About Me

Top 120.000 từ tiếng anh thông dụng trong bộ từ điển Anh Việt bỏ túi 2021 - Thông dụng phổ biến khi đi du lịch nước ngoài! (P9)

Rảnh rỗi ngồi làm lại mấy cái giấy mời cho các bạn bè trong đợt dịch chuẩn bị cho đợt đi du lịch nước ngoài tiếp theo của team admin khochat.comdulichdau.com, admin mới thấy vốn tiếng anh đã đã hơi quên do cả 2 năm nay dịch không thể đi du lịch. Do đó bài viết này là serial 120.000 từ tiếng anh thông dụng admin sưu tầm lại. Nếu bạn nào muốn file excel để tiện tra cứu và bỏ túi, hãy nhắn tin bên dưới để lấy file miễn phí nhé!

Để tìm nhanh từ bạn muốn, đơn giản hãy gõ lên thanh tìm kiếm ở bên trên website là nhanh nhất nhé!

Top 120.000 từ tiếng anh thông dụng sử dụng thường xuyên 2021 (P9)



72170. protest nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phản đối, sự phản kháng, sự kháng nghị; lời p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ protest là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh protest danh từ|- sự phản đối, sự phản kháng, sự kháng nghị; lời phản đối, lời phản kháng, lời kháng nghị|=under protest|+ phản đối lại, kháng lại, vùng vằng; miễn cưỡng|=to pay a sum under protest|+ miễn cưỡng phải trả một món tiền; vừa trả một món tiền vừa phản kháng lại|- (thương nghiệp) giấy chứng (để làm chứng người nợ không chịu nhận hoặc trả ngân phiếu)|=protest for non-acceptance|+ giấy chứng nhận về sự không nhận (ngân phiếu...)|- sự xác nhận long trọng, sự cam đoan, sự quả quyết, lời xác nhận long trọng, lời cam đoan, lời quả quyết[prətest],|* ngoại động từ|- long trọng, xác nhận, cam đoan, quả quyết|=to protest ones innocence|+ cam đoan là vô tội|- phản kháng, kháng nghị|* nội động từ|- ((thường) + against) phản kháng, phản đối, kháng nghị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:protest
  • Phiên âm (nếu có): [protest]
  • Nghĩa tiếng việt của protest là: danh từ|- sự phản đối, sự phản kháng, sự kháng nghị; lời phản đối, lời phản kháng, lời kháng nghị|=under protest|+ phản đối lại, kháng lại, vùng vằng; miễn cưỡng|=to pay a sum under protest|+ miễn cưỡng phải trả một món tiền; vừa trả một món tiền vừa phản kháng lại|- (thương nghiệp) giấy chứng (để làm chứng người nợ không chịu nhận hoặc trả ngân phiếu)|=protest for non-acceptance|+ giấy chứng nhận về sự không nhận (ngân phiếu...)|- sự xác nhận long trọng, sự cam đoan, sự quả quyết, lời xác nhận long trọng, lời cam đoan, lời quả quyết[prətest],|* ngoại động từ|- long trọng, xác nhận, cam đoan, quả quyết|=to protest ones innocence|+ cam đoan là vô tội|- phản kháng, kháng nghị|* nội động từ|- ((thường) + against) phản kháng, phản đối, kháng nghị

72171. protestant nghĩa tiếng việt là danh từ|- người phản kháng, người phản đối, người kháng nghi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ protestant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh protestant danh từ|- người phản kháng, người phản đối, người kháng nghị|- protestant (tôn giáo) người theo đạo tin lành|* tính từ|- phản kháng, phản đối, kháng nghị|- protestant (tôn giáo) (thuộc) đạo tin lành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:protestant
  • Phiên âm (nếu có): [protestant]
  • Nghĩa tiếng việt của protestant là: danh từ|- người phản kháng, người phản đối, người kháng nghị|- protestant (tôn giáo) người theo đạo tin lành|* tính từ|- phản kháng, phản đối, kháng nghị|- protestant (tôn giáo) (thuộc) đạo tin lành

72172. protestantism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tôn giáo) đạo tin lành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ protestantism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh protestantism danh từ|- (tôn giáo) đạo tin lành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:protestantism
  • Phiên âm (nếu có): [protestantism]
  • Nghĩa tiếng việt của protestantism là: danh từ|- (tôn giáo) đạo tin lành

72173. protestantize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho theo đạo tin lành|* nội động từ|- t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ protestantize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh protestantize ngoại động từ|- làm cho theo đạo tin lành|* nội động từ|- theo đạo tin lành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:protestantize
  • Phiên âm (nếu có): [protestantize]
  • Nghĩa tiếng việt của protestantize là: ngoại động từ|- làm cho theo đạo tin lành|* nội động từ|- theo đạo tin lành

72174. protestation nghĩa tiếng việt là danh từ|- (+ of, that) sự xác nhận long trọng, sự cam đoan, sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ protestation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh protestation danh từ|- (+ of, that) sự xác nhận long trọng, sự cam đoan, sự quả quyết; lời xác nhận long trọng, lời cam đoan, lời quả quyết|- (+ against) sự phản đối, sự phản kháng, sự kháng nghị; lời phản đối, lời phản kháng, lời kháng nghị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:protestation
  • Phiên âm (nếu có): [protestation]
  • Nghĩa tiếng việt của protestation là: danh từ|- (+ of, that) sự xác nhận long trọng, sự cam đoan, sự quả quyết; lời xác nhận long trọng, lời cam đoan, lời quả quyết|- (+ against) sự phản đối, sự phản kháng, sự kháng nghị; lời phản đối, lời phản kháng, lời kháng nghị

72175. protestator nghĩa tiếng việt là danh từ|- người phản đối, người phản kháng, người kháng nghi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ protestator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh protestator danh từ|- người phản đối, người phản kháng, người kháng nghị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:protestator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của protestator là: danh từ|- người phản đối, người phản kháng, người kháng nghị

72176. protester nghĩa tiếng việt là danh từ|- người phản đối, người phản kháng, người kháng nghi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ protester là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh protester danh từ|- người phản đối, người phản kháng, người kháng nghị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:protester
  • Phiên âm (nếu có): [protester]
  • Nghĩa tiếng việt của protester là: danh từ|- người phản đối, người phản kháng, người kháng nghị

72177. protestingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- phản đối, phản kháng, kháng nghị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ protestingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh protestingly phó từ|- phản đối, phản kháng, kháng nghị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:protestingly
  • Phiên âm (nếu có): [protestingly]
  • Nghĩa tiếng việt của protestingly là: phó từ|- phản đối, phản kháng, kháng nghị

72178. protestor nghĩa tiếng việt là danh từ|- người phản đối, người phản kháng, người kháng nghi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ protestor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh protestor danh từ|- người phản đối, người phản kháng, người kháng nghị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:protestor
  • Phiên âm (nếu có): [protestor]
  • Nghĩa tiếng việt của protestor là: danh từ|- người phản đối, người phản kháng, người kháng nghị

72179. proteus nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thần thoại,thần học) thần prô-tê|- người hay thay đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proteus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proteus danh từ|- (thần thoại,thần học) thần prô-tê|- người hay thay đổi, người không kiên định|- vật hay thay đổi, vật hay biến dạng|- (sinh vật học), (nghĩa cũ) amip|- (sinh vật học) vi khuẩn protêut. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proteus
  • Phiên âm (nếu có): [proteus]
  • Nghĩa tiếng việt của proteus là: danh từ|- (thần thoại,thần học) thần prô-tê|- người hay thay đổi, người không kiên định|- vật hay thay đổi, vật hay biến dạng|- (sinh vật học), (nghĩa cũ) amip|- (sinh vật học) vi khuẩn protêut

72180. protégé nghĩa tiếng việt là danh từ, danh từ giống cái protégée |/prouteʤei/|- người đươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ protégé là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh protégé danh từ, danh từ giống cái protégée |/prouteʤei/|- người được bảo hộ, người được che chở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:protégé
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của protégé là: danh từ, danh từ giống cái protégée |/prouteʤei/|- người được bảo hộ, người được che chở

72181. protégée nghĩa tiếng việt là danh từ, danh từ giống cái protégée |/prouteʤei/|- người đươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ protégée là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh protégée danh từ, danh từ giống cái protégée |/prouteʤei/|- người được bảo hộ, người được che chở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:protégée
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của protégée là: danh từ, danh từ giống cái protégée |/prouteʤei/|- người được bảo hộ, người được che chở

72182. prothallial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) thuộc nguyên tản/ tản non(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prothallial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prothallial tính từ|- (thực vật học) thuộc nguyên tản/ tản non. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prothallial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prothallial là: tính từ|- (thực vật học) thuộc nguyên tản/ tản non

72183. prothallium nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) nguyên tản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prothallium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prothallium danh từ|- (thực vật học) nguyên tản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prothallium
  • Phiên âm (nếu có): [prothallium]
  • Nghĩa tiếng việt của prothallium là: danh từ|- (thực vật học) nguyên tản

72184. prothalloid nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) dạng nguyên tản, dạng tản non(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prothalloid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prothalloid tính từ|- (thực vật học) dạng nguyên tản, dạng tản non. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prothalloid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prothalloid là: tính từ|- (thực vật học) dạng nguyên tản, dạng tản non

72185. prothesis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tôn giáo) bàn để đồ lễ|- (ngôn ngữ học) (như) pros(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prothesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prothesis danh từ|- (tôn giáo) bàn để đồ lễ|- (ngôn ngữ học) (như) prosthesis. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prothesis
  • Phiên âm (nếu có): [prothesis]
  • Nghĩa tiếng việt của prothesis là: danh từ|- (tôn giáo) bàn để đồ lễ|- (ngôn ngữ học) (như) prosthesis

72186. prothetic nghĩa tiếng việt là xem prothesis(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prothetic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh protheticxem prothesis. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prothetic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prothetic là: xem prothesis

72187. prothetically nghĩa tiếng việt là xem prothesis(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prothetically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh protheticallyxem prothesis. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prothetically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prothetically là: xem prothesis

72188. prothoracic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc đốt ngực trước (côn trùng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prothoracic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prothoracic tính từ|- thuộc đốt ngực trước (côn trùng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prothoracic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prothoracic là: tính từ|- thuộc đốt ngực trước (côn trùng)

72189. prothorax nghĩa tiếng việt là danh từ|- đốt ngực trước (côn trùng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prothorax là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prothorax danh từ|- đốt ngực trước (côn trùng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prothorax
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prothorax là: danh từ|- đốt ngực trước (côn trùng)

72190. protist nghĩa tiếng việt là danh từ|- sinh vật đơn bào, sinh vật nguyên sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ protist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh protist danh từ|- sinh vật đơn bào, sinh vật nguyên sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:protist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của protist là: danh từ|- sinh vật đơn bào, sinh vật nguyên sinh

72191. protista nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- (sinh vật học) sinh vật nguyên sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ protista là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh protista danh từ số nhiều|- (sinh vật học) sinh vật nguyên sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:protista
  • Phiên âm (nếu có): [protista]
  • Nghĩa tiếng việt của protista là: danh từ số nhiều|- (sinh vật học) sinh vật nguyên sinh

72192. protistan nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc sinh vật đơn bào, thuộc sinh vật nguyên sinh|*(…)


Nghĩa tiếng việt của từ protistan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh protistan tính từ|- thuộc sinh vật đơn bào, thuộc sinh vật nguyên sinh|* danh từ|- sinh vật nguyên thủy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:protistan
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của protistan là: tính từ|- thuộc sinh vật đơn bào, thuộc sinh vật nguyên sinh|* danh từ|- sinh vật nguyên thủy

72193. protium nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) proti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ protium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh protium danh từ|- (hoá học) proti. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:protium
  • Phiên âm (nếu có): [protium]
  • Nghĩa tiếng việt của protium là: danh từ|- (hoá học) proti

72194. proto-ionic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (kiến trức) thuộc hình thức iôni nguyên thủy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proto-ionic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proto-ionic tính từ|- (kiến trức) thuộc hình thức iôni nguyên thủy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proto-ionic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của proto-ionic là: tính từ|- (kiến trức) thuộc hình thức iôni nguyên thủy

72195. protoaecidium nghĩa tiếng việt là danh từ|- túi bảo tử gỉ non (tiền bảo tử khí)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ protoaecidium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh protoaecidium danh từ|- túi bảo tử gỉ non (tiền bảo tử khí). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:protoaecidium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của protoaecidium là: danh từ|- túi bảo tử gỉ non (tiền bảo tử khí)

72196. protobasidium nghĩa tiếng việt là danh từ|- đảm non (tiền đảm)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ protobasidium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh protobasidium danh từ|- đảm non (tiền đảm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:protobasidium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của protobasidium là: danh từ|- đảm non (tiền đảm)

72197. protobios nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) đời sống siêu hiển vi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ protobios là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh protobios danh từ|- (sinh vật học) đời sống siêu hiển vi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:protobios
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của protobios là: danh từ|- (sinh vật học) đời sống siêu hiển vi

72198. protoblast nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) nguyên bào; tế bào mầm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ protoblast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh protoblast danh từ|- (sinh vật học) nguyên bào; tế bào mầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:protoblast
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của protoblast là: danh từ|- (sinh vật học) nguyên bào; tế bào mầm

72199. protocerebral nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc hạch não trước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ protocerebral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh protocerebral tính từ|- thuộc hạch não trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:protocerebral
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của protocerebral là: tính từ|- thuộc hạch não trước

72200. protocerebron nghĩa tiếng việt là danh từ|- hạch não trước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ protocerebron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh protocerebron danh từ|- hạch não trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:protocerebron
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của protocerebron là: danh từ|- hạch não trước

72201. protocerebrum nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem protocerebron(…)


Nghĩa tiếng việt của từ protocerebrum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh protocerebrum danh từ|- xem protocerebron. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:protocerebrum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của protocerebrum là: danh từ|- xem protocerebron

72202. protochlorophyll nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) tiền diệp lục tố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ protochlorophyll là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh protochlorophyll danh từ|- (sinh vật học) tiền diệp lục tố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:protochlorophyll
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của protochlorophyll là: danh từ|- (sinh vật học) tiền diệp lục tố

72203. protocol nghĩa tiếng việt là danh từ|- nghi thức ngoại giao, lễ tân|- (the protocol) vụ lễ t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ protocol là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh protocol danh từ|- nghi thức ngoại giao, lễ tân|- (the protocol) vụ lễ tân (của bộ ngoại giao)|- nghị định thư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:protocol
  • Phiên âm (nếu có): [protocol]
  • Nghĩa tiếng việt của protocol là: danh từ|- nghi thức ngoại giao, lễ tân|- (the protocol) vụ lễ tân (của bộ ngoại giao)|- nghị định thư

72204. protocolar nghĩa tiếng việt là xem protocol(…)


Nghĩa tiếng việt của từ protocolar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh protocolarxem protocol. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:protocolar
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của protocolar là: xem protocol

72205. protoconch nghĩa tiếng việt là danh từ|- vỏ ốc non(…)


Nghĩa tiếng việt của từ protoconch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh protoconch danh từ|- vỏ ốc non. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:protoconch
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của protoconch là: danh từ|- vỏ ốc non

72206. protocone nghĩa tiếng việt là danh từ|- mấu trong (răng hàm trên)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ protocone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh protocone danh từ|- mấu trong (răng hàm trên). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:protocone
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của protocone là: danh từ|- mấu trong (răng hàm trên)

72207. protoconid nghĩa tiếng việt là danh từ|- mấu ngoài (răng hàm dưới)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ protoconid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh protoconid danh từ|- mấu ngoài (răng hàm dưới). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:protoconid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của protoconid là: danh từ|- mấu ngoài (răng hàm dưới)

72208. protocorm nghĩa tiếng việt là danh từ|- mầm rễ|- mầm đốt thân (côn trùng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ protocorm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh protocorm danh từ|- mầm rễ|- mầm đốt thân (côn trùng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:protocorm
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của protocorm là: danh từ|- mầm rễ|- mầm đốt thân (côn trùng)

72209. protocosta nghĩa tiếng việt là danh từ|- bờ trước gân sườn cánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ protocosta là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh protocosta danh từ|- bờ trước gân sườn cánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:protocosta
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của protocosta là: danh từ|- bờ trước gân sườn cánh

72210. protocranium nghĩa tiếng việt là danh từ|- vùng chẩm, vùng sau sọ (côn trùng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ protocranium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh protocranium danh từ|- vùng chẩm, vùng sau sọ (côn trùng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:protocranium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của protocranium là: danh từ|- vùng chẩm, vùng sau sọ (côn trùng)

72211. protogen nghĩa tiếng việt là danh từ|- gen tương ứng trội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ protogen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh protogen danh từ|- gen tương ứng trội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:protogen
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của protogen là: danh từ|- gen tương ứng trội

72212. protogenesis nghĩa tiếng việt là danh từ|- thời kỳ tiền phát sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ protogenesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh protogenesis danh từ|- thời kỳ tiền phát sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:protogenesis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của protogenesis là: danh từ|- thời kỳ tiền phát sinh

72213. protogenic nghĩa tiếng việt là tính từ|- khởi sinh; bắt đầu phát triển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ protogenic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh protogenic tính từ|- khởi sinh; bắt đầu phát triển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:protogenic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của protogenic là: tính từ|- khởi sinh; bắt đầu phát triển

72214. protohistory nghĩa tiếng việt là danh từ|- thời sơ sử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ protohistory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh protohistory danh từ|- thời sơ sử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:protohistory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của protohistory là: danh từ|- thời sơ sử

72215. protohuman nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc người khởi thủy (người nguyên thủy)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ protohuman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh protohuman tính từ|- thuộc người khởi thủy (người nguyên thủy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:protohuman
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của protohuman là: tính từ|- thuộc người khởi thủy (người nguyên thủy)

72216. protolanguage nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngôn ngữ nguyên thủy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ protolanguage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh protolanguage danh từ|- ngôn ngữ nguyên thủy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:protolanguage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của protolanguage là: danh từ|- ngôn ngữ nguyên thủy

72217. protoleucocyte nghĩa tiếng việt là danh từ|- bạch cầu non; tiền bạch cầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ protoleucocyte là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh protoleucocyte danh từ|- bạch cầu non; tiền bạch cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:protoleucocyte
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của protoleucocyte là: danh từ|- bạch cầu non; tiền bạch cầu

72218. protolithic nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuộc thời đại thạch khí nguyên thủy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ protolithic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh protolithic danh từ|- thuộc thời đại thạch khí nguyên thủy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:protolithic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của protolithic là: danh từ|- thuộc thời đại thạch khí nguyên thủy

72219. protomartyr nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tôn giáo) người chết vì đạo đầu tiên (thánh stê-ph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ protomartyr là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh protomartyr danh từ|- (tôn giáo) người chết vì đạo đầu tiên (thánh stê-phen). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:protomartyr
  • Phiên âm (nếu có): [protomartyr]
  • Nghĩa tiếng việt của protomartyr là: danh từ|- (tôn giáo) người chết vì đạo đầu tiên (thánh stê-phen)

72220. protomerite nghĩa tiếng việt là danh từ|- phần trước chất nguyên sinh tủy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ protomerite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh protomerite danh từ|- phần trước chất nguyên sinh tủy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:protomerite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của protomerite là: danh từ|- phần trước chất nguyên sinh tủy

72221. protomorphic nghĩa tiếng việt là tính từ|- dạng gốc, dạng nguyên thủy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ protomorphic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh protomorphic tính từ|- dạng gốc, dạng nguyên thủy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:protomorphic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của protomorphic là: tính từ|- dạng gốc, dạng nguyên thủy

72222. protomorphous nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem protomorphic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ protomorphous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh protomorphous tính từ|- xem protomorphic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:protomorphous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của protomorphous là: tính từ|- xem protomorphic

72223. proton nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) proton||@proton|- prôton(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proton là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proton danh từ|- (vật lý) proton||@proton|- prôton. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proton
  • Phiên âm (nếu có): [proton]
  • Nghĩa tiếng việt của proton là: danh từ|- (vật lý) proton||@proton|- prôton

72224. protonate nghĩa tiếng việt là nội động từ|- có thêm một proton|* ngoại động từ|- thêm một (…)


Nghĩa tiếng việt của từ protonate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh protonate nội động từ|- có thêm một proton|* ngoại động từ|- thêm một proton vào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:protonate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của protonate là: nội động từ|- có thêm một proton|* ngoại động từ|- thêm một proton vào

72225. protonema nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều protonemata|- (thực vật học) sợi mềm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ protonema là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh protonema danh từ|- số nhiều protonemata|- (thực vật học) sợi mềm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:protonema
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của protonema là: danh từ|- số nhiều protonemata|- (thực vật học) sợi mềm

72226. protonemata nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều|- xem protonema(…)


Nghĩa tiếng việt của từ protonemata là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh protonemata danh từ|- số nhiều|- xem protonema. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:protonemata
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của protonemata là: danh từ|- số nhiều|- xem protonema

72227. protonematoid nghĩa tiếng việt là tính từ|- dạng tản sợi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ protonematoid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh protonematoid tính từ|- dạng tản sợi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:protonematoid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của protonematoid là: tính từ|- dạng tản sợi

72228. protonephridia nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều|- xem protonephridium(…)


Nghĩa tiếng việt của từ protonephridia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh protonephridia danh từ|- số nhiều|- xem protonephridium. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:protonephridia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của protonephridia là: danh từ|- số nhiều|- xem protonephridium

72229. protonephridial nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc nguyên đơn thận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ protonephridial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh protonephridial tính từ|- thuộc nguyên đơn thận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:protonephridial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của protonephridial là: tính từ|- thuộc nguyên đơn thận

72230. protonephridium nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều protonephridia|- nguyên đơn thận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ protonephridium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh protonephridium danh từ|- số nhiều protonephridia|- nguyên đơn thận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:protonephridium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của protonephridium là: danh từ|- số nhiều protonephridia|- nguyên đơn thận

72231. protoneurone nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) hạch thần kinh đơn cực; nơron đầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ protoneurone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh protoneurone danh từ|- (sinh vật học) hạch thần kinh đơn cực; nơron đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:protoneurone
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của protoneurone là: danh từ|- (sinh vật học) hạch thần kinh đơn cực; nơron đầu

72232. protonic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (vật lý) (thuộc) proton(…)


Nghĩa tiếng việt của từ protonic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh protonic tính từ|- (vật lý) (thuộc) proton. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:protonic
  • Phiên âm (nếu có): [protonic]
  • Nghĩa tiếng việt của protonic là: tính từ|- (vật lý) (thuộc) proton

72233. protonotary nghĩa tiếng việt là danh từ|- lục sự chính của nhiều toà án (bỏ năm 1832)|- giá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ protonotary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh protonotary danh từ|- lục sự chính của nhiều toà án (bỏ năm 1832)|- giáo sĩ thư ký giáo chủ la mã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:protonotary
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của protonotary là: danh từ|- lục sự chính của nhiều toà án (bỏ năm 1832)|- giáo sĩ thư ký giáo chủ la mã

72234. protopathic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) nguyên phát; tiền bệnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ protopathic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh protopathic tính từ|- (sinh vật học) nguyên phát; tiền bệnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:protopathic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của protopathic là: tính từ|- (sinh vật học) nguyên phát; tiền bệnh

72235. protopepsia nghĩa tiếng việt là danh từ|- lượng thức ăn và dịch vị trong dạ dày(…)


Nghĩa tiếng việt của từ protopepsia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh protopepsia danh từ|- lượng thức ăn và dịch vị trong dạ dày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:protopepsia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của protopepsia là: danh từ|- lượng thức ăn và dịch vị trong dạ dày

72236. protoperithecium nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) thể quả dạng chai non(…)


Nghĩa tiếng việt của từ protoperithecium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh protoperithecium danh từ|- (sinh vật học) thể quả dạng chai non. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:protoperithecium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của protoperithecium là: danh từ|- (sinh vật học) thể quả dạng chai non

72237. protophyte nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) thực vật nguyên sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ protophyte là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh protophyte danh từ|- (thực vật học) thực vật nguyên sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:protophyte
  • Phiên âm (nếu có): [protophyte]
  • Nghĩa tiếng việt của protophyte là: danh từ|- (thực vật học) thực vật nguyên sinh

72238. protoplasm nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) chất nguyên sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ protoplasm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh protoplasm danh từ|- (sinh vật học) chất nguyên sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:protoplasm
  • Phiên âm (nếu có): [protoplasm]
  • Nghĩa tiếng việt của protoplasm là: danh từ|- (sinh vật học) chất nguyên sinh

72239. protoplasmatic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) (thuộc) chất nguyên sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ protoplasmatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh protoplasmatic tính từ|- (sinh vật học) (thuộc) chất nguyên sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:protoplasmatic
  • Phiên âm (nếu có): [protoplasmatic]
  • Nghĩa tiếng việt của protoplasmatic là: tính từ|- (sinh vật học) (thuộc) chất nguyên sinh

72240. protoplasmic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) (thuộc) chất nguyên sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ protoplasmic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh protoplasmic tính từ|- (sinh vật học) (thuộc) chất nguyên sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:protoplasmic
  • Phiên âm (nếu có): [protoplasmic]
  • Nghĩa tiếng việt của protoplasmic là: tính từ|- (sinh vật học) (thuộc) chất nguyên sinh

72241. protoplast nghĩa tiếng việt là danh từ|- con người đầu tiên|- nguyên hình, nguyên mẫu, mẫu đầ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ protoplast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh protoplast danh từ|- con người đầu tiên|- nguyên hình, nguyên mẫu, mẫu đầu tiên|- (sinh vật học) thể nguyên sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:protoplast
  • Phiên âm (nếu có): [protoplast]
  • Nghĩa tiếng việt của protoplast là: danh từ|- con người đầu tiên|- nguyên hình, nguyên mẫu, mẫu đầu tiên|- (sinh vật học) thể nguyên sinh

72242. protoplastic nghĩa tiếng việt là tính từ|- nguyên sinh, nguyên thuỷ|- (thuộc) thể nguyên sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ protoplastic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh protoplastic tính từ|- nguyên sinh, nguyên thuỷ|- (thuộc) thể nguyên sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:protoplastic
  • Phiên âm (nếu có): [protoplastic]
  • Nghĩa tiếng việt của protoplastic là: tính từ|- nguyên sinh, nguyên thuỷ|- (thuộc) thể nguyên sinh

72243. protopod nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) có chân trước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ protopod là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh protopod danh từ|- (động vật học) có chân trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:protopod
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của protopod là: danh từ|- (động vật học) có chân trước

72244. protostar nghĩa tiếng việt là danh từ|- hình thức giả thiết của sao lúc đầu tiên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ protostar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh protostar danh từ|- hình thức giả thiết của sao lúc đầu tiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:protostar
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của protostar là: danh từ|- hình thức giả thiết của sao lúc đầu tiên

72245. protostele nghĩa tiếng việt là danh từ|- hình thức đầu tiên của tế bào thực vật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ protostele là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh protostele danh từ|- hình thức đầu tiên của tế bào thực vật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:protostele
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của protostele là: danh từ|- hình thức đầu tiên của tế bào thực vật

72246. prototroph nghĩa tiếng việt là danh từ|- sinh vật ăn chất vô cơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prototroph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prototroph danh từ|- sinh vật ăn chất vô cơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prototroph
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prototroph là: danh từ|- sinh vật ăn chất vô cơ

72247. prototypal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) người đầu tiên; (thuộc) vật đầu tiên; (thuô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prototypal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prototypal tính từ|- (thuộc) người đầu tiên; (thuộc) vật đầu tiên; (thuộc) mẫu đầu tiên, (thuộc) nguyên mẫu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prototypal
  • Phiên âm (nếu có): [prototypal]
  • Nghĩa tiếng việt của prototypal là: tính từ|- (thuộc) người đầu tiên; (thuộc) vật đầu tiên; (thuộc) mẫu đầu tiên, (thuộc) nguyên mẫu

72248. prototype nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đầu tiên; vật đầu tiên; mẫu đầu tiên, nguyên m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prototype là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prototype danh từ|- người đầu tiên; vật đầu tiên; mẫu đầu tiên, nguyên mẫu||@prototype|- mẫu tử, mẫu đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prototype
  • Phiên âm (nếu có): [prototype]
  • Nghĩa tiếng việt của prototype là: danh từ|- người đầu tiên; vật đầu tiên; mẫu đầu tiên, nguyên mẫu||@prototype|- mẫu tử, mẫu đầu

72249. prototypical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) người đầu tiên; (thuộc) vật đầu tiên; (thuô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prototypical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prototypical tính từ|- (thuộc) người đầu tiên; (thuộc) vật đầu tiên; (thuộc) mẫu đầu tiên, (thuộc) nguyên mẫu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prototypical
  • Phiên âm (nếu có): [prototypical]
  • Nghĩa tiếng việt của prototypical là: tính từ|- (thuộc) người đầu tiên; (thuộc) vật đầu tiên; (thuộc) mẫu đầu tiên, (thuộc) nguyên mẫu

72250. protozoa nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- (động vật học) ngành động vật nguyên sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ protozoa là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh protozoa danh từ số nhiều|- (động vật học) ngành động vật nguyên sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:protozoa
  • Phiên âm (nếu có): [protozoa]
  • Nghĩa tiếng việt của protozoa là: danh từ số nhiều|- (động vật học) ngành động vật nguyên sinh

72251. protozoal nghĩa tiếng việt là xem protozoan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ protozoal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh protozoalxem protozoan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:protozoal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của protozoal là: xem protozoan

72252. protozoan nghĩa tiếng việt là danh từ|- động vật nguyên sinh, sinh vật đơn bào|* tính từ|- ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ protozoan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh protozoan danh từ|- động vật nguyên sinh, sinh vật đơn bào|* tính từ|- (thuộc) động vật nguyên sinh, (thuộc) sinh vật đơn bào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:protozoan
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của protozoan là: danh từ|- động vật nguyên sinh, sinh vật đơn bào|* tính từ|- (thuộc) động vật nguyên sinh, (thuộc) sinh vật đơn bào

72253. protozoic nghĩa tiếng việt là xem protozoan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ protozoic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh protozoicxem protozoan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:protozoic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của protozoic là: xem protozoan

72254. protozoological nghĩa tiếng việt là xem protozoology(…)


Nghĩa tiếng việt của từ protozoological là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh protozoologicalxem protozoology. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:protozoological
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của protozoological là: xem protozoology

72255. protozoologist nghĩa tiếng việt là xem protozoology(…)


Nghĩa tiếng việt của từ protozoologist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh protozoologistxem protozoology. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:protozoologist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của protozoologist là: xem protozoology

72256. protozoology nghĩa tiếng việt là danh từ|- môn động vật nguyên sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ protozoology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh protozoology danh từ|- môn động vật nguyên sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:protozoology
  • Phiên âm (nếu có): [protozoology]
  • Nghĩa tiếng việt của protozoology là: danh từ|- môn động vật nguyên sinh

72257. protozoon nghĩa tiếng việt là danh từ|- động vật nguyên sinh, sinh vật đơn bào|* tính từ|- ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ protozoon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh protozoon danh từ|- động vật nguyên sinh, sinh vật đơn bào|* tính từ|- (thuộc) động vật nguyên sinh, (thuộc) sinh vật đơn bào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:protozoon
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của protozoon là: danh từ|- động vật nguyên sinh, sinh vật đơn bào|* tính từ|- (thuộc) động vật nguyên sinh, (thuộc) sinh vật đơn bào

72258. protract nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- kéo dài|=to protract the visit for some days|+ k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ protract là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh protract ngoại động từ|- kéo dài|=to protract the visit for some days|+ kéo dài cuộc đi thăm vài ngày|- vẽ theo tỷ lệ (bản đồ miếng đất...)||@protract|- kéo dài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:protract
  • Phiên âm (nếu có): [protract]
  • Nghĩa tiếng việt của protract là: ngoại động từ|- kéo dài|=to protract the visit for some days|+ kéo dài cuộc đi thăm vài ngày|- vẽ theo tỷ lệ (bản đồ miếng đất...)||@protract|- kéo dài

72259. protracted nghĩa tiếng việt là tính từ|- kéo dài, bị kéo dài|=a protracted debate|+ một cuộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ protracted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh protracted tính từ|- kéo dài, bị kéo dài|=a protracted debate|+ một cuộc tranh luận kéo dài|=a protracted war|+ một cuộc chiến tranh kéo dài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:protracted
  • Phiên âm (nếu có): [protracted]
  • Nghĩa tiếng việt của protracted là: tính từ|- kéo dài, bị kéo dài|=a protracted debate|+ một cuộc tranh luận kéo dài|=a protracted war|+ một cuộc chiến tranh kéo dài

72260. protractedly nghĩa tiếng việt là xem protract(…)


Nghĩa tiếng việt của từ protractedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh protractedlyxem protract. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:protractedly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của protractedly là: xem protract

72261. protractedness nghĩa tiếng việt là xem protract(…)


Nghĩa tiếng việt của từ protractedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh protractednessxem protract. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:protractedness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của protractedness là: xem protract

72262. protractile nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật học) có thể kéo dài được (bộ phận)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ protractile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh protractile tính từ|- (động vật học) có thể kéo dài được (bộ phận). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:protractile
  • Phiên âm (nếu có): [protractile]
  • Nghĩa tiếng việt của protractile là: tính từ|- (động vật học) có thể kéo dài được (bộ phận)

72263. protractility nghĩa tiếng việt là xem protractile(…)


Nghĩa tiếng việt của từ protractility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh protractilityxem protractile. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:protractility
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của protractility là: xem protractile

72264. protraction nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự kéo dài|- sự kéo ra trước, sự duỗi (của cơ duô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ protraction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh protraction danh từ|- sự kéo dài|- sự kéo ra trước, sự duỗi (của cơ duỗi)|- sự vẽ theo tỷ lệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:protraction
  • Phiên âm (nếu có): [protraction]
  • Nghĩa tiếng việt của protraction là: danh từ|- sự kéo dài|- sự kéo ra trước, sự duỗi (của cơ duỗi)|- sự vẽ theo tỷ lệ

72265. protractive nghĩa tiếng việt là xem protract(…)


Nghĩa tiếng việt của từ protractive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh protractivexem protract. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:protractive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của protractive là: xem protract

72266. protractor nghĩa tiếng việt là danh từ|- thước đo góc (hình nửa vòng tròn)|- (giải phẫu) cơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ protractor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh protractor danh từ|- thước đo góc (hình nửa vòng tròn)|- (giải phẫu) cơ duỗi||@protractor|- thước đo góc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:protractor
  • Phiên âm (nếu có): [protractor]
  • Nghĩa tiếng việt của protractor là: danh từ|- thước đo góc (hình nửa vòng tròn)|- (giải phẫu) cơ duỗi||@protractor|- thước đo góc

72267. protrophic nghĩa tiếng việt là tính từ|- ăn chất vô cơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ protrophic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh protrophic tính từ|- ăn chất vô cơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:protrophic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của protrophic là: tính từ|- ăn chất vô cơ

72268. protrude nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- kéo ra, lôi ra, làm thò ra, làm lồi ra, làm (…)


Nghĩa tiếng việt của từ protrude là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh protrude ngoại động từ|- kéo ra, lôi ra, làm thò ra, làm lồi ra, làm nhô ra|- (từ cổ,nghĩa cổ) gò ép, bắt phải theo, bắt phải chịu|* nội động từ|- thò ra, nhô ra, lồi ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:protrude
  • Phiên âm (nếu có): [protrude]
  • Nghĩa tiếng việt của protrude là: ngoại động từ|- kéo ra, lôi ra, làm thò ra, làm lồi ra, làm nhô ra|- (từ cổ,nghĩa cổ) gò ép, bắt phải theo, bắt phải chịu|* nội động từ|- thò ra, nhô ra, lồi ra

72269. protrudent nghĩa tiếng việt là xem protrude(…)


Nghĩa tiếng việt của từ protrudent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh protrudentxem protrude. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:protrudent
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của protrudent là: xem protrude

72270. protruding nghĩa tiếng việt là tính từ|- thò ra, nhô ra, lồi ra|=protruding forehead|+ trán nhô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ protruding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh protruding tính từ|- thò ra, nhô ra, lồi ra|=protruding forehead|+ trán nhô (dô)|=protruding eyes|+ mắt lồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:protruding
  • Phiên âm (nếu có): [protruding]
  • Nghĩa tiếng việt của protruding là: tính từ|- thò ra, nhô ra, lồi ra|=protruding forehead|+ trán nhô (dô)|=protruding eyes|+ mắt lồi

72271. protrusile nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể thò ra, có thể kéo thò ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ protrusile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh protrusile tính từ|- có thể thò ra, có thể kéo thò ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:protrusile
  • Phiên âm (nếu có): [protrusile]
  • Nghĩa tiếng việt của protrusile là: tính từ|- có thể thò ra, có thể kéo thò ra

72272. protrusility nghĩa tiếng việt là xem protrusile(…)


Nghĩa tiếng việt của từ protrusility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh protrusilityxem protrusile. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:protrusility
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của protrusility là: xem protrusile

72273. protrusion nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thò ra, sự nhô ra, sự lồi ra|- chỗ thò ra, chỗ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ protrusion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh protrusion danh từ|- sự thò ra, sự nhô ra, sự lồi ra|- chỗ thò ra, chỗ nhô ra, chỗ lồi ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:protrusion
  • Phiên âm (nếu có): [protrusion]
  • Nghĩa tiếng việt của protrusion là: danh từ|- sự thò ra, sự nhô ra, sự lồi ra|- chỗ thò ra, chỗ nhô ra, chỗ lồi ra

72274. protrusive nghĩa tiếng việt là tính từ|- thò ra, nhô ra, lồi ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ protrusive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh protrusive tính từ|- thò ra, nhô ra, lồi ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:protrusive
  • Phiên âm (nếu có): [protrusive]
  • Nghĩa tiếng việt của protrusive là: tính từ|- thò ra, nhô ra, lồi ra

72275. protrusively nghĩa tiếng việt là xem protrusive(…)


Nghĩa tiếng việt của từ protrusively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh protrusivelyxem protrusive. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:protrusively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của protrusively là: xem protrusive

72276. protrusiveness nghĩa tiếng việt là xem protrusive(…)


Nghĩa tiếng việt của từ protrusiveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh protrusivenessxem protrusive. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:protrusiveness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của protrusiveness là: xem protrusive

72277. protuberance nghĩa tiếng việt là danh từ|- chỗ lồi lên, chỗ nhô lên, u lồi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ protuberance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh protuberance danh từ|- chỗ lồi lên, chỗ nhô lên, u lồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:protuberance
  • Phiên âm (nếu có): [protuberance]
  • Nghĩa tiếng việt của protuberance là: danh từ|- chỗ lồi lên, chỗ nhô lên, u lồi

72278. protuberant nghĩa tiếng việt là tính từ|- lồi lên, nhô lên, u lên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ protuberant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh protuberant tính từ|- lồi lên, nhô lên, u lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:protuberant
  • Phiên âm (nếu có): [protuberant]
  • Nghĩa tiếng việt của protuberant là: tính từ|- lồi lên, nhô lên, u lên

72279. protuberantly nghĩa tiếng việt là xem protuberant(…)


Nghĩa tiếng việt của từ protuberantly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh protuberantlyxem protuberant. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:protuberantly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của protuberantly là: xem protuberant

72280. proud nghĩa tiếng việt là tính từ|- ((thường) + of) kiêu ngạo, kiêu căng, kiêu hãnh, tự đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proud là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proud tính từ|- ((thường) + of) kiêu ngạo, kiêu căng, kiêu hãnh, tự đắc|=with proud looks|+ vẻ kiêu hãnh, vẻ kiêu căng|=to be proud of ones rank|+ kiêu ngạo về địa vị của mình|- tự hào; hãnh diện; đáng tự hào|=to be proud of the victory|+ tự hào về chiến thắng|=the proudest day of my life|+ ngày tươi đẹp hãnh diện nhất đời tôi|- tự trọng|=to be too proud to beg|+ quá tự trọng không thể hạ mình cầu xin được|- lộng lẫy, huy hoàng, uy nghi, hùng vĩ|=the troops ranged in proud array|+ quân dội đứng thành hàng ngũ uy nghi|=proud truongson range|+ dãy trường-sơn hùng vĩ|- tràn ngập, ngập lụt (sông, hồ...)|- hãng (ngựa...)|- thịt mọc lồi lên ở vết thương|* phó từ|- (thông tục) trọng vọng, trọng đãi|=you do me proud|+ anh trọng vọng tôi quá, anh trọng đãi tôi quá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proud
  • Phiên âm (nếu có): [proud]
  • Nghĩa tiếng việt của proud là: tính từ|- ((thường) + of) kiêu ngạo, kiêu căng, kiêu hãnh, tự đắc|=with proud looks|+ vẻ kiêu hãnh, vẻ kiêu căng|=to be proud of ones rank|+ kiêu ngạo về địa vị của mình|- tự hào; hãnh diện; đáng tự hào|=to be proud of the victory|+ tự hào về chiến thắng|=the proudest day of my life|+ ngày tươi đẹp hãnh diện nhất đời tôi|- tự trọng|=to be too proud to beg|+ quá tự trọng không thể hạ mình cầu xin được|- lộng lẫy, huy hoàng, uy nghi, hùng vĩ|=the troops ranged in proud array|+ quân dội đứng thành hàng ngũ uy nghi|=proud truongson range|+ dãy trường-sơn hùng vĩ|- tràn ngập, ngập lụt (sông, hồ...)|- hãng (ngựa...)|- thịt mọc lồi lên ở vết thương|* phó từ|- (thông tục) trọng vọng, trọng đãi|=you do me proud|+ anh trọng vọng tôi quá, anh trọng đãi tôi quá

72281. proud-hearted nghĩa tiếng việt là #-spirited) |/praudspiritid/ (pround-stomached) |/praudstʌməkt/|* tí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proud-hearted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proud-hearted #-spirited) |/praudspiritid/ (pround-stomached) |/praudstʌməkt/|* tính từ|- kiêu ngạo, kiêu căng, kiêu hãnh, tự đắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proud-hearted
  • Phiên âm (nếu có): [proud-hearted]
  • Nghĩa tiếng việt của proud-hearted là: #-spirited) |/praudspiritid/ (pround-stomached) |/praudstʌməkt/|* tính từ|- kiêu ngạo, kiêu căng, kiêu hãnh, tự đắc

72282. proud-spirited nghĩa tiếng việt là #-spirited) |/praudspiritid/ (pround-stomached) |/praudstʌməkt/|* tí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proud-spirited là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proud-spirited #-spirited) |/praudspiritid/ (pround-stomached) |/praudstʌməkt/|* tính từ|- kiêu ngạo, kiêu căng, kiêu hãnh, tự đắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proud-spirited
  • Phiên âm (nếu có): [proud-spirited]
  • Nghĩa tiếng việt của proud-spirited là: #-spirited) |/praudspiritid/ (pround-stomached) |/praudstʌməkt/|* tính từ|- kiêu ngạo, kiêu căng, kiêu hãnh, tự đắc

72283. proud-stomached nghĩa tiếng việt là cách viết khác : proud-hearted(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proud-stomached là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proud-stomachedcách viết khác : proud-hearted. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proud-stomached
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của proud-stomached là: cách viết khác : proud-hearted

72284. proudling nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ngạo mạn, người kiêu ngạo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proudling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proudling danh từ|- người ngạo mạn, người kiêu ngạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proudling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của proudling là: danh từ|- người ngạo mạn, người kiêu ngạo

72285. proudly nghĩa tiếng việt là phó từ|- kiêu ngạo, kiêu căng, kiêu hãnh, tự đắc|- tự hào; ha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proudly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proudly phó từ|- kiêu ngạo, kiêu căng, kiêu hãnh, tự đắc|- tự hào; hãnh diện|- lộng lẫy, huy hoàng, uy nghi, hùng vĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proudly
  • Phiên âm (nếu có): [proudly]
  • Nghĩa tiếng việt của proudly là: phó từ|- kiêu ngạo, kiêu căng, kiêu hãnh, tự đắc|- tự hào; hãnh diện|- lộng lẫy, huy hoàng, uy nghi, hùng vĩ

72286. proudness nghĩa tiếng việt là xem proud(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proudness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proudnessxem proud. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proudness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của proudness là: xem proud

72287. pround-stomached nghĩa tiếng việt là #-spirited) |/praudspiritid/ (pround-stomached) |/praudstʌməkt/|* tí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pround-stomached là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pround-stomached #-spirited) |/praudspiritid/ (pround-stomached) |/praudstʌməkt/|* tính từ|- kiêu ngạo, kiêu căng, kiêu hãnh, tự đắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pround-stomached
  • Phiên âm (nếu có): [pround-stomached]
  • Nghĩa tiếng việt của pround-stomached là: #-spirited) |/praudspiritid/ (pround-stomached) |/praudstʌməkt/|* tính từ|- kiêu ngạo, kiêu căng, kiêu hãnh, tự đắc

72288. prov nghĩa tiếng việt là danh từ|- vt của province (tỉnh; nhất là trên bản đồ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prov là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prov danh từ|- vt của province (tỉnh; nhất là trên bản đồ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prov
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prov là: danh từ|- vt của province (tỉnh; nhất là trên bản đồ)

72289. provability nghĩa tiếng việt là xem prove(…)


Nghĩa tiếng việt của từ provability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh provabilityxem prove. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:provability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của provability là: xem prove

72290. provable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể chứng tỏ, có thể chứng minh||@provable|- (l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ provable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh provable tính từ|- có thể chứng tỏ, có thể chứng minh||@provable|- (logic học) chứng minh được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:provable
  • Phiên âm (nếu có): [provable]
  • Nghĩa tiếng việt của provable là: tính từ|- có thể chứng tỏ, có thể chứng minh||@provable|- (logic học) chứng minh được

72291. provableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chứng tỏ, sự chứng minh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ provableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh provableness danh từ|- sự chứng tỏ, sự chứng minh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:provableness
  • Phiên âm (nếu có): [provableness]
  • Nghĩa tiếng việt của provableness là: danh từ|- sự chứng tỏ, sự chứng minh

72292. provably nghĩa tiếng việt là phó từ|- có thể chứng tỏ, có thể chứng minh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ provably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh provably phó từ|- có thể chứng tỏ, có thể chứng minh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:provably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của provably là: phó từ|- có thể chứng tỏ, có thể chứng minh

72293. prove nghĩa tiếng việt là ngoại động từ, động tính từ quá khứ (từ cổ,nghĩa cổ) pro(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prove là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prove ngoại động từ, động tính từ quá khứ (từ cổ,nghĩa cổ) proven |/pru:vən/|- chứng tỏ, chứng minh|=to prove the truth|+ chứng tỏ sự thật|=to prove ones goodwill|+ chứng tỏ thiện chí của mình|=to prove oneself to be a valiant man|+ chứng tỏ mình là một người dũng cảm|- thử (súng...); (toán học) thử (một bài toán); (ngành in) in thử (một bản khắc...)|- (từ cổ,nghĩa cổ) thử, thử thách|=to prove the courage of somebody|+ thử thách lòng can đảm của ai|* nội động từ|- tỏ ra, chứng tỏ|=what he said proved to be true|+ những điều hắn nói tỏ ra là đúng|- những trường hợp ngoại lệ càng làm sáng tỏ thêm quy tắc||@prove|- (logic học) chứng minh; thử lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prove
  • Phiên âm (nếu có): [prove]
  • Nghĩa tiếng việt của prove là: ngoại động từ, động tính từ quá khứ (từ cổ,nghĩa cổ) proven |/pru:vən/|- chứng tỏ, chứng minh|=to prove the truth|+ chứng tỏ sự thật|=to prove ones goodwill|+ chứng tỏ thiện chí của mình|=to prove oneself to be a valiant man|+ chứng tỏ mình là một người dũng cảm|- thử (súng...); (toán học) thử (một bài toán); (ngành in) in thử (một bản khắc...)|- (từ cổ,nghĩa cổ) thử, thử thách|=to prove the courage of somebody|+ thử thách lòng can đảm của ai|* nội động từ|- tỏ ra, chứng tỏ|=what he said proved to be true|+ những điều hắn nói tỏ ra là đúng|- những trường hợp ngoại lệ càng làm sáng tỏ thêm quy tắc||@prove|- (logic học) chứng minh; thử lại

72294. proven nghĩa tiếng việt là ngoại động từ, động tính từ quá khứ (từ cổ,nghĩa cổ) pro(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proven là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proven ngoại động từ, động tính từ quá khứ (từ cổ,nghĩa cổ) proven |/pru:vən/|- chứng tỏ, chứng minh|=to prove the truth|+ chứng tỏ sự thật|=to prove ones goodwill|+ chứng tỏ thiện chí của mình|=to prove oneself to be a valiant man|+ chứng tỏ mình là một người dũng cảm|- thử (súng...); (toán học) thử (một bài toán); (ngành in) in thử (một bản khắc...)|- (từ cổ,nghĩa cổ) thử, thử thách|=to prove the courage of somebody|+ thử thách lòng can đảm của ai|* nội động từ|- tỏ ra, chứng tỏ|=what he said proved to be true|+ những điều hắn nói tỏ ra là đúng|- những trường hợp ngoại lệ càng làm sáng tỏ thêm quy tắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proven
  • Phiên âm (nếu có): [proven]
  • Nghĩa tiếng việt của proven là: ngoại động từ, động tính từ quá khứ (từ cổ,nghĩa cổ) proven |/pru:vən/|- chứng tỏ, chứng minh|=to prove the truth|+ chứng tỏ sự thật|=to prove ones goodwill|+ chứng tỏ thiện chí của mình|=to prove oneself to be a valiant man|+ chứng tỏ mình là một người dũng cảm|- thử (súng...); (toán học) thử (một bài toán); (ngành in) in thử (một bản khắc...)|- (từ cổ,nghĩa cổ) thử, thử thách|=to prove the courage of somebody|+ thử thách lòng can đảm của ai|* nội động từ|- tỏ ra, chứng tỏ|=what he said proved to be true|+ những điều hắn nói tỏ ra là đúng|- những trường hợp ngoại lệ càng làm sáng tỏ thêm quy tắc

72295. provenal nghĩa tiếng việt là cách viết khác : provenience(…)


Nghĩa tiếng việt của từ provenal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh provenalcách viết khác : provenience. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:provenal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của provenal là: cách viết khác : provenience

72296. provenance nghĩa tiếng việt là danh từ|- nguồn gốc, lai lịch, nơi phát hành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ provenance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh provenance danh từ|- nguồn gốc, lai lịch, nơi phát hành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:provenance
  • Phiên âm (nếu có): [provenance]
  • Nghĩa tiếng việt của provenance là: danh từ|- nguồn gốc, lai lịch, nơi phát hành

72297. provenàal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) xứ prô-văng-xơ|* danh từ|- người prô-văng-x(…)


Nghĩa tiếng việt của từ provenàal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh provenàal tính từ|- (thuộc) xứ prô-văng-xơ|* danh từ|- người prô-văng-xơ|- tiếng prô-văng-xơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:provenàal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của provenàal là: tính từ|- (thuộc) xứ prô-văng-xơ|* danh từ|- người prô-văng-xơ|- tiếng prô-văng-xơ

72298. provencal nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc provence|* danh từ|- người xứ provence, ngôn ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ provencal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh provencal tính từ|- thuộc provence|* danh từ|- người xứ provence, ngôn ngữ xứ provence. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:provencal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của provencal là: tính từ|- thuộc provence|* danh từ|- người xứ provence, ngôn ngữ xứ provence

72299. provender nghĩa tiếng việt là danh từ|- cỏ khô (cho súc vật)|-(đùa cợt) thức ăn (cho người)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ provender là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh provender danh từ|- cỏ khô (cho súc vật)|-(đùa cợt) thức ăn (cho người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:provender
  • Phiên âm (nếu có): [provender]
  • Nghĩa tiếng việt của provender là: danh từ|- cỏ khô (cho súc vật)|-(đùa cợt) thức ăn (cho người)

72300. provenience nghĩa tiếng việt là danh từ|- nguồn gốc, lai lịch, nơi phát hành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ provenience là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh provenience danh từ|- nguồn gốc, lai lịch, nơi phát hành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:provenience
  • Phiên âm (nếu có): [provenience]
  • Nghĩa tiếng việt của provenience là: danh từ|- nguồn gốc, lai lịch, nơi phát hành

72301. provenly nghĩa tiếng việt là xem proven(…)


Nghĩa tiếng việt của từ provenly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh provenlyxem proven. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:provenly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của provenly là: xem proven

72302. proventriculusz nghĩa tiếng việt là danh từ|- dạ dày tuyến (chim)|- diều côn trùng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proventriculusz là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proventriculusz danh từ|- dạ dày tuyến (chim)|- diều côn trùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proventriculusz
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của proventriculusz là: danh từ|- dạ dày tuyến (chim)|- diều côn trùng

72303. prover nghĩa tiếng việt là xem prove(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prover là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proverxem prove. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prover
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prover là: xem prove

72304. proverb nghĩa tiếng việt là danh từ|- tục ngữ, cách ngôn|- điều ai cũng biết; người ai cu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proverb là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proverb danh từ|- tục ngữ, cách ngôn|- điều ai cũng biết; người ai cũng biết|=he is varicious to a proverb|+ ai cũng biết nó là thằng cha hám lợi|=he is ignorant to a proverb; he is a proverb for ignorance; his ignotance is a proverb|+ nó dốt nổi tiếng|- (số nhiều) trò chơi tục ngữ|- (proverbs) sách cách ngôn (trong kinh cựu ước). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proverb
  • Phiên âm (nếu có): [proverb]
  • Nghĩa tiếng việt của proverb là: danh từ|- tục ngữ, cách ngôn|- điều ai cũng biết; người ai cũng biết|=he is varicious to a proverb|+ ai cũng biết nó là thằng cha hám lợi|=he is ignorant to a proverb; he is a proverb for ignorance; his ignotance is a proverb|+ nó dốt nổi tiếng|- (số nhiều) trò chơi tục ngữ|- (proverbs) sách cách ngôn (trong kinh cựu ước)

72305. proverbial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) tục ngữ, (thuộc) cách ngôn|- diễn đạt bằn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proverbial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proverbial tính từ|- (thuộc) tục ngữ, (thuộc) cách ngôn|- diễn đạt bằng tục ngữ, diễn đạt bằng cách ngôn|- đã trở thành tục ngữ, đã trở thành cách ngôn; ai cũng biết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proverbial
  • Phiên âm (nếu có): [proverbial]
  • Nghĩa tiếng việt của proverbial là: tính từ|- (thuộc) tục ngữ, (thuộc) cách ngôn|- diễn đạt bằng tục ngữ, diễn đạt bằng cách ngôn|- đã trở thành tục ngữ, đã trở thành cách ngôn; ai cũng biết

72306. proverbialism nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngạn ngữ; tục ngữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proverbialism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proverbialism danh từ|- ngạn ngữ; tục ngữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proverbialism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của proverbialism là: danh từ|- ngạn ngữ; tục ngữ

72307. proverbialist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người sưu tập tục ngữ, người nghiên cứu tục ngữ, n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proverbialist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proverbialist danh từ|- người sưu tập tục ngữ, người nghiên cứu tục ngữ, người sáng tác tục ngữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proverbialist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của proverbialist là: danh từ|- người sưu tập tục ngữ, người nghiên cứu tục ngữ, người sáng tác tục ngữ

72308. proverbially nghĩa tiếng việt là phó từ|- (thuộc) tục ngữ, (thuộc) cách ngôn|- diễn đạt bằng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proverbially là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proverbially phó từ|- (thuộc) tục ngữ, (thuộc) cách ngôn|- diễn đạt bằng tục ngữ, diễn đạt bằng cách ngôn|- đã thành tục ngữ, đã thành cách ngôn; ai cũng biết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proverbially
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của proverbially là: phó từ|- (thuộc) tục ngữ, (thuộc) cách ngôn|- diễn đạt bằng tục ngữ, diễn đạt bằng cách ngôn|- đã thành tục ngữ, đã thành cách ngôn; ai cũng biết

72309. proviant nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cung cấp thực phẩm, sự tiếp tế thực phẩm (tron(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proviant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proviant danh từ|- sự cung cấp thực phẩm, sự tiếp tế thực phẩm (trong quân đội). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proviant
  • Phiên âm (nếu có): [proviant]
  • Nghĩa tiếng việt của proviant là: danh từ|- sự cung cấp thực phẩm, sự tiếp tế thực phẩm (trong quân đội)

72310. provicative nghĩa tiếng việt là tính từ|- khích, xúi giục, kích động|- khiêu khích, trêu chọ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ provicative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh provicative tính từ|- khích, xúi giục, kích động|- khiêu khích, trêu chọc, chọc tức|- kích thích, khêu gợi (trí tò mò...)|* danh từ|- vật kích thích (sự tò mò...)|- thuốc kích thích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:provicative
  • Phiên âm (nếu có): [provicative]
  • Nghĩa tiếng việt của provicative là: tính từ|- khích, xúi giục, kích động|- khiêu khích, trêu chọc, chọc tức|- kích thích, khêu gợi (trí tò mò...)|* danh từ|- vật kích thích (sự tò mò...)|- thuốc kích thích

72311. provide nghĩa tiếng việt là nội động từ|- ((thường) + for, against) chuẩn bị đầy đủ, dự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ provide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh provide nội động từ|- ((thường) + for, against) chuẩn bị đầy đủ, dự phòng|=to provide for an entertaiment|+ chuẩn bị đầy đủ cho một cuộc tiếp đãi|=to provide against an attack|+ chuẩn bị đầy đủ cho một tấn công, dự phòng chống lại một cuộc tấn công|- ((thường) + for) cung cấp, chu cấp, lo cho cái ăn cái mặc cho; lo liệu cho|=to provide for a large family|+ lo cái ăn cái mặc cho một gia đình đông con|=to be well provided for|+ được lo liệu đầy đủ cái ăn cái mặc, được cung cấp đầy đủ|* ngoại động từ|- ((thường) + with, for, to) cung cấp, kiếm cho|=to provide someone with something|+ cung cấp cho ai cái gì|=to be well provided with arms and ammunitions|+ được cung cấp đầy đủ súng đạn|=to provide something for (to) somebody|+ kiếm cái gì cho ai|- (pháp lý) quy định|=to provide that|+ quy định rằng|=a clause which provides that the tenant shall be held responsible for repairs|+ điều khoản quy định rằng người thuê có trách nhiệm sửa chữa|- (sử học), (tôn giáo) (+ to) chỉ định, bổ nhiệm (ai vào một thánh chức có lộc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:provide
  • Phiên âm (nếu có): [provide]
  • Nghĩa tiếng việt của provide là: nội động từ|- ((thường) + for, against) chuẩn bị đầy đủ, dự phòng|=to provide for an entertaiment|+ chuẩn bị đầy đủ cho một cuộc tiếp đãi|=to provide against an attack|+ chuẩn bị đầy đủ cho một tấn công, dự phòng chống lại một cuộc tấn công|- ((thường) + for) cung cấp, chu cấp, lo cho cái ăn cái mặc cho; lo liệu cho|=to provide for a large family|+ lo cái ăn cái mặc cho một gia đình đông con|=to be well provided for|+ được lo liệu đầy đủ cái ăn cái mặc, được cung cấp đầy đủ|* ngoại động từ|- ((thường) + with, for, to) cung cấp, kiếm cho|=to provide someone with something|+ cung cấp cho ai cái gì|=to be well provided with arms and ammunitions|+ được cung cấp đầy đủ súng đạn|=to provide something for (to) somebody|+ kiếm cái gì cho ai|- (pháp lý) quy định|=to provide that|+ quy định rằng|=a clause which provides that the tenant shall be held responsible for repairs|+ điều khoản quy định rằng người thuê có trách nhiệm sửa chữa|- (sử học), (tôn giáo) (+ to) chỉ định, bổ nhiệm (ai vào một thánh chức có lộc)

72312. provided nghĩa tiếng việt là tính từ|- được chuẩn bị đầy đủ, được dự phòng|- được cung (…)


Nghĩa tiếng việt của từ provided là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh provided tính từ|- được chuẩn bị đầy đủ, được dự phòng|- được cung cấp, được chu cấp|- trường tiểu học công do chính quyền địa phương đài thọ|* liên từ|- với điều kiện là, miễn là ((cũng) provided that). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:provided
  • Phiên âm (nếu có): [provided]
  • Nghĩa tiếng việt của provided là: tính từ|- được chuẩn bị đầy đủ, được dự phòng|- được cung cấp, được chu cấp|- trường tiểu học công do chính quyền địa phương đài thọ|* liên từ|- với điều kiện là, miễn là ((cũng) provided that)

72313. provided that nghĩa tiếng việt là liên từ|- với điều kiện là, miễn là(…)


Nghĩa tiếng việt của từ provided that là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh provided thatliên từ|- với điều kiện là, miễn là. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:provided that
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của provided that là: liên từ|- với điều kiện là, miễn là

72314. providence nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lo xa, sự lo trước, sự dự phòng|- sự tằn tiện,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ providence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh providence danh từ|- sự lo xa, sự lo trước, sự dự phòng|- sự tằn tiện, sự tiết kiệm|- (providence) thượng đế, trời|- ý trời, mệnh trời; sự phù hộ của thượng đế, sự phù hộ của trời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:providence
  • Phiên âm (nếu có): [providence]
  • Nghĩa tiếng việt của providence là: danh từ|- sự lo xa, sự lo trước, sự dự phòng|- sự tằn tiện, sự tiết kiệm|- (providence) thượng đế, trời|- ý trời, mệnh trời; sự phù hộ của thượng đế, sự phù hộ của trời

72315. provident nghĩa tiếng việt là tính từ|- lo xa, biết lo trước, biết dự phòng|- tằn tiện, ti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ provident là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh provident tính từ|- lo xa, biết lo trước, biết dự phòng|- tằn tiện, tiết kiệm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:provident
  • Phiên âm (nếu có): [provident]
  • Nghĩa tiếng việt của provident là: tính từ|- lo xa, biết lo trước, biết dự phòng|- tằn tiện, tiết kiệm

72316. providential nghĩa tiếng việt là tính từ|- do ý trời, do mệnh trời|- may mắn, có trời phù hô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ providential là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh providential tính từ|- do ý trời, do mệnh trời|- may mắn, có trời phù hộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:providential
  • Phiên âm (nếu có): [providential]
  • Nghĩa tiếng việt của providential là: tính từ|- do ý trời, do mệnh trời|- may mắn, có trời phù hộ

72317. providentially nghĩa tiếng việt là phó từ|- do ý trời, do mệnh trời|- may mắn, có trời phù hộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ providentially là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh providentially phó từ|- do ý trời, do mệnh trời|- may mắn, có trời phù hộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:providentially
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của providentially là: phó từ|- do ý trời, do mệnh trời|- may mắn, có trời phù hộ

72318. providently nghĩa tiếng việt là xem provident(…)


Nghĩa tiếng việt của từ providently là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh providentlyxem provident. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:providently
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của providently là: xem provident

72319. provider nghĩa tiếng việt là danh từ|- người cung cấp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ provider là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh provider danh từ|- người cung cấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:provider
  • Phiên âm (nếu có): [provider]
  • Nghĩa tiếng việt của provider là: danh từ|- người cung cấp

72320. providing nghĩa tiếng việt là tính từ|- được chuẩn bị đầy đủ, được dự phòng|- được cung (…)


Nghĩa tiếng việt của từ providing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh providing tính từ|- được chuẩn bị đầy đủ, được dự phòng|- được cung cấp, được chu cấp|- trường tiểu học công do chính quyền địa phương đài thọ|* liên từ|- với điều kiện là, miễn là ((cũng) provided that). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:providing
  • Phiên âm (nếu có): [providing]
  • Nghĩa tiếng việt của providing là: tính từ|- được chuẩn bị đầy đủ, được dự phòng|- được cung cấp, được chu cấp|- trường tiểu học công do chính quyền địa phương đài thọ|* liên từ|- với điều kiện là, miễn là ((cũng) provided that)

72321. providing that nghĩa tiếng việt là liên từ|- với điều kiện là, miễn là(…)


Nghĩa tiếng việt của từ providing that là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh providing thatliên từ|- với điều kiện là, miễn là. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:providing that
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của providing that là: liên từ|- với điều kiện là, miễn là

72322. province nghĩa tiếng việt là danh từ|- tỉnh|- (tôn giáo) địa phận, giáo khu (dưới quyền tô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ province là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh province danh từ|- tỉnh|- (tôn giáo) địa phận, giáo khu (dưới quyền tổng giám mục)|- (sử học) (la-mã) lãnh thổ (người nước y) dưới quyền cai trị của một thống đốc la-mã|- (the provinces) cả nước trừ thủ đô|- phạm vi, lĩnh vực (hoạt động...)|=it is out of my province|+ cái đó ngoài phạm vi của tôi|- ngành (học...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:province
  • Phiên âm (nếu có): [province]
  • Nghĩa tiếng việt của province là: danh từ|- tỉnh|- (tôn giáo) địa phận, giáo khu (dưới quyền tổng giám mục)|- (sử học) (la-mã) lãnh thổ (người nước y) dưới quyền cai trị của một thống đốc la-mã|- (the provinces) cả nước trừ thủ đô|- phạm vi, lĩnh vực (hoạt động...)|=it is out of my province|+ cái đó ngoài phạm vi của tôi|- ngành (học...)

72323. provincial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) tỉnh|- có tính chất tỉnh lẻ, có tác phon(…)


Nghĩa tiếng việt của từ provincial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh provincial tính từ|- (thuộc) tỉnh|- có tính chất tỉnh lẻ, có tác phong tỉnh lẻ (đối với thủ đô)|- thịnh hành ở tỉnh lẻ|* danh từ|- người tỉnh lẻ; anh chàng quê kệch|- (tôn giáo) trưởng địa phận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:provincial
  • Phiên âm (nếu có): [provincial]
  • Nghĩa tiếng việt của provincial là: tính từ|- (thuộc) tỉnh|- có tính chất tỉnh lẻ, có tác phong tỉnh lẻ (đối với thủ đô)|- thịnh hành ở tỉnh lẻ|* danh từ|- người tỉnh lẻ; anh chàng quê kệch|- (tôn giáo) trưởng địa phận

72324. provincialism nghĩa tiếng việt là danh từ|- tác phong tỉnh lẻ (lề thói, cách sống, nếp nghĩ)|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ provincialism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh provincialism danh từ|- tác phong tỉnh lẻ (lề thói, cách sống, nếp nghĩ)|- từ ngữ riêng của một tỉnh, từ ngữ địa phương|- chủ nghĩa địa phương tỉnh lẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:provincialism
  • Phiên âm (nếu có): [provincialism]
  • Nghĩa tiếng việt của provincialism là: danh từ|- tác phong tỉnh lẻ (lề thói, cách sống, nếp nghĩ)|- từ ngữ riêng của một tỉnh, từ ngữ địa phương|- chủ nghĩa địa phương tỉnh lẻ

72325. provincialist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người tỉnh lẻ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ provincialist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh provincialist danh từ|- người tỉnh lẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:provincialist
  • Phiên âm (nếu có): [provincialist]
  • Nghĩa tiếng việt của provincialist là: danh từ|- người tỉnh lẻ

72326. provinciality nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất tỉnh lẻ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ provinciality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh provinciality danh từ|- tính chất tỉnh lẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:provinciality
  • Phiên âm (nếu có): [provinciality]
  • Nghĩa tiếng việt của provinciality là: danh từ|- tính chất tỉnh lẻ

72327. provincialization nghĩa tiếng việt là xem provincialize(…)


Nghĩa tiếng việt của từ provincialization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh provincializationxem provincialize. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:provincialization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của provincialization là: xem provincialize

72328. provincialize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm hoá thành tỉnh lẻ, làm cho có tính châ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ provincialize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh provincialize ngoại động từ|- làm hoá thành tỉnh lẻ, làm cho có tính chất tỉnh lẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:provincialize
  • Phiên âm (nếu có): [provincialize]
  • Nghĩa tiếng việt của provincialize là: ngoại động từ|- làm hoá thành tỉnh lẻ, làm cho có tính chất tỉnh lẻ

72329. provincially nghĩa tiếng việt là phó từ|- thuộc về một tỉnh, cấp tỉnh|- thuộc về các tỉnh|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ provincially là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh provincially phó từ|- thuộc về một tỉnh, cấp tỉnh|- thuộc về các tỉnh|- quê kệch, có tính chất tỉnh lẻ, có tác phong tỉnh lẻ, (kiểu) tỉnh lẻ|- thịnh hành ở tỉnh lẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:provincially
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của provincially là: phó từ|- thuộc về một tỉnh, cấp tỉnh|- thuộc về các tỉnh|- quê kệch, có tính chất tỉnh lẻ, có tác phong tỉnh lẻ, (kiểu) tỉnh lẻ|- thịnh hành ở tỉnh lẻ

72330. provine nghĩa tiếng việt là danh từ|- cành chiết|* ngoại động từ|- chiết cành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ provine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh provine danh từ|- cành chiết|* ngoại động từ|- chiết cành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:provine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của provine là: danh từ|- cành chiết|* ngoại động từ|- chiết cành

72331. proving nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chứng minh, sự thử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proving là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proving danh từ|- sự chứng minh, sự thử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proving
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của proving là: danh từ|- sự chứng minh, sự thử

72332. provision nghĩa tiếng việt là danh từ|- ((thường) + for, against) sự chuẩn bị, sự dự phòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ provision là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh provision danh từ|- ((thường) + for, against) sự chuẩn bị, sự dự phòng, sự trữ sẵn|=to make provision|+ chuẩn bị đầy đủ, dự phòng|- đồ dự phòng, đồ trữ sẵn|- (số nhiều) lương thực cung cấp; thực phẩm dự trữ; thức ăn thức uống|- điều khoản (của giao kèo...)|* ngoại động từ|- cung cấp lương thực cho, cung cấp thực phẩm cho (một đạo quân...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:provision
  • Phiên âm (nếu có): [provision]
  • Nghĩa tiếng việt của provision là: danh từ|- ((thường) + for, against) sự chuẩn bị, sự dự phòng, sự trữ sẵn|=to make provision|+ chuẩn bị đầy đủ, dự phòng|- đồ dự phòng, đồ trữ sẵn|- (số nhiều) lương thực cung cấp; thực phẩm dự trữ; thức ăn thức uống|- điều khoản (của giao kèo...)|* ngoại động từ|- cung cấp lương thực cho, cung cấp thực phẩm cho (một đạo quân...)

72333. provisional nghĩa tiếng việt là tính từ|- tạm, tạm thời, lâm thời|=provisional goverment|+ chí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ provisional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh provisional tính từ|- tạm, tạm thời, lâm thời|=provisional goverment|+ chính phủ lâm thời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:provisional
  • Phiên âm (nếu có): [provisional]
  • Nghĩa tiếng việt của provisional là: tính từ|- tạm, tạm thời, lâm thời|=provisional goverment|+ chính phủ lâm thời

72334. provisionality nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính tạm thời, tính lâm thời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ provisionality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh provisionality danh từ|- tính tạm thời, tính lâm thời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:provisionality
  • Phiên âm (nếu có): [provisionality]
  • Nghĩa tiếng việt của provisionality là: danh từ|- tính tạm thời, tính lâm thời

72335. provisionally nghĩa tiếng việt là phó từ|- tạm, tạm thời, lâm thời, nhất thời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ provisionally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh provisionally phó từ|- tạm, tạm thời, lâm thời, nhất thời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:provisionally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của provisionally là: phó từ|- tạm, tạm thời, lâm thời, nhất thời

72336. provisionalness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính tạm thời, tính lâm thời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ provisionalness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh provisionalness danh từ|- tính tạm thời, tính lâm thời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:provisionalness
  • Phiên âm (nếu có): [provisionalness]
  • Nghĩa tiếng việt của provisionalness là: danh từ|- tính tạm thời, tính lâm thời

72337. provisioner nghĩa tiếng việt là xem provision(…)


Nghĩa tiếng việt của từ provisioner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh provisionerxem provision. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:provisioner
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của provisioner là: xem provision

72338. provisionless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có lương thực cung cấp; không có thực phẩm dư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ provisionless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh provisionless tính từ|- không có lương thực cung cấp; không có thực phẩm dự trữ; không có thức ăn thức uống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:provisionless
  • Phiên âm (nếu có): [provisionless]
  • Nghĩa tiếng việt của provisionless là: tính từ|- không có lương thực cung cấp; không có thực phẩm dự trữ; không có thức ăn thức uống

72339. provisionment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cung cấp lương thực, sự cung cấp thực phẩm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ provisionment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh provisionment danh từ|- sự cung cấp lương thực, sự cung cấp thực phẩm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:provisionment
  • Phiên âm (nếu có): [provisionment]
  • Nghĩa tiếng việt của provisionment là: danh từ|- sự cung cấp lương thực, sự cung cấp thực phẩm

72340. proviso nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều provisos |/prəvaizouz/|- điều khoản, điều qu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proviso là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proviso danh từ, số nhiều provisos |/prəvaizouz/|- điều khoản, điều qui định; điều kiện (trong một hiệp định, giao kèo...)|=with the proviso that...|+ với điều kiện là.... Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proviso
  • Phiên âm (nếu có): [proviso]
  • Nghĩa tiếng việt của proviso là: danh từ, số nhiều provisos |/prəvaizouz/|- điều khoản, điều qui định; điều kiện (trong một hiệp định, giao kèo...)|=with the proviso that...|+ với điều kiện là...

72341. provisor nghĩa tiếng việt là danh từ|- người cung cấp thiết bị|- (tôn giáo) giáo sĩdo giá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ provisor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh provisor danh từ|- người cung cấp thiết bị|- (tôn giáo) giáo sĩdo giáo hoàng chọn trực tiếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:provisor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của provisor là: danh từ|- người cung cấp thiết bị|- (tôn giáo) giáo sĩdo giáo hoàng chọn trực tiếp

72342. provisory nghĩa tiếng việt là tính từ|- đề ra điều kiện, với điều kiện, có điều kiện|- d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ provisory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh provisory tính từ|- đề ra điều kiện, với điều kiện, có điều kiện|- dự phòng, trữ sẵn|=provisory care|+ sự lo dự phòng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) lâm thời|=provisory government|+ chính phủ lâm thời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:provisory
  • Phiên âm (nếu có): [provisory]
  • Nghĩa tiếng việt của provisory là: tính từ|- đề ra điều kiện, với điều kiện, có điều kiện|- dự phòng, trữ sẵn|=provisory care|+ sự lo dự phòng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) lâm thời|=provisory government|+ chính phủ lâm thời

72343. provo nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều là provos|- thành viên của nhóm quá khích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ provo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh provo danh từ|- số nhiều là provos|- thành viên của nhóm quá khích trong quân đội cộng hoà ailen (đấu tranh cho sự thống nhất của ailen). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:provo
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của provo là: danh từ|- số nhiều là provos|- thành viên của nhóm quá khích trong quân đội cộng hoà ailen (đấu tranh cho sự thống nhất của ailen)

72344. provocation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự khích, sự xúi giục, sự khích động; điều xúi g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ provocation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh provocation danh từ|- sự khích, sự xúi giục, sự khích động; điều xúi giục, điều khích động|- sự khiêu khích, sự trêu chọc, sự chọc tức; điều khiêu khích, điều trêu chọc, điều chọc tức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:provocation
  • Phiên âm (nếu có): [provocation]
  • Nghĩa tiếng việt của provocation là: danh từ|- sự khích, sự xúi giục, sự khích động; điều xúi giục, điều khích động|- sự khiêu khích, sự trêu chọc, sự chọc tức; điều khiêu khích, điều trêu chọc, điều chọc tức

72345. provocative nghĩa tiếng việt là tính từ|- khiêu khích, trêu chọc|- kích thích, khêu gợi (về t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ provocative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh provocative tính từ|- khiêu khích, trêu chọc|- kích thích, khêu gợi (về tình dục). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:provocative
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của provocative là: tính từ|- khiêu khích, trêu chọc|- kích thích, khêu gợi (về tình dục)

72346. provocatively nghĩa tiếng việt là phó từ|- khiêu khích, trêu chọc|- kích thích, khêu gợi (về ti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ provocatively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh provocatively phó từ|- khiêu khích, trêu chọc|- kích thích, khêu gợi (về tình dục). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:provocatively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của provocatively là: phó từ|- khiêu khích, trêu chọc|- kích thích, khêu gợi (về tình dục)

72347. provocativeness nghĩa tiếng việt là xem provocative(…)


Nghĩa tiếng việt của từ provocativeness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh provocativenessxem provocative. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:provocativeness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của provocativeness là: xem provocative

72348. provoke nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- khích, xúi giục, kích động|- khiêu khích, tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ provoke là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh provoke ngoại động từ|- khích, xúi giục, kích động|- khiêu khích, trêu chọc, chọc tức|=to provoke someone to anger|+ chọc tức ai|- kích thích, khêu gợi, gây|=to provoke someones curiosity|+ kích thích tính tò mò của ai|=to provoke laughter|+ gây cười|=to provoke indignation|+ gây phẫn nộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:provoke
  • Phiên âm (nếu có): [provoke]
  • Nghĩa tiếng việt của provoke là: ngoại động từ|- khích, xúi giục, kích động|- khiêu khích, trêu chọc, chọc tức|=to provoke someone to anger|+ chọc tức ai|- kích thích, khêu gợi, gây|=to provoke someones curiosity|+ kích thích tính tò mò của ai|=to provoke laughter|+ gây cười|=to provoke indignation|+ gây phẫn nộ

72349. provoker nghĩa tiếng việt là danh từ|- người khiêu khích, người trêu chọc, người chọc tức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ provoker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh provoker danh từ|- người khiêu khích, người trêu chọc, người chọc tức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:provoker
  • Phiên âm (nếu có): [provoker]
  • Nghĩa tiếng việt của provoker là: danh từ|- người khiêu khích, người trêu chọc, người chọc tức

72350. provoking nghĩa tiếng việt là tính từ|- khiêu khích, trêu chọc, chọc tức, làm bực mình; la(…)


Nghĩa tiếng việt của từ provoking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh provoking tính từ|- khiêu khích, trêu chọc, chọc tức, làm bực mình; làm cáu tiết, làm khó chịu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:provoking
  • Phiên âm (nếu có): [provoking]
  • Nghĩa tiếng việt của provoking là: tính từ|- khiêu khích, trêu chọc, chọc tức, làm bực mình; làm cáu tiết, làm khó chịu

72351. provokingly nghĩa tiếng việt là xem provoke(…)


Nghĩa tiếng việt của từ provokingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh provokinglyxem provoke. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:provokingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của provokingly là: xem provoke

72352. provost nghĩa tiếng việt là danh từ|- hiệu trưởng (một số phân hiệu đại học ở căm-brít,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ provost là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh provost danh từ|- hiệu trưởng (một số phân hiệu đại học ở căm-brít, ôc-phớt)|- (ê-cốt) thị trưởng|- (sử học), (tôn giáo) trưởng mục sư (đạo tin lành, ở đức). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:provost
  • Phiên âm (nếu có): [provost]
  • Nghĩa tiếng việt của provost là: danh từ|- hiệu trưởng (một số phân hiệu đại học ở căm-brít, ôc-phớt)|- (ê-cốt) thị trưởng|- (sử học), (tôn giáo) trưởng mục sư (đạo tin lành, ở đức)

72353. provost marshal nghĩa tiếng việt là danh từ|- tư lệnh hiến binh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ provost marshal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh provost marshal danh từ|- tư lệnh hiến binh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:provost marshal
  • Phiên âm (nếu có): [provost marshal]
  • Nghĩa tiếng việt của provost marshal là: danh từ|- tư lệnh hiến binh

72354. provost sergeant nghĩa tiếng việt là danh từ|- đội trưởng hiến binh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ provost sergeant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh provost sergeant danh từ|- đội trưởng hiến binh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:provost sergeant
  • Phiên âm (nếu có): [provost sergeant]
  • Nghĩa tiếng việt của provost sergeant là: danh từ|- đội trưởng hiến binh

72355. provostship nghĩa tiếng việt là danh từ|- chức hiệu trưởng (một số phân hiệu đại học ở căm-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ provostship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh provostship danh từ|- chức hiệu trưởng (một số phân hiệu đại học ở căm-brít, ôc-phớt)|- (ê-cốt) chức thị trưởng|- chức trưởng mục sư (đạo tin lành, ở đức). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:provostship
  • Phiên âm (nếu có): [provostship]
  • Nghĩa tiếng việt của provostship là: danh từ|- chức hiệu trưởng (một số phân hiệu đại học ở căm-brít, ôc-phớt)|- (ê-cốt) chức thị trưởng|- chức trưởng mục sư (đạo tin lành, ở đức)

72356. prow nghĩa tiếng việt là danh từ|- mũi tàu, mũi thuyền|* tính từ|- (từ cổ,nghĩa cổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prow danh từ|- mũi tàu, mũi thuyền|* tính từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) anh dũng, dũng cảm, can đảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prow
  • Phiên âm (nếu có): [prow]
  • Nghĩa tiếng việt của prow là: danh từ|- mũi tàu, mũi thuyền|* tính từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) anh dũng, dũng cảm, can đảm

72357. prowess nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự anh dũng, sự dũng cảm; lòng can đảm|- năng lực,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prowess là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prowess danh từ|- sự anh dũng, sự dũng cảm; lòng can đảm|- năng lực, khác thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prowess
  • Phiên âm (nếu có): [prowess]
  • Nghĩa tiếng việt của prowess là: danh từ|- sự anh dũng, sự dũng cảm; lòng can đảm|- năng lực, khác thường

72358. prowfish nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cá mũi tàu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prowfish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prowfish danh từ|- (động vật học) cá mũi tàu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prowfish
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prowfish là: danh từ|- (động vật học) cá mũi tàu

72359. prowl nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đi lảng vảng, sự đi rình mò (kiêm mồi, ăn trộm.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prowl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prowl danh từ|- sự đi lảng vảng, sự đi rình mò (kiêm mồi, ăn trộm...); sự đi vơ vẩn|=to take a prowl about the streets|+ đi vơ vẩn quanh phố|* nội động từ|- lảng vảng kiếm mồi; đi rình mò kiếm mồi|- (nghĩa bóng) lảng vảng, đi vơ vẩn|* ngoại động từ|- lảng vảng quanh, đi vơ vẩn quanh (phố...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prowl
  • Phiên âm (nếu có): [prowl]
  • Nghĩa tiếng việt của prowl là: danh từ|- sự đi lảng vảng, sự đi rình mò (kiêm mồi, ăn trộm...); sự đi vơ vẩn|=to take a prowl about the streets|+ đi vơ vẩn quanh phố|* nội động từ|- lảng vảng kiếm mồi; đi rình mò kiếm mồi|- (nghĩa bóng) lảng vảng, đi vơ vẩn|* ngoại động từ|- lảng vảng quanh, đi vơ vẩn quanh (phố...)

72360. prowl car nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe đi tuần (của công an)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prowl car là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prowl car danh từ|- xe đi tuần (của công an). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prowl car
  • Phiên âm (nếu có): [prowl car]
  • Nghĩa tiếng việt của prowl car là: danh từ|- xe đi tuần (của công an)

72361. prowler nghĩa tiếng việt là danh từ|- thú đi rình mò kiếm mồi|- kẻ đi lang tháng, kẻ đi (…)


Nghĩa tiếng việt của từ prowler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prowler danh từ|- thú đi rình mò kiếm mồi|- kẻ đi lang tháng, kẻ đi rình mò ăm trộm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prowler
  • Phiên âm (nếu có): [prowler]
  • Nghĩa tiếng việt của prowler là: danh từ|- thú đi rình mò kiếm mồi|- kẻ đi lang tháng, kẻ đi rình mò ăm trộm

72362. prox nghĩa tiếng việt là tính từ|- vt của proximo (vào tháng tới, vào tháng sau)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prox là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prox tính từ|- vt của proximo (vào tháng tới, vào tháng sau). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prox
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prox là: tính từ|- vt của proximo (vào tháng tới, vào tháng sau)

72363. prox. nghĩa tiếng việt là tính từ|- vào tháng tới, vào tháng sau|=on the 10th proximo|+(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prox. là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prox. tính từ|- vào tháng tới, vào tháng sau|=on the 10th proximo|+ vào ngày 10 tháng sau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prox.
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prox. là: tính từ|- vào tháng tới, vào tháng sau|=on the 10th proximo|+ vào ngày 10 tháng sau

72364. proximad nghĩa tiếng việt là tính từ|- hướng gần tâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proximad là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proximad tính từ|- hướng gần tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proximad
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của proximad là: tính từ|- hướng gần tâm

72365. proximal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) ở đầu gần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proximal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proximal tính từ|- (giải phẫu) ở đầu gần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proximal
  • Phiên âm (nếu có): [proximal]
  • Nghĩa tiếng việt của proximal là: tính từ|- (giải phẫu) ở đầu gần

72366. proximally nghĩa tiếng việt là xem proximal(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proximally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proximallyxem proximal. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proximally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của proximally là: xem proximal

72367. proximate nghĩa tiếng việt là tính từ|- gần, gần nhất, sát gần|- gần đúng, xấp xỉ||@prox(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proximate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proximate tính từ|- gần, gần nhất, sát gần|- gần đúng, xấp xỉ||@proximate|- gần cạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proximate
  • Phiên âm (nếu có): [proximate]
  • Nghĩa tiếng việt của proximate là: tính từ|- gần, gần nhất, sát gần|- gần đúng, xấp xỉ||@proximate|- gần cạnh

72368. proximately nghĩa tiếng việt là xem proximate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proximately là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proximatelyxem proximate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proximately
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của proximately là: xem proximate

72369. proximateness nghĩa tiếng việt là xem proximate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proximateness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proximatenessxem proximate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proximateness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của proximateness là: xem proximate

72370. proximity nghĩa tiếng việt là danh từ|- trạng thái gần (về không gian, thời gian...))|=proxim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proximity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proximity danh từ|- trạng thái gần (về không gian, thời gian...))|=proximity of blood|+ quan hệ họ hàng gần||@proximity|- sự gần, sự lân cận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proximity
  • Phiên âm (nếu có): [proximity]
  • Nghĩa tiếng việt của proximity là: danh từ|- trạng thái gần (về không gian, thời gian...))|=proximity of blood|+ quan hệ họ hàng gần||@proximity|- sự gần, sự lân cận

72371. proximity fuse nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) thiết bị điều khiển tên lửa nổ khi tới g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proximity fuse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proximity fuse danh từ|- (quân sự) thiết bị điều khiển tên lửa nổ khi tới gần đích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proximity fuse
  • Phiên âm (nếu có): [proximity fuse]
  • Nghĩa tiếng việt của proximity fuse là: danh từ|- (quân sự) thiết bị điều khiển tên lửa nổ khi tới gần đích

72372. proximo nghĩa tiếng việt là tính từ|- vào tháng tới, vào tháng sau|=on the 10th proximo|+ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ proximo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proximo tính từ|- vào tháng tới, vào tháng sau|=on the 10th proximo|+ vào ngày 10 tháng sau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proximo
  • Phiên âm (nếu có): [proximo]
  • Nghĩa tiếng việt của proximo là: tính từ|- vào tháng tới, vào tháng sau|=on the 10th proximo|+ vào ngày 10 tháng sau

72373. proxy nghĩa tiếng việt là (econ) tính đại diện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proxy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proxy(econ) tính đại diện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proxy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của proxy là: (econ) tính đại diện

72374. proxy nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự uỷ nhiệm, sự uỷ quyền|=by proxy|+ do uỷ nhiệm|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proxy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proxy danh từ|- sự uỷ nhiệm, sự uỷ quyền|=by proxy|+ do uỷ nhiệm|- người đại diện, người thay mặt, người được uỷ nhiệm (làm thay việc gì)|=to be (stand) proxy for somebody|+ đại diện cho ai|- giấy uỷ nhiệm bầu thay; sự bầu thay|- (định ngữ) do uỷ nhiệm, do uỷ quyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proxy
  • Phiên âm (nếu có): [proxy]
  • Nghĩa tiếng việt của proxy là: danh từ|- sự uỷ nhiệm, sự uỷ quyền|=by proxy|+ do uỷ nhiệm|- người đại diện, người thay mặt, người được uỷ nhiệm (làm thay việc gì)|=to be (stand) proxy for somebody|+ đại diện cho ai|- giấy uỷ nhiệm bầu thay; sự bầu thay|- (định ngữ) do uỷ nhiệm, do uỷ quyền

72375. proxy variable nghĩa tiếng việt là (econ) biến số đại diện.|+ một biến số được sử dụng trong vi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ proxy variable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh proxy variable(econ) biến số đại diện.|+ một biến số được sử dụng trong việc phân tích hồi quy để thay thế thay mặt một biến số khác về mặt lý thuyết thoả đáng hơn trong những trường hợp mà các dữ liệu không có được đối với biến số này hoặc biến số này không thể quan sát được (chẳng hạn mức tiêu dùng mong muốn hoặc thu nhập thường xuyên.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:proxy variable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của proxy variable là: (econ) biến số đại diện.|+ một biến số được sử dụng trong việc phân tích hồi quy để thay thế thay mặt một biến số khác về mặt lý thuyết thoả đáng hơn trong những trường hợp mà các dữ liệu không có được đối với biến số này hoặc biến số này không thể quan sát được (chẳng hạn mức tiêu dùng mong muốn hoặc thu nhập thường xuyên.

72376. prtsc nghĩa tiếng việt là phím in màn hình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prtsc là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prtscphím in màn hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prtsc
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prtsc là: phím in màn hình

72377. prude nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đàn bà làm ra bộ đoan trang kiểu cách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prude là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prude danh từ|- người đàn bà làm ra bộ đoan trang kiểu cách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prude
  • Phiên âm (nếu có): [prude]
  • Nghĩa tiếng việt của prude là: danh từ|- người đàn bà làm ra bộ đoan trang kiểu cách

72378. prudence nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thận trọng, sự cẩn thận; tính thận trọng, tín(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prudence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prudence danh từ|- sự thận trọng, sự cẩn thận; tính thận trọng, tính cẩn thận|- sự khôn ngoan; tính khôn ngoan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prudence
  • Phiên âm (nếu có): [prudence]
  • Nghĩa tiếng việt của prudence là: danh từ|- sự thận trọng, sự cẩn thận; tính thận trọng, tính cẩn thận|- sự khôn ngoan; tính khôn ngoan

72379. prudent nghĩa tiếng việt là tính từ|- thận trọng, cẩn thận|- khôn ngoan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prudent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prudent tính từ|- thận trọng, cẩn thận|- khôn ngoan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prudent
  • Phiên âm (nếu có): [prudent]
  • Nghĩa tiếng việt của prudent là: tính từ|- thận trọng, cẩn thận|- khôn ngoan

72380. prudential nghĩa tiếng việt là tính từ|- thận trọng, cẩn thận; do thận trọng, do cẩn thận|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prudential là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prudential tính từ|- thận trọng, cẩn thận; do thận trọng, do cẩn thận|- khôn ngoan, do khôn ngoan|=prudential policy|+ chính sách khôn ngoan|* danh từ, (thường) số nhiều|- biện pháp khôn ngoan thận trọng|- sự cân nhắc thận trọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prudential
  • Phiên âm (nếu có): [prudential]
  • Nghĩa tiếng việt của prudential là: tính từ|- thận trọng, cẩn thận; do thận trọng, do cẩn thận|- khôn ngoan, do khôn ngoan|=prudential policy|+ chính sách khôn ngoan|* danh từ, (thường) số nhiều|- biện pháp khôn ngoan thận trọng|- sự cân nhắc thận trọng

72381. prudentially nghĩa tiếng việt là xem prudential(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prudentially là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prudentiallyxem prudential. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prudentially
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prudentially là: xem prudential

72382. prudently nghĩa tiếng việt là xem prudent(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prudently là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prudentlyxem prudent. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prudently
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prudently là: xem prudent

72383. prudery nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính làm bộ đoan trang kiểu cách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prudery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prudery danh từ|- tính làm bộ đoan trang kiểu cách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prudery
  • Phiên âm (nếu có): [prudery]
  • Nghĩa tiếng việt của prudery là: danh từ|- tính làm bộ đoan trang kiểu cách

72384. prudish nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm bộ đoan trang kiểu cách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prudish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prudish tính từ|- làm bộ đoan trang kiểu cách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prudish
  • Phiên âm (nếu có): [prudish]
  • Nghĩa tiếng việt của prudish là: tính từ|- làm bộ đoan trang kiểu cách

72385. prudishly nghĩa tiếng việt là phó từ|- làm bộ đoan trang kiểu cách, làm ra vẻ cả thẹn|- ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ prudishly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prudishly phó từ|- làm bộ đoan trang kiểu cách, làm ra vẻ cả thẹn|- (thuộc) người hay cả thẹn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prudishly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prudishly là: phó từ|- làm bộ đoan trang kiểu cách, làm ra vẻ cả thẹn|- (thuộc) người hay cả thẹn

72386. prudishness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cả thẹn, sự làm bộ đoan trang kiểu cách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prudishness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prudishness danh từ|- sự cả thẹn, sự làm bộ đoan trang kiểu cách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prudishness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prudishness là: danh từ|- sự cả thẹn, sự làm bộ đoan trang kiểu cách

72387. pruinose nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) có phủ phấn trắng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pruinose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pruinose tính từ|- (thực vật học) có phủ phấn trắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pruinose
  • Phiên âm (nếu có): [pruinose]
  • Nghĩa tiếng việt của pruinose là: tính từ|- (thực vật học) có phủ phấn trắng

72388. prune nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- sửa, tỉa bớt, xén bớt|=to prune down a tree|+(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prune là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prune ngoại động từ|- sửa, tỉa bớt, xén bớt|=to prune down a tree|+ sửa cây, tỉa cây|=to prune off (away) branches|+ xén cành, tỉa cành, chặt bớt cành|- (nghĩa bóng) cắt bớt, xén bớt, lược bớt (những phần thừa...)|* danh từ, ngoại động từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm), (như) preen|- mận khô|- màu mận chín, màu đỏ tím|- cách nói nhỏ nhẻ õng ẹo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prune
  • Phiên âm (nếu có): [prune]
  • Nghĩa tiếng việt của prune là: ngoại động từ|- sửa, tỉa bớt, xén bớt|=to prune down a tree|+ sửa cây, tỉa cây|=to prune off (away) branches|+ xén cành, tỉa cành, chặt bớt cành|- (nghĩa bóng) cắt bớt, xén bớt, lược bớt (những phần thừa...)|* danh từ, ngoại động từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm), (như) preen|- mận khô|- màu mận chín, màu đỏ tím|- cách nói nhỏ nhẻ õng ẹo

72389. prunella nghĩa tiếng việt là danh từ|- lụa dày; vải len mỏng (để may áo quan toà...)|* da(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prunella là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prunella danh từ|- lụa dày; vải len mỏng (để may áo quan toà...)|* danh từ|- (y học) tưa|- (thực vật học) cỏ tưa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prunella
  • Phiên âm (nếu có): [prunella]
  • Nghĩa tiếng việt của prunella là: danh từ|- lụa dày; vải len mỏng (để may áo quan toà...)|* danh từ|- (y học) tưa|- (thực vật học) cỏ tưa

72390. prunello nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều prunellos|- mận khô (loại ngon nhất)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prunello là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prunello danh từ, số nhiều prunellos|- mận khô (loại ngon nhất). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prunello
  • Phiên âm (nếu có): [prunello]
  • Nghĩa tiếng việt của prunello là: danh từ, số nhiều prunellos|- mận khô (loại ngon nhất)

72391. pruner nghĩa tiếng việt là danh từ|- người tỉa cây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pruner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pruner danh từ|- người tỉa cây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pruner
  • Phiên âm (nếu có): [pruner]
  • Nghĩa tiếng việt của pruner là: danh từ|- người tỉa cây

72392. pruniform nghĩa tiếng việt là tính từ|- dạng quả mận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pruniform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pruniform tính từ|- dạng quả mận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pruniform
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pruniform là: tính từ|- dạng quả mận

72393. pruning nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tỉa, sự xén bớt; sự chặt bớt|- sự cắt bớt, s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pruning là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pruning danh từ|- sự tỉa, sự xén bớt; sự chặt bớt|- sự cắt bớt, sự lược bớt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pruning
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pruning là: danh từ|- sự tỉa, sự xén bớt; sự chặt bớt|- sự cắt bớt, sự lược bớt

72394. pruning-hook nghĩa tiếng việt là danh từ|- kéo tỉa cây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pruning-hook là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pruning-hook danh từ|- kéo tỉa cây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pruning-hook
  • Phiên âm (nếu có): [pruning-hook]
  • Nghĩa tiếng việt của pruning-hook là: danh từ|- kéo tỉa cây

72395. pruning-knife nghĩa tiếng việt là danh từ|- dao tỉa cây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pruning-knife là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pruning-knife danh từ|- dao tỉa cây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pruning-knife
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pruning-knife là: danh từ|- dao tỉa cây

72396. pruning-scisors nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều|- kéo tỉa cây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pruning-scisors là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pruning-scisors danh từ|- số nhiều|- kéo tỉa cây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pruning-scisors
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pruning-scisors là: danh từ|- số nhiều|- kéo tỉa cây

72397. prurience nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính thích dâm dục, sự thèm khát nhục dục|- (từ h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prurience là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prurience danh từ|- tính thích dâm dục, sự thèm khát nhục dục|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự ham muốn thái quá, sự tò mò thái quá; sự ham muốn không lành mạnh, sự tò mò không lành mạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prurience
  • Phiên âm (nếu có): [prurience]
  • Nghĩa tiếng việt của prurience là: danh từ|- tính thích dâm dục, sự thèm khát nhục dục|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự ham muốn thái quá, sự tò mò thái quá; sự ham muốn không lành mạnh, sự tò mò không lành mạnh

72398. pruriency nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính thích dâm dục, sự thèm khát nhục dục|- (từ h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pruriency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pruriency danh từ|- tính thích dâm dục, sự thèm khát nhục dục|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự ham muốn thái quá, sự tò mò thái quá; sự ham muốn không lành mạnh, sự tò mò không lành mạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pruriency
  • Phiên âm (nếu có): [pruriency]
  • Nghĩa tiếng việt của pruriency là: danh từ|- tính thích dâm dục, sự thèm khát nhục dục|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự ham muốn thái quá, sự tò mò thái quá; sự ham muốn không lành mạnh, sự tò mò không lành mạnh

72399. prurient nghĩa tiếng việt là tính từ|- dâm dục, thèm khát nhục dục|- (từ hiếm,nghĩa hiế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prurient là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prurient tính từ|- dâm dục, thèm khát nhục dục|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) ham muốn thái quá, tò mò thái quá; ham muốn không lành mạnh, tò mò không lành mạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prurient
  • Phiên âm (nếu có): [prurient]
  • Nghĩa tiếng việt của prurient là: tính từ|- dâm dục, thèm khát nhục dục|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) ham muốn thái quá, tò mò thái quá; ham muốn không lành mạnh, tò mò không lành mạnh

72400. pruriently nghĩa tiếng việt là phó từ|- ham muốn không lành mạnh; thèm khát nhục dục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pruriently là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pruriently phó từ|- ham muốn không lành mạnh; thèm khát nhục dục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pruriently
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pruriently là: phó từ|- ham muốn không lành mạnh; thèm khát nhục dục

72401. pruriginous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) bệnh ngứa sần; làm ngứa; mắc bệnh ngứa s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pruriginous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pruriginous tính từ|- (thuộc) bệnh ngứa sần; làm ngứa; mắc bệnh ngứa sần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pruriginous
  • Phiên âm (nếu có): [pruriginous]
  • Nghĩa tiếng việt của pruriginous là: tính từ|- (thuộc) bệnh ngứa sần; làm ngứa; mắc bệnh ngứa sần

72402. prurigo nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) bệnh ngứa sần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prurigo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prurigo danh từ|- (y học) bệnh ngứa sần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prurigo
  • Phiên âm (nếu có): [prurigo]
  • Nghĩa tiếng việt của prurigo là: danh từ|- (y học) bệnh ngứa sần

72403. pruritic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) ngứa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pruritic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pruritic tính từ|- (y học) ngứa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pruritic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pruritic là: tính từ|- (y học) ngứa

72404. pruritus nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) bệnh ngứa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pruritus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pruritus danh từ|- (y học) bệnh ngứa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pruritus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pruritus là: danh từ|- (y học) bệnh ngứa

72405. prussian nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) phổ|* danh từ|- người phổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prussian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prussian tính từ|- (thuộc) phổ|* danh từ|- người phổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prussian
  • Phiên âm (nếu có): [prussian]
  • Nghĩa tiếng việt của prussian là: tính từ|- (thuộc) phổ|* danh từ|- người phổ

72406. prussian blue nghĩa tiếng việt là danh từ|- chất xanh phổ (thuốc màu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prussian blue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prussian blue danh từ|- chất xanh phổ (thuốc màu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prussian blue
  • Phiên âm (nếu có): [prussian blue]
  • Nghĩa tiếng việt của prussian blue là: danh từ|- chất xanh phổ (thuốc màu)

72407. prussianise nghĩa tiếng việt là cách viết khác : prussianize(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prussianise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prussianisecách viết khác : prussianize. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prussianise
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prussianise là: cách viết khác : prussianize

72408. prussianism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ nghĩa phổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prussianism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prussianism danh từ|- chủ nghĩa phổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prussianism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prussianism là: danh từ|- chủ nghĩa phổ

72409. prussianize nghĩa tiếng việt là xem prussianise(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prussianize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prussianizexem prussianise. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prussianize
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prussianize là: xem prussianise

72410. prussic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) chất xanh phổ|=prussic acid|+ (hoá học) axit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prussic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prussic tính từ|- (thuộc) chất xanh phổ|=prussic acid|+ (hoá học) axit xyanhyđric. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prussic
  • Phiên âm (nếu có): [prussic]
  • Nghĩa tiếng việt của prussic là: tính từ|- (thuộc) chất xanh phổ|=prussic acid|+ (hoá học) axit xyanhyđric

72411. prussic acid nghĩa tiếng việt là danh từ|- axit xyanhydric (chất độc rất nguy hiểm)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prussic acid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prussic acid danh từ|- axit xyanhydric (chất độc rất nguy hiểm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prussic acid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prussic acid là: danh từ|- axit xyanhydric (chất độc rất nguy hiểm)

72412. pry nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tịch thu (tàu bè, tài sản... ở biển) làm c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pry ngoại động từ|- tịch thu (tàu bè, tài sản... ở biển) làm chiến lợi phẩm ((cũng) prize)|* nội động từ|- ((thường) + into, about) nhìn tò mò, nhìn tọc mạch, nhìn xoi mói|- dò hỏi tò mò, dò hỏi xoi mói tọc mạch; dính mũi vào (việc người khác...)|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (như) pryer. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pry
  • Phiên âm (nếu có): [pry]
  • Nghĩa tiếng việt của pry là: ngoại động từ|- tịch thu (tàu bè, tài sản... ở biển) làm chiến lợi phẩm ((cũng) prize)|* nội động từ|- ((thường) + into, about) nhìn tò mò, nhìn tọc mạch, nhìn xoi mói|- dò hỏi tò mò, dò hỏi xoi mói tọc mạch; dính mũi vào (việc người khác...)|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (như) pryer

72413. pryer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người tò mò, người tọc mạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pryer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pryer danh từ|- người tò mò, người tọc mạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pryer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pryer là: danh từ|- người tò mò, người tọc mạch

72414. prying nghĩa tiếng việt là tính từ|- tò mò, tọc mạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ prying là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh prying tính từ|- tò mò, tọc mạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:prying
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của prying là: tính từ|- tò mò, tọc mạch

72415. pryingly nghĩa tiếng việt là xem pry(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pryingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pryinglyxem pry. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pryingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pryingly là: xem pry

72416. ps nghĩa tiếng việt là danh từ|- (viết tắt của postscript) tái bút|* danh từ|- (ps)(viế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ps là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ps danh từ|- (viết tắt của postscript) tái bút|* danh từ|- (ps)(viết tắt của police sergeant) hạ sự cảnh sát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ps
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ps là: danh từ|- (viết tắt của postscript) tái bút|* danh từ|- (ps)(viết tắt của police sergeant) hạ sự cảnh sát

72417. psalm nghĩa tiếng việt là danh từ|- bài thánh ca, bài thánh thi (nhất là của kinh cựu (…)


Nghĩa tiếng việt của từ psalm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh psalm danh từ|- bài thánh ca, bài thánh thi (nhất là của kinh cựu ước)|- sách thánh ca, sách thánh thi|* ngoại động từ|- ca tụng bằng thánh ca, ca tụng bằng thánh thi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:psalm
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của psalm là: danh từ|- bài thánh ca, bài thánh thi (nhất là của kinh cựu ước)|- sách thánh ca, sách thánh thi|* ngoại động từ|- ca tụng bằng thánh ca, ca tụng bằng thánh thi

72418. psalm-book nghĩa tiếng việt là danh từ|- sách thánh ca(…)


Nghĩa tiếng việt của từ psalm-book là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh psalm-book danh từ|- sách thánh ca. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:psalm-book
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của psalm-book là: danh từ|- sách thánh ca

72419. psalmist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người soạn thánh ca, người soạn thánh thi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ psalmist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh psalmist danh từ|- người soạn thánh ca, người soạn thánh thi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:psalmist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của psalmist là: danh từ|- người soạn thánh ca, người soạn thánh thi

72420. psalmodic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) thuật hát thánh ca(…)


Nghĩa tiếng việt của từ psalmodic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh psalmodic tính từ|- (thuộc) thuật hát thánh ca. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:psalmodic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của psalmodic là: tính từ|- (thuộc) thuật hát thánh ca

72421. psalmodist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hát thánh ca(…)


Nghĩa tiếng việt của từ psalmodist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh psalmodist danh từ|- người hát thánh ca. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:psalmodist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của psalmodist là: danh từ|- người hát thánh ca

72422. psalmodize nghĩa tiếng việt là nội động từ|- hát thánh ca(…)


Nghĩa tiếng việt của từ psalmodize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh psalmodize nội động từ|- hát thánh ca. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:psalmodize
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của psalmodize là: nội động từ|- hát thánh ca

72423. psalmody nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hát thánh ca, thuật hát thánh ca|- thánh ca, tha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ psalmody là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh psalmody danh từ|- sự hát thánh ca, thuật hát thánh ca|- thánh ca, thánh thi (nói chung)|- sự chuyên biên những bài thánh ca (để hát). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:psalmody
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của psalmody là: danh từ|- sự hát thánh ca, thuật hát thánh ca|- thánh ca, thánh thi (nói chung)|- sự chuyên biên những bài thánh ca (để hát)

72424. psalter nghĩa tiếng việt là danh từ|- sách thánh ca, sách thánh thi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ psalter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh psalter danh từ|- sách thánh ca, sách thánh thi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:psalter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của psalter là: danh từ|- sách thánh ca, sách thánh thi

72425. psalterium nghĩa tiếng việt là danh từ|- dạ lá sách (động vật nhai lại)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ psalterium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh psalterium danh từ|- dạ lá sách (động vật nhai lại). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:psalterium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của psalterium là: danh từ|- dạ lá sách (động vật nhai lại)

72426. psaltery nghĩa tiếng việt là danh từ|- đàn xante (một loại đàn cổ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ psaltery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh psaltery danh từ|- đàn xante (một loại đàn cổ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:psaltery
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của psaltery là: danh từ|- đàn xante (một loại đàn cổ)

72427. psammon nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều psammona|- sinh vật ở cát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ psammon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh psammon danh từ|- số nhiều psammona|- sinh vật ở cát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:psammon
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của psammon là: danh từ|- số nhiều psammona|- sinh vật ở cát

72428. psammona nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều|- xem psammon(…)


Nghĩa tiếng việt của từ psammona là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh psammona danh từ|- số nhiều|- xem psammon. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:psammona
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của psammona là: danh từ|- số nhiều|- xem psammon

72429. psammophilous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật học) ưa cát; thích cát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ psammophilous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh psammophilous tính từ|- (động vật học) ưa cát; thích cát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:psammophilous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của psammophilous là: tính từ|- (động vật học) ưa cát; thích cát

72430. psammophyte nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) thực vật ưa cát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ psammophyte là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh psammophyte danh từ|- (thực vật học) thực vật ưa cát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:psammophyte
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của psammophyte là: danh từ|- (thực vật học) thực vật ưa cát

72431. psammosere nghĩa tiếng việt là danh từ|- diễn thể thực vật ở cát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ psammosere là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh psammosere danh từ|- diễn thể thực vật ở cát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:psammosere
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của psammosere là: danh từ|- diễn thể thực vật ở cát

72432. psellism nghĩa tiếng việt là danh từ|- tật nói lắp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ psellism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh psellism danh từ|- tật nói lắp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:psellism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của psellism là: danh từ|- tật nói lắp

72433. psellismus nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem psellism(…)


Nghĩa tiếng việt của từ psellismus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh psellismus danh từ|- xem psellism. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:psellismus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của psellismus là: danh từ|- xem psellism

72434. psephite nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng vật học) xêphit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ psephite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh psephite danh từ|- (khoáng vật học) xêphit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:psephite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của psephite là: danh từ|- (khoáng vật học) xêphit

72435. psephological nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) khoa nghiên cứu bầu cử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ psephological là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh psephological tính từ|- (thuộc) khoa nghiên cứu bầu cử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:psephological
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của psephological là: tính từ|- (thuộc) khoa nghiên cứu bầu cử

72436. psephologist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà nghiên cứu về bầu cử, chuyên gia về bầu cử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ psephologist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh psephologist danh từ|- nhà nghiên cứu về bầu cử, chuyên gia về bầu cử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:psephologist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của psephologist là: danh từ|- nhà nghiên cứu về bầu cử, chuyên gia về bầu cử

72437. psephology nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoa nghiên cứu về bầu cử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ psephology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh psephology danh từ|- khoa nghiên cứu về bầu cử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:psephology
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của psephology là: danh từ|- khoa nghiên cứu về bầu cử

72438. pseud nghĩa tiếng việt là danh từ|- người huênh hoang, người hay tỏ ra hiểu biết (hơn thư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pseud là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pseud danh từ|- người huênh hoang, người hay tỏ ra hiểu biết (hơn thực tế anh ta có). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pseud
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pseud là: danh từ|- người huênh hoang, người hay tỏ ra hiểu biết (hơn thực tế anh ta có)

72439. pseud- nghĩa tiếng việt là hình thái ghép có nghĩa là giả, giống như: pseudocarp quả gia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pseud- là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pseud-hình thái ghép có nghĩa là giả, giống như: pseudocarp quả giả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pseud-
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pseud- là: hình thái ghép có nghĩa là giả, giống như: pseudocarp quả giả

72440. pseudaxis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) trục giả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pseudaxis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pseudaxis danh từ|- (thực vật học) trục giả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pseudaxis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pseudaxis là: danh từ|- (thực vật học) trục giả

72441. pseudepigrapha nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều|- văn tự giả tạo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pseudepigrapha là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pseudepigrapha danh từ|- số nhiều|- văn tự giả tạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pseudepigrapha
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pseudepigrapha là: danh từ|- số nhiều|- văn tự giả tạo

72442. pseudepigraphy nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự gán những tác giả không phải cho tác phẩm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pseudepigraphy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pseudepigraphy danh từ|- sự gán những tác giả không phải cho tác phẩm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pseudepigraphy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pseudepigraphy là: danh từ|- sự gán những tác giả không phải cho tác phẩm

72443. pseudepisematic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) báo hiệu giả; thuộc màu lừa giả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pseudepisematic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pseudepisematic tính từ|- (sinh vật học) báo hiệu giả; thuộc màu lừa giả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pseudepisematic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pseudepisematic là: tính từ|- (sinh vật học) báo hiệu giả; thuộc màu lừa giả

72444. pseudo nghĩa tiếng việt là tính từ|- giả, giả tạo, không chân thật, giả mạo, không thàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pseudo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pseudo tính từ|- giả, giả tạo, không chân thật, giả mạo, không thành thật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pseudo
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pseudo là: tính từ|- giả, giả tạo, không chân thật, giả mạo, không thành thật

72445. pseudo- nghĩa tiếng việt là xem pseud-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pseudo- là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pseudo-xem pseud-. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pseudo-
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pseudo- là: xem pseud-

72446. pseudo-catenary nghĩa tiếng việt là đường giả dây xích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pseudo-catenary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pseudo-catenaryđường giả dây xích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pseudo-catenary
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pseudo-catenary là: đường giả dây xích

72447. pseudo-christianity nghĩa tiếng việt là danh từ|- thiên chúa giả hiệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pseudo-christianity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pseudo-christianity danh từ|- thiên chúa giả hiệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pseudo-christianity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pseudo-christianity là: danh từ|- thiên chúa giả hiệu

72448. pseudo-cirele nghĩa tiếng việt là giả vòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pseudo-cirele là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pseudo-cirelegiả vòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pseudo-cirele
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pseudo-cirele là: giả vòng

72449. pseudo-classis nghĩa tiếng việt là tính từ|- kinh điển giả hiệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pseudo-classis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pseudo-classis tính từ|- kinh điển giả hiệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pseudo-classis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pseudo-classis là: tính từ|- kinh điển giả hiệu

72450. pseudo-complement nghĩa tiếng việt là giả bù(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pseudo-complement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pseudo-complementgiả bù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pseudo-complement
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pseudo-complement là: giả bù

72451. pseudo-convergent nghĩa tiếng việt là giả hội tụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pseudo-convergent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pseudo-convergentgiả hội tụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pseudo-convergent
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pseudo-convergent là: giả hội tụ

72452. pseudo-cycloid nghĩa tiếng việt là giả xicloit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pseudo-cycloid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pseudo-cycloidgiả xicloit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pseudo-cycloid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pseudo-cycloid là: giả xicloit

72453. pseudo-demand schedule nghĩa tiếng việt là (econ) biểu cầu-giả.|+ mối quan hệ hàm số cho biết số tiền (…)


Nghĩa tiếng việt của từ pseudo-demand schedule là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pseudo-demand schedule(econ) biểu cầu-giả.|+ mối quan hệ hàm số cho biết số tiền một cá nhân muốn thanh toán cho một loạt các đơn vị kế tiếp của một hàng hoá công cộng hoặc cho các đơn vị tiêu dùng kế tiếp của hàng hoá đó bởi các cá nhân khác (như kết quả sự tồn tại của một ngoại ứng có lợi).. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pseudo-demand schedule
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pseudo-demand schedule là: (econ) biểu cầu-giả.|+ mối quan hệ hàm số cho biết số tiền một cá nhân muốn thanh toán cho một loạt các đơn vị kế tiếp của một hàng hoá công cộng hoặc cho các đơn vị tiêu dùng kế tiếp của hàng hoá đó bởi các cá nhân khác (như kết quả sự tồn tại của một ngoại ứng có lợi).

72454. pseudo-metric nghĩa tiếng việt là giả mêtric(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pseudo-metric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pseudo-metricgiả mêtric. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pseudo-metric
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pseudo-metric là: giả mêtric

72455. pseudo-metrisable nghĩa tiếng việt là giả mêtric hoá được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pseudo-metrisable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pseudo-metrisablegiả mêtric hoá được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pseudo-metrisable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pseudo-metrisable là: giả mêtric hoá được

72456. pseudo-normal nghĩa tiếng việt là giả pháp tuyến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pseudo-normal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pseudo-normalgiả pháp tuyến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pseudo-normal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pseudo-normal là: giả pháp tuyến

72457. pseudo-order nghĩa tiếng việt là (máy tính) giả lệnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pseudo-order là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pseudo-order(máy tính) giả lệnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pseudo-order
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pseudo-order là: (máy tính) giả lệnh

72458. pseudo-sentence nghĩa tiếng việt là (logic học) giả câu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pseudo-sentence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pseudo-sentence(logic học) giả câu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pseudo-sentence
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pseudo-sentence là: (logic học) giả câu

72459. pseudo-sphere nghĩa tiếng việt là giả mặt cầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pseudo-sphere là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pseudo-spheregiả mặt cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pseudo-sphere
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pseudo-sphere là: giả mặt cầu

72460. pseudo-tractrix nghĩa tiếng việt là giả tractric(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pseudo-tractrix là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pseudo-tractrixgiả tractric. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pseudo-tractrix
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pseudo-tractrix là: giả tractric

72461. pseudoallele nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) alen giả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pseudoallele là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pseudoallele danh từ|- (sinh vật học) alen giả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pseudoallele
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pseudoallele là: danh từ|- (sinh vật học) alen giả

72462. pseudoallelic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc alen giả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pseudoallelic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pseudoallelic tính từ|- thuộc alen giả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pseudoallelic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pseudoallelic là: tính từ|- thuộc alen giả

72463. pseudoallelism nghĩa tiếng việt là danh từ|- hiện tượng alen giả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pseudoallelism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pseudoallelism danh từ|- hiện tượng alen giả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pseudoallelism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pseudoallelism là: danh từ|- hiện tượng alen giả

72464. pseudoalveolar nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) có ổ giả, có hốc giả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pseudoalveolar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pseudoalveolar tính từ|- (sinh vật học) có ổ giả, có hốc giả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pseudoalveolar
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pseudoalveolar là: tính từ|- (sinh vật học) có ổ giả, có hốc giả

72465. pseudoamitosis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) sự trực phân giả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pseudoamitosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pseudoamitosis danh từ|- (sinh vật học) sự trực phân giả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pseudoamitosis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pseudoamitosis là: danh từ|- (sinh vật học) sự trực phân giả

72466. pseudoanalytic nghĩa tiếng việt là giả giải tích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pseudoanalytic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pseudoanalyticgiả giải tích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pseudoanalytic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pseudoanalytic là: giả giải tích

72467. pseudoangiocarpic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) thuộc quả kín giả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pseudoangiocarpic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pseudoangiocarpic tính từ|- (thực vật học) thuộc quả kín giả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pseudoangiocarpic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pseudoangiocarpic là: tính từ|- (thực vật học) thuộc quả kín giả

72468. pseudoaposematic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) ngụy trang giả; thuộc màu ngụy tran(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pseudoaposematic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pseudoaposematic tính từ|- (sinh vật học) ngụy trang giả; thuộc màu ngụy trang giả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pseudoaposematic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pseudoaposematic là: tính từ|- (sinh vật học) ngụy trang giả; thuộc màu ngụy trang giả

72469. pseudoaquatic nghĩa tiếng việt là tính từ|- ở đất ẩm, ưa đất ẩm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pseudoaquatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pseudoaquatic tính từ|- ở đất ẩm, ưa đất ẩm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pseudoaquatic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pseudoaquatic là: tính từ|- ở đất ẩm, ưa đất ẩm

72470. pseudoaxile nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc trục giả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pseudoaxile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pseudoaxile tính từ|- thuộc trục giả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pseudoaxile
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pseudoaxile là: tính từ|- thuộc trục giả

72471. pseudobasidum nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) đảm vách giày; đảm giả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pseudobasidum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pseudobasidum danh từ|- (sinh vật học) đảm vách giày; đảm giả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pseudobasidum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pseudobasidum là: danh từ|- (sinh vật học) đảm vách giày; đảm giả

72472. pseudobivalent nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) lưỡng trị giả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pseudobivalent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pseudobivalent tính từ|- (sinh vật học) lưỡng trị giả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pseudobivalent
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pseudobivalent là: tính từ|- (sinh vật học) lưỡng trị giả

72473. pseudobrachium nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) vây ngực giả, vây chi trước giả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pseudobrachium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pseudobrachium danh từ|- (động vật học) vây ngực giả, vây chi trước giả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pseudobrachium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pseudobrachium là: danh từ|- (động vật học) vây ngực giả, vây chi trước giả

72474. pseudobranch nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) mang phụ giả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pseudobranch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pseudobranch danh từ|- (động vật học) mang phụ giả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pseudobranch
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pseudobranch là: danh từ|- (động vật học) mang phụ giả

72475. pseudobulbous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có bọng giả; có túi chứa nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pseudobulbous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pseudobulbous tính từ|- có bọng giả; có túi chứa nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pseudobulbous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pseudobulbous là: tính từ|- có bọng giả; có túi chứa nước

72476. pseudobuld nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) bọng giả; túi chứa nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pseudobuld là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pseudobuld danh từ|- (thực vật học) bọng giả; túi chứa nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pseudobuld
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pseudobuld là: danh từ|- (thực vật học) bọng giả; túi chứa nước

72477. pseudocapsule nghĩa tiếng việt là danh từ|- túi giả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pseudocapsule là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pseudocapsule danh từ|- túi giả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pseudocapsule
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pseudocapsule là: danh từ|- túi giả

72478. pseudocardia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) chuỗi tim giả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pseudocardia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pseudocardia danh từ|- (sinh vật học) chuỗi tim giả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pseudocardia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pseudocardia là: danh từ|- (sinh vật học) chuỗi tim giả

72479. pseudocarp nghĩa tiếng việt là danh từ|- quả giả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pseudocarp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pseudocarp danh từ|- quả giả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pseudocarp
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pseudocarp là: danh từ|- quả giả

72480. pseudocarpous nghĩa tiếng việt là xem pseudocarp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pseudocarpous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pseudocarpousxem pseudocarp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pseudocarpous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pseudocarpous là: xem pseudocarp

72481. pseudocellular nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc tế bào phụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pseudocellular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pseudocellular tính từ|- thuộc tế bào phụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pseudocellular
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pseudocellular là: tính từ|- thuộc tế bào phụ

72482. pseudocellus nghĩa tiếng việt là danh từ|- (côn trùng) mắt đơn giả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pseudocellus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pseudocellus danh từ|- (côn trùng) mắt đơn giả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pseudocellus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pseudocellus là: danh từ|- (côn trùng) mắt đơn giả

72483. pseudochrysalis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) nhộng giả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pseudochrysalis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pseudochrysalis danh từ|- (động vật học) nhộng giả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pseudochrysalis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pseudochrysalis là: danh từ|- (động vật học) nhộng giả

72484. pseudocoel nghĩa tiếng việt là danh từ|- (côn trùng) khoang giả; khoang máu (chân khớp)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pseudocoel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pseudocoel danh từ|- (côn trùng) khoang giả; khoang máu (chân khớp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pseudocoel
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pseudocoel là: danh từ|- (côn trùng) khoang giả; khoang máu (chân khớp)

72485. pseudocoelomate nghĩa tiếng việt là tính từ|- có khoang giả; khoang máu|* danh từ|- động vật có (…)


Nghĩa tiếng việt của từ pseudocoelomate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pseudocoelomate tính từ|- có khoang giả; khoang máu|* danh từ|- động vật có khoang giả; khoang máu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pseudocoelomate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pseudocoelomate là: tính từ|- có khoang giả; khoang máu|* danh từ|- động vật có khoang giả; khoang máu

72486. pseudocolumella nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) trụ giả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pseudocolumella là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pseudocolumella danh từ|- (sinh vật học) trụ giả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pseudocolumella
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pseudocolumella là: danh từ|- (sinh vật học) trụ giả

72487. pseudocomplex nghĩa tiếng việt là giả phức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pseudocomplex là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pseudocomplexgiả phức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pseudocomplex
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pseudocomplex là: giả phức

72488. pseudoconch nghĩa tiếng việt là danh từ|- vỏ giả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pseudoconch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pseudoconch danh từ|- vỏ giả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pseudoconch
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pseudoconch là: danh từ|- vỏ giả

72489. pseudocone nghĩa tiếng việt là danh từ|- nón giả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pseudocone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pseudocone danh từ|- nón giả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pseudocone
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pseudocone là: danh từ|- nón giả

72490. pseudoconformal nghĩa tiếng việt là giả bảo giác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pseudoconformal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pseudoconformalgiả bảo giác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pseudoconformal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pseudoconformal là: giả bảo giác

72491. pseudoconidium nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) bào tử đính giả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pseudoconidium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pseudoconidium danh từ|- (sinh vật học) bào tử đính giả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pseudoconidium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pseudoconidium là: danh từ|- (sinh vật học) bào tử đính giả

72492. pseudoconjugation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tiếp hợp giả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pseudoconjugation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pseudoconjugation danh từ|- sự tiếp hợp giả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pseudoconjugation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pseudoconjugation là: danh từ|- sự tiếp hợp giả

72493. pseudocycloidal nghĩa tiếng việt là (thuộc) giả xicloit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pseudocycloidal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pseudocycloidal(thuộc) giả xicloit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pseudocycloidal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pseudocycloidal là: (thuộc) giả xicloit

72494. pseudocyesis nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thụ thai giả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pseudocyesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pseudocyesis danh từ|- sự thụ thai giả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pseudocyesis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pseudocyesis là: danh từ|- sự thụ thai giả

72495. pseudocyst nghĩa tiếng việt là danh từ|- kén giả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pseudocyst là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pseudocyst danh từ|- kén giả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pseudocyst
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pseudocyst là: danh từ|- kén giả

72496. pseudoderm nghĩa tiếng việt là danh từ|- da giả; bì giả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pseudoderm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pseudoderm danh từ|- da giả; bì giả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pseudoderm
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pseudoderm là: danh từ|- da giả; bì giả

72497. pseudodominance nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính trội, tính ưu thế giả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pseudodominance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pseudodominance danh từ|- tính trội, tính ưu thế giả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pseudodominance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pseudodominance là: danh từ|- tính trội, tính ưu thế giả

72498. pseudodonorm nghĩa tiếng việt là (giải tích) giả chuẩn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pseudodonorm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pseudodonorm(giải tích) giả chuẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pseudodonorm
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pseudodonorm là: (giải tích) giả chuẩn

72499. pseudodont nghĩa tiếng việt là tính từ|- có răng giả, có răng sừng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pseudodont là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pseudodont tính từ|- có răng giả, có răng sừng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pseudodont
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pseudodont là: tính từ|- có răng giả, có răng sừng

72500. pseudoepiphyte nghĩa tiếng việt là danh từ|- thực vật biểu sinh giả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pseudoepiphyte là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pseudoepiphyte danh từ|- thực vật biểu sinh giả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pseudoepiphyte
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pseudoepiphyte là: danh từ|- thực vật biểu sinh giả

72501. pseudogamic nghĩa tiếng việt là tính từ|- giao phối giả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pseudogamic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pseudogamic tính từ|- giao phối giả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pseudogamic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pseudogamic là: tính từ|- giao phối giả

72502. pseudogaster nghĩa tiếng việt là danh từ|- dạ dày giả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pseudogaster là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pseudogaster danh từ|- dạ dày giả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pseudogaster
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pseudogaster là: danh từ|- dạ dày giả

72503. pseudogastreula nghĩa tiếng việt là danh từ|- phôi dạ giả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pseudogastreula là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pseudogastreula danh từ|- phôi dạ giả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pseudogastreula
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pseudogastreula là: danh từ|- phôi dạ giả

72504. pseudograph nghĩa tiếng việt là danh từ|- tác phẩm văn học giả mạo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pseudograph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pseudograph danh từ|- tác phẩm văn học giả mạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pseudograph
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pseudograph là: danh từ|- tác phẩm văn học giả mạo

72505. pseudologer nghĩa tiếng việt là danh từ|- <đùa> kẻ nói dối có hệ thống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pseudologer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pseudologer danh từ|- <đùa> kẻ nói dối có hệ thống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pseudologer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pseudologer là: danh từ|- <đùa> kẻ nói dối có hệ thống

72506. pseudomanifold nghĩa tiếng việt là (tô pô) giả đa tạp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pseudomanifold là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pseudomanifold(tô pô) giả đa tạp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pseudomanifold
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pseudomanifold là: (tô pô) giả đa tạp

72507. pseudomembrane nghĩa tiếng việt là danh từ|- màng giả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pseudomembrane là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pseudomembrane danh từ|- màng giả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pseudomembrane
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pseudomembrane là: danh từ|- màng giả

72508. pseudomitosis nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự gián phân giả; sự chia dọc một lần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pseudomitosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pseudomitosis danh từ|- sự gián phân giả; sự chia dọc một lần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pseudomitosis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pseudomitosis là: danh từ|- sự gián phân giả; sự chia dọc một lần

72509. pseudomixis nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự giao phối giả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pseudomixis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pseudomixis danh từ|- sự giao phối giả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pseudomixis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pseudomixis là: danh từ|- sự giao phối giả

72510. pseudomorph nghĩa tiếng việt là danh từ|- dạng giả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pseudomorph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pseudomorph danh từ|- dạng giả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pseudomorph
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pseudomorph là: danh từ|- dạng giả

72511. pseudomorphism nghĩa tiếng việt là danh từ|- hiện tượng giả đồng hình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pseudomorphism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pseudomorphism danh từ|- hiện tượng giả đồng hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pseudomorphism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pseudomorphism là: danh từ|- hiện tượng giả đồng hình

72512. pseudomorphous nghĩa tiếng việt là tính từ|- giả hình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pseudomorphous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pseudomorphous tính từ|- giả hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pseudomorphous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pseudomorphous là: tính từ|- giả hình

72513. pseudonym nghĩa tiếng việt là danh từ|- biệt hiệu, bút danh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pseudonym là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pseudonym danh từ|- biệt hiệu, bút danh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pseudonym
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pseudonym là: danh từ|- biệt hiệu, bút danh

72514. pseudonymity nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ký biệt hiệu, sự ký bút danh (ở một tác phẩm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pseudonymity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pseudonymity danh từ|- sự ký biệt hiệu, sự ký bút danh (ở một tác phẩm)|- tính chất biệt hiệu, tính chất bút danh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pseudonymity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pseudonymity là: danh từ|- sự ký biệt hiệu, sự ký bút danh (ở một tác phẩm)|- tính chất biệt hiệu, tính chất bút danh

72515. pseudonymous nghĩa tiếng việt là tính từ|- ký biệt hiệu, ký bút danh (tác phẩm)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pseudonymous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pseudonymous tính từ|- ký biệt hiệu, ký bút danh (tác phẩm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pseudonymous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pseudonymous là: tính từ|- ký biệt hiệu, ký bút danh (tác phẩm)

72516. pseudonymously nghĩa tiếng việt là xem pseudonym(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pseudonymously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pseudonymouslyxem pseudonym. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pseudonymously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pseudonymously là: xem pseudonym

72517. pseudonymousness nghĩa tiếng việt là xem pseudonym(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pseudonymousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pseudonymousnessxem pseudonym. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pseudonymousness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pseudonymousness là: xem pseudonym

72518. pseudoperiodic nghĩa tiếng việt là tính từ|- giả tuần hoàn||@pseudoperiodic|- (giải tích) giả tu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pseudoperiodic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pseudoperiodic tính từ|- giả tuần hoàn||@pseudoperiodic|- (giải tích) giả tuần hoàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pseudoperiodic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pseudoperiodic là: tính từ|- giả tuần hoàn||@pseudoperiodic|- (giải tích) giả tuần hoàn

72519. pseudopod nghĩa tiếng việt là danh từ|- chân giả; cuống giả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pseudopod là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pseudopod danh từ|- chân giả; cuống giả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pseudopod
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pseudopod là: danh từ|- chân giả; cuống giả

72520. pseudopregnancy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) tính thụ thai giả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pseudopregnancy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pseudopregnancy danh từ|- (y học) tính thụ thai giả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pseudopregnancy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pseudopregnancy là: danh từ|- (y học) tính thụ thai giả

72521. pseudoprime nghĩa tiếng việt là giả nguyên tố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pseudoprime là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pseudoprimegiả nguyên tố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pseudoprime
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pseudoprime là: giả nguyên tố

72522. pseudorandom nghĩa tiếng việt là giả ngẫu nhiên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pseudorandom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pseudorandomgiả ngẫu nhiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pseudorandom
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pseudorandom là: giả ngẫu nhiên

72523. pseudorumination nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nhai lại giả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pseudorumination là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pseudorumination danh từ|- sự nhai lại giả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pseudorumination
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pseudorumination là: danh từ|- sự nhai lại giả

72524. pseudoscalar nghĩa tiếng việt là lượng giả vô hướng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pseudoscalar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pseudoscalarlượng giả vô hướng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pseudoscalar
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pseudoscalar là: lượng giả vô hướng

72525. pseudosperm nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) hạt giả; lá noãn giả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pseudosperm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pseudosperm danh từ|- (thực vật học) hạt giả; lá noãn giả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pseudosperm
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pseudosperm là: danh từ|- (thực vật học) hạt giả; lá noãn giả

72526. pseudosphere nghĩa tiếng việt là danh từ|- (toán học) giả mặt cầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pseudosphere là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pseudosphere danh từ|- (toán học) giả mặt cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pseudosphere
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pseudosphere là: danh từ|- (toán học) giả mặt cầu

72527. pseudospherical nghĩa tiếng việt là giả xoắn ốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pseudospherical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pseudosphericalgiả xoắn ốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pseudospherical
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pseudospherical là: giả xoắn ốc

72528. pseudotangent nghĩa tiếng việt là giả tiếp xúc, giả tiếp tuyến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pseudotangent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pseudotangentgiả tiếp xúc, giả tiếp tuyến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pseudotangent
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pseudotangent là: giả tiếp xúc, giả tiếp tuyến

72529. pseudottensor nghĩa tiếng việt là giả tenxơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pseudottensor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pseudottensorgiả tenxơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pseudottensor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pseudottensor là: giả tenxơ

72530. pseudovaluation nghĩa tiếng việt là (đại số) giả giá, giả mêtric(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pseudovaluation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pseudovaluation(đại số) giả giá, giả mêtric. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pseudovaluation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pseudovaluation là: (đại số) giả giá, giả mêtric

72531. pseudovector nghĩa tiếng việt là (hình học) giả vectơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pseudovector là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pseudovector(hình học) giả vectơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pseudovector
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pseudovector là: (hình học) giả vectơ

72532. pshaw nghĩa tiếng việt là interj|- xì! (tỏ ý khinh bỉ); chào ôi! (tỏ ý sốt ruột)|* da(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pshaw là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pshawinterj|- xì! (tỏ ý khinh bỉ); chào ôi! (tỏ ý sốt ruột)|* danh từ|- tiếng kêu xì (tỏ ý khinh bỉ); tiếng kêu chào ôi! (tỏ ý sốt ruột)|* nội động từ|- nói xì! (tỏ ý khinh bỉ); nói chào ôi! (tỏ ý sốt ruột). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pshaw
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pshaw là: interj|- xì! (tỏ ý khinh bỉ); chào ôi! (tỏ ý sốt ruột)|* danh từ|- tiếng kêu xì (tỏ ý khinh bỉ); tiếng kêu chào ôi! (tỏ ý sốt ruột)|* nội động từ|- nói xì! (tỏ ý khinh bỉ); nói chào ôi! (tỏ ý sốt ruột)

72533. psi nghĩa tiếng việt là danh từ|- vt của per square inch (số pao (áp suất) trên một ins(…)


Nghĩa tiếng việt của từ psi là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh psi danh từ|- vt của per square inch (số pao (áp suất) trên một insơ vuông; lốp xe )||@psi|- psi (&. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:psi
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của psi là: danh từ|- vt của per square inch (số pao (áp suất) trên một insơ vuông; lốp xe )||@psi|- psi (&

72534. psi-function nghĩa tiếng việt là (giải tích) hàm psi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ psi-function là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh psi-function(giải tích) hàm psi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:psi-function
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của psi-function là: (giải tích) hàm psi

72535. psilanthropism nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuyết cho chúa giê-xu chỉ là người(…)


Nghĩa tiếng việt của từ psilanthropism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh psilanthropism danh từ|- thuyết cho chúa giê-xu chỉ là người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:psilanthropism
  • Phiên âm (nếu có): [psailænθrəpizm]
  • Nghĩa tiếng việt của psilanthropism là: danh từ|- thuyết cho chúa giê-xu chỉ là người

72536. psilanthropist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người theo thuyết cho chúa giê-xu chỉ là người(…)


Nghĩa tiếng việt của từ psilanthropist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh psilanthropist danh từ|- người theo thuyết cho chúa giê-xu chỉ là người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:psilanthropist
  • Phiên âm (nếu có): [psailænθrəpist]
  • Nghĩa tiếng việt của psilanthropist là: danh từ|- người theo thuyết cho chúa giê-xu chỉ là người

72537. psilanthropy nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuyết cho chúa giê-xu chỉ là người(…)


Nghĩa tiếng việt của từ psilanthropy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh psilanthropy danh từ|- thuyết cho chúa giê-xu chỉ là người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:psilanthropy
  • Phiên âm (nếu có): [psailænθrəpizm]
  • Nghĩa tiếng việt của psilanthropy là: danh từ|- thuyết cho chúa giê-xu chỉ là người

72538. psilosis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) bệnh trụi lông, bệnh trụi tóc|- (y học) bệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ psilosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh psilosis danh từ|- (y học) bệnh trụi lông, bệnh trụi tóc|- (y học) bệnh viêm ruột loét miệng ((cũng) sprue). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:psilosis
  • Phiên âm (nếu có): [psailousis]
  • Nghĩa tiếng việt của psilosis là: danh từ|- (y học) bệnh trụi lông, bệnh trụi tóc|- (y học) bệnh viêm ruột loét miệng ((cũng) sprue)

72539. psittacine nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) vẹt; như vẹt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ psittacine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh psittacine tính từ|- (thuộc) vẹt; như vẹt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:psittacine
  • Phiên âm (nếu có): [psitəsain]
  • Nghĩa tiếng việt của psittacine là: tính từ|- (thuộc) vẹt; như vẹt

72540. psittacosis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) bệnh virut vẹt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ psittacosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh psittacosis danh từ|- (y học) bệnh virut vẹt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:psittacosis
  • Phiên âm (nếu có): [,psitəkousis]
  • Nghĩa tiếng việt của psittacosis là: danh từ|- (y học) bệnh virut vẹt

72541. psittacotic nghĩa tiếng việt là xem psittacosis(…)


Nghĩa tiếng việt của từ psittacotic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh psittacoticxem psittacosis. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:psittacotic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của psittacotic là: xem psittacosis

72542. psittacus nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) vẹt xám(…)


Nghĩa tiếng việt của từ psittacus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh psittacus danh từ|- (động vật học) vẹt xám. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:psittacus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của psittacus là: danh từ|- (động vật học) vẹt xám

72543. psoas nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) cơ thắt lưng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ psoas là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh psoas danh từ|- (giải phẫu) cơ thắt lưng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:psoas
  • Phiên âm (nếu có): [psɔ:rə]
  • Nghĩa tiếng việt của psoas là: danh từ|- (giải phẫu) cơ thắt lưng

72544. psora nghĩa tiếng việt là danh từ, (y học)|- bệnh vảy nến ((cũng) psoriasis)|- bệnh mụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ psora là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh psora danh từ, (y học)|- bệnh vảy nến ((cũng) psoriasis)|- bệnh mụn ngứa, bệnh ghẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:psora
  • Phiên âm (nếu có): [psora]
  • Nghĩa tiếng việt của psora là: danh từ, (y học)|- bệnh vảy nến ((cũng) psoriasis)|- bệnh mụn ngứa, bệnh ghẻ

72545. psoriasis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) bệnh vảy nến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ psoriasis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh psoriasis danh từ|- (y học) bệnh vảy nến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:psoriasis
  • Phiên âm (nếu có): [psɔraiəsis]
  • Nghĩa tiếng việt của psoriasis là: danh từ|- (y học) bệnh vảy nến

72546. psoriatic nghĩa tiếng việt là xem psoriasis(…)


Nghĩa tiếng việt của từ psoriatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh psoriaticxem psoriasis. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:psoriatic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của psoriatic là: xem psoriasis

72547. psoric nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc bệnh ngứa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ psoric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh psoric tính từ|- thuộc bệnh ngứa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:psoric
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của psoric là: tính từ|- thuộc bệnh ngứa

72548. psst nghĩa tiếng việt là interj|- xụyt (làm cho ai chú ý một cách bí mật, thầm lén)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ psst là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh psstinterj|- xụyt (làm cho ai chú ý một cách bí mật, thầm lén). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:psst
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của psst là: interj|- xụyt (làm cho ai chú ý một cách bí mật, thầm lén)

72549. pst nghĩa tiếng việt là danh từ(pst)|- vt của pacific standard time giờ chuẩn ở th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pst là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pst danh từ(pst)|- vt của pacific standard time giờ chuẩn ở thái bình dương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pst
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pst là: danh từ(pst)|- vt của pacific standard time giờ chuẩn ở thái bình dương

72550. psv nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- phương tiện vận tải công cộng (public service vehi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ psv là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh psv (viết tắt)|- phương tiện vận tải công cộng (public service vehicle). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:psv
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của psv là: (viết tắt)|- phương tiện vận tải công cộng (public service vehicle)

72551. psy-war nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục), (viết tắt) của psychological war chiến (…)


Nghĩa tiếng việt của từ psy-war là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh psy-war danh từ|- (thông tục), (viết tắt) của psychological war chiến tranh tâm lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:psy-war
  • Phiên âm (nếu có): [saiwɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của psy-war là: danh từ|- (thông tục), (viết tắt) của psychological war chiến tranh tâm lý

72552. psych nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm rối trí, làm bực dọc, làm (ai) k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ psych là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh psych ngoại động từ|- làm rối trí, làm bực dọc, làm (ai) kém tự tin (bằng các thủ đoạn tâm lý )|- (+somebody/oneself up) chuẩn bị tinh thần (cho ai về cái gì). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:psych
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của psych là: ngoại động từ|- làm rối trí, làm bực dọc, làm (ai) kém tự tin (bằng các thủ đoạn tâm lý )|- (+somebody/oneself up) chuẩn bị tinh thần (cho ai về cái gì)

72553. psych- nghĩa tiếng việt là hình thái ghép|- tâm lý|- psychology|- tâm lý học|- tinh thần|=(…)


Nghĩa tiếng việt của từ psych- là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh psych-hình thái ghép|- tâm lý|- psychology|- tâm lý học|- tinh thần|= psychometry|+ khoa đo nghiệm tinh thần|- thần kinh; bộ não|- psychiatry|- bệnh học tinh thần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:psych-
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của psych- là: hình thái ghép|- tâm lý|- psychology|- tâm lý học|- tinh thần|= psychometry|+ khoa đo nghiệm tinh thần|- thần kinh; bộ não|- psychiatry|- bệnh học tinh thần

72554. psychaesthenia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) sự suy nhược tâm thần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ psychaesthenia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh psychaesthenia danh từ|- (y học) sự suy nhược tâm thần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:psychaesthenia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của psychaesthenia là: danh từ|- (y học) sự suy nhược tâm thần

72555. psychaesthenic nghĩa tiếng việt là tính từ|- suy nhược tâm thần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ psychaesthenic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh psychaesthenic tính từ|- suy nhược tâm thần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:psychaesthenic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của psychaesthenic là: tính từ|- suy nhược tâm thần

72556. psychanalysis nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phân tích tâm lý|- phân tâm học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ psychanalysis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh psychanalysis danh từ|- sự phân tích tâm lý|- phân tâm học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:psychanalysis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của psychanalysis là: danh từ|- sự phân tích tâm lý|- phân tâm học

72557. psyche nghĩa tiếng việt là danh từ|- linh hồn, tinh thần, tâm thần|- (động vật học) bướm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ psyche là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh psyche danh từ|- linh hồn, tinh thần, tâm thần|- (động vật học) bướm lông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:psyche
  • Phiên âm (nếu có): [saiki:]
  • Nghĩa tiếng việt của psyche là: danh từ|- linh hồn, tinh thần, tâm thần|- (động vật học) bướm lông

72558. psychedelic nghĩa tiếng việt là tính từ|- ở trạng thái lâng lâng, ở trạng thái phiêu phiêu (d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ psychedelic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh psychedelic tính từ|- ở trạng thái lâng lâng, ở trạng thái phiêu phiêu (do thuốc phiện...)|- (thuộc) ma tuý|* danh từ|- ma tuý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:psychedelic
  • Phiên âm (nếu có): [,saikidelik]
  • Nghĩa tiếng việt của psychedelic là: tính từ|- ở trạng thái lâng lâng, ở trạng thái phiêu phiêu (do thuốc phiện...)|- (thuộc) ma tuý|* danh từ|- ma tuý

72559. psychedelically nghĩa tiếng việt là phó từ|- ở trạng thái lâng lâng, ở trạng thái phiêu phiêu (do(…)


Nghĩa tiếng việt của từ psychedelically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh psychedelically phó từ|- ở trạng thái lâng lâng, ở trạng thái phiêu phiêu (do thuốc phiện...)|- tạo ảo giác (màu sắc, âm thanh ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:psychedelically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của psychedelically là: phó từ|- ở trạng thái lâng lâng, ở trạng thái phiêu phiêu (do thuốc phiện...)|- tạo ảo giác (màu sắc, âm thanh )

72560. psychiatric nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) bệnh tinh thần, (thuộc) bệnh tâm thần|=a ps(…)


Nghĩa tiếng việt của từ psychiatric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh psychiatric tính từ|- (thuộc) bệnh tinh thần, (thuộc) bệnh tâm thần|=a psychiatric clinic|+ bệnh viện tinh thần kinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:psychiatric
  • Phiên âm (nếu có): [,saikiætrik]
  • Nghĩa tiếng việt của psychiatric là: tính từ|- (thuộc) bệnh tinh thần, (thuộc) bệnh tâm thần|=a psychiatric clinic|+ bệnh viện tinh thần kinh

72561. psychiatrical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) bệnh tinh thần, (thuộc) bệnh tâm thần|=a ps(…)


Nghĩa tiếng việt của từ psychiatrical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh psychiatrical tính từ|- (thuộc) bệnh tinh thần, (thuộc) bệnh tâm thần|=a psychiatric clinic|+ bệnh viện tinh thần kinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:psychiatrical
  • Phiên âm (nếu có): [,saikiætrik]
  • Nghĩa tiếng việt của psychiatrical là: tính từ|- (thuộc) bệnh tinh thần, (thuộc) bệnh tâm thần|=a psychiatric clinic|+ bệnh viện tinh thần kinh

72562. psychiatrically nghĩa tiếng việt là xem psychiatry(…)


Nghĩa tiếng việt của từ psychiatrically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh psychiatricallyxem psychiatry. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:psychiatrically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của psychiatrically là: xem psychiatry

72563. psychiatrist nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) thầy thuốc bệnh tinh thần, thầy thuốc bệnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ psychiatrist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh psychiatrist danh từ|- (y học) thầy thuốc bệnh tinh thần, thầy thuốc bệnh tâm thần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:psychiatrist
  • Phiên âm (nếu có): [saikaiətrist]
  • Nghĩa tiếng việt của psychiatrist là: danh từ|- (y học) thầy thuốc bệnh tinh thần, thầy thuốc bệnh tâm thần

72564. psychiatry nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) bệnh học tinh thần, bệnh học tâm thần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ psychiatry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh psychiatry danh từ|- (y học) bệnh học tinh thần, bệnh học tâm thần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:psychiatry
  • Phiên âm (nếu có): [saikaiətri]
  • Nghĩa tiếng việt của psychiatry là: danh từ|- (y học) bệnh học tinh thần, bệnh học tâm thần

72565. psychic nghĩa tiếng việt là danh từ|- bà đồng; ông đồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ psychic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh psychic danh từ|- bà đồng; ông đồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:psychic
  • Phiên âm (nếu có): [saikik]
  • Nghĩa tiếng việt của psychic là: danh từ|- bà đồng; ông đồng

72566. psychical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) tinh thần, (thuộc) tâm thần, (thuộc) linh hô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ psychical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh psychical tính từ|- (thuộc) tinh thần, (thuộc) tâm thần, (thuộc) linh hồn, (thuộc) tâm linh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:psychical
  • Phiên âm (nếu có): [saikikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của psychical là: tính từ|- (thuộc) tinh thần, (thuộc) tâm thần, (thuộc) linh hồn, (thuộc) tâm linh

72567. psychically nghĩa tiếng việt là xem psychic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ psychically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh psychicallyxem psychic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:psychically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của psychically là: xem psychic

72568. psychicism nghĩa tiếng việt là danh từ|- tâm linh học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ psychicism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh psychicism danh từ|- tâm linh học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:psychicism
  • Phiên âm (nếu có): [saikisizm]
  • Nghĩa tiếng việt của psychicism là: danh từ|- tâm linh học

72569. psychics nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều dùng như số ít|- tâm lý học|- tâm linh họ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ psychics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh psychics danh từ, số nhiều dùng như số ít|- tâm lý học|- tâm linh học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:psychics
  • Phiên âm (nếu có): [saikiks]
  • Nghĩa tiếng việt của psychics là: danh từ, số nhiều dùng như số ít|- tâm lý học|- tâm linh học

72570. psycho nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thông tục) bị bệnh tinh thần|* danh từ|- (thông tu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ psycho là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh psycho tính từ|- (thông tục) bị bệnh tinh thần|* danh từ|- (thông tục) người bị bệnh tinh thần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:psycho
  • Phiên âm (nếu có): [saikou]
  • Nghĩa tiếng việt của psycho là: tính từ|- (thông tục) bị bệnh tinh thần|* danh từ|- (thông tục) người bị bệnh tinh thần

72571. psycho-analisis nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phân tích tâm lý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ psycho-analisis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh psycho-analisis danh từ|- sự phân tích tâm lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:psycho-analisis
  • Phiên âm (nếu có): [,saikouənæləsis]
  • Nghĩa tiếng việt của psycho-analisis là: danh từ|- sự phân tích tâm lý

72572. psycho-analyse nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- phân tích tâm lý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ psycho-analyse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh psycho-analyse ngoại động từ|- phân tích tâm lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:psycho-analyse
  • Phiên âm (nếu có): [,saikouænəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của psycho-analyse là: ngoại động từ|- phân tích tâm lý

72573. psycho-analyst nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà phân tích tâm lý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ psycho-analyst là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh psycho-analyst danh từ|- nhà phân tích tâm lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:psycho-analyst
  • Phiên âm (nếu có): [,saikouænəlist]
  • Nghĩa tiếng việt của psycho-analyst là: danh từ|- nhà phân tích tâm lý

72574. psycho-analytic nghĩa tiếng việt là #-analytical) /saikou,ænəlitikəl/|* tính từ|- (thuộc) phân tích t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ psycho-analytic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh psycho-analytic #-analytical) /saikou,ænəlitikəl/|* tính từ|- (thuộc) phân tích tâm lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:psycho-analytic
  • Phiên âm (nếu có): [saikou,ænəlitik]
  • Nghĩa tiếng việt của psycho-analytic là: #-analytical) /saikou,ænəlitikəl/|* tính từ|- (thuộc) phân tích tâm lý

72575. psycho-analytical nghĩa tiếng việt là #-analytical) /saikou,ænəlitikəl/|* tính từ|- (thuộc) phân tích t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ psycho-analytical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh psycho-analytical #-analytical) /saikou,ænəlitikəl/|* tính từ|- (thuộc) phân tích tâm lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:psycho-analytical
  • Phiên âm (nếu có): [saikou,ænəlitik]
  • Nghĩa tiếng việt của psycho-analytical là: #-analytical) /saikou,ænəlitikəl/|* tính từ|- (thuộc) phân tích tâm lý

72576. psycho-biography nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiểu sử phát triển tâm lý (của người)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ psycho-biography là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh psycho-biography danh từ|- tiểu sử phát triển tâm lý (của người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:psycho-biography
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của psycho-biography là: danh từ|- tiểu sử phát triển tâm lý (của người)

72577. psycho-biological nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc tâm sinh học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ psycho-biological là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh psycho-biological tính từ|- thuộc tâm sinh học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:psycho-biological
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của psycho-biological là: tính từ|- thuộc tâm sinh học

72578. psycho-biologist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà tâm sinh học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ psycho-biologist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh psycho-biologist danh từ|- nhà tâm sinh học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:psycho-biologist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của psycho-biologist là: danh từ|- nhà tâm sinh học

72579. psycho-biology nghĩa tiếng việt là danh từ|- môn tâm sinh học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ psycho-biology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh psycho-biology danh từ|- môn tâm sinh học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:psycho-biology
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của psycho-biology là: danh từ|- môn tâm sinh học

72580. psycho-dynamics nghĩa tiếng việt là danh từ|- tâm lý - động học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ psycho-dynamics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh psycho-dynamics danh từ|- tâm lý - động học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:psycho-dynamics
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của psycho-dynamics là: danh từ|- tâm lý - động học

72581. psycho-genesis nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nghiên cứu quá trình phát sinh tinh thần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ psycho-genesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh psycho-genesis danh từ|- sự nghiên cứu quá trình phát sinh tinh thần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:psycho-genesis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của psycho-genesis là: danh từ|- sự nghiên cứu quá trình phát sinh tinh thần

72582. psycho-physical nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc tâm-vật lý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ psycho-physical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh psycho-physical tính từ|- thuộc tâm-vật lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:psycho-physical
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của psycho-physical là: tính từ|- thuộc tâm-vật lý

72583. psychoactive nghĩa tiếng việt là tính từ|- tác động đến trí tuệ, hành vi (thuốc)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ psychoactive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh psychoactive tính từ|- tác động đến trí tuệ, hành vi (thuốc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:psychoactive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của psychoactive là: tính từ|- tác động đến trí tuệ, hành vi (thuốc)

72584. psychoanalyse nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- chữa bệnh bằng phân tâm học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ psychoanalyse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh psychoanalyse ngoại động từ|- chữa bệnh bằng phân tâm học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:psychoanalyse
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của psychoanalyse là: ngoại động từ|- chữa bệnh bằng phân tâm học

72585. psychoanalysis nghĩa tiếng việt là danh từ|- phân tâm học, sự phân tích tâm lý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ psychoanalysis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh psychoanalysis danh từ|- phân tâm học, sự phân tích tâm lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:psychoanalysis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của psychoanalysis là: danh từ|- phân tâm học, sự phân tích tâm lý

72586. psychoanalyst nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà phân tâm học, nhà phân tích tâm lý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ psychoanalyst là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh psychoanalyst danh từ|- nhà phân tâm học, nhà phân tích tâm lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:psychoanalyst
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của psychoanalyst là: danh từ|- nhà phân tâm học, nhà phân tích tâm lý

72587. psychoanalytic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) phân tâm học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ psychoanalytic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh psychoanalytic tính từ|- (thuộc) phân tâm học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:psychoanalytic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của psychoanalytic là: tính từ|- (thuộc) phân tâm học

72588. psychoanalytical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) phân tâm học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ psychoanalytical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh psychoanalytical tính từ|- (thuộc) phân tâm học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:psychoanalytical
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của psychoanalytical là: tính từ|- (thuộc) phân tâm học

72589. psychoanalytically nghĩa tiếng việt là phó từ|- (thuộc) phân tâm học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ psychoanalytically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh psychoanalytically phó từ|- (thuộc) phân tâm học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:psychoanalytically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của psychoanalytically là: phó từ|- (thuộc) phân tâm học

72590. psychoanalyze nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- chữa bệnh bằng phân tâm học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ psychoanalyze là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh psychoanalyze ngoại động từ|- chữa bệnh bằng phân tâm học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:psychoanalyze
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của psychoanalyze là: ngoại động từ|- chữa bệnh bằng phân tâm học

72591. psychogenic nghĩa tiếng việt là tính từ|- bắt nguồn từ tâm lý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ psychogenic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh psychogenic tính từ|- bắt nguồn từ tâm lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:psychogenic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của psychogenic là: tính từ|- bắt nguồn từ tâm lý

72592. psychokinesis nghĩa tiếng việt là danh từ|- hành động trong trạng thái xuất thần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ psychokinesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh psychokinesis danh từ|- hành động trong trạng thái xuất thần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:psychokinesis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của psychokinesis là: danh từ|- hành động trong trạng thái xuất thần

72593. psycholinguist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà ngôn ngữ tâm lý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ psycholinguist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh psycholinguist danh từ|- nhà ngôn ngữ tâm lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:psycholinguist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của psycholinguist là: danh từ|- nhà ngôn ngữ tâm lý

72594. psycholinguistic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc ngôn ngữ tâm lý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ psycholinguistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh psycholinguistic tính từ|- thuộc ngôn ngữ tâm lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:psycholinguistic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của psycholinguistic là: tính từ|- thuộc ngôn ngữ tâm lý

72595. psycholinguistics nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngôn ngữ tâm lý học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ psycholinguistics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh psycholinguistics danh từ|- ngôn ngữ tâm lý học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:psycholinguistics
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của psycholinguistics là: danh từ|- ngôn ngữ tâm lý học

72596. psychological nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) tâm lý|=psychological war|+ chiến tranh tâm ly(…)


Nghĩa tiếng việt của từ psychological là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh psychological tính từ|- (thuộc) tâm lý|=psychological war|+ chiến tranh tâm lý|- vào lúc thích hợp về tâm lý;(đùa cợt) vào lúc thuận lợi nhất||@psychological|- (thuộc) tâm lý học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:psychological
  • Phiên âm (nếu có): [,saikəlɔdʤikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của psychological là: tính từ|- (thuộc) tâm lý|=psychological war|+ chiến tranh tâm lý|- vào lúc thích hợp về tâm lý;(đùa cợt) vào lúc thuận lợi nhất||@psychological|- (thuộc) tâm lý học

72597. psychological warfare nghĩa tiếng việt là danh từ|- chiến tranh tâm lý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ psychological warfare là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh psychological warfare danh từ|- chiến tranh tâm lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:psychological warfare
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của psychological warfare là: danh từ|- chiến tranh tâm lý

72598. psychologically nghĩa tiếng việt là phó từ|- (thuộc) tâm lý|- (thuộc) tâm lý học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ psychologically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh psychologically phó từ|- (thuộc) tâm lý|- (thuộc) tâm lý học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:psychologically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của psychologically là: phó từ|- (thuộc) tâm lý|- (thuộc) tâm lý học

72599. psychologise nghĩa tiếng việt là nội động từ|- nghiên cứu tâm lý|- lý luận về mặt tâm lý|* (…)


Nghĩa tiếng việt của từ psychologise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh psychologise nội động từ|- nghiên cứu tâm lý|- lý luận về mặt tâm lý|* ngoại động từ|- phân tích về mặt tâm lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:psychologise
  • Phiên âm (nếu có): [saikɔlədʤaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của psychologise là: nội động từ|- nghiên cứu tâm lý|- lý luận về mặt tâm lý|* ngoại động từ|- phân tích về mặt tâm lý

72600. psychologism nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuyết tâm lý luận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ psychologism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh psychologism danh từ|- thuyết tâm lý luận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:psychologism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của psychologism là: danh từ|- thuyết tâm lý luận

72601. psychologist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà tâm lý học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ psychologist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh psychologist danh từ|- nhà tâm lý học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:psychologist
  • Phiên âm (nếu có): [saikɔlədʤist]
  • Nghĩa tiếng việt của psychologist là: danh từ|- nhà tâm lý học

72602. psychologize nghĩa tiếng việt là nội động từ|- nghiên cứu tâm lý|- lý luận về mặt tâm lý|* (…)


Nghĩa tiếng việt của từ psychologize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh psychologize nội động từ|- nghiên cứu tâm lý|- lý luận về mặt tâm lý|* ngoại động từ|- phân tích về mặt tâm lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:psychologize
  • Phiên âm (nếu có): [saikɔlədʤaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của psychologize là: nội động từ|- nghiên cứu tâm lý|- lý luận về mặt tâm lý|* ngoại động từ|- phân tích về mặt tâm lý

72603. psychology nghĩa tiếng việt là danh từ|- tâm lý|- tâm lý học|- khái luận về tâm lý; hệ tâm (…)


Nghĩa tiếng việt của từ psychology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh psychology danh từ|- tâm lý|- tâm lý học|- khái luận về tâm lý; hệ tâm lý||@psychology|- tâm lý học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:psychology
  • Phiên âm (nếu có): [saikɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của psychology là: danh từ|- tâm lý|- tâm lý học|- khái luận về tâm lý; hệ tâm lý||@psychology|- tâm lý học

72604. psychomancy nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuật gọi hồn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ psychomancy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh psychomancy danh từ|- thuật gọi hồn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:psychomancy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của psychomancy là: danh từ|- thuật gọi hồn

72605. psychometric nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) khoa đo nghiệm tinh thần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ psychometric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh psychometric tính từ|- (thuộc) khoa đo nghiệm tinh thần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:psychometric
  • Phiên âm (nếu có): [,saikoumetrik]
  • Nghĩa tiếng việt của psychometric là: tính từ|- (thuộc) khoa đo nghiệm tinh thần

72606. psychometrical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) khoa đo nghiệm tinh thần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ psychometrical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh psychometrical tính từ|- (thuộc) khoa đo nghiệm tinh thần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:psychometrical
  • Phiên âm (nếu có): [,saikoumetrik]
  • Nghĩa tiếng việt của psychometrical là: tính từ|- (thuộc) khoa đo nghiệm tinh thần

72607. psychometrics nghĩa tiếng việt là tâm lý lượng học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ psychometrics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh psychometricstâm lý lượng học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:psychometrics
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của psychometrics là: tâm lý lượng học

72608. psychometry nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoa đo nghiệm tinh thần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ psychometry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh psychometry danh từ|- khoa đo nghiệm tinh thần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:psychometry
  • Phiên âm (nếu có): [saikɔmitri]
  • Nghĩa tiếng việt của psychometry là: danh từ|- khoa đo nghiệm tinh thần

72609. psychoneuroses nghĩa tiếng việt là danh từ|- bệnh loạn thần kinh chức năng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ psychoneuroses là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh psychoneuroses danh từ|- bệnh loạn thần kinh chức năng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:psychoneuroses
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của psychoneuroses là: danh từ|- bệnh loạn thần kinh chức năng

72610. psychoneurosis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) bệnh loạn thần kinh chức năng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ psychoneurosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh psychoneurosis danh từ|- (y học) bệnh loạn thần kinh chức năng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:psychoneurosis
  • Phiên âm (nếu có): [,saikounjuərousis]
  • Nghĩa tiếng việt của psychoneurosis là: danh từ|- (y học) bệnh loạn thần kinh chức năng

72611. psychoneurotic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) loạn thần kinh chức năng|* danh từ|- (y họ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ psychoneurotic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh psychoneurotic tính từ|- (y học) loạn thần kinh chức năng|* danh từ|- (y học) người bị loạn thần kinh chức năng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:psychoneurotic
  • Phiên âm (nếu có): [,saikounjuərɔtik]
  • Nghĩa tiếng việt của psychoneurotic là: tính từ|- (y học) loạn thần kinh chức năng|* danh từ|- (y học) người bị loạn thần kinh chức năng

72612. psychopath nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) người bị loạn thần kinh nhân cách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ psychopath là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh psychopath danh từ|- (y học) người bị loạn thần kinh nhân cách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:psychopath
  • Phiên âm (nếu có): [saikəpæθ]
  • Nghĩa tiếng việt của psychopath là: danh từ|- (y học) người bị loạn thần kinh nhân cách

72613. psychopathic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) (thuộc) bệnh thái nhân cách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ psychopathic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh psychopathic tính từ|- (y học) (thuộc) bệnh thái nhân cách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:psychopathic
  • Phiên âm (nếu có): [,saikoupæθik]
  • Nghĩa tiếng việt của psychopathic là: tính từ|- (y học) (thuộc) bệnh thái nhân cách

72614. psychopathically nghĩa tiếng việt là xem psychopathic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ psychopathically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh psychopathicallyxem psychopathic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:psychopathically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của psychopathically là: xem psychopathic

72615. psychopathological nghĩa tiếng việt là xem psychopathology(…)


Nghĩa tiếng việt của từ psychopathological là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh psychopathologicalxem psychopathology. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:psychopathological
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của psychopathological là: xem psychopathology

72616. psychopathologist nghĩa tiếng việt là xem psychopathology(…)


Nghĩa tiếng việt của từ psychopathologist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh psychopathologistxem psychopathology. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:psychopathologist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của psychopathologist là: xem psychopathology

72617. psychopathology nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) bệnh học tâm lý, bệnh học tinh thần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ psychopathology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh psychopathology danh từ|- (y học) bệnh học tâm lý, bệnh học tinh thần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:psychopathology
  • Phiên âm (nếu có): [,saikoupəθɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của psychopathology là: danh từ|- (y học) bệnh học tâm lý, bệnh học tinh thần

72618. psychopathy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) bệnh thái nhân cách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ psychopathy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh psychopathy danh từ|- (y học) bệnh thái nhân cách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:psychopathy
  • Phiên âm (nếu có): [saikɔpəθi]
  • Nghĩa tiếng việt của psychopathy là: danh từ|- (y học) bệnh thái nhân cách

72619. psychophysiologist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà tâm sinh lý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ psychophysiologist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh psychophysiologist danh từ|- nhà tâm sinh lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:psychophysiologist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của psychophysiologist là: danh từ|- nhà tâm sinh lý

72620. psychophysiology nghĩa tiếng việt là danh từ|- tâm sinh lý học (cũng) physiological psychology(…)


Nghĩa tiếng việt của từ psychophysiology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh psychophysiology danh từ|- tâm sinh lý học (cũng) physiological psychology. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:psychophysiology
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của psychophysiology là: danh từ|- tâm sinh lý học (cũng) physiological psychology

72621. psychoses nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều psychoses /saikousi:z/|- (y học) chứng loạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ psychoses là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh psychoses danh từ, số nhiều psychoses /saikousi:z/|- (y học) chứng loạn tinh thần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:psychoses
  • Phiên âm (nếu có): [saikousis]
  • Nghĩa tiếng việt của psychoses là: danh từ, số nhiều psychoses /saikousi:z/|- (y học) chứng loạn tinh thần

72622. psychosexual nghĩa tiếng việt là tính từ|- tâm sinh dục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ psychosexual là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh psychosexual tính từ|- tâm sinh dục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:psychosexual
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của psychosexual là: tính từ|- tâm sinh dục

72623. psychosexuality nghĩa tiếng việt là danh từ|- tâm sinh dục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ psychosexuality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh psychosexuality danh từ|- tâm sinh dục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:psychosexuality
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của psychosexuality là: danh từ|- tâm sinh dục

72624. psychosis nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều psychoses /saikousi:z/|- (y học) chứng loạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ psychosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh psychosis danh từ, số nhiều psychoses /saikousi:z/|- (y học) chứng loạn tinh thần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:psychosis
  • Phiên âm (nếu có): [saikousis]
  • Nghĩa tiếng việt của psychosis là: danh từ, số nhiều psychoses /saikousi:z/|- (y học) chứng loạn tinh thần

72625. psychosocial nghĩa tiếng việt là tính từ|- tâm lý xã hội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ psychosocial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh psychosocial tính từ|- tâm lý xã hội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:psychosocial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của psychosocial là: tính từ|- tâm lý xã hội

72626. psychosomatic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) tinh thần cơ thể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ psychosomatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh psychosomatic tính từ|- (thuộc) tinh thần cơ thể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:psychosomatic
  • Phiên âm (nếu có): [,saikousəmætik]
  • Nghĩa tiếng việt của psychosomatic là: tính từ|- (thuộc) tinh thần cơ thể

72627. psychosomatically nghĩa tiếng việt là phó từ|- (thuộc) bệnh căng thẳng thần kinh|- (thuộc) thần kin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ psychosomatically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh psychosomatically phó từ|- (thuộc) bệnh căng thẳng thần kinh|- (thuộc) thần kinh (của cơ thể). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:psychosomatically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của psychosomatically là: phó từ|- (thuộc) bệnh căng thẳng thần kinh|- (thuộc) thần kinh (của cơ thể)

72628. psychotherapeutic nghĩa tiếng việt là xem psychotherapy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ psychotherapeutic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh psychotherapeuticxem psychotherapy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:psychotherapeutic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của psychotherapeutic là: xem psychotherapy

72629. psychotherapeutically nghĩa tiếng việt là xem psychotherapy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ psychotherapeutically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh psychotherapeuticallyxem psychotherapy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:psychotherapeutically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của psychotherapeutically là: xem psychotherapy

72630. psychotherapist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chữa bệnh bằng liệu pháp tâm lý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ psychotherapist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh psychotherapist danh từ|- người chữa bệnh bằng liệu pháp tâm lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:psychotherapist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của psychotherapist là: danh từ|- người chữa bệnh bằng liệu pháp tâm lý

72631. psychotherapy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) phép chữa bằng tâm lý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ psychotherapy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh psychotherapy danh từ|- (y học) phép chữa bằng tâm lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:psychotherapy
  • Phiên âm (nếu có): [saikouθerəpi]
  • Nghĩa tiếng việt của psychotherapy là: danh từ|- (y học) phép chữa bằng tâm lý

72632. psychotic nghĩa tiếng việt là tính từ|- loạn tinh thần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ psychotic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh psychotic tính từ|- loạn tinh thần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:psychotic
  • Phiên âm (nếu có): [saikɔtik]
  • Nghĩa tiếng việt của psychotic là: tính từ|- loạn tinh thần

72633. psychotically nghĩa tiếng việt là xem psychotic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ psychotically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh psychoticallyxem psychotic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:psychotically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của psychotically là: xem psychotic

72634. psychotogen nghĩa tiếng việt là danh từ|- (mỹ) thuốc gây rối loạn tâm lý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ psychotogen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh psychotogen danh từ|- (mỹ) thuốc gây rối loạn tâm lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:psychotogen
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của psychotogen là: danh từ|- (mỹ) thuốc gây rối loạn tâm lý

72635. psychotomimetic nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm hành vi, nhân cách như bị loạn tâm thần (thuốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ psychotomimetic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh psychotomimetic tính từ|- làm hành vi, nhân cách như bị loạn tâm thần (thuốc)|* danh từ|- thuốc làm hành vi, nhân cách như bị loạn tâm thần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:psychotomimetic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của psychotomimetic là: tính từ|- làm hành vi, nhân cách như bị loạn tâm thần (thuốc)|* danh từ|- thuốc làm hành vi, nhân cách như bị loạn tâm thần

72636. psychotropic nghĩa tiếng việt là tính từ|- tác động đến tâm thần (thuốc)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ psychotropic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh psychotropic tính từ|- tác động đến tâm thần (thuốc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:psychotropic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của psychotropic là: tính từ|- tác động đến tâm thần (thuốc)

72637. psychphysiologist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà sinh lý tâm lý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ psychphysiologist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh psychphysiologist danh từ|- nhà sinh lý tâm lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:psychphysiologist
  • Phiên âm (nếu có): [,saikoufiziɔlədʤist]
  • Nghĩa tiếng việt của psychphysiologist là: danh từ|- nhà sinh lý tâm lý

72638. psychro- nghĩa tiếng việt là hình thái ghép có nghĩa là lạnh : psychrophilic : ưa lạnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ psychro- là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh psychro-hình thái ghép có nghĩa là lạnh : psychrophilic : ưa lạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:psychro-
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của psychro- là: hình thái ghép có nghĩa là lạnh : psychrophilic : ưa lạnh

72639. psychrometer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) cái đo ẩm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ psychrometer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh psychrometer danh từ|- (vật lý) cái đo ẩm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:psychrometer
  • Phiên âm (nếu có): [saikrɔmitə]
  • Nghĩa tiếng việt của psychrometer là: danh từ|- (vật lý) cái đo ẩm

72640. psychrophilic nghĩa tiếng việt là tính từ|- ưa lạnh; ưa nhiệt độ dưới 20 độ c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ psychrophilic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh psychrophilic tính từ|- ưa lạnh; ưa nhiệt độ dưới 20 độ c. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:psychrophilic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của psychrophilic là: tính từ|- ưa lạnh; ưa nhiệt độ dưới 20 độ c

72641. psycophysiologist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà sinh lý tâm lý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ psycophysiologist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh psycophysiologist danh từ|- nhà sinh lý tâm lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:psycophysiologist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của psycophysiologist là: danh từ|- nhà sinh lý tâm lý

72642. psycophysiology nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoa sinh lý tâm lý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ psycophysiology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh psycophysiology danh từ|- khoa sinh lý tâm lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:psycophysiology
  • Phiên âm (nếu có): [,saikoufiziɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của psycophysiology là: danh từ|- khoa sinh lý tâm lý

72643. psylla nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây mã đề bọ chét(…)


Nghĩa tiếng việt của từ psylla là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh psylla danh từ|- (thực vật học) cây mã đề bọ chét. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:psylla
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của psylla là: danh từ|- (thực vật học) cây mã đề bọ chét

72644. pt nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều pts|- (pt) (viết tắt) của physical training (…)


Nghĩa tiếng việt của từ pt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pt danh từ|- số nhiều pts|- (pt) (viết tắt) của physical training sự rèn luyện thân thể|- do pt|- thực hành rèn luyện thân thể|- (pt) (viết tắt) của part phần|- pt 2|- phần 2|- (số nhiều) (viết tắt) của pint panh (0, 57 lít ở anh, 0, 47 lít ở mỹ)|- (số nhiều) (viết tắt) của point điểm|- 10 pts|- 10 điểm|- (pt) (viết tắt) của port cảng (nhất là trên bản đồ)|- pt saigon|- cảng sài gòn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pt
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pt là: danh từ|- số nhiều pts|- (pt) (viết tắt) của physical training sự rèn luyện thân thể|- do pt|- thực hành rèn luyện thân thể|- (pt) (viết tắt) của part phần|- pt 2|- phần 2|- (số nhiều) (viết tắt) của pint panh (0, 57 lít ở anh, 0, 47 lít ở mỹ)|- (số nhiều) (viết tắt) của point điểm|- 10 pts|- 10 điểm|- (pt) (viết tắt) của port cảng (nhất là trên bản đồ)|- pt saigon|- cảng sài gòn

72645. pt boat nghĩa tiếng việt là danh từ|- tàu phóng ngư lôi tuần tiễu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pt boat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pt boat danh từ|- tàu phóng ngư lôi tuần tiễu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pt boat
  • Phiên âm (nếu có): [pi:ti,bout]
  • Nghĩa tiếng việt của pt boat là: danh từ|- tàu phóng ngư lôi tuần tiễu

72646. pta nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pta) của parent-teacher association hội phụ huyn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pta là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pta danh từ|- (pta) của parent-teacher association hội phụ huynh-thầy giáo (ở các trường học)|- vt của peseta đồng pezơta (tiền tây ban nha). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pta
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pta là: danh từ|- (pta) của parent-teacher association hội phụ huynh-thầy giáo (ở các trường học)|- vt của peseta đồng pezơta (tiền tây ban nha)

72647. ptarmigan nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) gà gô trắng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ptarmigan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ptarmigan danh từ|- (động vật học) gà gô trắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ptarmigan
  • Phiên âm (nếu có): [tɑ:migən]
  • Nghĩa tiếng việt của ptarmigan là: danh từ|- (động vật học) gà gô trắng

72648. ptboat nghĩa tiếng việt là danh từ|- tàu tuần tiểu phóng ngư lôi (viết tắt) của patrol t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ptboat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ptboat danh từ|- tàu tuần tiểu phóng ngư lôi (viết tắt) của patrol torpedo boat. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ptboat
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ptboat là: danh từ|- tàu tuần tiểu phóng ngư lôi (viết tắt) của patrol torpedo boat

72649. pte nghĩa tiếng việt là danh từ|- của private lính trơn, binh nhì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pte là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pte danh từ|- của private lính trơn, binh nhì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pte
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pte là: danh từ|- của private lính trơn, binh nhì

72650. pter- nghĩa tiếng việt là hình thái ghép có nghĩa là cánh: pteropod : động vật chân cá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pter- là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pter-hình thái ghép có nghĩa là cánh: pteropod : động vật chân cánh|- hình thái ghép có nghĩa là cánh: pteropod : động vật chân cánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pter-
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pter- là: hình thái ghép có nghĩa là cánh: pteropod : động vật chân cánh|- hình thái ghép có nghĩa là cánh: pteropod : động vật chân cánh

72651. pteridium nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) quả có cánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pteridium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pteridium danh từ|- (thực vật học) quả có cánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pteridium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pteridium là: danh từ|- (thực vật học) quả có cánh

72652. pteridological nghĩa tiếng việt là xem pteridology(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pteridological là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pteridologicalxem pteridology. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pteridological
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pteridological là: xem pteridology

72653. pteridologist nghĩa tiếng việt là xem pteridology(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pteridologist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pteridologistxem pteridology. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pteridologist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pteridologist là: xem pteridology

72654. pteridology nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) khoa nghiên cứu dương xỉ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pteridology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pteridology danh từ|- (thực vật học) khoa nghiên cứu dương xỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pteridology
  • Phiên âm (nếu có): [,pteridɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của pteridology là: danh từ|- (thực vật học) khoa nghiên cứu dương xỉ

72655. pteridophyte nghĩa tiếng việt là danh từ|- loại cây không có hoa (đặc biệt (như) cây dương xỉ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pteridophyte là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pteridophyte danh từ|- loại cây không có hoa (đặc biệt (như) cây dương xỉ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pteridophyte
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pteridophyte là: danh từ|- loại cây không có hoa (đặc biệt (như) cây dương xỉ)

72656. pteridosperm nghĩa tiếng việt là danh từ|- hạt có cánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pteridosperm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pteridosperm danh từ|- hạt có cánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pteridosperm
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pteridosperm là: danh từ|- hạt có cánh

72657. pterins nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều|- sắc tố cánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pterins là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pterins danh từ|- số nhiều|- sắc tố cánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pterins
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pterins là: danh từ|- số nhiều|- sắc tố cánh

72658. ptero- nghĩa tiếng việt là xem pter-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ptero- là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ptero-xem pter-. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ptero-
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ptero- là: xem pter-

72659. pterocarp nghĩa tiếng việt là danh từ|- quả có cánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pterocarp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pterocarp danh từ|- quả có cánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pterocarp
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pterocarp là: danh từ|- quả có cánh

72660. pterodactyl nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) thằn lằn ngón cánh (nay đã tuyệt c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pterodactyl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pterodactyl danh từ|- (động vật học) thằn lằn ngón cánh (nay đã tuyệt chủng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pterodactyl
  • Phiên âm (nếu có): [,pteroudæktil]
  • Nghĩa tiếng việt của pterodactyl là: danh từ|- (động vật học) thằn lằn ngón cánh (nay đã tuyệt chủng)

72661. pterodactyloid nghĩa tiếng việt là xem pterodactyl(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pterodactyloid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pterodactyloidxem pterodactyl. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pterodactyloid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pterodactyloid là: xem pterodactyl

72662. pterodactylous nghĩa tiếng việt là xem pterodactyl(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pterodactylous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pterodactylousxem pterodactyl. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pterodactylous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pterodactylous là: xem pterodactyl

72663. pteroid nghĩa tiếng việt là tính từ|- dạng cánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pteroid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pteroid tính từ|- dạng cánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pteroid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pteroid là: tính từ|- dạng cánh

72664. pteropod nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) động vật chân cánh (thuộc loại thân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pteropod là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pteropod danh từ|- (động vật học) động vật chân cánh (thuộc loại thân mềm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pteropod
  • Phiên âm (nếu có): [ptərəpɔd]
  • Nghĩa tiếng việt của pteropod là: danh từ|- (động vật học) động vật chân cánh (thuộc loại thân mềm)

72665. pteropodan nghĩa tiếng việt là xem pteropod(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pteropodan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pteropodanxem pteropod. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pteropodan
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pteropodan là: xem pteropod

72666. pterosaur nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) thằn lằn bay (nay đã tuyệt chủng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pterosaur là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pterosaur danh từ|- (động vật học) thằn lằn bay (nay đã tuyệt chủng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pterosaur
  • Phiên âm (nếu có): [pterəsɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của pterosaur là: danh từ|- (động vật học) thằn lằn bay (nay đã tuyệt chủng)

72667. pterostigna nghĩa tiếng việt là danh từ|- mắt cánh (côn trùng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pterostigna là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pterostigna danh từ|- mắt cánh (côn trùng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pterostigna
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pterostigna là: danh từ|- mắt cánh (côn trùng)

72668. pterygia nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều|- xem pterygium(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pterygia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pterygia danh từ|- số nhiều|- xem pterygium. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pterygia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pterygia là: danh từ|- số nhiều|- xem pterygium

72669. pterygial nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc cánh, thuộc vây, thuộc đuôi cánh sau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pterygial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pterygial tính từ|- thuộc cánh, thuộc vây, thuộc đuôi cánh sau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pterygial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pterygial là: tính từ|- thuộc cánh, thuộc vây, thuộc đuôi cánh sau

72670. pterygiod nghĩa tiếng việt là danh từ|- xương cánh|* tính từ|- dạng cánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pterygiod là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pterygiod danh từ|- xương cánh|* tính từ|- dạng cánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pterygiod
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pterygiod là: danh từ|- xương cánh|* tính từ|- dạng cánh

72671. pterygiodus nghĩa tiếng việt là tính từ|- có cánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pterygiodus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pterygiodus tính từ|- có cánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pterygiodus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pterygiodus là: tính từ|- có cánh

72672. pterygium nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều pterygia|- cánh; vây; đuôi cánh sau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pterygium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pterygium danh từ|- số nhiều pterygia|- cánh; vây; đuôi cánh sau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pterygium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pterygium là: danh từ|- số nhiều pterygia|- cánh; vây; đuôi cánh sau

72673. pterygote nghĩa tiếng việt là danh từ/ tính từ|- phân lớp sâu bọ có cánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pterygote là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pterygote danh từ/ tính từ|- phân lớp sâu bọ có cánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pterygote
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pterygote là: danh từ/ tính từ|- phân lớp sâu bọ có cánh

72674. pterygotous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có cánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pterygotous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pterygotous tính từ|- có cánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pterygotous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pterygotous là: tính từ|- có cánh

72675. pteryla nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều pterylae|- vùng lông (chim)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pteryla là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pteryla danh từ|- số nhiều pterylae|- vùng lông (chim). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pteryla
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pteryla là: danh từ|- số nhiều pterylae|- vùng lông (chim)

72676. pterylae nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều|- xem pteryla(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pterylae là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pterylae danh từ|- số nhiều|- xem pteryla. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pterylae
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pterylae là: danh từ|- số nhiều|- xem pteryla

72677. ptisan nghĩa tiếng việt là danh từ|- nước lúa mạch, nước gạo rang (uống như trà)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ptisan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ptisan danh từ|- nước lúa mạch, nước gạo rang (uống như trà). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ptisan
  • Phiên âm (nếu có): [tizæn]
  • Nghĩa tiếng việt của ptisan là: danh từ|- nước lúa mạch, nước gạo rang (uống như trà)

72678. pto nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pto) hoặc (pto) của please turn over xin giở san(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pto là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pto danh từ|- (pto) hoặc (pto) của please turn over xin giở sang trang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pto
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pto là: danh từ|- (pto) hoặc (pto) của please turn over xin giở sang trang

72679. ptochocracy nghĩa tiếng việt là danh từ|- chế độ cai trị bởi người nghèo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ptochocracy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ptochocracy danh từ|- chế độ cai trị bởi người nghèo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ptochocracy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ptochocracy là: danh từ|- chế độ cai trị bởi người nghèo

72680. ptomaine nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) ptomain(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ptomaine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ptomaine danh từ|- (hoá học) ptomain. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ptomaine
  • Phiên âm (nếu có): [toumein]
  • Nghĩa tiếng việt của ptomaine là: danh từ|- (hoá học) ptomain

72681. ptomaine poisoning nghĩa tiếng việt là sự ngộ độc thực phẩm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ptomaine poisoning là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ptomaine poisoningsự ngộ độc thực phẩm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ptomaine poisoning
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ptomaine poisoning là: sự ngộ độc thực phẩm

72682. ptosis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng sa mi mắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ptosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ptosis danh từ|- (y học) chứng sa mi mắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ptosis
  • Phiên âm (nếu có): [tousis]
  • Nghĩa tiếng việt của ptosis là: danh từ|- (y học) chứng sa mi mắt

72683. ptotic nghĩa tiếng việt là xem ptosis(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ptotic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ptoticxem ptosis. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ptotic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ptotic là: xem ptosis

72684. ptyalin nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) tyalin, men nước bọt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ptyalin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ptyalin danh từ|- (sinh vật học) tyalin, men nước bọt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ptyalin
  • Phiên âm (nếu có): [taiəlin]
  • Nghĩa tiếng việt của ptyalin là: danh từ|- (sinh vật học) tyalin, men nước bọt

72685. ptyalism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chứng ứa nước bọt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ptyalism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ptyalism danh từ|- chứng ứa nước bọt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ptyalism
  • Phiên âm (nếu có): [taiəlizm]
  • Nghĩa tiếng việt của ptyalism là: danh từ|- chứng ứa nước bọt

72686. pub nghĩa tiếng việt là danh từ, (thông tục) (viết tắt) của public house|- quán rượu,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pub là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pub danh từ, (thông tục) (viết tắt) của public house|- quán rượu, tiệm rượu|- quán trọ, quán ăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pub
  • Phiên âm (nếu có): [pʌb]
  • Nghĩa tiếng việt của pub là: danh từ, (thông tục) (viết tắt) của public house|- quán rượu, tiệm rượu|- quán trọ, quán ăn

72687. pub crawl nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc rượu chè la cà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pub crawl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pub crawl danh từ|- cuộc rượu chè la cà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pub crawl
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pub crawl là: danh từ|- cuộc rượu chè la cà

72688. pubby nghĩa tiếng việt là tính từ|- có không khí quán rượu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pubby là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pubby tính từ|- có không khí quán rượu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pubby
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pubby là: tính từ|- có không khí quán rượu

72689. puberal nghĩa tiếng việt là xem puberty(…)


Nghĩa tiếng việt của từ puberal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh puberalxem puberty. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:puberal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của puberal là: xem puberty

72690. pubertal nghĩa tiếng việt là xem puberty(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pubertal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pubertalxem puberty. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pubertal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pubertal là: xem puberty

72691. puberty nghĩa tiếng việt là danh từ|- tuổi dậy thì|=age of puberty|+ tuổi dậy thì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ puberty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh puberty danh từ|- tuổi dậy thì|=age of puberty|+ tuổi dậy thì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:puberty
  • Phiên âm (nếu có): [pju:bəti]
  • Nghĩa tiếng việt của puberty là: danh từ|- tuổi dậy thì|=age of puberty|+ tuổi dậy thì

72692. puberulent nghĩa tiếng việt là tính từ|- có lông măng, phủ lông măng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ puberulent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh puberulent tính từ|- có lông măng, phủ lông măng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:puberulent
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của puberulent là: tính từ|- có lông măng, phủ lông măng

72693. pubes nghĩa tiếng việt là danh từ|- lông (mọc ở hạ bộ khi đến tuổi dậy thì)|- chỗ mọ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pubes là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pubes danh từ|- lông (mọc ở hạ bộ khi đến tuổi dậy thì)|- chỗ mọc lông (ở hạ bộ khi đến tuổi dậy thì). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pubes
  • Phiên âm (nếu có): [pju:bi:z]
  • Nghĩa tiếng việt của pubes là: danh từ|- lông (mọc ở hạ bộ khi đến tuổi dậy thì)|- chỗ mọc lông (ở hạ bộ khi đến tuổi dậy thì)

72694. pubescence nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đến tuổi dậy thì|- (sinh vật học) lông tơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pubescence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pubescence danh từ|- sự đến tuổi dậy thì|- (sinh vật học) lông tơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pubescence
  • Phiên âm (nếu có): [pju:besns]
  • Nghĩa tiếng việt của pubescence là: danh từ|- sự đến tuổi dậy thì|- (sinh vật học) lông tơ

72695. pubescent nghĩa tiếng việt là tính từ|- đến tuổi dậy thì|- (sinh vật học) có lông tơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pubescent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pubescent tính từ|- đến tuổi dậy thì|- (sinh vật học) có lông tơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pubescent
  • Phiên âm (nếu có): [pju:besnt]
  • Nghĩa tiếng việt của pubescent là: tính từ|- đến tuổi dậy thì|- (sinh vật học) có lông tơ

72696. pubic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) mu (trên phần dưới của bụng, gần cơ quan si(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pubic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pubic tính từ|- (thuộc) mu (trên phần dưới của bụng, gần cơ quan sinh dục). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pubic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pubic là: tính từ|- (thuộc) mu (trên phần dưới của bụng, gần cơ quan sinh dục)

72697. pubis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) xương mu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pubis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pubis danh từ|- (giải phẫu) xương mu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pubis
  • Phiên âm (nếu có): [pju:bis]
  • Nghĩa tiếng việt của pubis là: danh từ|- (giải phẫu) xương mu

72698. public nghĩa tiếng việt là tính từ|- chung, công, công cộng|=public holiday|+ ngày lễ chung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ public là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh public tính từ|- chung, công, công cộng|=public holiday|+ ngày lễ chung|=public opinion|+ dư luận, công luận|=public library|+ thư viện công cộng|=public school|+ trường công|=public utilities|+ những ngành phục vụ công cộng (điện, nước...)|- công khai|=to make a public protest|+ phản đối công khai|=to give something public utterance|+ công bố cái gì|* danh từ|- công chúng, quần chúng|=to append to the public|+ kêu gọi quần chúng|- nhân dân, dân chúng|=the british public|+ nhân dân anh|- giới|=the sporting public|+ giới ham chuộng thể thao|=the reading public|+ giới bạn đọc|- (thông tục), (như) public_house|- giữa công chúng, công khai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:public
  • Phiên âm (nếu có): [pʌblik]
  • Nghĩa tiếng việt của public là: tính từ|- chung, công, công cộng|=public holiday|+ ngày lễ chung|=public opinion|+ dư luận, công luận|=public library|+ thư viện công cộng|=public school|+ trường công|=public utilities|+ những ngành phục vụ công cộng (điện, nước...)|- công khai|=to make a public protest|+ phản đối công khai|=to give something public utterance|+ công bố cái gì|* danh từ|- công chúng, quần chúng|=to append to the public|+ kêu gọi quần chúng|- nhân dân, dân chúng|=the british public|+ nhân dân anh|- giới|=the sporting public|+ giới ham chuộng thể thao|=the reading public|+ giới bạn đọc|- (thông tục), (như) public_house|- giữa công chúng, công khai

72699. public bar nghĩa tiếng việt là danh từ|- quầy rượu bình dân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ public bar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh public bar danh từ|- quầy rượu bình dân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:public bar
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của public bar là: danh từ|- quầy rượu bình dân

72700. public choice nghĩa tiếng việt là (econ) sự lựa chọn công cộng.|+ một ngành kinh tế học liên qua(…)


Nghĩa tiếng việt của từ public choice là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh public choice(econ) sự lựa chọn công cộng.|+ một ngành kinh tế học liên quan đến việc áp dụng kinh tế học vào việc phân tích sự quyết định phi thị trường.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:public choice
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của public choice là: (econ) sự lựa chọn công cộng.|+ một ngành kinh tế học liên quan đến việc áp dụng kinh tế học vào việc phân tích sự quyết định phi thị trường.

72701. public company nghĩa tiếng việt là (econ) công ty công cộng.|+ xem company.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ public company là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh public company(econ) công ty công cộng.|+ xem company.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:public company
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của public company là: (econ) công ty công cộng.|+ xem company.

72702. public company nghĩa tiếng việt là danh từ|- plc, plc công ty cổ phần hữu hạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ public company là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh public company danh từ|- plc, plc công ty cổ phần hữu hạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:public company
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của public company là: danh từ|- plc, plc công ty cổ phần hữu hạn

72703. public convenience nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà vệ sinh công cộng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ public convenience là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh public convenience danh từ|- nhà vệ sinh công cộng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:public convenience
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của public convenience là: danh từ|- nhà vệ sinh công cộng

72704. public enemy nghĩa tiếng việt là danh từ|- chính quyền nước thù địch (nước đang có chiến tran(…)


Nghĩa tiếng việt của từ public enemy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh public enemy danh từ|- chính quyền nước thù địch (nước đang có chiến tranh với nước mình)|- kẻ thù chung (của loài người, xã hội...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:public enemy
  • Phiên âm (nếu có): [pʌblikenimi]
  • Nghĩa tiếng việt của public enemy là: danh từ|- chính quyền nước thù địch (nước đang có chiến tranh với nước mình)|- kẻ thù chung (của loài người, xã hội...)

72705. public expediture nghĩa tiếng việt là (econ) chi tiêu công cộng.|+ nói một cách rộng rãi, chi tiêu củ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ public expediture là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh public expediture(econ) chi tiêu công cộng.|+ nói một cách rộng rãi, chi tiêu của các cơ quan chính quyền địa phương và quốc gia được phân biệt với chi tiêu tư nhân, những tổ chức hoặc doanh nghiệp tư nhân.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:public expediture
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của public expediture là: (econ) chi tiêu công cộng.|+ nói một cách rộng rãi, chi tiêu của các cơ quan chính quyền địa phương và quốc gia được phân biệt với chi tiêu tư nhân, những tổ chức hoặc doanh nghiệp tư nhân.

72706. public good nghĩa tiếng việt là (econ) hàng hoá công cộng.|+ một hàng hoá hoặc dịch vụ mà nê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ public good là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh public good(econ) hàng hoá công cộng.|+ một hàng hoá hoặc dịch vụ mà nếu đã cung cấp cho một người nào đó thì đối với những người khác cũng được cung cấp như vậy mà không phải chịu bất cứ chi phí nào thêm.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:public good
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của public good là: (econ) hàng hoá công cộng.|+ một hàng hoá hoặc dịch vụ mà nếu đã cung cấp cho một người nào đó thì đối với những người khác cũng được cung cấp như vậy mà không phải chịu bất cứ chi phí nào thêm.

72707. public health nghĩa tiếng việt là danh từ|- y tế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ public health là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh public health danh từ|- y tế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:public health
  • Phiên âm (nếu có): [pʌblikhelθ]
  • Nghĩa tiếng việt của public health là: danh từ|- y tế

72708. public house nghĩa tiếng việt là danh từ, (viết tắt) pub|- quán rượu, tiệm rượu|- quán ăn, qu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ public house là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh public house danh từ, (viết tắt) pub|- quán rượu, tiệm rượu|- quán ăn, quán tr. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:public house
  • Phiên âm (nếu có): [pʌblikhaus]
  • Nghĩa tiếng việt của public house là: danh từ, (viết tắt) pub|- quán rượu, tiệm rượu|- quán ăn, quán tr

72709. public issue nghĩa tiếng việt là (econ) phát hành công cộng.|+ phương pháp thực hiện một sự pha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ public issue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh public issue(econ) phát hành công cộng.|+ phương pháp thực hiện một sự phát hành mới về chứng khoán trong đó cơ quan phát hành, chẳng hạn một công ty hoặc một chính quyền địa phương bán các chứng khoán một cách trực tiếp cho công chúng với mức giá ấn định.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:public issue
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của public issue là: (econ) phát hành công cộng.|+ phương pháp thực hiện một sự phát hành mới về chứng khoán trong đó cơ quan phát hành, chẳng hạn một công ty hoặc một chính quyền địa phương bán các chứng khoán một cách trực tiếp cho công chúng với mức giá ấn định.

72710. public lending right nghĩa tiếng việt là danh từ|- plr bản quyền cho thuê sách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ public lending right là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh public lending right danh từ|- plr bản quyền cho thuê sách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:public lending right
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của public lending right là: danh từ|- plr bản quyền cho thuê sách

72711. public life nghĩa tiếng việt là danh từ|- đời hoạt động cho xã hội, đời hoạt động cho lợi i(…)


Nghĩa tiếng việt của từ public life là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh public life danh từ|- đời hoạt động cho xã hội, đời hoạt động cho lợi ích chung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:public life
  • Phiên âm (nếu có): [pʌbliklaif]
  • Nghĩa tiếng việt của public life là: danh từ|- đời hoạt động cho xã hội, đời hoạt động cho lợi ích chung

72712. public limited company nghĩa tiếng việt là danh từ|- plc, plc công ty cổ phần hữu hạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ public limited company là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh public limited company danh từ|- plc, plc công ty cổ phần hữu hạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:public limited company
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của public limited company là: danh từ|- plc, plc công ty cổ phần hữu hạn

72713. public nuisance nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự vi phạm trật tự công cộng|- người (…)


Nghĩa tiếng việt của từ public nuisance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh public nuisance danh từ|- sự vi phạm trật tự công cộng|- người có cách cư xử làm cho mọi người khó chịu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:public nuisance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của public nuisance là: danh từ|- sự vi phạm trật tự công cộng|- người có cách cư xử làm cho mọi người khó chịu

72714. public opinion nghĩa tiếng việt là danh từ|- dư luận, công luận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ public opinion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh public opinion danh từ|- dư luận, công luận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:public opinion
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của public opinion là: danh từ|- dư luận, công luận

72715. public opinion poll nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc thăm dò dư luận dân chúng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ public opinion poll là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh public opinion poll danh từ|- cuộc thăm dò dư luận dân chúng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:public opinion poll
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của public opinion poll là: danh từ|- cuộc thăm dò dư luận dân chúng

72716. public ownership nghĩa tiếng việt là (econ) sở hữu công cộng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ public ownership là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh public ownership(econ) sở hữu công cộng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:public ownership
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của public ownership là: (econ) sở hữu công cộng

72717. public ownership nghĩa tiếng việt là danh từ|- quyền sở hữu công cộng; quyền công hữu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ public ownership là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh public ownership danh từ|- quyền sở hữu công cộng; quyền công hữu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:public ownership
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của public ownership là: danh từ|- quyền sở hữu công cộng; quyền công hữu

72718. public prosecutor nghĩa tiếng việt là danh từ|- ủy viên công tố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ public prosecutor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh public prosecutor danh từ|- ủy viên công tố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:public prosecutor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của public prosecutor là: danh từ|- ủy viên công tố

72719. public record office nghĩa tiếng việt là danh từ|- (public record office) cục lưu trữ công cộng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ public record office là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh public record office danh từ|- (public record office) cục lưu trữ công cộng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:public record office
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của public record office là: danh từ|- (public record office) cục lưu trữ công cộng

72720. public relations nghĩa tiếng việt là danh từ|- mối liên hệ với quần chúng, mối quan hệ với quần (…)


Nghĩa tiếng việt của từ public relations là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh public relations danh từ|- mối liên hệ với quần chúng, mối quan hệ với quần chúng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:public relations
  • Phiên âm (nếu có): [pʌblikrileiʃnz]
  • Nghĩa tiếng việt của public relations là: danh từ|- mối liên hệ với quần chúng, mối quan hệ với quần chúng

72721. public relations officer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (viết tắt) p.r.o., người phụ trách tiếp xúc với qu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ public relations officer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh public relations officer danh từ|- (viết tắt) p.r.o., người phụ trách tiếp xúc với quần chúng; người phụ trách báo chí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:public relations officer
  • Phiên âm (nếu có): [pʌblikrileiʃnzɔfisə]
  • Nghĩa tiếng việt của public relations officer là: danh từ|- (viết tắt) p.r.o., người phụ trách tiếp xúc với quần chúng; người phụ trách báo chí

72722. public school nghĩa tiếng việt là danh từ|- trường dân lập (nhất là ở anh)|- trường công (nhất (…)


Nghĩa tiếng việt của từ public school là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh public school danh từ|- trường dân lập (nhất là ở anh)|- trường công (nhất là ở mỹ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:public school
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của public school là: danh từ|- trường dân lập (nhất là ở anh)|- trường công (nhất là ở mỹ)

72723. public sector borrowing requirement (psbr) nghĩa tiếng việt là (econ) nhu cầu vay của khu vực công cộng.|+ tổng giá trị mà sô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ public sector borrowing requirement (psbr) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh public sector borrowing requirement (psbr)(econ) nhu cầu vay của khu vực công cộng.|+ tổng giá trị mà số thu của các tổ chức khu vực công cộng thiếu hụt so với số chi.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:public sector borrowing requirement (psbr)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của public sector borrowing requirement (psbr) là: (econ) nhu cầu vay của khu vực công cộng.|+ tổng giá trị mà số thu của các tổ chức khu vực công cộng thiếu hụt so với số chi.

72724. public sector debt repayment (psdr) nghĩa tiếng việt là (econ) hoàn trả nợ của khu vực công cộng.|+ xem pulic sector bor(…)


Nghĩa tiếng việt của từ public sector debt repayment (psdr) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh public sector debt repayment (psdr)(econ) hoàn trả nợ của khu vực công cộng.|+ xem pulic sector borrowing requirement (psbr).. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:public sector debt repayment (psdr)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của public sector debt repayment (psdr) là: (econ) hoàn trả nợ của khu vực công cộng.|+ xem pulic sector borrowing requirement (psbr).

72725. public spirit nghĩa tiếng việt là danh từ|- tinh thần chí công vô tư; tinh thần vì nước vì dân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ public spirit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh public spirit danh từ|- tinh thần chí công vô tư; tinh thần vì nước vì dân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:public spirit
  • Phiên âm (nếu có): [pʌblikspirit]
  • Nghĩa tiếng việt của public spirit là: danh từ|- tinh thần chí công vô tư; tinh thần vì nước vì dân

72726. public transport nghĩa tiếng việt là danh từ|- phương tiện giao thông công cộng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ public transport là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh public transport danh từ|- phương tiện giao thông công cộng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:public transport
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của public transport là: danh từ|- phương tiện giao thông công cộng

72727. public utility nghĩa tiếng việt là (econ) ngành dịch vụ công cộng|+ một công ty hay xí nghiệp là (…)


Nghĩa tiếng việt của từ public utility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh public utility(econ) ngành dịch vụ công cộng|+ một công ty hay xí nghiệp là người cung cấp duy nhất một loại hàng hoá hoặc dịch vụ thiết yếu nào đó, do đó phải chịu hình thức kiểm soát của chính phủ.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:public utility
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của public utility là: (econ) ngành dịch vụ công cộng|+ một công ty hay xí nghiệp là người cung cấp duy nhất một loại hàng hoá hoặc dịch vụ thiết yếu nào đó, do đó phải chịu hình thức kiểm soát của chính phủ.

72728. public utility nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngành dịch vụ công cộng (cấp nước, điện, mạng lướ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ public utility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh public utility danh từ|- ngành dịch vụ công cộng (cấp nước, điện, mạng lưới xe búyt ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:public utility
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của public utility là: danh từ|- ngành dịch vụ công cộng (cấp nước, điện, mạng lưới xe búyt )

72729. public utility regulation nghĩa tiếng việt là (econ) điều tiết ngành dịch vụ công cộng.|+ quy định của chín(…)


Nghĩa tiếng việt của từ public utility regulation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh public utility regulation(econ) điều tiết ngành dịch vụ công cộng.|+ quy định của chính phủ về việc kiểm soát đối với các dịch vụ công cộng có những yếu tố của sức mạnh độc quyền; mục đích nhừm hài hoà quản lý kinh doanh với lợi ích công cộng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:public utility regulation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của public utility regulation là: (econ) điều tiết ngành dịch vụ công cộng.|+ quy định của chính phủ về việc kiểm soát đối với các dịch vụ công cộng có những yếu tố của sức mạnh độc quyền; mục đích nhừm hài hoà quản lý kinh doanh với lợi ích công cộng.

72730. public-address system nghĩa tiếng việt là danh từ|- (viết tắt) p.a, hệ thống tăng âm điện tử (trong các(…)


Nghĩa tiếng việt của từ public-address system là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh public-address system danh từ|- (viết tắt) p.a, hệ thống tăng âm điện tử (trong các phòng họp, rạp hát...); hệ thống truyền thanh (có dây). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:public-address system
  • Phiên âm (nếu có): [pʌblikədressistim]
  • Nghĩa tiếng việt của public-address system là: danh từ|- (viết tắt) p.a, hệ thống tăng âm điện tử (trong các phòng họp, rạp hát...); hệ thống truyền thanh (có dây)

72731. public-opinion nghĩa tiếng việt là xem public opinion(…)


Nghĩa tiếng việt của từ public-opinion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh public-opinionxem public opinion. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:public-opinion
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của public-opinion là: xem public opinion

72732. public-spirited nghĩa tiếng việt là tính từ|- chí công vô tư|- có tinh thần lo lợi ích chung; có (…)


Nghĩa tiếng việt của từ public-spirited là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh public-spirited tính từ|- chí công vô tư|- có tinh thần lo lợi ích chung; có tinh thần vì nước vì dân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:public-spirited
  • Phiên âm (nếu có): [pʌblikspiritid]
  • Nghĩa tiếng việt của public-spirited là: tính từ|- chí công vô tư|- có tinh thần lo lợi ích chung; có tinh thần vì nước vì dân

72733. public-spiritedness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tinh thần chí công vô tư|- tinh thần lo lợi ích chung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ public-spiritedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh public-spiritedness danh từ|- tinh thần chí công vô tư|- tinh thần lo lợi ích chung; tinh thần vì nước vì dân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:public-spiritedness
  • Phiên âm (nếu có): [pʌblikspiritidnis]
  • Nghĩa tiếng việt của public-spiritedness là: danh từ|- tinh thần chí công vô tư|- tinh thần lo lợi ích chung; tinh thần vì nước vì dân

72734. publican nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ quán|- (sử học) người thu thuế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ publican là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh publican danh từ|- chủ quán|- (sử học) người thu thuế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:publican
  • Phiên âm (nếu có): [pʌblikən]
  • Nghĩa tiếng việt của publican là: danh từ|- chủ quán|- (sử học) người thu thuế

72735. publication nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự công bố|- sự xuất bản (sách); sách báo xuất ba(…)


Nghĩa tiếng việt của từ publication là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh publication danh từ|- sự công bố|- sự xuất bản (sách); sách báo xuất bản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:publication
  • Phiên âm (nếu có): [,pʌblikeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của publication là: danh từ|- sự công bố|- sự xuất bản (sách); sách báo xuất bản

72736. publicise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đưa ra công khai; làm cho thiên hạ biết đến|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ publicise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh publicise ngoại động từ|- đưa ra công khai; làm cho thiên hạ biết đến|- quảng cáo, làm cho mọi người biết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:publicise
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của publicise là: ngoại động từ|- đưa ra công khai; làm cho thiên hạ biết đến|- quảng cáo, làm cho mọi người biết

72737. publicist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà nghiên cứu về luật pháp quốc tế, chuyên gia về(…)


Nghĩa tiếng việt của từ publicist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh publicist danh từ|- nhà nghiên cứu về luật pháp quốc tế, chuyên gia về luật pháp quốc tế|- nhà báo|- người làm quảng cáo, người rao hàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:publicist
  • Phiên âm (nếu có): [pʌblisist]
  • Nghĩa tiếng việt của publicist là: danh từ|- nhà nghiên cứu về luật pháp quốc tế, chuyên gia về luật pháp quốc tế|- nhà báo|- người làm quảng cáo, người rao hàng

72738. publicity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính công khai; sự làm cho thiên hạ biết đến|=to cou(…)


Nghĩa tiếng việt của từ publicity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh publicity danh từ|- tính công khai; sự làm cho thiên hạ biết đến|=to court publicity|+ muốn làm cho thiên hạ biết đến|=to give publicity to|+ đưa ra công khai, cho thiên hạ biết|- sự quảng cáo, sự rao hàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:publicity
  • Phiên âm (nếu có): [pʌblisiti]
  • Nghĩa tiếng việt của publicity là: danh từ|- tính công khai; sự làm cho thiên hạ biết đến|=to court publicity|+ muốn làm cho thiên hạ biết đến|=to give publicity to|+ đưa ra công khai, cho thiên hạ biết|- sự quảng cáo, sự rao hàng

72739. publicity agent nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhân viên quảng cáo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ publicity agent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh publicity agent danh từ|- nhân viên quảng cáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:publicity agent
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của publicity agent là: danh từ|- nhân viên quảng cáo

72740. publicize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đưa ra công khai; làm cho thiên hạ biết đến|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ publicize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh publicize ngoại động từ|- đưa ra công khai; làm cho thiên hạ biết đến|- quảng cáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:publicize
  • Phiên âm (nếu có): [pʌblisaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của publicize là: ngoại động từ|- đưa ra công khai; làm cho thiên hạ biết đến|- quảng cáo

72741. publicly nghĩa tiếng việt là phó từ|- công khai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ publicly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh publicly phó từ|- công khai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:publicly
  • Phiên âm (nếu có): [pʌblikli]
  • Nghĩa tiếng việt của publicly là: phó từ|- công khai

72742. publicness nghĩa tiếng việt là xem public(…)


Nghĩa tiếng việt của từ publicness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh publicnessxem public. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:publicness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của publicness là: xem public

72743. publish nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- công bố; ban bố (sắc lệnh...)|- xuất bản (sa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ publish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh publish ngoại động từ|- công bố; ban bố (sắc lệnh...)|- xuất bản (sách...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:publish
  • Phiên âm (nếu có): [pʌbliʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của publish là: ngoại động từ|- công bố; ban bố (sắc lệnh...)|- xuất bản (sách...)

72744. publishable nghĩa tiếng việt là xem publish(…)


Nghĩa tiếng việt của từ publishable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh publishablexem publish. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:publishable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của publishable là: xem publish

72745. publisher nghĩa tiếng việt là danh từ|- người xuất bản, nhà xuất bản (sách báo...)|- (từ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ publisher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh publisher danh từ|- người xuất bản, nhà xuất bản (sách báo...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) chủ báo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:publisher
  • Phiên âm (nếu có): [pʌbliʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của publisher là: danh từ|- người xuất bản, nhà xuất bản (sách báo...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) chủ báo

72746. publishers reader nghĩa tiếng việt là danh từ|- ban tập viên, người đọc bản thảo (ở nhà xuất bản)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ publishers reader là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh publishers reader danh từ|- ban tập viên, người đọc bản thảo (ở nhà xuất bản). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:publishers reader
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của publishers reader là: danh từ|- ban tập viên, người đọc bản thảo (ở nhà xuất bản)

72747. publishing nghĩa tiếng việt là danh từ|- công việc xuất bản; nghề xuất bản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ publishing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh publishing danh từ|- công việc xuất bản; nghề xuất bản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:publishing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của publishing là: danh từ|- công việc xuất bản; nghề xuất bản

72748. publishing house nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà xuất bản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ publishing house là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh publishing house danh từ|- nhà xuất bản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:publishing house
  • Phiên âm (nếu có): [pʌbliʃiɳhaus]
  • Nghĩa tiếng việt của publishing house là: danh từ|- nhà xuất bản

72749. puccoon nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) có rể màu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ puccoon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh puccoon danh từ|- (thực vật học) có rể màu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:puccoon
  • Phiên âm (nếu có): [pʌku:n]
  • Nghĩa tiếng việt của puccoon là: danh từ|- (thực vật học) có rể màu

72750. puce nghĩa tiếng việt là tính từ|- nâu sẫm, nâu cánh gián|* danh từ|- màu nâu sẫm, ma(…)


Nghĩa tiếng việt của từ puce là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh puce tính từ|- nâu sẫm, nâu cánh gián|* danh từ|- màu nâu sẫm, màu cánh gián. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:puce
  • Phiên âm (nếu có): [pju:s]
  • Nghĩa tiếng việt của puce là: tính từ|- nâu sẫm, nâu cánh gián|* danh từ|- màu nâu sẫm, màu cánh gián

72751. puck nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thể dục,thể thao) bóng băng (chơi bóng gậy cong trê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ puck là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh puck danh từ|- (thể dục,thể thao) bóng băng (chơi bóng gậy cong trên băng)|* danh từ|- yêu tinh|- (nghĩa bóng) đứa bé tinh nghịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:puck
  • Phiên âm (nếu có): [pʌk]
  • Nghĩa tiếng việt của puck là: danh từ|- (thể dục,thể thao) bóng băng (chơi bóng gậy cong trên băng)|* danh từ|- yêu tinh|- (nghĩa bóng) đứa bé tinh nghịch

72752. pucka nghĩa tiếng việt là tính từ|- (anh-ân) đúng, không giả mạo, thực|- loại tốt, loạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pucka là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pucka tính từ|- (anh-ân) đúng, không giả mạo, thực|- loại tốt, loại nhất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pucka
  • Phiên âm (nếu có): [pʌkə]
  • Nghĩa tiếng việt của pucka là: tính từ|- (anh-ân) đúng, không giả mạo, thực|- loại tốt, loại nhất

72753. pucker nghĩa tiếng việt là danh từ|- nếp nhăn|* ngoại động từ|- ((thường) + up) làm nhăn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pucker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pucker danh từ|- nếp nhăn|* ngoại động từ|- ((thường) + up) làm nhăn, cau (mày...); khâu dúm dó|* nội động từ|- nhăn lại, cau lại; dúm dó (đường khâu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pucker
  • Phiên âm (nếu có): [pʌkə]
  • Nghĩa tiếng việt của pucker là: danh từ|- nếp nhăn|* ngoại động từ|- ((thường) + up) làm nhăn, cau (mày...); khâu dúm dó|* nội động từ|- nhăn lại, cau lại; dúm dó (đường khâu)

72754. puckered nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhàu nát; nhăn nheo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ puckered là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh puckered tính từ|- nhàu nát; nhăn nheo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:puckered
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của puckered là: tính từ|- nhàu nát; nhăn nheo

72755. puckery nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhăn; làm nhăn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ puckery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh puckery tính từ|- nhăn; làm nhăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:puckery
  • Phiên âm (nếu có): [pʌkəri]
  • Nghĩa tiếng việt của puckery là: tính từ|- nhăn; làm nhăn

72756. puckish nghĩa tiếng việt là tính từ|- tinh nghịch, tinh quái, như yêu tinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ puckish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh puckish tính từ|- tinh nghịch, tinh quái, như yêu tinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:puckish
  • Phiên âm (nếu có): [pʌkiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của puckish là: tính từ|- tinh nghịch, tinh quái, như yêu tinh

72757. puckishly nghĩa tiếng việt là xem puckish(…)


Nghĩa tiếng việt của từ puckishly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh puckishlyxem puckish. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:puckishly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của puckishly là: xem puckish

72758. puckishness nghĩa tiếng việt là xem puckish(…)


Nghĩa tiếng việt của từ puckishness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh puckishnessxem puckish. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:puckishness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của puckishness là: xem puckish

72759. pud nghĩa tiếng việt là danh từ|- cánh tay (em bé)|- chân trước (một số động vật)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pud là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pud danh từ|- cánh tay (em bé)|- chân trước (một số động vật). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pud
  • Phiên âm (nếu có): [pʌd]
  • Nghĩa tiếng việt của pud là: danh từ|- cánh tay (em bé)|- chân trước (một số động vật)

72760. puddening nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải) miếng độn, miếng lót (cho đỡ dầy da...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ puddening là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh puddening danh từ|- (hàng hải) miếng độn, miếng lót (cho đỡ dầy da...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:puddening
  • Phiên âm (nếu có): [pudniɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của puddening là: danh từ|- (hàng hải) miếng độn, miếng lót (cho đỡ dầy da...)

72761. pudder nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm náo loạn; gây hốt hoảng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pudder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pudder ngoại động từ|- làm náo loạn; gây hốt hoảng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pudder
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pudder là: ngoại động từ|- làm náo loạn; gây hốt hoảng

72762. pudding nghĩa tiếng việt là danh từ|- bánh putđinh|- dồi lợn|- (từ lóng) bả chó|- (hàng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ pudding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pudding danh từ|- bánh putđinh|- dồi lợn|- (từ lóng) bả chó|- (hàng hải), (như) puddening|- có tiếng mà không có miếng|- (xem) proof. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pudding
  • Phiên âm (nếu có): [pudiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của pudding là: danh từ|- bánh putđinh|- dồi lợn|- (từ lóng) bả chó|- (hàng hải), (như) puddening|- có tiếng mà không có miếng|- (xem) proof

72763. pudding-face nghĩa tiếng việt là danh từ|- mặt phèn phẹt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pudding-face là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pudding-face danh từ|- mặt phèn phẹt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pudding-face
  • Phiên âm (nếu có): [pu:diɳfeis]
  • Nghĩa tiếng việt của pudding-face là: danh từ|- mặt phèn phẹt

72764. pudding-head nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đần, người ngu dốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pudding-head là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pudding-head danh từ|- người đần, người ngu dốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pudding-head
  • Phiên âm (nếu có): [pudiɳhed]
  • Nghĩa tiếng việt của pudding-head là: danh từ|- người đần, người ngu dốt

72765. pudding-heart nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hèn nhát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pudding-heart là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pudding-heart danh từ|- người hèn nhát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pudding-heart
  • Phiên âm (nếu có): [pudiɳhɑ:t]
  • Nghĩa tiếng việt của pudding-heart là: danh từ|- người hèn nhát

72766. pudding-stone nghĩa tiếng việt là danh từ|- (địa lý,địa chất) cát kết đóng bánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pudding-stone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pudding-stone danh từ|- (địa lý,địa chất) cát kết đóng bánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pudding-stone
  • Phiên âm (nếu có): [pudiɳstoun]
  • Nghĩa tiếng việt của pudding-stone là: danh từ|- (địa lý,địa chất) cát kết đóng bánh

72767. puddingy nghĩa tiếng việt là tính từ|- như bánh putđinh|- (nghĩa bóng) đần, đần độn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ puddingy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh puddingy tính từ|- như bánh putđinh|- (nghĩa bóng) đần, đần độn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:puddingy
  • Phiên âm (nếu có): [pudiɳi]
  • Nghĩa tiếng việt của puddingy là: tính từ|- như bánh putđinh|- (nghĩa bóng) đần, đần độn

72768. puddle nghĩa tiếng việt là danh từ|- vũng nước (mưa...)|- (thông tục) việc rắc rối, việc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ puddle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh puddle danh từ|- vũng nước (mưa...)|- (thông tục) việc rắc rối, việc rối beng|- đất sét nhâo (để láng lòng kênh...)|* nội động từ|- ((thường) + about) lội bùn, vầy bùn, lội trong vũng nước bẩn, vầy trong vũng nước bẩn|- làm rối beng|* ngoại động từ|- làm đục ngàu, làm ngàu bùn, làm sục bùn (nước...)|- nhào (đất sét với cát) với nước (để láng lòng kênh...)|- láng (lòng kênh) bằng đất sét nhào|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cày ướt|- (kỹ thuật) luyện putlinh (gang thành sắt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:puddle
  • Phiên âm (nếu có): [pʌdl]
  • Nghĩa tiếng việt của puddle là: danh từ|- vũng nước (mưa...)|- (thông tục) việc rắc rối, việc rối beng|- đất sét nhâo (để láng lòng kênh...)|* nội động từ|- ((thường) + about) lội bùn, vầy bùn, lội trong vũng nước bẩn, vầy trong vũng nước bẩn|- làm rối beng|* ngoại động từ|- làm đục ngàu, làm ngàu bùn, làm sục bùn (nước...)|- nhào (đất sét với cát) với nước (để láng lòng kênh...)|- láng (lòng kênh) bằng đất sét nhào|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cày ướt|- (kỹ thuật) luyện putlinh (gang thành sắt)

72769. puddler nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nhào đất sét (để láng lòng kênh...)|- (kỹ th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ puddler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh puddler danh từ|- người nhào đất sét (để láng lòng kênh...)|- (kỹ thuật) lò luyện putlinh (gang thành sắt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:puddler
  • Phiên âm (nếu có): [pʌdlə]
  • Nghĩa tiếng việt của puddler là: danh từ|- người nhào đất sét (để láng lòng kênh...)|- (kỹ thuật) lò luyện putlinh (gang thành sắt)

72770. puddling furnace nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) lò luyện putlinh (gang thành sắt)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ puddling furnace là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh puddling furnace danh từ|- (kỹ thuật) lò luyện putlinh (gang thành sắt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:puddling furnace
  • Phiên âm (nếu có): [pʌdliɳfə:nis]
  • Nghĩa tiếng việt của puddling furnace là: danh từ|- (kỹ thuật) lò luyện putlinh (gang thành sắt)

72771. puddly nghĩa tiếng việt là tính từ|- có vũng nước, có nhiều vũng nước|- giống vũng nư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ puddly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh puddly tính từ|- có vũng nước, có nhiều vũng nước|- giống vũng nước; đục ngàu, ngàu bùn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:puddly
  • Phiên âm (nếu có): [pʌdli]
  • Nghĩa tiếng việt của puddly là: tính từ|- có vũng nước, có nhiều vũng nước|- giống vũng nước; đục ngàu, ngàu bùn

72772. pudency nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính thẹn thò, tính bẽn lẽn, tính e lệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pudency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pudency danh từ|- tính thẹn thò, tính bẽn lẽn, tính e lệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pudency
  • Phiên âm (nếu có): [pju:dənsi]
  • Nghĩa tiếng việt của pudency là: danh từ|- tính thẹn thò, tính bẽn lẽn, tính e lệ

72773. pudenda nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều pudenda /pju:dendə/|- âm hộ|- ((thường) số (…)


Nghĩa tiếng việt của từ pudenda là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pudenda danh từ, số nhiều pudenda /pju:dendə/|- âm hộ|- ((thường) số nhiều) bộ phận sinh dục (đàn ông, đàn bà). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pudenda
  • Phiên âm (nếu có): [pju:dendəm]
  • Nghĩa tiếng việt của pudenda là: danh từ, số nhiều pudenda /pju:dendə/|- âm hộ|- ((thường) số nhiều) bộ phận sinh dục (đàn ông, đàn bà)

72774. pudendal nghĩa tiếng việt là xem pudendum(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pudendal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pudendalxem pudendum. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pudendal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pudendal là: xem pudendum

72775. pudendum nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều pudenda /pju:dendə/|- âm hộ|- ((thường) số (…)


Nghĩa tiếng việt của từ pudendum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pudendum danh từ, số nhiều pudenda /pju:dendə/|- âm hộ|- ((thường) số nhiều) bộ phận sinh dục (đàn ông, đàn bà). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pudendum
  • Phiên âm (nếu có): [pju:dendəm]
  • Nghĩa tiếng việt của pudendum là: danh từ, số nhiều pudenda /pju:dendə/|- âm hộ|- ((thường) số nhiều) bộ phận sinh dục (đàn ông, đàn bà)

72776. pudge nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) người mập lùn; thú mập lùn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pudge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pudge danh từ|- (thông tục) người mập lùn; thú mập lùn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pudge
  • Phiên âm (nếu có): [pʌdʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của pudge là: danh từ|- (thông tục) người mập lùn; thú mập lùn

72777. pudginess nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự béo lùn, tình trạng mập lùn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pudginess là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pudginess danh từ|- sự béo lùn, tình trạng mập lùn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pudginess
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pudginess là: danh từ|- sự béo lùn, tình trạng mập lùn

72778. pudgy nghĩa tiếng việt là tính từ|- mập lùn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pudgy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pudgy tính từ|- mập lùn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pudgy
  • Phiên âm (nếu có): [pʌdʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của pudgy là: tính từ|- mập lùn

72779. pudicity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính e thẹn, tính hay xấu hổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pudicity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pudicity danh từ|- tính e thẹn, tính hay xấu hổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pudicity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pudicity là: danh từ|- tính e thẹn, tính hay xấu hổ

72780. pudsy nghĩa tiếng việt là tính từ|- phúng phính, phốp pháp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pudsy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pudsy tính từ|- phúng phính, phốp pháp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pudsy
  • Phiên âm (nếu có): [pʌdzi]
  • Nghĩa tiếng việt của pudsy là: tính từ|- phúng phính, phốp pháp

72781. pueblo nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều pueblos /pueblouz/|- làng (người da đỏ); ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pueblo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pueblo danh từ, số nhiều pueblos /pueblouz/|- làng (người da đỏ); người da đỏ|- tỉnh, thị trấn (ở phi-lip-pin). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pueblo
  • Phiên âm (nếu có): [pueblou]
  • Nghĩa tiếng việt của pueblo là: danh từ, số nhiều pueblos /pueblouz/|- làng (người da đỏ); người da đỏ|- tỉnh, thị trấn (ở phi-lip-pin)

72782. puerile nghĩa tiếng việt là tính từ|- trẻ con, có tính chất trẻ con|- tầm thường, vặt v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ puerile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh puerile tính từ|- trẻ con, có tính chất trẻ con|- tầm thường, vặt vânh, không đáng kể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:puerile
  • Phiên âm (nếu có): [pjuərail]
  • Nghĩa tiếng việt của puerile là: tính từ|- trẻ con, có tính chất trẻ con|- tầm thường, vặt vânh, không đáng kể

72783. puerilely nghĩa tiếng việt là xem puerile(…)


Nghĩa tiếng việt của từ puerilely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh puerilelyxem puerile. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:puerilely
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của puerilely là: xem puerile

72784. puerilism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chuyện trẻ con, chuyện tầm thường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ puerilism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh puerilism danh từ|- chuyện trẻ con, chuyện tầm thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:puerilism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của puerilism là: danh từ|- chuyện trẻ con, chuyện tầm thường

72785. puerility nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính trẻ con; trạng thái trẻ em|- (số nhiều) chuyệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ puerility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh puerility danh từ|- tính trẻ con; trạng thái trẻ em|- (số nhiều) chuyện trẻ con, trò trẻ con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:puerility
  • Phiên âm (nếu có): [pjuəriliti]
  • Nghĩa tiếng việt của puerility là: danh từ|- tính trẻ con; trạng thái trẻ em|- (số nhiều) chuyện trẻ con, trò trẻ con

72786. puerperal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) đẻ, sản|=puerperal fever|+ sốt sản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ puerperal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh puerperal tính từ|- (y học) đẻ, sản|=puerperal fever|+ sốt sản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:puerperal
  • Phiên âm (nếu có): [pju:ə:pərəl]
  • Nghĩa tiếng việt của puerperal là: tính từ|- (y học) đẻ, sản|=puerperal fever|+ sốt sản

72787. puerperium nghĩa tiếng việt là danh từ|- thời kỳ ở cữ, thời kỳ sinh đẻ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ puerperium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh puerperium danh từ|- thời kỳ ở cữ, thời kỳ sinh đẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:puerperium
  • Phiên âm (nếu có): [pju:ə:pəriəm]
  • Nghĩa tiếng việt của puerperium là: danh từ|- thời kỳ ở cữ, thời kỳ sinh đẻ

72788. puerto rican nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) póoc-to-ri-cô|* danh từ|- người póoc-to-ri-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ puerto rican là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh puerto rican tính từ|- (thuộc) póoc-to-ri-cô|* danh từ|- người póoc-to-ri-cô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:puerto rican
  • Phiên âm (nếu có): [pwə:touri:kən]
  • Nghĩa tiếng việt của puerto rican là: tính từ|- (thuộc) póoc-to-ri-cô|* danh từ|- người póoc-to-ri-cô

72789. puff nghĩa tiếng việt là danh từ|- hơi thở phù, luồng gió thổi phụt qua; luồng hơi phu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ puff là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh puff danh từ|- hơi thở phù, luồng gió thổi phụt qua; luồng hơi phụt ra, luồng khói phụt ra...|- tiếng thổi phù; tiếng hơi phụt ra|- hơi thuốc lá ngắn (hút thuốc)|- chỗ phùng lên, chỗ bồng lên (ở tay áo); mớ tóc bồng|- nùi bông thoa phấn ((cũng) powder puff)|- bánh xốp|- lời khen láo, lời tâng bốc láo; lời quảng cáo láo, lời quảng cáo khuếch khoác (một cuốn sách, một thứ hàng trên báo)|* nội động từ|- thở phù phù, phụt phụt ra|=to puff and blow|+ thở phù phù, thở hổn hển|- phụt khói ra, phụt hơi ra|- hút bập bập, hút từng hơi ngắn (thuốc lá)|=ro puff away at ones cigar|+ hút bập bập điếu xì gà|- (+ out, up) phùng lên, phồng lên; (nghĩa bóng) vênh váo, dương dương tự đắc|* ngoại động từ|- (+ out, up, away) thổi phù, thổi phụt ra, phụt ra (khói, hơi...)|- (+ out) nói hổn hển, làm mệt đứt hơi|=to be rather puffed|+ gần như mệt đứt hơi|- hút bập bập, hút từng hơi ngắn (thuốc lá...)|- (+ out, up) ((thường) động tính từ quá khứ) làm phùng lên, làm phồng lên; (nghĩa bóng) làm vênh váo, làm dương dương tự đắc|=to be puffed up with pride|+ dương dương tự đắc|- làm bồng lên; quảng cáo láo, quảng cáo khuếch khoác (sách, hàng... trên báo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:puff
  • Phiên âm (nếu có): [pʌf]
  • Nghĩa tiếng việt của puff là: danh từ|- hơi thở phù, luồng gió thổi phụt qua; luồng hơi phụt ra, luồng khói phụt ra...|- tiếng thổi phù; tiếng hơi phụt ra|- hơi thuốc lá ngắn (hút thuốc)|- chỗ phùng lên, chỗ bồng lên (ở tay áo); mớ tóc bồng|- nùi bông thoa phấn ((cũng) powder puff)|- bánh xốp|- lời khen láo, lời tâng bốc láo; lời quảng cáo láo, lời quảng cáo khuếch khoác (một cuốn sách, một thứ hàng trên báo)|* nội động từ|- thở phù phù, phụt phụt ra|=to puff and blow|+ thở phù phù, thở hổn hển|- phụt khói ra, phụt hơi ra|- hút bập bập, hút từng hơi ngắn (thuốc lá)|=ro puff away at ones cigar|+ hút bập bập điếu xì gà|- (+ out, up) phùng lên, phồng lên; (nghĩa bóng) vênh váo, dương dương tự đắc|* ngoại động từ|- (+ out, up, away) thổi phù, thổi phụt ra, phụt ra (khói, hơi...)|- (+ out) nói hổn hển, làm mệt đứt hơi|=to be rather puffed|+ gần như mệt đứt hơi|- hút bập bập, hút từng hơi ngắn (thuốc lá...)|- (+ out, up) ((thường) động tính từ quá khứ) làm phùng lên, làm phồng lên; (nghĩa bóng) làm vênh váo, làm dương dương tự đắc|=to be puffed up with pride|+ dương dương tự đắc|- làm bồng lên; quảng cáo láo, quảng cáo khuếch khoác (sách, hàng... trên báo)

72790. puff paste nghĩa tiếng việt là danh từ|- bột nhào nở (để làm bánh xốp...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ puff paste là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh puff paste danh từ|- bột nhào nở (để làm bánh xốp...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:puff paste
  • Phiên âm (nếu có): [pʌfpeist]
  • Nghĩa tiếng việt của puff paste là: danh từ|- bột nhào nở (để làm bánh xốp...)

72791. puff pastry nghĩa tiếng việt là danh từ|- bột nhào nở (làm bánh nướng, bánh ngọt )(…)


Nghĩa tiếng việt của từ puff pastry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh puff pastry danh từ|- bột nhào nở (làm bánh nướng, bánh ngọt ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:puff pastry
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của puff pastry là: danh từ|- bột nhào nở (làm bánh nướng, bánh ngọt )

72792. puff-adder nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) rắn phì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ puff-adder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh puff-adder danh từ|- (động vật học) rắn phì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:puff-adder
  • Phiên âm (nếu có): [pʌf,ædə]
  • Nghĩa tiếng việt của puff-adder là: danh từ|- (động vật học) rắn phì

72793. puff-ball nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) nấm trứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ puff-ball là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh puff-ball danh từ|- (thực vật học) nấm trứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:puff-ball
  • Phiên âm (nếu có): [pʌfbɔ:l]
  • Nghĩa tiếng việt của puff-ball là: danh từ|- (thực vật học) nấm trứng

72794. puff-box nghĩa tiếng việt là danh từ|- hộp phấn có nùi bông thoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ puff-box là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh puff-box danh từ|- hộp phấn có nùi bông thoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:puff-box
  • Phiên âm (nếu có): [pʌfbɔks]
  • Nghĩa tiếng việt của puff-box là: danh từ|- hộp phấn có nùi bông thoa

72795. puff-puff nghĩa tiếng việt là danh từ|- (số nhiều) máy phụt phụt, xe phụt phụt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ puff-puff là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh puff-puff danh từ|- (số nhiều) máy phụt phụt, xe phụt phụt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:puff-puff
  • Phiên âm (nếu có): [pʌfpʌf]
  • Nghĩa tiếng việt của puff-puff là: danh từ|- (số nhiều) máy phụt phụt, xe phụt phụt

72796. puffed nghĩa tiếng việt là tính từ|- hổn hển, (thở) một cách khó nhọc, hết hơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ puffed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh puffed tính từ|- hổn hển, (thở) một cách khó nhọc, hết hơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:puffed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của puffed là: tính từ|- hổn hển, (thở) một cách khó nhọc, hết hơi

72797. puffer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người tâng bốc láo, người quảng cáo láo, người qua(…)


Nghĩa tiếng việt của từ puffer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh puffer danh từ|- người tâng bốc láo, người quảng cáo láo, người quảng cáo khuếch khoác (sách, hàng... trên báo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:puffer
  • Phiên âm (nếu có): [pʌfə]
  • Nghĩa tiếng việt của puffer là: danh từ|- người tâng bốc láo, người quảng cáo láo, người quảng cáo khuếch khoác (sách, hàng... trên báo)

72798. puffery nghĩa tiếng việt là danh từ|- trò tâng bốc láo, trò quảng cáo láo, trò quảng ca(…)


Nghĩa tiếng việt của từ puffery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh puffery danh từ|- trò tâng bốc láo, trò quảng cáo láo, trò quảng cáo khuếch khoác; lời tâng bốc láo, lời quảng cáo láo, lời quảng cáo khuếch khoác (sách, hàng... trên báo)|- chỗ may bồng lên (ở áo...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:puffery
  • Phiên âm (nếu có): [pʌfəri]
  • Nghĩa tiếng việt của puffery là: danh từ|- trò tâng bốc láo, trò quảng cáo láo, trò quảng cáo khuếch khoác; lời tâng bốc láo, lời quảng cáo láo, lời quảng cáo khuếch khoác (sách, hàng... trên báo)|- chỗ may bồng lên (ở áo...)

72799. puffily nghĩa tiếng việt là phó từ|- thổi phù; phụt ra từng luồng, có gió từng luồng|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ puffily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh puffily phó từ|- thổi phù; phụt ra từng luồng, có gió từng luồng|- phù, phồng, sưng húp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:puffily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của puffily là: phó từ|- thổi phù; phụt ra từng luồng, có gió từng luồng|- phù, phồng, sưng húp

72800. puffin nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) chim hải âu rụt cổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ puffin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh puffin danh từ|- (động vật học) chim hải âu rụt cổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:puffin
  • Phiên âm (nếu có): [pʌfin]
  • Nghĩa tiếng việt của puffin là: danh từ|- (động vật học) chim hải âu rụt cổ

72801. puffiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thổi phù; sự phụt ra từng luồng, tình trạng co(…)


Nghĩa tiếng việt của từ puffiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh puffiness danh từ|- sự thổi phù; sự phụt ra từng luồng, tình trạng có gió từng luồng|- sự phù, sự phồng, tình trạng sưng húp, tình trạng bị phồng lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:puffiness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của puffiness là: danh từ|- sự thổi phù; sự phụt ra từng luồng, tình trạng có gió từng luồng|- sự phù, sự phồng, tình trạng sưng húp, tình trạng bị phồng lên

72802. puffy nghĩa tiếng việt là tính từ|- thổi phù; phụt ra từng luồng|- thở hổn hển|- phù(…)


Nghĩa tiếng việt của từ puffy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh puffy tính từ|- thổi phù; phụt ra từng luồng|- thở hổn hển|- phùng ram phồng ra, húp lên|- béo phị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:puffy
  • Phiên âm (nếu có): [pʌfi]
  • Nghĩa tiếng việt của puffy là: tính từ|- thổi phù; phụt ra từng luồng|- thở hổn hển|- phùng ram phồng ra, húp lên|- béo phị

72803. pug nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) (như) pug-dog|- (như) pug-nose|- (từ lo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pug là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pug danh từ|- (động vật học) (như) pug-dog|- (như) pug-nose|- (từ lóng), (viết tắt) của pugilist|- đất sét trộn (để làm gạch...)|* ngoại động từ|- nhào, trộn (đất sét)|- bít, trát (sàn, tường...) bằng đất sét trộn|* danh từ|- vết chân (thú săn)|* ngoại động từ|- theo dõi vết chân (thú săn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pug
  • Phiên âm (nếu có): [pʌg]
  • Nghĩa tiếng việt của pug là: danh từ|- (động vật học) (như) pug-dog|- (như) pug-nose|- (từ lóng), (viết tắt) của pugilist|- đất sét trộn (để làm gạch...)|* ngoại động từ|- nhào, trộn (đất sét)|- bít, trát (sàn, tường...) bằng đất sét trộn|* danh từ|- vết chân (thú săn)|* ngoại động từ|- theo dõi vết chân (thú săn)

72804. pug-dog nghĩa tiếng việt là danh từ|- giống chó púc, giống chó ỉ (một giống chó lùn, m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pug-dog là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pug-dog danh từ|- giống chó púc, giống chó ỉ (một giống chó lùn, mặt ngắn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pug-dog
  • Phiên âm (nếu có): [pʌgdɔg]
  • Nghĩa tiếng việt của pug-dog là: danh từ|- giống chó púc, giống chó ỉ (một giống chó lùn, mặt ngắn)

72805. pug-faced nghĩa tiếng việt là tính từ|- mặt như mặt khỉ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pug-faced là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pug-faced tính từ|- mặt như mặt khỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pug-faced
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pug-faced là: tính từ|- mặt như mặt khỉ

72806. pug-mill nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy nhào đất sét(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pug-mill là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pug-mill danh từ|- máy nhào đất sét. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pug-mill
  • Phiên âm (nếu có): [pʌgmil]
  • Nghĩa tiếng việt của pug-mill là: danh từ|- máy nhào đất sét

72807. pug-nose nghĩa tiếng việt là danh từ|- mũi tẹt và hếch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pug-nose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pug-nose danh từ|- mũi tẹt và hếch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pug-nose
  • Phiên âm (nếu có): [pʌgnouz]
  • Nghĩa tiếng việt của pug-nose là: danh từ|- mũi tẹt và hếch

72808. pug-nosed nghĩa tiếng việt là tính từ|- có mũi tẹt và hếch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pug-nosed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pug-nosed tính từ|- có mũi tẹt và hếch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pug-nosed
  • Phiên âm (nếu có): [pʌgnouzd]
  • Nghĩa tiếng việt của pug-nosed là: tính từ|- có mũi tẹt và hếch

72809. puggaree nghĩa tiếng việt là danh từ|- khăn quàng đầu (ân)|- khăn che gáy (ân)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ puggaree là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh puggaree danh từ|- khăn quàng đầu (ân)|- khăn che gáy (ân). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:puggaree
  • Phiên âm (nếu có): [pʌgri]
  • Nghĩa tiếng việt của puggaree là: danh từ|- khăn quàng đầu (ân)|- khăn che gáy (ân)

72810. pugging nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nhào trộn đất sét|- đất sét trộn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pugging là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pugging danh từ|- sự nhào trộn đất sét|- đất sét trộn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pugging
  • Phiên âm (nếu có): [pʌgiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của pugging là: danh từ|- sự nhào trộn đất sét|- đất sét trộn

72811. puggree nghĩa tiếng việt là danh từ|- khăn quàng đầu (ân)|- khăn che gáy (ân)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ puggree là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh puggree danh từ|- khăn quàng đầu (ân)|- khăn che gáy (ân). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:puggree
  • Phiên âm (nếu có): [pʌgri]
  • Nghĩa tiếng việt của puggree là: danh từ|- khăn quàng đầu (ân)|- khăn che gáy (ân)

72812. pugilism nghĩa tiếng việt là danh từ|- quyền anh; thuật đấu quyền anh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pugilism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pugilism danh từ|- quyền anh; thuật đấu quyền anh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pugilism
  • Phiên âm (nếu có): [pju:dʤilizm]
  • Nghĩa tiếng việt của pugilism là: danh từ|- quyền anh; thuật đấu quyền anh

72813. pugilist nghĩa tiếng việt là danh từ|- võ sĩ quyền anh; võ sĩ|- (nghĩa bóng) người thích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pugilist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pugilist danh từ|- võ sĩ quyền anh; võ sĩ|- (nghĩa bóng) người thích tranh luận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pugilist
  • Phiên âm (nếu có): [pju:dʤilist]
  • Nghĩa tiếng việt của pugilist là: danh từ|- võ sĩ quyền anh; võ sĩ|- (nghĩa bóng) người thích tranh luận

72814. pugilistic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) quyền anh; (thuộc) võ sĩ quyền anh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pugilistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pugilistic tính từ|- (thuộc) quyền anh; (thuộc) võ sĩ quyền anh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pugilistic
  • Phiên âm (nếu có): [,pju:dʤilistik]
  • Nghĩa tiếng việt của pugilistic là: tính từ|- (thuộc) quyền anh; (thuộc) võ sĩ quyền anh

72815. pugnacious nghĩa tiếng việt là tính từ|- thích đánh nhau, hay gây gỗ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pugnacious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pugnacious tính từ|- thích đánh nhau, hay gây gỗ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pugnacious
  • Phiên âm (nếu có): [pʌgneiʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của pugnacious là: tính từ|- thích đánh nhau, hay gây gỗ

72816. pugnaciously nghĩa tiếng việt là phó từ|- thích đánh nhau, hay gây gỗ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pugnaciously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pugnaciously phó từ|- thích đánh nhau, hay gây gỗ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pugnaciously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pugnaciously là: phó từ|- thích đánh nhau, hay gây gỗ

72817. pugnaciousness nghĩa tiếng việt là xem pugnacious(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pugnaciousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pugnaciousnessxem pugnacious. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pugnaciousness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pugnaciousness là: xem pugnacious

72818. pugnacity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính thích đánh nhau, tính hay gây gỗ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pugnacity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pugnacity danh từ|- tính thích đánh nhau, tính hay gây gỗ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pugnacity
  • Phiên âm (nếu có): [pʌgnæsiti]
  • Nghĩa tiếng việt của pugnacity là: danh từ|- tính thích đánh nhau, tính hay gây gỗ

72819. puisne nghĩa tiếng việt là tính từ|- (pháp lý) cấp dưới|=puisne judge|+ quan toà cấp dươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ puisne là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh puisne tính từ|- (pháp lý) cấp dưới|=puisne judge|+ quan toà cấp dưới|* danh từ|- (pháp lý) quan toà cấp dưới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:puisne
  • Phiên âm (nếu có): [pju:ni]
  • Nghĩa tiếng việt của puisne là: tính từ|- (pháp lý) cấp dưới|=puisne judge|+ quan toà cấp dưới|* danh từ|- (pháp lý) quan toà cấp dưới

72820. puissance nghĩa tiếng việt là danh từ|- quyền lực; sức mạnh; uy lực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ puissance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh puissance danh từ|- quyền lực; sức mạnh; uy lực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:puissance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của puissance là: danh từ|- quyền lực; sức mạnh; uy lực

72821. puissant nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) hùng mạnh, hùng cường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ puissant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh puissant tính từ|- (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) hùng mạnh, hùng cường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:puissant
  • Phiên âm (nếu có): [pju:isnt]
  • Nghĩa tiếng việt của puissant là: tính từ|- (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) hùng mạnh, hùng cường

72822. puke nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nôn mửa|* động từ|- nôn mửa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ puke là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh puke danh từ|- sự nôn mửa|* động từ|- nôn mửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:puke
  • Phiên âm (nếu có): [pju:k]
  • Nghĩa tiếng việt của puke là: danh từ|- sự nôn mửa|* động từ|- nôn mửa

72823. pukka nghĩa tiếng việt là tính từ|- (anh-ân) đúng, không giả mạo, thực|- loại tốt, loạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pukka là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pukka tính từ|- (anh-ân) đúng, không giả mạo, thực|- loại tốt, loại nhất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pukka
  • Phiên âm (nếu có): [pʌkə]
  • Nghĩa tiếng việt của pukka là: tính từ|- (anh-ân) đúng, không giả mạo, thực|- loại tốt, loại nhất

72824. pukkah nghĩa tiếng việt là tính từ|- (anh-ân) đúng, không giả mạo, thực|- loại tốt, loạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pukkah là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pukkah tính từ|- (anh-ân) đúng, không giả mạo, thực|- loại tốt, loại nhất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pukkah
  • Phiên âm (nếu có): [pʌkə]
  • Nghĩa tiếng việt của pukkah là: tính từ|- (anh-ân) đúng, không giả mạo, thực|- loại tốt, loại nhất

72825. pulchritude nghĩa tiếng việt là danh từ|- vẻ đẹp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pulchritude là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pulchritude danh từ|- vẻ đẹp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pulchritude
  • Phiên âm (nếu có): [pʌlkritju:d]
  • Nghĩa tiếng việt của pulchritude là: danh từ|- vẻ đẹp

72826. pulchritudinous nghĩa tiếng việt là tính từ|- xinh đẹp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pulchritudinous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pulchritudinous tính từ|- xinh đẹp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pulchritudinous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pulchritudinous là: tính từ|- xinh đẹp

72827. pule nghĩa tiếng việt là nội động từ|- khóc nheo nhéo, khóc nhai nhải; kêu nheo nhéo ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ pule là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pule nội động từ|- khóc nheo nhéo, khóc nhai nhải; kêu nheo nhéo (trẻ con ốm...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pule
  • Phiên âm (nếu có): [pju:l]
  • Nghĩa tiếng việt của pule là: nội động từ|- khóc nheo nhéo, khóc nhai nhải; kêu nheo nhéo (trẻ con ốm...)

72828. puler nghĩa tiếng việt là xem pule(…)


Nghĩa tiếng việt của từ puler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pulerxem pule. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:puler
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của puler là: xem pule

72829. pulicide nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuốc diệt bọ chét(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pulicide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pulicide danh từ|- thuốc diệt bọ chét. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pulicide
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pulicide là: danh từ|- thuốc diệt bọ chét

72830. puling nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng khóc nhè (trẻ con)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ puling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh puling danh từ|- tiếng khóc nhè (trẻ con). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:puling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của puling là: danh từ|- tiếng khóc nhè (trẻ con)

72831. pulingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- khóc nheo nhéo, khóc nhai nhải; kêu nheo nhéo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pulingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pulingly phó từ|- khóc nheo nhéo, khóc nhai nhải; kêu nheo nhéo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pulingly
  • Phiên âm (nếu có): [pju:liɳli]
  • Nghĩa tiếng việt của pulingly là: phó từ|- khóc nheo nhéo, khóc nhai nhải; kêu nheo nhéo

72832. pull nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lôi, sự kéo, sự giật; cái kéo, cái giật|=to gi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pull là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pull danh từ|- sự lôi, sự kéo, sự giật; cái kéo, cái giật|=to give a pull at the belt|+ giật chuông một cái|- sự kéo, sức đẩy, sự hút|=pull of a magnet|+ sức hút của nam châm|- nút kéo, nút giật (ngăn kéo, chuông...)|=drawer pull|+ nút kéo của một ngăn bàn|- sự chèo thuyền, sự gắng chèo (thuyền); cú bơi chèo|=to go for a pull on the river|+ đi chơi chèo thuyền trên sông|- hớp, hơi (uống rượu, hút thuốc...)|=to have a pull at a cigarette|+ hút một hơi thuốc lá|- sự gắng sức, sự cố gắng liên tục|=a pull to the top of the mountain|+ sự cố gắng trèo lên đỉnh núi|- sự ghìm (ngựa không cho thắng, trong cuộc đua ngựa)|- (thể dục,thể thao) cú tay bóng sang trái (đánh crickê, gôn...)|- (từ lóng) thế hơn, thế lợi|=to have the pull of somebody|+ được thế lợi hơn ai|- (nghĩa bóng) thân thế, thế lực|- (ngành in) bản in thử đầu tiên|* ngoại động từ|- lôi, kéo, giật|=to pull the cart|+ kéo xe bò|=to pull the bell|+ giật chuông|=to pull someone by the sleeve|+ kéo tay áo ai|=to pull someones ear; to pull someone by the ear|+ bẹo tai ai|=to pull on ones stocking|+ kéo bít tất lên|=to pull ones cap over ones ears|+ kéo mũ chụp xuống tai|- ((thường) + up) nhổ (răng...)|- ngắt, hái (hoa...)|- xé toạc ra, căng đến rách ra|=to pull the seam of a dress|+ xé toạc đường khâu của chiếc áo|=to pull ones muscle|+ duỗi căng bắp thịt đến sái ra|- lôi kéo, tranh thủ, thu hút (khách hàng, sự ủng hộ...)|- chèo (thuyền), được chèo bằng|=this boat pulls four oars|+ thuyền này được chèo bằng bốn mái chèo|- cố gắng làm, gắng sức làm|=to pull up hill|+ gắng sức trèo lên đồi|- (thông tục) ghìm (ngựa không cho thắng, trong cuộc đua); cố ý kìm sức lại|=to pull ones punches|+ kìm lại không đấm hết sức (đấu quyền anh); không đấm được hết sức ((nghĩa bóng)) chỉ trích dè dặt|- (thể dục,thể thao) tạt (quả bóng) sang trái (chơi crickê, gôn...)|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) moi ruột (chim, gà...)|- (thông tục) làm, thi hành|=to pull a raid|+ làm một cuộc bố ráp|- (từ lóng) bắt (ai); mở một cuộc bố ráp ở (nơi nào)|- (ngành in) in (một bản in thử) (ở máy in tay)|* nội động từ|- ((thường) + at) lôi, kéo, giật, cố kéo|=to pull at something|+ kéo cái gì|=the horse pulls well|+ con ngựa kéo tốt|- uống một hơi, hút một hơi (rượu, thuốc lá...)|- (thể dục,thể thao) tạt bóng sang trái (crickê, gôn)|- có ảnh hưởng đối với, có tác dụng đối với|=opinions that pull with the public|+ những ý kiến có ảnh hưởng đối với quần chúng|- lôi đi kéo lại, giằng co|- ngược đãi|- xé toạc ra|- chê bai, chỉ trích, đả kích tơi bời|- kéo xuống, lật đổ, phá đổ (một ngôi nhà...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) hạ bệ; làm nhục|- làm giảm (sức khoẻ...); giảm (giá...), làm chán nản|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) tích cực, ủng hộ, cổ vũ, động viên|- hy vọng ở sự thành công của|- kéo về, lôi vào, kéo vào|- vào ga (xe lửa)|- (từ lóng) bắt|- kéo bật ra, nhổ bật ra|- thắng (cuộc đấu), đoạt giải|- đi xa khỏi|=the boat pulled off from the shore|+ con thuyền ra xa bờ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) thực hiện, làm xong, làm trọn|- kéo ra, lôi ra|=the drawer wont pull out|+ ngăn kéo không kéo ra được|- nhổ ra (răng)|- bơi chèo ra, chèo ra|- ra khỏi ga (xe lửa)|- rút ra (quân đội); rút khỏi (một hiệp ước...)|- (hàng không) lấy lại thăng bằng sau khi bổ nhào (máy bay)|- kéo sụp xuống; kéo (áo nịt...) qua đầu|- lôi kéo về phía mình|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) lái về phía bờ đường|- bình phục, phục hồi sức khoẻ (sau khi ốm)|- chữa khỏi|=the doctors tried in vain to pull him round|+ các bác sĩ đã cố gắng hết sức mà không chữa khỏi được cho anh ta|- qua khỏi được (cơn ốm); thoát khỏi được; xoay sở được thoát (cảnh khó khăn); làm cho qua khỏi được (cơn ốm, cảnh khó khăn...)|- hoà hợp với nhau, ăn ý với nhau|=to pull oneself together|+ lấy lại can đảm; bình tĩnh lại, tỉnh trí lại|- nhổ lên, lôi lên, kéo lên|- dừng lại; làm dừng lại|- la mắng, quở trách|- ghìm mình lại, nén mình lại|- vượt lên trước (trong cuộc đua...)|- (từ lóng) bắt|- suy nhược|- chán nản|- câi nhau, đánh nhau|- (xem) baker|!to pull faces|- nhăn mặt|- (xem) face|- (xem) leg|!to pull someone by the nose|- chửi xỏ ai; làm mất thể siện của ai|- là tay chèo giỏi, là tay bơi thuyền giỏi|- cứu vân được tình thế vào lúc nguy ngập|- giật dây (bóng)|- (xem) weight. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pull
  • Phiên âm (nếu có): [pul]
  • Nghĩa tiếng việt của pull là: danh từ|- sự lôi, sự kéo, sự giật; cái kéo, cái giật|=to give a pull at the belt|+ giật chuông một cái|- sự kéo, sức đẩy, sự hút|=pull of a magnet|+ sức hút của nam châm|- nút kéo, nút giật (ngăn kéo, chuông...)|=drawer pull|+ nút kéo của một ngăn bàn|- sự chèo thuyền, sự gắng chèo (thuyền); cú bơi chèo|=to go for a pull on the river|+ đi chơi chèo thuyền trên sông|- hớp, hơi (uống rượu, hút thuốc...)|=to have a pull at a cigarette|+ hút một hơi thuốc lá|- sự gắng sức, sự cố gắng liên tục|=a pull to the top of the mountain|+ sự cố gắng trèo lên đỉnh núi|- sự ghìm (ngựa không cho thắng, trong cuộc đua ngựa)|- (thể dục,thể thao) cú tay bóng sang trái (đánh crickê, gôn...)|- (từ lóng) thế hơn, thế lợi|=to have the pull of somebody|+ được thế lợi hơn ai|- (nghĩa bóng) thân thế, thế lực|- (ngành in) bản in thử đầu tiên|* ngoại động từ|- lôi, kéo, giật|=to pull the cart|+ kéo xe bò|=to pull the bell|+ giật chuông|=to pull someone by the sleeve|+ kéo tay áo ai|=to pull someones ear; to pull someone by the ear|+ bẹo tai ai|=to pull on ones stocking|+ kéo bít tất lên|=to pull ones cap over ones ears|+ kéo mũ chụp xuống tai|- ((thường) + up) nhổ (răng...)|- ngắt, hái (hoa...)|- xé toạc ra, căng đến rách ra|=to pull the seam of a dress|+ xé toạc đường khâu của chiếc áo|=to pull ones muscle|+ duỗi căng bắp thịt đến sái ra|- lôi kéo, tranh thủ, thu hút (khách hàng, sự ủng hộ...)|- chèo (thuyền), được chèo bằng|=this boat pulls four oars|+ thuyền này được chèo bằng bốn mái chèo|- cố gắng làm, gắng sức làm|=to pull up hill|+ gắng sức trèo lên đồi|- (thông tục) ghìm (ngựa không cho thắng, trong cuộc đua); cố ý kìm sức lại|=to pull ones punches|+ kìm lại không đấm hết sức (đấu quyền anh); không đấm được hết sức ((nghĩa bóng)) chỉ trích dè dặt|- (thể dục,thể thao) tạt (quả bóng) sang trái (chơi crickê, gôn...)|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) moi ruột (chim, gà...)|- (thông tục) làm, thi hành|=to pull a raid|+ làm một cuộc bố ráp|- (từ lóng) bắt (ai); mở một cuộc bố ráp ở (nơi nào)|- (ngành in) in (một bản in thử) (ở máy in tay)|* nội động từ|- ((thường) + at) lôi, kéo, giật, cố kéo|=to pull at something|+ kéo cái gì|=the horse pulls well|+ con ngựa kéo tốt|- uống một hơi, hút một hơi (rượu, thuốc lá...)|- (thể dục,thể thao) tạt bóng sang trái (crickê, gôn)|- có ảnh hưởng đối với, có tác dụng đối với|=opinions that pull with the public|+ những ý kiến có ảnh hưởng đối với quần chúng|- lôi đi kéo lại, giằng co|- ngược đãi|- xé toạc ra|- chê bai, chỉ trích, đả kích tơi bời|- kéo xuống, lật đổ, phá đổ (một ngôi nhà...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) hạ bệ; làm nhục|- làm giảm (sức khoẻ...); giảm (giá...), làm chán nản|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) tích cực, ủng hộ, cổ vũ, động viên|- hy vọng ở sự thành công của|- kéo về, lôi vào, kéo vào|- vào ga (xe lửa)|- (từ lóng) bắt|- kéo bật ra, nhổ bật ra|- thắng (cuộc đấu), đoạt giải|- đi xa khỏi|=the boat pulled off from the shore|+ con thuyền ra xa bờ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) thực hiện, làm xong, làm trọn|- kéo ra, lôi ra|=the drawer wont pull out|+ ngăn kéo không kéo ra được|- nhổ ra (răng)|- bơi chèo ra, chèo ra|- ra khỏi ga (xe lửa)|- rút ra (quân đội); rút khỏi (một hiệp ước...)|- (hàng không) lấy lại thăng bằng sau khi bổ nhào (máy bay)|- kéo sụp xuống; kéo (áo nịt...) qua đầu|- lôi kéo về phía mình|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) lái về phía bờ đường|- bình phục, phục hồi sức khoẻ (sau khi ốm)|- chữa khỏi|=the doctors tried in vain to pull him round|+ các bác sĩ đã cố gắng hết sức mà không chữa khỏi được cho anh ta|- qua khỏi được (cơn ốm); thoát khỏi được; xoay sở được thoát (cảnh khó khăn); làm cho qua khỏi được (cơn ốm, cảnh khó khăn...)|- hoà hợp với nhau, ăn ý với nhau|=to pull oneself together|+ lấy lại can đảm; bình tĩnh lại, tỉnh trí lại|- nhổ lên, lôi lên, kéo lên|- dừng lại; làm dừng lại|- la mắng, quở trách|- ghìm mình lại, nén mình lại|- vượt lên trước (trong cuộc đua...)|- (từ lóng) bắt|- suy nhược|- chán nản|- câi nhau, đánh nhau|- (xem) baker|!to pull faces|- nhăn mặt|- (xem) face|- (xem) leg|!to pull someone by the nose|- chửi xỏ ai; làm mất thể siện của ai|- là tay chèo giỏi, là tay bơi thuyền giỏi|- cứu vân được tình thế vào lúc nguy ngập|- giật dây (bóng)|- (xem) weight

72833. pull-back nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự kéo lùi, vật cản lại, ảnh hưởng kéo lùi lại,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pull-back là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pull-back danh từ|- sự kéo lùi, vật cản lại, ảnh hưởng kéo lùi lại, hoàn cảnh làm chậm tiến|- cái để kéo lùi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pull-back
  • Phiên âm (nếu có): [pulbæk]
  • Nghĩa tiếng việt của pull-back là: danh từ|- sự kéo lùi, vật cản lại, ảnh hưởng kéo lùi lại, hoàn cảnh làm chậm tiến|- cái để kéo lùi

72834. pull-haul nghĩa tiếng việt là động từ|- (hàng hải) kéo đầy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pull-haul là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pull-haul động từ|- (hàng hải) kéo đầy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pull-haul
  • Phiên âm (nếu có): [pulʌp]
  • Nghĩa tiếng việt của pull-haul là: động từ|- (hàng hải) kéo đầy

72835. pull-hauly nghĩa tiếng việt là tính từ|- (hàng hải) kéo đầy|* danh từ|- (hàng hải) sự ké(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pull-hauly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pull-hauly tính từ|- (hàng hải) kéo đầy|* danh từ|- (hàng hải) sự kéo đầy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pull-hauly
  • Phiên âm (nếu có): [pulihɔ:l]
  • Nghĩa tiếng việt của pull-hauly là: tính từ|- (hàng hải) kéo đầy|* danh từ|- (hàng hải) sự kéo đầy

72836. pull-in nghĩa tiếng việt là danh từ|- quán cà phê bên đường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pull-in là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pull-in danh từ|- quán cà phê bên đường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pull-in
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pull-in là: danh từ|- quán cà phê bên đường

72837. pull-off nghĩa tiếng việt là danh từ|- nơi đỗ xe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pull-off là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pull-off danh từ|- nơi đỗ xe. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pull-off
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pull-off là: danh từ|- nơi đỗ xe

72838. pull-out nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự rút (quân đội...); sự rút lui; sự đi ra khỏi (ga(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pull-out là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pull-out danh từ|- sự rút (quân đội...); sự rút lui; sự đi ra khỏi (ga)|- (hàng không) động tác lấy lại thăng bằng sau khi bổ nhào (của máy bay). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pull-out
  • Phiên âm (nếu có): [pulaut]
  • Nghĩa tiếng việt của pull-out là: danh từ|- sự rút (quân đội...); sự rút lui; sự đi ra khỏi (ga)|- (hàng không) động tác lấy lại thăng bằng sau khi bổ nhào (của máy bay)

72839. pull-over nghĩa tiếng việt là danh từ|- áo len chui đầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pull-over là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pull-over danh từ|- áo len chui đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pull-over
  • Phiên âm (nếu có): [pul,ouvə]
  • Nghĩa tiếng việt của pull-over là: danh từ|- áo len chui đầu

72840. pull-through nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) dây thông giẻ lau nòng súng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pull-through là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pull-through danh từ|- (quân sự) dây thông giẻ lau nòng súng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pull-through
  • Phiên âm (nếu có): [pulθru:]
  • Nghĩa tiếng việt của pull-through là: danh từ|- (quân sự) dây thông giẻ lau nòng súng

72841. pull-up nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự căng (dây)|- (hàng không) sự bay vọt lên (của máy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pull-up là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pull-up danh từ|- sự căng (dây)|- (hàng không) sự bay vọt lên (của máy bay)|- quán nghỉ dọc đường|=pull-up chair|+ ghế xếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pull-up
  • Phiên âm (nếu có): [pulʌp]
  • Nghĩa tiếng việt của pull-up là: danh từ|- sự căng (dây)|- (hàng không) sự bay vọt lên (của máy bay)|- quán nghỉ dọc đường|=pull-up chair|+ ghế xếp

72842. puller nghĩa tiếng việt là danh từ|- người kéo, vật kéo, máy kéo|- ngựa không chịu cươn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ puller là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh puller danh từ|- người kéo, vật kéo, máy kéo|- ngựa không chịu cương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:puller
  • Phiên âm (nếu có): [pulə]
  • Nghĩa tiếng việt của puller là: danh từ|- người kéo, vật kéo, máy kéo|- ngựa không chịu cương

72843. pullet nghĩa tiếng việt là danh từ|- gà mái tơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pullet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pullet danh từ|- gà mái tơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pullet
  • Phiên âm (nếu có): [pulit]
  • Nghĩa tiếng việt của pullet là: danh từ|- gà mái tơ

72844. pulley nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái ròng rọc|* ngoại động từ|- kéo bằng ròng rọ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pulley là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pulley danh từ|- cái ròng rọc|* ngoại động từ|- kéo bằng ròng rọc|- mắc ròng rọc vào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pulley
  • Phiên âm (nếu có): [puli]
  • Nghĩa tiếng việt của pulley là: danh từ|- cái ròng rọc|* ngoại động từ|- kéo bằng ròng rọc|- mắc ròng rọc vào

72845. pulley-block nghĩa tiếng việt là danh từ|- khối gỗ gắn puli(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pulley-block là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pulley-block danh từ|- khối gỗ gắn puli. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pulley-block
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pulley-block là: danh từ|- khối gỗ gắn puli

72846. pullman nghĩa tiếng việt là danh từ|- toa punman (toa xe lửa hạng sang)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pullman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pullman danh từ|- toa punman (toa xe lửa hạng sang). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pullman
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pullman là: danh từ|- toa punman (toa xe lửa hạng sang)

72847. pullman car nghĩa tiếng việt là danh từ|- toa punman (toa xe lửa hạng sang)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pullman car là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pullman car danh từ|- toa punman (toa xe lửa hạng sang). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pullman car
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pullman car là: danh từ|- toa punman (toa xe lửa hạng sang)

72848. pullover nghĩa tiếng việt là danh từ|- áo len chui đầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pullover là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pullover danh từ|- áo len chui đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pullover
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pullover là: danh từ|- áo len chui đầu

72849. pullulate nghĩa tiếng việt là nội động từ|- mọc mầm, nảy mầm|- sinh sản nhanh; nảy nở nhi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pullulate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pullulate nội động từ|- mọc mầm, nảy mầm|- sinh sản nhanh; nảy nở nhiều|- (nghĩa bóng) nảy sinh, phát sinh (thuyết...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pullulate
  • Phiên âm (nếu có): [pʌljuleit]
  • Nghĩa tiếng việt của pullulate là: nội động từ|- mọc mầm, nảy mầm|- sinh sản nhanh; nảy nở nhiều|- (nghĩa bóng) nảy sinh, phát sinh (thuyết...)

72850. pullulation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự mọc mầm, sự nảy mầm|- sự sinh sản nhanh, sự na(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pullulation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pullulation danh từ|- sự mọc mầm, sự nảy mầm|- sự sinh sản nhanh, sự nảy nở nhiều|- (nghĩa bóng) sự nảy sinh, sự phát sinh (thuyết...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pullulation
  • Phiên âm (nếu có): [,pʌljuleiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của pullulation là: danh từ|- sự mọc mầm, sự nảy mầm|- sự sinh sản nhanh, sự nảy nở nhiều|- (nghĩa bóng) sự nảy sinh, sự phát sinh (thuyết...)

72851. pullulative nghĩa tiếng việt là xem pullulate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pullulative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pullulativexem pullulate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pullulative
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pullulative là: xem pullulate

72852. pully-hauly nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải) sự kéo đẩy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pully-hauly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pully-hauly danh từ|- (hàng hải) sự kéo đẩy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pully-hauly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pully-hauly là: danh từ|- (hàng hải) sự kéo đẩy

72853. pulman nghĩa tiếng việt là danh từ|- toa ngủ kiểu pun-man (trên xe lửa) ((cũng) pulman car)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pulman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pulman danh từ|- toa ngủ kiểu pun-man (trên xe lửa) ((cũng) pulman car). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pulman
  • Phiên âm (nếu có): [pulmən]
  • Nghĩa tiếng việt của pulman là: danh từ|- toa ngủ kiểu pun-man (trên xe lửa) ((cũng) pulman car)

72854. pulmobranchia nghĩa tiếng việt là danh từ|- lá phổi-sách; lá mang-phổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pulmobranchia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pulmobranchia danh từ|- lá phổi-sách; lá mang-phổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pulmobranchia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pulmobranchia là: danh từ|- lá phổi-sách; lá mang-phổi

72855. pulmogastric nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc phổi-dạ dày(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pulmogastric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pulmogastric tính từ|- thuộc phổi-dạ dày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pulmogastric
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pulmogastric là: tính từ|- thuộc phổi-dạ dày

72856. pulmolith nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) sỏi phổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pulmolith là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pulmolith danh từ|- (y học) sỏi phổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pulmolith
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pulmolith là: danh từ|- (y học) sỏi phổi

72857. pulmonary nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) phổi, có liên quan đến phổi|=pulmonary arter(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pulmonary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pulmonary tính từ|- (thuộc) phổi, có liên quan đến phổi|=pulmonary artery|+ động mạch phổi|=pulmonary disease|+ bệnh phổi|- có phổi, có bộ phận giống phổi|- bị bệnh phổi, bị đau phổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pulmonary
  • Phiên âm (nếu có): [pʌlmənəri]
  • Nghĩa tiếng việt của pulmonary là: tính từ|- (thuộc) phổi, có liên quan đến phổi|=pulmonary artery|+ động mạch phổi|=pulmonary disease|+ bệnh phổi|- có phổi, có bộ phận giống phổi|- bị bệnh phổi, bị đau phổi

72858. pulmonate nghĩa tiếng việt là tính từ|- có phổi, có bộ phận giống phổi|* danh từ|- (độn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pulmonate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pulmonate tính từ|- có phổi, có bộ phận giống phổi|* danh từ|- (động vật học) loài chân bụng có phổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pulmonate
  • Phiên âm (nếu có): [pʌlmənit]
  • Nghĩa tiếng việt của pulmonate là: tính từ|- có phổi, có bộ phận giống phổi|* danh từ|- (động vật học) loài chân bụng có phổi

72859. pulmonic nghĩa tiếng việt là tính từ|- bị bệnh phổi, bị đau phổi|- (thuộc) phổi|- (thuộc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pulmonic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pulmonic tính từ|- bị bệnh phổi, bị đau phổi|- (thuộc) phổi|- (thuộc) viêm phổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pulmonic
  • Phiên âm (nếu có): [pʌlmɔnik]
  • Nghĩa tiếng việt của pulmonic là: tính từ|- bị bệnh phổi, bị đau phổi|- (thuộc) phổi|- (thuộc) viêm phổi

72860. pulmotor nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) máy hà hơi thổi ngạt (của người(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pulmotor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pulmotor danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) máy hà hơi thổi ngạt (của người chết đuối, ngạt thở...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pulmotor
  • Phiên âm (nếu có): [pʌlmoutə]
  • Nghĩa tiếng việt của pulmotor là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) máy hà hơi thổi ngạt (của người chết đuối, ngạt thở...)

72861. pulp nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cơm thịt (trái cây)|- tuỷ (răng)|- lo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pulp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pulp danh từ|- (thực vật học) cơm thịt (trái cây)|- tuỷ (răng)|- lõi cây|- cục bột nhão, cục bùn nhão|- bột giấy|- quặng nghiền nhỏ nhào với nước|- ((thường) số nhiều) (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tạp chí giật gân (thường in bằng giấy xấu)|- nghiền nhão ra|* ngoại động từ|- nghiền nhão ra|- lấy phần ruột, xay vỏ (cà phê...)|* nội động từ|- nhão bét ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pulp
  • Phiên âm (nếu có): [pʌlp]
  • Nghĩa tiếng việt của pulp là: danh từ|- (thực vật học) cơm thịt (trái cây)|- tuỷ (răng)|- lõi cây|- cục bột nhão, cục bùn nhão|- bột giấy|- quặng nghiền nhỏ nhào với nước|- ((thường) số nhiều) (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tạp chí giật gân (thường in bằng giấy xấu)|- nghiền nhão ra|* ngoại động từ|- nghiền nhão ra|- lấy phần ruột, xay vỏ (cà phê...)|* nội động từ|- nhão bét ra

72862. pulp-engine nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy nghiền bột giấy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pulp-engine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pulp-engine danh từ|- máy nghiền bột giấy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pulp-engine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pulp-engine là: danh từ|- máy nghiền bột giấy

72863. pulpar nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc tủy (răng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pulpar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pulpar tính từ|- thuộc tủy (răng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pulpar
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pulpar là: tính từ|- thuộc tủy (răng)

72864. pulper nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy xay vỏ (cà phê)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pulper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pulper danh từ|- máy xay vỏ (cà phê). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pulper
  • Phiên âm (nếu có): [pʌlpə]
  • Nghĩa tiếng việt của pulper là: danh từ|- máy xay vỏ (cà phê)

72865. pulpify nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- nghiền thành bột nhão(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pulpify là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pulpify ngoại động từ|- nghiền thành bột nhão. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pulpify
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pulpify là: ngoại động từ|- nghiền thành bột nhão

72866. pulpiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính mềm nhão; trạng thái mềm nhão(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pulpiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pulpiness danh từ|- tính mềm nhão; trạng thái mềm nhão. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pulpiness
  • Phiên âm (nếu có): [pʌlpinis]
  • Nghĩa tiếng việt của pulpiness là: danh từ|- tính mềm nhão; trạng thái mềm nhão

72867. pulpit nghĩa tiếng việt là danh từ|- bục giảng kinh|- (the pulpit) các linh mục, các nhà (…)


Nghĩa tiếng việt của từ pulpit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pulpit danh từ|- bục giảng kinh|- (the pulpit) các linh mục, các nhà thuyết giáo|- (the pulpit) sự giảng kinh, sự thuyết giáo, nghề giảng kinh, nghề thuyết giáo|- (hàng không), (từ lóng) buồng lái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pulpit
  • Phiên âm (nếu có): [pulpit]
  • Nghĩa tiếng việt của pulpit là: danh từ|- bục giảng kinh|- (the pulpit) các linh mục, các nhà thuyết giáo|- (the pulpit) sự giảng kinh, sự thuyết giáo, nghề giảng kinh, nghề thuyết giáo|- (hàng không), (từ lóng) buồng lái

72868. pulpiteer nghĩa tiếng việt là danh từ|- thầu khoong nhà thuyết giáo|* nội động từ|- thuyế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pulpiteer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pulpiteer danh từ|- thầu khoong nhà thuyết giáo|* nội động từ|- thuyết giáo, giảng kinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pulpiteer
  • Phiên âm (nếu có): [,pulpitiə]
  • Nghĩa tiếng việt của pulpiteer là: danh từ|- thầu khoong nhà thuyết giáo|* nội động từ|- thuyết giáo, giảng kinh

72869. pulpous nghĩa tiếng việt là tính từ|- mềm nhão|- có nhiều cơm, có nhiều thịt (trái cây)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pulpous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pulpous tính từ|- mềm nhão|- có nhiều cơm, có nhiều thịt (trái cây). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pulpous
  • Phiên âm (nếu có): [pʌlpi]
  • Nghĩa tiếng việt của pulpous là: tính từ|- mềm nhão|- có nhiều cơm, có nhiều thịt (trái cây)

72870. pulpy nghĩa tiếng việt là tính từ|- mềm nhão|- có nhiều cơm, có nhiều thịt (trái cây)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pulpy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pulpy tính từ|- mềm nhão|- có nhiều cơm, có nhiều thịt (trái cây). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pulpy
  • Phiên âm (nếu có): [pʌlpi]
  • Nghĩa tiếng việt của pulpy là: tính từ|- mềm nhão|- có nhiều cơm, có nhiều thịt (trái cây)

72871. pulque nghĩa tiếng việt là danh từ|- rượu thùa (mê-hi-cô)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pulque là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pulque danh từ|- rượu thùa (mê-hi-cô). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pulque
  • Phiên âm (nếu có): [pulki]
  • Nghĩa tiếng việt của pulque là: danh từ|- rượu thùa (mê-hi-cô)

72872. pulsar nghĩa tiếng việt là danh từ|- ẩn tinh, punxa (ngôi sao không nhìn thấy được bằng mă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pulsar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pulsar danh từ|- ẩn tinh, punxa (ngôi sao không nhìn thấy được bằng mắt thường, có thể được phát hiện qua các tín hiệu ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pulsar
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pulsar là: danh từ|- ẩn tinh, punxa (ngôi sao không nhìn thấy được bằng mắt thường, có thể được phát hiện qua các tín hiệu )

72873. pulsatance nghĩa tiếng việt là (vật lí) tấn số góc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pulsatance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pulsatance(vật lí) tấn số góc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pulsatance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pulsatance là: (vật lí) tấn số góc

72874. pulsate nghĩa tiếng việt là nội động từ|- đập (tim...)|- rung, rung động, rộn ràng|* ngoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pulsate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pulsate nội động từ|- đập (tim...)|- rung, rung động, rộn ràng|* ngoại động từ|- sàng (kim cương) để làm sạch đất)||@pulsate|- (vật lí) mạch động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pulsate
  • Phiên âm (nếu có): [pʌlseit]
  • Nghĩa tiếng việt của pulsate là: nội động từ|- đập (tim...)|- rung, rung động, rộn ràng|* ngoại động từ|- sàng (kim cương) để làm sạch đất)||@pulsate|- (vật lí) mạch động

72875. pulsatile nghĩa tiếng việt là tính từ|- đập (tim...)|- (âm nhạc) (để) gõ, (để) đánh (nhạc (…)


Nghĩa tiếng việt của từ pulsatile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pulsatile tính từ|- đập (tim...)|- (âm nhạc) (để) gõ, (để) đánh (nhạc khí). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pulsatile
  • Phiên âm (nếu có): [pʌlsətail]
  • Nghĩa tiếng việt của pulsatile là: tính từ|- đập (tim...)|- (âm nhạc) (để) gõ, (để) đánh (nhạc khí)

72876. pulsation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đập; tiếng đạp (tim...)|- sự rung, sự rung động,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pulsation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pulsation danh từ|- sự đập; tiếng đạp (tim...)|- sự rung, sự rung động, sự rộn ràng||@pulsation|- (vật lí) sự mạch động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pulsation
  • Phiên âm (nếu có): [pʌlseiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của pulsation là: danh từ|- sự đập; tiếng đạp (tim...)|- sự rung, sự rung động, sự rộn ràng||@pulsation|- (vật lí) sự mạch động

72877. pulsative nghĩa tiếng việt là tính từ|- đập (tim...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pulsative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pulsative tính từ|- đập (tim...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pulsative
  • Phiên âm (nếu có): [pʌlsətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của pulsative là: tính từ|- đập (tim...)

72878. pulsator nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy sàng kim cương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pulsator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pulsator danh từ|- máy sàng kim cương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pulsator
  • Phiên âm (nếu có): [pʌlseitə]
  • Nghĩa tiếng việt của pulsator là: danh từ|- máy sàng kim cương

72879. pulsatory nghĩa tiếng việt là tính từ|- đập (tim...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pulsatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pulsatory tính từ|- đập (tim...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pulsatory
  • Phiên âm (nếu có): [pʌlsətəri]
  • Nghĩa tiếng việt của pulsatory là: tính từ|- đập (tim...)

72880. pulse nghĩa tiếng việt là danh từ|- hột đỗ đậu|- (y học) mạch|=to feel the pulse|+ bắt m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pulse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pulse danh từ|- hột đỗ đậu|- (y học) mạch|=to feel the pulse|+ bắt mạch; (nghĩa bóng) thăm dò ý định (của ai)|- nhịp đập; (nghĩa bóng) nhịp đập của cuộc sống, cảm xúc rộn ràng|=to stir ones pulses|+ gây cảm xúc rộn ràng|=the pulse of the nation|+ sự xúc động của cả nước, nhịp đập của trái tim cả nước (khi có một sự kiện gì...)|- (âm nhạc) nhịp điệu|- (vật lý) xung|=discharge pulse|+ xung phóng điện|* nội động từ|- đập (mạch...)||@pulse|- xung; xung lượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pulse
  • Phiên âm (nếu có): [pʌls]
  • Nghĩa tiếng việt của pulse là: danh từ|- hột đỗ đậu|- (y học) mạch|=to feel the pulse|+ bắt mạch; (nghĩa bóng) thăm dò ý định (của ai)|- nhịp đập; (nghĩa bóng) nhịp đập của cuộc sống, cảm xúc rộn ràng|=to stir ones pulses|+ gây cảm xúc rộn ràng|=the pulse of the nation|+ sự xúc động của cả nước, nhịp đập của trái tim cả nước (khi có một sự kiện gì...)|- (âm nhạc) nhịp điệu|- (vật lý) xung|=discharge pulse|+ xung phóng điện|* nội động từ|- đập (mạch...)||@pulse|- xung; xung lượng

72881. pulseless nghĩa tiếng việt là danh từ|- không có mạch đập; không có sinh khí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pulseless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pulseless danh từ|- không có mạch đập; không có sinh khí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pulseless
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pulseless là: danh từ|- không có mạch đập; không có sinh khí

72882. pulser nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) bộ tạo xung; máy phát xung||@pulser|- (ma(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pulser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pulser danh từ|- (kỹ thuật) bộ tạo xung; máy phát xung||@pulser|- (máy tính) máy phát xung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pulser
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pulser là: danh từ|- (kỹ thuật) bộ tạo xung; máy phát xung||@pulser|- (máy tính) máy phát xung

72883. pulsimeter nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái đo mạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pulsimeter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pulsimeter danh từ|- cái đo mạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pulsimeter
  • Phiên âm (nếu có): [pʌlsimitə]
  • Nghĩa tiếng việt của pulsimeter là: danh từ|- cái đo mạch

72884. pultaceous nghĩa tiếng việt là tính từ|- mềm nhão(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pultaceous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pultaceous tính từ|- mềm nhão. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pultaceous
  • Phiên âm (nếu có): [pʌlteiʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của pultaceous là: tính từ|- mềm nhão

72885. pultation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nghiền nhão(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pultation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pultation danh từ|- sự nghiền nhão. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pultation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pultation là: danh từ|- sự nghiền nhão

72886. pulverable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể pulverate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pulverable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pulverable tính từ|- có thể pulverate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pulverable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pulverable là: tính từ|- có thể pulverate

72887. pulverate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- nghiền thành bột; tán thành bột(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pulverate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pulverate ngoại động từ|- nghiền thành bột; tán thành bột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pulverate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pulverate là: ngoại động từ|- nghiền thành bột; tán thành bột

72888. pulverisation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tán thành bột; sự trở thành bột; sự phun thàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pulverisation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pulverisation danh từ|- sự tán thành bột; sự trở thành bột; sự phun thành bụi (nước)|- () sự đập tan, sự phá hủy hoàn toàn, sự đánh bại hoàn toàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pulverisation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pulverisation là: danh từ|- sự tán thành bột; sự trở thành bột; sự phun thành bụi (nước)|- () sự đập tan, sự phá hủy hoàn toàn, sự đánh bại hoàn toàn

72889. pulverise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tán thành bột, giã nhỏ như cám; phun bụi nư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pulverise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pulverise ngoại động từ|- tán thành bột, giã nhỏ như cám; phun bụi nước|- (nghĩa bóng) đạp vụn tan thành, phá huỷ hoàn toàn|* nội động từ|- bị đạp vụn tan tành, nát vụn như cám; thành bụi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pulverise
  • Phiên âm (nếu có): [pʌlvəraiz]
  • Nghĩa tiếng việt của pulverise là: ngoại động từ|- tán thành bột, giã nhỏ như cám; phun bụi nước|- (nghĩa bóng) đạp vụn tan thành, phá huỷ hoàn toàn|* nội động từ|- bị đạp vụn tan tành, nát vụn như cám; thành bụi

72890. pulverizable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể tán thành bột; có thể phun thành bột; có(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pulverizable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pulverizable tính từ|- có thể tán thành bột; có thể phun thành bột; có thể phun thành bụi (nước)|- (nghĩa bóng) có thể đập vụn tan thành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pulverizable
  • Phiên âm (nếu có): [pʌlvəraizəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của pulverizable là: tính từ|- có thể tán thành bột; có thể phun thành bột; có thể phun thành bụi (nước)|- (nghĩa bóng) có thể đập vụn tan thành

72891. pulverization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tán thành bột; sự phun thành bụi (nước)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pulverization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pulverization danh từ|- sự tán thành bột; sự phun thành bụi (nước). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pulverization
  • Phiên âm (nếu có): [,pʌlvəraizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của pulverization là: danh từ|- sự tán thành bột; sự phun thành bụi (nước)

72892. pulverizator nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tán thành bột, giã nhỏ như cám; phun bụi nư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pulverizator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pulverizator ngoại động từ|- tán thành bột, giã nhỏ như cám; phun bụi nước|- (nghĩa bóng) đạp vụn tan thành, phá huỷ hoàn toàn|* nội động từ|- bị đạp vụn tan tành, nát vụn như cám; thành bụi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pulverizator
  • Phiên âm (nếu có): [pʌlvəraiz]
  • Nghĩa tiếng việt của pulverizator là: ngoại động từ|- tán thành bột, giã nhỏ như cám; phun bụi nước|- (nghĩa bóng) đạp vụn tan thành, phá huỷ hoàn toàn|* nội động từ|- bị đạp vụn tan tành, nát vụn như cám; thành bụi

72893. pulverize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tán thành bột, giã nhỏ như cám; phun bụi nư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pulverize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pulverize ngoại động từ|- tán thành bột, giã nhỏ như cám; phun bụi nước|- (nghĩa bóng) đạp vụn tan thành, phá huỷ hoàn toàn|* nội động từ|- bị đạp vụn tan tành, nát vụn như cám; thành bụi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pulverize
  • Phiên âm (nếu có): [pʌlvəraiz]
  • Nghĩa tiếng việt của pulverize là: ngoại động từ|- tán thành bột, giã nhỏ như cám; phun bụi nước|- (nghĩa bóng) đạp vụn tan thành, phá huỷ hoàn toàn|* nội động từ|- bị đạp vụn tan tành, nát vụn như cám; thành bụi

72894. pulverizer nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy phun bụi nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pulverizer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pulverizer danh từ|- máy phun bụi nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pulverizer
  • Phiên âm (nếu có): [pʌlvəraizə]
  • Nghĩa tiếng việt của pulverizer là: danh từ|- máy phun bụi nước

72895. pulverous nghĩa tiếng việt là tính từ|- dạng bột(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pulverous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pulverous tính từ|- dạng bột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pulverous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pulverous là: tính từ|- dạng bột

72896. pulverulence nghĩa tiếng việt là danh từ|- trạng thái vụn như bụi; tính vụn thành bụi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pulverulence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pulverulence danh từ|- trạng thái vụn như bụi; tính vụn thành bụi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pulverulence
  • Phiên âm (nếu có): [pʌlverjuləns]
  • Nghĩa tiếng việt của pulverulence là: danh từ|- trạng thái vụn như bụi; tính vụn thành bụi

72897. pulverulent nghĩa tiếng việt là tính từ|- ở dạng bụi, như bụi; đầy bụi, phủ bụi|- vụn thà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pulverulent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pulverulent tính từ|- ở dạng bụi, như bụi; đầy bụi, phủ bụi|- vụn thành bụi|- dễ nát vụn (đá...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pulverulent
  • Phiên âm (nếu có): [pʌlverjulənt]
  • Nghĩa tiếng việt của pulverulent là: tính từ|- ở dạng bụi, như bụi; đầy bụi, phủ bụi|- vụn thành bụi|- dễ nát vụn (đá...)

72898. pulvillar nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật học) có đệm vuốt/ đệm bàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pulvillar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pulvillar tính từ|- (động vật học) có đệm vuốt/ đệm bàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pulvillar
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pulvillar là: tính từ|- (động vật học) có đệm vuốt/ đệm bàn

72899. pulvilli nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều|- xem pulvillus(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pulvilli là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pulvilli danh từ|- số nhiều|- xem pulvillus. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pulvilli
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pulvilli là: danh từ|- số nhiều|- xem pulvillus

72900. pulvilliform nghĩa tiếng việt là danh từ|- dạng đệm vuốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pulvilliform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pulvilliform danh từ|- dạng đệm vuốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pulvilliform
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pulvilliform là: danh từ|- dạng đệm vuốt

72901. pulvillus nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều pulvilli|- đệm vuốt; đệm bàn (chân ruồi)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pulvillus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pulvillus danh từ|- số nhiều pulvilli|- đệm vuốt; đệm bàn (chân ruồi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pulvillus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pulvillus là: danh từ|- số nhiều pulvilli|- đệm vuốt; đệm bàn (chân ruồi)

72902. pulvinate nghĩa tiếng việt là tính từ|- hình gối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pulvinate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pulvinate tính từ|- hình gối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pulvinate
  • Phiên âm (nếu có): [pʌlvinit]
  • Nghĩa tiếng việt của pulvinate là: tính từ|- hình gối

72903. pulvinated nghĩa tiếng việt là tính từ|- có hình gối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pulvinated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pulvinated tính từ|- có hình gối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pulvinated
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pulvinated là: tính từ|- có hình gối

72904. pulvinus nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) thể gối (lá)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pulvinus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pulvinus danh từ|- (thực vật học) thể gối (lá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pulvinus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pulvinus là: danh từ|- (thực vật học) thể gối (lá)

72905. pulviplume nghĩa tiếng việt là danh từ|- lông măng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pulviplume là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pulviplume danh từ|- lông măng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pulviplume
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pulviplume là: danh từ|- lông măng

72906. puma nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) báo sư tử|- bộ lông báo sư tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ puma là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh puma danh từ|- (động vật học) báo sư tử|- bộ lông báo sư tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:puma
  • Phiên âm (nếu có): [pju:mə]
  • Nghĩa tiếng việt của puma là: danh từ|- (động vật học) báo sư tử|- bộ lông báo sư tử

72907. pumelo nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây bưởi chùm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pumelo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pumelo danh từ|- cây bưởi chùm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pumelo
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pumelo là: danh từ|- cây bưởi chùm

72908. pumice nghĩa tiếng việt là danh từ|- đá bọt ((cũng) pumice stone)|* ngoại động từ|- đán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pumice là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pumice danh từ|- đá bọt ((cũng) pumice stone)|* ngoại động từ|- đánh bóng bằng đá bọt; mài bằng đá bọt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pumice
  • Phiên âm (nếu có): [pʌmis]
  • Nghĩa tiếng việt của pumice là: danh từ|- đá bọt ((cũng) pumice stone)|* ngoại động từ|- đánh bóng bằng đá bọt; mài bằng đá bọt

72909. pumice stone nghĩa tiếng việt là danh từ|- đá bọt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pumice stone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pumice stone danh từ|- đá bọt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pumice stone
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pumice stone là: danh từ|- đá bọt

72910. pumiceous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) đá bọt; giống đá bọt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pumiceous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pumiceous tính từ|- (thuộc) đá bọt; giống đá bọt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pumiceous
  • Phiên âm (nếu có): [pju:miʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của pumiceous là: tính từ|- (thuộc) đá bọt; giống đá bọt

72911. pumicer nghĩa tiếng việt là xem pumice(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pumicer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pumicerxem pumice. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pumicer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pumicer là: xem pumice

72912. pumiciform nghĩa tiếng việt là tính từ|- dạng đá bọt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pumiciform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pumiciform tính từ|- dạng đá bọt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pumiciform
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pumiciform là: tính từ|- dạng đá bọt

72913. pummel nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đấm thùm thụp, đấm liên hồi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pummel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pummel ngoại động từ|- đấm thùm thụp, đấm liên hồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pummel
  • Phiên âm (nếu có): [pʌml]
  • Nghĩa tiếng việt của pummel là: ngoại động từ|- đấm thùm thụp, đấm liên hồi

72914. pummeling nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đánh đập dữ dội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pummeling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pummeling danh từ|- sự đánh đập dữ dội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pummeling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pummeling là: danh từ|- sự đánh đập dữ dội

72915. pump nghĩa tiếng việt là danh từ|- giày nhảy (khiêu vũ)|- cái bơm, máy bơm|=hydraulic pu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pump là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pump danh từ|- giày nhảy (khiêu vũ)|- cái bơm, máy bơm|=hydraulic pump|+ bơm thuỷ lực|- sự bơm; cú bơm|- mưu toan dò hỏi bí mật (của ai...); mưu toan moi tin tức (của ai); người có tài dò hỏi bí mật, người có tài moi tin tức|* ngoại động từ|- bơm|=to pump water out of a ship|+ bơm nước ra khỏi con tàu|=to pump up a tyre|+ bơm lốp xe|=to pump up a bicycle|+ bơm xe đạp|=to pump a well dry|+ bơm cạn giếng|- (nghĩa bóng) tuôn ra hàng tràng (những lời chửi rủa...)|=to pump abuses upon somebody|+ chửi rủa như tát nước vào mặt ai|- (nghĩa bóng) dò hỏi, moi (tin tức, bí mật...); moi tin tức ở (ai)|=to pump a secret out of someone|+ moi bí mật ở ai|- ((thường) động tính từ quá khứ) làm hết hơi, làm thở đứt hơi|=to be completely pumped by the climb|+ trèo mệt đứt hơi|* nội động từ|- bơm, điều khiển máy bơm|- lên lên xuống xuống mau (phong vũ biểu)||@pump|- cái bơm|- vacuum p. bơm chân không. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pump
  • Phiên âm (nếu có): [pʌmp]
  • Nghĩa tiếng việt của pump là: danh từ|- giày nhảy (khiêu vũ)|- cái bơm, máy bơm|=hydraulic pump|+ bơm thuỷ lực|- sự bơm; cú bơm|- mưu toan dò hỏi bí mật (của ai...); mưu toan moi tin tức (của ai); người có tài dò hỏi bí mật, người có tài moi tin tức|* ngoại động từ|- bơm|=to pump water out of a ship|+ bơm nước ra khỏi con tàu|=to pump up a tyre|+ bơm lốp xe|=to pump up a bicycle|+ bơm xe đạp|=to pump a well dry|+ bơm cạn giếng|- (nghĩa bóng) tuôn ra hàng tràng (những lời chửi rủa...)|=to pump abuses upon somebody|+ chửi rủa như tát nước vào mặt ai|- (nghĩa bóng) dò hỏi, moi (tin tức, bí mật...); moi tin tức ở (ai)|=to pump a secret out of someone|+ moi bí mật ở ai|- ((thường) động tính từ quá khứ) làm hết hơi, làm thở đứt hơi|=to be completely pumped by the climb|+ trèo mệt đứt hơi|* nội động từ|- bơm, điều khiển máy bơm|- lên lên xuống xuống mau (phong vũ biểu)||@pump|- cái bơm|- vacuum p. bơm chân không

72916. pump-box nghĩa tiếng việt là danh từ|- ống bơm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pump-box là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pump-box danh từ|- ống bơm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pump-box
  • Phiên âm (nếu có): [pʌmpbɔks]
  • Nghĩa tiếng việt của pump-box là: danh từ|- ống bơm

72917. pump-brake nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải) tay bơm (trên tàu thuỷ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pump-brake là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pump-brake danh từ|- (hàng hải) tay bơm (trên tàu thuỷ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pump-brake
  • Phiên âm (nếu có): [pʌmpbreik]
  • Nghĩa tiếng việt của pump-brake là: danh từ|- (hàng hải) tay bơm (trên tàu thuỷ)

72918. pump-engine nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy bơm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pump-engine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pump-engine danh từ|- máy bơm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pump-engine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pump-engine là: danh từ|- máy bơm

72919. pump-handle nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (thông tục) bắt (tay ai) rối rít, bắt (tay ai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pump-handle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pump-handle ngoại động từ|- (thông tục) bắt (tay ai) rối rít, bắt (tay ai) thật lâu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pump-handle
  • Phiên âm (nếu có): [pʌmp,hændl]
  • Nghĩa tiếng việt của pump-handle là: ngoại động từ|- (thông tục) bắt (tay ai) rối rít, bắt (tay ai) thật lâu

72920. pump-nickel nghĩa tiếng việt là danh từ|- bánh lúa mạch đen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pump-nickel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pump-nickel danh từ|- bánh lúa mạch đen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pump-nickel
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pump-nickel là: danh từ|- bánh lúa mạch đen

72921. pump-room nghĩa tiếng việt là danh từ|- phòng (tại một suối khoáng) có sẵn nước khoáng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pump-room là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pump-room danh từ|- phòng (tại một suối khoáng) có sẵn nước khoáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pump-room
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pump-room là: danh từ|- phòng (tại một suối khoáng) có sẵn nước khoáng

72922. pump-ship nghĩa tiếng việt là nội động từ|- (thông tục) đi đái, đi tiểu|* danh từ|- (thông t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pump-ship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pump-ship nội động từ|- (thông tục) đi đái, đi tiểu|* danh từ|- (thông tục) sự đi đái, đi tiểu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pump-ship
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pump-ship là: nội động từ|- (thông tục) đi đái, đi tiểu|* danh từ|- (thông tục) sự đi đái, đi tiểu

72923. pumpability nghĩa tiếng việt là danh từ|- khả năng bơm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pumpability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pumpability danh từ|- khả năng bơm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pumpability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pumpability là: danh từ|- khả năng bơm

72924. pumpage nghĩa tiếng việt là danh từ|- năng suất máy bơm|- phí tổn về bơm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pumpage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pumpage danh từ|- năng suất máy bơm|- phí tổn về bơm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pumpage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pumpage là: danh từ|- năng suất máy bơm|- phí tổn về bơm

72925. pumper nghĩa tiếng việt là danh từ|- bánh lúa mạch đen (đức)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pumper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pumper danh từ|- bánh lúa mạch đen (đức). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pumper
  • Phiên âm (nếu có): [pʌmpə]
  • Nghĩa tiếng việt của pumper là: danh từ|- bánh lúa mạch đen (đức)

72926. pumpernickel nghĩa tiếng việt là danh từ|- tay bơm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pumpernickel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pumpernickel danh từ|- tay bơm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pumpernickel
  • Phiên âm (nếu có): [pʌmpənikl]
  • Nghĩa tiếng việt của pumpernickel là: danh từ|- tay bơm

72927. pumping nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bơm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pumping là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pumping danh từ|- sự bơm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pumping
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pumping là: danh từ|- sự bơm

72928. pumping-out nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bơm ra, sự hút ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pumping-out là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pumping-out danh từ|- sự bơm ra, sự hút ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pumping-out
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pumping-out là: danh từ|- sự bơm ra, sự hút ra

72929. pumpkin nghĩa tiếng việt là danh từ|- quả bí ngô, quả bí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pumpkin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pumpkin danh từ|- quả bí ngô, quả bí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pumpkin
  • Phiên âm (nếu có): [pʌmp,hænd]
  • Nghĩa tiếng việt của pumpkin là: danh từ|- quả bí ngô, quả bí

72930. pumpship nghĩa tiếng việt là danh từ|- đụi îảî4æ|5;-îảî(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pumpship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pumpship danh từ|- đụi îảî4æ|5;-îảî. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pumpship
  • Phiên âm (nếu có): [pʌmpʃip]
  • Nghĩa tiếng việt của pumpship là: danh từ|- đụi îảî4æ|5;-îảî

72931. pun nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chơi chữ|* nội động từ|- chơi chữ|* ngoại độn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pun là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pun danh từ|- sự chơi chữ|* nội động từ|- chơi chữ|* ngoại động từ|- nện, đầm (đất). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pun
  • Phiên âm (nếu có): [pʌn]
  • Nghĩa tiếng việt của pun là: danh từ|- sự chơi chữ|* nội động từ|- chơi chữ|* ngoại động từ|- nện, đầm (đất)

72932. puna nghĩa tiếng việt là danh từ|- (địa lý,địa chất) hoang mạc puna|- chứng say núi; c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ puna là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh puna danh từ|- (địa lý,địa chất) hoang mạc puna|- chứng say núi; chứng khó thở vì không khí loãng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:puna
  • Phiên âm (nếu có): [pu:nə]
  • Nghĩa tiếng việt của puna là: danh từ|- (địa lý,địa chất) hoang mạc puna|- chứng say núi; chứng khó thở vì không khí loãng

72933. punaluan nghĩa tiếng việt là tính từ|- punaluan (con trai con gái trong một nhóm đều là vợ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ punaluan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh punaluan tính từ|- punaluan (con trai con gái trong một nhóm đều là vợ chồng của nhau). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:punaluan
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của punaluan là: tính từ|- punaluan (con trai con gái trong một nhóm đều là vợ chồng của nhau)

72934. punch nghĩa tiếng việt là danh từ|- cú đấm, cú thoi, cú thụi|=a punch on the head|+ cú đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ punch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh punch danh từ|- cú đấm, cú thoi, cú thụi|=a punch on the head|+ cú đấm vào đầu|- (thông tục) sức mạnh, lực; đà|- (xem) pull|* ngoại động từ|- đấm, thoi, thụi|* danh từ ((từ hiếm,nghĩa hiếm) (cũng) puncheon)|- cái giùi, máy giùi; kìm bấm (vé tàu); cái nhổ đinh, cái đóng đinh|- máy khoan|- máy rập dấu, máy đột rập|* ngoại động từ|- giùi lỗ (miếng da, giấy, tôn... bằng cái giùi); bấm (vé tàu... bằng kìm bấm)|- khoan (lỗ bằng máy khoan)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thúc (trâu, bò...) bằng giấy đầu nhọn|- chọc, thúc bằng gậy|- đóng (đinh) vào|- nhổ (đinh) ra|* danh từ|- rượu pân (rượu mạnh pha nước nóng, đường, sữa, chanh)|- bát rượu pân|- tiệc rượu pân|* danh từ|- ngựa thồ mập lùn ((cũng) suffork punch)|- vật béo lùn, vật to lùn|- (punch) pân (nhân vật chính trong vở múa rối pân và giu-đi)|- thích quá, sướng rơn lên|- hết sức vây vo, dương dương tự đắc||@punch|- đục lỗ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:punch
  • Phiên âm (nếu có): [pʌntʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của punch là: danh từ|- cú đấm, cú thoi, cú thụi|=a punch on the head|+ cú đấm vào đầu|- (thông tục) sức mạnh, lực; đà|- (xem) pull|* ngoại động từ|- đấm, thoi, thụi|* danh từ ((từ hiếm,nghĩa hiếm) (cũng) puncheon)|- cái giùi, máy giùi; kìm bấm (vé tàu); cái nhổ đinh, cái đóng đinh|- máy khoan|- máy rập dấu, máy đột rập|* ngoại động từ|- giùi lỗ (miếng da, giấy, tôn... bằng cái giùi); bấm (vé tàu... bằng kìm bấm)|- khoan (lỗ bằng máy khoan)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thúc (trâu, bò...) bằng giấy đầu nhọn|- chọc, thúc bằng gậy|- đóng (đinh) vào|- nhổ (đinh) ra|* danh từ|- rượu pân (rượu mạnh pha nước nóng, đường, sữa, chanh)|- bát rượu pân|- tiệc rượu pân|* danh từ|- ngựa thồ mập lùn ((cũng) suffork punch)|- vật béo lùn, vật to lùn|- (punch) pân (nhân vật chính trong vở múa rối pân và giu-đi)|- thích quá, sướng rơn lên|- hết sức vây vo, dương dương tự đắc||@punch|- đục lỗ

72935. punch card nghĩa tiếng việt là danh từ|- phiếu đục lỗ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ punch card là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh punch card danh từ|- phiếu đục lỗ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:punch card
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của punch card là: danh từ|- phiếu đục lỗ

72936. punch press nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy rập đầu, máy đột rập(…)


Nghĩa tiếng việt của từ punch press là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh punch press danh từ|- máy rập đầu, máy đột rập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:punch press
  • Phiên âm (nếu có): [pʌntʃpres]
  • Nghĩa tiếng việt của punch press là: danh từ|- máy rập đầu, máy đột rập

72937. punch-bag nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái bị nhét đầy để tập đấm (bao cát)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ punch-bag là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh punch-bag danh từ|- cái bị nhét đầy để tập đấm (bao cát). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:punch-bag
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của punch-bag là: danh từ|- cái bị nhét đầy để tập đấm (bao cát)

72938. punch-ball nghĩa tiếng việt là danh từ|- quả bóng để tập đấm (bằng da nhồi hoặc bơm căng tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ punch-ball là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh punch-ball danh từ|- quả bóng để tập đấm (bằng da nhồi hoặc bơm căng treo lơ lửng; nhất là các võ sự hay dùng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:punch-ball
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của punch-ball là: danh từ|- quả bóng để tập đấm (bằng da nhồi hoặc bơm căng treo lơ lửng; nhất là các võ sự hay dùng)

72939. punch-bowl nghĩa tiếng việt là danh từ|- bát để pha rượu pân|- hõm sâu (ở đồi)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ punch-bowl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh punch-bowl danh từ|- bát để pha rượu pân|- hõm sâu (ở đồi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:punch-bowl
  • Phiên âm (nếu có): [pʌntʃboul]
  • Nghĩa tiếng việt của punch-bowl là: danh từ|- bát để pha rượu pân|- hõm sâu (ở đồi)

72940. punch-card nghĩa tiếng việt là (máy tính) máy đục lỗ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ punch-card là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh punch-card(máy tính) máy đục lỗ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:punch-card
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của punch-card là: (máy tính) máy đục lỗ

72941. punch-drunk nghĩa tiếng việt là tính từ|- say đòn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ punch-drunk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh punch-drunk tính từ|- say đòn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:punch-drunk
  • Phiên âm (nếu có): [pʌntʃdrʌɳk]
  • Nghĩa tiếng việt của punch-drunk là: tính từ|- say đòn

72942. punch-line nghĩa tiếng việt là danh từ|- điểm nút (của một chuyện đùa, truyện kể)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ punch-line là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh punch-line danh từ|- điểm nút (của một chuyện đùa, truyện kể). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:punch-line
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của punch-line là: danh từ|- điểm nút (của một chuyện đùa, truyện kể)

72943. punch-up nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc ẩu đả, cuộc đánh nhau (bằng tay, bằng q(…)


Nghĩa tiếng việt của từ punch-up là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh punch-up danh từ|- cuộc ẩu đả, cuộc đánh nhau (bằng tay, bằng quả đấm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:punch-up
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của punch-up là: danh từ|- cuộc ẩu đả, cuộc đánh nhau (bằng tay, bằng quả đấm)

72944. punched nghĩa tiếng việt là (máy tính) bị đục lỗ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ punched là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh punched(máy tính) bị đục lỗ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:punched
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của punched là: (máy tính) bị đục lỗ

72945. punched card nghĩa tiếng việt là danh từ|- phiếu đục lỗ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ punched card là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh punched card danh từ|- phiếu đục lỗ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:punched card
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của punched card là: danh từ|- phiếu đục lỗ

72946. puncheon nghĩa tiếng việt là danh từ|- cọc chống (nóc hầm mỏ than)|- (từ hiếm,nghĩa hiếm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ puncheon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh puncheon danh từ|- cọc chống (nóc hầm mỏ than)|- (từ hiếm,nghĩa hiếm), (như) punch|* danh từ|- thùng (77 120 galông, đựng rượu, bia...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:puncheon
  • Phiên âm (nếu có): [pʌntʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của puncheon là: danh từ|- cọc chống (nóc hầm mỏ than)|- (từ hiếm,nghĩa hiếm), (như) punch|* danh từ|- thùng (77 120 galông, đựng rượu, bia...)

72947. puncher nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đấm, người thoi, người thụi|- người giùi; má(…)


Nghĩa tiếng việt của từ puncher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh puncher danh từ|- người đấm, người thoi, người thụi|- người giùi; máy giùi|- người khoan; máy khoan, búa hơi|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người chăn (bò, ngựa...)||@puncher|- (máy tính) máy đục lỗ|- aiphabetical p. máy đục lỗ chữ cái |- calculating p. máy đục lỗ chữ cái |- card p. máy đục lỗ bìa |- electronic calculating p. máy đục lỗ điện tử|- gang p. (máy tính) máy đục lỗ lại |- summary p. (máy tính) máy đục lỗ bìa tổng kết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:puncher
  • Phiên âm (nếu có): [pʌntʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của puncher là: danh từ|- người đấm, người thoi, người thụi|- người giùi; máy giùi|- người khoan; máy khoan, búa hơi|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người chăn (bò, ngựa...)||@puncher|- (máy tính) máy đục lỗ|- aiphabetical p. máy đục lỗ chữ cái |- calculating p. máy đục lỗ chữ cái |- card p. máy đục lỗ bìa |- electronic calculating p. máy đục lỗ điện tử|- gang p. (máy tính) máy đục lỗ lại |- summary p. (máy tính) máy đục lỗ bìa tổng kết

72948. punchily nghĩa tiếng việt là xem punchy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ punchily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh punchilyxem punchy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:punchily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của punchily là: xem punchy

72949. punchinello nghĩa tiếng việt là danh từ|- (punchinello) pun-si-ne-lô (nhân vật chính trong vở mú(…)


Nghĩa tiếng việt của từ punchinello là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh punchinello danh từ|- (punchinello) pun-si-ne-lô (nhân vật chính trong vở múa rối y)|- người mập lùn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:punchinello
  • Phiên âm (nếu có): [,pʌntʃinelou]
  • Nghĩa tiếng việt của punchinello là: danh từ|- (punchinello) pun-si-ne-lô (nhân vật chính trong vở múa rối y)|- người mập lùn

72950. punchiness nghĩa tiếng việt là xem punchy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ punchiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh punchinessxem punchy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:punchiness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của punchiness là: xem punchy

72951. punching ball nghĩa tiếng việt là danh từ|- quả bóng để tập đấm (bằng da nhồi hoặc bơm căng tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ punching ball là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh punching ball danh từ|- quả bóng để tập đấm (bằng da nhồi hoặc bơm căng treo lơ lửng; nhất là các võ sự hay dùng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:punching ball
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của punching ball là: danh từ|- quả bóng để tập đấm (bằng da nhồi hoặc bơm căng treo lơ lửng; nhất là các võ sự hay dùng)

72952. punching-machine nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy đục lỗ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ punching-machine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh punching-machine danh từ|- máy đục lỗ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:punching-machine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của punching-machine là: danh từ|- máy đục lỗ

72953. punchless nghĩa tiếng việt là xem punch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ punchless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh punchlessxem punch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:punchless
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của punchless là: xem punch

72954. punchy nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thông tục), (như) drunk|- mạnh mẽ; có vẻ có hiệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ punchy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh punchy tính từ|- (thông tục), (như) drunk|- mạnh mẽ; có vẻ có hiệu lực mạnh mẽ, có hiệu lực mạnh mẽ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:punchy
  • Phiên âm (nếu có): [pʌntʃpres]
  • Nghĩa tiếng việt của punchy là: tính từ|- (thông tục), (như) drunk|- mạnh mẽ; có vẻ có hiệu lực mạnh mẽ, có hiệu lực mạnh mẽ

72955. puncta nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều puncta /pʌɳktə/|- đốm, điểm, chấm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ puncta là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh puncta danh từ số nhiều puncta /pʌɳktə/|- đốm, điểm, chấm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:puncta
  • Phiên âm (nếu có): [pʌɳktəm]
  • Nghĩa tiếng việt của puncta là: danh từ số nhiều puncta /pʌɳktə/|- đốm, điểm, chấm

72956. punctate nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật học) có đốm nhỏ|- (thực vật học) có đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ punctate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh punctate tính từ|- (động vật học) có đốm nhỏ|- (thực vật học) có điểm (mạch hỗ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:punctate
  • Phiên âm (nếu có): [pʌɳkteit]
  • Nghĩa tiếng việt của punctate là: tính từ|- (động vật học) có đốm nhỏ|- (thực vật học) có điểm (mạch hỗ)
#VALUE!

72958. punctation nghĩa tiếng việt là xem punctate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ punctation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh punctationxem punctate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:punctation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của punctation là: xem punctate

72959. punctator nghĩa tiếng việt là danh từ|- người dùng những chấm để làm ký hiệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ punctator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh punctator danh từ|- người dùng những chấm để làm ký hiệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:punctator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của punctator là: danh từ|- người dùng những chấm để làm ký hiệu

72960. puncticulate nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) lốm đốm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ puncticulate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh puncticulate tính từ|- (thực vật học) lốm đốm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:puncticulate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của puncticulate là: tính từ|- (thực vật học) lốm đốm

72961. punctiform nghĩa tiếng việt là tính từ|- dạng chấm, dạng điểm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ punctiform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh punctiform tính từ|- dạng chấm, dạng điểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:punctiform
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của punctiform là: tính từ|- dạng chấm, dạng điểm

72962. punctilio nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều punctilios /pʌɳktiliouz/|- chi tiết tỉ mỉ, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ punctilio là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh punctilio danh từ, số nhiều punctilios /pʌɳktiliouz/|- chi tiết tỉ mỉ, hình thức vụn vặt (nghi lễ...)|- tính tình hình thức vụn vặt, tính câu nệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:punctilio
  • Phiên âm (nếu có): [pʌɳktiliou]
  • Nghĩa tiếng việt của punctilio là: danh từ, số nhiều punctilios /pʌɳktiliouz/|- chi tiết tỉ mỉ, hình thức vụn vặt (nghi lễ...)|- tính tình hình thức vụn vặt, tính câu nệ

72963. punctilious nghĩa tiếng việt là tính từ|- chú ý đến những chi tiết tỉ mỉ, hay hình thức vu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ punctilious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh punctilious tính từ|- chú ý đến những chi tiết tỉ mỉ, hay hình thức vụn vặt, kỹ tính, câu nệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:punctilious
  • Phiên âm (nếu có): [pʌɳktiliəs]
  • Nghĩa tiếng việt của punctilious là: tính từ|- chú ý đến những chi tiết tỉ mỉ, hay hình thức vụn vặt, kỹ tính, câu nệ

72964. punctiliously nghĩa tiếng việt là phó từ|- chú ý đến những chi tiết tỉ mỉ, hay hình thức vụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ punctiliously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh punctiliously phó từ|- chú ý đến những chi tiết tỉ mỉ, hay hình thức vụn vặt; kỹ tính, câu nệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:punctiliously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của punctiliously là: phó từ|- chú ý đến những chi tiết tỉ mỉ, hay hình thức vụn vặt; kỹ tính, câu nệ

72965. punctiliousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính hay chú ý đến chi tiết tỉ mỉ, tính hình thứ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ punctiliousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh punctiliousness danh từ|- tính hay chú ý đến chi tiết tỉ mỉ, tính hình thức vụn vặt, tính câu nệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:punctiliousness
  • Phiên âm (nếu có): [pʌɳktiliəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của punctiliousness là: danh từ|- tính hay chú ý đến chi tiết tỉ mỉ, tính hình thức vụn vặt, tính câu nệ

72966. punctual nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) điểm; như một điểm|- đúng giờ (không chậm (…)


Nghĩa tiếng việt của từ punctual là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh punctual tính từ|- (thuộc) điểm; như một điểm|- đúng giờ (không chậm trễ)|- (từ cổ,nghĩa cổ), (như) punctilious||@punctual|- kịp thời; chính xác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:punctual
  • Phiên âm (nếu có): [pʌɳktjuəl]
  • Nghĩa tiếng việt của punctual là: tính từ|- (thuộc) điểm; như một điểm|- đúng giờ (không chậm trễ)|- (từ cổ,nghĩa cổ), (như) punctilious||@punctual|- kịp thời; chính xác

72967. punctuality nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính đúng giờ (không chậm trễ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ punctuality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh punctuality danh từ|- tính đúng giờ (không chậm trễ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:punctuality
  • Phiên âm (nếu có): [,pʌɳktjuæliti]
  • Nghĩa tiếng việt của punctuality là: danh từ|- tính đúng giờ (không chậm trễ)

72968. punctually nghĩa tiếng việt là phó từ|- đúng giờ (không chậm trễ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ punctually là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh punctually phó từ|- đúng giờ (không chậm trễ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:punctually
  • Phiên âm (nếu có): [pʌɳktjuəli]
  • Nghĩa tiếng việt của punctually là: phó từ|- đúng giờ (không chậm trễ)

72969. punctuate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- chấm, đánh dấu chấm (câu...)|- (nghĩa bóng) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ punctuate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh punctuate ngoại động từ|- chấm, đánh dấu chấm (câu...)|- (nghĩa bóng) lúc lúc lại ngắt quãng (bài nói...)|=the audience punctuated the speech by outbursts of applause|+ thính giả lúc lúc lại ngắt quãng bài nói bằng những tràng vỗ tay hoan nghênh|- nhấn mạnh|* nội động từ|- đánh dấu chấm; chấm câu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:punctuate
  • Phiên âm (nếu có): [pʌɳktjueit]
  • Nghĩa tiếng việt của punctuate là: ngoại động từ|- chấm, đánh dấu chấm (câu...)|- (nghĩa bóng) lúc lúc lại ngắt quãng (bài nói...)|=the audience punctuated the speech by outbursts of applause|+ thính giả lúc lúc lại ngắt quãng bài nói bằng những tràng vỗ tay hoan nghênh|- nhấn mạnh|* nội động từ|- đánh dấu chấm; chấm câu

72970. punctuation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chấm câu; phép chấm câu; phép đánh dấu chấm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ punctuation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh punctuation danh từ|- sự chấm câu; phép chấm câu; phép đánh dấu chấm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:punctuation
  • Phiên âm (nếu có): [,pʌɳktjueiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của punctuation là: danh từ|- sự chấm câu; phép chấm câu; phép đánh dấu chấm

72971. punctuation mark nghĩa tiếng việt là danh từ|- dấu chấm câu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ punctuation mark là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh punctuation mark danh từ|- dấu chấm câu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:punctuation mark
  • Phiên âm (nếu có): [,pʌɳktjueiʃn,mɑ:k]
  • Nghĩa tiếng việt của punctuation mark là: danh từ|- dấu chấm câu

72972. punctuative nghĩa tiếng việt là tính từ|- để chấm câu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ punctuative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh punctuative tính từ|- để chấm câu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:punctuative
  • Phiên âm (nếu có): [pʌɳktjueitiv]
  • Nghĩa tiếng việt của punctuative là: tính từ|- để chấm câu

72973. punctuator nghĩa tiếng việt là xem punctuate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ punctuator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh punctuatorxem punctuate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:punctuator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của punctuator là: xem punctuate

72974. punctule nghĩa tiếng việt là danh từ|- chấm nhỏ; điểm nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ punctule là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh punctule danh từ|- chấm nhỏ; điểm nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:punctule
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của punctule là: danh từ|- chấm nhỏ; điểm nhỏ

72975. punctum nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều puncta /pʌɳktə/|- đốm, điểm, chấm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ punctum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh punctum danh từ số nhiều puncta /pʌɳktə/|- đốm, điểm, chấm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:punctum
  • Phiên âm (nếu có): [pʌɳktəm]
  • Nghĩa tiếng việt của punctum là: danh từ số nhiều puncta /pʌɳktə/|- đốm, điểm, chấm

72976. puncturable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể đâm thủng, có thể châm thủng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ puncturable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh puncturable tính từ|- có thể đâm thủng, có thể châm thủng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:puncturable
  • Phiên âm (nếu có): [pʌɳktʃərəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của puncturable là: tính từ|- có thể đâm thủng, có thể châm thủng

72977. puncture nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đâm, sự châm, sự chích; lỗ đâm, lỗ châm, lỗ chí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ puncture là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh puncture danh từ|- sự đâm, sự châm, sự chích; lỗ đâm, lỗ châm, lỗ chích, lỗ thủng|- (điện học) sự đánh thủng|=electric puncture|+ sự đánh thủng điện|* ngoại động từ|- đam thủng, châm thủng, chích thủng|- (nghĩa bóng) làm cho xì hơi, làm cho tịt ngòi|=his ppride is punctured|+ tính kiêu căng tự đắc của nó bị làm xì rồi|* nội động từ|- bị đâm thủng (lốp xe...); bị chích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:puncture
  • Phiên âm (nếu có): [pʌɳktʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của puncture là: danh từ|- sự đâm, sự châm, sự chích; lỗ đâm, lỗ châm, lỗ chích, lỗ thủng|- (điện học) sự đánh thủng|=electric puncture|+ sự đánh thủng điện|* ngoại động từ|- đam thủng, châm thủng, chích thủng|- (nghĩa bóng) làm cho xì hơi, làm cho tịt ngòi|=his ppride is punctured|+ tính kiêu căng tự đắc của nó bị làm xì rồi|* nội động từ|- bị đâm thủng (lốp xe...); bị chích

72978. punctured nghĩa tiếng việt là bị đâm thủng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ punctured là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh puncturedbị đâm thủng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:punctured
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của punctured là: bị đâm thủng

72979. pundit nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà học giả ân-độ|-(đùa cợt) nhà học giả|- (từ m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pundit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pundit danh từ|- nhà học giả ân-độ|-(đùa cợt) nhà học giả|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhà học giả uyên thâm|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhà phê bình, nhà bình luận (đạo mạo và am hiểu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pundit
  • Phiên âm (nếu có): [pʌndit]
  • Nghĩa tiếng việt của pundit là: danh từ|- nhà học giả ân-độ|-(đùa cợt) nhà học giả|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhà học giả uyên thâm|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhà phê bình, nhà bình luận (đạo mạo và am hiểu)

72980. pungency nghĩa tiếng việt là danh từ|- vị hăng; vị cay (ớt...)|- tính sắc sảo|=pungency of (…)


Nghĩa tiếng việt của từ pungency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pungency danh từ|- vị hăng; vị cay (ớt...)|- tính sắc sảo|=pungency of wit|+ trí sắc sảo|- sự nhói, sự buốt, sự nhức nhối (đau...)|- tính chua cay, tính cay độc (của lời nói). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pungency
  • Phiên âm (nếu có): [pʌndʤənsi]
  • Nghĩa tiếng việt của pungency là: danh từ|- vị hăng; vị cay (ớt...)|- tính sắc sảo|=pungency of wit|+ trí sắc sảo|- sự nhói, sự buốt, sự nhức nhối (đau...)|- tính chua cay, tính cay độc (của lời nói)

72981. pungent nghĩa tiếng việt là tính từ|- hăng; cay (ớt...)|- sắc sảo|- nhói, buốt, nhức nhố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pungent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pungent tính từ|- hăng; cay (ớt...)|- sắc sảo|- nhói, buốt, nhức nhối (đau...)|- chua cay, cay độc (của châm biếm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pungent
  • Phiên âm (nếu có): [pʌndʤənt]
  • Nghĩa tiếng việt của pungent là: tính từ|- hăng; cay (ớt...)|- sắc sảo|- nhói, buốt, nhức nhối (đau...)|- chua cay, cay độc (của châm biếm)

72982. pungently nghĩa tiếng việt là phó từ|- hăng; cay (ớt...)|- sắc sảo|- nhói, buốt, nhức nhối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pungently là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pungently phó từ|- hăng; cay (ớt...)|- sắc sảo|- nhói, buốt, nhức nhối (đau...)|- sâu cay, chua cay, cay độc (về nhận xét). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pungently
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pungently là: phó từ|- hăng; cay (ớt...)|- sắc sảo|- nhói, buốt, nhức nhối (đau...)|- sâu cay, chua cay, cay độc (về nhận xét)

72983. punica nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây lựu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ punica là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh punica danh từ|- (thực vật học) cây lựu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:punica
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của punica là: danh từ|- (thực vật học) cây lựu

72984. punicaceae nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều|- (thực vật học) họ lựu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ punicaceae là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh punicaceae danh từ|- số nhiều|- (thực vật học) họ lựu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:punicaceae
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của punicaceae là: danh từ|- số nhiều|- (thực vật học) họ lựu

72985. puniceous nghĩa tiếng việt là tính từ|- đỏ tía(…)


Nghĩa tiếng việt của từ puniceous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh puniceous tính từ|- đỏ tía. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:puniceous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của puniceous là: tính từ|- đỏ tía

72986. punily nghĩa tiếng việt là xem puny(…)


Nghĩa tiếng việt của từ punily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh punilyxem puny. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:punily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của punily là: xem puny

72987. puniness nghĩa tiếng việt là xem puny(…)


Nghĩa tiếng việt của từ puniness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh puninessxem puny. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:puniness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của puniness là: xem puny

72988. punish nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- phạt, trừng phạt, trừng trị|- (thông tục) ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ punish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh punish ngoại động từ|- phạt, trừng phạt, trừng trị|- (thông tục) cho (đối phương) ăn đòn nặng (đánh quyền anh); làm nhoài, làm kiệt sức (đối thủ) (trong cuộc chạy đua...)|- (thông tục) ăn nhiều, ăn lấy ăn để (thức ăn)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) hành hạ, ngược đãi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:punish
  • Phiên âm (nếu có): [pʌniʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của punish là: ngoại động từ|- phạt, trừng phạt, trừng trị|- (thông tục) cho (đối phương) ăn đòn nặng (đánh quyền anh); làm nhoài, làm kiệt sức (đối thủ) (trong cuộc chạy đua...)|- (thông tục) ăn nhiều, ăn lấy ăn để (thức ăn)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) hành hạ, ngược đãi

72989. punishability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính đáng trừng phạt, tính đáng trừng trị; tình t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ punishability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh punishability danh từ|- tính đáng trừng phạt, tính đáng trừng trị; tình trạng có thể bị trừng phạt, tình trạng có thể bị trừng trị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:punishability
  • Phiên âm (nếu có): [,pʌniʃəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của punishability là: danh từ|- tính đáng trừng phạt, tính đáng trừng trị; tình trạng có thể bị trừng phạt, tình trạng có thể bị trừng trị

72990. punishable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể bị trừng phạt, trừng phạt, đáng trừng tri(…)


Nghĩa tiếng việt của từ punishable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh punishable tính từ|- có thể bị trừng phạt, trừng phạt, đáng trừng trị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:punishable
  • Phiên âm (nếu có): [pʌniʃəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của punishable là: tính từ|- có thể bị trừng phạt, trừng phạt, đáng trừng trị

72991. punisher nghĩa tiếng việt là xem punish(…)


Nghĩa tiếng việt của từ punisher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh punisherxem punish. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:punisher
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của punisher là: xem punish

72992. punishing nghĩa tiếng việt là tính từ|- kiệt sức|- nghiêm trọng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ punishing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh punishing tính từ|- kiệt sức|- nghiêm trọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:punishing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của punishing là: tính từ|- kiệt sức|- nghiêm trọng

72993. punishingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- kiệt sức (làm việc )|- nghiêm trọng (sự việc, hư ho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ punishingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh punishingly phó từ|- kiệt sức (làm việc )|- nghiêm trọng (sự việc, hư hỏng ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:punishingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của punishingly là: phó từ|- kiệt sức (làm việc )|- nghiêm trọng (sự việc, hư hỏng )

72994. punishment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phạt, sự trừng phạt, sự trừng trị|- (từ mỹ,ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ punishment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh punishment danh từ|- sự phạt, sự trừng phạt, sự trừng trị|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) sự hành hạ, sự ngược đãi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:punishment
  • Phiên âm (nếu có): [pʌniʃmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của punishment là: danh từ|- sự phạt, sự trừng phạt, sự trừng trị|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) sự hành hạ, sự ngược đãi

72995. punitive nghĩa tiếng việt là tính từ|- phạt, trừng phạt, trừng trị; để trừng phạt, để t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ punitive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh punitive tính từ|- phạt, trừng phạt, trừng trị; để trừng phạt, để trừng trị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:punitive
  • Phiên âm (nếu có): [pju:nitiv]
  • Nghĩa tiếng việt của punitive là: tính từ|- phạt, trừng phạt, trừng trị; để trừng phạt, để trừng trị

72996. punitively nghĩa tiếng việt là phó từ|- nhằm trừng trị, nhằm trừng phạt|- gây khó khăn gian(…)


Nghĩa tiếng việt của từ punitively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh punitively phó từ|- nhằm trừng trị, nhằm trừng phạt|- gây khó khăn gian khổ, gay go, ác liệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:punitively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của punitively là: phó từ|- nhằm trừng trị, nhằm trừng phạt|- gây khó khăn gian khổ, gay go, ác liệt

72997. punitiveness nghĩa tiếng việt là xem punitive(…)


Nghĩa tiếng việt của từ punitiveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh punitivenessxem punitive. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:punitiveness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của punitiveness là: xem punitive

72998. punitory nghĩa tiếng việt là tính từ|- phạt, trừng phạt, trừng trị; để trừng phạt, để t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ punitory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh punitory tính từ|- phạt, trừng phạt, trừng trị; để trừng phạt, để trừng trị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:punitory
  • Phiên âm (nếu có): [pju:nitiv]
  • Nghĩa tiếng việt của punitory là: tính từ|- phạt, trừng phạt, trừng trị; để trừng phạt, để trừng trị

72999. punjabi nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều punjabis|- người dân punjab|- ngôn ngữ punjab(…)


Nghĩa tiếng việt của từ punjabi là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh punjabi danh từ|- số nhiều punjabis|- người dân punjab|- ngôn ngữ punjab|* tính từ|- thuộc về dân tộc punjab, thuộc về ngôn ngữ punjab. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:punjabi
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của punjabi là: danh từ|- số nhiều punjabis|- người dân punjab|- ngôn ngữ punjab|* tính từ|- thuộc về dân tộc punjab, thuộc về ngôn ngữ punjab

73000. punk nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) mục (gỗ)|- (từ lóng) vô dụng, ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ punk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh punk danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) mục (gỗ)|- (từ lóng) vô dụng, rác rưởi, bỏ đi, xấu, tồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:punk
  • Phiên âm (nếu có): [pʌɳk]
  • Nghĩa tiếng việt của punk là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) mục (gỗ)|- (từ lóng) vô dụng, rác rưởi, bỏ đi, xấu, tồi

73001. punk rock nghĩa tiếng việt là danh từ|- loại nhạc rốc dữ dội, mạnh mẽ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ punk rock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh punk rock danh từ|- loại nhạc rốc dữ dội, mạnh mẽ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:punk rock
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của punk rock là: danh từ|- loại nhạc rốc dữ dội, mạnh mẽ

73002. punk rocker nghĩa tiếng việt là danh từ|- người say mê nhạc rốc, người thích nhạc rốc (nhất (…)


Nghĩa tiếng việt của từ punk rocker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh punk rocker danh từ|- người say mê nhạc rốc, người thích nhạc rốc (nhất là người trẻ tuổi; hay bắt chước phong cách, quần áo của ca sự nhạc rốc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:punk rocker
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của punk rocker là: danh từ|- người say mê nhạc rốc, người thích nhạc rốc (nhất là người trẻ tuổi; hay bắt chước phong cách, quần áo của ca sự nhạc rốc)

73003. punka nghĩa tiếng việt là danh từ|- (anh-ân) quạt lá thốt nốt; quạt kéo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ punka là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh punka danh từ|- (anh-ân) quạt lá thốt nốt; quạt kéo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:punka
  • Phiên âm (nếu có): [pʌɳkə]
  • Nghĩa tiếng việt của punka là: danh từ|- (anh-ân) quạt lá thốt nốt; quạt kéo

73004. punkah nghĩa tiếng việt là danh từ|- (anh-ân) quạt lá thốt nốt; quạt kéo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ punkah là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh punkah danh từ|- (anh-ân) quạt lá thốt nốt; quạt kéo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:punkah
  • Phiên âm (nếu có): [pʌɳkə]
  • Nghĩa tiếng việt của punkah là: danh từ|- (anh-ân) quạt lá thốt nốt; quạt kéo

73005. punker nghĩa tiếng việt là xem punk(…)


Nghĩa tiếng việt của từ punker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh punkerxem punk. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:punker
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của punker là: xem punk

73006. punner nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái đầm (nện đất)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ punner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh punner danh từ|- cái đầm (nện đất). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:punner
  • Phiên âm (nếu có): [pʌnə]
  • Nghĩa tiếng việt của punner là: danh từ|- cái đầm (nện đất)

73007. punnet nghĩa tiếng việt là danh từ|- giỏ (đựng rau quả...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ punnet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh punnet danh từ|- giỏ (đựng rau quả...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:punnet
  • Phiên âm (nếu có): [pʌnit]
  • Nghĩa tiếng việt của punnet là: danh từ|- giỏ (đựng rau quả...)

73008. punningly nghĩa tiếng việt là xem pun(…)


Nghĩa tiếng việt của từ punningly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh punninglyxem pun. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:punningly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của punningly là: xem pun

73009. punrchase nghĩa tiếng việt là (toán kinh tế) mua(…)


Nghĩa tiếng việt của từ punrchase là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh punrchase(toán kinh tế) mua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:punrchase
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của punrchase là: (toán kinh tế) mua

73010. punster nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hay chơi chữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ punster là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh punster danh từ|- người hay chơi chữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:punster
  • Phiên âm (nếu có): [pʌnstə]
  • Nghĩa tiếng việt của punster là: danh từ|- người hay chơi chữ

73011. punt nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuyền đáy bằng, thuyền thúng (đẩy bằng sào)|* ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ punt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh punt danh từ|- thuyền đáy bằng, thuyền thúng (đẩy bằng sào)|* ngoại động từ|- đẩy (thuyền thúng...) bằng sào|- chở bằng thuyền đáy bằng, chở bằng thuyền thúng|* nội động từ|- đi bằng thuyền đáy bằng, đi bằng thuyền thúng|* danh từ|- (thể dục,thể thao) cú đá bóng ném ở tay xuống chưa đụng đất|* ngoại động từ|- (thể dục,thể thao) đá (bóng) ném ở tay xuống khi chưa đụng đất|* nội động từ|- đặt tiền cược với nhà cái (đánh bài)|- (thông tục) đặc cược; đánh cá ngựa|* danh từ|- nhà con (trong cuộc đánh bạc) ((cũng) punter). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:punt
  • Phiên âm (nếu có): [pʌnt]
  • Nghĩa tiếng việt của punt là: danh từ|- thuyền đáy bằng, thuyền thúng (đẩy bằng sào)|* ngoại động từ|- đẩy (thuyền thúng...) bằng sào|- chở bằng thuyền đáy bằng, chở bằng thuyền thúng|* nội động từ|- đi bằng thuyền đáy bằng, đi bằng thuyền thúng|* danh từ|- (thể dục,thể thao) cú đá bóng ném ở tay xuống chưa đụng đất|* ngoại động từ|- (thể dục,thể thao) đá (bóng) ném ở tay xuống khi chưa đụng đất|* nội động từ|- đặt tiền cược với nhà cái (đánh bài)|- (thông tục) đặc cược; đánh cá ngựa|* danh từ|- nhà con (trong cuộc đánh bạc) ((cũng) punter)

73012. punt-gun nghĩa tiếng việt là danh từ|- súng bắn chim nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ punt-gun là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh punt-gun danh từ|- súng bắn chim nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:punt-gun
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của punt-gun là: danh từ|- súng bắn chim nước

73013. puntation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chấm đốm; trạng thái chấm đốm; chấm đốm|- (từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ puntation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh puntation danh từ|- sự chấm đốm; trạng thái chấm đốm; chấm đốm|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự đưa ra những điều để thương lượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:puntation
  • Phiên âm (nếu có): [pʌɳkteiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của puntation là: danh từ|- sự chấm đốm; trạng thái chấm đốm; chấm đốm|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự đưa ra những điều để thương lượng

73014. punter nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà con (trong cuộc đánh bạc) ((cũng) punt)|- người (…)


Nghĩa tiếng việt của từ punter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh punter danh từ|- nhà con (trong cuộc đánh bạc) ((cũng) punt)|- người đánh cược; người đánh cá ngựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:punter
  • Phiên âm (nếu có): [pʌntə]
  • Nghĩa tiếng việt của punter là: danh từ|- nhà con (trong cuộc đánh bạc) ((cũng) punt)|- người đánh cược; người đánh cá ngựa

73015. puny nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhỏ bé, bé bỏng, yếu đuối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ puny là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh puny tính từ|- nhỏ bé, bé bỏng, yếu đuối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:puny
  • Phiên âm (nếu có): [pju:ni]
  • Nghĩa tiếng việt của puny là: tính từ|- nhỏ bé, bé bỏng, yếu đuối

73016. pup nghĩa tiếng việt là danh từ|- chó con|- anh chàng thanh niên tự cao tự đại, đứa be(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pup là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pup danh từ|- chó con|- anh chàng thanh niên tự cao tự đại, đứa bé kiêu ngạo|- có mang, có chửa (chó cái)|- lừa bịp ai, lừa đảo ai (trong việc mua bán)|* ngoại động từ|- đẻ (chó con)|- đẻ (chó cái). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pup
  • Phiên âm (nếu có): [pʌp]
  • Nghĩa tiếng việt của pup là: danh từ|- chó con|- anh chàng thanh niên tự cao tự đại, đứa bé kiêu ngạo|- có mang, có chửa (chó cái)|- lừa bịp ai, lừa đảo ai (trong việc mua bán)|* ngoại động từ|- đẻ (chó con)|- đẻ (chó cái)

73017. pup tent nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cái lều che(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pup tent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pup tent danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cái lều che. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pup tent
  • Phiên âm (nếu có): [pʌptent]
  • Nghĩa tiếng việt của pup tent là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cái lều che

73018. pupa nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều pupae /pju:pi:/|- (động vật học) con nhộng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pupa là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pupa danh từ, số nhiều pupae /pju:pi:/|- (động vật học) con nhộng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pupa
  • Phiên âm (nếu có): [pju:pə]
  • Nghĩa tiếng việt của pupa là: danh từ, số nhiều pupae /pju:pi:/|- (động vật học) con nhộng

73019. pupae nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều pupae /pju:pi:/|- (động vật học) con nhộng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pupae là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pupae danh từ, số nhiều pupae /pju:pi:/|- (động vật học) con nhộng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pupae
  • Phiên âm (nếu có): [pju:pə]
  • Nghĩa tiếng việt của pupae là: danh từ, số nhiều pupae /pju:pi:/|- (động vật học) con nhộng

73020. pupal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật học) (thuộc) con nhộng|=pupal chamber|+ ke(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pupal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pupal tính từ|- (động vật học) (thuộc) con nhộng|=pupal chamber|+ kén. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pupal
  • Phiên âm (nếu có): [pju:pəl]
  • Nghĩa tiếng việt của pupal là: tính từ|- (động vật học) (thuộc) con nhộng|=pupal chamber|+ kén

73021. pupate nghĩa tiếng việt là nội động từ|- (động vật học) thành nhộng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pupate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pupate nội động từ|- (động vật học) thành nhộng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pupate
  • Phiên âm (nếu có): [pju:peit]
  • Nghĩa tiếng việt của pupate là: nội động từ|- (động vật học) thành nhộng

73022. pupation nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) sự thành nhộng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pupation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pupation danh từ|- (động vật học) sự thành nhộng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pupation
  • Phiên âm (nếu có): [pju:peit]
  • Nghĩa tiếng việt của pupation là: danh từ|- (động vật học) sự thành nhộng

73023. pupiform nghĩa tiếng việt là tính từ|- dạng nhộng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pupiform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pupiform tính từ|- dạng nhộng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pupiform
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pupiform là: tính từ|- dạng nhộng

73024. pupil nghĩa tiếng việt là danh từ|- học trò, học sinh|- (pháp lý) trẻ em được giám hộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pupil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pupil danh từ|- học trò, học sinh|- (pháp lý) trẻ em được giám hộ|* danh từ|- (giải phẫu) con ngươi, đồng tử (mắt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pupil
  • Phiên âm (nếu có): [pju:pl]
  • Nghĩa tiếng việt của pupil là: danh từ|- học trò, học sinh|- (pháp lý) trẻ em được giám hộ|* danh từ|- (giải phẫu) con ngươi, đồng tử (mắt)

73025. pupil-teacher nghĩa tiếng việt là danh từ|- thầy giáo dạy kèm trong khi vẫn đi học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pupil-teacher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pupil-teacher danh từ|- thầy giáo dạy kèm trong khi vẫn đi học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pupil-teacher
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pupil-teacher là: danh từ|- thầy giáo dạy kèm trong khi vẫn đi học

73026. pupilage nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pháp lý) thời kỳ được giám hộ; tình trạng được (…)


Nghĩa tiếng việt của từ pupilage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pupilage danh từ|- (pháp lý) thời kỳ được giám hộ; tình trạng được giám hộ; thời kỳ vị thành niên|- thời kỳ học sinh; tư cách học sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pupilage
  • Phiên âm (nếu có): [pju:pilidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của pupilage là: danh từ|- (pháp lý) thời kỳ được giám hộ; tình trạng được giám hộ; thời kỳ vị thành niên|- thời kỳ học sinh; tư cách học sinh

73027. pupilar nghĩa tiếng việt là xem pupil(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pupilar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pupilarxem pupil. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pupilar
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pupilar là: xem pupil

73028. pupilarity nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pháp lý) thời kỳ được giám hộ; thời kỳ vị thàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pupilarity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pupilarity danh từ|- (pháp lý) thời kỳ được giám hộ; thời kỳ vị thành niên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pupilarity
  • Phiên âm (nếu có): [,pju:pilæriti]
  • Nghĩa tiếng việt của pupilarity là: danh từ|- (pháp lý) thời kỳ được giám hộ; thời kỳ vị thành niên

73029. pupilary nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) học sinh|- (thuộc) trẻ em được giám hộ|* (…)


Nghĩa tiếng việt của từ pupilary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pupilary tính từ|- (thuộc) học sinh|- (thuộc) trẻ em được giám hộ|* tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) con ngươi, (thuộc) đồng tử (mắt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pupilary
  • Phiên âm (nếu có): [pju:piləri]
  • Nghĩa tiếng việt của pupilary là: tính từ|- (thuộc) học sinh|- (thuộc) trẻ em được giám hộ|* tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) con ngươi, (thuộc) đồng tử (mắt)

73030. pupilise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- dạy, kèm (học sinh)|* nội động từ|- nhận h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pupilise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pupilise ngoại động từ|- dạy, kèm (học sinh)|* nội động từ|- nhận học sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pupilise
  • Phiên âm (nếu có): [pju:pilaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của pupilise là: ngoại động từ|- dạy, kèm (học sinh)|* nội động từ|- nhận học sinh

73031. pupilize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- dạy, kèm (học sinh)|* nội động từ|- nhận h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pupilize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pupilize ngoại động từ|- dạy, kèm (học sinh)|* nội động từ|- nhận học sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pupilize
  • Phiên âm (nếu có): [pju:pilaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của pupilize là: ngoại động từ|- dạy, kèm (học sinh)|* nội động từ|- nhận học sinh

73032. pupillage nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pháp lý) thời kỳ được giám hộ; tình trạng được (…)


Nghĩa tiếng việt của từ pupillage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pupillage danh từ|- (pháp lý) thời kỳ được giám hộ; tình trạng được giám hộ; thời kỳ vị thành niên|- thời kỳ học sinh; tư cách học sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pupillage
  • Phiên âm (nếu có): [pju:pilidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của pupillage là: danh từ|- (pháp lý) thời kỳ được giám hộ; tình trạng được giám hộ; thời kỳ vị thành niên|- thời kỳ học sinh; tư cách học sinh

73033. pupillarity nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pháp lý) thời kỳ được giám hộ; thời kỳ vị thàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pupillarity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pupillarity danh từ|- (pháp lý) thời kỳ được giám hộ; thời kỳ vị thành niên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pupillarity
  • Phiên âm (nếu có): [,pju:pilæriti]
  • Nghĩa tiếng việt của pupillarity là: danh từ|- (pháp lý) thời kỳ được giám hộ; thời kỳ vị thành niên

73034. pupillary nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) học sinh|- (thuộc) trẻ em được giám hộ|* (…)


Nghĩa tiếng việt của từ pupillary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pupillary tính từ|- (thuộc) học sinh|- (thuộc) trẻ em được giám hộ|* tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) con ngươi, (thuộc) đồng tử (mắt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pupillary
  • Phiên âm (nếu có): [pju:piləri]
  • Nghĩa tiếng việt của pupillary là: tính từ|- (thuộc) học sinh|- (thuộc) trẻ em được giám hộ|* tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) con ngươi, (thuộc) đồng tử (mắt)

73035. pupillise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- dạy, kèm (học sinh)|* nội động từ|- nhận ho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pupillise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pupillise ngoại động từ|- dạy, kèm (học sinh)|* nội động từ|- nhận học sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pupillise
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pupillise là: ngoại động từ|- dạy, kèm (học sinh)|* nội động từ|- nhận học sinh
#VALUE!

73037. pupilometer nghĩa tiếng việt là danh từ|- dụng cụ đo đồng tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pupilometer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pupilometer danh từ|- dụng cụ đo đồng tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pupilometer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pupilometer là: danh từ|- dụng cụ đo đồng tử

73038. pupilship nghĩa tiếng việt là danh từ|- tư cách học sinh, thâu nhận học sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pupilship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pupilship danh từ|- tư cách học sinh, thâu nhận học sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pupilship
  • Phiên âm (nếu có): [pju:plʃip]
  • Nghĩa tiếng việt của pupilship là: danh từ|- tư cách học sinh, thâu nhận học sinh

73039. pupiparous nghĩa tiếng việt là tính từ|- đẻ ấu trùng (sâu bọ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pupiparous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pupiparous tính từ|- đẻ ấu trùng (sâu bọ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pupiparous
  • Phiên âm (nếu có): [pju:pipərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của pupiparous là: tính từ|- đẻ ấu trùng (sâu bọ)

73040. pupivorous nghĩa tiếng việt là tính từ|- ăn nhộng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pupivorous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pupivorous tính từ|- ăn nhộng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pupivorous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pupivorous là: tính từ|- ăn nhộng

73041. pupoid nghĩa tiếng việt là tính từ|- dạng nhộng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pupoid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pupoid tính từ|- dạng nhộng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pupoid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pupoid là: tính từ|- dạng nhộng

73042. puppet nghĩa tiếng việt là danh từ|- con rối|- (chính trị) bù nhìn, kẻ bị giật dây|- (đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ puppet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh puppet danh từ|- con rối|- (chính trị) bù nhìn, kẻ bị giật dây|- (động vật học) (thuộc) con rối; bù nhìn, nguỵ|=puppet administration (government)|+ chính quyền bù nhìn, chính quyền nguỵ|=puppet king|+ vua bù nhìn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:puppet
  • Phiên âm (nếu có): [pʌpit]
  • Nghĩa tiếng việt của puppet là: danh từ|- con rối|- (chính trị) bù nhìn, kẻ bị giật dây|- (động vật học) (thuộc) con rối; bù nhìn, nguỵ|=puppet administration (government)|+ chính quyền bù nhìn, chính quyền nguỵ|=puppet king|+ vua bù nhìn

73043. puppet-headed nghĩa tiếng việt là tính từ|- bị người khác giật dây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ puppet-headed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh puppet-headed tính từ|- bị người khác giật dây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:puppet-headed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của puppet-headed là: tính từ|- bị người khác giật dây

73044. puppet-play nghĩa tiếng việt là #-show) /pʌpitplei/|* danh từ|- trò múa rối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ puppet-play là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh puppet-play #-show) /pʌpitplei/|* danh từ|- trò múa rối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:puppet-play
  • Phiên âm (nếu có): [pʌpitplei]
  • Nghĩa tiếng việt của puppet-play là: #-show) /pʌpitplei/|* danh từ|- trò múa rối

73045. puppet-show nghĩa tiếng việt là #-show) /pʌpitplei/|* danh từ|- trò múa rối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ puppet-show là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh puppet-show #-show) /pʌpitplei/|* danh từ|- trò múa rối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:puppet-show
  • Phiên âm (nếu có): [pʌpitplei]
  • Nghĩa tiếng việt của puppet-show là: #-show) /pʌpitplei/|* danh từ|- trò múa rối

73046. puppeteer nghĩa tiếng việt là danh từ|- những người làm con rối|- người điều khiển những c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ puppeteer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh puppeteer danh từ|- những người làm con rối|- người điều khiển những con rối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:puppeteer
  • Phiên âm (nếu có): [,pʌpitiə]
  • Nghĩa tiếng việt của puppeteer là: danh từ|- những người làm con rối|- người điều khiển những con rối

73047. puppetoon nghĩa tiếng việt là danh từ|- phim búp bê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ puppetoon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh puppetoon danh từ|- phim búp bê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:puppetoon
  • Phiên âm (nếu có): [pʌpi,tu:n]
  • Nghĩa tiếng việt của puppetoon là: danh từ|- phim búp bê

73048. puppetry nghĩa tiếng việt là danh từ|- trò múa rối|- những con rối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ puppetry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh puppetry danh từ|- trò múa rối|- những con rối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:puppetry
  • Phiên âm (nếu có): [pʌpitri]
  • Nghĩa tiếng việt của puppetry là: danh từ|- trò múa rối|- những con rối

73049. puppy nghĩa tiếng việt là danh từ|- chó con|- gã thanh niên huênh hoang rỗng tuếch; anh ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ puppy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh puppy danh từ|- chó con|- gã thanh niên huênh hoang rỗng tuếch; anh chàng hợm mình xấc xược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:puppy
  • Phiên âm (nếu có): [pʌpi]
  • Nghĩa tiếng việt của puppy là: danh từ|- chó con|- gã thanh niên huênh hoang rỗng tuếch; anh chàng hợm mình xấc xược

73050. puppy love nghĩa tiếng việt là danh từ|- mối tình trẻ con(…)


Nghĩa tiếng việt của từ puppy love là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh puppy love danh từ|- mối tình trẻ con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:puppy love
  • Phiên âm (nếu có): [pʌpilʌv]
  • Nghĩa tiếng việt của puppy love là: danh từ|- mối tình trẻ con

73051. puppy-fat nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự mập ú, tình trạng béo (nhất là của đứa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ puppy-fat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh puppy-fat danh từ|- sự mập ú, tình trạng béo (nhất là của đứa bé gái, thiếu nữ sẽ biến mất khi lớn lên). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:puppy-fat
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của puppy-fat là: danh từ|- sự mập ú, tình trạng béo (nhất là của đứa bé gái, thiếu nữ sẽ biến mất khi lớn lên)

73052. puppy-love nghĩa tiếng việt là danh từ|- mối tình trẻ con, chuyện yêu đương trẻ con(…)


Nghĩa tiếng việt của từ puppy-love là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh puppy-love danh từ|- mối tình trẻ con, chuyện yêu đương trẻ con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:puppy-love
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của puppy-love là: danh từ|- mối tình trẻ con, chuyện yêu đương trẻ con

73053. puppyish nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) chó con; như chó con|- huênh hoang rỗng tuếc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ puppyish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh puppyish tính từ|- (thuộc) chó con; như chó con|- huênh hoang rỗng tuếch; hợm mình xấc xược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:puppyish
  • Phiên âm (nếu có): [pʌpiiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của puppyish là: tính từ|- (thuộc) chó con; như chó con|- huênh hoang rỗng tuếch; hợm mình xấc xược

73054. puppyism nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính huênh hoang rỗng tuếch; tính hợm mình xấc xượ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ puppyism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh puppyism danh từ|- tính huênh hoang rỗng tuếch; tính hợm mình xấc xược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:puppyism
  • Phiên âm (nếu có): [pʌpiizm]
  • Nghĩa tiếng việt của puppyism là: danh từ|- tính huênh hoang rỗng tuếch; tính hợm mình xấc xược

73055. pur sang nghĩa tiếng việt là phó từ|- (động vật học) thuần chủng, không lai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pur sang là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pur sang phó từ|- (động vật học) thuần chủng, không lai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pur sang
  • Phiên âm (nếu có): [pə:sỵ:ɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của pur sang là: phó từ|- (động vật học) thuần chủng, không lai

73056. puramid nghĩa tiếng việt là hình chóp|- oblique p. hình chóp xiên|- regular p. hình chóp đề(…)


Nghĩa tiếng việt của từ puramid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh puramidhình chóp|- oblique p. hình chóp xiên|- regular p. hình chóp đều|- right p. hình chóp thẳng |- triangular p. hình chóp tam giác|- truncated p. hình chóp cụt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:puramid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của puramid là: hình chóp|- oblique p. hình chóp xiên|- regular p. hình chóp đều|- right p. hình chóp thẳng |- triangular p. hình chóp tam giác|- truncated p. hình chóp cụt

73057. purana nghĩa tiếng việt là danh từ|- chuyện cổ tích ấn độ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ purana là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh purana danh từ|- chuyện cổ tích ấn độ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:purana
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của purana là: danh từ|- chuyện cổ tích ấn độ

73058. puranic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc purana(…)


Nghĩa tiếng việt của từ puranic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh puranic tính từ|- thuộc purana. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:puranic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của puranic là: tính từ|- thuộc purana

73059. purblind nghĩa tiếng việt là tính từ|- mắt mờ, mù dở|- (nghĩa bóng) chậm hiểu, đần độn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ purblind là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh purblind tính từ|- mắt mờ, mù dở|- (nghĩa bóng) chậm hiểu, đần độn|* ngoại động từ|- làm cho mắt mờ, làm cho mù dở|- làm đui mù, làm mù quáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:purblind
  • Phiên âm (nếu có): [pə:blaind]
  • Nghĩa tiếng việt của purblind là: tính từ|- mắt mờ, mù dở|- (nghĩa bóng) chậm hiểu, đần độn|* ngoại động từ|- làm cho mắt mờ, làm cho mù dở|- làm đui mù, làm mù quáng

73060. purblindly nghĩa tiếng việt là xem purblind(…)


Nghĩa tiếng việt của từ purblindly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh purblindlyxem purblind. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:purblindly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của purblindly là: xem purblind

73061. purblindness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng mù dở|- sự chậm hiểu, sự đần độn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ purblindness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh purblindness danh từ|- tình trạng mù dở|- sự chậm hiểu, sự đần độn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:purblindness
  • Phiên âm (nếu có): [pə:blaindnis]
  • Nghĩa tiếng việt của purblindness là: danh từ|- tình trạng mù dở|- sự chậm hiểu, sự đần độn

73062. purchasability nghĩa tiếng việt là xem purchasable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ purchasability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh purchasabilityxem purchasable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:purchasability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của purchasability là: xem purchasable

73063. purchasable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể mua được, có thể tậu được; đáng mua, đáng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ purchasable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh purchasable tính từ|- có thể mua được, có thể tậu được; đáng mua, đáng tạo|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) có thể mua chuộc được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:purchasable
  • Phiên âm (nếu có): [pə:tʃəsəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của purchasable là: tính từ|- có thể mua được, có thể tậu được; đáng mua, đáng tạo|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) có thể mua chuộc được

73064. purchase nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự mua, sự tậu được; vật mua được, vật tậu được|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ purchase là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh purchase danh từ|- sự mua, sự tậu được; vật mua được, vật tậu được|- thu hoạch hằng năm, hoa lợi hằng năm, lợi tức hằng năm (của đất đai...)|=the land is sold at 20 years purchase|+ miếng đất được bán đi với giá bằng hai mươi năm hoa lợi|=his life is not worth a days purchase|+ (nghĩa bóng) anh ta chẳng chắc đã sống thêm được một ngày|- (pháp lý) sự tậu được (chứ không phải do hưởng thừa kế)|- điểm tựa, chỗ dựa vào, chỗ bám vào|- lực bẩy, lực đòn bẩy|- (hàng hải) dụng cụ để kéo lên, dụng cụ bẩy lên; đòn bẩy; dây chão; ròng rọc, palăng|* ngoại động từ|- mua, tậu|- giành được (bằng sự hy sinh, bằng lao động gian khổ...)|=to purchase freedom with ones blood|+ giành được tự do bằng xương máu|- (pháp lý) tậu được (chứ không phải được hưởng thừa kế)|- (hàng hải) kéo (neo) lên bằng ròng rọc; bẩy lên bằng đòn bẩy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:purchase
  • Phiên âm (nếu có): [pθ:tʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của purchase là: danh từ|- sự mua, sự tậu được; vật mua được, vật tậu được|- thu hoạch hằng năm, hoa lợi hằng năm, lợi tức hằng năm (của đất đai...)|=the land is sold at 20 years purchase|+ miếng đất được bán đi với giá bằng hai mươi năm hoa lợi|=his life is not worth a days purchase|+ (nghĩa bóng) anh ta chẳng chắc đã sống thêm được một ngày|- (pháp lý) sự tậu được (chứ không phải do hưởng thừa kế)|- điểm tựa, chỗ dựa vào, chỗ bám vào|- lực bẩy, lực đòn bẩy|- (hàng hải) dụng cụ để kéo lên, dụng cụ bẩy lên; đòn bẩy; dây chão; ròng rọc, palăng|* ngoại động từ|- mua, tậu|- giành được (bằng sự hy sinh, bằng lao động gian khổ...)|=to purchase freedom with ones blood|+ giành được tự do bằng xương máu|- (pháp lý) tậu được (chứ không phải được hưởng thừa kế)|- (hàng hải) kéo (neo) lên bằng ròng rọc; bẩy lên bằng đòn bẩy

73065. purchase price nghĩa tiếng việt là danh từ|- giá mua(…)


Nghĩa tiếng việt của từ purchase price là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh purchase price danh từ|- giá mua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:purchase price
  • Phiên âm (nếu có): [pə:tʃəsprais]
  • Nghĩa tiếng việt của purchase price là: danh từ|- giá mua

73066. purchase tax nghĩa tiếng việt là (econ) thuế mua hàng.|+ một loại thuế doanh thu.nó tồn tại ở (…)


Nghĩa tiếng việt của từ purchase tax là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh purchase tax(econ) thuế mua hàng.|+ một loại thuế doanh thu.nó tồn tại ở nước anh trước khi áp dụng thuế giá trị gia tăng vào năm 1973. nó là loại thuế tính theo tổng giá trị đánh vào một số hàng đặc biệt ở mức bán buôn.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:purchase tax
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của purchase tax là: (econ) thuế mua hàng.|+ một loại thuế doanh thu.nó tồn tại ở nước anh trước khi áp dụng thuế giá trị gia tăng vào năm 1973. nó là loại thuế tính theo tổng giá trị đánh vào một số hàng đặc biệt ở mức bán buôn.

73067. purchase tax nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuế gián thu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ purchase tax là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh purchase tax danh từ|- thuế gián thu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:purchase tax
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của purchase tax là: danh từ|- thuế gián thu

73068. purchaser nghĩa tiếng việt là danh từ|- người mua, người tậu||@purchaser|- người mua(…)


Nghĩa tiếng việt của từ purchaser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh purchaser danh từ|- người mua, người tậu||@purchaser|- người mua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:purchaser
  • Phiên âm (nếu có): [pə:tʃəsə]
  • Nghĩa tiếng việt của purchaser là: danh từ|- người mua, người tậu||@purchaser|- người mua

73069. purchasing power nghĩa tiếng việt là danh từ|- sức mua(…)


Nghĩa tiếng việt của từ purchasing power là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh purchasing power danh từ|- sức mua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:purchasing power
  • Phiên âm (nếu có): [pə:tʃəsiɳpauə]
  • Nghĩa tiếng việt của purchasing power là: danh từ|- sức mua

73070. purchasing power of money nghĩa tiếng việt là (econ) sức mua của đồng tiền.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ purchasing power of money là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh purchasing power of money(econ) sức mua của đồng tiền.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:purchasing power of money
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của purchasing power of money là: (econ) sức mua của đồng tiền.

73071. purchasing power parity nghĩa tiếng việt là (econ) sức mua tương đương.|+ một học thuyết khẳng định rằng mô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ purchasing power parity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh purchasing power parity(econ) sức mua tương đương.|+ một học thuyết khẳng định rằng một đơn vị tiền tệ phải có khả năng mua cùng được một giỏ hàng hoá ở mọi nước.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:purchasing power parity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của purchasing power parity là: (econ) sức mua tương đương.|+ một học thuyết khẳng định rằng một đơn vị tiền tệ phải có khả năng mua cùng được một giỏ hàng hoá ở mọi nước.

73072. purdah nghĩa tiếng việt là danh từ|- (anh-ân) màn che cung cấm (của đàn bà ân độ)|- chế (…)


Nghĩa tiếng việt của từ purdah là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh purdah danh từ|- (anh-ân) màn che cung cấm (của đàn bà ân độ)|- chế độ cấm cung (đàn bà ân độ)|- vải kẻ làm màn che. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:purdah
  • Phiên âm (nếu có): [pə:dɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của purdah là: danh từ|- (anh-ân) màn che cung cấm (của đàn bà ân độ)|- chế độ cấm cung (đàn bà ân độ)|- vải kẻ làm màn che

73073. pure nghĩa tiếng việt là tính từ|- trong, trong sạch, nguyên chất, tinh khiết|=pure air|+(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pure tính từ|- trong, trong sạch, nguyên chất, tinh khiết|=pure air|+ không khí trong sạch|=pure water|+ nước trong|=pure alcohol|+ rượu nguyên chất (không pha trộn)|=pure gold|+ vàng nguyên chất|- không lai, thuần chủng (ngựa...)|- trong sáng (âm thanh, hành văn...)|- thanh khiết, thuần khiết; trong trắng, trinh bạch|=pure conscience|+ lương tâm trong trắng|=a pure girl|+ một cô gái trinh bạch|- thuần tuý|=pure mathematics|+ toán học thuần tuý|=pure physics|+ lý học thuần tuý (đối với thực hành)|- hoàn toàn, chỉ là|=its pure hypocrisy|+ chỉ là đạo đức giả|=pure accident|+ chuyện hoàn toàn ngẫu nhiên|- (ngôn ngữ học) có một nguyên âm đứng trước (nguyên âm); tận cùng bằng một nguyên âm (gốc từ); không có phụ âm khác kèm theo sau (phụ âm)||@pure|- thuần tuý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pure
  • Phiên âm (nếu có): [pjuə]
  • Nghĩa tiếng việt của pure là: tính từ|- trong, trong sạch, nguyên chất, tinh khiết|=pure air|+ không khí trong sạch|=pure water|+ nước trong|=pure alcohol|+ rượu nguyên chất (không pha trộn)|=pure gold|+ vàng nguyên chất|- không lai, thuần chủng (ngựa...)|- trong sáng (âm thanh, hành văn...)|- thanh khiết, thuần khiết; trong trắng, trinh bạch|=pure conscience|+ lương tâm trong trắng|=a pure girl|+ một cô gái trinh bạch|- thuần tuý|=pure mathematics|+ toán học thuần tuý|=pure physics|+ lý học thuần tuý (đối với thực hành)|- hoàn toàn, chỉ là|=its pure hypocrisy|+ chỉ là đạo đức giả|=pure accident|+ chuyện hoàn toàn ngẫu nhiên|- (ngôn ngữ học) có một nguyên âm đứng trước (nguyên âm); tận cùng bằng một nguyên âm (gốc từ); không có phụ âm khác kèm theo sau (phụ âm)||@pure|- thuần tuý

73074. pure competition nghĩa tiếng việt là (econ) cạnh tranh thuần tuý.|+ xem perfect competition.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pure competition là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pure competition(econ) cạnh tranh thuần tuý.|+ xem perfect competition.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pure competition
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pure competition là: (econ) cạnh tranh thuần tuý.|+ xem perfect competition.

73075. pure inflation nghĩa tiếng việt là (econ) lạm phát thuần tuý.||@pure inflation|- (econ) lạm phát th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pure inflation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pure inflation(econ) lạm phát thuần tuý.||@pure inflation|- (econ) lạm phát thuần tuý.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pure inflation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pure inflation là: (econ) lạm phát thuần tuý.||@pure inflation|- (econ) lạm phát thuần tuý.

73076. pure profit nghĩa tiếng việt là (econ) lợi nhuận thuần tuý.|+ một số dư tiền được để lại khi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pure profit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pure profit(econ) lợi nhuận thuần tuý.|+ một số dư tiền được để lại khi doanh thu phát sinh từ một hoạt động nào đó đã được trừ cho tất cả các chi phí cơ hội của sản xuất có thể xảy ra, lợi nhuận thông thường cần thiết để duy trì sự kinh doanh của người sản xuất.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pure profit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pure profit là: (econ) lợi nhuận thuần tuý.|+ một số dư tiền được để lại khi doanh thu phát sinh từ một hoạt động nào đó đã được trừ cho tất cả các chi phí cơ hội của sản xuất có thể xảy ra, lợi nhuận thông thường cần thiết để duy trì sự kinh doanh của người sản xuất.

73077. pure-blooded nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật học) thuần chủng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pure-blooded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pure-blooded tính từ|- (động vật học) thuần chủng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pure-blooded
  • Phiên âm (nếu có): [pjuəblʌdid]
  • Nghĩa tiếng việt của pure-blooded là: tính từ|- (động vật học) thuần chủng

73078. pure-minded nghĩa tiếng việt là tính từ|- có lòng trong sạch, có tâm hồn trong trắng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pure-minded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pure-minded tính từ|- có lòng trong sạch, có tâm hồn trong trắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pure-minded
  • Phiên âm (nếu có): [pjuəmaindid]
  • Nghĩa tiếng việt của pure-minded là: tính từ|- có lòng trong sạch, có tâm hồn trong trắng

73079. purebred nghĩa tiếng việt là tính từ|- không lai, thuần chủng|* danh từ|- (động vật học) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ purebred là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh purebred tính từ|- không lai, thuần chủng|* danh từ|- (động vật học) súc vật thuần chủng|- (thực vật học) cây thuần chủng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:purebred
  • Phiên âm (nếu có): [pjuəbred]
  • Nghĩa tiếng việt của purebred là: tính từ|- không lai, thuần chủng|* danh từ|- (động vật học) súc vật thuần chủng|- (thực vật học) cây thuần chủng

73080. puree nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- xem purée(…)


Nghĩa tiếng việt của từ puree là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh puree ngoại động từ|- xem purée. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:puree
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của puree là: ngoại động từ|- xem purée

73081. purely nghĩa tiếng việt là phó từ|- hoàn toàn, chỉ là|- trong, trong sạch; trong trắng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ purely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh purely phó từ|- hoàn toàn, chỉ là|- trong, trong sạch; trong trắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:purely
  • Phiên âm (nếu có): [pjuəli]
  • Nghĩa tiếng việt của purely là: phó từ|- hoàn toàn, chỉ là|- trong, trong sạch; trong trắng

73082. pureness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trong, sự trong sạch, sự tinh khiết|- sự thanh kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pureness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pureness danh từ|- sự trong, sự trong sạch, sự tinh khiết|- sự thanh khiết, sự thuần khiết; sự trong trắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pureness
  • Phiên âm (nếu có): [pjuənis]
  • Nghĩa tiếng việt của pureness là: danh từ|- sự trong, sự trong sạch, sự tinh khiết|- sự thanh khiết, sự thuần khiết; sự trong trắng

73083. purée nghĩa tiếng việt là danh từ|- món xúp đặc nghiền nhừ (khoai tây, thịt...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ purée là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh purée danh từ|- món xúp đặc nghiền nhừ (khoai tây, thịt...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:purée
  • Phiên âm (nếu có): [pjuərei]
  • Nghĩa tiếng việt của purée là: danh từ|- món xúp đặc nghiền nhừ (khoai tây, thịt...)

73084. purfle nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) đường viền, đường giua (áo...)|* (…)


Nghĩa tiếng việt của từ purfle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh purfle danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) đường viền, đường giua (áo...)|* ngoại động từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) viền giua (áo...)|- trang trí đường gờ hoa lá (cho một toà nhà). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:purfle
  • Phiên âm (nếu có): [pə:lf]
  • Nghĩa tiếng việt của purfle là: danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) đường viền, đường giua (áo...)|* ngoại động từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) viền giua (áo...)|- trang trí đường gờ hoa lá (cho một toà nhà)

73085. purgation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm sạch, sự làm cho trong sạch, sự lọc trong|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ purgation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh purgation danh từ|- sự làm sạch, sự làm cho trong sạch, sự lọc trong|- (y học) sự tẩy|- (tôn giáo) sự rửa tội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:purgation
  • Phiên âm (nếu có): [pə:geiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của purgation là: danh từ|- sự làm sạch, sự làm cho trong sạch, sự lọc trong|- (y học) sự tẩy|- (tôn giáo) sự rửa tội

73086. purgative nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) để tẩy; làm tẩy, làm xổ|* danh từ|- (y h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ purgative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh purgative tính từ|- (y học) để tẩy; làm tẩy, làm xổ|* danh từ|- (y học) thuốc tẩy, thuốc xổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:purgative
  • Phiên âm (nếu có): [pə:gətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của purgative là: tính từ|- (y học) để tẩy; làm tẩy, làm xổ|* danh từ|- (y học) thuốc tẩy, thuốc xổ

73087. purgatorial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (tôn giáo) để chuộc tội, để ăn năn hối lỗi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ purgatorial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh purgatorial tính từ|- (tôn giáo) để chuộc tội, để ăn năn hối lỗi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:purgatorial
  • Phiên âm (nếu có): [,pə:gətɔ:riəl]
  • Nghĩa tiếng việt của purgatorial là: tính từ|- (tôn giáo) để chuộc tội, để ăn năn hối lỗi

73088. purgatory nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm sạch, làm trong, làm trong sạch|* danh từ|- (t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ purgatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh purgatory tính từ|- làm sạch, làm trong, làm trong sạch|* danh từ|- (tôn giáo) sự chuộc tội, sự ăn năn hối lỗi|- nơi chuộc tội, nơi ăn năn hối lỗi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:purgatory
  • Phiên âm (nếu có): [pə:gətəri]
  • Nghĩa tiếng việt của purgatory là: tính từ|- làm sạch, làm trong, làm trong sạch|* danh từ|- (tôn giáo) sự chuộc tội, sự ăn năn hối lỗi|- nơi chuộc tội, nơi ăn năn hối lỗi

73089. purge nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm sạch, sự thanh lọc|- (chính trị) sự thanh t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ purge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh purge danh từ|- sự làm sạch, sự thanh lọc|- (chính trị) sự thanh trừng (ra khỏi đảng...)|- (y học) thuốc tẩy, thuốc xổ; sự tẩy, sự xổ|* ngoại động từ|- làm sạch, gột rửa sạch, thanh lọc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=to be purged of (from) sin|+ rửa sạch tội lỗi|- (chính trị) thanh trừng|- (y học) tẩy xổ; cho uống thuốc tẩy|- chuộc, đền (tội)|- (giải phẫu) (tội, nghi ngờ)|=to purge someone of a charge|+ giải tội cho ai|=to purge onself of suspicion|+ giải hết mọi nghi ngờ cho mình, minh oan cho mình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:purge
  • Phiên âm (nếu có): [pə:dʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của purge là: danh từ|- sự làm sạch, sự thanh lọc|- (chính trị) sự thanh trừng (ra khỏi đảng...)|- (y học) thuốc tẩy, thuốc xổ; sự tẩy, sự xổ|* ngoại động từ|- làm sạch, gột rửa sạch, thanh lọc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=to be purged of (from) sin|+ rửa sạch tội lỗi|- (chính trị) thanh trừng|- (y học) tẩy xổ; cho uống thuốc tẩy|- chuộc, đền (tội)|- (giải phẫu) (tội, nghi ngờ)|=to purge someone of a charge|+ giải tội cho ai|=to purge onself of suspicion|+ giải hết mọi nghi ngờ cho mình, minh oan cho mình

73090. purger nghĩa tiếng việt là xem purge(…)


Nghĩa tiếng việt của từ purger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh purgerxem purge. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:purger
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của purger là: xem purge

73091. purification nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm sạch, sự lọc trong, sự tinh chế|- (tôn giáo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ purification là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh purification danh từ|- sự làm sạch, sự lọc trong, sự tinh chế|- (tôn giáo) lễ tẩy uế (đàn bà sau khi đẻ)|- lễ tẩy uế của đức mẹ ma-ri. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:purification
  • Phiên âm (nếu có): [,pjuərifikeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của purification là: danh từ|- sự làm sạch, sự lọc trong, sự tinh chế|- (tôn giáo) lễ tẩy uế (đàn bà sau khi đẻ)|- lễ tẩy uế của đức mẹ ma-ri

73092. purificatory nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm sạch, làm trong sạch; tẩy uế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ purificatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh purificatory tính từ|- làm sạch, làm trong sạch; tẩy uế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:purificatory
  • Phiên âm (nếu có): [pjuərifikeitəri]
  • Nghĩa tiếng việt của purificatory là: tính từ|- làm sạch, làm trong sạch; tẩy uế

73093. purifier nghĩa tiếng việt là danh từ|- người làm sạch, người lọc trong, người tinh chế; ma(…)


Nghĩa tiếng việt của từ purifier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh purifier danh từ|- người làm sạch, người lọc trong, người tinh chế; máy làm sạch, máy lọc trong, máy tinh chế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:purifier
  • Phiên âm (nếu có): [pjuərifaiə]
  • Nghĩa tiếng việt của purifier là: danh từ|- người làm sạch, người lọc trong, người tinh chế; máy làm sạch, máy lọc trong, máy tinh chế

73094. purify nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm sạch, lọc trong, tinh chế|- rửa sạch, gô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ purify là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh purify ngoại động từ|- làm sạch, lọc trong, tinh chế|- rửa sạch, gột sạch (tội lỗi), làm thanh khiết, làm trong trắng|- (tôn giáo) tẩy uế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:purify
  • Phiên âm (nếu có): [pjuərifai]
  • Nghĩa tiếng việt của purify là: ngoại động từ|- làm sạch, lọc trong, tinh chế|- rửa sạch, gột sạch (tội lỗi), làm thanh khiết, làm trong trắng|- (tôn giáo) tẩy uế

73095. purism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngôn ngữ học) chủ nghĩa thuần tuý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ purism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh purism danh từ|- (ngôn ngữ học) chủ nghĩa thuần tuý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:purism
  • Phiên âm (nếu có): [pjuərizm]
  • Nghĩa tiếng việt của purism là: danh từ|- (ngôn ngữ học) chủ nghĩa thuần tuý

73096. purist nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngôn ngữ học) người theo chủ nghĩa thuần tuý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ purist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh purist danh từ|- (ngôn ngữ học) người theo chủ nghĩa thuần tuý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:purist
  • Phiên âm (nếu có): [pjuərist]
  • Nghĩa tiếng việt của purist là: danh từ|- (ngôn ngữ học) người theo chủ nghĩa thuần tuý

73097. puristic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (ngôn ngữ học) thuần tuý chủ nghĩa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ puristic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh puristic tính từ|- (ngôn ngữ học) thuần tuý chủ nghĩa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:puristic
  • Phiên âm (nếu có): [pjuəristik]
  • Nghĩa tiếng việt của puristic là: tính từ|- (ngôn ngữ học) thuần tuý chủ nghĩa

73098. puristical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (ngôn ngữ học) thuần tuý chủ nghĩa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ puristical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh puristical tính từ|- (ngôn ngữ học) thuần tuý chủ nghĩa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:puristical
  • Phiên âm (nếu có): [pjuəristik]
  • Nghĩa tiếng việt của puristical là: tính từ|- (ngôn ngữ học) thuần tuý chủ nghĩa

73099. puristically nghĩa tiếng việt là xem purist(…)


Nghĩa tiếng việt của từ puristically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh puristicallyxem purist. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:puristically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của puristically là: xem purist

73100. puritan nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tôn giáo) (purian) người theo thanh giáo|- người đạo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ puritan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh puritan danh từ|- (tôn giáo) (purian) người theo thanh giáo|- người đạo đức chủ nghĩa|* tính từ|- (thuộc) thanh giáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:puritan
  • Phiên âm (nếu có): [pjuəritən]
  • Nghĩa tiếng việt của puritan là: danh từ|- (tôn giáo) (purian) người theo thanh giáo|- người đạo đức chủ nghĩa|* tính từ|- (thuộc) thanh giáo

73101. puritanic nghĩa tiếng việt là tính từ|- đạo đức chủ nghĩa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ puritanic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh puritanic tính từ|- đạo đức chủ nghĩa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:puritanic
  • Phiên âm (nếu có): [,pjuəritænik]
  • Nghĩa tiếng việt của puritanic là: tính từ|- đạo đức chủ nghĩa

73102. puritanical nghĩa tiếng việt là tính từ|- đạo đức chủ nghĩa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ puritanical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh puritanical tính từ|- đạo đức chủ nghĩa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:puritanical
  • Phiên âm (nếu có): [,pjuəritænik]
  • Nghĩa tiếng việt của puritanical là: tính từ|- đạo đức chủ nghĩa

73103. puritanically nghĩa tiếng việt là phó từ|- khắc khe (rất nghiêm khắc, chặt chẽ về đạo đức)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ puritanically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh puritanically phó từ|- khắc khe (rất nghiêm khắc, chặt chẽ về đạo đức). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:puritanically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của puritanically là: phó từ|- khắc khe (rất nghiêm khắc, chặt chẽ về đạo đức)

73104. puritanicalness nghĩa tiếng việt là xem puritanical(…)


Nghĩa tiếng việt của từ puritanicalness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh puritanicalnessxem puritanical. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:puritanicalness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của puritanicalness là: xem puritanical

73105. puritanism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (puritanism) thanh giáo|- chủ nghĩa đạo đức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ puritanism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh puritanism danh từ|- (puritanism) thanh giáo|- chủ nghĩa đạo đức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:puritanism
  • Phiên âm (nếu có): [pjuəritənizm]
  • Nghĩa tiếng việt của puritanism là: danh từ|- (puritanism) thanh giáo|- chủ nghĩa đạo đức

73106. purity nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sạch, sự trong sạch, sự tinh khiết, sự nguyên ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ purity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh purity danh từ|- sự sạch, sự trong sạch, sự tinh khiết, sự nguyên chất|- sự thanh khiết, sự thuần khiết; sự trong trắng|- sự trong sáng (ngôn ngữ...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:purity
  • Phiên âm (nếu có): [pjuəriti]
  • Nghĩa tiếng việt của purity là: danh từ|- sự sạch, sự trong sạch, sự tinh khiết, sự nguyên chất|- sự thanh khiết, sự thuần khiết; sự trong trắng|- sự trong sáng (ngôn ngữ...)

73107. purl nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng kêu róc rách, tiếng rì rầm (suối)|- dòng cha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ purl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh purl danh từ|- tiếng kêu róc rách, tiếng rì rầm (suối)|- dòng chảy cuồn cuộn|* nội động từ|- rì rầm, róc rách (suối)|- chảy cuồn cuộn|* danh từ|- dây kim tuyến (để viền áo...)|- đường viền giua, đường viền ren (đăng ten)|- mũi đan móc (để tạo thành những đường sọc nổi ở áo len)|* động từ|- viền (áo, vải...) bằng dây kim tuyến, viền rua|- đan móc (mũi kim)|* danh từ|- (sử học) bia pha ngải apxin; bia nóng pha rượu mạnh|- (thông tục) cái té nhào, cái đâm bổ đầu xuống, cái ngã lộn tùng phèo|* nội động từ|- té nhào, đổ lật, lộn tùng phèo|* ngoại động từ|- làm té nhào, đổ lật, làm lộn tùng phèo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:purl
  • Phiên âm (nếu có): [pə:l]
  • Nghĩa tiếng việt của purl là: danh từ|- tiếng kêu róc rách, tiếng rì rầm (suối)|- dòng chảy cuồn cuộn|* nội động từ|- rì rầm, róc rách (suối)|- chảy cuồn cuộn|* danh từ|- dây kim tuyến (để viền áo...)|- đường viền giua, đường viền ren (đăng ten)|- mũi đan móc (để tạo thành những đường sọc nổi ở áo len)|* động từ|- viền (áo, vải...) bằng dây kim tuyến, viền rua|- đan móc (mũi kim)|* danh từ|- (sử học) bia pha ngải apxin; bia nóng pha rượu mạnh|- (thông tục) cái té nhào, cái đâm bổ đầu xuống, cái ngã lộn tùng phèo|* nội động từ|- té nhào, đổ lật, lộn tùng phèo|* ngoại động từ|- làm té nhào, đổ lật, làm lộn tùng phèo

73108. purl stitch nghĩa tiếng việt là danh từ|- mũi đan móc (tạo ra những gờ nổi ở mặt trên)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ purl stitch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh purl stitch danh từ|- mũi đan móc (tạo ra những gờ nổi ở mặt trên). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:purl stitch
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của purl stitch là: danh từ|- mũi đan móc (tạo ra những gờ nổi ở mặt trên)

73109. purler nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) cú đánh té nhào, cái đẩy té nhào, cá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ purler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh purler danh từ|- (thông tục) cú đánh té nhào, cái đẩy té nhào, cái đâm bổ đầu xuống|=to come (take) a purler|+ đâm bổ đầu xuống, cái ngã lộn tùng phèo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:purler
  • Phiên âm (nếu có): [pə:lə]
  • Nghĩa tiếng việt của purler là: danh từ|- (thông tục) cú đánh té nhào, cái đẩy té nhào, cái đâm bổ đầu xuống|=to come (take) a purler|+ đâm bổ đầu xuống, cái ngã lộn tùng phèo

73110. purlieu nghĩa tiếng việt là danh từ|- rìa rừng, mép rừng|- (số nhiều) ranh giới, giới ha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ purlieu là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh purlieu danh từ|- rìa rừng, mép rừng|- (số nhiều) ranh giới, giới hạn|- (số nhiều) vùng xung quanh, vùng phụ cận, vùng ngoại vi (thành phố...)|- khu phố tồi tàn bẩn thỉu (của một thành phố)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nơi lai vãng, nơi thường lui tới (của ai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:purlieu
  • Phiên âm (nếu có): [pə:lju:]
  • Nghĩa tiếng việt của purlieu là: danh từ|- rìa rừng, mép rừng|- (số nhiều) ranh giới, giới hạn|- (số nhiều) vùng xung quanh, vùng phụ cận, vùng ngoại vi (thành phố...)|- khu phố tồi tàn bẩn thỉu (của một thành phố)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nơi lai vãng, nơi thường lui tới (của ai)

73111. purlin nghĩa tiếng việt là danh từ|- đòn tay (mái nhà)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ purlin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh purlin danh từ|- đòn tay (mái nhà). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:purlin
  • Phiên âm (nếu có): [pə:lin]
  • Nghĩa tiếng việt của purlin là: danh từ|- đòn tay (mái nhà)

73112. purloin nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- ăn cắp, xoáy, ăn trộm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ purloin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh purloin ngoại động từ|- ăn cắp, xoáy, ăn trộm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:purloin
  • Phiên âm (nếu có): [pə:lɔin]
  • Nghĩa tiếng việt của purloin là: ngoại động từ|- ăn cắp, xoáy, ăn trộm

73113. purloiner nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ cắp, kẻ trộm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ purloiner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh purloiner danh từ|- kẻ cắp, kẻ trộm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:purloiner
  • Phiên âm (nếu có): [pə:lɔinə]
  • Nghĩa tiếng việt của purloiner là: danh từ|- kẻ cắp, kẻ trộm

73114. purparty nghĩa tiếng việt là danh từ|- phần được phân phối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ purparty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh purparty danh từ|- phần được phân phối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:purparty
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của purparty là: danh từ|- phần được phân phối

73115. purple nghĩa tiếng việt là danh từ|- màu tía, áo màu tía (của vua, giáo chủ...)|=to be (…)


Nghĩa tiếng việt của từ purple là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh purple danh từ|- màu tía, áo màu tía (của vua, giáo chủ...)|=to be born of the purple|+ là dòng dõi vương giả|=to be born to the purple|+ được tôn làm giáo chủ|- (số nhiều) (y học) ban xuất huyết|* tính từ|- đỏ tía|=to be purple with rage|+ giận đỏ mặt tía tai|- hoa mỹ, văn hoa (văn...)|=a purple passage in a book|+ một đoạn văn hoa mỹ một cuốn sách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:purple
  • Phiên âm (nếu có): [pə:pl]
  • Nghĩa tiếng việt của purple là: danh từ|- màu tía, áo màu tía (của vua, giáo chủ...)|=to be born of the purple|+ là dòng dõi vương giả|=to be born to the purple|+ được tôn làm giáo chủ|- (số nhiều) (y học) ban xuất huyết|* tính từ|- đỏ tía|=to be purple with rage|+ giận đỏ mặt tía tai|- hoa mỹ, văn hoa (văn...)|=a purple passage in a book|+ một đoạn văn hoa mỹ một cuốn sách

73116. purple heart nghĩa tiếng việt là danh từ|- (purple heart) huy chương tặng thưởng một binh s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ purple heart là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh purple heart danh từ|- (purple heart) huy chương tặng thưởng một binh sự bị thương trong chiến đấu|- thuốc kích dục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:purple heart
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của purple heart là: danh từ|- (purple heart) huy chương tặng thưởng một binh sự bị thương trong chiến đấu|- thuốc kích dục

73117. purple patch nghĩa tiếng việt là danh từ|- đoạn văn hoa mỹ (trong một cuốn sách)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ purple patch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh purple patch danh từ|- đoạn văn hoa mỹ (trong một cuốn sách). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:purple patch
  • Phiên âm (nếu có): [pə:plpætʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của purple patch là: danh từ|- đoạn văn hoa mỹ (trong một cuốn sách)

73118. purplish nghĩa tiếng việt là tính từ|- hơi tía, hơi đỏ tía, tia tía(…)


Nghĩa tiếng việt của từ purplish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh purplish tính từ|- hơi tía, hơi đỏ tía, tia tía. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:purplish
  • Phiên âm (nếu có): [pə:pliʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của purplish là: tính từ|- hơi tía, hơi đỏ tía, tia tía

73119. purply nghĩa tiếng việt là tính từ|- hơi tía, hơi đỏ tía, tia tía(…)


Nghĩa tiếng việt của từ purply là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh purply tính từ|- hơi tía, hơi đỏ tía, tia tía. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:purply
  • Phiên âm (nếu có): [pə:pliʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của purply là: tính từ|- hơi tía, hơi đỏ tía, tia tía

73120. purpoint nghĩa tiếng việt là danh từ|- áo chẽn (đàn ông, (thế kỷ) xiv - xv)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ purpoint là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh purpoint danh từ|- áo chẽn (đàn ông, (thế kỷ) xiv - xv). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:purpoint
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của purpoint là: danh từ|- áo chẽn (đàn ông, (thế kỷ) xiv - xv)

73121. purport nghĩa tiếng việt là danh từ|- nội dung, ý nghĩa (của một bài nói, một văn kiện.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ purport là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh purport danh từ|- nội dung, ý nghĩa (của một bài nói, một văn kiện...)|- (nghĩa bóng) ý định, mục đích|* ngoại động từ|- có nội dung là, có ý nghĩa là|=to purport that...|+ có ý nghĩa là..., có nội dung là...|- có ý, ngụ ý, dường như có ý|=a letter purporting to be written by you|+ một bức thư dường như là chính tay anh viết|=a letter purporting to express ones real feeling|+ một bức thư ngụ ý bày tỏ những cảm nghĩ thực của mình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:purport
  • Phiên âm (nếu có): [pə:pət]
  • Nghĩa tiếng việt của purport là: danh từ|- nội dung, ý nghĩa (của một bài nói, một văn kiện...)|- (nghĩa bóng) ý định, mục đích|* ngoại động từ|- có nội dung là, có ý nghĩa là|=to purport that...|+ có ý nghĩa là..., có nội dung là...|- có ý, ngụ ý, dường như có ý|=a letter purporting to be written by you|+ một bức thư dường như là chính tay anh viết|=a letter purporting to express ones real feeling|+ một bức thư ngụ ý bày tỏ những cảm nghĩ thực của mình

73122. purported nghĩa tiếng việt là tính từ|- có ý định, có tham vọng, có yêu cầu|- nổi tiếng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ purported là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh purported tính từ|- có ý định, có tham vọng, có yêu cầu|- nổi tiếng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:purported
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của purported là: tính từ|- có ý định, có tham vọng, có yêu cầu|- nổi tiếng

73123. purportedly nghĩa tiếng việt là phó từ|- công khai, không che dấu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ purportedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh purportedly phó từ|- công khai, không che dấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:purportedly
  • Phiên âm (nếu có): [prəfesidli]
  • Nghĩa tiếng việt của purportedly là: phó từ|- công khai, không che dấu

73124. purpose nghĩa tiếng việt là danh từ|- mục đích, ý định|=for the purpose of...|+ nhằm mục đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ purpose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh purpose danh từ|- mục đích, ý định|=for the purpose of...|+ nhằm mục đích...|=to serve a purpose|+ đáp ứng một mục đích|=to what purpose?|+ nhằm mục đích (ý định) gì?|=to the purpose|+ có lợi cho mục đích, có lợi cho ý định; đúng lúc, phải lúc|- chủ định, chủ tâm|=on purpose|+ cố tính, cố ý, có chủ tâm|- ý nhất định, tính quả quyết|=infirm of purpose|+ không quả quyết|=of set purpose|+ nhất định, quả quyết|=wanting in purpose|+ không có ý nhất định, thiếu sự quả quyết|- kết quả|=to some purpose|+ được phần nào kết quả|=to little purpose|+ chẳng được kết quả là bao|=to no purpose|+ chẳng được kết quả gì, vô ích|=to good purpose|+ có kết quả tốt|* ngoại động từ|- có ý định|=he purposed coming; he purposed to come|+ hắn ta có ý định đến||@purpose|- mục đích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:purpose
  • Phiên âm (nếu có): [pə:pəs]
  • Nghĩa tiếng việt của purpose là: danh từ|- mục đích, ý định|=for the purpose of...|+ nhằm mục đích...|=to serve a purpose|+ đáp ứng một mục đích|=to what purpose?|+ nhằm mục đích (ý định) gì?|=to the purpose|+ có lợi cho mục đích, có lợi cho ý định; đúng lúc, phải lúc|- chủ định, chủ tâm|=on purpose|+ cố tính, cố ý, có chủ tâm|- ý nhất định, tính quả quyết|=infirm of purpose|+ không quả quyết|=of set purpose|+ nhất định, quả quyết|=wanting in purpose|+ không có ý nhất định, thiếu sự quả quyết|- kết quả|=to some purpose|+ được phần nào kết quả|=to little purpose|+ chẳng được kết quả là bao|=to no purpose|+ chẳng được kết quả gì, vô ích|=to good purpose|+ có kết quả tốt|* ngoại động từ|- có ý định|=he purposed coming; he purposed to come|+ hắn ta có ý định đến||@purpose|- mục đích

73125. purpose-built nghĩa tiếng việt là tính từ|- được làm ra cho một mục đích nhất định(…)


Nghĩa tiếng việt của từ purpose-built là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh purpose-built tính từ|- được làm ra cho một mục đích nhất định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:purpose-built
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của purpose-built là: tính từ|- được làm ra cho một mục đích nhất định

73126. purpose-novel nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiểu thuyết luận đề(…)


Nghĩa tiếng việt của từ purpose-novel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh purpose-novel danh từ|- tiểu thuyết luận đề. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:purpose-novel
  • Phiên âm (nếu có): [pə:pəs,nɔvəl]
  • Nghĩa tiếng việt của purpose-novel là: danh từ|- tiểu thuyết luận đề

73127. purposeful nghĩa tiếng việt là tính từ|- có mục đích, có ý định|- có chủ định, chủ tâm|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ purposeful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh purposeful tính từ|- có mục đích, có ý định|- có chủ định, chủ tâm|- có ý nhất định, quả quyết (người)|- có ý nghĩa, có tầm quan trọng||@purposeful|- có mục đích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:purposeful
  • Phiên âm (nếu có): [pə:pəsful]
  • Nghĩa tiếng việt của purposeful là: tính từ|- có mục đích, có ý định|- có chủ định, chủ tâm|- có ý nhất định, quả quyết (người)|- có ý nghĩa, có tầm quan trọng||@purposeful|- có mục đích

73128. purposefully nghĩa tiếng việt là phó từ|- có mục đích, có ý định|- có chủ định, chủ tâm|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ purposefully là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh purposefully phó từ|- có mục đích, có ý định|- có chủ định, chủ tâm|- có ý nhất định, quả quyết (người)|- có ý nghĩa, có tầm quan trọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:purposefully
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của purposefully là: phó từ|- có mục đích, có ý định|- có chủ định, chủ tâm|- có ý nhất định, quả quyết (người)|- có ý nghĩa, có tầm quan trọng

73129. purposefulness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự có mục đích, sự có ý định|- sự có chủ định,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ purposefulness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh purposefulness danh từ|- sự có mục đích, sự có ý định|- sự có chủ định, sự chủ tâm|- sự có ý nhất định, sự quả quyết|- sự có ý nghĩa, sự có tầm quan trọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:purposefulness
  • Phiên âm (nếu có): [pə:pəsfulnis]
  • Nghĩa tiếng việt của purposefulness là: danh từ|- sự có mục đích, sự có ý định|- sự có chủ định, sự chủ tâm|- sự có ý nhất định, sự quả quyết|- sự có ý nghĩa, sự có tầm quan trọng

73130. purposeless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có mục đích, vô ích|- không chủ định, không c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ purposeless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh purposeless tính từ|- không có mục đích, vô ích|- không chủ định, không chủ tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:purposeless
  • Phiên âm (nếu có): [pə:pəslis]
  • Nghĩa tiếng việt của purposeless là: tính từ|- không có mục đích, vô ích|- không chủ định, không chủ tâm

73131. purposelessly nghĩa tiếng việt là phó từ|- không có mục đích, không có ý định|- không có chủ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ purposelessly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh purposelessly phó từ|- không có mục đích, không có ý định|- không có chủ định, không có chủ tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:purposelessly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của purposelessly là: phó từ|- không có mục đích, không có ý định|- không có chủ định, không có chủ tâm

73132. purposelessness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không có mục đích, sự vô ích|- sự không chủ đị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ purposelessness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh purposelessness danh từ|- sự không có mục đích, sự vô ích|- sự không chủ định, sự không chủ tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:purposelessness
  • Phiên âm (nếu có): [pə:pəslisnis]
  • Nghĩa tiếng việt của purposelessness là: danh từ|- sự không có mục đích, sự vô ích|- sự không chủ định, sự không chủ tâm

73133. purposely nghĩa tiếng việt là phó từ|- chủ định, chủ tâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ purposely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh purposely phó từ|- chủ định, chủ tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:purposely
  • Phiên âm (nếu có): [pə:pəsli]
  • Nghĩa tiếng việt của purposely là: phó từ|- chủ định, chủ tâm

73134. purposive nghĩa tiếng việt là tính từ|- để phục vụ cho một mục đích; để phục vụ cho một(…)


Nghĩa tiếng việt của từ purposive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh purposive tính từ|- để phục vụ cho một mục đích; để phục vụ cho một ý định|- có mục đích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:purposive
  • Phiên âm (nếu có): [pɔ:pəsiv]
  • Nghĩa tiếng việt của purposive là: tính từ|- để phục vụ cho một mục đích; để phục vụ cho một ý định|- có mục đích

73135. purposively nghĩa tiếng việt là xem purposive(…)


Nghĩa tiếng việt của từ purposively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh purposivelyxem purposive. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:purposively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của purposively là: xem purposive

73136. purposiveness nghĩa tiếng việt là xem purposive(…)


Nghĩa tiếng việt của từ purposiveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh purposivenessxem purposive. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:purposiveness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của purposiveness là: xem purposive

73137. purpresture nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xâm chiếm tài sản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ purpresture là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh purpresture danh từ|- sự xâm chiếm tài sản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:purpresture
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của purpresture là: danh từ|- sự xâm chiếm tài sản

73138. purpura nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) ban xuất huyết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ purpura là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh purpura danh từ|- (y học) ban xuất huyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:purpura
  • Phiên âm (nếu có): [pə:pjuə]
  • Nghĩa tiếng việt của purpura là: danh từ|- (y học) ban xuất huyết

73139. purpuraceous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có màu đỏ tía(…)


Nghĩa tiếng việt của từ purpuraceous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh purpuraceous tính từ|- có màu đỏ tía. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:purpuraceous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của purpuraceous là: tính từ|- có màu đỏ tía

73140. purpureal nghĩa tiếng việt là tính từ|- đổ tía|- nổi ban xuất huyết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ purpureal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh purpureal tính từ|- đổ tía|- nổi ban xuất huyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:purpureal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của purpureal là: tính từ|- đổ tía|- nổi ban xuất huyết

73141. purpuric nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) (thuộc) bệnh ban xuất huyết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ purpuric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh purpuric tính từ|- (y học) (thuộc) bệnh ban xuất huyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:purpuric
  • Phiên âm (nếu có): [pə:pjuərik]
  • Nghĩa tiếng việt của purpuric là: tính từ|- (y học) (thuộc) bệnh ban xuất huyết

73142. purr nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng rừ... ừ... ừ... (của mèo khi thích thú...)|*(…)


Nghĩa tiếng việt của từ purr là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh purr danh từ|- tiếng rừ... ừ... ừ... (của mèo khi thích thú...)|* nội động từ|- kêu rừ... ừ... ừ.... Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:purr
  • Phiên âm (nếu có): [pə:]
  • Nghĩa tiếng việt của purr là: danh từ|- tiếng rừ... ừ... ừ... (của mèo khi thích thú...)|* nội động từ|- kêu rừ... ừ... ừ...

73143. purree nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuốc màu vàng (ân độ, trung quốc)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ purree là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh purree danh từ|- thuốc màu vàng (ân độ, trung quốc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:purree
  • Phiên âm (nếu có): [pʌri:]
  • Nghĩa tiếng việt của purree là: danh từ|- thuốc màu vàng (ân độ, trung quốc)

73144. pursang nghĩa tiếng việt là phó từ|- (động vật học) thuần chủng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pursang là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pursang phó từ|- (động vật học) thuần chủng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pursang
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pursang là: phó từ|- (động vật học) thuần chủng

73145. purse nghĩa tiếng việt là danh từ|- ví tiền, hầu bao|- (nghĩa bóng) tiền, vốn|=to have (…)


Nghĩa tiếng việt của từ purse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh purse danh từ|- ví tiền, hầu bao|- (nghĩa bóng) tiền, vốn|=to have a common purse|+ có vốn chung|=to have a long (heavy) purse|+ giàu có, lắm tiền|=to have a light purse|+ nghèo, ít tiền|=the public purse|+ ngân quỹ nhà nước|=privy purse|+ quỹ đen, quỹ riêng (của nhà vua...); người giữ quỹ đen|- tiền quyên làm giải thưởng, tiền đóng góp làm giải thưởng|=to make up a purse|+ quyên tiền làm giải thưởng|=to give (put up) a purse|+ cho tiền làm giải thưởng|- (sinh vật học) túi, bìu, bọng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ví tay, túi cầm tay (đàn bà)|* ngoại động từ|- mắm, mím (môi), nhíu, cau (mày)|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) bỏ vào túi, bỏ vào hầu bao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:purse
  • Phiên âm (nếu có): [pə:s]
  • Nghĩa tiếng việt của purse là: danh từ|- ví tiền, hầu bao|- (nghĩa bóng) tiền, vốn|=to have a common purse|+ có vốn chung|=to have a long (heavy) purse|+ giàu có, lắm tiền|=to have a light purse|+ nghèo, ít tiền|=the public purse|+ ngân quỹ nhà nước|=privy purse|+ quỹ đen, quỹ riêng (của nhà vua...); người giữ quỹ đen|- tiền quyên làm giải thưởng, tiền đóng góp làm giải thưởng|=to make up a purse|+ quyên tiền làm giải thưởng|=to give (put up) a purse|+ cho tiền làm giải thưởng|- (sinh vật học) túi, bìu, bọng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ví tay, túi cầm tay (đàn bà)|* ngoại động từ|- mắm, mím (môi), nhíu, cau (mày)|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) bỏ vào túi, bỏ vào hầu bao

73146. purse-bearer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người giữ tiền, người giữ quỹ (của người khác, cu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ purse-bearer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh purse-bearer danh từ|- người giữ tiền, người giữ quỹ (của người khác, của công ty). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:purse-bearer
  • Phiên âm (nếu có): [pə:s,beərə]
  • Nghĩa tiếng việt của purse-bearer là: danh từ|- người giữ tiền, người giữ quỹ (của người khác, của công ty)

73147. purse-pride nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự khoe khoang giàu có(…)


Nghĩa tiếng việt của từ purse-pride là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh purse-pride danh từ|- sự khoe khoang giàu có. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:purse-pride
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của purse-pride là: danh từ|- sự khoe khoang giàu có

73148. purse-proud nghĩa tiếng việt là tính từ|- vây vo vì giàu có, hợm mình vì giàu có(…)


Nghĩa tiếng việt của từ purse-proud là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh purse-proud tính từ|- vây vo vì giàu có, hợm mình vì giàu có. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:purse-proud
  • Phiên âm (nếu có): [pə:spraud]
  • Nghĩa tiếng việt của purse-proud là: tính từ|- vây vo vì giàu có, hợm mình vì giàu có

73149. purse-strings nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- dây thắt ví tiền, dây thắt hầu bao|= to ho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ purse-strings là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh purse-strings danh từ số nhiều|- dây thắt ví tiền, dây thắt hầu bao|= to hold the purse-strings|+ nắm giữ hầu bao; nắm việc chi tiêu|= to tighten the purse-strings|+ tằn tiện, thắt chặt hầu bao|= to loosen the purse-strings|+ ăn tiêu rộng rãi, mở rộng hầu bao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:purse-strings
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của purse-strings là: danh từ số nhiều|- dây thắt ví tiền, dây thắt hầu bao|= to hold the purse-strings|+ nắm giữ hầu bao; nắm việc chi tiêu|= to tighten the purse-strings|+ tằn tiện, thắt chặt hầu bao|= to loosen the purse-strings|+ ăn tiêu rộng rãi, mở rộng hầu bao

73150. purselike nghĩa tiếng việt là xem purse(…)


Nghĩa tiếng việt của từ purselike là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh purselikexem purse. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:purselike
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của purselike là: xem purse

73151. purser nghĩa tiếng việt là danh từ|- người phụ trách tài vụ, người quản lý (trên tàu t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ purser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh purser danh từ|- người phụ trách tài vụ, người quản lý (trên tàu thuỷ chở khách). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:purser
  • Phiên âm (nếu có): [pə:sə]
  • Nghĩa tiếng việt của purser là: danh từ|- người phụ trách tài vụ, người quản lý (trên tàu thuỷ chở khách)

73152. purser-strings nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- dây thắt ví tiền, dây thắt hầu bao|=to hol(…)


Nghĩa tiếng việt của từ purser-strings là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh purser-strings danh từ số nhiều|- dây thắt ví tiền, dây thắt hầu bao|=to hold the purser-strings|+ nắm việc chi tiêu|=to tighten the purser-strings|+ tằn tiện, thắt chặt hầu bao|=to loosen the purser-strings|+ ăn tiêu rộng rãi, mở rộng hầu bao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:purser-strings
  • Phiên âm (nếu có): [pə:sstriɳz]
  • Nghĩa tiếng việt của purser-strings là: danh từ số nhiều|- dây thắt ví tiền, dây thắt hầu bao|=to hold the purser-strings|+ nắm việc chi tiêu|=to tighten the purser-strings|+ tằn tiện, thắt chặt hầu bao|=to loosen the purser-strings|+ ăn tiêu rộng rãi, mở rộng hầu bao

73153. pursiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- hơi ngắn; tật dễ thở dốc ra|- vóc người to béo; sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pursiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pursiness danh từ|- hơi ngắn; tật dễ thở dốc ra|- vóc người to béo; sự mập mạp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pursiness
  • Phiên âm (nếu có): [pə:sinis]
  • Nghĩa tiếng việt của pursiness là: danh từ|- hơi ngắn; tật dễ thở dốc ra|- vóc người to béo; sự mập mạp

73154. purslane nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây rau sam(…)


Nghĩa tiếng việt của từ purslane là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh purslane danh từ|- (thực vật học) cây rau sam. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:purslane
  • Phiên âm (nếu có): [pə:slin]
  • Nghĩa tiếng việt của purslane là: danh từ|- (thực vật học) cây rau sam

73155. pursuable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể bị đuổi theo|- đáng theo đuổi, đáng đeo đuô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pursuable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pursuable tính từ|- có thể bị đuổi theo|- đáng theo đuổi, đáng đeo đuổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pursuable
  • Phiên âm (nếu có): [pəsju:əbl]
  • Nghĩa tiếng việt của pursuable là: tính từ|- có thể bị đuổi theo|- đáng theo đuổi, đáng đeo đuổi

73156. pursuance nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đeo đuổi, sự thực hiện đến cùng (một kế hoạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pursuance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pursuance danh từ|- sự đeo đuổi, sự thực hiện đến cùng (một kế hoạch, một công việc...)|=in pursuance of something|+ để thực hiện cái gì, để đeo đuổi cái gì; theo cái gì, y theo cái gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pursuance
  • Phiên âm (nếu có): [pəsju:əns]
  • Nghĩa tiếng việt của pursuance là: danh từ|- sự đeo đuổi, sự thực hiện đến cùng (một kế hoạch, một công việc...)|=in pursuance of something|+ để thực hiện cái gì, để đeo đuổi cái gì; theo cái gì, y theo cái gì

73157. pursuant nghĩa tiếng việt là tính từ|- theo, y theo, thực hiện theo, đeo đuổi|* phó từ|- p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pursuant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pursuant tính từ|- theo, y theo, thực hiện theo, đeo đuổi|* phó từ|- pursuant to theo, y theo, theo đúng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pursuant
  • Phiên âm (nếu có): [pəsju:ənt]
  • Nghĩa tiếng việt của pursuant là: tính từ|- theo, y theo, thực hiện theo, đeo đuổi|* phó từ|- pursuant to theo, y theo, theo đúng

73158. pursue nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- theo, đuổi theo, đuổi bắt, truy nã, truy kích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pursue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pursue ngoại động từ|- theo, đuổi theo, đuổi bắt, truy nã, truy kích|=to pursue the enemy|+ đuổi bắt kẻ địch, truy kích kẻ địch|- (nghĩa bóng) đeo đẳng, cứ bám lấy dai dẳng|=diseases pursue him till death|+ hắn ta cứ bệnh tật dai dẳng mâi cho đến lúc chết|- theo, đi theo, theo đuổi, đeo đuổi, tiếp tục, thực hiện đến cùng|=to pursue a plan|+ đeo đuổi một kế hoạch|=to pursue ones road|+ đi theo con đường của mình|=to pursue the policy of peace|+ theo đuổi chính sách hoà bình|=to pursue ones studies|+ tiếp tục việc học tập|=to pursue a subject|+ tiếp tục nói (thảo luận) về một vấn đề|- đi tìm, mưu cầu|=to pursue pleasure|+ đi tìm thú vui|=to pursue happiness|+ mưu cầu hạnh phúc|* nội động từ|- (+ after) đuổi theo|- theo đuổi, tiếp tục||@pursue|- theo đuổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pursue
  • Phiên âm (nếu có): [pəsju:]
  • Nghĩa tiếng việt của pursue là: ngoại động từ|- theo, đuổi theo, đuổi bắt, truy nã, truy kích|=to pursue the enemy|+ đuổi bắt kẻ địch, truy kích kẻ địch|- (nghĩa bóng) đeo đẳng, cứ bám lấy dai dẳng|=diseases pursue him till death|+ hắn ta cứ bệnh tật dai dẳng mâi cho đến lúc chết|- theo, đi theo, theo đuổi, đeo đuổi, tiếp tục, thực hiện đến cùng|=to pursue a plan|+ đeo đuổi một kế hoạch|=to pursue ones road|+ đi theo con đường của mình|=to pursue the policy of peace|+ theo đuổi chính sách hoà bình|=to pursue ones studies|+ tiếp tục việc học tập|=to pursue a subject|+ tiếp tục nói (thảo luận) về một vấn đề|- đi tìm, mưu cầu|=to pursue pleasure|+ đi tìm thú vui|=to pursue happiness|+ mưu cầu hạnh phúc|* nội động từ|- (+ after) đuổi theo|- theo đuổi, tiếp tục||@pursue|- theo đuổi

73159. pursuer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đuổi theo; người đuổi bắt|- người theo đuổi, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ pursuer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pursuer danh từ|- người đuổi theo; người đuổi bắt|- người theo đuổi, người đeo đuổi|- (pháp lý) người khởi tố, nguyên cáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pursuer
  • Phiên âm (nếu có): [pəsju:ə]
  • Nghĩa tiếng việt của pursuer là: danh từ|- người đuổi theo; người đuổi bắt|- người theo đuổi, người đeo đuổi|- (pháp lý) người khởi tố, nguyên cáo

73160. pursuit nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đuổi theo, sự đuổi bắt, sự truy nã, sự truy kí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pursuit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pursuit danh từ|- sự đuổi theo, sự đuổi bắt, sự truy nã, sự truy kích|- sự theo đuổi, sự đeo đuổi (một mục đích...)|- sự đi tìm, sự mưu cầu|=the pursuit of happiness|+ sự đi tìm hạnh phúc, sự mưu cầu hạnh phúc|- nghề nghiệp theo đuổi, công việc đeo đuổi, thú vui đeo đuổi|=daily pursuit|+ những việc làm hằng ngày|=literary pursuits|+ cái nghiệp văn chương đeo đuổi|=to abandon that pursuit for another|+ bỏ công việc đang đeo đuổi ấy để tìm một công việc khác|- đuổi theo, đuổi bắt (thú săn, kẻ địch)|- đeo đuổi, mưu cầu (cái gì)||@pursuit|- sự theo đuổi, sự theo dõi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pursuit
  • Phiên âm (nếu có): [pəsju:t]
  • Nghĩa tiếng việt của pursuit là: danh từ|- sự đuổi theo, sự đuổi bắt, sự truy nã, sự truy kích|- sự theo đuổi, sự đeo đuổi (một mục đích...)|- sự đi tìm, sự mưu cầu|=the pursuit of happiness|+ sự đi tìm hạnh phúc, sự mưu cầu hạnh phúc|- nghề nghiệp theo đuổi, công việc đeo đuổi, thú vui đeo đuổi|=daily pursuit|+ những việc làm hằng ngày|=literary pursuits|+ cái nghiệp văn chương đeo đuổi|=to abandon that pursuit for another|+ bỏ công việc đang đeo đuổi ấy để tìm một công việc khác|- đuổi theo, đuổi bắt (thú săn, kẻ địch)|- đeo đuổi, mưu cầu (cái gì)||@pursuit|- sự theo đuổi, sự theo dõi

73161. pursuit plane nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (hàng không) máy bay cường kích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pursuit plane là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pursuit plane danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (hàng không) máy bay cường kích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pursuit plane
  • Phiên âm (nếu có): [pəsju:tplein]
  • Nghĩa tiếng việt của pursuit plane là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (hàng không) máy bay cường kích

73162. pursuivant nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thơ ca) người đi theo, người tuỳ hứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pursuivant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pursuivant danh từ|- (thơ ca) người đi theo, người tuỳ hứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pursuivant
  • Phiên âm (nếu có): [pə:sivənt]
  • Nghĩa tiếng việt của pursuivant là: danh từ|- (thơ ca) người đi theo, người tuỳ hứng

73163. pursy nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngắn hơi, dễ thở dốc ra|- to béo, mập|* tính từ|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pursy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pursy tính từ|- ngắn hơi, dễ thở dốc ra|- to béo, mập|* tính từ|- nhăn lại, nhăn nheo, dúm dó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pursy
  • Phiên âm (nếu có): [pə:si]
  • Nghĩa tiếng việt của pursy là: tính từ|- ngắn hơi, dễ thở dốc ra|- to béo, mập|* tính từ|- nhăn lại, nhăn nheo, dúm dó

73164. purtenance nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) bộ lòng (bò...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ purtenance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh purtenance danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) bộ lòng (bò...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:purtenance
  • Phiên âm (nếu có): [pə:tinəns]
  • Nghĩa tiếng việt của purtenance là: danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) bộ lòng (bò...)

73165. purulence nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) tình trạng có mủ, tình trạng chảy mủ|- mu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ purulence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh purulence danh từ|- (y học) tình trạng có mủ, tình trạng chảy mủ|- mủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:purulence
  • Phiên âm (nếu có): [pjuəruləns]
  • Nghĩa tiếng việt của purulence là: danh từ|- (y học) tình trạng có mủ, tình trạng chảy mủ|- mủ

73166. purulency nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) tình trạng có mủ, tình trạng chảy mủ|- mu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ purulency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh purulency danh từ|- (y học) tình trạng có mủ, tình trạng chảy mủ|- mủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:purulency
  • Phiên âm (nếu có): [pjuəruləns]
  • Nghĩa tiếng việt của purulency là: danh từ|- (y học) tình trạng có mủ, tình trạng chảy mủ|- mủ

73167. purulent nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) có mủ, chảy mủ; như mủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ purulent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh purulent tính từ|- (y học) có mủ, chảy mủ; như mủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:purulent
  • Phiên âm (nếu có): [pjuərulənt]
  • Nghĩa tiếng việt của purulent là: tính từ|- (y học) có mủ, chảy mủ; như mủ

73168. purulently nghĩa tiếng việt là xem purulent(…)


Nghĩa tiếng việt của từ purulently là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh purulentlyxem purulent. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:purulently
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của purulently là: xem purulent

73169. purvey nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cung cấp (lương thực...)|* nội động từ|- cun(…)


Nghĩa tiếng việt của từ purvey là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh purvey ngoại động từ|- cung cấp (lương thực...)|* nội động từ|- cung cấp lương thực; làm nghề thầu cung cấp lương thực (cho quân đội). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:purvey
  • Phiên âm (nếu có): [pə:vei]
  • Nghĩa tiếng việt của purvey là: ngoại động từ|- cung cấp (lương thực...)|* nội động từ|- cung cấp lương thực; làm nghề thầu cung cấp lương thực (cho quân đội)

73170. purveyance nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cung cấp lương thực (cho quân đội); lương thực cun(…)


Nghĩa tiếng việt của từ purveyance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh purveyance danh từ|- sự cung cấp lương thực (cho quân đội); lương thực cung cấp|- (sử học) quyền thu mua lương thực và dùng ngựa chuyên chở với giá nhất định (của vua anh xưa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:purveyance
  • Phiên âm (nếu có): [pə:veiəns]
  • Nghĩa tiếng việt của purveyance là: danh từ|- sự cung cấp lương thực (cho quân đội); lương thực cung cấp|- (sử học) quyền thu mua lương thực và dùng ngựa chuyên chở với giá nhất định (của vua anh xưa)

73171. purveyor nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà thầu cung cấp lương thực (cho quân đội)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ purveyor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh purveyor danh từ|- nhà thầu cung cấp lương thực (cho quân đội). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:purveyor
  • Phiên âm (nếu có): [pə:veiə]
  • Nghĩa tiếng việt của purveyor là: danh từ|- nhà thầu cung cấp lương thực (cho quân đội)

73172. purview nghĩa tiếng việt là danh từ|- những điều khoản có tính chất nội dung (của một b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ purview là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh purview danh từ|- những điều khoản có tính chất nội dung (của một bản điều lệ...)|- phạm vi có hiệu lực, phạm vi hoạt động, tầm ảnh hưởng (của một đạo luật, một văn kiện, một kế hoạch...)|- tầm nhìn, nhãn quan, tầm hiểu biết|=within the purview of ones observation|+ trong tầm quan sát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:purview
  • Phiên âm (nếu có): [pə:vju:]
  • Nghĩa tiếng việt của purview là: danh từ|- những điều khoản có tính chất nội dung (của một bản điều lệ...)|- phạm vi có hiệu lực, phạm vi hoạt động, tầm ảnh hưởng (của một đạo luật, một văn kiện, một kế hoạch...)|- tầm nhìn, nhãn quan, tầm hiểu biết|=within the purview of ones observation|+ trong tầm quan sát

73173. pus nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) mủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pus danh từ|- (y học) mủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pus
  • Phiên âm (nếu có): [pʌs]
  • Nghĩa tiếng việt của pus là: danh từ|- (y học) mủ

73174. push nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xô, sự đẩy; cú đẩy|=to give the door a hard push|+(…)


Nghĩa tiếng việt của từ push là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh push danh từ|- sự xô, sự đẩy; cú đẩy|=to give the door a hard push|+ đẩy mạnh cửa một cái|- sự thúc đẩy, sự giúp sức (ai tiến lên)|=to give sosmeone a push|+ thúc đẩy ai tiến lên|- (kiến trúc) sức đẩy lên, sức đỡ lên (của vòng...)|- cừ thọc đẩy (hòn bi-a)|- cú đấm, cú húc (bằng sừng)|- sự rắn sức, sự nổ lực, sự gắng công|- (quân sự) cuộc tấn công mânh liệt, cuộc đánh thúc vào|=to make a push|+ rán sức, hết sức, cố gắng; (quân sự) tấn công mânh liệt, đánh thúc vào (nơi nào)|- tính dám làm, tính chủ động, tính hăng hái xốc tới, tính kiên quyết làm bằng được|=to have plenty of push in one|+ rất chủ động dám nghĩ dám làm|- lúc gay go, lúc nguy ngập, lúc cấp bách|=when it comes to the push|+ khi gặp lúc gay go|=at a push|+ trong hoàn cảnh nguy ngập cấp bách|- (từ lóng) bọn (ăn trộm...)|- (từ lóng) sự đuổi ra, sự thải ra|=to give someone the push|+ đuổi ai ra, thải ai ra|=to get the push|+ bị đuổi ra, bị thải ra|* ngoại động từ|- xô, đẩy|=to push the door open|+ đẩy cửa mở toang|=to push the door to|+ đẩy cửa đóng sập vào|=to push aside all obstacles|+ đẩy sang một bên mọi vật chướng ngại|- (kinh thánh) húc (bằng sừng)|- thúc đẩy, thúc giục (làm gì)|- xô lấn, chen lấn|=to push ones way through the crowd|+ chen lấn (rẽ lối) qua đám đông|=to push ones way|+ (nghĩa bóng) làm nên, làm ăn tiến phát|- đẩy tới, đẩy mạnh, mở rộng|=to push the struggle for liberation|+ đẩy mạnh cuộc đấu tranh giải phóng|=to push the trade|+ mở rộng việc buôn bán|- ((thường) + on) theo đuổi, đeo đuổi; nhất định đưa ra (một yêu sách...)|- thúc ép, thúc bách|=dont push him too far|+ đừng thúc bách nó quá|=to be pushed for time|+ bị thời gian thúc ép|=to be pushed for money|+ bị vấn đề tiền nong thúc ép|- quảng cáo; tung ra (một món hàng)|=to push a new kind of soap|+ tung ra một loại xà phòng mới; quảng cáo một loại xà phòng mới|* nội động từ|- xô, đẩy|- cố gắng vượt người khác, cố gắng thành công (trong công việc); dám làm|- thọc đẩy (hòn bi-a)|- (kinh thánh) húc sừng|- xô lấn, chen lấn|=to push through the crowd|+ chen lấn qua đám đông|!to push on to push away|- xô đi, đẩy đi|- xô đổ, xô ngâ, đẩy ngã|- làm nhú ra, làm nhô ra; đâm nhú ra, nhô ra (rễ cây, mũi đất...)|- đẩy vào gần (bờ...) (thuyền)|- chống sào đẩy xa (bờ...) (thuyền)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) ra đi, đi, khởi hành; chuồn tẩu|- tiếp tục, tiếp tục đi, đi tiếp|- đẩy nhanh, thúc gấp (công việc...); vội vàng|- xô đẩy ra, đẩy ra ngoài|- (như) to push forth|- xô đẩy qua, xô lấn qua|- làm trọn, làm đến cùng, đưa đến chỗ kết thúc|=to push the matter through|+ cố gắng đưa vấn đề đến chỗ kết thúc, cố gắng giải quyết vấn đề|- đẩy lên||@push|- đẩy, ẩn (vào nút bấm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:push
  • Phiên âm (nếu có): [puʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của push là: danh từ|- sự xô, sự đẩy; cú đẩy|=to give the door a hard push|+ đẩy mạnh cửa một cái|- sự thúc đẩy, sự giúp sức (ai tiến lên)|=to give sosmeone a push|+ thúc đẩy ai tiến lên|- (kiến trúc) sức đẩy lên, sức đỡ lên (của vòng...)|- cừ thọc đẩy (hòn bi-a)|- cú đấm, cú húc (bằng sừng)|- sự rắn sức, sự nổ lực, sự gắng công|- (quân sự) cuộc tấn công mânh liệt, cuộc đánh thúc vào|=to make a push|+ rán sức, hết sức, cố gắng; (quân sự) tấn công mânh liệt, đánh thúc vào (nơi nào)|- tính dám làm, tính chủ động, tính hăng hái xốc tới, tính kiên quyết làm bằng được|=to have plenty of push in one|+ rất chủ động dám nghĩ dám làm|- lúc gay go, lúc nguy ngập, lúc cấp bách|=when it comes to the push|+ khi gặp lúc gay go|=at a push|+ trong hoàn cảnh nguy ngập cấp bách|- (từ lóng) bọn (ăn trộm...)|- (từ lóng) sự đuổi ra, sự thải ra|=to give someone the push|+ đuổi ai ra, thải ai ra|=to get the push|+ bị đuổi ra, bị thải ra|* ngoại động từ|- xô, đẩy|=to push the door open|+ đẩy cửa mở toang|=to push the door to|+ đẩy cửa đóng sập vào|=to push aside all obstacles|+ đẩy sang một bên mọi vật chướng ngại|- (kinh thánh) húc (bằng sừng)|- thúc đẩy, thúc giục (làm gì)|- xô lấn, chen lấn|=to push ones way through the crowd|+ chen lấn (rẽ lối) qua đám đông|=to push ones way|+ (nghĩa bóng) làm nên, làm ăn tiến phát|- đẩy tới, đẩy mạnh, mở rộng|=to push the struggle for liberation|+ đẩy mạnh cuộc đấu tranh giải phóng|=to push the trade|+ mở rộng việc buôn bán|- ((thường) + on) theo đuổi, đeo đuổi; nhất định đưa ra (một yêu sách...)|- thúc ép, thúc bách|=dont push him too far|+ đừng thúc bách nó quá|=to be pushed for time|+ bị thời gian thúc ép|=to be pushed for money|+ bị vấn đề tiền nong thúc ép|- quảng cáo; tung ra (một món hàng)|=to push a new kind of soap|+ tung ra một loại xà phòng mới; quảng cáo một loại xà phòng mới|* nội động từ|- xô, đẩy|- cố gắng vượt người khác, cố gắng thành công (trong công việc); dám làm|- thọc đẩy (hòn bi-a)|- (kinh thánh) húc sừng|- xô lấn, chen lấn|=to push through the crowd|+ chen lấn qua đám đông|!to push on to push away|- xô đi, đẩy đi|- xô đổ, xô ngâ, đẩy ngã|- làm nhú ra, làm nhô ra; đâm nhú ra, nhô ra (rễ cây, mũi đất...)|- đẩy vào gần (bờ...) (thuyền)|- chống sào đẩy xa (bờ...) (thuyền)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) ra đi, đi, khởi hành; chuồn tẩu|- tiếp tục, tiếp tục đi, đi tiếp|- đẩy nhanh, thúc gấp (công việc...); vội vàng|- xô đẩy ra, đẩy ra ngoài|- (như) to push forth|- xô đẩy qua, xô lấn qua|- làm trọn, làm đến cùng, đưa đến chỗ kết thúc|=to push the matter through|+ cố gắng đưa vấn đề đến chỗ kết thúc, cố gắng giải quyết vấn đề|- đẩy lên||@push|- đẩy, ẩn (vào nút bấm)

73175. push-ball nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thể dục,thể thao) môn bóng đa|- quả bóng đẩy (để (…)


Nghĩa tiếng việt của từ push-ball là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh push-ball danh từ|- (thể dục,thể thao) môn bóng đa|- quả bóng đẩy (để chơi môn bóng đẩy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:push-ball
  • Phiên âm (nếu có): [puʃbɔ:l]
  • Nghĩa tiếng việt của push-ball là: danh từ|- (thể dục,thể thao) môn bóng đa|- quả bóng đẩy (để chơi môn bóng đẩy)

73176. push-bicycle nghĩa tiếng việt là #-bike) /puʃbaik/|* danh từ|- xe đạp thường (phân biệt với xe ma(…)


Nghĩa tiếng việt của từ push-bicycle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh push-bicycle #-bike) /puʃbaik/|* danh từ|- xe đạp thường (phân biệt với xe máy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:push-bicycle
  • Phiên âm (nếu có): [puʃ,baisikl]
  • Nghĩa tiếng việt của push-bicycle là: #-bike) /puʃbaik/|* danh từ|- xe đạp thường (phân biệt với xe máy)

73177. push-bike nghĩa tiếng việt là #-bike) /puʃbaik/|* danh từ|- xe đạp thường (phân biệt với xe ma(…)


Nghĩa tiếng việt của từ push-bike là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh push-bike #-bike) /puʃbaik/|* danh từ|- xe đạp thường (phân biệt với xe máy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:push-bike
  • Phiên âm (nếu có): [puʃ,baisikl]
  • Nghĩa tiếng việt của push-bike là: #-bike) /puʃbaik/|* danh từ|- xe đạp thường (phân biệt với xe máy)

73178. push-button nghĩa tiếng việt là danh từ|- nút bấm (điện...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ push-button là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh push-button danh từ|- nút bấm (điện...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:push-button
  • Phiên âm (nếu có): [puʃ,bʌtn]
  • Nghĩa tiếng việt của push-button là: danh từ|- nút bấm (điện...)

73179. push-button war nghĩa tiếng việt là danh từ|- chiến tranh bấm nút(…)


Nghĩa tiếng việt của từ push-button war là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh push-button war danh từ|- chiến tranh bấm nút. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:push-button war
  • Phiên âm (nếu có): [puʃ,bʌtnwɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của push-button war là: danh từ|- chiến tranh bấm nút

73180. push-cart nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe đẩy (của những người bán hàng rong)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ push-cart là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh push-cart danh từ|- xe đẩy (của những người bán hàng rong). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:push-cart
  • Phiên âm (nếu có): [puʃkɑ:t]
  • Nghĩa tiếng việt của push-cart là: danh từ|- xe đẩy (của những người bán hàng rong)

73181. push-cart man nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người bán hàng rong (bằng xe đẩy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ push-cart man là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh push-cart man danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người bán hàng rong (bằng xe đẩy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:push-cart man
  • Phiên âm (nếu có): [puʃkɑ:t,mæn]
  • Nghĩa tiếng việt của push-cart man là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người bán hàng rong (bằng xe đẩy)

73182. push-chair nghĩa tiếng việt là danh từ|- ghế đẩy (của trẻ con)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ push-chair là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh push-chair danh từ|- ghế đẩy (của trẻ con). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:push-chair
  • Phiên âm (nếu có): [puʃtʃeə]
  • Nghĩa tiếng việt của push-chair là: danh từ|- ghế đẩy (của trẻ con)

73183. push-over nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc ngon xơi, cái làm được dễ dàng, việc dễ làm|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ push-over là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh push-over danh từ|- việc ngon xơi, cái làm được dễ dàng, việc dễ làm|- người dễ lừa, người dễ dụ dỗ, người dễ thuyết phục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:push-over
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của push-over là: danh từ|- việc ngon xơi, cái làm được dễ dàng, việc dễ làm|- người dễ lừa, người dễ dụ dỗ, người dễ thuyết phục

73184. push-pin nghĩa tiếng việt là danh từ|- trò chơi ghim (của trẻ con)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ push-pin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh push-pin danh từ|- trò chơi ghim (của trẻ con)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đinh rệp|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) điều tầm thường, điều nhỏ mọn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:push-pin
  • Phiên âm (nếu có): [puʃpin]
  • Nghĩa tiếng việt của push-pin là: danh từ|- trò chơi ghim (của trẻ con)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đinh rệp|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) điều tầm thường, điều nhỏ mọn

73185. push-pull nghĩa tiếng việt là tính từ|- (rađiô) đẩy kéo|=push-pull circuit|+ mạch đẩy kéo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ push-pull là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh push-pull tính từ|- (rađiô) đẩy kéo|=push-pull circuit|+ mạch đẩy kéo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:push-pull
  • Phiên âm (nếu có): [puʃpul]
  • Nghĩa tiếng việt của push-pull là: tính từ|- (rađiô) đẩy kéo|=push-pull circuit|+ mạch đẩy kéo

73186. push-start nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- khởi động (xe có động cơ) bằng cách đẩy nó(…)


Nghĩa tiếng việt của từ push-start là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh push-start ngoại động từ|- khởi động (xe có động cơ) bằng cách đẩy nó cho máy chạy|* danh từ|- xe nổ máy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:push-start
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của push-start là: ngoại động từ|- khởi động (xe có động cơ) bằng cách đẩy nó cho máy chạy|* danh từ|- xe nổ máy

73187. push-up nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự), (từ lóng) sự nạp đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ push-up là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh push-up danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự), (từ lóng) sự nạp đạn|- (thể dục,thể thao) động tác nằm sấp chống tay (lên xuống). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:push-up
  • Phiên âm (nếu có): [puʃʌp]
  • Nghĩa tiếng việt của push-up là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự), (từ lóng) sự nạp đạn|- (thể dục,thể thao) động tác nằm sấp chống tay (lên xuống)

73188. pusher nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đẩy, vật đẩy|- máy bay cánh quạt đẩy (cánh (…)


Nghĩa tiếng việt của từ pusher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pusher danh từ|- người đẩy, vật đẩy|- máy bay cánh quạt đẩy (cánh quạt ở phía sau) ((cũng) pusher aeroplane). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pusher
  • Phiên âm (nếu có): [puʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của pusher là: danh từ|- người đẩy, vật đẩy|- máy bay cánh quạt đẩy (cánh quạt ở phía sau) ((cũng) pusher aeroplane)

73189. pushful nghĩa tiếng việt là tính từ|- tháo vát; giàu sáng kiến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pushful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pushful tính từ|- tháo vát; giàu sáng kiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pushful
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pushful là: tính từ|- tháo vát; giàu sáng kiến

73190. pushily nghĩa tiếng việt là phó từ|- huênh hoang, tự đề cao, tự khẳng định(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pushily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pushily phó từ|- huênh hoang, tự đề cao, tự khẳng định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pushily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pushily là: phó từ|- huênh hoang, tự đề cao, tự khẳng định

73191. pushiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính huênh hoang, sự tự đề cao, sự tự khẳng định(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pushiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pushiness danh từ|- tính huênh hoang, sự tự đề cao, sự tự khẳng định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pushiness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pushiness là: danh từ|- tính huênh hoang, sự tự đề cao, sự tự khẳng định

73192. pushing nghĩa tiếng việt là tính từ|- dám làm, hăng gái, xốc tới, kiên quyết làm bằng đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pushing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pushing tính từ|- dám làm, hăng gái, xốc tới, kiên quyết làm bằng được; gắng vượt người khác; gắng thành công trong mọi việc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pushing
  • Phiên âm (nếu có): [puʃiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của pushing là: tính từ|- dám làm, hăng gái, xốc tới, kiên quyết làm bằng được; gắng vượt người khác; gắng thành công trong mọi việc

73193. pushingly nghĩa tiếng việt là xem pushing(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pushingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pushinglyxem pushing. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pushingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pushingly là: xem pushing

73194. pushover nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) việc dễ làm, việc n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pushover là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pushover danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) việc dễ làm, việc ngon xơi|- đối thủ hạ dễ như chơi|- người dễ thuyết phục, người dễ dụ dỗ, người dễ lừa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pushover
  • Phiên âm (nếu có): [puʃ,ouvə]
  • Nghĩa tiếng việt của pushover là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) việc dễ làm, việc ngon xơi|- đối thủ hạ dễ như chơi|- người dễ thuyết phục, người dễ dụ dỗ, người dễ lừa

73195. pushy nghĩa tiếng việt là tính từso sánh|- huênh hoang, tự đề cao, tự khẳng định(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pushy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pushy tính từso sánh|- huênh hoang, tự đề cao, tự khẳng định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pushy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pushy là: tính từso sánh|- huênh hoang, tự đề cao, tự khẳng định

73196. pusillanimity nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nhát gan, sự hèn nhát; sự nhu nhược, sự yếu he(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pusillanimity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pusillanimity danh từ|- sự nhát gan, sự hèn nhát; sự nhu nhược, sự yếu hèn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pusillanimity
  • Phiên âm (nếu có): [,pju:silənimiti]
  • Nghĩa tiếng việt của pusillanimity là: danh từ|- sự nhát gan, sự hèn nhát; sự nhu nhược, sự yếu hèn

73197. pusillanimous nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhát gan, hèn nhát; nhu nhược, yếu hèn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pusillanimous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pusillanimous tính từ|- nhát gan, hèn nhát; nhu nhược, yếu hèn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pusillanimous
  • Phiên âm (nếu có): [,pju:silæniməs]
  • Nghĩa tiếng việt của pusillanimous là: tính từ|- nhát gan, hèn nhát; nhu nhược, yếu hèn

73198. pusillanimously nghĩa tiếng việt là phó từ|- nhát gan, rụt rè; nhu nhược, yếu hèn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pusillanimously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pusillanimously phó từ|- nhát gan, rụt rè; nhu nhược, yếu hèn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pusillanimously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pusillanimously là: phó từ|- nhát gan, rụt rè; nhu nhược, yếu hèn

73199. puss nghĩa tiếng việt là danh từ|- con mèo|- (săn bắn) con thỏ; con hổ|- (thông tục) cô (…)


Nghĩa tiếng việt của từ puss là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh puss danh từ|- con mèo|- (săn bắn) con thỏ; con hổ|- (thông tục) cô gái, con bé|=a sly puss|+ con ranh con|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cái mặt|- cái mồm, cái mõm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:puss
  • Phiên âm (nếu có): [pus]
  • Nghĩa tiếng việt của puss là: danh từ|- con mèo|- (săn bắn) con thỏ; con hổ|- (thông tục) cô gái, con bé|=a sly puss|+ con ranh con|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cái mặt|- cái mồm, cái mõm

73200. pussy nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) có mủ|- giống mủ, như mủ|* danh từ|- khuâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pussy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pussy tính từ|- (y học) có mủ|- giống mủ, như mủ|* danh từ|- khuấy nhoong (cũng) pussy cat)|- luây nhuyền pussy|- (thực vật học) đuôi sóc (một kiểu cụm hoa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pussy
  • Phiên âm (nếu có): [pʌsi]
  • Nghĩa tiếng việt của pussy là: tính từ|- (y học) có mủ|- giống mủ, như mủ|* danh từ|- khuấy nhoong (cũng) pussy cat)|- luây nhuyền pussy|- (thực vật học) đuôi sóc (một kiểu cụm hoa)

73201. pussy cat nghĩa tiếng việt là danh từ|- mèo (được dùng bởi trẻ em, dùng cho trẻ em)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pussy cat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pussy cat danh từ|- mèo (được dùng bởi trẻ em, dùng cho trẻ em). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pussy cat
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pussy cat là: danh từ|- mèo (được dùng bởi trẻ em, dùng cho trẻ em)

73202. pussy-willow nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây liễu tơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pussy-willow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pussy-willow danh từ|- (thực vật học) cây liễu tơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pussy-willow
  • Phiên âm (nếu có): [pusi,wilou]
  • Nghĩa tiếng việt của pussy-willow là: danh từ|- (thực vật học) cây liễu tơ

73203. pussyfoot nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người đi len lén|- ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pussyfoot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pussyfoot danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người đi len lén|- người hành động thận trọng; người hành động không lộ liễu|- sự cấm rượu; người tán thành cấm rượu|* nội động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đi len lén|- hành động thận trọng; hành động không lộ liễu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pussyfoot
  • Phiên âm (nếu có): [pusifut]
  • Nghĩa tiếng việt của pussyfoot là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người đi len lén|- người hành động thận trọng; người hành động không lộ liễu|- sự cấm rượu; người tán thành cấm rượu|* nội động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đi len lén|- hành động thận trọng; hành động không lộ liễu

73204. pussyfooter nghĩa tiếng việt là xem pussyfoot(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pussyfooter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pussyfooterxem pussyfoot. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pussyfooter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pussyfooter là: xem pussyfoot

73205. pustalate nghĩa tiếng việt là động từ|- mọc thành mụn mủ, ung mủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pustalate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pustalate động từ|- mọc thành mụn mủ, ung mủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pustalate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pustalate là: động từ|- mọc thành mụn mủ, ung mủ

73206. pustulant nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vât học) chất làm mọc mụn mủ|* tính từ|- (si(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pustulant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pustulant danh từ|- (sinh vât học) chất làm mọc mụn mủ|* tính từ|- (sinh vât học) thuộc chất làm mọc mụn mủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pustulant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pustulant là: danh từ|- (sinh vât học) chất làm mọc mụn mủ|* tính từ|- (sinh vât học) thuộc chất làm mọc mụn mủ

73207. pustular nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) mụn mủ; có mụn mủ; mọc đầy mụn mủ|- (si(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pustular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pustular tính từ|- (thuộc) mụn mủ; có mụn mủ; mọc đầy mụn mủ|- (sinh vật học) (thuộc) nốt mụm, có nốt mụn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pustular
  • Phiên âm (nếu có): [pʌstjulə]
  • Nghĩa tiếng việt của pustular là: tính từ|- (thuộc) mụn mủ; có mụn mủ; mọc đầy mụn mủ|- (sinh vật học) (thuộc) nốt mụm, có nốt mụn

73208. pustulate nghĩa tiếng việt là tính từ|- mọc đầy mụn mủ[,pʌstjuleit],|* nội động từ|- mọc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pustulate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pustulate tính từ|- mọc đầy mụn mủ[,pʌstjuleit],|* nội động từ|- mọc mụn mủ, thành mụn mủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pustulate
  • Phiên âm (nếu có): [pʌstjulit]
  • Nghĩa tiếng việt của pustulate là: tính từ|- mọc đầy mụn mủ[,pʌstjuleit],|* nội động từ|- mọc mụn mủ, thành mụn mủ

73209. pustulation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự mọc mụn mủ, sự thành mụn mủ|- mụn mủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pustulation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pustulation danh từ|- sự mọc mụn mủ, sự thành mụn mủ|- mụn mủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pustulation
  • Phiên âm (nếu có): [,pʌstjuleiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của pustulation là: danh từ|- sự mọc mụn mủ, sự thành mụn mủ|- mụn mủ

73210. pustule nghĩa tiếng việt là danh từ|- mụn mủ|- (sinh vật học) nốt mụn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pustule là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pustule danh từ|- mụn mủ|- (sinh vật học) nốt mụn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pustule
  • Phiên âm (nếu có): [pʌstju:l]
  • Nghĩa tiếng việt của pustule là: danh từ|- mụn mủ|- (sinh vật học) nốt mụn

73211. pustulous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) mụn mủ; có mụn mủ; mọc đầy mụn mủ|- (si(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pustulous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pustulous tính từ|- (thuộc) mụn mủ; có mụn mủ; mọc đầy mụn mủ|- (sinh vật học) (thuộc) nốt mụm, có nốt mụn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pustulous
  • Phiên âm (nếu có): [pʌstjulə]
  • Nghĩa tiếng việt của pustulous là: tính từ|- (thuộc) mụn mủ; có mụn mủ; mọc đầy mụn mủ|- (sinh vật học) (thuộc) nốt mụm, có nốt mụn

73212. put nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- để, đặt, bỏ, đút, cho vào (ở đâu, vào cái (…)


Nghĩa tiếng việt của từ put là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh put ngoại động từ|- để, đặt, bỏ, đút, cho vào (ở đâu, vào cái gì...)|=to put a thing in its right place|+ để vật gì vào đúng chỗ của nó|=to put sugar in tea|+ cho đường vào nước trà|=to put somebody in prison|+ bỏ ai vào tù|=to put a child to bed|+ đặt em bé vào giường, cho em bé đi ngủ|- để, đặt vào, sắp đặt, sắp xếp (trong một tình trạng nào); làm cho, bắt phải|=to put the clock fast|+ để đồng hồ nhanh|=to put a child to school|+ cho em nhỏ đi học|=to put a horse at (to) the fence|+ cho ngựa vượt rào|=to put the matter right|+ sắp đặt vấn đề ổn thoả, sắp đặt công việc thoả đáng|=to put out of joint|+ làm cho long ra, làm jơ (máy...)|=to put somebody in fear of...|+ làm cho ai sợ...|=to put somebody in his guard|+ làm cho ai phải cảnh giác đề phòng|=to put somebody off his guard|+ làm cho ai mất cảnh giác không đề phòng|=to put somebody ay his ease|+ làm cho ai thoải mái|=to put to shame|+ làm xấu hổ|=to put to the blush|+ làm thẹn đỏ mặt|=to put out of countenance|+ làm cho bối rối, làm luống cuống, làm lúng túng|=to put a stop to|+ làm ngừng lại, ngừng, ngừng lại; chấm dứt|=to put words to music|+ đặt lời vào nhạc|=to put a question|+ đặt một câu hỏi|- đưa, đưa ra, đem ra|=to put somebody across the river|+ đưa ai qua sông|=to put to sale|+ đem bán|=to put to test|+ đem thử thách|=to put to trial|+ đưa ra xét xử|=to put to the torture|+ đưa ra tra tấn|=to put to death|+ đem giết|=to put to vote|+ đưa ra biểu quyết|=to put to express|+ đem tiêu|- dùng, sử dụng|=to put ones money into good use|+ dùng tiền vào những việc lợi ích|=he is put to mind the furnace|+ anh ta được sử dụng vào việc trông nom lò cao|=the land was put into (under) potatoes|+ đất đai được dùng vào việc trồng khoai, đất được trồng khoai|- diễn đạt, diễn tả, nói, dịch ra|=to put it in black and white|+ diễn đạt điều đó bằng giấy trắng mực đen|=i dont know how to put it|+ tôi không biết diễn tả (nói) điều đó thế nào|=put it into english|+ anh hây dịch đoạn đó ra tiếng anh|=i put it to you that...|+ tôi xin nói với anh rằng...|=to put something into words|+ nói điều gì ra lời, diễn tả điều gì bằng lời|- đánh giá, ước lượng, cho là|=to put much value on|+ đánh giá cao (cái gì)|=i put the population of the town at 70,000|+ tôi ước lượng số dân thành phố là 70 000|- gửi (tiền...), đầu tư (vốn...), đặt (cược...)|=to put money on a horse|+ đặt cược (đánh cá) vào một con ngựa đua|=to put ones money into land|+ đầu tư vốn vào đất đai|=to put all ones fortune into bank|+ gửi hết tiền của vào nhà ngân hàng|- cắm vào, đâm vào, bắn|=to put a knife into|+ cắm con dao vào, đâm con dao vào|=to put a bullet through somebody|+ bắn một viên đạn vào ai|- lắp vào, chắp vào, tra vào, buộc vào|=to put a horse to the cart|+ buộc ngựa vào xe|=to put a new handle to a knife|+ tra cán mới vào con dao|- (thể dục,thể thao) ném, đẩy (tạ)|- cho nhảy, cho phủ, cho đi tơ (để lấy giống)|=to put bull to cow; to put cow to bull|+ cho bò đực nhảy bò cái|* nội động từ|- (hàng hải) đi, đi về phía|=to put into harbour|+ đi vào bến cảng|=to put to sea|+ ra khơi|- (hàng hải) trở buồm, xoay hướng đi (của con thuyền)|- làm quay lại, làm xoay hướng đi (ngựa, đoàn người)|- (ê-cốt) gây bối rối cho, gây lúng túng cho; quấy rầy; làm lo lắng|- thực hiện thành công; làm cho được hoan nghênh, làm cho được tán thưởng (một vở kịch, một câu chuyện...)|=youll never put that across|+ cậu chẳng thể thành công được đâu, cậu chẳng làm nên chuyện được đâu|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) làm cho hiểu, làm cho được thừa nhận|- để dành, để dụm|- bỏ đi, gạt sang một bên|- để dành, để dụm (tiền)|- (từ lóng) uống, nốc (rượu); ăn, đớp (thức ăn)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) giết, khử|- (từ lóng) bỏ tù|- (từ lóng) cấm cố|- (từ cổ,nghĩa cổ) bỏ, ly dị (vợ)|- để lại (vào chỗ cũ...)|- vặn (kim động hồ) lùi lại; làm chậm lại|- (hàng hải) trở lại bến cảng|- để sang bên|- để dành, dành dụm|- lảng tránh (vấn đề, câu hỏi, ai...)|- để xuống|- đàn áp (một cuộc nổi dậy...)|- tước quyền, giáng chức, hạ bệ; làm nhục; bắt phải im|- thôi không giữ lại, bỏ không duy trì (cái gì tốn kém)|- ghi, biên chép|- cho là|=to put somebody down for nine years old|+ cho ai là chừng chín tuổi|=to put somebody down as (for) a fool|+ cho ai là điên|- đổ cho, , đổ tại, quy cho, gán cho|=i put it down to his pride|+ điều đó tôi quy cho là ở tính kiêu căng của hắn|- cho hạ cánh (máy bay); hạ cánh (người trong máy bay)|- đào (giếng...)|- dùng hết (sức mạnh), đem hết (cố gắng), trổ (tài hùng biện)|- mọc, đâm, nảy (lá, chồi, mầm...) (cây); mọc lá, đâm chồi, nảy mầm|- đem truyền bá (một thuyết...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đề nghị, đưa ra, nêu ra (một luận điểm...)|- (hàng hải) ra khỏi bến|- trình bày, đề xuất, đưa ra, nêu ra (kế hoạch, lý thuyết...)|- văn (đồng hồ) chạy mau hơn|=to put oneself forward|+ tự đề cao mình, tự làm cho mình nổi bật|- đệ (đơn kiện); dẫn, đưa ra (chứng cớ)|- (pháp lý) thi hành|=to put in a distress|+ thi hành lệnh tịch biên|- đưa vào, xen vào|=to put in a remark|+ xen vào một lời nhận xét|- đặt vào (một đại vị, chức vụ...)|- làm thực hiện|=to put in the attack|+ thực hiện cuộc tấn công|- phụ, thêm vào (cái gì)|- (hàng hải) vào bến cảng; dừng lại ở (bến nào) (tàu biển)|- (thông tục) dùng (thì giờ làm việc gì...)|- đòi, yêu sách, xin|=to put in for a job|+ xin (đòi) việc làm|=to put in for an election|+ ra ứng cử|- cởi (quần áo) ra|- hoân lại, để chậm lại|=never put off till tomorrow what you can do today|+ đừng để việc gì sang ngày mai việc gì có thể làm hôm nay|- hoãn hẹn với, lần lữa vơi (ai); thoái thác, lảng tránh (một lời yêu cầu...)|=to put somebody off with promises|+ hứa hẹn lần lữa với ai cho xong chuyện|- (+ from) ngăn cản, can ngăn, khuyên can (ai đừng làm gì)|- tống khứ, vứt bỏ (ai, cái gì)|- (+ upon) đánh tráo, đánh lộn sòng, tống ấn (cái gì xấu, giả mạo... cho ai)|- mặc (áo...) vào, đội (mũ) vào, đi (giày...) vào...|- khoác cái vẻ, làm ra vẻ, làm ra bộ|=to put on an air of innocence|+ làm ra vẻ ngây thơ|=her elegance is all put on|+ vẻ thanh lịch của cô ta chỉ là giả vờ|- lên (cân); nâng (giá)|=to put on flesh (weight)|+ lên cân, béo ra|- tăng thêm; dùng hết|=to put on speed|+ tăng tốc độ|=to put on steam|+ (thông tục) đem hết sức cố gắng, đem hết nghị lực|=to put the screw on|+ gây sức ép|- bóp, đạp (phanh); vặn (kim đồng hồ) lên, bật (đèn) lên|- đem trình diễn, đưa lên sân khấu (một vở kịch)|=to put a play on the stage|+ đem trình diễn một vở kịch|- đặt (cược...), đánh (cá... vào một con ngựa đua)|- giao cho, bắt phải, chỉ định (làm gì)|=to put somebody on doing (to do) something|+ giao cho ai làm việc gì|=to put on extra trains|+ cho chạy thêm những chuyến xe lửa phụ|- gán cho, đổ cho|=to put the blame on somebody|+ đổ tội lên đầu ai|- đánh (thuế)|=to put a tax on something|+ đánh thuế vào cái gì|- tắt (đèn), thổi tắt, dập tắt (ngọn lửa...)|- đuổi ra ngoài (một đấu thủ chơi trái phép...)|- móc (mắt); làm sai khớp, làm trật khớp (xương vai...); lè (lưỡi...) ra|- làm bối rối, làm lúng túng; quấy rầy, làm phiền; làm khó chịu, làm phát cáu|- dùng hết (sức...), đem hết (cố gắng...)|- cho vay (tiền) lấy lâi, đầu tư|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) xuất bản, phát hành|- giao (việc) cho làm ở nhà (ngoài xưởng máy)|- sản xuất ra|=to put out 1,000 bales of goods weekly|+ mỗi tuần sản xuất ra 1 000 kiện hàng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) hoàn thành (cái gì) trong hoàn cảnh không thuận lợi; hoàn thành (cái gì) nhờ tài khéo léo (nhờ mưu mẹo)|- giành được sự tán thưởng cho (một bộ phim, vở kịch)|=to put oneself over|+ gây ấn tượng tốt đẹp đối với, tranh thủ được cảm tình của (người nghe)|- hoàn thành, làm trọn, làm xong xuôi, thực hiện thắng lợi (công việc gì)|- cắm cho (ai) nói chuyện bằng dây nói (với ai qua tổng đài)|=put me through to mr x|+ xin cắm cho tôi nói chuyện với ông x|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bắt phải làm, bắt phải chịu|- buộc vào; móc vào|=the horses are put to|+ những con ngựa đã được buộc vào xe|- để vào với nhau, kết hợp vào với nhau, cộng vào với nhau, ráp vào với nhau|=to put heads together|+ hội ý với nhau, bàn bạc với nhau|- để lên, đặt lên, giơ (tay) lên, kéo (mành...) lên; búi (tóc) lên như người lớn (con gái); giương (ô); nâng lên (giá...); xây dựng (nhà...); lắp đặt (một cái máy...); treo (một bức tranh...)|- đem trình diễn, đưa lên sân khấu (một vở kịch)|- xua ra (thú săn), xua lên, làm bay lên (chim săn)|- cầu (kinh)|- đưa (kiến nghị)|- đề cử, tiến cử (ai); ra ứng cử|=to put up for the secretaryship|+ ra ứng cử bí thư|- công bố (việc kết hôn); dán lên, yết lên (yết thị...)|=to put up the bans|+ thông báo hôn nhân ở nhà thờ|- đưa ra (để bán, bán đấu giá, cạnh tranh...)|=to put up goods for sale|+ đưa hàng ra bán|- đóng gói, đóng hộp, đóng thùng... cất đi|- tra (kiếm vào vỏ)|- cho (ai) trọ; trọ lại|=to put up at an inn for the night|+ trọ lại đêm ở quán trọ|- (thông tục) xúi giục, khích (ai làm điều xấu...)|- (thông tục) bày đặt gian dối, bày mưu tính kế (việc làm đen tối)|- làm trọn, đạt được|=to put up a good fight|+ đánh một trận hay|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đặt (tiền), cấp (vốn); trả (tiền) trước|- dùng (ai) làm dô kề (đua ngựa)|=to put up to|+ cho hay, bảo cho biết, báo cho biết|=to put someone up the duties he will have to perform|+ bảo cho ai biết những nhiệm vụ người đó phải thi hành|=to put up with|+ chịu đựng, kiên nhẫn chịu đựng; tha thứ|=to put up with an annoying person|+ kiên nhẫn chịu đựng một anh chàng quấy rầy|- hành hạ, ngược đãi|- lừa bịp, đánh lừa|- (thông tục) cho vào tròng, cho vào xiếc|=dont be put upon by them|+ đừng để cho chúng nó vào tròng|- làm cho ai giận điên lên|- (xem) face|- kiên quyết, quyết tâm, giữ vững thế đứng của mình (nghĩa bóng)|- rảo bước, đi gấp lên|- sai lầm ngớ ngẩn|- bắt tay vào (làm việc gì)|- (xem) plough|- (xem) lid|- (xem) mind|- ghi tên ứng cử; ghi tên đăng ký mua (báo...)|- (xem) nose|- làm ra vẻ, làm điệu, cường điệu|- (xem) shoulder|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đánh lừa ai|- (xem) spoke|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đẩy vào hoàn cảnh khó khăn; thúc bách|- dạng bị động phải đương đầu với mọi vấn đề, phải đối phó với mọi vấn đề|- rút ra kết luận (sau khi xem xét sự việc)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) làm cho sáng mắt ra, chỉ giáo cho, làm cho hết sai làm, làm cho hết ảo tưởng|- (xem) mouth|* danh từ|- (thể dục,thể thao) sự ném, sự đẩy (tạ...)|* danh từ & động từ|- (như) putt|* danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ), (từ lóng) người gàn dở, người quê kệch||@put|- đặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:put
  • Phiên âm (nếu có): [put]
  • Nghĩa tiếng việt của put là: ngoại động từ|- để, đặt, bỏ, đút, cho vào (ở đâu, vào cái gì...)|=to put a thing in its right place|+ để vật gì vào đúng chỗ của nó|=to put sugar in tea|+ cho đường vào nước trà|=to put somebody in prison|+ bỏ ai vào tù|=to put a child to bed|+ đặt em bé vào giường, cho em bé đi ngủ|- để, đặt vào, sắp đặt, sắp xếp (trong một tình trạng nào); làm cho, bắt phải|=to put the clock fast|+ để đồng hồ nhanh|=to put a child to school|+ cho em nhỏ đi học|=to put a horse at (to) the fence|+ cho ngựa vượt rào|=to put the matter right|+ sắp đặt vấn đề ổn thoả, sắp đặt công việc thoả đáng|=to put out of joint|+ làm cho long ra, làm jơ (máy...)|=to put somebody in fear of...|+ làm cho ai sợ...|=to put somebody in his guard|+ làm cho ai phải cảnh giác đề phòng|=to put somebody off his guard|+ làm cho ai mất cảnh giác không đề phòng|=to put somebody ay his ease|+ làm cho ai thoải mái|=to put to shame|+ làm xấu hổ|=to put to the blush|+ làm thẹn đỏ mặt|=to put out of countenance|+ làm cho bối rối, làm luống cuống, làm lúng túng|=to put a stop to|+ làm ngừng lại, ngừng, ngừng lại; chấm dứt|=to put words to music|+ đặt lời vào nhạc|=to put a question|+ đặt một câu hỏi|- đưa, đưa ra, đem ra|=to put somebody across the river|+ đưa ai qua sông|=to put to sale|+ đem bán|=to put to test|+ đem thử thách|=to put to trial|+ đưa ra xét xử|=to put to the torture|+ đưa ra tra tấn|=to put to death|+ đem giết|=to put to vote|+ đưa ra biểu quyết|=to put to express|+ đem tiêu|- dùng, sử dụng|=to put ones money into good use|+ dùng tiền vào những việc lợi ích|=he is put to mind the furnace|+ anh ta được sử dụng vào việc trông nom lò cao|=the land was put into (under) potatoes|+ đất đai được dùng vào việc trồng khoai, đất được trồng khoai|- diễn đạt, diễn tả, nói, dịch ra|=to put it in black and white|+ diễn đạt điều đó bằng giấy trắng mực đen|=i dont know how to put it|+ tôi không biết diễn tả (nói) điều đó thế nào|=put it into english|+ anh hây dịch đoạn đó ra tiếng anh|=i put it to you that...|+ tôi xin nói với anh rằng...|=to put something into words|+ nói điều gì ra lời, diễn tả điều gì bằng lời|- đánh giá, ước lượng, cho là|=to put much value on|+ đánh giá cao (cái gì)|=i put the population of the town at 70,000|+ tôi ước lượng số dân thành phố là 70 000|- gửi (tiền...), đầu tư (vốn...), đặt (cược...)|=to put money on a horse|+ đặt cược (đánh cá) vào một con ngựa đua|=to put ones money into land|+ đầu tư vốn vào đất đai|=to put all ones fortune into bank|+ gửi hết tiền của vào nhà ngân hàng|- cắm vào, đâm vào, bắn|=to put a knife into|+ cắm con dao vào, đâm con dao vào|=to put a bullet through somebody|+ bắn một viên đạn vào ai|- lắp vào, chắp vào, tra vào, buộc vào|=to put a horse to the cart|+ buộc ngựa vào xe|=to put a new handle to a knife|+ tra cán mới vào con dao|- (thể dục,thể thao) ném, đẩy (tạ)|- cho nhảy, cho phủ, cho đi tơ (để lấy giống)|=to put bull to cow; to put cow to bull|+ cho bò đực nhảy bò cái|* nội động từ|- (hàng hải) đi, đi về phía|=to put into harbour|+ đi vào bến cảng|=to put to sea|+ ra khơi|- (hàng hải) trở buồm, xoay hướng đi (của con thuyền)|- làm quay lại, làm xoay hướng đi (ngựa, đoàn người)|- (ê-cốt) gây bối rối cho, gây lúng túng cho; quấy rầy; làm lo lắng|- thực hiện thành công; làm cho được hoan nghênh, làm cho được tán thưởng (một vở kịch, một câu chuyện...)|=youll never put that across|+ cậu chẳng thể thành công được đâu, cậu chẳng làm nên chuyện được đâu|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) làm cho hiểu, làm cho được thừa nhận|- để dành, để dụm|- bỏ đi, gạt sang một bên|- để dành, để dụm (tiền)|- (từ lóng) uống, nốc (rượu); ăn, đớp (thức ăn)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) giết, khử|- (từ lóng) bỏ tù|- (từ lóng) cấm cố|- (từ cổ,nghĩa cổ) bỏ, ly dị (vợ)|- để lại (vào chỗ cũ...)|- vặn (kim động hồ) lùi lại; làm chậm lại|- (hàng hải) trở lại bến cảng|- để sang bên|- để dành, dành dụm|- lảng tránh (vấn đề, câu hỏi, ai...)|- để xuống|- đàn áp (một cuộc nổi dậy...)|- tước quyền, giáng chức, hạ bệ; làm nhục; bắt phải im|- thôi không giữ lại, bỏ không duy trì (cái gì tốn kém)|- ghi, biên chép|- cho là|=to put somebody down for nine years old|+ cho ai là chừng chín tuổi|=to put somebody down as (for) a fool|+ cho ai là điên|- đổ cho, , đổ tại, quy cho, gán cho|=i put it down to his pride|+ điều đó tôi quy cho là ở tính kiêu căng của hắn|- cho hạ cánh (máy bay); hạ cánh (người trong máy bay)|- đào (giếng...)|- dùng hết (sức mạnh), đem hết (cố gắng), trổ (tài hùng biện)|- mọc, đâm, nảy (lá, chồi, mầm...) (cây); mọc lá, đâm chồi, nảy mầm|- đem truyền bá (một thuyết...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đề nghị, đưa ra, nêu ra (một luận điểm...)|- (hàng hải) ra khỏi bến|- trình bày, đề xuất, đưa ra, nêu ra (kế hoạch, lý thuyết...)|- văn (đồng hồ) chạy mau hơn|=to put oneself forward|+ tự đề cao mình, tự làm cho mình nổi bật|- đệ (đơn kiện); dẫn, đưa ra (chứng cớ)|- (pháp lý) thi hành|=to put in a distress|+ thi hành lệnh tịch biên|- đưa vào, xen vào|=to put in a remark|+ xen vào một lời nhận xét|- đặt vào (một đại vị, chức vụ...)|- làm thực hiện|=to put in the attack|+ thực hiện cuộc tấn công|- phụ, thêm vào (cái gì)|- (hàng hải) vào bến cảng; dừng lại ở (bến nào) (tàu biển)|- (thông tục) dùng (thì giờ làm việc gì...)|- đòi, yêu sách, xin|=to put in for a job|+ xin (đòi) việc làm|=to put in for an election|+ ra ứng cử|- cởi (quần áo) ra|- hoân lại, để chậm lại|=never put off till tomorrow what you can do today|+ đừng để việc gì sang ngày mai việc gì có thể làm hôm nay|- hoãn hẹn với, lần lữa vơi (ai); thoái thác, lảng tránh (một lời yêu cầu...)|=to put somebody off with promises|+ hứa hẹn lần lữa với ai cho xong chuyện|- (+ from) ngăn cản, can ngăn, khuyên can (ai đừng làm gì)|- tống khứ, vứt bỏ (ai, cái gì)|- (+ upon) đánh tráo, đánh lộn sòng, tống ấn (cái gì xấu, giả mạo... cho ai)|- mặc (áo...) vào, đội (mũ) vào, đi (giày...) vào...|- khoác cái vẻ, làm ra vẻ, làm ra bộ|=to put on an air of innocence|+ làm ra vẻ ngây thơ|=her elegance is all put on|+ vẻ thanh lịch của cô ta chỉ là giả vờ|- lên (cân); nâng (giá)|=to put on flesh (weight)|+ lên cân, béo ra|- tăng thêm; dùng hết|=to put on speed|+ tăng tốc độ|=to put on steam|+ (thông tục) đem hết sức cố gắng, đem hết nghị lực|=to put the screw on|+ gây sức ép|- bóp, đạp (phanh); vặn (kim đồng hồ) lên, bật (đèn) lên|- đem trình diễn, đưa lên sân khấu (một vở kịch)|=to put a play on the stage|+ đem trình diễn một vở kịch|- đặt (cược...), đánh (cá... vào một con ngựa đua)|- giao cho, bắt phải, chỉ định (làm gì)|=to put somebody on doing (to do) something|+ giao cho ai làm việc gì|=to put on extra trains|+ cho chạy thêm những chuyến xe lửa phụ|- gán cho, đổ cho|=to put the blame on somebody|+ đổ tội lên đầu ai|- đánh (thuế)|=to put a tax on something|+ đánh thuế vào cái gì|- tắt (đèn), thổi tắt, dập tắt (ngọn lửa...)|- đuổi ra ngoài (một đấu thủ chơi trái phép...)|- móc (mắt); làm sai khớp, làm trật khớp (xương vai...); lè (lưỡi...) ra|- làm bối rối, làm lúng túng; quấy rầy, làm phiền; làm khó chịu, làm phát cáu|- dùng hết (sức...), đem hết (cố gắng...)|- cho vay (tiền) lấy lâi, đầu tư|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) xuất bản, phát hành|- giao (việc) cho làm ở nhà (ngoài xưởng máy)|- sản xuất ra|=to put out 1,000 bales of goods weekly|+ mỗi tuần sản xuất ra 1 000 kiện hàng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) hoàn thành (cái gì) trong hoàn cảnh không thuận lợi; hoàn thành (cái gì) nhờ tài khéo léo (nhờ mưu mẹo)|- giành được sự tán thưởng cho (một bộ phim, vở kịch)|=to put oneself over|+ gây ấn tượng tốt đẹp đối với, tranh thủ được cảm tình của (người nghe)|- hoàn thành, làm trọn, làm xong xuôi, thực hiện thắng lợi (công việc gì)|- cắm cho (ai) nói chuyện bằng dây nói (với ai qua tổng đài)|=put me through to mr x|+ xin cắm cho tôi nói chuyện với ông x|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bắt phải làm, bắt phải chịu|- buộc vào; móc vào|=the horses are put to|+ những con ngựa đã được buộc vào xe|- để vào với nhau, kết hợp vào với nhau, cộng vào với nhau, ráp vào với nhau|=to put heads together|+ hội ý với nhau, bàn bạc với nhau|- để lên, đặt lên, giơ (tay) lên, kéo (mành...) lên; búi (tóc) lên như người lớn (con gái); giương (ô); nâng lên (giá...); xây dựng (nhà...); lắp đặt (một cái máy...); treo (một bức tranh...)|- đem trình diễn, đưa lên sân khấu (một vở kịch)|- xua ra (thú săn), xua lên, làm bay lên (chim săn)|- cầu (kinh)|- đưa (kiến nghị)|- đề cử, tiến cử (ai); ra ứng cử|=to put up for the secretaryship|+ ra ứng cử bí thư|- công bố (việc kết hôn); dán lên, yết lên (yết thị...)|=to put up the bans|+ thông báo hôn nhân ở nhà thờ|- đưa ra (để bán, bán đấu giá, cạnh tranh...)|=to put up goods for sale|+ đưa hàng ra bán|- đóng gói, đóng hộp, đóng thùng... cất đi|- tra (kiếm vào vỏ)|- cho (ai) trọ; trọ lại|=to put up at an inn for the night|+ trọ lại đêm ở quán trọ|- (thông tục) xúi giục, khích (ai làm điều xấu...)|- (thông tục) bày đặt gian dối, bày mưu tính kế (việc làm đen tối)|- làm trọn, đạt được|=to put up a good fight|+ đánh một trận hay|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đặt (tiền), cấp (vốn); trả (tiền) trước|- dùng (ai) làm dô kề (đua ngựa)|=to put up to|+ cho hay, bảo cho biết, báo cho biết|=to put someone up the duties he will have to perform|+ bảo cho ai biết những nhiệm vụ người đó phải thi hành|=to put up with|+ chịu đựng, kiên nhẫn chịu đựng; tha thứ|=to put up with an annoying person|+ kiên nhẫn chịu đựng một anh chàng quấy rầy|- hành hạ, ngược đãi|- lừa bịp, đánh lừa|- (thông tục) cho vào tròng, cho vào xiếc|=dont be put upon by them|+ đừng để cho chúng nó vào tròng|- làm cho ai giận điên lên|- (xem) face|- kiên quyết, quyết tâm, giữ vững thế đứng của mình (nghĩa bóng)|- rảo bước, đi gấp lên|- sai lầm ngớ ngẩn|- bắt tay vào (làm việc gì)|- (xem) plough|- (xem) lid|- (xem) mind|- ghi tên ứng cử; ghi tên đăng ký mua (báo...)|- (xem) nose|- làm ra vẻ, làm điệu, cường điệu|- (xem) shoulder|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đánh lừa ai|- (xem) spoke|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đẩy vào hoàn cảnh khó khăn; thúc bách|- dạng bị động phải đương đầu với mọi vấn đề, phải đối phó với mọi vấn đề|- rút ra kết luận (sau khi xem xét sự việc)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) làm cho sáng mắt ra, chỉ giáo cho, làm cho hết sai làm, làm cho hết ảo tưởng|- (xem) mouth|* danh từ|- (thể dục,thể thao) sự ném, sự đẩy (tạ...)|* danh từ & động từ|- (như) putt|* danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ), (từ lóng) người gàn dở, người quê kệch||@put|- đặt

73213. put option nghĩa tiếng việt là (econ) hợp đồng bán trước.|+ xem options(…)


Nghĩa tiếng việt của từ put option là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh put option(econ) hợp đồng bán trước.|+ xem options. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:put option
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của put option là: (econ) hợp đồng bán trước.|+ xem options

73214. put-down nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm bẽ mặt, nhận xét có tính chất làm nhục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ put-down là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh put-down danh từ|- sự làm bẽ mặt, nhận xét có tính chất làm nhục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:put-down
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của put-down là: danh từ|- sự làm bẽ mặt, nhận xét có tính chất làm nhục

73215. put-off nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hoân lại, sự để chậm lại|- sự lảng tránh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ put-off là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh put-off danh từ|- sự hoân lại, sự để chậm lại|- sự lảng tránh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:put-off
  • Phiên âm (nếu có): [putɔ:f]
  • Nghĩa tiếng việt của put-off là: danh từ|- sự hoân lại, sự để chậm lại|- sự lảng tránh

73216. put-on nghĩa tiếng việt là tính từ|- giả thiết|* danh từ|- (mỹ) sự cố tình lừa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ put-on là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh put-on tính từ|- giả thiết|* danh từ|- (mỹ) sự cố tình lừa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:put-on
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của put-on là: tính từ|- giả thiết|* danh từ|- (mỹ) sự cố tình lừa

73217. put-out nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thể dục,thể thao) sự đuổi ra ngoài (vì chơi trái (…)


Nghĩa tiếng việt của từ put-out là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh put-out danh từ|- (thể dục,thể thao) sự đuổi ra ngoài (vì chơi trái phép...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:put-out
  • Phiên âm (nếu có): [putaut]
  • Nghĩa tiếng việt của put-out là: danh từ|- (thể dục,thể thao) sự đuổi ra ngoài (vì chơi trái phép...)

73218. put-up nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) gian dối sắp đặt trước, bày mưu ti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ put-up là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh put-up tính từ|- (thực vật học) gian dối sắp đặt trước, bày mưu tính kế trước|=a put-up affair (job)|+ việc đã được gian dối sắp đặt trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:put-up
  • Phiên âm (nếu có): [putʌp]
  • Nghĩa tiếng việt của put-up là: tính từ|- (thực vật học) gian dối sắp đặt trước, bày mưu tính kế trước|=a put-up affair (job)|+ việc đã được gian dối sắp đặt trước

73219. put-up job nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bày mưu tính kế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ put-up job là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh put-up job danh từ|- sự bày mưu tính kế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:put-up job
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của put-up job là: danh từ|- sự bày mưu tính kế

73220. put-upon nghĩa tiếng việt là tính từ|- bị hành hạ, bị bóc lột, bị đối xử tệ, bị ngượ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ put-upon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh put-upon tính từ|- bị hành hạ, bị bóc lột, bị đối xử tệ, bị ngược đãi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:put-upon
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của put-upon là: tính từ|- bị hành hạ, bị bóc lột, bị đối xử tệ, bị ngược đãi

73221. putage nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự mãi dâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ putage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh putage danh từ|- sự mãi dâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:putage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của putage là: danh từ|- sự mãi dâm

73222. putamen nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều putamina /pju:teiminə/|- (thực vật học) hạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ putamen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh putamen danh từ, số nhiều putamina /pju:teiminə/|- (thực vật học) hạch (của quả hạch). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:putamen
  • Phiên âm (nếu có): [pju:tətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của putamen là: danh từ, số nhiều putamina /pju:teiminə/|- (thực vật học) hạch (của quả hạch)

73223. putamina nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều putamina /pju:teiminə/|- (thực vật học) hạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ putamina là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh putamina danh từ, số nhiều putamina /pju:teiminə/|- (thực vật học) hạch (của quả hạch). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:putamina
  • Phiên âm (nếu có): [pju:tətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của putamina là: danh từ, số nhiều putamina /pju:teiminə/|- (thực vật học) hạch (của quả hạch)

73224. putaminous nghĩa tiếng việt là xem putamen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ putaminous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh putaminousxem putamen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:putaminous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của putaminous là: xem putamen

73225. putative nghĩa tiếng việt là tính từ|- giả định là, được cho là, được coi là|=his putativ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ putative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh putative tính từ|- giả định là, được cho là, được coi là|=his putative father|+ người mà người ta cho là bố hắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:putative
  • Phiên âm (nếu có): [pju:tətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của putative là: tính từ|- giả định là, được cho là, được coi là|=his putative father|+ người mà người ta cho là bố hắn

73226. putatively nghĩa tiếng việt là xem putative(…)


Nghĩa tiếng việt của từ putatively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh putativelyxem putative. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:putatively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của putatively là: xem putative

73227. putlog nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kiến trúc) gióng ngang (để đỡ ván giàn giáo)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ putlog là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh putlog danh từ|- (kiến trúc) gióng ngang (để đỡ ván giàn giáo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:putlog
  • Phiên âm (nếu có): [putlɔg]
  • Nghĩa tiếng việt của putlog là: danh từ|- (kiến trúc) gióng ngang (để đỡ ván giàn giáo)

73228. putredinous nghĩa tiếng việt là tính từ|- hủ bại|- thối rửa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ putredinous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh putredinous tính từ|- hủ bại|- thối rửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:putredinous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của putredinous là: tính từ|- hủ bại|- thối rửa

73229. putrefacient nghĩa tiếng việt là tính từ|- thối rửa; thối nát|- đồi bại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ putrefacient là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh putrefacient tính từ|- thối rửa; thối nát|- đồi bại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:putrefacient
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của putrefacient là: tính từ|- thối rửa; thối nát|- đồi bại

73230. putrefaction nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thối rữa; vật thối nát, vật thối rữa|- sự đồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ putrefaction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh putrefaction danh từ|- sự thối rữa; vật thối nát, vật thối rữa|- sự đồi bại, sự sa đoạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:putrefaction
  • Phiên âm (nếu có): [,pju:trifækʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của putrefaction là: danh từ|- sự thối rữa; vật thối nát, vật thối rữa|- sự đồi bại, sự sa đoạ

73231. putrefactive nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm thối rữa; thối rữa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ putrefactive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh putrefactive tính từ|- làm thối rữa; thối rữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:putrefactive
  • Phiên âm (nếu có): [,pju:trifæktiv]
  • Nghĩa tiếng việt của putrefactive là: tính từ|- làm thối rữa; thối rữa

73232. putrefy nghĩa tiếng việt là nội động từ|- thối rữa|- đồi bại, sa đoạ|* ngoại động từ|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ putrefy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh putrefy nội động từ|- thối rữa|- đồi bại, sa đoạ|* ngoại động từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm thối rữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:putrefy
  • Phiên âm (nếu có): [pju:trifai]
  • Nghĩa tiếng việt của putrefy là: nội động từ|- thối rữa|- đồi bại, sa đoạ|* ngoại động từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm thối rữa

73233. putrescence nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng đang bị thối rữa|- vật đang bị thối rữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ putrescence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh putrescence danh từ|- tình trạng đang bị thối rữa|- vật đang bị thối rữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:putrescence
  • Phiên âm (nếu có): [pju:tresns]
  • Nghĩa tiếng việt của putrescence là: danh từ|- tình trạng đang bị thối rữa|- vật đang bị thối rữa

73234. putrescent nghĩa tiếng việt là tính từ|- đang thối rữa|- (thuộc) sự thối rữa, có liên quan (…)


Nghĩa tiếng việt của từ putrescent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh putrescent tính từ|- đang thối rữa|- (thuộc) sự thối rữa, có liên quan đến sự thối rữa; tiếp theo quá trình thối rữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:putrescent
  • Phiên âm (nếu có): [pju:tresnt]
  • Nghĩa tiếng việt của putrescent là: tính từ|- đang thối rữa|- (thuộc) sự thối rữa, có liên quan đến sự thối rữa; tiếp theo quá trình thối rữa

73235. putrescible nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể bị thối rữa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ putrescible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh putrescible tính từ|- có thể bị thối rữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:putrescible
  • Phiên âm (nếu có): [pju:tresəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của putrescible là: tính từ|- có thể bị thối rữa

73236. putrid nghĩa tiếng việt là tính từ|- thối, thối rữa|- thối tha, độc hại|- (nghĩa bóng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ putrid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh putrid tính từ|- thối, thối rữa|- thối tha, độc hại|- (nghĩa bóng) đồi bại, sa đoạ|- (từ lóng) tồi, tồi tệ, hết sức khó chịu|=putrid weather|+ thời tiết hết sức khó chịu|- (y học) bệnh sốt phát ban|- (y học) bệnh bạch hầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:putrid
  • Phiên âm (nếu có): [pju:trid]
  • Nghĩa tiếng việt của putrid là: tính từ|- thối, thối rữa|- thối tha, độc hại|- (nghĩa bóng) đồi bại, sa đoạ|- (từ lóng) tồi, tồi tệ, hết sức khó chịu|=putrid weather|+ thời tiết hết sức khó chịu|- (y học) bệnh sốt phát ban|- (y học) bệnh bạch hầu

73237. putridity nghĩa tiếng việt là danh từ|- (như) putridness|- vật thối rữa; vật thối tha độc ha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ putridity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh putridity danh từ|- (như) putridness|- vật thối rữa; vật thối tha độc hại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:putridity
  • Phiên âm (nếu có): [pju:triditi]
  • Nghĩa tiếng việt của putridity là: danh từ|- (như) putridness|- vật thối rữa; vật thối tha độc hại

73238. putridly nghĩa tiếng việt là xem putrid(…)


Nghĩa tiếng việt của từ putridly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh putridlyxem putrid. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:putridly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của putridly là: xem putrid

73239. putridness nghĩa tiếng việt là danh từ ((cũng) putridity)|- sự thối, sự thối rữa; tình trạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ putridness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh putridness danh từ ((cũng) putridity)|- sự thối, sự thối rữa; tình trạng thối rữa|- sự thối tha, tình trạng thối tha; sự độc hại, tình trạng độc hại|- sự đồi bại, sự sa đoạ; tình trạng đồi bại, tình trạng sa đoạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:putridness
  • Phiên âm (nếu có): [pju:tridnis]
  • Nghĩa tiếng việt của putridness là: danh từ ((cũng) putridity)|- sự thối, sự thối rữa; tình trạng thối rữa|- sự thối tha, tình trạng thối tha; sự độc hại, tình trạng độc hại|- sự đồi bại, sự sa đoạ; tình trạng đồi bại, tình trạng sa đoạ

73240. putrification nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem putrify(…)


Nghĩa tiếng việt của từ putrification là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh putrification danh từ|- xem putrify. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:putrification
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của putrification là: danh từ|- xem putrify

73241. putrify nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- xem putrefy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ putrify là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh putrify ngoại động từ|- xem putrefy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:putrify
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của putrify là: ngoại động từ|- xem putrefy

73242. putsch nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc nổi dậy (thường là chớp nhoáng bất ngờ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ putsch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh putsch danh từ|- cuộc nổi dậy (thường là chớp nhoáng bất ngờ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:putsch
  • Phiên âm (nếu có): [putʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của putsch là: danh từ|- cuộc nổi dậy (thường là chớp nhoáng bất ngờ)

73243. putschist nghĩa tiếng việt là xem putsch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ putschist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh putschistxem putsch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:putschist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của putschist là: xem putsch

73244. putt nghĩa tiếng việt là danh từ ((cũng) put)|- (thể dục,thể thao) cú đánh nhẹ (quả b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ putt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh putt danh từ ((cũng) put)|- (thể dục,thể thao) cú đánh nhẹ (quả bóng) vào lỗ đánh gôn|* động từ ((cũng) put)|- (thể dục,thể thao) đánh nhẹ (quả bóng) vào lỗ (đánh gôn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:putt
  • Phiên âm (nếu có): [pʌt]
  • Nghĩa tiếng việt của putt là: danh từ ((cũng) put)|- (thể dục,thể thao) cú đánh nhẹ (quả bóng) vào lỗ đánh gôn|* động từ ((cũng) put)|- (thể dục,thể thao) đánh nhẹ (quả bóng) vào lỗ (đánh gôn)

73245. puttee nghĩa tiếng việt là danh từ|- xà cạp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ puttee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh puttee danh từ|- xà cạp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:puttee
  • Phiên âm (nếu có): [pʌti]
  • Nghĩa tiếng việt của puttee là: danh từ|- xà cạp

73246. putter nghĩa tiếng việt là danh từ|- người để, người đặt|- gậy ngắn đánh gôn|- người đa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ putter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh putter danh từ|- người để, người đặt|- gậy ngắn đánh gôn|- người đánh bóng nhẹ vào lỗ (đánh gôn)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự lăng xăng vô tích sự|* nội động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tất ta tất tưởi, bận rộn lăng xăng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:putter
  • Phiên âm (nếu có): [pʌtə]
  • Nghĩa tiếng việt của putter là: danh từ|- người để, người đặt|- gậy ngắn đánh gôn|- người đánh bóng nhẹ vào lỗ (đánh gôn)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự lăng xăng vô tích sự|* nội động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tất ta tất tưởi, bận rộn lăng xăng

73247. putterer nghĩa tiếng việt là xem putter(…)


Nghĩa tiếng việt của từ putterer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh puttererxem putter. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:putterer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của putterer là: xem putter

73248. puttie nghĩa tiếng việt là danh từ|- xà cạp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ puttie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh puttie danh từ|- xà cạp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:puttie
  • Phiên âm (nếu có): [pʌti]
  • Nghĩa tiếng việt của puttie là: danh từ|- xà cạp

73249. putting-green nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thể dục,thể thao) khoảng co mềm quanh lỗ (sân gôn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ putting-green là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh putting-green danh từ|- (thể dục,thể thao) khoảng co mềm quanh lỗ (sân gôn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:putting-green
  • Phiên âm (nếu có): [pʌtiɳgri:n]
  • Nghĩa tiếng việt của putting-green là: danh từ|- (thể dục,thể thao) khoảng co mềm quanh lỗ (sân gôn)

73250. putting-ground nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem putting-green(…)


Nghĩa tiếng việt của từ putting-ground là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh putting-ground danh từ|- xem putting-green. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:putting-ground
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của putting-ground là: danh từ|- xem putting-green

73251. putting-hole nghĩa tiếng việt là danh từ|- lỗ chơi gôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ putting-hole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh putting-hole danh từ|- lỗ chơi gôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:putting-hole
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của putting-hole là: danh từ|- lỗ chơi gôn

73252. putty nghĩa tiếng việt là danh từ|- bột đánh bóng (để đánh bóng kính, kim loại) ((cũn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ putty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh putty danh từ|- bột đánh bóng (để đánh bóng kính, kim loại) ((cũng) jewellers putty)|- mát tít (để gắn kính) ((cũng) glaziers putty)|- vữa không trộn cát (để láng mặt tường) ((cũng) lasterers putty)|* ngoại động từ|- gắn mát tít. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:putty
  • Phiên âm (nếu có): [pʌti]
  • Nghĩa tiếng việt của putty là: danh từ|- bột đánh bóng (để đánh bóng kính, kim loại) ((cũng) jewellers putty)|- mát tít (để gắn kính) ((cũng) glaziers putty)|- vữa không trộn cát (để láng mặt tường) ((cũng) lasterers putty)|* ngoại động từ|- gắn mát tít

73253. putty knife nghĩa tiếng việt là danh từ|- dao gắn mát tít(…)


Nghĩa tiếng việt của từ putty knife là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh putty knife danh từ|- dao gắn mát tít. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:putty knife
  • Phiên âm (nếu có): [pʌti,naif]
  • Nghĩa tiếng việt của putty knife là: danh từ|- dao gắn mát tít

73254. putty-clay nghĩa tiếng việt là (econ) mô hình putty-clay; mô hình mát tít - đất sét.|+ một hì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ putty-clay là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh putty-clay(econ) mô hình putty-clay; mô hình mát tít - đất sét.|+ một hình thái của hàn sản xuất cho phép thay vốn bằng lao động và ngược lại trước khi đầu tư thức tế được thực hiện, nhưng một khi máy móc đã được lắp đặt thì tỷ số vốn/ lao động không thể thay đổi được.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:putty-clay
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của putty-clay là: (econ) mô hình putty-clay; mô hình mát tít - đất sét.|+ một hình thái của hàn sản xuất cho phép thay vốn bằng lao động và ngược lại trước khi đầu tư thức tế được thực hiện, nhưng một khi máy móc đã được lắp đặt thì tỷ số vốn/ lao động không thể thay đổi được.

73255. putty-medal nghĩa tiếng việt là danh từ|- phần thưởng nhỏ (cho một công việc nhỏ)|=you deserve(…)


Nghĩa tiếng việt của từ putty-medal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh putty-medal danh từ|- phần thưởng nhỏ (cho một công việc nhỏ)|=you deserve a putty-medal|+ cậu đáng được một phần thưởng nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:putty-medal
  • Phiên âm (nếu có): [pʌtimedl]
  • Nghĩa tiếng việt của putty-medal là: danh từ|- phần thưởng nhỏ (cho một công việc nhỏ)|=you deserve a putty-medal|+ cậu đáng được một phần thưởng nhỏ

73256. putty-putty nghĩa tiếng việt là (econ) mô hình putty-putty; mô hình mát tít - mát tít.|+ một kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ putty-putty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh putty-putty(econ) mô hình putty-putty; mô hình mát tít - mát tít.|+ một khía cạnh của hàm sản xuất trong lý thuyết tăng trưởng cho phép vốn được liên tục đổi hình dạng cả trước và sau khi đầu tư đã thực hiện.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:putty-putty
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của putty-putty là: (econ) mô hình putty-putty; mô hình mát tít - mát tít.|+ một khía cạnh của hàm sản xuất trong lý thuyết tăng trưởng cho phép vốn được liên tục đổi hình dạng cả trước và sau khi đầu tư đã thực hiện.

73257. putunghua nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng phổ thông (trung quốc)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ putunghua là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh putunghua danh từ|- tiếng phổ thông (trung quốc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:putunghua
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của putunghua là: danh từ|- tiếng phổ thông (trung quốc)

73258. puy nghĩa tiếng việt là danh từ|- nón núi lửa đã tắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ puy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh puy danh từ|- nón núi lửa đã tắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:puy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của puy là: danh từ|- nón núi lửa đã tắt

73259. puzzle nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bối rối, sự khó xử|- vấn đề khó xử, vấn đề (…)


Nghĩa tiếng việt của từ puzzle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh puzzle danh từ|- sự bối rối, sự khó xử|- vấn đề khó xử, vấn đề khó giải quyết, vấn đề nan giải|- trò chơi đố; câu đố|=a chinese puzzle|+ câu đố rắc rối; vấn đề rắc rối khó giải quyết|* ngoại động từ|- làm bối rối, làm khó xử|=to puzzle about (over) a problem|+ bối rối về một vấn đề, khó xử về một vấn đề|- giải đáp được (câu đố, bài toán hắc búa...)||@puzzle|- câu đố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:puzzle
  • Phiên âm (nếu có): [pʌzl]
  • Nghĩa tiếng việt của puzzle là: danh từ|- sự bối rối, sự khó xử|- vấn đề khó xử, vấn đề khó giải quyết, vấn đề nan giải|- trò chơi đố; câu đố|=a chinese puzzle|+ câu đố rắc rối; vấn đề rắc rối khó giải quyết|* ngoại động từ|- làm bối rối, làm khó xử|=to puzzle about (over) a problem|+ bối rối về một vấn đề, khó xử về một vấn đề|- giải đáp được (câu đố, bài toán hắc búa...)||@puzzle|- câu đố

73260. puzzle-headed nghĩa tiếng việt là #-pated) /pʌzl,hedid/|* tính từ|- có tư tưởng lộn xộn, đầu óc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ puzzle-headed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh puzzle-headed #-pated) /pʌzl,hedid/|* tính từ|- có tư tưởng lộn xộn, đầu óc lộn xộn, đầu óc rối rắm (người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:puzzle-headed
  • Phiên âm (nếu có): [pʌzl,hedid]
  • Nghĩa tiếng việt của puzzle-headed là: #-pated) /pʌzl,hedid/|* tính từ|- có tư tưởng lộn xộn, đầu óc lộn xộn, đầu óc rối rắm (người)

73261. puzzle-pated nghĩa tiếng việt là #-pated) /pʌzl,hedid/|* tính từ|- có tư tưởng lộn xộn, đầu óc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ puzzle-pated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh puzzle-pated #-pated) /pʌzl,hedid/|* tính từ|- có tư tưởng lộn xộn, đầu óc lộn xộn, đầu óc rối rắm (người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:puzzle-pated
  • Phiên âm (nếu có): [pʌzl,hedid]
  • Nghĩa tiếng việt của puzzle-pated là: #-pated) /pʌzl,hedid/|* tính từ|- có tư tưởng lộn xộn, đầu óc lộn xộn, đầu óc rối rắm (người)

73262. puzzled nghĩa tiếng việt là tính từ|- không hiểu được, lúng túng, bối rối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ puzzled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh puzzled tính từ|- không hiểu được, lúng túng, bối rối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:puzzled
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của puzzled là: tính từ|- không hiểu được, lúng túng, bối rối

73263. puzzledom nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng bối rối, tình trạng khó xử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ puzzledom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh puzzledom danh từ|- tình trạng bối rối, tình trạng khó xử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:puzzledom
  • Phiên âm (nếu có): [pʌzldəm]
  • Nghĩa tiếng việt của puzzledom là: danh từ|- tình trạng bối rối, tình trạng khó xử

73264. puzzlement nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng bối rối, tình trạng khó xử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ puzzlement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh puzzlement danh từ|- tình trạng bối rối, tình trạng khó xử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:puzzlement
  • Phiên âm (nếu có): [pʌzlmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của puzzlement là: danh từ|- tình trạng bối rối, tình trạng khó xử

73265. puzzler nghĩa tiếng việt là danh từ|- người làm bối rối|- vấn đề làm bối rối, vấn đề (…)


Nghĩa tiếng việt của từ puzzler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh puzzler danh từ|- người làm bối rối|- vấn đề làm bối rối, vấn đề khó xử, vấn đề khó giải quyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:puzzler
  • Phiên âm (nếu có): [pʌzlə]
  • Nghĩa tiếng việt của puzzler là: danh từ|- người làm bối rối|- vấn đề làm bối rối, vấn đề khó xử, vấn đề khó giải quyết

73266. puzzling nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm bối rối, làm khó xử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ puzzling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh puzzling tính từ|- làm bối rối, làm khó xử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:puzzling
  • Phiên âm (nếu có): [pʌzliɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của puzzling là: tính từ|- làm bối rối, làm khó xử

73267. puzzolan nghĩa tiếng việt là danh từ|- puzolan; xi măng puzolan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ puzzolan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh puzzolan danh từ|- puzolan; xi măng puzolan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:puzzolan
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của puzzolan là: danh từ|- puzolan; xi măng puzolan

73268. pvc nghĩa tiếng việt là danh từ|- của polyvinyl chloride nhựa pvc (một loại chất d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pvc là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pvc danh từ|- của polyvinyl chloride nhựa pvc (một loại chất dẻo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pvc
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pvc là: danh từ|- của polyvinyl chloride nhựa pvc (một loại chất dẻo)

73269. pvt nghĩa tiếng việt là danh từ|- của private lính trơn, binh nhì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pvt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pvt danh từ|- của private lính trơn, binh nhì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pvt
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pvt là: danh từ|- của private lính trơn, binh nhì

73270. pw nghĩa tiếng việt là danh từ|- của policewoman nữ cảnh sát viên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pw là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pw danh từ|- của policewoman nữ cảnh sát viên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pw
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pw là: danh từ|- của policewoman nữ cảnh sát viên

73271. pwr nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- lò phản ứng nước chịu áp lực (pressurized-water(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pwr là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pwr (viết tắt)|- lò phản ứng nước chịu áp lực (pressurized-water reactor). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pwr
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pwr là: (viết tắt)|- lò phản ứng nước chịu áp lực (pressurized-water reactor)

73272. px nghĩa tiếng việt là danh từ|- của post exchange trạm bán hàng cho quân đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ px là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh px danh từ|- của post exchange trạm bán hàng cho quân đội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:px
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của px là: danh từ|- của post exchange trạm bán hàng cho quân đội

73273. py- nghĩa tiếng việt là hình thái ghép có nghĩa là mủ: pyaemia : chứng mủ huyết|- hi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ py- là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh py-hình thái ghép có nghĩa là mủ: pyaemia : chứng mủ huyết|- hình thái ghép có nghĩa là mủ: pyaemia : chứng mủ huyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:py-
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của py- là: hình thái ghép có nghĩa là mủ: pyaemia : chứng mủ huyết|- hình thái ghép có nghĩa là mủ: pyaemia : chứng mủ huyết

73274. pyaemia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng nhiễm mủ huyết, chứng mủ huyết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pyaemia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pyaemia danh từ|- (y học) chứng nhiễm mủ huyết, chứng mủ huyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pyaemia
  • Phiên âm (nếu có): [paii:mjə]
  • Nghĩa tiếng việt của pyaemia là: danh từ|- (y học) chứng nhiễm mủ huyết, chứng mủ huyết

73275. pyaemic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) nhiễm mủ huyết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pyaemic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pyaemic tính từ|- (y học) nhiễm mủ huyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pyaemic
  • Phiên âm (nếu có): [paii:mik]
  • Nghĩa tiếng việt của pyaemic là: tính từ|- (y học) nhiễm mủ huyết

73276. pycnial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) thuộc phấn; túi bào tử phấn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pycnial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pycnial tính từ|- (thực vật học) thuộc phấn; túi bào tử phấn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pycnial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pycnial là: tính từ|- (thực vật học) thuộc phấn; túi bào tử phấn

73277. pycnic nghĩa tiếng việt là tính từ|- cổ to chân ngắn|* danh từ|- người cổ to chân ngắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pycnic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pycnic tính từ|- cổ to chân ngắn|* danh từ|- người cổ to chân ngắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pycnic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pycnic là: tính từ|- cổ to chân ngắn|* danh từ|- người cổ to chân ngắn

73278. pycnid nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) túi bào tử phấn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pycnid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pycnid danh từ|- (thực vật học) túi bào tử phấn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pycnid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pycnid là: danh từ|- (thực vật học) túi bào tử phấn

73279. pycnidia nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều|- xem pycnidium(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pycnidia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pycnidia danh từ|- số nhiều|- xem pycnidium. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pycnidia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pycnidia là: danh từ|- số nhiều|- xem pycnidium

73280. pycnidial nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc pycnid(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pycnidial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pycnidial tính từ|- thuộc pycnid. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pycnidial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pycnidial là: tính từ|- thuộc pycnid

73281. pycnidium nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều pycnidia|- (thực vật học) túi bào tử phấ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pycnidium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pycnidium danh từ|- số nhiều pycnidia|- (thực vật học) túi bào tử phấn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pycnidium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pycnidium là: danh từ|- số nhiều pycnidia|- (thực vật học) túi bào tử phấn

73282. pycnomater nghĩa tiếng việt là danh từ|- tỷ trọng kế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pycnomater là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pycnomater danh từ|- tỷ trọng kế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pycnomater
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pycnomater là: danh từ|- tỷ trọng kế

73283. pycnostyle nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kiến trúc) hàng cột sít nhau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pycnostyle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pycnostyle danh từ|- (kiến trúc) hàng cột sít nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pycnostyle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pycnostyle là: danh từ|- (kiến trúc) hàng cột sít nhau

73284. pycnotic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thoái hoá tế bào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pycnotic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pycnotic tính từ|- thoái hoá tế bào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pycnotic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pycnotic là: tính từ|- thoái hoá tế bào

73285. pycnoxylic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc gỗ cứng, thuộc gỗ chắc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pycnoxylic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pycnoxylic tính từ|- thuộc gỗ cứng, thuộc gỗ chắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pycnoxylic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pycnoxylic là: tính từ|- thuộc gỗ cứng, thuộc gỗ chắc

73286. pyebald nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem piebald(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pyebald là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pyebald danh từ|- xem piebald. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pyebald
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pyebald là: danh từ|- xem piebald

73287. pyedog nghĩa tiếng việt là #-dog) /paidɔg/ (pie-dog) /paidɔg/|* danh từ|- (anh-ân) chó hoang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pyedog là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pyedog #-dog) /paidɔg/ (pie-dog) /paidɔg/|* danh từ|- (anh-ân) chó hoang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pyedog
  • Phiên âm (nếu có): [paidɔg]
  • Nghĩa tiếng việt của pyedog là: #-dog) /paidɔg/ (pie-dog) /paidɔg/|* danh từ|- (anh-ân) chó hoang

73288. pyelitis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) viêm bể thận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pyelitis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pyelitis danh từ|- (y học) viêm bể thận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pyelitis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pyelitis là: danh từ|- (y học) viêm bể thận

73289. pyelogram nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) ảnh chụp tia x quang bể thận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pyelogram là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pyelogram danh từ|- (y học) ảnh chụp tia x quang bể thận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pyelogram
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pyelogram là: danh từ|- (y học) ảnh chụp tia x quang bể thận

73290. pyelographic nghĩa tiếng việt là xem pyelography(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pyelographic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pyelographicxem pyelography. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pyelographic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pyelographic là: xem pyelography

73291. pyelography nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) phép chụp tia x bế thận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pyelography là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pyelography danh từ|- (y học) phép chụp tia x bế thận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pyelography
  • Phiên âm (nếu có): [,paiərɔgrəfi]
  • Nghĩa tiếng việt của pyelography là: danh từ|- (y học) phép chụp tia x bế thận

73292. pyemia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng nhiễm mủ huyết, chứng mủ huyết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pyemia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pyemia danh từ|- (y học) chứng nhiễm mủ huyết, chứng mủ huyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pyemia
  • Phiên âm (nếu có): [paii:mjə]
  • Nghĩa tiếng việt của pyemia là: danh từ|- (y học) chứng nhiễm mủ huyết, chứng mủ huyết

73293. pyemic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) nhiễm mủ huyết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pyemic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pyemic tính từ|- (y học) nhiễm mủ huyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pyemic
  • Phiên âm (nếu có): [paii:mik]
  • Nghĩa tiếng việt của pyemic là: tính từ|- (y học) nhiễm mủ huyết

73294. pygal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật học) thuộc đốt hậu môn, thuộc mảnh cuố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pygal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pygal tính từ|- (động vật học) thuộc đốt hậu môn, thuộc mảnh cuối bụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pygal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pygal là: tính từ|- (động vật học) thuộc đốt hậu môn, thuộc mảnh cuối bụng

73295. pygidium nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều pygidia|- (động vật học) đốt hậu môn; mản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pygidium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pygidium danh từ|- số nhiều pygidia|- (động vật học) đốt hậu môn; mảnh cuối bụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pygidium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pygidium là: danh từ|- số nhiều pygidia|- (động vật học) đốt hậu môn; mảnh cuối bụng

73296. pygmaean nghĩa tiếng việt là tính từ|- lùn tịt|- tầm thường dốt nát, kém cỏi; tầm thườ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pygmaean là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pygmaean tính từ|- lùn tịt|- tầm thường dốt nát, kém cỏi; tầm thường nhỏ bé. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pygmaean
  • Phiên âm (nếu có): [pigmi:ən]
  • Nghĩa tiếng việt của pygmaean là: tính từ|- lùn tịt|- tầm thường dốt nát, kém cỏi; tầm thường nhỏ bé

73297. pygmean nghĩa tiếng việt là tính từ|- lùn tịt|- tầm thường dốt nát, kém cỏi; tầm thườ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pygmean là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pygmean tính từ|- lùn tịt|- tầm thường dốt nát, kém cỏi; tầm thường nhỏ bé. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pygmean
  • Phiên âm (nếu có): [pigmi:ən]
  • Nghĩa tiếng việt của pygmean là: tính từ|- lùn tịt|- tầm thường dốt nát, kém cỏi; tầm thường nhỏ bé

73298. pygmy nghĩa tiếng việt là danh từ|- người lùn tịt|- người tầm thường dốt nát, người k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pygmy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pygmy danh từ|- người lùn tịt|- người tầm thường dốt nát, người kém cỏi; vật tầm thường nhỏ bé|- yêu tinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pygmy
  • Phiên âm (nếu có): [pigmi]
  • Nghĩa tiếng việt của pygmy là: danh từ|- người lùn tịt|- người tầm thường dốt nát, người kém cỏi; vật tầm thường nhỏ bé|- yêu tinh

73299. pygmyism nghĩa tiếng việt là danh từ|- điều kiện bị lùn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pygmyism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pygmyism danh từ|- điều kiện bị lùn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pygmyism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pygmyism là: danh từ|- điều kiện bị lùn

73300. pygophore nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuống sinh dục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pygophore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pygophore danh từ|- cuống sinh dục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pygophore
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pygophore là: danh từ|- cuống sinh dục

73301. pygostyle nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) xương bánh lái, xương lưỡi cày(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pygostyle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pygostyle danh từ|- (động vật học) xương bánh lái, xương lưỡi cày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pygostyle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pygostyle là: danh từ|- (động vật học) xương bánh lái, xương lưỡi cày

73302. pyjamas nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- pijama, quần áo ngủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pyjamas là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pyjamas danh từ số nhiều|- pijama, quần áo ngủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pyjamas
  • Phiên âm (nếu có): [pədʤɑ:məz]
  • Nghĩa tiếng việt của pyjamas là: danh từ số nhiều|- pijama, quần áo ngủ

73303. pyknic nghĩa tiếng việt là danh từ|- (nhân chủng học) có cổ to bụng to chân ngắn|* danh (…)


Nghĩa tiếng việt của từ pyknic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pyknic danh từ|- (nhân chủng học) có cổ to bụng to chân ngắn|* danh từ|- (nhân chủng học) người có cổ to bụng to chân ngắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pyknic
  • Phiên âm (nếu có): [piknik]
  • Nghĩa tiếng việt của pyknic là: danh từ|- (nhân chủng học) có cổ to bụng to chân ngắn|* danh từ|- (nhân chủng học) người có cổ to bụng to chân ngắn

73304. pylon nghĩa tiếng việt là danh từ|- cửa tháp, tháp môn (cung điện ai-cập)|- cột tháp (đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pylon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pylon danh từ|- cửa tháp, tháp môn (cung điện ai-cập)|- cột tháp (để mắc dây tải điện cao thế). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pylon
  • Phiên âm (nếu có): [pailən]
  • Nghĩa tiếng việt của pylon là: danh từ|- cửa tháp, tháp môn (cung điện ai-cập)|- cột tháp (để mắc dây tải điện cao thế)

73305. pylorectomy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) thuật cắt môn vị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pylorectomy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pylorectomy danh từ|- (y học) thuật cắt môn vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pylorectomy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pylorectomy là: danh từ|- (y học) thuật cắt môn vị

73306. pyloric nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) môn vị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pyloric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pyloric tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) môn vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pyloric
  • Phiên âm (nếu có): [pailɔrik]
  • Nghĩa tiếng việt của pyloric là: tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) môn vị

73307. pylorrhea nghĩa tiếng việt là danh từ|- viêm lợi chảy mủ; nha chu viêm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pylorrhea là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pylorrhea danh từ|- viêm lợi chảy mủ; nha chu viêm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pylorrhea
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pylorrhea là: danh từ|- viêm lợi chảy mủ; nha chu viêm

73308. pylorrhoea nghĩa tiếng việt là danh từ|- viêm lợi chảy mủ; nha chu viêm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pylorrhoea là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pylorrhoea danh từ|- viêm lợi chảy mủ; nha chu viêm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pylorrhoea
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pylorrhoea là: danh từ|- viêm lợi chảy mủ; nha chu viêm

73309. pylorus nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) môn vị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pylorus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pylorus danh từ|- (giải phẫu) môn vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pylorus
  • Phiên âm (nếu có): [pailɔ:rəs]
  • Nghĩa tiếng việt của pylorus là: danh từ|- (giải phẫu) môn vị

73310. pyo- nghĩa tiếng việt là xem py-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pyo- là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pyo-xem py-. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pyo-
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pyo- là: xem py-

73311. pyoderma nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) viêm mủ da(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pyoderma là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pyoderma danh từ|- (y học) viêm mủ da. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pyoderma
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pyoderma là: danh từ|- (y học) viêm mủ da

73312. pyodermic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc viêm mủ da(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pyodermic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pyodermic tính từ|- thuộc viêm mủ da. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pyodermic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pyodermic là: tính từ|- thuộc viêm mủ da

73313. pyogenesis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) sự sinh mủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pyogenesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pyogenesis danh từ|- (y học) sự sinh mủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pyogenesis
  • Phiên âm (nếu có): [,paiədʤenisis]
  • Nghĩa tiếng việt của pyogenesis là: danh từ|- (y học) sự sinh mủ

73314. pyogenic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) sinh mủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pyogenic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pyogenic tính từ|- (y học) sinh mủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pyogenic
  • Phiên âm (nếu có): [,paiədʤenik]
  • Nghĩa tiếng việt của pyogenic là: tính từ|- (y học) sinh mủ

73315. pyoid nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) (thuộc) mủ, giống mủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pyoid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pyoid tính từ|- (y học) (thuộc) mủ, giống mủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pyoid
  • Phiên âm (nếu có): [paiɔid]
  • Nghĩa tiếng việt của pyoid là: tính từ|- (y học) (thuộc) mủ, giống mủ

73316. pyometra nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) bọc mủ tử cung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pyometra là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pyometra danh từ|- (y học) bọc mủ tử cung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pyometra
  • Phiên âm (nếu có): [,paioumi:trə]
  • Nghĩa tiếng việt của pyometra là: danh từ|- (y học) bọc mủ tử cung

73317. pyonephritis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) viêm mủ thận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pyonephritis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pyonephritis danh từ|- (y học) viêm mủ thận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pyonephritis
  • Phiên âm (nếu có): [,paiounefraitis]
  • Nghĩa tiếng việt của pyonephritis là: danh từ|- (y học) viêm mủ thận

73318. pyorrhoea nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) sự chảy mủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pyorrhoea là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pyorrhoea danh từ|- (y học) sự chảy mủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pyorrhoea
  • Phiên âm (nếu có): [,paiəriə]
  • Nghĩa tiếng việt của pyorrhoea là: danh từ|- (y học) sự chảy mủ

73319. pyosis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) sự mưng mủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pyosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pyosis danh từ|- (y học) sự mưng mủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pyosis
  • Phiên âm (nếu có): [paiousis]
  • Nghĩa tiếng việt của pyosis là: danh từ|- (y học) sự mưng mủ

73320. pyr- nghĩa tiếng việt là hình thái ghép co nghĩa là|- lửa, nhiệt|= pyrochemistry|+ hoá (…)


Nghĩa tiếng việt của từ pyr- là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pyr-hình thái ghép co nghĩa là|- lửa, nhiệt|= pyrochemistry|+ hoá học cao nhiệt|- pyrogenous|- do lửa|- tạo nên bởi lửa|- pyrography|- thuật khắc nung|- hình thái ghép co nghĩa là|- lửa, nhiệt|= pyrochemistry|+ hoá học cao nhiệt|- pyrogenous|- do lửa|- tạo nên bởi lửa|- pyrography|- thuật khắc nung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pyr-
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pyr- là: hình thái ghép co nghĩa là|- lửa, nhiệt|= pyrochemistry|+ hoá học cao nhiệt|- pyrogenous|- do lửa|- tạo nên bởi lửa|- pyrography|- thuật khắc nung|- hình thái ghép co nghĩa là|- lửa, nhiệt|= pyrochemistry|+ hoá học cao nhiệt|- pyrogenous|- do lửa|- tạo nên bởi lửa|- pyrography|- thuật khắc nung

73321. pyralidae nghĩa tiếng việt là danh từ|- họ bướm ống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pyralidae là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pyralidae danh từ|- họ bướm ống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pyralidae
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pyralidae là: danh từ|- họ bướm ống

73322. pyramid nghĩa tiếng việt là danh từ|- (toán học) hình chóp|- tháp chóp, kim tự tháp (ai-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pyramid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pyramid danh từ|- (toán học) hình chóp|- tháp chóp, kim tự tháp (ai-cập)|- đống hình chóp|- bài thơ hình chóp (câu ngày càng dài ra hoặc càng ngắn đi)|- cây hình chóp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pyramid
  • Phiên âm (nếu có): [pirəmid]
  • Nghĩa tiếng việt của pyramid là: danh từ|- (toán học) hình chóp|- tháp chóp, kim tự tháp (ai-cập)|- đống hình chóp|- bài thơ hình chóp (câu ngày càng dài ra hoặc càng ngắn đi)|- cây hình chóp

73323. pyramid selling nghĩa tiếng việt là danh từ|- chuyển nhượng hợp đồng (trong kinh doanh)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pyramid selling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pyramid selling danh từ|- chuyển nhượng hợp đồng (trong kinh doanh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pyramid selling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pyramid selling là: danh từ|- chuyển nhượng hợp đồng (trong kinh doanh)

73324. pyramidal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) hình chóp; có hình chóp||@pyramidal|- (thuô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pyramidal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pyramidal tính từ|- (thuộc) hình chóp; có hình chóp||@pyramidal|- (thuộc) hình chóp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pyramidal
  • Phiên âm (nếu có): [piræmidl]
  • Nghĩa tiếng việt của pyramidal là: tính từ|- (thuộc) hình chóp; có hình chóp||@pyramidal|- (thuộc) hình chóp

73325. pyramidalism nghĩa tiếng việt là danh từ|- lý thuyết về kim tự tháp ở ai cập và các di vật (…)


Nghĩa tiếng việt của từ pyramidalism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pyramidalism danh từ|- lý thuyết về kim tự tháp ở ai cập và các di vật ở đấy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pyramidalism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pyramidalism là: danh từ|- lý thuyết về kim tự tháp ở ai cập và các di vật ở đấy

73326. pyramidally nghĩa tiếng việt là xem pyramid(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pyramidally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pyramidallyxem pyramid. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pyramidally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pyramidally là: xem pyramid

73327. pyramidia nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều|- xem pyramidion(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pyramidia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pyramidia danh từ|- số nhiều|- xem pyramidion. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pyramidia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pyramidia là: danh từ|- số nhiều|- xem pyramidion

73328. pyramiding nghĩa tiếng việt là (econ) sự tháp hoá; sự chóp hoá; việc hình thành hình chóp.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pyramiding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pyramiding(econ) sự tháp hoá; sự chóp hoá; việc hình thành hình chóp.|+ xem holding company.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pyramiding
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pyramiding là: (econ) sự tháp hoá; sự chóp hoá; việc hình thành hình chóp.|+ xem holding company.

73329. pyramidion nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều pyramidia|- (kiến trúc) chóp tháp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pyramidion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pyramidion danh từ|- số nhiều pyramidia|- (kiến trúc) chóp tháp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pyramidion
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pyramidion là: danh từ|- số nhiều pyramidia|- (kiến trúc) chóp tháp

73330. pyramidise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm thành hình tháp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pyramidise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pyramidise ngoại động từ|- làm thành hình tháp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pyramidise
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pyramidise là: ngoại động từ|- làm thành hình tháp

73331. pyramidist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà nghiên cứu kim tự tháp (ai-cập)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pyramidist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pyramidist danh từ|- nhà nghiên cứu kim tự tháp (ai-cập). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pyramidist
  • Phiên âm (nếu có): [pirəmidist]
  • Nghĩa tiếng việt của pyramidist là: danh từ|- nhà nghiên cứu kim tự tháp (ai-cập)

73332. pyranometer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) học nhật xạ kế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pyranometer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pyranometer danh từ|- (vật lý) học nhật xạ kế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pyranometer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pyranometer là: danh từ|- (vật lý) học nhật xạ kế

73333. pyre nghĩa tiếng việt là danh từ|- giàn thiêu (để thiêu xác)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pyre là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pyre danh từ|- giàn thiêu (để thiêu xác). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pyre
  • Phiên âm (nếu có): [paiə]
  • Nghĩa tiếng việt của pyre là: danh từ|- giàn thiêu (để thiêu xác)

73334. pyrene nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) hạch; hạt cứng (quả)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pyrene là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pyrene danh từ|- (thực vật học) hạch; hạt cứng (quả). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pyrene
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pyrene là: danh từ|- (thực vật học) hạch; hạt cứng (quả)

73335. pyrenocarp nghĩa tiếng việt là danh từ|- quả nạc có hạt cứng, quả nạc có hạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pyrenocarp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pyrenocarp danh từ|- quả nạc có hạt cứng, quả nạc có hạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pyrenocarp
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pyrenocarp là: danh từ|- quả nạc có hạt cứng, quả nạc có hạch

73336. pyrenoid nghĩa tiếng việt là danh từ|- hạt tạo tinh bột|* tính từ|- dạng nhân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pyrenoid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pyrenoid danh từ|- hạt tạo tinh bột|* tính từ|- dạng nhân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pyrenoid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pyrenoid là: danh từ|- hạt tạo tinh bột|* tính từ|- dạng nhân

73337. pyrenophore nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) phần chứa nhân (tế bào)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pyrenophore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pyrenophore danh từ|- (sinh vật học) phần chứa nhân (tế bào). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pyrenophore
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pyrenophore là: danh từ|- (sinh vật học) phần chứa nhân (tế bào)

73338. pyrethrum nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây cúc trừ sâu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pyrethrum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pyrethrum danh từ|- (thực vật học) cây cúc trừ sâu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pyrethrum
  • Phiên âm (nếu có): [pairi:θrəm]
  • Nghĩa tiếng việt của pyrethrum là: danh từ|- (thực vật học) cây cúc trừ sâu

73339. pyretic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) bệnh sốt; gây sốt|- để chữa sốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pyretic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pyretic tính từ|- (thuộc) bệnh sốt; gây sốt|- để chữa sốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pyretic
  • Phiên âm (nếu có): [pairetik]
  • Nghĩa tiếng việt của pyretic là: tính từ|- (thuộc) bệnh sốt; gây sốt|- để chữa sốt

73340. pyrex nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pyrex) loại thủy tinh chịu nhiệt tốt (dùng để nấu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pyrex là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pyrex danh từ|- (pyrex) loại thủy tinh chịu nhiệt tốt (dùng để nấu ăn, đựng thức ăn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pyrex
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pyrex là: danh từ|- (pyrex) loại thủy tinh chịu nhiệt tốt (dùng để nấu ăn, đựng thức ăn)

73341. pyrexia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) sốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pyrexia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pyrexia danh từ|- (y học) sốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pyrexia
  • Phiên âm (nếu có): [paireksiə]
  • Nghĩa tiếng việt của pyrexia là: danh từ|- (y học) sốt

73342. pyrexial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) (thuộc) bệnh sốt|- bị sốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pyrexial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pyrexial tính từ|- (y học) (thuộc) bệnh sốt|- bị sốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pyrexial
  • Phiên âm (nếu có): [paireksiəl]
  • Nghĩa tiếng việt của pyrexial là: tính từ|- (y học) (thuộc) bệnh sốt|- bị sốt

73343. pyrexic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) (thuộc) bệnh sốt|- bị sốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pyrexic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pyrexic tính từ|- (y học) (thuộc) bệnh sốt|- bị sốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pyrexic
  • Phiên âm (nếu có): [paireksiəl]
  • Nghĩa tiếng việt của pyrexic là: tính từ|- (y học) (thuộc) bệnh sốt|- bị sốt

73344. pyrgeometer nghĩa tiếng việt là danh từ|- bức xạ kế mặt đất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pyrgeometer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pyrgeometer danh từ|- bức xạ kế mặt đất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pyrgeometer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pyrgeometer là: danh từ|- bức xạ kế mặt đất

73345. pyrheliometer nghĩa tiếng việt là danh từ|- trực xạ kế (dụng cụ đo bức xạ trực tiếp của mặt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pyrheliometer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pyrheliometer danh từ|- trực xạ kế (dụng cụ đo bức xạ trực tiếp của mặt trời). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pyrheliometer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pyrheliometer là: danh từ|- trực xạ kế (dụng cụ đo bức xạ trực tiếp của mặt trời)

73346. pyriform nghĩa tiếng việt là tính từ|- hình quả lê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pyriform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pyriform tính từ|- hình quả lê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pyriform
  • Phiên âm (nếu có): [pirifɔ:m]
  • Nghĩa tiếng việt của pyriform là: tính từ|- hình quả lê

73347. pyrites nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) pyrit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pyrites là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pyrites danh từ|- (khoáng chất) pyrit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pyrites
  • Phiên âm (nếu có): [pairaiti:z]
  • Nghĩa tiếng việt của pyrites là: danh từ|- (khoáng chất) pyrit

73348. pyritic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) pyrit; như pyrit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pyritic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pyritic tính từ|- (thuộc) pyrit; như pyrit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pyritic
  • Phiên âm (nếu có): [pairitik]
  • Nghĩa tiếng việt của pyritic là: tính từ|- (thuộc) pyrit; như pyrit

73349. pyritical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) pyrit; như pyrit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pyritical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pyritical tính từ|- (thuộc) pyrit; như pyrit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pyritical
  • Phiên âm (nếu có): [pairitik]
  • Nghĩa tiếng việt của pyritical là: tính từ|- (thuộc) pyrit; như pyrit

73350. pyritiferous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có pyrit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pyritiferous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pyritiferous tính từ|- có pyrit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pyritiferous
  • Phiên âm (nếu có): [,pairitifərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của pyritiferous là: tính từ|- có pyrit

73351. pyro- nghĩa tiếng việt là xem pyr-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pyro- là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pyro-xem pyr-. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pyro-
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pyro- là: xem pyr-

73352. pyrochemical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) hoá học cao nhiệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pyrochemical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pyrochemical tính từ|- (thuộc) hoá học cao nhiệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pyrochemical
  • Phiên âm (nếu có): [,pairoukemikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của pyrochemical là: tính từ|- (thuộc) hoá học cao nhiệt

73353. pyrochemically nghĩa tiếng việt là xem pyrochemical(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pyrochemically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pyrochemicallyxem pyrochemical. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pyrochemically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pyrochemically là: xem pyrochemical

73354. pyrochemistry nghĩa tiếng việt là danh từ|- hoá học cao nhiệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pyrochemistry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pyrochemistry danh từ|- hoá học cao nhiệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pyrochemistry
  • Phiên âm (nếu có): [,pairoukemistri]
  • Nghĩa tiếng việt của pyrochemistry là: danh từ|- hoá học cao nhiệt

73355. pyroclastic nghĩa tiếng việt là tính từ|- do nham tầng núi lửa tạo thành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pyroclastic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pyroclastic tính từ|- do nham tầng núi lửa tạo thành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pyroclastic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pyroclastic là: tính từ|- do nham tầng núi lửa tạo thành

73356. pyroconductivity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính dẫn hoả điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pyroconductivity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pyroconductivity danh từ|- tính dẫn hoả điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pyroconductivity
  • Phiên âm (nếu có): [pairou,kɔndʌktiviti]
  • Nghĩa tiếng việt của pyroconductivity là: danh từ|- tính dẫn hoả điện

73357. pyroelectric nghĩa tiếng việt là tính từ|- hoả điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pyroelectric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pyroelectric tính từ|- hoả điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pyroelectric
  • Phiên âm (nếu có): [,pairouilektrik]
  • Nghĩa tiếng việt của pyroelectric là: tính từ|- hoả điện

73358. pyroelectricity nghĩa tiếng việt là danh từ|- hiện tượng hoả điện|- hoả điện học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pyroelectricity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pyroelectricity danh từ|- hiện tượng hoả điện|- hoả điện học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pyroelectricity
  • Phiên âm (nếu có): [,pairouilektrisiti]
  • Nghĩa tiếng việt của pyroelectricity là: danh từ|- hiện tượng hoả điện|- hoả điện học

73359. pyrogenetic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) gây sốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pyrogenetic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pyrogenetic tính từ|- (y học) gây sốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pyrogenetic
  • Phiên âm (nếu có): [,pairoudʤinetik]
  • Nghĩa tiếng việt của pyrogenetic là: tính từ|- (y học) gây sốt
#VALUE!

73361. pyrogenicity nghĩa tiếng việt là xem pyrogenic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pyrogenicity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pyrogenicityxem pyrogenic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pyrogenicity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pyrogenicity là: xem pyrogenic

73362. pyrogenous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (địa lý,địa chất) hoả sinh, do lửa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pyrogenous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pyrogenous tính từ|- (địa lý,địa chất) hoả sinh, do lửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pyrogenous
  • Phiên âm (nếu có): [pairɔdʤinos]
  • Nghĩa tiếng việt của pyrogenous là: tính từ|- (địa lý,địa chất) hoả sinh, do lửa

73363. pyrograph nghĩa tiếng việt là xem pyrography(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pyrograph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pyrographxem pyrography. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pyrograph
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pyrograph là: xem pyrography

73364. pyrographer nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ khắc nung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pyrographer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pyrographer danh từ|- thợ khắc nung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pyrographer
  • Phiên âm (nếu có): [pairɔgrəfə]
  • Nghĩa tiếng việt của pyrographer là: danh từ|- thợ khắc nung

73365. pyrographic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) thuật khắc nung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pyrographic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pyrographic tính từ|- (thuộc) thuật khắc nung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pyrographic
  • Phiên âm (nếu có): [,pairəgræfik]
  • Nghĩa tiếng việt của pyrographic là: tính từ|- (thuộc) thuật khắc nung

73366. pyrography nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuật khắc nung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pyrography là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pyrography danh từ|- thuật khắc nung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pyrography
  • Phiên âm (nếu có): [pairɔgrəfi]
  • Nghĩa tiếng việt của pyrography là: danh từ|- thuật khắc nung

73367. pyrogravure nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuật khắc nung|- tranh khắc nung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pyrogravure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pyrogravure danh từ|- thuật khắc nung|- tranh khắc nung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pyrogravure
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pyrogravure là: danh từ|- thuật khắc nung|- tranh khắc nung

73368. pyrolator nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tôn giáo) người bái hoả giáo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pyrolator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pyrolator danh từ|- (tôn giáo) người bái hoả giáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pyrolator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pyrolator là: danh từ|- (tôn giáo) người bái hoả giáo

73369. pyrolatry nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nhiệt phân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pyrolatry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pyrolatry danh từ|- sự nhiệt phân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pyrolatry
  • Phiên âm (nếu có): [pairɔlətri]
  • Nghĩa tiếng việt của pyrolatry là: danh từ|- sự nhiệt phân

73370. pyroleter nghĩa tiếng việt là danh từ|- dụng cụ diệt lửa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pyroleter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pyroleter danh từ|- dụng cụ diệt lửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pyroleter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pyroleter là: danh từ|- dụng cụ diệt lửa

73371. pyroligneous nghĩa tiếng việt là tính từ|- do phân giải gỗ bằng nhiệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pyroligneous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pyroligneous tính từ|- do phân giải gỗ bằng nhiệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pyroligneous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pyroligneous là: tính từ|- do phân giải gỗ bằng nhiệt

73372. pyrology nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhiệt hoá học; nhiệt học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pyrology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pyrology danh từ|- nhiệt hoá học; nhiệt học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pyrology
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pyrology là: danh từ|- nhiệt hoá học; nhiệt học

73373. pyrolysis nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nhiệt phân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pyrolysis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pyrolysis danh từ|- sự nhiệt phân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pyrolysis
  • Phiên âm (nếu có): [pairɔlisis]
  • Nghĩa tiếng việt của pyrolysis là: danh từ|- sự nhiệt phân

73374. pyrolytic nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhiệt phân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pyrolytic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pyrolytic tính từ|- nhiệt phân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pyrolytic
  • Phiên âm (nếu có): [,pairəlitik]
  • Nghĩa tiếng việt của pyrolytic là: tính từ|- nhiệt phân

73375. pyrolytically nghĩa tiếng việt là xem pyrolysis(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pyrolytically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pyrolyticallyxem pyrolysis. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pyrolytically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pyrolytically là: xem pyrolysis

73376. pyromagnetic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) hoả từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pyromagnetic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pyromagnetic tính từ|- (thuộc) hoả từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pyromagnetic
  • Phiên âm (nếu có): [,pairoumægnetik]
  • Nghĩa tiếng việt của pyromagnetic là: tính từ|- (thuộc) hoả từ

73377. pyromagnetism nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính hoả từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pyromagnetism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pyromagnetism danh từ|- tính hoả từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pyromagnetism
  • Phiên âm (nếu có): [,pairoumægnitizm]
  • Nghĩa tiếng việt của pyromagnetism là: danh từ|- tính hoả từ

73378. pyromancy nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuật bói lửa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pyromancy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pyromancy danh từ|- thuật bói lửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pyromancy
  • Phiên âm (nếu có): [pairəmənsi]
  • Nghĩa tiếng việt của pyromancy là: danh từ|- thuật bói lửa

73379. pyromania nghĩa tiếng việt là danh từ|- chứng cuồng phóng hoả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pyromania là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pyromania danh từ|- chứng cuồng phóng hoả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pyromania
  • Phiên âm (nếu có): [,pairoumeinjə]
  • Nghĩa tiếng việt của pyromania là: danh từ|- chứng cuồng phóng hoả

73380. pyromaniac nghĩa tiếng việt là danh từ|- người mắc chứng cuồng phóng hoả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pyromaniac là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pyromaniac danh từ|- người mắc chứng cuồng phóng hoả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pyromaniac
  • Phiên âm (nếu có): [,pairoumeiniæk]
  • Nghĩa tiếng việt của pyromaniac là: danh từ|- người mắc chứng cuồng phóng hoả

73381. pyromaniacal nghĩa tiếng việt là tính từ|- chứng cuồng phóng hoả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pyromaniacal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pyromaniacal tính từ|- chứng cuồng phóng hoả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pyromaniacal
  • Phiên âm (nếu có): [,pairoumənaiəkəl]
  • Nghĩa tiếng việt của pyromaniacal là: tính từ|- chứng cuồng phóng hoả

73382. pyromantic nghĩa tiếng việt là xem pyromancy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pyromantic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pyromanticxem pyromancy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pyromantic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pyromantic là: xem pyromancy

73383. pyrometallurgical nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc hoả luyện kim học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pyrometallurgical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pyrometallurgical tính từ|- thuộc hoả luyện kim học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pyrometallurgical
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pyrometallurgical là: tính từ|- thuộc hoả luyện kim học

73384. pyrometer nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái đo nhiệt cao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pyrometer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pyrometer danh từ|- cái đo nhiệt cao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pyrometer
  • Phiên âm (nếu có): [pairɔmitə]
  • Nghĩa tiếng việt của pyrometer là: danh từ|- cái đo nhiệt cao

73385. pyrometric nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) phép đo nhiệt cao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pyrometric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pyrometric tính từ|- (thuộc) phép đo nhiệt cao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pyrometric
  • Phiên âm (nếu có): [,pairoumetrik]
  • Nghĩa tiếng việt của pyrometric là: tính từ|- (thuộc) phép đo nhiệt cao

73386. pyrometrical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) phép đo nhiệt cao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pyrometrical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pyrometrical tính từ|- (thuộc) phép đo nhiệt cao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pyrometrical
  • Phiên âm (nếu có): [,pairoumetrik]
  • Nghĩa tiếng việt của pyrometrical là: tính từ|- (thuộc) phép đo nhiệt cao

73387. pyrometrically nghĩa tiếng việt là xem pyrometer(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pyrometrically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pyrometricallyxem pyrometer. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pyrometrically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pyrometrically là: xem pyrometer

73388. pyrometry nghĩa tiếng việt là danh từ|- phép đo nhiệt cao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pyrometry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pyrometry danh từ|- phép đo nhiệt cao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pyrometry
  • Phiên âm (nếu có): [pairɔmitri]
  • Nghĩa tiếng việt của pyrometry là: danh từ|- phép đo nhiệt cao

73389. pyromotor nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy phát động nhiệt khí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pyromotor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pyromotor danh từ|- máy phát động nhiệt khí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pyromotor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pyromotor là: danh từ|- máy phát động nhiệt khí

73390. pyrope nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) pirop(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pyrope là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pyrope danh từ|- (khoáng chất) pirop. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pyrope
  • Phiên âm (nếu có): [pairoup]
  • Nghĩa tiếng việt của pyrope là: danh từ|- (khoáng chất) pirop

73391. pyrophoric nghĩa tiếng việt là tính từ|- tự cháy; dẫn lửa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pyrophoric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pyrophoric tính từ|- tự cháy; dẫn lửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pyrophoric
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pyrophoric là: tính từ|- tự cháy; dẫn lửa

73392. pyrophorus nghĩa tiếng việt là danh từ|- chất tự cháy, vật tự cháy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pyrophorus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pyrophorus danh từ|- chất tự cháy, vật tự cháy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pyrophorus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pyrophorus là: danh từ|- chất tự cháy, vật tự cháy

73393. pyrophosphoric nghĩa tiếng việt là tính từ|- tự cháy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pyrophosphoric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pyrophosphoric tính từ|- tự cháy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pyrophosphoric
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pyrophosphoric là: tính từ|- tự cháy

73394. pyroscope nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái hoả nghiệm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pyroscope là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pyroscope danh từ|- cái hoả nghiệm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pyroscope
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pyroscope là: danh từ|- cái hoả nghiệm

73395. pyrosis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng ợ nóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pyrosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pyrosis danh từ|- (y học) chứng ợ nóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pyrosis
  • Phiên âm (nếu có): [pairousis]
  • Nghĩa tiếng việt của pyrosis là: danh từ|- (y học) chứng ợ nóng

73396. pyrosphere nghĩa tiếng việt là danh từ|- (địa lý,địa chất) quyển lửa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pyrosphere là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pyrosphere danh từ|- (địa lý,địa chất) quyển lửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pyrosphere
  • Phiên âm (nếu có): [pairəsfiə]
  • Nghĩa tiếng việt của pyrosphere là: danh từ|- (địa lý,địa chất) quyển lửa

73397. pyrotechnic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) pháo hoa|- (nghĩa bóng) sắc sảo, hóm hỉnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pyrotechnic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pyrotechnic tính từ|- (thuộc) pháo hoa|- (nghĩa bóng) sắc sảo, hóm hỉnh|=pyrotechnic wit|+ trí sắc sảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pyrotechnic
  • Phiên âm (nếu có): [,pairouteknik]
  • Nghĩa tiếng việt của pyrotechnic là: tính từ|- (thuộc) pháo hoa|- (nghĩa bóng) sắc sảo, hóm hỉnh|=pyrotechnic wit|+ trí sắc sảo

73398. pyrotechnical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) pháo hoa|- (nghĩa bóng) sắc sảo, hóm hỉnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pyrotechnical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pyrotechnical tính từ|- (thuộc) pháo hoa|- (nghĩa bóng) sắc sảo, hóm hỉnh|=pyrotechnic wit|+ trí sắc sảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pyrotechnical
  • Phiên âm (nếu có): [,pairouteknik]
  • Nghĩa tiếng việt của pyrotechnical là: tính từ|- (thuộc) pháo hoa|- (nghĩa bóng) sắc sảo, hóm hỉnh|=pyrotechnic wit|+ trí sắc sảo

73399. pyrotechnically nghĩa tiếng việt là xem pyrotechnic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pyrotechnically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pyrotechnicallyxem pyrotechnic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pyrotechnically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pyrotechnically là: xem pyrotechnic

73400. pyrotechnics nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều dùng như số ít|- thuật làm pháo hoa; sự (…)


Nghĩa tiếng việt của từ pyrotechnics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pyrotechnics danh từ, số nhiều dùng như số ít|- thuật làm pháo hoa; sự bắn pháo hoa|- (nghĩa bóng) sự sắc sảo; sự tỏ ra trội (trong cách ăn nói, của trí tuệ...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pyrotechnics
  • Phiên âm (nếu có): [,pairoutekniks]
  • Nghĩa tiếng việt của pyrotechnics là: danh từ, số nhiều dùng như số ít|- thuật làm pháo hoa; sự bắn pháo hoa|- (nghĩa bóng) sự sắc sảo; sự tỏ ra trội (trong cách ăn nói, của trí tuệ...)

73401. pyrotechnist nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ làm pháo hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pyrotechnist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pyrotechnist danh từ|- thợ làm pháo hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pyrotechnist
  • Phiên âm (nếu có): [,pairouteknist]
  • Nghĩa tiếng việt của pyrotechnist là: danh từ|- thợ làm pháo hoa

73402. pyrotechny nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều dùng như số ít|- thuật làm pháo hoa; sự (…)


Nghĩa tiếng việt của từ pyrotechny là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pyrotechny danh từ, số nhiều dùng như số ít|- thuật làm pháo hoa; sự bắn pháo hoa|- (nghĩa bóng) sự sắc sảo; sự tỏ ra trội (trong cách ăn nói, của trí tuệ...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pyrotechny
  • Phiên âm (nếu có): [,pairoutekniks]
  • Nghĩa tiếng việt của pyrotechny là: danh từ, số nhiều dùng như số ít|- thuật làm pháo hoa; sự bắn pháo hoa|- (nghĩa bóng) sự sắc sảo; sự tỏ ra trội (trong cách ăn nói, của trí tuệ...)

73403. pyroxene nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) piroxen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pyroxene là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pyroxene danh từ|- (khoáng chất) piroxen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pyroxene
  • Phiên âm (nếu có): [pairɔksi:n]
  • Nghĩa tiếng việt của pyroxene là: danh từ|- (khoáng chất) piroxen

73404. pyroxenic nghĩa tiếng việt là xem pyroxene(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pyroxenic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pyroxenicxem pyroxene. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pyroxenic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pyroxenic là: xem pyroxene

73405. pyroxilin nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuốc nổ bông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pyroxilin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pyroxilin danh từ|- thuốc nổ bông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pyroxilin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pyroxilin là: danh từ|- thuốc nổ bông

73406. pyrrhic nghĩa tiếng việt là tính từ|- pyrrhic victory chiến thắng phải trả bằng một giá (…)


Nghĩa tiếng việt của từ pyrrhic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pyrrhic tính từ|- pyrrhic victory chiến thắng phải trả bằng một giá đắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pyrrhic
  • Phiên âm (nếu có): [pirik]
  • Nghĩa tiếng việt của pyrrhic là: tính từ|- pyrrhic victory chiến thắng phải trả bằng một giá đắt

73407. pyrrhic victory nghĩa tiếng việt là danh từ|- chiến thắng phải trả giá đắt (bị tổn thất nhiều (…)


Nghĩa tiếng việt của từ pyrrhic victory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pyrrhic victory danh từ|- chiến thắng phải trả giá đắt (bị tổn thất nhiều về người và của). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pyrrhic victory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pyrrhic victory là: danh từ|- chiến thắng phải trả giá đắt (bị tổn thất nhiều về người và của)

73408. pyrrhonism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (triết học) chủ nghĩa hoài nghi của pi-rô; sự hoài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pyrrhonism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pyrrhonism danh từ|- (triết học) chủ nghĩa hoài nghi của pi-rô; sự hoài nghi triết học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pyrrhonism
  • Phiên âm (nếu có): [pirənizm]
  • Nghĩa tiếng việt của pyrrhonism là: danh từ|- (triết học) chủ nghĩa hoài nghi của pi-rô; sự hoài nghi triết học

73409. pyrrhonist nghĩa tiếng việt là danh từ|- (triết học) người theo chủ nghĩa hoài nghi của pi-r(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pyrrhonist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pyrrhonist danh từ|- (triết học) người theo chủ nghĩa hoài nghi của pi-rô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pyrrhonist
  • Phiên âm (nếu có): [pirənist]
  • Nghĩa tiếng việt của pyrrhonist là: danh từ|- (triết học) người theo chủ nghĩa hoài nghi của pi-rô

73410. pythagorean nghĩa tiếng việt là (thuộc) pitago|- q(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pythagorean là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pythagorean(thuộc) pitago|- q. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pythagorean
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pythagorean là: (thuộc) pitago|- q

73411. pythagorean nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) pi-ta-go|=pythagorean proposition|+ (toán học)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pythagorean là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pythagorean tính từ|- (thuộc) pi-ta-go|=pythagorean proposition|+ (toán học) định lý pi-ta-go|* danh từ|- môn đồ của pi-ta-go. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pythagorean
  • Phiên âm (nếu có): [pai,θægəri:ən]
  • Nghĩa tiếng việt của pythagorean là: tính từ|- (thuộc) pi-ta-go|=pythagorean proposition|+ (toán học) định lý pi-ta-go|* danh từ|- môn đồ của pi-ta-go

73412. pythagoreanism nghĩa tiếng việt là danh từ|- học thuyết pitago(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pythagoreanism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pythagoreanism danh từ|- học thuyết pitago. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pythagoreanism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pythagoreanism là: danh từ|- học thuyết pitago

73413. pythiad nghĩa tiếng việt là danh từ|- thời kỳ 4 năm giữa hai đại hội thể thao (cổ hy lạp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pythiad là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pythiad danh từ|- thời kỳ 4 năm giữa hai đại hội thể thao (cổ hy lạp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pythiad
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pythiad là: danh từ|- thời kỳ 4 năm giữa hai đại hội thể thao (cổ hy lạp)

73414. pythian nghĩa tiếng việt là tính từ|- (cổ hy lạp) thuộc điện thờ ở đenphơ|- thuộc vị ti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pythian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pythian tính từ|- (cổ hy lạp) thuộc điện thờ ở đenphơ|- thuộc vị tiên tri ở điện thờ đenphơ|- thuộc đại hội thể thao tổ chức 4 năm một lần cho toàn hy lạp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pythian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pythian là: tính từ|- (cổ hy lạp) thuộc điện thờ ở đenphơ|- thuộc vị tiên tri ở điện thờ đenphơ|- thuộc đại hội thể thao tổ chức 4 năm một lần cho toàn hy lạp

73415. python nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thần thoại,thần học) mãng xà (thần thoại hy lạp)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ python là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh python danh từ|- (thần thoại,thần học) mãng xà (thần thoại hy lạp)|- (động vật học) con trăn|* danh từ|- ma, hồn ma|- người bị hồn ma ám ảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:python
  • Phiên âm (nếu có): [paiθən]
  • Nghĩa tiếng việt của python là: danh từ|- (thần thoại,thần học) mãng xà (thần thoại hy lạp)|- (động vật học) con trăn|* danh từ|- ma, hồn ma|- người bị hồn ma ám ảnh

73416. pythoness nghĩa tiếng việt là danh từ|- bà đồng, bà cốt, cô hồn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pythoness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pythoness danh từ|- bà đồng, bà cốt, cô hồn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pythoness
  • Phiên âm (nếu có): [paiθənes]
  • Nghĩa tiếng việt của pythoness là: danh từ|- bà đồng, bà cốt, cô hồn

73417. pythonism nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuật nói ý định thần linh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pythonism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pythonism danh từ|- thuật nói ý định thần linh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pythonism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pythonism là: danh từ|- thuật nói ý định thần linh

73418. pyuria nghĩa tiếng việt là danh từ|- mủ trong nước tiểu; chứng đái ra mủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pyuria là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pyuria danh từ|- mủ trong nước tiểu; chứng đái ra mủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pyuria
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pyuria là: danh từ|- mủ trong nước tiểu; chứng đái ra mủ

73419. pyx nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tôn giáo) hộp đựng bánh thánh|- hộp đựng tiền và(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pyx là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pyx danh từ|- (tôn giáo) hộp đựng bánh thánh|- hộp đựng tiền vàng mẫu để thử (ở xưởng đúc tiền của nhà vua anh)|* ngoại động từ|- để (tiền vàng mẫu) vào hộp đựng tiền mẫu để thử|- thử (tiền vàng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pyx
  • Phiên âm (nếu có): [piks]
  • Nghĩa tiếng việt của pyx là: danh từ|- (tôn giáo) hộp đựng bánh thánh|- hộp đựng tiền vàng mẫu để thử (ở xưởng đúc tiền của nhà vua anh)|* ngoại động từ|- để (tiền vàng mẫu) vào hộp đựng tiền mẫu để thử|- thử (tiền vàng)

73420. pyxidate nghĩa tiếng việt là tính từ|- có quả hộp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pyxidate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pyxidate tính từ|- có quả hộp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pyxidate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của pyxidate là: tính từ|- có quả hộp

73421. pyxides nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều pyxides /piksidi:z/|- hộp nhỏ|- (thực vật (…)


Nghĩa tiếng việt của từ pyxides là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pyxides danh từ, số nhiều pyxides /piksidi:z/|- hộp nhỏ|- (thực vật học) quả hộp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pyxides
  • Phiên âm (nếu có): [piksis]
  • Nghĩa tiếng việt của pyxides là: danh từ, số nhiều pyxides /piksidi:z/|- hộp nhỏ|- (thực vật học) quả hộp

73422. pyxidia nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều pyxidia /piksidiə/|- (thực vật học) quả hô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pyxidia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pyxidia danh từ, số nhiều pyxidia /piksidiə/|- (thực vật học) quả hộp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pyxidia
  • Phiên âm (nếu có): [piksidiəm]
  • Nghĩa tiếng việt của pyxidia là: danh từ, số nhiều pyxidia /piksidiə/|- (thực vật học) quả hộp

73423. pyxidium nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều pyxidia /piksidiə/|- (thực vật học) quả hô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pyxidium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pyxidium danh từ, số nhiều pyxidia /piksidiə/|- (thực vật học) quả hộp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pyxidium
  • Phiên âm (nếu có): [piksidiəm]
  • Nghĩa tiếng việt của pyxidium là: danh từ, số nhiều pyxidia /piksidiə/|- (thực vật học) quả hộp

73424. pyxis nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều pyxides /piksidi:z/|- hộp nhỏ|- (thực vật (…)


Nghĩa tiếng việt của từ pyxis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pyxis danh từ, số nhiều pyxides /piksidi:z/|- hộp nhỏ|- (thực vật học) quả hộp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pyxis
  • Phiên âm (nếu có): [piksis]
  • Nghĩa tiếng việt của pyxis là: danh từ, số nhiều pyxides /piksidi:z/|- hộp nhỏ|- (thực vật học) quả hộp

73425. pâté nghĩa tiếng việt là danh từ|- phong cảnh|- bức hoạ phong cảnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ pâté là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh pâté danh từ|- phong cảnh|- bức hoạ phong cảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:pâté
  • Phiên âm (nếu có): [peiizɑ:ʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của pâté là: danh từ|- phong cảnh|- bức hoạ phong cảnh

73426. q nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều qs, qs, |- q|- (xem) p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ q là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh q danh từ, số nhiều qs, qs, |- q|- (xem) p. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:q
  • Phiên âm (nếu có): [kju:]
  • Nghĩa tiếng việt của q là: danh từ, số nhiều qs, qs, |- q|- (xem) p

73427. q-boat nghĩa tiếng việt là danh từ|- tàu nhử (tàu chiến giả làm tàu buôn để nhử tàu n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ q-boat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh q-boat danh từ|- tàu nhử (tàu chiến giả làm tàu buôn để nhử tàu ngầm trong đại chiến i). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:q-boat
  • Phiên âm (nếu có): [mistəriʃip]
  • Nghĩa tiếng việt của q-boat là: danh từ|- tàu nhử (tàu chiến giả làm tàu buôn để nhử tàu ngầm trong đại chiến i)

73428. q-ship nghĩa tiếng việt là danh từ|- tàu nhử (tàu chiến giả làm tàu buôn để nhử tàu n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ q-ship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh q-ship danh từ|- tàu nhử (tàu chiến giả làm tàu buôn để nhử tàu ngầm trong đại chiến i). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:q-ship
  • Phiên âm (nếu có): [mistəriʃip]
  • Nghĩa tiếng việt của q-ship là: danh từ|- tàu nhử (tàu chiến giả làm tàu buôn để nhử tàu ngầm trong đại chiến i)

73429. q.e.d (quod erat demonstradum) nghĩa tiếng việt là đó là điều phải chứng minh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ q.e.d (quod erat demonstradum) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh q.e.d (quod erat demonstradum)đó là điều phải chứng minh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:q.e.d (quod erat demonstradum)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của q.e.d (quod erat demonstradum) là: đó là điều phải chứng minh

73430. qadi nghĩa tiếng việt là cách viết khác : cadi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ qadi là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh qadicách viết khác : cadi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:qadi
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của qadi là: cách viết khác : cadi

73431. qb nghĩa tiếng việt là danh từ|- (luật pháp anh) của queens bench một cấp của t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ qb là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh qb danh từ|- (luật pháp anh) của queens bench một cấp của toà án tối cao anh quốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:qb
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của qb là: danh từ|- (luật pháp anh) của queens bench một cấp của toà án tối cao anh quốc

73432. qbbasic nghĩa tiếng việt là môi trường lập trình basic cải tiến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ qbbasic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh qbbasicmôi trường lập trình basic cải tiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:qbbasic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của qbbasic là: môi trường lập trình basic cải tiến

73433. qc nghĩa tiếng việt là danh từ|- (luật pháp anh) của queens counsel hội đồng cố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ qc là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh qc danh từ|- (luật pháp anh) của queens counsel hội đồng cố vấn của nữ hoàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:qc
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của qc là: danh từ|- (luật pháp anh) của queens counsel hội đồng cố vấn của nữ hoàng

73434. qed nghĩa tiếng việt là danh từ|- của tiếng la tinh quod erat demonstrandum điều đã(…)


Nghĩa tiếng việt của từ qed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh qed danh từ|- của tiếng la tinh quod erat demonstrandum điều đã được chứng minh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:qed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của qed là: danh từ|- của tiếng la tinh quod erat demonstrandum điều đã được chứng minh

73435. qemm nghĩa tiếng việt là một chương trình quản lý bộ nhớ của hãng quaterdeck office sys(…)


Nghĩa tiếng việt của từ qemm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh qemmmột chương trình quản lý bộ nhớ của hãng quaterdeck office systems. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:qemm
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của qemm là: một chương trình quản lý bộ nhớ của hãng quaterdeck office systems

73436. qic nghĩa tiếng việt là cartridge băng từ 1 / 3 inch (qic)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ qic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh qiccartridge băng từ 1 / 3 inch (qic). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:qic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của qic là: cartridge băng từ 1 / 3 inch (qic)

73437. qin nghĩa tiếng việt là danh từ|- (lịch sử trung hoa) nhà tần (221 - 206 trước công ngu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ qin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh qin danh từ|- (lịch sử trung hoa) nhà tần (221 - 206 trước công nguyên) (cũng) chin|* danh từ|- (lịch sử trung hoa) nhà tần (221 - 206 trước công nguyên) (cũng) chin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:qin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của qin là: danh từ|- (lịch sử trung hoa) nhà tần (221 - 206 trước công nguyên) (cũng) chin|* danh từ|- (lịch sử trung hoa) nhà tần (221 - 206 trước công nguyên) (cũng) chin

73438. qing nghĩa tiếng việt là danh từ|- (lịch sử trunghoa) nhà thanh (1644 - 1912) (cũng) chin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ qing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh qing danh từ|- (lịch sử trunghoa) nhà thanh (1644 - 1912) (cũng) ching|* danh từ|- (lịch sử trunghoa) nhà thanh (1644 - 1912) (cũng) ching. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:qing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của qing là: danh từ|- (lịch sử trunghoa) nhà thanh (1644 - 1912) (cũng) ching|* danh từ|- (lịch sử trunghoa) nhà thanh (1644 - 1912) (cũng) ching

73439. qoph nghĩa tiếng việt là danh từ|- chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái do thái cổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ qoph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh qoph danh từ|- chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái do thái cổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:qoph
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của qoph là: danh từ|- chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái do thái cổ

73440. qr nghĩa tiếng việt là danh từ|- vt của quarter (s) một phần tư, một quý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ qr là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh qr danh từ|- vt của quarter (s) một phần tư, một quý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:qr
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của qr là: danh từ|- vt của quarter (s) một phần tư, một quý

73441. qt nghĩa tiếng việt là danh từ|- vt của quart (s) một lít anh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ qt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh qt danh từ|- vt của quart (s) một lít anh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:qt
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của qt là: danh từ|- vt của quart (s) một lít anh

73442. qto nghĩa tiếng việt là danh từ|- vt của quarto khổ bốn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ qto là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh qto danh từ|- vt của quarto khổ bốn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:qto
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của qto là: danh từ|- vt của quarto khổ bốn

73443. qty nghĩa tiếng việt là danh từ|- vt của quantity số lượng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ qty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh qty danh từ|- vt của quantity số lượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:qty
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của qty là: danh từ|- vt của quantity số lượng

73444. qu nghĩa tiếng việt là vt của query(…)


Nghĩa tiếng việt của từ qu là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quvt của query. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:qu
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của qu là: vt của query

73445. qu. nghĩa tiếng việt là (viết tắt) của query(…)


Nghĩa tiếng việt của từ qu. là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh qu. (viết tắt) của query. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:qu.
  • Phiên âm (nếu có): [kwi]
  • Nghĩa tiếng việt của qu. là: (viết tắt) của query

73446. qua nghĩa tiếng việt là liên từ|- như, với tư cách là|=to attend a conference not qua a d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ qua là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh qua liên từ|- như, với tư cách là|=to attend a conference not qua a delegate, but qua an oberver|+ tham dự hội nghị không phải với tư cách là đại biểu mà với tư cách là người quan sát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:qua
  • Phiên âm (nếu có): [kwei]
  • Nghĩa tiếng việt của qua là: liên từ|- như, với tư cách là|=to attend a conference not qua a delegate, but qua an oberver|+ tham dự hội nghị không phải với tư cách là đại biểu mà với tư cách là người quan sát

73447. quacdragesima nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngày chủ nhật đầu trong tuần trai giới (đạo thiên c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quacdragesima là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quacdragesima danh từ|- ngày chủ nhật đầu trong tuần trai giới (đạo thiên chúa) ((cũng) quacdragesima sunday). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quacdragesima
  • Phiên âm (nếu có): [,kwɔdrədʤesimə]
  • Nghĩa tiếng việt của quacdragesima là: danh từ|- ngày chủ nhật đầu trong tuần trai giới (đạo thiên chúa) ((cũng) quacdragesima sunday)

73448. quacdragesimal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (tôn giáo) (thuộc) tuần trai giới|- kéo dài bốn mư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quacdragesimal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quacdragesimal tính từ|- (tôn giáo) (thuộc) tuần trai giới|- kéo dài bốn mươi ngày (tuần trai giới). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quacdragesimal
  • Phiên âm (nếu có): [,kwɔdrədʤesiməl]
  • Nghĩa tiếng việt của quacdragesimal là: tính từ|- (tôn giáo) (thuộc) tuần trai giới|- kéo dài bốn mươi ngày (tuần trai giới)

73449. quack nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng kêu cạc cạc (vịt)|* nội động từ|- kêu cạc c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quack là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quack danh từ|- tiếng kêu cạc cạc (vịt)|* nội động từ|- kêu cạc cạc (vịt)|- toang toác, nói quang quác|* danh từ|- lang băm|- kẻ bất tài nhưng làm bộ giỏi giang|- (định ngữ) (thuộc) lang băm; có tính chất lang băm|=quack remedies|+ thuốc lang băm|=quack doctor|+ lang băm|* ngoại động từ|- quảng cáo khoác lác (một vị thuốc...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quack
  • Phiên âm (nếu có): [kwæk]
  • Nghĩa tiếng việt của quack là: danh từ|- tiếng kêu cạc cạc (vịt)|* nội động từ|- kêu cạc cạc (vịt)|- toang toác, nói quang quác|* danh từ|- lang băm|- kẻ bất tài nhưng làm bộ giỏi giang|- (định ngữ) (thuộc) lang băm; có tính chất lang băm|=quack remedies|+ thuốc lang băm|=quack doctor|+ lang băm|* ngoại động từ|- quảng cáo khoác lác (một vị thuốc...)

73450. quack-quack nghĩa tiếng việt là danh từ|- khuấy con vịt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quack-quack là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quack-quack danh từ|- khuấy con vịt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quack-quack
  • Phiên âm (nếu có): [kwækkwæk]
  • Nghĩa tiếng việt của quack-quack là: danh từ|- khuấy con vịt

73451. quackery nghĩa tiếng việt là danh từ|- thủ đoạn của anh bất tài, ngón lang băm|- thủ đoạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quackery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quackery danh từ|- thủ đoạn của anh bất tài, ngón lang băm|- thủ đoạn của anh bất tài nhưng làm bộ giỏi giang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quackery
  • Phiên âm (nếu có): [kwækəri]
  • Nghĩa tiếng việt của quackery là: danh từ|- thủ đoạn của anh bất tài, ngón lang băm|- thủ đoạn của anh bất tài nhưng làm bộ giỏi giang

73452. quackish nghĩa tiếng việt là tính từ|- có tính chất lang băm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quackish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quackish tính từ|- có tính chất lang băm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quackish
  • Phiên âm (nếu có): [kwækiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của quackish là: tính từ|- có tính chất lang băm

73453. quackle nghĩa tiếng việt là động từ|- đứt hơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quackle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quackle động từ|- đứt hơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quackle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quackle là: động từ|- đứt hơi

73454. quacksalver nghĩa tiếng việt là danh từ|- lang băm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quacksalver là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quacksalver danh từ|- lang băm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quacksalver
  • Phiên âm (nếu có): [kwæk,sælvə]
  • Nghĩa tiếng việt của quacksalver là: danh từ|- lang băm

73455. quad nghĩa tiếng việt là danh từ|- (viết tắt) của quadrangle, sân trong (hình bốn cạnh,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quad là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quad danh từ|- (viết tắt) của quadrangle, sân trong (hình bốn cạnh, xung quanh có nhà, ở các trường đại học...)|- (viết tắt) của quadrat. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quad
  • Phiên âm (nếu có): [kwɔd]
  • Nghĩa tiếng việt của quad là: danh từ|- (viết tắt) của quadrangle, sân trong (hình bốn cạnh, xung quanh có nhà, ở các trường đại học...)|- (viết tắt) của quadrat

73456. quad (quadrangle) nghĩa tiếng việt là ô vuông sơ cấp; ô tứ giác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quad (quadrangle) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quad (quadrangle)ô vuông sơ cấp; ô tứ giác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quad (quadrangle)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quad (quadrangle) là: ô vuông sơ cấp; ô tứ giác

73457. quadded nghĩa tiếng việt là tính từ|- chập bốn (dây)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quadded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quadded tính từ|- chập bốn (dây). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quadded
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quadded là: tính từ|- chập bốn (dây)

73458. quadragenarian nghĩa tiếng việt là tính từ|- bốn mươi tuổi|* danh từ|- người bốn mươi tuổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quadragenarian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quadragenarian tính từ|- bốn mươi tuổi|* danh từ|- người bốn mươi tuổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quadragenarian
  • Phiên âm (nếu có): [,kwɔdrədʤineəriən]
  • Nghĩa tiếng việt của quadragenarian là: tính từ|- bốn mươi tuổi|* danh từ|- người bốn mươi tuổi

73459. quadragesima nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngày chủ nhật đầu trong mùa chay (tuần trai giới tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quadragesima là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quadragesima danh từ|- ngày chủ nhật đầu trong mùa chay (tuần trai giới trong đạo thiên chúa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quadragesima
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quadragesima là: danh từ|- ngày chủ nhật đầu trong mùa chay (tuần trai giới trong đạo thiên chúa)

73460. quadragesima sunday nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngày chủ nhật đầu trong mùa chay (tuần trai giới tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quadragesima sunday là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quadragesima sunday danh từ|- ngày chủ nhật đầu trong mùa chay (tuần trai giới trong đạo thiên chúa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quadragesima sunday
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quadragesima sunday là: danh từ|- ngày chủ nhật đầu trong mùa chay (tuần trai giới trong đạo thiên chúa)

73461. quadragesimal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) mùa chay, tuần trai giới|- kéo dài bô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quadragesimal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quadragesimal tính từ|- (thuộc) mùa chay, tuần trai giới|- kéo dài bốn mươi ngày (tuần trai giới, mùa chay). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quadragesimal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quadragesimal là: tính từ|- (thuộc) mùa chay, tuần trai giới|- kéo dài bốn mươi ngày (tuần trai giới, mùa chay)

73462. quadrangle nghĩa tiếng việt là danh từ|- hình bốn cạnh|- sân trong (hình bốn cạnh, xung quanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quadrangle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quadrangle danh từ|- hình bốn cạnh|- sân trong (hình bốn cạnh, xung quanh có nhà, ở các trường đại học...) ((cũng) quad)||@quadrangle|- tứ giác|- complete q. tứ giác đầy đủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quadrangle
  • Phiên âm (nếu có): [kwɔ,dræɳgl]
  • Nghĩa tiếng việt của quadrangle là: danh từ|- hình bốn cạnh|- sân trong (hình bốn cạnh, xung quanh có nhà, ở các trường đại học...) ((cũng) quad)||@quadrangle|- tứ giác|- complete q. tứ giác đầy đủ

73463. quadrangular nghĩa tiếng việt là tính từ|- có bốn cạnh|- (thuộc) hình bốn cạnh||@quadrangular(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quadrangular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quadrangular tính từ|- có bốn cạnh|- (thuộc) hình bốn cạnh||@quadrangular|- (thuộc) tứ giác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quadrangular
  • Phiên âm (nếu có): [kwɔdræɳgjulə]
  • Nghĩa tiếng việt của quadrangular là: tính từ|- có bốn cạnh|- (thuộc) hình bốn cạnh||@quadrangular|- (thuộc) tứ giác

73464. quadrant nghĩa tiếng việt là (econ) góc toạ độ/ góc phần tư.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quadrant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quadrant(econ) góc toạ độ/ góc phần tư.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quadrant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quadrant là: (econ) góc toạ độ/ góc phần tư.

73465. quadrant nghĩa tiếng việt là danh từ|- (toán học) góc phần tư; cung phần tư||@quadrant|- gố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quadrant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quadrant danh từ|- (toán học) góc phần tư; cung phần tư||@quadrant|- gốc phần tư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quadrant
  • Phiên âm (nếu có): [kwɔdrənt]
  • Nghĩa tiếng việt của quadrant là: danh từ|- (toán học) góc phần tư; cung phần tư||@quadrant|- gốc phần tư

73466. quadrantal nghĩa tiếng việt là (thuộc) gốc phần tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quadrantal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quadrantal(thuộc) gốc phần tư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quadrantal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quadrantal là: (thuộc) gốc phần tư

73467. quadraphonic nghĩa tiếng việt là tính từ|- dùng bốn kênh truyền hình (về truyền thanh)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quadraphonic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quadraphonic tính từ|- dùng bốn kênh truyền hình (về truyền thanh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quadraphonic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quadraphonic là: tính từ|- dùng bốn kênh truyền hình (về truyền thanh)

73468. quadraphony nghĩa tiếng việt là danh từ|- hệ thống thu và phát âm thanh theo bốn kênh truyền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quadraphony là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quadraphony danh từ|- hệ thống thu và phát âm thanh theo bốn kênh truyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quadraphony
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quadraphony là: danh từ|- hệ thống thu và phát âm thanh theo bốn kênh truyền

73469. quadrat nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngành in) cađra ((cũng) quad)||@quadrat|- (thống kê) c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quadrat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quadrat danh từ|- (ngành in) cađra ((cũng) quad)||@quadrat|- (thống kê) chọn mẫu theo ô vuông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quadrat
  • Phiên âm (nếu có): [kwɔdrit]
  • Nghĩa tiếng việt của quadrat là: danh từ|- (ngành in) cađra ((cũng) quad)||@quadrat|- (thống kê) chọn mẫu theo ô vuông

73470. quadrate nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) vuông; chữ nhật|=quadrate bone|+ xương vu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quadrate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quadrate tính từ|- (giải phẫu) vuông; chữ nhật|=quadrate bone|+ xương vuông (ở đầu chin, rắn...)|* danh từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) hình vuông; khối chữ nhật|- (giải phẫu) xương vuông|- (từ cổ,nghĩa cổ), (toán học) bình phương, bậc hai|* ngoại động từ (từ hiếm,nghĩa hiếm)|- làm thành vuông|- (toán học) quy vuông (quy thành hình vuông tương đương)|- (+ with) làm cho xứng với, làm cho tương hợp với|* nội động từ|- (+ with) xứng với, tương hợp với||@quadrate|- hình vuông; luỹ thừa hai, bình phương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quadrate
  • Phiên âm (nếu có): [kwɔdrit]
  • Nghĩa tiếng việt của quadrate là: tính từ|- (giải phẫu) vuông; chữ nhật|=quadrate bone|+ xương vuông (ở đầu chin, rắn...)|* danh từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) hình vuông; khối chữ nhật|- (giải phẫu) xương vuông|- (từ cổ,nghĩa cổ), (toán học) bình phương, bậc hai|* ngoại động từ (từ hiếm,nghĩa hiếm)|- làm thành vuông|- (toán học) quy vuông (quy thành hình vuông tương đương)|- (+ with) làm cho xứng với, làm cho tương hợp với|* nội động từ|- (+ with) xứng với, tương hợp với||@quadrate|- hình vuông; luỹ thừa hai, bình phương

73471. quadratic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) vuông|- bậc hai, toàn phương|=(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quadratic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quadratic tính từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) vuông|- bậc hai, toàn phương|=quadratic equation|+ bình phương bậc hai|=quadratic fỏm|+ dạng toàn phương|* danh từ|- (toán học) phương trình bậc hai||@quadratic|- bậc hai; toàn phương // phương trình bậc hai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quadratic
  • Phiên âm (nếu có): [kwədrætik]
  • Nghĩa tiếng việt của quadratic là: tính từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) vuông|- bậc hai, toàn phương|=quadratic equation|+ bình phương bậc hai|=quadratic fỏm|+ dạng toàn phương|* danh từ|- (toán học) phương trình bậc hai||@quadratic|- bậc hai; toàn phương // phương trình bậc hai

73472. quadratic equation nghĩa tiếng việt là (econ) phương trình bậc hai|+ một phương trình chứa bình phương (…)


Nghĩa tiếng việt của từ quadratic equation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quadratic equation(econ) phương trình bậc hai|+ một phương trình chứa bình phương của một biến số như luỹ thừa cao nhất.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quadratic equation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quadratic equation là: (econ) phương trình bậc hai|+ một phương trình chứa bình phương của một biến số như luỹ thừa cao nhất.

73473. quadratic utility function nghĩa tiếng việt là (econ) hàm thoả dụng bậc hai.|+ một hàm thoả dụng mà dạng đa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quadratic utility function là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quadratic utility function(econ) hàm thoả dụng bậc hai.|+ một hàm thoả dụng mà dạng đại số của nó là dạng của một phương trình bậc hai.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quadratic utility function
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quadratic utility function là: (econ) hàm thoả dụng bậc hai.|+ một hàm thoả dụng mà dạng đại số của nó là dạng của một phương trình bậc hai.

73474. quadratron nghĩa tiếng việt là danh từ|- đèn bốn cực (đèn điện tử catod nung)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quadratron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quadratron danh từ|- đèn bốn cực (đèn điện tử catod nung). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quadratron
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quadratron là: danh từ|- đèn bốn cực (đèn điện tử catod nung)

73475. quadrature nghĩa tiếng việt là danh từ|- (toán học) phép cầu phương|=quadrature of the circle|+(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quadrature là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quadrature danh từ|- (toán học) phép cầu phương|=quadrature of the circle|+ phép cầu phương một vòng tròn|- (thiên văn học) vị trí góc vuông||@quadrature|- phép cầu phương|- q. of a circle phép cầu phương một hình tròn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quadrature
  • Phiên âm (nếu có): [kwɔdrətʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của quadrature là: danh từ|- (toán học) phép cầu phương|=quadrature of the circle|+ phép cầu phương một vòng tròn|- (thiên văn học) vị trí góc vuông||@quadrature|- phép cầu phương|- q. of a circle phép cầu phương một hình tròn

73476. quadratus nghĩa tiếng việt là danh từ|- cờ vuông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quadratus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quadratus danh từ|- cờ vuông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quadratus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quadratus là: danh từ|- cờ vuông

73477. quadrel nghĩa tiếng việt là danh từ|- đá than hình vuông, gạch thang hình vuông, khối than (…)


Nghĩa tiếng việt của từ quadrel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quadrel danh từ|- đá than hình vuông, gạch thang hình vuông, khối than hình vuông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quadrel
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quadrel là: danh từ|- đá than hình vuông, gạch thang hình vuông, khối than hình vuông

73478. quadrennial nghĩa tiếng việt là tính từ|- bốn năm một lần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quadrennial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quadrennial tính từ|- bốn năm một lần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quadrennial
  • Phiên âm (nếu có): [kwɔdreniəl]
  • Nghĩa tiếng việt của quadrennial là: tính từ|- bốn năm một lần

73479. quadrennium nghĩa tiếng việt là danh từ|- thời kỳ bốn năm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quadrennium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quadrennium danh từ|- thời kỳ bốn năm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quadrennium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quadrennium là: danh từ|- thời kỳ bốn năm

73480. quadric nghĩa tiếng việt là tính từ|- (toán học) quađric, bậc hai|=quadric cone|+ mặt nón (…)


Nghĩa tiếng việt của từ quadric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quadric tính từ|- (toán học) quađric, bậc hai|=quadric cone|+ mặt nón bậc hai|=quadric cylinder|+ mặt trụ bậc hai|* danh từ|- (toán học) quađric|=quadric of revolution|+ quađric tròn xoay||@quadric|- quađric, bậc hai, cấp hai, toàn phương; dạng toàn phương|- q. of revolution quađric tròn xoay|- bitangent p.s quađric song tiếp|- concentric q.s quađric đông tiêu|- degenerate q. quađric suy biến|- non-central q. quađric không tâm |- non-singular q. quađric không kỳ dị|- osculating q. quađric mật tiếp|- ruled q. quađric kẻ |- self-conjugate q. quađric tự liên hợp|- similar q.s các quađric đồng dạng|- singular q. quađric kỳ dị|- strain q. quađric biến dạng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quadric
  • Phiên âm (nếu có): [kwɔdrik]
  • Nghĩa tiếng việt của quadric là: tính từ|- (toán học) quađric, bậc hai|=quadric cone|+ mặt nón bậc hai|=quadric cylinder|+ mặt trụ bậc hai|* danh từ|- (toán học) quađric|=quadric of revolution|+ quađric tròn xoay||@quadric|- quađric, bậc hai, cấp hai, toàn phương; dạng toàn phương|- q. of revolution quađric tròn xoay|- bitangent p.s quađric song tiếp|- concentric q.s quađric đông tiêu|- degenerate q. quađric suy biến|- non-central q. quađric không tâm |- non-singular q. quađric không kỳ dị|- osculating q. quađric mật tiếp|- ruled q. quađric kẻ |- self-conjugate q. quađric tự liên hợp|- similar q.s các quađric đồng dạng|- singular q. quađric kỳ dị|- strain q. quađric biến dạng

73481. quadricapsular nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) bốn túi; bốn nang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quadricapsular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quadricapsular tính từ|- (thực vật học) bốn túi; bốn nang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quadricapsular
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quadricapsular là: tính từ|- (thực vật học) bốn túi; bốn nang

73482. quadricarpellary nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) có bốn lá noãn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quadricarpellary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quadricarpellary tính từ|- (thực vật học) có bốn lá noãn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quadricarpellary
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quadricarpellary là: tính từ|- (thực vật học) có bốn lá noãn

73483. quadricentennial nghĩa tiếng việt là tính từ|- thứ bốn trăm năm|* danh từ|- kỹ niệm năm thứ bốn t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quadricentennial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quadricentennial tính từ|- thứ bốn trăm năm|* danh từ|- kỹ niệm năm thứ bốn trăm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quadricentennial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quadricentennial là: tính từ|- thứ bốn trăm năm|* danh từ|- kỹ niệm năm thứ bốn trăm

73484. quadriceps nghĩa tiếng việt là danh từ|- cơ bốn đầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quadriceps là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quadriceps danh từ|- cơ bốn đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quadriceps
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quadriceps là: danh từ|- cơ bốn đầu

73485. quadricorn nghĩa tiếng việt là danh từ|- thú bốn sừng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quadricorn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quadricorn danh từ|- thú bốn sừng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quadricorn
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quadricorn là: danh từ|- thú bốn sừng

73486. quadricornous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật học) có bốn sừng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quadricornous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quadricornous tính từ|- (động vật học) có bốn sừng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quadricornous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quadricornous là: tính từ|- (động vật học) có bốn sừng

73487. quadricotyledonous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có bốn lá mầm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quadricotyledonous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quadricotyledonous tính từ|- có bốn lá mầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quadricotyledonous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quadricotyledonous là: tính từ|- có bốn lá mầm

73488. quadricycle nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe đạp bốn bánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quadricycle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quadricycle danh từ|- xe đạp bốn bánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quadricycle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quadricycle là: danh từ|- xe đạp bốn bánh

73489. quadridentate nghĩa tiếng việt là tính từ|- bốn răng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quadridentate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quadridentate tính từ|- bốn răng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quadridentate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quadridentate là: tính từ|- bốn răng

73490. quadrifarious nghĩa tiếng việt là tính từ|- bốn dây; bốn hàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quadrifarious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quadrifarious tính từ|- bốn dây; bốn hàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quadrifarious
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quadrifarious là: tính từ|- bốn dây; bốn hàng

73491. quadrifid nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) xẻ bốn xâu|= a quadrifid petal|+ cán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quadrifid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quadrifid tính từ|- (thực vật học) xẻ bốn xâu|= a quadrifid petal|+ cánh hoa xẻ bốn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quadrifid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quadrifid là: tính từ|- (thực vật học) xẻ bốn xâu|= a quadrifid petal|+ cánh hoa xẻ bốn

73492. quadrifoil nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây có bốn lá chét(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quadrifoil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quadrifoil danh từ|- cây có bốn lá chét. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quadrifoil
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quadrifoil là: danh từ|- cây có bốn lá chét

73493. quadriga nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều quadrigae|- xe bốn ngựa (cổ la mã)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quadriga là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quadriga danh từ, số nhiều quadrigae|- xe bốn ngựa (cổ la mã). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quadriga
  • Phiên âm (nếu có): [kwədri:gi:]
  • Nghĩa tiếng việt của quadriga là: danh từ, số nhiều quadrigae|- xe bốn ngựa (cổ la mã)

73494. quadrigae nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều quadrigae|- xe bốn ngựa (cổ la mã)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quadrigae là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quadrigae danh từ, số nhiều quadrigae|- xe bốn ngựa (cổ la mã). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quadrigae
  • Phiên âm (nếu có): [kwədri:gi:]
  • Nghĩa tiếng việt của quadrigae là: danh từ, số nhiều quadrigae|- xe bốn ngựa (cổ la mã)

73495. quadrigeminal nghĩa tiếng việt là tính từ|- sinh tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quadrigeminal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quadrigeminal tính từ|- sinh tư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quadrigeminal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quadrigeminal là: tính từ|- sinh tư

73496. quadrilateral nghĩa tiếng việt là tính từ|- có bốn cạnh|- bốn bên||@quadrilateral|- có bốn cạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quadrilateral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quadrilateral tính từ|- có bốn cạnh|- bốn bên||@quadrilateral|- có bốn cạnh // hình tứ giác|- birectangular q. tứ giác hai góc vuông|- complete q. tứ giác hoàn toàn|- skew q. tứ giác gềnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quadrilateral
  • Phiên âm (nếu có): [,kwɔdrilætərəl]
  • Nghĩa tiếng việt của quadrilateral là: tính từ|- có bốn cạnh|- bốn bên||@quadrilateral|- có bốn cạnh // hình tứ giác|- birectangular q. tứ giác hai góc vuông|- complete q. tứ giác hoàn toàn|- skew q. tứ giác gềnh

73497. quadrilingual nghĩa tiếng việt là tính từ|- dùng bốn thứ tiếng, bằng bốn thứ tiếng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quadrilingual là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quadrilingual tính từ|- dùng bốn thứ tiếng, bằng bốn thứ tiếng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quadrilingual
  • Phiên âm (nếu có): [kwɔdriliɳgwəl]
  • Nghĩa tiếng việt của quadrilingual là: tính từ|- dùng bốn thứ tiếng, bằng bốn thứ tiếng

73498. quadrille nghĩa tiếng việt là danh từ|- điệu cađri, điệu vũ bốn cặp|- nhạc cho điệu cađri|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quadrille là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quadrille danh từ|- điệu cađri, điệu vũ bốn cặp|- nhạc cho điệu cađri|- lối chơi bài bốn người ((thế kỷ) 18). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quadrille
  • Phiên âm (nếu có): [kwədril]
  • Nghĩa tiếng việt của quadrille là: danh từ|- điệu cađri, điệu vũ bốn cặp|- nhạc cho điệu cađri|- lối chơi bài bốn người ((thế kỷ) 18)

73499. quadrillion nghĩa tiếng việt là danh từ|- (anh) triệu luỹ thừa bốn; (từ mỹ,nghĩa mỹ) nghìn (…)


Nghĩa tiếng việt của từ quadrillion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quadrillion danh từ|- (anh) triệu luỹ thừa bốn; (từ mỹ,nghĩa mỹ) nghìn triệu triệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quadrillion
  • Phiên âm (nếu có): [kwɔdriljən]
  • Nghĩa tiếng việt của quadrillion là: danh từ|- (anh) triệu luỹ thừa bốn; (từ mỹ,nghĩa mỹ) nghìn triệu triệu

73500. quadrilobate nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) bốn thùy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quadrilobate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quadrilobate tính từ|- (thực vật học) bốn thùy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quadrilobate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quadrilobate là: tính từ|- (thực vật học) bốn thùy

73501. quadrilocular nghĩa tiếng việt là tính từ|- bốn ô; bốn ngăn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quadrilocular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quadrilocular tính từ|- bốn ô; bốn ngăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quadrilocular
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quadrilocular là: tính từ|- bốn ô; bốn ngăn

73502. quadrimaculate nghĩa tiếng việt là tính từ|- bốn chấm; bốn đốm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quadrimaculate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quadrimaculate tính từ|- bốn chấm; bốn đốm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quadrimaculate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quadrimaculate là: tính từ|- bốn chấm; bốn đốm

73503. quadrimanous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật học) bốn tay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quadrimanous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quadrimanous tính từ|- (động vật học) bốn tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quadrimanous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quadrimanous là: tính từ|- (động vật học) bốn tay

73504. quadrinate nghĩa tiếng việt là tính từ|- bốn lá chét(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quadrinate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quadrinate tính từ|- bốn lá chét. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quadrinate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quadrinate là: tính từ|- bốn lá chét

73505. quadripartite nghĩa tiếng việt là tính từ|- gồm bốn phần, chia làm bốn phần|- bốn bên (hội ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quadripartite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quadripartite tính từ|- gồm bốn phần, chia làm bốn phần|- bốn bên (hội nghị...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quadripartite
  • Phiên âm (nếu có): [,kwɔdripɑ:tait]
  • Nghĩa tiếng việt của quadripartite là: tính từ|- gồm bốn phần, chia làm bốn phần|- bốn bên (hội nghị...)

73506. quadripennate nghĩa tiếng việt là tính từ|- bốn cánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quadripennate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quadripennate tính từ|- bốn cánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quadripennate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quadripennate là: tính từ|- bốn cánh

73507. quadriphyllous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) bốn lá|* tính từ|- (thực vật học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quadriphyllous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quadriphyllous tính từ|- (thực vật học) bốn lá|* tính từ|- (thực vật học) bốn lá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quadriphyllous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quadriphyllous là: tính từ|- (thực vật học) bốn lá|* tính từ|- (thực vật học) bốn lá

73508. quadripinnate nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) xẻ lá chét lông chim, bốn lần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quadripinnate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quadripinnate tính từ|- (thực vật học) xẻ lá chét lông chim, bốn lần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quadripinnate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quadripinnate là: tính từ|- (thực vật học) xẻ lá chét lông chim, bốn lần

73509. quadriplane nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy bay có bốn cánh|* danh từ|- máy bay có bốn cá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quadriplane là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quadriplane danh từ|- máy bay có bốn cánh|* danh từ|- máy bay có bốn cánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quadriplane
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quadriplane là: danh từ|- máy bay có bốn cánh|* danh từ|- máy bay có bốn cánh

73510. quadriplegia nghĩa tiếng việt là danh từ|- tứ chi bất toại, liệt cả chân tay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quadriplegia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quadriplegia danh từ|- tứ chi bất toại, liệt cả chân tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quadriplegia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quadriplegia là: danh từ|- tứ chi bất toại, liệt cả chân tay

73511. quadriplegic nghĩa tiếng việt là tính từ|- bị liệt cả tay chân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quadriplegic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quadriplegic tính từ|- bị liệt cả tay chân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quadriplegic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quadriplegic là: tính từ|- bị liệt cả tay chân

73512. quadripolar nghĩa tiếng việt là tính từ|- bốn cực|* tính từ|- bốn cực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quadripolar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quadripolar tính từ|- bốn cực|* tính từ|- bốn cực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quadripolar
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quadripolar là: tính từ|- bốn cực|* tính từ|- bốn cực

73513. quadripole nghĩa tiếng việt là danh từ|- (điện học) mạng bốn đầu, mạng bốn cực||@quadripole(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quadripole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quadripole danh từ|- (điện học) mạng bốn đầu, mạng bốn cực||@quadripole|- (vật lí) mạng tứ cực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quadripole
  • Phiên âm (nếu có): [kwɔdripoul]
  • Nghĩa tiếng việt của quadripole là: danh từ|- (điện học) mạng bốn đầu, mạng bốn cực||@quadripole|- (vật lí) mạng tứ cực

73514. quadrisyllabic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (ngôn ngữ học) có bốn âm tiết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quadrisyllabic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quadrisyllabic tính từ|- (ngôn ngữ học) có bốn âm tiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quadrisyllabic
  • Phiên âm (nếu có): [kwɔdrisilæbik]
  • Nghĩa tiếng việt của quadrisyllabic là: tính từ|- (ngôn ngữ học) có bốn âm tiết

73515. quadrisyllable nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngôn ngữ học) từ bốn âm tiết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quadrisyllable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quadrisyllable danh từ|- (ngôn ngữ học) từ bốn âm tiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quadrisyllable
  • Phiên âm (nếu có): [kwɔdrisiləbl]
  • Nghĩa tiếng việt của quadrisyllable là: danh từ|- (ngôn ngữ học) từ bốn âm tiết

73516. quadrivalence nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) hoá trị bốn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quadrivalence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quadrivalence danh từ|- (hoá học) hoá trị bốn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quadrivalence
  • Phiên âm (nếu có): [,kwɔdriveilənsi]
  • Nghĩa tiếng việt của quadrivalence là: danh từ|- (hoá học) hoá trị bốn

73517. quadrivalency nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) hoá trị bốn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quadrivalency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quadrivalency danh từ|- (hoá học) hoá trị bốn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quadrivalency
  • Phiên âm (nếu có): [,kwɔdriveilənsi]
  • Nghĩa tiếng việt của quadrivalency là: danh từ|- (hoá học) hoá trị bốn

73518. quadrivalent nghĩa tiếng việt là tính từ|- (hoá học) có hoá trị bốn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quadrivalent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quadrivalent tính từ|- (hoá học) có hoá trị bốn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quadrivalent
  • Phiên âm (nếu có): [,kwɔdriveilənt]
  • Nghĩa tiếng việt của quadrivalent là: tính từ|- (hoá học) có hoá trị bốn

73519. quadrivia nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều|- xem quadrivium(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quadrivia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quadrivia danh từ|- số nhiều|- xem quadrivium. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quadrivia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quadrivia là: danh từ|- số nhiều|- xem quadrivium

73520. quadrivial nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc chổ bốn đường gặp nhau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quadrivial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quadrivial tính từ|- thuộc chổ bốn đường gặp nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quadrivial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quadrivial là: tính từ|- thuộc chổ bốn đường gặp nhau

73521. quadrivium nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều quadrivia|- tứ khoa (số học, hình học, thi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quadrivium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quadrivium danh từ|- số nhiều quadrivia|- tứ khoa (số học, hình học, thiên văn, (âm nhạc)). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quadrivium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quadrivium là: danh từ|- số nhiều quadrivia|- tứ khoa (số học, hình học, thiên văn, (âm nhạc))

73522. quadrivoltine nghĩa tiếng việt là tính từ|- bốn lứa (trong một năm)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quadrivoltine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quadrivoltine tính từ|- bốn lứa (trong một năm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quadrivoltine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quadrivoltine là: tính từ|- bốn lứa (trong một năm)

73523. quadroon nghĩa tiếng việt là danh từ|- người lai một phần tư, người lai đen một phần tư; vâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quadroon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quadroon danh từ|- người lai một phần tư, người lai đen một phần tư; vật lại một phần tư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quadroon
  • Phiên âm (nếu có): [kwɔdru:n]
  • Nghĩa tiếng việt của quadroon là: danh từ|- người lai một phần tư, người lai đen một phần tư; vật lại một phần tư

73524. quadrophonic nghĩa tiếng việt là tính từ|- dùng bốn kênh truyền hình (về truyền thanh)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quadrophonic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quadrophonic tính từ|- dùng bốn kênh truyền hình (về truyền thanh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quadrophonic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quadrophonic là: tính từ|- dùng bốn kênh truyền hình (về truyền thanh)

73525. quadrophony nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ghi hay tái hiện âm bằng bốn kênh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quadrophony là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quadrophony danh từ|- sự ghi hay tái hiện âm bằng bốn kênh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quadrophony
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quadrophony là: danh từ|- sự ghi hay tái hiện âm bằng bốn kênh

73526. quadru- nghĩa tiếng việt là xem quadr-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quadru- là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quadru-xem quadr-. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quadru-
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quadru- là: xem quadr-

73527. quadrumane nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) thú bốn tay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quadrumane là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quadrumane danh từ|- (động vật học) thú bốn tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quadrumane
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quadrumane là: danh từ|- (động vật học) thú bốn tay

73528. quadrumanous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật học) có bốn tay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quadrumanous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quadrumanous tính từ|- (động vật học) có bốn tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quadrumanous
  • Phiên âm (nếu có): [kwɔdru:mənəs]
  • Nghĩa tiếng việt của quadrumanous là: tính từ|- (động vật học) có bốn tay

73529. quadruped nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) thú bốn chân|* tính từ|- (động vậ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quadruped là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quadruped danh từ|- (động vật học) thú bốn chân|* tính từ|- (động vật học) có bốn chân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quadruped
  • Phiên âm (nếu có): [kwɔdruped]
  • Nghĩa tiếng việt của quadruped là: danh từ|- (động vật học) thú bốn chân|* tính từ|- (động vật học) có bốn chân

73530. quadrupedal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật học) có bốn chân|- (động vật học) thú (…)


Nghĩa tiếng việt của từ quadrupedal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quadrupedal tính từ|- (động vật học) có bốn chân|- (động vật học) thú bốn chân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quadrupedal
  • Phiên âm (nếu có): [kwɔdru:pidl]
  • Nghĩa tiếng việt của quadrupedal là: tính từ|- (động vật học) có bốn chân|- (động vật học) thú bốn chân

73531. quadruple nghĩa tiếng việt là tính từ|- gấp bốn|- gồm bốn phần|=quadruple rhythm (time)|+ (â(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quadruple là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quadruple tính từ|- gấp bốn|- gồm bốn phần|=quadruple rhythm (time)|+ (âm nhạc) nhịp bốn|- bốn bên, tay tư|=quadruple alliance|+ đồng minh bốn nước|* danh từ|- số to gấp bốn|* động từ|- nhân bốn, tăng lên bốn lần||@quadruple|- gấp bốn, bộ bốn; chập bốn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quadruple
  • Phiên âm (nếu có): [kwɔdrupl]
  • Nghĩa tiếng việt của quadruple là: tính từ|- gấp bốn|- gồm bốn phần|=quadruple rhythm (time)|+ (âm nhạc) nhịp bốn|- bốn bên, tay tư|=quadruple alliance|+ đồng minh bốn nước|* danh từ|- số to gấp bốn|* động từ|- nhân bốn, tăng lên bốn lần||@quadruple|- gấp bốn, bộ bốn; chập bốn

73532. quadrupler nghĩa tiếng việt là danh từ|- bộ nhân bốn; máy nhân bốn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quadrupler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quadrupler danh từ|- bộ nhân bốn; máy nhân bốn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quadrupler
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quadrupler là: danh từ|- bộ nhân bốn; máy nhân bốn

73533. quadruplet nghĩa tiếng việt là danh từ+ (quads) /kwɔdz/|- (số nhiều) bốn đứa trẻ sinh tư ((thô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quadruplet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quadruplet danh từ+ (quads) /kwɔdz/|- (số nhiều) bốn đứa trẻ sinh tư ((thông tục) quads)|* danh từ|- xe đạp bốn chỗ ngồi|- bộ bốn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quadruplet
  • Phiên âm (nếu có): [kwɔdruplit]
  • Nghĩa tiếng việt của quadruplet là: danh từ+ (quads) /kwɔdz/|- (số nhiều) bốn đứa trẻ sinh tư ((thông tục) quads)|* danh từ|- xe đạp bốn chỗ ngồi|- bộ bốn

73534. quadruplex nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) bộ bốn; bộ bốn gen trội|- (điện họ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quadruplex là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quadruplex danh từ|- (sinh vật học) bộ bốn; bộ bốn gen trội|- (điện học) thiết bị phát thu cùng một lúc bốn tín hiệu|* tính từ|- có bốn gen trội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quadruplex
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quadruplex là: danh từ|- (sinh vật học) bộ bốn; bộ bốn gen trội|- (điện học) thiết bị phát thu cùng một lúc bốn tín hiệu|* tính từ|- có bốn gen trội

73535. quadruplicate nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhân gấp bốn|- sao lại bốn lần, chép lại bốn lần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quadruplicate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quadruplicate tính từ|- nhân gấp bốn|- sao lại bốn lần, chép lại bốn lần|* danh từ|- (số nhiều) bốn bản giống nhau|=in quadruplicate|+ thành bốn bản giống nhau|* ngoại động từ|- nhân gấp bốn|- sao thành bốn bản giống nhau in thành bốn tấm (ảnh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quadruplicate
  • Phiên âm (nếu có): [kwɔdru:plikit]
  • Nghĩa tiếng việt của quadruplicate là: tính từ|- nhân gấp bốn|- sao lại bốn lần, chép lại bốn lần|* danh từ|- (số nhiều) bốn bản giống nhau|=in quadruplicate|+ thành bốn bản giống nhau|* ngoại động từ|- nhân gấp bốn|- sao thành bốn bản giống nhau in thành bốn tấm (ảnh)

73536. quadruplication nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nhân gấp bốn|- sự sao thành bốn bản; sự in thà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quadruplication là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quadruplication danh từ|- sự nhân gấp bốn|- sự sao thành bốn bản; sự in thành bốn tấm (ảnh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quadruplication
  • Phiên âm (nếu có): [kwɔ,dru:plikeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của quadruplication là: danh từ|- sự nhân gấp bốn|- sự sao thành bốn bản; sự in thành bốn tấm (ảnh)

73537. quadruplicity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất gấp bốn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quadruplicity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quadruplicity danh từ|- tính chất gấp bốn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quadruplicity
  • Phiên âm (nếu có): [,kwɔdruplisiti]
  • Nghĩa tiếng việt của quadruplicity là: danh từ|- tính chất gấp bốn

73538. quadruply nghĩa tiếng việt là phó từ|- gấp bốn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quadruply là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quadruply phó từ|- gấp bốn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quadruply
  • Phiên âm (nếu có): [kwɔdrupli]
  • Nghĩa tiếng việt của quadruply là: phó từ|- gấp bốn

73539. quadrupole nghĩa tiếng việt là danh từ|- (điện học) mạch bốn cực||@quadrupole|- tứ cực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quadrupole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quadrupole danh từ|- (điện học) mạch bốn cực||@quadrupole|- tứ cực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quadrupole
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quadrupole là: danh từ|- (điện học) mạch bốn cực||@quadrupole|- tứ cực

73540. quads nghĩa tiếng việt là danh từ+ (quads) /kwɔdz/|- (số nhiều) bốn đứa trẻ sinh tư ((thô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quads là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quads danh từ+ (quads) /kwɔdz/|- (số nhiều) bốn đứa trẻ sinh tư ((thông tục) quads)|* danh từ|- xe đạp bốn chỗ ngồi|- bộ bốn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quads
  • Phiên âm (nếu có): [kwɔdruplit]
  • Nghĩa tiếng việt của quads là: danh từ+ (quads) /kwɔdz/|- (số nhiều) bốn đứa trẻ sinh tư ((thông tục) quads)|* danh từ|- xe đạp bốn chỗ ngồi|- bộ bốn

73541. quaestor nghĩa tiếng việt là danh từ|- ((từ cổ,nghĩa cổ) la mã) quan xuất nạp, quan coi qu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quaestor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quaestor danh từ|- ((từ cổ,nghĩa cổ) la mã) quan xuất nạp, quan coi quốc khố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quaestor
  • Phiên âm (nếu có): [kwi:stə]
  • Nghĩa tiếng việt của quaestor là: danh từ|- ((từ cổ,nghĩa cổ) la mã) quan xuất nạp, quan coi quốc khố

73542. quaestorial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) (la mã) (thuộc) quan xuất nạp, ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ quaestorial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quaestorial tính từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) (la mã) (thuộc) quan xuất nạp, (thuộc) quan coi quốc khố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quaestorial
  • Phiên âm (nếu có): [kwi:stɔ:riəl]
  • Nghĩa tiếng việt của quaestorial là: tính từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) (la mã) (thuộc) quan xuất nạp, (thuộc) quan coi quốc khố

73543. quaff nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự uống từng hơi dài; sự nốc cạn một hơi|- (một) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ quaff là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quaff danh từ|- sự uống từng hơi dài; sự nốc cạn một hơi|- (một) hơi (rượu, nước...)|* động từ|- uống từng hơi dài; nốc cạn một hơi|=to quaff [off],a glass of beer|+ nốc cạn một hơi cốc bia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quaff
  • Phiên âm (nếu có): [kwɑ:f]
  • Nghĩa tiếng việt của quaff là: danh từ|- sự uống từng hơi dài; sự nốc cạn một hơi|- (một) hơi (rượu, nước...)|* động từ|- uống từng hơi dài; nốc cạn một hơi|=to quaff [off],a glass of beer|+ nốc cạn một hơi cốc bia

73544. quag nghĩa tiếng việt là danh từ|- đầm lầy, bãi lầy ((cũng) quagmire)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quag là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quag danh từ|- đầm lầy, bãi lầy ((cũng) quagmire). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quag
  • Phiên âm (nếu có): [kwæg]
  • Nghĩa tiếng việt của quag là: danh từ|- đầm lầy, bãi lầy ((cũng) quagmire)

73545. quagga nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) lừa vằn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quagga là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quagga danh từ|- (động vật học) lừa vằn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quagga
  • Phiên âm (nếu có): [kwægə]
  • Nghĩa tiếng việt của quagga là: danh từ|- (động vật học) lừa vằn

73546. quaggy nghĩa tiếng việt là tính từ|- lầy, bùn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quaggy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quaggy tính từ|- lầy, bùn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quaggy
  • Phiên âm (nếu có): [kwægi]
  • Nghĩa tiếng việt của quaggy là: tính từ|- lầy, bùn

73547. quagmire nghĩa tiếng việt là danh từ|- (như) quag|- (nghĩa bóng) tình trạng sa lầy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quagmire là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quagmire danh từ|- (như) quag|- (nghĩa bóng) tình trạng sa lầy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quagmire
  • Phiên âm (nếu có): [kwægmaiə]
  • Nghĩa tiếng việt của quagmire là: danh từ|- (như) quag|- (nghĩa bóng) tình trạng sa lầy

73548. quagog nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) con trai vênut(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quagog là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quagog danh từ|- (động vật học) con trai vênut. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quagog
  • Phiên âm (nếu có): [kwɔ:hɔg]
  • Nghĩa tiếng việt của quagog là: danh từ|- (động vật học) con trai vênut

73549. quahaug nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) con trai vênut(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quahaug là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quahaug danh từ|- (động vật học) con trai vênut. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quahaug
  • Phiên âm (nếu có): [kwɔ:hɔg]
  • Nghĩa tiếng việt của quahaug là: danh từ|- (động vật học) con trai vênut

73550. quai dorsay nghĩa tiếng việt là danh từ|- bộ ngoại giao pháp (trụ sở ở ke-đóoc-xay)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quai dorsay là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quai dorsay danh từ|- bộ ngoại giao pháp (trụ sở ở ke-đóoc-xay). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quai dorsay
  • Phiên âm (nếu có): [,keidɔ:sei]
  • Nghĩa tiếng việt của quai dorsay là: danh từ|- bộ ngoại giao pháp (trụ sở ở ke-đóoc-xay)

73551. quail nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) chim cun cút|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ quail là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quail danh từ|- (động vật học) chim cun cút|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nữ học sinh đại học|* nội động từ ((thường) + before, to)|- mất tinh thần, run sợ, nao núng|=not to quail before someones threats|+ không run sợ trước sự đe doạ của ai|* ngoại động từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm mất tinh thần, làm run sợ, làm nao núng; khuất phục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quail
  • Phiên âm (nếu có): [kweil]
  • Nghĩa tiếng việt của quail là: danh từ|- (động vật học) chim cun cút|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nữ học sinh đại học|* nội động từ ((thường) + before, to)|- mất tinh thần, run sợ, nao núng|=not to quail before someones threats|+ không run sợ trước sự đe doạ của ai|* ngoại động từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm mất tinh thần, làm run sợ, làm nao núng; khuất phục

73552. quail-call nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng huýt giả tiếng chim cun cút (để nhử chim đán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quail-call là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quail-call danh từ|- tiếng huýt giả tiếng chim cun cút (để nhử chim đánh bẫy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quail-call
  • Phiên âm (nếu có): [kweilpaip]
  • Nghĩa tiếng việt của quail-call là: danh từ|- tiếng huýt giả tiếng chim cun cút (để nhử chim đánh bẫy)

73553. quail-mutton nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) thịt cừu bị bệnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quail-mutton là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quail-mutton danh từ|- (thông tục) thịt cừu bị bệnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quail-mutton
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quail-mutton là: danh từ|- (thông tục) thịt cừu bị bệnh

73554. quail-net nghĩa tiếng việt là danh từ|- lưới bẫy chim cun cút(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quail-net là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quail-net danh từ|- lưới bẫy chim cun cút. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quail-net
  • Phiên âm (nếu có): [kweilnet]
  • Nghĩa tiếng việt của quail-net là: danh từ|- lưới bẫy chim cun cút

73555. quail-pipe nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng huýt giả tiếng chim cun cút (để nhử chim đán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quail-pipe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quail-pipe danh từ|- tiếng huýt giả tiếng chim cun cút (để nhử chim đánh bẫy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quail-pipe
  • Phiên âm (nếu có): [kweilpaip]
  • Nghĩa tiếng việt của quail-pipe là: danh từ|- tiếng huýt giả tiếng chim cun cút (để nhử chim đánh bẫy)

73556. quaint nghĩa tiếng việt là tính từ|- có vẻ cổ cổ là lạ; nhìn hay hay là lạ|=a quaint (…)


Nghĩa tiếng việt của từ quaint là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quaint tính từ|- có vẻ cổ cổ là lạ; nhìn hay hay là lạ|=a quaint old village|+ một làng cổ trông là lạ|=a quaint dress|+ một cái áo nhìn hay hay là lạ|=quaint customs|+ phong tục lạ|- kỳ quặc|=quaint methods|+ phương pháp kỳ quặc|- (từ cổ,nghĩa cổ) có duyên, xinh đẹp|=my quaint ariel|+ nàng a-ri-en xinh đẹp của tôi (sếch-xpia). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quaint
  • Phiên âm (nếu có): [kweint]
  • Nghĩa tiếng việt của quaint là: tính từ|- có vẻ cổ cổ là lạ; nhìn hay hay là lạ|=a quaint old village|+ một làng cổ trông là lạ|=a quaint dress|+ một cái áo nhìn hay hay là lạ|=quaint customs|+ phong tục lạ|- kỳ quặc|=quaint methods|+ phương pháp kỳ quặc|- (từ cổ,nghĩa cổ) có duyên, xinh đẹp|=my quaint ariel|+ nàng a-ri-en xinh đẹp của tôi (sếch-xpia)

73557. quaintly nghĩa tiếng việt là phó từ|- có vẻ cổ, là lạ; nhìn hay hay là lạ|- kỳ quặc|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ quaintly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quaintly phó từ|- có vẻ cổ, là lạ; nhìn hay hay là lạ|- kỳ quặc|- có duyên, xinh đẹp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quaintly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quaintly là: phó từ|- có vẻ cổ, là lạ; nhìn hay hay là lạ|- kỳ quặc|- có duyên, xinh đẹp

73558. quaintness nghĩa tiếng việt là danh từ|- vẻ cổ cổ là lạ; vẻ hay hay là lạ|- tính độc đáo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quaintness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quaintness danh từ|- vẻ cổ cổ là lạ; vẻ hay hay là lạ|- tính độc đáo kỳ quặc|- (từ cổ,nghĩa cổ) vẻ duyên dáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quaintness
  • Phiên âm (nếu có): [kweintnis]
  • Nghĩa tiếng việt của quaintness là: danh từ|- vẻ cổ cổ là lạ; vẻ hay hay là lạ|- tính độc đáo kỳ quặc|- (từ cổ,nghĩa cổ) vẻ duyên dáng

73559. quake nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự rung|- sự run, sự run rẩy|- (thông tục) động đất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quake là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quake danh từ|- sự rung|- sự run, sự run rẩy|- (thông tục) động đất|* nội động từ|- rung|- (+ with, for) run, run rẫy|=to quake with cold|+ run lên vì rét|=to quake for fear|+ sợ run lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quake
  • Phiên âm (nếu có): [kweik]
  • Nghĩa tiếng việt của quake là: danh từ|- sự rung|- sự run, sự run rẩy|- (thông tục) động đất|* nội động từ|- rung|- (+ with, for) run, run rẫy|=to quake with cold|+ run lên vì rét|=to quake for fear|+ sợ run lên

73560. quake-breech nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nhát gan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quake-breech là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quake-breech danh từ|- người nhát gan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quake-breech
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quake-breech là: danh từ|- người nhát gan

73561. quaker nghĩa tiếng việt là danh từ|- tín đồ phái quây-cơ, tín đồ phái giáo hữu|- (quake(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quaker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quaker danh từ|- tín đồ phái quây-cơ, tín đồ phái giáo hữu|- (quaker) (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) quaker-gun. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quaker
  • Phiên âm (nếu có): [kweikə]
  • Nghĩa tiếng việt của quaker là: danh từ|- tín đồ phái quây-cơ, tín đồ phái giáo hữu|- (quaker) (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) quaker-gun

73562. quakers meeting nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc họp của phái quây-cơ (thường ngồi trầm mặc, k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quakers meeting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quakers meeting danh từ|- cuộc họp của phái quây-cơ (thường ngồi trầm mặc, không nói)|- cuộc họp trầm lặng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quakers meeting
  • Phiên âm (nếu có): [kweikəzmi:tiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của quakers meeting là: danh từ|- cuộc họp của phái quây-cơ (thường ngồi trầm mặc, không nói)|- cuộc họp trầm lặng

73563. quaker-gun nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) súng đại bác giả (trên tàu chiế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quaker-gun là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quaker-gun danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) súng đại bác giả (trên tàu chiến hoặc pháo đài; thường làm bằng gỗ) ((cũng) quaker). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quaker-gun
  • Phiên âm (nếu có): [kweikəgʌn]
  • Nghĩa tiếng việt của quaker-gun là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) súng đại bác giả (trên tàu chiến hoặc pháo đài; thường làm bằng gỗ) ((cũng) quaker)

73564. quakeress nghĩa tiếng việt là danh từ|- nữ tín đồ phái quây-cơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quakeress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quakeress danh từ|- nữ tín đồ phái quây-cơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quakeress
  • Phiên âm (nếu có): [kweikəris]
  • Nghĩa tiếng việt của quakeress là: danh từ|- nữ tín đồ phái quây-cơ

73565. quakerish nghĩa tiếng việt là tính từ|- giống như tín đồ phái quây-cơ (trong cách ăn mặc, n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quakerish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quakerish tính từ|- giống như tín đồ phái quây-cơ (trong cách ăn mặc, nói chung). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quakerish
  • Phiên âm (nếu có): [kweikəriʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của quakerish là: tính từ|- giống như tín đồ phái quây-cơ (trong cách ăn mặc, nói chung)

73566. quakerism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ nghĩa quây-cơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quakerism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quakerism danh từ|- chủ nghĩa quây-cơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quakerism
  • Phiên âm (nếu có): [kweikərizm]
  • Nghĩa tiếng việt của quakerism là: danh từ|- chủ nghĩa quây-cơ

73567. quaky nghĩa tiếng việt là tính từ|- rung động|- run run, run rẩy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quaky là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quaky tính từ|- rung động|- run run, run rẩy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quaky
  • Phiên âm (nếu có): [kweiki]
  • Nghĩa tiếng việt của quaky là: tính từ|- rung động|- run run, run rẩy

73568. qualifiable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có tư cách/ khả năng/ điều kiện|- có thể qui định(…)


Nghĩa tiếng việt của từ qualifiable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh qualifiable tính từ|- có tư cách/ khả năng/ điều kiện|- có thể qui định được/ hạn chế được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:qualifiable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của qualifiable là: tính từ|- có tư cách/ khả năng/ điều kiện|- có thể qui định được/ hạn chế được

73569. qualification nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cho là; sự gọi là; sự định tính chất, sự địn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ qualification là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh qualification danh từ|- sự cho là; sự gọi là; sự định tính chất, sự định phẩm chất|=the qualification of his policy as opportunist is unfair|+ cho chính sách của ông ta là cơ hội thì không đúng|- tư cách khả năng, điều kiện, tiêu chuẩn, trình độ chuyên môn (để đảm nhiệm một chức vụ...); (số nhiều) giấy tờ chứng nhận khả năng|=the qualification for membership|+ tiêu chuẩn gia nhập (một đoàn thể)|=a doctors qualifications|+ những văn bằng chứng nhận của một bác sĩ|- sự hạn chế; sự dè dặt|=this statement is to be accepted with qualifications|+ phải dè dặt đối với lời tuyên bố này. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:qualification
  • Phiên âm (nếu có): [,kwɔlifikeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của qualification là: danh từ|- sự cho là; sự gọi là; sự định tính chất, sự định phẩm chất|=the qualification of his policy as opportunist is unfair|+ cho chính sách của ông ta là cơ hội thì không đúng|- tư cách khả năng, điều kiện, tiêu chuẩn, trình độ chuyên môn (để đảm nhiệm một chức vụ...); (số nhiều) giấy tờ chứng nhận khả năng|=the qualification for membership|+ tiêu chuẩn gia nhập (một đoàn thể)|=a doctors qualifications|+ những văn bằng chứng nhận của một bác sĩ|- sự hạn chế; sự dè dặt|=this statement is to be accepted with qualifications|+ phải dè dặt đối với lời tuyên bố này

73570. qualificative nghĩa tiếng việt là tính từ|- chỉ phẩm chất|- hạn định|* danh từ|- (ngôn ngữ họ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ qualificative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh qualificative tính từ|- chỉ phẩm chất|- hạn định|* danh từ|- (ngôn ngữ học) tính ngữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:qualificative
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của qualificative là: tính từ|- chỉ phẩm chất|- hạn định|* danh từ|- (ngôn ngữ học) tính ngữ

73571. qualified nghĩa tiếng việt là tính từ|- đủ tư cách, đủ khả năng; đủ điều kiện|- hạn chế,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ qualified là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh qualified tính từ|- đủ tư cách, đủ khả năng; đủ điều kiện|- hạn chế, dè dặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:qualified
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của qualified là: tính từ|- đủ tư cách, đủ khả năng; đủ điều kiện|- hạn chế, dè dặt

73572. qualifier nghĩa tiếng việt là danh từ|- từ hạn định|- người được quyền thi đấu ở vo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ qualifier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh qualifier danh từ|- từ hạn định|- người được quyền thi đấu ở vòng sau cuộc thi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:qualifier
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của qualifier là: danh từ|- từ hạn định|- người được quyền thi đấu ở vòng sau cuộc thi

73573. qualify nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cho là, gọi là; định tính chất, định phẩm (…)


Nghĩa tiếng việt của từ qualify là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh qualify ngoại động từ|- cho là, gọi là; định tính chất, định phẩm chất|=to qualify someone á an ace|+ cho ai là cừ, cho ai là cô địch|- làm cho có đủ tư cách, làm cho có đủ khả năng, làm cho có đủ tiêu chuẩn; chuẩn bị đầy đủ điều kiện (để đảm nhiệm một chức vị gì...)|=to be qualificed for a post|+ có đủ tư cách đảm nhiệm một chức vụ|=qualifying examination|+ kỳ thi sát hạch, kỳ thi tuyển lựa|- hạn chế, dè dặt; làm nhẹ bớt|=to qualify a statement|+ tuyên bố dè dặt|- pha nước vào (rượu mạnh);(đùa cợt) pha vào rượu (nước lã)|- (ngôn ngữ học) hạn định|* nội động từ|- (+ for) có đủ tư cách, có đủ khả năng, có đủ tiêu chuẩn|- qua kỳ thi sát hạch, qua kỳ thi tuyển lựa, tuyên thệ (để đảm nhiệm chức vụ gì...)||@qualify|- xác định, định tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:qualify
  • Phiên âm (nếu có): [kwɔlifai]
  • Nghĩa tiếng việt của qualify là: ngoại động từ|- cho là, gọi là; định tính chất, định phẩm chất|=to qualify someone á an ace|+ cho ai là cừ, cho ai là cô địch|- làm cho có đủ tư cách, làm cho có đủ khả năng, làm cho có đủ tiêu chuẩn; chuẩn bị đầy đủ điều kiện (để đảm nhiệm một chức vị gì...)|=to be qualificed for a post|+ có đủ tư cách đảm nhiệm một chức vụ|=qualifying examination|+ kỳ thi sát hạch, kỳ thi tuyển lựa|- hạn chế, dè dặt; làm nhẹ bớt|=to qualify a statement|+ tuyên bố dè dặt|- pha nước vào (rượu mạnh);(đùa cợt) pha vào rượu (nước lã)|- (ngôn ngữ học) hạn định|* nội động từ|- (+ for) có đủ tư cách, có đủ khả năng, có đủ tiêu chuẩn|- qua kỳ thi sát hạch, qua kỳ thi tuyển lựa, tuyên thệ (để đảm nhiệm chức vụ gì...)||@qualify|- xác định, định tính

73574. qualitative nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) chất, (thuộc) phẩm chất|=qualitative differe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ qualitative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh qualitative tính từ|- (thuộc) chất, (thuộc) phẩm chất|=qualitative difference|+ sự khác nhau về chất|- định tính|=qualitative analysis|+ (hoá học) phân tích định tính||@qualitative|- định tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:qualitative
  • Phiên âm (nếu có): [kwɔlitətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của qualitative là: tính từ|- (thuộc) chất, (thuộc) phẩm chất|=qualitative difference|+ sự khác nhau về chất|- định tính|=qualitative analysis|+ (hoá học) phân tích định tính||@qualitative|- định tính

73575. qualitative choice models nghĩa tiếng việt là (econ) mô hình lựa chọn định tính.|+ đây là các mô hình đã đư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ qualitative choice models là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh qualitative choice models(econ) mô hình lựa chọn định tính.|+ đây là các mô hình đã được đưa ra để giải quyết những dữ liệu phản ứng không liên tục, chẳng hạn như quyết định mua hay không mua xe ô tô, thay đổi việc làm, hoặc đi học đại học.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:qualitative choice models
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của qualitative choice models là: (econ) mô hình lựa chọn định tính.|+ đây là các mô hình đã được đưa ra để giải quyết những dữ liệu phản ứng không liên tục, chẳng hạn như quyết định mua hay không mua xe ô tô, thay đổi việc làm, hoặc đi học đại học.

73576. qualitatively nghĩa tiếng việt là phó từ|- (thuộc) phẩm chất|- định tính, chất lượng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ qualitatively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh qualitatively phó từ|- (thuộc) phẩm chất|- định tính, chất lượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:qualitatively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của qualitatively là: phó từ|- (thuộc) phẩm chất|- định tính, chất lượng

73577. quality nghĩa tiếng việt là danh từ|- chất, phẩm chất|=quality matters more than quantity|+ c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quality danh từ|- chất, phẩm chất|=quality matters more than quantity|+ chất quan trọng lượng|=goods of good quality|+ hàng hoá phẩm chất tốt|- phẩm chất ưu tú, tính chất hảo hạng|=to have quality|+ ưu tú, hảo hạng, tốt lắm|- đặc tính, nét đặc biệt; năng lực, tài năng|=to give a taste of ones quality|+ tỏ rõ năng lực của mình, cho thấy tài năng của mình|- đức tính, tính tốt|=to have many good qualities|+ có nhiều đức tính tốt|- loại, hạng|=the best quality of cigar|+ loại xì gà ngon nhất|=a poor quality of cloth|+ loại vải tồi|- (từ cổ,nghĩa cổ), khuộc quiềm 6 lưu, tầng lớp trên|=people of quality; the quality|+ những người thuộc tầng lớp trên|- (vật lý) âm sắc, màu âm||@quality|- chất lượng|- lot q. chất lượng của lô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quality
  • Phiên âm (nếu có): [kwɔliti]
  • Nghĩa tiếng việt của quality là: danh từ|- chất, phẩm chất|=quality matters more than quantity|+ chất quan trọng lượng|=goods of good quality|+ hàng hoá phẩm chất tốt|- phẩm chất ưu tú, tính chất hảo hạng|=to have quality|+ ưu tú, hảo hạng, tốt lắm|- đặc tính, nét đặc biệt; năng lực, tài năng|=to give a taste of ones quality|+ tỏ rõ năng lực của mình, cho thấy tài năng của mình|- đức tính, tính tốt|=to have many good qualities|+ có nhiều đức tính tốt|- loại, hạng|=the best quality of cigar|+ loại xì gà ngon nhất|=a poor quality of cloth|+ loại vải tồi|- (từ cổ,nghĩa cổ), khuộc quiềm 6 lưu, tầng lớp trên|=people of quality; the quality|+ những người thuộc tầng lớp trên|- (vật lý) âm sắc, màu âm||@quality|- chất lượng|- lot q. chất lượng của lô

73578. qualm nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự buồn nôn, sự nôn nao; sự thấy khó chịu trong ngư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ qualm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh qualm danh từ|- sự buồn nôn, sự nôn nao; sự thấy khó chịu trong người|- mối lo ngại, mối e sợ|- nỗi băn khoăn dằn vật, nỗi day dứt|=qualms of conscience|+ nỗi day dứt của lương tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:qualm
  • Phiên âm (nếu có): [kwɔ:m]
  • Nghĩa tiếng việt của qualm là: danh từ|- sự buồn nôn, sự nôn nao; sự thấy khó chịu trong người|- mối lo ngại, mối e sợ|- nỗi băn khoăn dằn vật, nỗi day dứt|=qualms of conscience|+ nỗi day dứt của lương tâm

73579. qualmish nghĩa tiếng việt là tính từ|- buồn nôn, nôn nao|=to feel qualmish|+ cảm thấy buồn n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ qualmish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh qualmish tính từ|- buồn nôn, nôn nao|=to feel qualmish|+ cảm thấy buồn nôn|- cảm thấy lo ngại, cảm thấy e sợ|- băn khoăn dằn vật (trong lương tâm); day dứt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:qualmish
  • Phiên âm (nếu có): [kwɔ:miʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của qualmish là: tính từ|- buồn nôn, nôn nao|=to feel qualmish|+ cảm thấy buồn nôn|- cảm thấy lo ngại, cảm thấy e sợ|- băn khoăn dằn vật (trong lương tâm); day dứt

73580. qualmishness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự buồn nôn, sự nôn nao|- sự lo ngại, sự e sợ|- sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ qualmishness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh qualmishness danh từ|- sự buồn nôn, sự nôn nao|- sự lo ngại, sự e sợ|- sự băn khoăn dằn vật (trong lương tâm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:qualmishness
  • Phiên âm (nếu có): [kwɔ:miʃnis]
  • Nghĩa tiếng việt của qualmishness là: danh từ|- sự buồn nôn, sự nôn nao|- sự lo ngại, sự e sợ|- sự băn khoăn dằn vật (trong lương tâm)

73581. qualmy nghĩa tiếng việt là tính từ|- buồn nôn|- giằn vặt (trong lương tâm)|- hối hận; quă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ qualmy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh qualmy tính từ|- buồn nôn|- giằn vặt (trong lương tâm)|- hối hận; quằn quại (vì hối hận). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:qualmy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của qualmy là: tính từ|- buồn nôn|- giằn vặt (trong lương tâm)|- hối hận; quằn quại (vì hối hận)

73582. qualyficatory nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm cho có đủ tư cách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ qualyficatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh qualyficatory tính từ|- làm cho có đủ tư cách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:qualyficatory
  • Phiên âm (nếu có): [kwɔlifikətəri]
  • Nghĩa tiếng việt của qualyficatory là: tính từ|- làm cho có đủ tư cách

73583. qualyfied nghĩa tiếng việt là tính từ|- có đủ tư cách, có đủ khả năng, có đủ điều kiện,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ qualyfied là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh qualyfied tính từ|- có đủ tư cách, có đủ khả năng, có đủ điều kiện, có đủ trình độ chuyên môn (để đảm nhiệm một chức vụ gì)|- có hạn chế; có sửa đổi đôi chút; dè dặt|=in a qualyfied statement|+ một lời tuyên bố dè dặt|=in a qualyfied sence|+ theo nghĩa hẹp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:qualyfied
  • Phiên âm (nếu có): [kwɔlifaid]
  • Nghĩa tiếng việt của qualyfied là: tính từ|- có đủ tư cách, có đủ khả năng, có đủ điều kiện, có đủ trình độ chuyên môn (để đảm nhiệm một chức vụ gì)|- có hạn chế; có sửa đổi đôi chút; dè dặt|=in a qualyfied statement|+ một lời tuyên bố dè dặt|=in a qualyfied sence|+ theo nghĩa hẹp

73584. qualyfier nghĩa tiếng việt là danh từ|- người có đủ tư cách, người có đủ khả năng, người (…)


Nghĩa tiếng việt của từ qualyfier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh qualyfier danh từ|- người có đủ tư cách, người có đủ khả năng, người có đủ tiêu chuẩn (đảm nhiệm một chức vụ)|- (ngôn ngữ học) từ hạn định (tính từ, phó từ...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:qualyfier
  • Phiên âm (nếu có): [kwɔlifaiə]
  • Nghĩa tiếng việt của qualyfier là: danh từ|- người có đủ tư cách, người có đủ khả năng, người có đủ tiêu chuẩn (đảm nhiệm một chức vụ)|- (ngôn ngữ học) từ hạn định (tính từ, phó từ...)

73585. quand même nghĩa tiếng việt là phó từ|- dù sao cũng mặc, dù sao cũng cứ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quand même là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quand même phó từ|- dù sao cũng mặc, dù sao cũng cứ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quand même
  • Phiên âm (nếu có): [kỵ:ɳmeim]
  • Nghĩa tiếng việt của quand même là: phó từ|- dù sao cũng mặc, dù sao cũng cứ

73586. quandary nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình thế lúng túng khó xử, tình thế bối rối|=to (…)


Nghĩa tiếng việt của từ quandary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quandary danh từ|- tình thế lúng túng khó xử, tình thế bối rối|=to be in a quandary|+ ở trong một tình thế lúng túng khó xử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quandary
  • Phiên âm (nếu có): [kwɔndəri]
  • Nghĩa tiếng việt của quandary là: danh từ|- tình thế lúng túng khó xử, tình thế bối rối|=to be in a quandary|+ ở trong một tình thế lúng túng khó xử

73587. quango nghĩa tiếng việt là danh từ|- tổ chức bán độc lập ohi chính phủ (tổ chức hành (…)


Nghĩa tiếng việt của từ quango là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quango danh từ|- tổ chức bán độc lập ohi chính phủ (tổ chức hành chánh hoạt động độc lập với sự hỗ trợ của nhà nước). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quango
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quango là: danh từ|- tổ chức bán độc lập ohi chính phủ (tổ chức hành chánh hoạt động độc lập với sự hỗ trợ của nhà nước)

73588. quant nghĩa tiếng việt là danh từ|- sào bịt đầu (sào chống thuyền có đầu bịt sắt)|* (…)


Nghĩa tiếng việt của từ quant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quant danh từ|- sào bịt đầu (sào chống thuyền có đầu bịt sắt)|* động từ|- chống (thuyền) bằng sào bịt đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quant
  • Phiên âm (nếu có): [kwɔnt]
  • Nghĩa tiếng việt của quant là: danh từ|- sào bịt đầu (sào chống thuyền có đầu bịt sắt)|* động từ|- chống (thuyền) bằng sào bịt đầu

73589. quanta nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều quanta|- phần, mức, ngạch; lượng, định lươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quanta là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quanta danh từ, số nhiều quanta|- phần, mức, ngạch; lượng, định lượng|=to fix the quantum of damages|+ định mức thường thiệt hại|=to have ones quantum of|+ đã được dự phần, đã được hưởng phần|- (vật lý) lượng tử|=light quantum|+ lượng tử ánh sáng|=energy quantum|+ lượng tử năng lượng|- (định ngữ) (vật lý) (thuộc) lượng tử|=quantum theory|+ thuyết lượng tử|=quantum effect|+ hiệu ứng lượng tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quanta
  • Phiên âm (nếu có): [kwɔntəm]
  • Nghĩa tiếng việt của quanta là: danh từ, số nhiều quanta|- phần, mức, ngạch; lượng, định lượng|=to fix the quantum of damages|+ định mức thường thiệt hại|=to have ones quantum of|+ đã được dự phần, đã được hưởng phần|- (vật lý) lượng tử|=light quantum|+ lượng tử ánh sáng|=energy quantum|+ lượng tử năng lượng|- (định ngữ) (vật lý) (thuộc) lượng tử|=quantum theory|+ thuyết lượng tử|=quantum effect|+ hiệu ứng lượng tử

73590. quanternary nghĩa tiếng việt là tứ phân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quanternary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quanternarytứ phân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quanternary
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quanternary là: tứ phân

73591. quanternion nghĩa tiếng việt là quantenion|- real q. quatenion thực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quanternion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quanternionquantenion|- real q. quatenion thực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quanternion
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quanternion là: quantenion|- real q. quatenion thực

73592. quantic nghĩa tiếng việt là (đại số) dạng|- binary q. dạng song biến |- eubic q. dạng bậc b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quantic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quantic(đại số) dạng|- binary q. dạng song biến |- eubic q. dạng bậc ba|- quartic q. dạng bậc bốn|- quaternary q. dạng bốn biến số|- ternary q. dạng ba biến số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quantic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quantic là: (đại số) dạng|- binary q. dạng song biến |- eubic q. dạng bậc ba|- quartic q. dạng bậc bốn|- quaternary q. dạng bốn biến số|- ternary q. dạng ba biến số

73593. quantifiable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể xác định số lượng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quantifiable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quantifiable tính từ|- có thể xác định số lượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quantifiable
  • Phiên âm (nếu có): [kwɔntifaiəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của quantifiable là: tính từ|- có thể xác định số lượng

73594. quantification nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xác định số lượng (của cái gì)||@quantification(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quantification là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quantification danh từ|- sự xác định số lượng (của cái gì)||@quantification|- (logic học) lượng hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quantification
  • Phiên âm (nếu có): [,kwɔntifikeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của quantification là: danh từ|- sự xác định số lượng (của cái gì)||@quantification|- (logic học) lượng hoá

73595. quantifier nghĩa tiếng việt là (logic học) phép lượng hoá|- bounded q. phép lượng hoá bị chặ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quantifier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quantifier(logic học) phép lượng hoá|- bounded q. phép lượng hoá bị chặn|- existential q. phép lượng hoá tồn tại|- generality q. phép lượng hoá phổ dụng|- universal q. phép lượng hoá phổ dụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quantifier
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quantifier là: (logic học) phép lượng hoá|- bounded q. phép lượng hoá bị chặn|- existential q. phép lượng hoá tồn tại|- generality q. phép lượng hoá phổ dụng|- universal q. phép lượng hoá phổ dụng

73596. quantify nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- xác định số lượng||@quantify|- lượng tử hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quantify là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quantify ngoại động từ|- xác định số lượng||@quantify|- lượng tử hoá||@quantify|- số lượng, lượng|- q. of information (điều khiển học) lượng hoá thông tin|- q. of selection lượng chọn|- auxiliary q. lượng hỗ trợ|- definite q. lượng xác định|- digital q. lượng bằng số|- directly proportional q. ies các lượng tỷ lệ thuận|- scalar q. (vật lí) lượng vô hướng|- vector q. lượng vectơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quantify
  • Phiên âm (nếu có): [kwɔntifai]
  • Nghĩa tiếng việt của quantify là: ngoại động từ|- xác định số lượng||@quantify|- lượng tử hoá||@quantify|- số lượng, lượng|- q. of information (điều khiển học) lượng hoá thông tin|- q. of selection lượng chọn|- auxiliary q. lượng hỗ trợ|- definite q. lượng xác định|- digital q. lượng bằng số|- directly proportional q. ies các lượng tỷ lệ thuận|- scalar q. (vật lí) lượng vô hướng|- vector q. lượng vectơ

73597. quantile nghĩa tiếng việt là điểm vi phân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quantile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quantileđiểm vi phân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quantile
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quantile là: điểm vi phân

73598. quantitative nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) lượng, (thuộc) số lượng|=quantitative change(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quantitative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quantitative tính từ|- (thuộc) lượng, (thuộc) số lượng|=quantitative change|+ biến đổi về lượng|- định lượng|=quantitative analysis|+ (hoá học) phân tích định lượng||@quantitative|- số lượng; định lượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quantitative
  • Phiên âm (nếu có): [kwɔntitətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của quantitative là: tính từ|- (thuộc) lượng, (thuộc) số lượng|=quantitative change|+ biến đổi về lượng|- định lượng|=quantitative analysis|+ (hoá học) phân tích định lượng||@quantitative|- số lượng; định lượng

73599. quantity nghĩa tiếng việt là danh từ|- lượng, số lượng, khối lượng|- (số nhiều) số lớn, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ quantity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quantity danh từ|- lượng, số lượng, khối lượng|- (số nhiều) số lớn, vô số, rất nhiều|=quantities of people|+ rất nhiều người|- mua một số lớn, mua rất nhiều|- (toán học); (vật lý) lượng|=unknown quantity|+ lượng chưa biết; (nghĩa bóng) người lạ, người mà không ai biết tung tích; người mà hành động không ai lường trước được|=electric quantity|+ điện lượng|=quantity of heat|+ nhiệt lượng|- (vật lý) âm lượng|- (số nhiều) (kiến trúc) chi tiết thiết kế thi công (một toà nhà...)|- bảng chi tiết thiết kế thi công|- (định ngữ) (kỹ thuật) hàng loạt|=quantity productions|+ sự sản xuất hàng loạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quantity
  • Phiên âm (nếu có): [kwɔntiti]
  • Nghĩa tiếng việt của quantity là: danh từ|- lượng, số lượng, khối lượng|- (số nhiều) số lớn, vô số, rất nhiều|=quantities of people|+ rất nhiều người|- mua một số lớn, mua rất nhiều|- (toán học); (vật lý) lượng|=unknown quantity|+ lượng chưa biết; (nghĩa bóng) người lạ, người mà không ai biết tung tích; người mà hành động không ai lường trước được|=electric quantity|+ điện lượng|=quantity of heat|+ nhiệt lượng|- (vật lý) âm lượng|- (số nhiều) (kiến trúc) chi tiết thiết kế thi công (một toà nhà...)|- bảng chi tiết thiết kế thi công|- (định ngữ) (kỹ thuật) hàng loạt|=quantity productions|+ sự sản xuất hàng loạt

73600. quantity surveyor nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kiến trúc) người lên bản chi tiết thiết kế thi côn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quantity surveyor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quantity surveyor danh từ|- (kiến trúc) người lên bản chi tiết thiết kế thi công. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quantity surveyor
  • Phiên âm (nếu có): [kwɔntitisə:veiə]
  • Nghĩa tiếng việt của quantity surveyor là: danh từ|- (kiến trúc) người lên bản chi tiết thiết kế thi công

73601. quantity theory of money nghĩa tiếng việt là (econ) lý thuyết định lượng về tiền tệ.|+ lý thuyết về cầu (…)


Nghĩa tiếng việt của từ quantity theory of money là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quantity theory of money(econ) lý thuyết định lượng về tiền tệ.|+ lý thuyết về cầu tiền tệ đã tạo nên yếu tố quan trọng nhất của phân tích kinh tế vĩ mô trước của keynes: lý thuyết tổng quát về việc làm, lãi suất và tiền tệ (1936).. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quantity theory of money
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quantity theory of money là: (econ) lý thuyết định lượng về tiền tệ.|+ lý thuyết về cầu tiền tệ đã tạo nên yếu tố quan trọng nhất của phân tích kinh tế vĩ mô trước của keynes: lý thuyết tổng quát về việc làm, lãi suất và tiền tệ (1936).

73602. quantization nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) sự lượng tử hoá|=space quantization|+ sự l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quantization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quantization danh từ|- (vật lý) sự lượng tử hoá|=space quantization|+ sự lượng tử hoá không gian||@quantization|- (vật lí) sự lượng tử hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quantization
  • Phiên âm (nếu có): [,kwɔntizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của quantization là: danh từ|- (vật lý) sự lượng tử hoá|=space quantization|+ sự lượng tử hoá không gian||@quantization|- (vật lí) sự lượng tử hoá

73603. quantize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (vật lý) lượng tử hoá||@quantize|- lượng tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quantize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quantize ngoại động từ|- (vật lý) lượng tử hoá||@quantize|- lượng tử hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quantize
  • Phiên âm (nếu có): [kwɔntaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của quantize là: ngoại động từ|- (vật lý) lượng tử hoá||@quantize|- lượng tử hoá

73604. quantized nghĩa tiếng việt là tính từ|- (vật lý) đã lượng tử hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quantized là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quantized tính từ|- (vật lý) đã lượng tử hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quantized
  • Phiên âm (nếu có): [kwɔntaizd]
  • Nghĩa tiếng việt của quantized là: tính từ|- (vật lý) đã lượng tử hoá

73605. quantizer nghĩa tiếng việt là danh từ|- bộ lượng tử hoá||@quantizer|- máy lượng tử hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quantizer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quantizer danh từ|- bộ lượng tử hoá||@quantizer|- máy lượng tử hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quantizer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quantizer là: danh từ|- bộ lượng tử hoá||@quantizer|- máy lượng tử hoá

73606. quantometer nghĩa tiếng việt là danh từ|- lượng tử kế; ống đếm lượng tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quantometer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quantometer danh từ|- lượng tử kế; ống đếm lượng tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quantometer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quantometer là: danh từ|- lượng tử kế; ống đếm lượng tử

73607. quantum nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều quanta|- phần, mức, ngạch; lượng, định lươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quantum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quantum danh từ, số nhiều quanta|- phần, mức, ngạch; lượng, định lượng|=to fix the quantum of damages|+ định mức thường thiệt hại|=to have ones quantum of|+ đã được dự phần, đã được hưởng phần|- (vật lý) lượng tử|=light quantum|+ lượng tử ánh sáng|=energy quantum|+ lượng tử năng lượng|- (định ngữ) (vật lý) (thuộc) lượng tử|=quantum theory|+ thuyết lượng tử|=quantum effect|+ hiệu ứng lượng tử||@quantum|- lượng tử|- light q. lượng tử ánh sáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quantum
  • Phiên âm (nếu có): [kwɔntəm]
  • Nghĩa tiếng việt của quantum là: danh từ, số nhiều quanta|- phần, mức, ngạch; lượng, định lượng|=to fix the quantum of damages|+ định mức thường thiệt hại|=to have ones quantum of|+ đã được dự phần, đã được hưởng phần|- (vật lý) lượng tử|=light quantum|+ lượng tử ánh sáng|=energy quantum|+ lượng tử năng lượng|- (định ngữ) (vật lý) (thuộc) lượng tử|=quantum theory|+ thuyết lượng tử|=quantum effect|+ hiệu ứng lượng tử||@quantum|- lượng tử|- light q. lượng tử ánh sáng

73608. quantum leap nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đột phá, sự tiến bộ đột ngột(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quantum leap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quantum leap danh từ|- sự đột phá, sự tiến bộ đột ngột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quantum leap
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quantum leap là: danh từ|- sự đột phá, sự tiến bộ đột ngột

73609. quantum theory nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuyết lượng tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quantum theory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quantum theory danh từ|- thuyết lượng tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quantum theory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quantum theory là: danh từ|- thuyết lượng tử

73610. quantum-mechanical nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuộc cơ học lượng tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quantum-mechanical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quantum-mechanical danh từ|- thuộc cơ học lượng tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quantum-mechanical
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quantum-mechanical là: danh từ|- thuộc cơ học lượng tử

73611. quantum-mechanics nghĩa tiếng việt là danh từ|- cơ học lượng tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quantum-mechanics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quantum-mechanics danh từ|- cơ học lượng tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quantum-mechanics
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quantum-mechanics là: danh từ|- cơ học lượng tử

73612. quaquaversal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (địa lý,địa chất) chỉ khắp các hướng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quaquaversal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quaquaversal tính từ|- (địa lý,địa chất) chỉ khắp các hướng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quaquaversal
  • Phiên âm (nếu có): [,kweikwəvə:səl]
  • Nghĩa tiếng việt của quaquaversal là: tính từ|- (địa lý,địa chất) chỉ khắp các hướng

73613. quarantinable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể cách ly, có thể giữ để kiểm dịch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quarantinable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quarantinable tính từ|- có thể cách ly, có thể giữ để kiểm dịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quarantinable
  • Phiên âm (nếu có): [kwɔrənti:nəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của quarantinable là: tính từ|- có thể cách ly, có thể giữ để kiểm dịch

73614. quarantine nghĩa tiếng việt là danh từ|- thời gian cách ly, thời gian kiểm dịch; sự cách ly,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quarantine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quarantine danh từ|- thời gian cách ly, thời gian kiểm dịch; sự cách ly, sự kiểm dịch (tàu mới đến bị nghi là có chở khách mắc bệnh dịch...)|=to clear ones quarantine|+ ở trong thời gian kiểm dịch|=to be kept in quarantine for six months|+ bị cách ly trong sáu tháng|* ngoại động từ|- cách ly, giữ để kiểm dịch|- khám xét theo luật lệ kiểm dịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quarantine
  • Phiên âm (nếu có): [kwɔrənti:n]
  • Nghĩa tiếng việt của quarantine là: danh từ|- thời gian cách ly, thời gian kiểm dịch; sự cách ly, sự kiểm dịch (tàu mới đến bị nghi là có chở khách mắc bệnh dịch...)|=to clear ones quarantine|+ ở trong thời gian kiểm dịch|=to be kept in quarantine for six months|+ bị cách ly trong sáu tháng|* ngoại động từ|- cách ly, giữ để kiểm dịch|- khám xét theo luật lệ kiểm dịch

73615. quarantine flag nghĩa tiếng việt là danh từ|- cờ kiểm dịch (cờ vàng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quarantine flag là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quarantine flag danh từ|- cờ kiểm dịch (cờ vàng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quarantine flag
  • Phiên âm (nếu có): [kwɔrənti:n,flæg]
  • Nghĩa tiếng việt của quarantine flag là: danh từ|- cờ kiểm dịch (cờ vàng)

73616. quarenden nghĩa tiếng việt là danh từ|- táo quaren, táo sớm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quarenden là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quarenden danh từ|- táo quaren, táo sớm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quarenden
  • Phiên âm (nếu có): [kwɔrəndən]
  • Nghĩa tiếng việt của quarenden là: danh từ|- táo quaren, táo sớm

73617. quarender nghĩa tiếng việt là danh từ|- táo quaren, táo sớm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quarender là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quarender danh từ|- táo quaren, táo sớm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quarender
  • Phiên âm (nếu có): [kwɔrəndən]
  • Nghĩa tiếng việt của quarender là: danh từ|- táo quaren, táo sớm

73618. quark nghĩa tiếng việt là danh từ|- hạt quác, vi lượng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quark là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quark danh từ|- hạt quác, vi lượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quark
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quark là: danh từ|- hạt quác, vi lượng

73619. quarrel nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự câi nhau; sự gây chuyện, sự sinh sự; mối tranh ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quarrel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quarrel danh từ|- sự câi nhau; sự gây chuyện, sự sinh sự; mối tranh chấp|=to pick (seek) a quarrel with somebody|+ gây chuyện cãi nhau với ai|- mối bất hoà|- cớ để phàn nàn, cớ để rầy rà|=to have no quarrel against (with) somebody|+ không có gì đáng phàn nàn về ai|!to fight somebodys quarrel for him|- đứng ra bênh vực người nào|- (xem) fasten|- đấu tranh cho lẽ phải, đấu tranh cho chính nghĩa|- hay bẻ hoẹ, hay bới bèo ra bọ|- giải hoà, hoà giải một mối bất hoà|* nội động từ|- cãi nhau|=to quarrel with somebody about (for) something|+ câi nhau với ai về vấn đề gì|- bất hoà, giận nhau|- (+ with) đỗ lỗi, chê, phàn nàn|- (tục ngữ) vụng múa chê đất lệch|- bỏ nghề đã nuôi sống mình; đi ngược lại với quyền lợi của chính mình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quarrel
  • Phiên âm (nếu có): [kwɔrəl]
  • Nghĩa tiếng việt của quarrel là: danh từ|- sự câi nhau; sự gây chuyện, sự sinh sự; mối tranh chấp|=to pick (seek) a quarrel with somebody|+ gây chuyện cãi nhau với ai|- mối bất hoà|- cớ để phàn nàn, cớ để rầy rà|=to have no quarrel against (with) somebody|+ không có gì đáng phàn nàn về ai|!to fight somebodys quarrel for him|- đứng ra bênh vực người nào|- (xem) fasten|- đấu tranh cho lẽ phải, đấu tranh cho chính nghĩa|- hay bẻ hoẹ, hay bới bèo ra bọ|- giải hoà, hoà giải một mối bất hoà|* nội động từ|- cãi nhau|=to quarrel with somebody about (for) something|+ câi nhau với ai về vấn đề gì|- bất hoà, giận nhau|- (+ with) đỗ lỗi, chê, phàn nàn|- (tục ngữ) vụng múa chê đất lệch|- bỏ nghề đã nuôi sống mình; đi ngược lại với quyền lợi của chính mình

73620. quarreler nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hay câi nhau; người hay gây bỗ, người hay sinh s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quarreler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quarreler danh từ|- người hay câi nhau; người hay gây bỗ, người hay sinh sự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quarreler
  • Phiên âm (nếu có): [kwɔrələ]
  • Nghĩa tiếng việt của quarreler là: danh từ|- người hay câi nhau; người hay gây bỗ, người hay sinh sự

73621. quarreling nghĩa tiếng việt là tính từ|- thích gây gổ, thích sinh sự, thích cải lộn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quarreling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quarreling tính từ|- thích gây gổ, thích sinh sự, thích cải lộn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quarreling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quarreling là: tính từ|- thích gây gổ, thích sinh sự, thích cải lộn

73622. quarreller nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hay câi nhau; người hay gây bỗ, người hay sinh s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quarreller là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quarreller danh từ|- người hay câi nhau; người hay gây bỗ, người hay sinh sự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quarreller
  • Phiên âm (nếu có): [kwɔrələ]
  • Nghĩa tiếng việt của quarreller là: danh từ|- người hay câi nhau; người hay gây bỗ, người hay sinh sự

73623. quarrelsome nghĩa tiếng việt là tính từ|- hay câi nhau; hay gây gỗ, hay sinh sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quarrelsome là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quarrelsome tính từ|- hay câi nhau; hay gây gỗ, hay sinh sự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quarrelsome
  • Phiên âm (nếu có): [kwɔrəlsəm]
  • Nghĩa tiếng việt của quarrelsome là: tính từ|- hay câi nhau; hay gây gỗ, hay sinh sự

73624. quarrelsomeness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính hay câi nhau; tính hay gây gỗ, tính hay sinh sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quarrelsomeness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quarrelsomeness danh từ|- tính hay câi nhau; tính hay gây gỗ, tính hay sinh sự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quarrelsomeness
  • Phiên âm (nếu có): [kwɔrəlsəmnis]
  • Nghĩa tiếng việt của quarrelsomeness là: danh từ|- tính hay câi nhau; tính hay gây gỗ, tính hay sinh sự

73625. quarrier nghĩa tiếng việt là danh từ|- công nhân mỏ đá, công nhân khai thác đá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quarrier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quarrier danh từ|- công nhân mỏ đá, công nhân khai thác đá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quarrier
  • Phiên âm (nếu có): [kwɔriə]
  • Nghĩa tiếng việt của quarrier là: danh từ|- công nhân mỏ đá, công nhân khai thác đá

73626. quarry nghĩa tiếng việt là danh từ|- con mồi; con thịt|- (nghĩa bóng) người bị truy nã|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quarry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quarry danh từ|- con mồi; con thịt|- (nghĩa bóng) người bị truy nã|- mảnh kính hình thoi (ở cửa sổ mắt cáo...)|- nơi lấy đá, mỏ đá|- (nghĩa bóng) nguồn lấy tài liệu, nguồn lấy tin tức|* ngoại động từ|- lấy (đá) ở mỏ đá, khai thác (đá) ở mỏ đá|=to quarry marble|+ khai thác đá hoa|- (nghĩa bóng) moi, tìm tòi|* nội động từ|- tìm tòi|=to quarry in old manuscripts|+ tìm tòi trong các bản thảo cũ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quarry
  • Phiên âm (nếu có): [kwɔri]
  • Nghĩa tiếng việt của quarry là: danh từ|- con mồi; con thịt|- (nghĩa bóng) người bị truy nã|- mảnh kính hình thoi (ở cửa sổ mắt cáo...)|- nơi lấy đá, mỏ đá|- (nghĩa bóng) nguồn lấy tài liệu, nguồn lấy tin tức|* ngoại động từ|- lấy (đá) ở mỏ đá, khai thác (đá) ở mỏ đá|=to quarry marble|+ khai thác đá hoa|- (nghĩa bóng) moi, tìm tòi|* nội động từ|- tìm tòi|=to quarry in old manuscripts|+ tìm tòi trong các bản thảo cũ

73627. quarrying nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự khai thác đá, công việc khai thác đá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quarrying là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quarrying danh từ|- sự khai thác đá, công việc khai thác đá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quarrying
  • Phiên âm (nếu có): [kwɔriiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của quarrying là: danh từ|- sự khai thác đá, công việc khai thác đá

73628. quarryman nghĩa tiếng việt là danh từ|- công nhân mỏ đá, công nhân khai thác đá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quarryman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quarryman danh từ|- công nhân mỏ đá, công nhân khai thác đá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quarryman
  • Phiên âm (nếu có): [kwɔriə]
  • Nghĩa tiếng việt của quarryman là: danh từ|- công nhân mỏ đá, công nhân khai thác đá

73629. quart nghĩa tiếng việt là #- kɑ:t/|* danh từ|- góc tư galông, lít anh (bằng 1, 135 lít)|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ quart là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quart #- kɑ:t/|* danh từ|- góc tư galông, lít anh (bằng 1, 135 lít)|- chai lít anh, bình một lít anh|- (nghĩa bóng) lấy thúng úp voi|* danh từ|- thế các (một thể đánh gươm)|=to practises quart and tierce|+ tập đánh gươn, tập đánh kiếm|- (hàng hải) bộ bốn cây liên tiếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quart
  • Phiên âm (nếu có): [kwɔ:t - kɑ:t]
  • Nghĩa tiếng việt của quart là: #- kɑ:t/|* danh từ|- góc tư galông, lít anh (bằng 1, 135 lít)|- chai lít anh, bình một lít anh|- (nghĩa bóng) lấy thúng úp voi|* danh từ|- thế các (một thể đánh gươm)|=to practises quart and tierce|+ tập đánh gươn, tập đánh kiếm|- (hàng hải) bộ bốn cây liên tiếp

73630. quartan nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) cách ba ngày (cơn sốt...)|* danh từ|- (y ho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quartan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quartan tính từ|- (y học) cách ba ngày (cơn sốt...)|* danh từ|- (y học) sốt cách ba ngày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quartan
  • Phiên âm (nếu có): [kwɔ:tn]
  • Nghĩa tiếng việt của quartan là: tính từ|- (y học) cách ba ngày (cơn sốt...)|* danh từ|- (y học) sốt cách ba ngày

73631. quartation nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) phép hợp ba phần bạc một phần vàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quartation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quartation danh từ|- (hoá học) phép hợp ba phần bạc một phần vàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quartation
  • Phiên âm (nếu có): [kwɔ:teiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của quartation là: danh từ|- (hoá học) phép hợp ba phần bạc một phần vàng

73632. quarter nghĩa tiếng việt là danh từ|- một phần tư|=a quarter of a century|+ một phần tư thế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quarter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quarter danh từ|- một phần tư|=a quarter of a century|+ một phần tư thế kỷ|=for a quarter [of],the price; for quarter the price|+ với một phần tư giá|- mười lăm phút|=a quarter to ten|+ mười giờ kém mười lăm|- quý (ba tháng); học kỳ ba tháng (trường học)|- (mỹ; ca-na-đa) 25 xu, một phần tư đô la|- góc chân (của con vật đã được phô ra); (số nhiều) góc phần xác (kẻ phản bội) bị phanh thây, hông (người, súc vật)|=fore quarter|+ phần trước|=hind quarter|+ phần sau|=horses [hind],quarters|+ hông ngựa|- phương, hướng, phía; nơi, miền; nguồn (tin tức...)|=from every quarter|+ từ khắp bốn phương|=no help to be looked for in that quarter|+ không mong đợi gì có sự giúp đỡ về phía đó|=to have the news from a good quarter|+ nhận được tin từ một nguồn đáng tin cậy|- khu phố, xóm, phường|=residential quarter|+ khu nhà ở|- (số nhiều) nhà ở|=to take up ones quarters with somebody|+ đến ở chung với ai|- (số nhiều) (quân sự) nơi đóng quân, doanh trại|=winter quarters|+ nơi đóng quân mùa đông|- (số nhiều) (hàng hải) vị trí chiến đấu trên tàu; sự sửa soạn chiến đấu|=all hands to quarters!|+ tất cả vào vị trí chiến đấu!|=to beat to quarters|+ ra lệnh tập họp vào vị trí chiến đấu|=to sound off quarters|+ nổi hiệu kèn rút khỏi vị trí chiến đấu|- tuần trăng; trăng phần tư (vị trí của mặt trăng khi ở giữa tuần thứ nhất và tuần thứ hai, hoặc ở giữa tuần thứ ba và tuần thứ tư)|- sự tha giết, sự tha chết (cho kẻ thù đầu hàng...)|=to ask for quarter; to cry quarter|+ xin tha giết|=to receive quarter|+ được tha tội chết, được tha giết|- (hàng hải) hông tàu|=with the wind on her starboard quarter|+ với gió bên hông phải|- góc ta (anh) bằng 12, 70 kg); góc bồ (bằng 2, 90 hl)|- (thể dục,thể thao) không chạy một phần tư dặm (dặm anh)|=to win the quarter|+ thắng trong cuộc chạy 1 soành dặm (dặm anh)|- một vài phút khó chịu|!to bear up the quarters of somebody|- đến thăm ai|- ở ngay sát nách|- (quân sự) giáp lá cà|- đến sát gần|- đánh giáp lá cà|- còn xa mời tốt bằng...|* ngoại động từ|- cắt đều làm bốn, chia tư|- phanh thây|=to be condemned to be quartered|+ phải chịu tội phanh thây|- (quân sự) đóng (quân)|- chạy khắp, lùng sục khắp (chó săn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quarter
  • Phiên âm (nếu có): [kwɔ:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của quarter là: danh từ|- một phần tư|=a quarter of a century|+ một phần tư thế kỷ|=for a quarter [of],the price; for quarter the price|+ với một phần tư giá|- mười lăm phút|=a quarter to ten|+ mười giờ kém mười lăm|- quý (ba tháng); học kỳ ba tháng (trường học)|- (mỹ; ca-na-đa) 25 xu, một phần tư đô la|- góc chân (của con vật đã được phô ra); (số nhiều) góc phần xác (kẻ phản bội) bị phanh thây, hông (người, súc vật)|=fore quarter|+ phần trước|=hind quarter|+ phần sau|=horses [hind],quarters|+ hông ngựa|- phương, hướng, phía; nơi, miền; nguồn (tin tức...)|=from every quarter|+ từ khắp bốn phương|=no help to be looked for in that quarter|+ không mong đợi gì có sự giúp đỡ về phía đó|=to have the news from a good quarter|+ nhận được tin từ một nguồn đáng tin cậy|- khu phố, xóm, phường|=residential quarter|+ khu nhà ở|- (số nhiều) nhà ở|=to take up ones quarters with somebody|+ đến ở chung với ai|- (số nhiều) (quân sự) nơi đóng quân, doanh trại|=winter quarters|+ nơi đóng quân mùa đông|- (số nhiều) (hàng hải) vị trí chiến đấu trên tàu; sự sửa soạn chiến đấu|=all hands to quarters!|+ tất cả vào vị trí chiến đấu!|=to beat to quarters|+ ra lệnh tập họp vào vị trí chiến đấu|=to sound off quarters|+ nổi hiệu kèn rút khỏi vị trí chiến đấu|- tuần trăng; trăng phần tư (vị trí của mặt trăng khi ở giữa tuần thứ nhất và tuần thứ hai, hoặc ở giữa tuần thứ ba và tuần thứ tư)|- sự tha giết, sự tha chết (cho kẻ thù đầu hàng...)|=to ask for quarter; to cry quarter|+ xin tha giết|=to receive quarter|+ được tha tội chết, được tha giết|- (hàng hải) hông tàu|=with the wind on her starboard quarter|+ với gió bên hông phải|- góc ta (anh) bằng 12, 70 kg); góc bồ (bằng 2, 90 hl)|- (thể dục,thể thao) không chạy một phần tư dặm (dặm anh)|=to win the quarter|+ thắng trong cuộc chạy 1 soành dặm (dặm anh)|- một vài phút khó chịu|!to bear up the quarters of somebody|- đến thăm ai|- ở ngay sát nách|- (quân sự) giáp lá cà|- đến sát gần|- đánh giáp lá cà|- còn xa mời tốt bằng...|* ngoại động từ|- cắt đều làm bốn, chia tư|- phanh thây|=to be condemned to be quartered|+ phải chịu tội phanh thây|- (quân sự) đóng (quân)|- chạy khắp, lùng sục khắp (chó săn)

73633. quarter binding nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đóng (sách) gáy da (không đóng da ở các góc)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quarter binding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quarter binding danh từ|- sự đóng (sách) gáy da (không đóng da ở các góc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quarter binding
  • Phiên âm (nếu có): [kwɔ:tə,baindiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của quarter binding là: danh từ|- sự đóng (sách) gáy da (không đóng da ở các góc)

73634. quarter hour nghĩa tiếng việt là danh từ|- mười lăm phút đồng hồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quarter hour là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quarter hour danh từ|- mười lăm phút đồng hồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quarter hour
  • Phiên âm (nếu có): [kwɔ:təauə]
  • Nghĩa tiếng việt của quarter hour là: danh từ|- mười lăm phút đồng hồ

73635. quarter sessions nghĩa tiếng việt là danh từ|- phiên toà họp hàng quý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quarter sessions là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quarter sessions danh từ|- phiên toà họp hàng quý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quarter sessions
  • Phiên âm (nếu có): [kwɔ:təseʃnz]
  • Nghĩa tiếng việt của quarter sessions là: danh từ|- phiên toà họp hàng quý

73636. quarter-bell nghĩa tiếng việt là danh từ|- chuông (đồng hồ) cách 15 phút đánh một lần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quarter-bell là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quarter-bell danh từ|- chuông (đồng hồ) cách 15 phút đánh một lần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quarter-bell
  • Phiên âm (nếu có): [kwɔ:təbel]
  • Nghĩa tiếng việt của quarter-bell là: danh từ|- chuông (đồng hồ) cách 15 phút đánh một lần

73637. quarter-day nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngày trả tiền hàng quý (lương, trợ cấp...); ngày đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quarter-day là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quarter-day danh từ|- ngày trả tiền hàng quý (lương, trợ cấp...); ngày đầu quý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quarter-day
  • Phiên âm (nếu có): [kwɔ:tədei]
  • Nghĩa tiếng việt của quarter-day là: danh từ|- ngày trả tiền hàng quý (lương, trợ cấp...); ngày đầu quý

73638. quarter-deck nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải) sân lái (của tàu)|- (the quarter-deck) cá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quarter-deck là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quarter-deck danh từ|- (hàng hải) sân lái (của tàu)|- (the quarter-deck) các sĩ quan hải quân|=to walk the quarter-deck|+ là sĩ quan hải quân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quarter-deck
  • Phiên âm (nếu có): [kwɔ:tədek]
  • Nghĩa tiếng việt của quarter-deck là: danh từ|- (hàng hải) sân lái (của tàu)|- (the quarter-deck) các sĩ quan hải quân|=to walk the quarter-deck|+ là sĩ quan hải quân

73639. quarter-final nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thể dục,thể thao) tứ kết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quarter-final là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quarter-final tính từ|- (thể dục,thể thao) tứ kết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quarter-final
  • Phiên âm (nếu có): [kwɔ:təfainl]
  • Nghĩa tiếng việt của quarter-final là: tính từ|- (thể dục,thể thao) tứ kết

73640. quarter-light nghĩa tiếng việt là danh từ|- cửa kính phụ (xe ô tô)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quarter-light là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quarter-light danh từ|- cửa kính phụ (xe ô tô). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quarter-light
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quarter-light là: danh từ|- cửa kính phụ (xe ô tô)

73641. quarter-mile nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thể dục,thể thao) cuộc chạy đua một phần tư dặm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quarter-mile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quarter-mile danh từ|- (thể dục,thể thao) cuộc chạy đua một phần tư dặm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quarter-mile
  • Phiên âm (nếu có): [kwɔ:təmail]
  • Nghĩa tiếng việt của quarter-mile là: danh từ|- (thể dục,thể thao) cuộc chạy đua một phần tư dặm

73642. quarter-miler nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thể dục,thể thao) vận động viên chạy khoảng cách (…)


Nghĩa tiếng việt của từ quarter-miler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quarter-miler danh từ|- (thể dục,thể thao) vận động viên chạy khoảng cách một phần tư dặm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quarter-miler
  • Phiên âm (nếu có): [kwɔ:tə,mailə]
  • Nghĩa tiếng việt của quarter-miler là: danh từ|- (thể dục,thể thao) vận động viên chạy khoảng cách một phần tư dặm

73643. quarter-note nghĩa tiếng việt là cái móc|- nốt đen|- ý ngông, ý quái gở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quarter-note là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quarter-notecái móc|- nốt đen|- ý ngông, ý quái gở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quarter-note
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quarter-note là: cái móc|- nốt đen|- ý ngông, ý quái gở

73644. quarter-plate nghĩa tiếng việt là danh từ|- kính ảnh khổ 3ệ x 4ệ insơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quarter-plate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quarter-plate danh từ|- kính ảnh khổ 3ệ x 4ệ insơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quarter-plate
  • Phiên âm (nếu có): [kwɔ:təpleit]
  • Nghĩa tiếng việt của quarter-plate là: danh từ|- kính ảnh khổ 3ệ x 4ệ insơ

73645. quarter-rest nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) thời gian nghỉ bằng một nốt đen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quarter-rest là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quarter-rest danh từ|- (âm nhạc) thời gian nghỉ bằng một nốt đen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quarter-rest
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quarter-rest là: danh từ|- (âm nhạc) thời gian nghỉ bằng một nốt đen

73646. quarter-saw nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cưa thành bốn phần sau đó mới cưa thành tấm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quarter-saw là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quarter-saw ngoại động từ|- cưa thành bốn phần sau đó mới cưa thành tấm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quarter-saw
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quarter-saw là: ngoại động từ|- cưa thành bốn phần sau đó mới cưa thành tấm

73647. quarter-staff nghĩa tiếng việt là danh từ|- gậy dài làm võ khí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quarter-staff là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quarter-staff danh từ|- gậy dài làm võ khí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quarter-staff
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quarter-staff là: danh từ|- gậy dài làm võ khí

73648. quarter-wind nghĩa tiếng việt là danh từ|- gió thổi từ phía sau thuyền (gió rất thuận)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quarter-wind là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quarter-wind danh từ|- gió thổi từ phía sau thuyền (gió rất thuận). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quarter-wind
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quarter-wind là: danh từ|- gió thổi từ phía sau thuyền (gió rất thuận)

73649. quarter-yard nghĩa tiếng việt là danh từ|- một phần tư yard anh (1 yard = 0, 914 m)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quarter-yard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quarter-yard danh từ|- một phần tư yard anh (1 yard = 0, 914 m). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quarter-yard
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quarter-yard là: danh từ|- một phần tư yard anh (1 yard = 0, 914 m)

73650. quarterage nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiền trả hằng quý (lương, phụ cấp)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quarterage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quarterage danh từ|- tiền trả hằng quý (lương, phụ cấp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quarterage
  • Phiên âm (nếu có): [kwɔ:təridʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của quarterage là: danh từ|- tiền trả hằng quý (lương, phụ cấp)

73651. quarterback nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thể dục,thể thao) tiền vệ (bóng đá)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quarterback là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quarterback danh từ|- (thể dục,thể thao) tiền vệ (bóng đá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quarterback
  • Phiên âm (nếu có): [kwɔ:təbæk]
  • Nghĩa tiếng việt của quarterback là: danh từ|- (thể dục,thể thao) tiền vệ (bóng đá)

73652. quarterbell nghĩa tiếng việt là danh từ|- chuông đồng hồ điểm 15 phút một lần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quarterbell là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quarterbell danh từ|- chuông đồng hồ điểm 15 phút một lần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quarterbell
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quarterbell là: danh từ|- chuông đồng hồ điểm 15 phút một lần

73653. quarterdeck nghĩa tiếng việt là danh từ|- boong lái (dành cho các sự quan)|- (the quarter(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quarterdeck là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quarterdeck danh từ|- boong lái (dành cho các sự quan)|- (the quarterdeck) các sự quan hải quân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quarterdeck
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quarterdeck là: danh từ|- boong lái (dành cho các sự quan)|- (the quarterdeck) các sự quan hải quân

73654. quarterfinal nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thể dục,thể thao) trạng tứ kết|- (số nhiều) vòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quarterfinal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quarterfinal danh từ|- (thể dục,thể thao) trạng tứ kết|- (số nhiều) vòng tứ kết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quarterfinal
  • Phiên âm (nếu có): [kwɔ:təfainl]
  • Nghĩa tiếng việt của quarterfinal là: danh từ|- (thể dục,thể thao) trạng tứ kết|- (số nhiều) vòng tứ kết

73655. quartering nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phân chia huy hiệu làm bốn phần|- một phần tư ca(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quartering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quartering danh từ|- sự phân chia huy hiệu làm bốn phần|- một phần tư cái khiên|- dòng dõi tổ tiên cao quý|- hình phạt phanh thây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quartering
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quartering là: danh từ|- sự phân chia huy hiệu làm bốn phần|- một phần tư cái khiên|- dòng dõi tổ tiên cao quý|- hình phạt phanh thây

73656. quarterly nghĩa tiếng việt là tính từ & phó từ|- hàng quý, ba tháng một lần|=quarterly pay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quarterly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quarterly tính từ & phó từ|- hàng quý, ba tháng một lần|=quarterly payments|+ tiền trả hàng quý|* danh từ|- tạp chí xuất bản ba tháng một lần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quarterly
  • Phiên âm (nếu có): [kwɔ:təli]
  • Nghĩa tiếng việt của quarterly là: tính từ & phó từ|- hàng quý, ba tháng một lần|=quarterly payments|+ tiền trả hàng quý|* danh từ|- tạp chí xuất bản ba tháng một lần

73657. quartermaster nghĩa tiếng việt là danh từ|- ((viết tắt) q.m.) sĩ quan hậu cần của tiểu đoàn (b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quartermaster là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quartermaster danh từ|- ((viết tắt) q.m.) sĩ quan hậu cần của tiểu đoàn (bộ binh)|=quartermaster general|+ cục trưởng cục quân nhu ((viết tắt) q.m.g.)|=quartermaster sergeant|+ trung sĩ hậu cần (ở mỗi đại đội)|- hạ sĩ quan phụ trách điện đài (hải quân). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quartermaster
  • Phiên âm (nếu có): [kwɔ:tə,mɑ:stə]
  • Nghĩa tiếng việt của quartermaster là: danh từ|- ((viết tắt) q.m.) sĩ quan hậu cần của tiểu đoàn (bộ binh)|=quartermaster general|+ cục trưởng cục quân nhu ((viết tắt) q.m.g.)|=quartermaster sergeant|+ trung sĩ hậu cần (ở mỗi đại đội)|- hạ sĩ quan phụ trách điện đài (hải quân)

73658. quartermaster-general nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quartermaster-general) chủ nhiệm tổng cục hậu cần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quartermaster-general là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quartermaster-general danh từ|- (quartermaster-general) chủ nhiệm tổng cục hậu cần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quartermaster-general
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quartermaster-general là: danh từ|- (quartermaster-general) chủ nhiệm tổng cục hậu cần

73659. quartern nghĩa tiếng việt là danh từ|- góc tư pin (một phần tư của pin, (xem) pint)|- ổ bá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quartern là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quartern danh từ|- góc tư pin (một phần tư của pin, (xem) pint)|- ổ bánh mì bốn pao ((cũng) quartern loaf)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) một phần tư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quartern
  • Phiên âm (nếu có): [kwɔ:tən]
  • Nghĩa tiếng việt của quartern là: danh từ|- góc tư pin (một phần tư của pin, (xem) pint)|- ổ bánh mì bốn pao ((cũng) quartern loaf)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) một phần tư

73660. quarternity nghĩa tiếng việt là danh từ|- bốn người một tổ|- tứ vị nhất thể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quarternity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quarternity danh từ|- bốn người một tổ|- tứ vị nhất thể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quarternity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quarternity là: danh từ|- bốn người một tổ|- tứ vị nhất thể

73661. quarterstaff nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều quarterstaves|- gậy (dài từ 1, 80 đến 2, 40(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quarterstaff là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quarterstaff danh từ, số nhiều quarterstaves|- gậy (dài từ 1, 80 đến 2, 40 m, dùng làm vũ khí). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quarterstaff
  • Phiên âm (nếu có): [kwɔ:təstɑ:f]
  • Nghĩa tiếng việt của quarterstaff là: danh từ, số nhiều quarterstaves|- gậy (dài từ 1, 80 đến 2, 40 m, dùng làm vũ khí)

73662. quarterstaves nghĩa tiếng việt là danh từ|- gậy dài (từ 1, 80 đến 2, 40 m, dùng làm vũ khí)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quarterstaves là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quarterstaves danh từ|- gậy dài (từ 1, 80 đến 2, 40 m, dùng làm vũ khí). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quarterstaves
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quarterstaves là: danh từ|- gậy dài (từ 1, 80 đến 2, 40 m, dùng làm vũ khí)

73663. quartet nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhóm bốn (người, vật)|- (âm nhạc) bộ tư bản nhạc c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quartet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quartet danh từ|- nhóm bốn (người, vật)|- (âm nhạc) bộ tư bản nhạc cho bộ tư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quartet
  • Phiên âm (nếu có): [kwɔ:tet]
  • Nghĩa tiếng việt của quartet là: danh từ|- nhóm bốn (người, vật)|- (âm nhạc) bộ tư bản nhạc cho bộ tư

73664. quartette nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhóm bốn (người, vật)|- (âm nhạc) bộ tư bản nhạc c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quartette là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quartette danh từ|- nhóm bốn (người, vật)|- (âm nhạc) bộ tư bản nhạc cho bộ tư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quartette
  • Phiên âm (nếu có): [kwɔ:tet]
  • Nghĩa tiếng việt của quartette là: danh từ|- nhóm bốn (người, vật)|- (âm nhạc) bộ tư bản nhạc cho bộ tư

73665. quartic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (toán học) thuộc bậc bốn||@quartic|- quactic, đường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quartic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quartic tính từ|- (toán học) thuộc bậc bốn||@quartic|- quactic, đường bậc 4, bậc bốn|- bicircular q. quactic song viên|- binodal q. quactic nút kép|- nodal q. quactic nút |- space q. quactic ghềnh|- tricuspidal q. quactic ba điểm lùi|- trinodal q. quactic ba nút|- tubular q. quactic ống|- unicursal q. quactic đơn hoạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quartic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quartic là: tính từ|- (toán học) thuộc bậc bốn||@quartic|- quactic, đường bậc 4, bậc bốn|- bicircular q. quactic song viên|- binodal q. quactic nút kép|- nodal q. quactic nút |- space q. quactic ghềnh|- tricuspidal q. quactic ba điểm lùi|- trinodal q. quactic ba nút|- tubular q. quactic ống|- unicursal q. quactic đơn hoạch

73666. quartile nghĩa tiếng việt là (econ) tứ phân vị.|+ một phương tiện xác định vị trí của dữ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ quartile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quartile(econ) tứ phân vị.|+ một phương tiện xác định vị trí của dữ liệu hoặc phân phối mẫu.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quartile
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quartile là: (econ) tứ phân vị.|+ một phương tiện xác định vị trí của dữ liệu hoặc phân phối mẫu.

73667. quartile nghĩa tiếng việt là (thống kê) điểm tứ vi phân|- lover q. (thống kê) điểm tứ phân vi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quartile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quartile(thống kê) điểm tứ vi phân|- lover q. (thống kê) điểm tứ phân vị dưới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quartile
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quartile là: (thống kê) điểm tứ vi phân|- lover q. (thống kê) điểm tứ phân vị dưới

73668. quarto nghĩa tiếng việt là danh từ|- khổ bốn (của một tờ giấy xếp làm bốn)|- sách khô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quarto là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quarto danh từ|- khổ bốn (của một tờ giấy xếp làm bốn)|- sách khổ bốn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quarto
  • Phiên âm (nếu có): [kwɔ:tou]
  • Nghĩa tiếng việt của quarto là: danh từ|- khổ bốn (của một tờ giấy xếp làm bốn)|- sách khổ bốn

73669. quartz nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) thạch anh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quartz là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quartz danh từ|- (khoáng chất) thạch anh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quartz
  • Phiên âm (nếu có): [kwɔ:ts]
  • Nghĩa tiếng việt của quartz là: danh từ|- (khoáng chất) thạch anh

73670. quartziferous nghĩa tiếng việt là danh từ|- đá có thạch anh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quartziferous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quartziferous danh từ|- đá có thạch anh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quartziferous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quartziferous là: danh từ|- đá có thạch anh

73671. quartzose nghĩa tiếng việt là cách viết khác : quartzous(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quartzose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quartzosecách viết khác : quartzous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quartzose
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quartzose là: cách viết khác : quartzous

73672. quartzous nghĩa tiếng việt là xem quartzose(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quartzous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quartzousxem quartzose. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quartzous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quartzous là: xem quartzose

73673. quartzy nghĩa tiếng việt là tính từ|- chứa thạch anh, giống thạch anh, nhiều thạch anh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quartzy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quartzy tính từ|- chứa thạch anh, giống thạch anh, nhiều thạch anh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quartzy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quartzy là: tính từ|- chứa thạch anh, giống thạch anh, nhiều thạch anh

73674. quasar nghĩa tiếng việt là danh từ|- chuẩn tinh (ở rất xa, giống một ngôi sao, là(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quasar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quasar danh từ|- chuẩn tinh (ở rất xa, giống một ngôi sao, là nguồn phát ra một bức xạ điện từ rất mạnh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quasar
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quasar là: danh từ|- chuẩn tinh (ở rất xa, giống một ngôi sao, là nguồn phát ra một bức xạ điện từ rất mạnh)

73675. quash nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (pháp lý) huỷ bỏ, bác đi|=to quash the verdic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quash là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quash ngoại động từ|- (pháp lý) huỷ bỏ, bác đi|=to quash the verdic|+ huỷ bỏ bản án|- dập tắt, dẹp yên, đàn áp (một cuộc nổi loạn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quash
  • Phiên âm (nếu có): [kwɔʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của quash là: ngoại động từ|- (pháp lý) huỷ bỏ, bác đi|=to quash the verdic|+ huỷ bỏ bản án|- dập tắt, dẹp yên, đàn áp (một cuộc nổi loạn)

73676. quashee nghĩa tiếng việt là danh từ|- người da đen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quashee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quashee danh từ|- người da đen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quashee
  • Phiên âm (nếu có): [kwɔʃi]
  • Nghĩa tiếng việt của quashee là: danh từ|- người da đen

73677. quasi nghĩa tiếng việt là phó từ|- hầu như là, tuồng như là, y như thế|* liên từ|- tứ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quasi là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quasi phó từ|- hầu như là, tuồng như là, y như thế|* liên từ|- tức là, có nghĩa là||@quasi|- tựa như, hầu như. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quasi
  • Phiên âm (nếu có): [kwɑ:zi]
  • Nghĩa tiếng việt của quasi là: phó từ|- hầu như là, tuồng như là, y như thế|* liên từ|- tức là, có nghĩa là||@quasi|- tựa như, hầu như

73678. quasi-analytic nghĩa tiếng việt là (giải tích) tựa giải tích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quasi-analytic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quasi-analytic(giải tích) tựa giải tích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quasi-analytic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quasi-analytic là: (giải tích) tựa giải tích

73679. quasi-argument nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái giống như luận cứ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quasi-argument là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quasi-argument danh từ|- cái giống như luận cứ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quasi-argument
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quasi-argument là: danh từ|- cái giống như luận cứ

73680. quasi-asymptote nghĩa tiếng việt là tựa tiệm cận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quasi-asymptote là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quasi-asymptotetựa tiệm cận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quasi-asymptote
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quasi-asymptote là: tựa tiệm cận

73681. quasi-comformality nghĩa tiếng việt là (giải tích) tính tựa bảo giác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quasi-comformality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quasi-comformality(giải tích) tính tựa bảo giác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quasi-comformality
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quasi-comformality là: (giải tích) tính tựa bảo giác

73682. quasi-contract nghĩa tiếng việt là danh từ|- dạng gần như là hợp đồng/khế ước; chuẩn khế ước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quasi-contract là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quasi-contract danh từ|- dạng gần như là hợp đồng/khế ước; chuẩn khế ước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quasi-contract
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quasi-contract là: danh từ|- dạng gần như là hợp đồng/khế ước; chuẩn khế ước

73683. quasi-divisor nghĩa tiếng việt là tựa ước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quasi-divisor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quasi-divisortựa ước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quasi-divisor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quasi-divisor là: tựa ước

73684. quasi-elliptic nghĩa tiếng việt là tựa eliptic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quasi-elliptic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quasi-elliptictựa eliptic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quasi-elliptic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quasi-elliptic là: tựa eliptic

73685. quasi-field nghĩa tiếng việt là tựa trường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quasi-field là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quasi-fieldtựa trường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quasi-field
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quasi-field là: tựa trường

73686. quasi-group nghĩa tiếng việt là (đại số) tựa nhóm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quasi-group là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quasi-group(đại số) tựa nhóm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quasi-group
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quasi-group là: (đại số) tựa nhóm

73687. quasi-historical nghĩa tiếng việt là tính từ|- gần như lịch sử; giống như lịch sử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quasi-historical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quasi-historical tính từ|- gần như lịch sử; giống như lịch sử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quasi-historical
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quasi-historical là: tính từ|- gần như lịch sử; giống như lịch sử

73688. quasi-inverse nghĩa tiếng việt là tựa nghịch đảo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quasi-inverse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quasi-inversetựa nghịch đảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quasi-inverse
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quasi-inverse là: tựa nghịch đảo

73689. quasi-judicial nghĩa tiếng việt là tính từ|- gần như có tính chất pháp luật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quasi-judicial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quasi-judicial tính từ|- gần như có tính chất pháp luật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quasi-judicial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quasi-judicial là: tính từ|- gần như có tính chất pháp luật

73690. quasi-open nghĩa tiếng việt là tựa mở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quasi-open là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quasi-opentựa mở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quasi-open
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quasi-open là: tựa mở

73691. quasi-option value nghĩa tiếng việt là (econ) giá trị của hợp đồng mua bán trước.|+ xem option value.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quasi-option value là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quasi-option value(econ) giá trị của hợp đồng mua bán trước.|+ xem option value.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quasi-option value
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quasi-option value là: (econ) giá trị của hợp đồng mua bán trước.|+ xem option value.

73692. quasi-ordering nghĩa tiếng việt là tựa thứ tự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quasi-ordering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quasi-orderingtựa thứ tự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quasi-ordering
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quasi-ordering là: tựa thứ tự

73693. quasi-periodic(al) nghĩa tiếng việt là tựa tuần hoàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quasi-periodic(al) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quasi-periodic(al)tựa tuần hoàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quasi-periodic(al)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quasi-periodic(al) là: tựa tuần hoàn

73694. quasi-plane nghĩa tiếng việt là tựa mặt phẳng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quasi-plane là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quasi-planetựa mặt phẳng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quasi-plane
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quasi-plane là: tựa mặt phẳng

73695. quasi-rent nghĩa tiếng việt là (econ) tiền thuê giả.|+ thu nhập của một người bán một loại h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quasi-rent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quasi-rent(econ) tiền thuê giả.|+ thu nhập của một người bán một loại hàng hoá hoặc dịch vụ quá mức và trên chi phí cơ hội có thể xảy ra khi hàng hoá đó tạm thời được cung cấp với lượng cố định.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quasi-rent
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quasi-rent là: (econ) tiền thuê giả.|+ thu nhập của một người bán một loại hàng hoá hoặc dịch vụ quá mức và trên chi phí cơ hội có thể xảy ra khi hàng hoá đó tạm thời được cung cấp với lượng cố định.

73696. quasi-ring nghĩa tiếng việt là (đại số) tựa vành, vành không kết hợp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quasi-ring là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quasi-ring(đại số) tựa vành, vành không kết hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quasi-ring
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quasi-ring là: (đại số) tựa vành, vành không kết hợp

73697. quasi-sufficiency nghĩa tiếng việt là tính tựa đủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quasi-sufficiency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quasi-sufficiencytính tựa đủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quasi-sufficiency
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quasi-sufficiency là: tính tựa đủ

73698. quasi-syntax nghĩa tiếng việt là (logic học) tựa cú pháp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quasi-syntax là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quasi-syntax(logic học) tựa cú pháp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quasi-syntax
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quasi-syntax là: (logic học) tựa cú pháp

73699. quasiliquid asset nghĩa tiếng việt là (econ) tài sản bán thanh toán.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quasiliquid asset là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quasiliquid asset(econ) tài sản bán thanh toán.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quasiliquid asset
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quasiliquid asset là: (econ) tài sản bán thanh toán.

73700. quasimodo nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tôn giáo) chủ nhật sau lễ phục sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quasimodo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quasimodo danh từ|- (tôn giáo) chủ nhật sau lễ phục sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quasimodo
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quasimodo là: danh từ|- (tôn giáo) chủ nhật sau lễ phục sinh

73701. quass nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem kvass(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quass là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quass danh từ|- xem kvass. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quass
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quass là: danh từ|- xem kvass

73702. quassia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây bạch mộc|- thuốc bạch mộc (thuô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quassia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quassia danh từ|- (thực vật học) cây bạch mộc|- thuốc bạch mộc (thuốc đắng chế bằng vỏ, rễ cây bạch mộc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quassia
  • Phiên âm (nếu có): [kwɔʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của quassia là: danh từ|- (thực vật học) cây bạch mộc|- thuốc bạch mộc (thuốc đắng chế bằng vỏ, rễ cây bạch mộc)

73703. quassin nghĩa tiếng việt là danh từ|- (dược học) quaxin (lấy ở cây thằn lằn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quassin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quassin danh từ|- (dược học) quaxin (lấy ở cây thằn lằn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quassin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quassin là: danh từ|- (dược học) quaxin (lấy ở cây thằn lằn)

73704. quater nghĩa tiếng việt là một phần tư // chia tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quater là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quatermột phần tư // chia tư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quater
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quater là: một phần tư // chia tư

73705. quatercentenary nghĩa tiếng việt là danh từ|- kỷ niệm bốn trăm năm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quatercentenary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quatercentenary danh từ|- kỷ niệm bốn trăm năm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quatercentenary
  • Phiên âm (nếu có): [,kwætəsənti:nəri]
  • Nghĩa tiếng việt của quatercentenary là: danh từ|- kỷ niệm bốn trăm năm

73706. quaternary nghĩa tiếng việt là tính từ|- (địa lý,địa chất) (thuộc) kỳ thứ tư|- (hoá học) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ quaternary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quaternary tính từ|- (địa lý,địa chất) (thuộc) kỳ thứ tư|- (hoá học) bậc bốn|* danh từ|- nhóm bốn, bộ bốn|- số bốn|- (quaternary) kỳ thứ tư; hệ thứ tư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quaternary
  • Phiên âm (nếu có): [kwətə:nəri]
  • Nghĩa tiếng việt của quaternary là: tính từ|- (địa lý,địa chất) (thuộc) kỳ thứ tư|- (hoá học) bậc bốn|* danh từ|- nhóm bốn, bộ bốn|- số bốn|- (quaternary) kỳ thứ tư; hệ thứ tư

73707. quaternate nghĩa tiếng việt là tính từ|- có bộ bốn; tử bội; có mẫu bốn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quaternate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quaternate tính từ|- có bộ bốn; tử bội; có mẫu bốn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quaternate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quaternate là: tính từ|- có bộ bốn; tử bội; có mẫu bốn

73708. quaternion nghĩa tiếng việt là danh từ|- bộ bốn|- tập vở còn có bốn tờ giấy gập đôi|- (to(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quaternion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quaternion danh từ|- bộ bốn|- tập vở còn có bốn tờ giấy gập đôi|- (toán học) quatenion. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quaternion
  • Phiên âm (nếu có): [kwətə:njən]
  • Nghĩa tiếng việt của quaternion là: danh từ|- bộ bốn|- tập vở còn có bốn tờ giấy gập đôi|- (toán học) quatenion

73709. quaternity nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tôn giáo) tứ vị nhất thể|- một bộ bốn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quaternity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quaternity danh từ|- (tôn giáo) tứ vị nhất thể|- một bộ bốn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quaternity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quaternity là: danh từ|- (tôn giáo) tứ vị nhất thể|- một bộ bốn

73710. quaternization nghĩa tiếng việt là danh từ|- kiểu trang trí hình lá bốn thùy|- (hoá học) sự ta(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quaternization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quaternization danh từ|- kiểu trang trí hình lá bốn thùy|- (hoá học) sự tạo thành bazơ bậc bốn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quaternization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quaternization là: danh từ|- kiểu trang trí hình lá bốn thùy|- (hoá học) sự tạo thành bazơ bậc bốn

73711. quatorzain nghĩa tiếng việt là danh từ|- bài thơ 14 câu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quatorzain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quatorzain danh từ|- bài thơ 14 câu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quatorzain
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quatorzain là: danh từ|- bài thơ 14 câu

73712. quatrain nghĩa tiếng việt là danh từ|- thơ bốn câu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quatrain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quatrain danh từ|- thơ bốn câu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quatrain
  • Phiên âm (nếu có): [kwɔtrein]
  • Nghĩa tiếng việt của quatrain là: danh từ|- thơ bốn câu

73713. quatrefoil nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kiến trúc) kiểu trang trí hình hoa lá bốn thuỳ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quatrefoil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quatrefoil danh từ|- (kiến trúc) kiểu trang trí hình hoa lá bốn thuỳ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quatrefoil
  • Phiên âm (nếu có): [kætrəfɔil]
  • Nghĩa tiếng việt của quatrefoil là: danh từ|- (kiến trúc) kiểu trang trí hình hoa lá bốn thuỳ

73714. quatrocentist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nghệ sĩ y thế kỷ 15(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quatrocentist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quatrocentist danh từ|- nghệ sĩ y thế kỷ 15. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quatrocentist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quatrocentist là: danh từ|- nghệ sĩ y thế kỷ 15

73715. quatrocento nghĩa tiếng việt là danh từ|- thế kỷ 15 (nghệ thuật y)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quatrocento là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quatrocento danh từ|- thế kỷ 15 (nghệ thuật y). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quatrocento
  • Phiên âm (nếu có): [,kwɑ:troutʃentou]
  • Nghĩa tiếng việt của quatrocento là: danh từ|- thế kỷ 15 (nghệ thuật y)

73716. quattrocentist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nghệ sĩ y thế kỷ 15(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quattrocentist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quattrocentist danh từ|- nghệ sĩ y thế kỷ 15. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quattrocentist
  • Phiên âm (nếu có): [,kwɑ:troutʃəntist]
  • Nghĩa tiếng việt của quattrocentist là: danh từ|- nghệ sĩ y thế kỷ 15

73717. quaver nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự rung tiếng; tiếng nói rung|- (âm nhạc) sự láy rê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quaver là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quaver danh từ|- sự rung tiếng; tiếng nói rung|- (âm nhạc) sự láy rền|- (âm nhạc) nốt móc|=quaver rest|+ lặng móc|* động từ|- rung (tiếng); nói rung tiếng|- (âm nhạc) láy rền|- nói rung tiếng, nói giọng rung rung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quaver
  • Phiên âm (nếu có): [kweivə]
  • Nghĩa tiếng việt của quaver là: danh từ|- sự rung tiếng; tiếng nói rung|- (âm nhạc) sự láy rền|- (âm nhạc) nốt móc|=quaver rest|+ lặng móc|* động từ|- rung (tiếng); nói rung tiếng|- (âm nhạc) láy rền|- nói rung tiếng, nói giọng rung rung

73718. quavering nghĩa tiếng việt là tính từ|- rung rung (tiếng nói...)|- láy rền (giọng hát)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quavering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quavering tính từ|- rung rung (tiếng nói...)|- láy rền (giọng hát). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quavering
  • Phiên âm (nếu có): [kweivəriɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của quavering là: tính từ|- rung rung (tiếng nói...)|- láy rền (giọng hát)

73719. quavery nghĩa tiếng việt là tính từ|- rung rung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quavery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quavery tính từ|- rung rung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quavery
  • Phiên âm (nếu có): [kweivəri]
  • Nghĩa tiếng việt của quavery là: tính từ|- rung rung

73720. quay nghĩa tiếng việt là danh từ|- ke, bến (cảng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quay là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quay danh từ|- ke, bến (cảng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quay
  • Phiên âm (nếu có): [ki:]
  • Nghĩa tiếng việt của quay là: danh từ|- ke, bến (cảng)

73721. quayage nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuế bến|- hệ thống bến, dãy bến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quayage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quayage danh từ|- thuế bến|- hệ thống bến, dãy bến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quayage
  • Phiên âm (nếu có): [ki:idʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của quayage là: danh từ|- thuế bến|- hệ thống bến, dãy bến

73722. quayside nghĩa tiếng việt là danh từ|- đất ở bên cạnh bến cảng, đất ở bên rìa bến cảng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quayside là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quayside danh từ|- đất ở bên cạnh bến cảng, đất ở bên rìa bến cảng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quayside
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quayside là: danh từ|- đất ở bên cạnh bến cảng, đất ở bên rìa bến cảng

73723. quean nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) đàn bà hư hỏng; cô gái trai lơ đi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quean là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quean danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) đàn bà hư hỏng; cô gái trai lơ đĩ thoã|- (ê-cốt) cô gái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quean
  • Phiên âm (nếu có): [kwi:n]
  • Nghĩa tiếng việt của quean là: danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) đàn bà hư hỏng; cô gái trai lơ đĩ thoã|- (ê-cốt) cô gái

73724. queasily nghĩa tiếng việt là phó từ|- buồn nôn; gây nôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ queasily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh queasily phó từ|- buồn nôn; gây nôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:queasily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của queasily là: phó từ|- buồn nôn; gây nôn

73725. queasiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự buồn nôn, sự buồn mửa|- sự khó tính; tính khả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ queasiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh queasiness danh từ|- sự buồn nôn, sự buồn mửa|- sự khó tính; tính khảnh|- tính dễ mếch lòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:queasiness
  • Phiên âm (nếu có): [kwi:zinis]
  • Nghĩa tiếng việt của queasiness là: danh từ|- sự buồn nôn, sự buồn mửa|- sự khó tính; tính khảnh|- tính dễ mếch lòng

73726. queasy nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm lộn mửa, làm buồn nôn (thức ăn)|- dễ bị đau, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ queasy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh queasy tính từ|- làm lộn mửa, làm buồn nôn (thức ăn)|- dễ bị đau, dễ bị đầy (bụng)|- cảm thấy lộn mửa, cảm thấy buồn nôn (người)|- khó tính; khảnh|- dễ mếch lòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:queasy
  • Phiên âm (nếu có): [kwi:zi]
  • Nghĩa tiếng việt của queasy là: tính từ|- làm lộn mửa, làm buồn nôn (thức ăn)|- dễ bị đau, dễ bị đầy (bụng)|- cảm thấy lộn mửa, cảm thấy buồn nôn (người)|- khó tính; khảnh|- dễ mếch lòng

73727. quebracho nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây mẻ rìu (cây lỗ rất cứng ở mỹ)|- vỏ cây mẻ rì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quebracho là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quebracho danh từ|- cây mẻ rìu (cây lỗ rất cứng ở mỹ)|- vỏ cây mẻ rìu (dùng làm thuốc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quebracho
  • Phiên âm (nếu có): [kəbrɑ:tʃou]
  • Nghĩa tiếng việt của quebracho là: danh từ|- cây mẻ rìu (cây lỗ rất cứng ở mỹ)|- vỏ cây mẻ rìu (dùng làm thuốc)

73728. queen nghĩa tiếng việt là danh từ|- nữ hoàng, bà hoàng, bà chúa ((nghĩa đen) & (nghĩa (…)


Nghĩa tiếng việt của từ queen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh queen danh từ|- nữ hoàng, bà hoàng, bà chúa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=the queen of england|+ nữ hoàng anh|=the rose is the queen of flowers|+ hoa hồng là chúa các loài hoa|=venice the queen of the adriatic|+ vơ-ni-dơ thành phố đứng đầu vùng biển a-đri-a-tich|- vợ vua, hoàng hậu|- (đánh bài) quân q|- (đánh cờ) quân đam|- con ong chúa; con kiến chúa|=the queen bee|+ con ong chúa|- người ta đã biết tỏng đi rồi, bây giờ mới nói!|- cô gái đẹp, người đàn bà đẹp|* ngoại động từ|- chọn làm hoàng hậu; chọn làm nữ hoàng|- (đánh cờ) nâng (quân thường) thành quân đam|- làm như bà chúa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:queen
  • Phiên âm (nếu có): [kwi:n]
  • Nghĩa tiếng việt của queen là: danh từ|- nữ hoàng, bà hoàng, bà chúa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=the queen of england|+ nữ hoàng anh|=the rose is the queen of flowers|+ hoa hồng là chúa các loài hoa|=venice the queen of the adriatic|+ vơ-ni-dơ thành phố đứng đầu vùng biển a-đri-a-tich|- vợ vua, hoàng hậu|- (đánh bài) quân q|- (đánh cờ) quân đam|- con ong chúa; con kiến chúa|=the queen bee|+ con ong chúa|- người ta đã biết tỏng đi rồi, bây giờ mới nói!|- cô gái đẹp, người đàn bà đẹp|* ngoại động từ|- chọn làm hoàng hậu; chọn làm nữ hoàng|- (đánh cờ) nâng (quân thường) thành quân đam|- làm như bà chúa

73729. queen bee nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nữ|- con ong chúa; con kiến chúa|- người hay t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ queen bee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh queen bee danh từ|- người nữ|- con ong chúa; con kiến chúa|- người hay tỏ ra là người quan trọng nhất (nhất là phụ nữ, ở một nơi, trong một nhóm người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:queen bee
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của queen bee là: danh từ|- người nữ|- con ong chúa; con kiến chúa|- người hay tỏ ra là người quan trọng nhất (nhất là phụ nữ, ở một nơi, trong một nhóm người)

73730. queen consort nghĩa tiếng việt là danh từ|- đương kim hoàng hậu (người đang là vợ vua)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ queen consort là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh queen consort danh từ|- đương kim hoàng hậu (người đang là vợ vua). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:queen consort
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của queen consort là: danh từ|- đương kim hoàng hậu (người đang là vợ vua)

73731. queen dowager nghĩa tiếng việt là danh từ|- vợ goá của một ông vua(…)


Nghĩa tiếng việt của từ queen dowager là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh queen dowager danh từ|- vợ goá của một ông vua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:queen dowager
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của queen dowager là: danh từ|- vợ goá của một ông vua

73732. queen mother nghĩa tiếng việt là danh từ|- hoàng thái hậu (mẹ của nữ hoàng, vua đang trị vì)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ queen mother là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh queen mother danh từ|- hoàng thái hậu (mẹ của nữ hoàng, vua đang trị vì). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:queen mother
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của queen mother là: danh từ|- hoàng thái hậu (mẹ của nữ hoàng, vua đang trị vì)

73733. queens weather nghĩa tiếng việt là danh từ|- thời tiết đẹp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ queens weather là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh queens weather danh từ|- thời tiết đẹp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:queens weather
  • Phiên âm (nếu có): [kwi:nzweðə]
  • Nghĩa tiếng việt của queens weather là: danh từ|- thời tiết đẹp

73734. queen-cell nghĩa tiếng việt là danh từ|- phòng chúa (mối)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ queen-cell là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh queen-cell danh từ|- phòng chúa (mối). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:queen-cell
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của queen-cell là: danh từ|- phòng chúa (mối)

73735. queen-fish nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cá mạng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ queen-fish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh queen-fish danh từ|- (động vật học) cá mạng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:queen-fish
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của queen-fish là: danh từ|- (động vật học) cá mạng

73736. queendom nghĩa tiếng việt là danh từ|- địa vị nữ hoàng, quyền lực nữ hoàng|- nước của n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ queendom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh queendom danh từ|- địa vị nữ hoàng, quyền lực nữ hoàng|- nước của nữ hoàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:queendom
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của queendom là: danh từ|- địa vị nữ hoàng, quyền lực nữ hoàng|- nước của nữ hoàng

73737. queenhood nghĩa tiếng việt là danh từ|- địa vị nữ hoàng|- địa vị hoàng hậu|- thời gian tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ queenhood là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh queenhood danh từ|- địa vị nữ hoàng|- địa vị hoàng hậu|- thời gian trị vì của nữ hoàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:queenhood
  • Phiên âm (nếu có): [kwi:nhud]
  • Nghĩa tiếng việt của queenhood là: danh từ|- địa vị nữ hoàng|- địa vị hoàng hậu|- thời gian trị vì của nữ hoàng

73738. queenlike nghĩa tiếng việt là tính từ|- như bà hoàng; đường bệ|=a queenly gesture|+ một cử (…)


Nghĩa tiếng việt của từ queenlike là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh queenlike tính từ|- như bà hoàng; đường bệ|=a queenly gesture|+ một cử chỉ đường bệ|- (thuộc) bà hoàng, xứng đáng với một bà hoàng|=queenly robes|+ những cái áo dài xứng đáng với một bà hoàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:queenlike
  • Phiên âm (nếu có): [kwi:nli]
  • Nghĩa tiếng việt của queenlike là: tính từ|- như bà hoàng; đường bệ|=a queenly gesture|+ một cử chỉ đường bệ|- (thuộc) bà hoàng, xứng đáng với một bà hoàng|=queenly robes|+ những cái áo dài xứng đáng với một bà hoàng

73739. queenliness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất bà hoàng; vẻ bà hoàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ queenliness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh queenliness danh từ|- tính chất bà hoàng; vẻ bà hoàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:queenliness
  • Phiên âm (nếu có): [kwi:nlinis]
  • Nghĩa tiếng việt của queenliness là: danh từ|- tính chất bà hoàng; vẻ bà hoàng

73740. queenly nghĩa tiếng việt là tính từ|- như bà hoàng; đường bệ|=a queenly gesture|+ một cử (…)


Nghĩa tiếng việt của từ queenly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh queenly tính từ|- như bà hoàng; đường bệ|=a queenly gesture|+ một cử chỉ đường bệ|- (thuộc) bà hoàng, xứng đáng với một bà hoàng|=queenly robes|+ những cái áo dài xứng đáng với một bà hoàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:queenly
  • Phiên âm (nếu có): [kwi:nli]
  • Nghĩa tiếng việt của queenly là: tính từ|- như bà hoàng; đường bệ|=a queenly gesture|+ một cử chỉ đường bệ|- (thuộc) bà hoàng, xứng đáng với một bà hoàng|=queenly robes|+ những cái áo dài xứng đáng với một bà hoàng

73741. queer nghĩa tiếng việt là tính từ|- lạ lùng, kỳ quặc|- khả nghi, đáng ngờ|=theres some(…)


Nghĩa tiếng việt của từ queer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh queer tính từ|- lạ lùng, kỳ quặc|- khả nghi, đáng ngờ|=theres something queer about him|+ hắn ta có vẻ khả nghi|- khó ở, khó chịu, chóng mặt|=to feel queer|+ cảm thấy khó chịu|=to be queer|+ (từ mỹ,nghĩa mỹ) bị ốm|- (từ lóng) say rượu|- giả (tiền)|=queer money|+ tiền giả|- tình dục đồng giới|- (từ lóng) mắc nợ; gặp lúc khó khăn; gặp việc rầy rà|* danh từ|- người tình dục đồng giới|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tiền giả|* ngoại động từ|- (từ lóng) làm hại, làm hỏng|=to queer someones plan|+ làm hỏng kế hoạch của ai|=to queer the pitch for somebody|+ chơi xỏ ai; phỗng tay trên ai|- làm cho cảm thấy khó chịu|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đẩy vào một tình thế lúng túng bất lợi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:queer
  • Phiên âm (nếu có): [kwiə]
  • Nghĩa tiếng việt của queer là: tính từ|- lạ lùng, kỳ quặc|- khả nghi, đáng ngờ|=theres something queer about him|+ hắn ta có vẻ khả nghi|- khó ở, khó chịu, chóng mặt|=to feel queer|+ cảm thấy khó chịu|=to be queer|+ (từ mỹ,nghĩa mỹ) bị ốm|- (từ lóng) say rượu|- giả (tiền)|=queer money|+ tiền giả|- tình dục đồng giới|- (từ lóng) mắc nợ; gặp lúc khó khăn; gặp việc rầy rà|* danh từ|- người tình dục đồng giới|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tiền giả|* ngoại động từ|- (từ lóng) làm hại, làm hỏng|=to queer someones plan|+ làm hỏng kế hoạch của ai|=to queer the pitch for somebody|+ chơi xỏ ai; phỗng tay trên ai|- làm cho cảm thấy khó chịu|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đẩy vào một tình thế lúng túng bất lợi

73742. queerish nghĩa tiếng việt là tính từ|- hơi lạ lùng, hơi kỳ quặc|- hơi khó ở, hơi khó chị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ queerish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh queerish tính từ|- hơi lạ lùng, hơi kỳ quặc|- hơi khó ở, hơi khó chịu|- (thông tục) yếu ớt, ốm yếu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:queerish
  • Phiên âm (nếu có): [kwiəriʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của queerish là: tính từ|- hơi lạ lùng, hơi kỳ quặc|- hơi khó ở, hơi khó chịu|- (thông tục) yếu ớt, ốm yếu

73743. queerly nghĩa tiếng việt là phó từ|- kỳ cục, kỳ quặc|- khả nghi, đáng ngờ|- đồng tình (…)


Nghĩa tiếng việt của từ queerly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh queerly phó từ|- kỳ cục, kỳ quặc|- khả nghi, đáng ngờ|- đồng tình luyến ái|- khó ở, chóng mặt, không khoẻ, khó chịu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:queerly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của queerly là: phó từ|- kỳ cục, kỳ quặc|- khả nghi, đáng ngờ|- đồng tình luyến ái|- khó ở, chóng mặt, không khoẻ, khó chịu

73744. queerness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính lạ lùng, tính kỳ quặc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ queerness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh queerness danh từ|- tính lạ lùng, tính kỳ quặc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:queerness
  • Phiên âm (nếu có): [kwiənis]
  • Nghĩa tiếng việt của queerness là: danh từ|- tính lạ lùng, tính kỳ quặc

73745. quell nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (thơ ca) đàn áp, dập tắt, dẹp yên (cuộc nổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quell là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quell ngoại động từ|- (thơ ca) đàn áp, dập tắt, dẹp yên (cuộc nổi loạn...)|- nén, chế ngự (mối cảm động, tình dục...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quell
  • Phiên âm (nếu có): [kwel]
  • Nghĩa tiếng việt của quell là: ngoại động từ|- (thơ ca) đàn áp, dập tắt, dẹp yên (cuộc nổi loạn...)|- nén, chế ngự (mối cảm động, tình dục...)

73746. quench nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (thơ ca), (văn học) tắt, dập tắt (lửa, ánh (…)


Nghĩa tiếng việt của từ quench là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quench ngoại động từ|- (thơ ca), (văn học) tắt, dập tắt (lửa, ánh sáng...)|- làm hết (khát)|=to quench ones thirst|+ làm hết khát|- nhúng (kim loại nóng đỏ) vào nước lạnh|- làm nguội lạnh; nén|=to quench someones enthusiasm|+ làm nguội lạnh nhiệt tình của ai, làm nhụt nhiệt tình của ai|=to quench ones desire|+ nén dục vọng|- (từ lóng) bắt im, làm câm miệng|- (nghĩa bóng) chặn đứng một sự phát triển đang có hứa hẹn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quench
  • Phiên âm (nếu có): [kwentʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của quench là: ngoại động từ|- (thơ ca), (văn học) tắt, dập tắt (lửa, ánh sáng...)|- làm hết (khát)|=to quench ones thirst|+ làm hết khát|- nhúng (kim loại nóng đỏ) vào nước lạnh|- làm nguội lạnh; nén|=to quench someones enthusiasm|+ làm nguội lạnh nhiệt tình của ai, làm nhụt nhiệt tình của ai|=to quench ones desire|+ nén dục vọng|- (từ lóng) bắt im, làm câm miệng|- (nghĩa bóng) chặn đứng một sự phát triển đang có hứa hẹn

73747. quenchable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể dập tắt (lửa...)|- có thể làm cho hết (kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quenchable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quenchable tính từ|- có thể dập tắt (lửa...)|- có thể làm cho hết (khát)|- có thể nén (dục vọng...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quenchable
  • Phiên âm (nếu có): [kwentʃəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của quenchable là: tính từ|- có thể dập tắt (lửa...)|- có thể làm cho hết (khát)|- có thể nén (dục vọng...)

73748. quencher nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái để dập tắt; người dập tắt|- (từ lóng) cái đê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quencher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quencher danh từ|- cái để dập tắt; người dập tắt|- (từ lóng) cái để uống, cái để giải khát ((thường) a modest quencher). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quencher
  • Phiên âm (nếu có): [kwentʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của quencher là: danh từ|- cái để dập tắt; người dập tắt|- (từ lóng) cái để uống, cái để giải khát ((thường) a modest quencher)

73749. quenching nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tôi; sự dập tắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quenching là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quenching danh từ|- sự tôi; sự dập tắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quenching
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quenching là: danh từ|- sự tôi; sự dập tắt

73750. quenchless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không dập tắt được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quenchless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quenchless tính từ|- không dập tắt được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quenchless
  • Phiên âm (nếu có): [kwentʃlis]
  • Nghĩa tiếng việt của quenchless là: tính từ|- không dập tắt được

73751. quenelle nghĩa tiếng việt là danh từ|- cá băm viên, thịt băm viên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quenelle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quenelle danh từ|- cá băm viên, thịt băm viên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quenelle
  • Phiên âm (nếu có): [kənel]
  • Nghĩa tiếng việt của quenelle là: danh từ|- cá băm viên, thịt băm viên

73752. querent nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chất vấn|- người xem sao, người xem bói để dư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ querent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh querent danh từ|- người chất vấn|- người xem sao, người xem bói để dự đoán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:querent
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của querent là: danh từ|- người chất vấn|- người xem sao, người xem bói để dự đoán

73753. querist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hỏi, người chất vấn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ querist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh querist danh từ|- người hỏi, người chất vấn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:querist
  • Phiên âm (nếu có): [kwiərist]
  • Nghĩa tiếng việt của querist là: danh từ|- người hỏi, người chất vấn

73754. quern nghĩa tiếng việt là danh từ|- cối xay, quay tay|=pepper quern|+ cối xay hạt tiêu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quern là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quern danh từ|- cối xay, quay tay|=pepper quern|+ cối xay hạt tiêu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quern
  • Phiên âm (nếu có): [kwə:n]
  • Nghĩa tiếng việt của quern là: danh từ|- cối xay, quay tay|=pepper quern|+ cối xay hạt tiêu

73755. querulous nghĩa tiếng việt là tính từ|- hay than phiền|- hay càu nhàu, cáu kỉnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ querulous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh querulous tính từ|- hay than phiền|- hay càu nhàu, cáu kỉnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:querulous
  • Phiên âm (nếu có): [kweruləs]
  • Nghĩa tiếng việt của querulous là: tính từ|- hay than phiền|- hay càu nhàu, cáu kỉnh

73756. querulously nghĩa tiếng việt là phó từ|- hay càu nhàu, hay than phiền, dễ cáu kỉnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ querulously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh querulously phó từ|- hay càu nhàu, hay than phiền, dễ cáu kỉnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:querulously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của querulously là: phó từ|- hay càu nhàu, hay than phiền, dễ cáu kỉnh

73757. querulousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính hay than phiền|- tính hay càu nhàu, tính cáu k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ querulousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh querulousness danh từ|- tính hay than phiền|- tính hay càu nhàu, tính cáu kỉnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:querulousness
  • Phiên âm (nếu có): [kweruləsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của querulousness là: danh từ|- tính hay than phiền|- tính hay càu nhàu, tính cáu kỉnh

73758. query nghĩa tiếng việt là danh từ|- câu hỏi, câu chất vấn; thắc mắc|- ((viết tắt), qu.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ query là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh query danh từ|- câu hỏi, câu chất vấn; thắc mắc|- ((viết tắt), qu.) thử hỏi, chẳng biết|=query (qu.), has the letter been answered?|+ chẳng biết bức thư đó đã được trả lời hay chưa?|- dấu chấm hỏi|* nội động từ|- (+ whether, if) hỏi, hỏi xem, chất vấn|- đặt câu hỏi; đánh dấu hỏi|* ngoại động từ|- nghi ngờ, đặt vấn đề nghi ngờ, thắc mắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:query
  • Phiên âm (nếu có): [kwiəri]
  • Nghĩa tiếng việt của query là: danh từ|- câu hỏi, câu chất vấn; thắc mắc|- ((viết tắt), qu.) thử hỏi, chẳng biết|=query (qu.), has the letter been answered?|+ chẳng biết bức thư đó đã được trả lời hay chưa?|- dấu chấm hỏi|* nội động từ|- (+ whether, if) hỏi, hỏi xem, chất vấn|- đặt câu hỏi; đánh dấu hỏi|* ngoại động từ|- nghi ngờ, đặt vấn đề nghi ngờ, thắc mắc

73759. quesnay nghĩa tiếng việt là francois,(econ) (1694-1774).|+ nhân vật chủ yếu trong nhóm các n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quesnay là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quesnay francois,(econ) (1694-1774).|+ nhân vật chủ yếu trong nhóm các nhà kinh tế học pháp ở thế kỷ xviii được gọi là những người theo chủ nghĩa trọng nông. là một bác sĩ phẫu thuật, tác phẩm của ông về kinh tế học xuất hiện trong bách khoa toàn thư năm 1756 và 1757, tạp chí nông nghiệp, thương nghiệp và tài chính năm 1765 và 1767, và biểu kinh tế (1758). là người chống lại trường phái trọng thương, ông sớm ủng hộ các ưu điểm tự do cạnh tranh trong công nghiệp. bài biểu kinh tế đã đưa ra một mô hình trao đổi giữa ba giai cấp xã hội: địa chủ, công nhân nông nghiệp và cái gọi là giai cấp không sinh lợi. chỉ nông nghiệp là có khả năng sản xuất số thặng dư so với các yêu cầu tiêu dùng và do đó là động lực thúc đẩy nền kinh tế. biểu kinh tế đưa ra mô hình đầu vào đầu ra của nền kinh tế cho thấy thặng dư hoặc sản phẩm dòng được phân phối thế nào giữa 3 giai cấp. như vậy nó là tiền thân của mô hình tái sản xuất của c.mác và mô hình phức tạp hơn nhiều của wassily leontief. quesnay đề xuất rằng do nông nghiệp là nguồn của cỉa cuối cùng, cho nên tài chính công cộng có thể đơn giản hoá rất nhiều bằng một thứ thếu duy nhất đánh vào nôn nghiệp. sự ủng hộ của ông đối với tự do kinh doanh và cạnh tranh không hạn chế đã có ảnh hưởng đến kinh tế học cổ điển anh và đặc biệt đến adam smith.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quesnay
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quesnay là: francois,(econ) (1694-1774).|+ nhân vật chủ yếu trong nhóm các nhà kinh tế học pháp ở thế kỷ xviii được gọi là những người theo chủ nghĩa trọng nông. là một bác sĩ phẫu thuật, tác phẩm của ông về kinh tế học xuất hiện trong bách khoa toàn thư năm 1756 và 1757, tạp chí nông nghiệp, thương nghiệp và tài chính năm 1765 và 1767, và biểu kinh tế (1758). là người chống lại trường phái trọng thương, ông sớm ủng hộ các ưu điểm tự do cạnh tranh trong công nghiệp. bài biểu kinh tế đã đưa ra một mô hình trao đổi giữa ba giai cấp xã hội: địa chủ, công nhân nông nghiệp và cái gọi là giai cấp không sinh lợi. chỉ nông nghiệp là có khả năng sản xuất số thặng dư so với các yêu cầu tiêu dùng và do đó là động lực thúc đẩy nền kinh tế. biểu kinh tế đưa ra mô hình đầu vào đầu ra của nền kinh tế cho thấy thặng dư hoặc sản phẩm dòng được phân phối thế nào giữa 3 giai cấp. như vậy nó là tiền thân của mô hình tái sản xuất của c.mác và mô hình phức tạp hơn nhiều của wassily leontief. quesnay đề xuất rằng do nông nghiệp là nguồn của cỉa cuối cùng, cho nên tài chính công cộng có thể đơn giản hoá rất nhiều bằng một thứ thếu duy nhất đánh vào nôn nghiệp. sự ủng hộ của ông đối với tự do kinh doanh và cạnh tranh không hạn chế đã có ảnh hưởng đến kinh tế học cổ điển anh và đặc biệt đến adam smith.

73760. quest nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự truy tìm, sự truy lùng|=in quest of|+ tìm kiếm, t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quest là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quest danh từ|- sự truy tìm, sự truy lùng|=in quest of|+ tìm kiếm, truy lùng|- (từ cổ,nghĩa cổ) cái đang tìm kiếm, cái đang truy lùng|- (từ cổ,nghĩa cổ) sự điều tra; cuộc điều tra; ban điều tra|=crowners quest|+ sự điều tra về một vụ chết bất thường|* nội động từ|- đi tìm, lùng (chó săn)|- (thơ ca) tìm kiếm|- đi lùng quanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quest
  • Phiên âm (nếu có): [kwest]
  • Nghĩa tiếng việt của quest là: danh từ|- sự truy tìm, sự truy lùng|=in quest of|+ tìm kiếm, truy lùng|- (từ cổ,nghĩa cổ) cái đang tìm kiếm, cái đang truy lùng|- (từ cổ,nghĩa cổ) sự điều tra; cuộc điều tra; ban điều tra|=crowners quest|+ sự điều tra về một vụ chết bất thường|* nội động từ|- đi tìm, lùng (chó săn)|- (thơ ca) tìm kiếm|- đi lùng quanh

73761. question nghĩa tiếng việt là danh từ|- câu hỏi|=to put a question|+ đặt một câu hỏi|=to answe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ question là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh question danh từ|- câu hỏi|=to put a question|+ đặt một câu hỏi|=to answers a question|+ trả lời một câu hỏi|- vấn đề; điều bàn đến, điều nói đến|=a nice question|+ một vấn đề tế nhị|=the question is...|+ vấn đề là...|=that is not the question|+ vấn đề không phải là thế, vấn đề không phải ở đó|=this is out of the question|+ không thành vấn đề, không phải là chuyện bàn đến nữa|=the person in question|+ người đang được nói đến|=the matter in question|+ việc đang được bàn đến|=to come into question|+ được thảo luận bàn bạc; thành vấn đề thảo luận bàn bạc|- xin đi vào đề! (trong hội nghị, nhắc người phát biểu nói lan man ngoài đề); có vấn đề đấy! (tỏ ý nghi ngờ sự việc do ai đang nói)|=to put the question|+ lấy biểu quyết|- sự nghi ngờ|=beyond all (out of, past without) question|+ không còn nghi ngờ gì nữa|=to call in question|+ đặt thành vấn đề nghi ngờ|=to make no question of...|+ không may may nghi ngờ gì về...|- (từ cổ,nghĩa cổ) sự tra tấn để bắt cung khai|=to be put to the question|+ bị tra tấn đề bắt cung khai|- coi như vấn đề đưa ra là đã quyết định rồi (đã đúng rồi) chẳng cần phải thảo luận làm gì|* ngoại động từ|- hỏi, hỏi cung|- nghi ngờ; đặt thành vấn đề|=to question the honesty of somebody|+ nghi ngờ tính lương thiện (chân thật) của ai|=it cannot be questioned but [that],|+ không thể còn nghi ngờ gì nữa là, chắc chắn là|- điều tra, nghiên cứu, xem xét (sự việc, hiện tượng)||@question|- câu hỏi, vấn đề|- open ended q. (thống kê) vấn đề có vô số giải đáp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:question
  • Phiên âm (nếu có): [kwestʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của question là: danh từ|- câu hỏi|=to put a question|+ đặt một câu hỏi|=to answers a question|+ trả lời một câu hỏi|- vấn đề; điều bàn đến, điều nói đến|=a nice question|+ một vấn đề tế nhị|=the question is...|+ vấn đề là...|=that is not the question|+ vấn đề không phải là thế, vấn đề không phải ở đó|=this is out of the question|+ không thành vấn đề, không phải là chuyện bàn đến nữa|=the person in question|+ người đang được nói đến|=the matter in question|+ việc đang được bàn đến|=to come into question|+ được thảo luận bàn bạc; thành vấn đề thảo luận bàn bạc|- xin đi vào đề! (trong hội nghị, nhắc người phát biểu nói lan man ngoài đề); có vấn đề đấy! (tỏ ý nghi ngờ sự việc do ai đang nói)|=to put the question|+ lấy biểu quyết|- sự nghi ngờ|=beyond all (out of, past without) question|+ không còn nghi ngờ gì nữa|=to call in question|+ đặt thành vấn đề nghi ngờ|=to make no question of...|+ không may may nghi ngờ gì về...|- (từ cổ,nghĩa cổ) sự tra tấn để bắt cung khai|=to be put to the question|+ bị tra tấn đề bắt cung khai|- coi như vấn đề đưa ra là đã quyết định rồi (đã đúng rồi) chẳng cần phải thảo luận làm gì|* ngoại động từ|- hỏi, hỏi cung|- nghi ngờ; đặt thành vấn đề|=to question the honesty of somebody|+ nghi ngờ tính lương thiện (chân thật) của ai|=it cannot be questioned but [that],|+ không thể còn nghi ngờ gì nữa là, chắc chắn là|- điều tra, nghiên cứu, xem xét (sự việc, hiện tượng)||@question|- câu hỏi, vấn đề|- open ended q. (thống kê) vấn đề có vô số giải đáp

73762. question time nghĩa tiếng việt là danh từ|- thời gian quốc hội có quyền chất vấn chính phủ, t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ question time là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh question time danh từ|- thời gian quốc hội có quyền chất vấn chính phủ, thời gian để cho các bộ trưởng chất vấn các nghị sự (tại hạ nghị viện anh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:question time
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của question time là: danh từ|- thời gian quốc hội có quyền chất vấn chính phủ, thời gian để cho các bộ trưởng chất vấn các nghị sự (tại hạ nghị viện anh)

73763. question! nghĩa tiếng việt là thành ngữ question|- question!|- xin đi vào đề! (trong hội nghị,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ question! là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh question!thành ngữ question|- question!|- xin đi vào đề! (trong hội nghị, nhắc người phát biểu nói lan man ngoài đề); có vấn đề đấy! (tỏ ý nghi ngờ sự việc do ai đang nói)|- thành ngữ question|- question!|- xin đi vào đề! (trong hội nghị, nhắc người phát biểu nói lan man ngoài đề); có vấn đề đấy! (tỏ ý nghi ngờ sự việc do ai đang nói). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:question!
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của question! là: thành ngữ question|- question!|- xin đi vào đề! (trong hội nghị, nhắc người phát biểu nói lan man ngoài đề); có vấn đề đấy! (tỏ ý nghi ngờ sự việc do ai đang nói)|- thành ngữ question|- question!|- xin đi vào đề! (trong hội nghị, nhắc người phát biểu nói lan man ngoài đề); có vấn đề đấy! (tỏ ý nghi ngờ sự việc do ai đang nói)

73764. question-mark nghĩa tiếng việt là danh từ|- dấu hỏi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ question-mark là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh question-mark danh từ|- dấu hỏi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:question-mark
  • Phiên âm (nếu có): [kwestʃnmɑ:k]
  • Nghĩa tiếng việt của question-mark là: danh từ|- dấu hỏi

73765. question-master nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hỏi chính trong cuộc thi đố vui (trên truyền h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ question-master là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh question-master danh từ|- người hỏi chính trong cuộc thi đố vui (trên truyền hình, truyền thanh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:question-master
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của question-master là: danh từ|- người hỏi chính trong cuộc thi đố vui (trên truyền hình, truyền thanh)

73766. question-stop nghĩa tiếng việt là danh từ|- dấu hỏi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ question-stop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh question-stop danh từ|- dấu hỏi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:question-stop
  • Phiên âm (nếu có): [kwestʃnmɑ:k]
  • Nghĩa tiếng việt của question-stop là: danh từ|- dấu hỏi

73767. questionable nghĩa tiếng việt là tính từ|- đáng ngờ, đáng nghi ngờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ questionable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh questionable tính từ|- đáng ngờ, đáng nghi ngờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:questionable
  • Phiên âm (nếu có): [kwestʃənəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của questionable là: tính từ|- đáng ngờ, đáng nghi ngờ

73768. questionably nghĩa tiếng việt là phó từ|- đáng ngờ, có vấn đề(…)


Nghĩa tiếng việt của từ questionably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh questionably phó từ|- đáng ngờ, có vấn đề. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:questionably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của questionably là: phó từ|- đáng ngờ, có vấn đề

73769. questionary nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) questionnaire(…)


Nghĩa tiếng việt của từ questionary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh questionary danh từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) questionnaire. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:questionary
  • Phiên âm (nếu có): [kwestʃənəri]
  • Nghĩa tiếng việt của questionary là: danh từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) questionnaire

73770. questioner nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hỏi, người chất vấn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ questioner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh questioner danh từ|- người hỏi, người chất vấn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:questioner
  • Phiên âm (nếu có): [kwestʃənə]
  • Nghĩa tiếng việt của questioner là: danh từ|- người hỏi, người chất vấn

73771. questioningly nghĩa tiếng việt là phó từ|- dùng cử chỉ có tính chất dò hỏi, có giọng nói c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ questioningly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh questioningly phó từ|- dùng cử chỉ có tính chất dò hỏi, có giọng nói có tính chất dò hỏi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:questioningly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của questioningly là: phó từ|- dùng cử chỉ có tính chất dò hỏi, có giọng nói có tính chất dò hỏi

73772. questionless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không còn nghi ngờ gì nữa, chắc chắn rõ ràng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ questionless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh questionless tính từ|- không còn nghi ngờ gì nữa, chắc chắn rõ ràng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:questionless
  • Phiên âm (nếu có): [kwestʃnlis]
  • Nghĩa tiếng việt của questionless là: tính từ|- không còn nghi ngờ gì nữa, chắc chắn rõ ràng

73773. questionnaire nghĩa tiếng việt là danh từ|- bản câu hỏi (để điều tra, để thăm dò ý kiến)||@que(…)


Nghĩa tiếng việt của từ questionnaire là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh questionnaire danh từ|- bản câu hỏi (để điều tra, để thăm dò ý kiến)||@questionnaire|- thuật hỏi, bảng hỏi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:questionnaire
  • Phiên âm (nếu có): [,kwestiəneə]
  • Nghĩa tiếng việt của questionnaire là: danh từ|- bản câu hỏi (để điều tra, để thăm dò ý kiến)||@questionnaire|- thuật hỏi, bảng hỏi

73774. questor nghĩa tiếng việt là danh từ|- (cổ la mã) quan coi quốc khố; tài chính quan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ questor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh questor danh từ|- (cổ la mã) quan coi quốc khố; tài chính quan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:questor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của questor là: danh từ|- (cổ la mã) quan coi quốc khố; tài chính quan

73775. questorship nghĩa tiếng việt là danh từ|- chức quan coi quốc khố, chức tài chính quan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ questorship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh questorship danh từ|- chức quan coi quốc khố, chức tài chính quan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:questorship
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của questorship là: danh từ|- chức quan coi quốc khố, chức tài chính quan

73776. quetzal nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) chim đuôi seo (ở trung mỹ)|- đồng ket(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quetzal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quetzal danh từ|- (động vật học) chim đuôi seo (ở trung mỹ)|- đồng ketxan (tiền goa-ta-ma-la). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quetzal
  • Phiên âm (nếu có): [ketsɑ:l]
  • Nghĩa tiếng việt của quetzal là: danh từ|- (động vật học) chim đuôi seo (ở trung mỹ)|- đồng ketxan (tiền goa-ta-ma-la)

73777. queue nghĩa tiếng việt là danh từ|- đuôi sam|- hàng (người, xe ô tô ở ngã tư khi có đèn (…)


Nghĩa tiếng việt của từ queue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh queue danh từ|- đuôi sam|- hàng (người, xe ô tô ở ngã tư khi có đèn đỏ...) xếp nối đuôi|=to stand in a queue|+ xếp hàng nối đuôi nhau|* nội động từ|- ((thường) + up) xếp hàng nối đuôi nhau|=to queue up for a tram|+ xếp hàng nối đuôi nhau để lên xe điện|* ngoại động từ|- tết (tóc thành đuôi sam)||@queue|- xếp hàng // sự xếp hàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:queue
  • Phiên âm (nếu có): [kju:]
  • Nghĩa tiếng việt của queue là: danh từ|- đuôi sam|- hàng (người, xe ô tô ở ngã tư khi có đèn đỏ...) xếp nối đuôi|=to stand in a queue|+ xếp hàng nối đuôi nhau|* nội động từ|- ((thường) + up) xếp hàng nối đuôi nhau|=to queue up for a tram|+ xếp hàng nối đuôi nhau để lên xe điện|* ngoại động từ|- tết (tóc thành đuôi sam)||@queue|- xếp hàng // sự xếp hàng

73778. queue-jump nghĩa tiếng việt là nội động từ|- đứng vào hàng người đã nối đuôi nhau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ queue-jump là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh queue-jump nội động từ|- đứng vào hàng người đã nối đuôi nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:queue-jump
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của queue-jump là: nội động từ|- đứng vào hàng người đã nối đuôi nhau

73779. queue-jumper nghĩa tiếng việt là danh từ|- người queue-jump(…)


Nghĩa tiếng việt của từ queue-jumper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh queue-jumper danh từ|- người queue-jump. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:queue-jumper
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của queue-jumper là: danh từ|- người queue-jump

73780. queuer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người queue(…)


Nghĩa tiếng việt của từ queuer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh queuer danh từ|- người queue. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:queuer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của queuer là: danh từ|- người queue

73781. qui vive nghĩa tiếng việt là danh từ|- on the qui_vive giữ thế, giữ miếng; cảnh giác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ qui vive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh qui vive danh từ|- on the qui_vive giữ thế, giữ miếng; cảnh giác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:qui vive
  • Phiên âm (nếu có): [ki:vi:v]
  • Nghĩa tiếng việt của qui vive là: danh từ|- on the qui_vive giữ thế, giữ miếng; cảnh giác

73782. quibble nghĩa tiếng việt là danh từ|- lối chơi chữ|- cách nói nước đôi; cách nói lảng; l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quibble là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quibble danh từ|- lối chơi chữ|- cách nói nước đôi; cách nói lảng; lý sự cùn, cách nói nguỵ biện|* nội động từ|- chơi chữ|- nói nước đôi; nói lảng; lý sự cùn, nguỵ biện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quibble
  • Phiên âm (nếu có): [kwibl]
  • Nghĩa tiếng việt của quibble là: danh từ|- lối chơi chữ|- cách nói nước đôi; cách nói lảng; lý sự cùn, cách nói nguỵ biện|* nội động từ|- chơi chữ|- nói nước đôi; nói lảng; lý sự cùn, nguỵ biện

73783. quibbler nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hay chơi chữ|- người hay nói nước đôi; người h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quibbler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quibbler danh từ|- người hay chơi chữ|- người hay nói nước đôi; người hay nói lảng; người hay lý sự cùn, người hay nguỵ biện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quibbler
  • Phiên âm (nếu có): [kwiblə]
  • Nghĩa tiếng việt của quibbler là: danh từ|- người hay chơi chữ|- người hay nói nước đôi; người hay nói lảng; người hay lý sự cùn, người hay nguỵ biện

73784. quibbling nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chơi chữ|- sự nói nước đôi; sự nói lảng; sự ha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quibbling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quibbling danh từ|- sự chơi chữ|- sự nói nước đôi; sự nói lảng; sự hay lý sự cùn, sự nguỵ biện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quibbling
  • Phiên âm (nếu có): [kwibliɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của quibbling là: danh từ|- sự chơi chữ|- sự nói nước đôi; sự nói lảng; sự hay lý sự cùn, sự nguỵ biện

73785. quiche nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoái khẩu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quiche là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quiche danh từ|- khoái khẩu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quiche
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quiche là: danh từ|- khoái khẩu

73786. quick nghĩa tiếng việt là danh từ|- thịt mềm (dưới móng tay, móng chân, trong vết thương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quick là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quick danh từ|- thịt mềm (dưới móng tay, móng chân, trong vết thương)|- tâm can, ruột gan; chỗ nhạy cảm nhất|=the insult stung him to the quick|+ lời lăng mạ làm anh đau nhói tâm can|=to cut (touch) to the quick|+ chạm vào chỗ nhạy cảm nhất, chạm nọc|- (the quick) (từ cổ,nghĩa cổ) những người còn sống|=the quick and the dead|+ những người còn sống và những người đã chết|- đến tận xương tuỷ|=to be a radical to the quick|+ là người cấp tiến đến tận xương tuỷ, là người cấp tiến trăm phần trăm|* tính từ|- nhanh, mau|=a quick train|+ chuyến xe lửa (tốc hành) nhanh|=be quick|+ nhanh lên|- tinh, sắc, thính|=a quick eye|+ mắt tinh|=a quick ear|+ tai thính|- tính linh lợi, hoạt bát, nhanh trí, sáng trí|=a quick mind|+ trí óc linh lợi|=a quick child|+ một em bé sáng trí|=quick to understand|+ tiếp thu nhanh|- nhạy cảm, dễ|=to be quick to take offence|+ dễ phật lòng, dễ giận|=to be quick of temper|+ dễ nổi nóng, nóng tánh|- (từ cổ,nghĩa cổ) sống|=to be with quick child; to be quick with child|+ có mang sắp đến ngày sinh (thai đã đạp ở trong bụng)|=quick hedge|+ hàng rào cây xanh|- chúng ta uống nhanh một cốc đi|* phó từ|- nhanh|=dont speak so quick|+ đừng nói nhanh thế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quick
  • Phiên âm (nếu có): [kwik]
  • Nghĩa tiếng việt của quick là: danh từ|- thịt mềm (dưới móng tay, móng chân, trong vết thương)|- tâm can, ruột gan; chỗ nhạy cảm nhất|=the insult stung him to the quick|+ lời lăng mạ làm anh đau nhói tâm can|=to cut (touch) to the quick|+ chạm vào chỗ nhạy cảm nhất, chạm nọc|- (the quick) (từ cổ,nghĩa cổ) những người còn sống|=the quick and the dead|+ những người còn sống và những người đã chết|- đến tận xương tuỷ|=to be a radical to the quick|+ là người cấp tiến đến tận xương tuỷ, là người cấp tiến trăm phần trăm|* tính từ|- nhanh, mau|=a quick train|+ chuyến xe lửa (tốc hành) nhanh|=be quick|+ nhanh lên|- tinh, sắc, thính|=a quick eye|+ mắt tinh|=a quick ear|+ tai thính|- tính linh lợi, hoạt bát, nhanh trí, sáng trí|=a quick mind|+ trí óc linh lợi|=a quick child|+ một em bé sáng trí|=quick to understand|+ tiếp thu nhanh|- nhạy cảm, dễ|=to be quick to take offence|+ dễ phật lòng, dễ giận|=to be quick of temper|+ dễ nổi nóng, nóng tánh|- (từ cổ,nghĩa cổ) sống|=to be with quick child; to be quick with child|+ có mang sắp đến ngày sinh (thai đã đạp ở trong bụng)|=quick hedge|+ hàng rào cây xanh|- chúng ta uống nhanh một cốc đi|* phó từ|- nhanh|=dont speak so quick|+ đừng nói nhanh thế

73787. quick assets ratio nghĩa tiếng việt là (econ) tỷ lệ tài sản dễ chuyển hoán.|+ đây là tỷ số tài sả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quick assets ratio là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quick assets ratio(econ) tỷ lệ tài sản dễ chuyển hoán.|+ đây là tỷ số tài sản dễ chuyển hoán với số nợ hiện đại. tài sản dễ chuyển hoán là tiền mặt, phần lớn các đầu tư có kỳ hạn có thể thực hiện nhanh chóng và tài khoản các khoản phải thu trừ nợ khó đòi.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quick assets ratio
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quick assets ratio là: (econ) tỷ lệ tài sản dễ chuyển hoán.|+ đây là tỷ số tài sản dễ chuyển hoán với số nợ hiện đại. tài sản dễ chuyển hoán là tiền mặt, phần lớn các đầu tư có kỳ hạn có thể thực hiện nhanh chóng và tài khoản các khoản phải thu trừ nợ khó đòi.

73788. quick break nghĩa tiếng việt là danh từ|- bánh nướng ngay được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quick break là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quick break danh từ|- bánh nướng ngay được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quick break
  • Phiên âm (nếu có): [kwikbred]
  • Nghĩa tiếng việt của quick break là: danh từ|- bánh nướng ngay được

73789. quick march nghĩa tiếng việt là danh từ|- bước đều (hiệu lệnh )(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quick march là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quick march danh từ|- bước đều (hiệu lệnh ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quick march
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quick march là: danh từ|- bước đều (hiệu lệnh )

73790. quick step nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) bước nhanh (dùng trong hành quân (xem) quick(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quick step là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quick step danh từ|- (quân sự) bước nhanh (dùng trong hành quân (xem) quick-time)|* danh từ|- điệu nhảy fôctrôt nhanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quick step
  • Phiên âm (nếu có): [kwikstep]
  • Nghĩa tiếng việt của quick step là: danh từ|- (quân sự) bước nhanh (dùng trong hành quân (xem) quick-time)|* danh từ|- điệu nhảy fôctrôt nhanh

73791. quick-change nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sân khấu) thay đổi quần áo nhanh, hoá trang nhanh ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ quick-change là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quick-change tính từ|- (sân khấu) thay đổi quần áo nhanh, hoá trang nhanh (để đóng một vai khác trong cùng một vở). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quick-change
  • Phiên âm (nếu có): [kwiktʃeindʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của quick-change là: tính từ|- (sân khấu) thay đổi quần áo nhanh, hoá trang nhanh (để đóng một vai khác trong cùng một vở)

73792. quick-disbursing fundss nghĩa tiếng việt là (econ) tiền ký phát nhanh.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quick-disbursing fundss là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quick-disbursing fundss(econ) tiền ký phát nhanh.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quick-disbursing fundss
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quick-disbursing fundss là: (econ) tiền ký phát nhanh.

73793. quick-eared nghĩa tiếng việt là tính từ|- thính tai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quick-eared là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quick-eared tính từ|- thính tai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quick-eared
  • Phiên âm (nếu có): [kwikiəd]
  • Nghĩa tiếng việt của quick-eared là: tính từ|- thính tai

73794. quick-eyed nghĩa tiếng việt là tính từ|- tinh mắt, nhanh mắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quick-eyed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quick-eyed tính từ|- tinh mắt, nhanh mắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quick-eyed
  • Phiên âm (nếu có): [kwikaid]
  • Nghĩa tiếng việt của quick-eyed là: tính từ|- tinh mắt, nhanh mắt

73795. quick-feeze nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- ướp lạnh nhanh (đồ ăn để giữ phẩm chất)|* (…)


Nghĩa tiếng việt của từ quick-feeze là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quick-feeze ngoại động từ|- ướp lạnh nhanh (đồ ăn để giữ phẩm chất)|* nội động từ|- đông nhanh (đồ ăn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quick-feeze
  • Phiên âm (nếu có): [kwikfri:z]
  • Nghĩa tiếng việt của quick-feeze là: ngoại động từ|- ướp lạnh nhanh (đồ ăn để giữ phẩm chất)|* nội động từ|- đông nhanh (đồ ăn)

73796. quick-fire nghĩa tiếng việt là tính từ|- sinh động; làm nhanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quick-fire là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quick-fire tính từ|- sinh động; làm nhanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quick-fire
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quick-fire là: tính từ|- sinh động; làm nhanh

73797. quick-firer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) súng bắn nhanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quick-firer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quick-firer danh từ|- (quân sự) súng bắn nhanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quick-firer
  • Phiên âm (nếu có): [kwik,faiərə]
  • Nghĩa tiếng việt của quick-firer là: danh từ|- (quân sự) súng bắn nhanh

73798. quick-firing nghĩa tiếng việt là tính từ|- (quân sự) bắn nhanh (sáng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quick-firing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quick-firing tính từ|- (quân sự) bắn nhanh (sáng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quick-firing
  • Phiên âm (nếu có): [kwik,faiəriɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của quick-firing là: tính từ|- (quân sự) bắn nhanh (sáng)

73799. quick-freeze nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- ướp lạnh nhanh (đồ ăn để giữ phẩm chất)|* n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quick-freeze là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quick-freeze ngoại động từ|- ướp lạnh nhanh (đồ ăn để giữ phẩm chất)|* nội động từ(quick-froze, quick-frozen)|- đông nhanh (đồ ăn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quick-freeze
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quick-freeze là: ngoại động từ|- ướp lạnh nhanh (đồ ăn để giữ phẩm chất)|* nội động từ(quick-froze, quick-frozen)|- đông nhanh (đồ ăn)

73800. quick-operating nghĩa tiếng việt là tính từ|- thao tác nhanh, vận hành nhanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quick-operating là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quick-operating tính từ|- thao tác nhanh, vận hành nhanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quick-operating
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quick-operating là: tính từ|- thao tác nhanh, vận hành nhanh

73801. quick-sand nghĩa tiếng việt là danh từ|- cát lún; cát lầy; cát chảy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quick-sand là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quick-sand danh từ|- cát lún; cát lầy; cát chảy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quick-sand
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quick-sand là: danh từ|- cát lún; cát lầy; cát chảy

73802. quick-scented nghĩa tiếng việt là tính từ|- thính mũi (chó)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quick-scented là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quick-scented tính từ|- thính mũi (chó). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quick-scented
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quick-scented là: tính từ|- thính mũi (chó)

73803. quick-sighted nghĩa tiếng việt là tính từ|- tinh mắt, nhanh mắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quick-sighted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quick-sighted tính từ|- tinh mắt, nhanh mắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quick-sighted
  • Phiên âm (nếu có): [kwiksaitid]
  • Nghĩa tiếng việt của quick-sighted là: tính từ|- tinh mắt, nhanh mắt

73804. quick-tempered nghĩa tiếng việt là tính từ|- nóng tính, dễ cáu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quick-tempered là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quick-tempered tính từ|- nóng tính, dễ cáu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quick-tempered
  • Phiên âm (nếu có): [kwiktempəd]
  • Nghĩa tiếng việt của quick-tempered là: tính từ|- nóng tính, dễ cáu

73805. quick-test nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thử nhanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quick-test là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quick-test danh từ|- sự thử nhanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quick-test
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quick-test là: danh từ|- sự thử nhanh

73806. quick-time nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) tốc độ hành quân nhanh (6km một giờ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quick-time là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quick-time danh từ|- (quân sự) tốc độ hành quân nhanh (6km một giờ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quick-time
  • Phiên âm (nếu có): [kwiktaim]
  • Nghĩa tiếng việt của quick-time là: danh từ|- (quân sự) tốc độ hành quân nhanh (6km một giờ)

73807. quick-witted nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhanh trí, ứng đối nhanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quick-witted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quick-witted tính từ|- nhanh trí, ứng đối nhanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quick-witted
  • Phiên âm (nếu có): [kwikwitid]
  • Nghĩa tiếng việt của quick-witted là: tính từ|- nhanh trí, ứng đối nhanh

73808. quickbasic nghĩa tiếng việt là một trình biên dịch hiệu suất cao dùng cho các chương trình đư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quickbasic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quickbasicmột trình biên dịch hiệu suất cao dùng cho các chương trình được viết theo ngôn ngữ microsoft basic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quickbasic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quickbasic là: một trình biên dịch hiệu suất cao dùng cho các chương trình được viết theo ngôn ngữ microsoft basic

73809. quickdraw nghĩa tiếng việt là công nghệ đồ họa hướng đối tượng và hiển thị văn bản được l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quickdraw là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quickdrawcông nghệ đồ họa hướng đối tượng và hiển thị văn bản được lưu trữ trong mọi bộ nhớ chỉ đọc ra (rom) của máy macintosh khi xây dựng các chương trình macintosh, các lập trình viên vẽ bằng cách tài nguyên của quick draw để tạo nên các cửa sổ, các hộp hội thoại, các lệnh đơn và các hình dáng, cho nên các chương trình của họ trông có vẻ giống nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quickdraw
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quickdraw là: công nghệ đồ họa hướng đối tượng và hiển thị văn bản được lưu trữ trong mọi bộ nhớ chỉ đọc ra (rom) của máy macintosh khi xây dựng các chương trình macintosh, các lập trình viên vẽ bằng cách tài nguyên của quick draw để tạo nên các cửa sổ, các hộp hội thoại, các lệnh đơn và các hình dáng, cho nên các chương trình của họ trông có vẻ giống nhau

73810. quicken nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm tăng nhanh, đẩy mạnh|- làm sống lại, là(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quicken là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quicken ngoại động từ|- làm tăng nhanh, đẩy mạnh|- làm sống lại, làm tươi lại|- làm hoạt động, làm nhộn lên, làm sôi nổi lên|- kích thích, gợi lên, nhen lên; khêu (ngọn lửa)|=to quicken ones appetite|+ kích thích sự thèm ăn|* nội động từ|- tăng tốc độ nhanh hơn|=the pulse quickened|+ mạch đập nhanh hơn|- sống lại, tươi lại|- hoạt động, nhộn lên, sôi nổi lên|- bắt đầu cảm thấy thai đạp trong bụng (người đàn bà có mang). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quicken
  • Phiên âm (nếu có): [kwikən]
  • Nghĩa tiếng việt của quicken là: ngoại động từ|- làm tăng nhanh, đẩy mạnh|- làm sống lại, làm tươi lại|- làm hoạt động, làm nhộn lên, làm sôi nổi lên|- kích thích, gợi lên, nhen lên; khêu (ngọn lửa)|=to quicken ones appetite|+ kích thích sự thèm ăn|* nội động từ|- tăng tốc độ nhanh hơn|=the pulse quickened|+ mạch đập nhanh hơn|- sống lại, tươi lại|- hoạt động, nhộn lên, sôi nổi lên|- bắt đầu cảm thấy thai đạp trong bụng (người đàn bà có mang)

73811. quickie nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) phim làm ẩu (cốt chỉ để đảm bảo chi ti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quickie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quickie danh từ|- (thông tục) phim làm ẩu (cốt chỉ để đảm bảo chi tiết sản xuất phim hàng năm)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) công việc làm ăn (cốt chỉ để đảm bảo chỉ tiêu)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cốc rượu pha vội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quickie
  • Phiên âm (nếu có): [kwiki]
  • Nghĩa tiếng việt của quickie là: danh từ|- (thông tục) phim làm ẩu (cốt chỉ để đảm bảo chi tiết sản xuất phim hàng năm)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) công việc làm ăn (cốt chỉ để đảm bảo chỉ tiêu)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cốc rượu pha vội

73812. quicklime nghĩa tiếng việt là danh từ|- vôi sống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quicklime là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quicklime danh từ|- vôi sống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quicklime
  • Phiên âm (nếu có): [kwiklaim]
  • Nghĩa tiếng việt của quicklime là: danh từ|- vôi sống

73813. quickly nghĩa tiếng việt là phó từ|- nhanh, nhanh chóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quickly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quickly phó từ|- nhanh, nhanh chóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quickly
  • Phiên âm (nếu có): [kwikli]
  • Nghĩa tiếng việt của quickly là: phó từ|- nhanh, nhanh chóng

73814. quickness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nhanh, sự mau chóng|- sự tinh, sự thính (mắt, ta(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quickness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quickness danh từ|- sự nhanh, sự mau chóng|- sự tinh, sự thính (mắt, tai...)|- sự linh lợi, sự nhanh trí|- sự đập nhanh (mạch)|- sự dễ nổi nóng|=quickness of temper|+ tính dễ nổi nóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quickness
  • Phiên âm (nếu có): [kwiknis]
  • Nghĩa tiếng việt của quickness là: danh từ|- sự nhanh, sự mau chóng|- sự tinh, sự thính (mắt, tai...)|- sự linh lợi, sự nhanh trí|- sự đập nhanh (mạch)|- sự dễ nổi nóng|=quickness of temper|+ tính dễ nổi nóng

73815. quicksand nghĩa tiếng việt là danh từ|- cát lún, cát lầy, cát chảy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quicksand là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quicksand danh từ|- cát lún, cát lầy, cát chảy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quicksand
  • Phiên âm (nếu có): [kwiksænd]
  • Nghĩa tiếng việt của quicksand là: danh từ|- cát lún, cát lầy, cát chảy

73816. quicksanded nghĩa tiếng việt là tính từ|- ở vào nơi cát lún(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quicksanded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quicksanded tính từ|- ở vào nơi cát lún. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quicksanded
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quicksanded là: tính từ|- ở vào nơi cát lún

73817. quickset nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây trồng làm bằng hàng rào (thường là cây táo gai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quickset là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quickset danh từ|- cây trồng làm bằng hàng rào (thường là cây táo gai)|- hàng rào cây xanh, hàng rào táo gai|* tính từ|- quickset hedge hàng rào cây xanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quickset
  • Phiên âm (nếu có): [kwikset]
  • Nghĩa tiếng việt của quickset là: danh từ|- cây trồng làm bằng hàng rào (thường là cây táo gai)|- hàng rào cây xanh, hàng rào táo gai|* tính từ|- quickset hedge hàng rào cây xanh

73818. quicksilver nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuỷ ngân|- (nghĩa bóng) tính hiếu động; tính hoạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quicksilver là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quicksilver danh từ|- thuỷ ngân|- (nghĩa bóng) tính hiếu động; tính hoạt bát nhanh nhẹn|=to have quicksilver in ones veins|+ rất hiếu động; hoạt bát nhanh nhẹn|* ngoại động từ|- tráng thuỷ (gương). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quicksilver
  • Phiên âm (nếu có): [kwik,silvə]
  • Nghĩa tiếng việt của quicksilver là: danh từ|- thuỷ ngân|- (nghĩa bóng) tính hiếu động; tính hoạt bát nhanh nhẹn|=to have quicksilver in ones veins|+ rất hiếu động; hoạt bát nhanh nhẹn|* ngoại động từ|- tráng thuỷ (gương)

73819. quickstep nghĩa tiếng việt là danh từ|- điệu nhảy phốc-tơ-rốt nhanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quickstep là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quickstep danh từ|- điệu nhảy phốc-tơ-rốt nhanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quickstep
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quickstep là: danh từ|- điệu nhảy phốc-tơ-rốt nhanh

73820. quickthorn nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây táo gai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quickthorn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quickthorn danh từ|- cây táo gai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quickthorn
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quickthorn là: danh từ|- cây táo gai

73821. quicktime nghĩa tiếng việt là một phát triển đối với phần mềm hệ thống của macintosh, cho (…)


Nghĩa tiếng việt của từ quicktime là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quicktimemột phát triển đối với phần mềm hệ thống của macintosh, cho phép các trình ứng dụng phù hợp với quick time có thể hiện thị các cảnh video hoặc cảnh động một cách chính xác đồng bộ với âm thanh dạng số chất lượng cao trong một tài liệu huấn luyện chẳng hạn, bạn có thể click chuột vào một biểu tượng để xem một cảnh video quicktime (một cuộn phim) trình bày một kỹ thuật hoặc một qui trình nào đó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quicktime
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quicktime là: một phát triển đối với phần mềm hệ thống của macintosh, cho phép các trình ứng dụng phù hợp với quick time có thể hiện thị các cảnh video hoặc cảnh động một cách chính xác đồng bộ với âm thanh dạng số chất lượng cao trong một tài liệu huấn luyện chẳng hạn, bạn có thể click chuột vào một biểu tượng để xem một cảnh video quicktime (một cuộn phim) trình bày một kỹ thuật hoặc một qui trình nào đó

73822. quictlaim nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự từ bỏ quyền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quictlaim là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quictlaim danh từ|- sự từ bỏ quyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quictlaim
  • Phiên âm (nếu có): [kwitkleim]
  • Nghĩa tiếng việt của quictlaim là: danh từ|- sự từ bỏ quyền

73823. quid nghĩa tiếng việt là danh từ|- viên thuốc lá, miếng thuốc lá (để nhai)|- (từ lóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quid danh từ|- viên thuốc lá, miếng thuốc lá (để nhai)|- (từ lóng) (số nhiều không đổi) đồng bảng anh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quid
  • Phiên âm (nếu có): [kwid]
  • Nghĩa tiếng việt của quid là: danh từ|- viên thuốc lá, miếng thuốc lá (để nhai)|- (từ lóng) (số nhiều không đổi) đồng bảng anh

73824. quid pro quo nghĩa tiếng việt là danh từ|- bật bồi thường; miếng trả lại|- (từ hiếm,nghĩa hi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quid pro quo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quid pro quo danh từ|- bật bồi thường; miếng trả lại|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) điều lầm lẫn, điều lẫn lộn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quid pro quo
  • Phiên âm (nếu có): [kwidproukwou]
  • Nghĩa tiếng việt của quid pro quo là: danh từ|- bật bồi thường; miếng trả lại|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) điều lầm lẫn, điều lẫn lộn

73825. quidam nghĩa tiếng việt là danh từ|- một người nào đó (không ai biết)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quidam là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quidam danh từ|- một người nào đó (không ai biết). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quidam
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quidam là: danh từ|- một người nào đó (không ai biết)

73826. quidative nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc bản chất, thuộc tinh túy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quidative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quidative tính từ|- thuộc bản chất, thuộc tinh túy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quidative
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quidative là: tính từ|- thuộc bản chất, thuộc tinh túy

73827. quiddity nghĩa tiếng việt là danh từ|- bản chất, thực chất|- lý sự cùn; lời bắt bẻ sợi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quiddity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quiddity danh từ|- bản chất, thực chất|- lý sự cùn; lời bắt bẻ sợi tóc chẻ tư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quiddity
  • Phiên âm (nếu có): [kwiditi]
  • Nghĩa tiếng việt của quiddity là: danh từ|- bản chất, thực chất|- lý sự cùn; lời bắt bẻ sợi tóc chẻ tư

73828. quiddle nghĩa tiếng việt là nội động từ|- hao phí thời gian|- phê bình; giám định(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quiddle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quiddle nội động từ|- hao phí thời gian|- phê bình; giám định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quiddle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quiddle là: nội động từ|- hao phí thời gian|- phê bình; giám định

73829. quidnunc nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hay phao tin bịa chuyện; người hay ngồi lê đôi (…)


Nghĩa tiếng việt của từ quidnunc là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quidnunc danh từ|- người hay phao tin bịa chuyện; người hay ngồi lê đôi mách|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người tọc mạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quidnunc
  • Phiên âm (nếu có): [kwidnʌɳk]
  • Nghĩa tiếng việt của quidnunc là: danh từ|- người hay phao tin bịa chuyện; người hay ngồi lê đôi mách|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người tọc mạch

73830. quiesce nghĩa tiếng việt là nội động từ|- in lặng|- (ngôn ngữ học) trở thành câm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quiesce là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quiesce nội động từ|- in lặng|- (ngôn ngữ học) trở thành câm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quiesce
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quiesce là: nội động từ|- in lặng|- (ngôn ngữ học) trở thành câm

73831. quiescence nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự im lìm, sự yên lặng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quiescence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quiescence danh từ|- sự im lìm, sự yên lặng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quiescence
  • Phiên âm (nếu có): [kwaiesns]
  • Nghĩa tiếng việt của quiescence là: danh từ|- sự im lìm, sự yên lặng

73832. quiescency nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự im lìm, sự yên lặng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quiescency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quiescency danh từ|- sự im lìm, sự yên lặng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quiescency
  • Phiên âm (nếu có): [kwaiesns]
  • Nghĩa tiếng việt của quiescency là: danh từ|- sự im lìm, sự yên lặng

73833. quiescent nghĩa tiếng việt là tính từ|- im lìm, yên lặng|=quiescent sea|+ biển lặng|=be quies(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quiescent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quiescent tính từ|- im lìm, yên lặng|=quiescent sea|+ biển lặng|=be quiescent!|+ im đi!||@quiescent|- tĩnh, nghi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quiescent
  • Phiên âm (nếu có): [kwaiesnt]
  • Nghĩa tiếng việt của quiescent là: tính từ|- im lìm, yên lặng|=quiescent sea|+ biển lặng|=be quiescent!|+ im đi!||@quiescent|- tĩnh, nghi

73834. quiet nghĩa tiếng việt là tính từ|- lặng, yên lặng, yên tĩnh|- trầm lặng|- nhã (màu să(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quiet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quiet tính từ|- lặng, yên lặng, yên tĩnh|- trầm lặng|- nhã (màu sắc)|=quiet colours|+ màu nhã|- thái bình, yên ổn, thanh bình; thanh thản|=quiet times|+ thời đại thái bình|=quiet conscience|+ lương tâm thanh thản|- thầm kín, kín đáo|=to harbour quiet resentment|+ nuôi một mối oán hận thầm kín|=to keep something quiet|+ giữ kín một điều gì|- đơn giản, không hình thức|=a quiet dinner-party|+ bữa cơm thết đơn giản thân mật|=a quiet weeding|+ lễ cưới đơn giản không hình thức|* danh từ|- sự yên lặng, sự yên tĩnh, sự êm ả|=in the quiet of night|+ trong đêm khuya thanh vắng|=a few hours of quiet|+ một vài giờ phút êm ả|- sự yên ổn, sự thanh bình, sự thanh thản|=to live in quiet|+ sống trong cảnh thanh bình|* ngoại động từ|- làm êm, làm dịu, làm nín, vỗ về|=to quiet a fretful child|+ dỗ một em bé đang quấy|* nội động từ|- (+ down) trở lại yên tĩnh, lắng xuống|=the city quieted down|+ thành phố trở lại yên tĩnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quiet
  • Phiên âm (nếu có): [kwaiət]
  • Nghĩa tiếng việt của quiet là: tính từ|- lặng, yên lặng, yên tĩnh|- trầm lặng|- nhã (màu sắc)|=quiet colours|+ màu nhã|- thái bình, yên ổn, thanh bình; thanh thản|=quiet times|+ thời đại thái bình|=quiet conscience|+ lương tâm thanh thản|- thầm kín, kín đáo|=to harbour quiet resentment|+ nuôi một mối oán hận thầm kín|=to keep something quiet|+ giữ kín một điều gì|- đơn giản, không hình thức|=a quiet dinner-party|+ bữa cơm thết đơn giản thân mật|=a quiet weeding|+ lễ cưới đơn giản không hình thức|* danh từ|- sự yên lặng, sự yên tĩnh, sự êm ả|=in the quiet of night|+ trong đêm khuya thanh vắng|=a few hours of quiet|+ một vài giờ phút êm ả|- sự yên ổn, sự thanh bình, sự thanh thản|=to live in quiet|+ sống trong cảnh thanh bình|* ngoại động từ|- làm êm, làm dịu, làm nín, vỗ về|=to quiet a fretful child|+ dỗ một em bé đang quấy|* nội động từ|- (+ down) trở lại yên tĩnh, lắng xuống|=the city quieted down|+ thành phố trở lại yên tĩnh

73835. quieten nghĩa tiếng việt là ngoại động từ & nội động từ|- (như) quiet(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quieten là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quieten ngoại động từ & nội động từ|- (như) quiet. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quieten
  • Phiên âm (nếu có): [kwaiətn]
  • Nghĩa tiếng việt của quieten là: ngoại động từ & nội động từ|- (như) quiet

73836. quietism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ nghĩa ẩn dật; dòng tu kín(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quietism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quietism danh từ|- chủ nghĩa ẩn dật; dòng tu kín. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quietism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quietism là: danh từ|- chủ nghĩa ẩn dật; dòng tu kín

73837. quietist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ẩn dật; người tu kín(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quietist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quietist danh từ|- người ẩn dật; người tu kín. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quietist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quietist là: danh từ|- người ẩn dật; người tu kín

73838. quietive nghĩa tiếng việt là tính từ|- có tác dụng giảm đau; trấn tỉnh|* danh từ|- thuốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quietive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quietive tính từ|- có tác dụng giảm đau; trấn tỉnh|* danh từ|- thuốc giảm đau, thuốc trấn tỉnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quietive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quietive là: tính từ|- có tác dụng giảm đau; trấn tỉnh|* danh từ|- thuốc giảm đau, thuốc trấn tỉnh

73839. quietly nghĩa tiếng việt là phó từ|- yên lặng, yên tĩnh, êm ả|- yên ổn, thanh bình, thanh (…)


Nghĩa tiếng việt của từ quietly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quietly phó từ|- yên lặng, yên tĩnh, êm ả|- yên ổn, thanh bình, thanh thản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quietly
  • Phiên âm (nếu có): [kwiətli]
  • Nghĩa tiếng việt của quietly là: phó từ|- yên lặng, yên tĩnh, êm ả|- yên ổn, thanh bình, thanh thản

73840. quietness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự yên lặng, sự yên tĩnh, sự êm ả|- sự trầm lặng|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quietness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quietness danh từ|- sự yên lặng, sự yên tĩnh, sự êm ả|- sự trầm lặng|- sự nhã (màu sắc)|- cảnh yên ổn, cảnh thanh bình, sự thanh thản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quietness
  • Phiên âm (nếu có): [kwaiətnis]
  • Nghĩa tiếng việt của quietness là: danh từ|- sự yên lặng, sự yên tĩnh, sự êm ả|- sự trầm lặng|- sự nhã (màu sắc)|- cảnh yên ổn, cảnh thanh bình, sự thanh thản

73841. quietude nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự yên tĩnh|- sự thanh thản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quietude là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quietude danh từ|- sự yên tĩnh|- sự thanh thản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quietude
  • Phiên âm (nếu có): [kwaiitju:d]
  • Nghĩa tiếng việt của quietude là: danh từ|- sự yên tĩnh|- sự thanh thản

73842. quietus nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự từ trần, sự chết|=to get ones quietus|+ chết|- (t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quietus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quietus danh từ|- sự từ trần, sự chết|=to get ones quietus|+ chết|- (từ lóng) đòn đánh cho chết hẳn, phát đạn bắn cho chết hẳn|=to give someone his quietus|+ giết chết ai, đánh cho ai một đòn chết hẳn|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) giấy biên nhận (để thu hết tiền...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) trạng thái bất động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quietus
  • Phiên âm (nếu có): [kwaii:təs]
  • Nghĩa tiếng việt của quietus là: danh từ|- sự từ trần, sự chết|=to get ones quietus|+ chết|- (từ lóng) đòn đánh cho chết hẳn, phát đạn bắn cho chết hẳn|=to give someone his quietus|+ giết chết ai, đánh cho ai một đòn chết hẳn|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) giấy biên nhận (để thu hết tiền...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) trạng thái bất động

73843. quiff nghĩa tiếng việt là danh từ|- mớ tóc chảy ngược lên trên trán (nhất là của nam g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quiff là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quiff danh từ|- mớ tóc chảy ngược lên trên trán (nhất là của nam giới). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quiff
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quiff là: danh từ|- mớ tóc chảy ngược lên trên trán (nhất là của nam giới)

73844. quill nghĩa tiếng việt là danh từ|- ống lông (lông chim)|- lông cánh; lông đuôi ((cũng) qui(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quill là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quill danh từ|- ống lông (lông chim)|- lông cánh; lông đuôi ((cũng) quill feather)|- lông nhím|- bút lông ngỗng ((cũng) quill pen); phao bằng ống lông (để đi câu); tăm bằng ống lông; cái gảy đàn bằng ống lông|- ông chỉ, thoi chỉ|- (âm nhạc) cái sáo|- thanh quế|- vỏ canh ki na cuộn vỏ đỏ|-(đùa cợt) làm nghề viết văn|- làm nghề cạo giấy|* ngoại động từ|- cuộn thành ống|- cuộn chỉ vào ống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quill
  • Phiên âm (nếu có): [kwil]
  • Nghĩa tiếng việt của quill là: danh từ|- ống lông (lông chim)|- lông cánh; lông đuôi ((cũng) quill feather)|- lông nhím|- bút lông ngỗng ((cũng) quill pen); phao bằng ống lông (để đi câu); tăm bằng ống lông; cái gảy đàn bằng ống lông|- ông chỉ, thoi chỉ|- (âm nhạc) cái sáo|- thanh quế|- vỏ canh ki na cuộn vỏ đỏ|-(đùa cợt) làm nghề viết văn|- làm nghề cạo giấy|* ngoại động từ|- cuộn thành ống|- cuộn chỉ vào ống

73845. quill feather nghĩa tiếng việt là danh từ|- lông cánh, lông đuôi (chim)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quill feather là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quill feather danh từ|- lông cánh, lông đuôi (chim). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quill feather
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quill feather là: danh từ|- lông cánh, lông đuôi (chim)

73846. quill pen nghĩa tiếng việt là danh từ|- bút lông ngỗng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quill pen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quill pen danh từ|- bút lông ngỗng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quill pen
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quill pen là: danh từ|- bút lông ngỗng

73847. quill-driver nghĩa tiếng việt là danh từ|-(đùa cợt) nhà căn; nhà báo|- thư ký, người cạo giấ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quill-driver là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quill-driver danh từ|-(đùa cợt) nhà căn; nhà báo|- thư ký, người cạo giấy ((nghĩa bóng)). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quill-driver
  • Phiên âm (nếu có): [kwil,draivə]
  • Nghĩa tiếng việt của quill-driver là: danh từ|-(đùa cợt) nhà căn; nhà báo|- thư ký, người cạo giấy ((nghĩa bóng))

73848. quill-wort nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây thủy phỉ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quill-wort là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quill-wort danh từ|- (thực vật học) cây thủy phỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quill-wort
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quill-wort là: danh từ|- (thực vật học) cây thủy phỉ

73849. quiller nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngành dệt) máy đánh ống sợi ngang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quiller là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quiller danh từ|- (ngành dệt) máy đánh ống sợi ngang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quiller
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quiller là: danh từ|- (ngành dệt) máy đánh ống sợi ngang

73850. quillet nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) lý sự cùn; lời bắt bẻ sợi tóc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quillet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quillet danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) lý sự cùn; lời bắt bẻ sợi tóc chẻ làm tư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quillet
  • Phiên âm (nếu có): [kwilit]
  • Nghĩa tiếng việt của quillet là: danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) lý sự cùn; lời bắt bẻ sợi tóc chẻ làm tư

73851. quilling nghĩa tiếng việt là danh từ|- nếp xếp hình tổ ong (ren, đăng ten...); vải xếp nếp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quilling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quilling danh từ|- nếp xếp hình tổ ong (ren, đăng ten...); vải xếp nếp hình tổ ong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quilling
  • Phiên âm (nếu có): [kwiliɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của quilling là: danh từ|- nếp xếp hình tổ ong (ren, đăng ten...); vải xếp nếp hình tổ ong

73852. quilt nghĩa tiếng việt là danh từ|- mền bông; mền đắp, chăn|* ngoại động từ|- chần, ma(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quilt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quilt danh từ|- mền bông; mền đắp, chăn|* ngoại động từ|- chần, may chần (mền, chăn...)|- khâu (thư, tiền...) vào giữa hai lần áo|- thu nhập tài liệu để biên soạn (sách)|- (từ lóng) đánh, nện cho một trận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quilt
  • Phiên âm (nếu có): [kwilt]
  • Nghĩa tiếng việt của quilt là: danh từ|- mền bông; mền đắp, chăn|* ngoại động từ|- chần, may chần (mền, chăn...)|- khâu (thư, tiền...) vào giữa hai lần áo|- thu nhập tài liệu để biên soạn (sách)|- (từ lóng) đánh, nện cho một trận

73853. quim nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) bộ phận sinh dục nữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quim là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quim danh từ|- (thông tục) bộ phận sinh dục nữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quim
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quim là: danh từ|- (thông tục) bộ phận sinh dục nữ

73854. quin nghĩa tiếng việt là danh từ|- đứa trẻ sinh năm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quin danh từ|- đứa trẻ sinh năm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quin là: danh từ|- đứa trẻ sinh năm

73855. quina nghĩa tiếng việt là danh từ|- vỏ cây canh-ki-na(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quina là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quina danh từ|- vỏ cây canh-ki-na. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quina
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quina là: danh từ|- vỏ cây canh-ki-na

73856. quinary nghĩa tiếng việt là tính từ|- gồm năm cái; xếp năm cái một||@quinary|- cơ số năm;(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quinary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quinary tính từ|- gồm năm cái; xếp năm cái một||@quinary|- cơ số năm; ngũ phân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quinary
  • Phiên âm (nếu có): [kwainəri]
  • Nghĩa tiếng việt của quinary là: tính từ|- gồm năm cái; xếp năm cái một||@quinary|- cơ số năm; ngũ phân

73857. quinate nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) có năm lá chét (lá)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quinate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quinate tính từ|- (thực vật học) có năm lá chét (lá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quinate
  • Phiên âm (nếu có): [kwaineit]
  • Nghĩa tiếng việt của quinate là: tính từ|- (thực vật học) có năm lá chét (lá)

73858. quince nghĩa tiếng việt là danh từ|- quả mộc qua|- (thực vật học) cây mộc qua(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quince là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quince danh từ|- quả mộc qua|- (thực vật học) cây mộc qua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quince
  • Phiên âm (nếu có): [kwins]
  • Nghĩa tiếng việt của quince là: danh từ|- quả mộc qua|- (thực vật học) cây mộc qua

73859. quincentenary nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) kỷ niệm năm trăm năm|* danh từ|- lễ kỷ niệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quincentenary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quincentenary tính từ|- (thuộc) kỷ niệm năm trăm năm|* danh từ|- lễ kỷ niệm năm trăm năm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quincentenary
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quincentenary là: tính từ|- (thuộc) kỷ niệm năm trăm năm|* danh từ|- lễ kỷ niệm năm trăm năm

73860. quincenterany nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) kỷ niệm năm trăm năm|* danh từ|- lễ kỷ niê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quincenterany là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quincenterany tính từ|- (thuộc) kỷ niệm năm trăm năm|* danh từ|- lễ kỷ niệm năm trăm năm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quincenterany
  • Phiên âm (nếu có): [kwindʤenti:nəri]
  • Nghĩa tiếng việt của quincenterany là: tính từ|- (thuộc) kỷ niệm năm trăm năm|* danh từ|- lễ kỷ niệm năm trăm năm

73861. quincuncial nghĩa tiếng việt là tính từ|- sắp xếp theo hình nanh sấu (bốn ở góc, một ở giư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quincuncial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quincuncial tính từ|- sắp xếp theo hình nanh sấu (bốn ở góc, một ở giữa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quincuncial
  • Phiên âm (nếu có): [kwinkʌnʃəl]
  • Nghĩa tiếng việt của quincuncial là: tính từ|- sắp xếp theo hình nanh sấu (bốn ở góc, một ở giữa)

73862. quincunx nghĩa tiếng việt là danh từ|- cách sắp xếp nanh sấu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quincunx là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quincunx danh từ|- cách sắp xếp nanh sấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quincunx
  • Phiên âm (nếu có): [kwinkʌɳks]
  • Nghĩa tiếng việt của quincunx là: danh từ|- cách sắp xếp nanh sấu

73863. quindecillion nghĩa tiếng việt là danh từ|- con số 10 ự 90 hay 1 000 000 ự 15(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quindecillion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quindecillion danh từ|- con số 10 ự 90 hay 1 000 000 ự 15. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quindecillion
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quindecillion là: danh từ|- con số 10 ự 90 hay 1 000 000 ự 15

73864. quingagesima nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ nhật trước mùa chay (đạo thiên chúa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quingagesima là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quingagesima danh từ|- chủ nhật trước mùa chay (đạo thiên chúa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quingagesima
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quingagesima là: danh từ|- chủ nhật trước mùa chay (đạo thiên chúa)

73865. quingentenary nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) kỷ niệm năm trăm năm|* danh từ|- lễ kỷ niê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quingentenary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quingentenary tính từ|- (thuộc) kỷ niệm năm trăm năm|* danh từ|- lễ kỷ niệm năm trăm năm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quingentenary
  • Phiên âm (nếu có): [kwindʤenti:nəri]
  • Nghĩa tiếng việt của quingentenary là: tính từ|- (thuộc) kỷ niệm năm trăm năm|* danh từ|- lễ kỷ niệm năm trăm năm

73866. quinia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (dược học) quinin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quinia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quinia danh từ|- (dược học) quinin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quinia
  • Phiên âm (nếu có): [kwini:n]
  • Nghĩa tiếng việt của quinia là: danh từ|- (dược học) quinin

73867. quinic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (hoá học) quinic|=quinic acid|+ axit quinic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quinic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quinic tính từ|- (hoá học) quinic|=quinic acid|+ axit quinic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quinic
  • Phiên âm (nếu có): [kwinik]
  • Nghĩa tiếng việt của quinic là: tính từ|- (hoá học) quinic|=quinic acid|+ axit quinic

73868. quinine nghĩa tiếng việt là danh từ|- (dược học) quinin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quinine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quinine danh từ|- (dược học) quinin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quinine
  • Phiên âm (nếu có): [kwini:n]
  • Nghĩa tiếng việt của quinine là: danh từ|- (dược học) quinin

73869. quinism nghĩa tiếng việt là danh từ|- bệnh ù tai vì uống quá nhiều quinin|- chứng ngộ đô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quinism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quinism danh từ|- bệnh ù tai vì uống quá nhiều quinin|- chứng ngộ độc quinin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quinism
  • Phiên âm (nếu có): [kwinizm]
  • Nghĩa tiếng việt của quinism là: danh từ|- bệnh ù tai vì uống quá nhiều quinin|- chứng ngộ độc quinin

73870. quinize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cho uống quinin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quinize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quinize ngoại động từ|- cho uống quinin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quinize
  • Phiên âm (nếu có): [kwinaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của quinize là: ngoại động từ|- cho uống quinin

73871. quinquagenarian nghĩa tiếng việt là danh từ|- người năm mươi tuổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quinquagenarian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quinquagenarian danh từ|- người năm mươi tuổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quinquagenarian
  • Phiên âm (nếu có): [,kwiɳkwədʤineəriən]
  • Nghĩa tiếng việt của quinquagenarian là: danh từ|- người năm mươi tuổi

73872. quinquagenary nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) kỷ niệm năm mươi năm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quinquagenary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quinquagenary tính từ|- (thuộc) kỷ niệm năm mươi năm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quinquagenary
  • Phiên âm (nếu có): [,kwiɳkwədʤi:nəri]
  • Nghĩa tiếng việt của quinquagenary là: tính từ|- (thuộc) kỷ niệm năm mươi năm

73873. quinquagesima nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tôn giáo) ngày chủ nhật trước tuần chay (50 ngày t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quinquagesima là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quinquagesima danh từ|- (tôn giáo) ngày chủ nhật trước tuần chay (50 ngày trước lễ phục sinh) ((cũng) quinquagesima sunday). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quinquagesima
  • Phiên âm (nếu có): [,kwinkwədʤesimə]
  • Nghĩa tiếng việt của quinquagesima là: danh từ|- (tôn giáo) ngày chủ nhật trước tuần chay (50 ngày trước lễ phục sinh) ((cũng) quinquagesima sunday)

73874. quinquagesima sunday nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngày chủ nhật trước tuần chay (50 ngày trước lễ ph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quinquagesima sunday là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quinquagesima sunday danh từ|- ngày chủ nhật trước tuần chay (50 ngày trước lễ phục sinh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quinquagesima sunday
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quinquagesima sunday là: danh từ|- ngày chủ nhật trước tuần chay (50 ngày trước lễ phục sinh)

73875. quinquagular nghĩa tiếng việt là tính từ|- có năm góc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quinquagular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quinquagular tính từ|- có năm góc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quinquagular
  • Phiên âm (nếu có): [kwiɳkwæɳgjulə]
  • Nghĩa tiếng việt của quinquagular là: tính từ|- có năm góc

73876. quinque-dentate nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật học) (thực vật học) năm răng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quinque-dentate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quinque-dentate tính từ|- (động vật học) (thực vật học) năm răng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quinque-dentate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quinque-dentate là: tính từ|- (động vật học) (thực vật học) năm răng

73877. quinquefarious nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật học) (thực vật học) năm dây; năm hàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quinquefarious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quinquefarious tính từ|- (động vật học) (thực vật học) năm dây; năm hàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quinquefarious
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quinquefarious là: tính từ|- (động vật học) (thực vật học) năm dây; năm hàng

73878. quinquefid nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) xẻ năm sâu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quinquefid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quinquefid tính từ|- (thực vật học) xẻ năm sâu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quinquefid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quinquefid là: tính từ|- (thực vật học) xẻ năm sâu

73879. quinquefoliate nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) năm lá chét(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quinquefoliate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quinquefoliate tính từ|- (thực vật học) năm lá chét. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quinquefoliate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quinquefoliate là: tính từ|- (thực vật học) năm lá chét

73880. quinqueliteral nghĩa tiếng việt là tính từ|- có năm chữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quinqueliteral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quinqueliteral tính từ|- có năm chữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quinqueliteral
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quinqueliteral là: tính từ|- có năm chữ

73881. quinquennia nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều quinquennia|- thời gian năm năm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quinquennia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quinquennia danh từ, số nhiều quinquennia|- thời gian năm năm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quinquennia
  • Phiên âm (nếu có): [kwiɳkweniəm]
  • Nghĩa tiếng việt của quinquennia là: danh từ, số nhiều quinquennia|- thời gian năm năm

73882. quinquennial nghĩa tiếng việt là tính từ|- lâu năm năm, kéo dài năm năm|- năm năm một lần|* dan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quinquennial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quinquennial tính từ|- lâu năm năm, kéo dài năm năm|- năm năm một lần|* danh từ|- thời gian năm năm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quinquennial
  • Phiên âm (nếu có): [kwiɳkweniəl]
  • Nghĩa tiếng việt của quinquennial là: tính từ|- lâu năm năm, kéo dài năm năm|- năm năm một lần|* danh từ|- thời gian năm năm

73883. quinquennium nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều quinquennia|- thời gian năm năm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quinquennium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quinquennium danh từ, số nhiều quinquennia|- thời gian năm năm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quinquennium
  • Phiên âm (nếu có): [kwiɳkweniəm]
  • Nghĩa tiếng việt của quinquennium là: danh từ, số nhiều quinquennia|- thời gian năm năm

73884. quinquepartite nghĩa tiếng việt là tính từ|- chia làm năm; gồm năm bộ phận|- (chính trị) năm bên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quinquepartite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quinquepartite tính từ|- chia làm năm; gồm năm bộ phận|- (chính trị) năm bên, tay năm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quinquepartite
  • Phiên âm (nếu có): [,kwiɳkwəpɑ:tait]
  • Nghĩa tiếng việt của quinquepartite là: tính từ|- chia làm năm; gồm năm bộ phận|- (chính trị) năm bên, tay năm

73885. quinquereme nghĩa tiếng việt là danh từ|- (cổ la mã) thuyền năm mái chèo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quinquereme là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quinquereme danh từ|- (cổ la mã) thuyền năm mái chèo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quinquereme
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quinquereme là: danh từ|- (cổ la mã) thuyền năm mái chèo

73886. quinquesect nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- chia ra năm phần bằng nhau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quinquesect là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quinquesect ngoại động từ|- chia ra năm phần bằng nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quinquesect
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quinquesect là: ngoại động từ|- chia ra năm phần bằng nhau

73887. quinquesyllable nghĩa tiếng việt là danh từ|- từ năm âm tiết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quinquesyllable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quinquesyllable danh từ|- từ năm âm tiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quinquesyllable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quinquesyllable là: danh từ|- từ năm âm tiết

73888. quinquevalence nghĩa tiếng việt là cách viết khác : quinquivalency(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quinquevalence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quinquevalencecách viết khác : quinquivalency. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quinquevalence
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quinquevalence là: cách viết khác : quinquivalency

73889. quinquevalency nghĩa tiếng việt là cách viết khác : quinquivalence(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quinquevalency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quinquevalencycách viết khác : quinquivalence. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quinquevalency
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quinquevalency là: cách viết khác : quinquivalence

73890. quinquevalent nghĩa tiếng việt là tính từ|- (hoá học) có hoá trị năm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quinquevalent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quinquevalent tính từ|- (hoá học) có hoá trị năm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quinquevalent
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quinquevalent là: tính từ|- (hoá học) có hoá trị năm

73891. quinquevalve nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) năm vỏ, năm nắp, năm van(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quinquevalve là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quinquevalve tính từ|- (thực vật học) năm vỏ, năm nắp, năm van. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quinquevalve
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quinquevalve là: tính từ|- (thực vật học) năm vỏ, năm nắp, năm van

73892. quinquina nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây canh ki na(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quinquina là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quinquina danh từ|- cây canh ki na. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quinquina
  • Phiên âm (nếu có): [kwiɳkwainə]
  • Nghĩa tiếng việt của quinquina là: danh từ|- cây canh ki na

73893. quinquivalence nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) hoá trị năm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quinquivalence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quinquivalence danh từ|- (hoá học) hoá trị năm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quinquivalence
  • Phiên âm (nếu có): [,kwiɳkwəveilənsi]
  • Nghĩa tiếng việt của quinquivalence là: danh từ|- (hoá học) hoá trị năm

73894. quinquivalency nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) hoá trị năm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quinquivalency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quinquivalency danh từ|- (hoá học) hoá trị năm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quinquivalency
  • Phiên âm (nếu có): [,kwiɳkwəveilənsi]
  • Nghĩa tiếng việt của quinquivalency là: danh từ|- (hoá học) hoá trị năm

73895. quinquivalent nghĩa tiếng việt là tính từ|- (hoá học) có hoá trị năm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quinquivalent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quinquivalent tính từ|- (hoá học) có hoá trị năm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quinquivalent
  • Phiên âm (nếu có): [,kwiɳkwəveilənt]
  • Nghĩa tiếng việt của quinquivalent là: tính từ|- (hoá học) có hoá trị năm

73896. quins nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) năm đứa tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quins là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quins danh từ số nhiều|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) năm đứa trẻ sinh năm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quins
  • Phiên âm (nếu có): [kwinz]
  • Nghĩa tiếng việt của quins là: danh từ số nhiều|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) năm đứa trẻ sinh năm

73897. quinsy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) viêm họng, viêm hạch hạnh có mủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quinsy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quinsy danh từ|- (y học) viêm họng, viêm hạch hạnh có mủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quinsy
  • Phiên âm (nếu có): [kwinzi]
  • Nghĩa tiếng việt của quinsy là: danh từ|- (y học) viêm họng, viêm hạch hạnh có mủ

73898. quint nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) quâng năm; âm năm|- (đánh bài) bộ năm cây li(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quint là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quint danh từ|- (âm nhạc) quâng năm; âm năm|- (đánh bài) bộ năm cây liên tiếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quint
  • Phiên âm (nếu có): [kwint]
  • Nghĩa tiếng việt của quint là: danh từ|- (âm nhạc) quâng năm; âm năm|- (đánh bài) bộ năm cây liên tiếp

73899. quintal nghĩa tiếng việt là danh từ|- tạ (anh = 50, 8 kg, mỹ = 45, 36 kg)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quintal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quintal danh từ|- tạ (anh = 50, 8 kg, mỹ = 45, 36 kg). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quintal
  • Phiên âm (nếu có): [kwintl]
  • Nghĩa tiếng việt của quintal là: danh từ|- tạ (anh = 50, 8 kg, mỹ = 45, 36 kg)

73900. quintan nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) cách bốn ngày (cơn sốt)|* danh từ|- (y họ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quintan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quintan tính từ|- (y học) cách bốn ngày (cơn sốt)|* danh từ|- (y học) sốt cách bốn ngày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quintan
  • Phiên âm (nếu có): [kwintən]
  • Nghĩa tiếng việt của quintan là: tính từ|- (y học) cách bốn ngày (cơn sốt)|* danh từ|- (y học) sốt cách bốn ngày

73901. quintessence nghĩa tiếng việt là danh từ|- tinh chất; tinh tuý, tinh hoa|- (triết học) nguyên tố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quintessence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quintessence danh từ|- tinh chất; tinh tuý, tinh hoa|- (triết học) nguyên tố thứ năm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quintessence
  • Phiên âm (nếu có): [kwintesns]
  • Nghĩa tiếng việt của quintessence là: danh từ|- tinh chất; tinh tuý, tinh hoa|- (triết học) nguyên tố thứ năm

73902. quintessential nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) phần tinh chất, (thuộc) phần tinh tuý, (thu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quintessential là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quintessential tính từ|- (thuộc) phần tinh chất, (thuộc) phần tinh tuý, (thuộc) phần tinh hoa|- (triết học) (thuộc) nguyên tố thứ năm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quintessential
  • Phiên âm (nếu có): [,kwintisenʃəl]
  • Nghĩa tiếng việt của quintessential là: tính từ|- (thuộc) phần tinh chất, (thuộc) phần tinh tuý, (thuộc) phần tinh hoa|- (triết học) (thuộc) nguyên tố thứ năm

73903. quintessentially nghĩa tiếng việt là phó từ|- (thuộc) phần tinh chất, (thuộc) phần tinh tuý, (thuô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quintessentially là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quintessentially phó từ|- (thuộc) phần tinh chất, (thuộc) phần tinh tuý, (thuộc) phần tinh hoa|- (thuộc) nguyên tố thứ năm|- (thuộc) thí dụ hoàn hảo của (một phẩm chất). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quintessentially
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quintessentially là: phó từ|- (thuộc) phần tinh chất, (thuộc) phần tinh tuý, (thuộc) phần tinh hoa|- (thuộc) nguyên tố thứ năm|- (thuộc) thí dụ hoàn hảo của (một phẩm chất)

73904. quintet nghĩa tiếng việt là danh từ|- bộ năm, nhóm năm|- (âm nhạc) bộ năm; bản nhạc cho bô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quintet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quintet danh từ|- bộ năm, nhóm năm|- (âm nhạc) bộ năm; bản nhạc cho bộ năm|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đội bóng rổ năm người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quintet
  • Phiên âm (nếu có): [kwintet]
  • Nghĩa tiếng việt của quintet là: danh từ|- bộ năm, nhóm năm|- (âm nhạc) bộ năm; bản nhạc cho bộ năm|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đội bóng rổ năm người

73905. quintette nghĩa tiếng việt là danh từ|- bộ năm, nhóm năm|- (âm nhạc) bộ năm; bản nhạc cho bô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quintette là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quintette danh từ|- bộ năm, nhóm năm|- (âm nhạc) bộ năm; bản nhạc cho bộ năm|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đội bóng rổ năm người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quintette
  • Phiên âm (nếu có): [kwintet]
  • Nghĩa tiếng việt của quintette là: danh từ|- bộ năm, nhóm năm|- (âm nhạc) bộ năm; bản nhạc cho bộ năm|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đội bóng rổ năm người

73906. quintic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (toán học) bậc năm||@quintic|- bậc năm, hàng năm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quintic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quintic tính từ|- (toán học) bậc năm||@quintic|- bậc năm, hàng năm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quintic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quintic là: tính từ|- (toán học) bậc năm||@quintic|- bậc năm, hàng năm

73907. quintile nghĩa tiếng việt là (econ) thành năm phần bằng nhau.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quintile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quintile(econ) thành năm phần bằng nhau.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quintile
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quintile là: (econ) thành năm phần bằng nhau.

73908. quintile nghĩa tiếng việt là ngũ phân vị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quintile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quintilengũ phân vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quintile
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quintile là: ngũ phân vị

73909. quintillion nghĩa tiếng việt là danh từ|- (anh) mười luỹ thừa ba mươi|- (mỹ, pháp) mười luỹ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ quintillion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quintillion danh từ|- (anh) mười luỹ thừa ba mươi|- (mỹ, pháp) mười luỹ thừa mười tám||@quintillion|- 10 30 (anh), 10 18 (mỹ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quintillion
  • Phiên âm (nếu có): [kwintiljən]
  • Nghĩa tiếng việt của quintillion là: danh từ|- (anh) mười luỹ thừa ba mươi|- (mỹ, pháp) mười luỹ thừa mười tám||@quintillion|- 10 30 (anh), 10 18 (mỹ)

73910. quintiple nghĩa tiếng việt là bộ năm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quintiple là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quintiplebộ năm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quintiple
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quintiple là: bộ năm

73911. quints nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (viết tắt) của quintuplets ((xem) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ quints là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quints danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (viết tắt) của quintuplets ((xem) quintuplet). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quints
  • Phiên âm (nếu có): [kwints]
  • Nghĩa tiếng việt của quints là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (viết tắt) của quintuplets ((xem) quintuplet)

73912. quintuple nghĩa tiếng việt là tính từ|- gấp năm|* danh từ|- số to gấp năm|* động từ|- nhâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quintuple là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quintuple tính từ|- gấp năm|* danh từ|- số to gấp năm|* động từ|- nhân năm, tăng lên năm lần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quintuple
  • Phiên âm (nếu có): [kwintjupl]
  • Nghĩa tiếng việt của quintuple là: tính từ|- gấp năm|* danh từ|- số to gấp năm|* động từ|- nhân năm, tăng lên năm lần

73913. quintuplet nghĩa tiếng việt là danh từ|- đứa trẻ sinh năm|- (số nhiều) năm đứa trẻ sinh năm|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quintuplet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quintuplet danh từ|- đứa trẻ sinh năm|- (số nhiều) năm đứa trẻ sinh năm|- bộ năm, nhóm năm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quintuplet
  • Phiên âm (nếu có): [kwintjuplit]
  • Nghĩa tiếng việt của quintuplet là: danh từ|- đứa trẻ sinh năm|- (số nhiều) năm đứa trẻ sinh năm|- bộ năm, nhóm năm

73914. quintuplicate nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhân gấp năm|- sao lại năm lần, chép lại năm lần|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ quintuplicate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quintuplicate tính từ|- nhân gấp năm|- sao lại năm lần, chép lại năm lần|- năm bản giống nhau|=in quintuplicate|+ thành năm bản giống nhau|* ngoại động từ|- nhân gấp năm|- sao thành năm bản giống nhau; in thành năm tấm (ảnh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quintuplicate
  • Phiên âm (nếu có): [kwintju:plikit]
  • Nghĩa tiếng việt của quintuplicate là: tính từ|- nhân gấp năm|- sao lại năm lần, chép lại năm lần|- năm bản giống nhau|=in quintuplicate|+ thành năm bản giống nhau|* ngoại động từ|- nhân gấp năm|- sao thành năm bản giống nhau; in thành năm tấm (ảnh)

73915. quintuply nghĩa tiếng việt là phó từ|- gấp năm lần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quintuply là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quintuply phó từ|- gấp năm lần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quintuply
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quintuply là: phó từ|- gấp năm lần

73916. quip nghĩa tiếng việt là danh từ|- lời châm biếm, lời nói chua cay|- lời nói nước đôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quip là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quip danh từ|- lời châm biếm, lời nói chua cay|- lời nói nước đôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quip
  • Phiên âm (nếu có): [kwip]
  • Nghĩa tiếng việt của quip là: danh từ|- lời châm biếm, lời nói chua cay|- lời nói nước đôi

73917. quire nghĩa tiếng việt là danh từ|- thếp giấy (24 tờ)|=in quires|+ chưa đóng (thành quyể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quire là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quire danh từ|- thếp giấy (24 tờ)|=in quires|+ chưa đóng (thành quyển)|* danh từ & động từ|- (như) choir. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quire
  • Phiên âm (nếu có): [kwaiə]
  • Nghĩa tiếng việt của quire là: danh từ|- thếp giấy (24 tờ)|=in quires|+ chưa đóng (thành quyển)|* danh từ & động từ|- (như) choir

73918. quirinal nghĩa tiếng việt là danh từ|- chính phủ y(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quirinal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quirinal danh từ|- chính phủ y. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quirinal
  • Phiên âm (nếu có): [kwirinəl]
  • Nghĩa tiếng việt của quirinal là: danh từ|- chính phủ y

73919. quirk nghĩa tiếng việt là danh từ|- lời giễu cợt, lời châm biếm|- lời thoái thác; mưu (…)


Nghĩa tiếng việt của từ quirk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quirk danh từ|- lời giễu cợt, lời châm biếm|- lời thoái thác; mưu thoái thác, lời nói nước đôi|- nét chữ uốn cong, nét chữ kiểu cách; nét vẽ kiểu cách|- (kiến trúc) đường xoi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quirk
  • Phiên âm (nếu có): [kwə:k]
  • Nghĩa tiếng việt của quirk là: danh từ|- lời giễu cợt, lời châm biếm|- lời thoái thác; mưu thoái thác, lời nói nước đôi|- nét chữ uốn cong, nét chữ kiểu cách; nét vẽ kiểu cách|- (kiến trúc) đường xoi

73920. quirky nghĩa tiếng việt là tính từ|- lắm mưu mô; giỏi ngụy biện|- quirky lane : đường đi (…)


Nghĩa tiếng việt của từ quirky là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quirky tính từ|- lắm mưu mô; giỏi ngụy biện|- quirky lane : đường đi quanh co. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quirky
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quirky là: tính từ|- lắm mưu mô; giỏi ngụy biện|- quirky lane : đường đi quanh co

73921. quirt nghĩa tiếng việt là danh từ|- roi da cán ngắn (để đi ngựa)|* ngoại động từ|- quâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quirt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quirt danh từ|- roi da cán ngắn (để đi ngựa)|* ngoại động từ|- quất bằng roi da. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quirt
  • Phiên âm (nếu có): [kwit]
  • Nghĩa tiếng việt của quirt là: danh từ|- roi da cán ngắn (để đi ngựa)|* ngoại động từ|- quất bằng roi da

73922. quisby nghĩa tiếng việt là tính từ|- (anh, (thông tục)) đáng ngờ; không chính xác|- phá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quisby là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quisby tính từ|- (anh, (thông tục)) đáng ngờ; không chính xác|- phá sản; bần cùng|* danh từ|- người lười biếng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quisby
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quisby là: tính từ|- (anh, (thông tục)) đáng ngờ; không chính xác|- phá sản; bần cùng|* danh từ|- người lười biếng

73923. quisle nghĩa tiếng việt là nội động từ|- hợp tác với kẻ xâm chiếm; phản bội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quisle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quisle nội động từ|- hợp tác với kẻ xâm chiếm; phản bội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quisle
  • Phiên âm (nếu có): [kwizl]
  • Nghĩa tiếng việt của quisle là: nội động từ|- hợp tác với kẻ xâm chiếm; phản bội

73924. quisling nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hợp tác với kẻ xâm chiếm; kẻ phản bội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quisling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quisling danh từ|- người hợp tác với kẻ xâm chiếm; kẻ phản bội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quisling
  • Phiên âm (nếu có): [kwizliɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của quisling là: danh từ|- người hợp tác với kẻ xâm chiếm; kẻ phản bội

73925. quit nghĩa tiếng việt là tính từ|- vị ngữ thoát khỏi, giũ sạch được|=to get quit of s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quit tính từ|- vị ngữ thoát khỏi, giũ sạch được|=to get quit of somebody|+ thoát hẳn không bị ai quấy rầy nữa, tống khứ được ai|=to get quit of ones debts|+ thoát nợ, giũ sạch nợ nần|* ngoại động từ quitted (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) quit|- bỏ, rời, buông|=to quit hold of|+ bỏ ra buông ra|=to quit office|+ bỏ việc|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thôi, ngừng, nghỉ|=quit that!|+ thôi đừng làm việc ấy nữa!|=to quit work|+ nghỉ việc|- rời đi, bỏ đi|=to have notice to quit|+ nhận được giấy báo dọn nhà đi|- (thơ ca) trả lại, đáp lại, báo đền lại; trả sạch, thanh toán hết|=to quit love with hate|+ lấy oán trả ơn|=death quits all scores|+ chết là hết nợ|- (từ cổ,nghĩa cổ) cư xử, xử sự|=quit you like men|+ hãy xử sự như một con người|- (từ cổ,nghĩa cổ) to quit onself on thanh toán hết, giũ sạch được, thoát khỏi được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quit
  • Phiên âm (nếu có): [kwit]
  • Nghĩa tiếng việt của quit là: tính từ|- vị ngữ thoát khỏi, giũ sạch được|=to get quit of somebody|+ thoát hẳn không bị ai quấy rầy nữa, tống khứ được ai|=to get quit of ones debts|+ thoát nợ, giũ sạch nợ nần|* ngoại động từ quitted (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) quit|- bỏ, rời, buông|=to quit hold of|+ bỏ ra buông ra|=to quit office|+ bỏ việc|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thôi, ngừng, nghỉ|=quit that!|+ thôi đừng làm việc ấy nữa!|=to quit work|+ nghỉ việc|- rời đi, bỏ đi|=to have notice to quit|+ nhận được giấy báo dọn nhà đi|- (thơ ca) trả lại, đáp lại, báo đền lại; trả sạch, thanh toán hết|=to quit love with hate|+ lấy oán trả ơn|=death quits all scores|+ chết là hết nợ|- (từ cổ,nghĩa cổ) cư xử, xử sự|=quit you like men|+ hãy xử sự như một con người|- (từ cổ,nghĩa cổ) to quit onself on thanh toán hết, giũ sạch được, thoát khỏi được

73926. quitch nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cỏ băng ((cũng) quitch grass)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quitch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quitch danh từ|- (thực vật học) cỏ băng ((cũng) quitch grass). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quitch
  • Phiên âm (nếu có): [kwitʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của quitch là: danh từ|- (thực vật học) cỏ băng ((cũng) quitch grass)

73927. quitclaim nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- từ bỏ quyền|* danh từ|- sự từ bỏ quyền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quitclaim là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quitclaim ngoại động từ|- từ bỏ quyền|* danh từ|- sự từ bỏ quyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quitclaim
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quitclaim là: ngoại động từ|- từ bỏ quyền|* danh từ|- sự từ bỏ quyền

73928. quite nghĩa tiếng việt là phó từ|- hoàn toàn, hầu hết, đúng là|=quite new|+ hoàn toàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quite phó từ|- hoàn toàn, hầu hết, đúng là|=quite new|+ hoàn toàn mới mẻ|=not quite finished|+ chưa xong hẳn|=quite other|+ rất khác, khác hẳn|=to be quite a hero|+ đúng là một anh hùng|- khá|=quite a long time|+ khá lâu|=quite a few|+ một số kha khá|- đúng, đồng ý, phải (trong câu đáp)|=quite so|+ đúng thế|=yes, quite|+ phải, đúng đấy|- ông ta (bà ta) không phải là người lịch sự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quite
  • Phiên âm (nếu có): [kwait]
  • Nghĩa tiếng việt của quite là: phó từ|- hoàn toàn, hầu hết, đúng là|=quite new|+ hoàn toàn mới mẻ|=not quite finished|+ chưa xong hẳn|=quite other|+ rất khác, khác hẳn|=to be quite a hero|+ đúng là một anh hùng|- khá|=quite a long time|+ khá lâu|=quite a few|+ một số kha khá|- đúng, đồng ý, phải (trong câu đáp)|=quite so|+ đúng thế|=yes, quite|+ phải, đúng đấy|- ông ta (bà ta) không phải là người lịch sự

73929. quitrent nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) tô nộp cho lãnh chúa (thường) cố định để(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quitrent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quitrent danh từ|- (sử học) tô nộp cho lãnh chúa (thường) cố định để miễn giao dịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quitrent
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quitrent là: danh từ|- (sử học) tô nộp cho lãnh chúa (thường) cố định để miễn giao dịch

73930. quits nghĩa tiếng việt là (econ) số người bỏ việc.|+ những nhân viên tự nguyên rời bỏ cô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quits là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quits(econ) số người bỏ việc.|+ những nhân viên tự nguyên rời bỏ công việc hiện tại để thay đổi công việc hoặc để rút khỏi lực lượng lao động.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quits
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quits là: (econ) số người bỏ việc.|+ những nhân viên tự nguyên rời bỏ công việc hiện tại để thay đổi công việc hoặc để rút khỏi lực lượng lao động.

73931. quits nghĩa tiếng việt là tính từ|- vị ngữ trả xong, thanh toán xong (nợ, thù)|=we are (…)


Nghĩa tiếng việt của từ quits là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quits tính từ|- vị ngữ trả xong, thanh toán xong (nợ, thù)|=we are quits now|+ chúng ta xong nợ nhá|- đồng ý hoà|- được ăn đôi thua mất cả (trò chơi ăn tiền). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quits
  • Phiên âm (nếu có): [kwits]
  • Nghĩa tiếng việt của quits là: tính từ|- vị ngữ trả xong, thanh toán xong (nợ, thù)|=we are quits now|+ chúng ta xong nợ nhá|- đồng ý hoà|- được ăn đôi thua mất cả (trò chơi ăn tiền)

73932. quittance nghĩa tiếng việt là danh từ|- giấy chứng thu, biên lai|- sự đền bù, sự báo đền; (…)


Nghĩa tiếng việt của từ quittance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quittance danh từ|- giấy chứng thu, biên lai|- sự đền bù, sự báo đền; sự báo thù, sự trả thù|- (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) sự giải thoát cho, sự miễn xá cho|- quên chưa đòi chưa phải là thoát (nợ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quittance
  • Phiên âm (nếu có): [kwitəns]
  • Nghĩa tiếng việt của quittance là: danh từ|- giấy chứng thu, biên lai|- sự đền bù, sự báo đền; sự báo thù, sự trả thù|- (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) sự giải thoát cho, sự miễn xá cho|- quên chưa đòi chưa phải là thoát (nợ)

73933. quitter nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người bỏ việc, người trốn việc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quitter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quitter danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người bỏ việc, người trốn việc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quitter
  • Phiên âm (nếu có): [kwitə]
  • Nghĩa tiếng việt của quitter là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người bỏ việc, người trốn việc

73934. quittor nghĩa tiếng việt là danh từ|- bệnh sưng chân (lừa, ngựa) có mủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quittor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quittor danh từ|- bệnh sưng chân (lừa, ngựa) có mủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quittor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quittor là: danh từ|- bệnh sưng chân (lừa, ngựa) có mủ

73935. quiver nghĩa tiếng việt là danh từ|- bao đựng tên|- (xem) arrow|- gia đình đông con|- đông co(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quiver là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quiver danh từ|- bao đựng tên|- (xem) arrow|- gia đình đông con|- đông con|* danh từ|- sự rung, sự run|- tiếng rung, tiếng run|* nội động từ|- rung; run|=voice quivers|+ giọng nói run run|* ngoại động từ|- vỗ nhẹ, đập nhẹ (cánh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quiver
  • Phiên âm (nếu có): [kwivə]
  • Nghĩa tiếng việt của quiver là: danh từ|- bao đựng tên|- (xem) arrow|- gia đình đông con|- đông con|* danh từ|- sự rung, sự run|- tiếng rung, tiếng run|* nội động từ|- rung; run|=voice quivers|+ giọng nói run run|* ngoại động từ|- vỗ nhẹ, đập nhẹ (cánh)

73936. quivered nghĩa tiếng việt là tính từ|- có bao tên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quivered là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quivered tính từ|- có bao tên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quivered
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quivered là: tính từ|- có bao tên

73937. quiverful nghĩa tiếng việt là danh từ|- bao tên (đầy)|-(đùa cợt) gia đình đông con(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quiverful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quiverful danh từ|- bao tên (đầy)|-(đùa cợt) gia đình đông con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quiverful
  • Phiên âm (nếu có): [kwivəful]
  • Nghĩa tiếng việt của quiverful là: danh từ|- bao tên (đầy)|-(đùa cợt) gia đình đông con

73938. quivering nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự run|* tính từ|- run lẩy bẩy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quivering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quivering danh từ|- sự run|* tính từ|- run lẩy bẩy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quivering
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quivering là: danh từ|- sự run|* tính từ|- run lẩy bẩy

73939. quivive nghĩa tiếng việt là danh từ|- giữ thế, giữ miếng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quivive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quivive danh từ|- giữ thế, giữ miếng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quivive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quivive là: danh từ|- giữ thế, giữ miếng

73940. quixote nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hào hiệp viển vông, chàng đông-ki-sốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quixote là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quixote danh từ|- người hào hiệp viển vông, chàng đông-ki-sốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quixote
  • Phiên âm (nếu có): [kwiksət]
  • Nghĩa tiếng việt của quixote là: danh từ|- người hào hiệp viển vông, chàng đông-ki-sốt

73941. quixotic nghĩa tiếng việt là tính từ|- hào hiệp viển vông, như đông-ki-sốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quixotic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quixotic tính từ|- hào hiệp viển vông, như đông-ki-sốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quixotic
  • Phiên âm (nếu có): [kwiksɔtik]
  • Nghĩa tiếng việt của quixotic là: tính từ|- hào hiệp viển vông, như đông-ki-sốt

73942. quixotically nghĩa tiếng việt là phó từ|- hào hiệp viển vông, như đông-ki-sốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quixotically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quixotically phó từ|- hào hiệp viển vông, như đông-ki-sốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quixotically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quixotically là: phó từ|- hào hiệp viển vông, như đông-ki-sốt

73943. quixotics nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính hào hiệp viển vông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quixotics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quixotics danh từ|- tính hào hiệp viển vông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quixotics
  • Phiên âm (nếu có): [kwiksətizm]
  • Nghĩa tiếng việt của quixotics là: danh từ|- tính hào hiệp viển vông

73944. quixotism nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính hào hiệp viển vông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quixotism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quixotism danh từ|- tính hào hiệp viển vông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quixotism
  • Phiên âm (nếu có): [kwiksətizm]
  • Nghĩa tiếng việt của quixotism là: danh từ|- tính hào hiệp viển vông

73945. quixotry nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính hào hiệp viển vông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quixotry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quixotry danh từ|- tính hào hiệp viển vông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quixotry
  • Phiên âm (nếu có): [kwiksətizm]
  • Nghĩa tiếng việt của quixotry là: danh từ|- tính hào hiệp viển vông

73946. quiz nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) kỳ thi kiểm tra nói (miệng), kỳ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ quiz là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quiz danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) kỳ thi kiểm tra nói (miệng), kỳ thi vấn đáp; câu hỏi kiểm tra nói (miệng), câu hỏi thi vấn đáp|- cuộc thi (ở đài phát thanh, đài truyền hình)|* ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) kiểm tra nói (miệng) quay vấn đáp (học sinh)|* danh từ|- người hay trêu ghẹo chế nhạo|- người hay nhìn tọc mạch|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) người lố bịch, người kỳ quặc|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) cái dùng để chế giễu (như hình nộm, tranh vẽ, lời nói...)|* ngoại động từ|- trêu chọc, chế giễu, chế nhạo|- nhìn chòng chọc, nhìn tọc mạch; nhìn chế giễu|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) nhìn qua ống nhòm, nhìn qua kính một mắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quiz
  • Phiên âm (nếu có): [kwiz]
  • Nghĩa tiếng việt của quiz là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) kỳ thi kiểm tra nói (miệng), kỳ thi vấn đáp; câu hỏi kiểm tra nói (miệng), câu hỏi thi vấn đáp|- cuộc thi (ở đài phát thanh, đài truyền hình)|* ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) kiểm tra nói (miệng) quay vấn đáp (học sinh)|* danh từ|- người hay trêu ghẹo chế nhạo|- người hay nhìn tọc mạch|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) người lố bịch, người kỳ quặc|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) cái dùng để chế giễu (như hình nộm, tranh vẽ, lời nói...)|* ngoại động từ|- trêu chọc, chế giễu, chế nhạo|- nhìn chòng chọc, nhìn tọc mạch; nhìn chế giễu|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) nhìn qua ống nhòm, nhìn qua kính một mắt

73947. quiz-master nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hỏi chính trong cuộc thi đố vui (trên truyền h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quiz-master là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quiz-master danh từ|- người hỏi chính trong cuộc thi đố vui (trên truyền hình, truyền thanh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quiz-master
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quiz-master là: danh từ|- người hỏi chính trong cuộc thi đố vui (trên truyền hình, truyền thanh)

73948. quizzability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất có thể đùa nghịch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quizzability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quizzability danh từ|- tính chất có thể đùa nghịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quizzability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quizzability là: danh từ|- tính chất có thể đùa nghịch

73949. quizzable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể đùa nghịch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quizzable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quizzable tính từ|- có thể đùa nghịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quizzable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quizzable là: tính từ|- có thể đùa nghịch

73950. quizzee nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người thi vấn đáp; (…)


Nghĩa tiếng việt của từ quizzee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quizzee danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người thi vấn đáp; học sinh bị kiểm tra nói (miệng), học sinh bị quay vấn đáp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quizzee
  • Phiên âm (nếu có): [kwizi:]
  • Nghĩa tiếng việt của quizzee là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người thi vấn đáp; học sinh bị kiểm tra nói (miệng), học sinh bị quay vấn đáp

73951. quizzeer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người quay vấn đáp (…)


Nghĩa tiếng việt của từ quizzeer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quizzeer danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người quay vấn đáp (học sinh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quizzeer
  • Phiên âm (nếu có): [kwizə]
  • Nghĩa tiếng việt của quizzeer là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người quay vấn đáp (học sinh)

73952. quizzer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người quay vấn đáp (…)


Nghĩa tiếng việt của từ quizzer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quizzer danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người quay vấn đáp (học sinh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quizzer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quizzer là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người quay vấn đáp (học sinh)

73953. quizzes nghĩa tiếng việt là danh từ|- kỳ thi kiểm tra nói (miệng), kỳ thi vấn đáp; (…)


Nghĩa tiếng việt của từ quizzes là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quizzes danh từ|- kỳ thi kiểm tra nói (miệng), kỳ thi vấn đáp; câu hỏi kiểm tra nói (miệng), câu hỏi thi vấn đáp|- cuộc thi đố (ở đài phát thanh, đài truyền hình)|- người hay trêu ghẹo chế nhạo|- người hay nhìn tọc mạch|- người lố bịch, người kỳ quặc|- cái dùng để chế giễu như hình nộm, tranh vẽ, lời nói |* ngoại động từ|- kiểm tra, thi (vấn đáp)|- căn vặn, quay, hỏi ai nhiều câu hỏi|- trêu chọc, chế giễu, chế nhạo|- nhìn chòng chọc, nhìn tọc mạch; nhìn chế giễu|- nhìn qua ống nhòm, nhìn qua kính một mắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quizzes
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quizzes là: danh từ|- kỳ thi kiểm tra nói (miệng), kỳ thi vấn đáp; câu hỏi kiểm tra nói (miệng), câu hỏi thi vấn đáp|- cuộc thi đố (ở đài phát thanh, đài truyền hình)|- người hay trêu ghẹo chế nhạo|- người hay nhìn tọc mạch|- người lố bịch, người kỳ quặc|- cái dùng để chế giễu như hình nộm, tranh vẽ, lời nói |* ngoại động từ|- kiểm tra, thi (vấn đáp)|- căn vặn, quay, hỏi ai nhiều câu hỏi|- trêu chọc, chế giễu, chế nhạo|- nhìn chòng chọc, nhìn tọc mạch; nhìn chế giễu|- nhìn qua ống nhòm, nhìn qua kính một mắt

73954. quizzical nghĩa tiếng việt là tính từ|- hay trêu chọc, hay chế giễu, hay chế nhạo|- lố bịc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quizzical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quizzical tính từ|- hay trêu chọc, hay chế giễu, hay chế nhạo|- lố bịch, buồn cười, kỳ quặc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quizzical
  • Phiên âm (nếu có): [kwizikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của quizzical là: tính từ|- hay trêu chọc, hay chế giễu, hay chế nhạo|- lố bịch, buồn cười, kỳ quặc

73955. quizzicality nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính kỳ quặc, tính thích đùa nghịch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quizzicality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quizzicality danh từ|- tính kỳ quặc, tính thích đùa nghịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quizzicality
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quizzicality là: danh từ|- tính kỳ quặc, tính thích đùa nghịch

73956. quizzically nghĩa tiếng việt là phó từ|- thách đố, hơi giễu cợt, hơi trêu chọc, hơi chế nhạo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quizzically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quizzically phó từ|- thách đố, hơi giễu cợt, hơi trêu chọc, hơi chế nhạo|- lố bịch, buồn cười, kỳ quặc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quizzically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quizzically là: phó từ|- thách đố, hơi giễu cợt, hơi trêu chọc, hơi chế nhạo|- lố bịch, buồn cười, kỳ quặc

73957. quizzing nghĩa tiếng việt là tính từ|- thích đùa bởn|- khảo vấn|- nhìn chăm chú (thường)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quizzing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quizzing tính từ|- thích đùa bởn|- khảo vấn|- nhìn chăm chú (thường) qua kính một mắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quizzing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quizzing là: tính từ|- thích đùa bởn|- khảo vấn|- nhìn chăm chú (thường) qua kính một mắt

73958. quizzing-glass nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) kính một mắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quizzing-glass là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quizzing-glass danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) kính một mắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quizzing-glass
  • Phiên âm (nếu có): [kwiziɳglɑ:s]
  • Nghĩa tiếng việt của quizzing-glass là: danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) kính một mắt

73959. quod nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) nhà tù, nhà pha|* ngoại động từ|- (từ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ quod là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quod danh từ|- (từ lóng) nhà tù, nhà pha|* ngoại động từ|- (từ lóng) bỏ tù, giam vào nhà pha. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quod
  • Phiên âm (nếu có): [kwɔd]
  • Nghĩa tiếng việt của quod là: danh từ|- (từ lóng) nhà tù, nhà pha|* ngoại động từ|- (từ lóng) bỏ tù, giam vào nhà pha

73960. quoin nghĩa tiếng việt là danh từ|- góc tường|- đá xây ở góc, gạch xây ở góc|- cái ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quoin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quoin danh từ|- góc tường|- đá xây ở góc, gạch xây ở góc|- cái chèn, cái chêm|* ngoại động từ|- chèn, chêm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quoin
  • Phiên âm (nếu có): [kɔin]
  • Nghĩa tiếng việt của quoin là: danh từ|- góc tường|- đá xây ở góc, gạch xây ở góc|- cái chèn, cái chêm|* ngoại động từ|- chèn, chêm

73961. quoit nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái vòng (để ném thi vào đàn vịt...)|- (số nhiều)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quoit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quoit danh từ|- cái vòng (để ném thi vào đàn vịt...)|- (số nhiều) trò chơi ném vòng|=to plays quoits|+ chơi trò chơi ném vòng|* động từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) ném như một cái vòng|- chơi trò chơi ném vòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quoit
  • Phiên âm (nếu có): [kɔit]
  • Nghĩa tiếng việt của quoit là: danh từ|- cái vòng (để ném thi vào đàn vịt...)|- (số nhiều) trò chơi ném vòng|=to plays quoits|+ chơi trò chơi ném vòng|* động từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) ném như một cái vòng|- chơi trò chơi ném vòng

73962. quondam nghĩa tiếng việt là tính từ|- xưa, xưa kia, thuở trước|=a quondam friend|+ người bạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quondam là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quondam tính từ|- xưa, xưa kia, thuở trước|=a quondam friend|+ người bạn thuở trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quondam
  • Phiên âm (nếu có): [kwɔndæm]
  • Nghĩa tiếng việt của quondam là: tính từ|- xưa, xưa kia, thuở trước|=a quondam friend|+ người bạn thuở trước

73963. quonset hut nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhà tôn lắp tháo được (thường đê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quonset hut là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quonset hut danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhà tôn lắp tháo được (thường để làm trại lính). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quonset hut
  • Phiên âm (nếu có): [kwɔnsithʌt]
  • Nghĩa tiếng việt của quonset hut là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhà tôn lắp tháo được (thường để làm trại lính)

73964. quorate nghĩa tiếng việt là tính từ|- có số đại biểu theo qui định(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quorate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quorate tính từ|- có số đại biểu theo qui định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quorate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quorate là: tính từ|- có số đại biểu theo qui định

73965. quorum nghĩa tiếng việt là danh từ|- số đại biểu quy định (cần thiết để biểu quyết mộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quorum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quorum danh từ|- số đại biểu quy định (cần thiết để biểu quyết một vấn đề). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quorum
  • Phiên âm (nếu có): [kwɔ:rəm]
  • Nghĩa tiếng việt của quorum là: danh từ|- số đại biểu quy định (cần thiết để biểu quyết một vấn đề)

73966. quota nghĩa tiếng việt là (econ) hạn nghạch.|+ một giới hạn bắt buộc đặt ra đối với sô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quota là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quota(econ) hạn nghạch.|+ một giới hạn bắt buộc đặt ra đối với số lượng hàng hoá sản xuất hoặc mua.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quota
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quota là: (econ) hạn nghạch.|+ một giới hạn bắt buộc đặt ra đối với số lượng hàng hoá sản xuất hoặc mua.

73967. quota nghĩa tiếng việt là danh từ|- phần (phải đóng góp hoặc được chia)|- chỉ tiêu||@qu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quota là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quota danh từ|- phần (phải đóng góp hoặc được chia)|- chỉ tiêu||@quota|- phần, lô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quota
  • Phiên âm (nếu có): [kwoutə]
  • Nghĩa tiếng việt của quota là: danh từ|- phần (phải đóng góp hoặc được chia)|- chỉ tiêu||@quota|- phần, lô

73968. quotable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể trích dẫn; đáng trích dẫn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quotable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quotable tính từ|- có thể trích dẫn; đáng trích dẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quotable
  • Phiên âm (nếu có): [kwoutəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của quotable là: tính từ|- có thể trích dẫn; đáng trích dẫn

73969. quotation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trích dẫn; đoạn trích dẫn|- giá thị trường côn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quotation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quotation danh từ|- sự trích dẫn; đoạn trích dẫn|- giá thị trường công bố (thị trường chứng khoán)|- bản dự kê giá|=a quotation for building a house|+ bản dự kê giá xây một ngôi nhà|- (ngành in) cađra||@quotation|- câu trích dẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quotation
  • Phiên âm (nếu có): [kwouteiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của quotation là: danh từ|- sự trích dẫn; đoạn trích dẫn|- giá thị trường công bố (thị trường chứng khoán)|- bản dự kê giá|=a quotation for building a house|+ bản dự kê giá xây một ngôi nhà|- (ngành in) cađra||@quotation|- câu trích dẫn

73970. quotation-marks nghĩa tiếng việt là danh từ|- dấu ngoặc kép(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quotation-marks là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quotation-marks danh từ|- dấu ngoặc kép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quotation-marks
  • Phiên âm (nếu có): [kwouteiʃn,mɑ:ks]
  • Nghĩa tiếng việt của quotation-marks là: danh từ|- dấu ngoặc kép

73971. quotative nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) sự trích dẫn; để trích dẫn|- thích trích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quotative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quotative tính từ|- (thuộc) sự trích dẫn; để trích dẫn|- thích trích dẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quotative
  • Phiên âm (nếu có): [kwoutətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của quotative là: tính từ|- (thuộc) sự trích dẫn; để trích dẫn|- thích trích dẫn

73972. quote nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) lời trích dẫn; đoạn trích dẫn|- (số nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quote là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quote danh từ|- (thông tục) lời trích dẫn; đoạn trích dẫn|- (số nhiều) dấu ngoặc kép|* ngoại động từ|- trích dẫn (đoạn văn...)|- đặt giữa dấu ngoặc kép|- định giá||@quote|- trích dẫn; định giá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quote
  • Phiên âm (nếu có): [kwout]
  • Nghĩa tiếng việt của quote là: danh từ|- (thông tục) lời trích dẫn; đoạn trích dẫn|- (số nhiều) dấu ngoặc kép|* ngoại động từ|- trích dẫn (đoạn văn...)|- đặt giữa dấu ngoặc kép|- định giá||@quote|- trích dẫn; định giá

73973. quoteable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể trích dẫn; đáng trích dẫn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quoteable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quoteable tính từ|- có thể trích dẫn; đáng trích dẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quoteable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quoteable là: tính từ|- có thể trích dẫn; đáng trích dẫn

73974. quoted companies nghĩa tiếng việt là (econ) các công ty được niêm yết giá.|+ những công ty mà vốn cô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quoted companies là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quoted companies(econ) các công ty được niêm yết giá.|+ những công ty mà vốn cổ phiếu có thể được bán tự do ở sở giao dịch chứng khoán. ở london, việc giao dịch có được quy chế như vậy đòi hỏi phải đưa ra một thông báo giá của uỷ ban niêm yết của sở giao dịch chứng khoán.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quoted companies
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quoted companies là: (econ) các công ty được niêm yết giá.|+ những công ty mà vốn cổ phiếu có thể được bán tự do ở sở giao dịch chứng khoán. ở london, việc giao dịch có được quy chế như vậy đòi hỏi phải đưa ra một thông báo giá của uỷ ban niêm yết của sở giao dịch chứng khoán.

73975. quoth nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) đã nói (chỉ ngôi 1 và ngô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quoth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quoth ngoại động từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) đã nói (chỉ ngôi 1 và ngôi 3, số ít thời quá khứ)|=quoth he: nevermore!|+ nó nói chẳng bao giờ nữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quoth
  • Phiên âm (nếu có): [kwouθ]
  • Nghĩa tiếng việt của quoth là: ngoại động từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) đã nói (chỉ ngôi 1 và ngôi 3, số ít thời quá khứ)|=quoth he: nevermore!|+ nó nói chẳng bao giờ nữa

73976. quotidian nghĩa tiếng việt là tính từ|- hằng ngày|- tầm thường|* danh từ|- (y học) sốt hă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quotidian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quotidian tính từ|- hằng ngày|- tầm thường|* danh từ|- (y học) sốt hằng ngày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quotidian
  • Phiên âm (nếu có): [kwɔtidiən]
  • Nghĩa tiếng việt của quotidian là: tính từ|- hằng ngày|- tầm thường|* danh từ|- (y học) sốt hằng ngày

73977. quotient nghĩa tiếng việt là danh từ|- (toán học) số thương||@quotient|- thương, tỷ số|- com(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quotient là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quotient danh từ|- (toán học) số thương||@quotient|- thương, tỷ số|- complete q. thương đầy đủ |- difference q. tỷ sai phân |- partial q. thương riêng|- partial difference q. tỷ sai phân riêng|- reciprocal q. thương đảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quotient
  • Phiên âm (nếu có): [kwouʃənt]
  • Nghĩa tiếng việt của quotient là: danh từ|- (toán học) số thương||@quotient|- thương, tỷ số|- complete q. thương đầy đủ |- difference q. tỷ sai phân |- partial q. thương riêng|- partial difference q. tỷ sai phân riêng|- reciprocal q. thương đảo

73978. quotient rule nghĩa tiếng việt là (econ) quy tắc thương số.|+ một quy tắc để xác định đạo hàm c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quotient rule là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quotient rule(econ) quy tắc thương số.|+ một quy tắc để xác định đạo hàm của một hàm số theo một biến số, trong đó hàm số bao gồm thương (nghĩa là tỷ lệ) giữa hai hàm số riêng rẽ của biến số.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quotient rule
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quotient rule là: (econ) quy tắc thương số.|+ một quy tắc để xác định đạo hàm của một hàm số theo một biến số, trong đó hàm số bao gồm thương (nghĩa là tỷ lệ) giữa hai hàm số riêng rẽ của biến số.

73979. quotum nghĩa tiếng việt là phần, lô|- r(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quotum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quotumphần, lô|- r. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quotum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quotum là: phần, lô|- r

73980. quran nghĩa tiếng việt là danh từ|- kinh coran(…)


Nghĩa tiếng việt của từ quran là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh quran danh từ|- kinh coran. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:quran
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của quran là: danh từ|- kinh coran

73981. qv nghĩa tiếng việt là danh từ|- của tiếng la tinh quod vide có thể xem, xin xem, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ qv là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh qv danh từ|- của tiếng la tinh quod vide có thể xem, xin xem, tham khảo ở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:qv
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của qv là: danh từ|- của tiếng la tinh quod vide có thể xem, xin xem, tham khảo ở

73982. qwerty nghĩa tiếng việt là cách bố trí các phím trên bàn phím máy đánh chữ tiêu chuẩn,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ qwerty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh qwertycách bố trí các phím trên bàn phím máy đánh chữ tiêu chuẩn, đồng thời cũng được ứng dụng trong các bàn phím máy tính tên của loại bàn phím này là sáu phím chữ ở đầu phía trái của dãy trên cùng của các phím chữ có các cách sắp xêp bàn phím khác, như bàn phím dvorak chẳng hạn, được cho là đánh nhanh hơn bằng cách xếp hầu hết các phím chữ hay dùng nằm trên hàng cơ sở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:qwerty
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của qwerty là: cách bố trí các phím trên bàn phím máy đánh chữ tiêu chuẩn, đồng thời cũng được ứng dụng trong các bàn phím máy tính tên của loại bàn phím này là sáu phím chữ ở đầu phía trái của dãy trên cùng của các phím chữ có các cách sắp xêp bàn phím khác, như bàn phím dvorak chẳng hạn, được cho là đánh nhanh hơn bằng cách xếp hầu hết các phím chữ hay dùng nằm trên hàng cơ sở

73983. r nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều rs, rs|- r|- mùa sò (gồm có tám tháng co(…)


Nghĩa tiếng việt của từ r là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh r danh từ, số nhiều rs, rs|- r|- mùa sò (gồm có tám tháng có chữ r từ september đến april)|- đọc (reading), viết (writting) và số học sinh (arithmetic) (cơ sở giáo dục sơ cấp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:r
  • Phiên âm (nếu có): [r]
  • Nghĩa tiếng việt của r là: danh từ, số nhiều rs, rs|- r|- mùa sò (gồm có tám tháng có chữ r từ september đến april)|- đọc (reading), viết (writting) và số học sinh (arithmetic) (cơ sở giáo dục sơ cấp)

73984. r and d nghĩa tiếng việt là (econ) nghiên cứu và triển khai.|+ xem research and development.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ r and d là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh r and d(econ) nghiên cứu và triển khai.|+ xem research and development.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:r and d
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của r and d là: (econ) nghiên cứu và triển khai.|+ xem research and development.

73985. r&d nghĩa tiếng việt là danh từ|-
Nghĩa tiếng việt của từ r&d là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh r&d danh từ|- . Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:r&d
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của r&d là: danh từ|-

73986. r nghĩa tiếng việt là d and d,(econ) nghiên cứu, triển khai và trình diễn.|+ xem resear(…)


Nghĩa tiếng việt của từ r là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rd and d,(econ) nghiên cứu, triển khai và trình diễn.|+ xem research and development.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:r
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của r là: d and d,(econ) nghiên cứu, triển khai và trình diễn.|+ xem research and development.

73987. ra nghĩa tiếng việt là danh từ|- (viết tắt của royal academy; royal academician) viện hà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ra là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ra danh từ|- (viết tắt của royal academy; royal academician) viện hàn lâm hoàng gia; viện sự viện hàn lâm hoàng gia|- (viết tắt của royal artillery) pháo binh hoàng gia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ra
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ra là: danh từ|- (viết tắt của royal academy; royal academician) viện hàn lâm hoàng gia; viện sự viện hàn lâm hoàng gia|- (viết tắt của royal artillery) pháo binh hoàng gia

73988. rabban nghĩa tiếng việt là danh từ|- (do thái) thầy; tiên sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rabban là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rabban danh từ|- (do thái) thầy; tiên sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rabban
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rabban là: danh từ|- (do thái) thầy; tiên sinh

73989. rabbet nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) đường xoi, đường rãnh|* ngoại động từ|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rabbet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rabbet danh từ|- (kỹ thuật) đường xoi, đường rãnh|* ngoại động từ|- bào đường xoi, bào đường rãnh|- ráp (hai tấm ván) bằng đường xoi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rabbet
  • Phiên âm (nếu có): [ræbit]
  • Nghĩa tiếng việt của rabbet là: danh từ|- (kỹ thuật) đường xoi, đường rãnh|* ngoại động từ|- bào đường xoi, bào đường rãnh|- ráp (hai tấm ván) bằng đường xoi

73990. rabbet-joint nghĩa tiếng việt là danh từ|- chổ nối mộng, chỗ ghép mộng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rabbet-joint là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rabbet-joint danh từ|- chổ nối mộng, chỗ ghép mộng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rabbet-joint
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rabbet-joint là: danh từ|- chổ nối mộng, chỗ ghép mộng

73991. rabbet-plane nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái bào đường xoi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rabbet-plane là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rabbet-plane danh từ|- cái bào đường xoi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rabbet-plane
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rabbet-plane là: danh từ|- cái bào đường xoi

73992. rabbet-saw nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái cưa đường soi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rabbet-saw là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rabbet-saw danh từ|- cái cưa đường soi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rabbet-saw
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rabbet-saw là: danh từ|- cái cưa đường soi

73993. rabbi nghĩa tiếng việt là danh từ|- giáo sĩ do thái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rabbi là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rabbi danh từ|- giáo sĩ do thái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rabbi
  • Phiên âm (nếu có): [ræbai]
  • Nghĩa tiếng việt của rabbi là: danh từ|- giáo sĩ do thái

73994. rabbin nghĩa tiếng việt là danh từ|- giáo sĩ do thái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rabbin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rabbin danh từ|- giáo sĩ do thái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rabbin
  • Phiên âm (nếu có): [ræbai]
  • Nghĩa tiếng việt của rabbin là: danh từ|- giáo sĩ do thái

73995. rabbinate nghĩa tiếng việt là danh từ|- chức giáo sĩ pháp sư (do thái); nhiệm kỳ pháp sư ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ rabbinate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rabbinate danh từ|- chức giáo sĩ pháp sư (do thái); nhiệm kỳ pháp sư (do thái). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rabbinate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rabbinate là: danh từ|- chức giáo sĩ pháp sư (do thái); nhiệm kỳ pháp sư (do thái)

73996. rabbinic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc rabbin|* danh từ|- ngôn ngữ rabbin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rabbinic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rabbinic tính từ|- thuộc rabbin|* danh từ|- ngôn ngữ rabbin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rabbinic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rabbinic là: tính từ|- thuộc rabbin|* danh từ|- ngôn ngữ rabbin

73997. rabbinicall nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) giáo sự do thái|- (thuộc) giáo lý do thái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rabbinicall là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rabbinicall tính từ|- (thuộc) giáo sự do thái|- (thuộc) giáo lý do thái, (thuộc) luật pháp do thái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rabbinicall
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rabbinicall là: tính từ|- (thuộc) giáo sự do thái|- (thuộc) giáo lý do thái, (thuộc) luật pháp do thái

73998. rabbinism nghĩa tiếng việt là danh từ|- lời dạy và truyền thống rabbin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rabbinism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rabbinism danh từ|- lời dạy và truyền thống rabbin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rabbinism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rabbinism là: danh từ|- lời dạy và truyền thống rabbin

73999. rabbinist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người theo đạo do thái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rabbinist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rabbinist danh từ|- người theo đạo do thái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rabbinist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rabbinist là: danh từ|- người theo đạo do thái

74000. rabbit nghĩa tiếng việt là danh từ|- con thỏ|=tame rabbit|+ thỏ nhà|=wild rabbit|+ thỏ rừn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rabbit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rabbit danh từ|- con thỏ|=tame rabbit|+ thỏ nhà|=wild rabbit|+ thỏ rừng|=buck rabbit|+ thỏ đực|=doe rabbit|+ thỏ cái|- người nhút nhát, người nhát như thỏ|- (thông tục) đấu thủ xoàng|- sinh sôi nảy nở nhanh, đẻ nhanh (như thỏ)|- món bánh mì rán với phó mát|* nội động từ|- săn thỏ|=to go rabbitting|+ đi săn thỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rabbit
  • Phiên âm (nếu có): [ræbit]
  • Nghĩa tiếng việt của rabbit là: danh từ|- con thỏ|=tame rabbit|+ thỏ nhà|=wild rabbit|+ thỏ rừng|=buck rabbit|+ thỏ đực|=doe rabbit|+ thỏ cái|- người nhút nhát, người nhát như thỏ|- (thông tục) đấu thủ xoàng|- sinh sôi nảy nở nhanh, đẻ nhanh (như thỏ)|- món bánh mì rán với phó mát|* nội động từ|- săn thỏ|=to go rabbitting|+ đi săn thỏ

74001. rabbit punch nghĩa tiếng việt là danh từ|- cú đấm vào gáy (quyền anh)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rabbit punch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rabbit punch danh từ|- cú đấm vào gáy (quyền anh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rabbit punch
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rabbit punch là: danh từ|- cú đấm vào gáy (quyền anh)

74002. rabbit-fever nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) bệnh tularê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rabbit-fever là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rabbit-fever danh từ|- (y học) bệnh tularê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rabbit-fever
  • Phiên âm (nếu có): [ræbit,fi:və]
  • Nghĩa tiếng việt của rabbit-fever là: danh từ|- (y học) bệnh tularê

74003. rabbit-hole nghĩa tiếng việt là danh từ|- hang thỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rabbit-hole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rabbit-hole danh từ|- hang thỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rabbit-hole
  • Phiên âm (nếu có): [ræbithoul]
  • Nghĩa tiếng việt của rabbit-hole là: danh từ|- hang thỏ

74004. rabbit-hutch nghĩa tiếng việt là danh từ|- chuồng thỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rabbit-hutch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rabbit-hutch danh từ|- chuồng thỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rabbit-hutch
  • Phiên âm (nếu có): [ræbithʌtʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của rabbit-hutch là: danh từ|- chuồng thỏ

74005. rabbit-punch nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thể dục,thể thao) cú đấm vào gáy (quyền anh)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rabbit-punch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rabbit-punch danh từ|- (thể dục,thể thao) cú đấm vào gáy (quyền anh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rabbit-punch
  • Phiên âm (nếu có): [ræbit,pʌnʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của rabbit-punch là: danh từ|- (thể dục,thể thao) cú đấm vào gáy (quyền anh)

74006. rabbit-warren nghĩa tiếng việt là danh từ|- vùng có nhiều thỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rabbit-warren là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rabbit-warren danh từ|- vùng có nhiều thỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rabbit-warren
  • Phiên âm (nếu có): [ræbit,weɔrin]
  • Nghĩa tiếng việt của rabbit-warren là: danh từ|- vùng có nhiều thỏ

74007. rabbitry nghĩa tiếng việt là danh từ|- nơi nhốt thỏ, chuồng thỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rabbitry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rabbitry danh từ|- nơi nhốt thỏ, chuồng thỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rabbitry
  • Phiên âm (nếu có): [ræbitri]
  • Nghĩa tiếng việt của rabbitry là: danh từ|- nơi nhốt thỏ, chuồng thỏ

74008. rabbity nghĩa tiếng việt là tính từ|- có nhiều thỏ|- có mùi thỏ|- (thông tục) nhát như (…)


Nghĩa tiếng việt của từ rabbity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rabbity tính từ|- có nhiều thỏ|- có mùi thỏ|- (thông tục) nhát như thỏ, nhút nhát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rabbity
  • Phiên âm (nếu có): [ræbiti]
  • Nghĩa tiếng việt của rabbity là: tính từ|- có nhiều thỏ|- có mùi thỏ|- (thông tục) nhát như thỏ, nhút nhát

74009. rabble nghĩa tiếng việt là danh từ|- đám người lộn xộn; đám đông|- (the rabble) lớp ngườ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rabble là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rabble danh từ|- đám người lộn xộn; đám đông|- (the rabble) lớp người thấp hèn, tiện dân|* danh từ|- choòng cời lò, móc cời lò|- gậy khuấy (khuấy kim loại nấu chảy)|* ngoại động từ|- cời (lò) bằng móc|- khuấy (kim loại nấu chảy) bằng gậy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rabble
  • Phiên âm (nếu có): [ræbl]
  • Nghĩa tiếng việt của rabble là: danh từ|- đám người lộn xộn; đám đông|- (the rabble) lớp người thấp hèn, tiện dân|* danh từ|- choòng cời lò, móc cời lò|- gậy khuấy (khuấy kim loại nấu chảy)|* ngoại động từ|- cời (lò) bằng móc|- khuấy (kim loại nấu chảy) bằng gậy

74010. rabble rouser nghĩa tiếng việt là danh từ|- người khích động quần chúng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rabble rouser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rabble rouser danh từ|- người khích động quần chúng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rabble rouser
  • Phiên âm (nếu có): [ræblrauzə]
  • Nghĩa tiếng việt của rabble rouser là: danh từ|- người khích động quần chúng

74011. rabble-rouser nghĩa tiếng việt là danh từ|- người kích động quần chúng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rabble-rouser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rabble-rouser danh từ|- người kích động quần chúng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rabble-rouser
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rabble-rouser là: danh từ|- người kích động quần chúng

74012. rabble-rousing nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) người kích động quần chúng|- có ý kích đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rabble-rousing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rabble-rousing tính từ|- (thuộc) người kích động quần chúng|- có ý kích động quần chúng|* danh từ|- sự kích động quần chúng, trường hợp kích động quần chúng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rabble-rousing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rabble-rousing là: tính từ|- (thuộc) người kích động quần chúng|- có ý kích động quần chúng|* danh từ|- sự kích động quần chúng, trường hợp kích động quần chúng

74013. rabblement nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng nói ồn ào nhốn nháo|- đám đông bạo loạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rabblement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rabblement danh từ|- tiếng nói ồn ào nhốn nháo|- đám đông bạo loạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rabblement
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rabblement là: danh từ|- tiếng nói ồn ào nhốn nháo|- đám đông bạo loạn

74014. rabbler nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái cào, cái nạo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rabbler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rabbler danh từ|- cái cào, cái nạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rabbler
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rabbler là: danh từ|- cái cào, cái nạo

74015. rabelaisian nghĩa tiếng việt là tính từ|- đầy giọng hài hước tục tựu (theo phong cách của n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rabelaisian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rabelaisian tính từ|- đầy giọng hài hước tục tựu (theo phong cách của nhà văn pháp rabelais). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rabelaisian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rabelaisian là: tính từ|- đầy giọng hài hước tục tựu (theo phong cách của nhà văn pháp rabelais)

74016. rabid nghĩa tiếng việt là tính từ|- dại, bị bệnh dại; (thuộc) bệnh dại|=a rabid dog|+ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ rabid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rabid tính từ|- dại, bị bệnh dại; (thuộc) bệnh dại|=a rabid dog|+ con chó dại|=rabid virus|+ virút bệnh dại|- hung dữ, điên dại, cuồng bạo|=rabid hunger|+ cơn đói cuồng lên|=rabid hate|+ sự ghét cay ghét đắng|- không còn biết lẽ phải, mất hết lý trí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rabid
  • Phiên âm (nếu có): [ræbid]
  • Nghĩa tiếng việt của rabid là: tính từ|- dại, bị bệnh dại; (thuộc) bệnh dại|=a rabid dog|+ con chó dại|=rabid virus|+ virút bệnh dại|- hung dữ, điên dại, cuồng bạo|=rabid hunger|+ cơn đói cuồng lên|=rabid hate|+ sự ghét cay ghét đắng|- không còn biết lẽ phải, mất hết lý trí

74017. rabidity nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hung dữ, sự điên dại, sự cuồng bạo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rabidity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rabidity danh từ|- sự hung dữ, sự điên dại, sự cuồng bạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rabidity
  • Phiên âm (nếu có): [rəbiditi]
  • Nghĩa tiếng việt của rabidity là: danh từ|- sự hung dữ, sự điên dại, sự cuồng bạo

74018. rabidness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hung dữ, sự điên dại, sự cuồng bạo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rabidness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rabidness danh từ|- sự hung dữ, sự điên dại, sự cuồng bạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rabidness
  • Phiên âm (nếu có): [rəbiditi]
  • Nghĩa tiếng việt của rabidness là: danh từ|- sự hung dữ, sự điên dại, sự cuồng bạo

74019. rabies nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) bệnh dại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rabies là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rabies danh từ|- (y học) bệnh dại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rabies
  • Phiên âm (nếu có): [reibi:z]
  • Nghĩa tiếng việt của rabies là: danh từ|- (y học) bệnh dại

74020. rac nghĩa tiếng việt là danh từ|- vt của royal automobile club: câu lạc bộ ô tô hoàng gi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rac là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rac danh từ|- vt của royal automobile club: câu lạc bộ ô tô hoàng gia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rac
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rac là: danh từ|- vt của royal automobile club: câu lạc bộ ô tô hoàng gia

74021. raccoon nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) gấu trúc (mỹ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ raccoon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh raccoon danh từ|- (động vật học) gấu trúc (mỹ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:raccoon
  • Phiên âm (nếu có): [rəku:n]
  • Nghĩa tiếng việt của raccoon là: danh từ|- (động vật học) gấu trúc (mỹ)

74022. race nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) nòi|- chủng tộc, nòi người|=the mong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ race là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh race danh từ|- (sinh vật học) nòi|- chủng tộc, nòi người|=the mongolian race|+ nòi người mông-cổ|- loài, giống|=the human race|+ loài người|=the four-footed race|+ loài vật bốn chân|- dòng; giòng giống|- loại, giới, hạng (người)|=the race of dandies|+ hạng người ăn diện|=the race of poets|+ giới thi sĩ|* danh từ|- rễ; rễ gừng|- củ gừng|* danh từ|- cuộc đua, cuộc chạy đua|=marathon race|+ cuộc chạy ma-ra-tông|=arms (armaments) race|+ cuộc chạy đua vũ trang|=to run a race|+ chạy đua|- (số nhiều) cuộc đua ngựa|- dòng nước lũ, dòng nước chảy xiết|- sông đào dẫn nước, con kênh|- cuộc đời, đời người|=his race is nearly over|+ đời anh ta đã xế chiều|- sự vận hành (của mặt trăng, mặt trời)|- (kỹ thuật) vòng ổ trục, vòng ổ bi|* ngoại động từ|- chạy đua với, chạy thi với (ai)|- phóng (xe) thật nhanh, cho (ngựa) phi, cho (ngựa, xe) đua với; cho (máy...) chạy hết tốc độ|=he raced his bycycle against a motor-cycle|+ anh ta phóng xe đạp đua với một mô tô|=to race the engine without a load|+ (cơ khí) cho máy chạy không nhanh quá|- lôi (đẩy) (ai) chạy; lôi (đẩy) (vật gì) đi nhanh|=he raced me along|+ nó lôi tôi chạy|- vội vã cho thông qua|=to race a bill through the house|+ vội vã cho quốc hội thông qua một dự án|* nội động từ|- đua|- chạy nhanh, quạt nhanh (chân vịt tàu, chong chóng máy bay), chạy quá nhanh (máy)|=to race along|+ chạy hết tốc độ|- ham mê đua ngựa|=a racing man|+ người ham mê đua ngựa|=the racing world|+ giới đua ngựa|- thua cá ngựa hết (gia sản...)|- khánh kiệt vì thua cá ngựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:race
  • Phiên âm (nếu có): [reis]
  • Nghĩa tiếng việt của race là: danh từ|- (sinh vật học) nòi|- chủng tộc, nòi người|=the mongolian race|+ nòi người mông-cổ|- loài, giống|=the human race|+ loài người|=the four-footed race|+ loài vật bốn chân|- dòng; giòng giống|- loại, giới, hạng (người)|=the race of dandies|+ hạng người ăn diện|=the race of poets|+ giới thi sĩ|* danh từ|- rễ; rễ gừng|- củ gừng|* danh từ|- cuộc đua, cuộc chạy đua|=marathon race|+ cuộc chạy ma-ra-tông|=arms (armaments) race|+ cuộc chạy đua vũ trang|=to run a race|+ chạy đua|- (số nhiều) cuộc đua ngựa|- dòng nước lũ, dòng nước chảy xiết|- sông đào dẫn nước, con kênh|- cuộc đời, đời người|=his race is nearly over|+ đời anh ta đã xế chiều|- sự vận hành (của mặt trăng, mặt trời)|- (kỹ thuật) vòng ổ trục, vòng ổ bi|* ngoại động từ|- chạy đua với, chạy thi với (ai)|- phóng (xe) thật nhanh, cho (ngựa) phi, cho (ngựa, xe) đua với; cho (máy...) chạy hết tốc độ|=he raced his bycycle against a motor-cycle|+ anh ta phóng xe đạp đua với một mô tô|=to race the engine without a load|+ (cơ khí) cho máy chạy không nhanh quá|- lôi (đẩy) (ai) chạy; lôi (đẩy) (vật gì) đi nhanh|=he raced me along|+ nó lôi tôi chạy|- vội vã cho thông qua|=to race a bill through the house|+ vội vã cho quốc hội thông qua một dự án|* nội động từ|- đua|- chạy nhanh, quạt nhanh (chân vịt tàu, chong chóng máy bay), chạy quá nhanh (máy)|=to race along|+ chạy hết tốc độ|- ham mê đua ngựa|=a racing man|+ người ham mê đua ngựa|=the racing world|+ giới đua ngựa|- thua cá ngựa hết (gia sản...)|- khánh kiệt vì thua cá ngựa

74023. race relations nghĩa tiếng việt là danh từ|- mối quan hệ giữa nhiều chủng tộc trong cùng một cô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ race relations là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh race relations danh từ|- mối quan hệ giữa nhiều chủng tộc trong cùng một cộng đồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:race relations
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của race relations là: danh từ|- mối quan hệ giữa nhiều chủng tộc trong cùng một cộng đồng

74024. race riot nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc xô xát đổ máu giữa các chủng tộc, cuộc xung (…)


Nghĩa tiếng việt của từ race riot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh race riot danh từ|- cuộc xô xát đổ máu giữa các chủng tộc, cuộc xung đột chủng tộc (do tệ phân biệt chủng tộc gây ra). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:race riot
  • Phiên âm (nếu có): [reisraiət]
  • Nghĩa tiếng việt của race riot là: danh từ|- cuộc xô xát đổ máu giữa các chủng tộc, cuộc xung đột chủng tộc (do tệ phân biệt chủng tộc gây ra)

74025. race-card nghĩa tiếng việt là danh từ|- danh từ đua ngựa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ race-card là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh race-card danh từ|- danh từ đua ngựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:race-card
  • Phiên âm (nếu có): [reiskɑ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của race-card là: danh từ|- danh từ đua ngựa

74026. race-hatred nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự căm thù chủng tộc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ race-hatred là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh race-hatred danh từ|- sự căm thù chủng tộc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:race-hatred
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của race-hatred là: danh từ|- sự căm thù chủng tộc

74027. race-meeting nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngày đua ngựa, kỳ đua ngựa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ race-meeting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh race-meeting danh từ|- ngày đua ngựa, kỳ đua ngựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:race-meeting
  • Phiên âm (nếu có): [reis,mi:tiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của race-meeting là: danh từ|- ngày đua ngựa, kỳ đua ngựa

74028. race-riot nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc xung đột chủng tộc (do tệ phân biệt chủng tộc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ race-riot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh race-riot danh từ|- cuộc xung đột chủng tộc (do tệ phân biệt chủng tộc gây ra). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:race-riot
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của race-riot là: danh từ|- cuộc xung đột chủng tộc (do tệ phân biệt chủng tộc gây ra)

74029. race-track nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường đua, trường đua (nhất là cho đua xe)|- trường đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ race-track là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh race-track danh từ|- đường đua, trường đua (nhất là cho đua xe)|- trường đua ngựa (racecourse). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:race-track
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của race-track là: danh từ|- đường đua, trường đua (nhất là cho đua xe)|- trường đua ngựa (racecourse)

74030. race-way nghĩa tiếng việt là #-stream) /milstri:m/ (race-way) /reiswei/|* danh từ|- dòng nước c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ race-way là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh race-way #-stream) /milstri:m/ (race-way) /reiswei/|* danh từ|- dòng nước chạy máy xay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:race-way
  • Phiên âm (nếu có): [milreis]
  • Nghĩa tiếng việt của race-way là: #-stream) /milstri:m/ (race-way) /reiswei/|* danh từ|- dòng nước chạy máy xay

74031. racecard nghĩa tiếng việt là danh từ|- chương trình đua ngựa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ racecard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh racecard danh từ|- chương trình đua ngựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:racecard
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của racecard là: danh từ|- chương trình đua ngựa

74032. racecourse nghĩa tiếng việt là danh từ|- trường đua ngựa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ racecourse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh racecourse danh từ|- trường đua ngựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:racecourse
  • Phiên âm (nếu có): [reiskɔ:s]
  • Nghĩa tiếng việt của racecourse là: danh từ|- trường đua ngựa

74033. racehorse nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngựa đua(…)


Nghĩa tiếng việt của từ racehorse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh racehorse danh từ|- ngựa đua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:racehorse
  • Phiên âm (nếu có): [reishɔ:s]
  • Nghĩa tiếng việt của racehorse là: danh từ|- ngựa đua

74034. raceme nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) chùm (hoa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ raceme là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh raceme danh từ|- (thực vật học) chùm (hoa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:raceme
  • Phiên âm (nếu có): [rəsi:m]
  • Nghĩa tiếng việt của raceme là: danh từ|- (thực vật học) chùm (hoa)

74035. racemiferous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) có chùm (hoa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ racemiferous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh racemiferous tính từ|- (thực vật học) có chùm (hoa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:racemiferous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của racemiferous là: tính từ|- (thực vật học) có chùm (hoa)

74036. racemose nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) mọc thành chùm (hoa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ racemose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh racemose tính từ|- (thực vật học) mọc thành chùm (hoa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:racemose
  • Phiên âm (nếu có): [ræsimous]
  • Nghĩa tiếng việt của racemose là: tính từ|- (thực vật học) mọc thành chùm (hoa)

74037. racemule nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) chùm nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ racemule là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh racemule danh từ|- (thực vật học) chùm nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:racemule
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của racemule là: danh từ|- (thực vật học) chùm nhỏ

74038. racemulose nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) có chùm nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ racemulose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh racemulose tính từ|- (thực vật học) có chùm nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:racemulose
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của racemulose là: tính từ|- (thực vật học) có chùm nhỏ

74039. racer nghĩa tiếng việt là danh từ|- vận động viên đua (chạy bộ, xe đạp, thuyền, mô tô, ô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ racer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh racer danh từ|- vận động viên đua (chạy bộ, xe đạp, thuyền, mô tô, ô tô...)|- ngựa đua; xe đua; thuyền đua|- đường ray vòng để xoay bệ đại bác|- (động vật học) rắn lải đen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:racer
  • Phiên âm (nếu có): [reisə]
  • Nghĩa tiếng việt của racer là: danh từ|- vận động viên đua (chạy bộ, xe đạp, thuyền, mô tô, ô tô...)|- ngựa đua; xe đua; thuyền đua|- đường ray vòng để xoay bệ đại bác|- (động vật học) rắn lải đen

74040. racetrack nghĩa tiếng việt là danh từ|- trường đua ngựa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ racetrack là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh racetrack danh từ|- trường đua ngựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:racetrack
  • Phiên âm (nếu có): [reiskɔ:s]
  • Nghĩa tiếng việt của racetrack là: danh từ|- trường đua ngựa

74041. rachi-algia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng đau xương sống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rachi-algia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rachi-algia danh từ|- (y học) chứng đau xương sống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rachi-algia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rachi-algia là: danh từ|- (y học) chứng đau xương sống

74042. rachial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) cột sống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rachial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rachial tính từ|- (thuộc) cột sống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rachial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rachial là: tính từ|- (thuộc) cột sống

74043. rachidial nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem rachial(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rachidial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rachidial tính từ|- xem rachial. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rachidial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rachidial là: tính từ|- xem rachial

74044. rachidian nghĩa tiếng việt là tính từ|- xếp trên trục, xếp gần trục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rachidian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rachidian tính từ|- xếp trên trục, xếp gần trục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rachidian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rachidian là: tính từ|- xếp trên trục, xếp gần trục

74045. rachiform nghĩa tiếng việt là tính từ|- có dạng trục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rachiform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rachiform tính từ|- có dạng trục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rachiform
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rachiform là: tính từ|- có dạng trục

74046. rachilla nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cuống bông nhỏ (hoa, cỏ); cuống nhá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rachilla là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rachilla danh từ|- (thực vật học) cuống bông nhỏ (hoa, cỏ); cuống nhánh; trục nhánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rachilla
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rachilla là: danh từ|- (thực vật học) cuống bông nhỏ (hoa, cỏ); cuống nhánh; trục nhánh

74047. rachiodont nghĩa tiếng việt là tính từ|- có răng gai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rachiodont là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rachiodont tính từ|- có răng gai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rachiodont
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rachiodont là: tính từ|- có răng gai

74048. rachis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) trục|- (thực vật học) cuống|- thân ống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rachis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rachis danh từ|- (giải phẫu) trục|- (thực vật học) cuống|- thân ống (lông chim)|- cột sống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rachis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rachis là: danh từ|- (giải phẫu) trục|- (thực vật học) cuống|- thân ống (lông chim)|- cột sống

74049. rachitic nghĩa tiếng việt là tính từ|- còi xương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rachitic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rachitic tính từ|- còi xương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rachitic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rachitic là: tính từ|- còi xương

74050. rachitis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) bệnh còi xương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rachitis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rachitis danh từ|- (y học) bệnh còi xương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rachitis
  • Phiên âm (nếu có): [rækaitis]
  • Nghĩa tiếng việt của rachitis là: danh từ|- (y học) bệnh còi xương

74051. rachmanism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (anh) thủ đoạn bóc lột người lĩnh canh thẳng tay cu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rachmanism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rachmanism danh từ|- (anh) thủ đoạn bóc lột người lĩnh canh thẳng tay của lãnh chúa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rachmanism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rachmanism là: danh từ|- (anh) thủ đoạn bóc lột người lĩnh canh thẳng tay của lãnh chúa

74052. racial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) dòng giống, (thuộc) chủng tộc|=racial pride(…)


Nghĩa tiếng việt của từ racial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh racial tính từ|- (thuộc) dòng giống, (thuộc) chủng tộc|=racial pride|+ sự bảo vệ giòng giống, sự tự kiêu về chủng tộc|=racial minotities|+ những chủng tộc ít người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:racial
  • Phiên âm (nếu có): [reiʃəl]
  • Nghĩa tiếng việt của racial là: tính từ|- (thuộc) dòng giống, (thuộc) chủng tộc|=racial pride|+ sự bảo vệ giòng giống, sự tự kiêu về chủng tộc|=racial minotities|+ những chủng tộc ít người

74053. racialism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ nghĩa|- sự mâu thuẫn chủng tộc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ racialism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh racialism danh từ|- chủ nghĩa|- sự mâu thuẫn chủng tộc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:racialism
  • Phiên âm (nếu có): [reiʃəlizm]
  • Nghĩa tiếng việt của racialism là: danh từ|- chủ nghĩa|- sự mâu thuẫn chủng tộc

74054. racialist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người phân biệt chủng tộc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ racialist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh racialist danh từ|- người phân biệt chủng tộc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:racialist
  • Phiên âm (nếu có): [reiʃəlist]
  • Nghĩa tiếng việt của racialist là: danh từ|- người phân biệt chủng tộc

74055. racially nghĩa tiếng việt là phó từ|- đặc trưng cho chủng tộc, do chủng tộc, sinh ra từ ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ racially là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh racially phó từ|- đặc trưng cho chủng tộc, do chủng tộc, sinh ra từ chủng tộc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:racially
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của racially là: phó từ|- đặc trưng cho chủng tộc, do chủng tộc, sinh ra từ chủng tộc

74056. racily nghĩa tiếng việt là phó từ|- đặc biệt, đắc sắc (có hương vị mạnh, riêng biệt)|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ racily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh racily phó từ|- đặc biệt, đắc sắc (có hương vị mạnh, riêng biệt)|- sinh động, sâu sắc, hấp dẫn (lời nói, bài viết )|- sỗ sàng, không đứng đắn|- hăng hái, sốt sắng, đầy nhiệt tình (người)|- (thuộc) giống tốt (thú). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:racily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của racily là: phó từ|- đặc biệt, đắc sắc (có hương vị mạnh, riêng biệt)|- sinh động, sâu sắc, hấp dẫn (lời nói, bài viết )|- sỗ sàng, không đứng đắn|- hăng hái, sốt sắng, đầy nhiệt tình (người)|- (thuộc) giống tốt (thú)

74057. raciness nghĩa tiếng việt là danh từ|- hương vị, mùi vị đặc biệt (của rượu, hoa quả)|- ti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ raciness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh raciness danh từ|- hương vị, mùi vị đặc biệt (của rượu, hoa quả)|- tính chất sinh động, tính hấp dẫn; phong vị, phong thái (câu chuyện, lối viết). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:raciness
  • Phiên âm (nếu có): [reisinis]
  • Nghĩa tiếng việt của raciness là: danh từ|- hương vị, mùi vị đặc biệt (của rượu, hoa quả)|- tính chất sinh động, tính hấp dẫn; phong vị, phong thái (câu chuyện, lối viết)

74058. racing nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc đua(…)


Nghĩa tiếng việt của từ racing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh racing danh từ|- cuộc đua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:racing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của racing là: danh từ|- cuộc đua

74059. racism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ nghĩa phân biệt chủng tộc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ racism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh racism danh từ|- chủ nghĩa phân biệt chủng tộc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:racism
  • Phiên âm (nếu có): [reisizm]
  • Nghĩa tiếng việt của racism là: danh từ|- chủ nghĩa phân biệt chủng tộc

74060. racist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người phân biệt chủng tộc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ racist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh racist danh từ|- người phân biệt chủng tộc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:racist
  • Phiên âm (nếu có): [reisist]
  • Nghĩa tiếng việt của racist là: danh từ|- người phân biệt chủng tộc

74061. rack nghĩa tiếng việt là danh từ|- những đám mây trôi giạt|- tiêu tan thành mây khói, ti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rack là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rack danh từ|- những đám mây trôi giạt|- tiêu tan thành mây khói, tiêu tan sự nghiệp|* nội động từ|- trôi đi theo gió, cuốn theo chiều gió (mây)|* danh từ|- máng ăn (ở chuồng ngựa, chuồng trâu bò)|- giá (để đồ đạc); giá để hành lý (trên xe lửa) ((cũng) luggage rack)|- (hàng không) giá bom (trên máy bay oanh tạc)|- (kỹ thuật) thanh răng; cơ cấu thanh răng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người gầy chỉ có da bọc xương|* nội động từ|- đổ đầy cỏ vào máng (ở chuồng ngựa...)|* ngoại động từ|- (+ up) đổ cỏ vào máng|=to rack up a horse|+ đổ cỏ vào máng cho ngựa ăn, buộc ngựa vào chỗ máng cỏ cho ăn|- xếp lên giá|=to rack plates|+ xếp bát đĩa lên giá|- (kỹ thuật) cho chuyển vị bằng thanh răng|* danh từ|- cái trăn (công cụ tra tấn ngày xưa); sự tra tấn, sự hành hạ|=to be on the rack (submit) someone to the rack|+ tra tấn ai|- sự đau nhói; nỗi đau khổ|* ngoại động từ|- đóng trăn, tra tấn (ai)|- hành hạ, làm khổ (ai) (về thể xác cũng như về tinh thần)|=a racking headache|+ cơn nhức đầu long cả óc|=to be racked with pain|+ đau nhói cả người|=remorse racked him|+ sự hối hận giày vò lương tâm anh ta|- làm rung chuyển; nặn, bóp (óc)|=the cough seemed to rack his whole body|+ cơn ho dường như làm rung chuyển cả người anh ta|=to rack ones brains for a plan|+ nặn óc để nghĩ ra một kế hoạch|- cho thuê (nhà, đất...) với giá cắt cổ|- làm (đất) hết cả màu mỡ|* danh từ|- nước kiệu (của ngựa)|* nội động từ|- chạy nước kiệu (ngựa)|* ngoại động từ ((thường) + off)|- chắt ra|=to rack [off],wine|+ chắt rượu (ở cặn đáy thùng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rack
  • Phiên âm (nếu có): [ræk]
  • Nghĩa tiếng việt của rack là: danh từ|- những đám mây trôi giạt|- tiêu tan thành mây khói, tiêu tan sự nghiệp|* nội động từ|- trôi đi theo gió, cuốn theo chiều gió (mây)|* danh từ|- máng ăn (ở chuồng ngựa, chuồng trâu bò)|- giá (để đồ đạc); giá để hành lý (trên xe lửa) ((cũng) luggage rack)|- (hàng không) giá bom (trên máy bay oanh tạc)|- (kỹ thuật) thanh răng; cơ cấu thanh răng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người gầy chỉ có da bọc xương|* nội động từ|- đổ đầy cỏ vào máng (ở chuồng ngựa...)|* ngoại động từ|- (+ up) đổ cỏ vào máng|=to rack up a horse|+ đổ cỏ vào máng cho ngựa ăn, buộc ngựa vào chỗ máng cỏ cho ăn|- xếp lên giá|=to rack plates|+ xếp bát đĩa lên giá|- (kỹ thuật) cho chuyển vị bằng thanh răng|* danh từ|- cái trăn (công cụ tra tấn ngày xưa); sự tra tấn, sự hành hạ|=to be on the rack (submit) someone to the rack|+ tra tấn ai|- sự đau nhói; nỗi đau khổ|* ngoại động từ|- đóng trăn, tra tấn (ai)|- hành hạ, làm khổ (ai) (về thể xác cũng như về tinh thần)|=a racking headache|+ cơn nhức đầu long cả óc|=to be racked with pain|+ đau nhói cả người|=remorse racked him|+ sự hối hận giày vò lương tâm anh ta|- làm rung chuyển; nặn, bóp (óc)|=the cough seemed to rack his whole body|+ cơn ho dường như làm rung chuyển cả người anh ta|=to rack ones brains for a plan|+ nặn óc để nghĩ ra một kế hoạch|- cho thuê (nhà, đất...) với giá cắt cổ|- làm (đất) hết cả màu mỡ|* danh từ|- nước kiệu (của ngựa)|* nội động từ|- chạy nước kiệu (ngựa)|* ngoại động từ ((thường) + off)|- chắt ra|=to rack [off],wine|+ chắt rượu (ở cặn đáy thùng)

74062. rack-rail nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiền thuê (nhà, đất...) cắt cổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rack-rail là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rack-rail danh từ|- tiền thuê (nhà, đất...) cắt cổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rack-rail
  • Phiên âm (nếu có): [rækreil]
  • Nghĩa tiếng việt của rack-rail là: danh từ|- tiền thuê (nhà, đất...) cắt cổ

74063. rack-railroad nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem rack-railway(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rack-railroad là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rack-railroad danh từ|- xem rack-railway. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rack-railroad
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rack-railroad là: danh từ|- xem rack-railway

74064. rack-railway nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngành đường sắt) đường ray có răng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rack-railway là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rack-railway danh từ|- (ngành đường sắt) đường ray có răng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rack-railway
  • Phiên âm (nếu có): [ræk,reilwei]
  • Nghĩa tiếng việt của rack-railway là: danh từ|- (ngành đường sắt) đường ray có răng

74065. rack-rent nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cho thuê (nhà, đất...) với giá cắt cổ; bắt (…)


Nghĩa tiếng việt của từ rack-rent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rack-rent ngoại động từ|- cho thuê (nhà, đất...) với giá cắt cổ; bắt (người thuê nhà, đất...) phải giá cắt cổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rack-rent
  • Phiên âm (nếu có): [rækrent]
  • Nghĩa tiếng việt của rack-rent là: ngoại động từ|- cho thuê (nhà, đất...) với giá cắt cổ; bắt (người thuê nhà, đất...) phải giá cắt cổ

74066. rack-renter nghĩa tiếng việt là danh từ|- người cho thuê (nhà, đất...) với giá cắt cổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rack-renter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rack-renter danh từ|- người cho thuê (nhà, đất...) với giá cắt cổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rack-renter
  • Phiên âm (nếu có): [ræk,rentə]
  • Nghĩa tiếng việt của rack-renter là: danh từ|- người cho thuê (nhà, đất...) với giá cắt cổ

74067. rack-wheel nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) bánh răng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rack-wheel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rack-wheel danh từ|- (kỹ thuật) bánh răng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rack-wheel
  • Phiên âm (nếu có): [rækwi:l]
  • Nghĩa tiếng việt của rack-wheel là: danh từ|- (kỹ thuật) bánh răng

74068. racket nghĩa tiếng việt là danh từ|- (như) racquet|- tiếng ồn ào; cảnh om sòm huyên náo|=(…)


Nghĩa tiếng việt của từ racket là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh racket danh từ|- (như) racquet|- tiếng ồn ào; cảnh om sòm huyên náo|=to pick up a racket; to make a racket|+ làm om sòm|- cảnh ăn chơi nhộn nhịp, cảnh ăn chơi phóng đãng, lối sống trác táng|=a center of racket and dissipation|+ khu ăn chơi trác táng|=to go on the racket|+ thích ăn chơi phóng đãng|- (từ lóng) mưu mô; mánh lới, thủ đoạn làm tiền|- cơn thử thách|=to stand the racket|+ vượt qua cơn thử thách; chịu lấy hậu quả|* nội động từ|- làm ồn; đi lại ồn ào|- chơi bời phóng đãng; sống trác táng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:racket
  • Phiên âm (nếu có): [rækit]
  • Nghĩa tiếng việt của racket là: danh từ|- (như) racquet|- tiếng ồn ào; cảnh om sòm huyên náo|=to pick up a racket; to make a racket|+ làm om sòm|- cảnh ăn chơi nhộn nhịp, cảnh ăn chơi phóng đãng, lối sống trác táng|=a center of racket and dissipation|+ khu ăn chơi trác táng|=to go on the racket|+ thích ăn chơi phóng đãng|- (từ lóng) mưu mô; mánh lới, thủ đoạn làm tiền|- cơn thử thách|=to stand the racket|+ vượt qua cơn thử thách; chịu lấy hậu quả|* nội động từ|- làm ồn; đi lại ồn ào|- chơi bời phóng đãng; sống trác táng

74069. racket-court nghĩa tiếng việt là danh từ|- sân quần vợt có lưới bao quanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ racket-court là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh racket-court danh từ|- sân quần vợt có lưới bao quanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:racket-court
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của racket-court là: danh từ|- sân quần vợt có lưới bao quanh

74070. racket-press nghĩa tiếng việt là danh từ|- khung ép vợt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ racket-press là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh racket-press danh từ|- khung ép vợt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:racket-press
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của racket-press là: danh từ|- khung ép vợt

74071. racketeer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) kẻ làm tiền bằng mánh khoé gian(…)


Nghĩa tiếng việt của từ racketeer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh racketeer danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) kẻ làm tiền bằng mánh khoé gian lận|- kẻ cướp; găngxtơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:racketeer
  • Phiên âm (nếu có): [,rækitiə]
  • Nghĩa tiếng việt của racketeer là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) kẻ làm tiền bằng mánh khoé gian lận|- kẻ cướp; găngxtơ

74072. racketeering nghĩa tiếng việt là danh từ|- mánh khoé làm tiền gian lận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ racketeering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh racketeering danh từ|- mánh khoé làm tiền gian lận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:racketeering
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của racketeering là: danh từ|- mánh khoé làm tiền gian lận

74073. rackety nghĩa tiếng việt là tính từ|- om sòm, ầm ự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rackety là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rackety tính từ|- om sòm, ầm ự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rackety
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rackety là: tính từ|- om sòm, ầm ự

74074. racking nghĩa tiếng việt là danh từ|- giá đỡ; giá đựng|- sự di chuyển bằng thành răng|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ racking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh racking danh từ|- giá đỡ; giá đựng|- sự di chuyển bằng thành răng|- (ngành mỏ) sự rửa tách quặng trong máng nguyên|- sự vặn ngang tàu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:racking
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của racking là: danh từ|- giá đỡ; giá đựng|- sự di chuyển bằng thành răng|- (ngành mỏ) sự rửa tách quặng trong máng nguyên|- sự vặn ngang tàu

74075. racon nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải) rađa xác định mục tiêu ở xa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ racon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh racon danh từ|- (hàng hải) rađa xác định mục tiêu ở xa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:racon
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của racon là: danh từ|- (hàng hải) rađa xác định mục tiêu ở xa

74076. raconteur nghĩa tiếng việt là danh từ|- người có tài kể chuyện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ raconteur là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh raconteur danh từ|- người có tài kể chuyện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:raconteur
  • Phiên âm (nếu có): [,rækɔntə:]
  • Nghĩa tiếng việt của raconteur là: danh từ|- người có tài kể chuyện

74077. racoon nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) gấu trúc (mỹ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ racoon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh racoon danh từ|- (động vật học) gấu trúc (mỹ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:racoon
  • Phiên âm (nếu có): [rəku:n]
  • Nghĩa tiếng việt của racoon là: danh từ|- (động vật học) gấu trúc (mỹ)

74078. racquet nghĩa tiếng việt là danh từ ((cũng) racket)|- (thể dục,thể thao) vợt|- (số nhiều)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ racquet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh racquet danh từ ((cũng) racket)|- (thể dục,thể thao) vợt|- (số nhiều) (thể dục,thể thao) môn quần vợt sân tường (chơi trên sân có bốn vách bao quanh)|- giày trượt tuyết (giống cái vợt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:racquet
  • Phiên âm (nếu có): [rækit]
  • Nghĩa tiếng việt của racquet là: danh từ ((cũng) racket)|- (thể dục,thể thao) vợt|- (số nhiều) (thể dục,thể thao) môn quần vợt sân tường (chơi trên sân có bốn vách bao quanh)|- giày trượt tuyết (giống cái vợt)

74079. racy nghĩa tiếng việt là tính từ|- đặc biệt, đắc sắc|=racy wine|+ rượu vang đặc biệt|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ racy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh racy tính từ|- đặc biệt, đắc sắc|=racy wine|+ rượu vang đặc biệt|=a racy flavỏu|+ hương vị đặc biệt|=to be racy of the soil|+ giữ được bản chất, giữ được sắc thái dân gian, giữ được đặc tính địa phương|- sinh động, sâu sắc, hấp dẫn|=a racy story|+ một chuyện hấp dẫn (sâu sắc)|=a racy style|+ văn phong sinh động hấp dẫn|- hăng hái, sốt sắng, đầy nhiệt tình (người)|- (thuộc) giống tốt (thú). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:racy
  • Phiên âm (nếu có): [reisi]
  • Nghĩa tiếng việt của racy là: tính từ|- đặc biệt, đắc sắc|=racy wine|+ rượu vang đặc biệt|=a racy flavỏu|+ hương vị đặc biệt|=to be racy of the soil|+ giữ được bản chất, giữ được sắc thái dân gian, giữ được đặc tính địa phương|- sinh động, sâu sắc, hấp dẫn|=a racy story|+ một chuyện hấp dẫn (sâu sắc)|=a racy style|+ văn phong sinh động hấp dẫn|- hăng hái, sốt sắng, đầy nhiệt tình (người)|- (thuộc) giống tốt (thú)

74080. rad nghĩa tiếng việt là danh từ|- rad (đơn vị bức xạ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rad là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rad danh từ|- rad (đơn vị bức xạ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rad
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rad là: danh từ|- rad (đơn vị bức xạ)

74081. rada nghĩa tiếng việt là danh từ|- vt của royal academy of dramatic art học viện hoàng gi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rada là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rada danh từ|- vt của royal academy of dramatic art học viện hoàng gia về nghệ thuật kịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rada
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rada là: danh từ|- vt của royal academy of dramatic art học viện hoàng gia về nghệ thuật kịch

74082. radar nghĩa tiếng việt là danh từ ((viết tắt) của radio detection and ranging)|- hệ thống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ radar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh radar danh từ ((viết tắt) của radio detection and ranging)|- hệ thống ra-đa|- máy ra-đa|- màn hiện sóng ra-đa|- ra-đa thám sát||@radar|- ra đa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:radar
  • Phiên âm (nếu có): [reidə]
  • Nghĩa tiếng việt của radar là: danh từ ((viết tắt) của radio detection and ranging)|- hệ thống ra-đa|- máy ra-đa|- màn hiện sóng ra-đa|- ra-đa thám sát||@radar|- ra đa

74083. radar trap nghĩa tiếng việt là danh từ|- hệ thống rađa để phát hiện xe chạy quá tốc độ qui(…)


Nghĩa tiếng việt của từ radar trap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh radar trap danh từ|- hệ thống rađa để phát hiện xe chạy quá tốc độ qui định|- khu vực khống chế tốc độ (của xe cộ, trong thành phố). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:radar trap
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của radar trap là: danh từ|- hệ thống rađa để phát hiện xe chạy quá tốc độ qui định|- khu vực khống chế tốc độ (của xe cộ, trong thành phố)

74084. radcliffe committee nghĩa tiếng việt là (econ) uỷ ban radcliffe.|+ uỷ ban về sự hoạt động của hệ thốn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ radcliffe committee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh radcliffe committee(econ) uỷ ban radcliffe.|+ uỷ ban về sự hoạt động của hệ thống tiền tệ được thành lập năm 1957, do luật gia, huân tước radcliffe làm chủ tịch, uỷ ban này đã tường trình năm 1959 (báo cáo cmnd.827). ủy ban trong đó có hai nhà kinh tế học xuất sắc, giáo sư alec cairncross và giáo sư r.s.sayers đã tiến hành một cuộc khảo sát phạm vi rộng và có thẩm quyền về hệ thống tiền tệ và tài chính.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:radcliffe committee
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của radcliffe committee là: (econ) uỷ ban radcliffe.|+ uỷ ban về sự hoạt động của hệ thống tiền tệ được thành lập năm 1957, do luật gia, huân tước radcliffe làm chủ tịch, uỷ ban này đã tường trình năm 1959 (báo cáo cmnd.827). ủy ban trong đó có hai nhà kinh tế học xuất sắc, giáo sư alec cairncross và giáo sư r.s.sayers đã tiến hành một cuộc khảo sát phạm vi rộng và có thẩm quyền về hệ thống tiền tệ và tài chính.

74085. raddle nghĩa tiếng việt là danh từ|- đất son đỏ|* ngoại động từ|- sơn (quét) bằng đất (…)


Nghĩa tiếng việt của từ raddle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh raddle danh từ|- đất son đỏ|* ngoại động từ|- sơn (quét) bằng đất son đỏ|- thoa son đánh phấn đỏ choét|=a raddled face|+ mặt đánh phấn thoa son đỏ choét. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:raddle
  • Phiên âm (nếu có): [rædl]
  • Nghĩa tiếng việt của raddle là: danh từ|- đất son đỏ|* ngoại động từ|- sơn (quét) bằng đất son đỏ|- thoa son đánh phấn đỏ choét|=a raddled face|+ mặt đánh phấn thoa son đỏ choét

74086. raddled nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) say mèm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ raddled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh raddled tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) say mèm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:raddled
  • Phiên âm (nếu có): [rædld]
  • Nghĩa tiếng việt của raddled là: tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) say mèm

74087. radhomanthine nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc quan toà dưới địa ngục (thần thoại hy lạp)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ radhomanthine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh radhomanthine tính từ|- thuộc quan toà dưới địa ngục (thần thoại hy lạp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:radhomanthine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của radhomanthine là: tính từ|- thuộc quan toà dưới địa ngục (thần thoại hy lạp)

74088. radiable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có khả năng phát tin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ radiable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh radiable tính từ|- có khả năng phát tin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:radiable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của radiable là: tính từ|- có khả năng phát tin

74089. radiac nghĩa tiếng việt là cách viết khác : radiacmeter(…)


Nghĩa tiếng việt của từ radiac là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh radiaccách viết khác : radiacmeter. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:radiac
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của radiac là: cách viết khác : radiacmeter

74090. radiacmeter nghĩa tiếng việt là xem radiac(…)


Nghĩa tiếng việt của từ radiacmeter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh radiacmeterxem radiac. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:radiacmeter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của radiacmeter là: xem radiac

74091. radial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (vật lý), (toán học) (thuộc) tia|- xuyên tâm, toả (…)


Nghĩa tiếng việt của từ radial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh radial tính từ|- (vật lý), (toán học) (thuộc) tia|- xuyên tâm, toả tròn|=radial symmetry|+ đối xứng xuyên tâm, đối xứng toả tròn|- (giải phẫu) (thuộc) xương quay|=radial artery|+ động mạch quay|=radial nerve|+ dây thần kinh quay|* danh từ|- (giải phẫu) động mạch quay|- dây thần kinh quay||@radial|- (thuộc) tia, theo tia; theo bán kính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:radial
  • Phiên âm (nếu có): [reidjəl]
  • Nghĩa tiếng việt của radial là: tính từ|- (vật lý), (toán học) (thuộc) tia|- xuyên tâm, toả tròn|=radial symmetry|+ đối xứng xuyên tâm, đối xứng toả tròn|- (giải phẫu) (thuộc) xương quay|=radial artery|+ động mạch quay|=radial nerve|+ dây thần kinh quay|* danh từ|- (giải phẫu) động mạch quay|- dây thần kinh quay||@radial|- (thuộc) tia, theo tia; theo bán kính

74092. radial-ply tyre nghĩa tiếng việt là danh từ|- lốp có bố toả tròn (của bánh xe)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ radial-ply tyre là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh radial-ply tyre danh từ|- lốp có bố toả tròn (của bánh xe). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:radial-ply tyre
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của radial-ply tyre là: danh từ|- lốp có bố toả tròn (của bánh xe)

74093. radiale nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều radialia|- xương cổ tay quay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ radiale là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh radiale danh từ|- số nhiều radialia|- xương cổ tay quay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:radiale
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của radiale là: danh từ|- số nhiều radialia|- xương cổ tay quay

74094. radialia nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều|- xem radiale(…)


Nghĩa tiếng việt của từ radialia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh radialia danh từ|- số nhiều|- xem radiale. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:radialia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của radialia là: danh từ|- số nhiều|- xem radiale

74095. radially nghĩa tiếng việt là phó từ|- (thuộc) tia,, như tia, như bán kính|- xuyê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ radially là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh radially phó từ|- (thuộc) tia,, như tia, như bán kính|- xuyên tâm, toả tròn|- (lốp xe) có bố toả tròn (bố đặt xuyên tâm với tâm bánh xe)|- (thuộc) xương quay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:radially
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của radially là: phó từ|- (thuộc) tia,, như tia, như bán kính|- xuyên tâm, toả tròn|- (lốp xe) có bố toả tròn (bố đặt xuyên tâm với tâm bánh xe)|- (thuộc) xương quay

74096. radian nghĩa tiếng việt là tính từ|- (toán học) rađian||@radian|- rađian(…)


Nghĩa tiếng việt của từ radian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh radian tính từ|- (toán học) rađian||@radian|- rađian. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:radian
  • Phiên âm (nếu có): [reidjən]
  • Nghĩa tiếng việt của radian là: tính từ|- (toán học) rađian||@radian|- rađian

74097. radiance nghĩa tiếng việt là danh từ|- ánh sáng chói lọi, ánh sáng rực rỡ, ánh hào quan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ radiance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh radiance danh từ|- ánh sáng chói lọi, ánh sáng rực rỡ, ánh hào quang|=the radiance of the sun|+ ánh sáng chói lọi của mặt trời|- sự lộng lẫy, sự rực rỡ, sự huy hoàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:radiance
  • Phiên âm (nếu có): [reidjəns]
  • Nghĩa tiếng việt của radiance là: danh từ|- ánh sáng chói lọi, ánh sáng rực rỡ, ánh hào quang|=the radiance of the sun|+ ánh sáng chói lọi của mặt trời|- sự lộng lẫy, sự rực rỡ, sự huy hoàng

74098. radiancy nghĩa tiếng việt là danh từ|- ánh sáng chói lọi, ánh sáng rực rỡ, ánh hào quan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ radiancy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh radiancy danh từ|- ánh sáng chói lọi, ánh sáng rực rỡ, ánh hào quang|=the radiance of the sun|+ ánh sáng chói lọi của mặt trời|- sự lộng lẫy, sự rực rỡ, sự huy hoàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:radiancy
  • Phiên âm (nếu có): [reidjəns]
  • Nghĩa tiếng việt của radiancy là: danh từ|- ánh sáng chói lọi, ánh sáng rực rỡ, ánh hào quang|=the radiance of the sun|+ ánh sáng chói lọi của mặt trời|- sự lộng lẫy, sự rực rỡ, sự huy hoàng

74099. radiant nghĩa tiếng việt là tính từ|- sáng chói, sáng rực; nắng chói|=the radiant sun|+ m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ radiant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh radiant tính từ|- sáng chói, sáng rực; nắng chói|=the radiant sun|+ mặt trời sáng chói|- toả sáng, toả nhiệt, phát sáng, phát xạ, bức xạ|=radiant heat|+ nhiệt bức xạ|- lộng lẫy, rực rỡ|=radiant beauty|+ vẻ đẹp lộng lẫy|- rạng rỡ, sáng ngời, hớn hở|=radiant eyes|+ mắt sáng ngời|=face radiant with smiles|+ nét mặt tươi cười rạng rỡ|- (thực vật học) toả ra|* danh từ|- (vật lý) điểm phát|=shower radiant|+ điểm phát mưa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:radiant
  • Phiên âm (nếu có): [reidjənt]
  • Nghĩa tiếng việt của radiant là: tính từ|- sáng chói, sáng rực; nắng chói|=the radiant sun|+ mặt trời sáng chói|- toả sáng, toả nhiệt, phát sáng, phát xạ, bức xạ|=radiant heat|+ nhiệt bức xạ|- lộng lẫy, rực rỡ|=radiant beauty|+ vẻ đẹp lộng lẫy|- rạng rỡ, sáng ngời, hớn hở|=radiant eyes|+ mắt sáng ngời|=face radiant with smiles|+ nét mặt tươi cười rạng rỡ|- (thực vật học) toả ra|* danh từ|- (vật lý) điểm phát|=shower radiant|+ điểm phát mưa

74100. radiantly nghĩa tiếng việt là phó từ|- rạng rỡ, sáng ngời, hớn hở (ánh mắt, vẻ mặt...)|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ radiantly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh radiantly phó từ|- rạng rỡ, sáng ngời, hớn hở (ánh mắt, vẻ mặt...)|- lộng lẫy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:radiantly
  • Phiên âm (nếu có): [reidjəntli]
  • Nghĩa tiếng việt của radiantly là: phó từ|- rạng rỡ, sáng ngời, hớn hở (ánh mắt, vẻ mặt...)|- lộng lẫy

74101. radiate nghĩa tiếng việt là tính từ|- toả ra, xoè ra|* động từ|- toả ra chiếu ra, phát (…)


Nghĩa tiếng việt của từ radiate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh radiate tính từ|- toả ra, xoè ra|* động từ|- toả ra chiếu ra, phát ra (nhiệt, ánh sáng...)|=the sun radiates light and heat|+ mặt trời toả ra ánh sáng và sức nóng|- bắn tia, bức xạ, phát xạ|- (nghĩa bóng) toả ra, lộ ra (vẻ hoan hỉ, niềm vui sướng, tình yêu, sức sống...)|- phát thanh|=to radiate a program|+ phát thanh một chương trình||@radiate|- (vật lí) bức xạ, phát xạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:radiate
  • Phiên âm (nếu có): [reidiit]
  • Nghĩa tiếng việt của radiate là: tính từ|- toả ra, xoè ra|* động từ|- toả ra chiếu ra, phát ra (nhiệt, ánh sáng...)|=the sun radiates light and heat|+ mặt trời toả ra ánh sáng và sức nóng|- bắn tia, bức xạ, phát xạ|- (nghĩa bóng) toả ra, lộ ra (vẻ hoan hỉ, niềm vui sướng, tình yêu, sức sống...)|- phát thanh|=to radiate a program|+ phát thanh một chương trình||@radiate|- (vật lí) bức xạ, phát xạ

74102. radiate-veined nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) có gân toả tia, có gân dạng chân vi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ radiate-veined là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh radiate-veined tính từ|- (thực vật học) có gân toả tia, có gân dạng chân vịt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:radiate-veined
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của radiate-veined là: tính từ|- (thực vật học) có gân toả tia, có gân dạng chân vịt

74103. radiatiform nghĩa tiếng việt là tính từ|- dạng toả tia, dạng toả phóng xạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ radiatiform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh radiatiform tính từ|- dạng toả tia, dạng toả phóng xạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:radiatiform
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của radiatiform là: tính từ|- dạng toả tia, dạng toả phóng xạ

74104. radiation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bức xạ, sự phát xạ, sự toả ra|=radiation reacti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ radiation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh radiation danh từ|- sự bức xạ, sự phát xạ, sự toả ra|=radiation reaction|+ phản ứng bức xạ|- bức xạ||@radiation|- (vật lí) sự bức xạ, sự phát xạ|- cosmic(al) r. tia vũ trụ|- infra-red r. bức xạ hồng ngoại|- residualr r. (vật lí) bức xạ còn dư|- resonance r. bức xạ cộng hưởng|- solar r. bức xạ mặt trời|- thermal r. bức xạ nhiệt|- ultra-violet r.bức xạ siêu tím. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:radiation
  • Phiên âm (nếu có): [,reidieiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của radiation là: danh từ|- sự bức xạ, sự phát xạ, sự toả ra|=radiation reaction|+ phản ứng bức xạ|- bức xạ||@radiation|- (vật lí) sự bức xạ, sự phát xạ|- cosmic(al) r. tia vũ trụ|- infra-red r. bức xạ hồng ngoại|- residualr r. (vật lí) bức xạ còn dư|- resonance r. bức xạ cộng hưởng|- solar r. bức xạ mặt trời|- thermal r. bức xạ nhiệt|- ultra-violet r.bức xạ siêu tím

74105. radiation sickness nghĩa tiếng việt là danh từ|- bệnh nhiễm xạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ radiation sickness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh radiation sickness danh từ|- bệnh nhiễm xạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:radiation sickness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của radiation sickness là: danh từ|- bệnh nhiễm xạ

74106. radiation-producing nghĩa tiếng việt là tính từ|- sinh bức xạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ radiation-producing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh radiation-producing tính từ|- sinh bức xạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:radiation-producing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của radiation-producing là: tính từ|- sinh bức xạ

74107. radiative nghĩa tiếng việt là tính từ|- bức xạ, phát xạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ radiative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh radiative tính từ|- bức xạ, phát xạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:radiative
  • Phiên âm (nếu có): [reidiətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của radiative là: tính từ|- bức xạ, phát xạ

74108. radiator nghĩa tiếng việt là danh từ|- vật bức xạ|- lò sưởi|- (kỹ thuật) bộ tản nhiệt ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ radiator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh radiator danh từ|- vật bức xạ|- lò sưởi|- (kỹ thuật) bộ tản nhiệt (đầu máy ô tô...)|- (rađiô) lá toả nhiệt; cái bức xạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:radiator
  • Phiên âm (nếu có): [reidieitə]
  • Nghĩa tiếng việt của radiator là: danh từ|- vật bức xạ|- lò sưởi|- (kỹ thuật) bộ tản nhiệt (đầu máy ô tô...)|- (rađiô) lá toả nhiệt; cái bức xạ

74109. radical nghĩa tiếng việt là tính từ|- gốc, căn bản|=radical change|+ sự thay đổi căn bản|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ radical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh radical tính từ|- gốc, căn bản|=radical change|+ sự thay đổi căn bản|- (chính trị) cấp tiến|- đảng cấp tiến|- (toán học) căn|=radical function|+ hàm căn|=radical sign|+ dấu căn|- (thực vật học) (thuộc) rễ; mọc ở rễ|- (ngôn ngữ học) gốc, (thuộc) gốc từ|* danh từ|- (triết học) nguồn gốc căn bản; nguyên lý cơ bản|- (toán học) căn thức, dấu căn ((cũng) radical sign)|=radical of an algebra|+ căn của một đại số|- (hoá học) gốc|- (chính trị) người cấp tiến, đảng viên đảng cấp tiến|- (ngôn ngữ học) thán từ||@radical|- căn, dấu căn; (hình học) đẳng phương|- r. of an algebra (đại số) rađican của một đại số|- am ideal (đại số) rađican của một iđêan|- lower r.(đại số) rađian dưới|- upper r. (đại số) rađian trên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:radical
  • Phiên âm (nếu có): [rædikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của radical là: tính từ|- gốc, căn bản|=radical change|+ sự thay đổi căn bản|- (chính trị) cấp tiến|- đảng cấp tiến|- (toán học) căn|=radical function|+ hàm căn|=radical sign|+ dấu căn|- (thực vật học) (thuộc) rễ; mọc ở rễ|- (ngôn ngữ học) gốc, (thuộc) gốc từ|* danh từ|- (triết học) nguồn gốc căn bản; nguyên lý cơ bản|- (toán học) căn thức, dấu căn ((cũng) radical sign)|=radical of an algebra|+ căn của một đại số|- (hoá học) gốc|- (chính trị) người cấp tiến, đảng viên đảng cấp tiến|- (ngôn ngữ học) thán từ||@radical|- căn, dấu căn; (hình học) đẳng phương|- r. of an algebra (đại số) rađican của một đại số|- am ideal (đại số) rađican của một iđêan|- lower r.(đại số) rađian dưới|- upper r. (đại số) rađian trên

74110. radical economics nghĩa tiếng việt là (econ) kinh tế học cấp tiến.|+ tên chung cho các tác phẩm theo (…)


Nghĩa tiếng việt của từ radical economics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh radical economics(econ) kinh tế học cấp tiến.|+ tên chung cho các tác phẩm theo truyền thống xã hội chủ nghĩa hoặc macxits, liên quan chủ yếu đến chủ nghĩa mác nhưng chấp nhận và sử dụng các nguồn tư tưởng khác, chẳng hạn như thuyết vô chính phủ và thuyết tự do bình đẳng. những tác phẩm này thường được gọi là cánh tả mới.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:radical economics
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của radical economics là: (econ) kinh tế học cấp tiến.|+ tên chung cho các tác phẩm theo truyền thống xã hội chủ nghĩa hoặc macxits, liên quan chủ yếu đến chủ nghĩa mác nhưng chấp nhận và sử dụng các nguồn tư tưởng khác, chẳng hạn như thuyết vô chính phủ và thuyết tự do bình đẳng. những tác phẩm này thường được gọi là cánh tả mới.

74111. radicalise nghĩa tiếng việt là cách viết khác : radicalize(…)


Nghĩa tiếng việt của từ radicalise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh radicalisecách viết khác : radicalize. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:radicalise
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của radicalise là: cách viết khác : radicalize

74112. radicalism nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuyết cấp tiến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ radicalism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh radicalism danh từ|- thuyết cấp tiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:radicalism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của radicalism là: danh từ|- thuyết cấp tiến

74113. radicalize nghĩa tiếng việt là xem radicalise(…)


Nghĩa tiếng việt của từ radicalize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh radicalizexem radicalise. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:radicalize
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của radicalize là: xem radicalise

74114. radicallsm nghĩa tiếng việt là danh từ|- (chính trị) thuyết cấp tiến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ radicallsm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh radicallsm danh từ|- (chính trị) thuyết cấp tiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:radicallsm
  • Phiên âm (nếu có): [rædikəlizm]
  • Nghĩa tiếng việt của radicallsm là: danh từ|- (chính trị) thuyết cấp tiến

74115. radically nghĩa tiếng việt là phó từ|- căn bản, tận gốc, hoàn toàn triệt để(…)


Nghĩa tiếng việt của từ radically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh radically phó từ|- căn bản, tận gốc, hoàn toàn triệt để. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:radically
  • Phiên âm (nếu có): [rædikəli]
  • Nghĩa tiếng việt của radically là: phó từ|- căn bản, tận gốc, hoàn toàn triệt để

74116. radicand nghĩa tiếng việt là danh từ|- biểu thức số dưới căn||@radicand|- biểu thức dưới c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ radicand là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh radicand danh từ|- biểu thức số dưới căn||@radicand|- biểu thức dưới căn, số dưới căn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:radicand
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của radicand là: danh từ|- biểu thức số dưới căn||@radicand|- biểu thức dưới căn, số dưới căn

74117. radicate nghĩa tiếng việt là nội động từ|- mọc rễ|* ngoại động từ|- làm cho mọc rễ|* ti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ radicate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh radicate nội động từ|- mọc rễ|* ngoại động từ|- làm cho mọc rễ|* tính từ|- có rễ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:radicate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của radicate là: nội động từ|- mọc rễ|* ngoại động từ|- làm cho mọc rễ|* tính từ|- có rễ

74118. radicel nghĩa tiếng việt là danh từ|- rễ con, rễ nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ radicel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh radicel danh từ|- rễ con, rễ nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:radicel
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của radicel là: danh từ|- rễ con, rễ nhỏ

74119. radices nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều radices /reidisi:z/|- cơ số|=ten is the radix(…)


Nghĩa tiếng việt của từ radices là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh radices danh từ, số nhiều radices /reidisi:z/|- cơ số|=ten is the radix of decimal numeration and of common logarithms|+ mười là cơ số của cách đếm thập phân và của loga thường|- nguồn gốc, căn nguyên (của một tệ hại). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:radices
  • Phiên âm (nếu có): [reidiks]
  • Nghĩa tiếng việt của radices là: danh từ, số nhiều radices /reidisi:z/|- cơ số|=ten is the radix of decimal numeration and of common logarithms|+ mười là cơ số của cách đếm thập phân và của loga thường|- nguồn gốc, căn nguyên (của một tệ hại)

74120. radichio nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều radichios|- một loại rau húng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ radichio là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh radichio danh từ|- số nhiều radichios|- một loại rau húng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:radichio
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của radichio là: danh từ|- số nhiều radichios|- một loại rau húng

74121. radicicolous nghĩa tiếng việt là tính từ|- sống ở rễ; gây bệnh rễ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ radicicolous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh radicicolous tính từ|- sống ở rễ; gây bệnh rễ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:radicicolous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của radicicolous là: tính từ|- sống ở rễ; gây bệnh rễ

74122. radiciflorous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có hoa ở rễ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ radiciflorous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh radiciflorous tính từ|- có hoa ở rễ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:radiciflorous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của radiciflorous là: tính từ|- có hoa ở rễ

74123. radiciform nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) dạng rễ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ radiciform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh radiciform tính từ|- (thực vật học) dạng rễ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:radiciform
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của radiciform là: tính từ|- (thực vật học) dạng rễ

74124. radicle nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) rễ mầm; rễ con|- (giải phẫu) rễ th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ radicle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh radicle danh từ|- (thực vật học) rễ mầm; rễ con|- (giải phẫu) rễ thần kinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:radicle
  • Phiên âm (nếu có): [rædikl]
  • Nghĩa tiếng việt của radicle là: danh từ|- (thực vật học) rễ mầm; rễ con|- (giải phẫu) rễ thần kinh

74125. radicular nghĩa tiếng việt là danh từ|- có rễ con; thuộc rễ con(…)


Nghĩa tiếng việt của từ radicular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh radicular danh từ|- có rễ con; thuộc rễ con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:radicular
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của radicular là: danh từ|- có rễ con; thuộc rễ con

74126. radicule nghĩa tiếng việt là danh từ|- rễ con, rễ nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ radicule là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh radicule danh từ|- rễ con, rễ nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:radicule
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của radicule là: danh từ|- rễ con, rễ nhỏ

74127. radii nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) rađi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ radii là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh radii danh từ|- (hoá học) rađi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:radii
  • Phiên âm (nếu có): [reidjəm]
  • Nghĩa tiếng việt của radii là: danh từ|- (hoá học) rađi

74128. radio nghĩa tiếng việt là danh từ|- rađiô|- máy thu thanh, máy rađiô|* động từ|- truyền (…)


Nghĩa tiếng việt của từ radio là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh radio danh từ|- rađiô|- máy thu thanh, máy rađiô|* động từ|- truyền đi bằng rađiô, thông tin bằng rađiô, phát thanh bằng rađiô; đánh điện bằng rađiô (cho ai)||@radio|- (vật lí) rađiô, vô tuyến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:radio
  • Phiên âm (nếu có): [reidiai]
  • Nghĩa tiếng việt của radio là: danh từ|- rađiô|- máy thu thanh, máy rađiô|* động từ|- truyền đi bằng rađiô, thông tin bằng rađiô, phát thanh bằng rađiô; đánh điện bằng rađiô (cho ai)||@radio|- (vật lí) rađiô, vô tuyến

74129. radio aerial nghĩa tiếng việt là danh từ|- mạng rađiô|- dây anten(…)


Nghĩa tiếng việt của từ radio aerial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh radio aerial danh từ|- mạng rađiô|- dây anten. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:radio aerial
  • Phiên âm (nếu có): [reidioueəriəl]
  • Nghĩa tiếng việt của radio aerial là: danh từ|- mạng rađiô|- dây anten

74130. radio altimeter nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái đo độ cao nhiệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ radio altimeter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh radio altimeter danh từ|- cái đo độ cao nhiệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:radio altimeter
  • Phiên âm (nếu có): [reidiouæmplifaiə]
  • Nghĩa tiếng việt của radio altimeter là: danh từ|- cái đo độ cao nhiệt

74131. radio amplifier nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy khuếch đại rađiô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ radio amplifier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh radio amplifier danh từ|- máy khuếch đại rađiô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:radio amplifier
  • Phiên âm (nếu có): [reidiouæmplifaiə]
  • Nghĩa tiếng việt của radio amplifier là: danh từ|- máy khuếch đại rađiô

74132. radio beacon nghĩa tiếng việt là danh từ|- đèn hiệu rađiô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ radio beacon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh radio beacon danh từ|- đèn hiệu rađiô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:radio beacon
  • Phiên âm (nếu có): [reidioubi:kən]
  • Nghĩa tiếng việt của radio beacon là: danh từ|- đèn hiệu rađiô

74133. radio cab nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe hơi (xe tắc xi ) có trang bị máy rađiô để liên lạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ radio cab là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh radio cab danh từ|- xe hơi (xe tắc xi ) có trang bị máy rađiô để liên lạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:radio cab
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của radio cab là: danh từ|- xe hơi (xe tắc xi ) có trang bị máy rađiô để liên lạc

74134. radio car nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe hơi (xe tắc xi ) có trang bị máy rađiô để liên lạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ radio car là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh radio car danh từ|- xe hơi (xe tắc xi ) có trang bị máy rađiô để liên lạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:radio car
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của radio car là: danh từ|- xe hơi (xe tắc xi ) có trang bị máy rađiô để liên lạc

74135. radio net nghĩa tiếng việt là danh từ|- mạng lưới rađiô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ radio net là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh radio net danh từ|- mạng lưới rađiô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:radio net
  • Phiên âm (nếu có): [reidiounet]
  • Nghĩa tiếng việt của radio net là: danh từ|- mạng lưới rađiô

74136. radio net work nghĩa tiếng việt là danh từ|- mạng lưới rađiô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ radio net work là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh radio net work danh từ|- mạng lưới rađiô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:radio net work
  • Phiên âm (nếu có): [reidiounet]
  • Nghĩa tiếng việt của radio net work là: danh từ|- mạng lưới rađiô

74137. radio set nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy thu thanh, rađiô, đài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ radio set là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh radio set danh từ|- máy thu thanh, rađiô, đài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:radio set
  • Phiên âm (nếu có): [reidiouset]
  • Nghĩa tiếng việt của radio set là: danh từ|- máy thu thanh, rađiô, đài

74138. radio station nghĩa tiếng việt là danh từ|- đài phát thanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ radio station là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh radio station danh từ|- đài phát thanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:radio station
  • Phiên âm (nếu có): [reidiousteiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của radio station là: danh từ|- đài phát thanh

74139. radio telescope nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy viễn vọng vô tuyến (thiết bị để tìm các ngôi (…)


Nghĩa tiếng việt của từ radio telescope là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh radio telescope danh từ|- máy viễn vọng vô tuyến (thiết bị để tìm các ngôi sao, theo dõi con tàu vũ trụ bằng sóng từ vũ trụ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:radio telescope
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của radio telescope là: danh từ|- máy viễn vọng vô tuyến (thiết bị để tìm các ngôi sao, theo dõi con tàu vũ trụ bằng sóng từ vũ trụ)

74140. radio-activity nghĩa tiếng việt là (vật lí) tính phóng xạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ radio-activity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh radio-activity(vật lí) tính phóng xạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:radio-activity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của radio-activity là: (vật lí) tính phóng xạ

74141. radio-carbon nghĩa tiếng việt là danh từ|- các-bon phóng xạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ radio-carbon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh radio-carbon danh từ|- các-bon phóng xạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:radio-carbon
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của radio-carbon là: danh từ|- các-bon phóng xạ

74142. radio-compass nghĩa tiếng việt là danh từ|- la bàn vô tuyến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ radio-compass là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh radio-compass danh từ|- la bàn vô tuyến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:radio-compass
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của radio-compass là: danh từ|- la bàn vô tuyến

74143. radio-controlled nghĩa tiếng việt là tính từ|- (được) điều khiển bằng rađiô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ radio-controlled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh radio-controlled tính từ|- (được) điều khiển bằng rađiô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:radio-controlled
  • Phiên âm (nếu có): [reidioukəntrould]
  • Nghĩa tiếng việt của radio-controlled là: tính từ|- (được) điều khiển bằng rađiô

74144. radio-echo nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng vọng vô tuyến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ radio-echo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh radio-echo danh từ|- tiếng vọng vô tuyến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:radio-echo
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của radio-echo là: danh từ|- tiếng vọng vô tuyến

74145. radio-ecology nghĩa tiếng việt là danh từ|- sinh thái học vô tuyến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ radio-ecology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh radio-ecology danh từ|- sinh thái học vô tuyến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:radio-ecology
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của radio-ecology là: danh từ|- sinh thái học vô tuyến

74146. radio-electronics nghĩa tiếng việt là danh từ|- vô tuyến điện tử học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ radio-electronics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh radio-electronics danh từ|- vô tuyến điện tử học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:radio-electronics
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của radio-electronics là: danh từ|- vô tuyến điện tử học

74147. radio-element nghĩa tiếng việt là danh từ|- nguyên tố phóng xạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ radio-element là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh radio-element danh từ|- nguyên tố phóng xạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:radio-element
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của radio-element là: danh từ|- nguyên tố phóng xạ

74148. radio-equipped nghĩa tiếng việt là tính từ|- được trang bị vô tuyến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ radio-equipped là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh radio-equipped tính từ|- được trang bị vô tuyến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:radio-equipped
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của radio-equipped là: tính từ|- được trang bị vô tuyến

74149. radio-frequency nghĩa tiếng việt là danh từ|- tần số rađiô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ radio-frequency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh radio-frequency danh từ|- tần số rađiô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:radio-frequency
  • Phiên âm (nếu có): [reidioufri:kwənsi]
  • Nghĩa tiếng việt của radio-frequency là: danh từ|- tần số rađiô

74150. radio-genetics nghĩa tiếng việt là danh từ|- di truyền học phóng xạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ radio-genetics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh radio-genetics danh từ|- di truyền học phóng xạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:radio-genetics
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của radio-genetics là: danh từ|- di truyền học phóng xạ

74151. radio-label nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đánh dấu bằng đồng vị phóng xạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ radio-label là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh radio-label ngoại động từ|- đánh dấu bằng đồng vị phóng xạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:radio-label
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của radio-label là: ngoại động từ|- đánh dấu bằng đồng vị phóng xạ

74152. radio-shielded nghĩa tiếng việt là tính từ|- được chắn khỏi bức xạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ radio-shielded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh radio-shielded tính từ|- được chắn khỏi bức xạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:radio-shielded
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của radio-shielded là: tính từ|- được chắn khỏi bức xạ

74153. radio-telescope nghĩa tiếng việt là danh từ|- kính viễn vọng vô tuyến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ radio-telescope là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh radio-telescope danh từ|- kính viễn vọng vô tuyến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:radio-telescope
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của radio-telescope là: danh từ|- kính viễn vọng vô tuyến

74154. radio-therapist nghĩa tiếng việt là danh từ|- chuyên gia về phép chữa bệnh bằng tia x(…)


Nghĩa tiếng việt của từ radio-therapist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh radio-therapist danh từ|- chuyên gia về phép chữa bệnh bằng tia x. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:radio-therapist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của radio-therapist là: danh từ|- chuyên gia về phép chữa bệnh bằng tia x

74155. radio-therapy nghĩa tiếng việt là danh từ|- phép chữa bằng tia x(…)


Nghĩa tiếng việt của từ radio-therapy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh radio-therapy danh từ|- phép chữa bằng tia x. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:radio-therapy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của radio-therapy là: danh từ|- phép chữa bằng tia x

74156. radio-valve nghĩa tiếng việt là đèn chân không (dùng trong máy thu thanh, thu hình )(…)


Nghĩa tiếng việt của từ radio-valve là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh radio-valve đèn chân không (dùng trong máy thu thanh, thu hình ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:radio-valve
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của radio-valve là: đèn chân không (dùng trong máy thu thanh, thu hình )

74157. radioactivate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- kích hoạt phóng xạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ radioactivate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh radioactivate ngoại động từ|- kích hoạt phóng xạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:radioactivate
  • Phiên âm (nếu có): [reidiouæktiveit]
  • Nghĩa tiếng việt của radioactivate là: ngoại động từ|- kích hoạt phóng xạ

74158. radioactivation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự kích hoạt phóng xạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ radioactivation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh radioactivation danh từ|- sự kích hoạt phóng xạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:radioactivation
  • Phiên âm (nếu có): [reidiou,æktiveiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của radioactivation là: danh từ|- sự kích hoạt phóng xạ

74159. radioactive nghĩa tiếng việt là tính từ|- phóng xạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ radioactive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh radioactive tính từ|- phóng xạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:radioactive
  • Phiên âm (nếu có): [reidiouæktiv]
  • Nghĩa tiếng việt của radioactive là: tính từ|- phóng xạ

74160. radioactivity nghĩa tiếng việt là danh từ|- năng lực phóng xạ; tính phóng xạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ radioactivity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh radioactivity danh từ|- năng lực phóng xạ; tính phóng xạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:radioactivity
  • Phiên âm (nếu có): [reidiouæktiviti]
  • Nghĩa tiếng việt của radioactivity là: danh từ|- năng lực phóng xạ; tính phóng xạ

74161. radioastronomy nghĩa tiếng việt là danh từ|- thiên văn (học) rađiô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ radioastronomy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh radioastronomy danh từ|- thiên văn (học) rađiô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:radioastronomy
  • Phiên âm (nếu có): [reidiouəstrɔnəmi]
  • Nghĩa tiếng việt của radioastronomy là: danh từ|- thiên văn (học) rađiô

74162. radiobiology nghĩa tiếng việt là danh từ|- sinh vật học phóng xạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ radiobiology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh radiobiology danh từ|- sinh vật học phóng xạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:radiobiology
  • Phiên âm (nếu có): [reidioubaiɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của radiobiology là: danh từ|- sinh vật học phóng xạ

74163. radiobroadcast nghĩa tiếng việt là động từ|- phát đi (một chương trình...) qua rađiô; truyền thanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ radiobroadcast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh radiobroadcast động từ|- phát đi (một chương trình...) qua rađiô; truyền thanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:radiobroadcast
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của radiobroadcast là: động từ|- phát đi (một chương trình...) qua rađiô; truyền thanh

74164. radiobroadcasting nghĩa tiếng việt là danh từ|- truyền thanh rađiô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ radiobroadcasting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh radiobroadcasting danh từ|- truyền thanh rađiô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:radiobroadcasting
  • Phiên âm (nếu có): [reidioudrɔ:dkɑ:stiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của radiobroadcasting là: danh từ|- truyền thanh rađiô

74165. radiocast nghĩa tiếng việt là động từ|- xem broadcast(…)


Nghĩa tiếng việt của từ radiocast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh radiocast động từ|- xem broadcast. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:radiocast
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của radiocast là: động từ|- xem broadcast

74166. radiochemist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà hoá học phóng xạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ radiochemist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh radiochemist danh từ|- nhà hoá học phóng xạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:radiochemist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của radiochemist là: danh từ|- nhà hoá học phóng xạ

74167. radiochemistry nghĩa tiếng việt là danh từ|- hoá học phóng xạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ radiochemistry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh radiochemistry danh từ|- hoá học phóng xạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:radiochemistry
  • Phiên âm (nếu có): [reidioukemistri]
  • Nghĩa tiếng việt của radiochemistry là: danh từ|- hoá học phóng xạ

74168. radiogenic nghĩa tiếng việt là tính từ|- do phóng xạ (sinh ra)|- thích hợp để phát thanh bằ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ radiogenic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh radiogenic tính từ|- do phóng xạ (sinh ra)|- thích hợp để phát thanh bằng rađiô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:radiogenic
  • Phiên âm (nếu có): [reidioudʤenik]
  • Nghĩa tiếng việt của radiogenic là: tính từ|- do phóng xạ (sinh ra)|- thích hợp để phát thanh bằng rađiô

74169. radiogenimetry nghĩa tiếng việt là danh từ|- môn vô tuyến tìm phương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ radiogenimetry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh radiogenimetry danh từ|- môn vô tuyến tìm phương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:radiogenimetry
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của radiogenimetry là: danh từ|- môn vô tuyến tìm phương

74170. radiogeniometer nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái đo góc rađiô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ radiogeniometer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh radiogeniometer danh từ|- cái đo góc rađiô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:radiogeniometer
  • Phiên âm (nếu có): [reidou,gouniɔmitə]
  • Nghĩa tiếng việt của radiogeniometer là: danh từ|- cái đo góc rađiô

74171. radiogram nghĩa tiếng việt là danh từ|- điện báo rađiô|- (y học) phim rơngen, ảnh tia x|- ((vi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ radiogram là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh radiogram danh từ|- điện báo rađiô|- (y học) phim rơngen, ảnh tia x|- ((viết tắt) của radiogramophone) máy hát điện; máy rađiô có quay đĩa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:radiogram
  • Phiên âm (nếu có): [reidiougræm]
  • Nghĩa tiếng việt của radiogram là: danh từ|- điện báo rađiô|- (y học) phim rơngen, ảnh tia x|- ((viết tắt) của radiogramophone) máy hát điện; máy rađiô có quay đĩa

74172. radiograph nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) máy tia x, máy rơngen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ radiograph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh radiograph danh từ|- (y học) máy tia x, máy rơngen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:radiograph
  • Phiên âm (nếu có): [reidiougrɑ:f]
  • Nghĩa tiếng việt của radiograph là: danh từ|- (y học) máy tia x, máy rơngen

74173. radiographer nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhân viên x quang, người chụp bằng tia x (cho ai)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ radiographer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh radiographer danh từ|- nhân viên x quang, người chụp bằng tia x (cho ai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:radiographer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của radiographer là: danh từ|- nhân viên x quang, người chụp bằng tia x (cho ai)

74174. radiography nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (y học) chụp tia x, chụp rơngen|* danh từ|- ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ radiography là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh radiography ngoại động từ|- (y học) chụp tia x, chụp rơngen|* danh từ|- (y học) thuật chụp tia x, thuật chụp rơngen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:radiography
  • Phiên âm (nếu có): [,reidiɔgrəfi]
  • Nghĩa tiếng việt của radiography là: ngoại động từ|- (y học) chụp tia x, chụp rơngen|* danh từ|- (y học) thuật chụp tia x, thuật chụp rơngen

74175. radioguidance nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự điều khiển bằng vô tuyến điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ radioguidance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh radioguidance danh từ|- sự điều khiển bằng vô tuyến điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:radioguidance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của radioguidance là: danh từ|- sự điều khiển bằng vô tuyến điện

74176. radiohazard nghĩa tiếng việt là danh từ|- nguy cơ nhiễm phóng xạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ radiohazard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh radiohazard danh từ|- nguy cơ nhiễm phóng xạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:radiohazard
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của radiohazard là: danh từ|- nguy cơ nhiễm phóng xạ

74177. radiohouse nghĩa tiếng việt là danh từ|- buồng điện đài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ radiohouse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh radiohouse danh từ|- buồng điện đài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:radiohouse
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của radiohouse là: danh từ|- buồng điện đài

74178. radioisotope nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồng vị phóng xạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ radioisotope là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh radioisotope danh từ|- đồng vị phóng xạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:radioisotope
  • Phiên âm (nếu có): [reidiouaisoutoup]
  • Nghĩa tiếng việt của radioisotope là: danh từ|- đồng vị phóng xạ

74179. radiolocation nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoa định vị rađiô, khoa rađa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ radiolocation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh radiolocation danh từ|- khoa định vị rađiô, khoa rađa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:radiolocation
  • Phiên âm (nếu có): [reidiouloukeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của radiolocation là: danh từ|- khoa định vị rađiô, khoa rađa

74180. radiolocator nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy định vị rađiô, máy rađa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ radiolocator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh radiolocator danh từ|- máy định vị rađiô, máy rađa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:radiolocator
  • Phiên âm (nếu có): [reidiouloukeitə]
  • Nghĩa tiếng việt của radiolocator là: danh từ|- máy định vị rađiô, máy rađa

74181. radiologist nghĩa tiếng việt là danh từ|- bác sự x quang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ radiologist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh radiologist danh từ|- bác sự x quang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:radiologist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của radiologist là: danh từ|- bác sự x quang

74182. radiology nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) khoa tia x(…)


Nghĩa tiếng việt của từ radiology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh radiology danh từ|- (y học) khoa tia x. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:radiology
  • Phiên âm (nếu có): [,reidiɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của radiology là: danh từ|- (y học) khoa tia x

74183. radiolucency nghĩa tiếng việt là danh từ|- khả năng thấu xạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ radiolucency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh radiolucency danh từ|- khả năng thấu xạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:radiolucency
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của radiolucency là: danh từ|- khả năng thấu xạ

74184. radiolucent nghĩa tiếng việt là tính từ|- thấu xạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ radiolucent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh radiolucent tính từ|- thấu xạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:radiolucent
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của radiolucent là: tính từ|- thấu xạ

74185. radiolysis nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phân ly do phóng xạ; sự phân giải do chiếu xạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ radiolysis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh radiolysis danh từ|- sự phân ly do phóng xạ; sự phân giải do chiếu xạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:radiolysis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của radiolysis là: danh từ|- sự phân ly do phóng xạ; sự phân giải do chiếu xạ

74186. radiolytic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc radiolysis(…)


Nghĩa tiếng việt của từ radiolytic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh radiolytic tính từ|- thuộc radiolysis. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:radiolytic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của radiolytic là: tính từ|- thuộc radiolysis

74187. radioman nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhân viên điện đài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ radioman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh radioman danh từ|- nhân viên điện đài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:radioman
  • Phiên âm (nếu có): [reidioumæn]
  • Nghĩa tiếng việt của radioman là: danh từ|- nhân viên điện đài

74188. radiomaterial nghĩa tiếng việt là danh từ|- chất liệu phóng xạ, vật liệu phóng xạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ radiomaterial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh radiomaterial danh từ|- chất liệu phóng xạ, vật liệu phóng xạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:radiomaterial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của radiomaterial là: danh từ|- chất liệu phóng xạ, vật liệu phóng xạ

74189. radiometallography nghĩa tiếng việt là danh từ|- phép kim tương phóng xạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ radiometallography là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh radiometallography danh từ|- phép kim tương phóng xạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:radiometallography
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của radiometallography là: danh từ|- phép kim tương phóng xạ

74190. radiometallurgy nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngành luyện kim phóng xạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ radiometallurgy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh radiometallurgy danh từ|- ngành luyện kim phóng xạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:radiometallurgy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của radiometallurgy là: danh từ|- ngành luyện kim phóng xạ

74191. radiometer nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái đo bức xạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ radiometer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh radiometer danh từ|- cái đo bức xạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:radiometer
  • Phiên âm (nếu có): [,reidiɔmitə]
  • Nghĩa tiếng việt của radiometer là: danh từ|- cái đo bức xạ

74192. radiometric nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc radiometallurgy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ radiometric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh radiometric tính từ|- thuộc radiometallurgy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:radiometric
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của radiometric là: tính từ|- thuộc radiometallurgy

74193. radiometry nghĩa tiếng việt là danh từ|- phép đo phóng xạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ radiometry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh radiometry danh từ|- phép đo phóng xạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:radiometry
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của radiometry là: danh từ|- phép đo phóng xạ

74194. radiomimetic nghĩa tiếng việt là tính từ|- có tác dụng như chiếu xạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ radiomimetic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh radiomimetic tính từ|- có tác dụng như chiếu xạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:radiomimetic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của radiomimetic là: tính từ|- có tác dụng như chiếu xạ

74195. radionavigation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự dẫn đường bằng vô tuyến; ngành đạo hàng vô tuyê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ radionavigation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh radionavigation danh từ|- sự dẫn đường bằng vô tuyến; ngành đạo hàng vô tuyến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:radionavigation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của radionavigation là: danh từ|- sự dẫn đường bằng vô tuyến; ngành đạo hàng vô tuyến

74196. radionuclide nghĩa tiếng việt là danh từ|- nuclit phóng xạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ radionuclide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh radionuclide danh từ|- nuclit phóng xạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:radionuclide
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của radionuclide là: danh từ|- nuclit phóng xạ

74197. radiopacity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không thấu xạ; tính chắn bức xạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ radiopacity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh radiopacity danh từ|- tính không thấu xạ; tính chắn bức xạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:radiopacity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của radiopacity là: danh từ|- tính không thấu xạ; tính chắn bức xạ

74198. radiopaque nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thấu xạ; chắn bức xạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ radiopaque là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh radiopaque tính từ|- không thấu xạ; chắn bức xạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:radiopaque
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của radiopaque là: tính từ|- không thấu xạ; chắn bức xạ

74199. radiophare nghĩa tiếng việt là danh từ|- pha rađiô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ radiophare là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh radiophare danh từ|- pha rađiô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:radiophare
  • Phiên âm (nếu có): [reidioufeə]
  • Nghĩa tiếng việt của radiophare là: danh từ|- pha rađiô

74200. radiopharmaceutical nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuốc có phóng xạ dùng để chuẩn đoán bệnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ radiopharmaceutical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh radiopharmaceutical danh từ|- thuốc có phóng xạ dùng để chuẩn đoán bệnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:radiopharmaceutical
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của radiopharmaceutical là: danh từ|- thuốc có phóng xạ dùng để chuẩn đoán bệnh

74201. radiophone nghĩa tiếng việt là danh từ|- điện thoại rađiô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ radiophone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh radiophone danh từ|- điện thoại rađiô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:radiophone
  • Phiên âm (nếu có): [reidioufoun]
  • Nghĩa tiếng việt của radiophone là: danh từ|- điện thoại rađiô

74202. radiophonic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc âm thanh điện tử, đặc biệt âm nhạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ radiophonic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh radiophonic tính từ|- thuộc âm thanh điện tử, đặc biệt âm nhạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:radiophonic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của radiophonic là: tính từ|- thuộc âm thanh điện tử, đặc biệt âm nhạc

74203. radiophony nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự truyền thanh vô tuyến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ radiophony là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh radiophony danh từ|- sự truyền thanh vô tuyến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:radiophony
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của radiophony là: danh từ|- sự truyền thanh vô tuyến

74204. radiophosphorus nghĩa tiếng việt là danh từ|- photpho đồng vị phóng xạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ radiophosphorus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh radiophosphorus danh từ|- photpho đồng vị phóng xạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:radiophosphorus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của radiophosphorus là: danh từ|- photpho đồng vị phóng xạ

74205. radiophotography nghĩa tiếng việt là danh từ|- phép chụp ảnh bằng vô tuyến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ radiophotography là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh radiophotography danh từ|- phép chụp ảnh bằng vô tuyến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:radiophotography
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của radiophotography là: danh từ|- phép chụp ảnh bằng vô tuyến

74206. radiophotoluminescence nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phát quang do chiếu xạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ radiophotoluminescence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh radiophotoluminescence danh từ|- sự phát quang do chiếu xạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:radiophotoluminescence
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của radiophotoluminescence là: danh từ|- sự phát quang do chiếu xạ

74207. radiophototelegraphy nghĩa tiếng việt là danh từ|- phép điện báo ảnh vô tuyến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ radiophototelegraphy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh radiophototelegraphy danh từ|- phép điện báo ảnh vô tuyến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:radiophototelegraphy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của radiophototelegraphy là: danh từ|- phép điện báo ảnh vô tuyến

74208. radiophysics nghĩa tiếng việt là danh từ|- vật lý (học) rađiô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ radiophysics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh radiophysics danh từ|- vật lý (học) rađiô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:radiophysics
  • Phiên âm (nếu có): [reidioufiziks]
  • Nghĩa tiếng việt của radiophysics là: danh từ|- vật lý (học) rađiô

74209. radioprospecting nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thăm dò bằng vô tuyến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ radioprospecting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh radioprospecting danh từ|- sự thăm dò bằng vô tuyến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:radioprospecting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của radioprospecting là: danh từ|- sự thăm dò bằng vô tuyến

74210. radioprotective nghĩa tiếng việt là tính từ|- dùng để chống phóng xạ|= radioprotective drug|+ thuô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ radioprotective là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh radioprotective tính từ|- dùng để chống phóng xạ|= radioprotective drug|+ thuốc chống phóng xạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:radioprotective
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của radioprotective là: tính từ|- dùng để chống phóng xạ|= radioprotective drug|+ thuốc chống phóng xạ

74211. radiopurity nghĩa tiếng việt là danh từ|- độ tinh khiết phóng xạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ radiopurity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh radiopurity danh từ|- độ tinh khiết phóng xạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:radiopurity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của radiopurity là: danh từ|- độ tinh khiết phóng xạ

74212. radioreceiver nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy thu thanh vô tuyến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ radioreceiver là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh radioreceiver danh từ|- máy thu thanh vô tuyến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:radioreceiver
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của radioreceiver là: danh từ|- máy thu thanh vô tuyến

74213. radioresistant nghĩa tiếng việt là tính từ|- chống được bức xạ, chịu được bức xạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ radioresistant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh radioresistant tính từ|- chống được bức xạ, chịu được bức xạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:radioresistant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của radioresistant là: tính từ|- chống được bức xạ, chịu được bức xạ

74214. radioscope nghĩa tiếng việt là danh từ|- hình soi tia x(…)


Nghĩa tiếng việt của từ radioscope là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh radioscope danh từ|- hình soi tia x. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:radioscope
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của radioscope là: danh từ|- hình soi tia x

74215. radioscopic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc phép soi tia x(…)


Nghĩa tiếng việt của từ radioscopic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh radioscopic tính từ|- thuộc phép soi tia x. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:radioscopic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của radioscopic là: tính từ|- thuộc phép soi tia x

74216. radioscopy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) sự soi tia x, sự soi rơngen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ radioscopy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh radioscopy danh từ|- (y học) sự soi tia x, sự soi rơngen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:radioscopy
  • Phiên âm (nếu có): [,reidiɔskəpi]
  • Nghĩa tiếng việt của radioscopy là: danh từ|- (y học) sự soi tia x, sự soi rơngen

74217. radiosensitive nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhạy bức xạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ radiosensitive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh radiosensitive tính từ|- nhạy bức xạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:radiosensitive
  • Phiên âm (nếu có): [,reidiousensitiv]
  • Nghĩa tiếng việt của radiosensitive là: tính từ|- nhạy bức xạ

74218. radiosensitivity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính nhạy bức xạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ radiosensitivity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh radiosensitivity danh từ|- tính nhạy bức xạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:radiosensitivity
  • Phiên âm (nếu có): [reidiou,sensitiviti]
  • Nghĩa tiếng việt của radiosensitivity là: danh từ|- tính nhạy bức xạ

74219. radiosight nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy ngắm bằng sóng vô tuyến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ radiosight là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh radiosight danh từ|- máy ngắm bằng sóng vô tuyến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:radiosight
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của radiosight là: danh từ|- máy ngắm bằng sóng vô tuyến

74220. radiosignal nghĩa tiếng việt là danh từ|- tín hiệu vô tuyến, tín hiệu radio(…)


Nghĩa tiếng việt của từ radiosignal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh radiosignal danh từ|- tín hiệu vô tuyến, tín hiệu radio. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:radiosignal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của radiosignal là: danh từ|- tín hiệu vô tuyến, tín hiệu radio

74221. radiosonde nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy thăm dò, rađiô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ radiosonde là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh radiosonde danh từ|- máy thăm dò, rađiô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:radiosonde
  • Phiên âm (nếu có): [reidiousɔnd]
  • Nghĩa tiếng việt của radiosonde là: danh từ|- máy thăm dò, rađiô

74222. radiosource nghĩa tiếng việt là danh từ|- nguồn vô tuyến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ radiosource là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh radiosource danh từ|- nguồn vô tuyến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:radiosource
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của radiosource là: danh từ|- nguồn vô tuyến

74223. radiospectroscopy nghĩa tiếng việt là danh từ|- phổ học rađiô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ radiospectroscopy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh radiospectroscopy danh từ|- phổ học rađiô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:radiospectroscopy
  • Phiên âm (nếu có): [reidiouspektrɔskəpi]
  • Nghĩa tiếng việt của radiospectroscopy là: danh từ|- phổ học rađiô

74224. radiosusceptibility nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính nhạy cảm phóng xạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ radiosusceptibility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh radiosusceptibility danh từ|- tính nhạy cảm phóng xạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:radiosusceptibility
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của radiosusceptibility là: danh từ|- tính nhạy cảm phóng xạ

74225. radiosymmetrical nghĩa tiếng việt là tính từ|- đối xứng toả tia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ radiosymmetrical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh radiosymmetrical tính từ|- đối xứng toả tia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:radiosymmetrical
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của radiosymmetrical là: tính từ|- đối xứng toả tia

74226. radiotechnics nghĩa tiếng việt là danh từ|- kỹ thuật vô tuyến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ radiotechnics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh radiotechnics danh từ|- kỹ thuật vô tuyến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:radiotechnics
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của radiotechnics là: danh từ|- kỹ thuật vô tuyến

74227. radiotelegram nghĩa tiếng việt là danh từ|- điện tín rađiô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ radiotelegram là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh radiotelegram danh từ|- điện tín rađiô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:radiotelegram
  • Phiên âm (nếu có): [reidiouteligræm]
  • Nghĩa tiếng việt của radiotelegram là: danh từ|- điện tín rađiô

74228. radiotelegraph nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy điện báo rađiô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ radiotelegraph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh radiotelegraph danh từ|- máy điện báo rađiô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:radiotelegraph
  • Phiên âm (nếu có): [reidiouteligrɑ:f]
  • Nghĩa tiếng việt của radiotelegraph là: danh từ|- máy điện báo rađiô

74229. radiotelegraphy nghĩa tiếng việt là danh từ|- điện báo rađiô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ radiotelegraphy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh radiotelegraphy danh từ|- điện báo rađiô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:radiotelegraphy
  • Phiên âm (nếu có): [reidioutilegrəfi]
  • Nghĩa tiếng việt của radiotelegraphy là: danh từ|- điện báo rađiô

74230. radiotelephone nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy điện thoại rađiô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ radiotelephone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh radiotelephone danh từ|- máy điện thoại rađiô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:radiotelephone
  • Phiên âm (nếu có): [reidioutelifoun]
  • Nghĩa tiếng việt của radiotelephone là: danh từ|- máy điện thoại rađiô

74231. radiotelephony nghĩa tiếng việt là danh từ|- điện thoại rađiô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ radiotelephony là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh radiotelephony danh từ|- điện thoại rađiô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:radiotelephony
  • Phiên âm (nếu có): [reidioutilefəni]
  • Nghĩa tiếng việt của radiotelephony là: danh từ|- điện thoại rađiô

74232. radiotherapeutics nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều dùng như số ít|- (y học) phép chữa bằng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ radiotherapeutics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh radiotherapeutics danh từ, số nhiều dùng như số ít|- (y học) phép chữa bằng tia x, phép chữa rơngen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:radiotherapeutics
  • Phiên âm (nếu có): [reidiou,θerəpju:tiks]
  • Nghĩa tiếng việt của radiotherapeutics là: danh từ, số nhiều dùng như số ít|- (y học) phép chữa bằng tia x, phép chữa rơngen

74233. radiotherapist nghĩa tiếng việt là danh từ|- chuyên gia về phép chữa bệnh bằng tia x(…)


Nghĩa tiếng việt của từ radiotherapist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh radiotherapist danh từ|- chuyên gia về phép chữa bệnh bằng tia x. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:radiotherapist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của radiotherapist là: danh từ|- chuyên gia về phép chữa bệnh bằng tia x

74234. radiotherapy nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều dùng như số ít|- (y học) phép chữa bằng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ radiotherapy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh radiotherapy danh từ, số nhiều dùng như số ít|- (y học) phép chữa bằng tia x, phép chữa rơngen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:radiotherapy
  • Phiên âm (nếu có): [reidiou,θerəpju:tiks]
  • Nghĩa tiếng việt của radiotherapy là: danh từ, số nhiều dùng như số ít|- (y học) phép chữa bằng tia x, phép chữa rơngen

74235. radiothermics nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhiệt học bức xạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ radiothermics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh radiothermics danh từ|- nhiệt học bức xạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:radiothermics
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của radiothermics là: danh từ|- nhiệt học bức xạ

74236. radiotolerance nghĩa tiếng việt là danh từ|- sức chịu đựng phóng xạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ radiotolerance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh radiotolerance danh từ|- sức chịu đựng phóng xạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:radiotolerance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của radiotolerance là: danh từ|- sức chịu đựng phóng xạ

74237. radiotoxity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính độc phóng xạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ radiotoxity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh radiotoxity danh từ|- tính độc phóng xạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:radiotoxity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của radiotoxity là: danh từ|- tính độc phóng xạ

74238. radiotracer nghĩa tiếng việt là danh từ|- chất phóng xạ đánh dấu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ radiotracer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh radiotracer danh từ|- chất phóng xạ đánh dấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:radiotracer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của radiotracer là: danh từ|- chất phóng xạ đánh dấu

74239. radiotrician nghĩa tiếng việt là danh từ|- cán bộ kỹ thuật rađiô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ radiotrician là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh radiotrician danh từ|- cán bộ kỹ thuật rađiô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:radiotrician
  • Phiên âm (nếu có): [,reidioutriʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của radiotrician là: danh từ|- cán bộ kỹ thuật rađiô

74240. radiotron nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) rađiôtron(…)


Nghĩa tiếng việt của từ radiotron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh radiotron danh từ|- (vật lý) rađiôtron. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:radiotron
  • Phiên âm (nếu có): [reidioutrɔn]
  • Nghĩa tiếng việt của radiotron là: danh từ|- (vật lý) rađiôtron

74241. radioulna nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) xương quay trụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ radioulna là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh radioulna danh từ|- (giải phẫu) xương quay trụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:radioulna
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của radioulna là: danh từ|- (giải phẫu) xương quay trụ

74242. radioulnar nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc radioulna(…)


Nghĩa tiếng việt của từ radioulnar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh radioulnar tính từ|- thuộc radioulna. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:radioulnar
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của radioulnar là: tính từ|- thuộc radioulna

74243. radish nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) củ cải(…)


Nghĩa tiếng việt của từ radish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh radish danh từ|- (thực vật học) củ cải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:radish
  • Phiên âm (nếu có): [rædiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của radish là: danh từ|- (thực vật học) củ cải

74244. radium nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) rađi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ radium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh radium danh từ|- (hoá học) rađi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:radium
  • Phiên âm (nếu có): [reidjəm]
  • Nghĩa tiếng việt của radium là: danh từ|- (hoá học) rađi

74245. radius nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều radii /reidiai/|- bán kính|=radius of a circ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ radius là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh radius danh từ, số nhiều radii /reidiai/|- bán kính|=radius of a circle|+ (toán học) bán kính của một vòng tròn|=atomic radius|+ bán kính nguyên tử|- vật hình tia; nan hoa (bánh xe)|- phạm vi, vòng|=within a radius of 5 kilometers from hanoi|+ trong phạm vi cách hà-nội 5 kilômét|=within the radius of knowlegde|+ trong phạm vi hiểu biết|- (giải phẫu) xương quay|- (thực vật học) vành ngoài (của cụm hoa đầu); nhánh toả ra (của cụm hoa tán)|- (kỹ thuật) tầm với (của cần trục...)||@radius|- bán kính, tia|- r. of a cirele bán kính của một vòng tròn|- r. of convergence (giải tích) bán kính hội tụ|- r. of curvature (hình học) bán kính cong|- r. of gyration bán kính hồi chuyển; bán kính quán tính|- r. of meromorphy (giải tích) bán kính phân hình|- r. of torsion bán kính soắn|- equatorial r. bán kính xích đạo|- focal r. bán kính tiêu|- geodesic r. bán kính trắc điạ|- hydraulic r. (cơ học) bán kính thuỷ lực|- polar r. bán kính cực|- principal r. of curvature bán kính cong chính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:radius
  • Phiên âm (nếu có): [reidjəs]
  • Nghĩa tiếng việt của radius là: danh từ, số nhiều radii /reidiai/|- bán kính|=radius of a circle|+ (toán học) bán kính của một vòng tròn|=atomic radius|+ bán kính nguyên tử|- vật hình tia; nan hoa (bánh xe)|- phạm vi, vòng|=within a radius of 5 kilometers from hanoi|+ trong phạm vi cách hà-nội 5 kilômét|=within the radius of knowlegde|+ trong phạm vi hiểu biết|- (giải phẫu) xương quay|- (thực vật học) vành ngoài (của cụm hoa đầu); nhánh toả ra (của cụm hoa tán)|- (kỹ thuật) tầm với (của cần trục...)||@radius|- bán kính, tia|- r. of a cirele bán kính của một vòng tròn|- r. of convergence (giải tích) bán kính hội tụ|- r. of curvature (hình học) bán kính cong|- r. of gyration bán kính hồi chuyển; bán kính quán tính|- r. of meromorphy (giải tích) bán kính phân hình|- r. of torsion bán kính soắn|- equatorial r. bán kính xích đạo|- focal r. bán kính tiêu|- geodesic r. bán kính trắc điạ|- hydraulic r. (cơ học) bán kính thuỷ lực|- polar r. bán kính cực|- principal r. of curvature bán kính cong chính

74246. radius-vector nghĩa tiếng việt là danh từ|- bán kính vectơ; vectơ tia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ radius-vector là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh radius-vector danh từ|- bán kính vectơ; vectơ tia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:radius-vector
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của radius-vector là: danh từ|- bán kính vectơ; vectơ tia

74247. radix nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều radices /reidisi:z/|- cơ số|=ten is the radix(…)


Nghĩa tiếng việt của từ radix là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh radix danh từ, số nhiều radices /reidisi:z/|- cơ số|=ten is the radix of decimal numeration and of common logarithms|+ mười là cơ số của cách đếm thập phân và của loga thường|- nguồn gốc, căn nguyên (của một tệ hại)||@radix|- cơ số (của hệ thống đếm); tk; cỡ mẫu cơ bán (trong điều tra)|- varible r. cơ số biến đổi của hệ thống đếm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:radix
  • Phiên âm (nếu có): [reidiks]
  • Nghĩa tiếng việt của radix là: danh từ, số nhiều radices /reidisi:z/|- cơ số|=ten is the radix of decimal numeration and of common logarithms|+ mười là cơ số của cách đếm thập phân và của loga thường|- nguồn gốc, căn nguyên (của một tệ hại)||@radix|- cơ số (của hệ thống đếm); tk; cỡ mẫu cơ bán (trong điều tra)|- varible r. cơ số biến đổi của hệ thống đếm

74248. radome nghĩa tiếng việt là danh từ|- mái che máy rađa (trên máy bay)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ radome là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh radome danh từ|- mái che máy rađa (trên máy bay). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:radome
  • Phiên âm (nếu có): [reidoum]
  • Nghĩa tiếng việt của radome là: danh từ|- mái che máy rađa (trên máy bay)

74249. radon nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) rađơn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ radon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh radon danh từ|- (hoá học) rađơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:radon
  • Phiên âm (nếu có): [reidɔn]
  • Nghĩa tiếng việt của radon là: danh từ|- (hoá học) rađơn

74250. radula nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) dải răng kitin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ radula là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh radula danh từ|- (động vật học) dải răng kitin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:radula
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của radula là: danh từ|- (động vật học) dải răng kitin

74251. raectance nghĩa tiếng việt là (vật lí) trở kháng, điện kháng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ raectance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh raectance(vật lí) trở kháng, điện kháng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:raectance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của raectance là: (vật lí) trở kháng, điện kháng

74252. raf nghĩa tiếng việt là danh từ|- vt của royal air force không lực hoàng gia (anh)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ raf là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh raf danh từ|- vt của royal air force không lực hoàng gia (anh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:raf
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của raf là: danh từ|- vt của royal air force không lực hoàng gia (anh)

74253. rafale nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) cuộc oanh kích ồ ạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rafale là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rafale danh từ|- (quân sự) cuộc oanh kích ồ ạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rafale
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rafale là: danh từ|- (quân sự) cuộc oanh kích ồ ạt

74254. raff nghĩa tiếng việt là danh từ|- tầng lớp hạ lưu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ raff là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh raff danh từ|- tầng lớp hạ lưu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:raff
  • Phiên âm (nếu có): [rifræf]
  • Nghĩa tiếng việt của raff là: danh từ|- tầng lớp hạ lưu

74255. raff-merchant nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bán đồ phế thải(…)


Nghĩa tiếng việt của từ raff-merchant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh raff-merchant danh từ|- người bán đồ phế thải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:raff-merchant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của raff-merchant là: danh từ|- người bán đồ phế thải

74256. raffia nghĩa tiếng việt là danh từ|- sợi cọ sợi (dùng để làm mũ, nón, chiếu...)|- (thư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ raffia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh raffia danh từ|- sợi cọ sợi (dùng để làm mũ, nón, chiếu...)|- (thực vật học) cây cọ sợi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:raffia
  • Phiên âm (nếu có): [ræfiə]
  • Nghĩa tiếng việt của raffia là: danh từ|- sợi cọ sợi (dùng để làm mũ, nón, chiếu...)|- (thực vật học) cây cọ sợi

74257. raffinate nghĩa tiếng việt là danh từ|- sản phẩm tinh chế, sản phẩm tinh lọc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ raffinate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh raffinate danh từ|- sản phẩm tinh chế, sản phẩm tinh lọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:raffinate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của raffinate là: danh từ|- sản phẩm tinh chế, sản phẩm tinh lọc

74258. raffish nghĩa tiếng việt là tính từ|- hư hỏng, phóng đãng, trác táng|- hèn hạ, đê tiện|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ raffish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh raffish tính từ|- hư hỏng, phóng đãng, trác táng|- hèn hạ, đê tiện|- tầm thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:raffish
  • Phiên âm (nếu có): [ræfiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của raffish là: tính từ|- hư hỏng, phóng đãng, trác táng|- hèn hạ, đê tiện|- tầm thường

74259. raffishly nghĩa tiếng việt là phó từ|- hào nhoáng, ngông nghênh|- hư hỏng, phóng đãng; đáng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ raffishly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh raffishly phó từ|- hào nhoáng, ngông nghênh|- hư hỏng, phóng đãng; đáng khinh|- hèn hạ, đê tiện; tầm thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:raffishly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của raffishly là: phó từ|- hào nhoáng, ngông nghênh|- hư hỏng, phóng đãng; đáng khinh|- hèn hạ, đê tiện; tầm thường

74260. raffishness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính hào nhoáng, tính ngông nghênh|- sự hư hỏng, sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ raffishness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh raffishness danh từ|- tính hào nhoáng, tính ngông nghênh|- sự hư hỏng, sự phóng đãng; sự đáng khinh|- sự hèn hạ, đê tiện; tính tầm thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:raffishness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của raffishness là: danh từ|- tính hào nhoáng, tính ngông nghênh|- sự hư hỏng, sự phóng đãng; sự đáng khinh|- sự hèn hạ, đê tiện; tính tầm thường

74261. raffle nghĩa tiếng việt là danh từ|- rác rưởi, cặn bâ, đồ bỏ đi|- cuộc xổ số|* nội đô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ raffle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh raffle danh từ|- rác rưởi, cặn bâ, đồ bỏ đi|- cuộc xổ số|* nội động từ|- dự xổ số|=to raffle for a watch|+ dự xổ số để lấy đồng hồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:raffle
  • Phiên âm (nếu có): [ræfl]
  • Nghĩa tiếng việt của raffle là: danh từ|- rác rưởi, cặn bâ, đồ bỏ đi|- cuộc xổ số|* nội động từ|- dự xổ số|=to raffle for a watch|+ dự xổ số để lấy đồng hồ

74262. raft nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) số lượng lớn|- đám(…)


Nghĩa tiếng việt của từ raft là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh raft danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) số lượng lớn|- đám đông|- (từ lóng) tình trạng có nhiều vợ|* danh từ|- bè (gỗ, nứa...); mảng|- đám gỗ củi trôi trên sông; đám băng trôi|* ngoại động từ|- thả bè (gỗ, nứa...)|=to raft timber|+ thả bè gỗ|- chở (vật gì) trên bè (mảng)|- sang (sông) trên bè (mảng)|- kết thành bè (mảng)|* nội động từ|- đi bè, đi mảng|- lái bè; lái mảng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:raft
  • Phiên âm (nếu có): [rɑ:ft]
  • Nghĩa tiếng việt của raft là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) số lượng lớn|- đám đông|- (từ lóng) tình trạng có nhiều vợ|* danh từ|- bè (gỗ, nứa...); mảng|- đám gỗ củi trôi trên sông; đám băng trôi|* ngoại động từ|- thả bè (gỗ, nứa...)|=to raft timber|+ thả bè gỗ|- chở (vật gì) trên bè (mảng)|- sang (sông) trên bè (mảng)|- kết thành bè (mảng)|* nội động từ|- đi bè, đi mảng|- lái bè; lái mảng

74263. rafter nghĩa tiếng việt là danh từ|- (như) raftsman|- (kiến trúc) rui (ở mái nhà)|=from ce(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rafter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rafter danh từ|- (như) raftsman|- (kiến trúc) rui (ở mái nhà)|=from cellar to rafter|+ khắp nhà; từ nền đến nóc|* ngoại động từ|- lắp rui (vào mái nhà)|- cày cách luống (một miếng đất)|* danh từ|- người lái bè; người lái mảng|- người đóng bè; người đóng mảng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rafter
  • Phiên âm (nếu có): [rɑ:fiə]
  • Nghĩa tiếng việt của rafter là: danh từ|- (như) raftsman|- (kiến trúc) rui (ở mái nhà)|=from cellar to rafter|+ khắp nhà; từ nền đến nóc|* ngoại động từ|- lắp rui (vào mái nhà)|- cày cách luống (một miếng đất)|* danh từ|- người lái bè; người lái mảng|- người đóng bè; người đóng mảng

74264. rafting nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự kết bè; sự thả bè|- sự đẻ trứng nổi (cá)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rafting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rafting danh từ|- sự kết bè; sự thả bè|- sự đẻ trứng nổi (cá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rafting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rafting là: danh từ|- sự kết bè; sự thả bè|- sự đẻ trứng nổi (cá)

74265. raftsman nghĩa tiếng việt là danh từ ((cũng) rafter)|- người lái bè; người lái mảng|- ngươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ raftsman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh raftsman danh từ ((cũng) rafter)|- người lái bè; người lái mảng|- người đóng bè; người đóng mảng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:raftsman
  • Phiên âm (nếu có): [rɑ:ftsmɔn]
  • Nghĩa tiếng việt của raftsman là: danh từ ((cũng) rafter)|- người lái bè; người lái mảng|- người đóng bè; người đóng mảng

74266. rag nghĩa tiếng việt là danh từ|- giẻ, giẻ rách|- (số nhiều) quần áo rách tả tơi|=t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rag là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rag danh từ|- giẻ, giẻ rách|- (số nhiều) quần áo rách tả tơi|=to be in rags|+ ăn mặc rách tả tơi|- (số nhiều) giẻ cũ để làm giấy|- mảnh vải, mảnh buồm|=not having a rag to ones back|+ không có lấy mảnh vải che thân|=a rag of a sail|+ mảnh buồm|- (nghĩa bóng) mảnh, mảnh vụn, mảnh tả tơi; một tí, mảy may|=flying rags of cloud|+ những cụm mây bay tả tơi|=meat cooked to rags|+ thịt nấu nhừ tơi|=there is not a rag of evidence|+ không có một tí bằng chứng nào|=not a rag of truth|+ không một mảy may sự thật nào|-(mỉa mai) báo lá cải, báo giẻ rách; cờ rách, khăn tay giẻ rách, bức màn giẻ rách...|!x ảchew|- (hàng hải) giương hết buồm|- (xem) get|- (xem) glad|- xé rách rả tơi|* danh từ|- đá lợp nhà|- (khoáng chất) cát kết thô|- sự la lối om sòm; sự phá rối|- trò đùa nghịch (của học sinh);|=to say something only for a rag|+ nói cái gì cốt chỉ để đùa|* ngoại động từ|- rầy la, mắng mỏ (ai)|- bắt nạt, chọc ghẹo, trêu chọc (bạn học)|- phá rối, làm lung tung bừa bãi (phòng của ai)|- la ó (một diễn viên|* nội động từ|- quấy phá, phá rối; la hét om sòm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rag
  • Phiên âm (nếu có): [ræg]
  • Nghĩa tiếng việt của rag là: danh từ|- giẻ, giẻ rách|- (số nhiều) quần áo rách tả tơi|=to be in rags|+ ăn mặc rách tả tơi|- (số nhiều) giẻ cũ để làm giấy|- mảnh vải, mảnh buồm|=not having a rag to ones back|+ không có lấy mảnh vải che thân|=a rag of a sail|+ mảnh buồm|- (nghĩa bóng) mảnh, mảnh vụn, mảnh tả tơi; một tí, mảy may|=flying rags of cloud|+ những cụm mây bay tả tơi|=meat cooked to rags|+ thịt nấu nhừ tơi|=there is not a rag of evidence|+ không có một tí bằng chứng nào|=not a rag of truth|+ không một mảy may sự thật nào|-(mỉa mai) báo lá cải, báo giẻ rách; cờ rách, khăn tay giẻ rách, bức màn giẻ rách...|!x ảchew|- (hàng hải) giương hết buồm|- (xem) get|- (xem) glad|- xé rách rả tơi|* danh từ|- đá lợp nhà|- (khoáng chất) cát kết thô|- sự la lối om sòm; sự phá rối|- trò đùa nghịch (của học sinh);|=to say something only for a rag|+ nói cái gì cốt chỉ để đùa|* ngoại động từ|- rầy la, mắng mỏ (ai)|- bắt nạt, chọc ghẹo, trêu chọc (bạn học)|- phá rối, làm lung tung bừa bãi (phòng của ai)|- la ó (một diễn viên|* nội động từ|- quấy phá, phá rối; la hét om sòm

74267. rag fair nghĩa tiếng việt là danh từ|- chợ bán quần áo cũ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rag fair là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rag fair danh từ|- chợ bán quần áo cũ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rag fair
  • Phiên âm (nếu có): [rægfeə]
  • Nghĩa tiếng việt của rag fair là: danh từ|- chợ bán quần áo cũ

74268. rag paper nghĩa tiếng việt là danh từ|- giấy làm bằng giẻ rách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rag paper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rag paper danh từ|- giấy làm bằng giẻ rách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rag paper
  • Phiên âm (nếu có): [ræg,peipə]
  • Nghĩa tiếng việt của rag paper là: danh từ|- giấy làm bằng giẻ rách

74269. rag-and-bone man nghĩa tiếng việt là danh từ|- người buôn đồng nát (bán quần áo cũ )(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rag-and-bone man là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rag-and-bone man danh từ|- người buôn đồng nát (bán quần áo cũ ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rag-and-bone man
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rag-and-bone man là: danh từ|- người buôn đồng nát (bán quần áo cũ )

74270. rag-and-bone-man nghĩa tiếng việt là danh từ|- người buôn bán giẻ rách; người bán hàng đồng nát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rag-and-bone-man là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rag-and-bone-man danh từ|- người buôn bán giẻ rách; người bán hàng đồng nát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rag-and-bone-man
  • Phiên âm (nếu có): [,rægənbounmæn]
  • Nghĩa tiếng việt của rag-and-bone-man là: danh từ|- người buôn bán giẻ rách; người bán hàng đồng nát

74271. rag-baby nghĩa tiếng việt là #-doll) /rægdɔl/|* danh từ|- búp bê bằng giẻ rách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rag-baby là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rag-baby #-doll) /rægdɔl/|* danh từ|- búp bê bằng giẻ rách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rag-baby
  • Phiên âm (nếu có): [ræg,beibi]
  • Nghĩa tiếng việt của rag-baby là: #-doll) /rægdɔl/|* danh từ|- búp bê bằng giẻ rách

74272. rag-bag nghĩa tiếng việt là danh từ|- bao đựng giẻ rách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rag-bag là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rag-bag danh từ|- bao đựng giẻ rách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rag-bag
  • Phiên âm (nếu có): [rægbæg]
  • Nghĩa tiếng việt của rag-bag là: danh từ|- bao đựng giẻ rách

74273. rag-bolt nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) bu lông móc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rag-bolt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rag-bolt danh từ|- (kỹ thuật) bu lông móc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rag-bolt
  • Phiên âm (nếu có): [rægboult]
  • Nghĩa tiếng việt của rag-bolt là: danh từ|- (kỹ thuật) bu lông móc

74274. rag-doll nghĩa tiếng việt là #-doll) /rægdɔl/|* danh từ|- búp bê bằng giẻ rách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rag-doll là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rag-doll #-doll) /rægdɔl/|* danh từ|- búp bê bằng giẻ rách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rag-doll
  • Phiên âm (nếu có): [ræg,beibi]
  • Nghĩa tiếng việt của rag-doll là: #-doll) /rægdɔl/|* danh từ|- búp bê bằng giẻ rách

74275. rag-paper nghĩa tiếng việt là danh từ|- giấy làm bằng giẻ rách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rag-paper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rag-paper danh từ|- giấy làm bằng giẻ rách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rag-paper
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rag-paper là: danh từ|- giấy làm bằng giẻ rách

74276. rag-picker nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nhặt giẻ rách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rag-picker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rag-picker danh từ|- người nhặt giẻ rách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rag-picker
  • Phiên âm (nếu có): [ræg,pikə]
  • Nghĩa tiếng việt của rag-picker là: danh từ|- người nhặt giẻ rách

74277. rag-wheel nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) bánh xích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rag-wheel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rag-wheel danh từ|- (kỹ thuật) bánh xích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rag-wheel
  • Phiên âm (nếu có): [rægwi:l]
  • Nghĩa tiếng việt của rag-wheel là: danh từ|- (kỹ thuật) bánh xích

74278. raga nghĩa tiếng việt là danh từ|- điệu nhạc raga cổ truyền của ấn độ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ raga là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh raga danh từ|- điệu nhạc raga cổ truyền của ấn độ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:raga
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của raga là: danh từ|- điệu nhạc raga cổ truyền của ấn độ

74279. ragamuffin nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ sống đầu đường xó chợ, đứa bé đầu đường xó c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ragamuffin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ragamuffin danh từ|- kẻ sống đầu đường xó chợ, đứa bé đầu đường xó chợ|- người ăn mặc rách rưới nhếch nhác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ragamuffin
  • Phiên âm (nếu có): [rægə,mʌfin]
  • Nghĩa tiếng việt của ragamuffin là: danh từ|- kẻ sống đầu đường xó chợ, đứa bé đầu đường xó chợ|- người ăn mặc rách rưới nhếch nhác

74280. rage nghĩa tiếng việt là danh từ|- cơn thịnh nộ, cơn giận dữ|=to fly inyo a rage|+ nổi x(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rage danh từ|- cơn thịnh nộ, cơn giận dữ|=to fly inyo a rage|+ nổi xung, nổi cơn thịnh nộ|=to be in a rage with someone|+ nổi xung với ai|- cơn dữ dội (đau...); sự cuồng bạo; sự ác liệt (của cuộc chiến đấu...)|=the rage of the wind|+ cơn gió dữ dội|=the rage of the sea|+ biển động dữ dội|=the rage of the battle|+ cuộc chiến đấu ác liệt|- tính ham mê; sự say mê, sự mê cuồng (cái gì...)|=to have a rage for hunting|+ ham mê săn bắn|- mốt thịnh hành, mốt phổ biến, cái hợp thị hiếu; người được thiên hạ ưa chuộng một thời|=it is all the rage|+ cái đó trở thành cái mốt thịnh hành|- thi hứng; cảm xúc mãnh liệt|* nội động từ|- nổi cơn thịnh nộ, nổi xung, giận điên lên|=to rage against (at) someone|+ nổi xung lên với ai|- nổi cơn dữ dội (gió, sóng...); hoành hành (bệnh...); diễn ra ác liệt (cuộc chiến đấu...)|=the wind is raging|+ gió thổi dữ dội|=the sea is raging|+ biển động dữ dội|=the battle had been raging for two days|+ cuộc chiến đấu diễn ra ác liệt trong hai ngày|=the cholera is raging|+ bệnh tả đang hoành hành|=to rage itself out|+ nguôi dần, lắng xuống, dịu đi|=the storm has raged itself out|+ cơn bâo đã lắng xuống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rage
  • Phiên âm (nếu có): [reidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của rage là: danh từ|- cơn thịnh nộ, cơn giận dữ|=to fly inyo a rage|+ nổi xung, nổi cơn thịnh nộ|=to be in a rage with someone|+ nổi xung với ai|- cơn dữ dội (đau...); sự cuồng bạo; sự ác liệt (của cuộc chiến đấu...)|=the rage of the wind|+ cơn gió dữ dội|=the rage of the sea|+ biển động dữ dội|=the rage of the battle|+ cuộc chiến đấu ác liệt|- tính ham mê; sự say mê, sự mê cuồng (cái gì...)|=to have a rage for hunting|+ ham mê săn bắn|- mốt thịnh hành, mốt phổ biến, cái hợp thị hiếu; người được thiên hạ ưa chuộng một thời|=it is all the rage|+ cái đó trở thành cái mốt thịnh hành|- thi hứng; cảm xúc mãnh liệt|* nội động từ|- nổi cơn thịnh nộ, nổi xung, giận điên lên|=to rage against (at) someone|+ nổi xung lên với ai|- nổi cơn dữ dội (gió, sóng...); hoành hành (bệnh...); diễn ra ác liệt (cuộc chiến đấu...)|=the wind is raging|+ gió thổi dữ dội|=the sea is raging|+ biển động dữ dội|=the battle had been raging for two days|+ cuộc chiến đấu diễn ra ác liệt trong hai ngày|=the cholera is raging|+ bệnh tả đang hoành hành|=to rage itself out|+ nguôi dần, lắng xuống, dịu đi|=the storm has raged itself out|+ cơn bâo đã lắng xuống

74281. ragfair nghĩa tiếng việt là danh từ|- chợ bán quần áo cũ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ragfair là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ragfair danh từ|- chợ bán quần áo cũ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ragfair
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ragfair là: danh từ|- chợ bán quần áo cũ

74282. ragged nghĩa tiếng việt là tính từ|- rách tã, rách tả tơi, rách rưới|=ragged clothes|+ q(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ragged là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ragged tính từ|- rách tã, rách tả tơi, rách rưới|=ragged clothes|+ quần áo rách tã|=a ragged fellow|+ người ăn mặc rách rưới|- bù xù, bờm xờm, dựng ngược cả lên (lông, tóc...); gồ ghề, lởm chởm (đường...)|=ragged rocks|+ những tảng đá lởm chởm|=ragged ground|+ đất gồ ghề lổn nhổn|- tả tơi; rời rạc, không đều|=ragged clouds|+ những đám mây tả tơi|=ragged performance|+ cuộc biểu diễn rời rạc|=ragged chorus|+ bản hợp xướng không đều|=ragged time in rowing|+ nhịp mái chèo không đều|=ragged fire|+ tiếng súng rời rạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ragged
  • Phiên âm (nếu có): [rægid]
  • Nghĩa tiếng việt của ragged là: tính từ|- rách tã, rách tả tơi, rách rưới|=ragged clothes|+ quần áo rách tã|=a ragged fellow|+ người ăn mặc rách rưới|- bù xù, bờm xờm, dựng ngược cả lên (lông, tóc...); gồ ghề, lởm chởm (đường...)|=ragged rocks|+ những tảng đá lởm chởm|=ragged ground|+ đất gồ ghề lổn nhổn|- tả tơi; rời rạc, không đều|=ragged clouds|+ những đám mây tả tơi|=ragged performance|+ cuộc biểu diễn rời rạc|=ragged chorus|+ bản hợp xướng không đều|=ragged time in rowing|+ nhịp mái chèo không đều|=ragged fire|+ tiếng súng rời rạc

74283. ragged school nghĩa tiếng việt là danh từ|- trường học cho trẻ em nghèo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ragged school là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ragged school danh từ|- trường học cho trẻ em nghèo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ragged school
  • Phiên âm (nếu có): [rægidsku:l]
  • Nghĩa tiếng việt của ragged school là: danh từ|- trường học cho trẻ em nghèo

74284. raggedly nghĩa tiếng việt là phó từ|- rách xơ xác, rách tả tơi; rách rưới (quần áo ); ăn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ raggedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh raggedly phó từ|- rách xơ xác, rách tả tơi; rách rưới (quần áo ); ăn mặc quần áo rách rưới, tả tơi (về người)|- bù xù, bờm xờm, dựng ngược cả lên (lông, tóc...); gồ ghề, lởm chởm (đường...)|- tả tơi; rời rạc, không đều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:raggedly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của raggedly là: phó từ|- rách xơ xác, rách tả tơi; rách rưới (quần áo ); ăn mặc quần áo rách rưới, tả tơi (về người)|- bù xù, bờm xờm, dựng ngược cả lên (lông, tóc...); gồ ghề, lởm chởm (đường...)|- tả tơi; rời rạc, không đều

74285. raggedness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng tả tơi (của quần áo); tình cảnh rách r(…)


Nghĩa tiếng việt của từ raggedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh raggedness danh từ|- tình trạng tả tơi (của quần áo); tình cảnh rách rưới (của một người)|- tình trạng bù xù (lông, tóc...); tình trạng lởm chởm (đá...)|- tính chất rời rạc (của một tác phẩm, một buổi hoà nhạc...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:raggedness
  • Phiên âm (nếu có): [rægidnis]
  • Nghĩa tiếng việt của raggedness là: danh từ|- tình trạng tả tơi (của quần áo); tình cảnh rách rưới (của một người)|- tình trạng bù xù (lông, tóc...); tình trạng lởm chởm (đá...)|- tính chất rời rạc (của một tác phẩm, một buổi hoà nhạc...)

74286. raging nghĩa tiếng việt là danh từ|- cơn giận dữ|- cơn dữ dội (của biển, của gió, của (…)


Nghĩa tiếng việt của từ raging là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh raging danh từ|- cơn giận dữ|- cơn dữ dội (của biển, của gió, của bệnh)|* tính từ|- giận dữ, giận điên lên|=to be in a raging temper|+ nổi cơn giận dữ|- dữ dội, mảnh liệt, cuồng nhiệt|=raging fever|+ cơn sốt dữ dội|=raging headache|+ cơn nhức đầu dữ dội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:raging
  • Phiên âm (nếu có): [reidʤiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của raging là: danh từ|- cơn giận dữ|- cơn dữ dội (của biển, của gió, của bệnh)|* tính từ|- giận dữ, giận điên lên|=to be in a raging temper|+ nổi cơn giận dữ|- dữ dội, mảnh liệt, cuồng nhiệt|=raging fever|+ cơn sốt dữ dội|=raging headache|+ cơn nhức đầu dữ dội

74287. raglan nghĩa tiếng việt là danh từ|- áo raglăng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ raglan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh raglan danh từ|- áo raglăng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:raglan
  • Phiên âm (nếu có): [ræglən]
  • Nghĩa tiếng việt của raglan là: danh từ|- áo raglăng

74288. raglet nghĩa tiếng việt là danh từ|- rãnh chừa khi xây (để đặt vật liệu chống ẩm)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ raglet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh raglet danh từ|- rãnh chừa khi xây (để đặt vật liệu chống ẩm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:raglet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của raglet là: danh từ|- rãnh chừa khi xây (để đặt vật liệu chống ẩm)

74289. ragman nghĩa tiếng việt là danh từ|- người buôn bán giẻ rách; người bán hàng đồng nát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ragman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ragman danh từ|- người buôn bán giẻ rách; người bán hàng đồng nát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ragman
  • Phiên âm (nếu có): [,rægənbounmæn]
  • Nghĩa tiếng việt của ragman là: danh từ|- người buôn bán giẻ rách; người bán hàng đồng nát

74290. ragout nghĩa tiếng việt là danh từ|- món ragu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ragout là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ragout danh từ|- món ragu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ragout
  • Phiên âm (nếu có): [rægɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của ragout là: danh từ|- món ragu

74291. rags-to-riches nghĩa tiếng việt là tính từ|- rags-to-riches story chuyện phất (trong đó nhân vật c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rags-to-riches là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rags-to-riches tính từ|- rags-to-riches story chuyện phất (trong đó nhân vật chính mới đầu nghèo sau đó trở nên giàu có). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rags-to-riches
  • Phiên âm (nếu có): [rægztəritʃiz]
  • Nghĩa tiếng việt của rags-to-riches là: tính từ|- rags-to-riches story chuyện phất (trong đó nhân vật chính mới đầu nghèo sau đó trở nên giàu có)

74292. ragshop nghĩa tiếng việt là danh từ|- hiệu bán phế phẩm và quần áo cũ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ragshop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ragshop danh từ|- hiệu bán phế phẩm và quần áo cũ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ragshop
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ragshop là: danh từ|- hiệu bán phế phẩm và quần áo cũ

74293. ragstone nghĩa tiếng việt là danh từ|- đá cứng thô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ragstone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ragstone danh từ|- đá cứng thô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ragstone
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ragstone là: danh từ|- đá cứng thô

74294. ragtag nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) lớp người nghèo; những người khố rách (…)


Nghĩa tiếng việt của từ ragtag là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ragtag danh từ|- (thông tục) lớp người nghèo; những người khố rách áo ôm ((cũng) ragtag and bobtain). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ragtag
  • Phiên âm (nếu có): [rægtæg]
  • Nghĩa tiếng việt của ragtag là: danh từ|- (thông tục) lớp người nghèo; những người khố rách áo ôm ((cũng) ragtag and bobtain)

74295. ragtime nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhạc ractim (của người mỹ da đen)|- (định ngữ) không(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ragtime là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ragtime danh từ|- nhạc ractim (của người mỹ da đen)|- (định ngữ) không nghiêm túc; khôi hài, làm trò đùa|=a ragtime army|+ một quân đội trò đùa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ragtime
  • Phiên âm (nếu có): [rægtaim]
  • Nghĩa tiếng việt của ragtime là: danh từ|- nhạc ractim (của người mỹ da đen)|- (định ngữ) không nghiêm túc; khôi hài, làm trò đùa|=a ragtime army|+ một quân đội trò đùa

74296. ragweed nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) (như) ragwort|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ragweed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ragweed danh từ|- (thực vật học) (như) ragwort|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cỏ ambrôzi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ragweed
  • Phiên âm (nếu có): [rægwi:d]
  • Nghĩa tiếng việt của ragweed là: danh từ|- (thực vật học) (như) ragwort|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cỏ ambrôzi

74297. ragwort nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cỏ lưỡi chó(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ragwort là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ragwort danh từ|- (thực vật học) cỏ lưỡi chó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ragwort
  • Phiên âm (nếu có): [rægwə:t]
  • Nghĩa tiếng việt của ragwort là: danh từ|- (thực vật học) cỏ lưỡi chó

74298. raid nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc tấn công bất ngờ; cuộc đột kích|=to make a rai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ raid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh raid danh từ|- cuộc tấn công bất ngờ; cuộc đột kích|=to make a raid into the enemys camp|+ đột kích vào doanh trại địch|- cuộc lùng sục bất ngờ, cuộc vây bắt bất ngờ; cuộc bố ráp|=a police raid|+ một cuộc bố ráp của công an|=a raid on the reserves of a company|+ cuộc khám xét bất ngờ hàng dự trữ của một công ty|- cuộc cướp bóc|=a raid on a bank|+ một vụ cướp ngân hàng|* động từ|- tấn công bất ngờ (bằng máy bay...) đột kích|- vây bắt, khám xét bất ngờ, lùng sục; bố ráp|- cướp bóc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:raid
  • Phiên âm (nếu có): [reid]
  • Nghĩa tiếng việt của raid là: danh từ|- cuộc tấn công bất ngờ; cuộc đột kích|=to make a raid into the enemys camp|+ đột kích vào doanh trại địch|- cuộc lùng sục bất ngờ, cuộc vây bắt bất ngờ; cuộc bố ráp|=a police raid|+ một cuộc bố ráp của công an|=a raid on the reserves of a company|+ cuộc khám xét bất ngờ hàng dự trữ của một công ty|- cuộc cướp bóc|=a raid on a bank|+ một vụ cướp ngân hàng|* động từ|- tấn công bất ngờ (bằng máy bay...) đột kích|- vây bắt, khám xét bất ngờ, lùng sục; bố ráp|- cướp bóc

74299. raider nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đi bố ráp; phi công đi oanh tạc|- máy bay đi oa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ raider là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh raider danh từ|- người đi bố ráp; phi công đi oanh tạc|- máy bay đi oanh tạc|- kẻ cướp, giặc; (hàng hải) cướp biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:raider
  • Phiên âm (nếu có): [reidə]
  • Nghĩa tiếng việt của raider là: danh từ|- người đi bố ráp; phi công đi oanh tạc|- máy bay đi oanh tạc|- kẻ cướp, giặc; (hàng hải) cướp biển

74300. raider firm nghĩa tiếng việt là (econ) hãng thu mua.|+ là một công ty có tiềm năng củng cố địa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ raider firm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh raider firm(econ) hãng thu mua.|+ là một công ty có tiềm năng củng cố địa vị như sự thu mua đối với một công ty khác.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:raider firm
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của raider firm là: (econ) hãng thu mua.|+ là một công ty có tiềm năng củng cố địa vị như sự thu mua đối với một công ty khác.

74301. rail nghĩa tiếng việt là danh từ|- tay vịn (cầu thang, lan can...); bao lơn, lan can, thàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rail là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rail danh từ|- tay vịn (cầu thang, lan can...); bao lơn, lan can, thành (cầu tàu...); lá chắn (xe bò...)|- hàng rào, (số nhiều) hàng rào chấn song|- (ngành đường sắt) đường ray, đường xe lửa|=off the rails|+ trật đường ray; (nghĩa bóng) hỗn loạn, lộn xộn; hỏng, không chạy tốt (máy...)|=to go by rail|+ đi xe lửa|- (kiến trúc) xà ngang (nhà)|- cái giá xoay (để khăn mặt...)|- gây như que củi|* ngoại động từ|- làm tay vịn cho, làm lan can cho|- rào lại; làm rào xung quanh|=to rail in (off) a piece of ground|+ rào một miếng đất lại|- gửi (hàng hoá) bằng xe lửa; đi du lịch bằng xe lửa|- đặt đường ray|* danh từ|- (động vật học) gà nước|* nội động từ|- chửi bới, măng nhiếc, xỉ vả|=to rail at (against) someone|+ chửi bới ai|=to rail at fate|+ than thân trách phận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rail
  • Phiên âm (nếu có): [reil]
  • Nghĩa tiếng việt của rail là: danh từ|- tay vịn (cầu thang, lan can...); bao lơn, lan can, thành (cầu tàu...); lá chắn (xe bò...)|- hàng rào, (số nhiều) hàng rào chấn song|- (ngành đường sắt) đường ray, đường xe lửa|=off the rails|+ trật đường ray; (nghĩa bóng) hỗn loạn, lộn xộn; hỏng, không chạy tốt (máy...)|=to go by rail|+ đi xe lửa|- (kiến trúc) xà ngang (nhà)|- cái giá xoay (để khăn mặt...)|- gây như que củi|* ngoại động từ|- làm tay vịn cho, làm lan can cho|- rào lại; làm rào xung quanh|=to rail in (off) a piece of ground|+ rào một miếng đất lại|- gửi (hàng hoá) bằng xe lửa; đi du lịch bằng xe lửa|- đặt đường ray|* danh từ|- (động vật học) gà nước|* nội động từ|- chửi bới, măng nhiếc, xỉ vả|=to rail at (against) someone|+ chửi bới ai|=to rail at fate|+ than thân trách phận

74302. rail-car nghĩa tiếng việt là danh từ|- ô tô ray(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rail-car là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rail-car danh từ|- ô tô ray. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rail-car
  • Phiên âm (nếu có): [reikɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của rail-car là: danh từ|- ô tô ray

74303. rail-chair nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngành đường sắt) gối đường ray(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rail-chair là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rail-chair danh từ|- (ngành đường sắt) gối đường ray. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rail-chair
  • Phiên âm (nếu có): [reiltʃeə]
  • Nghĩa tiếng việt của rail-chair là: danh từ|- (ngành đường sắt) gối đường ray

74304. rail-fence nghĩa tiếng việt là danh từ|- hàng rào rào làm bằng đường ray(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rail-fence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rail-fence danh từ|- hàng rào rào làm bằng đường ray. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rail-fence
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rail-fence là: danh từ|- hàng rào rào làm bằng đường ray

74305. rail-mounted nghĩa tiếng việt là tính từ|- lắp ray|- được đặt trên đường ray(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rail-mounted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rail-mounted tính từ|- lắp ray|- được đặt trên đường ray. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rail-mounted
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rail-mounted là: tính từ|- lắp ray|- được đặt trên đường ray

74306. rail-post nghĩa tiếng việt là danh từ|- trụ của lan can(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rail-post là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rail-post danh từ|- trụ của lan can. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rail-post
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rail-post là: danh từ|- trụ của lan can

74307. railage nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chuyên chở bằng xe lửa|- cước phí chuyên chở bằ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ railage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh railage danh từ|- sự chuyên chở bằng xe lửa|- cước phí chuyên chở bằng xe lửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:railage
  • Phiên âm (nếu có): [reilidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của railage là: danh từ|- sự chuyên chở bằng xe lửa|- cước phí chuyên chở bằng xe lửa

74308. railer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chế nhạo, người mắng nhiếc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ railer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh railer danh từ|- người chế nhạo, người mắng nhiếc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:railer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của railer là: danh từ|- người chế nhạo, người mắng nhiếc

74309. railhead nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngành đường sắt) nơi đường ray đã đặt đến (trên đư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ railhead là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh railhead danh từ|- (ngành đường sắt) nơi đường ray đã đặt đến (trên đường xe lửa đáng xây dựng)|- (quân sự) ga tiếp tế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:railhead
  • Phiên âm (nếu có): [reilhed]
  • Nghĩa tiếng việt của railhead là: danh từ|- (ngành đường sắt) nơi đường ray đã đặt đến (trên đường xe lửa đáng xây dựng)|- (quân sự) ga tiếp tế

74310. railing nghĩa tiếng việt là danh từ, (thường) số nhiều|- hàng rào chắn song (sắt hoặc g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ railing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh railing danh từ, (thường) số nhiều|- hàng rào chắn song (sắt hoặc gỗ)|- tay vịn thang gác; bao lơn|* danh từ|- sự chửi rủa, sự mắng nhiếc, sự xỉ vả|- lời chửi rủa, lời xỉ vả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:railing
  • Phiên âm (nếu có): [reiliɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của railing là: danh từ, (thường) số nhiều|- hàng rào chắn song (sắt hoặc gỗ)|- tay vịn thang gác; bao lơn|* danh từ|- sự chửi rủa, sự mắng nhiếc, sự xỉ vả|- lời chửi rủa, lời xỉ vả

74311. raillery nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chế giễu, sự giễu cợt|- lời chế giễu, lời giê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ raillery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh raillery danh từ|- sự chế giễu, sự giễu cợt|- lời chế giễu, lời giễu cợt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:raillery
  • Phiên âm (nếu có): [reiləri]
  • Nghĩa tiếng việt của raillery là: danh từ|- sự chế giễu, sự giễu cợt|- lời chế giễu, lời giễu cợt

74312. railroad nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đường sắt, đường xe lửa|* ngoại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ railroad là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh railroad danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đường sắt, đường xe lửa|* ngoại động từ|- gửi (hàng hoá) bằng xe lửa; chuyên chở (hàng hoá) bằng xe lửa|- xây dựng đường sắt|- thúc đẩy; làm cho tiến hành khẩn trương (công việc)|- (từ lóng) kết tội vội vàng (không đủ chứng cớ); kết tội sai, bỏ tù sai|* nội động từ|- đi du lịch bằng xe lửa|- làm việc cho một công ty đường sắt; làm nhân viên đường sắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:railroad
  • Phiên âm (nếu có): [reilroud]
  • Nghĩa tiếng việt của railroad là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đường sắt, đường xe lửa|* ngoại động từ|- gửi (hàng hoá) bằng xe lửa; chuyên chở (hàng hoá) bằng xe lửa|- xây dựng đường sắt|- thúc đẩy; làm cho tiến hành khẩn trương (công việc)|- (từ lóng) kết tội vội vàng (không đủ chứng cớ); kết tội sai, bỏ tù sai|* nội động từ|- đi du lịch bằng xe lửa|- làm việc cho một công ty đường sắt; làm nhân viên đường sắt

74313. railroader nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhân viên đường sắt|- chủ công ty đường sắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ railroader là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh railroader danh từ|- nhân viên đường sắt|- chủ công ty đường sắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:railroader
  • Phiên âm (nếu có): [reilroudə]
  • Nghĩa tiếng việt của railroader là: danh từ|- nhân viên đường sắt|- chủ công ty đường sắt

74314. railroading nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc kinh doanh ngành đường sắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ railroading là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh railroading danh từ|- việc kinh doanh ngành đường sắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:railroading
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của railroading là: danh từ|- việc kinh doanh ngành đường sắt

74315. railway nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường sắt, đường xe lửa, đường ray|- (định ngữ) (th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ railway là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh railway danh từ|- đường sắt, đường xe lửa, đường ray|- (định ngữ) (thuộc) đường sắt|=railway company|+ công ty đường sắt|=railway car (carriage, coach)|+ toa xe lửa|=railway engine|+ đầu máy xe lửa|=railway rug|+ chăn len để đắp chân (trên xe lửa)|=railway station|+ nhà ga xe lửa|=at railway speed|+ hết sức nhanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:railway
  • Phiên âm (nếu có): [reilwei]
  • Nghĩa tiếng việt của railway là: danh từ|- đường sắt, đường xe lửa, đường ray|- (định ngữ) (thuộc) đường sắt|=railway company|+ công ty đường sắt|=railway car (carriage, coach)|+ toa xe lửa|=railway engine|+ đầu máy xe lửa|=railway rug|+ chăn len để đắp chân (trên xe lửa)|=railway station|+ nhà ga xe lửa|=at railway speed|+ hết sức nhanh

74316. railwayman nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhân viên đường sắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ railwayman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh railwayman danh từ|- nhân viên đường sắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:railwayman
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của railwayman là: danh từ|- nhân viên đường sắt

74317. raiment nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thơ ca) quần áo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ raiment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh raiment danh từ|- (thơ ca) quần áo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:raiment
  • Phiên âm (nếu có): [reimənt]
  • Nghĩa tiếng việt của raiment là: danh từ|- (thơ ca) quần áo

74318. rain nghĩa tiếng việt là danh từ|- mưa|=to be caught in the rain|+ bị mưa|=to keep the rain (…)


Nghĩa tiếng việt của từ rain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rain danh từ|- mưa|=to be caught in the rain|+ bị mưa|=to keep the rain out|+ cho khỏi bị mưa, cho mưa khỏi vào|=a rain of fire|+ trận mưa đạn|=rain of tears|+ khóc như mưa|=rain or shine|+ dù mưa hay nắng|- (the rains) mùa mưa|- (the rains) (hàng hải) vùng mưa ở đại tây dương (4 10 o độ vĩ bắc)|- hết cơn bĩ cực tới hồi thái lai|- tránh được những điều bực mình khó chịu|- (nghĩa bóng) không biết tính toán, không biết cách làm ăn; xuẩn ngốc|- (thông tục) mạnh giỏi cả; tốt lành cả; đâu vào đó cả|* động từ|- mưa, trút xuống như mưa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=it is raining hard|+ trời mưa to|=it has rained itself out|+ mưa đã tạnh|=to rain blows on someone|+ đấm ai túi bụi|=to rain bullets|+ bắn đạn như mưa|=to rain tears|+ khóc như mưa, nước mắt giàn giụa|- (nghĩa bóng) tránh được những điều bực mình khó chịu|- trời mưa như trút|- (xem) pour|- (nghĩa bóng) không biết tính toán, không biết cách làm ăn; xuẩn ngốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rain
  • Phiên âm (nếu có): [rein]
  • Nghĩa tiếng việt của rain là: danh từ|- mưa|=to be caught in the rain|+ bị mưa|=to keep the rain out|+ cho khỏi bị mưa, cho mưa khỏi vào|=a rain of fire|+ trận mưa đạn|=rain of tears|+ khóc như mưa|=rain or shine|+ dù mưa hay nắng|- (the rains) mùa mưa|- (the rains) (hàng hải) vùng mưa ở đại tây dương (4 10 o độ vĩ bắc)|- hết cơn bĩ cực tới hồi thái lai|- tránh được những điều bực mình khó chịu|- (nghĩa bóng) không biết tính toán, không biết cách làm ăn; xuẩn ngốc|- (thông tục) mạnh giỏi cả; tốt lành cả; đâu vào đó cả|* động từ|- mưa, trút xuống như mưa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=it is raining hard|+ trời mưa to|=it has rained itself out|+ mưa đã tạnh|=to rain blows on someone|+ đấm ai túi bụi|=to rain bullets|+ bắn đạn như mưa|=to rain tears|+ khóc như mưa, nước mắt giàn giụa|- (nghĩa bóng) tránh được những điều bực mình khó chịu|- trời mưa như trút|- (xem) pour|- (nghĩa bóng) không biết tính toán, không biết cách làm ăn; xuẩn ngốc

74319. rain forest nghĩa tiếng việt là danh từ|- rừng mưa nhiệt đới (ở các vùng nhiệt đới có lượn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rain forest là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rain forest danh từ|- rừng mưa nhiệt đới (ở các vùng nhiệt đới có lượng mưa lớn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rain forest
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rain forest là: danh từ|- rừng mưa nhiệt đới (ở các vùng nhiệt đới có lượng mưa lớn)

74320. rain-check nghĩa tiếng việt là danh từ|- vé để dùng lại (khi trận đấu, cuộc trình diê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rain-check là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rain-check danh từ|- vé để dùng lại (khi trận đấu, cuộc trình diễn ) bị hoãn lại do trời mưa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rain-check
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rain-check là: danh từ|- vé để dùng lại (khi trận đấu, cuộc trình diễn ) bị hoãn lại do trời mưa

74321. rain-cloud nghĩa tiếng việt là danh từ|- mây mưa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rain-cloud là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rain-cloud danh từ|- mây mưa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rain-cloud
  • Phiên âm (nếu có): [reinklaud]
  • Nghĩa tiếng việt của rain-cloud là: danh từ|- mây mưa

74322. rain-doctor nghĩa tiếng việt là danh từ|- pháp sư cầu mưa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rain-doctor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rain-doctor danh từ|- pháp sư cầu mưa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rain-doctor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rain-doctor là: danh từ|- pháp sư cầu mưa

74323. rain-gauge nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy đo mưa, thước đo mưa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rain-gauge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rain-gauge danh từ|- máy đo mưa, thước đo mưa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rain-gauge
  • Phiên âm (nếu có): [reingeidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của rain-gauge là: danh từ|- máy đo mưa, thước đo mưa

74324. rain-glass nghĩa tiếng việt là danh từ|- phong vũ biểu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rain-glass là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rain-glass danh từ|- phong vũ biểu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rain-glass
  • Phiên âm (nếu có): [reinglɑ:s]
  • Nghĩa tiếng việt của rain-glass là: danh từ|- phong vũ biểu

74325. rain-maker nghĩa tiếng việt là danh từ|- thiết bị tưới phun, thiết bị phun mưa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rain-maker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rain-maker danh từ|- thiết bị tưới phun, thiết bị phun mưa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rain-maker
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rain-maker là: danh từ|- thiết bị tưới phun, thiết bị phun mưa

74326. rain-making nghĩa tiếng việt là danh từ|- cách làm mưa nhân tạo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rain-making là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rain-making danh từ|- cách làm mưa nhân tạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rain-making
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rain-making là: danh từ|- cách làm mưa nhân tạo

74327. rain-map nghĩa tiếng việt là danh từ|- bản đồ về mưa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rain-map là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rain-map danh từ|- bản đồ về mưa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rain-map
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rain-map là: danh từ|- bản đồ về mưa

74328. rain-storm nghĩa tiếng việt là danh từ|- mưa dông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rain-storm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rain-storm danh từ|- mưa dông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rain-storm
  • Phiên âm (nếu có): [reinstɔ:m]
  • Nghĩa tiếng việt của rain-storm là: danh từ|- mưa dông

74329. rain-wash nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xối rửa do nước mưa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rain-wash là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rain-wash danh từ|- sự xối rửa do nước mưa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rain-wash
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rain-wash là: danh từ|- sự xối rửa do nước mưa

74330. rain-water nghĩa tiếng việt là danh từ|- nước mưa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rain-water là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rain-water danh từ|- nước mưa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rain-water
  • Phiên âm (nếu có): [rein,wɔ:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của rain-water là: danh từ|- nước mưa

74331. rain-worm nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) con giun đất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rain-worm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rain-worm danh từ|- (động vật học) con giun đất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rain-worm
  • Phiên âm (nếu có): [reinwə:m]
  • Nghĩa tiếng việt của rain-worm là: danh từ|- (động vật học) con giun đất

74332. rainbird nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) chim ông lão(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rainbird là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rainbird danh từ|- (động vật học) chim ông lão. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rainbird
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rainbird là: danh từ|- (động vật học) chim ông lão

74333. rainbow nghĩa tiếng việt là danh từ|- cầu vồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rainbow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rainbow danh từ|- cầu vồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rainbow
  • Phiên âm (nếu có): [reinbou]
  • Nghĩa tiếng việt của rainbow là: danh từ|- cầu vồng

74334. rainbow trout nghĩa tiếng việt là danh từ|- loại cá hồi có đốm đen và hai vệt hơi đỏ kéo từ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ rainbow trout là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rainbow trout danh từ|- loại cá hồi có đốm đen và hai vệt hơi đỏ kéo từ mõm đến đuôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rainbow trout
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rainbow trout là: danh từ|- loại cá hồi có đốm đen và hai vệt hơi đỏ kéo từ mõm đến đuôi

74335. raincloud nghĩa tiếng việt là danh từ|- mây mưa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ raincloud là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh raincloud danh từ|- mây mưa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:raincloud
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của raincloud là: danh từ|- mây mưa

74336. raincoat nghĩa tiếng việt là danh từ|- áo mưa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ raincoat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh raincoat danh từ|- áo mưa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:raincoat
  • Phiên âm (nếu có): [reinkout]
  • Nghĩa tiếng việt của raincoat là: danh từ|- áo mưa

74337. raindrop nghĩa tiếng việt là danh từ|- giọt mưa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ raindrop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh raindrop danh từ|- giọt mưa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:raindrop
  • Phiên âm (nếu có): [reindrɔp]
  • Nghĩa tiếng việt của raindrop là: danh từ|- giọt mưa

74338. rainfall nghĩa tiếng việt là danh từ|- trận mưa rào|- lượng mưa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rainfall là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rainfall danh từ|- trận mưa rào|- lượng mưa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rainfall
  • Phiên âm (nếu có): [reinfɔ:l]
  • Nghĩa tiếng việt của rainfall là: danh từ|- trận mưa rào|- lượng mưa

74339. raininess nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng mưa nhiều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ raininess là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh raininess danh từ|- tình trạng mưa nhiều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:raininess
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của raininess là: danh từ|- tình trạng mưa nhiều

74340. rainless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có mưa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rainless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rainless tính từ|- không có mưa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rainless
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rainless là: tính từ|- không có mưa

74341. rainproof nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thấm nước mưa|=rainproof material|+ vải không th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rainproof là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rainproof tính từ|- không thấm nước mưa|=rainproof material|+ vải không thấm nước mưa|* danh từ|- áo mưa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rainproof
  • Phiên âm (nếu có): [reinpru:f]
  • Nghĩa tiếng việt của rainproof là: tính từ|- không thấm nước mưa|=rainproof material|+ vải không thấm nước mưa|* danh từ|- áo mưa

74342. raintight nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thấm nước mưa|=rainproof material|+ vải không th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ raintight là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh raintight tính từ|- không thấm nước mưa|=rainproof material|+ vải không thấm nước mưa|* danh từ|- áo mưa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:raintight
  • Phiên âm (nếu có): [reinpru:f]
  • Nghĩa tiếng việt của raintight là: tính từ|- không thấm nước mưa|=rainproof material|+ vải không thấm nước mưa|* danh từ|- áo mưa

74343. rainwear nghĩa tiếng việt là danh từ|- áo mưa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rainwear là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rainwear danh từ|- áo mưa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rainwear
  • Phiên âm (nếu có): [reinweə]
  • Nghĩa tiếng việt của rainwear là: danh từ|- áo mưa

74344. rainy nghĩa tiếng việt là tính từ|- có mưa; có nhiều mưa; hay mưa|=a rainy day|+ ngày mưa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rainy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rainy tính từ|- có mưa; có nhiều mưa; hay mưa|=a rainy day|+ ngày mưa|=to put away (save) for a rainy day; to provide against a rainy day|+ dành dụm phòng khi túng thiếu, tích cốc phòng cơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rainy
  • Phiên âm (nếu có): [reini]
  • Nghĩa tiếng việt của rainy là: tính từ|- có mưa; có nhiều mưa; hay mưa|=a rainy day|+ ngày mưa|=to put away (save) for a rainy day; to provide against a rainy day|+ dành dụm phòng khi túng thiếu, tích cốc phòng cơ

74345. raise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- nâng lên, đỡ dậy; giơ lên, đưa lên, kéo lên; ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ raise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh raise ngoại động từ|- nâng lên, đỡ dậy; giơ lên, đưa lên, kéo lên; ngước lên, ngẩng lên|=to raise ones glass to someone|+ nâng cốc chúc sức khoẻ ai|=to raise anchor|+ kéo neo lên, nhổ neo lên|=to raise someone from his knees|+ đỡ ai đang quỳ đứng dậy|=to raise a sunken ship|+ trục một cái tàu đắm lên|=to raise ones arm|+ giơ tay lên|=to raise ones eyes|+ ngước mắt lên|=to raise ones head|+ ngẩng đầu lên|- xây dựng, dựng|=to raise a building|+ xây dựng một toà nhà|=to raise a statue|+ dựng tượng|- nuôi trồng|=to raise a large family|+ nuôi một gia đình lớn|=to raise vegetable|+ trồng rau|=to raise chickens|+ nuôi gà|- nêu lên, đưa ra; đề xuất|=to raise a point|+ nêu lên một vấn đề|=to raise a claim|+ đưa ra một yêu sách|=to raise an objection|+ đưa ra ý kiến phản đối|- làm ra, gây nên|=to raise a storm|+ gây ra một cơn bão tố|=to raise astonishment|+ làm ngạc nhiên|=to raise suspiction|+ gây nghi ngờ|=to raise a laugh|+ làm cho mọi người cười|=to raise a disturbance|+ gây nên sự náo động|- tăng, làm tăng thêm|=top raise the reputation of...|+ tăng thêm danh tiếng của (ai...)|=to raise production to the maximum|+ tăng sản lượng đến mức cao nhất|=to raise someones salary|+ tăng lương cho ai|=to raise colour|+ tô màu cho thẫm hơn|- phát động, kích động, xúi giục|=to raise the people against the aggressors|+ phát động nhân dân đứng lên chống lại bọn xâm lược|- làm phấn chấn tinh thần ai|- làm nở, làm phồng lên|=to raise bread with yeast|+ dùng men làm nở bánh mì|- cất cao (giọng...); lên (tiếng...)|=to raise a cry|+ kêu lên một tiếng|=to raise ones voice in defence of someone|+ lên tiếng bênh vực ai|- đắp cao lên, xây cao thêm|=to raise a wall|+ xây tường cao thêm|- đề bạt; đưa lên (địa vị cao hơn)|=to raise someone to power|+ đưa ai lên cầm quyền|=to raise someone to a higher rank|+ đề bạt ai|- khai thác (than)|=the amount of coal raised from the mine|+ số lượng than khai thác ở mỏ|- làm bốc lên, làm tung lên|=to raise a cloud of dust|+ làm tung lên một đám bụi mù|- thu, thu góp (tiền, thuế...); tổ chức, tuyển mộ (quân...)|=to raise taxes|+ thu thuế|=to raise troop|+ mộ quân|=to raise a subscription|+ mở cuộc lạc quyên|=to raise an army|+ tổ chức (xây dựng) một đạo quân|- gọi về|=to raise a spirit|+ gọi hồn về|- chấm dứt, rút bỏ (một cuộc bao vây...); nhổ (trại...)|=to raise a siege|+ rút bỏ một cuộc bao vây|=to raise a blockade|+ rút bỏ một cuộc phong toả|=to raise a camp|+ nhổ trại|- (hàng hải) trông thấy|=to raise the land|+ trông thấy bờ|- (kỹ thuật) làm có tuyết, làm cho có nhung (vải, len, dạ...)|- la lối om sòm; gây náo loạn|- làm bụi mù|- gây náo loạn|- làm mờ sự thật, che giấu sự thật|- cứu ai sống|- tính được đủ số tiền cần thiết (cho việc gì...)|* danh từ|- sự nâng lên; sự tăng lên|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự tăng lương|- (đánh bài) sự tố thêm (đánh xì...)||@raise|- tăng, nâng lên (luỹ thừa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:raise
  • Phiên âm (nếu có): [reiz]
  • Nghĩa tiếng việt của raise là: ngoại động từ|- nâng lên, đỡ dậy; giơ lên, đưa lên, kéo lên; ngước lên, ngẩng lên|=to raise ones glass to someone|+ nâng cốc chúc sức khoẻ ai|=to raise anchor|+ kéo neo lên, nhổ neo lên|=to raise someone from his knees|+ đỡ ai đang quỳ đứng dậy|=to raise a sunken ship|+ trục một cái tàu đắm lên|=to raise ones arm|+ giơ tay lên|=to raise ones eyes|+ ngước mắt lên|=to raise ones head|+ ngẩng đầu lên|- xây dựng, dựng|=to raise a building|+ xây dựng một toà nhà|=to raise a statue|+ dựng tượng|- nuôi trồng|=to raise a large family|+ nuôi một gia đình lớn|=to raise vegetable|+ trồng rau|=to raise chickens|+ nuôi gà|- nêu lên, đưa ra; đề xuất|=to raise a point|+ nêu lên một vấn đề|=to raise a claim|+ đưa ra một yêu sách|=to raise an objection|+ đưa ra ý kiến phản đối|- làm ra, gây nên|=to raise a storm|+ gây ra một cơn bão tố|=to raise astonishment|+ làm ngạc nhiên|=to raise suspiction|+ gây nghi ngờ|=to raise a laugh|+ làm cho mọi người cười|=to raise a disturbance|+ gây nên sự náo động|- tăng, làm tăng thêm|=top raise the reputation of...|+ tăng thêm danh tiếng của (ai...)|=to raise production to the maximum|+ tăng sản lượng đến mức cao nhất|=to raise someones salary|+ tăng lương cho ai|=to raise colour|+ tô màu cho thẫm hơn|- phát động, kích động, xúi giục|=to raise the people against the aggressors|+ phát động nhân dân đứng lên chống lại bọn xâm lược|- làm phấn chấn tinh thần ai|- làm nở, làm phồng lên|=to raise bread with yeast|+ dùng men làm nở bánh mì|- cất cao (giọng...); lên (tiếng...)|=to raise a cry|+ kêu lên một tiếng|=to raise ones voice in defence of someone|+ lên tiếng bênh vực ai|- đắp cao lên, xây cao thêm|=to raise a wall|+ xây tường cao thêm|- đề bạt; đưa lên (địa vị cao hơn)|=to raise someone to power|+ đưa ai lên cầm quyền|=to raise someone to a higher rank|+ đề bạt ai|- khai thác (than)|=the amount of coal raised from the mine|+ số lượng than khai thác ở mỏ|- làm bốc lên, làm tung lên|=to raise a cloud of dust|+ làm tung lên một đám bụi mù|- thu, thu góp (tiền, thuế...); tổ chức, tuyển mộ (quân...)|=to raise taxes|+ thu thuế|=to raise troop|+ mộ quân|=to raise a subscription|+ mở cuộc lạc quyên|=to raise an army|+ tổ chức (xây dựng) một đạo quân|- gọi về|=to raise a spirit|+ gọi hồn về|- chấm dứt, rút bỏ (một cuộc bao vây...); nhổ (trại...)|=to raise a siege|+ rút bỏ một cuộc bao vây|=to raise a blockade|+ rút bỏ một cuộc phong toả|=to raise a camp|+ nhổ trại|- (hàng hải) trông thấy|=to raise the land|+ trông thấy bờ|- (kỹ thuật) làm có tuyết, làm cho có nhung (vải, len, dạ...)|- la lối om sòm; gây náo loạn|- làm bụi mù|- gây náo loạn|- làm mờ sự thật, che giấu sự thật|- cứu ai sống|- tính được đủ số tiền cần thiết (cho việc gì...)|* danh từ|- sự nâng lên; sự tăng lên|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự tăng lương|- (đánh bài) sự tố thêm (đánh xì...)||@raise|- tăng, nâng lên (luỹ thừa)

74346. raised nghĩa tiếng việt là tính từ|- nổi, đắp nổi|- nở bằng men (bột...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ raised là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh raised tính từ|- nổi, đắp nổi|- nở bằng men (bột...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:raised
  • Phiên âm (nếu có): [reizd]
  • Nghĩa tiếng việt của raised là: tính từ|- nổi, đắp nổi|- nở bằng men (bột...)

74347. raiser nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chăn nuôi, người trồng trọt|=a raiser of cattle|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ raiser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh raiser danh từ|- người chăn nuôi, người trồng trọt|=a raiser of cattle|+ một người nuôi súc vật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:raiser
  • Phiên âm (nếu có): [reizə]
  • Nghĩa tiếng việt của raiser là: danh từ|- người chăn nuôi, người trồng trọt|=a raiser of cattle|+ một người nuôi súc vật

74348. raisin nghĩa tiếng việt là danh từ|- nho khô|- màu nho khô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ raisin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh raisin danh từ|- nho khô|- màu nho khô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:raisin
  • Phiên âm (nếu có): [reizn]
  • Nghĩa tiếng việt của raisin là: danh từ|- nho khô|- màu nho khô

74349. raising nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đưa lên|- sự chăn nuôi; nghề chăn nuôi|- sự nổi lê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ raising là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh raising danh từ|- sự đưa lên|- sự chăn nuôi; nghề chăn nuôi|- sự nổi lên (khỏi nước)||@raising|- sự tăng lên, sự nâng lên|- r. of an index nâng một chỉ số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:raising
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của raising là: danh từ|- sự đưa lên|- sự chăn nuôi; nghề chăn nuôi|- sự nổi lên (khỏi nước)||@raising|- sự tăng lên, sự nâng lên|- r. of an index nâng một chỉ số

74350. raison dêtre nghĩa tiếng việt là danh từ|- lý do tồn tại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ raison dêtre là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh raison dêtre danh từ|- lý do tồn tại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:raison dêtre
  • Phiên âm (nếu có): [reizʤ:ndeitr]
  • Nghĩa tiếng việt của raison dêtre là: danh từ|- lý do tồn tại

74351. rait nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- giầm (gai, đay cho róc sợi ra)|* nội động tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rait là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rait ngoại động từ|- giầm (gai, đay cho róc sợi ra)|* nội động từ|- bị ướt nhũn, bị ướt thối ra (rơm, rạ, cỏ khô). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rait
  • Phiên âm (nếu có): [ret]
  • Nghĩa tiếng việt của rait là: ngoại động từ|- giầm (gai, đay cho róc sợi ra)|* nội động từ|- bị ướt nhũn, bị ướt thối ra (rơm, rạ, cỏ khô)

74352. raj nghĩa tiếng việt là danh từ|- (anh-ân) chủ quyền, quyền hành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ raj là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh raj danh từ|- (anh-ân) chủ quyền, quyền hành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:raj
  • Phiên âm (nếu có): [rɑ:dʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của raj là: danh từ|- (anh-ân) chủ quyền, quyền hành

74353. raja nghĩa tiếng việt là danh từ|- vương công (ân-độ); ratja(…)


Nghĩa tiếng việt của từ raja là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh raja danh từ|- vương công (ân-độ); ratja. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:raja
  • Phiên âm (nếu có): [rɑ:dʤə]
  • Nghĩa tiếng việt của raja là: danh từ|- vương công (ân-độ); ratja

74354. rajah nghĩa tiếng việt là danh từ|- vương công, tiểu vương (tước hiệu của vua, hoàng tử (…)


Nghĩa tiếng việt của từ rajah là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rajah danh từ|- vương công, tiểu vương (tước hiệu của vua, hoàng tử ở ân độ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rajah
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rajah là: danh từ|- vương công, tiểu vương (tước hiệu của vua, hoàng tử ở ân độ)

74355. rake nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ chơi bời phóng đãng; kẻ trác táng|- cái cào|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ rake là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rake danh từ|- kẻ chơi bời phóng đãng; kẻ trác táng|- cái cào|- cái cào than; que cời than|- cái cào tiền, cái gạt tiền (ở sòng bạc)|* động từ|- cào, cời|=to rake hay|+ cào cỏ khô|=to rake a fire|+ cời lửa|=to rake clean|+ cào sạch|=to rake level|+ cào cho bằng|- tìm kỹ, lục soát|=to rake ones memory|+ tìm trong trí nhớ|=to rake in (among, into) old records|+ lục soát trong đám hồ sơ cũ|- nhìn bao quát|- nhìn bao quát, nhìn khắp; nhìn ra|=the window rakes the whole panorama|+ cửa sổ nhìn ra toàn bộ phong cảnh đó|- (quân sự) quét, lia (súng...)|- cáo sạch đi|- cào vào, lấy cào gạt vào|=to rake in money|+ lấy cào gạt tiền vào (ở sòng bạc)|- cào sạch|=to rake off the dead leaves|+ cào sạch lá khô|- cào bới ra|=to rake out a fire|+ cào ngọn lửa, làm tắt ngọn lửa|- cào xới lên|=to rake over a flowerbed|+ cào xới lên một luống hoa|- cào gọn lại (thành đống)|=to rake up the hay|+ cào cỏ khô gọn lại thành đống|=to rake up the fire|+ cời to ngọn lửa|- khơi lại, nhắc lại|=to rake up an old quarrel|+ khơi lại chuyện bất hoà cũ|=to rake up all sorts of objections|+ tìm bới mọi cách phản đối|- (xem) coal|* danh từ|- sự nghiêng về phía sau; độ nghiêng về phía sau (cột buồm, ống khói tàu...)|* ngoại động từ|- làm nghiêng về phía sau|* nội động từ|- nhô ra (cột buồm)|- nghiêng về phía sau (cột buồm, ống khói tàu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rake
  • Phiên âm (nếu có): [reik]
  • Nghĩa tiếng việt của rake là: danh từ|- kẻ chơi bời phóng đãng; kẻ trác táng|- cái cào|- cái cào than; que cời than|- cái cào tiền, cái gạt tiền (ở sòng bạc)|* động từ|- cào, cời|=to rake hay|+ cào cỏ khô|=to rake a fire|+ cời lửa|=to rake clean|+ cào sạch|=to rake level|+ cào cho bằng|- tìm kỹ, lục soát|=to rake ones memory|+ tìm trong trí nhớ|=to rake in (among, into) old records|+ lục soát trong đám hồ sơ cũ|- nhìn bao quát|- nhìn bao quát, nhìn khắp; nhìn ra|=the window rakes the whole panorama|+ cửa sổ nhìn ra toàn bộ phong cảnh đó|- (quân sự) quét, lia (súng...)|- cáo sạch đi|- cào vào, lấy cào gạt vào|=to rake in money|+ lấy cào gạt tiền vào (ở sòng bạc)|- cào sạch|=to rake off the dead leaves|+ cào sạch lá khô|- cào bới ra|=to rake out a fire|+ cào ngọn lửa, làm tắt ngọn lửa|- cào xới lên|=to rake over a flowerbed|+ cào xới lên một luống hoa|- cào gọn lại (thành đống)|=to rake up the hay|+ cào cỏ khô gọn lại thành đống|=to rake up the fire|+ cời to ngọn lửa|- khơi lại, nhắc lại|=to rake up an old quarrel|+ khơi lại chuyện bất hoà cũ|=to rake up all sorts of objections|+ tìm bới mọi cách phản đối|- (xem) coal|* danh từ|- sự nghiêng về phía sau; độ nghiêng về phía sau (cột buồm, ống khói tàu...)|* ngoại động từ|- làm nghiêng về phía sau|* nội động từ|- nhô ra (cột buồm)|- nghiêng về phía sau (cột buồm, ống khói tàu)

74356. rake-off nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) tiền hoa hồng; tiền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rake-off là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rake-off danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) tiền hoa hồng; tiền chia lãi ((thường) (nghĩa xấu)). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rake-off
  • Phiên âm (nếu có): [reik,ɔ:f]
  • Nghĩa tiếng việt của rake-off là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) tiền hoa hồng; tiền chia lãi ((thường) (nghĩa xấu))

74357. rakehell nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) kẻ chơi bời phóng đãng; kẻ trác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rakehell là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rakehell danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) kẻ chơi bời phóng đãng; kẻ trác táng|* tính từ+ (rakehelly) /reik,heli/|- chơi bời phóng đãng; trác táng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rakehell
  • Phiên âm (nếu có): [reikhel]
  • Nghĩa tiếng việt của rakehell là: danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) kẻ chơi bời phóng đãng; kẻ trác táng|* tính từ+ (rakehelly) /reik,heli/|- chơi bời phóng đãng; trác táng

74358. rakehelly nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) kẻ chơi bời phóng đãng; kẻ trác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rakehelly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rakehelly danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) kẻ chơi bời phóng đãng; kẻ trác táng|* tính từ+ (rakehelly) /reik,heli/|- chơi bời phóng đãng; trác táng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rakehelly
  • Phiên âm (nếu có): [reikhel]
  • Nghĩa tiếng việt của rakehelly là: danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) kẻ chơi bời phóng đãng; kẻ trác táng|* tính từ+ (rakehelly) /reik,heli/|- chơi bời phóng đãng; trác táng

74359. raker nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái cào|- người cào (cỏ, rơm...)|- người tìm kiếm,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ raker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh raker danh từ|- cái cào|- người cào (cỏ, rơm...)|- người tìm kiếm, người lục lọi|- (thông tục) cái lược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:raker
  • Phiên âm (nếu có): [reikə]
  • Nghĩa tiếng việt của raker là: danh từ|- cái cào|- người cào (cỏ, rơm...)|- người tìm kiếm, người lục lọi|- (thông tục) cái lược

74360. raket-press nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái ép vợt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ raket-press là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh raket-press danh từ|- cái ép vợt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:raket-press
  • Phiên âm (nếu có): [rækitpres]
  • Nghĩa tiếng việt của raket-press là: danh từ|- cái ép vợt

74361. rakety nghĩa tiếng việt là tính từ|- ồn ào, om sòm, huyên náo|- chơi bời phóng đãng, tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rakety là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rakety tính từ|- ồn ào, om sòm, huyên náo|- chơi bời phóng đãng, trác táng|=to leaf a rakety life|+ sống trác táng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rakety
  • Phiên âm (nếu có): [rækili]
  • Nghĩa tiếng việt của rakety là: tính từ|- ồn ào, om sòm, huyên náo|- chơi bời phóng đãng, trác táng|=to leaf a rakety life|+ sống trác táng

74362. raking nghĩa tiếng việt là danh từ|- độ nghiêng|- sự cời lên|= hand raking|+ sự cời lên bă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ raking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh raking danh từ|- độ nghiêng|- sự cời lên|= hand raking|+ sự cời lên bằng tay|= mechanical raking|+ sự cời lên bằng máy|- sự cào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:raking
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của raking là: danh từ|- độ nghiêng|- sự cời lên|= hand raking|+ sự cời lên bằng tay|= mechanical raking|+ sự cời lên bằng máy|- sự cào

74363. rakish nghĩa tiếng việt là tính từ|- chơi bời phóng đãng; trác táng|- ngông nghênh, ngang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rakish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rakish tính từ|- chơi bời phóng đãng; trác táng|- ngông nghênh, ngang tàng|=rakish appearance|+ vẻ ngông nghênh|* tính từ|- có dáng thon thon và nhanh (tàu biển)|- có dáng tàu cướp biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rakish
  • Phiên âm (nếu có): [reikiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của rakish là: tính từ|- chơi bời phóng đãng; trác táng|- ngông nghênh, ngang tàng|=rakish appearance|+ vẻ ngông nghênh|* tính từ|- có dáng thon thon và nhanh (tàu biển)|- có dáng tàu cướp biển

74364. rakishly nghĩa tiếng việt là phó từ|- (thuộc) kẻ phóng đãng; giống như kẻ phóng đãng|- n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rakishly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rakishly phó từ|- (thuộc) kẻ phóng đãng; giống như kẻ phóng đãng|- ngông nghênh, ngang tàng, có vẻ tự mãn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rakishly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rakishly là: phó từ|- (thuộc) kẻ phóng đãng; giống như kẻ phóng đãng|- ngông nghênh, ngang tàng, có vẻ tự mãn

74365. rakishness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng sống phóng đãng; tình trạng giống như k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rakishness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rakishness danh từ|- tình trạng sống phóng đãng; tình trạng giống như kẻ phóng đãng|- sự ngông nghênh, sự ngang tàng, tính có vẻ tự mãn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rakishness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rakishness là: danh từ|- tình trạng sống phóng đãng; tình trạng giống như kẻ phóng đãng|- sự ngông nghênh, sự ngang tàng, tính có vẻ tự mãn

74366. rakshas nghĩa tiếng việt là danh từ|- con quỷ ăn thịt người; con la sát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rakshas là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rakshas danh từ|- con quỷ ăn thịt người; con la sát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rakshas
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rakshas là: danh từ|- con quỷ ăn thịt người; con la sát

74367. rallentandi nghĩa tiếng việt là danh từ|- đoạn được trình bày với tốc độ giảm dần; (…)


Nghĩa tiếng việt của từ rallentandi là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rallentandi danh từ|- đoạn được trình bày với tốc độ giảm dần; hát chậm dần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rallentandi
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rallentandi là: danh từ|- đoạn được trình bày với tốc độ giảm dần; hát chậm dần

74368. rallentando nghĩa tiếng việt là tính từ|- với tốc độ giảm dần, chậm dần|* danh từ|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rallentando là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rallentando tính từ|- với tốc độ giảm dần, chậm dần|* danh từ|- đoạn được trình bày với tốc độ giảm dần; hát chậm dần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rallentando
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rallentando là: tính từ|- với tốc độ giảm dần, chậm dần|* danh từ|- đoạn được trình bày với tốc độ giảm dần; hát chậm dần

74369. ralline nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật học) thuộc gà nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ralline là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ralline tính từ|- (động vật học) thuộc gà nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ralline
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ralline là: tính từ|- (động vật học) thuộc gà nước

74370. rally nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tập hợp lại|- sự lấy lại sức|- (thể dục,thể (…)


Nghĩa tiếng việt của từ rally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rally danh từ|- sự tập hợp lại|- sự lấy lại sức|- (thể dục,thể thao) đường bóng qua lại nhanh (quần vợt, bóng bàn)|- đại hội|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) mít tinh lớn|* ngoại động từ|- tập hợp lại|- củng cố lại, trấn tĩnh lại|=to rally someones spirit|+ củng cố lại tinh thần của ai|* nội động từ|- tập hợp lại|=to rally round the flag|+ tập hợp dưới cờ|- bình phục, lấy lại sức|=to rally from an illness|+ bình phục|- tấp nập lại|=the market rallied from its depression|+ thị trường tấp nập trở lại|- (thể dục,thể thao) đưa bóng qua lại nhanh (quần vợt, bóng bàn)|* ngoại động từ|- chế giễu, chế nhạo|=to rally someone on something|+ chế giễu ai về cái gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rally
  • Phiên âm (nếu có): [ræli]
  • Nghĩa tiếng việt của rally là: danh từ|- sự tập hợp lại|- sự lấy lại sức|- (thể dục,thể thao) đường bóng qua lại nhanh (quần vợt, bóng bàn)|- đại hội|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) mít tinh lớn|* ngoại động từ|- tập hợp lại|- củng cố lại, trấn tĩnh lại|=to rally someones spirit|+ củng cố lại tinh thần của ai|* nội động từ|- tập hợp lại|=to rally round the flag|+ tập hợp dưới cờ|- bình phục, lấy lại sức|=to rally from an illness|+ bình phục|- tấp nập lại|=the market rallied from its depression|+ thị trường tấp nập trở lại|- (thể dục,thể thao) đưa bóng qua lại nhanh (quần vợt, bóng bàn)|* ngoại động từ|- chế giễu, chế nhạo|=to rally someone on something|+ chế giễu ai về cái gì

74371. rallycross nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thể dục thể thao) cuộc đua ô tô qua những đoạn đườ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rallycross là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rallycross danh từ|- (thể dục thể thao) cuộc đua ô tô qua những đoạn đường bùn lầy, gồ ghề. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rallycross
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rallycross là: danh từ|- (thể dục thể thao) cuộc đua ô tô qua những đoạn đường bùn lầy, gồ ghề

74372. rallying-point nghĩa tiếng việt là danh từ|- điểm tập hợp (lòng người)|- điểm tập hợp, điểm qu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rallying-point là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rallying-point danh từ|- điểm tập hợp (lòng người)|- điểm tập hợp, điểm qui tụ (trong chiến đấu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rallying-point
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rallying-point là: danh từ|- điểm tập hợp (lòng người)|- điểm tập hợp, điểm qui tụ (trong chiến đấu)

74373. rallyingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- đùa bỡn; trêu chọc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rallyingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rallyingly phó từ|- đùa bỡn; trêu chọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rallyingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rallyingly là: phó từ|- đùa bỡn; trêu chọc

74374. ram nghĩa tiếng việt là danh từ|- cừu đực (chưa thiến)|- (hàng hải) mũi nhọn (của ta(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ram là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ram danh từ|- cừu đực (chưa thiến)|- (hàng hải) mũi nhọn (của tàu chiến để đâm thủng hông tàu địch); tàu chiến có mũi nhọn|- (kỹ thuật) đấm nện; búa đóng cọc, búa đập, búa thuỷ động|- sức nện của búa đóng cọc|- pittông (của bơm đẩy)|- (kỹ thuật) máy đẩy cốc (luyện kim)|- (the ram) (thiên văn học) chòm sao bạch dương|* ngoại động từ|- nện (đất...)|- đóng cọc|- nạp (súng) đầy đạn|- nhét vào, nhồi vào, ấn chặt vào|=to ram ones clothes into a bag|+ nhét quần áo vào một cái túi|- (hàng hải) đâm thủng (một tàu khác) bằng mũi nhọn|- đụng, đâm vào|=to ram ones head against the wall|+ đụng đầu vào tường|- câi lý đến cùng; cố gắng thuyết phục|- (xem) throat. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ram
  • Phiên âm (nếu có): [ræm]
  • Nghĩa tiếng việt của ram là: danh từ|- cừu đực (chưa thiến)|- (hàng hải) mũi nhọn (của tàu chiến để đâm thủng hông tàu địch); tàu chiến có mũi nhọn|- (kỹ thuật) đấm nện; búa đóng cọc, búa đập, búa thuỷ động|- sức nện của búa đóng cọc|- pittông (của bơm đẩy)|- (kỹ thuật) máy đẩy cốc (luyện kim)|- (the ram) (thiên văn học) chòm sao bạch dương|* ngoại động từ|- nện (đất...)|- đóng cọc|- nạp (súng) đầy đạn|- nhét vào, nhồi vào, ấn chặt vào|=to ram ones clothes into a bag|+ nhét quần áo vào một cái túi|- (hàng hải) đâm thủng (một tàu khác) bằng mũi nhọn|- đụng, đâm vào|=to ram ones head against the wall|+ đụng đầu vào tường|- câi lý đến cùng; cố gắng thuyết phục|- (xem) throat

74375. ram-jet nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy bay phản lực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ram-jet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ram-jet danh từ|- máy bay phản lực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ram-jet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ram-jet là: danh từ|- máy bay phản lực

74376. ram-jet engine nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy bay phản lực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ram-jet engine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ram-jet engine danh từ|- máy bay phản lực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ram-jet engine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ram-jet engine là: danh từ|- máy bay phản lực

74377. ram-shorn nghĩa tiếng việt là danh từ|- móc có lẫy chặn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ram-shorn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ram-shorn danh từ|- móc có lẫy chặn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ram-shorn
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ram-shorn là: danh từ|- móc có lẫy chặn

74378. ramadan nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tôn giáo) tháng nhịn ăn ban ngày (tháng 9 ở các nư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ramadan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ramadan danh từ|- (tôn giáo) tháng nhịn ăn ban ngày (tháng 9 ở các nước hồi giáo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ramadan
  • Phiên âm (nếu có): [,mæmədɑ:n]
  • Nghĩa tiếng việt của ramadan là: danh từ|- (tôn giáo) tháng nhịn ăn ban ngày (tháng 9 ở các nước hồi giáo)

74379. ramal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) (thuộc) cành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ramal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ramal tính từ|- (thực vật học) (thuộc) cành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ramal
  • Phiên âm (nếu có): [reiməl]
  • Nghĩa tiếng việt của ramal là: tính từ|- (thực vật học) (thuộc) cành

74380. ramate nghĩa tiếng việt là tính từ|- có cành; mọc cành; phân cành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ramate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ramate tính từ|- có cành; mọc cành; phân cành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ramate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ramate là: tính từ|- có cành; mọc cành; phân cành

74381. ramble nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc dạo chơi, cuộc ngao du|=to go for a ramble|+ đi da(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ramble là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ramble danh từ|- cuộc dạo chơi, cuộc ngao du|=to go for a ramble|+ đi dạo chơi|* nội động từ|- đi dạo chơi, đi ngao du|- nói huyên thiên, nói dông dài; nói không có mạch lạc, viết không có mạch lạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ramble
  • Phiên âm (nếu có): [ræmbl]
  • Nghĩa tiếng việt của ramble là: danh từ|- cuộc dạo chơi, cuộc ngao du|=to go for a ramble|+ đi dạo chơi|* nội động từ|- đi dạo chơi, đi ngao du|- nói huyên thiên, nói dông dài; nói không có mạch lạc, viết không có mạch lạc

74382. rambler nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đi dạo chơi, người đi ngao du|- (thực vật học)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rambler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rambler danh từ|- người đi dạo chơi, người đi ngao du|- (thực vật học) cây hồng leo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rambler
  • Phiên âm (nếu có): [ræmblə]
  • Nghĩa tiếng việt của rambler là: danh từ|- người đi dạo chơi, người đi ngao du|- (thực vật học) cây hồng leo

74383. rambling nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đi lang thang, sự đi ngao du|- (nghĩa bóng) sự nó(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rambling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rambling danh từ|- sự đi lang thang, sự đi ngao du|- (nghĩa bóng) sự nói huyên thiên, sự nói dông dài; sự nói không có mạch lạc, sự viết không có mạch lạc|* tính từ|- lang thang, ngao du|- dông dài; không có mạch lạc, rời rạc|=a rambling conversation|+ câu chuyện rời rạc không có mạch lạc|=a rambling speech|+ bài nói thiếu mạch lạc|- leo; bò (cây)|- nhiều ngóc ngách, cái nhô ra, cái thụt vào, xây dựng bừa bãi (nhà cửa, phố xá...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rambling
  • Phiên âm (nếu có): [ræmbliɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của rambling là: danh từ|- sự đi lang thang, sự đi ngao du|- (nghĩa bóng) sự nói huyên thiên, sự nói dông dài; sự nói không có mạch lạc, sự viết không có mạch lạc|* tính từ|- lang thang, ngao du|- dông dài; không có mạch lạc, rời rạc|=a rambling conversation|+ câu chuyện rời rạc không có mạch lạc|=a rambling speech|+ bài nói thiếu mạch lạc|- leo; bò (cây)|- nhiều ngóc ngách, cái nhô ra, cái thụt vào, xây dựng bừa bãi (nhà cửa, phố xá...)

74384. rambunctious nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) hay nổi nóng, dễ c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rambunctious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rambunctious tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) hay nổi nóng, dễ cáu, dễ bực tức|- khó bảo, bướng bỉnh, cứng đầu cứng cổ|- ồn ào huyên náo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rambunctious
  • Phiên âm (nếu có): [ræmbʌɳkʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của rambunctious là: tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) hay nổi nóng, dễ cáu, dễ bực tức|- khó bảo, bướng bỉnh, cứng đầu cứng cổ|- ồn ào huyên náo

74385. rambutan nghĩa tiếng việt là danh từ|- quả chôm chôm|- (thực vật học) cây chôm chôm ((cũng) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ rambutan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rambutan danh từ|- quả chôm chôm|- (thực vật học) cây chôm chôm ((cũng) rambutan tree). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rambutan
  • Phiên âm (nếu có): [ræmbu:tən]
  • Nghĩa tiếng việt của rambutan là: danh từ|- quả chôm chôm|- (thực vật học) cây chôm chôm ((cũng) rambutan tree)

74386. rambutan tree nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây chôm chôm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rambutan tree là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rambutan tree danh từ|- cây chôm chôm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rambutan tree
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rambutan tree là: danh từ|- cây chôm chôm

74387. ramdom events nghĩa tiếng việt là (econ) các biến cố ngẫu nhiên.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ramdom events là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ramdom events(econ) các biến cố ngẫu nhiên.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ramdom events
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ramdom events là: (econ) các biến cố ngẫu nhiên.

74388. ramdrive nghĩa tiếng việt là tên một loại trình điều khiển bộ nhớ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ramdrive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ramdrivetên một loại trình điều khiển bộ nhớ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ramdrive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ramdrive là: tên một loại trình điều khiển bộ nhớ

74389. rameal nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc cành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rameal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rameal tính từ|- thuộc cành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rameal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rameal là: tính từ|- thuộc cành

74390. ramee nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây gai, sợi gai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ramee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ramee danh từ|- (thực vật học) cây gai, sợi gai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ramee
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ramee là: danh từ|- (thực vật học) cây gai, sợi gai

74391. ramekin nghĩa tiếng việt là danh từ|- khuôn nhỏ để nướng bánh; đựa nhỏ, khay để đựng thư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ramekin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ramekin danh từ|- khuôn nhỏ để nướng bánh; đựa nhỏ, khay để đựng thức ăn|- bánh trong khuôn, thức ăn trên dựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ramekin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ramekin là: danh từ|- khuôn nhỏ để nướng bánh; đựa nhỏ, khay để đựng thức ăn|- bánh trong khuôn, thức ăn trên dựa

74392. ramellose nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) có cành nhỏ; có nhánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ramellose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ramellose tính từ|- (thực vật học) có cành nhỏ; có nhánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ramellose
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ramellose là: tính từ|- (thực vật học) có cành nhỏ; có nhánh

74393. rament nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) vảy lá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rament là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rament danh từ|- (thực vật học) vảy lá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rament
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rament là: danh từ|- (thực vật học) vảy lá

74394. ramie nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây gai|- gai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ramie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ramie danh từ|- (thực vật học) cây gai|- gai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ramie
  • Phiên âm (nếu có): [ræmi:]
  • Nghĩa tiếng việt của ramie là: danh từ|- (thực vật học) cây gai|- gai

74395. ramiferous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) có cành; phân cành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ramiferous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ramiferous tính từ|- (thực vật học) có cành; phân cành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ramiferous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ramiferous là: tính từ|- (thực vật học) có cành; phân cành

74396. ramification nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phân nhánh, sự chia nhánh|- nhánh, chi nhánh|=a r(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ramification là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ramification danh từ|- sự phân nhánh, sự chia nhánh|- nhánh, chi nhánh|=a ramification of a tree|+ một nhánh cây|=the ramifications of a river|+ các nhánh sông|=the ramifications of a company|+ các chi nhánh của một công ty||@ramification|- sự rẽ nhánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ramification
  • Phiên âm (nếu có): [,ræmifikeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của ramification là: danh từ|- sự phân nhánh, sự chia nhánh|- nhánh, chi nhánh|=a ramification of a tree|+ một nhánh cây|=the ramifications of a river|+ các nhánh sông|=the ramifications of a company|+ các chi nhánh của một công ty||@ramification|- sự rẽ nhánh

74397. ramified nghĩa tiếng việt là bị rẽ nhánh|- completely r. (giải tích) hoàn toàn rẽ nhánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ramified là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ramifiedbị rẽ nhánh|- completely r. (giải tích) hoàn toàn rẽ nhánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ramified
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ramified là: bị rẽ nhánh|- completely r. (giải tích) hoàn toàn rẽ nhánh

74398. ramiflorous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) có hoa ở cành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ramiflorous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ramiflorous tính từ|- (thực vật học) có hoa ở cành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ramiflorous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ramiflorous là: tính từ|- (thực vật học) có hoa ở cành

74399. ramiform nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) dạng cành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ramiform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ramiform tính từ|- (thực vật học) dạng cành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ramiform
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ramiform là: tính từ|- (thực vật học) dạng cành

74400. ramify nghĩa tiếng việt là nội động từ|- mọc thành; đâm nhánh|- phân ra thành nhiều chi (…)


Nghĩa tiếng việt của từ ramify là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ramify nội động từ|- mọc thành; đâm nhánh|- phân ra thành nhiều chi nhánh|* ngoại động từ ((thường) + dạng bị động)|- mở rộng thêm nhiều chi nhánh|=the state bank is ramified over the country|+ ngân hàng nhà nước mở rộng thêm nhiều chi nhánh ra khắp nước||@ramify|- rẽ nhánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ramify
  • Phiên âm (nếu có): [ræmifai]
  • Nghĩa tiếng việt của ramify là: nội động từ|- mọc thành; đâm nhánh|- phân ra thành nhiều chi nhánh|* ngoại động từ ((thường) + dạng bị động)|- mở rộng thêm nhiều chi nhánh|=the state bank is ramified over the country|+ ngân hàng nhà nước mở rộng thêm nhiều chi nhánh ra khắp nước||@ramify|- rẽ nhánh

74401. ramigenous nghĩa tiếng việt là tính từ|- ra cành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ramigenous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ramigenous tính từ|- ra cành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ramigenous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ramigenous là: tính từ|- ra cành

74402. ramigerous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có cành; mang cành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ramigerous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ramigerous tính từ|- có cành; mang cành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ramigerous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ramigerous là: tính từ|- có cành; mang cành

74403. rammaged nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ lóng) say rượu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rammaged là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rammaged tính từ|- (từ lóng) say rượu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rammaged
  • Phiên âm (nếu có): [ræmidʤd]
  • Nghĩa tiếng việt của rammaged là: tính từ|- (từ lóng) say rượu

74404. rammer nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái đầm nện (đất...)|- búa đóng cọc|- que nhồi thu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rammer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rammer danh từ|- cái đầm nện (đất...)|- búa đóng cọc|- que nhồi thuốc (súng hoả mai)|- cái thông nòng (súng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rammer
  • Phiên âm (nếu có): [ræmə]
  • Nghĩa tiếng việt của rammer là: danh từ|- cái đầm nện (đất...)|- búa đóng cọc|- que nhồi thuốc (súng hoả mai)|- cái thông nòng (súng)

74405. ramming nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đầm, sự nện chặt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ramming là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ramming danh từ|- sự đầm, sự nện chặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ramming
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ramming là: danh từ|- sự đầm, sự nện chặt

74406. rammish nghĩa tiếng việt là tính từ|- có mùi dê đực, hôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rammish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rammish tính từ|- có mùi dê đực, hôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rammish
  • Phiên âm (nếu có): [ræmiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của rammish là: tính từ|- có mùi dê đực, hôi

74407. ramoconidium nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) bào tử đính nhánh, hạt đính nhánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ramoconidium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ramoconidium danh từ|- (thực vật học) bào tử đính nhánh, hạt đính nhánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ramoconidium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ramoconidium là: danh từ|- (thực vật học) bào tử đính nhánh, hạt đính nhánh

74408. ramose nghĩa tiếng việt là tính từ|- có nhiều cành nhánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ramose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ramose tính từ|- có nhiều cành nhánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ramose
  • Phiên âm (nếu có): [rəmous]
  • Nghĩa tiếng việt của ramose là: tính từ|- có nhiều cành nhánh

74409. ramp nghĩa tiếng việt là danh từ|- dốc, bờ dốc, đoạn đường thoai thoải|=approach ramp o(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ramp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ramp danh từ|- dốc, bờ dốc, đoạn đường thoai thoải|=approach ramp of a bridge|+ dốc lên cầu|- (hàng không) thang lên máy bay|- bệ tên lửa|* nội động từ|- dốc thoai thoải|- chồm đứng lên, chồm hai chân trước lên (sư tử trên huy hiệu)|-(đùa cợt) nổi xung, giận điên lên|* ngoại động từ|- (kiến trúc) xây dốc thoai thoải (một bức tường)|* danh từ|- (từ lóng) sự lừa đảo|- sự tăng giá cao quá cao|* nội động từ|- lừa đảo|- tăng giá quá cao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ramp
  • Phiên âm (nếu có): [ræmp]
  • Nghĩa tiếng việt của ramp là: danh từ|- dốc, bờ dốc, đoạn đường thoai thoải|=approach ramp of a bridge|+ dốc lên cầu|- (hàng không) thang lên máy bay|- bệ tên lửa|* nội động từ|- dốc thoai thoải|- chồm đứng lên, chồm hai chân trước lên (sư tử trên huy hiệu)|-(đùa cợt) nổi xung, giận điên lên|* ngoại động từ|- (kiến trúc) xây dốc thoai thoải (một bức tường)|* danh từ|- (từ lóng) sự lừa đảo|- sự tăng giá cao quá cao|* nội động từ|- lừa đảo|- tăng giá quá cao

74410. rampage nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự giận dữ; cơn giận điên lên, cơn thịnh nộ|=to be o(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rampage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rampage danh từ|- sự giận dữ; cơn giận điên lên, cơn thịnh nộ|=to be on the rampage|+ nổi xung, giận điên lên|* nội động từ|- nổi xung, giận điên lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rampage
  • Phiên âm (nếu có): [ræmpeidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của rampage là: danh từ|- sự giận dữ; cơn giận điên lên, cơn thịnh nộ|=to be on the rampage|+ nổi xung, giận điên lên|* nội động từ|- nổi xung, giận điên lên

74411. rampageous nghĩa tiếng việt là tính từ|- nổi xung, giận điên lên; hung hăng, dữ tợn|- (thông t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rampageous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rampageous tính từ|- nổi xung, giận điên lên; hung hăng, dữ tợn|- (thông tục) sặc sỡ (màu sắc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rampageous
  • Phiên âm (nếu có): [ræmpeidʤəs]
  • Nghĩa tiếng việt của rampageous là: tính từ|- nổi xung, giận điên lên; hung hăng, dữ tợn|- (thông tục) sặc sỡ (màu sắc)

74412. rampageously nghĩa tiếng việt là phó từ|- hung hăng, dữ dội, cuồng nộ|- sặc sỡ (màu să(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rampageously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rampageously phó từ|- hung hăng, dữ dội, cuồng nộ|- sặc sỡ (màu sắc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rampageously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rampageously là: phó từ|- hung hăng, dữ dội, cuồng nộ|- sặc sỡ (màu sắc)

74413. rampageousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nổi xung, sự giận điên lên; sự hung hăng, sự dữ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ rampageousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rampageousness danh từ|- sự nổi xung, sự giận điên lên; sự hung hăng, sự dữ tợn|- (thông tục) tính chất quá sặc sỡ (màu sắc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rampageousness
  • Phiên âm (nếu có): [ræmpeidʤəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của rampageousness là: danh từ|- sự nổi xung, sự giận điên lên; sự hung hăng, sự dữ tợn|- (thông tục) tính chất quá sặc sỡ (màu sắc)

74414. rampancy nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hung hăng, sự hùng hổ, sự quá khích; cơn giận đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rampancy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rampancy danh từ|- sự hung hăng, sự hùng hổ, sự quá khích; cơn giận điên lên|- sự lan tràn (tệ hại xã hội...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rampancy
  • Phiên âm (nếu có): [ræmpənsi]
  • Nghĩa tiếng việt của rampancy là: danh từ|- sự hung hăng, sự hùng hổ, sự quá khích; cơn giận điên lên|- sự lan tràn (tệ hại xã hội...)

74415. rampant nghĩa tiếng việt là tính từ|- chồm đứng lên|=a lion rampant|+ con sư tử chồm đứng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ rampant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rampant tính từ|- chồm đứng lên|=a lion rampant|+ con sư tử chồm đứng lên (hình trên huy hiệu)|- hung hăng, hùng hổ, không kiềm chế được, quá khích|- um tùm, rậm rạp|=rampant weeds|+ cỏ dại mọc um tùm|- lan tràn (tệ hại xã hội, bệnh...)|- (kiến trúc) thoai thoải, dốc thoai thoải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rampant
  • Phiên âm (nếu có): [ræmpənt]
  • Nghĩa tiếng việt của rampant là: tính từ|- chồm đứng lên|=a lion rampant|+ con sư tử chồm đứng lên (hình trên huy hiệu)|- hung hăng, hùng hổ, không kiềm chế được, quá khích|- um tùm, rậm rạp|=rampant weeds|+ cỏ dại mọc um tùm|- lan tràn (tệ hại xã hội, bệnh...)|- (kiến trúc) thoai thoải, dốc thoai thoải

74416. rampantly nghĩa tiếng việt là phó từ|- chồm đứng lên (về một con vật trên huy hiệu)|- hung (…)


Nghĩa tiếng việt của từ rampantly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rampantly phó từ|- chồm đứng lên (về một con vật trên huy hiệu)|- hung hăng, hùng hổ, không kiềm chế được, quá khích|- mọc quá um tùm, mọc rậm rạp, mọc dày đặc|- lan tràn, cực kỳ phát triển, không bị kiềm chế (bệnh tật, tội ác...)|- thoai thoải, dốc thoai thoải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rampantly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rampantly là: phó từ|- chồm đứng lên (về một con vật trên huy hiệu)|- hung hăng, hùng hổ, không kiềm chế được, quá khích|- mọc quá um tùm, mọc rậm rạp, mọc dày đặc|- lan tràn, cực kỳ phát triển, không bị kiềm chế (bệnh tật, tội ác...)|- thoai thoải, dốc thoai thoải

74417. rampart nghĩa tiếng việt là danh từ|- thành luỹ|- sự phòng vệ, sự phòng thủ, sự bảo vê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rampart là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rampart danh từ|- thành luỹ|- sự phòng vệ, sự phòng thủ, sự bảo vệ|* ngoại động từ|- bảo vệ bằng thành luỹ|- xây đắp thành luỹ (quanh nơi nào). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rampart
  • Phiên âm (nếu có): [ræmpɑ:t]
  • Nghĩa tiếng việt của rampart là: danh từ|- thành luỹ|- sự phòng vệ, sự phòng thủ, sự bảo vệ|* ngoại động từ|- bảo vệ bằng thành luỹ|- xây đắp thành luỹ (quanh nơi nào)

74418. rampart-slope nghĩa tiếng việt là danh từ|- bờ dốc thoai thoải của thành lũy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rampart-slope là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rampart-slope danh từ|- bờ dốc thoai thoải của thành lũy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rampart-slope
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rampart-slope là: danh từ|- bờ dốc thoai thoải của thành lũy

74419. rampion nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây hoa chuông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rampion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rampion danh từ|- (thực vật học) cây hoa chuông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rampion
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rampion là: danh từ|- (thực vật học) cây hoa chuông

74420. ramrod nghĩa tiếng việt là danh từ|- que nhồi thuốc (súng hoả mai)|- cái thông nòng (sún(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ramrod là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ramrod danh từ|- que nhồi thuốc (súng hoả mai)|- cái thông nòng (súng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ramrod
  • Phiên âm (nếu có): [ræmrɔd]
  • Nghĩa tiếng việt của ramrod là: danh từ|- que nhồi thuốc (súng hoả mai)|- cái thông nòng (súng)

74421. ramsey pricing nghĩa tiếng việt là (econ) định giá ramsay.|+ đã được sử dụng rộng rãi trong thyế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ramsey pricing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ramsey pricing(econ) định giá ramsay.|+ đã được sử dụng rộng rãi trong thyết ngoại ứng môi trường, một qui tắc có thể cần thiết áp dụng cho mội mức giá trong một nền kinh tế, khi ít nhất có một thứ hàng hoá là hàng công cộng không thể cạn kiệt được.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ramsey pricing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ramsey pricing là: (econ) định giá ramsay.|+ đã được sử dụng rộng rãi trong thyết ngoại ứng môi trường, một qui tắc có thể cần thiết áp dụng cho mội mức giá trong một nền kinh tế, khi ít nhất có một thứ hàng hoá là hàng công cộng không thể cạn kiệt được.

74422. ramshackle nghĩa tiếng việt là tính từ|- xiêu vẹo, đổ nát|=a ramshackle house|+ ngôi nhà xiêu (…)


Nghĩa tiếng việt của từ ramshackle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ramshackle tính từ|- xiêu vẹo, đổ nát|=a ramshackle house|+ ngôi nhà xiêu vẹo đổ nát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ramshackle
  • Phiên âm (nếu có): [ræm,ʃækl]
  • Nghĩa tiếng việt của ramshackle là: tính từ|- xiêu vẹo, đổ nát|=a ramshackle house|+ ngôi nhà xiêu vẹo đổ nát

74423. ramule nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cành nhỏ; nhánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ramule là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ramule danh từ|- (thực vật học) cành nhỏ; nhánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ramule
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ramule là: danh từ|- (thực vật học) cành nhỏ; nhánh

74424. ramus nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều rami|- (thần kin) nhánh; sợi (lông chim); sơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ramus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ramus danh từ|- số nhiều rami|- (thần kin) nhánh; sợi (lông chim); sợi nhánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ramus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ramus là: danh từ|- số nhiều rami|- (thần kin) nhánh; sợi (lông chim); sợi nhánh

74425. ran nghĩa tiếng việt là xem run(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ran là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ran xem run. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ran
  • Phiên âm (nếu có): [rʌn]
  • Nghĩa tiếng việt của ran là: xem run

74426. rance nghĩa tiếng việt là danh từ|- đá hoa bỉ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rance danh từ|- đá hoa bỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rance là: danh từ|- đá hoa bỉ

74427. ranch nghĩa tiếng việt là danh từ|- trại nuôi súc vật (ở mỹ, ca-na-đa)|* nội động từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ranch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ranch danh từ|- trại nuôi súc vật (ở mỹ, ca-na-đa)|* nội động từ|- quản lý trại chăn nuôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ranch
  • Phiên âm (nếu có): [rɑ:ntʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của ranch là: danh từ|- trại nuôi súc vật (ở mỹ, ca-na-đa)|* nội động từ|- quản lý trại chăn nuôi

74428. rancher nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ trại nuôi súc vật|- người làm ở trại nuôi súc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rancher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rancher danh từ|- chủ trại nuôi súc vật|- người làm ở trại nuôi súc vật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rancher
  • Phiên âm (nếu có): [rɑ:ntʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của rancher là: danh từ|- chủ trại nuôi súc vật|- người làm ở trại nuôi súc vật

74429. ranchman nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ trại nuôi súc vật|- người làm ở trại nuôi súc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ranchman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ranchman danh từ|- chủ trại nuôi súc vật|- người làm ở trại nuôi súc vật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ranchman
  • Phiên âm (nếu có): [rɑ:ntʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của ranchman là: danh từ|- chủ trại nuôi súc vật|- người làm ở trại nuôi súc vật

74430. rancho nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà tranh của người chăn nuôi|- nông trường chăn nuôi (…)


Nghĩa tiếng việt của từ rancho là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rancho danh từ|- nhà tranh của người chăn nuôi|- nông trường chăn nuôi gia súc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rancho
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rancho là: danh từ|- nhà tranh của người chăn nuôi|- nông trường chăn nuôi gia súc

74431. rancid nghĩa tiếng việt là tính từ|- trở mùi, ôi (mỡ, bơ...)|=to smell rancid|+ trở mùi, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ rancid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rancid tính từ|- trở mùi, ôi (mỡ, bơ...)|=to smell rancid|+ trở mùi, ôi|=to grow rancid|+ đã trở mùi, đã ôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rancid
  • Phiên âm (nếu có): [rænsid]
  • Nghĩa tiếng việt của rancid là: tính từ|- trở mùi, ôi (mỡ, bơ...)|=to smell rancid|+ trở mùi, ôi|=to grow rancid|+ đã trở mùi, đã ôi

74432. rancidity nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trở mùi, sự ôi (mỡ, bơ...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rancidity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rancidity danh từ|- sự trở mùi, sự ôi (mỡ, bơ...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rancidity
  • Phiên âm (nếu có): [rænsiditi]
  • Nghĩa tiếng việt của rancidity là: danh từ|- sự trở mùi, sự ôi (mỡ, bơ...)

74433. rancidness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trở mùi, sự ôi (mỡ, bơ...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rancidness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rancidness danh từ|- sự trở mùi, sự ôi (mỡ, bơ...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rancidness
  • Phiên âm (nếu có): [rænsiditi]
  • Nghĩa tiếng việt của rancidness là: danh từ|- sự trở mùi, sự ôi (mỡ, bơ...)

74434. rancorous nghĩa tiếng việt là tính từ|- hay hiềm thù, hay thù oán; đầy ác ý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rancorous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rancorous tính từ|- hay hiềm thù, hay thù oán; đầy ác ý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rancorous
  • Phiên âm (nếu có): [ræɳkərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của rancorous là: tính từ|- hay hiềm thù, hay thù oán; đầy ác ý

74435. rancorously nghĩa tiếng việt là phó từ|- hay hiềm thù, hay thù oán; đầy ác ý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rancorously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rancorously phó từ|- hay hiềm thù, hay thù oán; đầy ác ý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rancorously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rancorously là: phó từ|- hay hiềm thù, hay thù oán; đầy ác ý

74436. rancour nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hiềm thù, sự thù oán; ác ý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rancour là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rancour danh từ|- sự hiềm thù, sự thù oán; ác ý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rancour
  • Phiên âm (nếu có): [ræɳkə]
  • Nghĩa tiếng việt của rancour là: danh từ|- sự hiềm thù, sự thù oán; ác ý

74437. rand nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồng ran, 100 xu (đơn vị tiền tệ ở cộng hoà nam phi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rand là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rand danh từ|- đồng ran, 100 xu (đơn vị tiền tệ ở cộng hoà nam phi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rand
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rand là: danh từ|- đồng ran, 100 xu (đơn vị tiền tệ ở cộng hoà nam phi)

74438. randan nghĩa tiếng việt là danh từ|- kiểu chèo thuyền ba người|- thuyền ba người chèo|* (…)


Nghĩa tiếng việt của từ randan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh randan danh từ|- kiểu chèo thuyền ba người|- thuyền ba người chèo|* danh từ|- (từ lóng) sự chè chén linh đình|=to go on the randan|+ chè chén linh đình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:randan
  • Phiên âm (nếu có): [rændæn]
  • Nghĩa tiếng việt của randan là: danh từ|- kiểu chèo thuyền ba người|- thuyền ba người chèo|* danh từ|- (từ lóng) sự chè chén linh đình|=to go on the randan|+ chè chén linh đình

74439. randem nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe ba ngựa đóng hàng dọc|* phó từ|- với ba ngựa đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ randem là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh randem danh từ|- xe ba ngựa đóng hàng dọc|* phó từ|- với ba ngựa đóng hàng dọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:randem
  • Phiên âm (nếu có): [rændəm]
  • Nghĩa tiếng việt của randem là: danh từ|- xe ba ngựa đóng hàng dọc|* phó từ|- với ba ngựa đóng hàng dọc

74440. randily nghĩa tiếng việt là phó từ|- (s-cốt) to mồm, hay làm ồn ào, hay la lối om sòm|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ randily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh randily phó từ|- (s-cốt) to mồm, hay làm ồn ào, hay la lối om sòm|- hung hăng, bất kham (ngựa...)|- bị kích thích về tình dục, dâm đãng, dâm dục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:randily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của randily là: phó từ|- (s-cốt) to mồm, hay làm ồn ào, hay la lối om sòm|- hung hăng, bất kham (ngựa...)|- bị kích thích về tình dục, dâm đãng, dâm dục

74441. randiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ê-cốt) tính to mồm; tính hay ồn ào, sự hay la lối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ randiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh randiness danh từ|- (ê-cốt) tính to mồm; tính hay ồn ào, sự hay la lối om sòm|- tính hung hăng, tính bất kham (ngựa...)|- tính dâm đãng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:randiness
  • Phiên âm (nếu có): [rændinis]
  • Nghĩa tiếng việt của randiness là: danh từ|- (ê-cốt) tính to mồm; tính hay ồn ào, sự hay la lối om sòm|- tính hung hăng, tính bất kham (ngựa...)|- tính dâm đãng

74442. randing-machine nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy lót da đệm (ở giày)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ randing-machine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh randing-machine danh từ|- máy lót da đệm (ở giày). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:randing-machine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của randing-machine là: danh từ|- máy lót da đệm (ở giày)

74443. randing-tool nghĩa tiếng việt là danh từ|- dụng cụ để lót da đệm (ở giày)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ randing-tool là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh randing-tool danh từ|- dụng cụ để lót da đệm (ở giày). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:randing-tool
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của randing-tool là: danh từ|- dụng cụ để lót da đệm (ở giày)

74444. random nghĩa tiếng việt là danh từ|- at random càn, bậy bạ; ẩu, bừa bâi; to speak at rando(…)


Nghĩa tiếng việt của từ random là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh random danh từ|- at random càn, bậy bạ; ẩu, bừa bâi; to speak at random nói bậy bạ; to shoot at random bắn càn, bắn bừa bãi|* tính từ|- ẩu, bừa|=a random remark|+ một lời nhận xét ẩu|=a random shot|+ một phát bắn bừa||@random|- ngẫu nhiên at r. một cách ngẫu nhiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:random
  • Phiên âm (nếu có): [rændəm]
  • Nghĩa tiếng việt của random là: danh từ|- at random càn, bậy bạ; ẩu, bừa bâi; to speak at random nói bậy bạ; to shoot at random bắn càn, bắn bừa bãi|* tính từ|- ẩu, bừa|=a random remark|+ một lời nhận xét ẩu|=a random shot|+ một phát bắn bừa||@random|- ngẫu nhiên at r. một cách ngẫu nhiên

74445. random access nghĩa tiếng việt là tính từ|- truy xuất ngẫu nhiên (về máy tính)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ random access là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh random access tính từ|- truy xuất ngẫu nhiên (về máy tính). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:random access
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của random access là: tính từ|- truy xuất ngẫu nhiên (về máy tính)

74446. random access memory nghĩa tiếng việt là danh từ|- ram con ram, bộ nhớ truy xuất ngẫu nhiên (của m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ random access memory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh random access memory danh từ|- ram con ram, bộ nhớ truy xuất ngẫu nhiên (của máy tính). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:random access memory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của random access memory là: danh từ|- ram con ram, bộ nhớ truy xuất ngẫu nhiên (của máy tính)

74447. random coefficient models nghĩa tiếng việt là (econ) các mô hình hệ số ngẫu nhiên.|+ xem variable parameter mod(…)


Nghĩa tiếng việt của từ random coefficient models là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh random coefficient models(econ) các mô hình hệ số ngẫu nhiên.|+ xem variable parameter models.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:random coefficient models
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của random coefficient models là: (econ) các mô hình hệ số ngẫu nhiên.|+ xem variable parameter models.

74448. random sample nghĩa tiếng việt là (econ) mẫu ngẫu nhiên.|+ một mẫu mà tư cách của các thành viê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ random sample là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh random sample(econ) mẫu ngẫu nhiên.|+ một mẫu mà tư cách của các thành viên được xác định bằng xác suất và là nơi một quan sát được thực hiện một cách độc lập đối với tất cả các quan sát khác ở mẫu này.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:random sample
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của random sample là: (econ) mẫu ngẫu nhiên.|+ một mẫu mà tư cách của các thành viên được xác định bằng xác suất và là nơi một quan sát được thực hiện một cách độc lập đối với tất cả các quan sát khác ở mẫu này.

74449. random variable nghĩa tiếng việt là (econ) biến ngẫu nhiên.|+ một biến chấp nhận những trị số tuy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ random variable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh random variable(econ) biến ngẫu nhiên.|+ một biến chấp nhận những trị số tuỳ theo phân phối xác suất của nó.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:random variable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của random variable là: (econ) biến ngẫu nhiên.|+ một biến chấp nhận những trị số tuỳ theo phân phối xác suất của nó.

74450. random walk nghĩa tiếng việt là (econ) bước ngẫu nhiên.|+ một thí dụ về mô hình dãy thời gian(…)


Nghĩa tiếng việt của từ random walk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh random walk(econ) bước ngẫu nhiên.|+ một thí dụ về mô hình dãy thời gian trong đó giá trị hiện tại của một biến số bằng giá trị mới nhất của nó cộng thêm một yếu tố ngẫu nhiên.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:random walk
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của random walk là: (econ) bước ngẫu nhiên.|+ một thí dụ về mô hình dãy thời gian trong đó giá trị hiện tại của một biến số bằng giá trị mới nhất của nó cộng thêm một yếu tố ngẫu nhiên.

74451. randomization nghĩa tiếng việt là sự ngẫu nhiên hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ randomization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh randomizationsự ngẫu nhiên hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:randomization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của randomization là: sự ngẫu nhiên hoá

74452. randomize nghĩa tiếng việt là ngẫu nhiên hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ randomize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh randomizengẫu nhiên hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:randomize
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của randomize là: ngẫu nhiên hoá

74453. randomly nghĩa tiếng việt là phó từ|- ẩu, bừa, không có mục đích|- ngẫu nhiên, tình cờ|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ randomly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh randomly phó từ|- ẩu, bừa, không có mục đích|- ngẫu nhiên, tình cờ|- tùy tiện, không theo nguyên tắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:randomly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của randomly là: phó từ|- ẩu, bừa, không có mục đích|- ngẫu nhiên, tình cờ|- tùy tiện, không theo nguyên tắc

74454. randomness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất bừa, tính chất ẩu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ randomness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh randomness danh từ|- tính chất bừa, tính chất ẩu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:randomness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của randomness là: danh từ|- tính chất bừa, tính chất ẩu

74455. randy nghĩa tiếng việt là tính từ|- (ê-cốt) to mồm, hay làm ồn ào, hay la lối om sòm|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ randy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh randy tính từ|- (ê-cốt) to mồm, hay làm ồn ào, hay la lối om sòm|- hung hăng, bất kham (ngựa...)|- dâm đảng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:randy
  • Phiên âm (nếu có): [rændi]
  • Nghĩa tiếng việt của randy là: tính từ|- (ê-cốt) to mồm, hay làm ồn ào, hay la lối om sòm|- hung hăng, bất kham (ngựa...)|- dâm đảng

74456. ranee nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ân) hoàng hậu|- vợ ratja(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ranee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ranee danh từ|- (ân) hoàng hậu|- vợ ratja. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ranee
  • Phiên âm (nếu có): [rɑ:ni:]
  • Nghĩa tiếng việt của ranee là: danh từ|- (ân) hoàng hậu|- vợ ratja

74457. rang nghĩa tiếng việt là động tính từ quá khứ của ring(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rang là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rang động tính từ quá khứ của ring. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rang
  • Phiên âm (nếu có): [ræɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của rang là: động tính từ quá khứ của ring

74458. range nghĩa tiếng việt là (econ) dải, khoảng.|+ một thước đo mức độ phân tán của một mâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ range là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh range(econ) dải, khoảng.|+ một thước đo mức độ phân tán của một mẫu các quan sát hoặc của một sự phân phối được tính như chênh lệch giứa các giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của biến số đó.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:range
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của range là: (econ) dải, khoảng.|+ một thước đo mức độ phân tán của một mẫu các quan sát hoặc của một sự phân phối được tính như chênh lệch giứa các giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của biến số đó.

74459. range nghĩa tiếng việt là danh từ|- dãy, hàng|=a range of mountains|+ dãy núi|=in range wi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ range là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh range danh từ|- dãy, hàng|=a range of mountains|+ dãy núi|=in range with my house|+ cùng một dãy nhà với tôi|- phạm vị, lĩnh vực; trình độ|=range of knowledge|+ phạm vi (trình độ) hiểu biết|=range of action|+ phạm vi hoạt động|=within my range|+ vừa với trình độ của tôi|- loại|=a range of colours|+ đủ các màu|=a wide range of prices|+ đủ loại giá|- (quân sự) tầm, tầm đạn; (không) tầm bay xa; (rađiô) tầm truyền đạt|=within range|+ ở trong tầm đạn|=an airplane out of range|+ một máy bay ở người tầm đạn|- sân tập bắn|- lò bếp|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bâi cỏ rộng (để thả súc vật)|- vùng|=a wide range of meadows|+ một vùng đồng cỏ mênh mông|* ngoại động từ|- sắp hàng; sắp xếp có thứ tự|- xếp loại|- đứng về phía|=to range onself with someone|+ đứng về phía ai|- đi khắp; đi dọc theo (bờ sông)|=to range the woods|+ đi khắp rừng|- (quân sự) bắn để tính tầm xa (của một mục tiêu)|=to range a gun on an enemy ship|+ bắn đại bác để tính tầm xa của một tàu địch|* nội động từ|- cùng một dãy với, nằm dọc theo|=our house ranges with the next building|+ nhà chúng tôi cùng một dãy với toà nhà bên cạnh|=island that ranges along the mainland|+ đảo nằm dọc theo đất liền|- đi khắp|=to range over the country|+ đi khắp nước|- lên xuông giữa hai mức|=prices ranged between 40d and 45d|+ giá lên xuống từ 40 đến 45 đồng|=temperature ranging from ten thirtythree degrees|+ độ nhiệt lên xuống từ mười đến ba mươi ba độ|- được thấy trong một vùng (cây, thú vật); được xếp vào loại|= gorki ranges with (among) the great writers|+ góoc-ki được xếp vào loại các nhà văn lớn|- (quân sự) bắn xa được (đạn)|=the gun ranges over ten kilometers|+ khẩu đại bác ấy bắn xa trên mười kilômet|=the bullet ranged wide of the objective|+ viên đạn đã đi chệch xa mục tiêu||@range|- (thống kê) khoảng biến thiên giao độ, hàng, phạm vi; miền (giá trị), dải // sắp xếp|- r. of definition (logic học) miền xác định|- r. of a function miền giá trị của một hàm|- r. of points hàng điểm|- r. of projectile tầm bắn của đạn|- r. of a transformation miền giá trị của một phép biến đổi|- r. of a variable miền biến thiên của một biến số|- acceptable quality r. miền chất lượng chấp nhận được|- fixed r. (máy tính) miền cố định|- frequency r. dải tần số|- interquartile r. (thống kê) khoảng tứ phân vi|- projective r.s of points hàng điểm xạ ảnh|- semi-interquartile r. nửa khoảng tứ phân vị|- scale r. dải thang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:range
  • Phiên âm (nếu có): [reindʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của range là: danh từ|- dãy, hàng|=a range of mountains|+ dãy núi|=in range with my house|+ cùng một dãy nhà với tôi|- phạm vị, lĩnh vực; trình độ|=range of knowledge|+ phạm vi (trình độ) hiểu biết|=range of action|+ phạm vi hoạt động|=within my range|+ vừa với trình độ của tôi|- loại|=a range of colours|+ đủ các màu|=a wide range of prices|+ đủ loại giá|- (quân sự) tầm, tầm đạn; (không) tầm bay xa; (rađiô) tầm truyền đạt|=within range|+ ở trong tầm đạn|=an airplane out of range|+ một máy bay ở người tầm đạn|- sân tập bắn|- lò bếp|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bâi cỏ rộng (để thả súc vật)|- vùng|=a wide range of meadows|+ một vùng đồng cỏ mênh mông|* ngoại động từ|- sắp hàng; sắp xếp có thứ tự|- xếp loại|- đứng về phía|=to range onself with someone|+ đứng về phía ai|- đi khắp; đi dọc theo (bờ sông)|=to range the woods|+ đi khắp rừng|- (quân sự) bắn để tính tầm xa (của một mục tiêu)|=to range a gun on an enemy ship|+ bắn đại bác để tính tầm xa của một tàu địch|* nội động từ|- cùng một dãy với, nằm dọc theo|=our house ranges with the next building|+ nhà chúng tôi cùng một dãy với toà nhà bên cạnh|=island that ranges along the mainland|+ đảo nằm dọc theo đất liền|- đi khắp|=to range over the country|+ đi khắp nước|- lên xuông giữa hai mức|=prices ranged between 40d and 45d|+ giá lên xuống từ 40 đến 45 đồng|=temperature ranging from ten thirtythree degrees|+ độ nhiệt lên xuống từ mười đến ba mươi ba độ|- được thấy trong một vùng (cây, thú vật); được xếp vào loại|= gorki ranges with (among) the great writers|+ góoc-ki được xếp vào loại các nhà văn lớn|- (quân sự) bắn xa được (đạn)|=the gun ranges over ten kilometers|+ khẩu đại bác ấy bắn xa trên mười kilômet|=the bullet ranged wide of the objective|+ viên đạn đã đi chệch xa mục tiêu||@range|- (thống kê) khoảng biến thiên giao độ, hàng, phạm vi; miền (giá trị), dải // sắp xếp|- r. of definition (logic học) miền xác định|- r. of a function miền giá trị của một hàm|- r. of points hàng điểm|- r. of projectile tầm bắn của đạn|- r. of a transformation miền giá trị của một phép biến đổi|- r. of a variable miền biến thiên của một biến số|- acceptable quality r. miền chất lượng chấp nhận được|- fixed r. (máy tính) miền cố định|- frequency r. dải tần số|- interquartile r. (thống kê) khoảng tứ phân vi|- projective r.s of points hàng điểm xạ ảnh|- semi-interquartile r. nửa khoảng tứ phân vị|- scale r. dải thang

74460. range (of a good) nghĩa tiếng việt là (econ) phạm vi (của một hàng hoá).|+ trong kinh tế học, vùng k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ range (of a good) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh range (of a good)(econ) phạm vi (của một hàng hoá).|+ trong kinh tế học, vùng khoảng cách tối đa mà người ta sẽ đi để mua một hàng hoá cụ thể nào đó.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:range (of a good)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của range (of a good) là: (econ) phạm vi (của một hàng hoá).|+ trong kinh tế học, vùng khoảng cách tối đa mà người ta sẽ đi để mua một hàng hoá cụ thể nào đó.

74461. range of values nghĩa tiếng việt là (econ) miền giá trị.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ range of values là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh range of values(econ) miền giá trị.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:range of values
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của range of values là: (econ) miền giá trị.

74462. range-finder nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái đo xa, têlêmet(…)


Nghĩa tiếng việt của từ range-finder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh range-finder danh từ|- cái đo xa, têlêmet. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:range-finder
  • Phiên âm (nếu có): [reindʤ,faində]
  • Nghĩa tiếng việt của range-finder là: danh từ|- cái đo xa, têlêmet

74463. range-finding nghĩa tiếng việt là danh từ|- phép đo xa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ range-finding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh range-finding danh từ|- phép đo xa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:range-finding
  • Phiên âm (nếu có): [reindʤ,faindiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của range-finding là: danh từ|- phép đo xa

74464. ranger nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hay đi lang thang|- người bảo vệ rừng, nhân viê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ranger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ranger danh từ|- người hay đi lang thang|- người bảo vệ rừng, nhân viên lân nghiệp|- người gác công viên của nhà vua|- (quân sự), (số nhiều) kỵ binh nhẹ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) biệt kích; đội biệt động|- nữ hướng đạo sinh lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ranger
  • Phiên âm (nếu có): [reindʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của ranger là: danh từ|- người hay đi lang thang|- người bảo vệ rừng, nhân viên lân nghiệp|- người gác công viên của nhà vua|- (quân sự), (số nhiều) kỵ binh nhẹ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) biệt kích; đội biệt động|- nữ hướng đạo sinh lớn

74465. rangifer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) giống tuần lộc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rangifer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rangifer danh từ|- (động vật học) giống tuần lộc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rangifer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rangifer là: danh từ|- (động vật học) giống tuần lộc

74466. rangiferoid nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật học) dạng nhánh chà, dạng sừng hươu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rangiferoid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rangiferoid tính từ|- (động vật học) dạng nhánh chà, dạng sừng hươu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rangiferoid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rangiferoid là: tính từ|- (động vật học) dạng nhánh chà, dạng sừng hươu

74467. rani nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ân) hoàng hậu|- vợ ratja(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rani là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rani danh từ|- (ân) hoàng hậu|- vợ ratja. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rani
  • Phiên âm (nếu có): [rɑ:ni:]
  • Nghĩa tiếng việt của rani là: danh từ|- (ân) hoàng hậu|- vợ ratja

74468. ranidae nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) họ ếch nhái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ranidae là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ranidae danh từ|- (động vật học) họ ếch nhái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ranidae
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ranidae là: danh từ|- (động vật học) họ ếch nhái

74469. raniform nghĩa tiếng việt là tính từ|- hình ếch nhái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ raniform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh raniform tính từ|- hình ếch nhái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:raniform
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của raniform là: tính từ|- hình ếch nhái

74470. ranine nghĩa tiếng việt là tính từ|- (độn vật học) thuộc ếch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ranine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ranine tính từ|- (độn vật học) thuộc ếch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ranine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ranine là: tính từ|- (độn vật học) thuộc ếch

74471. ranivorous nghĩa tiếng việt là tính từ|- ăn thịt ếch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ranivorous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ranivorous tính từ|- ăn thịt ếch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ranivorous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ranivorous là: tính từ|- ăn thịt ếch

74472. rank nghĩa tiếng việt là danh từ|- hàng, dãy|- hàng ngũ, đội ngũ|=to fall into rank|+ đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rank là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rank danh từ|- hàng, dãy|- hàng ngũ, đội ngũ|=to fall into rank|+ đứng thành hàng ngũ|=to close the ranks|+ dồn hàng lại, siết chặt hàng ngũ|=to break rank|+ giải tán hàng ngũ|=the ranks; the rank and file|+ (quân sự) các chiến sĩ, lính thường (đối lại với sĩ quan); những đảng viên thường (của một đảng); dân thường|=to rise from the ranks|+ (quân sự) từ lính thường trở thành sĩ quan; từ dân thường bước lên địa vị cao sang|- hạng, loại|=a poet of the highest rank|+ một nhà thơ vào loại lớn nhất|=to take rank with|+ cùng loại với|- địa vị xã hội; địa vị cao sang; tầng lớp|=people of all ranks and classes|+ những người thuộc mọi tầng lớp và giai cấp|=a man of high rank|+ người có địa vị cao sang trong xã hội|=person of rank|+ quý tộc|=rank and fashion|+ tầng lớp trên, tầng lớp quý tộc|- cấp, bậc|=to be promoted to the rank of captain|+ được thăng cấp đại uý|* ngoại động từ|- sắp xếp (bộ đội) thành hàng ngũ|- xếp (ai) vào loại, xếp (ai) vào hàng|=to rank someone among the great writers|+ xếp ai vào hàng các nhà văn lớn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ở cấp cao hơn (ai)|* nội động từ|- được xếp vào loại, đứng vào hàng, có địa vị|=to rank among the best|+ được xếp vào loại khá nhất|=to rank above someone|+ có địa vị trên ai|=to rank first in production of coal|+ đứng hàng đầu về sản xuất than|- (quân sự) (+ ogg, past) diễu hành|* tính từ|- rậm rạp, sum sê|=rank vegetation|+ cây cối rậm rạp|- nhiều cỏ dại, có thể sinh nhiều cỏ dại|=land too rank to grow corn|+ đất nhiều cỏ dại quá không trồng lúa được|- ôi khét|=rank butter|+ bơ ôi khét|- thô bỉ, tục tĩu; ghê tởm|- hết sức, vô cùng, quá chừng, trắng trợn, rõ rành rành, không lầm vào đâu được|=a rank lie|+ lời nói dối trắng trợn|=a rank duffer|+ người ngốc vô cùng|=a rank poison|+ thuốc rất độc||@rank|- hạng|- r. of a maxtrix hạng của ma trận|- infinite r. hạng vô hạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rank
  • Phiên âm (nếu có): [ræɳk]
  • Nghĩa tiếng việt của rank là: danh từ|- hàng, dãy|- hàng ngũ, đội ngũ|=to fall into rank|+ đứng thành hàng ngũ|=to close the ranks|+ dồn hàng lại, siết chặt hàng ngũ|=to break rank|+ giải tán hàng ngũ|=the ranks; the rank and file|+ (quân sự) các chiến sĩ, lính thường (đối lại với sĩ quan); những đảng viên thường (của một đảng); dân thường|=to rise from the ranks|+ (quân sự) từ lính thường trở thành sĩ quan; từ dân thường bước lên địa vị cao sang|- hạng, loại|=a poet of the highest rank|+ một nhà thơ vào loại lớn nhất|=to take rank with|+ cùng loại với|- địa vị xã hội; địa vị cao sang; tầng lớp|=people of all ranks and classes|+ những người thuộc mọi tầng lớp và giai cấp|=a man of high rank|+ người có địa vị cao sang trong xã hội|=person of rank|+ quý tộc|=rank and fashion|+ tầng lớp trên, tầng lớp quý tộc|- cấp, bậc|=to be promoted to the rank of captain|+ được thăng cấp đại uý|* ngoại động từ|- sắp xếp (bộ đội) thành hàng ngũ|- xếp (ai) vào loại, xếp (ai) vào hàng|=to rank someone among the great writers|+ xếp ai vào hàng các nhà văn lớn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ở cấp cao hơn (ai)|* nội động từ|- được xếp vào loại, đứng vào hàng, có địa vị|=to rank among the best|+ được xếp vào loại khá nhất|=to rank above someone|+ có địa vị trên ai|=to rank first in production of coal|+ đứng hàng đầu về sản xuất than|- (quân sự) (+ ogg, past) diễu hành|* tính từ|- rậm rạp, sum sê|=rank vegetation|+ cây cối rậm rạp|- nhiều cỏ dại, có thể sinh nhiều cỏ dại|=land too rank to grow corn|+ đất nhiều cỏ dại quá không trồng lúa được|- ôi khét|=rank butter|+ bơ ôi khét|- thô bỉ, tục tĩu; ghê tởm|- hết sức, vô cùng, quá chừng, trắng trợn, rõ rành rành, không lầm vào đâu được|=a rank lie|+ lời nói dối trắng trợn|=a rank duffer|+ người ngốc vô cùng|=a rank poison|+ thuốc rất độc||@rank|- hạng|- r. of a maxtrix hạng của ma trận|- infinite r. hạng vô hạn

74473. rank correlation nghĩa tiếng việt là (econ) tương quan bậc.|+ phương pháp đo mức độ mà hai biến số l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rank correlation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rank correlation(econ) tương quan bậc.|+ phương pháp đo mức độ mà hai biến số liên quan với nhau, không nhất thiết theo giá trị mà theo bậc.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rank correlation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rank correlation là: (econ) tương quan bậc.|+ phương pháp đo mức độ mà hai biến số liên quan với nhau, không nhất thiết theo giá trị mà theo bậc.

74474. rank of a matrix nghĩa tiếng việt là (econ) hạng của ma trận.|+ con số tối đa của hàng hay cột độc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rank of a matrix là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rank of a matrix(econ) hạng của ma trận.|+ con số tối đa của hàng hay cột độc lập tuyến tính của ma trận.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rank of a matrix
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rank of a matrix là: (econ) hạng của ma trận.|+ con số tối đa của hàng hay cột độc lập tuyến tính của ma trận.

74475. rank-brained nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngu độn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rank-brained là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rank-brained danh từ|- ngu độn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rank-brained
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rank-brained là: danh từ|- ngu độn

74476. rank-tournament compensation rule nghĩa tiếng việt là (econ) quy tắc đền bù theo xếp hạng thi đua|+ một quy tắc theo (…)


Nghĩa tiếng việt của từ rank-tournament compensation rule là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rank-tournament compensation rule(econ) quy tắc đền bù theo xếp hạng thi đua|+ một quy tắc theo đó việc người chủ thanh toán cho nhân viên phụ thuộc vào thứ hạng của nhân viên đó trong cuộc ganh đua.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rank-tournament compensation rule
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rank-tournament compensation rule là: (econ) quy tắc đền bù theo xếp hạng thi đua|+ một quy tắc theo đó việc người chủ thanh toán cho nhân viên phụ thuộc vào thứ hạng của nhân viên đó trong cuộc ganh đua.

74477. ranked nghĩa tiếng việt là được xắp hạng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ranked là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rankedđược xắp hạng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ranked
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ranked là: được xắp hạng

74478. ranker nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) chiến sĩ, lính thường|- sĩ quan xuất thân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ranker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ranker danh từ|- (quân sự) chiến sĩ, lính thường|- sĩ quan xuất thân từ chiến sĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ranker
  • Phiên âm (nếu có): [ræɳkə]
  • Nghĩa tiếng việt của ranker là: danh từ|- (quân sự) chiến sĩ, lính thường|- sĩ quan xuất thân từ chiến sĩ

74479. ranking of projects nghĩa tiếng việt là (econ) xếp hạng các dự án.|+ xem mutually exclusive, projects, ca(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ranking of projects là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ranking of projects(econ) xếp hạng các dự án.|+ xem mutually exclusive, projects, capital rationing.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ranking of projects
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ranking of projects là: (econ) xếp hạng các dự án.|+ xem mutually exclusive, projects, capital rationing.

74480. rankle nghĩa tiếng việt là nội động từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) viêm, sưng tấy (vết thương, m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rankle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rankle nội động từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) viêm, sưng tấy (vết thương, mụn ghẻ...)|- giày vò, day dứt, làm đau đớn, làm khổ sở|=the insult rankled in his mind|+ điều lăng nhục ấy vẫn day dứt lòng anh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rankle
  • Phiên âm (nếu có): [ræɳkl]
  • Nghĩa tiếng việt của rankle là: nội động từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) viêm, sưng tấy (vết thương, mụn ghẻ...)|- giày vò, day dứt, làm đau đớn, làm khổ sở|=the insult rankled in his mind|+ điều lăng nhục ấy vẫn day dứt lòng anh

74481. rankling nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm mủ; chưa lành (vết thương)|- giày vò, day dứt,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rankling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rankling tính từ|- làm mủ; chưa lành (vết thương)|- giày vò, day dứt, làm đau đớn, làm đau kh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rankling
  • Phiên âm (nếu có): [ræɳkliɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của rankling là: tính từ|- làm mủ; chưa lành (vết thương)|- giày vò, day dứt, làm đau đớn, làm đau kh

74482. rankly nghĩa tiếng việt là phó từ|- rậm rạp, sum sê|- nhiều cỏ dại, có thể sinh nhiều (…)


Nghĩa tiếng việt của từ rankly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rankly phó từ|- rậm rạp, sum sê|- nhiều cỏ dại, có thể sinh nhiều cỏ dại (đất)|- có mùi hôi thối, có vị hôi thối; khó chịu|- thô bỉ, tục tựu; ghê tởm|- hết sức, vô cùng, quá chừng, trắng trợn, rõ rành rành, không lầm vào đâu được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rankly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rankly là: phó từ|- rậm rạp, sum sê|- nhiều cỏ dại, có thể sinh nhiều cỏ dại (đất)|- có mùi hôi thối, có vị hôi thối; khó chịu|- thô bỉ, tục tựu; ghê tởm|- hết sức, vô cùng, quá chừng, trắng trợn, rõ rành rành, không lầm vào đâu được

74483. rankness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự rậm rạp, sự sum sê|- sự trở mùi|- sự thô bỉ, s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rankness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rankness danh từ|- sự rậm rạp, sự sum sê|- sự trở mùi|- sự thô bỉ, sự tục tĩu; sự ghê tởm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rankness
  • Phiên âm (nếu có): [ræɳknis]
  • Nghĩa tiếng việt của rankness là: danh từ|- sự rậm rạp, sự sum sê|- sự trở mùi|- sự thô bỉ, sự tục tĩu; sự ghê tởm

74484. ransack nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- lục soát, lục lọi|=to ransack a drawer|+ lục (…)


Nghĩa tiếng việt của từ ransack là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ransack ngoại động từ|- lục soát, lục lọi|=to ransack a drawer|+ lục soát ngăn kéo|=to ransack ones brains|+ nặn óc, vắt óc suy nghĩ|- cướp phá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ransack
  • Phiên âm (nếu có): [rænsæk]
  • Nghĩa tiếng việt của ransack là: ngoại động từ|- lục soát, lục lọi|=to ransack a drawer|+ lục soát ngăn kéo|=to ransack ones brains|+ nặn óc, vắt óc suy nghĩ|- cướp phá

74485. ransom nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chuộc (một người bị bắt...)|- tiền chuộc|=to ho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ransom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ransom danh từ|- sự chuộc (một người bị bắt...)|- tiền chuộc|=to hold someone to ransom|+ giữ ai lại để đòi tiền chuộc|- tiền lo lót (để được hưởng đặc quyền hoặc tha miễn làm gì)|* ngoại động từ|- chuộc, nộp tiền chuộc (ai)|- giữ (ai...) để đòi tiền chuộc|- thả (ai) sau khi nhận được tiền chuộc|- đòi tiền chuộc (ai)|- (nghĩa bóng) chuộc (tội lỗi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ransom
  • Phiên âm (nếu có): [rænsəm]
  • Nghĩa tiếng việt của ransom là: danh từ|- sự chuộc (một người bị bắt...)|- tiền chuộc|=to hold someone to ransom|+ giữ ai lại để đòi tiền chuộc|- tiền lo lót (để được hưởng đặc quyền hoặc tha miễn làm gì)|* ngoại động từ|- chuộc, nộp tiền chuộc (ai)|- giữ (ai...) để đòi tiền chuộc|- thả (ai) sau khi nhận được tiền chuộc|- đòi tiền chuộc (ai)|- (nghĩa bóng) chuộc (tội lỗi)

74486. ransom-bill nghĩa tiếng việt là danh từ|- giấy đòi tiền chuộc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ransom-bill là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ransom-bill danh từ|- giấy đòi tiền chuộc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ransom-bill
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ransom-bill là: danh từ|- giấy đòi tiền chuộc

74487. ransom-free nghĩa tiếng việt là tính từ|- không mất tiền chuộc|- không nhận hối lộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ransom-free là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ransom-free tính từ|- không mất tiền chuộc|- không nhận hối lộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ransom-free
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ransom-free là: tính từ|- không mất tiền chuộc|- không nhận hối lộ

74488. ransomer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nộp tiền chuộc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ransomer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ransomer danh từ|- người nộp tiền chuộc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ransomer
  • Phiên âm (nếu có): [rænsəmə]
  • Nghĩa tiếng việt của ransomer là: danh từ|- người nộp tiền chuộc

74489. ransomless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có tiền chuộc|- không nhận hối lộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ransomless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ransomless tính từ|- không có tiền chuộc|- không nhận hối lộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ransomless
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ransomless là: tính từ|- không có tiền chuộc|- không nhận hối lộ

74490. rant nghĩa tiếng việt là danh từ|- lời nói huênh hoang rỗng tuếch; bài diễn văn huênh h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rant danh từ|- lời nói huênh hoang rỗng tuếch; bài diễn văn huênh hoang rỗng tuếch|- lời nói cường điệu|* nội động từ|- nói huênh hoang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rant
  • Phiên âm (nếu có): [rænt]
  • Nghĩa tiếng việt của rant là: danh từ|- lời nói huênh hoang rỗng tuếch; bài diễn văn huênh hoang rỗng tuếch|- lời nói cường điệu|* nội động từ|- nói huênh hoang

74491. rantan nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) tiếng đập cửa thình thịch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rantan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rantan danh từ|- (thông tục) tiếng đập cửa thình thịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rantan
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rantan là: danh từ|- (thông tục) tiếng đập cửa thình thịch

74492. ranter nghĩa tiếng việt là danh từ|- diễn giả huênh hoang rỗng tuếch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ranter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ranter danh từ|- diễn giả huênh hoang rỗng tuếch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ranter
  • Phiên âm (nếu có): [ræntə]
  • Nghĩa tiếng việt của ranter là: danh từ|- diễn giả huênh hoang rỗng tuếch

74493. ranunculaceae nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều|- (thực vật học) họ mao lương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ranunculaceae là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ranunculaceae danh từ|- số nhiều|- (thực vật học) họ mao lương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ranunculaceae
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ranunculaceae là: danh từ|- số nhiều|- (thực vật học) họ mao lương

74494. ranunculi nghĩa tiếng việt là danh từ, ranunculi /rənʌɳkjulai/, ranunculuses /rənʌɳkjuləsiz/|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ranunculi là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ranunculi danh từ, ranunculi /rənʌɳkjulai/, ranunculuses /rənʌɳkjuləsiz/|- cây mao lương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ranunculi
  • Phiên âm (nếu có): [rənʌɳkjuləs]
  • Nghĩa tiếng việt của ranunculi là: danh từ, ranunculi /rənʌɳkjulai/, ranunculuses /rənʌɳkjuləsiz/|- cây mao lương

74495. ranunculus nghĩa tiếng việt là danh từ, ranunculi /rənʌɳkjulai/, ranunculuses /rənʌɳkjuləsiz/|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ranunculus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ranunculus danh từ, ranunculi /rənʌɳkjulai/, ranunculuses /rənʌɳkjuləsiz/|- cây mao lương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ranunculus
  • Phiên âm (nếu có): [rənʌɳkjuləs]
  • Nghĩa tiếng việt của ranunculus là: danh từ, ranunculi /rənʌɳkjulai/, ranunculuses /rənʌɳkjuləsiz/|- cây mao lương

74496. ranunculuses nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây mao lương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ranunculuses là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ranunculuses danh từ|- cây mao lương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ranunculuses
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ranunculuses là: danh từ|- cây mao lương

74497. rap nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộn (len, sợi...) 120 iat|- một tí, mảy may|=i dont (…)


Nghĩa tiếng việt của từ rap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rap danh từ|- cuộn (len, sợi...) 120 iat|- một tí, mảy may|=i dont care a rap|+ (thông tục) tớ cóc cần một tí nào|=its not worth a rap|+ không đáng một xu, không có giá trị gì|- (sử học) đồng xu ai-len ((thế kỷ) 18)|* danh từ|- cú đánh nhẹ, cái gõ, cái cốp (vào đầu...)|=to give someone a rap on the knuckles|+ đánh vào đốt ngón tay ai; (nghĩa bóng) mắng mỏ ai, trách phạt ai|- tiếng gõ (cửa)|=a rap at (on) the door|+ tiếng gõ cửa|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) sự buộc tội, sự kết tội|* ngoại động từ|- đánh nhẹ, gõ, cốp|- (+ out) thốt ra một cách thô lỗ cộc cằn; văng (tục...)|=to rap out a reply|+ đáp lại một cách cộc cằn|=to rap out an oath|+ văng ra một lời rủa|* nội động từ|- gõ|=to rap at the door|+ gõ cửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rap
  • Phiên âm (nếu có): [ræp]
  • Nghĩa tiếng việt của rap là: danh từ|- cuộn (len, sợi...) 120 iat|- một tí, mảy may|=i dont care a rap|+ (thông tục) tớ cóc cần một tí nào|=its not worth a rap|+ không đáng một xu, không có giá trị gì|- (sử học) đồng xu ai-len ((thế kỷ) 18)|* danh từ|- cú đánh nhẹ, cái gõ, cái cốp (vào đầu...)|=to give someone a rap on the knuckles|+ đánh vào đốt ngón tay ai; (nghĩa bóng) mắng mỏ ai, trách phạt ai|- tiếng gõ (cửa)|=a rap at (on) the door|+ tiếng gõ cửa|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) sự buộc tội, sự kết tội|* ngoại động từ|- đánh nhẹ, gõ, cốp|- (+ out) thốt ra một cách thô lỗ cộc cằn; văng (tục...)|=to rap out a reply|+ đáp lại một cách cộc cằn|=to rap out an oath|+ văng ra một lời rủa|* nội động từ|- gõ|=to rap at the door|+ gõ cửa

74498. rapacious nghĩa tiếng việt là tính từ|- tham lạm, tham tàn|- tham ăn, phàm ăn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rapacious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rapacious tính từ|- tham lạm, tham tàn|- tham ăn, phàm ăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rapacious
  • Phiên âm (nếu có): [rəpeiʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của rapacious là: tính từ|- tham lạm, tham tàn|- tham ăn, phàm ăn

74499. rapaciously nghĩa tiếng việt là phó từ|- tham lam; keo kiệt (nhất là về tiền bạc)|- cướp bó(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rapaciously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rapaciously phó từ|- tham lam; keo kiệt (nhất là về tiền bạc)|- cướp bóc, trộm cắp, tham tàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rapaciously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rapaciously là: phó từ|- tham lam; keo kiệt (nhất là về tiền bạc)|- cướp bóc, trộm cắp, tham tàn

74500. rapaciousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính tham lạm, sự tham tàn|- tính tham ăn, tính phà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rapaciousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rapaciousness danh từ|- tính tham lạm, sự tham tàn|- tính tham ăn, tính phàm ăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rapaciousness
  • Phiên âm (nếu có): [rəpeiʃəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của rapaciousness là: danh từ|- tính tham lạm, sự tham tàn|- tính tham ăn, tính phàm ăn

74501. rapacity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính tham lạm, sự tham tàn|- tính tham ăn, tính phà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rapacity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rapacity danh từ|- tính tham lạm, sự tham tàn|- tính tham ăn, tính phàm ăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rapacity
  • Phiên âm (nếu có): [rəpeiʃəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của rapacity là: danh từ|- tính tham lạm, sự tham tàn|- tính tham ăn, tính phàm ăn

74502. rape nghĩa tiếng việt là danh từ|- bã nho (sau khi ép lấy nước là rượu) dùng làn giấ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rape là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rape danh từ|- bã nho (sau khi ép lấy nước là rượu) dùng làn giấm|- thùng gây giấm nho|- (thực vật học) cây cải dầu|- (thơ ca) sự cướp đoạt, sự cưỡng đoạt, sự chiếm đoạt|- sự hâm hiếp, sự cưỡng dâm|* ngoại động từ|- cướp đoạt, cưỡng đoạt, chiếm đoạt|- hâm hiếp, cưỡng dâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rape
  • Phiên âm (nếu có): [reip]
  • Nghĩa tiếng việt của rape là: danh từ|- bã nho (sau khi ép lấy nước là rượu) dùng làn giấm|- thùng gây giấm nho|- (thực vật học) cây cải dầu|- (thơ ca) sự cướp đoạt, sự cưỡng đoạt, sự chiếm đoạt|- sự hâm hiếp, sự cưỡng dâm|* ngoại động từ|- cướp đoạt, cưỡng đoạt, chiếm đoạt|- hâm hiếp, cưỡng dâm

74503. rape-cake nghĩa tiếng việt là danh từ|- bã cải dầu (dùng làm phân)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rape-cake là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rape-cake danh từ|- bã cải dầu (dùng làm phân). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rape-cake
  • Phiên âm (nếu có): [reipkeik]
  • Nghĩa tiếng việt của rape-cake là: danh từ|- bã cải dầu (dùng làm phân)

74504. rape-oil nghĩa tiếng việt là danh từ|- dầu cải dầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rape-oil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rape-oil danh từ|- dầu cải dầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rape-oil
  • Phiên âm (nếu có): [reipɔil]
  • Nghĩa tiếng việt của rape-oil là: danh từ|- dầu cải dầu

74505. rape-seed nghĩa tiếng việt là danh từ|- hạt cải dầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rape-seed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rape-seed danh từ|- hạt cải dầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rape-seed
  • Phiên âm (nếu có): [reipsi:d]
  • Nghĩa tiếng việt của rape-seed là: danh từ|- hạt cải dầu

74506. rapeful nghĩa tiếng việt là tính từ|- thích cưỡng dâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rapeful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rapeful tính từ|- thích cưỡng dâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rapeful
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rapeful là: tính từ|- thích cưỡng dâm

74507. raphe nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) rãnh quả; sống noãn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ raphe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh raphe danh từ|- (thực vật học) rãnh quả; sống noãn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:raphe
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của raphe là: danh từ|- (thực vật học) rãnh quả; sống noãn

74508. raphia nghĩa tiếng việt là danh từ|- sợi cọ sợi (dùng để làm mũ, nón, chiếu...)|- (thư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ raphia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh raphia danh từ|- sợi cọ sợi (dùng để làm mũ, nón, chiếu...)|- (thực vật học) cây cọ sợi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:raphia
  • Phiên âm (nếu có): [ræfiə]
  • Nghĩa tiếng việt của raphia là: danh từ|- sợi cọ sợi (dùng để làm mũ, nón, chiếu...)|- (thực vật học) cây cọ sợi

74509. raphide nghĩa tiếng việt là danh từ|- tinh thể dạng kim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ raphide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh raphide danh từ|- tinh thể dạng kim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:raphide
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của raphide là: danh từ|- tinh thể dạng kim

74510. rapid nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhanh, nhanh chóng, mau lẹ|=a rapid decline in health|+(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rapid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rapid tính từ|- nhanh, nhanh chóng, mau lẹ|=a rapid decline in health|+ sự giảm sút sức khoẻ nhanh chóng|=a rapid river|+ con sông chảy xiết|- đứng (dốc)|=a rapid slope|+ một dốc đứng|* danh từ, (thường) số nhiều|- thác ghềnh||@rapid|- nhanh, mau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rapid
  • Phiên âm (nếu có): [ræpid]
  • Nghĩa tiếng việt của rapid là: tính từ|- nhanh, nhanh chóng, mau lẹ|=a rapid decline in health|+ sự giảm sút sức khoẻ nhanh chóng|=a rapid river|+ con sông chảy xiết|- đứng (dốc)|=a rapid slope|+ một dốc đứng|* danh từ, (thường) số nhiều|- thác ghềnh||@rapid|- nhanh, mau

74511. rapid transit nghĩa tiếng việt là danh từ|- hệ thống giao thông công cộng nhanh của thành p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rapid transit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rapid transit danh từ|- hệ thống giao thông công cộng nhanh của thành phố (xe điện ngầm, đường sắt chạy trên không ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rapid transit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rapid transit là: danh từ|- hệ thống giao thông công cộng nhanh của thành phố (xe điện ngầm, đường sắt chạy trên không )

74512. rapid-fire nghĩa tiếng việt là tính từ|- bắn liên thanh (về súng)|- nói liến thoắng, nói râ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rapid-fire là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rapid-fire tính từ|- bắn liên thanh (về súng)|- nói liến thoắng, nói rất nhanh (về câu hỏi ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rapid-fire
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rapid-fire là: tính từ|- bắn liên thanh (về súng)|- nói liến thoắng, nói rất nhanh (về câu hỏi )

74513. rapidity nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nhanh chóng, sự mau lẹ||@rapidity|- tốc độ|- r. o(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rapidity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rapidity danh từ|- sự nhanh chóng, sự mau lẹ||@rapidity|- tốc độ|- r. of convergence (giải tích) tốc độ hội tụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rapidity
  • Phiên âm (nếu có): [rəpiditi]
  • Nghĩa tiếng việt của rapidity là: danh từ|- sự nhanh chóng, sự mau lẹ||@rapidity|- tốc độ|- r. of convergence (giải tích) tốc độ hội tụ

74514. rapidly nghĩa tiếng việt là phó từ|- nhanh, nhanh chóng, mau lẹ|- đứng, rất dốc (về dốc)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rapidly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rapidly phó từ|- nhanh, nhanh chóng, mau lẹ|- đứng, rất dốc (về dốc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rapidly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rapidly là: phó từ|- nhanh, nhanh chóng, mau lẹ|- đứng, rất dốc (về dốc)

74515. rapier nghĩa tiếng việt là danh từ|- thanh kiếm, thanh trường kiếm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rapier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rapier danh từ|- thanh kiếm, thanh trường kiếm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rapier
  • Phiên âm (nếu có): [reipjə]
  • Nghĩa tiếng việt của rapier là: danh từ|- thanh kiếm, thanh trường kiếm

74516. rapier-thrust nghĩa tiếng việt là danh từ|- câu trả lời tế nhị, câu trả lời dí dỏm, câu trả l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rapier-thrust là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rapier-thrust danh từ|- câu trả lời tế nhị, câu trả lời dí dỏm, câu trả lời sắc sảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rapier-thrust
  • Phiên âm (nếu có): [reipjəθrʌst]
  • Nghĩa tiếng việt của rapier-thrust là: danh từ|- câu trả lời tế nhị, câu trả lời dí dỏm, câu trả lời sắc sảo

74517. rapine nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cướp bóc, sự cướp đoạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rapine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rapine danh từ|- sự cướp bóc, sự cướp đoạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rapine
  • Phiên âm (nếu có): [ræpain]
  • Nghĩa tiếng việt của rapine là: danh từ|- sự cướp bóc, sự cướp đoạt

74518. rapist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người phạm tội hãm hiếp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rapist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rapist danh từ|- người phạm tội hãm hiếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rapist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rapist là: danh từ|- người phạm tội hãm hiếp

74519. rapparee nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ireland, (thế kỷ) 17) người phiêu bạt; kẻ cướp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rapparee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rapparee danh từ|- (ireland, (thế kỷ) 17) người phiêu bạt; kẻ cướp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rapparee
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rapparee là: danh từ|- (ireland, (thế kỷ) 17) người phiêu bạt; kẻ cướp

74520. rappee nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuốc lá bào (để hít)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rappee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rappee danh từ|- thuốc lá bào (để hít). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rappee
  • Phiên âm (nếu có): [ræpi:]
  • Nghĩa tiếng việt của rappee là: danh từ|- thuốc lá bào (để hít)

74521. rappel nghĩa tiếng việt là danh từ|- lệnh tập hợp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rappel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rappel danh từ|- lệnh tập hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rappel
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rappel là: danh từ|- lệnh tập hợp

74522. rapport nghĩa tiếng việt là danh từ|- quan hệ|=to be in (en) rapport with someone|+ có quan hê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rapport là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rapport danh từ|- quan hệ|=to be in (en) rapport with someone|+ có quan hệ với ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rapport
  • Phiên âm (nếu có): [ræpɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của rapport là: danh từ|- quan hệ|=to be in (en) rapport with someone|+ có quan hệ với ai

74523. rapporteur nghĩa tiếng việt là danh từ|- người có nhiệm vụ chuẩn bị báo cáo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rapporteur là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rapporteur danh từ|- người có nhiệm vụ chuẩn bị báo cáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rapporteur
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rapporteur là: danh từ|- người có nhiệm vụ chuẩn bị báo cáo

74524. rapprochement nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc lập lại mối quan hệ hữu nghị; việc nối lại (…)


Nghĩa tiếng việt của từ rapprochement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rapprochement danh từ|- việc lập lại mối quan hệ hữu nghị; việc nối lại tình hữu nghị (giữa hai nước). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rapprochement
  • Phiên âm (nếu có): [ræprɔʃmỵ:ɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của rapprochement là: danh từ|- việc lập lại mối quan hệ hữu nghị; việc nối lại tình hữu nghị (giữa hai nước)

74525. rapscallion nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) kẻ bất lương, kẻ đểu giả; kẻ vô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rapscallion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rapscallion danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) kẻ bất lương, kẻ đểu giả; kẻ vô dụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rapscallion
  • Phiên âm (nếu có): [ræpskæljən]
  • Nghĩa tiếng việt của rapscallion là: danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) kẻ bất lương, kẻ đểu giả; kẻ vô dụng

74526. rapt nghĩa tiếng việt là tính từ|- sung sướng vô ngần, mê ly|- chăm chú, say mê; để hết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rapt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rapt tính từ|- sung sướng vô ngần, mê ly|- chăm chú, say mê; để hết tâm trí vào|=to be rapt in a book|+ đang say mê đọc sách|=rapt attention|+ sự chăm chú mê mải, sự tập trung tư tưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rapt
  • Phiên âm (nếu có): [ræpt]
  • Nghĩa tiếng việt của rapt là: tính từ|- sung sướng vô ngần, mê ly|- chăm chú, say mê; để hết tâm trí vào|=to be rapt in a book|+ đang say mê đọc sách|=rapt attention|+ sự chăm chú mê mải, sự tập trung tư tưởng

74527. raptatory nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật học) ăn thịt; ác (chim); dữ (thú)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ raptatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh raptatory tính từ|- (động vật học) ăn thịt; ác (chim); dữ (thú). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:raptatory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của raptatory là: tính từ|- (động vật học) ăn thịt; ác (chim); dữ (thú)

74528. raptly nghĩa tiếng việt là phó từ|- sung sướng vô ngần, mê ly|- chăm chú, say mê; để hết (…)


Nghĩa tiếng việt của từ raptly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh raptly phó từ|- sung sướng vô ngần, mê ly|- chăm chú, say mê; để hết tâm trí vào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:raptly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của raptly là: phó từ|- sung sướng vô ngần, mê ly|- chăm chú, say mê; để hết tâm trí vào

74529. raptor nghĩa tiếng việt là danh từ|- chim ăn thịt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ raptor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh raptor danh từ|- chim ăn thịt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:raptor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của raptor là: danh từ|- chim ăn thịt

74530. raptores nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- loài chim ăn thịt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ raptores là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh raptores danh từ số nhiều|- loài chim ăn thịt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:raptores
  • Phiên âm (nếu có): [ræptɔ:ri:z]
  • Nghĩa tiếng việt của raptores là: danh từ số nhiều|- loài chim ăn thịt

74531. raptorial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) loài ăn thịt (chim, thú)|- (nghĩa bóng) tha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ raptorial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh raptorial tính từ|- (thuộc) loài ăn thịt (chim, thú)|- (nghĩa bóng) tham lam, tham tàn|* danh từ|- chim ăn thịt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:raptorial
  • Phiên âm (nếu có): [ræptɔ:riəl]
  • Nghĩa tiếng việt của raptorial là: tính từ|- (thuộc) loài ăn thịt (chim, thú)|- (nghĩa bóng) tham lam, tham tàn|* danh từ|- chim ăn thịt

74532. rapture nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sung sướng vô ngần, trạng thái mê ly|=to be in rap(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rapture là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rapture danh từ|- sự sung sướng vô ngần, trạng thái mê ly|=to be in raptures; to go into raptures|+ sung sướng vô ngần, trong trạng thái mê ly|- trạng thái say mê|=to gaze with rapture at|+ say mê nhìn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rapture
  • Phiên âm (nếu có): [ræptʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của rapture là: danh từ|- sự sung sướng vô ngần, trạng thái mê ly|=to be in raptures; to go into raptures|+ sung sướng vô ngần, trong trạng thái mê ly|- trạng thái say mê|=to gaze with rapture at|+ say mê nhìn

74533. raptured nghĩa tiếng việt là tính từ|- sung sướng như lên tiên, mê ly(…)


Nghĩa tiếng việt của từ raptured là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh raptured tính từ|- sung sướng như lên tiên, mê ly. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:raptured
  • Phiên âm (nếu có): [ræptʃəd]
  • Nghĩa tiếng việt của raptured là: tính từ|- sung sướng như lên tiên, mê ly

74534. rapturous nghĩa tiếng việt là tính từ|- sung sướng vô ngần, thái mê ly|- chăm chú, say mê|- c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rapturous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rapturous tính từ|- sung sướng vô ngần, thái mê ly|- chăm chú, say mê|- cuồng nhiệt, nhiệt liệt|=rapturous applause|+ tiếng hoan hô nhiệt liệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rapturous
  • Phiên âm (nếu có): [ræptʃərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của rapturous là: tính từ|- sung sướng vô ngần, thái mê ly|- chăm chú, say mê|- cuồng nhiệt, nhiệt liệt|=rapturous applause|+ tiếng hoan hô nhiệt liệt

74535. rapturously nghĩa tiếng việt là phó từ|- sung sướng vô ngần, mê ly|- chăm chú, say mê|- cuồng n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rapturously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rapturously phó từ|- sung sướng vô ngần, mê ly|- chăm chú, say mê|- cuồng nhiệt, nhiệt liệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rapturously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rapturously là: phó từ|- sung sướng vô ngần, mê ly|- chăm chú, say mê|- cuồng nhiệt, nhiệt liệt

74536. raput nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thuộc đẳng cấp quân sự và địa chủ ở bắc ấ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ raput là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh raput danh từ|- người thuộc đẳng cấp quân sự và địa chủ ở bắc ấn độ tự cho mình xuất thân từ đẳng cấp võ sĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:raput
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của raput là: danh từ|- người thuộc đẳng cấp quân sự và địa chủ ở bắc ấn độ tự cho mình xuất thân từ đẳng cấp võ sĩ

74537. rare nghĩa tiếng việt là tính từ|- hiếm, hiếm có, ít có|=a rare plant|+ một loại cây (…)


Nghĩa tiếng việt của từ rare là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rare tính từ|- hiếm, hiếm có, ít có|=a rare plant|+ một loại cây hiếm|=a rare opportunity|+ cơ hội hiếm có|=rare gas|+ (hoá học) khí hiếm|=rare earth|+ (hoá học) đất hiếm|- loãng|=the rare atmosphere of the mountain tops|+ không khí loâng trên đỉnh núi|- rất quý, rất tốt, rất ngon, rất vui...|=to have a rare time (fun)|+ được hưởng một thời gian rất vui|* tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tái, xào còn hơi sống, rán còn lòng đào|=rare beef|+ bò tái|=rare beefsteak|+ bít tết còn lòng đào||@rare|- hiếm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rare
  • Phiên âm (nếu có): [reə]
  • Nghĩa tiếng việt của rare là: tính từ|- hiếm, hiếm có, ít có|=a rare plant|+ một loại cây hiếm|=a rare opportunity|+ cơ hội hiếm có|=rare gas|+ (hoá học) khí hiếm|=rare earth|+ (hoá học) đất hiếm|- loãng|=the rare atmosphere of the mountain tops|+ không khí loâng trên đỉnh núi|- rất quý, rất tốt, rất ngon, rất vui...|=to have a rare time (fun)|+ được hưởng một thời gian rất vui|* tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tái, xào còn hơi sống, rán còn lòng đào|=rare beef|+ bò tái|=rare beefsteak|+ bít tết còn lòng đào||@rare|- hiếm

74538. rare earth nghĩa tiếng việt là danh từ|- đất hiếm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rare earth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rare earth danh từ|- đất hiếm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rare earth
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rare earth là: danh từ|- đất hiếm

74539. rarebit nghĩa tiếng việt là danh từ|- món rêbit, món bánh mì rán phó mát ((cũng) welsh r(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rarebit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rarebit danh từ|- món rêbit, món bánh mì rán phó mát ((cũng) welsh rarebit). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rarebit
  • Phiên âm (nếu có): [reəbit]
  • Nghĩa tiếng việt của rarebit là: danh từ|- món rêbit, món bánh mì rán phó mát ((cũng) welsh rarebit)

74540. raree-show nghĩa tiếng việt là danh từ|- xi nê hộp|- nhà hát múa rối|- xiếc rong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ raree-show là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh raree-show danh từ|- xi nê hộp|- nhà hát múa rối|- xiếc rong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:raree-show
  • Phiên âm (nếu có): [reəri:,ʃou]
  • Nghĩa tiếng việt của raree-show là: danh từ|- xi nê hộp|- nhà hát múa rối|- xiếc rong

74541. rarefaction nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) sự làm loãng khí, sự rút khí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rarefaction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rarefaction danh từ|- (vật lý) sự làm loãng khí, sự rút khí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rarefaction
  • Phiên âm (nếu có): [,reərifækʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của rarefaction là: danh từ|- (vật lý) sự làm loãng khí, sự rút khí

74542. rarefied nghĩa tiếng việt là tính từ|- đã loâng đi (không khí)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rarefied là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rarefied tính từ|- đã loâng đi (không khí). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rarefied
  • Phiên âm (nếu có): [reərifaid]
  • Nghĩa tiếng việt của rarefied là: tính từ|- đã loâng đi (không khí)

74543. rarefy nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm loãng (không khí)|- làm trong trắng, cải(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rarefy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rarefy ngoại động từ|- làm loãng (không khí)|- làm trong trắng, cải thiện (bản chất, tính tình của người nào)|- làm cho tế nhị hơn, làm cho tinh tế hơn (một ý kiến...)|* nội động từ|- loâng đi (không khí). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rarefy
  • Phiên âm (nếu có): [reərifai]
  • Nghĩa tiếng việt của rarefy là: ngoại động từ|- làm loãng (không khí)|- làm trong trắng, cải thiện (bản chất, tính tình của người nào)|- làm cho tế nhị hơn, làm cho tinh tế hơn (một ý kiến...)|* nội động từ|- loâng đi (không khí)

74544. rarely nghĩa tiếng việt là phó từ|- hiếm, hiếm có, ít có|- đặc biệt, bất thường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rarely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rarely phó từ|- hiếm, hiếm có, ít có|- đặc biệt, bất thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rarely
  • Phiên âm (nếu có): [reəli]
  • Nghĩa tiếng việt của rarely là: phó từ|- hiếm, hiếm có, ít có|- đặc biệt, bất thường

74545. rareness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hiếm có, sự ít c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rareness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rareness danh từ|- sự hiếm có, sự ít c. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rareness
  • Phiên âm (nếu có): [reənis]
  • Nghĩa tiếng việt của rareness là: danh từ|- sự hiếm có, sự ít c

74546. rareripe nghĩa tiếng việt là #-ripe) /reiðraip/|* tính từ|- chín sớm, chín trước mùa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rareripe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rareripe #-ripe) /reiðraip/|* tính từ|- chín sớm, chín trước mùa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rareripe
  • Phiên âm (nếu có): [reəraip]
  • Nghĩa tiếng việt của rareripe là: #-ripe) /reiðraip/|* tính từ|- chín sớm, chín trước mùa

74547. raring nghĩa tiếng việt là tính từ|- nôn nóng, quá háo hức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ raring là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh raring tính từ|- nôn nóng, quá háo hức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:raring
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của raring là: tính từ|- nôn nóng, quá háo hức

74548. rarity nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hiếm có, sự ít có; vật hiếm có, của hiếm|- s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rarity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rarity danh từ|- sự hiếm có, sự ít có; vật hiếm có, của hiếm|- sự loâng đi (không khí). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rarity
  • Phiên âm (nếu có): [reəriti]
  • Nghĩa tiếng việt của rarity là: danh từ|- sự hiếm có, sự ít có; vật hiếm có, của hiếm|- sự loâng đi (không khí)

74549. rascal nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ|-(đùa cợt) thằng ranh con, nhãi ranh|=that rascal (…)


Nghĩa tiếng việt của từ rascal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rascal danh từ|- kẻ|-(đùa cợt) thằng ranh con, nhãi ranh|=that rascal of a nephew of mine|+ cái thằng cháu ranh con của tôi|- chà, cậu thật số đỏ|* tính từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) (như) rascally. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rascal
  • Phiên âm (nếu có): [rɑ:skəl]
  • Nghĩa tiếng việt của rascal là: danh từ|- kẻ|-(đùa cợt) thằng ranh con, nhãi ranh|=that rascal of a nephew of mine|+ cái thằng cháu ranh con của tôi|- chà, cậu thật số đỏ|* tính từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) (như) rascally

74550. rascalion nghĩa tiếng việt là danh từ|- côn đồ, lưu manh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rascalion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rascalion danh từ|- côn đồ, lưu manh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rascalion
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rascalion là: danh từ|- côn đồ, lưu manh

74551. rascality nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính côn đồ, tính bất lương, tính đểu giả|- hành đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rascality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rascality danh từ|- tính côn đồ, tính bất lương, tính đểu giả|- hành động côn đồ, hành động bất lương, hành động đểu giả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rascality
  • Phiên âm (nếu có): [rɑ:skæliti]
  • Nghĩa tiếng việt của rascality là: danh từ|- tính côn đồ, tính bất lương, tính đểu giả|- hành động côn đồ, hành động bất lương, hành động đểu giả

74552. rascally nghĩa tiếng việt là tính từ|- côn đồ, bất lương, đểu giả|=rascally trick|+ trò để(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rascally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rascally tính từ|- côn đồ, bất lương, đểu giả|=rascally trick|+ trò đểu giả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rascally
  • Phiên âm (nếu có): [rɑ:skəli]
  • Nghĩa tiếng việt của rascally là: tính từ|- côn đồ, bất lương, đểu giả|=rascally trick|+ trò đểu giả

74553. rase nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- phá bằng, san bằng, phá trụi|=to raze a town (…)


Nghĩa tiếng việt của từ rase là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rase ngoại động từ|- phá bằng, san bằng, phá trụi|=to raze a town to the ground|+ san bằng một thành phố|- (+ raze out) (từ hiếm,nghĩa hiếm) xoá bỏ, gạch đi ((thường), (nghĩa bóng))|=to raze someones name from remembrance|+ xoá nhoà tên tuổi ai trong trí nhớ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm xước da. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rase
  • Phiên âm (nếu có): [reiz]
  • Nghĩa tiếng việt của rase là: ngoại động từ|- phá bằng, san bằng, phá trụi|=to raze a town to the ground|+ san bằng một thành phố|- (+ raze out) (từ hiếm,nghĩa hiếm) xoá bỏ, gạch đi ((thường), (nghĩa bóng))|=to raze someones name from remembrance|+ xoá nhoà tên tuổi ai trong trí nhớ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm xước da

74554. rash nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng phát ban|* tính từ|- hấp tấp, vội v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rash là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rash danh từ|- (y học) chứng phát ban|* tính từ|- hấp tấp, vội vàng|- ẩu, liều, liều lĩnh, bừa bãi; cẩu thả, thiếu suy nghĩ|=a rash promise|+ lời hứa liều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rash
  • Phiên âm (nếu có): [ræʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của rash là: danh từ|- (y học) chứng phát ban|* tính từ|- hấp tấp, vội vàng|- ẩu, liều, liều lĩnh, bừa bãi; cẩu thả, thiếu suy nghĩ|=a rash promise|+ lời hứa liều

74555. rasher nghĩa tiếng việt là danh từ|- miếng mỡ mỏng, lá mỡ mỏng; khoanh jăm bông mỏng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rasher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rasher danh từ|- miếng mỡ mỏng, lá mỡ mỏng; khoanh jăm bông mỏng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rasher
  • Phiên âm (nếu có): [ræʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của rasher là: danh từ|- miếng mỡ mỏng, lá mỡ mỏng; khoanh jăm bông mỏng

74556. rashly nghĩa tiếng việt là phó từ|- hấp tấp, vội vàng|- ẩu, liều, bừa bãi; cẩu thả, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ rashly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rashly phó từ|- hấp tấp, vội vàng|- ẩu, liều, bừa bãi; cẩu thả, thiếu suy nghĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rashly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rashly là: phó từ|- hấp tấp, vội vàng|- ẩu, liều, bừa bãi; cẩu thả, thiếu suy nghĩ

74557. rashness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính hấp tấp, tính vội vàng|- tính ẩu, tính liều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rashness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rashness danh từ|- tính hấp tấp, tính vội vàng|- tính ẩu, tính liều, tính bừa bãi; tính cẩu thả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rashness
  • Phiên âm (nếu có): [ræʃnis]
  • Nghĩa tiếng việt của rashness là: danh từ|- tính hấp tấp, tính vội vàng|- tính ẩu, tính liều, tính bừa bãi; tính cẩu thả

74558. rasorial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật học) hích bới đất (gà)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rasorial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rasorial tính từ|- (động vật học) hích bới đất (gà). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rasorial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rasorial là: tính từ|- (động vật học) hích bới đất (gà)

74559. rasp nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái giũa gỗ|- tiếng giũa sè sè; tiếng kêu ken két(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rasp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rasp danh từ|- cái giũa gỗ|- tiếng giũa sè sè; tiếng kêu ken két, tiếng kêu cọt kẹt, tiếng cò ke|* ngoại động từ|- giũa (gỗ...); cạo, nạo|- làm sướt (da); làm khé (cổ)|=wine that rasps the throat|+ loại rượu nho làm khé cổ|- (nghĩa bóng) làm phật lòng, gây cảm giác khó chịu; làm bực tức|=to rasp someones feelings|+ làm phật lòng ai|=to rasp someones nevers|+ làm ai bực tức|* nội động từ|- giũa, cạo, nạo|- kêu ken két, kêu cọt kẹt, kêu cò ke|=to rasp on a violin|+ kéo đàn viôlông cò c. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rasp
  • Phiên âm (nếu có): [rɑ:sp]
  • Nghĩa tiếng việt của rasp là: danh từ|- cái giũa gỗ|- tiếng giũa sè sè; tiếng kêu ken két, tiếng kêu cọt kẹt, tiếng cò ke|* ngoại động từ|- giũa (gỗ...); cạo, nạo|- làm sướt (da); làm khé (cổ)|=wine that rasps the throat|+ loại rượu nho làm khé cổ|- (nghĩa bóng) làm phật lòng, gây cảm giác khó chịu; làm bực tức|=to rasp someones feelings|+ làm phật lòng ai|=to rasp someones nevers|+ làm ai bực tức|* nội động từ|- giũa, cạo, nạo|- kêu ken két, kêu cọt kẹt, kêu cò ke|=to rasp on a violin|+ kéo đàn viôlông cò c

74560. raspatory nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) cái nạo xương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ raspatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh raspatory danh từ|- (y học) cái nạo xương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:raspatory
  • Phiên âm (nếu có): [rɑ:spətəri]
  • Nghĩa tiếng việt của raspatory là: danh từ|- (y học) cái nạo xương

74561. raspberry nghĩa tiếng việt là danh từ|- quả mâm xôi|- (thực vật học) cây mâm xôi|- (từ lóng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ raspberry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh raspberry danh từ|- quả mâm xôi|- (thực vật học) cây mâm xôi|- (từ lóng) tiếng ồ , tiếng tặc lưỡi; cái bĩu môi; sự trề môi, sự nhún vai (để tó ý ghét, chế nhạo, chống đối). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:raspberry
  • Phiên âm (nếu có): [rɑ:zbəri]
  • Nghĩa tiếng việt của raspberry là: danh từ|- quả mâm xôi|- (thực vật học) cây mâm xôi|- (từ lóng) tiếng ồ , tiếng tặc lưỡi; cái bĩu môi; sự trề môi, sự nhún vai (để tó ý ghét, chế nhạo, chống đối)

74562. raspberry-cane nghĩa tiếng việt là danh từ, (thường) số nhiều|- (thực vật học) cây mâm xôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ raspberry-cane là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh raspberry-cane danh từ, (thường) số nhiều|- (thực vật học) cây mâm xôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:raspberry-cane
  • Phiên âm (nếu có): [rɑ:zbərikein]
  • Nghĩa tiếng việt của raspberry-cane là: danh từ, (thường) số nhiều|- (thực vật học) cây mâm xôi

74563. rasper nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái giũa to|- người giũa (gỗ...)|- (thông tục) ngườ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rasper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rasper danh từ|- cái giũa to|- người giũa (gỗ...)|- (thông tục) người chua ngoa, người khó chịu|- (săn bắn) hàng rào cao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rasper
  • Phiên âm (nếu có): [rɑ:spə]
  • Nghĩa tiếng việt của rasper là: danh từ|- cái giũa to|- người giũa (gỗ...)|- (thông tục) người chua ngoa, người khó chịu|- (săn bắn) hàng rào cao

74564. rasping nghĩa tiếng việt là tính từ ((cũng) raspy)|- kêu kèn kẹt, cọt kẹt, cò ke|=rasping(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rasping là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rasping tính từ ((cũng) raspy)|- kêu kèn kẹt, cọt kẹt, cò ke|=rasping sound|+ tiếng kèn kẹt, tiếng cọt kẹt, tiếng cò ke|- chua ngoa, gay gắt|=rasping voice|+ giọng nói chua ngoa gay gắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rasping
  • Phiên âm (nếu có): [rɑ:spiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của rasping là: tính từ ((cũng) raspy)|- kêu kèn kẹt, cọt kẹt, cò ke|=rasping sound|+ tiếng kèn kẹt, tiếng cọt kẹt, tiếng cò ke|- chua ngoa, gay gắt|=rasping voice|+ giọng nói chua ngoa gay gắt

74565. raspy nghĩa tiếng việt là tính từ|- (như) rasping|- dễ bực tức, dễ cáu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ raspy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh raspy tính từ|- (như) rasping|- dễ bực tức, dễ cáu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:raspy
  • Phiên âm (nếu có): [rɑ:spi]
  • Nghĩa tiếng việt của raspy là: tính từ|- (như) rasping|- dễ bực tức, dễ cáu

74566. rastafarian nghĩa tiếng việt là danh từ|- (rastafarian) tín đồ của một giáo phái gốc jamaica (…)


Nghĩa tiếng việt của từ rastafarian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rastafarian danh từ|- (rastafarian) tín đồ của một giáo phái gốc jamaica (coi người da đen là một (dân tộc) đã được chúa chọn để cứu vớt)|* tính từ|- (thuộc) giáo phái gốc jamaica. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rastafarian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rastafarian là: danh từ|- (rastafarian) tín đồ của một giáo phái gốc jamaica (coi người da đen là một (dân tộc) đã được chúa chọn để cứu vớt)|* tính từ|- (thuộc) giáo phái gốc jamaica

74567. raster nghĩa tiếng việt là mành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ raster là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rastermành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:raster
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của raster là: mành

74568. rat nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) con chuột|- (chính trị) kẻ phản bộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rat danh từ|- (động vật học) con chuột|- (chính trị) kẻ phản bội; kẻ phản đảng; kẻ bỏ đảng trong lúc khó khăn|- công nhân không chịu tham gia đình công, người chiếm chỗ làm của công nhân đình công; người chịu nhận tiền lương ít hơn của công đoàn yêu sách|=lóng rats!|+ chuyện vô lý! chuyện lếu láo, chuyện tầm bậy!|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) chửi bới ai, la mắng ai|- (xem) drown|- trong tình trạng bế tắc không lối thoát|- (xem) smell|* nội động từ|- bắt chuột, giết chuột|- (chính trị) bỏ đảng, bỏ hàng ngũ trong lúc khó khăn|- (nghĩa bóng) phản bội, bỏ rơi|=to rat on a pal|+ phản bạn, bỏ rơi bạn|- không tham gia đình công|* ngoại động từ|- (như) drat. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rat
  • Phiên âm (nếu có): [ræt]
  • Nghĩa tiếng việt của rat là: danh từ|- (động vật học) con chuột|- (chính trị) kẻ phản bội; kẻ phản đảng; kẻ bỏ đảng trong lúc khó khăn|- công nhân không chịu tham gia đình công, người chiếm chỗ làm của công nhân đình công; người chịu nhận tiền lương ít hơn của công đoàn yêu sách|=lóng rats!|+ chuyện vô lý! chuyện lếu láo, chuyện tầm bậy!|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) chửi bới ai, la mắng ai|- (xem) drown|- trong tình trạng bế tắc không lối thoát|- (xem) smell|* nội động từ|- bắt chuột, giết chuột|- (chính trị) bỏ đảng, bỏ hàng ngũ trong lúc khó khăn|- (nghĩa bóng) phản bội, bỏ rơi|=to rat on a pal|+ phản bạn, bỏ rơi bạn|- không tham gia đình công|* ngoại động từ|- (như) drat

74569. rats-tail nghĩa tiếng việt là danh từ|- đuôi chuột|- vật giống đuôi chuột(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rats-tail là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rats-tail danh từ|- đuôi chuột|- vật giống đuôi chuột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rats-tail
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rats-tail là: danh từ|- đuôi chuột|- vật giống đuôi chuột

74570. rats-tall nghĩa tiếng việt là danh từ|- đuôi chuột|- vật giống đuôi chuột|- (kỹ thuật) giũa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rats-tall là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rats-tall danh từ|- đuôi chuột|- vật giống đuôi chuột|- (kỹ thuật) giũa tròn nh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rats-tall
  • Phiên âm (nếu có): [rætsteil]
  • Nghĩa tiếng việt của rats-tall là: danh từ|- đuôi chuột|- vật giống đuôi chuột|- (kỹ thuật) giũa tròn nh

74571. rat-a-tat nghĩa tiếng việt là cách viết khác : rat-tat(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rat-a-tat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rat-a-tatcách viết khác : rat-tat. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rat-a-tat
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rat-a-tat là: cách viết khác : rat-tat

74572. rat-a-tat-tat nghĩa tiếng việt là cuộc ganh đua quyết liệt|- công việc đầu tắt mặt tối mà không(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rat-a-tat-tat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rat-a-tat-tatcuộc ganh đua quyết liệt|- công việc đầu tắt mặt tối mà không đi đến đâu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rat-a-tat-tat
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rat-a-tat-tat là: cuộc ganh đua quyết liệt|- công việc đầu tắt mặt tối mà không đi đến đâu

74573. rat-catcher nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bắt chuột(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rat-catcher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rat-catcher danh từ|- người bắt chuột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rat-catcher
  • Phiên âm (nếu có): [ræt,kætʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của rat-catcher là: danh từ|- người bắt chuột

74574. rat-face nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người xảo quyệt nguy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rat-face là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rat-face danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người xảo quyệt nguy hiểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rat-face
  • Phiên âm (nếu có): [rwtfeis]
  • Nghĩa tiếng việt của rat-face là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người xảo quyệt nguy hiểm

74575. rat-poison nghĩa tiếng việt là danh từ|- bả chuột, thuốc diệt chuột(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rat-poison là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rat-poison danh từ|- bả chuột, thuốc diệt chuột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rat-poison
  • Phiên âm (nếu có): [ræt,pɔizn]
  • Nghĩa tiếng việt của rat-poison là: danh từ|- bả chuột, thuốc diệt chuột

74576. rat-race nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc ganh đua quyết liệt|- công việc đầu tắt mặt tô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rat-race là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rat-race danh từ|- cuộc ganh đua quyết liệt|- công việc đầu tắt mặt tối mà không đi đến đâu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rat-race
  • Phiên âm (nếu có): [rætreis]
  • Nghĩa tiếng việt của rat-race là: danh từ|- cuộc ganh đua quyết liệt|- công việc đầu tắt mặt tối mà không đi đến đâu
#VALUE!

74578. rat-trap nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái bẫy chuột|- bàn đạp (xe đạp) có răng|- (từ ló(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rat-trap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rat-trap danh từ|- cái bẫy chuột|- bàn đạp (xe đạp) có răng|- (từ lóng) cái mồm, cái mõm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rat-trap
  • Phiên âm (nếu có): [rættræp]
  • Nghĩa tiếng việt của rat-trap là: danh từ|- cái bẫy chuột|- bàn đạp (xe đạp) có răng|- (từ lóng) cái mồm, cái mõm

74579. ratability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng ratable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ratability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ratability danh từ|- tình trạng ratable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ratability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ratability là: danh từ|- tình trạng ratable

74580. ratable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể đánh giá được|- có thể bị đánh thuế địa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ratable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ratable tính từ|- có thể đánh giá được|- có thể bị đánh thuế địa phương|=ratable property|+ tài sản có thể bị đánh thuế địa phương|- (từ cổ,nghĩa cổ) tính theo tỉ lệ|=a ratable share|+ phần đóng góp tính theo tỉ lệ; chia phần lãi tính theo tỉ lệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ratable
  • Phiên âm (nếu có): [reitəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của ratable là: tính từ|- có thể đánh giá được|- có thể bị đánh thuế địa phương|=ratable property|+ tài sản có thể bị đánh thuế địa phương|- (từ cổ,nghĩa cổ) tính theo tỉ lệ|=a ratable share|+ phần đóng góp tính theo tỉ lệ; chia phần lãi tính theo tỉ lệ

74581. ratafee nghĩa tiếng việt là danh từ|- rượu hạnh|- bánh hạnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ratafee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ratafee danh từ|- rượu hạnh|- bánh hạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ratafee
  • Phiên âm (nếu có): [,rætəfi:]
  • Nghĩa tiếng việt của ratafee là: danh từ|- rượu hạnh|- bánh hạnh

74582. ratafia nghĩa tiếng việt là danh từ|- rượu hạnh|- bánh hạnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ratafia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ratafia danh từ|- rượu hạnh|- bánh hạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ratafia
  • Phiên âm (nếu có): [,rætəfi:]
  • Nghĩa tiếng việt của ratafia là: danh từ|- rượu hạnh|- bánh hạnh

74583. ratal nghĩa tiếng việt là danh từ|- tổng số tiền thuế địa phương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ratal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ratal danh từ|- tổng số tiền thuế địa phương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ratal
  • Phiên âm (nếu có): [reitəl]
  • Nghĩa tiếng việt của ratal là: danh từ|- tổng số tiền thuế địa phương

74584. ratan nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây mây, cây song|- roi mây; gậy bằng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ ratan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ratan danh từ|- (thực vật học) cây mây, cây song|- roi mây; gậy bằng song. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ratan
  • Phiên âm (nếu có): [rətæn]
  • Nghĩa tiếng việt của ratan là: danh từ|- (thực vật học) cây mây, cây song|- roi mây; gậy bằng song

74585. rataplan nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng trống tùng tùng|* động từ|- đánh trống tùn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rataplan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rataplan danh từ|- tiếng trống tùng tùng|* động từ|- đánh trống tùng tùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rataplan
  • Phiên âm (nếu có): [,rætəplæn]
  • Nghĩa tiếng việt của rataplan là: danh từ|- tiếng trống tùng tùng|* động từ|- đánh trống tùng tùng

74586. ratatat nghĩa tiếng việt là #-tat) /rættæt/|* danh từ|- tiếng gõ cọc cọc (gõ cửa...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ratatat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ratatat #-tat) /rættæt/|* danh từ|- tiếng gõ cọc cọc (gõ cửa...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ratatat
  • Phiên âm (nếu có): [rætətæt]
  • Nghĩa tiếng việt của ratatat là: #-tat) /rættæt/|* danh từ|- tiếng gõ cọc cọc (gõ cửa...)

74587. ratatouille nghĩa tiếng việt là danh từ|- món xúp rau của miền nam nước pháp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ratatouille là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ratatouille danh từ|- món xúp rau của miền nam nước pháp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ratatouille
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ratatouille là: danh từ|- món xúp rau của miền nam nước pháp

74588. ratbag nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) một người khó chơi, khó chịu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ratbag là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ratbag danh từ|- (từ lóng) một người khó chơi, khó chịu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ratbag
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ratbag là: danh từ|- (từ lóng) một người khó chơi, khó chịu

74589. ratch nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- lắp bánh cóc vào|- tiện thành bánh cóc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ratch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ratch ngoại động từ|- lắp bánh cóc vào|- tiện thành bánh cóc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ratch
  • Phiên âm (nếu có): [rætʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của ratch là: ngoại động từ|- lắp bánh cóc vào|- tiện thành bánh cóc

74590. ratchet nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- lắp bánh cóc vào|- tiện thành bánh cóc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ratchet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ratchet ngoại động từ|- lắp bánh cóc vào|- tiện thành bánh cóc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ratchet
  • Phiên âm (nếu có): [rætʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của ratchet là: ngoại động từ|- lắp bánh cóc vào|- tiện thành bánh cóc

74591. ratchet effect nghĩa tiếng việt là (econ) hiệu ứng bánh cóc.|+ xem relative income hypothesis.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ratchet effect là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ratchet effect(econ) hiệu ứng bánh cóc.|+ xem relative income hypothesis.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ratchet effect
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ratchet effect là: (econ) hiệu ứng bánh cóc.|+ xem relative income hypothesis.

74592. ratchet-and-fawl nghĩa tiếng việt là danh từ|- cơ cấu bánh cóc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ratchet-and-fawl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ratchet-and-fawl danh từ|- cơ cấu bánh cóc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ratchet-and-fawl
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ratchet-and-fawl là: danh từ|- cơ cấu bánh cóc

74593. ratchet-wheel nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) bánh cóc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ratchet-wheel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ratchet-wheel danh từ|- (kỹ thuật) bánh cóc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ratchet-wheel
  • Phiên âm (nếu có): [rætʃitwi:l]
  • Nghĩa tiếng việt của ratchet-wheel là: danh từ|- (kỹ thuật) bánh cóc

74594. rate nghĩa tiếng việt là suất, mức (lương...)|=rate of exchange|+ giá hối đoái, tỉ giá (…)


Nghĩa tiếng việt của từ rate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rate suất, mức (lương...)|=rate of exchange|+ giá hối đoái, tỉ giá hối đoái|=special rates|+ giá đặc biệt|=to live at a high rate|+ sống mức cao|=rate of living|+ mức sống|- thuế địa phương|- hạng, loại|=first rate|+ loại một, hạng nhất|- sự đánh giá, sự ước lượng|=to value something at a low rate|+ đánh giá thấp cái gì|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự sắp hạng (học sinh)|- (kỹ thuật) sự tiêu thụ (nước)|- rẻ, với giá phải chăng|- dễ dàng, không khó khăn gì|=to win success at on easy rate|+ thắng lợi dễ dàng|- dù sao đi nữa, trong bất cứ trường hợp nào|- nếu thế, nếu như vậy; trong trường hợp như vậy|* ngoại động từ|- đánh gia, ước lượng, ước tính; định giá|=to rate somebody too high|+ đánh giá ai quá cao|=the copper coinage is rated much above its real value|+ tiền đồng được định giá cao hơn giá trị của nó nhiều|- coi, xem như|=he was rated the best poet of his time|+ ông ta được coi la nhà thơ lớn nhất đương thời|- đánh thuế; định giá để đánh thuế|=what is this imported bicycle rated at?|+ cái xe đạp nhập khẩu này đánh thuế bao nhiêu?|- xếp loại (tàu xe...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sắp hạng (học sinh)|* nội động từ|- được coi như, được xem như, được xếp loại|- bắt phải trả một số tiền bảo hiểm cao hơn|* động từ|- mắng mỏ, xỉ vả, mắng nhiếc tàn tệ|* ngoại động từ & nội động từ|- (như) ret||@rate|- suất, tốc độ (tương đối), tỷ số; hệ số; phần; bảng giá|- r. of chane xuất thay đổi tốc độ biến thiên |- r. of decay xuất thoái, tốc độ tắt dần|- r. of exchage suất hối đoái|- r. of growth (thống kê) tốc độ phát triển, tốc độ tăng trưởng|- r. of increase tốc độ tăng|- r. of interest suất lợi nhuận|- r. of profit suất lợi tức|- r. of strain (cơ học) suất xoắn|- death r. (thống kê) hẹ số chết, hệ số tử vong|- discount r. hệ số chiết khấu; hệ số hạ giá|- entropy r. hệ entrôpi|- information display r. (máy tính) tốc độ hiện tin|- investment r. (toán kinh tế) tỷ suất đầu tư|- memory r. (máy tính) tốc độ nhớ|- refusal r. (thống kê) tỷ suất không trả lời|- specific birth r. (thống kê) tỷ số sinh đẻ riêng &],#63735;. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rate
  • Phiên âm (nếu có): [* danh từ|- tỷ lệ|- tốc độ|=at the rate of ten kilometres an hour|+ tốc độ mười kilômét một giờ|=rate of fire|+ (quân sự) tốc độ bắn|=rate of climb|+ (hàng không) tốc độ bay lên|=rate of chemical reaction|+ tốc độ phản ứng hoá học|=rate of radioactive decay|+ tốc độ phân ra phóng xạ|- giá
  • Nghĩa tiếng việt của rate là: suất, mức (lương...)|=rate of exchange|+ giá hối đoái, tỉ giá hối đoái|=special rates|+ giá đặc biệt|=to live at a high rate|+ sống mức cao|=rate of living|+ mức sống|- thuế địa phương|- hạng, loại|=first rate|+ loại một, hạng nhất|- sự đánh giá, sự ước lượng|=to value something at a low rate|+ đánh giá thấp cái gì|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự sắp hạng (học sinh)|- (kỹ thuật) sự tiêu thụ (nước)|- rẻ, với giá phải chăng|- dễ dàng, không khó khăn gì|=to win success at on easy rate|+ thắng lợi dễ dàng|- dù sao đi nữa, trong bất cứ trường hợp nào|- nếu thế, nếu như vậy; trong trường hợp như vậy|* ngoại động từ|- đánh gia, ước lượng, ước tính; định giá|=to rate somebody too high|+ đánh giá ai quá cao|=the copper coinage is rated much above its real value|+ tiền đồng được định giá cao hơn giá trị của nó nhiều|- coi, xem như|=he was rated the best poet of his time|+ ông ta được coi la nhà thơ lớn nhất đương thời|- đánh thuế; định giá để đánh thuế|=what is this imported bicycle rated at?|+ cái xe đạp nhập khẩu này đánh thuế bao nhiêu?|- xếp loại (tàu xe...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sắp hạng (học sinh)|* nội động từ|- được coi như, được xem như, được xếp loại|- bắt phải trả một số tiền bảo hiểm cao hơn|* động từ|- mắng mỏ, xỉ vả, mắng nhiếc tàn tệ|* ngoại động từ & nội động từ|- (như) ret||@rate|- suất, tốc độ (tương đối), tỷ số; hệ số; phần; bảng giá|- r. of chane xuất thay đổi tốc độ biến thiên |- r. of decay xuất thoái, tốc độ tắt dần|- r. of exchage suất hối đoái|- r. of growth (thống kê) tốc độ phát triển, tốc độ tăng trưởng|- r. of increase tốc độ tăng|- r. of interest suất lợi nhuận|- r. of profit suất lợi tức|- r. of strain (cơ học) suất xoắn|- death r. (thống kê) hẹ số chết, hệ số tử vong|- discount r. hệ số chiết khấu; hệ số hạ giá|- entropy r. hệ entrôpi|- information display r. (máy tính) tốc độ hiện tin|- investment r. (toán kinh tế) tỷ suất đầu tư|- memory r. (máy tính) tốc độ nhớ|- refusal r. (thống kê) tỷ suất không trả lời|- specific birth r. (thống kê) tỷ số sinh đẻ riêng &],#63735;

74595. rate capping nghĩa tiếng việt là (econ) hạn chế tỷ lệ chi tiêu.|+ một thủ tục mà bộ trưởng mô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rate capping là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rate capping(econ) hạn chế tỷ lệ chi tiêu.|+ một thủ tục mà bộ trưởng môi trường của anh dùng để hạn chế tỷ lệ gia tăng chi tiêu của nhà chức trách địa phương. thủ tục này được coi như biện pháp thay thế cho các phương pháp truyền thống để kiểm soát sự chi tiêu của chính quyền địa phương chẳng hạn như việc điều hành tỷ lệ hỗ trợ bằng trợ cấp.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rate capping
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rate capping là: (econ) hạn chế tỷ lệ chi tiêu.|+ một thủ tục mà bộ trưởng môi trường của anh dùng để hạn chế tỷ lệ gia tăng chi tiêu của nhà chức trách địa phương. thủ tục này được coi như biện pháp thay thế cho các phương pháp truyền thống để kiểm soát sự chi tiêu của chính quyền địa phương chẳng hạn như việc điều hành tỷ lệ hỗ trợ bằng trợ cấp.

74596. rate of commodity nghĩa tiếng việt là (econ) tỷ lệ thay thế hàng hoá.|+ xem marginal rate of substituti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rate of commodity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rate of commodity(econ) tỷ lệ thay thế hàng hoá.|+ xem marginal rate of substitution.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rate of commodity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rate of commodity là: (econ) tỷ lệ thay thế hàng hoá.|+ xem marginal rate of substitution.

74597. rate of interest nghĩa tiếng việt là (econ) lãi xuất.|+ giá cả của dịch vụ tiền tệ.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rate of interest là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rate of interest(econ) lãi xuất.|+ giá cả của dịch vụ tiền tệ.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rate of interest
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rate of interest là: (econ) lãi xuất.|+ giá cả của dịch vụ tiền tệ.

74598. rate of return nghĩa tiếng việt là (econ) tỷ suất lợi tức.|+ một khái niệm chung nói đến số tiê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rate of return là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rate of return(econ) tỷ suất lợi tức.|+ một khái niệm chung nói đến số tiền thu được từ sự đầu tư vốn, khi tiền này được coi như một phần của kinh phí.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rate of return
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rate of return là: (econ) tỷ suất lợi tức.|+ một khái niệm chung nói đến số tiền thu được từ sự đầu tư vốn, khi tiền này được coi như một phần của kinh phí.

74599. rate of return on investment nghĩa tiếng việt là (econ) suất sinh lợi từ đầu tư.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rate of return on investment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rate of return on investment(econ) suất sinh lợi từ đầu tư.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rate of return on investment
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rate of return on investment là: (econ) suất sinh lợi từ đầu tư.

74600. rate of time preference nghĩa tiếng việt là (econ) tỷ lệ ưu tiên thời gian.|+ xem time preference.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rate of time preference là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rate of time preference(econ) tỷ lệ ưu tiên thời gian.|+ xem time preference.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rate of time preference
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rate of time preference là: (econ) tỷ lệ ưu tiên thời gian.|+ xem time preference.

74601. rate support grant nghĩa tiếng việt là (econ) trợ cấp nâng mức thuế.|+ một cơ chế để chuyển vốn từ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ rate support grant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rate support grant(econ) trợ cấp nâng mức thuế.|+ một cơ chế để chuyển vốn từ chính phủ trung ương cho các chính quyền địa phương ở anh. ngày nay sự trợ cấp cho các chính quyền này tạo nên nguồn thu nhập chủ yếu của các chính quyền địa phương ở anh.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rate support grant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rate support grant là: (econ) trợ cấp nâng mức thuế.|+ một cơ chế để chuyển vốn từ chính phủ trung ương cho các chính quyền địa phương ở anh. ngày nay sự trợ cấp cho các chính quyền này tạo nên nguồn thu nhập chủ yếu của các chính quyền địa phương ở anh.

74602. rate-factor nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) gen (ảnh hưởng đến) tỷ số phát triê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rate-factor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rate-factor danh từ|- (sinh vật học) gen (ảnh hưởng đến) tỷ số phát triển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rate-factor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rate-factor là: danh từ|- (sinh vật học) gen (ảnh hưởng đến) tỷ số phát triển

74603. rate-fish nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cá chuột(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rate-fish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rate-fish danh từ|- (động vật học) cá chuột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rate-fish
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rate-fish là: danh từ|- (động vật học) cá chuột

74604. rate-gen nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem rate-factor(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rate-gen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rate-gen danh từ|- xem rate-factor. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rate-gen
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rate-gen là: danh từ|- xem rate-factor

74605. rateable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể đánh giá được|- có thể bị đánh thuế địa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rateable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rateable tính từ|- có thể đánh giá được|- có thể bị đánh thuế địa phương|=ratable property|+ tài sản có thể bị đánh thuế địa phương|- (từ cổ,nghĩa cổ) tính theo tỉ lệ|=a ratable share|+ phần đóng góp tính theo tỉ lệ; chia phần lãi tính theo tỉ lệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rateable
  • Phiên âm (nếu có): [reitəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của rateable là: tính từ|- có thể đánh giá được|- có thể bị đánh thuế địa phương|=ratable property|+ tài sản có thể bị đánh thuế địa phương|- (từ cổ,nghĩa cổ) tính theo tỉ lệ|=a ratable share|+ phần đóng góp tính theo tỉ lệ; chia phần lãi tính theo tỉ lệ

74606. rateable value nghĩa tiếng việt là (econ) giá trị có thể đánh thuế.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rateable value là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rateable value(econ) giá trị có thể đánh thuế.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rateable value
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rateable value là: (econ) giá trị có thể đánh thuế.

74607. ratemeter nghĩa tiếng việt là (máy tính) máy đo tốc độ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ratemeter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ratemeter(máy tính) máy đo tốc độ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ratemeter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ratemeter là: (máy tính) máy đo tốc độ

74608. ratepayer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đóng thuế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ratepayer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ratepayer danh từ|- người đóng thuế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ratepayer
  • Phiên âm (nếu có): [reit,peiə]
  • Nghĩa tiếng việt của ratepayer là: danh từ|- người đóng thuế

74609. rater nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chửi rủa, người xỉ vả, người mắng nhiếc|* (…)


Nghĩa tiếng việt của từ rater là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rater danh từ|- người chửi rủa, người xỉ vả, người mắng nhiếc|* danh từ (chỉ dùng trong từ ghép)|- hạng người|=to be only a second rater|+ chỉ là một hạng người tầm thường|- loại thuyền buồm đua (có một trọng tải nhất định)|=a five rater|+ một thuyền buồm đua loại 5 tấn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rater
  • Phiên âm (nếu có): [reitə]
  • Nghĩa tiếng việt của rater là: danh từ|- người chửi rủa, người xỉ vả, người mắng nhiếc|* danh từ (chỉ dùng trong từ ghép)|- hạng người|=to be only a second rater|+ chỉ là một hạng người tầm thường|- loại thuyền buồm đua (có một trọng tải nhất định)|=a five rater|+ một thuyền buồm đua loại 5 tấn

74610. rates nghĩa tiếng việt là (econ) thuế địa ốc.|+ một hứ thuế dựa trên giá trị có thể b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rates là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rates(econ) thuế địa ốc.|+ một hứ thuế dựa trên giá trị có thể bị đánh thuế của đất đai và nhà ở, đã được thay thế bằng phí cộng đồng vào cuối những năm 80 ở anh. khi áp dụng phí cộng đồng cho cá nhân thì một thuế kinh doanh đồng nhất được áp dụng cho mọi doanh nghiệp. trong khi mà trước đó mức thuế tính theo đồng bảng do các doanh nghiệp đã trả thay đổi tuỳ theo từng chính quyền địa phương thì loại thuế đồng nhất có nghĩa là mọi doanh nghiệp ở trong nước sẽ thanh toán cùng mức thuế tính theo đồng bảng, mặc dù hiện nay có sự thay đổi giữa scotland, anh và xứ wales.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rates
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rates là: (econ) thuế địa ốc.|+ một hứ thuế dựa trên giá trị có thể bị đánh thuế của đất đai và nhà ở, đã được thay thế bằng phí cộng đồng vào cuối những năm 80 ở anh. khi áp dụng phí cộng đồng cho cá nhân thì một thuế kinh doanh đồng nhất được áp dụng cho mọi doanh nghiệp. trong khi mà trước đó mức thuế tính theo đồng bảng do các doanh nghiệp đã trả thay đổi tuỳ theo từng chính quyền địa phương thì loại thuế đồng nhất có nghĩa là mọi doanh nghiệp ở trong nước sẽ thanh toán cùng mức thuế tính theo đồng bảng, mặc dù hiện nay có sự thay đổi giữa scotland, anh và xứ wales.

74611. ratfink nghĩa tiếng việt là danh từ|- chỉ điển viên; mật báo viên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ratfink là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ratfink danh từ|- chỉ điển viên; mật báo viên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ratfink
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ratfink là: danh từ|- chỉ điển viên; mật báo viên

74612. rath nghĩa tiếng việt là tính từ, adv|- (thơ ca) nở sớm; chín sớm|* danh từ|- (cổ irel(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rath là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rath tính từ, adv|- (thơ ca) nở sớm; chín sớm|* danh từ|- (cổ ireland) thành lũy; dinh thự|- núi nhỏ; gò. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rath
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rath là: tính từ, adv|- (thơ ca) nở sớm; chín sớm|* danh từ|- (cổ ireland) thành lũy; dinh thự|- núi nhỏ; gò

74613. rathe nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thơ ca) nở sớm, chín sớm, có sớm (hoa, quả) ((cũ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rathe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rathe tính từ|- (thơ ca) nở sớm, chín sớm, có sớm (hoa, quả) ((cũng) rathe ripe)|* danh từ|- rau quả đầu mùa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rathe
  • Phiên âm (nếu có): [reið]
  • Nghĩa tiếng việt của rathe là: tính từ|- (thơ ca) nở sớm, chín sớm, có sớm (hoa, quả) ((cũng) rathe ripe)|* danh từ|- rau quả đầu mùa

74614. rathe-ripe nghĩa tiếng việt là #-ripe) /reiðraip/|* tính từ|- chín sớm, chín trước mùa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rathe-ripe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rathe-ripe #-ripe) /reiðraip/|* tính từ|- chín sớm, chín trước mùa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rathe-ripe
  • Phiên âm (nếu có): [reəraip]
  • Nghĩa tiếng việt của rathe-ripe là: #-ripe) /reiðraip/|* tính từ|- chín sớm, chín trước mùa

74615. rather nghĩa tiếng việt là phó từ|- thà... hơn, thích... hơn|=we would rather die than be sa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rather là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rather phó từ|- thà... hơn, thích... hơn|=we would rather die than be salves|+ chúng ta thà chết còn hơn làm nô lệ|=which would you rather have, tea or coffee?|+ anh thích dùng (uống) gì hơn, trà hay cà phê?|- đúng hơn, hơn là|=we got home late last night, or rather early this morning|+ chúng tôi về đến nhà khuya đêm qua, hay đúng hơn sáng sớm hôm nay|=it is derived rather from inagination than reason|+ điều đó xuất phát từ tưởng tượng hơn là từ lý trí|- phần nào, hơi, khá|=the performance was rather a failure|+ buổi biểu diễn thất bại phần nào|=he felt rather tired at the end of the long climb|+ sau cuộc trèo núi lâu, anh cảm thấy hơi mệt|=rather pretty|+ khá đẹp|- dĩ nhiên là có; có chứ (nhấn mạnh trong khi trả lời)|=do you know him? - rather!|+ anh có biết anh đó không? có chứ!|=have you been here before? - rather!|+ trước đây anh có ở đây không? dĩ nhiên là có!|- huống hồ là vì.... Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rather
  • Phiên âm (nếu có): [rɑ:ðə]
  • Nghĩa tiếng việt của rather là: phó từ|- thà... hơn, thích... hơn|=we would rather die than be salves|+ chúng ta thà chết còn hơn làm nô lệ|=which would you rather have, tea or coffee?|+ anh thích dùng (uống) gì hơn, trà hay cà phê?|- đúng hơn, hơn là|=we got home late last night, or rather early this morning|+ chúng tôi về đến nhà khuya đêm qua, hay đúng hơn sáng sớm hôm nay|=it is derived rather from inagination than reason|+ điều đó xuất phát từ tưởng tượng hơn là từ lý trí|- phần nào, hơi, khá|=the performance was rather a failure|+ buổi biểu diễn thất bại phần nào|=he felt rather tired at the end of the long climb|+ sau cuộc trèo núi lâu, anh cảm thấy hơi mệt|=rather pretty|+ khá đẹp|- dĩ nhiên là có; có chứ (nhấn mạnh trong khi trả lời)|=do you know him? - rather!|+ anh có biết anh đó không? có chứ!|=have you been here before? - rather!|+ trước đây anh có ở đây không? dĩ nhiên là có!|- huống hồ là vì...

74616. ratherish nghĩa tiếng việt là phó từ|- hơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ratherish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ratherish phó từ|- hơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ratherish
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ratherish là: phó từ|- hơi

74617. rathskeller nghĩa tiếng việt là danh từ|- quán bia dưới tầng hầm; tiệm ăn dưới tầng hầm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rathskeller là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rathskeller danh từ|- quán bia dưới tầng hầm; tiệm ăn dưới tầng hầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rathskeller
  • Phiên âm (nếu có): [rɑ:ts,kelə]
  • Nghĩa tiếng việt của rathskeller là: danh từ|- quán bia dưới tầng hầm; tiệm ăn dưới tầng hầm

74618. raticide nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuốc diệt chuột(…)


Nghĩa tiếng việt của từ raticide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh raticide danh từ|- thuốc diệt chuột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:raticide
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của raticide là: danh từ|- thuốc diệt chuột

74619. ratification nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thông qua, sự phê chuẩn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ratification là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ratification danh từ|- sự thông qua, sự phê chuẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ratification
  • Phiên âm (nếu có): [,rætifikeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của ratification là: danh từ|- sự thông qua, sự phê chuẩn

74620. ratifier nghĩa tiếng việt là danh từ|- người phê chuẩn, người thông qua(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ratifier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ratifier danh từ|- người phê chuẩn, người thông qua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ratifier
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ratifier là: danh từ|- người phê chuẩn, người thông qua

74621. ratify nghĩa tiếng việt là danh từ|- thông qua, phê chuẩn|=to ratify a contract|+ thông qua mô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ratify là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ratify danh từ|- thông qua, phê chuẩn|=to ratify a contract|+ thông qua một hợp đồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ratify
  • Phiên âm (nếu có): [rætifai]
  • Nghĩa tiếng việt của ratify là: danh từ|- thông qua, phê chuẩn|=to ratify a contract|+ thông qua một hợp đồng

74622. ratin nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuốc diệt chuột(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ratin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ratin danh từ|- thuốc diệt chuột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ratin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ratin là: danh từ|- thuốc diệt chuột

74623. ratine nghĩa tiếng việt là danh từ|- ratin (vải len tuyết xoắn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ratine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ratine danh từ|- ratin (vải len tuyết xoắn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ratine
  • Phiên âm (nếu có): [ræti:n]
  • Nghĩa tiếng việt của ratine là: danh từ|- ratin (vải len tuyết xoắn)

74624. rating nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đánh giá (tài sản để đánh thuế)|- mức thuế (đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rating là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rating danh từ|- sự đánh giá (tài sản để đánh thuế)|- mức thuế (địa phương)|- việc xếp loại; loại (ô tô, thuyền buồm đua, tàu chiến, được xếp theo mã lực, trọng tải...)|- (hàng hải) cấp bậc; cương vị; chuyên môn (của một thuỷ thủ)|- (số nhiều) (the rating) thuỷ thủ (trên một chiếc tàu)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) điểm số, thứ bậc (xếp loại học sinh)|- (kỹ thuật) công suất, hiệu suất|- sự xỉ vả, sự mắng nhiếc tàn tệ||@rating|- sự đánh giá đặc trưng; trị số danh nghĩa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rating
  • Phiên âm (nếu có): [reitiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của rating là: danh từ|- sự đánh giá (tài sản để đánh thuế)|- mức thuế (địa phương)|- việc xếp loại; loại (ô tô, thuyền buồm đua, tàu chiến, được xếp theo mã lực, trọng tải...)|- (hàng hải) cấp bậc; cương vị; chuyên môn (của một thuỷ thủ)|- (số nhiều) (the rating) thuỷ thủ (trên một chiếc tàu)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) điểm số, thứ bậc (xếp loại học sinh)|- (kỹ thuật) công suất, hiệu suất|- sự xỉ vả, sự mắng nhiếc tàn tệ||@rating|- sự đánh giá đặc trưng; trị số danh nghĩa

74625. ratio nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều ratios /reiʃiouz/|- tỷ số, tỷ lệ|=ratio of(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ratio là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ratio danh từ, số nhiều ratios /reiʃiouz/|- tỷ số, tỷ lệ|=ratio of similitude|+ (toán học) tỷ số đồng dạng|=in the ratio of 5 to 10|+ theo tỷ lệ 5 trên 10|=to be in direct ratio to|+ theo tỷ lệ thuận với|=to be in inverse ratio to|+ theo tỷ lệ nghịch với|- (kỹ thuật) số truyền||@ratio|- tỷ suất|- r. of division tỷ số chia|- r. of similitude tỷ số đồng dạng|- affine r. (hình học) tỷ số đơn|- amplitude r. tỷ số biên độ|- anharmonic r. tỷ số không điều hoà|- barter-price r. tỷ số giá trao đổi|- common r. tỷ số chung|- correlation r. tỷ số tương quan|- cross r. tỷ số kép, tỷ số phức hợp|- deformation r. (giải tích) tỷ số dãn nở|- direct r. tỷ số thuận|- direction r. tỷ số chỉ phương|- double r. tỷ số kép|- equianharmonic r. tỷ số đẳng phi điều|- excess pressure r. tỷ số dư áp|- extreme and mear r.s trung và ngoại tỷ|- gear r. tỷ số truyền|- harmonic r. tỷ số điều hoà|- incremental r. gia suất|- intensity r. tỷ số cường độ|- inverse r. tỷ lệ nghịch|- likelihood r. tỷ số hợp lý |- magnification r. (giải tích) tỷ số giãn (trong phép ánh xạ bảo giác)|- mesh r. tỷ số bước lưới|- period r. tỷ số chu kỳ|- ray r. tỷ số vị tự|- reciprocal r. tỷ lệ nghịch|- sampling r. tỷ lệ lấy mẫu|- variance r. tỷ số phương sai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ratio
  • Phiên âm (nếu có): [reiʃiou]
  • Nghĩa tiếng việt của ratio là: danh từ, số nhiều ratios /reiʃiouz/|- tỷ số, tỷ lệ|=ratio of similitude|+ (toán học) tỷ số đồng dạng|=in the ratio of 5 to 10|+ theo tỷ lệ 5 trên 10|=to be in direct ratio to|+ theo tỷ lệ thuận với|=to be in inverse ratio to|+ theo tỷ lệ nghịch với|- (kỹ thuật) số truyền||@ratio|- tỷ suất|- r. of division tỷ số chia|- r. of similitude tỷ số đồng dạng|- affine r. (hình học) tỷ số đơn|- amplitude r. tỷ số biên độ|- anharmonic r. tỷ số không điều hoà|- barter-price r. tỷ số giá trao đổi|- common r. tỷ số chung|- correlation r. tỷ số tương quan|- cross r. tỷ số kép, tỷ số phức hợp|- deformation r. (giải tích) tỷ số dãn nở|- direct r. tỷ số thuận|- direction r. tỷ số chỉ phương|- double r. tỷ số kép|- equianharmonic r. tỷ số đẳng phi điều|- excess pressure r. tỷ số dư áp|- extreme and mear r.s trung và ngoại tỷ|- gear r. tỷ số truyền|- harmonic r. tỷ số điều hoà|- incremental r. gia suất|- intensity r. tỷ số cường độ|- inverse r. tỷ lệ nghịch|- likelihood r. tỷ số hợp lý |- magnification r. (giải tích) tỷ số giãn (trong phép ánh xạ bảo giác)|- mesh r. tỷ số bước lưới|- period r. tỷ số chu kỳ|- ray r. tỷ số vị tự|- reciprocal r. tỷ lệ nghịch|- sampling r. tỷ lệ lấy mẫu|- variance r. tỷ số phương sai

74626. ratio-test nghĩa tiếng việt là phép kiểm định theo tỷ số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ratio-test là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ratio-testphép kiểm định theo tỷ số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ratio-test
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ratio-test là: phép kiểm định theo tỷ số

74627. ratiocinate nghĩa tiếng việt là nội động từ|- suy luận; suy lý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ratiocinate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ratiocinate nội động từ|- suy luận; suy lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ratiocinate
  • Phiên âm (nếu có): [,rætiɔsineit]
  • Nghĩa tiếng việt của ratiocinate là: nội động từ|- suy luận; suy lý

74628. ratiocination nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự suy luận; sự suy lý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ratiocination là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ratiocination danh từ|- sự suy luận; sự suy lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ratiocination
  • Phiên âm (nếu có): [,rætiɔsineiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của ratiocination là: danh từ|- sự suy luận; sự suy lý

74629. ratiocinative nghĩa tiếng việt là tính từ|- có tính chất suy luận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ratiocinative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ratiocinative tính từ|- có tính chất suy luận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ratiocinative
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ratiocinative là: tính từ|- có tính chất suy luận

74630. ration nghĩa tiếng việt là danh từ|- khẩu phần|- (số nhiều) lương thực, thực phẩm|=to be(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ration danh từ|- khẩu phần|- (số nhiều) lương thực, thực phẩm|=to be on short rations|+ thiếu lương thực thực phẩm|=ration coupon|+ phiếu lương thực, phiếu thực phẩm|* ngoại động từ|- hạn chế (lương thực, vải...); hạn chế lương thực (của ai))|=rice, meat, sugar and cotton cloth are rationed in difficult times|+ gạo, thịt, đường và vải thường bị hạn chế trong thời kỳ khó khăn|- chia khẩu phần||@ration|- khẩu phần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ration
  • Phiên âm (nếu có): [ræʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của ration là: danh từ|- khẩu phần|- (số nhiều) lương thực, thực phẩm|=to be on short rations|+ thiếu lương thực thực phẩm|=ration coupon|+ phiếu lương thực, phiếu thực phẩm|* ngoại động từ|- hạn chế (lương thực, vải...); hạn chế lương thực (của ai))|=rice, meat, sugar and cotton cloth are rationed in difficult times|+ gạo, thịt, đường và vải thường bị hạn chế trong thời kỳ khó khăn|- chia khẩu phần||@ration|- khẩu phần

74631. ration-book nghĩa tiếng việt là danh từ|- sổ lương thực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ration-book là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ration-book danh từ|- sổ lương thực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ration-book
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ration-book là: danh từ|- sổ lương thực

74632. ration-card nghĩa tiếng việt là danh từ|- thẻ phân phối (thực phẩm, vật dụng...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ration-card là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ration-card danh từ|- thẻ phân phối (thực phẩm, vật dụng...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ration-card
  • Phiên âm (nếu có): [ræʃnkɑ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của ration-card là: danh từ|- thẻ phân phối (thực phẩm, vật dụng...)

74633. rational nghĩa tiếng việt là tính từ|- có lý trí, dựa trên lý trí|=a rational being|+ một(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rational là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rational tính từ|- có lý trí, dựa trên lý trí|=a rational being|+ một sinh vật có lý trí|=to be quite rational|+ hoàn toàn có lý trí; có đầy đủ lý trí|=a confidence|+ một sự tin tưởng dựa trên lý trí|- có lý, phải lẽ; vừa phải, có chừng mực|=a rational explanation|+ một lời giải thích có lý|- (toán học) hữu tỷ|=rational algebratic fraction|+ phân thức đại số hữu tỷ|- quần đàn bà bó ở đầu gối||@rational|- hữu tỷ, hợp lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rational
  • Phiên âm (nếu có): [ræʃənl]
  • Nghĩa tiếng việt của rational là: tính từ|- có lý trí, dựa trên lý trí|=a rational being|+ một sinh vật có lý trí|=to be quite rational|+ hoàn toàn có lý trí; có đầy đủ lý trí|=a confidence|+ một sự tin tưởng dựa trên lý trí|- có lý, phải lẽ; vừa phải, có chừng mực|=a rational explanation|+ một lời giải thích có lý|- (toán học) hữu tỷ|=rational algebratic fraction|+ phân thức đại số hữu tỷ|- quần đàn bà bó ở đầu gối||@rational|- hữu tỷ, hợp lý

74634. rational expectations nghĩa tiếng việt là (econ) kỳ vọng duy lý.|+ đó là sự áp dụng phần chủ yếu của(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rational expectations là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rational expectations(econ) kỳ vọng duy lý.|+ đó là sự áp dụng phần chủ yếu của hành vi duy lý tối đa hoá vào việc thu thập và xử lý thông tin cho mục đích tạo nên một quan điểm về tương lai.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rational expectations
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rational expectations là: (econ) kỳ vọng duy lý.|+ đó là sự áp dụng phần chủ yếu của hành vi duy lý tối đa hoá vào việc thu thập và xử lý thông tin cho mục đích tạo nên một quan điểm về tương lai.

74635. rational lags nghĩa tiếng việt là (econ) trễ hữu tỷ; trễ hợp lý.|+ một công thức trễ phân phối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rational lags là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rational lags(econ) trễ hữu tỷ; trễ hợp lý.|+ một công thức trễ phân phối trong đó, các giá trị kế tiếp của một biến số đã bị trễ được xác định bằng tỷ lệ của hai mô hình trễ đa thức.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rational lags
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rational lags là: (econ) trễ hữu tỷ; trễ hợp lý.|+ một công thức trễ phân phối trong đó, các giá trị kế tiếp của một biến số đã bị trễ được xác định bằng tỷ lệ của hai mô hình trễ đa thức.

74636. rationale nghĩa tiếng việt là danh từ|- lý do căn bản, nhân tố căn bản, cơ sở hợp lý (của (…)


Nghĩa tiếng việt của từ rationale là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rationale danh từ|- lý do căn bản, nhân tố căn bản, cơ sở hợp lý (của một sự vật)|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) cách phân tích nguồn gốc, cách phân tích nguyên nhân (của một ý kiến...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rationale
  • Phiên âm (nếu có): [ræʃiənɑ:li]
  • Nghĩa tiếng việt của rationale là: danh từ|- lý do căn bản, nhân tố căn bản, cơ sở hợp lý (của một sự vật)|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) cách phân tích nguồn gốc, cách phân tích nguyên nhân (của một ý kiến...)

74637. rationalism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ nghĩa duy lý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rationalism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rationalism danh từ|- chủ nghĩa duy lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rationalism
  • Phiên âm (nếu có): [ræʃnəlizm]
  • Nghĩa tiếng việt của rationalism là: danh từ|- chủ nghĩa duy lý

74638. rationalist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người theo chủ nghĩa duy lý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rationalist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rationalist danh từ|- người theo chủ nghĩa duy lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rationalist
  • Phiên âm (nếu có): [ræʃnəlist]
  • Nghĩa tiếng việt của rationalist là: danh từ|- người theo chủ nghĩa duy lý

74639. rationalistic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) chủ nghĩa duy lý, duy lý chủ nghĩa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rationalistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rationalistic tính từ|- (thuộc) chủ nghĩa duy lý, duy lý chủ nghĩa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rationalistic
  • Phiên âm (nếu có): [,ræʃnəlistik]
  • Nghĩa tiếng việt của rationalistic là: tính từ|- (thuộc) chủ nghĩa duy lý, duy lý chủ nghĩa

74640. rationality nghĩa tiếng việt là (econ) tính duy lý.|+ hành vi của một tác nhân kinh tế (người (…)


Nghĩa tiếng việt của từ rationality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rationality(econ) tính duy lý.|+ hành vi của một tác nhân kinh tế (người tiêu dùng, chính phủ …) nhất quán với một loạt các quy tắc chi phối các sở thích.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rationality
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rationality là: (econ) tính duy lý.|+ hành vi của một tác nhân kinh tế (người tiêu dùng, chính phủ …) nhất quán với một loạt các quy tắc chi phối các sở thích.

74641. rationality nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hợp lý, sự hợp lẽ phải|- (toán học) tính hữu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rationality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rationality danh từ|- sự hợp lý, sự hợp lẽ phải|- (toán học) tính hữu t. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rationality
  • Phiên âm (nếu có): [,ræʃənæliti]
  • Nghĩa tiếng việt của rationality là: danh từ|- sự hợp lý, sự hợp lẽ phải|- (toán học) tính hữu t

74642. rationalization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hợp lý hoá|- sự giải thích duy lý|- (toán học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rationalization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rationalization danh từ|- sự hợp lý hoá|- sự giải thích duy lý|- (toán học) sự hữu tỷ hoá||@rationalization|- hữu tỷ hoá, hợp lý hoá|- r. of integrand hữu tỷ hoá hàm lấy tích phân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rationalization
  • Phiên âm (nếu có): [,ræʃnəlaizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của rationalization là: danh từ|- sự hợp lý hoá|- sự giải thích duy lý|- (toán học) sự hữu tỷ hoá||@rationalization|- hữu tỷ hoá, hợp lý hoá|- r. of integrand hữu tỷ hoá hàm lấy tích phân

74643. rationalize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- hợp lý hoá (một ngành sản xuất)|- giải thi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rationalize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rationalize ngoại động từ|- hợp lý hoá (một ngành sản xuất)|- giải thích duy lý (tín ngưỡng...) làm cho (hành vi tư tưởng...) phù hợp với lẽ phải|- (toán học) hữu tỷ hoá|* nội động từ|- theo chủ nghĩa duy lý|- hành động suy nghĩ theo chủ nghĩa duy lý||@rationalize|- hữu tỷ hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rationalize
  • Phiên âm (nếu có): [ræʃnəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của rationalize là: ngoại động từ|- hợp lý hoá (một ngành sản xuất)|- giải thích duy lý (tín ngưỡng...) làm cho (hành vi tư tưởng...) phù hợp với lẽ phải|- (toán học) hữu tỷ hoá|* nội động từ|- theo chủ nghĩa duy lý|- hành động suy nghĩ theo chủ nghĩa duy lý||@rationalize|- hữu tỷ hoá

74644. rationals nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- quần đàn bà bó ở đầu gối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rationals là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rationals danh từ số nhiều|- quần đàn bà bó ở đầu gối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rationals
  • Phiên âm (nếu có): [ræʃənlz]
  • Nghĩa tiếng việt của rationals là: danh từ số nhiều|- quần đàn bà bó ở đầu gối

74645. rationalty nghĩa tiếng việt là tính hữu tỷ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rationalty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rationaltytính hữu tỷ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rationalty
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rationalty là: tính hữu tỷ

74646. rationing nghĩa tiếng việt là (econ) chia khẩu phần.|+ bất cứ phương pháp nào phân bổ một sa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rationing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rationing(econ) chia khẩu phần.|+ bất cứ phương pháp nào phân bổ một sản phẩm hoặc dịch vụ khan hiếm khác với cách dùng của cơ chế giá.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rationing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rationing là: (econ) chia khẩu phần.|+ bất cứ phương pháp nào phân bổ một sản phẩm hoặc dịch vụ khan hiếm khác với cách dùng của cơ chế giá.

74647. rationing nghĩa tiếng việt là danh từ|- chế độ hạn chế và phân phối áo quần, thực phẩm..(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rationing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rationing danh từ|- chế độ hạn chế và phân phối áo quần, thực phẩm... trong thời gian thiếu thốn; chế độ phân phối|= the government may have to introduce petrol rationing|+ có thể chính phủ sẽ phải đưa ra chế độ phân phối xăng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rationing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rationing là: danh từ|- chế độ hạn chế và phân phối áo quần, thực phẩm... trong thời gian thiếu thốn; chế độ phân phối|= the government may have to introduce petrol rationing|+ có thể chính phủ sẽ phải đưa ra chế độ phân phối xăng

74648. ratite nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật học) (thuộc) loại chim chạy|* danh từ|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ratite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ratite tính từ|- (động vật học) (thuộc) loại chim chạy|* danh từ|- (động vật học) loại chim chạy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ratite
  • Phiên âm (nếu có): [rætait]
  • Nghĩa tiếng việt của ratite là: tính từ|- (động vật học) (thuộc) loại chim chạy|* danh từ|- (động vật học) loại chim chạy

74649. ratlin nghĩa tiếng việt là danh từ, (thường) số nhiều|- (hàng hải) thang dây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ratlin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ratlin danh từ, (thường) số nhiều|- (hàng hải) thang dây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ratlin
  • Phiên âm (nếu có): [rætlin]
  • Nghĩa tiếng việt của ratlin là: danh từ, (thường) số nhiều|- (hàng hải) thang dây

74650. ratline nghĩa tiếng việt là danh từ, (thường) số nhiều|- (hàng hải) thang dây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ratline là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ratline danh từ, (thường) số nhiều|- (hàng hải) thang dây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ratline
  • Phiên âm (nếu có): [rætlin]
  • Nghĩa tiếng việt của ratline là: danh từ, (thường) số nhiều|- (hàng hải) thang dây

74651. ratling nghĩa tiếng việt là danh từ, (thường) số nhiều|- (hàng hải) thang dây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ratling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ratling danh từ, (thường) số nhiều|- (hàng hải) thang dây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ratling
  • Phiên âm (nếu có): [rætlin]
  • Nghĩa tiếng việt của ratling là: danh từ, (thường) số nhiều|- (hàng hải) thang dây

74652. ratoon nghĩa tiếng việt là nội động từ|- mọc chồi (mía sau khi đốn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ratoon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ratoon nội động từ|- mọc chồi (mía sau khi đốn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ratoon
  • Phiên âm (nếu có): [rətu:n]
  • Nghĩa tiếng việt của ratoon là: nội động từ|- mọc chồi (mía sau khi đốn)

74653. ratsbane nghĩa tiếng việt là danh từ|- bả chuột; thuốc diệt chuột(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ratsbane là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ratsbane danh từ|- bả chuột; thuốc diệt chuột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ratsbane
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ratsbane là: danh từ|- bả chuột; thuốc diệt chuột

74654. ratsnake nghĩa tiếng việt là danh từ|- rắn săn chuột(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ratsnake là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ratsnake danh từ|- rắn săn chuột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ratsnake
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ratsnake là: danh từ|- rắn săn chuột

74655. rattan nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây mây, cây song|- roi mây; gậy bằng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ rattan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rattan danh từ|- (thực vật học) cây mây, cây song|- roi mây; gậy bằng song. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rattan
  • Phiên âm (nếu có): [rətæn]
  • Nghĩa tiếng việt của rattan là: danh từ|- (thực vật học) cây mây, cây song|- roi mây; gậy bằng song

74656. ratteen nghĩa tiếng việt là danh từ|- ratin (vải len tuyết xoắn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ratteen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ratteen danh từ|- ratin (vải len tuyết xoắn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ratteen
  • Phiên âm (nếu có): [ræti:n]
  • Nghĩa tiếng việt của ratteen là: danh từ|- ratin (vải len tuyết xoắn)

74657. ratten nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- phá hoại dụng cụ máy móc để đấu tranh (vớ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ratten là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ratten ngoại động từ|- phá hoại dụng cụ máy móc để đấu tranh (với chủ); phá hoại dụng cụ máy móc để ngăn (không cho công nhân vào làm lúc có đình công). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ratten
  • Phiên âm (nếu có): [ræti:n]
  • Nghĩa tiếng việt của ratten là: ngoại động từ|- phá hoại dụng cụ máy móc để đấu tranh (với chủ); phá hoại dụng cụ máy móc để ngăn (không cho công nhân vào làm lúc có đình công)

74658. ratter nghĩa tiếng việt là danh từ|- chó bắt chuột|- (nghĩa bóng) người tráo tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ratter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ratter danh từ|- chó bắt chuột|- (nghĩa bóng) người tráo tr. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ratter
  • Phiên âm (nếu có): [rætə]
  • Nghĩa tiếng việt của ratter là: danh từ|- chó bắt chuột|- (nghĩa bóng) người tráo tr

74659. ratting nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phản bội (nghiệp đoàn)|- sự không vào nghiệp đo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ratting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ratting danh từ|- sự phản bội (nghiệp đoàn)|- sự không vào nghiệp đoàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ratting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ratting là: danh từ|- sự phản bội (nghiệp đoàn)|- sự không vào nghiệp đoàn

74660. rattle nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái trống lắc, cái lúc lắc (đồ chơi trẻ con)|- (đô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rattle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rattle danh từ|- cái trống lắc, cái lúc lắc (đồ chơi trẻ con)|- (động vật học) vòng sừng (ở đuôi của rắn chuông)|- (thực vật học) cây có hạt nổ tách (khi quả chín)|- tiếng nổ lốp bốp; tiếng lách cách, tiếng lạch cạch (của cánh cửa, xe bò...); tiếng lộp bộp (mưa...)|=the rattle of shutters|+ tiếng cánh cửa chớp rung lạch cạch|- tiếng rầm rầm, tiếng huyên náo|- tiếng nấc hấp hối ((cũng) dealth rattle)|- chuyện huyên thiên, chuyện ba hoa; người lắm lời, người hay nói huyên thiên|* nội động từ|- kêu lách cách, kêu lạch cạch; rơi lộp bộp (mưa...)|=the windows rattled|+ cửa sổ lắc lạch cạch|- chạy râm rầm (xe cộ...)|=the tram rattled through the streets|+ xe điện chạy rầm rầm qua phố|- nói huyên thiên, nói liến láu|* ngoại động từ|- làm kêu lách cách, làm kêu lạch cạch; rung lách cách, khua lạch cạch...|=the wind rattles the shutters|+ gió rung cánh cửa chớp kêu lạch cạch|- (+ off, out, away) đọc liến láu, đọc thẳng một mạch (bài học, bài diễn văn)|=to rattle off ones lesson|+ đọc bài học một mạch|- vội thông qua (một dự luật...)|=to rattle a bill through the house|+ vội vã đem ra nghị viện thông qua một dự luật|- (từ lóng) làm hồi hộp, làm bối rối, làm lo sợ, làm lo lắng, làm ngơ ngác...|=dont get rattled over it|+ đừng sợ gì, đừng có việc gì phải cuống lên|- (hàng hải) kéo lên (neo)|- làm vui lên, làm hăng lên, làm phấn khởi|- (nghĩa bóng) đe doạ gây chiến tranh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rattle
  • Phiên âm (nếu có): [rætl]
  • Nghĩa tiếng việt của rattle là: danh từ|- cái trống lắc, cái lúc lắc (đồ chơi trẻ con)|- (động vật học) vòng sừng (ở đuôi của rắn chuông)|- (thực vật học) cây có hạt nổ tách (khi quả chín)|- tiếng nổ lốp bốp; tiếng lách cách, tiếng lạch cạch (của cánh cửa, xe bò...); tiếng lộp bộp (mưa...)|=the rattle of shutters|+ tiếng cánh cửa chớp rung lạch cạch|- tiếng rầm rầm, tiếng huyên náo|- tiếng nấc hấp hối ((cũng) dealth rattle)|- chuyện huyên thiên, chuyện ba hoa; người lắm lời, người hay nói huyên thiên|* nội động từ|- kêu lách cách, kêu lạch cạch; rơi lộp bộp (mưa...)|=the windows rattled|+ cửa sổ lắc lạch cạch|- chạy râm rầm (xe cộ...)|=the tram rattled through the streets|+ xe điện chạy rầm rầm qua phố|- nói huyên thiên, nói liến láu|* ngoại động từ|- làm kêu lách cách, làm kêu lạch cạch; rung lách cách, khua lạch cạch...|=the wind rattles the shutters|+ gió rung cánh cửa chớp kêu lạch cạch|- (+ off, out, away) đọc liến láu, đọc thẳng một mạch (bài học, bài diễn văn)|=to rattle off ones lesson|+ đọc bài học một mạch|- vội thông qua (một dự luật...)|=to rattle a bill through the house|+ vội vã đem ra nghị viện thông qua một dự luật|- (từ lóng) làm hồi hộp, làm bối rối, làm lo sợ, làm lo lắng, làm ngơ ngác...|=dont get rattled over it|+ đừng sợ gì, đừng có việc gì phải cuống lên|- (hàng hải) kéo lên (neo)|- làm vui lên, làm hăng lên, làm phấn khởi|- (nghĩa bóng) đe doạ gây chiến tranh

74661. rattle-bag nghĩa tiếng việt là #-bag) /rætl,bæg/|* danh từ|- cái lúc lắc (đồ chơi trẻ con) ((c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rattle-bag là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rattle-bag #-bag) /rætl,bæg/|* danh từ|- cái lúc lắc (đồ chơi trẻ con) ((cũng) rattle-bladder)|- (thông tục) người lắm lời, người hay nói chuyện huyên thiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rattle-bag
  • Phiên âm (nếu có): [rætlbɔks]
  • Nghĩa tiếng việt của rattle-bag là: #-bag) /rætl,bæg/|* danh từ|- cái lúc lắc (đồ chơi trẻ con) ((cũng) rattle-bladder)|- (thông tục) người lắm lời, người hay nói chuyện huyên thiên

74662. rattle-bladder nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái lúc lắc (đồ chơi trẻ con) ((cũng) rattle-box)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rattle-bladder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rattle-bladder danh từ|- cái lúc lắc (đồ chơi trẻ con) ((cũng) rattle-box). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rattle-bladder
  • Phiên âm (nếu có): [rætl,blædə]
  • Nghĩa tiếng việt của rattle-bladder là: danh từ|- cái lúc lắc (đồ chơi trẻ con) ((cũng) rattle-box)

74663. rattle-box nghĩa tiếng việt là #-bag) /rætl,bæg/|* danh từ|- cái lúc lắc (đồ chơi trẻ con) ((c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rattle-box là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rattle-box #-bag) /rætl,bæg/|* danh từ|- cái lúc lắc (đồ chơi trẻ con) ((cũng) rattle-bladder)|- (thông tục) người lắm lời, người hay nói chuyện huyên thiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rattle-box
  • Phiên âm (nếu có): [rætlbɔks]
  • Nghĩa tiếng việt của rattle-box là: #-bag) /rætl,bæg/|* danh từ|- cái lúc lắc (đồ chơi trẻ con) ((cũng) rattle-bladder)|- (thông tục) người lắm lời, người hay nói chuyện huyên thiên

74664. rattle-brain nghĩa tiếng việt là #-head) /rætlhed/ (rattle-pate) /rætlpeit/|* danh từ|- người ngốc (…)


Nghĩa tiếng việt của từ rattle-brain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rattle-brain #-head) /rætlhed/ (rattle-pate) /rætlpeit/|* danh từ|- người ngốc nghếch, người khờ dại, người bông lông nhẹ dạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rattle-brain
  • Phiên âm (nếu có): [rætlbrein]
  • Nghĩa tiếng việt của rattle-brain là: #-head) /rætlhed/ (rattle-pate) /rætlpeit/|* danh từ|- người ngốc nghếch, người khờ dại, người bông lông nhẹ dạ

74665. rattle-brained nghĩa tiếng việt là tính từ|- có nhiều chuột|- (thuộc) chuột; như chuột|- phản b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rattle-brained là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rattle-brained tính từ|- có nhiều chuột|- (thuộc) chuột; như chuột|- phản bội; đê tiện, đáng khinh|- (từ lóng) hay cáu, hay gắt gỏng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) ọp ẹp, long tay gãy ngõng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rattle-brained
  • Phiên âm (nếu có): [rætlbreind]
  • Nghĩa tiếng việt của rattle-brained là: tính từ|- có nhiều chuột|- (thuộc) chuột; như chuột|- phản bội; đê tiện, đáng khinh|- (từ lóng) hay cáu, hay gắt gỏng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) ọp ẹp, long tay gãy ngõng

74666. rattle-fish nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cá lưỡi dong dơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rattle-fish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rattle-fish danh từ|- (động vật học) cá lưỡi dong dơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rattle-fish
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rattle-fish là: danh từ|- (động vật học) cá lưỡi dong dơi

74667. rattle-head nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ngốc nghếch, người khờ dại, người bông lông n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rattle-head là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rattle-head danh từ|- người ngốc nghếch, người khờ dại, người bông lông nhẹ dạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rattle-head
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rattle-head là: danh từ|- người ngốc nghếch, người khờ dại, người bông lông nhẹ dạ

74668. rattle-headed nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngốc nghếch, khờ dại, bông lông nhẹ dạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rattle-headed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rattle-headed tính từ|- ngốc nghếch, khờ dại, bông lông nhẹ dạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rattle-headed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rattle-headed là: tính từ|- ngốc nghếch, khờ dại, bông lông nhẹ dạ

74669. rattle-pate nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ngốc nghếch, người khờ dại, người bông lông n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rattle-pate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rattle-pate danh từ|- người ngốc nghếch, người khờ dại, người bông lông nhẹ dạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rattle-pate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rattle-pate là: danh từ|- người ngốc nghếch, người khờ dại, người bông lông nhẹ dạ

74670. rattle-pated nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ngốc nghếch, người khờ dại, người bông lông n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rattle-pated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rattle-pated danh từ|- người ngốc nghếch, người khờ dại, người bông lông nhẹ dạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rattle-pated
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rattle-pated là: danh từ|- người ngốc nghếch, người khờ dại, người bông lông nhẹ dạ

74671. rattler nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái lúc lắc; cái chạy rầm rầm (như xe lửa...)|- ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rattler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rattler danh từ|- cái lúc lắc; cái chạy rầm rầm (như xe lửa...)|- người hay nói huyên thiên|- người cừ khôi, người tài ba; cái xuất sắc|- rắn chuông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rattler
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rattler là: danh từ|- cái lúc lắc; cái chạy rầm rầm (như xe lửa...)|- người hay nói huyên thiên|- người cừ khôi, người tài ba; cái xuất sắc|- rắn chuông

74672. rattlesnake nghĩa tiếng việt là danh từ|- <động> rắn chuông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rattlesnake là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rattlesnake danh từ|- <động> rắn chuông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rattlesnake
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rattlesnake là: danh từ|- <động> rắn chuông

74673. rattletrap nghĩa tiếng việt là danh từ, pl|- đồ cà tàng|- xe cà tàng xe tồng tộc|- như(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rattletrap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rattletrap danh từ, pl|- đồ cà tàng|- xe cà tàng xe tồng tộc|- những đồ chơi mỹ thuật, những đồ chơi hiếm lạ|- những đồ lặt vặt|- cái mồm|- người hay nói chuyện huyên thiên|* tính từ|- cà tàng, cà khổ, tồng tộc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rattletrap
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rattletrap là: danh từ, pl|- đồ cà tàng|- xe cà tàng xe tồng tộc|- những đồ chơi mỹ thuật, những đồ chơi hiếm lạ|- những đồ lặt vặt|- cái mồm|- người hay nói chuyện huyên thiên|* tính từ|- cà tàng, cà khổ, tồng tộc

74674. rattling nghĩa tiếng việt là tính từ|- kêu lạch cạch; nổ lốp bốp; rơi lộp bộp|- rầm rầm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rattling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rattling tính từ|- kêu lạch cạch; nổ lốp bốp; rơi lộp bộp|- rầm rầm, huyên náo|- rất nhanh, rất mạnh|- (thường + good) rất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rattling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rattling là: tính từ|- kêu lạch cạch; nổ lốp bốp; rơi lộp bộp|- rầm rầm, huyên náo|- rất nhanh, rất mạnh|- (thường + good) rất

74675. ratty nghĩa tiếng việt là tính từ|- có nhiều chuột|- (thuộc) chuột; như chuột|- phản b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ratty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ratty tính từ|- có nhiều chuột|- (thuộc) chuột; như chuột|- phản bội; đê tiện, đáng khinh|- hay cáu, hay gắt gỏng|- ọp ẹp, long tay gãy ngõng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ratty
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ratty là: tính từ|- có nhiều chuột|- (thuộc) chuột; như chuột|- phản bội; đê tiện, đáng khinh|- hay cáu, hay gắt gỏng|- ọp ẹp, long tay gãy ngõng

74676. raucous nghĩa tiếng việt là tính từ|- khàn khàn|=a raucous voice|+ giọng nói khàn khàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ raucous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh raucous tính từ|- khàn khàn|=a raucous voice|+ giọng nói khàn khàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:raucous
  • Phiên âm (nếu có): [rɔ:kəs]
  • Nghĩa tiếng việt của raucous là: tính từ|- khàn khàn|=a raucous voice|+ giọng nói khàn khàn

74677. raunchy nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thông tục) dâm dục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ raunchy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh raunchy tính từ|- (thông tục) dâm dục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:raunchy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của raunchy là: tính từ|- (thông tục) dâm dục

74678. raut nghĩa tiếng việt là danh từ ((cũng) route)|- (quân sự) lệnh hành quân|=column of rau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ raut là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh raut danh từ ((cũng) route)|- (quân sự) lệnh hành quân|=column of raut|+ đội hình hành quân|=to give the raut|+ ra lệnh hành quân|=to get the raut|+ nhận lệnh hành quân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:raut
  • Phiên âm (nếu có): [raut]
  • Nghĩa tiếng việt của raut là: danh từ ((cũng) route)|- (quân sự) lệnh hành quân|=column of raut|+ đội hình hành quân|=to give the raut|+ ra lệnh hành quân|=to get the raut|+ nhận lệnh hành quân

74679. ravage nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tàn phá|- (số nhiều) cảnh tàn phá; những thiệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ravage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ravage danh từ|- sự tàn phá|- (số nhiều) cảnh tàn phá; những thiệt hại (do sự tàn phá gây ra)|=the ravages of war|+ cảnh tàn phá của chiến tranh|* ngoại động từ|- tàn phá|- cướp phá, cướp bóc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ravage
  • Phiên âm (nếu có): [rævidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của ravage là: danh từ|- sự tàn phá|- (số nhiều) cảnh tàn phá; những thiệt hại (do sự tàn phá gây ra)|=the ravages of war|+ cảnh tàn phá của chiến tranh|* ngoại động từ|- tàn phá|- cướp phá, cướp bóc

74680. rave nghĩa tiếng việt là danh từ|- song chắn (thùng xe chở hàng)|- (số nhiều) khung chă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rave là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rave danh từ|- song chắn (thùng xe chở hàng)|- (số nhiều) khung chắn nối thêm (vào thùng xe ngựa, xe bò để chở được nhiều hàng hơn)|* danh từ|- tiếng gầm (của biển động); tiếng rít (của gió)|- (từ lóng) bài bình phẩm ca ngợi (phim, sách...)|- (từ lóng) sự mê (ai) như điếu đổ|* động từ|- nói sảng, mê sảng (người bệnh)|- nói say sưa; nói như điên như dại|=to rave with anger|+ nói giận dữ|=to rave ones grief|+ kể lể như điên như dại những nỗi sầu khổ của mình|=to rave oneself hoarse|+ nói đến khàn cả tiếng|=to rave about something|+ nói một cách say sưa về cái gì|- nổi giận, nổi điên, nổi xung|=to rave at (against) someone|+ nổi xung lên với ai|=to rave agianst ones fate|+ nguyền rủa số phận|=to rave and storm|+ nổi cơn lôi đình, nổi cơn tam bành|- nổi sóng dữ dội (biển); thổi mạnh dữ dội, rít lên (gió)|=the wind is raving|+ gió gào rít lên|=the storm raves itself out|+ cơn bâo đã lắng xuống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rave
  • Phiên âm (nếu có): [reiv]
  • Nghĩa tiếng việt của rave là: danh từ|- song chắn (thùng xe chở hàng)|- (số nhiều) khung chắn nối thêm (vào thùng xe ngựa, xe bò để chở được nhiều hàng hơn)|* danh từ|- tiếng gầm (của biển động); tiếng rít (của gió)|- (từ lóng) bài bình phẩm ca ngợi (phim, sách...)|- (từ lóng) sự mê (ai) như điếu đổ|* động từ|- nói sảng, mê sảng (người bệnh)|- nói say sưa; nói như điên như dại|=to rave with anger|+ nói giận dữ|=to rave ones grief|+ kể lể như điên như dại những nỗi sầu khổ của mình|=to rave oneself hoarse|+ nói đến khàn cả tiếng|=to rave about something|+ nói một cách say sưa về cái gì|- nổi giận, nổi điên, nổi xung|=to rave at (against) someone|+ nổi xung lên với ai|=to rave agianst ones fate|+ nguyền rủa số phận|=to rave and storm|+ nổi cơn lôi đình, nổi cơn tam bành|- nổi sóng dữ dội (biển); thổi mạnh dữ dội, rít lên (gió)|=the wind is raving|+ gió gào rít lên|=the storm raves itself out|+ cơn bâo đã lắng xuống

74681. ravel nghĩa tiếng việt là danh từ|- mối rối, mối thắt nút (chỉ, sợi)|=threads in a rave(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ravel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ravel danh từ|- mối rối, mối thắt nút (chỉ, sợi)|=threads in a ravel|+ chỉ bị rối, chỉ bị thắt nút lại|- sự rắc rối, sự phức tạp (của một vấn đề)|- đầu (dây, sợi) buột ra|* ngoại động từ|- làm rối, thắt nút (chỉ sợi)|- làm rắc rối (một vấn đề...)|=the ravelled skein of life|+ những rắc rối của cuộc sống|* nội động từ|- rối (chỉ...)|- trở thành rắc rối (vấn đề...)|- buột ra (đầu dây...)|- gỡ rối (chỉ, vấn đề...)|- làm buộc ra (đầu dây...); buộc ra; tháo ra (áo đan...) ra; rút sợi (tấm vải...) ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ravel
  • Phiên âm (nếu có): [rævəl]
  • Nghĩa tiếng việt của ravel là: danh từ|- mối rối, mối thắt nút (chỉ, sợi)|=threads in a ravel|+ chỉ bị rối, chỉ bị thắt nút lại|- sự rắc rối, sự phức tạp (của một vấn đề)|- đầu (dây, sợi) buột ra|* ngoại động từ|- làm rối, thắt nút (chỉ sợi)|- làm rắc rối (một vấn đề...)|=the ravelled skein of life|+ những rắc rối của cuộc sống|* nội động từ|- rối (chỉ...)|- trở thành rắc rối (vấn đề...)|- buột ra (đầu dây...)|- gỡ rối (chỉ, vấn đề...)|- làm buộc ra (đầu dây...); buộc ra; tháo ra (áo đan...) ra; rút sợi (tấm vải...) ra

74682. ravelin nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) thành luỹ hình bán nguyệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ravelin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ravelin danh từ|- (quân sự) thành luỹ hình bán nguyệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ravelin
  • Phiên âm (nếu có): [rævlin]
  • Nghĩa tiếng việt của ravelin là: danh từ|- (quân sự) thành luỹ hình bán nguyệt

74683. raveling nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm rối (chỉ, sợi dây)|- sự làm rắc rối (vấn (…)


Nghĩa tiếng việt của từ raveling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh raveling danh từ|- sự làm rối (chỉ, sợi dây)|- sự làm rắc rối (vấn đề)|- (số nhiều) những sợi rút ra (ở một tấm vải). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:raveling
  • Phiên âm (nếu có): [rævliɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của raveling là: danh từ|- sự làm rối (chỉ, sợi dây)|- sự làm rắc rối (vấn đề)|- (số nhiều) những sợi rút ra (ở một tấm vải)

74684. raven nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) con quạ|* tính từ|- đen như qụa, đe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ raven là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh raven danh từ|- (động vật học) con quạ|* tính từ|- đen như qụa, đen nhánh|=raven hair|+ tóc đen nhánh|* động từ|- cắn xé (mồi); ăn ngấu nghiến, ăn phàm|- cướp, giật|- (+ after) tìm kiếm (mồi)|=to raven after prey|+ đi kiếm mồi|- (+ for) thèm khát, thèm thuồng|=to raven for something|+ thèm khát cái gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:raven
  • Phiên âm (nếu có): [reivn]
  • Nghĩa tiếng việt của raven là: danh từ|- (động vật học) con quạ|* tính từ|- đen như qụa, đen nhánh|=raven hair|+ tóc đen nhánh|* động từ|- cắn xé (mồi); ăn ngấu nghiến, ăn phàm|- cướp, giật|- (+ after) tìm kiếm (mồi)|=to raven after prey|+ đi kiếm mồi|- (+ for) thèm khát, thèm thuồng|=to raven for something|+ thèm khát cái gì

74685. ravening nghĩa tiếng việt là tính từ|- như thú đói săn mồi; thèm khát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ravening là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ravening tính từ|- như thú đói săn mồi; thèm khát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ravening
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ravening là: tính từ|- như thú đói săn mồi; thèm khát

74686. ravenous nghĩa tiếng việt là tính từ|- phàm ăn|- ngấu nghiến, dữ dội, ghê gớm (cơn đói)|=(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ravenous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ravenous tính từ|- phàm ăn|- ngấu nghiến, dữ dội, ghê gớm (cơn đói)|=ravenous hunger|+ cơn đói ghê gớm|- đói cào cả ruột, đói lắm|=to be ravenous|+ đói cào cả ruột|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) tham lam, tham tàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ravenous
  • Phiên âm (nếu có): [rævinəs]
  • Nghĩa tiếng việt của ravenous là: tính từ|- phàm ăn|- ngấu nghiến, dữ dội, ghê gớm (cơn đói)|=ravenous hunger|+ cơn đói ghê gớm|- đói cào cả ruột, đói lắm|=to be ravenous|+ đói cào cả ruột|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) tham lam, tham tàn

74687. ravenously nghĩa tiếng việt là phó từ|- đói lắm, như thể chết đói|= to eat ravenously|+ ăn ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ravenously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ravenously phó từ|- đói lắm, như thể chết đói|= to eat ravenously|+ ăn ngấu nghiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ravenously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ravenously là: phó từ|- đói lắm, như thể chết đói|= to eat ravenously|+ ăn ngấu nghiến

74688. ravenousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) tính phàm ăn|- cơn đói cào ru(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ravenousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ravenousness danh từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) tính phàm ăn|- cơn đói cào ruột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ravenousness
  • Phiên âm (nếu có): [rævinəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của ravenousness là: danh từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) tính phàm ăn|- cơn đói cào ruột

74689. raver nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngừoi điên|* danh từgười nói liều mạng|- người dâm (…)


Nghĩa tiếng việt của từ raver là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh raver danh từ|- ngừoi điên|* danh từgười nói liều mạng|- người dâm đãng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:raver
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của raver là: danh từ|- ngừoi điên|* danh từgười nói liều mạng|- người dâm đãng

74690. ravin nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thơ ca) sự cướp bóc, sự cướp mồi, sự ăn ngấu nghi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ravin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ravin danh từ|- (thơ ca) sự cướp bóc, sự cướp mồi, sự ăn ngấu nghiến, mồi|=beast of ravin|+ thú săn mồi|- của ăn cướp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ravin
  • Phiên âm (nếu có): [rævin]
  • Nghĩa tiếng việt của ravin là: danh từ|- (thơ ca) sự cướp bóc, sự cướp mồi, sự ăn ngấu nghiến, mồi|=beast of ravin|+ thú săn mồi|- của ăn cướp

74691. ravine nghĩa tiếng việt là danh từ|- khe núi, hẽm núi (thường có suối)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ravine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ravine danh từ|- khe núi, hẽm núi (thường có suối). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ravine
  • Phiên âm (nếu có): [rəvi:n]
  • Nghĩa tiếng việt của ravine là: danh từ|- khe núi, hẽm núi (thường có suối)

74692. raving nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng gầm (của biển động), tiếng rít (của gió...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ raving là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh raving danh từ|- tiếng gầm (của biển động), tiếng rít (của gió...)|- (từ lóng) sự say mê, sự mê thích, sự đắm đuối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:raving
  • Phiên âm (nếu có): [reiviɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của raving là: danh từ|- tiếng gầm (của biển động), tiếng rít (của gió...)|- (từ lóng) sự say mê, sự mê thích, sự đắm đuối

74693. ravioli nghĩa tiếng việt là danh từ|- một loại bánh bao (ở ý)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ravioli là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ravioli danh từ|- một loại bánh bao (ở ý). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ravioli
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ravioli là: danh từ|- một loại bánh bao (ở ý)

74694. ravish nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) cướp đoạt, cướp giật,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ravish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ravish ngoại động từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) cướp đoạt, cướp giật, cuỗm đi, cướp (người, vật) mang đi|- cướp đi mất (cái chết, biến cố...)|=to be ravished from the world by death|+ bị thần chết cướp đi mất|- hãm hiếp, cưỡng hiếp (phụ nữ)|- làm say mê, làm mê mẩn, làm mê thích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ravish
  • Phiên âm (nếu có): [ræviʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của ravish là: ngoại động từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) cướp đoạt, cướp giật, cuỗm đi, cướp (người, vật) mang đi|- cướp đi mất (cái chết, biến cố...)|=to be ravished from the world by death|+ bị thần chết cướp đi mất|- hãm hiếp, cưỡng hiếp (phụ nữ)|- làm say mê, làm mê mẩn, làm mê thích

74695. ravisher nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ cướp giật, kẻ cưỡng đoạt|- kẻ hiếp dâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ravisher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ravisher danh từ|- kẻ cướp giật, kẻ cưỡng đoạt|- kẻ hiếp dâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ravisher
  • Phiên âm (nếu có): [ræviʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của ravisher là: danh từ|- kẻ cướp giật, kẻ cưỡng đoạt|- kẻ hiếp dâm

74696. ravishing nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm say mê, làm say đắm, mê hồn|=ravishing beauty|+ s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ravishing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ravishing tính từ|- làm say mê, làm say đắm, mê hồn|=ravishing beauty|+ sắc đẹp mê hồn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ravishing
  • Phiên âm (nếu có): [ræviʃiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của ravishing là: tính từ|- làm say mê, làm say đắm, mê hồn|=ravishing beauty|+ sắc đẹp mê hồn

74697. ravishment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cướp đoạt, sự cuỗm đi, sự dụ dỗ (người) mang đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ravishment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ravishment danh từ|- sự cướp đoạt, sự cuỗm đi, sự dụ dỗ (người) mang đi|- sự hiếp dâm|- sự say mê, sự say đắm|- sự sung sướng tràn trề. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ravishment
  • Phiên âm (nếu có): [ræviʃmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của ravishment là: danh từ|- sự cướp đoạt, sự cuỗm đi, sự dụ dỗ (người) mang đi|- sự hiếp dâm|- sự say mê, sự say đắm|- sự sung sướng tràn trề

74698. raw nghĩa tiếng việt là tính từ|- sống (chưa nấu chín)|=raw meat|+ thịt sống|- thô, ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ raw là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh raw tính từ|- sống (chưa nấu chín)|=raw meat|+ thịt sống|- thô, chưa tinh chế, còn nguyên chất, sống|=raw sugar|+ đường thô|=raw silk|+ tơ sống|=raw marterial|+ nguyên liệu|- non nớt, chưa có kinh nghiệm, mới vào nghề|=a raw workman|+ một người thợ mới vào nghề|=raw recruits|+ tân binh|=a raw hand|+ người non nớt chưa có kinh nghiệm|- trầy da chảy máu, đau buốt (vết thương)|- không viền|=a raw edge of cloth|+ mép vải không viền|- ấm và lạnh; rét căm căm|=raw weather|+ thời tiết ấm và lạnh|=raw wind|+ gió rét căm căm|- không gọt giũa, sống sượng|=raw colours|+ màu sống sượng|- không công bằng; (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) bất lương, bất chính|=a raw deal|+ cách đối xử không công bằng; ((từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng)) việc làm bất chính, sự thông đồng bất chính|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nói chuyện tục tĩu, nói chuyện nhảm|- ông ba bị, ông ngáo ộp|* danh từ|- cái chưa được gọt giũa, cái còn để nguyên chất|- chỗ trầy da chảy máu, vết thương đau buốt|=to touch somebody on the raw|+ (nghĩa bóng) chạm nọc ai, chạm tự ái của ai, làm động lòng ai|* ngoại động từ|- làm trầy da, làm trầy da chảy máu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:raw
  • Phiên âm (nếu có): [rɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của raw là: tính từ|- sống (chưa nấu chín)|=raw meat|+ thịt sống|- thô, chưa tinh chế, còn nguyên chất, sống|=raw sugar|+ đường thô|=raw silk|+ tơ sống|=raw marterial|+ nguyên liệu|- non nớt, chưa có kinh nghiệm, mới vào nghề|=a raw workman|+ một người thợ mới vào nghề|=raw recruits|+ tân binh|=a raw hand|+ người non nớt chưa có kinh nghiệm|- trầy da chảy máu, đau buốt (vết thương)|- không viền|=a raw edge of cloth|+ mép vải không viền|- ấm và lạnh; rét căm căm|=raw weather|+ thời tiết ấm và lạnh|=raw wind|+ gió rét căm căm|- không gọt giũa, sống sượng|=raw colours|+ màu sống sượng|- không công bằng; (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) bất lương, bất chính|=a raw deal|+ cách đối xử không công bằng; ((từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng)) việc làm bất chính, sự thông đồng bất chính|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nói chuyện tục tĩu, nói chuyện nhảm|- ông ba bị, ông ngáo ộp|* danh từ|- cái chưa được gọt giũa, cái còn để nguyên chất|- chỗ trầy da chảy máu, vết thương đau buốt|=to touch somebody on the raw|+ (nghĩa bóng) chạm nọc ai, chạm tự ái của ai, làm động lòng ai|* ngoại động từ|- làm trầy da, làm trầy da chảy máu

74699. raw-boned nghĩa tiếng việt là tính từ|- gầy giơ xương; chỉ còn da bọc xương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ raw-boned là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh raw-boned tính từ|- gầy giơ xương; chỉ còn da bọc xương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:raw-boned
  • Phiên âm (nếu có): [rɔ:bound]
  • Nghĩa tiếng việt của raw-boned là: tính từ|- gầy giơ xương; chỉ còn da bọc xương

74700. raw-head nghĩa tiếng việt là danh từ|- yêu quái (để doạ trẻ con)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ raw-head là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh raw-head danh từ|- yêu quái (để doạ trẻ con). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:raw-head
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của raw-head là: danh từ|- yêu quái (để doạ trẻ con)

74701. rawhide nghĩa tiếng việt là tính từ|- bằng da sống|=rawhide shoes|+ giày da sống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rawhide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rawhide tính từ|- bằng da sống|=rawhide shoes|+ giày da sống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rawhide
  • Phiên âm (nếu có): [rɔ:haid]
  • Nghĩa tiếng việt của rawhide là: tính từ|- bằng da sống|=rawhide shoes|+ giày da sống

74702. rawish nghĩa tiếng việt là tính từ|- giống như còn thô, giống như chưa chế biến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rawish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rawish tính từ|- giống như còn thô, giống như chưa chế biến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rawish
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rawish là: tính từ|- giống như còn thô, giống như chưa chế biến

74703. rawlplug nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái tắc kê (đóng vào tường gạch, đá để bắt vít đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rawlplug là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rawlplug danh từ|- cái tắc kê (đóng vào tường gạch, đá để bắt vít đóng đinh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rawlplug
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rawlplug là: danh từ|- cái tắc kê (đóng vào tường gạch, đá để bắt vít đóng đinh)

74704. rawlsian justice nghĩa tiếng việt là (econ) bằng đẳng rawls|+ một cách tiếp cận vấn đề của một xa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rawlsian justice là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rawlsian justice(econ) bằng đẳng rawls|+ một cách tiếp cận vấn đề của một xã hội bình đẳng, và đặc biệt là bình đẳng phân phối được phát triển bởi nhà triết học john rawls ở đại học harvard, ông lập luận rằng bình đẳng xã hội là xã hội mà trong đó có thể lựa chọn nếu họ bị chi phối hoàn toàn bởi quyền lợi cá nhân.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rawlsian justice
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rawlsian justice là: (econ) bằng đẳng rawls|+ một cách tiếp cận vấn đề của một xã hội bình đẳng, và đặc biệt là bình đẳng phân phối được phát triển bởi nhà triết học john rawls ở đại học harvard, ông lập luận rằng bình đẳng xã hội là xã hội mà trong đó có thể lựa chọn nếu họ bị chi phối hoàn toàn bởi quyền lợi cá nhân.

74705. rawly nghĩa tiếng việt là phó từ|- thô; mộc|- non nớt; không có kinh nghiệm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rawly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rawly phó từ|- thô; mộc|- non nớt; không có kinh nghiệm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rawly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rawly là: phó từ|- thô; mộc|- non nớt; không có kinh nghiệm

74706. rawness nghĩa tiếng việt là danh từ|- trạng thái còn sống, tính chất còn xanh (của hoa q(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rawness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rawness danh từ|- trạng thái còn sống, tính chất còn xanh (của hoa quả...)|- sự non nớt, sự thiếu kinh nghiệm|- sự trầy da|- cái lạnh ẩm ướt (thời tiết). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rawness
  • Phiên âm (nếu có): [rɔ:nis]
  • Nghĩa tiếng việt của rawness là: danh từ|- trạng thái còn sống, tính chất còn xanh (của hoa quả...)|- sự non nớt, sự thiếu kinh nghiệm|- sự trầy da|- cái lạnh ẩm ướt (thời tiết)

74707. ray nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cá đuối|* danh từ|- tia ((nghĩa đen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ray là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ray danh từ|- (động vật học) cá đuối|* danh từ|- tia ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=the rays of the sun|+ tia nắng|=refelected ray|+ tia phản xạ;|=x ray|+ tia x|=ray of hope|+ (nghĩa bóng) tia hy vọng|- (nghĩa bóng) tia hy vọng|- (toán học), (từ hiếm,nghĩa hiếm) bán kính|- (thực vật học) hoa phía ngoài của cụm hoa đầu|- (động vật học) cánh sao (của con sao biển); tai cây (cá)|* ngoại động từ|- (thơ ca) toả, rọi (ánh sáng)|* nội động từ|- (+ off, out, forth) chiếu, toả ra (ánh sáng...)||@ray|- tia; nửa đường thẳng|- anode r. (vật lí) tia dương cực|- cathode r. (vật lí) tia âm cực|- central r. tia trung tâm|- cosmic r. tia vũ trụ|- flex r. tia uốn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ray
  • Phiên âm (nếu có): [rei]
  • Nghĩa tiếng việt của ray là: danh từ|- (động vật học) cá đuối|* danh từ|- tia ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=the rays of the sun|+ tia nắng|=refelected ray|+ tia phản xạ;|=x ray|+ tia x|=ray of hope|+ (nghĩa bóng) tia hy vọng|- (nghĩa bóng) tia hy vọng|- (toán học), (từ hiếm,nghĩa hiếm) bán kính|- (thực vật học) hoa phía ngoài của cụm hoa đầu|- (động vật học) cánh sao (của con sao biển); tai cây (cá)|* ngoại động từ|- (thơ ca) toả, rọi (ánh sáng)|* nội động từ|- (+ off, out, forth) chiếu, toả ra (ánh sáng...)||@ray|- tia; nửa đường thẳng|- anode r. (vật lí) tia dương cực|- cathode r. (vật lí) tia âm cực|- central r. tia trung tâm|- cosmic r. tia vũ trụ|- flex r. tia uốn

74708. ray-proof nghĩa tiếng việt là tính từ|- chịu phóng xạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ray-proof là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ray-proof tính từ|- chịu phóng xạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ray-proof
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ray-proof là: tính từ|- chịu phóng xạ

74709. rayah nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thổ nhĩ kỳ không theo đạo ixlam(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rayah là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rayah danh từ|- người thổ nhĩ kỳ không theo đạo ixlam. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rayah
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rayah là: danh từ|- người thổ nhĩ kỳ không theo đạo ixlam

74710. rayed nghĩa tiếng việt là tính từ|- có hoa toả tia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rayed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rayed tính từ|- có hoa toả tia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rayed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rayed là: tính từ|- có hoa toả tia

74711. raying nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chiếm xạ, sự chiếm tia, sự rọi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ raying là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh raying danh từ|- sự chiếm xạ, sự chiếm tia, sự rọi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:raying
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của raying là: danh từ|- sự chiếm xạ, sự chiếm tia, sự rọi

74712. rayon nghĩa tiếng việt là danh từ|- tơ nhân tạo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rayon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rayon danh từ|- tơ nhân tạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rayon
  • Phiên âm (nếu có): [reiɔn]
  • Nghĩa tiếng việt của rayon là: danh từ|- tơ nhân tạo

74713. rayonnant nghĩa tiếng việt là tính từ|- toả tia (trang trí)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rayonnant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rayonnant tính từ|- toả tia (trang trí). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rayonnant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rayonnant là: tính từ|- toả tia (trang trí)

74714. raze nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- phá bằng, san bằng, phá trụi|=to raze a town (…)


Nghĩa tiếng việt của từ raze là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh raze ngoại động từ|- phá bằng, san bằng, phá trụi|=to raze a town to the ground|+ san bằng một thành phố|- (+ raze out) (từ hiếm,nghĩa hiếm) xoá bỏ, gạch đi ((thường), (nghĩa bóng))|=to raze someones name from remembrance|+ xoá nhoà tên tuổi ai trong trí nhớ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm xước da. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:raze
  • Phiên âm (nếu có): [reiz]
  • Nghĩa tiếng việt của raze là: ngoại động từ|- phá bằng, san bằng, phá trụi|=to raze a town to the ground|+ san bằng một thành phố|- (+ raze out) (từ hiếm,nghĩa hiếm) xoá bỏ, gạch đi ((thường), (nghĩa bóng))|=to raze someones name from remembrance|+ xoá nhoà tên tuổi ai trong trí nhớ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm xước da

74715. razoo nghĩa tiếng việt là danh từ|- (nz, australia) số tiền nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ razoo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh razoo danh từ|- (nz, australia) số tiền nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:razoo
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của razoo là: danh từ|- (nz, australia) số tiền nhỏ

74716. razor nghĩa tiếng việt là danh từ|- dao cạo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ razor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh razor danh từ|- dao cạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:razor
  • Phiên âm (nếu có): [reizə]
  • Nghĩa tiếng việt của razor là: danh từ|- dao cạo

74717. razor-back nghĩa tiếng việt là danh từ|- lưng nhọn|- cá voi lưng xám ((cũng) razor-back whale)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ razor-back là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh razor-back danh từ|- lưng nhọn|- cá voi lưng xám ((cũng) razor-back whale). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:razor-back
  • Phiên âm (nếu có): [reizəbæk]
  • Nghĩa tiếng việt của razor-back là: danh từ|- lưng nhọn|- cá voi lưng xám ((cũng) razor-back whale)

74718. razor-backed nghĩa tiếng việt là tính từ|- có lưng nhọn và hẹp|= a razor-backed horse|+ con ngự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ razor-backed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh razor-backed tính từ|- có lưng nhọn và hẹp|= a razor-backed horse|+ con ngựa lưng nhọn và hẹp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:razor-backed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của razor-backed là: tính từ|- có lưng nhọn và hẹp|= a razor-backed horse|+ con ngựa lưng nhọn và hẹp

74719. razor-bill nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) chim cụt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ razor-bill là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh razor-bill danh từ|- (động vật học) chim cụt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:razor-bill
  • Phiên âm (nếu có): [reizəbil]
  • Nghĩa tiếng việt của razor-bill là: danh từ|- (động vật học) chim cụt

74720. razor-blade nghĩa tiếng việt là danh từ|- lưỡi dao bào, lưỡi dao cạo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ razor-blade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh razor-blade danh từ|- lưỡi dao bào, lưỡi dao cạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:razor-blade
  • Phiên âm (nếu có): [reizəbleid]
  • Nghĩa tiếng việt của razor-blade là: danh từ|- lưỡi dao bào, lưỡi dao cạo

74721. razor-clam nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) trai móng tay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ razor-clam là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh razor-clam danh từ|- (động vật học) trai móng tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:razor-clam
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của razor-clam là: danh từ|- (động vật học) trai móng tay

74722. razor-edge nghĩa tiếng việt là danh từ|- cạnh sắc của dao cạo|- dây núi sắc cạnh|- đường ph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ razor-edge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh razor-edge danh từ|- cạnh sắc của dao cạo|- dây núi sắc cạnh|- đường phân chia rõ rệt, giới hạn rõ rệt|=to keep on the razor-edge of something|+ không vượt quá giới hạn của cái gì|- hoàn cảnh gay go, tình thế nguy ngập|=to be on a razor-edge|+ lâm vào hoàn cảnh gay go, ở vào tình thế nguy ngập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:razor-edge
  • Phiên âm (nếu có): [reizəredʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của razor-edge là: danh từ|- cạnh sắc của dao cạo|- dây núi sắc cạnh|- đường phân chia rõ rệt, giới hạn rõ rệt|=to keep on the razor-edge of something|+ không vượt quá giới hạn của cái gì|- hoàn cảnh gay go, tình thế nguy ngập|=to be on a razor-edge|+ lâm vào hoàn cảnh gay go, ở vào tình thế nguy ngập

74723. razor-shell nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem razor-clam(…)


Nghĩa tiếng việt của từ razor-shell là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh razor-shell danh từ|- xem razor-clam. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:razor-shell
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của razor-shell là: danh từ|- xem razor-clam

74724. razor-strop nghĩa tiếng việt là danh từ|- da liếc dao cạo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ razor-strop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh razor-strop danh từ|- da liếc dao cạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:razor-strop
  • Phiên âm (nếu có): [reizəstrɔp]
  • Nghĩa tiếng việt của razor-strop là: danh từ|- da liếc dao cạo

74725. razz nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) trêu chòng, ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ razz là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh razz ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) trêu chòng, chọc ghẹo; chế giễu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:razz
  • Phiên âm (nếu có): [ræz]
  • Nghĩa tiếng việt của razz là: ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) trêu chòng, chọc ghẹo; chế giễu

74726. razzia nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cướp bóc|- cuộc đi cướp người làm nô lệ (của n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ razzia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh razzia danh từ|- sự cướp bóc|- cuộc đi cướp người làm nô lệ (của những người hồi giáo ở châu phi)|- cuộc vây bắt, cuộc bố ráp (của công an). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:razzia
  • Phiên âm (nếu có): [ræziə]
  • Nghĩa tiếng việt của razzia là: danh từ|- sự cướp bóc|- cuộc đi cướp người làm nô lệ (của những người hồi giáo ở châu phi)|- cuộc vây bắt, cuộc bố ráp (của công an)

74727. razzle nghĩa tiếng việt là (to be / go (out) on the razzle) đi ăn uống và vui chơi; mừng cái (…)


Nghĩa tiếng việt của từ razzle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh razzle(to be / go (out) on the razzle) đi ăn uống và vui chơi; mừng cái gì; chè chén linh đinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:razzle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của razzle là: (to be / go (out) on the razzle) đi ăn uống và vui chơi; mừng cái gì; chè chén linh đinh

74728. razzle-dazzle nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) sự nhộn nhịp; sự hối hả chạy ngược cha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ razzle-dazzle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh razzle-dazzle danh từ|- (từ lóng) sự nhộn nhịp; sự hối hả chạy ngược chạy xuôi|- sự vui nhộn, sự chè chén linh đinh|=to go on the razzle-dazzle|+ chè chén linh đinh|- vòng đua ngựa g. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:razzle-dazzle
  • Phiên âm (nếu có): [ræzl,dæzl]
  • Nghĩa tiếng việt của razzle-dazzle là: danh từ|- (từ lóng) sự nhộn nhịp; sự hối hả chạy ngược chạy xuôi|- sự vui nhộn, sự chè chén linh đinh|=to go on the razzle-dazzle|+ chè chén linh đinh|- vòng đua ngựa g

74729. razzmatazz nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) sự quyến rũ và kích thích; sự phô trươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ razzmatazz là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh razzmatazz danh từ|- (thông tục) sự quyến rũ và kích thích; sự phô trương ngông cuồng|= all the razzmatazz of showbiz|+ tất cả những kiểu quảng cáo ngông cuồng của ngành kinh doanh biểu diễn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:razzmatazz
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của razzmatazz là: danh từ|- (thông tục) sự quyến rũ và kích thích; sự phô trương ngông cuồng|= all the razzmatazz of showbiz|+ tất cả những kiểu quảng cáo ngông cuồng của ngành kinh doanh biểu diễn

74730. rc nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- chữ thập đỏ (red cross)|- giáo hội la mã (roman(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rc là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rc (viết tắt)|- chữ thập đỏ (red cross)|- giáo hội la mã (roman catholic). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rc
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rc là: (viết tắt)|- chữ thập đỏ (red cross)|- giáo hội la mã (roman catholic)

74731. rdbms nghĩa tiếng việt là hệ quản lý cơ sở dữ liệu quan hệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rdbms là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rdbmshệ quản lý cơ sở dữ liệu quan hệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rdbms
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rdbms là: hệ quản lý cơ sở dữ liệu quan hệ

74732. re nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) rê|* giới từ|- (thương nghiệp) về việc; v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ re là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh re danh từ|- (âm nhạc) rê|* giới từ|- (thương nghiệp) về việc; về, trả lời|=your cooperative selling to the state of 5,000 extra tons of rice|+ về việc hợp tác xã của các đồng chí bán thêm cho nhà nước 5 000 tấn gạo|=re your letter of june 10th|+ về (trả lời) bức thư ngày 10 tháng sáu của ông|- (pháp lý) về vụ|=[in],re smith versus jones|+ về vụ ông xmít kiện ông giôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:re
  • Phiên âm (nếu có): [ri:]
  • Nghĩa tiếng việt của re là: danh từ|- (âm nhạc) rê|* giới từ|- (thương nghiệp) về việc; về, trả lời|=your cooperative selling to the state of 5,000 extra tons of rice|+ về việc hợp tác xã của các đồng chí bán thêm cho nhà nước 5 000 tấn gạo|=re your letter of june 10th|+ về (trả lời) bức thư ngày 10 tháng sáu của ông|- (pháp lý) về vụ|=[in],re smith versus jones|+ về vụ ông xmít kiện ông giôn

74733. re- nghĩa tiếng việt là tiền tố|- lại lần nữa|- reprint|- in lại|- một cách có sửa đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ re- là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh re-tiền tố|- lại lần nữa|- reprint|- in lại|- một cách có sửa đổi, cải tiến|- rewrite|- viết lại có chỉnh lý|- remake|- làm lại|- lùi lại|- recall|- nhắc lại|- retract|- co vào|- chống lại|- resist|- kháng cự|- tiền tố|- lại lần nữa|- reprint|- in lại|- một cách có sửa đổi, cải tiến|- rewrite|- viết lại có chỉnh lý|- remake|- làm lại|- lùi lại|- recall|- nhắc lại|- retract|- co vào|- chống lại|- resist|- kháng cự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:re-
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của re- là: tiền tố|- lại lần nữa|- reprint|- in lại|- một cách có sửa đổi, cải tiến|- rewrite|- viết lại có chỉnh lý|- remake|- làm lại|- lùi lại|- recall|- nhắc lại|- retract|- co vào|- chống lại|- resist|- kháng cự|- tiền tố|- lại lần nữa|- reprint|- in lại|- một cách có sửa đổi, cải tiến|- rewrite|- viết lại có chỉnh lý|- remake|- làm lại|- lùi lại|- recall|- nhắc lại|- retract|- co vào|- chống lại|- resist|- kháng cự

74734. re-apparel nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- mặc quần áo lại cho (ai)|- trang điểm lại ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ re-apparel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh re-apparel ngoại động từ|- mặc quần áo lại cho (ai)|- trang điểm lại cho (ai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:re-apparel
  • Phiên âm (nếu có): [ri:əpærəl]
  • Nghĩa tiếng việt của re-apparel là: ngoại động từ|- mặc quần áo lại cho (ai)|- trang điểm lại cho (ai)

74735. re-argue nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- lại biện luận lần nữa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ re-argue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh re-argue ngoại động từ|- lại biện luận lần nữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:re-argue
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của re-argue là: ngoại động từ|- lại biện luận lần nữa

74736. re-collect nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- thu lại, tập hợp lại (những vật để tản má(…)


Nghĩa tiếng việt của từ re-collect là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh re-collect ngoại động từ|- thu lại, tập hợp lại (những vật để tản mát)|- lấy hết (can đảm)|=to re-collect oneself|+ tỉnh trí lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:re-collect
  • Phiên âm (nếu có): [ri:kəlekt]
  • Nghĩa tiếng việt của re-collect là: ngoại động từ|- thu lại, tập hợp lại (những vật để tản mát)|- lấy hết (can đảm)|=to re-collect oneself|+ tỉnh trí lại

74737. re-count nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đếm phiếu lại|* ngoại động từ|- đếm (phiếu) l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ re-count là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh re-count danh từ|- sự đếm phiếu lại|* ngoại động từ|- đếm (phiếu) lại (để kiểm tra). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:re-count
  • Phiên âm (nếu có): [ri:kaunt]
  • Nghĩa tiếng việt của re-count là: danh từ|- sự đếm phiếu lại|* ngoại động từ|- đếm (phiếu) lại (để kiểm tra)

74738. re-cover nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- bao lại, bọc lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ re-cover là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh re-cover ngoại động từ|- bao lại, bọc lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:re-cover
  • Phiên âm (nếu có): [ri:kʌvə]
  • Nghĩa tiếng việt của re-cover là: ngoại động từ|- bao lại, bọc lại

74739. re-create nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- lập lại, tạo lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ re-create là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh re-create ngoại động từ|- lập lại, tạo lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:re-create
  • Phiên âm (nếu có): [ri:krieit]
  • Nghĩa tiếng việt của re-create là: ngoại động từ|- lập lại, tạo lại

74740. re-creation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lập lại, sự tạo lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ re-creation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh re-creation danh từ|- sự lập lại, sự tạo lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:re-creation
  • Phiên âm (nếu có): [ri:krieiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của re-creation là: danh từ|- sự lập lại, sự tạo lại

74741. re-did nghĩa tiếng việt là ngoại động từ re-did /ri:did/, re-done /ri:dʌn/|- làm lại|- t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ re-did là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh re-did ngoại động từ re-did /ri:did/, re-done /ri:dʌn/|- làm lại|- tu sửa, tô điểm lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:re-did
  • Phiên âm (nếu có): [ri:du:]
  • Nghĩa tiếng việt của re-did là: ngoại động từ re-did /ri:did/, re-done /ri:dʌn/|- làm lại|- tu sửa, tô điểm lại

74742. re-do nghĩa tiếng việt là ngoại động từ re-did /ri:did/, re-done /ri:dʌn/|- làm lại|- t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ re-do là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh re-do ngoại động từ re-did /ri:did/, re-done /ri:dʌn/|- làm lại|- tu sửa, tô điểm lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:re-do
  • Phiên âm (nếu có): [ri:du:]
  • Nghĩa tiếng việt của re-do là: ngoại động từ re-did /ri:did/, re-done /ri:dʌn/|- làm lại|- tu sửa, tô điểm lại

74743. re-done nghĩa tiếng việt là ngoại động từ re-did /ri:did/, re-done /ri:dʌn/|- làm lại|- t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ re-done là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh re-done ngoại động từ re-did /ri:did/, re-done /ri:dʌn/|- làm lại|- tu sửa, tô điểm lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:re-done
  • Phiên âm (nếu có): [ri:du:]
  • Nghĩa tiếng việt của re-done là: ngoại động từ re-did /ri:did/, re-done /ri:dʌn/|- làm lại|- tu sửa, tô điểm lại

74744. re-dye nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- nhuộm lại (áo, tóc...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ re-dye là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh re-dye ngoại động từ|- nhuộm lại (áo, tóc...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:re-dye
  • Phiên âm (nếu có): [ri:dai]
  • Nghĩa tiếng việt của re-dye là: ngoại động từ|- nhuộm lại (áo, tóc...)

74745. re-echo nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng vang lại, tiếng dội lại|* động từ|- vang lạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ re-echo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh re-echo danh từ|- tiếng vang lại, tiếng dội lại|* động từ|- vang lại, dội lại (tiếng kêu...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:re-echo
  • Phiên âm (nếu có): [ri:ekou]
  • Nghĩa tiếng việt của re-echo là: danh từ|- tiếng vang lại, tiếng dội lại|* động từ|- vang lại, dội lại (tiếng kêu...)

74746. re-edify nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- dựng lại, xây lại; kiến thiết lại|- (nghĩa (…)


Nghĩa tiếng việt của từ re-edify là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh re-edify ngoại động từ|- dựng lại, xây lại; kiến thiết lại|- (nghĩa bóng) xây dựng lại (hy vọng...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:re-edify
  • Phiên âm (nếu có): [ri:edifai]
  • Nghĩa tiếng việt của re-edify là: ngoại động từ|- dựng lại, xây lại; kiến thiết lại|- (nghĩa bóng) xây dựng lại (hy vọng...)

74747. re-edit nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tái bản (một tác phẩm)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ re-edit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh re-edit ngoại động từ|- tái bản (một tác phẩm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:re-edit
  • Phiên âm (nếu có): [ri:edit]
  • Nghĩa tiếng việt của re-edit là: ngoại động từ|- tái bản (một tác phẩm)

74748. re-educate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- giáo dục lại|- (y học) luyện tập lại (tay c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ re-educate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh re-educate ngoại động từ|- giáo dục lại|- (y học) luyện tập lại (tay chân của người bị liệt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:re-educate
  • Phiên âm (nếu có): [ri:edju:keit]
  • Nghĩa tiếng việt của re-educate là: ngoại động từ|- giáo dục lại|- (y học) luyện tập lại (tay chân của người bị liệt)

74749. re-education nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự giáo dục lại|- (y học) sự luyện tập lại (tay c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ re-education là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh re-education danh từ|- sự giáo dục lại|- (y học) sự luyện tập lại (tay chân của người bị liệt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:re-education
  • Phiên âm (nếu có): [ri:,edju:keiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của re-education là: danh từ|- sự giáo dục lại|- (y học) sự luyện tập lại (tay chân của người bị liệt)

74750. re-elect nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- bầu lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ re-elect là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh re-elect ngoại động từ|- bầu lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:re-elect
  • Phiên âm (nếu có): [ri:ilekt]
  • Nghĩa tiếng việt của re-elect là: ngoại động từ|- bầu lại

74751. re-election nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bầu lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ re-election là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh re-election danh từ|- sự bầu lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:re-election
  • Phiên âm (nếu có): [ri:ilekʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của re-election là: danh từ|- sự bầu lại

74752. re-eligible nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể bầu lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ re-eligible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh re-eligible tính từ|- có thể bầu lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:re-eligible
  • Phiên âm (nếu có): [ri:ielidʤəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của re-eligible là: tính từ|- có thể bầu lại

74753. re-embark nghĩa tiếng việt là động từ|- lại lên thuyền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ re-embark là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh re-embark động từ|- lại lên thuyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:re-embark
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của re-embark là: động từ|- lại lên thuyền

74754. re-emerge nghĩa tiếng việt là nội động từ|- lại nổi lên, lại xuất hiện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ re-emerge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh re-emerge nội động từ|- lại nổi lên, lại xuất hiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:re-emerge
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của re-emerge là: nội động từ|- lại nổi lên, lại xuất hiện

74755. re-employ nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- sử dụng lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ re-employ là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh re-employ ngoại động từ|- sử dụng lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:re-employ
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của re-employ là: ngoại động từ|- sử dụng lại

74756. re-enact nghĩa tiếng việt là động từ|- ban hành lại (luật, lệnh)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ re-enact là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh re-enact động từ|- ban hành lại (luật, lệnh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:re-enact
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của re-enact là: động từ|- ban hành lại (luật, lệnh)

74757. re-enforce nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (+ pon) lại bắt buộc, lại bắt tuân theo|=to r(…)


Nghĩa tiếng việt của từ re-enforce là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh re-enforce ngoại động từ|- (+ pon) lại bắt buộc, lại bắt tuân theo|=to re-enforce ones will upon someone|+ lại bắt ai phải theo ý mình|- lại đem thi hành (một đạo luật...)|- lại nhấn mạnh, lại làm cho có giá trị (một lý lẽ...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:re-enforce
  • Phiên âm (nếu có): [ri:infɔ:s]
  • Nghĩa tiếng việt của re-enforce là: ngoại động từ|- (+ pon) lại bắt buộc, lại bắt tuân theo|=to re-enforce ones will upon someone|+ lại bắt ai phải theo ý mình|- lại đem thi hành (một đạo luật...)|- lại nhấn mạnh, lại làm cho có giá trị (một lý lẽ...)

74758. re-engage nghĩa tiếng việt là động từ|- (quân sự) lại giao chiến|- (kỹ thuật) lại gài vào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ re-engage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh re-engage động từ|- (quân sự) lại giao chiến|- (kỹ thuật) lại gài vào; lại ăn khớp|- (quân sự) lại nhập ngũ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:re-engage
  • Phiên âm (nếu có): [ri:ingeidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của re-engage là: động từ|- (quân sự) lại giao chiến|- (kỹ thuật) lại gài vào; lại ăn khớp|- (quân sự) lại nhập ngũ

74759. re-engine nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- lắp máy mới (vào tàu...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ re-engine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh re-engine ngoại động từ|- lắp máy mới (vào tàu...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:re-engine
  • Phiên âm (nếu có): [ri:endʤin]
  • Nghĩa tiếng việt của re-engine là: ngoại động từ|- lắp máy mới (vào tàu...)

74760. re-engrave nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- chạm lại, khắc lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ re-engrave là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh re-engrave ngoại động từ|- chạm lại, khắc lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:re-engrave
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của re-engrave là: ngoại động từ|- chạm lại, khắc lại

74761. re-enjoy nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- lại hưởng thụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ re-enjoy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh re-enjoy ngoại động từ|- lại hưởng thụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:re-enjoy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của re-enjoy là: ngoại động từ|- lại hưởng thụ

74762. re-enlist nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- lại đăng ký|- lại chiêu mộ (lính)|* nội độn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ re-enlist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh re-enlist ngoại động từ|- lại đăng ký|- lại chiêu mộ (lính)|* nội động từ|- lại đăng ký|- lại tòng quân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:re-enlist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của re-enlist là: ngoại động từ|- lại đăng ký|- lại chiêu mộ (lính)|* nội động từ|- lại đăng ký|- lại tòng quân

74763. re-enter nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- lại ghi (tên vào sổ, cuộc thi...)|- lại vào (…)


Nghĩa tiếng việt của từ re-enter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh re-enter ngoại động từ|- lại ghi (tên vào sổ, cuộc thi...)|- lại vào (phòng...)|* nội động từ|- lại trở vào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:re-enter
  • Phiên âm (nếu có): [ri:entə]
  • Nghĩa tiếng việt của re-enter là: ngoại động từ|- lại ghi (tên vào sổ, cuộc thi...)|- lại vào (phòng...)|* nội động từ|- lại trở vào

74764. re-entrant nghĩa tiếng việt là tính từ|- (toán học) lõm vào (góc)|* danh từ|- (toán học) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ re-entrant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh re-entrant tính từ|- (toán học) lõm vào (góc)|* danh từ|- (toán học) góc lõm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:re-entrant
  • Phiên âm (nếu có): [ri:entrənt]
  • Nghĩa tiếng việt của re-entrant là: tính từ|- (toán học) lõm vào (góc)|* danh từ|- (toán học) góc lõm

74765. re-entry nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lại trở vào|- sự trở về quyển khí trái đất ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ re-entry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh re-entry danh từ|- sự lại trở vào|- sự trở về quyển khí trái đất (của vệ tinh...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:re-entry
  • Phiên âm (nếu có): [ri:entri]
  • Nghĩa tiếng việt của re-entry là: danh từ|- sự lại trở vào|- sự trở về quyển khí trái đất (của vệ tinh...)

74766. re-erect nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- lại xây dựng, lại dựng lên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ re-erect là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh re-erect ngoại động từ|- lại xây dựng, lại dựng lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:re-erect
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của re-erect là: ngoại động từ|- lại xây dựng, lại dựng lên

74767. re-establish nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- lập lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ re-establish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh re-establish ngoại động từ|- lập lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:re-establish
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của re-establish là: ngoại động từ|- lập lại

74768. re-examination nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xem xét lại|- (pháp lý) sự hỏi cung lại, sự th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ re-examination là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh re-examination danh từ|- sự xem xét lại|- (pháp lý) sự hỏi cung lại, sự thẩm vấn lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:re-examination
  • Phiên âm (nếu có): [ri:ig,zæmineiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của re-examination là: danh từ|- sự xem xét lại|- (pháp lý) sự hỏi cung lại, sự thẩm vấn lại

74769. re-examine nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- xem xét lại (việc gì)|- (pháp lý) hỏi cung (…)


Nghĩa tiếng việt của từ re-examine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh re-examine ngoại động từ|- xem xét lại (việc gì)|- (pháp lý) hỏi cung lại, thẩm vấn lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:re-examine
  • Phiên âm (nếu có): [ri:igzæmin]
  • Nghĩa tiếng việt của re-examine là: ngoại động từ|- xem xét lại (việc gì)|- (pháp lý) hỏi cung lại, thẩm vấn lại

74770. re-exchange nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự giao hoán, sự giao dịch lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ re-exchange là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh re-exchange danh từ|- sự giao hoán, sự giao dịch lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:re-exchange
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của re-exchange là: danh từ|- sự giao hoán, sự giao dịch lại

74771. re-export nghĩa tiếng việt là (econ) hàng tái xuất.|+ là hàng được nhập từ một nước sang m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ re-export là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh re-export(econ) hàng tái xuất.|+ là hàng được nhập từ một nước sang một nước khác nhưng không được tiêu thụ ở nước nhập hàng đó mà được xuất tới một nước thứ ba.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:re-export
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của re-export là: (econ) hàng tái xuất.|+ là hàng được nhập từ một nước sang một nước khác nhưng không được tiêu thụ ở nước nhập hàng đó mà được xuất tới một nước thứ ba.

74772. re-export nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- xuất khẩu lại (một mặt hàng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ re-export là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh re-export ngoại động từ|- xuất khẩu lại (một mặt hàng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:re-export
  • Phiên âm (nếu có): [ri:ekspɔ:t]
  • Nghĩa tiếng việt của re-export là: ngoại động từ|- xuất khẩu lại (một mặt hàng)

74773. re-exportation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xuất khẩu lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ re-exportation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh re-exportation danh từ|- sự xuất khẩu lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:re-exportation
  • Phiên âm (nếu có): [ri:,ekspɔ:teiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của re-exportation là: danh từ|- sự xuất khẩu lại

74774. re-facing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự mài lại (đế xupap)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ re-facing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh re-facing danh từ|- sự mài lại (đế xupap). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:re-facing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của re-facing là: danh từ|- sự mài lại (đế xupap)

74775. re-fashion nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- thay đổi hình thức; làm lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ re-fashion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh re-fashion ngoại động từ|- thay đổi hình thức; làm lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:re-fashion
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của re-fashion là: ngoại động từ|- thay đổi hình thức; làm lại

74776. re-fectz nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (từ cổ) ăn uống (cho khỏi đói khát); bồi dư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ re-fectz là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh re-fectz ngoại động từ|- (từ cổ) ăn uống (cho khỏi đói khát); bồi dưỡng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:re-fectz
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của re-fectz là: ngoại động từ|- (từ cổ) ăn uống (cho khỏi đói khát); bồi dưỡng

74777. re-form nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tổ chức lại, cải tổ lại (một đơn vị quân đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ re-form là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh re-form ngoại động từ|- tổ chức lại, cải tổ lại (một đơn vị quân đội...)|* nội động từ|- tập hợp lại (quân lính). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:re-form
  • Phiên âm (nếu có): [ri:fɔ:m]
  • Nghĩa tiếng việt của re-form là: ngoại động từ|- tổ chức lại, cải tổ lại (một đơn vị quân đội...)|* nội động từ|- tập hợp lại (quân lính)

74778. re-formation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tổ chức lại, sự cải tổ lại (đơn vị quân đội..(…)


Nghĩa tiếng việt của từ re-formation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh re-formation danh từ|- sự tổ chức lại, sự cải tổ lại (đơn vị quân đội...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:re-formation
  • Phiên âm (nếu có): [ri:fɔmeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của re-formation là: danh từ|- sự tổ chức lại, sự cải tổ lại (đơn vị quân đội...)

74779. re-fuse nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- nấu chảy lại, luyện lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ re-fuse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh re-fuse ngoại động từ|- nấu chảy lại, luyện lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:re-fuse
  • Phiên âm (nếu có): [ri:fju:z]
  • Nghĩa tiếng việt của re-fuse là: ngoại động từ|- nấu chảy lại, luyện lại

74780. re-imposition nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngành in) sự đặt khuôn; lần đặt trang|- lần in lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ re-imposition là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh re-imposition danh từ|- (ngành in) sự đặt khuôn; lần đặt trang|- lần in lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:re-imposition
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của re-imposition là: danh từ|- (ngành in) sự đặt khuôn; lần đặt trang|- lần in lại

74781. re-join nghĩa tiếng việt là động từ|- nối lại, hàn lại, gắn lại, chấp lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ re-join là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh re-join động từ|- nối lại, hàn lại, gắn lại, chấp lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:re-join
  • Phiên âm (nếu có): [ri:dʤɔin]
  • Nghĩa tiếng việt của re-join là: động từ|- nối lại, hàn lại, gắn lại, chấp lại

74782. re-lay nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đặt lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ re-lay là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh re-lay ngoại động từ|- đặt lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:re-lay
  • Phiên âm (nếu có): [ri:lei]
  • Nghĩa tiếng việt của re-lay là: ngoại động từ|- đặt lại

74783. re-let nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cho thuê lại, cho mướn lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ re-let là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh re-let ngoại động từ|- cho thuê lại, cho mướn lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:re-let
  • Phiên âm (nếu có): [ri:let]
  • Nghĩa tiếng việt của re-let là: ngoại động từ|- cho thuê lại, cho mướn lại

74784. re-letting nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cho thuê lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ re-letting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh re-letting danh từ|- sự cho thuê lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:re-letting
  • Phiên âm (nếu có): [ri:letiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của re-letting là: danh từ|- sự cho thuê lại

74785. re-migrate nghĩa tiếng việt là nội động từ|- di cư lại|- hồi cư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ re-migrate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh re-migrate nội động từ|- di cư lại|- hồi cư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:re-migrate
  • Phiên âm (nếu có): [ri:maigreit]
  • Nghĩa tiếng việt của re-migrate là: nội động từ|- di cư lại|- hồi cư

74786. re-paid nghĩa tiếng việt là nội động từ|- trả một lần nữa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ re-paid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh re-paid nội động từ|- trả một lần nữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:re-paid
  • Phiên âm (nếu có): [ri:pei]
  • Nghĩa tiếng việt của re-paid là: nội động từ|- trả một lần nữa

74787. re-pay nghĩa tiếng việt là nội động từ|- trả một lần nữa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ re-pay là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh re-pay nội động từ|- trả một lần nữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:re-pay
  • Phiên âm (nếu có): [ri:pei]
  • Nghĩa tiếng việt của re-pay là: nội động từ|- trả một lần nữa

74788. re-rail nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đưa lại (xe lửa trật đường ray) vào đường ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ re-rail là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh re-rail ngoại động từ|- đưa lại (xe lửa trật đường ray) vào đường ray. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:re-rail
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của re-rail là: ngoại động từ|- đưa lại (xe lửa trật đường ray) vào đường ray

74789. re-read nghĩa tiếng việt là ngoại động từ re-read|- đọc lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ re-read là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh re-read ngoại động từ re-read|- đọc lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:re-read
  • Phiên âm (nếu có): [ri:ri:d]
  • Nghĩa tiếng việt của re-read là: ngoại động từ re-read|- đọc lại

74790. re-route nghĩa tiếng việt là động từ|- gởi đi, chở đi bằng đường khác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ re-route là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh re-route động từ|- gởi đi, chở đi bằng đường khác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:re-route
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của re-route là: động từ|- gởi đi, chở đi bằng đường khác

74791. re-sort nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- lựa chọn lại, phân loại lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ re-sort là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh re-sort ngoại động từ|- lựa chọn lại, phân loại lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:re-sort
  • Phiên âm (nếu có): [ri:sɔ:t]
  • Nghĩa tiếng việt của re-sort là: ngoại động từ|- lựa chọn lại, phân loại lại

74792. re-store nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- lại tích trữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ re-store là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh re-store ngoại động từ|- lại tích trữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:re-store
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của re-store là: ngoại động từ|- lại tích trữ

74793. re-strain nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- căng lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ re-strain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh re-strain ngoại động từ|- căng lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:re-strain
  • Phiên âm (nếu có): [ri:strein]
  • Nghĩa tiếng việt của re-strain là: ngoại động từ|- căng lại

74794. re-strengthen nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- củng cố thêm; tăng cường thêm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ re-strengthen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh re-strengthen ngoại động từ|- củng cố thêm; tăng cường thêm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:re-strengthen
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của re-strengthen là: ngoại động từ|- củng cố thêm; tăng cường thêm

74795. re-surface nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm láng bóng lại (mặt, giây...)|- rải nhựa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ re-surface là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh re-surface ngoại động từ|- làm láng bóng lại (mặt, giây...)|- rải nhựa lại (một đường...)|* nội động từ|- lại nổi lên mặt nước (tàu ngầm...); lại nổi lên trên mặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:re-surface
  • Phiên âm (nếu có): [ri:sə:fis]
  • Nghĩa tiếng việt của re-surface là: ngoại động từ|- làm láng bóng lại (mặt, giây...)|- rải nhựa lại (một đường...)|* nội động từ|- lại nổi lên mặt nước (tàu ngầm...); lại nổi lên trên mặt

74796. re-trace nghĩa tiếng việt là ngoại động từ+ (re-trace) /ri:treis/|- vạch lại, kẻ lại, vẽ l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ re-trace là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh re-trace ngoại động từ+ (re-trace) /ri:treis/|- vạch lại, kẻ lại, vẽ lại|* ngoại động từ|- truy cứu gốc tích|- hồi tưởng lại|- trở lại (con đường cũ); thoái lui|=to retrace ones step (way)|+ thoái lui; trở lại ý kiến trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:re-trace
  • Phiên âm (nếu có): [ri:treis]
  • Nghĩa tiếng việt của re-trace là: ngoại động từ+ (re-trace) /ri:treis/|- vạch lại, kẻ lại, vẽ lại|* ngoại động từ|- truy cứu gốc tích|- hồi tưởng lại|- trở lại (con đường cũ); thoái lui|=to retrace ones step (way)|+ thoái lui; trở lại ý kiến trước

74797. re-tread nghĩa tiếng việt là danh từ|- lốp xe đắp lại|* ngoại động từ|- đắp lại (lốp xe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ re-tread là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh re-tread danh từ|- lốp xe đắp lại|* ngoại động từ|- đắp lại (lốp xe). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:re-tread
  • Phiên âm (nếu có): [ri:tred]
  • Nghĩa tiếng việt của re-tread là: danh từ|- lốp xe đắp lại|* ngoại động từ|- đắp lại (lốp xe)

74798. reabsorb nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- hút lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reabsorb là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reabsorb ngoại động từ|- hút lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reabsorb
  • Phiên âm (nếu có): [ri:əbsɔ:b]
  • Nghĩa tiếng việt của reabsorb là: ngoại động từ|- hút lại

74799. reabsorption nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hút lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reabsorption là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reabsorption danh từ|- sự hút lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reabsorption
  • Phiên âm (nếu có): [ri:əbsɔ:pʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của reabsorption là: danh từ|- sự hút lại

74800. reaccept nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- chấp nhận lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reaccept là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reaccept ngoại động từ|- chấp nhận lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reaccept
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reaccept là: ngoại động từ|- chấp nhận lại

74801. reacception nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chấp nhận lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reacception là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reacception danh từ|- sự chấp nhận lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reacception
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reacception là: danh từ|- sự chấp nhận lại

74802. reaccustom nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (+ oneself, to...) tập lại cho quen với|=to re(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reaccustom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reaccustom ngoại động từ|- (+ oneself, to...) tập lại cho quen với|=to reaccustom oneself to long marches|+ tập lại cho quen với những cuộc hành quân dài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reaccustom
  • Phiên âm (nếu có): [ri:əkʌstəm]
  • Nghĩa tiếng việt của reaccustom là: ngoại động từ|- (+ oneself, to...) tập lại cho quen với|=to reaccustom oneself to long marches|+ tập lại cho quen với những cuộc hành quân dài

74803. reach nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chìa ra, sự trải ra|- sự với (tay); tầm với|=ou(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reach là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reach danh từ|- sự chìa ra, sự trải ra|- sự với (tay); tầm với|=out of (beyond) reach|+ ngoài tầm với, quá xa không với tới được|=within reach of|+ trong tầm tay, ở gần với tới được|=within easy reach of the station|+ ở gần nhà ga|- (thể dục,thể thao) tầm duỗi tay (để đấm đối phương...)|- (nghĩa bóng) tầm hiểu biết, trình độ, khả năng; phạm vi hoạt động|=within someones reach|+ vừa trình độ ai|=beyond someones reach|+ quá sức ai|- khoảng rộng, dài rộng (đất...)|=a reach of land|+ một dải đất rộng|- khúc sông (trông thấy được giữa hai chỗ ngoặt)|- (hàng hải) đường chạy vát (của thuyền)|* ngoại động từ|- (+ out) chìa ra, đưa (tay) ra|=to reach out ones hand|+ chìa tay ra|=trees reach out their branches|+ cây chìa cành ra|- với tay, với lấy|=to reach the ceiling|+ với tới trần nhà|=to reach down ones hat|+ với lấy cái mũ xuống|=reach me the dictionary, will you?|+ anh làm ơn với giùm tôi cuốn từ điển|- đến, tới, đi đến|=your letter reached me yesterday|+ thư anh đến tôi hôm qua|=to reach an agreement|+ đi đến một sự thoả thuận|=to reach the age of sixty|+ đến tuổi sáu mươi|- có thể thấu tới, có thể ảnh hưởng đến|=to reach someones conscience|+ thấu đến lương tâm ai|* nội động từ|- trải ra tới, chạy dài tới|=the garden reaches the rives|+ khu vườn chạy dài đến tận con sông|- với tay, với lấy|=to reach out for something|+ với lấy cái gì|- đến, tới|=as far as the eyes can reach|+ xa tít, xa tới nơi tầm mắt có thể nhìn tới được|=to reach to the bottom|+ xuống tận đáy|=the memory reaches back over many years|+ ký ức nhớ lại được những năm xa xưa||@reach|- đạt được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reach
  • Phiên âm (nếu có): [ri:tʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của reach là: danh từ|- sự chìa ra, sự trải ra|- sự với (tay); tầm với|=out of (beyond) reach|+ ngoài tầm với, quá xa không với tới được|=within reach of|+ trong tầm tay, ở gần với tới được|=within easy reach of the station|+ ở gần nhà ga|- (thể dục,thể thao) tầm duỗi tay (để đấm đối phương...)|- (nghĩa bóng) tầm hiểu biết, trình độ, khả năng; phạm vi hoạt động|=within someones reach|+ vừa trình độ ai|=beyond someones reach|+ quá sức ai|- khoảng rộng, dài rộng (đất...)|=a reach of land|+ một dải đất rộng|- khúc sông (trông thấy được giữa hai chỗ ngoặt)|- (hàng hải) đường chạy vát (của thuyền)|* ngoại động từ|- (+ out) chìa ra, đưa (tay) ra|=to reach out ones hand|+ chìa tay ra|=trees reach out their branches|+ cây chìa cành ra|- với tay, với lấy|=to reach the ceiling|+ với tới trần nhà|=to reach down ones hat|+ với lấy cái mũ xuống|=reach me the dictionary, will you?|+ anh làm ơn với giùm tôi cuốn từ điển|- đến, tới, đi đến|=your letter reached me yesterday|+ thư anh đến tôi hôm qua|=to reach an agreement|+ đi đến một sự thoả thuận|=to reach the age of sixty|+ đến tuổi sáu mươi|- có thể thấu tới, có thể ảnh hưởng đến|=to reach someones conscience|+ thấu đến lương tâm ai|* nội động từ|- trải ra tới, chạy dài tới|=the garden reaches the rives|+ khu vườn chạy dài đến tận con sông|- với tay, với lấy|=to reach out for something|+ với lấy cái gì|- đến, tới|=as far as the eyes can reach|+ xa tít, xa tới nơi tầm mắt có thể nhìn tới được|=to reach to the bottom|+ xuống tận đáy|=the memory reaches back over many years|+ ký ức nhớ lại được những năm xa xưa||@reach|- đạt được

74804. reach-me-down nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ lóng) may sẵn (quần áo)|* danh từ|- (từ lóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reach-me-down là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reach-me-down tính từ|- (từ lóng) may sẵn (quần áo)|* danh từ|- (từ lóng) quần áo may sẵn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reach-me-down
  • Phiên âm (nếu có): [ri:tʃmidaun]
  • Nghĩa tiếng việt của reach-me-down là: tính từ|- (từ lóng) may sẵn (quần áo)|* danh từ|- (từ lóng) quần áo may sẵn

74805. reachable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể với tới được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reachable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reachable tính từ|- có thể với tới được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reachable
  • Phiên âm (nếu có): [ri:tʃəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của reachable là: tính từ|- có thể với tới được

74806. reachless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể đạt tới được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reachless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reachless tính từ|- không thể đạt tới được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reachless
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reachless là: tính từ|- không thể đạt tới được

74807. react nghĩa tiếng việt là nội động từ|- tác động trở lại, ảnh hưởng trở lại, phản ư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ react là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh react nội động từ|- tác động trở lại, ảnh hưởng trở lại, phản ứng lại|=tyranny reacts upon the tyrant himself|+ sự bạo ngược tác hại trở lại ngay đối với kẻ bạo ngược|- (vật lý); (hoá học) phản ứng|- (+ against) chống lại, đối phó lại|- (quân sự) phản công, đánh trả lại lại|- (tài chính) sụt, hạ (giá cả). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:react
  • Phiên âm (nếu có): [ri:ækt]
  • Nghĩa tiếng việt của react là: nội động từ|- tác động trở lại, ảnh hưởng trở lại, phản ứng lại|=tyranny reacts upon the tyrant himself|+ sự bạo ngược tác hại trở lại ngay đối với kẻ bạo ngược|- (vật lý); (hoá học) phản ứng|- (+ against) chống lại, đối phó lại|- (quân sự) phản công, đánh trả lại lại|- (tài chính) sụt, hạ (giá cả)

74808. reactance nghĩa tiếng việt là danh từ|- (điện học) điện kháng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reactance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reactance danh từ|- (điện học) điện kháng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reactance
  • Phiên âm (nếu có): [ri:æktəns]
  • Nghĩa tiếng việt của reactance là: danh từ|- (điện học) điện kháng

74809. reactant nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) chất phản ứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reactant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reactant danh từ|- (hoá học) chất phản ứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reactant
  • Phiên âm (nếu có): [ri:æktənt]
  • Nghĩa tiếng việt của reactant là: danh từ|- (hoá học) chất phản ứng

74810. reaction nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phản tác dụng, sự phản ứng lại|=action and reac(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reaction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reaction danh từ|- sự phản tác dụng, sự phản ứng lại|=action and reaction|+ tác dụng và phản tác dụng|- (vật lý); (hoá học) phản ứng|=catalytic reaction|+ phản ứng xúc tác|- (chính trị) sự phản động|- (quân sự) sự phản công, sự đánh trả lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reaction
  • Phiên âm (nếu có): [ri:ækʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của reaction là: danh từ|- sự phản tác dụng, sự phản ứng lại|=action and reaction|+ tác dụng và phản tác dụng|- (vật lý); (hoá học) phản ứng|=catalytic reaction|+ phản ứng xúc tác|- (chính trị) sự phản động|- (quân sự) sự phản công, sự đánh trả lại

74811. reaction functions nghĩa tiếng việt là (econ) các hàm phản ứng.|+ giúp cho doanh nghiệp xác định giá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reaction functions là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reaction functions(econ) các hàm phản ứng.|+ giúp cho doanh nghiệp xác định giá trị tối ưu cho một biến số lựa chọn khi biết được giá trị này của các hãng cạnh tranh.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reaction functions
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reaction functions là: (econ) các hàm phản ứng.|+ giúp cho doanh nghiệp xác định giá trị tối ưu cho một biến số lựa chọn khi biết được giá trị này của các hãng cạnh tranh.

74812. reaction-coupled nghĩa tiếng việt là tính từ|- có phản ứng liên kết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reaction-coupled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reaction-coupled tính từ|- có phản ứng liên kết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reaction-coupled
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reaction-coupled là: tính từ|- có phản ứng liên kết

74813. reactionary nghĩa tiếng việt là tính từ|- (chính trị) phản động|* danh từ|- kẻ phản động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reactionary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reactionary tính từ|- (chính trị) phản động|* danh từ|- kẻ phản động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reactionary
  • Phiên âm (nếu có): [ri:ækʃnəri]
  • Nghĩa tiếng việt của reactionary là: tính từ|- (chính trị) phản động|* danh từ|- kẻ phản động

74814. reactionist nghĩa tiếng việt là tính từ|- (chính trị) phản động|* danh từ|- kẻ phản động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reactionist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reactionist tính từ|- (chính trị) phản động|* danh từ|- kẻ phản động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reactionist
  • Phiên âm (nếu có): [ri:ækʃnəri]
  • Nghĩa tiếng việt của reactionist là: tính từ|- (chính trị) phản động|* danh từ|- kẻ phản động

74815. reactionless nghĩa tiếng việt là tính từ|- trơ; không phản ứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reactionless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reactionless tính từ|- trơ; không phản ứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reactionless
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reactionless là: tính từ|- trơ; không phản ứng

74816. reactivate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- phục hồi sự hoạt động (của ai, vật gì)|- ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ reactivate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reactivate ngoại động từ|- phục hồi sự hoạt động (của ai, vật gì)|- (vật lý); (hoá học) hoạt bát lại, phục hoạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reactivate
  • Phiên âm (nếu có): [ri:æktiveit]
  • Nghĩa tiếng việt của reactivate là: ngoại động từ|- phục hồi sự hoạt động (của ai, vật gì)|- (vật lý); (hoá học) hoạt bát lại, phục hoạt

74817. reactivation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tái kích hoạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reactivation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reactivation danh từ|- sự tái kích hoạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reactivation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reactivation là: danh từ|- sự tái kích hoạt

74818. reactivator nghĩa tiếng việt là danh từ|- thiết bị tái kích hoạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reactivator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reactivator danh từ|- thiết bị tái kích hoạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reactivator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reactivator là: danh từ|- thiết bị tái kích hoạt

74819. reactive nghĩa tiếng việt là tính từ|- tác động trở lại, ảnh hưởng trở lại, phản ứng l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reactive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reactive tính từ|- tác động trở lại, ảnh hưởng trở lại, phản ứng lại|- (vật lý), (hoá học) phản ứng|- (chính trị) phản động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reactive
  • Phiên âm (nếu có): [ri:æktiv]
  • Nghĩa tiếng việt của reactive là: tính từ|- tác động trở lại, ảnh hưởng trở lại, phản ứng lại|- (vật lý), (hoá học) phản ứng|- (chính trị) phản động

74820. reactivity nghĩa tiếng việt là danh từ|- khả năng phản ứng, tính phản ứng, độ phản ứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reactivity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reactivity danh từ|- khả năng phản ứng, tính phản ứng, độ phản ứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reactivity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reactivity là: danh từ|- khả năng phản ứng, tính phản ứng, độ phản ứng

74821. reactor nghĩa tiếng việt là danh từ|- lò phản ứng|=a muclear reactor|+ lò phản ứng hạt nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reactor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reactor danh từ|- lò phản ứng|=a muclear reactor|+ lò phản ứng hạt nhân||@reactor|- (vật lí) lò phản ứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reactor
  • Phiên âm (nếu có): [ri:æktə]
  • Nghĩa tiếng việt của reactor là: danh từ|- lò phản ứng|=a muclear reactor|+ lò phản ứng hạt nhân||@reactor|- (vật lí) lò phản ứng

74822. read nghĩa tiếng việt là động từ read|- đọc|=to read aloud|+ đọc to|=to read oneself hoars(…)


Nghĩa tiếng việt của từ read là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh read động từ read|- đọc|=to read aloud|+ đọc to|=to read oneself hoarse|+ đọc khản cả tiếng|=to read to oneself|+ đọc thầm|=to read a piece of music|+ xướng âm một bản nhạc|=this play reads better than it acts|+ vở kịch này đọc nghe hay hơn là đem diễn|- học, nghiên cứu|=to read law|+ học luật|=to read for the examination|+ học để chuẩn bị thi|- xem đoán|=to read someones hand|+ xem tướng tay cho ai|=to read a dream|+ đoán mộng|=to read someones thoughts|+ đoán được ý nghĩ của ai|=to read someones futurity|+ đoán tương lai cho ai|- ghi (số điện, nước tiêu thụ...)|- chỉ|=the speedometer reads seventy kilometres|+ đồng hồ tốc độ chỉ bảy mươi kilômét|- hiểu, cho là|=silence is not always to be read as consent|+ không nên cho rằng sự im lặng lúc nào cũng có nghĩa là đồng ý|=it is intended to be read...|+ điều đó phải được hiểu là...|=it may be read several ways|+ cái đó có thể hiểu nhiều cách|- biết được (nhờ đọc sách báo...)|=you must have read it in the newspapers|+ hẳn là anh phải biết điều đó qua báo chí rồi|- viết, ghi|=the passage quoted reads as follows|+ đoạn trích dẫn đó ghi như sau|- đọc nghe như|=the book reads like a novel|+ quyển sách đó đọc nghe như một cuốn tiểu thuyết|- biểu lộ, để lộ ra, biểu thị; thể hiện|=his face doesnt read off|+ nét mặt anh ta không biểu lộ một cái gì|- đọc thẳng một mạch, đọc trơn tru|- đọc tiếp|- đọc to|- đọc từ đầu đến cuối|=read over|+ đọc qua, xem qua|- đọc hết, đọc từ đâu đến cuối|- đọc lại|- đọc hết, đọc từ đầu cuối (cuốn sách...)|- nghiên cứu kỹ, học tập kỹ lưỡng|=to read up for the examination|+ học tập kỹ lưỡng chuẩn bị cho kỳ thi|=to read up on history|+ nghiên cứu lịch sử|- tìm hiểu ẩn ý|- đoán được ẩn ý, đoán được ý ngoài lời|- đọc sách để ngủ|- nhìn thoáng cũng biết là người thế nào|- biết rõ ai, đi guốc vào bụng ai; biết rõ tìm đến của ai|- (xem) lesson|* danh từ|- sự đọc (sách báo)|- thời gian dành để đọc (sách báo)|=to have a quiet read|+ có thời gian yên tĩnh để đọc|* thời quá khứ & động tính từ quá khứ của read|* tính từ|- có học thức thông thạo, thông thái, có đọc nhiều về, hiểu sâu về|=deeply read in literature|+ hiểu sâu về văn học||@read|- đọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:read
  • Phiên âm (nếu có): [ri:d]
  • Nghĩa tiếng việt của read là: động từ read|- đọc|=to read aloud|+ đọc to|=to read oneself hoarse|+ đọc khản cả tiếng|=to read to oneself|+ đọc thầm|=to read a piece of music|+ xướng âm một bản nhạc|=this play reads better than it acts|+ vở kịch này đọc nghe hay hơn là đem diễn|- học, nghiên cứu|=to read law|+ học luật|=to read for the examination|+ học để chuẩn bị thi|- xem đoán|=to read someones hand|+ xem tướng tay cho ai|=to read a dream|+ đoán mộng|=to read someones thoughts|+ đoán được ý nghĩ của ai|=to read someones futurity|+ đoán tương lai cho ai|- ghi (số điện, nước tiêu thụ...)|- chỉ|=the speedometer reads seventy kilometres|+ đồng hồ tốc độ chỉ bảy mươi kilômét|- hiểu, cho là|=silence is not always to be read as consent|+ không nên cho rằng sự im lặng lúc nào cũng có nghĩa là đồng ý|=it is intended to be read...|+ điều đó phải được hiểu là...|=it may be read several ways|+ cái đó có thể hiểu nhiều cách|- biết được (nhờ đọc sách báo...)|=you must have read it in the newspapers|+ hẳn là anh phải biết điều đó qua báo chí rồi|- viết, ghi|=the passage quoted reads as follows|+ đoạn trích dẫn đó ghi như sau|- đọc nghe như|=the book reads like a novel|+ quyển sách đó đọc nghe như một cuốn tiểu thuyết|- biểu lộ, để lộ ra, biểu thị; thể hiện|=his face doesnt read off|+ nét mặt anh ta không biểu lộ một cái gì|- đọc thẳng một mạch, đọc trơn tru|- đọc tiếp|- đọc to|- đọc từ đầu đến cuối|=read over|+ đọc qua, xem qua|- đọc hết, đọc từ đâu đến cuối|- đọc lại|- đọc hết, đọc từ đầu cuối (cuốn sách...)|- nghiên cứu kỹ, học tập kỹ lưỡng|=to read up for the examination|+ học tập kỹ lưỡng chuẩn bị cho kỳ thi|=to read up on history|+ nghiên cứu lịch sử|- tìm hiểu ẩn ý|- đoán được ẩn ý, đoán được ý ngoài lời|- đọc sách để ngủ|- nhìn thoáng cũng biết là người thế nào|- biết rõ ai, đi guốc vào bụng ai; biết rõ tìm đến của ai|- (xem) lesson|* danh từ|- sự đọc (sách báo)|- thời gian dành để đọc (sách báo)|=to have a quiet read|+ có thời gian yên tĩnh để đọc|* thời quá khứ & động tính từ quá khứ của read|* tính từ|- có học thức thông thạo, thông thái, có đọc nhiều về, hiểu sâu về|=deeply read in literature|+ hiểu sâu về văn học||@read|- đọc

74823. read-out nghĩa tiếng việt là danh từ|- kết quản đọc được; số liệu đưa ra|- sự chỉ thị (k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ read-out là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh read-out danh từ|- kết quản đọc được; số liệu đưa ra|- sự chỉ thị (khí cụ đo)|- sự chọn tin||@read-out|- (máy tính) sự đọc, sự chọn (tin). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:read-out
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của read-out là: danh từ|- kết quản đọc được; số liệu đưa ra|- sự chỉ thị (khí cụ đo)|- sự chọn tin||@read-out|- (máy tính) sự đọc, sự chọn (tin)

74824. readable nghĩa tiếng việt là tính từ|- hay, đọc được (sách)|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) dễ đo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ readable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh readable tính từ|- hay, đọc được (sách)|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) dễ đọc, viết rõ|=readable handwriting|+ chữ viết dễ đọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:readable
  • Phiên âm (nếu có): [ri:dəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của readable là: tính từ|- hay, đọc được (sách)|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) dễ đọc, viết rõ|=readable handwriting|+ chữ viết dễ đọc

74825. readdress nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- thay địa chỉ, đề địa chỉ mới để chuyển tiê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ readdress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh readdress ngoại động từ|- thay địa chỉ, đề địa chỉ mới để chuyển tiếp (một bức thư vì người nhận thư đã đổi chỗ ở...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:readdress
  • Phiên âm (nếu có): [ri:ədres]
  • Nghĩa tiếng việt của readdress là: ngoại động từ|- thay địa chỉ, đề địa chỉ mới để chuyển tiếp (một bức thư vì người nhận thư đã đổi chỗ ở...)

74826. reader nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đọc, độc giả|- người mê đọc sách|=to be a gre(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reader là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reader danh từ|- người đọc, độc giả|- người mê đọc sách|=to be a great reader|+ rất mê đọc sách; đọc sách rất nhiều|- phó giáo sư (trường đại học)|- (ngành in) người đọc và sửa bản in thử ((cũng) proot reader)|- (tôn giáo) người đọc kinh (trong nhà thờ) ((cũng) lay reader)|- người đọc bản thảo (ở nhà xuất bản) ((cũng) publishers reader)|- tập văn tuyển|- (từ lóng) sổ tay||@reader|- thiết bị đọc|- paper tape r. thiết bị đọc từ băng giấy|- punched-card r. thiết bị đọc bìa đục lỗ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reader
  • Phiên âm (nếu có): [ri:də]
  • Nghĩa tiếng việt của reader là: danh từ|- người đọc, độc giả|- người mê đọc sách|=to be a great reader|+ rất mê đọc sách; đọc sách rất nhiều|- phó giáo sư (trường đại học)|- (ngành in) người đọc và sửa bản in thử ((cũng) proot reader)|- (tôn giáo) người đọc kinh (trong nhà thờ) ((cũng) lay reader)|- người đọc bản thảo (ở nhà xuất bản) ((cũng) publishers reader)|- tập văn tuyển|- (từ lóng) sổ tay||@reader|- thiết bị đọc|- paper tape r. thiết bị đọc từ băng giấy|- punched-card r. thiết bị đọc bìa đục lỗ

74827. readership nghĩa tiếng việt là danh từ|- địa vị phó giáo sư; chức phó giáo sư|- số người đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ readership là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh readership danh từ|- địa vị phó giáo sư; chức phó giáo sư|- số người đọc một tờ báo, tạp chí..., tập thể độc giả của một tờ báo, tạp chí.... Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:readership
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của readership là: danh từ|- địa vị phó giáo sư; chức phó giáo sư|- số người đọc một tờ báo, tạp chí..., tập thể độc giả của một tờ báo, tạp chí...

74828. readily nghĩa tiếng việt là phó từ|- sẵn sàng|- vui lòng, sẵn lòng|- dễ dàng, không khó(…)


Nghĩa tiếng việt của từ readily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh readily phó từ|- sẵn sàng|- vui lòng, sẵn lòng|- dễ dàng, không khó khăn gì|=these facts may be readily ascertained|+ những sự kiện này có thể được xác nhận một cách dễ dàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:readily
  • Phiên âm (nếu có): [redili]
  • Nghĩa tiếng việt của readily là: phó từ|- sẵn sàng|- vui lòng, sẵn lòng|- dễ dàng, không khó khăn gì|=these facts may be readily ascertained|+ những sự kiện này có thể được xác nhận một cách dễ dàng

74829. readiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sẵn sàng (làm việc gì)|=have everything in readin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ readiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh readiness danh từ|- sự sẵn sàng (làm việc gì)|=have everything in readiness for departure|+ hây chuẩn bị sẵn sàng mọi thứ để đi|=to be in readiness|+ sẵn sàng|- sự sẵn lòng, thiện ý|- sự lưu loát, sự nhanh nhẹn, sự lanh lợi|=readiness of speech|+ sự ăn nói lưu loát|=readiness of wit|+ sự nhanh trí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:readiness
  • Phiên âm (nếu có): [redinis]
  • Nghĩa tiếng việt của readiness là: danh từ|- sự sẵn sàng (làm việc gì)|=have everything in readiness for departure|+ hây chuẩn bị sẵn sàng mọi thứ để đi|=to be in readiness|+ sẵn sàng|- sự sẵn lòng, thiện ý|- sự lưu loát, sự nhanh nhẹn, sự lanh lợi|=readiness of speech|+ sự ăn nói lưu loát|=readiness of wit|+ sự nhanh trí

74830. reading nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đọc, sự xem (sách, báo...)|=to be fond of reading|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reading là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reading danh từ|- sự đọc, sự xem (sách, báo...)|=to be fond of reading|+ thích đọc sách|=theres much reading in it|+ trong đó có nhiều cái đáng đọc|- sự hiểu biết nhiều, sự uyên bác|=a man of vast reading|+ một người hiểu biết rộng, một người đọc rộng|- phiên họp để thông qua (một dự án tại hai viện ở anh trước khi được nhà vua phê chuẩn)|=first reading|+ phiên họp giới thiệu (dự án)|=second reading|+ phiên họp thông qua đại cương (của dự án)|=third reading|+ phiên họp thông qua chi tiết (của dự án đã được một tiểu ban bổ sung)|- buổi đọc truyện; những đoạn truyện đọc trong buổi đọc truyện|=reading form dickens|+ những buổi đọc các tác phẩm của đích-ken|- sách đọc (tiểu thuyết, truyện, truyện ngắn, tập thơ...)|=to get through a good deal of reading|+ đọc được nhiều sách|- sự đoán; cách giải thích; ý kiến|=the reading of a dream|+ sự đoán mộng|=what is your reading of the facts?|+ ý kiến anh về các việc ấy như thế nào?|- (sân khấu) cách diễn xuất, cách đóng (vai...); cách lột tả (lời văn của một nhân vật)|- số ghi (trên đồng hồ điện...)|=15o difference between day and night readings|+ sự chênh lệch nhau 15 độ giữa số ghi trên cái đo nhiệt ban ngày và ban đêm||@reading|- sự đọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reading
  • Phiên âm (nếu có): [ri:diɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của reading là: danh từ|- sự đọc, sự xem (sách, báo...)|=to be fond of reading|+ thích đọc sách|=theres much reading in it|+ trong đó có nhiều cái đáng đọc|- sự hiểu biết nhiều, sự uyên bác|=a man of vast reading|+ một người hiểu biết rộng, một người đọc rộng|- phiên họp để thông qua (một dự án tại hai viện ở anh trước khi được nhà vua phê chuẩn)|=first reading|+ phiên họp giới thiệu (dự án)|=second reading|+ phiên họp thông qua đại cương (của dự án)|=third reading|+ phiên họp thông qua chi tiết (của dự án đã được một tiểu ban bổ sung)|- buổi đọc truyện; những đoạn truyện đọc trong buổi đọc truyện|=reading form dickens|+ những buổi đọc các tác phẩm của đích-ken|- sách đọc (tiểu thuyết, truyện, truyện ngắn, tập thơ...)|=to get through a good deal of reading|+ đọc được nhiều sách|- sự đoán; cách giải thích; ý kiến|=the reading of a dream|+ sự đoán mộng|=what is your reading of the facts?|+ ý kiến anh về các việc ấy như thế nào?|- (sân khấu) cách diễn xuất, cách đóng (vai...); cách lột tả (lời văn của một nhân vật)|- số ghi (trên đồng hồ điện...)|=15o difference between day and night readings|+ sự chênh lệch nhau 15 độ giữa số ghi trên cái đo nhiệt ban ngày và ban đêm||@reading|- sự đọc

74831. reading-book nghĩa tiếng việt là danh từ|- sách tập đọc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reading-book là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reading-book danh từ|- sách tập đọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reading-book
  • Phiên âm (nếu có): [ri:diɳbuk]
  • Nghĩa tiếng việt của reading-book là: danh từ|- sách tập đọc

74832. reading-desk nghĩa tiếng việt là danh từ|- bàn học|- giá để kinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reading-desk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reading-desk danh từ|- bàn học|- giá để kinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reading-desk
  • Phiên âm (nếu có): [ri:diɳdesk]
  • Nghĩa tiếng việt của reading-desk là: danh từ|- bàn học|- giá để kinh

74833. reading-glass nghĩa tiếng việt là danh từ|- kính lúp để đọc sách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reading-glass là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reading-glass danh từ|- kính lúp để đọc sách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reading-glass
  • Phiên âm (nếu có): [ri:diɳglɑ:s]
  • Nghĩa tiếng việt của reading-glass là: danh từ|- kính lúp để đọc sách

74834. reading-lamp nghĩa tiếng việt là danh từ|- đèn có chao đèn ở bàn để đọc sách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reading-lamp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reading-lamp danh từ|- đèn có chao đèn ở bàn để đọc sách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reading-lamp
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reading-lamp là: danh từ|- đèn có chao đèn ở bàn để đọc sách

74835. reading-play nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc đọc vở kịch bởi một nhóm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reading-play là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reading-play danh từ|- việc đọc vở kịch bởi một nhóm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reading-play
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reading-play là: danh từ|- việc đọc vở kịch bởi một nhóm

74836. reading-room nghĩa tiếng việt là danh từ|- phòng đọc (trong thư viện câu lạc bộ...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reading-room là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reading-room danh từ|- phòng đọc (trong thư viện câu lạc bộ...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reading-room
  • Phiên âm (nếu có): [ri:diɳrum]
  • Nghĩa tiếng việt của reading-room là: danh từ|- phòng đọc (trong thư viện câu lạc bộ...)

74837. readjourn nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- kéo dài (cuộc học)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ readjourn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh readjourn ngoại động từ|- kéo dài (cuộc học). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:readjourn
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của readjourn là: ngoại động từ|- kéo dài (cuộc học)

74838. readjust nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- điều chỉnh lại; sửa lại cho đúng|- thích ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ readjust là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh readjust ngoại động từ|- điều chỉnh lại; sửa lại cho đúng|- thích nghi lại (với môi trường cũ...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:readjust
  • Phiên âm (nếu có): [ri:ədʤʌst]
  • Nghĩa tiếng việt của readjust là: ngoại động từ|- điều chỉnh lại; sửa lại cho đúng|- thích nghi lại (với môi trường cũ...)

74839. readjustment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự điều chỉnh lại; sự sửa lại cho đúng|- sự thíc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ readjustment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh readjustment danh từ|- sự điều chỉnh lại; sự sửa lại cho đúng|- sự thích nghi lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:readjustment
  • Phiên âm (nếu có): [ri:ədʤʌstmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của readjustment là: danh từ|- sự điều chỉnh lại; sự sửa lại cho đúng|- sự thích nghi lại

74840. readme nghĩa tiếng việt là tệp cần đọc trong một bộ phần mềm mới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ readme là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh readmetệp cần đọc trong một bộ phần mềm mới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:readme
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của readme là: tệp cần đọc trong một bộ phần mềm mới

74841. readmission nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự để cho (ai) vào lại (nơi nào)|- sự nhận lại, sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ readmission là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh readmission danh từ|- sự để cho (ai) vào lại (nơi nào)|- sự nhận lại, sự kết nạp lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:readmission
  • Phiên âm (nếu có): [ri:ədmiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của readmission là: danh từ|- sự để cho (ai) vào lại (nơi nào)|- sự nhận lại, sự kết nạp lại

74842. readmit nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- để cho (ai) vào lại (nơi nào)|- nhận lại, kê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ readmit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh readmit ngoại động từ|- để cho (ai) vào lại (nơi nào)|- nhận lại, kết nạp lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:readmit
  • Phiên âm (nếu có): [ri:ədmit]
  • Nghĩa tiếng việt của readmit là: ngoại động từ|- để cho (ai) vào lại (nơi nào)|- nhận lại, kết nạp lại

74843. readmittance nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự được nhập lại, sự được vào lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ readmittance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh readmittance danh từ|- sự được nhập lại, sự được vào lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:readmittance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của readmittance là: danh từ|- sự được nhập lại, sự được vào lại

74844. readopt nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- lại chấp nhận|- lại nhận làm con nuôi, lại (…)


Nghĩa tiếng việt của từ readopt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh readopt ngoại động từ|- lại chấp nhận|- lại nhận làm con nuôi, lại nhận làm người thừa tự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:readopt
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của readopt là: ngoại động từ|- lại chấp nhận|- lại nhận làm con nuôi, lại nhận làm người thừa tự

74845. readorn nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- trang sức lại, tô điểm lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ readorn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh readorn ngoại động từ|- trang sức lại, tô điểm lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:readorn
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của readorn là: ngoại động từ|- trang sức lại, tô điểm lại

74846. ready nghĩa tiếng việt là tính từ|- sẵn sàng|=dinner is ready|+ cơm nước đã sẵn sàng|=t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ready là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ready tính từ|- sẵn sàng|=dinner is ready|+ cơm nước đã sẵn sàng|=to be ready to go anywhere|+ sẵn sàng đi bất cứ đâu|=ready! go!|+ (thể dục,thể thao) sẵn sàng! chạy!|=ready, present, fire!|+ chuẩn bị, ngắm, bắn!|- sẵn lòng|=he is ready to help you|+ anh ta sẵn lòng giúp anh|- để sẵn|=to keep a revolver ready|+ để sẵn một khẩu súng lục|- cố ý, cú; có khuynh hướng|=dont be so ready to find fault|+ đừng cố ý bắt bẻ như thế|- sắp, sắp sửa|=now ready|+ sắp sửa xuất bản (sách)|=a bud just ready to brust|+ nụ hoa sắp nở|- có sẵn, mặt (tiền)|=ready money|+ tiền có sẵn (trong tay); tiền mặt|=to pay ready money|+ trả tiền mặt|- nhanh, mau, ngay tức khắc; lưu loát|=a ready retort|+ câu đối đáp nhanh|=to have a ready wit|+ nhanh trí|=to have a ready pen|+ viết lưu loát|- dễ dàng|=goods that meet with a ready sale|+ những hàng bán rất dễ dàng nhất|- ở gần, đúng tầm tay|=the readiest weapont|+ cái vũ khí ở gần tay nhất|=ready at hand; ready to hand|+ ở ngay gần, vừa đúng tầm tay|- luôn luôn có lý do để bào chữa|* phó từ|- sẵn, sẵn sàng|=pack everything ready|+ hây sắp xếp mọi thứ vào va li|=ready dressed|+ đã mặc quần áo sẵn sàng|- nhanh (chỉ dùng cấp so sánh)|=the child that answers readiest|+ đứa bé trả lời nhanh nhất|* danh từ|- (quân sự) tư thế sẵn sàng bắn (của súng)|=to come to the ready|+ giương súng ở tư thế sẵn sàng bắn|=guns at the ready|+ những khẩu pháo ngóc lên sẵn sàng nhả đạn|- (từ lóng) tiền mặt|* ngoại động từ|- chuẩn bị sẵn sàng, sửa soạn|- (từ lóng) trả bằng tiền mặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ready
  • Phiên âm (nếu có): [redi]
  • Nghĩa tiếng việt của ready là: tính từ|- sẵn sàng|=dinner is ready|+ cơm nước đã sẵn sàng|=to be ready to go anywhere|+ sẵn sàng đi bất cứ đâu|=ready! go!|+ (thể dục,thể thao) sẵn sàng! chạy!|=ready, present, fire!|+ chuẩn bị, ngắm, bắn!|- sẵn lòng|=he is ready to help you|+ anh ta sẵn lòng giúp anh|- để sẵn|=to keep a revolver ready|+ để sẵn một khẩu súng lục|- cố ý, cú; có khuynh hướng|=dont be so ready to find fault|+ đừng cố ý bắt bẻ như thế|- sắp, sắp sửa|=now ready|+ sắp sửa xuất bản (sách)|=a bud just ready to brust|+ nụ hoa sắp nở|- có sẵn, mặt (tiền)|=ready money|+ tiền có sẵn (trong tay); tiền mặt|=to pay ready money|+ trả tiền mặt|- nhanh, mau, ngay tức khắc; lưu loát|=a ready retort|+ câu đối đáp nhanh|=to have a ready wit|+ nhanh trí|=to have a ready pen|+ viết lưu loát|- dễ dàng|=goods that meet with a ready sale|+ những hàng bán rất dễ dàng nhất|- ở gần, đúng tầm tay|=the readiest weapont|+ cái vũ khí ở gần tay nhất|=ready at hand; ready to hand|+ ở ngay gần, vừa đúng tầm tay|- luôn luôn có lý do để bào chữa|* phó từ|- sẵn, sẵn sàng|=pack everything ready|+ hây sắp xếp mọi thứ vào va li|=ready dressed|+ đã mặc quần áo sẵn sàng|- nhanh (chỉ dùng cấp so sánh)|=the child that answers readiest|+ đứa bé trả lời nhanh nhất|* danh từ|- (quân sự) tư thế sẵn sàng bắn (của súng)|=to come to the ready|+ giương súng ở tư thế sẵn sàng bắn|=guns at the ready|+ những khẩu pháo ngóc lên sẵn sàng nhả đạn|- (từ lóng) tiền mặt|* ngoại động từ|- chuẩn bị sẵn sàng, sửa soạn|- (từ lóng) trả bằng tiền mặt

74847. ready reckoner nghĩa tiếng việt là danh từ|- (toán học) bảng tính sẵn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ready reckoner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ready reckoner danh từ|- (toán học) bảng tính sẵn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ready reckoner
  • Phiên âm (nếu có): [redireknə]
  • Nghĩa tiếng việt của ready reckoner là: danh từ|- (toán học) bảng tính sẵn

74848. ready-for-service nghĩa tiếng việt là #-for-service) /redifəsə:vis/ (ready-to-wear) /reditəweə/|* tính từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ready-for-service là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ready-for-service #-for-service) /redifəsə:vis/ (ready-to-wear) /reditəweə/|* tính từ|- làm sẵn; may sẵn (quần áo)|=ready-made clothes|+ quần áo may sẵn|=ready-made shop|+ hiệu quần áo may sẵn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ready-for-service
  • Phiên âm (nếu có): [redimeid]
  • Nghĩa tiếng việt của ready-for-service là: #-for-service) /redifəsə:vis/ (ready-to-wear) /reditəweə/|* tính từ|- làm sẵn; may sẵn (quần áo)|=ready-made clothes|+ quần áo may sẵn|=ready-made shop|+ hiệu quần áo may sẵn

74849. ready-made nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- thực hiện, thực hành (kế hoạch hy vọng...)|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ready-made là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ready-made ngoại động từ|- thực hiện, thực hành (kế hoạch hy vọng...)|- thấy rõ, hiểu rõ, nhận thức rõ (việc gì...)|- tả đúng như thật; hình dung (việc gì...) đúng như thật|=these details help to realize the scene|+ những chi tiết ấy giúp cho việc mô tả cảnh đó đúng như thật|- bán được, thu được|=to realize high prices|+ bán được giá cao|=to realize a profit|+ thu được lãi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ready-made
  • Phiên âm (nếu có): [redimeid]
  • Nghĩa tiếng việt của ready-made là: ngoại động từ|- thực hiện, thực hành (kế hoạch hy vọng...)|- thấy rõ, hiểu rõ, nhận thức rõ (việc gì...)|- tả đúng như thật; hình dung (việc gì...) đúng như thật|=these details help to realize the scene|+ những chi tiết ấy giúp cho việc mô tả cảnh đó đúng như thật|- bán được, thu được|=to realize high prices|+ bán được giá cao|=to realize a profit|+ thu được lãi

74850. ready-money nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiền có ngay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ready-money là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ready-money danh từ|- tiền có ngay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ready-money
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ready-money là: danh từ|- tiền có ngay

74851. ready-reckone nghĩa tiếng việt là danh từ|- (toán học) bảng tính sẵn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ready-reckone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ready-reckone danh từ|- (toán học) bảng tính sẵn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ready-reckone
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ready-reckone là: danh từ|- (toán học) bảng tính sẵn

74852. ready-to-cook nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm sẵn chỉ có việc đem ra xào nấu (đồ ăn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ready-to-cook là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ready-to-cook tính từ|- làm sẵn chỉ có việc đem ra xào nấu (đồ ăn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ready-to-cook
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ready-to-cook là: tính từ|- làm sẵn chỉ có việc đem ra xào nấu (đồ ăn)

74853. ready-to-serve nghĩa tiếng việt là tính từ|- đã nấu sẵn (thức ăn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ready-to-serve là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ready-to-serve tính từ|- đã nấu sẵn (thức ăn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ready-to-serve
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ready-to-serve là: tính từ|- đã nấu sẵn (thức ăn)

74854. ready-to-wear nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm sẵn; may sẵn (quần áo)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ready-to-wear là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ready-to-wear tính từ|- làm sẵn; may sẵn (quần áo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ready-to-wear
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ready-to-wear là: tính từ|- làm sẵn; may sẵn (quần áo)

74855. ready-witted nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhanh trí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ready-witted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ready-witted tính từ|- nhanh trí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ready-witted
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ready-witted là: tính từ|- nhanh trí

74856. reaffirm nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- xác nhận một lần nữa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reaffirm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reaffirm ngoại động từ|- xác nhận một lần nữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reaffirm
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reaffirm là: ngoại động từ|- xác nhận một lần nữa

74857. reaffirmation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xác nhận một lần nữa|- lời xác nhận một lần (…)


Nghĩa tiếng việt của từ reaffirmation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reaffirmation danh từ|- sự xác nhận một lần nữa|- lời xác nhận một lần nữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reaffirmation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reaffirmation là: danh từ|- sự xác nhận một lần nữa|- lời xác nhận một lần nữa

74858. reafforest nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- trồng cây gây rừng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reafforest là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reafforest ngoại động từ|- trồng cây gây rừng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reafforest
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reafforest là: ngoại động từ|- trồng cây gây rừng

74859. reafforestation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trồng cây gây rừng lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reafforestation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reafforestation danh từ|- sự trồng cây gây rừng lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reafforestation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reafforestation là: danh từ|- sự trồng cây gây rừng lại

74860. reagency nghĩa tiếng việt là danh từ|- lực phản ứng, tác dụng phản ứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reagency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reagency danh từ|- lực phản ứng, tác dụng phản ứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reagency
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reagency là: danh từ|- lực phản ứng, tác dụng phản ứng

74861. reagent nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuốc thử|- chất phản ứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reagent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reagent danh từ|- thuốc thử|- chất phản ứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reagent
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reagent là: danh từ|- thuốc thử|- chất phản ứng

74862. real nghĩa tiếng việt là #- (econ) các giá thực tế/ tương đối.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ real là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh real #- (econ) các giá thực tế/ tương đối.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:real
  • Phiên âm (nếu có): [relative price]
  • Nghĩa tiếng việt của real là: #- (econ) các giá thực tế/ tương đối.

74863. real nghĩa tiếng việt là tính từ|- thực, thực tế, có thực|- thật (không phải giả, kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ real là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh real tính từ|- thực, thực tế, có thực|- thật (không phải giả, không phải nhân tạo)|- chân chính, đúng, xứng đáng với tên gọi|- bất động|* danh từ|- thực tế||@real|- thực; (toán kinh tế) bất động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:real
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của real là: tính từ|- thực, thực tế, có thực|- thật (không phải giả, không phải nhân tạo)|- chân chính, đúng, xứng đáng với tên gọi|- bất động|* danh từ|- thực tế||@real|- thực; (toán kinh tế) bất động

74864. real balance effect nghĩa tiếng việt là (econ) hiệu ứng số dư tiền.|+ cụm thuật ngữ này thường được (…)


Nghĩa tiếng việt của từ real balance effect là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh real balance effect(econ) hiệu ứng số dư tiền.|+ cụm thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả trường hợp khi cầu đối với hàng hoá thay đổi do có sự thay đổi số dư tiền thực tế.||@real balance effect|- (econ) ảnh hưỏng của số dư tiền thực/ hiệu ứng tiền thực.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:real balance effect
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của real balance effect là: (econ) hiệu ứng số dư tiền.|+ cụm thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả trường hợp khi cầu đối với hàng hoá thay đổi do có sự thay đổi số dư tiền thực tế.||@real balance effect|- (econ) ảnh hưỏng của số dư tiền thực/ hiệu ứng tiền thực.

74865. real cost approach to international trade nghĩa tiếng việt là (econ) phương pháp chi phí thực tế đối với thương mại quốc tế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ real cost approach to international trade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh real cost approach to international trade(econ) phương pháp chi phí thực tế đối với thương mại quốc tế.|+ học thuyết về lợi thế so sánh của ricardo được dựa trên một phương pháp chi phí thực tế.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:real cost approach to international trade
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của real cost approach to international trade là: (econ) phương pháp chi phí thực tế đối với thương mại quốc tế.|+ học thuyết về lợi thế so sánh của ricardo được dựa trên một phương pháp chi phí thực tế.

74866. real interest rate. nghĩa tiếng việt là (econ) mức lãi suất thực tế.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ real interest rate. là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh real interest rate.(econ) mức lãi suất thực tế.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:real interest rate.
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của real interest rate. là: (econ) mức lãi suất thực tế.

74867. real money balances nghĩa tiếng việt là (econ) các số dư tiền thực tế.|+ là giá trị của các lượng t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ real money balances là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh real money balances(econ) các số dư tiền thực tế.|+ là giá trị của các lượng tiền được nắm giữ được xác định bằng số lượng hàng hoá và dịch vụ mà chúng có thể mua được.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:real money balances
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của real money balances là: (econ) các số dư tiền thực tế.|+ là giá trị của các lượng tiền được nắm giữ được xác định bằng số lượng hàng hoá và dịch vụ mà chúng có thể mua được.

74868. real national output nghĩa tiếng việt là (econ) sản lượng quốc dân thực tế.|+ giá trị của tổng sản lư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ real national output là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh real national output(econ) sản lượng quốc dân thực tế.|+ giá trị của tổng sản lượng - thu nhập quốc dân - được tính theo giá cố định - tức là trừ đi tỷ lệ lạm phát chung để tính được hiệu quả thực tế của việc sử dụng các nguồn lực.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:real national output
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của real national output là: (econ) sản lượng quốc dân thực tế.|+ giá trị của tổng sản lượng - thu nhập quốc dân - được tính theo giá cố định - tức là trừ đi tỷ lệ lạm phát chung để tính được hiệu quả thực tế của việc sử dụng các nguồn lực.

74869. real prices and real income nghĩa tiếng việt là (econ) giá thực tế và thu nhập thực tế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ real prices and real income là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh real prices and real income(econ) giá thực tế và thu nhập thực tế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:real prices and real income
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của real prices and real income là: (econ) giá thực tế và thu nhập thực tế

74870. real wages nghĩa tiếng việt là (econ) tiền lương thực tế.|+ là tiền lương được tính theo giá (…)


Nghĩa tiếng việt của từ real wages là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh real wages(econ) tiền lương thực tế.|+ là tiền lương được tính theo giá trị hàng hoá và dịch vụ mà số tiền đó có thể mua được.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:real wages
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của real wages là: (econ) tiền lương thực tế.|+ là tiền lương được tính theo giá trị hàng hoá và dịch vụ mà số tiền đó có thể mua được.

74871. realgar nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng vật học) rêanga; hùng hoàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ realgar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh realgar danh từ|- (khoáng vật học) rêanga; hùng hoàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:realgar
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của realgar là: danh từ|- (khoáng vật học) rêanga; hùng hoàng

74872. realia nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều|- những vật, hoạt động để nối liền nhà (…)


Nghĩa tiếng việt của từ realia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh realia danh từ|- số nhiều|- những vật, hoạt động để nối liền nhà trường với thực tế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:realia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của realia là: danh từ|- số nhiều|- những vật, hoạt động để nối liền nhà trường với thực tế

74873. realign nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tổ chức lại/ tập hợp lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ realign là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh realign ngoại động từ|- tổ chức lại/ tập hợp lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:realign
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của realign là: ngoại động từ|- tổ chức lại/ tập hợp lại

74874. realignment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tổ chức lại, sự tập hợp lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ realignment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh realignment danh từ|- sự tổ chức lại, sự tập hợp lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:realignment
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của realignment là: danh từ|- sự tổ chức lại, sự tập hợp lại

74875. realise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- thực hiện, thực hành (kế hoạch hy vọng...)|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ realise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh realise ngoại động từ|- thực hiện, thực hành (kế hoạch hy vọng...)|- thấy rõ, hiểu rõ, nhận thức rõ (việc gì...)|- bán được, thu được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:realise
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của realise là: ngoại động từ|- thực hiện, thực hành (kế hoạch hy vọng...)|- thấy rõ, hiểu rõ, nhận thức rõ (việc gì...)|- bán được, thu được

74876. realism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ nghĩa hiện thực|- (triết học) thuyết duy thực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ realism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh realism danh từ|- chủ nghĩa hiện thực|- (triết học) thuyết duy thực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:realism
  • Phiên âm (nếu có): [riəlizm]
  • Nghĩa tiếng việt của realism là: danh từ|- chủ nghĩa hiện thực|- (triết học) thuyết duy thực

74877. realist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người theo thuyết duy thực|- người có óc thực tế|*(…)


Nghĩa tiếng việt của từ realist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh realist danh từ|- người theo thuyết duy thực|- người có óc thực tế|* tính từ|- (như) realistic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:realist
  • Phiên âm (nếu có): [riəlist]
  • Nghĩa tiếng việt của realist là: danh từ|- người theo thuyết duy thực|- người có óc thực tế|* tính từ|- (như) realistic

74878. realistic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (văn học) hiện thực|- (triết học) theo thuyết duy t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ realistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh realistic tính từ|- (văn học) hiện thực|- (triết học) theo thuyết duy thực|- có óc thực tế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:realistic
  • Phiên âm (nếu có): [riəlistik]
  • Nghĩa tiếng việt của realistic là: tính từ|- (văn học) hiện thực|- (triết học) theo thuyết duy thực|- có óc thực tế

74879. reality nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thực, thực tế, thực tại; sự vật có thực|=hope(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reality danh từ|- sự thực, thực tế, thực tại; sự vật có thực|=hope becomes a reality by|+ hy vọng trở thành sự thực|=in reality|+ thật ra, kỳ thực, trên thực tế|- tính chất chính xác, tính chất xác thực, tính chất đúng (như nguyên bản)|=reproduced with startling reality|+ được sao chép lại với một sự chính xác kỳ lạ||@reality|- tính thực, thực tế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reality
  • Phiên âm (nếu có): [ri:æliti]
  • Nghĩa tiếng việt của reality là: danh từ|- sự thực, thực tế, thực tại; sự vật có thực|=hope becomes a reality by|+ hy vọng trở thành sự thực|=in reality|+ thật ra, kỳ thực, trên thực tế|- tính chất chính xác, tính chất xác thực, tính chất đúng (như nguyên bản)|=reproduced with startling reality|+ được sao chép lại với một sự chính xác kỳ lạ||@reality|- tính thực, thực tế

74880. realizability nghĩa tiếng việt là tính thực hiện được|- recursive r. tính thực hiện được đệ quy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ realizability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh realizabilitytính thực hiện được|- recursive r. tính thực hiện được đệ quy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:realizability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của realizability là: tính thực hiện được|- recursive r. tính thực hiện được đệ quy

74881. realizable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể thực hiện được|- có thể hiểu được, có th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ realizable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh realizable tính từ|- có thể thực hiện được|- có thể hiểu được, có thể nhận thức được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:realizable
  • Phiên âm (nếu có): [riəlaizəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của realizable là: tính từ|- có thể thực hiện được|- có thể hiểu được, có thể nhận thức được

74882. realization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thực hiện, sự thực hành|=the realization of ones (…)


Nghĩa tiếng việt của từ realization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh realization danh từ|- sự thực hiện, sự thực hành|=the realization of ones hopes|+ sự thực hiện những hy vọng của mình|- sự thấy rõ, sự hiểu rõ, sự nhận thức rõ|- sự bán (tài sản, cổ phần...)||@realization|- sự thực hiện; phếp thể hiện|- r. of a group (đại số) phép thể hiện một nhóm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:realization
  • Phiên âm (nếu có): [,riəlaizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của realization là: danh từ|- sự thực hiện, sự thực hành|=the realization of ones hopes|+ sự thực hiện những hy vọng của mình|- sự thấy rõ, sự hiểu rõ, sự nhận thức rõ|- sự bán (tài sản, cổ phần...)||@realization|- sự thực hiện; phếp thể hiện|- r. of a group (đại số) phép thể hiện một nhóm

74883. realize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- thực hiện, thực hành (kế hoạch hy vọng...)|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ realize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh realize ngoại động từ|- thực hiện, thực hành (kế hoạch hy vọng...)|- thấy rõ, hiểu rõ, nhận thức rõ (việc gì...)|- tả đúng như thật; hình dung (việc gì...) đúng như thật|=these details help to realize the scene|+ những chi tiết ấy giúp cho việc mô tả cảnh đó đúng như thật|- bán được, thu được|=to realize high prices|+ bán được giá cao|=to realize a profit|+ thu được lãi||@realize|- thực hiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:realize
  • Phiên âm (nếu có): [riəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của realize là: ngoại động từ|- thực hiện, thực hành (kế hoạch hy vọng...)|- thấy rõ, hiểu rõ, nhận thức rõ (việc gì...)|- tả đúng như thật; hình dung (việc gì...) đúng như thật|=these details help to realize the scene|+ những chi tiết ấy giúp cho việc mô tả cảnh đó đúng như thật|- bán được, thu được|=to realize high prices|+ bán được giá cao|=to realize a profit|+ thu được lãi||@realize|- thực hiện

74884. really nghĩa tiếng việt là phó từ|- thực, thật, thực ra|=what do you really think about it?(…)


Nghĩa tiếng việt của từ really là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh really phó từ|- thực, thật, thực ra|=what do you really think about it?|+ thực ra thì anh nghĩ như thế nào về việc ấy|=it is really my fault|+ thực ra đó là lỗi của tôi|=is it really true?|+ có đúng thật không?|=really?|+ thật không?|=not really!|+ không thật à!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:really
  • Phiên âm (nếu có): [riəli]
  • Nghĩa tiếng việt của really là: phó từ|- thực, thật, thực ra|=what do you really think about it?|+ thực ra thì anh nghĩ như thế nào về việc ấy|=it is really my fault|+ thực ra đó là lỗi của tôi|=is it really true?|+ có đúng thật không?|=really?|+ thật không?|=not really!|+ không thật à!

74885. realm nghĩa tiếng việt là danh từ|- vương quốc|- (nghĩa bóng) lĩnh vực, địa hạt|=the re(…)


Nghĩa tiếng việt của từ realm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh realm danh từ|- vương quốc|- (nghĩa bóng) lĩnh vực, địa hạt|=the realm of imagination|+ lĩnh vực tưởng tượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:realm
  • Phiên âm (nếu có): [relm]
  • Nghĩa tiếng việt của realm là: danh từ|- vương quốc|- (nghĩa bóng) lĩnh vực, địa hạt|=the realm of imagination|+ lĩnh vực tưởng tượng

74886. realness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính thực tế; thực tại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ realness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh realness danh từ|- tính thực tế; thực tại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:realness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của realness là: danh từ|- tính thực tế; thực tại

74887. realpolitik nghĩa tiếng việt là danh từ|- chính sách thực dụng (để cho một quốc gia thành cô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ realpolitik là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh realpolitik danh từ|- chính sách thực dụng (để cho một quốc gia thành công nhanh chóng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:realpolitik
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của realpolitik là: danh từ|- chính sách thực dụng (để cho một quốc gia thành công nhanh chóng)

74888. realty nghĩa tiếng việt là danh từ|- bất động sản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ realty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh realty danh từ|- bất động sản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:realty
  • Phiên âm (nếu có): [riəlti]
  • Nghĩa tiếng việt của realty là: danh từ|- bất động sản

74889. ream nghĩa tiếng việt là danh từ|- ram giấy|- (thông tục), ((thường) số nhiều) rất nhiê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ream là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ream danh từ|- ram giấy|- (thông tục), ((thường) số nhiều) rất nhiều giấy, hàng tập|=to write reams to someone|+ viết cho ai rất nhiều thư|=reams and reams of verse|+ hàng tập thơ|* ngoại động từ|- (kỹ thuật) khoan rộng thêm, khoét rộng thêm|- đập bẹt cạnh, bẻ cạnh xuống (vỏ đạn...)|- đục rộng (đường nối...) để xảm (thuyền, tàu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ream
  • Phiên âm (nếu có): [ri:m]
  • Nghĩa tiếng việt của ream là: danh từ|- ram giấy|- (thông tục), ((thường) số nhiều) rất nhiều giấy, hàng tập|=to write reams to someone|+ viết cho ai rất nhiều thư|=reams and reams of verse|+ hàng tập thơ|* ngoại động từ|- (kỹ thuật) khoan rộng thêm, khoét rộng thêm|- đập bẹt cạnh, bẻ cạnh xuống (vỏ đạn...)|- đục rộng (đường nối...) để xảm (thuyền, tàu)

74890. reamer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) dao khoét, mũi dao|- (hàng hải) cái đục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reamer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reamer danh từ|- (kỹ thuật) dao khoét, mũi dao|- (hàng hải) cái đục để xảm thuyền tàu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reamer
  • Phiên âm (nếu có): [ri:mə]
  • Nghĩa tiếng việt của reamer là: danh từ|- (kỹ thuật) dao khoét, mũi dao|- (hàng hải) cái đục để xảm thuyền tàu

74891. reamimate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm nhộn nhịp lại, làm náo nhiệt lại|- là(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reamimate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reamimate ngoại động từ|- làm nhộn nhịp lại, làm náo nhiệt lại|- làm vui tươi lại, làm phấn khởi lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reamimate
  • Phiên âm (nếu có): [riænimeit]
  • Nghĩa tiếng việt của reamimate là: ngoại động từ|- làm nhộn nhịp lại, làm náo nhiệt lại|- làm vui tươi lại, làm phấn khởi lại

74892. reamimation nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) sự tái hoạt động, sự hoạt động trơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reamimation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reamimation danh từ|- (sinh vật học) sự tái hoạt động, sự hoạt động trở lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reamimation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reamimation là: danh từ|- (sinh vật học) sự tái hoạt động, sự hoạt động trở lại

74893. reamrkable nghĩa tiếng việt là đáng chú ý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reamrkable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reamrkableđáng chú ý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reamrkable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reamrkable là: đáng chú ý

74894. reannex nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- sáp nhập trở lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reannex là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reannex ngoại động từ|- sáp nhập trở lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reannex
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reannex là: ngoại động từ|- sáp nhập trở lại

74895. reap nghĩa tiếng việt là động từ|- gặt (lúa...)|- thu về, thu hoạch, hưởng|=to reap lau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reap động từ|- gặt (lúa...)|- thu về, thu hoạch, hưởng|=to reap laurels|+ công thành danh toại, thắng trận|=to reap profit|+ thu lợi; hưởng lợi|- (xem) sow|- không làm mà hưởng; ngồi mát ăn bát vàng|- gieo gì gặt nấy; ở hiền gặp lành, ở ác gặp ác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reap
  • Phiên âm (nếu có): [ri:p]
  • Nghĩa tiếng việt của reap là: động từ|- gặt (lúa...)|- thu về, thu hoạch, hưởng|=to reap laurels|+ công thành danh toại, thắng trận|=to reap profit|+ thu lợi; hưởng lợi|- (xem) sow|- không làm mà hưởng; ngồi mát ăn bát vàng|- gieo gì gặt nấy; ở hiền gặp lành, ở ác gặp ác

74896. reaper nghĩa tiếng việt là danh từ|- người gặt|- máy gặt|- (văn học) (the reaper) thần ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reaper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reaper danh từ|- người gặt|- máy gặt|- (văn học) (the reaper) thần chết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reaper
  • Phiên âm (nếu có): [ri:pə]
  • Nghĩa tiếng việt của reaper là: danh từ|- người gặt|- máy gặt|- (văn học) (the reaper) thần chết

74897. reaping nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự gặt hái|- mùa gặt, mùa thu hoạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reaping là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reaping danh từ|- sự gặt hái|- mùa gặt, mùa thu hoạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reaping
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reaping là: danh từ|- sự gặt hái|- mùa gặt, mùa thu hoạch

74898. reaping-hook nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái liềm, cái hái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reaping-hook là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reaping-hook danh từ|- cái liềm, cái hái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reaping-hook
  • Phiên âm (nếu có): [ri:piɳ,huk]
  • Nghĩa tiếng việt của reaping-hook là: danh từ|- cái liềm, cái hái

74899. reaping-machine nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy gặt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reaping-machine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reaping-machine danh từ|- máy gặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reaping-machine
  • Phiên âm (nếu có): [ri:piɳmə,ʃi:n]
  • Nghĩa tiếng việt của reaping-machine là: danh từ|- máy gặt

74900. reapparel nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- mặc quần áo lại cho (ai)|- trang điểm lại ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reapparel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reapparel ngoại động từ|- mặc quần áo lại cho (ai)|- trang điểm lại cho (ai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reapparel
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reapparel là: ngoại động từ|- mặc quần áo lại cho (ai)|- trang điểm lại cho (ai)

74901. reappear nghĩa tiếng việt là nội động từ|- lại xuất hiện, lại hiện ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reappear là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reappear nội động từ|- lại xuất hiện, lại hiện ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reappear
  • Phiên âm (nếu có): [ri:əpiə]
  • Nghĩa tiếng việt của reappear là: nội động từ|- lại xuất hiện, lại hiện ra

74902. reappearance nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lại xuất hiện, sự lại hiện ra|- (sân khấu) sự (…)


Nghĩa tiếng việt của từ reappearance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reappearance danh từ|- sự lại xuất hiện, sự lại hiện ra|- (sân khấu) sự lại trở ra (của một diễn viên). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reappearance
  • Phiên âm (nếu có): [ri:əpiərəns]
  • Nghĩa tiếng việt của reappearance là: danh từ|- sự lại xuất hiện, sự lại hiện ra|- (sân khấu) sự lại trở ra (của một diễn viên)

74903. reapplication nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự áp dụng lại, sự ứng dụng lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reapplication là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reapplication danh từ|- sự áp dụng lại, sự ứng dụng lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reapplication
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reapplication là: danh từ|- sự áp dụng lại, sự ứng dụng lại

74904. reappoint nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- phục hồi chức vị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reappoint là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reappoint ngoại động từ|- phục hồi chức vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reappoint
  • Phiên âm (nếu có): [ri:əpɔint]
  • Nghĩa tiếng việt của reappoint là: ngoại động từ|- phục hồi chức vị

74905. reappointment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phục hồi chức vị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reappointment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reappointment danh từ|- sự phục hồi chức vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reappointment
  • Phiên âm (nếu có): [ri:əpɔintmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của reappointment là: danh từ|- sự phục hồi chức vị

74906. reappraisal nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nhận định mới, sự nhận định lần thứ hai, sự đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reappraisal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reappraisal danh từ|- sự nhận định mới, sự nhận định lần thứ hai, sự đánh giá lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reappraisal
  • Phiên âm (nếu có): [ri:əpreizəl]
  • Nghĩa tiếng việt của reappraisal là: danh từ|- sự nhận định mới, sự nhận định lần thứ hai, sự đánh giá lại

74907. rear nghĩa tiếng việt là danh từ|- bộ phận đằng sau, phía sau|=the garden is at the rear (…)


Nghĩa tiếng việt của từ rear là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rear danh từ|- bộ phận đằng sau, phía sau|=the garden is at the rear of the house|+ khu vườn ở đằng sau nhà|- (quân sự) hậu phương (đối với tiền tuyến)|- (quân sự) hậu quân|=to bring (close up the rear|+ đi ở đoạn cuối, đi cuối cùng|=to take (attack) the enemy in the rear|+ tấn công phía sau lưng địch|=to hang on the rear of the enemy|+ bám sát địch|=to hang on the rear of enemy|+ bám sát địch|- đoạn đuôi, đoạn cuối (đám rước...)|- (thông tục) nhà xí, cầu tiêu|* tính từ|- ở đằng sau, ở phía sau, ở cuối|=rear wheel|+ bánh sau|=rear waggons|+ những toa cuối|* ngoại động từ|- ngẩng lên, đưa lên; lên (giọng)|=to rear ones head|+ ngẩng đầu lên|=to rear a hand|+ giơ tay, đưa tay lên|=to rear ones voice|+ lên giọng|- dựng, xây dựng|=to rear a statue|+ dựng một bức tượng|- nuôi, nuôi nấng, nuôi dạy|=to rear children|+ nuôi dạy con|- nuôi, chăn nuôi; trồng|=to rear cattle|+ nuôi trâu bò|=to rear plants|+ trồng cây|* nội động từ|- lồng lên, chồm lên, dựng lên (ngựa...)|- ((thường) + up) giận dữ đứng dậy|- nhô cao lên (đỉnh núi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rear
  • Phiên âm (nếu có): [riə]
  • Nghĩa tiếng việt của rear là: danh từ|- bộ phận đằng sau, phía sau|=the garden is at the rear of the house|+ khu vườn ở đằng sau nhà|- (quân sự) hậu phương (đối với tiền tuyến)|- (quân sự) hậu quân|=to bring (close up the rear|+ đi ở đoạn cuối, đi cuối cùng|=to take (attack) the enemy in the rear|+ tấn công phía sau lưng địch|=to hang on the rear of the enemy|+ bám sát địch|=to hang on the rear of enemy|+ bám sát địch|- đoạn đuôi, đoạn cuối (đám rước...)|- (thông tục) nhà xí, cầu tiêu|* tính từ|- ở đằng sau, ở phía sau, ở cuối|=rear wheel|+ bánh sau|=rear waggons|+ những toa cuối|* ngoại động từ|- ngẩng lên, đưa lên; lên (giọng)|=to rear ones head|+ ngẩng đầu lên|=to rear a hand|+ giơ tay, đưa tay lên|=to rear ones voice|+ lên giọng|- dựng, xây dựng|=to rear a statue|+ dựng một bức tượng|- nuôi, nuôi nấng, nuôi dạy|=to rear children|+ nuôi dạy con|- nuôi, chăn nuôi; trồng|=to rear cattle|+ nuôi trâu bò|=to rear plants|+ trồng cây|* nội động từ|- lồng lên, chồm lên, dựng lên (ngựa...)|- ((thường) + up) giận dữ đứng dậy|- nhô cao lên (đỉnh núi)

74908. rear-admiral nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) thiếu tướng hải quân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rear-admiral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rear-admiral danh từ|- (quân sự) thiếu tướng hải quân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rear-admiral
  • Phiên âm (nếu có): [riəædmərəl]
  • Nghĩa tiếng việt của rear-admiral là: danh từ|- (quân sự) thiếu tướng hải quân

74909. rear-engined nghĩa tiếng việt là tính từ|- có động cơ đặt ở cuối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rear-engined là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rear-engined tính từ|- có động cơ đặt ở cuối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rear-engined
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rear-engined là: tính từ|- có động cơ đặt ở cuối

74910. rear-horse nghĩa tiếng việt là danh từ|- con ngựa trời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rear-horse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rear-horse danh từ|- con ngựa trời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rear-horse
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rear-horse là: danh từ|- con ngựa trời

74911. rear-rank nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) hàng ngũ sau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rear-rank là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rear-rank danh từ|- (quân sự) hàng ngũ sau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rear-rank
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rear-rank là: danh từ|- (quân sự) hàng ngũ sau

74912. rear-roasted nghĩa tiếng việt là tính từ|- nướng sống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rear-roasted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rear-roasted tính từ|- nướng sống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rear-roasted
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rear-roasted là: tính từ|- nướng sống

74913. rear-view mirror nghĩa tiếng việt là danh từ|- gương nhìn sau (để nhìn về phía sau ở ô tô)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rear-view mirror là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rear-view mirror danh từ|- gương nhìn sau (để nhìn về phía sau ở ô tô). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rear-view mirror
  • Phiên âm (nếu có): [riəvju:mirə]
  • Nghĩa tiếng việt của rear-view mirror là: danh từ|- gương nhìn sau (để nhìn về phía sau ở ô tô)

74914. rearer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chăn nuôi, người trồng trọt|- máy ấp trứng|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ rearer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rearer danh từ|- người chăn nuôi, người trồng trọt|- máy ấp trứng|- con ngựa có thói hay chồm dựng lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rearer
  • Phiên âm (nếu có): [riərə]
  • Nghĩa tiếng việt của rearer là: danh từ|- người chăn nuôi, người trồng trọt|- máy ấp trứng|- con ngựa có thói hay chồm dựng lên

74915. rearguard nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) đạo quân hậu tập|=rearguard action|+ cuộc g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rearguard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rearguard danh từ|- (quân sự) đạo quân hậu tập|=rearguard action|+ cuộc giao tranh giữa đạo quân hậu tập với quân địch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rearguard
  • Phiên âm (nếu có): [riəgɑ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của rearguard là: danh từ|- (quân sự) đạo quân hậu tập|=rearguard action|+ cuộc giao tranh giữa đạo quân hậu tập với quân địch

74916. rearing nghĩa tiếng việt là danh từ|- cách nuôi dạy|=the rearing of children|+ cách nuôi dạy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rearing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rearing danh từ|- cách nuôi dạy|=the rearing of children|+ cách nuôi dạy con|- việc chăn nuôi, việc trồng trọt|- sự lồng lên, sự chồn lên (ngựa...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rearing
  • Phiên âm (nếu có): [riəriɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của rearing là: danh từ|- cách nuôi dạy|=the rearing of children|+ cách nuôi dạy con|- việc chăn nuôi, việc trồng trọt|- sự lồng lên, sự chồn lên (ngựa...)

74917. rearm nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- vũ trang lại|- đổi vũ khí mới, hiện đại ho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rearm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rearm ngoại động từ|- vũ trang lại|- đổi vũ khí mới, hiện đại hoá vũ khí (các quân chủng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rearm
  • Phiên âm (nếu có): [ri:ɑ:m]
  • Nghĩa tiếng việt của rearm là: ngoại động từ|- vũ trang lại|- đổi vũ khí mới, hiện đại hoá vũ khí (các quân chủng)

74918. rearmament nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự vũ trang lại|- sự đổi vũ khí mới, sự hiện đạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rearmament là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rearmament danh từ|- sự vũ trang lại|- sự đổi vũ khí mới, sự hiện đại hoá vũ khí (các quân chủng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rearmament
  • Phiên âm (nếu có): [ri:əreindʤmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của rearmament là: danh từ|- sự vũ trang lại|- sự đổi vũ khí mới, sự hiện đại hoá vũ khí (các quân chủng)

74919. rearmost nghĩa tiếng việt là tính từ|- cuối cùng, tận cùng, sau chót(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rearmost là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rearmost tính từ|- cuối cùng, tận cùng, sau chót. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rearmost
  • Phiên âm (nếu có): [riəmoust]
  • Nghĩa tiếng việt của rearmost là: tính từ|- cuối cùng, tận cùng, sau chót

74920. rearrange nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- sắp xếp lại, bố trí lại, sắp đặt lại||@re(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rearrange là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rearrange ngoại động từ|- sắp xếp lại, bố trí lại, sắp đặt lại||@rearrange|- sắp xếp lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rearrange
  • Phiên âm (nếu có): [ri:əreindʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của rearrange là: ngoại động từ|- sắp xếp lại, bố trí lại, sắp đặt lại||@rearrange|- sắp xếp lại

74921. rearrangement nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sắp xếp lại, sự bố trí lại, sự sắp đặt lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rearrangement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rearrangement danh từ|- sự sắp xếp lại, sự bố trí lại, sự sắp đặt lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rearrangement
  • Phiên âm (nếu có): [ri:əreindʤmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của rearrangement là: danh từ|- sự sắp xếp lại, sự bố trí lại, sự sắp đặt lại

74922. rearrangment nghĩa tiếng việt là sự sắp xếp lại; sự hoán vị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rearrangment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rearrangmentsự sắp xếp lại; sự hoán vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rearrangment
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rearrangment là: sự sắp xếp lại; sự hoán vị

74923. rearward nghĩa tiếng việt là danh từ|- phía sau|- (quân sự), (như) rearguard|* tính từ|- ở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rearward là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rearward danh từ|- phía sau|- (quân sự), (như) rearguard|* tính từ|- ở sau, ở phía sau|* phó từ|- (như) rearwards. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rearward
  • Phiên âm (nếu có): [riəwəd]
  • Nghĩa tiếng việt của rearward là: danh từ|- phía sau|- (quân sự), (như) rearguard|* tính từ|- ở sau, ở phía sau|* phó từ|- (như) rearwards

74924. rearwards nghĩa tiếng việt là phó từ|- về phía sau ((cũng) rearward)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rearwards là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rearwards phó từ|- về phía sau ((cũng) rearward). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rearwards
  • Phiên âm (nếu có): [riəwədz]
  • Nghĩa tiếng việt của rearwards là: phó từ|- về phía sau ((cũng) rearward)

74925. reascend nghĩa tiếng việt là động từ|- lên lại|- lại leo lên (núi, đồi); lại đi ngược lên,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reascend là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reascend động từ|- lên lại|- lại leo lên (núi, đồi); lại đi ngược lên, lại đi ngược dòng (con sông). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reascend
  • Phiên âm (nếu có): [ri:əsend]
  • Nghĩa tiếng việt của reascend là: động từ|- lên lại|- lại leo lên (núi, đồi); lại đi ngược lên, lại đi ngược dòng (con sông)

74926. reason nghĩa tiếng việt là danh từ|- lý do, lẽ|=by reason of|+ do bởi|=the reason for my abs(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reason là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reason danh từ|- lý do, lẽ|=by reason of|+ do bởi|=the reason for my absence|+ lý do tôi vắng mặt|=for the some reason|+ cũng vì lẽ ấy|- lý trí, lý tính|=only man has reason|+ chỉ có con người mới có lý trí|- lẽ phải, lý, sự vừa phải|=to listen to reason; to hear reason|+ nghe theo lẽ phải|=to bring a person to reason|+ làm cho người nào thấy được lẽ phải|=there is reason in what you say|+ anh nói có lý|=light of reason|+ ánh sáng của lẽ phải|=without rhyme or reason|+ vô lý|=to do something in reason|+ làm gì có mức độ vừa phải|* động từ|- sự suy luận, suy lý, lý luận|=to reason on (about) at subject|+ suy luận về một vấn đề|- tranh luận, cãi lý, cãi lẽ|=to reason with someone|+ tranh luận với ai, cãi lý với ai|- dùng lý lẽ để thuyết phục|=to reason someone into doing something|+ dùng lý lẽ để thuyết phục ai làm gì|- (+ out) suy ra, luận ra, nghĩ ra|=to reason out the answers to a question|+ suy ra câu trả lời của câu hỏi|- trình bày mạch lạc, trình bày với lý lẽ||@reason|- lý do by r. of do chỗ, bởi vì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reason
  • Phiên âm (nếu có): [ri:zn]
  • Nghĩa tiếng việt của reason là: danh từ|- lý do, lẽ|=by reason of|+ do bởi|=the reason for my absence|+ lý do tôi vắng mặt|=for the some reason|+ cũng vì lẽ ấy|- lý trí, lý tính|=only man has reason|+ chỉ có con người mới có lý trí|- lẽ phải, lý, sự vừa phải|=to listen to reason; to hear reason|+ nghe theo lẽ phải|=to bring a person to reason|+ làm cho người nào thấy được lẽ phải|=there is reason in what you say|+ anh nói có lý|=light of reason|+ ánh sáng của lẽ phải|=without rhyme or reason|+ vô lý|=to do something in reason|+ làm gì có mức độ vừa phải|* động từ|- sự suy luận, suy lý, lý luận|=to reason on (about) at subject|+ suy luận về một vấn đề|- tranh luận, cãi lý, cãi lẽ|=to reason with someone|+ tranh luận với ai, cãi lý với ai|- dùng lý lẽ để thuyết phục|=to reason someone into doing something|+ dùng lý lẽ để thuyết phục ai làm gì|- (+ out) suy ra, luận ra, nghĩ ra|=to reason out the answers to a question|+ suy ra câu trả lời của câu hỏi|- trình bày mạch lạc, trình bày với lý lẽ||@reason|- lý do by r. of do chỗ, bởi vì

74927. reasonable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có lý, hợp lý|=a reasonable proposal|+ một đề nghị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reasonable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reasonable tính từ|- có lý, hợp lý|=a reasonable proposal|+ một đề nghị hợp lý|- biết lẽ phải, biết điều; vừa phải, phải chăng|=a reasonable man|+ người biết điều|=a reasonable price|+ giá phải chăng|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) có lý trí; biết suy luận, biết suy nghĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reasonable
  • Phiên âm (nếu có): [ri:znəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của reasonable là: tính từ|- có lý, hợp lý|=a reasonable proposal|+ một đề nghị hợp lý|- biết lẽ phải, biết điều; vừa phải, phải chăng|=a reasonable man|+ người biết điều|=a reasonable price|+ giá phải chăng|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) có lý trí; biết suy luận, biết suy nghĩ

74928. reasonableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính hợp lý|- sự biết điều; sự vừa phải, sự phả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reasonableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reasonableness danh từ|- tính hợp lý|- sự biết điều; sự vừa phải, sự phải chăng (giá cả)|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự biết suy luận, sự biết suy nghĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reasonableness
  • Phiên âm (nếu có): [ri:znəblnis]
  • Nghĩa tiếng việt của reasonableness là: danh từ|- tính hợp lý|- sự biết điều; sự vừa phải, sự phải chăng (giá cả)|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự biết suy luận, sự biết suy nghĩ

74929. reasonably nghĩa tiếng việt là phó từ|- hợp lý|= to discuss the matter calmly and reasonably|+ t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reasonably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reasonably phó từ|- hợp lý|= to discuss the matter calmly and reasonably|+ thảo luận vấn đề một cách bình tĩnh và hợp lý|- vừa phải; chấp nhận được hoặc tạm được; vừa vừa hoặc kha khá|= reasonably good/cheap/intelligent|+ khá tốt/rẻ/thông minh|= a reasonably-priced book|+ một quyển sách giá cả phải chăng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reasonably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reasonably là: phó từ|- hợp lý|= to discuss the matter calmly and reasonably|+ thảo luận vấn đề một cách bình tĩnh và hợp lý|- vừa phải; chấp nhận được hoặc tạm được; vừa vừa hoặc kha khá|= reasonably good/cheap/intelligent|+ khá tốt/rẻ/thông minh|= a reasonably-priced book|+ một quyển sách giá cả phải chăng

74930. reasoned nghĩa tiếng việt là tính từ|- trình bày hợp lý, trình bày có biện luận chặt c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reasoned là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reasoned tính từ|- trình bày hợp lý, trình bày có biện luận chặt chẽ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reasoned
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reasoned là: tính từ|- trình bày hợp lý, trình bày có biện luận chặt chẽ

74931. reasoner nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hay lý sự, người hay cãi lẽ|- người hay lý l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reasoner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reasoner danh từ|- người hay lý sự, người hay cãi lẽ|- người hay lý luận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reasoner
  • Phiên âm (nếu có): [ri:znə]
  • Nghĩa tiếng việt của reasoner là: danh từ|- người hay lý sự, người hay cãi lẽ|- người hay lý luận

74932. reasoning nghĩa tiếng việt là danh từ|- lý luận, lập luận, lý lẽ|- sự tranh luận, sự cãi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reasoning là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reasoning danh từ|- lý luận, lập luận, lý lẽ|- sự tranh luận, sự cãi lý|=there is no reasoning with him|+ không nói lý được với hắn ta|* tính từ|- có lý trí, biết suy luận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reasoning
  • Phiên âm (nếu có): [ri:zniɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của reasoning là: danh từ|- lý luận, lập luận, lý lẽ|- sự tranh luận, sự cãi lý|=there is no reasoning with him|+ không nói lý được với hắn ta|* tính từ|- có lý trí, biết suy luận

74933. reasonless nghĩa tiếng việt là tính từ|- vô lý, phi lý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reasonless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reasonless tính từ|- vô lý, phi lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reasonless
  • Phiên âm (nếu có): [ri:znlis]
  • Nghĩa tiếng việt của reasonless là: tính từ|- vô lý, phi lý

74934. reasonnable nghĩa tiếng việt là hợp lý, có lý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reasonnable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reasonnablehợp lý, có lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reasonnable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reasonnable là: hợp lý, có lý

74935. reasonning nghĩa tiếng việt là sự biện luận, biện lý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reasonning là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reasonningsự biện luận, biện lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reasonning
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reasonning là: sự biện luận, biện lý

74936. reassemble nghĩa tiếng việt là động từ|- tập hợp lại|- lắp lại, ráp lại|=to reassemble a wa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reassemble là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reassemble động từ|- tập hợp lại|- lắp lại, ráp lại|=to reassemble a watch|+ lắp (ráp) lại một cái đồng hồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reassemble
  • Phiên âm (nếu có): [ri:əsembl]
  • Nghĩa tiếng việt của reassemble là: động từ|- tập hợp lại|- lắp lại, ráp lại|=to reassemble a watch|+ lắp (ráp) lại một cái đồng hồ

74937. reassert nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- xác nhận lại, nói chắc lại|- lại lên tiếng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reassert là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reassert ngoại động từ|- xác nhận lại, nói chắc lại|- lại lên tiếng đòi|=to reassert ones rights|+ lại lên tiếng đòi quyền lợi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reassert
  • Phiên âm (nếu có): [ri:əsə:t]
  • Nghĩa tiếng việt của reassert là: ngoại động từ|- xác nhận lại, nói chắc lại|- lại lên tiếng đòi|=to reassert ones rights|+ lại lên tiếng đòi quyền lợi

74938. reassess nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- định giá lại để đánh thuế|- định mức lại (…)


Nghĩa tiếng việt của từ reassess là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reassess ngoại động từ|- định giá lại để đánh thuế|- định mức lại (tiền thuế, tiền phạt...)|- đánh thuế lại; phạt lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reassess
  • Phiên âm (nếu có): [ri:əses]
  • Nghĩa tiếng việt của reassess là: ngoại động từ|- định giá lại để đánh thuế|- định mức lại (tiền thuế, tiền phạt...)|- đánh thuế lại; phạt lại

74939. reassume nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- lại khoác cái vẻ; lại giả bộ, lại giả đò(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reassume là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reassume ngoại động từ|- lại khoác cái vẻ; lại giả bộ, lại giả đò, lại giả vờ|=to reassume a look of innocence|+ lại giả vờ ra vẻ vô tội|- lại đảm đương, lại đảm nhiệm|=to reassume the responsibilities|+ lại nhận trách nhiệm|=to reassume a duty|+ lại đảm đương nhiệm vụ|- lại nắm lấy, lại chiếm lấy|=to reassume authority|+ lại nắm lấy quyền hành|- lại cho rằng, lại giả sử rằng|=to reassume that this is true|+ lại cho rằng điều ấy đúng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reassume
  • Phiên âm (nếu có): [ri:əsju:m]
  • Nghĩa tiếng việt của reassume là: ngoại động từ|- lại khoác cái vẻ; lại giả bộ, lại giả đò, lại giả vờ|=to reassume a look of innocence|+ lại giả vờ ra vẻ vô tội|- lại đảm đương, lại đảm nhiệm|=to reassume the responsibilities|+ lại nhận trách nhiệm|=to reassume a duty|+ lại đảm đương nhiệm vụ|- lại nắm lấy, lại chiếm lấy|=to reassume authority|+ lại nắm lấy quyền hành|- lại cho rằng, lại giả sử rằng|=to reassume that this is true|+ lại cho rằng điều ấy đúng

74940. reassurance nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cam đoan một lần nữa, sự đoan chắc một lần nữa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reassurance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reassurance danh từ|- sự cam đoan một lần nữa, sự đoan chắc một lần nữa|- sự làm yên tâm, sự làm yên lòng; sự làm vững dạ|- sự bảo hiểm lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reassurance
  • Phiên âm (nếu có): [,ri:əʃuərəns]
  • Nghĩa tiếng việt của reassurance là: danh từ|- sự cam đoan một lần nữa, sự đoan chắc một lần nữa|- sự làm yên tâm, sự làm yên lòng; sự làm vững dạ|- sự bảo hiểm lại

74941. reassure nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cam đoan một lần nữa, đoan chắc một lần nữa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reassure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reassure ngoại động từ|- cam đoan một lần nữa, đoan chắc một lần nữa|- bảo hiểm lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reassure
  • Phiên âm (nếu có): [,ri:əʃuə]
  • Nghĩa tiếng việt của reassure là: ngoại động từ|- cam đoan một lần nữa, đoan chắc một lần nữa|- bảo hiểm lại

74942. reassuring nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm yên lòng; làm vững dạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reassuring là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reassuring tính từ|- làm yên lòng; làm vững dạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reassuring
  • Phiên âm (nếu có): [,ri:əʃuəriɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của reassuring là: tính từ|- làm yên lòng; làm vững dạ

74943. reattatch nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- buộc lại lần nữa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reattatch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reattatch ngoại động từ|- buộc lại lần nữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reattatch
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reattatch là: ngoại động từ|- buộc lại lần nữa

74944. reattempt nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- thử làm lần nữa, cố gắng lần nữa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reattempt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reattempt ngoại động từ|- thử làm lần nữa, cố gắng lần nữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reattempt
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reattempt là: ngoại động từ|- thử làm lần nữa, cố gắng lần nữa

74945. reave nghĩa tiếng việt là ngoại động từ reft /reft/|- (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) tàn (…)


Nghĩa tiếng việt của từ reave là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reave ngoại động từ reft /reft/|- (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) tàn phá|- cướp bóc, cướp đoạt, cướp giật|=trees reft of leaves|+ những cây trụi hết lá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reave
  • Phiên âm (nếu có): [ri:v]
  • Nghĩa tiếng việt của reave là: ngoại động từ reft /reft/|- (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) tàn phá|- cướp bóc, cướp đoạt, cướp giật|=trees reft of leaves|+ những cây trụi hết lá

74946. reawaken nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đánh thức một lần nữa, làm cho tỉnh giấc l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reawaken là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reawaken ngoại động từ|- đánh thức một lần nữa, làm cho tỉnh giấc lại|- lại thức tỉnh (ai), làm cho (ai) tỉnh ngộ lại|- gợi lại|=to reawaken someones love|+ gợi lại tình yêu của ai|* nội động từ|- thức dậy lại; tỉnh giấc lại|- thức tỉnh lại, tỉnh ngộ lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reawaken
  • Phiên âm (nếu có): [ri:əweikn]
  • Nghĩa tiếng việt của reawaken là: ngoại động từ|- đánh thức một lần nữa, làm cho tỉnh giấc lại|- lại thức tỉnh (ai), làm cho (ai) tỉnh ngộ lại|- gợi lại|=to reawaken someones love|+ gợi lại tình yêu của ai|* nội động từ|- thức dậy lại; tỉnh giấc lại|- thức tỉnh lại, tỉnh ngộ lại

74947. rebake nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- nướng lại (bánh...)|- nung lại (gạch, ngói..(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rebake là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rebake ngoại động từ|- nướng lại (bánh...)|- nung lại (gạch, ngói...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rebake
  • Phiên âm (nếu có): [ri:beik]
  • Nghĩa tiếng việt của rebake là: ngoại động từ|- nướng lại (bánh...)|- nung lại (gạch, ngói...)

74948. reballasting nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự rãi balat lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reballasting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reballasting danh từ|- sự rãi balat lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reballasting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reballasting là: danh từ|- sự rãi balat lại

74949. rebaptise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (tôn giáo) rửa tội lại|- đặt tên lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rebaptise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rebaptise ngoại động từ|- (tôn giáo) rửa tội lại|- đặt tên lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rebaptise
  • Phiên âm (nếu có): [ri:bæptaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của rebaptise là: ngoại động từ|- (tôn giáo) rửa tội lại|- đặt tên lại

74950. rebaptism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tôn giáo) sự rửa tội lại; lễ rửa tội lại|- sự đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rebaptism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rebaptism danh từ|- (tôn giáo) sự rửa tội lại; lễ rửa tội lại|- sự đặt tên lại; lễ đặt tên lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rebaptism
  • Phiên âm (nếu có): [ri:bæptizm]
  • Nghĩa tiếng việt của rebaptism là: danh từ|- (tôn giáo) sự rửa tội lại; lễ rửa tội lại|- sự đặt tên lại; lễ đặt tên lại

74951. rebaptize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (tôn giáo) rửa tội lại|- đặt tên lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rebaptize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rebaptize ngoại động từ|- (tôn giáo) rửa tội lại|- đặt tên lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rebaptize
  • Phiên âm (nếu có): [ri:bæptaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của rebaptize là: ngoại động từ|- (tôn giáo) rửa tội lại|- đặt tên lại

74952. rebarbarise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm trở thành dã man (một dân tộc)|- làm ho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rebarbarise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rebarbarise ngoại động từ|- làm trở thành dã man (một dân tộc)|- làm hỏng lại, làm cho thành lai căng lại (một ngôn ngữ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rebarbarise
  • Phiên âm (nếu có): [ri:bɑ:bəraiz]
  • Nghĩa tiếng việt của rebarbarise là: ngoại động từ|- làm trở thành dã man (một dân tộc)|- làm hỏng lại, làm cho thành lai căng lại (một ngôn ngữ)

74953. rebarbarize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm trở thành dã man (một dân tộc)|- làm ho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rebarbarize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rebarbarize ngoại động từ|- làm trở thành dã man (một dân tộc)|- làm hỏng lại, làm cho thành lai căng lại (một ngôn ngữ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rebarbarize
  • Phiên âm (nếu có): [ri:bɑ:bəraiz]
  • Nghĩa tiếng việt của rebarbarize là: ngoại động từ|- làm trở thành dã man (một dân tộc)|- làm hỏng lại, làm cho thành lai căng lại (một ngôn ngữ)

74954. rebarbative nghĩa tiếng việt là tính từ|- ghê tởm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rebarbative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rebarbative tính từ|- ghê tởm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rebarbative
  • Phiên âm (nếu có): [ribɑ:bətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của rebarbative là: tính từ|- ghê tởm

74955. rebate nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc hạ giá, việc giảm bớt (số tiền trả)|- số ti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rebate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rebate danh từ|- việc hạ giá, việc giảm bớt (số tiền trả)|- số tiền được hạ, số tiền được giảm bớt|* ngoại động từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) làm giảm bớt (sức mạnh, hiệu lực của một việc gì)|- làm cùn (lưỡi dao)|* danh từ & ngoại động từ|- (như) rabbet||@rebate|- (toán kinh tế) hạ giá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rebate
  • Phiên âm (nếu có): [ribeit]
  • Nghĩa tiếng việt của rebate là: danh từ|- việc hạ giá, việc giảm bớt (số tiền trả)|- số tiền được hạ, số tiền được giảm bớt|* ngoại động từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) làm giảm bớt (sức mạnh, hiệu lực của một việc gì)|- làm cùn (lưỡi dao)|* danh từ & ngoại động từ|- (như) rabbet||@rebate|- (toán kinh tế) hạ giá

74956. rebbe nghĩa tiếng việt là danh từ|- thầy học, người hướng dẫn tinh thần của người do t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rebbe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rebbe danh từ|- thầy học, người hướng dẫn tinh thần của người do thái; tôn sư (do thái). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rebbe
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rebbe là: danh từ|- thầy học, người hướng dẫn tinh thần của người do thái; tôn sư (do thái)

74957. rebec nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) đàn viôlông ba dây (thời trung cổ ở châu âu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rebec là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rebec danh từ|- (âm nhạc) đàn viôlông ba dây (thời trung cổ ở châu âu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rebec
  • Phiên âm (nếu có): [ri:bek]
  • Nghĩa tiếng việt của rebec là: danh từ|- (âm nhạc) đàn viôlông ba dây (thời trung cổ ở châu âu)

74958. rebeck nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) đàn viôlông ba dây (thời trung cổ ở châu âu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rebeck là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rebeck danh từ|- (âm nhạc) đàn viôlông ba dây (thời trung cổ ở châu âu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rebeck
  • Phiên âm (nếu có): [ri:bek]
  • Nghĩa tiếng việt của rebeck là: danh từ|- (âm nhạc) đàn viôlông ba dây (thời trung cổ ở châu âu)

74959. rebel nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nổi loạn, người phiến loạn|- người chống đố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rebel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rebel danh từ|- người nổi loạn, người phiến loạn|- người chống đối (lại chính quyền, chính sách, luật pháp...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người dân các bang miền nam|- (định ngữ) nổi loạn, phiến loạn; chống đối|=the rebel army|+ đạo quân nổi loạn[ribel],|* nội động từ (+ against)|- dấy loạn, nổi loạn|- chống đối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rebel
  • Phiên âm (nếu có): [rebl]
  • Nghĩa tiếng việt của rebel là: danh từ|- người nổi loạn, người phiến loạn|- người chống đối (lại chính quyền, chính sách, luật pháp...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người dân các bang miền nam|- (định ngữ) nổi loạn, phiến loạn; chống đối|=the rebel army|+ đạo quân nổi loạn[ribel],|* nội động từ (+ against)|- dấy loạn, nổi loạn|- chống đối

74960. rebellion nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc nổi loạn, cuộc phiến loạn|=to rise in rebellion(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rebellion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rebellion danh từ|- cuộc nổi loạn, cuộc phiến loạn|=to rise in rebellion|+ nổi loạn|=a rebellion against the king|+ một cuộc nổi loạn chống lại nhà vua|- sự chống lại (chính quyền, chính sách, luật pháp...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rebellion
  • Phiên âm (nếu có): [ribeljən]
  • Nghĩa tiếng việt của rebellion là: danh từ|- cuộc nổi loạn, cuộc phiến loạn|=to rise in rebellion|+ nổi loạn|=a rebellion against the king|+ một cuộc nổi loạn chống lại nhà vua|- sự chống lại (chính quyền, chính sách, luật pháp...)

74961. rebellious nghĩa tiếng việt là tính từ|- nổi loạn, phiến loạn|- chống đối, hay chống đối|=(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rebellious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rebellious tính từ|- nổi loạn, phiến loạn|- chống đối, hay chống đối|=a rebellious act|+ một hành vi chống đối|- bất trị, khó trị (người, bệnh...)|=my rebellious locks|+ (thân mật) những mớ tóc bất trị của tôi (chải mấy cũng cứ rủ xuống hoặc dựng đứng lên). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rebellious
  • Phiên âm (nếu có): [ribeljəs]
  • Nghĩa tiếng việt của rebellious là: tính từ|- nổi loạn, phiến loạn|- chống đối, hay chống đối|=a rebellious act|+ một hành vi chống đối|- bất trị, khó trị (người, bệnh...)|=my rebellious locks|+ (thân mật) những mớ tóc bất trị của tôi (chải mấy cũng cứ rủ xuống hoặc dựng đứng lên)

74962. rebellow nghĩa tiếng việt là động từ|- (thơ ca) vang lại oang oang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rebellow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rebellow động từ|- (thơ ca) vang lại oang oang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rebellow
  • Phiên âm (nếu có): [ri:belou]
  • Nghĩa tiếng việt của rebellow là: động từ|- (thơ ca) vang lại oang oang

74963. rebidding nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bỏ phiếu lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rebidding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rebidding danh từ|- sự bỏ phiếu lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rebidding
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rebidding là: danh từ|- sự bỏ phiếu lại

74964. rebind nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- buộc lại|- đóng lại (sách); viền lại (một (…)


Nghĩa tiếng việt của từ rebind là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rebind ngoại động từ|- buộc lại|- đóng lại (sách); viền lại (một tấm thảm); sửa lại vành (bánh xe). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rebind
  • Phiên âm (nếu có): [ri:baind]
  • Nghĩa tiếng việt của rebind là: ngoại động từ|- buộc lại|- đóng lại (sách); viền lại (một tấm thảm); sửa lại vành (bánh xe)

74965. rebinding nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự buộc lại|- sự đóng lại (sách); sự viền lại (m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rebinding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rebinding danh từ|- sự buộc lại|- sự đóng lại (sách); sự viền lại (một tấm thảm); sự sửa lại vành (bánh xe). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rebinding
  • Phiên âm (nếu có): [ri:baindiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của rebinding là: danh từ|- sự buộc lại|- sự đóng lại (sách); sự viền lại (một tấm thảm); sự sửa lại vành (bánh xe)

74966. rebirth nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sinh lại, sự hiện thân mới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rebirth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rebirth danh từ|- sự sinh lại, sự hiện thân mới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rebirth
  • Phiên âm (nếu có): [ri:belou]
  • Nghĩa tiếng việt của rebirth là: danh từ|- sự sinh lại, sự hiện thân mới

74967. reblossom nghĩa tiếng việt là nội động từ|- nở hoa lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reblossom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reblossom nội động từ|- nở hoa lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reblossom
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reblossom là: nội động từ|- nở hoa lại

74968. reboant nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thơ ca) vang lại oang oang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reboant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reboant tính từ|- (thơ ca) vang lại oang oang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reboant
  • Phiên âm (nếu có): [rebouənt]
  • Nghĩa tiếng việt của reboant là: tính từ|- (thơ ca) vang lại oang oang

74969. reboisement nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trồng lại rừng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reboisement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reboisement danh từ|- sự trồng lại rừng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reboisement
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reboisement là: danh từ|- sự trồng lại rừng

74970. reboot nghĩa tiếng việt là khởi động lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reboot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rebootkhởi động lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reboot
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reboot là: khởi động lại

74971. rebore nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (kỹ thuật) khoan lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rebore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rebore ngoại động từ|- (kỹ thuật) khoan lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rebore
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rebore là: ngoại động từ|- (kỹ thuật) khoan lại

74972. reborn nghĩa tiếng việt là tính từ|- đổi đời, hồi sinh, tái sinh|- tâm linh khai sáng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reborn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reborn tính từ|- đổi đời, hồi sinh, tái sinh|- tâm linh khai sáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reborn
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reborn là: tính từ|- đổi đời, hồi sinh, tái sinh|- tâm linh khai sáng

74973. rebound nghĩa tiếng việt là thời quá khứ & động tính từ quá khứ của rebind|* danh từ|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rebound là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rebound thời quá khứ & động tính từ quá khứ của rebind|* danh từ|- sự bật lại, sự nẩy lên (của quả bóng...)|=to hit a ball on the rebound|+ đánh một quả bóng đang lúc nảy lên|- (nghĩa bóng) sự phản ứng (khi bị thất bại, bị va chạm...)|=to take a person on (at) the rebound|+ lợi dụng sự phản ứng của một người nào để xúi làm ngược lại|* nội động từ|- bật lại, bật lên nẩy lại, nẩy lên (của quả bóng...)|- có ảnh hưởng ngược trở lại đối với|=their evil example will rebound upon themselves|+ gương xấu của chúng sẽ có ảnh hưởng ngược trở lại đối với chính chúng|- hồi phục (sức khoẻ); phấn khởi lại (tính thần). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rebound
  • Phiên âm (nếu có): [ri:baund]
  • Nghĩa tiếng việt của rebound là: thời quá khứ & động tính từ quá khứ của rebind|* danh từ|- sự bật lại, sự nẩy lên (của quả bóng...)|=to hit a ball on the rebound|+ đánh một quả bóng đang lúc nảy lên|- (nghĩa bóng) sự phản ứng (khi bị thất bại, bị va chạm...)|=to take a person on (at) the rebound|+ lợi dụng sự phản ứng của một người nào để xúi làm ngược lại|* nội động từ|- bật lại, bật lên nẩy lại, nẩy lên (của quả bóng...)|- có ảnh hưởng ngược trở lại đối với|=their evil example will rebound upon themselves|+ gương xấu của chúng sẽ có ảnh hưởng ngược trở lại đối với chính chúng|- hồi phục (sức khoẻ); phấn khởi lại (tính thần)

74974. rebroadcast nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự từ chối dứt khoát, sự cự tuyệt, sự khước từ|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rebroadcast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rebroadcast danh từ|- sự từ chối dứt khoát, sự cự tuyệt, sự khước từ|- sự thất bại bất ngờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rebroadcast
  • Phiên âm (nếu có): [ri:brɔ:dkɑ:st]
  • Nghĩa tiếng việt của rebroadcast là: danh từ|- sự từ chối dứt khoát, sự cự tuyệt, sự khước từ|- sự thất bại bất ngờ

74975. rebroadcasting nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tiếp phát; sự phát thanh lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rebroadcasting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rebroadcasting danh từ|- sự tiếp phát; sự phát thanh lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rebroadcasting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rebroadcasting là: danh từ|- sự tiếp phát; sự phát thanh lại

74976. rebuff nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- từ chối dứt khoát, cự tuyệt, khước từ|- (q(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rebuff là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rebuff ngoại động từ|- từ chối dứt khoát, cự tuyệt, khước từ|- (quân sự) đẩy lui (một cuộc tấn công). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rebuff
  • Phiên âm (nếu có): [ribʌf]
  • Nghĩa tiếng việt của rebuff là: ngoại động từ|- từ chối dứt khoát, cự tuyệt, khước từ|- (quân sự) đẩy lui (một cuộc tấn công)

74977. rebuild nghĩa tiếng việt là ngoại động từ rebuilt /ri:bilt/|- xây lại, xây dựng lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rebuild là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rebuild ngoại động từ rebuilt /ri:bilt/|- xây lại, xây dựng lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rebuild
  • Phiên âm (nếu có): [ri:bild]
  • Nghĩa tiếng việt của rebuild là: ngoại động từ rebuilt /ri:bilt/|- xây lại, xây dựng lại

74978. rebuilding nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xây dựng lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rebuilding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rebuilding danh từ|- sự xây dựng lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rebuilding
  • Phiên âm (nếu có): [ri:bildiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của rebuilding là: danh từ|- sự xây dựng lại

74979. rebuilt nghĩa tiếng việt là ngoại động từ rebuilt /ri:bilt/|- xây lại, xây dựng lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rebuilt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rebuilt ngoại động từ rebuilt /ri:bilt/|- xây lại, xây dựng lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rebuilt
  • Phiên âm (nếu có): [ri:bild]
  • Nghĩa tiếng việt của rebuilt là: ngoại động từ rebuilt /ri:bilt/|- xây lại, xây dựng lại

74980. rebuke nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự khiển trách, sự quở trách|=without rebuke|+ không(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rebuke là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rebuke danh từ|- sự khiển trách, sự quở trách|=without rebuke|+ không có khuyết điểm gì, không quở trách vào đâu được|- lời khiển trách, lời quở trách|* ngoại động từ|- khiển trách, quở trách|=to rebuke someone for doing something|+ quở trách người nào đã làm việc gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rebuke
  • Phiên âm (nếu có): [ribju:k]
  • Nghĩa tiếng việt của rebuke là: danh từ|- sự khiển trách, sự quở trách|=without rebuke|+ không có khuyết điểm gì, không quở trách vào đâu được|- lời khiển trách, lời quở trách|* ngoại động từ|- khiển trách, quở trách|=to rebuke someone for doing something|+ quở trách người nào đã làm việc gì

74981. rebuker nghĩa tiếng việt là danh từ|- người khiển trách, người quở mắng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rebuker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rebuker danh từ|- người khiển trách, người quở mắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rebuker
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rebuker là: danh từ|- người khiển trách, người quở mắng

74982. rebukingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- với giọng khiển trách, với giọng quở trách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rebukingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rebukingly phó từ|- với giọng khiển trách, với giọng quở trách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rebukingly
  • Phiên âm (nếu có): [ribju:kiɳli]
  • Nghĩa tiếng việt của rebukingly là: phó từ|- với giọng khiển trách, với giọng quở trách

74983. reburial nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cải táng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reburial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reburial danh từ|- sự cải táng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reburial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reburial là: danh từ|- sự cải táng

74984. rebury nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cải táng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rebury là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rebury ngoại động từ|- cải táng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rebury
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rebury là: ngoại động từ|- cải táng

74985. rebus nghĩa tiếng việt là danh từ|- câu đố bằng hình vẽ, bài thơ đố bằng hình vẽ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rebus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rebus danh từ|- câu đố bằng hình vẽ, bài thơ đố bằng hình vẽ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rebus
  • Phiên âm (nếu có): [ri:bəs]
  • Nghĩa tiếng việt của rebus là: danh từ|- câu đố bằng hình vẽ, bài thơ đố bằng hình vẽ

74986. rebut nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- bác (đề nghị của người nào, sự tố cáo, sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rebut là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rebut ngoại động từ|- bác (đề nghị của người nào, sự tố cáo, sự vu cáo, một học thuyết, một lập luận...)|- từ chối, cự tuyệt (người nào). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rebut
  • Phiên âm (nếu có): [ribʌt]
  • Nghĩa tiếng việt của rebut là: ngoại động từ|- bác (đề nghị của người nào, sự tố cáo, sự vu cáo, một học thuyết, một lập luận...)|- từ chối, cự tuyệt (người nào)

74987. rebutment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bác bỏ (đề nghị của người nào, sự tố cáo, sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rebutment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rebutment danh từ|- sự bác bỏ (đề nghị của người nào, sự tố cáo, sự vu cáo, một học thuyết, một lập luận...)|- sự từ chối, sự cự tuyệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rebutment
  • Phiên âm (nếu có): [ribʌtl]
  • Nghĩa tiếng việt của rebutment là: danh từ|- sự bác bỏ (đề nghị của người nào, sự tố cáo, sự vu cáo, một học thuyết, một lập luận...)|- sự từ chối, sự cự tuyệt

74988. rebuttal nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bác bỏ (đề nghị của người nào, sự tố cáo, sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rebuttal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rebuttal danh từ|- sự bác bỏ (đề nghị của người nào, sự tố cáo, sự vu cáo, một học thuyết, một lập luận...)|- sự từ chối, sự cự tuyệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rebuttal
  • Phiên âm (nếu có): [ribʌtl]
  • Nghĩa tiếng việt của rebuttal là: danh từ|- sự bác bỏ (đề nghị của người nào, sự tố cáo, sự vu cáo, một học thuyết, một lập luận...)|- sự từ chối, sự cự tuyệt

74989. rebutter nghĩa tiếng việt là danh từ|- lời phản kháng của bị cáo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rebutter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rebutter danh từ|- lời phản kháng của bị cáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rebutter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rebutter là: danh từ|- lời phản kháng của bị cáo

74990. rec nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- sân chơi (recreation ground)|- viết tắt|- sân chơi ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ rec là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rec (viết tắt)|- sân chơi (recreation ground)|- viết tắt|- sân chơi (recreation ground). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rec
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rec là: (viết tắt)|- sân chơi (recreation ground)|- viết tắt|- sân chơi (recreation ground)

74991. rec room nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thông tục) (như) recreation room (((…)


Nghĩa tiếng việt của từ rec room là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rec room danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thông tục) (như) recreation room ((xem) recreation). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rec room
  • Phiên âm (nếu có): [rekrum]
  • Nghĩa tiếng việt của rec room là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thông tục) (như) recreation room ((xem) recreation)

74992. recalcitrance nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính hay câi lại, tính hay chống lại, tính cứng đầ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ recalcitrance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh recalcitrance danh từ|- tính hay câi lại, tính hay chống lại, tính cứng đầu cứng cổ, tính ngoan cố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:recalcitrance
  • Phiên âm (nếu có): [rikælsitrəns]
  • Nghĩa tiếng việt của recalcitrance là: danh từ|- tính hay câi lại, tính hay chống lại, tính cứng đầu cứng cổ, tính ngoan cố

74993. recalcitrant nghĩa tiếng việt là tính từ|- hay câi lại, hay chống lại, cứng đầu cứng cổ, ngoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ recalcitrant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh recalcitrant tính từ|- hay câi lại, hay chống lại, cứng đầu cứng cổ, ngoan cố|* danh từ|- người hay câi lại, người hay chống lại, người cứng đầu cứng cổ, người ngoan cố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:recalcitrant
  • Phiên âm (nếu có): [rikælsitrənt]
  • Nghĩa tiếng việt của recalcitrant là: tính từ|- hay câi lại, hay chống lại, cứng đầu cứng cổ, ngoan cố|* danh từ|- người hay câi lại, người hay chống lại, người cứng đầu cứng cổ, người ngoan cố

74994. recalcitrate nghĩa tiếng việt là nội động từ|- (+ against, at) cãi lại, chống lại, dở bướng,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ recalcitrate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh recalcitrate nội động từ|- (+ against, at) cãi lại, chống lại, dở bướng, dở ngang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:recalcitrate
  • Phiên âm (nếu có): [rikælsitreit]
  • Nghĩa tiếng việt của recalcitrate là: nội động từ|- (+ against, at) cãi lại, chống lại, dở bướng, dở ngang

74995. recalcitration nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính hay câi lại, tính hay chống lại, tính cứng đầ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ recalcitration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh recalcitration danh từ|- tính hay câi lại, tính hay chống lại, tính cứng đầu cứng cổ, tính ngoan cố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:recalcitration
  • Phiên âm (nếu có): [rikælsitrəns]
  • Nghĩa tiếng việt của recalcitration là: danh từ|- tính hay câi lại, tính hay chống lại, tính cứng đầu cứng cổ, tính ngoan cố

74996. recalculation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tính toán lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ recalculation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh recalculation danh từ|- sự tính toán lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:recalculation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của recalculation là: danh từ|- sự tính toán lại

74997. recalesce nghĩa tiếng việt là nội động từ|- (kỹ thuật) cháy sáng lại (kim loại)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ recalesce là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh recalesce nội động từ|- (kỹ thuật) cháy sáng lại (kim loại). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:recalesce
  • Phiên âm (nếu có): [,ri:kəles]
  • Nghĩa tiếng việt của recalesce là: nội động từ|- (kỹ thuật) cháy sáng lại (kim loại)

74998. recalescence nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) sự cháy sáng lại (của kim loại)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ recalescence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh recalescence danh từ|- (kỹ thuật) sự cháy sáng lại (của kim loại). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:recalescence
  • Phiên âm (nếu có): [,ri:kəlesns]
  • Nghĩa tiếng việt của recalescence là: danh từ|- (kỹ thuật) sự cháy sáng lại (của kim loại)

74999. recalescent nghĩa tiếng việt là tính từ|- cháy sáng lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ recalescent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh recalescent tính từ|- cháy sáng lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:recalescent
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của recalescent là: tính từ|- cháy sáng lại

75000. recalibration nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chia độ lại, sự hiệu chuẩn lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ recalibration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh recalibration danh từ|- sự chia độ lại, sự hiệu chuẩn lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:recalibration
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của recalibration là: danh từ|- sự chia độ lại, sự hiệu chuẩn lại

75001. recalking nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xảm lai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ recalking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh recalking danh từ|- sự xảm lai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:recalking
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của recalking là: danh từ|- sự xảm lai

75002. recall nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự gọi về, sự đòi về, sự triệu về, sự triệu hồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ recall là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh recall danh từ|- sự gọi về, sự đòi về, sự triệu về, sự triệu hồi (một đại sứ...)|=letters of recall|+ thư triệu hồi|- (quân sự) hiệu lệnh thu quân; lệnh gọi tái ngũ (quân dự bị...); (hàng hải) tín hiệu gọi về (một chiếc tàu...)|- sự nhắc nhở|- khả năng huỷ bỏ; sự rút lại, sự lấy lại|=a decision past recall|+ một quyết định không thể huỷ bỏ được|=lost without recall|+ mất hẳn không lấy lại được|=beyond (past) recall|+ không thể lấy lại được, không thể huỷ bỏ được; bị lãng quên|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bị bâi miễn (một đại biểu quốc hội...)|* ngoại động từ|- gọi về, đòi về, triệu về, triệu hồi|=to recall an ambassador|+ triệu hồi một đại sứ|- (quân sự) thu (quân); gọi tái ngũ (quân dự bị...); (hàng hải) gọi trở về (một chiếc tàu)|- nhắc nhở, nhắc lại, gợi lại|=to recall someone to his duty|+ nhắc nhở ai nhớ đến nhiệm vụ của mình|=legends that recall the past|+ những truyền thuyết gợi lại dĩ vãng|- nhớ, nhớ lại|=to recall someones name|+ nhớ lại tên ai|- làm sống lại, gọi tỉnh lại|=to recall someone to life|+ gọi người nào tỉnh lại|- huỷ bỏ; rút lại, lấy lại|=to recall a decision|+ huỷ bỏ một quyết nghị|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bâi miễn (một đại biểu quốc hội...)||@recall|- nhớ lại, gợi nhớ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:recall
  • Phiên âm (nếu có): [rikɔ:l]
  • Nghĩa tiếng việt của recall là: danh từ|- sự gọi về, sự đòi về, sự triệu về, sự triệu hồi (một đại sứ...)|=letters of recall|+ thư triệu hồi|- (quân sự) hiệu lệnh thu quân; lệnh gọi tái ngũ (quân dự bị...); (hàng hải) tín hiệu gọi về (một chiếc tàu...)|- sự nhắc nhở|- khả năng huỷ bỏ; sự rút lại, sự lấy lại|=a decision past recall|+ một quyết định không thể huỷ bỏ được|=lost without recall|+ mất hẳn không lấy lại được|=beyond (past) recall|+ không thể lấy lại được, không thể huỷ bỏ được; bị lãng quên|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bị bâi miễn (một đại biểu quốc hội...)|* ngoại động từ|- gọi về, đòi về, triệu về, triệu hồi|=to recall an ambassador|+ triệu hồi một đại sứ|- (quân sự) thu (quân); gọi tái ngũ (quân dự bị...); (hàng hải) gọi trở về (một chiếc tàu)|- nhắc nhở, nhắc lại, gợi lại|=to recall someone to his duty|+ nhắc nhở ai nhớ đến nhiệm vụ của mình|=legends that recall the past|+ những truyền thuyết gợi lại dĩ vãng|- nhớ, nhớ lại|=to recall someones name|+ nhớ lại tên ai|- làm sống lại, gọi tỉnh lại|=to recall someone to life|+ gọi người nào tỉnh lại|- huỷ bỏ; rút lại, lấy lại|=to recall a decision|+ huỷ bỏ một quyết nghị|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bâi miễn (một đại biểu quốc hội...)||@recall|- nhớ lại, gợi nhớ

75003. recallable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể gọi về, có thể đòi về, có thể triệu về(…)


Nghĩa tiếng việt của từ recallable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh recallable tính từ|- có thể gọi về, có thể đòi về, có thể triệu về, có thể triệu hồi|- có thể gọi tái ngũ (quân dự bị...)|- còn nhớ lại được (kỷ niệm)|- có thể huỷ bỏ, có thể rút lại được (quyết định, bản án...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:recallable
  • Phiên âm (nếu có): [rikɔ:ləbl]
  • Nghĩa tiếng việt của recallable là: tính từ|- có thể gọi về, có thể đòi về, có thể triệu về, có thể triệu hồi|- có thể gọi tái ngũ (quân dự bị...)|- còn nhớ lại được (kỷ niệm)|- có thể huỷ bỏ, có thể rút lại được (quyết định, bản án...)

75004. recant nghĩa tiếng việt là động từ|- công khai, rút lui và từ bỏ; công khai rút (ý kiến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ recant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh recant động từ|- công khai, rút lui và từ bỏ; công khai rút (ý kiến...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:recant
  • Phiên âm (nếu có): [rikænt]
  • Nghĩa tiếng việt của recant là: động từ|- công khai, rút lui và từ bỏ; công khai rút (ý kiến...)

75005. recantation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự công khai, sự rút lui và từ bỏ; sự công khai rú(…)


Nghĩa tiếng việt của từ recantation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh recantation danh từ|- sự công khai, sự rút lui và từ bỏ; sự công khai rút (ý kiến...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:recantation
  • Phiên âm (nếu có): [,ri:kænteiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của recantation là: danh từ|- sự công khai, sự rút lui và từ bỏ; sự công khai rút (ý kiến...)

75006. recap nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (thông tục), (như) recapitulate|- lắp nắp mới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ recap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh recap ngoại động từ|- (thông tục), (như) recapitulate|- lắp nắp mới, lắp thiết bị bảo vệ mới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:recap
  • Phiên âm (nếu có): [ri:kæp]
  • Nghĩa tiếng việt của recap là: ngoại động từ|- (thông tục), (như) recapitulate|- lắp nắp mới, lắp thiết bị bảo vệ mới

75007. recapitulate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tóm lại, tóm tắt lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ recapitulate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh recapitulate ngoại động từ|- tóm lại, tóm tắt lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:recapitulate
  • Phiên âm (nếu có): [,ri:kətitjuleit]
  • Nghĩa tiếng việt của recapitulate là: ngoại động từ|- tóm lại, tóm tắt lại

75008. recapitulation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tóm lại; sự tóm tắt lại|- bản tóm tắt lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ recapitulation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh recapitulation danh từ|- sự tóm lại; sự tóm tắt lại|- bản tóm tắt lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:recapitulation
  • Phiên âm (nếu có): [ri:kə,pitjuleiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của recapitulation là: danh từ|- sự tóm lại; sự tóm tắt lại|- bản tóm tắt lại

75009. recapitulative nghĩa tiếng việt là tính từ|- tóm tắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ recapitulative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh recapitulative tính từ|- tóm tắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:recapitulative
  • Phiên âm (nếu có): [,ri:kəpitjulətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của recapitulative là: tính từ|- tóm tắt

75010. recapture nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bắt lại (một tù binh)|- việc đoạt lại (giải th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ recapture là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh recapture danh từ|- sự bắt lại (một tù binh)|- việc đoạt lại (giải thưởng...)|- người bị bắt lại; vật đoạt lại được|* ngoại động từ|- bắt lại (một tù binh)|- đoạt lại (giải thưởng...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:recapture
  • Phiên âm (nếu có): [ri:kæptʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của recapture là: danh từ|- sự bắt lại (một tù binh)|- việc đoạt lại (giải thưởng...)|- người bị bắt lại; vật đoạt lại được|* ngoại động từ|- bắt lại (một tù binh)|- đoạt lại (giải thưởng...)

75011. recast nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đúc lại (một khẩu pháo...); vật đúc lại|- sự (…)


Nghĩa tiếng việt của từ recast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh recast danh từ|- sự đúc lại (một khẩu pháo...); vật đúc lại|- sự viết lại (một chương)|- sự tính lại (một cột số) số tính lại|- (sân khấu) sự phân lại vai (trong một vở kịch); các vai phân lại|* ngoại động từ recast|- đúc lại|=to recast a gun|+ đúc lại một khẩu pháo|- viết lại|=to recast a chapter|+ viết lại một chương|- tỉnh lại|=to recast a column of figures|+ tính lại, (cộng lại) một cột số|- phân lại vai|=to recast a play|+ phân lại vai trong một vở kịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:recast
  • Phiên âm (nếu có): [ri:kɑ:st]
  • Nghĩa tiếng việt của recast là: danh từ|- sự đúc lại (một khẩu pháo...); vật đúc lại|- sự viết lại (một chương)|- sự tính lại (một cột số) số tính lại|- (sân khấu) sự phân lại vai (trong một vở kịch); các vai phân lại|* ngoại động từ recast|- đúc lại|=to recast a gun|+ đúc lại một khẩu pháo|- viết lại|=to recast a chapter|+ viết lại một chương|- tỉnh lại|=to recast a column of figures|+ tính lại, (cộng lại) một cột số|- phân lại vai|=to recast a play|+ phân lại vai trong một vở kịch

75012. recce nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự), (từ lóng) sự trinh sát, sự dọ thám(…)


Nghĩa tiếng việt của từ recce là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh recce danh từ|- (quân sự), (từ lóng) sự trinh sát, sự dọ thám. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:recce
  • Phiên âm (nếu có): [reksi]
  • Nghĩa tiếng việt của recce là: danh từ|- (quân sự), (từ lóng) sự trinh sát, sự dọ thám

75013. recede nghĩa tiếng việt là nội động từ|- lùi lại, lùi xa dần|=to recede a few paces|+ lù(…)


Nghĩa tiếng việt của từ recede là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh recede nội động từ|- lùi lại, lùi xa dần|=to recede a few paces|+ lùi lại một vài bước|- rút xuống (thuỷ triều...)|=the tide recedes|+ thuỷ triều rút xuống|- (quân sự) rút đi, rút lui|- hớt ra sáu (trán)|- rút lui (ý kiến)|=to recede from an opinion|+ rút lui ý kiến|- sụt giá (cổ phần...); giảm sút (sản xuất...)|- lùi về phía sau|- lui vào hậu trường|- (nghĩa bóng) lu mờ đi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:recede
  • Phiên âm (nếu có): [risi:d]
  • Nghĩa tiếng việt của recede là: nội động từ|- lùi lại, lùi xa dần|=to recede a few paces|+ lùi lại một vài bước|- rút xuống (thuỷ triều...)|=the tide recedes|+ thuỷ triều rút xuống|- (quân sự) rút đi, rút lui|- hớt ra sáu (trán)|- rút lui (ý kiến)|=to recede from an opinion|+ rút lui ý kiến|- sụt giá (cổ phần...); giảm sút (sản xuất...)|- lùi về phía sau|- lui vào hậu trường|- (nghĩa bóng) lu mờ đi

75014. receipt nghĩa tiếng việt là (econ) số thu.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ receipt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh receipt(econ) số thu.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:receipt
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của receipt là: (econ) số thu.

75015. receipt nghĩa tiếng việt là danh từ|- công thức (làm bánh, nấu món ăn...)|=a receipt for ca(…)


Nghĩa tiếng việt của từ receipt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh receipt danh từ|- công thức (làm bánh, nấu món ăn...)|=a receipt for cake|+ công thức làm bánh ngọt|- đơn thuốc|- sự nhận được (thơ...)|=on receipt of your letter|+ khi nhận được thơ ông|=to acknowledge receipt of...|+ báo đã nhận được...|- ((thường) số nhiều) (thương nghiệp); (tài chính) sự thu; số thu|=receipts and expenses|+ số thu và số chi|- giấy biên nhận, biên lai (nhận tiền...)|* ngoại động từ|- ký nhận số tiền đã trả (trên một biên lại, hoá đơn); đóng dấu nhận thực đã trả (trên một hoá đơn)||@receipt|- sự nhận; (toán kinh tế) giấy biên lai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:receipt
  • Phiên âm (nếu có): [risi:t]
  • Nghĩa tiếng việt của receipt là: danh từ|- công thức (làm bánh, nấu món ăn...)|=a receipt for cake|+ công thức làm bánh ngọt|- đơn thuốc|- sự nhận được (thơ...)|=on receipt of your letter|+ khi nhận được thơ ông|=to acknowledge receipt of...|+ báo đã nhận được...|- ((thường) số nhiều) (thương nghiệp); (tài chính) sự thu; số thu|=receipts and expenses|+ số thu và số chi|- giấy biên nhận, biên lai (nhận tiền...)|* ngoại động từ|- ký nhận số tiền đã trả (trên một biên lại, hoá đơn); đóng dấu nhận thực đã trả (trên một hoá đơn)||@receipt|- sự nhận; (toán kinh tế) giấy biên lai

75016. receipt-book nghĩa tiếng việt là danh từ|- số tiền nhận; quyển biên lai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ receipt-book là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh receipt-book danh từ|- số tiền nhận; quyển biên lai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:receipt-book
  • Phiên âm (nếu có): [risi:tbuk]
  • Nghĩa tiếng việt của receipt-book là: danh từ|- số tiền nhận; quyển biên lai

75017. receipt-stamp nghĩa tiếng việt là danh từ|- tem dán trên quyển biên lai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ receipt-stamp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh receipt-stamp danh từ|- tem dán trên quyển biên lai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:receipt-stamp
  • Phiên âm (nếu có): [risi:tstæmp]
  • Nghĩa tiếng việt của receipt-stamp là: danh từ|- tem dán trên quyển biên lai

75018. receipter nghĩa tiếng việt là danh từ|- người biên nhận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ receipter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh receipter danh từ|- người biên nhận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:receipter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của receipter là: danh từ|- người biên nhận

75019. receivable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể nhận được; đáng nhận|- báo thu|=bills recei(…)


Nghĩa tiếng việt của từ receivable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh receivable tính từ|- có thể nhận được; đáng nhận|- báo thu|=bills receivable|+ những giấy báo thu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:receivable
  • Phiên âm (nếu có): [risi:vəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của receivable là: tính từ|- có thể nhận được; đáng nhận|- báo thu|=bills receivable|+ những giấy báo thu

75020. receive nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- nhận, lĩnh, thu|=on receiving your letter|+ khi (…)


Nghĩa tiếng việt của từ receive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh receive ngoại động từ|- nhận, lĩnh, thu|=on receiving your letter|+ khi nhận được thư anh|=to receive the news|+ nhận được tin|=to receive money|+ nhận (lĩnh, thu) tiền|- tiếp, tiếp đón, tiếp đãi|=to receive guest|+ tiếp khách, tiếp đãi khách|- kết nạp (ai vào một tổ chức), tiếp thu, tiếp nhận (một đề nghị...)|=to receive someone into a party|+ kết nạp người nào vào một đảng|=the proposal was well received|+ đề nghị được hoan nghênh|- (pháp lý) chứa chấp (đồ gian)|=to receive stolen goods|+ chứa chấp đồ trộm cắp|- chứa đựng|=a lake to receive the overflow|+ một cái hồ để chứa nước sông tràn ra|- đỡ, chịu, bị; được|=to receive the sword-point with ones shield|+ giơ mộc lên đỡ mũi kiếm|=the walls cannot receive the weight of the roof|+ những bức tường ấy không chịu nổi sức nặng của mái nhà|=to receive a refusal|+ bị từ chối|=to receive sympathy|+ được cảm tình|- tin, công nhận là đúng|=they received the rumour|+ họ tin cái tin đồn ấy|=a maxim universally received|+ một câu châm ngôn mà ai cũng công nhận là đúng|- đón (một đường bóng, một quả bóng phát đi)|* nội động từ|- tiếp khách (có ở nhà để tiếp khách)|=he receives on sunday afternoons|+ ông ta tiếp khách vào những chiều chủ nhật|- nhận quà; lĩnh tiền, lĩnh lương; thu tiền||@receive|- nhận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:receive
  • Phiên âm (nếu có): [risi:v]
  • Nghĩa tiếng việt của receive là: ngoại động từ|- nhận, lĩnh, thu|=on receiving your letter|+ khi nhận được thư anh|=to receive the news|+ nhận được tin|=to receive money|+ nhận (lĩnh, thu) tiền|- tiếp, tiếp đón, tiếp đãi|=to receive guest|+ tiếp khách, tiếp đãi khách|- kết nạp (ai vào một tổ chức), tiếp thu, tiếp nhận (một đề nghị...)|=to receive someone into a party|+ kết nạp người nào vào một đảng|=the proposal was well received|+ đề nghị được hoan nghênh|- (pháp lý) chứa chấp (đồ gian)|=to receive stolen goods|+ chứa chấp đồ trộm cắp|- chứa đựng|=a lake to receive the overflow|+ một cái hồ để chứa nước sông tràn ra|- đỡ, chịu, bị; được|=to receive the sword-point with ones shield|+ giơ mộc lên đỡ mũi kiếm|=the walls cannot receive the weight of the roof|+ những bức tường ấy không chịu nổi sức nặng của mái nhà|=to receive a refusal|+ bị từ chối|=to receive sympathy|+ được cảm tình|- tin, công nhận là đúng|=they received the rumour|+ họ tin cái tin đồn ấy|=a maxim universally received|+ một câu châm ngôn mà ai cũng công nhận là đúng|- đón (một đường bóng, một quả bóng phát đi)|* nội động từ|- tiếp khách (có ở nhà để tiếp khách)|=he receives on sunday afternoons|+ ông ta tiếp khách vào những chiều chủ nhật|- nhận quà; lĩnh tiền, lĩnh lương; thu tiền||@receive|- nhận

75021. received nghĩa tiếng việt là tính từ|- được thừa nhận rộng rãi là đúng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ received là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh received tính từ|- được thừa nhận rộng rãi là đúng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:received
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của received là: tính từ|- được thừa nhận rộng rãi là đúng

75022. receiver nghĩa tiếng việt là (econ) người tiếp nhận (tài sản).|+ là người được bổ nhiệm đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ receiver là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh receiver(econ) người tiếp nhận (tài sản).|+ là người được bổ nhiệm để tiếp quản tài sản của một con nợ, đồng thời thu nhận hoa lợi từ tài sản nói trên nhằm thanh toán nợ.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:receiver
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của receiver là: (econ) người tiếp nhận (tài sản).|+ là người được bổ nhiệm để tiếp quản tài sản của một con nợ, đồng thời thu nhận hoa lợi từ tài sản nói trên nhằm thanh toán nợ.

75023. receiver nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nhận, người lĩnh|- (pháp lý) người quản lý (…)


Nghĩa tiếng việt của từ receiver là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh receiver danh từ|- người nhận, người lĩnh|- (pháp lý) người quản lý tài sản (tài sản đang tranh tụng hoặc của một công ty bị vỡ nợ, được một toà án chỉ định)|- người chứa chấp đồ trộm cắp|- (kỹ thuật), (hoá học) bình chứa, thùng chứa, bể chứa|- (rađiô) máy thu|- ống nghe (máy điện thoại)|=to lift the receiver|+ nhấc ống nghe lên||@receiver|- (điều khiển học) máy thu|- ideal r. (điều khiển học) máy thu lý tưởng|- selective r. máy thu lựa chọn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:receiver
  • Phiên âm (nếu có): [risi:və]
  • Nghĩa tiếng việt của receiver là: danh từ|- người nhận, người lĩnh|- (pháp lý) người quản lý tài sản (tài sản đang tranh tụng hoặc của một công ty bị vỡ nợ, được một toà án chỉ định)|- người chứa chấp đồ trộm cắp|- (kỹ thuật), (hoá học) bình chứa, thùng chứa, bể chứa|- (rađiô) máy thu|- ống nghe (máy điện thoại)|=to lift the receiver|+ nhấc ống nghe lên||@receiver|- (điều khiển học) máy thu|- ideal r. (điều khiển học) máy thu lý tưởng|- selective r. máy thu lựa chọn

75024. receiver-general nghĩa tiếng việt là danh từ|- viên chức thu thuế hàng năm của mỗi vùng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ receiver-general là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh receiver-general danh từ|- viên chức thu thuế hàng năm của mỗi vùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:receiver-general
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của receiver-general là: danh từ|- viên chức thu thuế hàng năm của mỗi vùng

75025. receiver-transmitter nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy thu phát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ receiver-transmitter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh receiver-transmitter danh từ|- máy thu phát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:receiver-transmitter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của receiver-transmitter là: danh từ|- máy thu phát

75026. receivership nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pháp lý) trách nhiệm quản lý tài sản (tài sản đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ receivership là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh receivership danh từ|- (pháp lý) trách nhiệm quản lý tài sản (tài sản đang tranh tụng hay của một công ty vỡ nợ)|- nhiệm kỳ của một người quản lý tài sản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:receivership
  • Phiên âm (nếu có): [risi:vəʃip]
  • Nghĩa tiếng việt của receivership là: danh từ|- (pháp lý) trách nhiệm quản lý tài sản (tài sản đang tranh tụng hay của một công ty vỡ nợ)|- nhiệm kỳ của một người quản lý tài sản

75027. receiving-order nghĩa tiếng việt là danh từ|- lệnh chỉ định người quản lý tài sản (tài sản đan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ receiving-order là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh receiving-order danh từ|- lệnh chỉ định người quản lý tài sản (tài sản đang tranh tụng hoặc của một công ty bị vỡ nợ, do một toà án chỉ định). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:receiving-order
  • Phiên âm (nếu có): [risi:viɳɔ:də]
  • Nghĩa tiếng việt của receiving-order là: danh từ|- lệnh chỉ định người quản lý tài sản (tài sản đang tranh tụng hoặc của một công ty bị vỡ nợ, do một toà án chỉ định)

75028. receiving-set nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy thu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ receiving-set là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh receiving-set danh từ|- máy thu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:receiving-set
  • Phiên âm (nếu có): [risi:viɳset]
  • Nghĩa tiếng việt của receiving-set là: danh từ|- máy thu

75029. receiving-station nghĩa tiếng việt là danh từ|- đài thu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ receiving-station là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh receiving-station danh từ|- đài thu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:receiving-station
  • Phiên âm (nếu có): [risi:viɳ,steiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của receiving-station là: danh từ|- đài thu

75030. recency nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất mới xảy ra, tính chất mới gần đây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ recency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh recency danh từ|- tính chất mới xảy ra, tính chất mới gần đây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:recency
  • Phiên âm (nếu có): [ri:snsi]
  • Nghĩa tiếng việt của recency là: danh từ|- tính chất mới xảy ra, tính chất mới gần đây

75031. recense nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- hiệu đính; duyệt lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ recense là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh recense ngoại động từ|- hiệu đính; duyệt lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:recense
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của recense là: ngoại động từ|- hiệu đính; duyệt lại

75032. recension nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự duyệt lại, sự xem lại (một văn kiện)|- bản (văn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ recension là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh recension danh từ|- sự duyệt lại, sự xem lại (một văn kiện)|- bản (văn kiện) đã được duyệt lại, bản đã xem lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:recension
  • Phiên âm (nếu có): [risenʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của recension là: danh từ|- sự duyệt lại, sự xem lại (một văn kiện)|- bản (văn kiện) đã được duyệt lại, bản đã xem lại

75033. recent nghĩa tiếng việt là tính từ|- gần đây, xảy ra gần đây, mới đây, mới xảy ra|=recen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ recent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh recent tính từ|- gần đây, xảy ra gần đây, mới đây, mới xảy ra|=recent news|+ tin tức mới đây|- mới, tân thời|=recent fashion|+ mốt mới||@recent|- vừa qua, gần đây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:recent
  • Phiên âm (nếu có): [ri:snt]
  • Nghĩa tiếng việt của recent là: tính từ|- gần đây, xảy ra gần đây, mới đây, mới xảy ra|=recent news|+ tin tức mới đây|- mới, tân thời|=recent fashion|+ mốt mới||@recent|- vừa qua, gần đây

75034. recently nghĩa tiếng việt là phó từ|- gần đây, mới đây|=as recently as yesterday|+ mới hôm qu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ recently là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh recently phó từ|- gần đây, mới đây|=as recently as yesterday|+ mới hôm qua đây thôi, chỉ mới hôm qua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:recently
  • Phiên âm (nếu có): [ri:sntli]
  • Nghĩa tiếng việt của recently là: phó từ|- gần đây, mới đây|=as recently as yesterday|+ mới hôm qua đây thôi, chỉ mới hôm qua

75035. receptacle nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồ đựng (thùng, chai, lọ, hũ...)|- chỗ chứa|- (thự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ receptacle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh receptacle danh từ|- đồ đựng (thùng, chai, lọ, hũ...)|- chỗ chứa|- (thực vật học) đế hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:receptacle
  • Phiên âm (nếu có): [riseptəkl]
  • Nghĩa tiếng việt của receptacle là: danh từ|- đồ đựng (thùng, chai, lọ, hũ...)|- chỗ chứa|- (thực vật học) đế hoa

75036. reception nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nhận, sự thu nhận, sự lĩnh|- sự tiếp nhận, sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reception là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reception danh từ|- sự nhận, sự thu nhận, sự lĩnh|- sự tiếp nhận, sự kết nạp (vào một tổ chức nào...)|=to be honoured by reception into the academy|+ được vinh dự tiếp nhận vào viện hàn lâm|- sự đón tiếp|=to give someone a warm reception|+ tiếp đón ai niềm nở|=the play met with a warm reception|+ vở kịch được nhiệt liệt hoan nghênh|- sự tiếp nhận; tiệc chiêu đãi|=to give a reception|+ tổ chức chiêu đãi|- (kỹ thuật), (rađiô) sự thu; phép thu|=shortdistance reception|+ sự thu tầm gần|- sự tiếp thu (tư tưởng...)|=to have a great faculty of reception|+ có khả năng tiếp thu lớn||@reception|- (vật lí) sự thu nhận (tín hiệu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reception
  • Phiên âm (nếu có): [risepʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của reception là: danh từ|- sự nhận, sự thu nhận, sự lĩnh|- sự tiếp nhận, sự kết nạp (vào một tổ chức nào...)|=to be honoured by reception into the academy|+ được vinh dự tiếp nhận vào viện hàn lâm|- sự đón tiếp|=to give someone a warm reception|+ tiếp đón ai niềm nở|=the play met with a warm reception|+ vở kịch được nhiệt liệt hoan nghênh|- sự tiếp nhận; tiệc chiêu đãi|=to give a reception|+ tổ chức chiêu đãi|- (kỹ thuật), (rađiô) sự thu; phép thu|=shortdistance reception|+ sự thu tầm gần|- sự tiếp thu (tư tưởng...)|=to have a great faculty of reception|+ có khả năng tiếp thu lớn||@reception|- (vật lí) sự thu nhận (tín hiệu)

75037. reception-class nghĩa tiếng việt là danh từ|- lớp tiếp nhận các em mới vào trường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reception-class là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reception-class danh từ|- lớp tiếp nhận các em mới vào trường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reception-class
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reception-class là: danh từ|- lớp tiếp nhận các em mới vào trường

75038. reception-committee nghĩa tiếng việt là danh từ|- ban tiếp đón(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reception-committee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reception-committee danh từ|- ban tiếp đón. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reception-committee
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reception-committee là: danh từ|- ban tiếp đón

75039. reception-order nghĩa tiếng việt là danh từ|- lệnh giữ (người điên ở nhà thương điên)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reception-order là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reception-order danh từ|- lệnh giữ (người điên ở nhà thương điên). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reception-order
  • Phiên âm (nếu có): [risepʃnɔ:də]
  • Nghĩa tiếng việt của reception-order là: danh từ|- lệnh giữ (người điên ở nhà thương điên)

75040. reception-room nghĩa tiếng việt là danh từ|- phòng tiếp khách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reception-room là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reception-room danh từ|- phòng tiếp khách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reception-room
  • Phiên âm (nếu có): [risepʃnrum]
  • Nghĩa tiếng việt của reception-room là: danh từ|- phòng tiếp khách

75041. receptionist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người tiếp khách (ở phòng khám bệnh, hiệu ảnh...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ receptionist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh receptionist danh từ|- người tiếp khách (ở phòng khám bệnh, hiệu ảnh...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:receptionist
  • Phiên âm (nếu có): [risepʃənist]
  • Nghĩa tiếng việt của receptionist là: danh từ|- người tiếp khách (ở phòng khám bệnh, hiệu ảnh...)

75042. receptive nghĩa tiếng việt là tính từ|- dễ tiếp thu, dễ lĩnh hội|=a receptive mind|+ trí ó(…)


Nghĩa tiếng việt của từ receptive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh receptive tính từ|- dễ tiếp thu, dễ lĩnh hội|=a receptive mind|+ trí óc tiếp thu (tư tưởng mới, ý kiến phê bình...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:receptive
  • Phiên âm (nếu có): [riseptiv]
  • Nghĩa tiếng việt của receptive là: tính từ|- dễ tiếp thu, dễ lĩnh hội|=a receptive mind|+ trí óc tiếp thu (tư tưởng mới, ý kiến phê bình...)

75043. receptivity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính dễ tiếp thu, tính dễ lĩnh hội|- (sinh vật họ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ receptivity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh receptivity danh từ|- tính dễ tiếp thu, tính dễ lĩnh hội|- (sinh vật học) tính cảm thụ|- (kỹ thuật) khả năng thu; dung lượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:receptivity
  • Phiên âm (nếu có): [riseptiviti]
  • Nghĩa tiếng việt của receptivity là: danh từ|- tính dễ tiếp thu, tính dễ lĩnh hội|- (sinh vật học) tính cảm thụ|- (kỹ thuật) khả năng thu; dung lượng

75044. receptor nghĩa tiếng việt là danh từ|- cơ quan nhận cảm, thụ quan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ receptor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh receptor danh từ|- cơ quan nhận cảm, thụ quan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:receptor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của receptor là: danh từ|- cơ quan nhận cảm, thụ quan

75045. receptrix nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy điện động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ receptrix là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh receptrix danh từ|- máy điện động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:receptrix
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của receptrix là: danh từ|- máy điện động

75046. recess nghĩa tiếng việt là danh từ|- thời gian ngừng họp (quốc hội...)|- (từ mỹ,nghĩa m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ recess là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh recess danh từ|- thời gian ngừng họp (quốc hội...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) kỳ nghỉ (trường trung học, đại học)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) giờ giải lao, giờ ra chơi chính (trường học)|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự rút đi (thuỷ triều)|- chỗ thầm kín, nơi sâu kín, nơi hẻo lánh|=in the recesses of the mountains|+ ở nơi thâm sơn cùng cốc|=in the inmost recesses of the heart|+ trong thâm tâm|- chỗ thụt vào (của dãy núi)|- hốc tường (để đặt tượng...)|- (giải phẫu) ngách, hốc|- (kỹ thuật) lỗ thủng, rânh, hố đào; chỗ lõm|* ngoại động từ|- đục lõm vào, đào hốc (ở tường...)|- để (cái gì) ở nơi sâu kín; để (cái gì) vào hốc tường...|* nội động từ|- ngừng họp; hoãn lại (phiên họp...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:recess
  • Phiên âm (nếu có): [rises]
  • Nghĩa tiếng việt của recess là: danh từ|- thời gian ngừng họp (quốc hội...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) kỳ nghỉ (trường trung học, đại học)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) giờ giải lao, giờ ra chơi chính (trường học)|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự rút đi (thuỷ triều)|- chỗ thầm kín, nơi sâu kín, nơi hẻo lánh|=in the recesses of the mountains|+ ở nơi thâm sơn cùng cốc|=in the inmost recesses of the heart|+ trong thâm tâm|- chỗ thụt vào (của dãy núi)|- hốc tường (để đặt tượng...)|- (giải phẫu) ngách, hốc|- (kỹ thuật) lỗ thủng, rânh, hố đào; chỗ lõm|* ngoại động từ|- đục lõm vào, đào hốc (ở tường...)|- để (cái gì) ở nơi sâu kín; để (cái gì) vào hốc tường...|* nội động từ|- ngừng họp; hoãn lại (phiên họp...)

75047. recession nghĩa tiếng việt là (econ) suy thoái.|+ là giai đoạn giảm sút của chu kỳ thương mạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ recession là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh recession(econ) suy thoái.|+ là giai đoạn giảm sút của chu kỳ thương mại xảy ra sau một đỉnh điểm và kết thúc tại điểm thấp nhất của chu kỳ.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:recession
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của recession là: (econ) suy thoái.|+ là giai đoạn giảm sút của chu kỳ thương mại xảy ra sau một đỉnh điểm và kết thúc tại điểm thấp nhất của chu kỳ.

75048. recession nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lùi lại, sự thụt lại, sự lùi vào, sự thụt va(…)


Nghĩa tiếng việt của từ recession là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh recession danh từ|- sự lùi lại, sự thụt lại, sự lùi vào, sự thụt vào; chỗ thụt vào, chỗ lõm vào (ở tường)|- sự rút đi|- (kinh tế) tình trạng buôn bán ế ẩm; tình trạng sản xuất giảm sút; cuộc khủng hoảng kinh tế ngắn kỳ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:recession
  • Phiên âm (nếu có): [riseʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của recession là: danh từ|- sự lùi lại, sự thụt lại, sự lùi vào, sự thụt vào; chỗ thụt vào, chỗ lõm vào (ở tường)|- sự rút đi|- (kinh tế) tình trạng buôn bán ế ẩm; tình trạng sản xuất giảm sút; cuộc khủng hoảng kinh tế ngắn kỳ

75049. recessional nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) sự ngừng họp (của quốc hội)|- recessional (…)


Nghĩa tiếng việt của từ recessional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh recessional tính từ|- (thuộc) sự ngừng họp (của quốc hội)|- recessional hymn (như) recessional (danh từ)|* danh từ|- (tôn giáo) bài tiễn (bài thánh ca tiễn các linh mục và ban đồng ca sau khi làm lễ xong). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:recessional
  • Phiên âm (nếu có): [riseʃənl]
  • Nghĩa tiếng việt của recessional là: tính từ|- (thuộc) sự ngừng họp (của quốc hội)|- recessional hymn (như) recessional (danh từ)|* danh từ|- (tôn giáo) bài tiễn (bài thánh ca tiễn các linh mục và ban đồng ca sau khi làm lễ xong)

75050. recessionary nghĩa tiếng việt là tính từ|- giảm sút; sa sút; suy thoái|= in the present recessio(…)


Nghĩa tiếng việt của từ recessionary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh recessionary tính từ|- giảm sút; sa sút; suy thoái|= in the present recessionary conditions|+ trong điều kiện suy thoái hiện nay|- dẫn đến sự suy thoái; gây ra tình trạng suy thoái|= a recessionary effect on the national economy|+ một tác động làm suy thoái nền kinh tế quốc gia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:recessionary
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của recessionary là: tính từ|- giảm sút; sa sút; suy thoái|= in the present recessionary conditions|+ trong điều kiện suy thoái hiện nay|- dẫn đến sự suy thoái; gây ra tình trạng suy thoái|= a recessionary effect on the national economy|+ một tác động làm suy thoái nền kinh tế quốc gia

75051. recessionary gap nghĩa tiếng việt là (econ) hố, khoảng trống suy thoái.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ recessionary gap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh recessionary gap(econ) hố, khoảng trống suy thoái.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:recessionary gap
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của recessionary gap là: (econ) hố, khoảng trống suy thoái.

75052. recessive nghĩa tiếng việt là tính từ|- lùi lại, thụt lùi|- (sinh vật học) lặn (đặc tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ recessive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh recessive tính từ|- lùi lại, thụt lùi|- (sinh vật học) lặn (đặc tính trong di truyền)|* danh từ|- (sinh vật học) tính lặn (trong di truyền). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:recessive
  • Phiên âm (nếu có): [risesiv]
  • Nghĩa tiếng việt của recessive là: tính từ|- lùi lại, thụt lùi|- (sinh vật học) lặn (đặc tính trong di truyền)|* danh từ|- (sinh vật học) tính lặn (trong di truyền)

75053. recessus nghĩa tiếng việt là danh từ|- hố; hốc; ổ|- khoang; ngách; khe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ recessus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh recessus danh từ|- hố; hốc; ổ|- khoang; ngách; khe. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:recessus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của recessus là: danh từ|- hố; hốc; ổ|- khoang; ngách; khe

75054. rechange nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- biến đổi lần nữa, thay đổi lần nữa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rechange là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rechange ngoại động từ|- biến đổi lần nữa, thay đổi lần nữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rechange
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rechange là: ngoại động từ|- biến đổi lần nữa, thay đổi lần nữa

75055. recharge nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- nạp lại|=to recharge a revolver|+ nạp đạn lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ recharge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh recharge ngoại động từ|- nạp lại|=to recharge a revolver|+ nạp đạn lại một khẩu súng lục|=to recharge a battery|+ nạp điện lại một bình ắc quy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:recharge
  • Phiên âm (nếu có): [ri:tʃɑ:dʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của recharge là: ngoại động từ|- nạp lại|=to recharge a revolver|+ nạp đạn lại một khẩu súng lục|=to recharge a battery|+ nạp điện lại một bình ắc quy

75056. rechargeable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể nạp lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rechargeable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rechargeable tính từ|- có thể nạp lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rechargeable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rechargeable là: tính từ|- có thể nạp lại

75057. recherché nghĩa tiếng việt là tính từ|- cầu kỳ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ recherché là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh recherché tính từ|- cầu kỳ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:recherché
  • Phiên âm (nếu có): [rəʃeəʃei]
  • Nghĩa tiếng việt của recherché là: tính từ|- cầu kỳ

75058. rechristen nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm lễ rảy nước thánh lại; đặt tên lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rechristen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rechristen ngoại động từ|- làm lễ rảy nước thánh lại; đặt tên lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rechristen
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rechristen là: ngoại động từ|- làm lễ rảy nước thánh lại; đặt tên lại

75059. recidivism nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phạm lại (tội)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ recidivism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh recidivism danh từ|- sự phạm lại (tội). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:recidivism
  • Phiên âm (nếu có): [risidivizm]
  • Nghĩa tiếng việt của recidivism là: danh từ|- sự phạm lại (tội)

75060. recidivist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người phạm lại (tội)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ recidivist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh recidivist danh từ|- người phạm lại (tội). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:recidivist
  • Phiên âm (nếu có): [risidivist]
  • Nghĩa tiếng việt của recidivist là: danh từ|- người phạm lại (tội)

75061. recidivous nghĩa tiếng việt là tính từ|- phạm tội lại; có xu hướng gây tội nặng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ recidivous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh recidivous tính từ|- phạm tội lại; có xu hướng gây tội nặng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:recidivous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của recidivous là: tính từ|- phạm tội lại; có xu hướng gây tội nặng

75062. recipe nghĩa tiếng việt là danh từ|- công thức (bánh, món ăn, thuốc pha chế)|- đơn thuốc,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ recipe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh recipe danh từ|- công thức (bánh, món ăn, thuốc pha chế)|- đơn thuốc, thuốc pha chế theo đơn, thuốc bốc theo đơn|- phương pháp, cách làm (việc gì). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:recipe
  • Phiên âm (nếu có): [resipi]
  • Nghĩa tiếng việt của recipe là: danh từ|- công thức (bánh, món ăn, thuốc pha chế)|- đơn thuốc, thuốc pha chế theo đơn, thuốc bốc theo đơn|- phương pháp, cách làm (việc gì)

75063. recipient nghĩa tiếng việt là tính từ|- (như) receptive|* danh từ|- người nhận (tiền, quà b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ recipient là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh recipient tính từ|- (như) receptive|* danh từ|- người nhận (tiền, quà biếu...); nước nhận (viện trợ...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:recipient
  • Phiên âm (nếu có): [risipiənt]
  • Nghĩa tiếng việt của recipient là: tính từ|- (như) receptive|* danh từ|- người nhận (tiền, quà biếu...); nước nhận (viện trợ...)

75064. reciprocal nghĩa tiếng việt là (econ) số nghịch đảo.|+ là một số có số mữ âm một.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reciprocal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reciprocal(econ) số nghịch đảo.|+ là một số có số mữ âm một.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reciprocal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reciprocal là: (econ) số nghịch đảo.|+ là một số có số mữ âm một.

75065. reciprocal nghĩa tiếng việt là tính từ|- lẫn nhau, qua lại; có đi có lại, cả đôi bên|=recipr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reciprocal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reciprocal tính từ|- lẫn nhau, qua lại; có đi có lại, cả đôi bên|=reciprocal love|+ tình yêu thương lẫn nhau|=reciprocal protection|+ sự bảo vệ lẫn nhau|=a reciprocal mistake|+ sự lầm lẫn của cả đôi bên|- (toán học) đảo, thuận nghịch|=reciprocal theorem|+ định lý đảo|=reciprocal equation|+ phương trình thuận nghịch|* danh từ|- (toán học) số đảo; hàm thuận nghịch|=the reciprocal of 3 is 1/3|+ số đảo của 3 là 1 roành||@reciprocal|- đảo nghịch|- r. of a matrix ma trận nghịch đảo|- polar r. đối cực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reciprocal
  • Phiên âm (nếu có): [risiprəkəl]
  • Nghĩa tiếng việt của reciprocal là: tính từ|- lẫn nhau, qua lại; có đi có lại, cả đôi bên|=reciprocal love|+ tình yêu thương lẫn nhau|=reciprocal protection|+ sự bảo vệ lẫn nhau|=a reciprocal mistake|+ sự lầm lẫn của cả đôi bên|- (toán học) đảo, thuận nghịch|=reciprocal theorem|+ định lý đảo|=reciprocal equation|+ phương trình thuận nghịch|* danh từ|- (toán học) số đảo; hàm thuận nghịch|=the reciprocal of 3 is 1/3|+ số đảo của 3 là 1 roành||@reciprocal|- đảo nghịch|- r. of a matrix ma trận nghịch đảo|- polar r. đối cực

75066. reciprocal demand nghĩa tiếng việt là (econ) cầu qua lại.|+ là cầu của một nước đối với hàng hoá (…)


Nghĩa tiếng việt của từ reciprocal demand là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reciprocal demand(econ) cầu qua lại.|+ là cầu của một nước đối với hàng hoá của một nước khác trong quan hệ trao đổi hàng giữa hai nước.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reciprocal demand
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reciprocal demand là: (econ) cầu qua lại.|+ là cầu của một nước đối với hàng hoá của một nước khác trong quan hệ trao đổi hàng giữa hai nước.

75067. reciprocal pronoun nghĩa tiếng việt là danh từ|- đại từ tương hỗ (each other, other, another : l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reciprocal pronoun là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reciprocal pronoun danh từ|- đại từ tương hỗ (each other, other, another : lẫn nhau, với nhau). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reciprocal pronoun
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reciprocal pronoun là: danh từ|- đại từ tương hỗ (each other, other, another : lẫn nhau, với nhau)

75068. reciprocal trade argreements act of 1934 (rta) nghĩa tiếng việt là (econ) đạo luật năm 1934 về các hiệp định thương mại qua lại.|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reciprocal trade argreements act of 1934 (rta) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reciprocal trade argreements act of 1934 (rta)(econ) đạo luật năm 1934 về các hiệp định thương mại qua lại.|+ đạo luật thuế quan smoot-hawley năm 1930 đã áp đặt biểu thuế nhập khẩu cao đến mức các hoạt động thương mại quốc tế của hoa kỳ hầu như không có. đến năm 1962, tác động của rta đã làm giảm mức thuế quan trung bình xuống còn 11,1%. năm 1990, mức thuế quan trung bình cho hàng công nghiệp chỉ còn ở mức 5%.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reciprocal trade argreements act of 1934 (rta)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reciprocal trade argreements act of 1934 (rta) là: (econ) đạo luật năm 1934 về các hiệp định thương mại qua lại.|+ đạo luật thuế quan smoot-hawley năm 1930 đã áp đặt biểu thuế nhập khẩu cao đến mức các hoạt động thương mại quốc tế của hoa kỳ hầu như không có. đến năm 1962, tác động của rta đã làm giảm mức thuế quan trung bình xuống còn 11,1%. năm 1990, mức thuế quan trung bình cho hàng công nghiệp chỉ còn ở mức 5%.

75069. reciprocally nghĩa tiếng việt là phó từ|- lẫn nhau, qua lại, tương hỗ; có đi có lại, cả đôi b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reciprocally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reciprocally phó từ|- lẫn nhau, qua lại, tương hỗ; có đi có lại, cả đôi bên|- diễn tả quan hệ tương hỗ|- đảo, thuận nghịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reciprocally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reciprocally là: phó từ|- lẫn nhau, qua lại, tương hỗ; có đi có lại, cả đôi bên|- diễn tả quan hệ tương hỗ|- đảo, thuận nghịch

75070. reciprocate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- trả, đền đáp lại; đáp lại (tình cảm)|=to r(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reciprocate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reciprocate ngoại động từ|- trả, đền đáp lại; đáp lại (tình cảm)|=to reciprocate a favour|+ trả ơn|=to reciprocate someones affection|+ đáp lại lòng thương yêu của ai|=to reciprocate someones good wishes|+ chúc lại ai|- cho nhau, trao đổi lẫn nhau|=reciprocate each others affection|+ họ thương yêu lẫn nhau|- (kỹ thuật) làm cho chuyển động qua lại (pittông...)|- (toán học) thay đổi cho nhau|* nội động từ|- đáp lại; chúc lại|- (kỹ thuật) chuyển động qua lại (pittông...)|- (toán học) thay đổi cho nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reciprocate
  • Phiên âm (nếu có): [risiprəkeit]
  • Nghĩa tiếng việt của reciprocate là: ngoại động từ|- trả, đền đáp lại; đáp lại (tình cảm)|=to reciprocate a favour|+ trả ơn|=to reciprocate someones affection|+ đáp lại lòng thương yêu của ai|=to reciprocate someones good wishes|+ chúc lại ai|- cho nhau, trao đổi lẫn nhau|=reciprocate each others affection|+ họ thương yêu lẫn nhau|- (kỹ thuật) làm cho chuyển động qua lại (pittông...)|- (toán học) thay đổi cho nhau|* nội động từ|- đáp lại; chúc lại|- (kỹ thuật) chuyển động qua lại (pittông...)|- (toán học) thay đổi cho nhau

75071. reciprocating engine nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy chuyển động qua lại; máy kiểu pittông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reciprocating engine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reciprocating engine danh từ|- máy chuyển động qua lại; máy kiểu pittông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reciprocating engine
  • Phiên âm (nếu có): [risiprəkeitiɳendʤin]
  • Nghĩa tiếng việt của reciprocating engine là: danh từ|- máy chuyển động qua lại; máy kiểu pittông

75072. reciprocation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trả (ơn...); sự đáp lại (cảm tình)|- sự cho nha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reciprocation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reciprocation danh từ|- sự trả (ơn...); sự đáp lại (cảm tình)|- sự cho nhau, sự trao đổi lẫn nhau|- (kỹ thuật) sự chuyển động qua lại (pittông...)|- (toán học) sự thay đổi cho nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reciprocation
  • Phiên âm (nếu có): [ri,siprəkeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của reciprocation là: danh từ|- sự trả (ơn...); sự đáp lại (cảm tình)|- sự cho nhau, sự trao đổi lẫn nhau|- (kỹ thuật) sự chuyển động qua lại (pittông...)|- (toán học) sự thay đổi cho nhau

75073. reciprocity nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nhân nhượng, sự trao đổi lẫn nhau, sự có đi có (…)


Nghĩa tiếng việt của từ reciprocity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reciprocity danh từ|- sự nhân nhượng, sự trao đổi lẫn nhau, sự có đi có lại|- sự dành cho nhau những đặc quyền (giữa hai nước)|=in reciprocity trade|+ việc dành cho nhau những đặc quyền về mậu dịch|- (toán học) tính đảo nhau||@reciprocity|- tính tương hỗ, tính thuận nghịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reciprocity
  • Phiên âm (nếu có): [,resiprɔsiti]
  • Nghĩa tiếng việt của reciprocity là: danh từ|- sự nhân nhượng, sự trao đổi lẫn nhau, sự có đi có lại|- sự dành cho nhau những đặc quyền (giữa hai nước)|=in reciprocity trade|+ việc dành cho nhau những đặc quyền về mậu dịch|- (toán học) tính đảo nhau||@reciprocity|- tính tương hỗ, tính thuận nghịch

75074. recirculation nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) sự tuần hoàn khép kín; sự quay vòng||@(…)


Nghĩa tiếng việt của từ recirculation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh recirculation danh từ|- (kỹ thuật) sự tuần hoàn khép kín; sự quay vòng||@recirculation|- (máy tính) sự ghi lại (tin). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:recirculation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của recirculation là: danh từ|- (kỹ thuật) sự tuần hoàn khép kín; sự quay vòng||@recirculation|- (máy tính) sự ghi lại (tin)

75075. recision nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cắt bỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ recision là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh recision danh từ|- sự cắt bỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:recision
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của recision là: danh từ|- sự cắt bỏ

75076. recital nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự kể lại, sự thuật lại, sự kể lể; chuyện kể la(…)


Nghĩa tiếng việt của từ recital là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh recital danh từ|- sự kể lại, sự thuật lại, sự kể lể; chuyện kể lại, chuyện thuật lại|- sự ngâm, sự bình (thơ)|- (âm nhạc) cuộc biểu diễn độc tấu|- (pháp lý) đoạn văn kiện kể lại sự kiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:recital
  • Phiên âm (nếu có): [risaitl]
  • Nghĩa tiếng việt của recital là: danh từ|- sự kể lại, sự thuật lại, sự kể lể; chuyện kể lại, chuyện thuật lại|- sự ngâm, sự bình (thơ)|- (âm nhạc) cuộc biểu diễn độc tấu|- (pháp lý) đoạn văn kiện kể lại sự kiện

75077. recitation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự kể lại, sự kể lể|=the recitation of ones woes|+ s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ recitation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh recitation danh từ|- sự kể lại, sự kể lể|=the recitation of ones woes|+ sự kể lể những nỗi khổ|- sự ngâm thơ, sự kể chuyện (thuộc lòng, trước thính giả)|- sự đọc thuộc lòng (bài học); bài học thuộc lòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:recitation
  • Phiên âm (nếu có): [,resiteiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của recitation là: danh từ|- sự kể lại, sự kể lể|=the recitation of ones woes|+ sự kể lể những nỗi khổ|- sự ngâm thơ, sự kể chuyện (thuộc lòng, trước thính giả)|- sự đọc thuộc lòng (bài học); bài học thuộc lòng

75078. recitative nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) hát nói|- đoạn hát nói(…)


Nghĩa tiếng việt của từ recitative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh recitative danh từ|- (âm nhạc) hát nói|- đoạn hát nói. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:recitative
  • Phiên âm (nếu có): [,resitəti:v]
  • Nghĩa tiếng việt của recitative là: danh từ|- (âm nhạc) hát nói|- đoạn hát nói

75079. recite nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- kể lại, thuật lại, kể lể|=to recite ones gri(…)


Nghĩa tiếng việt của từ recite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh recite ngoại động từ|- kể lại, thuật lại, kể lể|=to recite ones griefs|+ kể kể những nỗi đau buồn của mình|- (pháp lý) kể lại (sự việc) trong một văn kiện|- đọc thuộc lòng (bài học)|* nội động từ|- ngâm thơ; kể chuyện (thuộc lòng, trước thính giả)|- đọc thuộc lòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:recite
  • Phiên âm (nếu có): [risait]
  • Nghĩa tiếng việt của recite là: ngoại động từ|- kể lại, thuật lại, kể lể|=to recite ones griefs|+ kể kể những nỗi đau buồn của mình|- (pháp lý) kể lại (sự việc) trong một văn kiện|- đọc thuộc lòng (bài học)|* nội động từ|- ngâm thơ; kể chuyện (thuộc lòng, trước thính giả)|- đọc thuộc lòng

75080. reciter nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ngâm thơ; người kể chuyện (thuộc lòng, trước (…)


Nghĩa tiếng việt của từ reciter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reciter danh từ|- người ngâm thơ; người kể chuyện (thuộc lòng, trước thính giả)|- tập thơ để ngâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reciter
  • Phiên âm (nếu có): [risaitə]
  • Nghĩa tiếng việt của reciter là: danh từ|- người ngâm thơ; người kể chuyện (thuộc lòng, trước thính giả)|- tập thơ để ngâm

75081. reck nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- ((thơ ca); (văn học)), ((thường) phủ định) nga(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reck là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reck ngoại động từ|- ((thơ ca); (văn học)), ((thường) phủ định) ngại, băn khoăn, lo lắng, để ý|=to reck but little of something|+ ít lo lắng (ít lo ngại việc gì)|=to reck not of danger|+ không ngại nguy hiểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reck
  • Phiên âm (nếu có): [rek]
  • Nghĩa tiếng việt của reck là: ngoại động từ|- ((thơ ca); (văn học)), ((thường) phủ định) ngại, băn khoăn, lo lắng, để ý|=to reck but little of something|+ ít lo lắng (ít lo ngại việc gì)|=to reck not of danger|+ không ngại nguy hiểm

75082. reckless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không lo lắng, không để ý tới; coi thường|=reckless (…)


Nghĩa tiếng việt của từ reckless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reckless tính từ|- không lo lắng, không để ý tới; coi thường|=reckless of consequence|+ không lo tới hậu quả|=reckless of danger|+ không để ý tới nguy hiểm|- thiếu thận trọng, khinh suất, liều lĩnh, táo bạo|=a reckless decision|+ một quyết định liều lĩnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reckless
  • Phiên âm (nếu có): [reklis]
  • Nghĩa tiếng việt của reckless là: tính từ|- không lo lắng, không để ý tới; coi thường|=reckless of consequence|+ không lo tới hậu quả|=reckless of danger|+ không để ý tới nguy hiểm|- thiếu thận trọng, khinh suất, liều lĩnh, táo bạo|=a reckless decision|+ một quyết định liều lĩnh

75083. recklessness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không lo lắng, tính không để ý tới; tính coi t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ recklessness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh recklessness danh từ|- tính không lo lắng, tính không để ý tới; tính coi thường|- tính thiếu thận trọng, tính khinh suất, tính liều lĩnh, tính táo bạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:recklessness
  • Phiên âm (nếu có): [reklisnis]
  • Nghĩa tiếng việt của recklessness là: danh từ|- tính không lo lắng, tính không để ý tới; tính coi thường|- tính thiếu thận trọng, tính khinh suất, tính liều lĩnh, tính táo bạo

75084. reckon nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tính, đếm|=to reckon the cost|+ tính phí tổn|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reckon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reckon ngoại động từ|- tính, đếm|=to reckon the cost|+ tính phí tổn|- ((thường) + among, in) tính vào, kể vào, liệt vào, tính đến, kể đến|=to reckon someone among the great writers|+ kể (liệt) ai vào số những nhà văn lớn|=ive reckoned that in|+ tôi đã tính (kể) đến điều đó|- coi|=this book is reckoned as the best of the year|+ quyển sách này được coi là quyển sách hay nhất trong năm|=to be reckoned a clever man|+ được coi là một người thông minh|- cho là, đoán|=i reckon it will rain|+ tôi cho là trời sẽ mưa|=i reckon he is forty|+ tôi đoán là ông ta bốn mươi tuổi|* nội động từ|- tính, đếm|=to learn to reckon|+ học tính|=reckoning from today|+ tính (kể) từ ngày hôm nay|- (+ on, upon) dựa vào, tin cậy vào, trông cậy vào|=to reckon upon someones friendship|+ trông cậy vào tình bạn của ai|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nghĩ, tưởng|=he is very clever, i reckon|+ hắn ta thông minh lắm, tôi nghĩ vậy|- cộng lại, tính tổng cộng, tính gộp cả lại|=to reckon up the bill|+ cộng tất cả các khoản trên hoá đơn|- tính toán đến; thanh toán ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=to reckon with somebody|+ tính đến ai; thanh toán với ai|- (xem) host||@reckon|- tính toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reckon
  • Phiên âm (nếu có): [rekən]
  • Nghĩa tiếng việt của reckon là: ngoại động từ|- tính, đếm|=to reckon the cost|+ tính phí tổn|- ((thường) + among, in) tính vào, kể vào, liệt vào, tính đến, kể đến|=to reckon someone among the great writers|+ kể (liệt) ai vào số những nhà văn lớn|=ive reckoned that in|+ tôi đã tính (kể) đến điều đó|- coi|=this book is reckoned as the best of the year|+ quyển sách này được coi là quyển sách hay nhất trong năm|=to be reckoned a clever man|+ được coi là một người thông minh|- cho là, đoán|=i reckon it will rain|+ tôi cho là trời sẽ mưa|=i reckon he is forty|+ tôi đoán là ông ta bốn mươi tuổi|* nội động từ|- tính, đếm|=to learn to reckon|+ học tính|=reckoning from today|+ tính (kể) từ ngày hôm nay|- (+ on, upon) dựa vào, tin cậy vào, trông cậy vào|=to reckon upon someones friendship|+ trông cậy vào tình bạn của ai|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nghĩ, tưởng|=he is very clever, i reckon|+ hắn ta thông minh lắm, tôi nghĩ vậy|- cộng lại, tính tổng cộng, tính gộp cả lại|=to reckon up the bill|+ cộng tất cả các khoản trên hoá đơn|- tính toán đến; thanh toán ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=to reckon with somebody|+ tính đến ai; thanh toán với ai|- (xem) host||@reckon|- tính toán

75085. reckonable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể tính được, có thể đếm được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reckonable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reckonable tính từ|- có thể tính được, có thể đếm được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reckonable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reckonable là: tính từ|- có thể tính được, có thể đếm được

75086. reckoner nghĩa tiếng việt là danh từ|- người tính|- (như) ready-reckoner(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reckoner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reckoner danh từ|- người tính|- (như) ready-reckoner. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reckoner
  • Phiên âm (nếu có): [reknə]
  • Nghĩa tiếng việt của reckoner là: danh từ|- người tính|- (như) ready-reckoner

75087. reckoning nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tính, sự đếm, sự tính toán|=by my reckoning|+ th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reckoning là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reckoning danh từ|- sự tính, sự đếm, sự tính toán|=by my reckoning|+ theo sự tính toán của tôi|=to be good at reckoning|+ tính đúng|=to be out in ones reckoning|+ tính sai (bóng)|- giấy tính tiền (khách sạn, nhà trọ...)|- sự thanh toán ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=day of reckoning|+ ngày thanh toán; (nghĩa bóng) ngày đền tội|- sự tính đến, sự kể đến, sự xét đến, sự đếm xỉa đến|=to make no reckoning of something|+ không kể đến cái gì|- (hàng hải) điểm đoán định (vị trí của tàu) ((cũng) dead reckoning)|- (tục ngữ) tính toán phân minh giữ được tình bạn lâu dài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reckoning
  • Phiên âm (nếu có): [rekniɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của reckoning là: danh từ|- sự tính, sự đếm, sự tính toán|=by my reckoning|+ theo sự tính toán của tôi|=to be good at reckoning|+ tính đúng|=to be out in ones reckoning|+ tính sai (bóng)|- giấy tính tiền (khách sạn, nhà trọ...)|- sự thanh toán ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=day of reckoning|+ ngày thanh toán; (nghĩa bóng) ngày đền tội|- sự tính đến, sự kể đến, sự xét đến, sự đếm xỉa đến|=to make no reckoning of something|+ không kể đến cái gì|- (hàng hải) điểm đoán định (vị trí của tàu) ((cũng) dead reckoning)|- (tục ngữ) tính toán phân minh giữ được tình bạn lâu dài

75088. reclaim nghĩa tiếng việt là danh từ|- past reclaim; beyond reclaim không thể cải tạo được|* (…)


Nghĩa tiếng việt của từ reclaim là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reclaim danh từ|- past reclaim; beyond reclaim không thể cải tạo được|* ngoại động từ|- cải tạo, giác ngộ|=to reclaim someone from a vice|+ cải tạo ai làm cho chừa bỏ một tật xấu|=to reclaim someone to a sense of duty|+ giác ngộ cho ai có tinh thần trách nhiệm|- (nông nghiệp) khai hoang, vỡ hoang; cải tạo (đất), làm khô (bâi đất lầy để cày cấy)|=to reclaim land|+ khai hoang đất|=reclaimed land|+ đất vỡ hoang|- thuần hoá (thú rừng); khai hoá, làm cho văn minh|=to reclaim a wild animal|+ thuần hoá một thú rừng|- đòi lại|=to reclaim ones money|+ đòi tiền lại|* nội động từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) phản đối, khiếu nại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reclaim
  • Phiên âm (nếu có): [rikleim]
  • Nghĩa tiếng việt của reclaim là: danh từ|- past reclaim; beyond reclaim không thể cải tạo được|* ngoại động từ|- cải tạo, giác ngộ|=to reclaim someone from a vice|+ cải tạo ai làm cho chừa bỏ một tật xấu|=to reclaim someone to a sense of duty|+ giác ngộ cho ai có tinh thần trách nhiệm|- (nông nghiệp) khai hoang, vỡ hoang; cải tạo (đất), làm khô (bâi đất lầy để cày cấy)|=to reclaim land|+ khai hoang đất|=reclaimed land|+ đất vỡ hoang|- thuần hoá (thú rừng); khai hoá, làm cho văn minh|=to reclaim a wild animal|+ thuần hoá một thú rừng|- đòi lại|=to reclaim ones money|+ đòi tiền lại|* nội động từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) phản đối, khiếu nại

75089. reclaimable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể cải tạo, có thể giác ngộ|- (nông nghiệp) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ reclaimable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reclaimable tính từ|- có thể cải tạo, có thể giác ngộ|- (nông nghiệp) có thể khai hoang; có thể cải tạo, có thể làm khô (đất, đồng lầy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reclaimable
  • Phiên âm (nếu có): [rikleiməbl]
  • Nghĩa tiếng việt của reclaimable là: tính từ|- có thể cải tạo, có thể giác ngộ|- (nông nghiệp) có thể khai hoang; có thể cải tạo, có thể làm khô (đất, đồng lầy)

75090. reclaimation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cải tạo, sự giác ngộ|- (nông nghiệp) sự khai ho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reclaimation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reclaimation danh từ|- sự cải tạo, sự giác ngộ|- (nông nghiệp) sự khai hoang; sự cải tạo, sự làm khô (bãi lầy)|- sự thuần hoá (thú rừng); sự khai hoá|- sự đòi lại|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự phản đối, sự khiếu nại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reclaimation
  • Phiên âm (nếu có): [,rekləmeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của reclaimation là: danh từ|- sự cải tạo, sự giác ngộ|- (nông nghiệp) sự khai hoang; sự cải tạo, sự làm khô (bãi lầy)|- sự thuần hoá (thú rừng); sự khai hoá|- sự đòi lại|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự phản đối, sự khiếu nại

75091. reclassify nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- phân loại lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reclassify là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reclassify ngoại động từ|- phân loại lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reclassify
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reclassify là: ngoại động từ|- phân loại lại

75092. recleaning nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm sạch lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ recleaning là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh recleaning danh từ|- sự làm sạch lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:recleaning
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của recleaning là: danh từ|- sự làm sạch lại

75093. reclinate nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) chúi xuống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reclinate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reclinate tính từ|- (thực vật học) chúi xuống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reclinate
  • Phiên âm (nếu có): [reklineit]
  • Nghĩa tiếng việt của reclinate là: tính từ|- (thực vật học) chúi xuống

75094. recline nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đặt, dựa, tựa, gác (đầu, tay, chân...)|* nộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ recline là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh recline ngoại động từ|- đặt, dựa, tựa, gác (đầu, tay, chân...)|* nội động từ|- nằm (trên vật gì); tựa đầu (trên vật gì); dựa, ngồi dựa|- (+ upon) (nghĩa bóng) dựa vào, ỷ vào, trông cậy vào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:recline
  • Phiên âm (nếu có): [reklain]
  • Nghĩa tiếng việt của recline là: ngoại động từ|- đặt, dựa, tựa, gác (đầu, tay, chân...)|* nội động từ|- nằm (trên vật gì); tựa đầu (trên vật gì); dựa, ngồi dựa|- (+ upon) (nghĩa bóng) dựa vào, ỷ vào, trông cậy vào

75095. reclothe nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- mặc quần áo lại (cho ai)|- sắm quần áo mới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reclothe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reclothe ngoại động từ|- mặc quần áo lại (cho ai)|- sắm quần áo mới (cho ai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reclothe
  • Phiên âm (nếu có): [ri:klouð]
  • Nghĩa tiếng việt của reclothe là: ngoại động từ|- mặc quần áo lại (cho ai)|- sắm quần áo mới (cho ai)

75096. recluse nghĩa tiếng việt là tính từ|- sống ẩn dật, xa lánh xã hội|* danh từ|- người sô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ recluse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh recluse tính từ|- sống ẩn dật, xa lánh xã hội|* danh từ|- người sống ẩn dật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:recluse
  • Phiên âm (nếu có): [riklu:s]
  • Nghĩa tiếng việt của recluse là: tính từ|- sống ẩn dật, xa lánh xã hội|* danh từ|- người sống ẩn dật

75097. reclusion nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ẩn dật; tình trạng ẩn dật|- tình trạng biệt g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reclusion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reclusion danh từ|- sự ẩn dật; tình trạng ẩn dật|- tình trạng biệt giam; tình trạng cấm cố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reclusion
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reclusion là: danh từ|- sự ẩn dật; tình trạng ẩn dật|- tình trạng biệt giam; tình trạng cấm cố

75098. reclusive nghĩa tiếng việt là tính từ|- ẩn dật; trốn đời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reclusive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reclusive tính từ|- ẩn dật; trốn đời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reclusive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reclusive là: tính từ|- ẩn dật; trốn đời

75099. reclusory nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà ẩn sĩ, người ẩn sĩ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reclusory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reclusory danh từ|- nhà ẩn sĩ, người ẩn sĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reclusory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reclusory là: danh từ|- nhà ẩn sĩ, người ẩn sĩ

75100. recoal nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cấp thêm than, tiếp tế thêm than (cho một chiê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ recoal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh recoal ngoại động từ|- cấp thêm than, tiếp tế thêm than (cho một chiếc tàu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:recoal
  • Phiên âm (nếu có): [ri:koul]
  • Nghĩa tiếng việt của recoal là: ngoại động từ|- cấp thêm than, tiếp tế thêm than (cho một chiếc tàu)

75101. recoat nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- sơn lại; quét phủ một lớp sơn mới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ recoat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh recoat ngoại động từ|- sơn lại; quét phủ một lớp sơn mới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:recoat
  • Phiên âm (nếu có): [ri:kout]
  • Nghĩa tiếng việt của recoat là: ngoại động từ|- sơn lại; quét phủ một lớp sơn mới

75102. recognisability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính có thể công nhận, tính có thể thừa nhận|- ti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ recognisability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh recognisability danh từ|- tính có thể công nhận, tính có thể thừa nhận|- tính có thể nhận ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:recognisability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của recognisability là: danh từ|- tính có thể công nhận, tính có thể thừa nhận|- tính có thể nhận ra

75103. recognisable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể công nhận, có thể thừa nhận|- có thể nhậ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ recognisable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh recognisable tính từ|- có thể công nhận, có thể thừa nhận|- có thể nhận ra, có thể nhận diện|- có thể nhận biết được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:recognisable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của recognisable là: tính từ|- có thể công nhận, có thể thừa nhận|- có thể nhận ra, có thể nhận diện|- có thể nhận biết được

75104. recognisably nghĩa tiếng việt là phó từ|- có thể công nhận, có thể thừa nhận|- có thể nhận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ recognisably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh recognisably phó từ|- có thể công nhận, có thể thừa nhận|- có thể nhận ra, có thể nhận diện|- có thể nhận biết được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:recognisably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của recognisably là: phó từ|- có thể công nhận, có thể thừa nhận|- có thể nhận ra, có thể nhận diện|- có thể nhận biết được

75105. recognisance nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cam kết trước toà (không phá rối trị an;(…)


Nghĩa tiếng việt của từ recognisance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh recognisance danh từ|- sự cam kết trước toà (không phá rối trị an; trả nợ...)|- tiền bảo chứng (cho việc cam kết). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:recognisance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của recognisance là: danh từ|- sự cam kết trước toà (không phá rối trị an; trả nợ...)|- tiền bảo chứng (cho việc cam kết)

75106. recognise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- công nhận, thừa nhận, chấp nhận|=to recognize(…)


Nghĩa tiếng việt của từ recognise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh recognise ngoại động từ|- công nhận, thừa nhận, chấp nhận|=to recognize a government|+ công nhận một chính phủ|- nhìn nhận|=to recognize a far remote relation|+ nhìn nhận một người bà con xa|- nhận ra|=to recognize an old acquaintance|+ nhận ra một người quen cũ|=to recognize someone by his walk|+ trông dáng đi của một người nào mà nhận ra được|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) chấp nhận cho (một đại biểu) phát biểu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:recognise
  • Phiên âm (nếu có): [rekəgnaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của recognise là: ngoại động từ|- công nhận, thừa nhận, chấp nhận|=to recognize a government|+ công nhận một chính phủ|- nhìn nhận|=to recognize a far remote relation|+ nhìn nhận một người bà con xa|- nhận ra|=to recognize an old acquaintance|+ nhận ra một người quen cũ|=to recognize someone by his walk|+ trông dáng đi của một người nào mà nhận ra được|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) chấp nhận cho (một đại biểu) phát biểu

75107. recognised nghĩa tiếng việt là tính từ|- được công nhận, được thừa nhận, được chấp nhận|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ recognised là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh recognised tính từ|- được công nhận, được thừa nhận, được chấp nhận|- được tín nhiệm (trong kinh doanh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:recognised
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của recognised là: tính từ|- được công nhận, được thừa nhận, được chấp nhận|- được tín nhiệm (trong kinh doanh)

75108. recognition nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự công nhận, sự thừa nhận|=the recognition of a new (…)


Nghĩa tiếng việt của từ recognition là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh recognition danh từ|- sự công nhận, sự thừa nhận|=the recognition of a new government|+ sự công nhận một chính phủ mới|=to win (receive, meet with) recognition from the public|+ được mọi người thừa nhận, được quần chúng thừa nhận|- sự nhận ra|=to alter something beyond (past) recognition|+ thay đổi vật gì không còn nhận ra được nữa|=a smile of recognition|+ nụ cười chào khi nhận ra ai||@recognition|- (máy tính) sự đoán nhận|- character r. sự đoán nhận chữ |- pattern r. sự nhận dạng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:recognition
  • Phiên âm (nếu có): [,rekəgniʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của recognition là: danh từ|- sự công nhận, sự thừa nhận|=the recognition of a new government|+ sự công nhận một chính phủ mới|=to win (receive, meet with) recognition from the public|+ được mọi người thừa nhận, được quần chúng thừa nhận|- sự nhận ra|=to alter something beyond (past) recognition|+ thay đổi vật gì không còn nhận ra được nữa|=a smile of recognition|+ nụ cười chào khi nhận ra ai||@recognition|- (máy tính) sự đoán nhận|- character r. sự đoán nhận chữ |- pattern r. sự nhận dạng

75109. recognition lag nghĩa tiếng việt là (econ) trễ trong nhận thức.|+ lag khoảng thời gian kể từ từ kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ recognition lag là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh recognition lag(econ) trễ trong nhận thức.|+ lag khoảng thời gian kể từ từ khi một yếu tố có khả năng gây bất ổn xảy ra cho đến khi nó được các nhà hoạch định chính sách nhận định là có khả năng gây bất ổn.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:recognition lag
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của recognition lag là: (econ) trễ trong nhận thức.|+ lag khoảng thời gian kể từ từ khi một yếu tố có khả năng gây bất ổn xảy ra cho đến khi nó được các nhà hoạch định chính sách nhận định là có khả năng gây bất ổn.

75110. recognizability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính có thể công nhận, tính có thể thừa nhận|- ti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ recognizability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh recognizability danh từ|- tính có thể công nhận, tính có thể thừa nhận|- tính có thể nhận ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:recognizability
  • Phiên âm (nếu có): [,rekəgnaizəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của recognizability là: danh từ|- tính có thể công nhận, tính có thể thừa nhận|- tính có thể nhận ra

75111. recognizable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể công nhận, có thể thừa nhận|- có thể nhậ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ recognizable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh recognizable tính từ|- có thể công nhận, có thể thừa nhận|- có thể nhận ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:recognizable
  • Phiên âm (nếu có): [rekəgnaizəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của recognizable là: tính từ|- có thể công nhận, có thể thừa nhận|- có thể nhận ra

75112. recognizably nghĩa tiếng việt là phó từ|- có thể công nhận, có thể thừa nhận|- có thể nhận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ recognizably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh recognizably phó từ|- có thể công nhận, có thể thừa nhận|- có thể nhận ra, có thể nhận diện|- có thể nhận biết được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:recognizably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của recognizably là: phó từ|- có thể công nhận, có thể thừa nhận|- có thể nhận ra, có thể nhận diện|- có thể nhận biết được

75113. recognizance nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pháp lý) sự cam kết trước toà (không phá rối trị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ recognizance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh recognizance danh từ|- (pháp lý) sự cam kết trước toà (không phá rối trị an; trả nợ...)|=to enter into recognizances|+ cam kết trước toà|- tiền bảo chứng (cho việc cam kết). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:recognizance
  • Phiên âm (nếu có): [rikɔgnizəns]
  • Nghĩa tiếng việt của recognizance là: danh từ|- (pháp lý) sự cam kết trước toà (không phá rối trị an; trả nợ...)|=to enter into recognizances|+ cam kết trước toà|- tiền bảo chứng (cho việc cam kết)

75114. recognize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- công nhận, thừa nhận, chấp nhận|=to recognize(…)


Nghĩa tiếng việt của từ recognize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh recognize ngoại động từ|- công nhận, thừa nhận, chấp nhận|=to recognize a government|+ công nhận một chính phủ|- nhìn nhận|=to recognize a far remote relation|+ nhìn nhận một người bà con xa|- nhận ra|=to recognize an old acquaintance|+ nhận ra một người quen cũ|=to recognize someone by his walk|+ trông dáng đi của một người nào mà nhận ra được|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) chấp nhận cho (một đại biểu) phát biểu||@recognize|- đoán nhận phana biệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:recognize
  • Phiên âm (nếu có): [rekəgnaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của recognize là: ngoại động từ|- công nhận, thừa nhận, chấp nhận|=to recognize a government|+ công nhận một chính phủ|- nhìn nhận|=to recognize a far remote relation|+ nhìn nhận một người bà con xa|- nhận ra|=to recognize an old acquaintance|+ nhận ra một người quen cũ|=to recognize someone by his walk|+ trông dáng đi của một người nào mà nhận ra được|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) chấp nhận cho (một đại biểu) phát biểu||@recognize|- đoán nhận phana biệt

75115. recognized nghĩa tiếng việt là tính từ|- được công nhận, được thừa nhận, được chấp nhận|=t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ recognized là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh recognized tính từ|- được công nhận, được thừa nhận, được chấp nhận|=the recognized term|+ thuật ngữ đã được chấp nhận|- (thương nghiệp) được tín nhiệm|=a recognized agent|+ một đại lý được tín nhiệm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:recognized
  • Phiên âm (nếu có): [rekəgnaizd]
  • Nghĩa tiếng việt của recognized là: tính từ|- được công nhận, được thừa nhận, được chấp nhận|=the recognized term|+ thuật ngữ đã được chấp nhận|- (thương nghiệp) được tín nhiệm|=a recognized agent|+ một đại lý được tín nhiệm

75116. recognizer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người công nhận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ recognizer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh recognizer danh từ|- người công nhận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:recognizer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của recognizer là: danh từ|- người công nhận

75117. recoil nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự dội lại, sự nảy lại; sự giật (súng); sự bật (…)


Nghĩa tiếng việt của từ recoil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh recoil danh từ|- sự dội lại, sự nảy lại; sự giật (súng); sự bật lên (của lò xo)|=the recoil of a gun|+ sự giật lại của khẩu đại bác|- sự lùi lại (vì sợ, ghê tởm...); sự chùn lại|* nội động từ|- dội lại, nảy lại; giật (súng); bật lên (lò xo)|=the gun recoils|+ khẩu đại bác giật|- lùi lại (vì sợ, ghê tởm...); chùn lại, thoái lui|=to recoil from something|+ chùn lại trước việc gì|=to recoil from doing something|+ chùn lại không dám làm việc gì|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) rút lui (trước kẻ địch)|- (nghĩa bóng) (+ on, upon) có ảnh hưởng ngược lại, tác hại trở lại|=his meanness recoiled upon his own head|+ cái tính bần tiện của hắn tác hại trở lại ngay cho bản thân hắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:recoil
  • Phiên âm (nếu có): [rikɔil]
  • Nghĩa tiếng việt của recoil là: danh từ|- sự dội lại, sự nảy lại; sự giật (súng); sự bật lên (của lò xo)|=the recoil of a gun|+ sự giật lại của khẩu đại bác|- sự lùi lại (vì sợ, ghê tởm...); sự chùn lại|* nội động từ|- dội lại, nảy lại; giật (súng); bật lên (lò xo)|=the gun recoils|+ khẩu đại bác giật|- lùi lại (vì sợ, ghê tởm...); chùn lại, thoái lui|=to recoil from something|+ chùn lại trước việc gì|=to recoil from doing something|+ chùn lại không dám làm việc gì|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) rút lui (trước kẻ địch)|- (nghĩa bóng) (+ on, upon) có ảnh hưởng ngược lại, tác hại trở lại|=his meanness recoiled upon his own head|+ cái tính bần tiện của hắn tác hại trở lại ngay cho bản thân hắn

75118. recoiless nghĩa tiếng việt là tính từ|- (nói về súng) không giật lại khi bắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ recoiless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh recoiless tính từ|- (nói về súng) không giật lại khi bắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:recoiless
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của recoiless là: tính từ|- (nói về súng) không giật lại khi bắn

75119. recoin nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đúc lại (tiền)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ recoin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh recoin ngoại động từ|- đúc lại (tiền). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:recoin
  • Phiên âm (nếu có): [ri:kɔin]
  • Nghĩa tiếng việt của recoin là: ngoại động từ|- đúc lại (tiền)

75120. recoinage nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đúc lại (tiền)|- tiền đúc lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ recoinage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh recoinage danh từ|- sự đúc lại (tiền)|- tiền đúc lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:recoinage
  • Phiên âm (nếu có): [ri:kɔnidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của recoinage là: danh từ|- sự đúc lại (tiền)|- tiền đúc lại

75121. recollect nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- nhớ lại, hồi tưởng lại|=to recollect old scen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ recollect là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh recollect ngoại động từ|- nhớ lại, hồi tưởng lại|=to recollect old scenes|+ nhớ lại những cảnh cũ|- nhớ ra, nhận ra|=i cant recollect you|+ tôi không thể nhớ ra anh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:recollect
  • Phiên âm (nếu có): [,rekəlekt]
  • Nghĩa tiếng việt của recollect là: ngoại động từ|- nhớ lại, hồi tưởng lại|=to recollect old scenes|+ nhớ lại những cảnh cũ|- nhớ ra, nhận ra|=i cant recollect you|+ tôi không thể nhớ ra anh

75122. recollection nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nhớ lại, sự hồi tưởng lại; ký ức, hồi ức|=to(…)


Nghĩa tiếng việt của từ recollection là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh recollection danh từ|- sự nhớ lại, sự hồi tưởng lại; ký ức, hồi ức|=to have a dim recollection of|+ không nhớ rõ, nhớ lờ mờ (việc gì)|=to the best of my recollection|+ nếu tôi nhớ không sai; chừng nào mà tôi còn nhớ lại được|=within my recollection|+ trong ký ức của tôi|=outside my recollection|+ ngoài ký ức của tôi|- ((thường) số nhiều) những kỷ niệm, những điều nhớ lại; hồi ký. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:recollection
  • Phiên âm (nếu có): [,rekəlekʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của recollection là: danh từ|- sự nhớ lại, sự hồi tưởng lại; ký ức, hồi ức|=to have a dim recollection of|+ không nhớ rõ, nhớ lờ mờ (việc gì)|=to the best of my recollection|+ nếu tôi nhớ không sai; chừng nào mà tôi còn nhớ lại được|=within my recollection|+ trong ký ức của tôi|=outside my recollection|+ ngoài ký ức của tôi|- ((thường) số nhiều) những kỷ niệm, những điều nhớ lại; hồi ký

75123. recollective nghĩa tiếng việt là tính từ|- có trí nhớ, có sức hồi tưởng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ recollective là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh recollective tính từ|- có trí nhớ, có sức hồi tưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:recollective
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của recollective là: tính từ|- có trí nhớ, có sức hồi tưởng

75124. recolonization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự recolonize(…)


Nghĩa tiếng việt của từ recolonization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh recolonization danh từ|- sự recolonize. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:recolonization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của recolonization là: danh từ|- sự recolonize

75125. recolonize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- chiếm lại làm thuộc địa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ recolonize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh recolonize ngoại động từ|- chiếm lại làm thuộc địa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:recolonize
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của recolonize là: ngoại động từ|- chiếm lại làm thuộc địa

75126. recombination nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tái tổ hợp, sự kết hợp lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ recombination là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh recombination danh từ|- sự tái tổ hợp, sự kết hợp lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:recombination
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của recombination là: danh từ|- sự tái tổ hợp, sự kết hợp lại

75127. recombine nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tổ hợp lại, kết hợp lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ recombine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh recombine ngoại động từ|- tổ hợp lại, kết hợp lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:recombine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của recombine là: ngoại động từ|- tổ hợp lại, kết hợp lại

75128. recommence nghĩa tiếng việt là động từ|- bắt đầu lại, khởi sự lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ recommence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh recommence động từ|- bắt đầu lại, khởi sự lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:recommence
  • Phiên âm (nếu có): [ri:kəmens]
  • Nghĩa tiếng việt của recommence là: động từ|- bắt đầu lại, khởi sự lại

75129. recommend nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- giới thiệu, tiến cử (người, vật...)|=can you(…)


Nghĩa tiếng việt của từ recommend là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh recommend ngoại động từ|- giới thiệu, tiến cử (người, vật...)|=can you recommend me a good english dictionary?|+ anh có thể giới thiệu cho tôi cuốn tự điển anh ngữ tốt không?|- làm cho người ta mến, làm cho có cảm tưởng tốt về (ai)|=her gentleness recommends her|+ tính hiền lành của chị làm người ta mến (có cảm tưởng tốt về) chị|- khuyên, dặn bảo|=i recommend you to do what he says|+ tôi khuyên anh nên làm những điều anh ấy nói|- gửi gắm, phó thác|=to recommend something to someones care|+ gửi gắm vật gì cho ai trông mom hộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:recommend
  • Phiên âm (nếu có): [,rekəmend]
  • Nghĩa tiếng việt của recommend là: ngoại động từ|- giới thiệu, tiến cử (người, vật...)|=can you recommend me a good english dictionary?|+ anh có thể giới thiệu cho tôi cuốn tự điển anh ngữ tốt không?|- làm cho người ta mến, làm cho có cảm tưởng tốt về (ai)|=her gentleness recommends her|+ tính hiền lành của chị làm người ta mến (có cảm tưởng tốt về) chị|- khuyên, dặn bảo|=i recommend you to do what he says|+ tôi khuyên anh nên làm những điều anh ấy nói|- gửi gắm, phó thác|=to recommend something to someones care|+ gửi gắm vật gì cho ai trông mom hộ

75130. recommendable nghĩa tiếng việt là tính từ|- đáng mến (người)|- có giá trị (vật)|- có thể giơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ recommendable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh recommendable tính từ|- đáng mến (người)|- có giá trị (vật)|- có thể giới thiệu, có thể tiến cử (người, vật...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:recommendable
  • Phiên âm (nếu có): [,rekəmendəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của recommendable là: tính từ|- đáng mến (người)|- có giá trị (vật)|- có thể giới thiệu, có thể tiến cử (người, vật...)

75131. recommendation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự giới thiệu, sự tiến cử|=to writer in recommendati(…)


Nghĩa tiếng việt của từ recommendation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh recommendation danh từ|- sự giới thiệu, sự tiến cử|=to writer in recommendation of someone|+ viết thư giới thiệu ai|=letter of recommendation|+ thư giới thiệu|- làm cho người ta mến, đức tính làm cho có cảm tưởng tốt|- sự khuyên nhủ, sự dặn bảo|- sự gửi gắm, sự phó thác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:recommendation
  • Phiên âm (nếu có): [,rekəmendeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của recommendation là: danh từ|- sự giới thiệu, sự tiến cử|=to writer in recommendation of someone|+ viết thư giới thiệu ai|=letter of recommendation|+ thư giới thiệu|- làm cho người ta mến, đức tính làm cho có cảm tưởng tốt|- sự khuyên nhủ, sự dặn bảo|- sự gửi gắm, sự phó thác

75132. recommendatory nghĩa tiếng việt là tính từ|- để giới thiệu, để tiến cử|=recommendatory letter|+ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ recommendatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh recommendatory tính từ|- để giới thiệu, để tiến cử|=recommendatory letter|+ thư giới thiệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:recommendatory
  • Phiên âm (nếu có): [,rekəmendə]
  • Nghĩa tiếng việt của recommendatory là: tính từ|- để giới thiệu, để tiến cử|=recommendatory letter|+ thư giới thiệu

75133. recommender nghĩa tiếng việt là tính từ|- người giới thiệu, người tiến cử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ recommender là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh recommender tính từ|- người giới thiệu, người tiến cử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:recommender
  • Phiên âm (nếu có): [,rekəmendətəri]
  • Nghĩa tiếng việt của recommender là: tính từ|- người giới thiệu, người tiến cử

75134. recommit nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- phạm lại (một tội ác)|- bỏ tù lại, tống g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ recommit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh recommit ngoại động từ|- phạm lại (một tội ác)|- bỏ tù lại, tống giam lại|=to recommit someone to prison|+ tống giam một người nào|- chuyển lại (một dự luật...) cho một tiểu ban xét (ở nghị viện...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:recommit
  • Phiên âm (nếu có): [ri:kəmit]
  • Nghĩa tiếng việt của recommit là: ngoại động từ|- phạm lại (một tội ác)|- bỏ tù lại, tống giam lại|=to recommit someone to prison|+ tống giam một người nào|- chuyển lại (một dự luật...) cho một tiểu ban xét (ở nghị viện...)

75135. recommitment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phạm lại|- sự bỏ tù lại, sự tống giam lại|- s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ recommitment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh recommitment danh từ|- sự phạm lại|- sự bỏ tù lại, sự tống giam lại|- sự chuyển lại (một dự luật...) cho một tiểu ban xét (ở nghị viện...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:recommitment
  • Phiên âm (nếu có): [ri:kəmitmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của recommitment là: danh từ|- sự phạm lại|- sự bỏ tù lại, sự tống giam lại|- sự chuyển lại (một dự luật...) cho một tiểu ban xét (ở nghị viện...)

75136. recommittal nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phạm lại|- sự bỏ tù lại, sự tống giam lại|- s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ recommittal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh recommittal danh từ|- sự phạm lại|- sự bỏ tù lại, sự tống giam lại|- sự chuyển lại (một dự luật...) cho một tiểu ban xét (ở nghị viện...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:recommittal
  • Phiên âm (nếu có): [ri:kəmitmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của recommittal là: danh từ|- sự phạm lại|- sự bỏ tù lại, sự tống giam lại|- sự chuyển lại (một dự luật...) cho một tiểu ban xét (ở nghị viện...)

75137. recompense nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thưởng, sự thưởng phạt|=as a recompense for someon(…)


Nghĩa tiếng việt của từ recompense là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh recompense danh từ|- sự thưởng, sự thưởng phạt|=as a recompense for someones trouble|+ để thưởng cho công lao khó nhọc của ai|- sự đền bù, sự bồi thường|- sự báo đáp, sự báo đền, sự đền ơn|- sự chuộc lỗi, sự đền tội|* ngoại động từ|- thưởng, thưởng phạt|- đền bù, bồi thường|- báo đáp, báo đền, đền ơn|- chuộc (lỗi), đền (tội...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:recompense
  • Phiên âm (nếu có): [rekəmpens]
  • Nghĩa tiếng việt của recompense là: danh từ|- sự thưởng, sự thưởng phạt|=as a recompense for someones trouble|+ để thưởng cho công lao khó nhọc của ai|- sự đền bù, sự bồi thường|- sự báo đáp, sự báo đền, sự đền ơn|- sự chuộc lỗi, sự đền tội|* ngoại động từ|- thưởng, thưởng phạt|- đền bù, bồi thường|- báo đáp, báo đền, đền ơn|- chuộc (lỗi), đền (tội...)

75138. recompilation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự biên tập lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ recompilation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh recompilation danh từ|- sự biên tập lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:recompilation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của recompilation là: danh từ|- sự biên tập lại

75139. recompile nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- biên tập lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ recompile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh recompile ngoại động từ|- biên tập lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:recompile
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của recompile là: ngoại động từ|- biên tập lại

75140. recompose nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tạo lại; cải tổ lại|- (ngành in) sắp chữ l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ recompose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh recompose ngoại động từ|- tạo lại; cải tổ lại|- (ngành in) sắp chữ lại|- cải tác (thơ, nhạc)|- làm cho yên tĩnh/ trấn tỉnh trở lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:recompose
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của recompose là: ngoại động từ|- tạo lại; cải tổ lại|- (ngành in) sắp chữ lại|- cải tác (thơ, nhạc)|- làm cho yên tĩnh/ trấn tỉnh trở lại

75141. reconcentrate nghĩa tiếng việt là động từ|- tập trung lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reconcentrate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reconcentrate động từ|- tập trung lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reconcentrate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reconcentrate là: động từ|- tập trung lại

75142. reconcilability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính có thể hoà giải|- tính nhất trí, tính không (…)


Nghĩa tiếng việt của từ reconcilability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reconcilability danh từ|- tính có thể hoà giải|- tính nhất trí, tính không mâu thuẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reconcilability
  • Phiên âm (nếu có): [rekən,sailəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của reconcilability là: danh từ|- tính có thể hoà giải|- tính nhất trí, tính không mâu thuẫn

75143. reconcilable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể hoà giải, có thể giảng hoà được|- nhất t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reconcilable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reconcilable tính từ|- có thể hoà giải, có thể giảng hoà được|- nhất trí, không mâu thuẫn|=reconcilable statements|+ những lời tuyên bố nhất trí với nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reconcilable
  • Phiên âm (nếu có): [rekənsailəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của reconcilable là: tính từ|- có thể hoà giải, có thể giảng hoà được|- nhất trí, không mâu thuẫn|=reconcilable statements|+ những lời tuyên bố nhất trí với nhau

75144. reconcile nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- giải hoà, giảng hoà, làm cho hoà thuận|=to (…)


Nghĩa tiếng việt của từ reconcile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reconcile ngoại động từ|- giải hoà, giảng hoà, làm cho hoà thuận|=to reconcile one person to (with) another|+ giải hoà hai người với nhau|=to reconcile two enemies|+ giảng hoà hai kẻ địch|=to become reconciled|+ hoà thuận lại với nhau|- điều hoà, làm hoà hợp, làm cho nhất trí|=to reconcile differences|+ điều hoà những ý kiến bất đồng|=to reconcile ones principles with ones actions|+ làm cho nguyên tắc nhất trí với hành động|- đành cam chịu|=to reconcile oneself to ones lot|+ cam chịu với số phận|=to be reconciled to something|+ đành cam chịu cái gì|- (tôn giáo) tẩy uế (giáo đường, nơi thờ phượng bị xúc phạm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reconcile
  • Phiên âm (nếu có): [rekənsail]
  • Nghĩa tiếng việt của reconcile là: ngoại động từ|- giải hoà, giảng hoà, làm cho hoà thuận|=to reconcile one person to (with) another|+ giải hoà hai người với nhau|=to reconcile two enemies|+ giảng hoà hai kẻ địch|=to become reconciled|+ hoà thuận lại với nhau|- điều hoà, làm hoà hợp, làm cho nhất trí|=to reconcile differences|+ điều hoà những ý kiến bất đồng|=to reconcile ones principles with ones actions|+ làm cho nguyên tắc nhất trí với hành động|- đành cam chịu|=to reconcile oneself to ones lot|+ cam chịu với số phận|=to be reconciled to something|+ đành cam chịu cái gì|- (tôn giáo) tẩy uế (giáo đường, nơi thờ phượng bị xúc phạm)

75145. reconcilement nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hoà giải, sự giảng hoà|- sự hoà hợp, sự điều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reconcilement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reconcilement danh từ|- sự hoà giải, sự giảng hoà|- sự hoà hợp, sự điều hoà (những ý kiến bất đồng...); sự làm cho nhất trí (nguyên tắc với hành động...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reconcilement
  • Phiên âm (nếu có): [rekənsailmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của reconcilement là: danh từ|- sự hoà giải, sự giảng hoà|- sự hoà hợp, sự điều hoà (những ý kiến bất đồng...); sự làm cho nhất trí (nguyên tắc với hành động...)

75146. reconciler nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hoà giải, người giảng hoà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reconciler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reconciler danh từ|- người hoà giải, người giảng hoà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reconciler
  • Phiên âm (nếu có): [rekənsailə]
  • Nghĩa tiếng việt của reconciler là: danh từ|- người hoà giải, người giảng hoà

75147. reconciliation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hoà giải, sự giảng hoà|- sự hoà hợp, sự điều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reconciliation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reconciliation danh từ|- sự hoà giải, sự giảng hoà|- sự hoà hợp, sự điều hoà (những ý kiến bất đồng...); sự làm cho nhất trí (nguyên tắc với hành động...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reconciliation
  • Phiên âm (nếu có): [rekənsailmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của reconciliation là: danh từ|- sự hoà giải, sự giảng hoà|- sự hoà hợp, sự điều hoà (những ý kiến bất đồng...); sự làm cho nhất trí (nguyên tắc với hành động...)

75148. reconciliatory nghĩa tiếng việt là tính từ|- hoà giải, giảng hoà|- làm cho hoà hợp, làm cho nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reconciliatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reconciliatory tính từ|- hoà giải, giảng hoà|- làm cho hoà hợp, làm cho nhất trí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reconciliatory
  • Phiên âm (nếu có): [,rekənsiliətəri]
  • Nghĩa tiếng việt của reconciliatory là: tính từ|- hoà giải, giảng hoà|- làm cho hoà hợp, làm cho nhất trí

75149. recondense nghĩa tiếng việt là động từ|- làm cho ngưng kết, làm cho ngưng tụ lại|- làm cho n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ recondense là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh recondense động từ|- làm cho ngưng kết, làm cho ngưng tụ lại|- làm cho ngắn lại; súc tích hơn nữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:recondense
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của recondense là: động từ|- làm cho ngưng kết, làm cho ngưng tụ lại|- làm cho ngắn lại; súc tích hơn nữa

75150. recondite nghĩa tiếng việt là tính từ|- tối tăm, bí hiểm, khó hiểu|=recondite style|+ văn ph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ recondite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh recondite tính từ|- tối tăm, bí hiểm, khó hiểu|=recondite style|+ văn phong khó hiểu|=a recondite writer|+ nhà văn khó hiểu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:recondite
  • Phiên âm (nếu có): [rikɔndait]
  • Nghĩa tiếng việt của recondite là: tính từ|- tối tăm, bí hiểm, khó hiểu|=recondite style|+ văn phong khó hiểu|=a recondite writer|+ nhà văn khó hiểu

75151. reconditeness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất tối tăm, tính chất bí hiểm, tính chất k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reconditeness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reconditeness danh từ|- tính chất tối tăm, tính chất bí hiểm, tính chất khó hiểu (vấn đề, văn...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reconditeness
  • Phiên âm (nếu có): [rikɔndaitnis]
  • Nghĩa tiếng việt của reconditeness là: danh từ|- tính chất tối tăm, tính chất bí hiểm, tính chất khó hiểu (vấn đề, văn...)

75152. recondition nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tu sửa lại, tu bổ lại, xây dựng lại, chỉnh (…)


Nghĩa tiếng việt của từ recondition là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh recondition ngoại động từ|- tu sửa lại, tu bổ lại, xây dựng lại, chỉnh đốn lại|=a reconditioned car|+ một chiếc xe ô tô sửa mới lại|- phục hồi (sức khoẻ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:recondition
  • Phiên âm (nếu có): [ri:kəndiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của recondition là: ngoại động từ|- tu sửa lại, tu bổ lại, xây dựng lại, chỉnh đốn lại|=a reconditioned car|+ một chiếc xe ô tô sửa mới lại|- phục hồi (sức khoẻ)

75153. reconnaissance nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) sự trinh sát, sự do thám|=to make a reconna(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reconnaissance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reconnaissance danh từ|- (quân sự) sự trinh sát, sự do thám|=to make a reconnaissance|+ đi trinh sát, đi do thám|- (quân sự) đội trinh sát|- sự thăm dò|=a reconnaissance of the work to be done|+ sự thăm dò công tác sắp làm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reconnaissance
  • Phiên âm (nếu có): [rikɔnisəns]
  • Nghĩa tiếng việt của reconnaissance là: danh từ|- (quân sự) sự trinh sát, sự do thám|=to make a reconnaissance|+ đi trinh sát, đi do thám|- (quân sự) đội trinh sát|- sự thăm dò|=a reconnaissance of the work to be done|+ sự thăm dò công tác sắp làm

75154. reconnoitre nghĩa tiếng việt là động từ|- (quân sự) trinh sát, do thám, thăm dò (trận địa vị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reconnoitre là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reconnoitre động từ|- (quân sự) trinh sát, do thám, thăm dò (trận địa vị trí địch, địa hình...)|=to reconnoitre the ground|+ thăm dò trận địa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reconnoitre
  • Phiên âm (nếu có): [,rekənɔitə]
  • Nghĩa tiếng việt của reconnoitre là: động từ|- (quân sự) trinh sát, do thám, thăm dò (trận địa vị trí địch, địa hình...)|=to reconnoitre the ground|+ thăm dò trận địa

75155. reconquer nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- chiếm lại|- chinh phục lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reconquer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reconquer ngoại động từ|- chiếm lại|- chinh phục lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reconquer
  • Phiên âm (nếu có): [ri:kɔɳkə]
  • Nghĩa tiếng việt của reconquer là: ngoại động từ|- chiếm lại|- chinh phục lại

75156. reconquest nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem reconquer(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reconquest là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reconquest danh từ|- xem reconquer. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reconquest
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reconquest là: danh từ|- xem reconquer

75157. reconsider nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- xem xét lại (một vấn đề); xét lại (một quy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reconsider là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reconsider ngoại động từ|- xem xét lại (một vấn đề); xét lại (một quyết định, biện pháp...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reconsider
  • Phiên âm (nếu có): [ri:kənsidə]
  • Nghĩa tiếng việt của reconsider là: ngoại động từ|- xem xét lại (một vấn đề); xét lại (một quyết định, biện pháp...)

75158. reconsideration nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xem xét lại; sự xét lại (quyết định...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reconsideration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reconsideration danh từ|- sự xem xét lại; sự xét lại (quyết định...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reconsideration
  • Phiên âm (nếu có): [ri:kən,sidəreiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của reconsideration là: danh từ|- sự xem xét lại; sự xét lại (quyết định...)

75159. reconsolidate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- củng cố lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reconsolidate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reconsolidate ngoại động từ|- củng cố lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reconsolidate
  • Phiên âm (nếu có): [ri:kənsɔlideit]
  • Nghĩa tiếng việt của reconsolidate là: ngoại động từ|- củng cố lại

75160. reconstituent nghĩa tiếng việt là tính từ|- bổ|* danh từ|- thuốc bổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reconstituent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reconstituent tính từ|- bổ|* danh từ|- thuốc bổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reconstituent
  • Phiên âm (nếu có): [ri:kənstitjuənt]
  • Nghĩa tiếng việt của reconstituent là: tính từ|- bổ|* danh từ|- thuốc bổ

75161. reconstitute nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- lập lại, thành lập lại, xây dựng lại, tổ c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reconstitute là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reconstitute ngoại động từ|- lập lại, thành lập lại, xây dựng lại, tổ chức lại|=to reconstitute a committee|+ thành lập lại một uỷ ban. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reconstitute
  • Phiên âm (nếu có): [ri:kɔnstitju:t]
  • Nghĩa tiếng việt của reconstitute là: ngoại động từ|- lập lại, thành lập lại, xây dựng lại, tổ chức lại|=to reconstitute a committee|+ thành lập lại một uỷ ban

75162. reconstitution nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hoàn nguyên, sự khôi phục lại (thức ăn )|- sự tô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reconstitution là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reconstitution danh từ|- sự hoàn nguyên, sự khôi phục lại (thức ăn )|- sự tổ chức lại, sự cải tổ, sự tái xây dựng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reconstitution
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reconstitution là: danh từ|- sự hoàn nguyên, sự khôi phục lại (thức ăn )|- sự tổ chức lại, sự cải tổ, sự tái xây dựng

75163. reconstruct nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- xây dựng lại, kiến thiết lại; đóng lại (tà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reconstruct là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reconstruct ngoại động từ|- xây dựng lại, kiến thiết lại; đóng lại (tàu...)|=to reconstruct a ship|+ đóng lại một chiếc tàu|- dựng lại (vở kịch...)|- (pháp lý) diễn lại|=to reconstruct a murder|+ diễn lại một vụ giết người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reconstruct
  • Phiên âm (nếu có): [ri:kənstrʌk]
  • Nghĩa tiếng việt của reconstruct là: ngoại động từ|- xây dựng lại, kiến thiết lại; đóng lại (tàu...)|=to reconstruct a ship|+ đóng lại một chiếc tàu|- dựng lại (vở kịch...)|- (pháp lý) diễn lại|=to reconstruct a murder|+ diễn lại một vụ giết người

75164. reconstruction nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xây dựng lại, sự kiến thiết lại; sự đóng lại (…)


Nghĩa tiếng việt của từ reconstruction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reconstruction danh từ|- sự xây dựng lại, sự kiến thiết lại; sự đóng lại (tàu...)|- sự dựng lại (một vở kịch...)|- (pháp lý) sự diễn lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reconstruction
  • Phiên âm (nếu có): [ri:kənstrʌkʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của reconstruction là: danh từ|- sự xây dựng lại, sự kiến thiết lại; sự đóng lại (tàu...)|- sự dựng lại (một vở kịch...)|- (pháp lý) sự diễn lại

75165. reconstructive nghĩa tiếng việt là tính từ|- để xây dựng lại, để kiến thiết lại, để cải tạo (…)


Nghĩa tiếng việt của từ reconstructive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reconstructive tính từ|- để xây dựng lại, để kiến thiết lại, để cải tạo lại|= reconstructive policy|+ chính sách tái thiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reconstructive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reconstructive là: tính từ|- để xây dựng lại, để kiến thiết lại, để cải tạo lại|= reconstructive policy|+ chính sách tái thiết

75166. recontract nghĩa tiếng việt là (econ) tái khế ước.|+ là thoả thuận mà theo đó bên mua hoặc b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ recontract là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh recontract(econ) tái khế ước.|+ là thoả thuận mà theo đó bên mua hoặc bên bán có thể thay đổi số lượng hàng mua bán nếu biểu giá đã thoả thuận không giúp cho hàng được tiêu thụ hết trên thị trường: số lượng hàng sẽ được điều chỉnh tuỳ thuộc vào việc xảy ra tình trạng dư cầu hay dư cung.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:recontract
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của recontract là: (econ) tái khế ước.|+ là thoả thuận mà theo đó bên mua hoặc bên bán có thể thay đổi số lượng hàng mua bán nếu biểu giá đã thoả thuận không giúp cho hàng được tiêu thụ hết trên thị trường: số lượng hàng sẽ được điều chỉnh tuỳ thuộc vào việc xảy ra tình trạng dư cầu hay dư cung.

75167. reconvene nghĩa tiếng việt là động từ|- triệu tập lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reconvene là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reconvene động từ|- triệu tập lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reconvene
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reconvene là: động từ|- triệu tập lại

75168. reconversion nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đổi lại (ý kiến, tôn giáo, đảng...); sự cải tâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reconversion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reconversion danh từ|- sự đổi lại (ý kiến, tôn giáo, đảng...); sự cải tâm lại, sự cải tính lại, sự cải tà quy chính lại; sự quay về với chúa|- sự thay đổi lại; sự chuyển biến lại|- sự đảo ngược lại, sự đổi chỗ lại|- (tài chính) sự chuyển lại (chứng khoán, tín phiếu...)|- (quân sự) sự chuyển mặt trận lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reconversion
  • Phiên âm (nếu có): [ri:kənvə:ʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của reconversion là: danh từ|- sự đổi lại (ý kiến, tôn giáo, đảng...); sự cải tâm lại, sự cải tính lại, sự cải tà quy chính lại; sự quay về với chúa|- sự thay đổi lại; sự chuyển biến lại|- sự đảo ngược lại, sự đổi chỗ lại|- (tài chính) sự chuyển lại (chứng khoán, tín phiếu...)|- (quân sự) sự chuyển mặt trận lại

75169. reconvert nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm đổi tôn giáo, làm đổi đảng phái lại|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ reconvert là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reconvert ngoại động từ|- làm đổi tôn giáo, làm đổi đảng phái lại|- đổi lại, biến đổi lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reconvert
  • Phiên âm (nếu có): [ri:kənvə:t]
  • Nghĩa tiếng việt của reconvert là: ngoại động từ|- làm đổi tôn giáo, làm đổi đảng phái lại|- đổi lại, biến đổi lại

75170. reconvey nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- chuyên chở lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reconvey là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reconvey ngoại động từ|- chuyên chở lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reconvey
  • Phiên âm (nếu có): [ri:kənvei]
  • Nghĩa tiếng việt của reconvey là: ngoại động từ|- chuyên chở lại

75171. reconveyance nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chuyên chở lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reconveyance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reconveyance danh từ|- sự chuyên chở lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reconveyance
  • Phiên âm (nếu có): [ri:kənveiəns]
  • Nghĩa tiếng việt của reconveyance là: danh từ|- sự chuyên chở lại

75172. recooler nghĩa tiếng việt là danh từ|- thiết bị làm lạnh bằng đối lưu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ recooler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh recooler danh từ|- thiết bị làm lạnh bằng đối lưu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:recooler
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của recooler là: danh từ|- thiết bị làm lạnh bằng đối lưu

75173. recopy nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- chép lại, sao lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ recopy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh recopy ngoại động từ|- chép lại, sao lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:recopy
  • Phiên âm (nếu có): [ri:kɔpi]
  • Nghĩa tiếng việt của recopy là: ngoại động từ|- chép lại, sao lại

75174. record nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pháp lý) hồ sơ|=to be on record|+ được ghi vào hồ s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ record là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh record danh từ|- (pháp lý) hồ sơ|=to be on record|+ được ghi vào hồ sơ; có thực (vì đã được ghi vào hồ sơ)|=it is on record that...|+ trong sử có ghi chép rằng...|- biên bản|- sự ghi chép|- (số nhiều) văn thư; (thương nghiệp) sổ sách|- di tích, đài, bia, vật kỷ niệm|- lý lịch|=to have a clean record|+ có lý lịch trong sạch|- (thể dục,thể thao) kỷ lục|=to break (beat) a record|+ phá kỷ lục|=to achieve a record|+ lập (đạt) một kỷ lục mới|=to hold a record|+ giữ một kỷ lục|=world record|+ kỷ lục thế giới|- đĩa hát, đĩa ghi âm|- (định ngữ) cao nhất, kỷ lục|=a record output|+ sản lượng kỷ lục|=at record speed|+ với một tốc độ cao nhất|- chứng thực (xác nhận) việc gì|- đi đúng vào vấn đề gì|- không chính thức|- đi ra ngoài đề[rikɔ:d],|* ngoại động từ|- ghi, ghi chép|=to record the proceeding of an assembly|+ ghi biên bản hội nghị|- thu, ghi (vào đĩa hát, máy ghi âm)|- chỉ|=the thermometer records 32 o|+ cái đo nhiệt chỉ 32o|- (thơ ca) hót khẽ (chim)|- bầu, bỏ phiếu||@record|- sự ghi|- continous r. (máy tính) sự ghi liên tục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:record
  • Phiên âm (nếu có): [rekɔ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của record là: danh từ|- (pháp lý) hồ sơ|=to be on record|+ được ghi vào hồ sơ; có thực (vì đã được ghi vào hồ sơ)|=it is on record that...|+ trong sử có ghi chép rằng...|- biên bản|- sự ghi chép|- (số nhiều) văn thư; (thương nghiệp) sổ sách|- di tích, đài, bia, vật kỷ niệm|- lý lịch|=to have a clean record|+ có lý lịch trong sạch|- (thể dục,thể thao) kỷ lục|=to break (beat) a record|+ phá kỷ lục|=to achieve a record|+ lập (đạt) một kỷ lục mới|=to hold a record|+ giữ một kỷ lục|=world record|+ kỷ lục thế giới|- đĩa hát, đĩa ghi âm|- (định ngữ) cao nhất, kỷ lục|=a record output|+ sản lượng kỷ lục|=at record speed|+ với một tốc độ cao nhất|- chứng thực (xác nhận) việc gì|- đi đúng vào vấn đề gì|- không chính thức|- đi ra ngoài đề[rikɔ:d],|* ngoại động từ|- ghi, ghi chép|=to record the proceeding of an assembly|+ ghi biên bản hội nghị|- thu, ghi (vào đĩa hát, máy ghi âm)|- chỉ|=the thermometer records 32 o|+ cái đo nhiệt chỉ 32o|- (thơ ca) hót khẽ (chim)|- bầu, bỏ phiếu||@record|- sự ghi|- continous r. (máy tính) sự ghi liên tục

75175. record film nghĩa tiếng việt là danh từ|- phim tài liệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ record film là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh record film danh từ|- phim tài liệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:record film
  • Phiên âm (nếu có): [rekɔ:dfilm]
  • Nghĩa tiếng việt của record film là: danh từ|- phim tài liệu

75176. record-breaker nghĩa tiếng việt là danh từ|- người (xe, thuyền ) phá một kỷ lục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ record-breaker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh record-breaker danh từ|- người (xe, thuyền ) phá một kỷ lục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:record-breaker
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của record-breaker là: danh từ|- người (xe, thuyền ) phá một kỷ lục

75177. record-breaking nghĩa tiếng việt là tính từ|- phá kỷ lục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ record-breaking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh record-breaking tính từ|- phá kỷ lục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:record-breaking
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của record-breaking là: tính từ|- phá kỷ lục

75178. record-holder nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thể dục,thể thao) người giữ kỷ lục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ record-holder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh record-holder danh từ|- (thể dục,thể thao) người giữ kỷ lục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:record-holder
  • Phiên âm (nếu có): [rekɔ:d,pleiə]
  • Nghĩa tiếng việt của record-holder là: danh từ|- (thể dục,thể thao) người giữ kỷ lục

75179. record-player nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy hát, máy quay đĩa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ record-player là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh record-player danh từ|- máy hát, máy quay đĩa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:record-player
  • Phiên âm (nếu có): [rekɔ:,pleiə]
  • Nghĩa tiếng việt của record-player là: danh từ|- máy hát, máy quay đĩa

75180. recorded delivery nghĩa tiếng việt là danh từ|- thư bảo đảm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ recorded delivery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh recorded delivery danh từ|- thư bảo đảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:recorded delivery
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của recorded delivery là: danh từ|- thư bảo đảm

75181. recorder nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy ghi âm|- máy ghi; dụng cụ ghi, bộ phận ghi|- ngư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ recorder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh recorder danh từ|- máy ghi âm|- máy ghi; dụng cụ ghi, bộ phận ghi|- người giữ sổ sách|- người ghi lại|- quan toà (tại một số thành phố ở anh)||@recorder|- (máy tính) máy ghi|- data r. máy ghi các dữ kiện|- digital r. máy ghi số, thiết bị in số |- magnetic tape i. máy ghi trên băng từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:recorder
  • Phiên âm (nếu có): [rikɔ:də]
  • Nghĩa tiếng việt của recorder là: danh từ|- máy ghi âm|- máy ghi; dụng cụ ghi, bộ phận ghi|- người giữ sổ sách|- người ghi lại|- quan toà (tại một số thành phố ở anh)||@recorder|- (máy tính) máy ghi|- data r. máy ghi các dữ kiện|- digital r. máy ghi số, thiết bị in số |- magnetic tape i. máy ghi trên băng từ

75182. recording nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ghi||@recording|- sự ghi, sự tự ghi|- graphic(al) r(…)


Nghĩa tiếng việt của từ recording là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh recording danh từ|- sự ghi||@recording|- sự ghi, sự tự ghi|- graphic(al) r. (máy tính) sự ghi bằng đồ thị |- longitidinal r. (máy tính) ghi theo chiều dọc|- noncontact r. (máy tính) ghi không có công tắc |- perpendicular r. ghi ngang (theo chiều thẳng góc) |- photograpphic r. ghi bằng chụp ảnh |- tape r. ghi trên băng|- wire r. (máy tính) ghi trên dây (từ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:recording
  • Phiên âm (nếu có): [rikɔ:diɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của recording là: danh từ|- sự ghi||@recording|- sự ghi, sự tự ghi|- graphic(al) r. (máy tính) sự ghi bằng đồ thị |- longitidinal r. (máy tính) ghi theo chiều dọc|- noncontact r. (máy tính) ghi không có công tắc |- perpendicular r. ghi ngang (theo chiều thẳng góc) |- photograpphic r. ghi bằng chụp ảnh |- tape r. ghi trên băng|- wire r. (máy tính) ghi trên dây (từ)

75183. recordist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ghi âm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ recordist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh recordist danh từ|- người ghi âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:recordist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của recordist là: danh từ|- người ghi âm

75184. recordsman nghĩa tiếng việt là danh từ|- người lập kỷ lục mới; người giữ kỷ lục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ recordsman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh recordsman danh từ|- người lập kỷ lục mới; người giữ kỷ lục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:recordsman
  • Phiên âm (nếu có): [rekɔ:dzmən]
  • Nghĩa tiếng việt của recordsman là: danh từ|- người lập kỷ lục mới; người giữ kỷ lục

75185. recork nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đóng nút lại (chai)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ recork là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh recork ngoại động từ|- đóng nút lại (chai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:recork
  • Phiên âm (nếu có): [ri:kɔ:k]
  • Nghĩa tiếng việt của recork là: ngoại động từ|- đóng nút lại (chai)

75186. recount nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- thuật kỹ lại, kể lại chi tiết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ recount là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh recount ngoại động từ|- thuật kỹ lại, kể lại chi tiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:recount
  • Phiên âm (nếu có): [rikaunt]
  • Nghĩa tiếng việt của recount là: ngoại động từ|- thuật kỹ lại, kể lại chi tiết

75187. recoup nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- bồi thường|=to recoup someone (for) his losses|+(…)


Nghĩa tiếng việt của từ recoup là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh recoup ngoại động từ|- bồi thường|=to recoup someone (for) his losses|+ bồi thường thiệt hại cho ai|- (pháp lý) trừ bớt (số tiền phải trả)|=to recoup oneself|+ được trả lại khoản đã tiêu, được đền bù lại những cái đã mất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:recoup
  • Phiên âm (nếu có): [riku:p]
  • Nghĩa tiếng việt của recoup là: ngoại động từ|- bồi thường|=to recoup someone (for) his losses|+ bồi thường thiệt hại cho ai|- (pháp lý) trừ bớt (số tiền phải trả)|=to recoup oneself|+ được trả lại khoản đã tiêu, được đền bù lại những cái đã mất

75188. recoupment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đền bù, sự bồi thường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ recoupment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh recoupment danh từ|- sự đền bù, sự bồi thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:recoupment
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của recoupment là: danh từ|- sự đền bù, sự bồi thường

75189. recourse nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nhờ đến, sự cầu đến, sự trông cậy vào|=to have(…)


Nghĩa tiếng việt của từ recourse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh recourse danh từ|- sự nhờ đến, sự cầu đến, sự trông cậy vào|=to have recourse to something|+ cầu đến cái gì|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) người trông cậy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:recourse
  • Phiên âm (nếu có): [rikɔ:s]
  • Nghĩa tiếng việt của recourse là: danh từ|- sự nhờ đến, sự cầu đến, sự trông cậy vào|=to have recourse to something|+ cầu đến cái gì|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) người trông cậy

75190. recover nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- lấy lại, giành lại, tìm lại được|=to recove(…)


Nghĩa tiếng việt của từ recover là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh recover ngoại động từ|- lấy lại, giành lại, tìm lại được|=to recover what was lost|+ giành (tìm) lại những cái gì đã mất|=to recover ones breath|+ lấy lại hơi|=to recover consciousness|+ tỉnh lại|=to recover ones health|+ lấy lại sức khoẻ, bình phục|=to recover someones affection|+ lấy lại được tình thương mến của ai|=to recover ones legs|+ đứng dậy được (sau khi ngã)|- được, bù lại, đòi, thu lại|=to recover damages|+ được bồi thường|=to recover a debt|+ thu (đòi) lại được món nợ|=to recover lost time|+ bù lại thời gian đã mất|=to recover ones losses|+ bù lại chỗ thiệt hại mất mát|- cứu sống lại (người chết đuối); làm tỉnh lại, làm bình phục, chữa khỏi bệnh)|=he fell into a deep river and could not be recovered|+ anh ta ngã xuống sông sâu không sao cứu được|=this remedy will soon recover her|+ phương thuốc này sẽ làm cho bà ta chóng khỏi bệnh|=to be quite recovered|+ hoàn toàn bình phục|=to recover someone|+ làm cho ai tỉnh lại|- sửa lại (một điều sai lầm)|=to recover oneself|+ tỉnh lại, tĩnh trí lại, bình tĩnh lại; lấy lại được thăng bằng|* nội động từ|- khỏi bệnh, bình phục, lại sức|=to recover from a long illiness|+ bình phục sau một thời gian ốm dài|- tỉnh lại, tĩnh trí lại, bình tĩnh lại, hết khỏi (trở lại trạng thái cũ)|=to recover from ones fright|+ hết sợ hãi, tĩnh trí lại sau một cơn sợ hãi|=to recover from ones astonishment|+ hết ngạc nhiên|- lên lại (giá cả)|=prices have recovered|+ giá cả đã lên lại|- (pháp lý) được bồi thường|- (thể dục,thể thao) thủ thế lại (đánh kiếm...)|* danh từ|- (thể dục,thể thao) miếng thủ thế lại (đánh kiếm...)||@recover|- phục hồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:recover
  • Phiên âm (nếu có): [ri:kʌvə]
  • Nghĩa tiếng việt của recover là: ngoại động từ|- lấy lại, giành lại, tìm lại được|=to recover what was lost|+ giành (tìm) lại những cái gì đã mất|=to recover ones breath|+ lấy lại hơi|=to recover consciousness|+ tỉnh lại|=to recover ones health|+ lấy lại sức khoẻ, bình phục|=to recover someones affection|+ lấy lại được tình thương mến của ai|=to recover ones legs|+ đứng dậy được (sau khi ngã)|- được, bù lại, đòi, thu lại|=to recover damages|+ được bồi thường|=to recover a debt|+ thu (đòi) lại được món nợ|=to recover lost time|+ bù lại thời gian đã mất|=to recover ones losses|+ bù lại chỗ thiệt hại mất mát|- cứu sống lại (người chết đuối); làm tỉnh lại, làm bình phục, chữa khỏi bệnh)|=he fell into a deep river and could not be recovered|+ anh ta ngã xuống sông sâu không sao cứu được|=this remedy will soon recover her|+ phương thuốc này sẽ làm cho bà ta chóng khỏi bệnh|=to be quite recovered|+ hoàn toàn bình phục|=to recover someone|+ làm cho ai tỉnh lại|- sửa lại (một điều sai lầm)|=to recover oneself|+ tỉnh lại, tĩnh trí lại, bình tĩnh lại; lấy lại được thăng bằng|* nội động từ|- khỏi bệnh, bình phục, lại sức|=to recover from a long illiness|+ bình phục sau một thời gian ốm dài|- tỉnh lại, tĩnh trí lại, bình tĩnh lại, hết khỏi (trở lại trạng thái cũ)|=to recover from ones fright|+ hết sợ hãi, tĩnh trí lại sau một cơn sợ hãi|=to recover from ones astonishment|+ hết ngạc nhiên|- lên lại (giá cả)|=prices have recovered|+ giá cả đã lên lại|- (pháp lý) được bồi thường|- (thể dục,thể thao) thủ thế lại (đánh kiếm...)|* danh từ|- (thể dục,thể thao) miếng thủ thế lại (đánh kiếm...)||@recover|- phục hồi

75191. recoverable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể lấy lại, có thể giành lại, có thể tìm l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ recoverable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh recoverable tính từ|- có thể lấy lại, có thể giành lại, có thể tìm lại|- có thể bù lại, có thể đòi, có thể thu về (nợ...)|- có thể cứu chữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:recoverable
  • Phiên âm (nếu có): [rikʌvərəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của recoverable là: tính từ|- có thể lấy lại, có thể giành lại, có thể tìm lại|- có thể bù lại, có thể đòi, có thể thu về (nợ...)|- có thể cứu chữa

75192. recovery nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lấy lại được, sự tìm lại được (vật đã mất...(…)


Nghĩa tiếng việt của từ recovery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh recovery danh từ|- sự lấy lại được, sự tìm lại được (vật đã mất...)|- sự đòi lại được (món nợ...)|- sự bình phục, sự khỏi bệnh|=recovery from infuenza|+ sự khỏi cúm|=past recovery|+ không thể khỏi được (người ốm)|- sự khôi phục lại, sự phục hồi lại (kinh tế)|- (thể dục,thể thao) miếng thủ thế lại (đánh kiếm)|- (hàng không) sự lấy lại thăng bằng (sau vòng liệng xoáy trôn ốc)||@recovery|- (điều khiển học) sự phục hồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:recovery
  • Phiên âm (nếu có): [rikʌvəri]
  • Nghĩa tiếng việt của recovery là: danh từ|- sự lấy lại được, sự tìm lại được (vật đã mất...)|- sự đòi lại được (món nợ...)|- sự bình phục, sự khỏi bệnh|=recovery from infuenza|+ sự khỏi cúm|=past recovery|+ không thể khỏi được (người ốm)|- sự khôi phục lại, sự phục hồi lại (kinh tế)|- (thể dục,thể thao) miếng thủ thế lại (đánh kiếm)|- (hàng không) sự lấy lại thăng bằng (sau vòng liệng xoáy trôn ốc)||@recovery|- (điều khiển học) sự phục hồi

75193. recovery room nghĩa tiếng việt là danh từ|- phòng hồi sức; phòng hậu phẫu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ recovery room là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh recovery room danh từ|- phòng hồi sức; phòng hậu phẫu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:recovery room
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của recovery room là: danh từ|- phòng hồi sức; phòng hậu phẫu

75194. recreance nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thơ ca) sự hèn nhát|- sự phản bội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ recreance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh recreance danh từ|- (thơ ca) sự hèn nhát|- sự phản bội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:recreance
  • Phiên âm (nếu có): [rekriəns]
  • Nghĩa tiếng việt của recreance là: danh từ|- (thơ ca) sự hèn nhát|- sự phản bội

75195. recreancy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thơ ca) sự hèn nhát|- sự phản bội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ recreancy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh recreancy danh từ|- (thơ ca) sự hèn nhát|- sự phản bội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:recreancy
  • Phiên âm (nếu có): [rekriəns]
  • Nghĩa tiếng việt của recreancy là: danh từ|- (thơ ca) sự hèn nhát|- sự phản bội

75196. recreant nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thơ ca) hèn nhát|- phản bội|* danh từ|- (thơ ca) k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ recreant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh recreant tính từ|- (thơ ca) hèn nhát|- phản bội|* danh từ|- (thơ ca) kẻ hèn nhát|- kẻ phản bội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:recreant
  • Phiên âm (nếu có): [rekriənt]
  • Nghĩa tiếng việt của recreant là: tính từ|- (thơ ca) hèn nhát|- phản bội|* danh từ|- (thơ ca) kẻ hèn nhát|- kẻ phản bội

75197. recreate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm giải khuây|=it recreates him to play chess w(…)


Nghĩa tiếng việt của từ recreate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh recreate ngoại động từ|- làm giải khuây|=it recreates him to play chess with his neighbours|+ đánh cờ với các người láng giếng làm anh ta giải khuây|=to recreate oneself|+ giải lao, giải trí, tiêu khiển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:recreate
  • Phiên âm (nếu có): [rekrieit]
  • Nghĩa tiếng việt của recreate là: ngoại động từ|- làm giải khuây|=it recreates him to play chess with his neighbours|+ đánh cờ với các người láng giếng làm anh ta giải khuây|=to recreate oneself|+ giải lao, giải trí, tiêu khiển

75198. recreation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự giải lao, sự giải trí, sự tiêu khiển|=to walk fo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ recreation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh recreation danh từ|- sự giải lao, sự giải trí, sự tiêu khiển|=to walk for recreation|+ đi dạo để giải trí|=to look upon gardening as a recreation|+ coi công việc làm vườn như một thú tiêu khiển|- giờ chơi, giờ nghỉ, giờ giải lao (ở trường học)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) căn cứ (để) nghỉ ngơi|- câu lạc bộ, nhà văn hoá|- sân chơi, sân thể thao|- phòng giải trí ((cũng) rec_room). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:recreation
  • Phiên âm (nếu có): [,rekrieiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của recreation là: danh từ|- sự giải lao, sự giải trí, sự tiêu khiển|=to walk for recreation|+ đi dạo để giải trí|=to look upon gardening as a recreation|+ coi công việc làm vườn như một thú tiêu khiển|- giờ chơi, giờ nghỉ, giờ giải lao (ở trường học)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) căn cứ (để) nghỉ ngơi|- câu lạc bộ, nhà văn hoá|- sân chơi, sân thể thao|- phòng giải trí ((cũng) rec_room)

75199. recreation ground nghĩa tiếng việt là danh từ|- rec sân chơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ recreation ground là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh recreation ground danh từ|- rec sân chơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:recreation ground
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của recreation ground là: danh từ|- rec sân chơi

75200. recreation room nghĩa tiếng việt là danh từ|- phòng giải trí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ recreation room là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh recreation room danh từ|- phòng giải trí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:recreation room
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của recreation room là: danh từ|- phòng giải trí

75201. recreational nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) sự giải trí, (thuộc) sự tiêu khiển; có ti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ recreational là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh recreational tính từ|- (thuộc) sự giải trí, (thuộc) sự tiêu khiển; có tính chất giải trí, có tính chất tiêu khiển|- làm giải trí, làm tiêu khiển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:recreational
  • Phiên âm (nếu có): [,rekrieiʃənl]
  • Nghĩa tiếng việt của recreational là: tính từ|- (thuộc) sự giải trí, (thuộc) sự tiêu khiển; có tính chất giải trí, có tính chất tiêu khiển|- làm giải trí, làm tiêu khiển

75202. recreative nghĩa tiếng việt là tính từ|- giải trí, tiêu khiển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ recreative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh recreative tính từ|- giải trí, tiêu khiển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:recreative
  • Phiên âm (nếu có): [rekrieitiv]
  • Nghĩa tiếng việt của recreative là: tính từ|- giải trí, tiêu khiển

75203. recrement nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) cặn bã, rác rưởi|- (sinh vật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ recrement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh recrement danh từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) cặn bã, rác rưởi|- (sinh vật học) chất nội xuất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:recrement
  • Phiên âm (nếu có): [rekrimənt]
  • Nghĩa tiếng việt của recrement là: danh từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) cặn bã, rác rưởi|- (sinh vật học) chất nội xuất

75204. recriminate nghĩa tiếng việt là nội động từ|- buộc tội trả lại, tố cáo trả lại|- buộc tộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ recriminate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh recriminate nội động từ|- buộc tội trả lại, tố cáo trả lại|- buộc tội lẫn nhau, tố cáo lẫn nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:recriminate
  • Phiên âm (nếu có): [rikrimineit]
  • Nghĩa tiếng việt của recriminate là: nội động từ|- buộc tội trả lại, tố cáo trả lại|- buộc tội lẫn nhau, tố cáo lẫn nhau

75205. recrimination nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự buộc tội trả lại, sự tố cáo trả lại|- sự buô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ recrimination là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh recrimination danh từ|- sự buộc tội trả lại, sự tố cáo trả lại|- sự buộc tội lẫn nhau, sự tố cáo lẫn nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:recrimination
  • Phiên âm (nếu có): [ri,krimineiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của recrimination là: danh từ|- sự buộc tội trả lại, sự tố cáo trả lại|- sự buộc tội lẫn nhau, sự tố cáo lẫn nhau

75206. recriminative nghĩa tiếng việt là danh từ|- buộc tội trả lại, tố cáo trả lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ recriminative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh recriminative danh từ|- buộc tội trả lại, tố cáo trả lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:recriminative
  • Phiên âm (nếu có): [rikriminətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của recriminative là: danh từ|- buộc tội trả lại, tố cáo trả lại

75207. recriminatory nghĩa tiếng việt là danh từ|- buộc tội trả lại, tố cáo trả lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ recriminatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh recriminatory danh từ|- buộc tội trả lại, tố cáo trả lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:recriminatory
  • Phiên âm (nếu có): [rikriminətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của recriminatory là: danh từ|- buộc tội trả lại, tố cáo trả lại

75208. recross nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- băng qua trở lại, vượt qua trở lại, qua trở (…)


Nghĩa tiếng việt của từ recross là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh recross ngoại động từ|- băng qua trở lại, vượt qua trở lại, qua trở lại (sông). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:recross
  • Phiên âm (nếu có): [ri:krɔs]
  • Nghĩa tiếng việt của recross là: ngoại động từ|- băng qua trở lại, vượt qua trở lại, qua trở lại (sông)

75209. recrudesce nghĩa tiếng việt là nội động từ|- sưng lại (vết thương...)|- phát sinh lại (bệnh (…)


Nghĩa tiếng việt của từ recrudesce là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh recrudesce nội động từ|- sưng lại (vết thương...)|- phát sinh lại (bệnh sốt...)|- lại nổ bùng; lại diễn ra (cuộc nổi loạn, hoạt động...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:recrudesce
  • Phiên âm (nếu có): [,ri:kru:des]
  • Nghĩa tiếng việt của recrudesce là: nội động từ|- sưng lại (vết thương...)|- phát sinh lại (bệnh sốt...)|- lại nổ bùng; lại diễn ra (cuộc nổi loạn, hoạt động...)

75210. recrudescence nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sưng lại (của vết thương ); sự tái phát (bệnh )(…)


Nghĩa tiếng việt của từ recrudescence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh recrudescence danh từ|- sự sưng lại (của vết thương ); sự tái phát (bệnh )|- tình trạng lại nổ bùng, sự bùng nổ mới; sự lại diễn ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:recrudescence
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của recrudescence là: danh từ|- sự sưng lại (của vết thương ); sự tái phát (bệnh )|- tình trạng lại nổ bùng, sự bùng nổ mới; sự lại diễn ra

75211. recrudescency nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sưng lại|- sự phát sinh lại|- tình trạng lại nô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ recrudescency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh recrudescency danh từ|- sự sưng lại|- sự phát sinh lại|- tình trạng lại nổ bùng; sự lại diễn ra|=recrudescense of activity|+ sự hoạt động lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:recrudescency
  • Phiên âm (nếu có): [,ri:kru:desns]
  • Nghĩa tiếng việt của recrudescency là: danh từ|- sự sưng lại|- sự phát sinh lại|- tình trạng lại nổ bùng; sự lại diễn ra|=recrudescense of activity|+ sự hoạt động lại

75212. recrudescense nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sưng lại|- sự phát sinh lại|- tình trạng lại nô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ recrudescense là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh recrudescense danh từ|- sự sưng lại|- sự phát sinh lại|- tình trạng lại nổ bùng; sự lại diễn ra|=recrudescense of activity|+ sự hoạt động lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:recrudescense
  • Phiên âm (nếu có): [,ri:kru:desns]
  • Nghĩa tiếng việt của recrudescense là: danh từ|- sự sưng lại|- sự phát sinh lại|- tình trạng lại nổ bùng; sự lại diễn ra|=recrudescense of activity|+ sự hoạt động lại

75213. recrudescent nghĩa tiếng việt là tính từ|- sưng lại (vết thương...)|- phát sinh lại (bệnh sốt.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ recrudescent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh recrudescent tính từ|- sưng lại (vết thương...)|- phát sinh lại (bệnh sốt...)|- lại nổ bùng; lại diễn ra (cuộc nổi loạn, hoạt động...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:recrudescent
  • Phiên âm (nếu có): [,ri:kru:desnt]
  • Nghĩa tiếng việt của recrudescent là: tính từ|- sưng lại (vết thương...)|- phát sinh lại (bệnh sốt...)|- lại nổ bùng; lại diễn ra (cuộc nổi loạn, hoạt động...)

75214. recruit nghĩa tiếng việt là danh từ|- lính mới|- hội viên mới, thành viên mới (tổ chức, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ recruit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh recruit danh từ|- lính mới|- hội viên mới, thành viên mới (tổ chức, phong trào...)|* động từ|- mộ, tuyển mộ (lính mới); tìm thêm, tuyển thêm, lấy thêm (người cho một tổ chức...)|- bổ sung chỗ trống|- phục hồi; lấy sức khoẻ lại|=to recruit ones health|+ phục hồi sức khoẻ|=to go to the seaside to recruit|+ ra biển để nghỉ ngơi lấy lại sức khoẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:recruit
  • Phiên âm (nếu có): [rikru:t]
  • Nghĩa tiếng việt của recruit là: danh từ|- lính mới|- hội viên mới, thành viên mới (tổ chức, phong trào...)|* động từ|- mộ, tuyển mộ (lính mới); tìm thêm, tuyển thêm, lấy thêm (người cho một tổ chức...)|- bổ sung chỗ trống|- phục hồi; lấy sức khoẻ lại|=to recruit ones health|+ phục hồi sức khoẻ|=to go to the seaside to recruit|+ ra biển để nghỉ ngơi lấy lại sức khoẻ

75215. recruital nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tuyển mộ, sự tuyển thêm, sự lấy thêm (người và(…)


Nghĩa tiếng việt của từ recruital là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh recruital danh từ|- sự tuyển mộ, sự tuyển thêm, sự lấy thêm (người vào một tổ chức...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:recruital
  • Phiên âm (nếu có): [rikru:təl]
  • Nghĩa tiếng việt của recruital là: danh từ|- sự tuyển mộ, sự tuyển thêm, sự lấy thêm (người vào một tổ chức...)

75216. recruitment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tuyển mộ (lính), sự lấy thêm, sự tuyển thêm (ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ recruitment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh recruitment danh từ|- sự tuyển mộ (lính), sự lấy thêm, sự tuyển thêm (người vào một tổ chức...)|- sự bổ sung, sự lấp chỗ trống|- sự phục hồi sức khoẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:recruitment
  • Phiên âm (nếu có): [rikru:tmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của recruitment là: danh từ|- sự tuyển mộ (lính), sự lấy thêm, sự tuyển thêm (người vào một tổ chức...)|- sự bổ sung, sự lấp chỗ trống|- sự phục hồi sức khoẻ

75217. recrushing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nghiền lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ recrushing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh recrushing danh từ|- sự nghiền lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:recrushing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của recrushing là: danh từ|- sự nghiền lại

75218. recrystallization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự kết tinh lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ recrystallization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh recrystallization danh từ|- sự kết tinh lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:recrystallization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của recrystallization là: danh từ|- sự kết tinh lại

75219. recta nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều recta /rektə/|- (giải phẫu) ruột thẳng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ recta là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh recta danh từ, số nhiều recta /rektə/|- (giải phẫu) ruột thẳng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:recta
  • Phiên âm (nếu có): [rektəm]
  • Nghĩa tiếng việt của recta là: danh từ, số nhiều recta /rektə/|- (giải phẫu) ruột thẳng

75220. rectal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) ruột thẳng|=rectal injection|+ s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rectal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rectal tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) ruột thẳng|=rectal injection|+ sự thụt nước vào ruột thẳng (để cho đi ngoài). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rectal
  • Phiên âm (nếu có): [rektəl]
  • Nghĩa tiếng việt của rectal là: tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) ruột thẳng|=rectal injection|+ sự thụt nước vào ruột thẳng (để cho đi ngoài)

75221. rectangle nghĩa tiếng việt là danh từ|- hình chữ nhật||@rectangle|- hình chữ nhật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rectangle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rectangle danh từ|- hình chữ nhật||@rectangle|- hình chữ nhật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rectangle
  • Phiên âm (nếu có): [rek,tæɳgl]
  • Nghĩa tiếng việt của rectangle là: danh từ|- hình chữ nhật||@rectangle|- hình chữ nhật

75222. rectangular nghĩa tiếng việt là tính từ|- hình chữ nhật|- vuông góc|=rectangular co-ordinates|+(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rectangular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rectangular tính từ|- hình chữ nhật|- vuông góc|=rectangular co-ordinates|+ toạ độ vuông góc||@rectangular|- (thuộc) hình chữ nhật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rectangular
  • Phiên âm (nếu có): [rektæɳgjulə]
  • Nghĩa tiếng việt của rectangular là: tính từ|- hình chữ nhật|- vuông góc|=rectangular co-ordinates|+ toạ độ vuông góc||@rectangular|- (thuộc) hình chữ nhật

75223. recti-nerved nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) có mạch thẳng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ recti-nerved là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh recti-nerved tính từ|- (thực vật học) có mạch thẳng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:recti-nerved
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của recti-nerved là: tính từ|- (thực vật học) có mạch thẳng

75224. rectifi nghĩa tiếng việt là cầu trường, chỉnh lưu, dò(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rectifi là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rectificầu trường, chỉnh lưu, dò. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rectifi
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rectifi là: cầu trường, chỉnh lưu, dò

75225. rectifiable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể sửa chữa được; có thể sửa cho thẳng được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rectifiable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rectifiable tính từ|- có thể sửa chữa được; có thể sửa cho thẳng được|- (vật lý) có thể chỉnh lưu|- (hoá học) có thể cất lại, có thể tinh cất|- (rađiô) có thể tách sóng|- (toán học) cầu trường được|=rectifiable curve|+ đường cầu trường được||@rectifiable|- cầu trường được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rectifiable
  • Phiên âm (nếu có): [rektifaiəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của rectifiable là: tính từ|- có thể sửa chữa được; có thể sửa cho thẳng được|- (vật lý) có thể chỉnh lưu|- (hoá học) có thể cất lại, có thể tinh cất|- (rađiô) có thể tách sóng|- (toán học) cầu trường được|=rectifiable curve|+ đường cầu trường được||@rectifiable|- cầu trường được

75226. rectification nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sửa chữa, sự chữa lại; sự sửa cho thẳng|- (vậ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rectification là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rectification danh từ|- sự sửa chữa, sự chữa lại; sự sửa cho thẳng|- (vật lý) sự chỉnh lưu|- (hoá học) sự cất lại, sự tinh cất|- (rađiô) sự tách sóng|- (toán học) phép cầu trường được||@rectification|- phép cầu trường, phép hiệu chỉnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rectification
  • Phiên âm (nếu có): [,rektifikeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của rectification là: danh từ|- sự sửa chữa, sự chữa lại; sự sửa cho thẳng|- (vật lý) sự chỉnh lưu|- (hoá học) sự cất lại, sự tinh cất|- (rađiô) sự tách sóng|- (toán học) phép cầu trường được||@rectification|- phép cầu trường, phép hiệu chỉnh

75227. rectifier nghĩa tiếng việt là danh từ|- dụng cụ để sửa cho thẳng|- (vật lý) máy chỉnh lưu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rectifier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rectifier danh từ|- dụng cụ để sửa cho thẳng|- (vật lý) máy chỉnh lưu|- (hoá học) máy cất lại, máy tinh cất|- (rađiô) bộ tách sóng||@rectifier|- (máy tính) máy chỉnh lưu|- crystal r. máy chỉnh lưu tinh thể|- dry r. máy chỉnh lưu khô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rectifier
  • Phiên âm (nếu có): [rektifaiə]
  • Nghĩa tiếng việt của rectifier là: danh từ|- dụng cụ để sửa cho thẳng|- (vật lý) máy chỉnh lưu|- (hoá học) máy cất lại, máy tinh cất|- (rađiô) bộ tách sóng||@rectifier|- (máy tính) máy chỉnh lưu|- crystal r. máy chỉnh lưu tinh thể|- dry r. máy chỉnh lưu khô

75228. rectify nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- sửa, sửa cho thẳng|=to rectify mistakes|+ sửa (…)


Nghĩa tiếng việt của từ rectify là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rectify ngoại động từ|- sửa, sửa cho thẳng|=to rectify mistakes|+ sửa sai lầm|=to rectify figures|+ sửa những con số|- (vật lý) chỉnh lưu|- (hoá học) cất lại, tinh cất (rượu)|=rectified spirits|+ rượu tinh cất|- (rađiô) tách sóng|- (toán học) cầu trường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rectify
  • Phiên âm (nếu có): [rektifai]
  • Nghĩa tiếng việt của rectify là: ngoại động từ|- sửa, sửa cho thẳng|=to rectify mistakes|+ sửa sai lầm|=to rectify figures|+ sửa những con số|- (vật lý) chỉnh lưu|- (hoá học) cất lại, tinh cất (rượu)|=rectified spirits|+ rượu tinh cất|- (rađiô) tách sóng|- (toán học) cầu trường

75229. rectilineal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (toán học) thẳng|=rectilineal co-ordinate|+ toạ độ t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rectilineal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rectilineal tính từ|- (toán học) thẳng|=rectilineal co-ordinate|+ toạ độ thẳng|=rectilineal motion|+ chuyển động thẳng|- có những đường thẳng bọc quanh||@rectilineal|- thẳng; phẳng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rectilineal
  • Phiên âm (nếu có): [,rektiliniəl]
  • Nghĩa tiếng việt của rectilineal là: tính từ|- (toán học) thẳng|=rectilineal co-ordinate|+ toạ độ thẳng|=rectilineal motion|+ chuyển động thẳng|- có những đường thẳng bọc quanh||@rectilineal|- thẳng; phẳng

75230. rectilinear nghĩa tiếng việt là tính từ|- (toán học) thẳng|=rectilineal co-ordinate|+ toạ độ t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rectilinear là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rectilinear tính từ|- (toán học) thẳng|=rectilineal co-ordinate|+ toạ độ thẳng|=rectilineal motion|+ chuyển động thẳng|- có những đường thẳng bọc quanh||@rectilinear|- thẳng, phẳng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rectilinear
  • Phiên âm (nếu có): [,rektiliniəl]
  • Nghĩa tiếng việt của rectilinear là: tính từ|- (toán học) thẳng|=rectilineal co-ordinate|+ toạ độ thẳng|=rectilineal motion|+ chuyển động thẳng|- có những đường thẳng bọc quanh||@rectilinear|- thẳng, phẳng

75231. rectilinearity nghĩa tiếng việt là danh từ|- (toán học) tính thẳng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rectilinearity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rectilinearity danh từ|- (toán học) tính thẳng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rectilinearity
  • Phiên âm (nếu có): [rekti,liniæriti]
  • Nghĩa tiếng việt của rectilinearity là: danh từ|- (toán học) tính thẳng

75232. rectitis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) viêm ruột thẳng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rectitis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rectitis danh từ|- (y học) viêm ruột thẳng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rectitis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rectitis là: danh từ|- (y học) viêm ruột thẳng

75233. rectitude nghĩa tiếng việt là danh từ|- thái độ đúng đắn; tính ngay thẳng, tính chính trự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rectitude là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rectitude danh từ|- thái độ đúng đắn; tính ngay thẳng, tính chính trực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rectitude
  • Phiên âm (nếu có): [rektitju:d]
  • Nghĩa tiếng việt của rectitude là: danh từ|- thái độ đúng đắn; tính ngay thẳng, tính chính trực

75234. recto nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều rectos /rektouz/|- trang bên phải (sách)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ recto là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh recto danh từ, số nhiều rectos /rektouz/|- trang bên phải (sách). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:recto
  • Phiên âm (nếu có): [rektou]
  • Nghĩa tiếng việt của recto là: danh từ, số nhiều rectos /rektouz/|- trang bên phải (sách)

75235. recto-uterine nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) trực tràng - tử cung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ recto-uterine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh recto-uterine danh từ|- (giải phẫu) trực tràng - tử cung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:recto-uterine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của recto-uterine là: danh từ|- (giải phẫu) trực tràng - tử cung

75236. rector nghĩa tiếng việt là danh từ|- hiệu trưởng (trường đại học, trường trung học)|- mu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rector là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rector danh từ|- hiệu trưởng (trường đại học, trường trung học)|- mục sư (giáo hội anh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rector
  • Phiên âm (nếu có): [rektə]
  • Nghĩa tiếng việt của rector là: danh từ|- hiệu trưởng (trường đại học, trường trung học)|- mục sư (giáo hội anh)

75237. rectorate nghĩa tiếng việt là danh từ|- chức hiệu trưởng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rectorate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rectorate danh từ|- chức hiệu trưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rectorate
  • Phiên âm (nếu có): [rektərit]
  • Nghĩa tiếng việt của rectorate là: danh từ|- chức hiệu trưởng

75238. rectorial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) hiệu trưởng|- (thuộc) mục sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rectorial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rectorial tính từ|- (thuộc) hiệu trưởng|- (thuộc) mục sư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rectorial
  • Phiên âm (nếu có): [rektɔ:riəl]
  • Nghĩa tiếng việt của rectorial là: tính từ|- (thuộc) hiệu trưởng|- (thuộc) mục sư

75239. rectorship nghĩa tiếng việt là danh từ|- chức hiệu trưởng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rectorship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rectorship danh từ|- chức hiệu trưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rectorship
  • Phiên âm (nếu có): [rektərit]
  • Nghĩa tiếng việt của rectorship là: danh từ|- chức hiệu trưởng

75240. rectory nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà của hiệu trưởng|- nhà của mục sư (giáo hội an(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rectory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rectory danh từ|- nhà của hiệu trưởng|- nhà của mục sư (giáo hội anh)|- của cải thu nhập của mục sư (giáo hội anh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rectory
  • Phiên âm (nếu có): [rektəri]
  • Nghĩa tiếng việt của rectory là: danh từ|- nhà của hiệu trưởng|- nhà của mục sư (giáo hội anh)|- của cải thu nhập của mục sư (giáo hội anh)

75241. rectoscope nghĩa tiếng việt là danh từ|- gương soi trực tràng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rectoscope là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rectoscope danh từ|- gương soi trực tràng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rectoscope
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rectoscope là: danh từ|- gương soi trực tràng

75242. rectotomy nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuật cắt trực tràng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rectotomy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rectotomy danh từ|- thuật cắt trực tràng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rectotomy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rectotomy là: danh từ|- thuật cắt trực tràng

75243. rectum nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều recta /rektə/|- (giải phẫu) ruột thẳng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rectum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rectum danh từ, số nhiều recta /rektə/|- (giải phẫu) ruột thẳng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rectum
  • Phiên âm (nếu có): [rektəm]
  • Nghĩa tiếng việt của rectum là: danh từ, số nhiều recta /rektə/|- (giải phẫu) ruột thẳng

75244. recumbency nghĩa tiếng việt là danh từ|- tư thế nằm|- tư thế ngả người (vào cái gì)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ recumbency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh recumbency danh từ|- tư thế nằm|- tư thế ngả người (vào cái gì). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:recumbency
  • Phiên âm (nếu có): [rikʌmbənsi]
  • Nghĩa tiếng việt của recumbency là: danh từ|- tư thế nằm|- tư thế ngả người (vào cái gì)

75245. recumbent nghĩa tiếng việt là tính từ|- nằm|- tựa ngả người (vào cái gì)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ recumbent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh recumbent tính từ|- nằm|- tựa ngả người (vào cái gì). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:recumbent
  • Phiên âm (nếu có): [rikʌmbənt]
  • Nghĩa tiếng việt của recumbent là: tính từ|- nằm|- tựa ngả người (vào cái gì)

75246. recuperate nghĩa tiếng việt là động từ|- hồi phục (sức khoẻ)|=to recuperate ones health|+ hồi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ recuperate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh recuperate động từ|- hồi phục (sức khoẻ)|=to recuperate ones health|+ hồi phục sức khoẻ; lấy lại sức khoẻ|- lấy lại (số tiền đã mất...)|- (kỹ thuật) thu hồi (nhiệt...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:recuperate
  • Phiên âm (nếu có): [rikju:pəreit]
  • Nghĩa tiếng việt của recuperate là: động từ|- hồi phục (sức khoẻ)|=to recuperate ones health|+ hồi phục sức khoẻ; lấy lại sức khoẻ|- lấy lại (số tiền đã mất...)|- (kỹ thuật) thu hồi (nhiệt...)

75247. recuperation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hồi phục (sức khoẻ)|- sự lấy lại|- (kỹ thuật)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ recuperation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh recuperation danh từ|- sự hồi phục (sức khoẻ)|- sự lấy lại|- (kỹ thuật) sự thu hồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:recuperation
  • Phiên âm (nếu có): [ri,kju:pəreiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của recuperation là: danh từ|- sự hồi phục (sức khoẻ)|- sự lấy lại|- (kỹ thuật) sự thu hồi

75248. recuperative nghĩa tiếng việt là tính từ|- để phục hồi sức khoẻ, bỏ (thuốc)|- (kỹ thuật) đê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ recuperative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh recuperative tính từ|- để phục hồi sức khoẻ, bỏ (thuốc)|- (kỹ thuật) để thu hồi (máy...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:recuperative
  • Phiên âm (nếu có): [rikju:pərətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của recuperative là: tính từ|- để phục hồi sức khoẻ, bỏ (thuốc)|- (kỹ thuật) để thu hồi (máy...)

75249. recuperator nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) thiết bị thu hồi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ recuperator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh recuperator danh từ|- (kỹ thuật) thiết bị thu hồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:recuperator
  • Phiên âm (nếu có): [rikju:pəreitə]
  • Nghĩa tiếng việt của recuperator là: danh từ|- (kỹ thuật) thiết bị thu hồi

75250. recur nghĩa tiếng việt là nội động từ|- trở lại (một vấn đề)|=to recur to a subject|+ t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ recur là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh recur nội động từ|- trở lại (một vấn đề)|=to recur to a subject|+ trở lại một vấn đề|- trở lại trong trí (ý nghĩ)|=to recur to the memory|+ trở lại trong trí nhớ|- lại diễn ra (sự việc)|- (y học) phát lại (bệnh)||@recur|- quay lại, lặp lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:recur
  • Phiên âm (nếu có): [rikə:]
  • Nghĩa tiếng việt của recur là: nội động từ|- trở lại (một vấn đề)|=to recur to a subject|+ trở lại một vấn đề|- trở lại trong trí (ý nghĩ)|=to recur to the memory|+ trở lại trong trí nhớ|- lại diễn ra (sự việc)|- (y học) phát lại (bệnh)||@recur|- quay lại, lặp lại

75251. recurrence nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trở lại (một vấn đề...)|- sự trở lại trong tri(…)


Nghĩa tiếng việt của từ recurrence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh recurrence danh từ|- sự trở lại (một vấn đề...)|- sự trở lại trong trí nhớ|- sự tái diễn, sự diễn lại|- (y học) sự phát sinh lại|- (toán học) phép truy toán|=recurrence theorem|+ định lý truy toán||@recurrence|- phép truy toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:recurrence
  • Phiên âm (nếu có): [rikʌrəns]
  • Nghĩa tiếng việt của recurrence là: danh từ|- sự trở lại (một vấn đề...)|- sự trở lại trong trí nhớ|- sự tái diễn, sự diễn lại|- (y học) sự phát sinh lại|- (toán học) phép truy toán|=recurrence theorem|+ định lý truy toán||@recurrence|- phép truy toán

75252. recurrent nghĩa tiếng việt là tính từ|- trở lại luôn, thường tái diễn, có định kỳ|- (y ho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ recurrent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh recurrent tính từ|- trở lại luôn, thường tái diễn, có định kỳ|- (y học) hồi quy|=recurrent fever|+ sốt hồi quy||@recurrent|- truy toán, trả lại, lặp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:recurrent
  • Phiên âm (nếu có): [rikʌrənt]
  • Nghĩa tiếng việt của recurrent là: tính từ|- trở lại luôn, thường tái diễn, có định kỳ|- (y học) hồi quy|=recurrent fever|+ sốt hồi quy||@recurrent|- truy toán, trả lại, lặp

75253. recurring nghĩa tiếng việt là tính từ|- trở lại luôn; lại diễn ra; có định kỳ|- (toán họ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ recurring là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh recurring tính từ|- trở lại luôn; lại diễn ra; có định kỳ|- (toán học) tuần hoàn|=recurring decimal|+ số thập phân hoàn toàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:recurring
  • Phiên âm (nếu có): [rikə:riɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của recurring là: tính từ|- trở lại luôn; lại diễn ra; có định kỳ|- (toán học) tuần hoàn|=recurring decimal|+ số thập phân hoàn toàn

75254. recurring decimal nghĩa tiếng việt là danh từ|- số thập phân tuần hoàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ recurring decimal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh recurring decimal danh từ|- số thập phân tuần hoàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:recurring decimal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của recurring decimal là: danh từ|- số thập phân tuần hoàn

75255. recursion nghĩa tiếng việt là đệ qui||@recursion|- phép đệ quy|- double r. phép đệ quy kép |- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ recursion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh recursionđệ qui||@recursion|- phép đệ quy|- double r. phép đệ quy kép |- primitive r. (logic học) phép đệ quy nguyên thuỷ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:recursion
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của recursion là: đệ qui||@recursion|- phép đệ quy|- double r. phép đệ quy kép |- primitive r. (logic học) phép đệ quy nguyên thuỷ

75256. recursive nghĩa tiếng việt là tính từ|- (toán học) (ngôn ngữ học) đệ quy|= a recursive rule|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ recursive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh recursive tính từ|- (toán học) (ngôn ngữ học) đệ quy|= a recursive rule|+ một quy tắc đệ quy||@recursive|- đệ quy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:recursive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của recursive là: tính từ|- (toán học) (ngôn ngữ học) đệ quy|= a recursive rule|+ một quy tắc đệ quy||@recursive|- đệ quy

75257. recursive model nghĩa tiếng việt là (econ) mô hình nội phản.|+ là một mô hình trong đó những giá (…)


Nghĩa tiếng việt của từ recursive model là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh recursive model(econ) mô hình nội phản.|+ là một mô hình trong đó những giá trị hiện tại của một tập hợp các biến số quyết định giá trị hiện tại của một tập hợp khác trong khi các giá trị trước đó (giá trị trễ) của tập hợp sau lại quyết định các giá trị hiện tại của giá trị trước.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:recursive model
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của recursive model là: (econ) mô hình nội phản.|+ là một mô hình trong đó những giá trị hiện tại của một tập hợp các biến số quyết định giá trị hiện tại của một tập hợp khác trong khi các giá trị trước đó (giá trị trễ) của tập hợp sau lại quyết định các giá trị hiện tại của giá trị trước.

75258. recursive residuals nghĩa tiếng việt là (econ) số dư nội phản.|+ xem kalman filtering.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ recursive residuals là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh recursive residuals(econ) số dư nội phản.|+ xem kalman filtering.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:recursive residuals
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của recursive residuals là: (econ) số dư nội phản.|+ xem kalman filtering.

75259. recursively nghĩa tiếng việt là một cách đệ quy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ recursively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh recursivelymột cách đệ quy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:recursively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của recursively là: một cách đệ quy

75260. recursiveness nghĩa tiếng việt là (logic học) tính đệ quy|- potential r. tính đệ quy thế (năng) |-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ recursiveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh recursiveness(logic học) tính đệ quy|- potential r. tính đệ quy thế (năng) |- relative r. tính đệ quy tương đối |- uniform primitive r. tính đệ quy nguyên thuỷ đều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:recursiveness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của recursiveness là: (logic học) tính đệ quy|- potential r. tính đệ quy thế (năng) |- relative r. tính đệ quy tương đối |- uniform primitive r. tính đệ quy nguyên thuỷ đều

75261. recurvate nghĩa tiếng việt là tính từ|- uốn ngược lại|* ngoại động từ|- uốn ngược lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ recurvate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh recurvate tính từ|- uốn ngược lại|* ngoại động từ|- uốn ngược lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:recurvate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của recurvate là: tính từ|- uốn ngược lại|* ngoại động từ|- uốn ngược lại

75262. recurve nghĩa tiếng việt là động từ|- uốn ngược lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ recurve là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh recurve động từ|- uốn ngược lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:recurve
  • Phiên âm (nếu có): [ri:kə:v]
  • Nghĩa tiếng việt của recurve là: động từ|- uốn ngược lại

75263. recurved nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) (động vật học) uốn ngược lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ recurved là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh recurved tính từ|- (thực vật học) (động vật học) uốn ngược lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:recurved
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của recurved là: tính từ|- (thực vật học) (động vật học) uốn ngược lại

75264. recurvirostral nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) có mỏ cong ngược(…)


Nghĩa tiếng việt của từ recurvirostral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh recurvirostral danh từ|- (động vật học) có mỏ cong ngược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:recurvirostral
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của recurvirostral là: danh từ|- (động vật học) có mỏ cong ngược

75265. recusant nghĩa tiếng việt là danh từ|- người không quy phục|- tín đồ thiên chúa giáo (…)


Nghĩa tiếng việt của từ recusant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh recusant danh từ|- người không quy phục|- tín đồ thiên chúa giáo la mã không chịu tham gia các buổi lễ của giáo hội anh như luật pháp quy định trước kia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:recusant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của recusant là: danh từ|- người không quy phục|- tín đồ thiên chúa giáo la mã không chịu tham gia các buổi lễ của giáo hội anh như luật pháp quy định trước kia

75266. recusation nghĩa tiếng việt là danh từ|- (phát luật) sự cáo tỵ (của hội thẩm)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ recusation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh recusation danh từ|- (phát luật) sự cáo tỵ (của hội thẩm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:recusation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của recusation là: danh từ|- (phát luật) sự cáo tỵ (của hội thẩm)

75267. recuse nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (pháp luật) kháng nghị; hồi tỵ; cáo tỵ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ recuse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh recuse ngoại động từ|- (pháp luật) kháng nghị; hồi tỵ; cáo tỵ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:recuse
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của recuse là: ngoại động từ|- (pháp luật) kháng nghị; hồi tỵ; cáo tỵ

75268. recut nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cắt lại; băm (giũa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ recut là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh recut ngoại động từ|- cắt lại; băm (giũa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:recut
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của recut là: ngoại động từ|- cắt lại; băm (giũa)

75269. recycle nghĩa tiếng việt là nội động từ|- tái sinh (vật liệu đã dùng để dùng lại)|- ph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ recycle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh recycle nội động từ|- tái sinh (vật liệu đã dùng để dùng lại)|- phục hồi, tái chế (sản phẩm tự nhiên)||@recycle|- (máy tính) chu trình lặp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:recycle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của recycle là: nội động từ|- tái sinh (vật liệu đã dùng để dùng lại)|- phục hồi, tái chế (sản phẩm tự nhiên)||@recycle|- (máy tính) chu trình lặp

75270. red nghĩa tiếng việt là tính từ|- đỏ|=red ink|+ mực đỏ|=red cheeks|+ má đỏ|=to become (…)


Nghĩa tiếng việt của từ red là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh red tính từ|- đỏ|=red ink|+ mực đỏ|=red cheeks|+ má đỏ|=to become red in the face|+ đỏ mặt|=to turn red|+ đỏ mặt; hoá đỏ|=red with anger|+ giận đỏ mặt|- hung hung đỏ, đỏ hoe|=red hair|+ tóc hung hung đỏ|- đẫm máu, ác liệt|=red hands|+ những bàn tay đẫm máu|=red battle|+ cuộc huyết chiến, cuộc chiến đấu ác liệt|- cách mạng, cộng sản; cực tả|=red flag|+ cờ đỏ, cờ cách mạng|=red ideas|+ những tư tưởng cách mạng, những tư tưởng cộng sản|- bừng bừng nổi giận, nổi xung|* danh từ|- màu đỏ|- (the reds) (từ mỹ,nghĩa mỹ), (số nhiều) những người da đỏ|- hòn bi a đỏ|- ô đỏ (bàn rulet đánh bạc)|- quần áo màu đỏ|=to be dressed in red|+ mặc quần áo đỏ|- ((thường) the reds) những người cách mạng, những người cộng sản|- (từ lóng) vàng|- (kế toán) bên nợ|=to be in the red|+ (từ mỹ,nghĩa mỹ) bị thiếu hụt, bị hụt tiền|- mắc nợ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bị hụt tiền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:red
  • Phiên âm (nếu có): [red]
  • Nghĩa tiếng việt của red là: tính từ|- đỏ|=red ink|+ mực đỏ|=red cheeks|+ má đỏ|=to become red in the face|+ đỏ mặt|=to turn red|+ đỏ mặt; hoá đỏ|=red with anger|+ giận đỏ mặt|- hung hung đỏ, đỏ hoe|=red hair|+ tóc hung hung đỏ|- đẫm máu, ác liệt|=red hands|+ những bàn tay đẫm máu|=red battle|+ cuộc huyết chiến, cuộc chiến đấu ác liệt|- cách mạng, cộng sản; cực tả|=red flag|+ cờ đỏ, cờ cách mạng|=red ideas|+ những tư tưởng cách mạng, những tư tưởng cộng sản|- bừng bừng nổi giận, nổi xung|* danh từ|- màu đỏ|- (the reds) (từ mỹ,nghĩa mỹ), (số nhiều) những người da đỏ|- hòn bi a đỏ|- ô đỏ (bàn rulet đánh bạc)|- quần áo màu đỏ|=to be dressed in red|+ mặc quần áo đỏ|- ((thường) the reds) những người cách mạng, những người cộng sản|- (từ lóng) vàng|- (kế toán) bên nợ|=to be in the red|+ (từ mỹ,nghĩa mỹ) bị thiếu hụt, bị hụt tiền|- mắc nợ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bị hụt tiền

75271. red army nghĩa tiếng việt là danh từ|- hồng quân (liên-xô)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ red army là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh red army danh từ|- hồng quân (liên-xô). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:red army
  • Phiên âm (nếu có): [redɑ:mi]
  • Nghĩa tiếng việt của red army là: danh từ|- hồng quân (liên-xô)

75272. red bloodcell nghĩa tiếng việt là danh từ|- hồng huyết cầu (trong cơ thể con người)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ red bloodcell là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh red bloodcell danh từ|- hồng huyết cầu (trong cơ thể con người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:red bloodcell
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của red bloodcell là: danh từ|- hồng huyết cầu (trong cơ thể con người)

75273. red box nghĩa tiếng việt là danh từ|- cặp đỏ (cặp hình cái hộp để giấy tờ tài liệu cu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ red box là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh red box danh từ|- cặp đỏ (cặp hình cái hộp để giấy tờ tài liệu của các bộ trưởng anh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:red box
  • Phiên âm (nếu có): [redbɔks]
  • Nghĩa tiếng việt của red box là: danh từ|- cặp đỏ (cặp hình cái hộp để giấy tờ tài liệu của các bộ trưởng anh)

75274. red brass nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồng đỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ red brass là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh red brass danh từ|- đồng đỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:red brass
  • Phiên âm (nếu có): [redbrɑ:s]
  • Nghĩa tiếng việt của red brass là: danh từ|- đồng đỏ

75275. red cabbage nghĩa tiếng việt là danh từ|- loại cải bắp có lá đỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ red cabbage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh red cabbage danh từ|- loại cải bắp có lá đỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:red cabbage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của red cabbage là: danh từ|- loại cải bắp có lá đỏ

75276. red card nghĩa tiếng việt là danh từ|- thẻ đỏ (trong bóng đá)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ red card là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh red card danh từ|- thẻ đỏ (trong bóng đá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:red card
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của red card là: danh từ|- thẻ đỏ (trong bóng đá)

75277. red carpet nghĩa tiếng việt là danh từ|- thảm đỏ (để đón một vị khách quan trọng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ red carpet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh red carpet danh từ|- thảm đỏ (để đón một vị khách quan trọng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:red carpet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của red carpet là: danh từ|- thảm đỏ (để đón một vị khách quan trọng)

75278. red cent nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đồng xu|- tớ cóc cần gì cả|- kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ red cent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh red cent danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đồng xu|- tớ cóc cần gì cả|- không đáng một xu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:red cent
  • Phiên âm (nếu có): [redsent]
  • Nghĩa tiếng việt của red cent là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đồng xu|- tớ cóc cần gì cả|- không đáng một xu

75279. red corpuscle nghĩa tiếng việt là danh từ|- hồng huyết cầu (trong cơ thể con người)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ red corpuscle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh red corpuscle danh từ|- hồng huyết cầu (trong cơ thể con người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:red corpuscle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của red corpuscle là: danh từ|- hồng huyết cầu (trong cơ thể con người)

75280. red crescent nghĩa tiếng việt là danh từ|- (red crescent) (biểu tượng của) hội lưỡi liềm đỏ ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ red crescent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh red crescent danh từ|- (red crescent) (biểu tượng của) hội lưỡi liềm đỏ (tổ chức trong các nước hồi giáo tương ứng với hội chữ thập đỏ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:red crescent
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của red crescent là: danh từ|- (red crescent) (biểu tượng của) hội lưỡi liềm đỏ (tổ chức trong các nước hồi giáo tương ứng với hội chữ thập đỏ)

75281. red cross nghĩa tiếng việt là danh từ|- hội chữ thập đỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ red cross là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh red cross danh từ|- hội chữ thập đỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:red cross
  • Phiên âm (nếu có): [redkrɔs]
  • Nghĩa tiếng việt của red cross là: danh từ|- hội chữ thập đỏ

75282. red deer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) hươu châu âu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ red deer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh red deer danh từ|- (động vật học) hươu châu âu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:red deer
  • Phiên âm (nếu có): [reddiə]
  • Nghĩa tiếng việt của red deer là: danh từ|- (động vật học) hươu châu âu

75283. red ensign nghĩa tiếng việt là danh từ|- cờ hiệu anh (lá cờ đỏ của thương thuyền anh có hì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ red ensign là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh red ensign danh từ|- cờ hiệu anh (lá cờ đỏ của thương thuyền anh có hình cờ anh quốc ở trên góc trái). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:red ensign
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của red ensign là: danh từ|- cờ hiệu anh (lá cờ đỏ của thương thuyền anh có hình cờ anh quốc ở trên góc trái)

75284. red flag nghĩa tiếng việt là danh từ|- cờ đỏ dùng làm biểu trưng cho sự nguy hiểm (trên đư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ red flag là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh red flag danh từ|- cờ đỏ dùng làm biểu trưng cho sự nguy hiểm (trên đường bộ )|- cờ đỏ (biểu trưng của cách mạng, chủ nghĩa cộng sản). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:red flag
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của red flag là: danh từ|- cờ đỏ dùng làm biểu trưng cho sự nguy hiểm (trên đường bộ )|- cờ đỏ (biểu trưng của cách mạng, chủ nghĩa cộng sản)

75285. red giant nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngôi sao lớn đã tồn tại gần nửa đời của nó và ph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ red giant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh red giant danh từ|- ngôi sao lớn đã tồn tại gần nửa đời của nó và phát ra ánh sáng màu đỏ nhạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:red giant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của red giant là: danh từ|- ngôi sao lớn đã tồn tại gần nửa đời của nó và phát ra ánh sáng màu đỏ nhạt

75286. red hardness nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) tính chịu nóng đỏ, tính bền nóng đỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ red hardness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh red hardness danh từ|- (kỹ thuật) tính chịu nóng đỏ, tính bền nóng đỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:red hardness
  • Phiên âm (nếu có): [redhɑ:dnis]
  • Nghĩa tiếng việt của red hardness là: danh từ|- (kỹ thuật) tính chịu nóng đỏ, tính bền nóng đỏ

75287. red herring nghĩa tiếng việt là danh từ|- cá mòi muối sấy khô hun khói|- (từ cổ,nghĩa cổ) l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ red herring là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh red herring danh từ|- cá mòi muối sấy khô hun khói|- (từ cổ,nghĩa cổ) lính|- đưa ra một vấn đề không có liên quan để đánh lạc sự chú ý (trong lúc thảo luận...)|- (xem) fish. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:red herring
  • Phiên âm (nếu có): [redheriɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của red herring là: danh từ|- cá mòi muối sấy khô hun khói|- (từ cổ,nghĩa cổ) lính|- đưa ra một vấn đề không có liên quan để đánh lạc sự chú ý (trong lúc thảo luận...)|- (xem) fish

75288. red indian nghĩa tiếng việt là danh từ|- người da đỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ red indian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh red indian danh từ|- người da đỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:red indian
  • Phiên âm (nếu có): [redindjən]
  • Nghĩa tiếng việt của red indian là: danh từ|- người da đỏ

75289. red lamp nghĩa tiếng việt là danh từ|- đèn đỏ (treo ở hiệu thuốc, nhà bác sĩ thường trự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ red lamp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh red lamp danh từ|- đèn đỏ (treo ở hiệu thuốc, nhà bác sĩ thường trực...; tín hiệu dừng lại; tín hiệu báo nguy)|- (từ lóng) nhà thổ, nhà chứa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:red lamp
  • Phiên âm (nếu có): [redlæmp]
  • Nghĩa tiếng việt của red lamp là: danh từ|- đèn đỏ (treo ở hiệu thuốc, nhà bác sĩ thường trực...; tín hiệu dừng lại; tín hiệu báo nguy)|- (từ lóng) nhà thổ, nhà chứa

75290. red lane nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) cổ hong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ red lane là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh red lane danh từ|- (thông tục) cổ hong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:red lane
  • Phiên âm (nếu có): [redlein]
  • Nghĩa tiếng việt của red lane là: danh từ|- (thông tục) cổ hong

75291. red lead nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) minium(…)


Nghĩa tiếng việt của từ red lead là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh red lead danh từ|- (hoá học) minium. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:red lead
  • Phiên âm (nếu có): [redled]
  • Nghĩa tiếng việt của red lead là: danh từ|- (hoá học) minium

75292. red man nghĩa tiếng việt là danh từ|- người da đỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ red man là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh red man danh từ|- người da đỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:red man
  • Phiên âm (nếu có): [redmæn]
  • Nghĩa tiếng việt của red man là: danh từ|- người da đỏ

75293. red meat nghĩa tiếng việt là danh từ|- thịt tươi còn máu|- thịt đỏ (thịt bò, cừu, đối la(…)


Nghĩa tiếng việt của từ red meat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh red meat danh từ|- thịt tươi còn máu|- thịt đỏ (thịt bò, cừu, đối lại với thịt trắng như thịt gà). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:red meat
  • Phiên âm (nếu có): [redmi:t]
  • Nghĩa tiếng việt của red meat là: danh từ|- thịt tươi còn máu|- thịt đỏ (thịt bò, cừu, đối lại với thịt trắng như thịt gà)

75294. red mullet nghĩa tiếng việt là danh từ|- <động> cá phèn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ red mullet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh red mullet danh từ|- <động> cá phèn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:red mullet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của red mullet là: danh từ|- <động> cá phèn

75295. red pepper nghĩa tiếng việt là danh từ|- quả ớt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ red pepper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh red pepper danh từ|- quả ớt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:red pepper
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của red pepper là: danh từ|- quả ớt

75296. red rag nghĩa tiếng việt là danh từ|- mảnh vải đỏ, cái làm cho tức điên lên (như con bò đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ red rag là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh red rag danh từ|- mảnh vải đỏ, cái làm cho tức điên lên (như con bò đực khi trông thấy miếng vải đỏ)|=it is a red_rag to him|+ cái đó làm cho hắn tức điên lên|- (từ lóng) cái lưỡi|- giơ miếng vải đỏ trước mặt con bò đực; chọc tức ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:red rag
  • Phiên âm (nếu có): [redræg]
  • Nghĩa tiếng việt của red rag là: danh từ|- mảnh vải đỏ, cái làm cho tức điên lên (như con bò đực khi trông thấy miếng vải đỏ)|=it is a red_rag to him|+ cái đó làm cho hắn tức điên lên|- (từ lóng) cái lưỡi|- giơ miếng vải đỏ trước mặt con bò đực; chọc tức ai

75297. red setter nghĩa tiếng việt là chó có lông mượt màu nâu đỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ red setter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh red setterchó có lông mượt màu nâu đỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:red setter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của red setter là: chó có lông mượt màu nâu đỏ

75298. red soil nghĩa tiếng việt là #-soil/|* danh từ|- đất đỏ, đất craxnozem(…)


Nghĩa tiếng việt của từ red soil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh red soil #-soil/|* danh từ|- đất đỏ, đất craxnozem. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:red soil
  • Phiên âm (nếu có): [red-soil]
  • Nghĩa tiếng việt của red soil là: #-soil/|* danh từ|- đất đỏ, đất craxnozem

75299. red tape nghĩa tiếng việt là danh từ+ (red-tapery) /redteipəri/ (red-tapism) /redteipizm/|- thói(…)


Nghĩa tiếng việt của từ red tape là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh red tape danh từ+ (red-tapery) /redteipəri/ (red-tapism) /redteipizm/|- thói quan liêu, tệ quan liêu; tác phong qua liêu giấy tờ; lề lối công chức bàn giấy|* tính từ|- quan liêu, quan liêu giấy tờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:red tape
  • Phiên âm (nếu có): [redteip]
  • Nghĩa tiếng việt của red tape là: danh từ+ (red-tapery) /redteipəri/ (red-tapism) /redteipizm/|- thói quan liêu, tệ quan liêu; tác phong qua liêu giấy tờ; lề lối công chức bàn giấy|* tính từ|- quan liêu, quan liêu giấy tờ

75300. red wine nghĩa tiếng việt là danh từ|- rượu vang đỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ red wine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh red wine danh từ|- rượu vang đỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:red wine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của red wine là: danh từ|- rượu vang đỏ

75301. red-blindness nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng mù màu đỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ red-blindness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh red-blindness danh từ|- (y học) chứng mù màu đỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:red-blindness
  • Phiên âm (nếu có): [red,blaindnis]
  • Nghĩa tiếng việt của red-blindness là: danh từ|- (y học) chứng mù màu đỏ

75302. red-blooded nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) mạnh khoẻ, cường tráng|- dũng c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ red-blooded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh red-blooded tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) mạnh khoẻ, cường tráng|- dũng cảm, gan dạ; nhiều nghị lực|- hấp dẫn, làm say mê (câu chuyện, tiểu thuyết...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:red-blooded
  • Phiên âm (nếu có): [redblʌdid]
  • Nghĩa tiếng việt của red-blooded là: tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) mạnh khoẻ, cường tráng|- dũng cảm, gan dạ; nhiều nghị lực|- hấp dẫn, làm say mê (câu chuyện, tiểu thuyết...)

75303. red-fish nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cá hồi đỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ red-fish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh red-fish danh từ|- (động vật học) cá hồi đỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:red-fish
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của red-fish là: danh từ|- (động vật học) cá hồi đỏ

75304. red-flowered nghĩa tiếng việt là tính từ|- có hoa đỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ red-flowered là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh red-flowered tính từ|- có hoa đỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:red-flowered
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của red-flowered là: tính từ|- có hoa đỏ

75305. red-haired nghĩa tiếng việt là tính từ|- có tóc đỏ, có lông đỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ red-haired là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh red-haired tính từ|- có tóc đỏ, có lông đỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:red-haired
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của red-haired là: tính từ|- có tóc đỏ, có lông đỏ

75306. red-handed nghĩa tiếng việt là tính từ|- có bàn tay đẫm máu|- quả tang|=to be caught red-hand(…)


Nghĩa tiếng việt của từ red-handed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh red-handed tính từ|- có bàn tay đẫm máu|- quả tang|=to be caught red-handed|+ bị bắt quả tang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:red-handed
  • Phiên âm (nếu có): [redhændid]
  • Nghĩa tiếng việt của red-handed là: tính từ|- có bàn tay đẫm máu|- quả tang|=to be caught red-handed|+ bị bắt quả tang

75307. red-hardness nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) độ cứng nóng đỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ red-hardness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh red-hardness danh từ|- (kỹ thuật) độ cứng nóng đỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:red-hardness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của red-hardness là: danh từ|- (kỹ thuật) độ cứng nóng đỏ

75308. red-heat nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nóng đỏ|- sự nhiệt liệt, sự quá khích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ red-heat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh red-heat danh từ|- sự nóng đỏ|- sự nhiệt liệt, sự quá khích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:red-heat
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của red-heat là: danh từ|- sự nóng đỏ|- sự nhiệt liệt, sự quá khích

75309. red-herring nghĩa tiếng việt là danh từ|- cá mòi muối hun khói sấy khô|- (từ cổ) lính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ red-herring là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh red-herring danh từ|- cá mòi muối hun khói sấy khô|- (từ cổ) lính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:red-herring
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của red-herring là: danh từ|- cá mòi muối hun khói sấy khô|- (từ cổ) lính

75310. red-hot nghĩa tiếng việt là tính từ|- nóng đỏ|- giận điên lên, giận bừng bừng|- đầy nhiê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ red-hot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh red-hot tính từ|- nóng đỏ|- giận điên lên, giận bừng bừng|- đầy nhiệt huyết, nồng nhiệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:red-hot
  • Phiên âm (nếu có): [redhɔt]
  • Nghĩa tiếng việt của red-hot là: tính từ|- nóng đỏ|- giận điên lên, giận bừng bừng|- đầy nhiệt huyết, nồng nhiệt

75311. red-indian nghĩa tiếng việt là danh từ|- người da đỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ red-indian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh red-indian danh từ|- người da đỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:red-indian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của red-indian là: danh từ|- người da đỏ

75312. red-ink nghĩa tiếng việt là danh từ|- mực đỏ|- (từ lóng) máu|- sự thua lỗ trong kinh doan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ red-ink là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh red-ink danh từ|- mực đỏ|- (từ lóng) máu|- sự thua lỗ trong kinh doanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:red-ink
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của red-ink là: danh từ|- mực đỏ|- (từ lóng) máu|- sự thua lỗ trong kinh doanh

75313. red-leaved nghĩa tiếng việt là tính từ|- có lá đỏ (cây)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ red-leaved là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh red-leaved tính từ|- có lá đỏ (cây). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:red-leaved
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của red-leaved là: tính từ|- có lá đỏ (cây)

75314. red-legged nghĩa tiếng việt là tính từ|- có chân đỏ (chim)|=red-legged partridge|+ gà gô chân đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ red-legged là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh red-legged tính từ|- có chân đỏ (chim)|=red-legged partridge|+ gà gô chân đỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:red-legged
  • Phiên âm (nếu có): [redlegd]
  • Nghĩa tiếng việt của red-legged là: tính từ|- có chân đỏ (chim)|=red-legged partridge|+ gà gô chân đỏ

75315. red-letter nghĩa tiếng việt là tính từ|- viết bằng chữ đỏ (trên lịch); (nghĩa bóng) được c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ red-letter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh red-letter tính từ|- viết bằng chữ đỏ (trên lịch); (nghĩa bóng) được coi là ngày vui mừng|=red-letter day|+ ngày nghỉ, ngày lễ; ngày vui mừng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:red-letter
  • Phiên âm (nếu có): [redletə]
  • Nghĩa tiếng việt của red-letter là: tính từ|- viết bằng chữ đỏ (trên lịch); (nghĩa bóng) được coi là ngày vui mừng|=red-letter day|+ ngày nghỉ, ngày lễ; ngày vui mừng

75316. red-letter day nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngày vui (ngày quan trọng, ngày đáng ghi nhớ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ red-letter day là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh red-letter day danh từ|- ngày vui (ngày quan trọng, ngày đáng ghi nhớ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:red-letter day
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của red-letter day là: danh từ|- ngày vui (ngày quan trọng, ngày đáng ghi nhớ)

75317. red-light nghĩa tiếng việt là danh từ|- đèn đỏ (tín hiệu báo nguy, tín hiệu báo dừng lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ red-light là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh red-light danh từ|- đèn đỏ (tín hiệu báo nguy, tín hiệu báo dừng lại|=to see the red-light|+ linh cảm thấy sự nguy hiểm có tai hoạ đến với mình|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhà thổ, nhà chứa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:red-light
  • Phiên âm (nếu có): [redlait]
  • Nghĩa tiếng việt của red-light là: danh từ|- đèn đỏ (tín hiệu báo nguy, tín hiệu báo dừng lại|=to see the red-light|+ linh cảm thấy sự nguy hiểm có tai hoạ đến với mình|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhà thổ, nhà chứa

75318. red-light district nghĩa tiếng việt là danh từ|- chốn lầu xanh (nơi chứa gái điếm, nhà thổ )(…)


Nghĩa tiếng việt của từ red-light district là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh red-light district danh từ|- chốn lầu xanh (nơi chứa gái điếm, nhà thổ ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:red-light district
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của red-light district là: danh từ|- chốn lầu xanh (nơi chứa gái điếm, nhà thổ )

75319. red-necked nghĩa tiếng việt là tính từ|- có cổ đỏ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) giận dư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ red-necked là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh red-necked tính từ|- có cổ đỏ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) giận dữ; độc ác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:red-necked
  • Phiên âm (nếu có): [rednekt]
  • Nghĩa tiếng việt của red-necked là: tính từ|- có cổ đỏ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) giận dữ; độc ác

75320. red-rogue nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) đồng tiền vàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ red-rogue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh red-rogue danh từ|- (từ lóng) đồng tiền vàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:red-rogue
  • Phiên âm (nếu có): [redroug]
  • Nghĩa tiếng việt của red-rogue là: danh từ|- (từ lóng) đồng tiền vàng

75321. red-root nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) rau giền rễ đỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ red-root là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh red-root danh từ|- (thực vật học) rau giền rễ đỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:red-root
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của red-root là: danh từ|- (thực vật học) rau giền rễ đỏ

75322. red-seeded nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) có hạt đỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ red-seeded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh red-seeded tính từ|- (thực vật học) có hạt đỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:red-seeded
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của red-seeded là: tính từ|- (thực vật học) có hạt đỏ

75323. red-short nghĩa tiếng việt là tính từ|- (kỹ thuật) giòn (lúc) nóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ red-short là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh red-short tính từ|- (kỹ thuật) giòn (lúc) nóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:red-short
  • Phiên âm (nếu có): [redʃɔ:t]
  • Nghĩa tiếng việt của red-short là: tính từ|- (kỹ thuật) giòn (lúc) nóng
#VALUE! #VALUE!

75326. red-tapist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người quan liêu, người quan liêu giấy tờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ red-tapist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh red-tapist danh từ|- người quan liêu, người quan liêu giấy tờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:red-tapist
  • Phiên âm (nếu có): [redteipist]
  • Nghĩa tiếng việt của red-tapist là: danh từ|- người quan liêu, người quan liêu giấy tờ

75327. redact nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- soạn, viết, biên tập (bài báo, bài văn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ redact là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh redact ngoại động từ|- soạn, viết, biên tập (bài báo, bài văn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:redact
  • Phiên âm (nếu có): [ridækt]
  • Nghĩa tiếng việt của redact là: ngoại động từ|- soạn, viết, biên tập (bài báo, bài văn)

75328. redaction nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự soạn, sự viết (bài báo, bài văn)|- bài viết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ redaction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh redaction danh từ|- sự soạn, sự viết (bài báo, bài văn)|- bài viết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:redaction
  • Phiên âm (nếu có): [ridækʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của redaction là: danh từ|- sự soạn, sự viết (bài báo, bài văn)|- bài viết

75329. redactor nghĩa tiếng việt là danh từ|- người biên tập(…)


Nghĩa tiếng việt của từ redactor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh redactor danh từ|- người biên tập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:redactor
  • Phiên âm (nếu có): [ridæktə]
  • Nghĩa tiếng việt của redactor là: danh từ|- người biên tập

75330. redan nghĩa tiếng việt là danh từ|- góc chìa (công sự)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ redan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh redan danh từ|- góc chìa (công sự). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:redan
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của redan là: danh từ|- góc chìa (công sự)

75331. redargue nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- biện bác; bài xích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ redargue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh redargue ngoại động từ|- biện bác; bài xích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:redargue
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của redargue là: ngoại động từ|- biện bác; bài xích

75332. redbait nghĩa tiếng việt là động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) truy nã những người tiến bộ, tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ redbait là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh redbait động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) truy nã những người tiến bộ, truy nã những người cách mạng, truy nã những người cộng sản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:redbait
  • Phiên âm (nếu có): [redbeit]
  • Nghĩa tiếng việt của redbait là: động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) truy nã những người tiến bộ, truy nã những người cách mạng, truy nã những người cộng sản

75333. redbaiting nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự truy nã những người tiến bộ,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ redbaiting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh redbaiting danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự truy nã những người tiến bộ, sự truy nã những người cách mạng, sự truy nã những người cộng sản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:redbaiting
  • Phiên âm (nếu có): [red,betiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của redbaiting là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự truy nã những người tiến bộ, sự truy nã những người cách mạng, sự truy nã những người cộng sản

75334. redbill nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) chim xít(…)


Nghĩa tiếng việt của từ redbill là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh redbill danh từ|- (động vật học) chim xít. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:redbill
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của redbill là: danh từ|- (động vật học) chim xít

75335. redbreast nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) chim cổ đỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ redbreast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh redbreast danh từ|- (động vật học) chim cổ đỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:redbreast
  • Phiên âm (nếu có): [redbrest]
  • Nghĩa tiếng việt của redbreast là: danh từ|- (động vật học) chim cổ đỏ

75336. redbrick nghĩa tiếng việt là tính từ|- mới thành lập (các trường đại học thành lập vào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ redbrick là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh redbrick tính từ|- mới thành lập (các trường đại học thành lập vào gần cuối (thế kỷ) 19 hoặc muộn hơn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:redbrick
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của redbrick là: tính từ|- mới thành lập (các trường đại học thành lập vào gần cuối (thế kỷ) 19 hoặc muộn hơn)

75337. redcap nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) hiến binh|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (ngành đươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ redcap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh redcap danh từ|- (quân sự) hiến binh|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (ngành đường sắt) công nhân khuân vác|- (động vật học) chim sẻ cánh vàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:redcap
  • Phiên âm (nếu có): [redkæp]
  • Nghĩa tiếng việt của redcap là: danh từ|- (quân sự) hiến binh|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (ngành đường sắt) công nhân khuân vác|- (động vật học) chim sẻ cánh vàng

75338. redcoat nghĩa tiếng việt là danh từ|- lính anh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ redcoat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh redcoat danh từ|- lính anh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:redcoat
  • Phiên âm (nếu có): [redkout]
  • Nghĩa tiếng việt của redcoat là: danh từ|- lính anh

75339. redcurrant nghĩa tiếng việt là danh từ|- quá lý chua (quả mọng nhỏ tròn ăn được)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ redcurrant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh redcurrant danh từ|- quá lý chua (quả mọng nhỏ tròn ăn được). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:redcurrant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của redcurrant là: danh từ|- quá lý chua (quả mọng nhỏ tròn ăn được)

75340. redd nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (ê-cốt) dọn dẹp, thu xếp (nhà cửa...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ redd là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh redd ngoại động từ|- (ê-cốt) dọn dẹp, thu xếp (nhà cửa...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:redd
  • Phiên âm (nếu có): [red]
  • Nghĩa tiếng việt của redd là: ngoại động từ|- (ê-cốt) dọn dẹp, thu xếp (nhà cửa...)

75341. redden nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm đỏ (vật gì)|* nội động từ|- trở thàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ redden là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh redden ngoại động từ|- làm đỏ (vật gì)|* nội động từ|- trở thành đỏ|- ửng đỏ (trời)|- úa đi (lá)|- đỏ mặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:redden
  • Phiên âm (nếu có): [redn]
  • Nghĩa tiếng việt của redden là: ngoại động từ|- làm đỏ (vật gì)|* nội động từ|- trở thành đỏ|- ửng đỏ (trời)|- úa đi (lá)|- đỏ mặt

75342. reddening nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đỏ mặt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reddening là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reddening danh từ|- sự đỏ mặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reddening
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reddening là: danh từ|- sự đỏ mặt

75343. reddish nghĩa tiếng việt là tính từ|- hơi đỏ, đo đỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reddish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reddish tính từ|- hơi đỏ, đo đỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reddish
  • Phiên âm (nếu có): [rediʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của reddish là: tính từ|- hơi đỏ, đo đỏ

75344. reddishness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất hơi đỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reddishness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reddishness danh từ|- tính chất hơi đỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reddishness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reddishness là: danh từ|- tính chất hơi đỏ

75345. reddition nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự giao trả|- sự giải thích, sự thuyết minh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reddition là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reddition danh từ|- sự giao trả|- sự giải thích, sự thuyết minh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reddition
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reddition là: danh từ|- sự giao trả|- sự giải thích, sự thuyết minh

75346. reddle nghĩa tiếng việt là danh từ|- đất son đỏ|* ngoại động từ|- đánh dấu bằng đất s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reddle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reddle danh từ|- đất son đỏ|* ngoại động từ|- đánh dấu bằng đất son đỏ; nhuộm bằng đất son đỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reddle
  • Phiên âm (nếu có): [rʌdl]
  • Nghĩa tiếng việt của reddle là: danh từ|- đất son đỏ|* ngoại động từ|- đánh dấu bằng đất son đỏ; nhuộm bằng đất son đỏ

75347. reddy nghĩa tiếng việt là tính từ|- hơi đỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reddy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reddy tính từ|- hơi đỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reddy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reddy là: tính từ|- hơi đỏ

75348. rede nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ) lời khuyên, lời cảnh cáo|- sự quyết tâm, s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rede là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rede danh từ|- (từ cổ) lời khuyên, lời cảnh cáo|- sự quyết tâm, sự trù tính|- truyền thuyết, truyện cũ|* ngoại động từ|- (từ cổ) khuyên|- giải thích (mộng); xét đoán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rede
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rede là: danh từ|- (từ cổ) lời khuyên, lời cảnh cáo|- sự quyết tâm, sự trù tính|- truyền thuyết, truyện cũ|* ngoại động từ|- (từ cổ) khuyên|- giải thích (mộng); xét đoán

75349. redeem nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- mua lại, chuộc lại (vật cầm thế); trả hết (…)


Nghĩa tiếng việt của từ redeem là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh redeem ngoại động từ|- mua lại, chuộc lại (vật cầm thế); trả hết (nợ)|=to redeem ones watch [from pawnshop],|+ chuộc đồng hồ (đã cầm)|- chuộc lỗi|- bù lại|=to redeem the time|+ bù lại thì giờ đã mất|=his good points redeem his faults|+ những điểm tốt của anh ta bù lại cho những điểm xấu|- thực hiện, giữ trọn (lời hứa...)|- cứu nguy, cứu thoát, cứu (loài người) khỏi vòng tội lỗi (chúa...)||@redeem|- (toán kinh tế) chuộc; bồi thường; trả (nợ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:redeem
  • Phiên âm (nếu có): [ridi:m]
  • Nghĩa tiếng việt của redeem là: ngoại động từ|- mua lại, chuộc lại (vật cầm thế); trả hết (nợ)|=to redeem ones watch [from pawnshop],|+ chuộc đồng hồ (đã cầm)|- chuộc lỗi|- bù lại|=to redeem the time|+ bù lại thì giờ đã mất|=his good points redeem his faults|+ những điểm tốt của anh ta bù lại cho những điểm xấu|- thực hiện, giữ trọn (lời hứa...)|- cứu nguy, cứu thoát, cứu (loài người) khỏi vòng tội lỗi (chúa...)||@redeem|- (toán kinh tế) chuộc; bồi thường; trả (nợ)

75350. redeemable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể cứu được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ redeemable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh redeemable tính từ|- có thể cứu được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:redeemable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của redeemable là: tính từ|- có thể cứu được

75351. redeemable loan stock nghĩa tiếng việt là (econ) cổ phần vay có thể hoàn trả.|+ xem financial capital.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ redeemable loan stock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh redeemable loan stock(econ) cổ phần vay có thể hoàn trả.|+ xem financial capital.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:redeemable loan stock
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của redeemable loan stock là: (econ) cổ phần vay có thể hoàn trả.|+ xem financial capital.

75352. redeemable securities nghĩa tiếng việt là (econ) chứng khoán có thể hoàn trả.|+ có thể là chứng khoán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ redeemable securities là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh redeemable securities(econ) chứng khoán có thể hoàn trả.|+ có thể là chứng khoán mà sẽ được trả lại - thanh toán - vào một ngày nhất định, hoặc có thể là chứng khoán mà có thể được trả lại tuỳ theo hợp đồng của người vay tiền.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:redeemable securities
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của redeemable securities là: (econ) chứng khoán có thể hoàn trả.|+ có thể là chứng khoán mà sẽ được trả lại - thanh toán - vào một ngày nhất định, hoặc có thể là chứng khoán mà có thể được trả lại tuỳ theo hợp đồng của người vay tiền.

75353. redeemer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chuộc (vật cầm thế)|- người bỏ tiền ra chuộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ redeemer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh redeemer danh từ|- người chuộc (vật cầm thế)|- người bỏ tiền ra chuộc (một tù nhân)|- (the redeemer) chúa cứu thế, chúa giê-xu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:redeemer
  • Phiên âm (nếu có): [ridi:mə]
  • Nghĩa tiếng việt của redeemer là: danh từ|- người chuộc (vật cầm thế)|- người bỏ tiền ra chuộc (một tù nhân)|- (the redeemer) chúa cứu thế, chúa giê-xu

75354. redefine nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- định nghĩa lại (một khái niệm); xác định l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ redefine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh redefine ngoại động từ|- định nghĩa lại (một khái niệm); xác định lại; đánh giá lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:redefine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của redefine là: ngoại động từ|- định nghĩa lại (một khái niệm); xác định lại; đánh giá lại

75355. redeliver nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- giao (thư, hàng...) một lần nữa|- đọc lại (m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ redeliver là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh redeliver ngoại động từ|- giao (thư, hàng...) một lần nữa|- đọc lại (một bài diễn văn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:redeliver
  • Phiên âm (nếu có): [ri:dilivə]
  • Nghĩa tiếng việt của redeliver là: ngoại động từ|- giao (thư, hàng...) một lần nữa|- đọc lại (một bài diễn văn)

75356. redelivery nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem redeliver(…)


Nghĩa tiếng việt của từ redelivery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh redelivery danh từ|- xem redeliver. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:redelivery
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của redelivery là: danh từ|- xem redeliver

75357. redemand nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- yêu cầu lần nữa, xin lần nữa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ redemand là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh redemand ngoại động từ|- yêu cầu lần nữa, xin lần nữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:redemand
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của redemand là: ngoại động từ|- yêu cầu lần nữa, xin lần nữa

75358. redemption nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự mua lại, sự chuộc lại (vật cầm thế); sự trả h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ redemption là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh redemption danh từ|- sự mua lại, sự chuộc lại (vật cầm thế); sự trả hết (nợ)|- sự chuộc (lỗi); sự bỏ tiền ra chuộc (một tù nhân)|=beyond (past, without) redemption|+ không còn hòng chuộc lại được nữa (tội lỗi...)|- sự thực hiện, sự giữ trọn|=the redemption of a promise|+ sự thực hiện một lời hứa|- (tôn giáo) sự chuộc tội cho loài người, sự cứu thế (chúa)||@redemption|- sự chuộc; sự bồi thường; sự trả (nợ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:redemption
  • Phiên âm (nếu có): [ridempʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của redemption là: danh từ|- sự mua lại, sự chuộc lại (vật cầm thế); sự trả hết (nợ)|- sự chuộc (lỗi); sự bỏ tiền ra chuộc (một tù nhân)|=beyond (past, without) redemption|+ không còn hòng chuộc lại được nữa (tội lỗi...)|- sự thực hiện, sự giữ trọn|=the redemption of a promise|+ sự thực hiện một lời hứa|- (tôn giáo) sự chuộc tội cho loài người, sự cứu thế (chúa)||@redemption|- sự chuộc; sự bồi thường; sự trả (nợ)

75359. redemption yield nghĩa tiếng việt là (econ) tổng lợi tức đáo hạn.|+ nếu một nhà đầu tư mua một cô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ redemption yield là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh redemption yield(econ) tổng lợi tức đáo hạn.|+ nếu một nhà đầu tư mua một cổ phiếu có kỳ hạn với giá thấp hơn giá danh nghĩa của nó mà giữ cổ phần đó đến khi đáo hạn thì sẽ được hưởng một khoản lợi tức ngoài tiền lãi hàng năm trả cho cổ phần đó.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:redemption yield
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của redemption yield là: (econ) tổng lợi tức đáo hạn.|+ nếu một nhà đầu tư mua một cổ phiếu có kỳ hạn với giá thấp hơn giá danh nghĩa của nó mà giữ cổ phần đó đến khi đáo hạn thì sẽ được hưởng một khoản lợi tức ngoài tiền lãi hàng năm trả cho cổ phần đó.

75360. redemptive nghĩa tiếng việt là tính từ|- về sự cứu vãn; dùng để cứu vãn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ redemptive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh redemptive tính từ|- về sự cứu vãn; dùng để cứu vãn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:redemptive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của redemptive là: tính từ|- về sự cứu vãn; dùng để cứu vãn

75361. redemptorist nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tôn giáo) dòng cứu thế (công giáo)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ redemptorist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh redemptorist danh từ|- (tôn giáo) dòng cứu thế (công giáo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:redemptorist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của redemptorist là: danh từ|- (tôn giáo) dòng cứu thế (công giáo)

75362. redeploy nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- bố trí lại (nhiệm vụ, cương vị mới cho ai)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ redeploy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh redeploy ngoại động từ|- bố trí lại (nhiệm vụ, cương vị mới cho ai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:redeploy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của redeploy là: ngoại động từ|- bố trí lại (nhiệm vụ, cương vị mới cho ai)

75363. redeployment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bố trí lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ redeployment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh redeployment danh từ|- sự bố trí lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:redeployment
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của redeployment là: danh từ|- sự bố trí lại

75364. redescend nghĩa tiếng việt là nội động từ|- đi xuống lần nữa, rơi xuống lần nữa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ redescend là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh redescend nội động từ|- đi xuống lần nữa, rơi xuống lần nữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:redescend
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của redescend là: nội động từ|- đi xuống lần nữa, rơi xuống lần nữa

75365. redescription nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự miêu tả lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ redescription là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh redescription danh từ|- sự miêu tả lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:redescription
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của redescription là: danh từ|- sự miêu tả lại

75366. redesigning nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thiết kế lại, sự tính toán lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ redesigning là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh redesigning danh từ|- sự thiết kế lại, sự tính toán lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:redesigning
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của redesigning là: danh từ|- sự thiết kế lại, sự tính toán lại

75367. redevelop nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- quy hoạch, vạch lại kế hoạch, xây dựng lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ redevelop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh redevelop ngoại động từ|- quy hoạch, vạch lại kế hoạch, xây dựng lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:redevelop
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của redevelop là: ngoại động từ|- quy hoạch, vạch lại kế hoạch, xây dựng lại

75368. redevelopment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xây dựng lại, sự được xây dựng lại; sự quy hoạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ redevelopment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh redevelopment danh từ|- sự xây dựng lại, sự được xây dựng lại; sự quy hoạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:redevelopment
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của redevelopment là: danh từ|- sự xây dựng lại, sự được xây dựng lại; sự quy hoạch

75369. redeye nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) rượu uýtky rẻ tiền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ redeye là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh redeye danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) rượu uýtky rẻ tiền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:redeye
  • Phiên âm (nếu có): [redai]
  • Nghĩa tiếng việt của redeye là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) rượu uýtky rẻ tiền

75370. redhead nghĩa tiếng việt là danh từ|- người có bộ tóc hoe hoe đỏ (nhất là nữ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ redhead là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh redhead danh từ|- người có bộ tóc hoe hoe đỏ (nhất là nữ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:redhead
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của redhead là: danh từ|- người có bộ tóc hoe hoe đỏ (nhất là nữ)

75371. redial nghĩa tiếng việt là động từ|- (điện thoại) quay số lại|* danh từ|- (điện thoại) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ redial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh redial động từ|- (điện thoại) quay số lại|* danh từ|- (điện thoại) sự nhắc lại số vừa mới gọi đi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:redial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của redial là: động từ|- (điện thoại) quay số lại|* danh từ|- (điện thoại) sự nhắc lại số vừa mới gọi đi

75372. redid nghĩa tiếng việt là ngoại động từ(redid, redone)+làm lại (cái gì)|- trang t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ redid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh redid ngoại động từ(redid, redone)+làm lại (cái gì)|- trang trí lại; tu sửa lại (căn nhà ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:redid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của redid là: ngoại động từ(redid, redone)+làm lại (cái gì)|- trang trí lại; tu sửa lại (căn nhà )

75373. rediffusion nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chuyển phát (tín hiệu truyền thông)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rediffusion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rediffusion danh từ|- sự chuyển phát (tín hiệu truyền thông). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rediffusion
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rediffusion là: danh từ|- sự chuyển phát (tín hiệu truyền thông)

75374. redingote nghĩa tiếng việt là danh từ|- áo rơđanhgôt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ redingote là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh redingote danh từ|- áo rơđanhgôt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:redingote
  • Phiên âm (nếu có): [rediɳ,gout]
  • Nghĩa tiếng việt của redingote là: danh từ|- áo rơđanhgôt

75375. redintegrate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- khôi phục lại hoàn chỉnh, khôi phục toàn vẹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ redintegrate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh redintegrate ngoại động từ|- khôi phục lại hoàn chỉnh, khôi phục toàn vẹn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:redintegrate
  • Phiên âm (nếu có): [redintigreit]
  • Nghĩa tiếng việt của redintegrate là: ngoại động từ|- khôi phục lại hoàn chỉnh, khôi phục toàn vẹn

75376. redintegration nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự khôi phục lại hoàn chỉnh, sự khôi phục toàn vẹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ redintegration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh redintegration danh từ|- sự khôi phục lại hoàn chỉnh, sự khôi phục toàn vẹn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:redintegration
  • Phiên âm (nếu có): [re,dintigreiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của redintegration là: danh từ|- sự khôi phục lại hoàn chỉnh, sự khôi phục toàn vẹn

75377. redirect nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- gửi một lân nữa|- để một địa chỉ mới (trên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ redirect là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh redirect ngoại động từ|- gửi một lân nữa|- để một địa chỉ mới (trên phong bì). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:redirect
  • Phiên âm (nếu có): [ri:direkt]
  • Nghĩa tiếng việt của redirect là: ngoại động từ|- gửi một lân nữa|- để một địa chỉ mới (trên phong bì)

75378. rediscount nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- trừ một lần nữa, chiết khấu một lần nữa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rediscount là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rediscount ngoại động từ|- trừ một lần nữa, chiết khấu một lần nữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rediscount
  • Phiên âm (nếu có): [ri:diskaunt]
  • Nghĩa tiếng việt của rediscount là: ngoại động từ|- trừ một lần nữa, chiết khấu một lần nữa

75379. rediscover nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tìm ra lại, phát hiện lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rediscover là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rediscover ngoại động từ|- tìm ra lại, phát hiện lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rediscover
  • Phiên âm (nếu có): [ri:diskʌvə]
  • Nghĩa tiếng việt của rediscover là: ngoại động từ|- tìm ra lại, phát hiện lại

75380. redispose nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- bố trí lại; xếp đặt lại|- phân phối lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ redispose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh redispose ngoại động từ|- bố trí lại; xếp đặt lại|- phân phối lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:redispose
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của redispose là: ngoại động từ|- bố trí lại; xếp đặt lại|- phân phối lại

75381. redistil nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (hoá học) cất lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ redistil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh redistil ngoại động từ|- (hoá học) cất lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:redistil
  • Phiên âm (nếu có): [ri:distil]
  • Nghĩa tiếng việt của redistil là: ngoại động từ|- (hoá học) cất lại

75382. redistribute nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- phân phối lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ redistribute là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh redistribute ngoại động từ|- phân phối lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:redistribute
  • Phiên âm (nếu có): [ri:distribju:t]
  • Nghĩa tiếng việt của redistribute là: ngoại động từ|- phân phối lại

75383. redistribution nghĩa tiếng việt là (econ) tái phân phối.|+ là quá trình điều chính lại sự phân p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ redistribution là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh redistribution(econ) tái phân phối.|+ là quá trình điều chính lại sự phân phối (thường là) thu nhập hoặc của cải trong một xã hội.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:redistribution
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của redistribution là: (econ) tái phân phối.|+ là quá trình điều chính lại sự phân phối (thường là) thu nhập hoặc của cải trong một xã hội.

75384. redistribution nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phân phối lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ redistribution là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh redistribution danh từ|- sự phân phối lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:redistribution
  • Phiên âm (nếu có): [ri:,distribju:ʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của redistribution là: danh từ|- sự phân phối lại

75385. redline nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- xoá tên ra khỏi bảng lương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ redline là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh redline ngoại động từ|- xoá tên ra khỏi bảng lương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:redline
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của redline là: ngoại động từ|- xoá tên ra khỏi bảng lương

75386. redlining nghĩa tiếng việt là gạch đỏ, kẻ đỏ, đánh dấu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ redlining là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh redlininggạch đỏ, kẻ đỏ, đánh dấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:redlining
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của redlining là: gạch đỏ, kẻ đỏ, đánh dấu

75387. redly nghĩa tiếng việt là phó từ|- đỏ (đồ vật)|- đỏ bừng vì thẹn, giận dữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ redly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh redly phó từ|- đỏ (đồ vật)|- đỏ bừng vì thẹn, giận dữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:redly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của redly là: phó từ|- đỏ (đồ vật)|- đỏ bừng vì thẹn, giận dữ

75388. redman nghĩa tiếng việt là danh từ|- người da đỏ bắc mỹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ redman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh redman danh từ|- người da đỏ bắc mỹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:redman
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của redman là: danh từ|- người da đỏ bắc mỹ

75389. redneck nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người lỗ mãng, ngươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ redneck là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh redneck danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người lỗ mãng, người thô bỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:redneck
  • Phiên âm (nếu có): [rednek]
  • Nghĩa tiếng việt của redneck là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người lỗ mãng, người thô bỉ

75390. rednecked nghĩa tiếng việt là tính từ|- có cổ đỏ|- hung dữ; độc ác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rednecked là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rednecked tính từ|- có cổ đỏ|- hung dữ; độc ác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rednecked
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rednecked là: tính từ|- có cổ đỏ|- hung dữ; độc ác

75391. redness nghĩa tiếng việt là danh từ|- màu đỏ|=redness and expertise|+ đỏ và chuyên|- màu đo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ redness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh redness danh từ|- màu đỏ|=redness and expertise|+ đỏ và chuyên|- màu đỏ hoe, màu hung hung đỏ (tóc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:redness
  • Phiên âm (nếu có): [rednis]
  • Nghĩa tiếng việt của redness là: danh từ|- màu đỏ|=redness and expertise|+ đỏ và chuyên|- màu đỏ hoe, màu hung hung đỏ (tóc)

75392. redo nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm lại (cái gì)|- trang trí lại; tu (…)


Nghĩa tiếng việt của từ redo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh redo ngoại động từ|- làm lại (cái gì)|- trang trí lại; tu sửa lại (căn nhà ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:redo
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của redo là: ngoại động từ|- làm lại (cái gì)|- trang trí lại; tu sửa lại (căn nhà )

75393. redolence nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) mùi thơm phưng phức|- sự làm (…)


Nghĩa tiếng việt của từ redolence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh redolence danh từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) mùi thơm phưng phức|- sự làm nhớ lại, sự gợi lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:redolence
  • Phiên âm (nếu có): [redouləns]
  • Nghĩa tiếng việt của redolence là: danh từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) mùi thơm phưng phức|- sự làm nhớ lại, sự gợi lại

75394. redolent nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) thơm phức|- làm nhớ lại, gợ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ redolent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh redolent tính từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) thơm phức|- làm nhớ lại, gợi lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:redolent
  • Phiên âm (nếu có): [redoulənt]
  • Nghĩa tiếng việt của redolent là: tính từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) thơm phức|- làm nhớ lại, gợi lại

75395. redone nghĩa tiếng việt là danh từ, pl, vt (redid, redone)+làm lại (cái gì)|- trang (…)


Nghĩa tiếng việt của từ redone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh redone danh từ, pl, vt (redid, redone)+làm lại (cái gì)|- trang trí lại; tu sửa lại (căn nhà ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:redone
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của redone là: danh từ, pl, vt (redid, redone)+làm lại (cái gì)|- trang trí lại; tu sửa lại (căn nhà )

75396. redouble nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm to gấp đôi; làm cho to hơn; tăng thêm, tăng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ redouble là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh redouble ngoại động từ|- làm to gấp đôi; làm cho to hơn; tăng thêm, tăng cường thêm|=to redouble ones efforts|+ cố gắng gấp đôi; cố gắng hơn nữa, nổ lực hơn nữa|* nội động từ|- gấp đôi; to hơn, nhiều hơn, mạnh hơn (trước đây). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:redouble
  • Phiên âm (nếu có): [ridʌbl]
  • Nghĩa tiếng việt của redouble là: ngoại động từ|- làm to gấp đôi; làm cho to hơn; tăng thêm, tăng cường thêm|=to redouble ones efforts|+ cố gắng gấp đôi; cố gắng hơn nữa, nổ lực hơn nữa|* nội động từ|- gấp đôi; to hơn, nhiều hơn, mạnh hơn (trước đây)

75397. redoubt nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) đòn nhỏ, đồn lẻ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ redoubt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh redoubt danh từ|- (quân sự) đòn nhỏ, đồn lẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:redoubt
  • Phiên âm (nếu có): [ridaut]
  • Nghĩa tiếng việt của redoubt là: danh từ|- (quân sự) đòn nhỏ, đồn lẻ

75398. redoubtable nghĩa tiếng việt là tính từ|- đáng sợ, đáng gớm (đối thủ...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ redoubtable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh redoubtable tính từ|- đáng sợ, đáng gớm (đối thủ...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:redoubtable
  • Phiên âm (nếu có): [ridautəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của redoubtable là: tính từ|- đáng sợ, đáng gớm (đối thủ...)

75399. redound nghĩa tiếng việt là nội động từ|- (+ to) góp phần vào, góp nhiều vào, đưa lại|=(…)


Nghĩa tiếng việt của từ redound là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh redound nội động từ|- (+ to) góp phần vào, góp nhiều vào, đưa lại|=to redound to somebody advantage|+ làm lợi cho ai|=to redound to someones honour|+ mang lại nhiều niềm vinh dự cho ai, góp phần đem lại niềm vinh dự cho ai|- dội lại, ảnh hưởng trở lại|=these crimes will redound upon their authors|+ những tội ác này giáng trả vào đầu những kẻ đã gây ra chúng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:redound
  • Phiên âm (nếu có): [ridaund]
  • Nghĩa tiếng việt của redound là: nội động từ|- (+ to) góp phần vào, góp nhiều vào, đưa lại|=to redound to somebody advantage|+ làm lợi cho ai|=to redound to someones honour|+ mang lại nhiều niềm vinh dự cho ai, góp phần đem lại niềm vinh dự cho ai|- dội lại, ảnh hưởng trở lại|=these crimes will redound upon their authors|+ những tội ác này giáng trả vào đầu những kẻ đã gây ra chúng

75400. redox nghĩa tiếng việt là danh từ|- quá trình oxy hoá và sự khử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ redox là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh redox danh từ|- quá trình oxy hoá và sự khử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:redox
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của redox là: danh từ|- quá trình oxy hoá và sự khử

75401. redraw nghĩa tiếng việt là ngoại động từ (redrew, redrawn)+kéo lại; kéo ngược lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ redraw là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh redraw ngoại động từ (redrew, redrawn)+kéo lại; kéo ngược lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:redraw
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của redraw là: ngoại động từ (redrew, redrawn)+kéo lại; kéo ngược lại

75402. redrawn nghĩa tiếng việt là quá khứ phân từ của redraw(…)


Nghĩa tiếng việt của từ redrawn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh redrawnquá khứ phân từ của redraw. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:redrawn
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của redrawn là: quá khứ phân từ của redraw

75403. redress nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sửa lại, sự uốn nắn (sai lầm, tật xấu...)|- sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ redress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh redress danh từ|- sự sửa lại, sự uốn nắn (sai lầm, tật xấu...)|- sự đền bù, sự bồi thường|* ngoại động từ|- sửa cho thẳng lại|- sửa lại, uốn nắn|=to redress a wrong|+ sửa một sự sai, sửa một sự bất công|- khôi phục|=to redress the balance of...|+ khôi phục|=to redress the balance of...|+ khôi phục thế can bằng của...|- đền bù, bồi thường|=to redress damage|+ đền bù sự thiệt hại|- (rađiô) nắn điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:redress
  • Phiên âm (nếu có): [ridres]
  • Nghĩa tiếng việt của redress là: danh từ|- sự sửa lại, sự uốn nắn (sai lầm, tật xấu...)|- sự đền bù, sự bồi thường|* ngoại động từ|- sửa cho thẳng lại|- sửa lại, uốn nắn|=to redress a wrong|+ sửa một sự sai, sửa một sự bất công|- khôi phục|=to redress the balance of...|+ khôi phục|=to redress the balance of...|+ khôi phục thế can bằng của...|- đền bù, bồi thường|=to redress damage|+ đền bù sự thiệt hại|- (rađiô) nắn điện

75404. redrew nghĩa tiếng việt là quá khứ của redraw(…)


Nghĩa tiếng việt của từ redrew là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh redrewquá khứ của redraw. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:redrew
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của redrew là: quá khứ của redraw

75405. redshank nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) chim đỏ chân|- chạy rất nhanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ redshank là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh redshank danh từ|- (động vật học) chim đỏ chân|- chạy rất nhanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:redshank
  • Phiên âm (nếu có): [redʃæɳk]
  • Nghĩa tiếng việt của redshank là: danh từ|- (động vật học) chim đỏ chân|- chạy rất nhanh

75406. redskin nghĩa tiếng việt là danh từ|- người da đỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ redskin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh redskin danh từ|- người da đỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:redskin
  • Phiên âm (nếu có): [redskin]
  • Nghĩa tiếng việt của redskin là: danh từ|- người da đỏ

75407. redstart nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) chim đỏ đuôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ redstart là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh redstart danh từ|- (động vật học) chim đỏ đuôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:redstart
  • Phiên âm (nếu có): [restɑ:t]
  • Nghĩa tiếng việt của redstart là: danh từ|- (động vật học) chim đỏ đuôi

75408. reduce nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- giảm, giảm bớt, hạ|=to reduce speed|+ giảm tô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reduce là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reduce ngoại động từ|- giảm, giảm bớt, hạ|=to reduce speed|+ giảm tốc độ|=to reduce prices|+ giảm (hạ) giá|=to reduce the establishment|+ giảm biên chế; giảm ngân sách cơ quan|- làm nhỏ đi, làm gầy đi, làm yếu đi|=to be reduced to a shadow (skeleton)|+ gầy đi chỉ còn là một bộ xương|=to be greatly reduced by illness|+ ốm gầy đi nhiều|- làm nghèo đi, làm cho sa sút|=to be in reduced circumstances|+ bị sa sút|- làm cho, khiến phải, bắt phải|=to reduce to silence|+ bắt phải im lặng|=to reduce to submission|+ bắt phải phục tùng|- đổi, biến đổi (sang một trạng thái, hình thức đơn giản hơn, kém hơn)|=to reduce something to ashes|+ biến vật gì thành tro bụi|- giáng cấp, hạ tầng công tác (một sĩ quan)|=to reduce an officer to the ranks|+ giáng cấp một sĩ quan xuống làm lính thường|- chinh phục được, bắt phải đầu hàng|=to reduce a province|+ chinh phục được một tỉnh|=to reduce a fort|+ bắt một pháo đài để đầu hàng|- (y học) chữa, bó (xương gây), nắn (chỗ trật khớp)|- (hoá học) khử|- (toán học) rút gọn; quy về|=reduced characteristic equation|+ phương trình đặc trưng rút gọn|- (kỹ thuật) cán dát (kim loại); ép, nén|* nội động từ|- tự làm cho nhẹ cân đi (người)||@reduce|- quy về, rút gọn|- r. a common fraction to a. decimal đổi một số phân số thông thường thành số thập phân;|- r. a fraction by a factor rút gọn một phân số bằng cách khử một thừa số;|- r. a fraction to its lowest terms đưa một phân số về dạng tối giản;|- r. fractions to a common denominator quy đồng mẫu số chung các phân số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reduce
  • Phiên âm (nếu có): [ridju:s]
  • Nghĩa tiếng việt của reduce là: ngoại động từ|- giảm, giảm bớt, hạ|=to reduce speed|+ giảm tốc độ|=to reduce prices|+ giảm (hạ) giá|=to reduce the establishment|+ giảm biên chế; giảm ngân sách cơ quan|- làm nhỏ đi, làm gầy đi, làm yếu đi|=to be reduced to a shadow (skeleton)|+ gầy đi chỉ còn là một bộ xương|=to be greatly reduced by illness|+ ốm gầy đi nhiều|- làm nghèo đi, làm cho sa sút|=to be in reduced circumstances|+ bị sa sút|- làm cho, khiến phải, bắt phải|=to reduce to silence|+ bắt phải im lặng|=to reduce to submission|+ bắt phải phục tùng|- đổi, biến đổi (sang một trạng thái, hình thức đơn giản hơn, kém hơn)|=to reduce something to ashes|+ biến vật gì thành tro bụi|- giáng cấp, hạ tầng công tác (một sĩ quan)|=to reduce an officer to the ranks|+ giáng cấp một sĩ quan xuống làm lính thường|- chinh phục được, bắt phải đầu hàng|=to reduce a province|+ chinh phục được một tỉnh|=to reduce a fort|+ bắt một pháo đài để đầu hàng|- (y học) chữa, bó (xương gây), nắn (chỗ trật khớp)|- (hoá học) khử|- (toán học) rút gọn; quy về|=reduced characteristic equation|+ phương trình đặc trưng rút gọn|- (kỹ thuật) cán dát (kim loại); ép, nén|* nội động từ|- tự làm cho nhẹ cân đi (người)||@reduce|- quy về, rút gọn|- r. a common fraction to a. decimal đổi một số phân số thông thường thành số thập phân;|- r. a fraction by a factor rút gọn một phân số bằng cách khử một thừa số;|- r. a fraction to its lowest terms đưa một phân số về dạng tối giản;|- r. fractions to a common denominator quy đồng mẫu số chung các phân số

75409. reduced form (rf) nghĩa tiếng việt là (econ) dạng rút gọn.|+ là các dạng của một tập hợp các phươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reduced form (rf) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reduced form (rf)(econ) dạng rút gọn.|+ là các dạng của một tập hợp các phương trình đồng thời trong đó các biến số nội sinh đươc biểu thị như là các hàm của các biến số ngoại sinh, nghĩa là không có biến số nội sinh nào xuất hiện phía bên phải của các phương trình.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reduced form (rf)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reduced form (rf) là: (econ) dạng rút gọn.|+ là các dạng của một tập hợp các phương trình đồng thời trong đó các biến số nội sinh đươc biểu thị như là các hàm của các biến số ngoại sinh, nghĩa là không có biến số nội sinh nào xuất hiện phía bên phải của các phương trình.

75410. reducer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) chất khử|- (vật lý) máy giảm; cái giảm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reducer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reducer danh từ|- (hoá học) chất khử|- (vật lý) máy giảm; cái giảm tốc; cái giảm áp|- (nhiếp ảnh) máy thu nhỏ||@reducer|- (vật lí) cái biến đổi|- data r. cái biến đổi các dữ kiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reducer
  • Phiên âm (nếu có): [ridju:sə]
  • Nghĩa tiếng việt của reducer là: danh từ|- (hoá học) chất khử|- (vật lý) máy giảm; cái giảm tốc; cái giảm áp|- (nhiếp ảnh) máy thu nhỏ||@reducer|- (vật lí) cái biến đổi|- data r. cái biến đổi các dữ kiện

75411. reducible nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể giảm bớt|- (hoá học) khử được|- (toán họ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reducible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reducible tính từ|- có thể giảm bớt|- (hoá học) khử được|- (toán học) quy được; rút gọn được|=reducible equation|+ phương trình quy được||@reducible|- khả quy, rút gọn được|- completely r. hoàn toàn khả quy |- left sided completely r. hoàn toàn khả quy bên trái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reducible
  • Phiên âm (nếu có): [ridju:səbl]
  • Nghĩa tiếng việt của reducible là: tính từ|- có thể giảm bớt|- (hoá học) khử được|- (toán học) quy được; rút gọn được|=reducible equation|+ phương trình quy được||@reducible|- khả quy, rút gọn được|- completely r. hoàn toàn khả quy |- left sided completely r. hoàn toàn khả quy bên trái

75412. reducing agent nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) chất khử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reducing agent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reducing agent danh từ|- (hoá học) chất khử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reducing agent
  • Phiên âm (nếu có): [ridju:siɳeidʤənt]
  • Nghĩa tiếng việt của reducing agent là: danh từ|- (hoá học) chất khử

75413. reducing gear nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) bộ giảm; bộ giảm tốc, bộ giảm áp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reducing gear là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reducing gear danh từ|- (kỹ thuật) bộ giảm; bộ giảm tốc, bộ giảm áp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reducing gear
  • Phiên âm (nếu có): [ridju:siɳgiə]
  • Nghĩa tiếng việt của reducing gear là: danh từ|- (kỹ thuật) bộ giảm; bộ giảm tốc, bộ giảm áp

75414. reductant nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) chất khử; chất hoàn nguyên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reductant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reductant danh từ|- (hoá học) chất khử; chất hoàn nguyên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reductant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reductant là: danh từ|- (hoá học) chất khử; chất hoàn nguyên

75415. reductibility nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính khử; tính hoàn nguyên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reductibility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reductibility danh từ|- tính khử; tính hoàn nguyên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reductibility
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reductibility là: danh từ|- tính khử; tính hoàn nguyên

75416. reductio ad absurdum nghĩa tiếng việt là danh từ|- phương pháp bác bỏ một luận đề (bằng cách chứng m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reductio ad absurdum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reductio ad absurdum danh từ|- phương pháp bác bỏ một luận đề (bằng cách chứng minh, nếu lý giải chính xác theo từng chữ, nó sẽ dẫn đến một cách vô lý). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reductio ad absurdum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reductio ad absurdum là: danh từ|- phương pháp bác bỏ một luận đề (bằng cách chứng minh, nếu lý giải chính xác theo từng chữ, nó sẽ dẫn đến một cách vô lý)

75417. reduction nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thu nhỏ, sự giảm bớt|=reduction of armaments|+ sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reduction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reduction danh từ|- sự thu nhỏ, sự giảm bớt|=reduction of armaments|+ sự giảm quân bị|- sự giảm giá, sự hạ giá|- sự biến đổi (sang một trạng thái, hình thức kém hơn, thấp hơn)|=reduction to ashes|+ sự biến thành tro bụi|- sự giáng cấp (một sĩ quan...)|=reduction to the ranks|+ sự giáng cấp xuống làm lính thường|- sự chinh phục, sự bắt phải đi đầu hàng|- bản thu nhỏ (bản đồ...)|- (y học) sự chữa, sự bó (xương gây), sự nắn (chỗ trật khớp)|- (hoá học) sự khử|- (toán học) sự rút gọn, phép rút gọn, phép quy về|=reduction of a fraction|+ sự rút gọn một phân số|- (kỹ thuật) sự cán, sự dát; sự ép, sự nén||@reduction|- [phép, sự],quy, sự rút gọn|- r. of a fraction sự rút gọn một phân số |- r. of a fraction to a common denominator sự quy đồng mẫu số |- r. of a fraction to its lowest terms tối giản một phân số|- r. of a singularity (giải tích) sự quy điểm kỳ dị|- r. of a transformation sự rút gọn một phép biển đổi |- r. of the roots of an equation sự rút gọn nghiệm của một phương trình|- r. mod p quy về theo môđun p |- classical canonical r. sự quy chính tắc cổ điển|- rational canonical r. sự quy chính tắc hữu tỷ |- successive r. sự rút gọn liên tiếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reduction
  • Phiên âm (nếu có): [ridʌkʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của reduction là: danh từ|- sự thu nhỏ, sự giảm bớt|=reduction of armaments|+ sự giảm quân bị|- sự giảm giá, sự hạ giá|- sự biến đổi (sang một trạng thái, hình thức kém hơn, thấp hơn)|=reduction to ashes|+ sự biến thành tro bụi|- sự giáng cấp (một sĩ quan...)|=reduction to the ranks|+ sự giáng cấp xuống làm lính thường|- sự chinh phục, sự bắt phải đi đầu hàng|- bản thu nhỏ (bản đồ...)|- (y học) sự chữa, sự bó (xương gây), sự nắn (chỗ trật khớp)|- (hoá học) sự khử|- (toán học) sự rút gọn, phép rút gọn, phép quy về|=reduction of a fraction|+ sự rút gọn một phân số|- (kỹ thuật) sự cán, sự dát; sự ép, sự nén||@reduction|- [phép, sự],quy, sự rút gọn|- r. of a fraction sự rút gọn một phân số |- r. of a fraction to a common denominator sự quy đồng mẫu số |- r. of a fraction to its lowest terms tối giản một phân số|- r. of a singularity (giải tích) sự quy điểm kỳ dị|- r. of a transformation sự rút gọn một phép biển đổi |- r. of the roots of an equation sự rút gọn nghiệm của một phương trình|- r. mod p quy về theo môđun p |- classical canonical r. sự quy chính tắc cổ điển|- rational canonical r. sự quy chính tắc hữu tỷ |- successive r. sự rút gọn liên tiếp

75418. reductional nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) giảm bớt, hạ giá, rút gọn, hoàn nguyên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reductional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reductional tính từ|- (thuộc) giảm bớt, hạ giá, rút gọn, hoàn nguyên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reductional
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reductional là: tính từ|- (thuộc) giảm bớt, hạ giá, rút gọn, hoàn nguyên

75419. reductionism nghĩa tiếng việt là danh từ|- giản hoá luận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reductionism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reductionism danh từ|- giản hoá luận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reductionism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reductionism là: danh từ|- giản hoá luận

75420. reductionist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người theo giản hoá luận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reductionist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reductionist danh từ|- người theo giản hoá luận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reductionist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reductionist là: danh từ|- người theo giản hoá luận

75421. reductionistic nghĩa tiếng việt là tính từ|- giản hoá luận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reductionistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reductionistic tính từ|- giản hoá luận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reductionistic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reductionistic là: tính từ|- giản hoá luận

75422. reductive nghĩa tiếng việt là danh từ|- chất khử|* tính từ|- giảm bớt, rút gọn, thu nhỏ|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reductive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reductive danh từ|- chất khử|* tính từ|- giảm bớt, rút gọn, thu nhỏ|- hoàn nguyên|- cải tạo, cải cách|- khử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reductive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reductive là: danh từ|- chất khử|* tính từ|- giảm bớt, rút gọn, thu nhỏ|- hoàn nguyên|- cải tạo, cải cách|- khử

75423. reductor nghĩa tiếng việt là danh từ|- (điện học) điện trở phụ (nối vào vôn kế)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reductor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reductor danh từ|- (điện học) điện trở phụ (nối vào vôn kế). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reductor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reductor là: danh từ|- (điện học) điện trở phụ (nối vào vôn kế)

75424. reduibility nghĩa tiếng việt là tính khả quy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reduibility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reduibilitytính khả quy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reduibility
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reduibility là: tính khả quy

75425. redundance nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thừa, sự thừa dư|- sự rườm rà (văn)||@redundance(…)


Nghĩa tiếng việt của từ redundance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh redundance danh từ|- sự thừa, sự thừa dư|- sự rườm rà (văn)||@redundance|- sự dôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:redundance
  • Phiên âm (nếu có): [ridʌndəns]
  • Nghĩa tiếng việt của redundance là: danh từ|- sự thừa, sự thừa dư|- sự rườm rà (văn)||@redundance|- sự dôi

75426. redundancies nghĩa tiếng việt là (econ) nhân viên thừa.|+ những người mất việc không tự nguyện d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ redundancies là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh redundancies(econ) nhân viên thừa.|+ những người mất việc không tự nguyện do yêu cầu về nhân lực của doanh nghiệp giảm.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:redundancies
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của redundancies là: (econ) nhân viên thừa.|+ những người mất việc không tự nguyện do yêu cầu về nhân lực của doanh nghiệp giảm.

75427. redundancy nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thừa, sự thừa dư|- sự rườm rà (văn)||@redundancy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ redundancy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh redundancy danh từ|- sự thừa, sự thừa dư|- sự rườm rà (văn)||@redundancy|- đọ dôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:redundancy
  • Phiên âm (nếu có): [ridʌndəns]
  • Nghĩa tiếng việt của redundancy là: danh từ|- sự thừa, sự thừa dư|- sự rườm rà (văn)||@redundancy|- đọ dôi

75428. redundancy payments nghĩa tiếng việt là (econ) trợ cấp thôi việc.|+ xem severance pay.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ redundancy payments là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh redundancy payments(econ) trợ cấp thôi việc.|+ xem severance pay.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:redundancy payments
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của redundancy payments là: (econ) trợ cấp thôi việc.|+ xem severance pay.

75429. redundant nghĩa tiếng việt là tính từ|- thừa, dư|=redundant population in the cities|+ số dân t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ redundant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh redundant tính từ|- thừa, dư|=redundant population in the cities|+ số dân thừa ở các thành phố|- rườm rà (văn)||@redundant|- dôi, thừa, dư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:redundant
  • Phiên âm (nếu có): [ridʌndənt]
  • Nghĩa tiếng việt của redundant là: tính từ|- thừa, dư|=redundant population in the cities|+ số dân thừa ở các thành phố|- rườm rà (văn)||@redundant|- dôi, thừa, dư

75430. redundantly nghĩa tiếng việt là phó từ|- thừa, dư|- không cần thiết, rườm rà ()|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ redundantly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh redundantly phó từ|- thừa, dư|- không cần thiết, rườm rà ()|- không cần đến, bị sa thải (về công nhân (công nghiệp)). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:redundantly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của redundantly là: phó từ|- thừa, dư|- không cần thiết, rườm rà ()|- không cần đến, bị sa thải (về công nhân (công nghiệp))

75431. reduplicate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- nhắc lại, lặp lại|- (ngôn ngữ học) láy (âm.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reduplicate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reduplicate ngoại động từ|- nhắc lại, lặp lại|- (ngôn ngữ học) láy (âm...)|- (thực vật học) gấp ngoài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reduplicate
  • Phiên âm (nếu có): [ridju:plikəit]
  • Nghĩa tiếng việt của reduplicate là: ngoại động từ|- nhắc lại, lặp lại|- (ngôn ngữ học) láy (âm...)|- (thực vật học) gấp ngoài

75432. reduplication nghĩa tiếng việt là nội động từ|- sự nhắc lại, sự lặp lại|- (ngôn ngữ học) hiê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reduplication là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reduplication nội động từ|- sự nhắc lại, sự lặp lại|- (ngôn ngữ học) hiện tượng láy âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reduplication
  • Phiên âm (nếu có): [ri,dju:plikeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của reduplication là: nội động từ|- sự nhắc lại, sự lặp lại|- (ngôn ngữ học) hiện tượng láy âm

75433. reduplicative nghĩa tiếng việt là tính từ|- (ngôn ngữ học) láy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reduplicative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reduplicative tính từ|- (ngôn ngữ học) láy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reduplicative
  • Phiên âm (nếu có): [ridju:plikətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của reduplicative là: tính từ|- (ngôn ngữ học) láy

75434. redwing nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) chim hét cánh đỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ redwing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh redwing danh từ|- (động vật học) chim hét cánh đỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:redwing
  • Phiên âm (nếu có): [redwiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của redwing là: danh từ|- (động vật học) chim hét cánh đỏ

75435. redwood nghĩa tiếng việt là danh từ|- (bất kỳ) loại cây nào có gỗ màu đỏ (đặc biệt là(…)


Nghĩa tiếng việt của từ redwood là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh redwood danh từ|- (bất kỳ) loại cây nào có gỗ màu đỏ (đặc biệt là cây tùng bách ở california). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:redwood
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của redwood là: danh từ|- (bất kỳ) loại cây nào có gỗ màu đỏ (đặc biệt là cây tùng bách ở california)

75436. redye nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- nhuộm lại (áo, tóc...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ redye là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh redye ngoại động từ|- nhuộm lại (áo, tóc...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:redye
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của redye là: ngoại động từ|- nhuộm lại (áo, tóc...)

75437. ree nghĩa tiếng việt là tính từ|- cuồng bạo|- ngà ngà say|* danh từ|- dòng sông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ree là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ree tính từ|- cuồng bạo|- ngà ngà say|* danh từ|- dòng sông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ree
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ree là: tính từ|- cuồng bạo|- ngà ngà say|* danh từ|- dòng sông

75438. reecho nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng vang lại, tiếng dội lại|* động từ|- vang lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reecho là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reecho danh từ|- tiếng vang lại, tiếng dội lại|* động từ|- vang lại, dội lại (tiếng kêu...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reecho
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reecho là: danh từ|- tiếng vang lại, tiếng dội lại|* động từ|- vang lại, dội lại (tiếng kêu...)

75439. reed nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) sậy|- tranh (để lợp nhà)|- (thơ ca) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ reed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reed danh từ|- (thực vật học) sậy|- tranh (để lợp nhà)|- (thơ ca) mũi tên|- (thơ ca) ống sáo bằng sậy|- thơ đồng quê|- (âm nhạc) lưỡi gà|- (số nhiều) nhạc khí có lưỡi gà|- (nghành dệt) khổ khuôn, go|- người không thể nhờ cậy được; vật không thể dựa vào được|- dựa vào một cái gì không chắc chắn, nhờ cậy người nào không có thế lực|* ngoại động từ|- lợp tranh (mái nhà)|- đánh (cỏ) thành tranh|- (âm nhạc) đặt lưỡi gà (vào nhạc khí). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reed
  • Phiên âm (nếu có): [ri:d]
  • Nghĩa tiếng việt của reed là: danh từ|- (thực vật học) sậy|- tranh (để lợp nhà)|- (thơ ca) mũi tên|- (thơ ca) ống sáo bằng sậy|- thơ đồng quê|- (âm nhạc) lưỡi gà|- (số nhiều) nhạc khí có lưỡi gà|- (nghành dệt) khổ khuôn, go|- người không thể nhờ cậy được; vật không thể dựa vào được|- dựa vào một cái gì không chắc chắn, nhờ cậy người nào không có thế lực|* ngoại động từ|- lợp tranh (mái nhà)|- đánh (cỏ) thành tranh|- (âm nhạc) đặt lưỡi gà (vào nhạc khí)

75440. reed-pipe nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) ống sáo bằng sậy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reed-pipe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reed-pipe danh từ|- (âm nhạc) ống sáo bằng sậy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reed-pipe
  • Phiên âm (nếu có): [ri:dpaip]
  • Nghĩa tiếng việt của reed-pipe là: danh từ|- (âm nhạc) ống sáo bằng sậy

75441. reeded nghĩa tiếng việt là tính từ|- đầy lau sậy|- lợp bằng tranh (mái nhà)|- có lưỡi (…)


Nghĩa tiếng việt của từ reeded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reeded tính từ|- đầy lau sậy|- lợp bằng tranh (mái nhà)|- có lưỡi gà (nhạc khí). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reeded
  • Phiên âm (nếu có): [ri:did]
  • Nghĩa tiếng việt của reeded là: tính từ|- đầy lau sậy|- lợp bằng tranh (mái nhà)|- có lưỡi gà (nhạc khí)

75442. reedify nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- dựng lại, xây lại; kiến thiết lại|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ reedify là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reedify ngoại động từ|- dựng lại, xây lại; kiến thiết lại|- xây dựng lại (hy vọng...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reedify
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reedify là: ngoại động từ|- dựng lại, xây lại; kiến thiết lại|- xây dựng lại (hy vọng...)

75443. reediness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng lạo xạo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reediness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reediness danh từ|- tình trạng lạo xạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reediness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reediness là: danh từ|- tình trạng lạo xạo

75444. reeding nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kiến trúc) trang trí đắp nổi bán nguyệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reeding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reeding danh từ|- (kiến trúc) trang trí đắp nổi bán nguyệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reeding
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reeding là: danh từ|- (kiến trúc) trang trí đắp nổi bán nguyệt

75445. reedit nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tái bản (một tác phẩm)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reedit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reedit ngoại động từ|- tái bản (một tác phẩm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reedit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reedit là: ngoại động từ|- tái bản (một tác phẩm)

75446. reeducate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- giáo dục lại|- luyện tập lại (tay chân c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reeducate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reeducate ngoại động từ|- giáo dục lại|- luyện tập lại (tay chân của người bị liệt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reeducate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reeducate là: ngoại động từ|- giáo dục lại|- luyện tập lại (tay chân của người bị liệt)

75447. reeducation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự giáo dục lại|- sự luyện tập lại (tay chân c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reeducation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reeducation danh từ|- sự giáo dục lại|- sự luyện tập lại (tay chân của người bị liệt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reeducation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reeducation là: danh từ|- sự giáo dục lại|- sự luyện tập lại (tay chân của người bị liệt)

75448. reedy nghĩa tiếng việt là tính từ|- đầy lau sậy|- (thơ ca) làm bằng lau sậy|- mảnh khả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reedy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reedy tính từ|- đầy lau sậy|- (thơ ca) làm bằng lau sậy|- mảnh khảnh, gầy (như lau sậy)|- the thé (như tiếng sáo bằng ống sậy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reedy
  • Phiên âm (nếu có): [ri:di]
  • Nghĩa tiếng việt của reedy là: tính từ|- đầy lau sậy|- (thơ ca) làm bằng lau sậy|- mảnh khảnh, gầy (như lau sậy)|- the thé (như tiếng sáo bằng ống sậy)

75449. reef nghĩa tiếng việt là danh từ|- đá ngầm|- (địa lý,địa chất) vỉa quặng vàng; mạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reef là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reef danh từ|- đá ngầm|- (địa lý,địa chất) vỉa quặng vàng; mạch quặng|* danh từ|- (hàng hải) mép buồm|=to take in a reef|+ xếp (cuốn) mép buồm lại; (nghĩa bóng) hành động thận trọng|=to let out a reef|+ tháo (cởi) mép buồm|* ngoại động từ|- cuốn mép (buồm) lại|- thu ngắn (cột buồm...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reef
  • Phiên âm (nếu có): [ri:f]
  • Nghĩa tiếng việt của reef là: danh từ|- đá ngầm|- (địa lý,địa chất) vỉa quặng vàng; mạch quặng|* danh từ|- (hàng hải) mép buồm|=to take in a reef|+ xếp (cuốn) mép buồm lại; (nghĩa bóng) hành động thận trọng|=to let out a reef|+ tháo (cởi) mép buồm|* ngoại động từ|- cuốn mép (buồm) lại|- thu ngắn (cột buồm...)

75450. reef-knot nghĩa tiếng việt là danh từ|- loại nút kép đối xứng khó tuột, khó tháo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reef-knot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reef-knot danh từ|- loại nút kép đối xứng khó tuột, khó tháo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reef-knot
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reef-knot là: danh từ|- loại nút kép đối xứng khó tuột, khó tháo

75451. reef-point nghĩa tiếng việt là danh từ|- dây cuốn buồm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reef-point là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reef-point danh từ|- dây cuốn buồm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reef-point
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reef-point là: danh từ|- dây cuốn buồm

75452. reefer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải) người cuốn buồm|- áo vét gài chéo ((cu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reefer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reefer danh từ|- (hàng hải) người cuốn buồm|- áo vét gài chéo ((cũng) reefing-jacket)|- mối thắt móc ((cũng) reef-knot)|- (từ lóng) chuẩn bị hải quân|- ((thường) số nhiều) (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) điếu thuốc marijuana (quấn bằng lá gai dầu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reefer
  • Phiên âm (nếu có): [ri:fə]
  • Nghĩa tiếng việt của reefer là: danh từ|- (hàng hải) người cuốn buồm|- áo vét gài chéo ((cũng) reefing-jacket)|- mối thắt móc ((cũng) reef-knot)|- (từ lóng) chuẩn bị hải quân|- ((thường) số nhiều) (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) điếu thuốc marijuana (quấn bằng lá gai dầu)

75453. reefing nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải) sự cuốn buồm, cách cuốn buồm|- trang sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reefing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reefing danh từ|- (hàng hải) sự cuốn buồm, cách cuốn buồm|- trang sức hình hoa (ở màn cửa sổ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reefing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reefing là: danh từ|- (hàng hải) sự cuốn buồm, cách cuốn buồm|- trang sức hình hoa (ở màn cửa sổ)

75454. reefy nghĩa tiếng việt là tính từ|- đầy đá ngầm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reefy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reefy tính từ|- đầy đá ngầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reefy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reefy là: tính từ|- đầy đá ngầm

75455. reek nghĩa tiếng việt là danh từ|- mùi mốc; mùi nồng nặc, mùi thối|=the reek of tobaco(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reek là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reek danh từ|- mùi mốc; mùi nồng nặc, mùi thối|=the reek of tobaco|+ mùi thuốc lá nồng nặc|- không khí hôi thối|- (thơ ca) (ê-cốt) khói|- (từ lóng) tiền|* nội động từ|- toả khói, bốc khói; bốc hơi lên|- (+ of) sặc mùi, nồng nặc, có mùi hôi thối|=to reek of alcohol|+ sặc mùi rượu|=to reek of murder|+ (nghĩa bóng) sặc mùi giết người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reek
  • Phiên âm (nếu có): [ri:k]
  • Nghĩa tiếng việt của reek là: danh từ|- mùi mốc; mùi nồng nặc, mùi thối|=the reek of tobaco|+ mùi thuốc lá nồng nặc|- không khí hôi thối|- (thơ ca) (ê-cốt) khói|- (từ lóng) tiền|* nội động từ|- toả khói, bốc khói; bốc hơi lên|- (+ of) sặc mùi, nồng nặc, có mùi hôi thối|=to reek of alcohol|+ sặc mùi rượu|=to reek of murder|+ (nghĩa bóng) sặc mùi giết người

75456. reeky nghĩa tiếng việt là tính từ|- bốc khói, bốc hơi|- ám khói|- sặc mùi nồng nặc, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ reeky là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reeky tính từ|- bốc khói, bốc hơi|- ám khói|- sặc mùi nồng nặc, sặc mùi thối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reeky
  • Phiên âm (nếu có): [ri:ki]
  • Nghĩa tiếng việt của reeky là: tính từ|- bốc khói, bốc hơi|- ám khói|- sặc mùi nồng nặc, sặc mùi thối

75457. reel nghĩa tiếng việt là danh từ|- guồng (quay tơ, đánh chỉ)|- ống, cuộn (để cuốn chỉ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reel danh từ|- guồng (quay tơ, đánh chỉ)|- ống, cuộn (để cuốn chỉ, dây câu, phim...)|=a reel of cotton thread|+ một ống (cuộn) chỉ sợi|=a picture in eight reels|+ một cuộn phim gồm có tám cuộn|- (kỹ thuật) tang (để cuộn dây)|- không ngừng, liên tiếp, liên tục, không gián đoạn; trơn tru|* ngoại động từ|- quấn (chỉ, dây, phím) vào ống, quấn vào cuộn ((cũng) to reel in, to reel up)|* nội động từ|- quay (như guồng quay tơ)|- kêu sè sè (như guồng quay tơ) (dế, cào cào...)|- tháo (chỉ) ra khỏi ống, tháo ra khỏi cuộn|- (nghĩa bóng) thuật lại lưu loát trơn tru, đọc lại lưu loát trơn tru|* danh từ|- điệu vũ quay (ở ê-cốt)|- nhạc cho điệu vũ quay (ở ê-cốt)|* nội động từ|- nhảy điệu vũ quay|* danh từ|- sự quay cuồng|- sự lảo đảo, sự loạng choạng|* nội động từ|- quay cuồng|=everything reels before his eyes|+ mọi vật quay cuồng trước mắt nó|- chóng mặt, lảo đảo, choáng váng|=my head reels|+ đầu tôi choáng váng; tôi chóng mặt lảo đảo|- đi lảo đảo, loạng choạng|=to reel to and fro like a drunken man|+ đi lảo đảo như người say rượu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reel
  • Phiên âm (nếu có): [ri:l]
  • Nghĩa tiếng việt của reel là: danh từ|- guồng (quay tơ, đánh chỉ)|- ống, cuộn (để cuốn chỉ, dây câu, phim...)|=a reel of cotton thread|+ một ống (cuộn) chỉ sợi|=a picture in eight reels|+ một cuộn phim gồm có tám cuộn|- (kỹ thuật) tang (để cuộn dây)|- không ngừng, liên tiếp, liên tục, không gián đoạn; trơn tru|* ngoại động từ|- quấn (chỉ, dây, phím) vào ống, quấn vào cuộn ((cũng) to reel in, to reel up)|* nội động từ|- quay (như guồng quay tơ)|- kêu sè sè (như guồng quay tơ) (dế, cào cào...)|- tháo (chỉ) ra khỏi ống, tháo ra khỏi cuộn|- (nghĩa bóng) thuật lại lưu loát trơn tru, đọc lại lưu loát trơn tru|* danh từ|- điệu vũ quay (ở ê-cốt)|- nhạc cho điệu vũ quay (ở ê-cốt)|* nội động từ|- nhảy điệu vũ quay|* danh từ|- sự quay cuồng|- sự lảo đảo, sự loạng choạng|* nội động từ|- quay cuồng|=everything reels before his eyes|+ mọi vật quay cuồng trước mắt nó|- chóng mặt, lảo đảo, choáng váng|=my head reels|+ đầu tôi choáng váng; tôi chóng mặt lảo đảo|- đi lảo đảo, loạng choạng|=to reel to and fro like a drunken man|+ đi lảo đảo như người say rượu

75458. reel-pot nghĩa tiếng việt là danh từ|- bợm rượu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reel-pot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reel-pot danh từ|- bợm rượu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reel-pot
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reel-pot là: danh từ|- bợm rượu

75459. reelect nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- bầu lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reelect là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reelect ngoại động từ|- bầu lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reelect
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reelect là: ngoại động từ|- bầu lại

75460. reelection nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bầu lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reelection là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reelection danh từ|- sự bầu lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reelection
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reelection là: danh từ|- sự bầu lại

75461. reeler nghĩa tiếng việt là danh từ|- người quay tơ|- người quẩn chí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reeler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reeler danh từ|- người quay tơ|- người quẩn chí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reeler
  • Phiên âm (nếu có): [ri:lə]
  • Nghĩa tiếng việt của reeler là: danh từ|- người quay tơ|- người quẩn chí

75462. reeligible nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể bầu lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reeligible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reeligible tính từ|- có thể bầu lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reeligible
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reeligible là: tính từ|- có thể bầu lại

75463. reelingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- quay cuồng|- lảo đảo, loạng choạng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reelingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reelingly phó từ|- quay cuồng|- lảo đảo, loạng choạng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reelingly
  • Phiên âm (nếu có): [ri:liɳli]
  • Nghĩa tiếng việt của reelingly là: phó từ|- quay cuồng|- lảo đảo, loạng choạng

75464. reenforce nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (+pon) lại bắt buộc, lại bắt tuân theo|- lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reenforce là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reenforce ngoại động từ|- (+pon) lại bắt buộc, lại bắt tuân theo|- lại đem thi hành (một đạo luật...)|- lại nhấn mạnh, lại làm cho có giá trị (một lý lẽ...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reenforce
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reenforce là: ngoại động từ|- (+pon) lại bắt buộc, lại bắt tuân theo|- lại đem thi hành (một đạo luật...)|- lại nhấn mạnh, lại làm cho có giá trị (một lý lẽ...)

75465. reengage nghĩa tiếng việt là động từ|- lại giao chiến|- lại gài vào; lại ăn k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reengage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reengage động từ|- lại giao chiến|- lại gài vào; lại ăn khớp|- lại nhập ngũ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reengage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reengage là: động từ|- lại giao chiến|- lại gài vào; lại ăn khớp|- lại nhập ngũ

75466. reengine nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- lắp máy mới (vào tàu...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reengine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reengine ngoại động từ|- lắp máy mới (vào tàu...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reengine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reengine là: ngoại động từ|- lắp máy mới (vào tàu...)

75467. reenkindle nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- lại thắp đèn, lại đốt lửa|- lại khích độn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reenkindle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reenkindle ngoại động từ|- lại thắp đèn, lại đốt lửa|- lại khích động, lại cổ vũ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reenkindle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reenkindle là: ngoại động từ|- lại thắp đèn, lại đốt lửa|- lại khích động, lại cổ vũ

75468. reenter nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- lại ghi (tên vào sổ, cuộc thi...)|- lại vào (…)


Nghĩa tiếng việt của từ reenter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reenter ngoại động từ|- lại ghi (tên vào sổ, cuộc thi...)|- lại vào (phòng...)|* nội động từ|- lại trở vào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reenter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reenter là: ngoại động từ|- lại ghi (tên vào sổ, cuộc thi...)|- lại vào (phòng...)|* nội động từ|- lại trở vào

75469. reentrant nghĩa tiếng việt là n|- đồng dụng|* tính từ|- lõm vào (góc)|* danh từ|-
Nghĩa tiếng việt của từ reentrant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reentrantn|- đồng dụng|* tính từ|- lõm vào (góc)|* danh từ|- góc lõm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reentrant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reentrant là: n|- đồng dụng|* tính từ|- lõm vào (góc)|* danh từ|- góc lõm

75470. reentry nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lại trở vào|- sự trở về quyển khí trái đất ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ reentry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reentry danh từ|- sự lại trở vào|- sự trở về quyển khí trái đất (của vệ tinh...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reentry
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reentry là: danh từ|- sự lại trở vào|- sự trở về quyển khí trái đất (của vệ tinh...)

75471. reeve nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) thị trưởng; quận trưởng|- chủ tịch hội đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reeve là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reeve danh từ|- (sử học) thị trưởng; quận trưởng|- chủ tịch hội đồng thành phố;; chủ tịch xa (ca-na-đa)|* ngoại động từ rove, reeved|- luồn, xỏ (dây...)|=to reeve a rope|+ luồn dây (qua ròng rọc...)|- (+ in, on, round to...) buộc chặt (dây thừng vào cái gì) bằng cách luồn qua|- (hàng hải) lách qua, len lỏi qua (tảng băng, đá ngầm...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reeve
  • Phiên âm (nếu có): [ri:v]
  • Nghĩa tiếng việt của reeve là: danh từ|- (sử học) thị trưởng; quận trưởng|- chủ tịch hội đồng thành phố;; chủ tịch xa (ca-na-đa)|* ngoại động từ rove, reeved|- luồn, xỏ (dây...)|=to reeve a rope|+ luồn dây (qua ròng rọc...)|- (+ in, on, round to...) buộc chặt (dây thừng vào cái gì) bằng cách luồn qua|- (hàng hải) lách qua, len lỏi qua (tảng băng, đá ngầm...)

75472. reexamination nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xem xét lại|- sự hỏi cung lại, sự thẩm (…)


Nghĩa tiếng việt của từ reexamination là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reexamination danh từ|- sự xem xét lại|- sự hỏi cung lại, sự thẩm vấn lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reexamination
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reexamination là: danh từ|- sự xem xét lại|- sự hỏi cung lại, sự thẩm vấn lại

75473. reexamine nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- xem xét lại (việc gì)|- hỏi cung lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reexamine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reexamine ngoại động từ|- xem xét lại (việc gì)|- hỏi cung lại, thẩm vấn lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reexamine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reexamine là: ngoại động từ|- xem xét lại (việc gì)|- hỏi cung lại, thẩm vấn lại

75474. reexport nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- xuất khẩu lại (một mặt hàng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reexport là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reexport ngoại động từ|- xuất khẩu lại (một mặt hàng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reexport
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reexport là: ngoại động từ|- xuất khẩu lại (một mặt hàng)

75475. reexportation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xuất khẩu lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reexportation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reexportation danh từ|- sự xuất khẩu lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reexportation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reexportation là: danh từ|- sự xuất khẩu lại

75476. ref nghĩa tiếng việt là danh từ|- , trọng tài|- vt của reference tham(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ref là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ref danh từ|- , trọng tài|- vt của reference tham chiếu; có liên quan tới; về việc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ref
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ref là: danh từ|- , trọng tài|- vt của reference tham chiếu; có liên quan tới; về việc

75477. reface nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- ốp một bề mặt mới lên (một bức tường, toà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reface là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reface ngoại động từ|- ốp một bề mặt mới lên (một bức tường, toà nhà ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reface
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reface là: ngoại động từ|- ốp một bề mặt mới lên (một bức tường, toà nhà )

75478. refection nghĩa tiếng việt là danh từ|- bữa ăn lót dạ; bữa ăn nhẹ|- sự giải khát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ refection là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh refection danh từ|- bữa ăn lót dạ; bữa ăn nhẹ|- sự giải khát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:refection
  • Phiên âm (nếu có): [rifekʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của refection là: danh từ|- bữa ăn lót dạ; bữa ăn nhẹ|- sự giải khát

75479. refectioner nghĩa tiếng việt là danh từ|- người cung cấp lương thực cho tu viện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ refectioner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh refectioner danh từ|- người cung cấp lương thực cho tu viện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:refectioner
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của refectioner là: danh từ|- người cung cấp lương thực cho tu viện

75480. refective nghĩa tiếng việt là tính từ|- bồi dưỡng tinh thần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ refective là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh refective tính từ|- bồi dưỡng tinh thần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:refective
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của refective là: tính từ|- bồi dưỡng tinh thần

75481. refectory nghĩa tiếng việt là danh từ|- phòng ăn, nhà ăn (ở trường học, tu viện...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ refectory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh refectory danh từ|- phòng ăn, nhà ăn (ở trường học, tu viện...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:refectory
  • Phiên âm (nếu có): [rifektəri]
  • Nghĩa tiếng việt của refectory là: danh từ|- phòng ăn, nhà ăn (ở trường học, tu viện...)

75482. refer nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- quy, quy cho, quy vào|=to refer ones failure to..(…)


Nghĩa tiếng việt của từ refer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh refer ngoại động từ|- quy, quy cho, quy vào|=to refer ones failure to...|+ quy sự thất bại là ở tại...|- chuyển đến (ai, tổ chức nào) để xem xét, giao cho nghiên cứu giải quyết|=the matter must be referred to a tribunal|+ vấn đề phải được chuyển đến một toà án để xét xử|=to refer a question to someones decision|+ giao một vấn đề cho ai quyết định|- chỉ dẫn (ai) đến hỏi (người nào, tổ chức nào)|=i have been referred to you|+ người ta chỉ tôi đến hỏi anh|=to refer oneself|+ viện vào, dựa vào, nhờ cậy vào|=i refer myself to your experience|+ tôi dựa vào kinh nghiệm của anh|* nội động từ|- xem, tham khảo|=to refer to ones watch for the exact time|+ xem đồng hồ để biết đúng mấy giờ|=to refer to a documemt|+ tham khảo một tài liệu|- ám chỉ, nói đến, kể đến, nhắc đến|=dont refer to the matter again|+ đừng nhắc đến vấn đề ấy nữa|=that is the passage he referred to|+ đó là đoạn ông ta nói đến|- tìm đến, viện vào, dựa vào, nhờ cậy vào|=to refer to somebody for help|+ tìm đến ai để nhờ cậy ai giúp đỡ; nhờ cậy sự giúp đỡ của ai|- có liên quan tới, có quan hệ tới, có dính dáng tới|=to refer to something|+ có liên quan đến việc gì|- hỏi ý kiến|=to refer to somebody|+ hỏi ý kiến ai|- ((viết tắt) r.d.) trả lại người lĩnh séc (trong trường hợp ngân hàng chưa thanh toán được)|- (thương nghiệp) tiếp theo bức thư của ông||@refer|- chỉ; hướng theo; có liên hệ với. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:refer
  • Phiên âm (nếu có): [rifə:]
  • Nghĩa tiếng việt của refer là: ngoại động từ|- quy, quy cho, quy vào|=to refer ones failure to...|+ quy sự thất bại là ở tại...|- chuyển đến (ai, tổ chức nào) để xem xét, giao cho nghiên cứu giải quyết|=the matter must be referred to a tribunal|+ vấn đề phải được chuyển đến một toà án để xét xử|=to refer a question to someones decision|+ giao một vấn đề cho ai quyết định|- chỉ dẫn (ai) đến hỏi (người nào, tổ chức nào)|=i have been referred to you|+ người ta chỉ tôi đến hỏi anh|=to refer oneself|+ viện vào, dựa vào, nhờ cậy vào|=i refer myself to your experience|+ tôi dựa vào kinh nghiệm của anh|* nội động từ|- xem, tham khảo|=to refer to ones watch for the exact time|+ xem đồng hồ để biết đúng mấy giờ|=to refer to a documemt|+ tham khảo một tài liệu|- ám chỉ, nói đến, kể đến, nhắc đến|=dont refer to the matter again|+ đừng nhắc đến vấn đề ấy nữa|=that is the passage he referred to|+ đó là đoạn ông ta nói đến|- tìm đến, viện vào, dựa vào, nhờ cậy vào|=to refer to somebody for help|+ tìm đến ai để nhờ cậy ai giúp đỡ; nhờ cậy sự giúp đỡ của ai|- có liên quan tới, có quan hệ tới, có dính dáng tới|=to refer to something|+ có liên quan đến việc gì|- hỏi ý kiến|=to refer to somebody|+ hỏi ý kiến ai|- ((viết tắt) r.d.) trả lại người lĩnh séc (trong trường hợp ngân hàng chưa thanh toán được)|- (thương nghiệp) tiếp theo bức thư của ông||@refer|- chỉ; hướng theo; có liên hệ với

75483. referable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể quy, có thể quy cho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ referable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh referable tính từ|- có thể quy, có thể quy cho. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:referable
  • Phiên âm (nếu có): [rifə:rəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của referable là: tính từ|- có thể quy, có thể quy cho

75484. referal nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chuyển đến, sự được chuyển đến|- người (vật) đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ referal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh referal danh từ|- sự chuyển đến, sự được chuyển đến|- người (vật) được chuyển đến cho ai/cái gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:referal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của referal là: danh từ|- sự chuyển đến, sự được chuyển đến|- người (vật) được chuyển đến cho ai/cái gì

75485. referee nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thể dục,thể thao), (pháp lý) trọng tài|* động t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ referee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh referee danh từ|- (thể dục,thể thao), (pháp lý) trọng tài|* động từ|- (thể dục,thể thao) làm trọng tài|=to referee [at],a match|+ làm trọng tài cho một trận đấu||@referee|- (lý thuyết trò chơi) trọng tài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:referee
  • Phiên âm (nếu có): [,refəri:]
  • Nghĩa tiếng việt của referee là: danh từ|- (thể dục,thể thao), (pháp lý) trọng tài|* động từ|- (thể dục,thể thao) làm trọng tài|=to referee [at],a match|+ làm trọng tài cho một trận đấu||@referee|- (lý thuyết trò chơi) trọng tài

75486. reference nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chuyển đến (một người, một tổ chức có thẩm qu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reference là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reference danh từ|- sự chuyển đến (một người, một tổ chức có thẩm quyền) để xem xét, sự giao cho giải quyết (một vấn đề gì); thẩm quyền giải quyết|=outside the reference of the tribunal|+ ngoài phạm vi thẩm quyền của toà án|- sự hỏi ý kiến|=he acted without reference to me|+ anh ấy làm mà không hỏi ý kiến tôi|- sự xem, sự tham khảo|=to make reference to a dictionary|+ tham khảo từ điển|=a book of reference|+ sách tham khảo|=reference library|+ thư viện tra cứu (không cho mượn)|- sự ám chỉ, sự nói đến, sự nhắc đến|=to make reference to a fact|+ nhắc đến một sự việc gì|- sự liên quan, sự quan hệ, sự dính dáng tới|=in (with) reference to|+ về (vấn đề gì...); có liên quan tới|=without reference to|+ không có liên quan gì đến; không kể gì|- sự giới thiệu, sự chứng nhận (lý lịch, tư cách, công tác...); người giới thiệu, người chứng nhận (lý lịch, tư cách, công tác...)|=to take up someones references|+ tìm hiểu lý lịch (tư cách...) của ai|=to have good references|+ có giấy giới thiệu tốt, có giấy chứng nhận tốt|=to give someone as a reference|+ viện chứng ai; nhờ ai giới thiệu|- dấu chỉ dẫn đoạn tham khảo (trong một cuốn sách). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reference
  • Phiên âm (nếu có): [refrəns]
  • Nghĩa tiếng việt của reference là: danh từ|- sự chuyển đến (một người, một tổ chức có thẩm quyền) để xem xét, sự giao cho giải quyết (một vấn đề gì); thẩm quyền giải quyết|=outside the reference of the tribunal|+ ngoài phạm vi thẩm quyền của toà án|- sự hỏi ý kiến|=he acted without reference to me|+ anh ấy làm mà không hỏi ý kiến tôi|- sự xem, sự tham khảo|=to make reference to a dictionary|+ tham khảo từ điển|=a book of reference|+ sách tham khảo|=reference library|+ thư viện tra cứu (không cho mượn)|- sự ám chỉ, sự nói đến, sự nhắc đến|=to make reference to a fact|+ nhắc đến một sự việc gì|- sự liên quan, sự quan hệ, sự dính dáng tới|=in (with) reference to|+ về (vấn đề gì...); có liên quan tới|=without reference to|+ không có liên quan gì đến; không kể gì|- sự giới thiệu, sự chứng nhận (lý lịch, tư cách, công tác...); người giới thiệu, người chứng nhận (lý lịch, tư cách, công tác...)|=to take up someones references|+ tìm hiểu lý lịch (tư cách...) của ai|=to have good references|+ có giấy giới thiệu tốt, có giấy chứng nhận tốt|=to give someone as a reference|+ viện chứng ai; nhờ ai giới thiệu|- dấu chỉ dẫn đoạn tham khảo (trong một cuốn sách)

75487. reference book nghĩa tiếng việt là danh từ|- sách tham khảo, sách tra cứu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reference book là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reference book danh từ|- sách tham khảo, sách tra cứu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reference book
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reference book là: danh từ|- sách tham khảo, sách tra cứu

75488. reference library nghĩa tiếng việt là danh từ|- thư viện tra cứu (không được mượn về)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reference library là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reference library danh từ|- thư viện tra cứu (không được mượn về). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reference library
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reference library là: danh từ|- thư viện tra cứu (không được mượn về)

75489. reference marks nghĩa tiếng việt là danh từ|- dấu chỉ dẫn tham khảo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reference marks là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reference marks danh từ|- dấu chỉ dẫn tham khảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reference marks
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reference marks là: danh từ|- dấu chỉ dẫn tham khảo

75490. reference room nghĩa tiếng việt là danh từ|- thư viện tra cứu (không được mượn về)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reference room là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reference room danh từ|- thư viện tra cứu (không được mượn về). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reference room
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reference room là: danh từ|- thư viện tra cứu (không được mượn về)

75491. referendum nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc trưng cầu ý dân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ referendum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh referendum danh từ|- cuộc trưng cầu ý dân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:referendum
  • Phiên âm (nếu có): [,refərendəm]
  • Nghĩa tiếng việt của referendum là: danh từ|- cuộc trưng cầu ý dân

75492. referent nghĩa tiếng việt là danh từ|- vật ám chỉ, vậy nói đến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ referent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh referent danh từ|- vật ám chỉ, vậy nói đến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:referent
  • Phiên âm (nếu có): [refrənt]
  • Nghĩa tiếng việt của referent là: danh từ|- vật ám chỉ, vậy nói đến

75493. referential nghĩa tiếng việt là tính từ|- để tham khảo; có liên quan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ referential là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh referential tính từ|- để tham khảo; có liên quan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:referential
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của referential là: tính từ|- để tham khảo; có liên quan

75494. reffectingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- suy nghĩ, ngẫm nghĩ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reffectingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reffectingly phó từ|- suy nghĩ, ngẫm nghĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reffectingly
  • Phiên âm (nếu có): [riflektiɳli]
  • Nghĩa tiếng việt của reffectingly là: phó từ|- suy nghĩ, ngẫm nghĩ

75495. reffection nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phản chiếu, sự phản xạ, sự dội lại|=the reffec(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reffection là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reffection danh từ|- sự phản chiếu, sự phản xạ, sự dội lại|=the reffection of light|+ sự phản xạ ánh sáng|=the reffection of sound|+ sự dội lại của âm thanh|=angle of reffection|+ (toán học) góc phản xạ|- ánh phản chiếu; ánh phản xạ, ánh|- sự suy nghĩ, sự ngẫm nghĩ; (số nhiều) những ý nghĩ|=lost in reffection|+ trầm ngâm suy nghĩ|=on reffection|+ sau khi suy nghĩ kỹ|- sự phản ánh|- sự nhận xét, sự phê phán|- sự chỉ trích, sự chê trách, sự khiển trách|=to cast reffections on someone|+ chỉ trích ai, khiển trách ai|- điều làm xấu lây, điều làm mang tiếng, điều làm mất uy tín|=this is a reffection on your honour|+ cái đó làm cho anh ta mang tiếng|- câu châm ngôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reffection
  • Phiên âm (nếu có): [riflekʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của reffection là: danh từ|- sự phản chiếu, sự phản xạ, sự dội lại|=the reffection of light|+ sự phản xạ ánh sáng|=the reffection of sound|+ sự dội lại của âm thanh|=angle of reffection|+ (toán học) góc phản xạ|- ánh phản chiếu; ánh phản xạ, ánh|- sự suy nghĩ, sự ngẫm nghĩ; (số nhiều) những ý nghĩ|=lost in reffection|+ trầm ngâm suy nghĩ|=on reffection|+ sau khi suy nghĩ kỹ|- sự phản ánh|- sự nhận xét, sự phê phán|- sự chỉ trích, sự chê trách, sự khiển trách|=to cast reffections on someone|+ chỉ trích ai, khiển trách ai|- điều làm xấu lây, điều làm mang tiếng, điều làm mất uy tín|=this is a reffection on your honour|+ cái đó làm cho anh ta mang tiếng|- câu châm ngôn

75496. reffective nghĩa tiếng việt là tính từ|- phản chiếu|- biết suy nghĩ; có suy nghĩ|- suy nghĩ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reffective là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reffective tính từ|- phản chiếu|- biết suy nghĩ; có suy nghĩ|- suy nghĩ, nghi ngờ, trầm ngâm (vẻ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reffective
  • Phiên âm (nếu có): [riflektiv]
  • Nghĩa tiếng việt của reffective là: tính từ|- phản chiếu|- biết suy nghĩ; có suy nghĩ|- suy nghĩ, nghi ngờ, trầm ngâm (vẻ)

75497. reffector nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) gương, gương phản xa; cái phản xạ|=paraboli(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reffector là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reffector danh từ|- (vật lý) gương, gương phản xa; cái phản xạ|=parabolic reffector|+ gương phản xạ|=sound reffector|+ cái phản xạ âm|- gương nhìn sau (ở ô tô). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reffector
  • Phiên âm (nếu có): [rifektə]
  • Nghĩa tiếng việt của reffector là: danh từ|- (vật lý) gương, gương phản xa; cái phản xạ|=parabolic reffector|+ gương phản xạ|=sound reffector|+ cái phản xạ âm|- gương nhìn sau (ở ô tô)

75498. reffex nghĩa tiếng việt là danh từ|- ánh sáng phản chiếu; vật phản chiếu, bóng phản ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reffex là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reffex danh từ|- ánh sáng phản chiếu; vật phản chiếu, bóng phản chiếu trong gương|- tiếng dội lại|- (vật lý) sự phản xạ|- (sinh vật học); (y học) phản xạ|=conditioned reffex|+ phản xạ có điều kiện|=unconditioned reffex|+ phản xạ không có điều kiện|- sự phản ánh|* tính từ|- nhìn sâu vào nội tâm; soi rọi lại bản thân (ý nghĩ)|- phản chiếu (ánh sáng)|- phản ứng, tác động trở lại|=a reffex influence|+ nột ảnh hưởng tác động trở lại|- phản xạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reffex
  • Phiên âm (nếu có): [ri:fleks]
  • Nghĩa tiếng việt của reffex là: danh từ|- ánh sáng phản chiếu; vật phản chiếu, bóng phản chiếu trong gương|- tiếng dội lại|- (vật lý) sự phản xạ|- (sinh vật học); (y học) phản xạ|=conditioned reffex|+ phản xạ có điều kiện|=unconditioned reffex|+ phản xạ không có điều kiện|- sự phản ánh|* tính từ|- nhìn sâu vào nội tâm; soi rọi lại bản thân (ý nghĩ)|- phản chiếu (ánh sáng)|- phản ứng, tác động trở lại|=a reffex influence|+ nột ảnh hưởng tác động trở lại|- phản xạ

75499. reffexibility nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính phản chiếu, tính phản xạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reffexibility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reffexibility danh từ|- tính phản chiếu, tính phản xạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reffexibility
  • Phiên âm (nếu có): [ri,fleksibiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của reffexibility là: danh từ|- tính phản chiếu, tính phản xạ

75500. reffexible nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể phản chiếu, có thể phản xạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reffexible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reffexible tính từ|- có thể phản chiếu, có thể phản xạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reffexible
  • Phiên âm (nếu có): [rifleksəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của reffexible là: tính từ|- có thể phản chiếu, có thể phản xạ
#VALUE!

75502. reffexive nghĩa tiếng việt là tính từ|- (ngôn ngữ học) phản thân|=reffexive verb|+ động từ p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reffexive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reffexive tính từ|- (ngôn ngữ học) phản thân|=reffexive verb|+ động từ phản thân|=reffexive pronoun|+ đại từ phản thân|* danh từ|- (ngôn ngữ học)|- động từ phản thân|- đại từ phản thân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reffexive
  • Phiên âm (nếu có): [rifleksiv]
  • Nghĩa tiếng việt của reffexive là: tính từ|- (ngôn ngữ học) phản thân|=reffexive verb|+ động từ phản thân|=reffexive pronoun|+ đại từ phản thân|* danh từ|- (ngôn ngữ học)|- động từ phản thân|- đại từ phản thân

75503. refill nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái dự trữ (để làm đầy lại); cái để thay thế (ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ refill là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh refill danh từ|- cái dự trữ (để làm đầy lại); cái để thay thế (cho cái gì hỏng hoặc dùng hết)|=a silver pencil and six refills|+ một cái bút chì vỏ bạc và sáu cái lõi chì dự trữ|* ngoại động từ|- làm cho đầy lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:refill
  • Phiên âm (nếu có): [ri:fil]
  • Nghĩa tiếng việt của refill là: danh từ|- cái dự trữ (để làm đầy lại); cái để thay thế (cho cái gì hỏng hoặc dùng hết)|=a silver pencil and six refills|+ một cái bút chì vỏ bạc và sáu cái lõi chì dự trữ|* ngoại động từ|- làm cho đầy lại

75504. refine nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- lọc, lọc trong, luyện tinh, tinh chế|=to refin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ refine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh refine ngoại động từ|- lọc, lọc trong, luyện tinh, tinh chế|=to refine gold|+ luyện vàng|=to refine sugar|+ lọc đường, tinh chế đường|- làm cho tinh tế hơn, làm cho lịch sự hơn, làm cho tao nhã hơn, làm cho sành sõi hơn (sở thích, ngôn ngữ, tác phong...)|* nội động từ|- trở nên tinh tế hơn, trở nên lịch sự hơn, trở nên tao nhã hơn, trở nên sành sõi hơn (sở thích, ngôn ngữ, tác phong...)|- (+ on, upon) tinh tế, tế nhị (trong cách suy nghĩ, ăn nói...)|=to refine upon words|+ tế nhị trong lời nói|- (+ on, upon) làm tăng thêm phần tinh tế, làm tăng thêm phần tế nhị||@refine|- làm mịn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:refine
  • Phiên âm (nếu có): [rifain]
  • Nghĩa tiếng việt của refine là: ngoại động từ|- lọc, lọc trong, luyện tinh, tinh chế|=to refine gold|+ luyện vàng|=to refine sugar|+ lọc đường, tinh chế đường|- làm cho tinh tế hơn, làm cho lịch sự hơn, làm cho tao nhã hơn, làm cho sành sõi hơn (sở thích, ngôn ngữ, tác phong...)|* nội động từ|- trở nên tinh tế hơn, trở nên lịch sự hơn, trở nên tao nhã hơn, trở nên sành sõi hơn (sở thích, ngôn ngữ, tác phong...)|- (+ on, upon) tinh tế, tế nhị (trong cách suy nghĩ, ăn nói...)|=to refine upon words|+ tế nhị trong lời nói|- (+ on, upon) làm tăng thêm phần tinh tế, làm tăng thêm phần tế nhị||@refine|- làm mịn

75505. refined nghĩa tiếng việt là tính từ|- nguyên chất (vàng)|- đã lọc; đã tinh chế (đường, d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ refined là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh refined tính từ|- nguyên chất (vàng)|- đã lọc; đã tinh chế (đường, dầu)|- lịch sự, tao nhã, tế nhị; có học thức (người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:refined
  • Phiên âm (nếu có): [rifaind]
  • Nghĩa tiếng việt của refined là: tính từ|- nguyên chất (vàng)|- đã lọc; đã tinh chế (đường, dầu)|- lịch sự, tao nhã, tế nhị; có học thức (người)

75506. refinement nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lọc; sự tinh chế (dầu, đường); sự luyện tinh (k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ refinement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh refinement danh từ|- sự lọc; sự tinh chế (dầu, đường); sự luyện tinh (kim loại)|- sự tinh tế, sự tế nhị, sự tao nhã, sự lịch sự, sự sành sỏi|- cái hay, cái đẹp, cái tinh tuý, cái tao nhã|=all the refinements of the age|+ tất cả cái tinh tuý (cái hay, cái đẹp) của thời đại|- thủ đoạn tinh vi, phương pháp tinh vi, lập luận tế nhị, sự phân biệt tinh vi|=refinements of cruelty|+ những thủ đoạn tàn ác tinh vi||@refinement|- (đại số) sự làm mịn, cái mịn|- mesh r. sự làm mịn lưới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:refinement
  • Phiên âm (nếu có): [rifainmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của refinement là: danh từ|- sự lọc; sự tinh chế (dầu, đường); sự luyện tinh (kim loại)|- sự tinh tế, sự tế nhị, sự tao nhã, sự lịch sự, sự sành sỏi|- cái hay, cái đẹp, cái tinh tuý, cái tao nhã|=all the refinements of the age|+ tất cả cái tinh tuý (cái hay, cái đẹp) của thời đại|- thủ đoạn tinh vi, phương pháp tinh vi, lập luận tế nhị, sự phân biệt tinh vi|=refinements of cruelty|+ những thủ đoạn tàn ác tinh vi||@refinement|- (đại số) sự làm mịn, cái mịn|- mesh r. sự làm mịn lưới

75507. refiner nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy tinh chế|- lò luyện tinh (kim loại)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ refiner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh refiner danh từ|- máy tinh chế|- lò luyện tinh (kim loại). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:refiner
  • Phiên âm (nếu có): [rifainə]
  • Nghĩa tiếng việt của refiner là: danh từ|- máy tinh chế|- lò luyện tinh (kim loại)

75508. refinery nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà máy luyện tinh (kim loại); nhà máy lọc, nhà ma(…)


Nghĩa tiếng việt của từ refinery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh refinery danh từ|- nhà máy luyện tinh (kim loại); nhà máy lọc, nhà máy tinh chế (dầu, đường...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:refinery
  • Phiên âm (nếu có): [rifainəri]
  • Nghĩa tiếng việt của refinery là: danh từ|- nhà máy luyện tinh (kim loại); nhà máy lọc, nhà máy tinh chế (dầu, đường...)

75509. refit nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sửa chữa lại; sự trang bị lại|* ngoại động tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ refit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh refit danh từ|- sự sửa chữa lại; sự trang bị lại|* ngoại động từ|- sửa chữa lại; trang bị lại|=to refit a ship|+ sửa chữa lại một chiếc tàu; trang bị lại một chiếc tàu|* nội động từ|- được sửa chữa; được trang bị lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:refit
  • Phiên âm (nếu có): [ri:fit]
  • Nghĩa tiếng việt của refit là: danh từ|- sự sửa chữa lại; sự trang bị lại|* ngoại động từ|- sửa chữa lại; trang bị lại|=to refit a ship|+ sửa chữa lại một chiếc tàu; trang bị lại một chiếc tàu|* nội động từ|- được sửa chữa; được trang bị lại

75510. reflate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- phục hồi (hệ thống tiền tệ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reflate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reflate ngoại động từ|- phục hồi (hệ thống tiền tệ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reflate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reflate là: ngoại động từ|- phục hồi (hệ thống tiền tệ)

75511. reflation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phục hồi hệ thống tiền tệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reflation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reflation danh từ|- sự phục hồi hệ thống tiền tệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reflation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reflation là: danh từ|- sự phục hồi hệ thống tiền tệ

75512. reflationary nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhằm phục hồi tiền tệ, để phục hồi tiền tệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reflationary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reflationary tính từ|- nhằm phục hồi tiền tệ, để phục hồi tiền tệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reflationary
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reflationary là: tính từ|- nhằm phục hồi tiền tệ, để phục hồi tiền tệ

75513. reflect nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- phản chiếu, phản xạ, dội lại|=to reflect lig(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reflect là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reflect ngoại động từ|- phản chiếu, phản xạ, dội lại|=to reflect light|+ phản chiếu ánh sáng|=to reflect sound|+ dội lại âm thanh|- phản ánh|=their actions reflect their thoughts|+ hành động của họ phản ánh tư tưởng họ|- mang lại (hành động, kết quả...)|=the result reflects credit upon his family|+ kết quả ấy mang lại tiếng tốt cho gia đình anh ta|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) gập lại|=to reflect the corner of the paper|+ gấp mép giấy lại|* nội động từ (+ on, upon)|- suy nghĩ, ngẫm nghĩ|=to reflect upon what answers to make|+ suy nghĩ nên trả lời thế nào|- làm hại lây, làm xấu lây, làm mang tiếng, làm mất uy tín|=to reflect on someones honour|+ làm ai mang tai mang tiếng|- chỉ trích, chê trách, khiển trách|=to reflect on somenes|+ chỉ trích ai|=to reflect upon someones conduct|+ chỉ trích tư cách của ai||@reflect|- ánh xạ, phản xạ, suy nghĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reflect
  • Phiên âm (nếu có): [riflekt]
  • Nghĩa tiếng việt của reflect là: ngoại động từ|- phản chiếu, phản xạ, dội lại|=to reflect light|+ phản chiếu ánh sáng|=to reflect sound|+ dội lại âm thanh|- phản ánh|=their actions reflect their thoughts|+ hành động của họ phản ánh tư tưởng họ|- mang lại (hành động, kết quả...)|=the result reflects credit upon his family|+ kết quả ấy mang lại tiếng tốt cho gia đình anh ta|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) gập lại|=to reflect the corner of the paper|+ gấp mép giấy lại|* nội động từ (+ on, upon)|- suy nghĩ, ngẫm nghĩ|=to reflect upon what answers to make|+ suy nghĩ nên trả lời thế nào|- làm hại lây, làm xấu lây, làm mang tiếng, làm mất uy tín|=to reflect on someones honour|+ làm ai mang tai mang tiếng|- chỉ trích, chê trách, khiển trách|=to reflect on somenes|+ chỉ trích ai|=to reflect upon someones conduct|+ chỉ trích tư cách của ai||@reflect|- ánh xạ, phản xạ, suy nghĩ

75514. reflectance nghĩa tiếng việt là danh từ|- hệ số phản xạ, năng suất phản xạ||@reflectance|- [n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reflectance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reflectance danh từ|- hệ số phản xạ, năng suất phản xạ||@reflectance|- [năng suất; hệ số],phản xạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reflectance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reflectance là: danh từ|- hệ số phản xạ, năng suất phản xạ||@reflectance|- [năng suất; hệ số],phản xạ

75515. reflected nghĩa tiếng việt là phản xạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reflected là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reflectedphản xạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reflected
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reflected là: phản xạ

75516. reflectingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- suy nghĩ, ngẫm nghĩ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reflectingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reflectingly phó từ|- suy nghĩ, ngẫm nghĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reflectingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reflectingly là: phó từ|- suy nghĩ, ngẫm nghĩ

75517. reflection nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phản chiếu, sự phản xạ, sự dội lại|- ánh phả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reflection là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reflection danh từ|- sự phản chiếu, sự phản xạ, sự dội lại|- ánh phản chiếu; ánh phản xạ|- sự suy nghĩ, sự ngẫm nghĩ; những ý nghĩ|- sự phản ánh|- sự nhận xét, sự phê phán|- sự chỉ trích, sự chê trách, sự khiển trách|- điều làm xấu lây, điều làm mang tiếng, điều làm mất uy tín|- câu châm ngôn||@reflection|- sự phản xạ, sự đối xứng; ảnh, phép nhân chiếu r. in a line (hình học)|- phép đối xứng qua đường thẳng; r. in a point phép đối xứng qua một|- điểm; r. on a circle phản xạ trên một vòng tròn; r. on a line phản xạ|- trên một đường thẳng|- oblique r. phản xạ xiên|- shock r. phản xạ kích động|- tatal r. (vật lí) phản xạ toàn phần|- weak oblique r. phản xạ xiên yếu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reflection
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reflection là: danh từ|- sự phản chiếu, sự phản xạ, sự dội lại|- ánh phản chiếu; ánh phản xạ|- sự suy nghĩ, sự ngẫm nghĩ; những ý nghĩ|- sự phản ánh|- sự nhận xét, sự phê phán|- sự chỉ trích, sự chê trách, sự khiển trách|- điều làm xấu lây, điều làm mang tiếng, điều làm mất uy tín|- câu châm ngôn||@reflection|- sự phản xạ, sự đối xứng; ảnh, phép nhân chiếu r. in a line (hình học)|- phép đối xứng qua đường thẳng; r. in a point phép đối xứng qua một|- điểm; r. on a circle phản xạ trên một vòng tròn; r. on a line phản xạ|- trên một đường thẳng|- oblique r. phản xạ xiên|- shock r. phản xạ kích động|- tatal r. (vật lí) phản xạ toàn phần|- weak oblique r. phản xạ xiên yếu

75518. reflective nghĩa tiếng việt là tính từ|- phản chiếu (nhất là ánh sáng)|- biết suy nghĩ; co(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reflective là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reflective tính từ|- phản chiếu (nhất là ánh sáng)|- biết suy nghĩ; có suy nghĩ|- suy nghĩ, nghi ngờ, trầm ngâm (vẻ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reflective
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reflective là: tính từ|- phản chiếu (nhất là ánh sáng)|- biết suy nghĩ; có suy nghĩ|- suy nghĩ, nghi ngờ, trầm ngâm (vẻ)

75519. reflectively nghĩa tiếng việt là phó từ|- phản chiếu (nhất là ánh sáng)|- biết suy nghĩ; có(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reflectively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reflectively phó từ|- phản chiếu (nhất là ánh sáng)|- biết suy nghĩ; có suy nghĩ|- suy nghĩ, nghi ngờ, trầm ngâm (vẻ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reflectively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reflectively là: phó từ|- phản chiếu (nhất là ánh sáng)|- biết suy nghĩ; có suy nghĩ|- suy nghĩ, nghi ngờ, trầm ngâm (vẻ)

75520. reflectivity nghĩa tiếng việt là danh từ|- hệ số phản xạ, hệ số phản chiếu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reflectivity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reflectivity danh từ|- hệ số phản xạ, hệ số phản chiếu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reflectivity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reflectivity là: danh từ|- hệ số phản xạ, hệ số phản chiếu

75521. reflectometer nghĩa tiếng việt là danh từ|- phản xạ kế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reflectometer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reflectometer danh từ|- phản xạ kế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reflectometer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reflectometer là: danh từ|- phản xạ kế

75522. reflector nghĩa tiếng việt là danh từ|- gương phản xạ, vật phản xạ nhiệt, vật phản xạ án(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reflector là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reflector danh từ|- gương phản xạ, vật phản xạ nhiệt, vật phản xạ ánh sáng; cái phản hồi âm thanh|- gương nhìn sau, kính hậu (ở ô tô)|- đèn đỏ; vật phản quang (bánh xe đạp )||@reflector|- (vật lí) gương phản xạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reflector
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reflector là: danh từ|- gương phản xạ, vật phản xạ nhiệt, vật phản xạ ánh sáng; cái phản hồi âm thanh|- gương nhìn sau, kính hậu (ở ô tô)|- đèn đỏ; vật phản quang (bánh xe đạp )||@reflector|- (vật lí) gương phản xạ

75523. reflector-absorber nghĩa tiếng việt là danh từ|- gương thu năng lượng mặt trời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reflector-absorber là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reflector-absorber danh từ|- gương thu năng lượng mặt trời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reflector-absorber
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reflector-absorber là: danh từ|- gương thu năng lượng mặt trời

75524. reflectoscope nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy dò khuyết tật bằng phản xạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reflectoscope là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reflectoscope danh từ|- máy dò khuyết tật bằng phản xạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reflectoscope
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reflectoscope là: danh từ|- máy dò khuyết tật bằng phản xạ

75525. reflet nghĩa tiếng việt là danh từ|- vẻ láng bóng trên đồ gốm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reflet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reflet danh từ|- vẻ láng bóng trên đồ gốm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reflet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reflet là: danh từ|- vẻ láng bóng trên đồ gốm

75526. reflex nghĩa tiếng việt là danh từ|- ánh sáng phản chiếu; vật phản chiếu, bóng phản ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reflex là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reflex danh từ|- ánh sáng phản chiếu; vật phản chiếu, bóng phản chiếu trong gương|- tiếng dội lại|- sự phản xạ|- phản xạ|- sự phản ánh|* tính từ|- nhìn sâu vào nội tâm; soi rọi lại bản thân (ý nghĩ)|- phản chiếu (ánh sáng)|- phản ứng, tác động trở lại|- phản xạ||@reflex|- phản xạ; tạo ảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reflex
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reflex là: danh từ|- ánh sáng phản chiếu; vật phản chiếu, bóng phản chiếu trong gương|- tiếng dội lại|- sự phản xạ|- phản xạ|- sự phản ánh|* tính từ|- nhìn sâu vào nội tâm; soi rọi lại bản thân (ý nghĩ)|- phản chiếu (ánh sáng)|- phản ứng, tác động trở lại|- phản xạ||@reflex|- phản xạ; tạo ảnh

75527. reflexibility nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính phản chiếu, tính phản xạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reflexibility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reflexibility danh từ|- tính phản chiếu, tính phản xạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reflexibility
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reflexibility là: danh từ|- tính phản chiếu, tính phản xạ

75528. reflexible nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể phản chiếu, có thể phản xạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reflexible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reflexible tính từ|- có thể phản chiếu, có thể phản xạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reflexible
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reflexible là: tính từ|- có thể phản chiếu, có thể phản xạ

75529. reflexion nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phản chiếu, sự phản xạ, sự dội lại|- ánh phả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reflexion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reflexion danh từ|- sự phản chiếu, sự phản xạ, sự dội lại|- ánh phản chiếu; ánh phản xạ|- sự suy nghĩ, sự ngẫm nghĩ; những ý nghĩ|- sự phản ánh|- sự nhận xét, sự phê phán|- sự chỉ trích, sự chê trách, sự khiển trách|- điều làm xấu lây, điều làm mang tiếng, điều làm mất uy tín|- câu châm ngôn||@reflexion|- sự phản xạ, sự đối xứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reflexion
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reflexion là: danh từ|- sự phản chiếu, sự phản xạ, sự dội lại|- ánh phản chiếu; ánh phản xạ|- sự suy nghĩ, sự ngẫm nghĩ; những ý nghĩ|- sự phản ánh|- sự nhận xét, sự phê phán|- sự chỉ trích, sự chê trách, sự khiển trách|- điều làm xấu lây, điều làm mang tiếng, điều làm mất uy tín|- câu châm ngôn||@reflexion|- sự phản xạ, sự đối xứng

75530. reflexive nghĩa tiếng việt là tính từ|- phản thân|* danh từ|- động từ phản thâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reflexive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reflexive tính từ|- phản thân|* danh từ|- động từ phản thân; đại từ phản thân||@reflexive|- phản xạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reflexive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reflexive là: tính từ|- phản thân|* danh từ|- động từ phản thân; đại từ phản thân||@reflexive|- phản xạ

75531. reflexivity nghĩa tiếng việt là tính phản xạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reflexivity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reflexivitytính phản xạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reflexivity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reflexivity là: tính phản xạ

75532. reflexogenic nghĩa tiếng việt là tính từ|- gây phản xạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reflexogenic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reflexogenic tính từ|- gây phản xạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reflexogenic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reflexogenic là: tính từ|- gây phản xạ

75533. reflexograph nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy ghi phản xạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reflexograph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reflexograph danh từ|- máy ghi phản xạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reflexograph
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reflexograph là: danh từ|- máy ghi phản xạ

75534. reflexometer nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy đo phản xạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reflexometer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reflexometer danh từ|- máy đo phản xạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reflexometer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reflexometer là: danh từ|- máy đo phản xạ

75535. refloat nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- trục lên (một chiếc tàu đắm)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ refloat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh refloat ngoại động từ|- trục lên (một chiếc tàu đắm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:refloat
  • Phiên âm (nếu có): [fi:flout]
  • Nghĩa tiếng việt của refloat là: ngoại động từ|- trục lên (một chiếc tàu đắm)

75536. reflorescence nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nở hoa tiếp; sự lại nở hoa|- sự hưng thịnh trở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reflorescence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reflorescence danh từ|- sự nở hoa tiếp; sự lại nở hoa|- sự hưng thịnh trở lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reflorescence
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reflorescence là: danh từ|- sự nở hoa tiếp; sự lại nở hoa|- sự hưng thịnh trở lại

75537. reflourish nghĩa tiếng việt là nội động từ|- hưng thịnh trở lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reflourish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reflourish nội động từ|- hưng thịnh trở lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reflourish
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reflourish là: nội động từ|- hưng thịnh trở lại

75538. reflow nghĩa tiếng việt là nội động từ|- chảy ngược(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reflow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reflow nội động từ|- chảy ngược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reflow
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reflow là: nội động từ|- chảy ngược

75539. refluence nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chảy ngược, sự chảy lùi|- sự rút xuống (thuỷ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ refluence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh refluence danh từ|- sự chảy ngược, sự chảy lùi|- sự rút xuống (thuỷ triều)|- sự chảy về tim (máu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:refluence
  • Phiên âm (nếu có): [refluəns]
  • Nghĩa tiếng việt của refluence là: danh từ|- sự chảy ngược, sự chảy lùi|- sự rút xuống (thuỷ triều)|- sự chảy về tim (máu)

75540. refluent nghĩa tiếng việt là tính từ|- chảy ngược, sự chảy lùi|- rút xuống (thuỷ triều)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ refluent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh refluent tính từ|- chảy ngược, sự chảy lùi|- rút xuống (thuỷ triều)|- chảy về tim (máu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:refluent
  • Phiên âm (nếu có): [refluənt]
  • Nghĩa tiếng việt của refluent là: tính từ|- chảy ngược, sự chảy lùi|- rút xuống (thuỷ triều)|- chảy về tim (máu)

75541. reflux nghĩa tiếng việt là danh từ|- dòng ngược; sự chảy ngược|- triều xuống|=flux and r(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reflux là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reflux danh từ|- dòng ngược; sự chảy ngược|- triều xuống|=flux and reflux|+ triều lên và triều xuống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reflux
  • Phiên âm (nếu có): [ri:flʌks]
  • Nghĩa tiếng việt của reflux là: danh từ|- dòng ngược; sự chảy ngược|- triều xuống|=flux and reflux|+ triều lên và triều xuống

75542. refold nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- gấp lại lần nữa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ refold là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh refold ngoại động từ|- gấp lại lần nữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:refold
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của refold là: ngoại động từ|- gấp lại lần nữa

75543. refoliation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ra lá tiếp; sự ra lá lần nữa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ refoliation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh refoliation danh từ|- sự ra lá tiếp; sự ra lá lần nữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:refoliation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của refoliation là: danh từ|- sự ra lá tiếp; sự ra lá lần nữa

75544. refoot nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- thay phần bàn chân (của bít tất)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ refoot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh refoot ngoại động từ|- thay phần bàn chân (của bít tất). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:refoot
  • Phiên âm (nếu có): [ri:fut]
  • Nghĩa tiếng việt của refoot là: ngoại động từ|- thay phần bàn chân (của bít tất)

75545. reforest nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- trồng cây gây rừng lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reforest là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reforest ngoại động từ|- trồng cây gây rừng lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reforest
  • Phiên âm (nếu có): [ri:fɔrist]
  • Nghĩa tiếng việt của reforest là: ngoại động từ|- trồng cây gây rừng lại

75546. reforestation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trồng cây gây rừng lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reforestation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reforestation danh từ|- sự trồng cây gây rừng lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reforestation
  • Phiên âm (nếu có): [ri:fɔristeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của reforestation là: danh từ|- sự trồng cây gây rừng lại

75547. reforge nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- rèn lại, rèn luyện lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reforge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reforge ngoại động từ|- rèn lại, rèn luyện lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reforge
  • Phiên âm (nếu có): [ri:fɔ:dʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của reforge là: ngoại động từ|- rèn lại, rèn luyện lại

75548. reform nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cải cách, sự cải lương, sự cải thiện, sự cải (…)


Nghĩa tiếng việt của từ reform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reform danh từ|- sự cải cách, sự cải lương, sự cải thiện, sự cải tạo, sự cải tổ|=land reform|+ cải cách ruộng đất|- sự sửa đổi|=constitutional reform|+ sự sửa đổi hiến pháp|* ngoại động từ|- cải cách, cải lương, cải thiện, cải tạo, cải tổ|- sửa đổi|=to reform a constitution|+ sửa đổi một hiến pháp|- triệt bỏ (tệ nạn...); chữa (thói xấu)|* nội động từ|- sửa đổi, sửa mình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reform
  • Phiên âm (nếu có): [reform]
  • Nghĩa tiếng việt của reform là: danh từ|- sự cải cách, sự cải lương, sự cải thiện, sự cải tạo, sự cải tổ|=land reform|+ cải cách ruộng đất|- sự sửa đổi|=constitutional reform|+ sự sửa đổi hiến pháp|* ngoại động từ|- cải cách, cải lương, cải thiện, cải tạo, cải tổ|- sửa đổi|=to reform a constitution|+ sửa đổi một hiến pháp|- triệt bỏ (tệ nạn...); chữa (thói xấu)|* nội động từ|- sửa đổi, sửa mình

75549. reform school nghĩa tiếng việt là danh từ|- trại cải tạo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reform school là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reform school danh từ|- trại cải tạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reform school
  • Phiên âm (nếu có): [rifɔ:mətəri]
  • Nghĩa tiếng việt của reform school là: danh từ|- trại cải tạo

75550. reformable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể cải cách, có thể cải thiện, có thể cải (…)


Nghĩa tiếng việt của từ reformable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reformable tính từ|- có thể cải cách, có thể cải thiện, có thể cải tạo, có thể cải tổ|- có thể sửa đổi|- có thể triệt bỏ; có thể chữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reformable
  • Phiên âm (nếu có): [rifɔ:məbl]
  • Nghĩa tiếng việt của reformable là: tính từ|- có thể cải cách, có thể cải thiện, có thể cải tạo, có thể cải tổ|- có thể sửa đổi|- có thể triệt bỏ; có thể chữa

75551. reformat nghĩa tiếng việt là định lại khuôn thức, lập lại qui cách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reformat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reformatđịnh lại khuôn thức, lập lại qui cách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reformat
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reformat là: định lại khuôn thức, lập lại qui cách

75552. reformation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cải cách, sự cải lương, sự cải thiện, sự cải (…)


Nghĩa tiếng việt của từ reformation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reformation danh từ|- sự cải cách, sự cải lương, sự cải thiện, sự cải tạo, sự cải tổ|- sự sửa đổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reformation
  • Phiên âm (nếu có): [,refəmeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của reformation là: danh từ|- sự cải cách, sự cải lương, sự cải thiện, sự cải tạo, sự cải tổ|- sự sửa đổi

75553. reformative nghĩa tiếng việt là tính từ|- để cải cách, để cải tạo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reformative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reformative tính từ|- để cải cách, để cải tạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reformative
  • Phiên âm (nếu có): [rifɔ:mətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của reformative là: tính từ|- để cải cách, để cải tạo

75554. reformatory nghĩa tiếng việt là danh từ|- trại cải tạo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reformatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reformatory danh từ|- trại cải tạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reformatory
  • Phiên âm (nếu có): [rifɔ:mətəri]
  • Nghĩa tiếng việt của reformatory là: danh từ|- trại cải tạo

75555. reformed nghĩa tiếng việt là tính từ|- cải cách; cải lương; cải tổ|- cách tân; cải thiện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reformed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reformed tính từ|- cải cách; cải lương; cải tổ|- cách tân; cải thiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reformed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reformed là: tính từ|- cải cách; cải lương; cải tổ|- cách tân; cải thiện

75556. reformer nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà cải cách, nhà cải lương|- (sử học) người lânh (…)


Nghĩa tiếng việt của từ reformer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reformer danh từ|- nhà cải cách, nhà cải lương|- (sử học) người lânh đạo phái cải cách tôn giáo ((thế kỷ) 16). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reformer
  • Phiên âm (nếu có): [rifɔ:mə]
  • Nghĩa tiếng việt của reformer là: danh từ|- nhà cải cách, nhà cải lương|- (sử học) người lânh đạo phái cải cách tôn giáo ((thế kỷ) 16)

75557. reformism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ nghĩa cải lương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reformism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reformism danh từ|- chủ nghĩa cải lương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reformism
  • Phiên âm (nếu có): [rifɔ:mizm]
  • Nghĩa tiếng việt của reformism là: danh từ|- chủ nghĩa cải lương

75558. reformist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người theo chủ nghĩa cải lương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reformist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reformist danh từ|- người theo chủ nghĩa cải lương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reformist
  • Phiên âm (nếu có): [rifɔ:mist]
  • Nghĩa tiếng việt của reformist là: danh từ|- người theo chủ nghĩa cải lương

75559. refortify nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- củng cố lại (công sự)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ refortify là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh refortify ngoại động từ|- củng cố lại (công sự). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:refortify
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của refortify là: ngoại động từ|- củng cố lại (công sự)

75560. refound nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- lập lại|- xây dựng lại|- đúc lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ refound là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh refound ngoại động từ|- lập lại|- xây dựng lại|- đúc lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:refound
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của refound là: ngoại động từ|- lập lại|- xây dựng lại|- đúc lại

75561. refract nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (vật lý) khúc xạ||@refract|- (vật lí) khúc (…)


Nghĩa tiếng việt của từ refract là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh refract ngoại động từ|- (vật lý) khúc xạ||@refract|- (vật lí) khúc xạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:refract
  • Phiên âm (nếu có): [rifrækt]
  • Nghĩa tiếng việt của refract là: ngoại động từ|- (vật lý) khúc xạ||@refract|- (vật lí) khúc xạ

75562. refractable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể khúc xạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ refractable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh refractable tính từ|- có thể khúc xạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:refractable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của refractable là: tính từ|- có thể khúc xạ

75563. refracting nghĩa tiếng việt là tính từ|- có tính khúc xạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ refracting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh refracting tính từ|- có tính khúc xạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:refracting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của refracting là: tính từ|- có tính khúc xạ

75564. refraction nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) sự khúc xạ, độ khúc xạ|=atmospheric refra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ refraction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh refraction danh từ|- (vật lý) sự khúc xạ, độ khúc xạ|=atmospheric refraction|+ sự khúc xạ quyển khí|=atomic refraction|+ độ khúc xạ quyển khí||@refraction|- (vật lí) sự khúc xạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:refraction
  • Phiên âm (nếu có): [rifrækʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của refraction là: danh từ|- (vật lý) sự khúc xạ, độ khúc xạ|=atmospheric refraction|+ sự khúc xạ quyển khí|=atomic refraction|+ độ khúc xạ quyển khí||@refraction|- (vật lí) sự khúc xạ

75565. refractional nghĩa tiếng việt là tính từ|- khúc xạ|=refractional index|+ chỉ số khúc xạ; chiế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ refractional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh refractional tính từ|- khúc xạ|=refractional index|+ chỉ số khúc xạ; chiết xuất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:refractional
  • Phiên âm (nếu có): [rifrækʃənl]
  • Nghĩa tiếng việt của refractional là: tính từ|- khúc xạ|=refractional index|+ chỉ số khúc xạ; chiết xuất

75566. refractive nghĩa tiếng việt là tính từ|- khúc xạ|=refractional index|+ chỉ số khúc xạ; chiế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ refractive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh refractive tính từ|- khúc xạ|=refractional index|+ chỉ số khúc xạ; chiết xuất||@refractive|- (vật lí) khúc xạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:refractive
  • Phiên âm (nếu có): [rifrækʃənl]
  • Nghĩa tiếng việt của refractive là: tính từ|- khúc xạ|=refractional index|+ chỉ số khúc xạ; chiết xuất||@refractive|- (vật lí) khúc xạ

75567. refractivity nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) tính khúc xạ||@refractivity|- (vật lí) hiê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ refractivity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh refractivity danh từ|- (vật lý) tính khúc xạ||@refractivity|- (vật lí) hiện tượng khúc xạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:refractivity
  • Phiên âm (nếu có): [,rifræktiviti]
  • Nghĩa tiếng việt của refractivity là: danh từ|- (vật lý) tính khúc xạ||@refractivity|- (vật lí) hiện tượng khúc xạ

75568. refractometer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) cái đo khúc xạ, cái đo chiết xuất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ refractometer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh refractometer danh từ|- (vật lý) cái đo khúc xạ, cái đo chiết xuất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:refractometer
  • Phiên âm (nếu có): [,fifræktɔmitə]
  • Nghĩa tiếng việt của refractometer là: danh từ|- (vật lý) cái đo khúc xạ, cái đo chiết xuất

75569. refractor nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) kính nhìn xa khúc xạ||@refractor|- (vật li(…)


Nghĩa tiếng việt của từ refractor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh refractor danh từ|- (vật lý) kính nhìn xa khúc xạ||@refractor|- (vật lí) kính viễn vọng khúc xạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:refractor
  • Phiên âm (nếu có): [rifæktə]
  • Nghĩa tiếng việt của refractor là: danh từ|- (vật lý) kính nhìn xa khúc xạ||@refractor|- (vật lí) kính viễn vọng khúc xạ

75570. refractoriness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính ngang ngạnh, tính bướng bỉnh|- tính chịu lửa (…)


Nghĩa tiếng việt của từ refractoriness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh refractoriness danh từ|- tính ngang ngạnh, tính bướng bỉnh|- tính chịu lửa (gạch); (kỹ thuật) tính khó chảy, tính chịu nóng|- tính dai dẳng khó chữa (bệnh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:refractoriness
  • Phiên âm (nếu có): [rifæktərinis]
  • Nghĩa tiếng việt của refractoriness là: danh từ|- tính ngang ngạnh, tính bướng bỉnh|- tính chịu lửa (gạch); (kỹ thuật) tính khó chảy, tính chịu nóng|- tính dai dẳng khó chữa (bệnh)

75571. refractory nghĩa tiếng việt là tính từ|- bướng, bướng bỉnh, khó bảo (người)|- chịu lửa (ga(…)


Nghĩa tiếng việt của từ refractory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh refractory tính từ|- bướng, bướng bỉnh, khó bảo (người)|- chịu lửa (gạch); (kỹ thuật) khó chảy, chịu nóng|- dai dẳng, khó chữa (bệnh)|* danh từ|- vật liệu chịu lửa (gạch...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:refractory
  • Phiên âm (nếu có): [rifæktəri]
  • Nghĩa tiếng việt của refractory là: tính từ|- bướng, bướng bỉnh, khó bảo (người)|- chịu lửa (gạch); (kỹ thuật) khó chảy, chịu nóng|- dai dẳng, khó chữa (bệnh)|* danh từ|- vật liệu chịu lửa (gạch...)

75572. refrain nghĩa tiếng việt là danh từ|- đoạn điệp|* động từ|- kìm lại, dằn lại, cầm lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ refrain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh refrain danh từ|- đoạn điệp|* động từ|- kìm lại, dằn lại, cầm lại, cố nhịn, cố nín, kiềm chế|=to refrain onself|+ tự kiềm chế|=to refrain ones tears|+ cố cầm nước mắt|=to refrain from weeping|+ cố nhịn không khóc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:refrain
  • Phiên âm (nếu có): [rifrein]
  • Nghĩa tiếng việt của refrain là: danh từ|- đoạn điệp|* động từ|- kìm lại, dằn lại, cầm lại, cố nhịn, cố nín, kiềm chế|=to refrain onself|+ tự kiềm chế|=to refrain ones tears|+ cố cầm nước mắt|=to refrain from weeping|+ cố nhịn không khóc

75573. refrangible nghĩa tiếng việt là tính từ|- (vật lý) khúc xạ được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ refrangible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh refrangible tính từ|- (vật lý) khúc xạ được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:refrangible
  • Phiên âm (nếu có): [rifrændʤəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của refrangible là: tính từ|- (vật lý) khúc xạ được

75574. refresh nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho tỉnh (người) lại, làm cho khoẻ khoắ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ refresh là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh refresh ngoại động từ|- làm cho tỉnh (người) lại, làm cho khoẻ khoắn, làm cho khoan khoái, làm cho tươi tỉnh lại|=to refresh oneself with a cup of tea|+ uống một chén trà cho tỉnh người lại|=a cool refreshing breeze|+ cơn gió mát làm cho người ta cảm thấy khoan khoái|- làm nhớ lại, nhắc nhớ lại|- khều (ngọn lửa); nạp (điện) lại|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm mát mẻ|* nội động từ|- ăn uống nghỉ ngơi cho khoẻ lại|- giải khát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:refresh
  • Phiên âm (nếu có): [rifreʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của refresh là: ngoại động từ|- làm cho tỉnh (người) lại, làm cho khoẻ khoắn, làm cho khoan khoái, làm cho tươi tỉnh lại|=to refresh oneself with a cup of tea|+ uống một chén trà cho tỉnh người lại|=a cool refreshing breeze|+ cơn gió mát làm cho người ta cảm thấy khoan khoái|- làm nhớ lại, nhắc nhớ lại|- khều (ngọn lửa); nạp (điện) lại|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm mát mẻ|* nội động từ|- ăn uống nghỉ ngơi cho khoẻ lại|- giải khát

75575. refresher nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiền trả thêm (cho luật sư khi vụ kiện kéo dài)|- đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ refresher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh refresher danh từ|- tiền trả thêm (cho luật sư khi vụ kiện kéo dài)|- điều nhắc nhở|- (thông tục) sự giải khát, đồ giải khát|=lets have a refresher|+ chúng ta uống cái gì đi|- (định ngữ) để nhắc nhở lại, để bồi dưỡng lại, ôn luyện lại|=a refresher course|+ lớp bồi dưỡng lại, lớp ôn luyện lại (những cái đã học trước). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:refresher
  • Phiên âm (nếu có): [rifreʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của refresher là: danh từ|- tiền trả thêm (cho luật sư khi vụ kiện kéo dài)|- điều nhắc nhở|- (thông tục) sự giải khát, đồ giải khát|=lets have a refresher|+ chúng ta uống cái gì đi|- (định ngữ) để nhắc nhở lại, để bồi dưỡng lại, ôn luyện lại|=a refresher course|+ lớp bồi dưỡng lại, lớp ôn luyện lại (những cái đã học trước)

75576. refresher course nghĩa tiếng việt là danh từ|- lớp bồi dưỡng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ refresher course là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh refresher course danh từ|- lớp bồi dưỡng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:refresher course
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của refresher course là: danh từ|- lớp bồi dưỡng

75577. refreshing nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm cho khoẻ khoắn, làm cho khoan khoái, làm cho tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ refreshing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh refreshing tính từ|- làm cho khoẻ khoắn, làm cho khoan khoái, làm cho tươi tỉnh|=a refreshing sleep|+ một giấc ngủ khoan khoái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:refreshing
  • Phiên âm (nếu có): [rifreʃiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của refreshing là: tính từ|- làm cho khoẻ khoắn, làm cho khoan khoái, làm cho tươi tỉnh|=a refreshing sleep|+ một giấc ngủ khoan khoái

75578. refreshingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- làm tỉnh táo, làm khoẻ khoắn|- dễ chịu, thích thu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ refreshingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh refreshingly phó từ|- làm tỉnh táo, làm khoẻ khoắn|- dễ chịu, thích thú (bởi cái khác thường, mới lạ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:refreshingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của refreshingly là: phó từ|- làm tỉnh táo, làm khoẻ khoắn|- dễ chịu, thích thú (bởi cái khác thường, mới lạ)

75579. refreshment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nghỉ ngơi, sự tĩnh dưỡng|- sự làm cho khoẻ khoă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ refreshment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh refreshment danh từ|- sự nghỉ ngơi, sự tĩnh dưỡng|- sự làm cho khoẻ khoắn, sự làm cho khoan khoái, điều làm cho khoẻ khoắn, điều làm cho tươi tỉnh lại|=to feel refreshment of mind and body|+ cảm thấy trong người và tâm hồn khoan khoái|- (số nhiều) các món ăn uống, các món ăn và các loại giải khát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:refreshment
  • Phiên âm (nếu có): [rifreʃmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của refreshment là: danh từ|- sự nghỉ ngơi, sự tĩnh dưỡng|- sự làm cho khoẻ khoắn, sự làm cho khoan khoái, điều làm cho khoẻ khoắn, điều làm cho tươi tỉnh lại|=to feel refreshment of mind and body|+ cảm thấy trong người và tâm hồn khoan khoái|- (số nhiều) các món ăn uống, các món ăn và các loại giải khát

75580. refreshment room nghĩa tiếng việt là danh từ|- phòng ăn uống; phòng giải khát (ở nhà ga)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ refreshment room là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh refreshment room danh từ|- phòng ăn uống; phòng giải khát (ở nhà ga). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:refreshment room
  • Phiên âm (nếu có): [rifreʃməntrum]
  • Nghĩa tiếng việt của refreshment room là: danh từ|- phòng ăn uống; phòng giải khát (ở nhà ga)

75581. refrigerant nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm lạnh|* danh từ|- chất làm lạnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ refrigerant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh refrigerant tính từ|- làm lạnh|* danh từ|- chất làm lạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:refrigerant
  • Phiên âm (nếu có): [rifridʤərənt]
  • Nghĩa tiếng việt của refrigerant là: tính từ|- làm lạnh|* danh từ|- chất làm lạnh

75582. refrigerate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm lạnh; ướp lạnh (thịt, hoa quả)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ refrigerate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh refrigerate ngoại động từ|- làm lạnh; ướp lạnh (thịt, hoa quả). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:refrigerate
  • Phiên âm (nếu có): [rifridʤəreit]
  • Nghĩa tiếng việt của refrigerate là: ngoại động từ|- làm lạnh; ướp lạnh (thịt, hoa quả)

75583. refrigeration nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm lạnh; sự ướp lạnh (thịt, hoa quả)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ refrigeration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh refrigeration danh từ|- sự làm lạnh; sự ướp lạnh (thịt, hoa quả). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:refrigeration
  • Phiên âm (nếu có): [ri,fridʤəreiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của refrigeration là: danh từ|- sự làm lạnh; sự ướp lạnh (thịt, hoa quả)

75584. refrigerator nghĩa tiếng việt là danh từ|- tủ ướp lạnh, phòng ướp lạnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ refrigerator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh refrigerator danh từ|- tủ ướp lạnh, phòng ướp lạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:refrigerator
  • Phiên âm (nếu có): [rifridʤəreitə]
  • Nghĩa tiếng việt của refrigerator là: danh từ|- tủ ướp lạnh, phòng ướp lạnh

75585. refrigerator-car nghĩa tiếng việt là danh từ|- toa ướp lạnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ refrigerator-car là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh refrigerator-car danh từ|- toa ướp lạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:refrigerator-car
  • Phiên âm (nếu có): [rifridʤəreitəkɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của refrigerator-car là: danh từ|- toa ướp lạnh

75586. refrigeratory nghĩa tiếng việt là danh từ|- bình ngưng (hơi)|- tủ ướp lạnh|* tính từ|- làm lạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ refrigeratory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh refrigeratory danh từ|- bình ngưng (hơi)|- tủ ướp lạnh|* tính từ|- làm lạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:refrigeratory
  • Phiên âm (nếu có): [rifridʤərətəri]
  • Nghĩa tiếng việt của refrigeratory là: danh từ|- bình ngưng (hơi)|- tủ ướp lạnh|* tính từ|- làm lạnh

75587. refringence nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự khúc xạ, sự chiết quang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ refringence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh refringence danh từ|- sự khúc xạ, sự chiết quang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:refringence
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của refringence là: danh từ|- sự khúc xạ, sự chiết quang

75588. refringent nghĩa tiếng việt là tính từ|- chiết quang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ refringent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh refringent tính từ|- chiết quang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:refringent
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của refringent là: tính từ|- chiết quang

75589. reft nghĩa tiếng việt là ngoại động từ reft /reft/|- (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) tàn (…)


Nghĩa tiếng việt của từ reft là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reft ngoại động từ reft /reft/|- (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) tàn phá|- cướp bóc, cướp đoạt, cướp giật|=trees reft of leaves|+ những cây trụi hết lá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reft
  • Phiên âm (nếu có): [ri:v]
  • Nghĩa tiếng việt của reft là: ngoại động từ reft /reft/|- (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) tàn phá|- cướp bóc, cướp đoạt, cướp giật|=trees reft of leaves|+ những cây trụi hết lá

75590. refuel nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tiếp nhiên liệu (cho xe hơi )(…)


Nghĩa tiếng việt của từ refuel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh refuel ngoại động từ|- tiếp nhiên liệu (cho xe hơi ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:refuel
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của refuel là: ngoại động từ|- tiếp nhiên liệu (cho xe hơi )

75591. refuge nghĩa tiếng việt là danh từ|- nơi trốn tránh, nơi ẩn náu, nơi trú ẩn|=to take refu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ refuge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh refuge danh từ|- nơi trốn tránh, nơi ẩn náu, nơi trú ẩn|=to take refuge|+ trốn tránh, ẩn náu|=to seek refuge|+ tìn nơi ẩn náu|=to take refuge in lying|+ phải dùng đến cách nói dối để mà lẩn tránh|- (nghĩa bóng) nơi nương náu, nơi nương tựa|=he is the refuge of the distressed|+ anh ấy là nơi nương tựa của những người đau khổ khốn cùng|- chỗ đứng tránh (cho những người đi bộ ở giữa ngã tư đường)|* ngoại động từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) cho ẩn náu|* nội động từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) tìm nơi ẩn náu, trốn tránh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:refuge
  • Phiên âm (nếu có): [refju:dʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của refuge là: danh từ|- nơi trốn tránh, nơi ẩn náu, nơi trú ẩn|=to take refuge|+ trốn tránh, ẩn náu|=to seek refuge|+ tìn nơi ẩn náu|=to take refuge in lying|+ phải dùng đến cách nói dối để mà lẩn tránh|- (nghĩa bóng) nơi nương náu, nơi nương tựa|=he is the refuge of the distressed|+ anh ấy là nơi nương tựa của những người đau khổ khốn cùng|- chỗ đứng tránh (cho những người đi bộ ở giữa ngã tư đường)|* ngoại động từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) cho ẩn náu|* nội động từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) tìm nơi ẩn náu, trốn tránh

75592. refugee nghĩa tiếng việt là danh từ|- người lánh nạn, người tị nạn|- người tránh ra nướ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ refugee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh refugee danh từ|- người lánh nạn, người tị nạn|- người tránh ra nước ngoài (để tránh sự khủng bố chính trị hay tôn giáo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:refugee
  • Phiên âm (nếu có): [,refju:dʤi:]
  • Nghĩa tiếng việt của refugee là: danh từ|- người lánh nạn, người tị nạn|- người tránh ra nước ngoài (để tránh sự khủng bố chính trị hay tôn giáo)

75593. refugence nghĩa tiếng việt là danh từ|- ánh sáng chói lọi, sự rực rỡ, sự huy hoàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ refugence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh refugence danh từ|- ánh sáng chói lọi, sự rực rỡ, sự huy hoàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:refugence
  • Phiên âm (nếu có): [rifʌldʤəns]
  • Nghĩa tiếng việt của refugence là: danh từ|- ánh sáng chói lọi, sự rực rỡ, sự huy hoàng

75594. refugency nghĩa tiếng việt là danh từ|- ánh sáng chói lọi, sự rực rỡ, sự huy hoàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ refugency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh refugency danh từ|- ánh sáng chói lọi, sự rực rỡ, sự huy hoàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:refugency
  • Phiên âm (nếu có): [rifʌldʤəns]
  • Nghĩa tiếng việt của refugency là: danh từ|- ánh sáng chói lọi, sự rực rỡ, sự huy hoàng

75595. refulgent nghĩa tiếng việt là tính từ|- chói lọi, rực rỡ, huy hoàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ refulgent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh refulgent tính từ|- chói lọi, rực rỡ, huy hoàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:refulgent
  • Phiên âm (nếu có): [rifʌldʤənt]
  • Nghĩa tiếng việt của refulgent là: tính từ|- chói lọi, rực rỡ, huy hoàng

75596. refund nghĩa tiếng việt là danh từ+ (refundment) /ri:fʌndmənt/|- sự trả lại (tiền vay mượn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ refund là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh refund danh từ+ (refundment) /ri:fʌndmənt/|- sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...)|* động từ|- trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...)||@refund|- (toán kinh tế) trả (tiền) bồi thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:refund
  • Phiên âm (nếu có): [ri:fʌnd]
  • Nghĩa tiếng việt của refund là: danh từ+ (refundment) /ri:fʌndmənt/|- sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...)|* động từ|- trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...)||@refund|- (toán kinh tế) trả (tiền) bồi thường

75597. refundable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể được trả lại tiền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ refundable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh refundable tính từ|- có thể được trả lại tiền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:refundable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của refundable là: tính từ|- có thể được trả lại tiền

75598. refundment nghĩa tiếng việt là danh từ+ (refundment) /ri:fʌndmənt/|- sự trả lại (tiền vay mượn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ refundment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh refundment danh từ+ (refundment) /ri:fʌndmənt/|- sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...)|* động từ|- trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:refundment
  • Phiên âm (nếu có): [ri:fʌnd]
  • Nghĩa tiếng việt của refundment là: danh từ+ (refundment) /ri:fʌndmənt/|- sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...)|* động từ|- trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...)

75599. refurbish nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tân trang lại, trang trí lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ refurbish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh refurbish ngoại động từ|- tân trang lại, trang trí lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:refurbish
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của refurbish là: ngoại động từ|- tân trang lại, trang trí lại

75600. refurnish nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cung cấp vật liệu mới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ refurnish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh refurnish ngoại động từ|- cung cấp vật liệu mới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:refurnish
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của refurnish là: ngoại động từ|- cung cấp vật liệu mới

75601. refusable nghĩa tiếng việt là tính từ|- đang từ chối; có thể từ chối được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ refusable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh refusable tính từ|- đang từ chối; có thể từ chối được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:refusable
  • Phiên âm (nếu có): [rifju:zəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của refusable là: tính từ|- đang từ chối; có thể từ chối được

75602. refusal nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự từ chối, sự khước từ, sự cự tuyệt|=the refusal(…)


Nghĩa tiếng việt của từ refusal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh refusal danh từ|- sự từ chối, sự khước từ, sự cự tuyệt|=the refusal of an invitation|+ sự từ chối lời mời|=to give a flat refusal|+ từ chối thẳng|=to take no refusal|+ cứ dai dẳng (đeo đẳng) nhất định không để cho bị từ chối|- quyền ưu tiên (chọn trước nhất)|=to have the refusal of something|+ có quyền ưu tiên chọn trước nhất cái gì|=to give someone the refusal of something|+ cho ai quyền ưu tiên được chọn trước nhất giá trị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:refusal
  • Phiên âm (nếu có): [rifju:zəl]
  • Nghĩa tiếng việt của refusal là: danh từ|- sự từ chối, sự khước từ, sự cự tuyệt|=the refusal of an invitation|+ sự từ chối lời mời|=to give a flat refusal|+ từ chối thẳng|=to take no refusal|+ cứ dai dẳng (đeo đẳng) nhất định không để cho bị từ chối|- quyền ưu tiên (chọn trước nhất)|=to have the refusal of something|+ có quyền ưu tiên chọn trước nhất cái gì|=to give someone the refusal of something|+ cho ai quyền ưu tiên được chọn trước nhất giá trị

75603. refuse nghĩa tiếng việt là động từ|- từ chối, khước từ, cự tuyệt|=to someones help|+ khô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ refuse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh refuse động từ|- từ chối, khước từ, cự tuyệt|=to someones help|+ không nhận sự giúp đỡ của ai|=to refuse to do something|+ từ chối không làm việc gì|- chùn lại, không dám nhảy qua (hàng rào) (ngựa thi)|=the horse refuses the fence|+ con ngựa chùn lại không dám nhảy qua hàng rào[refju:s],|* danh từ|- đồ thừa, đồ thải, đồ bỏ đi; rác rưởi|- (địa lý,địa chất) đá thải, bâi thải đá|- (kỹ thuật) vật phẩm bỏ đi (của kim loại). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:refuse
  • Phiên âm (nếu có): [rifju:z]
  • Nghĩa tiếng việt của refuse là: động từ|- từ chối, khước từ, cự tuyệt|=to someones help|+ không nhận sự giúp đỡ của ai|=to refuse to do something|+ từ chối không làm việc gì|- chùn lại, không dám nhảy qua (hàng rào) (ngựa thi)|=the horse refuses the fence|+ con ngựa chùn lại không dám nhảy qua hàng rào[refju:s],|* danh từ|- đồ thừa, đồ thải, đồ bỏ đi; rác rưởi|- (địa lý,địa chất) đá thải, bâi thải đá|- (kỹ thuật) vật phẩm bỏ đi (của kim loại)

75604. refuse-collector nghĩa tiếng việt là danh từ|- như garbage-collector(…)


Nghĩa tiếng việt của từ refuse-collector là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh refuse-collector danh từ|- như garbage-collector. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:refuse-collector
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của refuse-collector là: danh từ|- như garbage-collector

75605. refusion nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nấu chảy lại, sự luyện lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ refusion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh refusion danh từ|- sự nấu chảy lại, sự luyện lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:refusion
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của refusion là: danh từ|- sự nấu chảy lại, sự luyện lại

75606. refutable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể bác, có thể bẻ lại||@refutable|- (logic họ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ refutable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh refutable tính từ|- có thể bác, có thể bẻ lại||@refutable|- (logic học) bác bỏ được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:refutable
  • Phiên âm (nếu có): [refjutəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của refutable là: tính từ|- có thể bác, có thể bẻ lại||@refutable|- (logic học) bác bỏ được

75607. refutal nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bác, sự bẻ lại|- lời bác, lời bẻ lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ refutal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh refutal danh từ|- sự bác, sự bẻ lại|- lời bác, lời bẻ lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:refutal
  • Phiên âm (nếu có): [rifju:təl]
  • Nghĩa tiếng việt của refutal là: danh từ|- sự bác, sự bẻ lại|- lời bác, lời bẻ lại

75608. refutation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bác, sự bẻ lại|- lời bác, lời bẻ lại||@refuta(…)


Nghĩa tiếng việt của từ refutation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh refutation danh từ|- sự bác, sự bẻ lại|- lời bác, lời bẻ lại||@refutation|- (logic học) sự bác bỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:refutation
  • Phiên âm (nếu có): [rifju:təl]
  • Nghĩa tiếng việt của refutation là: danh từ|- sự bác, sự bẻ lại|- lời bác, lời bẻ lại||@refutation|- (logic học) sự bác bỏ

75609. refutatory nghĩa tiếng việt là tính từ|- bác bỏ; phản bác; bác lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ refutatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh refutatory tính từ|- bác bỏ; phản bác; bác lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:refutatory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của refutatory là: tính từ|- bác bỏ; phản bác; bác lại

75610. refute nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- bác, bẻ lại|=to refute someones argument|+ bác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ refute là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh refute ngoại động từ|- bác, bẻ lại|=to refute someones argument|+ bác lý lẽ của ai||@refute|- (logic học) bác bỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:refute
  • Phiên âm (nếu có): [rifju:t]
  • Nghĩa tiếng việt của refute là: ngoại động từ|- bác, bẻ lại|=to refute someones argument|+ bác lý lẽ của ai||@refute|- (logic học) bác bỏ

75611. refuter nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bác, người bẻ lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ refuter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh refuter danh từ|- người bác, người bẻ lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:refuter
  • Phiên âm (nếu có): [rifju:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của refuter là: danh từ|- người bác, người bẻ lại

75612. regain nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- lấy lại, thu đi, gỡ lại, chiếm lại, chuộc l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ regain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh regain ngoại động từ|- lấy lại, thu đi, gỡ lại, chiếm lại, chuộc lại|=to regain consciousness|+ tỉnh lại|- trở lại (nơi nào)|=to regain ones home|+ trở lại gia đình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:regain
  • Phiên âm (nếu có): [rigein]
  • Nghĩa tiếng việt của regain là: ngoại động từ|- lấy lại, thu đi, gỡ lại, chiếm lại, chuộc lại|=to regain consciousness|+ tỉnh lại|- trở lại (nơi nào)|=to regain ones home|+ trở lại gia đình

75613. regal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) vua chúa; xứng với vua chúa; như vua chúa|=(…)


Nghĩa tiếng việt của từ regal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh regal tính từ|- (thuộc) vua chúa; xứng với vua chúa; như vua chúa|=regal power|+ vương quyền|=to live in regal splendour|+ sống huy hoàng như một ông vua, sống đế vương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:regal
  • Phiên âm (nếu có): [ri:gəl]
  • Nghĩa tiếng việt của regal là: tính từ|- (thuộc) vua chúa; xứng với vua chúa; như vua chúa|=regal power|+ vương quyền|=to live in regal splendour|+ sống huy hoàng như một ông vua, sống đế vương

75614. regale nghĩa tiếng việt là danh từ|- bữa tiệc, bữa ăn có món ăn quý|- (từ hiếm,nghĩa h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ regale là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh regale danh từ|- bữa tiệc, bữa ăn có món ăn quý|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) món ăn ngon|* ngoại động từ|- ((thường)(mỉa mai)) đâi tiệc, thết đâi, đãi rất hậu|=to regale someone with a good meal|+ thết ai một bữa ăn ngon|- làm thích thú, làm khoái trá (vẻ đẹp, nhạc...)|- chè chén thoả thích, hưởng cho kỳ thoả, thưởng thức một cách khoái trá|=to regale oneself with beer|+ uống bia thoả thích|* nội động từ|- chè chén thoả thích|- lấy làm khoái trá (về cái gì...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:regale
  • Phiên âm (nếu có): [rigeil]
  • Nghĩa tiếng việt của regale là: danh từ|- bữa tiệc, bữa ăn có món ăn quý|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) món ăn ngon|* ngoại động từ|- ((thường)(mỉa mai)) đâi tiệc, thết đâi, đãi rất hậu|=to regale someone with a good meal|+ thết ai một bữa ăn ngon|- làm thích thú, làm khoái trá (vẻ đẹp, nhạc...)|- chè chén thoả thích, hưởng cho kỳ thoả, thưởng thức một cách khoái trá|=to regale oneself with beer|+ uống bia thoả thích|* nội động từ|- chè chén thoả thích|- lấy làm khoái trá (về cái gì...)

75615. regalement nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thết đâi, sự đãi hậu|- sự chè chén thoả thích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ regalement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh regalement danh từ|- sự thết đâi, sự đãi hậu|- sự chè chén thoả thích|- sự thưởng thức khoái trá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:regalement
  • Phiên âm (nếu có): [rigeilmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của regalement là: danh từ|- sự thết đâi, sự đãi hậu|- sự chè chén thoả thích|- sự thưởng thức khoái trá

75616. regalia nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- những biểu chương của nhà vua|- những dấu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ regalia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh regalia danh từ số nhiều|- những biểu chương của nhà vua|- những dấu hiệu tựng trưng của một tổ chức đảng phái (của hội tam điểm...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:regalia
  • Phiên âm (nếu có): [rigeiljə]
  • Nghĩa tiếng việt của regalia là: danh từ số nhiều|- những biểu chương của nhà vua|- những dấu hiệu tựng trưng của một tổ chức đảng phái (của hội tam điểm...)

75617. regalism nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuyết quân chủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ regalism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh regalism danh từ|- thuyết quân chủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:regalism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của regalism là: danh từ|- thuyết quân chủ

75618. regalist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người theo thuyết quân chủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ regalist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh regalist danh từ|- người theo thuyết quân chủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:regalist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của regalist là: danh từ|- người theo thuyết quân chủ

75619. regality nghĩa tiếng việt là danh từ|- địa vị của nhà vua; quyền hành của nhà vua|- vương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ regality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh regality danh từ|- địa vị của nhà vua; quyền hành của nhà vua|- vương quốc|- đặc quyền của nhà vua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:regality
  • Phiên âm (nếu có): [rigæliti]
  • Nghĩa tiếng việt của regality là: danh từ|- địa vị của nhà vua; quyền hành của nhà vua|- vương quốc|- đặc quyền của nhà vua

75620. regally nghĩa tiếng việt là phó từ|- (thuộc) vua chúa; xứng với vua chúa; phù hợp với v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ regally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh regally phó từ|- (thuộc) vua chúa; xứng với vua chúa; phù hợp với vua chúa; vương giả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:regally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của regally là: phó từ|- (thuộc) vua chúa; xứng với vua chúa; phù hợp với vua chúa; vương giả

75621. regard nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái nhìn|- sự quan tâm, sự chú ý, sự để ý|=to hav(…)


Nghĩa tiếng việt của từ regard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh regard danh từ|- cái nhìn|- sự quan tâm, sự chú ý, sự để ý|=to have no regard to facts|+ không quan tâm đến sự việc|- lòng yêu mến; sự kính trọng|=to have [a],great regard for someone|+ rất kính mến ai|- (số nhiều) lời chúc tụng ((thường) dùng ở cuối bức thư)|=please give my best regards to your parents|+ mong anh chuyển giùm tới hai cụ nhà những lời chúc tụng tốt đẹp nhất của tôi|=with kind regards, yours sincerely|+ xin gửi tới anh những lời chúc mừng chân thành của tôi|- về vấn đề, đối với vấn đề; về phần|- về mặt này, về lĩnh vực này, về điểm này|* ngoại động từ|- nhìn ((thường) + phó từ)|=to regard somebody intently|+ nhìn ai chầm chầm|=to regard something with suspicion|+ nhìn cái gì bằng con mắt nghi ngờ|- coi như, xem như|- ((thường) phủ định) để ý, lưu ý, lưu tâm đến (việc gì)|=not to regard someones advice|+ không để ý đến lời khuyên của ai|- có liên quan tới, dính dấp đến, dính dáng đến, có quan hệ tới|=this matter does not regard me at all|+ vấn đề này chẳng dính dáng đến tôi một tí nào cả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:regard
  • Phiên âm (nếu có): [rigɑ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của regard là: danh từ|- cái nhìn|- sự quan tâm, sự chú ý, sự để ý|=to have no regard to facts|+ không quan tâm đến sự việc|- lòng yêu mến; sự kính trọng|=to have [a],great regard for someone|+ rất kính mến ai|- (số nhiều) lời chúc tụng ((thường) dùng ở cuối bức thư)|=please give my best regards to your parents|+ mong anh chuyển giùm tới hai cụ nhà những lời chúc tụng tốt đẹp nhất của tôi|=with kind regards, yours sincerely|+ xin gửi tới anh những lời chúc mừng chân thành của tôi|- về vấn đề, đối với vấn đề; về phần|- về mặt này, về lĩnh vực này, về điểm này|* ngoại động từ|- nhìn ((thường) + phó từ)|=to regard somebody intently|+ nhìn ai chầm chầm|=to regard something with suspicion|+ nhìn cái gì bằng con mắt nghi ngờ|- coi như, xem như|- ((thường) phủ định) để ý, lưu ý, lưu tâm đến (việc gì)|=not to regard someones advice|+ không để ý đến lời khuyên của ai|- có liên quan tới, dính dấp đến, dính dáng đến, có quan hệ tới|=this matter does not regard me at all|+ vấn đề này chẳng dính dáng đến tôi một tí nào cả

75622. regardant nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngoái đầu lại (hình con sư tử trên huy hiệu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ regardant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh regardant danh từ|- ngoái đầu lại (hình con sư tử trên huy hiệu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:regardant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của regardant là: danh từ|- ngoái đầu lại (hình con sư tử trên huy hiệu)

75623. regardful nghĩa tiếng việt là tính từ|- chú ý, hay quan tâm đến|=to be regardful of the common(…)


Nghĩa tiếng việt của từ regardful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh regardful tính từ|- chú ý, hay quan tâm đến|=to be regardful of the common interests|+ quan tâm đến quyền lợi chung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:regardful
  • Phiên âm (nếu có): [rigɑ:dful]
  • Nghĩa tiếng việt của regardful là: tính từ|- chú ý, hay quan tâm đến|=to be regardful of the common interests|+ quan tâm đến quyền lợi chung

75624. regarding nghĩa tiếng việt là giới từ|- đối với (vấn đề...); về phần|=policy regarding vari(…)


Nghĩa tiếng việt của từ regarding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh regarding giới từ|- đối với (vấn đề...); về phần|=policy regarding various natinalities|+ chính sách đối với các dân tộc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:regarding
  • Phiên âm (nếu có): [rigɑ:diɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của regarding là: giới từ|- đối với (vấn đề...); về phần|=policy regarding various natinalities|+ chính sách đối với các dân tộc

75625. regardless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không kể, không đếm xỉa tới, không chú ý tới; bất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ regardless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh regardless tính từ|- không kể, không đếm xỉa tới, không chú ý tới; bất chấp|=he just went ahead regardless of consequences|+ hắn cứ tiến hành bất chấp hậu quả|=regardless of danger|+ bất chấp nguy hiểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:regardless
  • Phiên âm (nếu có): [rigɑ:dlis]
  • Nghĩa tiếng việt của regardless là: tính từ|- không kể, không đếm xỉa tới, không chú ý tới; bất chấp|=he just went ahead regardless of consequences|+ hắn cứ tiến hành bất chấp hậu quả|=regardless of danger|+ bất chấp nguy hiểm

75626. regardless of nghĩa tiếng việt là giới từ|- không chú ý đến (ai/cái gì); không quan tâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ regardless of là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh regardless of giới từ|- không chú ý đến (ai/cái gì); không quan tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:regardless of
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của regardless of là: giới từ|- không chú ý đến (ai/cái gì); không quan tâm

75627. regather nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tập hợp lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ regather là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh regather ngoại động từ|- tập hợp lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:regather
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của regather là: ngoại động từ|- tập hợp lại

75628. regatta nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc đua thuyền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ regatta là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh regatta danh từ|- cuộc đua thuyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:regatta
  • Phiên âm (nếu có): [rigætə]
  • Nghĩa tiếng việt của regatta là: danh từ|- cuộc đua thuyền

75629. regd nghĩa tiếng việt là tính từ|- vt của registered đã đăng ký, đã vào sổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ regd là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh regd tính từ|- vt của registered đã đăng ký, đã vào sổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:regd
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của regd là: tính từ|- vt của registered đã đăng ký, đã vào sổ

75630. regelate nghĩa tiếng việt là nội động từ|- đóng băng lại; đông lạnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ regelate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh regelate nội động từ|- đóng băng lại; đông lạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:regelate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của regelate là: nội động từ|- đóng băng lại; đông lạnh

75631. regelation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lại đóng băng lại; sự lại đông lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ regelation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh regelation danh từ|- sự lại đóng băng lại; sự lại đông lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:regelation
  • Phiên âm (nếu có): [,ri:dʤəleiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của regelation là: danh từ|- sự lại đóng băng lại; sự lại đông lại

75632. regency nghĩa tiếng việt là danh từ|- chức nhiếp chính|- thời kỳ nhiếp chính|- chế độ n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ regency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh regency danh từ|- chức nhiếp chính|- thời kỳ nhiếp chính|- chế độ nhiếp chính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:regency
  • Phiên âm (nếu có): [ri:dʤənsi]
  • Nghĩa tiếng việt của regency là: danh từ|- chức nhiếp chính|- thời kỳ nhiếp chính|- chế độ nhiếp chính

75633. regenerate nghĩa tiếng việt là động từ|- tái sinh|- phục hưng|=to regenerate the society|+ phục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ regenerate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh regenerate động từ|- tái sinh|- phục hưng|=to regenerate the society|+ phục hưng xã hội|- tự cải tạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:regenerate
  • Phiên âm (nếu có): [ridʤənəreit]
  • Nghĩa tiếng việt của regenerate là: động từ|- tái sinh|- phục hưng|=to regenerate the society|+ phục hưng xã hội|- tự cải tạo

75634. regeneration nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tái sinh|- sự cải tạo, sự đổi mới|- sự tự cả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ regeneration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh regeneration danh từ|- sự tái sinh|- sự cải tạo, sự đổi mới|- sự tự cải tạo||@regeneration|- (vật lí) sự tái sinh; sự biến đổi; (máy tính) ghi lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:regeneration
  • Phiên âm (nếu có): [ri,dʤenəreiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của regeneration là: danh từ|- sự tái sinh|- sự cải tạo, sự đổi mới|- sự tự cải tạo||@regeneration|- (vật lí) sự tái sinh; sự biến đổi; (máy tính) ghi lại

75635. regenerative nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm tái sinh|=regenerative furnance|+ (kỹ thuật) lò (…)


Nghĩa tiếng việt của từ regenerative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh regenerative tính từ|- làm tái sinh|=regenerative furnance|+ (kỹ thuật) lò tái sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:regenerative
  • Phiên âm (nếu có): [ri,dʤenərətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của regenerative là: tính từ|- làm tái sinh|=regenerative furnance|+ (kỹ thuật) lò tái sinh

75636. regenerator nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật); (hoá học) máy tái sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ regenerator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh regenerator danh từ|- (kỹ thuật); (hoá học) máy tái sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:regenerator
  • Phiên âm (nếu có): [ridʤenəreitə]
  • Nghĩa tiếng việt của regenerator là: danh từ|- (kỹ thuật); (hoá học) máy tái sinh

75637. regenesis nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tái phát sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ regenesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh regenesis danh từ|- sự tái phát sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:regenesis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của regenesis là: danh từ|- sự tái phát sinh

75638. regent nghĩa tiếng việt là danh từ|- quan nhiếp chính|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhân viên hội đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ regent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh regent danh từ|- quan nhiếp chính|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhân viên hội đồng quản trị trường đại học|* tính từ|- nhiếp chính|- hoàng hậu nhiếp chính|- ông hoàng nhiếp chính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:regent
  • Phiên âm (nếu có): [ri:dʤənt]
  • Nghĩa tiếng việt của regent là: danh từ|- quan nhiếp chính|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhân viên hội đồng quản trị trường đại học|* tính từ|- nhiếp chính|- hoàng hậu nhiếp chính|- ông hoàng nhiếp chính

75639. regentship nghĩa tiếng việt là danh từ|- chức nhiếp chính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ regentship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh regentship danh từ|- chức nhiếp chính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:regentship
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của regentship là: danh từ|- chức nhiếp chính

75640. regerminate nghĩa tiếng việt là nội động từ|- lại nẩy mầm|- lại nảy ra, lại sinh ra (trong t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ regerminate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh regerminate nội động từ|- lại nẩy mầm|- lại nảy ra, lại sinh ra (trong trí). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:regerminate
  • Phiên âm (nếu có): [ri:dʤə:mineit]
  • Nghĩa tiếng việt của regerminate là: nội động từ|- lại nẩy mầm|- lại nảy ra, lại sinh ra (trong trí)

75641. regermination nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nảy mầm lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ regermination là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh regermination danh từ|- sự nảy mầm lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:regermination
  • Phiên âm (nếu có): [ri:,dʤə:mineiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của regermination là: danh từ|- sự nảy mầm lại

75642. reget nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- lại có được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reget là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reget ngoại động từ|- lại có được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reget
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reget là: ngoại động từ|- lại có được

75643. reggae nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhạc nhịp mạnh; điệu nhảy với nhịp mạnh ph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reggae là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reggae danh từ|- nhạc nhịp mạnh; điệu nhảy với nhịp mạnh phổ biến của người tây ân (quần đảo antilles). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reggae
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reggae là: danh từ|- nhạc nhịp mạnh; điệu nhảy với nhịp mạnh phổ biến của người tây ân (quần đảo antilles)

75644. regicidal nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc regicide(…)


Nghĩa tiếng việt của từ regicidal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh regicidal tính từ|- thuộc regicide. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:regicidal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của regicidal là: tính từ|- thuộc regicide

75645. regicide nghĩa tiếng việt là danh từ|- người giết vua, kẻ dự mưu giết vua|- tội giết vua(…)


Nghĩa tiếng việt của từ regicide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh regicide danh từ|- người giết vua, kẻ dự mưu giết vua|- tội giết vua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:regicide
  • Phiên âm (nếu có): [redʤisaid]
  • Nghĩa tiếng việt của regicide là: danh từ|- người giết vua, kẻ dự mưu giết vua|- tội giết vua

75646. regie nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự độc quyền nhà nước (chủ yếu về muối và thuốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ regie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh regie danh từ|- sự độc quyền nhà nước (chủ yếu về muối và thuốc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:regie
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của regie là: danh từ|- sự độc quyền nhà nước (chủ yếu về muối và thuốc)

75647. regild nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- mạ vàng lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ regild là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh regild ngoại động từ|- mạ vàng lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:regild
  • Phiên âm (nếu có): [ri:gild]
  • Nghĩa tiếng việt của regild là: ngoại động từ|- mạ vàng lại

75648. regime nghĩa tiếng việt là danh từ|- chế độ, chính thể|=democratic regime|+ chế độ dân ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ regime là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh regime danh từ|- chế độ, chính thể|=democratic regime|+ chế độ dân chủ|=feudal regime|+ chế độ phong kiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:regime
  • Phiên âm (nếu có): [reiʤi:m]
  • Nghĩa tiếng việt của regime là: danh từ|- chế độ, chính thể|=democratic regime|+ chế độ dân chủ|=feudal regime|+ chế độ phong kiến

75649. regimen nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chế độ ăn uống, chế độ dinh dưỡng, chế độ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ regimen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh regimen danh từ|- (y học) chế độ ăn uống, chế độ dinh dưỡng, chế độ điều trị|- (ngôn ngữ học) quan hệ chi phối (giữa các từ)|- (từ cổ,nghĩa cổ) chế độ, chính thể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:regimen
  • Phiên âm (nếu có): [redʤimen]
  • Nghĩa tiếng việt của regimen là: danh từ|- (y học) chế độ ăn uống, chế độ dinh dưỡng, chế độ điều trị|- (ngôn ngữ học) quan hệ chi phối (giữa các từ)|- (từ cổ,nghĩa cổ) chế độ, chính thể

75650. regiment nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) trung đoàn|- đoàn, lũ, bầy|=a regiment of b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ regiment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh regiment danh từ|- (quân sự) trung đoàn|- đoàn, lũ, bầy|=a regiment of birds|+ một bầy chim|* ngoại động từ|- (quân sự) tổ chức thành trung đoàn|- tổ chức thành từng đoàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:regiment
  • Phiên âm (nếu có): [redʤimənt]
  • Nghĩa tiếng việt của regiment là: danh từ|- (quân sự) trung đoàn|- đoàn, lũ, bầy|=a regiment of birds|+ một bầy chim|* ngoại động từ|- (quân sự) tổ chức thành trung đoàn|- tổ chức thành từng đoàn

75651. regimental nghĩa tiếng việt là tính từ|- (quân sự) (thuộc) trung đoàn|=regimental commander|+ n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ regimental là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh regimental tính từ|- (quân sự) (thuộc) trung đoàn|=regimental commander|+ người chỉ huy trung đoàn|=regimental headquarters|+ sở chỉ huy trung đoàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:regimental
  • Phiên âm (nếu có): [,redʤimentl]
  • Nghĩa tiếng việt của regimental là: tính từ|- (quân sự) (thuộc) trung đoàn|=regimental commander|+ người chỉ huy trung đoàn|=regimental headquarters|+ sở chỉ huy trung đoàn

75652. regimentals nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- quân phục (của một) trung đoàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ regimentals là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh regimentals danh từ số nhiều|- quân phục (của một) trung đoàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:regimentals
  • Phiên âm (nếu có): [,redʤimentlz]
  • Nghĩa tiếng việt của regimentals là: danh từ số nhiều|- quân phục (của một) trung đoàn

75653. regimentation nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) sự tổ chức thành trung đoàn|- sự tổ chứ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ regimentation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh regimentation danh từ|- (quân sự) sự tổ chức thành trung đoàn|- sự tổ chức thành từng đoàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:regimentation
  • Phiên âm (nếu có): [,redʤimenteiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của regimentation là: danh từ|- (quân sự) sự tổ chức thành trung đoàn|- sự tổ chức thành từng đoàn

75654. regina nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tiếng latin) nữ hoàng đang trị vì (nhất là trong n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ regina là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh regina danh từ|- (tiếng latin) nữ hoàng đang trị vì (nhất là trong những chữ ký ở các bản thông cáo hoặc trong nhan đề của các vụ kiện). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:regina
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của regina là: danh từ|- (tiếng latin) nữ hoàng đang trị vì (nhất là trong những chữ ký ở các bản thông cáo hoặc trong nhan đề của các vụ kiện)

75655. reginal nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc nữ vương; ủng hộ nữ vương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reginal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reginal tính từ|- thuộc nữ vương; ủng hộ nữ vương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reginal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reginal là: tính từ|- thuộc nữ vương; ủng hộ nữ vương

75656. region nghĩa tiếng việt là danh từ|- vùng, miền|=a mountainous region|+ miền đồi núi|=the (…)


Nghĩa tiếng việt của từ region là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh region danh từ|- vùng, miền|=a mountainous region|+ miền đồi núi|=the abdominal region|+ (giải phẫu) vùng bụng|- tầng lớp (quyển khí...)|- lĩnh vực|=the region of metaphysics|+ lĩnh vực siêu hình học|- khoảng|=this costs in the region of 500d|+ cái đó giá trong khoảng 500 đồng|- địa ngục, âm ti|- trời, thiên đường||@region|- vùng, miền|- r. of acceptance (thống kê) miền nhận|- r. of convergence miền hội tụ|- r. of rationality miền hữu tỷ |- acceptance r. miền nhận|- admissible r. miền chấp nhận được|- closed r. miền đóng|- coefficiant r. (giải tích) miền các hệ số|- columnar r. vùng cột|- critical (thống kê) miền giới hạn|- doubtful r. (thống kê) miền nghi ngờ|- doubly connected r. miền nhị liên|- forbidden r. vùng cấm|- majorizing r. (giải tích) miền trội|- multiply connected r. miền đa liên|- neighbouring r. miền lân cận|- open r. miền mở|- polyhedral r. miền đa diện|- rejection r. miền bác bỏ (giả thiết)|- similar r. (thống kê) miền đồng dạng|- simple r. miền đơn diệp|- sinply connected r. (giải tích) miền đơn liên|- slit r. miền cắt|- spherical r. miền cầu|- stability r. (điều khiển học) miền ổn định|- star r. miền hình sao|- strip r. (giải tích) miền dải|- unbiased critical r. miền tới hạn không chệch|- zero-free r. (giải tích) miền không chứa không điểm (của hàm số). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:region
  • Phiên âm (nếu có): [ri:dʤn]
  • Nghĩa tiếng việt của region là: danh từ|- vùng, miền|=a mountainous region|+ miền đồi núi|=the abdominal region|+ (giải phẫu) vùng bụng|- tầng lớp (quyển khí...)|- lĩnh vực|=the region of metaphysics|+ lĩnh vực siêu hình học|- khoảng|=this costs in the region of 500d|+ cái đó giá trong khoảng 500 đồng|- địa ngục, âm ti|- trời, thiên đường||@region|- vùng, miền|- r. of acceptance (thống kê) miền nhận|- r. of convergence miền hội tụ|- r. of rationality miền hữu tỷ |- acceptance r. miền nhận|- admissible r. miền chấp nhận được|- closed r. miền đóng|- coefficiant r. (giải tích) miền các hệ số|- columnar r. vùng cột|- critical (thống kê) miền giới hạn|- doubtful r. (thống kê) miền nghi ngờ|- doubly connected r. miền nhị liên|- forbidden r. vùng cấm|- majorizing r. (giải tích) miền trội|- multiply connected r. miền đa liên|- neighbouring r. miền lân cận|- open r. miền mở|- polyhedral r. miền đa diện|- rejection r. miền bác bỏ (giả thiết)|- similar r. (thống kê) miền đồng dạng|- simple r. miền đơn diệp|- sinply connected r. (giải tích) miền đơn liên|- slit r. miền cắt|- spherical r. miền cầu|- stability r. (điều khiển học) miền ổn định|- star r. miền hình sao|- strip r. (giải tích) miền dải|- unbiased critical r. miền tới hạn không chệch|- zero-free r. (giải tích) miền không chứa không điểm (của hàm số)

75657. regional nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) vùng, (thuộc) miền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ regional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh regional tính từ|- (thuộc) vùng, (thuộc) miền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:regional
  • Phiên âm (nếu có): [ri:dʤənl]
  • Nghĩa tiếng việt của regional là: tính từ|- (thuộc) vùng, (thuộc) miền

75658. regional development grant nghĩa tiếng việt là (econ) trợ cấp phát triển vùng.|+ là các khoản tiền mà trướ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ regional development grant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh regional development grant(econ) trợ cấp phát triển vùng.|+ là các khoản tiền mà trước đây chính phủ anh cung cấp cho các hãng tiến hành đầu tư vào sản xuất tại những vùng nào được coi là các khu vực cần phát triển và vác khu vực phát triển đặc biệt. các khoản trợ cấp phát triển khu vực đã dần bị cắt bỉ kể từ tháng 3 năm 1988.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:regional development grant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của regional development grant là: (econ) trợ cấp phát triển vùng.|+ là các khoản tiền mà trước đây chính phủ anh cung cấp cho các hãng tiến hành đầu tư vào sản xuất tại những vùng nào được coi là các khu vực cần phát triển và vác khu vực phát triển đặc biệt. các khoản trợ cấp phát triển khu vực đã dần bị cắt bỉ kể từ tháng 3 năm 1988.

75659. regional economics nghĩa tiếng việt là (econ) kinh tế học khu vực.|+ kinh tế học khu vực là chuyên ngh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ regional economics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh regional economics(econ) kinh tế học khu vực.|+ kinh tế học khu vực là chuyên nghành phân tích kinh liên quan đến việc phân phối hoạt động kinh tế theo không gian và sự khác nhau về không gian trong kết quả của hoạt động kinh tế.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:regional economics
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của regional economics là: (econ) kinh tế học khu vực.|+ kinh tế học khu vực là chuyên nghành phân tích kinh liên quan đến việc phân phối hoạt động kinh tế theo không gian và sự khác nhau về không gian trong kết quả của hoạt động kinh tế.

75660. regional emloyment premium nghĩa tiếng việt là (econ) trợ cấp tuyển dụng lao động khu vực.|+ là khoản trợ câ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ regional emloyment premium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh regional emloyment premium(econ) trợ cấp tuyển dụng lao động khu vực.|+ là khoản trợ cấp cho các hãng sản xuất tại các khu vực cần phát triển và các khu vực đặc biệt ở anh từ năm 1967 đến năm 1977 dựa trên cơ sở số công nhân được tuyển dụng, ban dầu là 1,5 bảng cho một công nhân và sau đó là 3 bảng cho một công nhân, hy vọng sẽ khuyến khích các hãng ở các khu vực có tỷ lệ thất nghiệp cao thuê thêm nhiều lao động.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:regional emloyment premium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của regional emloyment premium là: (econ) trợ cấp tuyển dụng lao động khu vực.|+ là khoản trợ cấp cho các hãng sản xuất tại các khu vực cần phát triển và các khu vực đặc biệt ở anh từ năm 1967 đến năm 1977 dựa trên cơ sở số công nhân được tuyển dụng, ban dầu là 1,5 bảng cho một công nhân và sau đó là 3 bảng cho một công nhân, hy vọng sẽ khuyến khích các hãng ở các khu vực có tỷ lệ thất nghiệp cao thuê thêm nhiều lao động.

75661. regional integration nghĩa tiếng việt là (econ) hội nhập khu vực.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ regional integration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh regional integration(econ) hội nhập khu vực.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:regional integration
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của regional integration là: (econ) hội nhập khu vực.

75662. regional multiplier nghĩa tiếng việt là (econ) số nhân khu vực.|+ là một phiên bản của số nhân được s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ regional multiplier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh regional multiplier(econ) số nhân khu vực.|+ là một phiên bản của số nhân được sử dụng trong việc phân tích các nền kinh tế khu vực.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:regional multiplier
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của regional multiplier là: (econ) số nhân khu vực.|+ là một phiên bản của số nhân được sử dụng trong việc phân tích các nền kinh tế khu vực.

75663. regional policy nghĩa tiếng việt là (econ) chính sách khu vực.|+ là một dạng của chính sách kinh (…)


Nghĩa tiếng việt của từ regional policy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh regional policy(econ) chính sách khu vực.|+ là một dạng của chính sách kinh tế của chính phủ nhằm điều chỉnh hình thái hoạt động kinh tế hoặc kết quả kinh tế của khu vực.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:regional policy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của regional policy là: (econ) chính sách khu vực.|+ là một dạng của chính sách kinh tế của chính phủ nhằm điều chỉnh hình thái hoạt động kinh tế hoặc kết quả kinh tế của khu vực.

75664. regional wage differentials nghĩa tiếng việt là (econ) những chênh lệch tiền lương giữa các khu vực.|+ là nhữn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ regional wage differentials là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh regional wage differentials(econ) những chênh lệch tiền lương giữa các khu vực.|+ là những chênh lệch về mức lương trung bình của các nhóm công nhân được phân loại theo khu vực mà họ đang làm việc tại đó.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:regional wage differentials
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của regional wage differentials là: (econ) những chênh lệch tiền lương giữa các khu vực.|+ là những chênh lệch về mức lương trung bình của các nhóm công nhân được phân loại theo khu vực mà họ đang làm việc tại đó.

75665. regional wage structure nghĩa tiếng việt là (econ) cơ cấu tiền lương theo khu vực.|+ là việc xếp thứ tự ca(…)


Nghĩa tiếng việt của từ regional wage structure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh regional wage structure(econ) cơ cấu tiền lương theo khu vực.|+ là việc xếp thứ tự các mức lương trung bình của các nhóm công nhân được phân loại theo khu vực mà họ đang làm việc tại đó.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:regional wage structure
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của regional wage structure là: (econ) cơ cấu tiền lương theo khu vực.|+ là việc xếp thứ tự các mức lương trung bình của các nhóm công nhân được phân loại theo khu vực mà họ đang làm việc tại đó.

75666. regionalise nghĩa tiếng việt là cách viết khác : regionalize(…)


Nghĩa tiếng việt của từ regionalise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh regionalisecách viết khác : regionalize. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:regionalise
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của regionalise là: cách viết khác : regionalize

75667. regionalism nghĩa tiếng việt là danh từ|- óc/ chủ nghĩa địa phương|- chính sách phân quyền ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ regionalism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh regionalism danh từ|- óc/ chủ nghĩa địa phương|- chính sách phân quyền cho đến địa phương|- (ngôn ngữ học) từ ngữ địa phương|- (văn học) khuynh hướng địa phương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:regionalism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của regionalism là: danh từ|- óc/ chủ nghĩa địa phương|- chính sách phân quyền cho đến địa phương|- (ngôn ngữ học) từ ngữ địa phương|- (văn học) khuynh hướng địa phương

75668. regionalist nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc regionalism|* danh từ|- người có óc địa phươn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ regionalist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh regionalist tính từ|- thuộc regionalism|* danh từ|- người có óc địa phương|- người theo chính sách phân quyền cho địa phương|- nhà văn chuyên về một địa phương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:regionalist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của regionalist là: tính từ|- thuộc regionalism|* danh từ|- người có óc địa phương|- người theo chính sách phân quyền cho địa phương|- nhà văn chuyên về một địa phương

75669. regionality nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính địa phương, tính phân vùng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ regionality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh regionality danh từ|- tính địa phương, tính phân vùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:regionality
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của regionality là: danh từ|- tính địa phương, tính phân vùng

75670. regionalize nghĩa tiếng việt là xem regionalise(…)


Nghĩa tiếng việt của từ regionalize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh regionalizexem regionalise. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:regionalize
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của regionalize là: xem regionalise

75671. regionally nghĩa tiếng việt là phó từ|- (thuộc) vùng; địa phương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ regionally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh regionally phó từ|- (thuộc) vùng; địa phương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:regionally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của regionally là: phó từ|- (thuộc) vùng; địa phương

75672. register nghĩa tiếng việt là danh từ|- sổ, sổ sách|=a register of birth|+ sổ khai sinh|- máy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ register là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh register danh từ|- sổ, sổ sách|=a register of birth|+ sổ khai sinh|- máy ghi công tơ, đồng hồ ghi (tốc độ, lực, số tiền...)|=a cash register|+ máy tính tiền (ở tiệm ăn...)|- (âm nhạc) khoảng âm|- (ngành in) sự sắp chữ, cân xứng với lề giấy|=in register|+ sắp chữ cân|=out of register|+ sắp chữ không cân|- van, cửa điều tiết, cửa lò (lò cao...)|* động từ|- ghi vào sổ, vào sổ|=to register a name|+ ghi tên vào sổ|=to register luggage|+ vào sổ các hành lý|=to register oneself|+ ghi tên vào danh sách cử tri|- (nghĩa bóng) ghi trong tâm trí|- gửi bảo đảm|=to register a letter|+ gửi bảo đảm một bức thư|- chỉ, ghi (máy ghi, công tơ...)|=the thermometer registered 30oc|+ cái đo nhiệt chỉ 30oc|- (điện ảnh) lột tả, biểu lộ (bằng nét mặt, cử chỉ)|=his face registered surprise|+ nét mặt anh ta biểu lộ sự ngạc nhiên|- (ngành in) cân xứng; làm cho cân xứng (bản in với lề giấy)||@register|- (máy tính) cái ghi, thanh ghi|- accumulator r. máy đếm tích luỹ|- addend r. thanh ghi số hạng thứ nhất|- adding-storage r. thanh ghi tổng|- cash r. (toán kinh tế) két|- code r. cái ghi mã|- impulse r. cái đếm xung|- multiplicand r. (máy tính) cái ghi số bị nhân|- partial product r. cái ghi tích riêng|- product r. cái ghi các tích|- shift r. cái ghi trượt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:register
  • Phiên âm (nếu có): [redʤistə]
  • Nghĩa tiếng việt của register là: danh từ|- sổ, sổ sách|=a register of birth|+ sổ khai sinh|- máy ghi công tơ, đồng hồ ghi (tốc độ, lực, số tiền...)|=a cash register|+ máy tính tiền (ở tiệm ăn...)|- (âm nhạc) khoảng âm|- (ngành in) sự sắp chữ, cân xứng với lề giấy|=in register|+ sắp chữ cân|=out of register|+ sắp chữ không cân|- van, cửa điều tiết, cửa lò (lò cao...)|* động từ|- ghi vào sổ, vào sổ|=to register a name|+ ghi tên vào sổ|=to register luggage|+ vào sổ các hành lý|=to register oneself|+ ghi tên vào danh sách cử tri|- (nghĩa bóng) ghi trong tâm trí|- gửi bảo đảm|=to register a letter|+ gửi bảo đảm một bức thư|- chỉ, ghi (máy ghi, công tơ...)|=the thermometer registered 30oc|+ cái đo nhiệt chỉ 30oc|- (điện ảnh) lột tả, biểu lộ (bằng nét mặt, cử chỉ)|=his face registered surprise|+ nét mặt anh ta biểu lộ sự ngạc nhiên|- (ngành in) cân xứng; làm cho cân xứng (bản in với lề giấy)||@register|- (máy tính) cái ghi, thanh ghi|- accumulator r. máy đếm tích luỹ|- addend r. thanh ghi số hạng thứ nhất|- adding-storage r. thanh ghi tổng|- cash r. (toán kinh tế) két|- code r. cái ghi mã|- impulse r. cái đếm xung|- multiplicand r. (máy tính) cái ghi số bị nhân|- partial product r. cái ghi tích riêng|- product r. cái ghi các tích|- shift r. cái ghi trượt

75673. register office nghĩa tiếng việt là danh từ|- phòng hộ tịch (nơi làm hồ sơ về khai sanh, giấy kế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ register office là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh register office danh từ|- phòng hộ tịch (nơi làm hồ sơ về khai sanh, giấy kết hôn, giá thú, khai tử ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:register office
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của register office là: danh từ|- phòng hộ tịch (nơi làm hồ sơ về khai sanh, giấy kết hôn, giá thú, khai tử )

75674. registered nghĩa tiếng việt là tính từ|- đã đăng ký|=registered pattern|+ kiểu đã đăng ký (ta(…)


Nghĩa tiếng việt của từ registered là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh registered tính từ|- đã đăng ký|=registered pattern|+ kiểu đã đăng ký (tại toà)|- bảo đảm (thư)|=registered letter|+ thư bảo đảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:registered
  • Phiên âm (nếu có): [redʤistəd]
  • Nghĩa tiếng việt của registered là: tính từ|- đã đăng ký|=registered pattern|+ kiểu đã đăng ký (tại toà)|- bảo đảm (thư)|=registered letter|+ thư bảo đảm

75675. registered nurse nghĩa tiếng việt là danh từ|- y tá (có đăng ký)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ registered nurse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh registered nurse danh từ|- y tá (có đăng ký). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:registered nurse
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của registered nurse là: danh từ|- y tá (có đăng ký)

75676. registered post nghĩa tiếng việt là danh từ|- dịch vụ bảo đảm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ registered post là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh registered post danh từ|- dịch vụ bảo đảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:registered post
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của registered post là: danh từ|- dịch vụ bảo đảm

75677. registered trade mark nghĩa tiếng việt là danh từ|- ( r trong vòng tròn, nằm phía trên, bên phải mộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ registered trade mark là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh registered trade mark danh từ|- ( r trong vòng tròn, nằm phía trên, bên phải một nhãn hiệu) nhãn hiệu đã đăng ký. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:registered trade mark
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của registered trade mark là: danh từ|- ( r trong vòng tròn, nằm phía trên, bên phải một nhãn hiệu) nhãn hiệu đã đăng ký

75678. registered unemployed nghĩa tiếng việt là (econ) những người thất nghiệp có đăng ký.|+ là tổng số ngườ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ registered unemployed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh registered unemployed(econ) những người thất nghiệp có đăng ký.|+ là tổng số người ở anh đăng ký tại các văn phòng thất nghiệp để được hưởng trợ cấp.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:registered unemployed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của registered unemployed là: (econ) những người thất nghiệp có đăng ký.|+ là tổng số người ở anh đăng ký tại các văn phòng thất nghiệp để được hưởng trợ cấp.

75679. registrar nghĩa tiếng việt là danh từ|- người giữ sổ (khai sinh, khai tử, giá thú...)|- hộ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ registrar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh registrar danh từ|- người giữ sổ (khai sinh, khai tử, giá thú...)|- hộ tịch viên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:registrar
  • Phiên âm (nếu có): [,redʤistrɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của registrar là: danh từ|- người giữ sổ (khai sinh, khai tử, giá thú...)|- hộ tịch viên

75680. registrarship nghĩa tiếng việt là danh từ|- chức hộ tịch viên, giữ sổ đăng ký(…)


Nghĩa tiếng việt của từ registrarship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh registrarship danh từ|- chức hộ tịch viên, giữ sổ đăng ký. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:registrarship
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của registrarship là: danh từ|- chức hộ tịch viên, giữ sổ đăng ký

75681. registrary nghĩa tiếng việt là danh từ|- người lo việc đăng ký; hộ tịch viên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ registrary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh registrary danh từ|- người lo việc đăng ký; hộ tịch viên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:registrary
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của registrary là: danh từ|- người lo việc đăng ký; hộ tịch viên

75682. registration nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đăng ký, sự vào sổ|=registration of a trade-mark|+(…)


Nghĩa tiếng việt của từ registration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh registration danh từ|- sự đăng ký, sự vào sổ|=registration of a trade-mark|+ sự đăng ký một nhãn hiệu|=registration of luggage|+ việc vào sổ các hành lý|- sự gửi bảo đảm (thư)|=registration of a letter|+ sự gửi bảo đảm một bức thư|- số đăng ký (ô tô...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:registration
  • Phiên âm (nếu có): [,redʤistreiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của registration là: danh từ|- sự đăng ký, sự vào sổ|=registration of a trade-mark|+ sự đăng ký một nhãn hiệu|=registration of luggage|+ việc vào sổ các hành lý|- sự gửi bảo đảm (thư)|=registration of a letter|+ sự gửi bảo đảm một bức thư|- số đăng ký (ô tô...)

75683. registration number nghĩa tiếng việt là danh từ|- số đăng ký (của xe)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ registration number là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh registration number danh từ|- số đăng ký (của xe). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:registration number
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của registration number là: danh từ|- số đăng ký (của xe)

75684. registry nghĩa tiếng việt là danh từ|- nơi đăng ký; co quan đăng ký|=married at a registry (reg(…)


Nghĩa tiếng việt của từ registry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh registry danh từ|- nơi đăng ký; co quan đăng ký|=married at a registry (registry office, register office)|+ lấy nhau chỉ có đăng ký (ở toà thị chính...) mà không làm lễ ở nhà thờ|- sự đăng ký, sự vào sổ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sổ sách, sổ đăng ký. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:registry
  • Phiên âm (nếu có): [redʤistri]
  • Nghĩa tiếng việt của registry là: danh từ|- nơi đăng ký; co quan đăng ký|=married at a registry (registry office, register office)|+ lấy nhau chỉ có đăng ký (ở toà thị chính...) mà không làm lễ ở nhà thờ|- sự đăng ký, sự vào sổ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sổ sách, sổ đăng ký

75685. registry office nghĩa tiếng việt là danh từ|- phòng hộ tịch (nơi làm hồ sơ về khai sanh, giấy kế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ registry office là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh registry office danh từ|- phòng hộ tịch (nơi làm hồ sơ về khai sanh, giấy kết hôn, giá thú, khai tử ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:registry office
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của registry office là: danh từ|- phòng hộ tịch (nơi làm hồ sơ về khai sanh, giấy kết hôn, giá thú, khai tử )

75686. regius professor nghĩa tiếng việt là danh từ|- (regius professor) giáo sư đại học do hoàng gia anh bô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ regius professor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh regius professor danh từ|- (regius professor) giáo sư đại học do hoàng gia anh bổ nhiệm (nhất là ở oxford, cambridge). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:regius professor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của regius professor là: danh từ|- (regius professor) giáo sư đại học do hoàng gia anh bổ nhiệm (nhất là ở oxford, cambridge)

75687. reglet nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) thanh gỗ chèn|- (ngành in) thanh chèn dò(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reglet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reglet danh từ|- (kỹ thuật) thanh gỗ chèn|- (ngành in) thanh chèn dòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reglet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reglet là: danh từ|- (kỹ thuật) thanh gỗ chèn|- (ngành in) thanh chèn dòng

75688. regnal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) triều đại, (thuộc) sự vị trí (của một ôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ regnal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh regnal tính từ|- (thuộc) triều đại, (thuộc) sự vị trí (của một ông vua)|=regnal year|+ năm lên vị trí, năm lên ngôi vua; năm kỷ niệm lên ngôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:regnal
  • Phiên âm (nếu có): [regnəl]
  • Nghĩa tiếng việt của regnal là: tính từ|- (thuộc) triều đại, (thuộc) sự vị trí (của một ông vua)|=regnal year|+ năm lên vị trí, năm lên ngôi vua; năm kỷ niệm lên ngôi

75689. regnancy nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thống trị, sự trị vì|- sự chi phối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ regnancy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh regnancy danh từ|- sự thống trị, sự trị vì|- sự chi phối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:regnancy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của regnancy là: danh từ|- sự thống trị, sự trị vì|- sự chi phối

75690. regnant nghĩa tiếng việt là tính từ|- đang trị vì|=the king regnant|+ vua đang tự trị|- đan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ regnant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh regnant tính từ|- đang trị vì|=the king regnant|+ vua đang tự trị|- đang thịnh hành; đang được ưa chuộng|=regnant fashion|+ kiểu đang thịnh hành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:regnant
  • Phiên âm (nếu có): [regnənt]
  • Nghĩa tiếng việt của regnant là: tính từ|- đang trị vì|=the king regnant|+ vua đang tự trị|- đang thịnh hành; đang được ưa chuộng|=regnant fashion|+ kiểu đang thịnh hành

75691. regorge nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- mửa ra, nôn ra, thổ ra|- nuốt lại|* nội độn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ regorge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh regorge ngoại động từ|- mửa ra, nôn ra, thổ ra|- nuốt lại|* nội động từ|- chạy ngược trở lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:regorge
  • Phiên âm (nếu có): [rigɔ:dʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của regorge là: ngoại động từ|- mửa ra, nôn ra, thổ ra|- nuốt lại|* nội động từ|- chạy ngược trở lại

75692. regrant nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- lại chuẩn y/ cho phép|- lại cấp|* danh từ|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ regrant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh regrant ngoại động từ|- lại chuẩn y/ cho phép|- lại cấp|* danh từ|- sự lại chuẩn y/ cho phép|- sự lại cấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:regrant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của regrant là: ngoại động từ|- lại chuẩn y/ cho phép|- lại cấp|* danh từ|- sự lại chuẩn y/ cho phép|- sự lại cấp

75693. regrate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (sử học) mua vét (hàng) để bán với giá đắ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ regrate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh regrate ngoại động từ|- (sử học) mua vét (hàng) để bán với giá đắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:regrate
  • Phiên âm (nếu có): [rigreit]
  • Nghĩa tiếng việt của regrate là: ngoại động từ|- (sử học) mua vét (hàng) để bán với giá đắt

75694. regress nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thoái bộ, sự thoái lui|* nội động từ|- thoái (…)


Nghĩa tiếng việt của từ regress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh regress danh từ|- sự thoái bộ, sự thoái lui|* nội động từ|- thoái bộ, thoái lui|- đi giật lùi, đi ngược trở lại|- (thiên văn học) chuyển ngược, nghịch hành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:regress
  • Phiên âm (nếu có): [ri:gres]
  • Nghĩa tiếng việt của regress là: danh từ|- sự thoái bộ, sự thoái lui|* nội động từ|- thoái bộ, thoái lui|- đi giật lùi, đi ngược trở lại|- (thiên văn học) chuyển ngược, nghịch hành

75695. regressand nghĩa tiếng việt là (econ) biến phụ thuộc (trong phân tích hồi quy).(…)


Nghĩa tiếng việt của từ regressand là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh regressand(econ) biến phụ thuộc (trong phân tích hồi quy).. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:regressand
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của regressand là: (econ) biến phụ thuộc (trong phân tích hồi quy).

75696. regressand nghĩa tiếng việt là (thống kê) biến hồi quy phụ thuộc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ regressand là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh regressand(thống kê) biến hồi quy phụ thuộc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:regressand
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của regressand là: (thống kê) biến hồi quy phụ thuộc

75697. regression nghĩa tiếng việt là (econ) hồi quy.|+ là một phép phân tích bằng cách ghép một ph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ regression là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh regression(econ) hồi quy.|+ là một phép phân tích bằng cách ghép một phương trình hồi quy quy (hoặc một quan hệ toán học) vào một tập hợp các điểm số liệu, thường là bằng phương pháp bình phương tối thiểu thông thường, để thiết lập các mối quan hệ kinh tế lượng (ước tính giá trị của các thông số), hoặc để kiểm định các giả thiết kinh tế.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:regression
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của regression là: (econ) hồi quy.|+ là một phép phân tích bằng cách ghép một phương trình hồi quy quy (hoặc một quan hệ toán học) vào một tập hợp các điểm số liệu, thường là bằng phương pháp bình phương tối thiểu thông thường, để thiết lập các mối quan hệ kinh tế lượng (ước tính giá trị của các thông số), hoặc để kiểm định các giả thiết kinh tế.

75698. regression nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thoái bộ, sự thoái lui; sự đi giật lùi, sự đi (…)


Nghĩa tiếng việt của từ regression là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh regression danh từ|- sự thoái bộ, sự thoái lui; sự đi giật lùi, sự đi ngược trở lại|- (toán học) hồi quy|=plane of regression|+ mặt phẳng hồi quy||@regression|- (thống kê) hồi quy|- biserial r. hồi quy hai chuỗi|- curvilinear r. hồi quy phi tuyến|- internal r. hồi quy trong|- lag r. hồi quy có agumen trễ|- linear r. hồi quy tuyến tính|- multiple r. hồi quy bội|- polynomial r. hồi quy đa thức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:regression
  • Phiên âm (nếu có): [rigreʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của regression là: danh từ|- sự thoái bộ, sự thoái lui; sự đi giật lùi, sự đi ngược trở lại|- (toán học) hồi quy|=plane of regression|+ mặt phẳng hồi quy||@regression|- (thống kê) hồi quy|- biserial r. hồi quy hai chuỗi|- curvilinear r. hồi quy phi tuyến|- internal r. hồi quy trong|- lag r. hồi quy có agumen trễ|- linear r. hồi quy tuyến tính|- multiple r. hồi quy bội|- polynomial r. hồi quy đa thức

75699. regressive nghĩa tiếng việt là tính từ|- thoái bộ, thoái lui; đi giật lùi, đi ngược lại||@r(…)


Nghĩa tiếng việt của từ regressive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh regressive tính từ|- thoái bộ, thoái lui; đi giật lùi, đi ngược lại||@regressive|- hồi quy, đệ quy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:regressive
  • Phiên âm (nếu có): [rigresiv]
  • Nghĩa tiếng việt của regressive là: tính từ|- thoái bộ, thoái lui; đi giật lùi, đi ngược lại||@regressive|- hồi quy, đệ quy

75700. regressive expectations nghĩa tiếng việt là (econ) kỳ vọng hồi quy.|+ là kỳ vọng cho rằng sự biến đổi cu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ regressive expectations là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh regressive expectations(econ) kỳ vọng hồi quy.|+ là kỳ vọng cho rằng sự biến đổi của giá trị thực tế của một biến số tách ra khỏi giá trị tại điểm cân bằng của nó, thường là một giá trị mới, sẽ được tiếp nối bởi việc quay trở lại giá trị tại điểm cân bằng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:regressive expectations
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của regressive expectations là: (econ) kỳ vọng hồi quy.|+ là kỳ vọng cho rằng sự biến đổi của giá trị thực tế của một biến số tách ra khỏi giá trị tại điểm cân bằng của nó, thường là một giá trị mới, sẽ được tiếp nối bởi việc quay trở lại giá trị tại điểm cân bằng.

75701. regressive tax nghĩa tiếng việt là (econ) thuế luỹ thoái.|+ là trường hợp thuế suất trung bình g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ regressive tax là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh regressive tax(econ) thuế luỹ thoái.|+ là trường hợp thuế suất trung bình giảm khi thu nhập tăng lên.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:regressive tax
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của regressive tax là: (econ) thuế luỹ thoái.|+ là trường hợp thuế suất trung bình giảm khi thu nhập tăng lên.

75702. regressor nghĩa tiếng việt là (econ) ước tính hồi quy.|+ là một biến độc lập trong một phé(…)


Nghĩa tiếng việt của từ regressor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh regressor(econ) ước tính hồi quy.|+ là một biến độc lập trong một phép phân tích hồi quy.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:regressor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của regressor là: (econ) ước tính hồi quy.|+ là một biến độc lập trong một phép phân tích hồi quy.

75703. regressor nghĩa tiếng việt là (thống kê) biến hồi quy độc lập(…)


Nghĩa tiếng việt của từ regressor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh regressor(thống kê) biến hồi quy độc lập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:regressor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của regressor là: (thống kê) biến hồi quy độc lập

75704. regret nghĩa tiếng việt là danh từ|- lòng thương tiếc|- sự hối tiếc; sự ân hận|=to expre(…)


Nghĩa tiếng việt của từ regret là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh regret danh từ|- lòng thương tiếc|- sự hối tiếc; sự ân hận|=to express regret for|+ xin lỗi|=i express my regret for what i have done|+ tôi xin lỗi về việc tôi đã làm|- rất lấy làm tiếc|=to my deep regret i cannot accept your invitation|+ rất lấy làm tiếc là tôi không thể nhận lời mời của ông được|* ngoại động từ|- thương tiếc|- hối tiếc, tiếc|=i regret being unable to came|+ tôi tiếc là không thể đến được|=i regret to inform you that|+ tôi lấy làm tiếc báo để ông hay rằng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:regret
  • Phiên âm (nếu có): [rigret]
  • Nghĩa tiếng việt của regret là: danh từ|- lòng thương tiếc|- sự hối tiếc; sự ân hận|=to express regret for|+ xin lỗi|=i express my regret for what i have done|+ tôi xin lỗi về việc tôi đã làm|- rất lấy làm tiếc|=to my deep regret i cannot accept your invitation|+ rất lấy làm tiếc là tôi không thể nhận lời mời của ông được|* ngoại động từ|- thương tiếc|- hối tiếc, tiếc|=i regret being unable to came|+ tôi tiếc là không thể đến được|=i regret to inform you that|+ tôi lấy làm tiếc báo để ông hay rằng

75705. regret matrix nghĩa tiếng việt là (econ) ma trận hối tiếc.|+ xem minimax regret.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ regret matrix là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh regret matrix(econ) ma trận hối tiếc.|+ xem minimax regret.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:regret matrix
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của regret matrix là: (econ) ma trận hối tiếc.|+ xem minimax regret.

75706. regretful nghĩa tiếng việt là tính từ|- thương tiếc|- hối tiếc, ân hận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ regretful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh regretful tính từ|- thương tiếc|- hối tiếc, ân hận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:regretful
  • Phiên âm (nếu có): [rigretful]
  • Nghĩa tiếng việt của regretful là: tính từ|- thương tiếc|- hối tiếc, ân hận

75707. regretfully nghĩa tiếng việt là phó từ|- hối tiếc; buồn rầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ regretfully là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh regretfully phó từ|- hối tiếc; buồn rầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:regretfully
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của regretfully là: phó từ|- hối tiếc; buồn rầu

75708. regrettable nghĩa tiếng việt là tính từ|- đáng tiếc, đáng ân hận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ regrettable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh regrettable tính từ|- đáng tiếc, đáng ân hận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:regrettable
  • Phiên âm (nếu có): [rigretəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của regrettable là: tính từ|- đáng tiếc, đáng ân hận

75709. regrettably nghĩa tiếng việt là phó từ|- một cách đáng tiếc|- thật đáng tiếc là(…)


Nghĩa tiếng việt của từ regrettably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh regrettably phó từ|- một cách đáng tiếc|- thật đáng tiếc là. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:regrettably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của regrettably là: phó từ|- một cách đáng tiếc|- thật đáng tiếc là

75710. regroup nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tập hợp lại; tạo (cái gì) thành từng nhóm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ regroup là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh regroup ngoại động từ|- tập hợp lại; tạo (cái gì) thành từng nhóm mới||@regroup|- nhóm lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:regroup
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của regroup là: ngoại động từ|- tập hợp lại; tạo (cái gì) thành từng nhóm mới||@regroup|- nhóm lại

75711. regt nghĩa tiếng việt là danh từ|- vt của regiment trung đoàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ regt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh regt danh từ|- vt của regiment trung đoàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:regt
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của regt là: danh từ|- vt của regiment trung đoàn

75712. regulable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể chỉnh lý, có thể điều chỉnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ regulable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh regulable tính từ|- có thể chỉnh lý, có thể điều chỉnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:regulable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của regulable là: tính từ|- có thể chỉnh lý, có thể điều chỉnh

75713. regular nghĩa tiếng việt là tính từ|- đều đều, không thay đổi; thường lệ|=regular pulse|+ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ regular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh regular tính từ|- đều đều, không thay đổi; thường lệ|=regular pulse|+ mạch đập đều đều|=a regular day for payment|+ ngày trả lương theo thường lệ|=a regular customer|+ khách hàng thường xuyên|- cân đối, đều, đều đặn|=regular features|+ những nét cân đối đều đặn|=regular polygone|+ (toán học) đa giác đều|- trong biên chế|=a regular official|+ nhân viên trong biên chế|=a regular doctor|+ bác sĩ đã được công nhận chính thức|- chuyên nghiệp|=to have no regular profession|+ không có nghề chuyên nghiệp|- chính quy|=regular function|+ (toán học) hàm chính quy|=regular army|+ quân chính quy|- hợp thức; (ngôn ngữ học) có (theo đúng) quy tắc|=a regular verb|+ động từ quy tắc|- quy củ, đúng mực, đúng giờ giấc|=to lead a regular life|+ sống quy củ|=regular people|+ những người sống theo đúng giờ giấc|- (thông tục) đúng, thật, thật sự, hoàn toàn, không còn nghi ngờ gì nữa|=a regular guy (fellow)|+ (từ mỹ,nghĩa mỹ) một anh chàng hoàn toàn (không chê vào đâu được)|- (tôn giáo) ở tu viện, tu đạo|* danh từ|- quân chính quy|- (thông tục) khách hàng quen|- (thông tục) nhân viên thường xuyên, nhân viên trong biên chế chính thức||@regular|- đều; chính quy, thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:regular
  • Phiên âm (nếu có): [rəgjulə]
  • Nghĩa tiếng việt của regular là: tính từ|- đều đều, không thay đổi; thường lệ|=regular pulse|+ mạch đập đều đều|=a regular day for payment|+ ngày trả lương theo thường lệ|=a regular customer|+ khách hàng thường xuyên|- cân đối, đều, đều đặn|=regular features|+ những nét cân đối đều đặn|=regular polygone|+ (toán học) đa giác đều|- trong biên chế|=a regular official|+ nhân viên trong biên chế|=a regular doctor|+ bác sĩ đã được công nhận chính thức|- chuyên nghiệp|=to have no regular profession|+ không có nghề chuyên nghiệp|- chính quy|=regular function|+ (toán học) hàm chính quy|=regular army|+ quân chính quy|- hợp thức; (ngôn ngữ học) có (theo đúng) quy tắc|=a regular verb|+ động từ quy tắc|- quy củ, đúng mực, đúng giờ giấc|=to lead a regular life|+ sống quy củ|=regular people|+ những người sống theo đúng giờ giấc|- (thông tục) đúng, thật, thật sự, hoàn toàn, không còn nghi ngờ gì nữa|=a regular guy (fellow)|+ (từ mỹ,nghĩa mỹ) một anh chàng hoàn toàn (không chê vào đâu được)|- (tôn giáo) ở tu viện, tu đạo|* danh từ|- quân chính quy|- (thông tục) khách hàng quen|- (thông tục) nhân viên thường xuyên, nhân viên trong biên chế chính thức||@regular|- đều; chính quy, thường

75714. regularisation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm theo quy tắc, sự làm theo đúng thể thức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ regularisation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh regularisation danh từ|- sự làm theo quy tắc, sự làm theo đúng thể thức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:regularisation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của regularisation là: danh từ|- sự làm theo quy tắc, sự làm theo đúng thể thức

75715. regularise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm theo đúng quy tắc, làm theo đúng thể thư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ regularise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh regularise ngoại động từ|- làm theo đúng quy tắc, làm theo đúng thể thức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:regularise
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của regularise là: ngoại động từ|- làm theo đúng quy tắc, làm theo đúng thể thức

75716. regularity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính đều đều, tính đều đặn|- tính cân đối|- tính (…)


Nghĩa tiếng việt của từ regularity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh regularity danh từ|- tính đều đều, tính đều đặn|- tính cân đối|- tính quy củ, tính đúng mực|- tính hợp thức, tính quy tắc||@regularity|- tính [đều; chính quy],. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:regularity
  • Phiên âm (nếu có): [regjulæriti]
  • Nghĩa tiếng việt của regularity là: danh từ|- tính đều đều, tính đều đặn|- tính cân đối|- tính quy củ, tính đúng mực|- tính hợp thức, tính quy tắc||@regularity|- tính [đều; chính quy],

75717. regularization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm theo quy tắc, sự làm theo đúng thể thức||@r(…)


Nghĩa tiếng việt của từ regularization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh regularization danh từ|- sự làm theo quy tắc, sự làm theo đúng thể thức||@regularization|- sự chính quy hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:regularization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của regularization là: danh từ|- sự làm theo quy tắc, sự làm theo đúng thể thức||@regularization|- sự chính quy hoá

75718. regularize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm theo đúng quy tắc, làm theo đúng thể thư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ regularize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh regularize ngoại động từ|- làm theo đúng quy tắc, làm theo đúng thể thức||@regularize|- chính quy hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:regularize
  • Phiên âm (nếu có): [regjuləraiz]
  • Nghĩa tiếng việt của regularize là: ngoại động từ|- làm theo đúng quy tắc, làm theo đúng thể thức||@regularize|- chính quy hoá

75719. regularly nghĩa tiếng việt là phó từ|- đều đều, đều đặn, thường xuyên|- theo quy tắc, có q(…)


Nghĩa tiếng việt của từ regularly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh regularly phó từ|- đều đều, đều đặn, thường xuyên|- theo quy tắc, có quy củ|- (thông tục) hoàn toàn, thật s. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:regularly
  • Phiên âm (nếu có): [regjuləri]
  • Nghĩa tiếng việt của regularly là: phó từ|- đều đều, đều đặn, thường xuyên|- theo quy tắc, có quy củ|- (thông tục) hoàn toàn, thật s

75720. regulate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- điều chỉnh, sửa lại cho đúng|=to regulate a m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ regulate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh regulate ngoại động từ|- điều chỉnh, sửa lại cho đúng|=to regulate a machine|+ điều chỉnh một cái máy|=to regulate a watch|+ sửa lại đồng hồ cho đúng|- sắp đặt, quy định, chỉnh lý, chỉnh đốn (công việc...)|- điều hoà|=to regulate ones expenditures|+ điều hoà sự chi tiêu||@regulate|- điều chỉnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:regulate
  • Phiên âm (nếu có): [regjuleit]
  • Nghĩa tiếng việt của regulate là: ngoại động từ|- điều chỉnh, sửa lại cho đúng|=to regulate a machine|+ điều chỉnh một cái máy|=to regulate a watch|+ sửa lại đồng hồ cho đúng|- sắp đặt, quy định, chỉnh lý, chỉnh đốn (công việc...)|- điều hoà|=to regulate ones expenditures|+ điều hoà sự chi tiêu||@regulate|- điều chỉnh

75721. regulation nghĩa tiếng việt là (econ) sự điều tiết.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ regulation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh regulation(econ) sự điều tiết.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:regulation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của regulation là: (econ) sự điều tiết.

75722. regulation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự điều chỉnh, sự sửa lại cho đúng|- sự sắp đặt,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ regulation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh regulation danh từ|- sự điều chỉnh, sự sửa lại cho đúng|- sự sắp đặt, sự quy định, sự chỉnh lý, sự chỉnh đốn (công việc...)|=to bring under regulation|+ quy định, đặt thành quy tắc|- điều quy định, quy tắc, điều lệ|- (định ngữ) theo quy tắc, theo quy định, đúng phép, hợp lệ; thông thường, thường lệ|=to exceed the regulation speed|+ vượt quá tốc độ đã quy định|=the regulation size|+ kích thước thông thường, kích thước đã quy định||@regulation|- sự điều chỉnh|- inherent r. tự điều chỉnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:regulation
  • Phiên âm (nếu có): [,regjuleiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của regulation là: danh từ|- sự điều chỉnh, sự sửa lại cho đúng|- sự sắp đặt, sự quy định, sự chỉnh lý, sự chỉnh đốn (công việc...)|=to bring under regulation|+ quy định, đặt thành quy tắc|- điều quy định, quy tắc, điều lệ|- (định ngữ) theo quy tắc, theo quy định, đúng phép, hợp lệ; thông thường, thường lệ|=to exceed the regulation speed|+ vượt quá tốc độ đã quy định|=the regulation size|+ kích thước thông thường, kích thước đã quy định||@regulation|- sự điều chỉnh|- inherent r. tự điều chỉnh

75723. regulation q nghĩa tiếng việt là (econ) quy chế q.|+ là một quy chế của hoa kỳ do hệ thống dự (…)


Nghĩa tiếng việt của từ regulation q là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh regulation q(econ) quy chế q.|+ là một quy chế của hoa kỳ do hệ thống dự trữ liên bang đặt ra vào năm 1933 đối với các mức lãi mà các ngân hàng phải trả cho các tiền gửi nhỏ.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:regulation q
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của regulation q là: (econ) quy chế q.|+ là một quy chế của hoa kỳ do hệ thống dự trữ liên bang đặt ra vào năm 1933 đối với các mức lãi mà các ngân hàng phải trả cho các tiền gửi nhỏ.

75724. regulator nghĩa tiếng việt là danh từ|- người điều chỉnh|- máy điều chỉnh||@regulator|- (điê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ regulator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh regulator danh từ|- người điều chỉnh|- máy điều chỉnh||@regulator|- (điều khiển học) cái điều chỉnh|- perfect r. cái điều chỉnh hoàn hảo|- pilot actuated r. cái điều chỉnh tác động gián tiếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:regulator
  • Phiên âm (nếu có): [regjuleitə]
  • Nghĩa tiếng việt của regulator là: danh từ|- người điều chỉnh|- máy điều chỉnh||@regulator|- (điều khiển học) cái điều chỉnh|- perfect r. cái điều chỉnh hoàn hảo|- pilot actuated r. cái điều chỉnh tác động gián tiếp

75725. regulatory capture nghĩa tiếng việt là (econ) sự lạm quyền điều tiết; điều tiết bị trói.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ regulatory capture là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh regulatory capture(econ) sự lạm quyền điều tiết; điều tiết bị trói.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:regulatory capture
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của regulatory capture là: (econ) sự lạm quyền điều tiết; điều tiết bị trói.

75726. regulatory policy nghĩa tiếng việt là (econ) chính sách điều tiết.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ regulatory policy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh regulatory policy(econ) chính sách điều tiết.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:regulatory policy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của regulatory policy là: (econ) chính sách điều tiết.

75727. reguli nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều|- xem regulus(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reguli là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reguli danh từ|- số nhiều|- xem regulus. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reguli
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reguli là: danh từ|- số nhiều|- xem regulus

75728. regulus nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều reguli|- antimon kim loại; kim loại chưa luyê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ regulus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh regulus danh từ|- số nhiều reguli|- antimon kim loại; kim loại chưa luyện||@regulus|- (hình học) nửa quađric. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:regulus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của regulus là: danh từ|- số nhiều reguli|- antimon kim loại; kim loại chưa luyện||@regulus|- (hình học) nửa quađric

75729. regurgitant nghĩa tiếng việt là tính từ|- nôn mửa|- chảy ngược(…)


Nghĩa tiếng việt của từ regurgitant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh regurgitant tính từ|- nôn mửa|- chảy ngược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:regurgitant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của regurgitant là: tính từ|- nôn mửa|- chảy ngược

75730. regurgitate nghĩa tiếng việt là động từ|- ựa ra, mửa ra, nôn ra, thổ ra|- phun ngược trở lại,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ regurgitate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh regurgitate động từ|- ựa ra, mửa ra, nôn ra, thổ ra|- phun ngược trở lại, chảy vọt trở lại (nước...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:regurgitate
  • Phiên âm (nếu có): [rigə:dʤiteit]
  • Nghĩa tiếng việt của regurgitate là: động từ|- ựa ra, mửa ra, nôn ra, thổ ra|- phun ngược trở lại, chảy vọt trở lại (nước...)

75731. regurgitation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ựa ra, sự mửa ra, sự nôn ra, sự thổ ra|- sự phu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ regurgitation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh regurgitation danh từ|- sự ựa ra, sự mửa ra, sự nôn ra, sự thổ ra|- sự phun ngược trở lại, sự chảy vọt trở lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:regurgitation
  • Phiên âm (nếu có): [ri,gə:dʤiteiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của regurgitation là: danh từ|- sự ựa ra, sự mửa ra, sự nôn ra, sự thổ ra|- sự phun ngược trở lại, sự chảy vọt trở lại

75732. rehabilitant nghĩa tiếng việt là danh từ|- người được điều trị để phục hồi chức năng (do bị (…)


Nghĩa tiếng việt của từ rehabilitant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rehabilitant danh từ|- người được điều trị để phục hồi chức năng (do bị tật, tai nạn...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rehabilitant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rehabilitant là: danh từ|- người được điều trị để phục hồi chức năng (do bị tật, tai nạn...)

75733. rehabilitate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- phục hồi (chức vị, danh dự, sức khoẻ...)|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ rehabilitate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rehabilitate ngoại động từ|- phục hồi (chức vị, danh dự, sức khoẻ...)|- cải tạo giáo dục lại (những người có tội)|- xây dựng lại, khôi phục lại (đất nước...)|- (y học) tập luyện lại (những người bị tê bại)|- sắp xếp lại bậc (cho công nhân...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rehabilitate
  • Phiên âm (nếu có): [,ri:əbiliteit]
  • Nghĩa tiếng việt của rehabilitate là: ngoại động từ|- phục hồi (chức vị, danh dự, sức khoẻ...)|- cải tạo giáo dục lại (những người có tội)|- xây dựng lại, khôi phục lại (đất nước...)|- (y học) tập luyện lại (những người bị tê bại)|- sắp xếp lại bậc (cho công nhân...)

75734. rehabilitation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phục hồi (chức vị, danh dự, sức khoẻ...)|- sự (…)


Nghĩa tiếng việt của từ rehabilitation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rehabilitation danh từ|- sự phục hồi (chức vị, danh dự, sức khoẻ...)|- sự cải tạo giáo dục lại (những người có tội)|- sự xây dựng lại, sự khôi phục lại (đất nước...)|- (y học) sự tập luyện lại (những người bị tê bại)|- sự sắp xếp lại bậc (cho công nhân...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rehabilitation
  • Phiên âm (nếu có): [ri:ə,biliteiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của rehabilitation là: danh từ|- sự phục hồi (chức vị, danh dự, sức khoẻ...)|- sự cải tạo giáo dục lại (những người có tội)|- sự xây dựng lại, sự khôi phục lại (đất nước...)|- (y học) sự tập luyện lại (những người bị tê bại)|- sự sắp xếp lại bậc (cho công nhân...)

75735. rehandle nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm lại, sửa lại|- nghiên cứu lại (một vấn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rehandle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rehandle ngoại động từ|- làm lại, sửa lại|- nghiên cứu lại (một vấn đề). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rehandle
  • Phiên âm (nếu có): [ri:hændl]
  • Nghĩa tiếng việt của rehandle là: ngoại động từ|- làm lại, sửa lại|- nghiên cứu lại (một vấn đề)

75736. rehang nghĩa tiếng việt là ngoại động từ rehung /ri:hʌɳ/|- treo lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rehang là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rehang ngoại động từ rehung /ri:hʌɳ/|- treo lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rehang
  • Phiên âm (nếu có): [ri:hæɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của rehang là: ngoại động từ rehung /ri:hʌɳ/|- treo lại

75737. reharden nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tôi lại (thép...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reharden là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reharden ngoại động từ|- tôi lại (thép...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reharden
  • Phiên âm (nếu có): [ri:hɑ:dn]
  • Nghĩa tiếng việt của reharden là: ngoại động từ|- tôi lại (thép...)

75738. rehash nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm lại thành mới, sự sửa mới (cái gì cũ rí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rehash là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rehash danh từ|- sự làm lại thành mới, sự sửa mới (cái gì cũ rích)|* ngoại động từ|- làm lại thành mới, sửa mới (cái gì cũ rích)|=to rehash an old story|+ sửa lại một câu chuyện cũ cho có vẻ mới, hâm lại một câu chuyện c. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rehash
  • Phiên âm (nếu có): [ri:hæʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của rehash là: danh từ|- sự làm lại thành mới, sự sửa mới (cái gì cũ rích)|* ngoại động từ|- làm lại thành mới, sửa mới (cái gì cũ rích)|=to rehash an old story|+ sửa lại một câu chuyện cũ cho có vẻ mới, hâm lại một câu chuyện c

75739. rehear nghĩa tiếng việt là ngoại động từ reheard /ri:hə:d/|- nghe trình bày lại (vụ án.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rehear là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rehear ngoại động từ reheard /ri:hə:d/|- nghe trình bày lại (vụ án...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rehear
  • Phiên âm (nếu có): [ri:hiə]
  • Nghĩa tiếng việt của rehear là: ngoại động từ reheard /ri:hə:d/|- nghe trình bày lại (vụ án...)

75740. reheard nghĩa tiếng việt là ngoại động từ reheard /ri:hə:d/|- nghe trình bày lại (vụ án.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reheard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reheard ngoại động từ reheard /ri:hə:d/|- nghe trình bày lại (vụ án...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reheard
  • Phiên âm (nếu có): [ri:hiə]
  • Nghĩa tiếng việt của reheard là: ngoại động từ reheard /ri:hə:d/|- nghe trình bày lại (vụ án...)

75741. rehearing nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pháp lý) sự nghe trình bày lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rehearing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rehearing danh từ|- (pháp lý) sự nghe trình bày lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rehearing
  • Phiên âm (nếu có): [ri:hiəriɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của rehearing là: danh từ|- (pháp lý) sự nghe trình bày lại

75742. rehearsal nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự kể lại, sự nhắc lại|- sự diễn tập (vở kịch, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ rehearsal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rehearsal danh từ|- sự kể lại, sự nhắc lại|- sự diễn tập (vở kịch, bài múa...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rehearsal
  • Phiên âm (nếu có): [rihə:səl]
  • Nghĩa tiếng việt của rehearsal là: danh từ|- sự kể lại, sự nhắc lại|- sự diễn tập (vở kịch, bài múa...)

75743. rehearse nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- nhắc lại, kể lại|- diễn tập (vở kịch, bài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rehearse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rehearse ngoại động từ|- nhắc lại, kể lại|- diễn tập (vở kịch, bài múa...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rehearse
  • Phiên âm (nếu có): [rihə:s]
  • Nghĩa tiếng việt của rehearse là: ngoại động từ|- nhắc lại, kể lại|- diễn tập (vở kịch, bài múa...)

75744. reheat nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- hâm lại, đun nóng lại|- (kỹ thuật) nung lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reheat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reheat ngoại động từ|- hâm lại, đun nóng lại|- (kỹ thuật) nung lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reheat
  • Phiên âm (nếu có): [ri:hi:t]
  • Nghĩa tiếng việt của reheat là: ngoại động từ|- hâm lại, đun nóng lại|- (kỹ thuật) nung lại

75745. reheater nghĩa tiếng việt là danh từ|- dụng cụ để hâm lại, dụng cụ đun nóng lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reheater là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reheater danh từ|- dụng cụ để hâm lại, dụng cụ đun nóng lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reheater
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reheater là: danh từ|- dụng cụ để hâm lại, dụng cụ đun nóng lại

75746. reheating nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem reheat|- sự đun nóng kim loại đến nhiệt độ gia c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reheating là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reheating danh từ|- xem reheat|- sự đun nóng kim loại đến nhiệt độ gia công. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reheating
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reheating là: danh từ|- xem reheat|- sự đun nóng kim loại đến nhiệt độ gia công

75747. rehouse nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đưa đến ở nhà khác, chuyển nhà mới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rehouse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rehouse ngoại động từ|- đưa đến ở nhà khác, chuyển nhà mới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rehouse
  • Phiên âm (nếu có): [ri:hə:s]
  • Nghĩa tiếng việt của rehouse là: ngoại động từ|- đưa đến ở nhà khác, chuyển nhà mới

75748. rehung nghĩa tiếng việt là ngoại động từ rehung /ri:hʌɳ/|- treo lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rehung là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rehung ngoại động từ rehung /ri:hʌɳ/|- treo lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rehung
  • Phiên âm (nếu có): [ri:hæɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của rehung là: ngoại động từ rehung /ri:hʌɳ/|- treo lại

75749. rei nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồng rây (tiền tây ban nha)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rei là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rei danh từ|- đồng rây (tiền tây ban nha). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rei
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rei là: danh từ|- đồng rây (tiền tây ban nha)

75750. reich nghĩa tiếng việt là danh từ|- (reich) nhà nước đức trước kia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reich là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reich danh từ|- (reich) nhà nước đức trước kia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reich
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reich là: danh từ|- (reich) nhà nước đức trước kia

75751. reichstag nghĩa tiếng việt là danh từ|- quốc hội đức (trước 1933)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reichstag là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reichstag danh từ|- quốc hội đức (trước 1933). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reichstag
  • Phiên âm (nếu có): [raikstɑ:g]
  • Nghĩa tiếng việt của reichstag là: danh từ|- quốc hội đức (trước 1933)

75752. reification nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đồ vật hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reification là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reification danh từ|- sự đồ vật hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reification
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reification là: danh từ|- sự đồ vật hoá

75753. reificatory nghĩa tiếng việt là tính từ|- đồ vật hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reificatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reificatory tính từ|- đồ vật hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reificatory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reificatory là: tính từ|- đồ vật hoá

75754. reify nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- vật chất hoá, cụ thể hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reify là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reify ngoại động từ|- vật chất hoá, cụ thể hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reify
  • Phiên âm (nếu có): [ri:ifai]
  • Nghĩa tiếng việt của reify là: ngoại động từ|- vật chất hoá, cụ thể hoá

75755. reigle nghĩa tiếng việt là danh từ|- rãnh; hào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reigle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reigle danh từ|- rãnh; hào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reigle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reigle là: danh từ|- rãnh; hào

75756. reign nghĩa tiếng việt là danh từ|- triều đại, triều|=in (under) the reign of quang-trung|+(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reign là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reign danh từ|- triều đại, triều|=in (under) the reign of quang-trung|+ dưới triều quang trung|- uy quyền, thế lực, ảnh hưởng; sự chế ngự, sự ngự trị|=night resumes her reign|+ màn đêm ngự trị|* nội động từ|- trị vì, thống trị (vua...)|- ngự trị bao trùm|=silence reigns in the room|+ sự im lặng bao trùm căn phòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reign
  • Phiên âm (nếu có): [rein]
  • Nghĩa tiếng việt của reign là: danh từ|- triều đại, triều|=in (under) the reign of quang-trung|+ dưới triều quang trung|- uy quyền, thế lực, ảnh hưởng; sự chế ngự, sự ngự trị|=night resumes her reign|+ màn đêm ngự trị|* nội động từ|- trị vì, thống trị (vua...)|- ngự trị bao trùm|=silence reigns in the room|+ sự im lặng bao trùm căn phòng

75757. reignition nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đánh lửa lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reignition là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reignition danh từ|- sự đánh lửa lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reignition
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reignition là: danh từ|- sự đánh lửa lại

75758. reimbursable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể hoàn lại, có thể trả lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reimbursable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reimbursable tính từ|- có thể hoàn lại, có thể trả lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reimbursable
  • Phiên âm (nếu có): [,ri:imbə:səbl]
  • Nghĩa tiếng việt của reimbursable là: tính từ|- có thể hoàn lại, có thể trả lại

75759. reimburse nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- hoàn lại, trả lại (số tiền đã tiêu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reimburse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reimburse ngoại động từ|- hoàn lại, trả lại (số tiền đã tiêu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reimburse
  • Phiên âm (nếu có): [,ri:imbə:s]
  • Nghĩa tiếng việt của reimburse là: ngoại động từ|- hoàn lại, trả lại (số tiền đã tiêu)

75760. reimbursement nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hoàn lại, sự trả lại (số tiền đã tiêu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reimbursement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reimbursement danh từ|- sự hoàn lại, sự trả lại (số tiền đã tiêu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reimbursement
  • Phiên âm (nếu có): [,ri:imbə:smənt]
  • Nghĩa tiếng việt của reimbursement là: danh từ|- sự hoàn lại, sự trả lại (số tiền đã tiêu)

75761. reimport nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- nhập khẩu lại|* danh từ+ (reimportation) /ri:(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reimport là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reimport ngoại động từ|- nhập khẩu lại|* danh từ+ (reimportation) /ri:,impɔ:teiʃn/|- sự nhập khẩu lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reimport
  • Phiên âm (nếu có): [ri:impɔ:t]
  • Nghĩa tiếng việt của reimport là: ngoại động từ|- nhập khẩu lại|* danh từ+ (reimportation) /ri:,impɔ:teiʃn/|- sự nhập khẩu lại

75762. reimportation nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- nhập khẩu lại|* danh từ+ (reimportation) /ri:(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reimportation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reimportation ngoại động từ|- nhập khẩu lại|* danh từ+ (reimportation) /ri:,impɔ:teiʃn/|- sự nhập khẩu lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reimportation
  • Phiên âm (nếu có): [ri:impɔ:t]
  • Nghĩa tiếng việt của reimportation là: ngoại động từ|- nhập khẩu lại|* danh từ+ (reimportation) /ri:,impɔ:teiʃn/|- sự nhập khẩu lại

75763. rein nghĩa tiếng việt là danh từ|- dây cương|=to give a horse the rein(s)|+ thả lỏng cương (…)


Nghĩa tiếng việt của từ rein là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rein danh từ|- dây cương|=to give a horse the rein(s)|+ thả lỏng cương ngựa|- (nghĩa bóng) sự kiểm soát, sự bó buộc, sự kiềm chế|=to keep a tight rein on|+ kiềm chế chặt chẽ|- nắm chính quyền|- xin từ chức thôi không nắm chính quyền nữa|- buông lỏng, để cho tự do phát triển|- thả lỏng ai cho hoàn toàn tự do hành động|* ngoại động từ|- gò cương|=to rein in a horse|+ gò cương ngựa (cho đi chậm lại)|=to rein up a horse|+ ghì cương ngựa (cho đứng lại)|- (nghĩa bóng) kiềm chế, bắt vào khuôn ghép|=to rein in someone|+ kiềm chế ai, bắt ai phải vào khuôn phép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rein
  • Phiên âm (nếu có): [rein]
  • Nghĩa tiếng việt của rein là: danh từ|- dây cương|=to give a horse the rein(s)|+ thả lỏng cương ngựa|- (nghĩa bóng) sự kiểm soát, sự bó buộc, sự kiềm chế|=to keep a tight rein on|+ kiềm chế chặt chẽ|- nắm chính quyền|- xin từ chức thôi không nắm chính quyền nữa|- buông lỏng, để cho tự do phát triển|- thả lỏng ai cho hoàn toàn tự do hành động|* ngoại động từ|- gò cương|=to rein in a horse|+ gò cương ngựa (cho đi chậm lại)|=to rein up a horse|+ ghì cương ngựa (cho đứng lại)|- (nghĩa bóng) kiềm chế, bắt vào khuôn ghép|=to rein in someone|+ kiềm chế ai, bắt ai phải vào khuôn phép

75764. rein-back nghĩa tiếng việt là danh từ|- cách bước lui của con ngựa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rein-back là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rein-back danh từ|- cách bước lui của con ngựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rein-back
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rein-back là: danh từ|- cách bước lui của con ngựa

75765. reincarnate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cho đầu thai, cho hiện thân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reincarnate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reincarnate ngoại động từ|- cho đầu thai, cho hiện thân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reincarnate
  • Phiên âm (nếu có): [ri:inkɑ:neit]
  • Nghĩa tiếng việt của reincarnate là: ngoại động từ|- cho đầu thai, cho hiện thân

75766. reincarnation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đầu thai, sự hiện thân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reincarnation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reincarnation danh từ|- sự đầu thai, sự hiện thân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reincarnation
  • Phiên âm (nếu có): [ri:inkɑ:neiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của reincarnation là: danh từ|- sự đầu thai, sự hiện thân

75767. reincorporate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- sáp nhập trở lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reincorporate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reincorporate ngoại động từ|- sáp nhập trở lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reincorporate
  • Phiên âm (nếu có): [ri:inkɔ:pəreit]
  • Nghĩa tiếng việt của reincorporate là: ngoại động từ|- sáp nhập trở lại

75768. reincrease nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- lại làm tăng lên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reincrease là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reincrease ngoại động từ|- lại làm tăng lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reincrease
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reincrease là: ngoại động từ|- lại làm tăng lên

75769. reindeer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) tuần lộc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reindeer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reindeer danh từ|- (động vật học) tuần lộc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reindeer
  • Phiên âm (nếu có): [reindiə]
  • Nghĩa tiếng việt của reindeer là: danh từ|- (động vật học) tuần lộc

75770. reindeermoss nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) rêu tuần lộc (bắc cực)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reindeermoss là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reindeermoss danh từ|- (thực vật học) rêu tuần lộc (bắc cực). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reindeermoss
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reindeermoss là: danh từ|- (thực vật học) rêu tuần lộc (bắc cực)

75771. reinduce nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- lại xui khiến/dụ dỗ|- (vật lý) học cảm ứn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reinduce là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reinduce ngoại động từ|- lại xui khiến/dụ dỗ|- (vật lý) học cảm ứng lại|- (logic) qui nạp lại; suy luận lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reinduce
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reinduce là: ngoại động từ|- lại xui khiến/dụ dỗ|- (vật lý) học cảm ứng lại|- (logic) qui nạp lại; suy luận lại

75772. reinfect nghĩa tiếng việt là truyền nhiễm lại; nhiễm lại; tái nhiễm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reinfect là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reinfecttruyền nhiễm lại; nhiễm lại; tái nhiễm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reinfect
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reinfect là: truyền nhiễm lại; nhiễm lại; tái nhiễm

75773. reinforce nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tăng cường, củng cố; tăng viện; tăng thêm sức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reinforce là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reinforce ngoại động từ|- tăng cường, củng cố; tăng viện; tăng thêm sức mạnh|=to reinforce a fortress|+ củng cố pháo đài|=to reinforce troops at the from|+ tăng viện cho mặt trận|=to reinforce ones argument|+ làm cho lý lẽ mạnh thêm lên|* danh từ|- cái làm cho vững chắc thêm; đại củng cố|- (quân sự) phần gia tăng nòng (súng đại bác)||@reinforce|- tăng cường; gia cố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reinforce
  • Phiên âm (nếu có): [,ri:infɔ:s]
  • Nghĩa tiếng việt của reinforce là: ngoại động từ|- tăng cường, củng cố; tăng viện; tăng thêm sức mạnh|=to reinforce a fortress|+ củng cố pháo đài|=to reinforce troops at the from|+ tăng viện cho mặt trận|=to reinforce ones argument|+ làm cho lý lẽ mạnh thêm lên|* danh từ|- cái làm cho vững chắc thêm; đại củng cố|- (quân sự) phần gia tăng nòng (súng đại bác)||@reinforce|- tăng cường; gia cố

75774. reinforced concrete nghĩa tiếng việt là danh từ|- bê tông cốt sắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reinforced concrete là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reinforced concrete danh từ|- bê tông cốt sắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reinforced concrete
  • Phiên âm (nếu có): [,ri:infɔ:stkɔnkri:t]
  • Nghĩa tiếng việt của reinforced concrete là: danh từ|- bê tông cốt sắt

75775. reinforcement nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tăng cường, sự củng cố; sự tăng viện|- (số nhiê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reinforcement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reinforcement danh từ|- sự tăng cường, sự củng cố; sự tăng viện|- (số nhiều) (quân sự) quân tiếp viện||@reinforcement|- sự tăng cường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reinforcement
  • Phiên âm (nếu có): [,ri:infɔ:smənt]
  • Nghĩa tiếng việt của reinforcement là: danh từ|- sự tăng cường, sự củng cố; sự tăng viện|- (số nhiều) (quân sự) quân tiếp viện||@reinforcement|- sự tăng cường

75776. reingratiate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- lấy lại cảm tình, lấy lại sự ưa chuộng|=to(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reingratiate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reingratiate ngoại động từ|- lấy lại cảm tình, lấy lại sự ưa chuộng|=to reingratiate oneself with someone|+ làm cho ai có cảm tình với mình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reingratiate
  • Phiên âm (nếu có): [ri:ingreiʃieit]
  • Nghĩa tiếng việt của reingratiate là: ngoại động từ|- lấy lại cảm tình, lấy lại sự ưa chuộng|=to reingratiate oneself with someone|+ làm cho ai có cảm tình với mình

75777. reinhabit nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- lại ở, lại cư trú(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reinhabit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reinhabit ngoại động từ|- lại ở, lại cư trú. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reinhabit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reinhabit là: ngoại động từ|- lại ở, lại cư trú

75778. reinject nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- lại tiêm (thuốc)|- lại rót vào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reinject là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reinject ngoại động từ|- lại tiêm (thuốc)|- lại rót vào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reinject
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reinject là: ngoại động từ|- lại tiêm (thuốc)|- lại rót vào

75779. reinless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có dây cương|- (nghĩa bóng) không bị kiềm chế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reinless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reinless tính từ|- không có dây cương|- (nghĩa bóng) không bị kiềm chế, không có sự kiểm soát, không bị bó buộc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reinless
  • Phiên âm (nếu có): [reinlis]
  • Nghĩa tiếng việt của reinless là: tính từ|- không có dây cương|- (nghĩa bóng) không bị kiềm chế, không có sự kiểm soát, không bị bó buộc

75780. reins nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- (từ cổ,nghĩa cổ) quả thận, quả cật|- ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reins là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reins danh từ số nhiều|- (từ cổ,nghĩa cổ) quả thận, quả cật|- chỗ thắt lưng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reins
  • Phiên âm (nếu có): [reinz]
  • Nghĩa tiếng việt của reins là: danh từ số nhiều|- (từ cổ,nghĩa cổ) quả thận, quả cật|- chỗ thắt lưng

75781. reinsert nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- lại đưa, lại gài, lại lồng vào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reinsert là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reinsert ngoại động từ|- lại đưa, lại gài, lại lồng vào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reinsert
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reinsert là: ngoại động từ|- lại đưa, lại gài, lại lồng vào

75782. reinsman nghĩa tiếng việt là danh từ|- (mỹ, nz) người cưỡi ngựa đua(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reinsman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reinsman danh từ|- (mỹ, nz) người cưỡi ngựa đua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reinsman
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reinsman là: danh từ|- (mỹ, nz) người cưỡi ngựa đua

75783. reinspection nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự kiểm tra, sự kiểm duyệt lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reinspection là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reinspection danh từ|- sự kiểm tra, sự kiểm duyệt lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reinspection
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reinspection là: danh từ|- sự kiểm tra, sự kiểm duyệt lại

75784. reinstall nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- phục chức; cho làm lại chức vụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reinstall là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reinstall ngoại động từ|- phục chức; cho làm lại chức vụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reinstall
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reinstall là: ngoại động từ|- phục chức; cho làm lại chức vụ

75785. reinstate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- phục hồi (chức vụ, quyền lợi); lấy lại (sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reinstate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reinstate ngoại động từ|- phục hồi (chức vụ, quyền lợi); lấy lại (sức khoẻ)|- sắp đặt lại (cho có thứ tự, quy củ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reinstate
  • Phiên âm (nếu có): [ri:insteit]
  • Nghĩa tiếng việt của reinstate là: ngoại động từ|- phục hồi (chức vụ, quyền lợi); lấy lại (sức khoẻ)|- sắp đặt lại (cho có thứ tự, quy củ)

75786. reinstatement nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phục hồi (chức vụ, quyền lợi); sự lấy lại (sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reinstatement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reinstatement danh từ|- sự phục hồi (chức vụ, quyền lợi); sự lấy lại (sức khoẻ)|- sự sắp đặt lại (cho có thứ tự, quy củ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reinstatement
  • Phiên âm (nếu có): [ri:insteitmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của reinstatement là: danh từ|- sự phục hồi (chức vụ, quyền lợi); sự lấy lại (sức khoẻ)|- sự sắp đặt lại (cho có thứ tự, quy củ)

75787. reinsurance nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bảo hiểm lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reinsurance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reinsurance danh từ|- sự bảo hiểm lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reinsurance
  • Phiên âm (nếu có): [ri:inʃuərəns]
  • Nghĩa tiếng việt của reinsurance là: danh từ|- sự bảo hiểm lại

75788. reinsure nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- bảo hiểm lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reinsure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reinsure ngoại động từ|- bảo hiểm lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reinsure
  • Phiên âm (nếu có): [ri:inʃuə]
  • Nghĩa tiếng việt của reinsure là: ngoại động từ|- bảo hiểm lại

75789. reintegrate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- khôi phục; phục hồi; phục chức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reintegrate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reintegrate ngoại động từ|- khôi phục; phục hồi; phục chức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reintegrate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reintegrate là: ngoại động từ|- khôi phục; phục hồi; phục chức

75790. reinter nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cải táng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reinter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reinter ngoại động từ|- cải táng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reinter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reinter là: ngoại động từ|- cải táng

75791. reintermediation nghĩa tiếng việt là (econ) tái phí trung gian.|+ xem disintermediation.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reintermediation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reintermediation(econ) tái phí trung gian.|+ xem disintermediation.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reintermediation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reintermediation là: (econ) tái phí trung gian.|+ xem disintermediation.

75792. reinthrone nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đưa lại lên ngôi vua(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reinthrone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reinthrone ngoại động từ|- đưa lại lên ngôi vua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reinthrone
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reinthrone là: ngoại động từ|- đưa lại lên ngôi vua

75793. reintroduce nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- lại giới thiệu, lại đưa vào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reintroduce là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reintroduce ngoại động từ|- lại giới thiệu, lại đưa vào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reintroduce
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reintroduce là: ngoại động từ|- lại giới thiệu, lại đưa vào

75794. reinvasion nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xâm nhập lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reinvasion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reinvasion danh từ|- sự xâm nhập lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reinvasion
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reinvasion là: danh từ|- sự xâm nhập lại

75795. reinvestigate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- lại điều tra, lại nghiên cứu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reinvestigate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reinvestigate ngoại động từ|- lại điều tra, lại nghiên cứu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reinvestigate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reinvestigate là: ngoại động từ|- lại điều tra, lại nghiên cứu

75796. reinvestment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đầu tư lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reinvestment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reinvestment danh từ|- sự đầu tư lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reinvestment
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reinvestment là: danh từ|- sự đầu tư lại

75797. reissue nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tái bản, sự phát hành lại|* ngoại động từ|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ reissue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reissue danh từ|- sự tái bản, sự phát hành lại|* ngoại động từ|- tái bản, phát hành lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reissue
  • Phiên âm (nếu có): [ri:isju:]
  • Nghĩa tiếng việt của reissue là: danh từ|- sự tái bản, sự phát hành lại|* ngoại động từ|- tái bản, phát hành lại

75798. reiter nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) kỵ binh đức (vào (thế kỷ) xvi)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reiter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reiter danh từ|- (sử học) kỵ binh đức (vào (thế kỷ) xvi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reiter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reiter là: danh từ|- (sử học) kỵ binh đức (vào (thế kỷ) xvi)

75799. reiterate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tóm lại, nói lại, lập lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reiterate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reiterate ngoại động từ|- tóm lại, nói lại, lập lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reiterate
  • Phiên âm (nếu có): [ri:itəreit]
  • Nghĩa tiếng việt của reiterate là: ngoại động từ|- tóm lại, nói lại, lập lại

75800. reiteration nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm lại, sự nói lại, sự lập lại|- cái lập la(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reiteration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reiteration danh từ|- sự làm lại, sự nói lại, sự lập lại|- cái lập lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reiteration
  • Phiên âm (nếu có): [ri:,itəreiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của reiteration là: danh từ|- sự làm lại, sự nói lại, sự lập lại|- cái lập lại

75801. reiterative nghĩa tiếng việt là tính từ|- lập lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reiterative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reiterative tính từ|- lập lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reiterative
  • Phiên âm (nếu có): [ri:itərətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của reiterative là: tính từ|- lập lại

75802. reiver nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ cướp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reiver là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reiver danh từ|- kẻ cướp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reiver
  • Phiên âm (nếu có): [ri:və]
  • Nghĩa tiếng việt của reiver là: danh từ|- kẻ cướp

75803. reject nghĩa tiếng việt là danh từ|- vật bị loại, vật bỏ đi, vật không được chọn|- ngươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reject là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reject danh từ|- vật bị loại, vật bỏ đi, vật không được chọn|- người bị loại (trong kỳ tuyển quân...), người bị đánh hỏng thi|- (thương nghiệp) phế phẩm|* ngoại động từ|- không nhanh, không chấp thuận, bác bỏ|=to reject someones demand|+ bác bỏ yêu câu của ai|- loại ra, bỏ ra; đánh hỏng (thí sinh)|- từ chối không tiếp (ai)|- mửa, nôn ra||@reject|- gạt bỏ, bác bỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reject
  • Phiên âm (nếu có): [ri:dʤekt]
  • Nghĩa tiếng việt của reject là: danh từ|- vật bị loại, vật bỏ đi, vật không được chọn|- người bị loại (trong kỳ tuyển quân...), người bị đánh hỏng thi|- (thương nghiệp) phế phẩm|* ngoại động từ|- không nhanh, không chấp thuận, bác bỏ|=to reject someones demand|+ bác bỏ yêu câu của ai|- loại ra, bỏ ra; đánh hỏng (thí sinh)|- từ chối không tiếp (ai)|- mửa, nôn ra||@reject|- gạt bỏ, bác bỏ

75804. rejectable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể bác bỏ|- có thể loại b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rejectable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rejectable tính từ|- có thể bác bỏ|- có thể loại b. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rejectable
  • Phiên âm (nếu có): [ridʤektəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của rejectable là: tính từ|- có thể bác bỏ|- có thể loại b

75805. rejectamenta nghĩa tiếng việt là danh từ|- vật bỏ đi, vật bị loại|- vật rác rưởi trôi giạt t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rejectamenta là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rejectamenta danh từ|- vật bỏ đi, vật bị loại|- vật rác rưởi trôi giạt trên biển|- cứt, phân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rejectamenta
  • Phiên âm (nếu có): [ri,dʤektəmentə]
  • Nghĩa tiếng việt của rejectamenta là: danh từ|- vật bỏ đi, vật bị loại|- vật rác rưởi trôi giạt trên biển|- cứt, phân

75806. rejection nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không chấp nhận, sự bác bỏ, sự từ chối|- sự l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rejection là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rejection danh từ|- sự không chấp nhận, sự bác bỏ, sự từ chối|- sự loại bỏ, sự loại ra|- (số nhiều) vật bỏ đi, vật bị loại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rejection
  • Phiên âm (nếu có): [ridʤekʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của rejection là: danh từ|- sự không chấp nhận, sự bác bỏ, sự từ chối|- sự loại bỏ, sự loại ra|- (số nhiều) vật bỏ đi, vật bị loại

75807. rejection slip nghĩa tiếng việt là danh từ|- lời ghi chính thức của một biên tập viên (nhà xuất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rejection slip là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rejection slip danh từ|- lời ghi chính thức của một biên tập viên (nhà xuất bản kèm theo một bài báo, cuốn sách ) bị gạt bỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rejection slip
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rejection slip là: danh từ|- lời ghi chính thức của một biên tập viên (nhà xuất bản kèm theo một bài báo, cuốn sách ) bị gạt bỏ

75808. rejig nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- trang bị lại (cho một nhà máy ) một kiểu la(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rejig là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rejig ngoại động từ|- trang bị lại (cho một nhà máy ) một kiểu làm việc mới|- sắp đặt lại (kế hoạch, công việc ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rejig
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rejig là: ngoại động từ|- trang bị lại (cho một nhà máy ) một kiểu làm việc mới|- sắp đặt lại (kế hoạch, công việc )

75809. rejoice nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho vui mừng, làm cho hoan hỉ|=we are rejo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rejoice là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rejoice ngoại động từ|- làm cho vui mừng, làm cho hoan hỉ|=we are rejoiced to see him here|+ chúng tôi vui mừng thấy anh ta ở đây|=the boys success rejoiced his mothers heart|+ sự thành công của đứa trẻ làm vui lòng người mẹ|* nội động từ|- vui mừng, hoan|- (+ in) vui hưởng (cái gì), rất hạnh phúc có được (cái gì);(đùa cợt) có (cái gì)|=to rejoice in something|+ rất hạnh phúc có được cái gì;(đùa cợt) có (cái gì)|- vui chơi; liên hoan, ăn mừng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rejoice
  • Phiên âm (nếu có): [ridʤɔis]
  • Nghĩa tiếng việt của rejoice là: ngoại động từ|- làm cho vui mừng, làm cho hoan hỉ|=we are rejoiced to see him here|+ chúng tôi vui mừng thấy anh ta ở đây|=the boys success rejoiced his mothers heart|+ sự thành công của đứa trẻ làm vui lòng người mẹ|* nội động từ|- vui mừng, hoan|- (+ in) vui hưởng (cái gì), rất hạnh phúc có được (cái gì);(đùa cợt) có (cái gì)|=to rejoice in something|+ rất hạnh phúc có được cái gì;(đùa cợt) có (cái gì)|- vui chơi; liên hoan, ăn mừng

75810. rejoicing nghĩa tiếng việt là danh từ, (thường) số nhiều|- sự vui mừng, sự vui chơi|- lễ ă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rejoicing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rejoicing danh từ, (thường) số nhiều|- sự vui mừng, sự vui chơi|- lễ ăn mừng, hội hè, liên hoan|* tính từ|- làm vui mừng, làm vui vẻ, làm vui thích|=rejoicing news|+ những tin vui. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rejoicing
  • Phiên âm (nếu có): [ridʤɔisiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của rejoicing là: danh từ, (thường) số nhiều|- sự vui mừng, sự vui chơi|- lễ ăn mừng, hội hè, liên hoan|* tính từ|- làm vui mừng, làm vui vẻ, làm vui thích|=rejoicing news|+ những tin vui

75811. rejoin nghĩa tiếng việt là động từ|- đáp lại, trả lời lại, cãi lại|- (pháp lý) kháng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rejoin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rejoin động từ|- đáp lại, trả lời lại, cãi lại|- (pháp lý) kháng biện|- quay lại, trở lại (đội ngũ...)|=to rejoin the colours|+ (quân sự) trở lại quân ng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rejoin
  • Phiên âm (nếu có): [ridʤɔin]
  • Nghĩa tiếng việt của rejoin là: động từ|- đáp lại, trả lời lại, cãi lại|- (pháp lý) kháng biện|- quay lại, trở lại (đội ngũ...)|=to rejoin the colours|+ (quân sự) trở lại quân ng

75812. rejoinder nghĩa tiếng việt là danh từ|- lời đáp lại, lời đối đáp, lời cãi lại|- (pháp ly(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rejoinder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rejoinder danh từ|- lời đáp lại, lời đối đáp, lời cãi lại|- (pháp lý) lời kháng biện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rejoinder
  • Phiên âm (nếu có): [ridʤɔində]
  • Nghĩa tiếng việt của rejoinder là: danh từ|- lời đáp lại, lời đối đáp, lời cãi lại|- (pháp lý) lời kháng biện

75813. rejuvenate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm trẻ lại|* nội động từ|- trẻ lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rejuvenate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rejuvenate ngoại động từ|- làm trẻ lại|* nội động từ|- trẻ lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rejuvenate
  • Phiên âm (nếu có): [ridʤu:vineit]
  • Nghĩa tiếng việt của rejuvenate là: ngoại động từ|- làm trẻ lại|* nội động từ|- trẻ lại

75814. rejuvenation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm trẻ lại; sự trẻ lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rejuvenation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rejuvenation danh từ|- sự làm trẻ lại; sự trẻ lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rejuvenation
  • Phiên âm (nếu có): [ri,dʤu:vineiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của rejuvenation là: danh từ|- sự làm trẻ lại; sự trẻ lại

75815. rejuvenesce nghĩa tiếng việt là nội động từ|- trẻ lại|- (sinh vật học) trẻ ra (tế bào)|* n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rejuvenesce là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rejuvenesce nội động từ|- trẻ lại|- (sinh vật học) trẻ ra (tế bào)|* ngoại động từ|- (sinh vật học) làm trẻ lại (tế bào). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rejuvenesce
  • Phiên âm (nếu có): [,ri:dʤu:vines]
  • Nghĩa tiếng việt của rejuvenesce là: nội động từ|- trẻ lại|- (sinh vật học) trẻ ra (tế bào)|* ngoại động từ|- (sinh vật học) làm trẻ lại (tế bào)

75816. rejuvenescence nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm trẻ lại; sự trẻ lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rejuvenescence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rejuvenescence danh từ|- sự làm trẻ lại; sự trẻ lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rejuvenescence
  • Phiên âm (nếu có): [,ri:dʤu:vinesns]
  • Nghĩa tiếng việt của rejuvenescence là: danh từ|- sự làm trẻ lại; sự trẻ lại

75817. rejuvenescent nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm trẻ lại; trẻ lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rejuvenescent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rejuvenescent tính từ|- làm trẻ lại; trẻ lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rejuvenescent
  • Phiên âm (nếu có): [,ri:dʤu:vinesnt]
  • Nghĩa tiếng việt của rejuvenescent là: tính từ|- làm trẻ lại; trẻ lại

75818. rekindle nghĩa tiếng việt là động từ|- đốt lại, thắp lại; nhen lại, nhóm lại|=to rekindle(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rekindle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rekindle động từ|- đốt lại, thắp lại; nhen lại, nhóm lại|=to rekindle a fire|+ nhóm lại ngọn lửa|=to rekindle a war|+ nhóm lại ngọn lửa chiến tranh|- kích thích, làm phấn chấn, làm phấn khởi|=to rekindle someones hopes|+ kích thích niềm hy vọng của ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rekindle
  • Phiên âm (nếu có): [ri:kindl]
  • Nghĩa tiếng việt của rekindle là: động từ|- đốt lại, thắp lại; nhen lại, nhóm lại|=to rekindle a fire|+ nhóm lại ngọn lửa|=to rekindle a war|+ nhóm lại ngọn lửa chiến tranh|- kích thích, làm phấn chấn, làm phấn khởi|=to rekindle someones hopes|+ kích thích niềm hy vọng của ai

75819. relabel nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- dán nhãn lại, ghi nhãn lại|- liệt lại vào (…)


Nghĩa tiếng việt của từ relabel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh relabel ngoại động từ|- dán nhãn lại, ghi nhãn lại|- liệt lại vào loại, gán lại cho là. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:relabel
  • Phiên âm (nếu có): [ri:leibl]
  • Nghĩa tiếng việt của relabel là: ngoại động từ|- dán nhãn lại, ghi nhãn lại|- liệt lại vào loại, gán lại cho là

75820. relapse nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trở lại, sự lại rơi vào (một tình trạng nào đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ relapse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh relapse danh từ|- sự trở lại, sự lại rơi vào (một tình trạng nào đó)|- sự phạm lại|- (y học) sự phát lại; sự phải lại (bệnh gì)|* nội động từ|- trở lại, lại rơi vào (một tình trạng nào đó)|=to relapse into prverty|+ lại rơi vào tình trạng nghèo khổ|=the room relapses into silence|+ căn phòng trở lại yên tĩnh|- phạm lại|=to relapse into crime|+ phạm lại tội ác|- (y học) phải lại (bệnh gì). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:relapse
  • Phiên âm (nếu có): [rilæps]
  • Nghĩa tiếng việt của relapse là: danh từ|- sự trở lại, sự lại rơi vào (một tình trạng nào đó)|- sự phạm lại|- (y học) sự phát lại; sự phải lại (bệnh gì)|* nội động từ|- trở lại, lại rơi vào (một tình trạng nào đó)|=to relapse into prverty|+ lại rơi vào tình trạng nghèo khổ|=the room relapses into silence|+ căn phòng trở lại yên tĩnh|- phạm lại|=to relapse into crime|+ phạm lại tội ác|- (y học) phải lại (bệnh gì)

75821. relapsing fever nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) bệnh sốt hồi quy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ relapsing fever là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh relapsing fever danh từ|- (y học) bệnh sốt hồi quy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:relapsing fever
  • Phiên âm (nếu có): [rilæpsiɳfi:və]
  • Nghĩa tiếng việt của relapsing fever là: danh từ|- (y học) bệnh sốt hồi quy

75822. relate nghĩa tiếng việt là động từ|- kể lại, thuật lại|=to relate a story|+ kể lại một (…)


Nghĩa tiếng việt của từ relate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh relate động từ|- kể lại, thuật lại|=to relate a story|+ kể lại một câu chuyện|- liên hệ, liên kết|=we cannot relate these phenomena with anything we know|+ chúng tôi không thể liên hệ những hiện tượng này với những cái chúng tôi biết|- có quan hệ, có liên quan|=this letter relates to business|+ lá thư này có liên quan đến công việc|- (dạng bị động) có bà con thân thuộc với, có quan hệ họ hàng với|=he is related to me|+ anh ta là bà con thân thuộc với tôi|=they are related by blood|+ họ có họ hàng với nhau||@relate|- liên quan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:relate
  • Phiên âm (nếu có): [rileit]
  • Nghĩa tiếng việt của relate là: động từ|- kể lại, thuật lại|=to relate a story|+ kể lại một câu chuyện|- liên hệ, liên kết|=we cannot relate these phenomena with anything we know|+ chúng tôi không thể liên hệ những hiện tượng này với những cái chúng tôi biết|- có quan hệ, có liên quan|=this letter relates to business|+ lá thư này có liên quan đến công việc|- (dạng bị động) có bà con thân thuộc với, có quan hệ họ hàng với|=he is related to me|+ anh ta là bà con thân thuộc với tôi|=they are related by blood|+ họ có họ hàng với nhau||@relate|- liên quan

75823. related nghĩa tiếng việt là tính từ|- có liên quan, có quan hệ với ai/ cái gì|- có họ v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ related là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh related tính từ|- có liên quan, có quan hệ với ai/ cái gì|- có họ với (cùng một họ, cùng một tầng lớp ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:related
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của related là: tính từ|- có liên quan, có quan hệ với ai/ cái gì|- có họ với (cùng một họ, cùng một tầng lớp )

75824. relatedness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự có họ hàng, bà con thân thuộc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ relatedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh relatedness danh từ|- sự có họ hàng, bà con thân thuộc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:relatedness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của relatedness là: danh từ|- sự có họ hàng, bà con thân thuộc

75825. relater nghĩa tiếng việt là danh từ|- người kể chuyện, người kể lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ relater là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh relater danh từ|- người kể chuyện, người kể lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:relater
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của relater là: danh từ|- người kể chuyện, người kể lại

75826. relation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự kể lại, sự thuật lại; chuyện kể lại|- sự liên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ relation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh relation danh từ|- sự kể lại, sự thuật lại; chuyện kể lại|- sự liên lạc, mối quan hệ, mối tương quan, mối liên hệ|=the relations of production|+ quan hệ sản xuất|=the relation between knowledge and practice|+ mối quan hệ trí thức và thực hành|- (số nhiều) sự giao thiệp|=to have business relations somebody|+ có giao thiệp buôn bán với ai|=to enter into relations with someone|+ giao thiệp với ai|- người bà con, họ hàng, thân thuộc|=he is a relation to me|+ anh ta là người bà con của tôi|=relation by (on) the fathers side|+ người bà con bên nội|- (pháp lý) sự đưa đơn lên chưởng lý||@relation|- quan hệ, hệ thức|- r. of equivalence quan hệ tương đương|- ancestral r. quan hệ truyền lại|- anticommutation r.s. quan hệ phản giao hoán|- antisymmetric r. quan hệ phản đối xứng |- associativity r. quan hệ kết hợp|- binary r. quan hệ hai ngôi|- commutation r.s những hệ thức giao hoán|- compositive r. quan hệ hợp thành|- congruence r. (đại số) hệ thức đồng dư|- defining r. quan hệ định nghĩa|- dyadic r. quan hệ hai ngôi|- equivalence r. (logic học) quan hệ tương đương|- functional r. quan hệ hàm|- homogeneous r. hệ thức thuần nhất|- identical r. quan hệ đồng nhất|- intransitive r. quan hệ không bắc cầu|- invariant r. quan hệ bất biến|- irreflexive r. quan hệ không phản xạ|- order r. quan hệ thứ tự|- permanence r. (logic học) quan hệ thường trực|- polyadic r. (logic học) quan hệ nhiều nơi|- pythagorean r. hệ thức pitago|- reciprocal r. quan hệ thuận nghịch|- reflexive r. quan hệ phản xạ|- reversible r. quan hệ khả nghịch|- stress-strain r. hệ thức ứng xuất - biến dạng|- symmetric r. (logic học) quan hệ đối xứng|- transitive r. quan hệ bắc cầu|- uncertainty r. hệ thức bất định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:relation
  • Phiên âm (nếu có): [rileiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của relation là: danh từ|- sự kể lại, sự thuật lại; chuyện kể lại|- sự liên lạc, mối quan hệ, mối tương quan, mối liên hệ|=the relations of production|+ quan hệ sản xuất|=the relation between knowledge and practice|+ mối quan hệ trí thức và thực hành|- (số nhiều) sự giao thiệp|=to have business relations somebody|+ có giao thiệp buôn bán với ai|=to enter into relations with someone|+ giao thiệp với ai|- người bà con, họ hàng, thân thuộc|=he is a relation to me|+ anh ta là người bà con của tôi|=relation by (on) the fathers side|+ người bà con bên nội|- (pháp lý) sự đưa đơn lên chưởng lý||@relation|- quan hệ, hệ thức|- r. of equivalence quan hệ tương đương|- ancestral r. quan hệ truyền lại|- anticommutation r.s. quan hệ phản giao hoán|- antisymmetric r. quan hệ phản đối xứng |- associativity r. quan hệ kết hợp|- binary r. quan hệ hai ngôi|- commutation r.s những hệ thức giao hoán|- compositive r. quan hệ hợp thành|- congruence r. (đại số) hệ thức đồng dư|- defining r. quan hệ định nghĩa|- dyadic r. quan hệ hai ngôi|- equivalence r. (logic học) quan hệ tương đương|- functional r. quan hệ hàm|- homogeneous r. hệ thức thuần nhất|- identical r. quan hệ đồng nhất|- intransitive r. quan hệ không bắc cầu|- invariant r. quan hệ bất biến|- irreflexive r. quan hệ không phản xạ|- order r. quan hệ thứ tự|- permanence r. (logic học) quan hệ thường trực|- polyadic r. (logic học) quan hệ nhiều nơi|- pythagorean r. hệ thức pitago|- reciprocal r. quan hệ thuận nghịch|- reflexive r. quan hệ phản xạ|- reversible r. quan hệ khả nghịch|- stress-strain r. hệ thức ứng xuất - biến dạng|- symmetric r. (logic học) quan hệ đối xứng|- transitive r. quan hệ bắc cầu|- uncertainty r. hệ thức bất định

75827. relational nghĩa tiếng việt là tính từ|- liên quan; liên hệ|- thân thuộc; hôn nhân|- có tính c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ relational là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh relational tính từ|- liên quan; liên hệ|- thân thuộc; hôn nhân|- có tính chất quan hệ, có biểu thị quan hệ||@relational|- có quan hệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:relational
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của relational là: tính từ|- liên quan; liên hệ|- thân thuộc; hôn nhân|- có tính chất quan hệ, có biểu thị quan hệ||@relational|- có quan hệ

75828. relationship nghĩa tiếng việt là danh từ|- mối quan hệ, mối liên hệ|=the relationship between the(…)


Nghĩa tiếng việt của từ relationship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh relationship danh từ|- mối quan hệ, mối liên hệ|=the relationship between the socialist countries is based on proletarian internationalism|+ quan hệ giữa các nước xã hội chủ nghĩa dựa trên cơ sở chủ nghĩa quốc tế vô sản|- sự giao thiệp|=to be in relationship with someone|+ đi lại giao thiệp với ai|- tình thân thuộc, tình họ hàng|=the relationship by blood|+ tình họ hàng ruột thịt||@relationship|- hệ thức, liên hệ, sự quan hệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:relationship
  • Phiên âm (nếu có): [rileiʃnʃip]
  • Nghĩa tiếng việt của relationship là: danh từ|- mối quan hệ, mối liên hệ|=the relationship between the socialist countries is based on proletarian internationalism|+ quan hệ giữa các nước xã hội chủ nghĩa dựa trên cơ sở chủ nghĩa quốc tế vô sản|- sự giao thiệp|=to be in relationship with someone|+ đi lại giao thiệp với ai|- tình thân thuộc, tình họ hàng|=the relationship by blood|+ tình họ hàng ruột thịt||@relationship|- hệ thức, liên hệ, sự quan hệ

75829. relative nghĩa tiếng việt là tính từ|- có kiên quan|=relative evidence|+ bằng chứng liên quan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ relative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh relative tính từ|- có kiên quan|=relative evidence|+ bằng chứng liên quan|=to give facts relative to the matter|+ đưa ra những sự việc liên quan đến vấn đề|- cân xứng với, cân đối vơi, tuỳ theo|=supply is relative to demand|+ số cung cân xứng với số cầu|=beauty is relative to the beholders eyes|+ vẻ đẹp là tuỳ theo ở mắt của người nhìn|- (ngôn ngữ học) quan hệ|=relative pronoun|+ đại từ quan hệ|- tương đối|* danh từ|- bà con thân thuộc, người có họ|=a remote relative|+ người bà con xa, người có họ xa|- (ngôn ngữ học) đại từ quan hệ ((cũng) relative pronoun)||@relative|- tương đối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:relative
  • Phiên âm (nếu có): [relətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của relative là: tính từ|- có kiên quan|=relative evidence|+ bằng chứng liên quan|=to give facts relative to the matter|+ đưa ra những sự việc liên quan đến vấn đề|- cân xứng với, cân đối vơi, tuỳ theo|=supply is relative to demand|+ số cung cân xứng với số cầu|=beauty is relative to the beholders eyes|+ vẻ đẹp là tuỳ theo ở mắt của người nhìn|- (ngôn ngữ học) quan hệ|=relative pronoun|+ đại từ quan hệ|- tương đối|* danh từ|- bà con thân thuộc, người có họ|=a remote relative|+ người bà con xa, người có họ xa|- (ngôn ngữ học) đại từ quan hệ ((cũng) relative pronoun)||@relative|- tương đối

75830. relative deprivation nghĩa tiếng việt là (econ) cảm giác bị tước đoạt.|+ là một khái niệm được các n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ relative deprivation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh relative deprivation(econ) cảm giác bị tước đoạt.|+ là một khái niệm được các nhà kinh tế học thể chế vay mượn từ xã hội học để tạo ra nền tảng về hành vi vi mô của quá trình được coi là phi thị trường mà tiền lương được xác định trong đó (xem spillover hypothesis).. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:relative deprivation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của relative deprivation là: (econ) cảm giác bị tước đoạt.|+ là một khái niệm được các nhà kinh tế học thể chế vay mượn từ xã hội học để tạo ra nền tảng về hành vi vi mô của quá trình được coi là phi thị trường mà tiền lương được xác định trong đó (xem spillover hypothesis).

75831. relative income hypothesis nghĩa tiếng việt là (econ) giả thuyết về thu nhập tương đối.|+ là giả thuyết cho r(…)


Nghĩa tiếng việt của từ relative income hypothesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh relative income hypothesis(econ) giả thuyết về thu nhập tương đối.|+ là giả thuyết cho rằng tiêu dùng của cá nhân và / hoặc hộ gia đình là hàm số của thu nhập của cá nhân/ hộ gia đình đó trong mối quan hệ với thu nhập của các cá nhân hoặc hộ gia đình khác, đồng thời cũng là hàm số của thu nhập hiện tại trong mối quan hệ với mức thu nhập trong các giai đoạn ngay trước đó.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:relative income hypothesis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của relative income hypothesis là: (econ) giả thuyết về thu nhập tương đối.|+ là giả thuyết cho rằng tiêu dùng của cá nhân và / hoặc hộ gia đình là hàm số của thu nhập của cá nhân/ hộ gia đình đó trong mối quan hệ với thu nhập của các cá nhân hoặc hộ gia đình khác, đồng thời cũng là hàm số của thu nhập hiện tại trong mối quan hệ với mức thu nhập trong các giai đoạn ngay trước đó.

75832. relative price nghĩa tiếng việt là (econ) giá tương đối.|+ xem price.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ relative price là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh relative price(econ) giá tương đối.|+ xem price.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:relative price
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của relative price là: (econ) giá tương đối.|+ xem price.

75833. relatively nghĩa tiếng việt là phó từ|- có liên quan, có quan hệ với|- tương đối|=to be relat(…)


Nghĩa tiếng việt của từ relatively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh relatively phó từ|- có liên quan, có quan hệ với|- tương đối|=to be relatively happy|+ tương đối sung sướng||@relatively|- một cách tương đối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:relatively
  • Phiên âm (nếu có): [relətivli]
  • Nghĩa tiếng việt của relatively là: phó từ|- có liên quan, có quan hệ với|- tương đối|=to be relatively happy|+ tương đối sung sướng||@relatively|- một cách tương đối

75834. relativism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (triết học) thuyết tương đối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ relativism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh relativism danh từ|- (triết học) thuyết tương đối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:relativism
  • Phiên âm (nếu có): [relətivizm]
  • Nghĩa tiếng việt của relativism là: danh từ|- (triết học) thuyết tương đối

75835. relativist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người theo thuyết tương đối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ relativist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh relativist danh từ|- người theo thuyết tương đối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:relativist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của relativist là: danh từ|- người theo thuyết tương đối

75836. relativistic nghĩa tiếng việt là tính từ|- học dựa trên thuyết tương đối||@relativistic|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ relativistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh relativistic tính từ|- học dựa trên thuyết tương đối||@relativistic|- (vật lí) tương đối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:relativistic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của relativistic là: tính từ|- học dựa trên thuyết tương đối||@relativistic|- (vật lí) tương đối

75837. relativities nghĩa tiếng việt là (econ) chênh lệch lương trong một nghề.|+ là thuật ngữ được sử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ relativities là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh relativities(econ) chênh lệch lương trong một nghề.|+ là thuật ngữ được sử dụng để mô tả những chênh lệch giữa các mức lương trung bình của các nhóm công nhân trong cùng một nghề, do các nhóm chủ khác nhau trả.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:relativities
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của relativities là: (econ) chênh lệch lương trong một nghề.|+ là thuật ngữ được sử dụng để mô tả những chênh lệch giữa các mức lương trung bình của các nhóm công nhân trong cùng một nghề, do các nhóm chủ khác nhau trả.

75838. relativity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính tương đối|=the theory of relativity|+ thuyết tương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ relativity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh relativity danh từ|- tính tương đối|=the theory of relativity|+ thuyết tương đối||@relativity|- tính tương đối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:relativity
  • Phiên âm (nếu có): [,relətiviti]
  • Nghĩa tiếng việt của relativity là: danh từ|- tính tương đối|=the theory of relativity|+ thuyết tương đối||@relativity|- tính tương đối

75839. relator nghĩa tiếng việt là danh từ|- người kể lại, người trình bày lại|- (pháp luật) n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ relator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh relator danh từ|- người kể lại, người trình bày lại|- (pháp luật) người cáo giác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:relator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của relator là: danh từ|- người kể lại, người trình bày lại|- (pháp luật) người cáo giác

75840. relatrix nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem relator (chỉ phụ nữ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ relatrix là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh relatrix danh từ|- xem relator (chỉ phụ nữ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:relatrix
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của relatrix là: danh từ|- xem relator (chỉ phụ nữ)

75841. relax nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- nới lỏng, lơi ra|=to relax ones hold|+ buông lỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ relax là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh relax ngoại động từ|- nới lỏng, lơi ra|=to relax ones hold|+ buông lỏng ra, nới lỏng ra|=relax discipline|+ nới lỏng kỷ luật|- làm dịu đi, làm chùng, làm bớt căng thẳng|=to relax tension|+ làm tình hình bớt căng thẳng|- làm giãn ra, làm cho dễ chịu, giải (trí)|=to relax ones mind|+ giải trí|=to relax ones muscles|+ làm giảm bắp cơ|- giảm nhẹ (hình phạt)|- làm yếu đi, làm suy nhược|- (y học) làm nhuận (tràng)|=to relax the bowels|+ làm nhuận tràng|* nội động từ|- lỏng ra, chùng ra, giân ra (gân cốt bắp cơ)|- giảm bớt, nguôi đi, bớt căng thẳng, dịu đi|=anger relaxes|+ cơn giận nguôi đi|=his features relaxed|+ nét mặt anh dịu đi|=world tension relaxes|+ tình hình thế giới bớt căng thẳng|- giải trí, nghỉ ngơi|=to relax for an hour|+ giải trí trong một tiếng đồng h||@relax|- hàm yếu, hàm bé. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:relax
  • Phiên âm (nếu có): [rilæks]
  • Nghĩa tiếng việt của relax là: ngoại động từ|- nới lỏng, lơi ra|=to relax ones hold|+ buông lỏng ra, nới lỏng ra|=relax discipline|+ nới lỏng kỷ luật|- làm dịu đi, làm chùng, làm bớt căng thẳng|=to relax tension|+ làm tình hình bớt căng thẳng|- làm giãn ra, làm cho dễ chịu, giải (trí)|=to relax ones mind|+ giải trí|=to relax ones muscles|+ làm giảm bắp cơ|- giảm nhẹ (hình phạt)|- làm yếu đi, làm suy nhược|- (y học) làm nhuận (tràng)|=to relax the bowels|+ làm nhuận tràng|* nội động từ|- lỏng ra, chùng ra, giân ra (gân cốt bắp cơ)|- giảm bớt, nguôi đi, bớt căng thẳng, dịu đi|=anger relaxes|+ cơn giận nguôi đi|=his features relaxed|+ nét mặt anh dịu đi|=world tension relaxes|+ tình hình thế giới bớt căng thẳng|- giải trí, nghỉ ngơi|=to relax for an hour|+ giải trí trong một tiếng đồng h||@relax|- hàm yếu, hàm bé

75842. relaxant nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) thuốc làm bắp thịt bớt căng|- thuốc xổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ relaxant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh relaxant danh từ|- (y học) thuốc làm bắp thịt bớt căng|- thuốc xổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:relaxant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của relaxant là: danh từ|- (y học) thuốc làm bắp thịt bớt căng|- thuốc xổ

75843. relaxation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nới lỏng, sự lơi ra, sự giân ra (kỷ luật, gân cô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ relaxation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh relaxation danh từ|- sự nới lỏng, sự lơi ra, sự giân ra (kỷ luật, gân cốt...)|- sự dịu đi, sự bớt căng thẳng|=relaxation of world tension|+ sự bớt căng thẳng của tình hình thế giới|- (pháp lý) sự giảm nhẹ (hình phạt...)|=to beg for a relaxation of punishment|+ xin giảm nhẹ hình phạt|- sự nghỉ ngơi, sự giải trí|=relaxation is necessary after hard work|+ sau khi lao động vất vả cần được nghỉ ngơi|- (vật lý) sự hồi phục|=thermal relaxation|+ sự hồi phục nhiệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:relaxation
  • Phiên âm (nếu có): [,ri:lækseiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của relaxation là: danh từ|- sự nới lỏng, sự lơi ra, sự giân ra (kỷ luật, gân cốt...)|- sự dịu đi, sự bớt căng thẳng|=relaxation of world tension|+ sự bớt căng thẳng của tình hình thế giới|- (pháp lý) sự giảm nhẹ (hình phạt...)|=to beg for a relaxation of punishment|+ xin giảm nhẹ hình phạt|- sự nghỉ ngơi, sự giải trí|=relaxation is necessary after hard work|+ sau khi lao động vất vả cần được nghỉ ngơi|- (vật lý) sự hồi phục|=thermal relaxation|+ sự hồi phục nhiệt

75844. relaxation-time nghĩa tiếng việt là danh từ|- thời gian giãn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ relaxation-time là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh relaxation-time danh từ|- thời gian giãn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:relaxation-time
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của relaxation-time là: danh từ|- thời gian giãn

75845. relaxative nghĩa tiếng việt là tính từ|- để làm giản bớt|- để xổ|* danh từ|- thuốc làm du(…)


Nghĩa tiếng việt của từ relaxative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh relaxative tính từ|- để làm giản bớt|- để xổ|* danh từ|- thuốc làm duỗi cơ bắp|- thuốc xổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:relaxative
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của relaxative là: tính từ|- để làm giản bớt|- để xổ|* danh từ|- thuốc làm duỗi cơ bắp|- thuốc xổ

75846. relaxed nghĩa tiếng việt là tính từ|- thanh thản, thoải mái, không cảm thấy lo nghĩ, khôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ relaxed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh relaxed tính từ|- thanh thản, thoải mái, không cảm thấy lo nghĩ, không cảm thấy căng thẳng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:relaxed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của relaxed là: tính từ|- thanh thản, thoải mái, không cảm thấy lo nghĩ, không cảm thấy căng thẳng

75847. relaxed throat nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) bệnh viên thanh quản mạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ relaxed throat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh relaxed throat danh từ|- (y học) bệnh viên thanh quản mạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:relaxed throat
  • Phiên âm (nếu có): [rilækstθrout]
  • Nghĩa tiếng việt của relaxed throat là: danh từ|- (y học) bệnh viên thanh quản mạn

75848. relaxing nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm chùng, làm yếu đi, làm giảm đi, làm bớt căng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ relaxing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh relaxing tính từ|- làm chùng, làm yếu đi, làm giảm đi, làm bớt căng thẳng|- khí hậu làm bải hoải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:relaxing
  • Phiên âm (nếu có): [rilæksiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của relaxing là: tính từ|- làm chùng, làm yếu đi, làm giảm đi, làm bớt căng thẳng|- khí hậu làm bải hoải

75849. relaxtion nghĩa tiếng việt là sự giảm dư; (vật lí) sự hồi phục; (cơ học) sự dảo, sự luỹ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ relaxtion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh relaxtionsự giảm dư; (vật lí) sự hồi phục; (cơ học) sự dảo, sự luỹ biến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:relaxtion
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của relaxtion là: sự giảm dư; (vật lí) sự hồi phục; (cơ học) sự dảo, sự luỹ biến

75850. relay nghĩa tiếng việt là danh từ|- kíp ngựa (tốp ngựa thay cho tốp trước đã mệt)|- ca(…)


Nghĩa tiếng việt của từ relay là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh relay danh từ|- kíp ngựa (tốp ngựa thay cho tốp trước đã mệt)|- ca, kíp (thợ)|=to work in (by) relays|+ làm việc theo ca kíp|- số lượng đồ vật để thay thế|- (thể dục,thể thao) cuộc chạy đua tiếp sức|- (điện học) rơle|=frequency relay|+ rơle tần số|=electromagnetic type relay|+ rơle điện tử|- (rađiô) chương trình tiếp âm|- (định ngữ) tiếp âm|* động từ|- làm theo kíp; sắp đặt theo kíp|- (rađiô) tiếp âm|=relay a broadcast|+ tiếp âm một buổi truyền thanh|- (điện học) đặt rơle||@relay|- (máy tính) rơle // [truyền, đặt],rơle|- control r. rơle điều khiển|- counting r. rơle đếm|- hold r. rơle cố định|- polarized r. rơle phân cực|- solanoid r. rơle khởi động|- stepping r. rơle bước nhảy|- storage r. rơle nhớ|- three-position r. rơle ba vị trí|- time r. rơle thời gian|- time-delay r. rơle thời trễ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:relay
  • Phiên âm (nếu có): [rilei]
  • Nghĩa tiếng việt của relay là: danh từ|- kíp ngựa (tốp ngựa thay cho tốp trước đã mệt)|- ca, kíp (thợ)|=to work in (by) relays|+ làm việc theo ca kíp|- số lượng đồ vật để thay thế|- (thể dục,thể thao) cuộc chạy đua tiếp sức|- (điện học) rơle|=frequency relay|+ rơle tần số|=electromagnetic type relay|+ rơle điện tử|- (rađiô) chương trình tiếp âm|- (định ngữ) tiếp âm|* động từ|- làm theo kíp; sắp đặt theo kíp|- (rađiô) tiếp âm|=relay a broadcast|+ tiếp âm một buổi truyền thanh|- (điện học) đặt rơle||@relay|- (máy tính) rơle // [truyền, đặt],rơle|- control r. rơle điều khiển|- counting r. rơle đếm|- hold r. rơle cố định|- polarized r. rơle phân cực|- solanoid r. rơle khởi động|- stepping r. rơle bước nhảy|- storage r. rơle nhớ|- three-position r. rơle ba vị trí|- time r. rơle thời gian|- time-delay r. rơle thời trễ

75851. relay station nghĩa tiếng việt là danh từ|- (rađiô) đài tiếp âm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ relay station là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh relay station danh từ|- (rađiô) đài tiếp âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:relay station
  • Phiên âm (nếu có): [ri:leisteiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của relay station là: danh từ|- (rađiô) đài tiếp âm

75852. relay-box nghĩa tiếng việt là danh từ|- (điện học) hộp rơle(…)


Nghĩa tiếng việt của từ relay-box là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh relay-box danh từ|- (điện học) hộp rơle. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:relay-box
  • Phiên âm (nếu có): [ri:leibɔks]
  • Nghĩa tiếng việt của relay-box là: danh từ|- (điện học) hộp rơle

75853. relay-race nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thể dục,thể thao) cuộc chạy tiếp sức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ relay-race là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh relay-race danh từ|- (thể dục,thể thao) cuộc chạy tiếp sức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:relay-race
  • Phiên âm (nếu có): [ri:leireis]
  • Nghĩa tiếng việt của relay-race là: danh từ|- (thể dục,thể thao) cuộc chạy tiếp sức

75854. relaying nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chuyển tiếp, sự tiếp âm; sự bảo vệ bằng rơle; (…)


Nghĩa tiếng việt của từ relaying là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh relaying danh từ|- sự chuyển tiếp, sự tiếp âm; sự bảo vệ bằng rơle; sự đặt rơle trong mạng điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:relaying
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của relaying là: danh từ|- sự chuyển tiếp, sự tiếp âm; sự bảo vệ bằng rơle; sự đặt rơle trong mạng điện

75855. release nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự giải thoát, sự thoát khỏi (điều lo lắng, sầu m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ release là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh release danh từ|- sự giải thoát, sự thoát khỏi (điều lo lắng, sầu muộn, bệnh tật...)|- sự thả, sự phóng thích|=a release of war prisoners|+ sự phóng thích tù binh|- sự phát hành (cuốn sách, bản tin); sự đưa ra bàn (một loại ô tô mới...)|- giấy biên lai, giấy biên nhận|- (pháp lý) sự nhượng lại; giấy nhượng lại|- (vật lý) sự tách ra, sự nhả ra, sự giải phóng|=energy release|+ sự giải phóng năng lượng|- (kỹ thuật) cái ngắt điện|- (kỹ thuật) sự cắt, sự tháo ra|- (quân sự) sự ném, sự thả, sự cắt (bom); sự mở (dù)|- sự giải ngũ, sự phục viên|- (hoá học) sự bay ra, sự thoát ra (hơi)|* ngoại động từ|- làm nhẹ, làm bớt, làm thoát khỏi (đau đớn, sầu muộn, bệnh tật...)|- tha, thả, phóng thích|=to release a prisoner|+ tha một người tù|- miễn, tha (nợ...), giải thoát|=to release a debt|+ miễn cho một món nợ|=to release someone from his promise|+ giải ước cho ai|- phát hành (cuốn phim, bản tin...); đăng (tin); đưa ra bán (một loại ô tô mới...)|=to release a new film|+ phát hành một cuốn phim mới|- (pháp lý) nhường, nhượng|- (vật lý) cắt dòng|- (kỹ thuật) nhả khớp, tháo ra, tách ra, cắt mạch|=to release the brake|+ nhả phanh|- (quân sự) ném, thả, cắt (bom); mở (dù)|- (quân sự) cho giải ngũ, cho phục viên|- (hoá học) làm bay ra, làm thoát ra (hơi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:release
  • Phiên âm (nếu có): [rili:s]
  • Nghĩa tiếng việt của release là: danh từ|- sự giải thoát, sự thoát khỏi (điều lo lắng, sầu muộn, bệnh tật...)|- sự thả, sự phóng thích|=a release of war prisoners|+ sự phóng thích tù binh|- sự phát hành (cuốn sách, bản tin); sự đưa ra bàn (một loại ô tô mới...)|- giấy biên lai, giấy biên nhận|- (pháp lý) sự nhượng lại; giấy nhượng lại|- (vật lý) sự tách ra, sự nhả ra, sự giải phóng|=energy release|+ sự giải phóng năng lượng|- (kỹ thuật) cái ngắt điện|- (kỹ thuật) sự cắt, sự tháo ra|- (quân sự) sự ném, sự thả, sự cắt (bom); sự mở (dù)|- sự giải ngũ, sự phục viên|- (hoá học) sự bay ra, sự thoát ra (hơi)|* ngoại động từ|- làm nhẹ, làm bớt, làm thoát khỏi (đau đớn, sầu muộn, bệnh tật...)|- tha, thả, phóng thích|=to release a prisoner|+ tha một người tù|- miễn, tha (nợ...), giải thoát|=to release a debt|+ miễn cho một món nợ|=to release someone from his promise|+ giải ước cho ai|- phát hành (cuốn phim, bản tin...); đăng (tin); đưa ra bán (một loại ô tô mới...)|=to release a new film|+ phát hành một cuốn phim mới|- (pháp lý) nhường, nhượng|- (vật lý) cắt dòng|- (kỹ thuật) nhả khớp, tháo ra, tách ra, cắt mạch|=to release the brake|+ nhả phanh|- (quân sự) ném, thả, cắt (bom); mở (dù)|- (quân sự) cho giải ngũ, cho phục viên|- (hoá học) làm bay ra, làm thoát ra (hơi)

75856. release gear nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái cắt bom (ở máy bay)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ release gear là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh release gear danh từ|- cái cắt bom (ở máy bay). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:release gear
  • Phiên âm (nếu có): [rili:sgiə]
  • Nghĩa tiếng việt của release gear là: danh từ|- cái cắt bom (ở máy bay)

75857. releasee nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pháp) người được nhường; người nhận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ releasee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh releasee danh từ|- (pháp) người được nhường; người nhận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:releasee
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của releasee là: danh từ|- (pháp) người được nhường; người nhận

75858. releaser nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) cơ cấu khởi động, cơ cấu nhả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ releaser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh releaser danh từ|- (kỹ thuật) cơ cấu khởi động, cơ cấu nhả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:releaser
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của releaser là: danh từ|- (kỹ thuật) cơ cấu khởi động, cơ cấu nhả

75859. releasor nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pháp) người nhường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ releasor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh releasor danh từ|- (pháp) người nhường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:releasor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của releasor là: danh từ|- (pháp) người nhường

75860. relegate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- loại bỏ, bỏ xó, bỏ riêng ra|=to relegate a wo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ relegate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh relegate ngoại động từ|- loại bỏ, bỏ xó, bỏ riêng ra|=to relegate a worthless book to the wastepaper-basket|+ vứt bỏ cuốn sách tồi vào sọt giấy loại|- giao cho (ai để quyết định hoặc thi hành...)|=to relegate matter to someone|+ giao vấn đề cho ai (để quyết định hoặc thi hành)|- chuyển (ai) đến (nơi nào, người nào...) để tìm hiểu thêm|- đổi (viên chức) đi xa; đày ải|- hạ tầng|=to be relegated to an inferior position|+ bị hạ tầng công tác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:relegate
  • Phiên âm (nếu có): [religeit]
  • Nghĩa tiếng việt của relegate là: ngoại động từ|- loại bỏ, bỏ xó, bỏ riêng ra|=to relegate a worthless book to the wastepaper-basket|+ vứt bỏ cuốn sách tồi vào sọt giấy loại|- giao cho (ai để quyết định hoặc thi hành...)|=to relegate matter to someone|+ giao vấn đề cho ai (để quyết định hoặc thi hành)|- chuyển (ai) đến (nơi nào, người nào...) để tìm hiểu thêm|- đổi (viên chức) đi xa; đày ải|- hạ tầng|=to be relegated to an inferior position|+ bị hạ tầng công tác

75861. relegation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự loại bỏ, sự bỏ xó, sự bỏ riêng ra|- sự giao (v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ relegation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh relegation danh từ|- sự loại bỏ, sự bỏ xó, sự bỏ riêng ra|- sự giao (việc gì cho ai quyết định hoặc thi hành)|- sự chuyển (ai) đến (nơi nào, người nào...) để tìm hiểu thêm|- sự đổi đi xa; sự đày ải|- sự hạ tầng (công tác). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:relegation
  • Phiên âm (nếu có): [,religeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của relegation là: danh từ|- sự loại bỏ, sự bỏ xó, sự bỏ riêng ra|- sự giao (việc gì cho ai quyết định hoặc thi hành)|- sự chuyển (ai) đến (nơi nào, người nào...) để tìm hiểu thêm|- sự đổi đi xa; sự đày ải|- sự hạ tầng (công tác)

75862. relent nghĩa tiếng việt là nội động từ|- bớt nghiêm khắc, trở nên thuần tính, dịu lại|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ relent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh relent nội động từ|- bớt nghiêm khắc, trở nên thuần tính, dịu lại|- mủi lòng, động lòng thương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:relent
  • Phiên âm (nếu có): [rilent]
  • Nghĩa tiếng việt của relent là: nội động từ|- bớt nghiêm khắc, trở nên thuần tính, dịu lại|- mủi lòng, động lòng thương

75863. relentless nghĩa tiếng việt là tính từ|- tàn nhẫn, không thương xót|- không hề yếu đi, không (…)


Nghĩa tiếng việt của từ relentless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh relentless tính từ|- tàn nhẫn, không thương xót|- không hề yếu đi, không nao núng|=to be relentless in doing something|+ làm việc gì hăng say không hề nao núng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:relentless
  • Phiên âm (nếu có): [rihentlis]
  • Nghĩa tiếng việt của relentless là: tính từ|- tàn nhẫn, không thương xót|- không hề yếu đi, không nao núng|=to be relentless in doing something|+ làm việc gì hăng say không hề nao núng

75864. relentlessly nghĩa tiếng việt là phó từ|- tàn nhẫn, không thương xót|- không ngơi ngớt, không na(…)


Nghĩa tiếng việt của từ relentlessly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh relentlessly phó từ|- tàn nhẫn, không thương xót|- không ngơi ngớt, không nao núng; nghiêm khắc, gay gắt|- không ngừng; luôn luôn, thường xuyên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:relentlessly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của relentlessly là: phó từ|- tàn nhẫn, không thương xót|- không ngơi ngớt, không nao núng; nghiêm khắc, gay gắt|- không ngừng; luôn luôn, thường xuyên

75865. relentlessness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tàn nhẫn, sự không thương xót|- sự không ngơi ngơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ relentlessness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh relentlessness danh từ|- sự tàn nhẫn, sự không thương xót|- sự không ngơi ngớt, sự không nao núng; sự nghiêm khắc, sự gay gắt|- sự không ngừng; sự luôn luôn, sự thường xuyên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:relentlessness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của relentlessness là: danh từ|- sự tàn nhẫn, sự không thương xót|- sự không ngơi ngớt, sự không nao núng; sự nghiêm khắc, sự gay gắt|- sự không ngừng; sự luôn luôn, sự thường xuyên

75866. relet nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cho thuê lại, cho mướn lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ relet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh relet ngoại động từ|- cho thuê lại, cho mướn lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:relet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của relet là: ngoại động từ|- cho thuê lại, cho mướn lại

75867. reletting nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cho thuê lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reletting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reletting danh từ|- sự cho thuê lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reletting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reletting là: danh từ|- sự cho thuê lại

75868. relevance nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thích đáng, sự thích hợp; sự xác đáng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ relevance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh relevance danh từ|- sự thích đáng, sự thích hợp; sự xác đáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:relevance
  • Phiên âm (nếu có): [relivəns]
  • Nghĩa tiếng việt của relevance là: danh từ|- sự thích đáng, sự thích hợp; sự xác đáng

75869. relevancy nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thích đáng, sự thích hợp; sự xác đáng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ relevancy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh relevancy danh từ|- sự thích đáng, sự thích hợp; sự xác đáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:relevancy
  • Phiên âm (nếu có): [relivəns]
  • Nghĩa tiếng việt của relevancy là: danh từ|- sự thích đáng, sự thích hợp; sự xác đáng

75870. relevant nghĩa tiếng việt là tính từ|- thích đang, thích hợp; xác đáng|=the relevant docume(…)


Nghĩa tiếng việt của từ relevant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh relevant tính từ|- thích đang, thích hợp; xác đáng|=the relevant documents|+ những tài liệu thích hợp (cho vấn đề gì). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:relevant
  • Phiên âm (nếu có): [relivənt]
  • Nghĩa tiếng việt của relevant là: tính từ|- thích đang, thích hợp; xác đáng|=the relevant documents|+ những tài liệu thích hợp (cho vấn đề gì)

75871. reliability nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đáng tin cậy|- sự cho chạy thử trên một quâng đư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reliability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reliability danh từ|- sự đáng tin cậy|- sự cho chạy thử trên một quâng đường dài (ô tô) (cốt để thử sức bền chịu đựng hơn là thử tốc độ)||@reliability|- độ tin cậy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reliability
  • Phiên âm (nếu có): [ri,laiəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của reliability là: danh từ|- sự đáng tin cậy|- sự cho chạy thử trên một quâng đường dài (ô tô) (cốt để thử sức bền chịu đựng hơn là thử tốc độ)||@reliability|- độ tin cậy

75872. reliable nghĩa tiếng việt là tính từ|- chắc chắn, đáng tin cậy; xác thực (tin tức...)|=a (…)


Nghĩa tiếng việt của từ reliable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reliable tính từ|- chắc chắn, đáng tin cậy; xác thực (tin tức...)|=a reliable man|+ một người đáng tin cậy|=reliable information|+ tin tức chắc chắn||@reliable|- tin cậy được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reliable
  • Phiên âm (nếu có): [rilaiəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của reliable là: tính từ|- chắc chắn, đáng tin cậy; xác thực (tin tức...)|=a reliable man|+ một người đáng tin cậy|=reliable information|+ tin tức chắc chắn||@reliable|- tin cậy được

75873. reliably nghĩa tiếng việt là phó từ|- chắc chắn, đáng tin cậy; xác thực (tin tức...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reliably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reliably phó từ|- chắc chắn, đáng tin cậy; xác thực (tin tức...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reliably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reliably là: phó từ|- chắc chắn, đáng tin cậy; xác thực (tin tức...)

75874. reliance nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tin cậy, sự tín nhiệm|=to place reliance in (on, u(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reliance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reliance danh từ|- sự tin cậy, sự tín nhiệm|=to place reliance in (on, uopn) someoen|+ tín nhiệm ai|=to put little reliance in somebody|+ không tin ở ai lắm|- nơi nương tựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reliance
  • Phiên âm (nếu có): [rilaiəns]
  • Nghĩa tiếng việt của reliance là: danh từ|- sự tin cậy, sự tín nhiệm|=to place reliance in (on, uopn) someoen|+ tín nhiệm ai|=to put little reliance in somebody|+ không tin ở ai lắm|- nơi nương tựa

75875. reliant nghĩa tiếng việt là tính từ|- đáng được tin cậy|=a man|+ một người đáng tin cậy|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reliant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reliant tính từ|- đáng được tin cậy|=a man|+ một người đáng tin cậy|- tự tin|=to speak with a reliant tone|+ nói với một giọng tự tin|- dựa vào, tin vào|=to be reliant on someone for something|+ dựa vào ai để làm cái gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reliant
  • Phiên âm (nếu có): [rilaiənt]
  • Nghĩa tiếng việt của reliant là: tính từ|- đáng được tin cậy|=a man|+ một người đáng tin cậy|- tự tin|=to speak with a reliant tone|+ nói với một giọng tự tin|- dựa vào, tin vào|=to be reliant on someone for something|+ dựa vào ai để làm cái gì

75876. relic nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tôn giáo) thành tích|- di tích, di vật|=a relic of e(…)


Nghĩa tiếng việt của từ relic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh relic danh từ|- (tôn giáo) thành tích|- di tích, di vật|=a relic of early civilization|+ di tích của một nền văn minh|- (số nhiều) di hài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:relic
  • Phiên âm (nếu có): [relik]
  • Nghĩa tiếng việt của relic là: danh từ|- (tôn giáo) thành tích|- di tích, di vật|=a relic of early civilization|+ di tích của một nền văn minh|- (số nhiều) di hài

75877. relict nghĩa tiếng việt là danh từ|- bà quả phụ|- sinh vật cổ còn sót lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ relict là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh relict danh từ|- bà quả phụ|- sinh vật cổ còn sót lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:relict
  • Phiên âm (nếu có): [relikt]
  • Nghĩa tiếng việt của relict là: danh từ|- bà quả phụ|- sinh vật cổ còn sót lại

75878. relief nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự giảm nhẹ, sự bớt đi, sự làm khuây (đau đớn, buô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ relief là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh relief danh từ|- sự giảm nhẹ, sự bớt đi, sự làm khuây (đau đớn, buồn rầu)|=treatment gives relief|+ sự điều trị làm giảm bệnh|- sự cứu tế, sự trợ cấp; sự cứu viện|=to go someones relief|+ cứu giúp ai|=to provide relief for the earthquake victims|+ cứu tế những người bị hạn động đất|- sự giải vây (một thành phố...)|- sự thay phiên, sự đổi gác|- sự đền bù, sự bồi thường (thiệt hại); sự sửa lại, sự uốn nắn (những cái bất công...)|- cái làm cho vui lên; cái làm cho đỡ đều đều tẻ nhạt; cái làm cho đỡ căng thẳng|=a comic scene follows by way of relief|+ tiếp sau là một màn hài kịch cốt để đỡ căng thẳng|* danh từ|- (như) relievo|- (nghĩa bóng) sự nổi bật lên|=to stand out in relief|+ nổi bật lên|=to bring (throw) something into relief|+ nêu bật vấn đề gì|- (địa lý,địa chất) địa hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:relief
  • Phiên âm (nếu có): [rili:f]
  • Nghĩa tiếng việt của relief là: danh từ|- sự giảm nhẹ, sự bớt đi, sự làm khuây (đau đớn, buồn rầu)|=treatment gives relief|+ sự điều trị làm giảm bệnh|- sự cứu tế, sự trợ cấp; sự cứu viện|=to go someones relief|+ cứu giúp ai|=to provide relief for the earthquake victims|+ cứu tế những người bị hạn động đất|- sự giải vây (một thành phố...)|- sự thay phiên, sự đổi gác|- sự đền bù, sự bồi thường (thiệt hại); sự sửa lại, sự uốn nắn (những cái bất công...)|- cái làm cho vui lên; cái làm cho đỡ đều đều tẻ nhạt; cái làm cho đỡ căng thẳng|=a comic scene follows by way of relief|+ tiếp sau là một màn hài kịch cốt để đỡ căng thẳng|* danh từ|- (như) relievo|- (nghĩa bóng) sự nổi bật lên|=to stand out in relief|+ nổi bật lên|=to bring (throw) something into relief|+ nêu bật vấn đề gì|- (địa lý,địa chất) địa hình

75879. relief fund nghĩa tiếng việt là danh từ|- quỹ cứu tế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ relief fund là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh relief fund danh từ|- quỹ cứu tế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:relief fund
  • Phiên âm (nếu có): [rili:ffʌnd]
  • Nghĩa tiếng việt của relief fund là: danh từ|- quỹ cứu tế

75880. relief map nghĩa tiếng việt là danh từ|- bản đồ địa hình nổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ relief map là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh relief map danh từ|- bản đồ địa hình nổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:relief map
  • Phiên âm (nếu có): [rili:fmæp]
  • Nghĩa tiếng việt của relief map là: danh từ|- bản đồ địa hình nổi

75881. relief road nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường vòng, đường khác mà xe cộ có thể sử dụng đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ relief road là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh relief road danh từ|- đường vòng, đường khác mà xe cộ có thể sử dụng để tránh khu vực lưu lượng giao thông lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:relief road
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của relief road là: danh từ|- đường vòng, đường khác mà xe cộ có thể sử dụng để tránh khu vực lưu lượng giao thông lớn

75882. relief troops nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) quân cứu viện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ relief troops là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh relief troops danh từ|- (quân sự) quân cứu viện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:relief troops
  • Phiên âm (nếu có): [rili:ftru:ps]
  • Nghĩa tiếng việt của relief troops là: danh từ|- (quân sự) quân cứu viện

75883. relief-works nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- công việc (xây dựng... ở các nước tư bản)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ relief-works là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh relief-works danh từ số nhiều|- công việc (xây dựng... ở các nước tư bản) cốt để cho những người thất nghiệp có việc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:relief-works
  • Phiên âm (nếu có): [rili:fwə:ks]
  • Nghĩa tiếng việt của relief-works là: danh từ số nhiều|- công việc (xây dựng... ở các nước tư bản) cốt để cho những người thất nghiệp có việc

75884. relieve nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm an tâm, làm yên lòng, làm dịu, làm khuây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ relieve là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh relieve ngoại động từ|- làm an tâm, làm yên lòng, làm dịu, làm khuây khoả, an ủi|=to relieve someones mind|+ làm ai an tâm|=to feel relieved|+ cảm thấy yên lòng|- làm nhẹ bớt, giảm bớt (gánh nặng, lo âu, phiền muộn...)|=to relieve someones anxiety|+ làm cho ai bớt lo âu|=to relieve someone of his load|+ làm nhẹ bớt gánh nặng cho ai, cất gánh nặng cho ai|=to relieve someones of his position|+ cách chức ai|=to relieve ones feelings|+ nói hết cho hả dạ, nói hết ý nghĩ của mình cho nhẹ người|=to relieve someone of his cash (purse)|+ (đùa cợt) đỡ nhẹ túi tiền của ai|- giúp đỡ, cứu giúp, cứu trợ|- giải vây|=the town was relieved|+ thành phố đã được giải vây|- đổi (gác)|- (kỹ thuật) khai thông|- làm cho vui lên, làm cho đỡ đều đều tử nhạt, làm cho đỡ căng thẳng|* ngoại động từ|- đắp (khắc, chạm) nổi|- nêu bật lên, làm nổi bật lên (trên một cái nền nào đó...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:relieve
  • Phiên âm (nếu có): [rili:v]
  • Nghĩa tiếng việt của relieve là: ngoại động từ|- làm an tâm, làm yên lòng, làm dịu, làm khuây khoả, an ủi|=to relieve someones mind|+ làm ai an tâm|=to feel relieved|+ cảm thấy yên lòng|- làm nhẹ bớt, giảm bớt (gánh nặng, lo âu, phiền muộn...)|=to relieve someones anxiety|+ làm cho ai bớt lo âu|=to relieve someone of his load|+ làm nhẹ bớt gánh nặng cho ai, cất gánh nặng cho ai|=to relieve someones of his position|+ cách chức ai|=to relieve ones feelings|+ nói hết cho hả dạ, nói hết ý nghĩ của mình cho nhẹ người|=to relieve someone of his cash (purse)|+ (đùa cợt) đỡ nhẹ túi tiền của ai|- giúp đỡ, cứu giúp, cứu trợ|- giải vây|=the town was relieved|+ thành phố đã được giải vây|- đổi (gác)|- (kỹ thuật) khai thông|- làm cho vui lên, làm cho đỡ đều đều tử nhạt, làm cho đỡ căng thẳng|* ngoại động từ|- đắp (khắc, chạm) nổi|- nêu bật lên, làm nổi bật lên (trên một cái nền nào đó...)

75885. relieved nghĩa tiếng việt là tính từ|- cảm thấy bớt căng thẳng, thể hiện bớt căng thẳng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ relieved là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh relieved tính từ|- cảm thấy bớt căng thẳng, thể hiện bớt căng thẳng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:relieved
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của relieved là: tính từ|- cảm thấy bớt căng thẳng, thể hiện bớt căng thẳng

75886. reliever nghĩa tiếng việt là danh từ|- người cứu tế, người cứu viện, người cứu trợ|* dan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reliever là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reliever danh từ|- người cứu tế, người cứu viện, người cứu trợ|* danh từgười an ủi, người giải khuây|- thuốc làm dịu đau|- vật an ủi, vật giải khuây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reliever
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reliever là: danh từ|- người cứu tế, người cứu viện, người cứu trợ|* danh từgười an ủi, người giải khuây|- thuốc làm dịu đau|- vật an ủi, vật giải khuây

75887. relieving nghĩa tiếng việt là tính từ|- cứu trợ; cứu viện|- làm yên tân; an ủi; làm khuây (…)


Nghĩa tiếng việt của từ relieving là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh relieving tính từ|- cứu trợ; cứu viện|- làm yên tân; an ủi; làm khuây khoả (lo âu); giải buồn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:relieving
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của relieving là: tính từ|- cứu trợ; cứu viện|- làm yên tân; an ủi; làm khuây khoả (lo âu); giải buồn

75888. relievo nghĩa tiếng việt là danh từ|- (nghệ thuật) sự đắp (khắc, chạm) nổi; đồ đắp (khă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ relievo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh relievo danh từ|- (nghệ thuật) sự đắp (khắc, chạm) nổi; đồ đắp (khắc, chạm) nổi ((cũng) relief)|=high relievo|+ đắp (khắc, chạm) nổi cao|=low relievo|+ đắp (khắc, chạm) nổi thấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:relievo
  • Phiên âm (nếu có): [rili:vou]
  • Nghĩa tiếng việt của relievo là: danh từ|- (nghệ thuật) sự đắp (khắc, chạm) nổi; đồ đắp (khắc, chạm) nổi ((cũng) relief)|=high relievo|+ đắp (khắc, chạm) nổi cao|=low relievo|+ đắp (khắc, chạm) nổi thấp

75889. religion nghĩa tiếng việt là danh từ|- tôn giáo, đạo; sự tín ngưỡng, sự tu hành|=the chris(…)


Nghĩa tiếng việt của từ religion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh religion danh từ|- tôn giáo, đạo; sự tín ngưỡng, sự tu hành|=the christian religion|+ đạo cơ đốc|=freedom of religion|+ tự do tín ngưỡng|=to enter into religion|+ đi tu|- sự sùng bái; việc có nghĩa vụ phải làm|=to make a religion of soemthing|+ sùng bái cái gì; coi cái gì như là việc có nghĩa vụ phải làm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:religion
  • Phiên âm (nếu có): [rilidʤn]
  • Nghĩa tiếng việt của religion là: danh từ|- tôn giáo, đạo; sự tín ngưỡng, sự tu hành|=the christian religion|+ đạo cơ đốc|=freedom of religion|+ tự do tín ngưỡng|=to enter into religion|+ đi tu|- sự sùng bái; việc có nghĩa vụ phải làm|=to make a religion of soemthing|+ sùng bái cái gì; coi cái gì như là việc có nghĩa vụ phải làm

75890. religioner nghĩa tiếng việt là danh từ|- thầy tu|- người sùng đạo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ religioner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh religioner danh từ|- thầy tu|- người sùng đạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:religioner
  • Phiên âm (nếu có): [rilidʤnənə]
  • Nghĩa tiếng việt của religioner là: danh từ|- thầy tu|- người sùng đạo

75891. religionise nghĩa tiếng việt là cách viết khác : religionize(…)


Nghĩa tiếng việt của từ religionise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh religionisecách viết khác : religionize. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:religionise
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của religionise là: cách viết khác : religionize

75892. religionism nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự quá mê đạo, sự cuồng tín(…)


Nghĩa tiếng việt của từ religionism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh religionism danh từ|- sự quá mê đạo, sự cuồng tín. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:religionism
  • Phiên âm (nếu có): [rilidʤənizm]
  • Nghĩa tiếng việt của religionism là: danh từ|- sự quá mê đạo, sự cuồng tín

75893. religionist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người quá mê đạo, người cuồng tín(…)


Nghĩa tiếng việt của từ religionist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh religionist danh từ|- người quá mê đạo, người cuồng tín. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:religionist
  • Phiên âm (nếu có): [rilidʤənist]
  • Nghĩa tiếng việt của religionist là: danh từ|- người quá mê đạo, người cuồng tín

75894. religionize nghĩa tiếng việt là xem religionise(…)


Nghĩa tiếng việt của từ religionize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh religionizexem religionise. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:religionize
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của religionize là: xem religionise

75895. religiose nghĩa tiếng việt là tính từ|- cuồng tín, mộ đạo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ religiose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh religiose tính từ|- cuồng tín, mộ đạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:religiose
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của religiose là: tính từ|- cuồng tín, mộ đạo

75896. religiosity nghĩa tiếng việt là danh từ|- lòng mộ đạo, lòng tin đạo, tín ngưỡng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ religiosity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh religiosity danh từ|- lòng mộ đạo, lòng tin đạo, tín ngưỡng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:religiosity
  • Phiên âm (nếu có): [ri,lidʤiɔsiti]
  • Nghĩa tiếng việt của religiosity là: danh từ|- lòng mộ đạo, lòng tin đạo, tín ngưỡng

75897. religious nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) tôn giáo; (thuộc) tín ngưỡng; (thuộc) sự t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ religious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh religious tính từ|- (thuộc) tôn giáo; (thuộc) tín ngưỡng; (thuộc) sự tu hành|=to have no religious belief|+ không có tín ngưỡng tôn giáo|=religious wars|+ chiến tranh tôn giáo|- sùng đạo, mộ đạo, ngoan đạo|=a religious man|+ người mộ đạo|- chu đáo, cẩn thận, tận tâm cao|=the doctor looked after the patients with religious care|+ bác sĩ chăm nom người bệnh rất cẩn thận|=with religious exactitude|+ với độ chính xác cao|* danh từ, số nhiều không đổi|- nhà tu hành|=the religious|+ những người tu hành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:religious
  • Phiên âm (nếu có): [rilidʤəs]
  • Nghĩa tiếng việt của religious là: tính từ|- (thuộc) tôn giáo; (thuộc) tín ngưỡng; (thuộc) sự tu hành|=to have no religious belief|+ không có tín ngưỡng tôn giáo|=religious wars|+ chiến tranh tôn giáo|- sùng đạo, mộ đạo, ngoan đạo|=a religious man|+ người mộ đạo|- chu đáo, cẩn thận, tận tâm cao|=the doctor looked after the patients with religious care|+ bác sĩ chăm nom người bệnh rất cẩn thận|=with religious exactitude|+ với độ chính xác cao|* danh từ, số nhiều không đổi|- nhà tu hành|=the religious|+ những người tu hành

75898. religiously nghĩa tiếng việt là phó từ|- một cách sùng đạo|- một cách cẩn thận, một cách (…)


Nghĩa tiếng việt của từ religiously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh religiously phó từ|- một cách sùng đạo|- một cách cẩn thận, một cách có ý thức, một cách đều đặn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:religiously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của religiously là: phó từ|- một cách sùng đạo|- một cách cẩn thận, một cách có ý thức, một cách đều đặn

75899. religiousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất tôn giáo|- sự sùng đạo, sự mộ đạo, sự (…)


Nghĩa tiếng việt của từ religiousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh religiousness danh từ|- tính chất tôn giáo|- sự sùng đạo, sự mộ đạo, sự ngoan đạo|- sự chu đáo, sự cẩn thận, sự tận tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:religiousness
  • Phiên âm (nếu có): [rilidʤəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của religiousness là: danh từ|- tính chất tôn giáo|- sự sùng đạo, sự mộ đạo, sự ngoan đạo|- sự chu đáo, sự cẩn thận, sự tận tâm

75900. reline nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- thay lớp lót (áo, lò, ổ trục)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reline là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reline ngoại động từ|- thay lớp lót (áo, lò, ổ trục). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reline
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reline là: ngoại động từ|- thay lớp lót (áo, lò, ổ trục)

75901. relinquish nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- bỏ, từ bỏ (thói quen, hy vọng, quyền lợi...(…)


Nghĩa tiếng việt của từ relinquish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh relinquish ngoại động từ|- bỏ, từ bỏ (thói quen, hy vọng, quyền lợi...)|=to relinquish ones hopes|+ từ bỏ hy vọng|=to relinquish ones habits|+ bỏ những thói quen|- buông, thả|=to relinquish ones hold|+ buông tay ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:relinquish
  • Phiên âm (nếu có): [riliɳkwiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của relinquish là: ngoại động từ|- bỏ, từ bỏ (thói quen, hy vọng, quyền lợi...)|=to relinquish ones hopes|+ từ bỏ hy vọng|=to relinquish ones habits|+ bỏ những thói quen|- buông, thả|=to relinquish ones hold|+ buông tay ra

75902. relinquishment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bỏ, sự từ bỏ (thói quen, hy vọng...)|- sự buông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ relinquishment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh relinquishment danh từ|- sự bỏ, sự từ bỏ (thói quen, hy vọng...)|- sự buông ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:relinquishment
  • Phiên âm (nếu có): [riliɳkwiʃmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của relinquishment là: danh từ|- sự bỏ, sự từ bỏ (thói quen, hy vọng...)|- sự buông ra

75903. reliquae nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều|- di hài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reliquae là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reliquae danh từ|- số nhiều|- di hài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reliquae
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reliquae là: danh từ|- số nhiều|- di hài

75904. reliquary nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tôn giáo) hòm (hộp) đựng thành tích; nơi để thành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reliquary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reliquary danh từ|- (tôn giáo) hòm (hộp) đựng thành tích; nơi để thành tích|- hòm đựng di hài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reliquary
  • Phiên âm (nếu có): [relikwəri]
  • Nghĩa tiếng việt của reliquary là: danh từ|- (tôn giáo) hòm (hộp) đựng thành tích; nơi để thành tích|- hòm đựng di hài

75905. relish nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồ gia vị (nước xốt, nước chấm...)|- mùi vị, hương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ relish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh relish danh từ|- đồ gia vị (nước xốt, nước chấm...)|- mùi vị, hương vị (của thức ăn)|=meat has no relish when one is ill|+ người ốm thì ăn thịt chẳng thấy mùi vị gì|- vẻ lôi cuốn, vẻ hấp dẫn; điều gây hứng thú, ý vị|=horseplay loses its relish after childhood|+ qua tuổi thơ ấu các trò chơi ầm ỹ mất vẻ hấp dẫn (không có gì là hứng thú)|- sự hứng thú, sự thú vị, sự thích thú|=to eat something with great relish|+ ăn thứ gì rất thích thú|=to have no relish for something|+ không thú vị cái gì|- (tục ngữ) đói thì ăn gì cũng ngon|* ngoại động từ|- thêm gia vị (cho món ăn)|- nếm, hưởng, thưởng thức|- thú vị, thích thú, ưa thích|=to relish reading shakespeare|+ thích đọc sếch-xpia|* nội động từ|- (+ of) có vị, có mùi|=to relish of preper|+ có vị hạt tiêu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:relish
  • Phiên âm (nếu có): [reliʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của relish là: danh từ|- đồ gia vị (nước xốt, nước chấm...)|- mùi vị, hương vị (của thức ăn)|=meat has no relish when one is ill|+ người ốm thì ăn thịt chẳng thấy mùi vị gì|- vẻ lôi cuốn, vẻ hấp dẫn; điều gây hứng thú, ý vị|=horseplay loses its relish after childhood|+ qua tuổi thơ ấu các trò chơi ầm ỹ mất vẻ hấp dẫn (không có gì là hứng thú)|- sự hứng thú, sự thú vị, sự thích thú|=to eat something with great relish|+ ăn thứ gì rất thích thú|=to have no relish for something|+ không thú vị cái gì|- (tục ngữ) đói thì ăn gì cũng ngon|* ngoại động từ|- thêm gia vị (cho món ăn)|- nếm, hưởng, thưởng thức|- thú vị, thích thú, ưa thích|=to relish reading shakespeare|+ thích đọc sếch-xpia|* nội động từ|- (+ of) có vị, có mùi|=to relish of preper|+ có vị hạt tiêu

75906. relishable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có hương vị; hấp dẫn; ngon lành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ relishable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh relishable tính từ|- có hương vị; hấp dẫn; ngon lành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:relishable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của relishable là: tính từ|- có hương vị; hấp dẫn; ngon lành

75907. relive nghĩa tiếng việt là nội động từ|- sống lại, hồi sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ relive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh relive nội động từ|- sống lại, hồi sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:relive
  • Phiên âm (nếu có): [reliʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của relive là: nội động từ|- sống lại, hồi sinh

75908. reload nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- chất lại|- nạp lại (súng)|=to reload a revolv(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reload là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reload ngoại động từ|- chất lại|- nạp lại (súng)|=to reload a revolver|+ nạp đạn lại vào khẩu súng lục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reload
  • Phiên âm (nếu có): [ri:loud]
  • Nghĩa tiếng việt của reload là: ngoại động từ|- chất lại|- nạp lại (súng)|=to reload a revolver|+ nạp đạn lại vào khẩu súng lục

75909. reloading nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chất lại|- sự nạp lại (súng)|- (điện học) sự (…)


Nghĩa tiếng việt của từ reloading là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reloading danh từ|- sự chất lại|- sự nạp lại (súng)|- (điện học) sự nạp lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reloading
  • Phiên âm (nếu có): [ri:loudiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của reloading là: danh từ|- sự chất lại|- sự nạp lại (súng)|- (điện học) sự nạp lại

75910. relocatable nghĩa tiếng việt là khả tái định vị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ relocatable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh relocatablekhả tái định vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:relocatable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của relocatable là: khả tái định vị

75911. relocate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- di chuyển tới; xây dựng lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ relocate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh relocate ngoại động từ|- di chuyển tới; xây dựng lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:relocate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của relocate là: ngoại động từ|- di chuyển tới; xây dựng lại

75912. relocation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự di chuyển tới; sự xây dựng lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ relocation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh relocation danh từ|- sự di chuyển tới; sự xây dựng lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:relocation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của relocation là: danh từ|- sự di chuyển tới; sự xây dựng lại

75913. relucent nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thơ ca) phản chiếu; phản xạ|- sáng rực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ relucent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh relucent tính từ|- (thơ ca) phản chiếu; phản xạ|- sáng rực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:relucent
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của relucent là: tính từ|- (thơ ca) phản chiếu; phản xạ|- sáng rực

75914. reluct nghĩa tiếng việt là nội động từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) (+ at, against) tỏ ra ghe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reluct là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reluct nội động từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) (+ at, against) tỏ ra ghét, không ưa thích (việc gì). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reluct
  • Phiên âm (nếu có): [rilʌkt]
  • Nghĩa tiếng việt của reluct là: nội động từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) (+ at, against) tỏ ra ghét, không ưa thích (việc gì)

75915. reluctance nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự miễn cưỡng, sự bất đắc dĩ, sự không thích, sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reluctance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reluctance danh từ|- sự miễn cưỡng, sự bất đắc dĩ, sự không thích, sự không sẵn lòng (làm việc gì)|=to show reluctance do do something|+ tỏ ra không sẵn lòng làm việc gì|=to affect reluctance|+ làm ra bộ miễn cưỡng|- (điện học) từ tr||@reluctance|- (vật lí) từ trở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reluctance
  • Phiên âm (nếu có): [rilʌktəns]
  • Nghĩa tiếng việt của reluctance là: danh từ|- sự miễn cưỡng, sự bất đắc dĩ, sự không thích, sự không sẵn lòng (làm việc gì)|=to show reluctance do do something|+ tỏ ra không sẵn lòng làm việc gì|=to affect reluctance|+ làm ra bộ miễn cưỡng|- (điện học) từ tr||@reluctance|- (vật lí) từ trở

75916. reluctant nghĩa tiếng việt là tính từ|- miễn cưỡng, bất đắc dĩ, không thích, không sẵn lò(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reluctant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reluctant tính từ|- miễn cưỡng, bất đắc dĩ, không thích, không sẵn lòng|=to be reluctant to accept the invitation|+ miễn cưỡng nhận lời mời|=to give a reluctant consent|+ bằng lòng miễn cưỡng|- trơ trơ, chống lại, khó bảo, khó làm|=the soil proved quite reluctant to the oil plough|+ đất cứ trơ trơ ra dưới lưỡi cày c. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reluctant
  • Phiên âm (nếu có): [rilʌktənt]
  • Nghĩa tiếng việt của reluctant là: tính từ|- miễn cưỡng, bất đắc dĩ, không thích, không sẵn lòng|=to be reluctant to accept the invitation|+ miễn cưỡng nhận lời mời|=to give a reluctant consent|+ bằng lòng miễn cưỡng|- trơ trơ, chống lại, khó bảo, khó làm|=the soil proved quite reluctant to the oil plough|+ đất cứ trơ trơ ra dưới lưỡi cày c

75917. reluctantly nghĩa tiếng việt là phó từ|- miễn cưỡng; bất đắc dự, không tự nguyện, không sẵn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reluctantly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reluctantly phó từ|- miễn cưỡng; bất đắc dự, không tự nguyện, không sẵn lòng|- trơ trơ, khó bảo, khó làm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reluctantly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reluctantly là: phó từ|- miễn cưỡng; bất đắc dự, không tự nguyện, không sẵn lòng|- trơ trơ, khó bảo, khó làm

75918. reluctivity nghĩa tiếng việt là danh từ|- (điện học) suất từ tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reluctivity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reluctivity danh từ|- (điện học) suất từ tr. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reluctivity
  • Phiên âm (nếu có): [,rilʌktiviti]
  • Nghĩa tiếng việt của reluctivity là: danh từ|- (điện học) suất từ tr

75919. relume nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- thắp (đèn) lại|- làm (mắt) sáng lại|- chiế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ relume là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh relume ngoại động từ|- thắp (đèn) lại|- làm (mắt) sáng lại|- chiếu sáng lại|* nội động từ|- đốt lửa lại; chiếu sáng lại|- thắp (đèn) lại|- làm (mắt) sáng lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:relume
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của relume là: ngoại động từ|- thắp (đèn) lại|- làm (mắt) sáng lại|- chiếu sáng lại|* nội động từ|- đốt lửa lại; chiếu sáng lại|- thắp (đèn) lại|- làm (mắt) sáng lại

75920. rely nghĩa tiếng việt là nội động từ|- (+ on, upon) tin, tin cậy, dựa vào|=to rely upon(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rely nội động từ|- (+ on, upon) tin, tin cậy, dựa vào|=to rely upon someone|+ tin cậy vào ai|=to rely upon something|+ tin cậy vào cái gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rely
  • Phiên âm (nếu có): [rilai]
  • Nghĩa tiếng việt của rely là: nội động từ|- (+ on, upon) tin, tin cậy, dựa vào|=to rely upon someone|+ tin cậy vào ai|=to rely upon something|+ tin cậy vào cái gì

75921. remade nghĩa tiếng việt là ngoại động từ remade /ri:meid/|- làm lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ remade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh remade ngoại động từ remade /ri:meid/|- làm lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:remade
  • Phiên âm (nếu có): [ri:meik]
  • Nghĩa tiếng việt của remade là: ngoại động từ remade /ri:meid/|- làm lại

75922. remain nghĩa tiếng việt là danh từ, (thường) số nhiều|- đồ thừa, cái còn lại|=the rema(…)


Nghĩa tiếng việt của từ remain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh remain danh từ, (thường) số nhiều|- đồ thừa, cái còn lại|=the remains of a meal|+ đồ ăn thừa|=the remains of an army|+ tàn quân|- tàn tích, di vật, di tích|=the remains of an ancient town|+ những di tích của một thành phố cổ|- di cảo (của một tác giả)|- di hài|* nội động từ|- còn lại|=much remains to be done|+ còn nhiều việc phải làm|- vẫn|=his ideas remain unchanged|+ tư tưởng của ông ta vẫn không hề thay đổi|=i remain yours sincerely|+ tôi luôn luôn vẫn là người bạn chân thành của anh (công thức cuối thư)||@remain|- còn lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:remain
  • Phiên âm (nếu có): [rimein]
  • Nghĩa tiếng việt của remain là: danh từ, (thường) số nhiều|- đồ thừa, cái còn lại|=the remains of a meal|+ đồ ăn thừa|=the remains of an army|+ tàn quân|- tàn tích, di vật, di tích|=the remains of an ancient town|+ những di tích của một thành phố cổ|- di cảo (của một tác giả)|- di hài|* nội động từ|- còn lại|=much remains to be done|+ còn nhiều việc phải làm|- vẫn|=his ideas remain unchanged|+ tư tưởng của ông ta vẫn không hề thay đổi|=i remain yours sincerely|+ tôi luôn luôn vẫn là người bạn chân thành của anh (công thức cuối thư)||@remain|- còn lại

75923. remainder nghĩa tiếng việt là danh từ|- phần còn lại, chỗ còn lại|=the remainder of his life(…)


Nghĩa tiếng việt của từ remainder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh remainder danh từ|- phần còn lại, chỗ còn lại|=the remainder of his life|+ quâng đời còn lại của ông ta|- (toán học) dư, số dư|=division with no remainder|+ phép chia không có số dư|=remainder function|+ hàm dư|- (pháp lý) quyền thừa kế|- những loại sách ế (đem bán hạ giá)||@remainder|- số dư, phần dư, hiệu (khi trừ)|- r. of an infinite series phần dư của chuỗi vô hạn|- r. of series phần dư của chuỗi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:remainder
  • Phiên âm (nếu có): [rimeində]
  • Nghĩa tiếng việt của remainder là: danh từ|- phần còn lại, chỗ còn lại|=the remainder of his life|+ quâng đời còn lại của ông ta|- (toán học) dư, số dư|=division with no remainder|+ phép chia không có số dư|=remainder function|+ hàm dư|- (pháp lý) quyền thừa kế|- những loại sách ế (đem bán hạ giá)||@remainder|- số dư, phần dư, hiệu (khi trừ)|- r. of an infinite series phần dư của chuỗi vô hạn|- r. of series phần dư của chuỗi

75924. remains nghĩa tiếng việt là danh từ, pl|- đồ thừa, cái còn lại|- phế tích, tàn tích (nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ remains là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh remains danh từ, pl|- đồ thừa, cái còn lại|- phế tích, tàn tích (những toà nhà cổ xưa còn lại đã bị phá hủy)|- di cảo (của một tác giả)|- thi hài; hài cốt (của người chết). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:remains
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của remains là: danh từ, pl|- đồ thừa, cái còn lại|- phế tích, tàn tích (những toà nhà cổ xưa còn lại đã bị phá hủy)|- di cảo (của một tác giả)|- thi hài; hài cốt (của người chết)

75925. remake nghĩa tiếng việt là ngoại động từ remade /ri:meid/|- làm lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ remake là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh remake ngoại động từ remade /ri:meid/|- làm lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:remake
  • Phiên âm (nếu có): [ri:meik]
  • Nghĩa tiếng việt của remake là: ngoại động từ remade /ri:meid/|- làm lại

75926. reman nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cung cấp người làm mới|- lại làm cho dũng c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reman ngoại động từ|- cung cấp người làm mới|- lại làm cho dũng cảm, lại làm có khí phách tu mi nam t. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reman
  • Phiên âm (nếu có): [ri:mæn]
  • Nghĩa tiếng việt của reman là: ngoại động từ|- cung cấp người làm mới|- lại làm cho dũng cảm, lại làm có khí phách tu mi nam t

75927. remand nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự gửi trả (một người tù) về trại giam để điều t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ remand là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh remand danh từ|- sự gửi trả (một người tù) về trại giam để điều tra thêm|=detention under remand|+ sự giam tạm|=remand home|+ nơi giam giữ tạn thời những tội phạm vị thành niên|* ngoại động từ|- gửi trả (một người tù) về trại giam để điều tra thêm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:remand
  • Phiên âm (nếu có): [rimɑ:nd]
  • Nghĩa tiếng việt của remand là: danh từ|- sự gửi trả (một người tù) về trại giam để điều tra thêm|=detention under remand|+ sự giam tạm|=remand home|+ nơi giam giữ tạn thời những tội phạm vị thành niên|* ngoại động từ|- gửi trả (một người tù) về trại giam để điều tra thêm

75928. remand centre nghĩa tiếng việt là danh từ|- nơi giam giữ tạm thời những tội phạm vị thành niên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ remand centre là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh remand centre danh từ|- nơi giam giữ tạm thời những tội phạm vị thành niên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:remand centre
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của remand centre là: danh từ|- nơi giam giữ tạm thời những tội phạm vị thành niên

75929. remand home nghĩa tiếng việt là danh từ|- nơi giam giữ tạm thời những tội phạm vị thành niên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ remand home là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh remand home danh từ|- nơi giam giữ tạm thời những tội phạm vị thành niên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:remand home
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của remand home là: danh từ|- nơi giam giữ tạm thời những tội phạm vị thành niên

75930. remanence nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cảm ứng từ dư; độ từ dư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ remanence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh remanence danh từ|- sự cảm ứng từ dư; độ từ dư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:remanence
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của remanence là: danh từ|- sự cảm ứng từ dư; độ từ dư

75931. remanent nghĩa tiếng việt là tính từ|- (vật lý) còn dư|=remanent magnetization|+ độ từ dư|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ remanent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh remanent tính từ|- (vật lý) còn dư|=remanent magnetization|+ độ từ dư|- (từ cổ,nghĩa cổ) còn lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:remanent
  • Phiên âm (nếu có): [remənənt]
  • Nghĩa tiếng việt của remanent là: tính từ|- (vật lý) còn dư|=remanent magnetization|+ độ từ dư|- (từ cổ,nghĩa cổ) còn lại

75932. remanet nghĩa tiếng việt là danh từ|- phần còn lại, phần còn thừa, phần dư|- (pháp lý) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ remanet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh remanet danh từ|- phần còn lại, phần còn thừa, phần dư|- (pháp lý) vụ kiện hoãn lại chưa xử|- đạo dự luật hoãn lại chưa thông qua (ở quốc hội). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:remanet
  • Phiên âm (nếu có): [remənet]
  • Nghĩa tiếng việt của remanet là: danh từ|- phần còn lại, phần còn thừa, phần dư|- (pháp lý) vụ kiện hoãn lại chưa xử|- đạo dự luật hoãn lại chưa thông qua (ở quốc hội)

75933. remark nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lưu ý, sự chú ý|=worthy of remark|+ đáng lưu ý|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ remark là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh remark danh từ|- sự lưu ý, sự chú ý|=worthy of remark|+ đáng lưu ý|- sự nhận xét; lời phê bình, lời bình luận|=to make (pass) no remark on|+ không có ý kiến nhận xét gì về (cái gì)|=to pass a rude remark upon someone|+ nhận xét ai một cách thô bạo|* ngoại động từ|- thấy, chú ý, lưu ý, để ý đến|- làm chú ý, làm lưu ý|* nội động từ|- (+ on, upon) nhận xét, phê bình, bình luận||@remark|- chú ý, chú thích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:remark
  • Phiên âm (nếu có): [rimɑ:k]
  • Nghĩa tiếng việt của remark là: danh từ|- sự lưu ý, sự chú ý|=worthy of remark|+ đáng lưu ý|- sự nhận xét; lời phê bình, lời bình luận|=to make (pass) no remark on|+ không có ý kiến nhận xét gì về (cái gì)|=to pass a rude remark upon someone|+ nhận xét ai một cách thô bạo|* ngoại động từ|- thấy, chú ý, lưu ý, để ý đến|- làm chú ý, làm lưu ý|* nội động từ|- (+ on, upon) nhận xét, phê bình, bình luận||@remark|- chú ý, chú thích

75934. remarkable nghĩa tiếng việt là tính từ|- đáng chú ý|- xuất sắc, phi thường, đặc biệt|- rõ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ remarkable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh remarkable tính từ|- đáng chú ý|- xuất sắc, phi thường, đặc biệt|- rõ rệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:remarkable
  • Phiên âm (nếu có): [rimɑ:kəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của remarkable là: tính từ|- đáng chú ý|- xuất sắc, phi thường, đặc biệt|- rõ rệt

75935. remarkableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đáng chú ý|- sự xuất sắc, sự phi thường, sự đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ remarkableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh remarkableness danh từ|- sự đáng chú ý|- sự xuất sắc, sự phi thường, sự đặc biệt|- sự rõ rệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:remarkableness
  • Phiên âm (nếu có): [rimɑ:kəblnis]
  • Nghĩa tiếng việt của remarkableness là: danh từ|- sự đáng chú ý|- sự xuất sắc, sự phi thường, sự đặc biệt|- sự rõ rệt

75936. remarkably nghĩa tiếng việt là phó từ|- đáng chú ý, đáng để ý|- khác thường, xuất sắc; đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ remarkably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh remarkably phó từ|- đáng chú ý, đáng để ý|- khác thường, xuất sắc; đặc biệt, ngoại lệ|- rõ rệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:remarkably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của remarkably là: phó từ|- đáng chú ý, đáng để ý|- khác thường, xuất sắc; đặc biệt, ngoại lệ|- rõ rệt

75937. remarked nghĩa tiếng việt là tính từ|- rõ rệt; hiển nhiên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ remarked là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh remarked tính từ|- rõ rệt; hiển nhiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:remarked
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của remarked là: tính từ|- rõ rệt; hiển nhiên

75938. remarque nghĩa tiếng việt là danh từ|- dấu hiệu ngoài lề bản in (bị xoá đi khi in)|- bản (…)


Nghĩa tiếng việt của từ remarque là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh remarque danh từ|- dấu hiệu ngoài lề bản in (bị xoá đi khi in)|- bản in thử có mang dấu ghi chú. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:remarque
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của remarque là: danh từ|- dấu hiệu ngoài lề bản in (bị xoá đi khi in)|- bản in thử có mang dấu ghi chú

75939. remarriage nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự kết hôn lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ remarriage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh remarriage danh từ|- sự kết hôn lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:remarriage
  • Phiên âm (nếu có): [ri:mæridʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của remarriage là: danh từ|- sự kết hôn lại

75940. remarry nghĩa tiếng việt là động từ|- cưới lại, kết hôn lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ remarry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh remarry động từ|- cưới lại, kết hôn lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:remarry
  • Phiên âm (nếu có): [ri:mæri]
  • Nghĩa tiếng việt của remarry là: động từ|- cưới lại, kết hôn lại

75941. rematch nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đấu lần thứ hai giữa hai đội|* danh từ|- trâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rematch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rematch ngoại động từ|- đấu lần thứ hai giữa hai đội|* danh từ|- trận đấu lần thứ hai giữa hai đội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rematch
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rematch là: ngoại động từ|- đấu lần thứ hai giữa hai đội|* danh từ|- trận đấu lần thứ hai giữa hai đội

75942. remble nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (anh, phương ngữ) trừ khử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ remble là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh remble ngoại động từ|- (anh, phương ngữ) trừ khử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:remble
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của remble là: ngoại động từ|- (anh, phương ngữ) trừ khử

75943. remediable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể chữa được, có thể điều trị|- có thể sửa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ remediable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh remediable tính từ|- có thể chữa được, có thể điều trị|- có thể sửa chữa; có thể cứu chữa được|- có thể đền bù lại được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:remediable
  • Phiên âm (nếu có): [rimi:djəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của remediable là: tính từ|- có thể chữa được, có thể điều trị|- có thể sửa chữa; có thể cứu chữa được|- có thể đền bù lại được

75944. remedial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) sự chữa bệnh, (thuộc) sự điều trị; để ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ remedial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh remedial tính từ|- (thuộc) sự chữa bệnh, (thuộc) sự điều trị; để chữa bệnh, để điều trị|- (thuộc) sự sửa chữa; để sửa chữa|=remedial measure|+ những biện pháp sửa chữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:remedial
  • Phiên âm (nếu có): [rimi:djəl]
  • Nghĩa tiếng việt của remedial là: tính từ|- (thuộc) sự chữa bệnh, (thuộc) sự điều trị; để chữa bệnh, để điều trị|- (thuộc) sự sửa chữa; để sửa chữa|=remedial measure|+ những biện pháp sửa chữa

75945. remediless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể chữa được|- không thể cứu chữa, không thê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ remediless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh remediless tính từ|- không thể chữa được|- không thể cứu chữa, không thể sửa chữa|- không thể đền b. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:remediless
  • Phiên âm (nếu có): [remidilis]
  • Nghĩa tiếng việt của remediless là: tính từ|- không thể chữa được|- không thể cứu chữa, không thể sửa chữa|- không thể đền b

75946. remedy nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuốc, phương thuốc; cách điều trị, cách chữa cháy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ remedy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh remedy danh từ|- thuốc, phương thuốc; cách điều trị, cách chữa cháy|- phương pháp cứu chữa, biện pháp sửa chữa|- sự đền bù; sự bồi thường|- sai suất (trong việc đúc tiền)|* ngoại động từ|- cứu chữa, chữa khỏi|- sửa chữa|- đền bù, bù đắp|=final victory will remedy all set-backs|+ thắng lợi cuối cùng sẽ đền bù lại những thất bại đã qua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:remedy
  • Phiên âm (nếu có): [remidi]
  • Nghĩa tiếng việt của remedy là: danh từ|- thuốc, phương thuốc; cách điều trị, cách chữa cháy|- phương pháp cứu chữa, biện pháp sửa chữa|- sự đền bù; sự bồi thường|- sai suất (trong việc đúc tiền)|* ngoại động từ|- cứu chữa, chữa khỏi|- sửa chữa|- đền bù, bù đắp|=final victory will remedy all set-backs|+ thắng lợi cuối cùng sẽ đền bù lại những thất bại đã qua

75947. remelting nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nấu chảy lại|= arc remelting|+ sự nấu chảy lại (…)


Nghĩa tiếng việt của từ remelting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh remelting danh từ|- sự nấu chảy lại|= arc remelting|+ sự nấu chảy lại bằng hồ quang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:remelting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của remelting là: danh từ|- sự nấu chảy lại|= arc remelting|+ sự nấu chảy lại bằng hồ quang

75948. remember nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- nhớ; nhớ lại, ghi nhớ|=i remember seeing her s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ remember là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh remember ngoại động từ|- nhớ; nhớ lại, ghi nhớ|=i remember seeing her somewhere|+ tôi nhớ đã gặp cô ta ở đâu|=he tried to remember the name|+ anh ta cố nhớ lại cái tên đó|=words and expression to be remembered|+ từ và thành ngữ cần phải ghi nhớ|- nhớ thưởng tiền, nhớ cho tiền|=to remember a child on his birthday|+ nhớ tặng quà cho một em nhỏ vào ngày sinh của em|- gửi lời chào|=please remember me to your sister|+ làm ơn cho tôi gửi lời thăn chị anh|- nhớ cầu nguyện (cho ai...)|- tỉnh lại, trấn tĩnh lại|- sự nghĩ lại, sực nhớ lại||@remember|- nhớ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:remember
  • Phiên âm (nếu có): [rimembə]
  • Nghĩa tiếng việt của remember là: ngoại động từ|- nhớ; nhớ lại, ghi nhớ|=i remember seeing her somewhere|+ tôi nhớ đã gặp cô ta ở đâu|=he tried to remember the name|+ anh ta cố nhớ lại cái tên đó|=words and expression to be remembered|+ từ và thành ngữ cần phải ghi nhớ|- nhớ thưởng tiền, nhớ cho tiền|=to remember a child on his birthday|+ nhớ tặng quà cho một em nhỏ vào ngày sinh của em|- gửi lời chào|=please remember me to your sister|+ làm ơn cho tôi gửi lời thăn chị anh|- nhớ cầu nguyện (cho ai...)|- tỉnh lại, trấn tĩnh lại|- sự nghĩ lại, sực nhớ lại||@remember|- nhớ

75949. rememberable nghĩa tiếng việt là tính từ|- đáng ghi nhớ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rememberable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rememberable tính từ|- đáng ghi nhớ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rememberable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rememberable là: tính từ|- đáng ghi nhớ

75950. remembrance nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nhớ, sự hồi tưởng; trí nhớ, ký ức|=to call to (…)


Nghĩa tiếng việt của từ remembrance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh remembrance danh từ|- sự nhớ, sự hồi tưởng; trí nhớ, ký ức|=to call to remembrance|+ hồi tưởng lại|=in remembrance of someone|+ để tưởng nhớ tới ai|=to have something in remembrance|+ nhớ lại cái gì, hồi tưởng lại cái gì|- món quà lưu niệm|- (số nhiều) lời chúc, lời hỏi thăm (qua một người nào)|=please, give my remembrances to him|+ anh làm ơn cho tôi gửi lời hỏi thăm ông ta. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:remembrance
  • Phiên âm (nếu có): [rimembrəns]
  • Nghĩa tiếng việt của remembrance là: danh từ|- sự nhớ, sự hồi tưởng; trí nhớ, ký ức|=to call to remembrance|+ hồi tưởng lại|=in remembrance of someone|+ để tưởng nhớ tới ai|=to have something in remembrance|+ nhớ lại cái gì, hồi tưởng lại cái gì|- món quà lưu niệm|- (số nhiều) lời chúc, lời hỏi thăm (qua một người nào)|=please, give my remembrances to him|+ anh làm ơn cho tôi gửi lời hỏi thăm ông ta

75951. remembrance sunday nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngày chủ nhật gần nhất với) ngày 11 tháng 11 tưở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ remembrance sunday là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh remembrance sunday danh từ|- (ngày chủ nhật gần nhất với) ngày 11 tháng 11 tưởng nhớ những người đã chết trong các cuộc chiến tranh 1914 - 1918 và 1939 - 1945. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:remembrance sunday
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của remembrance sunday là: danh từ|- (ngày chủ nhật gần nhất với) ngày 11 tháng 11 tưởng nhớ những người đã chết trong các cuộc chiến tranh 1914 - 1918 và 1939 - 1945

75952. remembrancer nghĩa tiếng việt là danh từ|- kỷ niệm; cái nhắc nhở; người gợi lại kỷ niệm xưa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ remembrancer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh remembrancer danh từ|- kỷ niệm; cái nhắc nhở; người gợi lại kỷ niệm xưa, vật gợi lại kỷ niệm xưa|- đại biểu của khu trung tâm thành phố luân-đôn (ở nghị viện...)|- nhân viên thu nợ cho nhà vua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:remembrancer
  • Phiên âm (nếu có): [rimembrənsə]
  • Nghĩa tiếng việt của remembrancer là: danh từ|- kỷ niệm; cái nhắc nhở; người gợi lại kỷ niệm xưa, vật gợi lại kỷ niệm xưa|- đại biểu của khu trung tâm thành phố luân-đôn (ở nghị viện...)|- nhân viên thu nợ cho nhà vua

75953. remetal nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- thay vỏ kim loại|- (đường sắt) thay balat/đá (…)


Nghĩa tiếng việt của từ remetal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh remetal ngoại động từ|- thay vỏ kim loại|- (đường sắt) thay balat/đá dằn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:remetal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của remetal là: ngoại động từ|- thay vỏ kim loại|- (đường sắt) thay balat/đá dằn

75954. remex nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều remiges|- lông cánh (chim)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ remex là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh remex danh từ|- số nhiều remiges|- lông cánh (chim). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:remex
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của remex là: danh từ|- số nhiều remiges|- lông cánh (chim)

75955. remiges nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- lông cánh (của chim)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ remiges là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh remiges danh từ số nhiều|- lông cánh (của chim). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:remiges
  • Phiên âm (nếu có): [remidʤi:z]
  • Nghĩa tiếng việt của remiges là: danh từ số nhiều|- lông cánh (của chim)

75956. remigial nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc lông cánh (chim)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ remigial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh remigial tính từ|- thuộc lông cánh (chim). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:remigial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của remigial là: tính từ|- thuộc lông cánh (chim)

75957. remigrate nghĩa tiếng việt là nội động từ|- di cư lại|- hồi cư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ remigrate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh remigrate nội động từ|- di cư lại|- hồi cư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:remigrate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của remigrate là: nội động từ|- di cư lại|- hồi cư

75958. remilitarization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự vũ trang lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ remilitarization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh remilitarization danh từ|- sự vũ trang lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:remilitarization
  • Phiên âm (nếu có): [ri:,militəraizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của remilitarization là: danh từ|- sự vũ trang lại

75959. remilitarize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- vũ trang lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ remilitarize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh remilitarize ngoại động từ|- vũ trang lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:remilitarize
  • Phiên âm (nếu có): [ri:militəraiz]
  • Nghĩa tiếng việt của remilitarize là: ngoại động từ|- vũ trang lại

75960. remind nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- nhắc nhở, làm nhớ lại (cái gì)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ remind là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh remind ngoại động từ|- nhắc nhở, làm nhớ lại (cái gì). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:remind
  • Phiên âm (nếu có): [rimaind]
  • Nghĩa tiếng việt của remind là: ngoại động từ|- nhắc nhở, làm nhớ lại (cái gì)

75961. reminder nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái nhắc nhở, cái làm nhớ lại (một điều gì)|=to (…)


Nghĩa tiếng việt của từ reminder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reminder danh từ|- cái nhắc nhở, cái làm nhớ lại (một điều gì)|=to send somebody a reminder|+ viết thư nhắc lại ai (làm gì)|=letter of reminder|+ thư nhắc nhở|=gentle reminder|+ lời nhắc nhở khéo; lời nói bóng, lời nói cạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reminder
  • Phiên âm (nếu có): [rimaində]
  • Nghĩa tiếng việt của reminder là: danh từ|- cái nhắc nhở, cái làm nhớ lại (một điều gì)|=to send somebody a reminder|+ viết thư nhắc lại ai (làm gì)|=letter of reminder|+ thư nhắc nhở|=gentle reminder|+ lời nhắc nhở khéo; lời nói bóng, lời nói cạnh

75962. remindful nghĩa tiếng việt là tính từ|- (+ of) nhắc lại, nhớ lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ remindful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh remindful tính từ|- (+ of) nhắc lại, nhớ lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:remindful
  • Phiên âm (nếu có): [rimaindful]
  • Nghĩa tiếng việt của remindful là: tính từ|- (+ of) nhắc lại, nhớ lại

75963. reminisce nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- hồi tưởng, nhớ lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reminisce là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reminisce ngoại động từ|- hồi tưởng, nhớ lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reminisce
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reminisce là: ngoại động từ|- hồi tưởng, nhớ lại

75964. reminiscence nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nhớ lại, sự hồi tưởng|- nét phảng phất làm nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reminiscence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reminiscence danh từ|- sự nhớ lại, sự hồi tưởng|- nét phảng phất làm nhớ lại (cái gì đã mất)|=there is a reminiscence of his father in the way he walks|+ dáng đi của anh ta phảng phất đôi nét của cha anh ta|- (số nhiều) kỷ niệm|=the scene awakens reminiscences of my youth|+ quang cảnh này làm tôi nhớ lại những kỷ niệm xưa|- (số nhiều) tập ký sự, hồi ký|- (âm nhạc) nét phảng phất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reminiscence
  • Phiên âm (nếu có): [,reminisns]
  • Nghĩa tiếng việt của reminiscence là: danh từ|- sự nhớ lại, sự hồi tưởng|- nét phảng phất làm nhớ lại (cái gì đã mất)|=there is a reminiscence of his father in the way he walks|+ dáng đi của anh ta phảng phất đôi nét của cha anh ta|- (số nhiều) kỷ niệm|=the scene awakens reminiscences of my youth|+ quang cảnh này làm tôi nhớ lại những kỷ niệm xưa|- (số nhiều) tập ký sự, hồi ký|- (âm nhạc) nét phảng phất

75965. reminiscent nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhớ lại; làm nhớ lại, gợi lại|=to be reminiscent o(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reminiscent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reminiscent tính từ|- nhớ lại; làm nhớ lại, gợi lại|=to be reminiscent of something|+ gợi lại cái gì, làm nhớ lại cái gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reminiscent
  • Phiên âm (nếu có): [,reminisnt]
  • Nghĩa tiếng việt của reminiscent là: tính từ|- nhớ lại; làm nhớ lại, gợi lại|=to be reminiscent of something|+ gợi lại cái gì, làm nhớ lại cái gì

75966. reminiscently nghĩa tiếng việt là phó từ|- nhớ lại; làm nhớ lại, gợi lại|- có xu hướng hồi (…)


Nghĩa tiếng việt của từ reminiscently là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reminiscently phó từ|- nhớ lại; làm nhớ lại, gợi lại|- có xu hướng hồi tưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reminiscently
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reminiscently là: phó từ|- nhớ lại; làm nhớ lại, gợi lại|- có xu hướng hồi tưởng

75967. remint nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho tiền cũ thành tiền mới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ remint là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh remint ngoại động từ|- làm cho tiền cũ thành tiền mới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:remint
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của remint là: ngoại động từ|- làm cho tiền cũ thành tiền mới

75968. remise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (pháp lý) nộp, nhường, nhượng (quyền, tài s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ remise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh remise ngoại động từ|- (pháp lý) nộp, nhường, nhượng (quyền, tài sản...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:remise
  • Phiên âm (nếu có): [rimaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của remise là: ngoại động từ|- (pháp lý) nộp, nhường, nhượng (quyền, tài sản...)

75969. remiss nghĩa tiếng việt là tính từ|- cẩu thả, tắc trách, chểnh mảng|=to be remiss in one(…)


Nghĩa tiếng việt của từ remiss là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh remiss tính từ|- cẩu thả, tắc trách, chểnh mảng|=to be remiss in ones duties|+ cẩu thả trong nhiệm vụ|- yếu đuối, thiếu nghị lực, nhu nhược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:remiss
  • Phiên âm (nếu có): [rimis]
  • Nghĩa tiếng việt của remiss là: tính từ|- cẩu thả, tắc trách, chểnh mảng|=to be remiss in ones duties|+ cẩu thả trong nhiệm vụ|- yếu đuối, thiếu nghị lực, nhu nhược

75970. remissible nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể tha thứ, có thể miễn giảm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ remissible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh remissible tính từ|- có thể tha thứ, có thể miễn giảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:remissible
  • Phiên âm (nếu có): [rimisəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của remissible là: tính từ|- có thể tha thứ, có thể miễn giảm

75971. remissiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cẩu thả, sự tắc trách, sự chểnh mảng|- sự yế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ remissiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh remissiness danh từ|- sự cẩu thả, sự tắc trách, sự chểnh mảng|- sự yếu đuối, sự thiếu nghị lực, sự nhu nhược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:remissiness
  • Phiên âm (nếu có): [rimisnis]
  • Nghĩa tiếng việt của remissiness là: danh từ|- sự cẩu thả, sự tắc trách, sự chểnh mảng|- sự yếu đuối, sự thiếu nghị lực, sự nhu nhược

75972. remission nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tha thứ, sự miễn giảm|=the remission of a tax|+ sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ remission là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh remission danh từ|- sự tha thứ, sự miễn giảm|=the remission of a tax|+ sự miễn thuế|- sự thuyên giảm, sự dịu bớt (cơn sốt...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:remission
  • Phiên âm (nếu có): [rimiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của remission là: danh từ|- sự tha thứ, sự miễn giảm|=the remission of a tax|+ sự miễn thuế|- sự thuyên giảm, sự dịu bớt (cơn sốt...)

75973. remissive nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm giảm đi, làm dịu đi; giảm đi, dịu đi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ remissive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh remissive tính từ|- làm giảm đi, làm dịu đi; giảm đi, dịu đi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:remissive
  • Phiên âm (nếu có): [rimisiv]
  • Nghĩa tiếng việt của remissive là: tính từ|- làm giảm đi, làm dịu đi; giảm đi, dịu đi

75974. remissly nghĩa tiếng việt là phó từ|- cẩu thả, tắc trách trong nhiệm vụ của mình; xao la(…)


Nghĩa tiếng việt của từ remissly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh remissly phó từ|- cẩu thả, tắc trách trong nhiệm vụ của mình; xao lãng, chểnh mảng công việc|- yếu đuối, thiếu nghị lực, nhu nhược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:remissly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của remissly là: phó từ|- cẩu thả, tắc trách trong nhiệm vụ của mình; xao lãng, chểnh mảng công việc|- yếu đuối, thiếu nghị lực, nhu nhược

75975. remissness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cẩu thả, sự tắc trách trong nhiệm vụ của mình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ remissness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh remissness danh từ|- sự cẩu thả, sự tắc trách trong nhiệm vụ của mình; sự xao lãng, sự chểnh mảng công việc|- tính yếu đuối, tính thiếu nghị lực, tính nhu nhược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:remissness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của remissness là: danh từ|- sự cẩu thả, sự tắc trách trong nhiệm vụ của mình; sự xao lãng, sự chểnh mảng công việc|- tính yếu đuối, tính thiếu nghị lực, tính nhu nhược

75976. remit nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tha, xá (tội)|- miễn giảm, miễn thi hành (th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ remit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh remit ngoại động từ|- tha, xá (tội)|- miễn giảm, miễn thi hành (thuế, hình phạt...)|- gửi, chuyển (hàng hoá, tiền...) qua bưu điện...|- hoân lại, đình lại|- trao (vấn đề gì...) cho người có thẩm quyền giải quyết; trao lại (một vụ án...) cho toà dưới xét xử|- làm thuyên giảm, làm giảm đi, làm yếu đi, làm dịu đi, làm bớt, làm nguôi đi, ngừng...|=to remit ones anger|+ nguôi giận|=to remit ones efforts|+ giảm cố gắng|- trả về tình trạng cũ, phục hồi tình trạng cũ|* nội động từ|- thuyên giảm, giảm đi, yếu đi, dịu đi, bớt, nguôi đi, ngừng...|=the fever begins to remit|+ cơn sốt bắt đầu thuyên giảm|=enthusiasm begins to remit|+ nhiệt tình bắt đầu giảm đi|* danh từ|- vấn đề chuyển (cho ai) để xét||@remit|- chuyển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:remit
  • Phiên âm (nếu có): [rimit]
  • Nghĩa tiếng việt của remit là: ngoại động từ|- tha, xá (tội)|- miễn giảm, miễn thi hành (thuế, hình phạt...)|- gửi, chuyển (hàng hoá, tiền...) qua bưu điện...|- hoân lại, đình lại|- trao (vấn đề gì...) cho người có thẩm quyền giải quyết; trao lại (một vụ án...) cho toà dưới xét xử|- làm thuyên giảm, làm giảm đi, làm yếu đi, làm dịu đi, làm bớt, làm nguôi đi, ngừng...|=to remit ones anger|+ nguôi giận|=to remit ones efforts|+ giảm cố gắng|- trả về tình trạng cũ, phục hồi tình trạng cũ|* nội động từ|- thuyên giảm, giảm đi, yếu đi, dịu đi, bớt, nguôi đi, ngừng...|=the fever begins to remit|+ cơn sốt bắt đầu thuyên giảm|=enthusiasm begins to remit|+ nhiệt tình bắt đầu giảm đi|* danh từ|- vấn đề chuyển (cho ai) để xét||@remit|- chuyển

75977. remittal nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự miễn giảm (thuế, hình phạt...)|- sự trao lại (m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ remittal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh remittal danh từ|- sự miễn giảm (thuế, hình phạt...)|- sự trao lại (một vụ án) cho toà dưới xét x. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:remittal
  • Phiên âm (nếu có): [rimitl]
  • Nghĩa tiếng việt của remittal là: danh từ|- sự miễn giảm (thuế, hình phạt...)|- sự trao lại (một vụ án) cho toà dưới xét x

75978. remittance nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự gửi tiền, sự gửi hàng|- món tiền nhận được qu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ remittance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh remittance danh từ|- sự gửi tiền, sự gửi hàng|- món tiền nhận được qua bưu điện, món hàng nhận qua bưu điện||@remittance|- (thống kê) tiền chuyển đi, chuyển khoản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:remittance
  • Phiên âm (nếu có): [rimitəns]
  • Nghĩa tiếng việt của remittance là: danh từ|- sự gửi tiền, sự gửi hàng|- món tiền nhận được qua bưu điện, món hàng nhận qua bưu điện||@remittance|- (thống kê) tiền chuyển đi, chuyển khoản

75979. remittance-man nghĩa tiếng việt là danh từ|- kiều dân sống ở nước ngoài bằng tiền trợ cấp từ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ remittance-man là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh remittance-man danh từ|- kiều dân sống ở nước ngoài bằng tiền trợ cấp từ nhà|- người được trả tiền để ở nước ngoài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:remittance-man
  • Phiên âm (nếu có): [rimitənsmæn]
  • Nghĩa tiếng việt của remittance-man là: danh từ|- kiều dân sống ở nước ngoài bằng tiền trợ cấp từ nhà|- người được trả tiền để ở nước ngoài

75980. remittee nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nhận tiền gửi đến, người nhận hàng gửi đến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ remittee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh remittee danh từ|- người nhận tiền gửi đến, người nhận hàng gửi đến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:remittee
  • Phiên âm (nếu có): [,remiti:]
  • Nghĩa tiếng việt của remittee là: danh từ|- người nhận tiền gửi đến, người nhận hàng gửi đến

75981. remittent nghĩa tiếng việt là tính từ|- từng cơn|=remittent fever|+ sốt từng cơn|* danh từ|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ remittent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh remittent tính từ|- từng cơn|=remittent fever|+ sốt từng cơn|* danh từ|- (y học) sốt từng cơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:remittent
  • Phiên âm (nếu có): [rimitənt]
  • Nghĩa tiếng việt của remittent là: tính từ|- từng cơn|=remittent fever|+ sốt từng cơn|* danh từ|- (y học) sốt từng cơn

75982. remitter nghĩa tiếng việt là danh từ|- người gửi tiền, người gửi hàng (cho ai)|- (pháp lý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ remitter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh remitter danh từ|- người gửi tiền, người gửi hàng (cho ai)|- (pháp lý) sự trao lại một vụ án cho toà dưới xét xử|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) người tha thứ, người xá tội|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự phục hồi lại quyền lợi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:remitter
  • Phiên âm (nếu có): [rimitə]
  • Nghĩa tiếng việt của remitter là: danh từ|- người gửi tiền, người gửi hàng (cho ai)|- (pháp lý) sự trao lại một vụ án cho toà dưới xét xử|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) người tha thứ, người xá tội|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự phục hồi lại quyền lợi

75983. remnant nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái còn lại, vật còn thừa|=a few remnants of food|+ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ remnant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh remnant danh từ|- cái còn lại, vật còn thừa|=a few remnants of food|+ chút ít đồ ăn thừa|- dấu vết còn lại, tàn dư|=the remnants of feudal ideology|+ tàn dư của tư tưởng phong kiến|- mảnh vải lẻ (bán rẻ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:remnant
  • Phiên âm (nếu có): [remnənt]
  • Nghĩa tiếng việt của remnant là: danh từ|- cái còn lại, vật còn thừa|=a few remnants of food|+ chút ít đồ ăn thừa|- dấu vết còn lại, tàn dư|=the remnants of feudal ideology|+ tàn dư của tư tưởng phong kiến|- mảnh vải lẻ (bán rẻ)

75984. remodel nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm lại, sửa đổi, tu sửa|- tổ chức lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ remodel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh remodel ngoại động từ|- làm lại, sửa đổi, tu sửa|- tổ chức lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:remodel
  • Phiên âm (nếu có): [ri:mɔdl]
  • Nghĩa tiếng việt của remodel là: ngoại động từ|- làm lại, sửa đổi, tu sửa|- tổ chức lại

75985. remold nghĩa tiếng việt là danh từ|- lốp xe đắp lại|* ngoại động từ|- đắp lại (lốp xe)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ remold là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh remold danh từ|- lốp xe đắp lại|* ngoại động từ|- đắp lại (lốp xe). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:remold
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của remold là: danh từ|- lốp xe đắp lại|* ngoại động từ|- đắp lại (lốp xe)

75986. remonetise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- phục hồi (tiền, vàng)...) thành tiền tệ chi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ remonetise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh remonetise ngoại động từ|- phục hồi (tiền, vàng)...) thành tiền tệ chính thức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:remonetise
  • Phiên âm (nếu có): [ri:mʌnitaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của remonetise là: ngoại động từ|- phục hồi (tiền, vàng)...) thành tiền tệ chính thức

75987. remonetization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phục hồi (tiền, vàng)...) thành tiền tệ chính (…)


Nghĩa tiếng việt của từ remonetization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh remonetization danh từ|- sự phục hồi (tiền, vàng)...) thành tiền tệ chính thức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:remonetization
  • Phiên âm (nếu có): [ri:,mʌnitaizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của remonetization là: danh từ|- sự phục hồi (tiền, vàng)...) thành tiền tệ chính thức

75988. remonetize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- phục hồi (tiền, vàng)...) thành tiền tệ chi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ remonetize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh remonetize ngoại động từ|- phục hồi (tiền, vàng)...) thành tiền tệ chính thức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:remonetize
  • Phiên âm (nếu có): [ri:mʌnitaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của remonetize là: ngoại động từ|- phục hồi (tiền, vàng)...) thành tiền tệ chính thức

75989. remonstrance nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự khuyên can, sự can gián|- sự phản đối, sự phản (…)


Nghĩa tiếng việt của từ remonstrance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh remonstrance danh từ|- sự khuyên can, sự can gián|- sự phản đối, sự phản kháng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:remonstrance
  • Phiên âm (nếu có): [rimɔnstrəns]
  • Nghĩa tiếng việt của remonstrance là: danh từ|- sự khuyên can, sự can gián|- sự phản đối, sự phản kháng

75990. remonstrant nghĩa tiếng việt là tính từ|- có ý khuyên can, có ý can gián|- có ý phản đối|*(…)


Nghĩa tiếng việt của từ remonstrant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh remonstrant tính từ|- có ý khuyên can, có ý can gián|- có ý phản đối|* danh từ|- người khuyên can, người can gián|- người phản đối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:remonstrant
  • Phiên âm (nếu có): [rimɔnstrənst]
  • Nghĩa tiếng việt của remonstrant là: tính từ|- có ý khuyên can, có ý can gián|- có ý phản đối|* danh từ|- người khuyên can, người can gián|- người phản đối

75991. remonstrate nghĩa tiếng việt là nội động từ|- (+ with) quở trách, khiển trách; khuyên can, can(…)


Nghĩa tiếng việt của từ remonstrate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh remonstrate nội động từ|- (+ with) quở trách, khiển trách; khuyên can, can gián|=to remonstrate with someone uopn something|+ khiển trách ai về việc gì|- (+ against) phản đối, phản kháng|=to remonstrate agianst something|+ phản đối cái gì|* ngoại động từ|- phản đối|=to remonstrate that...|+ phản đối là.... Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:remonstrate
  • Phiên âm (nếu có): [rimɔnstreit]
  • Nghĩa tiếng việt của remonstrate là: nội động từ|- (+ with) quở trách, khiển trách; khuyên can, can gián|=to remonstrate with someone uopn something|+ khiển trách ai về việc gì|- (+ against) phản đối, phản kháng|=to remonstrate agianst something|+ phản đối cái gì|* ngoại động từ|- phản đối|=to remonstrate that...|+ phản đối là...

75992. remonstrating nghĩa tiếng việt là tính từ|- quở trách, khiển trách; khuyên can, can gián|- phản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ remonstrating là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh remonstrating tính từ|- quở trách, khiển trách; khuyên can, can gián|- phản đối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:remonstrating
  • Phiên âm (nếu có): [rimɔnstreitiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của remonstrating là: tính từ|- quở trách, khiển trách; khuyên can, can gián|- phản đối

75993. remonstration nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự quở trách; sự can gián|- sự phản đối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ remonstration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh remonstration danh từ|- sự quở trách; sự can gián|- sự phản đối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:remonstration
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của remonstration là: danh từ|- sự quở trách; sự can gián|- sự phản đối

75994. remonstrative nghĩa tiếng việt là tính từ|- để quở trách, để khiển trách; để khuyên can, để c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ remonstrative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh remonstrative tính từ|- để quở trách, để khiển trách; để khuyên can, để can gián|=a remonstrative letter|+ thư khiển trách|- để phản đối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:remonstrative
  • Phiên âm (nếu có): [rimɔnstrətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của remonstrative là: tính từ|- để quở trách, để khiển trách; để khuyên can, để can gián|=a remonstrative letter|+ thư khiển trách|- để phản đối

75995. remonstrator nghĩa tiếng việt là danh từ|- người quở trách, người khiển trách; người khuyên ca(…)


Nghĩa tiếng việt của từ remonstrator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh remonstrator danh từ|- người quở trách, người khiển trách; người khuyên can, người can gián|- người phản đối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:remonstrator
  • Phiên âm (nếu có): [rimɔnstreitə]
  • Nghĩa tiếng việt của remonstrator là: danh từ|- người quở trách, người khiển trách; người khuyên can, người can gián|- người phản đối

75996. remontant nghĩa tiếng việt là tính từ|- nở nhiều lần trong năm (hoa hồng)|* danh từ|- loại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ remontant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh remontant tính từ|- nở nhiều lần trong năm (hoa hồng)|* danh từ|- loại hoa hồng nở nhiều lần trong năm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:remontant
  • Phiên âm (nếu có): [rimɔntənt]
  • Nghĩa tiếng việt của remontant là: tính từ|- nở nhiều lần trong năm (hoa hồng)|* danh từ|- loại hoa hồng nở nhiều lần trong năm

75997. remontoir nghĩa tiếng việt là danh từ|- chìa lên dây đồng hồ, nút lên dây đồng hồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ remontoir là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh remontoir danh từ|- chìa lên dây đồng hồ, nút lên dây đồng hồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:remontoir
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của remontoir là: danh từ|- chìa lên dây đồng hồ, nút lên dây đồng hồ

75998. remora nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cá ép(…)


Nghĩa tiếng việt của từ remora là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh remora danh từ|- (động vật học) cá ép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:remora
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của remora là: danh từ|- (động vật học) cá ép

75999. remorse nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ăn năn, sự hối hận|=to feel remorse|+ cảm thấy hô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ remorse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh remorse danh từ|- sự ăn năn, sự hối hận|=to feel remorse|+ cảm thấy hối hận|- lòng thương hại, lòng thương xót|=without remorse|+ không thương xót, tàn nhẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:remorse
  • Phiên âm (nếu có): [rimɔ:s]
  • Nghĩa tiếng việt của remorse là: danh từ|- sự ăn năn, sự hối hận|=to feel remorse|+ cảm thấy hối hận|- lòng thương hại, lòng thương xót|=without remorse|+ không thương xót, tàn nhẫn

76000. remorseful nghĩa tiếng việt là tính từ|- ăn năn, hối hận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ remorseful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh remorseful tính từ|- ăn năn, hối hận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:remorseful
  • Phiên âm (nếu có): [rimɔ:sful]
  • Nghĩa tiếng việt của remorseful là: tính từ|- ăn năn, hối hận

76001. remorsefully nghĩa tiếng việt là phó từ|- rất ăn năn, rất hối hận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ remorsefully là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh remorsefully phó từ|- rất ăn năn, rất hối hận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:remorsefully
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của remorsefully là: phó từ|- rất ăn năn, rất hối hận

76002. remorsefulness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ăn năn, sự hối hận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ remorsefulness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh remorsefulness danh từ|- sự ăn năn, sự hối hận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:remorsefulness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của remorsefulness là: danh từ|- sự ăn năn, sự hối hận

76003. remorseless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không ăn năn, không hối hận|- không thương xót, tàn n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ remorseless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh remorseless tính từ|- không ăn năn, không hối hận|- không thương xót, tàn nhẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:remorseless
  • Phiên âm (nếu có): [rimɔ:slis]
  • Nghĩa tiếng việt của remorseless là: tính từ|- không ăn năn, không hối hận|- không thương xót, tàn nhẫn

76004. remorselessly nghĩa tiếng việt là phó từ|- không ăn năn, không hối hận|- không thương xót, không t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ remorselessly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh remorselessly phó từ|- không ăn năn, không hối hận|- không thương xót, không thương hại; tàn nhẫn|- không chùng xuống, không yếu đi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:remorselessly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của remorselessly là: phó từ|- không ăn năn, không hối hận|- không thương xót, không thương hại; tàn nhẫn|- không chùng xuống, không yếu đi

76005. remote nghĩa tiếng việt là tính từ|- xa, xa xôi, xa xăm|=to be remote from the road|+ ở cách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ remote là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh remote tính từ|- xa, xa xôi, xa xăm|=to be remote from the road|+ ở cách xa đường cái|=remote causes|+ nguyên nhân xa xôi|=remote kinsman|+ người bà con xa|=remote control|+ (kỹ thuật) sự điều khiển từ xa|=the remote past|+ quá khứ xa xưa|=in the remote future|+ trong tương lai xa xôi|- xa cách, cách biệt (thái độ...)|- hẻo lánh|=a remote village in the north west|+ một vùng hẻo lánh trên vùng tây bắc|- tí chút, chút đỉnh, hơi, mơ hồ thoang thoáng|=to have not a remote conception of...|+ chỉ có một khái niệm mơ hồ vè...|=a remote resemblance|+ sự hơi giống nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:remote
  • Phiên âm (nếu có): [rimout]
  • Nghĩa tiếng việt của remote là: tính từ|- xa, xa xôi, xa xăm|=to be remote from the road|+ ở cách xa đường cái|=remote causes|+ nguyên nhân xa xôi|=remote kinsman|+ người bà con xa|=remote control|+ (kỹ thuật) sự điều khiển từ xa|=the remote past|+ quá khứ xa xưa|=in the remote future|+ trong tương lai xa xôi|- xa cách, cách biệt (thái độ...)|- hẻo lánh|=a remote village in the north west|+ một vùng hẻo lánh trên vùng tây bắc|- tí chút, chút đỉnh, hơi, mơ hồ thoang thoáng|=to have not a remote conception of...|+ chỉ có một khái niệm mơ hồ vè...|=a remote resemblance|+ sự hơi giống nhau

76006. remote control nghĩa tiếng việt là danh từ|- thiết bị điều khiển từ xa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ remote control là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh remote control danh từ|- thiết bị điều khiển từ xa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:remote control
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của remote control là: danh từ|- thiết bị điều khiển từ xa

76007. remotely nghĩa tiếng việt là phó từ|- (trong các câu phủ định) ở mức rất nhỏ; rất mơ hồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ remotely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh remotely phó từ|- (trong các câu phủ định) ở mức rất nhỏ; rất mơ hồ; rất xa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:remotely
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của remotely là: phó từ|- (trong các câu phủ định) ở mức rất nhỏ; rất mơ hồ; rất xa

76008. remoteness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xa xôi|- sự xa cách, sự cách biệt|- mức độ xa ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ remoteness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh remoteness danh từ|- sự xa xôi|- sự xa cách, sự cách biệt|- mức độ xa (quan hệ họ hàng)|- sự thoang thoáng, sự hơi (giống nhau...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:remoteness
  • Phiên âm (nếu có): [rimoutnis]
  • Nghĩa tiếng việt của remoteness là: danh từ|- sự xa xôi|- sự xa cách, sự cách biệt|- mức độ xa (quan hệ họ hàng)|- sự thoang thoáng, sự hơi (giống nhau...)

76009. remotor nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) cơ co(…)


Nghĩa tiếng việt của từ remotor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh remotor danh từ|- (giải phẫu) cơ co. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:remotor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của remotor là: danh từ|- (giải phẫu) cơ co

76010. remould nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đúc lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ remould là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh remould ngoại động từ|- đúc lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:remould
  • Phiên âm (nếu có): [ri:mould]
  • Nghĩa tiếng việt của remould là: ngoại động từ|- đúc lại

76011. remoulding nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đúc lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ remoulding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh remoulding danh từ|- sự đúc lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:remoulding
  • Phiên âm (nếu có): [ri:mouldiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của remoulding là: danh từ|- sự đúc lại

76012. remount nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngựa để thay đổi|- (quân sự) số ngựa để thay thế, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ remount là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh remount danh từ|- ngựa để thay đổi|- (quân sự) số ngựa để thay thế, số ngựa cung cấp thêm (cho một đơn vị quân đội)|* ngoại động từ|- lên lại, lại trèo lên (ngựa, xe đạp, đồi...)|- thay ngựa, cung cấp thêm ngựa (cho một đơn vị quân đội...)|=to remount a regiment|+ cung cấp thêm ngựa cho một trung đoàn|* nội động từ|- đi ngược lại (thời gian nào đó...)|- lại lên ngựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:remount
  • Phiên âm (nếu có): [ri:maunt]
  • Nghĩa tiếng việt của remount là: danh từ|- ngựa để thay đổi|- (quân sự) số ngựa để thay thế, số ngựa cung cấp thêm (cho một đơn vị quân đội)|* ngoại động từ|- lên lại, lại trèo lên (ngựa, xe đạp, đồi...)|- thay ngựa, cung cấp thêm ngựa (cho một đơn vị quân đội...)|=to remount a regiment|+ cung cấp thêm ngựa cho một trung đoàn|* nội động từ|- đi ngược lại (thời gian nào đó...)|- lại lên ngựa

76013. remous nghĩa tiếng việt là danh từ|- nước xoáy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ remous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh remous danh từ|- nước xoáy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:remous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của remous là: danh từ|- nước xoáy

76014. removability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính tháo mở được; tính chất dời (chuyển) đi được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ removability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh removability danh từ|- tính tháo mở được; tính chất dời (chuyển) đi được|- sự có thể bị cách chức bất kỳ lúc nào (viên chức). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:removability
  • Phiên âm (nếu có): [ri,mu:vəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của removability là: danh từ|- tính tháo mở được; tính chất dời (chuyển) đi được|- sự có thể bị cách chức bất kỳ lúc nào (viên chức)

76015. removable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể mở được; có thể dời đi được, có thể chuy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ removable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh removable tính từ|- có thể mở được; có thể dời đi được, có thể chuyển đi được|- có thể bị cách chức bất kỳ lúc nào (viên chức)||@removable|- bỏ được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:removable
  • Phiên âm (nếu có): [rimu:vəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của removable là: tính từ|- có thể mở được; có thể dời đi được, có thể chuyển đi được|- có thể bị cách chức bất kỳ lúc nào (viên chức)||@removable|- bỏ được

76016. removal nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc dời đi, việc di chuyển; sự dọn (đồ đạc...)|=t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ removal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh removal danh từ|- việc dời đi, việc di chuyển; sự dọn (đồ đạc...)|=the removal of furniture|+ việc dọn đồ đạc|- sự dọn nhà, sự đổi chỗ ở|- sự tháo (lốp xe...)|- sự cách chức (viên chức)|- sự tẩy trừ (thói tham nhũng, sự loại bỏ (cái gì...); sự xoá bỏ (dấu vết, tật xấu)|- sự giết, sự thủ tiêu (ai)|- sự bóc (niêm phong)|- (y học) sự cắt bỏ|- (tục ngữ) ba lần dọn nhà bằng một lần cháy nhà||@removal|- sự bỏ đi, sự khử, sự loại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:removal
  • Phiên âm (nếu có): [rimu:vəl]
  • Nghĩa tiếng việt của removal là: danh từ|- việc dời đi, việc di chuyển; sự dọn (đồ đạc...)|=the removal of furniture|+ việc dọn đồ đạc|- sự dọn nhà, sự đổi chỗ ở|- sự tháo (lốp xe...)|- sự cách chức (viên chức)|- sự tẩy trừ (thói tham nhũng, sự loại bỏ (cái gì...); sự xoá bỏ (dấu vết, tật xấu)|- sự giết, sự thủ tiêu (ai)|- sự bóc (niêm phong)|- (y học) sự cắt bỏ|- (tục ngữ) ba lần dọn nhà bằng một lần cháy nhà||@removal|- sự bỏ đi, sự khử, sự loại

76017. remove nghĩa tiếng việt là danh từ|- món ăn tiếp theo (sau một món khác)|- sự lên lớp|=e(…)


Nghĩa tiếng việt của từ remove là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh remove danh từ|- món ăn tiếp theo (sau một món khác)|- sự lên lớp|=examination for the remove|+ kỳ thi lên lớp|=not to get ones remove|+ không được lên lớp|- lớp chuyển tiếp (trong một số trường ở anh)|- khoảng cách, sự khác biệt|=to be many removes from the carefree days of ones youth|+ khác biệt rất xa những ngày vô tư lự của tuổi thanh xuân|* ngoại động từ|- dời đi, di chuyển, dọn, cất dọn|=to remove a machine|+ chuyển một cái máy (ra chỗ khác)|=to remove mountains|+ (nghĩa bóng) dời non lấp biển, làm những việc phi thường|- bỏ ra, tháo ra|=to remove ones hat|+ bỏ mũ ra|=to remove a tyre|+ tháo lốp xe|- cách chức, đuổi|=to remove an afficial|+ cách chức một viên chức|- lấy ra, đưa ra, rút ra...|=to remove a boy from school|+ xin rút một học sinh ra khỏi trường|- tẩy trừ (tham nhũng...), tẩy, xoá bỏ, loại bỏ|=to remove grease stains|+ tẩy vết mỡ|=to remove someones name from a list|+ xoá bỏ tên ai trong danh sách|- giết, thủ tiêu, khử đi|- làm hết (đau đớn), xua đuổi sạch (sự sợ hãi, mối nghi ngờ...)|- bóc (niêm phong)|- (y học) cắt bỏ|- (y học) tháo (băng)|* nội động từ|- dời đi xa, đi ra, tránh ra xa|=they shall never remove from here|+ họ nhất định không bao giờ rời khỏi chốn này đâu|- dọn nhà, đổi chỗ ở|=to remove to a new house|+ dọn nhà đến một căn nhà mới||@remove|- bỏ đi, khử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:remove
  • Phiên âm (nếu có): [rimu:v]
  • Nghĩa tiếng việt của remove là: danh từ|- món ăn tiếp theo (sau một món khác)|- sự lên lớp|=examination for the remove|+ kỳ thi lên lớp|=not to get ones remove|+ không được lên lớp|- lớp chuyển tiếp (trong một số trường ở anh)|- khoảng cách, sự khác biệt|=to be many removes from the carefree days of ones youth|+ khác biệt rất xa những ngày vô tư lự của tuổi thanh xuân|* ngoại động từ|- dời đi, di chuyển, dọn, cất dọn|=to remove a machine|+ chuyển một cái máy (ra chỗ khác)|=to remove mountains|+ (nghĩa bóng) dời non lấp biển, làm những việc phi thường|- bỏ ra, tháo ra|=to remove ones hat|+ bỏ mũ ra|=to remove a tyre|+ tháo lốp xe|- cách chức, đuổi|=to remove an afficial|+ cách chức một viên chức|- lấy ra, đưa ra, rút ra...|=to remove a boy from school|+ xin rút một học sinh ra khỏi trường|- tẩy trừ (tham nhũng...), tẩy, xoá bỏ, loại bỏ|=to remove grease stains|+ tẩy vết mỡ|=to remove someones name from a list|+ xoá bỏ tên ai trong danh sách|- giết, thủ tiêu, khử đi|- làm hết (đau đớn), xua đuổi sạch (sự sợ hãi, mối nghi ngờ...)|- bóc (niêm phong)|- (y học) cắt bỏ|- (y học) tháo (băng)|* nội động từ|- dời đi xa, đi ra, tránh ra xa|=they shall never remove from here|+ họ nhất định không bao giờ rời khỏi chốn này đâu|- dọn nhà, đổi chỗ ở|=to remove to a new house|+ dọn nhà đến một căn nhà mới||@remove|- bỏ đi, khử

76018. removed nghĩa tiếng việt là tính từ|- xa, xa cách, khác biệt|=they are not many degrees remo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ removed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh removed tính từ|- xa, xa cách, khác biệt|=they are not many degrees removed from the brute|+ bọn chúng cũng chẳng khác biệt loài thú vật là bao nhiêu|- (xem) cousin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:removed
  • Phiên âm (nếu có): [rimu:vd]
  • Nghĩa tiếng việt của removed là: tính từ|- xa, xa cách, khác biệt|=they are not many degrees removed from the brute|+ bọn chúng cũng chẳng khác biệt loài thú vật là bao nhiêu|- (xem) cousin

76019. remover nghĩa tiếng việt là danh từ|- người dọn đồ ((cũng) furniture remover)|- thuốc tẩy (…)


Nghĩa tiếng việt của từ remover là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh remover danh từ|- người dọn đồ ((cũng) furniture remover)|- thuốc tẩy (dầu mỡ...)|- (kỹ thuật) dụng cụ tháo, đồ m. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:remover
  • Phiên âm (nếu có): [rimu:və]
  • Nghĩa tiếng việt của remover là: danh từ|- người dọn đồ ((cũng) furniture remover)|- thuốc tẩy (dầu mỡ...)|- (kỹ thuật) dụng cụ tháo, đồ m

76020. remunerate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- thưởng, trả công, đền đáp|=to remunerate someo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ remunerate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh remunerate ngoại động từ|- thưởng, trả công, đền đáp|=to remunerate someones for his trouble|+ thưởng công khó nhọc cho ai|- trả tiền thù lao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:remunerate
  • Phiên âm (nếu có): [rimju:nəreit]
  • Nghĩa tiếng việt của remunerate là: ngoại động từ|- thưởng, trả công, đền đáp|=to remunerate someones for his trouble|+ thưởng công khó nhọc cho ai|- trả tiền thù lao

76021. remuneration nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thưởng, sự trả công, sự đền đáp|- tiền thù lao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ remuneration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh remuneration danh từ|- sự thưởng, sự trả công, sự đền đáp|- tiền thù lao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:remuneration
  • Phiên âm (nếu có): [ri,mju:nəreiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của remuneration là: danh từ|- sự thưởng, sự trả công, sự đền đáp|- tiền thù lao

76022. remunerative nghĩa tiếng việt là tính từ|- để thưởng, để trả công, để đền đáp|- được trả hâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ remunerative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh remunerative tính từ|- để thưởng, để trả công, để đền đáp|- được trả hậu, có lợi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:remunerative
  • Phiên âm (nếu có): [rimju:nərətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của remunerative là: tính từ|- để thưởng, để trả công, để đền đáp|- được trả hậu, có lợi

76023. ren nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều renes|- (giải phẫu) học thận|* ngoại động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ren là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ren danh từ|- số nhiều renes|- (giải phẫu) học thận|* ngoại động từ|- (tin học) viết tắt của rename : đặt tên lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ren
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ren là: danh từ|- số nhiều renes|- (giải phẫu) học thận|* ngoại động từ|- (tin học) viết tắt của rename : đặt tên lại

76024. renaissance nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phục hưng|- (renaissance) thời phục hưng|- (renaiss(…)


Nghĩa tiếng việt của từ renaissance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh renaissance danh từ|- sự phục hưng|- (renaissance) thời phục hưng|- (renaissance) (định ngữ) (thuộc) thời kỳ phục hưng|=renaissance art|+ nghệ thuật thời phục hưng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:renaissance
  • Phiên âm (nếu có): [rineisəns]
  • Nghĩa tiếng việt của renaissance là: danh từ|- sự phục hưng|- (renaissance) thời phục hưng|- (renaissance) (định ngữ) (thuộc) thời kỳ phục hưng|=renaissance art|+ nghệ thuật thời phục hưng

76025. renaissant nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc thời phục hưng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ renaissant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh renaissant tính từ|- thuộc thời phục hưng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:renaissant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của renaissant là: tính từ|- thuộc thời phục hưng

76026. renal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) thận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ renal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh renal tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) thận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:renal
  • Phiên âm (nếu có): [ri:nl]
  • Nghĩa tiếng việt của renal là: tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) thận

76027. rename nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đổi tên, thay tên (người, đường phố...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rename là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rename ngoại động từ|- đổi tên, thay tên (người, đường phố...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rename
  • Phiên âm (nếu có): [ri:neim]
  • Nghĩa tiếng việt của rename là: ngoại động từ|- đổi tên, thay tên (người, đường phố...)

76028. renascence nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hồi phục, sự tái sinh|- (renascence) thời kỳ phu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ renascence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh renascence danh từ|- sự hồi phục, sự tái sinh|- (renascence) thời kỳ phục hưng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:renascence
  • Phiên âm (nếu có): [rinæsns]
  • Nghĩa tiếng việt của renascence là: danh từ|- sự hồi phục, sự tái sinh|- (renascence) thời kỳ phục hưng

76029. renascent nghĩa tiếng việt là tính từ|- hồi phục, tái sinh|=renascent enthusiasm|+ nhiệt tìn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ renascent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh renascent tính từ|- hồi phục, tái sinh|=renascent enthusiasm|+ nhiệt tình mới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:renascent
  • Phiên âm (nếu có): [rinæsnt]
  • Nghĩa tiếng việt của renascent là: tính từ|- hồi phục, tái sinh|=renascent enthusiasm|+ nhiệt tình mới

76030. renature nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho (protein) có lại những đặc tính trươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ renature là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh renature ngoại động từ|- làm cho (protein) có lại những đặc tính trước đây đã mất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:renature
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của renature là: ngoại động từ|- làm cho (protein) có lại những đặc tính trước đây đã mất

76031. rencontre nghĩa tiếng việt là danh từ (từ cổ,nghĩa cổ)|- cuộc gặp gỡ|- cuộc chạm trán, c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rencontre là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rencontre danh từ (từ cổ,nghĩa cổ)|- cuộc gặp gỡ|- cuộc chạm trán, cuộc đọ sức, cuộc đấu súng, cuộc đấu gươm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rencontre
  • Phiên âm (nếu có): [renkɔntə]
  • Nghĩa tiếng việt của rencontre là: danh từ (từ cổ,nghĩa cổ)|- cuộc gặp gỡ|- cuộc chạm trán, cuộc đọ sức, cuộc đấu súng, cuộc đấu gươm

76032. rencounter nghĩa tiếng việt là danh từ (từ cổ,nghĩa cổ)|- cuộc gặp gỡ|- cuộc chạm trán, c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rencounter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rencounter danh từ (từ cổ,nghĩa cổ)|- cuộc gặp gỡ|- cuộc chạm trán, cuộc đọ sức, cuộc đấu súng, cuộc đấu gươm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rencounter
  • Phiên âm (nếu có): [renkɔntə]
  • Nghĩa tiếng việt của rencounter là: danh từ (từ cổ,nghĩa cổ)|- cuộc gặp gỡ|- cuộc chạm trán, cuộc đọ sức, cuộc đấu súng, cuộc đấu gươm

76033. rend nghĩa tiếng việt là ngoại động từ rent|- xé, xé nát|=to rend a piece of cloth in tw(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rend là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rend ngoại động từ rent|- xé, xé nát|=to rend a piece of cloth in twain|+ xé miếng vải ra làm đôi|=to rend something asunder (apart)|+ xé nát vật gì|=loud shouts rend the air|+ những tiếng thét to xé không khí|- (nghĩa bóng) làm đau đớn, giày vò|=to rend someones heart|+ làm đau lòng ai|- bứt, chia rẽ, chẻ ra (lạt, thanh mỏng)|=to rend ones hair|+ bứt tóc, bứt tai|=to rend laths|+ chẻ lạt, chẻ thành những thanh mỏng|* nội động từ|- vung ra khỏi, giằng ra khỏi|=to rend from somebodys arms|+ vùng ra khỏi tay ai|- nứt ra, nẻ ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rend
  • Phiên âm (nếu có): [rend]
  • Nghĩa tiếng việt của rend là: ngoại động từ rent|- xé, xé nát|=to rend a piece of cloth in twain|+ xé miếng vải ra làm đôi|=to rend something asunder (apart)|+ xé nát vật gì|=loud shouts rend the air|+ những tiếng thét to xé không khí|- (nghĩa bóng) làm đau đớn, giày vò|=to rend someones heart|+ làm đau lòng ai|- bứt, chia rẽ, chẻ ra (lạt, thanh mỏng)|=to rend ones hair|+ bứt tóc, bứt tai|=to rend laths|+ chẻ lạt, chẻ thành những thanh mỏng|* nội động từ|- vung ra khỏi, giằng ra khỏi|=to rend from somebodys arms|+ vùng ra khỏi tay ai|- nứt ra, nẻ ra

76034. render nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- trả, trả lại, hoàn lại|=to render thanks to|+(…)


Nghĩa tiếng việt của từ render là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh render ngoại động từ|- trả, trả lại, hoàn lại|=to render thanks to|+ trả ơn|- dâng, nộp, trao|=to render [up],a city to the enemy|+ nộp một thành phố cho quân địch|=to render a message|+ trao một bức thông điệp|- đưa ra, nêu ra|=he can render no reason for it|+ nó không đưa ra được một lý do gì về việc đó|=to render an account of|+ đưa ra một báo cáo về, báo cáo về (vấn đề gì...)|- làm, làm cho|=to render a service|+ giúp đỡ|=to be rendered speechless with rage|+ giận điên lên (làm cho) không nói được nữa|- biểu hiện, diễn tả|=the writers thought is well rendered in his works|+ tư tưởng của nhà văn biểu hiện rất rõ ràng trong những tác phẩm của ông|- diễn, đóng (vai kịch); trình diễn, diễn tấu (một bản nhạc)|- dịch|=this sentence cant be rendered into english|+ câu này không thể dịch được sang tiếng anh|- thắng (đường); nấu chảy (mỡ...); lọc ((cũng) to render down)|- trát vữa (tường...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:render
  • Phiên âm (nếu có): [rendə]
  • Nghĩa tiếng việt của render là: ngoại động từ|- trả, trả lại, hoàn lại|=to render thanks to|+ trả ơn|- dâng, nộp, trao|=to render [up],a city to the enemy|+ nộp một thành phố cho quân địch|=to render a message|+ trao một bức thông điệp|- đưa ra, nêu ra|=he can render no reason for it|+ nó không đưa ra được một lý do gì về việc đó|=to render an account of|+ đưa ra một báo cáo về, báo cáo về (vấn đề gì...)|- làm, làm cho|=to render a service|+ giúp đỡ|=to be rendered speechless with rage|+ giận điên lên (làm cho) không nói được nữa|- biểu hiện, diễn tả|=the writers thought is well rendered in his works|+ tư tưởng của nhà văn biểu hiện rất rõ ràng trong những tác phẩm của ông|- diễn, đóng (vai kịch); trình diễn, diễn tấu (một bản nhạc)|- dịch|=this sentence cant be rendered into english|+ câu này không thể dịch được sang tiếng anh|- thắng (đường); nấu chảy (mỡ...); lọc ((cũng) to render down)|- trát vữa (tường...)

76035. rendering nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự biểu diễn (một vai kịch, một bản nhạc )|- sự d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rendering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rendering danh từ|- sự biểu diễn (một vai kịch, một bản nhạc )|- sự dịch (cái gì bằng văn bản); bản dịch|- vữa lót (trên đá, gạch). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rendering
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rendering là: danh từ|- sự biểu diễn (một vai kịch, một bản nhạc )|- sự dịch (cái gì bằng văn bản); bản dịch|- vữa lót (trên đá, gạch)

76036. rendezvous nghĩa tiếng việt là danh từ|- chỗ hẹn, nơi hẹn gặp|- (quân sự) nơi quy định gặp n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rendezvous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rendezvous danh từ|- chỗ hẹn, nơi hẹn gặp|- (quân sự) nơi quy định gặp nhau theo kế hoạch|- cuộc gặp gỡ hẹn hò|* nội động từ|- gặp nhau ở nơi hẹn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rendezvous
  • Phiên âm (nếu có): [rɔndivu:]
  • Nghĩa tiếng việt của rendezvous là: danh từ|- chỗ hẹn, nơi hẹn gặp|- (quân sự) nơi quy định gặp nhau theo kế hoạch|- cuộc gặp gỡ hẹn hò|* nội động từ|- gặp nhau ở nơi hẹn

76037. rendition nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự thể hiện, sự biểu hiện, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ rendition là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rendition danh từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự thể hiện, sự biểu hiện, sự diễn xuất (kịch, âm nhạc, hội hoạ)|- sự dịch|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự đầu hàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rendition
  • Phiên âm (nếu có): [rɔndivu:]
  • Nghĩa tiếng việt của rendition là: danh từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự thể hiện, sự biểu hiện, sự diễn xuất (kịch, âm nhạc, hội hoạ)|- sự dịch|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự đầu hàng

76038. renegade nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ phản bội (phản đảng, phản đạo)|* nội động từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ renegade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh renegade danh từ|- kẻ phản bội (phản đảng, phản đạo)|* nội động từ|- phản bội (phản đảng, phản đạo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:renegade
  • Phiên âm (nếu có): [renigeid]
  • Nghĩa tiếng việt của renegade là: danh từ|- kẻ phản bội (phản đảng, phản đạo)|* nội động từ|- phản bội (phản đảng, phản đạo)

76039. renegation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không thừa nhận, sự phủ nhận|- sự kháng cự, sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ renegation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh renegation danh từ|- sự không thừa nhận, sự phủ nhận|- sự kháng cự, sự cự tuyệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:renegation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của renegation là: danh từ|- sự không thừa nhận, sự phủ nhận|- sự kháng cự, sự cự tuyệt

76040. renege nghĩa tiếng việt là động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) từ bỏ (xứ sở...)|- (thông tục) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ renege là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh renege động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) từ bỏ (xứ sở...)|- (thông tục) không giữ lời hứa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:renege
  • Phiên âm (nếu có): [rini:g]
  • Nghĩa tiếng việt của renege là: động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) từ bỏ (xứ sở...)|- (thông tục) không giữ lời hứa

76041. renegotiable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể thương lượng lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ renegotiable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh renegotiable tính từ|- có thể thương lượng lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:renegotiable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của renegotiable là: tính từ|- có thể thương lượng lại

76042. renegotiate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- thương lượng lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ renegotiate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh renegotiate ngoại động từ|- thương lượng lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:renegotiate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của renegotiate là: ngoại động từ|- thương lượng lại

76043. renegue nghĩa tiếng việt là nội động từ|- từ bỏ (xứ sở...)|- bội ước, không(…)


Nghĩa tiếng việt của từ renegue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh renegue nội động từ|- từ bỏ (xứ sở...)|- bội ước, không giữ lời hứa, nuốt lời, thất hứa|- không ra một con bài cùng hoa (trong cách chơi bài). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:renegue
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của renegue là: nội động từ|- từ bỏ (xứ sở...)|- bội ước, không giữ lời hứa, nuốt lời, thất hứa|- không ra một con bài cùng hoa (trong cách chơi bài)

76044. renes nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- xem ren(…)


Nghĩa tiếng việt của từ renes là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh renes danh từ số nhiều|- xem ren. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:renes
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của renes là: danh từ số nhiều|- xem ren

76045. renest nghĩa tiếng việt là nội động từ|- làm lại tổ; xây lại tổ|- đổi tổ, thay tổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ renest là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh renest nội động từ|- làm lại tổ; xây lại tổ|- đổi tổ, thay tổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:renest
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của renest là: nội động từ|- làm lại tổ; xây lại tổ|- đổi tổ, thay tổ

76046. renew nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- hồi phục lại, làm hồi lại|- thay mới, đổi (…)


Nghĩa tiếng việt của từ renew là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh renew ngoại động từ|- hồi phục lại, làm hồi lại|- thay mới, đổi mới|=to renew ones youth|+ làm trẻ lại|=to renew the water in a vase|+ thay nước mới ở bình|- làm lại, nối lại, nói lại, nhắc lại, tiếp tục sau (một thời gian gián đoạn)|=to renew a contract|+ ký lại một bản hợp đồng|=to renew ones friendship with someone|+ nối lại tình bạn với ai|=to renew a promise|+ nhắc lại lời hứa|* nội động từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) lại trở thành mới lại|=the clamour renewed|+ tiếng ồn ào lại trở lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:renew
  • Phiên âm (nếu có): [rinju:]
  • Nghĩa tiếng việt của renew là: ngoại động từ|- hồi phục lại, làm hồi lại|- thay mới, đổi mới|=to renew ones youth|+ làm trẻ lại|=to renew the water in a vase|+ thay nước mới ở bình|- làm lại, nối lại, nói lại, nhắc lại, tiếp tục sau (một thời gian gián đoạn)|=to renew a contract|+ ký lại một bản hợp đồng|=to renew ones friendship with someone|+ nối lại tình bạn với ai|=to renew a promise|+ nhắc lại lời hứa|* nội động từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) lại trở thành mới lại|=the clamour renewed|+ tiếng ồn ào lại trở lại

76047. renewable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể hồi phục lại|- có thể thay mới, có thể đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ renewable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh renewable tính từ|- có thể hồi phục lại|- có thể thay mới, có thể đổi mới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:renewable
  • Phiên âm (nếu có): [rinju:əbl]
  • Nghĩa tiếng việt của renewable là: tính từ|- có thể hồi phục lại|- có thể thay mới, có thể đổi mới

76048. renewable resource nghĩa tiếng việt là (econ) tài nguyên tái tạo được.|+ là bất cứ tài nguyên nào co(…)


Nghĩa tiếng việt của từ renewable resource là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh renewable resource(econ) tài nguyên tái tạo được.|+ là bất cứ tài nguyên nào có khả năng tái tạo lại, một phần hoặc toàn bộ, một cách tự nhiên.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:renewable resource
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của renewable resource là: (econ) tài nguyên tái tạo được.|+ là bất cứ tài nguyên nào có khả năng tái tạo lại, một phần hoặc toàn bộ, một cách tự nhiên.

76049. renewal nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phụ hồi, sự khôi phục, sự tái sinh|- sự thay mơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ renewal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh renewal danh từ|- sự phụ hồi, sự khôi phục, sự tái sinh|- sự thay mới, sự đổi mới|- sự làm lại, sự nối lại, sự nhắc lại, sự tiếp tục lại||@renewal|- sự hồi phục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:renewal
  • Phiên âm (nếu có): [rinju:əl]
  • Nghĩa tiếng việt của renewal là: danh từ|- sự phụ hồi, sự khôi phục, sự tái sinh|- sự thay mới, sự đổi mới|- sự làm lại, sự nối lại, sự nhắc lại, sự tiếp tục lại||@renewal|- sự hồi phục

76050. reni- nghĩa tiếng việt là hình thái ghép có nghĩa là thận: reniform : dạng thận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reni- là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reni-hình thái ghép có nghĩa là thận: reniform : dạng thận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reni-
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reni- là: hình thái ghép có nghĩa là thận: reniform : dạng thận

76051. reniculus nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) thùy thận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reniculus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reniculus danh từ|- (giải phẫu) thùy thận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reniculus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reniculus là: danh từ|- (giải phẫu) thùy thận

76052. reniform nghĩa tiếng việt là tính từ|- dạng thận|= reniform leaves|+ lá dạng thận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reniform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reniform tính từ|- dạng thận|= reniform leaves|+ lá dạng thận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reniform
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reniform là: tính từ|- dạng thận|= reniform leaves|+ lá dạng thận

76053. renin nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) thận tố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ renin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh renin danh từ|- (sinh vật học) thận tố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:renin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của renin là: danh từ|- (sinh vật học) thận tố

76054. renipericardial nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc thận-bao tim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ renipericardial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh renipericardial tính từ|- thuộc thận-bao tim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:renipericardial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của renipericardial là: tính từ|- thuộc thận-bao tim

76055. reniportal nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc cửa thận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reniportal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reniportal tính từ|- thuộc cửa thận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reniportal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reniportal là: tính từ|- thuộc cửa thận

76056. renitence nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chống lại, sự cự tuyệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ renitence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh renitence danh từ|- sự chống lại, sự cự tuyệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:renitence
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của renitence là: danh từ|- sự chống lại, sự cự tuyệt

76057. renitency nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem renitence(…)


Nghĩa tiếng việt của từ renitency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh renitency danh từ|- xem renitence. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:renitency
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của renitency là: danh từ|- xem renitence

76058. renitent nghĩa tiếng việt là tính từ|- chống lại; phản đối kịch liệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ renitent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh renitent tính từ|- chống lại; phản đối kịch liệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:renitent
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của renitent là: tính từ|- chống lại; phản đối kịch liệt

76059. rennet nghĩa tiếng việt là danh từ|- men dịch vị (lấy ở dạ dày bò con dùng làm cho đặ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rennet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rennet danh từ|- men dịch vị (lấy ở dạ dày bò con dùng làm cho đặc sữa khi chế biến phó mát)|* danh từ|- (thực vật học) táo rennet. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rennet
  • Phiên âm (nếu có): [renit]
  • Nghĩa tiếng việt của rennet là: danh từ|- men dịch vị (lấy ở dạ dày bò con dùng làm cho đặc sữa khi chế biến phó mát)|* danh từ|- (thực vật học) táo rennet

76060. rennet-stomach nghĩa tiếng việt là danh từ|- dạ múi khế (động vật nhai lại)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rennet-stomach là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rennet-stomach danh từ|- dạ múi khế (động vật nhai lại). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rennet-stomach
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rennet-stomach là: danh từ|- dạ múi khế (động vật nhai lại)

76061. rennin nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) (hoá học) rennin; enzim đông sữa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rennin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rennin danh từ|- (sinh vật học) (hoá học) rennin; enzim đông sữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rennin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rennin là: danh từ|- (sinh vật học) (hoá học) rennin; enzim đông sữa

76062. reno- nghĩa tiếng việt là xem reni-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reno- là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reno-xem reni-. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reno-
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reno- là: xem reni-

76063. renominate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đặt tên mới; đặt tên lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ renominate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh renominate ngoại động từ|- đặt tên mới; đặt tên lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:renominate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của renominate là: ngoại động từ|- đặt tên mới; đặt tên lại

76064. renounce nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- bỏ, từ bỏ, không thừa nhận|=to renounce the r(…)


Nghĩa tiếng việt của từ renounce là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh renounce ngoại động từ|- bỏ, từ bỏ, không thừa nhận|=to renounce the right of succession|+ từ bỏ quyền kế thừa|=to renounce ones faith|+ bỏ đức tin|=to renounce the world|+ không thiết gì sự đời, xuất gia đi tu, đi ở ẩn|* nội động từ|- (đánh bài) không ra được quân bài cùng hoa|* danh từ|- (đánh bài) sự không ra được quân bài cùng hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:renounce
  • Phiên âm (nếu có): [rinauns]
  • Nghĩa tiếng việt của renounce là: ngoại động từ|- bỏ, từ bỏ, không thừa nhận|=to renounce the right of succession|+ từ bỏ quyền kế thừa|=to renounce ones faith|+ bỏ đức tin|=to renounce the world|+ không thiết gì sự đời, xuất gia đi tu, đi ở ẩn|* nội động từ|- (đánh bài) không ra được quân bài cùng hoa|* danh từ|- (đánh bài) sự không ra được quân bài cùng hoa

76065. renouncement nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự từ bỏ, sự không thừa nhận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ renouncement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh renouncement danh từ|- sự từ bỏ, sự không thừa nhận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:renouncement
  • Phiên âm (nếu có): [rinaunsmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của renouncement là: danh từ|- sự từ bỏ, sự không thừa nhận

76066. renouncer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pháp lý) người từ b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ renouncer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh renouncer danh từ|- (pháp lý) người từ b. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:renouncer
  • Phiên âm (nếu có): [rinaunsə]
  • Nghĩa tiếng việt của renouncer là: danh từ|- (pháp lý) người từ b

76067. renovate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm mới lại, đổi mới; cải tiến, sửa chữa (…)


Nghĩa tiếng việt của từ renovate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh renovate ngoại động từ|- làm mới lại, đổi mới; cải tiến, sửa chữa lại|- hồi phục lại, làm hồi sức lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:renovate
  • Phiên âm (nếu có): [renouveit]
  • Nghĩa tiếng việt của renovate là: ngoại động từ|- làm mới lại, đổi mới; cải tiến, sửa chữa lại|- hồi phục lại, làm hồi sức lại

76068. renovation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm mới lại, sự đổi mới; sự cải tiến; sự sử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ renovation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh renovation danh từ|- sự làm mới lại, sự đổi mới; sự cải tiến; sự sửa chữa lại|- sự hồi phục, sự làm hồi sức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:renovation
  • Phiên âm (nếu có): [,renouveiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của renovation là: danh từ|- sự làm mới lại, sự đổi mới; sự cải tiến; sự sửa chữa lại|- sự hồi phục, sự làm hồi sức

76069. renovator nghĩa tiếng việt là danh từ|- người phục hồi lại; người đổi mới, người cải các(…)


Nghĩa tiếng việt của từ renovator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh renovator danh từ|- người phục hồi lại; người đổi mới, người cải cách|- (thông tục) thợ may chuyên sửa chữa quần áo c. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:renovator
  • Phiên âm (nếu có): [renouveitə]
  • Nghĩa tiếng việt của renovator là: danh từ|- người phục hồi lại; người đổi mới, người cải cách|- (thông tục) thợ may chuyên sửa chữa quần áo c

76070. renown nghĩa tiếng việt là danh từ|- danh tiếng, tiếng tăm|=a man of great renown|+ người co(…)


Nghĩa tiếng việt của từ renown là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh renown danh từ|- danh tiếng, tiếng tăm|=a man of great renown|+ người có danh tiếng lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:renown
  • Phiên âm (nếu có): [rinaun]
  • Nghĩa tiếng việt của renown là: danh từ|- danh tiếng, tiếng tăm|=a man of great renown|+ người có danh tiếng lớn

76071. renowned nghĩa tiếng việt là tính từ|- có tiếng, nổi tiếng, trứ danh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ renowned là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh renowned tính từ|- có tiếng, nổi tiếng, trứ danh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:renowned
  • Phiên âm (nếu có): [rinaund]
  • Nghĩa tiếng việt của renowned là: tính từ|- có tiếng, nổi tiếng, trứ danh

76072. rent nghĩa tiếng việt là (econ) tô, lợi, tiền thuê.|+ xem economic rent.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rent(econ) tô, lợi, tiền thuê.|+ xem economic rent.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rent
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rent là: (econ) tô, lợi, tiền thuê.|+ xem economic rent.

76073. rent nghĩa tiếng việt là danh từ|- chỗ rách (ở quần áo); kẽ hở (ở đám mây); khe lá|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rent danh từ|- chỗ rách (ở quần áo); kẽ hở (ở đám mây); khe lá|- chỗ nẻ, kẽ nứt (ở mặt đất), khe núi|- (nghĩa bóng) sự phân ly, sự chia rẽ (trong một đảng...)|* danh từ|- tiền thuê (nhà, đất); tô|=rent in kind|+ tô bằng hiện vật|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự thuê|- (từ lóng) sự cướp bóc, sự cướp đoạt|* ngoại động từ|- cho thuê (nhà, đất); cho cấy thu tô (ruộng đất)|=to rent a house to someone|+ cho ai thuê nhà|- thuê (nhà, đất); cày nộp tô (ruộng đất)|=lost of poor peasant had to rent land|+ nhiều nông dân nghèo trước đây phải cày ruộng nộp tô|- bắt giả tiền thuế, bắt nộp tô|=to rent ones tenant high|+ bắt người thuê giá tiền thuê cao|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cho thuê (cái gì)|* nội động từ|- (được) cho thuê|=this building rents at 1,000d a year|+ toà nhà này cho thuê với giá 1 000 đồng một năm|* thời quá khứ & động tính từ quá khứ của rend||@rent|- (thống kê) tô|- land r. (toán kinh tế) địa tô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rent
  • Phiên âm (nếu có): [rent]
  • Nghĩa tiếng việt của rent là: danh từ|- chỗ rách (ở quần áo); kẽ hở (ở đám mây); khe lá|- chỗ nẻ, kẽ nứt (ở mặt đất), khe núi|- (nghĩa bóng) sự phân ly, sự chia rẽ (trong một đảng...)|* danh từ|- tiền thuê (nhà, đất); tô|=rent in kind|+ tô bằng hiện vật|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự thuê|- (từ lóng) sự cướp bóc, sự cướp đoạt|* ngoại động từ|- cho thuê (nhà, đất); cho cấy thu tô (ruộng đất)|=to rent a house to someone|+ cho ai thuê nhà|- thuê (nhà, đất); cày nộp tô (ruộng đất)|=lost of poor peasant had to rent land|+ nhiều nông dân nghèo trước đây phải cày ruộng nộp tô|- bắt giả tiền thuế, bắt nộp tô|=to rent ones tenant high|+ bắt người thuê giá tiền thuê cao|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cho thuê (cái gì)|* nội động từ|- (được) cho thuê|=this building rents at 1,000d a year|+ toà nhà này cho thuê với giá 1 000 đồng một năm|* thời quá khứ & động tính từ quá khứ của rend||@rent|- (thống kê) tô|- land r. (toán kinh tế) địa tô

76074. rent gradient nghĩa tiếng việt là (econ) gradient tiền thuê.|+ là một mối quan hệ được sử dụng t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rent gradient là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rent gradient(econ) gradient tiền thuê.|+ là một mối quan hệ được sử dụng trong kinh tế học đô thị, biểu thị mức tô phải trả cho một đơn vị đất đai như một hàm số của khoảng cách từ một điểm tham chiếu nhất định - thường là một thành phố hoặc trung tâm thị xã.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rent gradient
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rent gradient là: (econ) gradient tiền thuê.|+ là một mối quan hệ được sử dụng trong kinh tế học đô thị, biểu thị mức tô phải trả cho một đơn vị đất đai như một hàm số của khoảng cách từ một điểm tham chiếu nhất định - thường là một thành phố hoặc trung tâm thị xã.

76075. rent rebate nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hạ giá tiền thuê (do chính quyền địa phương ban (…)


Nghĩa tiếng việt của từ rent rebate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rent rebate danh từ|- sự hạ giá tiền thuê (do chính quyền địa phương ban hành, áp dụng đối với những người thu nhập thấp, nhất là những người thuê nhà của nhà nước). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rent rebate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rent rebate là: danh từ|- sự hạ giá tiền thuê (do chính quyền địa phương ban hành, áp dụng đối với những người thu nhập thấp, nhất là những người thuê nhà của nhà nước)

76076. rent seeker nghĩa tiếng việt là (econ) người kiếm sự đặc lợi.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rent seeker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rent seeker(econ) người kiếm sự đặc lợi.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rent seeker
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rent seeker là: (econ) người kiếm sự đặc lợi.

76077. rent seeking nghĩa tiếng việt là (econ) sự tìm kiếm đặc lợi; sự tìm kiếm tiền thuê.|+ là việ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rent seeking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rent seeking(econ) sự tìm kiếm đặc lợi; sự tìm kiếm tiền thuê.|+ là việc sử dụng các nguồn lực thực tế nhằm thu được thặng dư dưới hình thức một khoản đặc lợi.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rent seeking
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rent seeking là: (econ) sự tìm kiếm đặc lợi; sự tìm kiếm tiền thuê.|+ là việc sử dụng các nguồn lực thực tế nhằm thu được thặng dư dưới hình thức một khoản đặc lợi.

76078. rent-boy nghĩa tiếng việt là danh từ|- chàng đĩ đực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rent-boy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rent-boy danh từ|- chàng đĩ đực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rent-boy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rent-boy là: danh từ|- chàng đĩ đực

76079. rent-collector nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thu tiền thuê (nhà, đất); người đi thu tô (cho (…)


Nghĩa tiếng việt của từ rent-collector là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rent-collector danh từ|- người thu tiền thuê (nhà, đất); người đi thu tô (cho địa chủ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rent-collector
  • Phiên âm (nếu có): [rentkə,lektə]
  • Nghĩa tiếng việt của rent-collector là: danh từ|- người thu tiền thuê (nhà, đất); người đi thu tô (cho địa chủ)

76080. rent-day nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngày nộp tiền thuê (nhà, đất); ngày nộp tô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rent-day là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rent-day danh từ|- ngày nộp tiền thuê (nhà, đất); ngày nộp tô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rent-day
  • Phiên âm (nếu có): [rentdei]
  • Nghĩa tiếng việt của rent-day là: danh từ|- ngày nộp tiền thuê (nhà, đất); ngày nộp tô

76081. rent-free nghĩa tiếng việt là tính từ & phó từ|- không mất tiền thuê (nhà, đất); không phả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rent-free là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rent-free tính từ & phó từ|- không mất tiền thuê (nhà, đất); không phải nộp tô|=to live rent-free in a house|+ ở nhà không mất tiền thuê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rent-free
  • Phiên âm (nếu có): [rentfri:]
  • Nghĩa tiếng việt của rent-free là: tính từ & phó từ|- không mất tiền thuê (nhà, đất); không phải nộp tô|=to live rent-free in a house|+ ở nhà không mất tiền thuê

76082. rent-roll nghĩa tiếng việt là danh từ|- sổ thu tiền thuê (nhà, đất); sổ thu tô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rent-roll là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rent-roll danh từ|- sổ thu tiền thuê (nhà, đất); sổ thu tô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rent-roll
  • Phiên âm (nếu có): [rentroul]
  • Nghĩa tiếng việt của rent-roll là: danh từ|- sổ thu tiền thuê (nhà, đất); sổ thu tô

76083. rent-service nghĩa tiếng việt là danh từ|- địa tô lao dịch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rent-service là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rent-service danh từ|- địa tô lao dịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rent-service
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rent-service là: danh từ|- địa tô lao dịch

76084. rent-strike nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phản đối của những người lĩnh canh (chống lại (…)


Nghĩa tiếng việt của từ rent-strike là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rent-strike danh từ|- sự phản đối của những người lĩnh canh (chống lại tô cao). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rent-strike
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rent-strike là: danh từ|- sự phản đối của những người lĩnh canh (chống lại tô cao)

76085. rent-tribunal nghĩa tiếng việt là danh từ|- toà án qui định tiền tô nộp trong những giới hạn đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rent-tribunal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rent-tribunal danh từ|- toà án qui định tiền tô nộp trong những giới hạn đã định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rent-tribunal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rent-tribunal là: danh từ|- toà án qui định tiền tô nộp trong những giới hạn đã định

76086. rentability nghĩa tiếng việt là danh từ|- khả năng cho thuê, khả năng thu tô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rentability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rentability danh từ|- khả năng cho thuê, khả năng thu tô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rentability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rentability là: danh từ|- khả năng cho thuê, khả năng thu tô

76087. rentable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể cho thuê|- có thể thuê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rentable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rentable tính từ|- có thể cho thuê|- có thể thuê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rentable
  • Phiên âm (nếu có): [rentəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của rentable là: tính từ|- có thể cho thuê|- có thể thuê

76088. rental nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiền cho thuê (nhà, đất); lợi tức cho thuê (nhà đất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rental là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rental danh từ|- tiền cho thuê (nhà, đất); lợi tức cho thuê (nhà đất); lợi tức thu tô (ruộng đất)|- tiền thuê (nhà đất). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rental
  • Phiên âm (nếu có): [rentl]
  • Nghĩa tiếng việt của rental là: danh từ|- tiền cho thuê (nhà, đất); lợi tức cho thuê (nhà đất); lợi tức thu tô (ruộng đất)|- tiền thuê (nhà đất)

76089. rental library nghĩa tiếng việt là danh từ|- thư viện cho thuê sách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rental library là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rental library danh từ|- thư viện cho thuê sách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rental library
  • Phiên âm (nếu có): [rentllaibrəri]
  • Nghĩa tiếng việt của rental library là: danh từ|- thư viện cho thuê sách

76090. rental on capital nghĩa tiếng việt là (econ) tiền thuê vốn.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rental on capital là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rental on capital(econ) tiền thuê vốn.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rental on capital
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rental on capital là: (econ) tiền thuê vốn.

76091. renter nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thuê (nhà, đất); người cấy nộp tô|- người bá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ renter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh renter danh từ|- người thuê (nhà, đất); người cấy nộp tô|- người bán buôn phim ảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:renter
  • Phiên âm (nếu có): [rentə]
  • Nghĩa tiếng việt của renter là: danh từ|- người thuê (nhà, đất); người cấy nộp tô|- người bán buôn phim ảnh

76092. rentier nghĩa tiếng việt là danh từ|- người sống bằng tiền lợi tức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rentier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rentier danh từ|- người sống bằng tiền lợi tức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rentier
  • Phiên âm (nếu có): [rɔntiei]
  • Nghĩa tiếng việt của rentier là: danh từ|- người sống bằng tiền lợi tức

76093. rentiers nghĩa tiếng việt là (econ) chủ cho thuê tài sản; chủ cho thuê vốn.|+ là những chủ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ rentiers là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rentiers(econ) chủ cho thuê tài sản; chủ cho thuê vốn.|+ là những chủ sở hữu vốn mà toàn bộ hoặc hầu hết thu nhập của họ có được từ nguồn này nhưng họ lại chọn cách không áp đặt quyền kiểm soát của mình đối với việc sử dụng nó.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rentiers
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rentiers là: (econ) chủ cho thuê tài sản; chủ cho thuê vốn.|+ là những chủ sở hữu vốn mà toàn bộ hoặc hầu hết thu nhập của họ có được từ nguồn này nhưng họ lại chọn cách không áp đặt quyền kiểm soát của mình đối với việc sử dụng nó.

76094. renumber nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đếm lại|- đánh số lại, ghi số lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ renumber là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh renumber ngoại động từ|- đếm lại|- đánh số lại, ghi số lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:renumber
  • Phiên âm (nếu có): [ri:nʌmbə]
  • Nghĩa tiếng việt của renumber là: ngoại động từ|- đếm lại|- đánh số lại, ghi số lại

76095. renunciation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự từ bỏ, sự không nhận; giấy từ bỏ|=renunciation (…)


Nghĩa tiếng việt của từ renunciation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh renunciation danh từ|- sự từ bỏ, sự không nhận; giấy từ bỏ|=renunciation of a succession|+ sự từ bỏ quyền thừa kế|- sự hy sinh, sự quên mình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:renunciation
  • Phiên âm (nếu có): [ri,nʌnsieiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của renunciation là: danh từ|- sự từ bỏ, sự không nhận; giấy từ bỏ|=renunciation of a succession|+ sự từ bỏ quyền thừa kế|- sự hy sinh, sự quên mình

76096. renunciative nghĩa tiếng việt là tính từ|- có ý từ bỏ, không nhận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ renunciative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh renunciative tính từ|- có ý từ bỏ, không nhận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:renunciative
  • Phiên âm (nếu có): [rinʌnʃiətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của renunciative là: tính từ|- có ý từ bỏ, không nhận

76097. renunciatory nghĩa tiếng việt là tính từ|- có ý từ bỏ, không nhận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ renunciatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh renunciatory tính từ|- có ý từ bỏ, không nhận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:renunciatory
  • Phiên âm (nếu có): [rinʌnʃiətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của renunciatory là: tính từ|- có ý từ bỏ, không nhận

76098. reoccupation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chiếm lại (một lãnh thổ...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reoccupation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reoccupation danh từ|- sự chiếm lại (một lãnh thổ...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reoccupation
  • Phiên âm (nếu có): [ri:,ɔkjupeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của reoccupation là: danh từ|- sự chiếm lại (một lãnh thổ...)

76099. reoccupy nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- chiếm lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reoccupy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reoccupy ngoại động từ|- chiếm lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reoccupy
  • Phiên âm (nếu có): [ri:ɔkjupai]
  • Nghĩa tiếng việt của reoccupy là: ngoại động từ|- chiếm lại

76100. reoder nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đặt mua lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reoder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reoder ngoại động từ|- đặt mua lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reoder
  • Phiên âm (nếu có): [ri:ɔ:də]
  • Nghĩa tiếng việt của reoder là: ngoại động từ|- đặt mua lại

76101. reopen nghĩa tiếng việt là động từ|- mở lại; lại tiếp tục, bắt đầu lại (sau một thời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reopen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reopen động từ|- mở lại; lại tiếp tục, bắt đầu lại (sau một thời gian gián đoạn)|=schools reopen after summer vacation|+ sau kỳ nghỉ hè các trường học lại m. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reopen
  • Phiên âm (nếu có): [ri:oupən]
  • Nghĩa tiếng việt của reopen là: động từ|- mở lại; lại tiếp tục, bắt đầu lại (sau một thời gian gián đoạn)|=schools reopen after summer vacation|+ sau kỳ nghỉ hè các trường học lại m

76102. reorder nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đặt mua lại, đặt mua bổ sung|- sắp xếp lại,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reorder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reorder ngoại động từ|- đặt mua lại, đặt mua bổ sung|- sắp xếp lại, sắp đặt theo trật tự mới|* danh từ|- yêu cầu cung cấp thêm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reorder
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reorder là: ngoại động từ|- đặt mua lại, đặt mua bổ sung|- sắp xếp lại, sắp đặt theo trật tự mới|* danh từ|- yêu cầu cung cấp thêm

76103. reorganisation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tổ chức lại, sự cải tổ lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reorganisation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reorganisation danh từ|- sự tổ chức lại, sự cải tổ lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reorganisation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reorganisation là: danh từ|- sự tổ chức lại, sự cải tổ lại

76104. reorganise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tổ chức lại, cải tổ lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reorganise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reorganise ngoại động từ|- tổ chức lại, cải tổ lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reorganise
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reorganise là: ngoại động từ|- tổ chức lại, cải tổ lại

76105. reorganization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tổ chức lại, sự cải tổ lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reorganization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reorganization danh từ|- sự tổ chức lại, sự cải tổ lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reorganization
  • Phiên âm (nếu có): [ri:,ɔ:gənaizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của reorganization là: danh từ|- sự tổ chức lại, sự cải tổ lại

76106. reorganize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tổ chức lại, cải tổ lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reorganize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reorganize ngoại động từ|- tổ chức lại, cải tổ lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reorganize
  • Phiên âm (nếu có): [ri:ɔ:gənaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của reorganize là: ngoại động từ|- tổ chức lại, cải tổ lại

76107. reorient nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- thay đổi quan điểm, thay đổi thái độ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reorient là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reorient ngoại động từ|- thay đổi quan điểm, thay đổi thái độ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reorient
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reorient là: ngoại động từ|- thay đổi quan điểm, thay đổi thái độ

76108. reorientation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thay đổi quan điểm, sự thay đổi thái độ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reorientation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reorientation danh từ|- sự thay đổi quan điểm, sự thay đổi thái độ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reorientation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reorientation là: danh từ|- sự thay đổi quan điểm, sự thay đổi thái độ

76109. rep nghĩa tiếng việt là danh từ|- vải sọc (để bọc nệm) ((cũng) repp, reps)|-(ngôn ngư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rep là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rep danh từ|- vải sọc (để bọc nệm) ((cũng) repp, reps)|-(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) bài học thuộc lòng|- (từ lóng) người phóng đâng, người đàn bà lẳng lơ|* danh từ|- (từ lóng), (như) repertory_theatre. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rep
  • Phiên âm (nếu có): [rep]
  • Nghĩa tiếng việt của rep là: danh từ|- vải sọc (để bọc nệm) ((cũng) repp, reps)|-(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) bài học thuộc lòng|- (từ lóng) người phóng đâng, người đàn bà lẳng lơ|* danh từ|- (từ lóng), (như) repertory_theatre

76110. repace nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- lại đi bách bộ|- chạy ngược chiều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ repace là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh repace ngoại động từ|- lại đi bách bộ|- chạy ngược chiều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:repace
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của repace là: ngoại động từ|- lại đi bách bộ|- chạy ngược chiều

76111. repacify nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- lại hoà giải|- lại bình định(…)


Nghĩa tiếng việt của từ repacify là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh repacify ngoại động từ|- lại hoà giải|- lại bình định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:repacify
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của repacify là: ngoại động từ|- lại hoà giải|- lại bình định

76112. repack nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- bao gói lại; làm lại bao bì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ repack là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh repack ngoại động từ|- bao gói lại; làm lại bao bì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:repack
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của repack là: ngoại động từ|- bao gói lại; làm lại bao bì

76113. repackage nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem repack|- sự cấp cho người một hình ảnh hấp dẫn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ repackage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh repackage danh từ|- xem repack|- sự cấp cho người một hình ảnh hấp dẫn hơn (đặc biệt cho ứng cử viên). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:repackage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của repackage là: danh từ|- xem repack|- sự cấp cho người một hình ảnh hấp dẫn hơn (đặc biệt cho ứng cử viên)

76114. repagination nghĩa tiếng việt là đánh lại số trang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ repagination là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh repaginationđánh lại số trang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:repagination
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của repagination là: đánh lại số trang

76115. repaid nghĩa tiếng việt là động từ re-paid /ri:peid/, repaid /ri:peid/|- trả lại, đáp la(…)


Nghĩa tiếng việt của từ repaid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh repaid động từ re-paid /ri:peid/, repaid /ri:peid/|- trả lại, đáp lại, hoàn lại|=to repay a blow|+ đánh trả lại|=to repay a visit|+ đi thăm đáp lại|=to repay money|+ hoàm lại tiền|- báo đáp, đền đáp, đèn ơn, báo ứng, quả báo|=to repay someone for his kindness|+ đền đáp lại lòng tử tế của ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:repaid
  • Phiên âm (nếu có): [ri:pei]
  • Nghĩa tiếng việt của repaid là: động từ re-paid /ri:peid/, repaid /ri:peid/|- trả lại, đáp lại, hoàn lại|=to repay a blow|+ đánh trả lại|=to repay a visit|+ đi thăm đáp lại|=to repay money|+ hoàm lại tiền|- báo đáp, đền đáp, đèn ơn, báo ứng, quả báo|=to repay someone for his kindness|+ đền đáp lại lòng tử tế của ai

76116. repaint nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- sơn lại|- tô màu lại|- đánh phấn lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ repaint là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh repaint ngoại động từ|- sơn lại|- tô màu lại|- đánh phấn lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:repaint
  • Phiên âm (nếu có): [ri:peint]
  • Nghĩa tiếng việt của repaint là: ngoại động từ|- sơn lại|- tô màu lại|- đánh phấn lại

76117. repair nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sửa chữa, sự tu sửa|=to be under repair|+ đang đươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ repair là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh repair danh từ|- sự sửa chữa, sự tu sửa|=to be under repair|+ đang được sửa chữa|=to be beyond repair|+ không thể sửa chữa được nữa|=repairs done while you wait|+ sửa lấy ngay|- sự hồi phục|=repair of ones health|+ sự hồi phục sức khoẻ|- tình trạng sử dụng được, tình trạng còn tốt|=to be in good repair|+ con tốt|=to be out of repair|+ không dùng được|=to keep in good repair|+ giữ gìn tốt|* ngoại động từ|- sửa chữa (máy móc), tu sửa (nhà cửa); vá (quần áo)|- sửa, chuộc (lỗi)|=to repair an error|+ sửa một sai lầm|- đền bù (thiệt hại)|=to repair a loss|+ đền bù sự thiệt hại|- hồi phục sức khoẻ|- dùng đến|=to repair to some expedient to do something|+ dùng đến mưu chước gì để làm việc|* danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) sự năng lui tới, sự vãng lai|=to have repair to a place|+ năng lui tơi một nơi nào|=place of great repair|+ nơi đông người lui tới|* nội động từ|- đi đến, năng lui tới (nơi nào)|=to repair to a place|+ đi đến nơi nào, năng lui tới nơi nào||@repair|- phục chế, sửa chữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:repair
  • Phiên âm (nếu có): [ripeə]
  • Nghĩa tiếng việt của repair là: danh từ|- sự sửa chữa, sự tu sửa|=to be under repair|+ đang được sửa chữa|=to be beyond repair|+ không thể sửa chữa được nữa|=repairs done while you wait|+ sửa lấy ngay|- sự hồi phục|=repair of ones health|+ sự hồi phục sức khoẻ|- tình trạng sử dụng được, tình trạng còn tốt|=to be in good repair|+ con tốt|=to be out of repair|+ không dùng được|=to keep in good repair|+ giữ gìn tốt|* ngoại động từ|- sửa chữa (máy móc), tu sửa (nhà cửa); vá (quần áo)|- sửa, chuộc (lỗi)|=to repair an error|+ sửa một sai lầm|- đền bù (thiệt hại)|=to repair a loss|+ đền bù sự thiệt hại|- hồi phục sức khoẻ|- dùng đến|=to repair to some expedient to do something|+ dùng đến mưu chước gì để làm việc|* danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) sự năng lui tới, sự vãng lai|=to have repair to a place|+ năng lui tơi một nơi nào|=place of great repair|+ nơi đông người lui tới|* nội động từ|- đi đến, năng lui tới (nơi nào)|=to repair to a place|+ đi đến nơi nào, năng lui tới nơi nào||@repair|- phục chế, sửa chữa

76118. repair-shop nghĩa tiếng việt là danh từ|- hiệu sửa chữa, xưởng sửa chữa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ repair-shop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh repair-shop danh từ|- hiệu sửa chữa, xưởng sửa chữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:repair-shop
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của repair-shop là: danh từ|- hiệu sửa chữa, xưởng sửa chữa

76119. repairable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể sửa chữa, có thể tu sửa|- có thể sửa, co(…)


Nghĩa tiếng việt của từ repairable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh repairable tính từ|- có thể sửa chữa, có thể tu sửa|- có thể sửa, có thể chuộc (lỗi, sai lầm)|- có thể đền bù, có thể bồi thường (thiệt hại). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:repairable
  • Phiên âm (nếu có): [ripeərəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của repairable là: tính từ|- có thể sửa chữa, có thể tu sửa|- có thể sửa, có thể chuộc (lỗi, sai lầm)|- có thể đền bù, có thể bồi thường (thiệt hại)

76120. repairer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người sửa chữa, người tu sửa|=watch repairer|+ thợ c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ repairer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh repairer danh từ|- người sửa chữa, người tu sửa|=watch repairer|+ thợ chữa đồng h. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:repairer
  • Phiên âm (nếu có): [ripeərə]
  • Nghĩa tiếng việt của repairer là: danh từ|- người sửa chữa, người tu sửa|=watch repairer|+ thợ chữa đồng h

76121. repairman nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ sửa chữa máy móc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ repairman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh repairman danh từ|- thợ sửa chữa máy móc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:repairman
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của repairman là: danh từ|- thợ sửa chữa máy móc

76122. repairment nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem repair(…)


Nghĩa tiếng việt của từ repairment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh repairment danh từ|- xem repair. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:repairment
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của repairment là: danh từ|- xem repair

76123. repairwoman nghĩa tiếng việt là danh từ|- người sửa chữa; thợ sữa chữa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ repairwoman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh repairwoman danh từ|- người sửa chữa; thợ sữa chữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:repairwoman
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của repairwoman là: danh từ|- người sửa chữa; thợ sữa chữa

76124. repand nghĩa tiếng việt là tính từ|- có mép quăn, có mép lượn sóng (lá)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ repand là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh repand tính từ|- có mép quăn, có mép lượn sóng (lá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:repand
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của repand là: tính từ|- có mép quăn, có mép lượn sóng (lá)

76125. repaper nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- dán lại giấy (lên tường)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ repaper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh repaper ngoại động từ|- dán lại giấy (lên tường). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:repaper
  • Phiên âm (nếu có): [ri:peipə]
  • Nghĩa tiếng việt của repaper là: ngoại động từ|- dán lại giấy (lên tường)

76126. reparability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng có thể đền bù được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reparability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reparability danh từ|- tình trạng có thể đền bù được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reparability
  • Phiên âm (nếu có): [,repərəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của reparability là: danh từ|- tình trạng có thể đền bù được

76127. reparable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể đền bù, có thể sửa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reparable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reparable tính từ|- có thể đền bù, có thể sửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reparable
  • Phiên âm (nếu có): [repərəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của reparable là: tính từ|- có thể đền bù, có thể sửa

76128. reparation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sửa chữa, sự tu sửa|- sự chữa, sự chuộc (lỗi)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reparation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reparation danh từ|- sự sửa chữa, sự tu sửa|- sự chữa, sự chuộc (lỗi)|- (số nhiều) sự bồi thường (thiệt hại...)|=war reparations|+ bồi thường chiến tranh||@reparation|- (toán kinh tế) sự bồi thường; sự sửa chữa; sự tu sửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reparation
  • Phiên âm (nếu có): [,repəreiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của reparation là: danh từ|- sự sửa chữa, sự tu sửa|- sự chữa, sự chuộc (lỗi)|- (số nhiều) sự bồi thường (thiệt hại...)|=war reparations|+ bồi thường chiến tranh||@reparation|- (toán kinh tế) sự bồi thường; sự sửa chữa; sự tu sửa

76129. reparative nghĩa tiếng việt là tính từ|- có tính chất đền bù, để đền bù, để bồi thường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reparative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reparative tính từ|- có tính chất đền bù, để đền bù, để bồi thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reparative
  • Phiên âm (nếu có): [repərətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của reparative là: tính từ|- có tính chất đền bù, để đền bù, để bồi thường

76130. repartee nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ứng đối, sự đối đáp|=to be good and quick at repa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ repartee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh repartee danh từ|- sự ứng đối, sự đối đáp|=to be good and quick at repartee|+ ứng đối giỏi và nhanh|- lời ứng đối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:repartee
  • Phiên âm (nếu có): [,repɑ:ti:]
  • Nghĩa tiếng việt của repartee là: danh từ|- sự ứng đối, sự đối đáp|=to be good and quick at repartee|+ ứng đối giỏi và nhanh|- lời ứng đối

76131. repartition nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- phân chia lại, phân phối lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ repartition là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh repartition ngoại động từ|- phân chia lại, phân phối lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:repartition
  • Phiên âm (nếu có): [ri:pɑ:tiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của repartition là: ngoại động từ|- phân chia lại, phân phối lại

76132. repass nghĩa tiếng việt là động từ|- đi qua lại khi trở về(…)


Nghĩa tiếng việt của từ repass là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh repass động từ|- đi qua lại khi trở về. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:repass
  • Phiên âm (nếu có): [ri:pɑ:s]
  • Nghĩa tiếng việt của repass là: động từ|- đi qua lại khi trở về

76133. repast nghĩa tiếng việt là danh từ|- bữa ăn, bữa tiệc|- món ăn (trong bữa ăn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ repast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh repast danh từ|- bữa ăn, bữa tiệc|- món ăn (trong bữa ăn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:repast
  • Phiên âm (nếu có): [ripɑ:st]
  • Nghĩa tiếng việt của repast là: danh từ|- bữa ăn, bữa tiệc|- món ăn (trong bữa ăn)

76134. repatriate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cho hồi hương, cho trở về nước|* nội động t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ repatriate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh repatriate ngoại động từ|- cho hồi hương, cho trở về nước|* nội động từ|- hồi hương, trở về nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:repatriate
  • Phiên âm (nếu có): [ri:pætrieit]
  • Nghĩa tiếng việt của repatriate là: ngoại động từ|- cho hồi hương, cho trở về nước|* nội động từ|- hồi hương, trở về nước

76135. repatriation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hồi hương, sự trở về nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ repatriation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh repatriation danh từ|- sự hồi hương, sự trở về nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:repatriation
  • Phiên âm (nếu có): [ri:pætrieiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của repatriation là: danh từ|- sự hồi hương, sự trở về nước

76136. repay nghĩa tiếng việt là động từ re-paid /ri:peid/, repaid /ri:peid/|- trả lại, đáp la(…)


Nghĩa tiếng việt của từ repay là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh repay động từ re-paid /ri:peid/, repaid /ri:peid/|- trả lại, đáp lại, hoàn lại|=to repay a blow|+ đánh trả lại|=to repay a visit|+ đi thăm đáp lại|=to repay money|+ hoàm lại tiền|- báo đáp, đền đáp, đèn ơn, báo ứng, quả báo|=to repay someone for his kindness|+ đền đáp lại lòng tử tế của ai||@repay|- trả (nợ); chuộc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:repay
  • Phiên âm (nếu có): [ri:pei]
  • Nghĩa tiếng việt của repay là: động từ re-paid /ri:peid/, repaid /ri:peid/|- trả lại, đáp lại, hoàn lại|=to repay a blow|+ đánh trả lại|=to repay a visit|+ đi thăm đáp lại|=to repay money|+ hoàm lại tiền|- báo đáp, đền đáp, đèn ơn, báo ứng, quả báo|=to repay someone for his kindness|+ đền đáp lại lòng tử tế của ai||@repay|- trả (nợ); chuộc

76137. repayable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể trả lại, có thể hoàn lại|- có thể báo đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ repayable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh repayable tính từ|- có thể trả lại, có thể hoàn lại|- có thể báo đáp, có thể đền đáp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:repayable
  • Phiên âm (nếu có): [ri:peiəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của repayable là: tính từ|- có thể trả lại, có thể hoàn lại|- có thể báo đáp, có thể đền đáp

76138. repayment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trả lại|- sự báo đáp, sự đền đáp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ repayment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh repayment danh từ|- sự trả lại|- sự báo đáp, sự đền đáp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:repayment
  • Phiên âm (nếu có): [ri:peimənt]
  • Nghĩa tiếng việt của repayment là: danh từ|- sự trả lại|- sự báo đáp, sự đền đáp

76139. repeal nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự huỷ bỏ, sự bâi bỏ (một đạo luật...)|* ngoại đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ repeal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh repeal danh từ|- sự huỷ bỏ, sự bâi bỏ (một đạo luật...)|* ngoại động từ|- huỷ bỏ, bâi bỏ (một đạo luật...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:repeal
  • Phiên âm (nếu có): [ripi:l]
  • Nghĩa tiếng việt của repeal là: danh từ|- sự huỷ bỏ, sự bâi bỏ (một đạo luật...)|* ngoại động từ|- huỷ bỏ, bâi bỏ (một đạo luật...)

76140. repealable nghĩa tiếng việt là danh từ|- người huỷ bỏ, người bâi bỏ (một đạo luật...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ repealable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh repealable danh từ|- người huỷ bỏ, người bâi bỏ (một đạo luật...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:repealable
  • Phiên âm (nếu có): [ripii:ləbl]
  • Nghĩa tiếng việt của repealable là: danh từ|- người huỷ bỏ, người bâi bỏ (một đạo luật...)

76141. repeat nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) sự nhắc lại, sự lặp lại; cái lặp lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ repeat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh repeat danh từ|- (thông tục) sự nhắc lại, sự lặp lại; cái lặp lại|- (sân khấu) tiết mục được biểu diễn lại (sau khi khản giả yêu cầu)|- (âm nhạc) phần chỉ lại; dấu chỉ phần trở lại|- (rađiô) chương trình (phát thanh) lập lại|- (thương nghiệp) giấy đặt hàng lập lại (giống y như lần trước); chuyến hàng y như trước|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) học trò phải ở lại lớp (không được lên lớp)|- hình mẫu trang trí lặp đi lặp lại (trên giấy, vải hoa...)|* ngoại động từ|- nhắc lại, lặp lại|=his language will not bear repeating|+ lời lẽ của hắn không thể nhắc lại được (vì quá thô tục)|- làm lại|=to repeat an action|+ làm lại một hành động|- đọc thuộc lòng|=to repeat a poem|+ đọc thuộc lòng một bài thơ|- kể lại; thuật lại|=to repeat a secret|+ kể lại một điều bí mật|- tập duyệt (một vai, một vở kịch...)|=to repeat onself|+ nhắc đi nhắc lại, lặp đi lặp lại|* nội động từ|- tái diễn, lặp đi lặp lại, nhắc đi nhắc lại|- ợ (thức ăn)|=sour food sometimes repeats|+ ăn thức ăn chua đôi khi bị ợ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) bỏ phiếu gian lận nhiều lần (trong cuộc bầu cử)||@repeat|- lặp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:repeat
  • Phiên âm (nếu có): [ripi:t]
  • Nghĩa tiếng việt của repeat là: danh từ|- (thông tục) sự nhắc lại, sự lặp lại; cái lặp lại|- (sân khấu) tiết mục được biểu diễn lại (sau khi khản giả yêu cầu)|- (âm nhạc) phần chỉ lại; dấu chỉ phần trở lại|- (rađiô) chương trình (phát thanh) lập lại|- (thương nghiệp) giấy đặt hàng lập lại (giống y như lần trước); chuyến hàng y như trước|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) học trò phải ở lại lớp (không được lên lớp)|- hình mẫu trang trí lặp đi lặp lại (trên giấy, vải hoa...)|* ngoại động từ|- nhắc lại, lặp lại|=his language will not bear repeating|+ lời lẽ của hắn không thể nhắc lại được (vì quá thô tục)|- làm lại|=to repeat an action|+ làm lại một hành động|- đọc thuộc lòng|=to repeat a poem|+ đọc thuộc lòng một bài thơ|- kể lại; thuật lại|=to repeat a secret|+ kể lại một điều bí mật|- tập duyệt (một vai, một vở kịch...)|=to repeat onself|+ nhắc đi nhắc lại, lặp đi lặp lại|* nội động từ|- tái diễn, lặp đi lặp lại, nhắc đi nhắc lại|- ợ (thức ăn)|=sour food sometimes repeats|+ ăn thức ăn chua đôi khi bị ợ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) bỏ phiếu gian lận nhiều lần (trong cuộc bầu cử)||@repeat|- lặp

76142. repeatable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể nhắc lại, kể lại|- có thể lặp lại, có t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ repeatable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh repeatable tính từ|- có thể nhắc lại, kể lại|- có thể lặp lại, có thể diễn ra lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:repeatable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của repeatable là: tính từ|- có thể nhắc lại, kể lại|- có thể lặp lại, có thể diễn ra lại

76143. repeated nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhiều lần nhắc đi nhắc lại, lặp đi lặp lại|=on re(…)


Nghĩa tiếng việt của từ repeated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh repeated tính từ|- nhiều lần nhắc đi nhắc lại, lặp đi lặp lại|=on repeated occasions|+ nhiều lần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:repeated
  • Phiên âm (nếu có): [ripi:tid]
  • Nghĩa tiếng việt của repeated là: tính từ|- nhiều lần nhắc đi nhắc lại, lặp đi lặp lại|=on repeated occasions|+ nhiều lần

76144. repeatedly nghĩa tiếng việt là phó từ|- lặp đi lặp lại nhiều lần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ repeatedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh repeatedly phó từ|- lặp đi lặp lại nhiều lần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:repeatedly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của repeatedly là: phó từ|- lặp đi lặp lại nhiều lần

76145. repeater nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nhắc lại (điều gì)|- đồng hồ điểm chuông đị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ repeater là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh repeater danh từ|- người nhắc lại (điều gì)|- đồng hồ điểm chuông định kỳ|- súng (tiểu liên, súng lục) bắn nhiều phát liền (mà không phải nạp đạn)|- người phạm lại (tội gì)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) học trò phải ở lại lớp|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người bỏ phiếu gian lận nhiều lần (trong cuộc bầu cử)|- (toán học) phân số tuần hoàn||@repeater|- (máy tính) bộ lặp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:repeater
  • Phiên âm (nếu có): [ripi:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của repeater là: danh từ|- người nhắc lại (điều gì)|- đồng hồ điểm chuông định kỳ|- súng (tiểu liên, súng lục) bắn nhiều phát liền (mà không phải nạp đạn)|- người phạm lại (tội gì)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) học trò phải ở lại lớp|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người bỏ phiếu gian lận nhiều lần (trong cuộc bầu cử)|- (toán học) phân số tuần hoàn||@repeater|- (máy tính) bộ lặp

76146. repeating nghĩa tiếng việt là tính từ|- tuần hoàn|= repeating decimal|+ số lẻ tuần hoàn|- l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ repeating là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh repeating tính từ|- tuần hoàn|= repeating decimal|+ số lẻ tuần hoàn|- liên châu|= repeating rifle|+ súng liên châu|- đánh theo định kỳ|= repeating watch|+ đồng hồ điểm chuông theo định kỳ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:repeating
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của repeating là: tính từ|- tuần hoàn|= repeating decimal|+ số lẻ tuần hoàn|- liên châu|= repeating rifle|+ súng liên châu|- đánh theo định kỳ|= repeating watch|+ đồng hồ điểm chuông theo định kỳ

76147. repeating rifle nghĩa tiếng việt là danh từ|- súng (tiểu liên, súng lục) bắn nhiều phát liền (ma(…)


Nghĩa tiếng việt của từ repeating rifle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh repeating rifle danh từ|- súng (tiểu liên, súng lục) bắn nhiều phát liền (mà không phải nạp đạn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:repeating rifle
  • Phiên âm (nếu có): [ripi:tiɳraifl]
  • Nghĩa tiếng việt của repeating rifle là: danh từ|- súng (tiểu liên, súng lục) bắn nhiều phát liền (mà không phải nạp đạn)

76148. repeating watch nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồng hồ điểm chuông định k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ repeating watch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh repeating watch danh từ|- đồng hồ điểm chuông định k. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:repeating watch
  • Phiên âm (nếu có): [ripi:tiɳwɔtʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của repeating watch là: danh từ|- đồng hồ điểm chuông định k

76149. repel nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đẩy lùi|=to repel an attack|+ đẩy lùi một cuô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ repel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh repel ngoại động từ|- đẩy lùi|=to repel an attack|+ đẩy lùi một cuộc tấn công|- khước từ, cự tuyệt|=to repel a proposal|+ khước từ một đề nghị|- làm khó chịu, làm cho không ưa, làm tởm|=his language repels me|+ lời lẽ của nó làm tôi khó chịu|- (vật lý) đẩy|=that piece of metal repels the magnet|+ miếng kim loại ấy đẩy nam châm|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thể dục,thể thao), (từ lóng) thắng (đối phương). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:repel
  • Phiên âm (nếu có): [ripel]
  • Nghĩa tiếng việt của repel là: ngoại động từ|- đẩy lùi|=to repel an attack|+ đẩy lùi một cuộc tấn công|- khước từ, cự tuyệt|=to repel a proposal|+ khước từ một đề nghị|- làm khó chịu, làm cho không ưa, làm tởm|=his language repels me|+ lời lẽ của nó làm tôi khó chịu|- (vật lý) đẩy|=that piece of metal repels the magnet|+ miếng kim loại ấy đẩy nam châm|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thể dục,thể thao), (từ lóng) thắng (đối phương)

76150. repellent nghĩa tiếng việt là tính từ|- có khuynh hướng đẩy ra, có ý cự tuyệt, có ý khươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ repellent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh repellent tính từ|- có khuynh hướng đẩy ra, có ý cự tuyệt, có ý khước từ|- làm khó chịu, làm tởm|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) không thấn nước|* danh từ|- cái đẩy lùi|- vải không thấm nước|- thuốc trừ sâu, thuốc trừ rệp (ở cây)|- (y học) thuốc làm giảm sưng tấy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:repellent
  • Phiên âm (nếu có): [ripelənt]
  • Nghĩa tiếng việt của repellent là: tính từ|- có khuynh hướng đẩy ra, có ý cự tuyệt, có ý khước từ|- làm khó chịu, làm tởm|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) không thấn nước|* danh từ|- cái đẩy lùi|- vải không thấm nước|- thuốc trừ sâu, thuốc trừ rệp (ở cây)|- (y học) thuốc làm giảm sưng tấy

76151. repeller nghĩa tiếng việt là danh từ|- người xua đuổi/đuổi ra/cự tuyệt|- chất xua đuổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ repeller là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh repeller danh từ|- người xua đuổi/đuổi ra/cự tuyệt|- chất xua đuổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:repeller
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của repeller là: danh từ|- người xua đuổi/đuổi ra/cự tuyệt|- chất xua đuổi

76152. repent nghĩa tiếng việt là động từ|- ân hận, ăn năn, hối hận|=to repent [of],ones sin|+ hố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ repent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh repent động từ|- ân hận, ăn năn, hối hận|=to repent [of],ones sin|+ hối hận về tội lỗi của mình|=i have nothing to repent of|+ tôi không có gì phải ân hận cả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:repent
  • Phiên âm (nếu có): [ripent]
  • Nghĩa tiếng việt của repent là: động từ|- ân hận, ăn năn, hối hận|=to repent [of],ones sin|+ hối hận về tội lỗi của mình|=i have nothing to repent of|+ tôi không có gì phải ân hận cả

76153. repentance nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ân hận, sự ăn năn, sự hối hận|=to show repentance(…)


Nghĩa tiếng việt của từ repentance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh repentance danh từ|- sự ân hận, sự ăn năn, sự hối hận|=to show repentance|+ tỏ ra hối hận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:repentance
  • Phiên âm (nếu có): [ripentəns]
  • Nghĩa tiếng việt của repentance là: danh từ|- sự ân hận, sự ăn năn, sự hối hận|=to show repentance|+ tỏ ra hối hận

76154. repentant nghĩa tiếng việt là tính từ|- ân hận, ăn năn, hối hận|=a repentant look|+ vẻ mặt h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ repentant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh repentant tính từ|- ân hận, ăn năn, hối hận|=a repentant look|+ vẻ mặt hối hận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:repentant
  • Phiên âm (nếu có): [ripentənt]
  • Nghĩa tiếng việt của repentant là: tính từ|- ân hận, ăn năn, hối hận|=a repentant look|+ vẻ mặt hối hận

76155. repeople nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho lại có dân cư, làm cho lại có người(…)


Nghĩa tiếng việt của từ repeople là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh repeople ngoại động từ|- làm cho lại có dân cư, làm cho lại có người ở, đưa những người ở mới vào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:repeople
  • Phiên âm (nếu có): [ri:pi:pl]
  • Nghĩa tiếng việt của repeople là: ngoại động từ|- làm cho lại có dân cư, làm cho lại có người ở, đưa những người ở mới vào

76156. repercussion nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự dội lại (âm thanh); âm vang, tiếng vọng|=the reper(…)


Nghĩa tiếng việt của từ repercussion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh repercussion danh từ|- sự dội lại (âm thanh); âm vang, tiếng vọng|=the repercussion of the waves from the rocks|+ tiếng vọng của sóng đập vào đá|- (nghĩa bóng) tác động trở lại; hậu quả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:repercussion
  • Phiên âm (nếu có): [,ri:pə:kʌʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của repercussion là: danh từ|- sự dội lại (âm thanh); âm vang, tiếng vọng|=the repercussion of the waves from the rocks|+ tiếng vọng của sóng đập vào đá|- (nghĩa bóng) tác động trở lại; hậu quả

76157. repertoire nghĩa tiếng việt là danh từ|- vốn tiết mục biểu diễn (của một nghệ sĩ, một độ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ repertoire là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh repertoire danh từ|- vốn tiết mục biểu diễn (của một nghệ sĩ, một đội văn công) ((cũng) repertory). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:repertoire
  • Phiên âm (nếu có): [repətwɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của repertoire là: danh từ|- vốn tiết mục biểu diễn (của một nghệ sĩ, một đội văn công) ((cũng) repertory)

76158. repertory nghĩa tiếng việt là danh từ|- kho (tài liệu, tin tức)|=a repertory of useful informat(…)


Nghĩa tiếng việt của từ repertory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh repertory danh từ|- kho (tài liệu, tin tức)|=a repertory of useful information|+ một kho tin tức có ích|- (như) repertoire. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:repertory
  • Phiên âm (nếu có): [,repətəri]
  • Nghĩa tiếng việt của repertory là: danh từ|- kho (tài liệu, tin tức)|=a repertory of useful information|+ một kho tin tức có ích|- (như) repertoire

76159. repertory company nghĩa tiếng việt là danh từ|- đoàn kịch cố định (trong đó mỗi diễn viên đóng nhi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ repertory company là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh repertory company danh từ|- đoàn kịch cố định (trong đó mỗi diễn viên đóng nhiều vai trong một loạt các vở kịch). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:repertory company
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của repertory company là: danh từ|- đoàn kịch cố định (trong đó mỗi diễn viên đóng nhiều vai trong một loạt các vở kịch)

76160. repertory theatre nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà hát kịch nói có một vốn tiết mục tủ biểu di(…)


Nghĩa tiếng việt của từ repertory theatre là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh repertory theatre danh từ|- nhà hát kịch nói có một vốn tiết mục tủ biểu diễn theo từng mùa ((cũng) rep). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:repertory theatre
  • Phiên âm (nếu có): [repətəriθiətə]
  • Nghĩa tiếng việt của repertory theatre là: danh từ|- nhà hát kịch nói có một vốn tiết mục tủ biểu diễn theo từng mùa ((cũng) rep)

76161. reperuse nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đọc lần thứ hai, kiểm duyệt lần thứ hai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reperuse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reperuse ngoại động từ|- đọc lần thứ hai, kiểm duyệt lần thứ hai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reperuse
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reperuse là: ngoại động từ|- đọc lần thứ hai, kiểm duyệt lần thứ hai

76162. repetend nghĩa tiếng việt là chu kỳ (của phân số thập phân)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ repetend là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh repetendchu kỳ (của phân số thập phân). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:repetend
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của repetend là: chu kỳ (của phân số thập phân)

76163. repetition nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nhắc lại, sự lặp lại; điều nhắc lại, điều lặ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ repetition là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh repetition danh từ|- sự nhắc lại, sự lặp lại; điều nhắc lại, điều lặp lại|- sự bắt chước|=a mere repetition|+ chỉ là một sự bắt chước|- bài học thuộc lòng|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) bản sao chép|- (âm nhạc) sự tập duyệt|- (âm nhạc) ngón mổ liên tục||@repetition|- sự lặp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:repetition
  • Phiên âm (nếu có): [,repitiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của repetition là: danh từ|- sự nhắc lại, sự lặp lại; điều nhắc lại, điều lặp lại|- sự bắt chước|=a mere repetition|+ chỉ là một sự bắt chước|- bài học thuộc lòng|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) bản sao chép|- (âm nhạc) sự tập duyệt|- (âm nhạc) ngón mổ liên tục||@repetition|- sự lặp

76164. repetition work nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự sản xuất hàng loạt|- công viê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ repetition work là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh repetition work danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự sản xuất hàng loạt|- công việc làm theo mẫu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:repetition work
  • Phiên âm (nếu có): [,repitiʃnwə:k]
  • Nghĩa tiếng việt của repetition work là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự sản xuất hàng loạt|- công việc làm theo mẫu

76165. repetitious nghĩa tiếng việt là tính từ|- có đặc trưng lặp đi lặp lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ repetitious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh repetitious tính từ|- có đặc trưng lặp đi lặp lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:repetitious
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của repetitious là: tính từ|- có đặc trưng lặp đi lặp lại

76166. repetitiously nghĩa tiếng việt là phó từ|- có đặc trưng lặp đi lặp lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ repetitiously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh repetitiously phó từ|- có đặc trưng lặp đi lặp lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:repetitiously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của repetitiously là: phó từ|- có đặc trưng lặp đi lặp lại

76167. repetitiousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lặp đi lặp lại, tính chất lặp đi lặp lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ repetitiousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh repetitiousness danh từ|- sự lặp đi lặp lại, tính chất lặp đi lặp lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:repetitiousness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của repetitiousness là: danh từ|- sự lặp đi lặp lại, tính chất lặp đi lặp lại

76168. repetitive nghĩa tiếng việt là tính từ|- lặp lại||@repetitive|- lặp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ repetitive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh repetitive tính từ|- lặp lại||@repetitive|- lặp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:repetitive
  • Phiên âm (nếu có): [ripətitiv]
  • Nghĩa tiếng việt của repetitive là: tính từ|- lặp lại||@repetitive|- lặp

76169. repetitively nghĩa tiếng việt là phó từ|- có đặc trưng lặp đi lặp lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ repetitively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh repetitively phó từ|- có đặc trưng lặp đi lặp lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:repetitively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của repetitively là: phó từ|- có đặc trưng lặp đi lặp lại

76170. repetitiveness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lặp đi lặp lại, tính chất lặp đi lặp lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ repetitiveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh repetitiveness danh từ|- sự lặp đi lặp lại, tính chất lặp đi lặp lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:repetitiveness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của repetitiveness là: danh từ|- sự lặp đi lặp lại, tính chất lặp đi lặp lại

76171. rephrase nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- nói lại (cái gì) bằng các từ khác (nhất l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rephrase là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rephrase ngoại động từ|- nói lại (cái gì) bằng các từ khác (nhất là để làm rõ nghĩa hơn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rephrase
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rephrase là: ngoại động từ|- nói lại (cái gì) bằng các từ khác (nhất là để làm rõ nghĩa hơn)

76172. repiece nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- lắp các mảnh lại, xây dựng lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ repiece là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh repiece ngoại động từ|- lắp các mảnh lại, xây dựng lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:repiece
  • Phiên âm (nếu có): [ri:pi:s]
  • Nghĩa tiếng việt của repiece là: ngoại động từ|- lắp các mảnh lại, xây dựng lại

76173. repine nghĩa tiếng việt là nội động từ|- (+ at, against) phàn nàn, than phiền, cằn nhằn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ repine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh repine nội động từ|- (+ at, against) phàn nàn, than phiền, cằn nhằn, không bằng lòng|=to repine at ones unhappy lot|+ than phiền về số phận hẩm hiu của mình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:repine
  • Phiên âm (nếu có): [ripain]
  • Nghĩa tiếng việt của repine là: nội động từ|- (+ at, against) phàn nàn, than phiền, cằn nhằn, không bằng lòng|=to repine at ones unhappy lot|+ than phiền về số phận hẩm hiu của mình

76174. repla nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều|- xem replum(…)


Nghĩa tiếng việt của từ repla là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh repla danh từ|- số nhiều|- xem replum. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:repla
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của repla là: danh từ|- số nhiều|- xem replum

76175. replace nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- thay thế|- đặt lại chỗ cũ|=to replace borrowe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ replace là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh replace ngoại động từ|- thay thế|- đặt lại chỗ cũ|=to replace borrowed books|+ để lại vào chỗ cũ sổ sách đã mượn||@replace|- thay thế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:replace
  • Phiên âm (nếu có): [ripleis]
  • Nghĩa tiếng việt của replace là: ngoại động từ|- thay thế|- đặt lại chỗ cũ|=to replace borrowed books|+ để lại vào chỗ cũ sổ sách đã mượn||@replace|- thay thế

76176. replaceability nghĩa tiếng việt là (logic học) tính thay thế được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ replaceability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh replaceability(logic học) tính thay thế được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:replaceability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của replaceability là: (logic học) tính thay thế được

76177. replaceable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể thay thế||@replaceable|- thay thế được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ replaceable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh replaceable tính từ|- có thể thay thế||@replaceable|- thay thế được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:replaceable
  • Phiên âm (nếu có): [ripleisəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của replaceable là: tính từ|- có thể thay thế||@replaceable|- thay thế được

76178. replacement nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thay thế; vật thay thế, người thay thế|- sự đặt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ replacement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh replacement danh từ|- sự thay thế; vật thay thế, người thay thế|- sự đặt lại chỗ c||@replacement|- sự thay thế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:replacement
  • Phiên âm (nếu có): [ripleismənt]
  • Nghĩa tiếng việt của replacement là: danh từ|- sự thay thế; vật thay thế, người thay thế|- sự đặt lại chỗ c||@replacement|- sự thay thế

76179. replacement cost nghĩa tiếng việt là (econ) chi phí thay thế.|+ xem historical cost.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ replacement cost là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh replacement cost(econ) chi phí thay thế.|+ xem historical cost.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:replacement cost
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của replacement cost là: (econ) chi phí thay thế.|+ xem historical cost.

76180. replacement cost accounting nghĩa tiếng việt là (econ) hạch toán chi phí thay thế.|+ là một phương pháp kế toa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ replacement cost accounting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh replacement cost accounting(econ) hạch toán chi phí thay thế.|+ là một phương pháp kế toán có điều chỉnh theo những thay đổi về giá cả bằng cách tính lợi nhuận như là khoản chênh lệch giữa giá bán một mặt hàng và chi phí thay thế của nó tại thời điểm bán hàng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:replacement cost accounting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của replacement cost accounting là: (econ) hạch toán chi phí thay thế.|+ là một phương pháp kế toán có điều chỉnh theo những thay đổi về giá cả bằng cách tính lợi nhuận như là khoản chênh lệch giữa giá bán một mặt hàng và chi phí thay thế của nó tại thời điểm bán hàng.

76181. replacement investment nghĩa tiếng việt là (econ) đầu tư thay thế.|+ là khoản tiền cần thiết để thay thế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ replacement investment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh replacement investment(econ) đầu tư thay thế.|+ là khoản tiền cần thiết để thay thế phần vốn đầu tư cơ bản đã được sử dụng hết trong quá trình sản xuất.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:replacement investment
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của replacement investment là: (econ) đầu tư thay thế.|+ là khoản tiền cần thiết để thay thế phần vốn đầu tư cơ bản đã được sử dụng hết trong quá trình sản xuất.

76182. replacement ratio nghĩa tiếng việt là (econ) tỷ số thay thế.|+ là tỷ số giữa tổng thu nhập ròng (t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ replacement ratio là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh replacement ratio(econ) tỷ số thay thế.|+ là tỷ số giữa tổng thu nhập ròng (thu nhập cộng với phúc lợi đã trừ thuế và tiền nhà ở, cho phép hoàn trả lại tiền thêu) khi thất nghiệp và tổng thu nhập thuần khi đang làm việc.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:replacement ratio
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của replacement ratio là: (econ) tỷ số thay thế.|+ là tỷ số giữa tổng thu nhập ròng (thu nhập cộng với phúc lợi đã trừ thuế và tiền nhà ở, cho phép hoàn trả lại tiền thêu) khi thất nghiệp và tổng thu nhập thuần khi đang làm việc.

76183. replacer nghĩa tiếng việt là danh từ|- sản phẩm thay thế; thế phẩm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ replacer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh replacer danh từ|- sản phẩm thay thế; thế phẩm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:replacer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của replacer là: danh từ|- sản phẩm thay thế; thế phẩm

76184. replant nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- trồng cây lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ replant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh replant ngoại động từ|- trồng cây lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:replant
  • Phiên âm (nếu có): [ri:plɑ:nt]
  • Nghĩa tiếng việt của replant là: ngoại động từ|- trồng cây lại

76185. replantation nghĩa tiếng việt là danh từ|- đấu lại (một trận đấu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ replantation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh replantation danh từ|- đấu lại (một trận đấu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:replantation
  • Phiên âm (nếu có): [ri:plɑ:nteiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của replantation là: danh từ|- đấu lại (một trận đấu)

76186. replate nghĩa tiếng việt là động từ|- thay đổi bản in một trang báo (để đưa tin mới)|* da(…)


Nghĩa tiếng việt của từ replate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh replate động từ|- thay đổi bản in một trang báo (để đưa tin mới)|* danh từ|- sự thay đổi bản in một trang báo (để đưa tin mới). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:replate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của replate là: động từ|- thay đổi bản in một trang báo (để đưa tin mới)|* danh từ|- sự thay đổi bản in một trang báo (để đưa tin mới)

76187. replay nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (thể dục,thể thao) đấu lại (một trận đấu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ replay là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh replay ngoại động từ|- (thể dục,thể thao) đấu lại (một trận đấu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:replay
  • Phiên âm (nếu có): [ri:plei]
  • Nghĩa tiếng việt của replay là: ngoại động từ|- (thể dục,thể thao) đấu lại (một trận đấu)

76188. replenish nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- lại làm đầy, cung cấp thêm, bổ sung|=to reple(…)


Nghĩa tiếng việt của từ replenish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh replenish ngoại động từ|- lại làm đầy, cung cấp thêm, bổ sung|=to replenish a lamp|+ lại đổ đầy dầu vào đèn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:replenish
  • Phiên âm (nếu có): [ripleniʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của replenish là: ngoại động từ|- lại làm đầy, cung cấp thêm, bổ sung|=to replenish a lamp|+ lại đổ đầy dầu vào đèn

76189. replenisher nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) chất làm đầy; chất độn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ replenisher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh replenisher danh từ|- (kỹ thuật) chất làm đầy; chất độn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:replenisher
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của replenisher là: danh từ|- (kỹ thuật) chất làm đầy; chất độn

76190. replenishment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm đầy, sự cung cấp thêm, sự bổ sung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ replenishment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh replenishment danh từ|- sự làm đầy, sự cung cấp thêm, sự bổ sung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:replenishment
  • Phiên âm (nếu có): [ripleniʃmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của replenishment là: danh từ|- sự làm đầy, sự cung cấp thêm, sự bổ sung

76191. replete nghĩa tiếng việt là tính từ|- đầy, đầy đủ, tràn đầy; đầy ứ, đẫy|=replete with f(…)


Nghĩa tiếng việt của từ replete là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh replete tính từ|- đầy, đầy đủ, tràn đầy; đầy ứ, đẫy|=replete with food|+ no đẫy, no ứ ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:replete
  • Phiên âm (nếu có): [ripli:t]
  • Nghĩa tiếng việt của replete là: tính từ|- đầy, đầy đủ, tràn đầy; đầy ứ, đẫy|=replete with food|+ no đẫy, no ứ ra

76192. repletion nghĩa tiếng việt là danh từ|- trạng thái đầy đủ, sự tràn đầy; sự đầy ứ|=to cat(…)


Nghĩa tiếng việt của từ repletion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh repletion danh từ|- trạng thái đầy đủ, sự tràn đầy; sự đầy ứ|=to cat to repletion|+ ăn no ứ ra|=filled to repletion|+ đầy ứ ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:repletion
  • Phiên âm (nếu có): [ripli:ʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của repletion là: danh từ|- trạng thái đầy đủ, sự tràn đầy; sự đầy ứ|=to cat to repletion|+ ăn no ứ ra|=filled to repletion|+ đầy ứ ra

76193. replica nghĩa tiếng việt là danh từ|- bản sao (của bức tranh, bức tượng)|- (kỹ thuật) mẫ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ replica là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh replica danh từ|- bản sao (của bức tranh, bức tượng)|- (kỹ thuật) mẫu, kiểu, mô hình|- (kỹ thuật) cái dưỡng, tấm dưỡng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:replica
  • Phiên âm (nếu có): [replikə]
  • Nghĩa tiếng việt của replica là: danh từ|- bản sao (của bức tranh, bức tượng)|- (kỹ thuật) mẫu, kiểu, mô hình|- (kỹ thuật) cái dưỡng, tấm dưỡng

76194. replicant nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ứng đáp, người cãi lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ replicant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh replicant danh từ|- người ứng đáp, người cãi lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:replicant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của replicant là: danh từ|- người ứng đáp, người cãi lại

76195. replicate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tái tạo; là một bản sao của, làm một bản (…)


Nghĩa tiếng việt của từ replicate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh replicate ngoại động từ|- tái tạo; là một bản sao của, làm một bản sao của (cái gì)||@replicate|- lặp lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:replicate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của replicate là: ngoại động từ|- tái tạo; là một bản sao của, làm một bản sao của (cái gì)||@replicate|- lặp lại

76196. replication nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tái tạo; tình trạng là bản sao của (cái gì)||(…)


Nghĩa tiếng việt của từ replication là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh replication danh từ|- sự tái tạo; tình trạng là bản sao của (cái gì)||@replication|- (thống kê) sự lặp lại thí nghiệm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:replication
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của replication là: danh từ|- sự tái tạo; tình trạng là bản sao của (cái gì)||@replication|- (thống kê) sự lặp lại thí nghiệm

76197. replum nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều repla|- (thực vật học) cách giả; vách gia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ replum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh replum danh từ|- số nhiều repla|- (thực vật học) cách giả; vách giả noãn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:replum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của replum là: danh từ|- số nhiều repla|- (thực vật học) cách giả; vách giả noãn

76198. reply nghĩa tiếng việt là danh từ|- câu trả lời, lời đáp|=in reply to your letter|+ để tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reply là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reply danh từ|- câu trả lời, lời đáp|=in reply to your letter|+ để trả lời thư của ông|=to say in reply|+ đáp lại|* động từ|- trả lời, đáp lại|=to reply for somebody|+ trả lời thay cho ai|=to reply to the enemys fire|+ bắn trả quân địch||@reply|- trả lời // câu trả lời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reply
  • Phiên âm (nếu có): [riplai]
  • Nghĩa tiếng việt của reply là: danh từ|- câu trả lời, lời đáp|=in reply to your letter|+ để trả lời thư của ông|=to say in reply|+ đáp lại|* động từ|- trả lời, đáp lại|=to reply for somebody|+ trả lời thay cho ai|=to reply to the enemys fire|+ bắn trả quân địch||@reply|- trả lời // câu trả lời

76199. reply-paid nghĩa tiếng việt là tính từ|- (điện tín) tiền phí tổn do người gửi trả trước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reply-paid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reply-paid tính từ|- (điện tín) tiền phí tổn do người gửi trả trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reply-paid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reply-paid là: tính từ|- (điện tín) tiền phí tổn do người gửi trả trước

76200. repolarization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tái phân cực, sự phân cực lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ repolarization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh repolarization danh từ|- sự tái phân cực, sự phân cực lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:repolarization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của repolarization là: danh từ|- sự tái phân cực, sự phân cực lại

76201. repolish nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- mài lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ repolish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh repolish ngoại động từ|- mài lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:repolish
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của repolish là: ngoại động từ|- mài lại

76202. repopulate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- phục hồi quần thể, phục hồi số dân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ repopulate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh repopulate ngoại động từ|- phục hồi quần thể, phục hồi số dân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:repopulate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của repopulate là: ngoại động từ|- phục hồi quần thể, phục hồi số dân

76203. repopulation nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem repopulate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ repopulation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh repopulation danh từ|- xem repopulate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:repopulation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của repopulation là: danh từ|- xem repopulate

76204. report nghĩa tiếng việt là danh từ|- bản báo cáo; biên bản|=to give a report on...|+ báo c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ report là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh report danh từ|- bản báo cáo; biên bản|=to give a report on...|+ báo cáo về...|=to make a report|+ làm một bản báo cáo; làm biên bản|- bản tin, bản dự báo; phiếu thành tích học tập (hằng tháng hoặc từng học kỳ của học sinh)|=weather report|+ bản dự báo thời tiết|- tin đồn|=the report goes that... the report has it that...|+ có tin đồn rằng...|- tiếng tăm, danh tiếng|=a man of good report|+ một người có danh tiếng|- tiếng nổ (súng...)|=the report of a gun|+ tiếng súng nổ|* động từ|- kể lại, nói lại, thuật lại|=to report someones words|+ nói lại lời của ai|=to report a meeting|+ thuật lại buổi mít tinh|- báo cáo, tường trình|=to report on (upon) something|+ báo cáo (tường trình) về vấn đề gì|- viết phóng sự (về vấn đề gì)|=to report for a broadcast|+ viết phóng sự cho đài phát thanh|=to report for a newspaper|+ viết phóng sự cho một tờ báo|- đồn, đưa tin, nói về (ai), phát biểu về (ai)|=it is reported that|+ người ta đồn rằng|=to be well reported of|+ được tiếng tốt, được mọi người khen nhiều|- báo, trình báo, tố cáo, tố giác|=to report an accident to the police|+ trình báo công an một tai nạn|=to report someone to the police|+ tố giác ai với công an, trình báo ai với công an|- trình diện (sau một thời gian vắng)|=to report onself to someone|+ trình diện với ai|- đến nhận công tác (sau khi xin được việc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:report
  • Phiên âm (nếu có): [ripɔ:t]
  • Nghĩa tiếng việt của report là: danh từ|- bản báo cáo; biên bản|=to give a report on...|+ báo cáo về...|=to make a report|+ làm một bản báo cáo; làm biên bản|- bản tin, bản dự báo; phiếu thành tích học tập (hằng tháng hoặc từng học kỳ của học sinh)|=weather report|+ bản dự báo thời tiết|- tin đồn|=the report goes that... the report has it that...|+ có tin đồn rằng...|- tiếng tăm, danh tiếng|=a man of good report|+ một người có danh tiếng|- tiếng nổ (súng...)|=the report of a gun|+ tiếng súng nổ|* động từ|- kể lại, nói lại, thuật lại|=to report someones words|+ nói lại lời của ai|=to report a meeting|+ thuật lại buổi mít tinh|- báo cáo, tường trình|=to report on (upon) something|+ báo cáo (tường trình) về vấn đề gì|- viết phóng sự (về vấn đề gì)|=to report for a broadcast|+ viết phóng sự cho đài phát thanh|=to report for a newspaper|+ viết phóng sự cho một tờ báo|- đồn, đưa tin, nói về (ai), phát biểu về (ai)|=it is reported that|+ người ta đồn rằng|=to be well reported of|+ được tiếng tốt, được mọi người khen nhiều|- báo, trình báo, tố cáo, tố giác|=to report an accident to the police|+ trình báo công an một tai nạn|=to report someone to the police|+ tố giác ai với công an, trình báo ai với công an|- trình diện (sau một thời gian vắng)|=to report onself to someone|+ trình diện với ai|- đến nhận công tác (sau khi xin được việc)

76205. report card nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) phiếu thành tích học tập (hằng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ report card là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh report card danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) phiếu thành tích học tập (hằng tháng hoặc từng học kỳ của học sinh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:report card
  • Phiên âm (nếu có): [ripɔ:tkɑ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của report card là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) phiếu thành tích học tập (hằng tháng hoặc từng học kỳ của học sinh)

76206. report centre nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) địa điểm tập hợp bá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ report centre là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh report centre danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) địa điểm tập hợp báo cáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:report centre
  • Phiên âm (nếu có): [ripɔ:tsentə]
  • Nghĩa tiếng việt của report centre là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) địa điểm tập hợp báo cáo

76207. reportable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể báo cáo/thông báo/truyền đi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reportable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reportable tính từ|- có thể báo cáo/thông báo/truyền đi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reportable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reportable là: tính từ|- có thể báo cáo/thông báo/truyền đi

76208. reportage nghĩa tiếng việt là danh từ|- bài phóng s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reportage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reportage danh từ|- bài phóng s. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reportage
  • Phiên âm (nếu có): [,repɔ:tɑ:ʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của reportage là: danh từ|- bài phóng s

76209. reported nghĩa tiếng việt là tính từ|- (ngôn ngữ học) gián tiếp|=reported speech|+ lời dẫn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reported là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reported tính từ|- (ngôn ngữ học) gián tiếp|=reported speech|+ lời dẫn gián tiếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reported
  • Phiên âm (nếu có): [ripɔ:tid]
  • Nghĩa tiếng việt của reported là: tính từ|- (ngôn ngữ học) gián tiếp|=reported speech|+ lời dẫn gián tiếp

76210. reported speech nghĩa tiếng việt là (ngữ pháp) lời dẫn gián tiếp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reported speech là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reported speech(ngữ pháp) lời dẫn gián tiếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reported speech
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reported speech là: (ngữ pháp) lời dẫn gián tiếp

76211. reportedly nghĩa tiếng việt là phó từ|- theo như đưa tin, tường trình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reportedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reportedly phó từ|- theo như đưa tin, tường trình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reportedly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reportedly là: phó từ|- theo như đưa tin, tường trình

76212. reporter nghĩa tiếng việt là danh từ|- người báo cáo|- phóng viên nhà báo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reporter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reporter danh từ|- người báo cáo|- phóng viên nhà báo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reporter
  • Phiên âm (nếu có): [ripɔ:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của reporter là: danh từ|- người báo cáo|- phóng viên nhà báo

76213. reportorial nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc người báo cáo, phóng viên; thuộc lời báo ca(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reportorial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reportorial tính từ|- thuộc người báo cáo, phóng viên; thuộc lời báo cáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reportorial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reportorial là: tính từ|- thuộc người báo cáo, phóng viên; thuộc lời báo cáo

76214. reposal nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đặt hàng (lòng tin, hy vọng...)|=reposal of trust (…)


Nghĩa tiếng việt của từ reposal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reposal danh từ|- sự đặt hàng (lòng tin, hy vọng...)|=reposal of trust (confidence) in someone|+ sự đặt lòng tin vào ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reposal
  • Phiên âm (nếu có): [ripouzl]
  • Nghĩa tiếng việt của reposal là: danh từ|- sự đặt hàng (lòng tin, hy vọng...)|=reposal of trust (confidence) in someone|+ sự đặt lòng tin vào ai

76215. repose nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nghỉ ngơi, sự nghỉ|=to work without repose|+ làm v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ repose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh repose danh từ|- sự nghỉ ngơi, sự nghỉ|=to work without repose|+ làm việc không nghỉ|- sự yên tĩnh|=the sea never seems in repose|+ biển hình như không lúc nào yên tĩnh|- giấc ngủ|- sự phối hợp hài hoà (trong nghệ thuật)|=to lack repose|+ thiếu sự phối hợp hài hoà|- dáng ung dung, thư thái, dáng khoan thai đĩnh đạc|- (kỹ thuật) góc nghỉ|* ngoại động từ|- đặt để|=to repose ones head on the pillow|+ đặt đầu gối lên|=to repose ones hope in someone|+ đặt hy vọng vào ai|- cho nghỉ ngơi; làm khoẻ khoắn tươi tỉnh|=to repose onself|+ nghỉ ngơi|=to rise thoroughly reposed|+ trở dậy trong người hoàn toàn khoẻ khoắn tươi tỉnh|* nội động từ|- nằm, yên nghỉ (ngủ hay là chết)|- nghỉ ngơi|- được đặt trên, được xây dựng trên cơ sở, nằm trên|=the foundations repose on (upon) a rock|+ nền nhà xây trên đá|=the whole capitalist system reposes on surplus value|+ toàn bộ hệ thống tư bản chủ nghĩa được xây dựng trên giá trị thặng dư|- suy nghĩ miên man, chú ý vào (tâm trí, ký ức...)|=to let ones mind repose on the past|+ để cho tâm trí suy nghĩ miên man về quá kh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:repose
  • Phiên âm (nếu có): [ripouz]
  • Nghĩa tiếng việt của repose là: danh từ|- sự nghỉ ngơi, sự nghỉ|=to work without repose|+ làm việc không nghỉ|- sự yên tĩnh|=the sea never seems in repose|+ biển hình như không lúc nào yên tĩnh|- giấc ngủ|- sự phối hợp hài hoà (trong nghệ thuật)|=to lack repose|+ thiếu sự phối hợp hài hoà|- dáng ung dung, thư thái, dáng khoan thai đĩnh đạc|- (kỹ thuật) góc nghỉ|* ngoại động từ|- đặt để|=to repose ones head on the pillow|+ đặt đầu gối lên|=to repose ones hope in someone|+ đặt hy vọng vào ai|- cho nghỉ ngơi; làm khoẻ khoắn tươi tỉnh|=to repose onself|+ nghỉ ngơi|=to rise thoroughly reposed|+ trở dậy trong người hoàn toàn khoẻ khoắn tươi tỉnh|* nội động từ|- nằm, yên nghỉ (ngủ hay là chết)|- nghỉ ngơi|- được đặt trên, được xây dựng trên cơ sở, nằm trên|=the foundations repose on (upon) a rock|+ nền nhà xây trên đá|=the whole capitalist system reposes on surplus value|+ toàn bộ hệ thống tư bản chủ nghĩa được xây dựng trên giá trị thặng dư|- suy nghĩ miên man, chú ý vào (tâm trí, ký ức...)|=to let ones mind repose on the past|+ để cho tâm trí suy nghĩ miên man về quá kh

76216. reposeful nghĩa tiếng việt là tính từ|- yên tĩnh|- đem lại sự nghỉ ngơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reposeful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reposeful tính từ|- yên tĩnh|- đem lại sự nghỉ ngơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reposeful
  • Phiên âm (nếu có): [ripouzful]
  • Nghĩa tiếng việt của reposeful là: tính từ|- yên tĩnh|- đem lại sự nghỉ ngơi

76217. reposefulness nghĩa tiếng việt là danh từ|- trạng thái thanh thản, trạng thái nghỉ ngơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reposefulness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reposefulness danh từ|- trạng thái thanh thản, trạng thái nghỉ ngơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reposefulness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reposefulness là: danh từ|- trạng thái thanh thản, trạng thái nghỉ ngơi

76218. reposit nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đặt yên chổ|- chứa chất, tàng trữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reposit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reposit ngoại động từ|- đặt yên chổ|- chứa chất, tàng trữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reposit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reposit là: ngoại động từ|- đặt yên chổ|- chứa chất, tàng trữ

76219. repository nghĩa tiếng việt là danh từ|- kho, chỗ chứa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=a reposit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ repository là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh repository danh từ|- kho, chỗ chứa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=a repository of goods|+ kho hàng|- nơi chôn cất|- người được ký thác tâm sự; người được ký thác điều bí mật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:repository
  • Phiên âm (nếu có): [ripɔzitəri]
  • Nghĩa tiếng việt của repository là: danh từ|- kho, chỗ chứa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=a repository of goods|+ kho hàng|- nơi chôn cất|- người được ký thác tâm sự; người được ký thác điều bí mật

76220. repossess nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- chiếm hữu lại|- cho chiếm hữu lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ repossess là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh repossess ngoại động từ|- chiếm hữu lại|- cho chiếm hữu lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:repossess
  • Phiên âm (nếu có): [ri:pəzes]
  • Nghĩa tiếng việt của repossess là: ngoại động từ|- chiếm hữu lại|- cho chiếm hữu lại

76221. repossession nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chiếm hữu lại, sự lấy lại (một căn nhà )|- sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ repossession là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh repossession danh từ|- sự chiếm hữu lại, sự lấy lại (một căn nhà )|- sự cho chiếm hữu lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:repossession
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của repossession là: danh từ|- sự chiếm hữu lại, sự lấy lại (một căn nhà )|- sự cho chiếm hữu lại

76222. repp nghĩa tiếng việt là danh từ|- vải sọc (để bọc nệm) ((cũng) rep)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ repp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh repp danh từ|- vải sọc (để bọc nệm) ((cũng) rep). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:repp
  • Phiên âm (nếu có): [rep]
  • Nghĩa tiếng việt của repp là: danh từ|- vải sọc (để bọc nệm) ((cũng) rep)

76223. reprehend nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- quở trách, khiển trách, mắng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reprehend là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reprehend ngoại động từ|- quở trách, khiển trách, mắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reprehend
  • Phiên âm (nếu có): [,reprihend]
  • Nghĩa tiếng việt của reprehend là: ngoại động từ|- quở trách, khiển trách, mắng

76224. reprehensibility nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính đáng quở trách, tính đáng khiển trách, tính (…)


Nghĩa tiếng việt của từ reprehensibility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reprehensibility danh từ|- tính đáng quở trách, tính đáng khiển trách, tính đáng mắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reprehensibility
  • Phiên âm (nếu có): [repri,hensibiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của reprehensibility là: danh từ|- tính đáng quở trách, tính đáng khiển trách, tính đáng mắng

76225. reprehensible nghĩa tiếng việt là tính từ|- đáng quở trách, đáng khiển trách, đáng mắng|=repr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reprehensible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reprehensible tính từ|- đáng quở trách, đáng khiển trách, đáng mắng|=reprehensible mistakes|+ những sai lầm đáng quở trách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reprehensible
  • Phiên âm (nếu có): [,reprihensəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của reprehensible là: tính từ|- đáng quở trách, đáng khiển trách, đáng mắng|=reprehensible mistakes|+ những sai lầm đáng quở trách

76226. reprehensibly nghĩa tiếng việt là phó từ|- đáng bị chỉ trích, đáng bị khiển trách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reprehensibly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reprehensibly phó từ|- đáng bị chỉ trích, đáng bị khiển trách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reprehensibly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reprehensibly là: phó từ|- đáng bị chỉ trích, đáng bị khiển trách

76227. reprehension nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự quở trách, sự khiển trách, sự mắng m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reprehension là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reprehension danh từ|- sự quở trách, sự khiển trách, sự mắng m. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reprehension
  • Phiên âm (nếu có): [,reprihenʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của reprehension là: danh từ|- sự quở trách, sự khiển trách, sự mắng m

76228. represent nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tiêu biểu cho, tượng trưng cho; tương ứng với|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ represent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh represent ngoại động từ|- tiêu biểu cho, tượng trưng cho; tương ứng với|=he represents the best traditions of his country|+ ông ta tiêu biểu cho truyền thống tốt đẹp nhất của đất nước|- thay mặt, đại diện|=to represent the people|+ đại diện cho nhân dân|- miêu tả, hình dung|=this picture represents the nghe tinh soviets insurrection|+ bức tranh này miêu tả cuộc khởi nghĩa xô viết nghệ tĩnh|- đóng (một vai kịch); diễn (một vở kịch)|- cho là|=to represent oneself as a write|+ tự cho mình là một nhà văn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:represent
  • Phiên âm (nếu có): [,reprizent]
  • Nghĩa tiếng việt của represent là: ngoại động từ|- tiêu biểu cho, tượng trưng cho; tương ứng với|=he represents the best traditions of his country|+ ông ta tiêu biểu cho truyền thống tốt đẹp nhất của đất nước|- thay mặt, đại diện|=to represent the people|+ đại diện cho nhân dân|- miêu tả, hình dung|=this picture represents the nghe tinh soviets insurrection|+ bức tranh này miêu tả cuộc khởi nghĩa xô viết nghệ tĩnh|- đóng (một vai kịch); diễn (một vở kịch)|- cho là|=to represent oneself as a write|+ tự cho mình là một nhà văn

76229. representable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể tiêu biểu, có thể tượng trưng|- có thể tha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ representable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh representable tính từ|- có thể tiêu biểu, có thể tượng trưng|- có thể thay mặt, có thể đại diện|- có thể miêu tả, có thể hình dung|- có thể đóng; có thể diễn (kịch). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:representable
  • Phiên âm (nếu có): [,reprizentəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của representable là: tính từ|- có thể tiêu biểu, có thể tượng trưng|- có thể thay mặt, có thể đại diện|- có thể miêu tả, có thể hình dung|- có thể đóng; có thể diễn (kịch)

76230. representation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tiêu biểu, sự tượng trưng|- sự đại diện; sự tha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ representation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh representation danh từ|- sự tiêu biểu, sự tượng trưng|- sự đại diện; sự thay mặt; những người đại diện|- sự miêu tả, sự hình dung|- sự đóng (một vai kịch); sự diễn (một vở kịch)|- ((thường) số nhiều) lời phản kháng|=to make representations to somebody|+ phản kháng ai|- (toán học) sự biểu diễn|=graphical representation|+ sự biểu diễn bằng đồ thị||@representation|- (phép) biểu diễn r. by matrices (hình học) phép biểu diễn bằng|- ma trận|- r. of a group phép biểu diễn một nhóm |- r. of a surface phép biểu diễn một mặt|- adjoint r. (đại số) biểu diễn liên hợp|- binary r. (máy tính) phép biểu diễn nhị thức|- block r. (máy tính) biểu diễn khối|- diagrammatic r. (máy tính) biểu diễn sơ đồ|- equivalent r. biểu diễn tương đương|- faithful r. (đại số) biểu diễn khớp|- geometric r. biểu diễn hình học|- graphic(al) r. biểu diễn đồ thị|- indecomposable r. (đại số) biểu diễn không phân tích được|- induced r. biểu diễn cảm sinh|- integral r. (giải tích) biểu diễn phân tích|- irreducible r. (đại số) biểu diễn không khả quy|- irredundant primary r. (đại số) biểu diễn bằng các idêan cực đại nguyên sơ|- monomial r. biểu diễn đơn thức |- octal r. (máy tính) phép biểu diễn bát phân|- parallel r. (máy tính) biểu diễn song song|- parametric r. biểu diễn tham số|- rational r. biểu diễn hữu tỷ|- regular r. biểu diễn chính quy|- serial r. biểu diễn chuỗi|- skew r. (đại số) biểu diễn lệch|- spin r. biểu diễn spin|- ternary r. phép biểu diễn tam phân|- true r. biểu diễn chân thực, biểu diễn một ư một. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:representation
  • Phiên âm (nếu có): [,reprizenteiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của representation là: danh từ|- sự tiêu biểu, sự tượng trưng|- sự đại diện; sự thay mặt; những người đại diện|- sự miêu tả, sự hình dung|- sự đóng (một vai kịch); sự diễn (một vở kịch)|- ((thường) số nhiều) lời phản kháng|=to make representations to somebody|+ phản kháng ai|- (toán học) sự biểu diễn|=graphical representation|+ sự biểu diễn bằng đồ thị||@representation|- (phép) biểu diễn r. by matrices (hình học) phép biểu diễn bằng|- ma trận|- r. of a group phép biểu diễn một nhóm |- r. of a surface phép biểu diễn một mặt|- adjoint r. (đại số) biểu diễn liên hợp|- binary r. (máy tính) phép biểu diễn nhị thức|- block r. (máy tính) biểu diễn khối|- diagrammatic r. (máy tính) biểu diễn sơ đồ|- equivalent r. biểu diễn tương đương|- faithful r. (đại số) biểu diễn khớp|- geometric r. biểu diễn hình học|- graphic(al) r. biểu diễn đồ thị|- indecomposable r. (đại số) biểu diễn không phân tích được|- induced r. biểu diễn cảm sinh|- integral r. (giải tích) biểu diễn phân tích|- irreducible r. (đại số) biểu diễn không khả quy|- irredundant primary r. (đại số) biểu diễn bằng các idêan cực đại nguyên sơ|- monomial r. biểu diễn đơn thức |- octal r. (máy tính) phép biểu diễn bát phân|- parallel r. (máy tính) biểu diễn song song|- parametric r. biểu diễn tham số|- rational r. biểu diễn hữu tỷ|- regular r. biểu diễn chính quy|- serial r. biểu diễn chuỗi|- skew r. (đại số) biểu diễn lệch|- spin r. biểu diễn spin|- ternary r. phép biểu diễn tam phân|- true r. biểu diễn chân thực, biểu diễn một ư một

76231. representational nghĩa tiếng việt là tính từ|- tiêu biểu, tượng trưng|- đại diện, thay mặt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ representational là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh representational tính từ|- tiêu biểu, tượng trưng|- đại diện, thay mặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:representational
  • Phiên âm (nếu có): [,reprizenteiʃənl]
  • Nghĩa tiếng việt của representational là: tính từ|- tiêu biểu, tượng trưng|- đại diện, thay mặt

76232. representative nghĩa tiếng việt là tính từ|- miêu tả, biểu hiện|=manuscripts representative of mona(…)


Nghĩa tiếng việt của từ representative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh representative tính từ|- miêu tả, biểu hiện|=manuscripts representative of monastic life|+ những sách viết tay miêu tả cuộc đời tu hành|- tiêu biểu, tượng trưng; đại diện|=a meeting of representative men|+ cuộc họp của những người tiêu biểu|=a representative collection of stamps|+ bộ sưu tập tem tiêu biểu|- (chính trị) đại nghị|=representative government|+ chính thể đại nghị|- (toán học) biểu diễn|=representative system|+ hệ biểu diễn|* danh từ|- cái tiêu biểu, cái tượng trưng, cái điển hình, mẫu|- người đại biểu, người đại diện|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nghị viên|=the house of representative|+ (từ mỹ,nghĩa mỹ) hạ nghị viện||@representative|- biểu diễn đại diện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:representative
  • Phiên âm (nếu có): [,reprizentətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của representative là: tính từ|- miêu tả, biểu hiện|=manuscripts representative of monastic life|+ những sách viết tay miêu tả cuộc đời tu hành|- tiêu biểu, tượng trưng; đại diện|=a meeting of representative men|+ cuộc họp của những người tiêu biểu|=a representative collection of stamps|+ bộ sưu tập tem tiêu biểu|- (chính trị) đại nghị|=representative government|+ chính thể đại nghị|- (toán học) biểu diễn|=representative system|+ hệ biểu diễn|* danh từ|- cái tiêu biểu, cái tượng trưng, cái điển hình, mẫu|- người đại biểu, người đại diện|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nghị viên|=the house of representative|+ (từ mỹ,nghĩa mỹ) hạ nghị viện||@representative|- biểu diễn đại diện

76233. representative firm nghĩa tiếng việt là (econ) hãng đại diện.|+ là một hãng tiêu biểu cho một ngành h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ representative firm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh representative firm(econ) hãng đại diện.|+ là một hãng tiêu biểu cho một ngành hay một khu vực của nền kinh tế đang được phân tích.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:representative firm
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của representative firm là: (econ) hãng đại diện.|+ là một hãng tiêu biểu cho một ngành hay một khu vực của nền kinh tế đang được phân tích.

76234. represented nghĩa tiếng việt là được biểu diễn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ represented là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh representedđược biểu diễn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:represented
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của represented là: được biểu diễn

76235. representer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đại biểu|- người kiến nghị, người đề nghị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ representer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh representer danh từ|- người đại biểu|- người kiến nghị, người đề nghị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:representer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của representer là: danh từ|- người đại biểu|- người kiến nghị, người đề nghị

76236. repress nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- dẹp, đàn áp, trấn áp|=to repress a rebellion|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ repress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh repress ngoại động từ|- dẹp, đàn áp, trấn áp|=to repress a rebellion|+ dẹp một cuộc nổi loạn|- kiềm chế, nén lại, cầm lại|=to repress ones anger|+ nén giận|=to repress ones tears|+ cầm nước mắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:repress
  • Phiên âm (nếu có): [ripres]
  • Nghĩa tiếng việt của repress là: ngoại động từ|- dẹp, đàn áp, trấn áp|=to repress a rebellion|+ dẹp một cuộc nổi loạn|- kiềm chế, nén lại, cầm lại|=to repress ones anger|+ nén giận|=to repress ones tears|+ cầm nước mắt

76237. repressed nghĩa tiếng việt là tính từ|- đau khổ do bị kiềm nén tình cảm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ repressed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh repressed tính từ|- đau khổ do bị kiềm nén tình cảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:repressed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của repressed là: tính từ|- đau khổ do bị kiềm nén tình cảm

76238. repressed inflation nghĩa tiếng việt là (econ) lạm phát bị kiềm chế.|+ là trường hợp việc ấn định g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ repressed inflation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh repressed inflation(econ) lạm phát bị kiềm chế.|+ là trường hợp việc ấn định giá kiểm soát được tốc độ thay đổi của giá cả mà không tác động đến những xu hướng lạm phát đang diễn ra.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:repressed inflation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của repressed inflation là: (econ) lạm phát bị kiềm chế.|+ là trường hợp việc ấn định giá kiểm soát được tốc độ thay đổi của giá cả mà không tác động đến những xu hướng lạm phát đang diễn ra.

76239. represser nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ đàn áp, kẻ trấn áp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ represser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh represser danh từ|- kẻ đàn áp, kẻ trấn áp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:represser
  • Phiên âm (nếu có): [ripresə]
  • Nghĩa tiếng việt của represser là: danh từ|- kẻ đàn áp, kẻ trấn áp

76240. repressible nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể dẹp được, có thể đàn áp được, có thể tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ repressible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh repressible tính từ|- có thể dẹp được, có thể đàn áp được, có thể trấn áp được|- có thể kiềm chế được, có thể nén lại được, có thể cầm lại được (nước mắt, cơn giận...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:repressible
  • Phiên âm (nếu có): [ripresəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của repressible là: tính từ|- có thể dẹp được, có thể đàn áp được, có thể trấn áp được|- có thể kiềm chế được, có thể nén lại được, có thể cầm lại được (nước mắt, cơn giận...)

76241. repression nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự dẹp, sự đàn áp, sự trấn áp; cuộc đàn áp|- sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ repression là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh repression danh từ|- sự dẹp, sự đàn áp, sự trấn áp; cuộc đàn áp|- sự kiềm chế, sự nén lại|=the repression of ones emotion|+ sự nén những xúc cảm của mình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:repression
  • Phiên âm (nếu có): [ripreʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của repression là: danh từ|- sự dẹp, sự đàn áp, sự trấn áp; cuộc đàn áp|- sự kiềm chế, sự nén lại|=the repression of ones emotion|+ sự nén những xúc cảm của mình

76242. repressive nghĩa tiếng việt là tính từ|- đàn áp, áp chế, ức chế|=repressive measures|+ biện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ repressive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh repressive tính từ|- đàn áp, áp chế, ức chế|=repressive measures|+ biện pháp đàn áp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:repressive
  • Phiên âm (nếu có): [ripresiv]
  • Nghĩa tiếng việt của repressive là: tính từ|- đàn áp, áp chế, ức chế|=repressive measures|+ biện pháp đàn áp

76243. repressively nghĩa tiếng việt là phó từ|- có xu hướng đàn áp; thô bạo, hà khắc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ repressively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh repressively phó từ|- có xu hướng đàn áp; thô bạo, hà khắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:repressively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của repressively là: phó từ|- có xu hướng đàn áp; thô bạo, hà khắc

76244. repressiveness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng có xu hướng đàn áp, sự thô bạo, sự hà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ repressiveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh repressiveness danh từ|- tình trạng có xu hướng đàn áp, sự thô bạo, sự hà khắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:repressiveness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của repressiveness là: danh từ|- tình trạng có xu hướng đàn áp, sự thô bạo, sự hà khắc

76245. repressor nghĩa tiếng việt là danh từ|- chất kìm hãm; gen kìm hãm/ ức chế/ ngăn cấm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ repressor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh repressor danh từ|- chất kìm hãm; gen kìm hãm/ ức chế/ ngăn cấm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:repressor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của repressor là: danh từ|- chất kìm hãm; gen kìm hãm/ ức chế/ ngăn cấm

76246. reprieve nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pháp lý) sự hoãn thi hành một bản án tử hình|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ reprieve là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reprieve danh từ|- (pháp lý) sự hoãn thi hành một bản án tử hình|- sự cho hoãn|- sự ân xá, sự giảm tội; lệnh ân xá, lệnh giảm tội|* ngoại động từ|- (pháp lý) hoãn thi hành một bản án (tử hình)|=the death sentence was reprieved|+ án tử hình đó đã hoãn lại|- cho hoãn lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reprieve
  • Phiên âm (nếu có): [ripri:v]
  • Nghĩa tiếng việt của reprieve là: danh từ|- (pháp lý) sự hoãn thi hành một bản án tử hình|- sự cho hoãn|- sự ân xá, sự giảm tội; lệnh ân xá, lệnh giảm tội|* ngoại động từ|- (pháp lý) hoãn thi hành một bản án (tử hình)|=the death sentence was reprieved|+ án tử hình đó đã hoãn lại|- cho hoãn lại

76247. reprimand nghĩa tiếng việt là danh từ|- lời khiển trách, lời quở trách|* ngoại động từ|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reprimand là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reprimand danh từ|- lời khiển trách, lời quở trách|* ngoại động từ|- khiển trách, quở trách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reprimand
  • Phiên âm (nếu có): [reprimɑ:nd]
  • Nghĩa tiếng việt của reprimand là: danh từ|- lời khiển trách, lời quở trách|* ngoại động từ|- khiển trách, quở trách

76248. reprint nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự in lại, sự tái bản|- sách được tái bản|* ngoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reprint là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reprint danh từ|- sự in lại, sự tái bản|- sách được tái bản|* ngoại động từ|- in lại, tái bản (sách...)||@reprint|- in lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reprint
  • Phiên âm (nếu có): [ri:print]
  • Nghĩa tiếng việt của reprint là: danh từ|- sự in lại, sự tái bản|- sách được tái bản|* ngoại động từ|- in lại, tái bản (sách...)||@reprint|- in lại

76249. reprisal nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trả thù, sự trả đũa|=to make reprisals on someone(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reprisal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reprisal danh từ|- sự trả thù, sự trả đũa|=to make reprisals on someone|+ trả thù ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reprisal
  • Phiên âm (nếu có): [ripraizəl]
  • Nghĩa tiếng việt của reprisal là: danh từ|- sự trả thù, sự trả đũa|=to make reprisals on someone|+ trả thù ai

76250. reprise nghĩa tiếng việt là danh từ|- điệp khúc|- tiết mục lập lại (trong chương trình nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reprise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reprise danh từ|- điệp khúc|- tiết mục lập lại (trong chương trình nhạc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reprise
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reprise là: danh từ|- điệp khúc|- tiết mục lập lại (trong chương trình nhạc)

76251. reproach nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trách mắng, sự quở trách; lời trách mắng, lời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reproach là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reproach danh từ|- sự trách mắng, sự quở trách; lời trách mắng, lời quở trách|=to heap reproaches upon someone|+ mắng ai như tát nước|- điều sỉ nhục, điều nhục nhâ, điều đáng xấu hổ|=to be a reproach to...|+ là một điều xỉ nhục cho...; là một điều làm xấu hổ cho...|=to bring reproach upon (on)|+ làm nhục, làm xấu hổ cho|* ngoại động từ|- trách mắng, quở trách|=he reproached me with carelessness|+ anh ta quở trách tôi về tội cẩu thả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reproach
  • Phiên âm (nếu có): [riproutʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của reproach là: danh từ|- sự trách mắng, sự quở trách; lời trách mắng, lời quở trách|=to heap reproaches upon someone|+ mắng ai như tát nước|- điều sỉ nhục, điều nhục nhâ, điều đáng xấu hổ|=to be a reproach to...|+ là một điều xỉ nhục cho...; là một điều làm xấu hổ cho...|=to bring reproach upon (on)|+ làm nhục, làm xấu hổ cho|* ngoại động từ|- trách mắng, quở trách|=he reproached me with carelessness|+ anh ta quở trách tôi về tội cẩu thả

76252. reproachable nghĩa tiếng việt là tính từ|- đáng trách mắng, đáng quở trách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reproachable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reproachable tính từ|- đáng trách mắng, đáng quở trách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reproachable
  • Phiên âm (nếu có): [riproutʃəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của reproachable là: tính từ|- đáng trách mắng, đáng quở trách

76253. reproacher nghĩa tiếng việt là danh từ|- người trách mắng, chê trách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reproacher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reproacher danh từ|- người trách mắng, chê trách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reproacher
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reproacher là: danh từ|- người trách mắng, chê trách

76254. reproachful nghĩa tiếng việt là tính từ|- trách mắng, quở trách, mắng mỏ|=reproachful words|+(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reproachful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reproachful tính từ|- trách mắng, quở trách, mắng mỏ|=reproachful words|+ những lời trách mắng|- (từ cổ,nghĩa cổ) nhục nhã, làm xấu h. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reproachful
  • Phiên âm (nếu có): [riproutʃful]
  • Nghĩa tiếng việt của reproachful là: tính từ|- trách mắng, quở trách, mắng mỏ|=reproachful words|+ những lời trách mắng|- (từ cổ,nghĩa cổ) nhục nhã, làm xấu h

76255. reproachfully nghĩa tiếng việt là phó từ|- quở trách, mắng mỏ, thể hiện sự trách mắng|-
Nghĩa tiếng việt của từ reproachfully là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reproachfully phó từ|- quở trách, mắng mỏ, thể hiện sự trách mắng|- nhục nhã, làm xấu hổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reproachfully
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reproachfully là: phó từ|- quở trách, mắng mỏ, thể hiện sự trách mắng|- nhục nhã, làm xấu hổ

76256. reproachfulness nghĩa tiếng việt là danh từ|- điều đáng trách; tính chất đáng trách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reproachfulness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reproachfulness danh từ|- điều đáng trách; tính chất đáng trách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reproachfulness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reproachfulness là: danh từ|- điều đáng trách; tính chất đáng trách

76257. reproachless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể chê trách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reproachless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reproachless tính từ|- không thể chê trách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reproachless
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reproachless là: tính từ|- không thể chê trách

76258. reprobate nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tôn giáo) người bị chúa đày xuống địa ngục|- ngươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reprobate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reprobate danh từ|- (tôn giáo) người bị chúa đày xuống địa ngục|- người tội lỗi|- đồ vô lại; kẻ phóng đãng truỵ lạc|* tính từ|- (tôn giáo) bị chúa đày xuống địa ngục|- đầy tội lỗi|- vô lại; phóng đãng truỵ lạc|* ngoại động từ|- chê bai, bài xích|- (tôn giáo) đày xuống địa ngục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reprobate
  • Phiên âm (nếu có): [reproubeit]
  • Nghĩa tiếng việt của reprobate là: danh từ|- (tôn giáo) người bị chúa đày xuống địa ngục|- người tội lỗi|- đồ vô lại; kẻ phóng đãng truỵ lạc|* tính từ|- (tôn giáo) bị chúa đày xuống địa ngục|- đầy tội lỗi|- vô lại; phóng đãng truỵ lạc|* ngoại động từ|- chê bai, bài xích|- (tôn giáo) đày xuống địa ngục

76259. reprobation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chê bai, sự bài xích|- (tôn giáo) sự đày xuống (…)


Nghĩa tiếng việt của từ reprobation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reprobation danh từ|- sự chê bai, sự bài xích|- (tôn giáo) sự đày xuống địa ngục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reprobation
  • Phiên âm (nếu có): [,reproubeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của reprobation là: danh từ|- sự chê bai, sự bài xích|- (tôn giáo) sự đày xuống địa ngục

76260. reprobative nghĩa tiếng việt là tính từ|- có tính chất reprobate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reprobative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reprobative tính từ|- có tính chất reprobate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reprobative
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reprobative là: tính từ|- có tính chất reprobate

76261. reprobatory nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem reprobative(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reprobatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reprobatory tính từ|- xem reprobative. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reprobatory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reprobatory là: tính từ|- xem reprobative

76262. reprocess nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- xử lý lại; chế biến lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reprocess là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reprocess ngoại động từ|- xử lý lại; chế biến lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reprocess
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reprocess là: ngoại động từ|- xử lý lại; chế biến lại

76263. reproduce nghĩa tiếng việt là động từ|- tái sản xuất|- làm sinh sôi nẩy nở; tái sinh, mọc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reproduce là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reproduce động từ|- tái sản xuất|- làm sinh sôi nẩy nở; tái sinh, mọc lại|=can lizards reproduce their tails?|+ thằn lằn có thể mọc lại đuôi không?|- sao chép, sao lại, mô phỏng|=to reproduce a picture|+ sao lại một bức tranh||@reproduce|- tái sản xuất, tái lập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reproduce
  • Phiên âm (nếu có): [,ri:prədju:s]
  • Nghĩa tiếng việt của reproduce là: động từ|- tái sản xuất|- làm sinh sôi nẩy nở; tái sinh, mọc lại|=can lizards reproduce their tails?|+ thằn lằn có thể mọc lại đuôi không?|- sao chép, sao lại, mô phỏng|=to reproduce a picture|+ sao lại một bức tranh||@reproduce|- tái sản xuất, tái lập

76264. reproducer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người sao chép, người sao lại, người mô phỏng|- máy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reproducer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reproducer danh từ|- người sao chép, người sao lại, người mô phỏng|- máy quay đĩa; cái piccơp; máy phóng thanh, loa phóng thanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reproducer
  • Phiên âm (nếu có): [,ri:prədju:sə]
  • Nghĩa tiếng việt của reproducer là: danh từ|- người sao chép, người sao lại, người mô phỏng|- máy quay đĩa; cái piccơp; máy phóng thanh, loa phóng thanh

76265. reproducibility nghĩa tiếng việt là tính tái sản xuất được, tính sản lại được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reproducibility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reproducibilitytính tái sản xuất được, tính sản lại được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reproducibility
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reproducibility là: tính tái sản xuất được, tính sản lại được

76266. reproducible nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể sinh sản (về người, động vật, sâu bọ )||@r(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reproducible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reproducible tính từ|- có thể sinh sản (về người, động vật, sâu bọ )||@reproducible|- tái sản xuất được, sản lại được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reproducible
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reproducible là: tính từ|- có thể sinh sản (về người, động vật, sâu bọ )||@reproducible|- tái sản xuất được, sản lại được

76267. reproduction nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tái sản xuất|- sự sinh sôi nẩy nở; sự sinh sản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reproduction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reproduction danh từ|- sự tái sản xuất|- sự sinh sôi nẩy nở; sự sinh sản|- sự sao chép, sự sao lại, sự mô phỏng; bản (bức tranh, bài văn...) sao chép; bản (bức tranh, bài văn...) mô phỏng|- (vật lý) sự phát lại, sự lặp lại|=sound reproduction|+ sự phát lại âm|=reproduction of image|+ sự phát lại ảnh||@reproduction|- tái sản xuất; [bản, sự],sao chụp lại|- data r. (máy tính) sản lại các dữ kiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reproduction
  • Phiên âm (nếu có): [,ri:prədʌkʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của reproduction là: danh từ|- sự tái sản xuất|- sự sinh sôi nẩy nở; sự sinh sản|- sự sao chép, sự sao lại, sự mô phỏng; bản (bức tranh, bài văn...) sao chép; bản (bức tranh, bài văn...) mô phỏng|- (vật lý) sự phát lại, sự lặp lại|=sound reproduction|+ sự phát lại âm|=reproduction of image|+ sự phát lại ảnh||@reproduction|- tái sản xuất; [bản, sự],sao chụp lại|- data r. (máy tính) sản lại các dữ kiện

76268. reproductive nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) tái sản xuất|- có khả năng sinh sôi nẩy nơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reproductive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reproductive tính từ|- (thuộc) tái sản xuất|- có khả năng sinh sôi nẩy nở; sinh sản|=reproductive organs|+ (sinh vật học) cơ quan sinh sản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reproductive
  • Phiên âm (nếu có): [,ri:prədʌktiv]
  • Nghĩa tiếng việt của reproductive là: tính từ|- (thuộc) tái sản xuất|- có khả năng sinh sôi nẩy nở; sinh sản|=reproductive organs|+ (sinh vật học) cơ quan sinh sản

76269. reproductiveness nghĩa tiếng việt là danh từ|- khả năng tái sản xuất|- khả năng sinh sôi nẩy nở; k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reproductiveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reproductiveness danh từ|- khả năng tái sản xuất|- khả năng sinh sôi nẩy nở; khả năng sinh sản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reproductiveness
  • Phiên âm (nếu có): [,ri:prədʌktivnis]
  • Nghĩa tiếng việt của reproductiveness là: danh từ|- khả năng tái sản xuất|- khả năng sinh sôi nẩy nở; khả năng sinh sản

76270. reproductor nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy sao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reproductor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reproductor danh từ|- máy sao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reproductor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reproductor là: danh từ|- máy sao

76271. reproductory nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem reproductive(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reproductory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reproductory tính từ|- xem reproductive. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reproductory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reproductory là: tính từ|- xem reproductive

76272. reprogram nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (tin học) lập trình lại|* nội động từ|- đưa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reprogram là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reprogram ngoại động từ|- (tin học) lập trình lại|* nội động từ|- đưa chương trình mới vào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reprogram
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reprogram là: ngoại động từ|- (tin học) lập trình lại|* nội động từ|- đưa chương trình mới vào

76273. reprogramming nghĩa tiếng việt là r. (máy tính) lapạ lại chương trình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reprogramming là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reprogrammingr. (máy tính) lapạ lại chương trình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reprogramming
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reprogramming là: r. (máy tính) lapạ lại chương trình

76274. reprographic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc reprography(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reprographic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reprographic tính từ|- thuộc reprography. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reprographic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reprographic là: tính từ|- thuộc reprography

76275. reprography nghĩa tiếng việt là danh từ|- môn sao chụp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reprography là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reprography danh từ|- môn sao chụp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reprography
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reprography là: danh từ|- môn sao chụp

76276. reproof nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự mắng mỏ, sự quở trách, sự khiển trách|=deservi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reproof là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reproof danh từ|- sự mắng mỏ, sự quở trách, sự khiển trách|=deserving of reproof|+ đáng khiển trách|- lời mắng mỏ, lời quở trách; lời khiển trách|* ngoại động từ|- làm cho không thấm nước lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reproof
  • Phiên âm (nếu có): [ripru:f]
  • Nghĩa tiếng việt của reproof là: danh từ|- sự mắng mỏ, sự quở trách, sự khiển trách|=deserving of reproof|+ đáng khiển trách|- lời mắng mỏ, lời quở trách; lời khiển trách|* ngoại động từ|- làm cho không thấm nước lại

76277. reproportion nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- thay đổi tỷ lệ (cái gì)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reproportion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reproportion ngoại động từ|- thay đổi tỷ lệ (cái gì). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reproportion
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reproportion là: ngoại động từ|- thay đổi tỷ lệ (cái gì)

76278. reprove nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- mắng mỏ, quở trách, khiển trách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reprove là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reprove ngoại động từ|- mắng mỏ, quở trách, khiển trách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reprove
  • Phiên âm (nếu có): [ripru:v]
  • Nghĩa tiếng việt của reprove là: ngoại động từ|- mắng mỏ, quở trách, khiển trách

76279. reprover nghĩa tiếng việt là danh từ|- người mắng mỏ, người quở trách, người khiển trách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reprover là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reprover danh từ|- người mắng mỏ, người quở trách, người khiển trách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reprover
  • Phiên âm (nếu có): [ripru:və]
  • Nghĩa tiếng việt của reprover là: danh từ|- người mắng mỏ, người quở trách, người khiển trách

76280. reproving nghĩa tiếng việt là tính từ|- thể hiện sự quở trách, thể hiện sự mắng mỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reproving là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reproving tính từ|- thể hiện sự quở trách, thể hiện sự mắng mỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reproving
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reproving là: tính từ|- thể hiện sự quở trách, thể hiện sự mắng mỏ

76281. reprovingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- mắng mỏ, quở trách, khiển trách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reprovingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reprovingly phó từ|- mắng mỏ, quở trách, khiển trách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reprovingly
  • Phiên âm (nếu có): [ripru:viɳli]
  • Nghĩa tiếng việt của reprovingly là: phó từ|- mắng mỏ, quở trách, khiển trách

76282. reps nghĩa tiếng việt là danh từ|- vải sọc (để bọc nệm) ((cũng) rep)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reps là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reps danh từ|- vải sọc (để bọc nệm) ((cũng) rep). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reps
  • Phiên âm (nếu có): [rep]
  • Nghĩa tiếng việt của reps là: danh từ|- vải sọc (để bọc nệm) ((cũng) rep)

76283. reptant nghĩa tiếng việt là tính từ|- bò (dưới đất, chỉ động thực, vật)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reptant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reptant tính từ|- bò (dưới đất, chỉ động thực, vật). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reptant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reptant là: tính từ|- bò (dưới đất, chỉ động thực, vật)

76284. reptation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bò(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reptation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reptation danh từ|- sự bò. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reptation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reptation là: danh từ|- sự bò

76285. reptile nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) loài bò sát|- người hèn hạ, người(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reptile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reptile danh từ|- (động vật học) loài bò sát|- người hèn hạ, người đê tiện; người luồn cúi, kẻ bợ đỡ, kẻ liếm gót|* tính từ|- bò|- (nghĩa bóng) hèn hạ, đê tiện; luồn cúi, bợ đỡ, liếm gót. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reptile
  • Phiên âm (nếu có): [reptail]
  • Nghĩa tiếng việt của reptile là: danh từ|- (động vật học) loài bò sát|- người hèn hạ, người đê tiện; người luồn cúi, kẻ bợ đỡ, kẻ liếm gót|* tính từ|- bò|- (nghĩa bóng) hèn hạ, đê tiện; luồn cúi, bợ đỡ, liếm gót

76286. reptilia nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- loài bò sát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reptilia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reptilia danh từ số nhiều|- loài bò sát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reptilia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reptilia là: danh từ số nhiều|- loài bò sát

76287. reptilian nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) loài bò sát; giống bò sát|* danh từ|- lo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reptilian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reptilian tính từ|- (thuộc) loài bò sát; giống bò sát|* danh từ|- loài bò sát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reptilian
  • Phiên âm (nếu có): [reptiliən]
  • Nghĩa tiếng việt của reptilian là: tính từ|- (thuộc) loài bò sát; giống bò sát|* danh từ|- loài bò sát

76288. republic nghĩa tiếng việt là danh từ|- nước cộng hoà; nền cộng hoà|=peoples republic|+ nướ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ republic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh republic danh từ|- nước cộng hoà; nền cộng hoà|=peoples republic|+ nước cộng hoà nhân dân|=peoples democratic republic|+ nước cộng hoà dân chủ nhân dân|- giới|=the republic of letters|+ giới văn học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:republic
  • Phiên âm (nếu có): [ripʌblik]
  • Nghĩa tiếng việt của republic là: danh từ|- nước cộng hoà; nền cộng hoà|=peoples republic|+ nước cộng hoà nhân dân|=peoples democratic republic|+ nước cộng hoà dân chủ nhân dân|- giới|=the republic of letters|+ giới văn học

76289. republican nghĩa tiếng việt là tính từ|- cộng hoà|=republican ideals|+ những lý tưởng cộng h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ republican là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh republican tính từ|- cộng hoà|=republican ideals|+ những lý tưởng cộng hoà|- (republican) (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thuộc) đảng cộng hoà|- đảng cộng hoà|* danh từ|- người ủng hộ chế độ cộng hoà|- (republican) (từ mỹ,nghĩa mỹ) đảng viên đảng cộng hoà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:republican
  • Phiên âm (nếu có): [ripʌblikən]
  • Nghĩa tiếng việt của republican là: tính từ|- cộng hoà|=republican ideals|+ những lý tưởng cộng hoà|- (republican) (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thuộc) đảng cộng hoà|- đảng cộng hoà|* danh từ|- người ủng hộ chế độ cộng hoà|- (republican) (từ mỹ,nghĩa mỹ) đảng viên đảng cộng hoà

76290. republican party nghĩa tiếng việt là danh từ|- (republican party) đảng cộng hoà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ republican party là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh republican party danh từ|- (republican party) đảng cộng hoà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:republican party
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của republican party là: danh từ|- (republican party) đảng cộng hoà

76291. republicanise nghĩa tiếng việt là cách viết khác : republicanize(…)


Nghĩa tiếng việt của từ republicanise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh republicanisecách viết khác : republicanize. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:republicanise
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của republicanise là: cách viết khác : republicanize

76292. republicanism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ nghĩa cộng hoà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ republicanism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh republicanism danh từ|- chủ nghĩa cộng hoà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:republicanism
  • Phiên âm (nếu có): [ripʌblikənizm]
  • Nghĩa tiếng việt của republicanism là: danh từ|- chủ nghĩa cộng hoà

76293. republicanize nghĩa tiếng việt là xem republicanise(…)


Nghĩa tiếng việt của từ republicanize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh republicanizexem republicanise. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:republicanize
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của republicanize là: xem republicanise

76294. republish nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- xuất bản lại, tái bản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ republish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh republish ngoại động từ|- xuất bản lại, tái bản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:republish
  • Phiên âm (nếu có): [ri:pʌbliʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của republish là: ngoại động từ|- xuất bản lại, tái bản

76295. repudiate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- từ chối, cự tuyệt, thoái thác, không nhận|=(…)


Nghĩa tiếng việt của từ repudiate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh repudiate ngoại động từ|- từ chối, cự tuyệt, thoái thác, không nhận|=to repudiate a gift|+ từ chối một món quà|- bỏ (vợ...)|=to repudiate ones wife|+ bỏ vợ|- không công nhận, không thừa nhận, bác bỏ (một thuyết...)|- quịt, không trả, không thừa nhận (một món nợ công)|=to repudiate a debt|+ quịt một món nợ, không thừa nhận một món nợ công. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:repudiate
  • Phiên âm (nếu có): [ripju:dieit]
  • Nghĩa tiếng việt của repudiate là: ngoại động từ|- từ chối, cự tuyệt, thoái thác, không nhận|=to repudiate a gift|+ từ chối một món quà|- bỏ (vợ...)|=to repudiate ones wife|+ bỏ vợ|- không công nhận, không thừa nhận, bác bỏ (một thuyết...)|- quịt, không trả, không thừa nhận (một món nợ công)|=to repudiate a debt|+ quịt một món nợ, không thừa nhận một món nợ công

76296. repudiation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự từ chối, sự cự tuyệt, sự thoái thác, sự không(…)


Nghĩa tiếng việt của từ repudiation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh repudiation danh từ|- sự từ chối, sự cự tuyệt, sự thoái thác, sự không nhận|- sự bỏ (vợ)|- sự không công nhận, sự không thừa nhận, bác bỏ (một thuyết)|- sự quịt nợ, sự không thừa nhận (một món nợ công). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:repudiation
  • Phiên âm (nếu có): [ri,pju:dieiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của repudiation là: danh từ|- sự từ chối, sự cự tuyệt, sự thoái thác, sự không nhận|- sự bỏ (vợ)|- sự không công nhận, sự không thừa nhận, bác bỏ (một thuyết)|- sự quịt nợ, sự không thừa nhận (một món nợ công)

76297. repugn nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (thông tực) phản đối; chống lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ repugn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh repugn ngoại động từ|- (thông tực) phản đối; chống lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:repugn
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của repugn là: ngoại động từ|- (thông tực) phản đối; chống lại

76298. repugnance nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ghê tởm; sự ghét, mối ác cảm|- sự không hợp nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ repugnance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh repugnance danh từ|- sự ghê tởm; sự ghét, mối ác cảm|- sự không hợp nhau, sự xung khắc, sự mâu thuẫn|=the repugnance of (between) a couple|+ sự xung khắc giữa đôi vợ chồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:repugnance
  • Phiên âm (nếu có): [ripʌgnəns]
  • Nghĩa tiếng việt của repugnance là: danh từ|- sự ghê tởm; sự ghét, mối ác cảm|- sự không hợp nhau, sự xung khắc, sự mâu thuẫn|=the repugnance of (between) a couple|+ sự xung khắc giữa đôi vợ chồng

76299. repugnancy nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ghê tởm; sự ghét, mối ác cảm|- sự không hợp nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ repugnancy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh repugnancy danh từ|- sự ghê tởm; sự ghét, mối ác cảm|- sự không hợp nhau, sự xung khắc, sự mâu thuẫn|=the repugnance of (between) a couple|+ sự xung khắc giữa đôi vợ chồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:repugnancy
  • Phiên âm (nếu có): [ripʌgnəns]
  • Nghĩa tiếng việt của repugnancy là: danh từ|- sự ghê tởm; sự ghét, mối ác cảm|- sự không hợp nhau, sự xung khắc, sự mâu thuẫn|=the repugnance of (between) a couple|+ sự xung khắc giữa đôi vợ chồng

76300. repugnant nghĩa tiếng việt là tính từ|- gớm, ghét, không ưa|=to be repugnant to someone|+ ghét(…)


Nghĩa tiếng việt của từ repugnant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh repugnant tính từ|- gớm, ghét, không ưa|=to be repugnant to someone|+ ghét người nào|- đáng ghét, gớm guốc, ghê tởm|- chống lại, ngang bướng|=a mind repugnant to reason|+ đầu óc ngang bướng không chịu theo lẽ phải|- mau thuẫn với, không hợp với, xung khắc với. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:repugnant
  • Phiên âm (nếu có): [ripʌgnənt]
  • Nghĩa tiếng việt của repugnant là: tính từ|- gớm, ghét, không ưa|=to be repugnant to someone|+ ghét người nào|- đáng ghét, gớm guốc, ghê tởm|- chống lại, ngang bướng|=a mind repugnant to reason|+ đầu óc ngang bướng không chịu theo lẽ phải|- mau thuẫn với, không hợp với, xung khắc với

76301. repuire nghĩa tiếng việt là đòi hỏi; chờ đợi, cần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ repuire là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh repuiređòi hỏi; chờ đợi, cần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:repuire
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của repuire là: đòi hỏi; chờ đợi, cần

76302. repulse nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) sự đẩy lùi (một cuộc tấn công)|=to inflic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ repulse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh repulse danh từ|- (quân sự) sự đẩy lùi (một cuộc tấn công)|=to inflict a repulse|+ đẩy lùi (cuộc tấn công)|=to meet with (suffer) a repulse|+ bị đẩy lùi|- sự từ chối, sự cự tuyệt|* ngoại động từ|- (quân sự) đánh lui, đẩy lùi|=to repulse an attack|+ đánh lui một cuộc tấn công|- đánh bại (ai) trong cuộc bút chiến, đánh bại (ai) trong cuộc tranh luận|- từ chối, cự tuyệt|=to repulse a request|+ từ chối một lời yêu cầu|=to repulse someones friendly advances|+ cự tuyệt sự làm thân của ai||@repulse|- đẩy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:repulse
  • Phiên âm (nếu có): [ripʌls]
  • Nghĩa tiếng việt của repulse là: danh từ|- (quân sự) sự đẩy lùi (một cuộc tấn công)|=to inflict a repulse|+ đẩy lùi (cuộc tấn công)|=to meet with (suffer) a repulse|+ bị đẩy lùi|- sự từ chối, sự cự tuyệt|* ngoại động từ|- (quân sự) đánh lui, đẩy lùi|=to repulse an attack|+ đánh lui một cuộc tấn công|- đánh bại (ai) trong cuộc bút chiến, đánh bại (ai) trong cuộc tranh luận|- từ chối, cự tuyệt|=to repulse a request|+ từ chối một lời yêu cầu|=to repulse someones friendly advances|+ cự tuyệt sự làm thân của ai||@repulse|- đẩy

76303. repulsion nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ghét, sự ghê tởm|- (vật lý) lực đẩy|=nuclear re(…)


Nghĩa tiếng việt của từ repulsion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh repulsion danh từ|- sự ghét, sự ghê tởm|- (vật lý) lực đẩy|=nuclear repulsion|+ lực đẩy hạt nhân||@repulsion|- (vật lí) sự đẩy, sức đẩy, lực đẩy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:repulsion
  • Phiên âm (nếu có): [ripʌlʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của repulsion là: danh từ|- sự ghét, sự ghê tởm|- (vật lý) lực đẩy|=nuclear repulsion|+ lực đẩy hạt nhân||@repulsion|- (vật lí) sự đẩy, sức đẩy, lực đẩy

76304. repulsive nghĩa tiếng việt là tính từ|- ghê tởm, gớm guốc|=a repulsive sight|+ một cảnh tượ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ repulsive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh repulsive tính từ|- ghê tởm, gớm guốc|=a repulsive sight|+ một cảnh tượng gớm guốc|- (thơ ca) chống, kháng cự|- (vật lý) đẩy|=repulsive force|+ lực đẩy|- (từ cổ,nghĩa cổ) lạnh lùng, xa cách (thái độ)||@repulsive|- (vật lí) đẩy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:repulsive
  • Phiên âm (nếu có): [ripʌlsiv]
  • Nghĩa tiếng việt của repulsive là: tính từ|- ghê tởm, gớm guốc|=a repulsive sight|+ một cảnh tượng gớm guốc|- (thơ ca) chống, kháng cự|- (vật lý) đẩy|=repulsive force|+ lực đẩy|- (từ cổ,nghĩa cổ) lạnh lùng, xa cách (thái độ)||@repulsive|- (vật lí) đẩy

76305. repulsively nghĩa tiếng việt là phó từ|- một cách kinh tởm, một cách ghê tởm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ repulsively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh repulsively phó từ|- một cách kinh tởm, một cách ghê tởm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:repulsively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của repulsively là: phó từ|- một cách kinh tởm, một cách ghê tởm

76306. repulsiveness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự kinh tởm, sự ghê tởm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ repulsiveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh repulsiveness danh từ|- sự kinh tởm, sự ghê tởm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:repulsiveness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của repulsiveness là: danh từ|- sự kinh tởm, sự ghê tởm

76307. repurchase nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- mua lại|* danh từ|- vật mua lại, sự mua lại|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ repurchase là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh repurchase ngoại động từ|- mua lại|* danh từ|- vật mua lại, sự mua lại||@repurchase|- (toán kinh tế) mua lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:repurchase
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của repurchase là: ngoại động từ|- mua lại|* danh từ|- vật mua lại, sự mua lại||@repurchase|- (toán kinh tế) mua lại

76308. reputable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có tiếng tốt, danh giá; đáng kính trọng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reputable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reputable tính từ|- có tiếng tốt, danh giá; đáng kính trọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reputable
  • Phiên âm (nếu có): [repjutəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của reputable là: tính từ|- có tiếng tốt, danh giá; đáng kính trọng

76309. reputably nghĩa tiếng việt là phó từ|- có danh tiếng tốt; đáng kính trọng, đáng tin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reputably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reputably phó từ|- có danh tiếng tốt; đáng kính trọng, đáng tin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reputably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reputably là: phó từ|- có danh tiếng tốt; đáng kính trọng, đáng tin

76310. reputation nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng (xấu, tốt...)|=he had the reputation of raching h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reputation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reputation danh từ|- tiếng (xấu, tốt...)|=he had the reputation of raching his tenants|+ lâo ta có tiếng về bóc lột tận xương tuỷ tá điền của lão|- tiếng tốt, thanh danh, danh tiếng|=a scientist of world wide|+ một nhà khoa học danh tiếng khắp thế giới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reputation
  • Phiên âm (nếu có): [,repju:teiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của reputation là: danh từ|- tiếng (xấu, tốt...)|=he had the reputation of raching his tenants|+ lâo ta có tiếng về bóc lột tận xương tuỷ tá điền của lão|- tiếng tốt, thanh danh, danh tiếng|=a scientist of world wide|+ một nhà khoa học danh tiếng khắp thế giới

76311. repute nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng, tiếng tăm, lời đồn|=to know a man by repute|+ b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ repute là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh repute danh từ|- tiếng, tiếng tăm, lời đồn|=to know a man by repute|+ biết tiếng người nào|=a place of ill repute|+ nơi có tiếng xấu|- tiếng tốt|=wine of repute|+ loại rượu vang nổi tiếng|* ngoại động từ ((thường) dạng bị động)|- cho là, đồn là; nghĩ về, nói về|=he is reputed [to be],the best doctor in the area|+ người ta đồn ông ta là bác sĩ hay nhất vùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:repute
  • Phiên âm (nếu có): [ripju:t]
  • Nghĩa tiếng việt của repute là: danh từ|- tiếng, tiếng tăm, lời đồn|=to know a man by repute|+ biết tiếng người nào|=a place of ill repute|+ nơi có tiếng xấu|- tiếng tốt|=wine of repute|+ loại rượu vang nổi tiếng|* ngoại động từ ((thường) dạng bị động)|- cho là, đồn là; nghĩ về, nói về|=he is reputed [to be],the best doctor in the area|+ người ta đồn ông ta là bác sĩ hay nhất vùng

76312. reputed nghĩa tiếng việt là tính từ|- có tiếng tốt, nổi tiếng|- được cho là, được giả (…)


Nghĩa tiếng việt của từ reputed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reputed tính từ|- có tiếng tốt, nổi tiếng|- được cho là, được giả dụ là, được coi là|=the reputed father of the boy|+ người mà người ta cho là bố cậu bé|=a reputed litre|+ cái chai mà người ta cho là khoảng một lít. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reputed
  • Phiên âm (nếu có): [ripju:tid]
  • Nghĩa tiếng việt của reputed là: tính từ|- có tiếng tốt, nổi tiếng|- được cho là, được giả dụ là, được coi là|=the reputed father of the boy|+ người mà người ta cho là bố cậu bé|=a reputed litre|+ cái chai mà người ta cho là khoảng một lít

76313. reputedless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có tiếng tăm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reputedless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reputedless tính từ|- không có tiếng tăm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reputedless
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reputedless là: tính từ|- không có tiếng tăm

76314. request nghĩa tiếng việt là danh từ|- lời thỉnh cầu, lời yêu cầu, lời đề nghị|=to do som(…)


Nghĩa tiếng việt của từ request là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh request danh từ|- lời thỉnh cầu, lời yêu cầu, lời đề nghị|=to do something at (by) someones request|+ làm việc gì theo lời thỉnh cầu của ai|- (thương nghiệp) nhu cầu, sự hỏi mua|=to be in great request; to come into request|+ được hỏi mua rất nhiều|* ngoại động từ|- thỉnh cầu, yêu cầu, đề nghị|=visitors are requested not to touch the exhibits|+ yêu cầu khách đến tham quan không sờ vào hiện vật trưng bày|=to request sosmething of someone|+ thỉnh cầu việc gì với người nào|=to request somebodys presence|+ kính mời ai đến dự (buổi lễ)|=to request somebodys company|+ kính mời ai đến dự (tiệc...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:request
  • Phiên âm (nếu có): [rikwest]
  • Nghĩa tiếng việt của request là: danh từ|- lời thỉnh cầu, lời yêu cầu, lời đề nghị|=to do something at (by) someones request|+ làm việc gì theo lời thỉnh cầu của ai|- (thương nghiệp) nhu cầu, sự hỏi mua|=to be in great request; to come into request|+ được hỏi mua rất nhiều|* ngoại động từ|- thỉnh cầu, yêu cầu, đề nghị|=visitors are requested not to touch the exhibits|+ yêu cầu khách đến tham quan không sờ vào hiện vật trưng bày|=to request sosmething of someone|+ thỉnh cầu việc gì với người nào|=to request somebodys presence|+ kính mời ai đến dự (buổi lễ)|=to request somebodys company|+ kính mời ai đến dự (tiệc...)

76315. requester nghĩa tiếng việt là danh từ|- người cầu xin, người thỉnh cầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ requester là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh requester danh từ|- người cầu xin, người thỉnh cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:requester
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của requester là: danh từ|- người cầu xin, người thỉnh cầu

76316. requiem nghĩa tiếng việt là danh từ|- lễ cầu siêu, lễ cầu hồn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ requiem là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh requiem danh từ|- lễ cầu siêu, lễ cầu hồn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:requiem
  • Phiên âm (nếu có): [rekwiem]
  • Nghĩa tiếng việt của requiem là: danh từ|- lễ cầu siêu, lễ cầu hồn

76317. require nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đòi hỏi, yêu cầu|=what do you require of me?|+ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ require là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh require ngoại động từ|- đòi hỏi, yêu cầu|=what do you require of me?|+ anh muốn gì tôi?|- cần đến, cần phải có|=the matter requires careful consideration|+ vấn đề cần phải nghiên cứu kỹ lưỡng|- nếu cần đến|- khi cần đến|- nơi nào cấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:require
  • Phiên âm (nếu có): [rikwaiə]
  • Nghĩa tiếng việt của require là: ngoại động từ|- đòi hỏi, yêu cầu|=what do you require of me?|+ anh muốn gì tôi?|- cần đến, cần phải có|=the matter requires careful consideration|+ vấn đề cần phải nghiên cứu kỹ lưỡng|- nếu cần đến|- khi cần đến|- nơi nào cấp

76318. required nghĩa tiếng việt là đòi hỏi, cần tìm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ required là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh requiredđòi hỏi, cần tìm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:required
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của required là: đòi hỏi, cần tìm

76319. required rate of return on capital nghĩa tiếng việt là (econ) suất sinh lợi cần có của vốn.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ required rate of return on capital là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh required rate of return on capital(econ) suất sinh lợi cần có của vốn.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:required rate of return on capital
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của required rate of return on capital là: (econ) suất sinh lợi cần có của vốn.

76320. required real rate of return on capital nghĩa tiếng việt là (econ) suất sinh lợi thực tế cần có của vốn.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ required real rate of return on capital là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh required real rate of return on capital(econ) suất sinh lợi thực tế cần có của vốn.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:required real rate of return on capital
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của required real rate of return on capital là: (econ) suất sinh lợi thực tế cần có của vốn.

76321. required reserve ratio nghĩa tiếng việt là (econ) tỷ lệ dự trữ bắt buộc.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ required reserve ratio là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh required reserve ratio(econ) tỷ lệ dự trữ bắt buộc.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:required reserve ratio
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của required reserve ratio là: (econ) tỷ lệ dự trữ bắt buộc.

76322. required reserves nghĩa tiếng việt là (econ) dự trữ bắt buộc.|+ trong ngành ngân hàng ở mỹ, các tổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ required reserves là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh required reserves(econ) dự trữ bắt buộc.|+ trong ngành ngân hàng ở mỹ, các tổ chức nhận tiền gửi phải duy trì một tỷ lệ phần trăm nhất định của số nợ mà các tổ chức này phát hành (về cơ bản gồm có séc, sổ tiết kiệm và giấy chứng nhận tài khoản tiền gửi) dưới dạng số dư nhàn rỗi.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:required reserves
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của required reserves là: (econ) dự trữ bắt buộc.|+ trong ngành ngân hàng ở mỹ, các tổ chức nhận tiền gửi phải duy trì một tỷ lệ phần trăm nhất định của số nợ mà các tổ chức này phát hành (về cơ bản gồm có séc, sổ tiết kiệm và giấy chứng nhận tài khoản tiền gửi) dưới dạng số dư nhàn rỗi.

76323. requirement nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhu cầu, sự đòi hỏi|- điều kiện tất yếu, điều kiê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ requirement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh requirement danh từ|- nhu cầu, sự đòi hỏi|- điều kiện tất yếu, điều kiện cần thiết||@requirement|- yêu cầu; điều kiện, nhu cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:requirement
  • Phiên âm (nếu có): [rikwaiəmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của requirement là: danh từ|- nhu cầu, sự đòi hỏi|- điều kiện tất yếu, điều kiện cần thiết||@requirement|- yêu cầu; điều kiện, nhu cầu

76324. requisite nghĩa tiếng việt là tính từ|- cần thiết|=things requisite for travel|+ đồ dùng cần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ requisite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh requisite tính từ|- cần thiết|=things requisite for travel|+ đồ dùng cần thiết để đi đường|* danh từ|- điều kiện tất yếu, điều kiện cần thiết|- vật cần thiết, đồ dùng cần thiết|=office requisites|+ đồ dùng văn phòng||@requisite|- cần thiết, yêu cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:requisite
  • Phiên âm (nếu có): [rekwizit]
  • Nghĩa tiếng việt của requisite là: tính từ|- cần thiết|=things requisite for travel|+ đồ dùng cần thiết để đi đường|* danh từ|- điều kiện tất yếu, điều kiện cần thiết|- vật cần thiết, đồ dùng cần thiết|=office requisites|+ đồ dùng văn phòng||@requisite|- cần thiết, yêu cầu

76325. requisition nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự yêu cầu|- tiêu chuẩn đòi hỏi|=the requisitions for(…)


Nghĩa tiếng việt của từ requisition là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh requisition danh từ|- sự yêu cầu|- tiêu chuẩn đòi hỏi|=the requisitions for a university degree|+ các tiêu chuẩn được cấp bằng đại học|- lệnh|=under the requisition of the town council|+ theo lệnh của hội đồng thành phố|- lệnh trưng dụng, lệnh trưng thu|=to put in requisition; to bring (call) into requisition|+ trưng dụng|* ngoại động từ|- trưng dụng, trưng thu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:requisition
  • Phiên âm (nếu có): [,rekwiziʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của requisition là: danh từ|- sự yêu cầu|- tiêu chuẩn đòi hỏi|=the requisitions for a university degree|+ các tiêu chuẩn được cấp bằng đại học|- lệnh|=under the requisition of the town council|+ theo lệnh của hội đồng thành phố|- lệnh trưng dụng, lệnh trưng thu|=to put in requisition; to bring (call) into requisition|+ trưng dụng|* ngoại động từ|- trưng dụng, trưng thu

76326. requital nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đền bù, sự đền đáp; sự trả ơn, sự báo ơn|- sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ requital là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh requital danh từ|- sự đền bù, sự đền đáp; sự trả ơn, sự báo ơn|- sự trả thù, sự báo thù, sự báo oán|- sự thưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:requital
  • Phiên âm (nếu có): [rikwaitl]
  • Nghĩa tiếng việt của requital là: danh từ|- sự đền bù, sự đền đáp; sự trả ơn, sự báo ơn|- sự trả thù, sự báo thù, sự báo oán|- sự thưởng

76327. requite nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đền bù, đền đáp; trả ơn, báo ơn|=to requite (…)


Nghĩa tiếng việt của từ requite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh requite ngoại động từ|- đền bù, đền đáp; trả ơn, báo ơn|=to requite someones love|+ đáp lại tình yêu của người nào|- trả thù, báo thù, báo oán|- thưởng|- lấy ân báo oán|- ăn miếng trả miếng; lấy ơn trả ơn, lấy oán trả oán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:requite
  • Phiên âm (nếu có): [rikwait]
  • Nghĩa tiếng việt của requite là: ngoại động từ|- đền bù, đền đáp; trả ơn, báo ơn|=to requite someones love|+ đáp lại tình yêu của người nào|- trả thù, báo thù, báo oán|- thưởng|- lấy ân báo oán|- ăn miếng trả miếng; lấy ơn trả ơn, lấy oán trả oán

76328. reradiate nghĩa tiếng việt là nội động từ|- phát xạ lại, bức xạ lại; tái bức xạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reradiate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reradiate nội động từ|- phát xạ lại, bức xạ lại; tái bức xạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reradiate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reradiate là: nội động từ|- phát xạ lại, bức xạ lại; tái bức xạ

76329. reran nghĩa tiếng việt là động từ|- quá khứ của rerun(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reran là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reran động từ|- quá khứ của rerun. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reran
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reran là: động từ|- quá khứ của rerun

76330. reread nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đọc lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reread là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reread ngoại động từ|- đọc lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reread
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reread là: ngoại động từ|- đọc lại

76331. rerecording nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ghi lại||@rerecording|- (máy tính) sự ghi lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rerecording là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rerecording danh từ|- sự ghi lại||@rerecording|- (máy tính) sự ghi lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rerecording
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rerecording là: danh từ|- sự ghi lại||@rerecording|- (máy tính) sự ghi lại

76332. reredos nghĩa tiếng việt là danh từ|- màn bàn thờ (được phủ lên tường phía sau bàn thờ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reredos là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reredos danh từ|- màn bàn thờ (được phủ lên tường phía sau bàn thờ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reredos
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reredos là: danh từ|- màn bàn thờ (được phủ lên tường phía sau bàn thờ)

76333. reregistration nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đăng ký lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reregistration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reregistration danh từ|- sự đăng ký lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reregistration
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reregistration là: danh từ|- sự đăng ký lại

76334. rerise nghĩa tiếng việt là nội động từ|- dậy lần nữa; đúng lên lần nữa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rerise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rerise nội động từ|- dậy lần nữa; đúng lên lần nữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rerise
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rerise là: nội động từ|- dậy lần nữa; đúng lên lần nữa

76335. rerolling nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cuộn lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rerolling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rerolling danh từ|- sự cuộn lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rerolling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rerolling là: danh từ|- sự cuộn lại

76336. rerun nghĩa tiếng việt là ngoại động từ(reran, rerun)+chiếu lại (phim), phát thanh lại ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ rerun là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rerun ngoại động từ(reran, rerun)+chiếu lại (phim), phát thanh lại (chương trình), mở lại (một cuộn băng)|- chạy đua lại (một cuộc đua)|* danh từ|- phim được chiếu lại, chương trình được phát thanh lại, cuộn băng được mở lại; sự lặp lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rerun
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rerun là: ngoại động từ(reran, rerun)+chiếu lại (phim), phát thanh lại (chương trình), mở lại (một cuộn băng)|- chạy đua lại (một cuộc đua)|* danh từ|- phim được chiếu lại, chương trình được phát thanh lại, cuộn băng được mở lại; sự lặp lại

76337. res nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều|- đồ vật|= res immobilis|+ bất động sản|= (…)


Nghĩa tiếng việt của từ res là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh res danh từ|- số nhiều|- đồ vật|= res immobilis|+ bất động sản|= res mobilis|+ động sản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:res
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của res là: danh từ|- số nhiều|- đồ vật|= res immobilis|+ bất động sản|= res mobilis|+ động sản

76338. resail nghĩa tiếng việt là động từ|- cho thuyền trở về; lại ra đi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ resail là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh resail động từ|- cho thuyền trở về; lại ra đi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:resail
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của resail là: động từ|- cho thuyền trở về; lại ra đi

76339. resale nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bán lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ resale là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh resale danh từ|- sự bán lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:resale
  • Phiên âm (nếu có): [ri:seil]
  • Nghĩa tiếng việt của resale là: danh từ|- sự bán lại

76340. resale price mainternance nghĩa tiếng việt là (econ) việc duy trì giá bán lẻ.|+ là thoả thuận theo đó các (…)


Nghĩa tiếng việt của từ resale price mainternance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh resale price mainternance(econ) việc duy trì giá bán lẻ.|+ là thoả thuận theo đó các nhà sản xuất xác định một cách độc lập hoặc tập thể những mức giá tối thiểu mà các sản phẩm của họ có thể được bán lại tại các nhà bán buôn và bán lẻ.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:resale price mainternance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của resale price mainternance là: (econ) việc duy trì giá bán lẻ.|+ là thoả thuận theo đó các nhà sản xuất xác định một cách độc lập hoặc tập thể những mức giá tối thiểu mà các sản phẩm của họ có thể được bán lại tại các nhà bán buôn và bán lẻ.

76341. resale prices act đạo luật năm 1964 về giá bán lẻ. nghĩa tiếng việt là (econ) là đạo luật của anh cấm việc duy trì giá bán lẻ bởi (…)


Nghĩa tiếng việt của từ resale prices act đạo luật năm 1964 về giá bán lẻ. là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh resale prices act đạo luật năm 1964 về giá bán lẻ.(econ) là đạo luật của anh cấm việc duy trì giá bán lẻ bởi một hãng riêng lẻ.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:resale prices act đạo luật năm 1964 về giá bán lẻ.
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của resale prices act đạo luật năm 1964 về giá bán lẻ. là: (econ) là đạo luật của anh cấm việc duy trì giá bán lẻ bởi một hãng riêng lẻ.

76342. resaw nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- xẻ ván|* danh từ|- cái cưa xẻ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ resaw là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh resaw ngoại động từ|- xẻ ván|* danh từ|- cái cưa xẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:resaw
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của resaw là: ngoại động từ|- xẻ ván|* danh từ|- cái cưa xẻ

76343. rescale nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- thay đổi tỷ lệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rescale là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rescale ngoại động từ|- thay đổi tỷ lệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rescale
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rescale là: ngoại động từ|- thay đổi tỷ lệ

76344. rescaling nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thay đổi tỷ lệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rescaling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rescaling danh từ|- sự thay đổi tỷ lệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rescaling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rescaling là: danh từ|- sự thay đổi tỷ lệ

76345. rescind nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- huỷ bỏ, thủ tiêu (luật hợp đồng...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rescind là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rescind ngoại động từ|- huỷ bỏ, thủ tiêu (luật hợp đồng...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rescind
  • Phiên âm (nếu có): [risind]
  • Nghĩa tiếng việt của rescind là: ngoại động từ|- huỷ bỏ, thủ tiêu (luật hợp đồng...)

76346. rescission nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rescission là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rescission danh từ|- sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rescission
  • Phiên âm (nếu có): [risiʤn]
  • Nghĩa tiếng việt của rescission là: danh từ|- sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu

76347. rescissory nghĩa tiếng việt là tính từ|- hủy bỏ; thủ tiêu (có tác dụng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rescissory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rescissory tính từ|- hủy bỏ; thủ tiêu (có tác dụng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rescissory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rescissory là: tính từ|- hủy bỏ; thủ tiêu (có tác dụng)

76348. rescrape nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (kỹ thuật) cạo rà lại; nạo lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rescrape là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rescrape ngoại động từ|- (kỹ thuật) cạo rà lại; nạo lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rescrape
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rescrape là: ngoại động từ|- (kỹ thuật) cạo rà lại; nạo lại

76349. rescreening nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sàng lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rescreening là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rescreening danh từ|- sự sàng lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rescreening
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rescreening là: danh từ|- sự sàng lại

76350. rescribe nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (từ hiếm) viết lại|- phúc đáp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rescribe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rescribe ngoại động từ|- (từ hiếm) viết lại|- phúc đáp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rescribe
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rescribe là: ngoại động từ|- (từ hiếm) viết lại|- phúc đáp

76351. rescript nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự viết lại, bản viết lại|- huấn lệnh; lời công b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rescript là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rescript danh từ|- sự viết lại, bản viết lại|- huấn lệnh; lời công bố (của nhà cầm quyền, của chính phù)|- thư trả lời của giáo hoàng (về vấn đề luật giáo hội...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rescript
  • Phiên âm (nếu có): [ri:skript]
  • Nghĩa tiếng việt của rescript là: danh từ|- sự viết lại, bản viết lại|- huấn lệnh; lời công bố (của nhà cầm quyền, của chính phù)|- thư trả lời của giáo hoàng (về vấn đề luật giáo hội...)

76352. rescue nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự giải thoát, sự cứu, sự cứu nguy|=to go to someon(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rescue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rescue danh từ|- sự giải thoát, sự cứu, sự cứu nguy|=to go to someones rescue|+ đến cứu ai|- (pháp lý) sự phong thích không hợp pháp tù nhân|- (pháp lý) sự cưỡng đoạt lại (tài sản)|* ngoại động từ|- cứu, cứu thoát, cứu nguy|=to rescue someone from death|+ cứu người nào khỏi chết|- (pháp lý) phóng thích không hợp pháp (tù nhân)|- (pháp lý) cưỡng đoạt lại (tài sản). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rescue
  • Phiên âm (nếu có): [reskju:]
  • Nghĩa tiếng việt của rescue là: danh từ|- sự giải thoát, sự cứu, sự cứu nguy|=to go to someones rescue|+ đến cứu ai|- (pháp lý) sự phong thích không hợp pháp tù nhân|- (pháp lý) sự cưỡng đoạt lại (tài sản)|* ngoại động từ|- cứu, cứu thoát, cứu nguy|=to rescue someone from death|+ cứu người nào khỏi chết|- (pháp lý) phóng thích không hợp pháp (tù nhân)|- (pháp lý) cưỡng đoạt lại (tài sản)

76353. rescuer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người cứu, người cứu thoát, người cứu nguy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rescuer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rescuer danh từ|- người cứu, người cứu thoát, người cứu nguy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rescuer
  • Phiên âm (nếu có): [reskjuə]
  • Nghĩa tiếng việt của rescuer là: danh từ|- người cứu, người cứu thoát, người cứu nguy

76354. research nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nghiên cứu|=to be engaged in research work|+ đi vào (…)


Nghĩa tiếng việt của từ research là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh research danh từ|- sự nghiên cứu|=to be engaged in research work|+ đi vào công tác nghiên cứu|=to cary out a research into something|+ tiến hành nghiên cứu vấn đề gì|* nội động từ|- nghiên cứu|=to research into the causes of cancer|+ người nghiên cứu nguyên nhân của bệnh ung thư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:research
  • Phiên âm (nếu có): [risə:tʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của research là: danh từ|- sự nghiên cứu|=to be engaged in research work|+ đi vào công tác nghiên cứu|=to cary out a research into something|+ tiến hành nghiên cứu vấn đề gì|* nội động từ|- nghiên cứu|=to research into the causes of cancer|+ người nghiên cứu nguyên nhân của bệnh ung thư

76355. research and development (r&d) nghĩa tiếng việt là (econ) nghiên cứu và triển khai.|+ là hoạt động nhằm nâng cao t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ research and development (r&d) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh research and development (r&d)(econ) nghiên cứu và triển khai.|+ là hoạt động nhằm nâng cao trình độ khoa học hoặc kỹ thuật và ứng dụng trình độ đó vào việc tạo ra các sản phẩm mới và phương tiện sản xuất mới cũng như cải tiến các sản phẩm và qui trình sản xuất hiện tại.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:research and development (r&d)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của research and development (r&d) là: (econ) nghiên cứu và triển khai.|+ là hoạt động nhằm nâng cao trình độ khoa học hoặc kỹ thuật và ứng dụng trình độ đó vào việc tạo ra các sản phẩm mới và phương tiện sản xuất mới cũng như cải tiến các sản phẩm và qui trình sản xuất hiện tại.

76356. researcher nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà nghiên cứu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ researcher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh researcher danh từ|- nhà nghiên cứu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:researcher
  • Phiên âm (nếu có): [risə:tʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của researcher là: danh từ|- nhà nghiên cứu

76357. researrch nghĩa tiếng việt là sự nghiên cứu|- operation r. vận trù học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ researrch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh researrchsự nghiên cứu|- operation r. vận trù học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:researrch
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của researrch là: sự nghiên cứu|- operation r. vận trù học

76358. reseat nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- trang bị ghế mới (cho nhà hát...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reseat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reseat ngoại động từ|- trang bị ghế mới (cho nhà hát...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reseat
  • Phiên âm (nếu có): [ri:si:t]
  • Nghĩa tiếng việt của reseat là: ngoại động từ|- trang bị ghế mới (cho nhà hát...)

76359. reseau nghĩa tiếng việt là danh từ|- mạng lưới đặt lên ảnh tinh tú để đo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reseau là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reseau danh từ|- mạng lưới đặt lên ảnh tinh tú để đo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reseau
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reseau là: danh từ|- mạng lưới đặt lên ảnh tinh tú để đo

76360. resect nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (y học) cắt b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ resect là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh resect ngoại động từ|- (y học) cắt b. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:resect
  • Phiên âm (nếu có): [ri:sekt]
  • Nghĩa tiếng việt của resect là: ngoại động từ|- (y học) cắt b

76361. resection nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) sự cắt b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ resection là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh resection danh từ|- (y học) sự cắt b. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:resection
  • Phiên âm (nếu có): [ri:sekʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của resection là: danh từ|- (y học) sự cắt b

76362. reseda nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cỏ mộc tê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reseda là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reseda danh từ|- (thực vật học) cỏ mộc tê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reseda
  • Phiên âm (nếu có): [residə]
  • Nghĩa tiếng việt của reseda là: danh từ|- (thực vật học) cỏ mộc tê

76363. resedit nghĩa tiếng việt là một trình tiện ích của macintosh, được các đại lý của apple (…)


Nghĩa tiếng việt của từ resedit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reseditmột trình tiện ích của macintosh, được các đại lý của apple computer cung cấp miễn phí, cho phép bạn có thể biên tập (và sao chép vào các chương trình khác) nhiều tính năng chương trình, như văn bản lệnh đơn, các biểu tượng, các dạng con chạy, các hộp hội thoại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:resedit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của resedit là: một trình tiện ích của macintosh, được các đại lý của apple computer cung cấp miễn phí, cho phép bạn có thể biên tập (và sao chép vào các chương trình khác) nhiều tính năng chương trình, như văn bản lệnh đơn, các biểu tượng, các dạng con chạy, các hộp hội thoại

76364. resell nghĩa tiếng việt là ngoại động từ resold /ri:sould/|- bán lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ resell là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh resell ngoại động từ resold /ri:sould/|- bán lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:resell
  • Phiên âm (nếu có): [ri:sel]
  • Nghĩa tiếng việt của resell là: ngoại động từ resold /ri:sould/|- bán lại

76365. resemblance nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự giống nhau|=to bear a resemblance to|+ giống với||@(…)


Nghĩa tiếng việt của từ resemblance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh resemblance danh từ|- sự giống nhau|=to bear a resemblance to|+ giống với||@resemblance|- sự giống nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:resemblance
  • Phiên âm (nếu có): [rizembləns]
  • Nghĩa tiếng việt của resemblance là: danh từ|- sự giống nhau|=to bear a resemblance to|+ giống với||@resemblance|- sự giống nhau

76366. resemble nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- giống với (người nào, vật gì)|=to resemble o(…)


Nghĩa tiếng việt của từ resemble là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh resemble ngoại động từ|- giống với (người nào, vật gì)|=to resemble one another|+ giống nhau||@resemble|- giống nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:resemble
  • Phiên âm (nếu có): [rizembl]
  • Nghĩa tiếng việt của resemble là: ngoại động từ|- giống với (người nào, vật gì)|=to resemble one another|+ giống nhau||@resemble|- giống nhau

76367. resent nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- phẫn uất, oán giận|- phật ý, không bằng lò(…)


Nghĩa tiếng việt của từ resent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh resent ngoại động từ|- phẫn uất, oán giận|- phật ý, không bằng lòng, bực bội|=to resent criticism|+ không bằng lòng phê bình|=to resent a bit of fun|+ phật ý vì một câu nói đùa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:resent
  • Phiên âm (nếu có): [rizent]
  • Nghĩa tiếng việt của resent là: ngoại động từ|- phẫn uất, oán giận|- phật ý, không bằng lòng, bực bội|=to resent criticism|+ không bằng lòng phê bình|=to resent a bit of fun|+ phật ý vì một câu nói đùa

76368. resentful nghĩa tiếng việt là tính từ|- phẫn uất, oán giận|- phật ý, bực bội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ resentful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh resentful tính từ|- phẫn uất, oán giận|- phật ý, bực bội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:resentful
  • Phiên âm (nếu có): [rizentful]
  • Nghĩa tiếng việt của resentful là: tính từ|- phẫn uất, oán giận|- phật ý, bực bội

76369. resentfully nghĩa tiếng việt là phó từ|- cảm thấy phẫn uất bực bội, cảm thấy không bằng lo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ resentfully là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh resentfully phó từ|- cảm thấy phẫn uất bực bội, cảm thấy không bằng lòng; thể hiện sự phẫn uất bực bội, thể hiện sự không bằng lòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:resentfully
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của resentfully là: phó từ|- cảm thấy phẫn uất bực bội, cảm thấy không bằng lòng; thể hiện sự phẫn uất bực bội, thể hiện sự không bằng lòng

76370. resentfulness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phẫn uất bực bội, sự không bằng lòng, sự phật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ resentfulness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh resentfulness danh từ|- sự phẫn uất bực bội, sự không bằng lòng, sự phật ý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:resentfulness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của resentfulness là: danh từ|- sự phẫn uất bực bội, sự không bằng lòng, sự phật ý

76371. resentment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phẫn uất, sự oán giận|=to bear (habour) resentmen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ resentment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh resentment danh từ|- sự phẫn uất, sự oán giận|=to bear (habour) resentment agaisnt someone for having done something|+ oán giận người nào vì đã làm việc gì|- sự phật ý, sự bực bội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:resentment
  • Phiên âm (nếu có): [rizentmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của resentment là: danh từ|- sự phẫn uất, sự oán giận|=to bear (habour) resentment agaisnt someone for having done something|+ oán giận người nào vì đã làm việc gì|- sự phật ý, sự bực bội

76372. reserpine nghĩa tiếng việt là danh từ|- (dược học) rêzecpin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reserpine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reserpine danh từ|- (dược học) rêzecpin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reserpine
  • Phiên âm (nếu có): [risə:pi:n]
  • Nghĩa tiếng việt của reserpine là: danh từ|- (dược học) rêzecpin

76373. reservation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hạn chế; điều kiện hạn chế|=mental reservation|+(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reservation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reservation danh từ|- sự hạn chế; điều kiện hạn chế|=mental reservation|+ thái độ ngầm biểu lộ sự hạn chế tán thành (cái gì)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) vùng đất dành riêng|=indian reservation|+ vùng dành riêng cho người da đỏ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự dành trước, sự giữ trước (vé tàu, buồng ở, chỗ ngồi ở rạp hát)|- (pháp lý) sự bảo lưu||@reservation|- sự dữ trữ; sự bảo lưu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reservation
  • Phiên âm (nếu có): [,rezəveiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của reservation là: danh từ|- sự hạn chế; điều kiện hạn chế|=mental reservation|+ thái độ ngầm biểu lộ sự hạn chế tán thành (cái gì)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) vùng đất dành riêng|=indian reservation|+ vùng dành riêng cho người da đỏ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự dành trước, sự giữ trước (vé tàu, buồng ở, chỗ ngồi ở rạp hát)|- (pháp lý) sự bảo lưu||@reservation|- sự dữ trữ; sự bảo lưu

76374. reservation wage nghĩa tiếng việt là (econ) mức lương bảo lưu; mức lương kỳ vọng tối thiểu.|+ người(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reservation wage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reservation wage(econ) mức lương bảo lưu; mức lương kỳ vọng tối thiểu.|+ người công nhân tìm việc trên thị trường lao động sẽ có một ý tưởng nhất định về mức lương mà anh ta mong muốn hoặc xứng đáng được hưởng, dựa trên mức lương trước đây của anh ta và những đề nghị trả lương được biết đến theo một ý nghĩa kỳ vọng nhất định.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reservation wage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reservation wage là: (econ) mức lương bảo lưu; mức lương kỳ vọng tối thiểu.|+ người công nhân tìm việc trên thị trường lao động sẽ có một ý tưởng nhất định về mức lương mà anh ta mong muốn hoặc xứng đáng được hưởng, dựa trên mức lương trước đây của anh ta và những đề nghị trả lương được biết đến theo một ý nghĩa kỳ vọng nhất định.

76375. reservative nghĩa tiếng việt là tính từ|- để bảo tồn/ giấu diếm/ bảo lưu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reservative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reservative tính từ|- để bảo tồn/ giấu diếm/ bảo lưu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reservative
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reservative là: tính từ|- để bảo tồn/ giấu diếm/ bảo lưu

76376. reservatory nghĩa tiếng việt là danh từ|- nơi bảo tồn, nơi gìn giữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reservatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reservatory danh từ|- nơi bảo tồn, nơi gìn giữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reservatory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reservatory là: danh từ|- nơi bảo tồn, nơi gìn giữ

76377. reserve nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự dự trữ; vật dự trữ|=the gold reserve|+ số vàng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ reserve là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reserve danh từ|- sự dự trữ; vật dự trữ|=the gold reserve|+ số vàng dự trữ|=in reserve|+ để dự trữ|=to keep in reserve|+ dự trữ|- (quân sự) ((thường) số nhiều) quân dự bị, lực lượng dự trữ|- (thể dục,thể thao) đấu thủ dự bị|- sự hạn chế; giới hạn; sự dè dặt|=with all reserve; with all proper reserves|+ với tất cả những sự dè dặt|=to accept without reserve|+ thừa nhận hoàn toàn|- tính dè dặt; sự kín đáo; sự giữ gìn|- thái độ lạnh nhạt, sự lânh đạm|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) khu đất dành riêng (để làm việc gì)|* ngoại động từ|- để dành, dự trữ|=to reserve some money for later use|+ dự trữ một ít tiền để dùng sau này|- dành trước, giữ trước|=to reserve a seat at the theatre|+ dành trước một ghế ở rạp hát|- dành riêng|- (pháp lý) bảo lưu||@reserve|- dự trữ // kho dự trữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reserve
  • Phiên âm (nếu có): [rizə:v]
  • Nghĩa tiếng việt của reserve là: danh từ|- sự dự trữ; vật dự trữ|=the gold reserve|+ số vàng dự trữ|=in reserve|+ để dự trữ|=to keep in reserve|+ dự trữ|- (quân sự) ((thường) số nhiều) quân dự bị, lực lượng dự trữ|- (thể dục,thể thao) đấu thủ dự bị|- sự hạn chế; giới hạn; sự dè dặt|=with all reserve; with all proper reserves|+ với tất cả những sự dè dặt|=to accept without reserve|+ thừa nhận hoàn toàn|- tính dè dặt; sự kín đáo; sự giữ gìn|- thái độ lạnh nhạt, sự lânh đạm|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) khu đất dành riêng (để làm việc gì)|* ngoại động từ|- để dành, dự trữ|=to reserve some money for later use|+ dự trữ một ít tiền để dùng sau này|- dành trước, giữ trước|=to reserve a seat at the theatre|+ dành trước một ghế ở rạp hát|- dành riêng|- (pháp lý) bảo lưu||@reserve|- dự trữ // kho dự trữ

76378. reserve assets ratio nghĩa tiếng việt là (econ) tỷ lệ tài sản dự trữ.|+ là tỷ lệ tối thiểu mà tất (…)


Nghĩa tiếng việt của từ reserve assets ratio là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reserve assets ratio(econ) tỷ lệ tài sản dự trữ.|+ là tỷ lệ tối thiểu mà tất cả các ngân hàng và các công ty tài chính có quy mô lớn hơn hoạt động tại anh trong thời gian từ 1971 đến 1981 phải duy trì giữa các tài sản được xác định là hợp lệ và các khoản nợ được xác định bằng cách tương tự là hợp lệ.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reserve assets ratio
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reserve assets ratio là: (econ) tỷ lệ tài sản dự trữ.|+ là tỷ lệ tối thiểu mà tất cả các ngân hàng và các công ty tài chính có quy mô lớn hơn hoạt động tại anh trong thời gian từ 1971 đến 1981 phải duy trì giữa các tài sản được xác định là hợp lệ và các khoản nợ được xác định bằng cách tương tự là hợp lệ.

76379. reserve base nghĩa tiếng việt là (econ) cơ số dự trữ.|+ là số lượng những tài sản trong hệ th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reserve base là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reserve base(econ) cơ số dự trữ.|+ là số lượng những tài sản trong hệ thống tài chính mà xét trên thực tế hoặc về mặt pháp lý, có thể hình thành nên dự trữ của hệ thống ngân hàng, và theo lý thuyết truyền thống về số nhân tín dụng, hình thành nên số bị nhân giúp cho việc sử dụng số nhân để xác định tổng số tiền gửi ngân hàng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reserve base
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reserve base là: (econ) cơ số dự trữ.|+ là số lượng những tài sản trong hệ thống tài chính mà xét trên thực tế hoặc về mặt pháp lý, có thể hình thành nên dự trữ của hệ thống ngân hàng, và theo lý thuyết truyền thống về số nhân tín dụng, hình thành nên số bị nhân giúp cho việc sử dụng số nhân để xác định tổng số tiền gửi ngân hàng.

76380. reserve currency nghĩa tiếng việt là (econ) đồng tiền dự trữ.|+ là tên gọi được đặt cho một đồng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ reserve currency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reserve currency(econ) đồng tiền dự trữ.|+ là tên gọi được đặt cho một đồng tiền nước ngoài mà một chính phủ sãn sàng giữ làm một phần dự trữ của mình; số tiền này được sử dụng để tài trợ cho thương mại quốc tế.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reserve currency
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reserve currency là: (econ) đồng tiền dự trữ.|+ là tên gọi được đặt cho một đồng tiền nước ngoài mà một chính phủ sãn sàng giữ làm một phần dự trữ của mình; số tiền này được sử dụng để tài trợ cho thương mại quốc tế.

76381. reserve ratio nghĩa tiếng việt là (econ) tỷ lệ dự trữ.|+ là tỷ lệ giữa một tài sản, hoặc mộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reserve ratio là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reserve ratio(econ) tỷ lệ dự trữ.|+ là tỷ lệ giữa một tài sản, hoặc một nhóm các tài sản, được giữ làm quỹ dự trữ so với tổng số các khoản nợ hoặc cam kết nhất định, và xét về một mức độ nào đó thì đây là đối tượng của chính sách hoạt động của các tổ chức có liên quan.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reserve ratio
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reserve ratio là: (econ) tỷ lệ dự trữ.|+ là tỷ lệ giữa một tài sản, hoặc một nhóm các tài sản, được giữ làm quỹ dự trữ so với tổng số các khoản nợ hoặc cam kết nhất định, và xét về một mức độ nào đó thì đây là đối tượng của chính sách hoạt động của các tổ chức có liên quan.

76382. reserved nghĩa tiếng việt là tính từ|- dành, dành riêng, dành trước|=reserved seat|+ ghế da(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reserved là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reserved tính từ|- dành, dành riêng, dành trước|=reserved seat|+ ghế dành riêng|- kín đáo; dè dặt, giữ gìn|- dự bị, dự trữ|=reserved list|+ (hàng hải) danh sách sĩ quan dự bị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reserved
  • Phiên âm (nếu có): [rizə:vd]
  • Nghĩa tiếng việt của reserved là: tính từ|- dành, dành riêng, dành trước|=reserved seat|+ ghế dành riêng|- kín đáo; dè dặt, giữ gìn|- dự bị, dự trữ|=reserved list|+ (hàng hải) danh sách sĩ quan dự bị

76383. reservedly nghĩa tiếng việt là phó từ|- kín đáo; dè dặt, giữ gìn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reservedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reservedly phó từ|- kín đáo; dè dặt, giữ gìn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reservedly
  • Phiên âm (nếu có): [rizə:vidli]
  • Nghĩa tiếng việt của reservedly là: phó từ|- kín đáo; dè dặt, giữ gìn

76384. reservedness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự dành, sự dành riêng, sự dành trước|- sự dè dặ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reservedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reservedness danh từ|- sự dành, sự dành riêng, sự dành trước|- sự dè dặt, sự giữ gìn, sự kín đáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reservedness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reservedness là: danh từ|- sự dành, sự dành riêng, sự dành trước|- sự dè dặt, sự giữ gìn, sự kín đáo

76385. reserver nghĩa tiếng việt là danh từ|- người tàng trữ, người bảo tồn, người bảo lưu|- ngư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reserver là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reserver danh từ|- người tàng trữ, người bảo tồn, người bảo lưu|- người ít nói; người cẩn thận; người kín đáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reserver
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reserver là: danh từ|- người tàng trữ, người bảo tồn, người bảo lưu|- người ít nói; người cẩn thận; người kín đáo

76386. reservist nghĩa tiếng việt là danh từ|- lính dự bị|- (thể dục,thể thao) đấu thủ dự bị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reservist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reservist danh từ|- lính dự bị|- (thể dục,thể thao) đấu thủ dự bị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reservist
  • Phiên âm (nếu có): [rizə:vist]
  • Nghĩa tiếng việt của reservist là: danh từ|- lính dự bị|- (thể dục,thể thao) đấu thủ dự bị

76387. reservoir nghĩa tiếng việt là danh từ|- bể chứa nước; đồ chưa (chất lỏng)|- kho, kho dự trư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reservoir là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reservoir danh từ|- bể chứa nước; đồ chưa (chất lỏng)|- kho, kho dự trữ, nguồn|=a reservoir of knowledge|+ kho kiến thức|=a reservoir of strength|+ nguồn sức mạnh|* ngoại động từ|- chứa vào bể chứa nước||@reservoir|- bể chứa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reservoir
  • Phiên âm (nếu có): [rezəvwɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của reservoir là: danh từ|- bể chứa nước; đồ chưa (chất lỏng)|- kho, kho dự trữ, nguồn|=a reservoir of knowledge|+ kho kiến thức|=a reservoir of strength|+ nguồn sức mạnh|* ngoại động từ|- chứa vào bể chứa nước||@reservoir|- bể chứa

76388. reset nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đặt lại, lắp lại (một bộ phận của máy...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reset là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reset ngoại động từ|- đặt lại, lắp lại (một bộ phận của máy...)|- bó lại (xương gãy)|=to reset a broken|+ bó lại cái xương gãy|- mài lại (một dụng cụ); căng lại (lò xo...)|* động từ|- oa trữ (đồ ăn trộm...)||@reset|- lập lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reset
  • Phiên âm (nếu có): [ri:set]
  • Nghĩa tiếng việt của reset là: ngoại động từ|- đặt lại, lắp lại (một bộ phận của máy...)|- bó lại (xương gãy)|=to reset a broken|+ bó lại cái xương gãy|- mài lại (một dụng cụ); căng lại (lò xo...)|* động từ|- oa trữ (đồ ăn trộm...)||@reset|- lập lại

76389. resetter nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ oa trữ đồ ăn trộm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ resetter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh resetter danh từ|- kẻ oa trữ đồ ăn trộm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:resetter
  • Phiên âm (nếu có): [risetə]
  • Nghĩa tiếng việt của resetter là: danh từ|- kẻ oa trữ đồ ăn trộm

76390. resettle nghĩa tiếng việt là nội động từ|- tái định cư (nhất là người tị nạn)|- làm cho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ resettle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh resettle nội động từ|- tái định cư (nhất là người tị nạn)|- làm cho (một vùng, một nước ) lại có người đến sống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:resettle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của resettle là: nội động từ|- tái định cư (nhất là người tị nạn)|- làm cho (một vùng, một nước ) lại có người đến sống

76391. resettlement nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tái định cư (nhất là người tị nạn)|- sự làm c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ resettlement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh resettlement danh từ|- sự tái định cư (nhất là người tị nạn)|- sự làm cho (một nước ) lại có người đến sống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:resettlement
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của resettlement là: danh từ|- sự tái định cư (nhất là người tị nạn)|- sự làm cho (một nước ) lại có người đến sống

76392. resh nghĩa tiếng việt là danh từ|- chữ cái thứ 20 của bảng chữ cái do thái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ resh là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh resh danh từ|- chữ cái thứ 20 của bảng chữ cái do thái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:resh
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của resh là: danh từ|- chữ cái thứ 20 của bảng chữ cái do thái

76393. reshape nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tạo lại hình dáng, làm lại hình dáng; phụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reshape là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reshape ngoại động từ|- tạo lại hình dáng, làm lại hình dáng; phục hồi hình dạng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reshape
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reshape là: ngoại động từ|- tạo lại hình dáng, làm lại hình dáng; phục hồi hình dạng

76394. reship nghĩa tiếng việt là động từ|- lại cho xuống tàu; lại chuyên chở bằng tàu; lại đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reship động từ|- lại cho xuống tàu; lại chuyên chở bằng tàu; lại đi tàu|- chuyển sang tàu khác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reship
  • Phiên âm (nếu có): [ri:ʃip]
  • Nghĩa tiếng việt của reship là: động từ|- lại cho xuống tàu; lại chuyên chở bằng tàu; lại đi tàu|- chuyển sang tàu khác

76395. reshuffle nghĩa tiếng việt là danh từ|- (đánh bài) sự trang lại bài|- sự cải tổ chính phu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reshuffle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reshuffle danh từ|- (đánh bài) sự trang lại bài|- sự cải tổ chính phủ|* ngoại động từ|- (đánh bài) trang lại (bài)|- cải tổ (chính phủ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reshuffle
  • Phiên âm (nếu có): [ri:ʃʌfl]
  • Nghĩa tiếng việt của reshuffle là: danh từ|- (đánh bài) sự trang lại bài|- sự cải tổ chính phủ|* ngoại động từ|- (đánh bài) trang lại (bài)|- cải tổ (chính phủ)

76396. reside nghĩa tiếng việt là nội động từ|- ở tại, trú ngụ, cư trú|=to reside in hangbong s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reside là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reside nội động từ|- ở tại, trú ngụ, cư trú|=to reside in hangbong street|+ ở tại phố hàng bông|=to reside abroad|+ trú ngụ tại nước ngoài|=the difficulty resides in this...|+ (nghĩa bóng) khó khăn là ở chỗ...|- (+ in) thuộc về (thẩm quyền, quyền hạn...)|=the right to decide the matter resides in the supreme court|+ quyền quyết định vấn đề thuộc về toà án tối cao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reside
  • Phiên âm (nếu có): [rizaid]
  • Nghĩa tiếng việt của reside là: nội động từ|- ở tại, trú ngụ, cư trú|=to reside in hangbong street|+ ở tại phố hàng bông|=to reside abroad|+ trú ngụ tại nước ngoài|=the difficulty resides in this...|+ (nghĩa bóng) khó khăn là ở chỗ...|- (+ in) thuộc về (thẩm quyền, quyền hạn...)|=the right to decide the matter resides in the supreme court|+ quyền quyết định vấn đề thuộc về toà án tối cao

76397. residence nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ở, sự cư trú, sự trú ngụ|=to take up ones reside(…)


Nghĩa tiếng việt của từ residence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh residence danh từ|- sự ở, sự cư trú, sự trú ngụ|=to take up ones residence in the country|+ về ở nông thôn|=during my residence abroad|+ trong khi tôi ở nước ngoài|- chỗ ở, nơi cư trú, nhà ở|=a desirable residence for sale|+ một căn nhà đẹp để bán|- dinh thự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:residence
  • Phiên âm (nếu có): [rezidəns]
  • Nghĩa tiếng việt của residence là: danh từ|- sự ở, sự cư trú, sự trú ngụ|=to take up ones residence in the country|+ về ở nông thôn|=during my residence abroad|+ trong khi tôi ở nước ngoài|- chỗ ở, nơi cư trú, nhà ở|=a desirable residence for sale|+ một căn nhà đẹp để bán|- dinh thự

76398. residency nghĩa tiếng việt là danh từ|- phủ thống sứ; toà công sứ (ở các nước thuộc địa (…)


Nghĩa tiếng việt của từ residency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh residency danh từ|- phủ thống sứ; toà công sứ (ở các nước thuộc địa hoặc nửa thuộc địa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:residency
  • Phiên âm (nếu có): [reizidənsi]
  • Nghĩa tiếng việt của residency là: danh từ|- phủ thống sứ; toà công sứ (ở các nước thuộc địa hoặc nửa thuộc địa)

76399. resident nghĩa tiếng việt là tính từ|- cư trú, ở chính thức (một nơi nào); thường trú|=t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ resident là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh resident tính từ|- cư trú, ở chính thức (một nơi nào); thường trú|=the resident population|+ cư dân (không phải khách vâng lai); số dân chính thức (ở một nơi nào, không kể những người tạm trú)|- (động vật học) không di trú (chim)|- ở ngay tại chỗ, nội trú (bệnh viện, trường học...)|=resident physician|+ bác sĩ nội trú|- (+ in) thuộc về, ở vào|=rights resident in the nation|+ quyền lợi thuộc về một nước|* danh từ|- người trú ngụ (ở một nơi nào); cư dân|- thống sứ; công sứ (ở các nước thuộc địa hoặc nửa thuộc địa)|- (động vật học) chim không di trú. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:resident
  • Phiên âm (nếu có): [rezidənt]
  • Nghĩa tiếng việt của resident là: tính từ|- cư trú, ở chính thức (một nơi nào); thường trú|=the resident population|+ cư dân (không phải khách vâng lai); số dân chính thức (ở một nơi nào, không kể những người tạm trú)|- (động vật học) không di trú (chim)|- ở ngay tại chỗ, nội trú (bệnh viện, trường học...)|=resident physician|+ bác sĩ nội trú|- (+ in) thuộc về, ở vào|=rights resident in the nation|+ quyền lợi thuộc về một nước|* danh từ|- người trú ngụ (ở một nơi nào); cư dân|- thống sứ; công sứ (ở các nước thuộc địa hoặc nửa thuộc địa)|- (động vật học) chim không di trú

76400. resident physician nghĩa tiếng việt là danh từ|- bác sự nội trú(…)


Nghĩa tiếng việt của từ resident physician là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh resident physician danh từ|- bác sự nội trú. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:resident physician
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của resident physician là: danh từ|- bác sự nội trú

76401. residential nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) nhà ở, (thuộc) nhà riêng|=residential addres(…)


Nghĩa tiếng việt của từ residential là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh residential tính từ|- (thuộc) nhà ở, (thuộc) nhà riêng|=residential address|+ địa chỉ nhà ở|=residential district|+ khu vực nhà ở (không phải khu cơ quan hay khu buôn bán)|=residential rental|+ (từ mỹ,nghĩa mỹ) tiền thuê nhà|- có liên quan tới nơi cư trú|=the residential qualification for voters|+ tư cách cư trú đối với cử tri. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:residential
  • Phiên âm (nếu có): [,rezidenʃəl]
  • Nghĩa tiếng việt của residential là: tính từ|- (thuộc) nhà ở, (thuộc) nhà riêng|=residential address|+ địa chỉ nhà ở|=residential district|+ khu vực nhà ở (không phải khu cơ quan hay khu buôn bán)|=residential rental|+ (từ mỹ,nghĩa mỹ) tiền thuê nhà|- có liên quan tới nơi cư trú|=the residential qualification for voters|+ tư cách cư trú đối với cử tri

76402. residentiary nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) nơi ở chính thức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ residentiary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh residentiary tính từ|- (thuộc) nơi ở chính thức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:residentiary
  • Phiên âm (nếu có): [,rezidenʃəri]
  • Nghĩa tiếng việt của residentiary là: tính từ|- (thuộc) nơi ở chính thức

76403. resider nghĩa tiếng việt là danh từ|- người cư trú; người ở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ resider là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh resider danh từ|- người cư trú; người ở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:resider
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của resider là: danh từ|- người cư trú; người ở

76404. residua nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều residua /rizidjuə/|- phần còn lại|- (hoá h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ residua là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh residua danh từ, số nhiều residua /rizidjuə/|- phần còn lại|- (hoá học) bã|- (toán học) số dư|- số chưa tính; số tính nhầm vào (khi tính nhầm)|- (từ cổ,nghĩa cổ) cặn bã của xã hội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:residua
  • Phiên âm (nếu có): [rizidjuəm]
  • Nghĩa tiếng việt của residua là: danh từ, số nhiều residua /rizidjuə/|- phần còn lại|- (hoá học) bã|- (toán học) số dư|- số chưa tính; số tính nhầm vào (khi tính nhầm)|- (từ cổ,nghĩa cổ) cặn bã của xã hội

76405. residual nghĩa tiếng việt là (econ) số dư.|+ chênh lệch giữa một điểm số liệu trên thực tế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ residual là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh residual(econ) số dư.|+ chênh lệch giữa một điểm số liệu trên thực tế với giá trị được đưa ra bởi một phương trình ước tính.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:residual
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của residual là: (econ) số dư.|+ chênh lệch giữa một điểm số liệu trên thực tế với giá trị được đưa ra bởi một phương trình ước tính.

76406. residual nghĩa tiếng việt là tính từ|- còn dư, còn lại|- (toán học); (vật lý) thặng dư, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ residual là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh residual tính từ|- còn dư, còn lại|- (toán học); (vật lý) thặng dư, (còn) dư|=residual oscillation|+ dao động dư|* danh từ|- phần còn lại, phần còn dư|- (toán học) số dư|- số chưa tính; số tính nhầm vào (khi tính nhầm)||@residual|- dư, thặng dư, thừa dư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:residual
  • Phiên âm (nếu có): [rizidjuəl]
  • Nghĩa tiếng việt của residual là: tính từ|- còn dư, còn lại|- (toán học); (vật lý) thặng dư, (còn) dư|=residual oscillation|+ dao động dư|* danh từ|- phần còn lại, phần còn dư|- (toán học) số dư|- số chưa tính; số tính nhầm vào (khi tính nhầm)||@residual|- dư, thặng dư, thừa dư

76407. residuary nghĩa tiếng việt là tính từ|- dư, còn lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ residuary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh residuary tính từ|- dư, còn lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:residuary
  • Phiên âm (nếu có): [rizidjuəri]
  • Nghĩa tiếng việt của residuary là: tính từ|- dư, còn lại

76408. residuate nghĩa tiếng việt là định phần dư, thặng dư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ residuate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh residuateđịnh phần dư, thặng dư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:residuate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của residuate là: định phần dư, thặng dư

76409. residuation nghĩa tiếng việt là sự xác định phần dư, thặng dư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ residuation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh residuationsự xác định phần dư, thặng dư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:residuation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của residuation là: sự xác định phần dư, thặng dư

76410. residue nghĩa tiếng việt là danh từ|- phần còn lại|- phần tài sản còn lại sau khi đã th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ residue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh residue danh từ|- phần còn lại|- phần tài sản còn lại sau khi đã thanh toán xong mọi khoản (chia gia tài, nợ nần...)|- (toán học) thặng dư|=residue of a function at a pole|+ thặng dư của một hàm tại một cực|- (hoá học) bã||@residue|- thặng dư, phần dư, phần còn lại, phần thừa dư r. at a pole thặng|- dư tại một cực điểm|- least r. thặng dư bé nhất |- logarithmic r. (giải tích) thặng dư lôga |- norm r. thặng dư chuẩn|- power r. thặng dư luỹ thừa|- quadratic r. thặng dư bậc hai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:residue
  • Phiên âm (nếu có): [rezidju:]
  • Nghĩa tiếng việt của residue là: danh từ|- phần còn lại|- phần tài sản còn lại sau khi đã thanh toán xong mọi khoản (chia gia tài, nợ nần...)|- (toán học) thặng dư|=residue of a function at a pole|+ thặng dư của một hàm tại một cực|- (hoá học) bã||@residue|- thặng dư, phần dư, phần còn lại, phần thừa dư r. at a pole thặng|- dư tại một cực điểm|- least r. thặng dư bé nhất |- logarithmic r. (giải tích) thặng dư lôga |- norm r. thặng dư chuẩn|- power r. thặng dư luỹ thừa|- quadratic r. thặng dư bậc hai

76411. residuum nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều residua /rizidjuə/|- phần còn lại|- (hoá h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ residuum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh residuum danh từ, số nhiều residua /rizidjuə/|- phần còn lại|- (hoá học) bã|- (toán học) số dư|- số chưa tính; số tính nhầm vào (khi tính nhầm)|- (từ cổ,nghĩa cổ) cặn bã của xã hội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:residuum
  • Phiên âm (nếu có): [rizidjuəm]
  • Nghĩa tiếng việt của residuum là: danh từ, số nhiều residua /rizidjuə/|- phần còn lại|- (hoá học) bã|- (toán học) số dư|- số chưa tính; số tính nhầm vào (khi tính nhầm)|- (từ cổ,nghĩa cổ) cặn bã của xã hội

76412. resign nghĩa tiếng việt là động từ|- ký tên lại[rizain],|* động từ|- từ chức, xin thôi|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ resign là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh resign động từ|- ký tên lại[rizain],|* động từ|- từ chức, xin thôi|- trao, nhường|=to resign the property to the right claimant|+ trao lại tài sản cho người được hưởng chính đáng|- bỏ, từ bỏ|=to resign all hope|+ từ bỏ mọi hy vọng|- cam chịu, đành phận, phó mặc|=to resign oneself to ones fate|+ cam chịu số phận|=to resign oneself someones guidance|+ tự để cho ai dìu dắt mình|=to resign oneself to meditation|+ trầm tư mặc tưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:resign
  • Phiên âm (nếu có): [ri:sain]
  • Nghĩa tiếng việt của resign là: động từ|- ký tên lại[rizain],|* động từ|- từ chức, xin thôi|- trao, nhường|=to resign the property to the right claimant|+ trao lại tài sản cho người được hưởng chính đáng|- bỏ, từ bỏ|=to resign all hope|+ từ bỏ mọi hy vọng|- cam chịu, đành phận, phó mặc|=to resign oneself to ones fate|+ cam chịu số phận|=to resign oneself someones guidance|+ tự để cho ai dìu dắt mình|=to resign oneself to meditation|+ trầm tư mặc tưởng

76413. resignation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự từ chức; đơn xin từ chức|=to send in (tender, give(…)


Nghĩa tiếng việt của từ resignation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh resignation danh từ|- sự từ chức; đơn xin từ chức|=to send in (tender, give) ones resignation|+ đưa đơn xin từ chức|- sự từ bỏ, sự trao, sự nhường (quyền lợi, hy vọng...)|- sự cam chịu; sự nhẫn nhục|=to accept ones fate with resignation|+ cam chịu số phận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:resignation
  • Phiên âm (nếu có): [,rezigneiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của resignation là: danh từ|- sự từ chức; đơn xin từ chức|=to send in (tender, give) ones resignation|+ đưa đơn xin từ chức|- sự từ bỏ, sự trao, sự nhường (quyền lợi, hy vọng...)|- sự cam chịu; sự nhẫn nhục|=to accept ones fate with resignation|+ cam chịu số phận

76414. resigned nghĩa tiếng việt là tính từ|- cam chịu, nhẫn nhục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ resigned là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh resigned tính từ|- cam chịu, nhẫn nhục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:resigned
  • Phiên âm (nếu có): [rizaind]
  • Nghĩa tiếng việt của resigned là: tính từ|- cam chịu, nhẫn nhục

76415. resignedly nghĩa tiếng việt là phó từ|- một cách nhẫn nhục, một cách cam chịu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ resignedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh resignedly phó từ|- một cách nhẫn nhục, một cách cam chịu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:resignedly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của resignedly là: phó từ|- một cách nhẫn nhục, một cách cam chịu

76416. resignee nghĩa tiếng việt là danh từ|- người được hưởng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ resignee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh resignee danh từ|- người được hưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:resignee
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của resignee là: danh từ|- người được hưởng

76417. resile nghĩa tiếng việt là nội động từ|- bật nảy; co giân, có tính đàn hồi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ resile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh resile nội động từ|- bật nảy; co giân, có tính đàn hồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:resile
  • Phiên âm (nếu có): [rizail]
  • Nghĩa tiếng việt của resile là: nội động từ|- bật nảy; co giân, có tính đàn hồi

76418. resilience nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính bật nảy; tính co giân, tính tính đàn hồi|- kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ resilience là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh resilience danh từ|- tính bật nảy; tính co giân, tính tính đàn hồi|- khả năng phục hồi nhanh sức mạnh (thể chất hoặc tinh thần); sức bật|- (kỹ thuật) biến dạng đàn hồi; độ dai va đập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:resilience
  • Phiên âm (nếu có): [riziliəns]
  • Nghĩa tiếng việt của resilience là: danh từ|- tính bật nảy; tính co giân, tính tính đàn hồi|- khả năng phục hồi nhanh sức mạnh (thể chất hoặc tinh thần); sức bật|- (kỹ thuật) biến dạng đàn hồi; độ dai va đập

76419. resilience(cy) nghĩa tiếng việt là (vật lí) năng lượng đàn hồi tích tụ tối đa trong một đơn vị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ resilience(cy) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh resilience(cy)(vật lí) năng lượng đàn hồi tích tụ tối đa trong một đơn vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:resilience(cy)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của resilience(cy) là: (vật lí) năng lượng đàn hồi tích tụ tối đa trong một đơn vị

76420. resiliency nghĩa tiếng việt là (econ) tính nhạy bén.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ resiliency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh resiliency(econ) tính nhạy bén.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:resiliency
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của resiliency là: (econ) tính nhạy bén.

76421. resiliency nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính bật nảy; tính co giân, tính tính đàn hồi|- kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ resiliency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh resiliency danh từ|- tính bật nảy; tính co giân, tính tính đàn hồi|- khả năng phục hồi nhanh sức mạnh (thể chất hoặc tinh thần); sức bật|- (kỹ thuật) biến dạng đàn hồi; độ dai va đập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:resiliency
  • Phiên âm (nếu có): [riziliəns]
  • Nghĩa tiếng việt của resiliency là: danh từ|- tính bật nảy; tính co giân, tính tính đàn hồi|- khả năng phục hồi nhanh sức mạnh (thể chất hoặc tinh thần); sức bật|- (kỹ thuật) biến dạng đàn hồi; độ dai va đập

76422. resilient nghĩa tiếng việt là tính từ|- bật nảy; co giân, đàn hồi|- sôi nổi; không hay chán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ resilient là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh resilient tính từ|- bật nảy; co giân, đàn hồi|- sôi nổi; không hay chán nản, không hay nản lòng|- có khả năng phục hồi nhanh sức mạnh (thể chất hoặc tinh thần); có sức bật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:resilient
  • Phiên âm (nếu có): [riziliənt]
  • Nghĩa tiếng việt của resilient là: tính từ|- bật nảy; co giân, đàn hồi|- sôi nổi; không hay chán nản, không hay nản lòng|- có khả năng phục hồi nhanh sức mạnh (thể chất hoặc tinh thần); có sức bật

76423. resilifer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) mấu bản lề sừng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ resilifer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh resilifer danh từ|- (sinh vật học) mấu bản lề sừng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:resilifer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của resilifer là: danh từ|- (sinh vật học) mấu bản lề sừng

76424. resilium nghĩa tiếng việt là danh từ|- bản lề sừng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ resilium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh resilium danh từ|- bản lề sừng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:resilium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của resilium là: danh từ|- bản lề sừng

76425. resilver nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tráng bạc (gương)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ resilver là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh resilver ngoại động từ|- tráng bạc (gương). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:resilver
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của resilver là: ngoại động từ|- tráng bạc (gương)

76426. resin nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhựa (cây)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ resin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh resin danh từ|- nhựa (cây). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:resin
  • Phiên âm (nếu có): [rezin]
  • Nghĩa tiếng việt của resin là: danh từ|- nhựa (cây)

76427. resin-passage nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường mạch nhựa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ resin-passage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh resin-passage danh từ|- đường mạch nhựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:resin-passage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của resin-passage là: danh từ|- đường mạch nhựa

76428. resinaceous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) nhựa; giống nhựa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ resinaceous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh resinaceous tính từ|- (thuộc) nhựa; giống nhựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:resinaceous
  • Phiên âm (nếu có): [,rezineiʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của resinaceous là: tính từ|- (thuộc) nhựa; giống nhựa

76429. resinate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- thấm nhựa vào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ resinate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh resinate ngoại động từ|- thấm nhựa vào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:resinate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của resinate là: ngoại động từ|- thấm nhựa vào

76430. resinated nghĩa tiếng việt là tính từ|- thấm nhựa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ resinated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh resinated tính từ|- thấm nhựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:resinated
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của resinated là: tính từ|- thấm nhựa

76431. resiniferous nghĩa tiếng việt là tính từ|- tạo nên nhựa, tiết ra nhựa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ resiniferous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh resiniferous tính từ|- tạo nên nhựa, tiết ra nhựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:resiniferous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của resiniferous là: tính từ|- tạo nên nhựa, tiết ra nhựa

76432. resinification nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem resinify(…)


Nghĩa tiếng việt của từ resinification là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh resinification danh từ|- xem resinify. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:resinification
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của resinification là: danh từ|- xem resinify

76433. resinify nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm thành nhựa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ resinify là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh resinify ngoại động từ|- làm thành nhựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:resinify
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của resinify là: ngoại động từ|- làm thành nhựa

76434. resinoid nghĩa tiếng việt là tính từ|- giống nhựa|* danh từ|- chất giống nhựa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ resinoid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh resinoid tính từ|- giống nhựa|* danh từ|- chất giống nhựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:resinoid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của resinoid là: tính từ|- giống nhựa|* danh từ|- chất giống nhựa

76435. resinous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) nhựa; giống nhựa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ resinous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh resinous tính từ|- (thuộc) nhựa; giống nhựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:resinous
  • Phiên âm (nếu có): [,rezineiʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của resinous là: tính từ|- (thuộc) nhựa; giống nhựa

76436. resiny nghĩa tiếng việt là tính từ|- có nhựa; nhiều nhựa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ resiny là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh resiny tính từ|- có nhựa; nhiều nhựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:resiny
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của resiny là: tính từ|- có nhựa; nhiều nhựa

76437. resipiscence nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thừa nhận sai lầm, sự lại nhận thấy lẽ phải(…)


Nghĩa tiếng việt của từ resipiscence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh resipiscence danh từ|- sự thừa nhận sai lầm, sự lại nhận thấy lẽ phải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:resipiscence
  • Phiên âm (nếu có): [,resipisəns]
  • Nghĩa tiếng việt của resipiscence là: danh từ|- sự thừa nhận sai lầm, sự lại nhận thấy lẽ phải

76438. resist nghĩa tiếng việt là danh từ|- chất cản màu (phết vào vải để cho thuốc nhuộm khô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ resist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh resist danh từ|- chất cản màu (phết vào vải để cho thuốc nhuộm không ăn ở những chỗ không cần nhuộm màu)|* động từ|- kháng cự, chống lại|=to resist an attack|+ chống lại một cuộc tấn công|=to resist a disease|+ chống lại bệnh tật|- chịu đựng được, chịu được|=to resist heat|+ chịu được nóng|- cưỡng lại, không mắc phải|=to resist a bad habit|+ cưỡng lại một thói quen xấu|- ((thường) phủ định) nhịn được|=i cant resist good coffee|+ cà phê ngon thì tôi không nhịn được|=he can never resist a joke|+ nó không thể nào nhịn được đùa; nó không thể nào nhịn cười được khi nghe một câu chuyện đùa||@resist|- đối kháng, kháng lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:resist
  • Phiên âm (nếu có): [rizist]
  • Nghĩa tiếng việt của resist là: danh từ|- chất cản màu (phết vào vải để cho thuốc nhuộm không ăn ở những chỗ không cần nhuộm màu)|* động từ|- kháng cự, chống lại|=to resist an attack|+ chống lại một cuộc tấn công|=to resist a disease|+ chống lại bệnh tật|- chịu đựng được, chịu được|=to resist heat|+ chịu được nóng|- cưỡng lại, không mắc phải|=to resist a bad habit|+ cưỡng lại một thói quen xấu|- ((thường) phủ định) nhịn được|=i cant resist good coffee|+ cà phê ngon thì tôi không nhịn được|=he can never resist a joke|+ nó không thể nào nhịn được đùa; nó không thể nào nhịn cười được khi nghe một câu chuyện đùa||@resist|- đối kháng, kháng lại

76439. resistance nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chống cự, sự kháng cự, sự đề kháng|=a war of r(…)


Nghĩa tiếng việt của từ resistance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh resistance danh từ|- sự chống cự, sự kháng cự, sự đề kháng|=a war of resistance|+ cuộc kháng chiến|- (vật lý) điện trở|=resistance box|+ hộp điện trở|- tính chống, sức bền, độ chịu|=frictional resistance|+ độ chịu ma sát|=resistance to corrosion|+ tính chống gặm mòn|- chọn con đường dễ nhất, chọn phương pháp dễ nhất||@resistance|- độ kháng; sức cản, độ cản|- acoustance r. âm trở |- flow r. sức cản của dòng |- frictional r. lực ma sát |- impact r. độ bền va chạm, độ dai|- mechanical r. sức cản cơ học|- wave r. sức cản của sóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:resistance
  • Phiên âm (nếu có): [rizistəns]
  • Nghĩa tiếng việt của resistance là: danh từ|- sự chống cự, sự kháng cự, sự đề kháng|=a war of resistance|+ cuộc kháng chiến|- (vật lý) điện trở|=resistance box|+ hộp điện trở|- tính chống, sức bền, độ chịu|=frictional resistance|+ độ chịu ma sát|=resistance to corrosion|+ tính chống gặm mòn|- chọn con đường dễ nhất, chọn phương pháp dễ nhất||@resistance|- độ kháng; sức cản, độ cản|- acoustance r. âm trở |- flow r. sức cản của dòng |- frictional r. lực ma sát |- impact r. độ bền va chạm, độ dai|- mechanical r. sức cản cơ học|- wave r. sức cản của sóng

76440. resistance-box nghĩa tiếng việt là danh từ|- hộp điện trở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ resistance-box là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh resistance-box danh từ|- hộp điện trở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:resistance-box
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của resistance-box là: danh từ|- hộp điện trở

76441. resistance-stable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có trở kháng ổn định(…)


Nghĩa tiếng việt của từ resistance-stable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh resistance-stable tính từ|- có trở kháng ổn định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:resistance-stable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của resistance-stable là: tính từ|- có trở kháng ổn định

76442. resistant nghĩa tiếng việt là tính từ|- chống cự, kháng cự, đề kháng|- có sức chịu đựng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ resistant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh resistant tính từ|- chống cự, kháng cự, đề kháng|- có sức chịu đựng, có sức bền, bền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:resistant
  • Phiên âm (nếu có): [rizistənt]
  • Nghĩa tiếng việt của resistant là: tính từ|- chống cự, kháng cự, đề kháng|- có sức chịu đựng, có sức bền, bền

76443. resister nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chống lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ resister là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh resister danh từ|- người chống lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:resister
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của resister là: danh từ|- người chống lại

76444. resistibility nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính có thể chống lại, tính có thể cưỡng lại|- k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ resistibility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh resistibility danh từ|- tính có thể chống lại, tính có thể cưỡng lại|- khả năng chống lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:resistibility
  • Phiên âm (nếu có): [ri,zistəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của resistibility là: danh từ|- tính có thể chống lại, tính có thể cưỡng lại|- khả năng chống lại

76445. resistible nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể chống lại, có thể cưỡng lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ resistible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh resistible tính từ|- có thể chống lại, có thể cưỡng lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:resistible
  • Phiên âm (nếu có): [rizistəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của resistible là: tính từ|- có thể chống lại, có thể cưỡng lại

76446. resistive nghĩa tiếng việt là tính từ|- chống lại, cưỡng lại|- (vật lý) có điện trở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ resistive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh resistive tính từ|- chống lại, cưỡng lại|- (vật lý) có điện trở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:resistive
  • Phiên âm (nếu có): [rivistiv]
  • Nghĩa tiếng việt của resistive là: tính từ|- chống lại, cưỡng lại|- (vật lý) có điện trở

76447. resistivity nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) suất điện trở||@resistivity|- (vật lí) điê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ resistivity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh resistivity danh từ|- (vật lý) suất điện trở||@resistivity|- (vật lí) điện trở suất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:resistivity
  • Phiên âm (nếu có): [,rizistiviti]
  • Nghĩa tiếng việt của resistivity là: danh từ|- (vật lý) suất điện trở||@resistivity|- (vật lí) điện trở suất

76448. resistless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không chống lại được; không cưỡng lại được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ resistless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh resistless tính từ|- không chống lại được; không cưỡng lại được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:resistless
  • Phiên âm (nếu có): [rizistlis]
  • Nghĩa tiếng việt của resistless là: tính từ|- không chống lại được; không cưỡng lại được

76449. resistor nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) cái điện trở||@resistor|- (máy tính) (cái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ resistor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh resistor danh từ|- (vật lý) cái điện trở||@resistor|- (máy tính) (cái) điện trở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:resistor
  • Phiên âm (nếu có): [rizistə]
  • Nghĩa tiếng việt của resistor là: danh từ|- (vật lý) cái điện trở||@resistor|- (máy tính) (cái) điện trở

76450. resit nghĩa tiếng việt là nội động từ(resat)+thi lại, kiểm tra lại (sau khi thi trượt)|*(…)


Nghĩa tiếng việt của từ resit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh resit nội động từ(resat)+thi lại, kiểm tra lại (sau khi thi trượt)|* danh từ|- lần thi thứ hai, lần kiểm tra thứ hai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:resit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của resit là: nội động từ(resat)+thi lại, kiểm tra lại (sau khi thi trượt)|* danh từ|- lần thi thứ hai, lần kiểm tra thứ hai

76451. resize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đưa trở lại kích thước yêu cầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ resize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh resize ngoại động từ|- đưa trở lại kích thước yêu cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:resize
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của resize là: ngoại động từ|- đưa trở lại kích thước yêu cầu

76452. resold nghĩa tiếng việt là ngoại động từ resold /ri:sould/|- bán lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ resold là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh resold ngoại động từ resold /ri:sould/|- bán lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:resold
  • Phiên âm (nếu có): [ri:sel]
  • Nghĩa tiếng việt của resold là: ngoại động từ resold /ri:sould/|- bán lại

76453. resole nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- thay đế mới (giày)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ resole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh resole ngoại động từ|- thay đế mới (giày). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:resole
  • Phiên âm (nếu có): [ri:soul]
  • Nghĩa tiếng việt của resole là: ngoại động từ|- thay đế mới (giày)

76454. resolidification nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm rắn trở lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ resolidification là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh resolidification danh từ|- sự làm rắn trở lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:resolidification
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của resolidification là: danh từ|- sự làm rắn trở lại

76455. resolubility nghĩa tiếng việt là tính giải được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ resolubility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh resolubilitytính giải được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:resolubility
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của resolubility là: tính giải được

76456. resoluble nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể phân giải|- có thể giải quyết (vấn đề)||@(…)


Nghĩa tiếng việt của từ resoluble là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh resoluble tính từ|- có thể phân giải|- có thể giải quyết (vấn đề)||@resoluble|- giải được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:resoluble
  • Phiên âm (nếu có): [rizɔljubl]
  • Nghĩa tiếng việt của resoluble là: tính từ|- có thể phân giải|- có thể giải quyết (vấn đề)||@resoluble|- giải được

76457. resolute nghĩa tiếng việt là tính từ|- quyết, cương quyết, kiên quyết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ resolute là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh resolute tính từ|- quyết, cương quyết, kiên quyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:resolute
  • Phiên âm (nếu có): [rezəlu:t]
  • Nghĩa tiếng việt của resolute là: tính từ|- quyết, cương quyết, kiên quyết

76458. resolutely nghĩa tiếng việt là phó từ|- kiên quyết, cương quyết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ resolutely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh resolutely phó từ|- kiên quyết, cương quyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:resolutely
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của resolutely là: phó từ|- kiên quyết, cương quyết

76459. resoluteness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự kiên quyết, sự cương quyết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ resoluteness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh resoluteness danh từ|- sự kiên quyết, sự cương quyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:resoluteness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của resoluteness là: danh từ|- sự kiên quyết, sự cương quyết

76460. resolution nghĩa tiếng việt là danh từ|- nghị quyết|=to adop a resolution|+ thông qua một nghị (…)


Nghĩa tiếng việt của từ resolution là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh resolution danh từ|- nghị quyết|=to adop a resolution|+ thông qua một nghị quyết|- sự cương quyết, sự kiên quyết, sự quyết tâm|=to show a great resolution|+ biểu thị một quyết tâm lớn|- quyết định, ý định kiên quyết|=to carry out a resolution|+ thực hiện một quyết định|=good resolutions|+ ý định gắng sửa những thói xấu|=what have become of your good resolutions?|+ những ý định gắng sửa thói xấu của anh đã đi đến đâu rồi?|- sự giải quyết (vấn đề, mối nghi ngờ)|- sự dung giải, sự phân tích; sự chuyển (sang trạng thái khác)|=resolution of water into steam|+ sự chuyển nước thành hơi|- (y học) sự tiêu độc, sự tiêu tan|- (âm nhạc) sự chuyển sang thuận tai|- (văn học) sự thay thế hai âm tiết ngắn bằng một âm tiết dài|- (toán học) cách giải, sự giải|=resolution of vectors|+ sự giải vectơ||@resolution|- [sự, phép],giải|- frequency r. phép giải tần số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:resolution
  • Phiên âm (nếu có): [,rezəlu:ʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của resolution là: danh từ|- nghị quyết|=to adop a resolution|+ thông qua một nghị quyết|- sự cương quyết, sự kiên quyết, sự quyết tâm|=to show a great resolution|+ biểu thị một quyết tâm lớn|- quyết định, ý định kiên quyết|=to carry out a resolution|+ thực hiện một quyết định|=good resolutions|+ ý định gắng sửa những thói xấu|=what have become of your good resolutions?|+ những ý định gắng sửa thói xấu của anh đã đi đến đâu rồi?|- sự giải quyết (vấn đề, mối nghi ngờ)|- sự dung giải, sự phân tích; sự chuyển (sang trạng thái khác)|=resolution of water into steam|+ sự chuyển nước thành hơi|- (y học) sự tiêu độc, sự tiêu tan|- (âm nhạc) sự chuyển sang thuận tai|- (văn học) sự thay thế hai âm tiết ngắn bằng một âm tiết dài|- (toán học) cách giải, sự giải|=resolution of vectors|+ sự giải vectơ||@resolution|- [sự, phép],giải|- frequency r. phép giải tần số

76461. resolutive nghĩa tiếng việt là tính từ|- để phân giải, để dung giải|- có sức phân giải, có(…)


Nghĩa tiếng việt của từ resolutive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh resolutive tính từ|- để phân giải, để dung giải|- có sức phân giải, có sức dung giải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:resolutive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của resolutive là: tính từ|- để phân giải, để dung giải|- có sức phân giải, có sức dung giải

76462. resolvability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính phân giải, tính dung giải||@resolvability|- tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ resolvability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh resolvability danh từ|- tính phân giải, tính dung giải||@resolvability|- tính giải được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:resolvability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của resolvability là: danh từ|- tính phân giải, tính dung giải||@resolvability|- tính giải được

76463. resolvable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể giải quyết được, có thể thu xếp được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ resolvable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh resolvable tính từ|- có thể giải quyết được, có thể thu xếp được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:resolvable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của resolvable là: tính từ|- có thể giải quyết được, có thể thu xếp được

76464. resolve nghĩa tiếng việt là danh từ|- quyết tâm, ý kiên quyết|=to take a great resolve to shr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ resolve là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh resolve danh từ|- quyết tâm, ý kiên quyết|=to take a great resolve to shrink from no difficulty|+ kiên quyết không lùi bước trước một khó khăn nào|* động từ|- kiên quyết (làm gì)|=to be resolved|+ kiên quyết|- quyết định|- giải quyết (khó khăn, vấn đề, mối nghi ngờ...)|- (hoá học) phân giải, phân tích, chuyển (sang một trạng thái khác)|=water may be resolved into oxygen and hydrogen|+ nước có thể phân tích thành ôxy và hyđro|- tiêu độc, tiêu tan|- (âm nhạc) chuyển sang thuận tai|- (toán học) giải (bài toán...)||@resolve|- giải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:resolve
  • Phiên âm (nếu có): [rizɔlv]
  • Nghĩa tiếng việt của resolve là: danh từ|- quyết tâm, ý kiên quyết|=to take a great resolve to shrink from no difficulty|+ kiên quyết không lùi bước trước một khó khăn nào|* động từ|- kiên quyết (làm gì)|=to be resolved|+ kiên quyết|- quyết định|- giải quyết (khó khăn, vấn đề, mối nghi ngờ...)|- (hoá học) phân giải, phân tích, chuyển (sang một trạng thái khác)|=water may be resolved into oxygen and hydrogen|+ nước có thể phân tích thành ôxy và hyđro|- tiêu độc, tiêu tan|- (âm nhạc) chuyển sang thuận tai|- (toán học) giải (bài toán...)||@resolve|- giải

76465. resolved nghĩa tiếng việt là tính từ|- quyết tâm, kiên quyết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ resolved là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh resolved tính từ|- quyết tâm, kiên quyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:resolved
  • Phiên âm (nếu có): [rizɔlvd]
  • Nghĩa tiếng việt của resolved là: tính từ|- quyết tâm, kiên quyết

76466. resolvent nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) tiêu độc (thuốc)|* danh từ|- (y học) thuốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ resolvent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh resolvent tính từ|- (y học) tiêu độc (thuốc)|* danh từ|- (y học) thuốc tiêu độc||@resolvent|- giải thức, hạch giải|- r. of a matrix (đại số) giải thức của ma trận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:resolvent
  • Phiên âm (nếu có): [rizɔlvənt]
  • Nghĩa tiếng việt của resolvent là: tính từ|- (y học) tiêu độc (thuốc)|* danh từ|- (y học) thuốc tiêu độc||@resolvent|- giải thức, hạch giải|- r. of a matrix (đại số) giải thức của ma trận

76467. resolver nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) dung môi; chất hoà tan|- dụng cụ phân tíc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ resolver là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh resolver danh từ|- (hoá học) dung môi; chất hoà tan|- dụng cụ phân tích|- (tin học) thiết bị giải|- người kiên quyết, người quyết tâm||@resolver|- (máy tính) thiết bị giải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:resolver
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của resolver là: danh từ|- (hoá học) dung môi; chất hoà tan|- dụng cụ phân tích|- (tin học) thiết bị giải|- người kiên quyết, người quyết tâm||@resolver|- (máy tính) thiết bị giải

76468. resonance nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng âm vang; sự dội tiếng|- (vật lý) cộng hưởng|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ resonance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh resonance danh từ|- tiếng âm vang; sự dội tiếng|- (vật lý) cộng hưởng|=acoustic resonance|+ cộng hưởng âm thanh|=atomic resonance|+ cộng hưởng nguyên tử||@resonance|- (vật lí) sự cộng hưởng|- amplitude r. cộng hưởng biên độ|- sharp r. cộng hưởng nhọn|- velocity r. cộng hưởng vận tốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:resonance
  • Phiên âm (nếu có): [reznəns]
  • Nghĩa tiếng việt của resonance là: danh từ|- tiếng âm vang; sự dội tiếng|- (vật lý) cộng hưởng|=acoustic resonance|+ cộng hưởng âm thanh|=atomic resonance|+ cộng hưởng nguyên tử||@resonance|- (vật lí) sự cộng hưởng|- amplitude r. cộng hưởng biên độ|- sharp r. cộng hưởng nhọn|- velocity r. cộng hưởng vận tốc

76469. resonant nghĩa tiếng việt là tính từ|- âm vang; dội tiếng|=resonant walls|+ tường dội lại t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ resonant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh resonant tính từ|- âm vang; dội tiếng|=resonant walls|+ tường dội lại tiếng|- (vật lý) cộng hưởng||@resonant|- (vật lí) cộng hưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:resonant
  • Phiên âm (nếu có): [reznənt]
  • Nghĩa tiếng việt của resonant là: tính từ|- âm vang; dội tiếng|=resonant walls|+ tường dội lại tiếng|- (vật lý) cộng hưởng||@resonant|- (vật lí) cộng hưởng

76470. resonantly nghĩa tiếng việt là phó từ|- vang dội; vang rền; vang vọng (về âm thanh)|- vang, âm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ resonantly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh resonantly phó từ|- vang dội; vang rền; vang vọng (về âm thanh)|- vang, âm vang (nhất là do rung; về một căn phòng )|- vang dội lại cái gì (về địa điểm)|- cộng hưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:resonantly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của resonantly là: phó từ|- vang dội; vang rền; vang vọng (về âm thanh)|- vang, âm vang (nhất là do rung; về một căn phòng )|- vang dội lại cái gì (về địa điểm)|- cộng hưởng

76471. resonate nghĩa tiếng việt là nội động từ|- vang âm; dội tiếng|- (vật lý) cộng hưởng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ resonate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh resonate nội động từ|- vang âm; dội tiếng|- (vật lý) cộng hưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:resonate
  • Phiên âm (nếu có): [rezəneit]
  • Nghĩa tiếng việt của resonate là: nội động từ|- vang âm; dội tiếng|- (vật lý) cộng hưởng

76472. resonator nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) cái cộng hưởng||@resonator|- (vật lí) cái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ resonator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh resonator danh từ|- (vật lý) cái cộng hưởng||@resonator|- (vật lí) cái cộng hưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:resonator
  • Phiên âm (nếu có): [rezəneitə]
  • Nghĩa tiếng việt của resonator là: danh từ|- (vật lý) cái cộng hưởng||@resonator|- (vật lí) cái cộng hưởng

76473. resorb nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- hấp thu lại; tái hấp thu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ resorb là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh resorb ngoại động từ|- hấp thu lại; tái hấp thu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:resorb
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của resorb là: ngoại động từ|- hấp thu lại; tái hấp thu

76474. resort nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái dùng đến, phương kế, phương sách|=this is to be d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ resort là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh resort danh từ|- cái dùng đến, phương kế, phương sách|=this is to be done without resort to force|+ việc này phải làm mà không dùng đến vũ lực|=in the last resort|+ như là phương sách cuối cùng|- nơi có đông người lui tới|=seaside resort|+ nơi nghỉ mát ở bờ biển|* nội động từ|- dùng đến, cầu đến, nhớ vào|=to resort to revolutionary violence|+ dùng đến bạo lực cách mạng|- thường xuyên lui tới (nơi nào)|=to resort to the nountain|+ thường đi chơi núi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:resort
  • Phiên âm (nếu có): [ri:sɔ:t]
  • Nghĩa tiếng việt của resort là: danh từ|- cái dùng đến, phương kế, phương sách|=this is to be done without resort to force|+ việc này phải làm mà không dùng đến vũ lực|=in the last resort|+ như là phương sách cuối cùng|- nơi có đông người lui tới|=seaside resort|+ nơi nghỉ mát ở bờ biển|* nội động từ|- dùng đến, cầu đến, nhớ vào|=to resort to revolutionary violence|+ dùng đến bạo lực cách mạng|- thường xuyên lui tới (nơi nào)|=to resort to the nountain|+ thường đi chơi núi

76475. resound nghĩa tiếng việt là động từ|- vang dội|=resounding victories|+ những chiến thắng va(…)


Nghĩa tiếng việt của từ resound là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh resound động từ|- vang dội|=resounding victories|+ những chiến thắng vang dội|- dội lại (tiếng vang); vang lên|=the room resounded with should of joy|+ căn phòng vang lên những tiếng reo vui|- nêu lên rầm rộ|=to resound somebodys praises|+ ca tụng ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:resound
  • Phiên âm (nếu có): [rizaund]
  • Nghĩa tiếng việt của resound là: động từ|- vang dội|=resounding victories|+ những chiến thắng vang dội|- dội lại (tiếng vang); vang lên|=the room resounded with should of joy|+ căn phòng vang lên những tiếng reo vui|- nêu lên rầm rộ|=to resound somebodys praises|+ ca tụng ai

76476. resounding nghĩa tiếng việt là tính từ|- vang rền; có âm thanh lớn, có tiếng vang lớn|- nổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ resounding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh resounding tính từ|- vang rền; có âm thanh lớn, có tiếng vang lớn|- nổi danh, lừng lẫy (về một sự kiện ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:resounding
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của resounding là: tính từ|- vang rền; có âm thanh lớn, có tiếng vang lớn|- nổi danh, lừng lẫy (về một sự kiện )

76477. resoundingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- vang rền; có âm thanh lớn, có tiếng vang lớn|- nổi (…)


Nghĩa tiếng việt của từ resoundingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh resoundingly phó từ|- vang rền; có âm thanh lớn, có tiếng vang lớn|- nổi danh, lừng lẫy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:resoundingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của resoundingly là: phó từ|- vang rền; có âm thanh lớn, có tiếng vang lớn|- nổi danh, lừng lẫy

76478. resource nghĩa tiếng việt là (econ) nguồn lực; nguồn tài nguyên.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ resource là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh resource(econ) nguồn lực; nguồn tài nguyên.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:resource
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của resource là: (econ) nguồn lực; nguồn tài nguyên.

76479. resource nghĩa tiếng việt là danh từ|- phương sách, phương kế, thủ đoạn, cách xoay xở; chỗ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ resource là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh resource danh từ|- phương sách, phương kế, thủ đoạn, cách xoay xở; chỗ trông mong vào (khi gặp thế bí)|=to be at the end of ones resources|+ hết kế, vô phương, không còn trông mong (xoay xở) vào đâu được|- (số nhiều) tài nguyên|=a country with abundant natural resources|+ một nước tài nguyên phong phú|- (số nhiều) tiềm lực kinh tế và quân sự (của một nước)|- sự giải trí, sự tiêu khiển|=reading is a great resource|+ đọc sách là một sự tiêu khiển rất tốt|- tài xoay sở, tài tháo vát, tài vặt|=a man of resource|+ người tháo vát, người có tài xoay xở||@resource|- phương kế; nguồn, tài nguyên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:resource
  • Phiên âm (nếu có): [risɔ:s]
  • Nghĩa tiếng việt của resource là: danh từ|- phương sách, phương kế, thủ đoạn, cách xoay xở; chỗ trông mong vào (khi gặp thế bí)|=to be at the end of ones resources|+ hết kế, vô phương, không còn trông mong (xoay xở) vào đâu được|- (số nhiều) tài nguyên|=a country with abundant natural resources|+ một nước tài nguyên phong phú|- (số nhiều) tiềm lực kinh tế và quân sự (của một nước)|- sự giải trí, sự tiêu khiển|=reading is a great resource|+ đọc sách là một sự tiêu khiển rất tốt|- tài xoay sở, tài tháo vát, tài vặt|=a man of resource|+ người tháo vát, người có tài xoay xở||@resource|- phương kế; nguồn, tài nguyên

76480. resourceful nghĩa tiếng việt là tính từ|- có tài xoay xở, tháo vát, nhiều thủ đoạn, nhiều (…)


Nghĩa tiếng việt của từ resourceful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh resourceful tính từ|- có tài xoay xở, tháo vát, nhiều thủ đoạn, nhiều tài vặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:resourceful
  • Phiên âm (nếu có): [risɔ:sful]
  • Nghĩa tiếng việt của resourceful là: tính từ|- có tài xoay xở, tháo vát, nhiều thủ đoạn, nhiều tài vặt

76481. resourcefully nghĩa tiếng việt là phó từ|- tháo vát, có tài xoay sở; nhiều thủ đoạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ resourcefully là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh resourcefully phó từ|- tháo vát, có tài xoay sở; nhiều thủ đoạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:resourcefully
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của resourcefully là: phó từ|- tháo vát, có tài xoay sở; nhiều thủ đoạn

76482. resourcefulness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tài xoay xở, tài tháo vát, tài vặt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ resourcefulness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh resourcefulness danh từ|- tài xoay xở, tài tháo vát, tài vặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:resourcefulness
  • Phiên âm (nếu có): [risɔ:sfulnis]
  • Nghĩa tiếng việt của resourcefulness là: danh từ|- tài xoay xở, tài tháo vát, tài vặt

76483. resourceless nghĩa tiếng việt là tính từ|- vô kế, vô phương, không trông mong vào đâu được|- khôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ resourceless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh resourceless tính từ|- vô kế, vô phương, không trông mong vào đâu được|- không có tài xoay xở, không tháo vát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:resourceless
  • Phiên âm (nếu có): [risɔ:slis]
  • Nghĩa tiếng việt của resourceless là: tính từ|- vô kế, vô phương, không trông mong vào đâu được|- không có tài xoay xở, không tháo vát

76484. resourcelessness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự vô kế, sự vô phương, tình trạng không trông mong v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ resourcelessness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh resourcelessness danh từ|- sự vô kế, sự vô phương, tình trạng không trông mong vào đâu được|- sự không có tài xoay xở, tính không tháo vát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:resourcelessness
  • Phiên âm (nếu có): [risɔ:slisnis]
  • Nghĩa tiếng việt của resourcelessness là: danh từ|- sự vô kế, sự vô phương, tình trạng không trông mong vào đâu được|- sự không có tài xoay xở, tính không tháo vát

76485. resovable nghĩa tiếng việt là giải được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ resovable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh resovablegiải được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:resovable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của resovable là: giải được

76486. respecful nghĩa tiếng việt là tính từ|- tỏ vẻ tôn trọng, tỏ vẻ tôn kính|=respecful hevaviou(…)


Nghĩa tiếng việt của từ respecful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh respecful tính từ|- tỏ vẻ tôn trọng, tỏ vẻ tôn kính|=respecful hevaviour|+ thái độ tôn kính|=to keep someone at a respecful distance|+ để cho ai phải kính nể mình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:respecful
  • Phiên âm (nếu có): [rispektful]
  • Nghĩa tiếng việt của respecful là: tính từ|- tỏ vẻ tôn trọng, tỏ vẻ tôn kính|=respecful hevaviour|+ thái độ tôn kính|=to keep someone at a respecful distance|+ để cho ai phải kính nể mình

76487. respecfully nghĩa tiếng việt là phó từ|- với vẻ tôn trọng, với vẻ tôn kính|- kính thư (công (…)


Nghĩa tiếng việt của từ respecfully là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh respecfully phó từ|- với vẻ tôn trọng, với vẻ tôn kính|- kính thư (công thức cuối thư). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:respecfully
  • Phiên âm (nếu có): [rispektfuli]
  • Nghĩa tiếng việt của respecfully là: phó từ|- với vẻ tôn trọng, với vẻ tôn kính|- kính thư (công thức cuối thư)

76488. respect nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tôn trọng, sự kính trọng|=to have respect for some(…)


Nghĩa tiếng việt của từ respect là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh respect danh từ|- sự tôn trọng, sự kính trọng|=to have respect for somebody|+ tôn trọng người nào|- (số nhiều) lời kính thăm|=give my respects to your uncle|+ cho tôi gửi lời kính thăm chú anh|=to go to pay ones respects to|+ đến chào (ai)|- sự lưu tâm, sự chú ý|=to do something without respect to the consequences|+ làm việc gì mà không chú ý đến hậu quả|- mối quan hệ, mối liên quan|=with respect to; in respect of|+ về, đối với (vấn đề gì, ai...)|- điểm; phương diện|=in every respect; in all respects|+ mọi phương diện|* ngoại động từ|- tôn trọng, kính trọng|=to be respected by all|+ được mọi người kính trọng|=to respect the law|+ tôn trọng luật pháp|=to respect oneself|+ sự trọng|- lưu tâm, chú ý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:respect
  • Phiên âm (nếu có): [rispekt]
  • Nghĩa tiếng việt của respect là: danh từ|- sự tôn trọng, sự kính trọng|=to have respect for somebody|+ tôn trọng người nào|- (số nhiều) lời kính thăm|=give my respects to your uncle|+ cho tôi gửi lời kính thăm chú anh|=to go to pay ones respects to|+ đến chào (ai)|- sự lưu tâm, sự chú ý|=to do something without respect to the consequences|+ làm việc gì mà không chú ý đến hậu quả|- mối quan hệ, mối liên quan|=with respect to; in respect of|+ về, đối với (vấn đề gì, ai...)|- điểm; phương diện|=in every respect; in all respects|+ mọi phương diện|* ngoại động từ|- tôn trọng, kính trọng|=to be respected by all|+ được mọi người kính trọng|=to respect the law|+ tôn trọng luật pháp|=to respect oneself|+ sự trọng|- lưu tâm, chú ý

76489. respectability nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đáng tôn trọng; tư cách đáng trọng|- người đáng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ respectability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh respectability danh từ|- sự đáng tôn trọng; tư cách đáng trọng|- người đáng trọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:respectability
  • Phiên âm (nếu có): [ris,pektəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của respectability là: danh từ|- sự đáng tôn trọng; tư cách đáng trọng|- người đáng trọng

76490. respectable nghĩa tiếng việt là tính từ|- đáng trọng; đáng kính|- đứng đắn, đoan trang, chỉn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ respectable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh respectable tính từ|- đáng trọng; đáng kính|- đứng đắn, đoan trang, chỉnh tề|=respectable people|+ những người đứng đắn đáng trọng|=respectable clothes|+ quần áo chỉnh tề|- kha khá, khá lớn, đáng kể|=of respectable height|+ có tầm cao kha khá|=a respectable sum of money|+ số tiền khá lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:respectable
  • Phiên âm (nếu có): [rispektəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của respectable là: tính từ|- đáng trọng; đáng kính|- đứng đắn, đoan trang, chỉnh tề|=respectable people|+ những người đứng đắn đáng trọng|=respectable clothes|+ quần áo chỉnh tề|- kha khá, khá lớn, đáng kể|=of respectable height|+ có tầm cao kha khá|=a respectable sum of money|+ số tiền khá lớn

76491. respectably nghĩa tiếng việt là phó từ|- một cách đáng trọng, một cách đáng kính|- một cá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ respectably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh respectably phó từ|- một cách đáng trọng, một cách đáng kính|- một cách đứng đắn, một cách chỉnh tề|- kha khá, khá lớn, một cách đáng kể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:respectably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của respectably là: phó từ|- một cách đáng trọng, một cách đáng kính|- một cách đứng đắn, một cách chỉnh tề|- kha khá, khá lớn, một cách đáng kể

76492. respecter nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hay thiên vị (kẻ giàu sang)|=to be no respecter (…)


Nghĩa tiếng việt của từ respecter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh respecter danh từ|- người hay thiên vị (kẻ giàu sang)|=to be no respecter of persons|+ không phải là người hay thiên vị kẻ giàu sang; không phải là người hay phân biệt địa vị|=death is no respecter of persons|+ thần chết chẳng tha ai cả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:respecter
  • Phiên âm (nếu có): [rispektə]
  • Nghĩa tiếng việt của respecter là: danh từ|- người hay thiên vị (kẻ giàu sang)|=to be no respecter of persons|+ không phải là người hay thiên vị kẻ giàu sang; không phải là người hay phân biệt địa vị|=death is no respecter of persons|+ thần chết chẳng tha ai cả

76493. respectful nghĩa tiếng việt là tính từ|- lễ phép; kính cẩn, bày tỏ sự kính trọng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ respectful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh respectful tính từ|- lễ phép; kính cẩn, bày tỏ sự kính trọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:respectful
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của respectful là: tính từ|- lễ phép; kính cẩn, bày tỏ sự kính trọng

76494. respectfully nghĩa tiếng việt là phó từ|- lễ phép; kính cẩn, bày tỏ sự kính trọng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ respectfully là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh respectfully phó từ|- lễ phép; kính cẩn, bày tỏ sự kính trọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:respectfully
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của respectfully là: phó từ|- lễ phép; kính cẩn, bày tỏ sự kính trọng

76495. respectfulness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lễ phép; sự kính cẩn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ respectfulness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh respectfulness danh từ|- sự lễ phép; sự kính cẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:respectfulness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của respectfulness là: danh từ|- sự lễ phép; sự kính cẩn

76496. respecting nghĩa tiếng việt là danh từ|- nói về, về, có liên quan tới (vấn đề...)|=questions(…)


Nghĩa tiếng việt của từ respecting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh respecting danh từ|- nói về, về, có liên quan tới (vấn đề...)|=questions respecting a matter|+ những câu hỏi có liên quan tới một vấn đề. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:respecting
  • Phiên âm (nếu có): [rispektiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của respecting là: danh từ|- nói về, về, có liên quan tới (vấn đề...)|=questions respecting a matter|+ những câu hỏi có liên quan tới một vấn đề

76497. respective nghĩa tiếng việt là tính từ|- riêng từng người, riêng từng cái; tương ứng (với vi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ respective là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh respective tính từ|- riêng từng người, riêng từng cái; tương ứng (với vị trí, thứ tự, địa vị...)|=they went to their respective houses|+ họ trở về nhà riêng của mình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:respective
  • Phiên âm (nếu có): [rispektiv]
  • Nghĩa tiếng việt của respective là: tính từ|- riêng từng người, riêng từng cái; tương ứng (với vị trí, thứ tự, địa vị...)|=they went to their respective houses|+ họ trở về nhà riêng của mình

76498. respectively nghĩa tiếng việt là phó từ|- riêng từng người, riêng từng cái; tương ứng (với vị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ respectively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh respectively phó từ|- riêng từng người, riêng từng cái; tương ứng (với vị trí, thứ tự, địa vị)|= a and b won their first and second prizes respectively|+ a và b được hai phần thưởng đầu, a phần thưởng thứ nhất, b phần thưởng thứ hai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:respectively
  • Phiên âm (nếu có): [rispektivli]
  • Nghĩa tiếng việt của respectively là: phó từ|- riêng từng người, riêng từng cái; tương ứng (với vị trí, thứ tự, địa vị)|= a and b won their first and second prizes respectively|+ a và b được hai phần thưởng đầu, a phần thưởng thứ nhất, b phần thưởng thứ hai

76499. respects nghĩa tiếng việt là danh từ, pl|- lời chào lễ phép(…)


Nghĩa tiếng việt của từ respects là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh respects danh từ, pl|- lời chào lễ phép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:respects
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của respects là: danh từ, pl|- lời chào lễ phép

76500. respectworthy nghĩa tiếng việt là tính từ|- đáng được kính trọng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ respectworthy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh respectworthy tính từ|- đáng được kính trọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:respectworthy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của respectworthy là: tính từ|- đáng được kính trọng

76501. respell nghĩa tiếng việt là ngoại động từ respelled /ri:speld/, respelt /ri:spelt/|- đánh (…)


Nghĩa tiếng việt của từ respell là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh respell ngoại động từ respelled /ri:speld/, respelt /ri:spelt/|- đánh vần lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:respell
  • Phiên âm (nếu có): [ri:spel]
  • Nghĩa tiếng việt của respell là: ngoại động từ respelled /ri:speld/, respelt /ri:spelt/|- đánh vần lại

76502. respelled nghĩa tiếng việt là ngoại động từ respelled /ri:speld/, respelt /ri:spelt/|- đánh (…)


Nghĩa tiếng việt của từ respelled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh respelled ngoại động từ respelled /ri:speld/, respelt /ri:spelt/|- đánh vần lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:respelled
  • Phiên âm (nếu có): [ri:spel]
  • Nghĩa tiếng việt của respelled là: ngoại động từ respelled /ri:speld/, respelt /ri:spelt/|- đánh vần lại

76503. respelt nghĩa tiếng việt là ngoại động từ respelled /ri:speld/, respelt /ri:spelt/|- đánh (…)


Nghĩa tiếng việt của từ respelt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh respelt ngoại động từ respelled /ri:speld/, respelt /ri:spelt/|- đánh vần lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:respelt
  • Phiên âm (nếu có): [ri:spel]
  • Nghĩa tiếng việt của respelt là: ngoại động từ respelled /ri:speld/, respelt /ri:spelt/|- đánh vần lại

76504. respirability nghĩa tiếng việt là danh từ|- khả năng thở, khả năng hô hấp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ respirability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh respirability danh từ|- khả năng thở, khả năng hô hấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:respirability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của respirability là: danh từ|- khả năng thở, khả năng hô hấp

76505. respirable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể thở được, có thể hít thở được (không khí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ respirable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh respirable tính từ|- có thể thở được, có thể hít thở được (không khí...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:respirable
  • Phiên âm (nếu có): [rispirəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của respirable là: tính từ|- có thể thở được, có thể hít thở được (không khí...)

76506. respiration nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thở, sự hô hấp|- hơi thở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ respiration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh respiration danh từ|- sự thở, sự hô hấp|- hơi thở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:respiration
  • Phiên âm (nếu có): [,respəreiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của respiration là: danh từ|- sự thở, sự hô hấp|- hơi thở

76507. respirator nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy hô hấp|- mặt nạ phòng hơi độc|- cái che miệng,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ respirator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh respirator danh từ|- máy hô hấp|- mặt nạ phòng hơi độc|- cái che miệng, khẩu trang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:respirator
  • Phiên âm (nếu có): [respəreitə]
  • Nghĩa tiếng việt của respirator là: danh từ|- máy hô hấp|- mặt nạ phòng hơi độc|- cái che miệng, khẩu trang

76508. respiratorium nghĩa tiếng việt là danh từ|- (côn trùng) tấm hô hấp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ respiratorium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh respiratorium danh từ|- (côn trùng) tấm hô hấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:respiratorium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của respiratorium là: danh từ|- (côn trùng) tấm hô hấp

76509. respiratory nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) sự thở, (thuộc) hô hấp|=respiratory organs|+(…)


Nghĩa tiếng việt của từ respiratory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh respiratory tính từ|- (thuộc) sự thở, (thuộc) hô hấp|=respiratory organs|+ cơ quan hô hấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:respiratory
  • Phiên âm (nếu có): [rispaiərətəri]
  • Nghĩa tiếng việt của respiratory là: tính từ|- (thuộc) sự thở, (thuộc) hô hấp|=respiratory organs|+ cơ quan hô hấp

76510. respire nghĩa tiếng việt là động từ|- thở, hô hấp|- lấy lại hơi|- (nghĩa bóng) lấy lại (…)


Nghĩa tiếng việt của từ respire là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh respire động từ|- thở, hô hấp|- lấy lại hơi|- (nghĩa bóng) lấy lại tinh thần, lấy lại can đảm; lại hy vọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:respire
  • Phiên âm (nếu có): [rispaiə]
  • Nghĩa tiếng việt của respire là: động từ|- thở, hô hấp|- lấy lại hơi|- (nghĩa bóng) lấy lại tinh thần, lấy lại can đảm; lại hy vọng

76511. respirometer nghĩa tiếng việt là danh từ|- hô hấp kế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ respirometer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh respirometer danh từ|- hô hấp kế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:respirometer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của respirometer là: danh từ|- hô hấp kế

76512. respite nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hoãn (thi hành bản án, trừng phạt...)|- thời gi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ respite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh respite danh từ|- sự hoãn (thi hành bản án, trừng phạt...)|- thời gian nghỉ ngơi|=a respite from hard work|+ sự nghỉ ngơi sau lúc làm việc nặng nhọc|* ngoại động từ|- hoãn (thi hành một bản án...)|=to respite a condement man|+ hoãn án tử hình cho một người|- cho (ai) nghỉ ngơi|- (y học) làm đỡ trong chốc lát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:respite
  • Phiên âm (nếu có): [respait]
  • Nghĩa tiếng việt của respite là: danh từ|- sự hoãn (thi hành bản án, trừng phạt...)|- thời gian nghỉ ngơi|=a respite from hard work|+ sự nghỉ ngơi sau lúc làm việc nặng nhọc|* ngoại động từ|- hoãn (thi hành một bản án...)|=to respite a condement man|+ hoãn án tử hình cho một người|- cho (ai) nghỉ ngơi|- (y học) làm đỡ trong chốc lát

76513. resplendence nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chói lọi, sự rực rỡ, sự lộng lẫy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ resplendence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh resplendence danh từ|- sự chói lọi, sự rực rỡ, sự lộng lẫy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:resplendence
  • Phiên âm (nếu có): [risplendəns]
  • Nghĩa tiếng việt của resplendence là: danh từ|- sự chói lọi, sự rực rỡ, sự lộng lẫy

76514. resplendency nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chói lọi, sự rực rỡ, sự lộng lẫy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ resplendency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh resplendency danh từ|- sự chói lọi, sự rực rỡ, sự lộng lẫy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:resplendency
  • Phiên âm (nếu có): [risplendəns]
  • Nghĩa tiếng việt của resplendency là: danh từ|- sự chói lọi, sự rực rỡ, sự lộng lẫy

76515. resplendent nghĩa tiếng việt là tính từ|- chói lọi, rực rỡ; lộng lẫy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ resplendent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh resplendent tính từ|- chói lọi, rực rỡ; lộng lẫy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:resplendent
  • Phiên âm (nếu có): [rispɔndənt]
  • Nghĩa tiếng việt của resplendent là: tính từ|- chói lọi, rực rỡ; lộng lẫy

76516. resplendently nghĩa tiếng việt là phó từ|- chói lọi, rực rỡ; lộng lẫy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ resplendently là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh resplendently phó từ|- chói lọi, rực rỡ; lộng lẫy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:resplendently
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của resplendently là: phó từ|- chói lọi, rực rỡ; lộng lẫy

76517. respond nghĩa tiếng việt là nội động từ|- phản ứng lại|=to respond with a blow|+ đập lại (…)


Nghĩa tiếng việt của từ respond là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh respond nội động từ|- phản ứng lại|=to respond with a blow|+ đập lại bằng một đòn|- đáp lại, hưởng ứng (lời kêu gọi, sự đối xử tốt...)|=to respond to the appeal|+ hưởng ứng lời kêu gọi|=to respond to someones kindness|+ đáp lại lòng tốt của ai||@respond|- trả lời, đáp ứng|- quantal r. (thống kê) kết cục hữu hạn |- quantitative r. (thống kê) kết quả định lượng, kết cục số lượng |- static r. đáp ứng tĩnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:respond
  • Phiên âm (nếu có): [rispɔns]
  • Nghĩa tiếng việt của respond là: nội động từ|- phản ứng lại|=to respond with a blow|+ đập lại bằng một đòn|- đáp lại, hưởng ứng (lời kêu gọi, sự đối xử tốt...)|=to respond to the appeal|+ hưởng ứng lời kêu gọi|=to respond to someones kindness|+ đáp lại lòng tốt của ai||@respond|- trả lời, đáp ứng|- quantal r. (thống kê) kết cục hữu hạn |- quantitative r. (thống kê) kết quả định lượng, kết cục số lượng |- static r. đáp ứng tĩnh

76518. respondent nghĩa tiếng việt là tính từ|- trả lời|- đáp lại (lòng tốt...)|- (pháp lý) ở đi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ respondent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh respondent tính từ|- trả lời|- đáp lại (lòng tốt...)|- (pháp lý) ở địa vị người bị cáo|- (pháp lý) người bị cáo (trong vụ kiện ly dị). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:respondent
  • Phiên âm (nếu có): [rispɔndənt]
  • Nghĩa tiếng việt của respondent là: tính từ|- trả lời|- đáp lại (lòng tốt...)|- (pháp lý) ở địa vị người bị cáo|- (pháp lý) người bị cáo (trong vụ kiện ly dị)

76519. response nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trả lời|- sự đáp lại, sự hưởng ứng|=in respons(…)


Nghĩa tiếng việt của từ response là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh response danh từ|- sự trả lời|- sự đáp lại, sự hưởng ứng|=in response to the appeal|+ hưởng ứng lời kêu gọi|=to meet with a warm response|+ được hưởng ứng nhiệt liệt|- sự phản ứng lại; vận động phản ứng lại (khi bị kích thích...)|- (tôn giáo), (như) responsory. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:response
  • Phiên âm (nếu có): [rispɔns]
  • Nghĩa tiếng việt của response là: danh từ|- sự trả lời|- sự đáp lại, sự hưởng ứng|=in response to the appeal|+ hưởng ứng lời kêu gọi|=to meet with a warm response|+ được hưởng ứng nhiệt liệt|- sự phản ứng lại; vận động phản ứng lại (khi bị kích thích...)|- (tôn giáo), (như) responsory

76520. responsibility nghĩa tiếng việt là danh từ|- trách nhiệm|=to bear the full responsibility for ones ac(…)


Nghĩa tiếng việt của từ responsibility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh responsibility danh từ|- trách nhiệm|=to bear the full responsibility for ones act|+ chịu hoàn toàn trách nhiệm về hành động của mình|=to take the responsibility|+ nhận trách nhiệm (làm gì)|=to deline all responsibilities|+ không nhận trách nhiệm|=to do something on ones own responsibility|+ tự ý làm và chịu trách nhiệm về việc gì|- gánh trách nhiệm; cái phải gánh vác|=a family is a great responsibility|+ gia đình là một trách nhiệm lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:responsibility
  • Phiên âm (nếu có): [ris,pɔnsəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của responsibility là: danh từ|- trách nhiệm|=to bear the full responsibility for ones act|+ chịu hoàn toàn trách nhiệm về hành động của mình|=to take the responsibility|+ nhận trách nhiệm (làm gì)|=to deline all responsibilities|+ không nhận trách nhiệm|=to do something on ones own responsibility|+ tự ý làm và chịu trách nhiệm về việc gì|- gánh trách nhiệm; cái phải gánh vác|=a family is a great responsibility|+ gia đình là một trách nhiệm lớn

76521. responsible nghĩa tiếng việt là tính từ|- chịu trách nhiệm|=to be responsible for something|+ ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ responsible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh responsible tính từ|- chịu trách nhiệm|=to be responsible for something|+ chịu trách nhiệm về việc gì|- có trách nhiệm; đứng đắn, đáng tin cậy; có uy tín (người)|- chính phủ không chuyên quyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:responsible
  • Phiên âm (nếu có): [rispɔnsəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của responsible là: tính từ|- chịu trách nhiệm|=to be responsible for something|+ chịu trách nhiệm về việc gì|- có trách nhiệm; đứng đắn, đáng tin cậy; có uy tín (người)|- chính phủ không chuyên quyền

76522. responsibly nghĩa tiếng việt là phó từ|- một cách hợp lý, một cách đáng tin cậy; một cách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ responsibly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh responsibly phó từ|- một cách hợp lý, một cách đáng tin cậy; một cách có trách nhiệm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:responsibly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của responsibly là: phó từ|- một cách hợp lý, một cách đáng tin cậy; một cách có trách nhiệm

76523. responsions nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- kỳ thi ngày xưa yêu cầu để vào trường đạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ responsions là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh responsions danh từ số nhiều|- kỳ thi ngày xưa yêu cầu để vào trường đại học oxford. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:responsions
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của responsions là: danh từ số nhiều|- kỳ thi ngày xưa yêu cầu để vào trường đại học oxford

76524. responsive nghĩa tiếng việt là tính từ|- đáp lại, trả lời|=a responsive gesture|+ cử chỉ đá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ responsive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh responsive tính từ|- đáp lại, trả lời|=a responsive gesture|+ cử chỉ đáp lại|- sẵn sàng đáp lại, dễ phản ứng lại; dễ cảm (tính tình). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:responsive
  • Phiên âm (nếu có): [rispɔnsiv]
  • Nghĩa tiếng việt của responsive là: tính từ|- đáp lại, trả lời|=a responsive gesture|+ cử chỉ đáp lại|- sẵn sàng đáp lại, dễ phản ứng lại; dễ cảm (tính tình)

76525. responsively nghĩa tiếng việt là phó từ|- đáp ứng nhiệt tình; thông cảm|- phản ứng nhanh, thu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ responsively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh responsively phó từ|- đáp ứng nhiệt tình; thông cảm|- phản ứng nhanh, thuận lợi; dễ bị điều khiển, dễ sai khiến|- đáp lại, trả lời|- sẵn sàng đáp lại, dễ phản ứng lại; dễ cảm (tính tình). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:responsively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của responsively là: phó từ|- đáp ứng nhiệt tình; thông cảm|- phản ứng nhanh, thuận lợi; dễ bị điều khiển, dễ sai khiến|- đáp lại, trả lời|- sẵn sàng đáp lại, dễ phản ứng lại; dễ cảm (tính tình)

76526. responsiveness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đáp ứng nhiệt tình; sự thông cảm|- sự phản ứn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ responsiveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh responsiveness danh từ|- sự đáp ứng nhiệt tình; sự thông cảm|- sự phản ứng nhanh, thuận lợi; tình trạng dễ bị điều khiển, tình trạng dễ sai khiến|- sự đáp lại, sự trả lời|- sự sẵn sàng đáp lại, tình trạng dễ phản ứng lại; sự dễ cảm (tính tình). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:responsiveness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của responsiveness là: danh từ|- sự đáp ứng nhiệt tình; sự thông cảm|- sự phản ứng nhanh, thuận lợi; tình trạng dễ bị điều khiển, tình trạng dễ sai khiến|- sự đáp lại, sự trả lời|- sự sẵn sàng đáp lại, tình trạng dễ phản ứng lại; sự dễ cảm (tính tình)

76527. responsor nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) bộ đáp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ responsor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh responsor danh từ|- (kỹ thuật) bộ đáp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:responsor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của responsor là: danh từ|- (kỹ thuật) bộ đáp

76528. responsory nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tôn giáo) bài thánh ca (trong khi làm lễ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ responsory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh responsory danh từ|- (tôn giáo) bài thánh ca (trong khi làm lễ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:responsory
  • Phiên âm (nếu có): [rispɔnsəri]
  • Nghĩa tiếng việt của responsory là: danh từ|- (tôn giáo) bài thánh ca (trong khi làm lễ)

76529. responsum nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều responsa|- phán xét hoặc kết luận do một (…)


Nghĩa tiếng việt của từ responsum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh responsum danh từ|- số nhiều responsa|- phán xét hoặc kết luận do một giáo sĩ hoặc học giả do thái viết ra để trả lời một vấn đề. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:responsum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của responsum là: danh từ|- số nhiều responsa|- phán xét hoặc kết luận do một giáo sĩ hoặc học giả do thái viết ra để trả lời một vấn đề

76530. respray nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- phun lại, sơn lại|* danh từ|- sự phun lại, sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ respray là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh respray ngoại động từ|- phun lại, sơn lại|* danh từ|- sự phun lại, sự sơn lại (xe cộ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:respray
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của respray là: ngoại động từ|- phun lại, sơn lại|* danh từ|- sự phun lại, sự sơn lại (xe cộ)

76531. rest nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nghỉ ngơi; lúc nghỉ ngơi; giấc ngủ|=a day of rest(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rest là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rest danh từ|- sự nghỉ ngơi; lúc nghỉ ngơi; giấc ngủ|=a day of rest|+ ngày nghỉ|=to go (retire) to rest|+ đi ngủ|=to take a rest|+ nghỉ ngơi, đi ngủ|- sự yên tâm, sự yên lòng, sự thanh thản, sự thư thái (trong tâm hồn)|=to be at rest|+ yên tâm, thư thái|=to set someones mind at rest|+ làm cho ai yên lòng|- sự yên nghỉ (người chết)|=to be at rest|+ yên nghỉ (người chết)|=to lay somebody to rest|+ đưa ai đến chỗ yên nghỉ cuối cùng, chết|- sự ngừng lại|=to bring to rest|+ cho ngừng lại|- nơi trú tạm, chỗ nghỉ ngơi (cho những thuỷ thủ, người lái xe...)|- cái giá đỡ, cái chống, cái tựa|- (âm nhạc) lặng; dấu lặng|- giải quyết một vấn đề|* nội động từ|- nghỉ, nghỉ ngơi; ngủ|=to rest from ones labours|+ nghỉ làm việc|=never let the enemy rest|+ không để cho kẻ địch ngơi một lúc nào|=to rest on ones oars|+ tạm nghỉ tay chèo; (nghĩa bóng) nghỉ ngơi|- yên nghỉ, chết|- ngừng lại|=the matter cant here|+ vấn đề không thể ngừng lại ở đây được|- (+ on, upon) dựa trên, tựa trên, đặt trên, chống vào ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=the arch rests on two big pillars|+ khung vòm đặt trên hai cột lớn|=a heavy responsibility rests upon them|+ một trách nhiệm nặng nề đè lên vai họ|- ỷ vào, dựa vào, tin vào|=to rest on somebodys promise|+ tin vào lời hứa của ai|- (+ on, upon) ngưng lại, đọng lại, nhìn đăm đăm vào, mải nhìn (mắt...)|=the red glow rests on the top of the trees|+ ánh hồng ngưng lại trên những chòm cây|=his eyes rested in the crowd|+ mắt anh ta nhìn đăm đăm vào đám đông|* ngoại động từ|- cho nghỉ ngơi|=to rest ones horse|+ cho ngựa nghỉ|=the green light rests the eyes|+ ánh sang màu lục làm dịu mắt|=to rest oneself|+ nghỉ ngơi|- đặt lên, dựa vào, chống|=to rest ones elbows on the table|+ chống khuỷ tay lên bàn|=to rest a ladder against the wall|+ dựa thang vào tường|- dựa trên cơ sở, đặt trên cơ sở, căn cứ vào|=he rests all his suspicious on that letter|+ hắn cứ dựa vào bức thư đó mà dặt tất cả sự nghi ngờ|* danh từ|- (the rest) vật còn lại, cái còn lại; những người khác, những cái khác|=and all the rest of it|+ và tất cả những cái còn lại; và tất cả những cái khác có thể kể ra và vân vân|=for the rest|+ về phần còn lại; vả lại; vả chăng|- (tài chính) quỹ dự trữ|- (thương nghiệp) sổ quyết toán|* nội động từ|- còn, vẫn còn, vẫn cứ, cứ|=you may rest assured that...|+ anh có thể cứ tin chắc (yên trí) là...|- (+ with) tuỳ thuộc vào, tuỳ ở (ai để giải quyết việc gì)|=the final decision now rests with you|+ bây giờ quyết định cuối cùng là tuỳ ở anh||@rest|- tĩnh, nghỉ; (toán kinh tế) phần còn lại|- absolute r. sự nghỉ tuyệt đối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rest
  • Phiên âm (nếu có): [rest]
  • Nghĩa tiếng việt của rest là: danh từ|- sự nghỉ ngơi; lúc nghỉ ngơi; giấc ngủ|=a day of rest|+ ngày nghỉ|=to go (retire) to rest|+ đi ngủ|=to take a rest|+ nghỉ ngơi, đi ngủ|- sự yên tâm, sự yên lòng, sự thanh thản, sự thư thái (trong tâm hồn)|=to be at rest|+ yên tâm, thư thái|=to set someones mind at rest|+ làm cho ai yên lòng|- sự yên nghỉ (người chết)|=to be at rest|+ yên nghỉ (người chết)|=to lay somebody to rest|+ đưa ai đến chỗ yên nghỉ cuối cùng, chết|- sự ngừng lại|=to bring to rest|+ cho ngừng lại|- nơi trú tạm, chỗ nghỉ ngơi (cho những thuỷ thủ, người lái xe...)|- cái giá đỡ, cái chống, cái tựa|- (âm nhạc) lặng; dấu lặng|- giải quyết một vấn đề|* nội động từ|- nghỉ, nghỉ ngơi; ngủ|=to rest from ones labours|+ nghỉ làm việc|=never let the enemy rest|+ không để cho kẻ địch ngơi một lúc nào|=to rest on ones oars|+ tạm nghỉ tay chèo; (nghĩa bóng) nghỉ ngơi|- yên nghỉ, chết|- ngừng lại|=the matter cant here|+ vấn đề không thể ngừng lại ở đây được|- (+ on, upon) dựa trên, tựa trên, đặt trên, chống vào ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=the arch rests on two big pillars|+ khung vòm đặt trên hai cột lớn|=a heavy responsibility rests upon them|+ một trách nhiệm nặng nề đè lên vai họ|- ỷ vào, dựa vào, tin vào|=to rest on somebodys promise|+ tin vào lời hứa của ai|- (+ on, upon) ngưng lại, đọng lại, nhìn đăm đăm vào, mải nhìn (mắt...)|=the red glow rests on the top of the trees|+ ánh hồng ngưng lại trên những chòm cây|=his eyes rested in the crowd|+ mắt anh ta nhìn đăm đăm vào đám đông|* ngoại động từ|- cho nghỉ ngơi|=to rest ones horse|+ cho ngựa nghỉ|=the green light rests the eyes|+ ánh sang màu lục làm dịu mắt|=to rest oneself|+ nghỉ ngơi|- đặt lên, dựa vào, chống|=to rest ones elbows on the table|+ chống khuỷ tay lên bàn|=to rest a ladder against the wall|+ dựa thang vào tường|- dựa trên cơ sở, đặt trên cơ sở, căn cứ vào|=he rests all his suspicious on that letter|+ hắn cứ dựa vào bức thư đó mà dặt tất cả sự nghi ngờ|* danh từ|- (the rest) vật còn lại, cái còn lại; những người khác, những cái khác|=and all the rest of it|+ và tất cả những cái còn lại; và tất cả những cái khác có thể kể ra và vân vân|=for the rest|+ về phần còn lại; vả lại; vả chăng|- (tài chính) quỹ dự trữ|- (thương nghiệp) sổ quyết toán|* nội động từ|- còn, vẫn còn, vẫn cứ, cứ|=you may rest assured that...|+ anh có thể cứ tin chắc (yên trí) là...|- (+ with) tuỳ thuộc vào, tuỳ ở (ai để giải quyết việc gì)|=the final decision now rests with you|+ bây giờ quyết định cuối cùng là tuỳ ở anh||@rest|- tĩnh, nghỉ; (toán kinh tế) phần còn lại|- absolute r. sự nghỉ tuyệt đối

76532. rest area nghĩa tiếng việt là danh từ|- góc thụt vào để đổ xe (ở đường phố )(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rest area là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rest area danh từ|- góc thụt vào để đổ xe (ở đường phố ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rest area
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rest area là: danh từ|- góc thụt vào để đổ xe (ở đường phố )

76533. rest stop nghĩa tiếng việt là danh từ|- góc thụt vào để đổ xe (ở đường phố )(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rest stop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rest stop danh từ|- góc thụt vào để đổ xe (ở đường phố ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rest stop
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rest stop là: danh từ|- góc thụt vào để đổ xe (ở đường phố )

76534. rest-cure nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) sự chữa bệnh bằng nghỉ ngơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rest-cure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rest-cure danh từ|- (y học) sự chữa bệnh bằng nghỉ ngơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rest-cure
  • Phiên âm (nếu có): [restkjuə]
  • Nghĩa tiếng việt của rest-cure là: danh từ|- (y học) sự chữa bệnh bằng nghỉ ngơi

76535. rest-day nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngày nghỉ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rest-day là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rest-day danh từ|- ngày nghỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rest-day
  • Phiên âm (nếu có): [restdei]
  • Nghĩa tiếng việt của rest-day là: danh từ|- ngày nghỉ

76536. rest-home nghĩa tiếng việt là #-home) /resthoum/|* danh từ|- nhà nghỉ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rest-home là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rest-home #-home) /resthoum/|* danh từ|- nhà nghỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rest-home
  • Phiên âm (nếu có): [resthoum]
  • Nghĩa tiếng việt của rest-home là: #-home) /resthoum/|* danh từ|- nhà nghỉ

76537. rest-house nghĩa tiếng việt là danh từ|- quán trọ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rest-house là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rest-house danh từ|- quán trọ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rest-house
  • Phiên âm (nếu có): [resthaus]
  • Nghĩa tiếng việt của rest-house là: danh từ|- quán trọ

76538. rest-room nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà vệ sinh công cộng (tại rạp hát, cửa hàng )(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rest-room là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rest-room danh từ|- nhà vệ sinh công cộng (tại rạp hát, cửa hàng ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rest-room
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rest-room là: danh từ|- nhà vệ sinh công cộng (tại rạp hát, cửa hàng )

76539. restage nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- lại đưa lên sân khấu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ restage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh restage ngoại động từ|- lại đưa lên sân khấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:restage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của restage là: ngoại động từ|- lại đưa lên sân khấu

76540. restake nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- vò lại (da); làm mềm lại (da)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ restake là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh restake ngoại động từ|- vò lại (da); làm mềm lại (da). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:restake
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của restake là: ngoại động từ|- vò lại (da); làm mềm lại (da)

76541. restart nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- lại bắt đầu, lại khởi đầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ restart là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh restart ngoại động từ|- lại bắt đầu, lại khởi đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:restart
  • Phiên âm (nếu có): [ri:stɑ:t]
  • Nghĩa tiếng việt của restart là: ngoại động từ|- lại bắt đầu, lại khởi đầu

76542. restate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tuyên bố lại cho rõ ràng, nói lại với nhữn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ restate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh restate ngoại động từ|- tuyên bố lại cho rõ ràng, nói lại với những lời lẽ đanh thép hơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:restate
  • Phiên âm (nếu có): [ri:steit]
  • Nghĩa tiếng việt của restate là: ngoại động từ|- tuyên bố lại cho rõ ràng, nói lại với những lời lẽ đanh thép hơn

76543. restatement nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phát biểu, sự trình bày, sự nói lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ restatement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh restatement danh từ|- sự phát biểu, sự trình bày, sự nói lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:restatement
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của restatement là: danh từ|- sự phát biểu, sự trình bày, sự nói lại

76544. restaurant nghĩa tiếng việt là danh từ|- quán ăn, tiệm ăn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ restaurant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh restaurant danh từ|- quán ăn, tiệm ăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:restaurant
  • Phiên âm (nếu có): [restərʤ:ɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của restaurant là: danh từ|- quán ăn, tiệm ăn

76545. restaurant car nghĩa tiếng việt là danh từ|- toa ăn (trên xe lửa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ restaurant car là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh restaurant car danh từ|- toa ăn (trên xe lửa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:restaurant car
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của restaurant car là: danh từ|- toa ăn (trên xe lửa)

76546. restauranteur nghĩa tiếng việt là danh từ|- người quản lý, giám đốc, chủ (khách sạn, hiệu ăn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ restauranteur là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh restauranteur danh từ|- người quản lý, giám đốc, chủ (khách sạn, hiệu ăn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:restauranteur
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của restauranteur là: danh từ|- người quản lý, giám đốc, chủ (khách sạn, hiệu ăn)

76547. restaurateur nghĩa tiếng việt là danh từ|- người quản lý, giám đốc, chủ (khách sạn, hiệu ăn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ restaurateur là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh restaurateur danh từ|- người quản lý, giám đốc, chủ (khách sạn, hiệu ăn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:restaurateur
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của restaurateur là: danh từ|- người quản lý, giám đốc, chủ (khách sạn, hiệu ăn)

76548. restful nghĩa tiếng việt là tính từ|- yên tĩnh; thuận tiện cho sự nghỉ ngơi|=a restful lif(…)


Nghĩa tiếng việt của từ restful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh restful tính từ|- yên tĩnh; thuận tiện cho sự nghỉ ngơi|=a restful life|+ một cuộc sống yên tĩnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:restful
  • Phiên âm (nếu có): [restful]
  • Nghĩa tiếng việt của restful là: tính từ|- yên tĩnh; thuận tiện cho sự nghỉ ngơi|=a restful life|+ một cuộc sống yên tĩnh

76549. restfully nghĩa tiếng việt là phó từ|- yên tựnh; thuận tiện cho sự nghỉ ngơi, cho (cảm giá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ restfully là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh restfully phó từ|- yên tựnh; thuận tiện cho sự nghỉ ngơi, cho (cảm giác) nghỉ ngơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:restfully
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của restfully là: phó từ|- yên tựnh; thuận tiện cho sự nghỉ ngơi, cho (cảm giác) nghỉ ngơi

76550. restfulness nghĩa tiếng việt là tính từ|- sự yên tĩnh; tình trạng thuận tiện cho sự nghỉ ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ restfulness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh restfulness tính từ|- sự yên tĩnh; tình trạng thuận tiện cho sự nghỉ ngơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:restfulness
  • Phiên âm (nếu có): [restfulnis]
  • Nghĩa tiếng việt của restfulness là: tính từ|- sự yên tĩnh; tình trạng thuận tiện cho sự nghỉ ngơi

76551. resthome nghĩa tiếng việt là #-home) /resthoum/|* danh từ|- nhà nghỉ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ resthome là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh resthome #-home) /resthoum/|* danh từ|- nhà nghỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:resthome
  • Phiên âm (nếu có): [resthoum]
  • Nghĩa tiếng việt của resthome là: #-home) /resthoum/|* danh từ|- nhà nghỉ

76552. restibilis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây nhiều năm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ restibilis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh restibilis danh từ|- (thực vật học) cây nhiều năm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:restibilis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của restibilis là: danh từ|- (thực vật học) cây nhiều năm

76553. restibrachium nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) cuống dưới tiểu não(…)


Nghĩa tiếng việt của từ restibrachium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh restibrachium danh từ|- (giải phẫu) cuống dưới tiểu não. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:restibrachium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của restibrachium là: danh từ|- (giải phẫu) cuống dưới tiểu não

76554. restif nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem restive(…)


Nghĩa tiếng việt của từ restif là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh restif tính từ|- xem restive. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:restif
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của restif là: tính từ|- xem restive

76555. restiform nghĩa tiếng việt là tính từ|- dạng thừng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ restiform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh restiform tính từ|- dạng thừng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:restiform
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của restiform là: tính từ|- dạng thừng

76556. resting nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) nghỉ ngơi; có vẻ không sinh trưởng;(…)


Nghĩa tiếng việt của từ resting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh resting tính từ|- (thực vật học) nghỉ ngơi; có vẻ không sinh trưởng; (sinh vật học) không hoạt động tích cực|= resting nerve cell|+ tế bào não không hoạt động tích cực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:resting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của resting là: tính từ|- (thực vật học) nghỉ ngơi; có vẻ không sinh trưởng; (sinh vật học) không hoạt động tích cực|= resting nerve cell|+ tế bào não không hoạt động tích cực

76557. resting-place nghĩa tiếng việt là danh từ|- nơi nghỉ ngơi|=ones last resting-place|+ nơi nghỉ cuối (…)


Nghĩa tiếng việt của từ resting-place là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh resting-place danh từ|- nơi nghỉ ngơi|=ones last resting-place|+ nơi nghỉ cuối cùng, nấm mồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:resting-place
  • Phiên âm (nếu có): [restiɳpleis]
  • Nghĩa tiếng việt của resting-place là: danh từ|- nơi nghỉ ngơi|=ones last resting-place|+ nơi nghỉ cuối cùng, nấm mồ

76558. resting-spore nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) bào tử nghỉ ngơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ resting-spore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh resting-spore danh từ|- (thực vật học) bào tử nghỉ ngơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:resting-spore
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của resting-spore là: danh từ|- (thực vật học) bào tử nghỉ ngơi

76559. restitute nghĩa tiếng việt là động từ|- (nghĩa hiếm) hoàn lại|- bồi thường|- hồi phục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ restitute là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh restitute động từ|- (nghĩa hiếm) hoàn lại|- bồi thường|- hồi phục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:restitute
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của restitute là: động từ|- (nghĩa hiếm) hoàn lại|- bồi thường|- hồi phục

76560. restitution nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hoàn lại, sự trả lại (vật bí mật); sự bồi th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ restitution là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh restitution danh từ|- sự hoàn lại, sự trả lại (vật bí mật); sự bồi thường|=to make restitution|+ bồi thường|- (vật lý) sự hồi phục (trạng thái cũ)||@restitution|- (toán kinh tế) sự bồi thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:restitution
  • Phiên âm (nếu có): [,restitju:ʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của restitution là: danh từ|- sự hoàn lại, sự trả lại (vật bí mật); sự bồi thường|=to make restitution|+ bồi thường|- (vật lý) sự hồi phục (trạng thái cũ)||@restitution|- (toán kinh tế) sự bồi thường

76561. restive nghĩa tiếng việt là tính từ|- khó bảo; ngang bướng, cứng đầu cứng cổ (người)|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ restive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh restive tính từ|- khó bảo; ngang bướng, cứng đầu cứng cổ (người)|- bất kham (ngựa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:restive
  • Phiên âm (nếu có): [restiv]
  • Nghĩa tiếng việt của restive là: tính từ|- khó bảo; ngang bướng, cứng đầu cứng cổ (người)|- bất kham (ngựa)

76562. restively nghĩa tiếng việt là phó từ|- không yên, bồn chồn|- khó bảo, khó dạy; ngang bướng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ restively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh restively phó từ|- không yên, bồn chồn|- khó bảo, khó dạy; ngang bướng, cứng đầu cứng cổ (người)|- bất kham, khó dạy (ngựa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:restively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của restively là: phó từ|- không yên, bồn chồn|- khó bảo, khó dạy; ngang bướng, cứng đầu cứng cổ (người)|- bất kham, khó dạy (ngựa)

76563. restiveness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính khó bảo; tính ngang bướng, tính cứng đầu cứn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ restiveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh restiveness danh từ|- tính khó bảo; tính ngang bướng, tính cứng đầu cứng cổ (người)|- tính bất kham (ngựa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:restiveness
  • Phiên âm (nếu có): [restivnis]
  • Nghĩa tiếng việt của restiveness là: danh từ|- tính khó bảo; tính ngang bướng, tính cứng đầu cứng cổ (người)|- tính bất kham (ngựa)

76564. restless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không nghỉ, không ngừng|- không yên, luôn luôn động đâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ restless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh restless tính từ|- không nghỉ, không ngừng|- không yên, luôn luôn động đậy, hiếu động|- không nghỉ được, không ngủ được, thao thức; bồn chồn, áy náy|=a restless night|+ một đêm thao thức|=he looked restless all the time|+ anh ta trông có vẻ bồn chồn sốt ruột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:restless
  • Phiên âm (nếu có): [restlis]
  • Nghĩa tiếng việt của restless là: tính từ|- không nghỉ, không ngừng|- không yên, luôn luôn động đậy, hiếu động|- không nghỉ được, không ngủ được, thao thức; bồn chồn, áy náy|=a restless night|+ một đêm thao thức|=he looked restless all the time|+ anh ta trông có vẻ bồn chồn sốt ruột

76565. restlessly nghĩa tiếng việt là phó từ|- không ngừng, không nghỉ|- không nghỉ được, không ngủ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ restlessly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh restlessly phó từ|- không ngừng, không nghỉ|- không nghỉ được, không ngủ được, thao thức|- bồn chồn, áy náy, không yên, luôn luôn động đậy, hiếu động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:restlessly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của restlessly là: phó từ|- không ngừng, không nghỉ|- không nghỉ được, không ngủ được, thao thức|- bồn chồn, áy náy, không yên, luôn luôn động đậy, hiếu động

76566. restlessness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không nghỉ|- sự luôn luôn động đậy, sự hiếu độn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ restlessness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh restlessness danh từ|- sự không nghỉ|- sự luôn luôn động đậy, sự hiếu động|- sự không ngủ được, sự thao thức; sự bồn chồn, sự áy náy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:restlessness
  • Phiên âm (nếu có): [restlisnis]
  • Nghĩa tiếng việt của restlessness là: danh từ|- sự không nghỉ|- sự luôn luôn động đậy, sự hiếu động|- sự không ngủ được, sự thao thức; sự bồn chồn, sự áy náy

76567. restock nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- chứa đầy (bằng những thứ mới, thứ khác để(…)


Nghĩa tiếng việt của từ restock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh restock ngoại động từ|- chứa đầy (bằng những thứ mới, thứ khác để thay thế những thứ đã bán, đã dùng )|- bổ sung, cung cấp thêm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:restock
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của restock là: ngoại động từ|- chứa đầy (bằng những thứ mới, thứ khác để thay thế những thứ đã bán, đã dùng )|- bổ sung, cung cấp thêm

76568. restorable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể hồi phục lại; có thể khôi phục lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ restorable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh restorable tính từ|- có thể hồi phục lại; có thể khôi phục lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:restorable
  • Phiên âm (nếu có): [ristɔ:rəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của restorable là: tính từ|- có thể hồi phục lại; có thể khôi phục lại

76569. restoration nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hoàn lại, sự trả lại (vật gì mất)|- sự sửa c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ restoration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh restoration danh từ|- sự hoàn lại, sự trả lại (vật gì mất)|- sự sửa chữa, sự tu bổ lại; sự xây dựng lại như cũ|- sự phục hồi (chức vị...)|- sự khôi phục, sự hồi phục; sự lập lại|=the restoration of health|+ sự hồi phục sức khoẻ|=the restoration of peace|+ sự lập lại hoà bình|- (the restoration) thời kỳ khôi phục chế độ quân chủ (ở anh, 1660)|- hình tạo lại (của một con vật đã tuyệt giống, của một công trình xây dựng đã đổ nát)||@restoration|- sự phục hồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:restoration
  • Phiên âm (nếu có): [,restəreiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của restoration là: danh từ|- sự hoàn lại, sự trả lại (vật gì mất)|- sự sửa chữa, sự tu bổ lại; sự xây dựng lại như cũ|- sự phục hồi (chức vị...)|- sự khôi phục, sự hồi phục; sự lập lại|=the restoration of health|+ sự hồi phục sức khoẻ|=the restoration of peace|+ sự lập lại hoà bình|- (the restoration) thời kỳ khôi phục chế độ quân chủ (ở anh, 1660)|- hình tạo lại (của một con vật đã tuyệt giống, của một công trình xây dựng đã đổ nát)||@restoration|- sự phục hồi

76570. restorationism nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuyết thượng đế cứu vớt mọi người (cả người phạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ restorationism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh restorationism danh từ|- thuyết thượng đế cứu vớt mọi người (cả người phạm tội lỗi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:restorationism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của restorationism là: danh từ|- thuyết thượng đế cứu vớt mọi người (cả người phạm tội lỗi)

76571. restorationist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người theo restorationism(…)


Nghĩa tiếng việt của từ restorationist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh restorationist danh từ|- người theo restorationism. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:restorationist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của restorationist là: danh từ|- người theo restorationism

76572. restorative nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm hồi phục sức khoẻ; bổ|- làm hổi tỉnh lại|* (…)


Nghĩa tiếng việt của từ restorative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh restorative tính từ|- làm hồi phục sức khoẻ; bổ|- làm hổi tỉnh lại|* danh từ|- thuốc bổ; thức ăn bổ|- thuốc làm hồi tỉnh lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:restorative
  • Phiên âm (nếu có): [ristɔrətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của restorative là: tính từ|- làm hồi phục sức khoẻ; bổ|- làm hổi tỉnh lại|* danh từ|- thuốc bổ; thức ăn bổ|- thuốc làm hồi tỉnh lại

76573. restore nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- hoàn lại, trả lại|=to restore something to som(…)


Nghĩa tiếng việt của từ restore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh restore ngoại động từ|- hoàn lại, trả lại|=to restore something to someone|+ trả lại vật gì cho ai|- sửa chữa lại, phục hồi lại, xây dựng lại như cũ (toà nhà, bức tranh...)|- phục (chức)|=to restore someone to his former post|+ phục hồi lại chức vị cho người nào|- đặt lại chỗ cũ|=to restore something to its place|+ đặt lại vật gì vào chỗ cũ|- khôi phục lại, hồi phục (sức khoẻ...); lập lại|=to restore ones health|+ hồi phục sức khoẻ|=to restore peace|+ lập lại hoà bình|- tạo lại (hình dạng của một con vật đã tuyệt giống, một công trình xây dựng đã đổ nát)||@restore|- phục hồi, xây dựng lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:restore
  • Phiên âm (nếu có): [ristɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của restore là: ngoại động từ|- hoàn lại, trả lại|=to restore something to someone|+ trả lại vật gì cho ai|- sửa chữa lại, phục hồi lại, xây dựng lại như cũ (toà nhà, bức tranh...)|- phục (chức)|=to restore someone to his former post|+ phục hồi lại chức vị cho người nào|- đặt lại chỗ cũ|=to restore something to its place|+ đặt lại vật gì vào chỗ cũ|- khôi phục lại, hồi phục (sức khoẻ...); lập lại|=to restore ones health|+ hồi phục sức khoẻ|=to restore peace|+ lập lại hoà bình|- tạo lại (hình dạng của một con vật đã tuyệt giống, một công trình xây dựng đã đổ nát)||@restore|- phục hồi, xây dựng lại

76574. restorer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hoàn lại, người trả lại|- người sửa chữa, n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ restorer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh restorer danh từ|- người hoàn lại, người trả lại|- người sửa chữa, người tu sửa lại như cũ (một bức tranh...)|- người khôi phục lại; cái làm hồi phục lại ((thường) trong từ ghép)|=hair restorer|+ thuốc mọc tóc|- (kỹ thuật) máy hồi phục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:restorer
  • Phiên âm (nếu có): [ristɔ:rə]
  • Nghĩa tiếng việt của restorer là: danh từ|- người hoàn lại, người trả lại|- người sửa chữa, người tu sửa lại như cũ (một bức tranh...)|- người khôi phục lại; cái làm hồi phục lại ((thường) trong từ ghép)|=hair restorer|+ thuốc mọc tóc|- (kỹ thuật) máy hồi phục

76575. restrain nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- ngăn trở; cản trở, ngăn giữ|=to restrain someo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ restrain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh restrain ngoại động từ|- ngăn trở; cản trở, ngăn giữ|=to restrain someone from doing harm|+ ngăn giữ ai gây tai hại|- kiếm chế, nén, dằn lại; hạn chế|=to restrain ones stemper|+ nén giận|=to restrain oneself|+ tự kiềm chế mình|- cầm giữ, giam (những người bị bệnh thần kinh)||@restrain|- giới hạn, hạn chế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:restrain
  • Phiên âm (nếu có): [ristrein]
  • Nghĩa tiếng việt của restrain là: ngoại động từ|- ngăn trở; cản trở, ngăn giữ|=to restrain someone from doing harm|+ ngăn giữ ai gây tai hại|- kiếm chế, nén, dằn lại; hạn chế|=to restrain ones stemper|+ nén giận|=to restrain oneself|+ tự kiềm chế mình|- cầm giữ, giam (những người bị bệnh thần kinh)||@restrain|- giới hạn, hạn chế

76576. restrained nghĩa tiếng việt là tính từ|- bị kiềm chế, bị nén lại, bị dằn lại; tự chủ đư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ restrained là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh restrained tính từ|- bị kiềm chế, bị nén lại, bị dằn lại; tự chủ được|=restrained anger|+ cơn giận bị nén lại|- dè dặt, thận trọng|=in restrained terms|+ bằng những lời lẽ dè dặt|- giản dị; có chừng mực, không quá đáng (văn)|=restrained style|+ văn giản dị; văn có chừng mực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:restrained
  • Phiên âm (nếu có): [ristreind]
  • Nghĩa tiếng việt của restrained là: tính từ|- bị kiềm chế, bị nén lại, bị dằn lại; tự chủ được|=restrained anger|+ cơn giận bị nén lại|- dè dặt, thận trọng|=in restrained terms|+ bằng những lời lẽ dè dặt|- giản dị; có chừng mực, không quá đáng (văn)|=restrained style|+ văn giản dị; văn có chừng mực

76577. restrainer nghĩa tiếng việt là danh từ|- chất hãm (hiện ảnh)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ restrainer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh restrainer danh từ|- chất hãm (hiện ảnh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:restrainer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của restrainer là: danh từ|- chất hãm (hiện ảnh)

76578. restraint nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ngăn giữ, sự kiềm chế|=to put a restraint on someo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ restraint là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh restraint danh từ|- sự ngăn giữ, sự kiềm chế|=to put a restraint on someone|+ kiềm chế ai|- sự hạn chế, sự gò bó, sự câu thúc|=the restraints of poverty|+ những sự câu thúc của cảnh nghèo|- sự gian giữ (người bị bệnh thần kinh)|- sự dè dặt, sự giữ gìn, sự thận trọng, sự kín đáo|=to speak without restraint|+ ăn nói không giữ gìn, ăn nói sỗ sàng|=to fling aside all restraint|+ không còn dè dặt giữ gìn già cả|- sự giản dị; sự có chừng mực, sự không quá đáng (văn)|- sự tự chủ được, sự tự kiềm chế được||@restraint|- sự giới hạn, sự hạn chế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:restraint
  • Phiên âm (nếu có): [ristreint]
  • Nghĩa tiếng việt của restraint là: danh từ|- sự ngăn giữ, sự kiềm chế|=to put a restraint on someone|+ kiềm chế ai|- sự hạn chế, sự gò bó, sự câu thúc|=the restraints of poverty|+ những sự câu thúc của cảnh nghèo|- sự gian giữ (người bị bệnh thần kinh)|- sự dè dặt, sự giữ gìn, sự thận trọng, sự kín đáo|=to speak without restraint|+ ăn nói không giữ gìn, ăn nói sỗ sàng|=to fling aside all restraint|+ không còn dè dặt giữ gìn già cả|- sự giản dị; sự có chừng mực, sự không quá đáng (văn)|- sự tự chủ được, sự tự kiềm chế được||@restraint|- sự giới hạn, sự hạn chế

76579. restrict nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- hạn chế, giới hạn, thu hẹp|=to restrict the u(…)


Nghĩa tiếng việt của từ restrict là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh restrict ngoại động từ|- hạn chế, giới hạn, thu hẹp|=to restrict the use of alcohol|+ hạn chế việc dùng rượu|=to be restricted to a diet|+ phải ăn kiêng||@restrict|- hạn chế, thu hẹp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:restrict
  • Phiên âm (nếu có): [ristrikt]
  • Nghĩa tiếng việt của restrict là: ngoại động từ|- hạn chế, giới hạn, thu hẹp|=to restrict the use of alcohol|+ hạn chế việc dùng rượu|=to be restricted to a diet|+ phải ăn kiêng||@restrict|- hạn chế, thu hẹp

76580. restricted nghĩa tiếng việt là tính từ|- bị hạn chế, bị giới hạn, bị thu hẹp||@restricted|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ restricted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh restricted tính từ|- bị hạn chế, bị giới hạn, bị thu hẹp||@restricted|- bị hạn chế, bị thu hẹp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:restricted
  • Phiên âm (nếu có): [ristriktid]
  • Nghĩa tiếng việt của restricted là: tính từ|- bị hạn chế, bị giới hạn, bị thu hẹp||@restricted|- bị hạn chế, bị thu hẹp

76581. restricted least squares (rls) nghĩa tiếng việt là (econ) bình phương nhỏ nhất hạn chế.|+ là một phương pháp ước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ restricted least squares (rls) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh restricted least squares (rls)(econ) bình phương nhỏ nhất hạn chế.|+ là một phương pháp ước tính các thông số của một phương trình, trong đó có tính đến một loại thông tin ưu tiên.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:restricted least squares (rls)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của restricted least squares (rls) là: (econ) bình phương nhỏ nhất hạn chế.|+ là một phương pháp ước tính các thông số của một phương trình, trong đó có tính đến một loại thông tin ưu tiên.

76582. restriction nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hạn chế, sự giới hạn, sự thu hẹp|=without restr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ restriction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh restriction danh từ|- sự hạn chế, sự giới hạn, sự thu hẹp|=without restriction|+ không hạn chế|=to impose restrictions|+ buộc phải hạn chế, bắt phải giới hạn|=to lift restriction|+ bãi bỏ những hạn chế||@restriction|- sự hạn chế, sự thu hẹp, sự giới hạn|- r. of a function sự thu hẹp của một hàm|- quantum r. sự giới hạn lượng tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:restriction
  • Phiên âm (nếu có): [ristrikʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của restriction là: danh từ|- sự hạn chế, sự giới hạn, sự thu hẹp|=without restriction|+ không hạn chế|=to impose restrictions|+ buộc phải hạn chế, bắt phải giới hạn|=to lift restriction|+ bãi bỏ những hạn chế||@restriction|- sự hạn chế, sự thu hẹp, sự giới hạn|- r. of a function sự thu hẹp của một hàm|- quantum r. sự giới hạn lượng tử

76583. restrictionism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chính sách hạn chế (thương nghiệp)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ restrictionism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh restrictionism danh từ|- chính sách hạn chế (thương nghiệp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:restrictionism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của restrictionism là: danh từ|- chính sách hạn chế (thương nghiệp)

76584. restrictionist nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc restrictionism|* danh từ|- người theo restrictio(…)


Nghĩa tiếng việt của từ restrictionist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh restrictionist tính từ|- thuộc restrictionism|* danh từ|- người theo restrictionism. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:restrictionist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của restrictionist là: tính từ|- thuộc restrictionism|* danh từ|- người theo restrictionism

76585. restrictive nghĩa tiếng việt là tính từ|- hạn chế, giới hạn, thu hẹp|=restrictive practices|+ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ restrictive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh restrictive tính từ|- hạn chế, giới hạn, thu hẹp|=restrictive practices|+ biện pháp hạn chế (sản xuất công nghiệp...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:restrictive
  • Phiên âm (nếu có): [ristriktiv]
  • Nghĩa tiếng việt của restrictive là: tính từ|- hạn chế, giới hạn, thu hẹp|=restrictive practices|+ biện pháp hạn chế (sản xuất công nghiệp...)

76586. restrictive practices nghĩa tiếng việt là danh từ|- các biện pháp chế tài (cản trở hiệu quả sản xuấ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ restrictive practices là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh restrictive practices danh từ|- các biện pháp chế tài (cản trở hiệu quả sản xuất trong (công nghiệp) ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:restrictive practices
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của restrictive practices là: danh từ|- các biện pháp chế tài (cản trở hiệu quả sản xuất trong (công nghiệp) )

76587. restrictive practices court nghĩa tiếng việt là (econ) toà án về các hoạt động hạn chế.|+ xem restrictive trad(…)


Nghĩa tiếng việt của từ restrictive practices court là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh restrictive practices court(econ) toà án về các hoạt động hạn chế.|+ xem restrictive trade practices act 1956.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:restrictive practices court
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của restrictive practices court là: (econ) toà án về các hoạt động hạn chế.|+ xem restrictive trade practices act 1956.

76588. restrictive trade practices act đạo luật năm 1956 về những thông lệ thương mại hạn chế. nghĩa tiếng việt là (econ) là đạo luật của anh quy định việc các hãng sản xuất t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ restrictive trade practices act đạo luật năm 1956 về những thông lệ thương mại hạn chế. là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh restrictive trade practices act đạo luật năm 1956 về những thông lệ thương mại hạn chế.(econ) là đạo luật của anh quy định việc các hãng sản xuất thoả thuận với nhau để duy trì giá bán lẻ là bất hợp pháp.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:restrictive trade practices act đạo luật năm 1956 về những thông lệ thương mại hạn chế.
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của restrictive trade practices act đạo luật năm 1956 về những thông lệ thương mại hạn chế. là: (econ) là đạo luật của anh quy định việc các hãng sản xuất thoả thuận với nhau để duy trì giá bán lẻ là bất hợp pháp.

76589. restrictive trade practices act đạo luật năm 1968 về những thông lệ thương mại hạn chế. nghĩa tiếng việt là (econ) điểm chính của đạo luật này là một điều khoản nới lo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ restrictive trade practices act đạo luật năm 1968 về những thông lệ thương mại hạn chế. là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh restrictive trade practices act đạo luật năm 1968 về những thông lệ thương mại hạn chế.(econ) điểm chính của đạo luật này là một điều khoản nới lỏng việc đăng ký bắt buộc các thoả thuận theo quy định của đạo luật năm 1956 về những thông lệ thương mại hạn chế.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:restrictive trade practices act đạo luật năm 1968 về những thông lệ thương mại hạn chế.
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của restrictive trade practices act đạo luật năm 1968 về những thông lệ thương mại hạn chế. là: (econ) điểm chính của đạo luật này là một điều khoản nới lỏng việc đăng ký bắt buộc các thoả thuận theo quy định của đạo luật năm 1956 về những thông lệ thương mại hạn chế.

76590. restrictively nghĩa tiếng việt là phó từ|- hạn chế, giới hạn|- hạn định (một mệnh đề,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ restrictively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh restrictively phó từ|- hạn chế, giới hạn|- hạn định (một mệnh đề, cụm từ quan hệ ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:restrictively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của restrictively là: phó từ|- hạn chế, giới hạn|- hạn định (một mệnh đề, cụm từ quan hệ )

76591. restrictiveness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hạn chế, sự giới hạn|- sự hạn định (mộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ restrictiveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh restrictiveness danh từ|- sự hạn chế, sự giới hạn|- sự hạn định (một mệnh đề, một cụm từ quan hệ ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:restrictiveness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của restrictiveness là: danh từ|- sự hạn chế, sự giới hạn|- sự hạn định (một mệnh đề, một cụm từ quan hệ )

76592. restrike nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồng tiền hay huy hiệu dập theo một mẫu trước đây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ restrike là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh restrike danh từ|- đồng tiền hay huy hiệu dập theo một mẫu trước đây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:restrike
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của restrike là: danh từ|- đồng tiền hay huy hiệu dập theo một mẫu trước đây

76593. restructure nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cơ cấu lại; tổ chức lại; sắp xếp lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ restructure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh restructure ngoại động từ|- cơ cấu lại; tổ chức lại; sắp xếp lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:restructure
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của restructure là: ngoại động từ|- cơ cấu lại; tổ chức lại; sắp xếp lại

76594. restructuring nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tổ chức lại, sự cơ cấu lại, sự sắp xếp lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ restructuring là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh restructuring danh từ|- sự tổ chức lại, sự cơ cấu lại, sự sắp xếp lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:restructuring
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của restructuring là: danh từ|- sự tổ chức lại, sự cơ cấu lại, sự sắp xếp lại

76595. resublime nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- thăng hoa; tái thăng hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ resublime là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh resublime ngoại động từ|- thăng hoa; tái thăng hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:resublime
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của resublime là: ngoại động từ|- thăng hoa; tái thăng hoa

76596. resubmit nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- lại phục tùng|- lại đưa ra đề nghị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ resubmit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh resubmit ngoại động từ|- lại phục tùng|- lại đưa ra đề nghị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:resubmit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của resubmit là: ngoại động từ|- lại phục tùng|- lại đưa ra đề nghị

76597. result nghĩa tiếng việt là danh từ|- kết quả|=without result|+ không có kết quả|- (toán h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ result là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh result danh từ|- kết quả|=without result|+ không có kết quả|- (toán học) đáp số|* nội động từ (+ from)|- do bởi, do mà ra|=poverty resulting from the arms race|+ sự nghèo nàn do chạy đua vũ trang gây ra|- (+ in) dẫn đến, đưa đến, kết quả là|=his recklessness resulted in failure|+ sự liều lĩnh khinh suất của hắn đã dẫn đến thất bại||@result|- kết quả, thành tựu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:result
  • Phiên âm (nếu có): [rizʌlt]
  • Nghĩa tiếng việt của result là: danh từ|- kết quả|=without result|+ không có kết quả|- (toán học) đáp số|* nội động từ (+ from)|- do bởi, do mà ra|=poverty resulting from the arms race|+ sự nghèo nàn do chạy đua vũ trang gây ra|- (+ in) dẫn đến, đưa đến, kết quả là|=his recklessness resulted in failure|+ sự liều lĩnh khinh suất của hắn đã dẫn đến thất bại||@result|- kết quả, thành tựu

76598. resultant nghĩa tiếng việt là tính từ|- kết quả|- (vật lý), (toán học) tổng hợp|=resulta(…)


Nghĩa tiếng việt của từ resultant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh resultant tính từ|- kết quả|- (vật lý), (toán học) tổng hợp|=resultant force|+ lực tổng hợp, hợp lực|=resultant law|+ luật phân phối tổng hợp|- (vật lý), (toán học) lực tổng hợp, hợp lực||@resultant|- (đại số) kết thức; (giải tích) tích chập, (vật lí) hợp lực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:resultant
  • Phiên âm (nếu có): [rizʌltənt]
  • Nghĩa tiếng việt của resultant là: tính từ|- kết quả|- (vật lý), (toán học) tổng hợp|=resultant force|+ lực tổng hợp, hợp lực|=resultant law|+ luật phân phối tổng hợp|- (vật lý), (toán học) lực tổng hợp, hợp lực||@resultant|- (đại số) kết thức; (giải tích) tích chập, (vật lí) hợp lực

76599. resultful nghĩa tiếng việt là tính từ|- có kết quả, có hiệu quả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ resultful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh resultful tính từ|- có kết quả, có hiệu quả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:resultful
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của resultful là: tính từ|- có kết quả, có hiệu quả

76600. resume nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- lấy lại, chiếm lại, hồi phục lại|=to resume(…)


Nghĩa tiếng việt của từ resume là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh resume ngoại động từ|- lấy lại, chiếm lại, hồi phục lại|=to resume ones spirits|+ lấy lại tinh thần, lấy lại can đảm|=to resume a territory|+ chiếm lại một lãnh thổ|- lại bắt đầu, lại tiếp tục (sau khi nghỉ, dừng)|=to resume work|+ lại tiếp tục công việc|- tóm tắt lại, nêu điểm chính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:resume
  • Phiên âm (nếu có): [rizju:m]
  • Nghĩa tiếng việt của resume là: ngoại động từ|- lấy lại, chiếm lại, hồi phục lại|=to resume ones spirits|+ lấy lại tinh thần, lấy lại can đảm|=to resume a territory|+ chiếm lại một lãnh thổ|- lại bắt đầu, lại tiếp tục (sau khi nghỉ, dừng)|=to resume work|+ lại tiếp tục công việc|- tóm tắt lại, nêu điểm chính

76601. resummons nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự triệu lại|- (pháp lý) trát đòi lần thứ hai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ resummons là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh resummons danh từ|- sự triệu lại|- (pháp lý) trát đòi lần thứ hai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:resummons
  • Phiên âm (nếu có): [ri:sʌmənz]
  • Nghĩa tiếng việt của resummons là: danh từ|- sự triệu lại|- (pháp lý) trát đòi lần thứ hai

76602. resumption nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lấy lại, sự chiếm lại, sự hồi phục lại|- sự (…)


Nghĩa tiếng việt của từ resumption là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh resumption danh từ|- sự lấy lại, sự chiếm lại, sự hồi phục lại|- sự bắt đầu lại, sự tiếp tục lại (sau khi ngừng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:resumption
  • Phiên âm (nếu có): [rizʌmpʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của resumption là: danh từ|- sự lấy lại, sự chiếm lại, sự hồi phục lại|- sự bắt đầu lại, sự tiếp tục lại (sau khi ngừng)

76603. resupinate nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) lộn ngược(…)


Nghĩa tiếng việt của từ resupinate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh resupinate tính từ|- (thực vật học) lộn ngược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:resupinate
  • Phiên âm (nếu có): [risju:pinit]
  • Nghĩa tiếng việt của resupinate là: tính từ|- (thực vật học) lộn ngược

76604. resupine nghĩa tiếng việt là tính từ|- nằm ngữa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ resupine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh resupine tính từ|- nằm ngữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:resupine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của resupine là: tính từ|- nằm ngữa

76605. resupply nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cung cấp lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ resupply là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh resupply ngoại động từ|- cung cấp lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:resupply
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của resupply là: ngoại động từ|- cung cấp lại

76606. resurface nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm lại bề mặt, đặt lại lớp mới (con đườn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ resurface là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh resurface ngoại động từ|- làm lại bề mặt, đặt lại lớp mới (con đường )|- nổi lên lại; lại nổi lên mặt nước (tàu ngầm ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:resurface
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của resurface là: ngoại động từ|- làm lại bề mặt, đặt lại lớp mới (con đường )|- nổi lên lại; lại nổi lên mặt nước (tàu ngầm )

76607. resurge nghĩa tiếng việt là nội động từ|- sống lại (người chết)|- lại nổi lên, lại mọc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ resurge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh resurge nội động từ|- sống lại (người chết)|- lại nổi lên, lại mọc lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:resurge
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của resurge là: nội động từ|- sống lại (người chết)|- lại nổi lên, lại mọc lên

76608. resurgence nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lại nổi lên; sự lại mọc lên|- sự sống lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ resurgence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh resurgence danh từ|- sự lại nổi lên; sự lại mọc lên|- sự sống lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:resurgence
  • Phiên âm (nếu có): [risə:dʤəns]
  • Nghĩa tiếng việt của resurgence là: danh từ|- sự lại nổi lên; sự lại mọc lên|- sự sống lại

76609. resurgent nghĩa tiếng việt là tính từ|- lại nổi lên; lại mọc lên|- sống lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ resurgent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh resurgent tính từ|- lại nổi lên; lại mọc lên|- sống lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:resurgent
  • Phiên âm (nếu có): [risə:dʤənt]
  • Nghĩa tiếng việt của resurgent là: tính từ|- lại nổi lên; lại mọc lên|- sống lại

76610. resurrect nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (thông tục) làm sống lại, phục hồi lại (như(…)


Nghĩa tiếng việt của từ resurrect là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh resurrect ngoại động từ|- (thông tục) làm sống lại, phục hồi lại (những phong tục cũ, những thói quen cũ...); gợi lại (kỷ niệm cũ)|- khai quật (xác chết)|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm sống lại, cải tử hoàn sinh (người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:resurrect
  • Phiên âm (nếu có): [risə:dʤənt]
  • Nghĩa tiếng việt của resurrect là: ngoại động từ|- (thông tục) làm sống lại, phục hồi lại (những phong tục cũ, những thói quen cũ...); gợi lại (kỷ niệm cũ)|- khai quật (xác chết)|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm sống lại, cải tử hoàn sinh (người)

76611. resurrection nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm sống lại, sự phục hồi lại (những phong tụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ resurrection là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh resurrection danh từ|- sự làm sống lại, sự phục hồi lại (những phong tục cũ, những thói quen cũ...); sự phục hưng (nghệ thuật cũ...); sự gợi lại (kỷ niệm cũ...)|- sự khai quật xác chết|- (tôn giáo) (resurrection) lễ phục sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:resurrection
  • Phiên âm (nếu có): [,rezərekʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của resurrection là: danh từ|- sự làm sống lại, sự phục hồi lại (những phong tục cũ, những thói quen cũ...); sự phục hưng (nghệ thuật cũ...); sự gợi lại (kỷ niệm cũ...)|- sự khai quật xác chết|- (tôn giáo) (resurrection) lễ phục sinh

76612. resurrection man nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đào trộm xác chết (để bán cho các nhà phẫu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ resurrection man là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh resurrection man danh từ|- người đào trộm xác chết (để bán cho các nhà phẫu thuật ở nước anh xưa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:resurrection man
  • Phiên âm (nếu có): [,rezərekʃənist]
  • Nghĩa tiếng việt của resurrection man là: danh từ|- người đào trộm xác chết (để bán cho các nhà phẫu thuật ở nước anh xưa)

76613. resurrection pie nghĩa tiếng việt là danh từ|- trường, (từ lóng) bánh nướng làm bằng nhân thịt t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ resurrection pie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh resurrection pie danh từ|- trường, (từ lóng) bánh nướng làm bằng nhân thịt thừa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:resurrection pie
  • Phiên âm (nếu có): [,rezərekʃn,pai]
  • Nghĩa tiếng việt của resurrection pie là: danh từ|- trường, (từ lóng) bánh nướng làm bằng nhân thịt thừa

76614. resurrectionary nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm sống lại; làm cho hồi sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ resurrectionary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh resurrectionary tính từ|- làm sống lại; làm cho hồi sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:resurrectionary
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của resurrectionary là: tính từ|- làm sống lại; làm cho hồi sinh

76615. resurrectionist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đào trộm xác chết (để bán cho các nhà phẫu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ resurrectionist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh resurrectionist danh từ|- người đào trộm xác chết (để bán cho các nhà phẫu thuật ở nước anh xưa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:resurrectionist
  • Phiên âm (nếu có): [,rezərekʃənist]
  • Nghĩa tiếng việt của resurrectionist là: danh từ|- người đào trộm xác chết (để bán cho các nhà phẫu thuật ở nước anh xưa)

76616. resurvey nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- nghiên cứu lại; quan trắc lại; đo vẽ lại|* d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ resurvey là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh resurvey ngoại động từ|- nghiên cứu lại; quan trắc lại; đo vẽ lại|* danh từ|- sự nghiên cứu lại; sự quan trắc lại; sự đo vẽ lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:resurvey
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của resurvey là: ngoại động từ|- nghiên cứu lại; quan trắc lại; đo vẽ lại|* danh từ|- sự nghiên cứu lại; sự quan trắc lại; sự đo vẽ lại

76617. resuscitate nghĩa tiếng việt là động từ|- làm sống lại, làm tỉnh lại; sống lại|=to resuscit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ resuscitate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh resuscitate động từ|- làm sống lại, làm tỉnh lại; sống lại|=to resuscitate a drowned man|+ làm sống lại một người chết đuối|- làm cho rõ nét lại, làm cho được chuộng lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:resuscitate
  • Phiên âm (nếu có): [risʌsiteit]
  • Nghĩa tiếng việt của resuscitate là: động từ|- làm sống lại, làm tỉnh lại; sống lại|=to resuscitate a drowned man|+ làm sống lại một người chết đuối|- làm cho rõ nét lại, làm cho được chuộng lại

76618. resuscitation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm sống lại, sự làm tỉnh lại; sự sống lại|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ resuscitation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh resuscitation danh từ|- sự làm sống lại, sự làm tỉnh lại; sự sống lại|- sự làm cho rõ nét lại, sự làm cho được chuộng lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:resuscitation
  • Phiên âm (nếu có): [ri,sʌsiteiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của resuscitation là: danh từ|- sự làm sống lại, sự làm tỉnh lại; sự sống lại|- sự làm cho rõ nét lại, sự làm cho được chuộng lại

76619. resuscitative nghĩa tiếng việt là tính từ|- có xu hướng sống lại/phục hồi/tái sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ resuscitative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh resuscitative tính từ|- có xu hướng sống lại/phục hồi/tái sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:resuscitative
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của resuscitative là: tính từ|- có xu hướng sống lại/phục hồi/tái sinh

76620. resuscitator nghĩa tiếng việt là danh từ|- người/ vật làm sống lại/tỉnh lại|- máy giúp ngườ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ resuscitator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh resuscitator danh từ|- người/ vật làm sống lại/tỉnh lại|- máy giúp người bị nghẹt thở thở lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:resuscitator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của resuscitator là: danh từ|- người/ vật làm sống lại/tỉnh lại|- máy giúp người bị nghẹt thở thở lại

76621. reswitching nghĩa tiếng việt là (econ) tái chuyển đổi.|+ trong cuộc tranh luận về vốn, quan điê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reswitching là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reswitching(econ) tái chuyển đổi.|+ trong cuộc tranh luận về vốn, quan điểm cho rằng một phương pháp sản xuất bị từ bỏ khi tỷ lệ lợi nhuận thấp có thể được đưa ra khi tỷ lệ lợi nhuận tăng lên tới những mức cao hơn nhiều, cùng với việc một (hoặc nhiều) phương pháp sản xuất thay thế có khả năng sinh lợi cao hơn được sử dụng trong giai đoạn chuyển tiếp.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reswitching
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reswitching là: (econ) tái chuyển đổi.|+ trong cuộc tranh luận về vốn, quan điểm cho rằng một phương pháp sản xuất bị từ bỏ khi tỷ lệ lợi nhuận thấp có thể được đưa ra khi tỷ lệ lợi nhuận tăng lên tới những mức cao hơn nhiều, cùng với việc một (hoặc nhiều) phương pháp sản xuất thay thế có khả năng sinh lợi cao hơn được sử dụng trong giai đoạn chuyển tiếp.

76622. resynthesis nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tổng hợp lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ resynthesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh resynthesis danh từ|- sự tổng hợp lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:resynthesis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của resynthesis là: danh từ|- sự tổng hợp lại

76623. ret nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- giầm (gai, đay cho róc sợi ra)|* nội động tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ret là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ret ngoại động từ|- giầm (gai, đay cho róc sợi ra)|* nội động từ|- bị ướt nhũn, bị ướt thối ra (rơm, rạ, cỏ khô). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ret
  • Phiên âm (nếu có): [ret]
  • Nghĩa tiếng việt của ret là: ngoại động từ|- giầm (gai, đay cho róc sợi ra)|* nội động từ|- bị ướt nhũn, bị ướt thối ra (rơm, rạ, cỏ khô)

76624. retable nghĩa tiếng việt là danh từ|- hậu bộ (của) bàn thờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ retable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retable danh từ|- hậu bộ (của) bàn thờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retable
  • Phiên âm (nếu có): [riteibl]
  • Nghĩa tiếng việt của retable là: danh từ|- hậu bộ (của) bàn thờ

76625. retail nghĩa tiếng việt là (econ) bán lẻ.|+ là giai đoạn cuối cùng trong dây chuyền phân p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ retail là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retail(econ) bán lẻ.|+ là giai đoạn cuối cùng trong dây chuyền phân phối từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retail
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của retail là: (econ) bán lẻ.|+ là giai đoạn cuối cùng trong dây chuyền phân phối từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng.

76626. retail nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bán lẻ|=retail price|+ giá bán lẻ|=retail trading(…)


Nghĩa tiếng việt của từ retail là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retail danh từ|- sự bán lẻ|=retail price|+ giá bán lẻ|=retail trading|+ việc buôn bán lẻ|=retail dealer|+ người buôn bán lẻ|* phó từ|- bán lẻ|=to sell both wholesale and retail|+ vừa bán buôn vừa bán lẻ|* động từ|- bán lẻ|=these hats retail at 5d each|+ những mũ này bán lẻ 5đ một chiếc|- thuật lại, kể lại chi tiết; truyền đi, phao, loan (tin đồn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retail
  • Phiên âm (nếu có): [ri:teil]
  • Nghĩa tiếng việt của retail là: danh từ|- sự bán lẻ|=retail price|+ giá bán lẻ|=retail trading|+ việc buôn bán lẻ|=retail dealer|+ người buôn bán lẻ|* phó từ|- bán lẻ|=to sell both wholesale and retail|+ vừa bán buôn vừa bán lẻ|* động từ|- bán lẻ|=these hats retail at 5d each|+ những mũ này bán lẻ 5đ một chiếc|- thuật lại, kể lại chi tiết; truyền đi, phao, loan (tin đồn)

76627. retail banking nghĩa tiếng việt là (econ) nghiệp vụ ngân hàng bán lẻ.|+ thuật ngữ này được áp d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ retail banking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retail banking(econ) nghiệp vụ ngân hàng bán lẻ.|+ thuật ngữ này được áp dụng cho các nghiệp vụ ngân hàng chuyền thống do các ngân hàng thanh toán bù trừ và ngày càng nhiều các ngân hàng khác tiến hành, thông qua hệ thống chi nhánh của họ tới mọi đối tượng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retail banking
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của retail banking là: (econ) nghiệp vụ ngân hàng bán lẻ.|+ thuật ngữ này được áp dụng cho các nghiệp vụ ngân hàng chuyền thống do các ngân hàng thanh toán bù trừ và ngày càng nhiều các ngân hàng khác tiến hành, thông qua hệ thống chi nhánh của họ tới mọi đối tượng.

76628. retail price index (rpi) nghĩa tiếng việt là (econ) chỉ số giá bán lẻ.|+ là một chỉ số giá hàng hoá đươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ retail price index (rpi) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retail price index (rpi)(econ) chỉ số giá bán lẻ.|+ là một chỉ số giá hàng hoá được đề cập đến như là chỉ số giá sinh hoạt. chỉ số này đo lường những thay đổi tương đối trong các mức giá của một nhóm hàng tiêu dùng cụ thể mà một hộ gia đình trung bình mua một cách thường xuyên.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retail price index (rpi)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của retail price index (rpi) là: (econ) chỉ số giá bán lẻ.|+ là một chỉ số giá hàng hoá được đề cập đến như là chỉ số giá sinh hoạt. chỉ số này đo lường những thay đổi tương đối trong các mức giá của một nhóm hàng tiêu dùng cụ thể mà một hộ gia đình trung bình mua một cách thường xuyên.

76629. retailer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bán lẻ|- người phao (tin đồn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ retailer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retailer danh từ|- người bán lẻ|- người phao (tin đồn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retailer
  • Phiên âm (nếu có): [ri:teilə]
  • Nghĩa tiếng việt của retailer là: danh từ|- người bán lẻ|- người phao (tin đồn)

76630. retailing nghĩa tiếng việt là danh từ|- công việc bán lẻ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ retailing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retailing danh từ|- công việc bán lẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retailing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của retailing là: danh từ|- công việc bán lẻ

76631. retain nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- giữ, cầm lại|=dykes retain the river water|+ đê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ retain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retain ngoại động từ|- giữ, cầm lại|=dykes retain the river water|+ đê điều ngăn giữ nước sông|- ghi nhớ|- thuê (luật sư)|- vẫn giữ, vẫn có, vẫn duy trì, vân dùng, không bỏ, không thừa nhận|=to retain ones composure|+ vẫn giữ bình tĩnh|=to retain control of...|+ vẫn nắm quyền kiểm soát..., vẫn làm chủ.... Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retain
  • Phiên âm (nếu có): [ritein]
  • Nghĩa tiếng việt của retain là: ngoại động từ|- giữ, cầm lại|=dykes retain the river water|+ đê điều ngăn giữ nước sông|- ghi nhớ|- thuê (luật sư)|- vẫn giữ, vẫn có, vẫn duy trì, vân dùng, không bỏ, không thừa nhận|=to retain ones composure|+ vẫn giữ bình tĩnh|=to retain control of...|+ vẫn nắm quyền kiểm soát..., vẫn làm chủ...

76632. retained earnings nghĩa tiếng việt là (econ) thu nhập được giữ lại.|+ xem internal finance.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ retained earnings là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retained earnings(econ) thu nhập được giữ lại.|+ xem internal finance.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retained earnings
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của retained earnings là: (econ) thu nhập được giữ lại.|+ xem internal finance.

76633. retainer nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự giữ lại làm của riêng; sự được giữ lại làm cu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ retainer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retainer danh từ|- sự giữ lại làm của riêng; sự được giữ lại làm của riêng|- tiền trả trước cho luật sư|- người hầu cận, người tuỳ tùng|=old retainer|+ (đùa cợt) lão bộc|- vật giữ; người cầm giữ|=a retainer of heat|+ vật giữ nhiệt|- tình trạng được giữ lại (để làm một công tác gì)|- (kỹ thuật) vòng kẹp; cái hãm, khoá dừng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retainer
  • Phiên âm (nếu có): [riteinə]
  • Nghĩa tiếng việt của retainer là: danh từ|- sự giữ lại làm của riêng; sự được giữ lại làm của riêng|- tiền trả trước cho luật sư|- người hầu cận, người tuỳ tùng|=old retainer|+ (đùa cợt) lão bộc|- vật giữ; người cầm giữ|=a retainer of heat|+ vật giữ nhiệt|- tình trạng được giữ lại (để làm một công tác gì)|- (kỹ thuật) vòng kẹp; cái hãm, khoá dừng

76634. retaining nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự giữ lại, sự duy trì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ retaining là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retaining danh từ|- sự giữ lại, sự duy trì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retaining
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của retaining là: danh từ|- sự giữ lại, sự duy trì

76635. retaining fee nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiền trả trước cho luật sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ retaining fee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retaining fee danh từ|- tiền trả trước cho luật sư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retaining fee
  • Phiên âm (nếu có): [riteiniɳfi:]
  • Nghĩa tiếng việt của retaining fee là: danh từ|- tiền trả trước cho luật sư

76636. retaining force nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) lực lượng đóng để giam chân địch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ retaining force là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retaining force danh từ|- (quân sự) lực lượng đóng để giam chân địch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retaining force
  • Phiên âm (nếu có): [riteiniɳfɔ:s]
  • Nghĩa tiếng việt của retaining force là: danh từ|- (quân sự) lực lượng đóng để giam chân địch

76637. retaining wall nghĩa tiếng việt là danh từ|- tường chắn (một chỗ đất cho khỏi lở)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ retaining wall là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retaining wall danh từ|- tường chắn (một chỗ đất cho khỏi lở). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retaining wall
  • Phiên âm (nếu có): [riteiniɳwɔ:l]
  • Nghĩa tiếng việt của retaining wall là: danh từ|- tường chắn (một chỗ đất cho khỏi lở)

76638. retake nghĩa tiếng việt là danh từ|- (điện ảnh) sự quay lại (một cảnh)|- cảnh quay lại|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ retake là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retake danh từ|- (điện ảnh) sự quay lại (một cảnh)|- cảnh quay lại|* ngoại động từ retook /ri:tuk/, retaken /ri:teikn/|- lấy lại, chiếm lại (một đồn luỹ)|- bắt lại (người tù)|- (điện ảnh) quay lại (một cảnh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retake
  • Phiên âm (nếu có): [ri:teik]
  • Nghĩa tiếng việt của retake là: danh từ|- (điện ảnh) sự quay lại (một cảnh)|- cảnh quay lại|* ngoại động từ retook /ri:tuk/, retaken /ri:teikn/|- lấy lại, chiếm lại (một đồn luỹ)|- bắt lại (người tù)|- (điện ảnh) quay lại (một cảnh)

76639. retaken nghĩa tiếng việt là danh từ|- (điện ảnh) sự quay lại (một cảnh)|- cảnh quay lại|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ retaken là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retaken danh từ|- (điện ảnh) sự quay lại (một cảnh)|- cảnh quay lại|* ngoại động từ retook /ri:tuk/, retaken /ri:teikn/|- lấy lại, chiếm lại (một đồn luỹ)|- bắt lại (người tù)|- (điện ảnh) quay lại (một cảnh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retaken
  • Phiên âm (nếu có): [ri:teik]
  • Nghĩa tiếng việt của retaken là: danh từ|- (điện ảnh) sự quay lại (một cảnh)|- cảnh quay lại|* ngoại động từ retook /ri:tuk/, retaken /ri:teikn/|- lấy lại, chiếm lại (một đồn luỹ)|- bắt lại (người tù)|- (điện ảnh) quay lại (một cảnh)

76640. retaliate nghĩa tiếng việt là động từ|- trả đũa, trả thù, trả miếng|=to retaliate upon some(…)


Nghĩa tiếng việt của từ retaliate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retaliate động từ|- trả đũa, trả thù, trả miếng|=to retaliate upon someone|+ trả miếng lại ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retaliate
  • Phiên âm (nếu có): [ritælieit]
  • Nghĩa tiếng việt của retaliate là: động từ|- trả đũa, trả thù, trả miếng|=to retaliate upon someone|+ trả miếng lại ai

76641. retaliation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trả đũa, sự trả thù, sự trả miếng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ retaliation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retaliation danh từ|- sự trả đũa, sự trả thù, sự trả miếng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retaliation
  • Phiên âm (nếu có): [ri,tælieiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của retaliation là: danh từ|- sự trả đũa, sự trả thù, sự trả miếng

76642. retaliative nghĩa tiếng việt là tính từ|- để trả đũa, để trả thù, có tính chất trả miếng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ retaliative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retaliative tính từ|- để trả đũa, để trả thù, có tính chất trả miếng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retaliative
  • Phiên âm (nếu có): [ritæliətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của retaliative là: tính từ|- để trả đũa, để trả thù, có tính chất trả miếng

76643. retaliatory nghĩa tiếng việt là tính từ|- để trả đũa, để trả thù, có tính chất trả miếng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ retaliatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retaliatory tính từ|- để trả đũa, để trả thù, có tính chất trả miếng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retaliatory
  • Phiên âm (nếu có): [ritæliətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của retaliatory là: tính từ|- để trả đũa, để trả thù, có tính chất trả miếng

76644. retannage nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thuộc lại da(…)


Nghĩa tiếng việt của từ retannage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retannage danh từ|- sự thuộc lại da. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retannage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của retannage là: danh từ|- sự thuộc lại da

76645. retantion nghĩa tiếng việt là sự giữ lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ retantion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retantionsự giữ lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retantion
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của retantion là: sự giữ lại

76646. retapering nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) sự sửa lại độ thuôn; sự vót thuôn lại;(…)


Nghĩa tiếng việt của từ retapering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retapering danh từ|- (kỹ thuật) sự sửa lại độ thuôn; sự vót thuôn lại; sự vuốt kéo thuôn lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retapering
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của retapering là: danh từ|- (kỹ thuật) sự sửa lại độ thuôn; sự vót thuôn lại; sự vuốt kéo thuôn lại

76647. retard nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chậm trễ, sự đến trễ|* ngoại động từ|- làm c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ retard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retard danh từ|- sự chậm trễ, sự đến trễ|* ngoại động từ|- làm chậm lại, làm trễ|=the rain retarded our departure|+ mưa làm chậm trễ việc khởi hành của chúng tôi|* nội động từ|- đến chậm, đến trễ||@retard|- chậm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retard
  • Phiên âm (nếu có): [ritɑ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của retard là: danh từ|- sự chậm trễ, sự đến trễ|* ngoại động từ|- làm chậm lại, làm trễ|=the rain retarded our departure|+ mưa làm chậm trễ việc khởi hành của chúng tôi|* nội động từ|- đến chậm, đến trễ||@retard|- chậm

76648. retardant nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) chất làm chậm lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ retardant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retardant danh từ|- (sinh vật học) chất làm chậm lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retardant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của retardant là: danh từ|- (sinh vật học) chất làm chậm lại

76649. retardate nghĩa tiếng việt là danh từ|- (mỹ) người trí tuệ phát triển chậm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ retardate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retardate danh từ|- (mỹ) người trí tuệ phát triển chậm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retardate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của retardate là: danh từ|- (mỹ) người trí tuệ phát triển chậm

76650. retardation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chậm, sự trễ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ retardation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retardation danh từ|- sự chậm, sự trễ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retardation
  • Phiên âm (nếu có): [,ri:tɑ:deiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của retardation là: danh từ|- sự chậm, sự trễ

76651. retardative nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm chậm trễ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ retardative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retardative tính từ|- làm chậm trễ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retardative
  • Phiên âm (nếu có): [ritɑ:dətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của retardative là: tính từ|- làm chậm trễ

76652. retardaton nghĩa tiếng việt là sự chậm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ retardaton là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retardatonsự chậm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retardaton
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của retardaton là: sự chậm

76653. retardatory nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm chậm trễ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ retardatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retardatory tính từ|- làm chậm trễ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retardatory
  • Phiên âm (nếu có): [ritɑ:dətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của retardatory là: tính từ|- làm chậm trễ

76654. retarded nghĩa tiếng việt là tính từ|- chậm phát triển thể chất, chậm phát triển tinh th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ retarded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retarded tính từ|- chậm phát triển thể chất, chậm phát triển tinh thần||@retarded|- bị chậm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retarded
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của retarded là: tính từ|- chậm phát triển thể chất, chậm phát triển tinh thần||@retarded|- bị chậm

76655. retarder nghĩa tiếng việt là danh từ|- chất làm chậm/ kìm hãm/ ức chế|- thiết bị hãm; g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ retarder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retarder danh từ|- chất làm chậm/ kìm hãm/ ức chế|- thiết bị hãm; guốc hãm|= car retarder|+ guốc hãm toa xe. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retarder
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của retarder là: danh từ|- chất làm chậm/ kìm hãm/ ức chế|- thiết bị hãm; guốc hãm|= car retarder|+ guốc hãm toa xe

76656. retarder-equipped nghĩa tiếng việt là tính từ|- (đường sắt) có trang bị bộ phận hãm toa xe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ retarder-equipped là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retarder-equipped tính từ|- (đường sắt) có trang bị bộ phận hãm toa xe. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retarder-equipped
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của retarder-equipped là: tính từ|- (đường sắt) có trang bị bộ phận hãm toa xe

76657. retarding-field nghĩa tiếng việt là danh từ|- trường trễ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ retarding-field là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retarding-field danh từ|- trường trễ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retarding-field
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của retarding-field là: danh từ|- trường trễ

76658. retardment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chậm, sự trễ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ retardment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retardment danh từ|- sự chậm, sự trễ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retardment
  • Phiên âm (nếu có): [,ri:tɑ:deiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của retardment là: danh từ|- sự chậm, sự trễ

76659. retch nghĩa tiếng việt là nội động từ|- nôn oẹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ retch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retch nội động từ|- nôn oẹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retch
  • Phiên âm (nếu có): [ri:tʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của retch là: nội động từ|- nôn oẹ

76660. retd nghĩa tiếng việt là tính từ|- vt của retired về hưu|* nội động từ|- vt của return(…)


Nghĩa tiếng việt của từ retd là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retd tính từ|- vt của retired về hưu|* nội động từ|- vt của returned trở về. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retd
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của retd là: tính từ|- vt của retired về hưu|* nội động từ|- vt của returned trở về

76661. rete nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều retia|- (giải phẫu) mạng lưới (dây thần ki(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rete là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rete danh từ|- số nhiều retia|- (giải phẫu) mạng lưới (dây thần kinh, mạch máu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rete
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rete là: danh từ|- số nhiều retia|- (giải phẫu) mạng lưới (dây thần kinh, mạch máu)

76662. retecious nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) dạng mạng lưới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ retecious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retecious tính từ|- (giải phẫu) dạng mạng lưới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retecious
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của retecious là: tính từ|- (giải phẫu) dạng mạng lưới

76663. retell nghĩa tiếng việt là ngoại động từ retold /ri:tould/|- nói lại, kể lại, thuật lạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ retell là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retell ngoại động từ retold /ri:tould/|- nói lại, kể lại, thuật lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retell
  • Phiên âm (nếu có): [ri:tel]
  • Nghĩa tiếng việt của retell là: ngoại động từ retold /ri:tould/|- nói lại, kể lại, thuật lại

76664. retelling nghĩa tiếng việt là danh từ|- bản kể lại mới|= a retelling of a greek legend|+ bản (…)


Nghĩa tiếng việt của từ retelling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retelling danh từ|- bản kể lại mới|= a retelling of a greek legend|+ bản viết mới về một truyền thuyết hy lạp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retelling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của retelling là: danh từ|- bản kể lại mới|= a retelling of a greek legend|+ bản viết mới về một truyền thuyết hy lạp

76665. retemper nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (kỹ thuật) hoà lại; trộn lại|- thay đổi tha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ retemper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retemper ngoại động từ|- (kỹ thuật) hoà lại; trộn lại|- thay đổi thành phần; làm giảm đi|- (luyện kim) tôi lại (thép). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retemper
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của retemper là: ngoại động từ|- (kỹ thuật) hoà lại; trộn lại|- thay đổi thành phần; làm giảm đi|- (luyện kim) tôi lại (thép)

76666. retention nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự giữ lại, sự cầm lại|- sự duy trì|- sự ghi nhớ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ retention là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retention danh từ|- sự giữ lại, sự cầm lại|- sự duy trì|- sự ghi nhớ; trí nhớ|- (y học) sự bí (đái...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retention
  • Phiên âm (nếu có): [ritenʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của retention là: danh từ|- sự giữ lại, sự cầm lại|- sự duy trì|- sự ghi nhớ; trí nhớ|- (y học) sự bí (đái...)

76667. retention ratio nghĩa tiếng việt là (econ) tỷ lệ giữ lại.|+ là tỷ lệ lợi nhuận ròng được tính (…)


Nghĩa tiếng việt của từ retention ratio là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retention ratio(econ) tỷ lệ giữ lại.|+ là tỷ lệ lợi nhuận ròng được tính làm thu nhập giữ lại.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retention ratio
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của retention ratio là: (econ) tỷ lệ giữ lại.|+ là tỷ lệ lợi nhuận ròng được tính làm thu nhập giữ lại.

76668. retentions nghĩa tiếng việt là (econ) các khoản giữ lại.|+ là tên gọi khác của thu nhập giữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ retentions là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retentions(econ) các khoản giữ lại.|+ là tên gọi khác của thu nhập giữ lại hoặc lợi nhuận không chia.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retentions
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của retentions là: (econ) các khoản giữ lại.|+ là tên gọi khác của thu nhập giữ lại hoặc lợi nhuận không chia.

76669. retentive nghĩa tiếng việt là tính từ|- giữ lại, cầm lại|=retentive of moisture|+ giữ ẩm|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ retentive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retentive tính từ|- giữ lại, cầm lại|=retentive of moisture|+ giữ ẩm|- dai, lâu (trí nhớ)|=retentive memory|+ trí nhớ dai||@retentive|- giữ lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retentive
  • Phiên âm (nếu có): [ritentiv]
  • Nghĩa tiếng việt của retentive là: tính từ|- giữ lại, cầm lại|=retentive of moisture|+ giữ ẩm|- dai, lâu (trí nhớ)|=retentive memory|+ trí nhớ dai||@retentive|- giữ lại

76670. retentively nghĩa tiếng việt là phó từ|- có khả năng nhớ các sự kiện; dai, lâu (trí nhớ)|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ retentively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retentively phó từ|- có khả năng nhớ các sự kiện; dai, lâu (trí nhớ)|- có khả năng giữ, có khả năng ngăn; giữ lại, cầm lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retentively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của retentively là: phó từ|- có khả năng nhớ các sự kiện; dai, lâu (trí nhớ)|- có khả năng giữ, có khả năng ngăn; giữ lại, cầm lại

76671. retentiveness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng có khả năng nhớ các sự kiện; sự dai, s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ retentiveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retentiveness danh từ|- tình trạng có khả năng nhớ các sự kiện; sự dai, sự lâu (trí nhớ)|- tình trạng có khả năng giữ, tình trạng có khả năng ngăn; sự giữ lại, sự cầm lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retentiveness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của retentiveness là: danh từ|- tình trạng có khả năng nhớ các sự kiện; sự dai, sự lâu (trí nhớ)|- tình trạng có khả năng giữ, tình trạng có khả năng ngăn; sự giữ lại, sự cầm lại

76672. retenue nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tự kiềm chế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ retenue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retenue danh từ|- sự tự kiềm chế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retenue
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của retenue là: danh từ|- sự tự kiềm chế

76673. rethink nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- suy tính lại, cân nhắc lại|* danh từ|- sự su(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rethink là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rethink ngoại động từ|- suy tính lại, cân nhắc lại|* danh từ|- sự suy tính lại, sự cân nhắc lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rethink
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rethink là: ngoại động từ|- suy tính lại, cân nhắc lại|* danh từ|- sự suy tính lại, sự cân nhắc lại

76674. rethought nghĩa tiếng việt là động từ|- quá khứ và quá khứ phân từ của rethink(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rethought là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rethought động từ|- quá khứ và quá khứ phân từ của rethink. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rethought
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rethought là: động từ|- quá khứ và quá khứ phân từ của rethink

76675. rethrash nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (nông nghiệp) đập lại rơm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rethrash là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rethrash ngoại động từ|- (nông nghiệp) đập lại rơm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rethrash
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rethrash là: ngoại động từ|- (nông nghiệp) đập lại rơm

76676. rethread nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (ngành dệt) mắc lại sợi|- (kỹ thuật) ren la(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rethread là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rethread ngoại động từ|- (ngành dệt) mắc lại sợi|- (kỹ thuật) ren lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rethread
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rethread là: ngoại động từ|- (ngành dệt) mắc lại sợi|- (kỹ thuật) ren lại

76677. retia nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều|- xem rete(…)


Nghĩa tiếng việt của từ retia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retia danh từ|- số nhiều|- xem rete. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của retia là: danh từ|- số nhiều|- xem rete

76678. retiarius nghĩa tiếng việt là danh từ|- (cổ la mã) đấu sĩ mặt mạng lưới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ retiarius là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retiarius danh từ|- (cổ la mã) đấu sĩ mặt mạng lưới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retiarius
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của retiarius là: danh từ|- (cổ la mã) đấu sĩ mặt mạng lưới

76679. retiary nghĩa tiếng việt là tính từ|- hình lưới; thuộc lưới (nhện)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ retiary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retiary tính từ|- hình lưới; thuộc lưới (nhện). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retiary
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của retiary là: tính từ|- hình lưới; thuộc lưới (nhện)

76680. reticence nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính trầm lặng, tính ít nói; tính dè dặt kín đá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reticence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reticence danh từ|- tính trầm lặng, tính ít nói; tính dè dặt kín đáo trong lời nói. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reticence
  • Phiên âm (nếu có): [retisəns]
  • Nghĩa tiếng việt của reticence là: danh từ|- tính trầm lặng, tính ít nói; tính dè dặt kín đáo trong lời nói

76681. reticent nghĩa tiếng việt là tính từ|- trầm lặng, ít nói; dè dặt kín đáo trong lời nói(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reticent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reticent tính từ|- trầm lặng, ít nói; dè dặt kín đáo trong lời nói. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reticent
  • Phiên âm (nếu có): [retisənt]
  • Nghĩa tiếng việt của reticent là: tính từ|- trầm lặng, ít nói; dè dặt kín đáo trong lời nói

76682. reticently nghĩa tiếng việt là phó từ|- dè dặt, kín đáo (trong cách nói )|- trầm lặng, ít(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reticently là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reticently phó từ|- dè dặt, kín đáo (trong cách nói )|- trầm lặng, ít nói. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reticently
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reticently là: phó từ|- dè dặt, kín đáo (trong cách nói )|- trầm lặng, ít nói

76683. reticle nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường kẻ ở mắt lưới; đường chữ thập (trong dụng c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reticle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reticle danh từ|- đường kẻ ở mắt lưới; đường chữ thập (trong dụng cụ quang học) ((cũng) reticule). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reticle
  • Phiên âm (nếu có): [retikl]
  • Nghĩa tiếng việt của reticle là: danh từ|- đường kẻ ở mắt lưới; đường chữ thập (trong dụng cụ quang học) ((cũng) reticule)

76684. reticula nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều reticula /ritikju:lə/|- (động vật học) dạ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ reticula là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reticula danh từ, số nhiều reticula /ritikju:lə/|- (động vật học) dạ tổ ong (loài nhai lại)|- (giải phẫu) màng lưới, mô lưới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reticula
  • Phiên âm (nếu có): [ritikju:ləm]
  • Nghĩa tiếng việt của reticula là: danh từ, số nhiều reticula /ritikju:lə/|- (động vật học) dạ tổ ong (loài nhai lại)|- (giải phẫu) màng lưới, mô lưới

76685. reticular nghĩa tiếng việt là tính từ|- dạng lưới; thuộc lưới|- phức tạp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reticular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reticular tính từ|- dạng lưới; thuộc lưới|- phức tạp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reticular
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reticular là: tính từ|- dạng lưới; thuộc lưới|- phức tạp

76686. reticulate nghĩa tiếng việt là tính từ|- hình mắc lưới, hình mạng|* ngoại động từ|- làm (…)


Nghĩa tiếng việt của từ reticulate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reticulate tính từ|- hình mắc lưới, hình mạng|* ngoại động từ|- làm thành hình mắt lưới|* nội động từ|- có hình mắc lưới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reticulate
  • Phiên âm (nếu có): [ritikjulit]
  • Nghĩa tiếng việt của reticulate là: tính từ|- hình mắc lưới, hình mạng|* ngoại động từ|- làm thành hình mắt lưới|* nội động từ|- có hình mắc lưới

76687. reticulated nghĩa tiếng việt là tính từ|- có hình mắt lưới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reticulated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reticulated tính từ|- có hình mắt lưới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reticulated
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reticulated là: tính từ|- có hình mắt lưới

76688. reticulation nghĩa tiếng việt là danh từ|- hình mắc lưới; cấu tạo hình mắc lưới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reticulation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reticulation danh từ|- hình mắc lưới; cấu tạo hình mắc lưới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reticulation
  • Phiên âm (nếu có): [ri,tikjuleiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của reticulation là: danh từ|- hình mắc lưới; cấu tạo hình mắc lưới

76689. reticule nghĩa tiếng việt là danh từ|- (như) reticle|- túi lưới (của phụ nữ); túi xách tay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reticule là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reticule danh từ|- (như) reticle|- túi lưới (của phụ nữ); túi xách tay (của phụ nữ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reticule
  • Phiên âm (nếu có): [retikju:l]
  • Nghĩa tiếng việt của reticule là: danh từ|- (như) reticle|- túi lưới (của phụ nữ); túi xách tay (của phụ nữ)

76690. reticulin nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) chất lưới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reticulin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reticulin danh từ|- (sinh vật học) chất lưới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reticulin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reticulin là: danh từ|- (sinh vật học) chất lưới

76691. reticulocyte nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) tế bào lưới; buồng cầu lưới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reticulocyte là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reticulocyte danh từ|- (sinh vật học) tế bào lưới; buồng cầu lưới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reticulocyte
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reticulocyte là: danh từ|- (sinh vật học) tế bào lưới; buồng cầu lưới

76692. reticulopodia nghĩa tiếng việt là danh từ|- chân lưới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reticulopodia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reticulopodia danh từ|- chân lưới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reticulopodia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reticulopodia là: danh từ|- chân lưới

76693. reticulum nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều reticula /ritikju:lə/|- (động vật học) dạ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ reticulum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reticulum danh từ, số nhiều reticula /ritikju:lə/|- (động vật học) dạ tổ ong (loài nhai lại)|- (giải phẫu) màng lưới, mô lưới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reticulum
  • Phiên âm (nếu có): [ritikju:ləm]
  • Nghĩa tiếng việt của reticulum là: danh từ, số nhiều reticula /ritikju:lə/|- (động vật học) dạ tổ ong (loài nhai lại)|- (giải phẫu) màng lưới, mô lưới

76694. retiform nghĩa tiếng việt là danh từ|- hình mạng lưới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ retiform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retiform danh từ|- hình mạng lưới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retiform
  • Phiên âm (nếu có): [retifɔ:m]
  • Nghĩa tiếng việt của retiform là: danh từ|- hình mạng lưới

76695. retiling nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lợp mái lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ retiling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retiling danh từ|- sự lợp mái lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retiling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của retiling là: danh từ|- sự lợp mái lại

76696. retimber nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- chống lại (hầm lò)|- chữa lại vì lò(…)


Nghĩa tiếng việt của từ retimber là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retimber ngoại động từ|- chống lại (hầm lò)|- chữa lại vì lò. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retimber
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của retimber là: ngoại động từ|- chống lại (hầm lò)|- chữa lại vì lò

76697. retime nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- chỉnh lại thời điểm; tính lại thời gian|- đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ retime là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retime ngoại động từ|- chỉnh lại thời điểm; tính lại thời gian|- định lại giờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retime
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của retime là: ngoại động từ|- chỉnh lại thời điểm; tính lại thời gian|- định lại giờ

76698. retin- nghĩa tiếng việt là hình thái ghép có nghĩa là võng mạc|- retinosis|- sự thoái h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ retin- là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retin-hình thái ghép có nghĩa là võng mạc|- retinosis|- sự thoái hoá võng mạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retin-
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của retin- là: hình thái ghép có nghĩa là võng mạc|- retinosis|- sự thoái hoá võng mạc

76699. retina nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều retinas /retinəz/, retinae /retini:/|- (giả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ retina là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retina danh từ, số nhiều retinas /retinəz/, retinae /retini:/|- (giải phẫu) màng lưới, võng mạc (mắt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retina
  • Phiên âm (nếu có): [retinə]
  • Nghĩa tiếng việt của retina là: danh từ, số nhiều retinas /retinəz/, retinae /retini:/|- (giải phẫu) màng lưới, võng mạc (mắt)

76700. retinacula nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều|- xem retinaculum(…)


Nghĩa tiếng việt của từ retinacula là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retinacula danh từ|- số nhiều|- xem retinaculum. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retinacula
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của retinacula là: danh từ|- số nhiều|- xem retinaculum

76701. retinaculum nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều retinacula|- (động vật học) móc cánh; mấu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ retinaculum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retinaculum danh từ|- số nhiều retinacula|- (động vật học) móc cánh; mấu móc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retinaculum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của retinaculum là: danh từ|- số nhiều retinacula|- (động vật học) móc cánh; mấu móc

76702. retinae nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều retinas /retinəz/, retinae /retini:/|- (giả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ retinae là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retinae danh từ, số nhiều retinas /retinəz/, retinae /retini:/|- (giải phẫu) màng lưới, võng mạc (mắt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retinae
  • Phiên âm (nếu có): [retinə]
  • Nghĩa tiếng việt của retinae là: danh từ, số nhiều retinas /retinəz/, retinae /retini:/|- (giải phẫu) màng lưới, võng mạc (mắt)

76703. retinal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) màng lưới, (thuộc) võng mạc ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ retinal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retinal tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) màng lưới, (thuộc) võng mạc (mắt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retinal
  • Phiên âm (nếu có): [retinl]
  • Nghĩa tiếng việt của retinal là: tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) màng lưới, (thuộc) võng mạc (mắt)

76704. retinalla nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) lưới tơ thần kinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ retinalla là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retinalla danh từ|- (giải phẫu) lưới tơ thần kinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retinalla
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của retinalla là: danh từ|- (giải phẫu) lưới tơ thần kinh

76705. retinene nghĩa tiếng việt là danh từ|- retinen; võng tố; chất lưới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ retinene là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retinene danh từ|- retinen; võng tố; chất lưới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retinene
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của retinene là: danh từ|- retinen; võng tố; chất lưới

76706. retinerved nghĩa tiếng việt là tính từ|- có gân mạng lưới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ retinerved là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retinerved tính từ|- có gân mạng lưới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retinerved
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của retinerved là: tính từ|- có gân mạng lưới

76707. retinitis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) viêm màng lưới, viêm võng mạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ retinitis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retinitis danh từ|- (y học) viêm màng lưới, viêm võng mạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retinitis
  • Phiên âm (nếu có): [,retinaitis]
  • Nghĩa tiếng việt của retinitis là: danh từ|- (y học) viêm màng lưới, viêm võng mạc

76708. retinoid nghĩa tiếng việt là tính từ|- dạng lưới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ retinoid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retinoid tính từ|- dạng lưới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retinoid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của retinoid là: tính từ|- dạng lưới

76709. retinopathy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) bệnh màng lưới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ retinopathy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retinopathy danh từ|- (y học) bệnh màng lưới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retinopathy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của retinopathy là: danh từ|- (y học) bệnh màng lưới

76710. retinophore nghĩa tiếng việt là danh từ|- tế bào lưới (mắt động vật chân khớp)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ retinophore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retinophore danh từ|- tế bào lưới (mắt động vật chân khớp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retinophore
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của retinophore là: danh từ|- tế bào lưới (mắt động vật chân khớp)

76711. retinoscope nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) kính soi màng lưới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ retinoscope là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retinoscope danh từ|- (y học) kính soi màng lưới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retinoscope
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của retinoscope là: danh từ|- (y học) kính soi màng lưới

76712. retinoscopy nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự soi màng lưới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ retinoscopy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retinoscopy danh từ|- sự soi màng lưới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retinoscopy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của retinoscopy là: danh từ|- sự soi màng lưới

76713. retinosis nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thoái hoá võng mạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ retinosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retinosis danh từ|- sự thoái hoá võng mạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retinosis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của retinosis là: danh từ|- sự thoái hoá võng mạc

76714. retinue nghĩa tiếng việt là danh từ|- đoàn tuỳ tùng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ retinue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retinue danh từ|- đoàn tuỳ tùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retinue
  • Phiên âm (nếu có): [retinju:]
  • Nghĩa tiếng việt của retinue là: danh từ|- đoàn tuỳ tùng

76715. retire nghĩa tiếng việt là nội động từ|- rời bỏ, đi ra, rút về, lui về (một nơi nào ki(…)


Nghĩa tiếng việt của từ retire là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retire nội động từ|- rời bỏ, đi ra, rút về, lui về (một nơi nào kín đáo...)|=to retire from the room|+ ra khỏi căn phòng|=to retire from the world|+ rời bỏ thế tục, sống ẩn dật; đi tu|=to retire for the night; to retire to bed|+ đi ngủ|=to retire into oneself|+ thu vào cái vỏ của mình mà sống|- đi ngủ ((cũng) to retire to bed)|- thôi việc; về hưu|=to retire from business|+ thôi không kinh doanh nữa|=to retire on a pension|+ về hưu|=retiring pension|+ lương hưu trí|=retiting age|+ tuổi về hưu|- (quân sự) rút lui|- thể bỏ cuộc|=to retire from the race|+ bỏ cuộc đua|* ngoại động từ|- cho về hưu (công chức)|- (quân sự) cho rút lui|- (tài chính) rút về, không cho lưu hành (một loại tiền...)|* danh từ|- (quân sự) hiệu lệnh rút lui|=to sound the retire|+ thổi kèn ra lệnh rút lui. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retire
  • Phiên âm (nếu có): [ritaiə]
  • Nghĩa tiếng việt của retire là: nội động từ|- rời bỏ, đi ra, rút về, lui về (một nơi nào kín đáo...)|=to retire from the room|+ ra khỏi căn phòng|=to retire from the world|+ rời bỏ thế tục, sống ẩn dật; đi tu|=to retire for the night; to retire to bed|+ đi ngủ|=to retire into oneself|+ thu vào cái vỏ của mình mà sống|- đi ngủ ((cũng) to retire to bed)|- thôi việc; về hưu|=to retire from business|+ thôi không kinh doanh nữa|=to retire on a pension|+ về hưu|=retiring pension|+ lương hưu trí|=retiting age|+ tuổi về hưu|- (quân sự) rút lui|- thể bỏ cuộc|=to retire from the race|+ bỏ cuộc đua|* ngoại động từ|- cho về hưu (công chức)|- (quân sự) cho rút lui|- (tài chính) rút về, không cho lưu hành (một loại tiền...)|* danh từ|- (quân sự) hiệu lệnh rút lui|=to sound the retire|+ thổi kèn ra lệnh rút lui

76716. retired nghĩa tiếng việt là tính từ|- ẩn dật, xa lánh mọi người|=a retired life|+ cuộc sô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ retired là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retired tính từ|- ẩn dật, xa lánh mọi người|=a retired life|+ cuộc sống ẩn dật|- hẻo lánh, ít người qua lại|=a retired sopt|+ nơi hẻo lánh|- đã về hưu; đã thôi (làm việc, buôn bán, kinh doanh...)|=a retired officer|+ một sĩ quan về hưu|=retired pay|+ lương hưu trí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retired
  • Phiên âm (nếu có): [ritaiəd]
  • Nghĩa tiếng việt của retired là: tính từ|- ẩn dật, xa lánh mọi người|=a retired life|+ cuộc sống ẩn dật|- hẻo lánh, ít người qua lại|=a retired sopt|+ nơi hẻo lánh|- đã về hưu; đã thôi (làm việc, buôn bán, kinh doanh...)|=a retired officer|+ một sĩ quan về hưu|=retired pay|+ lương hưu trí

76717. retirement nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ẩn dật|=to live in retirement|+ sống ẩn dật|- nơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ retirement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retirement danh từ|- sự ẩn dật|=to live in retirement|+ sống ẩn dật|- nơi hẻo lánh, nơi ẩn dật|- sự về hưu, sự thôi (làm việc kinh doanh...)|- (quân sự) sự rút lui|- (thể dục,thể thao) sự bỏ cuộc|- (tài chính) sự rút về, sự không cho lưu hành (một loại tiền...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retirement
  • Phiên âm (nếu có): [ritaiəmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của retirement là: danh từ|- sự ẩn dật|=to live in retirement|+ sống ẩn dật|- nơi hẻo lánh, nơi ẩn dật|- sự về hưu, sự thôi (làm việc kinh doanh...)|- (quân sự) sự rút lui|- (thể dục,thể thao) sự bỏ cuộc|- (tài chính) sự rút về, sự không cho lưu hành (một loại tiền...)

76718. retirement age nghĩa tiếng việt là danh từ|- tuổi về hưu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ retirement age là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retirement age danh từ|- tuổi về hưu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retirement age
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của retirement age là: danh từ|- tuổi về hưu

76719. retiring nghĩa tiếng việt là tính từ|- xa lánh mọi người, không thích xuất đầu lộ diện|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ retiring là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retiring tính từ|- xa lánh mọi người, không thích xuất đầu lộ diện|- kín đáo; khiêm tốn|- dành cho người về hưu|=a retiring allowance|+ tiền trợ cấp cho người về hưu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retiring
  • Phiên âm (nếu có): [ritaiəriɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của retiring là: tính từ|- xa lánh mọi người, không thích xuất đầu lộ diện|- kín đáo; khiêm tốn|- dành cho người về hưu|=a retiring allowance|+ tiền trợ cấp cho người về hưu

76720. retiring-room nghĩa tiếng việt là danh từ|- phòng nghỉ ngơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ retiring-room là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retiring-room danh từ|- phòng nghỉ ngơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retiring-room
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của retiring-room là: danh từ|- phòng nghỉ ngơi

76721. retisolution nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hoà tan thể lưới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ retisolution là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retisolution danh từ|- sự hoà tan thể lưới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retisolution
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của retisolution là: danh từ|- sự hoà tan thể lưới

76722. retispersion nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phân tán thể lưới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ retispersion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retispersion danh từ|- sự phân tán thể lưới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retispersion
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của retispersion là: danh từ|- sự phân tán thể lưới

76723. retold nghĩa tiếng việt là ngoại động từ retold /ri:tould/|- nói lại, kể lại, thuật lạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ retold là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retold ngoại động từ retold /ri:tould/|- nói lại, kể lại, thuật lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retold
  • Phiên âm (nếu có): [ri:tel]
  • Nghĩa tiếng việt của retold là: ngoại động từ retold /ri:tould/|- nói lại, kể lại, thuật lại

76724. retook nghĩa tiếng việt là danh từ|- (điện ảnh) sự quay lại (một cảnh)|- cảnh quay lại|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ retook là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retook danh từ|- (điện ảnh) sự quay lại (một cảnh)|- cảnh quay lại|* ngoại động từ retook /ri:tuk/, retaken /ri:teikn/|- lấy lại, chiếm lại (một đồn luỹ)|- bắt lại (người tù)|- (điện ảnh) quay lại (một cảnh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retook
  • Phiên âm (nếu có): [ri:teik]
  • Nghĩa tiếng việt của retook là: danh từ|- (điện ảnh) sự quay lại (một cảnh)|- cảnh quay lại|* ngoại động từ retook /ri:tuk/, retaken /ri:teikn/|- lấy lại, chiếm lại (một đồn luỹ)|- bắt lại (người tù)|- (điện ảnh) quay lại (một cảnh)

76725. retool nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- trang bị lại; trang bị lại công cụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ retool là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retool ngoại động từ|- trang bị lại; trang bị lại công cụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retool
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của retool là: ngoại động từ|- trang bị lại; trang bị lại công cụ

76726. retort nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trả miếng, sự trả đũa; sự vặn lại; sự đập la(…)


Nghĩa tiếng việt của từ retort là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retort danh từ|- sự trả miếng, sự trả đũa; sự vặn lại; sự đập lại, sự bắt bẻ lại, sự câi lại, sự đối đáp lại|- lời vặn lại, lời đập lại, lời câi lại, lời đối đáp lại|* động từ|- trả miếng, trả đũa, vặn lại; đập lại, bắt bẻ lại, câi lại, đối đáp lại (lý lẽ...)|=to retort a charge on someone|+ tố cáo trả lại ai|* danh từ|- (hoá học) bình cổ cong|* ngoại động từ|- chưng (cất) bằng bình cổ cong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retort
  • Phiên âm (nếu có): [ritɔ:t]
  • Nghĩa tiếng việt của retort là: danh từ|- sự trả miếng, sự trả đũa; sự vặn lại; sự đập lại, sự bắt bẻ lại, sự câi lại, sự đối đáp lại|- lời vặn lại, lời đập lại, lời câi lại, lời đối đáp lại|* động từ|- trả miếng, trả đũa, vặn lại; đập lại, bắt bẻ lại, câi lại, đối đáp lại (lý lẽ...)|=to retort a charge on someone|+ tố cáo trả lại ai|* danh từ|- (hoá học) bình cổ cong|* ngoại động từ|- chưng (cất) bằng bình cổ cong

76727. retorted nghĩa tiếng việt là tính từ|- cong queo, vặn vẹo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ retorted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retorted tính từ|- cong queo, vặn vẹo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retorted
  • Phiên âm (nếu có): [ritɔ:tid]
  • Nghĩa tiếng việt của retorted là: tính từ|- cong queo, vặn vẹo

76728. retorting nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chưng, cất trong bình cổ cong|- sự tách hơi hỗn (…)


Nghĩa tiếng việt của từ retorting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retorting danh từ|- sự chưng, cất trong bình cổ cong|- sự tách hơi hỗn hống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retorting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của retorting là: danh từ|- sự chưng, cất trong bình cổ cong|- sự tách hơi hỗn hống

76729. retortion nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bẻ ngược trở lại, sự uốn ngược trở lại|- sự (…)


Nghĩa tiếng việt của từ retortion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retortion danh từ|- sự bẻ ngược trở lại, sự uốn ngược trở lại|- sự đàn áp trả thù kiều dân nước ngoài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retortion
  • Phiên âm (nếu có): [ritɔ:ʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của retortion là: danh từ|- sự bẻ ngược trở lại, sự uốn ngược trở lại|- sự đàn áp trả thù kiều dân nước ngoài

76730. retouch nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sửa sang, sự sửa lại|- nét sửa sang, nét sửa l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ retouch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retouch danh từ|- sự sửa sang, sự sửa lại|- nét sửa sang, nét sửa lại (một bức ảnh...)|* ngoại động từ|- sửa sang, sửa lại (một bức ảnh...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retouch
  • Phiên âm (nếu có): [ri:tʌtʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của retouch là: danh từ|- sự sửa sang, sự sửa lại|- nét sửa sang, nét sửa lại (một bức ảnh...)|* ngoại động từ|- sửa sang, sửa lại (một bức ảnh...)

76731. retoucher nghĩa tiếng việt là danh từ|- người sửa ảnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ retoucher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retoucher danh từ|- người sửa ảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retoucher
  • Phiên âm (nếu có): [ri:tʌtʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của retoucher là: danh từ|- người sửa ảnh

76732. retrace nghĩa tiếng việt là ngoại động từ+ (re-trace) /ri:treis/|- vạch lại, kẻ lại, vẽ l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ retrace là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retrace ngoại động từ+ (re-trace) /ri:treis/|- vạch lại, kẻ lại, vẽ lại|* ngoại động từ|- truy cứu gốc tích|- hồi tưởng lại|- trở lại (con đường cũ); thoái lui|=to retrace ones step (way)|+ thoái lui; trở lại ý kiến trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retrace
  • Phiên âm (nếu có): [ri:treis]
  • Nghĩa tiếng việt của retrace là: ngoại động từ+ (re-trace) /ri:treis/|- vạch lại, kẻ lại, vẽ lại|* ngoại động từ|- truy cứu gốc tích|- hồi tưởng lại|- trở lại (con đường cũ); thoái lui|=to retrace ones step (way)|+ thoái lui; trở lại ý kiến trước

76733. retract nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- rụt vào, thụt vào, co vào|=the tortoise retra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ retract là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retract ngoại động từ|- rụt vào, thụt vào, co vào|=the tortoise retracted its head|+ con rùa rụt đầu vào|- rút lại (lời hứa); rút lui (ý kiến); huỷ bỏ (lời tuyên bố); chối, không nhận, nuốt (lời)|=to retract ones opinion|+ rút lui ý kiến|=to retract a statement|+ huỷ bỏ lời tuyên bố|* nội động từ|- rụt vào, thụt vào, co vào (cổ...)|- rút lui ý kiến; nuốt lời; (pháp lý) phản cung||@retract|- (tô pô) co rút, co|- deformation r. co rút biến dạng |- neighbourhood r. co rút lân cận |- strong r. co mạnh|- weak r. co yếu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retract
  • Phiên âm (nếu có): [ritrækt]
  • Nghĩa tiếng việt của retract là: ngoại động từ|- rụt vào, thụt vào, co vào|=the tortoise retracted its head|+ con rùa rụt đầu vào|- rút lại (lời hứa); rút lui (ý kiến); huỷ bỏ (lời tuyên bố); chối, không nhận, nuốt (lời)|=to retract ones opinion|+ rút lui ý kiến|=to retract a statement|+ huỷ bỏ lời tuyên bố|* nội động từ|- rụt vào, thụt vào, co vào (cổ...)|- rút lui ý kiến; nuốt lời; (pháp lý) phản cung||@retract|- (tô pô) co rút, co|- deformation r. co rút biến dạng |- neighbourhood r. co rút lân cận |- strong r. co mạnh|- weak r. co yếu

76734. retractable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể rụt vào, có thể co vào|=retractable inderca(…)


Nghĩa tiếng việt của từ retractable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retractable tính từ|- có thể rụt vào, có thể co vào|=retractable indercarriage|+ bộ bánh hạ cánh có thể rút lên được (ở máy bay)|- có thể rút lại (lời hứa, ý kiến...); có thể huỷ bỏ (lời tuyên bố); có thể chối (lời nói). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retractable
  • Phiên âm (nếu có): [ritræktəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của retractable là: tính từ|- có thể rụt vào, có thể co vào|=retractable indercarriage|+ bộ bánh hạ cánh có thể rút lên được (ở máy bay)|- có thể rút lại (lời hứa, ý kiến...); có thể huỷ bỏ (lời tuyên bố); có thể chối (lời nói)

76735. retractation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự rút lại (lời hứa, ý kiến); sự huỷ bỏ (lời tu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ retractation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retractation danh từ|- sự rút lại (lời hứa, ý kiến); sự huỷ bỏ (lời tuyên bố); sự không nhận (lời cam kết...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retractation
  • Phiên âm (nếu có): [,ri:trækteiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của retractation là: danh từ|- sự rút lại (lời hứa, ý kiến); sự huỷ bỏ (lời tuyên bố); sự không nhận (lời cam kết...)

76736. retractile nghĩa tiếng việt là tính từ|- co rút|=retractile strength|+ sức co rút(…)


Nghĩa tiếng việt của từ retractile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retractile tính từ|- co rút|=retractile strength|+ sức co rút. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retractile
  • Phiên âm (nếu có): [ritræktail]
  • Nghĩa tiếng việt của retractile là: tính từ|- co rút|=retractile strength|+ sức co rút

76737. retractility nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính co rút(…)


Nghĩa tiếng việt của từ retractility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retractility danh từ|- tính co rút. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retractility
  • Phiên âm (nếu có): [,ri:træktiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của retractility là: danh từ|- tính co rút

76738. retraction nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự co rút, sự rút lại, sự rụt vào (móng, lưỡi...(…)


Nghĩa tiếng việt của từ retraction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retraction danh từ|- sự co rút, sự rút lại, sự rụt vào (móng, lưỡi...)|- (như) retractation||@retraction|- sự co rút. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retraction
  • Phiên âm (nếu có): [ritrækʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của retraction là: danh từ|- sự co rút, sự rút lại, sự rụt vào (móng, lưỡi...)|- (như) retractation||@retraction|- sự co rút

76739. retractor nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) cơ co rút|- (y học) cái banh miệng vết (…)


Nghĩa tiếng việt của từ retractor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retractor danh từ|- (giải phẫu) cơ co rút|- (y học) cái banh miệng vết mổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retractor
  • Phiên âm (nếu có): [ritræktə]
  • Nghĩa tiếng việt của retractor là: danh từ|- (giải phẫu) cơ co rút|- (y học) cái banh miệng vết mổ

76740. retral nghĩa tiếng việt là tính từ|- sau, ở đằng sau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ retral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retral tính từ|- sau, ở đằng sau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retral
  • Phiên âm (nếu có): [ri:trəl]
  • Nghĩa tiếng việt của retral là: tính từ|- sau, ở đằng sau

76741. retransfer nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- dời lại, chuyển lại, dọn nhà|- lại nhường (…)


Nghĩa tiếng việt của từ retransfer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retransfer ngoại động từ|- dời lại, chuyển lại, dọn nhà|- lại nhường lại, lại chuyển lại|- lại đồ lại, lại in lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retransfer
  • Phiên âm (nếu có): [ri:trænsfə:]
  • Nghĩa tiếng việt của retransfer là: ngoại động từ|- dời lại, chuyển lại, dọn nhà|- lại nhường lại, lại chuyển lại|- lại đồ lại, lại in lại

76742. retransform nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- thay đổi lại, biến đổi lại|- làm cho biến c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ retransform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retransform ngoại động từ|- thay đổi lại, biến đổi lại|- làm cho biến chất lại, làm cho biến tính lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retransform
  • Phiên âm (nếu có): [ri:trænsfɔ:m]
  • Nghĩa tiếng việt của retransform là: ngoại động từ|- thay đổi lại, biến đổi lại|- làm cho biến chất lại, làm cho biến tính lại

76743. retranslate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- dịch lại|- dịch trở lại nguyên văn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ retranslate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retranslate ngoại động từ|- dịch lại|- dịch trở lại nguyên văn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retranslate
  • Phiên âm (nếu có): [ri:trænsleit]
  • Nghĩa tiếng việt của retranslate là: ngoại động từ|- dịch lại|- dịch trở lại nguyên văn

76744. retranslation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự dịch lại; bản dịch lại|- sự dịch trở lại nguy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ retranslation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retranslation danh từ|- sự dịch lại; bản dịch lại|- sự dịch trở lại nguyên văn; bản dịch trở lại nguyên văn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retranslation
  • Phiên âm (nếu có): [ri:trænsleiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của retranslation là: danh từ|- sự dịch lại; bản dịch lại|- sự dịch trở lại nguyên văn; bản dịch trở lại nguyên văn

76745. retranslocation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chuyển đổi lại vị trí/ sự tái hoán vị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ retranslocation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retranslocation danh từ|- sự chuyển đổi lại vị trí/ sự tái hoán vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retranslocation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của retranslocation là: danh từ|- sự chuyển đổi lại vị trí/ sự tái hoán vị

76746. retransmission nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự truyền lại, sự phát lại, sự tiếp phát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ retransmission là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retransmission danh từ|- sự truyền lại, sự phát lại, sự tiếp phát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retransmission
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của retransmission là: danh từ|- sự truyền lại, sự phát lại, sự tiếp phát

76747. retransmit nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- truyền lại; phát lại; tiếp phát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ retransmit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retransmit ngoại động từ|- truyền lại; phát lại; tiếp phát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retransmit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của retransmit là: ngoại động từ|- truyền lại; phát lại; tiếp phát

76748. retransmiter nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy chuyển phát, máy tiếp phát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ retransmiter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retransmiter danh từ|- máy chuyển phát, máy tiếp phát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retransmiter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của retransmiter là: danh từ|- máy chuyển phát, máy tiếp phát

76749. retread nghĩa tiếng việt là ngoại động từ retrod /ri:trɔd/, retrodden /ri:trɔdn/|- lại giâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ retread là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retread ngoại động từ retrod /ri:trɔd/, retrodden /ri:trɔdn/|- lại giẫm lên, lại đạp lên, giày xéo một lần nữa|- đi theo (một con đường...) một lần nữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retread
  • Phiên âm (nếu có): [ri:tred]
  • Nghĩa tiếng việt của retread là: ngoại động từ retrod /ri:trɔd/, retrodden /ri:trɔdn/|- lại giẫm lên, lại đạp lên, giày xéo một lần nữa|- đi theo (một con đường...) một lần nữa

76750. retreader nghĩa tiếng việt là danh từ|- khuôn đắp lại lốp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ retreader là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retreader danh từ|- khuôn đắp lại lốp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retreader
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của retreader là: danh từ|- khuôn đắp lại lốp

76751. retreat nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) sự rút lui, sự rút quân; hiệu lệnh rút q(…)


Nghĩa tiếng việt của từ retreat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retreat danh từ|- (quân sự) sự rút lui, sự rút quân; hiệu lệnh rút quân|=to sound the retreat|+ thổi hiệu lệnh rút lui|=to cut off (intercept) an armys retreat|+ cắt đường rút lui của một đạo quân|=to make good ones retreat|+ rút lui bình yên vô sự|- (quân sự) tiếng kèn (trống) thu không|- sự ẩn dật|=to go into retreat|+ sống một đời ẩn dật|- nơi ẩn dật ((tôn giáo)) nơi tu đạo|- nơi trốn tránh, sào huyệt (của bọn cướp...)|- nhà dưỡng lão, trại cứu tế; bệnh viện tinh thần kinh|* nội động từ|- lùi, rút lui|- (quân sự) rút lui|- lẹm, trợt ra sau (cằm, trán...)|=retreating chin|+ cằm lẹm|=retreat ing forehead|+ trán trợt ra sau|* ngoại động từ|- (đánh cờ) rút (quân) về (tránh thế bị vây hãm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retreat
  • Phiên âm (nếu có): [ritri:t]
  • Nghĩa tiếng việt của retreat là: danh từ|- (quân sự) sự rút lui, sự rút quân; hiệu lệnh rút quân|=to sound the retreat|+ thổi hiệu lệnh rút lui|=to cut off (intercept) an armys retreat|+ cắt đường rút lui của một đạo quân|=to make good ones retreat|+ rút lui bình yên vô sự|- (quân sự) tiếng kèn (trống) thu không|- sự ẩn dật|=to go into retreat|+ sống một đời ẩn dật|- nơi ẩn dật ((tôn giáo)) nơi tu đạo|- nơi trốn tránh, sào huyệt (của bọn cướp...)|- nhà dưỡng lão, trại cứu tế; bệnh viện tinh thần kinh|* nội động từ|- lùi, rút lui|- (quân sự) rút lui|- lẹm, trợt ra sau (cằm, trán...)|=retreating chin|+ cằm lẹm|=retreat ing forehead|+ trán trợt ra sau|* ngoại động từ|- (đánh cờ) rút (quân) về (tránh thế bị vây hãm)

76752. retree nghĩa tiếng việt là danh từ|- giấy thứ phẩm; giấy kém phẩm chất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ retree là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retree danh từ|- giấy thứ phẩm; giấy kém phẩm chất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retree
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của retree là: danh từ|- giấy thứ phẩm; giấy kém phẩm chất

76753. retrench nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- hạn chế, giảm (tiền chi tiêu...)|- bớt đi, bo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ retrench là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retrench ngoại động từ|- hạn chế, giảm (tiền chi tiêu...)|- bớt đi, bỏ đi, cắt (một đoạn...); cắt xén (một quyển sách); rút ngắn (một bài diễn văn)|* nội động từ|- tự hạn chế chi tiêu, thực hiện tiết kiệm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retrench
  • Phiên âm (nếu có): [ritrentʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của retrench là: ngoại động từ|- hạn chế, giảm (tiền chi tiêu...)|- bớt đi, bỏ đi, cắt (một đoạn...); cắt xén (một quyển sách); rút ngắn (một bài diễn văn)|* nội động từ|- tự hạn chế chi tiêu, thực hiện tiết kiệm

76754. retrenchment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bớt, sự giảm bớt (tiền chi tiêu)|- sự bỏ bớt, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ retrenchment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retrenchment danh từ|- sự bớt, sự giảm bớt (tiền chi tiêu)|- sự bỏ bớt, sự cắt xén (một đoạn văn)|- (quân sự) sự đắp luỹ, sự xây thành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retrenchment
  • Phiên âm (nếu có): [ritrentʃmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của retrenchment là: danh từ|- sự bớt, sự giảm bớt (tiền chi tiêu)|- sự bỏ bớt, sự cắt xén (một đoạn văn)|- (quân sự) sự đắp luỹ, sự xây thành

76755. retrial nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xử lại (một vụ án)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ retrial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retrial danh từ|- sự xử lại (một vụ án). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retrial
  • Phiên âm (nếu có): [ri:traiəl]
  • Nghĩa tiếng việt của retrial là: danh từ|- sự xử lại (một vụ án)

76756. retribution nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trừng phạt, sự báo thù|- (từ hiếm,nghĩa hiếm)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ retribution là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retribution danh từ|- sự trừng phạt, sự báo thù|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự khen thưởng, sự đền đáp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retribution
  • Phiên âm (nếu có): [,retribju:ʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của retribution là: danh từ|- sự trừng phạt, sự báo thù|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự khen thưởng, sự đền đáp

76757. retributive nghĩa tiếng việt là tính từ|- trừng phạt, để báo thù|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ retributive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retributive tính từ|- trừng phạt, để báo thù|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) khen thưởng, để đền đáp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retributive
  • Phiên âm (nếu có): [ritribjutiv]
  • Nghĩa tiếng việt của retributive là: tính từ|- trừng phạt, để báo thù|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) khen thưởng, để đền đáp

76758. retributory nghĩa tiếng việt là tính từ|- trừng phạt, để báo thù|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ retributory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retributory tính từ|- trừng phạt, để báo thù|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) khen thưởng, để đền đáp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retributory
  • Phiên âm (nếu có): [ritribjutiv]
  • Nghĩa tiếng việt của retributory là: tính từ|- trừng phạt, để báo thù|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) khen thưởng, để đền đáp

76759. retrievable nghĩa tiếng việt là danh từ|- có thể lấy lại được|- có thể phục hồi được|- có(…)


Nghĩa tiếng việt của từ retrievable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retrievable danh từ|- có thể lấy lại được|- có thể phục hồi được|- có thể bù lại được (tổn thất); có thể sửa được (lỗi)|- có thể nhớ lại được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retrievable
  • Phiên âm (nếu có): [ritri:vəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của retrievable là: danh từ|- có thể lấy lại được|- có thể phục hồi được|- có thể bù lại được (tổn thất); có thể sửa được (lỗi)|- có thể nhớ lại được

76760. retrieval nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lấy lại, sự thu hồi, sự tìm và mang (thú, chim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ retrieval là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retrieval danh từ|- sự lấy lại, sự thu hồi, sự tìm và mang (thú, chim bắn được) về|- sự phục hồi, sự xây dựng lại (cơ nghiệp)|=the retrieval of ones fortunes|+ sự xây dựng lại được cơ nghiệp|- sự bồi thường (tổn thất); sự sửa chữa (lỗi)|=beyond retrieval|+ mất không thể bù lại được|- (+ from) sự cứu thoát khỏi|=a retrieval from certain death|+ sự cứu thoát khỏi một cái chết chắc chắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retrieval
  • Phiên âm (nếu có): [ritri:vəl]
  • Nghĩa tiếng việt của retrieval là: danh từ|- sự lấy lại, sự thu hồi, sự tìm và mang (thú, chim bắn được) về|- sự phục hồi, sự xây dựng lại (cơ nghiệp)|=the retrieval of ones fortunes|+ sự xây dựng lại được cơ nghiệp|- sự bồi thường (tổn thất); sự sửa chữa (lỗi)|=beyond retrieval|+ mất không thể bù lại được|- (+ from) sự cứu thoát khỏi|=a retrieval from certain death|+ sự cứu thoát khỏi một cái chết chắc chắn

76761. retrieve nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- lấy lại, tìm lại được (vật đã mất); tìm v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ retrieve là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retrieve ngoại động từ|- lấy lại, tìm lại được (vật đã mất); tìm và mang (con vật bị bắn) về (chó săn)|- khôi phục lại được (tiếng tăm); phục hồi được (công việc làm ăn); xây dựng lại được (cơ nghiệp)|=to retrieve ones fortunes|+ xây dựng lại được cơ nghiệp|- bù đắp được (sự mất mát, tổn thất); sửa chữa được (lỗi lầm)|- (+ from) cứu thoát khỏi (tình thế khốn quẫn, cái chết chắc chắn...)|- nhớ lại được|* nội động từ|- tìm và nhặt đem về (chó săn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retrieve
  • Phiên âm (nếu có): [ritri:v]
  • Nghĩa tiếng việt của retrieve là: ngoại động từ|- lấy lại, tìm lại được (vật đã mất); tìm và mang (con vật bị bắn) về (chó săn)|- khôi phục lại được (tiếng tăm); phục hồi được (công việc làm ăn); xây dựng lại được (cơ nghiệp)|=to retrieve ones fortunes|+ xây dựng lại được cơ nghiệp|- bù đắp được (sự mất mát, tổn thất); sửa chữa được (lỗi lầm)|- (+ from) cứu thoát khỏi (tình thế khốn quẫn, cái chết chắc chắn...)|- nhớ lại được|* nội động từ|- tìm và nhặt đem về (chó săn)

76762. retriever nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thu nhặt (cái gì)|- chó săn biết tìm và nhặ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ retriever là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retriever danh từ|- người thu nhặt (cái gì)|- chó săn biết tìm và nhặt con vật bị bắn đem về. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retriever
  • Phiên âm (nếu có): [ritri:və]
  • Nghĩa tiếng việt của retriever là: danh từ|- người thu nhặt (cái gì)|- chó săn biết tìm và nhặt con vật bị bắn đem về

76763. retrimming nghĩa tiếng việt là (điều khiển học) điều chỉnh lại, làm lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ retrimming là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retrimming(điều khiển học) điều chỉnh lại, làm lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retrimming
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của retrimming là: (điều khiển học) điều chỉnh lại, làm lại

76764. retro- nghĩa tiếng việt là tiền tố có nghĩa|- quay về quá khứ|- retrospect|- sự hồi tưở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ retro- là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retro-tiền tố có nghĩa|- quay về quá khứ|- retrospect|- sự hồi tưởng quá khứ|- lùi lại|- retroflex|- uốn lưỡi|- retrocede|- thụt lùi|- ở phía sau|- retrograde|- thoái hoá|- tiền tố có nghĩa|- quay về quá khứ|- retrospect|- sự hồi tưởng quá khứ|- lùi lại|- retroflex|- uốn lưỡi|- retrocede|- thụt lùi|- ở phía sau|- retrograde|- thoái hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retro-
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của retro- là: tiền tố có nghĩa|- quay về quá khứ|- retrospect|- sự hồi tưởng quá khứ|- lùi lại|- retroflex|- uốn lưỡi|- retrocede|- thụt lùi|- ở phía sau|- retrograde|- thoái hoá|- tiền tố có nghĩa|- quay về quá khứ|- retrospect|- sự hồi tưởng quá khứ|- lùi lại|- retroflex|- uốn lưỡi|- retrocede|- thụt lùi|- ở phía sau|- retrograde|- thoái hoá

76765. retro-rocket nghĩa tiếng việt là danh từ|- tên lửa đẩy lùi (để làm giảm tốc độ của con tàu (…)


Nghĩa tiếng việt của từ retro-rocket là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retro-rocket danh từ|- tên lửa đẩy lùi (để làm giảm tốc độ của con tàu vũ trụ khi quay về quyển khí của trái đất). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retro-rocket
  • Phiên âm (nếu có): [retrourɔkit]
  • Nghĩa tiếng việt của retro-rocket là: danh từ|- tên lửa đẩy lùi (để làm giảm tốc độ của con tàu vũ trụ khi quay về quyển khí của trái đất)

76766. retroact nghĩa tiếng việt là nội động từ|- phản ứng|- chạy lùi trở lại|- tác dụng ngượ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ retroact là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retroact nội động từ|- phản ứng|- chạy lùi trở lại|- tác dụng ngược lại, phản tác dụng|- (pháp lý) có hiệu lực trở về trước (một đạo luật...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retroact
  • Phiên âm (nếu có): [,retrouækt]
  • Nghĩa tiếng việt của retroact là: nội động từ|- phản ứng|- chạy lùi trở lại|- tác dụng ngược lại, phản tác dụng|- (pháp lý) có hiệu lực trở về trước (một đạo luật...)

76767. retroaction nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phản ứng|- sự chạy lùi trở lại|- tác dụng ngư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ retroaction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retroaction danh từ|- sự phản ứng|- sự chạy lùi trở lại|- tác dụng ngược lại, phản tác dụng|- (pháp lý) hiệu lực trở về trước (của một đạo luật...)||@retroaction|- tác động ngược lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retroaction
  • Phiên âm (nếu có): [,retrouækʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của retroaction là: danh từ|- sự phản ứng|- sự chạy lùi trở lại|- tác dụng ngược lại, phản tác dụng|- (pháp lý) hiệu lực trở về trước (của một đạo luật...)||@retroaction|- tác động ngược lại

76768. retroactive nghĩa tiếng việt là tính từ|- (pháp lý) có hiệu lực trở về trước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ retroactive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retroactive tính từ|- (pháp lý) có hiệu lực trở về trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retroactive
  • Phiên âm (nếu có): [,retrouæktiv]
  • Nghĩa tiếng việt của retroactive là: tính từ|- (pháp lý) có hiệu lực trở về trước

76769. retroactively nghĩa tiếng việt là phó từ|- có hiệu lực từ một thời điểm trong quá khứ|-
Nghĩa tiếng việt của từ retroactively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retroactively phó từ|- có hiệu lực từ một thời điểm trong quá khứ|- có hiệu lực trở về trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retroactively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của retroactively là: phó từ|- có hiệu lực từ một thời điểm trong quá khứ|- có hiệu lực trở về trước

76770. retroactivity nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pháp lý) tính có hiệu lực trở về trước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ retroactivity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retroactivity danh từ|- (pháp lý) tính có hiệu lực trở về trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retroactivity
  • Phiên âm (nếu có): [,retrouæktiviti]
  • Nghĩa tiếng việt của retroactivity là: danh từ|- (pháp lý) tính có hiệu lực trở về trước

76771. retrobuccal nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc đáy-khoang miệng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ retrobuccal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retrobuccal tính từ|- thuộc đáy-khoang miệng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retrobuccal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của retrobuccal là: tính từ|- thuộc đáy-khoang miệng

76772. retrobulbar nghĩa tiếng việt là tính từ|- sau cầu mắt; sau hành tủy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ retrobulbar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retrobulbar tính từ|- sau cầu mắt; sau hành tủy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retrobulbar
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của retrobulbar là: tính từ|- sau cầu mắt; sau hành tủy

76773. retrocaecal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) sau ruột tịt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ retrocaecal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retrocaecal tính từ|- (giải phẫu) sau ruột tịt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retrocaecal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của retrocaecal là: tính từ|- (giải phẫu) sau ruột tịt

76774. retrocede nghĩa tiếng việt là nội động từ|- lùi lại|- (y học) lặn vào trong|* ngoại động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ retrocede là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retrocede nội động từ|- lùi lại|- (y học) lặn vào trong|* ngoại động từ|- nhượng lại (đất đai), trả lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retrocede
  • Phiên âm (nếu có): [,retrousi:d]
  • Nghĩa tiếng việt của retrocede là: nội động từ|- lùi lại|- (y học) lặn vào trong|* ngoại động từ|- nhượng lại (đất đai), trả lại

76775. retrocedence nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lùi lại|- (y học) sự lặn vào trong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ retrocedence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retrocedence danh từ|- sự lùi lại|- (y học) sự lặn vào trong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retrocedence
  • Phiên âm (nếu có): [,retrousi:dəns]
  • Nghĩa tiếng việt của retrocedence là: danh từ|- sự lùi lại|- (y học) sự lặn vào trong

76776. retrocedent nghĩa tiếng việt là tính từ|- lùi lại|- (y học) lặn vào trong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ retrocedent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retrocedent tính từ|- lùi lại|- (y học) lặn vào trong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retrocedent
  • Phiên âm (nếu có): [,retrousi:dənt]
  • Nghĩa tiếng việt của retrocedent là: tính từ|- lùi lại|- (y học) lặn vào trong

76777. retrocerebral nghĩa tiếng việt là tính từ|- sau hạch não(…)


Nghĩa tiếng việt của từ retrocerebral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retrocerebral tính từ|- sau hạch não. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retrocerebral
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của retrocerebral là: tính từ|- sau hạch não

76778. retrocervical nghĩa tiếng việt là tính từ|- sau cổ tử cung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ retrocervical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retrocervical tính từ|- sau cổ tử cung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retrocervical
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của retrocervical là: tính từ|- sau cổ tử cung

76779. retrocession nghĩa tiếng việt là danh từ|- động tác lùi|- (pháp lý) sự nhượng lại, sự trả l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ retrocession là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retrocession danh từ|- động tác lùi|- (pháp lý) sự nhượng lại, sự trả lại|- (y học) sự lặn vào trong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retrocession
  • Phiên âm (nếu có): [,retrouseʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của retrocession là: danh từ|- động tác lùi|- (pháp lý) sự nhượng lại, sự trả lại|- (y học) sự lặn vào trong

76780. retrocessive nghĩa tiếng việt là tính từ|- lùi lại, thụt lùi|- nhượng lại, trả lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ retrocessive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retrocessive tính từ|- lùi lại, thụt lùi|- nhượng lại, trả lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retrocessive
  • Phiên âm (nếu có): [,retrousesiv]
  • Nghĩa tiếng việt của retrocessive là: tính từ|- lùi lại, thụt lùi|- nhượng lại, trả lại

76781. retrochoir nghĩa tiếng việt là danh từ|- bộ phận trong nhà thờ lớn ở sau điện thờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ retrochoir là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retrochoir danh từ|- bộ phận trong nhà thờ lớn ở sau điện thờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retrochoir
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của retrochoir là: danh từ|- bộ phận trong nhà thờ lớn ở sau điện thờ

76782. retrocollic nghĩa tiếng việt là tính từ|- sau cổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ retrocollic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retrocollic tính từ|- sau cổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retrocollic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của retrocollic là: tính từ|- sau cổ

76783. retrocurved nghĩa tiếng việt là tính từ|- cong ngược(…)


Nghĩa tiếng việt của từ retrocurved là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retrocurved tính từ|- cong ngược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retrocurved
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của retrocurved là: tính từ|- cong ngược

76784. retrod nghĩa tiếng việt là ngoại động từ retrod /ri:trɔd/, retrodden /ri:trɔdn/|- lại giâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ retrod là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retrod ngoại động từ retrod /ri:trɔd/, retrodden /ri:trɔdn/|- lại giẫm lên, lại đạp lên, giày xéo một lần nữa|- đi theo (một con đường...) một lần nữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retrod
  • Phiên âm (nếu có): [ri:tred]
  • Nghĩa tiếng việt của retrod là: ngoại động từ retrod /ri:trɔd/, retrodden /ri:trɔdn/|- lại giẫm lên, lại đạp lên, giày xéo một lần nữa|- đi theo (một con đường...) một lần nữa

76785. retrodden nghĩa tiếng việt là ngoại động từ retrod /ri:trɔd/, retrodden /ri:trɔdn/|- lại giâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ retrodden là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retrodden ngoại động từ retrod /ri:trɔd/, retrodden /ri:trɔdn/|- lại giẫm lên, lại đạp lên, giày xéo một lần nữa|- đi theo (một con đường...) một lần nữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retrodden
  • Phiên âm (nếu có): [ri:tred]
  • Nghĩa tiếng việt của retrodden là: ngoại động từ retrod /ri:trɔd/, retrodden /ri:trɔdn/|- lại giẫm lên, lại đạp lên, giày xéo một lần nữa|- đi theo (một con đường...) một lần nữa

76786. retrodeviation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lệch ngược(…)


Nghĩa tiếng việt của từ retrodeviation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retrodeviation danh từ|- sự lệch ngược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retrodeviation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của retrodeviation là: danh từ|- sự lệch ngược

76787. retrofit nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- trang bị thêm những bộ phận mới (máy bay)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ retrofit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retrofit ngoại động từ|- trang bị thêm những bộ phận mới (máy bay). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retrofit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của retrofit là: ngoại động từ|- trang bị thêm những bộ phận mới (máy bay)

76788. retrofixation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự gắn ngược, cố định ngược(…)


Nghĩa tiếng việt của từ retrofixation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retrofixation danh từ|- sự gắn ngược, cố định ngược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retrofixation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của retrofixation là: danh từ|- sự gắn ngược, cố định ngược

76789. retroflected nghĩa tiếng việt là tính từ|- gập ra phía sau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ retroflected là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retroflected tính từ|- gập ra phía sau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retroflected
  • Phiên âm (nếu có): [,retrouflektid]
  • Nghĩa tiếng việt của retroflected là: tính từ|- gập ra phía sau

76790. retroflex nghĩa tiếng việt là tính từ|- gập ra phía sau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ retroflex là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retroflex tính từ|- gập ra phía sau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retroflex
  • Phiên âm (nếu có): [,retrouflektid]
  • Nghĩa tiếng việt của retroflex là: tính từ|- gập ra phía sau

76791. retroflexed nghĩa tiếng việt là tính từ|- gập ra phía sau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ retroflexed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retroflexed tính từ|- gập ra phía sau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retroflexed
  • Phiên âm (nếu có): [,retrouflektid]
  • Nghĩa tiếng việt của retroflexed là: tính từ|- gập ra phía sau

76792. retroflexion nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng gập ra phía sau|=retroflexion of the uterus(…)


Nghĩa tiếng việt của từ retroflexion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retroflexion danh từ|- tình trạng gập ra phía sau|=retroflexion of the uterus|+ chứng dạ con gập ra phía sau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retroflexion
  • Phiên âm (nếu có): [,retrouflekʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của retroflexion là: danh từ|- tình trạng gập ra phía sau|=retroflexion of the uterus|+ chứng dạ con gập ra phía sau

76793. retrogradation nghĩa tiếng việt là danh từ ((cũng) retrogression)|- (thiên văn học) sự đi ngược, sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ retrogradation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retrogradation danh từ ((cũng) retrogression)|- (thiên văn học) sự đi ngược, sự nghịch hành (của một hành tinh)|- tác dụng giảm lùi|- (quân sự) sự rút lui. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retrogradation
  • Phiên âm (nếu có): [,retrougrədeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của retrogradation là: danh từ ((cũng) retrogression)|- (thiên văn học) sự đi ngược, sự nghịch hành (của một hành tinh)|- tác dụng giảm lùi|- (quân sự) sự rút lui

76794. retrograde nghĩa tiếng việt là tính từ+ (retrogressive) /,retrougresiv/|- lùi lại, thụt lùi|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ retrograde là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retrograde tính từ+ (retrogressive) /,retrougresiv/|- lùi lại, thụt lùi|- thoái hoá, suy đồi|- (thiên văn học) đi ngược, đi nghịch hành (hành tinh)|- ngược, nghịch|=in retrograde order|+ theo thứ tự đảo ngược|- (quân sự) rút lui, rút chạy|* danh từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) người thoái hoá, người suy đồi, người lạc hậu|- khuynh hướng lạc hậu|* nội động từ|- đi giật lùi, lùi lại|- (thiên văn học) đi ngược, đi nghịch hành (hành tinh)|- thoái hoá, suy đồi|- (quân sự) rút lui, rút chạy||@retrograde|- đi ngược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retrograde
  • Phiên âm (nếu có): [retrougreid]
  • Nghĩa tiếng việt của retrograde là: tính từ+ (retrogressive) /,retrougresiv/|- lùi lại, thụt lùi|- thoái hoá, suy đồi|- (thiên văn học) đi ngược, đi nghịch hành (hành tinh)|- ngược, nghịch|=in retrograde order|+ theo thứ tự đảo ngược|- (quân sự) rút lui, rút chạy|* danh từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) người thoái hoá, người suy đồi, người lạc hậu|- khuynh hướng lạc hậu|* nội động từ|- đi giật lùi, lùi lại|- (thiên văn học) đi ngược, đi nghịch hành (hành tinh)|- thoái hoá, suy đồi|- (quân sự) rút lui, rút chạy||@retrograde|- đi ngược

76795. retrogress nghĩa tiếng việt là nội động từ|- đi giật lùi, đi ngược lại|- suy yếu, trở nên x(…)


Nghĩa tiếng việt của từ retrogress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retrogress nội động từ|- đi giật lùi, đi ngược lại|- suy yếu, trở nên xấu đi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retrogress
  • Phiên âm (nếu có): [,retrougres]
  • Nghĩa tiếng việt của retrogress là: nội động từ|- đi giật lùi, đi ngược lại|- suy yếu, trở nên xấu đi

76796. retrogression nghĩa tiếng việt là danh từ|- (như) retrogradation|- sự lùi lại, sự giật lùi, sự (…)


Nghĩa tiếng việt của từ retrogression là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retrogression danh từ|- (như) retrogradation|- sự lùi lại, sự giật lùi, sự đi ngược lại|- sự suy yếu, sự trở thành xấu hơn||@retrogression|- (thiên văn) chuyển động ngược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retrogression
  • Phiên âm (nếu có): [,retrougresʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của retrogression là: danh từ|- (như) retrogradation|- sự lùi lại, sự giật lùi, sự đi ngược lại|- sự suy yếu, sự trở thành xấu hơn||@retrogression|- (thiên văn) chuyển động ngược

76797. retrogressive nghĩa tiếng việt là tính từ+ (retrogressive) /,retrougresiv/|- lùi lại, thụt lùi|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ retrogressive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retrogressive tính từ+ (retrogressive) /,retrougresiv/|- lùi lại, thụt lùi|- thoái hoá, suy đồi|- (thiên văn học) đi ngược, đi nghịch hành (hành tinh)|- ngược, nghịch|=in retrograde order|+ theo thứ tự đảo ngược|- (quân sự) rút lui, rút chạy|* danh từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) người thoái hoá, người suy đồi, người lạc hậu|- khuynh hướng lạc hậu|* nội động từ|- đi giật lùi, lùi lại|- (thiên văn học) đi ngược, đi nghịch hành (hành tinh)|- thoái hoá, suy đồi|- (quân sự) rút lui, rút chạy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retrogressive
  • Phiên âm (nếu có): [retrougreid]
  • Nghĩa tiếng việt của retrogressive là: tính từ+ (retrogressive) /,retrougresiv/|- lùi lại, thụt lùi|- thoái hoá, suy đồi|- (thiên văn học) đi ngược, đi nghịch hành (hành tinh)|- ngược, nghịch|=in retrograde order|+ theo thứ tự đảo ngược|- (quân sự) rút lui, rút chạy|* danh từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) người thoái hoá, người suy đồi, người lạc hậu|- khuynh hướng lạc hậu|* nội động từ|- đi giật lùi, lùi lại|- (thiên văn học) đi ngược, đi nghịch hành (hành tinh)|- thoái hoá, suy đồi|- (quân sự) rút lui, rút chạy

76798. retrogressively nghĩa tiếng việt là phó từ|- lùi lại, thụt lùi|- thoái hoá, suy đồi|- đi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ retrogressively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retrogressively phó từ|- lùi lại, thụt lùi|- thoái hoá, suy đồi|- đi ngược, đi nghịch hành (hành tinh)|- ngược, nghịch|- rút lui, rút chạy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retrogressively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của retrogressively là: phó từ|- lùi lại, thụt lùi|- thoái hoá, suy đồi|- đi ngược, đi nghịch hành (hành tinh)|- ngược, nghịch|- rút lui, rút chạy

76799. retroinsular nghĩa tiếng việt là tính từ|- sau đảo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ retroinsular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retroinsular tính từ|- sau đảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retroinsular
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của retroinsular là: tính từ|- sau đảo

76800. retroiridian nghĩa tiếng việt là tính từ|- sau mống mắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ retroiridian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retroiridian tính từ|- sau mống mắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retroiridian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của retroiridian là: tính từ|- sau mống mắt

76801. retroject nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- lao mình về phía sau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ retroject là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retroject ngoại động từ|- lao mình về phía sau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retroject
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của retroject là: ngoại động từ|- lao mình về phía sau

76802. retrolingual nghĩa tiếng việt là tính từ|- sau lưỡi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ retrolingual là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retrolingual tính từ|- sau lưỡi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retrolingual
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của retrolingual là: tính từ|- sau lưỡi

76803. retromandibular nghĩa tiếng việt là tính từ|- sau hàm dưới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ retromandibular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retromandibular tính từ|- sau hàm dưới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retromandibular
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của retromandibular là: tính từ|- sau hàm dưới

76804. retromorphosis nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nghịch biến, sự thoái biến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ retromorphosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retromorphosis danh từ|- sự nghịch biến, sự thoái biến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retromorphosis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của retromorphosis là: danh từ|- sự nghịch biến, sự thoái biến

76805. retronasal nghĩa tiếng việt là tính từ|- sau mũi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ retronasal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retronasal tính từ|- sau mũi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retronasal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của retronasal là: tính từ|- sau mũi

76806. retroocular nghĩa tiếng việt là tính từ|- sau mắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ retroocular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retroocular tính từ|- sau mắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retroocular
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của retroocular là: tính từ|- sau mắt

76807. retrooperative nghĩa tiếng việt là tính từ|- có tác dụng ngày trước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ retrooperative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retrooperative tính từ|- có tác dụng ngày trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retrooperative
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của retrooperative là: tính từ|- có tác dụng ngày trước

76808. retropack nghĩa tiếng việt là danh từ|- hệ thống tên lửa đẩy lùi (trên máy bay)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ retropack là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retropack danh từ|- hệ thống tên lửa đẩy lùi (trên máy bay). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retropack
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của retropack là: danh từ|- hệ thống tên lửa đẩy lùi (trên máy bay)

76809. retroperitoneal nghĩa tiếng việt là tính từ|- sau màng bụng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ retroperitoneal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retroperitoneal tính từ|- sau màng bụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retroperitoneal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của retroperitoneal là: tính từ|- sau màng bụng

76810. retropharingeal nghĩa tiếng việt là tính từ|- sau hầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ retropharingeal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retropharingeal tính từ|- sau hầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retropharingeal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của retropharingeal là: tính từ|- sau hầu

76811. retroposition nghĩa tiếng việt là danh từ|- vị trí sau/ngược(…)


Nghĩa tiếng việt của từ retroposition là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retroposition danh từ|- vị trí sau/ngược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retroposition
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của retroposition là: danh từ|- vị trí sau/ngược

76812. retropubic nghĩa tiếng việt là tính từ|- sau mu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ retropubic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retropubic tính từ|- sau mu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retropubic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của retropubic là: tính từ|- sau mu

76813. retrorse nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) ngược, lộn ngược(…)


Nghĩa tiếng việt của từ retrorse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retrorse tính từ|- (sinh vật học) ngược, lộn ngược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retrorse
  • Phiên âm (nếu có): [ritrɔ:s]
  • Nghĩa tiếng việt của retrorse là: tính từ|- (sinh vật học) ngược, lộn ngược

76814. retrosection nghĩa tiếng việt là cắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ retrosection là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retrosectioncắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retrosection
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của retrosection là: cắt

76815. retrospect nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hồi tưởng quá khứ, sự nhìn lại dĩ vãng|=in [t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ retrospect là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retrospect danh từ|- sự hồi tưởng quá khứ, sự nhìn lại dĩ vãng|=in [the],retrospect|+ nhìn lại (cái gì)|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự nhìn về phía sau|- (pháp lý), (từ hiếm,nghĩa hiếm) hiệu lực trở về trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retrospect
  • Phiên âm (nếu có): [retrouspekt]
  • Nghĩa tiếng việt của retrospect là: danh từ|- sự hồi tưởng quá khứ, sự nhìn lại dĩ vãng|=in [the],retrospect|+ nhìn lại (cái gì)|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự nhìn về phía sau|- (pháp lý), (từ hiếm,nghĩa hiếm) hiệu lực trở về trước

76816. retrospection nghĩa tiếng việt là danh từ|- (như) retrospect|=to indulge in dreamy retrospections|+ mơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ retrospection là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retrospection danh từ|- (như) retrospect|=to indulge in dreamy retrospections|+ mơ màng nhớ lại quá khứ||@retrospection|- sự nhớ lại, sự xem lại, hồi cố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retrospection
  • Phiên âm (nếu có): [,retrouspekʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của retrospection là: danh từ|- (như) retrospect|=to indulge in dreamy retrospections|+ mơ màng nhớ lại quá khứ||@retrospection|- sự nhớ lại, sự xem lại, hồi cố

76817. retrospective nghĩa tiếng việt là tính từ|- hồi tưởng quá khứ, nhìn lại dĩ vãng|- (pháp lý)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ retrospective là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retrospective tính từ|- hồi tưởng quá khứ, nhìn lại dĩ vãng|- (pháp lý) có hiệu lực trở về trước (đạo luật)|- ngó lại sau, nhìn lại sau (cái nhìn)|- ở đằng sau (phong cảnh)||@retrospective|- nhớ lại, xem lại, hồi cố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retrospective
  • Phiên âm (nếu có): [,retrouspektiv]
  • Nghĩa tiếng việt của retrospective là: tính từ|- hồi tưởng quá khứ, nhìn lại dĩ vãng|- (pháp lý) có hiệu lực trở về trước (đạo luật)|- ngó lại sau, nhìn lại sau (cái nhìn)|- ở đằng sau (phong cảnh)||@retrospective|- nhớ lại, xem lại, hồi cố

76818. retrospectively nghĩa tiếng việt là phó từ|- hồi tưởng quá khứ, nhìn lại dự vãng, nhìn lại qu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ retrospectively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retrospectively phó từ|- hồi tưởng quá khứ, nhìn lại dự vãng, nhìn lại quá khứ|- có hiệu lực trở về trước, áp dụng cho cả quá khứ lẫn tương lai (về luật pháp, sự thanh toán )|- ngó lại sau, nhìn lại sau (cái nhìn)|- ở đằng sau (phong cảnh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retrospectively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của retrospectively là: phó từ|- hồi tưởng quá khứ, nhìn lại dự vãng, nhìn lại quá khứ|- có hiệu lực trở về trước, áp dụng cho cả quá khứ lẫn tương lai (về luật pháp, sự thanh toán )|- ngó lại sau, nhìn lại sau (cái nhìn)|- ở đằng sau (phong cảnh)

76819. retroussé nghĩa tiếng việt là danh từ|- hếch (mũi)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ retroussé là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retroussé danh từ|- hếch (mũi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retroussé
  • Phiên âm (nếu có): [rətru:sei]
  • Nghĩa tiếng việt của retroussé là: danh từ|- hếch (mũi)

76820. retroversion nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) sự ngả ra sau (dạ con)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ retroversion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retroversion danh từ|- (y học) sự ngả ra sau (dạ con). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retroversion
  • Phiên âm (nếu có): [,retrouvə:ʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của retroversion là: danh từ|- (y học) sự ngả ra sau (dạ con)

76821. retroverted nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) ngả ra sau (dạ con)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ retroverted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retroverted tính từ|- (y học) ngả ra sau (dạ con). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retroverted
  • Phiên âm (nếu có): [,retrouvə:tid]
  • Nghĩa tiếng việt của retroverted là: tính từ|- (y học) ngả ra sau (dạ con)

76822. retry nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (pháp lý) xử lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ retry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retry ngoại động từ|- (pháp lý) xử lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retry
  • Phiên âm (nếu có): [ri:trai]
  • Nghĩa tiếng việt của retry là: ngoại động từ|- (pháp lý) xử lại

76823. retsina nghĩa tiếng việt là danh từ|- rượu vang hy lạp có hương vị của nhựa cây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ retsina là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retsina danh từ|- rượu vang hy lạp có hương vị của nhựa cây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retsina
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của retsina là: danh từ|- rượu vang hy lạp có hương vị của nhựa cây

76824. rettery nghĩa tiếng việt là danh từ|- chỗ giầm đay gai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rettery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rettery danh từ|- chỗ giầm đay gai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rettery
  • Phiên âm (nếu có): [retəri]
  • Nghĩa tiếng việt của rettery là: danh từ|- chỗ giầm đay gai

76825. retting nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự giầm đay gai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ retting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retting danh từ|- sự giầm đay gai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retting
  • Phiên âm (nếu có): [retiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của retting là: danh từ|- sự giầm đay gai

76826. retubing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thay ống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ retubing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retubing danh từ|- sự thay ống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retubing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của retubing là: danh từ|- sự thay ống

76827. return nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trở lại, sự trở về, sự quay trở lại|=to reply (…)


Nghĩa tiếng việt của từ return là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh return danh từ|- sự trở lại, sự trở về, sự quay trở lại|=to reply by return of post|+ trả lời qua chuyến thư về|- vé khứ hồi ((cũng) return ticket)|- sự gửi trả lại, sự trả lại (một vật gì); vật được trả lại|- ((thường) số nhiều) (thương nghiệp) hàng hoá gửi trả lại; sách báo ế; hàng ế|- sự thưởng, sự đền đáp, sự trao đổi|=in return for someones kindness|+ để đền đáp lại lòng tốt của ai|- sự dội lại (của tiếng)|- (thể dục,thể thao) quả bóng đánh trả lại (quần vợt)|- (thể dục,thể thao) trận lượt về, trận đấu gỡ ((cũng) return match)|- (thể dục,thể thao) miếng đấm trả (đấu gươm)|- sự để lại chỗ cũ|- (kiến trúc) phần thụt vào (tường, mặt nhà)|- (điện học) dây về, đường về|- ((thường) số nhiều) tiền thu vào; tiền lời, tiền lãi|- bản lược kê, bản thống kê (do cấp trên đòi)|=return of the killed and wounded|+ bản thống kê những người chết và bị thương|=official returns|+ bản thống kê chính thức|- việc bầu (một đại biểu quốc hội); việc công bố kết quả bầu cử|- (số nhiều) thuốc lá để hút tẩu loại nhẹ|- chúc mạnh khoẻ sống lâu (lời chúc mừng ngày sinh)|- (thương nghiệp) năng nhặt chặt bị|* nội động từ|- trở lại, trở về|=to return home|+ trở về nhà|=let us return to the subject|+ ta hây trở lại vấn đề|=to return to ones old habits|+ lại trở lại những thói quen cũ|* ngoại động từ|- trả lại, hoàn lại|=to return a sum of money|+ trả lại một số tiền|=to return a borrowed book|+ trả lại một quyển sách đã mượn|- gửi trả|=his manuscript was returned to him|+ người ta đã gửi trả bản thảo cho ông ấy|- dội lại (âm thanh); chiếu lại (ánh sáng); đánh trả (quả bóng)|- đáp lại (một sự thăm hỏi)|=to return a visit|+ đi thăm đáp lễ|=to return a bow (someones greeting)|+ chào đáp lại một người nào|- trả lời, đối lại, đáp lại ((thường) dùng trong câu xen giữa câu khác)|=but - returned the old man - i am too weak to lift it|+ ông cụ đáp lại nhưng tôi yếu quá không nhấc nổi cái đó|- để lại chỗ cũ|=to return a book to the shelf|+ để một cuốn sách vào chỗ cũ ở trên giá|=return swords!|+ (quân sự) hãy tra kiếm vào vỏ|- ngỏ lời, tuyên (án)|=to return thanks to someone|+ ngỏ lời cảm ơn người nào|=to return a verdice|+ tuyên án|- khai báo (hàng tồn kho)|=the total stocks are returned at 2,000 tons|+ bản thống kê cho biết tổng số hàng tồn kho là 2 000 tấn|=to the result of an election|+ làm báo cáo chính thức về kết quả của một cuộc bầu cử|=returning officer|+ người kiểm phiếu (có nhiệm vụ công bố tên người trúng cử)|- bầu (đại biểu) vào quốc hội|- (đánh bài) đánh theo (quân cùng hoa với người cùng phe)|=to return clubs|+ đánh theo quân bài nhép||@return|- quay lại; (toán kinh tế) làm lưu thông vốn|- expected r. (toán kinh tế) thu nhập trung bình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:return
  • Phiên âm (nếu có): [ritə:n]
  • Nghĩa tiếng việt của return là: danh từ|- sự trở lại, sự trở về, sự quay trở lại|=to reply by return of post|+ trả lời qua chuyến thư về|- vé khứ hồi ((cũng) return ticket)|- sự gửi trả lại, sự trả lại (một vật gì); vật được trả lại|- ((thường) số nhiều) (thương nghiệp) hàng hoá gửi trả lại; sách báo ế; hàng ế|- sự thưởng, sự đền đáp, sự trao đổi|=in return for someones kindness|+ để đền đáp lại lòng tốt của ai|- sự dội lại (của tiếng)|- (thể dục,thể thao) quả bóng đánh trả lại (quần vợt)|- (thể dục,thể thao) trận lượt về, trận đấu gỡ ((cũng) return match)|- (thể dục,thể thao) miếng đấm trả (đấu gươm)|- sự để lại chỗ cũ|- (kiến trúc) phần thụt vào (tường, mặt nhà)|- (điện học) dây về, đường về|- ((thường) số nhiều) tiền thu vào; tiền lời, tiền lãi|- bản lược kê, bản thống kê (do cấp trên đòi)|=return of the killed and wounded|+ bản thống kê những người chết và bị thương|=official returns|+ bản thống kê chính thức|- việc bầu (một đại biểu quốc hội); việc công bố kết quả bầu cử|- (số nhiều) thuốc lá để hút tẩu loại nhẹ|- chúc mạnh khoẻ sống lâu (lời chúc mừng ngày sinh)|- (thương nghiệp) năng nhặt chặt bị|* nội động từ|- trở lại, trở về|=to return home|+ trở về nhà|=let us return to the subject|+ ta hây trở lại vấn đề|=to return to ones old habits|+ lại trở lại những thói quen cũ|* ngoại động từ|- trả lại, hoàn lại|=to return a sum of money|+ trả lại một số tiền|=to return a borrowed book|+ trả lại một quyển sách đã mượn|- gửi trả|=his manuscript was returned to him|+ người ta đã gửi trả bản thảo cho ông ấy|- dội lại (âm thanh); chiếu lại (ánh sáng); đánh trả (quả bóng)|- đáp lại (một sự thăm hỏi)|=to return a visit|+ đi thăm đáp lễ|=to return a bow (someones greeting)|+ chào đáp lại một người nào|- trả lời, đối lại, đáp lại ((thường) dùng trong câu xen giữa câu khác)|=but - returned the old man - i am too weak to lift it|+ ông cụ đáp lại nhưng tôi yếu quá không nhấc nổi cái đó|- để lại chỗ cũ|=to return a book to the shelf|+ để một cuốn sách vào chỗ cũ ở trên giá|=return swords!|+ (quân sự) hãy tra kiếm vào vỏ|- ngỏ lời, tuyên (án)|=to return thanks to someone|+ ngỏ lời cảm ơn người nào|=to return a verdice|+ tuyên án|- khai báo (hàng tồn kho)|=the total stocks are returned at 2,000 tons|+ bản thống kê cho biết tổng số hàng tồn kho là 2 000 tấn|=to the result of an election|+ làm báo cáo chính thức về kết quả của một cuộc bầu cử|=returning officer|+ người kiểm phiếu (có nhiệm vụ công bố tên người trúng cử)|- bầu (đại biểu) vào quốc hội|- (đánh bài) đánh theo (quân cùng hoa với người cùng phe)|=to return clubs|+ đánh theo quân bài nhép||@return|- quay lại; (toán kinh tế) làm lưu thông vốn|- expected r. (toán kinh tế) thu nhập trung bình

76828. return fare nghĩa tiếng việt là danh từ|- vé khứ hồi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ return fare là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh return fare danh từ|- vé khứ hồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:return fare
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của return fare là: danh từ|- vé khứ hồi

76829. return game nghĩa tiếng việt là danh từ|- trận lượt về(…)


Nghĩa tiếng việt của từ return game là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh return game danh từ|- trận lượt về. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:return game
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của return game là: danh từ|- trận lượt về

76830. return match nghĩa tiếng việt là danh từ|- trận lượt về(…)


Nghĩa tiếng việt của từ return match là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh return match danh từ|- trận lượt về. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:return match
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của return match là: danh từ|- trận lượt về

76831. return on capital employed nghĩa tiếng việt là (econ) lợi tức từ vốn được sử dụng.|+ xem rate of return.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ return on capital employed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh return on capital employed(econ) lợi tức từ vốn được sử dụng.|+ xem rate of return.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:return on capital employed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của return on capital employed là: (econ) lợi tức từ vốn được sử dụng.|+ xem rate of return.

76832. return ticket nghĩa tiếng việt là danh từ|- vé khứ hồi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ return ticket là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh return ticket danh từ|- vé khứ hồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:return ticket
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của return ticket là: danh từ|- vé khứ hồi

76833. returnable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể trả lại, có thể hoàn lại|- có tư cách ứ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ returnable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh returnable tính từ|- có thể trả lại, có thể hoàn lại|- có tư cách ứng cử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:returnable
  • Phiên âm (nếu có): [ritə:nəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của returnable là: tính từ|- có thể trả lại, có thể hoàn lại|- có tư cách ứng cử

76834. returnee nghĩa tiếng việt là danh từ|- bộ đội phục viên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ returnee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh returnee danh từ|- bộ đội phục viên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:returnee
  • Phiên âm (nếu có): [ritə:ni:]
  • Nghĩa tiếng việt của returnee là: danh từ|- bộ đội phục viên

76835. returner nghĩa tiếng việt là danh từ|- người trở về (từ nước ngoài...)|- người trả (vật (…)


Nghĩa tiếng việt của từ returner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh returner danh từ|- người trở về (từ nước ngoài...)|- người trả (vật đã mượn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:returner
  • Phiên âm (nếu có): [ritə:nə]
  • Nghĩa tiếng việt của returner là: danh từ|- người trở về (từ nước ngoài...)|- người trả (vật đã mượn)

76836. returning nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự điều hướng lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ returning là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh returning danh từ|- sự điều hướng lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:returning
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của returning là: danh từ|- sự điều hướng lại

76837. returning officer nghĩa tiếng việt là danh từ|- quan chức phụ trách bầu cử trong một khu vực bầu c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ returning officer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh returning officer danh từ|- quan chức phụ trách bầu cử trong một khu vực bầu cử và công bố kết quả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:returning officer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của returning officer là: danh từ|- quan chức phụ trách bầu cử trong một khu vực bầu cử và công bố kết quả

76838. returns to scale nghĩa tiếng việt là (econ) lợi tức theo quy mô.|+ là tỷ lệ mà theo đó sản lượng t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ returns to scale là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh returns to scale(econ) lợi tức theo quy mô.|+ là tỷ lệ mà theo đó sản lượng thay đổi khi số lượng của tất cả các đầu vào thay đổi.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:returns to scale
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của returns to scale là: (econ) lợi tức theo quy mô.|+ là tỷ lệ mà theo đó sản lượng thay đổi khi số lượng của tất cả các đầu vào thay đổi.

76839. retuse nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) rộng đầu (lá)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ retuse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retuse tính từ|- (thực vật học) rộng đầu (lá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retuse
  • Phiên âm (nếu có): [ritju:s]
  • Nghĩa tiếng việt của retuse là: tính từ|- (thực vật học) rộng đầu (lá)

76840. retyre nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- thay lốp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ retyre là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh retyre ngoại động từ|- thay lốp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:retyre
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của retyre là: ngoại động từ|- thay lốp

76841. reunification nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thống nhất lại, sự hợp nhất lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reunification là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reunification danh từ|- sự thống nhất lại, sự hợp nhất lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reunification
  • Phiên âm (nếu có): [ri:,ju:nifikeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của reunification là: danh từ|- sự thống nhất lại, sự hợp nhất lại

76842. reunify nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- thống nhất lại, hợp nhất lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reunify là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reunify ngoại động từ|- thống nhất lại, hợp nhất lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reunify
  • Phiên âm (nếu có): [ri:ju:nifai]
  • Nghĩa tiếng việt của reunify là: ngoại động từ|- thống nhất lại, hợp nhất lại

76843. reunion nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sum họp, sự họp lại, sự hợp nhất lại; tình tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reunion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reunion danh từ|- sự sum họp, sự họp lại, sự hợp nhất lại; tình trạng được sum hợp, tình trạng được hợp nhất|- cuộc hội họp, cuộc họp mặt thân mật|=a fanmily reunion|+ cuộc họp mặt thân mật gia đình|- sự hoà hợp, sự hoà giải|- (y học) dự khép mép (của một vết thương). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reunion
  • Phiên âm (nếu có): [ri:ju:njən]
  • Nghĩa tiếng việt của reunion là: danh từ|- sự sum họp, sự họp lại, sự hợp nhất lại; tình trạng được sum hợp, tình trạng được hợp nhất|- cuộc hội họp, cuộc họp mặt thân mật|=a fanmily reunion|+ cuộc họp mặt thân mật gia đình|- sự hoà hợp, sự hoà giải|- (y học) dự khép mép (của một vết thương)

76844. reunionist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chủ trương hợp nhất anh giáo với công giáo la(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reunionist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reunionist danh từ|- người chủ trương hợp nhất anh giáo với công giáo la mã|- người chủ trương hợp nhất (giáo phái, chính đảng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reunionist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reunionist là: danh từ|- người chủ trương hợp nhất anh giáo với công giáo la mã|- người chủ trương hợp nhất (giáo phái, chính đảng)

76845. reunionistic nghĩa tiếng việt là tính từ|- chủ trương hợp nhất anh giáo với công giáo la mã|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reunionistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reunionistic tính từ|- chủ trương hợp nhất anh giáo với công giáo la mã|- chủ trương hợp nhất (giáo phái, chính đảng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reunionistic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reunionistic là: tính từ|- chủ trương hợp nhất anh giáo với công giáo la mã|- chủ trương hợp nhất (giáo phái, chính đảng)

76846. reunite nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- hợp nhất lại|- nhóm lại, họp lại; ghép lạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reunite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reunite ngoại động từ|- hợp nhất lại|- nhóm lại, họp lại; ghép lại (những mảnh vỡ) lại|- hoà giải|* nội động từ|- hợp nhất lại|- nhóm lại, họp lại, hội họp|- hoà hợp trở lại|- (y học) khép lại, khép mép (vết thương). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reunite
  • Phiên âm (nếu có): [ri:ju:nait]
  • Nghĩa tiếng việt của reunite là: ngoại động từ|- hợp nhất lại|- nhóm lại, họp lại; ghép lại (những mảnh vỡ) lại|- hoà giải|* nội động từ|- hợp nhất lại|- nhóm lại, họp lại, hội họp|- hoà hợp trở lại|- (y học) khép lại, khép mép (vết thương)

76847. reusable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể dùng lại được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reusable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reusable tính từ|- có thể dùng lại được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reusable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reusable là: tính từ|- có thể dùng lại được

76848. reuse nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- dùng lại|* danh từ|- sự dùng lại; sự được (…)


Nghĩa tiếng việt của từ reuse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reuse ngoại động từ|- dùng lại|* danh từ|- sự dùng lại; sự được dùng lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reuse
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reuse là: ngoại động từ|- dùng lại|* danh từ|- sự dùng lại; sự được dùng lại

76849. rev nghĩa tiếng việt là danh từ|- (viết tắt) của revolution, vòng quay|=two thousand rev(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rev là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rev danh từ|- (viết tắt) của revolution, vòng quay|=two thousand revs minute|+ hai nghìn vòng quay một phút|* động từ|- quay, xoay|=to rev up an engine began to rev|+ máy bắt đầu quay nhanh, máy bắt đầu rú. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rev
  • Phiên âm (nếu có): [rev]
  • Nghĩa tiếng việt của rev là: danh từ|- (viết tắt) của revolution, vòng quay|=two thousand revs minute|+ hai nghìn vòng quay một phút|* động từ|- quay, xoay|=to rev up an engine began to rev|+ máy bắt đầu quay nhanh, máy bắt đầu rú

76850. rev. nghĩa tiếng việt là tính từ|- (viết tắt) của reverend(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rev. là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rev. tính từ|- (viết tắt) của reverend. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rev.
  • Phiên âm (nếu có): [revərənd]
  • Nghĩa tiếng việt của rev. là: tính từ|- (viết tắt) của reverend

76851. revaccinate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (y học) chủng lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ revaccinate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh revaccinate ngoại động từ|- (y học) chủng lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:revaccinate
  • Phiên âm (nếu có): [ri:væksineit]
  • Nghĩa tiếng việt của revaccinate là: ngoại động từ|- (y học) chủng lại

76852. revaccination nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) sự chủng lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ revaccination là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh revaccination danh từ|- (y học) sự chủng lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:revaccination
  • Phiên âm (nếu có): [ri:,væksineiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của revaccination là: danh từ|- (y học) sự chủng lại

76853. revalidate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho lại có giá trị, làm cho lại có hiê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ revalidate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh revalidate ngoại động từ|- làm cho lại có giá trị, làm cho lại có hiệu lực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:revalidate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của revalidate là: ngoại động từ|- làm cho lại có giá trị, làm cho lại có hiệu lực

76854. revalorization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự khôi phục giá trị tiền tệ (của một nước)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ revalorization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh revalorization danh từ|- sự khôi phục giá trị tiền tệ (của một nước). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:revalorization
  • Phiên âm (nếu có): [ri:,væləraizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của revalorization là: danh từ|- sự khôi phục giá trị tiền tệ (của một nước)

76855. revalorize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- khôi phục giá trị (của tiền tệ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ revalorize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh revalorize ngoại động từ|- khôi phục giá trị (của tiền tệ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:revalorize
  • Phiên âm (nếu có): [ri:væləraiz]
  • Nghĩa tiếng việt của revalorize là: ngoại động từ|- khôi phục giá trị (của tiền tệ)

76856. revaluate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đánh giá lại|- làng tăng giá trị (đồng tiề(…)


Nghĩa tiếng việt của từ revaluate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh revaluate ngoại động từ|- đánh giá lại|- làng tăng giá trị (đồng tiền). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:revaluate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của revaluate là: ngoại động từ|- đánh giá lại|- làng tăng giá trị (đồng tiền)

76857. revaluation nghĩa tiếng việt là (econ) sự nâng giá trị; sự tăng giá.|+ là một thay đổi theo hư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ revaluation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh revaluation(econ) sự nâng giá trị; sự tăng giá.|+ là một thay đổi theo hướng đi lên của sức mua ngang giá đối với một đồng tiền trong một hệ thống tỷ giá hối đoái cố định.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:revaluation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của revaluation là: (econ) sự nâng giá trị; sự tăng giá.|+ là một thay đổi theo hướng đi lên của sức mua ngang giá đối với một đồng tiền trong một hệ thống tỷ giá hối đoái cố định.

76858. revaluation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đánh giá lại, sự ước lượng lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ revaluation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh revaluation danh từ|- sự đánh giá lại, sự ước lượng lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:revaluation
  • Phiên âm (nếu có): [ri:,væljueiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của revaluation là: danh từ|- sự đánh giá lại, sự ước lượng lại

76859. revalue nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đánh giá lại, ước lượng lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ revalue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh revalue ngoại động từ|- đánh giá lại, ước lượng lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:revalue
  • Phiên âm (nếu có): [ri:vælju:]
  • Nghĩa tiếng việt của revalue là: ngoại động từ|- đánh giá lại, ước lượng lại

76860. revamp nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- thay lại mũi (giày)|- sửa chữa, chắp vá lạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ revamp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh revamp ngoại động từ|- thay lại mũi (giày)|- sửa chữa, chắp vá lại|=to revamp a comedy|+ sửa chữa lại một vở kịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:revamp
  • Phiên âm (nếu có): [ri:væmp]
  • Nghĩa tiếng việt của revamp là: ngoại động từ|- thay lại mũi (giày)|- sửa chữa, chắp vá lại|=to revamp a comedy|+ sửa chữa lại một vở kịch

76861. revanch nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trả thù, sự phục thù(…)


Nghĩa tiếng việt của từ revanch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh revanch danh từ|- sự trả thù, sự phục thù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:revanch
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của revanch là: danh từ|- sự trả thù, sự phục thù

76862. revanchism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chính sách trả thù, chính sách phục thù(…)


Nghĩa tiếng việt của từ revanchism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh revanchism danh từ|- chính sách trả thù, chính sách phục thù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:revanchism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của revanchism là: danh từ|- chính sách trả thù, chính sách phục thù

76863. revanchist nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc revanchism|* danh từ|- người theo revanchism(…)


Nghĩa tiếng việt của từ revanchist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh revanchist tính từ|- thuộc revanchism|* danh từ|- người theo revanchism. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:revanchist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của revanchist là: tính từ|- thuộc revanchism|* danh từ|- người theo revanchism

76864. reveal nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- để lộ, tỏ ra, biểu lộ; bộc lộ, tiết lộ (đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reveal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reveal ngoại động từ|- để lộ, tỏ ra, biểu lộ; bộc lộ, tiết lộ (điều bí mật)|- phát giác, khám phá (vật bị giấu...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reveal
  • Phiên âm (nếu có): [rivi:l]
  • Nghĩa tiếng việt của reveal là: ngoại động từ|- để lộ, tỏ ra, biểu lộ; bộc lộ, tiết lộ (điều bí mật)|- phát giác, khám phá (vật bị giấu...)

76865. revealable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể để lộ, có thể biểu lộ; có thể bộc lộ, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ revealable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh revealable tính từ|- có thể để lộ, có thể biểu lộ; có thể bộc lộ, có thể tiết lộ|- có thể phát giác, có thể khám phá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:revealable
  • Phiên âm (nếu có): [rivi:ləbl]
  • Nghĩa tiếng việt của revealable là: tính từ|- có thể để lộ, có thể biểu lộ; có thể bộc lộ, có thể tiết lộ|- có thể phát giác, có thể khám phá

76866. revealed preference nghĩa tiếng việt là (econ) sở thích được bộc lộ.|+ là một phương thức tiếp cận h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ revealed preference là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh revealed preference(econ) sở thích được bộc lộ.|+ là một phương thức tiếp cận học thuyết về cầu của samuelson, dựa trên những nhận định về cách thức mà người tiêu dùng phản ứng đối với những thay đổi về giá cả và thu nhập.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:revealed preference
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của revealed preference là: (econ) sở thích được bộc lộ.|+ là một phương thức tiếp cận học thuyết về cầu của samuelson, dựa trên những nhận định về cách thức mà người tiêu dùng phản ứng đối với những thay đổi về giá cả và thu nhập.

76867. revealed religion nghĩa tiếng việt là danh từ|- tôn giáo thiên khải được tin là do chúa trời t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ revealed religion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh revealed religion danh từ|- tôn giáo thiên khải được tin là do chúa trời trực tiếp phát hiện cho nhân loại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:revealed religion
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của revealed religion là: danh từ|- tôn giáo thiên khải được tin là do chúa trời trực tiếp phát hiện cho nhân loại

76868. revealing nghĩa tiếng việt là tính từ|- bộc lộ, biểu lộ; tiết lộ, để lộ ra, cho thấy (đi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ revealing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh revealing tính từ|- bộc lộ, biểu lộ; tiết lộ, để lộ ra, cho thấy (điều bí mật)|- phát hiện, khám phá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:revealing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của revealing là: tính từ|- bộc lộ, biểu lộ; tiết lộ, để lộ ra, cho thấy (điều bí mật)|- phát hiện, khám phá

76869. revegetate nghĩa tiếng việt là nội động từ|- lại mọc lại, lại sinh trưởng (cây)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ revegetate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh revegetate nội động từ|- lại mọc lại, lại sinh trưởng (cây). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:revegetate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của revegetate là: nội động từ|- lại mọc lại, lại sinh trưởng (cây)

76870. reveille nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) hiệu (kèn, trống) đánh thức (buổi sáng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reveille là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reveille danh từ|- (quân sự) hiệu (kèn, trống) đánh thức (buổi sáng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reveille
  • Phiên âm (nếu có): [rivæli]
  • Nghĩa tiếng việt của reveille là: danh từ|- (quân sự) hiệu (kèn, trống) đánh thức (buổi sáng)

76871. revel nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc liên hoan|- ((thường) số nhiều) cuộc chè chén (…)


Nghĩa tiếng việt của từ revel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh revel danh từ|- cuộc liên hoan|- ((thường) số nhiều) cuộc chè chén ồn ào, cuộc ăn chơi chè chén, cuộc truy hoan|* nội động từ|- liên hoan|- ăn uống say sưa, chè chén ồn ào|- ham mê, thích thú, miệt mài|=to revel in a book|+ miệt mài xem một quyển sách|=to revel in doing something|+ ham thích làm một việc gì|* ngoại động từ|- (+ away) lãng phí (thời gian, tiền bạc) vào những cuộc ăn chơi chè chén|=to revel away money|+ lãng phí tiền bạc vào những cuộc ăn chơi chè chén|- (+ out) ăn chơi chè chén|=to revel out the night|+ ăn chơi chè chén thâu đêm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:revel
  • Phiên âm (nếu có): [revl]
  • Nghĩa tiếng việt của revel là: danh từ|- cuộc liên hoan|- ((thường) số nhiều) cuộc chè chén ồn ào, cuộc ăn chơi chè chén, cuộc truy hoan|* nội động từ|- liên hoan|- ăn uống say sưa, chè chén ồn ào|- ham mê, thích thú, miệt mài|=to revel in a book|+ miệt mài xem một quyển sách|=to revel in doing something|+ ham thích làm một việc gì|* ngoại động từ|- (+ away) lãng phí (thời gian, tiền bạc) vào những cuộc ăn chơi chè chén|=to revel away money|+ lãng phí tiền bạc vào những cuộc ăn chơi chè chén|- (+ out) ăn chơi chè chén|=to revel out the night|+ ăn chơi chè chén thâu đêm

76872. revelation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự để lộ, sự tiết lộ, sự phát giác, sự khám pha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ revelation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh revelation danh từ|- sự để lộ, sự tiết lộ, sự phát giác, sự khám phá (vật bị giấu, điều bí mật...)|- (tôn giáo) sự soi rạng, thiên khải|- (tôn giáo) (the revelation) sách khải huyền (cuốn cuối cùng của bộ kinh tân ước). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:revelation
  • Phiên âm (nếu có): [,revileiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của revelation là: danh từ|- sự để lộ, sự tiết lộ, sự phát giác, sự khám phá (vật bị giấu, điều bí mật...)|- (tôn giáo) sự soi rạng, thiên khải|- (tôn giáo) (the revelation) sách khải huyền (cuốn cuối cùng của bộ kinh tân ước)

76873. revelationist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người tin là chúa đã khải phát một vài chân lý ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ revelationist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh revelationist danh từ|- người tin là chúa đã khải phát một vài chân lý cho loài người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:revelationist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của revelationist là: danh từ|- người tin là chúa đã khải phát một vài chân lý cho loài người

76874. revelator nghĩa tiếng việt là danh từ|- người tiết lộ, người phát giác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ revelator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh revelator danh từ|- người tiết lộ, người phát giác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:revelator
  • Phiên âm (nếu có): [revileitə]
  • Nghĩa tiếng việt của revelator là: danh từ|- người tiết lộ, người phát giác

76875. reveler nghĩa tiếng việt là danh từ|- người tham dự cuộc vui; người dự cuộc rượu chè, đi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reveler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reveler danh từ|- người tham dự cuộc vui; người dự cuộc rượu chè, đình đám. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reveler
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reveler là: danh từ|- người tham dự cuộc vui; người dự cuộc rượu chè, đình đám

76876. reveller nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ăn chơi miệt mài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reveller là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reveller danh từ|- người ăn chơi miệt mài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reveller
  • Phiên âm (nếu có): [revlə]
  • Nghĩa tiếng việt của reveller là: danh từ|- người ăn chơi miệt mài

76877. revelling nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự vui chơi|- sự ăn chơi chè chén, sự chè chén say (…)


Nghĩa tiếng việt của từ revelling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh revelling danh từ|- sự vui chơi|- sự ăn chơi chè chén, sự chè chén say sưa; cuộc chè chén ồn ào, cuộc truy hoan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:revelling
  • Phiên âm (nếu có): [revliɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của revelling là: danh từ|- sự vui chơi|- sự ăn chơi chè chén, sự chè chén say sưa; cuộc chè chén ồn ào, cuộc truy hoan

76878. revelry nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự vui chơi|- sự ăn chơi chè chén, sự chè chén say (…)


Nghĩa tiếng việt của từ revelry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh revelry danh từ|- sự vui chơi|- sự ăn chơi chè chén, sự chè chén say sưa; cuộc chè chén ồn ào, cuộc truy hoan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:revelry
  • Phiên âm (nếu có): [revliɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của revelry là: danh từ|- sự vui chơi|- sự ăn chơi chè chén, sự chè chén say sưa; cuộc chè chén ồn ào, cuộc truy hoan

76879. revenant nghĩa tiếng việt là danh từ|- con ma hiện về(…)


Nghĩa tiếng việt của từ revenant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh revenant danh từ|- con ma hiện về. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:revenant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của revenant là: danh từ|- con ma hiện về

76880. revendication nghĩa tiếng việt là danh từ|- (chính trị) sự đòi lại, sự lấy lại được (lãnh th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ revendication là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh revendication danh từ|- (chính trị) sự đòi lại, sự lấy lại được (lãnh thổ...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:revendication
  • Phiên âm (nếu có): [ri,vendikeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của revendication là: danh từ|- (chính trị) sự đòi lại, sự lấy lại được (lãnh thổ...)

76881. revenge nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trả thù; hành động trả thù; ý muốn trả thù; (…)


Nghĩa tiếng việt của từ revenge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh revenge danh từ|- sự trả thù; hành động trả thù; ý muốn trả thù; mối thù hằn|=to take revenge for something|+ trả thù về cái gì|=to take revenge of somebody|+ trả thù ai|=to thirst for revenge|+ nóng lòng trả thù|=to have ones revenge|+ trả được thù|=in revenge|+ để trả thù|=out of revenge|+ vì muốn trả thù, vì thù hằn|- (thể dục,thể thao) trận đấu gỡ|=to give someone his revenge|+ cho người nào dịp đấu một trận đấu gỡ|* động từ|- trả thù, báo thù, rửa hận|=to revenge oneself on (upon) someone|+ trả thù ai|=to revenge oneself for something|+ trả thù về cái gì|=to be revenged|+ trả được thù|=to revenge an insult|+ rửa nhục|=to revenge someone|+ báo thù cho ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:revenge
  • Phiên âm (nếu có): [rivendʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của revenge là: danh từ|- sự trả thù; hành động trả thù; ý muốn trả thù; mối thù hằn|=to take revenge for something|+ trả thù về cái gì|=to take revenge of somebody|+ trả thù ai|=to thirst for revenge|+ nóng lòng trả thù|=to have ones revenge|+ trả được thù|=in revenge|+ để trả thù|=out of revenge|+ vì muốn trả thù, vì thù hằn|- (thể dục,thể thao) trận đấu gỡ|=to give someone his revenge|+ cho người nào dịp đấu một trận đấu gỡ|* động từ|- trả thù, báo thù, rửa hận|=to revenge oneself on (upon) someone|+ trả thù ai|=to revenge oneself for something|+ trả thù về cái gì|=to be revenged|+ trả được thù|=to revenge an insult|+ rửa nhục|=to revenge someone|+ báo thù cho ai

76882. revengeful nghĩa tiếng việt là tính từ|- hay báo thù; hay thù hằn; mang mối thù hằn, hiềm (…)


Nghĩa tiếng việt của từ revengeful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh revengeful tính từ|- hay báo thù; hay thù hằn; mang mối thù hằn, hiềm thù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:revengeful
  • Phiên âm (nếu có): [rivendʤful]
  • Nghĩa tiếng việt của revengeful là: tính từ|- hay báo thù; hay thù hằn; mang mối thù hằn, hiềm thù

76883. revengefully nghĩa tiếng việt là phó từ|- hay thù hằn; mang mối thù hằn, hiềm thù(…)


Nghĩa tiếng việt của từ revengefully là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh revengefully phó từ|- hay thù hằn; mang mối thù hằn, hiềm thù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:revengefully
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của revengefully là: phó từ|- hay thù hằn; mang mối thù hằn, hiềm thù

76884. revengefulness nghĩa tiếng việt là danh từ|- óc trả thù; tính hay thù hằn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ revengefulness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh revengefulness danh từ|- óc trả thù; tính hay thù hằn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:revengefulness
  • Phiên âm (nếu có): [rivendʤfulnis]
  • Nghĩa tiếng việt của revengefulness là: danh từ|- óc trả thù; tính hay thù hằn

76885. revengeless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không hận thù, không báo thù, không thù oán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ revengeless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh revengeless tính từ|- không hận thù, không báo thù, không thù oán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:revengeless
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của revengeless là: tính từ|- không hận thù, không báo thù, không thù oán

76886. revenger nghĩa tiếng việt là danh từ|- người trả thù, người báo thù, người rửa hận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ revenger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh revenger danh từ|- người trả thù, người báo thù, người rửa hận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:revenger
  • Phiên âm (nếu có): [rivendʤə]
  • Nghĩa tiếng việt của revenger là: danh từ|- người trả thù, người báo thù, người rửa hận

76887. revenging nghĩa tiếng việt là tính từ|- để trả thù(…)


Nghĩa tiếng việt của từ revenging là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh revenging tính từ|- để trả thù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:revenging
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của revenging là: tính từ|- để trả thù

76888. revenue nghĩa tiếng việt là (econ) doanh thu.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ revenue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh revenue(econ) doanh thu.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:revenue
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của revenue là: (econ) doanh thu.

76889. revenue nghĩa tiếng việt là danh từ|- thu nhập (quốc gia)|- ((thường) số nhiều) lợi tức, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ revenue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh revenue danh từ|- thu nhập (quốc gia)|- ((thường) số nhiều) lợi tức, hoa lợi (của cá nhân)|- ngân khố quốc gia; sở thu thuế|- (định ngữ) (thuộc) hải quan|=revenue cutter|+ tàu hải quan (ở bờ biển chuyên bắt hàng lậu)|=revenue officer|+ nhân viên hải quan chuyên bắt hàng lậu||@revenue|- (toán kinh tế) thu nhập hàng năm (của nhà nước); điều khoản thu nhập; sự|- thu thuế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:revenue
  • Phiên âm (nếu có): [revinju:]
  • Nghĩa tiếng việt của revenue là: danh từ|- thu nhập (quốc gia)|- ((thường) số nhiều) lợi tức, hoa lợi (của cá nhân)|- ngân khố quốc gia; sở thu thuế|- (định ngữ) (thuộc) hải quan|=revenue cutter|+ tàu hải quan (ở bờ biển chuyên bắt hàng lậu)|=revenue officer|+ nhân viên hải quan chuyên bắt hàng lậu||@revenue|- (toán kinh tế) thu nhập hàng năm (của nhà nước); điều khoản thu nhập; sự|- thu thuế

76890. revenue maximization nghĩa tiếng việt là (econ) tối đa hoá doanh thu.|+ xem sales maximization hypothesis.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ revenue maximization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh revenue maximization(econ) tối đa hoá doanh thu.|+ xem sales maximization hypothesis.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:revenue maximization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của revenue maximization là: (econ) tối đa hoá doanh thu.|+ xem sales maximization hypothesis.

76891. reverb nghĩa tiếng việt là danh từ|- thiết bị điện tử tạo nên hồi âm trong âm nhạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reverb là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reverb danh từ|- thiết bị điện tử tạo nên hồi âm trong âm nhạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reverb
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reverb là: danh từ|- thiết bị điện tử tạo nên hồi âm trong âm nhạc

76892. reverberant nghĩa tiếng việt là tính từ|- dội lại, vang lại (tiếng); phản chiếu, phản xạ (a(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reverberant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reverberant tính từ|- dội lại, vang lại (tiếng); phản chiếu, phản xạ (ánh sáng...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reverberant
  • Phiên âm (nếu có): [rivə:bərənt]
  • Nghĩa tiếng việt của reverberant là: tính từ|- dội lại, vang lại (tiếng); phản chiếu, phản xạ (ánh sáng...)

76893. reverberate nghĩa tiếng việt là động từ|- dội lại, vang lại (âm thanh); phản chiếu, phản xạ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ reverberate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reverberate động từ|- dội lại, vang lại (âm thanh); phản chiếu, phản xạ (ánh sáng, sức nóng...)|=reverberating furnace|+ lò phản xạ, lò lửa quặt|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) (+ upon) có ảnh hưởng dội lại, tác động đến (sự xúc động...)|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) nảy lại (quả bóng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reverberate
  • Phiên âm (nếu có): [rivə:bəreit]
  • Nghĩa tiếng việt của reverberate là: động từ|- dội lại, vang lại (âm thanh); phản chiếu, phản xạ (ánh sáng, sức nóng...)|=reverberating furnace|+ lò phản xạ, lò lửa quặt|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) (+ upon) có ảnh hưởng dội lại, tác động đến (sự xúc động...)|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) nảy lại (quả bóng)

76894. reverberating nghĩa tiếng việt là tính từ|- vang lại; dội lại|= a reverberating peal of thunder|+ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ reverberating là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reverberating tính từ|- vang lại; dội lại|= a reverberating peal of thunder|+ một tiếng sét vang dội|- lẫy lừng; vang dội (danh tiếng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reverberating
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reverberating là: tính từ|- vang lại; dội lại|= a reverberating peal of thunder|+ một tiếng sét vang dội|- lẫy lừng; vang dội (danh tiếng)

76895. reverberation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự dội lại, sự vang (âm thanh); sự phản chiếu, sự (…)


Nghĩa tiếng việt của từ reverberation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reverberation danh từ|- sự dội lại, sự vang (âm thanh); sự phản chiếu, sự phản xạ (ánh sáng, sức nóng...)|- ảnh hưởng dội lại; sự phản ứng||@reverberation|- (vật lí) sự vang, sự dội lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reverberation
  • Phiên âm (nếu có): [ri,və:bəreiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của reverberation là: danh từ|- sự dội lại, sự vang (âm thanh); sự phản chiếu, sự phản xạ (ánh sáng, sức nóng...)|- ảnh hưởng dội lại; sự phản ứng||@reverberation|- (vật lí) sự vang, sự dội lại

76896. reverberative nghĩa tiếng việt là tính từ|- dội lại, vang lại; phản chiếu, phản xạ|=reverberat(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reverberative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reverberative tính từ|- dội lại, vang lại; phản chiếu, phản xạ|=reverberative mirror|+ gương phản xạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reverberative
  • Phiên âm (nếu có): [rivə:bərətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của reverberative là: tính từ|- dội lại, vang lại; phản chiếu, phản xạ|=reverberative mirror|+ gương phản xạ

76897. reverberator nghĩa tiếng việt là danh từ|- gương phản xạ|- đèn phản chiếu|- lò lửa quặt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reverberator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reverberator danh từ|- gương phản xạ|- đèn phản chiếu|- lò lửa quặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reverberator
  • Phiên âm (nếu có): [rivə:bəreitə]
  • Nghĩa tiếng việt của reverberator là: danh từ|- gương phản xạ|- đèn phản chiếu|- lò lửa quặt

76898. reverberatory nghĩa tiếng việt là tính từ|- dội lại, vang lại (âm thanh); phản xạ (ánh sáng, s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reverberatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reverberatory tính từ|- dội lại, vang lại (âm thanh); phản xạ (ánh sáng, sức nóng...)|=reverberatory furnace|+ lò phản xạ, lò lửa quặt|* danh từ|- lò phản xạ, lò lửa quặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reverberatory
  • Phiên âm (nếu có): [rivə:bərətəri]
  • Nghĩa tiếng việt của reverberatory là: tính từ|- dội lại, vang lại (âm thanh); phản xạ (ánh sáng, sức nóng...)|=reverberatory furnace|+ lò phản xạ, lò lửa quặt|* danh từ|- lò phản xạ, lò lửa quặt

76899. revere nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tôn kính, sùng kính, kính trọng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ revere là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh revere ngoại động từ|- tôn kính, sùng kính, kính trọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:revere
  • Phiên âm (nếu có): [riviə]
  • Nghĩa tiếng việt của revere là: ngoại động từ|- tôn kính, sùng kính, kính trọng

76900. reverence nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tôn kính; lòng sùng kính, lòng kính trọng|=to h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reverence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reverence danh từ|- sự tôn kính; lòng sùng kính, lòng kính trọng|=to hold someone in reverence; to feel reverence for someone|+ tôn kính ai|* ngoại động từ|- tôn kính; sùng kính, kính trọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reverence
  • Phiên âm (nếu có): [revərəns]
  • Nghĩa tiếng việt của reverence là: danh từ|- sự tôn kính; lòng sùng kính, lòng kính trọng|=to hold someone in reverence; to feel reverence for someone|+ tôn kính ai|* ngoại động từ|- tôn kính; sùng kính, kính trọng

76901. reverend nghĩa tiếng việt là tính từ|- đáng tôn kính; đáng tôn kính, đáng tôn sùng|=the re(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reverend là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reverend tính từ|- đáng tôn kính; đáng tôn kính, đáng tôn sùng|=the reverend father|+ người cha đáng tôn kính|- (reverend) đức (tiếng tôn xưng các giáo sĩ, (thường) (viết tắt) rev.)|=rev. john brown; the rev. john brown|+ đức cha giôn-ãbrao|=the right reverend the bishop of...|+ đức giám mục...|=most reverend john smith|+ đức tổng giám mục giôn-xmít. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reverend
  • Phiên âm (nếu có): [revərənd]
  • Nghĩa tiếng việt của reverend là: tính từ|- đáng tôn kính; đáng tôn kính, đáng tôn sùng|=the reverend father|+ người cha đáng tôn kính|- (reverend) đức (tiếng tôn xưng các giáo sĩ, (thường) (viết tắt) rev.)|=rev. john brown; the rev. john brown|+ đức cha giôn-ãbrao|=the right reverend the bishop of...|+ đức giám mục...|=most reverend john smith|+ đức tổng giám mục giôn-xmít

76902. reverend mother nghĩa tiếng việt là danh từ|- (danh hiệu của) bà mẹ nhất ở nhà tu kín(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reverend mother là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reverend mother danh từ|- (danh hiệu của) bà mẹ nhất ở nhà tu kín. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reverend mother
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reverend mother là: danh từ|- (danh hiệu của) bà mẹ nhất ở nhà tu kín

76903. reverent nghĩa tiếng việt là danh từ|- đức cha, cha (đạo thiên chúa); mục sư (đạo tin lành)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reverent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reverent danh từ|- đức cha, cha (đạo thiên chúa); mục sư (đạo tin lành)|* tính từ|- tôn kính, cung kính, kính trọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reverent
  • Phiên âm (nếu có): [revərənt]
  • Nghĩa tiếng việt của reverent là: danh từ|- đức cha, cha (đạo thiên chúa); mục sư (đạo tin lành)|* tính từ|- tôn kính, cung kính, kính trọng

76904. reverential nghĩa tiếng việt là tính từ|- tỏ vẻ tôn kính, tỏ vẻ kính trọng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reverential là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reverential tính từ|- tỏ vẻ tôn kính, tỏ vẻ kính trọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reverential
  • Phiên âm (nếu có): [,revərenʃəl]
  • Nghĩa tiếng việt của reverential là: tính từ|- tỏ vẻ tôn kính, tỏ vẻ kính trọng

76905. reverentially nghĩa tiếng việt là phó từ|- tỏ vẻ tôn kính, gây ra bởi sự tôn kính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reverentially là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reverentially phó từ|- tỏ vẻ tôn kính, gây ra bởi sự tôn kính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reverentially
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reverentially là: phó từ|- tỏ vẻ tôn kính, gây ra bởi sự tôn kính

76906. reverently nghĩa tiếng việt là phó từ|- tôn kính, cung kính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reverently là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reverently phó từ|- tôn kính, cung kính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reverently
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reverently là: phó từ|- tôn kính, cung kính

76907. reverie nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự mơ màng, sự mơ mộng, sự mơ tưởng|=to be lost in [(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reverie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reverie danh từ|- sự mơ màng, sự mơ mộng, sự mơ tưởng|=to be lost in [a],reverie; to indulge in reverie|+ mơ màng, mơ mộng|- (từ cổ,nghĩa cổ) ảo tưởng, không tưởng, mộng tưởng|- (âm nhạc) khúc mơ màng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reverie
  • Phiên âm (nếu có): [revəri]
  • Nghĩa tiếng việt của reverie là: danh từ|- sự mơ màng, sự mơ mộng, sự mơ tưởng|=to be lost in [a],reverie; to indulge in reverie|+ mơ màng, mơ mộng|- (từ cổ,nghĩa cổ) ảo tưởng, không tưởng, mộng tưởng|- (âm nhạc) khúc mơ màng

76908. revers nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- ve áo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ revers là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh revers danh từ số nhiều|- ve áo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:revers
  • Phiên âm (nếu có): [riviə]
  • Nghĩa tiếng việt của revers là: danh từ số nhiều|- ve áo

76909. reversal nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đảo ngược (hình ảnh, câu...)|- (nghĩa bóng) sự (…)


Nghĩa tiếng việt của từ reversal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reversal danh từ|- sự đảo ngược (hình ảnh, câu...)|- (nghĩa bóng) sự thay đổi hoàn toàn, sự đảo lộn, sự lật ngược|- (pháp lý) sự huỷ bỏ, sự thủ thiêu (một bản án)|- (kỹ thuật) cơ cấu đảo chiều||@reversal|- quay ngược hướng, sự nghịch đảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reversal
  • Phiên âm (nếu có): [rivə:səl]
  • Nghĩa tiếng việt của reversal là: danh từ|- sự đảo ngược (hình ảnh, câu...)|- (nghĩa bóng) sự thay đổi hoàn toàn, sự đảo lộn, sự lật ngược|- (pháp lý) sự huỷ bỏ, sự thủ thiêu (một bản án)|- (kỹ thuật) cơ cấu đảo chiều||@reversal|- quay ngược hướng, sự nghịch đảo

76910. reverse nghĩa tiếng việt là tính từ|- đảo, nghịch, ngược lại, trái lại|=in the reverse di(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reverse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reverse tính từ|- đảo, nghịch, ngược lại, trái lại|=in the reverse direction|+ ngược chiều|=the reverse side|+ mặt trái|=reverse current|+ dòng nước ngược|* danh từ|- (the reverse) điều trái ngược|=it is quite the reverse|+ hoàn toàn ngược lại|- bề trái, mặt trái (của đồng tiền, tờ giấy, huân chương...)|- sự chạy lùi (ô tô)|=on the reverse|+ đang chạy lùi|- sự thất bại; vận rủi, vận bĩ|=to suffer a reverse|+ bị thất bại|- miếng đánh trái|- (kỹ thuật) sự đổi chiều|* ngoại động từ|- đảo ngược, lộn ngược, lộn (cái áo) lại|=to arms|+ mang súng dốc ngược|- đảo lộn (thứ tự)|- cho chạy lùi|=to reverse the engine|+ cho máy chạy lùi|- thay đổi hoàn toàn (chính sách, lệnh, quyết định, ý kiến...)|- (pháp lý) huỷ bỏ, thủ tiêu (bản án...)|* nội động từ|- đi ngược chiều|- xoay tròn ngược chiều (người nhảy điệu vănơ)|- chạy lùi (ô tô)|- đổi chiều (máy)||@reverse|- ngược, nghịch đảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reverse
  • Phiên âm (nếu có): [rivə:s]
  • Nghĩa tiếng việt của reverse là: tính từ|- đảo, nghịch, ngược lại, trái lại|=in the reverse direction|+ ngược chiều|=the reverse side|+ mặt trái|=reverse current|+ dòng nước ngược|* danh từ|- (the reverse) điều trái ngược|=it is quite the reverse|+ hoàn toàn ngược lại|- bề trái, mặt trái (của đồng tiền, tờ giấy, huân chương...)|- sự chạy lùi (ô tô)|=on the reverse|+ đang chạy lùi|- sự thất bại; vận rủi, vận bĩ|=to suffer a reverse|+ bị thất bại|- miếng đánh trái|- (kỹ thuật) sự đổi chiều|* ngoại động từ|- đảo ngược, lộn ngược, lộn (cái áo) lại|=to arms|+ mang súng dốc ngược|- đảo lộn (thứ tự)|- cho chạy lùi|=to reverse the engine|+ cho máy chạy lùi|- thay đổi hoàn toàn (chính sách, lệnh, quyết định, ý kiến...)|- (pháp lý) huỷ bỏ, thủ tiêu (bản án...)|* nội động từ|- đi ngược chiều|- xoay tròn ngược chiều (người nhảy điệu vănơ)|- chạy lùi (ô tô)|- đổi chiều (máy)||@reverse|- ngược, nghịch đảo

76911. reverse dumping nghĩa tiếng việt là (econ) bán phá giá ở thị trường nước ngoài.|+ là việc bán m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reverse dumping là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reverse dumping(econ) bán phá giá ở thị trường nước ngoài.|+ là việc bán một loại hàng hoá ở nước ngoài với một mức giá cao hơn giá mặt hàng đó tại thị trường trong nước để lợi dụng vị trí độc quyền.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reverse dumping
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reverse dumping là: (econ) bán phá giá ở thị trường nước ngoài.|+ là việc bán một loại hàng hoá ở nước ngoài với một mức giá cao hơn giá mặt hàng đó tại thị trường trong nước để lợi dụng vị trí độc quyền.

76912. reverse gear nghĩa tiếng việt là danh từ|- số lùi (của xe máy )(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reverse gear là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reverse gear danh từ|- số lùi (của xe máy ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reverse gear
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reverse gear là: danh từ|- số lùi (của xe máy )

76913. reverse turn nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự rẽ trong khi chạy lùi (của xe máy )(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reverse turn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reverse turn danh từ|- sự rẽ trong khi chạy lùi (của xe máy ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reverse turn
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reverse turn là: danh từ|- sự rẽ trong khi chạy lùi (của xe máy )

76914. reverse yield gap nghĩa tiếng việt là (econ) chênh lệch nghịch đảo của lợi tức.|+ xem yield gap.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reverse yield gap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reverse yield gap(econ) chênh lệch nghịch đảo của lợi tức.|+ xem yield gap.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reverse yield gap
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reverse yield gap là: (econ) chênh lệch nghịch đảo của lợi tức.|+ xem yield gap.

76915. reversed nghĩa tiếng việt là tính từ|- đảo ngược; nghịch đảo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reversed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reversed tính từ|- đảo ngược; nghịch đảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reversed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reversed là: tính từ|- đảo ngược; nghịch đảo

76916. reverser nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) bộ đối chiếu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reverser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reverser danh từ|- (vật lý) bộ đối chiếu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reverser
  • Phiên âm (nếu có): [rivə:sə]
  • Nghĩa tiếng việt của reverser là: danh từ|- (vật lý) bộ đối chiếu

76917. reversibility nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính thuận nghịch|- (toán học) tính nghịch được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reversibility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reversibility danh từ|- tính thuận nghịch|- (toán học) tính nghịch được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reversibility
  • Phiên âm (nếu có): [ri,və:səbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của reversibility là: danh từ|- tính thuận nghịch|- (toán học) tính nghịch được

76918. reversible nghĩa tiếng việt là tính từ|- phải trả lại|=reversible possessions|+ của cải phải(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reversible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reversible tính từ|- phải trả lại|=reversible possessions|+ của cải phải trả giá|- không có mặt trái, hai mặt như nhau (vải)|=reversible cloth|+ vải không có mặt phải mặt trái|- (vật lý); (toán học) thuận nghịch, nghịch được|=reversible motion|+ chuyển động thuận nghịch|=reversible transformation|+ phép biến đổi nghịch được|- có thể huỷ bỏ, thủ tiêu được (đạo luật, bản án...)||@reversible|- khả nghịch, thuận nghịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reversible
  • Phiên âm (nếu có): [rivə:səbl]
  • Nghĩa tiếng việt của reversible là: tính từ|- phải trả lại|=reversible possessions|+ của cải phải trả giá|- không có mặt trái, hai mặt như nhau (vải)|=reversible cloth|+ vải không có mặt phải mặt trái|- (vật lý); (toán học) thuận nghịch, nghịch được|=reversible motion|+ chuyển động thuận nghịch|=reversible transformation|+ phép biến đổi nghịch được|- có thể huỷ bỏ, thủ tiêu được (đạo luật, bản án...)||@reversible|- khả nghịch, thuận nghịch

76919. reversing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đảo chiều|= sign reversing|+ sự đổi dấu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reversing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reversing danh từ|- sự đảo chiều|= sign reversing|+ sự đổi dấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reversing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reversing là: danh từ|- sự đảo chiều|= sign reversing|+ sự đổi dấu

76920. reversing light nghĩa tiếng việt là danh từ|- đèn trắng ở đuôi xe (báo hiệu xe đang cài số lùi)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reversing light là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reversing light danh từ|- đèn trắng ở đuôi xe (báo hiệu xe đang cài số lùi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reversing light
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reversing light là: danh từ|- đèn trắng ở đuôi xe (báo hiệu xe đang cài số lùi)

76921. reversion nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pháp lý) quyền đòi lại, quyền thu hồi|- quyền thư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reversion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reversion danh từ|- (pháp lý) quyền đòi lại, quyền thu hồi|- quyền thừa kế; tài sản thuộc quyền thừa kế|- sự trở lại (tình trạng cũ)|=reversion to type|+ (sinh vật học) sự trở lại hình thái tổ tiên, sự lại giống|- tiền bảo hiểm nhân thọ được trả sau khi chết|- (vật lý), (toán học) sự đảo, sự diễn ngược|=reversion of series|+ sự diễn ngược cấp số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reversion
  • Phiên âm (nếu có): [rivə:ʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của reversion là: danh từ|- (pháp lý) quyền đòi lại, quyền thu hồi|- quyền thừa kế; tài sản thuộc quyền thừa kế|- sự trở lại (tình trạng cũ)|=reversion to type|+ (sinh vật học) sự trở lại hình thái tổ tiên, sự lại giống|- tiền bảo hiểm nhân thọ được trả sau khi chết|- (vật lý), (toán học) sự đảo, sự diễn ngược|=reversion of series|+ sự diễn ngược cấp số

76922. reversional nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) quyền đòi lại, (thuộc) quyền thu hồi|=to h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reversional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reversional tính từ|- (thuộc) quyền đòi lại, (thuộc) quyền thu hồi|=to have reversional expectation|+ có những triển vọng căn cứ quyền thu hồi|- (sinh vật học) lại giống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reversional
  • Phiên âm (nếu có): [rivə:ʃənl]
  • Nghĩa tiếng việt của reversional là: tính từ|- (thuộc) quyền đòi lại, (thuộc) quyền thu hồi|=to have reversional expectation|+ có những triển vọng căn cứ quyền thu hồi|- (sinh vật học) lại giống

76923. reversionary nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) quyền đòi lại, (thuộc) quyền thu hồi|=to h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reversionary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reversionary tính từ|- (thuộc) quyền đòi lại, (thuộc) quyền thu hồi|=to have reversional expectation|+ có những triển vọng căn cứ quyền thu hồi|- (sinh vật học) lại giống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reversionary
  • Phiên âm (nếu có): [rivə:ʃənl]
  • Nghĩa tiếng việt của reversionary là: tính từ|- (thuộc) quyền đòi lại, (thuộc) quyền thu hồi|=to have reversional expectation|+ có những triển vọng căn cứ quyền thu hồi|- (sinh vật học) lại giống

76924. reverson nghĩa tiếng việt là nghịch đảo|- r. of a number số nghịch đảo|- r. of a series (giải(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reverson là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reversonnghịch đảo|- r. of a number số nghịch đảo|- r. of a series (giải tích) sự tìm nhuỗi nghịch đảo của một chuỗi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reverson
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reverson là: nghịch đảo|- r. of a number số nghịch đảo|- r. of a series (giải tích) sự tìm nhuỗi nghịch đảo của một chuỗi

76925. revert nghĩa tiếng việt là nội động từ|- trở lại (một vấn đề)|=let us revert to the subj(…)


Nghĩa tiếng việt của từ revert là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh revert nội động từ|- trở lại (một vấn đề)|=let us revert to the subject|+ chúng ta hây trở lạ vấn đề|- (pháp lý) trở về, trở lại (với chủ cũ) (tài sản)|- trở lại nguyên thể, trở lại tình trạng man rợ|* ngoại động từ|- quay lại (mắt...)|=to revert ones eyes|+ nhìn lại phía sau|=to revert ones steps|+ (từ hiếm,nghĩa hiếm) lui bước, trở lại|* danh từ|- người trở lại với niềm tin ban đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:revert
  • Phiên âm (nếu có): [rivə:t]
  • Nghĩa tiếng việt của revert là: nội động từ|- trở lại (một vấn đề)|=let us revert to the subject|+ chúng ta hây trở lạ vấn đề|- (pháp lý) trở về, trở lại (với chủ cũ) (tài sản)|- trở lại nguyên thể, trở lại tình trạng man rợ|* ngoại động từ|- quay lại (mắt...)|=to revert ones eyes|+ nhìn lại phía sau|=to revert ones steps|+ (từ hiếm,nghĩa hiếm) lui bước, trở lại|* danh từ|- người trở lại với niềm tin ban đầu

76926. revertible nghĩa tiếng việt là tính từ|- (pháp lý) phải trả lại (chủ cũ)|- (sinh vật học)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ revertible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh revertible tính từ|- (pháp lý) phải trả lại (chủ cũ)|- (sinh vật học) có thể lại giống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:revertible
  • Phiên âm (nếu có): [rivə:təbl]
  • Nghĩa tiếng việt của revertible là: tính từ|- (pháp lý) phải trả lại (chủ cũ)|- (sinh vật học) có thể lại giống

76927. reverts nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều|- vật liệu trở về trạng thái ban đầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reverts là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reverts danh từ|- số nhiều|- vật liệu trở về trạng thái ban đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reverts
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của reverts là: danh từ|- số nhiều|- vật liệu trở về trạng thái ban đầu

76928. revet nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- trát vữa (lên tường); xây đá phủ ngoài (công(…)


Nghĩa tiếng việt của từ revet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh revet ngoại động từ|- trát vữa (lên tường); xây đá phủ ngoài (công sự, bờ đê...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:revet
  • Phiên âm (nếu có): [rivə:t]
  • Nghĩa tiếng việt của revet là: ngoại động từ|- trát vữa (lên tường); xây đá phủ ngoài (công sự, bờ đê...)

76929. revetment nghĩa tiếng việt là danh từ|- lớp vữa (trát lên tường); lớp đá xây phủ ngoài (cô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ revetment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh revetment danh từ|- lớp vữa (trát lên tường); lớp đá xây phủ ngoài (công sự, bờ đê...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:revetment
  • Phiên âm (nếu có): [rivetmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của revetment là: danh từ|- lớp vữa (trát lên tường); lớp đá xây phủ ngoài (công sự, bờ đê...)

76930. review nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pháp lý) sự xem lại, sự xét lại (một bản án)|=c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ review là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh review danh từ|- (pháp lý) sự xem lại, sự xét lại (một bản án)|=court of review|+ toà phá án|- (quân sự) cuộc duyệt binh, cuộc thao diễn|=in review order|+ mặc trang phục duyệt binh|- sự xem xét lại, sự duyệt binh lại; sự hồi tưởng (những việc đã qua)|=to pass ones life in review|+ nghĩ đến từng việc đã qua trong đời mình|- sự phê bình, bài phê bình (một cuốn sách...)|=to write reviews for a magazine|+ viết bài phê bình cho một tạp chí|- tạp chí|* ngoại động từ|- (pháp lý) xem lại, xét lại (một bản án)|- (quân sự) duyệt (binh)|- xem xét lại, duyệt binh lại; hồi tưởng (những việc đã qua)|=to review the past|+ hồi tưởng quá khứ|- phê bình (một cuốn sách...)|* nội động từ|- viết bài phê bình (văn học). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:review
  • Phiên âm (nếu có): [rivju:]
  • Nghĩa tiếng việt của review là: danh từ|- (pháp lý) sự xem lại, sự xét lại (một bản án)|=court of review|+ toà phá án|- (quân sự) cuộc duyệt binh, cuộc thao diễn|=in review order|+ mặc trang phục duyệt binh|- sự xem xét lại, sự duyệt binh lại; sự hồi tưởng (những việc đã qua)|=to pass ones life in review|+ nghĩ đến từng việc đã qua trong đời mình|- sự phê bình, bài phê bình (một cuốn sách...)|=to write reviews for a magazine|+ viết bài phê bình cho một tạp chí|- tạp chí|* ngoại động từ|- (pháp lý) xem lại, xét lại (một bản án)|- (quân sự) duyệt (binh)|- xem xét lại, duyệt binh lại; hồi tưởng (những việc đã qua)|=to review the past|+ hồi tưởng quá khứ|- phê bình (một cuốn sách...)|* nội động từ|- viết bài phê bình (văn học)

76931. reviewal nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pháp lý) sự xem lại, sự xét lại (bản án)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reviewal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reviewal danh từ|- (pháp lý) sự xem lại, sự xét lại (bản án). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reviewal
  • Phiên âm (nếu có): [rivju:əl]
  • Nghĩa tiếng việt của reviewal là: danh từ|- (pháp lý) sự xem lại, sự xét lại (bản án)

76932. reviewer nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà phê bình (sách...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reviewer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reviewer danh từ|- nhà phê bình (sách...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reviewer
  • Phiên âm (nếu có): [rivju:ə]
  • Nghĩa tiếng việt của reviewer là: danh từ|- nhà phê bình (sách...)

76933. revilalize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- lại tiếp sức sống cho, lại tiếp sinh khí ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ revilalize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh revilalize ngoại động từ|- lại tiếp sức sống cho, lại tiếp sinh khí cho, lại tiếp sức mạnh cho. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:revilalize
  • Phiên âm (nếu có): [ri:vaitəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của revilalize là: ngoại động từ|- lại tiếp sức sống cho, lại tiếp sinh khí cho, lại tiếp sức mạnh cho

76934. revile nghĩa tiếng việt là động từ|- chửi rủa, mắng nhiếc, xỉ vả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ revile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh revile động từ|- chửi rủa, mắng nhiếc, xỉ vả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:revile
  • Phiên âm (nếu có): [rivail]
  • Nghĩa tiếng việt của revile là: động từ|- chửi rủa, mắng nhiếc, xỉ vả

76935. revilement nghĩa tiếng việt là danh từ|- lời chửi rủa, lời mắng nhiếc, lời xỉ vả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ revilement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh revilement danh từ|- lời chửi rủa, lời mắng nhiếc, lời xỉ vả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:revilement
  • Phiên âm (nếu có): [rivailmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của revilement là: danh từ|- lời chửi rủa, lời mắng nhiếc, lời xỉ vả

76936. reviler nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chửi rủa, người mắng nhiếc, người xỉ vả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reviler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reviler danh từ|- người chửi rủa, người mắng nhiếc, người xỉ vả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reviler
  • Phiên âm (nếu có): [rivailə]
  • Nghĩa tiếng việt của reviler là: danh từ|- người chửi rủa, người mắng nhiếc, người xỉ vả

76937. revisable nghĩa tiếng việt là tính từ|- (pháp lý) xem lại được, xét lại được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ revisable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh revisable tính từ|- (pháp lý) xem lại được, xét lại được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:revisable
  • Phiên âm (nếu có): [rivaizəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của revisable là: tính từ|- (pháp lý) xem lại được, xét lại được

76938. revisal nghĩa tiếng việt là danh từ|- bản in thử lần thứ hai|=second revisal|+ bản in thử (…)


Nghĩa tiếng việt của từ revisal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh revisal danh từ|- bản in thử lần thứ hai|=second revisal|+ bản in thử lần thứ ba. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:revisal
  • Phiên âm (nếu có): [rivaizəl]
  • Nghĩa tiếng việt của revisal là: danh từ|- bản in thử lần thứ hai|=second revisal|+ bản in thử lần thứ ba

76939. revise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đọc lại, xem lại, duyệt lại, xét lại|- sửa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ revise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh revise ngoại động từ|- đọc lại, xem lại, duyệt lại, xét lại|- sửa (bản in thử); sửa đổi (đạo luật...)||@revise|- làm lại, sửa lại, xem lại|- bipartite r. phép quay song diện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:revise
  • Phiên âm (nếu có): [rivaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của revise là: ngoại động từ|- đọc lại, xem lại, duyệt lại, xét lại|- sửa (bản in thử); sửa đổi (đạo luật...)||@revise|- làm lại, sửa lại, xem lại|- bipartite r. phép quay song diện

76940. reviser nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đọc lại, người xem lại, người duyệt lại|- ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reviser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reviser danh từ|- người đọc lại, người xem lại, người duyệt lại|- người sửa (bản in thử); người sửa lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reviser
  • Phiên âm (nếu có): [rivaizə]
  • Nghĩa tiếng việt của reviser là: danh từ|- người đọc lại, người xem lại, người duyệt lại|- người sửa (bản in thử); người sửa lại

76941. revision nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xem lại, sự xét lại, sự duyệt lại|- sự sửa la(…)


Nghĩa tiếng việt của từ revision là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh revision danh từ|- sự xem lại, sự xét lại, sự duyệt lại|- sự sửa lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:revision
  • Phiên âm (nếu có): [riviʤn]
  • Nghĩa tiếng việt của revision là: danh từ|- sự xem lại, sự xét lại, sự duyệt lại|- sự sửa lại

76942. revisional nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) sự xem lại, (thuộc) sự xét lại, (thuộc) s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ revisional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh revisional tính từ|- (thuộc) sự xem lại, (thuộc) sự xét lại, (thuộc) sự duyệt lại|- (thuộc) sự sửa lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:revisional
  • Phiên âm (nếu có): [riviʤənl]
  • Nghĩa tiếng việt của revisional là: tính từ|- (thuộc) sự xem lại, (thuộc) sự xét lại, (thuộc) sự duyệt lại|- (thuộc) sự sửa lại

76943. revisionism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (chính trị) chủ nghĩa xét lại|=modern revisionism|+ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ revisionism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh revisionism danh từ|- (chính trị) chủ nghĩa xét lại|=modern revisionism|+ chủ nghĩa xét lại hiện đại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:revisionism
  • Phiên âm (nếu có): [riviʤənizm]
  • Nghĩa tiếng việt của revisionism là: danh từ|- (chính trị) chủ nghĩa xét lại|=modern revisionism|+ chủ nghĩa xét lại hiện đại

76944. revisionist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người theo chủ nghĩa xét lại, người xét lại|* tí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ revisionist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh revisionist danh từ|- người theo chủ nghĩa xét lại, người xét lại|* tính từ|- (thuộc) chủ nghĩa, xét lại, xét lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:revisionist
  • Phiên âm (nếu có): [riviʤənist]
  • Nghĩa tiếng việt của revisionist là: danh từ|- người theo chủ nghĩa xét lại, người xét lại|* tính từ|- (thuộc) chủ nghĩa, xét lại, xét lại

76945. revisit nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đi thăm lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ revisit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh revisit ngoại động từ|- đi thăm lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:revisit
  • Phiên âm (nếu có): [ri:vizit]
  • Nghĩa tiếng việt của revisit là: ngoại động từ|- đi thăm lại

76946. revisory nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem lại, xét lại, duyệt lại|- sửa lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ revisory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh revisory tính từ|- xem lại, xét lại, duyệt lại|- sửa lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:revisory
  • Phiên âm (nếu có): [rivaizəri]
  • Nghĩa tiếng việt của revisory là: tính từ|- xem lại, xét lại, duyệt lại|- sửa lại

76947. revitalisation nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng đem lại sức sống mới, tình trạng đưa sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ revitalisation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh revitalisation danh từ|- tình trạng đem lại sức sống mới, tình trạng đưa sức sống mới vào (cái gì); sự tái sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:revitalisation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của revitalisation là: danh từ|- tình trạng đem lại sức sống mới, tình trạng đưa sức sống mới vào (cái gì); sự tái sinh

76948. revitalise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đem lại sức sống mới, đưa sức sống mới vào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ revitalise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh revitalise ngoại động từ|- đem lại sức sống mới, đưa sức sống mới vào (cái gì); tái sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:revitalise
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của revitalise là: ngoại động từ|- đem lại sức sống mới, đưa sức sống mới vào (cái gì); tái sinh

76949. revitalization nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng đem lại sức sống mới, tình trạng đưa sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ revitalization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh revitalization danh từ|- tình trạng đem lại sức sống mới, tình trạng đưa sức sống mới vào (cái gì); sự tái sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:revitalization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của revitalization là: danh từ|- tình trạng đem lại sức sống mới, tình trạng đưa sức sống mới vào (cái gì); sự tái sinh

76950. revitalize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đem lại sức sống mới, đưa sức sống mới vào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ revitalize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh revitalize ngoại động từ|- đem lại sức sống mới, đưa sức sống mới vào (cái gì); tái sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:revitalize
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của revitalize là: ngoại động từ|- đem lại sức sống mới, đưa sức sống mới vào (cái gì); tái sinh

76951. revival nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phục hưng, sự phục hồi (công nghiệp...); sự đem (…)


Nghĩa tiếng việt của từ revival là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh revival danh từ|- sự phục hưng, sự phục hồi (công nghiệp...); sự đem thi hành lại (đạo luật); sự làm sống lại, sự hồi sinh (của một vật)|=the revival of trade|+ sự phục hồi thương nghiệp|=the revival of an old customs|+ sự phục hồi một tục lệ cũ|- (tôn giáo) sự làm thức tỉnh lại lòng mộ đạo; sự gây lại niềm tin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:revival
  • Phiên âm (nếu có): [rivaivəl]
  • Nghĩa tiếng việt của revival là: danh từ|- sự phục hưng, sự phục hồi (công nghiệp...); sự đem thi hành lại (đạo luật); sự làm sống lại, sự hồi sinh (của một vật)|=the revival of trade|+ sự phục hồi thương nghiệp|=the revival of an old customs|+ sự phục hồi một tục lệ cũ|- (tôn giáo) sự làm thức tỉnh lại lòng mộ đạo; sự gây lại niềm tin

76952. revivalism nghĩa tiếng việt là danh từ|- quá trình làm thức tỉnh lại lòng mộ đạo, đức tin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ revivalism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh revivalism danh từ|- quá trình làm thức tỉnh lại lòng mộ đạo, đức tin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:revivalism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của revivalism là: danh từ|- quá trình làm thức tỉnh lại lòng mộ đạo, đức tin

76953. revivalist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người tổ chức, người điều hành các cuộc họp tôn g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ revivalist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh revivalist danh từ|- người tổ chức, người điều hành các cuộc họp tôn giáo thức tỉnh lại đức tin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:revivalist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của revivalist là: danh từ|- người tổ chức, người điều hành các cuộc họp tôn giáo thức tỉnh lại đức tin

76954. revive nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm sống lại, làm tỉnh lại|- đem diễn lại|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ revive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh revive ngoại động từ|- làm sống lại, làm tỉnh lại|- đem diễn lại|=to revive a play|+ đem diễn lại một vở kịch (sau khi đã có sửa đổi đôi chút)|- nắn lại, sửa lại cho khỏi nhăn nheo (cái mũ, cái áo)|- làm phấn khởi, làm hào hứng; khơi lại|=to revive ones hopes|+ khơi lại mối hy vọng|- làm sống lại, hồi sinh; phục hồi (phong tục...); đem thi hành lại, ban hành lại (một đạo luật) làm cho trở nên đậm đà, làm cho vui vẻ hơn trước (cuộc nói chuyện...)|* nội động từ|- sống lại, tỉnh lại|- phấn khởi lại, hào hứng lại|- khoẻ ra, hồi tỉnh, phục hồi|=to feel ones hopes reviring|+ cảm thấy hy vọng trở lại|- lại được thịnh hành, lại được ưa thích (mốt...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:revive
  • Phiên âm (nếu có): [rivaiv]
  • Nghĩa tiếng việt của revive là: ngoại động từ|- làm sống lại, làm tỉnh lại|- đem diễn lại|=to revive a play|+ đem diễn lại một vở kịch (sau khi đã có sửa đổi đôi chút)|- nắn lại, sửa lại cho khỏi nhăn nheo (cái mũ, cái áo)|- làm phấn khởi, làm hào hứng; khơi lại|=to revive ones hopes|+ khơi lại mối hy vọng|- làm sống lại, hồi sinh; phục hồi (phong tục...); đem thi hành lại, ban hành lại (một đạo luật) làm cho trở nên đậm đà, làm cho vui vẻ hơn trước (cuộc nói chuyện...)|* nội động từ|- sống lại, tỉnh lại|- phấn khởi lại, hào hứng lại|- khoẻ ra, hồi tỉnh, phục hồi|=to feel ones hopes reviring|+ cảm thấy hy vọng trở lại|- lại được thịnh hành, lại được ưa thích (mốt...)

76955. reviver nghĩa tiếng việt là danh từ|- người làm sống lại, người làm hồi lại; cái làm k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reviver là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reviver danh từ|- người làm sống lại, người làm hồi lại; cái làm khoẻ lại; cái làm thịnh hành trở lại|- chất làm thấm lại màu|- (từ lóng) ly rượu mạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reviver
  • Phiên âm (nếu có): [rivaivə]
  • Nghĩa tiếng việt của reviver là: danh từ|- người làm sống lại, người làm hồi lại; cái làm khoẻ lại; cái làm thịnh hành trở lại|- chất làm thấm lại màu|- (từ lóng) ly rượu mạnh

76956. revivification nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm sống lại, sự làm khoẻ mạnh lại; sự hồi s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ revivification là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh revivification danh từ|- sự làm sống lại, sự làm khoẻ mạnh lại; sự hồi sinh|- sự phục hồi, sự làm hoạt động lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:revivification
  • Phiên âm (nếu có): [ri:,vivirikeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của revivification là: danh từ|- sự làm sống lại, sự làm khoẻ mạnh lại; sự hồi sinh|- sự phục hồi, sự làm hoạt động lại

76957. revivifier nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) chất phục hoạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ revivifier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh revivifier danh từ|- (hoá học) chất phục hoạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:revivifier
  • Phiên âm (nếu có): [ri:vivifaiə]
  • Nghĩa tiếng việt của revivifier là: danh từ|- (hoá học) chất phục hoạt

76958. revivify nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm sống lại, làm khoẻ mạnh lại; hồi sinh|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ revivify là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh revivify ngoại động từ|- làm sống lại, làm khoẻ mạnh lại; hồi sinh|- phục hồi, làm hoạt động lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:revivify
  • Phiên âm (nếu có): [ri:vivifai]
  • Nghĩa tiếng việt của revivify là: ngoại động từ|- làm sống lại, làm khoẻ mạnh lại; hồi sinh|- phục hồi, làm hoạt động lại

76959. reviviscence nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sống lại|- tính có thể sống lại (của động vậ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reviviscence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reviviscence danh từ|- sự sống lại|- tính có thể sống lại (của động vật, thực vật). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reviviscence
  • Phiên âm (nếu có): [,revivisns]
  • Nghĩa tiếng việt của reviviscence là: danh từ|- sự sống lại|- tính có thể sống lại (của động vật, thực vật)

76960. reviviscent nghĩa tiếng việt là tính từ|- sống lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reviviscent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reviviscent tính từ|- sống lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reviviscent
  • Phiên âm (nếu có): [,revivisnt]
  • Nghĩa tiếng việt của reviviscent là: tính từ|- sống lại

76961. revocability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính có thể huỷ bỏ, tính có thể thủ tiêu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ revocability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh revocability danh từ|- tính có thể huỷ bỏ, tính có thể thủ tiêu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:revocability
  • Phiên âm (nếu có): [,revəkəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của revocability là: danh từ|- tính có thể huỷ bỏ, tính có thể thủ tiêu

76962. revocable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể huỷ bỏ, có thể thủ tiêu (sắc lệnh, đạo l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ revocable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh revocable tính từ|- có thể huỷ bỏ, có thể thủ tiêu (sắc lệnh, đạo luật...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:revocable
  • Phiên âm (nếu có): [revəkəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của revocable là: tính từ|- có thể huỷ bỏ, có thể thủ tiêu (sắc lệnh, đạo luật...)

76963. revocation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu (sắc lệnh, đạo luật...)|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ revocation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh revocation danh từ|- sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu (sắc lệnh, đạo luật...)|- sự thu hồi (giấy phép)|=revocation of a driving licence|+ sự thu hồi bằng lái xe. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:revocation
  • Phiên âm (nếu có): [,revəkeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của revocation là: danh từ|- sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu (sắc lệnh, đạo luật...)|- sự thu hồi (giấy phép)|=revocation of a driving licence|+ sự thu hồi bằng lái xe

76964. revocatory nghĩa tiếng việt là tính từ|- huỷ bỏ, thủ tiêu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ revocatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh revocatory tính từ|- huỷ bỏ, thủ tiêu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:revocatory
  • Phiên âm (nếu có): [revəkətəri]
  • Nghĩa tiếng việt của revocatory là: tính từ|- huỷ bỏ, thủ tiêu

76965. revoke nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- huỷ bỏ, thủ tiêu (sắc lệnh...); rút lui (quy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ revoke là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh revoke ngoại động từ|- huỷ bỏ, thủ tiêu (sắc lệnh...); rút lui (quyết định, lời hứa...)|- thu hồi (giấy phép)|* nội động từ|- (đánh bài) không ra một con bài cùng hoa (mắc dầu có trên tay)|* danh từ|- (đánh bài) sự không ra một con bài cùng hoa (mắc dầu có trên tay). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:revoke
  • Phiên âm (nếu có): [rivouk]
  • Nghĩa tiếng việt của revoke là: ngoại động từ|- huỷ bỏ, thủ tiêu (sắc lệnh...); rút lui (quyết định, lời hứa...)|- thu hồi (giấy phép)|* nội động từ|- (đánh bài) không ra một con bài cùng hoa (mắc dầu có trên tay)|* danh từ|- (đánh bài) sự không ra một con bài cùng hoa (mắc dầu có trên tay)

76966. revolt nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc nổi dậy, cuộc khởi nghĩa, cuộc nổi loạn|=to (…)


Nghĩa tiếng việt của từ revolt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh revolt danh từ|- cuộc nổi dậy, cuộc khởi nghĩa, cuộc nổi loạn|=to rise in revolt against...|+ nổi lên chống lại...|- (từ cổ,nghĩa cổ) sự ghê tởm|* nội động từ|- nổi dậy chống lại, khởi nghĩa, nổi loạn, làm loạn|=people revolted against their wicked rulers|+ nhân dân nổi lên chống lại bọn cầm quyền độc ác|- ghê tởm|=his conscience revolts at the crime|+ tội ác đó làm cho lương tâm anh ta ghê tởm|* ngoại động từ|- làm ghê tởm, làm chán ghét. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:revolt
  • Phiên âm (nếu có): [rivoult]
  • Nghĩa tiếng việt của revolt là: danh từ|- cuộc nổi dậy, cuộc khởi nghĩa, cuộc nổi loạn|=to rise in revolt against...|+ nổi lên chống lại...|- (từ cổ,nghĩa cổ) sự ghê tởm|* nội động từ|- nổi dậy chống lại, khởi nghĩa, nổi loạn, làm loạn|=people revolted against their wicked rulers|+ nhân dân nổi lên chống lại bọn cầm quyền độc ác|- ghê tởm|=his conscience revolts at the crime|+ tội ác đó làm cho lương tâm anh ta ghê tởm|* ngoại động từ|- làm ghê tởm, làm chán ghét

76967. revolter nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nổi dậy chống lại, người khởi nghĩa, người (…)


Nghĩa tiếng việt của từ revolter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh revolter danh từ|- người nổi dậy chống lại, người khởi nghĩa, người làm loạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:revolter
  • Phiên âm (nếu có): [rivoultə]
  • Nghĩa tiếng việt của revolter là: danh từ|- người nổi dậy chống lại, người khởi nghĩa, người làm loạn

76968. revolting nghĩa tiếng việt là tính từ|- gây phẫn nộ|=revolting cruelty|+ một sự độc ác gây (…)


Nghĩa tiếng việt của từ revolting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh revolting tính từ|- gây phẫn nộ|=revolting cruelty|+ một sự độc ác gây phẫn nộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:revolting
  • Phiên âm (nếu có): [rivoultiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của revolting là: tính từ|- gây phẫn nộ|=revolting cruelty|+ một sự độc ác gây phẫn nộ

76969. revoltingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- gây phẫn nộ; gây ra sự ghê tởm, gây ra sự kinh sợ|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ revoltingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh revoltingly phó từ|- gây phẫn nộ; gây ra sự ghê tởm, gây ra sự kinh sợ|- xấu, khó chịu; kinh tởm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:revoltingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của revoltingly là: phó từ|- gây phẫn nộ; gây ra sự ghê tởm, gây ra sự kinh sợ|- xấu, khó chịu; kinh tởm

76970. revolute nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) cuốn ngoài|* nội động từ|- (từ lo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ revolute là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh revolute tính từ|- (sinh vật học) cuốn ngoài|* nội động từ|- (từ lóng) làm cách mạng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:revolute
  • Phiên âm (nếu có): [revəlu:t]
  • Nghĩa tiếng việt của revolute là: tính từ|- (sinh vật học) cuốn ngoài|* nội động từ|- (từ lóng) làm cách mạng

76971. revolution nghĩa tiếng việt là danh từ|- vòng, tua|=revolutions per minute|+ số vòng quay mỗi p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ revolution là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh revolution danh từ|- vòng, tua|=revolutions per minute|+ số vòng quay mỗi phút|- (toán học); (thiên văn học) sự xoay vòng|- cuộc cách mạng|=the socialist revolution|+ cuộc cách mạng xã hội chủ nghĩa|=the national democratic revolution|+ cuộc cách mạng dân tộc dân chủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:revolution
  • Phiên âm (nếu có): [,revəlu:ʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của revolution là: danh từ|- vòng, tua|=revolutions per minute|+ số vòng quay mỗi phút|- (toán học); (thiên văn học) sự xoay vòng|- cuộc cách mạng|=the socialist revolution|+ cuộc cách mạng xã hội chủ nghĩa|=the national democratic revolution|+ cuộc cách mạng dân tộc dân chủ

76972. revolutionary nghĩa tiếng việt là tính từ|- cách mạng|=the revolutionary movement|+ phong trao các(…)


Nghĩa tiếng việt của từ revolutionary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh revolutionary tính từ|- cách mạng|=the revolutionary movement|+ phong trao cách mạng|=revolutionary ideas|+ những tư tưởng cách mạng|* danh từ|- nhà cách mạng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:revolutionary
  • Phiên âm (nếu có): [,revəlu:ʃnəri]
  • Nghĩa tiếng việt của revolutionary là: tính từ|- cách mạng|=the revolutionary movement|+ phong trao cách mạng|=revolutionary ideas|+ những tư tưởng cách mạng|* danh từ|- nhà cách mạng

76973. revolutionise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cách mạng hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ revolutionise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh revolutionise ngoại động từ|- cách mạng hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:revolutionise
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của revolutionise là: ngoại động từ|- cách mạng hoá

76974. revolutionism nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính cách mạng; tinh thần cách mạng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ revolutionism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh revolutionism danh từ|- tính cách mạng; tinh thần cách mạng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:revolutionism
  • Phiên âm (nếu có): [,revəlu:ʃnizm]
  • Nghĩa tiếng việt của revolutionism là: danh từ|- tính cách mạng; tinh thần cách mạng

76975. revolutionist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà cách mạng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ revolutionist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh revolutionist danh từ|- nhà cách mạng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:revolutionist
  • Phiên âm (nếu có): [,revəlu:ʃnist]
  • Nghĩa tiếng việt của revolutionist là: danh từ|- nhà cách mạng

76976. revolutionize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho (một nước) nổi lên làm cách mạng|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ revolutionize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh revolutionize ngoại động từ|- làm cho (một nước) nổi lên làm cách mạng|- cách mạng hoá|=to revolutionize science|+ cách mạng hoá nền khoa học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:revolutionize
  • Phiên âm (nếu có): [,revəlu:ʃnaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của revolutionize là: ngoại động từ|- làm cho (một nước) nổi lên làm cách mạng|- cách mạng hoá|=to revolutionize science|+ cách mạng hoá nền khoa học

76977. revolve nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- suy đi xét lại, nghĩ đi nghĩ lại (một việc (…)


Nghĩa tiếng việt của từ revolve là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh revolve ngoại động từ|- suy đi xét lại, nghĩ đi nghĩ lại (một việc gì trong trí)|=to revolve a problem in ones mind|+ suy đi xét lại một vấn đề trong trí|- làm cho (bánh xe...) quay tròn|* nội động từ|- quay tròn, xoay quanh (bánh xe...)|=the earth revolves on its axis and about the sum at the same time|+ quả đất tự quay xung quanh nó, đồng thời quay xung quanh mặt trời||@revolve|- quay, tròn xoay; (thiên văn) chuyển động vòng quanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:revolve
  • Phiên âm (nếu có): [rivɔlv]
  • Nghĩa tiếng việt của revolve là: ngoại động từ|- suy đi xét lại, nghĩ đi nghĩ lại (một việc gì trong trí)|=to revolve a problem in ones mind|+ suy đi xét lại một vấn đề trong trí|- làm cho (bánh xe...) quay tròn|* nội động từ|- quay tròn, xoay quanh (bánh xe...)|=the earth revolves on its axis and about the sum at the same time|+ quả đất tự quay xung quanh nó, đồng thời quay xung quanh mặt trời||@revolve|- quay, tròn xoay; (thiên văn) chuyển động vòng quanh

76978. revolver nghĩa tiếng việt là danh từ|- súng lục ổ quay|- (kỹ thuật) tang quay|- chính sách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ revolver là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh revolver danh từ|- súng lục ổ quay|- (kỹ thuật) tang quay|- chính sách đe doạ đánh thuế nhập nặng (để trả đũa một nước nào). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:revolver
  • Phiên âm (nếu có): [rivɔlvə]
  • Nghĩa tiếng việt của revolver là: danh từ|- súng lục ổ quay|- (kỹ thuật) tang quay|- chính sách đe doạ đánh thuế nhập nặng (để trả đũa một nước nào)

76979. revolving nghĩa tiếng việt là tính từ|- quay vòng, xoay|=a revolving chair|+ ghế quay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ revolving là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh revolving tính từ|- quay vòng, xoay|=a revolving chair|+ ghế quay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:revolving
  • Phiên âm (nếu có): [rivɔlviɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của revolving là: tính từ|- quay vòng, xoay|=a revolving chair|+ ghế quay

76980. revolving credit nghĩa tiếng việt là danh từ|- tín dụng tuần hoàn (về ; tín dụng lập tứ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ revolving credit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh revolving credit danh từ|- tín dụng tuần hoàn (về ; tín dụng lập tức được bổ sung cho đủ một số lượng cố định, khi đã trả nó được một phần). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:revolving credit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của revolving credit là: danh từ|- tín dụng tuần hoàn (về ; tín dụng lập tức được bổ sung cho đủ một số lượng cố định, khi đã trả nó được một phần)

76981. revolving door nghĩa tiếng việt là danh từ|- cửa quay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ revolving door là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh revolving door danh từ|- cửa quay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:revolving door
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của revolving door là: danh từ|- cửa quay

76982. revue nghĩa tiếng việt là danh từ|- kịch thời sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ revue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh revue danh từ|- kịch thời sự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:revue
  • Phiên âm (nếu có): [rivju:]
  • Nghĩa tiếng việt của revue là: danh từ|- kịch thời sự

76983. revulsion nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thay đổi đột ngột (ý kiến, tính nết...)|- (y ho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ revulsion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh revulsion danh từ|- sự thay đổi đột ngột (ý kiến, tính nết...)|- (y học) sự gây chuyển bệnh, sự lùa bệnh|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự rút ra; sự bị rút ra (vốn...)|=the revulsion of capital|+ sự rút vốn ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:revulsion
  • Phiên âm (nếu có): [rivʌlʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của revulsion là: danh từ|- sự thay đổi đột ngột (ý kiến, tính nết...)|- (y học) sự gây chuyển bệnh, sự lùa bệnh|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự rút ra; sự bị rút ra (vốn...)|=the revulsion of capital|+ sự rút vốn ra

76984. revulsive nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) gây chuyển bệnh, lùa bệnh|* danh từ|- (y h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ revulsive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh revulsive tính từ|- (y học) gây chuyển bệnh, lùa bệnh|* danh từ|- (y học) thuốc gây chuyển bệnh, thuốc lùa bệnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:revulsive
  • Phiên âm (nếu có): [rivʌlsiv]
  • Nghĩa tiếng việt của revulsive là: tính từ|- (y học) gây chuyển bệnh, lùa bệnh|* danh từ|- (y học) thuốc gây chuyển bệnh, thuốc lùa bệnh

76985. reward nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thưởng, sự thưởng công; sự báo ơn, sự báo oán|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reward là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reward danh từ|- sự thưởng, sự thưởng công; sự báo ơn, sự báo oán|- tiền thưởng, vật thưởng (cho ai bắt được tội phạm...)|- sự hoàn lại tài sản mất|* ngoại động từ|- thưởng, thưởng công; báo ơn, báo oán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reward
  • Phiên âm (nếu có): [riwɔ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của reward là: danh từ|- sự thưởng, sự thưởng công; sự báo ơn, sự báo oán|- tiền thưởng, vật thưởng (cho ai bắt được tội phạm...)|- sự hoàn lại tài sản mất|* ngoại động từ|- thưởng, thưởng công; báo ơn, báo oán

76986. rewardable nghĩa tiếng việt là tính từ|- đáng thưởng, đáng thưởng công(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rewardable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rewardable tính từ|- đáng thưởng, đáng thưởng công. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rewardable
  • Phiên âm (nếu có): [riwɔ:dəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của rewardable là: tính từ|- đáng thưởng, đáng thưởng công

76987. rewarder nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thưởng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rewarder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rewarder danh từ|- người thưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rewarder
  • Phiên âm (nếu có): [riwɔ:də]
  • Nghĩa tiếng việt của rewarder là: danh từ|- người thưởng

76988. rewarding nghĩa tiếng việt là tính từ|- đáng đọc (sách...); đáng làm (việc, nhiệm vụ...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rewarding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rewarding tính từ|- đáng đọc (sách...); đáng làm (việc, nhiệm vụ...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rewarding
  • Phiên âm (nếu có): [riwɔ:diɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của rewarding là: tính từ|- đáng đọc (sách...); đáng làm (việc, nhiệm vụ...)

76989. rewash nghĩa tiếng việt là động từ|- rửa lại|* danh từ|- sự rửa lại|- máng/ bể rửa la(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rewash là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rewash động từ|- rửa lại|* danh từ|- sự rửa lại|- máng/ bể rửa lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rewash
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rewash là: động từ|- rửa lại|* danh từ|- sự rửa lại|- máng/ bể rửa lại

76990. rewater nghĩa tiếng việt là danh từ|- nước thải dùng lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rewater là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rewater danh từ|- nước thải dùng lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rewater
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rewater là: danh từ|- nước thải dùng lại

76991. rewind nghĩa tiếng việt là ngoại động từ rewound /ri:waund/|- cuốn lại (dây, phim...)|- lê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rewind là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rewind ngoại động từ rewound /ri:waund/|- cuốn lại (dây, phim...)|- lên dây lại (đồng hồ...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rewind
  • Phiên âm (nếu có): [ri:waind]
  • Nghĩa tiếng việt của rewind là: ngoại động từ rewound /ri:waund/|- cuốn lại (dây, phim...)|- lên dây lại (đồng hồ...)

76992. rewinder nghĩa tiếng việt là danh từ|- cơ cấu cuốn lại (cáp, dây)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rewinder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rewinder danh từ|- cơ cấu cuốn lại (cáp, dây). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rewinder
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rewinder là: danh từ|- cơ cấu cuốn lại (cáp, dây)

76993. rewire nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- mắc lại dây điện của (một toà nhà )(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rewire là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rewire ngoại động từ|- mắc lại dây điện của (một toà nhà ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rewire
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rewire là: ngoại động từ|- mắc lại dây điện của (một toà nhà )

76994. reword nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- diễn đạt lại, soạn lại (bằng những lời kha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reword là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reword ngoại động từ|- diễn đạt lại, soạn lại (bằng những lời khác, hoặc dưới hình thức khác). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reword
  • Phiên âm (nếu có): [ri:wə:d]
  • Nghĩa tiếng việt của reword là: ngoại động từ|- diễn đạt lại, soạn lại (bằng những lời khác, hoặc dưới hình thức khác)

76995. rewound nghĩa tiếng việt là ngoại động từ rewound /ri:waund/|- cuốn lại (dây, phim...)|- lê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rewound là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rewound ngoại động từ rewound /ri:waund/|- cuốn lại (dây, phim...)|- lên dây lại (đồng hồ...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rewound
  • Phiên âm (nếu có): [ri:waind]
  • Nghĩa tiếng việt của rewound là: ngoại động từ rewound /ri:waund/|- cuốn lại (dây, phim...)|- lên dây lại (đồng hồ...)

76996. rewrite nghĩa tiếng việt là ngoại động từ rewritten /ri:ritn/, rewrote /ri:rout/|- viết la(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rewrite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rewrite ngoại động từ rewritten /ri:ritn/, rewrote /ri:rout/|- viết lại, chép lại|- viết lại theo một hình thức khác||@rewrite|- viết lại, chép lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rewrite
  • Phiên âm (nếu có): [ri:rait]
  • Nghĩa tiếng việt của rewrite là: ngoại động từ rewritten /ri:ritn/, rewrote /ri:rout/|- viết lại, chép lại|- viết lại theo một hình thức khác||@rewrite|- viết lại, chép lại

76997. rewritten nghĩa tiếng việt là ngoại động từ rewritten /ri:ritn/, rewrote /ri:rout/|- viết la(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rewritten là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rewritten ngoại động từ rewritten /ri:ritn/, rewrote /ri:rout/|- viết lại, chép lại|- viết lại theo một hình thức khác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rewritten
  • Phiên âm (nếu có): [ri:rait]
  • Nghĩa tiếng việt của rewritten là: ngoại động từ rewritten /ri:ritn/, rewrote /ri:rout/|- viết lại, chép lại|- viết lại theo một hình thức khác

76998. rewrote nghĩa tiếng việt là ngoại động từ rewritten /ri:ritn/, rewrote /ri:rout/|- viết la(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rewrote là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rewrote ngoại động từ rewritten /ri:ritn/, rewrote /ri:rout/|- viết lại, chép lại|- viết lại theo một hình thức khác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rewrote
  • Phiên âm (nếu có): [ri:rait]
  • Nghĩa tiếng việt của rewrote là: ngoại động từ rewritten /ri:ritn/, rewrote /ri:rout/|- viết lại, chép lại|- viết lại theo một hình thức khác

76999. rex nghĩa tiếng việt là danh từ|- (rex) (tiếng latin) nhà vua đang trị vì (nhất là du(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rex là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rex danh từ|- (rex) (tiếng latin) nhà vua đang trị vì (nhất là dùng trong các chữ ký trên các bảng tuyên cáo hoặc trong các tiêu đề vụ kiện). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rex
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rex là: danh từ|- (rex) (tiếng latin) nhà vua đang trị vì (nhất là dùng trong các chữ ký trên các bảng tuyên cáo hoặc trong các tiêu đề vụ kiện)

77000. reynard nghĩa tiếng việt là danh từ|- con cáo (trong các bài thơ ngụ ngôn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ reynard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh reynard danh từ|- con cáo (trong các bài thơ ngụ ngôn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:reynard
  • Phiên âm (nếu có): [renəd, reinɑ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của reynard là: danh từ|- con cáo (trong các bài thơ ngụ ngôn)

77001. réclame nghĩa tiếng việt là danh từ|- con cáo (trong các bài thơ ngụ ngôn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ réclame là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh réclame danh từ|- con cáo (trong các bài thơ ngụ ngôn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:réclame
  • Phiên âm (nếu có): [renəd, reinɑ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của réclame là: danh từ|- con cáo (trong các bài thơ ngụ ngôn)

77002. régime nghĩa tiếng việt là danh từ|- bao tải (đầy)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ régime là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh régime danh từ|- bao tải (đầy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:régime
  • Phiên âm (nếu có): [sækful]
  • Nghĩa tiếng việt của régime là: danh từ|- bao tải (đầy)

77003. rfc nghĩa tiếng việt là danh từ|- chế độ, cách thức cai trị, hệ thống cai trị (một (…)


Nghĩa tiếng việt của từ rfc là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rfc danh từ|- chế độ, cách thức cai trị, hệ thống cai trị (một nước)|- chế độ, cách thức quản trị hiện hành, hệ thống quản trị hiện hành (trong kinh doanh )|- chế độ ăn uống, chế độ tập luyện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rfc
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rfc là: danh từ|- chế độ, cách thức cai trị, hệ thống cai trị (một nước)|- chế độ, cách thức quản trị hiện hành, hệ thống quản trị hiện hành (trong kinh doanh )|- chế độ ăn uống, chế độ tập luyện

77004. rgb nghĩa tiếng việt là ba màu cơ bản red, green và blue(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rgb là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rgbba màu cơ bản red, green và blue. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rgb
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rgb là: ba màu cơ bản red, green và blue

77005. rh nghĩa tiếng việt là danh từ|- vt của right hand tay phải(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rh là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rh danh từ|- vt của right hand tay phải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rh
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rh là: danh từ|- vt của right hand tay phải

77006. rhabdoid nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) thể dạng que(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rhabdoid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rhabdoid danh từ|- (sinh vật học) thể dạng que. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rhabdoid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rhabdoid là: danh từ|- (sinh vật học) thể dạng que

77007. rhabdoith nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) sỏi dạng que(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rhabdoith là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rhabdoith danh từ|- (y học) sỏi dạng que. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rhabdoith
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rhabdoith là: danh từ|- (y học) sỏi dạng que

77008. rhabdomancy nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuật dùng que dò tìm mạch (nước, mỏ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rhabdomancy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rhabdomancy danh từ|- thuật dùng que dò tìm mạch (nước, mỏ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rhabdomancy
  • Phiên âm (nếu có): [ræbldəmænsi]
  • Nghĩa tiếng việt của rhabdomancy là: danh từ|- thuật dùng que dò tìm mạch (nước, mỏ)

77009. rhabdome nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) thể que(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rhabdome là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rhabdome danh từ|- (sinh vật học) thể que. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rhabdome
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rhabdome là: danh từ|- (sinh vật học) thể que

77010. rhabdomere nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật họ) dạng thể que(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rhabdomere là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rhabdomere danh từ|- (sinh vật họ) dạng thể que. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rhabdomere
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rhabdomere là: danh từ|- (sinh vật họ) dạng thể que

77011. rhamnaceous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) (thuộc) họ táo ta(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rhamnaceous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rhamnaceous tính từ|- (thực vật học) (thuộc) họ táo ta. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rhamnaceous
  • Phiên âm (nếu có): [ræmneiʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của rhamnaceous là: tính từ|- (thực vật học) (thuộc) họ táo ta

77012. rhapsode nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hát rong ((từ cổ,nghĩa cổ) hy lạp)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rhapsode là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rhapsode danh từ|- người hát rong ((từ cổ,nghĩa cổ) hy lạp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rhapsode
  • Phiên âm (nếu có): [ræpsoud]
  • Nghĩa tiếng việt của rhapsode là: danh từ|- người hát rong ((từ cổ,nghĩa cổ) hy lạp)

77013. rhapsodic nghĩa tiếng việt là tính từ|- khoa trương, kêu (văn)|=rhapsodic style|+ lối viết văn (…)


Nghĩa tiếng việt của từ rhapsodic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rhapsodic tính từ|- khoa trương, kêu (văn)|=rhapsodic style|+ lối viết văn kêu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rhapsodic
  • Phiên âm (nếu có): [ræpsɔdik]
  • Nghĩa tiếng việt của rhapsodic là: tính từ|- khoa trương, kêu (văn)|=rhapsodic style|+ lối viết văn kêu

77014. rhapsodical nghĩa tiếng việt là tính từ|- khoa trương, kêu (văn)|=rhapsodic style|+ lối viết văn (…)


Nghĩa tiếng việt của từ rhapsodical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rhapsodical tính từ|- khoa trương, kêu (văn)|=rhapsodic style|+ lối viết văn kêu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rhapsodical
  • Phiên âm (nếu có): [ræpsɔdik]
  • Nghĩa tiếng việt của rhapsodical là: tính từ|- khoa trương, kêu (văn)|=rhapsodic style|+ lối viết văn kêu

77015. rhapsodise nghĩa tiếng việt là động từ|- viết vè lịch sử|- ngâm vè lịch sử|- ngâm như ngườ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rhapsodise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rhapsodise động từ|- viết vè lịch sử|- ngâm vè lịch sử|- ngâm như người hát rong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rhapsodise
  • Phiên âm (nếu có): [ræpsədaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của rhapsodise là: động từ|- viết vè lịch sử|- ngâm vè lịch sử|- ngâm như người hát rong

77016. rhapsodist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người làm vè lịch sử|- người ngâm vè lịch sử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rhapsodist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rhapsodist danh từ|- người làm vè lịch sử|- người ngâm vè lịch sử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rhapsodist
  • Phiên âm (nếu có): [ræpsədist]
  • Nghĩa tiếng việt của rhapsodist là: danh từ|- người làm vè lịch sử|- người ngâm vè lịch sử

77017. rhapsodize nghĩa tiếng việt là động từ|- viết vè lịch sử|- ngâm vè lịch sử|- ngâm như ngườ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rhapsodize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rhapsodize động từ|- viết vè lịch sử|- ngâm vè lịch sử|- ngâm như người hát rong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rhapsodize
  • Phiên âm (nếu có): [ræpsədaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của rhapsodize là: động từ|- viết vè lịch sử|- ngâm vè lịch sử|- ngâm như người hát rong

77018. rhapsody nghĩa tiếng việt là danh từ|- bài vè lịch sử ((từ cổ,nghĩa cổ) hy lạp)|- (âm nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rhapsody là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rhapsody danh từ|- bài vè lịch sử ((từ cổ,nghĩa cổ) hy lạp)|- (âm nhạc) raxpôđi|- sự ngâm thơ khoa trương cường điệu; bài ngâm khoa trương cường điệu|- niềm hân hoan lớn; niềm vui cực độ, sự hào hứng phấn khởi vô bờ|=to go into rhapsodies over...|+ biểu lộ một sự hào hứng phấn khởi vô bờ về..., biểu lộ một niềm hân hoan lớn về.... Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rhapsody
  • Phiên âm (nếu có): [ræpsədi]
  • Nghĩa tiếng việt của rhapsody là: danh từ|- bài vè lịch sử ((từ cổ,nghĩa cổ) hy lạp)|- (âm nhạc) raxpôđi|- sự ngâm thơ khoa trương cường điệu; bài ngâm khoa trương cường điệu|- niềm hân hoan lớn; niềm vui cực độ, sự hào hứng phấn khởi vô bờ|=to go into rhapsodies over...|+ biểu lộ một sự hào hứng phấn khởi vô bờ về..., biểu lộ một niềm hân hoan lớn về...

77019. rhea nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) đà điểu mỹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rhea là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rhea danh từ|- (động vật học) đà điểu mỹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rhea
  • Phiên âm (nếu có): [riə]
  • Nghĩa tiếng việt của rhea là: danh từ|- (động vật học) đà điểu mỹ

77020. rhematic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc cấu tạo từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rhematic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rhematic tính từ|- thuộc cấu tạo từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rhematic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rhematic là: tính từ|- thuộc cấu tạo từ

77021. rheme nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngôn ngữ học) đề ngữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rheme là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rheme danh từ|- (ngôn ngữ học) đề ngữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rheme
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rheme là: danh từ|- (ngôn ngữ học) đề ngữ

77022. rhenish nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) (thuộc) miền sông ranh|* danh từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rhenish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rhenish tính từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) (thuộc) miền sông ranh|* danh từ|- rượu vang sông ranh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rhenish
  • Phiên âm (nếu có): [ri:niʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của rhenish là: tính từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) (thuộc) miền sông ranh|* danh từ|- rượu vang sông ranh

77023. rhenium nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) reni(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rhenium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rhenium danh từ|- (hoá học) reni. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rhenium
  • Phiên âm (nếu có): [ri:niəm]
  • Nghĩa tiếng việt của rhenium là: danh từ|- (hoá học) reni

77024. rheobase nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) ngưỡng cơ sở; ngưỡng dòng điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rheobase là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rheobase danh từ|- (sinh vật học) ngưỡng cơ sở; ngưỡng dòng điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rheobase
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rheobase là: danh từ|- (sinh vật học) ngưỡng cơ sở; ngưỡng dòng điện

77025. rheobiotic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) thuộc dòng sinh học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rheobiotic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rheobiotic tính từ|- (sinh vật học) thuộc dòng sinh học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rheobiotic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rheobiotic là: tính từ|- (sinh vật học) thuộc dòng sinh học

77026. rheology nghĩa tiếng việt là danh từ|- lưu biến học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rheology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rheology danh từ|- lưu biến học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rheology
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rheology là: danh từ|- lưu biến học

77027. rheometer nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái đo lực tốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rheometer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rheometer danh từ|- cái đo lực tốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rheometer
  • Phiên âm (nếu có): [ri:ɔmitə]
  • Nghĩa tiếng việt của rheometer là: danh từ|- cái đo lực tốc

77028. rheostat nghĩa tiếng việt là danh từ|- (điện học) cái biến trở||@rheostat|- (vật lí) cái (…)


Nghĩa tiếng việt của từ rheostat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rheostat danh từ|- (điện học) cái biến trở||@rheostat|- (vật lí) cái biến trở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rheostat
  • Phiên âm (nếu có): [ri:əstæt]
  • Nghĩa tiếng việt của rheostat là: danh từ|- (điện học) cái biến trở||@rheostat|- (vật lí) cái biến trở

77029. rheotaxis nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính theo dòng chảy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rheotaxis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rheotaxis danh từ|- tính theo dòng chảy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rheotaxis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rheotaxis là: danh từ|- tính theo dòng chảy

77030. rheotropic nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính hướng dòng chảy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rheotropic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rheotropic danh từ|- tính hướng dòng chảy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rheotropic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rheotropic là: danh từ|- tính hướng dòng chảy

77031. rhesus nghĩa tiếng việt là danh từ|- khỉ nâu, khỉ rezut(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rhesus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rhesus danh từ|- khỉ nâu, khỉ rezut. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rhesus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rhesus là: danh từ|- khỉ nâu, khỉ rezut

77032. rhesus factor nghĩa tiếng việt là danh từ|- yếu tố rezut (chất có trong máu của nhiều ngườ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rhesus factor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rhesus factor danh từ|- yếu tố rezut (chất có trong máu của nhiều người và một số động vật). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rhesus factor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rhesus factor là: danh từ|- yếu tố rezut (chất có trong máu của nhiều người và một số động vật)

77033. rhetor nghĩa tiếng việt là danh từ|- giáo sư tu từ học; giáo sư dạy thuật hùng biện (hy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rhetor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rhetor danh từ|- giáo sư tu từ học; giáo sư dạy thuật hùng biện (hy lạp, la mã)|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) nhà hùng biện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rhetor
  • Phiên âm (nếu có): [ri:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của rhetor là: danh từ|- giáo sư tu từ học; giáo sư dạy thuật hùng biện (hy lạp, la mã)|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) nhà hùng biện

77034. rhetoric nghĩa tiếng việt là danh từ|- tu từ học|- thuật hùng biện|=to use all ones rhetoric(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rhetoric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rhetoric danh từ|- tu từ học|- thuật hùng biện|=to use all ones rhetoric to persuade somebody|+ dùng tài hùng biện để thuyết phục ai|- sách tu từ học; sách dạy thuật hùng biện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rhetoric
  • Phiên âm (nếu có): [retərik]
  • Nghĩa tiếng việt của rhetoric là: danh từ|- tu từ học|- thuật hùng biện|=to use all ones rhetoric to persuade somebody|+ dùng tài hùng biện để thuyết phục ai|- sách tu từ học; sách dạy thuật hùng biện

77035. rhetorical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) giáo sư tu từ học|- hoa mỹ, cường điệu, kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rhetorical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rhetorical tính từ|- (thuộc) giáo sư tu từ học|- hoa mỹ, cường điệu, khoa trương (văn)|- (thuộc) tu từ học; (thuộc) thuật hùng biện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rhetorical
  • Phiên âm (nếu có): [retərikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của rhetorical là: tính từ|- (thuộc) giáo sư tu từ học|- hoa mỹ, cường điệu, khoa trương (văn)|- (thuộc) tu từ học; (thuộc) thuật hùng biện

77036. rhetorical question nghĩa tiếng việt là danh từ|- câu hỏi tu từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rhetorical question là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rhetorical question danh từ|- câu hỏi tu từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rhetorical question
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rhetorical question là: danh từ|- câu hỏi tu từ

77037. rhetorically nghĩa tiếng việt là phó từ|- (thuộc) giáo sư tu từ học|- trong cách sử dụng hoa (…)


Nghĩa tiếng việt của từ rhetorically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rhetorically phó từ|- (thuộc) giáo sư tu từ học|- trong cách sử dụng hoa mỹ, cường điệu, khoa trương (lời nói, văn )|- (thuộc) tu từ học; (thuộc) thuật hùng biện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rhetorically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rhetorically là: phó từ|- (thuộc) giáo sư tu từ học|- trong cách sử dụng hoa mỹ, cường điệu, khoa trương (lời nói, văn )|- (thuộc) tu từ học; (thuộc) thuật hùng biện

77038. rhetorician nghĩa tiếng việt là danh từ|- giáo sư tu từ học; nhà tu từ học|- diễn giả khoa t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rhetorician là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rhetorician danh từ|- giáo sư tu từ học; nhà tu từ học|- diễn giả khoa trương, cường điệu; người viết văn khoa trương cường điệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rhetorician
  • Phiên âm (nếu có): [,retəriʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của rhetorician là: danh từ|- giáo sư tu từ học; nhà tu từ học|- diễn giả khoa trương, cường điệu; người viết văn khoa trương cường điệu

77039. rheum nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) nước mũi, nước dâi, đờm; dử mắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rheum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rheum danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) nước mũi, nước dâi, đờm; dử mắt|- (y học) chứng sổ mũi|- (số nhiều) (y học) bệnh thấp khớp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rheum
  • Phiên âm (nếu có): [ru:m]
  • Nghĩa tiếng việt của rheum là: danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) nước mũi, nước dâi, đờm; dử mắt|- (y học) chứng sổ mũi|- (số nhiều) (y học) bệnh thấp khớp

77040. rheumatic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) bệnh thấp khớp|- mắc bệnh thấp khớp (ngươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rheumatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rheumatic tính từ|- (thuộc) bệnh thấp khớp|- mắc bệnh thấp khớp (người)|* danh từ|- người bị bệnh thấp khớp|- (số nhiều) (thông tục) bệnh thấp khớp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rheumatic
  • Phiên âm (nếu có): [ru:mætik]
  • Nghĩa tiếng việt của rheumatic là: tính từ|- (thuộc) bệnh thấp khớp|- mắc bệnh thấp khớp (người)|* danh từ|- người bị bệnh thấp khớp|- (số nhiều) (thông tục) bệnh thấp khớp

77041. rheumatic fever nghĩa tiếng việt là danh từ|- sốt thấp khớp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rheumatic fever là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rheumatic fever danh từ|- sốt thấp khớp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rheumatic fever
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rheumatic fever là: danh từ|- sốt thấp khớp

77042. rheumaticky nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thông tục) mắc bệnh thấp khớp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rheumaticky là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rheumaticky tính từ|- (thông tục) mắc bệnh thấp khớp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rheumaticky
  • Phiên âm (nếu có): [ru:mætiki]
  • Nghĩa tiếng việt của rheumaticky là: tính từ|- (thông tục) mắc bệnh thấp khớp

77043. rheumatism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) bệnh thấp khớp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rheumatism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rheumatism danh từ|- (y học) bệnh thấp khớp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rheumatism
  • Phiên âm (nếu có): [ru:mətizm]
  • Nghĩa tiếng việt của rheumatism là: danh từ|- (y học) bệnh thấp khớp

77044. rheumatoid nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) bệnh thấp khớp; dạng thấp khớp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rheumatoid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rheumatoid tính từ|- (thuộc) bệnh thấp khớp; dạng thấp khớp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rheumatoid
  • Phiên âm (nếu có): [ru:mətɔid]
  • Nghĩa tiếng việt của rheumatoid là: tính từ|- (thuộc) bệnh thấp khớp; dạng thấp khớp

77045. rheumatoid arthritis nghĩa tiếng việt là danh từ|- dạng viêm khớp mãn tính tăng dần, gây ra viêm (nhất (…)


Nghĩa tiếng việt của từ rheumatoid arthritis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rheumatoid arthritis danh từ|- dạng viêm khớp mãn tính tăng dần, gây ra viêm (nhất là ở các khớp bàn tay, cổ tay, đầu gối và bàn chân). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rheumatoid arthritis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rheumatoid arthritis là: danh từ|- dạng viêm khớp mãn tính tăng dần, gây ra viêm (nhất là ở các khớp bàn tay, cổ tay, đầu gối và bàn chân)

77046. rheumatology nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoa thấp khớp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rheumatology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rheumatology danh từ|- khoa thấp khớp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rheumatology
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rheumatology là: danh từ|- khoa thấp khớp

77047. rheumy nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) chảy nước mũi, chảy dâi, có đờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rheumy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rheumy tính từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) chảy nước mũi, chảy dâi, có đờm|- ướt át, ẩm ướt (không khí). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rheumy
  • Phiên âm (nếu có): [ru:mi]
  • Nghĩa tiếng việt của rheumy là: tính từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) chảy nước mũi, chảy dâi, có đờm|- ướt át, ẩm ướt (không khí)

77048. rhin- nghĩa tiếng việt là hình thái ghép có nghĩa là mũi|- rhinoscope|- kính soi mũi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rhin- là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rhin-hình thái ghép có nghĩa là mũi|- rhinoscope|- kính soi mũi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rhin-
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rhin- là: hình thái ghép có nghĩa là mũi|- rhinoscope|- kính soi mũi

77049. rhinal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) mũi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rhinal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rhinal tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) mũi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rhinal
  • Phiên âm (nếu có): [rainəl]
  • Nghĩa tiếng việt của rhinal là: tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) mũi

77050. rhine-stone nghĩa tiếng việt là danh từ|- thạch anh sông ranh|- kim cương giả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rhine-stone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rhine-stone danh từ|- thạch anh sông ranh|- kim cương giả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rhine-stone
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rhine-stone là: danh từ|- thạch anh sông ranh|- kim cương giả

77051. rhinecephalon nghĩa tiếng việt là danh từ|- phần não khứu giác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rhinecephalon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rhinecephalon danh từ|- phần não khứu giác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rhinecephalon
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rhinecephalon là: danh từ|- phần não khứu giác

77052. rhinestone nghĩa tiếng việt là danh từ|- thạch anh sông ranh|- kim cương giả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rhinestone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rhinestone danh từ|- thạch anh sông ranh|- kim cương giả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rhinestone
  • Phiên âm (nếu có): [rainstoun]
  • Nghĩa tiếng việt của rhinestone là: danh từ|- thạch anh sông ranh|- kim cương giả

77053. rhinitis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) viêm mũi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rhinitis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rhinitis danh từ|- (y học) viêm mũi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rhinitis
  • Phiên âm (nếu có): [rainaitis]
  • Nghĩa tiếng việt của rhinitis là: danh từ|- (y học) viêm mũi

77054. rhino nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) tiền|=ready rhino|+ tiền mặt|* danh từ, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ rhino là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rhino danh từ|- (từ lóng) tiền|=ready rhino|+ tiền mặt|* danh từ, số nhiều rhinos|- (viết tắt) của rhinoceros. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rhino
  • Phiên âm (nếu có): [rainou]
  • Nghĩa tiếng việt của rhino là: danh từ|- (từ lóng) tiền|=ready rhino|+ tiền mặt|* danh từ, số nhiều rhinos|- (viết tắt) của rhinoceros

77055. rhino- nghĩa tiếng việt là xem rhin-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rhino- là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rhino-xem rhin-. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rhino-
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rhino- là: xem rhin-

77056. rhinoceros nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) con tê giác ((viết tắt) rhino)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rhinoceros là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rhinoceros danh từ|- (động vật học) con tê giác ((viết tắt) rhino). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rhinoceros
  • Phiên âm (nếu có): [rainɔsərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của rhinoceros là: danh từ|- (động vật học) con tê giác ((viết tắt) rhino)

77057. rhinology nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) khoa mũi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rhinology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rhinology danh từ|- (y học) khoa mũi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rhinology
  • Phiên âm (nếu có): [rainɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của rhinology là: danh từ|- (y học) khoa mũi

77058. rhinopharyngeal nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc mũi - hầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rhinopharyngeal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rhinopharyngeal tính từ|- thuộc mũi - hầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rhinopharyngeal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rhinopharyngeal là: tính từ|- thuộc mũi - hầu

77059. rhinopharyngitis nghĩa tiếng việt là danh từ|- viêm mũi - hầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rhinopharyngitis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rhinopharyngitis danh từ|- viêm mũi - hầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rhinopharyngitis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rhinopharyngitis là: danh từ|- viêm mũi - hầu

77060. rhinopharyns nghĩa tiếng việt là danh từ|- mũi - hầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rhinopharyns là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rhinopharyns danh từ|- mũi - hầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rhinopharyns
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rhinopharyns là: danh từ|- mũi - hầu

77061. rhinophore nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuống khứu giác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rhinophore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rhinophore danh từ|- cuống khứu giác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rhinophore
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rhinophore là: danh từ|- cuống khứu giác

77062. rhinoreaction nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phản ứng mũi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rhinoreaction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rhinoreaction danh từ|- sự phản ứng mũi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rhinoreaction
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rhinoreaction là: danh từ|- sự phản ứng mũi

77063. rhinoscope nghĩa tiếng việt là danh từ|- kính soi mũi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rhinoscope là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rhinoscope danh từ|- kính soi mũi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rhinoscope
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rhinoscope là: danh từ|- kính soi mũi

77064. rhinoscopy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) phép soi mũi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rhinoscopy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rhinoscopy danh từ|- (y học) phép soi mũi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rhinoscopy
  • Phiên âm (nếu có): [rainɔskəpi]
  • Nghĩa tiếng việt của rhinoscopy là: danh từ|- (y học) phép soi mũi

77065. rhiz- nghĩa tiếng việt là rhizome|- thân rễ|- hình thái hép có nghĩa là rễ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rhiz- là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rhiz-rhizome|- thân rễ|- hình thái hép có nghĩa là rễ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rhiz-
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rhiz- là: rhizome|- thân rễ|- hình thái hép có nghĩa là rễ

77066. rhizanthous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có hoa mọc ở rễ; tạo rễ có hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rhizanthous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rhizanthous tính từ|- có hoa mọc ở rễ; tạo rễ có hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rhizanthous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rhizanthous là: tính từ|- có hoa mọc ở rễ; tạo rễ có hoa

77067. rhizo- nghĩa tiếng việt là xem rhiz-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rhizo- là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rhizo-xem rhiz-. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rhizo-
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rhizo- là: xem rhiz-

77068. rhizobia nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều|- xem rhizobium(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rhizobia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rhizobia danh từ|- số nhiều|- xem rhizobium. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rhizobia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rhizobia là: danh từ|- số nhiều|- xem rhizobium

77069. rhizobial nghĩa tiếng việt là tính từ|- do vi khuẩn nốt rễ tạo nên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rhizobial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rhizobial tính từ|- do vi khuẩn nốt rễ tạo nên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rhizobial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rhizobial là: tính từ|- do vi khuẩn nốt rễ tạo nên

77070. rhizobium nghĩa tiếng việt là danh từ|- vi khuẩn nốt rễ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rhizobium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rhizobium danh từ|- vi khuẩn nốt rễ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rhizobium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rhizobium là: danh từ|- vi khuẩn nốt rễ

77071. rhizocarp nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cỏ lâu năm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rhizocarp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rhizocarp danh từ|- (thực vật học) cỏ lâu năm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rhizocarp
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rhizocarp là: danh từ|- (thực vật học) cỏ lâu năm

77072. rhizocarpous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có cỏ lâu năm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rhizocarpous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rhizocarpous tính từ|- có cỏ lâu năm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rhizocarpous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rhizocarpous là: tính từ|- có cỏ lâu năm

77073. rhizocephalan nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) động vật chân tơ; bộ phận đầu rễ|*(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rhizocephalan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rhizocephalan danh từ|- (động vật học) động vật chân tơ; bộ phận đầu rễ|* tính từ|- thuộc rễ-đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rhizocephalan
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rhizocephalan là: danh từ|- (động vật học) động vật chân tơ; bộ phận đầu rễ|* tính từ|- thuộc rễ-đầu

77074. rhizogenesis nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hình thành/ mọc rễ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rhizogenesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rhizogenesis danh từ|- sự hình thành/ mọc rễ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rhizogenesis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rhizogenesis là: danh từ|- sự hình thành/ mọc rễ

77075. rhizoid nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) rễ giả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rhizoid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rhizoid danh từ|- (thực vật học) rễ giả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rhizoid
  • Phiên âm (nếu có): [raizɔid]
  • Nghĩa tiếng việt của rhizoid là: danh từ|- (thực vật học) rễ giả

77076. rhizome nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) thân rễ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rhizome là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rhizome danh từ|- (thực vật học) thân rễ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rhizome
  • Phiên âm (nếu có): [raizəm]
  • Nghĩa tiếng việt của rhizome là: danh từ|- (thực vật học) thân rễ

77077. rhizomorph nghĩa tiếng việt là danh từ|- sợi nấm dạng rễ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rhizomorph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rhizomorph danh từ|- sợi nấm dạng rễ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rhizomorph
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rhizomorph là: danh từ|- sợi nấm dạng rễ

77078. rhizomorphous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có dạng rễ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rhizomorphous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rhizomorphous tính từ|- có dạng rễ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rhizomorphous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rhizomorphous là: tính từ|- có dạng rễ

77079. rhizopod nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) trùng chân giả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rhizopod là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rhizopod danh từ|- (động vật học) trùng chân giả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rhizopod
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rhizopod là: danh từ|- (động vật học) trùng chân giả

77080. rhizopodan nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc rhizopod(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rhizopodan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rhizopodan tính từ|- thuộc rhizopod. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rhizopodan
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rhizopodan là: tính từ|- thuộc rhizopod

77081. rhizopodium nghĩa tiếng việt là danh từ|- chân rễ; chân giả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rhizopodium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rhizopodium danh từ|- chân rễ; chân giả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rhizopodium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rhizopodium là: danh từ|- chân rễ; chân giả

77082. rhizosphere nghĩa tiếng việt là danh từ|- vùng rễ; bầu rễ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rhizosphere là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rhizosphere danh từ|- vùng rễ; bầu rễ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rhizosphere
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rhizosphere là: danh từ|- vùng rễ; bầu rễ

77083. rhizotaxis nghĩa tiếng việt là danh từ|- bộ rễ; sự phân bố rễ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rhizotaxis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rhizotaxis danh từ|- bộ rễ; sự phân bố rễ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rhizotaxis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rhizotaxis là: danh từ|- bộ rễ; sự phân bố rễ

77084. rho nghĩa tiếng việt là danh từ|- chữ cái thứ 17 của bảng chữ cái hy lạp||@rho|- rô (…)


Nghĩa tiếng việt của từ rho là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rho danh từ|- chữ cái thứ 17 của bảng chữ cái hy lạp||@rho|- rô (&. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rho
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rho là: danh từ|- chữ cái thứ 17 của bảng chữ cái hy lạp||@rho|- rô (&

77085. rhodamine nghĩa tiếng việt là danh từ|- rôdamin; chất để nhuộm len, lụa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rhodamine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rhodamine danh từ|- rôdamin; chất để nhuộm len, lụa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rhodamine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rhodamine là: danh từ|- rôdamin; chất để nhuộm len, lụa

77086. rhodes-grass nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cỏ mật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rhodes-grass là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rhodes-grass danh từ|- (thực vật học) cỏ mật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rhodes-grass
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rhodes-grass là: danh từ|- (thực vật học) cỏ mật

77087. rhodium nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) rođi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rhodium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rhodium danh từ|- (hoá học) rođi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rhodium
  • Phiên âm (nếu có): [roudjəm]
  • Nghĩa tiếng việt của rhodium là: danh từ|- (hoá học) rođi

77088. rhododendron nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) giống cây đỗ quyên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rhododendron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rhododendron danh từ|- (thực vật học) giống cây đỗ quyên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rhododendron
  • Phiên âm (nếu có): [,roudədendrən]
  • Nghĩa tiếng việt của rhododendron là: danh từ|- (thực vật học) giống cây đỗ quyên

77089. rhodonite nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) rođonit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rhodonite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rhodonite danh từ|- (khoáng chất) rođonit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rhodonite
  • Phiên âm (nếu có): [roudənait]
  • Nghĩa tiếng việt của rhodonite là: danh từ|- (khoáng chất) rođonit

77090. rhomb nghĩa tiếng việt là danh từ|- (toán học) hình thoi|- (khoáng chất) tinh thể hình (…)


Nghĩa tiếng việt của từ rhomb là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rhomb danh từ|- (toán học) hình thoi|- (khoáng chất) tinh thể hình thoi||@rhomb|- hình thoi, hình quả trám. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rhomb
  • Phiên âm (nếu có): [rɔm]
  • Nghĩa tiếng việt của rhomb là: danh từ|- (toán học) hình thoi|- (khoáng chất) tinh thể hình thoi||@rhomb|- hình thoi, hình quả trám

77091. rhombi nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều rhombi /rɔmbai/, rhombuses /rɔmbəsiz/|- (toa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rhombi là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rhombi danh từ, số nhiều rhombi /rɔmbai/, rhombuses /rɔmbəsiz/|- (toán học) hình thoi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rhombi
  • Phiên âm (nếu có): [rɔmbəs]
  • Nghĩa tiếng việt của rhombi là: danh từ, số nhiều rhombi /rɔmbai/, rhombuses /rɔmbəsiz/|- (toán học) hình thoi

77092. rhombic nghĩa tiếng việt là tính từ|- có hình thoi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rhombic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rhombic tính từ|- có hình thoi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rhombic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rhombic là: tính từ|- có hình thoi

77093. rhombohedron nghĩa tiếng việt là danh từ|- hình hộp mặt thoi||@rhombohedron|- mặt tà hành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rhombohedron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rhombohedron danh từ|- hình hộp mặt thoi||@rhombohedron|- mặt tà hành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rhombohedron
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rhombohedron là: danh từ|- hình hộp mặt thoi||@rhombohedron|- mặt tà hành

77094. rhomboid nghĩa tiếng việt là danh từ|- (toán học) hình thoi|- (giải phẫu) cơ thoi|* tính t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rhomboid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rhomboid danh từ|- (toán học) hình thoi|- (giải phẫu) cơ thoi|* tính từ+ (rhomboidal) /rɔmbɔidəl/|- có hình thoi; giống hình thoi|=rhomboid muscle|+ cơ (hình) thoi||@rhomboid|- hình tà hành ( ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rhomboid
  • Phiên âm (nếu có): [rɔmbɔid]
  • Nghĩa tiếng việt của rhomboid là: danh từ|- (toán học) hình thoi|- (giải phẫu) cơ thoi|* tính từ+ (rhomboidal) /rɔmbɔidəl/|- có hình thoi; giống hình thoi|=rhomboid muscle|+ cơ (hình) thoi||@rhomboid|- hình tà hành ( )

77095. rhomboidal nghĩa tiếng việt là danh từ|- (toán học) hình thoi|- (giải phẫu) cơ thoi|* tính t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rhomboidal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rhomboidal danh từ|- (toán học) hình thoi|- (giải phẫu) cơ thoi|* tính từ+ (rhomboidal) /rɔmbɔidəl/|- có hình thoi; giống hình thoi|=rhomboid muscle|+ cơ (hình) thoi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rhomboidal
  • Phiên âm (nếu có): [rɔmbɔid]
  • Nghĩa tiếng việt của rhomboidal là: danh từ|- (toán học) hình thoi|- (giải phẫu) cơ thoi|* tính từ+ (rhomboidal) /rɔmbɔidəl/|- có hình thoi; giống hình thoi|=rhomboid muscle|+ cơ (hình) thoi

77096. rhombus nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều rhombi /rɔmbai/, rhombuses /rɔmbəsiz/|- (toa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rhombus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rhombus danh từ, số nhiều rhombi /rɔmbai/, rhombuses /rɔmbəsiz/|- (toán học) hình thoi||@rhombus|- hình thoi, hình quả trám. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rhombus
  • Phiên âm (nếu có): [rɔmbəs]
  • Nghĩa tiếng việt của rhombus là: danh từ, số nhiều rhombi /rɔmbai/, rhombuses /rɔmbəsiz/|- (toán học) hình thoi||@rhombus|- hình thoi, hình quả trám

77097. rhombuses nghĩa tiếng việt là xem rhombus(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rhombuses là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rhombusesxem rhombus. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rhombuses
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rhombuses là: xem rhombus

77098. rhonchus nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) ran ngáy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rhonchus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rhonchus danh từ|- (y học) ran ngáy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rhonchus
  • Phiên âm (nếu có): [rɔnkəs]
  • Nghĩa tiếng việt của rhonchus là: danh từ|- (y học) ran ngáy

77099. rhotacise nghĩa tiếng việt là cách viết khác : rhotacize(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rhotacise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rhotacisecách viết khác : rhotacize. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rhotacise
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rhotacise là: cách viết khác : rhotacize

77100. rhotacism nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự rung quá đáng âm r|- sự chuyển thanh âm r|- chứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rhotacism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rhotacism danh từ|- sự rung quá đáng âm r|- sự chuyển thanh âm r|- chứng ngọng r. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rhotacism
  • Phiên âm (nếu có): [routəsizm]
  • Nghĩa tiếng việt của rhotacism là: danh từ|- sự rung quá đáng âm r|- sự chuyển thanh âm r|- chứng ngọng r

77101. rhotacize nghĩa tiếng việt là xem rhotacise(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rhotacize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rhotacizexem rhotacise. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rhotacize
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rhotacize là: xem rhotacise

77102. rhubarb nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây đại hoàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rhubarb là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rhubarb danh từ|- (thực vật học) cây đại hoàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rhubarb
  • Phiên âm (nếu có): [ru:bɑ:b]
  • Nghĩa tiếng việt của rhubarb là: danh từ|- (thực vật học) cây đại hoàng

77103. rhumb nghĩa tiếng việt là danh từ|- rhumb (khoảng cách chia trên vòng mặt la bàn, bằng 1(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rhumb là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rhumb danh từ|- rhumb (khoảng cách chia trên vòng mặt la bàn, bằng 1 / 32 của 360 độ, hoặc bằng 11 độ 15 phút)||@rhumb|- rum, 11,25 0 ( ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rhumb
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rhumb là: danh từ|- rhumb (khoảng cách chia trên vòng mặt la bàn, bằng 1 / 32 của 360 độ, hoặc bằng 11 độ 15 phút)||@rhumb|- rum, 11,25 0 ( )

77104. rhyme nghĩa tiếng việt là danh từ ((cũng) rime)|- (thơ ca) văn|=it is there for rhyme sake|+ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ rhyme là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rhyme danh từ ((cũng) rime)|- (thơ ca) văn|=it is there for rhyme sake|+ phải đặt vào đấy cho nó có vần|- ((thường) số nhiều) bài thơ; những câu thơ có vần|=to write bad rhymes|+ làm thơ tồi|- cái đó chẳng có nghĩa lý gì|- vô lý|* nội động từ ((cũng) rime)|- ăn vần (với nhau)|=mine and shine rhyme well|+ hai từ mine và shine ăn vần với nhau|- làm thơ|* ngoại động từ ((cũng) rime)|- đặt thành thơ (một bài văn xuôi)|- làm cho từ này ăn vần với từ kia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rhyme
  • Phiên âm (nếu có): [raim]
  • Nghĩa tiếng việt của rhyme là: danh từ ((cũng) rime)|- (thơ ca) văn|=it is there for rhyme sake|+ phải đặt vào đấy cho nó có vần|- ((thường) số nhiều) bài thơ; những câu thơ có vần|=to write bad rhymes|+ làm thơ tồi|- cái đó chẳng có nghĩa lý gì|- vô lý|* nội động từ ((cũng) rime)|- ăn vần (với nhau)|=mine and shine rhyme well|+ hai từ mine và shine ăn vần với nhau|- làm thơ|* ngoại động từ ((cũng) rime)|- đặt thành thơ (một bài văn xuôi)|- làm cho từ này ăn vần với từ kia

77105. rhymed nghĩa tiếng việt là tính từ|- có vần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rhymed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rhymed tính từ|- có vần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rhymed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rhymed là: tính từ|- có vần

77106. rhymer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người làm thơ; người biết làm thơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rhymer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rhymer danh từ|- người làm thơ; người biết làm thơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rhymer
  • Phiên âm (nếu có): [rimə]
  • Nghĩa tiếng việt của rhymer là: danh từ|- người làm thơ; người biết làm thơ

77107. rhymester nghĩa tiếng việt là danh từ|- ruồm siến ồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rhymester là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rhymester danh từ|- ruồm siến ồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rhymester
  • Phiên âm (nếu có): [raimstə]
  • Nghĩa tiếng việt của rhymester là: danh từ|- ruồm siến ồ

77108. rhyming slang nghĩa tiếng việt là danh từ|- kiểu nói lóng thay các từ bằng các từ hoặc cụm t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rhyming slang là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rhyming slang danh từ|- kiểu nói lóng thay các từ bằng các từ hoặc cụm từ vần với nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rhyming slang
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rhyming slang là: danh từ|- kiểu nói lóng thay các từ bằng các từ hoặc cụm từ vần với nhau

77109. rhynchophoran nghĩa tiếng việt là danh từ|- động vật học) bọ dừa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rhynchophoran là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rhynchophoran danh từ|- động vật học) bọ dừa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rhynchophoran
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rhynchophoran là: danh từ|- động vật học) bọ dừa

77110. rhyolite nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) riolit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rhyolite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rhyolite danh từ|- (khoáng chất) riolit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rhyolite
  • Phiên âm (nếu có): [raiəlait]
  • Nghĩa tiếng việt của rhyolite là: danh từ|- (khoáng chất) riolit

77111. rhythm nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhịp điệu (trong thơ nhạc)|- sự nhịp nhàng (của độ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rhythm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rhythm danh từ|- nhịp điệu (trong thơ nhạc)|- sự nhịp nhàng (của động tác...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rhythm
  • Phiên âm (nếu có): [riðm]
  • Nghĩa tiếng việt của rhythm là: danh từ|- nhịp điệu (trong thơ nhạc)|- sự nhịp nhàng (của động tác...)

77112. rhythm and blues nghĩa tiếng việt là danh từ|- loại âm nhạc dân gian dựa trên điệu blu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rhythm and blues là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rhythm and blues danh từ|- loại âm nhạc dân gian dựa trên điệu blu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rhythm and blues
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rhythm and blues là: danh từ|- loại âm nhạc dân gian dựa trên điệu blu

77113. rhythm method nghĩa tiếng việt là danh từ|- phương pháp tránh thai (bằng cách kiêng giao hợp gần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rhythm method là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rhythm method danh từ|- phương pháp tránh thai (bằng cách kiêng giao hợp gần thời gian rụng trứng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rhythm method
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rhythm method là: danh từ|- phương pháp tránh thai (bằng cách kiêng giao hợp gần thời gian rụng trứng)

77114. rhythmic nghĩa tiếng việt là tính từ|- có nhịp điệu|- nhịp nhàng|=rhythmic dance|+ điệu mu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rhythmic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rhythmic tính từ|- có nhịp điệu|- nhịp nhàng|=rhythmic dance|+ điệu múa nhịp nhàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rhythmic
  • Phiên âm (nếu có): [riðmik]
  • Nghĩa tiếng việt của rhythmic là: tính từ|- có nhịp điệu|- nhịp nhàng|=rhythmic dance|+ điệu múa nhịp nhàng

77115. rhythmical nghĩa tiếng việt là tính từ|- có nhịp điệu|- nhịp nhàng|=rhythmic dance|+ điệu mu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rhythmical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rhythmical tính từ|- có nhịp điệu|- nhịp nhàng|=rhythmic dance|+ điệu múa nhịp nhàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rhythmical
  • Phiên âm (nếu có): [riðmik]
  • Nghĩa tiếng việt của rhythmical là: tính từ|- có nhịp điệu|- nhịp nhàng|=rhythmic dance|+ điệu múa nhịp nhàng

77116. rhythmically nghĩa tiếng việt là phó từ|- có nhịp điệu; nhịp nhàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rhythmically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rhythmically phó từ|- có nhịp điệu; nhịp nhàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rhythmically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rhythmically là: phó từ|- có nhịp điệu; nhịp nhàng

77117. rhythmics nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiết tấu học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rhythmics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rhythmics danh từ|- tiết tấu học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rhythmics
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rhythmics là: danh từ|- tiết tấu học

77118. rhythmise nghĩa tiếng việt là cách viết khác : rhythmize(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rhythmise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rhythmisecách viết khác : rhythmize. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rhythmise
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rhythmise là: cách viết khác : rhythmize

77119. rhythmist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người am hiểu tiết tấu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rhythmist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rhythmist danh từ|- người am hiểu tiết tấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rhythmist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rhythmist là: danh từ|- người am hiểu tiết tấu

77120. rhythmize nghĩa tiếng việt là xem rhythmise(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rhythmize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rhythmizexem rhythmise. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rhythmize
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rhythmize là: xem rhythmise

77121. rhệ số xác định. nghĩa tiếng việt là (econ) xem coefficient of determination.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rhệ số xác định. là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rhệ số xác định.(econ) xem coefficient of determination.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rhệ số xác định.
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rhệ số xác định. là: (econ) xem coefficient of determination.

77122. ri nghĩa tiếng việt là danh từ|- của tiếng latin regina et imperatrix; rex et impera(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ri là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ri danh từ|- của tiếng latin regina et imperatrix; rex et imperator nữ hoàng và hoàng hậu; vua và hoàng đế (trên các đồng tiền). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ri
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ri là: danh từ|- của tiếng latin regina et imperatrix; rex et imperator nữ hoàng và hoàng hậu; vua và hoàng đế (trên các đồng tiền)

77123. ria nghĩa tiếng việt là danh từ|- đảo hẹp chạy dài dọc bờ biển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ria là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ria danh từ|- đảo hẹp chạy dài dọc bờ biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ria
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ria là: danh từ|- đảo hẹp chạy dài dọc bờ biển

77124. rial nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồng rian (tiền i-răng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rial danh từ|- đồng rian (tiền i-răng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rial
  • Phiên âm (nếu có): [raiəl]
  • Nghĩa tiếng việt của rial là: danh từ|- đồng rian (tiền i-răng)

77125. rialto nghĩa tiếng việt là danh từ|- (mỹ) nơi trao đổi, buôn bán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rialto là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rialto danh từ|- (mỹ) nơi trao đổi, buôn bán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rialto
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rialto là: danh từ|- (mỹ) nơi trao đổi, buôn bán

77126. riant nghĩa tiếng việt là tính từ|- tươi vui (phong cảnh...)|- tươi cười (nét mặt...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ riant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh riant tính từ|- tươi vui (phong cảnh...)|- tươi cười (nét mặt...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:riant
  • Phiên âm (nếu có): [raiənt]
  • Nghĩa tiếng việt của riant là: tính từ|- tươi vui (phong cảnh...)|- tươi cười (nét mặt...)

77127. rib nghĩa tiếng việt là danh từ|- xương sườn|=floating ribs|+ xương sườn cụt|=to poke som(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rib là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rib danh từ|- xương sườn|=floating ribs|+ xương sườn cụt|=to poke someone in the ribs|+ thúc vào sườn ai|- gân (lá cây, gáy sách, cánh sâu bọ...); sọc (nhung kẻ...); vết gợn lăn tăn (trên cát ướt); đường rạch (ở vỏ hến, trên các luống cây)|- vật đỡ, thanh chống (tường, sàn); gọng (ô); sườn (tàu)|-(đùa cợt) vợ, đàn bà|- lá gỗ mỏng (để gò thanh đàn)|* ngoại động từ|- thêm đường kẻ vào|=rib bed velvet|+ nhung kẻ|- cây thành luống|- chống đỡ (vật gì)|- (từ lóng) trêu chòng, chòng ghẹo; chế giễu (ai)||@rib|- (cơ học) cạnh, sườn cứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rib
  • Phiên âm (nếu có): [rib]
  • Nghĩa tiếng việt của rib là: danh từ|- xương sườn|=floating ribs|+ xương sườn cụt|=to poke someone in the ribs|+ thúc vào sườn ai|- gân (lá cây, gáy sách, cánh sâu bọ...); sọc (nhung kẻ...); vết gợn lăn tăn (trên cát ướt); đường rạch (ở vỏ hến, trên các luống cây)|- vật đỡ, thanh chống (tường, sàn); gọng (ô); sườn (tàu)|-(đùa cợt) vợ, đàn bà|- lá gỗ mỏng (để gò thanh đàn)|* ngoại động từ|- thêm đường kẻ vào|=rib bed velvet|+ nhung kẻ|- cây thành luống|- chống đỡ (vật gì)|- (từ lóng) trêu chòng, chòng ghẹo; chế giễu (ai)||@rib|- (cơ học) cạnh, sườn cứng

77128. rib-cage nghĩa tiếng việt là danh từ|- lồng ngực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rib-cage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rib-cage danh từ|- lồng ngực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rib-cage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rib-cage là: danh từ|- lồng ngực

77129. rib-tickling nghĩa tiếng việt là tính từ|- buồn cười, ngộ nghĩnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rib-tickling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rib-tickling tính từ|- buồn cười, ngộ nghĩnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rib-tickling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rib-tickling là: tính từ|- buồn cười, ngộ nghĩnh

77130. ribald nghĩa tiếng việt là tính từ|- tục tĩu, thô tục (lời nói, người nói)|* danh từ|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ribald là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ribald tính từ|- tục tĩu, thô tục (lời nói, người nói)|* danh từ|- người hay nói tục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ribald
  • Phiên âm (nếu có): [ribəld]
  • Nghĩa tiếng việt của ribald là: tính từ|- tục tĩu, thô tục (lời nói, người nói)|* danh từ|- người hay nói tục

77131. ribaldry nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính thô tục, tính tục tĩu|- lời nói tục tĩu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ribaldry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ribaldry danh từ|- tính thô tục, tính tục tĩu|- lời nói tục tĩu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ribaldry
  • Phiên âm (nếu có): [ribəldri]
  • Nghĩa tiếng việt của ribaldry là: danh từ|- tính thô tục, tính tục tĩu|- lời nói tục tĩu

77132. riband nghĩa tiếng việt là danh từ|* (từ cổ,nghĩa cổ) (như) ribbon(…)


Nghĩa tiếng việt của từ riband là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh riband danh từ|* (từ cổ,nghĩa cổ) (như) ribbon. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:riband
  • Phiên âm (nếu có): [ribənd]
  • Nghĩa tiếng việt của riband là: danh từ|* (từ cổ,nghĩa cổ) (như) ribbon

77133. ribband nghĩa tiếng việt là danh từ|- thanh nẹp (dùng đóng tàu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ribband là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ribband danh từ|- thanh nẹp (dùng đóng tàu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ribband
  • Phiên âm (nếu có): [ribənd]
  • Nghĩa tiếng việt của ribband là: danh từ|- thanh nẹp (dùng đóng tàu)

77134. ribbon nghĩa tiếng việt là danh từ ((từ cổ,nghĩa cổ) (cũng) riband)|- dải, băng, ruy băng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ribbon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ribbon danh từ ((từ cổ,nghĩa cổ) (cũng) riband)|- dải, băng, ruy băng|=typewriter ribbon|+ ruy băng máy chữ|- mảnh dài, mảnh|=torn to ribbons|+ bị xé tơi ra từng mảnh dài|- dây dải (huân chương, phù hiệu của trường đại học, câu lạc bộ, hội thể thao...)|- (số nhiều) dây cương|=to handle (take) the ribbons|+ cầm cương, điều khiển, chỉ huy|!ribbon development|- sự phát triển xây dựng nhà cửa hai bên đường phố lớn ra ngoài thành phố|* ngoại động từ|- tô điểm bằng dải băng, thắt ruy băng|- xé tơi ra từng mảnh||@ribbon|- giải hẹp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ribbon
  • Phiên âm (nếu có): [ribən]
  • Nghĩa tiếng việt của ribbon là: danh từ ((từ cổ,nghĩa cổ) (cũng) riband)|- dải, băng, ruy băng|=typewriter ribbon|+ ruy băng máy chữ|- mảnh dài, mảnh|=torn to ribbons|+ bị xé tơi ra từng mảnh dài|- dây dải (huân chương, phù hiệu của trường đại học, câu lạc bộ, hội thể thao...)|- (số nhiều) dây cương|=to handle (take) the ribbons|+ cầm cương, điều khiển, chỉ huy|!ribbon development|- sự phát triển xây dựng nhà cửa hai bên đường phố lớn ra ngoài thành phố|* ngoại động từ|- tô điểm bằng dải băng, thắt ruy băng|- xé tơi ra từng mảnh||@ribbon|- giải hẹp

77135. ribbon development nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phát triển xây dựng nhà cửa hai bên đường phố l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ribbon development là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ribbon development danh từ|- sự phát triển xây dựng nhà cửa hai bên đường phố lớn nằm ngoài thành phố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ribbon development
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ribbon development là: danh từ|- sự phát triển xây dựng nhà cửa hai bên đường phố lớn nằm ngoài thành phố

77136. ribboned nghĩa tiếng việt là tính từ|- được tô điểm bằng những dải(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ribboned là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ribboned tính từ|- được tô điểm bằng những dải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ribboned
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ribboned là: tính từ|- được tô điểm bằng những dải

77137. ribes nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây phúc bồn tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ribes là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ribes danh từ|- (thực vật học) cây phúc bồn tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ribes
  • Phiên âm (nếu có): [raibi:z]
  • Nghĩa tiếng việt của ribes là: danh từ|- (thực vật học) cây phúc bồn tử

77138. riboflavin nghĩa tiếng việt là danh từ|- vitamin b 2 (có trong thịt, cá, sữa, rau xanh giúp ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ riboflavin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh riboflavin danh từ|- vitamin b 2 (có trong thịt, cá, sữa, rau xanh giúp cho sự phát triển của con người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:riboflavin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của riboflavin là: danh từ|- vitamin b 2 (có trong thịt, cá, sữa, rau xanh giúp cho sự phát triển của con người)

77139. ricardian equivalence theorem nghĩa tiếng việt là (econ) định lý ricardo về tính tương đương .|+ theo định lý này(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ricardian equivalence theorem là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ricardian equivalence theorem(econ) định lý ricardo về tính tương đương .|+ theo định lý này, việc đánh thuế và việc phát hành nợ của nhính phủ, khi được sử dụng như một công cụ tài trợ cho chi tiêu ngắn hạn của chính phủ, đều có các hiệu ứng tương đương với nhau đối với nền kinh tế.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ricardian equivalence theorem
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ricardian equivalence theorem là: (econ) định lý ricardo về tính tương đương .|+ theo định lý này, việc đánh thuế và việc phát hành nợ của nhính phủ, khi được sử dụng như một công cụ tài trợ cho chi tiêu ngắn hạn của chính phủ, đều có các hiệu ứng tương đương với nhau đối với nền kinh tế.

77140. ricardo nghĩa tiếng việt là david,(econ) (1772-1823).|+ là nhà kinh tế học người anh, được (…)


Nghĩa tiếng việt của từ ricardo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ricardo david,(econ) (1772-1823).|+ là nhà kinh tế học người anh, được nhắc đến nhiều nhất do học thuyết về tiền thuê và học thuyết về chi phí so sánh của ông. năm 1819, ông được bầu vào hạ nghị viện. sự quan tâm của ông đối với kinh tế học bắt đầu từ khi ông đọc tác phẩm của cải của các dân tộc của smith mà sau đó trở thành cơ sở cho tác phẩm giá cao của vàng (1810), trong đó ông lập luận rằng tình trạng lạm phát hiện tại là do việc ngân hàng trung ương anh không hạn chế được việc phát hành tiền và một uỷ ban chính thức cũng đưa ra một kết luận tương tự vào năm 1811. tác phẩm chủ yếu của ông là những nguyên tắc của kinh tế chính trị và thuế (1817). ricardo cũng được biết đến vì thành công của ông trong việc tạo ra một cỗ máy phân tích và là người đầu tiên sử dụng phương pháp xây dựng các mô hình phân tích giản đơn dựac trên những giả định táo bạo để áp dụng trực tiếp vào việc giải quyết các vấn đề quan trọng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ricardo
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ricardo là: david,(econ) (1772-1823).|+ là nhà kinh tế học người anh, được nhắc đến nhiều nhất do học thuyết về tiền thuê và học thuyết về chi phí so sánh của ông. năm 1819, ông được bầu vào hạ nghị viện. sự quan tâm của ông đối với kinh tế học bắt đầu từ khi ông đọc tác phẩm của cải của các dân tộc của smith mà sau đó trở thành cơ sở cho tác phẩm giá cao của vàng (1810), trong đó ông lập luận rằng tình trạng lạm phát hiện tại là do việc ngân hàng trung ương anh không hạn chế được việc phát hành tiền và một uỷ ban chính thức cũng đưa ra một kết luận tương tự vào năm 1811. tác phẩm chủ yếu của ông là những nguyên tắc của kinh tế chính trị và thuế (1817). ricardo cũng được biết đến vì thành công của ông trong việc tạo ra một cỗ máy phân tích và là người đầu tiên sử dụng phương pháp xây dựng các mô hình phân tích giản đơn dựac trên những giả định táo bạo để áp dụng trực tiếp vào việc giải quyết các vấn đề quan trọng.

77141. rice nghĩa tiếng việt là danh từ|- lúa; gạo; cơm|=rough rice|+ lúa chưa xay|=husked rice|+(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rice là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rice danh từ|- lúa; gạo; cơm|=rough rice|+ lúa chưa xay|=husked rice|+ lúa xay rồi|=ground rice|+ bột gạo|- cây lúa|=summer rice|+ lúa chiêm|=winter rice|+ lúa mùa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rice
  • Phiên âm (nếu có): [rais]
  • Nghĩa tiếng việt của rice là: danh từ|- lúa; gạo; cơm|=rough rice|+ lúa chưa xay|=husked rice|+ lúa xay rồi|=ground rice|+ bột gạo|- cây lúa|=summer rice|+ lúa chiêm|=winter rice|+ lúa mùa

77142. rice-bird nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) chim sẻ gia-va(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rice-bird là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rice-bird danh từ|- (động vật học) chim sẻ gia-va. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rice-bird
  • Phiên âm (nếu có): [raisbə:d]
  • Nghĩa tiếng việt của rice-bird là: danh từ|- (động vật học) chim sẻ gia-va

77143. rice-field nghĩa tiếng việt là #-paddies) /rais,pædiz/ (rice-swamp) /raiswɔmp/|* danh từ|- bông lú(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rice-field là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rice-field #-paddies) /rais,pædiz/ (rice-swamp) /raiswɔmp/|* danh từ|- bông lúa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rice-field
  • Phiên âm (nếu có): [raisfi:ld]
  • Nghĩa tiếng việt của rice-field là: #-paddies) /rais,pædiz/ (rice-swamp) /raiswɔmp/|* danh từ|- bông lúa

77144. rice-mill nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà máy xay (gạo)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rice-mill là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rice-mill danh từ|- nhà máy xay (gạo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rice-mill
  • Phiên âm (nếu có): [raismil]
  • Nghĩa tiếng việt của rice-mill là: danh từ|- nhà máy xay (gạo)

77145. rice-paddies nghĩa tiếng việt là #-paddies) /rais,pædiz/ (rice-swamp) /raiswɔmp/|* danh từ|- bông lú(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rice-paddies là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rice-paddies #-paddies) /rais,pædiz/ (rice-swamp) /raiswɔmp/|* danh từ|- bông lúa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rice-paddies
  • Phiên âm (nếu có): [raisfi:ld]
  • Nghĩa tiếng việt của rice-paddies là: #-paddies) /rais,pædiz/ (rice-swamp) /raiswɔmp/|* danh từ|- bông lúa

77146. rice-paper nghĩa tiếng việt là danh từ|- giấy thông thảo (trung quốc)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rice-paper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rice-paper danh từ|- giấy thông thảo (trung quốc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rice-paper
  • Phiên âm (nếu có): [rais,peipə]
  • Nghĩa tiếng việt của rice-paper là: danh từ|- giấy thông thảo (trung quốc)

77147. rice-pudding nghĩa tiếng việt là danh từ|- puđinh gạo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rice-pudding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rice-pudding danh từ|- puđinh gạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rice-pudding
  • Phiên âm (nếu có): [raispudiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của rice-pudding là: danh từ|- puđinh gạo

77148. rice-swamp nghĩa tiếng việt là #-paddies) /rais,pædiz/ (rice-swamp) /raiswɔmp/|* danh từ|- bông lú(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rice-swamp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rice-swamp #-paddies) /rais,pædiz/ (rice-swamp) /raiswɔmp/|* danh từ|- bông lúa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rice-swamp
  • Phiên âm (nếu có): [raisfi:ld]
  • Nghĩa tiếng việt của rice-swamp là: #-paddies) /rais,pædiz/ (rice-swamp) /raiswɔmp/|* danh từ|- bông lúa

77149. rice-wine nghĩa tiếng việt là danh từ|- rượu xakê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rice-wine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rice-wine danh từ|- rượu xakê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rice-wine
  • Phiên âm (nếu có): [raiswain]
  • Nghĩa tiếng việt của rice-wine là: danh từ|- rượu xakê

77150. ricefield nghĩa tiếng việt là danh từ|- cánh đồng trồng lúa; cánh đồng lúa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ricefield là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ricefield danh từ|- cánh đồng trồng lúa; cánh đồng lúa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ricefield
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ricefield là: danh từ|- cánh đồng trồng lúa; cánh đồng lúa

77151. rich nghĩa tiếng việt là tính từ|- giàu, giàu có|=as rich as croesus; as rich as a jew|+ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ rich là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rich tính từ|- giàu, giàu có|=as rich as croesus; as rich as a jew|+ rất giàu, giàu nứt đố đổ vách, giàu như thạch sùng vương khải|- tốt, dồi dào, phong phú, sum sê|=a rich harvest|+ một vụ thu hoạch tốt|=a rich library|+ một thư viện phong phú|=rich vegetation|+ cây cối sum sê|- đẹp đẽ, tráng lệ, lộng lẫy, đắt tiền, quý giá (quần áo, đồ đạc...)|=a rich building|+ toà nhà đẹp lộng lẫy|=a rich dress|+ cái áo lộng lẫy|=a rich present|+ món tặng phẩm quý giá lộng lẫy|- bổ, ngậy, béo (đồ ăn); đậm đà, ngon, nồng (rượu)|=rich food|+ thức ăn béo bổ|=rich wine|+ rượu vang đậm|- thắm, phong phú (màu sắc); ấm áp, trầm (giọng); thơm ngát, đượm (mùi)|- rất hay, rất vui; rất buồn cười; không chê được (chuyện)|=that is rich!|+ thật vui không chê được!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rich
  • Phiên âm (nếu có): [ritʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của rich là: tính từ|- giàu, giàu có|=as rich as croesus; as rich as a jew|+ rất giàu, giàu nứt đố đổ vách, giàu như thạch sùng vương khải|- tốt, dồi dào, phong phú, sum sê|=a rich harvest|+ một vụ thu hoạch tốt|=a rich library|+ một thư viện phong phú|=rich vegetation|+ cây cối sum sê|- đẹp đẽ, tráng lệ, lộng lẫy, đắt tiền, quý giá (quần áo, đồ đạc...)|=a rich building|+ toà nhà đẹp lộng lẫy|=a rich dress|+ cái áo lộng lẫy|=a rich present|+ món tặng phẩm quý giá lộng lẫy|- bổ, ngậy, béo (đồ ăn); đậm đà, ngon, nồng (rượu)|=rich food|+ thức ăn béo bổ|=rich wine|+ rượu vang đậm|- thắm, phong phú (màu sắc); ấm áp, trầm (giọng); thơm ngát, đượm (mùi)|- rất hay, rất vui; rất buồn cười; không chê được (chuyện)|=that is rich!|+ thật vui không chê được!

77152. riches nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- sự giàu có, sự phong phú|- của cải, tiề(…)


Nghĩa tiếng việt của từ riches là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh riches danh từ số nhiều|- sự giàu có, sự phong phú|- của cải, tiền của, tài sản; vật quý báu|=national riches|+ tài sản quốc gia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:riches
  • Phiên âm (nếu có): [ritʃiz]
  • Nghĩa tiếng việt của riches là: danh từ số nhiều|- sự giàu có, sự phong phú|- của cải, tiền của, tài sản; vật quý báu|=national riches|+ tài sản quốc gia

77153. richly nghĩa tiếng việt là phó từ|- giàu có, phong phú, đầy đủ, dồi dào|- lộng lẫy, h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ richly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh richly phó từ|- giàu có, phong phú, đầy đủ, dồi dào|- lộng lẫy, huy hoàng|- hoàn toàn|=he richly deserves success (to succeed)|+ nó hoàn toàn xứng đáng thành công. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:richly
  • Phiên âm (nếu có): [ritʃli]
  • Nghĩa tiếng việt của richly là: phó từ|- giàu có, phong phú, đầy đủ, dồi dào|- lộng lẫy, huy hoàng|- hoàn toàn|=he richly deserves success (to succeed)|+ nó hoàn toàn xứng đáng thành công

77154. richness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự giàu có, sự phong phú, sự đầy đủ, sự dồi dào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ richness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh richness danh từ|- sự giàu có, sự phong phú, sự đầy đủ, sự dồi dào|- sự màu mỡ (đất đai...)|- sự đẹp đẽ, sự nguy nga tráng lệ, sự quý giá|- tính chất béo bổ, tính chất ngậy (đồ ăn); tính chất đậm đà, tính chất nồng (rượu)|- sự tươi thắm (màu sắc); tính ấm áp, tính trầm (giọng); sự thơm ngát (hương thơm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:richness
  • Phiên âm (nếu có): [ritʃnis]
  • Nghĩa tiếng việt của richness là: danh từ|- sự giàu có, sự phong phú, sự đầy đủ, sự dồi dào|- sự màu mỡ (đất đai...)|- sự đẹp đẽ, sự nguy nga tráng lệ, sự quý giá|- tính chất béo bổ, tính chất ngậy (đồ ăn); tính chất đậm đà, tính chất nồng (rượu)|- sự tươi thắm (màu sắc); tính ấm áp, tính trầm (giọng); sự thơm ngát (hương thơm)

77155. richter scale nghĩa tiếng việt là danh từ|- (địa chất, địa lý) thang ricte (thang đo từ 1 đến 8,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ richter scale là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh richter scale danh từ|- (địa chất, địa lý) thang ricte (thang đo từ 1 đến 8, cường độ các trận động đất). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:richter scale
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của richter scale là: danh từ|- (địa chất, địa lý) thang ricte (thang đo từ 1 đến 8, cường độ các trận động đất)

77156. ricin nghĩa tiếng việt là danh từ|- chất rixin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ricin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ricin danh từ|- chất rixin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ricin
  • Phiên âm (nếu có): [risin]
  • Nghĩa tiếng việt của ricin là: danh từ|- chất rixin

77157. ricinus nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây thầu dầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ricinus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ricinus danh từ|- (thực vật học) cây thầu dầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ricinus
  • Phiên âm (nếu có): [risinəs]
  • Nghĩa tiếng việt của ricinus là: danh từ|- (thực vật học) cây thầu dầu

77158. rick nghĩa tiếng việt là danh từ|- đống, đụn, cây (rơm)|* ngoại động từ|- đánh đống, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ rick là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rick danh từ|- đống, đụn, cây (rơm)|* ngoại động từ|- đánh đống, đánh đụn (rơm)|* danh từ & ngoại động từ|- (như) wrick. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rick
  • Phiên âm (nếu có): [rik]
  • Nghĩa tiếng việt của rick là: danh từ|- đống, đụn, cây (rơm)|* ngoại động từ|- đánh đống, đánh đụn (rơm)|* danh từ & ngoại động từ|- (như) wrick

77159. ricker nghĩa tiếng việt là danh từ|- dụng cụ đánh đống (cỏ); trụ giàn giáo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ricker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ricker danh từ|- dụng cụ đánh đống (cỏ); trụ giàn giáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ricker
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ricker là: danh từ|- dụng cụ đánh đống (cỏ); trụ giàn giáo

77160. ricketiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng còi cọc|- tình trạng lung lay, tình trạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ricketiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ricketiness danh từ|- tình trạng còi cọc|- tình trạng lung lay, tình trạng khập khiễng, tình trạng ọp ẹp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ricketiness
  • Phiên âm (nếu có): [rikitinis]
  • Nghĩa tiếng việt của ricketiness là: danh từ|- tình trạng còi cọc|- tình trạng lung lay, tình trạng khập khiễng, tình trạng ọp ẹp

77161. rickets nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- (y học) bệnh còi xương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rickets là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rickets danh từ số nhiều|- (y học) bệnh còi xương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rickets
  • Phiên âm (nếu có): [rikits]
  • Nghĩa tiếng việt của rickets là: danh từ số nhiều|- (y học) bệnh còi xương

77162. rickettsia nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều rickettsiae|- riketsi, trùng rận (vi sinh vậ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rickettsia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rickettsia danh từ|- số nhiều rickettsiae|- riketsi, trùng rận (vi sinh vật gây một số bệnh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rickettsia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rickettsia là: danh từ|- số nhiều rickettsiae|- riketsi, trùng rận (vi sinh vật gây một số bệnh)

77163. rickettsiae nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều|- xem rickettsia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rickettsiae là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rickettsiae danh từ|- số nhiều|- xem rickettsia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rickettsiae
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rickettsiae là: danh từ|- số nhiều|- xem rickettsia

77164. rickety nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) mắc bệnh còi xương|- còi cọc (người)|- lun(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rickety là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rickety tính từ|- (y học) mắc bệnh còi xương|- còi cọc (người)|- lung lay, khập khiễng, ọp ẹp|=rickety table|+ cái bàn lung lay ọp ẹp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rickety
  • Phiên âm (nếu có): [rikiti]
  • Nghĩa tiếng việt của rickety là: tính từ|- (y học) mắc bệnh còi xương|- còi cọc (người)|- lung lay, khập khiễng, ọp ẹp|=rickety table|+ cái bàn lung lay ọp ẹp

77165. rickrack nghĩa tiếng việt là cách viết khác : ricrac(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rickrack là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rickrackcách viết khác : ricrac. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rickrack
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rickrack là: cách viết khác : ricrac

77166. rickshaw nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe kéo, xe tay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rickshaw là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rickshaw danh từ|- xe kéo, xe tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rickshaw
  • Phiên âm (nếu có): [rikʃɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của rickshaw là: danh từ|- xe kéo, xe tay

77167. ricochet nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ném thia lia, sự bắn thia lia|=ricochet fire (shot)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ricochet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ricochet danh từ|- sự ném thia lia, sự bắn thia lia|=ricochet fire (shot)|+ đạn bắn thia lia|* động từ|- ném thia lia, bắn thia lia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ricochet
  • Phiên âm (nếu có): [rikəʃet]
  • Nghĩa tiếng việt của ricochet là: danh từ|- sự ném thia lia, sự bắn thia lia|=ricochet fire (shot)|+ đạn bắn thia lia|* động từ|- ném thia lia, bắn thia lia

77168. ricotta nghĩa tiếng việt là danh từ|- phomat ricota (ở ý) trắng, mềm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ricotta là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ricotta danh từ|- phomat ricota (ở ý) trắng, mềm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ricotta
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ricotta là: danh từ|- phomat ricota (ở ý) trắng, mềm

77169. ricrac nghĩa tiếng việt là xem rickrack(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ricrac là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ricracxem rickrack. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ricrac
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ricrac là: xem rickrack

77170. rictal nghĩa tiếng việt là tính từ|- há rộng (mỏ chim)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rictal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rictal tính từ|- há rộng (mỏ chim). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rictal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rictal là: tính từ|- há rộng (mỏ chim)

77171. rictus nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự há miệng ra (thú vật), sự há mỏ ra (chim); sự (…)


Nghĩa tiếng việt của từ rictus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rictus danh từ|- sự há miệng ra (thú vật), sự há mỏ ra (chim); sự nhếch mép (người); (y học) sự cười nhăn|- sự nở (hoa có tràng hình môi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rictus
  • Phiên âm (nếu có): [riktəs]
  • Nghĩa tiếng việt của rictus là: danh từ|- sự há miệng ra (thú vật), sự há mỏ ra (chim); sự nhếch mép (người); (y học) sự cười nhăn|- sự nở (hoa có tràng hình môi)

77172. rid nghĩa tiếng việt là ngoại động từ ridded, rid; rid|- (+ of) giải thoát (cho ai khỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rid ngoại động từ ridded, rid; rid|- (+ of) giải thoát (cho ai khỏi...)|=to rid oneself of debt|+ thoát khỏi nợ nần, giũ sạch nợ nần|=to get rid of someone (something)|+ tống khứ được ai (cái gì) đi|=article hard to get rid of|+ món hàng khó tiêu thụ, món hàng khó bán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rid
  • Phiên âm (nếu có): [rid]
  • Nghĩa tiếng việt của rid là: ngoại động từ ridded, rid; rid|- (+ of) giải thoát (cho ai khỏi...)|=to rid oneself of debt|+ thoát khỏi nợ nần, giũ sạch nợ nần|=to get rid of someone (something)|+ tống khứ được ai (cái gì) đi|=article hard to get rid of|+ món hàng khó tiêu thụ, món hàng khó bán

77173. ridable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể cưỡi được (ngựa)|- có thể cưỡi ngựa qua ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ ridable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ridable tính từ|- có thể cưỡi được (ngựa)|- có thể cưỡi ngựa qua (khoảng đất). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ridable
  • Phiên âm (nếu có): [raidəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của ridable là: tính từ|- có thể cưỡi được (ngựa)|- có thể cưỡi ngựa qua (khoảng đất)

77174. riddance nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự giải thoát, sự tống khứ, sự trừ khử, sự khử (…)


Nghĩa tiếng việt của từ riddance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh riddance danh từ|- sự giải thoát, sự tống khứ, sự trừ khử, sự khử bỏ|- thật là thoát nợ!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:riddance
  • Phiên âm (nếu có): [ridəns]
  • Nghĩa tiếng việt của riddance là: danh từ|- sự giải thoát, sự tống khứ, sự trừ khử, sự khử bỏ|- thật là thoát nợ!

77175. riddel nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tôn giáo) màn (bàn thờ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ riddel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh riddel danh từ|- (tôn giáo) màn (bàn thờ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:riddel
  • Phiên âm (nếu có): [ridəl]
  • Nghĩa tiếng việt của riddel là: danh từ|- (tôn giáo) màn (bàn thờ)

77176. ridden nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đi chơi, cuộc đi chơi (bằng ngựa, xe đạp, xe ô tô,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ridden là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ridden danh từ|- sự đi chơi, cuộc đi chơi (bằng ngựa, xe đạp, xe ô tô, xe buýt, xe lửa...)|=to go for ride|+ đi chơi bằng ngựa...|=a ride on ones bicycle|+ đi chơi bằng xe đạp|- đường xe ngựa đi qua rừng|- (quân sự) lớp kỵ binh mới tuyển|!to take somebody for a ride|- đưa ai đi chơi bằng ngựa (bằng ô tô...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đem ai đi bằng ô tô để giết; khử ai đi|- (từ lóng) rầy la (mắng mỏ, quở mắng) ai|- (từ lóng) chế nhạo ai; giễu cợt ai, đem ai ra làm trò cười|* nội động từ rode; ridden|- đi ngựa, cưỡi ngựa|=to ride across the highlands|+ đi ngựa qua vùng cao nguyên|=to ride full speed|+ phi ngựa nước đại|- cưỡi lên|=to ride on an elephant|+ cưỡi voi|=to ride on someones back|+ cưỡi lên lưng ai|- đi xe (xe buýt, xe lửa, xe điện...); đi xe đạp|=to ride to school|+ đi xe đạp đến trường|- lướt đi; trôi nổi bập bềnh, lênh đênh|=to ride on the winds|+ lướt đi theo chiều gió|=the moon was riding high|+ mặt trăng dường như đang trôi nổi lênh đênh trên trời cao|=to ride on the waves|+ lướt sóng mà đi, cưỡi sóng mà đi|- thả neo (tàu thuỷ)|=the ship rides (at anchor)|+ tàu thả neo|=to ride easy|+ không bị tròng trành lúc thả neo|=to ride hard|+ bị tròng trành lúc thả neo|- gối lên nhau|=bone ride s|+ xương bị gãy mảnh nọ gối lên mảnh kia|- mặc cả quần áo đi ngựa mà cân (người đi ngựa)|- thuộc vào loại (tốt, xấu, êm, xóc...) cho ngựa chạy (khoảng đất)|=the ground rides soft|+ bâi đất đó ngựa chạy rất êm|* ngoại động từ|- cưỡi ngựa, đi ngựa (qua một vùng)|=to ride the desert|+ đi ngựa qua vùng sa mạc|=to ride a race|+ dự một cuộc đua ngựa|- cưỡi|=to ride a horse|+ cưỡi ngựa|=to ride an elephant|+ cưỡi voi|=to ride a bicycle|+ đi xe đạp|- cho cưỡi lên|=to ride a child on ones back|+ cho đứa bé cưỡi lên lưng|- đè nặng, giày vò, day dứt; áp chế|=ridden by remorse|+ bị hối hận giày vò|=ridden by prejudice|+ lòng nặng thành kiến (định kiến)|=the nightmare rides the sleeper|+ cơn ác mộng đè nặng lên tâm trí người ngủ|- lướt trên (sóng gió)|=to ride the waves|+ lướt trên sóng, cưỡi sóng mà đi|- đi xa bằng ngựa|- trở về bằng ngựa|- đi ngựa theo sau|- cưỡi ngựa ngồi sau lưng người khác|- ngồi phía sau (trên ô tô)|- phi ngựa đuổi kịp và vượt được (ai|- giẫm đạp lên (dưới chân ngựa), đè chết|- đi xa bằng ngựa|- (thể dục,thể thao) chèn, xô đẩy (chơi pôlô)|- vượt qua được|=to ride out the storm|+ vượt qua được bâo tố (tàu thuỷ); (nghĩa bóng) vượt qua được lúc khó khăn gay go|- thắng dễ dàng (trong một cuộc đua ngựa)|- đến bằng ngựa|- thay nhau đi ngựa từng quâng (hai, ba người cùng đi mà chỉ có một con ngựa)|- chạy như điên, chạy bạt mạng; phi ngựa bạt mạng|- có những hành động liều mạng; chuốc lấy sự thất bại|- chạy hết tốc độ; phi nước đại|- (xem) hound|- đùa quá, đùa nhà|- (xem) tailor|- nói loanh quanh những điểm thứ yếu để lảng tránh vấn đề chính|- đi ô tô hàng (xe lửa...) bị ngồi ép chặt vào giữa hai người|- nắm lấy trong tay và chỉ huy (cuộc bạo động...)|- chuyện vớ vẩn!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ridden
  • Phiên âm (nếu có): [raid]
  • Nghĩa tiếng việt của ridden là: danh từ|- sự đi chơi, cuộc đi chơi (bằng ngựa, xe đạp, xe ô tô, xe buýt, xe lửa...)|=to go for ride|+ đi chơi bằng ngựa...|=a ride on ones bicycle|+ đi chơi bằng xe đạp|- đường xe ngựa đi qua rừng|- (quân sự) lớp kỵ binh mới tuyển|!to take somebody for a ride|- đưa ai đi chơi bằng ngựa (bằng ô tô...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đem ai đi bằng ô tô để giết; khử ai đi|- (từ lóng) rầy la (mắng mỏ, quở mắng) ai|- (từ lóng) chế nhạo ai; giễu cợt ai, đem ai ra làm trò cười|* nội động từ rode; ridden|- đi ngựa, cưỡi ngựa|=to ride across the highlands|+ đi ngựa qua vùng cao nguyên|=to ride full speed|+ phi ngựa nước đại|- cưỡi lên|=to ride on an elephant|+ cưỡi voi|=to ride on someones back|+ cưỡi lên lưng ai|- đi xe (xe buýt, xe lửa, xe điện...); đi xe đạp|=to ride to school|+ đi xe đạp đến trường|- lướt đi; trôi nổi bập bềnh, lênh đênh|=to ride on the winds|+ lướt đi theo chiều gió|=the moon was riding high|+ mặt trăng dường như đang trôi nổi lênh đênh trên trời cao|=to ride on the waves|+ lướt sóng mà đi, cưỡi sóng mà đi|- thả neo (tàu thuỷ)|=the ship rides (at anchor)|+ tàu thả neo|=to ride easy|+ không bị tròng trành lúc thả neo|=to ride hard|+ bị tròng trành lúc thả neo|- gối lên nhau|=bone ride s|+ xương bị gãy mảnh nọ gối lên mảnh kia|- mặc cả quần áo đi ngựa mà cân (người đi ngựa)|- thuộc vào loại (tốt, xấu, êm, xóc...) cho ngựa chạy (khoảng đất)|=the ground rides soft|+ bâi đất đó ngựa chạy rất êm|* ngoại động từ|- cưỡi ngựa, đi ngựa (qua một vùng)|=to ride the desert|+ đi ngựa qua vùng sa mạc|=to ride a race|+ dự một cuộc đua ngựa|- cưỡi|=to ride a horse|+ cưỡi ngựa|=to ride an elephant|+ cưỡi voi|=to ride a bicycle|+ đi xe đạp|- cho cưỡi lên|=to ride a child on ones back|+ cho đứa bé cưỡi lên lưng|- đè nặng, giày vò, day dứt; áp chế|=ridden by remorse|+ bị hối hận giày vò|=ridden by prejudice|+ lòng nặng thành kiến (định kiến)|=the nightmare rides the sleeper|+ cơn ác mộng đè nặng lên tâm trí người ngủ|- lướt trên (sóng gió)|=to ride the waves|+ lướt trên sóng, cưỡi sóng mà đi|- đi xa bằng ngựa|- trở về bằng ngựa|- đi ngựa theo sau|- cưỡi ngựa ngồi sau lưng người khác|- ngồi phía sau (trên ô tô)|- phi ngựa đuổi kịp và vượt được (ai|- giẫm đạp lên (dưới chân ngựa), đè chết|- đi xa bằng ngựa|- (thể dục,thể thao) chèn, xô đẩy (chơi pôlô)|- vượt qua được|=to ride out the storm|+ vượt qua được bâo tố (tàu thuỷ); (nghĩa bóng) vượt qua được lúc khó khăn gay go|- thắng dễ dàng (trong một cuộc đua ngựa)|- đến bằng ngựa|- thay nhau đi ngựa từng quâng (hai, ba người cùng đi mà chỉ có một con ngựa)|- chạy như điên, chạy bạt mạng; phi ngựa bạt mạng|- có những hành động liều mạng; chuốc lấy sự thất bại|- chạy hết tốc độ; phi nước đại|- (xem) hound|- đùa quá, đùa nhà|- (xem) tailor|- nói loanh quanh những điểm thứ yếu để lảng tránh vấn đề chính|- đi ô tô hàng (xe lửa...) bị ngồi ép chặt vào giữa hai người|- nắm lấy trong tay và chỉ huy (cuộc bạo động...)|- chuyện vớ vẩn!

77177. riddle nghĩa tiếng việt là danh từ|- điều bí ẩn, điều khó hiểu|=to talk in riddles|+ nói(…)


Nghĩa tiếng việt của từ riddle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh riddle danh từ|- điều bí ẩn, điều khó hiểu|=to talk in riddles|+ nói những điều bí ẩn khó hiểu|- câu đố|=to solve a riddle|+ giải được một điều bí ẩn khó hiểu; (thông tục) trả lời được một câu đố|- người khó hiểu; vật khó hiểu|* nội động từ|- nói những điều bí ẩn, nói những điều khó hiểu|* ngoại động từ|- giải, đoán (một điều bí ẩn khó hiểu, một câu đố)|=riddle me this|+ hây đoán hộ tôi xem cái này có nghĩa là gì|* danh từ|- cái sàng; máy sàng|* ngoại động từ|- sàng (gạo...)|- (nghĩa bóng) sàng lọc; xem xét tỉ mỉ|=to riddle a piece of evidence|+ xem xét kỹ càng một chứng cớ|- bắn thủng lỗ, làm thủng lỗ chỗ|=bullets riddled the armoured car|+ đạn bắn lỗ chỗ chiếc xe bọc sắt|- (nghĩa bóng) hỏi (ai) dồn dập|- lấy sự việc để bẻ lại (người, lý thuyết). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:riddle
  • Phiên âm (nếu có): [ridl]
  • Nghĩa tiếng việt của riddle là: danh từ|- điều bí ẩn, điều khó hiểu|=to talk in riddles|+ nói những điều bí ẩn khó hiểu|- câu đố|=to solve a riddle|+ giải được một điều bí ẩn khó hiểu; (thông tục) trả lời được một câu đố|- người khó hiểu; vật khó hiểu|* nội động từ|- nói những điều bí ẩn, nói những điều khó hiểu|* ngoại động từ|- giải, đoán (một điều bí ẩn khó hiểu, một câu đố)|=riddle me this|+ hây đoán hộ tôi xem cái này có nghĩa là gì|* danh từ|- cái sàng; máy sàng|* ngoại động từ|- sàng (gạo...)|- (nghĩa bóng) sàng lọc; xem xét tỉ mỉ|=to riddle a piece of evidence|+ xem xét kỹ càng một chứng cớ|- bắn thủng lỗ, làm thủng lỗ chỗ|=bullets riddled the armoured car|+ đạn bắn lỗ chỗ chiếc xe bọc sắt|- (nghĩa bóng) hỏi (ai) dồn dập|- lấy sự việc để bẻ lại (người, lý thuyết)

77178. riddling nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sàng|- (số nhiều) sạn trấu sàng ra|* tính từ|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ riddling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh riddling danh từ|- sự sàng|- (số nhiều) sạn trấu sàng ra|* tính từ|- bí ẩn, khó hiểu, khó đoán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:riddling
  • Phiên âm (nếu có): [rididliɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của riddling là: danh từ|- sự sàng|- (số nhiều) sạn trấu sàng ra|* tính từ|- bí ẩn, khó hiểu, khó đoán

77179. ride nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đi chơi, cuộc đi chơi (bằng ngựa, xe đạp, xe ô tô,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ride là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ride danh từ|- sự đi chơi, cuộc đi chơi (bằng ngựa, xe đạp, xe ô tô, xe buýt, xe lửa...)|=to go for ride|+ đi chơi bằng ngựa...|=a ride on ones bicycle|+ đi chơi bằng xe đạp|- đường xe ngựa đi qua rừng|- (quân sự) lớp kỵ binh mới tuyển|!to take somebody for a ride|- đưa ai đi chơi bằng ngựa (bằng ô tô...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đem ai đi bằng ô tô để giết; khử ai đi|- (từ lóng) rầy la (mắng mỏ, quở mắng) ai|- (từ lóng) chế nhạo ai; giễu cợt ai, đem ai ra làm trò cười|* nội động từ rode; ridden|- đi ngựa, cưỡi ngựa|=to ride across the highlands|+ đi ngựa qua vùng cao nguyên|=to ride full speed|+ phi ngựa nước đại|- cưỡi lên|=to ride on an elephant|+ cưỡi voi|=to ride on someones back|+ cưỡi lên lưng ai|- đi xe (xe buýt, xe lửa, xe điện...); đi xe đạp|=to ride to school|+ đi xe đạp đến trường|- lướt đi; trôi nổi bập bềnh, lênh đênh|=to ride on the winds|+ lướt đi theo chiều gió|=the moon was riding high|+ mặt trăng dường như đang trôi nổi lênh đênh trên trời cao|=to ride on the waves|+ lướt sóng mà đi, cưỡi sóng mà đi|- thả neo (tàu thuỷ)|=the ship rides (at anchor)|+ tàu thả neo|=to ride easy|+ không bị tròng trành lúc thả neo|=to ride hard|+ bị tròng trành lúc thả neo|- gối lên nhau|=bone ride s|+ xương bị gãy mảnh nọ gối lên mảnh kia|- mặc cả quần áo đi ngựa mà cân (người đi ngựa)|- thuộc vào loại (tốt, xấu, êm, xóc...) cho ngựa chạy (khoảng đất)|=the ground rides soft|+ bâi đất đó ngựa chạy rất êm|* ngoại động từ|- cưỡi ngựa, đi ngựa (qua một vùng)|=to ride the desert|+ đi ngựa qua vùng sa mạc|=to ride a race|+ dự một cuộc đua ngựa|- cưỡi|=to ride a horse|+ cưỡi ngựa|=to ride an elephant|+ cưỡi voi|=to ride a bicycle|+ đi xe đạp|- cho cưỡi lên|=to ride a child on ones back|+ cho đứa bé cưỡi lên lưng|- đè nặng, giày vò, day dứt; áp chế|=ridden by remorse|+ bị hối hận giày vò|=ridden by prejudice|+ lòng nặng thành kiến (định kiến)|=the nightmare rides the sleeper|+ cơn ác mộng đè nặng lên tâm trí người ngủ|- lướt trên (sóng gió)|=to ride the waves|+ lướt trên sóng, cưỡi sóng mà đi|- đi xa bằng ngựa|- trở về bằng ngựa|- đi ngựa theo sau|- cưỡi ngựa ngồi sau lưng người khác|- ngồi phía sau (trên ô tô)|- phi ngựa đuổi kịp và vượt được (ai|- giẫm đạp lên (dưới chân ngựa), đè chết|- đi xa bằng ngựa|- (thể dục,thể thao) chèn, xô đẩy (chơi pôlô)|- vượt qua được|=to ride out the storm|+ vượt qua được bâo tố (tàu thuỷ); (nghĩa bóng) vượt qua được lúc khó khăn gay go|- thắng dễ dàng (trong một cuộc đua ngựa)|- đến bằng ngựa|- thay nhau đi ngựa từng quâng (hai, ba người cùng đi mà chỉ có một con ngựa)|- chạy như điên, chạy bạt mạng; phi ngựa bạt mạng|- có những hành động liều mạng; chuốc lấy sự thất bại|- chạy hết tốc độ; phi nước đại|- (xem) hound|- đùa quá, đùa nhà|- (xem) tailor|- nói loanh quanh những điểm thứ yếu để lảng tránh vấn đề chính|- đi ô tô hàng (xe lửa...) bị ngồi ép chặt vào giữa hai người|- nắm lấy trong tay và chỉ huy (cuộc bạo động...)|- chuyện vớ vẩn!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ride
  • Phiên âm (nếu có): [raid]
  • Nghĩa tiếng việt của ride là: danh từ|- sự đi chơi, cuộc đi chơi (bằng ngựa, xe đạp, xe ô tô, xe buýt, xe lửa...)|=to go for ride|+ đi chơi bằng ngựa...|=a ride on ones bicycle|+ đi chơi bằng xe đạp|- đường xe ngựa đi qua rừng|- (quân sự) lớp kỵ binh mới tuyển|!to take somebody for a ride|- đưa ai đi chơi bằng ngựa (bằng ô tô...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đem ai đi bằng ô tô để giết; khử ai đi|- (từ lóng) rầy la (mắng mỏ, quở mắng) ai|- (từ lóng) chế nhạo ai; giễu cợt ai, đem ai ra làm trò cười|* nội động từ rode; ridden|- đi ngựa, cưỡi ngựa|=to ride across the highlands|+ đi ngựa qua vùng cao nguyên|=to ride full speed|+ phi ngựa nước đại|- cưỡi lên|=to ride on an elephant|+ cưỡi voi|=to ride on someones back|+ cưỡi lên lưng ai|- đi xe (xe buýt, xe lửa, xe điện...); đi xe đạp|=to ride to school|+ đi xe đạp đến trường|- lướt đi; trôi nổi bập bềnh, lênh đênh|=to ride on the winds|+ lướt đi theo chiều gió|=the moon was riding high|+ mặt trăng dường như đang trôi nổi lênh đênh trên trời cao|=to ride on the waves|+ lướt sóng mà đi, cưỡi sóng mà đi|- thả neo (tàu thuỷ)|=the ship rides (at anchor)|+ tàu thả neo|=to ride easy|+ không bị tròng trành lúc thả neo|=to ride hard|+ bị tròng trành lúc thả neo|- gối lên nhau|=bone ride s|+ xương bị gãy mảnh nọ gối lên mảnh kia|- mặc cả quần áo đi ngựa mà cân (người đi ngựa)|- thuộc vào loại (tốt, xấu, êm, xóc...) cho ngựa chạy (khoảng đất)|=the ground rides soft|+ bâi đất đó ngựa chạy rất êm|* ngoại động từ|- cưỡi ngựa, đi ngựa (qua một vùng)|=to ride the desert|+ đi ngựa qua vùng sa mạc|=to ride a race|+ dự một cuộc đua ngựa|- cưỡi|=to ride a horse|+ cưỡi ngựa|=to ride an elephant|+ cưỡi voi|=to ride a bicycle|+ đi xe đạp|- cho cưỡi lên|=to ride a child on ones back|+ cho đứa bé cưỡi lên lưng|- đè nặng, giày vò, day dứt; áp chế|=ridden by remorse|+ bị hối hận giày vò|=ridden by prejudice|+ lòng nặng thành kiến (định kiến)|=the nightmare rides the sleeper|+ cơn ác mộng đè nặng lên tâm trí người ngủ|- lướt trên (sóng gió)|=to ride the waves|+ lướt trên sóng, cưỡi sóng mà đi|- đi xa bằng ngựa|- trở về bằng ngựa|- đi ngựa theo sau|- cưỡi ngựa ngồi sau lưng người khác|- ngồi phía sau (trên ô tô)|- phi ngựa đuổi kịp và vượt được (ai|- giẫm đạp lên (dưới chân ngựa), đè chết|- đi xa bằng ngựa|- (thể dục,thể thao) chèn, xô đẩy (chơi pôlô)|- vượt qua được|=to ride out the storm|+ vượt qua được bâo tố (tàu thuỷ); (nghĩa bóng) vượt qua được lúc khó khăn gay go|- thắng dễ dàng (trong một cuộc đua ngựa)|- đến bằng ngựa|- thay nhau đi ngựa từng quâng (hai, ba người cùng đi mà chỉ có một con ngựa)|- chạy như điên, chạy bạt mạng; phi ngựa bạt mạng|- có những hành động liều mạng; chuốc lấy sự thất bại|- chạy hết tốc độ; phi nước đại|- (xem) hound|- đùa quá, đùa nhà|- (xem) tailor|- nói loanh quanh những điểm thứ yếu để lảng tránh vấn đề chính|- đi ô tô hàng (xe lửa...) bị ngồi ép chặt vào giữa hai người|- nắm lấy trong tay và chỉ huy (cuộc bạo động...)|- chuyện vớ vẩn!

77180. ridel nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tôn giáo) màn (bàn thờ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ridel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ridel danh từ|- (tôn giáo) màn (bàn thờ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ridel
  • Phiên âm (nếu có): [ridəl]
  • Nghĩa tiếng việt của ridel là: danh từ|- (tôn giáo) màn (bàn thờ)

77181. rider nghĩa tiếng việt là danh từ|- người cưỡi ngựa; người cưỡi ngựa giỏi; người biểu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rider là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rider danh từ|- người cưỡi ngựa; người cưỡi ngựa giỏi; người biểu diễn môn cưỡi ngựa (trong một đoàn xiếc); người dô kề (cưỡi ngựa đua)|=he is no rider|+ anh ấy không phải là tay cưỡi ngựa giỏi|- người đi xe (xe buýt, xe điện, xe lửa...); người đi xe đạp|- (số nhiều) (hàng hải) nẹp (bằng gỗ, sắt đóng thêm vào sườn thuyền, tàu cho chắc thêm)|- phần phụ lục (văn kiện); điều khoản thêm vào (dự luật)|- (toán học) bài toán ứng dụng (một định lý...)|- bộ phận hố (lên bộ phận khác), bộ phận bắc ngang (qua những bộ phận khác trong máy...)|- con mã (cân bàn)||@rider|- bài toán bổ trợ, định lý bổ trợ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rider
  • Phiên âm (nếu có): [raidə]
  • Nghĩa tiếng việt của rider là: danh từ|- người cưỡi ngựa; người cưỡi ngựa giỏi; người biểu diễn môn cưỡi ngựa (trong một đoàn xiếc); người dô kề (cưỡi ngựa đua)|=he is no rider|+ anh ấy không phải là tay cưỡi ngựa giỏi|- người đi xe (xe buýt, xe điện, xe lửa...); người đi xe đạp|- (số nhiều) (hàng hải) nẹp (bằng gỗ, sắt đóng thêm vào sườn thuyền, tàu cho chắc thêm)|- phần phụ lục (văn kiện); điều khoản thêm vào (dự luật)|- (toán học) bài toán ứng dụng (một định lý...)|- bộ phận hố (lên bộ phận khác), bộ phận bắc ngang (qua những bộ phận khác trong máy...)|- con mã (cân bàn)||@rider|- bài toán bổ trợ, định lý bổ trợ

77182. riderless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có người cưỡi (ngựa...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ riderless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh riderless tính từ|- không có người cưỡi (ngựa...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:riderless
  • Phiên âm (nếu có): [raidəlis]
  • Nghĩa tiếng việt của riderless là: tính từ|- không có người cưỡi (ngựa...)

77183. ridge nghĩa tiếng việt là danh từ|- chóp, chỏm, ngọn, đỉnh (núi); nóc (nhà); sống (mũ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ridge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ridge danh từ|- chóp, chỏm, ngọn, đỉnh (núi); nóc (nhà); sống (mũi)|- dây (đồi, gò)|- lằn gợn (trên cát)|- luống (đất)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tiền|* ngoại động từ|- vun (đất) thành luống|- trồng (cây) thành luống|- làm có lằn gợn (trên cát)|* nội động từ|- thành luống nhấp nhô|- nổi sóng nhấp nhô (biển); gợn lên||@ridge|- ngọn sóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ridge
  • Phiên âm (nếu có): [ridʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của ridge là: danh từ|- chóp, chỏm, ngọn, đỉnh (núi); nóc (nhà); sống (mũi)|- dây (đồi, gò)|- lằn gợn (trên cát)|- luống (đất)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tiền|* ngoại động từ|- vun (đất) thành luống|- trồng (cây) thành luống|- làm có lằn gợn (trên cát)|* nội động từ|- thành luống nhấp nhô|- nổi sóng nhấp nhô (biển); gợn lên||@ridge|- ngọn sóng

77184. ridge-beam nghĩa tiếng việt là #-piece) /ridʤpi:s/ (ridge-pole) /ridʤpoul/|* danh từ|- (kiến trúc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ridge-beam là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ridge-beam #-piece) /ridʤpi:s/ (ridge-pole) /ridʤpoul/|* danh từ|- (kiến trúc) xà nóc, thượng lương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ridge-beam
  • Phiên âm (nếu có): [ridɔbi:m]
  • Nghĩa tiếng việt của ridge-beam là: #-piece) /ridʤpi:s/ (ridge-pole) /ridʤpoul/|* danh từ|- (kiến trúc) xà nóc, thượng lương

77185. ridge-piece nghĩa tiếng việt là #-piece) /ridʤpi:s/ (ridge-pole) /ridʤpoul/|* danh từ|- (kiến trúc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ridge-piece là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ridge-piece #-piece) /ridʤpi:s/ (ridge-pole) /ridʤpoul/|* danh từ|- (kiến trúc) xà nóc, thượng lương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ridge-piece
  • Phiên âm (nếu có): [ridɔbi:m]
  • Nghĩa tiếng việt của ridge-piece là: #-piece) /ridʤpi:s/ (ridge-pole) /ridʤpoul/|* danh từ|- (kiến trúc) xà nóc, thượng lương

77186. ridge-plough nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái cày vun(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ridge-plough là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ridge-plough danh từ|- cái cày vun. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ridge-plough
  • Phiên âm (nếu có): [ridʤplau]
  • Nghĩa tiếng việt của ridge-plough là: danh từ|- cái cày vun

77187. ridge-pole nghĩa tiếng việt là #-piece) /ridʤpi:s/ (ridge-pole) /ridʤpoul/|* danh từ|- (kiến trúc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ridge-pole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ridge-pole #-piece) /ridʤpi:s/ (ridge-pole) /ridʤpoul/|* danh từ|- (kiến trúc) xà nóc, thượng lương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ridge-pole
  • Phiên âm (nếu có): [ridɔbi:m]
  • Nghĩa tiếng việt của ridge-pole là: #-piece) /ridʤpi:s/ (ridge-pole) /ridʤpoul/|* danh từ|- (kiến trúc) xà nóc, thượng lương

77188. ridge-tile nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngói bò(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ridge-tile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ridge-tile danh từ|- ngói bò. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ridge-tile
  • Phiên âm (nếu có): [ridʤtail]
  • Nghĩa tiếng việt của ridge-tile là: danh từ|- ngói bò

77189. ridger nghĩa tiếng việt là danh từ|- người làm luống, người đánh luống|- dụng cụ để đa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ridger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ridger danh từ|- người làm luống, người đánh luống|- dụng cụ để đánh luống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ridger
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ridger là: danh từ|- người làm luống, người đánh luống|- dụng cụ để đánh luống

77190. ridgeway nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường đi (lối đi) ngoằn ngoèo dọc đỉnh đồi, núi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ridgeway là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ridgeway danh từ|- đường đi (lối đi) ngoằn ngoèo dọc đỉnh đồi, núi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ridgeway
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ridgeway là: danh từ|- đường đi (lối đi) ngoằn ngoèo dọc đỉnh đồi, núi

77191. ridgy nghĩa tiếng việt là tính từ|- có những đường rạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ridgy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ridgy tính từ|- có những đường rạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ridgy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ridgy là: tính từ|- có những đường rạch

77192. ridicule nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nhạo báng, sự chế nhạo, sự giễu cợt, sự bông (…)


Nghĩa tiếng việt của từ ridicule là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ridicule danh từ|- sự nhạo báng, sự chế nhạo, sự giễu cợt, sự bông đùa|=to turn into ridicule|+ chế nhạo, bông đùa|=in ridicule of|+ để chế nhạo, để giễu cợt|=to give cause for ridicule; to be open to ridicule|+ khiến người ta có thể chế nhạo|=to invite ridicule|+ làm trò cười|* ngoại động từ|- nhạo báng, chế nhạo; giễu cợt (người nào). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ridicule
  • Phiên âm (nếu có): [ridikju:l]
  • Nghĩa tiếng việt của ridicule là: danh từ|- sự nhạo báng, sự chế nhạo, sự giễu cợt, sự bông đùa|=to turn into ridicule|+ chế nhạo, bông đùa|=in ridicule of|+ để chế nhạo, để giễu cợt|=to give cause for ridicule; to be open to ridicule|+ khiến người ta có thể chế nhạo|=to invite ridicule|+ làm trò cười|* ngoại động từ|- nhạo báng, chế nhạo; giễu cợt (người nào)

77193. ridiculous nghĩa tiếng việt là tính từ|- buồn cười, tức cười, lố bịch, lố lăng|=a ridiculou(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ridiculous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ridiculous tính từ|- buồn cười, tức cười, lố bịch, lố lăng|=a ridiculous man|+ một người lố bịch|=a ridiculous speech|+ một bài diễn văn lố bịch tức cười. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ridiculous
  • Phiên âm (nếu có): [ridikjuləs]
  • Nghĩa tiếng việt của ridiculous là: tính từ|- buồn cười, tức cười, lố bịch, lố lăng|=a ridiculous man|+ một người lố bịch|=a ridiculous speech|+ một bài diễn văn lố bịch tức cười

77194. ridiculously nghĩa tiếng việt là phó từ|- buồn cười; lố bịch; lố lăng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ridiculously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ridiculously phó từ|- buồn cười; lố bịch; lố lăng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ridiculously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ridiculously là: phó từ|- buồn cười; lố bịch; lố lăng

77195. ridiculousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự buồn cười; sự lố bịch; sự lố lăng|- tính chất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ridiculousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ridiculousness danh từ|- sự buồn cười; sự lố bịch; sự lố lăng|- tính chất buồn cười; tính lố bịch; tính lố lăng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ridiculousness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ridiculousness là: danh từ|- sự buồn cười; sự lố bịch; sự lố lăng|- tính chất buồn cười; tính lố bịch; tính lố lăng

77196. riding nghĩa tiếng việt là danh từ|- môn cưỡi ngựa|=to be fond of riding|+ thích cưỡi ngựa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ riding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh riding danh từ|- môn cưỡi ngựa|=to be fond of riding|+ thích cưỡi ngựa|- sự đi xe (xe lửa, xe buýt, xe điện...); sự đi xe đạp|- sự cưỡi lên (lưng...)|- (hàng hải) sự thả neo|- con đường để đi ngựa; con đường xuyên qua rừng; con đường ven rừng|* danh từ|- khu vực hành chính (ở ióoc-sia)|- (ca-na-đa) khu vực bầu cử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:riding
  • Phiên âm (nếu có): [raidiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của riding là: danh từ|- môn cưỡi ngựa|=to be fond of riding|+ thích cưỡi ngựa|- sự đi xe (xe lửa, xe buýt, xe điện...); sự đi xe đạp|- sự cưỡi lên (lưng...)|- (hàng hải) sự thả neo|- con đường để đi ngựa; con đường xuyên qua rừng; con đường ven rừng|* danh từ|- khu vực hành chính (ở ióoc-sia)|- (ca-na-đa) khu vực bầu cử

77197. riding-boots nghĩa tiếng việt là danh từ|- giày ống đi ngựa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ riding-boots là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh riding-boots danh từ|- giày ống đi ngựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:riding-boots
  • Phiên âm (nếu có): [raidiɳbu:ts]
  • Nghĩa tiếng việt của riding-boots là: danh từ|- giày ống đi ngựa

77198. riding-breeches nghĩa tiếng việt là danh từ|- quần đi ngựa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ riding-breeches là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh riding-breeches danh từ|- quần đi ngựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:riding-breeches
  • Phiên âm (nếu có): [raidiɳ,britʃiz]
  • Nghĩa tiếng việt của riding-breeches là: danh từ|- quần đi ngựa

77199. riding-habit nghĩa tiếng việt là danh từ|- bộ quần áo đi ngựa (của đàn bà)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ riding-habit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh riding-habit danh từ|- bộ quần áo đi ngựa (của đàn bà). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:riding-habit
  • Phiên âm (nếu có): [raidiɳ,hæbit]
  • Nghĩa tiếng việt của riding-habit là: danh từ|- bộ quần áo đi ngựa (của đàn bà)

77200. riding-hag nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) cơn ác mộng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ riding-hag là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh riding-hag danh từ|- (từ lóng) cơn ác mộng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:riding-hag
  • Phiên âm (nếu có): [raidiɳhæg]
  • Nghĩa tiếng việt của riding-hag là: danh từ|- (từ lóng) cơn ác mộng

77201. riding-lamp nghĩa tiếng việt là #-light) /raidiɳlait/|* danh từ|- đèn hiệu lúc thả neo (tàu thu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ riding-lamp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh riding-lamp #-light) /raidiɳlait/|* danh từ|- đèn hiệu lúc thả neo (tàu thuỷ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:riding-lamp
  • Phiên âm (nếu có): [raidiɳlæmp]
  • Nghĩa tiếng việt của riding-lamp là: #-light) /raidiɳlait/|* danh từ|- đèn hiệu lúc thả neo (tàu thuỷ)

77202. riding-light nghĩa tiếng việt là #-light) /raidiɳlait/|* danh từ|- đèn hiệu lúc thả neo (tàu thu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ riding-light là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh riding-light #-light) /raidiɳlait/|* danh từ|- đèn hiệu lúc thả neo (tàu thuỷ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:riding-light
  • Phiên âm (nếu có): [raidiɳlæmp]
  • Nghĩa tiếng việt của riding-light là: #-light) /raidiɳlait/|* danh từ|- đèn hiệu lúc thả neo (tàu thuỷ)

77203. riding-master nghĩa tiếng việt là danh từ|- người dạy cưỡi ngựa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ riding-master là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh riding-master danh từ|- người dạy cưỡi ngựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:riding-master
  • Phiên âm (nếu có): [raidiɳ,mɑ:stə]
  • Nghĩa tiếng việt của riding-master là: danh từ|- người dạy cưỡi ngựa

77204. riding-school nghĩa tiếng việt là danh từ|- trường dạy và tập cưỡi ngựa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ riding-school là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh riding-school danh từ|- trường dạy và tập cưỡi ngựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:riding-school
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của riding-school là: danh từ|- trường dạy và tập cưỡi ngựa

77205. ridotto nghĩa tiếng việt là danh từ|- buổi giải trí có nhạc và vũ đeo mặt nạ (thịnh ha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ridotto là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ridotto danh từ|- buổi giải trí có nhạc và vũ đeo mặt nạ (thịnh hành ở anh vào (thế kỷ) 18). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ridotto
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ridotto là: danh từ|- buổi giải trí có nhạc và vũ đeo mặt nạ (thịnh hành ở anh vào (thế kỷ) 18)

77206. riel nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồng riên của campuchia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ riel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh riel danh từ|- đồng riên của campuchia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:riel
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của riel là: danh từ|- đồng riên của campuchia

77207. riesling nghĩa tiếng việt là danh từ|- một loại nho xanh ở đức|- rượu vang trắng của đức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ riesling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh riesling danh từ|- một loại nho xanh ở đức|- rượu vang trắng của đức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:riesling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của riesling là: danh từ|- một loại nho xanh ở đức|- rượu vang trắng của đức

77208. rife nghĩa tiếng việt là tính từ|- lan tràn, lưu hành, thịnh hành; hoành hành|=to be ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ rife là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rife tính từ|- lan tràn, lưu hành, thịnh hành; hoành hành|=to be (grow, wax) rife|+ lan tràn, hoành hành (bệnh tật, tin đồn...)|- (+ with) có nhiều, đầy dẫy|=to be rife with social evils|+ đầy dẫy tệ nạn xã hội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rife
  • Phiên âm (nếu có): [raif]
  • Nghĩa tiếng việt của rife là: tính từ|- lan tràn, lưu hành, thịnh hành; hoành hành|=to be (grow, wax) rife|+ lan tràn, hoành hành (bệnh tật, tin đồn...)|- (+ with) có nhiều, đầy dẫy|=to be rife with social evils|+ đầy dẫy tệ nạn xã hội

77209. rifeness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lan tràn, sự lưu hành, sự thịnh hành, sự hoành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rifeness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rifeness danh từ|- sự lan tràn, sự lưu hành, sự thịnh hành, sự hoành hành|- sự có nhiều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rifeness
  • Phiên âm (nếu có): [raifnis]
  • Nghĩa tiếng việt của rifeness là: danh từ|- sự lan tràn, sự lưu hành, sự thịnh hành, sự hoành hành|- sự có nhiều

77210. riff nghĩa tiếng việt là danh từ|- đoạn ngắn những nốt nhạc được lặp lại trong âm nha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ riff là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh riff danh từ|- đoạn ngắn những nốt nhạc được lặp lại trong âm nhạc dân gian. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:riff
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của riff là: danh từ|- đoạn ngắn những nốt nhạc được lặp lại trong âm nhạc dân gian

77211. riff-raff nghĩa tiếng việt là danh từ|- tầng lớp hạ lưu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ riff-raff là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh riff-raff danh từ|- tầng lớp hạ lưu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:riff-raff
  • Phiên âm (nếu có): [rifræf]
  • Nghĩa tiếng việt của riff-raff là: danh từ|- tầng lớp hạ lưu

77212. riffle nghĩa tiếng việt là danh từ|- mang đâi (để đãi vàng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ riffle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh riffle danh từ|- mang đâi (để đãi vàng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:riffle
  • Phiên âm (nếu có): [rifl]
  • Nghĩa tiếng việt của riffle là: danh từ|- mang đâi (để đãi vàng)

77213. rifle nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường rânh xoắn (ở nòng súng)|- súng có nòng xẻ r(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rifle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rifle danh từ|- đường rânh xoắn (ở nòng súng)|- súng có nòng xẻ rânh xoắn; súng săn; súng trường|- (số nhiều) đội quân vũ trang bằng súng trường|* ngoại động từ|- cướp, lấy, vơ vét (đồ đạc của người nào); lục lọi và cuỗm hết (tiền bạc của người nào)|=to rifle a cupboard of its contents|+ vơ vét hết đồ đạc trong tủ|=to rifle someones pocket|+ lục lọi và cuỗm hết các thứ ở trong túi ai|- xẻ rânh xoắn ở nòng (súng trường)|- bắn vào (bằng súng trường)|* nội động từ|- bắn (bằng súng trường). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rifle
  • Phiên âm (nếu có): [raifl]
  • Nghĩa tiếng việt của rifle là: danh từ|- đường rânh xoắn (ở nòng súng)|- súng có nòng xẻ rânh xoắn; súng săn; súng trường|- (số nhiều) đội quân vũ trang bằng súng trường|* ngoại động từ|- cướp, lấy, vơ vét (đồ đạc của người nào); lục lọi và cuỗm hết (tiền bạc của người nào)|=to rifle a cupboard of its contents|+ vơ vét hết đồ đạc trong tủ|=to rifle someones pocket|+ lục lọi và cuỗm hết các thứ ở trong túi ai|- xẻ rânh xoắn ở nòng (súng trường)|- bắn vào (bằng súng trường)|* nội động từ|- bắn (bằng súng trường)

77214. rifle-green nghĩa tiếng việt là #-green) /raifigri:n/|* tính từ|- lục sẫm|* danh từ|- màu lục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rifle-green là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rifle-green #-green) /raifigri:n/|* tính từ|- lục sẫm|* danh từ|- màu lục sẫm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rifle-green
  • Phiên âm (nếu có): [raifigri:n]
  • Nghĩa tiếng việt của rifle-green là: #-green) /raifigri:n/|* tính từ|- lục sẫm|* danh từ|- màu lục sẫm

77215. rifle-grenade nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) lựu đạn bắn bằng súng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rifle-grenade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rifle-grenade danh từ|- (quân sự) lựu đạn bắn bằng súng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rifle-grenade
  • Phiên âm (nếu có): [raiflgrineid]
  • Nghĩa tiếng việt của rifle-grenade là: danh từ|- (quân sự) lựu đạn bắn bằng súng

77216. rifle-pit nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) hố nấp bắn (của lính mang súng trường)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rifle-pit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rifle-pit danh từ|- (quân sự) hố nấp bắn (của lính mang súng trường). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rifle-pit
  • Phiên âm (nếu có): [raiflpit]
  • Nghĩa tiếng việt của rifle-pit là: danh từ|- (quân sự) hố nấp bắn (của lính mang súng trường)

77217. rifle-range nghĩa tiếng việt là danh từ|- tầm súng trường|- nơi tập bắn súng trường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rifle-range là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rifle-range danh từ|- tầm súng trường|- nơi tập bắn súng trường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rifle-range
  • Phiên âm (nếu có): [raiflreindʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của rifle-range là: danh từ|- tầm súng trường|- nơi tập bắn súng trường

77218. rifle-shot nghĩa tiếng việt là danh từ|- phát súng trường|- tầm đạn súng trường|- tay bắn s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rifle-shot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rifle-shot danh từ|- phát súng trường|- tầm đạn súng trường|- tay bắn súng trường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rifle-shot
  • Phiên âm (nếu có): [raiflʃɔt]
  • Nghĩa tiếng việt của rifle-shot là: danh từ|- phát súng trường|- tầm đạn súng trường|- tay bắn súng trường

77219. riflegreen nghĩa tiếng việt là #-green) /raifigri:n/|* tính từ|- lục sẫm|* danh từ|- màu lục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ riflegreen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh riflegreen #-green) /raifigri:n/|* tính từ|- lục sẫm|* danh từ|- màu lục sẫm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:riflegreen
  • Phiên âm (nếu có): [raifigri:n]
  • Nghĩa tiếng việt của riflegreen là: #-green) /raifigri:n/|* tính từ|- lục sẫm|* danh từ|- màu lục sẫm

77220. rifleman nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) lính mang súng trường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rifleman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rifleman danh từ|- (quân sự) lính mang súng trường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rifleman
  • Phiên âm (nếu có): [raiflmən]
  • Nghĩa tiếng việt của rifleman là: danh từ|- (quân sự) lính mang súng trường

77221. riflemen nghĩa tiếng việt là danh từ|- lính mang súng trường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ riflemen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh riflemen danh từ|- lính mang súng trường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:riflemen
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của riflemen là: danh từ|- lính mang súng trường

77222. riflery nghĩa tiếng việt là danh từ|- những phát súng trường|- tài bắn súng trường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ riflery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh riflery danh từ|- những phát súng trường|- tài bắn súng trường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:riflery
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của riflery là: danh từ|- những phát súng trường|- tài bắn súng trường

77223. riflescope nghĩa tiếng việt là danh từ|- ống ngắm lắp ở súng trường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ riflescope là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh riflescope danh từ|- ống ngắm lắp ở súng trường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:riflescope
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của riflescope là: danh từ|- ống ngắm lắp ở súng trường

77224. rifling nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xẻ rãnh nòng súng|- hệ thống đường rãnh xẻ tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rifling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rifling danh từ|- sự xẻ rãnh nòng súng|- hệ thống đường rãnh xẻ trong nòng súng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rifling
  • Phiên âm (nếu có): [raifliɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của rifling là: danh từ|- sự xẻ rãnh nòng súng|- hệ thống đường rãnh xẻ trong nòng súng

77225. rift nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường nứt rạn, kẽ hở, kẽ nứt (ở đất, đá, đồ vậ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rift là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rift danh từ|- đường nứt rạn, kẽ hở, kẽ nứt (ở đất, đá, đồ vật...)|- (khoáng chất) thớ chẻ|- chỗ hé sáng (trong đám sương mù...)|- (nghĩa bóng) vết rạn trong tình bạn; vết rạn trong tình yêu|- triệu chứng ban đầu của bệnh điên chớm phát|* ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ|- làm nứt ra; xẻ ra, chẻ ra, bỏ ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rift
  • Phiên âm (nếu có): [raifliɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của rift là: danh từ|- đường nứt rạn, kẽ hở, kẽ nứt (ở đất, đá, đồ vật...)|- (khoáng chất) thớ chẻ|- chỗ hé sáng (trong đám sương mù...)|- (nghĩa bóng) vết rạn trong tình bạn; vết rạn trong tình yêu|- triệu chứng ban đầu của bệnh điên chớm phát|* ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ|- làm nứt ra; xẻ ra, chẻ ra, bỏ ra

77226. rift valley nghĩa tiếng việt là danh từ|- thung lũng được tạo nên do sự lún xuống của vỏ tra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rift valley là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rift valley danh từ|- thung lũng được tạo nên do sự lún xuống của vỏ trái đất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rift valley
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rift valley là: danh từ|- thung lũng được tạo nên do sự lún xuống của vỏ trái đất

77227. riftzone nghĩa tiếng việt là danh từ|- (địa chất học) vùng đứt sâu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ riftzone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh riftzone danh từ|- (địa chất học) vùng đứt sâu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:riftzone
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của riftzone là: danh từ|- (địa chất học) vùng đứt sâu

77228. rig nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải) cách sắp đặt, các thiết bị (như buồm, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ rig là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rig danh từ|- (hàng hải) cách sắp đặt, các thiết bị (như buồm, cột buồm, dây thừng trên tàu thuyền)|- cách ăn mặc|=to be in full rig|+ (thông tục) mặc quần áo sang trọng|=in working rig|+ mặc quần áo đi làm|- (kỹ thuật) thiết bị|* ngoại động từ|- (hàng hải) trang bị cho tàu thuyền|- lắp ráp (máy bay)|- (+ out) mặc|=he was rigged out in his sunday best|+ anh ta mặc quần áo diện nhất của mình|- (+ up) dựng lên (cái gì một cách vội vàng bằng những thứ chấp vá và linh tinh)|=to rig up a puppet administration|+ (nghĩa bóng) dựng lên một chính quyền bù nhìn|* nội động từ|- (hàng hải) được trãng bị những thứ cần thiết|* danh từ|- con thú đực (ngựa, bò...) chỉ có một hòn dái; con thú đực bị thiến sót|* danh từ|- sự lừa đảo, sự lừa gạt, thủ đoạn xảo trá; trò chơi khăm|- (thương nghiệp) sự mua vét hàng hoá để đầu cơ|- sự đầu cơ làm biến động thị trường chứng khoán|* ngoại động từ|- lừa đảo, gian lận|=to rig an election|+ tổ chức một cuộc bầu cử gian lận|=to rig the market|+ dùng thủ đoạn để làm lên xuống giá cả thị trường một cách bất thường giả tạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rig
  • Phiên âm (nếu có): [rig]
  • Nghĩa tiếng việt của rig là: danh từ|- (hàng hải) cách sắp đặt, các thiết bị (như buồm, cột buồm, dây thừng trên tàu thuyền)|- cách ăn mặc|=to be in full rig|+ (thông tục) mặc quần áo sang trọng|=in working rig|+ mặc quần áo đi làm|- (kỹ thuật) thiết bị|* ngoại động từ|- (hàng hải) trang bị cho tàu thuyền|- lắp ráp (máy bay)|- (+ out) mặc|=he was rigged out in his sunday best|+ anh ta mặc quần áo diện nhất của mình|- (+ up) dựng lên (cái gì một cách vội vàng bằng những thứ chấp vá và linh tinh)|=to rig up a puppet administration|+ (nghĩa bóng) dựng lên một chính quyền bù nhìn|* nội động từ|- (hàng hải) được trãng bị những thứ cần thiết|* danh từ|- con thú đực (ngựa, bò...) chỉ có một hòn dái; con thú đực bị thiến sót|* danh từ|- sự lừa đảo, sự lừa gạt, thủ đoạn xảo trá; trò chơi khăm|- (thương nghiệp) sự mua vét hàng hoá để đầu cơ|- sự đầu cơ làm biến động thị trường chứng khoán|* ngoại động từ|- lừa đảo, gian lận|=to rig an election|+ tổ chức một cuộc bầu cử gian lận|=to rig the market|+ dùng thủ đoạn để làm lên xuống giá cả thị trường một cách bất thường giả tạo

77229. rigescent nghĩa tiếng việt là tính từ|- khá cứng rắn|- trở nên cứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rigescent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rigescent tính từ|- khá cứng rắn|- trở nên cứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rigescent
  • Phiên âm (nếu có): [ridʤesnt]
  • Nghĩa tiếng việt của rigescent là: tính từ|- khá cứng rắn|- trở nên cứng

77230. rigger nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải) người sắm sửa thiết bị cho tàu thuyền;(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rigger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rigger danh từ|- (hàng hải) người sắm sửa thiết bị cho tàu thuyền; người dựng cột buồm|- người lắp ráp máy bay|- (kỹ thuật) bánh xe chạy bằng curoa (nối với một bánh khác)|- người lừa đảo; người gian lận|- người mua vét hàng hoá để đầu cơ|- người đầu cơ làm biến động thị trường chứng khoán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rigger
  • Phiên âm (nếu có): [rigə]
  • Nghĩa tiếng việt của rigger là: danh từ|- (hàng hải) người sắm sửa thiết bị cho tàu thuyền; người dựng cột buồm|- người lắp ráp máy bay|- (kỹ thuật) bánh xe chạy bằng curoa (nối với một bánh khác)|- người lừa đảo; người gian lận|- người mua vét hàng hoá để đầu cơ|- người đầu cơ làm biến động thị trường chứng khoán

77231. rigging nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lắp ráp/lắp đặt thiết bị/chằng buộc|- sự truy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rigging là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rigging danh từ|- sự lắp ráp/lắp đặt thiết bị/chằng buộc|- sự truyền lực bằng đòn bẩy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rigging
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rigging là: danh từ|- sự lắp ráp/lắp đặt thiết bị/chằng buộc|- sự truyền lực bằng đòn bẩy

77232. righlet nghĩa tiếng việt là danh từ|- món tóc quăn dài xoã từ trên đầu xuống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ righlet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh righlet danh từ|- món tóc quăn dài xoã từ trên đầu xuống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:righlet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của righlet là: danh từ|- món tóc quăn dài xoã từ trên đầu xuống

77233. right nghĩa tiếng việt là danh từ|- điều tốt, điều phải, điều đứng đắn; điều thiện|=t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ right là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh right danh từ|- điều tốt, điều phải, điều đứng đắn; điều thiện|=to make no difference between right and wrong|+ không phân biệt phải trái thiện ác|=to be in the right|+ lẽ phải về mình, có chính nghĩa|- quyền|=to have a (the) right to do something|+ có quyền làm việc gì|=right to self-determination|+ quyền tự quyết|=right of work|+ quyền lao động, quyền có công ăn việc làm|=right to vote|+ quyền bỏ phiếu|- quyền lợi|=rights and duties|+ quyền lợi và nhiệm vụ|- (số nhiều) thứ tự|=to put (set) something to rights|+ sắp đặt vật gì cho có thứ tự|- ((thường) số nhiều) thực trạng|=to know the rights of a case|+ biết thực trạng của một trường hợp|- bên phải, phía tay phải|=to keep to the right|+ đi bên phía tay phải|=from right to left|+ từ phải sang trái|- (chính trị) (the right) phe hữu, phái hữu|- (thể dục,thể thao) cú đánh tay phải (quyền anh)|- (săn bắn) phát súng bắn phía tay phải|* tính từ|- thẳng|=a right line|+ một đường thẳng|- (toán học) vuông|=right angle|+ góc vuông|- tốt, đúng, phải, có lý|=to be right in ones reokonings|+ tính toán đúng|=to do what is right|+ làm điều phải|=to be right|+ có lý, đúng phải|=to set ones watch|+ right vặn đồng hồ lại cho đúng|=to set oneself right with someone|+ tự mình làm cho người nào hiểu đúng về người nào hiểu cho đúng về mình|- phái hữu (đối với trái)|=the right arm|+ cánh tay phải|=on (at) the right hand|+ ở phía tay phải; mặt phải (vải...)|- thích hợp, cần phải có|=the right size|+ cỡ thích hợp, cỡ cần phải có|=to wait for the right moment|+ chờ thời cơ thích hợp|- ở trong trạng thái (tinh thần hay vật chất) tốt|=see if the brakes are all right|+ hãy xem phanh có hoàn toàn tốt không|=not right in ones head|+ gàn gàn, hâm hâm|- (xem) side|- (nghĩa bóng) là cánh tay phải của ai|- đồng ý, được đấy!|- đồng ý, xin vâng lệnh|* phó từ|- thẳng|=right ahead of us|+ thẳng về phía trước chúng ta|- ngay, chính|=right in the middle|+ ở chính giữa|- đúng, phải|=if i remember right|+ nếu tôi nhớ đúng|- tốt, đúng như ý muốn|=if everything goes right|+ nếu tất cả đều như ý muốn|- đáng, xứng đáng|=it serves him right!|+ thật đáng đời hắn ta!|- (trước tính từ hay phó từ) rất, hoàn toàn|=you know right well that|+ anh biết rất rõ ràng|- (trong một số danh vị, hàm ý tất cả)|- đức giám mục|- về bên phải|=to hit out right and left|+ đánh bên phải đánh bên trái, đánh từ phía|- ngay tức thì|- ngay ở đây|- ngay bây giờ|- (như) right away|* ngoại động từ|- lấy lại cho ngay, lấy lại cho thẳng (hướng đi của ô tô, tàu thuỷ...)|=to right the car|+ lấy lại hướng đi của chiếc ô tô cho thẳng|=to right onself|+ lấy lại thăng bằng|- sửa sai, chỉnh đốn lại, uốn nắn lại|=to right a mistake|+ sửa một lỗi lầm|=to right a wrong|+ uốn nắn lại một sự bất công (một điều sai trái)|- bênh vực|=to right the oppressed|+ bênh vực những người bị áp bức|* nội động từ|- lại đứng thẳng lên được; không ngả nghiêng tròng trành (tàu thuỷ)||@right|- đúng, phải, thẳng // bên phải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:right
  • Phiên âm (nếu có): [rait]
  • Nghĩa tiếng việt của right là: danh từ|- điều tốt, điều phải, điều đứng đắn; điều thiện|=to make no difference between right and wrong|+ không phân biệt phải trái thiện ác|=to be in the right|+ lẽ phải về mình, có chính nghĩa|- quyền|=to have a (the) right to do something|+ có quyền làm việc gì|=right to self-determination|+ quyền tự quyết|=right of work|+ quyền lao động, quyền có công ăn việc làm|=right to vote|+ quyền bỏ phiếu|- quyền lợi|=rights and duties|+ quyền lợi và nhiệm vụ|- (số nhiều) thứ tự|=to put (set) something to rights|+ sắp đặt vật gì cho có thứ tự|- ((thường) số nhiều) thực trạng|=to know the rights of a case|+ biết thực trạng của một trường hợp|- bên phải, phía tay phải|=to keep to the right|+ đi bên phía tay phải|=from right to left|+ từ phải sang trái|- (chính trị) (the right) phe hữu, phái hữu|- (thể dục,thể thao) cú đánh tay phải (quyền anh)|- (săn bắn) phát súng bắn phía tay phải|* tính từ|- thẳng|=a right line|+ một đường thẳng|- (toán học) vuông|=right angle|+ góc vuông|- tốt, đúng, phải, có lý|=to be right in ones reokonings|+ tính toán đúng|=to do what is right|+ làm điều phải|=to be right|+ có lý, đúng phải|=to set ones watch|+ right vặn đồng hồ lại cho đúng|=to set oneself right with someone|+ tự mình làm cho người nào hiểu đúng về người nào hiểu cho đúng về mình|- phái hữu (đối với trái)|=the right arm|+ cánh tay phải|=on (at) the right hand|+ ở phía tay phải; mặt phải (vải...)|- thích hợp, cần phải có|=the right size|+ cỡ thích hợp, cỡ cần phải có|=to wait for the right moment|+ chờ thời cơ thích hợp|- ở trong trạng thái (tinh thần hay vật chất) tốt|=see if the brakes are all right|+ hãy xem phanh có hoàn toàn tốt không|=not right in ones head|+ gàn gàn, hâm hâm|- (xem) side|- (nghĩa bóng) là cánh tay phải của ai|- đồng ý, được đấy!|- đồng ý, xin vâng lệnh|* phó từ|- thẳng|=right ahead of us|+ thẳng về phía trước chúng ta|- ngay, chính|=right in the middle|+ ở chính giữa|- đúng, phải|=if i remember right|+ nếu tôi nhớ đúng|- tốt, đúng như ý muốn|=if everything goes right|+ nếu tất cả đều như ý muốn|- đáng, xứng đáng|=it serves him right!|+ thật đáng đời hắn ta!|- (trước tính từ hay phó từ) rất, hoàn toàn|=you know right well that|+ anh biết rất rõ ràng|- (trong một số danh vị, hàm ý tất cả)|- đức giám mục|- về bên phải|=to hit out right and left|+ đánh bên phải đánh bên trái, đánh từ phía|- ngay tức thì|- ngay ở đây|- ngay bây giờ|- (như) right away|* ngoại động từ|- lấy lại cho ngay, lấy lại cho thẳng (hướng đi của ô tô, tàu thuỷ...)|=to right the car|+ lấy lại hướng đi của chiếc ô tô cho thẳng|=to right onself|+ lấy lại thăng bằng|- sửa sai, chỉnh đốn lại, uốn nắn lại|=to right a mistake|+ sửa một lỗi lầm|=to right a wrong|+ uốn nắn lại một sự bất công (một điều sai trái)|- bênh vực|=to right the oppressed|+ bênh vực những người bị áp bức|* nội động từ|- lại đứng thẳng lên được; không ngả nghiêng tròng trành (tàu thuỷ)||@right|- đúng, phải, thẳng // bên phải

77234. right honourable nghĩa tiếng việt là danh từ|- (right honourable) ngài, ngài tôn kính (danh hiệu của(…)


Nghĩa tiếng việt của từ right honourable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh right honourable danh từ|- (right honourable) ngài, ngài tôn kính (danh hiệu của các bá tước, nam tước, bộ trưởng nội các ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:right honourable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của right honourable là: danh từ|- (right honourable) ngài, ngài tôn kính (danh hiệu của các bá tước, nam tước, bộ trưởng nội các )

77235. right reverend nghĩa tiếng việt là danh từ|- (right reverend) danh hiệu của một giám mục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ right reverend là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh right reverend danh từ|- (right reverend) danh hiệu của một giám mục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:right reverend
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của right reverend là: danh từ|- (right reverend) danh hiệu của một giám mục

77236. right-about nghĩa tiếng việt là tính từ|- (quân sự) quay nửa vòng bên phải|=a right-about turn|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ right-about là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh right-about tính từ|- (quân sự) quay nửa vòng bên phải|=a right-about turn|+ động tác quay nửa vòng bên phải|=a right-about face|+ sự quay nửa vòng bên phải; (nghĩa bóng) sự thay đổi ý kiến đột ngột, sự trở mặt|* danh từ|- (quân sự) động tác quay nửa vòng bên phải|- đuổi ai đi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:right-about
  • Phiên âm (nếu có): [raitəbaut]
  • Nghĩa tiếng việt của right-about là: tính từ|- (quân sự) quay nửa vòng bên phải|=a right-about turn|+ động tác quay nửa vòng bên phải|=a right-about face|+ sự quay nửa vòng bên phải; (nghĩa bóng) sự thay đổi ý kiến đột ngột, sự trở mặt|* danh từ|- (quân sự) động tác quay nửa vòng bên phải|- đuổi ai đi

77237. right-and-left nghĩa tiếng việt là tính từ|- cả bên phải lẫn bên trái; bằng cả hai tay|=a right-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ right-and-left là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh right-and-left tính từ|- cả bên phải lẫn bên trái; bằng cả hai tay|=a right-and-left shot|+ phát súng bắn liên tiếp từ cả hai nòng|=a right-and-left screw|+ ốc văn được cả bên phải lẫn bên trái|* danh từ|- phát súng bắn liên tiếp từ cả hai nòng|- (thể dục,thể thao) cú đấm trái phải liên tiếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:right-and-left
  • Phiên âm (nếu có): [raitəndleft]
  • Nghĩa tiếng việt của right-and-left là: tính từ|- cả bên phải lẫn bên trái; bằng cả hai tay|=a right-and-left shot|+ phát súng bắn liên tiếp từ cả hai nòng|=a right-and-left screw|+ ốc văn được cả bên phải lẫn bên trái|* danh từ|- phát súng bắn liên tiếp từ cả hai nòng|- (thể dục,thể thao) cú đấm trái phải liên tiếp

77238. right-angle nghĩa tiếng việt là danh từ|- góc vuông, góc 90 độ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ right-angle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh right-angle danh từ|- góc vuông, góc 90 độ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:right-angle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của right-angle là: danh từ|- góc vuông, góc 90 độ

77239. right-angled nghĩa tiếng việt là tính từ|- vuông, vuông góc|=right-angled triangle|+ hình tam giá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ right-angled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh right-angled tính từ|- vuông, vuông góc|=right-angled triangle|+ hình tam giác vuông góc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:right-angled
  • Phiên âm (nếu có): [rait,æɳgld]
  • Nghĩa tiếng việt của right-angled là: tính từ|- vuông, vuông góc|=right-angled triangle|+ hình tam giác vuông góc

77240. right-away nghĩa tiếng việt là danh từ|- (đường sắt) đường thông; sự chạy suốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ right-away là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh right-away danh từ|- (đường sắt) đường thông; sự chạy suốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:right-away
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của right-away là: danh từ|- (đường sắt) đường thông; sự chạy suốt

77241. right-bank nghĩa tiếng việt là danh từ|- hữa ngạn (bờ sông bên phải của một người nhìn xuố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ right-bank là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh right-bank danh từ|- hữa ngạn (bờ sông bên phải của một người nhìn xuống hạ lưu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:right-bank
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của right-bank là: danh từ|- hữa ngạn (bờ sông bên phải của một người nhìn xuống hạ lưu)

77242. right-down nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thông tục) hoàn toàn; quá chừng, quá đỗi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ right-down là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh right-down tính từ|- (thông tục) hoàn toàn; quá chừng, quá đỗi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:right-down
  • Phiên âm (nếu có): [raitdaun]
  • Nghĩa tiếng việt của right-down là: tính từ|- (thông tục) hoàn toàn; quá chừng, quá đỗi

77243. right-hand nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) tay phải, ở bên tay phải|=a right-hand glove|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ right-hand là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh right-hand tính từ|- (thuộc) tay phải, ở bên tay phải|=a right-hand glove|+ chiếc găng tay phải|=a right-hand amn|+ người ngồi bên phải; người giúp việc đắc lực, cánh tay phải ((nghĩa bóng))|- (kỹ thuật) xoáy về phía phải|=a right-hand screw|+ ốc có đường ren xoáy về phía phải||@right-hand|- bên phải, bên tay phải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:right-hand
  • Phiên âm (nếu có): [raithænd]
  • Nghĩa tiếng việt của right-hand là: tính từ|- (thuộc) tay phải, ở bên tay phải|=a right-hand glove|+ chiếc găng tay phải|=a right-hand amn|+ người ngồi bên phải; người giúp việc đắc lực, cánh tay phải ((nghĩa bóng))|- (kỹ thuật) xoáy về phía phải|=a right-hand screw|+ ốc có đường ren xoáy về phía phải||@right-hand|- bên phải, bên tay phải

77244. right-hand man nghĩa tiếng việt là danh từ|- cánh tay phải(…)


Nghĩa tiếng việt của từ right-hand man là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh right-hand man danh từ|- cánh tay phải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:right-hand man
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của right-hand man là: danh từ|- cánh tay phải

77245. right-handed nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuận tay phải|- bên phải, bằng tay phải, hợp tay p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ right-handed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh right-handed tính từ|- thuận tay phải|- bên phải, bằng tay phải, hợp tay phải|=a right-handed blow|+ cú đấm tay phải|=a right-handed tool|+ dụng cụ làm hợp cho tay phải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:right-handed
  • Phiên âm (nếu có): [raithændid]
  • Nghĩa tiếng việt của right-handed là: tính từ|- thuận tay phải|- bên phải, bằng tay phải, hợp tay phải|=a right-handed blow|+ cú đấm tay phải|=a right-handed tool|+ dụng cụ làm hợp cho tay phải

77246. right-handedness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thuận tay phải|- sự đánh bằng tay phải(…)


Nghĩa tiếng việt của từ right-handedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh right-handedness danh từ|- sự thuận tay phải|- sự đánh bằng tay phải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:right-handedness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của right-handedness là: danh từ|- sự thuận tay phải|- sự đánh bằng tay phải

77247. right-hander nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thuận tay phải|- (thể dục,thể thao) cú đấm p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ right-hander là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh right-hander danh từ|- người thuận tay phải|- (thể dục,thể thao) cú đấm phải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:right-hander
  • Phiên âm (nếu có): [rait,hændə]
  • Nghĩa tiếng việt của right-hander là: danh từ|- người thuận tay phải|- (thể dục,thể thao) cú đấm phải

77248. right-minded nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngay thẳng, chân thật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ right-minded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh right-minded tính từ|- ngay thẳng, chân thật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:right-minded
  • Phiên âm (nếu có): [raitmaindid]
  • Nghĩa tiếng việt của right-minded là: tính từ|- ngay thẳng, chân thật

77249. right-mindedness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ngay thẳng, sự chân thật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ right-mindedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh right-mindedness danh từ|- sự ngay thẳng, sự chân thật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:right-mindedness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của right-mindedness là: danh từ|- sự ngay thẳng, sự chân thật

77250. right-to-work laws nghĩa tiếng việt là (econ) các luật về quyền được làm việc.|+ ở mỹ, nơi phát sin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ right-to-work laws là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh right-to-work laws(econ) các luật về quyền được làm việc.|+ ở mỹ, nơi phát sinh cụm thuật ngữ này, việc buộc công nhân phải gia nhập các nghiệp đoàn là bất hợp pháp và các tiểu ban có quyền cấm việc áp dụng quy định về gia nhập nghiệp đoàn.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:right-to-work laws
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của right-to-work laws là: (econ) các luật về quyền được làm việc.|+ ở mỹ, nơi phát sinh cụm thuật ngữ này, việc buộc công nhân phải gia nhập các nghiệp đoàn là bất hợp pháp và các tiểu ban có quyền cấm việc áp dụng quy định về gia nhập nghiệp đoàn.

77251. right-wing nghĩa tiếng việt là tính từ|- (chính trị) (thuộc) cánh hữu, (thuộc) phe hữu, (th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ right-wing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh right-wing tính từ|- (chính trị) (thuộc) cánh hữu, (thuộc) phe hữu, (thuộc) phe phản động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:right-wing
  • Phiên âm (nếu có): [raitwiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của right-wing là: tính từ|- (chính trị) (thuộc) cánh hữu, (thuộc) phe hữu, (thuộc) phe phản động

77252. righteous nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngay thẳng, đạo đức, công bằng (người)|=the righteou(…)


Nghĩa tiếng việt của từ righteous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh righteous tính từ|- ngay thẳng, đạo đức, công bằng (người)|=the righteous anf the wicked|+ người thiện kẻ ác|- chính đáng, đúng lý (hành động)|=righteous indignation|+ sự phẫn nộ chính đáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:righteous
  • Phiên âm (nếu có): [raitʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của righteous là: tính từ|- ngay thẳng, đạo đức, công bằng (người)|=the righteous anf the wicked|+ người thiện kẻ ác|- chính đáng, đúng lý (hành động)|=righteous indignation|+ sự phẫn nộ chính đáng

77253. righteousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính ngay thẳng đạo đức; sự công bằng|- sự chính đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ righteousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh righteousness danh từ|- tính ngay thẳng đạo đức; sự công bằng|- sự chính đáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:righteousness
  • Phiên âm (nếu có): [raitʃəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của righteousness là: danh từ|- tính ngay thẳng đạo đức; sự công bằng|- sự chính đáng

77254. rightful nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngay thẳng, công bằng, đúng đắn (hành động, cách c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rightful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rightful tính từ|- ngay thẳng, công bằng, đúng đắn (hành động, cách cư xử); hợp pháp|=a rightful heir|+ người thừa kế hợp pháp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rightful
  • Phiên âm (nếu có): [raitful]
  • Nghĩa tiếng việt của rightful là: tính từ|- ngay thẳng, công bằng, đúng đắn (hành động, cách cư xử); hợp pháp|=a rightful heir|+ người thừa kế hợp pháp

77255. rightism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ nghĩa hữu khuynh (chính trị)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rightism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rightism danh từ|- chủ nghĩa hữu khuynh (chính trị). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rightism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rightism là: danh từ|- chủ nghĩa hữu khuynh (chính trị)

77256. rightist nghĩa tiếng việt là danh từ|- (chính trị) người thuộc phe hữu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rightist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rightist danh từ|- (chính trị) người thuộc phe hữu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rightist
  • Phiên âm (nếu có): [raitist]
  • Nghĩa tiếng việt của rightist là: danh từ|- (chính trị) người thuộc phe hữu

77257. rightly nghĩa tiếng việt là phó từ|- phải, đúng, đúng đắn; có lý; công bằng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rightly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rightly phó từ|- phải, đúng, đúng đắn; có lý; công bằng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rightly
  • Phiên âm (nếu có): [raitli]
  • Nghĩa tiếng việt của rightly là: phó từ|- phải, đúng, đúng đắn; có lý; công bằng

77258. rightness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự công bằng; sự đúng đắn; sự thích đáng; sự có (…)


Nghĩa tiếng việt của từ rightness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rightness danh từ|- sự công bằng; sự đúng đắn; sự thích đáng; sự có lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rightness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rightness là: danh từ|- sự công bằng; sự đúng đắn; sự thích đáng; sự có lý

77259. righto nghĩa tiếng việt là interj|- đồng ý!(…)


Nghĩa tiếng việt của từ righto là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rightointerj|- đồng ý!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:righto
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của righto là: interj|- đồng ý!

77260. rights issue nghĩa tiếng việt là (econ) phát hành quyền mua cổ phiếu.|+ trong một đợt phát hàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rights issue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rights issue(econ) phát hành quyền mua cổ phiếu.|+ trong một đợt phát hành cổ phiếu mới của một công ty, các cổ động hiện tại có quyền mua cổ phiếu mơi theo tỷ lệ góp vốn của từng cổ đông, là với những điều kiện ưu đãi.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rights issue
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rights issue là: (econ) phát hành quyền mua cổ phiếu.|+ trong một đợt phát hành cổ phiếu mới của một công ty, các cổ động hiện tại có quyền mua cổ phiếu mơi theo tỷ lệ góp vốn của từng cổ đông, là với những điều kiện ưu đãi.

77261. rightwards nghĩa tiếng việt là phó từ|- về phía phải(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rightwards là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rightwards phó từ|- về phía phải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rightwards
  • Phiên âm (nếu có): [raitwədz]
  • Nghĩa tiếng việt của rightwards là: phó từ|- về phía phải

77262. rigid nghĩa tiếng việt là tính từ|- cứng|- (nghĩa bóng) cứng rắn, cứng nhắc|=rigid pri(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rigid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rigid tính từ|- cứng|- (nghĩa bóng) cứng rắn, cứng nhắc|=rigid principles|+ nguyên tắc cứng rắn|=rigid discipline|+ kỷ luật cứng nhắc||@rigid|- cứng, rắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rigid
  • Phiên âm (nếu có): [ridʤid]
  • Nghĩa tiếng việt của rigid là: tính từ|- cứng|- (nghĩa bóng) cứng rắn, cứng nhắc|=rigid principles|+ nguyên tắc cứng rắn|=rigid discipline|+ kỷ luật cứng nhắc||@rigid|- cứng, rắn

77263. rigidity nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cứng rắn, sự cứng nhắc|- sự khắc khe, sự nghiê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rigidity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rigidity danh từ|- sự cứng rắn, sự cứng nhắc|- sự khắc khe, sự nghiêm khắc||@rigidity|- tính cứng|- flexủal r. độ cứng khi uốn|- torsional r. độ cứng khi xoắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rigidity
  • Phiên âm (nếu có): [ridʤiditi]
  • Nghĩa tiếng việt của rigidity là: danh từ|- sự cứng rắn, sự cứng nhắc|- sự khắc khe, sự nghiêm khắc||@rigidity|- tính cứng|- flexủal r. độ cứng khi uốn|- torsional r. độ cứng khi xoắn

77264. rigmarole nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự kể lể huyên thiên, sự kể lể dông dài|- câu chuyê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rigmarole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rigmarole danh từ|- sự kể lể huyên thiên, sự kể lể dông dài|- câu chuyện vô nghĩa, câu chuyện không đâu vào đâu|- (định ngữ) không đầu không đuôi, rời rạc, không có mạch lạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rigmarole
  • Phiên âm (nếu có): [rigməroul]
  • Nghĩa tiếng việt của rigmarole là: danh từ|- sự kể lể huyên thiên, sự kể lể dông dài|- câu chuyện vô nghĩa, câu chuyện không đâu vào đâu|- (định ngữ) không đầu không đuôi, rời rạc, không có mạch lạc

77265. rigor nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) sự run rét, sự rùng mình|- xác chết cứng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ rigor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rigor danh từ|- (y học) sự run rét, sự rùng mình|- xác chết cứng đờ|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (như) rigour. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rigor
  • Phiên âm (nếu có): [raigɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của rigor là: danh từ|- (y học) sự run rét, sự rùng mình|- xác chết cứng đờ|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (như) rigour

77266. rigorism nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính nghiêm khắc, tính khắc khe|- chủ nghĩa khắc kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rigorism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rigorism danh từ|- tính nghiêm khắc, tính khắc khe|- chủ nghĩa khắc khổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rigorism
  • Phiên âm (nếu có): [rigərizm]
  • Nghĩa tiếng việt của rigorism là: danh từ|- tính nghiêm khắc, tính khắc khe|- chủ nghĩa khắc khổ

77267. rigorous nghĩa tiếng việt là tính từ|- nghiêm khắc, khắt khe, chặt chẽ, nghiêm ngặt|- khắc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rigorous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rigorous tính từ|- nghiêm khắc, khắt khe, chặt chẽ, nghiêm ngặt|- khắc nghiệt (thời tiết, khí hậu)|=rigorous climate|+ khí hậu khắc nghiệt|- khắc khổ (đời sống)|- chính xác|=rigorous scientific method|+ phương pháp khoa học chính xác||@rigorous|- nghiêm túc, chặt chẽ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rigorous
  • Phiên âm (nếu có): [rigərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của rigorous là: tính từ|- nghiêm khắc, khắt khe, chặt chẽ, nghiêm ngặt|- khắc nghiệt (thời tiết, khí hậu)|=rigorous climate|+ khí hậu khắc nghiệt|- khắc khổ (đời sống)|- chính xác|=rigorous scientific method|+ phương pháp khoa học chính xác||@rigorous|- nghiêm túc, chặt chẽ

77268. rigour nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính nghiêm khắc, tính khắc khe, tính chặt chẽ, tí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rigour là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rigour danh từ|- tính nghiêm khắc, tính khắc khe, tính chặt chẽ, tính nghiêm ngặt|- tính khắc nghiệt (thời tiết, khí hậu)|- tính khắc khổ (đời sống)|- tính chính xác (phương pháp...)|- (số nhiều) những biện pháp khắt khe|- sự khó khăn gian khổ; cảnh đói kém hoạn nạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rigour
  • Phiên âm (nếu có): [rigə]
  • Nghĩa tiếng việt của rigour là: danh từ|- tính nghiêm khắc, tính khắc khe, tính chặt chẽ, tính nghiêm ngặt|- tính khắc nghiệt (thời tiết, khí hậu)|- tính khắc khổ (đời sống)|- tính chính xác (phương pháp...)|- (số nhiều) những biện pháp khắt khe|- sự khó khăn gian khổ; cảnh đói kém hoạn nạn

77269. rile nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (từ lóng) chọc tức, trêu chọc; làm phát cá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rile ngoại động từ|- (từ lóng) chọc tức, trêu chọc; làm phát cáu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rile
  • Phiên âm (nếu có): [rail]
  • Nghĩa tiếng việt của rile là: ngoại động từ|- (từ lóng) chọc tức, trêu chọc; làm phát cáu

77270. rill nghĩa tiếng việt là danh từ|- dòng suối nhỏ|* nội động từ|- chảy thành dòng su(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rill là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rill danh từ|- dòng suối nhỏ|* nội động từ|- chảy thành dòng suối, chảy như một dòng suối nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rill
  • Phiên âm (nếu có): [ril]
  • Nghĩa tiếng việt của rill là: danh từ|- dòng suối nhỏ|* nội động từ|- chảy thành dòng suối, chảy như một dòng suối nhỏ

77271. rillet nghĩa tiếng việt là danh từ|- dòng suối nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rillet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rillet danh từ|- dòng suối nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rillet
  • Phiên âm (nếu có): [rilit]
  • Nghĩa tiếng việt của rillet là: danh từ|- dòng suối nhỏ

77272. rilling nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đào xiên chéo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rilling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rilling danh từ|- sự đào xiên chéo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rilling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rilling là: danh từ|- sự đào xiên chéo

77273. rim nghĩa tiếng việt là danh từ|- vành (bánh xe)|- bờ, mép, vành (vật hình tròn); mi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rim là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rim danh từ|- vành (bánh xe)|- bờ, mép, vành (vật hình tròn); miệng (bát, chum, vại); cạp (nong, nia)|=a glass of beer full to the rim|+ một cốc bia đầy tới miệng|- gọng (kính)|=spectacle rims|+ gọng kính|- (hàng hải) mặt nước|- (thiên văn học) quầng (mặt trời...)|=the rim of the sum|+ quầng mặt trời|- (thơ ca) cái vòng, vật hình tròn|=golden rim|+ mũ miện|* ngoại động từ|- vây bọc, viền xung quanh, cạp, làm vành||@rim|- ngoại vi, mép, biên, cạnh, giới hạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rim
  • Phiên âm (nếu có): [rim]
  • Nghĩa tiếng việt của rim là: danh từ|- vành (bánh xe)|- bờ, mép, vành (vật hình tròn); miệng (bát, chum, vại); cạp (nong, nia)|=a glass of beer full to the rim|+ một cốc bia đầy tới miệng|- gọng (kính)|=spectacle rims|+ gọng kính|- (hàng hải) mặt nước|- (thiên văn học) quầng (mặt trời...)|=the rim of the sum|+ quầng mặt trời|- (thơ ca) cái vòng, vật hình tròn|=golden rim|+ mũ miện|* ngoại động từ|- vây bọc, viền xung quanh, cạp, làm vành||@rim|- ngoại vi, mép, biên, cạnh, giới hạn

77274. rime nghĩa tiếng việt là danh từ, nội động từ & ngoại động từ|- (như) rhyme|* danh tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rime là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rime danh từ, nội động từ & ngoại động từ|- (như) rhyme|* danh từ|- (thơ ca) sương muối|* ngoại động từ|- phủ đầy sương muối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rime
  • Phiên âm (nếu có): [raim]
  • Nghĩa tiếng việt của rime là: danh từ, nội động từ & ngoại động từ|- (như) rhyme|* danh từ|- (thơ ca) sương muối|* ngoại động từ|- phủ đầy sương muối

77275. rimer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) dao khoét, mũi dao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rimer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rimer danh từ|- (kỹ thuật) dao khoét, mũi dao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rimer
  • Phiên âm (nếu có): [raimə]
  • Nghĩa tiếng việt của rimer là: danh từ|- (kỹ thuật) dao khoét, mũi dao

77276. rimless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không vành|=a rimless hat|+ cái mũ không vành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rimless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rimless tính từ|- không vành|=a rimless hat|+ cái mũ không vành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rimless
  • Phiên âm (nếu có): [rimlis]
  • Nghĩa tiếng việt của rimless là: tính từ|- không vành|=a rimless hat|+ cái mũ không vành

77277. rimmed nghĩa tiếng việt là tính từ|- có vành; viền vành|= dark-rimmed glasses|+ kính gọn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rimmed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rimmed tính từ|- có vành; viền vành|= dark-rimmed glasses|+ kính gọng đen|= red-rimmed eyes|+ mắt có vành đỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rimmed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rimmed là: tính từ|- có vành; viền vành|= dark-rimmed glasses|+ kính gọng đen|= red-rimmed eyes|+ mắt có vành đỏ

77278. rimmer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) thép sôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rimmer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rimmer danh từ|- (kỹ thuật) thép sôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rimmer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rimmer là: danh từ|- (kỹ thuật) thép sôi

77279. rimming nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lắp vành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rimming là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rimming danh từ|- sự lắp vành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rimming
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rimming là: danh từ|- sự lắp vành

77280. rimose nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) đầy vết nứt nẻ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rimose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rimose tính từ|- (thực vật học) đầy vết nứt nẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rimose
  • Phiên âm (nếu có): [raimous]
  • Nghĩa tiếng việt của rimose là: tính từ|- (thực vật học) đầy vết nứt nẻ

77281. rimous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) đầy vết nứt nẻ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rimous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rimous tính từ|- (thực vật học) đầy vết nứt nẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rimous
  • Phiên âm (nếu có): [raimous]
  • Nghĩa tiếng việt của rimous là: tính từ|- (thực vật học) đầy vết nứt nẻ

77282. rimy nghĩa tiếng việt là tính từ|- đầy sương muối|=the rimy air|+ trời đầy sương muối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rimy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rimy tính từ|- đầy sương muối|=the rimy air|+ trời đầy sương muối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rimy
  • Phiên âm (nếu có): [raimi]
  • Nghĩa tiếng việt của rimy là: tính từ|- đầy sương muối|=the rimy air|+ trời đầy sương muối

77283. rincon nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoảnh đất bằng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rincon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rincon danh từ|- khoảnh đất bằng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rincon
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rincon là: danh từ|- khoảnh đất bằng

77284. rind nghĩa tiếng việt là danh từ|- vỏ cây; vỏ quả, cùi phó mát; màng lá mỡ|- (nghĩa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rind là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rind danh từ|- vỏ cây; vỏ quả, cùi phó mát; màng lá mỡ|- (nghĩa bóng) bề ngoài, bề mặt|* ngoại động từ|- bóc vỏ, gọt vỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rind
  • Phiên âm (nếu có): [raind]
  • Nghĩa tiếng việt của rind là: danh từ|- vỏ cây; vỏ quả, cùi phó mát; màng lá mỡ|- (nghĩa bóng) bề ngoài, bề mặt|* ngoại động từ|- bóc vỏ, gọt vỏ

77285. ring nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái nhẫn|- cái đai (thùng...)|- vòng tròn|=to dance (…)


Nghĩa tiếng việt của từ ring là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ring danh từ|- cái nhẫn|- cái đai (thùng...)|- vòng tròn|=to dance in a ring|+ nhảy vòng tròn|- (thể dục,thể thao) vũ đài|- (the ring) môn quyền anh|- nơi biểu diễn (hình tròn)|- vòng người vây quanh (để xem cái gì...); vòng cây bao quanh|- quầng (mặt trăng, mắt...)|=the moon lies in the middle of a ring of light|+ mặt trăng nằm giữa một quầng sáng|=to have rings round the eyes|+ có quầng mắt|- nhóm, bọn, ổ|=a ring of dealers at a public auction|+ một nhóm con buôn trong một cuộc đấu giá|=spy ring|+ ổ gián điệp|- (thương nghiệp) nghiệp đoàn, cacten|- (chính trị) nhóm chính trị, phe phái|=political ring|+ nhóm chính trị|- (the ring) bọn đánh cá ngựa chuyên nghiệp (chuyên nhận tiền của người khác để đánh thuê)|- (kỹ thuật) vòng, vòng đai|- (thực vật học) vòng gỗ hằng năm (của cây)|- (nghĩa bóng) giữ thái độ trung lập|- chạy nhanh hơn ai gấp trăm lần, làm nhanh hơn ai gấp trăm lần; hơn hẳn, bỏ xa ai, vượt xa ai|* ngoại động từ|- đeo nhẫn cho (ai), đeo vòng cho (ai)|- xỏ vòng mũi cho (trâu, bò)|- đánh đai (thùng)|=to ring a barrel|+ đánh đai một cái thùng|- (+ round, in, about) bao vây, vây quanh; chạy quanh vòng để dồn (súc vật...) vào|- cắt (hành, khoai...) thành khoanh|* nội động từ|- lượn vòng bay lên (chim ưng...)|- chạy vòng quanh (con cáo bị săn đuổi...)|- (thông tục) bỏ xa, hơn rất nhiều, vượt xa|* danh từ|- bộ chuông, chùm chuông (nhà thờ)|- tiếng chuông; sự rung chuông|=to give the bell a ring|+ rung chuông|=to hear a ring at the door|+ nghe thấy tiếng chuông ở cửa|- tiếng chuông điện thoại; sự gọi dây nói|=to give someone a ring|+ gọi dây nói cho ai|- tiếng rung, tiếng rung ngân, tiếng leng keng (của kim loại)|=the ring of a coin|+ tiếng leng keng của đồng tiền|=the ring of ones voice|+ tiếng ngân của giọng nói|- vẻ|=there is a ring of sincerity in his words|+ lời nói của anh ta có vẻ thành thật|* nội động từ rang, rung|- rung, reo, kêu keng keng (chuông)|=the bell rings|+ chuông reo, chuông kêu leng keng|=the telephone is ringing|+ chuông điện thoại đang réo|- rung vang, ngân vang, vang lên|=her laughter rang loud and clear|+ tiếng cười của cô ta vang lên lanh lảnh|- văng vẳng (trong tai...)|=his last words still ring in my ears|+ lời nói cuối cùng của ông ta còn văng vẳng bên tai tôi|- nghe có vẻ|=to ring true|+ nghe có vẻ thật|=to ring false (hollow)|+ nghe vó vẻ giả|- ù lên, kêu o o, kêu vo vo (tai)|=my ears are ringing|+ tai tôi cứ ù lên, tai tôi cứ kêu vo vo|- rung chuông gọi, rung chuông báo hiệu|=the bell was ringing for dinner|+ chuông rung báo giờ ăn cơm|=to ring at the door|+ rung chuông gọi cửa|* ngoại động từ|- rung, làm kêu leng keng (chuông...)|- rung chuông báo hiệu|=to ring the alarm|+ rung chuông báo động|=to ring a burial|+ rung chuông báo hiệu giờ làm lễ mai táng|=to ring down the curtain|+ rung chuông hạ màn|=to up the curtain|+ rung chuông mở màn|- gõ xem thật hay gỉa, gieo xem thật hay giả (đóng tiền)|=to ring a coin|+ gõ (gieo) đồng tiền xem thật hay giả|- rung chuông đón vào|=to ring in the new year|+ rung chuông đón mừng năm mới|- ngừng nói chuyện bằng điện thoại; mắc ống nói lên|- vang lên|- rung chuông tiễn mời ra|=to ring out the old year|+ rung chuông tiễn năm cũ đi|- gọi dây nói|=to ring somebody up|+ gọi dây nói cho ai|- (xem) bell|- (xem) change|- báo hiệu sự kết thúc của, báo hiệu sự sụp đổ của; báo hiệu sự cáo chung của|- huộc ryến giát im đi!||@ring|- (đại số) vành; (hình học) vành khăn|- r. of convergence (hình học) vành khăn hội tụ|- r. of endomorphisms vành các tự đồng cấu |- r. of formal power series vành các chuỗi luỹ thừa hình thức |- r. of integers vành số nguyên|- almost r. hầu vành |- alternative r. vành thay phiên |- anchor r. bình xuyến|- binary r. vành đếm nhị phân|- biregular r. vành song chính quy|- circular r. vòng tròn|- cohomology r. (tô pô) vành đối đồng đều|- commutative r. vành giao hoán|- complete r. (đại số) vành đầy đủ|- completely primary r. vành hoàn toàn nguyên sơ|- concordant r.s (đại số) vành phù hợp|- conical r. vành hình nón |- dense r. (đại số) vành trù mật|- derived normal r. (đại số) vành có phép chia|- elliptical r. vành eliptic|- endomorphism r. vành từ đồng cấu|- factor r. vành thương|- faìthul r. (đại số) vành khớp|- filtered r. (đại số) vành có lọc|- full matrix r. vành toàn thể các ma trận, vành ma trận đầy đủ|- group r. vành nhóm|- hereditary r. vành di truyền|- integrally closed r. (đại số) vành đóng nguyên|- integral group r. (đại số) vành nhóm nguyên|- intersection r. (tô pô) vành tương giao|- left hereditarry r. (đại số) vành di truyền bên trái |- local r. (đại số) vành địa phương|- locally matrix r. (đại số) vành ma trận địa phương|- nilpotent r. vành luỹ linh|- non-association r. vành không kết hợp|- non-commutative r. vành không giao hoán|- null r. (đại số) vành không |- ordered r. vành được sắp|- opposite r. (đại số) vành đối|- primary r. vành nguyên sơ|- principal r. vành chính|- principal ideal r. vành iđêan chính|- qoutient r. vành thương|- regular r. vành chính quy|- residue-class r. vành các lớp thặng dư|- restricted r. (đại số) vành hạn chế|- semi r. nửa vành|- semi-prime r. vành nửa nguyên thuỷ|- semi-simple r. vành nửa đơn giản|- standard r. vành tiêu chuẩn|- torsion r. (đại số) vành có xoắn|- total matrix r. vành toàn thể các ma trận, vành ma trận đầy đủ|- valuation r. (đại số) vành định giá|- vortex r. vành rôta|- word r. vành các từ, vành tự do. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ring
  • Phiên âm (nếu có): [riɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của ring là: danh từ|- cái nhẫn|- cái đai (thùng...)|- vòng tròn|=to dance in a ring|+ nhảy vòng tròn|- (thể dục,thể thao) vũ đài|- (the ring) môn quyền anh|- nơi biểu diễn (hình tròn)|- vòng người vây quanh (để xem cái gì...); vòng cây bao quanh|- quầng (mặt trăng, mắt...)|=the moon lies in the middle of a ring of light|+ mặt trăng nằm giữa một quầng sáng|=to have rings round the eyes|+ có quầng mắt|- nhóm, bọn, ổ|=a ring of dealers at a public auction|+ một nhóm con buôn trong một cuộc đấu giá|=spy ring|+ ổ gián điệp|- (thương nghiệp) nghiệp đoàn, cacten|- (chính trị) nhóm chính trị, phe phái|=political ring|+ nhóm chính trị|- (the ring) bọn đánh cá ngựa chuyên nghiệp (chuyên nhận tiền của người khác để đánh thuê)|- (kỹ thuật) vòng, vòng đai|- (thực vật học) vòng gỗ hằng năm (của cây)|- (nghĩa bóng) giữ thái độ trung lập|- chạy nhanh hơn ai gấp trăm lần, làm nhanh hơn ai gấp trăm lần; hơn hẳn, bỏ xa ai, vượt xa ai|* ngoại động từ|- đeo nhẫn cho (ai), đeo vòng cho (ai)|- xỏ vòng mũi cho (trâu, bò)|- đánh đai (thùng)|=to ring a barrel|+ đánh đai một cái thùng|- (+ round, in, about) bao vây, vây quanh; chạy quanh vòng để dồn (súc vật...) vào|- cắt (hành, khoai...) thành khoanh|* nội động từ|- lượn vòng bay lên (chim ưng...)|- chạy vòng quanh (con cáo bị săn đuổi...)|- (thông tục) bỏ xa, hơn rất nhiều, vượt xa|* danh từ|- bộ chuông, chùm chuông (nhà thờ)|- tiếng chuông; sự rung chuông|=to give the bell a ring|+ rung chuông|=to hear a ring at the door|+ nghe thấy tiếng chuông ở cửa|- tiếng chuông điện thoại; sự gọi dây nói|=to give someone a ring|+ gọi dây nói cho ai|- tiếng rung, tiếng rung ngân, tiếng leng keng (của kim loại)|=the ring of a coin|+ tiếng leng keng của đồng tiền|=the ring of ones voice|+ tiếng ngân của giọng nói|- vẻ|=there is a ring of sincerity in his words|+ lời nói của anh ta có vẻ thành thật|* nội động từ rang, rung|- rung, reo, kêu keng keng (chuông)|=the bell rings|+ chuông reo, chuông kêu leng keng|=the telephone is ringing|+ chuông điện thoại đang réo|- rung vang, ngân vang, vang lên|=her laughter rang loud and clear|+ tiếng cười của cô ta vang lên lanh lảnh|- văng vẳng (trong tai...)|=his last words still ring in my ears|+ lời nói cuối cùng của ông ta còn văng vẳng bên tai tôi|- nghe có vẻ|=to ring true|+ nghe có vẻ thật|=to ring false (hollow)|+ nghe vó vẻ giả|- ù lên, kêu o o, kêu vo vo (tai)|=my ears are ringing|+ tai tôi cứ ù lên, tai tôi cứ kêu vo vo|- rung chuông gọi, rung chuông báo hiệu|=the bell was ringing for dinner|+ chuông rung báo giờ ăn cơm|=to ring at the door|+ rung chuông gọi cửa|* ngoại động từ|- rung, làm kêu leng keng (chuông...)|- rung chuông báo hiệu|=to ring the alarm|+ rung chuông báo động|=to ring a burial|+ rung chuông báo hiệu giờ làm lễ mai táng|=to ring down the curtain|+ rung chuông hạ màn|=to up the curtain|+ rung chuông mở màn|- gõ xem thật hay gỉa, gieo xem thật hay giả (đóng tiền)|=to ring a coin|+ gõ (gieo) đồng tiền xem thật hay giả|- rung chuông đón vào|=to ring in the new year|+ rung chuông đón mừng năm mới|- ngừng nói chuyện bằng điện thoại; mắc ống nói lên|- vang lên|- rung chuông tiễn mời ra|=to ring out the old year|+ rung chuông tiễn năm cũ đi|- gọi dây nói|=to ring somebody up|+ gọi dây nói cho ai|- (xem) bell|- (xem) change|- báo hiệu sự kết thúc của, báo hiệu sự sụp đổ của; báo hiệu sự cáo chung của|- huộc ryến giát im đi!||@ring|- (đại số) vành; (hình học) vành khăn|- r. of convergence (hình học) vành khăn hội tụ|- r. of endomorphisms vành các tự đồng cấu |- r. of formal power series vành các chuỗi luỹ thừa hình thức |- r. of integers vành số nguyên|- almost r. hầu vành |- alternative r. vành thay phiên |- anchor r. bình xuyến|- binary r. vành đếm nhị phân|- biregular r. vành song chính quy|- circular r. vòng tròn|- cohomology r. (tô pô) vành đối đồng đều|- commutative r. vành giao hoán|- complete r. (đại số) vành đầy đủ|- completely primary r. vành hoàn toàn nguyên sơ|- concordant r.s (đại số) vành phù hợp|- conical r. vành hình nón |- dense r. (đại số) vành trù mật|- derived normal r. (đại số) vành có phép chia|- elliptical r. vành eliptic|- endomorphism r. vành từ đồng cấu|- factor r. vành thương|- faìthul r. (đại số) vành khớp|- filtered r. (đại số) vành có lọc|- full matrix r. vành toàn thể các ma trận, vành ma trận đầy đủ|- group r. vành nhóm|- hereditary r. vành di truyền|- integrally closed r. (đại số) vành đóng nguyên|- integral group r. (đại số) vành nhóm nguyên|- intersection r. (tô pô) vành tương giao|- left hereditarry r. (đại số) vành di truyền bên trái |- local r. (đại số) vành địa phương|- locally matrix r. (đại số) vành ma trận địa phương|- nilpotent r. vành luỹ linh|- non-association r. vành không kết hợp|- non-commutative r. vành không giao hoán|- null r. (đại số) vành không |- ordered r. vành được sắp|- opposite r. (đại số) vành đối|- primary r. vành nguyên sơ|- principal r. vành chính|- principal ideal r. vành iđêan chính|- qoutient r. vành thương|- regular r. vành chính quy|- residue-class r. vành các lớp thặng dư|- restricted r. (đại số) vành hạn chế|- semi r. nửa vành|- semi-prime r. vành nửa nguyên thuỷ|- semi-simple r. vành nửa đơn giản|- standard r. vành tiêu chuẩn|- torsion r. (đại số) vành có xoắn|- total matrix r. vành toàn thể các ma trận, vành ma trận đầy đủ|- valuation r. (đại số) vành định giá|- vortex r. vành rôta|- word r. vành các từ, vành tự do

77286. ring craft nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thể dục,thể thao) quyền thuật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ring craft là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ring craft danh từ|- (thể dục,thể thao) quyền thuật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ring craft
  • Phiên âm (nếu có): [riɳkrɑ:ft]
  • Nghĩa tiếng việt của ring craft là: danh từ|- (thể dục,thể thao) quyền thuật

77287. ring ouzel nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) chim hét khoang cổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ring ouzel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ring ouzel danh từ|- (động vật học) chim hét khoang cổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ring ouzel
  • Phiên âm (nếu có): [riɳu:zl]
  • Nghĩa tiếng việt của ring ouzel là: danh từ|- (động vật học) chim hét khoang cổ

77288. ring-bark nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) vỏ vòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ring-bark là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ring-bark danh từ|- (thực vật học) vỏ vòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ring-bark
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ring-bark là: danh từ|- (thực vật học) vỏ vòng

77289. ring-binder nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái vòng kim loại có thể mở ra, khép lại để giữ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ ring-binder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ring-binder danh từ|- cái vòng kim loại có thể mở ra, khép lại để giữ những tờ giấy có đục lỗ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ring-binder
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ring-binder là: danh từ|- cái vòng kim loại có thể mở ra, khép lại để giữ những tờ giấy có đục lỗ

77290. ring-bolt nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải) chốt có vòng (để buộc dây)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ring-bolt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ring-bolt danh từ|- (hàng hải) chốt có vòng (để buộc dây). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ring-bolt
  • Phiên âm (nếu có): [riɳboult]
  • Nghĩa tiếng việt của ring-bolt là: danh từ|- (hàng hải) chốt có vòng (để buộc dây)

77291. ring-bone nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lồi xương ngón (ở ngựa, gây khập khiểng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ring-bone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ring-bone danh từ|- sự lồi xương ngón (ở ngựa, gây khập khiểng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ring-bone
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ring-bone là: danh từ|- sự lồi xương ngón (ở ngựa, gây khập khiểng)

77292. ring-boned nghĩa tiếng việt là tính từ|- bị lồi xương ngón(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ring-boned là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ring-boned tính từ|- bị lồi xương ngón. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ring-boned
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ring-boned là: tính từ|- bị lồi xương ngón

77293. ring-canal nghĩa tiếng việt là danh từ|- rãnh vòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ring-canal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ring-canal danh từ|- rãnh vòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ring-canal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ring-canal là: danh từ|- rãnh vòng

77294. ring-case nghĩa tiếng việt là danh từ|- hộp đựng nhẫn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ring-case là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ring-case danh từ|- hộp đựng nhẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ring-case
  • Phiên âm (nếu có): [riɳkeis]
  • Nghĩa tiếng việt của ring-case là: danh từ|- hộp đựng nhẫn

77295. ring-chromosome nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) thể nhiễm sắc vòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ring-chromosome là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ring-chromosome danh từ|- (sinh vật học) thể nhiễm sắc vòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ring-chromosome
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ring-chromosome là: danh từ|- (sinh vật học) thể nhiễm sắc vòng

77296. ring-circuit nghĩa tiếng việt là danh từ|- (điện học) mạch vòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ring-circuit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ring-circuit danh từ|- (điện học) mạch vòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ring-circuit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ring-circuit là: danh từ|- (điện học) mạch vòng

77297. ring-dove nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) bồ câu rừng|- chim cu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ring-dove là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ring-dove danh từ|- (động vật học) bồ câu rừng|- chim cu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ring-dove
  • Phiên âm (nếu có): [riɳdʌv]
  • Nghĩa tiếng việt của ring-dove là: danh từ|- (động vật học) bồ câu rừng|- chim cu

77298. ring-fence nghĩa tiếng việt là danh từ|- hàng rào kín (xung quanh cái gì...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ring-fence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ring-fence danh từ|- hàng rào kín (xung quanh cái gì...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ring-fence
  • Phiên âm (nếu có): [riɳfens]
  • Nghĩa tiếng việt của ring-fence là: danh từ|- hàng rào kín (xung quanh cái gì...)

77299. ring-finger nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngón nhẫn (ngón tay)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ring-finger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ring-finger danh từ|- ngón nhẫn (ngón tay). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ring-finger
  • Phiên âm (nếu có): [riɳfiɳgə]
  • Nghĩa tiếng việt của ring-finger là: danh từ|- ngón nhẫn (ngón tay)

77300. ring-like nghĩa tiếng việt là có hình vành, giống vành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ring-like là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ring-likecó hình vành, giống vành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ring-like
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ring-like là: có hình vành, giống vành

77301. ring-master nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chỉ đạo biểu diễn (xiếc)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ring-master là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ring-master danh từ|- người chỉ đạo biểu diễn (xiếc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ring-master
  • Phiên âm (nếu có): [riɳ,mɑ:stə]
  • Nghĩa tiếng việt của ring-master là: danh từ|- người chỉ đạo biểu diễn (xiếc)

77302. ring-neck nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) vịt khoang cổ|- chim choi choi khoang (…)


Nghĩa tiếng việt của từ ring-neck là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ring-neck danh từ|- (động vật học) vịt khoang cổ|- chim choi choi khoang cổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ring-neck
  • Phiên âm (nếu có): [riɳnek]
  • Nghĩa tiếng việt của ring-neck là: danh từ|- (động vật học) vịt khoang cổ|- chim choi choi khoang cổ

77303. ring-necked nghĩa tiếng việt là tính từ|- có khoang ở cổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ring-necked là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ring-necked tính từ|- có khoang ở cổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ring-necked
  • Phiên âm (nếu có): [riɳnekt]
  • Nghĩa tiếng việt của ring-necked là: tính từ|- có khoang ở cổ

77304. ring-net nghĩa tiếng việt là danh từ|- lưới, vợt (bắt cá hồi, bắt bướm)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ring-net là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ring-net danh từ|- lưới, vợt (bắt cá hồi, bắt bướm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ring-net
  • Phiên âm (nếu có): [riɳnet]
  • Nghĩa tiếng việt của ring-net là: danh từ|- lưới, vợt (bắt cá hồi, bắt bướm)

77305. ring-pull nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái vòng ở hộp nước giải khát kéo ra để mở hộp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ring-pull là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ring-pull danh từ|- cái vòng ở hộp nước giải khát kéo ra để mở hộp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ring-pull
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ring-pull là: danh từ|- cái vòng ở hộp nước giải khát kéo ra để mở hộp

77306. ring-shaped nghĩa tiếng việt là có hình vành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ring-shaped là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ring-shapedcó hình vành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ring-shaped
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ring-shaped là: có hình vành

77307. ring-type nghĩa tiếng việt là (máy tính) loại vành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ring-type là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ring-type(máy tính) loại vành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ring-type
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ring-type là: (máy tính) loại vành

77308. ringed nghĩa tiếng việt là tính từ|- có vòng, có đeo nhẫn|- đã đính ước (với ai); đã (…)


Nghĩa tiếng việt của từ ringed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ringed tính từ|- có vòng, có đeo nhẫn|- đã đính ước (với ai); đã có vợ, đã có chồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ringed
  • Phiên âm (nếu có): [riɳd]
  • Nghĩa tiếng việt của ringed là: tính từ|- có vòng, có đeo nhẫn|- đã đính ước (với ai); đã có vợ, đã có chồng

77309. ringent nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) hé mở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ringent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ringent tính từ|- (thực vật học) hé mở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ringent
  • Phiên âm (nếu có): [rindʤənt]
  • Nghĩa tiếng việt của ringent là: tính từ|- (thực vật học) hé mở

77310. ringer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người kéo chuông ((cũng) bell-ringer)|- cái để rung c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ringer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ringer danh từ|- người kéo chuông ((cũng) bell-ringer)|- cái để rung chuông|- con cáo chạy vòng quanh (khi bị săn đuổi)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) vật hảo hạng; người cừ khôi, người xuất sắc|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) ngựa tham gia gian lận một cuộc đua; đấu thủ tham gia gian lận một cuộc đấu|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người giống (ai) như đúc|=he is a ringer for his father|+ nó giống bố nó như đúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ringer
  • Phiên âm (nếu có): [riɳə]
  • Nghĩa tiếng việt của ringer là: danh từ|- người kéo chuông ((cũng) bell-ringer)|- cái để rung chuông|- con cáo chạy vòng quanh (khi bị săn đuổi)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) vật hảo hạng; người cừ khôi, người xuất sắc|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) ngựa tham gia gian lận một cuộc đua; đấu thủ tham gia gian lận một cuộc đấu|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người giống (ai) như đúc|=he is a ringer for his father|+ nó giống bố nó như đúc

77311. ringing nghĩa tiếng việt là tính từ|- trong trẻo; vang vọng (giọng)|- rõ ràng; dứt khoát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ringing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ringing tính từ|- trong trẻo; vang vọng (giọng)|- rõ ràng; dứt khoát|= ringing condemnation|+ sự lên án dứt khoát|* danh từ|- sự gọi/ bấm chuông|= battery ringing|+ sự bấm chuông bằng pin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ringing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ringing là: tính từ|- trong trẻo; vang vọng (giọng)|- rõ ràng; dứt khoát|= ringing condemnation|+ sự lên án dứt khoát|* danh từ|- sự gọi/ bấm chuông|= battery ringing|+ sự bấm chuông bằng pin

77312. ringleader nghĩa tiếng việt là danh từ|- đầu sỏ (cuộc bạo động...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ringleader là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ringleader danh từ|- đầu sỏ (cuộc bạo động...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ringleader
  • Phiên âm (nếu có): [riɳ,li:də]
  • Nghĩa tiếng việt của ringleader là: danh từ|- đầu sỏ (cuộc bạo động...)

77313. ringlet nghĩa tiếng việt là danh từ|- món tóc quăn|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) chiếc nhẫn nho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ringlet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ringlet danh từ|- món tóc quăn|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) chiếc nhẫn nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ringlet
  • Phiên âm (nếu có): [riɳlit]
  • Nghĩa tiếng việt của ringlet là: danh từ|- món tóc quăn|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) chiếc nhẫn nhỏ

77314. ringleted nghĩa tiếng việt là tính từ|- có những món tóc quăn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ringleted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ringleted tính từ|- có những món tóc quăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ringleted
  • Phiên âm (nếu có): [riɳlitid]
  • Nghĩa tiếng việt của ringleted là: tính từ|- có những món tóc quăn

77315. ringlety nghĩa tiếng việt là tính từ|- có những món tóc quăn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ringlety là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ringlety tính từ|- có những món tóc quăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ringlety
  • Phiên âm (nếu có): [riɳlitid]
  • Nghĩa tiếng việt của ringlety là: tính từ|- có những món tóc quăn

77316. ringmaster nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chỉ đạo biểu diễn (xiếc)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ringmaster là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ringmaster danh từ|- người chỉ đạo biểu diễn (xiếc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ringmaster
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ringmaster là: danh từ|- người chỉ đạo biểu diễn (xiếc)

77317. ringoid nghĩa tiếng việt là (đại số) phỏng vành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ringoid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ringoid(đại số) phỏng vành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ringoid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ringoid là: (đại số) phỏng vành

77318. ringside nghĩa tiếng việt là danh từ|- chổ xung quanh nơi đấu quyền anh, đấu vật|- vị trí (…)


Nghĩa tiếng việt của từ ringside là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ringside danh từ|- chổ xung quanh nơi đấu quyền anh, đấu vật|- vị trí để nhìn|* tính từ, adv|- ở ringside (danh từ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ringside
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ringside là: danh từ|- chổ xung quanh nơi đấu quyền anh, đấu vật|- vị trí để nhìn|* tính từ, adv|- ở ringside (danh từ)

77319. ringspot nghĩa tiếng việt là danh từ|- bệnh đốm|= cabbage ringspot|+ bệnh đồm cải bắp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ringspot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ringspot danh từ|- bệnh đốm|= cabbage ringspot|+ bệnh đồm cải bắp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ringspot
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ringspot là: danh từ|- bệnh đốm|= cabbage ringspot|+ bệnh đồm cải bắp

77320. ringstone nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) đá hình chêm; gạch hình nêm (để xây vòm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ringstone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ringstone danh từ|- (kỹ thuật) đá hình chêm; gạch hình nêm (để xây vòm cuốn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ringstone
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ringstone là: danh từ|- (kỹ thuật) đá hình chêm; gạch hình nêm (để xây vòm cuốn)

77321. ringworm nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) bệnh ecpet mảng tròn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ringworm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ringworm danh từ|- (y học) bệnh ecpet mảng tròn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ringworm
  • Phiên âm (nếu có): [riɳwə?:m]
  • Nghĩa tiếng việt của ringworm là: danh từ|- (y học) bệnh ecpet mảng tròn

77322. rink nghĩa tiếng việt là danh từ|- sân băng, sân trượt băng|* nội động từ|- trượt băng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ rink là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rink danh từ|- sân băng, sân trượt băng|* nội động từ|- trượt băng (trên sân trượt băng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rink
  • Phiên âm (nếu có): [riɳk]
  • Nghĩa tiếng việt của rink là: danh từ|- sân băng, sân trượt băng|* nội động từ|- trượt băng (trên sân trượt băng)

77323. rinse nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- ((thường) + out) súc, rửa|=to rinse [out],ones (…)


Nghĩa tiếng việt của từ rinse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rinse ngoại động từ|- ((thường) + out) súc, rửa|=to rinse [out],ones mouth|+ súc miệng|=to rinse ones hands|+ rửa tay|- giũ (quần áo)|- nhuộm (tóc)|- chiêu (đồ ăn) bằng nước (rượu...)|=to rinse food down with some tea|+ uống một ít nước chè để nuốt trôi đồ ăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rinse
  • Phiên âm (nếu có): [rins]
  • Nghĩa tiếng việt của rinse là: ngoại động từ|- ((thường) + out) súc, rửa|=to rinse [out],ones mouth|+ súc miệng|=to rinse ones hands|+ rửa tay|- giũ (quần áo)|- nhuộm (tóc)|- chiêu (đồ ăn) bằng nước (rượu...)|=to rinse food down with some tea|+ uống một ít nước chè để nuốt trôi đồ ăn

77324. rinser nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy rửa; thiết bị rửa|- can rinser|- máy rửa vỏ hô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rinser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rinser danh từ|- máy rửa; thiết bị rửa|- can rinser|- máy rửa vỏ hộp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rinser
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rinser là: danh từ|- máy rửa; thiết bị rửa|- can rinser|- máy rửa vỏ hộp

77325. rinsing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự rửa/ súc/ giũ (quần áo)|- (số nhiều) nước thả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rinsing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rinsing danh từ|- sự rửa/ súc/ giũ (quần áo)|- (số nhiều) nước thải sau khi súc, rửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rinsing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rinsing là: danh từ|- sự rửa/ súc/ giũ (quần áo)|- (số nhiều) nước thải sau khi súc, rửa

77326. riot nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự náo động, sự náo loạn, sự tụ tập phá rối (tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ riot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh riot danh từ|- sự náo động, sự náo loạn, sự tụ tập phá rối (trật tự công cộng...)|- cuộc nổi loạn, cuộc dấy loạn|- sự phóng đãng, sự trác táng, sự ăn chơi hoang toàng|- cuộc chè chén ầm ĩ, cuộc trác táng ầm ĩ, sự quấy phá ầm ĩ (của những người chè chén...)|- sự bừa bãi, sự lộn xộn, sự lung tung|=a riot of colours|+ một mớ màu sắc lộn xộn|=a riot of sound|+ âm thanh lộn xộn|=a riot of wild trees|+ một đám cây dại mọc bừa bãi|- (săn bắn) sự đánh hơi lung tung, sự theo vết lung tung (chó)|- đạo luật ngăn ngừa sự tụ tập phá rối trật tự|- cảnh cáo không cho tụ tập phá rối trật tự, cảnh cáo bắt phải giải tán|-(đùa cợt) mắng mỏ bắt im đi không được quấy nghịch ầm ĩ (bố mẹ bắt con cái)|- tha hồ hoành hành được buông thả bừa bãi|=diseases run riot|+ bệnh tật tha hồ hoành hành|=tongue runs riot|+ ăn nói lung tung bừa bãi|=grass runs riot in the garden|+ cỏ mọc bừa bãi trong vườn|* nội động từ|- gây hỗn loạn, làm náo loạn|- nổi loạn, dấy loạn|- sống phóng đãng, sống hoang toàng, ăn chơi trác táng|- chè chén ầm ĩ, quấy phá ầm ĩ|* ngoại động từ|- (+ away) phung phí (thì giờ, tiền bạc...) vào những cuộc ăn chơi trác táng|=to riot away|+ phung phí thì giờ vào những cuộc ăn chơi trác táng|- (+ out) ăn chơi trác táng làm mòn mỏi hư hỏng (cuộc đời)|=to riot out ones life|+ ăn chơi trác táng làm mòn mỏi hư hỏng cuộc đời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:riot
  • Phiên âm (nếu có): [raiət]
  • Nghĩa tiếng việt của riot là: danh từ|- sự náo động, sự náo loạn, sự tụ tập phá rối (trật tự công cộng...)|- cuộc nổi loạn, cuộc dấy loạn|- sự phóng đãng, sự trác táng, sự ăn chơi hoang toàng|- cuộc chè chén ầm ĩ, cuộc trác táng ầm ĩ, sự quấy phá ầm ĩ (của những người chè chén...)|- sự bừa bãi, sự lộn xộn, sự lung tung|=a riot of colours|+ một mớ màu sắc lộn xộn|=a riot of sound|+ âm thanh lộn xộn|=a riot of wild trees|+ một đám cây dại mọc bừa bãi|- (săn bắn) sự đánh hơi lung tung, sự theo vết lung tung (chó)|- đạo luật ngăn ngừa sự tụ tập phá rối trật tự|- cảnh cáo không cho tụ tập phá rối trật tự, cảnh cáo bắt phải giải tán|-(đùa cợt) mắng mỏ bắt im đi không được quấy nghịch ầm ĩ (bố mẹ bắt con cái)|- tha hồ hoành hành được buông thả bừa bãi|=diseases run riot|+ bệnh tật tha hồ hoành hành|=tongue runs riot|+ ăn nói lung tung bừa bãi|=grass runs riot in the garden|+ cỏ mọc bừa bãi trong vườn|* nội động từ|- gây hỗn loạn, làm náo loạn|- nổi loạn, dấy loạn|- sống phóng đãng, sống hoang toàng, ăn chơi trác táng|- chè chén ầm ĩ, quấy phá ầm ĩ|* ngoại động từ|- (+ away) phung phí (thì giờ, tiền bạc...) vào những cuộc ăn chơi trác táng|=to riot away|+ phung phí thì giờ vào những cuộc ăn chơi trác táng|- (+ out) ăn chơi trác táng làm mòn mỏi hư hỏng (cuộc đời)|=to riot out ones life|+ ăn chơi trác táng làm mòn mỏi hư hỏng cuộc đời

77327. riot police nghĩa tiếng việt là danh từ|- cảnh sát chống bạo loạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ riot police là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh riot police danh từ|- cảnh sát chống bạo loạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:riot police
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của riot police là: danh từ|- cảnh sát chống bạo loạn

77328. riot shield nghĩa tiếng việt là danh từ|- khiên chống bạo loạn (của cảnh sát)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ riot shield là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh riot shield danh từ|- khiên chống bạo loạn (của cảnh sát). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:riot shield
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của riot shield là: danh từ|- khiên chống bạo loạn (của cảnh sát)

77329. rioter nghĩa tiếng việt là danh từ|- người phá rối trật tự công cộng, người làm huyên n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rioter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rioter danh từ|- người phá rối trật tự công cộng, người làm huyên náo|- người nổi loạn|- người ăn chơi phóng đãng, người trác táng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rioter
  • Phiên âm (nếu có): [raiətə]
  • Nghĩa tiếng việt của rioter là: danh từ|- người phá rối trật tự công cộng, người làm huyên náo|- người nổi loạn|- người ăn chơi phóng đãng, người trác táng

77330. riotous nghĩa tiếng việt là tính từ|- ồn ào, om sòm, huyên náo; hay làm ồn, hay quấy pha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ riotous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh riotous tính từ|- ồn ào, om sòm, huyên náo; hay làm ồn, hay quấy phá ầm ĩ (người)|- hỗn loạn, náo loạn|- bừa bâi, phóng đãng|=to lead a riotous life|+ sống một cuộc đời phóng đãng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:riotous
  • Phiên âm (nếu có): [raiətəs]
  • Nghĩa tiếng việt của riotous là: tính từ|- ồn ào, om sòm, huyên náo; hay làm ồn, hay quấy phá ầm ĩ (người)|- hỗn loạn, náo loạn|- bừa bâi, phóng đãng|=to lead a riotous life|+ sống một cuộc đời phóng đãng

77331. riotously nghĩa tiếng việt là phó từ|- rất; hết sức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ riotously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh riotously phó từ|- rất; hết sức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:riotously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của riotously là: phó từ|- rất; hết sức

77332. riotousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự om sòm, sự huyên náo; tính hay làm quấy phá ầm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ riotousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh riotousness danh từ|- sự om sòm, sự huyên náo; tính hay làm quấy phá ầm ĩ|- sự hỗn loạn, sự náo loạn|- sự bừa bâi, sự phóng đãng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:riotousness
  • Phiên âm (nếu có): [raiətəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của riotousness là: danh từ|- sự om sòm, sự huyên náo; tính hay làm quấy phá ầm ĩ|- sự hỗn loạn, sự náo loạn|- sự bừa bâi, sự phóng đãng

77333. rip nghĩa tiếng việt là danh từ|- con ngựa còm, con ngựa xấu|- người chơi bời phóng đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rip là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rip danh từ|- con ngựa còm, con ngựa xấu|- người chơi bời phóng đãng|- chỗ nước xoáy (do nước triều lên và nước triều xuống gặp nhau)|- sự xé, sự xé toạc ra|- vết rách, vết xé dài|* ngoại động từ|- xé, xé toạc ra, bóc toạc ra, tạch thủng|=to rip out the lining|+ bóc toạc lớp lót ra|=to have ones belly ripped up|+ bụng bị rách thủng|- chẻ, xẻ dọc (gỗ...)|- dỡ ngói (mái nhà)|- (+ up) gợi lại, khơi lại|=to rip up the past|+ gợi lại quá khứ|=to rip up a sorrow|+ gợi lại mối buồn|=to rip up an old quarel|+ khơi lại mối bất hoà cũ|* nội động từ|- rách ra, toạc ra, nứt toạc ra|- chạy hết tốc lực|=to let the car rip|+ để cho ô tô chạy hết tốc lực|=to rip along|+ chạy hết tốc lực|- xé toạc ra, bóc toạc ra|- xé ra, bóc ra|- thốt ra|=to rip out with a curse|+ thốt ra một câu chửi rủa|- (thông tục) đừng hâm tốc độ; cứ để cho chạy hết tốc độ|- đừng can thiệp vào, đừng dính vào|- đừng ngăn cản, đừng cản trở|- cứ để cho mọi sự trôi đi, không việc gì mà phải lo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rip
  • Phiên âm (nếu có): [rip]
  • Nghĩa tiếng việt của rip là: danh từ|- con ngựa còm, con ngựa xấu|- người chơi bời phóng đãng|- chỗ nước xoáy (do nước triều lên và nước triều xuống gặp nhau)|- sự xé, sự xé toạc ra|- vết rách, vết xé dài|* ngoại động từ|- xé, xé toạc ra, bóc toạc ra, tạch thủng|=to rip out the lining|+ bóc toạc lớp lót ra|=to have ones belly ripped up|+ bụng bị rách thủng|- chẻ, xẻ dọc (gỗ...)|- dỡ ngói (mái nhà)|- (+ up) gợi lại, khơi lại|=to rip up the past|+ gợi lại quá khứ|=to rip up a sorrow|+ gợi lại mối buồn|=to rip up an old quarel|+ khơi lại mối bất hoà cũ|* nội động từ|- rách ra, toạc ra, nứt toạc ra|- chạy hết tốc lực|=to let the car rip|+ để cho ô tô chạy hết tốc lực|=to rip along|+ chạy hết tốc lực|- xé toạc ra, bóc toạc ra|- xé ra, bóc ra|- thốt ra|=to rip out with a curse|+ thốt ra một câu chửi rủa|- (thông tục) đừng hâm tốc độ; cứ để cho chạy hết tốc độ|- đừng can thiệp vào, đừng dính vào|- đừng ngăn cản, đừng cản trở|- cứ để cho mọi sự trôi đi, không việc gì mà phải lo

77334. rip-cord nghĩa tiếng việt là danh từ|- dây dù(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rip-cord là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rip-cord danh từ|- dây dù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rip-cord
  • Phiên âm (nếu có): [ripkɔ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của rip-cord là: danh từ|- dây dù

77335. rip-current nghĩa tiếng việt là danh từ|- dòng nước xiết chảy từ bờ biển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rip-current là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rip-current danh từ|- dòng nước xiết chảy từ bờ biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rip-current
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rip-current là: danh từ|- dòng nước xiết chảy từ bờ biển

77336. rip-off nghĩa tiếng việt là danh từ|- hành động gian lận, lấy trộm, bán với giá quá đắ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rip-off là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rip-off danh từ|- hành động gian lận, lấy trộm, bán với giá quá đắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rip-off
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rip-off là: danh từ|- hành động gian lận, lấy trộm, bán với giá quá đắt

77337. rip-roaring nghĩa tiếng việt là tính từ|- vui nhộn quấy phá ầm ĩ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rip-roaring là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rip-roaring tính từ|- vui nhộn quấy phá ầm ĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rip-roaring
  • Phiên âm (nếu có): [riprɔ:riɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của rip-roaring là: tính từ|- vui nhộn quấy phá ầm ĩ

77338. rip-saw nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) cái cưa xẻ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rip-saw là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rip-saw danh từ|- (kỹ thuật) cái cưa xẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rip-saw
  • Phiên âm (nếu có): [ripsɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của rip-saw là: danh từ|- (kỹ thuật) cái cưa xẻ

77339. riparian nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) ven sông; ở ven sông|=riparian proprietor|+ ngư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ riparian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh riparian tính từ|- (thuộc) ven sông; ở ven sông|=riparian proprietor|+ người chủ đất ở ven sông|* danh từ|- người chủ đất ở ven sông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:riparian
  • Phiên âm (nếu có): [raipeəriən]
  • Nghĩa tiếng việt của riparian là: tính từ|- (thuộc) ven sông; ở ven sông|=riparian proprietor|+ người chủ đất ở ven sông|* danh từ|- người chủ đất ở ven sông

77340. ripe nghĩa tiếng việt là tính từ|- chín|=ripe fruit|+ quả chín|- chín muồi, chín chắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ripe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ripe tính từ|- chín|=ripe fruit|+ quả chín|- chín muồi, chín chắn, trưởng thành|=a ripe plan|+ một kế hoạch đã chín muồi|=time is ripe for...|+ đã đến lúc chín muồi để...|=to come of ripe age|+ đến tuổi trưởng thành|- đỏ mọng (như quả chín)|=ripe lips|+ đôi môi đỏ mọng|- đã ngấu, ăn được rồi, uống được rồi|=ripe cheese|+ phó mát ăn được rồi|=ripe wine|+ rượu vang uống được rồi|- (tục ngữ) sớm nở tối tàn|* nội động từ|- (thơ ca) chín|* ngoại động từ|- làm chín. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ripe
  • Phiên âm (nếu có): [raip]
  • Nghĩa tiếng việt của ripe là: tính từ|- chín|=ripe fruit|+ quả chín|- chín muồi, chín chắn, trưởng thành|=a ripe plan|+ một kế hoạch đã chín muồi|=time is ripe for...|+ đã đến lúc chín muồi để...|=to come of ripe age|+ đến tuổi trưởng thành|- đỏ mọng (như quả chín)|=ripe lips|+ đôi môi đỏ mọng|- đã ngấu, ăn được rồi, uống được rồi|=ripe cheese|+ phó mát ăn được rồi|=ripe wine|+ rượu vang uống được rồi|- (tục ngữ) sớm nở tối tàn|* nội động từ|- (thơ ca) chín|* ngoại động từ|- làm chín

77341. ripe-off nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) hành động ăn cắp|- sự bắt chước/ sao la(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ripe-off là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ripe-off danh từ|- (thông tục) hành động ăn cắp|- sự bắt chước/ sao lại vùng về (một cuốn phim...)|- sự bóc lột về tiền nong (như) đòi hỏi giá quá cao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ripe-off
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ripe-off là: danh từ|- (thông tục) hành động ăn cắp|- sự bắt chước/ sao lại vùng về (một cuốn phim...)|- sự bóc lột về tiền nong (như) đòi hỏi giá quá cao

77342. ripen nghĩa tiếng việt là nội động từ|- chín, chín muồi; (nghĩa bóng) trở nên chính c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ripen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ripen nội động từ|- chín, chín muồi; (nghĩa bóng) trở nên chính chắn|* ngoại động từ|- làm cho chín, làm cho chín muồi, (nghĩa bóng) làm cho chín chắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ripen
  • Phiên âm (nếu có): [raipən]
  • Nghĩa tiếng việt của ripen là: nội động từ|- chín, chín muồi; (nghĩa bóng) trở nên chính chắn|* ngoại động từ|- làm cho chín, làm cho chín muồi, (nghĩa bóng) làm cho chín chắn

77343. ripeness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chín, sự chín muồi, sự chín chắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ripeness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ripeness danh từ|- sự chín, sự chín muồi, sự chín chắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ripeness
  • Phiên âm (nếu có): [raipnis]
  • Nghĩa tiếng việt của ripeness là: danh từ|- sự chín, sự chín muồi, sự chín chắn

77344. ripicolous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật học) (thực vật học) sống ở ven sông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ripicolous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ripicolous tính từ|- (động vật học) (thực vật học) sống ở ven sông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ripicolous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ripicolous là: tính từ|- (động vật học) (thực vật học) sống ở ven sông

77345. riposte nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thể dục,thể thao) miếng đánh trả lại, cú phản cô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ riposte là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh riposte danh từ|- (thể dục,thể thao) miếng đánh trả lại, cú phản công|- lời câi lại, lời đối đáp lại|* nội động từ|- (thể dục,thể thao) đánh trả lại, phản công|- câi lại, đối đáp lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:riposte
  • Phiên âm (nếu có): [ripoust]
  • Nghĩa tiếng việt của riposte là: danh từ|- (thể dục,thể thao) miếng đánh trả lại, cú phản công|- lời câi lại, lời đối đáp lại|* nội động từ|- (thể dục,thể thao) đánh trả lại, phản công|- câi lại, đối đáp lại

77346. ripper nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy xới|- máy cưa dọc/ cắt dọc/ xẻ|- (ngành mỏ) t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ripper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ripper danh từ|- máy xới|- máy cưa dọc/ cắt dọc/ xẻ|- (ngành mỏ) thợ đào lò/ đào mỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ripper
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ripper là: danh từ|- máy xới|- máy cưa dọc/ cắt dọc/ xẻ|- (ngành mỏ) thợ đào lò/ đào mỏ

77347. ripping nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ lóng) tuyệt đẹp, rực rỡ; xuất sắc, ưu tú|=a (…)


Nghĩa tiếng việt của từ ripping là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ripping tính từ|- (từ lóng) tuyệt đẹp, rực rỡ; xuất sắc, ưu tú|=a ripping success|+ thắng lợi rực rỡ|* phó từ|- (từ lóng) tuyệt, đặc biệt, cực kỳ|=a ripping good story|+ câu chuyện hay tuyệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ripping
  • Phiên âm (nếu có): [ripiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của ripping là: tính từ|- (từ lóng) tuyệt đẹp, rực rỡ; xuất sắc, ưu tú|=a ripping success|+ thắng lợi rực rỡ|* phó từ|- (từ lóng) tuyệt, đặc biệt, cực kỳ|=a ripping good story|+ câu chuyện hay tuyệt

77348. ripple nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự gợn sóng lăn tăn (làn tóc, dải ruy băng...)|- tiê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ripple là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ripple danh từ|- sự gợn sóng lăn tăn (làn tóc, dải ruy băng...)|- tiếng rì rầm; tiếng róc rách|=a ripple of conversation|+ tiếng nói chuyện rì rầm|=the ripple of the brook|+ tiếng róc rách của dòng suối|* nội động từ|- gợn sóng lăn tăn (làn tóc, mặt nước)|- rì rầm; róc rách|=soft laughter rippled next door|+ nhà bên có tiếng cười rì rầm khe khẽ|=the brook is rippling|+ suối róc rách|* ngoại động từ|- làm cho gợn sóng lăn tăn|- làm cho rì rào khẽ lay động|=a zephyr ripples the foliage|+ cơn gió thoảng làm lá cây khẽ rì rào lay động|* danh từ|- (nghành dệt) máy chải (sợi lanh để gỡ hết hột)|* ngoại động từ|- chải (lanh) bằng máy chải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ripple
  • Phiên âm (nếu có): [ripl]
  • Nghĩa tiếng việt của ripple là: danh từ|- sự gợn sóng lăn tăn (làn tóc, dải ruy băng...)|- tiếng rì rầm; tiếng róc rách|=a ripple of conversation|+ tiếng nói chuyện rì rầm|=the ripple of the brook|+ tiếng róc rách của dòng suối|* nội động từ|- gợn sóng lăn tăn (làn tóc, mặt nước)|- rì rầm; róc rách|=soft laughter rippled next door|+ nhà bên có tiếng cười rì rầm khe khẽ|=the brook is rippling|+ suối róc rách|* ngoại động từ|- làm cho gợn sóng lăn tăn|- làm cho rì rào khẽ lay động|=a zephyr ripples the foliage|+ cơn gió thoảng làm lá cây khẽ rì rào lay động|* danh từ|- (nghành dệt) máy chải (sợi lanh để gỡ hết hột)|* ngoại động từ|- chải (lanh) bằng máy chải

77349. ripple-cloth nghĩa tiếng việt là danh từ|- vải kếp len (mặt lăn tăn như sóng gợn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ripple-cloth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ripple-cloth danh từ|- vải kếp len (mặt lăn tăn như sóng gợn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ripple-cloth
  • Phiên âm (nếu có): [riplklɔθ]
  • Nghĩa tiếng việt của ripple-cloth là: danh từ|- vải kếp len (mặt lăn tăn như sóng gợn)

77350. ripple-mark nghĩa tiếng việt là danh từ|- làm gợn (trên mặt cát...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ripple-mark là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ripple-mark danh từ|- làm gợn (trên mặt cát...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ripple-mark
  • Phiên âm (nếu có): [riplmɑ:k]
  • Nghĩa tiếng việt của ripple-mark là: danh từ|- làm gợn (trên mặt cát...)

77351. rippled nghĩa tiếng việt là tính từ|- gợn sóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rippled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rippled tính từ|- gợn sóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rippled
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rippled là: tính từ|- gợn sóng

77352. ripply nghĩa tiếng việt là tính từ|- gợn lăn tan (nước, cát...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ripply là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ripply tính từ|- gợn lăn tan (nước, cát...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ripply
  • Phiên âm (nếu có): [ripli]
  • Nghĩa tiếng việt của ripply là: tính từ|- gợn lăn tan (nước, cát...)

77353. riprap nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kiến trúc) đóng đắp|* ngoại động từ|- (kiến trú(…)


Nghĩa tiếng việt của từ riprap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh riprap danh từ|- (kiến trúc) đóng đắp|* ngoại động từ|- (kiến trúc) đổ đá vào, đổ đá lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:riprap
  • Phiên âm (nếu có): [ripræp]
  • Nghĩa tiếng việt của riprap là: danh từ|- (kiến trúc) đóng đắp|* ngoại động từ|- (kiến trúc) đổ đá vào, đổ đá lên

77354. riptide nghĩa tiếng việt là danh từ|- thủy triều gây ra những dòng chảy mạnh và biển độ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ riptide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh riptide danh từ|- thủy triều gây ra những dòng chảy mạnh và biển động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:riptide
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của riptide là: danh từ|- thủy triều gây ra những dòng chảy mạnh và biển động

77355. risc nghĩa tiếng việt là một loại đơn vị xử lý trung tâm (cpu), trong đó số lượng lệnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ risc là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh riscmột loại đơn vị xử lý trung tâm (cpu), trong đó số lượng lệnh mà bộ xử lý phải thực hiện, được giảm đến cực tiểu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:risc
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của risc là: một loại đơn vị xử lý trung tâm (cpu), trong đó số lượng lệnh mà bộ xử lý phải thực hiện, được giảm đến cực tiểu

77356. rise nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lên, sự đưa lên, sự kéo lên, sự dâng; lên, sự tăn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rise danh từ|- sự lên, sự đưa lên, sự kéo lên, sự dâng; lên, sự tăng lên|=at rise of sun (day)|+ lúc mặt trời mọc|=to shoot a bird on the rise|+ bắn một con chim lúc đang bay lên|=the rise to power|+ sự lên nắm chính quyền|=price are on the rise|+ giá cả đang tăng lên|- sự tăng lương|=to ask for a rise|+ xin tăng lương|- sự thăng (cấp bậc), sự tiến lên (địa vị xã hội...)|=the rise and falt in life|+ nổi thăng trầm trong cuộc đời|- sự nổi lên để đớp mồi (cá)|=to be on the rise|+ nổi lên đớp mồi (cá)|- sự trèo lên, sự leo lên (núi...)|- đường dốc, chỗ dốc, gò cao|=a rise in the road|+ chỗ đường dốc|=to look down from the rise|+ đứng trên gò cao nhìn cuống|- chiều cao đứng thẳng, độ cao (của bậc cầu thang, vòm...)|- nguồn gốc, căn nguyên, nguyên do; sự gây ra|=to give rise to|+ gây ra|- làm cho ai phát khùng lên|- phỉnh ai|* nội động từ risen /rizn/, rose /rouz/|- dậy, trở dậy, đứng dậy, đứng lên|=to rise up early|+ dậy sớm|=to rise from table|+ ăn xong đứng dậy|=to rise to ones feet|+ đứng nhỏm dậy|=to rise in appause|+ đứng dậy vỗ tay hoan nghênh|=the hair rose on ones head|+ tóc dựng ngược cả lên ở trên đầu|=to rise from the dead|+ sống lại|- mọc (mặt trời, mặt trăng...)|=the sun rises|+ mặt trời mọc|- lên, lên cao, bốc lên, leo lên, trèo lên, dâng lên, nổi lên|=smoke rises up|+ khói bốc lên|=dough rises|+ bột dậy lên|=the image rises in ones mind|+ hình ảnh hiện lên trong trí|=anger is rising|+ cơn giận nổi lên|=the red tiver is rising again|+ nước sông hồng lại dâng lên|=spirits rise|+ tinh thần phấn khởi lên|=fishes rise to the bait|+ cá nổi lên đớp mồi|=her colour rose|+ mặt cô ta ửng đỏ lên|=the wind is rising|+ gió đang nổi lên|- tiến lên, thành đạt|=to rise in the world|+ thành đạt|=a man likely to rise|+ một người có thể tiến lên (thành đạt)|- vượt lên trên|=to rise above petty jealousies|+ vượt lên những thói ghen tị tầm thường|- nổi dậy|=to rise in arms against|+ vũ trang nổi dậy chống lại|- phẫn nộ, phát tức; ghê tởm, lộn mửa|=gorge (stomach) rises|+ phát tức lên; phẫn nộ, ghê tởm, lộn mửa|- bắt nguồn từ, do bởi|=the river rises from a spring|+ con sông bắt nguồn từ một dòng suối nhỏ|=the quarrel rose from a misunderstanding|+ sự bất hào do hiểu lầm gây ra|- có khả năng đối phó, có thể đáp ứng với|=to rise to requirements|+ có thể đáp ứng những đòi hỏi|- bế mạc (hội nghị...)|=the parliament will rise next week|+ tuần sau nghị viện sẽ bế mạc|* ngoại động từ|- làm nổi lên, làm hiện lên|- trông thấy nổi lên, trông thấy hiện lên|=not to rise a fish|+ không trông thấy một con cá nào nổi lên|=to rise a ship|+ trông thấy con tàu hiện lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rise
  • Phiên âm (nếu có): [raiz]
  • Nghĩa tiếng việt của rise là: danh từ|- sự lên, sự đưa lên, sự kéo lên, sự dâng; lên, sự tăng lên|=at rise of sun (day)|+ lúc mặt trời mọc|=to shoot a bird on the rise|+ bắn một con chim lúc đang bay lên|=the rise to power|+ sự lên nắm chính quyền|=price are on the rise|+ giá cả đang tăng lên|- sự tăng lương|=to ask for a rise|+ xin tăng lương|- sự thăng (cấp bậc), sự tiến lên (địa vị xã hội...)|=the rise and falt in life|+ nổi thăng trầm trong cuộc đời|- sự nổi lên để đớp mồi (cá)|=to be on the rise|+ nổi lên đớp mồi (cá)|- sự trèo lên, sự leo lên (núi...)|- đường dốc, chỗ dốc, gò cao|=a rise in the road|+ chỗ đường dốc|=to look down from the rise|+ đứng trên gò cao nhìn cuống|- chiều cao đứng thẳng, độ cao (của bậc cầu thang, vòm...)|- nguồn gốc, căn nguyên, nguyên do; sự gây ra|=to give rise to|+ gây ra|- làm cho ai phát khùng lên|- phỉnh ai|* nội động từ risen /rizn/, rose /rouz/|- dậy, trở dậy, đứng dậy, đứng lên|=to rise up early|+ dậy sớm|=to rise from table|+ ăn xong đứng dậy|=to rise to ones feet|+ đứng nhỏm dậy|=to rise in appause|+ đứng dậy vỗ tay hoan nghênh|=the hair rose on ones head|+ tóc dựng ngược cả lên ở trên đầu|=to rise from the dead|+ sống lại|- mọc (mặt trời, mặt trăng...)|=the sun rises|+ mặt trời mọc|- lên, lên cao, bốc lên, leo lên, trèo lên, dâng lên, nổi lên|=smoke rises up|+ khói bốc lên|=dough rises|+ bột dậy lên|=the image rises in ones mind|+ hình ảnh hiện lên trong trí|=anger is rising|+ cơn giận nổi lên|=the red tiver is rising again|+ nước sông hồng lại dâng lên|=spirits rise|+ tinh thần phấn khởi lên|=fishes rise to the bait|+ cá nổi lên đớp mồi|=her colour rose|+ mặt cô ta ửng đỏ lên|=the wind is rising|+ gió đang nổi lên|- tiến lên, thành đạt|=to rise in the world|+ thành đạt|=a man likely to rise|+ một người có thể tiến lên (thành đạt)|- vượt lên trên|=to rise above petty jealousies|+ vượt lên những thói ghen tị tầm thường|- nổi dậy|=to rise in arms against|+ vũ trang nổi dậy chống lại|- phẫn nộ, phát tức; ghê tởm, lộn mửa|=gorge (stomach) rises|+ phát tức lên; phẫn nộ, ghê tởm, lộn mửa|- bắt nguồn từ, do bởi|=the river rises from a spring|+ con sông bắt nguồn từ một dòng suối nhỏ|=the quarrel rose from a misunderstanding|+ sự bất hào do hiểu lầm gây ra|- có khả năng đối phó, có thể đáp ứng với|=to rise to requirements|+ có thể đáp ứng những đòi hỏi|- bế mạc (hội nghị...)|=the parliament will rise next week|+ tuần sau nghị viện sẽ bế mạc|* ngoại động từ|- làm nổi lên, làm hiện lên|- trông thấy nổi lên, trông thấy hiện lên|=not to rise a fish|+ không trông thấy một con cá nào nổi lên|=to rise a ship|+ trông thấy con tàu hiện lên

77357. risen nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lên, sự đưa lên, sự kéo lên, sự dâng; lên, sự tăn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ risen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh risen danh từ|- sự lên, sự đưa lên, sự kéo lên, sự dâng; lên, sự tăng lên|=at rise of sun (day)|+ lúc mặt trời mọc|=to shoot a bird on the rise|+ bắn một con chim lúc đang bay lên|=the rise to power|+ sự lên nắm chính quyền|=price are on the rise|+ giá cả đang tăng lên|- sự tăng lương|=to ask for a rise|+ xin tăng lương|- sự thăng (cấp bậc), sự tiến lên (địa vị xã hội...)|=the rise and falt in life|+ nổi thăng trầm trong cuộc đời|- sự nổi lên để đớp mồi (cá)|=to be on the rise|+ nổi lên đớp mồi (cá)|- sự trèo lên, sự leo lên (núi...)|- đường dốc, chỗ dốc, gò cao|=a rise in the road|+ chỗ đường dốc|=to look down from the rise|+ đứng trên gò cao nhìn cuống|- chiều cao đứng thẳng, độ cao (của bậc cầu thang, vòm...)|- nguồn gốc, căn nguyên, nguyên do; sự gây ra|=to give rise to|+ gây ra|- làm cho ai phát khùng lên|- phỉnh ai|* nội động từ risen /rizn/, rose /rouz/|- dậy, trở dậy, đứng dậy, đứng lên|=to rise up early|+ dậy sớm|=to rise from table|+ ăn xong đứng dậy|=to rise to ones feet|+ đứng nhỏm dậy|=to rise in appause|+ đứng dậy vỗ tay hoan nghênh|=the hair rose on ones head|+ tóc dựng ngược cả lên ở trên đầu|=to rise from the dead|+ sống lại|- mọc (mặt trời, mặt trăng...)|=the sun rises|+ mặt trời mọc|- lên, lên cao, bốc lên, leo lên, trèo lên, dâng lên, nổi lên|=smoke rises up|+ khói bốc lên|=dough rises|+ bột dậy lên|=the image rises in ones mind|+ hình ảnh hiện lên trong trí|=anger is rising|+ cơn giận nổi lên|=the red tiver is rising again|+ nước sông hồng lại dâng lên|=spirits rise|+ tinh thần phấn khởi lên|=fishes rise to the bait|+ cá nổi lên đớp mồi|=her colour rose|+ mặt cô ta ửng đỏ lên|=the wind is rising|+ gió đang nổi lên|- tiến lên, thành đạt|=to rise in the world|+ thành đạt|=a man likely to rise|+ một người có thể tiến lên (thành đạt)|- vượt lên trên|=to rise above petty jealousies|+ vượt lên những thói ghen tị tầm thường|- nổi dậy|=to rise in arms against|+ vũ trang nổi dậy chống lại|- phẫn nộ, phát tức; ghê tởm, lộn mửa|=gorge (stomach) rises|+ phát tức lên; phẫn nộ, ghê tởm, lộn mửa|- bắt nguồn từ, do bởi|=the river rises from a spring|+ con sông bắt nguồn từ một dòng suối nhỏ|=the quarrel rose from a misunderstanding|+ sự bất hào do hiểu lầm gây ra|- có khả năng đối phó, có thể đáp ứng với|=to rise to requirements|+ có thể đáp ứng những đòi hỏi|- bế mạc (hội nghị...)|=the parliament will rise next week|+ tuần sau nghị viện sẽ bế mạc|* ngoại động từ|- làm nổi lên, làm hiện lên|- trông thấy nổi lên, trông thấy hiện lên|=not to rise a fish|+ không trông thấy một con cá nào nổi lên|=to rise a ship|+ trông thấy con tàu hiện lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:risen
  • Phiên âm (nếu có): [raiz]
  • Nghĩa tiếng việt của risen là: danh từ|- sự lên, sự đưa lên, sự kéo lên, sự dâng; lên, sự tăng lên|=at rise of sun (day)|+ lúc mặt trời mọc|=to shoot a bird on the rise|+ bắn một con chim lúc đang bay lên|=the rise to power|+ sự lên nắm chính quyền|=price are on the rise|+ giá cả đang tăng lên|- sự tăng lương|=to ask for a rise|+ xin tăng lương|- sự thăng (cấp bậc), sự tiến lên (địa vị xã hội...)|=the rise and falt in life|+ nổi thăng trầm trong cuộc đời|- sự nổi lên để đớp mồi (cá)|=to be on the rise|+ nổi lên đớp mồi (cá)|- sự trèo lên, sự leo lên (núi...)|- đường dốc, chỗ dốc, gò cao|=a rise in the road|+ chỗ đường dốc|=to look down from the rise|+ đứng trên gò cao nhìn cuống|- chiều cao đứng thẳng, độ cao (của bậc cầu thang, vòm...)|- nguồn gốc, căn nguyên, nguyên do; sự gây ra|=to give rise to|+ gây ra|- làm cho ai phát khùng lên|- phỉnh ai|* nội động từ risen /rizn/, rose /rouz/|- dậy, trở dậy, đứng dậy, đứng lên|=to rise up early|+ dậy sớm|=to rise from table|+ ăn xong đứng dậy|=to rise to ones feet|+ đứng nhỏm dậy|=to rise in appause|+ đứng dậy vỗ tay hoan nghênh|=the hair rose on ones head|+ tóc dựng ngược cả lên ở trên đầu|=to rise from the dead|+ sống lại|- mọc (mặt trời, mặt trăng...)|=the sun rises|+ mặt trời mọc|- lên, lên cao, bốc lên, leo lên, trèo lên, dâng lên, nổi lên|=smoke rises up|+ khói bốc lên|=dough rises|+ bột dậy lên|=the image rises in ones mind|+ hình ảnh hiện lên trong trí|=anger is rising|+ cơn giận nổi lên|=the red tiver is rising again|+ nước sông hồng lại dâng lên|=spirits rise|+ tinh thần phấn khởi lên|=fishes rise to the bait|+ cá nổi lên đớp mồi|=her colour rose|+ mặt cô ta ửng đỏ lên|=the wind is rising|+ gió đang nổi lên|- tiến lên, thành đạt|=to rise in the world|+ thành đạt|=a man likely to rise|+ một người có thể tiến lên (thành đạt)|- vượt lên trên|=to rise above petty jealousies|+ vượt lên những thói ghen tị tầm thường|- nổi dậy|=to rise in arms against|+ vũ trang nổi dậy chống lại|- phẫn nộ, phát tức; ghê tởm, lộn mửa|=gorge (stomach) rises|+ phát tức lên; phẫn nộ, ghê tởm, lộn mửa|- bắt nguồn từ, do bởi|=the river rises from a spring|+ con sông bắt nguồn từ một dòng suối nhỏ|=the quarrel rose from a misunderstanding|+ sự bất hào do hiểu lầm gây ra|- có khả năng đối phó, có thể đáp ứng với|=to rise to requirements|+ có thể đáp ứng những đòi hỏi|- bế mạc (hội nghị...)|=the parliament will rise next week|+ tuần sau nghị viện sẽ bế mạc|* ngoại động từ|- làm nổi lên, làm hiện lên|- trông thấy nổi lên, trông thấy hiện lên|=not to rise a fish|+ không trông thấy một con cá nào nổi lên|=to rise a ship|+ trông thấy con tàu hiện lên

77358. riser nghĩa tiếng việt là danh từ|- người dậy|=an early riser|+ người (hay) dậy sớm|=a la(…)


Nghĩa tiếng việt của từ riser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh riser danh từ|- người dậy|=an early riser|+ người (hay) dậy sớm|=a late riser|+ người (hay) dậy muộn|- (kiến trúc) ván đứng (giữa hai bậc cầu thang)|- (kỹ thuật) ống đứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:riser
  • Phiên âm (nếu có): [raizə]
  • Nghĩa tiếng việt của riser là: danh từ|- người dậy|=an early riser|+ người (hay) dậy sớm|=a late riser|+ người (hay) dậy muộn|- (kiến trúc) ván đứng (giữa hai bậc cầu thang)|- (kỹ thuật) ống đứng

77359. risibility nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính dễ cười, tính hay cười(…)


Nghĩa tiếng việt của từ risibility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh risibility danh từ|- tính dễ cười, tính hay cười. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:risibility
  • Phiên âm (nếu có): [,rizibiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của risibility là: danh từ|- tính dễ cười, tính hay cười

77360. risible nghĩa tiếng việt là tính từ|- dễ cười, hay cười|=to have risible nevers|+ có máu b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ risible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh risible tính từ|- dễ cười, hay cười|=to have risible nevers|+ có máu buồn|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) tức cười, đáng buồn cười|=a risible answer|+ câu trả lời tức cười. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:risible
  • Phiên âm (nếu có): [rizibl]
  • Nghĩa tiếng việt của risible là: tính từ|- dễ cười, hay cười|=to have risible nevers|+ có máu buồn|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) tức cười, đáng buồn cười|=a risible answer|+ câu trả lời tức cười

77361. rising nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự dậy, sự trở dậy, sự đứng dậy|=to like early ris(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rising là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rising danh từ|- sự dậy, sự trở dậy, sự đứng dậy|=to like early rising|+ thích dậy sớm|- sự mọc (mặt trời, mặt trăng...)|=the rising of the sun|+ lúc mặt trời mọc lên|- sự bốc lên, sự leo lên, sự trèo lên, sự dâng lên, sự tăng lên, sự nổi lên|=the rising of the tide|+ lúc nước triều dâng lên|=the rising of the curtain|+ lúc mở màn, lúc kéo màn lên|- sự thành đạt, sự thăng (cấp bậc...)|- sự nổi dậy; cuộc khởi nghĩa|- chỗ phồng lên, mụn nhọt|- chỗ cao lên (miếng đất)|- (+ again) sự tái sinh, sự sống lại|- sự bế mạc (hội nghị...)|=upon the rising of the parliament|+ khi nghị viện bế mạc|* tính từ|- đang lên|=the rising sun|+ mặt trời đang lên|=a rising man|+ một người đang lên|=the rising generation|+ thế hệ đang lên|- gần ngót nghét (một tuổi nào đó)|=to be rising fifty|+ gần năm mươi tuổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rising
  • Phiên âm (nếu có): [raiziɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của rising là: danh từ|- sự dậy, sự trở dậy, sự đứng dậy|=to like early rising|+ thích dậy sớm|- sự mọc (mặt trời, mặt trăng...)|=the rising of the sun|+ lúc mặt trời mọc lên|- sự bốc lên, sự leo lên, sự trèo lên, sự dâng lên, sự tăng lên, sự nổi lên|=the rising of the tide|+ lúc nước triều dâng lên|=the rising of the curtain|+ lúc mở màn, lúc kéo màn lên|- sự thành đạt, sự thăng (cấp bậc...)|- sự nổi dậy; cuộc khởi nghĩa|- chỗ phồng lên, mụn nhọt|- chỗ cao lên (miếng đất)|- (+ again) sự tái sinh, sự sống lại|- sự bế mạc (hội nghị...)|=upon the rising of the parliament|+ khi nghị viện bế mạc|* tính từ|- đang lên|=the rising sun|+ mặt trời đang lên|=a rising man|+ một người đang lên|=the rising generation|+ thế hệ đang lên|- gần ngót nghét (một tuổi nào đó)|=to be rising fifty|+ gần năm mươi tuổi

77362. risk nghĩa tiếng việt là (econ) rủi ro.|+ là hoàn cảnh trong đó một sự kiện xảy ra vớ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ risk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh risk(econ) rủi ro.|+ là hoàn cảnh trong đó một sự kiện xảy ra với một xác suất nhất định hoặc trong trường hợp quy mô của sự kiện đó có một phân phối xác suất.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:risk
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của risk là: (econ) rủi ro.|+ là hoàn cảnh trong đó một sự kiện xảy ra với một xác suất nhất định hoặc trong trường hợp quy mô của sự kiện đó có một phân phối xác suất.

77363. risk nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự liều, sự mạo hiểm|=to take risks; to run risks (a (…)


Nghĩa tiếng việt của từ risk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh risk danh từ|- sự liều, sự mạo hiểm|=to take risks; to run risks (a risk, the risk)|+ liều|=at the risk of ones life|+ liều mạng|=its not worth the risk|+ không đáng liều|- sự rủi ro, sự nguy hiểm|=at ones own risk|+ bản thân phải gánh lấy mọi sự rủi ro nguy hiểm|=at owners risk|+ (thương nghiệp) người có của phải chịu mọi sự rủi ro|* ngoại động từ|- liều|=to risk ones life; to risk ones own skin|+ liều mạng|- có cơ phải chịu sự rủi ro, có cơ phải chịu sự nguy hiểm của|=to risk a battle|+ làm việc gì có thể gây ra chuyện đánh nhau||@risk|- (thống kê) độ mạo hiểm, mạo hiểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:risk
  • Phiên âm (nếu có): [risk]
  • Nghĩa tiếng việt của risk là: danh từ|- sự liều, sự mạo hiểm|=to take risks; to run risks (a risk, the risk)|+ liều|=at the risk of ones life|+ liều mạng|=its not worth the risk|+ không đáng liều|- sự rủi ro, sự nguy hiểm|=at ones own risk|+ bản thân phải gánh lấy mọi sự rủi ro nguy hiểm|=at owners risk|+ (thương nghiệp) người có của phải chịu mọi sự rủi ro|* ngoại động từ|- liều|=to risk ones life; to risk ones own skin|+ liều mạng|- có cơ phải chịu sự rủi ro, có cơ phải chịu sự nguy hiểm của|=to risk a battle|+ làm việc gì có thể gây ra chuyện đánh nhau||@risk|- (thống kê) độ mạo hiểm, mạo hiểm

77364. risk attitude nghĩa tiếng việt là (econ) thái độ đối với rủi ro.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ risk attitude là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh risk attitude(econ) thái độ đối với rủi ro.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:risk attitude
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của risk attitude là: (econ) thái độ đối với rủi ro.

77365. risk aversion nghĩa tiếng việt là (econ) sự sợ rủi ro, không thích rủi ro.|+ là kỳ vọng của nha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ risk aversion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh risk aversion(econ) sự sợ rủi ro, không thích rủi ro.|+ là kỳ vọng của nhà đầu tư muốn có lợi tức dự kiến cao hơn để bù đắp sự gia tăng độ rủi ro.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:risk aversion
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của risk aversion là: (econ) sự sợ rủi ro, không thích rủi ro.|+ là kỳ vọng của nhà đầu tư muốn có lợi tức dự kiến cao hơn để bù đắp sự gia tăng độ rủi ro.

77366. risk capital nghĩa tiếng việt là (econ) vốn rủi ro.|+ thông thường cụm thuật ngữ này nói đến m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ risk capital là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh risk capital(econ) vốn rủi ro.|+ thông thường cụm thuật ngữ này nói đến một khoản vốn được đầu tư vào một doanh nghiệp mà chủ sở hữu của nó chấp nhận rủi ro là công ty có thể bị phá sản.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:risk capital
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của risk capital là: (econ) vốn rủi ro.|+ thông thường cụm thuật ngữ này nói đến một khoản vốn được đầu tư vào một doanh nghiệp mà chủ sở hữu của nó chấp nhận rủi ro là công ty có thể bị phá sản.

77367. risk character nghĩa tiếng việt là (econ) thái độ đối với rủi ro.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ risk character là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh risk character(econ) thái độ đối với rủi ro.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:risk character
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của risk character là: (econ) thái độ đối với rủi ro.

77368. risk master nghĩa tiếng việt là (econ) phần mềm risk master(…)


Nghĩa tiếng việt của từ risk master là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh risk master(econ) phần mềm risk master. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:risk master
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của risk master là: (econ) phần mềm risk master

77369. risk premium nghĩa tiếng việt là (econ) tiền bù cho rủi ro, phí rủi ro|+ 1.là một khoản bổ sun(…)


Nghĩa tiếng việt của từ risk premium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh risk premium(econ) tiền bù cho rủi ro, phí rủi ro|+ 1.là một khoản bổ sung vào tỷ lệ chiết khấu thuần tuý để tính đến sự không chắc chắn của những lợi ích hoặc doanh thu của một dự án trong tương lai; 2.trong một thế giới không chắc chắn, đó là phần lợi tức bù đắp cho chủ sở hữu vốn về những rủi ro trong việc sử dụng số vốn đó trong kinh doanh.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:risk premium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của risk premium là: (econ) tiền bù cho rủi ro, phí rủi ro|+ 1.là một khoản bổ sung vào tỷ lệ chiết khấu thuần tuý để tính đến sự không chắc chắn của những lợi ích hoặc doanh thu của một dự án trong tương lai; 2.trong một thế giới không chắc chắn, đó là phần lợi tức bù đắp cho chủ sở hữu vốn về những rủi ro trong việc sử dụng số vốn đó trong kinh doanh.

77370. risk-diversification nghĩa tiếng việt là (econ) phân tán rủi ro.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ risk-diversification là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh risk-diversification(econ) phân tán rủi ro.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:risk-diversification
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của risk-diversification là: (econ) phân tán rủi ro.

77371. risk-loving nghĩa tiếng việt là (econ) thích rủi ro.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ risk-loving là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh risk-loving(econ) thích rủi ro.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:risk-loving
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của risk-loving là: (econ) thích rủi ro.

77372. risk-neutrality nghĩa tiếng việt là (econ) bàng quan với rủi ro.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ risk-neutrality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh risk-neutrality(econ) bàng quan với rủi ro.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:risk-neutrality
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của risk-neutrality là: (econ) bàng quan với rủi ro.

77373. risk-pool nghĩa tiếng việt là (econ) chung độ rủi ro; góp chung rủi ro.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ risk-pool là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh risk-pool(econ) chung độ rủi ro; góp chung rủi ro.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:risk-pool
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của risk-pool là: (econ) chung độ rủi ro; góp chung rủi ro.

77374. risk-sharing nghĩa tiếng việt là (econ) chia xẻ rủi ro.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ risk-sharing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh risk-sharing(econ) chia xẻ rủi ro.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:risk-sharing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của risk-sharing là: (econ) chia xẻ rủi ro.

77375. risk-spreading nghĩa tiếng việt là (econ) dàn trải rủi ro.|+ xem insurance.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ risk-spreading là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh risk-spreading(econ) dàn trải rủi ro.|+ xem insurance.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:risk-spreading
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của risk-spreading là: (econ) dàn trải rủi ro.|+ xem insurance.

77376. riskily nghĩa tiếng việt là phó từ|- liều, mạo hiểm|- đấy rủi ro, đầy nguy hiểm|- táo b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ riskily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh riskily phó từ|- liều, mạo hiểm|- đấy rủi ro, đầy nguy hiểm|- táo bạo; suồng sã, khiếm nhã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:riskily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của riskily là: phó từ|- liều, mạo hiểm|- đấy rủi ro, đầy nguy hiểm|- táo bạo; suồng sã, khiếm nhã

77377. riskiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính liều, tính mạo hiểm|- khả năng có thể gây ra (…)


Nghĩa tiếng việt của từ riskiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh riskiness danh từ|- tính liều, tính mạo hiểm|- khả năng có thể gây ra rủi ro, khả năng có thể gây ra nguy hiểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:riskiness
  • Phiên âm (nếu có): [riskinis]
  • Nghĩa tiếng việt của riskiness là: danh từ|- tính liều, tính mạo hiểm|- khả năng có thể gây ra rủi ro, khả năng có thể gây ra nguy hiểm

77378. riskish nghĩa tiếng việt là tính từ|- hơi risky(…)


Nghĩa tiếng việt của từ riskish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh riskish tính từ|- hơi risky. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:riskish
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của riskish là: tính từ|- hơi risky

77379. risky nghĩa tiếng việt là tính từ|- liều, mạo hiểm|- đấy rủi ro, đầy mạo hiểm|- (như)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ risky là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh risky tính từ|- liều, mạo hiểm|- đấy rủi ro, đầy mạo hiểm|- (như) risqué. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:risky
  • Phiên âm (nếu có): [risku]
  • Nghĩa tiếng việt của risky là: tính từ|- liều, mạo hiểm|- đấy rủi ro, đầy mạo hiểm|- (như) risqué

77380. risorgimento nghĩa tiếng việt là danh từ|- thời phục hưng ở italia|- phong trào thống nhất nướ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ risorgimento là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh risorgimento danh từ|- thời phục hưng ở italia|- phong trào thống nhất nước italia thế kỷ 19. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:risorgimento
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của risorgimento là: danh từ|- thời phục hưng ở italia|- phong trào thống nhất nước italia thế kỷ 19

77381. risotto nghĩa tiếng việt là danh từ|- cơm italia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ risotto là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh risotto danh từ|- cơm italia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:risotto
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của risotto là: danh từ|- cơm italia

77382. risottos nghĩa tiếng việt là danh từ|- cơm italia|* danh từ|- cơm italia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ risottos là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh risottos danh từ|- cơm italia|* danh từ|- cơm italia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:risottos
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của risottos là: danh từ|- cơm italia|* danh từ|- cơm italia

77383. risqué nghĩa tiếng việt là tính từ|- táo bạo; suồng sã, khiếm nhã|=a risqué remark|+ mô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ risqué là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh risqué tính từ|- táo bạo; suồng sã, khiếm nhã|=a risqué remark|+ một lời nhận xét khiếm nhã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:risqué
  • Phiên âm (nếu có): [ri:skei]
  • Nghĩa tiếng việt của risqué là: tính từ|- táo bạo; suồng sã, khiếm nhã|=a risqué remark|+ một lời nhận xét khiếm nhã

77384. rissole nghĩa tiếng việt là danh từ|- chả rán viên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rissole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rissole danh từ|- chả rán viên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rissole
  • Phiên âm (nếu có): [risoul]
  • Nghĩa tiếng việt của rissole là: danh từ|- chả rán viên

77385. rit-master nghĩa tiếng việt là danh từ|- đội trưởng kỵ binh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rit-master là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rit-master danh từ|- đội trưởng kỵ binh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rit-master
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rit-master là: danh từ|- đội trưởng kỵ binh

77386. ritard nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem ritardando(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ritard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ritard danh từ|- xem ritardando. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ritard
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ritard là: danh từ|- xem ritardando

77387. ritardando nghĩa tiếng việt là tính từ, adv|- (âm nhạc) chơi chậm lại|* danh từ|- (âm nhạc) c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ritardando là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ritardando tính từ, adv|- (âm nhạc) chơi chậm lại|* danh từ|- (âm nhạc) cánh chơi chậm lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ritardando
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ritardando là: tính từ, adv|- (âm nhạc) chơi chậm lại|* danh từ|- (âm nhạc) cánh chơi chậm lại

77388. rite nghĩa tiếng việt là danh từ|- lễ, lễ nghi, nghi thức|=funeral (burial) rites|+ lễ ta(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rite danh từ|- lễ, lễ nghi, nghi thức|=funeral (burial) rites|+ lễ tang|=conjugal (nuptial) rites|+ lễ hợp cẩn|=the rites of hosoitality|+ nghi thức đón khách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rite
  • Phiên âm (nếu có): [rait]
  • Nghĩa tiếng việt của rite là: danh từ|- lễ, lễ nghi, nghi thức|=funeral (burial) rites|+ lễ tang|=conjugal (nuptial) rites|+ lễ hợp cẩn|=the rites of hosoitality|+ nghi thức đón khách

77389. ritornallo nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) đoạn nhắc đi nhắc lại; điệp khúc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ritornallo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ritornallo danh từ|- (âm nhạc) đoạn nhắc đi nhắc lại; điệp khúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ritornallo
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ritornallo là: danh từ|- (âm nhạc) đoạn nhắc đi nhắc lại; điệp khúc

77390. ritual nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) lể nghi; có vẻ lễ nghi; theo lễ nghi|* dan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ritual là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ritual tính từ|- (thuộc) lể nghi; có vẻ lễ nghi; theo lễ nghi|* danh từ|- sách dạy lễ nghi|- (tôn giáo) trình tự hành lễ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ritual
  • Phiên âm (nếu có): [ritjuəl]
  • Nghĩa tiếng việt của ritual là: tính từ|- (thuộc) lể nghi; có vẻ lễ nghi; theo lễ nghi|* danh từ|- sách dạy lễ nghi|- (tôn giáo) trình tự hành lễ

77391. ritualism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ nghĩa nghi thức; thói nệ nghi thức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ritualism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ritualism danh từ|- chủ nghĩa nghi thức; thói nệ nghi thức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ritualism
  • Phiên âm (nếu có): [ritjuəlizm]
  • Nghĩa tiếng việt của ritualism là: danh từ|- chủ nghĩa nghi thức; thói nệ nghi thức

77392. ritualist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nghi thức chủ nghĩa, người nệ nghi thức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ritualist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ritualist danh từ|- người nghi thức chủ nghĩa, người nệ nghi thức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ritualist
  • Phiên âm (nếu có): [ritjuəlist]
  • Nghĩa tiếng việt của ritualist là: danh từ|- người nghi thức chủ nghĩa, người nệ nghi thức

77393. ritualistic nghĩa tiếng việt là tính từ|- quan liêu nghi thức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ritualistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ritualistic tính từ|- quan liêu nghi thức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ritualistic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ritualistic là: tính từ|- quan liêu nghi thức

77394. ritually nghĩa tiếng việt là phó từ|- (thuộc) lễ nghi; có vẻ lễ nghi; theo lễ nghi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ritually là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ritually phó từ|- (thuộc) lễ nghi; có vẻ lễ nghi; theo lễ nghi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ritually
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ritually là: phó từ|- (thuộc) lễ nghi; có vẻ lễ nghi; theo lễ nghi

77395. ritzy nghĩa tiếng việt là tính từso sánh|- lộng lẫy; sang trọng; thanh lịch; tao (…)


Nghĩa tiếng việt của từ ritzy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ritzy tính từso sánh|- lộng lẫy; sang trọng; thanh lịch; tao nhã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ritzy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ritzy là: tính từso sánh|- lộng lẫy; sang trọng; thanh lịch; tao nhã

77396. rivage nghĩa tiếng việt là danh từ|- bờ (sông)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rivage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rivage danh từ|- bờ (sông). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rivage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rivage là: danh từ|- bờ (sông)

77397. rival nghĩa tiếng việt là (econ) tính hữu tranh; tính cạnh tranh (trong tiêu dùng).|+ khi s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rival là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rival(econ) tính hữu tranh; tính cạnh tranh (trong tiêu dùng).|+ khi sự tiêu dùng của một cá nhân về một hàng hoá làm giảm số lượng hàng hoá đó mà những người khác có thể tiêu dùng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rival
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rival là: (econ) tính hữu tranh; tính cạnh tranh (trong tiêu dùng).|+ khi sự tiêu dùng của một cá nhân về một hàng hoá làm giảm số lượng hàng hoá đó mà những người khác có thể tiêu dùng.

77398. rival nghĩa tiếng việt là danh từ|- đối thủ, địch thủ, người kình địch, người cạnh tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rival là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rival danh từ|- đối thủ, địch thủ, người kình địch, người cạnh tranh|=business rivals|+ các nhà cạnh tranh kinh doanh|=without a rival|+ không có đối thủ xuất chúng|* tính từ|- đối địch, kình địch, cạnh tranh|=rival companies|+ những công ty cạnh tranh nhau|* động từ|- so bì với, sánh với|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) cạnh tranh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rival
  • Phiên âm (nếu có): [raivəl]
  • Nghĩa tiếng việt của rival là: danh từ|- đối thủ, địch thủ, người kình địch, người cạnh tranh|=business rivals|+ các nhà cạnh tranh kinh doanh|=without a rival|+ không có đối thủ xuất chúng|* tính từ|- đối địch, kình địch, cạnh tranh|=rival companies|+ những công ty cạnh tranh nhau|* động từ|- so bì với, sánh với|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) cạnh tranh

77399. rivalry nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cạnh tranh, sự kình địch, sự ganh đua, sự tranh (…)


Nghĩa tiếng việt của từ rivalry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rivalry danh từ|- sự cạnh tranh, sự kình địch, sự ganh đua, sự tranh tài, sự đua tài|=to enter into rivalry with someone|+ kình địch với ai, cạnh tranh với ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rivalry
  • Phiên âm (nếu có): [raivəlri]
  • Nghĩa tiếng việt của rivalry là: danh từ|- sự cạnh tranh, sự kình địch, sự ganh đua, sự tranh tài, sự đua tài|=to enter into rivalry with someone|+ kình địch với ai, cạnh tranh với ai

77400. rivalship nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cạnh tranh, sự kình địch, sự ganh đua, sự tranh (…)


Nghĩa tiếng việt của từ rivalship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rivalship danh từ|- sự cạnh tranh, sự kình địch, sự ganh đua, sự tranh tài, sự đua tài|=to enter into rivalry with someone|+ kình địch với ai, cạnh tranh với ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rivalship
  • Phiên âm (nếu có): [raivəlri]
  • Nghĩa tiếng việt của rivalship là: danh từ|- sự cạnh tranh, sự kình địch, sự ganh đua, sự tranh tài, sự đua tài|=to enter into rivalry with someone|+ kình địch với ai, cạnh tranh với ai

77401. rive nghĩa tiếng việt là ngoại động từ rived /raivd/, riven /rivən/|- ((thường) + off, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ rive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rive ngoại động từ rived /raivd/, riven /rivən/|- ((thường) + off, away, from) chẻ ra, xé nát|=heart riven with grief|+ (nghĩa bóng) sầu muộn xé nát tim gan|* nội động từ|- bị chẻ ra, nứt toác ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rive
  • Phiên âm (nếu có): [raiv]
  • Nghĩa tiếng việt của rive là: ngoại động từ rived /raivd/, riven /rivən/|- ((thường) + off, away, from) chẻ ra, xé nát|=heart riven with grief|+ (nghĩa bóng) sầu muộn xé nát tim gan|* nội động từ|- bị chẻ ra, nứt toác ra

77402. rived nghĩa tiếng việt là ngoại động từ rived /raivd/, riven /rivən/|- ((thường) + off, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ rived là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rived ngoại động từ rived /raivd/, riven /rivən/|- ((thường) + off, away, from) chẻ ra, xé nát|=heart riven with grief|+ (nghĩa bóng) sầu muộn xé nát tim gan|* nội động từ|- bị chẻ ra, nứt toác ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rived
  • Phiên âm (nếu có): [raiv]
  • Nghĩa tiếng việt của rived là: ngoại động từ rived /raivd/, riven /rivən/|- ((thường) + off, away, from) chẻ ra, xé nát|=heart riven with grief|+ (nghĩa bóng) sầu muộn xé nát tim gan|* nội động từ|- bị chẻ ra, nứt toác ra

77403. riven nghĩa tiếng việt là ngoại động từ rived /raivd/, riven /rivən/|- ((thường) + off, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ riven là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh riven ngoại động từ rived /raivd/, riven /rivən/|- ((thường) + off, away, from) chẻ ra, xé nát|=heart riven with grief|+ (nghĩa bóng) sầu muộn xé nát tim gan|* nội động từ|- bị chẻ ra, nứt toác ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:riven
  • Phiên âm (nếu có): [raiv]
  • Nghĩa tiếng việt của riven là: ngoại động từ rived /raivd/, riven /rivən/|- ((thường) + off, away, from) chẻ ra, xé nát|=heart riven with grief|+ (nghĩa bóng) sầu muộn xé nát tim gan|* nội động từ|- bị chẻ ra, nứt toác ra

77404. river nghĩa tiếng việt là danh từ|- dòng sông|=to sail up the river|+ đi thuyền ngược dòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ river là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh river danh từ|- dòng sông|=to sail up the river|+ đi thuyền ngược dòng sông|=to sail down the river|+ đi thuyền xuôi dòng sông|- dòng chảy tràn ngập, dòng chảy lai láng|=a river of blood|+ máu chảy lai láng|- (nghĩa bóng) (the river) ranh giới giữa sự sống với sự chết|=to cross the river|+ qua sông; (nghĩa bóng) chết|- (định ngữ) (thuộc) sông|=river port|+ cảng sông|- (xem) sell. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:river
  • Phiên âm (nếu có): [rivə]
  • Nghĩa tiếng việt của river là: danh từ|- dòng sông|=to sail up the river|+ đi thuyền ngược dòng sông|=to sail down the river|+ đi thuyền xuôi dòng sông|- dòng chảy tràn ngập, dòng chảy lai láng|=a river of blood|+ máu chảy lai láng|- (nghĩa bóng) (the river) ranh giới giữa sự sống với sự chết|=to cross the river|+ qua sông; (nghĩa bóng) chết|- (định ngữ) (thuộc) sông|=river port|+ cảng sông|- (xem) sell

77405. river-basin nghĩa tiếng việt là danh từ|- lưu vực sông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ river-basin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh river-basin danh từ|- lưu vực sông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:river-basin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của river-basin là: danh từ|- lưu vực sông

77406. river-bed nghĩa tiếng việt là danh từ|- lòng sông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ river-bed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh river-bed danh từ|- lòng sông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:river-bed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của river-bed là: danh từ|- lòng sông

77407. river-bottom nghĩa tiếng việt là danh từ|- đáy sông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ river-bottom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh river-bottom danh từ|- đáy sông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:river-bottom
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của river-bottom là: danh từ|- đáy sông

77408. river-crab nghĩa tiếng việt là danh từ|- cua sông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ river-crab là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh river-crab danh từ|- cua sông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:river-crab
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của river-crab là: danh từ|- cua sông

77409. river-crocodile nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cá sấu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ river-crocodile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh river-crocodile danh từ|- (động vật học) cá sấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:river-crocodile
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của river-crocodile là: danh từ|- (động vật học) cá sấu

77410. river-driver nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chèo bè(…)


Nghĩa tiếng việt của từ river-driver là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh river-driver danh từ|- người chèo bè. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:river-driver
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của river-driver là: danh từ|- người chèo bè

77411. river-hog nghĩa tiếng việt là danh từ|- lợn nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ river-hog là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh river-hog danh từ|- lợn nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:river-hog
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của river-hog là: danh từ|- lợn nước

77412. river-horse nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) con lợn nước, con hà mã(…)


Nghĩa tiếng việt của từ river-horse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh river-horse danh từ|- (động vật học) con lợn nước, con hà mã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:river-horse
  • Phiên âm (nếu có): [rivəhɔ:s]
  • Nghĩa tiếng việt của river-horse là: danh từ|- (động vật học) con lợn nước, con hà mã

77413. river-otter nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) rái cá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ river-otter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh river-otter danh từ|- (động vật học) rái cá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:river-otter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của river-otter là: danh từ|- (động vật học) rái cá

77414. river-pirate nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ cướp trên sông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ river-pirate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh river-pirate danh từ|- kẻ cướp trên sông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:river-pirate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của river-pirate là: danh từ|- kẻ cướp trên sông

77415. river-plain nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồng bằng tiếp giáp với sông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ river-plain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh river-plain danh từ|- đồng bằng tiếp giáp với sông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:river-plain
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của river-plain là: danh từ|- đồng bằng tiếp giáp với sông

77416. river-slope nghĩa tiếng việt là danh từ|- bờ dốc của sông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ river-slope là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh river-slope danh từ|- bờ dốc của sông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:river-slope
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của river-slope là: danh từ|- bờ dốc của sông

77417. river-system nghĩa tiếng việt là danh từ|- hệ thống sông ngòi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ river-system là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh river-system danh từ|- hệ thống sông ngòi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:river-system
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của river-system là: danh từ|- hệ thống sông ngòi

77418. river-terrace nghĩa tiếng việt là danh từ|- thềm sông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ river-terrace là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh river-terrace danh từ|- thềm sông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:river-terrace
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của river-terrace là: danh từ|- thềm sông

77419. river-valley nghĩa tiếng việt là danh từ|- thung lũng sông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ river-valley là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh river-valley danh từ|- thung lũng sông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:river-valley
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của river-valley là: danh từ|- thung lũng sông

77420. riverain nghĩa tiếng việt là tính từ+ (riverine) /rivərain/|- (thuộc) ven sông; ở ven sông|* (…)


Nghĩa tiếng việt của từ riverain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh riverain tính từ+ (riverine) /rivərain/|- (thuộc) ven sông; ở ven sông|* danh từ|- người sông ở ven sông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:riverain
  • Phiên âm (nếu có): [rivərein]
  • Nghĩa tiếng việt của riverain là: tính từ+ (riverine) /rivərain/|- (thuộc) ven sông; ở ven sông|* danh từ|- người sông ở ven sông

77421. rivered nghĩa tiếng việt là tính từ|- có sông|= a well rivered country|+ một quốc gia có nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rivered là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rivered tính từ|- có sông|= a well rivered country|+ một quốc gia có nhiều sông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rivered
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rivered là: tính từ|- có sông|= a well rivered country|+ một quốc gia có nhiều sông

77422. riveret nghĩa tiếng việt là danh từ|- sông nhỏ; sông con(…)


Nghĩa tiếng việt của từ riveret là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh riveret danh từ|- sông nhỏ; sông con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:riveret
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của riveret là: danh từ|- sông nhỏ; sông con

77423. riverine nghĩa tiếng việt là tính từ+ (riverine) /rivərain/|- (thuộc) ven sông; ở ven sông|* (…)


Nghĩa tiếng việt của từ riverine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh riverine tính từ+ (riverine) /rivərain/|- (thuộc) ven sông; ở ven sông|* danh từ|- người sông ở ven sông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:riverine
  • Phiên âm (nếu có): [rivərein]
  • Nghĩa tiếng việt của riverine là: tính từ+ (riverine) /rivərain/|- (thuộc) ven sông; ở ven sông|* danh từ|- người sông ở ven sông

77424. riverman nghĩa tiếng việt là danh từ|- người sống ven sông|- người da đen làm khuân vác ở s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ riverman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh riverman danh từ|- người sống ven sông|- người da đen làm khuân vác ở sông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:riverman
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của riverman là: danh từ|- người sống ven sông|- người da đen làm khuân vác ở sông

77425. riverside nghĩa tiếng việt là danh từ|- bờ sông|- (định ngữ) ở bờ sông, ven sông|=a riverside(…)


Nghĩa tiếng việt của từ riverside là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh riverside danh từ|- bờ sông|- (định ngữ) ở bờ sông, ven sông|=a riverside hamlet|+ một xóm ven sông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:riverside
  • Phiên âm (nếu có): [rivəsaid]
  • Nghĩa tiếng việt của riverside là: danh từ|- bờ sông|- (định ngữ) ở bờ sông, ven sông|=a riverside hamlet|+ một xóm ven sông

77426. rivery nghĩa tiếng việt là tính từ|- có nhiều sông|- giống sông|- thuộc sông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rivery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rivery tính từ|- có nhiều sông|- giống sông|- thuộc sông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rivery
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rivery là: tính từ|- có nhiều sông|- giống sông|- thuộc sông

77427. rivet nghĩa tiếng việt là danh từ|- đinh tán|* ngoại động từ|- tán đầu (đinh tán)|- gh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rivet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rivet danh từ|- đinh tán|* ngoại động từ|- tán đầu (đinh tán)|- ghép bằng đinh tán|- tập trung (mắt nhìn, sự chú ý...)|=to rivet ones eyes upon (on) something|+ nhìn dán mắt vào cái gì|=to rivet ones attention upon something|+ tập trung sự chú ý vào cái gì|- thắt chặt|=to rivet friendship|+ thắt chặt tình bạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rivet
  • Phiên âm (nếu có): [rivit]
  • Nghĩa tiếng việt của rivet là: danh từ|- đinh tán|* ngoại động từ|- tán đầu (đinh tán)|- ghép bằng đinh tán|- tập trung (mắt nhìn, sự chú ý...)|=to rivet ones eyes upon (on) something|+ nhìn dán mắt vào cái gì|=to rivet ones attention upon something|+ tập trung sự chú ý vào cái gì|- thắt chặt|=to rivet friendship|+ thắt chặt tình bạn

77428. riveter nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ tán đinh|- máy tán đinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ riveter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh riveter danh từ|- thợ tán đinh|- máy tán đinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:riveter
  • Phiên âm (nếu có): [rivitə]
  • Nghĩa tiếng việt của riveter là: danh từ|- thợ tán đinh|- máy tán đinh

77429. riveting nghĩa tiếng việt là tính từ|- thu hút sự chú ý; làm mê hoặc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ riveting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh riveting tính từ|- thu hút sự chú ý; làm mê hoặc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:riveting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của riveting là: tính từ|- thu hút sự chú ý; làm mê hoặc

77430. riveting-hammer nghĩa tiếng việt là danh từ|- búa tán đinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ riveting-hammer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh riveting-hammer danh từ|- búa tán đinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:riveting-hammer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của riveting-hammer là: danh từ|- búa tán đinh

77431. riveting-machine nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy tán đinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ riveting-machine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh riveting-machine danh từ|- máy tán đinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:riveting-machine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của riveting-machine là: danh từ|- máy tán đinh

77432. riveting-set nghĩa tiếng việt là danh từ|- dụng cụ tán đinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ riveting-set là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh riveting-set danh từ|- dụng cụ tán đinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:riveting-set
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của riveting-set là: danh từ|- dụng cụ tán đinh

77433. riviera nghĩa tiếng việt là danh từ|- (the riviera) vùng riviera (vùng dọc bờ địa trung hả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ riviera là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh riviera danh từ|- (the riviera) vùng riviera (vùng dọc bờ địa trung hải của miền đông nam nước pháp, mônacô và đông bắc italia, nổi tiếng về vì khí hậu và vẻ đẹp, là vùng có nhiều nơi nghỉ mát)|- vùng giống vùng riviera. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:riviera
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của riviera là: danh từ|- (the riviera) vùng riviera (vùng dọc bờ địa trung hải của miền đông nam nước pháp, mônacô và đông bắc italia, nổi tiếng về vì khí hậu và vẻ đẹp, là vùng có nhiều nơi nghỉ mát)|- vùng giống vùng riviera

77434. rivière nghĩa tiếng việt là danh từ|- chuỗi hột (đeo cổ); chuỗi hột xoàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rivière là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rivière danh từ|- chuỗi hột (đeo cổ); chuỗi hột xoàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rivière
  • Phiên âm (nếu có): [ri:vieə]
  • Nghĩa tiếng việt của rivière là: danh từ|- chuỗi hột (đeo cổ); chuỗi hột xoàn

77435. rivose nghĩa tiếng việt là tính từ|- có nếp/ đường/ rãnh ngoằn ngoèo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rivose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rivose tính từ|- có nếp/ đường/ rãnh ngoằn ngoèo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rivose
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rivose là: tính từ|- có nếp/ đường/ rãnh ngoằn ngoèo

77436. rivulet nghĩa tiếng việt là danh từ|- dòng suối nhỏ, lạch ngòi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rivulet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rivulet danh từ|- dòng suối nhỏ, lạch ngòi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rivulet
  • Phiên âm (nếu có): [rivjulit]
  • Nghĩa tiếng việt của rivulet là: danh từ|- dòng suối nhỏ, lạch ngòi

77437. riyal nghĩa tiếng việt là danh từ|- đơn vị tiền ở đubai và qatar|- đơn vị tiền ở a rập(…)


Nghĩa tiếng việt của từ riyal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh riyal danh từ|- đơn vị tiền ở đubai và qatar|- đơn vị tiền ở a rập xê út và nước cộng hoà a rập yêmen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:riyal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của riyal là: danh từ|- đơn vị tiền ở đubai và qatar|- đơn vị tiền ở a rập xê út và nước cộng hoà a rập yêmen

77438. rll nghĩa tiếng việt là một phương pháp lưu trữ và phục hồi thông tin trên đựa cứng, l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rll là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rllmột phương pháp lưu trữ và phục hồi thông tin trên đựa cứng, làm tăng ít nhất 50% lượng dữ liệu có thể lưu trữ được so với phương pháp mật độ kép đạt được việc tăng mật độ này là nhờ chuyển đổi dữ liệu theo qui cách kỹ thuật số nên có thể ghi vào đựa đặt sít hơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rll
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rll là: một phương pháp lưu trữ và phục hồi thông tin trên đựa cứng, làm tăng ít nhất 50% lượng dữ liệu có thể lưu trữ được so với phương pháp mật độ kép đạt được việc tăng mật độ này là nhờ chuyển đổi dữ liệu theo qui cách kỹ thuật số nên có thể ghi vào đựa đặt sít hơn

77439. rly nghĩa tiếng việt là vt của railway|- đường sắt (nhất là trên bản đồ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rlyvt của railway|- đường sắt (nhất là trên bản đồ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rly là: vt của railway|- đường sắt (nhất là trên bản đồ)

77440. rm nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- thủy quân lục chiến hoàng gia (royal marines)|- ph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rm (viết tắt)|- thủy quân lục chiến hoàng gia (royal marines)|- phòng (room). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rm
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rm là: (viết tắt)|- thủy quân lục chiến hoàng gia (royal marines)|- phòng (room)

77441. rn nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- y tá đã đăng ký (registered nurse)|- hải quân hoà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rn (viết tắt)|- y tá đã đăng ký (registered nurse)|- hải quân hoàng gia (royal navy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rn
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rn là: (viết tắt)|- y tá đã đăng ký (registered nurse)|- hải quân hoàng gia (royal navy)

77442. rna nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- axit ribonucleic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rna là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rna (viết tắt)|- axit ribonucleic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rna
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rna là: (viết tắt)|- axit ribonucleic

77443. rnib nghĩa tiếng việt là vt của royal national institute for the blind|- viện hoàng gia toà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rnib là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rnibvt của royal national institute for the blind|- viện hoàng gia toàn quốc cho người mù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rnib
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rnib là: vt của royal national institute for the blind|- viện hoàng gia toàn quốc cho người mù

77444. rnli nghĩa tiếng việt là vt của royal national lifeboat instution|- cơ quan hoàng gia toàn q(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rnli là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rnlivt của royal national lifeboat instution|- cơ quan hoàng gia toàn quốc tàu cứu đắm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rnli
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rnli là: vt của royal national lifeboat instution|- cơ quan hoàng gia toàn quốc tàu cứu đắm

77445. roach nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cá rutilut (thuộc họ cá chép)|- rấ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ roach là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh roach danh từ|- (động vật học) cá rutilut (thuộc họ cá chép)|- rất khoẻ mạnh, mạnh như trâu lăn|* danh từ|- (viết tắt) của cockroach. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:roach
  • Phiên âm (nếu có): [routʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của roach là: danh từ|- (động vật học) cá rutilut (thuộc họ cá chép)|- rất khoẻ mạnh, mạnh như trâu lăn|* danh từ|- (viết tắt) của cockroach

77446. road nghĩa tiếng việt là danh từ|- con đường|=high road|+ đường cái|=to take the road|+ lê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ road là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh road danh từ|- con đường|=high road|+ đường cái|=to take the road|+ lên đường|=to be on the road|+ đáng trên đường đi; làm nghề đi chào hàng; (từ mỹ,nghĩa mỹ) cướp đường|=the rule of the road|+ luật đi đường|=to get out of the road|+ tránh ra không cản đường (ai); không làm cản trở (ai)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đường sắt|- đường phố|- cách, phương pháp, con đường (dẫn tới cái gì...)|=the road to success|+ con đường dẫn đến thành công|=there is no royal road to...|+ không có cách nào dễ dàng để đạt tới...|- ((thường) số nhiều) (hàng hải) vũng tàu|=to anchor in the roads|+ thả neo ở vũng tàu|- (tục ngữ) tất cả mọi người đến đi đến thành la-mã|- ngoan ngoãn, dễ bảo (ngựa)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đường xe lửa chạy điện|- (xem) rough|* ngoại động từ|- đánh hơi theo (thú săn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:road
  • Phiên âm (nếu có): [roud]
  • Nghĩa tiếng việt của road là: danh từ|- con đường|=high road|+ đường cái|=to take the road|+ lên đường|=to be on the road|+ đáng trên đường đi; làm nghề đi chào hàng; (từ mỹ,nghĩa mỹ) cướp đường|=the rule of the road|+ luật đi đường|=to get out of the road|+ tránh ra không cản đường (ai); không làm cản trở (ai)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đường sắt|- đường phố|- cách, phương pháp, con đường (dẫn tới cái gì...)|=the road to success|+ con đường dẫn đến thành công|=there is no royal road to...|+ không có cách nào dễ dàng để đạt tới...|- ((thường) số nhiều) (hàng hải) vũng tàu|=to anchor in the roads|+ thả neo ở vũng tàu|- (tục ngữ) tất cả mọi người đến đi đến thành la-mã|- ngoan ngoãn, dễ bảo (ngựa)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đường xe lửa chạy điện|- (xem) rough|* ngoại động từ|- đánh hơi theo (thú săn)

77447. road fund nghĩa tiếng việt là danh từ|- quỹ xây dựng và bảo dưỡng cầu đường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ road fund là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh road fund danh từ|- quỹ xây dựng và bảo dưỡng cầu đường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:road fund
  • Phiên âm (nếu có): [roudfʌnd]
  • Nghĩa tiếng việt của road fund là: danh từ|- quỹ xây dựng và bảo dưỡng cầu đường

77448. road hog nghĩa tiếng việt là danh từ|- người lái xe bạt mạng, người đi xe đạp bạt mạng, n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ road hog là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh road hog danh từ|- người lái xe bạt mạng, người đi xe đạp bạt mạng, người đi mô tô bạt mạng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:road hog
  • Phiên âm (nếu có): [roudhɔg]
  • Nghĩa tiếng việt của road hog là: danh từ|- người lái xe bạt mạng, người đi xe đạp bạt mạng, người đi mô tô bạt mạng

77449. road house nghĩa tiếng việt là danh từ|- quán ăn trên đường cái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ road house là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh road house danh từ|- quán ăn trên đường cái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:road house
  • Phiên âm (nếu có): [roudhaus]
  • Nghĩa tiếng việt của road house là: danh từ|- quán ăn trên đường cái

77450. road safety nghĩa tiếng việt là danh từ|- an toàn giao thông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ road safety là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh road safety danh từ|- an toàn giao thông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:road safety
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của road safety là: danh từ|- an toàn giao thông

77451. road sense nghĩa tiếng việt là danh từ|- ý thức an toàn giao thông|* danh từ|- khả năng có th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ road sense là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh road sense danh từ|- ý thức an toàn giao thông|* danh từ|- khả năng có thể lái xe an toàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:road sense
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của road sense là: danh từ|- ý thức an toàn giao thông|* danh từ|- khả năng có thể lái xe an toàn

77452. road show nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc biểu diễn lưu động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ road show là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh road show danh từ|- cuộc biểu diễn lưu động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:road show
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của road show là: danh từ|- cuộc biểu diễn lưu động

77453. road tax nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuế đường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ road tax là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh road tax danh từ|- thuế đường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:road tax
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của road tax là: danh từ|- thuế đường

77454. road taxdisc nghĩa tiếng việt là danh từ|- giấy chứng nhận đã đã đóng thuế giao thông của xe (…)


Nghĩa tiếng việt của từ road taxdisc là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh road taxdisc danh từ|- giấy chứng nhận đã đã đóng thuế giao thông của xe cộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:road taxdisc
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của road taxdisc là: danh từ|- giấy chứng nhận đã đã đóng thuế giao thông của xe cộ

77455. road test nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cho (ô tô ) chạy thử|* danh từ|- sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ road test là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh road test ngoại động từ|- cho (ô tô ) chạy thử|* danh từ|- sự chạy thử xe trên đường cái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:road test
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của road test là: ngoại động từ|- cho (ô tô ) chạy thử|* danh từ|- sự chạy thử xe trên đường cái

77456. road up nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường đóng (không cho xe qua, ở bảng tín hiệu trên đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ road up là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh road up danh từ|- đường đóng (không cho xe qua, ở bảng tín hiệu trên đường). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:road up
  • Phiên âm (nếu có): [roudʌp]
  • Nghĩa tiếng việt của road up là: danh từ|- đường đóng (không cho xe qua, ở bảng tín hiệu trên đường)

77457. road-bed nghĩa tiếng việt là danh từ|- nền đường; nền đường sắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ road-bed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh road-bed danh từ|- nền đường; nền đường sắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:road-bed
  • Phiên âm (nếu có): [roudbed]
  • Nghĩa tiếng việt của road-bed là: danh từ|- nền đường; nền đường sắt

77458. road-block nghĩa tiếng việt là danh từ|- rào chắn (của cảnh sát, quân đội để kiểm soát)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ road-block là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh road-block danh từ|- rào chắn (của cảnh sát, quân đội để kiểm soát). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:road-block
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của road-block là: danh từ|- rào chắn (của cảnh sát, quân đội để kiểm soát)

77459. road-book nghĩa tiếng việt là danh từ|- sách hướng dẫn đường đi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ road-book là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh road-book danh từ|- sách hướng dẫn đường đi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:road-book
  • Phiên âm (nếu có): [roudbuk]
  • Nghĩa tiếng việt của road-book là: danh từ|- sách hướng dẫn đường đi

77460. road-builder nghĩa tiếng việt là danh từ|- người làm đường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ road-builder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh road-builder danh từ|- người làm đường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:road-builder
  • Phiên âm (nếu có): [roud,bildə]
  • Nghĩa tiếng việt của road-builder là: danh từ|- người làm đường

77461. road-hog nghĩa tiếng việt là danh từ|- người lái xe bạt mạng, người đi xe đạp bạt mạng, n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ road-hog là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh road-hog danh từ|- người lái xe bạt mạng, người đi xe đạp bạt mạng, người đi mô tô bạt mạng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:road-hog
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của road-hog là: danh từ|- người lái xe bạt mạng, người đi xe đạp bạt mạng, người đi mô tô bạt mạng

77462. road-holding nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự vững tay lái, an toàn giao thông, nắm vững giao t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ road-holding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh road-holding danh từ|- sự vững tay lái, an toàn giao thông, nắm vững giao thông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:road-holding
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của road-holding là: danh từ|- sự vững tay lái, an toàn giao thông, nắm vững giao thông

77463. road-house nghĩa tiếng việt là danh từ|- quán rượu, quán ăn trên đường cái ở nông thôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ road-house là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh road-house danh từ|- quán rượu, quán ăn trên đường cái ở nông thôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:road-house
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của road-house là: danh từ|- quán rượu, quán ăn trên đường cái ở nông thôn

77464. road-machine nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe để làm đường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ road-machine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh road-machine danh từ|- xe để làm đường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:road-machine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của road-machine là: danh từ|- xe để làm đường

77465. road-metal nghĩa tiếng việt là danh từ|- đá lát đường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ road-metal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh road-metal danh từ|- đá lát đường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:road-metal
  • Phiên âm (nếu có): [roud,metl]
  • Nghĩa tiếng việt của road-metal là: danh từ|- đá lát đường

77466. road-roller nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe lăn đường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ road-roller là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh road-roller danh từ|- xe lăn đường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:road-roller
  • Phiên âm (nếu có): [roud,roulə]
  • Nghĩa tiếng việt của road-roller là: danh từ|- xe lăn đường

77467. road-sense nghĩa tiếng việt là danh từ|- khả năng có thể lái xe an toàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ road-sense là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh road-sense danh từ|- khả năng có thể lái xe an toàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:road-sense
  • Phiên âm (nếu có): [roudsens]
  • Nghĩa tiếng việt của road-sense là: danh từ|- khả năng có thể lái xe an toàn

77468. road-sign nghĩa tiếng việt là danh từ|- tín hiệu đường sá; tín hiệu giao thông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ road-sign là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh road-sign danh từ|- tín hiệu đường sá; tín hiệu giao thông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:road-sign
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của road-sign là: danh từ|- tín hiệu đường sá; tín hiệu giao thông

77469. road-surveyor nghĩa tiếng việt là danh từ|- người kiểm soát đường sá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ road-surveyor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh road-surveyor danh từ|- người kiểm soát đường sá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:road-surveyor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của road-surveyor là: danh từ|- người kiểm soát đường sá

77470. road-test nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thông tục) cho ô tô chạy t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ road-test là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh road-test ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thông tục) cho ô tô chạy thử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:road-test
  • Phiên âm (nếu có): [roudtest]
  • Nghĩa tiếng việt của road-test là: ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thông tục) cho ô tô chạy thử

77471. road-up nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường đóng (không cho xe qua, ở bảng tín hiệu bên đư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ road-up là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh road-up danh từ|- đường đóng (không cho xe qua, ở bảng tín hiệu bên đường). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:road-up
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của road-up là: danh từ|- đường đóng (không cho xe qua, ở bảng tín hiệu bên đường)

77472. road-works nghĩa tiếng việt là danh từ, pl|- công việc sửa đường (xây dựng, sửa sang đường)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ road-works là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh road-works danh từ, pl|- công việc sửa đường (xây dựng, sửa sang đường). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:road-works
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của road-works là: danh từ, pl|- công việc sửa đường (xây dựng, sửa sang đường)

77473. roadability nghĩa tiếng việt là danh từ|- khả năng thông đường/ chạy xe trên đường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ roadability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh roadability danh từ|- khả năng thông đường/ chạy xe trên đường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:roadability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của roadability là: danh từ|- khả năng thông đường/ chạy xe trên đường

77474. roadie nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chịu trách nhiệm về thiết bị của các(…)


Nghĩa tiếng việt của từ roadie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh roadie danh từ|- người chịu trách nhiệm về thiết bị của các nhóm nhạc pop đi biểu diễn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:roadie
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của roadie là: danh từ|- người chịu trách nhiệm về thiết bị của các nhóm nhạc pop đi biểu diễn

77475. roadless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có đường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ roadless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh roadless tính từ|- không có đường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:roadless
  • Phiên âm (nếu có): [roudlis]
  • Nghĩa tiếng việt của roadless là: tính từ|- không có đường

77476. roadleveller nghĩa tiếng việt là danh từ|- dụng cụ san mặt đường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ roadleveller là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh roadleveller danh từ|- dụng cụ san mặt đường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:roadleveller
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của roadleveller là: danh từ|- dụng cụ san mặt đường

77477. roadman nghĩa tiếng việt là danh từ|- công nhân sửa đường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ roadman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh roadman danh từ|- công nhân sửa đường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:roadman
  • Phiên âm (nếu có): [roudmən]
  • Nghĩa tiếng việt của roadman là: danh từ|- công nhân sửa đường

77478. roadmap nghĩa tiếng việt là danh từ|- bản đồ chỉ dẫn đường sá; bản đồ đường bộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ roadmap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh roadmap danh từ|- bản đồ chỉ dẫn đường sá; bản đồ đường bộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:roadmap
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của roadmap là: danh từ|- bản đồ chỉ dẫn đường sá; bản đồ đường bộ

77479. roadrunner nghĩa tiếng việt là danh từ|- gà lôi đuôi dài (loại chim cu ở mêhicô và miền nam h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ roadrunner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh roadrunner danh từ|- gà lôi đuôi dài (loại chim cu ở mêhicô và miền nam hoa kỳ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:roadrunner
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của roadrunner là: danh từ|- gà lôi đuôi dài (loại chim cu ở mêhicô và miền nam hoa kỳ)

77480. roadside nghĩa tiếng việt là danh từ|- bờ đường, lề đường|* tính từ|- bên đường|=roadside(…)


Nghĩa tiếng việt của từ roadside là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh roadside danh từ|- bờ đường, lề đường|* tính từ|- bên đường|=roadside inn|+ quán bên đường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:roadside
  • Phiên âm (nếu có): [roudsaid]
  • Nghĩa tiếng việt của roadside là: danh từ|- bờ đường, lề đường|* tính từ|- bên đường|=roadside inn|+ quán bên đường

77481. roadstead nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải) vũng tàu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ roadstead là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh roadstead danh từ|- (hàng hải) vũng tàu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:roadstead
  • Phiên âm (nếu có): [roudsted]
  • Nghĩa tiếng việt của roadstead là: danh từ|- (hàng hải) vũng tàu

77482. roadster nghĩa tiếng việt là danh từ|- tàu thả neo ở vũng tàu|- ngựa dùng đi đường, xe đa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ roadster là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh roadster danh từ|- tàu thả neo ở vũng tàu|- ngựa dùng đi đường, xe đạp dùng đi đường|- khách du lịch từng trải|- xe ô tô không mui hai chỗ ngồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:roadster
  • Phiên âm (nếu có): [roudstə]
  • Nghĩa tiếng việt của roadster là: danh từ|- tàu thả neo ở vũng tàu|- ngựa dùng đi đường, xe đạp dùng đi đường|- khách du lịch từng trải|- xe ô tô không mui hai chỗ ngồi

77483. roadway nghĩa tiếng việt là danh từ|- lòng đường; lòng cầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ roadway là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh roadway danh từ|- lòng đường; lòng cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:roadway
  • Phiên âm (nếu có): [roudwei]
  • Nghĩa tiếng việt của roadway là: danh từ|- lòng đường; lòng cầu

77484. roadworthiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thích hợp chạy trên một đường công cộng (của mô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ roadworthiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh roadworthiness danh từ|- sự thích hợp chạy trên một đường công cộng (của một chiếc xe). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:roadworthiness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của roadworthiness là: danh từ|- sự thích hợp chạy trên một đường công cộng (của một chiếc xe)

77485. roadworthy nghĩa tiếng việt là tính từ|- thích hợp chạy trên một đường công cộng (về một c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ roadworthy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh roadworthy tính từ|- thích hợp chạy trên một đường công cộng (về một chiếc xe). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:roadworthy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của roadworthy là: tính từ|- thích hợp chạy trên một đường công cộng (về một chiếc xe)

77486. roak nghĩa tiếng việt là danh từ|- bọt khí sủi (khi nấu kim loại)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ roak là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh roak danh từ|- bọt khí sủi (khi nấu kim loại). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:roak
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của roak là: danh từ|- bọt khí sủi (khi nấu kim loại)

77487. roam nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc đi chơi rong|- sự đi lang thang|* động từ|- đi c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ roam là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh roam danh từ|- cuộc đi chơi rong|- sự đi lang thang|* động từ|- đi chơi rong; đi lang thang|=to roam about the country|+ đi lang thang khắp vùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:roam
  • Phiên âm (nếu có): [roum]
  • Nghĩa tiếng việt của roam là: danh từ|- cuộc đi chơi rong|- sự đi lang thang|* động từ|- đi chơi rong; đi lang thang|=to roam about the country|+ đi lang thang khắp vùng

77488. roamer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đi lang thang, vật đi lang thang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ roamer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh roamer danh từ|- người đi lang thang, vật đi lang thang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:roamer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của roamer là: danh từ|- người đi lang thang, vật đi lang thang

77489. roan nghĩa tiếng việt là tính từ|- lang|=a roan cow|+ một con bò lang|* danh từ|- ngựa (…)


Nghĩa tiếng việt của từ roan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh roan tính từ|- lang|=a roan cow|+ một con bò lang|* danh từ|- ngựa lang; bò lang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:roan
  • Phiên âm (nếu có): [roun]
  • Nghĩa tiếng việt của roan là: tính từ|- lang|=a roan cow|+ một con bò lang|* danh từ|- ngựa lang; bò lang

77490. roar nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng gầm, tiếng rống|=the roar of a lion|+ tiếng gầ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ roar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh roar danh từ|- tiếng gầm, tiếng rống|=the roar of a lion|+ tiếng gầm của con sư tử|- tiếng ầm ầm|=the roar of the waves on the rocks|+ tiếng sóng vỗ vào vách ầm ầm|=the roar of the connon|+ tiếng đại bác nổ ầm ầm, tiếng gầm của đại bác|- tiếng la hét, tiếng om sòm, tiếng cười phá lên|=to set the whole table in a roar|+ làm cho cả bàn ăn cười phá lên|* nội động từ|- gầm, rống lên (sư tử, hổ...)|=the lion roared|+ con sư tử gầm|=to roar like a bull|+ rống lên như bò|- nổ đùng đùng, nổ ầm ầm, vang lên ầm ầm|=cannons roar|+ đại bác nổ ầm ầm|- la thét om sòm|=to roar with pain|+ la thét vì đau đớn; rống lên vì đau đớn|=to roar with laughter|+ cười om sòm, cười phá lên|- thở khò khè (ngựa ốm)|* ngoại động từ|- hét, la hét, gầm lên|=to roar someone down|+ hét lên bắt ai phải im|=to roar oneself hoarse|+ hét đến khản tiếng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:roar
  • Phiên âm (nếu có): [rɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của roar là: danh từ|- tiếng gầm, tiếng rống|=the roar of a lion|+ tiếng gầm của con sư tử|- tiếng ầm ầm|=the roar of the waves on the rocks|+ tiếng sóng vỗ vào vách ầm ầm|=the roar of the connon|+ tiếng đại bác nổ ầm ầm, tiếng gầm của đại bác|- tiếng la hét, tiếng om sòm, tiếng cười phá lên|=to set the whole table in a roar|+ làm cho cả bàn ăn cười phá lên|* nội động từ|- gầm, rống lên (sư tử, hổ...)|=the lion roared|+ con sư tử gầm|=to roar like a bull|+ rống lên như bò|- nổ đùng đùng, nổ ầm ầm, vang lên ầm ầm|=cannons roar|+ đại bác nổ ầm ầm|- la thét om sòm|=to roar with pain|+ la thét vì đau đớn; rống lên vì đau đớn|=to roar with laughter|+ cười om sòm, cười phá lên|- thở khò khè (ngựa ốm)|* ngoại động từ|- hét, la hét, gầm lên|=to roar someone down|+ hét lên bắt ai phải im|=to roar oneself hoarse|+ hét đến khản tiếng

77491. roarer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) người la hét|- người bị bệnh thở khò k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ roarer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh roarer danh từ|- (thông tục) người la hét|- người bị bệnh thở khò khè. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:roarer
  • Phiên âm (nếu có): [rɔ:rə]
  • Nghĩa tiếng việt của roarer là: danh từ|- (thông tục) người la hét|- người bị bệnh thở khò khè

77492. roaring nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng gầm|- tiếng nổ đùng đùng, tiếng ầm ầm|- tiê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ roaring là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh roaring danh từ|- tiếng gầm|- tiếng nổ đùng đùng, tiếng ầm ầm|- tiếng la hét|- tiếng thở khò khè (ngựa ốm)|* tính từ|- ầm ĩ, om sòm, náo nhiệt|=a roaring night|+ đêm chè chén ầm ĩ; đêm bão tố ầm ầm|- (thông tục) sôi nổi, nhộn nhịp; thịnh vượng, rất tốt|=to drive a roaring trade|+ buôn bán thịnh vượng|=to be in roaring health|+ tràn đầy sức khoẻ|- khu vực bâo ở đại tây dương (từ 40 đến 50 độ vĩ bắc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:roaring
  • Phiên âm (nếu có): [rɔ:riɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của roaring là: danh từ|- tiếng gầm|- tiếng nổ đùng đùng, tiếng ầm ầm|- tiếng la hét|- tiếng thở khò khè (ngựa ốm)|* tính từ|- ầm ĩ, om sòm, náo nhiệt|=a roaring night|+ đêm chè chén ầm ĩ; đêm bão tố ầm ầm|- (thông tục) sôi nổi, nhộn nhịp; thịnh vượng, rất tốt|=to drive a roaring trade|+ buôn bán thịnh vượng|=to be in roaring health|+ tràn đầy sức khoẻ|- khu vực bâo ở đại tây dương (từ 40 đến 50 độ vĩ bắc)

77493. roast nghĩa tiếng việt là danh từ|- thịt quay, thịt nướng; sự quay thịt, sự nướng thịt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ roast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh roast danh từ|- thịt quay, thịt nướng; sự quay thịt, sự nướng thịt|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) lời phê bình nghiêm khắc, lời giễu cợt cay độc|- (kỹ thuật) sự nung|- (xem) rule|* tính từ|- quay, nướng|=roast pig|+ thịt lợn quay|* ngoại động từ|- quay, nướng (thịt)|- rang (cà phê)|=to roast coffee-beans|+ rang cà phê|- sưởi ấm; hơ lửa, bắt (ai) đứng vào lửa (để tra tấn)|=to roast oneself at the fire|+ sưởi ấm bên bếp lửa|- (kỹ thuật) nung|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) phê bình nghiêm khắc|- chế nhạo, giễu cợt, chế giễu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:roast
  • Phiên âm (nếu có): [roust]
  • Nghĩa tiếng việt của roast là: danh từ|- thịt quay, thịt nướng; sự quay thịt, sự nướng thịt|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) lời phê bình nghiêm khắc, lời giễu cợt cay độc|- (kỹ thuật) sự nung|- (xem) rule|* tính từ|- quay, nướng|=roast pig|+ thịt lợn quay|* ngoại động từ|- quay, nướng (thịt)|- rang (cà phê)|=to roast coffee-beans|+ rang cà phê|- sưởi ấm; hơ lửa, bắt (ai) đứng vào lửa (để tra tấn)|=to roast oneself at the fire|+ sưởi ấm bên bếp lửa|- (kỹ thuật) nung|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) phê bình nghiêm khắc|- chế nhạo, giễu cợt, chế giễu

77494. roaster nghĩa tiếng việt là danh từ|- người quay thịt, lò quay thịt|- chảo rang cà phê, ma(…)


Nghĩa tiếng việt của từ roaster là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh roaster danh từ|- người quay thịt, lò quay thịt|- chảo rang cà phê, máy rang cà phê|- thức ăn quay nướng được (gà, lợn sữa...)|- (kỹ thuật) lò nung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:roaster
  • Phiên âm (nếu có): [roustə]
  • Nghĩa tiếng việt của roaster là: danh từ|- người quay thịt, lò quay thịt|- chảo rang cà phê, máy rang cà phê|- thức ăn quay nướng được (gà, lợn sữa...)|- (kỹ thuật) lò nung

77495. roasting nghĩa tiếng việt là tính từ|- rất nóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ roasting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh roasting tính từ|- rất nóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:roasting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của roasting là: tính từ|- rất nóng

77496. roasting-jack nghĩa tiếng việt là danh từ|- xiên nướng thịt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ roasting-jack là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh roasting-jack danh từ|- xiên nướng thịt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:roasting-jack
  • Phiên âm (nếu có): [roustiɳdʤæk]
  • Nghĩa tiếng việt của roasting-jack là: danh từ|- xiên nướng thịt

77497. rob nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cướp, cướp đoạt; lấy trộm|=to rob somebody of(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rob là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rob ngoại động từ|- cướp, cướp đoạt; lấy trộm|=to rob somebody of something|+ cướp đoạt (lấy trộm) của ai cái gì|- (tục ngữ) lấy của người này để cho người khác; vay chỗ này để đập vào chỗ kia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rob
  • Phiên âm (nếu có): [rɔb]
  • Nghĩa tiếng việt của rob là: ngoại động từ|- cướp, cướp đoạt; lấy trộm|=to rob somebody of something|+ cướp đoạt (lấy trộm) của ai cái gì|- (tục ngữ) lấy của người này để cho người khác; vay chỗ này để đập vào chỗ kia

77498. robber nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ cướp; kẻ trộm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ robber là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh robber danh từ|- kẻ cướp; kẻ trộm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:robber
  • Phiên âm (nếu có): [rɔbə]
  • Nghĩa tiếng việt của robber là: danh từ|- kẻ cướp; kẻ trộm

77499. robbery nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ăn cướp, vụ ăn cướp; sự ăn trộm, vụ ăn trộm|=a (…)


Nghĩa tiếng việt của từ robbery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh robbery danh từ|- sự ăn cướp, vụ ăn cướp; sự ăn trộm, vụ ăn trộm|=a highway robbery|+ một vụ cướp đường|- sự bán giá cắt cổ|- sự ăn cướp giữa ban ngày, sự bóc lột trắng trợn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:robbery
  • Phiên âm (nếu có): [rɔbəri]
  • Nghĩa tiếng việt của robbery là: danh từ|- sự ăn cướp, vụ ăn cướp; sự ăn trộm, vụ ăn trộm|=a highway robbery|+ một vụ cướp đường|- sự bán giá cắt cổ|- sự ăn cướp giữa ban ngày, sự bóc lột trắng trợn

77500. robbins nghĩa tiếng việt là lionel,(econ) (1898-1984).|+ là nhà kinh tế học người anh và la(…)


Nghĩa tiếng việt của từ robbins là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh robbins lionel,(econ) (1898-1984).|+ là nhà kinh tế học người anh và là một nhân vật có nhiều ảnh hưởng, là giáo sư kinh tế tại trường kinh tế london từ năm 1929 đến năm 1961. trong thời gian này, robbins có ảnh hưởng to lớn đối với cả sinh viên lẫn chính phủ, là người đi đầu trong việc hồi sinh tư duy kinh tế tự do. ông nhấn mạnh sự cần thiết về mặt lý thuyết và thực tế giữa kinh tế học chuẩn tắc và thực chứng. trong tác phẩm luận bàn về bản chất và ý nghĩa của khoa học kinh tế (1953), nhấn mạnh đến khía cạnh sự khan hiếm trong mọi hành vi kinh tế. câu nói nổi tiếng của robbins đã tóm lại quan điểm này và trở thành một định nghĩa chuẩn về phạm vi nghiên cứu của kinh tế học:khoa học nghiên cứu hành vi của con người dựa trên cơ sở mối quan hệ giữa những mục tiêu và công cụ khan hiếm với những công dụng khác nhau.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:robbins
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của robbins là: lionel,(econ) (1898-1984).|+ là nhà kinh tế học người anh và là một nhân vật có nhiều ảnh hưởng, là giáo sư kinh tế tại trường kinh tế london từ năm 1929 đến năm 1961. trong thời gian này, robbins có ảnh hưởng to lớn đối với cả sinh viên lẫn chính phủ, là người đi đầu trong việc hồi sinh tư duy kinh tế tự do. ông nhấn mạnh sự cần thiết về mặt lý thuyết và thực tế giữa kinh tế học chuẩn tắc và thực chứng. trong tác phẩm luận bàn về bản chất và ý nghĩa của khoa học kinh tế (1953), nhấn mạnh đến khía cạnh sự khan hiếm trong mọi hành vi kinh tế. câu nói nổi tiếng của robbins đã tóm lại quan điểm này và trở thành một định nghĩa chuẩn về phạm vi nghiên cứu của kinh tế học:khoa học nghiên cứu hành vi của con người dựa trên cơ sở mối quan hệ giữa những mục tiêu và công cụ khan hiếm với những công dụng khác nhau.

77501. robe nghĩa tiếng việt là danh từ|- áo choàng (để chỉ chức vụ, nghề nghiệp...)|=the lo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ robe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh robe danh từ|- áo choàng (để chỉ chức vụ, nghề nghiệp...)|=the long robe|+ áo choàng của luật sư|- áo ngoài (của trẻ nhỏ); áo dài (đàn bà)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) áo choàng mặc trong nhà|* ngoại động từ|- mặc áo choàng cho (ai)|=to robe oneself|+ khoác áo choàng vào người|* nội động từ|- mặc áo choàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:robe
  • Phiên âm (nếu có): [roub]
  • Nghĩa tiếng việt của robe là: danh từ|- áo choàng (để chỉ chức vụ, nghề nghiệp...)|=the long robe|+ áo choàng của luật sư|- áo ngoài (của trẻ nhỏ); áo dài (đàn bà)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) áo choàng mặc trong nhà|* ngoại động từ|- mặc áo choàng cho (ai)|=to robe oneself|+ khoác áo choàng vào người|* nội động từ|- mặc áo choàng

77502. robert nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) cảnh sát, công an(…)


Nghĩa tiếng việt của từ robert là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh robert danh từ|- (thông tục) cảnh sát, công an. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:robert
  • Phiên âm (nếu có): [rɔbət]
  • Nghĩa tiếng việt của robert là: danh từ|- (thông tục) cảnh sát, công an

77503. robin nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) chim cổ đỏ ((cũng) robin redbreast)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ robin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh robin danh từ|- (động vật học) chim cổ đỏ ((cũng) robin redbreast). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:robin
  • Phiên âm (nếu có): [rɔbin]
  • Nghĩa tiếng việt của robin là: danh từ|- (động vật học) chim cổ đỏ ((cũng) robin redbreast)

77504. robin redbreast nghĩa tiếng việt là danh từ|- <động> chim cổ đỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ robin redbreast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh robin redbreast danh từ|- <động> chim cổ đỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:robin redbreast
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của robin redbreast là: danh từ|- <động> chim cổ đỏ

77505. robinson nghĩa tiếng việt là joan v.,(econ) (1903-1983).|+ nhà kinh tế học người anh và là m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ robinson là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh robinson joan v.,(econ) (1903-1983).|+ nhà kinh tế học người anh và là một trong những lý thuyết gia kinh tế có ảnh hưởng nhất trong giai đoạn hậu keynes. là giáo sư giảng dạy tại trường đại học cambrigde (1931-1971). đóng góp góp quan trọng đầu tiên của bà là sự phê bình và sự diễn giải lại học thuyết truyền thống về giá trị dựa trên khái niệm. tác phẩm sau này của bà đã chuyển từ phương pháp điểm cân bằng từng phần của marshall sang phương pháp phân tích cổ điểncủa keynes về những vấn đề kinh tế vĩ mô năng động, đặc biệt là vấn đề tăng trưởng và phân phối. tác phẩm sự tích luỹ vốn (1956), đóng góp quan trọng của bà cho học thuyết tăng trưởng kinh tế, vận dụng tư tưởng của j.mkeynes, harrod, c.mác và david ricardo. robinson là một người đi đầu trong những cuộc tranh luận gay gắt về ý nghĩa của vốn vào những năm 50 và 60.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:robinson
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của robinson là: joan v.,(econ) (1903-1983).|+ nhà kinh tế học người anh và là một trong những lý thuyết gia kinh tế có ảnh hưởng nhất trong giai đoạn hậu keynes. là giáo sư giảng dạy tại trường đại học cambrigde (1931-1971). đóng góp góp quan trọng đầu tiên của bà là sự phê bình và sự diễn giải lại học thuyết truyền thống về giá trị dựa trên khái niệm. tác phẩm sau này của bà đã chuyển từ phương pháp điểm cân bằng từng phần của marshall sang phương pháp phân tích cổ điểncủa keynes về những vấn đề kinh tế vĩ mô năng động, đặc biệt là vấn đề tăng trưởng và phân phối. tác phẩm sự tích luỹ vốn (1956), đóng góp quan trọng của bà cho học thuyết tăng trưởng kinh tế, vận dụng tư tưởng của j.mkeynes, harrod, c.mác và david ricardo. robinson là một người đi đầu trong những cuộc tranh luận gay gắt về ý nghĩa của vốn vào những năm 50 và 60.

77506. robinson-patman act nghĩa tiếng việt là (econ) đạo luật robinson-patman.|+ là đạo luật ra đời năm 1936 đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ robinson-patman act là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh robinson-patman act(econ) đạo luật robinson-patman.|+ là đạo luật ra đời năm 1936 để sửa đổi mục 2 của đạo luật clayton của hoa kỳ. nội dung chủ yếu của nó là việc cấm đặt các mức giá khác nhau cho các khách hàng khác nhau đối với những hàng hoá mà cơ bản giống nhau về chủng loại và chất lượng, trong trường hợp đó tác động sẽ là việc giảm đáng kể mức độ cạnh tranh hoặc có xu hướng độc quyền.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:robinson-patman act
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của robinson-patman act là: (econ) đạo luật robinson-patman.|+ là đạo luật ra đời năm 1936 để sửa đổi mục 2 của đạo luật clayton của hoa kỳ. nội dung chủ yếu của nó là việc cấm đặt các mức giá khác nhau cho các khách hàng khác nhau đối với những hàng hoá mà cơ bản giống nhau về chủng loại và chất lượng, trong trường hợp đó tác động sẽ là việc giảm đáng kể mức độ cạnh tranh hoặc có xu hướng độc quyền.

77507. roborant nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) bổ thuốc|* danh từ|- (y học) thuốc bổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ roborant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh roborant tính từ|- (y học) bổ thuốc|* danh từ|- (y học) thuốc bổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:roborant
  • Phiên âm (nếu có): [rɔbərənt]
  • Nghĩa tiếng việt của roborant là: tính từ|- (y học) bổ thuốc|* danh từ|- (y học) thuốc bổ

77508. robot nghĩa tiếng việt là danh từ|- người máy|- tin hiệu chỉ đường tự động|- bom bay|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ robot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh robot danh từ|- người máy|- tin hiệu chỉ đường tự động|- bom bay|- (định ngữ) tự động|=robot plane|+ máy bay không người lái||@robot|- người máy, máy tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:robot
  • Phiên âm (nếu có): [roubɔt]
  • Nghĩa tiếng việt của robot là: danh từ|- người máy|- tin hiệu chỉ đường tự động|- bom bay|- (định ngữ) tự động|=robot plane|+ máy bay không người lái||@robot|- người máy, máy tự động

77509. robotic nghĩa tiếng việt là tính từ|- như người máy; cứng nhắc, máy móc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ robotic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh robotic tính từ|- như người máy; cứng nhắc, máy móc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:robotic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của robotic là: tính từ|- như người máy; cứng nhắc, máy móc

77510. robotics nghĩa tiếng việt là danh từ|- người máy học; khoa nghiên cứu việc sử dụng người (…)


Nghĩa tiếng việt của từ robotics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh robotics danh từ|- người máy học; khoa nghiên cứu việc sử dụng người máy (trong (công nghiệp) chế tạo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:robotics
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của robotics là: danh từ|- người máy học; khoa nghiên cứu việc sử dụng người máy (trong (công nghiệp) chế tạo)

77511. robotize nghĩa tiếng việt là (điều khiển học) tự động hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ robotize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh robotize(điều khiển học) tự động hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:robotize
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của robotize là: (điều khiển học) tự động hoá

77512. roburite nghĩa tiếng việt là danh từ|- roburit (thuốc nổ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ roburite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh roburite danh từ|- roburit (thuốc nổ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:roburite
  • Phiên âm (nếu có): [roubərait]
  • Nghĩa tiếng việt của roburite là: danh từ|- roburit (thuốc nổ)

77513. robust nghĩa tiếng việt là tính từ|- khoẻ mạnh, tráng kiện, cường tráng|- làm mạnh kho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ robust là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh robust tính từ|- khoẻ mạnh, tráng kiện, cường tráng|- làm mạnh khoẻ; đòi hỏi sức mạnh|=robust exercise|+ sự tập luyện làm mạnh khoẻ; sự luyện tập đòi hỏi sức mạnh|- ngay thẳng, thiết thực (trí óc...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:robust
  • Phiên âm (nếu có): [rəbʌst]
  • Nghĩa tiếng việt của robust là: tính từ|- khoẻ mạnh, tráng kiện, cường tráng|- làm mạnh khoẻ; đòi hỏi sức mạnh|=robust exercise|+ sự tập luyện làm mạnh khoẻ; sự luyện tập đòi hỏi sức mạnh|- ngay thẳng, thiết thực (trí óc...)

77514. robustious nghĩa tiếng việt là tính từ|- ầm ĩ, om sòm, hay la lối; huênh hoang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ robustious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh robustious tính từ|- ầm ĩ, om sòm, hay la lối; huênh hoang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:robustious
  • Phiên âm (nếu có): [rəbʌstjəs]
  • Nghĩa tiếng việt của robustious là: tính từ|- ầm ĩ, om sòm, hay la lối; huênh hoang

77515. robustly nghĩa tiếng việt là phó từ|- tráng kiện, cường tráng; có sức khoẻ|- làm mạnh k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ robustly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh robustly phó từ|- tráng kiện, cường tráng; có sức khoẻ|- làm mạnh khoẻ; đòi hỏi sức mạnh|- không tế nhị; ngay thẳng, thiết thực (trí óc...)|- không tinh vi; thô|- mạnh; ngon, có nhiều chất cốt (về rượu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:robustly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của robustly là: phó từ|- tráng kiện, cường tráng; có sức khoẻ|- làm mạnh khoẻ; đòi hỏi sức mạnh|- không tế nhị; ngay thẳng, thiết thực (trí óc...)|- không tinh vi; thô|- mạnh; ngon, có nhiều chất cốt (về rượu)

77516. robustness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tráng kiện, sự cường tráng; tình trạng có sức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ robustness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh robustness danh từ|- sự tráng kiện, sự cường tráng; tình trạng có sức khoẻ|- sự làm mạnh khoẻ; tình trạng đòi hỏi sức mạnh|- sự không tế nhị; sự ngay thẳng, sự thiết thực (trí óc...)|- sự không tinh vi; sự thô|- tính chất mạnh; sự ngon, tình trạng có nhiều chất cốt (về rượu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:robustness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của robustness là: danh từ|- sự tráng kiện, sự cường tráng; tình trạng có sức khoẻ|- sự làm mạnh khoẻ; tình trạng đòi hỏi sức mạnh|- sự không tế nhị; sự ngay thẳng, sự thiết thực (trí óc...)|- sự không tinh vi; sự thô|- tính chất mạnh; sự ngon, tình trạng có nhiều chất cốt (về rượu)

77517. robustness of an exchange rate regime nghĩa tiếng việt là (econ) tính thiết thực của một chế độ tỷ giá hối đoái.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ robustness of an exchange rate regime là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh robustness of an exchange rate regime(econ) tính thiết thực của một chế độ tỷ giá hối đoái.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:robustness of an exchange rate regime
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của robustness of an exchange rate regime là: (econ) tính thiết thực của một chế độ tỷ giá hối đoái.

77518. roc nghĩa tiếng việt là danh từ|- chim khổng lồ (trong chuyện thần thoại a-rập)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ roc là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh roc danh từ|- chim khổng lồ (trong chuyện thần thoại a-rập). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:roc
  • Phiên âm (nếu có): [rɔk]
  • Nghĩa tiếng việt của roc là: danh từ|- chim khổng lồ (trong chuyện thần thoại a-rập)

77519. rocaille nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trang trí bằng non bộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rocaille là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rocaille danh từ|- sự trang trí bằng non bộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rocaille
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rocaille là: danh từ|- sự trang trí bằng non bộ

77520. rocambole nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) tỏi tầm (cây, củ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rocambole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rocambole danh từ|- (thực vật học) tỏi tầm (cây, củ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rocambole
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rocambole là: danh từ|- (thực vật học) tỏi tầm (cây, củ)

77521. rochet nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) hoả ngư|- áo lễ trắng thêu (của gia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rochet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rochet danh từ|- (động vật học) hoả ngư|- áo lễ trắng thêu (của giám mục). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rochet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rochet là: danh từ|- (động vật học) hoả ngư|- áo lễ trắng thêu (của giám mục)

77522. rock nghĩa tiếng việt là danh từ|- đá|=as firm as a rock|+ vững như bàn thạch|- ((thường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rock danh từ|- đá|=as firm as a rock|+ vững như bàn thạch|- ((thường) số nhiều) (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) tiền|- kẹo cứng, kẹo hạnh nhân cứng|- (như) rock-pigeon|- (từ lóng) kiết, không một đồng xu dính túi|- xây dựng trên nền đá; (nghĩa bóng) xây dựng trên một nền tảng vững chắc|- đâm phải núi đá (tàu biển)|- (nghĩa bóng) lâm vào cảnh khó khăn không khắc phục nổi|- trông thấy núi đá trước mắt khó tránh được (tàu biển...)|- (nghĩa bóng) trông thấy nguy hiểm trước mắt|* danh từ|- (sử học) guồng quay chỉ|- sự đu đưa|* động từ|- đu đưa, lúc lắc|=to rock a child to sleep|+ đu đưa cho đứa bé ngủ|=the ship is rocking on the waves|+ con tàu đu đưa trên ngọn sóng|- làm rung chuyển; rung chuyển|=the earthquake rocked the houses|+ cuộc động đất làm những ngôi nhà rung chuyển|=the house rocks|+ căn nhà rung chuyển|- ấp ủ hy vọng, sống trong hy vọng|- sống trong cảnh yên ổn không phải lo nghĩ gì đến mọi hiểm nguy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rock
  • Phiên âm (nếu có): [rɔk]
  • Nghĩa tiếng việt của rock là: danh từ|- đá|=as firm as a rock|+ vững như bàn thạch|- ((thường) số nhiều) (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) tiền|- kẹo cứng, kẹo hạnh nhân cứng|- (như) rock-pigeon|- (từ lóng) kiết, không một đồng xu dính túi|- xây dựng trên nền đá; (nghĩa bóng) xây dựng trên một nền tảng vững chắc|- đâm phải núi đá (tàu biển)|- (nghĩa bóng) lâm vào cảnh khó khăn không khắc phục nổi|- trông thấy núi đá trước mắt khó tránh được (tàu biển...)|- (nghĩa bóng) trông thấy nguy hiểm trước mắt|* danh từ|- (sử học) guồng quay chỉ|- sự đu đưa|* động từ|- đu đưa, lúc lắc|=to rock a child to sleep|+ đu đưa cho đứa bé ngủ|=the ship is rocking on the waves|+ con tàu đu đưa trên ngọn sóng|- làm rung chuyển; rung chuyển|=the earthquake rocked the houses|+ cuộc động đất làm những ngôi nhà rung chuyển|=the house rocks|+ căn nhà rung chuyển|- ấp ủ hy vọng, sống trong hy vọng|- sống trong cảnh yên ổn không phải lo nghĩ gì đến mọi hiểm nguy

77523. rock and roll nghĩa tiếng việt là danh từ|- rốc en rôn (hình thức sớm hơn và thường giản dị hơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rock and roll là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rock and roll danh từ|- rốc en rôn (hình thức sớm hơn và thường giản dị hơn của nhạc rốc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rock and roll
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rock and roll là: danh từ|- rốc en rôn (hình thức sớm hơn và thường giản dị hơn của nhạc rốc)

77524. rock fever nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) bệnh bruxella(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rock fever là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rock fever danh từ|- (y học) bệnh bruxella. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rock fever
  • Phiên âm (nếu có): [rɔkfi:və]
  • Nghĩa tiếng việt của rock fever là: danh từ|- (y học) bệnh bruxella

77525. rock scorpion nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) người sinh ở gi-bran-ta(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rock scorpion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rock scorpion danh từ|- (từ lóng) người sinh ở gi-bran-ta. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rock scorpion
  • Phiên âm (nếu có): [rɔkskɔ:pjən]
  • Nghĩa tiếng việt của rock scorpion là: danh từ|- (từ lóng) người sinh ở gi-bran-ta

77526. rock-bed nghĩa tiếng việt là danh từ|- nền đá (ở đây)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rock-bed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rock-bed danh từ|- nền đá (ở đây). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rock-bed
  • Phiên âm (nếu có): [rɔkbed]
  • Nghĩa tiếng việt của rock-bed là: danh từ|- nền đá (ở đây)

77527. rock-biscuit nghĩa tiếng việt là danh từ|- (anh) bánh quy nhân quả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rock-biscuit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rock-biscuit danh từ|- (anh) bánh quy nhân quả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rock-biscuit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rock-biscuit là: danh từ|- (anh) bánh quy nhân quả

77528. rock-bottom nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thông tục) thấp nhất, hạ nhất (giá cả)|=rock-bott(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rock-bottom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rock-bottom tính từ|- (thông tục) thấp nhất, hạ nhất (giá cả)|=rock-bottom prices|+ giá thấp nhất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rock-bottom
  • Phiên âm (nếu có): [rɔkbɔtəm]
  • Nghĩa tiếng việt của rock-bottom là: tính từ|- (thông tục) thấp nhất, hạ nhất (giá cả)|=rock-bottom prices|+ giá thấp nhất

77529. rock-breaker nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy nghiền đá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rock-breaker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rock-breaker danh từ|- máy nghiền đá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rock-breaker
  • Phiên âm (nếu có): [rɔk,bɔtəm]
  • Nghĩa tiếng việt của rock-breaker là: danh từ|- máy nghiền đá

77530. rock-burrowing nghĩa tiếng việt là tính từ|- đục đá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rock-burrowing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rock-burrowing tính từ|- đục đá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rock-burrowing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rock-burrowing là: tính từ|- đục đá

77531. rock-cake nghĩa tiếng việt là danh từ|- bánh ngọt nhỏ, bánh sữa nhỏ có mặt thô cứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rock-cake là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rock-cake danh từ|- bánh ngọt nhỏ, bánh sữa nhỏ có mặt thô cứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rock-cake
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rock-cake là: danh từ|- bánh ngọt nhỏ, bánh sữa nhỏ có mặt thô cứng

77532. rock-candy nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẹo cứng; kẹo hạnh nhân cứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rock-candy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rock-candy danh từ|- kẹo cứng; kẹo hạnh nhân cứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rock-candy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rock-candy là: danh từ|- kẹo cứng; kẹo hạnh nhân cứng

77533. rock-carving nghĩa tiếng việt là danh từ|- điêu khắc trên đá (tiền sử)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rock-carving là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rock-carving danh từ|- điêu khắc trên đá (tiền sử). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rock-carving
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rock-carving là: danh từ|- điêu khắc trên đá (tiền sử)

77534. rock-climbing nghĩa tiếng việt là danh từ|- môn leo núi đá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rock-climbing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rock-climbing danh từ|- môn leo núi đá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rock-climbing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rock-climbing là: danh từ|- môn leo núi đá

77535. rock-crystal nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) thạch anh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rock-crystal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rock-crystal danh từ|- (khoáng chất) thạch anh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rock-crystal
  • Phiên âm (nếu có): [rɔkkristl]
  • Nghĩa tiếng việt của rock-crystal là: danh từ|- (khoáng chất) thạch anh

77536. rock-demon nghĩa tiếng việt là danh từ|- (cổ tích) quỷ trên núi đá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rock-demon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rock-demon danh từ|- (cổ tích) quỷ trên núi đá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rock-demon
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rock-demon là: danh từ|- (cổ tích) quỷ trên núi đá

77537. rock-dove nghĩa tiếng việt là #-dove) /rɔkdʌv/|* danh từ|- (động vật học) bồ câu núi ((cũng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rock-dove là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rock-dove #-dove) /rɔkdʌv/|* danh từ|- (động vật học) bồ câu núi ((cũng) rock). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rock-dove
  • Phiên âm (nếu có): [rɔkpidʤin]
  • Nghĩa tiếng việt của rock-dove là: #-dove) /rɔkdʌv/|* danh từ|- (động vật học) bồ câu núi ((cũng) rock)

77538. rock-drill nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái khoan đá, máy khoan đá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rock-drill là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rock-drill danh từ|- cái khoan đá, máy khoan đá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rock-drill
  • Phiên âm (nếu có): [rɔkdʌv]
  • Nghĩa tiếng việt của rock-drill là: danh từ|- cái khoan đá, máy khoan đá

77539. rock-dweller nghĩa tiếng việt là danh từ|- động vật sống ở đá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rock-dweller là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rock-dweller danh từ|- động vật sống ở đá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rock-dweller
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rock-dweller là: danh từ|- động vật sống ở đá

77540. rock-fish nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cá quân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rock-fish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rock-fish danh từ|- (động vật học) cá quân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rock-fish
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rock-fish là: danh từ|- (động vật học) cá quân

77541. rock-garden nghĩa tiếng việt là danh từ|- núi non bộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rock-garden là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rock-garden danh từ|- núi non bộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rock-garden
  • Phiên âm (nếu có): [rɔk,gɑ:dn]
  • Nghĩa tiếng việt của rock-garden là: danh từ|- núi non bộ

77542. rock-goat nghĩa tiếng việt là #-goat) /rɔkgout/|* danh từ, số nhiều ibexes /aibeksi:z/, ibice(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rock-goat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rock-goat #-goat) /rɔkgout/|* danh từ, số nhiều ibexes /aibeksi:z/, ibices /aibeksi:z/|- (động vật học) dê rừng núi an-pơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rock-goat
  • Phiên âm (nếu có): [aibeks]
  • Nghĩa tiếng việt của rock-goat là: #-goat) /rɔkgout/|* danh từ, số nhiều ibexes /aibeksi:z/, ibices /aibeksi:z/|- (động vật học) dê rừng núi an-pơ

77543. rock-hearted nghĩa tiếng việt là danh từ|- có con tim sắt đá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rock-hearted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rock-hearted danh từ|- có con tim sắt đá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rock-hearted
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rock-hearted là: danh từ|- có con tim sắt đá

77544. rock-hewn nghĩa tiếng việt là tính từ|- đục từ đá ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rock-hewn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rock-hewn tính từ|- đục từ đá ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rock-hewn
  • Phiên âm (nếu có): [rɔkhju:n]
  • Nghĩa tiếng việt của rock-hewn là: tính từ|- đục từ đá ra

77545. rock-house nghĩa tiếng việt là danh từ|- nơi ở ẩn trong núi đá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rock-house là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rock-house danh từ|- nơi ở ẩn trong núi đá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rock-house
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rock-house là: danh từ|- nơi ở ẩn trong núi đá

77546. rock-music nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhạc rốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rock-music là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rock-music danh từ|- nhạc rốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rock-music
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rock-music là: danh từ|- nhạc rốc

77547. rock-oil nghĩa tiếng việt là danh từ|- dầu mỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rock-oil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rock-oil danh từ|- dầu mỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rock-oil
  • Phiên âm (nếu có): [rɔkɔil]
  • Nghĩa tiếng việt của rock-oil là: danh từ|- dầu mỏ

77548. rock-pigeon nghĩa tiếng việt là #-dove) /rɔkdʌv/|* danh từ|- (động vật học) bồ câu núi ((cũng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rock-pigeon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rock-pigeon #-dove) /rɔkdʌv/|* danh từ|- (động vật học) bồ câu núi ((cũng) rock). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rock-pigeon
  • Phiên âm (nếu có): [rɔkpidʤin]
  • Nghĩa tiếng việt của rock-pigeon là: #-dove) /rɔkdʌv/|* danh từ|- (động vật học) bồ câu núi ((cũng) rock)

77549. rock-plant nghĩa tiếng việt là danh từ|- loại cây mọc trên tảng đá hoặc mọc giữa các tảng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ rock-plant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rock-plant danh từ|- loại cây mọc trên tảng đá hoặc mọc giữa các tảng đá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rock-plant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rock-plant là: danh từ|- loại cây mọc trên tảng đá hoặc mọc giữa các tảng đá

77550. rock-salmon nghĩa tiếng việt là #-salmon) /rɔk,sæmən/|* danh từ|- (động vật học) cá nhám góc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rock-salmon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rock-salmon #-salmon) /rɔk,sæmən/|* danh từ|- (động vật học) cá nhám góc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rock-salmon
  • Phiên âm (nếu có): [dɔgfiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của rock-salmon là: #-salmon) /rɔk,sæmən/|* danh từ|- (động vật học) cá nhám góc

77551. rock-salt nghĩa tiếng việt là danh từ|- muối mỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rock-salt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rock-salt danh từ|- muối mỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rock-salt
  • Phiên âm (nếu có): [rɔksɔ:lt]
  • Nghĩa tiếng việt của rock-salt là: danh từ|- muối mỏ

77552. rock-scoring nghĩa tiếng việt là danh từ|- tác dụng bào mòn của sông băng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rock-scoring là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rock-scoring danh từ|- tác dụng bào mòn của sông băng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rock-scoring
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rock-scoring là: danh từ|- tác dụng bào mòn của sông băng

77553. rock-shaft nghĩa tiếng việt là danh từ|- trục của chi tiết lắc|- (ngành mỏ) giếng vận chuyê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rock-shaft là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rock-shaft danh từ|- trục của chi tiết lắc|- (ngành mỏ) giếng vận chuyển vật liệu xây dựng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rock-shaft
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rock-shaft là: danh từ|- trục của chi tiết lắc|- (ngành mỏ) giếng vận chuyển vật liệu xây dựng

77554. rock-snake nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) con trăng đá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rock-snake là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rock-snake danh từ|- (động vật học) con trăng đá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rock-snake
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rock-snake là: danh từ|- (động vật học) con trăng đá

77555. rock-steady nghĩa tiếng việt là tính từ|- khó có thể đổ, khó có thể thay đổi; vững chắc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rock-steady là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rock-steady tính từ|- khó có thể đổ, khó có thể thay đổi; vững chắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rock-steady
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rock-steady là: tính từ|- khó có thể đổ, khó có thể thay đổi; vững chắc

77556. rock-tar nghĩa tiếng việt là danh từ|- dầu mỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rock-tar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rock-tar danh từ|- dầu mỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rock-tar
  • Phiên âm (nếu có): [rɔktɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của rock-tar là: danh từ|- dầu mỏ

77557. rock-temple nghĩa tiếng việt là danh từ|- điện thờ trong động núi/ đào vào núi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rock-temple là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rock-temple danh từ|- điện thờ trong động núi/ đào vào núi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rock-temple
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rock-temple là: danh từ|- điện thờ trong động núi/ đào vào núi

77558. rock-weed nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) rong rau mơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rock-weed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rock-weed danh từ|- (thực vật học) rong rau mơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rock-weed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rock-weed là: danh từ|- (thực vật học) rong rau mơ

77559. rock-work nghĩa tiếng việt là danh từ|- núi non bộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rock-work là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rock-work danh từ|- núi non bộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rock-work
  • Phiên âm (nếu có): [rɔkwə:k]
  • Nghĩa tiếng việt của rock-work là: danh từ|- núi non bộ

77560. rockability nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhạc rốc chịu ảnh hưởng nông thôn và phương tây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rockability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rockability danh từ|- nhạc rốc chịu ảnh hưởng nông thôn và phương tây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rockability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rockability là: danh từ|- nhạc rốc chịu ảnh hưởng nông thôn và phương tây

77561. rockbound nghĩa tiếng việt là tính từ|- đầy những đá|= rockbound shores|+ bờ biển đầy nhữn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rockbound là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rockbound tính từ|- đầy những đá|= rockbound shores|+ bờ biển đầy những đá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rockbound
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rockbound là: tính từ|- đầy những đá|= rockbound shores|+ bờ biển đầy những đá

77562. rocker nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đưa võng|- cái đãi vàng|- cái đu (của trẻ co(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rocker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rocker danh từ|- người đưa võng|- cái đãi vàng|- cái đu (của trẻ con)|- ghế xích đu|- (từ lóng) cái đầu|=to be off ones rocker|+ dở hơi, điên rồ|- giầy trượt băng (đế cao và cong)|- (như) rocking-turn|- (kỹ thuật) bộ phận cân bằng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rocker
  • Phiên âm (nếu có): [rɔkə]
  • Nghĩa tiếng việt của rocker là: danh từ|- người đưa võng|- cái đãi vàng|- cái đu (của trẻ con)|- ghế xích đu|- (từ lóng) cái đầu|=to be off ones rocker|+ dở hơi, điên rồ|- giầy trượt băng (đế cao và cong)|- (như) rocking-turn|- (kỹ thuật) bộ phận cân bằng

77563. rocker switch nghĩa tiếng việt là danh từ|- nút mở tắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rocker switch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rocker switch danh từ|- nút mở tắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rocker switch
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rocker switch là: danh từ|- nút mở tắt

77564. rockery nghĩa tiếng việt là danh từ|- núi giả, núi non bộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rockery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rockery danh từ|- núi giả, núi non bộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rockery
  • Phiên âm (nếu có): [rɔkəri]
  • Nghĩa tiếng việt của rockery là: danh từ|- núi giả, núi non bộ

77565. rocket nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cải lông|* danh từ|- pháo hoa, pháo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rocket là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rocket danh từ|- (thực vật học) cải lông|* danh từ|- pháo hoa, pháo sáng, pháo thăng thiên|- tên lửa, rôcket|- (từ lóng) lời quở trách|- (định ngữ) (thuộc) tên lửa; phản lực|=rocket range|+ bệ phóng tên lửa|=rocket site|+ vị trí phóng tên lửa|=rocket gun; rocket launcher|+ súng phóng tên lửa; bazôka|=rocket airplane|+ máy bay phản lực|* động từ|- bắn tên lửa, bắn rôcket|- bay vụt lên (gà lôi đỏ...)|- lao lên như tên bắn (ngựa...)|- lên vùn vụt (giá cả). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rocket
  • Phiên âm (nếu có): [rɔkit]
  • Nghĩa tiếng việt của rocket là: danh từ|- (thực vật học) cải lông|* danh từ|- pháo hoa, pháo sáng, pháo thăng thiên|- tên lửa, rôcket|- (từ lóng) lời quở trách|- (định ngữ) (thuộc) tên lửa; phản lực|=rocket range|+ bệ phóng tên lửa|=rocket site|+ vị trí phóng tên lửa|=rocket gun; rocket launcher|+ súng phóng tên lửa; bazôka|=rocket airplane|+ máy bay phản lực|* động từ|- bắn tên lửa, bắn rôcket|- bay vụt lên (gà lôi đỏ...)|- lao lên như tên bắn (ngựa...)|- lên vùn vụt (giá cả)

77566. rocket-boosted nghĩa tiếng việt là tính từ|- được tăng tốc bằng tên lửa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rocket-boosted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rocket-boosted tính từ|- được tăng tốc bằng tên lửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rocket-boosted
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rocket-boosted là: tính từ|- được tăng tốc bằng tên lửa

77567. rocket-powered nghĩa tiếng việt là tính từ|- có động cơ tên lửa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rocket-powered là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rocket-powered tính từ|- có động cơ tên lửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rocket-powered
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rocket-powered là: tính từ|- có động cơ tên lửa

77568. rocketeer nghĩa tiếng việt là danh từ|- chuyên gia về tên lửa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rocketeer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rocketeer danh từ|- chuyên gia về tên lửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rocketeer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rocketeer là: danh từ|- chuyên gia về tên lửa

77569. rocketer nghĩa tiếng việt là danh từ|- chim (gà lôi đỏ...) bay vụt lên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rocketer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rocketer danh từ|- chim (gà lôi đỏ...) bay vụt lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rocketer
  • Phiên âm (nếu có): [rɔkitə]
  • Nghĩa tiếng việt của rocketer là: danh từ|- chim (gà lôi đỏ...) bay vụt lên

77570. rocketry nghĩa tiếng việt là danh từ|- tên lửa học (về khoa học, sự thực hành)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rocketry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rocketry danh từ|- tên lửa học (về khoa học, sự thực hành). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rocketry
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rocketry là: danh từ|- tên lửa học (về khoa học, sự thực hành)

77571. rockfoil nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cỏ tai hùm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rockfoil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rockfoil danh từ|- (thực vật học) cỏ tai hùm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rockfoil
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rockfoil là: danh từ|- (thực vật học) cỏ tai hùm

77572. rockhead nghĩa tiếng việt là danh từ|- lớp đá cứng trên cùng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rockhead là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rockhead danh từ|- lớp đá cứng trên cùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rockhead
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rockhead là: danh từ|- lớp đá cứng trên cùng

77573. rockhole nghĩa tiếng việt là danh từ|- lỗ khoan trong đá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rockhole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rockhole danh từ|- lỗ khoan trong đá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rockhole
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rockhole là: danh từ|- lỗ khoan trong đá

77574. rockies nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) miền núi (miền tây bắc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rockies là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rockies danh từ số nhiều|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) miền núi (miền tây bắc mỹ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rockies
  • Phiên âm (nếu có): [rɔkiz]
  • Nghĩa tiếng việt của rockies là: danh từ số nhiều|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) miền núi (miền tây bắc mỹ)

77575. rockily nghĩa tiếng việt là phó từ|- có nhiều đá; như đá|- khắc bạc, vô tình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rockily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rockily phó từ|- có nhiều đá; như đá|- khắc bạc, vô tình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rockily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rockily là: phó từ|- có nhiều đá; như đá|- khắc bạc, vô tình

77576. rockiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng vững như đá, tình trạng cứng như đá|- s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rockiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rockiness danh từ|- tình trạng vững như đá, tình trạng cứng như đá|- sự nhiều đá; tình trạng nhiều đá|- sự lung lay; tình trạng không vững. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rockiness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rockiness là: danh từ|- tình trạng vững như đá, tình trạng cứng như đá|- sự nhiều đá; tình trạng nhiều đá|- sự lung lay; tình trạng không vững

77577. rocking-chair nghĩa tiếng việt là danh từ|- ghế xích đu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rocking-chair là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rocking-chair danh từ|- ghế xích đu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rocking-chair
  • Phiên âm (nếu có): [rɔkiɳtʃeə]
  • Nghĩa tiếng việt của rocking-chair là: danh từ|- ghế xích đu

77578. rocking-horse nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngựa gỗ bập bồng (của trẻ con)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rocking-horse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rocking-horse danh từ|- ngựa gỗ bập bồng (của trẻ con). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rocking-horse
  • Phiên âm (nếu có): [rɔkiɳhɔ:s]
  • Nghĩa tiếng việt của rocking-horse là: danh từ|- ngựa gỗ bập bồng (của trẻ con)

77579. rocking-turn nghĩa tiếng việt là danh từ|- vòng lượn (trượt băng) ((cũng) rocker)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rocking-turn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rocking-turn danh từ|- vòng lượn (trượt băng) ((cũng) rocker). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rocking-turn
  • Phiên âm (nếu có): [rɔkiɳtə:n]
  • Nghĩa tiếng việt của rocking-turn là: danh từ|- vòng lượn (trượt băng) ((cũng) rocker)

77580. rocky nghĩa tiếng việt là tính từ|- như đá, vững như đá, cứng như đá|- nhiều đá|- (từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rocky là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rocky tính từ|- như đá, vững như đá, cứng như đá|- nhiều đá|- (từ lóng) lung lay, không vững. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rocky
  • Phiên âm (nếu có): [rɔki]
  • Nghĩa tiếng việt của rocky là: tính từ|- như đá, vững như đá, cứng như đá|- nhiều đá|- (từ lóng) lung lay, không vững

77581. rococo nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) kiểu rococo|- hoa hoè hoa sói, loè loẹt, nă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rococo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rococo tính từ|- (thuộc) kiểu rococo|- hoa hoè hoa sói, loè loẹt, nặng về hình thức|- (từ cổ,nghĩa cổ) lỗi thời|=a rococo style of art|+ một phong cách nghệ thuật lỗi thời|* danh từ|- kiểu rococo (phong cách nghệ thuật ở châu-âu cuối (thế kỷ) 18). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rococo
  • Phiên âm (nếu có): [rəkoukou]
  • Nghĩa tiếng việt của rococo là: tính từ|- (thuộc) kiểu rococo|- hoa hoè hoa sói, loè loẹt, nặng về hình thức|- (từ cổ,nghĩa cổ) lỗi thời|=a rococo style of art|+ một phong cách nghệ thuật lỗi thời|* danh từ|- kiểu rococo (phong cách nghệ thuật ở châu-âu cuối (thế kỷ) 18)

77582. rod nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái que, cái gậy, cái cần|- cái roi, bó roi; (nghĩ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rod là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rod danh từ|- cái que, cái gậy, cái cần|- cái roi, bó roi; (nghĩa bóng) sự trừng phạt (the rod) sự dùng đến voi vọt|- gậy quyền|- cần câu ((cũng) fishing rod)|- người câu cá ((cũng) rod man)|- sào (đơn vị đo chiều dài của anh bằng khoảng gần 5 m)|- (sinh vật học) vi khuẩn que; cấu tạo hình que|- (từ lóng) súng lục|- (kỹ thuật) thanh, cần, thanh kéo, tay đòn|- (xem) pickle|- (xem) kiss|- tự chuốc lấy sự phiền toái vào thân|- (xem) rule|- (tục ngữ) yêu cho vọt, ghét cho chơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rod
  • Phiên âm (nếu có): [rɔd]
  • Nghĩa tiếng việt của rod là: danh từ|- cái que, cái gậy, cái cần|- cái roi, bó roi; (nghĩa bóng) sự trừng phạt (the rod) sự dùng đến voi vọt|- gậy quyền|- cần câu ((cũng) fishing rod)|- người câu cá ((cũng) rod man)|- sào (đơn vị đo chiều dài của anh bằng khoảng gần 5 m)|- (sinh vật học) vi khuẩn que; cấu tạo hình que|- (từ lóng) súng lục|- (kỹ thuật) thanh, cần, thanh kéo, tay đòn|- (xem) pickle|- (xem) kiss|- tự chuốc lấy sự phiền toái vào thân|- (xem) rule|- (tục ngữ) yêu cho vọt, ghét cho chơi

77583. rod man nghĩa tiếng việt là danh từ|- người câu cá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rod man là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rod man danh từ|- người câu cá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rod man
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rod man là: danh từ|- người câu cá

77584. rod-bacterium nghĩa tiếng việt là danh từ|- vi khuẩn dạng que(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rod-bacterium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rod-bacterium danh từ|- vi khuẩn dạng que. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rod-bacterium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rod-bacterium là: danh từ|- vi khuẩn dạng que

77585. roddin nghĩa tiếng việt là danh từ|- (scotland, anh) đường hẹp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ roddin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh roddin danh từ|- (scotland, anh) đường hẹp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:roddin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của roddin là: danh từ|- (scotland, anh) đường hẹp

77586. rode nghĩa tiếng việt là thời quá khứ của ride|* nội động từ|- bay buổi chiều về ph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rode là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rode thời quá khứ của ride|* nội động từ|- bay buổi chiều về phía đất liền (chim trời)|- bay buổi chiều trong mùa sinh sản (chim dẽ gà). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rode
  • Phiên âm (nếu có): [roud]
  • Nghĩa tiếng việt của rode là: thời quá khứ của ride|* nội động từ|- bay buổi chiều về phía đất liền (chim trời)|- bay buổi chiều trong mùa sinh sản (chim dẽ gà)

77587. rodent nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật học) (thuộc) bộ gặm nhấm|- làm mòn mỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rodent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rodent tính từ|- (động vật học) (thuộc) bộ gặm nhấm|- làm mòn mỏi|* danh từ|- (động vật học) loài gặm nhấm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rodent
  • Phiên âm (nếu có): [roudənt]
  • Nghĩa tiếng việt của rodent là: tính từ|- (động vật học) (thuộc) bộ gặm nhấm|- làm mòn mỏi|* danh từ|- (động vật học) loài gặm nhấm

77588. rodenticide nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuốc diệt động vật gặm nhấm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rodenticide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rodenticide danh từ|- thuốc diệt động vật gặm nhấm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rodenticide
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rodenticide là: danh từ|- thuốc diệt động vật gặm nhấm

77589. rodeo nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cuộc tập trung vật nuôi để đóng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ rodeo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rodeo danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cuộc tập trung vật nuôi để đóng dấu (ở các trại chăn nuôi); nơi tập trung vật nuôi để đóng dấu|- cuộc đua tài của những người chăn bò (cưỡi ngựa, quăng dây)|- cuộc biểu diễn mô tô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rodeo
  • Phiên âm (nếu có): [roudeiou]
  • Nghĩa tiếng việt của rodeo là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cuộc tập trung vật nuôi để đóng dấu (ở các trại chăn nuôi); nơi tập trung vật nuôi để đóng dấu|- cuộc đua tài của những người chăn bò (cưỡi ngựa, quăng dây)|- cuộc biểu diễn mô tô

77590. rodman nghĩa tiếng việt là danh từ|- người câu cá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rodman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rodman danh từ|- người câu cá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rodman
  • Phiên âm (nếu có): [rɔdmən]
  • Nghĩa tiếng việt của rodman là: danh từ|- người câu cá

77591. rodomontade nghĩa tiếng việt là danh từ|- lời nói, khoe khoang; chuyện khoác lác|* tính từ|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rodomontade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rodomontade danh từ|- lời nói, khoe khoang; chuyện khoác lác|* tính từ|- khoe khoang, khoác lác|* nội động từ|- khoe khoang, khoác lác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rodomontade
  • Phiên âm (nếu có): [,rɔdəmɔnteid]
  • Nghĩa tiếng việt của rodomontade là: danh từ|- lời nói, khoe khoang; chuyện khoác lác|* tính từ|- khoe khoang, khoác lác|* nội động từ|- khoe khoang, khoác lác

77592. rodster nghĩa tiếng việt là danh từ|- người câu cá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rodster là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rodster danh từ|- người câu cá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rodster
  • Phiên âm (nếu có): [,rɔdstə]
  • Nghĩa tiếng việt của rodster là: danh từ|- người câu cá

77593. roe nghĩa tiếng việt là danh từ|- bọc trứng cá (trong bụng cá cái) ((cũng) hard roe)|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ roe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh roe danh từ|- bọc trứng cá (trong bụng cá cái) ((cũng) hard roe)|- tinh cá đực ((cũng) soft roe)|* danh từ|- (động vật học) con hoẵng ((cũng) roe-deer). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:roe
  • Phiên âm (nếu có): [rou]
  • Nghĩa tiếng việt của roe là: danh từ|- bọc trứng cá (trong bụng cá cái) ((cũng) hard roe)|- tinh cá đực ((cũng) soft roe)|* danh từ|- (động vật học) con hoẵng ((cũng) roe-deer)

77594. roe-corn nghĩa tiếng việt là danh từ|- trứng cá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ roe-corn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh roe-corn danh từ|- trứng cá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:roe-corn
  • Phiên âm (nếu có): [roukɔ:n]
  • Nghĩa tiếng việt của roe-corn là: danh từ|- trứng cá

77595. roe-deer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) con hoẵng ((cũng) roe)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ roe-deer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh roe-deer danh từ|- (động vật học) con hoẵng ((cũng) roe). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:roe-deer
  • Phiên âm (nếu có): [roudiə]
  • Nghĩa tiếng việt của roe-deer là: danh từ|- (động vật học) con hoẵng ((cũng) roe)

77596. roe-stone nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) đá trứng cá, oolit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ roe-stone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh roe-stone danh từ|- (khoáng chất) đá trứng cá, oolit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:roe-stone
  • Phiên âm (nếu có): [roustoun]
  • Nghĩa tiếng việt của roe-stone là: danh từ|- (khoáng chất) đá trứng cá, oolit

77597. roebuck nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) con hoẵng đực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ roebuck là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh roebuck danh từ|- (động vật học) con hoẵng đực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:roebuck
  • Phiên âm (nếu có): [roubʌk]
  • Nghĩa tiếng việt của roebuck là: danh từ|- (động vật học) con hoẵng đực

77598. roentgen nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) rơngen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ roentgen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh roentgen danh từ|- (vật lý) rơngen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:roentgen
  • Phiên âm (nếu có): [rɔntjən]
  • Nghĩa tiếng việt của roentgen là: danh từ|- (vật lý) rơngen

77599. roentgen rays nghĩa tiếng việt là danh từ|- tia rơngen, tia x(…)


Nghĩa tiếng việt của từ roentgen rays là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh roentgen rays danh từ|- tia rơngen, tia x. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:roentgen rays
  • Phiên âm (nếu có): [rɔntjənreiz]
  • Nghĩa tiếng việt của roentgen rays là: danh từ|- tia rơngen, tia x

77600. roentgen-equivalent nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) đương lượng rơnghen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ roentgen-equivalent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh roentgen-equivalent danh từ|- (vật lý) đương lượng rơnghen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:roentgen-equivalent
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của roentgen-equivalent là: danh từ|- (vật lý) đương lượng rơnghen

77601. roentgenization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chiếu tia rơnghen, sự chiếu tia x(…)


Nghĩa tiếng việt của từ roentgenization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh roentgenization danh từ|- sự chiếu tia rơnghen, sự chiếu tia x. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:roentgenization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của roentgenization là: danh từ|- sự chiếu tia rơnghen, sự chiếu tia x

77602. roentgenogram nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) ảnh (chụp bằng) tia x(…)


Nghĩa tiếng việt của từ roentgenogram là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh roentgenogram danh từ|- (vật lý) ảnh (chụp bằng) tia x. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:roentgenogram
  • Phiên âm (nếu có): [rɔntgenəgræm]
  • Nghĩa tiếng việt của roentgenogram là: danh từ|- (vật lý) ảnh (chụp bằng) tia x

77603. roentgenograph nghĩa tiếng việt là danh từ|- ảnh chụp tia x(…)


Nghĩa tiếng việt của từ roentgenograph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh roentgenograph danh từ|- ảnh chụp tia x. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:roentgenograph
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của roentgenograph là: danh từ|- ảnh chụp tia x

77604. roentgenographic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc ảnh chụp tia x(…)


Nghĩa tiếng việt của từ roentgenographic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh roentgenographic tính từ|- thuộc ảnh chụp tia x. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:roentgenographic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của roentgenographic là: tính từ|- thuộc ảnh chụp tia x

77605. roentgenography nghĩa tiếng việt là danh từ|- cách chụp bằng tia x(…)


Nghĩa tiếng việt của từ roentgenography là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh roentgenography danh từ|- cách chụp bằng tia x. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:roentgenography
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của roentgenography là: danh từ|- cách chụp bằng tia x

77606. roentgenologist nghĩa tiếng việt là danh từ|- chuyên gia x quang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ roentgenologist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh roentgenologist danh từ|- chuyên gia x quang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:roentgenologist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của roentgenologist là: danh từ|- chuyên gia x quang

77607. roentgenology nghĩa tiếng việt là danh từ|- môn x quang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ roentgenology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh roentgenology danh từ|- môn x quang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:roentgenology
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của roentgenology là: danh từ|- môn x quang

77608. roentgenometer nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy đo x quang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ roentgenometer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh roentgenometer danh từ|- máy đo x quang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:roentgenometer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của roentgenometer là: danh từ|- máy đo x quang

77609. roentgenoscope nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy soi bằng tia x(…)


Nghĩa tiếng việt của từ roentgenoscope là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh roentgenoscope danh từ|- máy soi bằng tia x. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:roentgenoscope
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của roentgenoscope là: danh từ|- máy soi bằng tia x

77610. roentgenoscopic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc roentgenoscope(…)


Nghĩa tiếng việt của từ roentgenoscopic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh roentgenoscopic tính từ|- thuộc roentgenoscope. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:roentgenoscopic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của roentgenoscopic là: tính từ|- thuộc roentgenoscope

77611. roentgenoscopy nghĩa tiếng việt là danh từ|- cách soi bằng tia x(…)


Nghĩa tiếng việt của từ roentgenoscopy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh roentgenoscopy danh từ|- cách soi bằng tia x. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:roentgenoscopy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của roentgenoscopy là: danh từ|- cách soi bằng tia x

77612. roentgenotherapy nghĩa tiếng việt là danh từ|- cách chữa bệnh bằng tia x(…)


Nghĩa tiếng việt của từ roentgenotherapy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh roentgenotherapy danh từ|- cách chữa bệnh bằng tia x. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:roentgenotherapy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của roentgenotherapy là: danh từ|- cách chữa bệnh bằng tia x

77613. rogation nghĩa tiếng việt là danh từ|- (cổ la mã) dự án luật (trình bày trước đại hội q(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rogation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rogation danh từ|- (cổ la mã) dự án luật (trình bày trước đại hội quốc dân)|- bài kinh cầu nguyện đặc biệt hát trong ba ngày (rogation days) trước ngày lễ thăng thiên; lễ cầu yên (để được mùa...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rogation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rogation là: danh từ|- (cổ la mã) dự án luật (trình bày trước đại hội quốc dân)|- bài kinh cầu nguyện đặc biệt hát trong ba ngày (rogation days) trước ngày lễ thăng thiên; lễ cầu yên (để được mùa...)

77614. rogation sunday nghĩa tiếng việt là danh từ|- (rogation sunday) ngày chủ nhật trước ngày lễ thăng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ rogation sunday là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rogation sunday danh từ|- (rogation sunday) ngày chủ nhật trước ngày lễ thăng thiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rogation sunday
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rogation sunday là: danh từ|- (rogation sunday) ngày chủ nhật trước ngày lễ thăng thiên

77615. rogations nghĩa tiếng việt là danh từ, pl|- bài kinh cầu nguyện đặc biệt hát trong ba ngày (…)


Nghĩa tiếng việt của từ rogations là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rogations danh từ, pl|- bài kinh cầu nguyện đặc biệt hát trong ba ngày (rogation days) trước ngày lễ thăng thiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rogations
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rogations là: danh từ, pl|- bài kinh cầu nguyện đặc biệt hát trong ba ngày (rogation days) trước ngày lễ thăng thiên

77616. rogatory nghĩa tiếng việt là tính từ|- (pháp luật) để thẩm tra|= rogatory commission|+ tiểu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rogatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rogatory tính từ|- (pháp luật) để thẩm tra|= rogatory commission|+ tiểu ban thẩm tra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rogatory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rogatory là: tính từ|- (pháp luật) để thẩm tra|= rogatory commission|+ tiểu ban thẩm tra

77617. roger nghĩa tiếng việt là interj|- thông báo của anh đã nhận được và đã hiểu rõ (trong (…)


Nghĩa tiếng việt của từ roger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rogerinterj|- thông báo của anh đã nhận được và đã hiểu rõ (trong liên lạc bằng )|- được; tốt; ô kê|* ngoại động từ|- giao cấu với (ai) (về một giống đực). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:roger
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của roger là: interj|- thông báo của anh đã nhận được và đã hiểu rõ (trong liên lạc bằng )|- được; tốt; ô kê|* ngoại động từ|- giao cấu với (ai) (về một giống đực)

77618. rogorist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người theo chủ nghĩa khắc khổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rogorist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rogorist danh từ|- người theo chủ nghĩa khắc khổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rogorist
  • Phiên âm (nếu có): [rigərist]
  • Nghĩa tiếng việt của rogorist là: danh từ|- người theo chủ nghĩa khắc khổ

77619. rogue nghĩa tiếng việt là danh từ|- thằng đểu, thằng xỏ lá ba que; kẻ lừa đảo|- kẻ lê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rogue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rogue danh từ|- thằng đểu, thằng xỏ lá ba que; kẻ lừa đảo|- kẻ lêu lổng, thằng ma cà bông|-(đùa cợt) thằng ranh con, thằng nhóc tinh nghịch|=to play the rogue|+ dở trò nghịch tinh|- voi độc, trâu độc (không sống chung với đàn)|- (nông nghiệp) cây con yếu, cây con xấu|- ngựa thi nhút nhát (hay hoảng); chó săn nhút nhát|* ngoại động từ|- (nông nghiệp) tỉa cây xấu, tỉa cây yếu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rogue
  • Phiên âm (nếu có): [roug]
  • Nghĩa tiếng việt của rogue là: danh từ|- thằng đểu, thằng xỏ lá ba que; kẻ lừa đảo|- kẻ lêu lổng, thằng ma cà bông|-(đùa cợt) thằng ranh con, thằng nhóc tinh nghịch|=to play the rogue|+ dở trò nghịch tinh|- voi độc, trâu độc (không sống chung với đàn)|- (nông nghiệp) cây con yếu, cây con xấu|- ngựa thi nhút nhát (hay hoảng); chó săn nhút nhát|* ngoại động từ|- (nông nghiệp) tỉa cây xấu, tỉa cây yếu

77620. rogue house nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà tù(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rogue house là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rogue house danh từ|- nhà tù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rogue house
  • Phiên âm (nếu có): [roughaus]
  • Nghĩa tiếng việt của rogue house là: danh từ|- nhà tù

77621. roguery nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính đểu, tính xỏ lá; tính gian giảo|- tính láu c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ roguery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh roguery danh từ|- tính đểu, tính xỏ lá; tính gian giảo|- tính láu cá, tinh ranh ma; tính tinh nghịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:roguery
  • Phiên âm (nếu có): [rougəri]
  • Nghĩa tiếng việt của roguery là: danh từ|- tính đểu, tính xỏ lá; tính gian giảo|- tính láu cá, tinh ranh ma; tính tinh nghịch

77622. rogues gallery nghĩa tiếng việt là danh từ|- bộ sưu tầm ảnh các tội phạm (dùng để nhận diện n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rogues gallery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rogues gallery danh từ|- bộ sưu tầm ảnh các tội phạm (dùng để nhận diện những kẻ tình nghi của cánh sát). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rogues gallery
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rogues gallery là: danh từ|- bộ sưu tầm ảnh các tội phạm (dùng để nhận diện những kẻ tình nghi của cánh sát)

77623. roguish nghĩa tiếng việt là tính từ|- đểu, xỏ lá ba que; gian giảo|- láu cá, ranh ma; tin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ roguish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh roguish tính từ|- đểu, xỏ lá ba que; gian giảo|- láu cá, ranh ma; tinh nghịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:roguish
  • Phiên âm (nếu có): [rougiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của roguish là: tính từ|- đểu, xỏ lá ba que; gian giảo|- láu cá, ranh ma; tinh nghịch

77624. roguishly nghĩa tiếng việt là phó từ|- xỏ lá; gian giáo; tinh nghịch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ roguishly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh roguishly phó từ|- xỏ lá; gian giáo; tinh nghịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:roguishly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của roguishly là: phó từ|- xỏ lá; gian giáo; tinh nghịch

77625. roguishness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính đểu, tính xỏ lá; tính gian giảo|- tính láu c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ roguishness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh roguishness danh từ|- tính đểu, tính xỏ lá; tính gian giảo|- tính láu cá, tinh ranh ma; tính tinh nghịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:roguishness
  • Phiên âm (nếu có): [rougəri]
  • Nghĩa tiếng việt của roguishness là: danh từ|- tính đểu, tính xỏ lá; tính gian giảo|- tính láu cá, tinh ranh ma; tính tinh nghịch

77626. roil nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- khấy đục (nước)|- chọc tức, làm phát cáu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ roil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh roil ngoại động từ|- khấy đục (nước)|- chọc tức, làm phát cáu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:roil
  • Phiên âm (nếu có): [rɔili]
  • Nghĩa tiếng việt của roil là: ngoại động từ|- khấy đục (nước)|- chọc tức, làm phát cáu

77627. roily nghĩa tiếng việt là tính từ|- đục ngầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ roily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh roily tính từ|- đục ngầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:roily
  • Phiên âm (nếu có): [rɔili]
  • Nghĩa tiếng việt của roily là: tính từ|- đục ngầu

77628. roinek nghĩa tiếng việt là danh từ|- người mới di trú đến nam phi (người anh, người châu (…)


Nghĩa tiếng việt của từ roinek là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh roinek danh từ|- người mới di trú đến nam phi (người anh, người châu âu)|- người lính anh (trong chiến tranh bô-e). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:roinek
  • Phiên âm (nếu có): [ru:inek]
  • Nghĩa tiếng việt của roinek là: danh từ|- người mới di trú đến nam phi (người anh, người châu âu)|- người lính anh (trong chiến tranh bô-e)

77629. roister nghĩa tiếng việt là nội động từ|- làm om sòm, làm ầm ĩ|- chè chén ầm ĩ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ roister là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh roister nội động từ|- làm om sòm, làm ầm ĩ|- chè chén ầm ĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:roister
  • Phiên âm (nếu có): [rɔistə]
  • Nghĩa tiếng việt của roister là: nội động từ|- làm om sòm, làm ầm ĩ|- chè chén ầm ĩ

77630. roisterer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hay làm om sòm, người hay làm huyên náo|- ngươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ roisterer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh roisterer danh từ|- người hay làm om sòm, người hay làm huyên náo|- người ăn chơi; người thích chè chén ầm ĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:roisterer
  • Phiên âm (nếu có): [rɔistərə]
  • Nghĩa tiếng việt của roisterer là: danh từ|- người hay làm om sòm, người hay làm huyên náo|- người ăn chơi; người thích chè chén ầm ĩ

77631. roistering nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm om sòm, sự làm ầm ĩ|- sự chè chén ầm ĩ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ roistering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh roistering danh từ|- sự làm om sòm, sự làm ầm ĩ|- sự chè chén ầm ĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:roistering
  • Phiên âm (nếu có): [rɔistəriɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của roistering là: danh từ|- sự làm om sòm, sự làm ầm ĩ|- sự chè chén ầm ĩ

77632. roisterous nghĩa tiếng việt là tính từ|- khoác lác; khoe khoang; hống hách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ roisterous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh roisterous tính từ|- khoác lác; khoe khoang; hống hách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:roisterous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của roisterous là: tính từ|- khoác lác; khoe khoang; hống hách

77633. roke nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngành mỏ) mạch quặng|- (luyện kim) bọt khí (kim lo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ roke là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh roke danh từ|- (ngành mỏ) mạch quặng|- (luyện kim) bọt khí (kim loại đang chảy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:roke
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của roke là: danh từ|- (ngành mỏ) mạch quặng|- (luyện kim) bọt khí (kim loại đang chảy)

77634. role nghĩa tiếng việt là danh từ|- vai, vai trò|=to play the leading role|+ thủ vai chính (…)


Nghĩa tiếng việt của từ role là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh role danh từ|- vai, vai trò|=to play the leading role|+ thủ vai chính (trong vở kịch); đóng vai trò lânh đạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:role
  • Phiên âm (nếu có): [roul]
  • Nghĩa tiếng việt của role là: danh từ|- vai, vai trò|=to play the leading role|+ thủ vai chính (trong vở kịch); đóng vai trò lânh đạo

77635. role-model nghĩa tiếng việt là danh từ|- vai mẫu, người tiêu biểu (người được nhiều người no(…)


Nghĩa tiếng việt của từ role-model là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh role-model danh từ|- vai mẫu, người tiêu biểu (người được nhiều người noi theo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:role-model
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của role-model là: danh từ|- vai mẫu, người tiêu biểu (người được nhiều người noi theo)

77636. role-play nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sắm vai (nhất là trong dạy ngoại ngữ, điều trị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ role-play là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh role-play danh từ|- sự sắm vai (nhất là trong dạy ngoại ngữ, điều trị bệnh nhân tâm thần)|* nội động từ|- sắm vai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:role-play
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của role-play là: danh từ|- sự sắm vai (nhất là trong dạy ngoại ngữ, điều trị bệnh nhân tâm thần)|* nội động từ|- sắm vai

77637. roll nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuốn, cuộn, súc, ổ|=rolls of paper|+ những cuộn giấ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ roll là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh roll danh từ|- cuốn, cuộn, súc, ổ|=rolls of paper|+ những cuộn giấy|=a roll of bread|+ ổ bánh mì|=a roll of hair|+ búi tóc|=a roll of tobacco|+ cuộn thuốc lá|- ổ bánh mì nhỏ (để ăn sáng...)|- văn kiện, hồ sơ|=the rolls|+ sở lưu trữ hồ sơ|- danh sách|=a roll of honour|+ danh sách những người hy sinh vì tổ quốc; danh sách những người được khen tặng|=to call the roll|+ gọi tên, điểm danh|- mép gập xuống (của cái gì)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tiền, tập tiền|- (kỹ thuật) trục, trục cán, tang; xylanh, con lăn, trục lăn|* danh từ|- sự lăn tròn|=to have a roll on the grass|+ lăn mình trên cỏ|- sự lắc lư, sự tròng trành (tàu biển); dáng đi lắc lư|- sóng cuồn cuộn|=the roll of the sea|+ sóng biển cuồn cuộn|- tiếng sấm vang rền, hồi trống vang rền; lời nói thao thao nhịp nhàng|- (hàng không) sự lộn vòng (máy bay)|* ngoại động từ|- lăn, vần|=to roll a barrel|+ lăn (vần) một cái thùng|- cuốn, quấn, cuộn|=to roll a cigarette|+ cuốn một điếu thuốc lá|=to roll a blanket|+ cuốn một cái chăn|=to roll onself in a rug|+ cuộn tròn mình trong chăn|=to roll oneself into a ball|+ cuộn tròn lại|- đọc rung lên, đọc sang sảng, hát ngân vang|=to roll out verses|+ ngâm thơ sang sảng|=to roll ones rs|+ rung những chữ r|- lăn (đường...), cán (kim loại)|- làm cho cuồn cuộn|=the river rolls its waters to the sea|+ con sông đưa dòng nước cuồn cuộn chảy ra biển|=chimney rolls up smoke|+ ống khói nhả khói lên cuồn cuộn|* nội động từ|- lăn|- quay quanh (hành tinh...)|- lăn mình|=to roll on the grá|+ lăn mình trên cỏ|=to roll in money (riches)|+ ngập trong của cải|- ((thường) + on, by) trôi đi, trôi qua (thời gian, năm tháng...)|- chạy, lăn (xe cộ); đi xe (người)|- chảy cuồn cuộn (sông, biển); chảy (nước mắt...)|- tròng trành (tàu biển...); đi lắc lư (người)|- rền, đổ hồi (sấm, trống...)|- cán được|=this metal rolls easily|+ thứ kim loại này dễ cán|- (hàng không) lộn vòng|- lăn đi, lăn ra xa|- tan đi (sương mù...)|- trôi đi, trôi qua (thời gian...)|- lăn vào|- đổ dồn tới, đến tới tấp|!to roll by to roll out|- lăn ra, lăn ra ngoài|- đọc sang sảng dõng dạc|- lăn mình, lăn tròn|- đánh (ai) ngã lăn ra|- cuộn (thuốc lá); cuộn lại|=to roll onself up in a blanket|+ cuộn mình trong chăn|- bọc lại, gói lại, bao lại|- tích luỹ (của cải...); chồng chất (nợ nần...)|- (thông tục) xuất hiện, xuất hiện bất thình lình (trên sân khấu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:roll
  • Phiên âm (nếu có): [roulkɔ:l]
  • Nghĩa tiếng việt của roll là: danh từ|- cuốn, cuộn, súc, ổ|=rolls of paper|+ những cuộn giấy|=a roll of bread|+ ổ bánh mì|=a roll of hair|+ búi tóc|=a roll of tobacco|+ cuộn thuốc lá|- ổ bánh mì nhỏ (để ăn sáng...)|- văn kiện, hồ sơ|=the rolls|+ sở lưu trữ hồ sơ|- danh sách|=a roll of honour|+ danh sách những người hy sinh vì tổ quốc; danh sách những người được khen tặng|=to call the roll|+ gọi tên, điểm danh|- mép gập xuống (của cái gì)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tiền, tập tiền|- (kỹ thuật) trục, trục cán, tang; xylanh, con lăn, trục lăn|* danh từ|- sự lăn tròn|=to have a roll on the grass|+ lăn mình trên cỏ|- sự lắc lư, sự tròng trành (tàu biển); dáng đi lắc lư|- sóng cuồn cuộn|=the roll of the sea|+ sóng biển cuồn cuộn|- tiếng sấm vang rền, hồi trống vang rền; lời nói thao thao nhịp nhàng|- (hàng không) sự lộn vòng (máy bay)|* ngoại động từ|- lăn, vần|=to roll a barrel|+ lăn (vần) một cái thùng|- cuốn, quấn, cuộn|=to roll a cigarette|+ cuốn một điếu thuốc lá|=to roll a blanket|+ cuốn một cái chăn|=to roll onself in a rug|+ cuộn tròn mình trong chăn|=to roll oneself into a ball|+ cuộn tròn lại|- đọc rung lên, đọc sang sảng, hát ngân vang|=to roll out verses|+ ngâm thơ sang sảng|=to roll ones rs|+ rung những chữ r|- lăn (đường...), cán (kim loại)|- làm cho cuồn cuộn|=the river rolls its waters to the sea|+ con sông đưa dòng nước cuồn cuộn chảy ra biển|=chimney rolls up smoke|+ ống khói nhả khói lên cuồn cuộn|* nội động từ|- lăn|- quay quanh (hành tinh...)|- lăn mình|=to roll on the grá|+ lăn mình trên cỏ|=to roll in money (riches)|+ ngập trong của cải|- ((thường) + on, by) trôi đi, trôi qua (thời gian, năm tháng...)|- chạy, lăn (xe cộ); đi xe (người)|- chảy cuồn cuộn (sông, biển); chảy (nước mắt...)|- tròng trành (tàu biển...); đi lắc lư (người)|- rền, đổ hồi (sấm, trống...)|- cán được|=this metal rolls easily|+ thứ kim loại này dễ cán|- (hàng không) lộn vòng|- lăn đi, lăn ra xa|- tan đi (sương mù...)|- trôi đi, trôi qua (thời gian...)|- lăn vào|- đổ dồn tới, đến tới tấp|!to roll by to roll out|- lăn ra, lăn ra ngoài|- đọc sang sảng dõng dạc|- lăn mình, lăn tròn|- đánh (ai) ngã lăn ra|- cuộn (thuốc lá); cuộn lại|=to roll onself up in a blanket|+ cuộn mình trong chăn|- bọc lại, gói lại, bao lại|- tích luỹ (của cải...); chồng chất (nợ nần...)|- (thông tục) xuất hiện, xuất hiện bất thình lình (trên sân khấu)

77638. roll of honour nghĩa tiếng việt là danh từ|- bảng (vàng) danh dự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ roll of honour là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh roll of honour danh từ|- bảng (vàng) danh dự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:roll of honour
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của roll of honour là: danh từ|- bảng (vàng) danh dự

77639. roll-back nghĩa tiếng việt là danh từ|- (mỹ) sự hạ giá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ roll-back là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh roll-back danh từ|- (mỹ) sự hạ giá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:roll-back
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của roll-back là: danh từ|- (mỹ) sự hạ giá

77640. roll-call nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự gọi tên, sự điểm danh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ roll-call là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh roll-call danh từ|- sự gọi tên, sự điểm danh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:roll-call
  • Phiên âm (nếu có): [roulkɔ:l]
  • Nghĩa tiếng việt của roll-call là: danh từ|- sự gọi tên, sự điểm danh

77641. roll-on roll-off nghĩa tiếng việt là nội động từ|- roro chạy qua chạy lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ roll-on roll-off là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh roll-on roll-off nội động từ|- roro chạy qua chạy lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:roll-on roll-off
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của roll-on roll-off là: nội động từ|- roro chạy qua chạy lại

77642. roll-top desk nghĩa tiếng việt là danh từ|- bàn có nắp cuộn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ roll-top desk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh roll-top desk danh từ|- bàn có nắp cuộn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:roll-top desk
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của roll-top desk là: danh từ|- bàn có nắp cuộn

77643. roll-up nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuốc lá cuốn bằng tay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ roll-up là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh roll-up danh từ|- thuốc lá cuốn bằng tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:roll-up
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của roll-up là: danh từ|- thuốc lá cuốn bằng tay

77644. rollable nghĩa tiếng việt là tính từ|- chịu cán; có thể cán được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rollable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rollable tính từ|- chịu cán; có thể cán được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rollable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rollable là: tính từ|- chịu cán; có thể cán được

77645. rolled gold nghĩa tiếng việt là danh từ|- lớp vàng mạ; lớp dát vàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rolled gold là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rolled gold danh từ|- lớp vàng mạ; lớp dát vàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rolled gold
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rolled gold là: danh từ|- lớp vàng mạ; lớp dát vàng

77646. rolled oats nghĩa tiếng việt là danh từ|- yến mạch đã xay, đã giã(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rolled oats là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rolled oats danh từ|- yến mạch đã xay, đã giã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rolled oats
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rolled oats là: danh từ|- yến mạch đã xay, đã giã

77647. roller nghĩa tiếng việt là danh từ|- trục lăn, con lăn; xe lăn đường; ống lăn mực (in...)|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ roller là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh roller danh từ|- trục lăn, con lăn; xe lăn đường; ống lăn mực (in...)|- trục cán, máy cán|- ống cuộn|- (y học) cuộn băng ((cũng) roller bandage)|- đợt sóng cuồn cuộn|- (động vật học) chim sả rừng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:roller
  • Phiên âm (nếu có): [roulə]
  • Nghĩa tiếng việt của roller là: danh từ|- trục lăn, con lăn; xe lăn đường; ống lăn mực (in...)|- trục cán, máy cán|- ống cuộn|- (y học) cuộn băng ((cũng) roller bandage)|- đợt sóng cuồn cuộn|- (động vật học) chim sả rừng

77648. roller bandage nghĩa tiếng việt là danh từ|- băng cuộn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ roller bandage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh roller bandage danh từ|- băng cuộn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:roller bandage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của roller bandage là: danh từ|- băng cuộn

77649. roller towel nghĩa tiếng việt là danh từ|- loại khăn tắm vắt thường xuyên trên một cái trục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ roller towel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh roller towel danh từ|- loại khăn tắm vắt thường xuyên trên một cái trục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:roller towel
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của roller towel là: danh từ|- loại khăn tắm vắt thường xuyên trên một cái trục

77650. roller-barrow nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe đẩy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ roller-barrow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh roller-barrow danh từ|- xe đẩy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:roller-barrow
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của roller-barrow là: danh từ|- xe đẩy

77651. roller-bearing nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) ổ đũa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ roller-bearing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh roller-bearing danh từ|- (kỹ thuật) ổ đũa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:roller-bearing
  • Phiên âm (nếu có): [roulə,beəriɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của roller-bearing là: danh từ|- (kỹ thuật) ổ đũa

77652. roller-bed nghĩa tiếng việt là danh từ|- băng lăn; đường lăn; giàn con lăn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ roller-bed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh roller-bed danh từ|- băng lăn; đường lăn; giàn con lăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:roller-bed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của roller-bed là: danh từ|- băng lăn; đường lăn; giàn con lăn

77653. roller-blind nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái mành mành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ roller-blind là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh roller-blind danh từ|- cái mành mành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:roller-blind
  • Phiên âm (nếu có): [rouləblaind]
  • Nghĩa tiếng việt của roller-blind là: danh từ|- cái mành mành

77654. roller-coaster nghĩa tiếng việt là danh từ|- loại đường sắt có toa lộ thiên, những đường ngoặt (…)


Nghĩa tiếng việt của từ roller-coaster là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh roller-coaster danh từ|- loại đường sắt có toa lộ thiên, những đường ngoặt gấp vá những đoạn rất dốc (ở các chợ phiên, các công viên vui chơi ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:roller-coaster
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của roller-coaster là: danh từ|- loại đường sắt có toa lộ thiên, những đường ngoặt gấp vá những đoạn rất dốc (ở các chợ phiên, các công viên vui chơi )

77655. roller-skate nghĩa tiếng việt là danh từ|- patanh|* nội động từ|- đi patanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ roller-skate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh roller-skate danh từ|- patanh|* nội động từ|- đi patanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:roller-skate
  • Phiên âm (nếu có): [roulə,skeit]
  • Nghĩa tiếng việt của roller-skate là: danh từ|- patanh|* nội động từ|- đi patanh

77656. roller-skating nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trượt patanh, sự đi patanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ roller-skating là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh roller-skating danh từ|- sự trượt patanh, sự đi patanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:roller-skating
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của roller-skating là: danh từ|- sự trượt patanh, sự đi patanh

77657. rolley nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe bò, bốn bánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rolley là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rolley danh từ|- xe bò, bốn bánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rolley
  • Phiên âm (nếu có): [ruli]
  • Nghĩa tiếng việt của rolley là: danh từ|- xe bò, bốn bánh

77658. rollick nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự vui đùa, sự vui đùa ầm ĩ, sự nô giỡn|* nội đô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rollick là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rollick danh từ|- sự vui đùa, sự vui đùa ầm ĩ, sự nô giỡn|* nội động từ|- vui đùa, vui đùa ầm ĩ, nô giỡn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rollick
  • Phiên âm (nếu có): [rɔlik]
  • Nghĩa tiếng việt của rollick là: danh từ|- sự vui đùa, sự vui đùa ầm ĩ, sự nô giỡn|* nội động từ|- vui đùa, vui đùa ầm ĩ, nô giỡn

77659. rollicking nghĩa tiếng việt là tính từ|- vui nhộn, vui đùa ầm ĩ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rollicking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rollicking tính từ|- vui nhộn, vui đùa ầm ĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rollicking
  • Phiên âm (nếu có): [rɔlikiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của rollicking là: tính từ|- vui nhộn, vui đùa ầm ĩ

77660. rolling nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) sự lăn, sự cán|- sự tròng trành, sự lă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rolling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rolling danh từ|- (kỹ thuật) sự lăn, sự cán|- sự tròng trành, sự lắc lư nghiêng ngả|- tiếng vang rền (sấm, trống...)|* tính từ|- lăn|- dâng lên cuồn cuộn|- trôi qua|=the rolling years|+ năm tháng trôi qua|- (xem) gather. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rolling
  • Phiên âm (nếu có): [rɔlikiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của rolling là: danh từ|- (kỹ thuật) sự lăn, sự cán|- sự tròng trành, sự lắc lư nghiêng ngả|- tiếng vang rền (sấm, trống...)|* tính từ|- lăn|- dâng lên cuồn cuộn|- trôi qua|=the rolling years|+ năm tháng trôi qua|- (xem) gather

77661. rolling-bridge nghĩa tiếng việt là danh từ|- cầu có thể di động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rolling-bridge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rolling-bridge danh từ|- cầu có thể di động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rolling-bridge
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rolling-bridge là: danh từ|- cầu có thể di động

77662. rolling-fire nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bắn cấp tập(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rolling-fire là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rolling-fire danh từ|- sự bắn cấp tập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rolling-fire
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rolling-fire là: danh từ|- sự bắn cấp tập

77663. rolling-mill nghĩa tiếng việt là danh từ|- xưởng cán kim loại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rolling-mill là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rolling-mill danh từ|- xưởng cán kim loại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rolling-mill
  • Phiên âm (nếu có): [rouliɳmil]
  • Nghĩa tiếng việt của rolling-mill là: danh từ|- xưởng cán kim loại

77664. rolling-pin nghĩa tiếng việt là danh từ|- trục cán (bằng gỗ, thủy tinh dùng để cán bột nha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rolling-pin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rolling-pin danh từ|- trục cán (bằng gỗ, thủy tinh dùng để cán bột nhào). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rolling-pin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rolling-pin là: danh từ|- trục cán (bằng gỗ, thủy tinh dùng để cán bột nhào)

77665. rolling-stock nghĩa tiếng việt là danh từ|- đầu máy, toa xe lửa của xe lửa nói chung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rolling-stock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rolling-stock danh từ|- đầu máy, toa xe lửa của xe lửa nói chung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rolling-stock
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rolling-stock là: danh từ|- đầu máy, toa xe lửa của xe lửa nói chung

77666. rolling-up nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cuốn (phoi); sự cuốn mép(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rolling-up là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rolling-up danh từ|- sự cuốn (phoi); sự cuốn mép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rolling-up
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rolling-up là: danh từ|- sự cuốn (phoi); sự cuốn mép

77667. rollmop nghĩa tiếng việt là danh từ|- lườn cá trích cuộn lại ngâm giấm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rollmop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rollmop danh từ|- lườn cá trích cuộn lại ngâm giấm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rollmop
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rollmop là: danh từ|- lườn cá trích cuộn lại ngâm giấm

77668. rollmop herring nghĩa tiếng việt là danh từ|- lườn cá trích cuộn lại ngâm giấm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rollmop herring là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rollmop herring danh từ|- lườn cá trích cuộn lại ngâm giấm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rollmop herring
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rollmop herring là: danh từ|- lườn cá trích cuộn lại ngâm giấm

77669. rollout nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự giới thiệu một máy bay mới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rollout là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rollout danh từ|- sự giới thiệu một máy bay mới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rollout
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rollout là: danh từ|- sự giới thiệu một máy bay mới

77670. roly-poly nghĩa tiếng việt là danh từ|- bánh cuốn nhân mứt|* tính từ|- bụ bẫm (đứa trẻ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ roly-poly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh roly-poly danh từ|- bánh cuốn nhân mứt|* tính từ|- bụ bẫm (đứa trẻ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:roly-poly
  • Phiên âm (nếu có): [roulipouli]
  • Nghĩa tiếng việt của roly-poly là: danh từ|- bánh cuốn nhân mứt|* tính từ|- bụ bẫm (đứa trẻ)

77671. rom nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- (máy tính) bộ nhớ chỉ đọc (read only memory)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rom (viết tắt)|- (máy tính) bộ nhớ chỉ đọc (read only memory). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rom
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rom là: (viết tắt)|- (máy tính) bộ nhớ chỉ đọc (read only memory)

77672. romaic nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng hy lạp hiện đại|* tính từ|- thuộc tiếng hy l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ romaic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh romaic danh từ|- tiếng hy lạp hiện đại|* tính từ|- thuộc tiếng hy lạp hiện đại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:romaic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của romaic là: danh từ|- tiếng hy lạp hiện đại|* tính từ|- thuộc tiếng hy lạp hiện đại

77673. roman nghĩa tiếng việt là la mã(…)


Nghĩa tiếng việt của từ roman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh romanla mã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:roman
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của roman là: la mã

77674. roman nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) la mã|=the roman empire|+ đế quốc la mã|=rom(…)


Nghĩa tiếng việt của từ roman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh roman tính từ|- (thuộc) la mã|=the roman empire|+ đế quốc la mã|=roman numerals|+ chữ số la mã|- (thuộc) nhà thờ la mã|- (roman) (ngành in) (thuộc) kiểu chữ rômanh|* danh từ|- công dân la mã, người la mã; lính la mã|- nhà thờ la mã, giáo hội la mã|- (số nhiều) những người theo giáo hội la mã|- (roman) kiểu chữ rômanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:roman
  • Phiên âm (nếu có): [roumən]
  • Nghĩa tiếng việt của roman là: tính từ|- (thuộc) la mã|=the roman empire|+ đế quốc la mã|=roman numerals|+ chữ số la mã|- (thuộc) nhà thờ la mã|- (roman) (ngành in) (thuộc) kiểu chữ rômanh|* danh từ|- công dân la mã, người la mã; lính la mã|- nhà thờ la mã, giáo hội la mã|- (số nhiều) những người theo giáo hội la mã|- (roman) kiểu chữ rômanh

77675. roman candle nghĩa tiếng việt là danh từ|- (roman candle) pháo hình ống, phát ra những tia lửa (…)


Nghĩa tiếng việt của từ roman candle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh roman candle danh từ|- (roman candle) pháo hình ống, phát ra những tia lửa màu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:roman candle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của roman candle là: danh từ|- (roman candle) pháo hình ống, phát ra những tia lửa màu

77676. roman catholic nghĩa tiếng việt là danh từ|- (roman catholic) người theo thiên chúa giáo la mã(…)


Nghĩa tiếng việt của từ roman catholic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh roman catholic danh từ|- (roman catholic) người theo thiên chúa giáo la mã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:roman catholic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của roman catholic là: danh từ|- (roman catholic) người theo thiên chúa giáo la mã

77677. roman catholicism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (roman catholicism) đạo thiên chúa giáo la mã(…)


Nghĩa tiếng việt của từ roman catholicism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh roman catholicism danh từ|- (roman catholicism) đạo thiên chúa giáo la mã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:roman catholicism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của roman catholicism là: danh từ|- (roman catholicism) đạo thiên chúa giáo la mã

77678. roman nose nghĩa tiếng việt là danh từ|- (roman nose) mũi cao, mũi có sống mũi cao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ roman nose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh roman nose danh từ|- (roman nose) mũi cao, mũi có sống mũi cao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:roman nose
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của roman nose là: danh từ|- (roman nose) mũi cao, mũi có sống mũi cao

77679. roman numerals nghĩa tiếng việt là danh từ|- (roman numerals) chữ số la mã(…)


Nghĩa tiếng việt của từ roman numerals là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh roman numerals danh từ|- (roman numerals) chữ số la mã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:roman numerals
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của roman numerals là: danh từ|- (roman numerals) chữ số la mã

77680. roman-fleuve nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiểu thuyết trường thiên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ roman-fleuve là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh roman-fleuve danh từ|- tiểu thuyết trường thiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:roman-fleuve
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của roman-fleuve là: danh từ|- tiểu thuyết trường thiên

77681. romance nghĩa tiếng việt là danh từ|- (romance) những ngôn ngữ rôman|* tính từ|- (romance) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ romance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh romance danh từ|- (romance) những ngôn ngữ rôman|* tính từ|- (romance) rôman (ngôn ngữ)|* danh từ|- truyện anh hùng hiệp sĩ (thời trung cổ, thường viết theo thể thơ)|- tiểu thuyết mơ mông xa thực tế|- câu chuyện tình lãng mạng; mối tình lãng mạng|- sự mơ mộng, tính lãng mạng|- sự thêu dệt, sự bịa đặt, sự nói ngoa, sự cường điệu|- (âm nhạc) rôman (khúc)|* nội động từ|- thêu dệt, bịa đặt; nói ngoa, cường điệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:romance
  • Phiên âm (nếu có): [rəmæns]
  • Nghĩa tiếng việt của romance là: danh từ|- (romance) những ngôn ngữ rôman|* tính từ|- (romance) rôman (ngôn ngữ)|* danh từ|- truyện anh hùng hiệp sĩ (thời trung cổ, thường viết theo thể thơ)|- tiểu thuyết mơ mông xa thực tế|- câu chuyện tình lãng mạng; mối tình lãng mạng|- sự mơ mộng, tính lãng mạng|- sự thêu dệt, sự bịa đặt, sự nói ngoa, sự cường điệu|- (âm nhạc) rôman (khúc)|* nội động từ|- thêu dệt, bịa đặt; nói ngoa, cường điệu

77682. romancer nghĩa tiếng việt là danh từ|- tác giả truyện thơ anh hùng hiệp sĩ (thời trung cổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ romancer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh romancer danh từ|- tác giả truyện thơ anh hùng hiệp sĩ (thời trung cổ)|- tác giả tiểu thuyết mơ mộng xa thực tế|- người hay nói một tấc đến trời, người hay nói những chuyện bịa đặt quá mức, người hay nói ngoa, người hay cường điệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:romancer
  • Phiên âm (nếu có): [rəmænsə]
  • Nghĩa tiếng việt của romancer là: danh từ|- tác giả truyện thơ anh hùng hiệp sĩ (thời trung cổ)|- tác giả tiểu thuyết mơ mộng xa thực tế|- người hay nói một tấc đến trời, người hay nói những chuyện bịa đặt quá mức, người hay nói ngoa, người hay cường điệu

77683. romanesque nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) kiểu rôman (phong cách thực hành ở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ romanesque là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh romanesque tính từ|- (thuộc) kiểu rôman (phong cách thực hành ở châu âu từ khoảng 1050 đến 1200 với những vòm tròn, tường dày )|* danh từ|- kiểu rôman (kiểu thịnh hành vào thời kỳ giữa cổ điển và gôtic). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:romanesque
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của romanesque là: tính từ|- (thuộc) kiểu rôman (phong cách thực hành ở châu âu từ khoảng 1050 đến 1200 với những vòm tròn, tường dày )|* danh từ|- kiểu rôman (kiểu thịnh hành vào thời kỳ giữa cổ điển và gôtic)

77684. romanic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc tiếng roman|- gốc người la mã(…)


Nghĩa tiếng việt của từ romanic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh romanic tính từ|- thuộc tiếng roman|- gốc người la mã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:romanic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của romanic là: tính từ|- thuộc tiếng roman|- gốc người la mã

77685. romanism nghĩa tiếng việt là danh từ|- công giáo la mã(…)


Nghĩa tiếng việt của từ romanism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh romanism danh từ|- công giáo la mã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:romanism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của romanism là: danh từ|- công giáo la mã

77686. romanist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà la mã học|* danh từgười theo công giáo la mã|* (…)


Nghĩa tiếng việt của từ romanist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh romanist danh từ|- nhà la mã học|* danh từgười theo công giáo la mã|* tính từ|- thuộc romanist (danh từ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:romanist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của romanist là: danh từ|- nhà la mã học|* danh từgười theo công giáo la mã|* tính từ|- thuộc romanist (danh từ)

77687. romano nghĩa tiếng việt là danh từ|- phomat italia cứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ romano là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh romano danh từ|- phomat italia cứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:romano
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của romano là: danh từ|- phomat italia cứng

77688. romantic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) tiểu thuyết, như tiểu thuyết; mơ mộng, xa t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ romantic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh romantic tính từ|- (thuộc) tiểu thuyết, như tiểu thuyết; mơ mộng, xa thực tế, lãng mạng|=a romantic girl|+ cô gái mơ mộng|=a romantic tale|+ câu chuyện lãng mạng|=the romantic school|+ trường phái lãng mạng|- viển vông, hão huyền, không thực tế, ảo tưởng (kế hoạch...)|* danh từ|- người lãng mạn; nhà thơ lãng mạng, nhà văn lãng mạng|- (số nhiều) những ý nghĩ lãng mạn viển vông; những lời nói viển vông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:romantic
  • Phiên âm (nếu có): [rəmæntik]
  • Nghĩa tiếng việt của romantic là: tính từ|- (thuộc) tiểu thuyết, như tiểu thuyết; mơ mộng, xa thực tế, lãng mạng|=a romantic girl|+ cô gái mơ mộng|=a romantic tale|+ câu chuyện lãng mạng|=the romantic school|+ trường phái lãng mạng|- viển vông, hão huyền, không thực tế, ảo tưởng (kế hoạch...)|* danh từ|- người lãng mạn; nhà thơ lãng mạng, nhà văn lãng mạng|- (số nhiều) những ý nghĩ lãng mạn viển vông; những lời nói viển vông

77689. romanticise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho có tính chất tiểu thuyết, lãng mạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ romanticise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh romanticise ngoại động từ|- làm cho có tính chất tiểu thuyết, lãng mạn hoá, tiểu thuyết hoá|* nội động từ|- có tư tưởng lãng mạn|- trình bày theo lối tiểu thuyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:romanticise
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của romanticise là: ngoại động từ|- làm cho có tính chất tiểu thuyết, lãng mạn hoá, tiểu thuyết hoá|* nội động từ|- có tư tưởng lãng mạn|- trình bày theo lối tiểu thuyết

77690. romanticism nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lãng mạn|- chủ nghĩa lãng mạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ romanticism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh romanticism danh từ|- sự lãng mạn|- chủ nghĩa lãng mạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:romanticism
  • Phiên âm (nếu có): [rəmæntisizm]
  • Nghĩa tiếng việt của romanticism là: danh từ|- sự lãng mạn|- chủ nghĩa lãng mạn

77691. romanticist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người theo chủ nghĩa lãng mạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ romanticist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh romanticist danh từ|- người theo chủ nghĩa lãng mạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:romanticist
  • Phiên âm (nếu có): [rəmæntisist]
  • Nghĩa tiếng việt của romanticist là: danh từ|- người theo chủ nghĩa lãng mạn

77692. romanticize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho có tính chất tiểu thuyết, tiểu thuy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ romanticize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh romanticize ngoại động từ|- làm cho có tính chất tiểu thuyết, tiểu thuyết hoá|* nội động từ|- có tư tưởng lãng mạn|- trình bày theo lối tiểu thuyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:romanticize
  • Phiên âm (nếu có): [rəmæntisaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của romanticize là: ngoại động từ|- làm cho có tính chất tiểu thuyết, tiểu thuyết hoá|* nội động từ|- có tư tưởng lãng mạn|- trình bày theo lối tiểu thuyết

77693. romany nghĩa tiếng việt là danh từ|- (romany) người digan; dân gipxi|- (romany) ngôn ngữ của(…)


Nghĩa tiếng việt của từ romany là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh romany danh từ|- (romany) người digan; dân gipxi|- (romany) ngôn ngữ của người digan; ngôn ngữ của dân gipxi|* tính từ|- (thuộc) người digan; (thuộc) dân gipxi|- (thuộc) ngôn ngữ người digan; (thuộc) ngôn ngữ dân gipxi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:romany
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của romany là: danh từ|- (romany) người digan; dân gipxi|- (romany) ngôn ngữ của người digan; ngôn ngữ của dân gipxi|* tính từ|- (thuộc) người digan; (thuộc) dân gipxi|- (thuộc) ngôn ngữ người digan; (thuộc) ngôn ngữ dân gipxi

77694. rome nghĩa tiếng việt là danh từ|- thành la mã|- đế quốc la mã|- nhà thờ la mã|- sự (…)


Nghĩa tiếng việt của từ rome là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rome danh từ|- thành la mã|- đế quốc la mã|- nhà thờ la mã|- sự nghiệp lớn không xây dựng trong một ngày; muốn làm việc lớn thì phải kiên nhẫn|- (tục ngữ) nhập gia tuỳ tục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rome
  • Phiên âm (nếu có): [roum]
  • Nghĩa tiếng việt của rome là: danh từ|- thành la mã|- đế quốc la mã|- nhà thờ la mã|- sự nghiệp lớn không xây dựng trong một ngày; muốn làm việc lớn thì phải kiên nhẫn|- (tục ngữ) nhập gia tuỳ tục

77695. romewards nghĩa tiếng việt là phó từ|- hướng về la mã(…)


Nghĩa tiếng việt của từ romewards là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh romewards phó từ|- hướng về la mã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:romewards
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của romewards là: phó từ|- hướng về la mã

77696. romish nghĩa tiếng việt là tính từ|- (nghĩa xấu) thuộc la mã|- thuộc công giáo la mã|= (…)


Nghĩa tiếng việt của từ romish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh romish tính từ|- (nghĩa xấu) thuộc la mã|- thuộc công giáo la mã|= romish church|+ công giáo la mã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:romish
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của romish là: tính từ|- (nghĩa xấu) thuộc la mã|- thuộc công giáo la mã|= romish church|+ công giáo la mã

77697. romp nghĩa tiếng việt là danh từ|- đưa trẻ thích nô đùa ầm ĩ; người đàn bà thích nô (…)


Nghĩa tiếng việt của từ romp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh romp danh từ|- đưa trẻ thích nô đùa ầm ĩ; người đàn bà thích nô đùa ầm ĩ|- trò nô đùa ầm ĩ; trò chơi ầm ĩ ((cũng) game of romps)|* nội động từ|- nô đùa ầm ĩ|- (từ lóng) thắng một cách dễ dàng (đua ngựa)|=to romp home; to rompin; to rompaway|+ thắng một cách dễ dàng (ngựa)|=to romp past|+ vượt một cách dễ dàng (ngựa)|- thi đỗ dễ dàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:romp
  • Phiên âm (nếu có): [rɔmp]
  • Nghĩa tiếng việt của romp là: danh từ|- đưa trẻ thích nô đùa ầm ĩ; người đàn bà thích nô đùa ầm ĩ|- trò nô đùa ầm ĩ; trò chơi ầm ĩ ((cũng) game of romps)|* nội động từ|- nô đùa ầm ĩ|- (từ lóng) thắng một cách dễ dàng (đua ngựa)|=to romp home; to rompin; to rompaway|+ thắng một cách dễ dàng (ngựa)|=to romp past|+ vượt một cách dễ dàng (ngựa)|- thi đỗ dễ dàng

77698. romper nghĩa tiếng việt là danh từ|- quần yếm (của trẻ con)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ romper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh romper danh từ|- quần yếm (của trẻ con). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:romper
  • Phiên âm (nếu có): [rɔmpə]
  • Nghĩa tiếng việt của romper là: danh từ|- quần yếm (của trẻ con)

77699. romper suit nghĩa tiếng việt là danh từ|- quần yếm (của trẻ con)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ romper suit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh romper suit danh từ|- quần yếm (của trẻ con). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:romper suit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của romper suit là: danh từ|- quần yếm (của trẻ con)

77700. rompers nghĩa tiếng việt là danh từ, pl|- quần yếm (của trẻ con)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rompers là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rompers danh từ, pl|- quần yếm (của trẻ con). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rompers
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rompers là: danh từ, pl|- quần yếm (của trẻ con)

77701. rompingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- ồn ào; ầm ĩ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rompingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rompingly phó từ|- ồn ào; ầm ĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rompingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rompingly là: phó từ|- ồn ào; ầm ĩ

77702. rompish nghĩa tiếng việt là tính từ|- thích nô đùa ầm ĩ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rompish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rompish tính từ|- thích nô đùa ầm ĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rompish
  • Phiên âm (nếu có): [rɔmpiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của rompish là: tính từ|- thích nô đùa ầm ĩ

77703. rompy nghĩa tiếng việt là tính từ|- thích nô đùa ầm ĩ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rompy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rompy tính từ|- thích nô đùa ầm ĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rompy
  • Phiên âm (nếu có): [rɔmpiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của rompy là: tính từ|- thích nô đùa ầm ĩ

77704. rondache nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) cái khiên tròn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rondache là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rondache danh từ|- (sử học) cái khiên tròn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rondache
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rondache là: danh từ|- (sử học) cái khiên tròn

77705. rondavel nghĩa tiếng việt là danh từ|- (nam phi) nhà tròn thường lợp tranh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rondavel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rondavel danh từ|- (nam phi) nhà tròn thường lợp tranh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rondavel
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rondavel là: danh từ|- (nam phi) nhà tròn thường lợp tranh

77706. rondeau nghĩa tiếng việt là danh từ|- (văn học) rôngđô (một thể thơ) ((cũng) roundel)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rondeau là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rondeau danh từ|- (văn học) rôngđô (một thể thơ) ((cũng) roundel). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rondeau
  • Phiên âm (nếu có): [rɔndou]
  • Nghĩa tiếng việt của rondeau là: danh từ|- (văn học) rôngđô (một thể thơ) ((cũng) roundel)

77707. rondel nghĩa tiếng việt là danh từ|- (văn học) rôngđô (một thể thơ) ((cũng) roundel)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rondel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rondel danh từ|- (văn học) rôngđô (một thể thơ) ((cũng) roundel). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rondel
  • Phiên âm (nếu có): [rɔndou]
  • Nghĩa tiếng việt của rondel là: danh từ|- (văn học) rôngđô (một thể thơ) ((cũng) roundel)

77708. rondo nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) rôngđô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rondo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rondo danh từ|- (âm nhạc) rôngđô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rondo
  • Phiên âm (nếu có): [rɔndou]
  • Nghĩa tiếng việt của rondo là: danh từ|- (âm nhạc) rôngđô

77709. rondure nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thơ ca) dáng tròn|- vật hình tròn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rondure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rondure danh từ|- (thơ ca) dáng tròn|- vật hình tròn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rondure
  • Phiên âm (nếu có): [rɔndjuə]
  • Nghĩa tiếng việt của rondure là: danh từ|- (thơ ca) dáng tròn|- vật hình tròn

77710. roneo nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngành in) máy rô-nê-ô|* ngoại động từ|- quay rô-nê-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ roneo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh roneo danh từ|- (ngành in) máy rô-nê-ô|* ngoại động từ|- quay rô-nê-ô; in rô-nê-ô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:roneo
  • Phiên âm (nếu có): [rouniou]
  • Nghĩa tiếng việt của roneo là: danh từ|- (ngành in) máy rô-nê-ô|* ngoại động từ|- quay rô-nê-ô; in rô-nê-ô

77711. rontgen nghĩa tiếng việt là cách viết khác : roentgen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rontgen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rontgencách viết khác : roentgen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rontgen
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rontgen là: cách viết khác : roentgen

77712. rontgenogram nghĩa tiếng việt là cách viết khác : roentgenogram(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rontgenogram là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rontgenogramcách viết khác : roentgenogram. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rontgenogram
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rontgenogram là: cách viết khác : roentgenogram

77713. roo nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) con canguru(…)


Nghĩa tiếng việt của từ roo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh roo danh từ|- (động vật học) con canguru. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:roo
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của roo là: danh từ|- (động vật học) con canguru

77714. rood nghĩa tiếng việt là danh từ|- rốt (một phần tư mẫu anh)|- mảnh đất nhỏ|=not a roo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rood là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rood danh từ|- rốt (một phần tư mẫu anh)|- mảnh đất nhỏ|=not a rood remained to him|+ anh ta không còn lấy một mảnh đất nhỏ|- (từ cổ,nghĩa cổ) cây thánh giá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rood
  • Phiên âm (nếu có): [ru:d]
  • Nghĩa tiếng việt của rood là: danh từ|- rốt (một phần tư mẫu anh)|- mảnh đất nhỏ|=not a rood remained to him|+ anh ta không còn lấy một mảnh đất nhỏ|- (từ cổ,nghĩa cổ) cây thánh giá

77715. rood-screen nghĩa tiếng việt là danh từ|- bức ngăn toà giảng (trong nhà thờ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rood-screen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rood-screen danh từ|- bức ngăn toà giảng (trong nhà thờ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rood-screen
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rood-screen là: danh từ|- bức ngăn toà giảng (trong nhà thờ)

77716. roof nghĩa tiếng việt là danh từ|- mái nhà, nóc|=tiled roof|+ mái ngói|=under ones roof|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ roof là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh roof danh từ|- mái nhà, nóc|=tiled roof|+ mái ngói|=under ones roof|+ ở nhà của mình|=to have a roof over head|+ có nơi ăn chốn ở|- vòm|=the roof of heaven|+ vòm trời|=under a roof of foliage|+ dưới vòm lá cây|=the roof of the mouth|+ vòm miệng|=the roof of the world|+ nóc nhà trời, dãy núi cao|- nóc xe|- (hàng không) trần (máy bay)|* ngoại động từ|- lợp (nhà)|- làm mái che cho; (nghĩa bóng) cho trú ngụ, cho ở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:roof
  • Phiên âm (nếu có): [ru:f]
  • Nghĩa tiếng việt của roof là: danh từ|- mái nhà, nóc|=tiled roof|+ mái ngói|=under ones roof|+ ở nhà của mình|=to have a roof over head|+ có nơi ăn chốn ở|- vòm|=the roof of heaven|+ vòm trời|=under a roof of foliage|+ dưới vòm lá cây|=the roof of the mouth|+ vòm miệng|=the roof of the world|+ nóc nhà trời, dãy núi cao|- nóc xe|- (hàng không) trần (máy bay)|* ngoại động từ|- lợp (nhà)|- làm mái che cho; (nghĩa bóng) cho trú ngụ, cho ở

77717. roof-garden nghĩa tiếng việt là danh từ|- vườn trên mái bằng của một toà nhà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ roof-garden là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh roof-garden danh từ|- vườn trên mái bằng của một toà nhà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:roof-garden
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của roof-garden là: danh từ|- vườn trên mái bằng của một toà nhà

77718. roof-rack nghĩa tiếng việt là danh từ|- khung để chở hành lý...gắn trên nóc xe ô tô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ roof-rack là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh roof-rack danh từ|- khung để chở hành lý...gắn trên nóc xe ô tô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:roof-rack
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của roof-rack là: danh từ|- khung để chở hành lý...gắn trên nóc xe ô tô

77719. roof-top nghĩa tiếng việt là danh từ|- mặt ngoài của một nóc nhà; nóc nhà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ roof-top là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh roof-top danh từ|- mặt ngoài của một nóc nhà; nóc nhà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:roof-top
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của roof-top là: danh từ|- mặt ngoài của một nóc nhà; nóc nhà

77720. roof-tree nghĩa tiếng việt là danh từ|- xà ngang chính, chắc chắn, đặt ở chỗ cao nhất của(…)


Nghĩa tiếng việt của từ roof-tree là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh roof-tree danh từ|- xà ngang chính, chắc chắn, đặt ở chỗ cao nhất của mái nhà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:roof-tree
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của roof-tree là: danh từ|- xà ngang chính, chắc chắn, đặt ở chỗ cao nhất của mái nhà

77721. roofage nghĩa tiếng việt là danh từ|- vật để lợp mái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ roofage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh roofage danh từ|- vật để lợp mái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:roofage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của roofage là: danh từ|- vật để lợp mái

77722. roofed nghĩa tiếng việt là tính từ|- có mái che(…)


Nghĩa tiếng việt của từ roofed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh roofed tính từ|- có mái che. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:roofed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của roofed là: tính từ|- có mái che

77723. roofer nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ lợp nhà|- (thông tục) thư cảm ơn về sự tiếp đâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ roofer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh roofer danh từ|- thợ lợp nhà|- (thông tục) thư cảm ơn về sự tiếp đâi (khách gửi cho chủ nhà sau khi đi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:roofer
  • Phiên âm (nếu có): [ru:fə]
  • Nghĩa tiếng việt của roofer là: danh từ|- thợ lợp nhà|- (thông tục) thư cảm ơn về sự tiếp đâi (khách gửi cho chủ nhà sau khi đi)

77724. roofing nghĩa tiếng việt là danh từ|- vật liệu lợp mái|- sự lợp mái|- mái, nóc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ roofing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh roofing danh từ|- vật liệu lợp mái|- sự lợp mái|- mái, nóc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:roofing
  • Phiên âm (nếu có): [ru:fiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của roofing là: danh từ|- vật liệu lợp mái|- sự lợp mái|- mái, nóc

77725. roofless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có mái|- không có nhà ở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ roofless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh roofless tính từ|- không có mái|- không có nhà ở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:roofless
  • Phiên âm (nếu có): [ru:flis]
  • Nghĩa tiếng việt của roofless là: tính từ|- không có mái|- không có nhà ở

77726. rooflight nghĩa tiếng việt là danh từ|- cửa sổ trổ mái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rooflight là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rooflight danh từ|- cửa sổ trổ mái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rooflight
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rooflight là: danh từ|- cửa sổ trổ mái

77727. roofrack nghĩa tiếng việt là danh từ|- khung kim loại trên nóc ô tô để chở hàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ roofrack là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh roofrack danh từ|- khung kim loại trên nóc ô tô để chở hàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:roofrack
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của roofrack là: danh từ|- khung kim loại trên nóc ô tô để chở hàng

77728. roofslab nghĩa tiếng việt là danh từ|- tấm lợp mái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ roofslab là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh roofslab danh từ|- tấm lợp mái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:roofslab
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của roofslab là: danh từ|- tấm lợp mái

77729. rooftree nghĩa tiếng việt là danh từ|- đòn nóc (xà ngang chính, chắc chắn, đặt ở chỗ cao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rooftree là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rooftree danh từ|- đòn nóc (xà ngang chính, chắc chắn, đặt ở chỗ cao nhất của mái nhà). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rooftree
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rooftree là: danh từ|- đòn nóc (xà ngang chính, chắc chắn, đặt ở chỗ cao nhất của mái nhà)

77730. rooinek nghĩa tiếng việt là danh từ|- người mới di trú đến nam phi (người anh, người châu (…)


Nghĩa tiếng việt của từ rooinek là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rooinek danh từ|- người mới di trú đến nam phi (người anh, người châu âu)|- người lính anh (trong chiến tranh bô-e). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rooinek
  • Phiên âm (nếu có): [ru:inek]
  • Nghĩa tiếng việt của rooinek là: danh từ|- người mới di trú đến nam phi (người anh, người châu âu)|- người lính anh (trong chiến tranh bô-e)

77731. rook nghĩa tiếng việt là danh từ|- (đánh cờ) quân cờ tháp|* danh từ|- (động vật học)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rook là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rook danh từ|- (đánh cờ) quân cờ tháp|* danh từ|- (động vật học) con quạ|- người cờ gian bạc lận|* ngoại động từ|- bịp (ai) trong cờ bạc|- bán giá cắt cổ (khách hàng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rook
  • Phiên âm (nếu có): [ruk]
  • Nghĩa tiếng việt của rook là: danh từ|- (đánh cờ) quân cờ tháp|* danh từ|- (động vật học) con quạ|- người cờ gian bạc lận|* ngoại động từ|- bịp (ai) trong cờ bạc|- bán giá cắt cổ (khách hàng)

77732. rooker nghĩa tiếng việt là danh từ|- người lừa bịp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rooker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rooker danh từ|- người lừa bịp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rooker
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rooker là: danh từ|- người lừa bịp

77733. rookery nghĩa tiếng việt là danh từ|- lùm cây có nhiều tổ quạ; bầy quạ|- bãi biển có n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rookery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rookery danh từ|- lùm cây có nhiều tổ quạ; bầy quạ|- bãi biển có nhiều chim cụt, bãi biển có nhiều chó biển; bầy chim cụt, bầy chó biển|- xóm nghèo; xóm nhà chen chúc lụp xụp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rookery
  • Phiên âm (nếu có): [rukəri]
  • Nghĩa tiếng việt của rookery là: danh từ|- lùm cây có nhiều tổ quạ; bầy quạ|- bãi biển có nhiều chim cụt, bãi biển có nhiều chó biển; bầy chim cụt, bầy chó biển|- xóm nghèo; xóm nhà chen chúc lụp xụp

77734. rookie nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự), (từ lóng) lính mới, tân binh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rookie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rookie danh từ|- (quân sự), (từ lóng) lính mới, tân binh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rookie
  • Phiên âm (nếu có): [ruki]
  • Nghĩa tiếng việt của rookie là: danh từ|- (quân sự), (từ lóng) lính mới, tân binh

77735. rooky nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự), (từ lóng) lính mới, tân binh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rooky là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rooky danh từ|- (quân sự), (từ lóng) lính mới, tân binh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rooky
  • Phiên âm (nếu có): [ruki]
  • Nghĩa tiếng việt của rooky là: danh từ|- (quân sự), (từ lóng) lính mới, tân binh

77736. room nghĩa tiếng việt là danh từ|- buồng, phòng|=to do ones room|+ thu dọn buồng|=to keep(…)


Nghĩa tiếng việt của từ room là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh room danh từ|- buồng, phòng|=to do ones room|+ thu dọn buồng|=to keep ones room|+ không ra khỏi phòng|- cả phòng (những người ngồi trong phòng)|=to set the room in a roar|+ làm cho cả phòng cười phá lên|- (số nhiều) căn nhà ở (có nhiều phòng)|- chỗ|=there is room for one more in the car|+ trong xe có chỗ cho một người nữa|=to take up too much room|+ choán mất nhiều chỗ quá|=to make (give) room for...|+ nhường chỗ cho...|- cơ hội, khả năng; duyên cớ, lý do|=there is no room for dispute|+ không có duyên cớ gì để bất hoà|=there is no room for fear|+ không có lý do gì phải sợ hãi|=there is room for improvement|+ còn có khả năng cải tiến|- thay thế vào, ở vào địa vị...|!no room to swing a cat|- hẹp bằng cái lỗ mũi; không có chỗ nào mà xoay trở|- thích không phải trông thấy ai; muốn cho ai đi khuất đi|- tôi muốn hắn ta đi cho khuất mắt; tôi muốn không phải trông thấy hắn ta|* nội động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) có phòng, ở phòng cho thuê (có đủ đồ đạc)|- ở chung phòng (với ai)|=to room with somebody|+ ở chung phòng với ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:room
  • Phiên âm (nếu có): [rum]
  • Nghĩa tiếng việt của room là: danh từ|- buồng, phòng|=to do ones room|+ thu dọn buồng|=to keep ones room|+ không ra khỏi phòng|- cả phòng (những người ngồi trong phòng)|=to set the room in a roar|+ làm cho cả phòng cười phá lên|- (số nhiều) căn nhà ở (có nhiều phòng)|- chỗ|=there is room for one more in the car|+ trong xe có chỗ cho một người nữa|=to take up too much room|+ choán mất nhiều chỗ quá|=to make (give) room for...|+ nhường chỗ cho...|- cơ hội, khả năng; duyên cớ, lý do|=there is no room for dispute|+ không có duyên cớ gì để bất hoà|=there is no room for fear|+ không có lý do gì phải sợ hãi|=there is room for improvement|+ còn có khả năng cải tiến|- thay thế vào, ở vào địa vị...|!no room to swing a cat|- hẹp bằng cái lỗ mũi; không có chỗ nào mà xoay trở|- thích không phải trông thấy ai; muốn cho ai đi khuất đi|- tôi muốn hắn ta đi cho khuất mắt; tôi muốn không phải trông thấy hắn ta|* nội động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) có phòng, ở phòng cho thuê (có đủ đồ đạc)|- ở chung phòng (với ai)|=to room with somebody|+ ở chung phòng với ai

77737. room service nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hầu phòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ room service là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh room service danh từ|- người hầu phòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:room service
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của room service là: danh từ|- người hầu phòng

77738. room-free nghĩa tiếng việt là tính từ|- (scotland) không phải trả tiền phòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ room-free là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh room-free tính từ|- (scotland) không phải trả tiền phòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:room-free
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của room-free là: tính từ|- (scotland) không phải trả tiền phòng

77739. room-mate nghĩa tiếng việt là danh từ|- bạn ở chung buồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ room-mate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh room-mate danh từ|- bạn ở chung buồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:room-mate
  • Phiên âm (nếu có): [rummeit]
  • Nghĩa tiếng việt của room-mate là: danh từ|- bạn ở chung buồng

77740. roomed nghĩa tiếng việt là tính từ|= a ten roomed house|+ ngôi nhà muời phòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ roomed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh roomed tính từ|= a ten roomed house|+ ngôi nhà muời phòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:roomed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của roomed là: tính từ|= a ten roomed house|+ ngôi nhà muời phòng

77741. roomer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người ở phòng cho thuê (có đủ đô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ roomer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh roomer danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người ở phòng cho thuê (có đủ đồ đạc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:roomer
  • Phiên âm (nếu có): [rumə]
  • Nghĩa tiếng việt của roomer là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người ở phòng cho thuê (có đủ đồ đạc)

77742. roomette nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) buồng ngủ (trên toa xe lửa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ roomette là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh roomette danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) buồng ngủ (trên toa xe lửa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:roomette
  • Phiên âm (nếu có): [ru:met]
  • Nghĩa tiếng việt của roomette là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) buồng ngủ (trên toa xe lửa)

77743. roomful nghĩa tiếng việt là danh từ|- phòng (đầy)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ roomful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh roomful danh từ|- phòng (đầy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:roomful
  • Phiên âm (nếu có): [rumful]
  • Nghĩa tiếng việt của roomful là: danh từ|- phòng (đầy)

77744. roomily nghĩa tiếng việt là tính từ|- rộng rãi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ roomily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh roomily tính từ|- rộng rãi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:roomily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của roomily là: tính từ|- rộng rãi

77745. roominess nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự rộng rãi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ roominess là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh roominess danh từ|- sự rộng rãi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:roominess
  • Phiên âm (nếu có): [ruminis]
  • Nghĩa tiếng việt của roominess là: danh từ|- sự rộng rãi

77746. rooming-house nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhà nhiều buồng, có đầy đủ đồ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ rooming-house là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rooming-house danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhà nhiều buồng, có đầy đủ đồ đạc cho thuê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rooming-house
  • Phiên âm (nếu có): [rumiɳhaus]
  • Nghĩa tiếng việt của rooming-house là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhà nhiều buồng, có đầy đủ đồ đạc cho thuê

77747. roommate nghĩa tiếng việt là danh từ|- bạn chung phòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ roommate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh roommate danh từ|- bạn chung phòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:roommate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của roommate là: danh từ|- bạn chung phòng

77748. roomy nghĩa tiếng việt là tính từ|- rộng rãi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ roomy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh roomy tính từ|- rộng rãi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:roomy
  • Phiên âm (nếu có): [rumi]
  • Nghĩa tiếng việt của roomy là: tính từ|- rộng rãi

77749. roorback nghĩa tiếng việt là danh từ|- lời phao xuyên tạc để gây thiệt hại cho đối thủ trư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ roorback là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh roorback danh từ|- lời phao xuyên tạc để gây thiệt hại cho đối thủ trước khi bầu cử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:roorback
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của roorback là: danh từ|- lời phao xuyên tạc để gây thiệt hại cho đối thủ trước khi bầu cử

77750. roosa effect nghĩa tiếng việt là (econ) hiệu ứng roosa.|+ cụm thuật ngữ này trước đây dùng để (…)


Nghĩa tiếng việt của từ roosa effect là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh roosa effect(econ) hiệu ứng roosa.|+ cụm thuật ngữ này trước đây dùng để chỉ điều mà ngày nay thường được gọi là hiệu ứng khoá. nó được mang tên chủ ngân hàng - nhà kinh tế học robert v.roosa, người đầu tiên ủng hộ ý nghĩa của nó.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:roosa effect
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của roosa effect là: (econ) hiệu ứng roosa.|+ cụm thuật ngữ này trước đây dùng để chỉ điều mà ngày nay thường được gọi là hiệu ứng khoá. nó được mang tên chủ ngân hàng - nhà kinh tế học robert v.roosa, người đầu tiên ủng hộ ý nghĩa của nó.

77751. roost nghĩa tiếng việt là danh từ|- chỗ đậu (chim, gà); chuồng gà|- (thông tục) chỗ ngu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ roost là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh roost danh từ|- chỗ đậu (chim, gà); chuồng gà|- (thông tục) chỗ ngủ|=to go to roost|+ đi ngủ|- (xem) curse|- (xem) rule|* nội động từ|- đậu để ngủ (gà...)|- ngủ|* ngoại động từ|- cho (ai) ngủ trọ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:roost
  • Phiên âm (nếu có): [ru:st]
  • Nghĩa tiếng việt của roost là: danh từ|- chỗ đậu (chim, gà); chuồng gà|- (thông tục) chỗ ngủ|=to go to roost|+ đi ngủ|- (xem) curse|- (xem) rule|* nội động từ|- đậu để ngủ (gà...)|- ngủ|* ngoại động từ|- cho (ai) ngủ trọ

77752. rooster nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) gà trống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rooster là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rooster danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) gà trống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rooster
  • Phiên âm (nếu có): [ru:stə]
  • Nghĩa tiếng việt của rooster là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) gà trống

77753. root nghĩa tiếng việt là danh từ|- rễ (cây)|=to take root; to strike root|+ bén rễ|=to pul(…)


Nghĩa tiếng việt của từ root là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh root danh từ|- rễ (cây)|=to take root; to strike root|+ bén rễ|=to pull up by the roots|+ nhổ cả rễ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- cây con cả rễ (để đem trồng)|- ((thường) số nhiều) các cây có củ (cà rốt, củ cải...)|- chăn, gốc|=the root of a mountain|+ chân núi|=the root of a tooth|+ chân răng|- căn nguyên, gốc rễ, nguồn gốc, căn bản, thực chất|=to get at (to) the root of the matter|+ nắm được thực chất của vấn đề|=the root of all evils|+ nguồn gốc của mọi sự xấu xa|- (toán học) căn; nghiệm|=real root|+ nghiệm thực|=square (second) root|+ căn bậc hai|- (ngôn ngữ học) gốc từ|- (âm nhạc) nốt cơ bản|- (kinh thánh) con cháu|- thẹn đỏ cả mặt; mặt đỏ tía tai|- hoàn toàn, triệt để|=to destroy root and branch|+ phá huỷ hoàn toàn|- đào tận gốc (cây); phá huỷ đi, trừ tận gốc (cái gì)|- (xem) strike|* ngoại động từ|- làm bén rễ, làm bắt rễ (cây...)|- (nghĩa bóng) làm ăn sâu vào, làm cắm chặt vào|=terror rooted him to the spot|+ sự khiếp sợ làm cho anh ta đứng chôn chân tại chỗ|=strength rooted in unity|+ sức mạnh xây dựng trên sự đoàn kết|- (+ up, out...) nhổ bật rễ; trừ tận gốc, làm tiệt nọc|* nội động từ|- bén rễ, ăn sâu vào ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|* động từ+ (rout) /raut/|- (như) rootle|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tích cực ủng hộ, reo hò cổ vũ|=to root for a candidate|+ tích cực ủng hộ một ứng cử viên|=to root for ones team|+ (thể dục,thể thao) reo hò cổ vũ đội mình||@root|- căn, nghiệm|- r. of an equation nghiệm của một phương trình|- r. of a number căn của một số|- r.s of unity các căn của đơn vị|- characteristic r. nghiệm đặc trưng, số đặc trưng|- congruence r. (đại số) nghiệm đồng dư|- cube r. căn bậc ba|- double r. nghiệm kép|- extraneous r. nghiệm ngoại lai|- latent r. of a matrix số đặc trưng của ma trận|- multiple r. nghiệm bội|- principal r. nghiệm chính|- primitive r. căn nguyên thuỷ|- simple r. nghiệm đơn|- square r. căn bậc hai|- surd r. nghiệm vô tỷ|- triple r. nghiệm bội ba. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:root
  • Phiên âm (nếu có): [ru:t]
  • Nghĩa tiếng việt của root là: danh từ|- rễ (cây)|=to take root; to strike root|+ bén rễ|=to pull up by the roots|+ nhổ cả rễ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- cây con cả rễ (để đem trồng)|- ((thường) số nhiều) các cây có củ (cà rốt, củ cải...)|- chăn, gốc|=the root of a mountain|+ chân núi|=the root of a tooth|+ chân răng|- căn nguyên, gốc rễ, nguồn gốc, căn bản, thực chất|=to get at (to) the root of the matter|+ nắm được thực chất của vấn đề|=the root of all evils|+ nguồn gốc của mọi sự xấu xa|- (toán học) căn; nghiệm|=real root|+ nghiệm thực|=square (second) root|+ căn bậc hai|- (ngôn ngữ học) gốc từ|- (âm nhạc) nốt cơ bản|- (kinh thánh) con cháu|- thẹn đỏ cả mặt; mặt đỏ tía tai|- hoàn toàn, triệt để|=to destroy root and branch|+ phá huỷ hoàn toàn|- đào tận gốc (cây); phá huỷ đi, trừ tận gốc (cái gì)|- (xem) strike|* ngoại động từ|- làm bén rễ, làm bắt rễ (cây...)|- (nghĩa bóng) làm ăn sâu vào, làm cắm chặt vào|=terror rooted him to the spot|+ sự khiếp sợ làm cho anh ta đứng chôn chân tại chỗ|=strength rooted in unity|+ sức mạnh xây dựng trên sự đoàn kết|- (+ up, out...) nhổ bật rễ; trừ tận gốc, làm tiệt nọc|* nội động từ|- bén rễ, ăn sâu vào ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|* động từ+ (rout) /raut/|- (như) rootle|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tích cực ủng hộ, reo hò cổ vũ|=to root for a candidate|+ tích cực ủng hộ một ứng cử viên|=to root for ones team|+ (thể dục,thể thao) reo hò cổ vũ đội mình||@root|- căn, nghiệm|- r. of an equation nghiệm của một phương trình|- r. of a number căn của một số|- r.s of unity các căn của đơn vị|- characteristic r. nghiệm đặc trưng, số đặc trưng|- congruence r. (đại số) nghiệm đồng dư|- cube r. căn bậc ba|- double r. nghiệm kép|- extraneous r. nghiệm ngoại lai|- latent r. of a matrix số đặc trưng của ma trận|- multiple r. nghiệm bội|- principal r. nghiệm chính|- primitive r. căn nguyên thuỷ|- simple r. nghiệm đơn|- square r. căn bậc hai|- surd r. nghiệm vô tỷ|- triple r. nghiệm bội ba

77754. root beer nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồ uống không có cồn, có hương vị của rễ và(…)


Nghĩa tiếng việt của từ root beer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh root beer danh từ|- đồ uống không có cồn, có hương vị của rễ vài thứ cây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:root beer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của root beer là: danh từ|- đồ uống không có cồn, có hương vị của rễ vài thứ cây

77755. root crop nghĩa tiếng việt là danh từ|- các loại cây ăn củ (cà rốt, củ cải...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ root crop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh root crop danh từ|- các loại cây ăn củ (cà rốt, củ cải...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:root crop
  • Phiên âm (nếu có): [ru:tkrɔp]
  • Nghĩa tiếng việt của root crop là: danh từ|- các loại cây ăn củ (cà rốt, củ cải...)

77756. root vegetable nghĩa tiếng việt là danh từ|- rau củ (rễ có thể ăn được như rau; cà rốt, củ cải(…)


Nghĩa tiếng việt của từ root vegetable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh root vegetable danh từ|- rau củ (rễ có thể ăn được như rau; cà rốt, củ cải ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:root vegetable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của root vegetable là: danh từ|- rau củ (rễ có thể ăn được như rau; cà rốt, củ cải )

77757. root-borer nghĩa tiếng việt là danh từ|- sâu đụt rễ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ root-borer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh root-borer danh từ|- sâu đụt rễ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:root-borer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của root-borer là: danh từ|- sâu đụt rễ

77758. root-bound nghĩa tiếng việt là tính từ|- thâm căn cố đế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ root-bound là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh root-bound tính từ|- thâm căn cố đế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:root-bound
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của root-bound là: tính từ|- thâm căn cố đế

77759. root-cap nghĩa tiếng việt là danh từ|- chóp rễ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ root-cap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh root-cap danh từ|- chóp rễ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:root-cap
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của root-cap là: danh từ|- chóp rễ

77760. root-cell nghĩa tiếng việt là danh từ|- tế bào rễ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ root-cell là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh root-cell danh từ|- tế bào rễ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:root-cell
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của root-cell là: danh từ|- tế bào rễ

77761. root-climber nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây leo bằng rễ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ root-climber là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh root-climber danh từ|- cây leo bằng rễ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:root-climber
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của root-climber là: danh từ|- cây leo bằng rễ

77762. root-crop nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây ăn củ (cà rốt, củ cải...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ root-crop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh root-crop danh từ|- cây ăn củ (cà rốt, củ cải...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:root-crop
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của root-crop là: danh từ|- cây ăn củ (cà rốt, củ cải...)

77763. root-dozer nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy ủi gốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ root-dozer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh root-dozer danh từ|- máy ủi gốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:root-dozer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của root-dozer là: danh từ|- máy ủi gốc

77764. root-eating nghĩa tiếng việt là tính từ|- ăn rễ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ root-eating là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh root-eating tính từ|- ăn rễ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:root-eating
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của root-eating là: tính từ|- ăn rễ

77765. root-hairs nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều|- rễ tơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ root-hairs là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh root-hairs danh từ|- số nhiều|- rễ tơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:root-hairs
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của root-hairs là: danh từ|- số nhiều|- rễ tơ

77766. root-leaf nghĩa tiếng việt là danh từ|- lá mọc từ rễ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ root-leaf là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh root-leaf danh từ|- lá mọc từ rễ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:root-leaf
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của root-leaf là: danh từ|- lá mọc từ rễ

77767. root-mean-square nghĩa tiếng việt là bình phương trung bình, quân phương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ root-mean-square là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh root-mean-squarebình phương trung bình, quân phương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:root-mean-square
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của root-mean-square là: bình phương trung bình, quân phương

77768. root-nodules nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều|- nốt rễ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ root-nodules là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh root-nodules danh từ|- số nhiều|- nốt rễ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:root-nodules
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của root-nodules là: danh từ|- số nhiều|- nốt rễ

77769. root-pocket nghĩa tiếng việt là danh từ|- bao rễ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ root-pocket là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh root-pocket danh từ|- bao rễ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:root-pocket
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của root-pocket là: danh từ|- bao rễ

77770. root-pressure nghĩa tiếng việt là danh từ|- áp suất rễ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ root-pressure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh root-pressure danh từ|- áp suất rễ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:root-pressure
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của root-pressure là: danh từ|- áp suất rễ

77771. root-process nghĩa tiếng việt là danh từ|- mấu rễ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ root-process là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh root-process danh từ|- mấu rễ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:root-process
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của root-process là: danh từ|- mấu rễ

77772. root-sheath nghĩa tiếng việt là danh từ|- bao rễ mầm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ root-sheath là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh root-sheath danh từ|- bao rễ mầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:root-sheath
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của root-sheath là: danh từ|- bao rễ mầm

77773. root-shredder nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy nghiền nát rễ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ root-shredder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh root-shredder danh từ|- máy nghiền nát rễ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:root-shredder
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của root-shredder là: danh từ|- máy nghiền nát rễ

77774. root-stalk nghĩa tiếng việt là danh từ|- thân rễ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ root-stalk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh root-stalk danh từ|- thân rễ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:root-stalk
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của root-stalk là: danh từ|- thân rễ

77775. root-stock nghĩa tiếng việt là danh từ|- thân rễ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ root-stock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh root-stock danh từ|- thân rễ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:root-stock
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của root-stock là: danh từ|- thân rễ

77776. root-tubercles nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều|- nốt rễ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ root-tubercles là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh root-tubercles danh từ|- số nhiều|- nốt rễ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:root-tubercles
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của root-tubercles là: danh từ|- số nhiều|- nốt rễ

77777. root-tubers nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều|- rễ củ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ root-tubers là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh root-tubers danh từ|- số nhiều|- rễ củ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:root-tubers
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của root-tubers là: danh từ|- số nhiều|- rễ củ

77778. root-worm nghĩa tiếng việt là danh từ|- sâu hại rễ, sâu ăn rễ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ root-worm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh root-worm danh từ|- sâu hại rễ, sâu ăn rễ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:root-worm
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của root-worm là: danh từ|- sâu hại rễ, sâu ăn rễ

77779. rootage nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) hệ rễ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rootage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rootage danh từ|- (thực vật học) hệ rễ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rootage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rootage là: danh từ|- (thực vật học) hệ rễ

77780. rooted nghĩa tiếng việt là tính từ|- đã bén rễ, đã ăn sâu|=a deaply rooted feeling|+ một (…)


Nghĩa tiếng việt của từ rooted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rooted tính từ|- đã bén rễ, đã ăn sâu|=a deaply rooted feeling|+ một tình cảm đã ăn sâu vào trong lòng||@rooted|- (tô pô) có gốc|- multiply r. nhiều gốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rooted
  • Phiên âm (nếu có): [ru:tid]
  • Nghĩa tiếng việt của rooted là: tính từ|- đã bén rễ, đã ăn sâu|=a deaply rooted feeling|+ một tình cảm đã ăn sâu vào trong lòng||@rooted|- (tô pô) có gốc|- multiply r. nhiều gốc

77781. rooting nghĩa tiếng việt là danh từ|- (toán học) sự khai căn||@rooting|- (máy tính) khai că(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rooting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rooting danh từ|- (toán học) sự khai căn||@rooting|- (máy tính) khai căn|- square r. khai căn bậc hai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rooting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rooting là: danh từ|- (toán học) sự khai căn||@rooting|- (máy tính) khai căn|- square r. khai căn bậc hai

77782. rootle nghĩa tiếng việt là động từ|- dũi đất, ủi đất (lợn...)|- (+ in, among) lục lọi,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rootle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rootle động từ|- dũi đất, ủi đất (lợn...)|- (+ in, among) lục lọi, sục sạo|=to rootle in (among) papers|+ lục lọi trong đám giấy tờ|- (+ out, up) tìn ra, lôi ra, bới ra (vật gì...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rootle
  • Phiên âm (nếu có): [ru:tl]
  • Nghĩa tiếng việt của rootle là: động từ|- dũi đất, ủi đất (lợn...)|- (+ in, among) lục lọi, sục sạo|=to rootle in (among) papers|+ lục lọi trong đám giấy tờ|- (+ out, up) tìn ra, lôi ra, bới ra (vật gì...)

77783. rootless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có rễ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rootless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rootless tính từ|- không có rễ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rootless
  • Phiên âm (nếu có): [ru:tlis]
  • Nghĩa tiếng việt của rootless là: tính từ|- không có rễ

77784. rootlessness nghĩa tiếng việt là danh từ|- () sự không có rễ; tình trạng khôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rootlessness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rootlessness danh từ|- () sự không có rễ; tình trạng không có rễ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rootlessness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rootlessness là: danh từ|- () sự không có rễ; tình trạng không có rễ

77785. rootlet nghĩa tiếng việt là danh từ|- rễ con(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rootlet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rootlet danh từ|- rễ con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rootlet
  • Phiên âm (nếu có): [ru:tlit]
  • Nghĩa tiếng việt của rootlet là: danh từ|- rễ con

77786. roots nghĩa tiếng việt là (econ) các nghiệm, căn số.|+ các nghiệm của một hàm là các g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ roots là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh roots(econ) các nghiệm, căn số.|+ các nghiệm của một hàm là các giá trị của biến độc lập làm cho biến phụ thuộc bằng không.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:roots
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của roots là: (econ) các nghiệm, căn số.|+ các nghiệm của một hàm là các giá trị của biến độc lập làm cho biến phụ thuộc bằng không.

77787. rooty nghĩa tiếng việt là tính từ|- như rễ|- có nhiều rễ|* danh từ|- (quân sự), (từ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ rooty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rooty tính từ|- như rễ|- có nhiều rễ|* danh từ|- (quân sự), (từ lóng) bánh mì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rooty
  • Phiên âm (nếu có): [ru:ti]
  • Nghĩa tiếng việt của rooty là: tính từ|- như rễ|- có nhiều rễ|* danh từ|- (quân sự), (từ lóng) bánh mì

77788. rope nghĩa tiếng việt là danh từ|- dây thừng, dây chão|=the rope|+ dây treo cổ|- (số nhiê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rope là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rope danh từ|- dây thừng, dây chão|=the rope|+ dây treo cổ|- (số nhiều) (the ropes) dây bao quanh vũ đài|- xâu, chuỗi|=a rope of onions|+ một xâu hành|=a rope of pearls|+ chuỗi hạt trai|- dây lây nhây (của chất nước quánh lại)|- được buộc lại với nhau (những người leo núi)|- lên mặt quan trọng, làm ra vẻ ta đây; khinh khỉnh|- phát khùng, nổi cơn thịnh nộ|- phấn khởi|- chiến đấu đến cùng|- dù biết là cuối cùng sẽ chết cũng vần cứ chiến đấu|- để cho ai hoàn toàn tự do muốn làm gì thì làm|- thả lỏng cho thằng ngốc thì nó sẽ tự sát|- nắm vững tình hình điều kiện (để làm một công việc gì...)|!to show somebody the ropes|- chỉ cho ai biết rõ tình hình điều kiện (để giải quyết vấn đề gì)|- sự vững chắc giả tạo; ảo giác, ảo tưởng|- giúp đỡ ai (trong hoàn cảnh gay go)|* ngoại động từ|- trói (cột, buộc) bằng dây thừng|- buộc (những người leo núi) vào với nhau (để tránh tai nạn)|- kìm (ngựa lại không cho thắng trong cuộc đua ngựa)|* nội động từ|- đặc quánh lại thành những sợi dây lầy nhầy (bia, rượu vang)|- (thể dục,thể thao) kìm lại không chạy hết tốc lực (vận động viên chạy đua)|- rào quanh bằng dây thừng, chăng dây thừng để giới hạn (khu vực...)|- lôi kéo (ai) vào (công việc gì)|- dụ dỗ, nhử đến, dụ đến|- chăng dây thừng để giới hạn (khu vực nào). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rope
  • Phiên âm (nếu có): [roup]
  • Nghĩa tiếng việt của rope là: danh từ|- dây thừng, dây chão|=the rope|+ dây treo cổ|- (số nhiều) (the ropes) dây bao quanh vũ đài|- xâu, chuỗi|=a rope of onions|+ một xâu hành|=a rope of pearls|+ chuỗi hạt trai|- dây lây nhây (của chất nước quánh lại)|- được buộc lại với nhau (những người leo núi)|- lên mặt quan trọng, làm ra vẻ ta đây; khinh khỉnh|- phát khùng, nổi cơn thịnh nộ|- phấn khởi|- chiến đấu đến cùng|- dù biết là cuối cùng sẽ chết cũng vần cứ chiến đấu|- để cho ai hoàn toàn tự do muốn làm gì thì làm|- thả lỏng cho thằng ngốc thì nó sẽ tự sát|- nắm vững tình hình điều kiện (để làm một công việc gì...)|!to show somebody the ropes|- chỉ cho ai biết rõ tình hình điều kiện (để giải quyết vấn đề gì)|- sự vững chắc giả tạo; ảo giác, ảo tưởng|- giúp đỡ ai (trong hoàn cảnh gay go)|* ngoại động từ|- trói (cột, buộc) bằng dây thừng|- buộc (những người leo núi) vào với nhau (để tránh tai nạn)|- kìm (ngựa lại không cho thắng trong cuộc đua ngựa)|* nội động từ|- đặc quánh lại thành những sợi dây lầy nhầy (bia, rượu vang)|- (thể dục,thể thao) kìm lại không chạy hết tốc lực (vận động viên chạy đua)|- rào quanh bằng dây thừng, chăng dây thừng để giới hạn (khu vực...)|- lôi kéo (ai) vào (công việc gì)|- dụ dỗ, nhử đến, dụ đến|- chăng dây thừng để giới hạn (khu vực nào)

77789. ropes-end nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải) sải dây ngắn (để đánh thuỷ thủ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ropes-end là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ropes-end danh từ|- (hàng hải) sải dây ngắn (để đánh thuỷ thủ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ropes-end
  • Phiên âm (nếu có): [roupsend]
  • Nghĩa tiếng việt của ropes-end là: danh từ|- (hàng hải) sải dây ngắn (để đánh thuỷ thủ)

77790. rope-dancer nghĩa tiếng việt là #-walker) /roup,wɔ:kə/|* danh từ|- người biểu diễn trên dây, ngươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rope-dancer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rope-dancer #-walker) /roup,wɔ:kə/|* danh từ|- người biểu diễn trên dây, người đi trên dây (xiếc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rope-dancer
  • Phiên âm (nếu có): [roup,dɑ:nsə]
  • Nghĩa tiếng việt của rope-dancer là: #-walker) /roup,wɔ:kə/|* danh từ|- người biểu diễn trên dây, người đi trên dây (xiếc)

77791. rope-dancing nghĩa tiếng việt là #-walking) /rope-walking/|* danh từ|- trò biểu diễn trên dây, tro(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rope-dancing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rope-dancing #-walking) /rope-walking/|* danh từ|- trò biểu diễn trên dây, trò đi trên dây (xiếc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rope-dancing
  • Phiên âm (nếu có): [roup,dɑ:nsiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của rope-dancing là: #-walking) /rope-walking/|* danh từ|- trò biểu diễn trên dây, trò đi trên dây (xiếc)

77792. rope-drive nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) sự truyền động dây cáp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rope-drive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rope-drive danh từ|- (kỹ thuật) sự truyền động dây cáp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rope-drive
  • Phiên âm (nếu có): [roupdraiv]
  • Nghĩa tiếng việt của rope-drive là: danh từ|- (kỹ thuật) sự truyền động dây cáp

77793. rope-ladder nghĩa tiếng việt là danh từ|- thang dây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rope-ladder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rope-ladder danh từ|- thang dây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rope-ladder
  • Phiên âm (nếu có): [rouplædə]
  • Nghĩa tiếng việt của rope-ladder là: danh từ|- thang dây

77794. rope-machine nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy bện dây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rope-machine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rope-machine danh từ|- máy bện dây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rope-machine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rope-machine là: danh từ|- máy bện dây

77795. rope-maker nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ bện dây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rope-maker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rope-maker danh từ|- thợ bện dây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rope-maker
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rope-maker là: danh từ|- thợ bện dây

77796. rope-walk nghĩa tiếng việt là danh từ|- bâi bện dây thừng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rope-walk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rope-walk danh từ|- bâi bện dây thừng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rope-walk
  • Phiên âm (nếu có): [roupwɔ:k]
  • Nghĩa tiếng việt của rope-walk là: danh từ|- bâi bện dây thừng

77797. rope-walker nghĩa tiếng việt là #-walker) /roup,wɔ:kə/|* danh từ|- người biểu diễn trên dây, ngươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rope-walker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rope-walker #-walker) /roup,wɔ:kə/|* danh từ|- người biểu diễn trên dây, người đi trên dây (xiếc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rope-walker
  • Phiên âm (nếu có): [roup,dɑ:nsə]
  • Nghĩa tiếng việt của rope-walker là: #-walker) /roup,wɔ:kə/|* danh từ|- người biểu diễn trên dây, người đi trên dây (xiếc)

77798. rope-walking nghĩa tiếng việt là #-walking) /rope-walking/|* danh từ|- trò biểu diễn trên dây, tro(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rope-walking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rope-walking #-walking) /rope-walking/|* danh từ|- trò biểu diễn trên dây, trò đi trên dây (xiếc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rope-walking
  • Phiên âm (nếu có): [roup,dɑ:nsiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của rope-walking là: #-walking) /rope-walking/|* danh từ|- trò biểu diễn trên dây, trò đi trên dây (xiếc)

77799. rope-yard nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường bện dây thừng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rope-yard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rope-yard danh từ|- đường bện dây thừng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rope-yard
  • Phiên âm (nếu có): [roupjɑ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của rope-yard là: danh từ|- đường bện dây thừng

77800. rope-yarn nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải) sợi để bện thừng|- vật không đáng kể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rope-yarn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rope-yarn danh từ|- (hàng hải) sợi để bện thừng|- vật không đáng kể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rope-yarn
  • Phiên âm (nếu có): [roupjɑ:n]
  • Nghĩa tiếng việt của rope-yarn là: danh từ|- (hàng hải) sợi để bện thừng|- vật không đáng kể

77801. ropemanship nghĩa tiếng việt là danh từ|- nghệ thuật leo dây, nghệ thuật đi trên dây; tài leo d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ropemanship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ropemanship danh từ|- nghệ thuật leo dây, nghệ thuật đi trên dây; tài leo dây, tài đi trên dây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ropemanship
  • Phiên âm (nếu có): [roupmənʃip]
  • Nghĩa tiếng việt của ropemanship là: danh từ|- nghệ thuật leo dây, nghệ thuật đi trên dây; tài leo dây, tài đi trên dây

77802. roper nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ bện dây thừng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (tiếng địa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ roper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh roper danh từ|- thợ bện dây thừng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (tiếng địa phương) người chăn bò. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:roper
  • Phiên âm (nếu có): [roupə]
  • Nghĩa tiếng việt của roper là: danh từ|- thợ bện dây thừng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (tiếng địa phương) người chăn bò

77803. ropeway nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường dây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ropeway là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ropeway danh từ|- đường dây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ropeway
  • Phiên âm (nếu có): [roupwei]
  • Nghĩa tiếng việt của ropeway là: danh từ|- đường dây

77804. ropey nghĩa tiếng việt là tính từso sánh|- kém về chất lượng, sức khoẻ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ropey là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ropey tính từso sánh|- kém về chất lượng, sức khoẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ropey
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ropey là: tính từso sánh|- kém về chất lượng, sức khoẻ

77805. ropiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất đặc quánh lại thành dây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ropiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ropiness danh từ|- tính chất đặc quánh lại thành dây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ropiness
  • Phiên âm (nếu có): [roupinis]
  • Nghĩa tiếng việt của ropiness là: danh từ|- tính chất đặc quánh lại thành dây

77806. ropy nghĩa tiếng việt là tính từ|- đặc quánh lại thành dây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ropy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ropy tính từ|- đặc quánh lại thành dây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ropy
  • Phiên âm (nếu có): [roupi]
  • Nghĩa tiếng việt của ropy là: tính từ|- đặc quánh lại thành dây

77807. roquefort nghĩa tiếng việt là danh từ|- phó mát rôcơfo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ roquefort là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh roquefort danh từ|- phó mát rôcơfo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:roquefort
  • Phiên âm (nếu có): [rɔkfɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của roquefort là: danh từ|- phó mát rôcơfo

77808. roquelaure nghĩa tiếng việt là danh từ|- áo khoác dài đến đầu gối (mặc vào thế-kỷ 18, 19)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ roquelaure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh roquelaure danh từ|- áo khoác dài đến đầu gối (mặc vào thế-kỷ 18, 19). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:roquelaure
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của roquelaure là: danh từ|- áo khoác dài đến đầu gối (mặc vào thế-kỷ 18, 19)

77809. roquet nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thể dục,thể thao) sự chọi trúng (quả bóng crikê k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ roquet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh roquet danh từ|- (thể dục,thể thao) sự chọi trúng (quả bóng crikê khác)|* ngoại động từ|- (thể dục,thể thao) cho quả bóng chọi trúng (quả bóng crikê khác)|* nội động từ|- chọi trúng quả khác (bóng crikê). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:roquet
  • Phiên âm (nếu có): [rouki]
  • Nghĩa tiếng việt của roquet là: danh từ|- (thể dục,thể thao) sự chọi trúng (quả bóng crikê khác)|* ngoại động từ|- (thể dục,thể thao) cho quả bóng chọi trúng (quả bóng crikê khác)|* nội động từ|- chọi trúng quả khác (bóng crikê)

77810. roro nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- chạy qua chạy lại (roll-on roll-off)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ roro là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh roro (viết tắt)|- chạy qua chạy lại (roll-on roll-off). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:roro
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của roro là: (viết tắt)|- chạy qua chạy lại (roll-on roll-off)

77811. rorqual nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cá voi lưng xám(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rorqual là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rorqual danh từ|- (động vật học) cá voi lưng xám. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rorqual
  • Phiên âm (nếu có): [rɔ:kwəl]
  • Nghĩa tiếng việt của rorqual là: danh từ|- (động vật học) cá voi lưng xám

77812. rorty nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ lóng) thích vui nhộn, vui tính (người)|- vui th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rorty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rorty tính từ|- (từ lóng) thích vui nhộn, vui tính (người)|- vui thú, thú vị, khoái trá|=to have a rorty time|+ được hưởng một thời gian vui thú. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rorty
  • Phiên âm (nếu có): [rɔ:ti]
  • Nghĩa tiếng việt của rorty là: tính từ|- (từ lóng) thích vui nhộn, vui tính (người)|- vui thú, thú vị, khoái trá|=to have a rorty time|+ được hưởng một thời gian vui thú

77813. rosa-de-montana nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây hoa tigôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rosa-de-montana là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rosa-de-montana danh từ|- cây hoa tigôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rosa-de-montana
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rosa-de-montana là: danh từ|- cây hoa tigôn

77814. rosace nghĩa tiếng việt là danh từ|- (như) rose-window|- vật trang trí hình hoa hồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rosace là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rosace danh từ|- (như) rose-window|- vật trang trí hình hoa hồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rosace
  • Phiên âm (nếu có): [rouzeis]
  • Nghĩa tiếng việt của rosace là: danh từ|- (như) rose-window|- vật trang trí hình hoa hồng

77815. rosaceous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) (thuộc) họ hoa hồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rosaceous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rosaceous tính từ|- (thực vật học) (thuộc) họ hoa hồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rosaceous
  • Phiên âm (nếu có): [rouzeiʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của rosaceous là: tính từ|- (thực vật học) (thuộc) họ hoa hồng

77816. rosarian nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thích hoa hồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rosarian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rosarian danh từ|- người thích hoa hồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rosarian
  • Phiên âm (nếu có): [rouzeəriən]
  • Nghĩa tiếng việt của rosarian là: danh từ|- người thích hoa hồng

77817. rosarium nghĩa tiếng việt là danh từ|- vườn hoa hồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rosarium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rosarium danh từ|- vườn hoa hồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rosarium
  • Phiên âm (nếu có): [rouzeəriəm]
  • Nghĩa tiếng việt của rosarium là: danh từ|- vườn hoa hồng

77818. rosary nghĩa tiếng việt là danh từ|- bài kinh rôze (vừa đọc vừa lần tràng hạt); sách ki(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rosary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rosary danh từ|- bài kinh rôze (vừa đọc vừa lần tràng hạt); sách kinh rôze|- chuỗi tràng hạt|- vườn hoa hồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rosary
  • Phiên âm (nếu có): [rouzəri]
  • Nghĩa tiếng việt của rosary là: danh từ|- bài kinh rôze (vừa đọc vừa lần tràng hạt); sách kinh rôze|- chuỗi tràng hạt|- vườn hoa hồng

77819. rose nghĩa tiếng việt là danh từ|- hoa hồng; cây hoa hồng|=a climbing rose|+ cây hồng leo|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rose danh từ|- hoa hồng; cây hoa hồng|=a climbing rose|+ cây hồng leo|=wild rose|+ cây tầm xuân|- cô gái đẹp nhất, hoa khôi|=the rose of the town|+ cô gái đẹp nhất tỉnh, hoa khôi của tỉnh|- bông hồng năm cánh (quốc huy của nước anh)|- màu hồng; (số nhiều) nước da hồng hào|=to have roses in ones cheeks|+ má đỏ hồng hào|- nơ hoa hồng (đính ở mũ, ở giầy...)|- hương sen (bình tưới)|- (như) rose-diamond|- (như) rose_window|- chân sừng (phần lồi lên ở gốc sừng nai, hươu...)|- (y học) (the rose) bệnh viêm quầng|=a bed of roses x bed to be born under the rose|+ đẻ hoang|=blue rose|+ bông hồng xanh (cái không thể nào có được)|- tìm thú hưởng lạc|- đời không phải hoa hồng cả, đời sống không phải lúc nào cũng sung sướng an nhàn|- cuộc sống đầy lạc thú|- (tục ngữ) không có hoa hồng nào mà không có gai, không có điều gì sướng mà không có cái khổ kèm theo|- bí mật âm thầm, kín đáo, lén lút|* tính từ|- hồng, màu hồng|* ngoại động từ|- nhuộm hồng, nhuốm hồng|=the morning sun rosed the eastern horizon|+ mặt trời buổi sáng nhuộm hồng chân trời đằng đông|* thời quá khứ của rise||@rose|- hình hoa hồng|- four-leafed r. hình hoa hồng bốn cánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rose
  • Phiên âm (nếu có): [rouz]
  • Nghĩa tiếng việt của rose là: danh từ|- hoa hồng; cây hoa hồng|=a climbing rose|+ cây hồng leo|=wild rose|+ cây tầm xuân|- cô gái đẹp nhất, hoa khôi|=the rose of the town|+ cô gái đẹp nhất tỉnh, hoa khôi của tỉnh|- bông hồng năm cánh (quốc huy của nước anh)|- màu hồng; (số nhiều) nước da hồng hào|=to have roses in ones cheeks|+ má đỏ hồng hào|- nơ hoa hồng (đính ở mũ, ở giầy...)|- hương sen (bình tưới)|- (như) rose-diamond|- (như) rose_window|- chân sừng (phần lồi lên ở gốc sừng nai, hươu...)|- (y học) (the rose) bệnh viêm quầng|=a bed of roses x bed to be born under the rose|+ đẻ hoang|=blue rose|+ bông hồng xanh (cái không thể nào có được)|- tìm thú hưởng lạc|- đời không phải hoa hồng cả, đời sống không phải lúc nào cũng sung sướng an nhàn|- cuộc sống đầy lạc thú|- (tục ngữ) không có hoa hồng nào mà không có gai, không có điều gì sướng mà không có cái khổ kèm theo|- bí mật âm thầm, kín đáo, lén lút|* tính từ|- hồng, màu hồng|* ngoại động từ|- nhuộm hồng, nhuốm hồng|=the morning sun rosed the eastern horizon|+ mặt trời buổi sáng nhuộm hồng chân trời đằng đông|* thời quá khứ của rise||@rose|- hình hoa hồng|- four-leafed r. hình hoa hồng bốn cánh

77820. rose window nghĩa tiếng việt là danh từ|- cửa sổ hình hoa hồng ((cũng) rose)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rose window là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rose window danh từ|- cửa sổ hình hoa hồng ((cũng) rose). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rose window
  • Phiên âm (nếu có): [rouz,windou]
  • Nghĩa tiếng việt của rose window là: danh từ|- cửa sổ hình hoa hồng ((cũng) rose)

77821. rose-apple nghĩa tiếng việt là danh từ|- quả gioi|- (thực vật học) cây gioi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rose-apple là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rose-apple danh từ|- quả gioi|- (thực vật học) cây gioi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rose-apple
  • Phiên âm (nếu có): [rouz,æpl]
  • Nghĩa tiếng việt của rose-apple là: danh từ|- quả gioi|- (thực vật học) cây gioi

77822. rose-bay nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây trúc đào|- cây đổ quyên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rose-bay là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rose-bay danh từ|- (thực vật học) cây trúc đào|- cây đổ quyên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rose-bay
  • Phiên âm (nếu có): [rouzbei]
  • Nghĩa tiếng việt của rose-bay là: danh từ|- (thực vật học) cây trúc đào|- cây đổ quyên

77823. rose-bud nghĩa tiếng việt là danh từ|- nụ hoa hồng|- người con gái đẹp|- cô gái thườ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rose-bud là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rose-bud danh từ|- nụ hoa hồng|- người con gái đẹp|- cô gái thường là con nhà đại tư sản mới bước vào cuộc đời phù hoa|- <đngữ> như nụ hoa hồng, tươi như nụ hoa hồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rose-bud
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rose-bud là: danh từ|- nụ hoa hồng|- người con gái đẹp|- cô gái thường là con nhà đại tư sản mới bước vào cuộc đời phù hoa|- <đngữ> như nụ hoa hồng, tươi như nụ hoa hồng

77824. rose-bush nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây hoa hồng; khóm hoa hồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rose-bush là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rose-bush danh từ|- cây hoa hồng; khóm hoa hồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rose-bush
  • Phiên âm (nếu có): [rouzbuʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của rose-bush là: danh từ|- cây hoa hồng; khóm hoa hồng

77825. rose-colour nghĩa tiếng việt là danh từ|- màu hồng|- (nghĩa bóng) cái nhìn lạc quan; tình tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rose-colour là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rose-colour danh từ|- màu hồng|- (nghĩa bóng) cái nhìn lạc quan; tình trạng đáng lạc quan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rose-colour
  • Phiên âm (nếu có): [rouz,kʌlə]
  • Nghĩa tiếng việt của rose-colour là: danh từ|- màu hồng|- (nghĩa bóng) cái nhìn lạc quan; tình trạng đáng lạc quan

77826. rose-coloured nghĩa tiếng việt là tính từ|- hồng, màu hồng|- (nghĩa bóng) yêu đời, lạc quan, t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rose-coloured là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rose-coloured tính từ|- hồng, màu hồng|- (nghĩa bóng) yêu đời, lạc quan, tươi vui|=to take rose-coloured view|+ có những quan điểm lạc quan|=to see everything through rose-coloured spectales|+ nhìn mọi việc qua cặp kính màu hồng, nhìn đời một cách lạc quan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rose-coloured
  • Phiên âm (nếu có): [rouz,kʌləd]
  • Nghĩa tiếng việt của rose-coloured là: tính từ|- hồng, màu hồng|- (nghĩa bóng) yêu đời, lạc quan, tươi vui|=to take rose-coloured view|+ có những quan điểm lạc quan|=to see everything through rose-coloured spectales|+ nhìn mọi việc qua cặp kính màu hồng, nhìn đời một cách lạc quan

77827. rose-cut nghĩa tiếng việt là tính từ|- giọt hình bán cầu đáy phẳng (ngọc)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rose-cut là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rose-cut tính từ|- giọt hình bán cầu đáy phẳng (ngọc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rose-cut
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rose-cut là: tính từ|- giọt hình bán cầu đáy phẳng (ngọc)

77828. rose-diamond nghĩa tiếng việt là danh từ|- viên kim cương hình hoa hồng ((cũng) rose)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rose-diamond là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rose-diamond danh từ|- viên kim cương hình hoa hồng ((cũng) rose). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rose-diamond
  • Phiên âm (nếu có): [rouzdaiəmənd]
  • Nghĩa tiếng việt của rose-diamond là: danh từ|- viên kim cương hình hoa hồng ((cũng) rose)

77829. rose-drop nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) ban hồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rose-drop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rose-drop danh từ|- (y học) ban hồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rose-drop
  • Phiên âm (nếu có): [rouzdrɔp]
  • Nghĩa tiếng việt của rose-drop là: danh từ|- (y học) ban hồng

77830. rose-hip nghĩa tiếng việt là danh từ|- quả tầm xuân (quả mọng giống như quả của cây hồng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ rose-hip là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rose-hip danh từ|- quả tầm xuân (quả mọng giống như quả của cây hồng dại, khi chín có màu đỏ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rose-hip
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rose-hip là: danh từ|- quả tầm xuân (quả mọng giống như quả của cây hồng dại, khi chín có màu đỏ)

77831. rose-house nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà kính trồng hồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rose-house là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rose-house danh từ|- nhà kính trồng hồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rose-house
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rose-house là: danh từ|- nhà kính trồng hồng

77832. rose-leaf nghĩa tiếng việt là danh từ|- lá cây hoa hồng|- cánh hoa hồng|- sự phật ý nhỏ la(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rose-leaf là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rose-leaf danh từ|- lá cây hoa hồng|- cánh hoa hồng|- sự phật ý nhỏ làm mất cả vui chung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rose-leaf
  • Phiên âm (nếu có): [rouzli:f]
  • Nghĩa tiếng việt của rose-leaf là: danh từ|- lá cây hoa hồng|- cánh hoa hồng|- sự phật ý nhỏ làm mất cả vui chung

77833. rose-lipped nghĩa tiếng việt là tính từ|- có môi đỏ hồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rose-lipped là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rose-lipped tính từ|- có môi đỏ hồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rose-lipped
  • Phiên âm (nếu có): [rouzlipt]
  • Nghĩa tiếng việt của rose-lipped là: tính từ|- có môi đỏ hồng

77834. rose-mallow nghĩa tiếng việt là danh từ|- hoa dâm bụt|- (thực vật học) cây dâm bụt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rose-mallow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rose-mallow danh từ|- hoa dâm bụt|- (thực vật học) cây dâm bụt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rose-mallow
  • Phiên âm (nếu có): [rouz,mælou]
  • Nghĩa tiếng việt của rose-mallow là: danh từ|- hoa dâm bụt|- (thực vật học) cây dâm bụt

77835. rose-oil nghĩa tiếng việt là danh từ|- nước hoa cất từ hoa hồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rose-oil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rose-oil danh từ|- nước hoa cất từ hoa hồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rose-oil
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rose-oil là: danh từ|- nước hoa cất từ hoa hồng

77836. rose-rash nghĩa tiếng việt là #-rash) /rouzræʃ/|* danh từ|- (y học) ban đào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rose-rash là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rose-rash #-rash) /rouzræʃ/|* danh từ|- (y học) ban đào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rose-rash
  • Phiên âm (nếu có): [rouzi:ələ]
  • Nghĩa tiếng việt của rose-rash là: #-rash) /rouzræʃ/|* danh từ|- (y học) ban đào

77837. rose-red nghĩa tiếng việt là tính từ|- đỏ hồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rose-red là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rose-red tính từ|- đỏ hồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rose-red
  • Phiên âm (nếu có): [rouzred]
  • Nghĩa tiếng việt của rose-red là: tính từ|- đỏ hồng

77838. rose-scented nghĩa tiếng việt là tính từ|- có mùi hoa hồng, thơm như hoa hồng|=rose-scented perf(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rose-scented là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rose-scented tính từ|- có mùi hoa hồng, thơm như hoa hồng|=rose-scented perfume|+ nước hoa có mùi hoa hồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rose-scented
  • Phiên âm (nếu có): [rouzsentid]
  • Nghĩa tiếng việt của rose-scented là: tính từ|- có mùi hoa hồng, thơm như hoa hồng|=rose-scented perfume|+ nước hoa có mùi hoa hồng

77839. rose-tree nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây hoa hồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rose-tree là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rose-tree danh từ|- cây hoa hồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rose-tree
  • Phiên âm (nếu có): [rouztri:]
  • Nghĩa tiếng việt của rose-tree là: danh từ|- cây hoa hồng

77840. rose-water nghĩa tiếng việt là danh từ|- nước hoa hoa hồng|- (nghĩa bóng) lời tán tụng, lời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rose-water là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rose-water danh từ|- nước hoa hoa hồng|- (nghĩa bóng) lời tán tụng, lời ca ngợi, sự đối xử nhẹ nhàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rose-water
  • Phiên âm (nếu có): [rouz,wɔ:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của rose-water là: danh từ|- nước hoa hoa hồng|- (nghĩa bóng) lời tán tụng, lời ca ngợi, sự đối xử nhẹ nhàng

77841. rose-window nghĩa tiếng việt là danh từ|- cửa sổ tròn hình hoa hồng (để trang trí, nhất là (…)


Nghĩa tiếng việt của từ rose-window là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rose-window danh từ|- cửa sổ tròn hình hoa hồng (để trang trí, nhất là trong nhà thờ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rose-window
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rose-window là: danh từ|- cửa sổ tròn hình hoa hồng (để trang trí, nhất là trong nhà thờ)

77842. roseate nghĩa tiếng việt là tính từ|- hồng, màu hồng|- (nghĩa bóng) yêu đời, lạc quan, v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ roseate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh roseate tính từ|- hồng, màu hồng|- (nghĩa bóng) yêu đời, lạc quan, vui tươi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:roseate
  • Phiên âm (nếu có): [rouziit]
  • Nghĩa tiếng việt của roseate là: tính từ|- hồng, màu hồng|- (nghĩa bóng) yêu đời, lạc quan, vui tươi

77843. rosebay nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây đỗ quyên; một giống cây đỗ quyên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rosebay là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rosebay danh từ|- cây đỗ quyên; một giống cây đỗ quyên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rosebay
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rosebay là: danh từ|- cây đỗ quyên; một giống cây đỗ quyên

77844. rosebud nghĩa tiếng việt là danh từ|- nụ hoa hồng|- người con gái đẹp|- (từ mỹ,nghĩa mỹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rosebud là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rosebud danh từ|- nụ hoa hồng|- người con gái đẹp|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cô gái (thường là con nhà đại tư sản) mời bước vào cuộc đời phù hoa|- (định ngữ) như nụ hoa hồng, tươi như nụ hoa hồng|=a rosebud mouth|+ miệng tươi như nụ hoa hồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rosebud
  • Phiên âm (nếu có): [rouzbʌd]
  • Nghĩa tiếng việt của rosebud là: danh từ|- nụ hoa hồng|- người con gái đẹp|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cô gái (thường là con nhà đại tư sản) mời bước vào cuộc đời phù hoa|- (định ngữ) như nụ hoa hồng, tươi như nụ hoa hồng|=a rosebud mouth|+ miệng tươi như nụ hoa hồng

77845. rosemary nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây hương thảo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rosemary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rosemary danh từ|- (thực vật học) cây hương thảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rosemary
  • Phiên âm (nếu có): [rouzməri]
  • Nghĩa tiếng việt của rosemary là: danh từ|- (thực vật học) cây hương thảo

77846. roseola nghĩa tiếng việt là #-rash) /rouzræʃ/|* danh từ|- (y học) ban đào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ roseola là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh roseola #-rash) /rouzræʃ/|* danh từ|- (y học) ban đào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:roseola
  • Phiên âm (nếu có): [rouzi:ələ]
  • Nghĩa tiếng việt của roseola là: #-rash) /rouzræʃ/|* danh từ|- (y học) ban đào

77847. roseolar nghĩa tiếng việt là tính từ|- bị ban đào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ roseolar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh roseolar tính từ|- bị ban đào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:roseolar
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của roseolar là: tính từ|- bị ban đào

77848. rosette nghĩa tiếng việt là danh từ|- nơ hoa hồng (để trang điểm...)|- hình hoa hồng (chạm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rosette là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rosette danh từ|- nơ hoa hồng (để trang điểm...)|- hình hoa hồng (chạm trổ trên tường...)|- cửa sổ hình hoa hồng|- viên kim cương hình hoa hồng|- (sinh vật học) hình hoa thị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rosette
  • Phiên âm (nếu có): [rouzet]
  • Nghĩa tiếng việt của rosette là: danh từ|- nơ hoa hồng (để trang điểm...)|- hình hoa hồng (chạm trổ trên tường...)|- cửa sổ hình hoa hồng|- viên kim cương hình hoa hồng|- (sinh vật học) hình hoa thị

77849. rosewood nghĩa tiếng việt là danh từ|- gỗ hồng mộc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rosewood là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rosewood danh từ|- gỗ hồng mộc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rosewood
  • Phiên âm (nếu có): [rouzwud]
  • Nghĩa tiếng việt của rosewood là: danh từ|- gỗ hồng mộc

77850. rosily nghĩa tiếng việt là tính từ|- màu hồng|- lạc quan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rosily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rosily tính từ|- màu hồng|- lạc quan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rosily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rosily là: tính từ|- màu hồng|- lạc quan

77851. rosin nghĩa tiếng việt là danh từ|- côlôfan|* ngoại động từ|- xát côlôfan (vào vĩ, vào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rosin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rosin danh từ|- côlôfan|* ngoại động từ|- xát côlôfan (vào vĩ, vào dây đàn viôlông...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rosin
  • Phiên âm (nếu có): [rɔzin]
  • Nghĩa tiếng việt của rosin là: danh từ|- côlôfan|* ngoại động từ|- xát côlôfan (vào vĩ, vào dây đàn viôlông...)

77852. rosiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- màu hồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rosiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rosiness danh từ|- màu hồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rosiness
  • Phiên âm (nếu có): [rouzinis]
  • Nghĩa tiếng việt của rosiness là: danh từ|- màu hồng

77853. rosiny nghĩa tiếng việt là tính từ|- giống nhựa thông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rosiny là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rosiny tính từ|- giống nhựa thông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rosiny
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rosiny là: tính từ|- giống nhựa thông

77854. rostella nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều|- xem rostellum(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rostella là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rostella danh từ|- số nhiều|- xem rostellum. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rostella
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rostella là: danh từ|- số nhiều|- xem rostellum

77855. rostellar nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc mỏ, thuộc cựa, thuộc vòi|- dạng mỏ, dạng c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rostellar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rostellar tính từ|- thuộc mỏ, thuộc cựa, thuộc vòi|- dạng mỏ, dạng cựa, dạng vòi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rostellar
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rostellar là: tính từ|- thuộc mỏ, thuộc cựa, thuộc vòi|- dạng mỏ, dạng cựa, dạng vòi

77856. rostellate nghĩa tiếng việt là tính từ|- có mỏ, có cựa, có vòi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rostellate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rostellate tính từ|- có mỏ, có cựa, có vòi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rostellate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rostellate là: tính từ|- có mỏ, có cựa, có vòi

77857. rostellum nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều rostella|- mỏ; cựa (hoa)|- vòi (côn trùng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rostellum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rostellum danh từ|- số nhiều rostella|- mỏ; cựa (hoa)|- vòi (côn trùng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rostellum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rostellum là: danh từ|- số nhiều rostella|- mỏ; cựa (hoa)|- vòi (côn trùng)

77858. roster nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) bảng phân công(…)


Nghĩa tiếng việt của từ roster là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh roster danh từ|- (quân sự) bảng phân công. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:roster
  • Phiên âm (nếu có): [roustə]
  • Nghĩa tiếng việt của roster là: danh từ|- (quân sự) bảng phân công

77859. rostow model nghĩa tiếng việt là (econ) mô hình rostow|+ một thuyết tăng trưởng kinh tế do giáo s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rostow model là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rostow model(econ) mô hình rostow|+ một thuyết tăng trưởng kinh tế do giáo sư w.w rostow đưa ra năm 1961. ông phân chia quá trình tăng trưởng thành 5 giai đoạn: 1)xã hội truyền thống; 2)các điều kiện tiên quyết để cất cánh;3)cất cánh;4)tiến tới trưởng thành;5)giai đoạn tiêu dùng cao.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rostow model
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rostow model là: (econ) mô hình rostow|+ một thuyết tăng trưởng kinh tế do giáo sư w.w rostow đưa ra năm 1961. ông phân chia quá trình tăng trưởng thành 5 giai đoạn: 1)xã hội truyền thống; 2)các điều kiện tiên quyết để cất cánh;3)cất cánh;4)tiến tới trưởng thành;5)giai đoạn tiêu dùng cao.

77860. rostra nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều rostra /rostra/, rostrums /rostrums/|- diều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rostra là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rostra danh từ, số nhiều rostra /rostra/, rostrums /rostrums/|- diều hâu|- (từ cổ,nghĩa cổ) (la mã) mũi tàu chiến|- (sinh vật học) mỏ (chim, sâu bọ; lá cây...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rostra
  • Phiên âm (nếu có): [rɔstrəm]
  • Nghĩa tiếng việt của rostra là: danh từ, số nhiều rostra /rostra/, rostrums /rostrums/|- diều hâu|- (từ cổ,nghĩa cổ) (la mã) mũi tàu chiến|- (sinh vật học) mỏ (chim, sâu bọ; lá cây...)

77861. rostral nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) (thuộc) mỏ|- ở mỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rostral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rostral tính từ|- (sinh vật học) (thuộc) mỏ|- ở mỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rostral
  • Phiên âm (nếu có): [rɔstrəl]
  • Nghĩa tiếng việt của rostral là: tính từ|- (sinh vật học) (thuộc) mỏ|- ở mỏ

77862. rostrat nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) có mỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rostrat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rostrat tính từ|- (sinh vật học) có mỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rostrat
  • Phiên âm (nếu có): [rɔstreit]
  • Nghĩa tiếng việt của rostrat là: tính từ|- (sinh vật học) có mỏ

77863. rostrated nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) có mỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rostrated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rostrated tính từ|- (sinh vật học) có mỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rostrated
  • Phiên âm (nếu có): [rɔstreit]
  • Nghĩa tiếng việt của rostrated là: tính từ|- (sinh vật học) có mỏ

77864. rostriform nghĩa tiếng việt là tính từ|- dạng mỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rostriform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rostriform tính từ|- dạng mỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rostriform
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rostriform là: tính từ|- dạng mỏ

77865. rostrum nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều rostra /rostra/, rostrums /rostrums/|- diều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rostrum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rostrum danh từ, số nhiều rostra /rostra/, rostrums /rostrums/|- diều hâu|- (từ cổ,nghĩa cổ) (la mã) mũi tàu chiến|- (sinh vật học) mỏ (chim, sâu bọ; lá cây...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rostrum
  • Phiên âm (nếu có): [rɔstrəm]
  • Nghĩa tiếng việt của rostrum là: danh từ, số nhiều rostra /rostra/, rostrums /rostrums/|- diều hâu|- (từ cổ,nghĩa cổ) (la mã) mũi tàu chiến|- (sinh vật học) mỏ (chim, sâu bọ; lá cây...)

77866. rosular nghĩa tiếng việt là tính từ|- xếp dạng hoa thị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rosular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rosular tính từ|- xếp dạng hoa thị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rosular
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rosular là: tính từ|- xếp dạng hoa thị

77867. rosy nghĩa tiếng việt là tính từ|- hồng, hồng hào|=rosy cheeks|+ má hồng|- (nghĩa bón(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rosy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rosy tính từ|- hồng, hồng hào|=rosy cheeks|+ má hồng|- (nghĩa bóng) lạc quan, yêu đời, tươi vui|=rosy prospects|+ triển vọng lạc quan, triển vọng tốt đẹp|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) thơm như hoa hồng; phủ đầy hoa hồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rosy
  • Phiên âm (nếu có): [rouzi]
  • Nghĩa tiếng việt của rosy là: tính từ|- hồng, hồng hào|=rosy cheeks|+ má hồng|- (nghĩa bóng) lạc quan, yêu đời, tươi vui|=rosy prospects|+ triển vọng lạc quan, triển vọng tốt đẹp|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) thơm như hoa hồng; phủ đầy hoa hồng

77868. rot nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự mục nát, sự thối rữa|- (từ lóng) chuyện vớ vâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rot danh từ|- sự mục nát, sự thối rữa|- (từ lóng) chuyện vớ vẩn, chuyện dại dột ((cũng) tommy rot)|=dont talk rot!|+ đừng có nói vớ vẩn!|- ((thường) the rot) bệnh sán lá gan (ở cừu)|- một loạt những thất bại (trong môn crickê, trong chiến tranh...)|=a rot set in|+ bắt đầu một loạt những thất bại|- tình trạng phiền toái khó chịu|* nội động từ|- mục rữa|- nói đùa, nói bỡn; chòng ghẹo, trêu tức; nói mỉa|- chết mòn, kiệt quệ dần|=to be left to rot in goal|+ bị ngồi tù đến chết dần chết mòn|* ngoại động từ|- làm cho mục nát|- (từ lóng) làm hỏng, làm đảo lộn (kế hoạch...)|- nói dối, lừa phỉnh (ai)|- lơ vơ lẩn vẩn lãng phí thì giờ|- chết dần chết mòn|- tàn héo, tàn tạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rot
  • Phiên âm (nếu có): [rɔt]
  • Nghĩa tiếng việt của rot là: danh từ|- sự mục nát, sự thối rữa|- (từ lóng) chuyện vớ vẩn, chuyện dại dột ((cũng) tommy rot)|=dont talk rot!|+ đừng có nói vớ vẩn!|- ((thường) the rot) bệnh sán lá gan (ở cừu)|- một loạt những thất bại (trong môn crickê, trong chiến tranh...)|=a rot set in|+ bắt đầu một loạt những thất bại|- tình trạng phiền toái khó chịu|* nội động từ|- mục rữa|- nói đùa, nói bỡn; chòng ghẹo, trêu tức; nói mỉa|- chết mòn, kiệt quệ dần|=to be left to rot in goal|+ bị ngồi tù đến chết dần chết mòn|* ngoại động từ|- làm cho mục nát|- (từ lóng) làm hỏng, làm đảo lộn (kế hoạch...)|- nói dối, lừa phỉnh (ai)|- lơ vơ lẩn vẩn lãng phí thì giờ|- chết dần chết mòn|- tàn héo, tàn tạ

77869. rot-gut nghĩa tiếng việt là danh từ|- rượu mạnh uống hại dạ dày|* tính từ|- uống hại (…)


Nghĩa tiếng việt của từ rot-gut là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rot-gut danh từ|- rượu mạnh uống hại dạ dày|* tính từ|- uống hại dạ dày (rượu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rot-gut
  • Phiên âm (nếu có): [rɔtgʌt]
  • Nghĩa tiếng việt của rot-gut là: danh từ|- rượu mạnh uống hại dạ dày|* tính từ|- uống hại dạ dày (rượu)

77870. rota nghĩa tiếng việt là danh từ|- bảng phân công|- toà án tối cao (của nhà thờ la mã(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rota là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rota danh từ|- bảng phân công|- toà án tối cao (của nhà thờ la mã). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rota
  • Phiên âm (nếu có): [routə]
  • Nghĩa tiếng việt của rota là: danh từ|- bảng phân công|- toà án tối cao (của nhà thờ la mã)

77871. rotameter nghĩa tiếng việt là danh từ|- lưu lượng kế kiểu phao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rotameter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rotameter danh từ|- lưu lượng kế kiểu phao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rotameter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rotameter là: danh từ|- lưu lượng kế kiểu phao

77872. rotary nghĩa tiếng việt là tính từ|- quay|=the rotary motion of the earth|+ chuyển động quay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rotary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rotary tính từ|- quay|=the rotary motion of the earth|+ chuyển động quay của quả đất|=rotary furnace|+ lò quay|* danh từ|- máy quay; máy in quay|- chỗ đường vòng (phải đường vòng qua bục công an... không đi thẳng được) ((cũng) roundabout, traffic-circle)||@rotary|- quay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rotary
  • Phiên âm (nếu có): [routəri]
  • Nghĩa tiếng việt của rotary là: tính từ|- quay|=the rotary motion of the earth|+ chuyển động quay của quả đất|=rotary furnace|+ lò quay|* danh từ|- máy quay; máy in quay|- chỗ đường vòng (phải đường vòng qua bục công an... không đi thẳng được) ((cũng) roundabout, traffic-circle)||@rotary|- quay

77873. rotate nghĩa tiếng việt là động từ|- quay, xoay quanh|- luân phiên nhau|=to rotate the crops|+(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rotate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rotate động từ|- quay, xoay quanh|- luân phiên nhau|=to rotate the crops|+ trồng luân phiên, luân canh|* tính từ|- (thực vật học) có hình bánh xe||@rotate|- quay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rotate
  • Phiên âm (nếu có): [routeit]
  • Nghĩa tiếng việt của rotate là: động từ|- quay, xoay quanh|- luân phiên nhau|=to rotate the crops|+ trồng luân phiên, luân canh|* tính từ|- (thực vật học) có hình bánh xe||@rotate|- quay

77874. rotation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự quay, sự xoay vòng|=the rotation of the earth|+ sự (…)


Nghĩa tiếng việt của từ rotation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rotation danh từ|- sự quay, sự xoay vòng|=the rotation of the earth|+ sự quay của quả đất|- sự luân phiên|=rotation of crops|+ luân canh|=in (by) rotation|+ lần lượt, luân phiên nhau||@rotation|- phép quay, sự quay r. about a line phép quay quanh một đường;|- r. about a point phép quay quanh một điểm|- bipartite r. phép quay song diện|- improper r. (hình học) phép quay phi chính|- proper r. phép quay chân chính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rotation
  • Phiên âm (nếu có): [routeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của rotation là: danh từ|- sự quay, sự xoay vòng|=the rotation of the earth|+ sự quay của quả đất|- sự luân phiên|=rotation of crops|+ luân canh|=in (by) rotation|+ lần lượt, luân phiên nhau||@rotation|- phép quay, sự quay r. about a line phép quay quanh một đường;|- r. about a point phép quay quanh một điểm|- bipartite r. phép quay song diện|- improper r. (hình học) phép quay phi chính|- proper r. phép quay chân chính

77875. rotational nghĩa tiếng việt là tính từ ((cũng) rotative)|- quay tròn, luân chuyển|=rotational c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rotational là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rotational tính từ ((cũng) rotative)|- quay tròn, luân chuyển|=rotational crops|+ các vị trồng luân canh||@rotational|- quay, xoáy, rôta. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rotational
  • Phiên âm (nếu có): [routeiʃənl]
  • Nghĩa tiếng việt của rotational là: tính từ ((cũng) rotative)|- quay tròn, luân chuyển|=rotational crops|+ các vị trồng luân canh||@rotational|- quay, xoáy, rôta

77876. rotative nghĩa tiếng việt là tính từ|- (như) rotational|- quay vòng (như bánh xe)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rotative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rotative tính từ|- (như) rotational|- quay vòng (như bánh xe). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rotative
  • Phiên âm (nếu có): [routətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của rotative là: tính từ|- (như) rotational|- quay vòng (như bánh xe)

77877. rotator nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) cơ xoay|- (kỹ thuật) rôtato(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rotator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rotator danh từ|- (giải phẫu) cơ xoay|- (kỹ thuật) rôtato. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rotator
  • Phiên âm (nếu có): [routeitə]
  • Nghĩa tiếng việt của rotator là: danh từ|- (giải phẫu) cơ xoay|- (kỹ thuật) rôtato

77878. rotatoria nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều|- (động vật học) ấu trùng bánh xe; luân t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rotatoria là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rotatoria danh từ|- số nhiều|- (động vật học) ấu trùng bánh xe; luân trùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rotatoria
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rotatoria là: danh từ|- số nhiều|- (động vật học) ấu trùng bánh xe; luân trùng

77879. rotatorium nghĩa tiếng việt là danh từ|- khớp chày; khớp quay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rotatorium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rotatorium danh từ|- khớp chày; khớp quay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rotatorium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rotatorium là: danh từ|- khớp chày; khớp quay

77880. rotatory nghĩa tiếng việt là tính từ|- quay|=the rotary motion of the earth|+ chuyển động quay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rotatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rotatory tính từ|- quay|=the rotary motion of the earth|+ chuyển động quay của quả đất|=rotary furnace|+ lò quay|* danh từ|- máy quay; máy in quay|- chỗ đường vòng (phải đường vòng qua bục công an... không đi thẳng được) ((cũng) roundabout, traffic-circle). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rotatory
  • Phiên âm (nếu có): [routəri]
  • Nghĩa tiếng việt của rotatory là: tính từ|- quay|=the rotary motion of the earth|+ chuyển động quay của quả đất|=rotary furnace|+ lò quay|* danh từ|- máy quay; máy in quay|- chỗ đường vòng (phải đường vòng qua bục công an... không đi thẳng được) ((cũng) roundabout, traffic-circle)

77881. rote nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự học vẹt, sự nhớ vẹt|=to learn by rote|+ học vẹt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rote là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rote danh từ|- sự học vẹt, sự nhớ vẹt|=to learn by rote|+ học vẹt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rote
  • Phiên âm (nếu có): [rout]
  • Nghĩa tiếng việt của rote là: danh từ|- sự học vẹt, sự nhớ vẹt|=to learn by rote|+ học vẹt

77882. rote learning nghĩa tiếng việt là danh từ|- phương pháp học vẹt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rote learning là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rote learning danh từ|- phương pháp học vẹt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rote learning
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rote learning là: danh từ|- phương pháp học vẹt

77883. rotegut nghĩa tiếng việt là tính từ|- uống hại dạ dày (rượu tồi)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rotegut là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rotegut tính từ|- uống hại dạ dày (rượu tồi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rotegut
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rotegut là: tính từ|- uống hại dạ dày (rượu tồi)

77884. rotenone nghĩa tiếng việt là danh từ|- rotenon (thuốc trừ sâu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rotenone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rotenone danh từ|- rotenon (thuốc trừ sâu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rotenone
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rotenone là: danh từ|- rotenon (thuốc trừ sâu)

77885. rotiform nghĩa tiếng việt là tính từ|- dạng vành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rotiform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rotiform tính từ|- dạng vành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rotiform
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rotiform là: tính từ|- dạng vành

77886. rotisserie nghĩa tiếng việt là danh từ|- thiết bị để quay thịt trên một cái xiên quay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rotisserie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rotisserie danh từ|- thiết bị để quay thịt trên một cái xiên quay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rotisserie
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rotisserie là: danh từ|- thiết bị để quay thịt trên một cái xiên quay

77887. rotogravure nghĩa tiếng việt là danh từ|- cách in (tranh ảnh) bằng máy in quay|- bức tranh in b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rotogravure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rotogravure danh từ|- cách in (tranh ảnh) bằng máy in quay|- bức tranh in bằng máy in quay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rotogravure
  • Phiên âm (nếu có): [,routəgrəvjuə]
  • Nghĩa tiếng việt của rotogravure là: danh từ|- cách in (tranh ảnh) bằng máy in quay|- bức tranh in bằng máy in quay

77888. rotor nghĩa tiếng việt là danh từ|- rôto, khối quay (trong một máy phát điện)|- cánh qua(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rotor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rotor danh từ|- rôto, khối quay (trong một máy phát điện)|- cánh quạt (máy bay lên thẳng)||@rotor|- rôto. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rotor
  • Phiên âm (nếu có): [routə]
  • Nghĩa tiếng việt của rotor là: danh từ|- rôto, khối quay (trong một máy phát điện)|- cánh quạt (máy bay lên thẳng)||@rotor|- rôto

77889. rotorcraft nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy bay lên thẳng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rotorcraft là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rotorcraft danh từ|- máy bay lên thẳng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rotorcraft
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rotorcraft là: danh từ|- máy bay lên thẳng

77890. rotortiller nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy phay đất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rotortiller là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rotortiller danh từ|- máy phay đất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rotortiller
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rotortiller là: danh từ|- máy phay đất

77891. rotten nghĩa tiếng việt là tính từ|- mục, mục nát; thối, thối rữa|=rotten egg|+ trứng t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rotten là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rotten tính từ|- mục, mục nát; thối, thối rữa|=rotten egg|+ trứng thối|- đồi bại, sa đoạ|=rotten ideas|+ những ý nghĩ (tư tưởng) đồi bại|- xấu, vô giá trị, bất tài; (từ lóng) khó chịu, tồi, làm bực mình, đáng ghét|=rotten weather|+ thời tiết khó chịu|- mắc bệnh sán gan|=a rotten sheep|+ con cừu mắc bệnh sán gan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rotten
  • Phiên âm (nếu có): [rɔtn]
  • Nghĩa tiếng việt của rotten là: tính từ|- mục, mục nát; thối, thối rữa|=rotten egg|+ trứng thối|- đồi bại, sa đoạ|=rotten ideas|+ những ý nghĩ (tư tưởng) đồi bại|- xấu, vô giá trị, bất tài; (từ lóng) khó chịu, tồi, làm bực mình, đáng ghét|=rotten weather|+ thời tiết khó chịu|- mắc bệnh sán gan|=a rotten sheep|+ con cừu mắc bệnh sán gan

77892. rottenly nghĩa tiếng việt là phó từ|- rất xấu; rất tồi tệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rottenly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rottenly phó từ|- rất xấu; rất tồi tệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rottenly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rottenly là: phó từ|- rất xấu; rất tồi tệ

77893. rottenness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự mục (xương...)|- sự sa đoạ, sự thối nát|=the rot(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rottenness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rottenness danh từ|- sự mục (xương...)|- sự sa đoạ, sự thối nát|=the rottenness of the capitalist regime|+ sự thối nát của chế độ tư bản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rottenness
  • Phiên âm (nếu có): [rɔtnnis]
  • Nghĩa tiếng việt của rottenness là: danh từ|- sự mục (xương...)|- sự sa đoạ, sự thối nát|=the rottenness of the capitalist regime|+ sự thối nát của chế độ tư bản

77894. rotter nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) người vô dụng; người bất tài|- người vô (…)


Nghĩa tiếng việt của từ rotter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rotter danh từ|- (từ lóng) người vô dụng; người bất tài|- người vô liêm sỉ; người đáng ghét. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rotter
  • Phiên âm (nếu có): [rɔtə]
  • Nghĩa tiếng việt của rotter là: danh từ|- (từ lóng) người vô dụng; người bất tài|- người vô liêm sỉ; người đáng ghét

77895. rottweiler nghĩa tiếng việt là danh từ|- một loại chó rất dữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rottweiler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rottweiler danh từ|- một loại chó rất dữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rottweiler
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rottweiler là: danh từ|- một loại chó rất dữ

77896. rotula nghĩa tiếng việt là danh từ|- xương bánh chè(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rotula là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rotula danh từ|- xương bánh chè. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rotula
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rotula là: danh từ|- xương bánh chè

77897. rotular nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc xương bánh chè(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rotular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rotular tính từ|- thuộc xương bánh chè. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rotular
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rotular là: tính từ|- thuộc xương bánh chè

77898. rotule nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giả phẫu) xương bánh chè(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rotule là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rotule danh từ|- (giả phẫu) xương bánh chè. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rotule
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rotule là: danh từ|- (giả phẫu) xương bánh chè

77899. rotund nghĩa tiếng việt là tính từ|- oang oang (giọng nói)|- kêu rỗng (văn)|- phốp pháp, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ rotund là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rotund tính từ|- oang oang (giọng nói)|- kêu rỗng (văn)|- phốp pháp, mập mạp, tròn trĩnh (người)|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) tròn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rotund
  • Phiên âm (nếu có): [routʌnd]
  • Nghĩa tiếng việt của rotund là: tính từ|- oang oang (giọng nói)|- kêu rỗng (văn)|- phốp pháp, mập mạp, tròn trĩnh (người)|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) tròn

77900. rotunda nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà lầu hình tròn (thường có mái vòm)|- gian phòn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rotunda là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rotunda danh từ|- nhà lầu hình tròn (thường có mái vòm)|- gian phòng lớn hình tròn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rotunda
  • Phiên âm (nếu có): [routʌndə]
  • Nghĩa tiếng việt của rotunda là: danh từ|- nhà lầu hình tròn (thường có mái vòm)|- gian phòng lớn hình tròn

77901. rotundate nghĩa tiếng việt là tính từ|- dạng tròn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rotundate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rotundate tính từ|- dạng tròn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rotundate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rotundate là: tính từ|- dạng tròn

77902. rotundifolious nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) có lá tròn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rotundifolious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rotundifolious tính từ|- (thực vật học) có lá tròn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rotundifolious
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rotundifolious là: tính từ|- (thực vật học) có lá tròn

77903. rotundity nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phốp pháp, sự mập mạp, sự tròn trĩnh|- tính k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rotundity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rotundity danh từ|- sự phốp pháp, sự mập mạp, sự tròn trĩnh|- tính khoa trương, tính kể (văn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rotundity
  • Phiên âm (nếu có): [routʌnditi]
  • Nghĩa tiếng việt của rotundity là: danh từ|- sự phốp pháp, sự mập mạp, sự tròn trĩnh|- tính khoa trương, tính kể (văn)

77904. rotundly nghĩa tiếng việt là phó từ|- oang oang (giọng nói)|- kêu rỗng (văn)|- béo; phục ph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rotundly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rotundly phó từ|- oang oang (giọng nói)|- kêu rỗng (văn)|- béo; phục phịch; tròn trựnh, mập mạp (về một người)|- tròn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rotundly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rotundly là: phó từ|- oang oang (giọng nói)|- kêu rỗng (văn)|- béo; phục phịch; tròn trựnh, mập mạp (về một người)|- tròn

77905. roturier nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bình dân, người thứ dân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ roturier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh roturier danh từ|- người bình dân, người thứ dân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:roturier
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của roturier là: danh từ|- người bình dân, người thứ dân

77906. rouble nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồng rúp (tiền liên-xô)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rouble là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rouble danh từ|- đồng rúp (tiền liên-xô). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rouble
  • Phiên âm (nếu có): [ru:bl]
  • Nghĩa tiếng việt của rouble là: danh từ|- đồng rúp (tiền liên-xô)

77907. roucou nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuốc nhuộm rucu (màu da cam)|- (thực vật học) cây r(…)


Nghĩa tiếng việt của từ roucou là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh roucou danh từ|- thuốc nhuộm rucu (màu da cam)|- (thực vật học) cây rucu (cho thuốc nhuộm rucu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:roucou
  • Phiên âm (nếu có): [ru:ku:]
  • Nghĩa tiếng việt của roucou là: danh từ|- thuốc nhuộm rucu (màu da cam)|- (thực vật học) cây rucu (cho thuốc nhuộm rucu)

77908. roué nghĩa tiếng việt là danh từ|- thằng vô lại, thằng đểu, kẻ du đãng; kẻ trác táng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ roué là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh roué danh từ|- thằng vô lại, thằng đểu, kẻ du đãng; kẻ trác táng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:roué
  • Phiên âm (nếu có): [ru:ei]
  • Nghĩa tiếng việt của roué là: danh từ|- thằng vô lại, thằng đểu, kẻ du đãng; kẻ trác táng

77909. rouge nghĩa tiếng việt là danh từ|- phấn hồng, sáp môi (dùng trang điểm)|- bột sắt oxyt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rouge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rouge danh từ|- phấn hồng, sáp môi (dùng trang điểm)|- bột sắt oxyt (dùng để đánh bóng đồ bằng bạc)|- nhà cách mạng|* ngoại động từ|- đánh phấn hồng, tô son (môi)|=to rouge ones cheeks|+ đánh má hồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rouge
  • Phiên âm (nếu có): [ru:ʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của rouge là: danh từ|- phấn hồng, sáp môi (dùng trang điểm)|- bột sắt oxyt (dùng để đánh bóng đồ bằng bạc)|- nhà cách mạng|* ngoại động từ|- đánh phấn hồng, tô son (môi)|=to rouge ones cheeks|+ đánh má hồng

77910. rouge-et-noir nghĩa tiếng việt là danh từ|- lối chơi bài đỏ và đen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rouge-et-noir là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rouge-et-noir danh từ|- lối chơi bài đỏ và đen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rouge-et-noir
  • Phiên âm (nếu có): [ru:ʤeinwɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của rouge-et-noir là: danh từ|- lối chơi bài đỏ và đen

77911. rough nghĩa tiếng việt là tính từ|- ráp, nhám, xù xì, gồ ghề, bờm xờm, lởm chởm|=ro(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rough là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rough tính từ|- ráp, nhám, xù xì, gồ ghề, bờm xờm, lởm chởm|=rough paper|+ giấy ráp|=rough skin|+ da xù xì|=rough road|+ con đường gồ ghề|=rough hair|+ tóc bờm xờm|- dữ dội, mạnh, hung dữ, bảo tố, động (biển); xấu (thời tiết)|=rough sea|+ biển động|=rough wind|+ gió dữ dội|=rough day|+ ngày bão tố|=rough weather|+ thời tiết xấu|- thô, chưa gọt giũa, chưa trau chuốt|=rough rice|+ thóc chưa xay|=rough timber|+ gỗ mới đốn|=in a rough state|+ ở trạng thái thô|- thô lỗ, sống sượng, lỗ mãng, thô bạo, cộc cằn|=rough manners|+ cử chỉ thô lỗ|=rough words|+ lời lẽ thô lỗ cộc cằn|=rough usage|+ cách đối xử thô bạo, sự nhược đãi|- gian khổ, gay go, nhọc nhằn, nặng nề|=rough labour|+ công việc lao động nặng nhọc|- nháp, phác, phỏng, gần đúng|=a rough copy|+ bản nháp|=a rough sketch|+ bản vẽ phác|=a rough translations|+ bản dịch phỏng|=at a rough estimate|+ tính phỏng|- ầm ĩ, hỗn độn, chói tai (âm thanh, giọng nói...)|- nói gay gắt với ai|- bị ngược đâi, bị đối xử thô bạo|- gặp lúc khó khăn gian khổ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) chửi mắng, xỉ vả ai|- đẩy ai vào một tình trạng khó khăn|* phó từ|- dữ, thô bạo, lỗ mãng|=to play rough|+ chơi dữ (bóng đá)|=to tread someone rough|+ đối xử thô bạo với ai|* danh từ|- miền đất gồ ghề|- đinh chìa (đóng vào móng ngựa cho khỏi trượt)|- trạng thái nguyên, trạng thái thô, trạng thái chưa gọt giũa|=diamond in the rough|+ kim cương chưa mài giũa|- thằng du côn|- quâng đời gian truân; cảnh gian truân, hoàn cảnh khó khăn|- cái chung, cái đại thể, cái đại khái|=it is true in the rough|+ nhìn đại thể thì cái đó cũng đúng|- (thể dục,thể thao) sân bâi gồ ghề (sân đánh gôn)|- kiên nhẫn chịu đựng được gian khổ|* ngoại động từ|- làm dựng ngược, vuốt ngược (lông, tóc...)|- đóng đinh chìa vào (móng ngựa) cho khỏi trượt|- phác thảo, vẽ phác|=to rough in (out) a plan|+ phác thảo một kế hoạch|- dạy (ngựa)|- đẽo sơ qua (vật gì)|- lên dây sơ qua (đàn pianô)|- sống cho qua ngày đoạn tháng, thiếu thốn đủ mọi thứ|- chọc tức ai, làm ai phát cáu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rough
  • Phiên âm (nếu có): [rʌf]
  • Nghĩa tiếng việt của rough là: tính từ|- ráp, nhám, xù xì, gồ ghề, bờm xờm, lởm chởm|=rough paper|+ giấy ráp|=rough skin|+ da xù xì|=rough road|+ con đường gồ ghề|=rough hair|+ tóc bờm xờm|- dữ dội, mạnh, hung dữ, bảo tố, động (biển); xấu (thời tiết)|=rough sea|+ biển động|=rough wind|+ gió dữ dội|=rough day|+ ngày bão tố|=rough weather|+ thời tiết xấu|- thô, chưa gọt giũa, chưa trau chuốt|=rough rice|+ thóc chưa xay|=rough timber|+ gỗ mới đốn|=in a rough state|+ ở trạng thái thô|- thô lỗ, sống sượng, lỗ mãng, thô bạo, cộc cằn|=rough manners|+ cử chỉ thô lỗ|=rough words|+ lời lẽ thô lỗ cộc cằn|=rough usage|+ cách đối xử thô bạo, sự nhược đãi|- gian khổ, gay go, nhọc nhằn, nặng nề|=rough labour|+ công việc lao động nặng nhọc|- nháp, phác, phỏng, gần đúng|=a rough copy|+ bản nháp|=a rough sketch|+ bản vẽ phác|=a rough translations|+ bản dịch phỏng|=at a rough estimate|+ tính phỏng|- ầm ĩ, hỗn độn, chói tai (âm thanh, giọng nói...)|- nói gay gắt với ai|- bị ngược đâi, bị đối xử thô bạo|- gặp lúc khó khăn gian khổ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) chửi mắng, xỉ vả ai|- đẩy ai vào một tình trạng khó khăn|* phó từ|- dữ, thô bạo, lỗ mãng|=to play rough|+ chơi dữ (bóng đá)|=to tread someone rough|+ đối xử thô bạo với ai|* danh từ|- miền đất gồ ghề|- đinh chìa (đóng vào móng ngựa cho khỏi trượt)|- trạng thái nguyên, trạng thái thô, trạng thái chưa gọt giũa|=diamond in the rough|+ kim cương chưa mài giũa|- thằng du côn|- quâng đời gian truân; cảnh gian truân, hoàn cảnh khó khăn|- cái chung, cái đại thể, cái đại khái|=it is true in the rough|+ nhìn đại thể thì cái đó cũng đúng|- (thể dục,thể thao) sân bâi gồ ghề (sân đánh gôn)|- kiên nhẫn chịu đựng được gian khổ|* ngoại động từ|- làm dựng ngược, vuốt ngược (lông, tóc...)|- đóng đinh chìa vào (móng ngựa) cho khỏi trượt|- phác thảo, vẽ phác|=to rough in (out) a plan|+ phác thảo một kế hoạch|- dạy (ngựa)|- đẽo sơ qua (vật gì)|- lên dây sơ qua (đàn pianô)|- sống cho qua ngày đoạn tháng, thiếu thốn đủ mọi thứ|- chọc tức ai, làm ai phát cáu

77912. rough house nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) sự ầm ĩ, sự om sòm; sự nô đùa ầm ĩ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rough house là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rough house danh từ|- (từ lóng) sự ầm ĩ, sự om sòm; sự nô đùa ầm ĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rough house
  • Phiên âm (nếu có): [rʌfhaus]
  • Nghĩa tiếng việt của rough house là: danh từ|- (từ lóng) sự ầm ĩ, sự om sòm; sự nô đùa ầm ĩ

77913. rough luck nghĩa tiếng việt là danh từ|- vận đen, vận rủi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rough luck là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rough luck danh từ|- vận đen, vận rủi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rough luck
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rough luck là: danh từ|- vận đen, vận rủi

77914. rough-and-ready nghĩa tiếng việt là tính từ|- qua loa đại khái nhưng được việc|- tạm dùng được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rough-and-ready là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rough-and-ready tính từ|- qua loa đại khái nhưng được việc|- tạm dùng được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rough-and-ready
  • Phiên âm (nếu có): [rʌfəndredi]
  • Nghĩa tiếng việt của rough-and-ready là: tính từ|- qua loa đại khái nhưng được việc|- tạm dùng được

77915. rough-and-tumble nghĩa tiếng việt là tính từ|- ẩu, bất chấp luật lệ (cuộc đấu vật...); lộn xộn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rough-and-tumble là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rough-and-tumble tính từ|- ẩu, bất chấp luật lệ (cuộc đấu vật...); lộn xộn|- sôi nổi, sóng gió (cuộc đời)|=a rough-and-tumble life|+ cuộc đời sóng gió|* danh từ|- cuộc loạn đả; cuộc xô đẩy lộn xộn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rough-and-tumble
  • Phiên âm (nếu có): [rʌfəndtʌmbl]
  • Nghĩa tiếng việt của rough-and-tumble là: tính từ|- ẩu, bất chấp luật lệ (cuộc đấu vật...); lộn xộn|- sôi nổi, sóng gió (cuộc đời)|=a rough-and-tumble life|+ cuộc đời sóng gió|* danh từ|- cuộc loạn đả; cuộc xô đẩy lộn xộn

77916. rough-cast nghĩa tiếng việt là tính từ|- có trát vữa (tường)|- được phác qua (kế hoạch...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rough-cast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rough-cast tính từ|- có trát vữa (tường)|- được phác qua (kế hoạch...)|* danh từ|- lớp vữa trát tường|* ngoại động từ|- trát vữa (vào tường)|- phác thảo, phác qua (kế hoạch...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rough-cast
  • Phiên âm (nếu có): [rʌfkɑ:st]
  • Nghĩa tiếng việt của rough-cast là: tính từ|- có trát vữa (tường)|- được phác qua (kế hoạch...)|* danh từ|- lớp vữa trát tường|* ngoại động từ|- trát vữa (vào tường)|- phác thảo, phác qua (kế hoạch...)

77917. rough-coated nghĩa tiếng việt là tính từ|- có lông dài, có lông xù, có lông bờm xờm (ngựa, c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rough-coated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rough-coated tính từ|- có lông dài, có lông xù, có lông bờm xờm (ngựa, chó). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rough-coated
  • Phiên âm (nếu có): [rʌf,koutid]
  • Nghĩa tiếng việt của rough-coated là: tính từ|- có lông dài, có lông xù, có lông bờm xờm (ngựa, chó)

77918. rough-dry nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- phơi khô (quần áo) mà không là(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rough-dry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rough-dry ngoại động từ|- phơi khô (quần áo) mà không là. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rough-dry
  • Phiên âm (nếu có): [rʌfdrai]
  • Nghĩa tiếng việt của rough-dry là: ngoại động từ|- phơi khô (quần áo) mà không là

77919. rough-footed nghĩa tiếng việt là tính từ|- có lông ở chân (chim)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rough-footed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rough-footed tính từ|- có lông ở chân (chim). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rough-footed
  • Phiên âm (nếu có): [rʌffutid]
  • Nghĩa tiếng việt của rough-footed là: tính từ|- có lông ở chân (chim)

77920. rough-grained nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thớ thô (gỗ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rough-grained là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rough-grained tính từ|- có thớ thô (gỗ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rough-grained
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rough-grained là: tính từ|- có thớ thô (gỗ)

77921. rough-hew nghĩa tiếng việt là ngoại động từ rough-hewed /rʌfhju:d/, rough-hewn /rʌfhju:n/|- đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rough-hew là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rough-hew ngoại động từ rough-hewed /rʌfhju:d/, rough-hewn /rʌfhju:n/|- đẽo gọt qua loa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rough-hew
  • Phiên âm (nếu có): [rʌfhju:]
  • Nghĩa tiếng việt của rough-hew là: ngoại động từ rough-hewed /rʌfhju:d/, rough-hewn /rʌfhju:n/|- đẽo gọt qua loa

77922. rough-hewn nghĩa tiếng việt là động tính từ quá khứ của rough-hew|* tính từ|- vụng về, th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rough-hewn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rough-hewn động tính từ quá khứ của rough-hew|* tính từ|- vụng về, thô kệch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rough-hewn
  • Phiên âm (nếu có): [rʌfhju:n]
  • Nghĩa tiếng việt của rough-hewn là: động tính từ quá khứ của rough-hew|* tính từ|- vụng về, thô kệch

77923. rough-house nghĩa tiếng việt là nội động từ|- (từ lóng) làm om sòm; làm ầm ĩ, làm huyên na(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rough-house là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rough-house nội động từ|- (từ lóng) làm om sòm; làm ầm ĩ, làm huyên náo|* ngoại động từ|- ngược đãi (ai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rough-house
  • Phiên âm (nếu có): [rʌfhaus]
  • Nghĩa tiếng việt của rough-house là: nội động từ|- (từ lóng) làm om sòm; làm ầm ĩ, làm huyên náo|* ngoại động từ|- ngược đãi (ai)

77924. rough-legged nghĩa tiếng việt là tính từ|- mọc lông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rough-legged là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rough-legged tính từ|- mọc lông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rough-legged
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rough-legged là: tính từ|- mọc lông

77925. rough-neck nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) kẻ vô lại, kẻ lưu m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rough-neck là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rough-neck danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) kẻ vô lại, kẻ lưu manh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rough-neck
  • Phiên âm (nếu có): [rʌfnek]
  • Nghĩa tiếng việt của rough-neck là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) kẻ vô lại, kẻ lưu manh

77926. rough-plane nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái bào thô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rough-plane là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rough-plane danh từ|- cái bào thô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rough-plane
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rough-plane là: danh từ|- cái bào thô

77927. rough-pointed nghĩa tiếng việt là tính từ|- được vuốt nhọn thô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rough-pointed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rough-pointed tính từ|- được vuốt nhọn thô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rough-pointed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rough-pointed là: tính từ|- được vuốt nhọn thô

77928. rough-rider nghĩa tiếng việt là danh từ|- người có tài cưỡi ngựa dữ; người dạy ngựa|- (quân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rough-rider là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rough-rider danh từ|- người có tài cưỡi ngựa dữ; người dạy ngựa|- (quân sự) kỵ binh không chính quy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rough-rider
  • Phiên âm (nếu có): [rʌf,raidə]
  • Nghĩa tiếng việt của rough-rider là: danh từ|- người có tài cưỡi ngựa dữ; người dạy ngựa|- (quân sự) kỵ binh không chính quy

77929. rough-rolled nghĩa tiếng việt là tính từ|- được nắn thô bằng trục cán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rough-rolled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rough-rolled tính từ|- được nắn thô bằng trục cán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rough-rolled
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rough-rolled là: tính từ|- được nắn thô bằng trục cán

77930. rough-spoken nghĩa tiếng việt là tính từ|- ăn nói thô lỗ, ăn nói lỗ mãng|=a rough-spoken fellow(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rough-spoken là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rough-spoken tính từ|- ăn nói thô lỗ, ăn nói lỗ mãng|=a rough-spoken fellow|+ một người ăn nói thô lỗ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rough-spoken
  • Phiên âm (nếu có): [rʌfspoukn]
  • Nghĩa tiếng việt của rough-spoken là: tính từ|- ăn nói thô lỗ, ăn nói lỗ mãng|=a rough-spoken fellow|+ một người ăn nói thô lỗ

77931. rough-turn nghĩa tiếng việt là tính từ|- gia công thô trên máy tiện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rough-turn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rough-turn tính từ|- gia công thô trên máy tiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rough-turn
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rough-turn là: tính từ|- gia công thô trên máy tiện

77932. rough-wrought nghĩa tiếng việt là tính từ|- mới đẽo qua loa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rough-wrought là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rough-wrought tính từ|- mới đẽo qua loa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rough-wrought
  • Phiên âm (nếu có): [rʌfrɔ:t]
  • Nghĩa tiếng việt của rough-wrought là: tính từ|- mới đẽo qua loa

77933. roughage nghĩa tiếng việt là danh từ|- thức ăn thô (cho vật nuôi)|- chất xơ (không tiêu hoá đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ roughage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh roughage danh từ|- thức ăn thô (cho vật nuôi)|- chất xơ (không tiêu hoá được, chỉ có tác dụng cơ học đối với ruột). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:roughage
  • Phiên âm (nếu có): [rʌfidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của roughage là: danh từ|- thức ăn thô (cho vật nuôi)|- chất xơ (không tiêu hoá được, chỉ có tác dụng cơ học đối với ruột)

77934. roughed-out nghĩa tiếng việt là tính từ|- được gia công thô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ roughed-out là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh roughed-out tính từ|- được gia công thô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:roughed-out
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của roughed-out là: tính từ|- được gia công thô

77935. roughen nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho ráp, làm cho xù xì|* nội động từ|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ roughen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh roughen ngoại động từ|- làm cho ráp, làm cho xù xì|* nội động từ|- trở nên ráp, trở nên xù xì|- động, nổi sóng (biển). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:roughen
  • Phiên âm (nếu có): [rʌfn]
  • Nghĩa tiếng việt của roughen là: ngoại động từ|- làm cho ráp, làm cho xù xì|* nội động từ|- trở nên ráp, trở nên xù xì|- động, nổi sóng (biển)

77936. roughing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự gia công(…)


Nghĩa tiếng việt của từ roughing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh roughing danh từ|- sự gia công. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:roughing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của roughing là: danh từ|- sự gia công

77937. roughing-filter nghĩa tiếng việt là danh từ|- dụng cụ lọc sơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ roughing-filter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh roughing-filter danh từ|- dụng cụ lọc sơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:roughing-filter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của roughing-filter là: danh từ|- dụng cụ lọc sơ

77938. roughing-machine nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy in thô sơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ roughing-machine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh roughing-machine danh từ|- máy in thô sơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:roughing-machine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của roughing-machine là: danh từ|- máy in thô sơ

77939. roughing-tool nghĩa tiếng việt là danh từ|- dụng cụ gia công thô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ roughing-tool là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh roughing-tool danh từ|- dụng cụ gia công thô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:roughing-tool
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của roughing-tool là: danh từ|- dụng cụ gia công thô

77940. roughish nghĩa tiếng việt là tính từ|- hơi ráp, hơi xù xì, hơi gồ ghề|- hơi thô lỗ, hơi th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ roughish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh roughish tính từ|- hơi ráp, hơi xù xì, hơi gồ ghề|- hơi thô lỗ, hơi thô bạo|- hơi động (biển). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:roughish
  • Phiên âm (nếu có): [rʌfiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của roughish là: tính từ|- hơi ráp, hơi xù xì, hơi gồ ghề|- hơi thô lỗ, hơi thô bạo|- hơi động (biển)

77941. roughly nghĩa tiếng việt là phó từ|- ráp, xù xì, gồ ghề, không bằng phẳng, bờm xờm, lơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ roughly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh roughly phó từ|- ráp, xù xì, gồ ghề, không bằng phẳng, bờm xờm, lởm chởm|- dữ dội, mạnh mẽ|- thô lỗ, thô bạo, sống sượng, lỗ mãng, cộc cằn|=to answer roughly|+ trả lời cộc cằn|- đại thể, đại khái, phỏng chừng, phác, nháp|=roughly speaking|+ nói đại khái|=to estimate roughly|+ ước lượng áng chừng|- hỗn độn, chói tai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:roughly
  • Phiên âm (nếu có): [rʌfli]
  • Nghĩa tiếng việt của roughly là: phó từ|- ráp, xù xì, gồ ghề, không bằng phẳng, bờm xờm, lởm chởm|- dữ dội, mạnh mẽ|- thô lỗ, thô bạo, sống sượng, lỗ mãng, cộc cằn|=to answer roughly|+ trả lời cộc cằn|- đại thể, đại khái, phỏng chừng, phác, nháp|=roughly speaking|+ nói đại khái|=to estimate roughly|+ ước lượng áng chừng|- hỗn độn, chói tai

77942. roughneck nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ vô lại, kẻ lưu manh, kẻ du côn|-
Nghĩa tiếng việt của từ roughneck là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh roughneck danh từ|- kẻ vô lại, kẻ lưu manh, kẻ du côn|- công nhân trên dàn khoan dầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:roughneck
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của roughneck là: danh từ|- kẻ vô lại, kẻ lưu manh, kẻ du côn|- công nhân trên dàn khoan dầu

77943. roughness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ráp, sự xù xì, sự gồ ghề, sự lởm chởm|=owing(…)


Nghĩa tiếng việt của từ roughness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh roughness danh từ|- sự ráp, sự xù xì, sự gồ ghề, sự lởm chởm|=owing to the roughness of the road|+ do tại con đường gồ ghề|- sự dữ dội, sự mạnh mẽ; sự động (biển)|- sự thô lỗ, sự thô bỉ, sự sống sượng, sự lỗ mãng, sự cộc cằn (cử chỉ, lời nói)|- sự thô bạo, sự tàn tệ (cách đối xử)|- sự hỗn độn, sự làm chói tai (âm thanh...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:roughness
  • Phiên âm (nếu có): [rʌfnis]
  • Nghĩa tiếng việt của roughness là: danh từ|- sự ráp, sự xù xì, sự gồ ghề, sự lởm chởm|=owing to the roughness of the road|+ do tại con đường gồ ghề|- sự dữ dội, sự mạnh mẽ; sự động (biển)|- sự thô lỗ, sự thô bỉ, sự sống sượng, sự lỗ mãng, sự cộc cằn (cử chỉ, lời nói)|- sự thô bạo, sự tàn tệ (cách đối xử)|- sự hỗn độn, sự làm chói tai (âm thanh...)

77944. roughometer nghĩa tiếng việt là danh từ|- khí cụ đo độ nhám(…)


Nghĩa tiếng việt của từ roughometer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh roughometer danh từ|- khí cụ đo độ nhám. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:roughometer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của roughometer là: danh từ|- khí cụ đo độ nhám

77945. roughshod nghĩa tiếng việt là tính từ|- mang móng sắt có đinh chìa (ngựa)|- hà hiếp áp ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ roughshod là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh roughshod tính từ|- mang móng sắt có đinh chìa (ngựa)|- hà hiếp áp chế ai, chà đạp ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:roughshod
  • Phiên âm (nếu có): [rʌfʃɔd]
  • Nghĩa tiếng việt của roughshod là: tính từ|- mang móng sắt có đinh chìa (ngựa)|- hà hiếp áp chế ai, chà đạp ai

77946. roulade nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) sự ngân dài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ roulade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh roulade danh từ|- (âm nhạc) sự ngân dài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:roulade
  • Phiên âm (nếu có): [ru:lɑ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của roulade là: danh từ|- (âm nhạc) sự ngân dài

77947. rouleau nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều rouleaux /rouleaux/|- cuộn|- cọc tiền xu go(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rouleau là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rouleau danh từ, số nhiều rouleaux /rouleaux/|- cuộn|- cọc tiền xu gói giấy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rouleau
  • Phiên âm (nếu có): [ru:lou]
  • Nghĩa tiếng việt của rouleau là: danh từ, số nhiều rouleaux /rouleaux/|- cuộn|- cọc tiền xu gói giấy

77948. rouleaux nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều rouleaux /rouleaux/|- cuộn|- cọc tiền xu go(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rouleaux là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rouleaux danh từ, số nhiều rouleaux /rouleaux/|- cuộn|- cọc tiền xu gói giấy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rouleaux
  • Phiên âm (nếu có): [ru:lou]
  • Nghĩa tiếng việt của rouleaux là: danh từ, số nhiều rouleaux /rouleaux/|- cuộn|- cọc tiền xu gói giấy

77949. roulette nghĩa tiếng việt là danh từ|- (đánh bài) rulet|- cái kẹp uốn tóc (để giữ tóc qu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ roulette là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh roulette danh từ|- (đánh bài) rulet|- cái kẹp uốn tóc (để giữ tóc quăn)|- máy rập mép (rập mép răng cưa ở tem)|- (toán học) rulet||@roulette|- (lý thuyết trò chơi) rulet. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:roulette
  • Phiên âm (nếu có): [ru:let]
  • Nghĩa tiếng việt của roulette là: danh từ|- (đánh bài) rulet|- cái kẹp uốn tóc (để giữ tóc quăn)|- máy rập mép (rập mép răng cưa ở tem)|- (toán học) rulet||@roulette|- (lý thuyết trò chơi) rulet

77950. roumanian nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) ru-ma-ni|* danh từ|- người ru-ma-ni|- tiếng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ roumanian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh roumanian tính từ|- (thuộc) ru-ma-ni|* danh từ|- người ru-ma-ni|- tiếng ru-ma-ni. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:roumanian
  • Phiên âm (nếu có): [ru:meinjən]
  • Nghĩa tiếng việt của roumanian là: tính từ|- (thuộc) ru-ma-ni|* danh từ|- người ru-ma-ni|- tiếng ru-ma-ni

77951. round nghĩa tiếng việt là tính từ|- tròn|=round cheeks|+ má tròn trĩnh, má phính|=round(…)


Nghĩa tiếng việt của từ round là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh round tính từ|- tròn|=round cheeks|+ má tròn trĩnh, má phính|=round hand|+ chữ rộng, chữ viết tròn|- tròn, chẵn|=a round dozen|+ một tá tròn|=in round figures|+ tính theo số tròn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) khứ hồi|=a round trip|+ một cuộc hành trình khứ hồi|- theo vòng tròn, vòng quanh|=a round voyage|+ một cuộc đi biển vòng quanh|- thẳng thắn, chân thật, nói không úp mở|=to be round with someone|+ (từ cổ,nghĩa cổ) nói thẳng thắn, không úp mở với ai|=a round unvarnished tale|+ sự thật nói thẳng ra không che đậy|- sang sảng, vang (giọng)|=a round voice|+ giọng sang sảng|- lưu loát, trôi chảy (văn)|=a round style|+ văn phong lưu loát|- nhanh, mạnh|=at a round pace|+ đi nhanh|- khá lớn, đáng kể|=a good round gun|+ một số tiền khá lớn|* danh từ|- vật hình tròn, khoanh|=a round of toast|+ khoanh bánh mì nướng|- vòng tròn|=to dance in a round|+ nhảy vòng tròn|- vòng, sự quay, vòng, sự tuần hoàn, chu kỳ|=the earths yearly round|+ sự quay vòng hằng năm của trái đất|=the daily round|+ công việc lập đi lập lại hằng ngày|- (nghĩa bóng) phạm vi, lĩnh vực|=in all the round of knowledge|+ trong mọi lĩnh vực hiểu biết|- sự đi vòng, sự đi tua; cuộc kinh lý, cuộc đi dạo; (số nhiều) (quân sự) cuộc tuần tra|=to go the rounds|+ đi tuần tra; đi kinh lý|=visiting rounds|+ (quân sự) sự ra đi kiểm tra việc canh phòng của quân lính|=the story goes the round|+ câu chuyện lan khắp cả|- tuần chầu (mời rượu...)|=to stand a round of drinks|+ thế một chầu rượu|- (thể dục,thể thao) hiệp (quyền anh); vòng thi đấu (quần vợt...); (đánh bài) hội|=a fight of ten rounds|+ trận đấu mười hiệp|- tràng, loạt|=round of applause|+ tràng vỗ tay|=a round of ten shots|+ một loạt mười phát súng|- thanh thang (thanh ngang tròn của cái thang) ((cũng) round of a ladder)|- (quân sự) phát (súng); viên đạn|=to have but ten rounds left each|+ mỗi người chỉ còn lại mười viên đạn|=he had not fired a single round|+ nó không bắn một phát nào|- (âm nhạc) canông|- nêu rõ tất cả những đường nét của một cái gì; nêu bật vấn đề gì|* phó từ|- quanh, vòng quanh, loanh quanh; xung quanh, tròn|=the wheel turns round|+ bánh xe quay tròn|=round and round|+ quanh quanh|=round about|+ quanh|=to go round|+ đi vòng quanh|=all the year round|+ quanh năm|=to sleep the clock round|+ ngủ suốt ngày, ngủ suốt ngày đêm|=tea was served round|+ người ta đưa mời một vòng quanh bàn|=theres not enough to go round|+ không co đủ để mời khắp lượt|- trở lại, quay trở lại|=spring comes round|+ xuân về, mùa xuân trở lại|=the other way round|+ xoay trở lại|- khắp cả|=round with paintings|+ gian phòng treo tranh tất cả|- thuyết phục được ai theo ý kiến mình|* danh từ|- quanh, xung quanh, vòng quanh|=to sit round the table|+ ngồi quanh bàn|=to travel round the world|+ đi du lịch vòng quanh thế giới|=to discuss round a subject|+ thảo luận xung quanh một vấn đề|=to argue round anh round the subject|+ lý luận loanh quanh không đi thẳng vào vấn đề|* ngoại động từ|- làm tròn|=to round [off],the angles|+ làm tròn các gốc|- cắt tròn, cắt cụt|=to round the dogs ears|+ cắt cụt tai chó|- đi vòng quanh mũi đất|- ((thường) + off) gọt giũa (một câu)|=to round [off],a sentence|+ gọt giũa câu văn|- đọc tròn môi|=to round a vowel|+ đọc tròn môi một nguyên âm|- ((thường) + off) làm giàu thêm lên (của cải, tài sản...)|=to round [off],ones estate|+ làm cho tài sản ngày một giàu thêm lên, làm cho thành cơ ngơi|* nội động từ|- thành tròn, trở nên tròn|=ones form is rounding|+ thân hình tròn trĩnh ra|- làm tròn; làm cho trọn vẹn; làm cho cân đối|=to round off the evening with a dance|+ kết thúc buổi dạ hội bằng một điệu nhảy|- gọt giũa (câu văn)|- xây dựng thành cơ ngơi|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) quay lại|=to round on ones heel to look at somebody|+ quay gót lại nhìn ai|- bất ngờ đối đáp lại (ai), bất ngờ vặn lại (ai), bất ngờ tấn công lại (ai)|- (thông tục) làm chỉ điểm, tâu hót, tố giác|- tròn ra, mập ra, béo ra|- (hàng hải) lái theo chiều gió|- chạy vòng quanh để dồn (súc vật)|- vây bắt, bố ráp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:round
  • Phiên âm (nếu có): [raund]
  • Nghĩa tiếng việt của round là: tính từ|- tròn|=round cheeks|+ má tròn trĩnh, má phính|=round hand|+ chữ rộng, chữ viết tròn|- tròn, chẵn|=a round dozen|+ một tá tròn|=in round figures|+ tính theo số tròn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) khứ hồi|=a round trip|+ một cuộc hành trình khứ hồi|- theo vòng tròn, vòng quanh|=a round voyage|+ một cuộc đi biển vòng quanh|- thẳng thắn, chân thật, nói không úp mở|=to be round with someone|+ (từ cổ,nghĩa cổ) nói thẳng thắn, không úp mở với ai|=a round unvarnished tale|+ sự thật nói thẳng ra không che đậy|- sang sảng, vang (giọng)|=a round voice|+ giọng sang sảng|- lưu loát, trôi chảy (văn)|=a round style|+ văn phong lưu loát|- nhanh, mạnh|=at a round pace|+ đi nhanh|- khá lớn, đáng kể|=a good round gun|+ một số tiền khá lớn|* danh từ|- vật hình tròn, khoanh|=a round of toast|+ khoanh bánh mì nướng|- vòng tròn|=to dance in a round|+ nhảy vòng tròn|- vòng, sự quay, vòng, sự tuần hoàn, chu kỳ|=the earths yearly round|+ sự quay vòng hằng năm của trái đất|=the daily round|+ công việc lập đi lập lại hằng ngày|- (nghĩa bóng) phạm vi, lĩnh vực|=in all the round of knowledge|+ trong mọi lĩnh vực hiểu biết|- sự đi vòng, sự đi tua; cuộc kinh lý, cuộc đi dạo; (số nhiều) (quân sự) cuộc tuần tra|=to go the rounds|+ đi tuần tra; đi kinh lý|=visiting rounds|+ (quân sự) sự ra đi kiểm tra việc canh phòng của quân lính|=the story goes the round|+ câu chuyện lan khắp cả|- tuần chầu (mời rượu...)|=to stand a round of drinks|+ thế một chầu rượu|- (thể dục,thể thao) hiệp (quyền anh); vòng thi đấu (quần vợt...); (đánh bài) hội|=a fight of ten rounds|+ trận đấu mười hiệp|- tràng, loạt|=round of applause|+ tràng vỗ tay|=a round of ten shots|+ một loạt mười phát súng|- thanh thang (thanh ngang tròn của cái thang) ((cũng) round of a ladder)|- (quân sự) phát (súng); viên đạn|=to have but ten rounds left each|+ mỗi người chỉ còn lại mười viên đạn|=he had not fired a single round|+ nó không bắn một phát nào|- (âm nhạc) canông|- nêu rõ tất cả những đường nét của một cái gì; nêu bật vấn đề gì|* phó từ|- quanh, vòng quanh, loanh quanh; xung quanh, tròn|=the wheel turns round|+ bánh xe quay tròn|=round and round|+ quanh quanh|=round about|+ quanh|=to go round|+ đi vòng quanh|=all the year round|+ quanh năm|=to sleep the clock round|+ ngủ suốt ngày, ngủ suốt ngày đêm|=tea was served round|+ người ta đưa mời một vòng quanh bàn|=theres not enough to go round|+ không co đủ để mời khắp lượt|- trở lại, quay trở lại|=spring comes round|+ xuân về, mùa xuân trở lại|=the other way round|+ xoay trở lại|- khắp cả|=round with paintings|+ gian phòng treo tranh tất cả|- thuyết phục được ai theo ý kiến mình|* danh từ|- quanh, xung quanh, vòng quanh|=to sit round the table|+ ngồi quanh bàn|=to travel round the world|+ đi du lịch vòng quanh thế giới|=to discuss round a subject|+ thảo luận xung quanh một vấn đề|=to argue round anh round the subject|+ lý luận loanh quanh không đi thẳng vào vấn đề|* ngoại động từ|- làm tròn|=to round [off],the angles|+ làm tròn các gốc|- cắt tròn, cắt cụt|=to round the dogs ears|+ cắt cụt tai chó|- đi vòng quanh mũi đất|- ((thường) + off) gọt giũa (một câu)|=to round [off],a sentence|+ gọt giũa câu văn|- đọc tròn môi|=to round a vowel|+ đọc tròn môi một nguyên âm|- ((thường) + off) làm giàu thêm lên (của cải, tài sản...)|=to round [off],ones estate|+ làm cho tài sản ngày một giàu thêm lên, làm cho thành cơ ngơi|* nội động từ|- thành tròn, trở nên tròn|=ones form is rounding|+ thân hình tròn trĩnh ra|- làm tròn; làm cho trọn vẹn; làm cho cân đối|=to round off the evening with a dance|+ kết thúc buổi dạ hội bằng một điệu nhảy|- gọt giũa (câu văn)|- xây dựng thành cơ ngơi|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) quay lại|=to round on ones heel to look at somebody|+ quay gót lại nhìn ai|- bất ngờ đối đáp lại (ai), bất ngờ vặn lại (ai), bất ngờ tấn công lại (ai)|- (thông tục) làm chỉ điểm, tâu hót, tố giác|- tròn ra, mập ra, béo ra|- (hàng hải) lái theo chiều gió|- chạy vòng quanh để dồn (súc vật)|- vây bắt, bố ráp

77952. round - off nghĩa tiếng việt là (máy tính) sự lấy tròn, sự làm tròn (một số)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ round - off là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh round - off(máy tính) sự lấy tròn, sự làm tròn (một số). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:round - off
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của round - off là: (máy tính) sự lấy tròn, sự làm tròn (một số)

77953. round brackets nghĩa tiếng việt là danh từ|- dấu ngoặc đơn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ round brackets là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh round brackets danh từ|- dấu ngoặc đơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:round brackets
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của round brackets là: danh từ|- dấu ngoặc đơn

77954. round robin nghĩa tiếng việt là danh từ|- bản kiến nghị ký tên theo vòng tròn (cốt để không (…)


Nghĩa tiếng việt của từ round robin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh round robin danh từ|- bản kiến nghị ký tên theo vòng tròn (cốt để không cho biết ai là người ký tên đầu tiên). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:round robin
  • Phiên âm (nếu có): [raundrɔbin]
  • Nghĩa tiếng việt của round robin là: danh từ|- bản kiến nghị ký tên theo vòng tròn (cốt để không cho biết ai là người ký tên đầu tiên)

77955. round turn nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải) vòng dây chão (buộc quanh cột...)|- chặn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ round turn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh round turn danh từ|- (hàng hải) vòng dây chão (buộc quanh cột...)|- chặn đứng lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:round turn
  • Phiên âm (nếu có): [raundtə:n]
  • Nghĩa tiếng việt của round turn là: danh từ|- (hàng hải) vòng dây chão (buộc quanh cột...)|- chặn đứng lại

77956. round-celled nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) có tế bào tròn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ round-celled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh round-celled danh từ|- (sinh vật học) có tế bào tròn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:round-celled
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của round-celled là: danh từ|- (sinh vật học) có tế bào tròn

77957. round-eared nghĩa tiếng việt là tính từ|- có tai tròn|- có lá tròn (cây)|- hai tai bị che (mu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ round-eared là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh round-eared tính từ|- có tai tròn|- có lá tròn (cây)|- hai tai bị che (mũ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:round-eared
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của round-eared là: tính từ|- có tai tròn|- có lá tròn (cây)|- hai tai bị che (mũ)

77958. round-edged nghĩa tiếng việt là tính từ|- có mép tròn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ round-edged là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh round-edged tính từ|- có mép tròn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:round-edged
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của round-edged là: tính từ|- có mép tròn

77959. round-eyed nghĩa tiếng việt là tính từ|- tròn mắt; trố mắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ round-eyed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh round-eyed tính từ|- tròn mắt; trố mắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:round-eyed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của round-eyed là: tính từ|- tròn mắt; trố mắt

77960. round-house nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) nhà tạm gian|- (hàng hải) cabin (ở phía s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ round-house là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh round-house danh từ|- (sử học) nhà tạm gian|- (hàng hải) cabin (ở phía sau mạn lái của tàu cổ)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (ngành đường sắt) nhà để đầu máy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:round-house
  • Phiên âm (nếu có): [raundhaus]
  • Nghĩa tiếng việt của round-house là: danh từ|- (sử học) nhà tạm gian|- (hàng hải) cabin (ở phía sau mạn lái của tàu cổ)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (ngành đường sắt) nhà để đầu máy

77961. round-meshed nghĩa tiếng việt là tính từ|- có lỗ, mặt tròn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ round-meshed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh round-meshed tính từ|- có lỗ, mặt tròn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:round-meshed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của round-meshed là: tính từ|- có lỗ, mặt tròn

77962. round-shouldered nghĩa tiếng việt là tính từ|- gù(…)


Nghĩa tiếng việt của từ round-shouldered là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh round-shouldered tính từ|- gù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:round-shouldered
  • Phiên âm (nếu có): [raundʃouldəd]
  • Nghĩa tiếng việt của round-shouldered là: tính từ|- gù

77963. round-table nghĩa tiếng việt là tính từ|- bàn tròn|=a round-table conference|+ hội nghị bàn tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ round-table là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh round-table tính từ|- bàn tròn|=a round-table conference|+ hội nghị bàn tròn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:round-table
  • Phiên âm (nếu có): [raundteibl]
  • Nghĩa tiếng việt của round-table là: tính từ|- bàn tròn|=a round-table conference|+ hội nghị bàn tròn

77964. round-the-clock nghĩa tiếng việt là tính từ|- suốt ngày đêm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ round-the-clock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh round-the-clock tính từ|- suốt ngày đêm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:round-the-clock
  • Phiên âm (nếu có): [raundlðəklɔk]
  • Nghĩa tiếng việt của round-the-clock là: tính từ|- suốt ngày đêm

77965. round-trip nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) khứ hồi|=round-trip ticket|+ vé k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ round-trip là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh round-trip tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) khứ hồi|=round-trip ticket|+ vé khứ hồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:round-trip
  • Phiên âm (nếu có): [raundtrip]
  • Nghĩa tiếng việt của round-trip là: tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) khứ hồi|=round-trip ticket|+ vé khứ hồi

77966. round-trip ticket nghĩa tiếng việt là danh từ|- vé khứ hồi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ round-trip ticket là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh round-trip ticket danh từ|- vé khứ hồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:round-trip ticket
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của round-trip ticket là: danh từ|- vé khứ hồi

77967. round-up nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chạy vòng quanh để dồn súc vật|- cuộc vây bắt,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ round-up là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh round-up danh từ|- sự chạy vòng quanh để dồn súc vật|- cuộc vây bắt, cuộc bố ráp|- sự thâu tóm (các tin tức trên đài, báo chí...)|=prerss round-up|+ sự điểm báo|- cuộc hội họp, cuộc họp mặt|=a round-up of old friend|+ cuộc họp mặt những người bạn cũ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:round-up
  • Phiên âm (nếu có): [raundʌp]
  • Nghĩa tiếng việt của round-up là: danh từ|- sự chạy vòng quanh để dồn súc vật|- cuộc vây bắt, cuộc bố ráp|- sự thâu tóm (các tin tức trên đài, báo chí...)|=prerss round-up|+ sự điểm báo|- cuộc hội họp, cuộc họp mặt|=a round-up of old friend|+ cuộc họp mặt những người bạn cũ

77968. roundabout nghĩa tiếng việt là tính từ|- theo đường vòng (không đi theo con đường ngắn nhất)|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ roundabout là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh roundabout tính từ|- theo đường vòng (không đi theo con đường ngắn nhất)|=to go by a roundabout route|+ đi bằng con đường vòng|- quanh co|=a roundabout way of saying something|+ lối nói quanh co vè việc gì|- đẫy đà, to bép, mập mạp|* danh từ|- chổ đường vòng (phải vòng qua bục công an... không đi thẳng được) ((cũng) rotary, traffic-circle)|- vòng ngựa gỗ|- lời nói quanh co|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) áo cánh, áo cộc|- lên voi xuống chó mâi rồi đâu vẫn hoàn đấy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:roundabout
  • Phiên âm (nếu có): [raundəbaut]
  • Nghĩa tiếng việt của roundabout là: tính từ|- theo đường vòng (không đi theo con đường ngắn nhất)|=to go by a roundabout route|+ đi bằng con đường vòng|- quanh co|=a roundabout way of saying something|+ lối nói quanh co vè việc gì|- đẫy đà, to bép, mập mạp|* danh từ|- chổ đường vòng (phải vòng qua bục công an... không đi thẳng được) ((cũng) rotary, traffic-circle)|- vòng ngựa gỗ|- lời nói quanh co|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) áo cánh, áo cộc|- lên voi xuống chó mâi rồi đâu vẫn hoàn đấy

77969. roundaboutness nghĩa tiếng việt là (econ) phương pháp sản xuất gián tiếp.|+ thuật ngữ này dùng đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ roundaboutness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh roundaboutness(econ) phương pháp sản xuất gián tiếp.|+ thuật ngữ này dùng để chỉ phương pháp sản xuất tốn nhiều thời gian hơn và hiệu quả hơn. khái niệm năng suất cao hơn của phương pháp sản xuất là giáo lý trung tâm của trường phái áo trong khi thảo luận vốn.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:roundaboutness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của roundaboutness là: (econ) phương pháp sản xuất gián tiếp.|+ thuật ngữ này dùng để chỉ phương pháp sản xuất tốn nhiều thời gian hơn và hiệu quả hơn. khái niệm năng suất cao hơn của phương pháp sản xuất là giáo lý trung tâm của trường phái áo trong khi thảo luận vốn.

77970. rounded nghĩa tiếng việt là tính từ|- bị làm thành tròn|- phát triển đầy đủ|= a rounded(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rounded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rounded tính từ|- bị làm thành tròn|- phát triển đầy đủ|= a rounded view of life|+ một nhân sinh quan phát triển đầy đủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rounded
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rounded là: tính từ|- bị làm thành tròn|- phát triển đầy đủ|= a rounded view of life|+ một nhân sinh quan phát triển đầy đủ

77971. roundel nghĩa tiếng việt là danh từ|- vật tròn (cái vòng nhỏ, cái rông đền, tấm huy chươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ roundel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh roundel danh từ|- vật tròn (cái vòng nhỏ, cái rông đền, tấm huy chương...)|- (như) rondeau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:roundel
  • Phiên âm (nếu có): [raund]
  • Nghĩa tiếng việt của roundel là: danh từ|- vật tròn (cái vòng nhỏ, cái rông đền, tấm huy chương...)|- (như) rondeau

77972. roundelay nghĩa tiếng việt là danh từ|- bái hát ngắn có đoạn điệp|- tiếng chim hót|- điệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ roundelay là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh roundelay danh từ|- bái hát ngắn có đoạn điệp|- tiếng chim hót|- điệu nhảy vòng tròn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:roundelay
  • Phiên âm (nếu có): [raudilei]
  • Nghĩa tiếng việt của roundelay là: danh từ|- bái hát ngắn có đoạn điệp|- tiếng chim hót|- điệu nhảy vòng tròn

77973. rounders nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- (thể dục,thể thao) môn runđơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rounders là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rounders danh từ số nhiều|- (thể dục,thể thao) môn runđơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rounders
  • Phiên âm (nếu có): [raundəz]
  • Nghĩa tiếng việt của rounders là: danh từ số nhiều|- (thể dục,thể thao) môn runđơ

77974. roundhead nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ủng hộ nghị viện trong nội chiến ở anh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ roundhead là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh roundhead danh từ|- người ủng hộ nghị viện trong nội chiến ở anh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:roundhead
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của roundhead là: danh từ|- người ủng hộ nghị viện trong nội chiến ở anh

77975. roundhouse nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) nhà tạm gian|- (hàng hải) cabin (ở phía s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ roundhouse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh roundhouse danh từ|- (sử học) nhà tạm gian|- (hàng hải) cabin (ở phía sau mạn lái của tàu cổ)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (ngành đường sắt) nhà để đầu máy|- cú đấm rất mạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:roundhouse
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của roundhouse là: danh từ|- (sử học) nhà tạm gian|- (hàng hải) cabin (ở phía sau mạn lái của tàu cổ)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (ngành đường sắt) nhà để đầu máy|- cú đấm rất mạnh

77976. rounding nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lượn tròn|- sự làm tròn|- sự vê tròn (đầu răng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rounding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rounding danh từ|- sự lượn tròn|- sự làm tròn|- sự vê tròn (đầu răng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rounding
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rounding là: danh từ|- sự lượn tròn|- sự làm tròn|- sự vê tròn (đầu răng)

77977. roundish nghĩa tiếng việt là tính từ|- hơi tròn, tròn tròn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ roundish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh roundish tính từ|- hơi tròn, tròn tròn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:roundish
  • Phiên âm (nếu có): [raundiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của roundish là: tính từ|- hơi tròn, tròn tròn

77978. roundly nghĩa tiếng việt là phó từ|- tròn trặn|- hoàn hảo, hoàn toàn|=to accomplish round(…)


Nghĩa tiếng việt của từ roundly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh roundly phó từ|- tròn trặn|- hoàn hảo, hoàn toàn|=to accomplish roundly a day|+ hoàn thành tốt một nhiệm vụ|- thẳng, không úp mở|=i told him roundly that...|+ tôi nói thẳng với anh ta rằng...|=to be roundly abused|+ bị chửi thẳng vào mặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:roundly
  • Phiên âm (nếu có): [raundli]
  • Nghĩa tiếng việt của roundly là: phó từ|- tròn trặn|- hoàn hảo, hoàn toàn|=to accomplish roundly a day|+ hoàn thành tốt một nhiệm vụ|- thẳng, không úp mở|=i told him roundly that...|+ tôi nói thẳng với anh ta rằng...|=to be roundly abused|+ bị chửi thẳng vào mặt

77979. roundness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tròn, trạng thái tròn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ roundness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh roundness danh từ|- sự tròn, trạng thái tròn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:roundness
  • Phiên âm (nếu có): [raundnis]
  • Nghĩa tiếng việt của roundness là: danh từ|- sự tròn, trạng thái tròn

77980. roundsman nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đi giao hàng|=milk roundsman|+ người đi giao sữa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ roundsman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh roundsman danh từ|- người đi giao hàng|=milk roundsman|+ người đi giao sữa|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) viên cai cảnh sát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:roundsman
  • Phiên âm (nếu có): [raundzmæn]
  • Nghĩa tiếng việt của roundsman là: danh từ|- người đi giao hàng|=milk roundsman|+ người đi giao sữa|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) viên cai cảnh sát

77981. roup nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thú y học) bệnh đậu yết hầu (gà)|* ngoại động t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ roup là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh roup danh từ|- (thú y học) bệnh đậu yết hầu (gà)|* ngoại động từ|- (ê-cốt) bán đấu giá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:roup
  • Phiên âm (nếu có): [ru:p]
  • Nghĩa tiếng việt của roup là: danh từ|- (thú y học) bệnh đậu yết hầu (gà)|* ngoại động từ|- (ê-cốt) bán đấu giá

77982. rouse nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) hiệu kèn đánh thức|* ngoại động từ|- kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rouse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rouse danh từ|- (quân sự) hiệu kèn đánh thức|* ngoại động từ|- khua, khuấy động|=to rouse a fox from its lair|+ khua một con cáo ra khỏi hang|- đánh thức, làm thức tỉnh|=to rouse someone [from sleep],|+ đánh thức ai dậy|=to rouse oneself|+ thức tỉnh, tỉnh táo|- khích động|=to rouse the masses to action|+ khích động quần chúng hành động|- khêu gợi (tình cảm...)|- khuấy (chất lỏng, bia khi ủ)|- chọc tức, làm nổi giận|- (hàng hải) kéo mạnh, ra sức kéo|* nội động từ|- ((thường) + up) thức tỉnh, tỉnh dây, thức tỉnh|* ngoại động từ|- muối (cá trích...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rouse
  • Phiên âm (nếu có): [rauz]
  • Nghĩa tiếng việt của rouse là: danh từ|- (quân sự) hiệu kèn đánh thức|* ngoại động từ|- khua, khuấy động|=to rouse a fox from its lair|+ khua một con cáo ra khỏi hang|- đánh thức, làm thức tỉnh|=to rouse someone [from sleep],|+ đánh thức ai dậy|=to rouse oneself|+ thức tỉnh, tỉnh táo|- khích động|=to rouse the masses to action|+ khích động quần chúng hành động|- khêu gợi (tình cảm...)|- khuấy (chất lỏng, bia khi ủ)|- chọc tức, làm nổi giận|- (hàng hải) kéo mạnh, ra sức kéo|* nội động từ|- ((thường) + up) thức tỉnh, tỉnh dây, thức tỉnh|* ngoại động từ|- muối (cá trích...)

77983. rouseabout nghĩa tiếng việt là danh từ|- (australia) người làm công ở một trại chăn cừu|- (my(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rouseabout là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rouseabout danh từ|- (australia) người làm công ở một trại chăn cừu|- (mỹ) người khuân vác ở bến tàu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rouseabout
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rouseabout là: danh từ|- (australia) người làm công ở một trại chăn cừu|- (mỹ) người khuân vác ở bến tàu

77984. rouser nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đánh thức|- người khích động|- dụng cụ để k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rouser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rouser danh từ|- người đánh thức|- người khích động|- dụng cụ để khuấy bia (khi ủ)|- lời nói dối trâng tráo (đến nỗi làm người ta phẫn nộ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rouser
  • Phiên âm (nếu có): [rauzə]
  • Nghĩa tiếng việt của rouser là: danh từ|- người đánh thức|- người khích động|- dụng cụ để khuấy bia (khi ủ)|- lời nói dối trâng tráo (đến nỗi làm người ta phẫn nộ)

77985. rousing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đánh thức, sự làm thức tỉnh|=he wants rousing|+ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ rousing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rousing danh từ|- sự đánh thức, sự làm thức tỉnh|=he wants rousing|+ nó cần phải thức tỉnh|* tính từ|- khêu gợi, khích động, làm hào hứng, làm phấn chấn|=a rousing appeal|+ một lời khêu gợi khích động, một lời kêu gọi làm phấn chấn lòng người|- nồng nhiệt, mạnh mẽ, sôi nổi|=a rousing welcome|+ sự đón tiếp nồng nhiệt|=a rousing cheer|+ tiếng vỗ tay hoan hô nhiệt kiệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rousing
  • Phiên âm (nếu có): [rauziɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của rousing là: danh từ|- sự đánh thức, sự làm thức tỉnh|=he wants rousing|+ nó cần phải thức tỉnh|* tính từ|- khêu gợi, khích động, làm hào hứng, làm phấn chấn|=a rousing appeal|+ một lời khêu gợi khích động, một lời kêu gọi làm phấn chấn lòng người|- nồng nhiệt, mạnh mẽ, sôi nổi|=a rousing welcome|+ sự đón tiếp nồng nhiệt|=a rousing cheer|+ tiếng vỗ tay hoan hô nhiệt kiệt

77986. roust nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- khích động; gây náo loạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ roust là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh roust ngoại động từ|- khích động; gây náo loạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:roust
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của roust là: ngoại động từ|- khích động; gây náo loạn

77987. roustabout nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) công nhân bến tàu|- người làm đủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ roustabout là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh roustabout danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) công nhân bến tàu|- người làm đủ các thứ việc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:roustabout
  • Phiên âm (nếu có): [raustəbaut]
  • Nghĩa tiếng việt của roustabout là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) công nhân bến tàu|- người làm đủ các thứ việc

77988. rout nghĩa tiếng việt là danh từ|- đám đông người ồn ào hỗn độn|- (pháp lý) sự tụ t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rout là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rout danh từ|- đám đông người ồn ào hỗn độn|- (pháp lý) sự tụ tập nhiều người (quá ba người) để phá rối trật tự trị an; sự rối loạn, sự phá rối|- sự thất bại thảm hại|=to put to rout|+ làm cho thất bại thảm hại|=to put to rout|+ làm cho thất bại thảm hại, đánh cho tan tác|- (quân sự) sự tháo chạy tán loạn|=the retreat became a rout|+ cuộc rút lui trở thành một cuộc tháo chạy tán loạn|- (từ cổ,nghĩa cổ) buổi dạ hội lớn|* ngoại động từ|- đánh cho tan tác|* động từ|- (như) root. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rout
  • Phiên âm (nếu có): [raut]
  • Nghĩa tiếng việt của rout là: danh từ|- đám đông người ồn ào hỗn độn|- (pháp lý) sự tụ tập nhiều người (quá ba người) để phá rối trật tự trị an; sự rối loạn, sự phá rối|- sự thất bại thảm hại|=to put to rout|+ làm cho thất bại thảm hại|=to put to rout|+ làm cho thất bại thảm hại, đánh cho tan tác|- (quân sự) sự tháo chạy tán loạn|=the retreat became a rout|+ cuộc rút lui trở thành một cuộc tháo chạy tán loạn|- (từ cổ,nghĩa cổ) buổi dạ hội lớn|* ngoại động từ|- đánh cho tan tác|* động từ|- (như) root

77989. route nghĩa tiếng việt là danh từ|- tuyến đường, đường đi|=en route|+ trên đường đi|=bus r(…)


Nghĩa tiếng việt của từ route là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh route danh từ|- tuyến đường, đường đi|=en route|+ trên đường đi|=bus route|+ tuyến đường xe buýt|- ((cũng) raut) (quân sự) lệnh hành quân|=column of route|+ đội hình hành quân|=to give the route|+ ra lệnh hành quân|=to get the route|+ nhận lệnh hành quân[ru:t - raut],|* ngoại động từ|- gửi (hàng hoá) theo một tuyến đường nhất định||@route|- hành trình, con đường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:route
  • Phiên âm (nếu có): [ru:t]
  • Nghĩa tiếng việt của route là: danh từ|- tuyến đường, đường đi|=en route|+ trên đường đi|=bus route|+ tuyến đường xe buýt|- ((cũng) raut) (quân sự) lệnh hành quân|=column of route|+ đội hình hành quân|=to give the route|+ ra lệnh hành quân|=to get the route|+ nhận lệnh hành quân[ru:t - raut],|* ngoại động từ|- gửi (hàng hoá) theo một tuyến đường nhất định||@route|- hành trình, con đường

77990. route-map nghĩa tiếng việt là danh từ|- bản đồ các tuyến đường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ route-map là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh route-map danh từ|- bản đồ các tuyến đường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:route-map
  • Phiên âm (nếu có): [ru:tmæp]
  • Nghĩa tiếng việt của route-map là: danh từ|- bản đồ các tuyến đường

77991. route-march nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) cuộc hành quân diễn tập(…)


Nghĩa tiếng việt của từ route-march là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh route-march danh từ|- (quân sự) cuộc hành quân diễn tập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:route-march
  • Phiên âm (nếu có): [ru:tmɑ:tʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của route-march là: danh từ|- (quân sự) cuộc hành quân diễn tập

77992. routeman nghĩa tiếng việt là danh từ|- (mỹ) xem roundsman(…)


Nghĩa tiếng việt của từ routeman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh routeman danh từ|- (mỹ) xem roundsman. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:routeman
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của routeman là: danh từ|- (mỹ) xem roundsman

77993. router nghĩa tiếng việt là cầu dẫn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ router là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh routercầu dẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:router
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của router là: cầu dẫn

77994. routine nghĩa tiếng việt là danh từ|- lề thói hằng ngày; công việc thường làm hằng ngày(…)


Nghĩa tiếng việt của từ routine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh routine danh từ|- lề thói hằng ngày; công việc thường làm hằng ngày|- thủ tục; lệ thường|=these questions are asked as a matter of routine|+ người ra đặt những câu hỏi này theo thủ tục|- (sân khấu) tiết mục nhảy múa; tiết mục khôi hài||@routine|- (máy tính) chương trình|- checking r. chương trình kiểm định, chương trình kiểm tra |- initial input r. chương trình đưa vào lúc đầu|- main r. chương trình chính|- master r. chương trình chính|- print r. chương trình in. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:routine
  • Phiên âm (nếu có): [ru:ti:n]
  • Nghĩa tiếng việt của routine là: danh từ|- lề thói hằng ngày; công việc thường làm hằng ngày|- thủ tục; lệ thường|=these questions are asked as a matter of routine|+ người ra đặt những câu hỏi này theo thủ tục|- (sân khấu) tiết mục nhảy múa; tiết mục khôi hài||@routine|- (máy tính) chương trình|- checking r. chương trình kiểm định, chương trình kiểm tra |- initial input r. chương trình đưa vào lúc đầu|- main r. chương trình chính|- master r. chương trình chính|- print r. chương trình in

77995. routine-minded nghĩa tiếng việt là tính từ|- có óc thủ cựu, quen làm theo lề thói cũ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ routine-minded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh routine-minded tính từ|- có óc thủ cựu, quen làm theo lề thói cũ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:routine-minded
  • Phiên âm (nếu có): [ru:ti:nmaindid]
  • Nghĩa tiếng việt của routine-minded là: tính từ|- có óc thủ cựu, quen làm theo lề thói cũ

77996. routinely nghĩa tiếng việt là phó từ|- thông thường; thường lệ; thường làm đều đặn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ routinely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh routinely phó từ|- thông thường; thường lệ; thường làm đều đặn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:routinely
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của routinely là: phó từ|- thông thường; thường lệ; thường làm đều đặn

77997. routinise nghĩa tiếng việt là cách viết khác : routinize(…)


Nghĩa tiếng việt của từ routinise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh routinisecách viết khác : routinize. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:routinise
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của routinise là: cách viết khác : routinize

77998. routinism nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thủ cựu, sự làm theo lề thói cũ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ routinism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh routinism danh từ|- sự thủ cựu, sự làm theo lề thói cũ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:routinism
  • Phiên âm (nếu có): [ru:ti:nizm]
  • Nghĩa tiếng việt của routinism là: danh từ|- sự thủ cựu, sự làm theo lề thói cũ

77999. routinize nghĩa tiếng việt là xem routinise(…)


Nghĩa tiếng việt của từ routinize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh routinizexem routinise. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:routinize
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của routinize là: xem routinise

78000. roux nghĩa tiếng việt là danh từ|- mỡ nước và bột mì trộn với nhau dùng làm nước cô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ roux là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh roux danh từ|- mỡ nước và bột mì trộn với nhau dùng làm nước cốt cho nước xốt (trong nấu ăn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:roux
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của roux là: danh từ|- mỡ nước và bột mì trộn với nhau dùng làm nước cốt cho nước xốt (trong nấu ăn)

78001. rove nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) rôngđen, vòng đệm|- (nghành dệt) sợi thô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rove là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rove danh từ|- (kỹ thuật) rôngđen, vòng đệm|- (nghành dệt) sợi thô|* danh từ|- sự đi lang thang|=to be on the rove|+ đi lang thang|* nội động từ|- lang thang|=to rove over sea and land|+ lang thang đi khắp đó đây|- đưa nhìn khắp nơi (mắt)|=eyes rove from one to the other|+ mắt nhìn hết người này đến người kia|- câu dòng (câu cá)|* ngoại động từ|- đi lang thang khắp, đi khắp|=to rove the streets|+ đi lang thang khắp phố|=to rove the seas|+ vẫy vùng khắp biển cả (cướp biển...)|* thời quá khứ, động tính từ quá khứ của reeve. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rove
  • Phiên âm (nếu có): [rouv]
  • Nghĩa tiếng việt của rove là: danh từ|- (kỹ thuật) rôngđen, vòng đệm|- (nghành dệt) sợi thô|* danh từ|- sự đi lang thang|=to be on the rove|+ đi lang thang|* nội động từ|- lang thang|=to rove over sea and land|+ lang thang đi khắp đó đây|- đưa nhìn khắp nơi (mắt)|=eyes rove from one to the other|+ mắt nhìn hết người này đến người kia|- câu dòng (câu cá)|* ngoại động từ|- đi lang thang khắp, đi khắp|=to rove the streets|+ đi lang thang khắp phố|=to rove the seas|+ vẫy vùng khắp biển cả (cướp biển...)|* thời quá khứ, động tính từ quá khứ của reeve

78002. rover nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hay đi lang thang|- trưởng đoàn hướng đạo|- đí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rover là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rover danh từ|- người hay đi lang thang|- trưởng đoàn hướng đạo|- đích không nhất định, đích bắn tầm xa (bắn cung)|=to shoot at rovers|+ bắn vào những đích không nhất định|- (từ cổ,nghĩa cổ) cướp biển ((cũng) sea rover). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rover
  • Phiên âm (nếu có): [rouvə]
  • Nghĩa tiếng việt của rover là: danh từ|- người hay đi lang thang|- trưởng đoàn hướng đạo|- đích không nhất định, đích bắn tầm xa (bắn cung)|=to shoot at rovers|+ bắn vào những đích không nhất định|- (từ cổ,nghĩa cổ) cướp biển ((cũng) sea rover)

78003. roving nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lang thang|* tính từ|- đi lang thang, đi khắp nơi|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ roving là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh roving danh từ|- sự lang thang|* tính từ|- đi lang thang, đi khắp nơi|=to have a roving commission|+ được phép đi khắp nơi làm công tác điều tra (một vấn đề gì)|=a roving ambassador|+ đại sứ lưu động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:roving
  • Phiên âm (nếu có): [rouviɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của roving là: danh từ|- sự lang thang|* tính từ|- đi lang thang, đi khắp nơi|=to have a roving commission|+ được phép đi khắp nơi làm công tác điều tra (một vấn đề gì)|=a roving ambassador|+ đại sứ lưu động

78004. roving commission nghĩa tiếng việt là danh từ|- quyền được đi khắp nơi cần thiết để thực hiện nhữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ roving commission là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh roving commission danh từ|- quyền được đi khắp nơi cần thiết để thực hiện những cuộc điều tra, nhiệm vụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:roving commission
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của roving commission là: danh từ|- quyền được đi khắp nơi cần thiết để thực hiện những cuộc điều tra, nhiệm vụ

78005. row nghĩa tiếng việt là danh từ|- hàng, dây|=a row of trees|+ một hàng cây|=to sit in a r(…)


Nghĩa tiếng việt của từ row là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh row danh từ|- hàng, dây|=a row of trees|+ một hàng cây|=to sit in a row|+ ngồi thành hàng|- dãy nhà phố|- hàng ghế (trong rạp hát...)|=in the front row|+ ở hàng ghế đầu|- hàng cây, luống (trong vườn)|- việc rất khó làm ((từ mỹ,nghĩa mỹ)) một việc hắc búa|- không đáng một trinh|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm một công việc lớn, làm một công việc quan trọng|- tự cáng đáng lấy công việc của mình, làm việc không có sự giúp đỡ|- một công việc mới|* danh từ|- cuộc đi chơi thuyền|=to go for a row on the river|+ đi chơi thuyền trên sông|- sự chèo thuyền|* ngoại động từ|- chèo (thuyền), chèo thuyền chở (hành khách qua sông...)|=to row someone across the river|+ chèo thuyền chở ai sang sông|- chèo đua với (ai)|- được trang bị (bao nhiêu) mái chèo|=a boat rowing eight oars|+ một cái thuyền được trang bị tám mái chèo|* nội động từ|- chèo thuyền|- ở vị trí (nào) trong một đội bơi thuyền|=to row 5 in the crerw|+ ở vị trí thứ 5 trong đội bơi thuyền|=to row stroke in the crew|+ là người đứng lái trong đội bơi thuyền|- chèo vượt lên trên (ai, trong một cuộc bơi thuyền)|- bắt chèo đến mệt nhoài|- bỏ xa một cách dễ dàng (trong cuộc bơi thuyền)|- làm việc gì trong hoàn cảnh có nhiều trở ngại chống đối|- chèo khan, đưa đẩy mái chèo nhưng không chạm vào nước|* danh từ|- (thông tục) sự om sòm, sự huyên náo|=to kick up (make) a row|+ làm om lên|=whats the row?|+ việc gì mà om lên thế?|- cuộc câi lộn; cuộc đánh lộn|=to have a row with someone|+ đánh lộn với ai|- sự khiển trách, sự quở trách, sự mắng mỏ|=to get into a row|+ bị khiển trách|* ngoại động từ|- khiển trách, quở trách, mắng mỏ (ai)|* nội động từ|- làm om sòm|- câi nhau om sòm; đánh lộn (với ai...)|=to row with someone|+ câi nhau om sòm với ai; đánh lộn với ai||@row|- hàng|- r. of a matrix hàng của một ma trận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:row
  • Phiên âm (nếu có): [rou]
  • Nghĩa tiếng việt của row là: danh từ|- hàng, dây|=a row of trees|+ một hàng cây|=to sit in a row|+ ngồi thành hàng|- dãy nhà phố|- hàng ghế (trong rạp hát...)|=in the front row|+ ở hàng ghế đầu|- hàng cây, luống (trong vườn)|- việc rất khó làm ((từ mỹ,nghĩa mỹ)) một việc hắc búa|- không đáng một trinh|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm một công việc lớn, làm một công việc quan trọng|- tự cáng đáng lấy công việc của mình, làm việc không có sự giúp đỡ|- một công việc mới|* danh từ|- cuộc đi chơi thuyền|=to go for a row on the river|+ đi chơi thuyền trên sông|- sự chèo thuyền|* ngoại động từ|- chèo (thuyền), chèo thuyền chở (hành khách qua sông...)|=to row someone across the river|+ chèo thuyền chở ai sang sông|- chèo đua với (ai)|- được trang bị (bao nhiêu) mái chèo|=a boat rowing eight oars|+ một cái thuyền được trang bị tám mái chèo|* nội động từ|- chèo thuyền|- ở vị trí (nào) trong một đội bơi thuyền|=to row 5 in the crerw|+ ở vị trí thứ 5 trong đội bơi thuyền|=to row stroke in the crew|+ là người đứng lái trong đội bơi thuyền|- chèo vượt lên trên (ai, trong một cuộc bơi thuyền)|- bắt chèo đến mệt nhoài|- bỏ xa một cách dễ dàng (trong cuộc bơi thuyền)|- làm việc gì trong hoàn cảnh có nhiều trở ngại chống đối|- chèo khan, đưa đẩy mái chèo nhưng không chạm vào nước|* danh từ|- (thông tục) sự om sòm, sự huyên náo|=to kick up (make) a row|+ làm om lên|=whats the row?|+ việc gì mà om lên thế?|- cuộc câi lộn; cuộc đánh lộn|=to have a row with someone|+ đánh lộn với ai|- sự khiển trách, sự quở trách, sự mắng mỏ|=to get into a row|+ bị khiển trách|* ngoại động từ|- khiển trách, quở trách, mắng mỏ (ai)|* nội động từ|- làm om sòm|- câi nhau om sòm; đánh lộn (với ai...)|=to row with someone|+ câi nhau om sòm với ai; đánh lộn với ai||@row|- hàng|- r. of a matrix hàng của một ma trận

78006. row-boat nghĩa tiếng việt là #-boat) /roubout/|* danh từ|- thuyền có mái chèo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ row-boat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh row-boat #-boat) /roubout/|* danh từ|- thuyền có mái chèo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:row-boat
  • Phiên âm (nếu có): [roubout]
  • Nghĩa tiếng việt của row-boat là: #-boat) /roubout/|* danh từ|- thuyền có mái chèo

78007. row-de-dow nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự om sòm, sự ồn ào, sự huyên náo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ row-de-dow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh row-de-dow danh từ|- sự om sòm, sự ồn ào, sự huyên náo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:row-de-dow
  • Phiên âm (nếu có): [raudidau]
  • Nghĩa tiếng việt của row-de-dow là: danh từ|- sự om sòm, sự ồn ào, sự huyên náo

78008. rowan nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ê-cốt) (thực vật học) cây thanh lương trà ((cũng) r(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rowan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rowan danh từ|- (ê-cốt) (thực vật học) cây thanh lương trà ((cũng) rowan tree)|- quả thanh lương trà ((cũng) rowan berry). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rowan
  • Phiên âm (nếu có): [rauən]
  • Nghĩa tiếng việt của rowan là: danh từ|- (ê-cốt) (thực vật học) cây thanh lương trà ((cũng) rowan tree)|- quả thanh lương trà ((cũng) rowan berry)

78009. rowan berry nghĩa tiếng việt là danh từ|- quả thanh hương trà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rowan berry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rowan berry danh từ|- quả thanh hương trà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rowan berry
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rowan berry là: danh từ|- quả thanh hương trà

78010. rowan tree nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây thanh hương trà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rowan tree là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rowan tree danh từ|- cây thanh hương trà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rowan tree
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rowan tree là: danh từ|- cây thanh hương trà

78011. rowdily nghĩa tiếng việt là phó từ|- om sòm, ầm ự|- lộn xộn, hỗn loạn, rối trật tự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rowdily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rowdily phó từ|- om sòm, ầm ự|- lộn xộn, hỗn loạn, rối trật tự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rowdily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rowdily là: phó từ|- om sòm, ầm ự|- lộn xộn, hỗn loạn, rối trật tự

78012. rowdiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính du côn; hành vi làm rối trật tự, gây ầm ự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rowdiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rowdiness danh từ|- tính du côn; hành vi làm rối trật tự, gây ầm ự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rowdiness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rowdiness là: danh từ|- tính du côn; hành vi làm rối trật tự, gây ầm ự

78013. rowdy nghĩa tiếng việt là tính từ|- hay làm om sòm|- hay làm rối trật tự|* danh từ|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ rowdy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rowdy tính từ|- hay làm om sòm|- hay làm rối trật tự|* danh từ|- người hay làm om sòm|- thằng du côn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rowdy
  • Phiên âm (nếu có): [raudi]
  • Nghĩa tiếng việt của rowdy là: tính từ|- hay làm om sòm|- hay làm rối trật tự|* danh từ|- người hay làm om sòm|- thằng du côn

78014. rowdyism nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính du côn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rowdyism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rowdyism danh từ|- tính du côn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rowdyism
  • Phiên âm (nếu có): [raudiizm]
  • Nghĩa tiếng việt của rowdyism là: danh từ|- tính du côn

78015. rowel nghĩa tiếng việt là danh từ|- bánh đúc (bánh xe con ở đầu đinh thúc ngựa)|- miến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rowel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rowel danh từ|- bánh đúc (bánh xe con ở đầu đinh thúc ngựa)|- miếng da rút mủ (hình tròn, có lỗ ở giữa, đặt xen vào giữa lớp da và thịt ngựa để rút mủ)|* ngoại động từ|- thúc (ngựa...) bằng bánh thúc|- đặt miếng da rút mủ (giữa lớp da và thịt ngựa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rowel
  • Phiên âm (nếu có): [rauəl]
  • Nghĩa tiếng việt của rowel là: danh từ|- bánh đúc (bánh xe con ở đầu đinh thúc ngựa)|- miếng da rút mủ (hình tròn, có lỗ ở giữa, đặt xen vào giữa lớp da và thịt ngựa để rút mủ)|* ngoại động từ|- thúc (ngựa...) bằng bánh thúc|- đặt miếng da rút mủ (giữa lớp da và thịt ngựa)

78016. rower nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chèo thuyền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rower là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rower danh từ|- người chèo thuyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rower
  • Phiên âm (nếu có): [rouə]
  • Nghĩa tiếng việt của rower là: danh từ|- người chèo thuyền

78017. rowing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chèo thuyền|* danh từ|- sự khiển trách, sự quơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rowing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rowing danh từ|- sự chèo thuyền|* danh từ|- sự khiển trách, sự quở trách, sự mắng mỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rowing
  • Phiên âm (nếu có): [rauiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của rowing là: danh từ|- sự chèo thuyền|* danh từ|- sự khiển trách, sự quở trách, sự mắng mỏ

78018. rowing-boat nghĩa tiếng việt là #-boat) /roubout/|* danh từ|- thuyền có mái chèo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rowing-boat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rowing-boat #-boat) /roubout/|* danh từ|- thuyền có mái chèo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rowing-boat
  • Phiên âm (nếu có): [roubout]
  • Nghĩa tiếng việt của rowing-boat là: #-boat) /roubout/|* danh từ|- thuyền có mái chèo

78019. rowlock nghĩa tiếng việt là danh từ|- cọc chèo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rowlock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rowlock danh từ|- cọc chèo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rowlock
  • Phiên âm (nếu có): [rɔlək]
  • Nghĩa tiếng việt của rowlock là: danh từ|- cọc chèo

78020. royal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) vua|=the royal family|+ hoàng gia|=prince royal(…)


Nghĩa tiếng việt của từ royal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh royal tính từ|- (thuộc) vua|=the royal family|+ hoàng gia|=prince royal|+ hoàng thái tử|- (royal) (thuộc) hoàng gia (anh)|=royal military academy|+ học viện quân sự hoàng gia|=royal air eorce|+ không quân hoàng gia|=royal navy|+ hải quân hoàng gia|- như vua chúa; trọng thể, sang trọng, huy hoàng, lộng lẫy|=to give someone a royal welcome|+ đón tiếp ai một cách trọng thể|- cao hứng|- được hưởng một thời gian vui đùa thoả thích|* danh từ|- (thông tục) người trong hoàng tộc; hoàng thân|- (như) royal_stag|- (hàng hải) (như) royal_sail|- (the royals) (từ cổ,nghĩa cổ) trung đoàn bộ binh thứ nhất (của nhà vua). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:royal
  • Phiên âm (nếu có): [rɔiəl]
  • Nghĩa tiếng việt của royal là: tính từ|- (thuộc) vua|=the royal family|+ hoàng gia|=prince royal|+ hoàng thái tử|- (royal) (thuộc) hoàng gia (anh)|=royal military academy|+ học viện quân sự hoàng gia|=royal air eorce|+ không quân hoàng gia|=royal navy|+ hải quân hoàng gia|- như vua chúa; trọng thể, sang trọng, huy hoàng, lộng lẫy|=to give someone a royal welcome|+ đón tiếp ai một cách trọng thể|- cao hứng|- được hưởng một thời gian vui đùa thoả thích|* danh từ|- (thông tục) người trong hoàng tộc; hoàng thân|- (như) royal_stag|- (hàng hải) (như) royal_sail|- (the royals) (từ cổ,nghĩa cổ) trung đoàn bộ binh thứ nhất (của nhà vua)

78021. royal blue nghĩa tiếng việt là danh từ|- màu xanh lam sẫm, tươi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ royal blue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh royal blue danh từ|- màu xanh lam sẫm, tươi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:royal blue
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của royal blue là: danh từ|- màu xanh lam sẫm, tươi

78022. royal commission nghĩa tiếng việt là danh từ|- (royal commission) hội đồng hoàng gia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ royal commission là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh royal commission danh từ|- (royal commission) hội đồng hoàng gia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:royal commission
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của royal commission là: danh từ|- (royal commission) hội đồng hoàng gia

78023. royal highness nghĩa tiếng việt là danh từ|- hoàng thân; điện hạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ royal highness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh royal highness danh từ|- hoàng thân; điện hạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:royal highness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của royal highness là: danh từ|- hoàng thân; điện hạ

78024. royal jelly nghĩa tiếng việt là danh từ|- sữa ong chúa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ royal jelly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh royal jelly danh từ|- sữa ong chúa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:royal jelly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của royal jelly là: danh từ|- sữa ong chúa

78025. royal sail nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải) cánh buồm ngọn (ở đỉnh cột buồm)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ royal sail là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh royal sail danh từ|- (hàng hải) cánh buồm ngọn (ở đỉnh cột buồm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:royal sail
  • Phiên âm (nếu có): [rɔiəlseil]
  • Nghĩa tiếng việt của royal sail là: danh từ|- (hàng hải) cánh buồm ngọn (ở đỉnh cột buồm)

78026. royal stag nghĩa tiếng việt là danh từ|- hươu đực già, nai đực già (gạc có trên 12 nhánh)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ royal stag là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh royal stag danh từ|- hươu đực già, nai đực già (gạc có trên 12 nhánh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:royal stag
  • Phiên âm (nếu có): [rɔiəlstæg]
  • Nghĩa tiếng việt của royal stag là: danh từ|- hươu đực già, nai đực già (gạc có trên 12 nhánh)

78027. royalism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ nghĩa bảo hoàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ royalism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh royalism danh từ|- chủ nghĩa bảo hoàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:royalism
  • Phiên âm (nếu có): [rɔiəlizm]
  • Nghĩa tiếng việt của royalism là: danh từ|- chủ nghĩa bảo hoàng

78028. royalist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người theo chủ nghĩa bảo hoàng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ royalist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh royalist danh từ|- người theo chủ nghĩa bảo hoàng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhà chính trị hết sức bảo thủ; người cực đoan|- (định ngữ) bảo hoàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:royalist
  • Phiên âm (nếu có): [rɔiəlist]
  • Nghĩa tiếng việt của royalist là: danh từ|- người theo chủ nghĩa bảo hoàng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhà chính trị hết sức bảo thủ; người cực đoan|- (định ngữ) bảo hoàng

78029. royalistic nghĩa tiếng việt là tính từ|- bảo hoàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ royalistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh royalistic tính từ|- bảo hoàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:royalistic
  • Phiên âm (nếu có): [,rɔiəlistik]
  • Nghĩa tiếng việt của royalistic là: tính từ|- bảo hoàng

78030. royally nghĩa tiếng việt là phó từ|- như vua chúa, trọng thể, sang trọng, huy hoàng, lộng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ royally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh royally phó từ|- như vua chúa, trọng thể, sang trọng, huy hoàng, lộng lẫy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:royally
  • Phiên âm (nếu có): [rɔiəli]
  • Nghĩa tiếng việt của royally là: phó từ|- như vua chúa, trọng thể, sang trọng, huy hoàng, lộng lẫy

78031. royalties nghĩa tiếng việt là (econ) tiền hoa hồng (căn cứ vào kết quả làm việc cá nhân).|+(…)


Nghĩa tiếng việt của từ royalties là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh royalties(econ) tiền hoa hồng (căn cứ vào kết quả làm việc cá nhân).|+ xem compensation rules.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:royalties
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của royalties là: (econ) tiền hoa hồng (căn cứ vào kết quả làm việc cá nhân).|+ xem compensation rules.

78032. royalty nghĩa tiếng việt là (econ) thuế tài nguyên.|+ ở anh, đây là loại thuế phải trả cho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ royalty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh royalty(econ) thuế tài nguyên.|+ ở anh, đây là loại thuế phải trả cho chính phủ anh bởi các tổ chức khai khoáng sản vì mọi quyền khai khoáng đều thuộc về hoàng gia. ở nhiều nước, một số hình thức thuế tinh vi hơn và thường căn cứ vào lợi nhuận đang trở nên quan trọng hơn với tư cách là thuế đánh vào tài nguyên thiên nhiên.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:royalty
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của royalty là: (econ) thuế tài nguyên.|+ ở anh, đây là loại thuế phải trả cho chính phủ anh bởi các tổ chức khai khoáng sản vì mọi quyền khai khoáng đều thuộc về hoàng gia. ở nhiều nước, một số hình thức thuế tinh vi hơn và thường căn cứ vào lợi nhuận đang trở nên quan trọng hơn với tư cách là thuế đánh vào tài nguyên thiên nhiên.

78033. royalty nghĩa tiếng việt là danh từ|- địa vị nhà vua; quyền hành nhà vua|- ((thường) số (…)


Nghĩa tiếng việt của từ royalty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh royalty danh từ|- địa vị nhà vua; quyền hành nhà vua|- ((thường) số nhiều) người trong hoàng tộc; hoàng thân|- hoàng gia|- (số nhiều) hoàng tộc; hoàng thân|- hoàng gia|- (số nhiều) đặc quyền đặc lợi của nhà vua|- tiền bản quyền tác giả (theo từng cuốn sách bán ra; theo mỗi lần diễn lại một vở kịch...), tiền bản quyền phát minh (tiền phải trả để được sử dụng phát minh của người nào)|- (sử học) tiền thuê mỏ (trả cho chủ đất). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:royalty
  • Phiên âm (nếu có): [rɔiəlti]
  • Nghĩa tiếng việt của royalty là: danh từ|- địa vị nhà vua; quyền hành nhà vua|- ((thường) số nhiều) người trong hoàng tộc; hoàng thân|- hoàng gia|- (số nhiều) hoàng tộc; hoàng thân|- hoàng gia|- (số nhiều) đặc quyền đặc lợi của nhà vua|- tiền bản quyền tác giả (theo từng cuốn sách bán ra; theo mỗi lần diễn lại một vở kịch...), tiền bản quyền phát minh (tiền phải trả để được sử dụng phát minh của người nào)|- (sử học) tiền thuê mỏ (trả cho chủ đất)

78034. royer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (luyện kim) máy xới cát (đúc)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ royer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh royer danh từ|- (luyện kim) máy xới cát (đúc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:royer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của royer là: danh từ|- (luyện kim) máy xới cát (đúc)

78035. rozzer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) người cảnh sát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rozzer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rozzer danh từ|- (từ lóng) người cảnh sát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rozzer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rozzer là: danh từ|- (từ lóng) người cảnh sát

78036. rp nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- cách phát âm đúng, phát âm chuẩn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rp (viết tắt)|- cách phát âm đúng, phát âm chuẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rp
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rp là: (viết tắt)|- cách phát âm đúng, phát âm chuẩn

78037. rpi nghĩa tiếng việt là (econ) chỉ số giá bán lẻ.|+ xem retail price index.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rpi là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rpi(econ) chỉ số giá bán lẻ.|+ xem retail price index.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rpi
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rpi là: (econ) chỉ số giá bán lẻ.|+ xem retail price index.

78038. rpi nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- bản giá bán lẻ (retail price index)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rpi là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rpi (viết tắt)|- bản giá bán lẻ (retail price index). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rpi
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rpi là: (viết tắt)|- bản giá bán lẻ (retail price index)

78039. rpm nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- số vòng quay trong một phút (nhất là để đo tốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rpm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rpm (viết tắt)|- số vòng quay trong một phút (nhất là để đo tốc độ một động cơ) (revolutions per minute). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rpm
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rpm là: (viết tắt)|- số vòng quay trong một phút (nhất là để đo tốc độ một động cơ) (revolutions per minute)

78040. rrp nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- giá bán lẻ được đề xuất (recommended retail pric(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rrp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rrp (viết tắt)|- giá bán lẻ được đề xuất (recommended retail price). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rrp
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rrp là: (viết tắt)|- giá bán lẻ được đề xuất (recommended retail price)

78041. rs232 nghĩa tiếng việt là một tiêu chuẩn do electronic industries association (eia) đưa ra, li(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rs232 là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rs232một tiêu chuẩn do electronic industries association (eia) đưa ra, liên quan đến việc truyền dữ liệu giữa các máy tính bằng cổng nối tiếp tương thích rs- 232 để bạn có thể dùng với modem ngoài, máy in, máy quét hình, các thiết bị ngoại vi khác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rs232
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rs232 là: một tiêu chuẩn do electronic industries association (eia) đưa ra, liên quan đến việc truyền dữ liệu giữa các máy tính bằng cổng nối tiếp tương thích rs- 232 để bạn có thể dùng với modem ngoài, máy in, máy quét hình, các thiết bị ngoại vi khác

78042. rs422 nghĩa tiếng việt là một tiêu chuẩn do electronic industries association (eia) đưa ra, đư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rs422 là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rs422một tiêu chuẩn do electronic industries association (eia) đưa ra, được dùng làm tiêu chuẩn cổng nối tiếp cho các máy tính macintosh rs- 422 hướng dẫn việc truyền dữ liệu máy tính không đồng bộ với tốc độ đến 920 000 bit mỗi giây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rs422
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rs422 là: một tiêu chuẩn do electronic industries association (eia) đưa ra, được dùng làm tiêu chuẩn cổng nối tiếp cho các máy tính macintosh rs- 422 hướng dẫn việc truyền dữ liệu máy tính không đồng bộ với tốc độ đến 920 000 bit mỗi giây

78043. rsa nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- cộng hoà nam phi (republic of south africa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rsa là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rsa (viết tắt)|- cộng hoà nam phi (republic of south africa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rsa
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rsa là: (viết tắt)|- cộng hoà nam phi (republic of south africa)

78044. rsc nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- đoàn kịch hoàng gia shakespeare (royal shakespeare (…)


Nghĩa tiếng việt của từ rsc là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rsc (viết tắt)|- đoàn kịch hoàng gia shakespeare (royal shakespeare company). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rsc
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rsc là: (viết tắt)|- đoàn kịch hoàng gia shakespeare (royal shakespeare company)

78045. rsm nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- thượng sự của trung đoàn (regimental sergeant majo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rsm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rsm (viết tắt)|- thượng sự của trung đoàn (regimental sergeant major)|- trường âm nhạc hoàng gia (royal school of music). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rsm
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rsm là: (viết tắt)|- thượng sự của trung đoàn (regimental sergeant major)|- trường âm nhạc hoàng gia (royal school of music)

78046. rspb nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- hội hoàng gia bảo vệ chim (royal society for the p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rspb là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rspb (viết tắt)|- hội hoàng gia bảo vệ chim (royal society for the protection of birds). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rspb
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rspb là: (viết tắt)|- hội hoàng gia bảo vệ chim (royal society for the protection of birds)

78047. rspca nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- hội hoàng gia bảo vệ súc vật (royal society for (…)


Nghĩa tiếng việt của từ rspca là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rspca (viết tắt)|- hội hoàng gia bảo vệ súc vật (royal society for the prevention of cruelty to animals). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rspca
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rspca là: (viết tắt)|- hội hoàng gia bảo vệ súc vật (royal society for the prevention of cruelty to animals)

78048. rsv nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- bản kinh thánh sửa lại chuẩn (revised standard ve(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rsv là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rsv (viết tắt)|- bản kinh thánh sửa lại chuẩn (revised standard version of the bible). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rsv
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rsv là: (viết tắt)|- bản kinh thánh sửa lại chuẩn (revised standard version of the bible)

78049. rsvp nghĩa tiếng việt là vt của tiếng pháp|- xin phúc đáp (nhất là trên các giấy mời)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rsvp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rsvpvt của tiếng pháp|- xin phúc đáp (nhất là trên các giấy mời) (répondez sil vous plait). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rsvp
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rsvp là: vt của tiếng pháp|- xin phúc đáp (nhất là trên các giấy mời) (répondez sil vous plait)

78050. rtf nghĩa tiếng việt là dịnh dạng văn bản giầu - một tiêu chuẩn định khuôn thức văn ba(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rtf là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rtfdịnh dạng văn bản giầu - một tiêu chuẩn định khuôn thức văn bản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rtf
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rtf là: dịnh dạng văn bản giầu - một tiêu chuẩn định khuôn thức văn bản

78051. rtfm nghĩa tiếng việt là trong truyền thông trực tuyến, đây là chữ vt của read the fripp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rtfm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rtfmtrong truyền thông trực tuyến, đây là chữ vt của read the fripping. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rtfm
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rtfm là: trong truyền thông trực tuyến, đây là chữ vt của read the fripping

78052. ru nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- hội bóng bầu dục (rugby union)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ru là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ru (viết tắt)|- hội bóng bầu dục (rugby union). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ru
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ru là: (viết tắt)|- hội bóng bầu dục (rugby union)

78053. rub nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cọ xát, sự chà xát|- sự lau, sự chải|=to give (…)


Nghĩa tiếng việt của từ rub là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rub danh từ|- sự cọ xát, sự chà xát|- sự lau, sự chải|=to give the horse a good rub|+ chải thật kỹ con ngựa|- (thể dục,thể thao) chỗ đất gồ ghề (làm chệch quả cầu lăn)|- sự khó khăn, sự cản trở|=theres the rub|+ khó khăn là ở chỗ đó|- đá mài ((cũng) rub stone)|* ngoại động từ|- cọ xát, chà xát; xoa, xoa bóp|=rub something dry|+ chà xát cái gì cho khô đi|=to rub ones hands [together],|+ xoa tay|=to rub oil into someone|+ xoa bóp dầu cho ai|- lau, lau bóng, đánh bóng|- xát mạnh lên giấy can để nổi bật (hình vẽ...)|- nghiền, tán|=to rub something to power|+ nghiền cái gì thành bột|* nội động từ|- cọ, chà xát|- mòn rách, xơ ra (quần áo...), xước (da)|- (thể dục,thể thao) chệch đi vì lăn vào chỗ gồ ghề (quả cầu lăn)|- len lỏi qua được; lách lên một cách khó khăn|- giải quyết được khó khăn, xoay xở được|=to manage to rub along|+ tìm cách xoay xở được|- sống tương đối hoà thuận với nhau; thông cảm với nhau|=they rub along together|+ họ sống thông cảm với nhau (tương đối hoà thuận với nhau)|- cọ mòn, cọ xơ ra|- xoa bóp cho hết (đau)|- xoá sạch, lau sạch, chùi sạch, tẩy sạch|- chà xát; chải (mình ngựa)|- xoa bóp; lau mình (sau khi tắm)|- mài nhẵn, đánh nhẵn|- xoa bóp cho thấm (dầu cao, thuốc bóp...)|- (nghĩa bóng) nhồi nhét vào, bức ép; nhấn mạnh, nói đi nói lại|=the lesson needs rubbing in|+ bài náy bắt buộc phải học thuộc|=dont rub it in|+ đừng nhắc đi nhắc lại chuyện đó|- lau sạch, chùi sạch, xoá sạch, tẩy sạch|- làm sầy, làm xước|=to rub ones skin off|+ làm xước da|!to rub off|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) khử, thủ tiêu, giết|=to be rubbed out by the gangsters|+ bị bọn cướp thủ tiêu đi|- xát qua (một cái sàng, cái rây)|- lau bóng, đánh bóng|- ôn luyện lại, làm nhớ lại|=to rub up ones memory|+ nhớ lại|=to rub up ones english|+ ôn luyện lại tiếng anh|- nghiền nhỏ rồi trộn (sôcôla, bột màu...) bánh thánh|- (xem) elbow|- làm trái ý ai, chọc tức ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rub
  • Phiên âm (nếu có): [rʌb]
  • Nghĩa tiếng việt của rub là: danh từ|- sự cọ xát, sự chà xát|- sự lau, sự chải|=to give the horse a good rub|+ chải thật kỹ con ngựa|- (thể dục,thể thao) chỗ đất gồ ghề (làm chệch quả cầu lăn)|- sự khó khăn, sự cản trở|=theres the rub|+ khó khăn là ở chỗ đó|- đá mài ((cũng) rub stone)|* ngoại động từ|- cọ xát, chà xát; xoa, xoa bóp|=rub something dry|+ chà xát cái gì cho khô đi|=to rub ones hands [together],|+ xoa tay|=to rub oil into someone|+ xoa bóp dầu cho ai|- lau, lau bóng, đánh bóng|- xát mạnh lên giấy can để nổi bật (hình vẽ...)|- nghiền, tán|=to rub something to power|+ nghiền cái gì thành bột|* nội động từ|- cọ, chà xát|- mòn rách, xơ ra (quần áo...), xước (da)|- (thể dục,thể thao) chệch đi vì lăn vào chỗ gồ ghề (quả cầu lăn)|- len lỏi qua được; lách lên một cách khó khăn|- giải quyết được khó khăn, xoay xở được|=to manage to rub along|+ tìm cách xoay xở được|- sống tương đối hoà thuận với nhau; thông cảm với nhau|=they rub along together|+ họ sống thông cảm với nhau (tương đối hoà thuận với nhau)|- cọ mòn, cọ xơ ra|- xoa bóp cho hết (đau)|- xoá sạch, lau sạch, chùi sạch, tẩy sạch|- chà xát; chải (mình ngựa)|- xoa bóp; lau mình (sau khi tắm)|- mài nhẵn, đánh nhẵn|- xoa bóp cho thấm (dầu cao, thuốc bóp...)|- (nghĩa bóng) nhồi nhét vào, bức ép; nhấn mạnh, nói đi nói lại|=the lesson needs rubbing in|+ bài náy bắt buộc phải học thuộc|=dont rub it in|+ đừng nhắc đi nhắc lại chuyện đó|- lau sạch, chùi sạch, xoá sạch, tẩy sạch|- làm sầy, làm xước|=to rub ones skin off|+ làm xước da|!to rub off|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) khử, thủ tiêu, giết|=to be rubbed out by the gangsters|+ bị bọn cướp thủ tiêu đi|- xát qua (một cái sàng, cái rây)|- lau bóng, đánh bóng|- ôn luyện lại, làm nhớ lại|=to rub up ones memory|+ nhớ lại|=to rub up ones english|+ ôn luyện lại tiếng anh|- nghiền nhỏ rồi trộn (sôcôla, bột màu...) bánh thánh|- (xem) elbow|- làm trái ý ai, chọc tức ai

78054. rub-a-dub nghĩa tiếng việt là danh từ|- tùng tùng tùng (tiếng trống)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rub-a-dub là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rub-a-dub danh từ|- tùng tùng tùng (tiếng trống). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rub-a-dub
  • Phiên âm (nếu có): [rʌbə,dʌb]
  • Nghĩa tiếng việt của rub-a-dub là: danh từ|- tùng tùng tùng (tiếng trống)

78055. rub-stone nghĩa tiếng việt là danh từ|- đá mài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rub-stone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rub-stone danh từ|- đá mài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rub-stone
  • Phiên âm (nếu có): [rʌbstoun]
  • Nghĩa tiếng việt của rub-stone là: danh từ|- đá mài

78056. rubaiyat nghĩa tiếng việt là danh từ|- thể thơ tứ tuyệt (ba tư)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rubaiyat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rubaiyat danh từ|- thể thơ tứ tuyệt (ba tư). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rubaiyat
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rubaiyat là: danh từ|- thể thơ tứ tuyệt (ba tư)

78057. rubasse nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng vật học) thạch anh nhuộm màu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rubasse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rubasse danh từ|- (khoáng vật học) thạch anh nhuộm màu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rubasse
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rubasse là: danh từ|- (khoáng vật học) thạch anh nhuộm màu

78058. rubato nghĩa tiếng việt là tính từ|- (âm nhạc) linh động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rubato là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rubato tính từ|- (âm nhạc) linh động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rubato
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rubato là: tính từ|- (âm nhạc) linh động

78059. rubber nghĩa tiếng việt là danh từ|- cao su ((cũng) india-rubber)|=hard rubber|+ cao su cứng|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rubber là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rubber danh từ|- cao su ((cũng) india-rubber)|=hard rubber|+ cao su cứng|=synthetic rubber|+ cao su tổng hợp|- cái tẩy|- (số nhiều) ủng cao su|- người xoa bóp|- khăn lau; giẻ lau; cái để chà xát|- (định ngữ) bằng cao su|=rubber cloth|+ vải tráng cao su|=rubber gloves|+ găng tay cao su|* ngoại động từ|- tráng cao su, bọc bằng cao su|* nội động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nghển cổ cò mà nhìn (vì tò mò); tò mò. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rubber
  • Phiên âm (nếu có): [rʌbə]
  • Nghĩa tiếng việt của rubber là: danh từ|- cao su ((cũng) india-rubber)|=hard rubber|+ cao su cứng|=synthetic rubber|+ cao su tổng hợp|- cái tẩy|- (số nhiều) ủng cao su|- người xoa bóp|- khăn lau; giẻ lau; cái để chà xát|- (định ngữ) bằng cao su|=rubber cloth|+ vải tráng cao su|=rubber gloves|+ găng tay cao su|* ngoại động từ|- tráng cao su, bọc bằng cao su|* nội động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nghển cổ cò mà nhìn (vì tò mò); tò mò

78060. rubber band nghĩa tiếng việt là danh từ|- dây chun, dây cao su (dùng để buộc đồ vật)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rubber band là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rubber band danh từ|- dây chun, dây cao su (dùng để buộc đồ vật). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rubber band
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rubber band là: danh từ|- dây chun, dây cao su (dùng để buộc đồ vật)

78061. rubber goods nghĩa tiếng việt là danh từ|- những dụng cụ tránh thai và hỗ trợ quan hệ tình d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rubber goods là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rubber goods danh từ|- những dụng cụ tránh thai và hỗ trợ quan hệ tình dục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rubber goods
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rubber goods là: danh từ|- những dụng cụ tránh thai và hỗ trợ quan hệ tình dục

78062. rubber plant nghĩa tiếng việt là danh từ|- loại cây có lá dày xanh bóng thường trồng trong nha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rubber plant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rubber plant danh từ|- loại cây có lá dày xanh bóng thường trồng trong nhà làm cảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rubber plant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rubber plant là: danh từ|- loại cây có lá dày xanh bóng thường trồng trong nhà làm cảnh

78063. rubber solution nghĩa tiếng việt là danh từ|- cao su hoà tan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rubber solution là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rubber solution danh từ|- cao su hoà tan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rubber solution
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rubber solution là: danh từ|- cao su hoà tan

78064. rubber stamp nghĩa tiếng việt là danh từ|- con dấu cao su|- người (nhóm ) tán thành quyết định(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rubber stamp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rubber stamp danh từ|- con dấu cao su|- người (nhóm ) tán thành quyết định (hành động ) của người khác một cách nhanh chóng|* ngoại động từ|- tán thành (quyết định, hành động ) tức khắc không suy nghĩ kỹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rubber stamp
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rubber stamp là: danh từ|- con dấu cao su|- người (nhóm ) tán thành quyết định (hành động ) của người khác một cách nhanh chóng|* ngoại động từ|- tán thành (quyết định, hành động ) tức khắc không suy nghĩ kỹ

78065. rubber-covered nghĩa tiếng việt là tính từ|- được bọc cao su, tráng cao su(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rubber-covered là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rubber-covered tính từ|- được bọc cao su, tráng cao su. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rubber-covered
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rubber-covered là: tính từ|- được bọc cao su, tráng cao su

78066. rubber-insulated nghĩa tiếng việt là tính từ|- được cách ly bằng cao su(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rubber-insulated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rubber-insulated tính từ|- được cách ly bằng cao su. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rubber-insulated
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rubber-insulated là: tính từ|- được cách ly bằng cao su

78067. rubber-neck nghĩa tiếng việt là danh từ|- người tò mò (nhất là người du lịch, khách th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rubber-neck là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rubber-neck danh từ|- người tò mò (nhất là người du lịch, khách tham quan)|* ngoại động từ|- giương mắt nhìn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rubber-neck
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rubber-neck là: danh từ|- người tò mò (nhất là người du lịch, khách tham quan)|* ngoại động từ|- giương mắt nhìn

78068. rubber-tree nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây cao su(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rubber-tree là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rubber-tree danh từ|- cây cao su. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rubber-tree
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rubber-tree là: danh từ|- cây cao su

78069. rubberise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tráng cao su(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rubberise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rubberise ngoại động từ|- tráng cao su. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rubberise
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rubberise là: ngoại động từ|- tráng cao su

78070. rubberize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tráng cao su(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rubberize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rubberize ngoại động từ|- tráng cao su. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rubberize
  • Phiên âm (nếu có): [rʌbəraiz]
  • Nghĩa tiếng việt của rubberize là: ngoại động từ|- tráng cao su

78071. rubberneck nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người tò mò, người (…)


Nghĩa tiếng việt của từ rubberneck là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rubberneck danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người tò mò, người du lịch tò mò. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rubberneck
  • Phiên âm (nếu có): [rʌbənek]
  • Nghĩa tiếng việt của rubberneck là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người tò mò, người du lịch tò mò

78072. rubbery nghĩa tiếng việt là tính từ|- có tính chất của cao su, bằng cao su, như cao su (vê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rubbery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rubbery tính từ|- có tính chất của cao su, bằng cao su, như cao su (về độ chắc, kết cấu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rubbery
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rubbery là: tính từ|- có tính chất của cao su, bằng cao su, như cao su (về độ chắc, kết cấu)

78073. rubbing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cọ xát, sự chà xát, sự đánh bóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rubbing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rubbing danh từ|- sự cọ xát, sự chà xát, sự đánh bóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rubbing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rubbing là: danh từ|- sự cọ xát, sự chà xát, sự đánh bóng

78074. rubbish nghĩa tiếng việt là danh từ|- vật bỏ đi, rác rưởi|=shoot no rubbish |+ cấm đổ rác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rubbish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rubbish danh từ|- vật bỏ đi, rác rưởi|=shoot no rubbish |+ cấm đổ rác|- vật vô giá trị, người tồi|=a good riddance of bad rubbish|+ sự tống khứ một người mình ghét, sự tống khứ được một kẻ khó chịu|- ý kiến bậy bạ, chuyện vô lý, chuyện nhảm nhí|=to talk rubbish|+ nói bậy nói bạ|=oh, rubbish!|+ vô lý!, nhảm nào!|- (từ lóng) tiền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rubbish
  • Phiên âm (nếu có): [rʌbiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của rubbish là: danh từ|- vật bỏ đi, rác rưởi|=shoot no rubbish |+ cấm đổ rác|- vật vô giá trị, người tồi|=a good riddance of bad rubbish|+ sự tống khứ một người mình ghét, sự tống khứ được một kẻ khó chịu|- ý kiến bậy bạ, chuyện vô lý, chuyện nhảm nhí|=to talk rubbish|+ nói bậy nói bạ|=oh, rubbish!|+ vô lý!, nhảm nào!|- (từ lóng) tiền

78075. rubbish-bin nghĩa tiếng việt là danh từ|- thùng rác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rubbish-bin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rubbish-bin danh từ|- thùng rác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rubbish-bin
  • Phiên âm (nếu có): [rʌbiʃbin]
  • Nghĩa tiếng việt của rubbish-bin là: danh từ|- thùng rác

78076. rubbish-dump nghĩa tiếng việt là danh từ|- nơi chứa rác, chỗ đổ rác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rubbish-dump là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rubbish-dump danh từ|- nơi chứa rác, chỗ đổ rác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rubbish-dump
  • Phiên âm (nếu có): [rʌbiʃdʌmp]
  • Nghĩa tiếng việt của rubbish-dump là: danh từ|- nơi chứa rác, chỗ đổ rác

78077. rubbish-heap nghĩa tiếng việt là danh từ|- đống rác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rubbish-heap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rubbish-heap danh từ|- đống rác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rubbish-heap
  • Phiên âm (nếu có): [rʌbiʃhi:p]
  • Nghĩa tiếng việt của rubbish-heap là: danh từ|- đống rác

78078. rubbish-shoot nghĩa tiếng việt là danh từ|- chỗ đổ rác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rubbish-shoot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rubbish-shoot danh từ|- chỗ đổ rác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rubbish-shoot
  • Phiên âm (nếu có): [rʌbiʃʃu:t]
  • Nghĩa tiếng việt của rubbish-shoot là: danh từ|- chỗ đổ rác

78079. rubbishy nghĩa tiếng việt là tính từ|- xoàng tồi|- vô lý, bậy bạ, nhảm nhí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rubbishy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rubbishy tính từ|- xoàng tồi|- vô lý, bậy bạ, nhảm nhí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rubbishy
  • Phiên âm (nếu có): [rʌbiʃi]
  • Nghĩa tiếng việt của rubbishy là: tính từ|- xoàng tồi|- vô lý, bậy bạ, nhảm nhí

78080. rubble nghĩa tiếng việt là danh từ|- gạch vụn bỏ đi, đá vụn bỏ đi (của nhà cũ đổ nát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rubble là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rubble danh từ|- gạch vụn bỏ đi, đá vụn bỏ đi (của nhà cũ đổ nát)|- sỏi; cuội|- (địa lý,địa chất) sa khoáng mảnh vụn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rubble
  • Phiên âm (nếu có): [rʌbl]
  • Nghĩa tiếng việt của rubble là: danh từ|- gạch vụn bỏ đi, đá vụn bỏ đi (của nhà cũ đổ nát)|- sỏi; cuội|- (địa lý,địa chất) sa khoáng mảnh vụn

78081. rubbly nghĩa tiếng việt là tính từ|- bằng gạch vụn, bằng đá vụn|- lát sỏi|- có nhiều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rubbly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rubbly tính từ|- bằng gạch vụn, bằng đá vụn|- lát sỏi|- có nhiều sa khoáng vụn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rubbly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rubbly là: tính từ|- bằng gạch vụn, bằng đá vụn|- lát sỏi|- có nhiều sa khoáng vụn

78082. rube nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người quê mùa thô kê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rube là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rube danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người quê mùa thô kệch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rube
  • Phiên âm (nếu có): [ru:b]
  • Nghĩa tiếng việt của rube là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người quê mùa thô kệch

78083. rubefacient nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) gây xung huyết da(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rubefacient là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rubefacient tính từ|- (y học) gây xung huyết da. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rubefacient
  • Phiên âm (nếu có): [,ru:bifeiʃjənt]
  • Nghĩa tiếng việt của rubefacient là: tính từ|- (y học) gây xung huyết da

78084. rubefaction nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) sự xung huyết da(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rubefaction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rubefaction danh từ|- (y học) sự xung huyết da. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rubefaction
  • Phiên âm (nếu có): [,ru:bifækʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của rubefaction là: danh từ|- (y học) sự xung huyết da

78085. rubefy nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm đỏ|- (y học) làm xung huyết da(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rubefy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rubefy ngoại động từ|- làm đỏ|- (y học) làm xung huyết da. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rubefy
  • Phiên âm (nếu có): [ru:bifai]
  • Nghĩa tiếng việt của rubefy là: ngoại động từ|- làm đỏ|- (y học) làm xung huyết da

78086. rubella nghĩa tiếng việt là danh từ|- bệnh sởi đức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rubella là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rubella danh từ|- bệnh sởi đức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rubella
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rubella là: danh từ|- bệnh sởi đức

78087. rubeola nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) bệnh rubêôn, bệnh phong chẩn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rubeola là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rubeola danh từ|- (y học) bệnh rubêôn, bệnh phong chẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rubeola
  • Phiên âm (nếu có): [ru:bi:ələ]
  • Nghĩa tiếng việt của rubeola là: danh từ|- (y học) bệnh rubêôn, bệnh phong chẩn

78088. rubescent nghĩa tiếng việt là tính từ|- trở thành đỏ; đỏ ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rubescent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rubescent tính từ|- trở thành đỏ; đỏ ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rubescent
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rubescent là: tính từ|- trở thành đỏ; đỏ ra

78089. rubiaceae nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) họ cà phê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rubiaceae là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rubiaceae danh từ|- (thực vật học) họ cà phê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rubiaceae
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rubiaceae là: danh từ|- (thực vật học) họ cà phê

78090. rubiaceous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) (thuộc) họ cà phê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rubiaceous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rubiaceous tính từ|- (thực vật học) (thuộc) họ cà phê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rubiaceous
  • Phiên âm (nếu có): [,ru:bieiʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của rubiaceous là: tính từ|- (thực vật học) (thuộc) họ cà phê

78091. rubican nghĩa tiếng việt là tính từ|- lông lốm đốm trắng (ngựa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rubican là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rubican tính từ|- lông lốm đốm trắng (ngựa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rubican
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rubican là: tính từ|- lông lốm đốm trắng (ngựa)

78092. rubicelle nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) ribixen, ngọc da cam(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rubicelle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rubicelle danh từ|- (khoáng chất) ribixen, ngọc da cam. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rubicelle
  • Phiên âm (nếu có): [ru:bisel]
  • Nghĩa tiếng việt của rubicelle là: danh từ|- (khoáng chất) ribixen, ngọc da cam

78093. rubicon nghĩa tiếng việt là danh từ|- giới hạn khi đã vượt qua thì coi như là quyết định(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rubicon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rubicon danh từ|- giới hạn khi đã vượt qua thì coi như là quyết định không lùi lại được nữa; bước quyết định|=to pass (cross) the rubicon|+ một liều ba bảy cũng liều; đã quyết định rồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rubicon
  • Phiên âm (nếu có): [ru:bikən]
  • Nghĩa tiếng việt của rubicon là: danh từ|- giới hạn khi đã vượt qua thì coi như là quyết định không lùi lại được nữa; bước quyết định|=to pass (cross) the rubicon|+ một liều ba bảy cũng liều; đã quyết định rồi

78094. rubicund nghĩa tiếng việt là tính từ|- đỏ, hồng hào|=complexion|+ nước da hồng hào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rubicund là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rubicund tính từ|- đỏ, hồng hào|=complexion|+ nước da hồng hào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rubicund
  • Phiên âm (nếu có): [ru:bikənd]
  • Nghĩa tiếng việt của rubicund là: tính từ|- đỏ, hồng hào|=complexion|+ nước da hồng hào

78095. rubicundity nghĩa tiếng việt là danh từ|- màu đỏ, vẻ đỏ đắn, vẻ hồng hào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rubicundity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rubicundity danh từ|- màu đỏ, vẻ đỏ đắn, vẻ hồng hào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rubicundity
  • Phiên âm (nếu có): [,ru:bikɔnditi]
  • Nghĩa tiếng việt của rubicundity là: danh từ|- màu đỏ, vẻ đỏ đắn, vẻ hồng hào

78096. rubidium nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) rubiđi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rubidium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rubidium danh từ|- (hoá học) rubiđi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rubidium
  • Phiên âm (nếu có): [ru:bidiəm]
  • Nghĩa tiếng việt của rubidium là: danh từ|- (hoá học) rubiđi

78097. rubify nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm đỏ|- (y học) làm xung huyết da(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rubify là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rubify ngoại động từ|- làm đỏ|- (y học) làm xung huyết da. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rubify
  • Phiên âm (nếu có): [ru:bifai]
  • Nghĩa tiếng việt của rubify là: ngoại động từ|- làm đỏ|- (y học) làm xung huyết da

78098. rubiginous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có màu gỉ sắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rubiginous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rubiginous tính từ|- có màu gỉ sắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rubiginous
  • Phiên âm (nếu có): [ru:bidʤinəs]
  • Nghĩa tiếng việt của rubiginous là: tính từ|- có màu gỉ sắt

78099. rubikcube nghĩa tiếng việt là danh từ|- trò chơi rubic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rubikcube là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rubikcube danh từ|- trò chơi rubic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rubikcube
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rubikcube là: danh từ|- trò chơi rubic

78100. rubious nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thơ ca) có màu ngọc đỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rubious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rubious tính từ|- (thơ ca) có màu ngọc đỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rubious
  • Phiên âm (nếu có): [ru:biəs]
  • Nghĩa tiếng việt của rubious là: tính từ|- (thơ ca) có màu ngọc đỏ

78101. ruble nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồng rúp (tiền liên-xô)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ruble là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ruble danh từ|- đồng rúp (tiền liên-xô). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ruble
  • Phiên âm (nếu có): [ru:bl]
  • Nghĩa tiếng việt của ruble là: danh từ|- đồng rúp (tiền liên-xô)

78102. rubric nghĩa tiếng việt là danh từ|- đề mục (in chữ đỏ hoặc chữ lớn)|- đoạn (viết chữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rubric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rubric danh từ|- đề mục (in chữ đỏ hoặc chữ lớn)|- đoạn (viết chữ đỏ hoặc chữ lớn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rubric
  • Phiên âm (nếu có): [ru:brik]
  • Nghĩa tiếng việt của rubric là: danh từ|- đề mục (in chữ đỏ hoặc chữ lớn)|- đoạn (viết chữ đỏ hoặc chữ lớn)

78103. rubricate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- in đề mục, viết đề mục bằng chữ đỏ hoặc c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rubricate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rubricate ngoại động từ|- in đề mục, viết đề mục bằng chữ đỏ hoặc chữ lớn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rubricate
  • Phiên âm (nếu có): [ru:brikeit]
  • Nghĩa tiếng việt của rubricate là: ngoại động từ|- in đề mục, viết đề mục bằng chữ đỏ hoặc chữ lớn)

78104. rubrician nghĩa tiếng việt là danh từ|- người có uy tín về nghi lễ nhà thờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rubrician là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rubrician danh từ|- người có uy tín về nghi lễ nhà thờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rubrician
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rubrician là: danh từ|- người có uy tín về nghi lễ nhà thờ

78105. rubricist nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem rubrician(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rubricist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rubricist danh từ|- xem rubrician. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rubricist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rubricist là: danh từ|- xem rubrician

78106. ruby nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) rubi, ngọc đỏ|- màu ngọc đỏ|- mụn đo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ruby là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ruby danh từ|- (khoáng chất) rubi, ngọc đỏ|- màu ngọc đỏ|- mụn đỏ (ở mũi, ở mặt)|- rượu vang đỏ|- (ngành in) cỡ 51 quoành (chữ in); (từ mỹ,nghĩa mỹ) cỡ 31 quoành|- vô giá|* tính từ|- đỏ màu, ngọc đỏ|* ngoại động từ|- nhuộm màu ngọc đỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ruby
  • Phiên âm (nếu có): [ru:bi]
  • Nghĩa tiếng việt của ruby là: danh từ|- (khoáng chất) rubi, ngọc đỏ|- màu ngọc đỏ|- mụn đỏ (ở mũi, ở mặt)|- rượu vang đỏ|- (ngành in) cỡ 51 quoành (chữ in); (từ mỹ,nghĩa mỹ) cỡ 31 quoành|- vô giá|* tính từ|- đỏ màu, ngọc đỏ|* ngoại động từ|- nhuộm màu ngọc đỏ

78107. ruby wedding nghĩa tiếng việt là danh từ|- đám cưới hồng ngọc (kỷ niệm 40 năm ngày cưới)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ruby wedding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ruby wedding danh từ|- đám cưới hồng ngọc (kỷ niệm 40 năm ngày cưới). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ruby wedding
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ruby wedding là: danh từ|- đám cưới hồng ngọc (kỷ niệm 40 năm ngày cưới)

78108. ruc nghĩa tiếng việt là danh từ|- của royal ulster constabulary sở cảnh sát hoàng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ ruc là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ruc danh từ|- của royal ulster constabulary sở cảnh sát hoàng gia tỉnh ulster. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ruc
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ruc là: danh từ|- của royal ulster constabulary sở cảnh sát hoàng gia tỉnh ulster

78109. rucervus nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) con cà tong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rucervus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rucervus danh từ|- (động vật học) con cà tong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rucervus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rucervus là: danh từ|- (động vật học) con cà tong

78110. ruche nghĩa tiếng việt là danh từ|- nếp xếp hình tổ ong (ở đăng ten, ren...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ruche là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ruche danh từ|- nếp xếp hình tổ ong (ở đăng ten, ren...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ruche
  • Phiên âm (nếu có): [ru:ʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của ruche là: danh từ|- nếp xếp hình tổ ong (ở đăng ten, ren...)

78111. ruched nghĩa tiếng việt là tính từ|- được trang trí bằng vải xếp nếp (đăng ten )(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ruched là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ruched tính từ|- được trang trí bằng vải xếp nếp (đăng ten ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ruched
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ruched là: tính từ|- được trang trí bằng vải xếp nếp (đăng ten )

78112. ruching nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem ruche|- trang trí nếp xếp tổ ong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ruching là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ruching danh từ|- xem ruche|- trang trí nếp xếp tổ ong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ruching
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ruching là: danh từ|- xem ruche|- trang trí nếp xếp tổ ong

78113. ruck nghĩa tiếng việt là danh từ|- tốp đấu thủ (thi xe đạp, thi chạy...) bị rớt lại p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ruck là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ruck danh từ|- tốp đấu thủ (thi xe đạp, thi chạy...) bị rớt lại phía sau|- nếp gấp, vết nhăn (quần áo) ((cũng) ruckle)|* động từ|- ((thường) + up) nếp gấp, làm nhăn (quần áo) ((cũng) ruckle). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ruck
  • Phiên âm (nếu có): [ruck]
  • Nghĩa tiếng việt của ruck là: danh từ|- tốp đấu thủ (thi xe đạp, thi chạy...) bị rớt lại phía sau|- nếp gấp, vết nhăn (quần áo) ((cũng) ruckle)|* động từ|- ((thường) + up) nếp gấp, làm nhăn (quần áo) ((cũng) ruckle)

78114. ruckle nghĩa tiếng việt là danh từ|- nếp gấp, vết nhăn (quần áo) ((cũng) ruck)|* động t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ruckle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ruckle danh từ|- nếp gấp, vết nhăn (quần áo) ((cũng) ruck)|* động từ|- ((thường) + up) nếp gấp, làm nhăn (quần áo) ((cũng) ruck)|* danh từ|- tiếng ran, tiếng thở khò khè (người hấp hối)|* nội động từ|- thở có tiếng ran, thở khò khè (người hấp hối). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ruckle
  • Phiên âm (nếu có): [rʌkl]
  • Nghĩa tiếng việt của ruckle là: danh từ|- nếp gấp, vết nhăn (quần áo) ((cũng) ruck)|* động từ|- ((thường) + up) nếp gấp, làm nhăn (quần áo) ((cũng) ruck)|* danh từ|- tiếng ran, tiếng thở khò khè (người hấp hối)|* nội động từ|- thở có tiếng ran, thở khò khè (người hấp hối)

78115. rucksack nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái ba lô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rucksack là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rucksack danh từ|- cái ba lô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rucksack
  • Phiên âm (nếu có): [ruksæk]
  • Nghĩa tiếng việt của rucksack là: danh từ|- cái ba lô

78116. ruckus nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự náo động ầm ự; sự om sòm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ruckus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ruckus danh từ|- sự náo động ầm ự; sự om sòm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ruckus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ruckus là: danh từ|- sự náo động ầm ự; sự om sòm

78117. ruction nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) sự phá quấy, sự ồn ào|- cuộc ẩu đả|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ ruction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ruction danh từ|- (từ lóng) sự phá quấy, sự ồn ào|- cuộc ẩu đả|- mọi việc sẽ không ổn, mọi việc sẽ không trôi chảy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ruction
  • Phiên âm (nếu có): [rʌkʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của ruction là: danh từ|- (từ lóng) sự phá quấy, sự ồn ào|- cuộc ẩu đả|- mọi việc sẽ không ổn, mọi việc sẽ không trôi chảy

78118. rudbeckia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây cúc xoè, hoa cúc xoè(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rudbeckia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rudbeckia danh từ|- (thực vật học) cây cúc xoè, hoa cúc xoè. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rudbeckia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rudbeckia là: danh từ|- (thực vật học) cây cúc xoè, hoa cúc xoè

78119. rudd nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cá chày âu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rudd là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rudd danh từ|- (động vật học) cá chày âu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rudd
  • Phiên âm (nếu có): [rʌd]
  • Nghĩa tiếng việt của rudd là: danh từ|- (động vật học) cá chày âu

78120. rudder nghĩa tiếng việt là danh từ|- bánh lái|- (nghĩa bóng) nguyên tắc chỉ đạo|- đũa k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rudder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rudder danh từ|- bánh lái|- (nghĩa bóng) nguyên tắc chỉ đạo|- đũa khuấy (dùng để khuấy mầm lúa mạch trong thùng ủ bia). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rudder
  • Phiên âm (nếu có): [rʌdə]
  • Nghĩa tiếng việt của rudder là: danh từ|- bánh lái|- (nghĩa bóng) nguyên tắc chỉ đạo|- đũa khuấy (dùng để khuấy mầm lúa mạch trong thùng ủ bia)

78121. rudder-post nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoang lái; trục lái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rudder-post là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rudder-post danh từ|- khoang lái; trục lái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rudder-post
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rudder-post là: danh từ|- khoang lái; trục lái

78122. rudder-stock nghĩa tiếng việt là danh từ|- trục lái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rudder-stock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rudder-stock danh từ|- trục lái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rudder-stock
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rudder-stock là: danh từ|- trục lái

78123. rudderfish nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cá bánh lái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rudderfish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rudderfish danh từ|- (động vật học) cá bánh lái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rudderfish
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rudderfish là: danh từ|- (động vật học) cá bánh lái

78124. rudderless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có bánh lái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rudderless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rudderless tính từ|- không có bánh lái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rudderless
  • Phiên âm (nếu có): [rʌdəlis]
  • Nghĩa tiếng việt của rudderless là: tính từ|- không có bánh lái

78125. ruddily nghĩa tiếng việt là phó từ|- hồng hào, khoẻ mạnh, tươi khoẻ (về gương mặt)|- hơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ruddily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ruddily phó từ|- hồng hào, khoẻ mạnh, tươi khoẻ (về gương mặt)|- hơi đỏ, đỏ hoe, hung hung đỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ruddily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ruddily là: phó từ|- hồng hào, khoẻ mạnh, tươi khoẻ (về gương mặt)|- hơi đỏ, đỏ hoe, hung hung đỏ

78126. ruddiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- màu đỏ ửng, vẻ hồng hào|- màu đỏ hoe, màu hung hu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ruddiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ruddiness danh từ|- màu đỏ ửng, vẻ hồng hào|- màu đỏ hoe, màu hung hung đỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ruddiness
  • Phiên âm (nếu có): [rʌdinis]
  • Nghĩa tiếng việt của ruddiness là: danh từ|- màu đỏ ửng, vẻ hồng hào|- màu đỏ hoe, màu hung hung đỏ

78127. ruddle nghĩa tiếng việt là danh từ|- đất son đỏ|* ngoại động từ|- đánh dấu bằng đất s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ruddle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ruddle danh từ|- đất son đỏ|* ngoại động từ|- đánh dấu bằng đất son đỏ; nhuộm bằng đất son đỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ruddle
  • Phiên âm (nếu có): [rʌdl]
  • Nghĩa tiếng việt của ruddle là: danh từ|- đất son đỏ|* ngoại động từ|- đánh dấu bằng đất son đỏ; nhuộm bằng đất son đỏ

78128. ruddock nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) chim cổ đỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ruddock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ruddock danh từ|- (động vật học) chim cổ đỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ruddock
  • Phiên âm (nếu có): [rʌdək]
  • Nghĩa tiếng việt của ruddock là: danh từ|- (động vật học) chim cổ đỏ

78129. ruddy nghĩa tiếng việt là tính từ|- đỏ ửng, hồng hào|- hồng hào, khoẻ mạnh|=ruddy che(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ruddy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ruddy tính từ|- đỏ ửng, hồng hào|- hồng hào, khoẻ mạnh|=ruddy cheeks|+ má hồng|=ruddy health|+ sự khoẻ tốt|- hơi đỏ, đỏ hoe, hung hung đỏ|=ruddy sky|+ bầu trời đỏ hoe|- (từ lóng) đáng nguyền rủa|* ngoại động từ|- làm cho hồng hào, nhuốm đỏ|* nội động từ|- hồng hào, đỏ ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ruddy
  • Phiên âm (nếu có): [rʌdi]
  • Nghĩa tiếng việt của ruddy là: tính từ|- đỏ ửng, hồng hào|- hồng hào, khoẻ mạnh|=ruddy cheeks|+ má hồng|=ruddy health|+ sự khoẻ tốt|- hơi đỏ, đỏ hoe, hung hung đỏ|=ruddy sky|+ bầu trời đỏ hoe|- (từ lóng) đáng nguyền rủa|* ngoại động từ|- làm cho hồng hào, nhuốm đỏ|* nội động từ|- hồng hào, đỏ ra

78130. rude nghĩa tiếng việt là tính từ|- khiếm nhã, bất lịch sự, vô lễ, láo xược; thô lỗ|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rude là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rude tính từ|- khiếm nhã, bất lịch sự, vô lễ, láo xược; thô lỗ|=a rude reply|+ một câu trả lời bất lịch sự|=to be rude to somebody|+ thô lỗ đối với ai|- thô sơ|=cotton in its rude state|+ bông chưa chế biến|- man rợ, không văn minh|=in a rude state of civilization|+ trong trạng thái man rợ|- mạnh mẽ, dữ dội, đột ngột|=a rude shock|+ cái va mạnh đột ngột|=a rude awakening|+ sự thức tỉnh đột ngột|- tráng kiện, khoẻ mạnh|=an old man in rude health|+ một ông cụ già tráng kiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rude
  • Phiên âm (nếu có): [ru:d]
  • Nghĩa tiếng việt của rude là: tính từ|- khiếm nhã, bất lịch sự, vô lễ, láo xược; thô lỗ|=a rude reply|+ một câu trả lời bất lịch sự|=to be rude to somebody|+ thô lỗ đối với ai|- thô sơ|=cotton in its rude state|+ bông chưa chế biến|- man rợ, không văn minh|=in a rude state of civilization|+ trong trạng thái man rợ|- mạnh mẽ, dữ dội, đột ngột|=a rude shock|+ cái va mạnh đột ngột|=a rude awakening|+ sự thức tỉnh đột ngột|- tráng kiện, khoẻ mạnh|=an old man in rude health|+ một ông cụ già tráng kiện

78131. rudely nghĩa tiếng việt là phó từ|- vô lễ; bất lịch sự|= to behave rudely|+ cư xử bất li(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rudely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rudely phó từ|- vô lễ; bất lịch sự|= to behave rudely|+ cư xử bất lịch sự|- thô sơ|= rudely-fashioned weapons|+ những vũ khí kiểu thô sơ|- thô bạo; sống sượng; đột ngột|= rudely awakened by screams and shouts|+ đột ngột bị đánh thức bởi những tiếng kêu la, gào thét. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rudely
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rudely là: phó từ|- vô lễ; bất lịch sự|= to behave rudely|+ cư xử bất lịch sự|- thô sơ|= rudely-fashioned weapons|+ những vũ khí kiểu thô sơ|- thô bạo; sống sượng; đột ngột|= rudely awakened by screams and shouts|+ đột ngột bị đánh thức bởi những tiếng kêu la, gào thét

78132. rudeness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự khiếm nhã, sự bất lịch sự, sự vô lễ, sự láo (…)


Nghĩa tiếng việt của từ rudeness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rudeness danh từ|- sự khiếm nhã, sự bất lịch sự, sự vô lễ, sự láo xược; sự thô lỗ|- trạng thái man rợ, trạng thái dã man|- sự mạnh mẽ, sự dữ dội, sự đột ngột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rudeness
  • Phiên âm (nếu có): [ru:dnis]
  • Nghĩa tiếng việt của rudeness là: danh từ|- sự khiếm nhã, sự bất lịch sự, sự vô lễ, sự láo xược; sự thô lỗ|- trạng thái man rợ, trạng thái dã man|- sự mạnh mẽ, sự dữ dội, sự đột ngột

78133. ruderal nghĩa tiếng việt là tính từ|- mọc nới đổ nát (cây)|* danh từ|- cây mọc nới đổ n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ruderal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ruderal tính từ|- mọc nới đổ nát (cây)|* danh từ|- cây mọc nới đổ nát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ruderal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ruderal là: tính từ|- mọc nới đổ nát (cây)|* danh từ|- cây mọc nới đổ nát

78134. rudiment nghĩa tiếng việt là danh từ|- (số nhiều) những nguyên tắc sơ đẳng, những nguyên tă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rudiment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rudiment danh từ|- (số nhiều) những nguyên tắc sơ đẳng, những nguyên tắc cơ sở, những khái niệm bước đầu, những kiến thức cơ sở|=the rudiments of chemistry|+ các kiến thức cơ sở về hoá học|- (sinh vật học) cơ quan thô sơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rudiment
  • Phiên âm (nếu có): [ru:dimənt]
  • Nghĩa tiếng việt của rudiment là: danh từ|- (số nhiều) những nguyên tắc sơ đẳng, những nguyên tắc cơ sở, những khái niệm bước đầu, những kiến thức cơ sở|=the rudiments of chemistry|+ các kiến thức cơ sở về hoá học|- (sinh vật học) cơ quan thô sơ

78135. rudimental nghĩa tiếng việt là tính từ|- sơ bộ, sơ đẳng, bước đầu, mới phôi thai|=a rudimenta(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rudimental là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rudimental tính từ|- sơ bộ, sơ đẳng, bước đầu, mới phôi thai|=a rudimental knowledge of mechanics|+ kiến thức sơ đẳng về cơ học|- (sinh vật học) thô sơ|=rudimental organ|+ cơ quan thô sơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rudimental
  • Phiên âm (nếu có): [,ru:diməntl]
  • Nghĩa tiếng việt của rudimental là: tính từ|- sơ bộ, sơ đẳng, bước đầu, mới phôi thai|=a rudimental knowledge of mechanics|+ kiến thức sơ đẳng về cơ học|- (sinh vật học) thô sơ|=rudimental organ|+ cơ quan thô sơ

78136. rudimentary nghĩa tiếng việt là tính từ|- sơ bộ, sơ đẳng, bước đầu, mới phôi thai|=a rudimenta(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rudimentary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rudimentary tính từ|- sơ bộ, sơ đẳng, bước đầu, mới phôi thai|=a rudimental knowledge of mechanics|+ kiến thức sơ đẳng về cơ học|- (sinh vật học) thô sơ|=rudimental organ|+ cơ quan thô sơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rudimentary
  • Phiên âm (nếu có): [,ru:diməntl]
  • Nghĩa tiếng việt của rudimentary là: tính từ|- sơ bộ, sơ đẳng, bước đầu, mới phôi thai|=a rudimental knowledge of mechanics|+ kiến thức sơ đẳng về cơ học|- (sinh vật học) thô sơ|=rudimental organ|+ cơ quan thô sơ

78137. rue nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây cửu lý hương|- (từ cổ,nghĩa cổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rue danh từ|- (thực vật học) cây cửu lý hương|- (từ cổ,nghĩa cổ) sự ăn năn, sự hối hận|* ngoại động từ|- hối hận, ăn năn, hối tiếc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rue
  • Phiên âm (nếu có): [ru:]
  • Nghĩa tiếng việt của rue là: danh từ|- (thực vật học) cây cửu lý hương|- (từ cổ,nghĩa cổ) sự ăn năn, sự hối hận|* ngoại động từ|- hối hận, ăn năn, hối tiếc

78138. rue-raddy nghĩa tiếng việt là danh từ|- dây kéo quàng vai (dây quàng vào vai để kéo vật gì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rue-raddy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rue-raddy danh từ|- dây kéo quàng vai (dây quàng vào vai để kéo vật gì). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rue-raddy
  • Phiên âm (nếu có): [ru:rædi]
  • Nghĩa tiếng việt của rue-raddy là: danh từ|- dây kéo quàng vai (dây quàng vào vai để kéo vật gì)

78139. ruefescence nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng ruefescent(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ruefescence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ruefescence danh từ|- tình trạng ruefescent. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ruefescence
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ruefescence là: danh từ|- tình trạng ruefescent

78140. ruefescent nghĩa tiếng việt là tính từ|- đỏ hồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ruefescent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ruefescent tính từ|- đỏ hồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ruefescent
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ruefescent là: tính từ|- đỏ hồng

78141. rueful nghĩa tiếng việt là tính từ|- buồn bã, buồn rầu, rầu rĩ, phiền muộn|=a rueful l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rueful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rueful tính từ|- buồn bã, buồn rầu, rầu rĩ, phiền muộn|=a rueful look|+ vẻ mặt rầu rĩ|- đáng thương, thảm thương, tội nghiệp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rueful
  • Phiên âm (nếu có): [ru:ful]
  • Nghĩa tiếng việt của rueful là: tính từ|- buồn bã, buồn rầu, rầu rĩ, phiền muộn|=a rueful look|+ vẻ mặt rầu rĩ|- đáng thương, thảm thương, tội nghiệp

78142. ruefully nghĩa tiếng việt là phó từ|- buồn bã, buồn rầu, rầu rự, phiền muộn|- đáng thươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ruefully là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ruefully phó từ|- buồn bã, buồn rầu, rầu rự, phiền muộn|- đáng thương, thảm não, tội nghiệp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ruefully
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ruefully là: phó từ|- buồn bã, buồn rầu, rầu rự, phiền muộn|- đáng thương, thảm não, tội nghiệp

78143. ruefulness nghĩa tiếng việt là danh từ|- vẻ buồn bã, vẻ buồn rầu, vẻ rầu rĩ, vẻ phiền mu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ruefulness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ruefulness danh từ|- vẻ buồn bã, vẻ buồn rầu, vẻ rầu rĩ, vẻ phiền muộn|- vẻ đáng thương, vẻ thảm thương, vẻ tội nghiệp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ruefulness
  • Phiên âm (nếu có): [ru:fulnis]
  • Nghĩa tiếng việt của ruefulness là: danh từ|- vẻ buồn bã, vẻ buồn rầu, vẻ rầu rĩ, vẻ phiền muộn|- vẻ đáng thương, vẻ thảm thương, vẻ tội nghiệp

78144. ruff nghĩa tiếng việt là danh từ|- cổ áo xếp nếp (châu âu, (thế kỷ) 16)|- khoang cổ ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ ruff là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ruff danh từ|- cổ áo xếp nếp (châu âu, (thế kỷ) 16)|- khoang cổ (ở loài chim, loài thú)|- (động vật học) bồ câu áo dài|- (đánh bài) trường hợp cắt bằng bài chủ, sự cắt bằng bài chủ|* động từ|- (đánh bài) cắt bằng bài chủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ruff
  • Phiên âm (nếu có): [rʌf]
  • Nghĩa tiếng việt của ruff là: danh từ|- cổ áo xếp nếp (châu âu, (thế kỷ) 16)|- khoang cổ (ở loài chim, loài thú)|- (động vật học) bồ câu áo dài|- (đánh bài) trường hợp cắt bằng bài chủ, sự cắt bằng bài chủ|* động từ|- (đánh bài) cắt bằng bài chủ

78145. ruffed nghĩa tiếng việt là tính từ|- có cổ khoang (chim, thú)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ruffed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ruffed tính từ|- có cổ khoang (chim, thú). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ruffed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ruffed là: tính từ|- có cổ khoang (chim, thú)

78146. ruffian nghĩa tiếng việt là danh từ|- đứa côn đồ, tên vô lại, tên lưu manh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ruffian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ruffian danh từ|- đứa côn đồ, tên vô lại, tên lưu manh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ruffian
  • Phiên âm (nếu có): [rʌfjən]
  • Nghĩa tiếng việt của ruffian là: danh từ|- đứa côn đồ, tên vô lại, tên lưu manh

78147. ruffianish nghĩa tiếng việt là tính từ|- hung ác; côn đồ; tàn bạo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ruffianish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ruffianish tính từ|- hung ác; côn đồ; tàn bạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ruffianish
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ruffianish là: tính từ|- hung ác; côn đồ; tàn bạo

78148. ruffianism nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính côn đồ, tính vô lại, tính lưu manh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ruffianism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ruffianism danh từ|- tính côn đồ, tính vô lại, tính lưu manh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ruffianism
  • Phiên âm (nếu có): [rʌfjənizm]
  • Nghĩa tiếng việt của ruffianism là: danh từ|- tính côn đồ, tính vô lại, tính lưu manh

78149. ruffle nghĩa tiếng việt là danh từ|- diềm xếp nếp, diềm đăng ten tổ ong (cổ áo, tay áo)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ruffle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ruffle danh từ|- diềm xếp nếp, diềm đăng ten tổ ong (cổ áo, tay áo)|- lằn gợn, sóng gợn lăn tăn|=ruffle on the surface of the water|+ sóng gợn lăn tăn trên mặt nước|- khoang cổ (ở loài chim, loài thú)|- sự mất bình tĩnh|- hồi trông rền nhẹ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự xáo động|=a life without ruffle|+ một cuộc sống không xáo động, một cuộc sống êm đềm|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) cuộc cãi lộn|* ngoại động từ|- làm rối, làm xù lên|=to ruffle someones hair|+ là rối tóc ai|=to ruffle up its feathers|+ xù lông lên|- làm gợn sóng lăn tăn|=to ruffle the surface of the water|+ làm cho mặt nước gợn sóng lăn tăn|- làm xáo động, làm mất vẻ thanh bình|- làm trái ý, làm mếch lòng, chọc tức; làm mất bình tĩnh|=to ruffle someones feelings|+ làm mếch lòng ai|- kết diềm xếp nếp, kết diềm đăng ten tổ ong (vào cổ áo, tay áo)|* nội động từ|- rối, xù (tóc, lông)|- gợn sóng lăn tăn (mặt nước)|- bực tức; mất bình tĩnh|- nghênh ngang, vênh váo, ngạo mạn; hung hăng, gây gỗ|=to ruffle it out|+ vênh váo, ngạo mạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ruffle
  • Phiên âm (nếu có): [rʌfl]
  • Nghĩa tiếng việt của ruffle là: danh từ|- diềm xếp nếp, diềm đăng ten tổ ong (cổ áo, tay áo)|- lằn gợn, sóng gợn lăn tăn|=ruffle on the surface of the water|+ sóng gợn lăn tăn trên mặt nước|- khoang cổ (ở loài chim, loài thú)|- sự mất bình tĩnh|- hồi trông rền nhẹ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự xáo động|=a life without ruffle|+ một cuộc sống không xáo động, một cuộc sống êm đềm|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) cuộc cãi lộn|* ngoại động từ|- làm rối, làm xù lên|=to ruffle someones hair|+ là rối tóc ai|=to ruffle up its feathers|+ xù lông lên|- làm gợn sóng lăn tăn|=to ruffle the surface of the water|+ làm cho mặt nước gợn sóng lăn tăn|- làm xáo động, làm mất vẻ thanh bình|- làm trái ý, làm mếch lòng, chọc tức; làm mất bình tĩnh|=to ruffle someones feelings|+ làm mếch lòng ai|- kết diềm xếp nếp, kết diềm đăng ten tổ ong (vào cổ áo, tay áo)|* nội động từ|- rối, xù (tóc, lông)|- gợn sóng lăn tăn (mặt nước)|- bực tức; mất bình tĩnh|- nghênh ngang, vênh váo, ngạo mạn; hung hăng, gây gỗ|=to ruffle it out|+ vênh váo, ngạo mạn

78150. ruffler nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nghênh ngang, người vênh váo lên mặt ta đây, ngư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ruffler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ruffler danh từ|- người nghênh ngang, người vênh váo lên mặt ta đây, người ngạo mạn; người hung hăng, người hay gây gỗ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ruffler
  • Phiên âm (nếu có): [rʌflə]
  • Nghĩa tiếng việt của ruffler là: danh từ|- người nghênh ngang, người vênh váo lên mặt ta đây, người ngạo mạn; người hung hăng, người hay gây gỗ

78151. rufous nghĩa tiếng việt là tính từ|- đỏ hoe, hung hung đỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rufous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rufous tính từ|- đỏ hoe, hung hung đỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rufous
  • Phiên âm (nếu có): [ru:fəs]
  • Nghĩa tiếng việt của rufous là: tính từ|- đỏ hoe, hung hung đỏ

78152. rug nghĩa tiếng việt là danh từ|- thảm (trải bậc cửa, nền nhà...)|- mền, chăn|=as snu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rug là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rug danh từ|- thảm (trải bậc cửa, nền nhà...)|- mền, chăn|=as snug as a bug in a rug|+ ấm như nằm trong chăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rug
  • Phiên âm (nếu có): [rug]
  • Nghĩa tiếng việt của rug là: danh từ|- thảm (trải bậc cửa, nền nhà...)|- mền, chăn|=as snug as a bug in a rug|+ ấm như nằm trong chăn

78153. ruga nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều rugae|- nếp nhăn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ruga là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ruga danh từ|- số nhiều rugae|- nếp nhăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ruga
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ruga là: danh từ|- số nhiều rugae|- nếp nhăn

78154. rugae nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều|- xem ruga(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rugae là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rugae danh từ|- số nhiều|- xem ruga. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rugae
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rugae là: danh từ|- số nhiều|- xem ruga

78155. rugal nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc nếp nhăn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rugal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rugal tính từ|- thuộc nếp nhăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rugal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rugal là: tính từ|- thuộc nếp nhăn

78156. rugate nghĩa tiếng việt là tính từ|- có nếp nhăn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rugate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rugate tính từ|- có nếp nhăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rugate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rugate là: tính từ|- có nếp nhăn

78157. rugby nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thể dục,thể thao) môn bóng bầu dục ((cũng) rugby f(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rugby là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rugby danh từ|- (thể dục,thể thao) môn bóng bầu dục ((cũng) rugby fooball). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rugby
  • Phiên âm (nếu có): [rʌgbi]
  • Nghĩa tiếng việt của rugby là: danh từ|- (thể dục,thể thao) môn bóng bầu dục ((cũng) rugby fooball)

78158. rugby football nghĩa tiếng việt là danh từ|- môn bóng bầu dục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rugby football là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rugby football danh từ|- môn bóng bầu dục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rugby football
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rugby football là: danh từ|- môn bóng bầu dục

78159. rugby league nghĩa tiếng việt là danh từ|- (rugby league) dạng chơi bóng bầu dục có tính chất (…)


Nghĩa tiếng việt của từ rugby league là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rugby league danh từ|- (rugby league) dạng chơi bóng bầu dục có tính chất bán chuyên nghiệp, mỗi đội có 13 cầu thủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rugby league
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rugby league là: danh từ|- (rugby league) dạng chơi bóng bầu dục có tính chất bán chuyên nghiệp, mỗi đội có 13 cầu thủ

78160. rugby union nghĩa tiếng việt là danh từ|- (rugby union) dạng chơi bóng bầu dục nghiệp dư, mỗi (…)


Nghĩa tiếng việt của từ rugby union là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rugby union danh từ|- (rugby union) dạng chơi bóng bầu dục nghiệp dư, mỗi đội có 15 cầu thủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rugby union
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rugby union là: danh từ|- (rugby union) dạng chơi bóng bầu dục nghiệp dư, mỗi đội có 15 cầu thủ

78161. rugged nghĩa tiếng việt là tính từ|- gồ ghề, lởm chởm, xù xì|=rugged ground|+ đất gồ g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rugged là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rugged tính từ|- gồ ghề, lởm chởm, xù xì|=rugged ground|+ đất gồ ghề|=rugged country|+ miền đồi núi lởm chởm|=rugged bark|+ vỏ cây xù xì|- thô lỗ, thô kệch, không đều (nét mặt)|=rugged features|+ nét mặt thô|- nghiêm khắc, hay gắt, hay quàu quạu|- vất vả, khó nhọc, gian khổ, gian truân; khổ hạnh|=rugged life|+ đời sống gian truân|- trúc trắc, chối tai|=rugged verses|+ những câu thơ trúc trắc|- khoẻ mạnh, vạm vỡ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rugged
  • Phiên âm (nếu có): [rʌgid]
  • Nghĩa tiếng việt của rugged là: tính từ|- gồ ghề, lởm chởm, xù xì|=rugged ground|+ đất gồ ghề|=rugged country|+ miền đồi núi lởm chởm|=rugged bark|+ vỏ cây xù xì|- thô lỗ, thô kệch, không đều (nét mặt)|=rugged features|+ nét mặt thô|- nghiêm khắc, hay gắt, hay quàu quạu|- vất vả, khó nhọc, gian khổ, gian truân; khổ hạnh|=rugged life|+ đời sống gian truân|- trúc trắc, chối tai|=rugged verses|+ những câu thơ trúc trắc|- khoẻ mạnh, vạm vỡ

78162. ruggedly nghĩa tiếng việt là phó từ|- gồ ghề, lởm chởm, xù xì, lổn nhổn|- vạm vỡ; khoe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ruggedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ruggedly phó từ|- gồ ghề, lởm chởm, xù xì, lổn nhổn|- vạm vỡ; khoẻ mạnh|- có vẻ thô; không tế nhị, không dịu dàng, thô kệch (nét mặt )|- nghiêm khắc, hay gắt, hay nổi cáu|- vất vả, khó nhọc, gian khổ, gian truân; khổ hạnh|- trúc trắc, chối tai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ruggedly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ruggedly là: phó từ|- gồ ghề, lởm chởm, xù xì, lổn nhổn|- vạm vỡ; khoẻ mạnh|- có vẻ thô; không tế nhị, không dịu dàng, thô kệch (nét mặt )|- nghiêm khắc, hay gắt, hay nổi cáu|- vất vả, khó nhọc, gian khổ, gian truân; khổ hạnh|- trúc trắc, chối tai

78163. ruggedness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự gồ ghề, sự lởm chởm, sự xù xì|- sự thô kệch,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ruggedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ruggedness danh từ|- sự gồ ghề, sự lởm chởm, sự xù xì|- sự thô kệch, sự thô|- tính nghiêm khắc; tính hay gắt, tính quàu quạu|- sự khó nhọc, sự gian khổ, sự gian truân (cuộc sống); tính khổ hạnh|- sự trúc trắc, sự chối tai|- vẻ khoẻ mạnh, dáng vạm vỡ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ruggedness
  • Phiên âm (nếu có): [rʌgidnis]
  • Nghĩa tiếng việt của ruggedness là: danh từ|- sự gồ ghề, sự lởm chởm, sự xù xì|- sự thô kệch, sự thô|- tính nghiêm khắc; tính hay gắt, tính quàu quạu|- sự khó nhọc, sự gian khổ, sự gian truân (cuộc sống); tính khổ hạnh|- sự trúc trắc, sự chối tai|- vẻ khoẻ mạnh, dáng vạm vỡ

78164. rugger nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thể dục,thể thao) môn bóng bầu dục ((cũng) rugby f(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rugger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rugger danh từ|- (thể dục,thể thao) môn bóng bầu dục ((cũng) rugby fooball). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rugger
  • Phiên âm (nếu có): [rʌgbi]
  • Nghĩa tiếng việt của rugger là: danh từ|- (thể dục,thể thao) môn bóng bầu dục ((cũng) rugby fooball)

78165. rugose nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhăn nhéo|=rugose forehead|+ trán nhăn nheo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rugose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rugose tính từ|- nhăn nhéo|=rugose forehead|+ trán nhăn nheo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rugose
  • Phiên âm (nếu có): [ru:gous]
  • Nghĩa tiếng việt của rugose là: tính từ|- nhăn nhéo|=rugose forehead|+ trán nhăn nheo

78166. rugosity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng nhăn nheo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rugosity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rugosity danh từ|- tình trạng nhăn nheo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rugosity
  • Phiên âm (nếu có): [ru:gɔsiti]
  • Nghĩa tiếng việt của rugosity là: danh từ|- tình trạng nhăn nheo

78167. rugous nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhăn nhéo|=rugose forehead|+ trán nhăn nheo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rugous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rugous tính từ|- nhăn nhéo|=rugose forehead|+ trán nhăn nheo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rugous
  • Phiên âm (nếu có): [ru:gous]
  • Nghĩa tiếng việt của rugous là: tính từ|- nhăn nhéo|=rugose forehead|+ trán nhăn nheo

78168. rugulose nghĩa tiếng việt là tính từ|- hơi nhăn nheo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rugulose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rugulose tính từ|- hơi nhăn nheo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rugulose
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rugulose là: tính từ|- hơi nhăn nheo

78169. ruin nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đổ nát, sự suy đồi|=to bumble (lie, lay) in ruin|+(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ruin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ruin danh từ|- sự đổ nát, sự suy đồi|=to bumble (lie, lay) in ruin|+ đổ nát|- sự tiêu tan|=the ruin of ones hope|+ sự tiêu tan hy vọng|- sự phá sản, sự thất bại; nguyên nhân phá sản, nguyên nhân đổ nát|=to bring somebody to ruin|+ làm cho ai bị phá sản|=to cause the ruin of...|+ gây ra sự đổ nát của...|- ((thường) số nhiều) tàn tích; cảnh đổ nát, cảnh điêu tàn|=the ruins of rome|+ tàn tích của thành la mã|* ngoại động từ|- làm hỏng, làm đổ nát, tàn phá|- làm suy nhược, làm xấu đi|=to ruin someones health|+ làm suy nhược sức khoẻ của ai|=to ruin someones reputation|+ làm mất thanh danh của ai|- làm phá sản|=to ruin oneself in gambling|+ phá sản vì cờ bạc|- dụ dỗ, cám dỗ, làm mất thanh danh, làm hư hỏng (con gái)|* nội động từ|- (thơ ca) ngã rập mặt xuống đất|- đổ sập xuống, sụp đổ||@ruin|- sự suy tàn, sự phá sản|- gambles r. sự phá sản của trò chơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ruin
  • Phiên âm (nếu có): [ruin]
  • Nghĩa tiếng việt của ruin là: danh từ|- sự đổ nát, sự suy đồi|=to bumble (lie, lay) in ruin|+ đổ nát|- sự tiêu tan|=the ruin of ones hope|+ sự tiêu tan hy vọng|- sự phá sản, sự thất bại; nguyên nhân phá sản, nguyên nhân đổ nát|=to bring somebody to ruin|+ làm cho ai bị phá sản|=to cause the ruin of...|+ gây ra sự đổ nát của...|- ((thường) số nhiều) tàn tích; cảnh đổ nát, cảnh điêu tàn|=the ruins of rome|+ tàn tích của thành la mã|* ngoại động từ|- làm hỏng, làm đổ nát, tàn phá|- làm suy nhược, làm xấu đi|=to ruin someones health|+ làm suy nhược sức khoẻ của ai|=to ruin someones reputation|+ làm mất thanh danh của ai|- làm phá sản|=to ruin oneself in gambling|+ phá sản vì cờ bạc|- dụ dỗ, cám dỗ, làm mất thanh danh, làm hư hỏng (con gái)|* nội động từ|- (thơ ca) ngã rập mặt xuống đất|- đổ sập xuống, sụp đổ||@ruin|- sự suy tàn, sự phá sản|- gambles r. sự phá sản của trò chơi

78170. ruinate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- hủy hoại; hủy diệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ruinate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ruinate ngoại động từ|- hủy hoại; hủy diệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ruinate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ruinate là: ngoại động từ|- hủy hoại; hủy diệt

78171. ruination nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tan nát, sự sụp đổ, sự tiêu ma|=the ruination one(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ruination là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ruination danh từ|- sự tan nát, sự sụp đổ, sự tiêu ma|=the ruination ones good name|+ sự tiêu ma danh tiếng|- sự phá sản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ruination
  • Phiên âm (nếu có): [ruineiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của ruination là: danh từ|- sự tan nát, sự sụp đổ, sự tiêu ma|=the ruination ones good name|+ sự tiêu ma danh tiếng|- sự phá sản

78172. ruinous nghĩa tiếng việt là tính từ|- đổ nát|- tàn hại, gây tai hại, làm thất bại, làm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ruinous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ruinous tính từ|- đổ nát|- tàn hại, gây tai hại, làm thất bại, làm phá sản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ruinous
  • Phiên âm (nếu có): [ruinəs]
  • Nghĩa tiếng việt của ruinous là: tính từ|- đổ nát|- tàn hại, gây tai hại, làm thất bại, làm phá sản

78173. ruinously nghĩa tiếng việt là phó từ|- đổ nát|- tàn hại, gây tai hại, làm thất bại, làm (…)


Nghĩa tiếng việt của từ ruinously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ruinously phó từ|- đổ nát|- tàn hại, gây tai hại, làm thất bại, làm phá sản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ruinously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ruinously là: phó từ|- đổ nát|- tàn hại, gây tai hại, làm thất bại, làm phá sản

78174. rulable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể cai quản, có thể chi phối|- thuận theo qui (…)


Nghĩa tiếng việt của từ rulable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rulable tính từ|- có thể cai quản, có thể chi phối|- thuận theo qui tắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rulable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rulable là: tính từ|- có thể cai quản, có thể chi phối|- thuận theo qui tắc

78175. rule nghĩa tiếng việt là danh từ|- phép tắc, quy tắc, nguyên tắc; quy luật; điều lệ, l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rule là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rule danh từ|- phép tắc, quy tắc, nguyên tắc; quy luật; điều lệ, luật lệ|=the rule of the road|+ luật đi đường|=standing rules|+ điều lệ hiện hành (của một hội, công ty...)|=grammar rules|+ những quy tắc ngữ pháp|- thói quen, lệ thường|=as a rule|+ theo thói quen, theo lệ thường|=by rule of thumb|+ theo kinh nghiệm|=to make it a rule to gets up early|+ đặt thành cái lệ dậy sớm|- quyền lực|- sự thống trị|=under the rule of...|+ dưới sự thống trị cử...|- thước (có) chia độ (của thợ mộc)|- (pháp lý) quyết định của toà án; lệnh của toà án|- (ngành in) thước (để) ngăn dòng; filê, cái gạch đầu dòng|=em rule|+ gạch đầu dòng|=en rule|+ gạch ngắn, gạch nối|- làm việc theo nguyên tắc, làm việc có phương pháp|- rất đúng, rất chính xác|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) chính sách khoá miệng không cho tự do ngôn luận|- (xem) golden|- nguyên tắc cứng rắn, nguyên tắc bất di bất dịch|- trái quy tắc, sai nguyên tắc|- không có nguyên tắc nào là không có ngoại lệ|* ngoại động từ|- cai trị, trị vì, thống trị; chỉ huy, điều khiển|=to rule a nation|+ thống trị một nước|- kiềm chế, chế ngự|=to rule ones passions|+ kiềm chế dục vọng|- ((thường) dạng bị động) chỉ dẫn, hướng dẫn, khuyên bảo|=to be ruled by someone|+ theo sự hướng dẫn của ai, theo lời khuyên của ai|- (pháp lý) quyết định, ra lệnh|- kẻ (giấy) bằng thước|* nội động từ|- cai trị, trị vì, thống trị, cầm quyền|=to rule over a nation|+ thống trị một nước|=to rule by love|+ lấy đức mà cai trị|- thể hiện (ở một mức nào đó, ở một trạng thái nào đó)|=prices rule high|+ giá cả lên cao|=crops rule good|+ mùa màng tốt|- (thương nghiệp) đóng sổ, kết toán|- loại trừ, bác bỏ|- (từ cổ,nghĩa cổ) làm bá chủ hoành hành, làm vương làng tướng|!to rule with a rod of iron|- thống trị bằng bàn tay sắt, độc tài, độc đoán||@rule|- quy tắc, quy luật; thước (tỷ lệ)|- r. of arithmetics quy tắc số học|- r. of combination quy tắc tổ hợp|- r. of inference quy tắc suy lý|- r. of sign quy tắc dấu|- r. of three quy tắc tam suất|- r. of thumb quy tắc ngón tay cái|- chain r. quy tắc dây chuyền|- circular slide r. (máy tính) thước tính lôga hình tròn|- code r. (máy tính) quy tắc mã hoá|- deducible r. (logic học) quy tắc suy diễn được|- derived r. quy tắc dẫn suất|- four-step r. (giải tích) quy tắc bốn bước|- game r. quy tắc trò chơi|- left-hand r. (vật lí) quy tắc bàn tay phải|- multipler r. quy tắc nhân|- power r.s quy tắc luỹ thừa|- rectangle r. quy tắc hình chữ nhật|- right-hand r. (vật lí) quy tắc bàn tay phải|- right-hand screw r. (vật lí) quy tắc vặn nút chai|- slide r. thước tính, thước lôga|- substitution r. (logic học) quy tắc thế|- trapezoidal r. (giải tích) công thức hình thang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rule
  • Phiên âm (nếu có): [ru:l]
  • Nghĩa tiếng việt của rule là: danh từ|- phép tắc, quy tắc, nguyên tắc; quy luật; điều lệ, luật lệ|=the rule of the road|+ luật đi đường|=standing rules|+ điều lệ hiện hành (của một hội, công ty...)|=grammar rules|+ những quy tắc ngữ pháp|- thói quen, lệ thường|=as a rule|+ theo thói quen, theo lệ thường|=by rule of thumb|+ theo kinh nghiệm|=to make it a rule to gets up early|+ đặt thành cái lệ dậy sớm|- quyền lực|- sự thống trị|=under the rule of...|+ dưới sự thống trị cử...|- thước (có) chia độ (của thợ mộc)|- (pháp lý) quyết định của toà án; lệnh của toà án|- (ngành in) thước (để) ngăn dòng; filê, cái gạch đầu dòng|=em rule|+ gạch đầu dòng|=en rule|+ gạch ngắn, gạch nối|- làm việc theo nguyên tắc, làm việc có phương pháp|- rất đúng, rất chính xác|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) chính sách khoá miệng không cho tự do ngôn luận|- (xem) golden|- nguyên tắc cứng rắn, nguyên tắc bất di bất dịch|- trái quy tắc, sai nguyên tắc|- không có nguyên tắc nào là không có ngoại lệ|* ngoại động từ|- cai trị, trị vì, thống trị; chỉ huy, điều khiển|=to rule a nation|+ thống trị một nước|- kiềm chế, chế ngự|=to rule ones passions|+ kiềm chế dục vọng|- ((thường) dạng bị động) chỉ dẫn, hướng dẫn, khuyên bảo|=to be ruled by someone|+ theo sự hướng dẫn của ai, theo lời khuyên của ai|- (pháp lý) quyết định, ra lệnh|- kẻ (giấy) bằng thước|* nội động từ|- cai trị, trị vì, thống trị, cầm quyền|=to rule over a nation|+ thống trị một nước|=to rule by love|+ lấy đức mà cai trị|- thể hiện (ở một mức nào đó, ở một trạng thái nào đó)|=prices rule high|+ giá cả lên cao|=crops rule good|+ mùa màng tốt|- (thương nghiệp) đóng sổ, kết toán|- loại trừ, bác bỏ|- (từ cổ,nghĩa cổ) làm bá chủ hoành hành, làm vương làng tướng|!to rule with a rod of iron|- thống trị bằng bàn tay sắt, độc tài, độc đoán||@rule|- quy tắc, quy luật; thước (tỷ lệ)|- r. of arithmetics quy tắc số học|- r. of combination quy tắc tổ hợp|- r. of inference quy tắc suy lý|- r. of sign quy tắc dấu|- r. of three quy tắc tam suất|- r. of thumb quy tắc ngón tay cái|- chain r. quy tắc dây chuyền|- circular slide r. (máy tính) thước tính lôga hình tròn|- code r. (máy tính) quy tắc mã hoá|- deducible r. (logic học) quy tắc suy diễn được|- derived r. quy tắc dẫn suất|- four-step r. (giải tích) quy tắc bốn bước|- game r. quy tắc trò chơi|- left-hand r. (vật lí) quy tắc bàn tay phải|- multipler r. quy tắc nhân|- power r.s quy tắc luỹ thừa|- rectangle r. quy tắc hình chữ nhật|- right-hand r. (vật lí) quy tắc bàn tay phải|- right-hand screw r. (vật lí) quy tắc vặn nút chai|- slide r. thước tính, thước lôga|- substitution r. (logic học) quy tắc thế|- trapezoidal r. (giải tích) công thức hình thang

78176. rule-of-thumb nghĩa tiếng việt là (econ) quy tắc tự đặt.|+ một công thức hay thủ tục mà tạo cơ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ rule-of-thumb là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rule-of-thumb(econ) quy tắc tự đặt.|+ một công thức hay thủ tục mà tạo cơ sở cho việc ra quyết định của các tác nhân kinh tế.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rule-of-thumb
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rule-of-thumb là: (econ) quy tắc tự đặt.|+ một công thức hay thủ tục mà tạo cơ sở cho việc ra quyết định của các tác nhân kinh tế.

78177. ruled nghĩa tiếng việt là kẻ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ruled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ruledkẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ruled
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ruled là: kẻ

78178. ruleless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không theo qui tắc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ruleless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ruleless tính từ|- không theo qui tắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ruleless
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ruleless là: tính từ|- không theo qui tắc

78179. ruler nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thống trị, người chuyên quyền; vua, chúa|- cá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ruler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ruler danh từ|- người thống trị, người chuyên quyền; vua, chúa|- cái thước kẻ|- thợ kẻ giấy; máy kẻ giấy||@ruler|- thước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ruler
  • Phiên âm (nếu có): [ru:lə]
  • Nghĩa tiếng việt của ruler là: danh từ|- người thống trị, người chuyên quyền; vua, chúa|- cái thước kẻ|- thợ kẻ giấy; máy kẻ giấy||@ruler|- thước

78180. rulership nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thống trị|- quyền lực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rulership là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rulership danh từ|- sự thống trị|- quyền lực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rulership
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rulership là: danh từ|- sự thống trị|- quyền lực

78181. ruling nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cai trị, sự trị vì, sự thống trị; sự chỉ huy,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ruling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ruling danh từ|- sự cai trị, sự trị vì, sự thống trị; sự chỉ huy, sự điều khiển|- sự quyết định (của quan toà...)|- sự kẻ (giấy)|* tính từ|- thống trị; cai trị, cầm quyền; chỉ huy, chỉ đạo; điều khiển; chiếm ưu thế, trội hơn cả|=ruling circles|+ giới cầm quyền|=ruling passion|+ sự say mê mạnh nhất; động cơ (chi phối mọi hành động)|- hiện hành|=ruling prices|+ giá cả hiện hành||@ruling|- đường sinh|- r. of a cone đường sinh của mặt nón|- r. of a ruled surface đường sinh của một mặt kẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ruling
  • Phiên âm (nếu có): [ru:liɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của ruling là: danh từ|- sự cai trị, sự trị vì, sự thống trị; sự chỉ huy, sự điều khiển|- sự quyết định (của quan toà...)|- sự kẻ (giấy)|* tính từ|- thống trị; cai trị, cầm quyền; chỉ huy, chỉ đạo; điều khiển; chiếm ưu thế, trội hơn cả|=ruling circles|+ giới cầm quyền|=ruling passion|+ sự say mê mạnh nhất; động cơ (chi phối mọi hành động)|- hiện hành|=ruling prices|+ giá cả hiện hành||@ruling|- đường sinh|- r. of a cone đường sinh của mặt nón|- r. of a ruled surface đường sinh của một mặt kẻ

78182. rulley nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe bò, bốn bánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rulley là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rulley danh từ|- xe bò, bốn bánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rulley
  • Phiên âm (nếu có): [ruli]
  • Nghĩa tiếng việt của rulley là: danh từ|- xe bò, bốn bánh

78183. rum nghĩa tiếng việt là danh từ|- rượu rum|- rượu mạnh|* tính từ|- (từ lóng) kỳ quă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rum danh từ|- rượu rum|- rượu mạnh|* tính từ|- (từ lóng) kỳ quặc, kỳ dị|=a rum fellow|+ một gã kỳ quặc|- nguy hiểm, khó chơi|=a rum customer|+ một thằng cha nguy hiểm khó chơi, một con vật nguy hiểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rum
  • Phiên âm (nếu có): [rʌm]
  • Nghĩa tiếng việt của rum là: danh từ|- rượu rum|- rượu mạnh|* tính từ|- (từ lóng) kỳ quặc, kỳ dị|=a rum fellow|+ một gã kỳ quặc|- nguy hiểm, khó chơi|=a rum customer|+ một thằng cha nguy hiểm khó chơi, một con vật nguy hiểm

78184. rum row nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) vùng ngoài khu vực cấm rượu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rum row là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rum row danh từ|- (thông tục) vùng ngoài khu vực cấm rượu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rum row
  • Phiên âm (nếu có): [rʌmrou]
  • Nghĩa tiếng việt của rum row là: danh từ|- (thông tục) vùng ngoài khu vực cấm rượu

78185. rum-runner nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) người buôn rượu lậu|- tàu buôn rượu lậu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rum-runner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rum-runner danh từ|- (thông tục) người buôn rượu lậu|- tàu buôn rượu lậu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rum-runner
  • Phiên âm (nếu có): [rʌm,rʌnə]
  • Nghĩa tiếng việt của rum-runner là: danh từ|- (thông tục) người buôn rượu lậu|- tàu buôn rượu lậu

78186. rum-tum nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuyền nhẹ một mái chèo (trên sông tu-mi-sơ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rum-tum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rum-tum danh từ|- thuyền nhẹ một mái chèo (trên sông tu-mi-sơ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rum-tum
  • Phiên âm (nếu có): [rʌmtʌm]
  • Nghĩa tiếng việt của rum-tum là: danh từ|- thuyền nhẹ một mái chèo (trên sông tu-mi-sơ)

78187. rumanian nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) ru-ma-ni|* danh từ|- người ru-ma-ni|- tiếng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ rumanian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rumanian tính từ|- (thuộc) ru-ma-ni|* danh từ|- người ru-ma-ni|- tiếng ru-ma-ni. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rumanian
  • Phiên âm (nếu có): [ru:meinjən]
  • Nghĩa tiếng việt của rumanian là: tính từ|- (thuộc) ru-ma-ni|* danh từ|- người ru-ma-ni|- tiếng ru-ma-ni

78188. rumba nghĩa tiếng việt là danh từ|- điệu nhảy rumba(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rumba là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rumba danh từ|- điệu nhảy rumba. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rumba
  • Phiên âm (nếu có): [rʌmbə]
  • Nghĩa tiếng việt của rumba là: danh từ|- điệu nhảy rumba

78189. rumble nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng ầm ầm|=the rumble of gun-fire|+ tiếng súng nổ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ rumble là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rumble danh từ|- tiếng ầm ầm|=the rumble of gun-fire|+ tiếng súng nổ ầm ầm|- tiếng sôi bụng ùng ục|- chỗ đằng sau xe ngựa (để ngồi hoặc để hành lý)|- ghế phụ ở hòm đằng sau (xe ô tô hai chỗ ngồi) ((cũng) rumble seat)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cuộc ẩu đả ở đường phố (giữa hai bọn thanh niên hư hỏng)|* động từ|- động ầm ầm, đùng đùng (sấm, súng...); chạy ầm ầm (xe cộ...)|- sôi ùng ục (bụng)|- quát tháo ầm ầm ((cũng) to rumble out, to rumble forth)|* ngoại động từ|- (từ lóng) nhìn thấu, hiểu hết, nắm hết (vấn đề...); phát hiện ra, khám phá ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rumble
  • Phiên âm (nếu có): [rʌmbl]
  • Nghĩa tiếng việt của rumble là: danh từ|- tiếng ầm ầm|=the rumble of gun-fire|+ tiếng súng nổ ầm ầm|- tiếng sôi bụng ùng ục|- chỗ đằng sau xe ngựa (để ngồi hoặc để hành lý)|- ghế phụ ở hòm đằng sau (xe ô tô hai chỗ ngồi) ((cũng) rumble seat)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cuộc ẩu đả ở đường phố (giữa hai bọn thanh niên hư hỏng)|* động từ|- động ầm ầm, đùng đùng (sấm, súng...); chạy ầm ầm (xe cộ...)|- sôi ùng ục (bụng)|- quát tháo ầm ầm ((cũng) to rumble out, to rumble forth)|* ngoại động từ|- (từ lóng) nhìn thấu, hiểu hết, nắm hết (vấn đề...); phát hiện ra, khám phá ra

78190. rumble seat nghĩa tiếng việt là danh từ|- ghế phụ ở hòm đằng sau (xe ô tô hai chỗ ngồi)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rumble seat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rumble seat danh từ|- ghế phụ ở hòm đằng sau (xe ô tô hai chỗ ngồi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rumble seat
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rumble seat là: danh từ|- ghế phụ ở hòm đằng sau (xe ô tô hai chỗ ngồi)

78191. rumble-tumble nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe chở cồng kềnh|- sự xóc lộn lên; đường xóc lộn (…)


Nghĩa tiếng việt của từ rumble-tumble là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rumble-tumble danh từ|- xe chở cồng kềnh|- sự xóc lộn lên; đường xóc lộn lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rumble-tumble
  • Phiên âm (nếu có): [rʌmbltʌmbl]
  • Nghĩa tiếng việt của rumble-tumble là: danh từ|- xe chở cồng kềnh|- sự xóc lộn lên; đường xóc lộn lên

78192. rumbler nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) trống quay mài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rumbler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rumbler danh từ|- (kỹ thuật) trống quay mài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rumbler
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rumbler là: danh từ|- (kỹ thuật) trống quay mài

78193. rumbling nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự quay mài|- (thán từ, số nhiều) tình trạng bất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rumbling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rumbling danh từ|- sự quay mài|- (thán từ, số nhiều) tình trạng bất bình chung của dân chúng nhưng không nói ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rumbling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rumbling là: danh từ|- sự quay mài|- (thán từ, số nhiều) tình trạng bất bình chung của dân chúng nhưng không nói ra

78194. rumbustious nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thông tục) om sòm, ồn ào, ầm ĩ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rumbustious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rumbustious tính từ|- (thông tục) om sòm, ồn ào, ầm ĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rumbustious
  • Phiên âm (nếu có): [rʌmbʌstʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của rumbustious là: tính từ|- (thông tục) om sòm, ồn ào, ầm ĩ

78195. rumen nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) dạ cỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rumen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rumen danh từ|- (động vật học) dạ cỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rumen
  • Phiên âm (nếu có): [ru:min]
  • Nghĩa tiếng việt của rumen là: danh từ|- (động vật học) dạ cỏ

78196. ruminant nghĩa tiếng việt là danh từ|- động vật nhai lại|* tính từ|- (thuộc) loài nhai la(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ruminant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ruminant danh từ|- động vật nhai lại|* tính từ|- (thuộc) loài nhai lại|- tư lự, hay suy nghĩ, trầm ngâm|=a ruminant man|+ một người hay tư lự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ruminant
  • Phiên âm (nếu có): [ru:minənt]
  • Nghĩa tiếng việt của ruminant là: danh từ|- động vật nhai lại|* tính từ|- (thuộc) loài nhai lại|- tư lự, hay suy nghĩ, trầm ngâm|=a ruminant man|+ một người hay tư lự

78197. ruminate nghĩa tiếng việt là động từ|- nhai lại|- ((thường) + over, about, of, on) tư lự, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ ruminate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ruminate động từ|- nhai lại|- ((thường) + over, about, of, on) tư lự, trầm ngâm, suy nghĩ, ngẫm nghĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ruminate
  • Phiên âm (nếu có): [ru:mineit]
  • Nghĩa tiếng việt của ruminate là: động từ|- nhai lại|- ((thường) + over, about, of, on) tư lự, trầm ngâm, suy nghĩ, ngẫm nghĩ

78198. rumination nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nhai lại|- sự tư lự, sự trầm ngâm, sự suy nghĩ,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rumination là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rumination danh từ|- sự nhai lại|- sự tư lự, sự trầm ngâm, sự suy nghĩ, sự ngẫm nghĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rumination
  • Phiên âm (nếu có): [,ru:mineiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của rumination là: danh từ|- sự nhai lại|- sự tư lự, sự trầm ngâm, sự suy nghĩ, sự ngẫm nghĩ

78199. ruminative nghĩa tiếng việt là tính từ|- hay tư lự, hay trầm ngâm, hay suy nghĩ, hay ngẫm nghi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ruminative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ruminative tính từ|- hay tư lự, hay trầm ngâm, hay suy nghĩ, hay ngẫm nghĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ruminative
  • Phiên âm (nếu có): [ru:minətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của ruminative là: tính từ|- hay tư lự, hay trầm ngâm, hay suy nghĩ, hay ngẫm nghĩ

78200. ruminatively nghĩa tiếng việt là phó từ|- hay tư lự, hay trầm ngâm suy nghĩ, hay ngẫm nghĩ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ruminatively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ruminatively phó từ|- hay tư lự, hay trầm ngâm suy nghĩ, hay ngẫm nghĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ruminatively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ruminatively là: phó từ|- hay tư lự, hay trầm ngâm suy nghĩ, hay ngẫm nghĩ

78201. rummage nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lục lọi, sự lục soát (nhà cửa, tàu buôn, ngăn (…)


Nghĩa tiếng việt của từ rummage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rummage danh từ|- sự lục lọi, sự lục soát (nhà cửa, tàu buôn, ngăn kéo, hồ sơ...)|- đồ lục soát thấy; đồ lục lọi thấy; đồ linh tinh|=rummage sale|+ việc bán đồ linh tinh (để lấy tiền giúp các hội thiện); sự bán những đồ không ai nhận do nhân viên hải quan lục soát thấy trên tàu|* động từ|- lục lọi, lục soát; tìm kiếm|=to rummage a ship from top to bottom|+ lục soát khắp nơi trên chiếc tàu|=to rummage for a key in ones pockets|+ lục các túi tìm chiếc chìa khoá|- (+ out, up) lục ra được, tìm ra được, moi ra được (cái gì...)|- lục lung tung, lục bừa bãi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rummage
  • Phiên âm (nếu có): [rʌmidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của rummage là: danh từ|- sự lục lọi, sự lục soát (nhà cửa, tàu buôn, ngăn kéo, hồ sơ...)|- đồ lục soát thấy; đồ lục lọi thấy; đồ linh tinh|=rummage sale|+ việc bán đồ linh tinh (để lấy tiền giúp các hội thiện); sự bán những đồ không ai nhận do nhân viên hải quan lục soát thấy trên tàu|* động từ|- lục lọi, lục soát; tìm kiếm|=to rummage a ship from top to bottom|+ lục soát khắp nơi trên chiếc tàu|=to rummage for a key in ones pockets|+ lục các túi tìm chiếc chìa khoá|- (+ out, up) lục ra được, tìm ra được, moi ra được (cái gì...)|- lục lung tung, lục bừa bãi

78202. rummer nghĩa tiếng việt là danh từ|- cốc lớn, cốc vại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rummer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rummer danh từ|- cốc lớn, cốc vại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rummer
  • Phiên âm (nếu có): [rʌmə]
  • Nghĩa tiếng việt của rummer là: danh từ|- cốc lớn, cốc vại

78203. rumminess nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) tính kỳ quặc, tính kỳ dị|- tính nguy hi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rumminess là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rumminess danh từ|- (từ lóng) tính kỳ quặc, tính kỳ dị|- tính nguy hiểm, tính khó chơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rumminess
  • Phiên âm (nếu có): [rʌmnis]
  • Nghĩa tiếng việt của rumminess là: danh từ|- (từ lóng) tính kỳ quặc, tính kỳ dị|- tính nguy hiểm, tính khó chơi

78204. rummy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (như) rum|* tính từ|- lối chơi bài rumi (chơi tay đôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rummy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rummy danh từ|- (như) rum|* tính từ|- lối chơi bài rumi (chơi tay đôi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rummy
  • Phiên âm (nếu có): [rʌmi]
  • Nghĩa tiếng việt của rummy là: danh từ|- (như) rum|* tính từ|- lối chơi bài rumi (chơi tay đôi)

78205. rumness nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) tính kỳ quặc, tính kỳ dị|- tính nguy hi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rumness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rumness danh từ|- (từ lóng) tính kỳ quặc, tính kỳ dị|- tính nguy hiểm, tính khó chơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rumness
  • Phiên âm (nếu có): [rʌmnis]
  • Nghĩa tiếng việt của rumness là: danh từ|- (từ lóng) tính kỳ quặc, tính kỳ dị|- tính nguy hiểm, tính khó chơi

78206. rumor nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) rumour(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rumor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rumor danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) rumour. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rumor
  • Phiên âm (nếu có): [ru:mə]
  • Nghĩa tiếng việt của rumor là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) rumour

78207. rumored nghĩa tiếng việt là tính từ|- theo lời đồn; đồn đại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rumored là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rumored tính từ|- theo lời đồn; đồn đại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rumored
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rumored là: tính từ|- theo lời đồn; đồn đại

78208. rumormonger nghĩa tiếng việt là danh từ|- người phao tin đồn nhảm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rumormonger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rumormonger danh từ|- người phao tin đồn nhảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rumormonger
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rumormonger là: danh từ|- người phao tin đồn nhảm

78209. rumormongering nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự phao tin đồn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rumormongering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rumormongering danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự phao tin đồn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rumormongering
  • Phiên âm (nếu có): [ru:mə,mʌngəriɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của rumormongering là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự phao tin đồn

78210. rumour nghĩa tiếng việt là danh từ ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) rumor)|- tiếng đồn, tin đồn|=(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rumour là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rumour danh từ ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) rumor)|- tiếng đồn, tin đồn|=has it (goes) that|+ người ta đồn rằng|=rumours are about (afloat)|+ đây đó có tiếng đồn (về việc gì)|* ngoại động từ|- đồn, đồn đại|=it is rumoured that|+ người ta đồn rằng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rumour
  • Phiên âm (nếu có): [ru:mə]
  • Nghĩa tiếng việt của rumour là: danh từ ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) rumor)|- tiếng đồn, tin đồn|=has it (goes) that|+ người ta đồn rằng|=rumours are about (afloat)|+ đây đó có tiếng đồn (về việc gì)|* ngoại động từ|- đồn, đồn đại|=it is rumoured that|+ người ta đồn rằng

78211. rumoured nghĩa tiếng việt là danh từ|- theo lời đồn|=the rumoured disater|+ cái tai hoạ theo (…)


Nghĩa tiếng việt của từ rumoured là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rumoured danh từ|- theo lời đồn|=the rumoured disater|+ cái tai hoạ theo lời đồn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rumoured
  • Phiên âm (nếu có): [ru:məd]
  • Nghĩa tiếng việt của rumoured là: danh từ|- theo lời đồn|=the rumoured disater|+ cái tai hoạ theo lời đồn

78212. rump nghĩa tiếng việt là danh từ|- mông đít (của thú)|- phao câu (của chim)|- nuốm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rump là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rump danh từ|- mông đít (của thú)|- phao câu (của chim)|- nuốm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rump
  • Phiên âm (nếu có): [rʌmp]
  • Nghĩa tiếng việt của rump là: danh từ|- mông đít (của thú)|- phao câu (của chim)|- nuốm

78213. rump-steak nghĩa tiếng việt là danh từ|- thịt mông bò(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rump-steak là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rump-steak danh từ|- thịt mông bò. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rump-steak
  • Phiên âm (nếu có): [rʌmpsteik]
  • Nghĩa tiếng việt của rump-steak là: danh từ|- thịt mông bò

78214. rumple nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm nhàu, làm nhăn; (quần áo, vải); làm rố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rumple là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rumple ngoại động từ|- làm nhàu, làm nhăn; (quần áo, vải); làm rối (tóc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rumple
  • Phiên âm (nếu có): [rʌmpl]
  • Nghĩa tiếng việt của rumple là: ngoại động từ|- làm nhàu, làm nhăn; (quần áo, vải); làm rối (tóc)

78215. rumpus nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) sự om sòm, sự huyên náo|=to kick up a rump(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rumpus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rumpus danh từ|- (từ lóng) sự om sòm, sự huyên náo|=to kick up a rumpus|+ làm om lên|- cuộc cãi lộn|=to have a rumpus with someone|+ cãi lộn với ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rumpus
  • Phiên âm (nếu có): [rʌmpəs]
  • Nghĩa tiếng việt của rumpus là: danh từ|- (từ lóng) sự om sòm, sự huyên náo|=to kick up a rumpus|+ làm om lên|- cuộc cãi lộn|=to have a rumpus with someone|+ cãi lộn với ai

78216. rumpus room nghĩa tiếng việt là danh từ|- phòng giải trí (của tư nhân, thường ở tầng hầm)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rumpus room là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rumpus room danh từ|- phòng giải trí (của tư nhân, thường ở tầng hầm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rumpus room
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rumpus room là: danh từ|- phòng giải trí (của tư nhân, thường ở tầng hầm)

78217. run nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chạy|=at a run|+ đang chạy|=on the run all day|+ cha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ run là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh run danh từ|- sự chạy|=at a run|+ đang chạy|=on the run all day|+ chạy ngược, chạy xuôi suốt ngày, bạn rộn suốt ngày|=to be on the run|+ chạy đi, chạy trốn, chuồn|=to break into a run|+ bắt đầu chạy|=to keep the enemy on the run|+ truy kích (đuổi theo) quân địch|=to go for a short run before breakfast|+ chạy một quâng ngắn trước khi ăn sáng|- cuộc hành trình ngắn, cuộc đi tham quan ngắn; cuộc đi dạo, cuộc đi chơi|=a run up to town|+ cuộc đi thăm tỉnh ngắn ngày|- chuyến đi; quâng đường đi (xe lửa, tàu thuỷ...)|=it is only a 30 minutes run to our place|+ đến chỗ chúng tôi ở chỉ mất 30 phút|- sự hoạt động, sự vận hành, sự chạy (máy móc...); thời gian vận hành|- sự giảm nhanh, sự tụt nhanh, sự hạ nhanh, sự sụp đổ nhanh|=the temperature came down with a run|+ độ nhiệt giảm nhanh|=run of ground|+ sự lở đất, sự sụp đất|- thời gian liên tục, hồi, cơn, loạt|=a long run of power|+ sự nắm quyền trong một thời gian dài|=a run of luck|+ hồi đó|=the play has a run of 50 nights|+ vở kịch được diễn đi diễn lại trong một thời gian liên tục năm mươi đêm liền|- tầng lớp đại đa số, loại bình thường; hạng bình thường|=the commom run of men; the run of mankind|+ những người bình thường|=the run of the mill|+ những sản phẩm bình thường của nhà máy|- loại, hạng, thứ (hàng hoá)|- đàn (cá...), bầy (súc vật...)|- sân nuôi (gà, cịt...), cánh đồng cỏ (nuôi cừu...), bâi rào kín (để chăn nuôi)|- dấu vết quâng đường thường lui tới (của một thú rừng...)|- máng dẫn nước|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngòi, lạch, nước, dòng suối|- hướng; chiều hướng, xu thế|=the run of the mountains is n.e.|+ dây núi chạy theo hướng đông bắc|=the run of public opinion|+ chiều hướng của dư luận|- nhịp điệu (của một câu thơ...)|- dải liên tục, đường dây liên tục, dòng mạch chạy dài|=a run of gold|+ mạch mỏ vàng chạy dài|=run of tide|+ dòng thuỷ triều|- sự đổ xô tới; nhu cầu lớn, sự đòi hỏi nhiều (một thứ hàng gì...)|=a run on the bank|+ sự đổ xô tới đòi rút tiền ở nhà ngân hàng ra|=the book has a considerable run|+ quyển sách bán được rất chạy (được nhiều người hỏi mua)|- sự cho phép tự do sử dụng|=to have the run of somebodys books|+ được phép tự do sử dụng sách của ai|- (hàng không) sự bay theo đường thẳng với một tốc độ cố định (trước khi hoặc lúc ném bom)|- (ngành mỏ) mặt nghiêng, mặt dốc|- (hàng hải) phần đáy đuôi tàu (đáy tàu về phía bánh lái)|- (âm nhạc) rulat|- (xem) long|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nắm được diễn biến của việc gì, nắm được việc gì|- không nắm được diễn biến của việc gì, không nắm được việc gì|- chạy trốn, trốn thoát|- khác thường, không bình thường|=to put the run the somebody|+ buộc ai phải chạy trốn|- được hưởng những sự vui thích xứng với đồng tiền bỏ ra; được vui thích bõ công khó nhọc|!by the run|- rất nhanh, nhanh vùn vụt|- ngay lập tức, không chậm trễ|* nội động từ ran, run|- chạy|=to run dowen a slope|+ chạy xuống con đường dốc|=a cold shiver ran down gis spine|+ cơn rùng mình ớn lạnh chạy suốt dọc theo xương sống anh ta|- chạy vội, vội vã|=to run to meet somebody|+ vội vã đến gặp ai|=to run to help somebody|+ chạy vội đến giúp ai|- chạy trốn, tẩu thoát|=to run for ones life|+ chạy trốn bán sống bán chết|=to run for it|+ (thông tục) chạy trốn|=to cut and run|+ (từ lóng) chuồn, tẩu|- chạy đua|=to run in a race|+ chạy đua|=to run second|+ chạy về thứ nhì|- chạy, vận hành, hoạt động (máy móc, nhà máy...)|=to leave the engine of the motorcar running|+ để cho động cơ ô tô chạy|- trôi đi, lướt đi, trượt đi, chạy lướt, lăn mau...|=the pen runs on the paper|+ ngòi bút chạy lướt trên trang giấy|=time runs fast|+ thời gian trôi nhanh|=how his tongue runs!|+ mồm nó cứ nói lem lẻm suốt đi!|=his life runs smoothly|+ cuộc đời anh ta cứ êm dềm trôi đi|=the rope runs freely in the pulley|+ cái dây thừng trượt đi một cách dễ dàng trên ròng rọc|- xoay quanh (một cái trục...; một vấn đề...)|=that is the point on which the whole argument runs|+ đó là điểm mà tất cả cuộc tranh luận xoay quanh|- bỏ khắp, mọc lan ra (cây)|- chạy dài, chạy quanh|=the road runs across a plain|+ con đường chạy qua cánh đồng|=the moutain range runs north and south|+ dây núi chạy dài từ phía bắc đến phía nam|=the fence runs round the house|+ hàng rao bao quanh ngôi nhà|- được viết, được thảo, được kể, có nội dung (thư, văn kiện, câu chuyện...)|=the letter runs as follows|+ bức thư được viết như sau|=the story runs in these words|+ câu chuyện được kể như thế này|- tiếp tục tồn tại, tiếp diễn trong một quãng thời gian liên tục, kéo dài|=the play has been running for six months|+ vở kịch được diễn đi diễn lại sáu tháng liền|- có giá trị, có hiệu lực|=the contract runs for seven years|+ bản giao kèo có giá trị trong bảy năm|- ám ảnh, vương vấn|=the tune is still running in my head|+ điệu nhạc đó cứ vương vấn mãi trong óc tôi|- lưu luyến, truyền mãi, còn mãi mãi|=it runs in the family|+ cái đó truyền mâi trong gia đình|- lan nhanh, truyền đi|=the news ran like wild fire|+ tin tức lan đi rất nhanh|- hướng về, nghĩ về|=the eyes run over something|+ đưa mắt nhìn (hướng về) cái gì|=to run back over the past|+ nghĩ về quá khứ|- chạy trên tuyến đường (xe khách, tàu chở khách...)|=the boat runs between hanoi and namdinh|+ con tàu chạy trên tuyến đường hà nội nam định|- nhoè (mực); thôi (màu), phai, bạc (màu)|- chảy|=blood runs in veins|+ máu chảy trong mạch máu|=the tide runs strong|+ thuỷ triều chảy mạnh|=pus is running|+ mủ chảy|=nose runs|+ mũi chảy nước|=eyes run|+ chảy nước mắt|- đầm đìa, lênh láng, dầm dề|=to be running with sweat|+ đầm đìa mồ hôi|=to be running with blood|+ máu đổ lênh láng|- rỉ rò (chùng, chậu...)|- lên tới, đạt tới|=rice runs five tons a hectare this year|+ năm nay lúa đạt năm tấn một hecta|- trở nên, trở thành, có xu thế, có chiều hướng|=potatoes run big this year|+ khoai tây năm nay to củ|=to run mad|+ hoá điên|=to run to extremes|+ đi đến chỗ quá khích, đi đến chỗ cực đoan|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tuột|=silk stockings sometimes run|+ bít tất tơ đôi khi bị tuột sợi|- ngược nước để đẻ (cá)|- ứng cử|=to run for parliament|+ ứng cử vào nghị viện|=to run for president|+ ứng cử tổng thống|* ngoại động từ|- chạy (một quâng đường...)|- chạy đua, chạy thi, cho (ngựa) chạy đua|=to run a horse|+ cho ngựa chạy đua|=to run a race|+ chạy đua|- cho chạy|=to run a ship to...|+ cho tàu chạy tới...|=to run a machine|+ cho máy chạy|=to run a car into a garage|+ đánh ô tô vào nhà để xe|- vượt qua; chọc thủng, phá vỡ|=to run rapids|+ vượt tác ghềnh|=to run to a blockade|+ tránh thoát vòng vây|- cầu, phó mặc (may rủi...)|=to chance|+ cầu may|- theo, đi theo|=to let things run their cours|+ cứ để cho mọi việc tiến hành theo lệ thường của nó|=to run a scent|+ theo vết (thú săn)|- đuổi theo, rượt theo (thú săn...)|=to run to earth|+ đuổi (chồn...) vào tận hang|- cho chảy; đổ (kim loại...) vào khuôn|=to run the water off|+ cho nước chảy đi|=to run metal into mould|+ đổ kim loại vào khuôn|- chỉ huy, điều khiển, quản lý, trông nom|=to run a hotel|+ quản lý một khách sạn|=to run a factory|+ điều khiển một nhà máy|=to run the show|+ điều khiển mọi việc|- xô vào, lao vào, đụng vào|=to run ones head against the wall|+ lao đầu vào tường|- đâm vào, chọc vào|=to run ones sword through somebody; to run somebody through with ones sword|+ đâm lưỡi kiếm xuyên qua người ai|- luồn|=to run a rope through a ring|+ luồn sợi dây thừng qua cái vòng|- đưa lướt đi|=to run ones hand over something|+ đưa tay lướt trên vật gì|=to run ones fingers through ones hair|+ đưa ngón tay lên vuốt tóc|- đổ tràn trề, đổ chứa chan, đổ lai láng, chảy đầm đìa, chảy ròng ròng|=to run wine|+ đổ rượu tràn trề|=to run blood|+ đổ máu lênh láng|- cho ra đồng cỏ (vật nuôi)|- buôn lậu|=to run arms|+ buôn lậu khí giới|- khâu lược (cái áo...)|- gạch, vẽ (một đường...); đặt (đường dây điện thoại...)|- để cho chất đống (nợ nầm...)|- đem (so sánh...)|=to paralled; to run a simile|+ đem so sánh, đem đối chiếu|- đề cử, giới thiệu; ủng hộ (một người ra ứng cử)|=to run a candidate|+ giới thiệu người ứng cử; ủng hộ một người ứng cử||@run|- chạy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:run
  • Phiên âm (nếu có): [rʌn]
  • Nghĩa tiếng việt của run là: danh từ|- sự chạy|=at a run|+ đang chạy|=on the run all day|+ chạy ngược, chạy xuôi suốt ngày, bạn rộn suốt ngày|=to be on the run|+ chạy đi, chạy trốn, chuồn|=to break into a run|+ bắt đầu chạy|=to keep the enemy on the run|+ truy kích (đuổi theo) quân địch|=to go for a short run before breakfast|+ chạy một quâng ngắn trước khi ăn sáng|- cuộc hành trình ngắn, cuộc đi tham quan ngắn; cuộc đi dạo, cuộc đi chơi|=a run up to town|+ cuộc đi thăm tỉnh ngắn ngày|- chuyến đi; quâng đường đi (xe lửa, tàu thuỷ...)|=it is only a 30 minutes run to our place|+ đến chỗ chúng tôi ở chỉ mất 30 phút|- sự hoạt động, sự vận hành, sự chạy (máy móc...); thời gian vận hành|- sự giảm nhanh, sự tụt nhanh, sự hạ nhanh, sự sụp đổ nhanh|=the temperature came down with a run|+ độ nhiệt giảm nhanh|=run of ground|+ sự lở đất, sự sụp đất|- thời gian liên tục, hồi, cơn, loạt|=a long run of power|+ sự nắm quyền trong một thời gian dài|=a run of luck|+ hồi đó|=the play has a run of 50 nights|+ vở kịch được diễn đi diễn lại trong một thời gian liên tục năm mươi đêm liền|- tầng lớp đại đa số, loại bình thường; hạng bình thường|=the commom run of men; the run of mankind|+ những người bình thường|=the run of the mill|+ những sản phẩm bình thường của nhà máy|- loại, hạng, thứ (hàng hoá)|- đàn (cá...), bầy (súc vật...)|- sân nuôi (gà, cịt...), cánh đồng cỏ (nuôi cừu...), bâi rào kín (để chăn nuôi)|- dấu vết quâng đường thường lui tới (của một thú rừng...)|- máng dẫn nước|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngòi, lạch, nước, dòng suối|- hướng; chiều hướng, xu thế|=the run of the mountains is n.e.|+ dây núi chạy theo hướng đông bắc|=the run of public opinion|+ chiều hướng của dư luận|- nhịp điệu (của một câu thơ...)|- dải liên tục, đường dây liên tục, dòng mạch chạy dài|=a run of gold|+ mạch mỏ vàng chạy dài|=run of tide|+ dòng thuỷ triều|- sự đổ xô tới; nhu cầu lớn, sự đòi hỏi nhiều (một thứ hàng gì...)|=a run on the bank|+ sự đổ xô tới đòi rút tiền ở nhà ngân hàng ra|=the book has a considerable run|+ quyển sách bán được rất chạy (được nhiều người hỏi mua)|- sự cho phép tự do sử dụng|=to have the run of somebodys books|+ được phép tự do sử dụng sách của ai|- (hàng không) sự bay theo đường thẳng với một tốc độ cố định (trước khi hoặc lúc ném bom)|- (ngành mỏ) mặt nghiêng, mặt dốc|- (hàng hải) phần đáy đuôi tàu (đáy tàu về phía bánh lái)|- (âm nhạc) rulat|- (xem) long|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nắm được diễn biến của việc gì, nắm được việc gì|- không nắm được diễn biến của việc gì, không nắm được việc gì|- chạy trốn, trốn thoát|- khác thường, không bình thường|=to put the run the somebody|+ buộc ai phải chạy trốn|- được hưởng những sự vui thích xứng với đồng tiền bỏ ra; được vui thích bõ công khó nhọc|!by the run|- rất nhanh, nhanh vùn vụt|- ngay lập tức, không chậm trễ|* nội động từ ran, run|- chạy|=to run dowen a slope|+ chạy xuống con đường dốc|=a cold shiver ran down gis spine|+ cơn rùng mình ớn lạnh chạy suốt dọc theo xương sống anh ta|- chạy vội, vội vã|=to run to meet somebody|+ vội vã đến gặp ai|=to run to help somebody|+ chạy vội đến giúp ai|- chạy trốn, tẩu thoát|=to run for ones life|+ chạy trốn bán sống bán chết|=to run for it|+ (thông tục) chạy trốn|=to cut and run|+ (từ lóng) chuồn, tẩu|- chạy đua|=to run in a race|+ chạy đua|=to run second|+ chạy về thứ nhì|- chạy, vận hành, hoạt động (máy móc, nhà máy...)|=to leave the engine of the motorcar running|+ để cho động cơ ô tô chạy|- trôi đi, lướt đi, trượt đi, chạy lướt, lăn mau...|=the pen runs on the paper|+ ngòi bút chạy lướt trên trang giấy|=time runs fast|+ thời gian trôi nhanh|=how his tongue runs!|+ mồm nó cứ nói lem lẻm suốt đi!|=his life runs smoothly|+ cuộc đời anh ta cứ êm dềm trôi đi|=the rope runs freely in the pulley|+ cái dây thừng trượt đi một cách dễ dàng trên ròng rọc|- xoay quanh (một cái trục...; một vấn đề...)|=that is the point on which the whole argument runs|+ đó là điểm mà tất cả cuộc tranh luận xoay quanh|- bỏ khắp, mọc lan ra (cây)|- chạy dài, chạy quanh|=the road runs across a plain|+ con đường chạy qua cánh đồng|=the moutain range runs north and south|+ dây núi chạy dài từ phía bắc đến phía nam|=the fence runs round the house|+ hàng rao bao quanh ngôi nhà|- được viết, được thảo, được kể, có nội dung (thư, văn kiện, câu chuyện...)|=the letter runs as follows|+ bức thư được viết như sau|=the story runs in these words|+ câu chuyện được kể như thế này|- tiếp tục tồn tại, tiếp diễn trong một quãng thời gian liên tục, kéo dài|=the play has been running for six months|+ vở kịch được diễn đi diễn lại sáu tháng liền|- có giá trị, có hiệu lực|=the contract runs for seven years|+ bản giao kèo có giá trị trong bảy năm|- ám ảnh, vương vấn|=the tune is still running in my head|+ điệu nhạc đó cứ vương vấn mãi trong óc tôi|- lưu luyến, truyền mãi, còn mãi mãi|=it runs in the family|+ cái đó truyền mâi trong gia đình|- lan nhanh, truyền đi|=the news ran like wild fire|+ tin tức lan đi rất nhanh|- hướng về, nghĩ về|=the eyes run over something|+ đưa mắt nhìn (hướng về) cái gì|=to run back over the past|+ nghĩ về quá khứ|- chạy trên tuyến đường (xe khách, tàu chở khách...)|=the boat runs between hanoi and namdinh|+ con tàu chạy trên tuyến đường hà nội nam định|- nhoè (mực); thôi (màu), phai, bạc (màu)|- chảy|=blood runs in veins|+ máu chảy trong mạch máu|=the tide runs strong|+ thuỷ triều chảy mạnh|=pus is running|+ mủ chảy|=nose runs|+ mũi chảy nước|=eyes run|+ chảy nước mắt|- đầm đìa, lênh láng, dầm dề|=to be running with sweat|+ đầm đìa mồ hôi|=to be running with blood|+ máu đổ lênh láng|- rỉ rò (chùng, chậu...)|- lên tới, đạt tới|=rice runs five tons a hectare this year|+ năm nay lúa đạt năm tấn một hecta|- trở nên, trở thành, có xu thế, có chiều hướng|=potatoes run big this year|+ khoai tây năm nay to củ|=to run mad|+ hoá điên|=to run to extremes|+ đi đến chỗ quá khích, đi đến chỗ cực đoan|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tuột|=silk stockings sometimes run|+ bít tất tơ đôi khi bị tuột sợi|- ngược nước để đẻ (cá)|- ứng cử|=to run for parliament|+ ứng cử vào nghị viện|=to run for president|+ ứng cử tổng thống|* ngoại động từ|- chạy (một quâng đường...)|- chạy đua, chạy thi, cho (ngựa) chạy đua|=to run a horse|+ cho ngựa chạy đua|=to run a race|+ chạy đua|- cho chạy|=to run a ship to...|+ cho tàu chạy tới...|=to run a machine|+ cho máy chạy|=to run a car into a garage|+ đánh ô tô vào nhà để xe|- vượt qua; chọc thủng, phá vỡ|=to run rapids|+ vượt tác ghềnh|=to run to a blockade|+ tránh thoát vòng vây|- cầu, phó mặc (may rủi...)|=to chance|+ cầu may|- theo, đi theo|=to let things run their cours|+ cứ để cho mọi việc tiến hành theo lệ thường của nó|=to run a scent|+ theo vết (thú săn)|- đuổi theo, rượt theo (thú săn...)|=to run to earth|+ đuổi (chồn...) vào tận hang|- cho chảy; đổ (kim loại...) vào khuôn|=to run the water off|+ cho nước chảy đi|=to run metal into mould|+ đổ kim loại vào khuôn|- chỉ huy, điều khiển, quản lý, trông nom|=to run a hotel|+ quản lý một khách sạn|=to run a factory|+ điều khiển một nhà máy|=to run the show|+ điều khiển mọi việc|- xô vào, lao vào, đụng vào|=to run ones head against the wall|+ lao đầu vào tường|- đâm vào, chọc vào|=to run ones sword through somebody; to run somebody through with ones sword|+ đâm lưỡi kiếm xuyên qua người ai|- luồn|=to run a rope through a ring|+ luồn sợi dây thừng qua cái vòng|- đưa lướt đi|=to run ones hand over something|+ đưa tay lướt trên vật gì|=to run ones fingers through ones hair|+ đưa ngón tay lên vuốt tóc|- đổ tràn trề, đổ chứa chan, đổ lai láng, chảy đầm đìa, chảy ròng ròng|=to run wine|+ đổ rượu tràn trề|=to run blood|+ đổ máu lênh láng|- cho ra đồng cỏ (vật nuôi)|- buôn lậu|=to run arms|+ buôn lậu khí giới|- khâu lược (cái áo...)|- gạch, vẽ (một đường...); đặt (đường dây điện thoại...)|- để cho chất đống (nợ nầm...)|- đem (so sánh...)|=to paralled; to run a simile|+ đem so sánh, đem đối chiếu|- đề cử, giới thiệu; ủng hộ (một người ra ứng cử)|=to run a candidate|+ giới thiệu người ứng cử; ủng hộ một người ứng cử||@run|- chạy

78218. run (a) nghĩa tiếng việt là (econ) (một) cơn sốt rút tiền.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ run (a) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh run (a)(econ) (một) cơn sốt rút tiền.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:run (a)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của run (a) là: (econ) (một) cơn sốt rút tiền.

78219. run about nghĩa tiếng việt là chạy quanh, chạy lăng xăng, chạy ngược, chạy xuôi|- chạy lang th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ run about là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh run aboutchạy quanh, chạy lăng xăng, chạy ngược, chạy xuôi|- chạy lang thang (trẻ con). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:run about
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của run about là: chạy quanh, chạy lăng xăng, chạy ngược, chạy xuôi|- chạy lang thang (trẻ con)

78220. run across nghĩa tiếng việt là chạy ngang qua|- ngẫu nhiên gặp, tình cờ gặp (ai)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ run across là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh run acrosschạy ngang qua|- ngẫu nhiên gặp, tình cờ gặp (ai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:run across
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của run across là: chạy ngang qua|- ngẫu nhiên gặp, tình cờ gặp (ai)

78221. run after nghĩa tiếng việt là đuổi theo; chạy theo sau (ai)|- theo đuổi (cái gì...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ run after là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh run afterđuổi theo; chạy theo sau (ai)|- theo đuổi (cái gì...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:run after
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của run after là: đuổi theo; chạy theo sau (ai)|- theo đuổi (cái gì...)

78222. run agianst nghĩa tiếng việt là xô vào, va vào, đụng vào|- ngẫu nhiên gặp (ai)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ run agianst là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh run agianstxô vào, va vào, đụng vào|- ngẫu nhiên gặp (ai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:run agianst
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của run agianst là: xô vào, va vào, đụng vào|- ngẫu nhiên gặp (ai)

78223. run at nghĩa tiếng việt là nhảy vào, lao vào, xông vào đánh (ai)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ run at là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh run atnhảy vào, lao vào, xông vào đánh (ai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:run at
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của run at là: nhảy vào, lao vào, xông vào đánh (ai)

78224. run away nghĩa tiếng việt là bỏ chạy, tháo chạy, chạy trốn, tẩu thoát|- lồng lên (ngựa)|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ run away là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh run awaybỏ chạy, tháo chạy, chạy trốn, tẩu thoát|- lồng lên (ngựa)|- bỏ xa, vượt xa (người khác trong một cuộc đua)|- trốn đi với (ai), cuỗm đi (người nào, cái gì...)|- thừa nhận nột cách vội vã (một ý kiến gì...)|- tiêu phá, xài phí (tiền bạc...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:run away
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của run away là: bỏ chạy, tháo chạy, chạy trốn, tẩu thoát|- lồng lên (ngựa)|- bỏ xa, vượt xa (người khác trong một cuộc đua)|- trốn đi với (ai), cuỗm đi (người nào, cái gì...)|- thừa nhận nột cách vội vã (một ý kiến gì...)|- tiêu phá, xài phí (tiền bạc...)

78225. run back nghĩa tiếng việt là chạy trở lại, chạy về, chạy lùi lại|- (+ to) nhìn lại (dĩ v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ run back là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh run backchạy trở lại, chạy về, chạy lùi lại|- (+ to) nhìn lại (dĩ vãng); truy cứu (căn nguyên...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:run back
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của run back là: chạy trở lại, chạy về, chạy lùi lại|- (+ to) nhìn lại (dĩ vãng); truy cứu (căn nguyên...)

78226. run by nghĩa tiếng việt là chạy ngang qua trước (cửa sổ...)|- trôi qua (thời gian...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ run by là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh run bychạy ngang qua trước (cửa sổ...)|- trôi qua (thời gian...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:run by
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của run by là: chạy ngang qua trước (cửa sổ...)|- trôi qua (thời gian...)

78227. run down nghĩa tiếng việt là chạy xuống (đường dốc...)|- chảy xuống, chảy ròng ròng (mồ h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ run down là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh run downchạy xuống (đường dốc...)|- chảy xuống, chảy ròng ròng (mồ hôi...)|- chết vì không lên giây (đồng hồ...)|- kiệt sức (vì làm việc nhiều, vì thiếu ăn)|- đè ngã (ai); đánh đắm, làm chìm (một chiếc tàu...) đụng phải, va phải|- đuổi đến cùng đường (thú săn)|- đuổi kịp, bắt được (người chạy trốn...)|- tìm ra chỗ ẩn náp, phát hiện ra tung tích (của ai...)|- bôi nhọ, nói xấu, gièm pha|- chạy vào|- xô vào đánh giáp lá cà; xô vào đánh gần người (quyền anh)|- (thể dục,thể thao) mang bóng vào đường vạch khung thành bên đối phương và đặt xuống (bóng bầu dục)|- (+ to) ghé thăm|=to run in to somebody|+ ghé thăm ai|- (thông tục) bắt giam (ai)|- (thông tục) làm cho (người ứng cử) chắc chắn trúng cử|- cho chạy thử (máy mới cho thuần)|- mắc (nợ)|=to run in debt|+ mắc nợ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:run down
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của run down là: chạy xuống (đường dốc...)|- chảy xuống, chảy ròng ròng (mồ hôi...)|- chết vì không lên giây (đồng hồ...)|- kiệt sức (vì làm việc nhiều, vì thiếu ăn)|- đè ngã (ai); đánh đắm, làm chìm (một chiếc tàu...) đụng phải, va phải|- đuổi đến cùng đường (thú săn)|- đuổi kịp, bắt được (người chạy trốn...)|- tìm ra chỗ ẩn náp, phát hiện ra tung tích (của ai...)|- bôi nhọ, nói xấu, gièm pha|- chạy vào|- xô vào đánh giáp lá cà; xô vào đánh gần người (quyền anh)|- (thể dục,thể thao) mang bóng vào đường vạch khung thành bên đối phương và đặt xuống (bóng bầu dục)|- (+ to) ghé thăm|=to run in to somebody|+ ghé thăm ai|- (thông tục) bắt giam (ai)|- (thông tục) làm cho (người ứng cử) chắc chắn trúng cử|- cho chạy thử (máy mới cho thuần)|- mắc (nợ)|=to run in debt|+ mắc nợ

78228. run into nghĩa tiếng việt là chạy vào trong|- mắc vào, rơi vào|=to run into debt|+ mắc nợ|=t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ run into là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh run intochạy vào trong|- mắc vào, rơi vào|=to run into debt|+ mắc nợ|=to run into absurdity|+ rơi vào chỗ vô lý|- va phải, đụng phải|- hoà hợp với nhau; đổi thành, biến thành|- ngẫu nhiên gặp|- đạt tới|=the book run into five aditions|+ cuốn sách được xuất bản tới năm lần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:run into
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của run into là: chạy vào trong|- mắc vào, rơi vào|=to run into debt|+ mắc nợ|=to run into absurdity|+ rơi vào chỗ vô lý|- va phải, đụng phải|- hoà hợp với nhau; đổi thành, biến thành|- ngẫu nhiên gặp|- đạt tới|=the book run into five aditions|+ cuốn sách được xuất bản tới năm lần

78229. run off nghĩa tiếng việt là chạy trốn, tẩu thoát|- chảy đi (nước...)|- bỗng nhiên nói lạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ run off là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh run offchạy trốn, tẩu thoát|- chảy đi (nước...)|- bỗng nhiên nói lạc đề, bỗng nhiên nói chệch sang vấn đề khác (trong khi nói chuyện...)|- cho (nước...) chảy đi; tháo (nước...) đi|- đọc một mạch, đọc làu làu (bài học thuộc lòng...)|- trật (đường ray...)|=to run off the rails|+ trật đường ray (xe lửa)|- (kỹ thuật) đồ (kim loại lỏng...) vào khuôn|- (thể dục,thể thao) vào chung kết để quyết định kết quả (sau khi thi loại, sau một trận hoà)|=the race will be run of on next sunday|+ kỳ chung kết của cuộc chạy đua sẽ được tổ chức vào chủ nhật sau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:run off
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của run off là: chạy trốn, tẩu thoát|- chảy đi (nước...)|- bỗng nhiên nói lạc đề, bỗng nhiên nói chệch sang vấn đề khác (trong khi nói chuyện...)|- cho (nước...) chảy đi; tháo (nước...) đi|- đọc một mạch, đọc làu làu (bài học thuộc lòng...)|- trật (đường ray...)|=to run off the rails|+ trật đường ray (xe lửa)|- (kỹ thuật) đồ (kim loại lỏng...) vào khuôn|- (thể dục,thể thao) vào chung kết để quyết định kết quả (sau khi thi loại, sau một trận hoà)|=the race will be run of on next sunday|+ kỳ chung kết của cuộc chạy đua sẽ được tổ chức vào chủ nhật sau

78230. run on nghĩa tiếng việt là tiếp tục chạy cứ chạy tiếp|- tiếp tục không ngừng|- trôi đi ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ run on là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh run ontiếp tục chạy cứ chạy tiếp|- tiếp tục không ngừng|- trôi đi (thời gian)|- nói lem lém, nói luôn mồm|- dắt dây vào vớ nhau (chữ viết)|- (ngành in) sắp chữ đầu dòng hàng như thường (không thụt vào)|- xoay quanh, trở đi trở lại (một vấn đề...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:run on
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của run on là: tiếp tục chạy cứ chạy tiếp|- tiếp tục không ngừng|- trôi đi (thời gian)|- nói lem lém, nói luôn mồm|- dắt dây vào vớ nhau (chữ viết)|- (ngành in) sắp chữ đầu dòng hàng như thường (không thụt vào)|- xoay quanh, trở đi trở lại (một vấn đề...)

78231. run out nghĩa tiếng việt là chạy ra|- chảy ra, tuôn ra, trào ra|- hết (thời gian...), kiệt c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ run out là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh run outchạy ra|- chảy ra, tuôn ra, trào ra|- hết (thời gian...), kiệt cạn (đồ dự trữ...)|=our lease has run out|+ hạn thuê của chúng ta đã hết|=my patience is running out|+ tôi không thể kiên nhẫn được nữa|=to run out of provisions|+ cạn hết đồ dự trữ|- ló ra, nhô ra (cầu tàu, mũi đất...)|- được thả ra, được kéo xuống thẳng ra (dây thừng, chão...)|- hoàn thành cuộc thi đấu, hoàn thành chạy đua (được xếp thứ mấy, được bao nhiêu điểm...)|=to run oneself out|+ chạy đến kiệt sức|- (thể dục,thể thao) phạt việt vị (một đấu thủ crickê trong khi đang chạy)|- đưa (pháo) vào trận địa (để chuẩn bị bắn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:run out
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của run out là: chạy ra|- chảy ra, tuôn ra, trào ra|- hết (thời gian...), kiệt cạn (đồ dự trữ...)|=our lease has run out|+ hạn thuê của chúng ta đã hết|=my patience is running out|+ tôi không thể kiên nhẫn được nữa|=to run out of provisions|+ cạn hết đồ dự trữ|- ló ra, nhô ra (cầu tàu, mũi đất...)|- được thả ra, được kéo xuống thẳng ra (dây thừng, chão...)|- hoàn thành cuộc thi đấu, hoàn thành chạy đua (được xếp thứ mấy, được bao nhiêu điểm...)|=to run oneself out|+ chạy đến kiệt sức|- (thể dục,thể thao) phạt việt vị (một đấu thủ crickê trong khi đang chạy)|- đưa (pháo) vào trận địa (để chuẩn bị bắn)

78232. run over nghĩa tiếng việt là tràn ra, trào ra (chậu nước...)|- chạy đè lên; chẹt phải (ai..(…)


Nghĩa tiếng việt của từ run over là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh run overtràn ra, trào ra (chậu nước...)|- chạy đè lên; chẹt phải (ai...) (ôtô)|=to be run over|+ bị (ôtô) chẹt|- lướt (ngón tay trên phím đàn...)|- đưa (mắt) nhìn lướt qua (cái gì...)|=to run the eyes over something|+ đưa mắt nhìn lướt qua cái gì|- xem qua, nhìn qua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:run over
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của run over là: tràn ra, trào ra (chậu nước...)|- chạy đè lên; chẹt phải (ai...) (ôtô)|=to be run over|+ bị (ôtô) chẹt|- lướt (ngón tay trên phím đàn...)|- đưa (mắt) nhìn lướt qua (cái gì...)|=to run the eyes over something|+ đưa mắt nhìn lướt qua cái gì|- xem qua, nhìn qua

78233. run throught nghĩa tiếng việt là chạy qua|- đâm xuyên qua (bằng lưỡi lê...)|- gạch đi, xoá đi (chư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ run throught là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh run throughtchạy qua|- đâm xuyên qua (bằng lưỡi lê...)|- gạch đi, xoá đi (chữ...)|- xem lướt qua, đọc lướt qua (tờ báo...)|- phung phí, xài phí, tiêu xài hết nhanh (của cải...)|- thấm vào, thấm qua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:run throught
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của run throught là: chạy qua|- đâm xuyên qua (bằng lưỡi lê...)|- gạch đi, xoá đi (chữ...)|- xem lướt qua, đọc lướt qua (tờ báo...)|- phung phí, xài phí, tiêu xài hết nhanh (của cải...)|- thấm vào, thấm qua

78234. run up nghĩa tiếng việt là chạy lên|- lên nhanh, tăng nhanh (giá cả...); làm cho (giá cả) l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ run up là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh run upchạy lên|- lên nhanh, tăng nhanh (giá cả...); làm cho (giá cả) lên nhanh; chất đống (nợ nần...)|- cộng (hàng con số)|- xây cao lên một cách giả dối vội vã (bức tường, toà nhà...)|- (thể dục,thể thao) được xếp thứ nhì (khi vào chung kết một trận đấu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:run up
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của run up là: chạy lên|- lên nhanh, tăng nhanh (giá cả...); làm cho (giá cả) lên nhanh; chất đống (nợ nần...)|- cộng (hàng con số)|- xây cao lên một cách giả dối vội vã (bức tường, toà nhà...)|- (thể dục,thể thao) được xếp thứ nhì (khi vào chung kết một trận đấu)

78235. run upon nghĩa tiếng việt là nghĩ xoay quanh, nghĩ miên man (vấn đề gì...)|- bất chợt gặp; (…)


Nghĩa tiếng việt của từ run upon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh run uponnghĩ xoay quanh, nghĩ miên man (vấn đề gì...)|- bất chợt gặp; ngẫu nhiên gặp|- chạy việc vặt|- chạy cuống cuồng, chạy bán sống bán chết|- chưa đủ lông đủ cánh đã đòi bay bổng|- đi ngược lại cái gì, làm ngược lại với cái gì|- (xem) foul|- xoay lộn trong đầu óc; ám ảnh, vương vấn trong óc|- lên cao (giá cả, thuỷ triều); động mạnh (biển); nổi lên đùng đùng (cơn giận)|- di truyền|- còn vừa đủ, còn vừa đúng (tiền...)|- bám sát ai, đuổi sát ai|- là đối thủ đáng gờm của ai|- hết, cạn|- (xem) riot|- ngay thẳng, thẳng thắn, chính trực|- sống cầu bơ cầu bấc, sống lang thang đầu đường xó chợ|- mọc bừa bâi, mọc lung tung (cây, cỏ...)|- sống lêu lổng; lớn lên không dạy dỗ trông nom. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:run upon
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của run upon là: nghĩ xoay quanh, nghĩ miên man (vấn đề gì...)|- bất chợt gặp; ngẫu nhiên gặp|- chạy việc vặt|- chạy cuống cuồng, chạy bán sống bán chết|- chưa đủ lông đủ cánh đã đòi bay bổng|- đi ngược lại cái gì, làm ngược lại với cái gì|- (xem) foul|- xoay lộn trong đầu óc; ám ảnh, vương vấn trong óc|- lên cao (giá cả, thuỷ triều); động mạnh (biển); nổi lên đùng đùng (cơn giận)|- di truyền|- còn vừa đủ, còn vừa đúng (tiền...)|- bám sát ai, đuổi sát ai|- là đối thủ đáng gờm của ai|- hết, cạn|- (xem) riot|- ngay thẳng, thẳng thắn, chính trực|- sống cầu bơ cầu bấc, sống lang thang đầu đường xó chợ|- mọc bừa bâi, mọc lung tung (cây, cỏ...)|- sống lêu lổng; lớn lên không dạy dỗ trông nom

78236. run-around nghĩa tiếng việt là danh từ|- lảng tránh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ run-around là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh run-around danh từ|- lảng tránh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:run-around
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của run-around là: danh từ|- lảng tránh

78237. run-back nghĩa tiếng việt là danh từ|- ống dẫn trở về(…)


Nghĩa tiếng việt của từ run-back là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh run-back danh từ|- ống dẫn trở về. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:run-back
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của run-back là: danh từ|- ống dẫn trở về

78238. run-down nghĩa tiếng việt là tính từ|- kiệt sức|- hết dây, chết (đồng hồ)|- ọp ẹp, long (…)


Nghĩa tiếng việt của từ run-down là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh run-down tính từ|- kiệt sức|- hết dây, chết (đồng hồ)|- ọp ẹp, long tai gãy ngõng|* danh từ|- bản báo cáo tóm tắt, bài tóm tắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:run-down
  • Phiên âm (nếu có): [rʌndaun]
  • Nghĩa tiếng việt của run-down là: tính từ|- kiệt sức|- hết dây, chết (đồng hồ)|- ọp ẹp, long tai gãy ngõng|* danh từ|- bản báo cáo tóm tắt, bài tóm tắt

78239. run-in nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc cãi lộn, cuộc cãi nhau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ run-in là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh run-in danh từ|- cuộc cãi lộn, cuộc cãi nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:run-in
  • Phiên âm (nếu có): [rʌnin]
  • Nghĩa tiếng việt của run-in là: danh từ|- cuộc cãi lộn, cuộc cãi nhau

78240. run-of-the-mill nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có gì đặc biệt; tầm thường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ run-of-the-mill là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh run-of-the-mill tính từ|- không có gì đặc biệt; tầm thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:run-of-the-mill
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của run-of-the-mill là: tính từ|- không có gì đặc biệt; tầm thường

78241. run-off nghĩa tiếng việt là danh từ|- trận đấu lại (sau một trận hoà)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ run-off là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh run-off danh từ|- trận đấu lại (sau một trận hoà). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:run-off
  • Phiên âm (nếu có): [rʌbɔ:f]
  • Nghĩa tiếng việt của run-off là: danh từ|- trận đấu lại (sau một trận hoà)

78242. run-on nghĩa tiếng việt là tính từ|- liên tục không nghỉ từ câu thơ này sang câu thơ khác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ run-on là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh run-on tính từ|- liên tục không nghỉ từ câu thơ này sang câu thơ khác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:run-on
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của run-on là: tính từ|- liên tục không nghỉ từ câu thơ này sang câu thơ khác

78243. run-out nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chuyển động theo quán tính|- sự đảo; sự chạy l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ run-out là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh run-out danh từ|- sự chuyển động theo quán tính|- sự đảo; sự chạy lệch tâm|- sự mòn lệch|- sự xả, sự tháo|- sự bay lấy đà; đường bay lấy đà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:run-out
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của run-out là: danh từ|- sự chuyển động theo quán tính|- sự đảo; sự chạy lệch tâm|- sự mòn lệch|- sự xả, sự tháo|- sự bay lấy đà; đường bay lấy đà

78244. run-through nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xem lại, sự tóm tắt|- sự tập luyện, sự diễn t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ run-through là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh run-through danh từ|- sự xem lại, sự tóm tắt|- sự tập luyện, sự diễn tập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:run-through
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của run-through là: danh từ|- sự xem lại, sự tóm tắt|- sự tập luyện, sự diễn tập

78245. run-up nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chạy lấy đà trước khi ném bóng, nhảy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ run-up là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh run-up danh từ|- sự chạy lấy đà trước khi ném bóng, nhảy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:run-up
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của run-up là: danh từ|- sự chạy lấy đà trước khi ném bóng, nhảy

78246. runabout nghĩa tiếng việt là danh từ|- đứa bé lang thang; đứa bé lêu lổng, thằng ma cà bôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ runabout là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh runabout danh từ|- đứa bé lang thang; đứa bé lêu lổng, thằng ma cà bông|- ô tô nhỏ; thuyền máy nhỏ|* tính từ|- lang thang; lêu lổng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:runabout
  • Phiên âm (nếu có): [rʌnəbaut]
  • Nghĩa tiếng việt của runabout là: danh từ|- đứa bé lang thang; đứa bé lêu lổng, thằng ma cà bông|- ô tô nhỏ; thuyền máy nhỏ|* tính từ|- lang thang; lêu lổng

78247. runagate nghĩa tiếng việt là danh từ|- người trốn tránh|- (từ cổ,nghĩa cổ) ma cà bông; ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ runagate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh runagate danh từ|- người trốn tránh|- (từ cổ,nghĩa cổ) ma cà bông; người lang thang, người lêu lổng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:runagate
  • Phiên âm (nếu có): [rʌnəgeit]
  • Nghĩa tiếng việt của runagate là: danh từ|- người trốn tránh|- (từ cổ,nghĩa cổ) ma cà bông; người lang thang, người lêu lổng

78248. runaround nghĩa tiếng việt là danh từ|- (mỹ) sự trì hoãn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ runaround là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh runaround danh từ|- (mỹ) sự trì hoãn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:runaround
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của runaround là: danh từ|- (mỹ) sự trì hoãn

78249. runaway nghĩa tiếng việt là danh từ|- người trốn tránh, người chạy trốn|- con ngựa lồng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ runaway là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh runaway danh từ|- người trốn tránh, người chạy trốn|- con ngựa lồng lên|* tính từ|- trốn tránh, chạy trốn, bỏ ngũ|=a runaway soldier|+ một người lính bỏ ngũ|- lồng lên (ngựa)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thắng một cách dễ dàng|=a runaway victory|+ (thể dục,thể thao) trận thắng dễ dàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:runaway
  • Phiên âm (nếu có): [rʌnəwei]
  • Nghĩa tiếng việt của runaway là: danh từ|- người trốn tránh, người chạy trốn|- con ngựa lồng lên|* tính từ|- trốn tránh, chạy trốn, bỏ ngũ|=a runaway soldier|+ một người lính bỏ ngũ|- lồng lên (ngựa)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thắng một cách dễ dàng|=a runaway victory|+ (thể dục,thể thao) trận thắng dễ dàng

78250. runcible spoon nghĩa tiếng việt là danh từ|- nĩa thìa (thứ nĩa có ba mũi rộng, trong đó có mộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ runcible spoon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh runcible spoon danh từ|- nĩa thìa (thứ nĩa có ba mũi rộng, trong đó có một mũi có cạnh sắc và lõm xuống như một cái thìa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:runcible spoon
  • Phiên âm (nếu có): [rʌnsiblspu:n]
  • Nghĩa tiếng việt của runcible spoon là: danh từ|- nĩa thìa (thứ nĩa có ba mũi rộng, trong đó có một mũi có cạnh sắc và lõm xuống như một cái thìa)

78251. runcinate nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) có thuỳ xé nường xuôi (lá)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ runcinate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh runcinate tính từ|- (thực vật học) có thuỳ xé nường xuôi (lá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:runcinate
  • Phiên âm (nếu có): [rʌnsinit]
  • Nghĩa tiếng việt của runcinate là: tính từ|- (thực vật học) có thuỳ xé nường xuôi (lá)

78252. rundle nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngón; chốt của cơ cấu mantit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rundle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rundle danh từ|- ngón; chốt của cơ cấu mantit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rundle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rundle là: danh từ|- ngón; chốt của cơ cấu mantit

78253. rundlet nghĩa tiếng việt là danh từ|- đơn vị đo lường chất lỏng cổ bằng 68 lít(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rundlet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rundlet danh từ|- đơn vị đo lường chất lỏng cổ bằng 68 lít. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rundlet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rundlet là: danh từ|- đơn vị đo lường chất lỏng cổ bằng 68 lít

78254. rune nghĩa tiếng việt là danh từ|- chữ run (chữ viết xưa của các dân tộc bắc âu vào k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rune là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rune danh từ|- chữ run (chữ viết xưa của các dân tộc bắc âu vào khoảng (thế kỷ) 2)|- dấu bí hiểm, dấu thần bí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rune
  • Phiên âm (nếu có): [ru:n]
  • Nghĩa tiếng việt của rune là: danh từ|- chữ run (chữ viết xưa của các dân tộc bắc âu vào khoảng (thế kỷ) 2)|- dấu bí hiểm, dấu thần bí

78255. rung nghĩa tiếng việt là danh từ|- thanh thang (thanh ngang của cái thang)|- thang ngang ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rung là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rung danh từ|- thanh thang (thanh ngang của cái thang)|- thang ngang chân ghế|* động tính từ quá khứ của ring. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rung
  • Phiên âm (nếu có): [rʌɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của rung là: danh từ|- thanh thang (thanh ngang của cái thang)|- thang ngang chân ghế|* động tính từ quá khứ của ring

78256. runic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) chữ run(…)


Nghĩa tiếng việt của từ runic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh runic tính từ|- (thuộc) chữ run. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:runic
  • Phiên âm (nếu có): [ru:nik]
  • Nghĩa tiếng việt của runic là: tính từ|- (thuộc) chữ run

78257. runlet nghĩa tiếng việt là danh từ|- dòng suối nhỏ|- (từ cổ,nghĩa cổ) thùng nhỏ đựng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ runlet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh runlet danh từ|- dòng suối nhỏ|- (từ cổ,nghĩa cổ) thùng nhỏ đựng rượu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:runlet
  • Phiên âm (nếu có): [rʌnlit]
  • Nghĩa tiếng việt của runlet là: danh từ|- dòng suối nhỏ|- (từ cổ,nghĩa cổ) thùng nhỏ đựng rượu

78258. runnel nghĩa tiếng việt là danh từ|- dòng suối nhỏ, rãnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ runnel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh runnel danh từ|- dòng suối nhỏ, rãnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:runnel
  • Phiên âm (nếu có): [rʌnl]
  • Nghĩa tiếng việt của runnel là: danh từ|- dòng suối nhỏ, rãnh

78259. runner nghĩa tiếng việt là danh từ|- người tuỳ phái (ở ngân hàng)|- đấu thủ chạy đua|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ runner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh runner danh từ|- người tuỳ phái (ở ngân hàng)|- đấu thủ chạy đua|- người buôn lậu|- đường rânh (để đẩy giường, ngăn kéo...)|- (thực vật học) thân bò|- dây cáp kéo đồ vật nặng (ở ròng rọc)|- người phá vỡ vòng vây ((cũng) blockade runner)|- (động vật học) gà nước|- thớt trên (cối xay bột)|- vòng trượt|- (kỹ thuật) con lăn, con lăn di động|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) công nhân đầu máy xe lửa|- (từ cổ,nghĩa cổ) cảnh sát, công an ((cũng) bow-street runner). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:runner
  • Phiên âm (nếu có): [rʌnə]
  • Nghĩa tiếng việt của runner là: danh từ|- người tuỳ phái (ở ngân hàng)|- đấu thủ chạy đua|- người buôn lậu|- đường rânh (để đẩy giường, ngăn kéo...)|- (thực vật học) thân bò|- dây cáp kéo đồ vật nặng (ở ròng rọc)|- người phá vỡ vòng vây ((cũng) blockade runner)|- (động vật học) gà nước|- thớt trên (cối xay bột)|- vòng trượt|- (kỹ thuật) con lăn, con lăn di động|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) công nhân đầu máy xe lửa|- (từ cổ,nghĩa cổ) cảnh sát, công an ((cũng) bow-street runner)

78260. runner bean nghĩa tiếng việt là cây đậu tây; quả đậu tây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ runner bean là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh runner bean cây đậu tây; quả đậu tây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:runner bean
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của runner bean là: cây đậu tây; quả đậu tây

78261. runner-up nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thể dục,thể thao) con chó về nhì trong vòng đua ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ runner-up là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh runner-up danh từ|- (thể dục,thể thao) con chó về nhì trong vòng đua chung kết|- người đứng thứ nhì trong trận chung kết; đội đứng thứ nhì trong trận chung kết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:runner-up
  • Phiên âm (nếu có): [rʌnərʌp]
  • Nghĩa tiếng việt của runner-up là: danh từ|- (thể dục,thể thao) con chó về nhì trong vòng đua chung kết|- người đứng thứ nhì trong trận chung kết; đội đứng thứ nhì trong trận chung kết

78262. running nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc chạy đua|=to take up the running; to make the runni(…)


Nghĩa tiếng việt của từ running là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh running danh từ|- cuộc chạy đua|=to take up the running; to make the running|+ dẫn đầu cuộc chạy đua|=to be in the running|+ có cơ thắng (trong cuộc đấu, trong cuộc chạy đua...)|=to be out of the running|+ không có cơ thắng|- sự chạy, sự vậm hành (máy...)|- sự chảy (chất lỏng, mủ...)|- sự buôn lậu|- sự phá vòng vây|- sự quản lý, sự trông nom, sự điều khiển (một nhà máy...)|* tính từ|- chạy đang chạy; tiến hành trong lúc chạy|=running jump|+ nhảy có chạy lấy đà|=a running flight|+ một cuộc chiến đấu săn đuổi nhau|- chảy, đang chảy|=running spring|+ dòng suối đang chảy|=running sore|+ vết thương đang rỉ mủ|- di động trượt đi|=running block puli|+ di động|=running knot|+ nút dây thòng lọng|- liên tiếp, liên tục, liền|=for several days running|+ trong nhiều ngày liền|=running number|+ số thứ tự|=running hand|+ chữ viết liền nét (không nhấc bút lên)|- hiện nay, đương thời|=running account|+ số tiền hiện gửi|=a running commentary|+ bài tường thuật tại chỗ (trên đài phát thanh...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:running
  • Phiên âm (nếu có): [rʌniɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của running là: danh từ|- cuộc chạy đua|=to take up the running; to make the running|+ dẫn đầu cuộc chạy đua|=to be in the running|+ có cơ thắng (trong cuộc đấu, trong cuộc chạy đua...)|=to be out of the running|+ không có cơ thắng|- sự chạy, sự vậm hành (máy...)|- sự chảy (chất lỏng, mủ...)|- sự buôn lậu|- sự phá vòng vây|- sự quản lý, sự trông nom, sự điều khiển (một nhà máy...)|* tính từ|- chạy đang chạy; tiến hành trong lúc chạy|=running jump|+ nhảy có chạy lấy đà|=a running flight|+ một cuộc chiến đấu săn đuổi nhau|- chảy, đang chảy|=running spring|+ dòng suối đang chảy|=running sore|+ vết thương đang rỉ mủ|- di động trượt đi|=running block puli|+ di động|=running knot|+ nút dây thòng lọng|- liên tiếp, liên tục, liền|=for several days running|+ trong nhiều ngày liền|=running number|+ số thứ tự|=running hand|+ chữ viết liền nét (không nhấc bút lên)|- hiện nay, đương thời|=running account|+ số tiền hiện gửi|=a running commentary|+ bài tường thuật tại chỗ (trên đài phát thanh...)

78263. running commentary nghĩa tiếng việt là danh từ|- tường thuật tại chỗ, bình luận tại chỗ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ running commentary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh running commentary danh từ|- tường thuật tại chỗ, bình luận tại chỗ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:running commentary
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của running commentary là: danh từ|- tường thuật tại chỗ, bình luận tại chỗ

78264. running mate nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thường gặp đi cùng (với người khác)|- (từ my(…)


Nghĩa tiếng việt của từ running mate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh running mate danh từ|- người thường gặp đi cùng (với người khác)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ứng cử viên phó tổng thống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:running mate
  • Phiên âm (nếu có): [rʌniɳmeit]
  • Nghĩa tiếng việt của running mate là: danh từ|- người thường gặp đi cùng (với người khác)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ứng cử viên phó tổng thống

78265. running powers nghĩa tiếng việt là danh từ|- quyền được sử dụng đường xe lửa riêng (của một côn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ running powers là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh running powers danh từ|- quyền được sử dụng đường xe lửa riêng (của một công ty). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:running powers
  • Phiên âm (nếu có): [rʌniɳpauəz]
  • Nghĩa tiếng việt của running powers là: danh từ|- quyền được sử dụng đường xe lửa riêng (của một công ty)

78266. running repairs nghĩa tiếng việt là danh từ|- sửa chữa vặt (sửa chữa, thay thế sơ bộ các bộ phâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ running repairs là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh running repairs danh từ|- sửa chữa vặt (sửa chữa, thay thế sơ bộ các bộ phận cần thiết). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:running repairs
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của running repairs là: danh từ|- sửa chữa vặt (sửa chữa, thay thế sơ bộ các bộ phận cần thiết)

78267. running stitch nghĩa tiếng việt là nội động từ|- khâu lược(…)


Nghĩa tiếng việt của từ running stitch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh running stitch nội động từ|- khâu lược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:running stitch
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của running stitch là: nội động từ|- khâu lược

78268. running total nghĩa tiếng việt là danh từ|- tổng số hiện có (chi phí, khoản tiêu )(…)


Nghĩa tiếng việt của từ running total là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh running total danh từ|- tổng số hiện có (chi phí, khoản tiêu ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:running total
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của running total là: danh từ|- tổng số hiện có (chi phí, khoản tiêu )

78269. running-board nghĩa tiếng việt là danh từ|- bậc lên (ô tô)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ running-board là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh running-board danh từ|- bậc lên (ô tô). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:running-board
  • Phiên âm (nếu có): [rʌniɳbɔ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của running-board là: danh từ|- bậc lên (ô tô)

78270. running-in nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chạy rà; sự tráng bạc (bạc lót, móng đệm)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ running-in là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh running-in danh từ|- sự chạy rà; sự tráng bạc (bạc lót, móng đệm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:running-in
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của running-in là: danh từ|- sự chạy rà; sự tráng bạc (bạc lót, móng đệm)

78271. running-off nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trật, sự tuột(…)


Nghĩa tiếng việt của từ running-off là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh running-off danh từ|- sự trật, sự tuột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:running-off
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của running-off là: danh từ|- sự trật, sự tuột

78272. runny nghĩa tiếng việt là tính từ|- muốn chảy ra (nước mắt, nước mũi...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ runny là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh runny tính từ|- muốn chảy ra (nước mắt, nước mũi...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:runny
  • Phiên âm (nếu có): [rʌni]
  • Nghĩa tiếng việt của runny là: tính từ|- muốn chảy ra (nước mắt, nước mũi...)

78273. runt nghĩa tiếng việt là danh từ|- nòi bò nhỏ; nòi vật nhỏ|- người bị cọc không lớn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ runt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh runt danh từ|- nòi bò nhỏ; nòi vật nhỏ|- người bị cọc không lớn được; người lùn tịt|- con lợn bé nhất đàn|- bồ câu gộc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:runt
  • Phiên âm (nếu có): [rʌnt]
  • Nghĩa tiếng việt của runt là: danh từ|- nòi bò nhỏ; nòi vật nhỏ|- người bị cọc không lớn được; người lùn tịt|- con lợn bé nhất đàn|- bồ câu gộc

78274. runtime nghĩa tiếng việt là thời gian chạy, khi thực hiện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ runtime là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh runtimethời gian chạy, khi thực hiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:runtime
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của runtime là: thời gian chạy, khi thực hiện

78275. runty nghĩa tiếng việt là tính từ|- còi cọc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ runty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh runty tính từ|- còi cọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:runty
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của runty là: tính từ|- còi cọc

78276. runway nghĩa tiếng việt là danh từ|- lối dẫn vật nuôi đi uống nước|- đường lăn gỗ (từ t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ runway là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh runway danh từ|- lối dẫn vật nuôi đi uống nước|- đường lăn gỗ (từ trên đồi xuống...)|- đường băng (ở sân bay)|- cầu tàu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:runway
  • Phiên âm (nếu có): [rʌnwei]
  • Nghĩa tiếng việt của runway là: danh từ|- lối dẫn vật nuôi đi uống nước|- đường lăn gỗ (từ trên đồi xuống...)|- đường băng (ở sân bay)|- cầu tàu

78277. ruond nghĩa tiếng việt là tròn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ruond là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ruondtròn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ruond
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ruond là: tròn

78278. rupee nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồng rupi (tiền ân-độ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rupee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rupee danh từ|- đồng rupi (tiền ân-độ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rupee
  • Phiên âm (nếu có): [ru:pi:]
  • Nghĩa tiếng việt của rupee là: danh từ|- đồng rupi (tiền ân-độ)

78279. rupestrine nghĩa tiếng việt là tính từ|- sống giữa đá, mọc giữa đá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rupestrine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rupestrine tính từ|- sống giữa đá, mọc giữa đá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rupestrine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rupestrine là: tính từ|- sống giữa đá, mọc giữa đá

78280. rupiah nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồng rupia (tiền indonesia)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rupiah là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rupiah danh từ|- đồng rupia (tiền indonesia). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rupiah
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rupiah là: danh từ|- đồng rupia (tiền indonesia)

78281. rupture nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đoạn tuyệt, sự tuyệt giao, sự cắt đứt; sự giá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rupture là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rupture danh từ|- sự đoạn tuyệt, sự tuyệt giao, sự cắt đứt; sự gián đoạn|=a rupture of diplomatic relations between two countries|+ sự cắt đứt quan hệ ngoại giao giữa hai nước|- (y học) sự vỡ, sự đứt, sự gãy, sự nứt, sự rách, sự thủng (ruột)|=a blood-vessel rupture|+ sự đứt mạch máu|- (y học) sự thoát vị|* ngoại động từ|- đoạn tuyệt, tuyệt giao, cắt đứt; làm gián đoạn|=to rupture diplomatic relations with a country|+ cắt đứt quan hệ ngoại giao với một nước|- (y học) làm vỡ, làm đứt, làm gãy, làm nứt, làm rách, làm thủng|=to rupture a blood-vessel|+ làm đứt mạch máu|- (y học) làm thoát vị|* nội động từ|- bị cắt đứt; bị gián đoạn|- (y học) vỡ, đứt, gãy, nứt, rách, thủng|- (y học) thoát vị||@rupture|- [sự, điểm],gián đoạn, [sự; điểm],gãy, dứt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rupture
  • Phiên âm (nếu có): [rʌptʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của rupture là: danh từ|- sự đoạn tuyệt, sự tuyệt giao, sự cắt đứt; sự gián đoạn|=a rupture of diplomatic relations between two countries|+ sự cắt đứt quan hệ ngoại giao giữa hai nước|- (y học) sự vỡ, sự đứt, sự gãy, sự nứt, sự rách, sự thủng (ruột)|=a blood-vessel rupture|+ sự đứt mạch máu|- (y học) sự thoát vị|* ngoại động từ|- đoạn tuyệt, tuyệt giao, cắt đứt; làm gián đoạn|=to rupture diplomatic relations with a country|+ cắt đứt quan hệ ngoại giao với một nước|- (y học) làm vỡ, làm đứt, làm gãy, làm nứt, làm rách, làm thủng|=to rupture a blood-vessel|+ làm đứt mạch máu|- (y học) làm thoát vị|* nội động từ|- bị cắt đứt; bị gián đoạn|- (y học) vỡ, đứt, gãy, nứt, rách, thủng|- (y học) thoát vị||@rupture|- [sự, điểm],gián đoạn, [sự; điểm],gãy, dứt

78282. rural nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) nông thôn, thôn dã|=rural constituency|+ khu bâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rural là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rural tính từ|- (thuộc) nông thôn, thôn dã|=rural constituency|+ khu bầu cử miền nông thôn|=to live in rural seclusion|+ sống biệt lập ở miền quê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rural
  • Phiên âm (nếu có): [ruərəl]
  • Nghĩa tiếng việt của rural là: tính từ|- (thuộc) nông thôn, thôn dã|=rural constituency|+ khu bầu cử miền nông thôn|=to live in rural seclusion|+ sống biệt lập ở miền quê

78283. rural dean nghĩa tiếng việt là danh từ|- linh mục địa phận; giáo sự phụ trách một số giáo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rural dean là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rural dean danh từ|- linh mục địa phận; giáo sự phụ trách một số giáo khu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rural dean
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rural dean là: danh từ|- linh mục địa phận; giáo sự phụ trách một số giáo khu

78284. rural delivery nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phân phát thư từ ở các khu vực nông thôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rural delivery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rural delivery danh từ|- sự phân phát thư từ ở các khu vực nông thôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rural delivery
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rural delivery là: danh từ|- sự phân phát thư từ ở các khu vực nông thôn

78285. rural route nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phân phát thư từ ở các khu vực nông thôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rural route là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rural route danh từ|- sự phân phát thư từ ở các khu vực nông thôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rural route
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rural route là: danh từ|- sự phân phát thư từ ở các khu vực nông thôn

78286. ruralism nghĩa tiếng việt là danh từ|- phong thái thôn giả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ruralism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ruralism danh từ|- phong thái thôn giả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ruralism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ruralism là: danh từ|- phong thái thôn giả

78287. rurality nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem rural(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rurality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rurality danh từ|- xem rural. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rurality
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rurality là: danh từ|- xem rural

78288. ruralization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nông thôn hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ruralization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ruralization danh từ|- sự nông thôn hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ruralization
  • Phiên âm (nếu có): [,ruərəlaizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của ruralization là: danh từ|- sự nông thôn hoá

78289. ruralize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- nông thôn hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ruralize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ruralize ngoại động từ|- nông thôn hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ruralize
  • Phiên âm (nếu có): [ruərəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của ruralize là: ngoại động từ|- nông thôn hoá

78290. rusa nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) con nai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rusa là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rusa danh từ|- (động vật học) con nai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rusa
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rusa là: danh từ|- (động vật học) con nai

78291. ruse nghĩa tiếng việt là danh từ|- mưu mẹo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ruse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ruse danh từ|- mưu mẹo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ruse
  • Phiên âm (nếu có): [ru:z]
  • Nghĩa tiếng việt của ruse là: danh từ|- mưu mẹo

78292. rusé nghĩa tiếng việt là tính từ|- lắm mưu mẹo, xảo trá, láu cá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rusé là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rusé tính từ|- lắm mưu mẹo, xảo trá, láu cá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rusé
  • Phiên âm (nếu có): [ru:zei]
  • Nghĩa tiếng việt của rusé là: tính từ|- lắm mưu mẹo, xảo trá, láu cá

78293. rush nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) cây bấc|- vật vô giá trị|=not worth a rus(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rush là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rush danh từ|- (thông tục) cây bấc|- vật vô giá trị|=not worth a rush|+ không có giá trị gì; không đáng đồng kẽm|=dont care a rush|+ cóc cần gì cả|* danh từ|- sự xông lên; sự cuốn đi (của dòng nước)|=to make a rush at someone|+ xông vào ai|=to be swept by the rush of the river|+ bị nước sông cuốn đi|- sự đổ xô vào (đi tìm vàng, mua một cái gì...)|=rush of armaments|+ sự chạy đua vũ trang|- sự vội vàng, sự gấp|=to have a rush for something done|+ vội làm cho xong việc gì|- sự dồn lên đột ngột|=a rush of blood to the head|+ sự dồn máu đột ngột lên đầu|- luồng (hơi)|=a rush of air|+ một luồng không khí|- (quân sự) cuộc tấn công ồ ạt|=to cary the ciadel with a rush|+ tấn công ào ạt chiếm thành|- (thể dục,thể thao) sự phối hợp (của nhiều cầu thủ) dắt bóng lao lên tấn công (bóng đá)|- (định ngữ) vội gấp, cấp bách|=rush work|+ (từ mỹ,nghĩa mỹ) công việc gấp|* nội động từ|- xông lên, lao vào|=to rush forward|+ xông lên|- đổ xô tới|- vội vã đi gấp|=to rush to a conclusion|+ vội đi đến kết luận|- chảy mạnh, chảy dồn|=blood rushes to face|+ máu dồn lên mặt|- xuất hiện đột ngột|* ngoại động từ|- xô, đẩy|=to rush someone out of the room|+ xô người nào ra khỏi phòng|- (quân sự) đánh chiếm ào ạt|=the enemy post was rushed|+ đồn địch bị đánh chiếm ào ạt|- (từ lóng) chém, lấy giá cắt cổ|- gửi đi gấp, đưa đi gấp; đưa thông qua vội vã|=the reinforcements were rushed to the front|+ các toán quân tiếp viện được đưa gấp ra mặt trận|=to rush a bill through parliament|+ đưa thông qua vội vã một dự luật ở nghị viện|- tăng lên đột ngột|=to rush up the prices|+ tăng giá hàng lên đột ngột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rush
  • Phiên âm (nếu có): [rʌʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của rush là: danh từ|- (thông tục) cây bấc|- vật vô giá trị|=not worth a rush|+ không có giá trị gì; không đáng đồng kẽm|=dont care a rush|+ cóc cần gì cả|* danh từ|- sự xông lên; sự cuốn đi (của dòng nước)|=to make a rush at someone|+ xông vào ai|=to be swept by the rush of the river|+ bị nước sông cuốn đi|- sự đổ xô vào (đi tìm vàng, mua một cái gì...)|=rush of armaments|+ sự chạy đua vũ trang|- sự vội vàng, sự gấp|=to have a rush for something done|+ vội làm cho xong việc gì|- sự dồn lên đột ngột|=a rush of blood to the head|+ sự dồn máu đột ngột lên đầu|- luồng (hơi)|=a rush of air|+ một luồng không khí|- (quân sự) cuộc tấn công ồ ạt|=to cary the ciadel with a rush|+ tấn công ào ạt chiếm thành|- (thể dục,thể thao) sự phối hợp (của nhiều cầu thủ) dắt bóng lao lên tấn công (bóng đá)|- (định ngữ) vội gấp, cấp bách|=rush work|+ (từ mỹ,nghĩa mỹ) công việc gấp|* nội động từ|- xông lên, lao vào|=to rush forward|+ xông lên|- đổ xô tới|- vội vã đi gấp|=to rush to a conclusion|+ vội đi đến kết luận|- chảy mạnh, chảy dồn|=blood rushes to face|+ máu dồn lên mặt|- xuất hiện đột ngột|* ngoại động từ|- xô, đẩy|=to rush someone out of the room|+ xô người nào ra khỏi phòng|- (quân sự) đánh chiếm ào ạt|=the enemy post was rushed|+ đồn địch bị đánh chiếm ào ạt|- (từ lóng) chém, lấy giá cắt cổ|- gửi đi gấp, đưa đi gấp; đưa thông qua vội vã|=the reinforcements were rushed to the front|+ các toán quân tiếp viện được đưa gấp ra mặt trận|=to rush a bill through parliament|+ đưa thông qua vội vã một dự luật ở nghị viện|- tăng lên đột ngột|=to rush up the prices|+ tăng giá hàng lên đột ngột

78294. rush candle nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây nến lõi bấc ((cũng) rushlight)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rush candle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rush candle danh từ|- cây nến lõi bấc ((cũng) rushlight). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rush candle
  • Phiên âm (nếu có): [rʌʃ,kændl]
  • Nghĩa tiếng việt của rush candle là: danh từ|- cây nến lõi bấc ((cũng) rushlight)

78295. rush-hour nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giao thông) giờ cao điểm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rush-hour là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rush-hour danh từ|- (giao thông) giờ cao điểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rush-hour
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rush-hour là: danh từ|- (giao thông) giờ cao điểm

78296. rush-hours nghĩa tiếng việt là danh từ|- giờ cao điểm (trong giao thông)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rush-hours là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rush-hours danh từ|- giờ cao điểm (trong giao thông). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rush-hours
  • Phiên âm (nếu có): [rʌʃ,auəz]
  • Nghĩa tiếng việt của rush-hours là: danh từ|- giờ cao điểm (trong giao thông)

78297. rusher nghĩa tiếng việt là danh từ|- người xông tới|- (mỹ, bóng đá) trung phong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rusher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rusher danh từ|- người xông tới|- (mỹ, bóng đá) trung phong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rusher
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rusher là: danh từ|- người xông tới|- (mỹ, bóng đá) trung phong

78298. rushlight nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây nến lõi bấc ((cũng) rush_candle)|- ánh sáng yếu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rushlight là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rushlight danh từ|- cây nến lõi bấc ((cũng) rush_candle)|- ánh sáng yếu ớt|- ánh sáng lờ mờ (của trí tuệ); sự hiểu biết nghèo nàn, kiến thức ít ỏi|- tin tức ít ỏi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rushlight
  • Phiên âm (nếu có): [rʌʃlait]
  • Nghĩa tiếng việt của rushlight là: danh từ|- cây nến lõi bấc ((cũng) rush_candle)|- ánh sáng yếu ớt|- ánh sáng lờ mờ (của trí tuệ); sự hiểu biết nghèo nàn, kiến thức ít ỏi|- tin tức ít ỏi

78299. rushy nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm bằng bấc|- có nhiều bấc|- giống như cây bấc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rushy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rushy tính từ|- làm bằng bấc|- có nhiều bấc|- giống như cây bấc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rushy
  • Phiên âm (nếu có): [rʌʃi]
  • Nghĩa tiếng việt của rushy là: tính từ|- làm bằng bấc|- có nhiều bấc|- giống như cây bấc

78300. rusk nghĩa tiếng việt là danh từ|- bánh bít cốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rusk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rusk danh từ|- bánh bít cốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rusk
  • Phiên âm (nếu có): [rʌks]
  • Nghĩa tiếng việt của rusk là: danh từ|- bánh bít cốt

78301. russ nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nga|* tính từ|- thuộc người nga(…)


Nghĩa tiếng việt của từ russ là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh russ danh từ|- người nga|* tính từ|- thuộc người nga. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:russ
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của russ là: danh từ|- người nga|* tính từ|- thuộc người nga

78302. russet nghĩa tiếng việt là danh từ|- vải thô màu nâu đỏ|- màu nâu đỏ|- táo rennet nâu|* (…)


Nghĩa tiếng việt của từ russet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh russet danh từ|- vải thô màu nâu đỏ|- màu nâu đỏ|- táo rennet nâu|* tính từ|- nâu đỏ|- (từ cổ,nghĩa cổ) mộc mạc, quê mùa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:russet
  • Phiên âm (nếu có): [rʌsit]
  • Nghĩa tiếng việt của russet là: danh từ|- vải thô màu nâu đỏ|- màu nâu đỏ|- táo rennet nâu|* tính từ|- nâu đỏ|- (từ cổ,nghĩa cổ) mộc mạc, quê mùa

78303. russian nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) nga|* danh từ|- người nga|- tiếng nga(…)


Nghĩa tiếng việt của từ russian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh russian tính từ|- (thuộc) nga|* danh từ|- người nga|- tiếng nga. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:russian
  • Phiên âm (nếu có): [rʌʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của russian là: tính từ|- (thuộc) nga|* danh từ|- người nga|- tiếng nga

78304. russian roulette nghĩa tiếng việt là danh từ|- trò ru-lét nga (hành động làm ra vẻ anh hùng, can đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ russian roulette là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh russian roulette danh từ|- trò ru-lét nga (hành động làm ra vẻ anh hùng, can đảm trong đó một người cầm khẩu súng ngắn ổ quay ví vào đầu, trong ổ có một viên đạn (không biết ở ổ nào) và bấm cò)|- trò may rủi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:russian roulette
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của russian roulette là: danh từ|- trò ru-lét nga (hành động làm ra vẻ anh hùng, can đảm trong đó một người cầm khẩu súng ngắn ổ quay ví vào đầu, trong ổ có một viên đạn (không biết ở ổ nào) và bấm cò)|- trò may rủi

78305. russianize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- nga hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ russianize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh russianize ngoại động từ|- nga hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:russianize
  • Phiên âm (nếu có): [rʌʃənaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của russianize là: ngoại động từ|- nga hoá

78306. russification nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nga hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ russification là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh russification danh từ|- sự nga hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:russification
  • Phiên âm (nếu có): [,rʌsifikeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của russification là: danh từ|- sự nga hoá

78307. russify nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- nga hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ russify là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh russify ngoại động từ|- nga hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:russify
  • Phiên âm (nếu có): [rʌʃənaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của russify là: ngoại động từ|- nga hoá

78308. russofile nghĩa tiếng việt là tính từ|- thân nga|* danh từ|- người thân nga(…)


Nghĩa tiếng việt của từ russofile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh russofile tính từ|- thân nga|* danh từ|- người thân nga. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:russofile
  • Phiên âm (nếu có): [rʌsəfail]
  • Nghĩa tiếng việt của russofile là: tính từ|- thân nga|* danh từ|- người thân nga

78309. russophile nghĩa tiếng việt là tính từ & danh từ|- thân nga; sùng bái nga(…)


Nghĩa tiếng việt của từ russophile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh russophile tính từ & danh từ|- thân nga; sùng bái nga. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:russophile
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của russophile là: tính từ & danh từ|- thân nga; sùng bái nga

78310. russophobe nghĩa tiếng việt là tính từ|- ghét nga|* danh từ|- người ghét nga(…)


Nghĩa tiếng việt của từ russophobe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh russophobe tính từ|- ghét nga|* danh từ|- người ghét nga. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:russophobe
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của russophobe là: tính từ|- ghét nga|* danh từ|- người ghét nga

78311. russophobia nghĩa tiếng việt là danh từ|- bệnh ghét nga, tật ghét nga(…)


Nghĩa tiếng việt của từ russophobia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh russophobia danh từ|- bệnh ghét nga, tật ghét nga. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:russophobia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của russophobia là: danh từ|- bệnh ghét nga, tật ghét nga

78312. rust nghĩa tiếng việt là danh từ|- gỉ (sắt, kim loại)|- (nghĩa bóng) sự cùn trí nhớ,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rust là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rust danh từ|- gỉ (sắt, kim loại)|- (nghĩa bóng) sự cùn trí nhớ, sự kém trí nhớ|- (thực vật học) bệnh gỉ sắt|* nội động từ|- gỉ|* ngoại động từ|- làm gỉ|- thà rằng hoạt động mà suy nhược còn hơn là để chết dần chết mòn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rust
  • Phiên âm (nếu có): [rʌst]
  • Nghĩa tiếng việt của rust là: danh từ|- gỉ (sắt, kim loại)|- (nghĩa bóng) sự cùn trí nhớ, sự kém trí nhớ|- (thực vật học) bệnh gỉ sắt|* nội động từ|- gỉ|* ngoại động từ|- làm gỉ|- thà rằng hoạt động mà suy nhược còn hơn là để chết dần chết mòn

78313. rust-free nghĩa tiếng việt là tính từ|- không gỉ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rust-free là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rust-free tính từ|- không gỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rust-free
  • Phiên âm (nếu có): [rʌstfri:]
  • Nghĩa tiếng việt của rust-free là: tính từ|- không gỉ

78314. rust-proof nghĩa tiếng việt là tính từ|- không gỉ, đã được xử lý để chống gỉ (về kim loạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rust-proof là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rust-proof tính từ|- không gỉ, đã được xử lý để chống gỉ (về kim loại)|* ngoại động từ|- xử lý (kim loại) để chống gỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rust-proof
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rust-proof là: tính từ|- không gỉ, đã được xử lý để chống gỉ (về kim loại)|* ngoại động từ|- xử lý (kim loại) để chống gỉ

78315. rust-proofing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chống mòn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rust-proofing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rust-proofing danh từ|- sự chống mòn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rust-proofing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rust-proofing là: danh từ|- sự chống mòn

78316. rust-resistant nghĩa tiếng việt là tính từ|- không gỉ; không bị ăn mòn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rust-resistant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rust-resistant tính từ|- không gỉ; không bị ăn mòn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rust-resistant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rust-resistant là: tính từ|- không gỉ; không bị ăn mòn

78317. rustic nghĩa tiếng việt là tính từ|- mộc mạc, quê mùa; chất phác; thô kệch|- (kiến trú(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rustic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rustic tính từ|- mộc mạc, quê mùa; chất phác; thô kệch|- (kiến trúc) đẽo qua loa, chưa nhẵn mặt (đá)|- không đều (chữ viết)|* danh từ|- người quê mùa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rustic
  • Phiên âm (nếu có): [rʌstik]
  • Nghĩa tiếng việt của rustic là: tính từ|- mộc mạc, quê mùa; chất phác; thô kệch|- (kiến trúc) đẽo qua loa, chưa nhẵn mặt (đá)|- không đều (chữ viết)|* danh từ|- người quê mùa

78318. rustically nghĩa tiếng việt là phó từ|- mộc mạc, quê mùa; chất phác (điển hình cho nông thô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rustically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rustically phó từ|- mộc mạc, quê mùa; chất phác (điển hình cho nông thôn, người nông thôn)|- thô kệch, không tao nhã|- thô sơ (làm bằng gỗ thô, không bào nhẵn, không cắt tỉa)|- đẽo qua loa, chưa nhẵn mặt (đá)|- không đều (chữ viết). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rustically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rustically là: phó từ|- mộc mạc, quê mùa; chất phác (điển hình cho nông thôn, người nông thôn)|- thô kệch, không tao nhã|- thô sơ (làm bằng gỗ thô, không bào nhẵn, không cắt tỉa)|- đẽo qua loa, chưa nhẵn mặt (đá)|- không đều (chữ viết)

78319. rusticate nghĩa tiếng việt là nội động từ|- về sống ở nông thôn, về vui cảnh điền viên|* (…)


Nghĩa tiếng việt của từ rusticate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rusticate nội động từ|- về sống ở nông thôn, về vui cảnh điền viên|* ngoại động từ|- tạm đuổi (học sinh đại học)|- (kiến trúc) trát vữa nhám (vào tường). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rusticate
  • Phiên âm (nếu có): [rʌstikeit]
  • Nghĩa tiếng việt của rusticate là: nội động từ|- về sống ở nông thôn, về vui cảnh điền viên|* ngoại động từ|- tạm đuổi (học sinh đại học)|- (kiến trúc) trát vữa nhám (vào tường)

78320. rustication nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc sống ở nông thôn|- sự đuổi tạm (học sinh đại (…)


Nghĩa tiếng việt của từ rustication là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rustication danh từ|- cuộc sống ở nông thôn|- sự đuổi tạm (học sinh đại học)|- (kiến trúc) sự trát vữa nhám (vào tường). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rustication
  • Phiên âm (nếu có): [,rʌstikeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của rustication là: danh từ|- cuộc sống ở nông thôn|- sự đuổi tạm (học sinh đại học)|- (kiến trúc) sự trát vữa nhám (vào tường)

78321. rusticity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính mộc mạc, tính quê mùa; tính chất phác; tính (…)


Nghĩa tiếng việt của từ rusticity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rusticity danh từ|- tính mộc mạc, tính quê mùa; tính chất phác; tính thô kệch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rusticity
  • Phiên âm (nếu có): [rʌstisiti]
  • Nghĩa tiếng việt của rusticity là: danh từ|- tính mộc mạc, tính quê mùa; tính chất phác; tính thô kệch

78322. rusticness nghĩa tiếng việt là danh từ|- vẻ quê mùa, vẻ thực thà, vẻ chất phác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rusticness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rusticness danh từ|- vẻ quê mùa, vẻ thực thà, vẻ chất phác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rusticness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rusticness là: danh từ|- vẻ quê mùa, vẻ thực thà, vẻ chất phác

78323. rustle nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng kêu xào xạc, tiếng sột soạt|* nội động từ|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rustle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rustle danh từ|- tiếng kêu xào xạc, tiếng sột soạt|* nội động từ|- kêu xào xạc, kêu sột soạt|=the foliage rustled in the light breeze|+ lá cây xào xạc trong làn gió nhẹ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) vội vã, hối hả|* ngoại động từ|- làm xào xạc|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) ăn trộm (ngựa bò...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rustle
  • Phiên âm (nếu có): [rʌsl]
  • Nghĩa tiếng việt của rustle là: danh từ|- tiếng kêu xào xạc, tiếng sột soạt|* nội động từ|- kêu xào xạc, kêu sột soạt|=the foliage rustled in the light breeze|+ lá cây xào xạc trong làn gió nhẹ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) vội vã, hối hả|* ngoại động từ|- làm xào xạc|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) ăn trộm (ngựa bò...)

78324. rustler nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người ăn trộm ngựa;(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rustler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rustler danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người ăn trộm ngựa; người ăn trộm bò. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rustler
  • Phiên âm (nếu có): [rʌslə]
  • Nghĩa tiếng việt của rustler là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người ăn trộm ngựa; người ăn trộm bò

78325. rustless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị gỉ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rustless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rustless tính từ|- không bị gỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rustless
  • Phiên âm (nếu có): [rʌstlis]
  • Nghĩa tiếng việt của rustless là: tính từ|- không bị gỉ

78326. rustling nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xào xạc, sự sột soạt|=the rustling of dry leaves|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rustling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rustling danh từ|- sự xào xạc, sự sột soạt|=the rustling of dry leaves|+ sự xào xạc của lá khô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rustling
  • Phiên âm (nếu có): [rʌsliɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của rustling là: danh từ|- sự xào xạc, sự sột soạt|=the rustling of dry leaves|+ sự xào xạc của lá khô

78327. rustproof nghĩa tiếng việt là tính từ|- không gỉ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rustproof là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rustproof tính từ|- không gỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rustproof
  • Phiên âm (nếu có): [rʌstfri:]
  • Nghĩa tiếng việt của rustproof là: tính từ|- không gỉ

78328. rusty nghĩa tiếng việt là tính từ|- gỉ, han|- bạc thành màu gỉ sắt (quần áo đen)|- lô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rusty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rusty tính từ|- gỉ, han|- bạc thành màu gỉ sắt (quần áo đen)|- lỗi thời, lạc hậu, cổ; cùn|=his english is a little rusty|+ tiếng anh của hắn cùn rồi|- khàn, khàn (giọng)|- giận dữ, cau có, bực tức|=dont get rusty|+ đừng giận|=to turn rusty|+ nổi giận, phát cáu|=to cut up rusty|+ (từ lóng) nổi giận, phát cáu|* tính từ|- ôi (mỡ...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rusty
  • Phiên âm (nếu có): [rʌsti]
  • Nghĩa tiếng việt của rusty là: tính từ|- gỉ, han|- bạc thành màu gỉ sắt (quần áo đen)|- lỗi thời, lạc hậu, cổ; cùn|=his english is a little rusty|+ tiếng anh của hắn cùn rồi|- khàn, khàn (giọng)|- giận dữ, cau có, bực tức|=dont get rusty|+ đừng giận|=to turn rusty|+ nổi giận, phát cáu|=to cut up rusty|+ (từ lóng) nổi giận, phát cáu|* tính từ|- ôi (mỡ...)

78329. rut nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự động đực|* nội động từ|- động đực|* danh từ|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rut là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rut danh từ|- sự động đực|* nội động từ|- động đực|* danh từ|- vết lún (của bánh xe)|- vết đường mòn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=to move in a rut|+ đi theo con đường mòn|- (kỹ thuật) máng, rãnh|* ngoại động từ|- làm cho có vết lún; để lại những vết lún trên (đường). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rut
  • Phiên âm (nếu có): [rʌt]
  • Nghĩa tiếng việt của rut là: danh từ|- sự động đực|* nội động từ|- động đực|* danh từ|- vết lún (của bánh xe)|- vết đường mòn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=to move in a rut|+ đi theo con đường mòn|- (kỹ thuật) máng, rãnh|* ngoại động từ|- làm cho có vết lún; để lại những vết lún trên (đường)

78330. rutabaga nghĩa tiếng việt là củ cải thuỵ điển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rutabaga là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rutabaga củ cải thuỵ điển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rutabaga
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rutabaga là: củ cải thuỵ điển

78331. rutaceae nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) họ cam(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rutaceae là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rutaceae danh từ|- (thực vật học) họ cam. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rutaceae
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rutaceae là: danh từ|- (thực vật học) họ cam

78332. rutaceous nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc họ cam(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rutaceous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rutaceous tính từ|- thuộc họ cam. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rutaceous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rutaceous là: tính từ|- thuộc họ cam

78333. ruth nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) lòng thương, lòng trắc ẩn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ruth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ruth danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) lòng thương, lòng trắc ẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ruth
  • Phiên âm (nếu có): [ru:θ]
  • Nghĩa tiếng việt của ruth là: danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) lòng thương, lòng trắc ẩn

78334. ruthenium nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) ruteni(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ruthenium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ruthenium danh từ|- (hoá học) ruteni. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ruthenium
  • Phiên âm (nếu có): [ru:θi:niəm]
  • Nghĩa tiếng việt của ruthenium là: danh từ|- (hoá học) ruteni

78335. ruthful nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ cổ, nghĩa cổ) thương xót; động lòng trắc ẩn|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ruthful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ruthful tính từ|- (từ cổ, nghĩa cổ) thương xót; động lòng trắc ẩn|- gây niềm thương xót. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ruthful
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ruthful là: tính từ|- (từ cổ, nghĩa cổ) thương xót; động lòng trắc ẩn|- gây niềm thương xót

78336. ruthless nghĩa tiếng việt là tính từ|- tàn nhẫn, nhẫn tâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ruthless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ruthless tính từ|- tàn nhẫn, nhẫn tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ruthless
  • Phiên âm (nếu có): [ru:θlis]
  • Nghĩa tiếng việt của ruthless là: tính từ|- tàn nhẫn, nhẫn tâm

78337. ruthlessly nghĩa tiếng việt là phó từ|- tàn nhẫn, nhẫn tâm; độc ác, không thương xót|- liên (…)


Nghĩa tiếng việt của từ ruthlessly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ruthlessly phó từ|- tàn nhẫn, nhẫn tâm; độc ác, không thương xót|- liên tục, không ngừng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ruthlessly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ruthlessly là: phó từ|- tàn nhẫn, nhẫn tâm; độc ác, không thương xót|- liên tục, không ngừng

78338. ruthlessness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính tàn nhẫn, tính nhẫn tâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ruthlessness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ruthlessness danh từ|- tính tàn nhẫn, tính nhẫn tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ruthlessness
  • Phiên âm (nếu có): [ru:θlisnis]
  • Nghĩa tiếng việt của ruthlessness là: danh từ|- tính tàn nhẫn, tính nhẫn tâm

78339. rutilant nghĩa tiếng việt là tính từ|- đỏ chói; sáng chói(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rutilant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rutilant tính từ|- đỏ chói; sáng chói. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rutilant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rutilant là: tính từ|- đỏ chói; sáng chói

78340. ruttish nghĩa tiếng việt là tính từ|- dâm đãng; hiếu sắc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ruttish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ruttish tính từ|- dâm đãng; hiếu sắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ruttish
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ruttish là: tính từ|- dâm đãng; hiếu sắc

78341. rutty nghĩa tiếng việt là tính từ|- có nhiều vết lún (của bánh xe)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rutty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rutty tính từ|- có nhiều vết lún (của bánh xe). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rutty
  • Phiên âm (nếu có): [rʌti]
  • Nghĩa tiếng việt của rutty là: tính từ|- có nhiều vết lún (của bánh xe)

78342. rux nghĩa tiếng việt là danh từ|-(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) cơn giận dữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rux là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rux danh từ|-(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) cơn giận dữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rux
  • Phiên âm (nếu có): [rʌks]
  • Nghĩa tiếng việt của rux là: danh từ|-(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) cơn giận dữ

78343. rv nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- bản kinh thánh đã được hiệu ứng (revised versio(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rv là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rv (viết tắt)|- bản kinh thánh đã được hiệu ứng (revised version) (of the bible). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rv
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rv là: (viết tắt)|- bản kinh thánh đã được hiệu ứng (revised version) (of the bible)

78344. rybbly nghĩa tiếng việt là tính từ|- có nhiều gạch vụn bỏ đi, có nhiều đá vụn bỏ đi|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rybbly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rybbly tính từ|- có nhiều gạch vụn bỏ đi, có nhiều đá vụn bỏ đi|- lát sỏi|=a rybbly path|+ lối lát sỏi|- (địa lý,địa chất) có nhiều sa khoáng mảnh vụn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rybbly
  • Phiên âm (nếu có): [rʌbli]
  • Nghĩa tiếng việt của rybbly là: tính từ|- có nhiều gạch vụn bỏ đi, có nhiều đá vụn bỏ đi|- lát sỏi|=a rybbly path|+ lối lát sỏi|- (địa lý,địa chất) có nhiều sa khoáng mảnh vụn

78345. rybczcynski theorem nghĩa tiếng việt là (econ) định lý rybczcynski.|+ định lý, do nhà kinh tế rybczcynsk(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rybczcynski theorem là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rybczcynski theorem(econ) định lý rybczcynski.|+ định lý, do nhà kinh tế rybczcynski đưa ra, cho rằng nếu trong mô hình heckscher-ohlin, một trong hai yếu tố sản xuất được tăng để duy trì giá cả hàng hoá và các yếu tố sản xuất không đổi thì lượng hàng hoá dùng nhiều yếu tố sản xuất được tăng lên phải mở rộng sản lượng hàng hoá kia, dùng nhiều hơn trong yếu tố sản xuất không đổi phải giảm xuống.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rybczcynski theorem
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của rybczcynski theorem là: (econ) định lý rybczcynski.|+ định lý, do nhà kinh tế rybczcynski đưa ra, cho rằng nếu trong mô hình heckscher-ohlin, một trong hai yếu tố sản xuất được tăng để duy trì giá cả hàng hoá và các yếu tố sản xuất không đổi thì lượng hàng hoá dùng nhiều yếu tố sản xuất được tăng lên phải mở rộng sản lượng hàng hoá kia, dùng nhiều hơn trong yếu tố sản xuất không đổi phải giảm xuống.

78346. rye nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) lúa mạch đen|- rượu uytky mạch đen ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ rye là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rye danh từ|- (thực vật học) lúa mạch đen|- rượu uytky mạch đen ((cũng) rye whisky). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rye
  • Phiên âm (nếu có): [rai]
  • Nghĩa tiếng việt của rye là: danh từ|- (thực vật học) lúa mạch đen|- rượu uytky mạch đen ((cũng) rye whisky)

78347. rye-bread nghĩa tiếng việt là danh từ|- bánh mì mạch đen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rye-bread là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rye-bread danh từ|- bánh mì mạch đen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rye-bread
  • Phiên âm (nếu có): [raibred]
  • Nghĩa tiếng việt của rye-bread là: danh từ|- bánh mì mạch đen

78348. rye-peck nghĩa tiếng việt là danh từ|- cọc sắt (buộc thuyền...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ rye-peck là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rye-peck danh từ|- cọc sắt (buộc thuyền...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rye-peck
  • Phiên âm (nếu có): [raipek]
  • Nghĩa tiếng việt của rye-peck là: danh từ|- cọc sắt (buộc thuyền...)

78349. ryegrass nghĩa tiếng việt là danh từ|- rơm, rạ, bãi cỏ hoang|* danh từ|- rơm, rạ, bãi cỏ h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ryegrass là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ryegrass danh từ|- rơm, rạ, bãi cỏ hoang|* danh từ|- rơm, rạ, bãi cỏ hoang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ryegrass
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ryegrass là: danh từ|- rơm, rạ, bãi cỏ hoang|* danh từ|- rơm, rạ, bãi cỏ hoang

78350. ryot nghĩa tiếng việt là danh từ|- nông dân (ân-độ).(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ryot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ryot danh từ|- nông dân (ân-độ).. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ryot
  • Phiên âm (nếu có): [raiət]
  • Nghĩa tiếng việt của ryot là: danh từ|- nông dân (ân-độ).

78351. râle nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) sự nhộn nhịp; sự hối hả chạy ngược cha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ râle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh râle danh từ|- (từ lóng) sự nhộn nhịp; sự hối hả chạy ngược chạy xuôi|- sự vui nhộn, sự chè chén linh đinh|=to go on the razzle-dazzle|+ chè chén linh đinh|- vòng đua ngựa g. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:râle
  • Phiên âm (nếu có): [ræzl,dæzl]
  • Nghĩa tiếng việt của râle là: danh từ|- (từ lóng) sự nhộn nhịp; sự hối hả chạy ngược chạy xuôi|- sự vui nhộn, sự chè chén linh đinh|=to go on the razzle-dazzle|+ chè chén linh đinh|- vòng đua ngựa g

78352. rôle nghĩa tiếng việt là danh từ|- vai, vai trò|=to play the leading role|+ thủ vai chính (…)


Nghĩa tiếng việt của từ rôle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh rôle danh từ|- vai, vai trò|=to play the leading role|+ thủ vai chính (trong vở kịch); đóng vai trò lânh đạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:rôle
  • Phiên âm (nếu có): [roul]
  • Nghĩa tiếng việt của rôle là: danh từ|- vai, vai trò|=to play the leading role|+ thủ vai chính (trong vở kịch); đóng vai trò lânh đạo

78353. röntgen nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) rơngen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ röntgen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh röntgen danh từ|- (vật lý) rơngen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:röntgen
  • Phiên âm (nếu có): [rɔntjən]
  • Nghĩa tiếng việt của röntgen là: danh từ|- (vật lý) rơngen

78354. röntgen rays nghĩa tiếng việt là danh từ|- tia rơngen, tia x(…)


Nghĩa tiếng việt của từ röntgen rays là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh röntgen rays danh từ|- tia rơngen, tia x. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:röntgen rays
  • Phiên âm (nếu có): [rɔntjənreiz]
  • Nghĩa tiếng việt của röntgen rays là: danh từ|- tia rơngen, tia x

78355. röntgenogram nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) ảnh (chụp bằng) tia x(…)


Nghĩa tiếng việt của từ röntgenogram là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh röntgenogram danh từ|- (vật lý) ảnh (chụp bằng) tia x. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:röntgenogram
  • Phiên âm (nếu có): [rɔntgenəgræm]
  • Nghĩa tiếng việt của röntgenogram là: danh từ|- (vật lý) ảnh (chụp bằng) tia x

78356. s nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều ss, ss|- s|- đường cong hình s; vật hình s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ s là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh s danh từ, số nhiều ss, ss|- s|- đường cong hình s; vật hình s. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:s
  • Phiên âm (nếu có): [es]
  • Nghĩa tiếng việt của s là: danh từ, số nhiều ss, ss|- s|- đường cong hình s; vật hình s

78357. s o s nghĩa tiếng việt là danh từ|- hiệu báo nguy sos (tàu biển, máy bay...)|- sự báo t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ s o s là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh s o s danh từ|- hiệu báo nguy sos (tàu biển, máy bay...)|- sự báo tin (qua đài phát thanh) cho người có bà con ốm nặng|- sự nguy kịch, sự cần cấp cứu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:s o s
  • Phiên âm (nếu có): [,es, oues]
  • Nghĩa tiếng việt của s o s là: danh từ|- hiệu báo nguy sos (tàu biển, máy bay...)|- sự báo tin (qua đài phát thanh) cho người có bà con ốm nặng|- sự nguy kịch, sự cần cấp cứu

78358. s-bend nghĩa tiếng việt là danh từ|- ống hình chữ s để mùi thối khỏi ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ s-bend là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh s-bend danh từ|- ống hình chữ s để mùi thối khỏi ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:s-bend
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của s-bend là: danh từ|- ống hình chữ s để mùi thối khỏi ra

78359. s-o-b nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều s-o-bs|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) (((…)


Nghĩa tiếng việt của từ s-o-b là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh s-o-b danh từ, số nhiều s-o-bs|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) ((viết tắt) của son of a bitch) đồ chó đẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:s-o-b
  • Phiên âm (nếu có): [sɔb]
  • Nghĩa tiếng việt của s-o-b là: danh từ, số nhiều s-o-bs|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) ((viết tắt) của son of a bitch) đồ chó đẻ

78360. sa nghĩa tiếng việt là (viết tắt) (sa)|- (tôn giáo) đội quân cứu tế (salvation army)|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sa là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sa (viết tắt) (sa)|- (tôn giáo) đội quân cứu tế (salvation army)|- (thông tục) gợi tình (sex appeal)|- nam phi (south africa)||@sa|* (viết tắt)|- đội quân cứu tế (salvation army)|- gợi tình (sex appeal)|- nam phi (south africa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sa
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sa là: (viết tắt) (sa)|- (tôn giáo) đội quân cứu tế (salvation army)|- (thông tục) gợi tình (sex appeal)|- nam phi (south africa)||@sa|* (viết tắt)|- đội quân cứu tế (salvation army)|- gợi tình (sex appeal)|- nam phi (south africa)

78361. saa nghĩa tiếng việt là một bộ các tiêu chuẩn dùng cho việc thông tin giữa các loại m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saa là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saamột bộ các tiêu chuẩn dùng cho việc thông tin giữa các loại máy tính ibm khác nhau, từ máy tính cá nhân cho đến máy tính lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saa
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của saa là: một bộ các tiêu chuẩn dùng cho việc thông tin giữa các loại máy tính ibm khác nhau, từ máy tính cá nhân cho đến máy tính lớn

78362. sabadilla nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây xe-va-đi (hạt rất độc)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sabadilla là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sabadilla danh từ|- (thực vật học) cây xe-va-đi (hạt rất độc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sabadilla
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sabadilla là: danh từ|- (thực vật học) cây xe-va-đi (hạt rất độc)

78363. sabaean nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) i-ê-mem-cô|* danh từ|- người nước i-ê-mem-cô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sabaean là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sabaean tính từ|- (thuộc) i-ê-mem-cô|* danh từ|- người nước i-ê-mem-cô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sabaean
  • Phiên âm (nếu có): [səbiən]
  • Nghĩa tiếng việt của sabaean là: tính từ|- (thuộc) i-ê-mem-cô|* danh từ|- người nước i-ê-mem-cô

78364. sabaism nghĩa tiếng việt là danh từ|- tục thờ sao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sabaism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sabaism danh từ|- tục thờ sao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sabaism
  • Phiên âm (nếu có): [seibiizm]
  • Nghĩa tiếng việt của sabaism là: danh từ|- tục thờ sao

78365. sabaoth nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều|- quân đội|= lord of sabaoth|+ thượng đế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sabaoth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sabaoth danh từ|- số nhiều|- quân đội|= lord of sabaoth|+ thượng đế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sabaoth
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sabaoth là: danh từ|- số nhiều|- quân đội|= lord of sabaoth|+ thượng đế

78366. sabbat nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc họp ban đêm của các phù thủy để tỏ lòng trun(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sabbat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sabbat danh từ|- cuộc họp ban đêm của các phù thủy để tỏ lòng trung thành với quỷ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sabbat
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sabbat là: danh từ|- cuộc họp ban đêm của các phù thủy để tỏ lòng trung thành với quỷ

78367. sabbatarian nghĩa tiếng việt là danh từ|- người do thái nghỉ ngày xaba|- người theo đạo cơ-đố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sabbatarian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sabbatarian danh từ|- người do thái nghỉ ngày xaba|- người theo đạo cơ-đốc nghỉ ngày xaba (như người do thái)|* tính từ|- theo tục nghỉ ngày xaba. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sabbatarian
  • Phiên âm (nếu có): [,sæbəteəriən]
  • Nghĩa tiếng việt của sabbatarian là: danh từ|- người do thái nghỉ ngày xaba|- người theo đạo cơ-đốc nghỉ ngày xaba (như người do thái)|* tính từ|- theo tục nghỉ ngày xaba

78368. sabbath nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngày xaba (ngày nghỉ cuối tuần của do thái) ((cũng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sabbath là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sabbath danh từ|- ngày xaba (ngày nghỉ cuối tuần của do thái) ((cũng) sabbath day)|- ngày chủ nhật (của đạo tin lành; hoặc để nói đùa) ((cũng) sabbath day)|- thời kỳ nghỉ|- cuộc hội họp của các phù thuỷ ma quỷ ((cũng) witches sabbath)|- quãng đường (độ hơn một kilômét) người do thái có thể đi trong ngày xaba)|- cuộc đi dễ dàng thoải mái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sabbath
  • Phiên âm (nếu có): [sæbəθ]
  • Nghĩa tiếng việt của sabbath là: danh từ|- ngày xaba (ngày nghỉ cuối tuần của do thái) ((cũng) sabbath day)|- ngày chủ nhật (của đạo tin lành; hoặc để nói đùa) ((cũng) sabbath day)|- thời kỳ nghỉ|- cuộc hội họp của các phù thuỷ ma quỷ ((cũng) witches sabbath)|- quãng đường (độ hơn một kilômét) người do thái có thể đi trong ngày xaba)|- cuộc đi dễ dàng thoải mái

78369. sabbath day nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngày xaba; (ngày nghỉ ngơi và thờ phụng chúa; ngà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sabbath day là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sabbath day danh từ|- ngày xaba; (ngày nghỉ ngơi và thờ phụng chúa; ngày thứ bảy theo đạo do thái, ngày chủ nhật theo đạo cơ đốc giáo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sabbath day
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sabbath day là: danh từ|- ngày xaba; (ngày nghỉ ngơi và thờ phụng chúa; ngày thứ bảy theo đạo do thái, ngày chủ nhật theo đạo cơ đốc giáo)

78370. sabbath-breaker nghĩa tiếng việt là danh từ|- người làm việc vào ngày nghỉ lễ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sabbath-breaker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sabbath-breaker danh từ|- người làm việc vào ngày nghỉ lễ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sabbath-breaker
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sabbath-breaker là: danh từ|- người làm việc vào ngày nghỉ lễ

78371. sabbatic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) ngày xaba|- năm xaba (năm nghỉ cày cấy, tha (…)


Nghĩa tiếng việt của từ sabbatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sabbatic tính từ|- (thuộc) ngày xaba|- năm xaba (năm nghỉ cày cấy, tha nợ và trả nợ cho người nô lệ ở do thái, cứ 7 năm một lần)|- năm nghỉ phép (của một giáo sư để đi nghiên cứu, tham quan...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sabbatic
  • Phiên âm (nếu có): [səbætik]
  • Nghĩa tiếng việt của sabbatic là: tính từ|- (thuộc) ngày xaba|- năm xaba (năm nghỉ cày cấy, tha nợ và trả nợ cho người nô lệ ở do thái, cứ 7 năm một lần)|- năm nghỉ phép (của một giáo sư để đi nghiên cứu, tham quan...)

78372. sabbatical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) ngày xaba; giống ngày xaba|- nghỉ phép (phe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sabbatical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sabbatical tính từ|- (thuộc) ngày xaba; giống ngày xaba|- nghỉ phép (phép cấp cho giảng viên đại học để du khảo hoặc nghiên cứu)|* danh từ|- thời kỳ được nghỉ phép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sabbatical
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sabbatical là: tính từ|- (thuộc) ngày xaba; giống ngày xaba|- nghỉ phép (phép cấp cho giảng viên đại học để du khảo hoặc nghiên cứu)|* danh từ|- thời kỳ được nghỉ phép

78373. sabbatise nghĩa tiếng việt là động từ|- theo tục nghỉ ngày xaba(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sabbatise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sabbatise động từ|- theo tục nghỉ ngày xaba. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sabbatise
  • Phiên âm (nếu có): [sæbətaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của sabbatise là: động từ|- theo tục nghỉ ngày xaba

78374. sabbatize nghĩa tiếng việt là động từ|- theo tục nghỉ ngày xaba(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sabbatize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sabbatize động từ|- theo tục nghỉ ngày xaba. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sabbatize
  • Phiên âm (nếu có): [sæbətaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của sabbatize là: động từ|- theo tục nghỉ ngày xaba

78375. sabean nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) i-ê-mem-cô|* danh từ|- người nước i-ê-mem-cô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sabean là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sabean tính từ|- (thuộc) i-ê-mem-cô|* danh từ|- người nước i-ê-mem-cô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sabean
  • Phiên âm (nếu có): [səbiən]
  • Nghĩa tiếng việt của sabean là: tính từ|- (thuộc) i-ê-mem-cô|* danh từ|- người nước i-ê-mem-cô

78376. saber nghĩa tiếng việt là danh từ|- kiếm lưỡi cong (của kỵ binh)|=a sabre cut|+ nhát kiế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saber là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saber danh từ|- kiếm lưỡi cong (của kỵ binh)|=a sabre cut|+ nhát kiếm; sẹo vết kiếm|- (số nhiều) (sử học) kỵ binh; đơn vị kỵ binh|- cái gạn thuỷ tinh (nóng chảy)|- lực lượng quân sự, sự thống trị quân sự|- sự đe doạ binh đao|* ngoại động từ|- đâm bằng kiếm, chém bằng kiếm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saber
  • Phiên âm (nếu có): [seibə]
  • Nghĩa tiếng việt của saber là: danh từ|- kiếm lưỡi cong (của kỵ binh)|=a sabre cut|+ nhát kiếm; sẹo vết kiếm|- (số nhiều) (sử học) kỵ binh; đơn vị kỵ binh|- cái gạn thuỷ tinh (nóng chảy)|- lực lượng quân sự, sự thống trị quân sự|- sự đe doạ binh đao|* ngoại động từ|- đâm bằng kiếm, chém bằng kiếm

78377. sabicu nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây xabica (một loại cây ở cu-ba)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sabicu là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sabicu danh từ|- (thực vật học) cây xabica (một loại cây ở cu-ba). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sabicu
  • Phiên âm (nếu có): [sæbiku:]
  • Nghĩa tiếng việt của sabicu là: danh từ|- (thực vật học) cây xabica (một loại cây ở cu-ba)

78378. sabin nghĩa tiếng việt là danh từ|- xabin (đơn vị hấp thu âm)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sabin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sabin danh từ|- xabin (đơn vị hấp thu âm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sabin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sabin là: danh từ|- xabin (đơn vị hấp thu âm)

78379. sable nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) chồn zibelin|- da lông chồn zibelin|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ sable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sable danh từ|- (động vật học) chồn zibelin|- da lông chồn zibelin|- bút vẽ bằng lông chồn zibelin|- (thơ ca); (văn học) màu đen|- (số nhiều) áo choàng bằng lông chồn zibelin|- (số nhiều) (thơ ca); (văn học) áo tang|* tính từ|- (thơ ca); (văn học) đen tối, ảm đạm; thê lương|- ma vương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sable
  • Phiên âm (nếu có): [seibl]
  • Nghĩa tiếng việt của sable là: danh từ|- (động vật học) chồn zibelin|- da lông chồn zibelin|- bút vẽ bằng lông chồn zibelin|- (thơ ca); (văn học) màu đen|- (số nhiều) áo choàng bằng lông chồn zibelin|- (số nhiều) (thơ ca); (văn học) áo tang|* tính từ|- (thơ ca); (văn học) đen tối, ảm đạm; thê lương|- ma vương

78380. sablefish nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cá than(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sablefish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sablefish danh từ|- (động vật học) cá than. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sablefish
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sablefish là: danh từ|- (động vật học) cá than

78381. sabot nghĩa tiếng việt là danh từ|- guốc giày đế gỗ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sabot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sabot danh từ|- guốc giày đế gỗ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sabot
  • Phiên âm (nếu có): [sæbou]
  • Nghĩa tiếng việt của sabot là: danh từ|- guốc giày đế gỗ

78382. sabotage nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phá ngầm, sự phá hoại|=acts of sabotage|+ những (…)


Nghĩa tiếng việt của từ sabotage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sabotage danh từ|- sự phá ngầm, sự phá hoại|=acts of sabotage|+ những hành đông phá hoại|* động từ|- phá ngầm, phá hoại|- (nghĩa bóng) làm hỏng, phá huỷ|=to sabotage a scheme|+ làm hỏng một kế hoạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sabotage
  • Phiên âm (nếu có): [sæbətɑ:ʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của sabotage là: danh từ|- sự phá ngầm, sự phá hoại|=acts of sabotage|+ những hành đông phá hoại|* động từ|- phá ngầm, phá hoại|- (nghĩa bóng) làm hỏng, phá huỷ|=to sabotage a scheme|+ làm hỏng một kế hoạch

78383. saboteur nghĩa tiếng việt là danh từ|- người phá ngầm, người phá hoại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saboteur là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saboteur danh từ|- người phá ngầm, người phá hoại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saboteur
  • Phiên âm (nếu có): [,sæbətə:]
  • Nghĩa tiếng việt của saboteur là: danh từ|- người phá ngầm, người phá hoại

78384. sabra nghĩa tiếng việt là danh từ|- người do thái đẻ ở israel(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sabra là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sabra danh từ|- người do thái đẻ ở israel. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sabra
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sabra là: danh từ|- người do thái đẻ ở israel

78385. sabre nghĩa tiếng việt là danh từ|- kiếm lưỡi cong (của kỵ binh)|=a sabre cut|+ nhát kiế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sabre là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sabre danh từ|- kiếm lưỡi cong (của kỵ binh)|=a sabre cut|+ nhát kiếm; sẹo vết kiếm|- (số nhiều) (sử học) kỵ binh; đơn vị kỵ binh|- cái gạn thuỷ tinh (nóng chảy)|- lực lượng quân sự, sự thống trị quân sự|- sự đe doạ binh đao|* ngoại động từ|- đâm bằng kiếm, chém bằng kiếm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sabre
  • Phiên âm (nếu có): [seibə]
  • Nghĩa tiếng việt của sabre là: danh từ|- kiếm lưỡi cong (của kỵ binh)|=a sabre cut|+ nhát kiếm; sẹo vết kiếm|- (số nhiều) (sử học) kỵ binh; đơn vị kỵ binh|- cái gạn thuỷ tinh (nóng chảy)|- lực lượng quân sự, sự thống trị quân sự|- sự đe doạ binh đao|* ngoại động từ|- đâm bằng kiếm, chém bằng kiếm

78386. sabre-rattling nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đe doạ (bằng cách tấn công hoặc trừng phạt)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sabre-rattling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sabre-rattling danh từ|- sự đe doạ (bằng cách tấn công hoặc trừng phạt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sabre-rattling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sabre-rattling là: danh từ|- sự đe doạ (bằng cách tấn công hoặc trừng phạt)

78387. sabre-toothed tiger nghĩa tiếng việt là danh từ|- hổ răng kiếm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sabre-toothed tiger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sabre-toothed tiger danh từ|- hổ răng kiếm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sabre-toothed tiger
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sabre-toothed tiger là: danh từ|- hổ răng kiếm

78388. sabretache nghĩa tiếng việt là danh từ|- túi da đeo cạnh kiếm (của sĩ quan kỵ binh)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sabretache là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sabretache danh từ|- túi da đeo cạnh kiếm (của sĩ quan kỵ binh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sabretache
  • Phiên âm (nếu có): [sæbətæʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của sabretache là: danh từ|- túi da đeo cạnh kiếm (của sĩ quan kỵ binh)

78389. sabreur nghĩa tiếng việt là danh từ|- kỵ binh đeo kiếm; sĩ quan kỵ binh có vẻ hào nhoáng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sabreur là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sabreur danh từ|- kỵ binh đeo kiếm; sĩ quan kỵ binh có vẻ hào nhoáng ((cũng) beau sabreur). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sabreur
  • Phiên âm (nếu có): [sɑ:brə:]
  • Nghĩa tiếng việt của sabreur là: danh từ|- kỵ binh đeo kiếm; sĩ quan kỵ binh có vẻ hào nhoáng ((cũng) beau sabreur)

78390. sabulosity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất nhiều cát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sabulosity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sabulosity danh từ|- tính chất nhiều cát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sabulosity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sabulosity là: danh từ|- tính chất nhiều cát

78391. sabulous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) cát|- có cát|- (y học) dạng hạt (sỏi thậ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sabulous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sabulous tính từ|- (thuộc) cát|- có cát|- (y học) dạng hạt (sỏi thận). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sabulous
  • Phiên âm (nếu có): [sæbjuləs]
  • Nghĩa tiếng việt của sabulous là: tính từ|- (thuộc) cát|- có cát|- (y học) dạng hạt (sỏi thận)

78392. sac nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học); (y học) túi, bao|- (như) sack(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sac là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sac danh từ|- (sinh vật học); (y học) túi, bao|- (như) sack. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sac
  • Phiên âm (nếu có): [sæk]
  • Nghĩa tiếng việt của sac là: danh từ|- (sinh vật học); (y học) túi, bao|- (như) sack

78393. sacan nghĩa tiếng việt là (máy tính) nhìn, tìm|- automatic s. tìm tự động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sacan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sacan(máy tính) nhìn, tìm|- automatic s. tìm tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sacan
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sacan là: (máy tính) nhìn, tìm|- automatic s. tìm tự động

78394. saccade nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự giật mạnh cương ngựa|- sự di chuyển mắt đột ngô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saccade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saccade danh từ|- sự giật mạnh cương ngựa|- sự di chuyển mắt đột ngột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saccade
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của saccade là: danh từ|- sự giật mạnh cương ngựa|- sự di chuyển mắt đột ngột

78395. saccate nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) có túi|- phồng ra thành túi; có hi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saccate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saccate tính từ|- (sinh vật học) có túi|- phồng ra thành túi; có hình túi|- chứa trong túi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saccate
  • Phiên âm (nếu có): [sækeit]
  • Nghĩa tiếng việt của saccate là: tính từ|- (sinh vật học) có túi|- phồng ra thành túi; có hình túi|- chứa trong túi

78396. sacchar- nghĩa tiếng việt là hình thái ghép có nghĩa là đường|- saccharose|- đường sacaroza(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sacchar- là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sacchar-hình thái ghép có nghĩa là đường|- saccharose|- đường sacaroza|- hình thái ghép có nghĩa là đường|- saccharose|- đường sacaroza. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sacchar-
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sacchar- là: hình thái ghép có nghĩa là đường|- saccharose|- đường sacaroza|- hình thái ghép có nghĩa là đường|- saccharose|- đường sacaroza

78397. saccharate nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) sacarat(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saccharate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saccharate danh từ|- (hoá học) sacarat. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saccharate
  • Phiên âm (nếu có): [sækəreit]
  • Nghĩa tiếng việt của saccharate là: danh từ|- (hoá học) sacarat

78398. sacchari- nghĩa tiếng việt là xem sacchar-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sacchari- là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sacchari-xem sacchar-. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sacchari-
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sacchari- là: xem sacchar-

78399. saccharic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (hoá học) sacaric|=saccharic acid|+ axit sacaric(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saccharic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saccharic tính từ|- (hoá học) sacaric|=saccharic acid|+ axit sacaric. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saccharic
  • Phiên âm (nếu có): [səkærik]
  • Nghĩa tiếng việt của saccharic là: tính từ|- (hoá học) sacaric|=saccharic acid|+ axit sacaric

78400. saccharide nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) sacarit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saccharide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saccharide danh từ|- (hoá học) sacarit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saccharide
  • Phiên âm (nếu có): [sækərid]
  • Nghĩa tiếng việt của saccharide là: danh từ|- (hoá học) sacarit

78401. sacchariferous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có chất đường, chứa đường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sacchariferous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sacchariferous tính từ|- có chất đường, chứa đường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sacchariferous
  • Phiên âm (nếu có): [,sækərifərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của sacchariferous là: tính từ|- có chất đường, chứa đường

78402. saccharification nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) sự hoá đường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saccharification là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saccharification danh từ|- (hoá học) sự hoá đường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saccharification
  • Phiên âm (nếu có): [,sækərifikeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của saccharification là: danh từ|- (hoá học) sự hoá đường

78403. saccharify nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (hoá học) đường hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saccharify là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saccharify ngoại động từ|- (hoá học) đường hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saccharify
  • Phiên âm (nếu có): [səkærifai]
  • Nghĩa tiếng việt của saccharify là: ngoại động từ|- (hoá học) đường hoá

78404. saccharimeter nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) cái đo đường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saccharimeter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saccharimeter danh từ|- (hoá học) cái đo đường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saccharimeter
  • Phiên âm (nếu có): [,sækərimitə]
  • Nghĩa tiếng việt của saccharimeter là: danh từ|- (hoá học) cái đo đường

78405. saccharimetry nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) phép đo độ đường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saccharimetry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saccharimetry danh từ|- (hoá học) phép đo độ đường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saccharimetry
  • Phiên âm (nếu có): [,sækərimitri]
  • Nghĩa tiếng việt của saccharimetry là: danh từ|- (hoá học) phép đo độ đường

78406. saccharin nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) sacarin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saccharin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saccharin danh từ|- (hoá học) sacarin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saccharin
  • Phiên âm (nếu có): [sækərin]
  • Nghĩa tiếng việt của saccharin là: danh từ|- (hoá học) sacarin

78407. saccharine nghĩa tiếng việt là danh từ|- (như) saccharin|* tính từ|- (hoá học) có chất đườn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saccharine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saccharine danh từ|- (như) saccharin|* tính từ|- (hoá học) có chất đường; có tính chất đường|-(mỉa mai) ngọt xớt, ngọt lịm, ngọt như mít lùi|=a saccharine voice|+ giọng ngọt xớt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saccharine
  • Phiên âm (nếu có): [sækərain]
  • Nghĩa tiếng việt của saccharine là: danh từ|- (như) saccharin|* tính từ|- (hoá học) có chất đường; có tính chất đường|-(mỉa mai) ngọt xớt, ngọt lịm, ngọt như mít lùi|=a saccharine voice|+ giọng ngọt xớt

78408. saccharization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đường hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saccharization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saccharization danh từ|- sự đường hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saccharization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của saccharization là: danh từ|- sự đường hoá

78409. saccharize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đường hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saccharize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saccharize ngoại động từ|- đường hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saccharize
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của saccharize là: ngoại động từ|- đường hoá

78410. saccharo- nghĩa tiếng việt là xem sacchar-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saccharo- là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saccharo-xem sacchar-. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saccharo-
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của saccharo- là: xem sacchar-

78411. saccharogenic nghĩa tiếng việt là tính từ|- sản sinh đường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saccharogenic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saccharogenic tính từ|- sản sinh đường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saccharogenic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của saccharogenic là: tính từ|- sản sinh đường

78412. saccharoid nghĩa tiếng việt là tính từ|- (địa lý,địa chất) có hạt như đường|* danh từ|- c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saccharoid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saccharoid tính từ|- (địa lý,địa chất) có hạt như đường|* danh từ|- chất giống đường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saccharoid
  • Phiên âm (nếu có): [sækərɔid]
  • Nghĩa tiếng việt của saccharoid là: tính từ|- (địa lý,địa chất) có hạt như đường|* danh từ|- chất giống đường

78413. saccharometer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) máy đo độ đường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saccharometer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saccharometer danh từ|- (hoá học) máy đo độ đường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saccharometer
  • Phiên âm (nếu có): [,sækərɔmitə]
  • Nghĩa tiếng việt của saccharometer là: danh từ|- (hoá học) máy đo độ đường

78414. saccharose nghĩa tiếng việt là danh từ|- sacaroza, đường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saccharose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saccharose danh từ|- sacaroza, đường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saccharose
  • Phiên âm (nếu có): [sækərous]
  • Nghĩa tiếng việt của saccharose là: danh từ|- sacaroza, đường

78415. saccharum nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường mía(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saccharum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saccharum danh từ|- đường mía. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saccharum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của saccharum là: danh từ|- đường mía

78416. sacciform nghĩa tiếng việt là tính từ|- hình túi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sacciform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sacciform tính từ|- hình túi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sacciform
  • Phiên âm (nếu có): [sæksifɔ:m]
  • Nghĩa tiếng việt của sacciform là: tính từ|- hình túi

78417. saccular nghĩa tiếng việt là tính từ|- dạng túi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saccular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saccular tính từ|- dạng túi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saccular
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của saccular là: tính từ|- dạng túi

78418. sacculated nghĩa tiếng việt là tính từ|- kết túi; hình thành túi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sacculated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sacculated tính từ|- kết túi; hình thành túi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sacculated
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sacculated là: tính từ|- kết túi; hình thành túi

78419. saccule nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) túi, túi nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saccule là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saccule danh từ|- (sinh vật học) túi, túi nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saccule
  • Phiên âm (nếu có): [sækju:l]
  • Nghĩa tiếng việt của saccule là: danh từ|- (sinh vật học) túi, túi nhỏ

78420. saccus nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) túi; mảnh lõm (cánh vảy)|- saccus l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saccus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saccus danh từ|- (động vật học) túi; mảnh lõm (cánh vảy)|- saccus lacrimalis|- túi lệ|- đốt bụng (của một sồ côn trùng đực). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saccus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của saccus là: danh từ|- (động vật học) túi; mảnh lõm (cánh vảy)|- saccus lacrimalis|- túi lệ|- đốt bụng (của một sồ côn trùng đực)

78421. sacellum nghĩa tiếng việt là danh từ|- thánh điện nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sacellum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sacellum danh từ|- thánh điện nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sacellum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sacellum là: danh từ|- thánh điện nhỏ

78422. sacerdocy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) chức tăng lữ; thân thế tăng lư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sacerdocy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sacerdocy danh từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) chức tăng lữ; thân thế tăng lữ; tính chất tăng lữ ((cũng) sacerdotalism). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sacerdocy
  • Phiên âm (nếu có): [sæsədousi]
  • Nghĩa tiếng việt của sacerdocy là: danh từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) chức tăng lữ; thân thế tăng lữ; tính chất tăng lữ ((cũng) sacerdotalism)

78423. sacerdotage nghĩa tiếng việt là danh từ, quya (như) sacerdocy|- nhà nước tăng lữ (do tăng lữ lũ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sacerdotage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sacerdotage danh từ, quya (như) sacerdocy|- nhà nước tăng lữ (do tăng lữ lũng đoạn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sacerdotage
  • Phiên âm (nếu có): [,sæsədoutidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của sacerdotage là: danh từ, quya (như) sacerdocy|- nhà nước tăng lữ (do tăng lữ lũng đoạn)

78424. sacerdotal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) tăng lữ; (thuộc) giáo chức|- theo thuyết th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sacerdotal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sacerdotal tính từ|- (thuộc) tăng lữ; (thuộc) giáo chức|- theo thuyết thần quyền tăng lữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sacerdotal
  • Phiên âm (nếu có): [,sæsədoutl]
  • Nghĩa tiếng việt của sacerdotal là: tính từ|- (thuộc) tăng lữ; (thuộc) giáo chức|- theo thuyết thần quyền tăng lữ

78425. sacerdotalism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (như) sacerdocy|- thuyết thần quyền tăng lữ (cho tăng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ sacerdotalism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sacerdotalism danh từ|- (như) sacerdocy|- thuyết thần quyền tăng lữ (cho tăng lữ là có thần quyền). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sacerdotalism
  • Phiên âm (nếu có): [,sæsədoutəiizm]
  • Nghĩa tiếng việt của sacerdotalism là: danh từ|- (như) sacerdocy|- thuyết thần quyền tăng lữ (cho tăng lữ là có thần quyền)

78426. sachem nghĩa tiếng việt là danh từ|- tù trưởng (của một số bộ lạc dân da đỏ ở mỹ) ((c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sachem là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sachem danh từ|- tù trưởng (của một số bộ lạc dân da đỏ ở mỹ) ((cũng) sagamore)|- quan to, người tai to mặt lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sachem
  • Phiên âm (nếu có): [seitʃəm]
  • Nghĩa tiếng việt của sachem là: danh từ|- tù trưởng (của một số bộ lạc dân da đỏ ở mỹ) ((cũng) sagamore)|- quan to, người tai to mặt lớn

78427. sachet nghĩa tiếng việt là danh từ|- túi nhỏ ướp nước hoa; túi bột thơm (để ướp quần a(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sachet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sachet danh từ|- túi nhỏ ướp nước hoa; túi bột thơm (để ướp quần áo)|- bột thơm (đựng trong túi để ướp quần áo) ((cũng) sachet powder). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sachet
  • Phiên âm (nếu có): [sæʃei]
  • Nghĩa tiếng việt của sachet là: danh từ|- túi nhỏ ướp nước hoa; túi bột thơm (để ướp quần áo)|- bột thơm (đựng trong túi để ướp quần áo) ((cũng) sachet powder)

78428. sachet powder nghĩa tiếng việt là danh từ|- túi nhỏ ướp nước hoa; túi bột thơm (để ướp quần a(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sachet powder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sachet powder danh từ|- túi nhỏ ướp nước hoa; túi bột thơm (để ướp quần áo ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sachet powder
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sachet powder là: danh từ|- túi nhỏ ướp nước hoa; túi bột thơm (để ướp quần áo )

78429. sack nghĩa tiếng việt là danh từ|- bao tải|=a sack of flour|+ bao bột|- áo sắc (một loạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sack là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sack danh từ|- bao tải|=a sack of flour|+ bao bột|- áo sắc (một loại áo choàng của đàn bà)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (từ lóng) cái giường|- bị đuổi, bị thải, bị cách chức|- đuổi, (thải, cách chức) người nào|* ngoại động từ|- đóng vào bao tải|- (thông tục) thải, cách chức|- (thông tục) đánh bại, thắng|* danh từ|- sự cướp phá, sự cướp giật|* ngoại động từ|- cướp phá, cướp bóc, cướp giật|* danh từ|- (sử học) rượu vang trắng (tây ban nha). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sack
  • Phiên âm (nếu có): [sæk]
  • Nghĩa tiếng việt của sack là: danh từ|- bao tải|=a sack of flour|+ bao bột|- áo sắc (một loại áo choàng của đàn bà)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (từ lóng) cái giường|- bị đuổi, bị thải, bị cách chức|- đuổi, (thải, cách chức) người nào|* ngoại động từ|- đóng vào bao tải|- (thông tục) thải, cách chức|- (thông tục) đánh bại, thắng|* danh từ|- sự cướp phá, sự cướp giật|* ngoại động từ|- cướp phá, cướp bóc, cướp giật|* danh từ|- (sử học) rượu vang trắng (tây ban nha)

78430. sack-barrow nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe đẩy chở túi, bao tải(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sack-barrow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sack-barrow danh từ|- xe đẩy chở túi, bao tải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sack-barrow
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sack-barrow là: danh từ|- xe đẩy chở túi, bao tải

78431. sack-coat nghĩa tiếng việt là danh từ|- áo choàng ngắn (đàn ông)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sack-coat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sack-coat danh từ|- áo choàng ngắn (đàn ông). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sack-coat
  • Phiên âm (nếu có): [sækkout]
  • Nghĩa tiếng việt của sack-coat là: danh từ|- áo choàng ngắn (đàn ông)

78432. sack-holder nghĩa tiếng việt là danh từ|- miệng bao|- cửa nạp vào túi (máy xay bột)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sack-holder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sack-holder danh từ|- miệng bao|- cửa nạp vào túi (máy xay bột). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sack-holder
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sack-holder là: danh từ|- miệng bao|- cửa nạp vào túi (máy xay bột)

78433. sack-race nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thể dục,thể thao) cuộc chạy đua buộc chân trong bị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sack-race là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sack-race danh từ|- (thể dục,thể thao) cuộc chạy đua buộc chân trong bị (các đấu thủ cho chân vào bị, buộc lại rồi nhảy dần tới đích). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sack-race
  • Phiên âm (nếu có): [sækreis]
  • Nghĩa tiếng việt của sack-race là: danh từ|- (thể dục,thể thao) cuộc chạy đua buộc chân trong bị (các đấu thủ cho chân vào bị, buộc lại rồi nhảy dần tới đích)

78434. sackbut nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) trombon (nhạc khí)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sackbut là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sackbut danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) trombon (nhạc khí). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sackbut
  • Phiên âm (nếu có): [sækbʌt]
  • Nghĩa tiếng việt của sackbut là: danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) trombon (nhạc khí)

78435. sackcloth nghĩa tiếng việt là danh từ|- vải bao tải|- quần áo tang; quần áo mặc khi sám hô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sackcloth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sackcloth danh từ|- vải bao tải|- quần áo tang; quần áo mặc khi sám hối|- (kinh thánh) mặc áo tang và rắc tro lên đầu (để để tang hoặc sám hối)|- để tang, sám hối ăn năn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sackcloth
  • Phiên âm (nếu có): [sækklɔθ]
  • Nghĩa tiếng việt của sackcloth là: danh từ|- vải bao tải|- quần áo tang; quần áo mặc khi sám hối|- (kinh thánh) mặc áo tang và rắc tro lên đầu (để để tang hoặc sám hối)|- để tang, sám hối ăn năn

78436. sacker nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ cướp bóc, kẻ cướp giật|- người nhồi bao tải(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sacker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sacker danh từ|- kẻ cướp bóc, kẻ cướp giật|- người nhồi bao tải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sacker
  • Phiên âm (nếu có): [sækə]
  • Nghĩa tiếng việt của sacker là: danh từ|- kẻ cướp bóc, kẻ cướp giật|- người nhồi bao tải

78437. sackful nghĩa tiếng việt là danh từ|- bao tải (đầy)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sackful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sackful danh từ|- bao tải (đầy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sackful
  • Phiên âm (nếu có): [sækful]
  • Nghĩa tiếng việt của sackful là: danh từ|- bao tải (đầy)

78438. sacking nghĩa tiếng việt là danh từ|- vải làm bao tải(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sacking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sacking danh từ|- vải làm bao tải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sacking
  • Phiên âm (nếu có): [sækiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của sacking là: danh từ|- vải làm bao tải

78439. sackings nghĩa tiếng việt là (econ) con số sa thải.|+ con số thôi việc có lý do. một yếu tô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sackings là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sackings(econ) con số sa thải.|+ con số thôi việc có lý do. một yếu tố trong chu chuyển lao động.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sackings
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sackings là: (econ) con số sa thải.|+ con số thôi việc có lý do. một yếu tố trong chu chuyển lao động.

78440. sackless nghĩa tiếng việt là tính từ|- vô tội|- vô hại; không gây trở ngại|- nhút nhát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sackless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sackless tính từ|- vô tội|- vô hại; không gây trở ngại|- nhút nhát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sackless
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sackless là: tính từ|- vô tội|- vô hại; không gây trở ngại|- nhút nhát

78441. sacque nghĩa tiếng việt là danh từ|- rượu nho trắng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sacque là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sacque danh từ|- rượu nho trắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sacque
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sacque là: danh từ|- rượu nho trắng

78442. sacr- nghĩa tiếng việt là hình thái ghép|- thiêng liêng|- sacral|- thiêng liêng|- xương cùng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sacr- là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sacr-hình thái ghép|- thiêng liêng|- sacral|- thiêng liêng|- xương cùng|= sacrospinal|+ thuộc xương cùng-gai sống|- hình thái ghép|- thiêng liêng|- sacral|- thiêng liêng|- xương cùng|= sacrospinal|+ thuộc xương cùng-gai sống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sacr-
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sacr- là: hình thái ghép|- thiêng liêng|- sacral|- thiêng liêng|- xương cùng|= sacrospinal|+ thuộc xương cùng-gai sống|- hình thái ghép|- thiêng liêng|- sacral|- thiêng liêng|- xương cùng|= sacrospinal|+ thuộc xương cùng-gai sống

78443. sacra nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều sacra|- (giải phẫu) xương cùng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sacra là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sacra danh từ, số nhiều sacra|- (giải phẫu) xương cùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sacra
  • Phiên âm (nếu có): [seikrəm]
  • Nghĩa tiếng việt của sacra là: danh từ, số nhiều sacra|- (giải phẫu) xương cùng

78444. sacral nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) xương cùng|- (thuộc) tế lễ; du(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sacral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sacral tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) xương cùng|- (thuộc) tế lễ; dùng vào tế lễ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sacral
  • Phiên âm (nếu có): [seikrəl]
  • Nghĩa tiếng việt của sacral là: tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) xương cùng|- (thuộc) tế lễ; dùng vào tế lễ

78445. sacrament nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tôn giáo) lễ phước, lễ ban phước|- vật thiêng|- lờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sacrament là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sacrament danh từ|- (tôn giáo) lễ phước, lễ ban phước|- vật thiêng|- lời thề, lời nguyền|* ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ|- thề, nguyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sacrament
  • Phiên âm (nếu có): [sækrəmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của sacrament là: danh từ|- (tôn giáo) lễ phước, lễ ban phước|- vật thiêng|- lời thề, lời nguyền|* ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ|- thề, nguyền

78446. sacramental nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) lễ phước|- rất coi trọng lễ phước|* danh (…)


Nghĩa tiếng việt của từ sacramental là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sacramental tính từ|- (thuộc) lễ phước|- rất coi trọng lễ phước|* danh từ|- (tôn giáo) lễ phước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sacramental
  • Phiên âm (nếu có): [,sækrəmentl]
  • Nghĩa tiếng việt của sacramental là: tính từ|- (thuộc) lễ phước|- rất coi trọng lễ phước|* danh từ|- (tôn giáo) lễ phước

78447. sacramentalism nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuyết tin vào hiệu lực các thánh lễ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sacramentalism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sacramentalism danh từ|- thuyết tin vào hiệu lực các thánh lễ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sacramentalism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sacramentalism là: danh từ|- thuyết tin vào hiệu lực các thánh lễ

78448. sacramentalist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người theo sacramentalism(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sacramentalist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sacramentalist danh từ|- người theo sacramentalism. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sacramentalist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sacramentalist là: danh từ|- người theo sacramentalism

78449. sacramentarian nghĩa tiếng việt là danh từ|- người tin rượu thánh, bánh thánh chính là máu thị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sacramentarian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sacramentarian danh từ|- người tin rượu thánh, bánh thánh chính là máu thịt của chúa jesu|* tính từ|- thuộc niềm tin rượu thánh, bánh thánh chính là máu thịt của chúa jesu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sacramentarian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sacramentarian là: danh từ|- người tin rượu thánh, bánh thánh chính là máu thịt của chúa jesu|* tính từ|- thuộc niềm tin rượu thánh, bánh thánh chính là máu thịt của chúa jesu

78450. sacramentarianism nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuyết cho rượu thánh, bánh thánh là máu thịt của(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sacramentarianism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sacramentarianism danh từ|- thuyết cho rượu thánh, bánh thánh là máu thịt của chúa jesu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sacramentarianism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sacramentarianism là: danh từ|- thuyết cho rượu thánh, bánh thánh là máu thịt của chúa jesu

78451. sacramentary nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc thánh lễ|* danh từ|- sách về các nghi lễ th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sacramentary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sacramentary tính từ|- thuộc thánh lễ|* danh từ|- sách về các nghi lễ thánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sacramentary
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sacramentary là: tính từ|- thuộc thánh lễ|* danh từ|- sách về các nghi lễ thánh

78452. sacraria nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều|- xem sacrarium(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sacraria là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sacraria danh từ|- số nhiều|- xem sacrarium. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sacraria
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sacraria là: danh từ|- số nhiều|- xem sacrarium

78453. sacrarium nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều sacraria|- bộ phận thiêng liêng của nhà thơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sacrarium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sacrarium danh từ|- số nhiều sacraria|- bộ phận thiêng liêng của nhà thờ|- bể nước thánh|- (cổ la mã) nơi thiêng liêng trong điện thờ chứa đựng vật thiêng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sacrarium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sacrarium là: danh từ|- số nhiều sacraria|- bộ phận thiêng liêng của nhà thờ|- bể nước thánh|- (cổ la mã) nơi thiêng liêng trong điện thờ chứa đựng vật thiêng

78454. sacred nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) thánh; thần thánh, của thần|=sacred book|+ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ sacred là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sacred tính từ|- (thuộc) thánh; thần thánh, của thần|=sacred book|+ sách thánh|=sacred poetry|+ thánh thi|=sacred horse|+ ngựa thần|=sacred war|+ cuộc chiến tranh thần thánh|- thiêng liêng, bất khả xâm phạm|=a sacred duty|+ nhiệm vụ thiêng liêng|=the sacred right to self-determination|+ quyền tự quyết bất khả xâm phạm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sacred
  • Phiên âm (nếu có): [seikrid]
  • Nghĩa tiếng việt của sacred là: tính từ|- (thuộc) thánh; thần thánh, của thần|=sacred book|+ sách thánh|=sacred poetry|+ thánh thi|=sacred horse|+ ngựa thần|=sacred war|+ cuộc chiến tranh thần thánh|- thiêng liêng, bất khả xâm phạm|=a sacred duty|+ nhiệm vụ thiêng liêng|=the sacred right to self-determination|+ quyền tự quyết bất khả xâm phạm

78455. sacred cow nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người (tổ chức...) không chê vào (…)


Nghĩa tiếng việt của từ sacred cow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sacred cow danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người (tổ chức...) không chê vào đâu được, người (tổ chức...) không ai chỉ trích vào đâu được; vật không chê vào đâu được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sacred cow
  • Phiên âm (nếu có): [seikridkau]
  • Nghĩa tiếng việt của sacred cow là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người (tổ chức...) không chê vào đâu được, người (tổ chức...) không ai chỉ trích vào đâu được; vật không chê vào đâu được

78456. sacredly nghĩa tiếng việt là phó từ|- (thuộc) thánh; thần thánh, của thần; thiêng liêng|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ sacredly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sacredly phó từ|- (thuộc) thánh; thần thánh, của thần; thiêng liêng|- long trọng; rất quan trọng (về bổn phận, nghĩa vụ )|- linh thiêng; sùng kính; bất khả xâm phạm|- dành cho ai/cái gì (câu ghi ở bia mộ, bia kỷ niệm người chết). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sacredly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sacredly là: phó từ|- (thuộc) thánh; thần thánh, của thần; thiêng liêng|- long trọng; rất quan trọng (về bổn phận, nghĩa vụ )|- linh thiêng; sùng kính; bất khả xâm phạm|- dành cho ai/cái gì (câu ghi ở bia mộ, bia kỷ niệm người chết)

78457. sacredness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính thần thánh|- tính thiêng liêng, tính bất khả x(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sacredness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sacredness danh từ|- tính thần thánh|- tính thiêng liêng, tính bất khả xâm phạm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sacredness
  • Phiên âm (nếu có): [seikridnis]
  • Nghĩa tiếng việt của sacredness là: danh từ|- tính thần thánh|- tính thiêng liêng, tính bất khả xâm phạm

78458. sacrifice nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự giết (người, vật) để cúng thần|- người bị giế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sacrifice là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sacrifice danh từ|- sự giết (người, vật) để cúng thần|- người bị giết để cúng thần; vật bị giết để cúng thần|- sự hy sinh|=to make sacrifices for the fatherland|+ hy sinh vì tổ quốc|=the last (great) sacrifice|+ sự tử trận (hy sinh) vì nước|- sự bán lỗ; hàng bán lỗ; sự lỗ|* động từ|- cúng, cúng tế|- hy sinh|=to sacrifice ones whole life to the happiness of the people|+ hy sinh tất cả cuộc đời mình cho hạnh phúc của nhân dân|- bán lỗ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sacrifice
  • Phiên âm (nếu có): [sækrifais]
  • Nghĩa tiếng việt của sacrifice là: danh từ|- sự giết (người, vật) để cúng thần|- người bị giết để cúng thần; vật bị giết để cúng thần|- sự hy sinh|=to make sacrifices for the fatherland|+ hy sinh vì tổ quốc|=the last (great) sacrifice|+ sự tử trận (hy sinh) vì nước|- sự bán lỗ; hàng bán lỗ; sự lỗ|* động từ|- cúng, cúng tế|- hy sinh|=to sacrifice ones whole life to the happiness of the people|+ hy sinh tất cả cuộc đời mình cho hạnh phúc của nhân dân|- bán lỗ

78459. sacrificer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người dâng vật tế, người lo việc cúng tế thần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sacrificer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sacrificer danh từ|- người dâng vật tế, người lo việc cúng tế thần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sacrificer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sacrificer là: danh từ|- người dâng vật tế, người lo việc cúng tế thần

78460. sacrificial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) sự cúng thần; dùng để cúng tế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sacrificial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sacrificial tính từ|- (thuộc) sự cúng thần; dùng để cúng tế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sacrificial
  • Phiên âm (nếu có): [,sækrifiʃəl]
  • Nghĩa tiếng việt của sacrificial là: tính từ|- (thuộc) sự cúng thần; dùng để cúng tế

78461. sacrificially nghĩa tiếng việt là phó từ|- (thuộc) sự cúng thần; dùng để cúng tế, hiến tế|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sacrificially là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sacrificially phó từ|- (thuộc) sự cúng thần; dùng để cúng tế, hiến tế|- hy sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sacrificially
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sacrificially là: phó từ|- (thuộc) sự cúng thần; dùng để cúng tế, hiến tế|- hy sinh

78462. sacrilege nghĩa tiếng việt là danh từ|- tội phạm thần, tội phạm thánh, tội báng bổ|- tội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sacrilege là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sacrilege danh từ|- tội phạm thần, tội phạm thánh, tội báng bổ|- tội xúc phạm vật thánh; tội ăn trộm đồ thờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sacrilege
  • Phiên âm (nếu có): [sækrilidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của sacrilege là: danh từ|- tội phạm thần, tội phạm thánh, tội báng bổ|- tội xúc phạm vật thánh; tội ăn trộm đồ thờ

78463. sacrilegious nghĩa tiếng việt là tính từ|- phạm thần, phạm thánh, báng bổ|- xúc phạm vật th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sacrilegious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sacrilegious tính từ|- phạm thần, phạm thánh, báng bổ|- xúc phạm vật thánh; ăn trộm đồ thờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sacrilegious
  • Phiên âm (nếu có): [,sækrilidʤəs]
  • Nghĩa tiếng việt của sacrilegious là: tính từ|- phạm thần, phạm thánh, báng bổ|- xúc phạm vật thánh; ăn trộm đồ thờ

78464. sacrilegiously nghĩa tiếng việt là phó từ|- phạm thượng, báng bổ thần thánh|- xúc phạm thánh (…)


Nghĩa tiếng việt của từ sacrilegiously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sacrilegiously phó từ|- phạm thượng, báng bổ thần thánh|- xúc phạm thánh thần; ăn trộm đồ thờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sacrilegiously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sacrilegiously là: phó từ|- phạm thượng, báng bổ thần thánh|- xúc phạm thánh thần; ăn trộm đồ thờ

78465. sacrilegist nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) người phạm thần, người phạm (…)


Nghĩa tiếng việt của từ sacrilegist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sacrilegist danh từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) người phạm thần, người phạm thánh, người báng bổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sacrilegist
  • Phiên âm (nếu có): [,sækrilidʤist]
  • Nghĩa tiếng việt của sacrilegist là: danh từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) người phạm thần, người phạm thánh, người báng bổ

78466. sacring nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) phép dâng lễ|- lễ tôn phong (cho g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sacring là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sacring danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) phép dâng lễ|- lễ tôn phong (cho giám mục); lễ đăng quang (vua). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sacring
  • Phiên âm (nếu có): [seikriɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của sacring là: danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) phép dâng lễ|- lễ tôn phong (cho giám mục); lễ đăng quang (vua)

78467. sacrist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người giữ đồ thờ thánh|* danh từ|- (tôn giáo) (từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sacrist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sacrist danh từ|- người giữ đồ thờ thánh|* danh từ|- (tôn giáo) (từ cổ,nghĩa cổ) người giữ nhà thờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sacrist
  • Phiên âm (nếu có): [sækrist]
  • Nghĩa tiếng việt của sacrist là: danh từ|- người giữ đồ thờ thánh|* danh từ|- (tôn giáo) (từ cổ,nghĩa cổ) người giữ nhà thờ

78468. sacristan nghĩa tiếng việt là danh từ|- người giữ đồ thờ thánh|* danh từ|- (tôn giáo) (từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sacristan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sacristan danh từ|- người giữ đồ thờ thánh|* danh từ|- (tôn giáo) (từ cổ,nghĩa cổ) người giữ nhà thờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sacristan
  • Phiên âm (nếu có): [sækrist]
  • Nghĩa tiếng việt của sacristan là: danh từ|- người giữ đồ thờ thánh|* danh từ|- (tôn giáo) (từ cổ,nghĩa cổ) người giữ nhà thờ

78469. sacristy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tôn giáo) nơi để đồ thờ thánh (trong nhà thờ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sacristy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sacristy danh từ|- (tôn giáo) nơi để đồ thờ thánh (trong nhà thờ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sacristy
  • Phiên âm (nếu có): [sækristi]
  • Nghĩa tiếng việt của sacristy là: danh từ|- (tôn giáo) nơi để đồ thờ thánh (trong nhà thờ)

78470. sacro- nghĩa tiếng việt là xem sacr-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sacro- là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sacro-xem sacr-. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sacro-
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sacro- là: xem sacr-

78471. sacrocaudal nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc xương cùng-đuôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sacrocaudal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sacrocaudal tính từ|- thuộc xương cùng-đuôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sacrocaudal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sacrocaudal là: tính từ|- thuộc xương cùng-đuôi

78472. sacrococcygeal nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc xương cùng-cụt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sacrococcygeal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sacrococcygeal tính từ|- thuộc xương cùng-cụt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sacrococcygeal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sacrococcygeal là: tính từ|- thuộc xương cùng-cụt

78473. sacrolumbar nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc xương cùng-thắt lưng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sacrolumbar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sacrolumbar tính từ|- thuộc xương cùng-thắt lưng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sacrolumbar
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sacrolumbar là: tính từ|- thuộc xương cùng-thắt lưng

78474. sacrosanct nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được xâm phạm vì lý do tôn giáo (người, nơi c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sacrosanct là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sacrosanct tính từ|- không được xâm phạm vì lý do tôn giáo (người, nơi chốn...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sacrosanct
  • Phiên âm (nếu có): [sækrousæɳkt]
  • Nghĩa tiếng việt của sacrosanct là: tính từ|- không được xâm phạm vì lý do tôn giáo (người, nơi chốn...)

78475. sacrosciatic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc xương cùng-ngồi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sacrosciatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sacrosciatic tính từ|- thuộc xương cùng-ngồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sacrosciatic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sacrosciatic là: tính từ|- thuộc xương cùng-ngồi

78476. sacrospinal nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc xương cùng-gai sống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sacrospinal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sacrospinal tính từ|- thuộc xương cùng-gai sống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sacrospinal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sacrospinal là: tính từ|- thuộc xương cùng-gai sống

78477. sacrovertebral nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) xương cùng-cột sống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sacrovertebral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sacrovertebral tính từ|- (thuộc) xương cùng-cột sống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sacrovertebral
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sacrovertebral là: tính từ|- (thuộc) xương cùng-cột sống

78478. sacrum nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều sacra|- (giải phẫu) xương cùng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sacrum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sacrum danh từ, số nhiều sacra|- (giải phẫu) xương cùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sacrum
  • Phiên âm (nếu có): [seikrəm]
  • Nghĩa tiếng việt của sacrum là: danh từ, số nhiều sacra|- (giải phẫu) xương cùng

78479. sad nghĩa tiếng việt là tính từ|- buồn rầu, buồn bã|=to look sad|+ trông buồn|-(đùa c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sad là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sad tính từ|- buồn rầu, buồn bã|=to look sad|+ trông buồn|-(đùa cợt) quá tồi, không thể sửa chữa được|- không xốp, chắc (bánh)|- chết (màu sắc)|=sad colours|+ màu chết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sad
  • Phiên âm (nếu có): [sæd]
  • Nghĩa tiếng việt của sad là: tính từ|- buồn rầu, buồn bã|=to look sad|+ trông buồn|-(đùa cợt) quá tồi, không thể sửa chữa được|- không xốp, chắc (bánh)|- chết (màu sắc)|=sad colours|+ màu chết

78480. sadden nghĩa tiếng việt là động từ|- làm (ai) buồn rầu, làm (ai) buồn bã(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sadden là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sadden động từ|- làm (ai) buồn rầu, làm (ai) buồn bã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sadden
  • Phiên âm (nếu có): [sædn]
  • Nghĩa tiếng việt của sadden là: động từ|- làm (ai) buồn rầu, làm (ai) buồn bã

78481. saddhu nghĩa tiếng việt là danh từ|- tu sĩ ấn độ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saddhu là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saddhu danh từ|- tu sĩ ấn độ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saddhu
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của saddhu là: danh từ|- tu sĩ ấn độ

78482. saddle nghĩa tiếng việt là danh từ|- yên ngựa, yên xe|- đèo (giữa hai đỉnh núi)|- vật hì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saddle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saddle danh từ|- yên ngựa, yên xe|- đèo (giữa hai đỉnh núi)|- vật hình yên|- đang cưỡi ngựa; (nghĩa bóng) tại chức, đang nắm chính quyền|- phê bình đúng (sai) người nào|* ngoại động từ|- thắng yên (ngựa)|- dồn việc, dồn trách nhiệm (cho ai)|- chất gánh nặng lên (ai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saddle
  • Phiên âm (nếu có): [sædl]
  • Nghĩa tiếng việt của saddle là: danh từ|- yên ngựa, yên xe|- đèo (giữa hai đỉnh núi)|- vật hình yên|- đang cưỡi ngựa; (nghĩa bóng) tại chức, đang nắm chính quyền|- phê bình đúng (sai) người nào|* ngoại động từ|- thắng yên (ngựa)|- dồn việc, dồn trách nhiệm (cho ai)|- chất gánh nặng lên (ai)

78483. saddle stitching nghĩa tiếng việt là danh từ|- mũi khâu dài bằng chỉ to dùng để trang trí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saddle stitching là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saddle stitching danh từ|- mũi khâu dài bằng chỉ to dùng để trang trí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saddle stitching
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của saddle stitching là: danh từ|- mũi khâu dài bằng chỉ to dùng để trang trí

78484. saddle-bag nghĩa tiếng việt là danh từ|- túi yên (đeo mỗi bên ở sau yên ngựa)|- vải bọc ghế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saddle-bag là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saddle-bag danh từ|- túi yên (đeo mỗi bên ở sau yên ngựa)|- vải bọc ghế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saddle-bag
  • Phiên âm (nếu có): [sædlbæg]
  • Nghĩa tiếng việt của saddle-bag là: danh từ|- túi yên (đeo mỗi bên ở sau yên ngựa)|- vải bọc ghế

78485. saddle-blanket nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái chăn dưới yên ngựa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saddle-blanket là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saddle-blanket danh từ|- cái chăn dưới yên ngựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saddle-blanket
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của saddle-blanket là: danh từ|- cái chăn dưới yên ngựa

78486. saddle-bow nghĩa tiếng việt là danh từ|- bộ phận đầu yên ngựa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saddle-bow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saddle-bow danh từ|- bộ phận đầu yên ngựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saddle-bow
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của saddle-bow là: danh từ|- bộ phận đầu yên ngựa

78487. saddle-cloth nghĩa tiếng việt là danh từ|- vải lót yên (lót dưới yên ngựa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saddle-cloth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saddle-cloth danh từ|- vải lót yên (lót dưới yên ngựa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saddle-cloth
  • Phiên âm (nếu có): [sædlklɔθ]
  • Nghĩa tiếng việt của saddle-cloth là: danh từ|- vải lót yên (lót dưới yên ngựa)

78488. saddle-girth nghĩa tiếng việt là danh từ|- đai ngựa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saddle-girth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saddle-girth danh từ|- đai ngựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saddle-girth
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của saddle-girth là: danh từ|- đai ngựa

78489. saddle-horse nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngựa cưỡi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saddle-horse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saddle-horse danh từ|- ngựa cưỡi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saddle-horse
  • Phiên âm (nếu có): [sædlhɔ:s]
  • Nghĩa tiếng việt của saddle-horse là: danh từ|- ngựa cưỡi

78490. saddle-pin nghĩa tiếng việt là danh từ|- cọc yên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saddle-pin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saddle-pin danh từ|- cọc yên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saddle-pin
  • Phiên âm (nếu có): [sædlpin]
  • Nghĩa tiếng việt của saddle-pin là: danh từ|- cọc yên

78491. saddle-roof nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kiến trúc) mái nhà hình yên ngựa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saddle-roof là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saddle-roof danh từ|- (kiến trúc) mái nhà hình yên ngựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saddle-roof
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của saddle-roof là: danh từ|- (kiến trúc) mái nhà hình yên ngựa

78492. saddle-shaped nghĩa tiếng việt là tính từ|- dạng yên ngựa||@saddle-shaped|- (hình học) hình yên (…)


Nghĩa tiếng việt của từ saddle-shaped là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saddle-shaped tính từ|- dạng yên ngựa||@saddle-shaped|- (hình học) hình yên ngựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saddle-shaped
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của saddle-shaped là: tính từ|- dạng yên ngựa||@saddle-shaped|- (hình học) hình yên ngựa

78493. saddle-soap nghĩa tiếng việt là danh từ|- xà phòng để làm sạch và giữ da thú(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saddle-soap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saddle-soap danh từ|- xà phòng để làm sạch và giữ da thú. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saddle-soap
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của saddle-soap là: danh từ|- xà phòng để làm sạch và giữ da thú

78494. saddle-sore nghĩa tiếng việt là tính từ|- đau và tê cứng sau khi cưỡi ngựa (về một người cươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saddle-sore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saddle-sore tính từ|- đau và tê cứng sau khi cưỡi ngựa (về một người cưỡi ngựa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saddle-sore
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của saddle-sore là: tính từ|- đau và tê cứng sau khi cưỡi ngựa (về một người cưỡi ngựa)

78495. saddle-tree nghĩa tiếng việt là danh từ|- khung yên, cốt yên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saddle-tree là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saddle-tree danh từ|- khung yên, cốt yên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saddle-tree
  • Phiên âm (nếu có): [sædltri:]
  • Nghĩa tiếng việt của saddle-tree là: danh từ|- khung yên, cốt yên

78496. saddleback nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kiến trúc) mái sống trâu|- đồi (có hình) sống trâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saddleback là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saddleback danh từ|- (kiến trúc) mái sống trâu|- đồi (có hình) sống trâu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saddleback
  • Phiên âm (nếu có): [sædlbæk]
  • Nghĩa tiếng việt của saddleback là: danh từ|- (kiến trúc) mái sống trâu|- đồi (có hình) sống trâu

78497. saddlebacked nghĩa tiếng việt là tính từ|- có hình sống trâu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saddlebacked là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saddlebacked tính từ|- có hình sống trâu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saddlebacked
  • Phiên âm (nếu có): [sædlbækt]
  • Nghĩa tiếng việt của saddlebacked là: tính từ|- có hình sống trâu

78498. saddlefast nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngồi vững trên yên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saddlefast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saddlefast tính từ|- ngồi vững trên yên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saddlefast
  • Phiên âm (nếu có): [sædlfɑ:st]
  • Nghĩa tiếng việt của saddlefast là: tính từ|- ngồi vững trên yên

78499. saddler nghĩa tiếng việt là danh từ|- người làm yên cương; người bán yên cương|- (quân sự) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ saddler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saddler danh từ|- người làm yên cương; người bán yên cương|- (quân sự) người phụ trách yên cương (phụ trách trang bị của ngựa trong trung đoàn kỵ binh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saddler
  • Phiên âm (nếu có): [sædlə]
  • Nghĩa tiếng việt của saddler là: danh từ|- người làm yên cương; người bán yên cương|- (quân sự) người phụ trách yên cương (phụ trách trang bị của ngựa trong trung đoàn kỵ binh)

78500. saddlery nghĩa tiếng việt là danh từ|- yên cương (cho ngựa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saddlery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saddlery danh từ|- yên cương (cho ngựa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saddlery
  • Phiên âm (nếu có): [sædləri]
  • Nghĩa tiếng việt của saddlery là: danh từ|- yên cương (cho ngựa)

78501. sadhe nghĩa tiếng việt là danh từ|- chữ cái thứ 18 của bảng chữ cái hêbrơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sadhe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sadhe danh từ|- chữ cái thứ 18 của bảng chữ cái hêbrơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sadhe
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sadhe là: danh từ|- chữ cái thứ 18 của bảng chữ cái hêbrơ

78502. sadhu nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ân) thánh nhân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sadhu là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sadhu danh từ|- (ân) thánh nhân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sadhu
  • Phiên âm (nếu có): [sɑ:du:]
  • Nghĩa tiếng việt của sadhu là: danh từ|- (ân) thánh nhân

78503. sadiron nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái bàn là(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sadiron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sadiron danh từ|- cái bàn là. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sadiron
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sadiron là: danh từ|- cái bàn là

78504. sadism nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính ác dâm|- tính thích thú những trò tàn ác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sadism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sadism danh từ|- tính ác dâm|- tính thích thú những trò tàn ác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sadism
  • Phiên âm (nếu có): [sædizm]
  • Nghĩa tiếng việt của sadism là: danh từ|- tính ác dâm|- tính thích thú những trò tàn ác

78505. sadist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ác dâm|- người thích thú những trò tàn ác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sadist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sadist danh từ|- người ác dâm|- người thích thú những trò tàn ác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sadist
  • Phiên âm (nếu có): [sædist]
  • Nghĩa tiếng việt của sadist là: danh từ|- người ác dâm|- người thích thú những trò tàn ác

78506. sadistic nghĩa tiếng việt là tính từ|- ác dâm|- thích thú những trò tàn ác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sadistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sadistic tính từ|- ác dâm|- thích thú những trò tàn ác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sadistic
  • Phiên âm (nếu có): [sædistik]
  • Nghĩa tiếng việt của sadistic là: tính từ|- ác dâm|- thích thú những trò tàn ác

78507. sadistically nghĩa tiếng việt là phó từ|- tỏ ra tàn bạo; tỏ ra ác; tỏ ra ác dâm|- thích thú(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sadistically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sadistically phó từ|- tỏ ra tàn bạo; tỏ ra ác; tỏ ra ác dâm|- thích thú những trò tàn ác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sadistically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sadistically là: phó từ|- tỏ ra tàn bạo; tỏ ra ác; tỏ ra ác dâm|- thích thú những trò tàn ác

78508. sadly nghĩa tiếng việt là phó từ|- buồn bã, buồn rầu, âu sầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sadly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sadly phó từ|- buồn bã, buồn rầu, âu sầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sadly
  • Phiên âm (nếu có): [sædli]
  • Nghĩa tiếng việt của sadly là: phó từ|- buồn bã, buồn rầu, âu sầu

78509. sadness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự buồn bã, sự buồn rầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sadness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sadness danh từ|- sự buồn bã, sự buồn rầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sadness
  • Phiên âm (nếu có): [sædnis]
  • Nghĩa tiếng việt của sadness là: danh từ|- sự buồn bã, sự buồn rầu

78510. sado-masochism nghĩa tiếng việt là danh từ|- ác-thống dâm (sự kết hợp giữa tính ác dâm và sự (…)


Nghĩa tiếng việt của từ sado-masochism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sado-masochism danh từ|- ác-thống dâm (sự kết hợp giữa tính ác dâm và sự thống dâm trong một con người, mỗi kiểu biểu lộ ở một thời điểm khác nhau). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sado-masochism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sado-masochism là: danh từ|- ác-thống dâm (sự kết hợp giữa tính ác dâm và sự thống dâm trong một con người, mỗi kiểu biểu lộ ở một thời điểm khác nhau)

78511. sado-masochist nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) ác-thống dâm, có tính ác-thống dâm|* danh (…)


Nghĩa tiếng việt của từ sado-masochist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sado-masochist tính từ|- (thuộc) ác-thống dâm, có tính ác-thống dâm|* danh từ|- người có tính ác-thống dâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sado-masochist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sado-masochist là: tính từ|- (thuộc) ác-thống dâm, có tính ác-thống dâm|* danh từ|- người có tính ác-thống dâm

78512. sadomasochistic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thông dâm và ác dâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sadomasochistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sadomasochistic tính từ|- thông dâm và ác dâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sadomasochistic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sadomasochistic là: tính từ|- thông dâm và ác dâm

78513. sae nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- phong bì đã đề địa chỉ và dán tem (stamped addr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sae là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sae (viết tắt)|- phong bì đã đề địa chỉ và dán tem (stamped addressed envelope). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sae
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sae là: (viết tắt)|- phong bì đã đề địa chỉ và dán tem (stamped addressed envelope)

78514. safari nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc đi săn (ở châu phi)|- đoàn người đi săn; đoàn ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ safari là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh safari danh từ|- cuộc đi săn (ở châu phi)|- đoàn người đi săn; đoàn người (đi qua sa mạc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:safari
  • Phiên âm (nếu có): [səfɑ:ri]
  • Nghĩa tiếng việt của safari là: danh từ|- cuộc đi săn (ở châu phi)|- đoàn người đi săn; đoàn người (đi qua sa mạc)

78515. safari park nghĩa tiếng việt là danh từ|- vùng nuôi thú hoang dã để quan sát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ safari park là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh safari park danh từ|- vùng nuôi thú hoang dã để quan sát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:safari park
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của safari park là: danh từ|- vùng nuôi thú hoang dã để quan sát

78516. safari suit nghĩa tiếng việt là danh từ|- quần áo đi đường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ safari suit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh safari suit danh từ|- quần áo đi đường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:safari suit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của safari suit là: danh từ|- quần áo đi đường

78517. safe nghĩa tiếng việt là danh từ|- chạn (đựng đồ ăn)|- tủ sắt, két bạc|* tính từ|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ safe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh safe danh từ|- chạn (đựng đồ ăn)|- tủ sắt, két bạc|* tính từ|- an toàn, chắc chắn|=to feel safe|+ cảm thấy an toàn|=to see somebody safe home|+ đưa người nào về nhà an toàn|=to be safe from the enemy|+ chắc chắn không bị địch tấn công|=to put something in a safe place|+ để vật gì vào một nơi chắc chắn|=to be on the safe side|+ để cho chắc chân|=it is safe to say that|+ có thể nói một cách chắc rằng|- có thể tin cậy, chắc chắn|- thận trọng, dè dặt|=a safe critic|+ một nhà phê bình thận trọng|- bình an vô sự||@safe|- an toàn; tin cậy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:safe
  • Phiên âm (nếu có): [seif]
  • Nghĩa tiếng việt của safe là: danh từ|- chạn (đựng đồ ăn)|- tủ sắt, két bạc|* tính từ|- an toàn, chắc chắn|=to feel safe|+ cảm thấy an toàn|=to see somebody safe home|+ đưa người nào về nhà an toàn|=to be safe from the enemy|+ chắc chắn không bị địch tấn công|=to put something in a safe place|+ để vật gì vào một nơi chắc chắn|=to be on the safe side|+ để cho chắc chân|=it is safe to say that|+ có thể nói một cách chắc rằng|- có thể tin cậy, chắc chắn|- thận trọng, dè dặt|=a safe critic|+ một nhà phê bình thận trọng|- bình an vô sự||@safe|- an toàn; tin cậy

78518. safe conduct nghĩa tiếng việt là danh từ|- giấy thông hành an toàn (qua nơi nguy hiểm, qua vùng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ safe conduct là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh safe conduct danh từ|- giấy thông hành an toàn (qua nơi nguy hiểm, qua vùng địch...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:safe conduct
  • Phiên âm (nếu có): [seifkɔndəkt]
  • Nghĩa tiếng việt của safe conduct là: danh từ|- giấy thông hành an toàn (qua nơi nguy hiểm, qua vùng địch...)

78519. safe deposit nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà cho thuê có phòng an toàn và két sắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ safe deposit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh safe deposit danh từ|- nhà cho thuê có phòng an toàn và két sắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:safe deposit
  • Phiên âm (nếu có): [seifdipɔzit]
  • Nghĩa tiếng việt của safe deposit là: danh từ|- nhà cho thuê có phòng an toàn và két sắt

78520. safe house nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà do bọn tội phạm, các nhân viên đặc vụ dùng đê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ safe house là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh safe house danh từ|- nhà do bọn tội phạm, các nhân viên đặc vụ dùng để giữ người mà không bị phát hiện hoặc quấy rối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:safe house
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của safe house là: danh từ|- nhà do bọn tội phạm, các nhân viên đặc vụ dùng để giữ người mà không bị phát hiện hoặc quấy rối

78521. safe keeping nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự che chở, sự bảo vệ, sự để ở nơi an toàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ safe keeping là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh safe keeping danh từ|- sự che chở, sự bảo vệ, sự để ở nơi an toàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:safe keeping
  • Phiên âm (nếu có): [seif,ki:piɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của safe keeping là: danh từ|- sự che chở, sự bảo vệ, sự để ở nơi an toàn

78522. safe seat nghĩa tiếng việt là danh từ|- ghế trong nghị viện (mà một ứng cử viên thuộc một(…)


Nghĩa tiếng việt của từ safe seat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh safe seat danh từ|- ghế trong nghị viện (mà một ứng cử viên thuộc một đảng riêng rẽ không thể mất). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:safe seat
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của safe seat là: danh từ|- ghế trong nghị viện (mà một ứng cử viên thuộc một đảng riêng rẽ không thể mất)

78523. safe-blower nghĩa tiếng việt là danh từ|- người dùng thuốc nổ để mở trộm két(…)


Nghĩa tiếng việt của từ safe-blower là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh safe-blower danh từ|- người dùng thuốc nổ để mở trộm két. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:safe-blower
  • Phiên âm (nếu có): [seif,blouə]
  • Nghĩa tiếng việt của safe-blower là: danh từ|- người dùng thuốc nổ để mở trộm két

78524. safe-blowing nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc dùng thuốc nổ mở két ăn trộm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ safe-blowing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh safe-blowing danh từ|- việc dùng thuốc nổ mở két ăn trộm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:safe-blowing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của safe-blowing là: danh từ|- việc dùng thuốc nổ mở két ăn trộm

78525. safe-breaker nghĩa tiếng việt là danh từ|- người mở trộm két(…)


Nghĩa tiếng việt của từ safe-breaker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh safe-breaker danh từ|- người mở trộm két. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:safe-breaker
  • Phiên âm (nếu có): [seif,breikə]
  • Nghĩa tiếng việt của safe-breaker là: danh từ|- người mở trộm két

78526. safe-breaking nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc phá két sắt để ăn trộm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ safe-breaking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh safe-breaking danh từ|- việc phá két sắt để ăn trộm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:safe-breaking
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của safe-breaking là: danh từ|- việc phá két sắt để ăn trộm

78527. safe-conduct nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cấp giấy thông hành an toàn (qua nơi nguy hiể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ safe-conduct là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh safe-conduct ngoại động từ|- cấp giấy thông hành an toàn (qua nơi nguy hiểm...)|- dẫn qua an toàn (qua nơi nguy hiểm, qua vùng địch...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:safe-conduct
  • Phiên âm (nếu có): [seifkɔndəkt]
  • Nghĩa tiếng việt của safe-conduct là: ngoại động từ|- cấp giấy thông hành an toàn (qua nơi nguy hiểm...)|- dẫn qua an toàn (qua nơi nguy hiểm, qua vùng địch...)

78528. safe-cracker nghĩa tiếng việt là danh từ|- người mở trộm két (chứa đồ quý giá)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ safe-cracker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh safe-cracker danh từ|- người mở trộm két (chứa đồ quý giá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:safe-cracker
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của safe-cracker là: danh từ|- người mở trộm két (chứa đồ quý giá)

78529. safe-deposit nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà cho thuê có phòng an toàn và két sắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ safe-deposit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh safe-deposit danh từ|- nhà cho thuê có phòng an toàn và két sắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:safe-deposit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của safe-deposit là: danh từ|- nhà cho thuê có phòng an toàn và két sắt

78530. safe-deposit box nghĩa tiếng việt là danh từ|- két sắt nhỏ (trong toà nhà cho thuê kiên cố, an toà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ safe-deposit box là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh safe-deposit box danh từ|- két sắt nhỏ (trong toà nhà cho thuê kiên cố, an toàn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:safe-deposit box
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của safe-deposit box là: danh từ|- két sắt nhỏ (trong toà nhà cho thuê kiên cố, an toàn)

78531. safeguard nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái để bảo vệ, cái để che chở|- (như) safe-conduct|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ safeguard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh safeguard danh từ|- cái để bảo vệ, cái để che chở|- (như) safe-conduct|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bộ phận an toàn|* ngoại động từ|- che chở, bảo vệ, giữ gìn|=to safeguard peace|+ giữ gìn hoà bình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:safeguard
  • Phiên âm (nếu có): [seifgɑ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của safeguard là: danh từ|- cái để bảo vệ, cái để che chở|- (như) safe-conduct|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bộ phận an toàn|* ngoại động từ|- che chở, bảo vệ, giữ gìn|=to safeguard peace|+ giữ gìn hoà bình

78532. safelamp nghĩa tiếng việt là danh từ|- đèn an toàn (cho thợ mỏ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ safelamp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh safelamp danh từ|- đèn an toàn (cho thợ mỏ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:safelamp
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của safelamp là: danh từ|- đèn an toàn (cho thợ mỏ)

78533. safelight nghĩa tiếng việt là danh từ|- nguồn sáng an toàn/ không có tác dụng quang hoá (du(…)


Nghĩa tiếng việt của từ safelight là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh safelight danh từ|- nguồn sáng an toàn/ không có tác dụng quang hoá (dùng trong phòng làm ảnh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:safelight
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của safelight là: danh từ|- nguồn sáng an toàn/ không có tác dụng quang hoá (dùng trong phòng làm ảnh)

78534. safely nghĩa tiếng việt là phó từ|- an toàn, chắc chắn (được che chở khỏi nguy hiểm, th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ safely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh safely phó từ|- an toàn, chắc chắn (được che chở khỏi nguy hiểm, thiệt hại)|- có thể tin cậy, chắc chắn|- thận trọng, dè dặt; tỏ ra thận trọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:safely
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của safely là: phó từ|- an toàn, chắc chắn (được che chở khỏi nguy hiểm, thiệt hại)|- có thể tin cậy, chắc chắn|- thận trọng, dè dặt; tỏ ra thận trọng

78535. safeness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự an toàn, sự chắc chắn (được che chở khỏi nguy h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ safeness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh safeness danh từ|- sự an toàn, sự chắc chắn (được che chở khỏi nguy hiểm, thiệt hại)|- tính có thể tin cậy, sự chắc chắn|- sự thận trọng, sự dè dặt; sự tỏ ra thận trọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:safeness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của safeness là: danh từ|- sự an toàn, sự chắc chắn (được che chở khỏi nguy hiểm, thiệt hại)|- tính có thể tin cậy, sự chắc chắn|- sự thận trọng, sự dè dặt; sự tỏ ra thận trọng

78536. safety nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự an toàn, sự chắc chắn|=to be in safety|+ ở chỗ a(…)


Nghĩa tiếng việt của từ safety là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh safety danh từ|- sự an toàn, sự chắc chắn|=to be in safety|+ ở chỗ an toàn|=to play for safety|+ chơi cẩn thận; chơi ăn chắc|- tính an toàn, tính chất không nguy hiểm|=the safety of an experiment|+ tính chất không nguy hiểm của cuộc thí nghiệm|- chốt an toàn (ở súng)||@safety|- tính an toàn, độ tin cậy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:safety
  • Phiên âm (nếu có): [seifti]
  • Nghĩa tiếng việt của safety là: danh từ|- sự an toàn, sự chắc chắn|=to be in safety|+ ở chỗ an toàn|=to play for safety|+ chơi cẩn thận; chơi ăn chắc|- tính an toàn, tính chất không nguy hiểm|=the safety of an experiment|+ tính chất không nguy hiểm của cuộc thí nghiệm|- chốt an toàn (ở súng)||@safety|- tính an toàn, độ tin cậy

78537. safety curtain nghĩa tiếng việt là danh từ|- màn an toàn (trong nhà hát)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ safety curtain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh safety curtain danh từ|- màn an toàn (trong nhà hát). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:safety curtain
  • Phiên âm (nếu có): [seifti,kə:tn]
  • Nghĩa tiếng việt của safety curtain là: danh từ|- màn an toàn (trong nhà hát)

78538. safety film nghĩa tiếng việt là danh từ|- (điện ảnh) phim an toàn (cháy chậm hay không cháy)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ safety film là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh safety film danh từ|- (điện ảnh) phim an toàn (cháy chậm hay không cháy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:safety film
  • Phiên âm (nếu có): [seiftifilm]
  • Nghĩa tiếng việt của safety film là: danh từ|- (điện ảnh) phim an toàn (cháy chậm hay không cháy)

78539. safety fuse nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngòi an toàn (mìn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ safety fuse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh safety fuse danh từ|- ngòi an toàn (mìn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:safety fuse
  • Phiên âm (nếu có): [seiftifju:z]
  • Nghĩa tiếng việt của safety fuse là: danh từ|- ngòi an toàn (mìn)

78540. safety glass nghĩa tiếng việt là danh từ|- kính an toàn (ô tô, máy bay...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ safety glass là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh safety glass danh từ|- kính an toàn (ô tô, máy bay...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:safety glass
  • Phiên âm (nếu có): [seiftiglɑ:s]
  • Nghĩa tiếng việt của safety glass là: danh từ|- kính an toàn (ô tô, máy bay...)

78541. safety island nghĩa tiếng việt là khu vực nhô lên ở giữa đường, chia giao thông đi lại thành hai d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ safety island là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh safety islandkhu vực nhô lên ở giữa đường, chia giao thông đi lại thành hai dòng, nhất là để dùng cho người đi bộ khi đi qua đường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:safety island
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của safety island là: khu vực nhô lên ở giữa đường, chia giao thông đi lại thành hai dòng, nhất là để dùng cho người đi bộ khi đi qua đường

78542. safety match nghĩa tiếng việt là danh từ|- diêm an toàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ safety match là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh safety match danh từ|- diêm an toàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:safety match
  • Phiên âm (nếu có): [seiftimætʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của safety match là: danh từ|- diêm an toàn

78543. safety net nghĩa tiếng việt là danh từ|- lưới an toàn (của diễn viên nhào lộn)|- sự bảo vệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ safety net là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh safety net danh từ|- lưới an toàn (của diễn viên nhào lộn)|- sự bảo vệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:safety net
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của safety net là: danh từ|- lưới an toàn (của diễn viên nhào lộn)|- sự bảo vệ

78544. safety razor nghĩa tiếng việt là danh từ|- dao bào (để cạo râu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ safety razor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh safety razor danh từ|- dao bào (để cạo râu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:safety razor
  • Phiên âm (nếu có): [seifti,zeizə]
  • Nghĩa tiếng việt của safety razor là: danh từ|- dao bào (để cạo râu)

78545. safety zone nghĩa tiếng việt là khu vực nhô lên ở giữa đường, chia giao thông đi lại thành hai d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ safety zone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh safety zonekhu vực nhô lên ở giữa đường, chia giao thông đi lại thành hai dòng, nhất là để dùng cho người đi bộ khi đi qua đường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:safety zone
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của safety zone là: khu vực nhô lên ở giữa đường, chia giao thông đi lại thành hai dòng, nhất là để dùng cho người đi bộ khi đi qua đường

78546. safety-belt nghĩa tiếng việt là danh từ|- dây an toàn (buộc người đi xe ô tô, máy bay... vào gh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ safety-belt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh safety-belt danh từ|- dây an toàn (buộc người đi xe ô tô, máy bay... vào ghế ngồi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:safety-belt
  • Phiên âm (nếu có): [seiftibelt]
  • Nghĩa tiếng việt của safety-belt là: danh từ|- dây an toàn (buộc người đi xe ô tô, máy bay... vào ghế ngồi)

78547. safety-catch nghĩa tiếng việt là danh từ|- chốt an toàn (nhất là thiết bị ngăn chặn một khẩu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ safety-catch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh safety-catch danh từ|- chốt an toàn (nhất là thiết bị ngăn chặn một khẩu súng cướp cò). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:safety-catch
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của safety-catch là: danh từ|- chốt an toàn (nhất là thiết bị ngăn chặn một khẩu súng cướp cò)

78548. safety-ink nghĩa tiếng việt là danh từ|- mực an toàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ safety-ink là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh safety-ink danh từ|- mực an toàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:safety-ink
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của safety-ink là: danh từ|- mực an toàn

78549. safety-lamp nghĩa tiếng việt là danh từ|- đèn an toàn (thợ mỏ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ safety-lamp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh safety-lamp danh từ|- đèn an toàn (thợ mỏ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:safety-lamp
  • Phiên âm (nếu có): [seiftilæmp]
  • Nghĩa tiếng việt của safety-lamp là: danh từ|- đèn an toàn (thợ mỏ)

78550. safety-pin nghĩa tiếng việt là danh từ|- ghim băng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ safety-pin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh safety-pin danh từ|- ghim băng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:safety-pin
  • Phiên âm (nếu có): [seiftipin]
  • Nghĩa tiếng việt của safety-pin là: danh từ|- ghim băng

78551. safety-valve nghĩa tiếng việt là danh từ|- van an toàn|- (nghĩa bóng) cho để xả hơi, chỗ để tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ safety-valve là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh safety-valve danh từ|- van an toàn|- (nghĩa bóng) cho để xả hơi, chỗ để trút (cơn giận...)|- theo chính sách đàn áp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:safety-valve
  • Phiên âm (nếu có): [seiftivælv]
  • Nghĩa tiếng việt của safety-valve là: danh từ|- van an toàn|- (nghĩa bóng) cho để xả hơi, chỗ để trút (cơn giận...)|- theo chính sách đàn áp

78552. saffian nghĩa tiếng việt là danh từ|- da dê thuộc; da cừu thuộc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saffian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saffian danh từ|- da dê thuộc; da cừu thuộc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saffian
  • Phiên âm (nếu có): [sæfiən]
  • Nghĩa tiếng việt của saffian là: danh từ|- da dê thuộc; da cừu thuộc

78553. safflower nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây rum|- màu đỏ rum (lấy từ hoa rum(…)


Nghĩa tiếng việt của từ safflower là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh safflower danh từ|- (thực vật học) cây rum|- màu đỏ rum (lấy từ hoa rum)|- cánh hoa rum khô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:safflower
  • Phiên âm (nếu có): [sæflauə]
  • Nghĩa tiếng việt của safflower là: danh từ|- (thực vật học) cây rum|- màu đỏ rum (lấy từ hoa rum)|- cánh hoa rum khô

78554. saffranin nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) safranin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saffranin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saffranin danh từ|- (hoá học) safranin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saffranin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của saffranin là: danh từ|- (hoá học) safranin

78555. saffron nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây nghệ tây|- (thực vật học) đầu n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saffron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saffron danh từ|- (thực vật học) cây nghệ tây|- (thực vật học) đầu nhuỵ hoa nghệ tây (dùng để nhuộm và tăng hương vị cho thức ăn, rượu...)|- màu vàng nghệ|* tính từ|- màu vàng nghệ|* ngoại động từ|- nhuộm màu vàng nghệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saffron
  • Phiên âm (nếu có): [sæfrən]
  • Nghĩa tiếng việt của saffron là: danh từ|- (thực vật học) cây nghệ tây|- (thực vật học) đầu nhuỵ hoa nghệ tây (dùng để nhuộm và tăng hương vị cho thức ăn, rượu...)|- màu vàng nghệ|* tính từ|- màu vàng nghệ|* ngoại động từ|- nhuộm màu vàng nghệ

78556. safranin nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) safranin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ safranin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh safranin danh từ|- (hoá học) safranin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:safranin
  • Phiên âm (nếu có): [sæfrənin]
  • Nghĩa tiếng việt của safranin là: danh từ|- (hoá học) safranin

78557. sag nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lún xuống, sự võng xuống; sự cong xuống|- sự c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sag là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sag danh từ|- sự lún xuống, sự võng xuống; sự cong xuống|- sự chùng (dây)|- (thương nghiệp) sự sụt giá, sự hạ giá|- (hàng hải) sự trôi giạt về phía dưới gió|* ngoại động từ|- làm lún xuống, làm võng xuống; làm cong xuống|- làm chùng|* nội động từ|- lún xuống, võng xuống; cong xuống|- nghiêng hẳn về một bên, lệch hẳn về một bên|=gate sags|+ cửa bị nghiêng hẳn về một bên|- dãn ra, chùng|=stretched rope sags|+ dây căng chùng lại|- (thương nghiệp) hạ giá, xuống giá|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sút kém (tinh thần, sức khoẻ...)|=hải to sag to leeward|+ trôi giạt về phía dưới gió||@sag|- (kỹ thuật) độ võng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sag
  • Phiên âm (nếu có): [sæg]
  • Nghĩa tiếng việt của sag là: danh từ|- sự lún xuống, sự võng xuống; sự cong xuống|- sự chùng (dây)|- (thương nghiệp) sự sụt giá, sự hạ giá|- (hàng hải) sự trôi giạt về phía dưới gió|* ngoại động từ|- làm lún xuống, làm võng xuống; làm cong xuống|- làm chùng|* nội động từ|- lún xuống, võng xuống; cong xuống|- nghiêng hẳn về một bên, lệch hẳn về một bên|=gate sags|+ cửa bị nghiêng hẳn về một bên|- dãn ra, chùng|=stretched rope sags|+ dây căng chùng lại|- (thương nghiệp) hạ giá, xuống giá|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sút kém (tinh thần, sức khoẻ...)|=hải to sag to leeward|+ trôi giạt về phía dưới gió||@sag|- (kỹ thuật) độ võng

78558. saga nghĩa tiếng việt là danh từ|- xaga (truyện dân gian của các dân tộc bắc-âu về một(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saga là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saga danh từ|- xaga (truyện dân gian của các dân tộc bắc-âu về một nhân vật, một dòng họ...)|- truyện chiến công|- (như) saga_novel. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saga
  • Phiên âm (nếu có): [sɑ:gə]
  • Nghĩa tiếng việt của saga là: danh từ|- xaga (truyện dân gian của các dân tộc bắc-âu về một nhân vật, một dòng họ...)|- truyện chiến công|- (như) saga_novel

78559. saga novel nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiểu thuyết dài; tiểu thuyết xaga (tiểu thuyết về (…)


Nghĩa tiếng việt của từ saga novel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saga novel danh từ|- tiểu thuyết dài; tiểu thuyết xaga (tiểu thuyết về một dòng họ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saga novel
  • Phiên âm (nếu có): [sɑ:gənɔvəl]
  • Nghĩa tiếng việt của saga novel là: danh từ|- tiểu thuyết dài; tiểu thuyết xaga (tiểu thuyết về một dòng họ)

78560. sagacious nghĩa tiếng việt là tính từ|- thông minh, minh mẫn|- khôn ngoan, sắc sảo|=sagacious (…)


Nghĩa tiếng việt của từ sagacious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sagacious tính từ|- thông minh, minh mẫn|- khôn ngoan, sắc sảo|=sagacious sayings|+ những lời nói khôn ngoan sắc sảo|=sagacious plans|+ những kế hoạch khôn ngoan|- khôn (súc vật). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sagacious
  • Phiên âm (nếu có): [səgeiʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của sagacious là: tính từ|- thông minh, minh mẫn|- khôn ngoan, sắc sảo|=sagacious sayings|+ những lời nói khôn ngoan sắc sảo|=sagacious plans|+ những kế hoạch khôn ngoan|- khôn (súc vật)

78561. sagaciously nghĩa tiếng việt là phó từ|- thông minh, minh mẫn|- khôn ngoan, sắc sảo, có óc suy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sagaciously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sagaciously phó từ|- thông minh, minh mẫn|- khôn ngoan, sắc sảo, có óc suy xét|- khôn (súc vật). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sagaciously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sagaciously là: phó từ|- thông minh, minh mẫn|- khôn ngoan, sắc sảo, có óc suy xét|- khôn (súc vật)

78562. sagacity nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thông minh, sự minh mẫn|- sự khôn ngoan, sự sắc s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sagacity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sagacity danh từ|- sự thông minh, sự minh mẫn|- sự khôn ngoan, sự sắc sảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sagacity
  • Phiên âm (nếu có): [səgæsiti]
  • Nghĩa tiếng việt của sagacity là: danh từ|- sự thông minh, sự minh mẫn|- sự khôn ngoan, sự sắc sảo

78563. sagamore nghĩa tiếng việt là danh từ|- tù trưởng (của một số bộ lạc dân da đỏ ở mỹ) ((c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sagamore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sagamore danh từ|- tù trưởng (của một số bộ lạc dân da đỏ ở mỹ) ((cũng) sagamore)|- quan to, người tai to mặt lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sagamore
  • Phiên âm (nếu có): [seitʃəm]
  • Nghĩa tiếng việt của sagamore là: danh từ|- tù trưởng (của một số bộ lạc dân da đỏ ở mỹ) ((cũng) sagamore)|- quan to, người tai to mặt lớn

78564. sage nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây xô thơm (lá dùng để ướp thơm thư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sage danh từ|- (thực vật học) cây xô thơm (lá dùng để ướp thơm thức ăn)|- (như) sage-brush|- hiền nhân; nhà hiền triết|=the seven sages|+ thất hiền|* tính từ|- khôn ngoan, già giặn, chính chắn|-(mỉa mai) nghiêm trang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sage
  • Phiên âm (nếu có): [seidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của sage là: danh từ|- (thực vật học) cây xô thơm (lá dùng để ướp thơm thức ăn)|- (như) sage-brush|- hiền nhân; nhà hiền triết|=the seven sages|+ thất hiền|* tính từ|- khôn ngoan, già giặn, chính chắn|-(mỉa mai) nghiêm trang

78565. sage-brush nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây ngải trắng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sage-brush là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sage-brush danh từ|- (thực vật học) cây ngải trắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sage-brush
  • Phiên âm (nếu có): [seidʤbrʌʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của sage-brush là: danh từ|- (thực vật học) cây ngải trắng

78566. sageness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự khôn ngoan, tính già giặn, tính chính chắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sageness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sageness danh từ|- sự khôn ngoan, tính già giặn, tính chính chắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sageness
  • Phiên âm (nếu có): [seidʤnis]
  • Nghĩa tiếng việt của sageness là: danh từ|- sự khôn ngoan, tính già giặn, tính chính chắn

78567. saggar nghĩa tiếng việt là danh từ|- sạp nung đồ gốm (bằng đất sét chịu lửa để xếp ca(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saggar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saggar danh từ|- sạp nung đồ gốm (bằng đất sét chịu lửa để xếp các đồ gốm khi đem nung). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saggar
  • Phiên âm (nếu có): [sægə]
  • Nghĩa tiếng việt của saggar là: danh từ|- sạp nung đồ gốm (bằng đất sét chịu lửa để xếp các đồ gốm khi đem nung)

78568. sagger nghĩa tiếng việt là danh từ|- sạp nung đồ gốm (bằng đất sét chịu lửa để xếp ca(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sagger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sagger danh từ|- sạp nung đồ gốm (bằng đất sét chịu lửa để xếp các đồ gốm khi đem nung). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sagger
  • Phiên âm (nếu có): [sægə]
  • Nghĩa tiếng việt của sagger là: danh từ|- sạp nung đồ gốm (bằng đất sét chịu lửa để xếp các đồ gốm khi đem nung)

78569. sagging nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lún, sự sụt xuống|- sagging of the vault|- sự sụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sagging là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sagging danh từ|- sự lún, sự sụt xuống|- sagging of the vault|- sự sụt vòm|- sự võng xuống|= sagging of the belt|+ sự võng xuống của đai truyền|- sự đi chệch hướng (máy bay)|- (kinh tế) sự sụt giá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sagging
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sagging là: danh từ|- sự lún, sự sụt xuống|- sagging of the vault|- sự sụt vòm|- sự võng xuống|= sagging of the belt|+ sự võng xuống của đai truyền|- sự đi chệch hướng (máy bay)|- (kinh tế) sự sụt giá

78570. sagitta nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thiên văn học) chòm sao tên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sagitta là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sagitta danh từ|- (thiên văn học) chòm sao tên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sagitta
  • Phiên âm (nếu có): [sədʤitə]
  • Nghĩa tiếng việt của sagitta là: danh từ|- (thiên văn học) chòm sao tên

78571. sagittal nghĩa tiếng việt là tính từ|- dạng mũi mác, dạng mũi tên|- đối xứng dọc|* danh (…)


Nghĩa tiếng việt của từ sagittal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sagittal tính từ|- dạng mũi mác, dạng mũi tên|- đối xứng dọc|* danh từ|- mặt cắt thẳng đứng dọc ở chính giữa; mặt đối xứng dọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sagittal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sagittal là: tính từ|- dạng mũi mác, dạng mũi tên|- đối xứng dọc|* danh từ|- mặt cắt thẳng đứng dọc ở chính giữa; mặt đối xứng dọc

78572. sagittaria nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây rau mác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sagittaria là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sagittaria danh từ|- (thực vật học) cây rau mác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sagittaria
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sagittaria là: danh từ|- (thực vật học) cây rau mác

78573. sagittarius nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thiên văn học) chòm sao cung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sagittarius là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sagittarius danh từ|- (thiên văn học) chòm sao cung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sagittarius
  • Phiên âm (nếu có): [,sædʤiteəriəs]
  • Nghĩa tiếng việt của sagittarius là: danh từ|- (thiên văn học) chòm sao cung

78574. sagittary nghĩa tiếng việt là tính từ|- dạng tên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sagittary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sagittary tính từ|- dạng tên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sagittary
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sagittary là: tính từ|- dạng tên

78575. sagittate nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) hình tên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sagittate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sagittate tính từ|- (sinh vật học) hình tên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sagittate
  • Phiên âm (nếu có): [sædʤiteit]
  • Nghĩa tiếng việt của sagittate là: tính từ|- (sinh vật học) hình tên

78576. sagittated nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) hình tên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sagittated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sagittated tính từ|- (sinh vật học) hình tên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sagittated
  • Phiên âm (nếu có): [sædʤiteit]
  • Nghĩa tiếng việt của sagittated là: tính từ|- (sinh vật học) hình tên

78577. sago nghĩa tiếng việt là danh từ|- bột cọ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sago là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sago danh từ|- bột cọ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sago
  • Phiên âm (nếu có): [seigou]
  • Nghĩa tiếng việt của sago là: danh từ|- bột cọ

78578. sago-palm nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây cọ sagu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sago-palm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sago-palm danh từ|- (thực vật học) cây cọ sagu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sago-palm
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sago-palm là: danh từ|- (thực vật học) cây cọ sagu

78579. saguaro nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều saguaros|- (thực vật học) cây xương rồng/ t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saguaro là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saguaro danh từ|- số nhiều saguaros|- (thực vật học) cây xương rồng/ tử kinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saguaro
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của saguaro là: danh từ|- số nhiều saguaros|- (thực vật học) cây xương rồng/ tử kinh

78580. sahara nghĩa tiếng việt là danh từ|- sa mạc xa-ha-ra|- (nghĩa bóng) vùng đất khô cằn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sahara là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sahara danh từ|- sa mạc xa-ha-ra|- (nghĩa bóng) vùng đất khô cằn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sahara
  • Phiên âm (nếu có): [səhɑ:rə]
  • Nghĩa tiếng việt của sahara là: danh từ|- sa mạc xa-ha-ra|- (nghĩa bóng) vùng đất khô cằn

78581. sahib nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngài (dùng để gọi những người đàn ông châu âu có đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sahib là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sahib danh từ|- ngài (dùng để gọi những người đàn ông châu âu có địa vị ở ân độ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sahib
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sahib là: danh từ|- ngài (dùng để gọi những người đàn ông châu âu có địa vị ở ân độ)

78582. said nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) vải chéo|- lời nói, tiếng no(…)


Nghĩa tiếng việt của từ said là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh said danh từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) vải chéo|- lời nói, tiếng nói; dịp nói; quyền ăn nói (quyền tham gia quyết định về một vấn đề)|=to say the lesson|+ đọc bài|=to say grace|+ cầu kinh|=to say no more|+ thôi nói, ngừng nói|=to say something|+ nói một vài lời|- tuyên bố; hứa hẹn; tiên đoán|=the declaration of independence of the united state of america says that all men are created equal|+ bản tuyên ngôn độc lập của nước mỹ tuyên bố tất cả mọi người sinh ra đều có quyền bình đẳng|=you said you would do it|+ anh đã hứa anh sẽ làm việc đó|- đồn|=it is said that...; they said that...|+ người ta đồn rằng...|=to hear say|+ nghe đồn|- diễn đạt|=that was very well said|+ diễn đạt như thế rất hay, nói cách như thế rất hay|- viện ta làm lý lẽ; đưa làm chứng cớ|=there is not much to be said on that side|+ bên phía bên kia không đưa ra được nhiều lý lẽ đâu|=have you anything to say for yourself?|+ anh có điều gì để viện ra làm lý lẽ bênh vực cho mình không?|- cho ý kiến về, quyết định về|=there is no saying (it is hard to say) who will win|+ không thể (khó mà) cho biết ý kiến là ai sẽ thắng|=what do you say to a walk?|+ anh cho biết ý kiến ta có nên đi chơi không?; ta đi chơi nào?|- lấy, chọn (làm ví dụ)|=let us say china|+ ta lấy trung quốc làm ví dụ|* nội động từ|- that is to say tức là, nói một cách khác; hay là, ít nhất thì|=north america, that is to say the usa and canada|+ bắc châu mỹ, tức là nước mỹ và ca-na-đa|- tục nói|- nói thật, nói hết|- từ chối|- đồng ý|- (xem) nay|- ra lệnh nói lên ý muốn của mình|- (xem) go|- điều anh nói hoàn toàn có căn cứ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:said
  • Phiên âm (nếu có): [sei]
  • Nghĩa tiếng việt của said là: danh từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) vải chéo|- lời nói, tiếng nói; dịp nói; quyền ăn nói (quyền tham gia quyết định về một vấn đề)|=to say the lesson|+ đọc bài|=to say grace|+ cầu kinh|=to say no more|+ thôi nói, ngừng nói|=to say something|+ nói một vài lời|- tuyên bố; hứa hẹn; tiên đoán|=the declaration of independence of the united state of america says that all men are created equal|+ bản tuyên ngôn độc lập của nước mỹ tuyên bố tất cả mọi người sinh ra đều có quyền bình đẳng|=you said you would do it|+ anh đã hứa anh sẽ làm việc đó|- đồn|=it is said that...; they said that...|+ người ta đồn rằng...|=to hear say|+ nghe đồn|- diễn đạt|=that was very well said|+ diễn đạt như thế rất hay, nói cách như thế rất hay|- viện ta làm lý lẽ; đưa làm chứng cớ|=there is not much to be said on that side|+ bên phía bên kia không đưa ra được nhiều lý lẽ đâu|=have you anything to say for yourself?|+ anh có điều gì để viện ra làm lý lẽ bênh vực cho mình không?|- cho ý kiến về, quyết định về|=there is no saying (it is hard to say) who will win|+ không thể (khó mà) cho biết ý kiến là ai sẽ thắng|=what do you say to a walk?|+ anh cho biết ý kiến ta có nên đi chơi không?; ta đi chơi nào?|- lấy, chọn (làm ví dụ)|=let us say china|+ ta lấy trung quốc làm ví dụ|* nội động từ|- that is to say tức là, nói một cách khác; hay là, ít nhất thì|=north america, that is to say the usa and canada|+ bắc châu mỹ, tức là nước mỹ và ca-na-đa|- tục nói|- nói thật, nói hết|- từ chối|- đồng ý|- (xem) nay|- ra lệnh nói lên ý muốn của mình|- (xem) go|- điều anh nói hoàn toàn có căn cứ

78583. saiga nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) linh dương xaiga(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saiga là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saiga danh từ|- (động vật học) linh dương xaiga. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saiga
  • Phiên âm (nếu có): [seigə]
  • Nghĩa tiếng việt của saiga là: danh từ|- (động vật học) linh dương xaiga

78584. sail nghĩa tiếng việt là danh từ|- buồm|=to hoist a sail|+ kéo buồm lên|- tàu, thuyền|=a(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sail là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sail danh từ|- buồm|=to hoist a sail|+ kéo buồm lên|- tàu, thuyền|=a fleet of twenty sails|+ một đội tàu gồm 20 chiếc|=sail ho!|+ tàu kia rồi!|- bản hứng gió (ở cánh cối xay gió)|- quạt gió (trên boong tàu, trên hầm mỏ)|- chuyến đi bằng thuyền buồm|- (xem) make|- (xem) set|- cuốn buồm lại|- (nghĩa bóng) hạ thập yêu cầu, bớt tham vọng|- (xem) wind|* nội động từ|- chạy bằng buồm, chạy bằng máy (tàu)|- đi thuyền buồm, đi tàu (người); nhổ neo, xuống tàu (để ra đi)|- bay lượn, liêng; đi lướt qua, trôi qua (chim, máy...)|- đi một cách oai vệ ((thường) nói về đàn bà...)|* ngoại động từ|- đi trên, chạy trên (biển...)|=he had sailed the sea for many years|+ anh ta đã đi biển nhiều năm|- điều khiển, lái (thuyền buồm)|- (thông tục) lao vào (công việc), bắt đầu một cách hăng hái|- tấn công dữ dội; mắng nhiếc thậm tệ, chỉ trích thậm tệ|- (xem) wind. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sail
  • Phiên âm (nếu có): [seil]
  • Nghĩa tiếng việt của sail là: danh từ|- buồm|=to hoist a sail|+ kéo buồm lên|- tàu, thuyền|=a fleet of twenty sails|+ một đội tàu gồm 20 chiếc|=sail ho!|+ tàu kia rồi!|- bản hứng gió (ở cánh cối xay gió)|- quạt gió (trên boong tàu, trên hầm mỏ)|- chuyến đi bằng thuyền buồm|- (xem) make|- (xem) set|- cuốn buồm lại|- (nghĩa bóng) hạ thập yêu cầu, bớt tham vọng|- (xem) wind|* nội động từ|- chạy bằng buồm, chạy bằng máy (tàu)|- đi thuyền buồm, đi tàu (người); nhổ neo, xuống tàu (để ra đi)|- bay lượn, liêng; đi lướt qua, trôi qua (chim, máy...)|- đi một cách oai vệ ((thường) nói về đàn bà...)|* ngoại động từ|- đi trên, chạy trên (biển...)|=he had sailed the sea for many years|+ anh ta đã đi biển nhiều năm|- điều khiển, lái (thuyền buồm)|- (thông tục) lao vào (công việc), bắt đầu một cách hăng hái|- tấn công dữ dội; mắng nhiếc thậm tệ, chỉ trích thậm tệ|- (xem) wind

78585. sail-arm nghĩa tiếng việt là danh từ|- cánh cối xay gió(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sail-arm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sail-arm danh từ|- cánh cối xay gió. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sail-arm
  • Phiên âm (nếu có): [seilɑ:m]
  • Nghĩa tiếng việt của sail-arm là: danh từ|- cánh cối xay gió

78586. sail-cloth nghĩa tiếng việt là danh từ|- vải làm buồm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sail-cloth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sail-cloth danh từ|- vải làm buồm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sail-cloth
  • Phiên âm (nếu có): [seilklɔθ]
  • Nghĩa tiếng việt của sail-cloth là: danh từ|- vải làm buồm

78587. sail-fish nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cá cờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sail-fish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sail-fish danh từ|- (động vật học) cá cờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sail-fish
  • Phiên âm (nếu có): [seilfiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của sail-fish là: danh từ|- (động vật học) cá cờ

78588. sail-pole nghĩa tiếng việt là danh từ|- cột buồm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sail-pole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sail-pole danh từ|- cột buồm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sail-pole
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sail-pole là: danh từ|- cột buồm

78589. sailable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể đi bằng thuyền được; có thể giương buồm đi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sailable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sailable tính từ|- có thể đi bằng thuyền được; có thể giương buồm đi được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sailable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sailable là: tính từ|- có thể đi bằng thuyền được; có thể giương buồm đi được

78590. sailboat nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuyền buồm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sailboat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sailboat danh từ|- thuyền buồm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sailboat
  • Phiên âm (nếu có): [seilbout]
  • Nghĩa tiếng việt của sailboat là: danh từ|- thuyền buồm

78591. sailboater nghĩa tiếng việt là danh từ|- người lái thuyền buồm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sailboater là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sailboater danh từ|- người lái thuyền buồm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sailboater
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sailboater là: danh từ|- người lái thuyền buồm

78592. sailcloth nghĩa tiếng việt là danh từ|- vải buồm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sailcloth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sailcloth danh từ|- vải buồm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sailcloth
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sailcloth là: danh từ|- vải buồm

78593. sailer nghĩa tiếng việt là danh từ|- tàu buồm, thuyền buồm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sailer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sailer danh từ|- tàu buồm, thuyền buồm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sailer
  • Phiên âm (nếu có): [seilə]
  • Nghĩa tiếng việt của sailer là: danh từ|- tàu buồm, thuyền buồm

78594. sailess nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có buồm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sailess là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sailess tính từ|- không có buồm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sailess
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sailess là: tính từ|- không có buồm

78595. sailing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đi thuyền|- chuyến đi xa thường xuyên, sự khởi ha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sailing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sailing danh từ|- sự đi thuyền|- chuyến đi xa thường xuyên, sự khởi hành đi xa của một con tàu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sailing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sailing là: danh từ|- sự đi thuyền|- chuyến đi xa thường xuyên, sự khởi hành đi xa của một con tàu

78596. sailor nghĩa tiếng việt là danh từ|- lính thuỷ, thuỷ thủ|- người hay bị say sóng|- ngườ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sailor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sailor danh từ|- lính thuỷ, thuỷ thủ|- người hay bị say sóng|- người đi biển không bị say sóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sailor
  • Phiên âm (nếu có): [seilə]
  • Nghĩa tiếng việt của sailor là: danh từ|- lính thuỷ, thuỷ thủ|- người hay bị say sóng|- người đi biển không bị say sóng

78597. sailor hat nghĩa tiếng việt là danh từ|- mũ thủy thủ (màu vàng nhạt có chóp phẳng và vàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sailor hat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sailor hat danh từ|- mũ thủy thủ (màu vàng nhạt có chóp phẳng và vành cứng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sailor hat
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sailor hat là: danh từ|- mũ thủy thủ (màu vàng nhạt có chóp phẳng và vành cứng)

78598. sailor suit nghĩa tiếng việt là danh từ|- quần áo lính thủy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sailor suit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sailor suit danh từ|- quần áo lính thủy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sailor suit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sailor suit là: danh từ|- quần áo lính thủy

78599. sailorly nghĩa tiếng việt là tính từ|- có đặc tính thủy thủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sailorly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sailorly tính từ|- có đặc tính thủy thủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sailorly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sailorly là: tính từ|- có đặc tính thủy thủ

78600. sailplane nghĩa tiếng việt là danh từ|- tàu lượn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sailplane là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sailplane danh từ|- tàu lượn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sailplane
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sailplane là: danh từ|- tàu lượn

78601. sain nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) ban phép lành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sain ngoại động từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) ban phép lành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sain
  • Phiên âm (nếu có): [sein]
  • Nghĩa tiếng việt của sain là: ngoại động từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) ban phép lành

78602. sainfoin nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây hồng đậu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sainfoin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sainfoin danh từ|- (thực vật học) cây hồng đậu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sainfoin
  • Phiên âm (nếu có): [sænfɔin]
  • Nghĩa tiếng việt của sainfoin là: danh từ|- (thực vật học) cây hồng đậu

78603. saint nghĩa tiếng việt là tính từ|- ((viết tắt) st.) thiêng liêng, thánh (thường đặt trư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saint là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saint tính từ|- ((viết tắt) st.) thiêng liêng, thánh (thường đặt trước tên người hay tên thiên thần, ví dụ st-paul, st-vincent)|* danh từ|- vị thánh|=this would provoke a saint|+ điều ấy đến bụt cũng không chịu nổi|- về chầu diêm vương|- người đã quá cố|* ngoại động từ|- phong làm thánh; coi là thánh; gọi là thánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saint
  • Phiên âm (nếu có): [seint]
  • Nghĩa tiếng việt của saint là: tính từ|- ((viết tắt) st.) thiêng liêng, thánh (thường đặt trước tên người hay tên thiên thần, ví dụ st-paul, st-vincent)|* danh từ|- vị thánh|=this would provoke a saint|+ điều ấy đến bụt cũng không chịu nổi|- về chầu diêm vương|- người đã quá cố|* ngoại động từ|- phong làm thánh; coi là thánh; gọi là thánh

78604. saints day nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngày lễ thánh (ngày lễ kỷ niệm một vị thánh; tro(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saints day là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saints day danh từ|- ngày lễ thánh (ngày lễ kỷ niệm một vị thánh; trong ngày đó, những người được đặt tên theo vị thánh ấy cũng làm lễ kỷ niệm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saints day
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của saints day là: danh từ|- ngày lễ thánh (ngày lễ kỷ niệm một vị thánh; trong ngày đó, những người được đặt tên theo vị thánh ấy cũng làm lễ kỷ niệm)

78605. saint-johns-wort nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cỏ ban(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saint-johns-wort là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saint-johns-wort danh từ|- (thực vật học) cỏ ban. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saint-johns-wort
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của saint-johns-wort là: danh từ|- (thực vật học) cỏ ban

78606. sainted nghĩa tiếng việt là tính từ|- đáng được coi như thánh|- thiêng liêng, thần thánh ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ sainted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sainted tính từ|- đáng được coi như thánh|- thiêng liêng, thần thánh (nơi chốn...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sainted
  • Phiên âm (nếu có): [seintid]
  • Nghĩa tiếng việt của sainted là: tính từ|- đáng được coi như thánh|- thiêng liêng, thần thánh (nơi chốn...)

78607. sainthood nghĩa tiếng việt là danh từ|- cương vị của thánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sainthood là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sainthood danh từ|- cương vị của thánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sainthood
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sainthood là: danh từ|- cương vị của thánh

78608. saintlike nghĩa tiếng việt là tính từ|- như vị thánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saintlike là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saintlike tính từ|- như vị thánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saintlike
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của saintlike là: tính từ|- như vị thánh

78609. saintliness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất thần thánh, tính chất thiêng liêng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saintliness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saintliness danh từ|- tính chất thần thánh, tính chất thiêng liêng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saintliness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của saintliness là: danh từ|- tính chất thần thánh, tính chất thiêng liêng

78610. saintly nghĩa tiếng việt là tính từso sánh|- thánh, thánh thiện; rất trong sạch, rất tố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saintly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saintly tính từso sánh|- thánh, thánh thiện; rất trong sạch, rất tốt bụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saintly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của saintly là: tính từso sánh|- thánh, thánh thiện; rất trong sạch, rất tốt bụng

78611. saintness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thánh thiện; sự trong sạch, sự tốt bụng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saintness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saintness danh từ|- sự thánh thiện; sự trong sạch, sự tốt bụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saintness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của saintness là: danh từ|- sự thánh thiện; sự trong sạch, sự tốt bụng

78612. saintship nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất vị thánh, địa vị vị thánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saintship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saintship danh từ|- tính chất vị thánh, địa vị vị thánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saintship
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của saintship là: danh từ|- tính chất vị thánh, địa vị vị thánh

78613. saith nghĩa tiếng việt là động từ|- (từ cổ nghĩa cổ) ngôi thứ ba số ít, thời hiện t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saith là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saith động từ|- (từ cổ nghĩa cổ) ngôi thứ ba số ít, thời hiện tại của say. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saith
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của saith là: động từ|- (từ cổ nghĩa cổ) ngôi thứ ba số ít, thời hiện tại của say

78614. saiva nghĩa tiếng việt là danh từ|- tín đồ thờ thần siva ấn độ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saiva là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saiva danh từ|- tín đồ thờ thần siva ấn độ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saiva
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của saiva là: danh từ|- tín đồ thờ thần siva ấn độ

78615. saivism nghĩa tiếng việt là danh từ|- tôn giáo thờ thần siva ở ấn độ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saivism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saivism danh từ|- tôn giáo thờ thần siva ở ấn độ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saivism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của saivism là: danh từ|- tôn giáo thờ thần siva ở ấn độ

78616. sake nghĩa tiếng việt là danh từ|- mục đích, lợi ích|=for the sake of somebody; for someb(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sake là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sake danh từ|- mục đích, lợi ích|=for the sake of somebody; for somebodys sake|+ vì ai, vì lợi ích của ai|=for gods sake|+ vì chúa|=for peace sake|+ vì hoà bình|=for old sakes sake|+ để tưởng nhớ thời xưa|=for someones names sake|+ vì tên tuổi của ai, vì thanh danh của ai|=art for arts sake|+ nghệ thuật vì nghệ thuật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sake
  • Phiên âm (nếu có): [seik]
  • Nghĩa tiếng việt của sake là: danh từ|- mục đích, lợi ích|=for the sake of somebody; for somebodys sake|+ vì ai, vì lợi ích của ai|=for gods sake|+ vì chúa|=for peace sake|+ vì hoà bình|=for old sakes sake|+ để tưởng nhớ thời xưa|=for someones names sake|+ vì tên tuổi của ai, vì thanh danh của ai|=art for arts sake|+ nghệ thuật vì nghệ thuật

78617. saker nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) chim ưng|- (sử học) súng thần công, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ saker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saker danh từ|- (động vật học) chim ưng|- (sử học) súng thần công, súng đại bác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saker
  • Phiên âm (nếu có): [seikə]
  • Nghĩa tiếng việt của saker là: danh từ|- (động vật học) chim ưng|- (sử học) súng thần công, súng đại bác

78618. saké nghĩa tiếng việt là danh từ|- rượu sakê (nhật)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saké là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saké danh từ|- rượu sakê (nhật). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saké
  • Phiên âm (nếu có): [sɑ:ki]
  • Nghĩa tiếng việt của saké là: danh từ|- rượu sakê (nhật)

78619. saki nghĩa tiếng việt là danh từ|- bài học thuộc lòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saki là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saki danh từ|- bài học thuộc lòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saki
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của saki là: danh từ|- bài học thuộc lòng

78620. sakyamuni nghĩa tiếng việt là danh từ|- (phật giáo) thích ca mâu ni|* danh từ|- (phật giáo) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ sakyamuni là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sakyamuni danh từ|- (phật giáo) thích ca mâu ni|* danh từ|- (phật giáo) thích ca mâu ni. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sakyamuni
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sakyamuni là: danh từ|- (phật giáo) thích ca mâu ni|* danh từ|- (phật giáo) thích ca mâu ni

78621. sal nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) muối|- (thực vật học) cây chai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sal danh từ|- (hoá học) muối|- (thực vật học) cây chai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sal là: danh từ|- (hoá học) muối|- (thực vật học) cây chai

78622. sal volatile nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) muối hít (dung dịch amoni cacbonat, có pha ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sal volatile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sal volatile danh từ|- (y học) muối hít (dung dịch amoni cacbonat, có pha chất thơm, để cho hít khi bị ngất). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sal volatile
  • Phiên âm (nếu có): [,sælvəlætəri]
  • Nghĩa tiếng việt của sal volatile là: danh từ|- (y học) muối hít (dung dịch amoni cacbonat, có pha chất thơm, để cho hít khi bị ngất)

78623. sal-ammoniac nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) amoni clorua(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sal-ammoniac là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sal-ammoniac danh từ|- (hoá học) amoni clorua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sal-ammoniac
  • Phiên âm (nếu có): [,sæləmouniæk]
  • Nghĩa tiếng việt của sal-ammoniac là: danh từ|- (hoá học) amoni clorua

78624. salaam nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chào theo kiểu xalam (cái đầu và để lòng bàn t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ salaam là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh salaam danh từ|- sự chào theo kiểu xalam (cái đầu và để lòng bàn tay phải vào trán theo kiểu a-rập)|- tiếng chào xalam|* động từ|- cúi chào kiểu xalam. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:salaam
  • Phiên âm (nếu có): [səlɑ:m]
  • Nghĩa tiếng việt của salaam là: danh từ|- sự chào theo kiểu xalam (cái đầu và để lòng bàn tay phải vào trán theo kiểu a-rập)|- tiếng chào xalam|* động từ|- cúi chào kiểu xalam

78625. salability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính có thể bán được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ salability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh salability danh từ|- tính có thể bán được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:salability
  • Phiên âm (nếu có): [,seiləbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của salability là: danh từ|- tính có thể bán được

78626. salable nghĩa tiếng việt là tính từ|- dễ bán, có thể bán được|=salable price|+ giá có t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ salable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh salable tính từ|- dễ bán, có thể bán được|=salable price|+ giá có thể bán được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:salable
  • Phiên âm (nếu có): [seiləbl]
  • Nghĩa tiếng việt của salable là: tính từ|- dễ bán, có thể bán được|=salable price|+ giá có thể bán được

78627. salacious nghĩa tiếng việt là tính từ|- tục tĩu, dâm ô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ salacious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh salacious tính từ|- tục tĩu, dâm ô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:salacious
  • Phiên âm (nếu có): [səleiʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của salacious là: tính từ|- tục tĩu, dâm ô

78628. salaciously nghĩa tiếng việt là phó từ|- tục tựu, dâm ô (về lời nói, cuốn sách, hình ảnh )(…)


Nghĩa tiếng việt của từ salaciously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh salaciously phó từ|- tục tựu, dâm ô (về lời nói, cuốn sách, hình ảnh ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:salaciously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của salaciously là: phó từ|- tục tựu, dâm ô (về lời nói, cuốn sách, hình ảnh )

78629. salaciousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính tục tĩu, tính dâm ô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ salaciousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh salaciousness danh từ|- tính tục tĩu, tính dâm ô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:salaciousness
  • Phiên âm (nếu có): [səleiʃəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của salaciousness là: danh từ|- tính tục tĩu, tính dâm ô

78630. salacity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính tục tĩu, tính dâm ô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ salacity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh salacity danh từ|- tính tục tĩu, tính dâm ô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:salacity
  • Phiên âm (nếu có): [səleiʃəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của salacity là: danh từ|- tính tục tĩu, tính dâm ô

78631. salad nghĩa tiếng việt là danh từ|- rau xà lách|- món rau trộn dầu giấm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ salad là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh salad danh từ|- rau xà lách|- món rau trộn dầu giấm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:salad
  • Phiên âm (nếu có): [sæləd]
  • Nghĩa tiếng việt của salad là: danh từ|- rau xà lách|- món rau trộn dầu giấm

78632. salad-days nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- tuổi trẻ thiếu kinh nghiệm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ salad-days là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh salad-days danh từ số nhiều|- tuổi trẻ thiếu kinh nghiệm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:salad-days
  • Phiên âm (nếu có): [sæləddeiz]
  • Nghĩa tiếng việt của salad-days là: danh từ số nhiều|- tuổi trẻ thiếu kinh nghiệm

78633. salad-dressing nghĩa tiếng việt là danh từ|- dầu giấm (để trộn xà lách)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ salad-dressing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh salad-dressing danh từ|- dầu giấm (để trộn xà lách). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:salad-dressing
  • Phiên âm (nếu có): [sæləd,dresiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của salad-dressing là: danh từ|- dầu giấm (để trộn xà lách)

78634. salad-eel nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cá mixin nhớt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ salad-eel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh salad-eel danh từ|- (động vật học) cá mixin nhớt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:salad-eel
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của salad-eel là: danh từ|- (động vật học) cá mixin nhớt

78635. salad-fish nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cá song cỏ; cá mú cỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ salad-fish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh salad-fish danh từ|- (động vật học) cá song cỏ; cá mú cỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:salad-fish
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của salad-fish là: danh từ|- (động vật học) cá song cỏ; cá mú cỏ

78636. salad-oil nghĩa tiếng việt là danh từ|- dầu trộn xà lách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ salad-oil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh salad-oil danh từ|- dầu trộn xà lách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:salad-oil
  • Phiên âm (nếu có): [sælədɔil]
  • Nghĩa tiếng việt của salad-oil là: danh từ|- dầu trộn xà lách

78637. salal nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây thạch nam(…)


Nghĩa tiếng việt của từ salal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh salal danh từ|- (thực vật học) cây thạch nam. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:salal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của salal là: danh từ|- (thực vật học) cây thạch nam

78638. salamander nghĩa tiếng việt là danh từ|- con rồng lửa|- người chịu sức nóng|- (động vật họ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ salamander là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh salamander danh từ|- con rồng lửa|- người chịu sức nóng|- (động vật học) con kỳ giông|- người lính hiếu chiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:salamander
  • Phiên âm (nếu có): [sælə,mændə]
  • Nghĩa tiếng việt của salamander là: danh từ|- con rồng lửa|- người chịu sức nóng|- (động vật học) con kỳ giông|- người lính hiếu chiến

78639. salamandrine nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) rồng lửa; như rồng lửa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ salamandrine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh salamandrine tính từ|- (thuộc) rồng lửa; như rồng lửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:salamandrine
  • Phiên âm (nếu có): [,sæləmændrin]
  • Nghĩa tiếng việt của salamandrine là: tính từ|- (thuộc) rồng lửa; như rồng lửa

78640. salami nghĩa tiếng việt là danh từ|- xúc xích y(…)


Nghĩa tiếng việt của từ salami là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh salami danh từ|- xúc xích y. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:salami
  • Phiên âm (nếu có): [səlɑ:mi]
  • Nghĩa tiếng việt của salami là: danh từ|- xúc xích y

78641. salangane nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) chim yến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ salangane là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh salangane danh từ|- (động vật học) chim yến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:salangane
  • Phiên âm (nếu có): [sæləɳgein]
  • Nghĩa tiếng việt của salangane là: danh từ|- (động vật học) chim yến

78642. salariat nghĩa tiếng việt là danh từ|- lớp người làm công ăn lương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ salariat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh salariat danh từ|- lớp người làm công ăn lương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:salariat
  • Phiên âm (nếu có): [səleəriæt]
  • Nghĩa tiếng việt của salariat là: danh từ|- lớp người làm công ăn lương

78643. salaried nghĩa tiếng việt là tính từ|- ăn lương, được trả lương|=salaried personnel|+ nhân viê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ salaried là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh salaried tính từ|- ăn lương, được trả lương|=salaried personnel|+ nhân viên làm công ăn lương, công chức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:salaried
  • Phiên âm (nếu có): [sælərid]
  • Nghĩa tiếng việt của salaried là: tính từ|- ăn lương, được trả lương|=salaried personnel|+ nhân viên làm công ăn lương, công chức

78644. salary nghĩa tiếng việt là (econ) lương|+ tiền trả cho hầu như toàn bộ công nhân không làm (…)


Nghĩa tiếng việt của từ salary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh salary(econ) lương|+ tiền trả cho hầu như toàn bộ công nhân không làm việc chân tay và một số nhân viên làm việc chân tay để đổi lấy cung lao động của họ, thông thường việc thanh toán được tiến hành sau mỗi thánh và, ngược với tiền công của nhân công làm việc chân tay, không thay đổi theo số giờ làm việc hay mức độ nỗ lực trong những giờ làm việc với điều kiện một số nghĩa vụ hợp đồng tối thiểu phải được tôn trọng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:salary
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của salary là: (econ) lương|+ tiền trả cho hầu như toàn bộ công nhân không làm việc chân tay và một số nhân viên làm việc chân tay để đổi lấy cung lao động của họ, thông thường việc thanh toán được tiến hành sau mỗi thánh và, ngược với tiền công của nhân công làm việc chân tay, không thay đổi theo số giờ làm việc hay mức độ nỗ lực trong những giờ làm việc với điều kiện một số nghĩa vụ hợp đồng tối thiểu phải được tôn trọng.

78645. salary nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiền lương|=to draw ones salary|+ lĩnh lương|* ngoại đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ salary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh salary danh từ|- tiền lương|=to draw ones salary|+ lĩnh lương|* ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ|- trả lương||@salary|- (toán kinh tế) tiền lương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:salary
  • Phiên âm (nếu có): [sæləri]
  • Nghĩa tiếng việt của salary là: danh từ|- tiền lương|=to draw ones salary|+ lĩnh lương|* ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ|- trả lương||@salary|- (toán kinh tế) tiền lương

78646. sale nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bán|=on (for) sale|+ để bán|- hàng hoá bán, số (…)


Nghĩa tiếng việt của từ sale là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sale danh từ|- sự bán|=on (for) sale|+ để bán|- hàng hoá bán, số hàng hoá bán được|=the sales were enormous|+ hàng bán được nhiều|- cuộc bán đấu gía; sự bán xon||@sale|- (toán kinh tế) sự bán (hàng hoá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sale
  • Phiên âm (nếu có): [seil]
  • Nghĩa tiếng việt của sale là: danh từ|- sự bán|=on (for) sale|+ để bán|- hàng hoá bán, số hàng hoá bán được|=the sales were enormous|+ hàng bán được nhiều|- cuộc bán đấu gía; sự bán xon||@sale|- (toán kinh tế) sự bán (hàng hoá)

78647. sale of work nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bán hàng từ thiện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sale of work là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sale of work danh từ|- sự bán hàng từ thiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sale of work
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sale of work là: danh từ|- sự bán hàng từ thiện

78648. sale ring nghĩa tiếng việt là danh từ|- khu vực người mua (ở chỗ bán đấu giá)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sale ring là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sale ring danh từ|- khu vực người mua (ở chỗ bán đấu giá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sale ring
  • Phiên âm (nếu có): [swilriɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của sale ring là: danh từ|- khu vực người mua (ở chỗ bán đấu giá)

78649. sale-price nghĩa tiếng việt là danh từ|- giá bán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sale-price là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sale-price danh từ|- giá bán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sale-price
  • Phiên âm (nếu có): [seilprais]
  • Nghĩa tiếng việt của sale-price là: danh từ|- giá bán

78650. sale-room nghĩa tiếng việt là danh từ|- phòng bán đấu giá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sale-room là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sale-room danh từ|- phòng bán đấu giá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sale-room
  • Phiên âm (nếu có): [seilrum]
  • Nghĩa tiếng việt của sale-room là: danh từ|- phòng bán đấu giá

78651. saleability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính có thể bán được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saleability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saleability danh từ|- tính có thể bán được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saleability
  • Phiên âm (nếu có): [,seiləbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của saleability là: danh từ|- tính có thể bán được

78652. saleable nghĩa tiếng việt là tính từ|- dễ bán, có thể bán được|=salable price|+ giá có t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saleable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saleable tính từ|- dễ bán, có thể bán được|=salable price|+ giá có thể bán được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saleable
  • Phiên âm (nếu có): [seiləbl]
  • Nghĩa tiếng việt của saleable là: tính từ|- dễ bán, có thể bán được|=salable price|+ giá có thể bán được

78653. salep nghĩa tiếng việt là danh từ|- bột củ lan (dùng để ăn) ((cũng) saloop)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ salep là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh salep danh từ|- bột củ lan (dùng để ăn) ((cũng) saloop). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:salep
  • Phiên âm (nếu có): [sæləp]
  • Nghĩa tiếng việt của salep là: danh từ|- bột củ lan (dùng để ăn) ((cũng) saloop)

78654. saleratus nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) (từ mỹ,nghĩa mỹ) thuốc muối bột nở (na(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saleratus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saleratus danh từ|- (hoá học) (từ mỹ,nghĩa mỹ) thuốc muối bột nở (natri hyđrocacbonat trong bột nở). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saleratus
  • Phiên âm (nếu có): [sæləreitəs]
  • Nghĩa tiếng việt của saleratus là: danh từ|- (hoá học) (từ mỹ,nghĩa mỹ) thuốc muối bột nở (natri hyđrocacbonat trong bột nở)

78655. sales department nghĩa tiếng việt là danh từ|- phòng tiêu thụ sản phẩm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sales department là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sales department danh từ|- phòng tiêu thụ sản phẩm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sales department
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sales department là: danh từ|- phòng tiêu thụ sản phẩm

78656. sales maximization hypothesis nghĩa tiếng việt là (econ) giả thuyết về tối đa hoá doanh thu.|+ do w.j.baumol, đưa r(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sales maximization hypothesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sales maximization hypothesis(econ) giả thuyết về tối đa hoá doanh thu.|+ do w.j.baumol, đưa ra giả thiết này là tinh thần thuyết quản trị của hãng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sales maximization hypothesis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sales maximization hypothesis là: (econ) giả thuyết về tối đa hoá doanh thu.|+ do w.j.baumol, đưa ra giả thiết này là tinh thần thuyết quản trị của hãng.

78657. sales slip nghĩa tiếng việt là danh từ|- biên lai (giấy ghi nhận việc bán một món hàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sales slip là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sales slip danh từ|- biên lai (giấy ghi nhận việc bán một món hàng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sales slip
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sales slip là: danh từ|- biên lai (giấy ghi nhận việc bán một món hàng)

78658. sales talk nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) lời chào hàng, lời dạm bán hàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sales talk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sales talk danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) lời chào hàng, lời dạm bán hàng|- lý lẽ thuyết phục (ai, làm gì). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sales talk
  • Phiên âm (nếu có): [seilztɔ:k]
  • Nghĩa tiếng việt của sales talk là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) lời chào hàng, lời dạm bán hàng|- lý lẽ thuyết phục (ai, làm gì)

78659. sales tax nghĩa tiếng việt là (econ) thuế bán hàng.|+ một loại thuế đánh vào giao dịch thị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sales tax là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sales tax(econ) thuế bán hàng.|+ một loại thuế đánh vào giao dịch thị trường.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sales tax
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sales tax là: (econ) thuế bán hàng.|+ một loại thuế đánh vào giao dịch thị trường.

78660. sales tax nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuế mua hàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sales tax là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sales tax danh từ|- thuế mua hàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sales tax
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sales tax là: danh từ|- thuế mua hàng

78661. salesclerk nghĩa tiếng việt là người bán hàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ salesclerk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh salesclerkngười bán hàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:salesclerk
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của salesclerk là: người bán hàng

78662. salesgirl nghĩa tiếng việt là danh từ|- cô bán hàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ salesgirl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh salesgirl danh từ|- cô bán hàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:salesgirl
  • Phiên âm (nếu có): [seizgə:l]
  • Nghĩa tiếng việt của salesgirl là: danh từ|- cô bán hàng

78663. saleslady nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) bà bán hàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saleslady là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saleslady danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) bà bán hàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saleslady
  • Phiên âm (nếu có): [seilz,leidi]
  • Nghĩa tiếng việt của saleslady là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) bà bán hàng

78664. salesman nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bán hàng (nam)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ salesman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh salesman danh từ|- người bán hàng (nam). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:salesman
  • Phiên âm (nếu có): [seilzmən]
  • Nghĩa tiếng việt của salesman là: danh từ|- người bán hàng (nam)

78665. salesmanship nghĩa tiếng việt là danh từ|- nghệ thuật bán hàng|- nghề bán hàng, công việc bá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ salesmanship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh salesmanship danh từ|- nghệ thuật bán hàng|- nghề bán hàng, công việc bán hàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:salesmanship
  • Phiên âm (nếu có): [seilzmənʃip]
  • Nghĩa tiếng việt của salesmanship là: danh từ|- nghệ thuật bán hàng|- nghề bán hàng, công việc bán hàng

78666. salespeople nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) những người bán hàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ salespeople là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh salespeople danh từ số nhiều|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) những người bán hàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:salespeople
  • Phiên âm (nếu có): [seilz,pi:pl]
  • Nghĩa tiếng việt của salespeople là: danh từ số nhiều|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) những người bán hàng

78667. salesperson nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bán hàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ salesperson là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh salesperson danh từ|- người bán hàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:salesperson
  • Phiên âm (nếu có): [seilz,pə:sn]
  • Nghĩa tiếng việt của salesperson là: danh từ|- người bán hàng

78668. salesroom nghĩa tiếng việt là danh từ|- phòng bán đấu giá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ salesroom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh salesroom danh từ|- phòng bán đấu giá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:salesroom
  • Phiên âm (nếu có): [seilrum]
  • Nghĩa tiếng việt của salesroom là: danh từ|- phòng bán đấu giá

78669. saleswoman nghĩa tiếng việt là danh từ|- chị bán hàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saleswoman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saleswoman danh từ|- chị bán hàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saleswoman
  • Phiên âm (nếu có): [seilz,wumən]
  • Nghĩa tiếng việt của saleswoman là: danh từ|- chị bán hàng

78670. sali- nghĩa tiếng việt là hình thái ghép có nghĩa là muối|- saliferous|- chứa muối|- hi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sali- là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sali-hình thái ghép có nghĩa là muối|- saliferous|- chứa muối|- hình thái ghép có nghĩa là muối|- saliferous|- chứa muối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sali-
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sali- là: hình thái ghép có nghĩa là muối|- saliferous|- chứa muối|- hình thái ghép có nghĩa là muối|- saliferous|- chứa muối

78671. salicaceae nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) họ liễu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ salicaceae là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh salicaceae danh từ|- (thực vật học) họ liễu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:salicaceae
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của salicaceae là: danh từ|- (thực vật học) họ liễu

78672. salicaceous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (hực vật học) thuộc họ liễu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ salicaceous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh salicaceous tính từ|- (hực vật học) thuộc họ liễu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:salicaceous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của salicaceous là: tính từ|- (hực vật học) thuộc họ liễu

78673. salicin nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) salixin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ salicin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh salicin danh từ|- (hoá học) salixin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:salicin
  • Phiên âm (nếu có): [sælisin]
  • Nghĩa tiếng việt của salicin là: danh từ|- (hoá học) salixin

78674. salicornia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây ngón biển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ salicornia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh salicornia danh từ|- (thực vật học) cây ngón biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:salicornia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của salicornia là: danh từ|- (thực vật học) cây ngón biển

78675. salicylate nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) salixylat(…)


Nghĩa tiếng việt của từ salicylate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh salicylate danh từ|- (hoá học) salixylat. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:salicylate
  • Phiên âm (nếu có): [sælisileit]
  • Nghĩa tiếng việt của salicylate là: danh từ|- (hoá học) salixylat

78676. salicylic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (hoá học) salixilic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ salicylic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh salicylic tính từ|- (hoá học) salixilic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:salicylic
  • Phiên âm (nếu có): [,sælisilik]
  • Nghĩa tiếng việt của salicylic là: tính từ|- (hoá học) salixilic

78677. salience nghĩa tiếng việt là danh từ|- chỗ nhô ra, chỗ lồi ra; nét nổi bật|- sự nổi bật,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ salience là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh salience danh từ|- chỗ nhô ra, chỗ lồi ra; nét nổi bật|- sự nổi bật, sự rõ ràng dễ thấy||@salience|- sự nhô lên, sự lồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:salience
  • Phiên âm (nếu có): [seiljəns]
  • Nghĩa tiếng việt của salience là: danh từ|- chỗ nhô ra, chỗ lồi ra; nét nổi bật|- sự nổi bật, sự rõ ràng dễ thấy||@salience|- sự nhô lên, sự lồi

78678. saliency nghĩa tiếng việt là danh từ|- chỗ nhô ra, chỗ lồi ra; nét nổi bật|- sự nổi bật,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saliency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saliency danh từ|- chỗ nhô ra, chỗ lồi ra; nét nổi bật|- sự nổi bật, sự rõ ràng dễ thấy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saliency
  • Phiên âm (nếu có): [seiljəns]
  • Nghĩa tiếng việt của saliency là: danh từ|- chỗ nhô ra, chỗ lồi ra; nét nổi bật|- sự nổi bật, sự rõ ràng dễ thấy

78679. salient nghĩa tiếng việt là tính từ|- hay nhảy|- phun ra, vọt ra (nước)|- nhô ra, lồi ra|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ salient là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh salient tính từ|- hay nhảy|- phun ra, vọt ra (nước)|- nhô ra, lồi ra|- nổi bật, dễ thấy|=salient points|+ những điểm nổi bật|* danh từ|- đầu nhô ra (của pháo đài); góc nhô ra||@salient|- nhô lên, lồi ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:salient
  • Phiên âm (nếu có): [seiljənt]
  • Nghĩa tiếng việt của salient là: tính từ|- hay nhảy|- phun ra, vọt ra (nước)|- nhô ra, lồi ra|- nổi bật, dễ thấy|=salient points|+ những điểm nổi bật|* danh từ|- đầu nhô ra (của pháo đài); góc nhô ra||@salient|- nhô lên, lồi ra

78680. salientian nghĩa tiếng việt là danh từ|- giống ếch nhái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ salientian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh salientian danh từ|- giống ếch nhái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:salientian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của salientian là: danh từ|- giống ếch nhái

78681. saliferous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (địa lý,địa chất) chứa muối mặn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saliferous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saliferous tính từ|- (địa lý,địa chất) chứa muối mặn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saliferous
  • Phiên âm (nếu có): [seiljənt]
  • Nghĩa tiếng việt của saliferous là: tính từ|- (địa lý,địa chất) chứa muối mặn

78682. salification nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hoá thành muối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ salification là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh salification danh từ|- sự hoá thành muối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:salification
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của salification là: danh từ|- sự hoá thành muối

78683. salify nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tạo thành muối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ salify là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh salify ngoại động từ|- tạo thành muối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:salify
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của salify là: ngoại động từ|- tạo thành muối

78684. salii nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều|- sự thờ thần lửa (cổ la mã)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ salii là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh salii danh từ|- số nhiều|- sự thờ thần lửa (cổ la mã). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:salii
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của salii là: danh từ|- số nhiều|- sự thờ thần lửa (cổ la mã)

78685. salina nghĩa tiếng việt là danh từ ((cũng) saline)|- ruộng muối; hồ muối|- xí nghiệp muô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ salina là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh salina danh từ ((cũng) saline)|- ruộng muối; hồ muối|- xí nghiệp muối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:salina
  • Phiên âm (nếu có): [səlainə]
  • Nghĩa tiếng việt của salina là: danh từ ((cũng) saline)|- ruộng muối; hồ muối|- xí nghiệp muối

78686. saline nghĩa tiếng việt là tính từ|- có muối; có tính chất như muối; mặn (nước, suối.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saline là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saline tính từ|- có muối; có tính chất như muối; mặn (nước, suối...)|* danh từ|- (như) salina|- (y học) dung dịch muối, dung dịch muối đẳng trương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saline
  • Phiên âm (nếu có): [seilain]
  • Nghĩa tiếng việt của saline là: tính từ|- có muối; có tính chất như muối; mặn (nước, suối...)|* danh từ|- (như) salina|- (y học) dung dịch muối, dung dịch muối đẳng trương

78687. salinity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính mặn (của nước...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ salinity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh salinity danh từ|- tính mặn (của nước...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:salinity
  • Phiên âm (nếu có): [səliniti]
  • Nghĩa tiếng việt của salinity là: danh từ|- tính mặn (của nước...)

78688. salinization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tạo thành muối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ salinization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh salinization danh từ|- sự tạo thành muối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:salinization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của salinization là: danh từ|- sự tạo thành muối

78689. salinometer nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái đo mặn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ salinometer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh salinometer danh từ|- cái đo mặn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:salinometer
  • Phiên âm (nếu có): [,sælinɔmitə]
  • Nghĩa tiếng việt của salinometer là: danh từ|- cái đo mặn

78690. salique nghĩa tiếng việt là xem salic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ salique là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saliquexem salic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:salique
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của salique là: xem salic

78691. saliva nghĩa tiếng việt là danh từ|- nước bọt, nước dãi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saliva là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saliva danh từ|- nước bọt, nước dãi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saliva
  • Phiên âm (nếu có): [səlaivə]
  • Nghĩa tiếng việt của saliva là: danh từ|- nước bọt, nước dãi

78692. salival nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc nước bọt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ salival là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh salival tính từ|- thuộc nước bọt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:salival
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của salival là: tính từ|- thuộc nước bọt

78693. salivant nghĩa tiếng việt là tính từ|- kích thích tiết nước bọt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ salivant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh salivant tính từ|- kích thích tiết nước bọt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:salivant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của salivant là: tính từ|- kích thích tiết nước bọt

78694. salivary nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) nước bọt, (thuộc) nước dãi|- chảy nước bo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ salivary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh salivary tính từ|- (thuộc) nước bọt, (thuộc) nước dãi|- chảy nước bọt, chảy nước dãi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:salivary
  • Phiên âm (nếu có): [sælivəri]
  • Nghĩa tiếng việt của salivary là: tính từ|- (thuộc) nước bọt, (thuộc) nước dãi|- chảy nước bọt, chảy nước dãi

78695. salivate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm chảy nước bọt, làm chảy nước dãi|* nô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ salivate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh salivate ngoại động từ|- làm chảy nước bọt, làm chảy nước dãi|* nội động từ|- chảy nước bọt, chảy nước dãi; chảy nhiều nước bọt, chảy nhiều nước dãi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:salivate
  • Phiên âm (nếu có): [sæliveit]
  • Nghĩa tiếng việt của salivate là: ngoại động từ|- làm chảy nước bọt, làm chảy nước dãi|* nội động từ|- chảy nước bọt, chảy nước dãi; chảy nhiều nước bọt, chảy nhiều nước dãi

78696. salivation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm chảy nhiều bọt, sự làm chảy nước dãi; sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ salivation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh salivation danh từ|- sự làm chảy nhiều bọt, sự làm chảy nước dãi; sự chảy nhiều bọt, sự chảy nước dãi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:salivation
  • Phiên âm (nếu có): [,sæliveiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của salivation là: danh từ|- sự làm chảy nhiều bọt, sự làm chảy nước dãi; sự chảy nhiều bọt, sự chảy nước dãi

78697. salivous nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem salivary(…)


Nghĩa tiếng việt của từ salivous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh salivous tính từ|- xem salivary. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:salivous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của salivous là: tính từ|- xem salivary

78698. salix nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) họ dương liễu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ salix là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh salix danh từ|- (thực vật học) họ dương liễu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:salix
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của salix là: danh từ|- (thực vật học) họ dương liễu

78699. salle nghĩa tiếng việt là danh từ|- phòng|- salle à manger|- phòng ăn|- giấy vụn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ salle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh salle danh từ|- phòng|- salle à manger|- phòng ăn|- giấy vụn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:salle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của salle là: danh từ|- phòng|- salle à manger|- phòng ăn|- giấy vụn

78700. sallenders nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- chứng mẩn đỏ bắp chân sau (ngựa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sallenders là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sallenders danh từ số nhiều|- chứng mẩn đỏ bắp chân sau (ngựa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sallenders
  • Phiên âm (nếu có): [sæləndə:z]
  • Nghĩa tiếng việt của sallenders là: danh từ số nhiều|- chứng mẩn đỏ bắp chân sau (ngựa)

78701. saller nghĩa tiếng việt là danh từ|- thềm nghỉ (ở mỏ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saller là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saller danh từ|- thềm nghỉ (ở mỏ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saller
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của saller là: danh từ|- thềm nghỉ (ở mỏ)

78702. sallow nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây liễu bụi|- gỗ liễu bụi|- cành liễu bụi|- màu (…)


Nghĩa tiếng việt của từ sallow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sallow danh từ|- cây liễu bụi|- gỗ liễu bụi|- cành liễu bụi|- màu tái, màu tái xám|* tính từ|- vàng bủng (màu da)|* ngoại động từ|- làm (da) tái đi, làm (da) màu tái xám|* nội động từ|- tái, tái xám. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sallow
  • Phiên âm (nếu có): [sælou]
  • Nghĩa tiếng việt của sallow là: danh từ|- cây liễu bụi|- gỗ liễu bụi|- cành liễu bụi|- màu tái, màu tái xám|* tính từ|- vàng bủng (màu da)|* ngoại động từ|- làm (da) tái đi, làm (da) màu tái xám|* nội động từ|- tái, tái xám

78703. sallowish nghĩa tiếng việt là tính từ|- hơi tái, hơi tái xám, tai tái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sallowish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sallowish tính từ|- hơi tái, hơi tái xám, tai tái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sallowish
  • Phiên âm (nếu có): [sælouiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của sallowish là: tính từ|- hơi tái, hơi tái xám, tai tái

78704. sallowness nghĩa tiếng việt là danh từ|- màu tái, vẻ tái xám (của da)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sallowness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sallowness danh từ|- màu tái, vẻ tái xám (của da). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sallowness
  • Phiên âm (nếu có): [sælounis]
  • Nghĩa tiếng việt của sallowness là: danh từ|- màu tái, vẻ tái xám (của da)

78705. sallowy nghĩa tiếng việt là tính từ|- có nhiều liễu bụi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sallowy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sallowy tính từ|- có nhiều liễu bụi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sallowy
  • Phiên âm (nếu có): [sæloui]
  • Nghĩa tiếng việt của sallowy là: tính từ|- có nhiều liễu bụi

78706. sally nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái lúc lắc đầu tiên (của chuông)|- tay cầm (của dâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sally danh từ|- cái lúc lắc đầu tiên (của chuông)|- tay cầm (của dây kéo chuông)|- sự xông ra; sự phá vây|- cuộc đi chơi, cuộc đi dạo|- sự bùng nổ|- câu nói hóm hỉnh, lời nhận xét sắc sảo (để tấn công hoặc để đánh trống lảng trong cuộc tranh luận)|* nội động từ, (thường) (+ forth, out)|- xông ra phá vây|- đi chơi, đi dạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sally
  • Phiên âm (nếu có): [sæli]
  • Nghĩa tiếng việt của sally là: danh từ|- cái lúc lắc đầu tiên (của chuông)|- tay cầm (của dây kéo chuông)|- sự xông ra; sự phá vây|- cuộc đi chơi, cuộc đi dạo|- sự bùng nổ|- câu nói hóm hỉnh, lời nhận xét sắc sảo (để tấn công hoặc để đánh trống lảng trong cuộc tranh luận)|* nội động từ, (thường) (+ forth, out)|- xông ra phá vây|- đi chơi, đi dạo

78707. sally-hole nghĩa tiếng việt là danh từ|- lỗ xỏ dây chuông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sally-hole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sally-hole danh từ|- lỗ xỏ dây chuông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sally-hole
  • Phiên âm (nếu có): [sælihoul]
  • Nghĩa tiếng việt của sally-hole là: danh từ|- lỗ xỏ dây chuông

78708. sally-port nghĩa tiếng việt là danh từ|- lỗ phá dây (lỗ hổng trong công sự để xông ra phá vâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sally-port là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sally-port danh từ|- lỗ phá dây (lỗ hổng trong công sự để xông ra phá vây). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sally-port
  • Phiên âm (nếu có): [sælipɔ:t]
  • Nghĩa tiếng việt của sally-port là: danh từ|- lỗ phá dây (lỗ hổng trong công sự để xông ra phá vây)

78709. salmagundi nghĩa tiếng việt là danh từ|- món ăn hổ lốn|- mớ linh tinh, mớ hỗn tạp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ salmagundi là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh salmagundi danh từ|- món ăn hổ lốn|- mớ linh tinh, mớ hỗn tạp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:salmagundi
  • Phiên âm (nếu có): [,sælməgʌndi]
  • Nghĩa tiếng việt của salmagundi là: danh từ|- món ăn hổ lốn|- mớ linh tinh, mớ hỗn tạp

78710. salmi nghĩa tiếng việt là danh từ|- món ragu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ salmi là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh salmi danh từ|- món ragu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:salmi
  • Phiên âm (nếu có): [sælmi]
  • Nghĩa tiếng việt của salmi là: danh từ|- món ragu

78711. salmon nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cá hồi|* tính từ+ (salmon-coloured)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ salmon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh salmon danh từ|- (động vật học) cá hồi|* tính từ+ (salmon-coloured) |/sæmən,kʌləd/|- có màu thịt cá hồi, có màu hồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:salmon
  • Phiên âm (nếu có): [sæmən]
  • Nghĩa tiếng việt của salmon là: danh từ|- (động vật học) cá hồi|* tính từ+ (salmon-coloured) |/sæmən,kʌləd/|- có màu thịt cá hồi, có màu hồng

78712. salmon-coloured nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cá hồi|* tính từ+ (salmon-coloured)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ salmon-coloured là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh salmon-coloured danh từ|- (động vật học) cá hồi|* tính từ+ (salmon-coloured) |/sæmən,kʌləd/|- có màu thịt cá hồi, có màu hồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:salmon-coloured
  • Phiên âm (nếu có): [sæmən]
  • Nghĩa tiếng việt của salmon-coloured là: danh từ|- (động vật học) cá hồi|* tính từ+ (salmon-coloured) |/sæmən,kʌləd/|- có màu thịt cá hồi, có màu hồng

78713. salmon-pink nghĩa tiếng việt là tính từ|- có màu hồng da cam, có màu thịt cá hồi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ salmon-pink là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh salmon-pink tính từ|- có màu hồng da cam, có màu thịt cá hồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:salmon-pink
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của salmon-pink là: tính từ|- có màu hồng da cam, có màu thịt cá hồi

78714. salmon-trout nghĩa tiếng việt là danh từ|- loài cá giống như cá hồi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ salmon-trout là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh salmon-trout danh từ|- loài cá giống như cá hồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:salmon-trout
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của salmon-trout là: danh từ|- loài cá giống như cá hồi

78715. salmonberry nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây ngấy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ salmonberry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh salmonberry danh từ|- (thực vật học) cây ngấy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:salmonberry
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của salmonberry là: danh từ|- (thực vật học) cây ngấy

78716. salmonella nghĩa tiếng việt là danh từ|- khuẩn salmonela (loại vi khuẩn làm cho thức ăn trở t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ salmonella là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh salmonella danh từ|- khuẩn salmonela (loại vi khuẩn làm cho thức ăn trở thành độc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:salmonella
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của salmonella là: danh từ|- khuẩn salmonela (loại vi khuẩn làm cho thức ăn trở thành độc)

78717. salmonellosis nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều salmonelloses|- (y học) bệnh vi khuẩn xanmon(…)


Nghĩa tiếng việt của từ salmonellosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh salmonellosis danh từ|- số nhiều salmonelloses|- (y học) bệnh vi khuẩn xanmon. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:salmonellosis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của salmonellosis là: danh từ|- số nhiều salmonelloses|- (y học) bệnh vi khuẩn xanmon

78718. salmonet nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cá phèn bensa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ salmonet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh salmonet danh từ|- (động vật học) cá phèn bensa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:salmonet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của salmonet là: danh từ|- (động vật học) cá phèn bensa

78719. salmonid nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) họ cá hồi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ salmonid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh salmonid danh từ|- (động vật học) họ cá hồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:salmonid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của salmonid là: danh từ|- (động vật học) họ cá hồi

78720. salon nghĩa tiếng việt là danh từ|- phòng tiếp khách|- (the salon) cuộc triển lãm tranh (…)


Nghĩa tiếng việt của từ salon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh salon danh từ|- phòng tiếp khách|- (the salon) cuộc triển lãm tranh hằng năm (của các nghệ sĩ ở pa-ri)|- cuộc họp mặt nghệ sĩ (ở nhà một nhân vật nổi danh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:salon
  • Phiên âm (nếu có): [sælʤ:ɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của salon là: danh từ|- phòng tiếp khách|- (the salon) cuộc triển lãm tranh hằng năm (của các nghệ sĩ ở pa-ri)|- cuộc họp mặt nghệ sĩ (ở nhà một nhân vật nổi danh)

78721. salon music nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhạc phòng khách (nhạc nhẹ chơi ở phòng khách)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ salon music là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh salon music danh từ|- nhạc phòng khách (nhạc nhẹ chơi ở phòng khách). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:salon music
  • Phiên âm (nếu có): [sælɔ:ɳmju:zik]
  • Nghĩa tiếng việt của salon music là: danh từ|- nhạc phòng khách (nhạc nhẹ chơi ở phòng khách)

78722. saloon nghĩa tiếng việt là danh từ|- phòng khách lớn, hội trường (ở khách sạn...)|- pho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saloon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saloon danh từ|- phòng khách lớn, hội trường (ở khách sạn...)|- phòng công công|=shaving saloon|+ phòng cắt tóc|- ca-bin lớn, phòng hạng nhất (tàu thuỷ); phòng hành khách (trong máy bay lớn)|- toa phòng khách (xe lửa) ((cũng) saloon-car, saloon-carriage)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) quán rượu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saloon
  • Phiên âm (nếu có): [səlu:n]
  • Nghĩa tiếng việt của saloon là: danh từ|- phòng khách lớn, hội trường (ở khách sạn...)|- phòng công công|=shaving saloon|+ phòng cắt tóc|- ca-bin lớn, phòng hạng nhất (tàu thuỷ); phòng hành khách (trong máy bay lớn)|- toa phòng khách (xe lửa) ((cũng) saloon-car, saloon-carriage)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) quán rượu

78723. saloon bar nghĩa tiếng việt là danh từ|- quầy rượu hạng sang (trong quán rượu anh)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saloon bar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saloon bar danh từ|- quầy rượu hạng sang (trong quán rượu anh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saloon bar
  • Phiên âm (nếu có): [səlu:nbɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của saloon bar là: danh từ|- quầy rượu hạng sang (trong quán rượu anh)

78724. saloon-car nghĩa tiếng việt là danh từ|- toa phòng khách (xe lửa) ((cũng) saloon)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saloon-car là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saloon-car danh từ|- toa phòng khách (xe lửa) ((cũng) saloon). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saloon-car
  • Phiên âm (nếu có): [səlu:n,kɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của saloon-car là: danh từ|- toa phòng khách (xe lửa) ((cũng) saloon)

78725. saloon-carriage nghĩa tiếng việt là danh từ|- toa phòng khách (xe lửa) ((cũng) saloon)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saloon-carriage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saloon-carriage danh từ|- toa phòng khách (xe lửa) ((cũng) saloon). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saloon-carriage
  • Phiên âm (nếu có): [səlu:n,kæridʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của saloon-carriage là: danh từ|- toa phòng khách (xe lửa) ((cũng) saloon)

78726. saloon-keeper nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) chủ quán rượu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saloon-keeper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saloon-keeper danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) chủ quán rượu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saloon-keeper
  • Phiên âm (nếu có): [səlu:n,ki:pə]
  • Nghĩa tiếng việt của saloon-keeper là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) chủ quán rượu

78727. saloop nghĩa tiếng việt là danh từ|- (như) salep|- xalup (thứ nước bột củ uống thay cà ph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saloop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saloop danh từ|- (như) salep|- xalup (thứ nước bột củ uống thay cà phê). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saloop
  • Phiên âm (nếu có): [səlu:p]
  • Nghĩa tiếng việt của saloop là: danh từ|- (như) salep|- xalup (thứ nước bột củ uống thay cà phê)

78728. salpicon nghĩa tiếng việt là danh từ|- thịt để nhồi; nhân bánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ salpicon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh salpicon danh từ|- thịt để nhồi; nhân bánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:salpicon
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của salpicon là: danh từ|- thịt để nhồi; nhân bánh

78729. salpingian nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc vòi trứng|- thuộc ống eustachio(…)


Nghĩa tiếng việt của từ salpingian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh salpingian tính từ|- thuộc vòi trứng|- thuộc ống eustachio. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:salpingian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của salpingian là: tính từ|- thuộc vòi trứng|- thuộc ống eustachio

78730. salpingitis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) viêm vòi trứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ salpingitis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh salpingitis danh từ|- (y học) viêm vòi trứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:salpingitis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của salpingitis là: danh từ|- (y học) viêm vòi trứng

78731. salpinx nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều salpinges|- ống eustachio|- vòi trứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ salpinx là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh salpinx danh từ|- số nhiều salpinges|- ống eustachio|- vòi trứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:salpinx
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của salpinx là: danh từ|- số nhiều salpinges|- ống eustachio|- vòi trứng

78732. salsify nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây diếp củ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ salsify là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh salsify danh từ|- cây diếp củ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:salsify
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của salsify là: danh từ|- cây diếp củ

78733. salt nghĩa tiếng việt là danh từ|- muối|=white salt|+ muối ăn|=table salt|+ muối bột|=in (…)


Nghĩa tiếng việt của từ salt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh salt danh từ|- muối|=white salt|+ muối ăn|=table salt|+ muối bột|=in salt|+ ngâm nước muối, rắc muối|- sự châm chọc, sự sắc sảo, sự hóm hỉnh, sự ý nhị|=a talk full of salt|+ một lời nói ý nhị; một bài nói chuyện ý nhị|- (hoá học) muối|- (số nhiều) dòng nước biển bất thường tràn ngược lên sông|- (sử học) lọ đựng muối để bàn|=to sit above the salt|+ ngồi phía trên lọ muối (cùng với người trong gia đình)|=to sit below the salt|+ ngồi phía dưới lọ muối (cùng với người hầu...)|- thuỷ thủ lão luyện ((thường) old salt)|- (như) salt-marsh|- là khách của ai|- (xem) worth|- là khách của ai; phải sống nhờ vào ai|- bắt giữ|- nửa tin nửa ngờ điều gì|- tầng lớp trên trong xã hội, tinh hoa của xã hội|- tụi nó đi ra ngoài mưa thì cũng không bị tan ra như muối đâu mà sợ|* tính từ|- tẩm muối, ướp muối, có muối, mặn|- sống ở nước mặn (cây cối)|- đau đớn, thương tâm|=to weep salt tears|+ khóc sướt mướt, khóc như mưa|- châm chọc, sắc sảo, hóm hỉnh|- tục, tiếu lâm|- (từ lóng) đắt cắt cổ (giá cả)|* ngoại động từ|- muối, ướp muối, rắc muối (lên vật gì)|=to salt meat|+ muối thịt|- làm cho ý nhị, thêm mắm thêm muối|=to salt ones conversation with wit|+ làm cho câu chuyện thêm ý nhị bằng những câu nói hóm hỉnh|- để dành tiền|- (thương nghiệp), (từ lóng) gian lận, tham ô (bằng cách tăng giá mua trong hoá đơn)|=to salt an account|+ tính giá cao nhất cho các món hàng|- (từ lóng) đổ thêm quặng vào mỏ (để cho mỏ có vẻ là mỏ giàu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:salt
  • Phiên âm (nếu có): [sɔ:lt]
  • Nghĩa tiếng việt của salt là: danh từ|- muối|=white salt|+ muối ăn|=table salt|+ muối bột|=in salt|+ ngâm nước muối, rắc muối|- sự châm chọc, sự sắc sảo, sự hóm hỉnh, sự ý nhị|=a talk full of salt|+ một lời nói ý nhị; một bài nói chuyện ý nhị|- (hoá học) muối|- (số nhiều) dòng nước biển bất thường tràn ngược lên sông|- (sử học) lọ đựng muối để bàn|=to sit above the salt|+ ngồi phía trên lọ muối (cùng với người trong gia đình)|=to sit below the salt|+ ngồi phía dưới lọ muối (cùng với người hầu...)|- thuỷ thủ lão luyện ((thường) old salt)|- (như) salt-marsh|- là khách của ai|- (xem) worth|- là khách của ai; phải sống nhờ vào ai|- bắt giữ|- nửa tin nửa ngờ điều gì|- tầng lớp trên trong xã hội, tinh hoa của xã hội|- tụi nó đi ra ngoài mưa thì cũng không bị tan ra như muối đâu mà sợ|* tính từ|- tẩm muối, ướp muối, có muối, mặn|- sống ở nước mặn (cây cối)|- đau đớn, thương tâm|=to weep salt tears|+ khóc sướt mướt, khóc như mưa|- châm chọc, sắc sảo, hóm hỉnh|- tục, tiếu lâm|- (từ lóng) đắt cắt cổ (giá cả)|* ngoại động từ|- muối, ướp muối, rắc muối (lên vật gì)|=to salt meat|+ muối thịt|- làm cho ý nhị, thêm mắm thêm muối|=to salt ones conversation with wit|+ làm cho câu chuyện thêm ý nhị bằng những câu nói hóm hỉnh|- để dành tiền|- (thương nghiệp), (từ lóng) gian lận, tham ô (bằng cách tăng giá mua trong hoá đơn)|=to salt an account|+ tính giá cao nhất cho các món hàng|- (từ lóng) đổ thêm quặng vào mỏ (để cho mỏ có vẻ là mỏ giàu)

78734. salt beef nghĩa tiếng việt là #-horse) |/sɔ:lthɔ:s/ (salt_junk) |/sɔ:ltdʤɳk/|* danh từ|- thịt ướ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ salt beef là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh salt beef #-horse) |/sɔ:lthɔ:s/ (salt_junk) |/sɔ:ltdʤɳk/|* danh từ|- thịt ướp muối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:salt beef
  • Phiên âm (nếu có): [sɔ:ltbi:f]
  • Nghĩa tiếng việt của salt beef là: #-horse) |/sɔ:lthɔ:s/ (salt_junk) |/sɔ:ltdʤɳk/|* danh từ|- thịt ướp muối

78735. salt box nghĩa tiếng việt là danh từ|- hộp đựng muối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ salt box là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh salt box danh từ|- hộp đựng muối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:salt box
  • Phiên âm (nếu có): [sɔ:ltbɔks]
  • Nghĩa tiếng việt của salt box là: danh từ|- hộp đựng muối

78736. salt junk nghĩa tiếng việt là #-horse) |/sɔ:lthɔ:s/ (salt_junk) |/sɔ:ltdʤɳk/|* danh từ|- thịt ướ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ salt junk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh salt junk #-horse) |/sɔ:lthɔ:s/ (salt_junk) |/sɔ:ltdʤɳk/|* danh từ|- thịt ướp muối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:salt junk
  • Phiên âm (nếu có): [sɔ:ltbi:f]
  • Nghĩa tiếng việt của salt junk là: #-horse) |/sɔ:lthɔ:s/ (salt_junk) |/sɔ:ltdʤɳk/|* danh từ|- thịt ướp muối

78737. salt shaker nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) lọ rắc muối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ salt shaker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh salt shaker danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) lọ rắc muối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:salt shaker
  • Phiên âm (nếu có): [sɔ:lt,ʃeikə]
  • Nghĩa tiếng việt của salt shaker là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) lọ rắc muối

78738. salt water nghĩa tiếng việt là danh từ|- nước biển, nước mặn|- (từ lóng) nước mắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ salt water là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh salt water danh từ|- nước biển, nước mặn|- (từ lóng) nước mắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:salt water
  • Phiên âm (nếu có): [sɔ:lt,wɔ:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của salt water là: danh từ|- nước biển, nước mặn|- (từ lóng) nước mắt

78739. salt-bush nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) rau lê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ salt-bush là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh salt-bush danh từ|- (thực vật học) rau lê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:salt-bush
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của salt-bush là: danh từ|- (thực vật học) rau lê

78740. salt-cake nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) natri sunfat(…)


Nghĩa tiếng việt của từ salt-cake là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh salt-cake danh từ|- (hoá học) natri sunfat. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:salt-cake
  • Phiên âm (nếu có): [sɔ:ltkeik]
  • Nghĩa tiếng việt của salt-cake là: danh từ|- (hoá học) natri sunfat

78741. salt-cat nghĩa tiếng việt là danh từ|- mồi muối (muối trộn với sỏi, nước tiểu... để nhử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ salt-cat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh salt-cat danh từ|- mồi muối (muối trộn với sỏi, nước tiểu... để nhử chim bồ câu, giữ cho chúng khỏi bay xa mất). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:salt-cat
  • Phiên âm (nếu có): [sɔ:ltkæt]
  • Nghĩa tiếng việt của salt-cat là: danh từ|- mồi muối (muối trộn với sỏi, nước tiểu... để nhử chim bồ câu, giữ cho chúng khỏi bay xa mất)

78742. salt-cellar nghĩa tiếng việt là danh từ|- lọ đựng muối để bàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ salt-cellar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh salt-cellar danh từ|- lọ đựng muối để bàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:salt-cellar
  • Phiên âm (nếu có): [sɔ:lt,selə]
  • Nghĩa tiếng việt của salt-cellar là: danh từ|- lọ đựng muối để bàn

78743. salt-duty nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuế muối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ salt-duty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh salt-duty danh từ|- thuế muối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:salt-duty
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của salt-duty là: danh từ|- thuế muối

78744. salt-fish nghĩa tiếng việt là danh từ|- cá ướp muối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ salt-fish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh salt-fish danh từ|- cá ướp muối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:salt-fish
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của salt-fish là: danh từ|- cá ướp muối

78745. salt-flux nghĩa tiếng việt là danh từ|- chất trợ dung dạng muối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ salt-flux là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh salt-flux danh từ|- chất trợ dung dạng muối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:salt-flux
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của salt-flux là: danh từ|- chất trợ dung dạng muối

78746. salt-free nghĩa tiếng việt là tính từ|- không muối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ salt-free là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh salt-free tính từ|- không muối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:salt-free
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của salt-free là: tính từ|- không muối

78747. salt-gauge nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem salinometer(…)


Nghĩa tiếng việt của từ salt-gauge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh salt-gauge danh từ|- xem salinometer. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:salt-gauge
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của salt-gauge là: danh từ|- xem salinometer

78748. salt-horse nghĩa tiếng việt là #-horse) |/sɔ:lthɔ:s/ (salt_junk) |/sɔ:ltdʤɳk/|* danh từ|- thịt ướ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ salt-horse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh salt-horse #-horse) |/sɔ:lthɔ:s/ (salt_junk) |/sɔ:ltdʤɳk/|* danh từ|- thịt ướp muối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:salt-horse
  • Phiên âm (nếu có): [sɔ:ltbi:f]
  • Nghĩa tiếng việt của salt-horse là: #-horse) |/sɔ:lthɔ:s/ (salt_junk) |/sɔ:ltdʤɳk/|* danh từ|- thịt ướp muối

78749. salt-industry nghĩa tiếng việt là danh từ|- công nghiệp muối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ salt-industry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh salt-industry danh từ|- công nghiệp muối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:salt-industry
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của salt-industry là: danh từ|- công nghiệp muối

78750. salt-junk nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) thịt bò ướp muối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ salt-junk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh salt-junk danh từ|- (từ lóng) thịt bò ướp muối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:salt-junk
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của salt-junk là: danh từ|- (từ lóng) thịt bò ướp muối

78751. salt-lake nghĩa tiếng việt là danh từ|- hồ nước mặn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ salt-lake là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh salt-lake danh từ|- hồ nước mặn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:salt-lake
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của salt-lake là: danh từ|- hồ nước mặn

78752. salt-lands nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều|- bãi muối; đất mặn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ salt-lands là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh salt-lands danh từ|- số nhiều|- bãi muối; đất mặn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:salt-lands
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của salt-lands là: danh từ|- số nhiều|- bãi muối; đất mặn

78753. salt-lick nghĩa tiếng việt là danh từ|- bãi liếm (nơi đất mặn, dã thú thường đến liếm muô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ salt-lick là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh salt-lick danh từ|- bãi liếm (nơi đất mặn, dã thú thường đến liếm muối). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:salt-lick
  • Phiên âm (nếu có): [sɔ:ltlik]
  • Nghĩa tiếng việt của salt-lick là: danh từ|- bãi liếm (nơi đất mặn, dã thú thường đến liếm muối)

78754. salt-marsh nghĩa tiếng việt là danh từ|- đất ngập mặn, vùng ngập mặn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ salt-marsh là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh salt-marsh danh từ|- đất ngập mặn, vùng ngập mặn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:salt-marsh
  • Phiên âm (nếu có): [sɔ:ltmɑ:ʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của salt-marsh là: danh từ|- đất ngập mặn, vùng ngập mặn

78755. salt-meat nghĩa tiếng việt là danh từ|- thịt ướp muối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ salt-meat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh salt-meat danh từ|- thịt ướp muối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:salt-meat
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của salt-meat là: danh từ|- thịt ướp muối

78756. salt-mine nghĩa tiếng việt là danh từ|- mỏ muối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ salt-mine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh salt-mine danh từ|- mỏ muối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:salt-mine
  • Phiên âm (nếu có): [sɔ:ltmain]
  • Nghĩa tiếng việt của salt-mine là: danh từ|- mỏ muối

78757. salt-pan nghĩa tiếng việt là danh từ|- hồ muối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ salt-pan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh salt-pan danh từ|- hồ muối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:salt-pan
  • Phiên âm (nếu có): [sɔ:ltpæn]
  • Nghĩa tiếng việt của salt-pan là: danh từ|- hồ muối

78758. salt-pit nghĩa tiếng việt là danh từ|- hầm khai thác muối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ salt-pit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh salt-pit danh từ|- hầm khai thác muối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:salt-pit
  • Phiên âm (nếu có): [sɔ:ltpit]
  • Nghĩa tiếng việt của salt-pit là: danh từ|- hầm khai thác muối

78759. salt-pond nghĩa tiếng việt là danh từ|- ruộng muối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ salt-pond là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh salt-pond danh từ|- ruộng muối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:salt-pond
  • Phiên âm (nếu có): [sɔ:ltpɔnd]
  • Nghĩa tiếng việt của salt-pond là: danh từ|- ruộng muối

78760. salt-shaker nghĩa tiếng việt là danh từ|- lọ muối (lọ nhỏ đựng muối để trên bàn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ salt-shaker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh salt-shaker danh từ|- lọ muối (lọ nhỏ đựng muối để trên bàn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:salt-shaker
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của salt-shaker là: danh từ|- lọ muối (lọ nhỏ đựng muối để trên bàn)

78761. salt-spoon nghĩa tiếng việt là danh từ|- thìa xúc muối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ salt-spoon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh salt-spoon danh từ|- thìa xúc muối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:salt-spoon
  • Phiên âm (nếu có): [sɔ:ltspu:n]
  • Nghĩa tiếng việt của salt-spoon là: danh từ|- thìa xúc muối

78762. salt-spring nghĩa tiếng việt là danh từ|- suối nước mặn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ salt-spring là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh salt-spring danh từ|- suối nước mặn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:salt-spring
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của salt-spring là: danh từ|- suối nước mặn

78763. salt-tolerant nghĩa tiếng việt là tính từ|- chịu muối; chịu nước mặn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ salt-tolerant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh salt-tolerant tính từ|- chịu muối; chịu nước mặn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:salt-tolerant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của salt-tolerant là: tính từ|- chịu muối; chịu nước mặn

78764. salt-water nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) biển; sống ở biển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ salt-water là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh salt-water tính từ|- (thuộc) biển; sống ở biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:salt-water
  • Phiên âm (nếu có): [sɔ:lt,wɔ:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của salt-water là: tính từ|- (thuộc) biển; sống ở biển

78765. salt-well nghĩa tiếng việt là danh từ|- giếng muối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ salt-well là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh salt-well danh từ|- giếng muối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:salt-well
  • Phiên âm (nếu có): [sɔ:ltwel]
  • Nghĩa tiếng việt của salt-well là: danh từ|- giếng muối

78766. salt-works nghĩa tiếng việt là danh từ|- xí nghiệp muối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ salt-works là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh salt-works danh từ|- xí nghiệp muối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:salt-works
  • Phiên âm (nếu có): [sɔ:ltwə:t]
  • Nghĩa tiếng việt của salt-works là: danh từ|- xí nghiệp muối

78767. saltant nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhảy, nhảy múa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saltant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saltant tính từ|- nhảy, nhảy múa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saltant
  • Phiên âm (nếu có): [sæltənt]
  • Nghĩa tiếng việt của saltant là: tính từ|- nhảy, nhảy múa

78768. saltation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nhảy múa|- sự nhảy vọt|- sự chuyển biến đột n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saltation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saltation danh từ|- sự nhảy múa|- sự nhảy vọt|- sự chuyển biến đột ngột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saltation
  • Phiên âm (nếu có): [sælteiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của saltation là: danh từ|- sự nhảy múa|- sự nhảy vọt|- sự chuyển biến đột ngột

78769. saltatorial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) sự nhảy vọt; có thể nhảy vọt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saltatorial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saltatorial tính từ|- (thuộc) sự nhảy vọt; có thể nhảy vọt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saltatorial
  • Phiên âm (nếu có): [,sæltətɔ:riəl]
  • Nghĩa tiếng việt của saltatorial là: tính từ|- (thuộc) sự nhảy vọt; có thể nhảy vọt

78770. saltatory nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) nhảy vọt|- nhảy vọt|=saltatory evolution|+ s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saltatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saltatory tính từ|- (thuộc) nhảy vọt|- nhảy vọt|=saltatory evolution|+ sự phát triển nhảy vọt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saltatory
  • Phiên âm (nếu có): [sæltətəri]
  • Nghĩa tiếng việt của saltatory là: tính từ|- (thuộc) nhảy vọt|- nhảy vọt|=saltatory evolution|+ sự phát triển nhảy vọt

78771. salted nghĩa tiếng việt là tính từ|- có muối, có ướp muối|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ salted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh salted tính từ|- có muối, có ướp muối|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) có kinh nghiệm, thạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:salted
  • Phiên âm (nếu có): [sɔ:ltid]
  • Nghĩa tiếng việt của salted là: tính từ|- có muối, có ướp muối|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) có kinh nghiệm, thạo

78772. salter nghĩa tiếng việt là danh từ|- người làm muối; công nhân muối|- người bán muối|- n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ salter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh salter danh từ|- người làm muối; công nhân muối|- người bán muối|- người muối cá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:salter
  • Phiên âm (nếu có): [sɔ:ltid]
  • Nghĩa tiếng việt của salter là: danh từ|- người làm muối; công nhân muối|- người bán muối|- người muối cá

78773. saltern nghĩa tiếng việt là danh từ|- xí nghiệp muối|- ruộng muối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saltern là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saltern danh từ|- xí nghiệp muối|- ruộng muối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saltern
  • Phiên âm (nếu có): [sɔ:ltə:n]
  • Nghĩa tiếng việt của saltern là: danh từ|- xí nghiệp muối|- ruộng muối

78774. saltigrade nghĩa tiếng việt là tính từ|- có chân nhảy (chân thích nghi với sự nhảy)|* danh (…)


Nghĩa tiếng việt của từ saltigrade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saltigrade tính từ|- có chân nhảy (chân thích nghi với sự nhảy)|* danh từ|- (động vật học) nhện chân nhảy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saltigrade
  • Phiên âm (nếu có): [sæltigreid]
  • Nghĩa tiếng việt của saltigrade là: tính từ|- có chân nhảy (chân thích nghi với sự nhảy)|* danh từ|- (động vật học) nhện chân nhảy

78775. saltimbanco nghĩa tiếng việt là danh từ|- thầy lang băm, thầy lang vườn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saltimbanco là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saltimbanco danh từ|- thầy lang băm, thầy lang vườn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saltimbanco
  • Phiên âm (nếu có): [,sæltimbæɳkou]
  • Nghĩa tiếng việt của saltimbanco là: danh từ|- thầy lang băm, thầy lang vườn

78776. saltiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính mặn; sự có muối|- tính chua chát, tính châm c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saltiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saltiness danh từ|- tính mặn; sự có muối|- tính chua chát, tính châm chọc; tính sắc sảo tính hóm hỉnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saltiness
  • Phiên âm (nếu có): [sɔ:ltinis]
  • Nghĩa tiếng việt của saltiness là: danh từ|- tính mặn; sự có muối|- tính chua chát, tính châm chọc; tính sắc sảo tính hóm hỉnh

78777. salting nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ướp muối; sự phun muối; sự nhúng dung dịch muố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ salting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh salting danh từ|- sự ướp muối; sự phun muối; sự nhúng dung dịch muối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:salting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của salting là: danh từ|- sự ướp muối; sự phun muối; sự nhúng dung dịch muối

78778. saltire nghĩa tiếng việt là danh từ|- dấu x, như trên huy hiệu (của quý tộc, của trường đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saltire là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saltire danh từ|- dấu x, như trên huy hiệu (của quý tộc, của trường đại học hay học viện). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saltire
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của saltire là: danh từ|- dấu x, như trên huy hiệu (của quý tộc, của trường đại học hay học viện)

78779. saltish nghĩa tiếng việt là tính từ|- hơi mặn, mằn mặn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saltish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saltish tính từ|- hơi mặn, mằn mặn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saltish
  • Phiên âm (nếu có): [sɔ:ltiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của saltish là: tính từ|- hơi mặn, mằn mặn

78780. saltness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chứa vị muối, sự có vị muối; tình trạng có m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saltness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saltness danh từ|- sự chứa vị muối, sự có vị muối; tình trạng có muối, tính mặn|- tình trạng có hương vị của biển cả|- sự sắc sảo; sự chua chát; sự sinh động, sự mạnh mẽ (về trí tuệ, lời nói ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saltness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của saltness là: danh từ|- sự chứa vị muối, sự có vị muối; tình trạng có muối, tính mặn|- tình trạng có hương vị của biển cả|- sự sắc sảo; sự chua chát; sự sinh động, sự mạnh mẽ (về trí tuệ, lời nói )

78781. saltpeter nghĩa tiếng việt là xanpet, nitrat kali (bột trắng mặn dùng làm thuốc súng, để bả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saltpeter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saltpeterxanpet, nitrat kali (bột trắng mặn dùng làm thuốc súng, để bảo quản thức ăn và làm thuốc chữa bệnh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saltpeter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của saltpeter là: xanpet, nitrat kali (bột trắng mặn dùng làm thuốc súng, để bảo quản thức ăn và làm thuốc chữa bệnh)

78782. saltpetre nghĩa tiếng việt là danh từ|- xanpet, kali nitrat|- natri nitrat(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saltpetre là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saltpetre danh từ|- xanpet, kali nitrat|- natri nitrat. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saltpetre
  • Phiên âm (nếu có): [sɔ:lt,pi:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của saltpetre là: danh từ|- xanpet, kali nitrat|- natri nitrat

78783. saltus nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự gián đoạn|- sự chuyển biến đột ngột||@saltus|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ saltus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saltus danh từ|- sự gián đoạn|- sự chuyển biến đột ngột||@saltus|- bước nhảy; dao động; điểm gián đoạn hữu hạn|- s. of discontinuity bước nhảy gián đoạn|- s. of a function bước nhảy của hàm|- external s. điểm gián đoạn ngoài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saltus
  • Phiên âm (nếu có): [sɔ:ltəs]
  • Nghĩa tiếng việt của saltus là: danh từ|- sự gián đoạn|- sự chuyển biến đột ngột||@saltus|- bước nhảy; dao động; điểm gián đoạn hữu hạn|- s. of discontinuity bước nhảy gián đoạn|- s. of a function bước nhảy của hàm|- external s. điểm gián đoạn ngoài

78784. saltus-function nghĩa tiếng việt là hàm bước nhảy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saltus-function là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saltus-functionhàm bước nhảy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saltus-function
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của saltus-function là: hàm bước nhảy

78785. saltwater nghĩa tiếng việt là như salt-water(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saltwater là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saltwaternhư salt-water. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saltwater
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của saltwater là: như salt-water

78786. saltwort nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cỏ lông lợn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saltwort là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saltwort danh từ|- (thực vật học) cỏ lông lợn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saltwort
  • Phiên âm (nếu có): [sɔ:ltwə:t]
  • Nghĩa tiếng việt của saltwort là: danh từ|- (thực vật học) cỏ lông lợn

78787. salty nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) muối; có muối, mặn|- có hương vị của biể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ salty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh salty tính từ|- (thuộc) muối; có muối, mặn|- có hương vị của biển cả|- chua chát, châm biếm; sắc sảo, hóm hỉnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:salty
  • Phiên âm (nếu có): [sɔ:lti]
  • Nghĩa tiếng việt của salty là: tính từ|- (thuộc) muối; có muối, mặn|- có hương vị của biển cả|- chua chát, châm biếm; sắc sảo, hóm hỉnh

78788. salubrious nghĩa tiếng việt là tính từ|- lành, tốt (khí hậu, không khí)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ salubrious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh salubrious tính từ|- lành, tốt (khí hậu, không khí). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:salubrious
  • Phiên âm (nếu có): [səlu:briəs]
  • Nghĩa tiếng việt của salubrious là: tính từ|- lành, tốt (khí hậu, không khí)

78789. salubriousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lành; sự tốt; tình trạng đem lại sức khoẻ (củ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ salubriousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh salubriousness danh từ|- sự lành; sự tốt; tình trạng đem lại sức khoẻ (của khí hậu, không khí). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:salubriousness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của salubriousness là: danh từ|- sự lành; sự tốt; tình trạng đem lại sức khoẻ (của khí hậu, không khí)

78790. salubrity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất tốt lành (khí hậu, không khí)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ salubrity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh salubrity danh từ|- tính chất tốt lành (khí hậu, không khí). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:salubrity
  • Phiên âm (nếu có): [səlu:briti]
  • Nghĩa tiếng việt của salubrity là: danh từ|- tính chất tốt lành (khí hậu, không khí)

78791. saluki nghĩa tiếng việt là danh từ|- chó săn xaluki (giống chó a-rập)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saluki là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saluki danh từ|- chó săn xaluki (giống chó a-rập). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saluki
  • Phiên âm (nếu có): [səlu:ki]
  • Nghĩa tiếng việt của saluki là: danh từ|- chó săn xaluki (giống chó a-rập)

78792. salutariness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính bổ ích, tính có lợi|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ salutariness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh salutariness danh từ|- tính bổ ích, tính có lợi|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) tính chất tốt lành (khí hậu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:salutariness
  • Phiên âm (nếu có): [sæljutərinis]
  • Nghĩa tiếng việt của salutariness là: danh từ|- tính bổ ích, tính có lợi|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) tính chất tốt lành (khí hậu)

78793. salutary nghĩa tiếng việt là tính từ|- bổ ích, có lợi|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) tốt lành (…)


Nghĩa tiếng việt của từ salutary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh salutary tính từ|- bổ ích, có lợi|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) tốt lành (khí hậu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:salutary
  • Phiên âm (nếu có): [sæljutəri]
  • Nghĩa tiếng việt của salutary là: tính từ|- bổ ích, có lợi|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) tốt lành (khí hậu)

78794. salutation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chào|- tiếng chào; lời chào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ salutation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh salutation danh từ|- sự chào|- tiếng chào; lời chào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:salutation
  • Phiên âm (nếu có): [,sælju:teiʃən]
  • Nghĩa tiếng việt của salutation là: danh từ|- sự chào|- tiếng chào; lời chào

78795. salutatory nghĩa tiếng việt là tính từ|- chào hỏi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ salutatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh salutatory tính từ|- chào hỏi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:salutatory
  • Phiên âm (nếu có): [səlu:tətəri]
  • Nghĩa tiếng việt của salutatory là: tính từ|- chào hỏi

78796. salute nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chào; cách chào; lời chào|- (quân sự), (hàng h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ salute là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh salute danh từ|- sự chào; cách chào; lời chào|- (quân sự), (hàng hải) cách chào (tư thế người đứng, cách cầm vũ khí chào, cách kéo cờ chào, cách bắn súng chào)|=a salute of swven guns was fired|+ bắn bảy phát súng chào|=the salute|+ tư thế chào|=to take the salute|+ nhận chào (sĩ quan cao cấp nhất ở một cuộc lễ...)|* động từ|- chào|=to salute someone with a smile|+ chào ai bằng nụ cười|- (quân sự) chào (theo kiểu quân sự)|=to salute with twenty one guns|+ bắn hai mươi mốt phát chào|- làm cho chú ý; đập ngay vào mắt, đập vào tai (như để chào đón). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:salute
  • Phiên âm (nếu có): [səlu:t]
  • Nghĩa tiếng việt của salute là: danh từ|- sự chào; cách chào; lời chào|- (quân sự), (hàng hải) cách chào (tư thế người đứng, cách cầm vũ khí chào, cách kéo cờ chào, cách bắn súng chào)|=a salute of swven guns was fired|+ bắn bảy phát súng chào|=the salute|+ tư thế chào|=to take the salute|+ nhận chào (sĩ quan cao cấp nhất ở một cuộc lễ...)|* động từ|- chào|=to salute someone with a smile|+ chào ai bằng nụ cười|- (quân sự) chào (theo kiểu quân sự)|=to salute with twenty one guns|+ bắn hai mươi mốt phát chào|- làm cho chú ý; đập ngay vào mắt, đập vào tai (như để chào đón)

78797. salutiferous nghĩa tiếng việt là tính từ|- hiếm tốt cho sức khoẻ, làm cho khoẻ người(…)


Nghĩa tiếng việt của từ salutiferous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh salutiferous tính từ|- hiếm tốt cho sức khoẻ, làm cho khoẻ người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:salutiferous
  • Phiên âm (nếu có): [,sæljutifərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của salutiferous là: tính từ|- hiếm tốt cho sức khoẻ, làm cho khoẻ người

78798. salvable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể cứu được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ salvable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh salvable tính từ|- có thể cứu được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:salvable
  • Phiên âm (nếu có): [sælvəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của salvable là: tính từ|- có thể cứu được

78799. salvage nghĩa tiếng việt là (econ) giá trị thanh lý.|+ khi xem xét ngân sách vốn, giá trị (…)


Nghĩa tiếng việt của từ salvage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh salvage(econ) giá trị thanh lý.|+ khi xem xét ngân sách vốn, giá trị của tài sản vốn vào cuối đời dự án phải được xem xét.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:salvage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của salvage là: (econ) giá trị thanh lý.|+ khi xem xét ngân sách vốn, giá trị của tài sản vốn vào cuối đời dự án phải được xem xét.

78800. salvage nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiền trả cứu tàu (cho hãng bảo hiểm)|- sự cứu tà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ salvage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh salvage danh từ|- tiền trả cứu tàu (cho hãng bảo hiểm)|- sự cứu tàu (khỏi đắm, khỏi hoả hoạn...); sự cứu chạy (đồ đạc trong một vụ cháy nhà)|- tài sản cứu được, đồ đạc cứu được|- sự tận dụng giấy lộn (sắt vụn)|- giấy lộn (sắt vụn...) được tận dụng|* ngoại động từ|- cứu khỏi đắm, cứu khỏi hoả hoạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:salvage
  • Phiên âm (nếu có): [sælvidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của salvage là: danh từ|- tiền trả cứu tàu (cho hãng bảo hiểm)|- sự cứu tàu (khỏi đắm, khỏi hoả hoạn...); sự cứu chạy (đồ đạc trong một vụ cháy nhà)|- tài sản cứu được, đồ đạc cứu được|- sự tận dụng giấy lộn (sắt vụn)|- giấy lộn (sắt vụn...) được tận dụng|* ngoại động từ|- cứu khỏi đắm, cứu khỏi hoả hoạn

78801. salvaged nghĩa tiếng việt là tính từ|- được cứu vớt, được thu nhặt lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ salvaged là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh salvaged tính từ|- được cứu vớt, được thu nhặt lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:salvaged
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của salvaged là: tính từ|- được cứu vớt, được thu nhặt lại

78802. salvaging nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cứu vớt; sự thu nhận vật liệu cũ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ salvaging là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh salvaging danh từ|- sự cứu vớt; sự thu nhận vật liệu cũ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:salvaging
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của salvaging là: danh từ|- sự cứu vớt; sự thu nhận vật liệu cũ

78803. salvation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bảo vệ (khỏi mất, khỏi thiên tai)|- sự cứu tế,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ salvation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh salvation danh từ|- sự bảo vệ (khỏi mất, khỏi thiên tai)|- sự cứu tế, sự cứu giúp|=national salvation|+ sự cứu nước|- (tôn giáo) sự cứu vớt linh hồn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:salvation
  • Phiên âm (nếu có): [sælveiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của salvation là: danh từ|- sự bảo vệ (khỏi mất, khỏi thiên tai)|- sự cứu tế, sự cứu giúp|=national salvation|+ sự cứu nước|- (tôn giáo) sự cứu vớt linh hồn

78804. salvation army nghĩa tiếng việt là danh từ|- đội quân cứu tế (tổ chức từ thiện có tính chất t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ salvation army là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh salvation army danh từ|- đội quân cứu tế (tổ chức từ thiện có tính chất tôn giáo trong quân đội, ở anh và mỹ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:salvation army
  • Phiên âm (nếu có): [sælveiʃnɑ:mi]
  • Nghĩa tiếng việt của salvation army là: danh từ|- đội quân cứu tế (tổ chức từ thiện có tính chất tôn giáo trong quân đội, ở anh và mỹ)

78805. salvationism nghĩa tiếng việt là danh từ|- lý thuyết của đạo quân cứu tế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ salvationism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh salvationism danh từ|- lý thuyết của đạo quân cứu tế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:salvationism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của salvationism là: danh từ|- lý thuyết của đạo quân cứu tế

78806. salvationist nghĩa tiếng việt là danh từ|- chiến sĩ đội quân cứu tế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ salvationist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh salvationist danh từ|- chiến sĩ đội quân cứu tế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:salvationist
  • Phiên âm (nếu có): [sælveiʃnist]
  • Nghĩa tiếng việt của salvationist là: danh từ|- chiến sĩ đội quân cứu tế

78807. salve nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuốc mỡ, thuốc xoa|- dầu hắc ín|- điều an ủi, điê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ salve là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh salve danh từ|- thuốc mỡ, thuốc xoa|- dầu hắc ín|- điều an ủi, điều làm yên tâm|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) lời xoa dịu, lời phỉnh|* ngoại động từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) xoa thuốc mỡ|- bôi đen; đánh dấu (cừu, súc vật)|- làm dịu, xoa dịu, an ủi (sự đau đớn, lòng tự ái...)|- hoà giải (mâu thuẫn); giữ gìn bảo vệ (danh dự của ai); giải quyết (khó khăn); làm tan (sự nghi ngờ)|- cứu (tàu, hàng hoá) khỏi đắm; cứu (tài sản) khỏi bị cháy|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) xoa dịu, phỉnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:salve
  • Phiên âm (nếu có): [sɑ:v]
  • Nghĩa tiếng việt của salve là: danh từ|- thuốc mỡ, thuốc xoa|- dầu hắc ín|- điều an ủi, điều làm yên tâm|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) lời xoa dịu, lời phỉnh|* ngoại động từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) xoa thuốc mỡ|- bôi đen; đánh dấu (cừu, súc vật)|- làm dịu, xoa dịu, an ủi (sự đau đớn, lòng tự ái...)|- hoà giải (mâu thuẫn); giữ gìn bảo vệ (danh dự của ai); giải quyết (khó khăn); làm tan (sự nghi ngờ)|- cứu (tàu, hàng hoá) khỏi đắm; cứu (tài sản) khỏi bị cháy|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) xoa dịu, phỉnh

78808. salver nghĩa tiếng việt là danh từ|- khay, mâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ salver là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh salver danh từ|- khay, mâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:salver
  • Phiên âm (nếu có): [sælvə]
  • Nghĩa tiếng việt của salver là: danh từ|- khay, mâm

78809. salvia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) hoa xô đỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ salvia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh salvia danh từ|- (thực vật học) hoa xô đỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:salvia
  • Phiên âm (nếu có): [sælviə]
  • Nghĩa tiếng việt của salvia là: danh từ|- (thực vật học) hoa xô đỏ

78810. salvific nghĩa tiếng việt là tính từ|- có tác dụng cứu vớt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ salvific là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh salvific tính từ|- có tác dụng cứu vớt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:salvific
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của salvific là: tính từ|- có tác dụng cứu vớt

78811. salvo nghĩa tiếng việt là danh từ|- điều khoản bảo lưu; sự bảo lưu|=with an express salvo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ salvo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh salvo danh từ|- điều khoản bảo lưu; sự bảo lưu|=with an express salvo of their rights|+ với sự bảo lưu được xác định rõ ràng về những quyền lợi của họ|- sự nói quanh (để lẩn tránh), sự thoái thác|- phương pháp an ủi (lương tâm); phương pháp giữ gìn (thanh danh)|* danh từ|- loạt súng (chào...); loạt đạn; đợt bom|- tràng vỗ tay|=salvo of applause|+ trang vỗ tay hoan nghênh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:salvo
  • Phiên âm (nếu có): [sælvou]
  • Nghĩa tiếng việt của salvo là: danh từ|- điều khoản bảo lưu; sự bảo lưu|=with an express salvo of their rights|+ với sự bảo lưu được xác định rõ ràng về những quyền lợi của họ|- sự nói quanh (để lẩn tránh), sự thoái thác|- phương pháp an ủi (lương tâm); phương pháp giữ gìn (thanh danh)|* danh từ|- loạt súng (chào...); loạt đạn; đợt bom|- tràng vỗ tay|=salvo of applause|+ trang vỗ tay hoan nghênh

78812. salvor nghĩa tiếng việt là danh từ|- tàu cứu; người đến cứu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ salvor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh salvor danh từ|- tàu cứu; người đến cứu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:salvor
  • Phiên âm (nếu có): [sælvə]
  • Nghĩa tiếng việt của salvor là: danh từ|- tàu cứu; người đến cứu

78813. sam nghĩa tiếng việt là danh từ, (từ lóng)|- to stand sam chịu trả tiền (rượu...)|- u(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sam là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sam danh từ, (từ lóng)|- to stand sam chịu trả tiền (rượu...)|- upon my sam tôi thề. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sam
  • Phiên âm (nếu có): [sæm]
  • Nghĩa tiếng việt của sam là: danh từ, (từ lóng)|- to stand sam chịu trả tiền (rượu...)|- upon my sam tôi thề

78814. sam browne nghĩa tiếng việt là danh từ|- thắt lưng và đai (của sĩ quan)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ),(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sam browne là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sam browne danh từ|- thắt lưng và đai (của sĩ quan)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) sĩ quan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sam browne
  • Phiên âm (nếu có): [sæmbraun]
  • Nghĩa tiếng việt của sam browne là: danh từ|- thắt lưng và đai (của sĩ quan)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) sĩ quan

78815. samara nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) quả cánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ samara là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh samara danh từ|- (thực vật học) quả cánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:samara
  • Phiên âm (nếu có): [səmɑ:rə]
  • Nghĩa tiếng việt của samara là: danh từ|- (thực vật học) quả cánh

78816. samariform nghĩa tiếng việt là tính từ|- dạng quả có cánh (không nẻ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ samariform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh samariform tính từ|- dạng quả có cánh (không nẻ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:samariform
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của samariform là: tính từ|- dạng quả có cánh (không nẻ)

78817. samaritan nghĩa tiếng việt là danh từ|- người xa-ma-ri-a|- tiếng xa-ma-ri-a|=good samaritan|+ ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ samaritan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh samaritan danh từ|- người xa-ma-ri-a|- tiếng xa-ma-ri-a|=good samaritan|+ người hay làm phúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:samaritan
  • Phiên âm (nếu có): [səmæritn]
  • Nghĩa tiếng việt của samaritan là: danh từ|- người xa-ma-ri-a|- tiếng xa-ma-ri-a|=good samaritan|+ người hay làm phúc

78818. samba nghĩa tiếng việt là danh từ|- điệu nhảy xamba|* nội động từ|- điệu nhảy xamba(…)


Nghĩa tiếng việt của từ samba là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh samba danh từ|- điệu nhảy xamba|* nội động từ|- điệu nhảy xamba. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:samba
  • Phiên âm (nếu có): [sæmbə]
  • Nghĩa tiếng việt của samba là: danh từ|- điệu nhảy xamba|* nội động từ|- điệu nhảy xamba

78819. sambar nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) con nai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sambar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sambar danh từ|- (động vật học) con nai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sambar
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sambar là: danh từ|- (động vật học) con nai

78820. sambo nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều sambos |/sæmbouz/; samboses |/sæmbouz/|- người(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sambo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sambo danh từ, số nhiều sambos |/sæmbouz/; samboses |/sæmbouz/|- người lai da đen, người da đen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sambo
  • Phiên âm (nếu có): [sæmbou]
  • Nghĩa tiếng việt của sambo là: danh từ, số nhiều sambos |/sæmbouz/; samboses |/sæmbouz/|- người lai da đen, người da đen

78821. sambur nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) nai bờm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sambur là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sambur danh từ|- (động vật học) nai bờm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sambur
  • Phiên âm (nếu có): [sæmbə]
  • Nghĩa tiếng việt của sambur là: danh từ|- (động vật học) nai bờm

78822. same nghĩa tiếng việt là tính từ|- đều đều, đơn điệu|=their jokes are a little same|+ như(…)


Nghĩa tiếng việt của từ same là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh same tính từ|- đều đều, đơn điệu|=their jokes are a little same|+ những câu nói đùa của chúng vẫn cứ đơn điệu như thế|- ((thường) + the) giống nhau, như nhau, không thay đổi, cùng một, cũng như vậy, cũng như thế|=to say the same thing twice over|+ nói đi nói lại một điệu như nhau|=to travel in the same direction|+ đi về cùng một hướng|=he is the same age as i|+ anh ấy cùng tuổi với tôi|=at the same time|+ cùng một lúc|=he gave the same answer as before|+ anh ta vẫn giả lời như trước|* danh từ & đại từ (the gõn|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) lại người ấy, cũng vẫn người ấy|=to the same|+ lại gửi người ấy|=from the same|+ cũng lại do người ấy gửi (tặng...)|- cùng một điều ấy, cùng một vật ấy, vật như thế, điều như thế, việc như thế|=we would do the same again|+ chúng ta sẽ lại làm việc như thế nữa|=more of the same|+ cứ cho thêm cùng một thứ như vậy, cứ cho uống thêm cùng một thứ thuốc...|- (từ cổ,nghĩa cổ), (thương nghiệp); (pháp lý); luộc koảy pốc điều đã nói trên, người đã nói trên; vật đó; điều đó, người đó|* phó từ (the gõn|- cũng như thế, vẫn như thế, cũng như|=i think the same of him|+ tôi cũng nghĩ về anh ta như thế|=just the same|+ vẫn y như thế, vẫn y như thường|- (xem) all. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:same
  • Phiên âm (nếu có): [seim]
  • Nghĩa tiếng việt của same là: tính từ|- đều đều, đơn điệu|=their jokes are a little same|+ những câu nói đùa của chúng vẫn cứ đơn điệu như thế|- ((thường) + the) giống nhau, như nhau, không thay đổi, cùng một, cũng như vậy, cũng như thế|=to say the same thing twice over|+ nói đi nói lại một điệu như nhau|=to travel in the same direction|+ đi về cùng một hướng|=he is the same age as i|+ anh ấy cùng tuổi với tôi|=at the same time|+ cùng một lúc|=he gave the same answer as before|+ anh ta vẫn giả lời như trước|* danh từ & đại từ (the gõn|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) lại người ấy, cũng vẫn người ấy|=to the same|+ lại gửi người ấy|=from the same|+ cũng lại do người ấy gửi (tặng...)|- cùng một điều ấy, cùng một vật ấy, vật như thế, điều như thế, việc như thế|=we would do the same again|+ chúng ta sẽ lại làm việc như thế nữa|=more of the same|+ cứ cho thêm cùng một thứ như vậy, cứ cho uống thêm cùng một thứ thuốc...|- (từ cổ,nghĩa cổ), (thương nghiệp); (pháp lý); luộc koảy pốc điều đã nói trên, người đã nói trên; vật đó; điều đó, người đó|* phó từ (the gõn|- cũng như thế, vẫn như thế, cũng như|=i think the same of him|+ tôi cũng nghĩ về anh ta như thế|=just the same|+ vẫn y như thế, vẫn y như thường|- (xem) all

78823. samekh nghĩa tiếng việt là danh từ|- chữ cái thứ 15 của bảng chữ cái hê-brơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ samekh là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh samekh danh từ|- chữ cái thứ 15 của bảng chữ cái hê-brơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:samekh
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của samekh là: danh từ|- chữ cái thứ 15 của bảng chữ cái hê-brơ

78824. samel nghĩa tiếng việt là tính từ|- non (gạch, ngói)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ samel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh samel tính từ|- non (gạch, ngói). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:samel
  • Phiên âm (nếu có): [sæməl]
  • Nghĩa tiếng việt của samel là: tính từ|- non (gạch, ngói)

78825. samel-brick nghĩa tiếng việt là danh từ|- gạch thô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ samel-brick là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh samel-brick danh từ|- gạch thô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:samel-brick
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của samel-brick là: danh từ|- gạch thô

78826. samely nghĩa tiếng việt là tính từ|- đơn điệu; không thay đổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ samely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh samely tính từ|- đơn điệu; không thay đổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:samely
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của samely là: tính từ|- đơn điệu; không thay đổi

78827. sameness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính đều đều, tính đơn điệu|- tính không thay đổi, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ sameness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sameness danh từ|- tính đều đều, tính đơn điệu|- tính không thay đổi, tính giống nhau, tính như nhau, tính cũng thế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sameness
  • Phiên âm (nếu có): [seimnis]
  • Nghĩa tiếng việt của sameness là: danh từ|- tính đều đều, tính đơn điệu|- tính không thay đổi, tính giống nhau, tính như nhau, tính cũng thế

78828. samey nghĩa tiếng việt là tính từ|- đơn điệu; không thay đổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ samey là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh samey tính từ|- đơn điệu; không thay đổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:samey
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của samey là: tính từ|- đơn điệu; không thay đổi

78829. samisen nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) đàn nhật ba dây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ samisen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh samisen danh từ|- (âm nhạc) đàn nhật ba dây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:samisen
  • Phiên âm (nếu có): [sæmisən]
  • Nghĩa tiếng việt của samisen là: danh từ|- (âm nhạc) đàn nhật ba dây

78830. samite nghĩa tiếng việt là danh từ|- gấm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ samite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh samite danh từ|- gấm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:samite
  • Phiên âm (nếu có): [sæmait]
  • Nghĩa tiếng việt của samite là: danh từ|- gấm

78831. samizdat nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xuất bản lậu những sách bị cấm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ samizdat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh samizdat danh từ|- sự xuất bản lậu những sách bị cấm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:samizdat
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của samizdat là: danh từ|- sự xuất bản lậu những sách bị cấm

78832. samlet nghĩa tiếng việt là danh từ|- cá hồi con(…)


Nghĩa tiếng việt của từ samlet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh samlet danh từ|- cá hồi con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:samlet
  • Phiên âm (nếu có): [sæmlit]
  • Nghĩa tiếng việt của samlet là: danh từ|- cá hồi con

78833. sammy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) lính mỹ (trong đại chiến i)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sammy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sammy danh từ|- (từ lóng) lính mỹ (trong đại chiến i). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sammy
  • Phiên âm (nếu có): [sæmi]
  • Nghĩa tiếng việt của sammy là: danh từ|- (từ lóng) lính mỹ (trong đại chiến i)

78834. samoan nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) xa-mô-a|* danh từ|- người xa-mô-a|- tiếng xa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ samoan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh samoan tính từ|- (thuộc) xa-mô-a|* danh từ|- người xa-mô-a|- tiếng xa-mô-a. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:samoan
  • Phiên âm (nếu có): [səmouən]
  • Nghĩa tiếng việt của samoan là: tính từ|- (thuộc) xa-mô-a|* danh từ|- người xa-mô-a|- tiếng xa-mô-a

78835. samosa nghĩa tiếng việt là danh từ|- bánh gối (món ăn nhanh có gia vị với thịt, rau nhồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ samosa là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh samosa danh từ|- bánh gối (món ăn nhanh có gia vị với thịt, rau nhồi trong một cái vỏ bột rán giòn hình tam giác). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:samosa
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của samosa là: danh từ|- bánh gối (món ăn nhanh có gia vị với thịt, rau nhồi trong một cái vỏ bột rán giòn hình tam giác)

78836. samovar nghĩa tiếng việt là danh từ|- ấm xamôva, ấm đun trà (của nga)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ samovar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh samovar danh từ|- ấm xamôva, ấm đun trà (của nga). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:samovar
  • Phiên âm (nếu có): [,sæmouvɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của samovar là: danh từ|- ấm xamôva, ấm đun trà (của nga)

78837. samoyed nghĩa tiếng việt là danh từ|- người dân miền bắc siberia|- giống chó trắng bắc cư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ samoyed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh samoyed danh từ|- người dân miền bắc siberia|- giống chó trắng bắc cựu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:samoyed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của samoyed là: danh từ|- người dân miền bắc siberia|- giống chó trắng bắc cựu

78838. samp nghĩa tiếng việt là (mỹ) cháo ngô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ samp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh samp(mỹ) cháo ngô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:samp
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của samp là: (mỹ) cháo ngô

78839. sampan nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuyền ba ván, thuyền tam bản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sampan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sampan danh từ|- thuyền ba ván, thuyền tam bản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sampan
  • Phiên âm (nếu có): [sæmpæn]
  • Nghĩa tiếng việt của sampan là: danh từ|- thuyền ba ván, thuyền tam bản

78840. samphire nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cỏ xanhpie(…)


Nghĩa tiếng việt của từ samphire là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh samphire danh từ|- (thực vật học) cỏ xanhpie. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:samphire
  • Phiên âm (nếu có): [sæmfaiə]
  • Nghĩa tiếng việt của samphire là: danh từ|- (thực vật học) cỏ xanhpie

78841. sample nghĩa tiếng việt là (econ) mẫu.|+ mọi tập các quan sát hay các số liệu đo được đô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sample là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sample(econ) mẫu.|+ mọi tập các quan sát hay các số liệu đo được đối với một biến cụ thể nào đó, mà không gồm tất cả các quan sát có thể có.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sample
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sample là: (econ) mẫu.|+ mọi tập các quan sát hay các số liệu đo được đối với một biến cụ thể nào đó, mà không gồm tất cả các quan sát có thể có.

78842. sample nghĩa tiếng việt là danh từ|- mẫu, mẫu hàng|=to send something as a sample|+ gửi vậ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sample là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sample danh từ|- mẫu, mẫu hàng|=to send something as a sample|+ gửi vật gì để làm mẫu|* ngoại động từ|- lấy mẫu, đưa mẫu|- thử|=to sample a new restaurant|+ đi ăn thử một quán mới||@sample|- (thống kê) mẫu|- artificial s. mẫu nhân tạo, mẫu giả|- balanced s. mẫu cân bằng|- concordant s. mẫu phù hợp|- duplicate s. bản sao mẫu|- exceptional s. mẫu ngoại lệ|- interpenetrating s.s (thống kê) các mẫu thâm nhập vào nhau|- judgement s. mẫu hoàn toàn ngẫu nhiêm|- list s. mẫu lấy trogn danh sách|- master a. mẫu cả|- matched s.s mẫu sóng đôi|- quota s. mẫu theo nhóm|- representative s. mẫu đại diện|- stratified s. mẫu phân lớp|- systematic s. mẫu hệ thống|- tow-stade s. mẫu hai tầng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sample
  • Phiên âm (nếu có): [sɑ:mpl]
  • Nghĩa tiếng việt của sample là: danh từ|- mẫu, mẫu hàng|=to send something as a sample|+ gửi vật gì để làm mẫu|* ngoại động từ|- lấy mẫu, đưa mẫu|- thử|=to sample a new restaurant|+ đi ăn thử một quán mới||@sample|- (thống kê) mẫu|- artificial s. mẫu nhân tạo, mẫu giả|- balanced s. mẫu cân bằng|- concordant s. mẫu phù hợp|- duplicate s. bản sao mẫu|- exceptional s. mẫu ngoại lệ|- interpenetrating s.s (thống kê) các mẫu thâm nhập vào nhau|- judgement s. mẫu hoàn toàn ngẫu nhiêm|- list s. mẫu lấy trogn danh sách|- master a. mẫu cả|- matched s.s mẫu sóng đôi|- quota s. mẫu theo nhóm|- representative s. mẫu đại diện|- stratified s. mẫu phân lớp|- systematic s. mẫu hệ thống|- tow-stade s. mẫu hai tầng

78843. sample space nghĩa tiếng việt là (econ) không gian mẫu.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sample space là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sample space(econ) không gian mẫu.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sample space
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sample space là: (econ) không gian mẫu.

78844. sampler nghĩa tiếng việt là danh từ|- vải thêu mẫu|- (kỹ thuật) ống góp, cực góp||@sampl(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sampler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sampler danh từ|- vải thêu mẫu|- (kỹ thuật) ống góp, cực góp||@sampler|- (điều khiển học) người lấy mẫu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sampler
  • Phiên âm (nếu có): [sɑ:mplə]
  • Nghĩa tiếng việt của sampler là: danh từ|- vải thêu mẫu|- (kỹ thuật) ống góp, cực góp||@sampler|- (điều khiển học) người lấy mẫu

78845. sampling nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lấy mẫu|= oil sampling|+ sự lấy mẫu dầu hoả||@s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sampling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sampling danh từ|- sự lấy mẫu|= oil sampling|+ sự lấy mẫu dầu hoả||@sampling|- (thống kê) sự lấy mẫu, phương pháp lấy mẫu|- s. with replacement sự lấy mẫu có hoàn lại|- s. of attributes phương pháp lấy mẫu định tính|- acceptance s. kiểm tra thu nhận theo mẫu|- biased s. sự lấy mẫu chệch|- bulk s. sự lấy mẫu chùm|- capture release s. mẫu thả bắt|- crude s. sự lấy mẫu thô sơ|- direct s. sự lấy mẫu trực tiếp|- double s. sự lấy mẫu kép|- grrid s. sự lấy mẫu mạng lưới|- indirect s. sự lấy mẫu gián tiếp|- intact group s. sự lấy mẫu theo cả nhóm|- lattice s. sự lấy mẫu mạng lưới|- lottery s. sự lấy mẫu sổ số|- model s. phương pháp lấy mẫu [mô hình, thử],|- multipphase s. sự lấy mẫu nhiều pha|- multi-stage s. sự lấy mẫu nhiều tầng|- optional s. sự lấy mẫu tuỳ ý |- proportional s. phương pháp lấy mẫu tỷ lệ|- quasi-random s. sự lấy mẫu tựa ngẫu nhiên|- single s. sự lấy mẫu đơn|- time s. lượng tử hoá theo thời gian|- unbias(s)ed s. sự lấy mầu không chệch|- unitary s. sự lấy mẫu đơn|- weighted s. (thống kê) sự lấy mẫu có trọng số|- zonal s. (thống kê) sự lấy mẫu [theo đới, theo lớp],. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sampling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sampling là: danh từ|- sự lấy mẫu|= oil sampling|+ sự lấy mẫu dầu hoả||@sampling|- (thống kê) sự lấy mẫu, phương pháp lấy mẫu|- s. with replacement sự lấy mẫu có hoàn lại|- s. of attributes phương pháp lấy mẫu định tính|- acceptance s. kiểm tra thu nhận theo mẫu|- biased s. sự lấy mẫu chệch|- bulk s. sự lấy mẫu chùm|- capture release s. mẫu thả bắt|- crude s. sự lấy mẫu thô sơ|- direct s. sự lấy mẫu trực tiếp|- double s. sự lấy mẫu kép|- grrid s. sự lấy mẫu mạng lưới|- indirect s. sự lấy mẫu gián tiếp|- intact group s. sự lấy mẫu theo cả nhóm|- lattice s. sự lấy mẫu mạng lưới|- lottery s. sự lấy mẫu sổ số|- model s. phương pháp lấy mẫu [mô hình, thử],|- multipphase s. sự lấy mẫu nhiều pha|- multi-stage s. sự lấy mẫu nhiều tầng|- optional s. sự lấy mẫu tuỳ ý |- proportional s. phương pháp lấy mẫu tỷ lệ|- quasi-random s. sự lấy mẫu tựa ngẫu nhiên|- single s. sự lấy mẫu đơn|- time s. lượng tử hoá theo thời gian|- unbias(s)ed s. sự lấy mầu không chệch|- unitary s. sự lấy mẫu đơn|- weighted s. (thống kê) sự lấy mẫu có trọng số|- zonal s. (thống kê) sự lấy mẫu [theo đới, theo lớp],

78846. sampson nghĩa tiếng việt là danh từ|- xam-xon, người có sức khoẻ phi thường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sampson là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sampson danh từ|- xam-xon, người có sức khoẻ phi thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sampson
  • Phiên âm (nếu có): [sæmsn]
  • Nghĩa tiếng việt của sampson là: danh từ|- xam-xon, người có sức khoẻ phi thường

78847. samsara nghĩa tiếng việt là danh từ|- (phật giáo) luân hồi (chu kỳ sinh, tử, tái sinh)|* d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ samsara là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh samsara danh từ|- (phật giáo) luân hồi (chu kỳ sinh, tử, tái sinh)|* danh từ|- (phật giáo) luân hồi (chu kỳ sinh, tử, tái sinh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:samsara
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của samsara là: danh từ|- (phật giáo) luân hồi (chu kỳ sinh, tử, tái sinh)|* danh từ|- (phật giáo) luân hồi (chu kỳ sinh, tử, tái sinh)

78848. samson nghĩa tiếng việt là danh từ|- xam-xon, người có sức khoẻ phi thường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ samson là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh samson danh từ|- xam-xon, người có sức khoẻ phi thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:samson
  • Phiên âm (nếu có): [sæmsn]
  • Nghĩa tiếng việt của samson là: danh từ|- xam-xon, người có sức khoẻ phi thường

78849. samuelson test nghĩa tiếng việt là (econ) kiểm định samuelson.|+ theo kiểm định này thì một trạng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ samuelson test là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh samuelson test(econ) kiểm định samuelson.|+ theo kiểm định này thì một trạng thái có khả năng có phúc lợi tốt hơn một trạng thái khác nếu đối với mọi sự phân phối giỏ hàng hoá trong tình trạng thứ nhất có tồn tại một sự phân bổ giỏ hàng hoá thứ hai, trong đó ít nhất có một phúc lợi tăng lên mà không có người nào bị giảm phúc lợi.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:samuelson test
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của samuelson test là: (econ) kiểm định samuelson.|+ theo kiểm định này thì một trạng thái có khả năng có phúc lợi tốt hơn một trạng thái khác nếu đối với mọi sự phân phối giỏ hàng hoá trong tình trạng thứ nhất có tồn tại một sự phân bổ giỏ hàng hoá thứ hai, trong đó ít nhất có một phúc lợi tăng lên mà không có người nào bị giảm phúc lợi.

78850. samuelson nghĩa tiếng việt là paul,(econ) (1915-)|+ nhà kinh tế học người mỹ, giáo sư tại ho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ samuelson là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh samuelson paul,(econ) (1915-)|+ nhà kinh tế học người mỹ, giáo sư tại học viện công nghệ massachusetts, và là người được giải nobel về kinh tế năm 1970 vì đã có công nâng cao phân tích tổng quát và mức độ phương pháp luận trong kinh tế học với sự giúp đỡ của toán học. trong kinh tế họ động, ông đã nghiên cứu xem một hệ thống kinh tế cư sử như thế nào khi ở bên ngoài điểm cân bằng và một nền kinh tế phát triển như thế nào từ giai đoạn nọ sang giai đoạn kia trong một chuỗi các giai đoạn phát triển. trong lý thuyết cổng tiêu dùng, cách tiếp cận của ông hoàn toàn đối lập với phương pháp tiếp cân được chấp nhận rộng rãi nhất, đó là việc xây dựng các định lý về hành vi tiêu dùng dựa trên các phương pháp suy diễn, vì ông đã xác định những sở thích trên cơ sở những hành vi quan sát được hay những sở thích được bộc lộ như chúng được gọi. trong kinh tế học quốc tế, lập luận của ông về vấn đề chuyển nhượng và những lợi ích thu được từ thương mại đều rất chính xác và là những tuyên bố kinh điển về kinh tế học hiện đại. mặc dù là người viết nhều, nhưng samuelson chỉ viết, chứ không phải biên soạn, hai cuốn sách là: những nền tảng của phân tích kinh tế (1948) và một cuốn sách nhập môn rất thành công là kinh tế học (1945) và hiện đang được tái bản lần thứ 15.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:samuelson
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của samuelson là: paul,(econ) (1915-)|+ nhà kinh tế học người mỹ, giáo sư tại học viện công nghệ massachusetts, và là người được giải nobel về kinh tế năm 1970 vì đã có công nâng cao phân tích tổng quát và mức độ phương pháp luận trong kinh tế học với sự giúp đỡ của toán học. trong kinh tế họ động, ông đã nghiên cứu xem một hệ thống kinh tế cư sử như thế nào khi ở bên ngoài điểm cân bằng và một nền kinh tế phát triển như thế nào từ giai đoạn nọ sang giai đoạn kia trong một chuỗi các giai đoạn phát triển. trong lý thuyết cổng tiêu dùng, cách tiếp cận của ông hoàn toàn đối lập với phương pháp tiếp cân được chấp nhận rộng rãi nhất, đó là việc xây dựng các định lý về hành vi tiêu dùng dựa trên các phương pháp suy diễn, vì ông đã xác định những sở thích trên cơ sở những hành vi quan sát được hay những sở thích được bộc lộ như chúng được gọi. trong kinh tế học quốc tế, lập luận của ông về vấn đề chuyển nhượng và những lợi ích thu được từ thương mại đều rất chính xác và là những tuyên bố kinh điển về kinh tế học hiện đại. mặc dù là người viết nhều, nhưng samuelson chỉ viết, chứ không phải biên soạn, hai cuốn sách là: những nền tảng của phân tích kinh tế (1948) và một cuốn sách nhập môn rất thành công là kinh tế học (1945) và hiện đang được tái bản lần thứ 15.

78851. samurai nghĩa tiếng việt là danh từ|- xamurai (người dòng dõi cấp quân dân nhật)|- (sử họ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ samurai là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh samurai danh từ|- xamurai (người dòng dõi cấp quân dân nhật)|- (sử học) sĩ quan nhật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:samurai
  • Phiên âm (nếu có): [,sænətɔ:riə]
  • Nghĩa tiếng việt của samurai là: danh từ|- xamurai (người dòng dõi cấp quân dân nhật)|- (sử học) sĩ quan nhật

78852. sanative nghĩa tiếng việt là tính từ|- để trị bệnh, có thể chữa bệnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sanative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sanative tính từ|- để trị bệnh, có thể chữa bệnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sanative
  • Phiên âm (nếu có): [sænətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của sanative là: tính từ|- để trị bệnh, có thể chữa bệnh

78853. sanatoria nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều sanatoria |/,sæniteəriə/ ((cũng) sanitarium)|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sanatoria là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sanatoria danh từ, số nhiều sanatoria |/,sæniteəriə/ ((cũng) sanitarium)|- viện điều dưỡng|- nơi an dưỡng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sanatoria
  • Phiên âm (nếu có): [,sænətɔ:riəm]
  • Nghĩa tiếng việt của sanatoria là: danh từ, số nhiều sanatoria |/,sæniteəriə/ ((cũng) sanitarium)|- viện điều dưỡng|- nơi an dưỡng

78854. sanatorium nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều sanatoria |/,sæniteəriə/ ((cũng) sanitarium)|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sanatorium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sanatorium danh từ, số nhiều sanatoria |/,sæniteəriə/ ((cũng) sanitarium)|- viện điều dưỡng|- nơi an dưỡng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sanatorium
  • Phiên âm (nếu có): [,sænətɔ:riəm]
  • Nghĩa tiếng việt của sanatorium là: danh từ, số nhiều sanatoria |/,sæniteəriə/ ((cũng) sanitarium)|- viện điều dưỡng|- nơi an dưỡng

78855. sanctification nghĩa tiếng việt là tính từ|- sự thánh hoá; sự đưa vào đạo thánh; sự làm cho h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sanctification là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sanctification tính từ|- sự thánh hoá; sự đưa vào đạo thánh; sự làm cho hợp đạo thánh|- sự biện hộ, sự biện bạch; sự làm cho có vẻ vô tội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sanctification
  • Phiên âm (nếu có): [,sæɳktimounjəs]
  • Nghĩa tiếng việt của sanctification là: tính từ|- sự thánh hoá; sự đưa vào đạo thánh; sự làm cho hợp đạo thánh|- sự biện hộ, sự biện bạch; sự làm cho có vẻ vô tội

78856. sanctified nghĩa tiếng việt là tính từ|- đã được thánh hoá; đã được đưa vào đạo thánh|- ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ sanctified là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sanctified tính từ|- đã được thánh hoá; đã được đưa vào đạo thánh|- (như) sanctimonious. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sanctified
  • Phiên âm (nếu có): [sæɳktifaid]
  • Nghĩa tiếng việt của sanctified là: tính từ|- đã được thánh hoá; đã được đưa vào đạo thánh|- (như) sanctimonious

78857. sanctifier nghĩa tiếng việt là danh từ|- chúa thánh thần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sanctifier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sanctifier danh từ|- chúa thánh thần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sanctifier
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sanctifier là: danh từ|- chúa thánh thần

78858. sanctify nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- thánh hoá; đưa vào đạo thánh; làm hợp đạo (…)


Nghĩa tiếng việt của từ sanctify là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sanctify ngoại động từ|- thánh hoá; đưa vào đạo thánh; làm hợp đạo thánh|- biện hộ, biện bạch; làm cho có vẻ vô tội|=the end sanctifies the means|+ mục đích biện hộ cho thủ đoạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sanctify
  • Phiên âm (nếu có): [sæɳktifai]
  • Nghĩa tiếng việt của sanctify là: ngoại động từ|- thánh hoá; đưa vào đạo thánh; làm hợp đạo thánh|- biện hộ, biện bạch; làm cho có vẻ vô tội|=the end sanctifies the means|+ mục đích biện hộ cho thủ đoạn

78859. sanctimonious nghĩa tiếng việt là tính từ|- phô trương sự mộ đạo, phô trương lòng tin đạo; làm (…)


Nghĩa tiếng việt của từ sanctimonious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sanctimonious tính từ|- phô trương sự mộ đạo, phô trương lòng tin đạo; làm ra vẻ mộ đạo ((cũng) sanctified). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sanctimonious
  • Phiên âm (nếu có): [,sæɳktimounjəs]
  • Nghĩa tiếng việt của sanctimonious là: tính từ|- phô trương sự mộ đạo, phô trương lòng tin đạo; làm ra vẻ mộ đạo ((cũng) sanctified)

78860. sanctimoniously nghĩa tiếng việt là phó từ|- tỏ ra cao đạo, tỏ ra mộ đạo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sanctimoniously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sanctimoniously phó từ|- tỏ ra cao đạo, tỏ ra mộ đạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sanctimoniously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sanctimoniously là: phó từ|- tỏ ra cao đạo, tỏ ra mộ đạo

78861. sanctimoniousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phô trương lòng mộ đạo, sự phô trương lòng tin đa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sanctimoniousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sanctimoniousness danh từ|- sự phô trương lòng mộ đạo, sự phô trương lòng tin đạo; sự làm ra vẻ một đạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sanctimoniousness
  • Phiên âm (nếu có): [,sæɳktimounjəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của sanctimoniousness là: danh từ|- sự phô trương lòng mộ đạo, sự phô trương lòng tin đạo; sự làm ra vẻ một đạo

78862. sanctimony nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phô trương lòng mộ đạo, sự phô trương lòng tin đa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sanctimony là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sanctimony danh từ|- sự phô trương lòng mộ đạo, sự phô trương lòng tin đạo; sự làm ra vẻ một đạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sanctimony
  • Phiên âm (nếu có): [,sæɳktimounjəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của sanctimony là: danh từ|- sự phô trương lòng mộ đạo, sự phô trương lòng tin đạo; sự làm ra vẻ một đạo

78863. sanction nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phê chuẩn, sự thừa nhận; sự đồng ý|=with the sa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sanction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sanction danh từ|- sự phê chuẩn, sự thừa nhận; sự đồng ý|=with the sanction of the author|+ với sự đồng ý của tác giả|- sự được phép của phong tục tập quán|- luật pháp, sắc lệnh|- hình phạt ((cũng) vindicatory (punitive) sanction)|- sự khen thưởng ((cũng) remuneratory sanction)|* ngoại động từ|- phê chuẩn, thừa nhận, đồng ý|- cho quyền, ban quyền hành|- luật quy định hình thức thưởng phạt (cho việc chấp hành hay vi phạm một đạo luật)|- khuyến khích (một hành động). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sanction
  • Phiên âm (nếu có): [sæɳkʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của sanction là: danh từ|- sự phê chuẩn, sự thừa nhận; sự đồng ý|=with the sanction of the author|+ với sự đồng ý của tác giả|- sự được phép của phong tục tập quán|- luật pháp, sắc lệnh|- hình phạt ((cũng) vindicatory (punitive) sanction)|- sự khen thưởng ((cũng) remuneratory sanction)|* ngoại động từ|- phê chuẩn, thừa nhận, đồng ý|- cho quyền, ban quyền hành|- luật quy định hình thức thưởng phạt (cho việc chấp hành hay vi phạm một đạo luật)|- khuyến khích (một hành động)

78864. sanctitude nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) tính thiêng liêng, tính thánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sanctitude là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sanctitude danh từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) tính thiêng liêng, tính thánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sanctitude
  • Phiên âm (nếu có): [sæɳktitjud]
  • Nghĩa tiếng việt của sanctitude là: danh từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) tính thiêng liêng, tính thánh

78865. sanctity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính thiêng liêng, tính thánh|- sự bất khả xâm phạm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sanctity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sanctity danh từ|- tính thiêng liêng, tính thánh|- sự bất khả xâm phạm|- (số nhiều) sự ràng buộc thiêng liêng|=the sanctities of the home|+ những sợi dây gia đình thiêng liêng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sanctity
  • Phiên âm (nếu có): [sæɳktiti]
  • Nghĩa tiếng việt của sanctity là: danh từ|- tính thiêng liêng, tính thánh|- sự bất khả xâm phạm|- (số nhiều) sự ràng buộc thiêng liêng|=the sanctities of the home|+ những sợi dây gia đình thiêng liêng

78866. sanctuary nghĩa tiếng việt là danh từ|- nơi tôn nghiêm (nhà thờ, chùa chiền)|- nơi bí ẩn, ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sanctuary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sanctuary danh từ|- nơi tôn nghiêm (nhà thờ, chùa chiền)|- nơi bí ẩn, chỗ thầm kín|=the sanctuary of the heart|+ nơi bí ẩn trong lòng|- nơi trú ẩn, nơi trốn tránh, nơi cư trú|=to take (seek) sanctuary|+ tìn nơi ẩn tránh|=to violate (break) sanctuary|+ bắt bớ (hành hung) (ai) ở nơi trú ẩn|=rights of sanctuary|+ quyền bảo hộ, quyền cho cư trú|- khu bảo tồn chim muông thú rừng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sanctuary
  • Phiên âm (nếu có): [sæɳktjuəri]
  • Nghĩa tiếng việt của sanctuary là: danh từ|- nơi tôn nghiêm (nhà thờ, chùa chiền)|- nơi bí ẩn, chỗ thầm kín|=the sanctuary of the heart|+ nơi bí ẩn trong lòng|- nơi trú ẩn, nơi trốn tránh, nơi cư trú|=to take (seek) sanctuary|+ tìn nơi ẩn tránh|=to violate (break) sanctuary|+ bắt bớ (hành hung) (ai) ở nơi trú ẩn|=rights of sanctuary|+ quyền bảo hộ, quyền cho cư trú|- khu bảo tồn chim muông thú rừng

78867. sanctum nghĩa tiếng việt là danh từ|- chốn linh thiêng, chính điện|- phòng riêng, phòng là(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sanctum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sanctum danh từ|- chốn linh thiêng, chính điện|- phòng riêng, phòng làm việc (không ai xâm phạm được). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sanctum
  • Phiên âm (nếu có): [sæɳktəm]
  • Nghĩa tiếng việt của sanctum là: danh từ|- chốn linh thiêng, chính điện|- phòng riêng, phòng làm việc (không ai xâm phạm được)

78868. sand nghĩa tiếng việt là danh từ|- cát|- (số nhiều) bãi cát, lớp cát (ở dưới đáy); (…)


Nghĩa tiếng việt của từ sand là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sand danh từ|- cát|- (số nhiều) bãi cát, lớp cát (ở dưới đáy); (từ mỹ,nghĩa mỹ) bờ biển|- (thông tục) tính kiên định; sức chịu đựng; lòng can đảm|- màu cát|- vô số, hằng hà sa số|- sắp đến lúc tận số|* ngoại động từ|- đổ cát, phủ cát, rải cát|- trộn cát (vào đường, vào len) để gian lận|- đánh bóng bằng cát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sand
  • Phiên âm (nếu có): [sænd]
  • Nghĩa tiếng việt của sand là: danh từ|- cát|- (số nhiều) bãi cát, lớp cát (ở dưới đáy); (từ mỹ,nghĩa mỹ) bờ biển|- (thông tục) tính kiên định; sức chịu đựng; lòng can đảm|- màu cát|- vô số, hằng hà sa số|- sắp đến lúc tận số|* ngoại động từ|- đổ cát, phủ cát, rải cát|- trộn cát (vào đường, vào len) để gian lận|- đánh bóng bằng cát

78869. sand hog nghĩa tiếng việt là danh từ|- người làm cát; người lấy cát|- người làm công trì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sand hog là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sand hog danh từ|- người làm cát; người lấy cát|- người làm công trình xây dựng ở hầm sâu; người làm công trình xây dựng ở đáy biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sand hog
  • Phiên âm (nếu có): [sændhɔg]
  • Nghĩa tiếng việt của sand hog là: danh từ|- người làm cát; người lấy cát|- người làm công trình xây dựng ở hầm sâu; người làm công trình xây dựng ở đáy biển

78870. sand trap nghĩa tiếng việt là danh từ|- hố cát (làm vật chướng ngại trên bãi đánh gô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sand trap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sand trap danh từ|- hố cát (làm vật chướng ngại trên bãi đánh gôn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sand trap
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sand trap là: danh từ|- hố cát (làm vật chướng ngại trên bãi đánh gôn)

78871. sand-bag nghĩa tiếng việt là danh từ|- túi cát, bao cát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sand-bag là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sand-bag danh từ|- túi cát, bao cát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sand-bag
  • Phiên âm (nếu có): [sændbæg]
  • Nghĩa tiếng việt của sand-bag là: danh từ|- túi cát, bao cát

78872. sand-bar nghĩa tiếng việt là danh từ|- bãi cát cửa sông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sand-bar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sand-bar danh từ|- bãi cát cửa sông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sand-bar
  • Phiên âm (nếu có): [sændbɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của sand-bar là: danh từ|- bãi cát cửa sông

78873. sand-bath nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) cái cách cát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sand-bath là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sand-bath danh từ|- (hoá học) cái cách cát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sand-bath
  • Phiên âm (nếu có): [sændbɑ:θ]
  • Nghĩa tiếng việt của sand-bath là: danh từ|- (hoá học) cái cách cát

78874. sand-bed nghĩa tiếng việt là danh từ|- lớp cát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sand-bed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sand-bed danh từ|- lớp cát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sand-bed
  • Phiên âm (nếu có): [sændbed]
  • Nghĩa tiếng việt của sand-bed là: danh từ|- lớp cát

78875. sand-blast nghĩa tiếng việt là danh từ|- luồng cát phun (để rửa sạch mặt đá, kim loại, để (…)


Nghĩa tiếng việt của từ sand-blast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sand-blast danh từ|- luồng cát phun (để rửa sạch mặt đá, kim loại, để làm ráp mặt kính...)|- máy phun luồng cát|- sức huỷ diệt dữ dội|* ngoại động từ|- phun luồng cát (để rửa sạch mặt đá, kim loại..., để làm ráp mặt kính). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sand-blast
  • Phiên âm (nếu có): [sændblɑ:st]
  • Nghĩa tiếng việt của sand-blast là: danh từ|- luồng cát phun (để rửa sạch mặt đá, kim loại, để làm ráp mặt kính...)|- máy phun luồng cát|- sức huỷ diệt dữ dội|* ngoại động từ|- phun luồng cát (để rửa sạch mặt đá, kim loại..., để làm ráp mặt kính)

78876. sand-blind nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) loà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sand-blind là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sand-blind tính từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) loà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sand-blind
  • Phiên âm (nếu có): [sændblaind]
  • Nghĩa tiếng việt của sand-blind là: tính từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) loà

78877. sand-box nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) bình rắc cát (để thấm mực)|- khuôn cát ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ sand-box là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sand-box danh từ|- (sử học) bình rắc cát (để thấm mực)|- khuôn cát (khuôn đúc)|- hộp cát (để phun lên đường ray). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sand-box
  • Phiên âm (nếu có): [sændbɔks]
  • Nghĩa tiếng việt của sand-box là: danh từ|- (sử học) bình rắc cát (để thấm mực)|- khuôn cát (khuôn đúc)|- hộp cát (để phun lên đường ray)

78878. sand-cast nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đổ vào khuôn cát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sand-cast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sand-cast ngoại động từ|- đổ vào khuôn cát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sand-cast
  • Phiên âm (nếu có): [sændkɑ:st]
  • Nghĩa tiếng việt của sand-cast là: ngoại động từ|- đổ vào khuôn cát

78879. sand-castle nghĩa tiếng việt là danh từ|- lâu đài trên cát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sand-castle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sand-castle danh từ|- lâu đài trên cát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sand-castle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sand-castle là: danh từ|- lâu đài trên cát

78880. sand-cloud nghĩa tiếng việt là danh từ|- đám cát bốc lên, mây cát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sand-cloud là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sand-cloud danh từ|- đám cát bốc lên, mây cát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sand-cloud
  • Phiên âm (nếu có): [sændklaud]
  • Nghĩa tiếng việt của sand-cloud là: danh từ|- đám cát bốc lên, mây cát

78881. sand-crack nghĩa tiếng việt là danh từ|- bệnh nẻ móng (ngựa)|- chỗ rạn (gạch)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sand-crack là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sand-crack danh từ|- bệnh nẻ móng (ngựa)|- chỗ rạn (gạch). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sand-crack
  • Phiên âm (nếu có): [sændkræk]
  • Nghĩa tiếng việt của sand-crack là: danh từ|- bệnh nẻ móng (ngựa)|- chỗ rạn (gạch)

78882. sand-dune nghĩa tiếng việt là danh từ|- đụn cát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sand-dune là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sand-dune danh từ|- đụn cát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sand-dune
  • Phiên âm (nếu có): [sænddju:n]
  • Nghĩa tiếng việt của sand-dune là: danh từ|- đụn cát

78883. sand-fly nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) ruồi cát ((thường) thấy ở bãi biể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sand-fly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sand-fly danh từ|- (động vật học) ruồi cát ((thường) thấy ở bãi biển). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sand-fly
  • Phiên âm (nếu có): [sændflai]
  • Nghĩa tiếng việt của sand-fly là: danh từ|- (động vật học) ruồi cát ((thường) thấy ở bãi biển)

78884. sand-glass nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồng hồ cát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sand-glass là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sand-glass danh từ|- đồng hồ cát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sand-glass
  • Phiên âm (nếu có): [sændglɑ:s]
  • Nghĩa tiếng việt của sand-glass là: danh từ|- đồng hồ cát

78885. sand-hill nghĩa tiếng việt là danh từ|- cồn cát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sand-hill là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sand-hill danh từ|- cồn cát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sand-hill
  • Phiên âm (nếu có): [sændhil]
  • Nghĩa tiếng việt của sand-hill là: danh từ|- cồn cát

78886. sand-pit nghĩa tiếng việt là danh từ|- hố cát (dành cho trẻ em vui đùa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sand-pit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sand-pit danh từ|- hố cát (dành cho trẻ em vui đùa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sand-pit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sand-pit là: danh từ|- hố cát (dành cho trẻ em vui đùa)

78887. sand-pump nghĩa tiếng việt là danh từ|- bơm hút cát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sand-pump là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sand-pump danh từ|- bơm hút cát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sand-pump
  • Phiên âm (nếu có): [sændpʌmp]
  • Nghĩa tiếng việt của sand-pump là: danh từ|- bơm hút cát

78888. sand-shinger nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy làm khuôn cát, máy phun cát làm khuôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sand-shinger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sand-shinger danh từ|- máy làm khuôn cát, máy phun cát làm khuôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sand-shinger
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sand-shinger là: danh từ|- máy làm khuôn cát, máy phun cát làm khuôn

78889. sand-shoes nghĩa tiếng việt là danh từ|- giày đi cát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sand-shoes là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sand-shoes danh từ|- giày đi cát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sand-shoes
  • Phiên âm (nếu có): [sændʃu:z]
  • Nghĩa tiếng việt của sand-shoes là: danh từ|- giày đi cát

78890. sand-spout nghĩa tiếng việt là danh từ|- cột lốc cát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sand-spout là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sand-spout danh từ|- cột lốc cát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sand-spout
  • Phiên âm (nếu có): [sændspaut]
  • Nghĩa tiếng việt của sand-spout là: danh từ|- cột lốc cát

78891. sand-storm nghĩa tiếng việt là danh từ|- cơn bão cát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sand-storm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sand-storm danh từ|- cơn bão cát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sand-storm
  • Phiên âm (nếu có): [sænd,stɔ:m]
  • Nghĩa tiếng việt của sand-storm là: danh từ|- cơn bão cát

78892. sand-table nghĩa tiếng việt là danh từ|- sa bàn (dùng để diễn tập (quân sự))(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sand-table là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sand-table danh từ|- sa bàn (dùng để diễn tập (quân sự)). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sand-table
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sand-table là: danh từ|- sa bàn (dùng để diễn tập (quân sự))

78893. sand-trap nghĩa tiếng việt là danh từ|- bể lắng cát, ngăn lắng cát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sand-trap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sand-trap danh từ|- bể lắng cát, ngăn lắng cát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sand-trap
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sand-trap là: danh từ|- bể lắng cát, ngăn lắng cát

78894. sand-weed nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem sand-wort(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sand-weed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sand-weed danh từ|- xem sand-wort. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sand-weed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sand-weed là: danh từ|- xem sand-wort

78895. sand-wort nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây tảo xuyết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sand-wort là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sand-wort danh từ|- (thực vật học) cây tảo xuyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sand-wort
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sand-wort là: danh từ|- (thực vật học) cây tảo xuyết

78896. sand-yacht nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuyền buồm chạy trên cát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sand-yacht là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sand-yacht danh từ|- thuyền buồm chạy trên cát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sand-yacht
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sand-yacht là: danh từ|- thuyền buồm chạy trên cát

78897. sandal nghĩa tiếng việt là danh từ|- dép|- quai dép (ở mắt cá chân)|* ngoại động từ, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ sandal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sandal danh từ|- dép|- quai dép (ở mắt cá chân)|* ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ|- đi dép (cho ai)|- buộc quai, lồng quai (vào dép...)|* danh từ+ (sandal-wood) |/sændlwud/ (sanders) |/sɑ:ndəz/ (sanders_wood) |/sɑ:ndəzwud/|- gỗ đàn hương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sandal
  • Phiên âm (nếu có): [sændl]
  • Nghĩa tiếng việt của sandal là: danh từ|- dép|- quai dép (ở mắt cá chân)|* ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ|- đi dép (cho ai)|- buộc quai, lồng quai (vào dép...)|* danh từ+ (sandal-wood) |/sændlwud/ (sanders) |/sɑ:ndəz/ (sanders_wood) |/sɑ:ndəzwud/|- gỗ đàn hương

78898. sandal-wood nghĩa tiếng việt là danh từ|- dép|- quai dép (ở mắt cá chân)|* ngoại động từ, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ sandal-wood là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sandal-wood danh từ|- dép|- quai dép (ở mắt cá chân)|* ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ|- đi dép (cho ai)|- buộc quai, lồng quai (vào dép...)|* danh từ+ (sandal-wood) |/sændlwud/ (sanders) |/sɑ:ndəz/ (sanders_wood) |/sɑ:ndəzwud/|- gỗ đàn hương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sandal-wood
  • Phiên âm (nếu có): [sændl]
  • Nghĩa tiếng việt của sandal-wood là: danh từ|- dép|- quai dép (ở mắt cá chân)|* ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ|- đi dép (cho ai)|- buộc quai, lồng quai (vào dép...)|* danh từ+ (sandal-wood) |/sændlwud/ (sanders) |/sɑ:ndəz/ (sanders_wood) |/sɑ:ndəzwud/|- gỗ đàn hương

78899. sandalled nghĩa tiếng việt là tính từ|- đi dép, đi xăng đan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sandalled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sandalled tính từ|- đi dép, đi xăng đan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sandalled
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sandalled là: tính từ|- đi dép, đi xăng đan

78900. sandbag nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- xếp túi cát làm công sự|- chặn (cửa sổ) bă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sandbag là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sandbag ngoại động từ|- xếp túi cát làm công sự|- chặn (cửa sổ) bằng túi cát, bịt (lỗ hở) bằng túi cát|- đánh quỵ bằng túi cát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sandbag
  • Phiên âm (nếu có): [sændbæg]
  • Nghĩa tiếng việt của sandbag là: ngoại động từ|- xếp túi cát làm công sự|- chặn (cửa sổ) bằng túi cát, bịt (lỗ hở) bằng túi cát|- đánh quỵ bằng túi cát

78901. sandbank nghĩa tiếng việt là danh từ|- bãi cát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sandbank là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sandbank danh từ|- bãi cát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sandbank
  • Phiên âm (nếu có): [sændbæɳk]
  • Nghĩa tiếng việt của sandbank là: danh từ|- bãi cát

78902. sandboy nghĩa tiếng việt là danh từ|- as jolly as a sandboy rất vui vẻ, vui như mở cờ trong (…)


Nghĩa tiếng việt của từ sandboy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sandboy danh từ|- as jolly as a sandboy rất vui vẻ, vui như mở cờ trong bụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sandboy
  • Phiên âm (nếu có): [sændbɔi]
  • Nghĩa tiếng việt của sandboy là: danh từ|- as jolly as a sandboy rất vui vẻ, vui như mở cờ trong bụng

78903. sanded nghĩa tiếng việt là tính từ|- bằng cát; phủ cá|- đất cát|- màu cát|- (thô tục)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sanded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sanded tính từ|- bằng cát; phủ cá|- đất cát|- màu cát|- (thô tục) cận thị (mắt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sanded
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sanded là: tính từ|- bằng cát; phủ cá|- đất cát|- màu cát|- (thô tục) cận thị (mắt)

78904. sander nghĩa tiếng việt là danh từ|- người rải cát, người đổ cát|- người đánh giấy rá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sander là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sander danh từ|- người rải cát, người đổ cát|- người đánh giấy ráp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sander
  • Phiên âm (nếu có): [sændə]
  • Nghĩa tiếng việt của sander là: danh từ|- người rải cát, người đổ cát|- người đánh giấy ráp

78905. sanders nghĩa tiếng việt là danh từ|- dép|- quai dép (ở mắt cá chân)|* ngoại động từ, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ sanders là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sanders danh từ|- dép|- quai dép (ở mắt cá chân)|* ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ|- đi dép (cho ai)|- buộc quai, lồng quai (vào dép...)|* danh từ+ (sandal-wood) |/sændlwud/ (sanders) |/sɑ:ndəz/ (sanders_wood) |/sɑ:ndəzwud/|- gỗ đàn hương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sanders
  • Phiên âm (nếu có): [sændl]
  • Nghĩa tiếng việt của sanders là: danh từ|- dép|- quai dép (ở mắt cá chân)|* ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ|- đi dép (cho ai)|- buộc quai, lồng quai (vào dép...)|* danh từ+ (sandal-wood) |/sændlwud/ (sanders) |/sɑ:ndəz/ (sanders_wood) |/sɑ:ndəzwud/|- gỗ đàn hương

78906. sanders wood nghĩa tiếng việt là danh từ|- dép|- quai dép (ở mắt cá chân)|* ngoại động từ, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ sanders wood là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sanders wood danh từ|- dép|- quai dép (ở mắt cá chân)|* ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ|- đi dép (cho ai)|- buộc quai, lồng quai (vào dép...)|* danh từ+ (sandal-wood) |/sændlwud/ (sanders) |/sɑ:ndəz/ (sanders_wood) |/sɑ:ndəzwud/|- gỗ đàn hương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sanders wood
  • Phiên âm (nếu có): [sændl]
  • Nghĩa tiếng việt của sanders wood là: danh từ|- dép|- quai dép (ở mắt cá chân)|* ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ|- đi dép (cho ai)|- buộc quai, lồng quai (vào dép...)|* danh từ+ (sandal-wood) |/sændlwud/ (sanders) |/sɑ:ndəz/ (sanders_wood) |/sɑ:ndəzwud/|- gỗ đàn hương

78907. sandfilling nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lấp đầy cát, sự đổ đầy cát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sandfilling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sandfilling danh từ|- sự lấp đầy cát, sự đổ đầy cát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sandfilling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sandfilling là: danh từ|- sự lấp đầy cát, sự đổ đầy cát

78908. sandfish nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cá răng lông; cá răng chéo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sandfish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sandfish danh từ|- (động vật học) cá răng lông; cá răng chéo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sandfish
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sandfish là: danh từ|- (động vật học) cá răng lông; cá răng chéo

78909. sandhi nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngôn ngữ học) hiện tượng xanđi/ chuyển âm theo ngữ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ sandhi là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sandhi danh từ|- (ngôn ngữ học) hiện tượng xanđi/ chuyển âm theo ngữ cảnh|= the change of a to an before a vowel is an example of sandhi|+ sự chuyển của a thành an trước nguyên âm là một hiện tượng xanđi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sandhi
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sandhi là: danh từ|- (ngôn ngữ học) hiện tượng xanđi/ chuyển âm theo ngữ cảnh|= the change of a to an before a vowel is an example of sandhi|+ sự chuyển của a thành an trước nguyên âm là một hiện tượng xanđi

78910. sandhog nghĩa tiếng việt là danh từ|- người lấy cát|- người làm công trình xây dựng (hầm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sandhog là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sandhog danh từ|- người lấy cát|- người làm công trình xây dựng (hầm) dưới nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sandhog
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sandhog là: danh từ|- người lấy cát|- người làm công trình xây dựng (hầm) dưới nước

78911. sandhurst nghĩa tiếng việt là danh từ|- học viện quân sự hoàng gia (anh)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sandhurst là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sandhurst danh từ|- học viện quân sự hoàng gia (anh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sandhurst
  • Phiên âm (nếu có): [sændhə:st]
  • Nghĩa tiếng việt của sandhurst là: danh từ|- học viện quân sự hoàng gia (anh)

78912. sandiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất có cát, sự có cát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sandiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sandiness danh từ|- tính chất có cát, sự có cát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sandiness
  • Phiên âm (nếu có): [sændinis]
  • Nghĩa tiếng việt của sandiness là: danh từ|- tính chất có cát, sự có cát

78913. sanding nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự rải cát, sự phủ cát; lớp cát phủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sanding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sanding danh từ|- sự rải cát, sự phủ cát; lớp cát phủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sanding
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sanding là: danh từ|- sự rải cát, sự phủ cát; lớp cát phủ

78914. sanding-gear nghĩa tiếng việt là danh từ|- thùng rắc cát ở tàu hoả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sanding-gear là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sanding-gear danh từ|- thùng rắc cát ở tàu hoả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sanding-gear
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sanding-gear là: danh từ|- thùng rắc cát ở tàu hoả

78915. sanding-pip nghĩa tiếng việt là danh từ|- ống phun cát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sanding-pip là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sanding-pip danh từ|- ống phun cát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sanding-pip
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sanding-pip là: danh từ|- ống phun cát

78916. sandiver nghĩa tiếng việt là danh từ|- bọt thuỷ tinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sandiver là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sandiver danh từ|- bọt thuỷ tinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sandiver
  • Phiên âm (nếu có): [sændivə]
  • Nghĩa tiếng việt của sandiver là: danh từ|- bọt thuỷ tinh

78917. sandman nghĩa tiếng việt là danh từ|- cơn buồn ngủ|- sự buồn ngủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sandman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sandman danh từ|- cơn buồn ngủ|- sự buồn ngủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sandman
  • Phiên âm (nếu có): [sændmæn]
  • Nghĩa tiếng việt của sandman là: danh từ|- cơn buồn ngủ|- sự buồn ngủ

78918. sandpaper nghĩa tiếng việt là danh từ|- giấy ráp, giấy nhám|* ngoại động từ|- đánh giấy (…)


Nghĩa tiếng việt của từ sandpaper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sandpaper danh từ|- giấy ráp, giấy nhám|* ngoại động từ|- đánh giấy ráp, đánh giấy nhám. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sandpaper
  • Phiên âm (nếu có): [sænd,peipə]
  • Nghĩa tiếng việt của sandpaper là: danh từ|- giấy ráp, giấy nhám|* ngoại động từ|- đánh giấy ráp, đánh giấy nhám

78919. sandpiper nghĩa tiếng việt là danh từ|- chim nhỏ sống ở gần những nơi có cát ướt gần các(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sandpiper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sandpiper danh từ|- chim nhỏ sống ở gần những nơi có cát ướt gần các dòng sông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sandpiper
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sandpiper là: danh từ|- chim nhỏ sống ở gần những nơi có cát ướt gần các dòng sông

78920. sandstone nghĩa tiếng việt là danh từ|- đá cát kết, sa thạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sandstone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sandstone danh từ|- đá cát kết, sa thạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sandstone
  • Phiên âm (nếu có): [sændstoun]
  • Nghĩa tiếng việt của sandstone là: danh từ|- đá cát kết, sa thạch

78921. sandstorm nghĩa tiếng việt là danh từ|- bão cát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sandstorm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sandstorm danh từ|- bão cát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sandstorm
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sandstorm là: danh từ|- bão cát

78922. sandwich nghĩa tiếng việt là danh từ|- bánh xăngđuych|- (nghĩa bóng) cái kẹp cái khoác và(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sandwich là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sandwich danh từ|- bánh xăngđuych|- (nghĩa bóng) cái kẹp cái khoác vào giữa|- (như) sandwich-man|* ngoại động từ|- để vào giữa, kẹp vào giữa, xen vào giữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sandwich
  • Phiên âm (nếu có): [sænwidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của sandwich là: danh từ|- bánh xăngđuych|- (nghĩa bóng) cái kẹp cái khoác vào giữa|- (như) sandwich-man|* ngoại động từ|- để vào giữa, kẹp vào giữa, xen vào giữa

78923. sandwich board nghĩa tiếng việt là danh từ|- bảng quảng cáo (cho người đeo trước ngực và sau lưn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sandwich board là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sandwich board danh từ|- bảng quảng cáo (cho người đeo trước ngực và sau lưng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sandwich board
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sandwich board là: danh từ|- bảng quảng cáo (cho người đeo trước ngực và sau lưng)

78924. sandwich course nghĩa tiếng việt là danh từ|- lớp huấn luyện xen kẽ (một đợt lý luận lại một đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sandwich course là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sandwich course danh từ|- lớp huấn luyện xen kẽ (một đợt lý luận lại một đợt thực hành). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sandwich course
  • Phiên âm (nếu có): [sænwidʤkɔ:s]
  • Nghĩa tiếng việt của sandwich course là: danh từ|- lớp huấn luyện xen kẽ (một đợt lý luận lại một đợt thực hành)

78925. sandwich-band nghĩa tiếng việt là danh từ|- băng tải nhiều lớp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sandwich-band là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sandwich-band danh từ|- băng tải nhiều lớp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sandwich-band
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sandwich-band là: danh từ|- băng tải nhiều lớp

78926. sandwich-beam nghĩa tiếng việt là danh từ|- xà nhiều lớp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sandwich-beam là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sandwich-beam danh từ|- xà nhiều lớp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sandwich-beam
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sandwich-beam là: danh từ|- xà nhiều lớp

78927. sandwich-belt nghĩa tiếng việt là danh từ|- đai nhiều lớp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sandwich-belt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sandwich-belt danh từ|- đai nhiều lớp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sandwich-belt
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sandwich-belt là: danh từ|- đai nhiều lớp

78928. sandwich-board nghĩa tiếng việt là danh từ|- bảng quảng cáo (cho người đeo trước ngực và sau lưn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sandwich-board là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sandwich-board danh từ|- bảng quảng cáo (cho người đeo trước ngực và sau lưng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sandwich-board
  • Phiên âm (nếu có): [sænwidʤbɔ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của sandwich-board là: danh từ|- bảng quảng cáo (cho người đeo trước ngực và sau lưng)

78929. sandwich-course nghĩa tiếng việt là danh từ|- lớp huấn luyện xen kẽ những thời kỳ học với nhữn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sandwich-course là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sandwich-course danh từ|- lớp huấn luyện xen kẽ những thời kỳ học với những thời kỳ thực tập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sandwich-course
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sandwich-course là: danh từ|- lớp huấn luyện xen kẽ những thời kỳ học với những thời kỳ thực tập

78930. sandwich-man nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đeo bảng quảng cáo trước ngực và sau lưng ((c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sandwich-man là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sandwich-man danh từ|- người đeo bảng quảng cáo trước ngực và sau lưng ((cũng) sandwich). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sandwich-man
  • Phiên âm (nếu có): [sænwidʤmæn]
  • Nghĩa tiếng việt của sandwich-man là: danh từ|- người đeo bảng quảng cáo trước ngực và sau lưng ((cũng) sandwich)

78931. sandy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sandy) người ê-cốt|* tính từ|- có cát, có nhiều (…)


Nghĩa tiếng việt của từ sandy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sandy danh từ|- (sandy) người ê-cốt|* tính từ|- có cát, có nhiều cát|- màu cát, hung hung (tóc); có tóc hung hung (người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sandy
  • Phiên âm (nếu có): [sændi]
  • Nghĩa tiếng việt của sandy là: danh từ|- (sandy) người ê-cốt|* tính từ|- có cát, có nhiều cát|- màu cát, hung hung (tóc); có tóc hung hung (người)

78932. sane nghĩa tiếng việt là tính từ|- lành mạnh, sảng khoái|- ôn hoà, đúng mực (quan điê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sane là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sane tính từ|- lành mạnh, sảng khoái|- ôn hoà, đúng mực (quan điểm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sane
  • Phiên âm (nếu có): [sein]
  • Nghĩa tiếng việt của sane là: tính từ|- lành mạnh, sảng khoái|- ôn hoà, đúng mực (quan điểm)

78933. sanely nghĩa tiếng việt là phó từ|- có đầu óc lành mạnh; không điên|- lành mạnh; đúng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ sanely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sanely phó từ|- có đầu óc lành mạnh; không điên|- lành mạnh; đúng mực (về quan điểm ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sanely
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sanely là: phó từ|- có đầu óc lành mạnh; không điên|- lành mạnh; đúng mực (về quan điểm )

78934. sanforize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (nghành dệt) xử lý cho khỏi co (vải)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sanforize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sanforize ngoại động từ|- (nghành dệt) xử lý cho khỏi co (vải). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sanforize
  • Phiên âm (nếu có): [sænfəraiz]
  • Nghĩa tiếng việt của sanforize là: ngoại động từ|- (nghành dệt) xử lý cho khỏi co (vải)

78935. sanforized nghĩa tiếng việt là tính từ|- đã xử lý cho khỏi co (vải)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sanforized là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sanforized tính từ|- đã xử lý cho khỏi co (vải). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sanforized
  • Phiên âm (nếu có): [sænfəraizd]
  • Nghĩa tiếng việt của sanforized là: tính từ|- đã xử lý cho khỏi co (vải)

78936. sang nghĩa tiếng việt là ngoại động từ sang, sung|- hát, ca hát|=to sing a song|+ hát m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sang là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sang ngoại động từ sang, sung|- hát, ca hát|=to sing a song|+ hát một bài hát|=to sing someone to sleep|+ hát ru ngủ ai|- ca ngợi|=to sing someones praises|+ ca ngợi ai, tán dương ai|* nội động từ|- hát, hót|=birds are singing|+ chim đang hót|- reo (nước sôi...); thồi vù vù (gió)|=the water sings in the kettle|+ nước trong ấm reo (sắp sôi)|- ù (tai)|- gọi to, kêu lớn|- cụp đuôi, cụt vòi|- hát đón mừng năm mới|- hát tiễn đưa năm cũ|* danh từ|- tiếng reo; tiếng vù vù|- tiếng tên bay vù vù trên đầu|- (thông tục) sự hát đồng ca. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sang
  • Phiên âm (nếu có): [siɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của sang là: ngoại động từ sang, sung|- hát, ca hát|=to sing a song|+ hát một bài hát|=to sing someone to sleep|+ hát ru ngủ ai|- ca ngợi|=to sing someones praises|+ ca ngợi ai, tán dương ai|* nội động từ|- hát, hót|=birds are singing|+ chim đang hót|- reo (nước sôi...); thồi vù vù (gió)|=the water sings in the kettle|+ nước trong ấm reo (sắp sôi)|- ù (tai)|- gọi to, kêu lớn|- cụp đuôi, cụt vòi|- hát đón mừng năm mới|- hát tiễn đưa năm cũ|* danh từ|- tiếng reo; tiếng vù vù|- tiếng tên bay vù vù trên đầu|- (thông tục) sự hát đồng ca

78937. sang-froid nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bình tĩnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sang-froid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sang-froid danh từ|- sự bình tĩnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sang-froid
  • Phiên âm (nếu có): [sỵ:ɳfrwɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của sang-froid là: danh từ|- sự bình tĩnh

78938. sanga nghĩa tiếng việt là danh từ|- công sự bằng đá (của thổ dân miền núi ân độ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sanga là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sanga danh từ|- công sự bằng đá (của thổ dân miền núi ân độ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sanga
  • Phiên âm (nếu có): [sæɳgə]
  • Nghĩa tiếng việt của sanga là: danh từ|- công sự bằng đá (của thổ dân miền núi ân độ)

78939. sangar nghĩa tiếng việt là danh từ|- công sự bằng đá (của thổ dân miền núi ân độ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sangar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sangar danh từ|- công sự bằng đá (của thổ dân miền núi ân độ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sangar
  • Phiên âm (nếu có): [sæɳgə]
  • Nghĩa tiếng việt của sangar là: danh từ|- công sự bằng đá (của thổ dân miền núi ân độ)

78940. sangaree nghĩa tiếng việt là danh từ|- rượu xangari (rượu pha loãng, thêm chất thơm và ướp (…)


Nghĩa tiếng việt của từ sangaree là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sangaree danh từ|- rượu xangari (rượu pha loãng, thêm chất thơm và ướp lạnh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sangaree
  • Phiên âm (nếu có): [,sæɳgəri:]
  • Nghĩa tiếng việt của sangaree là: danh từ|- rượu xangari (rượu pha loãng, thêm chất thơm và ướp lạnh)

78941. sangria nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tiếng tây ban nha) nước uống (làm bằng rượu vang đo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sangria là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sangria danh từ|- (tiếng tây ban nha) nước uống (làm bằng rượu vang đỏ pha với nước chanh, hoa quả ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sangria
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sangria là: danh từ|- (tiếng tây ban nha) nước uống (làm bằng rượu vang đỏ pha với nước chanh, hoa quả )

78942. sanguicolous nghĩa tiếng việt là tính từ|- sống trong máu (ký sinh trùng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sanguicolous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sanguicolous tính từ|- sống trong máu (ký sinh trùng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sanguicolous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sanguicolous là: tính từ|- sống trong máu (ký sinh trùng)

78943. sanguiferous nghĩa tiếng việt là tính từ|- chứa máu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sanguiferous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sanguiferous tính từ|- chứa máu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sanguiferous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sanguiferous là: tính từ|- chứa máu

78944. sanguification nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hoá thành máu, sự chuyển thành máu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sanguification là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sanguification danh từ|- sự hoá thành máu, sự chuyển thành máu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sanguification
  • Phiên âm (nếu có): [,sæɳgwifikeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của sanguification là: danh từ|- sự hoá thành máu, sự chuyển thành máu

78945. sanguinaria nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cỏ rễ máu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sanguinaria là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sanguinaria danh từ|- (thực vật học) cỏ rễ máu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sanguinaria
  • Phiên âm (nếu có): [sæɳgwinəriə]
  • Nghĩa tiếng việt của sanguinaria là: danh từ|- (thực vật học) cỏ rễ máu

78946. sanguinariness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đẫm máu|- sự khát máu; sự tàn bạo, sự dã man(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sanguinariness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sanguinariness danh từ|- sự đẫm máu|- sự khát máu; sự tàn bạo, sự dã man. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sanguinariness
  • Phiên âm (nếu có): [sæɳgwinərinis]
  • Nghĩa tiếng việt của sanguinariness là: danh từ|- sự đẫm máu|- sự khát máu; sự tàn bạo, sự dã man

78947. sanguinary nghĩa tiếng việt là tính từ|- đẫm máu, đổ máu|- khát máu; tàn bạo, dã man(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sanguinary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sanguinary tính từ|- đẫm máu, đổ máu|- khát máu; tàn bạo, dã man. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sanguinary
  • Phiên âm (nếu có): [sæɳgwinəri]
  • Nghĩa tiếng việt của sanguinary là: tính từ|- đẫm máu, đổ máu|- khát máu; tàn bạo, dã man

78948. sanguine nghĩa tiếng việt là tính từ|- lạc quan, đầy hy vọng, tin tưởng|=sanguine of success(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sanguine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sanguine tính từ|- lạc quan, đầy hy vọng, tin tưởng|=sanguine of success|+ đầy hy vọng sự ở sự thành công|- đỏ, hồng hào (da)|- đỏ như máu|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) (thuộc) máu; có máu, đẫm máu|* danh từ|- bút chì nâu gạch|- bức vẽ bằng chì nâu gạch|* ngoại động từ|- (thơ ca) làm dây máu, làm vấy máu|- nhuộm đỏ (như máu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sanguine
  • Phiên âm (nếu có): [sæɳgwin]
  • Nghĩa tiếng việt của sanguine là: tính từ|- lạc quan, đầy hy vọng, tin tưởng|=sanguine of success|+ đầy hy vọng sự ở sự thành công|- đỏ, hồng hào (da)|- đỏ như máu|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) (thuộc) máu; có máu, đẫm máu|* danh từ|- bút chì nâu gạch|- bức vẽ bằng chì nâu gạch|* ngoại động từ|- (thơ ca) làm dây máu, làm vấy máu|- nhuộm đỏ (như máu)

78949. sanguinely nghĩa tiếng việt là phó từ|- lạc quan, đầy hy vọng, tin tưởng|- đỏ, hồng hào (da(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sanguinely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sanguinely phó từ|- lạc quan, đầy hy vọng, tin tưởng|- đỏ, hồng hào (da)|- đỏ như máu|- (thuộc) máu; có máu, đẫm máu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sanguinely
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sanguinely là: phó từ|- lạc quan, đầy hy vọng, tin tưởng|- đỏ, hồng hào (da)|- đỏ như máu|- (thuộc) máu; có máu, đẫm máu

78950. sanguineness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lạc quan, sự tin tưởng|- tính chất đỏ, tính châ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sanguineness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sanguineness danh từ|- sự lạc quan, sự tin tưởng|- tính chất đỏ, tính chất hồng hào (da)|- tính chất đỏ như máu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sanguineness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sanguineness là: danh từ|- sự lạc quan, sự tin tưởng|- tính chất đỏ, tính chất hồng hào (da)|- tính chất đỏ như máu

78951. sanguineous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) có máu|- (thực vật học) có màu đỏ như ma(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sanguineous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sanguineous tính từ|- (y học) có máu|- (thực vật học) có màu đỏ như máu|- hồng hào, nhiều máu|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) lạc quan, tin tưởng, đầy hy vọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sanguineous
  • Phiên âm (nếu có): [sæɳgwiniəs]
  • Nghĩa tiếng việt của sanguineous là: tính từ|- (y học) có máu|- (thực vật học) có màu đỏ như máu|- hồng hào, nhiều máu|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) lạc quan, tin tưởng, đầy hy vọng

78952. sanguinivorous nghĩa tiếng việt là tính từ|- sống bằng máu; uống máu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sanguinivorous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sanguinivorous tính từ|- sống bằng máu; uống máu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sanguinivorous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sanguinivorous là: tính từ|- sống bằng máu; uống máu

78953. sanguinolent nghĩa tiếng việt là tính từ|- lẫn máu, có máu; nhuốm máu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sanguinolent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sanguinolent tính từ|- lẫn máu, có máu; nhuốm máu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sanguinolent
  • Phiên âm (nếu có): [sæɳgwinələnt]
  • Nghĩa tiếng việt của sanguinolent là: tính từ|- lẫn máu, có máu; nhuốm máu

78954. sanguis nghĩa tiếng việt là danh từ|- máu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sanguis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sanguis danh từ|- máu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sanguis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sanguis là: danh từ|- máu

78955. sanguivorous nghĩa tiếng việt là tính từ|- ăn máu; uống máu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sanguivorous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sanguivorous tính từ|- ăn máu; uống máu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sanguivorous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sanguivorous là: tính từ|- ăn máu; uống máu

78956. sanhedrim nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) toà án do thái tối cao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sanhedrim là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sanhedrim danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) toà án do thái tối cao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sanhedrim
  • Phiên âm (nếu có): [sænidrim]
  • Nghĩa tiếng việt của sanhedrim là: danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) toà án do thái tối cao

78957. sanies nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) mủ máu thối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sanies là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sanies danh từ|- (y học) mủ máu thối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sanies
  • Phiên âm (nếu có): [seinii:z]
  • Nghĩa tiếng việt của sanies là: danh từ|- (y học) mủ máu thối

78958. sanify nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cái thiện, điều kiện vệ sinh, làm sạch sẽ,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sanify là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sanify ngoại động từ|- cái thiện, điều kiện vệ sinh, làm sạch sẽ, làm lành mạnh (nơi nào). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sanify
  • Phiên âm (nếu có): [sænifai]
  • Nghĩa tiếng việt của sanify là: ngoại động từ|- cái thiện, điều kiện vệ sinh, làm sạch sẽ, làm lành mạnh (nơi nào)

78959. sanious nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) có mủ máu thối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sanious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sanious tính từ|- (y học) có mủ máu thối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sanious
  • Phiên âm (nếu có): [seiniəs]
  • Nghĩa tiếng việt của sanious là: tính từ|- (y học) có mủ máu thối

78960. sanitaria nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều sanitaria|- (như) sanatorium(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sanitaria là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sanitaria danh từ, số nhiều sanitaria|- (như) sanatorium. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sanitaria
  • Phiên âm (nếu có): [,sæniteəriəm]
  • Nghĩa tiếng việt của sanitaria là: danh từ, số nhiều sanitaria|- (như) sanatorium

78961. sanitarian nghĩa tiếng việt là danh từ|- (mỹ) chuyên gia về vệ sinh phòng bệnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sanitarian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sanitarian danh từ|- (mỹ) chuyên gia về vệ sinh phòng bệnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sanitarian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sanitarian là: danh từ|- (mỹ) chuyên gia về vệ sinh phòng bệnh

78962. sanitariness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự vệ sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sanitariness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sanitariness danh từ|- sự vệ sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sanitariness
  • Phiên âm (nếu có): [sænitərinis]
  • Nghĩa tiếng việt của sanitariness là: danh từ|- sự vệ sinh

78963. sanitarium nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều sanitaria|- (như) sanatorium(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sanitarium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sanitarium danh từ, số nhiều sanitaria|- (như) sanatorium. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sanitarium
  • Phiên âm (nếu có): [,sæniteəriəm]
  • Nghĩa tiếng việt của sanitarium là: danh từ, số nhiều sanitaria|- (như) sanatorium

78964. sanitary nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) vệ sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sanitary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sanitary tính từ|- (thuộc) vệ sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sanitary
  • Phiên âm (nếu có): [sænitəri]
  • Nghĩa tiếng việt của sanitary là: tính từ|- (thuộc) vệ sinh

78965. sanitary belt nghĩa tiếng việt là danh từ|- dây lưng đeo khố (của phụ nữ khi có kinh)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sanitary belt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sanitary belt danh từ|- dây lưng đeo khố (của phụ nữ khi có kinh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sanitary belt
  • Phiên âm (nếu có): [sænitəribelt]
  • Nghĩa tiếng việt của sanitary belt là: danh từ|- dây lưng đeo khố (của phụ nữ khi có kinh)

78966. sanitary engineering nghĩa tiếng việt là danh từ|- kỹ thuật vệ sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sanitary engineering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sanitary engineering danh từ|- kỹ thuật vệ sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sanitary engineering
  • Phiên âm (nếu có): [sænitəri,endʤiniəriɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của sanitary engineering là: danh từ|- kỹ thuật vệ sinh

78967. sanitary napkin nghĩa tiếng việt là danh từ|- khố kinh nguyệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sanitary napkin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sanitary napkin danh từ|- khố kinh nguyệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sanitary napkin
  • Phiên âm (nếu có): [sænitərinæpkin]
  • Nghĩa tiếng việt của sanitary napkin là: danh từ|- khố kinh nguyệt

78968. sanitary pad nghĩa tiếng việt là danh từ|- băng vệ sinh (của phụ nữ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sanitary pad là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sanitary pad danh từ|- băng vệ sinh (của phụ nữ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sanitary pad
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sanitary pad là: danh từ|- băng vệ sinh (của phụ nữ)

78969. sanitary towel nghĩa tiếng việt là danh từ|- băng vệ sinh (của phụ nữ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sanitary towel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sanitary towel danh từ|- băng vệ sinh (của phụ nữ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sanitary towel
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sanitary towel là: danh từ|- băng vệ sinh (của phụ nữ)

78970. sanitate nghĩa tiếng việt là động từ|- cải thiện điều kiện vệ sinh; làm vệ sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sanitate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sanitate động từ|- cải thiện điều kiện vệ sinh; làm vệ sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sanitate
  • Phiên âm (nếu có): [sæniteit]
  • Nghĩa tiếng việt của sanitate là: động từ|- cải thiện điều kiện vệ sinh; làm vệ sinh

78971. sanitation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cải thiện điều kiện vệ sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sanitation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sanitation danh từ|- sự cải thiện điều kiện vệ sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sanitation
  • Phiên âm (nếu có): [,sæniteiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của sanitation là: danh từ|- sự cải thiện điều kiện vệ sinh

78972. sanitise nghĩa tiếng việt là động từ|- cải thiện điều kiện vệ sinh; làm vệ sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sanitise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sanitise động từ|- cải thiện điều kiện vệ sinh; làm vệ sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sanitise
  • Phiên âm (nếu có): [sæniteit]
  • Nghĩa tiếng việt của sanitise là: động từ|- cải thiện điều kiện vệ sinh; làm vệ sinh

78973. sanitize nghĩa tiếng việt là động từ|- cải thiện điều kiện vệ sinh; làm vệ sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sanitize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sanitize động từ|- cải thiện điều kiện vệ sinh; làm vệ sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sanitize
  • Phiên âm (nếu có): [sæniteit]
  • Nghĩa tiếng việt của sanitize là: động từ|- cải thiện điều kiện vệ sinh; làm vệ sinh

78974. sanitorium nghĩa tiếng việt là danh từ|- viện điều dưỡng; nơi an dưỡng, bệnh xá (trong trườn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sanitorium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sanitorium danh từ|- viện điều dưỡng; nơi an dưỡng, bệnh xá (trong trường học). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sanitorium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sanitorium là: danh từ|- viện điều dưỡng; nơi an dưỡng, bệnh xá (trong trường học)

78975. sanity nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lành mạnh (tinh thần)|- sự ôn hoà, sự đúng mực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sanity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sanity danh từ|- sự lành mạnh (tinh thần)|- sự ôn hoà, sự đúng mực (quan điểm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sanity
  • Phiên âm (nếu có): [sæniti]
  • Nghĩa tiếng việt của sanity là: danh từ|- sự lành mạnh (tinh thần)|- sự ôn hoà, sự đúng mực (quan điểm)

78976. sank nghĩa tiếng việt là danh từ|- thùng rửa bát, chậu rửa bát|- ((thường) (nghĩa bó(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sank là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sank danh từ|- thùng rửa bát, chậu rửa bát|- ((thường) (nghĩa bóng)) vũng nước bẩn, vũng lầy; ổ|=a sink of vices|+ một ổ truỵ lạc|- đầm lầy|- khe kéo phông (trên sân khấu)|* nội động từ sank; sunk|- chìm|=ship sinks|+ tàu chìm|- hạ thấp, xuống thấp, cụt, mất dần, lắng xuống, lún xuống|=voice sinks|+ giọng hạ thấp|=river sinks|+ nước sông xuống|=prices sink|+ giá sụt xuống|=the sun is sinking|+ mặt trời đang lặn|=to sink in someones estimation|+ mất uy tín đối với ai|=cart sinks into mud|+ xe bò lún xuống bùn|- hõm vào, hoắm vào (má...)|=his eyes have sunk in|+ mắt anh ta hõm vào|- xuyên vào, ăn sâu vào, ngập sâu vào; thấm vào|=bayonet sinks in to the hilt|+ lưỡi lê ngập sâu vào đến tận cán|=impression sinks into mind|+ ấn tượng thấm sâu vào óc|=dye sinks in|+ thuốc nhuộm ăn vào|- (nghĩa bóng) chìm, chìm đắm|=to sink into degradation|+ chìm sâu vào sự đê hèn|* ngoại động từ|- làm chìm, đánh đắm|=to sink a ship|+ đánh chìm tàu|- hạ xuống, làm thấp xuống|=drought sinks stream|+ hạn hán làm mực nước suối thấp xuống|- để ngả xuống, để rủ xuống|- đào, khoan, khắc|=to sink a well|+ đào giếng|=to sink a die|+ khắc con súc sắc|- giấu|=to sink ones name|+ giấu tên tuổi|=to sink a fact|+ giấu một sự việc|- quên mình|- quỳ sụp xuống|- đầu tư vốn vào một việc kinh doanh mà khó rút ra; mất vốn bị mắc kẹt trong một việc kinh doanh|- một mất một còn|- được tin buồn lòng anh ta se lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sank
  • Phiên âm (nếu có): [siɳk]
  • Nghĩa tiếng việt của sank là: danh từ|- thùng rửa bát, chậu rửa bát|- ((thường) (nghĩa bóng)) vũng nước bẩn, vũng lầy; ổ|=a sink of vices|+ một ổ truỵ lạc|- đầm lầy|- khe kéo phông (trên sân khấu)|* nội động từ sank; sunk|- chìm|=ship sinks|+ tàu chìm|- hạ thấp, xuống thấp, cụt, mất dần, lắng xuống, lún xuống|=voice sinks|+ giọng hạ thấp|=river sinks|+ nước sông xuống|=prices sink|+ giá sụt xuống|=the sun is sinking|+ mặt trời đang lặn|=to sink in someones estimation|+ mất uy tín đối với ai|=cart sinks into mud|+ xe bò lún xuống bùn|- hõm vào, hoắm vào (má...)|=his eyes have sunk in|+ mắt anh ta hõm vào|- xuyên vào, ăn sâu vào, ngập sâu vào; thấm vào|=bayonet sinks in to the hilt|+ lưỡi lê ngập sâu vào đến tận cán|=impression sinks into mind|+ ấn tượng thấm sâu vào óc|=dye sinks in|+ thuốc nhuộm ăn vào|- (nghĩa bóng) chìm, chìm đắm|=to sink into degradation|+ chìm sâu vào sự đê hèn|* ngoại động từ|- làm chìm, đánh đắm|=to sink a ship|+ đánh chìm tàu|- hạ xuống, làm thấp xuống|=drought sinks stream|+ hạn hán làm mực nước suối thấp xuống|- để ngả xuống, để rủ xuống|- đào, khoan, khắc|=to sink a well|+ đào giếng|=to sink a die|+ khắc con súc sắc|- giấu|=to sink ones name|+ giấu tên tuổi|=to sink a fact|+ giấu một sự việc|- quên mình|- quỳ sụp xuống|- đầu tư vốn vào một việc kinh doanh mà khó rút ra; mất vốn bị mắc kẹt trong một việc kinh doanh|- một mất một còn|- được tin buồn lòng anh ta se lại

78977. sannyasi nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tôn giáo) nhà tu hành khất thực (ân-độ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sannyasi là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sannyasi danh từ|- (tôn giáo) nhà tu hành khất thực (ân-độ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sannyasi
  • Phiên âm (nếu có): [,sʌnjuɑ:si]
  • Nghĩa tiếng việt của sannyasi là: danh từ|- (tôn giáo) nhà tu hành khất thực (ân-độ)

78978. sans nghĩa tiếng việt là giới từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) không, không có|=sans cérémonie|+(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sans là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sans giới từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) không, không có|=sans cérémonie|+ không nghi thức|=sans faon|+ nói thẳng, không khách sáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sans
  • Phiên âm (nếu có): [sænz]
  • Nghĩa tiếng việt của sans là: giới từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) không, không có|=sans cérémonie|+ không nghi thức|=sans faon|+ nói thẳng, không khách sáo

78979. sanscrit nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng phạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sanscrit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sanscrit danh từ|- tiếng phạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sanscrit
  • Phiên âm (nếu có): [sænskrit]
  • Nghĩa tiếng việt của sanscrit là: danh từ|- tiếng phạn

78980. sansculotte nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) người theo phái xăngquylôt (cách mạng quá (…)


Nghĩa tiếng việt của từ sansculotte là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sansculotte danh từ|- (sử học) người theo phái xăngquylôt (cách mạng quá khích ở pháp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sansculotte
  • Phiên âm (nếu có): [,sỵ:ɳkju:lɔ:t]
  • Nghĩa tiếng việt của sansculotte là: danh từ|- (sử học) người theo phái xăngquylôt (cách mạng quá khích ở pháp)

78981. sansculottism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) chủ nghĩa xăngquylôt, chủ nghĩa cách mạng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sansculottism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sansculottism danh từ|- (sử học) chủ nghĩa xăngquylôt, chủ nghĩa cách mạng quá khích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sansculottism
  • Phiên âm (nếu có): [,sỵ:ɳkju:lɔ:tizm]
  • Nghĩa tiếng việt của sansculottism là: danh từ|- (sử học) chủ nghĩa xăngquylôt, chủ nghĩa cách mạng quá khích

78982. sanserif nghĩa tiếng việt là danh từ|- loại chữ không có chân (trong việc in)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sanserif là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sanserif danh từ|- loại chữ không có chân (trong việc in). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sanserif
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sanserif là: danh từ|- loại chữ không có chân (trong việc in)

78983. sansevieria nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây đuôi hổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sansevieria là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sansevieria danh từ|- (thực vật học) cây đuôi hổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sansevieria
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sansevieria là: danh từ|- (thực vật học) cây đuôi hổ

78984. sanskrit nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng phạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sanskrit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sanskrit danh từ|- tiếng phạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sanskrit
  • Phiên âm (nếu có): [sænskrit]
  • Nghĩa tiếng việt của sanskrit là: danh từ|- tiếng phạn

78985. sanskritic nghĩa tiếng việt là tính từ|- viết bằng tiếng phạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sanskritic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sanskritic tính từ|- viết bằng tiếng phạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sanskritic
  • Phiên âm (nếu có): [sænskritik]
  • Nghĩa tiếng việt của sanskritic là: tính từ|- viết bằng tiếng phạn

78986. sanskritist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà nghiên cứu tiếng phạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sanskritist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sanskritist danh từ|- nhà nghiên cứu tiếng phạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sanskritist
  • Phiên âm (nếu có): [sænskritist]
  • Nghĩa tiếng việt của sanskritist là: danh từ|- nhà nghiên cứu tiếng phạn

78987. santa claus nghĩa tiếng việt là danh từ|- ông già nô-en(…)


Nghĩa tiếng việt của từ santa claus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh santa claus danh từ|- ông già nô-en. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:santa claus
  • Phiên âm (nếu có): [,sæntəklɔ:z]
  • Nghĩa tiếng việt của santa claus là: danh từ|- ông già nô-en

78988. santal nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây đàn hương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ santal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh santal danh từ|- (thực vật học) cây đàn hương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:santal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của santal là: danh từ|- (thực vật học) cây đàn hương

78989. santalaceae nghĩa tiếng việt là danh từ|- họ đàn hương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ santalaceae là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh santalaceae danh từ|- họ đàn hương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:santalaceae
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của santalaceae là: danh từ|- họ đàn hương

78990. santalaceous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) họ đàn hương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ santalaceous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh santalaceous tính từ|- (thuộc) họ đàn hương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:santalaceous
  • Phiên âm (nếu có): [,sæntəleiʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của santalaceous là: tính từ|- (thuộc) họ đàn hương

78991. santol nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây hải cao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ santol là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh santol danh từ|- (thực vật học) cây hải cao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:santol
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của santol là: danh từ|- (thực vật học) cây hải cao

78992. santolina nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây thanh cao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ santolina là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh santolina danh từ|- (thực vật học) cây thanh cao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:santolina
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của santolina là: danh từ|- (thực vật học) cây thanh cao

78993. santonica nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây ngải ít hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ santonica là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh santonica danh từ|- (thực vật học) cây ngải ít hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:santonica
  • Phiên âm (nếu có): [sæntɔnikə]
  • Nghĩa tiếng việt của santonica là: danh từ|- (thực vật học) cây ngải ít hoa

78994. santonin nghĩa tiếng việt là danh từ|- (dược học) santonin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ santonin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh santonin danh từ|- (dược học) santonin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:santonin
  • Phiên âm (nếu có): [sæntənin]
  • Nghĩa tiếng việt của santonin là: danh từ|- (dược học) santonin

78995. sanyasi nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tôn giáo) nhà tu hành khất thực (ân-độ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sanyasi là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sanyasi danh từ|- (tôn giáo) nhà tu hành khất thực (ân-độ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sanyasi
  • Phiên âm (nếu có): [,sʌnjuɑ:si]
  • Nghĩa tiếng việt của sanyasi là: danh từ|- (tôn giáo) nhà tu hành khất thực (ân-độ)

78996. sap nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhựa cây|- nhựa sống|=the sap of youth|+ nhựa sống cu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sap danh từ|- nhựa cây|- nhựa sống|=the sap of youth|+ nhựa sống của thanh niên|- (thực vật học) gỗ dác|* ngoại động từ|- làm cho hết nhựa|- làm mất hết (sinh lực), làm cạn (sức lực); làm nhụt (nhuệ khí); làm mất hết (lòng tin)|* danh từ|- (quân sự) hầm, hào (đánh lấn)|- (nghĩa bóng) sự phá hoại (niềm tin, quyết tâm...)|* ngoại động từ|- (quân sự) đào hầm, đào hào (để đánh lấn)|- phá, phá hoại, phá ngầm huỷ hoại|=science is sapping old beliefs|+ khoa học đang phá những niềm tin cũ kỹ|* nội động từ|- (quân sự) đào hầm hào|- đánh lấn vào bằng hầm hào, tiến gần vị trí địch bằng đường hào|* danh từ|- sự siêng năng, người cần cù|- công việc vất vả, công việc mệt nhọc|- (từ lóng) người khờ dại, người khù khờ|* nội động từ|- (từ lóng) học gạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sap
  • Phiên âm (nếu có): [sæp]
  • Nghĩa tiếng việt của sap là: danh từ|- nhựa cây|- nhựa sống|=the sap of youth|+ nhựa sống của thanh niên|- (thực vật học) gỗ dác|* ngoại động từ|- làm cho hết nhựa|- làm mất hết (sinh lực), làm cạn (sức lực); làm nhụt (nhuệ khí); làm mất hết (lòng tin)|* danh từ|- (quân sự) hầm, hào (đánh lấn)|- (nghĩa bóng) sự phá hoại (niềm tin, quyết tâm...)|* ngoại động từ|- (quân sự) đào hầm, đào hào (để đánh lấn)|- phá, phá hoại, phá ngầm huỷ hoại|=science is sapping old beliefs|+ khoa học đang phá những niềm tin cũ kỹ|* nội động từ|- (quân sự) đào hầm hào|- đánh lấn vào bằng hầm hào, tiến gần vị trí địch bằng đường hào|* danh từ|- sự siêng năng, người cần cù|- công việc vất vả, công việc mệt nhọc|- (từ lóng) người khờ dại, người khù khờ|* nội động từ|- (từ lóng) học gạo

78997. sap-cavity nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoang dịch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sap-cavity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sap-cavity danh từ|- khoang dịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sap-cavity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sap-cavity là: danh từ|- khoang dịch

78998. sap-head nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) anh chàng ngốc, anh chàng ngớ ngẩn khù (…)


Nghĩa tiếng việt của từ sap-head là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sap-head danh từ|- (thông tục) anh chàng ngốc, anh chàng ngớ ngẩn khù khờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sap-head
  • Phiên âm (nếu có): [sæphed]
  • Nghĩa tiếng việt của sap-head là: danh từ|- (thông tục) anh chàng ngốc, anh chàng ngớ ngẩn khù khờ

78999. sap-headed nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngốc nghếch, ngớ ngẩn, khù khờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sap-headed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sap-headed tính từ|- ngốc nghếch, ngớ ngẩn, khù khờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sap-headed
  • Phiên âm (nếu có): [sæp,hedid]
  • Nghĩa tiếng việt của sap-headed là: tính từ|- ngốc nghếch, ngớ ngẩn, khù khờ

79000. sap-sucker nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) chim gõ kiến mỹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sap-sucker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sap-sucker danh từ|- (động vật học) chim gõ kiến mỹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sap-sucker
  • Phiên âm (nếu có): [sæp,sʌkə]
  • Nghĩa tiếng việt của sap-sucker là: danh từ|- (động vật học) chim gõ kiến mỹ

79001. sap-wood nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) gỗ dác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sap-wood là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sap-wood danh từ|- (thực vật học) gỗ dác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sap-wood
  • Phiên âm (nếu có): [sæpwud]
  • Nghĩa tiếng việt của sap-wood là: danh từ|- (thực vật học) gỗ dác

79002. sapajou nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) khỉ mũ (nam mỹ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sapajou là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sapajou danh từ|- (động vật học) khỉ mũ (nam mỹ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sapajou
  • Phiên âm (nếu có): [sæpədʤu:]
  • Nghĩa tiếng việt của sapajou là: danh từ|- (động vật học) khỉ mũ (nam mỹ)

79003. sapan-wood nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây vang, cây tô mộc|- gỗ vang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sapan-wood là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sapan-wood danh từ|- (thực vật học) cây vang, cây tô mộc|- gỗ vang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sapan-wood
  • Phiên âm (nếu có): [səpænwud]
  • Nghĩa tiếng việt của sapan-wood là: danh từ|- (thực vật học) cây vang, cây tô mộc|- gỗ vang

79004. sapful nghĩa tiếng việt là tính từ|- đầy nhựa sống, đầy sinh lực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sapful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sapful tính từ|- đầy nhựa sống, đầy sinh lực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sapful
  • Phiên âm (nếu có): [sæpful]
  • Nghĩa tiếng việt của sapful là: tính từ|- đầy nhựa sống, đầy sinh lực

79005. saphena nghĩa tiếng việt là danh từ|- tĩnh mạch nổi dưới da(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saphena là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saphena danh từ|- tĩnh mạch nổi dưới da. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saphena
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của saphena là: danh từ|- tĩnh mạch nổi dưới da

79006. saphenous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có saphena(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saphenous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saphenous tính từ|- có saphena. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saphenous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của saphenous là: tính từ|- có saphena

79007. sapid nghĩa tiếng việt là tính từ|- thơm ngon, có vị (thức ăn)|- có hứng thú, đầy thú(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sapid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sapid tính từ|- thơm ngon, có vị (thức ăn)|- có hứng thú, đầy thú vị (câu chuyện, bài viết...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sapid
  • Phiên âm (nếu có): [sæpid]
  • Nghĩa tiếng việt của sapid là: tính từ|- thơm ngon, có vị (thức ăn)|- có hứng thú, đầy thú vị (câu chuyện, bài viết...)

79008. sapidity nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thơm ngon (của thức ăn)|- sự hứng thú, sự thú v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sapidity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sapidity danh từ|- sự thơm ngon (của thức ăn)|- sự hứng thú, sự thú vị (câu chuyện, bài viết...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sapidity
  • Phiên âm (nếu có): [sæpiditi]
  • Nghĩa tiếng việt của sapidity là: danh từ|- sự thơm ngon (của thức ăn)|- sự hứng thú, sự thú vị (câu chuyện, bài viết...)

79009. sapience nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm ra vẻ khôn ngoan; sự tưởng là khôn ngoan; sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sapience là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sapience danh từ|- sự làm ra vẻ khôn ngoan; sự tưởng là khôn ngoan; sự học đòi khôn ngoan; sự bắt chước ra vẻ khôn ngoan|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự khôn ngoan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sapience
  • Phiên âm (nếu có): [seipjəns]
  • Nghĩa tiếng việt của sapience là: danh từ|- sự làm ra vẻ khôn ngoan; sự tưởng là khôn ngoan; sự học đòi khôn ngoan; sự bắt chước ra vẻ khôn ngoan|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự khôn ngoan

79010. sapient nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm ra vẻ khôn ngoan; tưởng là khôn ngoan; học đòi (…)


Nghĩa tiếng việt của từ sapient là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sapient tính từ|- làm ra vẻ khôn ngoan; tưởng là khôn ngoan; học đòi khôn ngoan; bắt chước ra vẻ khôn ngoan|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) khôn ngoan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sapient
  • Phiên âm (nếu có): [seipjənt]
  • Nghĩa tiếng việt của sapient là: tính từ|- làm ra vẻ khôn ngoan; tưởng là khôn ngoan; học đòi khôn ngoan; bắt chước ra vẻ khôn ngoan|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) khôn ngoan

79011. sapiential nghĩa tiếng việt là tính từ|- khôn ngoan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sapiential là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sapiential tính từ|- khôn ngoan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sapiential
  • Phiên âm (nếu có): [,seipienʃəl]
  • Nghĩa tiếng việt của sapiential là: tính từ|- khôn ngoan

79012. sapiently nghĩa tiếng việt là phó từ|- khôn khéo, khôn ngoan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sapiently là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sapiently phó từ|- khôn khéo, khôn ngoan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sapiently
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sapiently là: phó từ|- khôn khéo, khôn ngoan

79013. sapindaceae nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) họ bồ hòn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sapindaceae là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sapindaceae danh từ|- (thực vật học) họ bồ hòn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sapindaceae
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sapindaceae là: danh từ|- (thực vật học) họ bồ hòn

79014. sapindaceous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) (thuộc) họ bồ hòn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sapindaceous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sapindaceous tính từ|- (thực vật học) (thuộc) họ bồ hòn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sapindaceous
  • Phiên âm (nếu có): [,sæpindeiʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của sapindaceous là: tính từ|- (thực vật học) (thuộc) họ bồ hòn

79015. sapless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có nhựa|- không có nhựa sống, không có sinh l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sapless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sapless tính từ|- không có nhựa|- không có nhựa sống, không có sinh lực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sapless
  • Phiên âm (nếu có): [sæplis]
  • Nghĩa tiếng việt của sapless là: tính từ|- không có nhựa|- không có nhựa sống, không có sinh lực

79016. sapling nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây nhỏ|- (nghĩa bóng) người thanh niên|- chó săn con(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sapling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sapling danh từ|- cây nhỏ|- (nghĩa bóng) người thanh niên|- chó săn con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sapling
  • Phiên âm (nếu có): [sæpliɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của sapling là: danh từ|- cây nhỏ|- (nghĩa bóng) người thanh niên|- chó săn con

79017. sapodilla nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây hồng xiêm, cây xapôchê|=sapodilla p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sapodilla là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sapodilla danh từ|- (thực vật học) cây hồng xiêm, cây xapôchê|=sapodilla plum|+ quả hồng xiêm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sapodilla
  • Phiên âm (nếu có): [,sæpoudilə]
  • Nghĩa tiếng việt của sapodilla là: danh từ|- (thực vật học) cây hồng xiêm, cây xapôchê|=sapodilla plum|+ quả hồng xiêm

79018. saponaceous nghĩa tiếng việt là tính từ|-(đùa cợt) có chất xà phòng; giống xà phòng ((nghi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saponaceous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saponaceous tính từ|-(đùa cợt) có chất xà phòng; giống xà phòng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saponaceous
  • Phiên âm (nếu có): [,sæpouneiʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của saponaceous là: tính từ|-(đùa cợt) có chất xà phòng; giống xà phòng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

79019. saponifiable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể hoá xà phòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saponifiable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saponifiable tính từ|- có thể hoá xà phòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saponifiable
  • Phiên âm (nếu có): [səpɔnifaiəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của saponifiable là: tính từ|- có thể hoá xà phòng

79020. saponification nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hoá xà phòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saponification là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saponification danh từ|- sự hoá xà phòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saponification
  • Phiên âm (nếu có): [sə,pɔnifikeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của saponification là: danh từ|- sự hoá xà phòng

79021. saponified nghĩa tiếng việt là tính từ|- đã hoá xà phòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saponified là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saponified tính từ|- đã hoá xà phòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saponified
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của saponified là: tính từ|- đã hoá xà phòng

79022. saponifier nghĩa tiếng việt là danh từ|- chất xà phòng hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saponifier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saponifier danh từ|- chất xà phòng hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saponifier
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của saponifier là: danh từ|- chất xà phòng hoá

79023. saponify nghĩa tiếng việt là động từ|- hoá xà phòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saponify là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saponify động từ|- hoá xà phòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saponify
  • Phiên âm (nếu có): [səpɔnifai]
  • Nghĩa tiếng việt của saponify là: động từ|- hoá xà phòng

79024. saponin nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) saponin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saponin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saponin danh từ|- (hoá học) saponin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saponin
  • Phiên âm (nếu có): [sæpənin]
  • Nghĩa tiếng việt của saponin là: danh từ|- (hoá học) saponin

79025. sapor nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính có vị, tính gây vị|- vị giác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sapor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sapor danh từ|- tính có vị, tính gây vị|- vị giác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sapor
  • Phiên âm (nếu có): [seipə]
  • Nghĩa tiếng việt của sapor là: danh từ|- tính có vị, tính gây vị|- vị giác

79026. saporific nghĩa tiếng việt là tính từ|- gây hương vị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saporific là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saporific tính từ|- gây hương vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saporific
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của saporific là: tính từ|- gây hương vị

79027. saporous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) vị; có vị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saporous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saporous tính từ|- (thuộc) vị; có vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saporous
  • Phiên âm (nếu có): [seipərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của saporous là: tính từ|- (thuộc) vị; có vị

79028. sapota nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây hồng xiêm, cây xapôchê|=sapodilla p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sapota là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sapota danh từ|- (thực vật học) cây hồng xiêm, cây xapôchê|=sapodilla plum|+ quả hồng xiêm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sapota
  • Phiên âm (nếu có): [,sæpoudilə]
  • Nghĩa tiếng việt của sapota là: danh từ|- (thực vật học) cây hồng xiêm, cây xapôchê|=sapodilla plum|+ quả hồng xiêm

79029. sappanwood nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây vang, cây tô mộc|- gỗ vang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sappanwood là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sappanwood danh từ|- cây vang, cây tô mộc|- gỗ vang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sappanwood
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sappanwood là: danh từ|- cây vang, cây tô mộc|- gỗ vang

79030. sapper nghĩa tiếng việt là danh từ|- công binh|- binh chủng công binh hoàng gia (anh)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sapper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sapper danh từ|- công binh|- binh chủng công binh hoàng gia (anh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sapper
  • Phiên âm (nếu có): [sæpə]
  • Nghĩa tiếng việt của sapper là: danh từ|- công binh|- binh chủng công binh hoàng gia (anh)

79031. sapphic nghĩa tiếng việt là danh từ|- (saphic) thể thơ sappho (thể thơ bốn dòng tiêu biểu c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sapphic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sapphic danh từ|- (saphic) thể thơ sappho (thể thơ bốn dòng tiêu biểu của nữ thi sự thích đồng dục người hy lạp tên là sappho)|* tính từ|- (thuộc) thơ sappho (đồng dục nữ)|- có tính đồng dục nữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sapphic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sapphic là: danh từ|- (saphic) thể thơ sappho (thể thơ bốn dòng tiêu biểu của nữ thi sự thích đồng dục người hy lạp tên là sappho)|* tính từ|- (thuộc) thơ sappho (đồng dục nữ)|- có tính đồng dục nữ

79032. sapphire nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngọc xafia|- màu xafia, mùa trong xanh|* tính từ|- t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sapphire là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sapphire danh từ|- ngọc xafia|- màu xafia, mùa trong xanh|* tính từ|- trong xanh như ngọc xafia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sapphire
  • Phiên âm (nếu có): [sæfaiə]
  • Nghĩa tiếng việt của sapphire là: danh từ|- ngọc xafia|- màu xafia, mùa trong xanh|* tính từ|- trong xanh như ngọc xafia

79033. sapphirine nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) xafia; như xafia; trong xanh như ngọc xafia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sapphirine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sapphirine tính từ|- (thuộc) xafia; như xafia; trong xanh như ngọc xafia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sapphirine
  • Phiên âm (nếu có): [sæfərain]
  • Nghĩa tiếng việt của sapphirine là: tính từ|- (thuộc) xafia; như xafia; trong xanh như ngọc xafia

79034. sapphism nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đồng dâm nữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sapphism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sapphism danh từ|- sự đồng dâm nữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sapphism
  • Phiên âm (nếu có): [sæfizm]
  • Nghĩa tiếng việt của sapphism là: danh từ|- sự đồng dâm nữ

79035. sappiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đầy nhựa|- sự đầy nhựa sống, sự đầy sức sống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sappiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sappiness danh từ|- sự đầy nhựa|- sự đầy nhựa sống, sự đầy sức sống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sappiness
  • Phiên âm (nếu có): [sæpinis]
  • Nghĩa tiếng việt của sappiness là: danh từ|- sự đầy nhựa|- sự đầy nhựa sống, sự đầy sức sống

79036. sapping nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đào đất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sapping là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sapping danh từ|- sự đào đất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sapping
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sapping là: danh từ|- sự đào đất

79037. sappy nghĩa tiếng việt là tính từ|- đầy nhựa|- đầy nhựa sống, đầy sức sống|* tính t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sappy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sappy tính từ|- đầy nhựa|- đầy nhựa sống, đầy sức sống|* tính từ|- ngốc nghếch, ngớ ngẩn, khù khờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sappy
  • Phiên âm (nếu có): [sæpi]
  • Nghĩa tiếng việt của sappy là: tính từ|- đầy nhựa|- đầy nhựa sống, đầy sức sống|* tính từ|- ngốc nghếch, ngớ ngẩn, khù khờ

79038. sapr- nghĩa tiếng việt là hình thái ghép có nghĩa|- thối rữa|- saprogenic|- gây thối rữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sapr- là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sapr-hình thái ghép có nghĩa|- thối rữa|- saprogenic|- gây thối rữa|- xuất hiện ở vật chết|- saprphyte|- thực vật hoại sinh|- hình thái ghép có nghĩa|- thối rữa|- saprogenic|- gây thối rữa|- xuất hiện ở vật chết|- saprphyte|- thực vật hoại sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sapr-
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sapr- là: hình thái ghép có nghĩa|- thối rữa|- saprogenic|- gây thối rữa|- xuất hiện ở vật chết|- saprphyte|- thực vật hoại sinh|- hình thái ghép có nghĩa|- thối rữa|- saprogenic|- gây thối rữa|- xuất hiện ở vật chết|- saprphyte|- thực vật hoại sinh

79039. sapraemia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) bệnh máu nhiễm khuẩn thối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sapraemia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sapraemia danh từ|- (y học) bệnh máu nhiễm khuẩn thối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sapraemia
  • Phiên âm (nếu có): [sæpri:miə]
  • Nghĩa tiếng việt của sapraemia là: danh từ|- (y học) bệnh máu nhiễm khuẩn thối

79040. sapro- nghĩa tiếng việt là xem sapr-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sapro- là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sapro-xem sapr-. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sapro-
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sapro- là: xem sapr-

79041. saproaemia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) bệnh máu nhiễm khuẩn thối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saproaemia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saproaemia danh từ|- (y học) bệnh máu nhiễm khuẩn thối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saproaemia
  • Phiên âm (nếu có): [sæpri:miə]
  • Nghĩa tiếng việt của saproaemia là: danh từ|- (y học) bệnh máu nhiễm khuẩn thối

79042. saprobe nghĩa tiếng việt là danh từ|- sinh vật sống trên vật đã chết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saprobe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saprobe danh từ|- sinh vật sống trên vật đã chết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saprobe
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của saprobe là: danh từ|- sinh vật sống trên vật đã chết

79043. saprobic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc saprobe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saprobic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saprobic tính từ|- thuộc saprobe. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saprobic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của saprobic là: tính từ|- thuộc saprobe

79044. saprogenic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) gây thối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saprogenic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saprogenic tính từ|- (sinh vật học) gây thối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saprogenic
  • Phiên âm (nếu có): [,sæproudʤenik]
  • Nghĩa tiếng việt của saprogenic là: tính từ|- (sinh vật học) gây thối

79045. saprogenous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) gây thối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saprogenous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saprogenous tính từ|- (sinh vật học) gây thối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saprogenous
  • Phiên âm (nếu có): [,sæproudʤenik]
  • Nghĩa tiếng việt của saprogenous là: tính từ|- (sinh vật học) gây thối

79046. saprolite nghĩa tiếng việt là danh từ|- (địa lý,địa chất) saprolit, đất bùn thối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saprolite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saprolite danh từ|- (địa lý,địa chất) saprolit, đất bùn thối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saprolite
  • Phiên âm (nếu có): [sæprəlait]
  • Nghĩa tiếng việt của saprolite là: danh từ|- (địa lý,địa chất) saprolit, đất bùn thối

79047. sapropel nghĩa tiếng việt là danh từ|- bùn thối; mùn thối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sapropel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sapropel danh từ|- bùn thối; mùn thối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sapropel
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sapropel là: danh từ|- bùn thối; mùn thối

79048. sapropelic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc sapropel(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sapropelic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sapropelic tính từ|- thuộc sapropel. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sapropelic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sapropelic là: tính từ|- thuộc sapropel

79049. saprophagous nghĩa tiếng việt là tính từ|- ăn chất thối rữa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saprophagous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saprophagous tính từ|- ăn chất thối rữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saprophagous
  • Phiên âm (nếu có): [sæprɔfəgəs]
  • Nghĩa tiếng việt của saprophagous là: tính từ|- ăn chất thối rữa

79050. saprophile nghĩa tiếng việt là tính từ|- hoại sinh (vi khuẩn)|* danh từ|- vi khuẩn hoại sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saprophile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saprophile tính từ|- hoại sinh (vi khuẩn)|* danh từ|- vi khuẩn hoại sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saprophile
  • Phiên âm (nếu có): [sæprəfail]
  • Nghĩa tiếng việt của saprophile là: tính từ|- hoại sinh (vi khuẩn)|* danh từ|- vi khuẩn hoại sinh

79051. saprophyte nghĩa tiếng việt là danh từ|- thực vật hoại sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saprophyte là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saprophyte danh từ|- thực vật hoại sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saprophyte
  • Phiên âm (nếu có): [sæprəfait]
  • Nghĩa tiếng việt của saprophyte là: danh từ|- thực vật hoại sinh

79052. saprophytic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) hoại sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saprophytic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saprophytic tính từ|- (thực vật học) hoại sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saprophytic
  • Phiên âm (nếu có): [,sæprəfitik]
  • Nghĩa tiếng việt của saprophytic là: tính từ|- (thực vật học) hoại sinh

79053. saprophytism nghĩa tiếng việt là danh từ|- đời sống hoại sinh, đời sống nhờ các vật thối rữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saprophytism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saprophytism danh từ|- đời sống hoại sinh, đời sống nhờ các vật thối rữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saprophytism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của saprophytism là: danh từ|- đời sống hoại sinh, đời sống nhờ các vật thối rữa

79054. saproplankton nghĩa tiếng việt là danh từ|- sinh vật nổi hoại sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saproplankton là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saproplankton danh từ|- sinh vật nổi hoại sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saproplankton
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của saproplankton là: danh từ|- sinh vật nổi hoại sinh

79055. saprotrophic nghĩa tiếng việt là tính từ|- hoại sinh; ăn chất thối rữa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saprotrophic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saprotrophic tính từ|- hoại sinh; ăn chất thối rữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saprotrophic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của saprotrophic là: tính từ|- hoại sinh; ăn chất thối rữa

79056. saprozoic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc động vật hoại sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saprozoic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saprozoic tính từ|- thuộc động vật hoại sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saprozoic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của saprozoic là: tính từ|- thuộc động vật hoại sinh

79057. sapsago nghĩa tiếng việt là danh từ|- phomat sữa cứng thụy sĩ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sapsago là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sapsago danh từ|- phomat sữa cứng thụy sĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sapsago
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sapsago là: danh từ|- phomat sữa cứng thụy sĩ

79058. sapwood nghĩa tiếng việt là danh từ|- dác gỗ (lớp mềm bên ngoài của gỗ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sapwood là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sapwood danh từ|- dác gỗ (lớp mềm bên ngoài của gỗ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sapwood
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sapwood là: danh từ|- dác gỗ (lớp mềm bên ngoài của gỗ)

79059. saraband nghĩa tiếng việt là danh từ|- điệu vũ xaraban (một điệu vũ xưa của tây ban nha)|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ saraband là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saraband danh từ|- điệu vũ xaraban (một điệu vũ xưa của tây ban nha)|- nhạc cho điệu vũ xaraban. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saraband
  • Phiên âm (nếu có): [særəbænd]
  • Nghĩa tiếng việt của saraband là: danh từ|- điệu vũ xaraban (một điệu vũ xưa của tây ban nha)|- nhạc cho điệu vũ xaraban

79060. saracen nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) dân du mục xa-ra-xen (dân ở sa mạc giữa xy-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saracen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saracen danh từ|- (sử học) dân du mục xa-ra-xen (dân ở sa mạc giữa xy-ri và a-rập)|- người a-rập (thời viễn chinh chữ thập). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saracen
  • Phiên âm (nếu có): [særəsn]
  • Nghĩa tiếng việt của saracen là: danh từ|- (sử học) dân du mục xa-ra-xen (dân ở sa mạc giữa xy-ri và a-rập)|- người a-rập (thời viễn chinh chữ thập)

79061. sarah nghĩa tiếng việt là danh từ|- rađa cấp cứu (loại rađa nhỏ của phi công)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sarah là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sarah danh từ|- rađa cấp cứu (loại rađa nhỏ của phi công). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sarah
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sarah là: danh từ|- rađa cấp cứu (loại rađa nhỏ của phi công)

79062. saran nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhựa saran, chất dẻo saran(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saran là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saran danh từ|- nhựa saran, chất dẻo saran. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saran
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của saran là: danh từ|- nhựa saran, chất dẻo saran

79063. saratoga nghĩa tiếng việt là danh từ|- rương; hòm quần áo (của đàn bà để đi đường) ((cũn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saratoga là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saratoga danh từ|- rương; hòm quần áo (của đàn bà để đi đường) ((cũng) saratoga trunk). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saratoga
  • Phiên âm (nếu có): [,særətougə]
  • Nghĩa tiếng việt của saratoga là: danh từ|- rương; hòm quần áo (của đàn bà để đi đường) ((cũng) saratoga trunk)

79064. saratoga trunk nghĩa tiếng việt là danh từ|- rương; hòm quần áo (của đàn bà để đi đường)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saratoga trunk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saratoga trunk danh từ|- rương; hòm quần áo (của đàn bà để đi đường). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saratoga trunk
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của saratoga trunk là: danh từ|- rương; hòm quần áo (của đàn bà để đi đường)

79065. sarc nghĩa tiếng việt là tiền tố|- thịt|= sarcophagous|+ ăn thịt|- cơ|- sarcoplasm|- sợi c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sarc là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sarctiền tố|- thịt|= sarcophagous|+ ăn thịt|- cơ|- sarcoplasm|- sợi cơ|- tiền tố|- thịt|= sarcophagous|+ ăn thịt|- cơ|- sarcoplasm|- sợi cơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sarc
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sarc là: tiền tố|- thịt|= sarcophagous|+ ăn thịt|- cơ|- sarcoplasm|- sợi cơ|- tiền tố|- thịt|= sarcophagous|+ ăn thịt|- cơ|- sarcoplasm|- sợi cơ

79066. sarcasm nghĩa tiếng việt là danh từ|- lời chế nhạo, lời mỉa mai, lời chân biếm; ngôn ngữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sarcasm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sarcasm danh từ|- lời chế nhạo, lời mỉa mai, lời chân biếm; ngôn ngữ mỉa mai châm biếm|- tài chế nhạo, tài mỉa mai châm biếm; sự chế nhạo, sự mỉa mai châm biếm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sarcasm
  • Phiên âm (nếu có): [sɑ:kæzm]
  • Nghĩa tiếng việt của sarcasm là: danh từ|- lời chế nhạo, lời mỉa mai, lời chân biếm; ngôn ngữ mỉa mai châm biếm|- tài chế nhạo, tài mỉa mai châm biếm; sự chế nhạo, sự mỉa mai châm biếm

79067. sarcastic nghĩa tiếng việt là tính từ|- chế nhạo, mỉa mai, chân biếm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sarcastic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sarcastic tính từ|- chế nhạo, mỉa mai, chân biếm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sarcastic
  • Phiên âm (nếu có): [sɑ:kæstik]
  • Nghĩa tiếng việt của sarcastic là: tính từ|- chế nhạo, mỉa mai, chân biếm

79068. sarcastically nghĩa tiếng việt là phó từ|- chế nhạo, mỉa mai, châm biếm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sarcastically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sarcastically phó từ|- chế nhạo, mỉa mai, châm biếm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sarcastically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sarcastically là: phó từ|- chế nhạo, mỉa mai, châm biếm

79069. sarcelle nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) mòng két(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sarcelle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sarcelle danh từ|- (động vật học) mòng két. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sarcelle
  • Phiên âm (nếu có): [sɑ:sel]
  • Nghĩa tiếng việt của sarcelle là: danh từ|- (động vật học) mòng két

79070. sarcenchyma nghĩa tiếng việt là danh từ|- mô mềm có hạt, mô mềm có chứa gelatin (san hô)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sarcenchyma là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sarcenchyma danh từ|- mô mềm có hạt, mô mềm có chứa gelatin (san hô). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sarcenchyma
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sarcenchyma là: danh từ|- mô mềm có hạt, mô mềm có chứa gelatin (san hô)

79071. sarcenet nghĩa tiếng việt là danh từ|- tơ mịn (để làm lót...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sarcenet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sarcenet danh từ|- tơ mịn (để làm lót...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sarcenet
  • Phiên âm (nếu có): [sɑ:snit]
  • Nghĩa tiếng việt của sarcenet là: danh từ|- tơ mịn (để làm lót...)

79072. sarcobasis nghĩa tiếng việt là danh từ|- đế nạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sarcobasis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sarcobasis danh từ|- đế nạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sarcobasis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sarcobasis là: danh từ|- đế nạc

79073. sarcocarp nghĩa tiếng việt là danh từ (thực vật học)|- cùi (quả cây có hạt cứng)|- quả th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sarcocarp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sarcocarp danh từ (thực vật học)|- cùi (quả cây có hạt cứng)|- quả thịt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sarcocarp
  • Phiên âm (nếu có): [sɑ:koukɑ:p]
  • Nghĩa tiếng việt của sarcocarp là: danh từ (thực vật học)|- cùi (quả cây có hạt cứng)|- quả thịt

79074. sarcode nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) chất nguyên sinh động vật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sarcode là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sarcode danh từ|- (sinh vật học) chất nguyên sinh động vật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sarcode
  • Phiên âm (nếu có): [sɑ:koud]
  • Nghĩa tiếng việt của sarcode là: danh từ|- (sinh vật học) chất nguyên sinh động vật

79075. sarcoderm nghĩa tiếng việt là danh từ|- cùi nạc; thịt nạc (quả)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sarcoderm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sarcoderm danh từ|- cùi nạc; thịt nạc (quả). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sarcoderm
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sarcoderm là: danh từ|- cùi nạc; thịt nạc (quả)

79076. sarcodic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc chất nguyên sinh (động vật đơn bào)|- thịt; c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sarcodic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sarcodic tính từ|- thuộc chất nguyên sinh (động vật đơn bào)|- thịt; chất nạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sarcodic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sarcodic là: tính từ|- thuộc chất nguyên sinh (động vật đơn bào)|- thịt; chất nạc

79077. sarcoid nghĩa tiếng việt là tính từ|- dạng thịt, dạng nạc|* danh từ|- (y học) sacoit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sarcoid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sarcoid tính từ|- dạng thịt, dạng nạc|* danh từ|- (y học) sacoit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sarcoid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sarcoid là: tính từ|- dạng thịt, dạng nạc|* danh từ|- (y học) sacoit

79078. sarcolemma nghĩa tiếng việt là danh từ|- màng bao cơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sarcolemma là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sarcolemma danh từ|- màng bao cơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sarcolemma
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sarcolemma là: danh từ|- màng bao cơ

79079. sarcolemmal nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc màng bao cơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sarcolemmal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sarcolemmal tính từ|- thuộc màng bao cơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sarcolemmal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sarcolemmal là: tính từ|- thuộc màng bao cơ

79080. sarcolemmik nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem sarcolemmal(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sarcolemmik là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sarcolemmik tính từ|- xem sarcolemmal. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sarcolemmik
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sarcolemmik là: tính từ|- xem sarcolemmal

79081. sarcoline nghĩa tiếng việt là tính từ|- có màu thịt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sarcoline là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sarcoline tính từ|- có màu thịt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sarcoline
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sarcoline là: tính từ|- có màu thịt

79082. sarcological nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc sarcology(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sarcological là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sarcological tính từ|- thuộc sarcology. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sarcological
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sarcological là: tính từ|- thuộc sarcology

79083. sarcology nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhuyển thể học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sarcology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sarcology danh từ|- nhuyển thể học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sarcology
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sarcology là: danh từ|- nhuyển thể học

79084. sarcolyte nghĩa tiếng việt là danh từ|- tế bào dạng cơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sarcolyte là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sarcolyte danh từ|- tế bào dạng cơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sarcolyte
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sarcolyte là: danh từ|- tế bào dạng cơ

79085. sarcoma nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều sarcomata |/sɑ:koumətə/|- (y học) saccôm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sarcoma là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sarcoma danh từ, số nhiều sarcomata |/sɑ:koumətə/|- (y học) saccôm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sarcoma
  • Phiên âm (nếu có): [sɑ:koumə]
  • Nghĩa tiếng việt của sarcoma là: danh từ, số nhiều sarcomata |/sɑ:koumətə/|- (y học) saccôm

79086. sarcomata nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều sarcomata |/sɑ:koumətə/|- (y học) saccôm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sarcomata là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sarcomata danh từ, số nhiều sarcomata |/sɑ:koumətə/|- (y học) saccôm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sarcomata
  • Phiên âm (nếu có): [sɑ:koumə]
  • Nghĩa tiếng việt của sarcomata là: danh từ, số nhiều sarcomata |/sɑ:koumətə/|- (y học) saccôm

79087. sarcomatoid nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) (thuộc) saccôm; có tính chất saccôm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sarcomatoid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sarcomatoid tính từ|- (y học) (thuộc) saccôm; có tính chất saccôm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sarcomatoid
  • Phiên âm (nếu có): [sɑ:kɔmətəs]
  • Nghĩa tiếng việt của sarcomatoid là: tính từ|- (y học) (thuộc) saccôm; có tính chất saccôm

79088. sarcomatosis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) bệnh saccôm lan rộng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sarcomatosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sarcomatosis danh từ|- (y học) bệnh saccôm lan rộng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sarcomatosis
  • Phiên âm (nếu có): [sɑ:,koumətousis]
  • Nghĩa tiếng việt của sarcomatosis là: danh từ|- (y học) bệnh saccôm lan rộng

79089. sarcomatous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) (thuộc) saccôm; có tính chất saccôm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sarcomatous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sarcomatous tính từ|- (y học) (thuộc) saccôm; có tính chất saccôm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sarcomatous
  • Phiên âm (nếu có): [sɑ:kɔmətəs]
  • Nghĩa tiếng việt của sarcomatous là: tính từ|- (y học) (thuộc) saccôm; có tính chất saccôm

79090. sarcomere nghĩa tiếng việt là danh từ|- khúc cơ; đốt cơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sarcomere là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sarcomere danh từ|- khúc cơ; đốt cơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sarcomere
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sarcomere là: danh từ|- khúc cơ; đốt cơ

79091. sarcophaga nghĩa tiếng việt là danh từ|- vật ăn thịt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sarcophaga là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sarcophaga danh từ|- vật ăn thịt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sarcophaga
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sarcophaga là: danh từ|- vật ăn thịt

79092. sarcophages nghĩa tiếng việt là danh từ|- quách, quan tài bằng đá (nhất là loại có h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sarcophages là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sarcophages danh từ|- quách, quan tài bằng đá (nhất là loại có hình chạm khắc thời xưa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sarcophages
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sarcophages là: danh từ|- quách, quan tài bằng đá (nhất là loại có hình chạm khắc thời xưa)

79093. sarcophagi nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều sarcophagi |/sɑ:kɔfəgai/|- (khảo cổ học) qua(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sarcophagi là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sarcophagi danh từ, số nhiều sarcophagi |/sɑ:kɔfəgai/|- (khảo cổ học) quách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sarcophagi
  • Phiên âm (nếu có): [sɑ:kɔfəgəs]
  • Nghĩa tiếng việt của sarcophagi là: danh từ, số nhiều sarcophagi |/sɑ:kɔfəgai/|- (khảo cổ học) quách

79094. sarcophagous nghĩa tiếng việt là tính từ|- ăn thịt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sarcophagous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sarcophagous tính từ|- ăn thịt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sarcophagous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sarcophagous là: tính từ|- ăn thịt

79095. sarcophagus nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều sarcophagi |/sɑ:kɔfəgai/|- (khảo cổ học) qua(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sarcophagus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sarcophagus danh từ, số nhiều sarcophagi |/sɑ:kɔfəgai/|- (khảo cổ học) quách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sarcophagus
  • Phiên âm (nếu có): [sɑ:kɔfəgəs]
  • Nghĩa tiếng việt của sarcophagus là: danh từ, số nhiều sarcophagi |/sɑ:kɔfəgai/|- (khảo cổ học) quách

79096. sarcophagy nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính ăn thịt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sarcophagy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sarcophagy danh từ|- tính ăn thịt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sarcophagy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sarcophagy là: danh từ|- tính ăn thịt

79097. sarcoplasm nghĩa tiếng việt là danh từ|- chất thịt; chất cơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sarcoplasm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sarcoplasm danh từ|- chất thịt; chất cơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sarcoplasm
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sarcoplasm là: danh từ|- chất thịt; chất cơ

79098. sarcoplast nghĩa tiếng việt là danh từ|- hạt thịt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sarcoplast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sarcoplast danh từ|- hạt thịt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sarcoplast
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sarcoplast là: danh từ|- hạt thịt

79099. sarcosoma nghĩa tiếng việt là danh từ|- phần thịt; phần nạc; phần cơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sarcosoma là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sarcosoma danh từ|- phần thịt; phần nạc; phần cơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sarcosoma
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sarcosoma là: danh từ|- phần thịt; phần nạc; phần cơ

79100. sarcosomes nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều|- hạt cơ (thể hạt trong tế bào cơ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sarcosomes là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sarcosomes danh từ|- số nhiều|- hạt cơ (thể hạt trong tế bào cơ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sarcosomes
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sarcosomes là: danh từ|- số nhiều|- hạt cơ (thể hạt trong tế bào cơ)

79101. sarcosperm nghĩa tiếng việt là danh từ|- cùi thịt; cùi nạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sarcosperm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sarcosperm danh từ|- cùi thịt; cùi nạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sarcosperm
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sarcosperm là: danh từ|- cùi thịt; cùi nạc

79102. sarcostyle nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuống nạc; bắp thịt; bụng cơ; trụ cơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sarcostyle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sarcostyle danh từ|- cuống nạc; bắp thịt; bụng cơ; trụ cơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sarcostyle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sarcostyle là: danh từ|- cuống nạc; bắp thịt; bụng cơ; trụ cơ

79103. sarcotesta nghĩa tiếng việt là danh từ|- bìu (bao) tinh hoàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sarcotesta là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sarcotesta danh từ|- bìu (bao) tinh hoàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sarcotesta
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sarcotesta là: danh từ|- bìu (bao) tinh hoàn

79104. sarcous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) cơ; bằng thịt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sarcous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sarcous tính từ|- (thuộc) cơ; bằng thịt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sarcous
  • Phiên âm (nếu có): [sɑ:kəs]
  • Nghĩa tiếng việt của sarcous là: tính từ|- (thuộc) cơ; bằng thịt

79105. sard nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngọc màu da cam(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sard danh từ|- ngọc màu da cam. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sard
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sard là: danh từ|- ngọc màu da cam

79106. sardine nghĩa tiếng việt là danh từ|- cá xacđin|=packed like sardines|+ chật như nêm cối, lè(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sardine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sardine danh từ|- cá xacđin|=packed like sardines|+ chật như nêm cối, lèn như cá hộp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sardine
  • Phiên âm (nếu có): [sɑ:din]
  • Nghĩa tiếng việt của sardine là: danh từ|- cá xacđin|=packed like sardines|+ chật như nêm cối, lèn như cá hộp

79107. sardius nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem sard|- viên ngọc vị tăng lữ do thái cao nhất mang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sardius là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sardius danh từ|- xem sard|- viên ngọc vị tăng lữ do thái cao nhất mang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sardius
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sardius là: danh từ|- xem sard|- viên ngọc vị tăng lữ do thái cao nhất mang

79108. sardonic nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhạo báng, chua chát, mỉa mai, châm biếm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sardonic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sardonic tính từ|- nhạo báng, chua chát, mỉa mai, châm biếm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sardonic
  • Phiên âm (nếu có): [sɑ:dɔnik]
  • Nghĩa tiếng việt của sardonic là: tính từ|- nhạo báng, chua chát, mỉa mai, châm biếm

79109. sardonically nghĩa tiếng việt là phó từ|- nhạo bán, mỉa mai, biểu thị sự khinh thường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sardonically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sardonically phó từ|- nhạo bán, mỉa mai, biểu thị sự khinh thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sardonically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sardonically là: phó từ|- nhạo bán, mỉa mai, biểu thị sự khinh thường

79110. sardonyx nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoáng xacđơnic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sardonyx là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sardonyx danh từ|- khoáng xacđơnic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sardonyx
  • Phiên âm (nếu có): [sɑ:dəniks]
  • Nghĩa tiếng việt của sardonyx là: danh từ|- khoáng xacđơnic

79111. saree nghĩa tiếng việt là danh từ|- xari (quần áo của phụ nữ ấn độ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saree là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saree danh từ|- xari (quần áo của phụ nữ ấn độ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saree
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của saree là: danh từ|- xari (quần áo của phụ nữ ấn độ)

79112. sargasso nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) tảo đuôi ngựa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sargasso là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sargasso danh từ|- (thực vật học) tảo đuôi ngựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sargasso
  • Phiên âm (nếu có): [sɑ:gæsou]
  • Nghĩa tiếng việt của sargasso là: danh từ|- (thực vật học) tảo đuôi ngựa

79113. sarge nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) trung sĩ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sarge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sarge danh từ|- (từ lóng) trung sĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sarge
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sarge là: danh từ|- (từ lóng) trung sĩ

79114. sari nghĩa tiếng việt là danh từ|- xari (áo quần của phụ nữ ân-độ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sari là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sari danh từ|- xari (áo quần của phụ nữ ân-độ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sari
  • Phiên âm (nếu có): [sɑ:ri:]
  • Nghĩa tiếng việt của sari là: danh từ|- xari (áo quần của phụ nữ ân-độ)

79115. sarissa nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều sarissae |/sərisi:/|- giáo, mác (của người (…)


Nghĩa tiếng việt của từ sarissa là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sarissa danh từ, số nhiều sarissae |/sərisi:/|- giáo, mác (của người ma-xê-đoan ngày xưa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sarissa
  • Phiên âm (nếu có): [sərisə]
  • Nghĩa tiếng việt của sarissa là: danh từ, số nhiều sarissae |/sərisi:/|- giáo, mác (của người ma-xê-đoan ngày xưa)

79116. sarissae nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều sarissae |/sərisi:/|- giáo, mác (của người (…)


Nghĩa tiếng việt của từ sarissae là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sarissae danh từ, số nhiều sarissae |/sərisi:/|- giáo, mác (của người ma-xê-đoan ngày xưa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sarissae
  • Phiên âm (nếu có): [sərisə]
  • Nghĩa tiếng việt của sarissae là: danh từ, số nhiều sarissae |/sərisi:/|- giáo, mác (của người ma-xê-đoan ngày xưa)

79117. sark nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ê-cốt) áo sơ mi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sark là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sark danh từ|- (ê-cốt) áo sơ mi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sark
  • Phiên âm (nếu có): [sɑ:k]
  • Nghĩa tiếng việt của sark là: danh từ|- (ê-cốt) áo sơ mi

79118. sarky nghĩa tiếng việt là chế nhạo, mỉa mai, châm biếm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sarky là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sarkychế nhạo, mỉa mai, châm biếm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sarky
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sarky là: chế nhạo, mỉa mai, châm biếm

79119. sarmenta nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều|- xem sarmentum(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sarmenta là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sarmenta danh từ|- số nhiều|- xem sarmentum. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sarmenta
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sarmenta là: danh từ|- số nhiều|- xem sarmentum

79120. sarmentaceous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thân bồ, cành leo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sarmentaceous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sarmentaceous tính từ|- có thân bồ, cành leo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sarmentaceous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sarmentaceous là: tính từ|- có thân bồ, cành leo

79121. sarmentose nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) có nhiều cành leo có nhiều nhánh (…)


Nghĩa tiếng việt của từ sarmentose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sarmentose tính từ|- (thực vật học) có nhiều cành leo có nhiều nhánh leo; có nhiều cành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sarmentose
  • Phiên âm (nếu có): [sɑ:mentous]
  • Nghĩa tiếng việt của sarmentose là: tính từ|- (thực vật học) có nhiều cành leo có nhiều nhánh leo; có nhiều cành

79122. sarmentous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) có nhiều cành leo có nhiều nhánh (…)


Nghĩa tiếng việt của từ sarmentous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sarmentous tính từ|- (thực vật học) có nhiều cành leo có nhiều nhánh leo; có nhiều cành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sarmentous
  • Phiên âm (nếu có): [sɑ:mentous]
  • Nghĩa tiếng việt của sarmentous là: tính từ|- (thực vật học) có nhiều cành leo có nhiều nhánh leo; có nhiều cành

79123. sarmentum nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều sarmenta|- thân bồ; cành leo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sarmentum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sarmentum danh từ|- số nhiều sarmenta|- thân bồ; cành leo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sarmentum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sarmentum là: danh từ|- số nhiều sarmenta|- thân bồ; cành leo

79124. sarnie nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) bánh mì xăng úych(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sarnie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sarnie danh từ|- (thông tục) bánh mì xăng úych. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sarnie
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sarnie là: danh từ|- (thông tục) bánh mì xăng úych

79125. sarong nghĩa tiếng việt là danh từ|- xà lỏn (váy quần của người mã lai...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sarong là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sarong danh từ|- xà lỏn (váy quần của người mã lai...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sarong
  • Phiên âm (nếu có): [sərɔɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của sarong là: danh từ|- xà lỏn (váy quần của người mã lai...)

79126. saros nghĩa tiếng việt là (thiên văn) sarốt (chu kỳ nhật, nguyệt thực)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saros là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saros(thiên văn) sarốt (chu kỳ nhật, nguyệt thực). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saros
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của saros là: (thiên văn) sarốt (chu kỳ nhật, nguyệt thực)

79127. sarracenia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cỏ lá kèn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sarracenia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sarracenia danh từ|- (thực vật học) cỏ lá kèn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sarracenia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sarracenia là: danh từ|- (thực vật học) cỏ lá kèn

79128. sarrusphore nghĩa tiếng việt là danh từ|- kèn xarut(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sarrusphore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sarrusphore danh từ|- kèn xarut. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sarrusphore
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sarrusphore là: danh từ|- kèn xarut

79129. sarsaparilla nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây thổ phục linh|- rễ thổ phục lin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sarsaparilla là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sarsaparilla danh từ|- (thực vật học) cây thổ phục linh|- rễ thổ phục linh (dùng làm thuốc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sarsaparilla
  • Phiên âm (nếu có): [,sɑ:səpərilə]
  • Nghĩa tiếng việt của sarsaparilla là: danh từ|- (thực vật học) cây thổ phục linh|- rễ thổ phục linh (dùng làm thuốc)

79130. sarsen nghĩa tiếng việt là danh từ|- khối sa thạch (do băng cuốn đi trong thời kỳ băng hà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sarsen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sarsen danh từ|- khối sa thạch (do băng cuốn đi trong thời kỳ băng hà). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sarsen
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sarsen là: danh từ|- khối sa thạch (do băng cuốn đi trong thời kỳ băng hà)

79131. sarsenet nghĩa tiếng việt là danh từ|- tơ mịn (để làm lót...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sarsenet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sarsenet danh từ|- tơ mịn (để làm lót...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sarsenet
  • Phiên âm (nếu có): [sɑ:snit]
  • Nghĩa tiếng việt của sarsenet là: danh từ|- tơ mịn (để làm lót...)

79132. sartor nghĩa tiếng việt là danh từ|-(đùa cợt) thợ may(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sartor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sartor danh từ|-(đùa cợt) thợ may. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sartor
  • Phiên âm (nếu có): [sɑ:tɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của sartor là: danh từ|-(đùa cợt) thợ may

79133. sartorial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) thợ may; (thuộc) cách nay mặc|- (thuộc) quâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sartorial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sartorial tính từ|- (thuộc) thợ may; (thuộc) cách nay mặc|- (thuộc) quần áo đàn ông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sartorial
  • Phiên âm (nếu có): [sɑ:tɔ:riəl]
  • Nghĩa tiếng việt của sartorial là: tính từ|- (thuộc) thợ may; (thuộc) cách nay mặc|- (thuộc) quần áo đàn ông

79134. sartorii nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều|- xem sartorius(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sartorii là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sartorii danh từ|- số nhiều|- xem sartorius. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sartorii
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sartorii là: danh từ|- số nhiều|- xem sartorius

79135. sartorius nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều sartorii|- (giải phẫu) cơ may(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sartorius là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sartorius danh từ|- số nhiều sartorii|- (giải phẫu) cơ may. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sartorius
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sartorius là: danh từ|- số nhiều sartorii|- (giải phẫu) cơ may

79136. sas nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- lực lượng không quân đặc nhiệm (special air servic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sas là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sas (viết tắt)|- lực lượng không quân đặc nhiệm (special air service). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sas
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sas là: (viết tắt)|- lực lượng không quân đặc nhiệm (special air service)

79137. sash nghĩa tiếng việt là danh từ|- khăn quàng vai; khăn thắt lưng ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sash là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sash danh từ|- khăn quàng vai; khăn thắt lưng ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) scarf)|* danh từ+ (sash-frame) |/sæʃfreim/|- khung kính trượt (có thể đưa lên đưa xuống được). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sash
  • Phiên âm (nếu có): [sæʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của sash là: danh từ|- khăn quàng vai; khăn thắt lưng ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) scarf)|* danh từ+ (sash-frame) |/sæʃfreim/|- khung kính trượt (có thể đưa lên đưa xuống được)

79138. sash-cord nghĩa tiếng việt là danh từ|- dây kéo cửa sổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sash-cord là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sash-cord danh từ|- dây kéo cửa sổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sash-cord
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sash-cord là: danh từ|- dây kéo cửa sổ

79139. sash-frame nghĩa tiếng việt là danh từ|- khăn quàng vai; khăn thắt lưng ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sash-frame là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sash-frame danh từ|- khăn quàng vai; khăn thắt lưng ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) scarf)|* danh từ+ (sash-frame) |/sæʃfreim/|- khung kính trượt (có thể đưa lên đưa xuống được). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sash-frame
  • Phiên âm (nếu có): [sæʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của sash-frame là: danh từ|- khăn quàng vai; khăn thắt lưng ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) scarf)|* danh từ+ (sash-frame) |/sæʃfreim/|- khung kính trượt (có thể đưa lên đưa xuống được)

79140. sash-window nghĩa tiếng việt là danh từ|- cửa sổ có khung kính trượt (kéo lên kéo xuống đượ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sash-window là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sash-window danh từ|- cửa sổ có khung kính trượt (kéo lên kéo xuống được). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sash-window
  • Phiên âm (nếu có): [sæʃ,windou]
  • Nghĩa tiếng việt của sash-window là: danh từ|- cửa sổ có khung kính trượt (kéo lên kéo xuống được)

79141. sashay nghĩa tiếng việt là nội động từ|- đi khệnh khạng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sashay là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sashay nội động từ|- đi khệnh khạng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sashay
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sashay là: nội động từ|- đi khệnh khạng

79142. sasquatch nghĩa tiếng việt là danh từ|- yêu quái khổng lồ có hình dạng giống người, mình (…)


Nghĩa tiếng việt của từ sasquatch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sasquatch danh từ|- yêu quái khổng lồ có hình dạng giống người, mình đầy lông lá sống ở tây bắc mỹ và canada. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sasquatch
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sasquatch là: danh từ|- yêu quái khổng lồ có hình dạng giống người, mình đầy lông lá sống ở tây bắc mỹ và canada

79143. sass nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) lời nói hỗn xược|*(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sass là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sass danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) lời nói hỗn xược|* ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) nói hỗn xược (với ai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sass
  • Phiên âm (nếu có): [sæs]
  • Nghĩa tiếng việt của sass là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) lời nói hỗn xược|* ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) nói hỗn xược (với ai)

79144. sassafras nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây de vàng|- vỏ rễ de vàng|- nước (…)


Nghĩa tiếng việt của từ sassafras là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sassafras danh từ|- (thực vật học) cây de vàng|- vỏ rễ de vàng|- nước sắc vỏ rễ de vàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sassafras
  • Phiên âm (nếu có): [sæsəfræs]
  • Nghĩa tiếng việt của sassafras là: danh từ|- (thực vật học) cây de vàng|- vỏ rễ de vàng|- nước sắc vỏ rễ de vàng

79145. sassenach nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ê-côt; ai-len) người anh; nhân dân anh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sassenach là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sassenach danh từ|- (ê-côt; ai-len) người anh; nhân dân anh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sassenach
  • Phiên âm (nếu có): [sæsənæk]
  • Nghĩa tiếng việt của sassenach là: danh từ|- (ê-côt; ai-len) người anh; nhân dân anh

79146. sassy nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) hỗn xược, xấc xượ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sassy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sassy tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) hỗn xược, xấc xược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sassy
  • Phiên âm (nếu có): [sæsi]
  • Nghĩa tiếng việt của sassy là: tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) hỗn xược, xấc xược

79147. sat nghĩa tiếng việt là nội động từ sat|- ngồi|=to sit round the fire|+ ngồi xung quanh (…)


Nghĩa tiếng việt của từ sat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sat nội động từ sat|- ngồi|=to sit round the fire|+ ngồi xung quanh lửa|=to sit still|+ ngồi yên|=to sit in state|+ ngồi chễm chệ, ngồi oai vệ|=to sit tight|+ (thông tục) ngồi lỳ; không lay chuyển, không nhượng bộ; nghiến răng rán sức|=to sit for an examination|+ đi thi|- đậu (chim)|- ấp (gà mái)|=sitting hen|+ gà đang ấp|=the hen wants to sit|+ gà muốn ấp|- họp, nhóm họp|=parliament is sitting|+ quốc hội đang họp|- vừa, hợp (quần áo)|=dress sits well|+ quần áo vừa vặn|* ngoại động từ|- ngồi, cưỡi|=to sit a horse well|+ ngồi vững trên lưng ngựa|- đặt (đứa trẻ) ngồi|=to sit a child on the table|+ đặt đứa bé ngồi lên bàn|- ngồi xuống|- đại diện cho|=to sit for hanoi|+ đại diện cho hà nội (quốc hội)|- ngồi làm mẫu (cho hoạ sĩ vẽ)|- tham gia, dự vào|- (thông tục) trông trẻ|- biểu tình ngồi|- ngồi họp bàn về|- (từ lóng) trấn áp, đàn áp|- không tham gia (nhảy...)|- ngồi cho đến hết buổi (thuyết trình...)|- (đánh bài) ngồi tay trên|- ở thế lợi|- ngồi nghe giảng đạo|- ngồi dậy|- đứng lên hai chân sau (chó)|- (thông tục) giật mình, ngạc nhiên|- ngồi nhà; ăn không ngồi rồi|- cương quyết chống một kế hoạch|- cúi đầu chịu nhục; ngậm bồ hòn làm ngọt|- ngồi lâu hơn ai|- thức khuya|- (thông tục) bắt ai làm việc vất vả; làm cho ai đau; làm ai phải ngạc nhiên|- (thông tục) đột nhiên có cái gì làm cho mình phải chú ý|- ngồi đúng tư thế (trên mình ngựa)|- thức ăn lâu tiêu|- anh ta không theo đúng những nguyên tắc của mình|- có phải ở đấy không?|- có phải tình hình như thế không?. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sat
  • Phiên âm (nếu có): [sit]
  • Nghĩa tiếng việt của sat là: nội động từ sat|- ngồi|=to sit round the fire|+ ngồi xung quanh lửa|=to sit still|+ ngồi yên|=to sit in state|+ ngồi chễm chệ, ngồi oai vệ|=to sit tight|+ (thông tục) ngồi lỳ; không lay chuyển, không nhượng bộ; nghiến răng rán sức|=to sit for an examination|+ đi thi|- đậu (chim)|- ấp (gà mái)|=sitting hen|+ gà đang ấp|=the hen wants to sit|+ gà muốn ấp|- họp, nhóm họp|=parliament is sitting|+ quốc hội đang họp|- vừa, hợp (quần áo)|=dress sits well|+ quần áo vừa vặn|* ngoại động từ|- ngồi, cưỡi|=to sit a horse well|+ ngồi vững trên lưng ngựa|- đặt (đứa trẻ) ngồi|=to sit a child on the table|+ đặt đứa bé ngồi lên bàn|- ngồi xuống|- đại diện cho|=to sit for hanoi|+ đại diện cho hà nội (quốc hội)|- ngồi làm mẫu (cho hoạ sĩ vẽ)|- tham gia, dự vào|- (thông tục) trông trẻ|- biểu tình ngồi|- ngồi họp bàn về|- (từ lóng) trấn áp, đàn áp|- không tham gia (nhảy...)|- ngồi cho đến hết buổi (thuyết trình...)|- (đánh bài) ngồi tay trên|- ở thế lợi|- ngồi nghe giảng đạo|- ngồi dậy|- đứng lên hai chân sau (chó)|- (thông tục) giật mình, ngạc nhiên|- ngồi nhà; ăn không ngồi rồi|- cương quyết chống một kế hoạch|- cúi đầu chịu nhục; ngậm bồ hòn làm ngọt|- ngồi lâu hơn ai|- thức khuya|- (thông tục) bắt ai làm việc vất vả; làm cho ai đau; làm ai phải ngạc nhiên|- (thông tục) đột nhiên có cái gì làm cho mình phải chú ý|- ngồi đúng tư thế (trên mình ngựa)|- thức ăn lâu tiêu|- anh ta không theo đúng những nguyên tắc của mình|- có phải ở đấy không?|- có phải tình hình như thế không?

79148. satan nghĩa tiếng việt là danh từ|- quỷ xa tăng, ma vương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ satan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh satan danh từ|- quỷ xa tăng, ma vương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:satan
  • Phiên âm (nếu có): [seitən]
  • Nghĩa tiếng việt của satan là: danh từ|- quỷ xa tăng, ma vương

79149. satanic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) xa tăng, (thuộc) ma vương; quỷ quái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ satanic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh satanic tính từ|- (thuộc) xa tăng, (thuộc) ma vương; quỷ quái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:satanic
  • Phiên âm (nếu có): [sətænik]
  • Nghĩa tiếng việt của satanic là: tính từ|- (thuộc) xa tăng, (thuộc) ma vương; quỷ quái

79150. satanically nghĩa tiếng việt là phó từ|- (satanic) (thuộc) quỷ xa tăng, (thuộc) ma vương; quỷ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ satanically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh satanically phó từ|- (satanic) (thuộc) quỷ xa tăng, (thuộc) ma vương; quỷ quái|- xấu xa, tệ hại, độc địa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:satanically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của satanically là: phó từ|- (satanic) (thuộc) quỷ xa tăng, (thuộc) ma vương; quỷ quái|- xấu xa, tệ hại, độc địa

79151. satanism nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự quỷ quái, tính quỷ quái|- sự thờ quỷ xa tăng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ satanism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh satanism danh từ|- sự quỷ quái, tính quỷ quái|- sự thờ quỷ xa tăng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:satanism
  • Phiên âm (nếu có): [seitənizm]
  • Nghĩa tiếng việt của satanism là: danh từ|- sự quỷ quái, tính quỷ quái|- sự thờ quỷ xa tăng

79152. satanist nghĩa tiếng việt là danh từ|- (satanist) người thờ cúng quỷ xa-tăng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ satanist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh satanist danh từ|- (satanist) người thờ cúng quỷ xa-tăng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:satanist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của satanist là: danh từ|- (satanist) người thờ cúng quỷ xa-tăng

79153. satanology nghĩa tiếng việt là danh từ|- truyền thuyết về quỷ xa tăng|- tập truyền thuyết vê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ satanology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh satanology danh từ|- truyền thuyết về quỷ xa tăng|- tập truyền thuyết về quỷ xa tăng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:satanology
  • Phiên âm (nếu có): [,seitənɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của satanology là: danh từ|- truyền thuyết về quỷ xa tăng|- tập truyền thuyết về quỷ xa tăng

79154. satchel nghĩa tiếng việt là danh từ|- túi; cặp da (để đựng sách)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ satchel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh satchel danh từ|- túi; cặp da (để đựng sách). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:satchel
  • Phiên âm (nếu có): [sætʃəl]
  • Nghĩa tiếng việt của satchel là: danh từ|- túi; cặp da (để đựng sách)

79155. sate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm thoả mãn; cho (ăn, uống...) đến chán, ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sate ngoại động từ|- làm thoả mãn; cho (ăn, uống...) đến chán, cho (ăn uống) đến ngấy||@sate|- bão. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sate
  • Phiên âm (nếu có): [seit]
  • Nghĩa tiếng việt của sate là: ngoại động từ|- làm thoả mãn; cho (ăn, uống...) đến chán, cho (ăn uống) đến ngấy||@sate|- bão

79156. sated nghĩa tiếng việt là tính từ|- thoả mãn, chán chê; no nê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sated tính từ|- thoả mãn, chán chê; no nê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sated
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sated là: tính từ|- thoả mãn, chán chê; no nê

79157. sateen nghĩa tiếng việt là danh từ|- vải láng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sateen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sateen danh từ|- vải láng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sateen
  • Phiên âm (nếu có): [sæti:n]
  • Nghĩa tiếng việt của sateen là: danh từ|- vải láng

79158. satellite nghĩa tiếng việt là danh từ|- vệ tinh; vệ tinh nhân tạo|- người tuỳ tùng, người h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ satellite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh satellite danh từ|- vệ tinh; vệ tinh nhân tạo|- người tuỳ tùng, người hầu; tay sai|- nước chư hầu ((thường) satellite state)|- (định ngữ) thứ yếu||@satellite|- vệ tinh|- artificial s. vệ tinh nhân tạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:satellite
  • Phiên âm (nếu có): [sætəlait]
  • Nghĩa tiếng việt của satellite là: danh từ|- vệ tinh; vệ tinh nhân tạo|- người tuỳ tùng, người hầu; tay sai|- nước chư hầu ((thường) satellite state)|- (định ngữ) thứ yếu||@satellite|- vệ tinh|- artificial s. vệ tinh nhân tạo

79159. satellite state nghĩa tiếng việt là danh từ|- nước chư hầu (nước bị lệ thuộc và bị kiểm soát b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ satellite state là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh satellite state danh từ|- nước chư hầu (nước bị lệ thuộc và bị kiểm soát bởi một nước khác mạnh hơn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:satellite state
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của satellite state là: danh từ|- nước chư hầu (nước bị lệ thuộc và bị kiểm soát bởi một nước khác mạnh hơn)

79160. satellite town nghĩa tiếng việt là danh từ|- thành phố vệ tinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ satellite town là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh satellite town danh từ|- thành phố vệ tinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:satellite town
  • Phiên âm (nếu có): [sætəlaittaun]
  • Nghĩa tiếng việt của satellite town là: danh từ|- thành phố vệ tinh

79161. satiability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính có thể làm cho thoả thích, tính có thể làm (…)


Nghĩa tiếng việt của từ satiability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh satiability danh từ|- tính có thể làm cho thoả thích, tính có thể làm cho thoả mãn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:satiability
  • Phiên âm (nếu có): [,seiʃjəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của satiability là: danh từ|- tính có thể làm cho thoả thích, tính có thể làm cho thoả mãn

79162. satiable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể làm cho thoả thích, có thể làm cho thoả m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ satiable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh satiable tính từ|- có thể làm cho thoả thích, có thể làm cho thoả mãn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:satiable
  • Phiên âm (nếu có): [seiʃjəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của satiable là: tính từ|- có thể làm cho thoả thích, có thể làm cho thoả mãn

79163. satiate nghĩa tiếng việt là tính từ|- no, chán ngấy, thoả mãn|* ngoại động từ|- (như) s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ satiate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh satiate tính từ|- no, chán ngấy, thoả mãn|* ngoại động từ|- (như) sate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:satiate
  • Phiên âm (nếu có): [seiʃieit]
  • Nghĩa tiếng việt của satiate là: tính từ|- no, chán ngấy, thoả mãn|* ngoại động từ|- (như) sate

79164. satiation nghĩa tiếng việt là (econ) bão hoà.|+ hiện tượng đã có đủ một hàng hoá nào đó.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ satiation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh satiation(econ) bão hoà.|+ hiện tượng đã có đủ một hàng hoá nào đó.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:satiation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của satiation là: (econ) bão hoà.|+ hiện tượng đã có đủ một hàng hoá nào đó.

79165. satiation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm chán ngấy, sự làm thoả mãn; sự chán ngấy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ satiation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh satiation danh từ|- sự làm chán ngấy, sự làm thoả mãn; sự chán ngấy, sự thoả mãn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:satiation
  • Phiên âm (nếu có): [,seiʃieiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của satiation là: danh từ|- sự làm chán ngấy, sự làm thoả mãn; sự chán ngấy, sự thoả mãn

79166. satiety nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự no, sự chán (vì đã thoả mãn); sự chán ứ, sự (…)


Nghĩa tiếng việt của từ satiety là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh satiety danh từ|- sự no, sự chán (vì đã thoả mãn); sự chán ứ, sự ngấy|=to satiety|+ cho đến chán|=to eat to satiety|+ ăn đến chán|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự thừa thãi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:satiety
  • Phiên âm (nếu có): [sətaiəti]
  • Nghĩa tiếng việt của satiety là: danh từ|- sự no, sự chán (vì đã thoả mãn); sự chán ứ, sự ngấy|=to satiety|+ cho đến chán|=to eat to satiety|+ ăn đến chán|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự thừa thãi

79167. satin nghĩa tiếng việt là danh từ|- xa tanh|- (từ lóng) rượu gin ((cũng) white satin)|* t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ satin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh satin danh từ|- xa tanh|- (từ lóng) rượu gin ((cũng) white satin)|* tính từ|- bóng như xa tanh|- bằng xa tanh|* ngoại động từ|- làm cho bóng (giấy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:satin
  • Phiên âm (nếu có): [sætin]
  • Nghĩa tiếng việt của satin là: danh từ|- xa tanh|- (từ lóng) rượu gin ((cũng) white satin)|* tính từ|- bóng như xa tanh|- bằng xa tanh|* ngoại động từ|- làm cho bóng (giấy)

79168. satin cloth nghĩa tiếng việt là danh từ|- vải len láng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ satin cloth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh satin cloth danh từ|- vải len láng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:satin cloth
  • Phiên âm (nếu có): [sætin,klɔθ]
  • Nghĩa tiếng việt của satin cloth là: danh từ|- vải len láng

79169. satin flower nghĩa tiếng việt là #-pod) |/sætinpɔd/|* danh từ|- cây cải âm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ satin flower là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh satin flower #-pod) |/sætinpɔd/|* danh từ|- cây cải âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:satin flower
  • Phiên âm (nếu có): [sætin,flauə]
  • Nghĩa tiếng việt của satin flower là: #-pod) |/sætinpɔd/|* danh từ|- cây cải âm

79170. satin paper nghĩa tiếng việt là danh từ|- giấy láng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ satin paper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh satin paper danh từ|- giấy láng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:satin paper
  • Phiên âm (nếu có): [sætin,peipə]
  • Nghĩa tiếng việt của satin paper là: danh từ|- giấy láng

79171. satin sheeting nghĩa tiếng việt là danh từ|- vải pha tơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ satin sheeting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh satin sheeting danh từ|- vải pha tơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:satin sheeting
  • Phiên âm (nếu có): [sætin,ʃi:tiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của satin sheeting là: danh từ|- vải pha tơ

79172. satin-pod nghĩa tiếng việt là #-pod) |/sætinpɔd/|* danh từ|- cây cải âm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ satin-pod là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh satin-pod #-pod) |/sætinpɔd/|* danh từ|- cây cải âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:satin-pod
  • Phiên âm (nếu có): [sætin,flauə]
  • Nghĩa tiếng việt của satin-pod là: #-pod) |/sætinpɔd/|* danh từ|- cây cải âm

79173. satin-stone nghĩa tiếng việt là danh từ|- đá thạch cao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ satin-stone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh satin-stone danh từ|- đá thạch cao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:satin-stone
  • Phiên âm (nếu có): [sætinstoun]
  • Nghĩa tiếng việt của satin-stone là: danh từ|- đá thạch cao

79174. satin-straw nghĩa tiếng việt là danh từ|- rơm (để) làm mũ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ satin-straw là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh satin-straw danh từ|- rơm (để) làm mũ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:satin-straw
  • Phiên âm (nếu có): [sætinstrɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của satin-straw là: danh từ|- rơm (để) làm mũ

79175. satin-wood nghĩa tiếng việt là danh từ|- gỗ sơn tiêu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ satin-wood là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh satin-wood danh từ|- gỗ sơn tiêu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:satin-wood
  • Phiên âm (nếu có): [sætinwud]
  • Nghĩa tiếng việt của satin-wood là: danh từ|- gỗ sơn tiêu

79176. satined nghĩa tiếng việt là tính từ|- có mặt bóng (giấy, kim loại)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ satined là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh satined tính từ|- có mặt bóng (giấy, kim loại). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:satined
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của satined là: tính từ|- có mặt bóng (giấy, kim loại)

79177. satinet nghĩa tiếng việt là danh từ|- vải xatinet(…)


Nghĩa tiếng việt của từ satinet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh satinet danh từ|- vải xatinet. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:satinet
  • Phiên âm (nếu có): [,sætinet]
  • Nghĩa tiếng việt của satinet là: danh từ|- vải xatinet

79178. satinette nghĩa tiếng việt là danh từ|- vải xatinet(…)


Nghĩa tiếng việt của từ satinette là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh satinette danh từ|- vải xatinet. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:satinette
  • Phiên âm (nếu có): [,sætinet]
  • Nghĩa tiếng việt của satinette là: danh từ|- vải xatinet

79179. satinwood nghĩa tiếng việt là danh từ|- gỗ sơn tiêu (gỗ cứng, nhẵn của một loài cây nhiệt (…)


Nghĩa tiếng việt của từ satinwood là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh satinwood danh từ|- gỗ sơn tiêu (gỗ cứng, nhẵn của một loài cây nhiệt đới). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:satinwood
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của satinwood là: danh từ|- gỗ sơn tiêu (gỗ cứng, nhẵn của một loài cây nhiệt đới)

79180. satiny nghĩa tiếng việt là tính từ|- như xa tanh, láng bóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ satiny là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh satiny tính từ|- như xa tanh, láng bóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:satiny
  • Phiên âm (nếu có): [sætini]
  • Nghĩa tiếng việt của satiny là: tính từ|- như xa tanh, láng bóng

79181. satire nghĩa tiếng việt là danh từ|- lời châm biếm, lời chế nhạo|- văn châm biếm; thơ tra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ satire là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh satire danh từ|- lời châm biếm, lời chế nhạo|- văn châm biếm; thơ trào phúng|- điều mỉa mai (đối với cái gì). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:satire
  • Phiên âm (nếu có): [sætaiə]
  • Nghĩa tiếng việt của satire là: danh từ|- lời châm biếm, lời chế nhạo|- văn châm biếm; thơ trào phúng|- điều mỉa mai (đối với cái gì)

79182. satiric nghĩa tiếng việt là tính từ|- châm biếm, trào phúng|=satiric poem|+ thơ trào phúng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ satiric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh satiric tính từ|- châm biếm, trào phúng|=satiric poem|+ thơ trào phúng|- thích châm biếm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:satiric
  • Phiên âm (nếu có): [sətirik]
  • Nghĩa tiếng việt của satiric là: tính từ|- châm biếm, trào phúng|=satiric poem|+ thơ trào phúng|- thích châm biếm

79183. satirical nghĩa tiếng việt là tính từ|- châm biếm, trào phúng|=satiric poem|+ thơ trào phúng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ satirical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh satirical tính từ|- châm biếm, trào phúng|=satiric poem|+ thơ trào phúng|- thích châm biếm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:satirical
  • Phiên âm (nếu có): [sətirik]
  • Nghĩa tiếng việt của satirical là: tính từ|- châm biếm, trào phúng|=satiric poem|+ thơ trào phúng|- thích châm biếm

79184. satirically nghĩa tiếng việt là phó từ|- châm biếm, trào phúng; có chứa đựng sự nhạo báng,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ satirically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh satirically phó từ|- châm biếm, trào phúng; có chứa đựng sự nhạo báng, dùng lối nhạo báng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:satirically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của satirically là: phó từ|- châm biếm, trào phúng; có chứa đựng sự nhạo báng, dùng lối nhạo báng

79185. satirise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- châm biếm, chế nhạo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ satirise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh satirise ngoại động từ|- châm biếm, chế nhạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:satirise
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của satirise là: ngoại động từ|- châm biếm, chế nhạo

79186. satirist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà văn châm biếm, nhà thơ trào phúng|- người hay ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ satirist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh satirist danh từ|- nhà văn châm biếm, nhà thơ trào phúng|- người hay châm biếm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:satirist
  • Phiên âm (nếu có): [sætərist]
  • Nghĩa tiếng việt của satirist là: danh từ|- nhà văn châm biếm, nhà thơ trào phúng|- người hay châm biếm

79187. satirize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- châm biếm, chế nhạo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ satirize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh satirize ngoại động từ|- châm biếm, chế nhạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:satirize
  • Phiên âm (nếu có): [sætəraiz]
  • Nghĩa tiếng việt của satirize là: ngoại động từ|- châm biếm, chế nhạo

79188. satisfaction nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm cho thoả mãn; sự vừa lòng, sự toại ý, sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ satisfaction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh satisfaction danh từ|- sự làm cho thoả mãn; sự vừa lòng, sự toại ý, sự thoả mãn|=to give someone satisfaction|+ làm cho ai vừa lòng|=he cant prove it to my satisfaction|+ anh ấy không thể chứng minh điều đó cho tôi vừa lòng|- sự trả nợ; sự làm tròn nhiệm vụ|- (tôn giáo) sự chuộc tội (của chúa)|- dịp rửa thù (bằng đầu kiếm...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:satisfaction
  • Phiên âm (nếu có): [,sætisfækʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của satisfaction là: danh từ|- sự làm cho thoả mãn; sự vừa lòng, sự toại ý, sự thoả mãn|=to give someone satisfaction|+ làm cho ai vừa lòng|=he cant prove it to my satisfaction|+ anh ấy không thể chứng minh điều đó cho tôi vừa lòng|- sự trả nợ; sự làm tròn nhiệm vụ|- (tôn giáo) sự chuộc tội (của chúa)|- dịp rửa thù (bằng đầu kiếm...)

79189. satisfactorily nghĩa tiếng việt là phó từ|- một cách hài lòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ satisfactorily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh satisfactorily phó từ|- một cách hài lòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:satisfactorily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của satisfactorily là: phó từ|- một cách hài lòng

79190. satisfactoriness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thoả mãn, sự vừa ý; sự đầy đủ, sự tốt đẹp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ satisfactoriness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh satisfactoriness danh từ|- sự thoả mãn, sự vừa ý; sự đầy đủ, sự tốt đẹp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:satisfactoriness
  • Phiên âm (nếu có): [,sætisfæktərinis]
  • Nghĩa tiếng việt của satisfactoriness là: danh từ|- sự thoả mãn, sự vừa ý; sự đầy đủ, sự tốt đẹp

79191. satisfactory nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm thoả mãn, làm vừa ý; đầy đủ, tốt đẹp|=satis(…)


Nghĩa tiếng việt của từ satisfactory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh satisfactory tính từ|- làm thoả mãn, làm vừa ý; đầy đủ, tốt đẹp|=satisfactory result|+ kết quả tốt đẹp|=satisfactory proof|+ chứng cớ đầy đủ|- (tôn giáo) để đền tội, để chuộc tội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:satisfactory
  • Phiên âm (nếu có): [,sætisfæktəri]
  • Nghĩa tiếng việt của satisfactory là: tính từ|- làm thoả mãn, làm vừa ý; đầy đủ, tốt đẹp|=satisfactory result|+ kết quả tốt đẹp|=satisfactory proof|+ chứng cớ đầy đủ|- (tôn giáo) để đền tội, để chuộc tội

79192. satisfiability nghĩa tiếng việt là (logic học) tính thực hiện được, tính thoả mãn được|- joint s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ satisfiability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh satisfiability(logic học) tính thực hiện được, tính thoả mãn được|- joint s. tính thoả mãn đồng thời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:satisfiability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của satisfiability là: (logic học) tính thực hiện được, tính thoả mãn được|- joint s. tính thoả mãn đồng thời

79193. satisfiable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể làm vừa lòng, có thể làm thoả mãn được,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ satisfiable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh satisfiable tính từ|- có thể làm vừa lòng, có thể làm thoả mãn được, có thể đáp ứng được||@satisfiable|- thoả mãn được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:satisfiable
  • Phiên âm (nếu có): [sætisfaiəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của satisfiable là: tính từ|- có thể làm vừa lòng, có thể làm thoả mãn được, có thể đáp ứng được||@satisfiable|- thoả mãn được

79194. satisficing behaviour nghĩa tiếng việt là (econ) hành vi thoả mãn.|+ hành vi hướng tới việc đạt được nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ satisficing behaviour là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh satisficing behaviour(econ) hành vi thoả mãn.|+ hành vi hướng tới việc đạt được những mức khát vọng trong các mục tiêu ra quyết định và hành vi đó không nhất thiết phải liên quan tới việc tối đa hoá bất kỳ một yếu tố nào.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:satisficing behaviour
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của satisficing behaviour là: (econ) hành vi thoả mãn.|+ hành vi hướng tới việc đạt được những mức khát vọng trong các mục tiêu ra quyết định và hành vi đó không nhất thiết phải liên quan tới việc tối đa hoá bất kỳ một yếu tố nào.

79195. satisfied nghĩa tiếng việt là tính từ|- cảm thấy hài lòng, cảm thấy vừa ý; thoả mãn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ satisfied là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh satisfied tính từ|- cảm thấy hài lòng, cảm thấy vừa ý; thoả mãn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:satisfied
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của satisfied là: tính từ|- cảm thấy hài lòng, cảm thấy vừa ý; thoả mãn

79196. satisfier nghĩa tiếng việt là danh từ|- người làm thoả mãn; người bồi thường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ satisfier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh satisfier danh từ|- người làm thoả mãn; người bồi thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:satisfier
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của satisfier là: danh từ|- người làm thoả mãn; người bồi thường

79197. satisfy nghĩa tiếng việt là động từ|- làm thoả mãn, làm vừa lòng, đáp ứng (được yêu câ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ satisfy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh satisfy động từ|- làm thoả mãn, làm vừa lòng, đáp ứng (được yêu cầu, điều kiện...)|=to satisfy the examiners|+ đáp ứng được yêu cầu của giám khảo; trúng tuyển, đỗ|- dạng bị động thoả mãn, hài lòng (với thành tích...)|=we should not rest satisfied with our successes|+ chúng ta không được thoả mãn với thắng lợi của chúng ta|- trả (nợ); làm tròn (nhiệm vụ); chuộc (tội)|- thuyết phục, chứng minh đầy đủ, làm cho tin||@satisfy|- thoả mãn s. an equation thoả mãn một phương trình, nghiệm|- đúng một phương trình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:satisfy
  • Phiên âm (nếu có): [sætisfai]
  • Nghĩa tiếng việt của satisfy là: động từ|- làm thoả mãn, làm vừa lòng, đáp ứng (được yêu cầu, điều kiện...)|=to satisfy the examiners|+ đáp ứng được yêu cầu của giám khảo; trúng tuyển, đỗ|- dạng bị động thoả mãn, hài lòng (với thành tích...)|=we should not rest satisfied with our successes|+ chúng ta không được thoả mãn với thắng lợi của chúng ta|- trả (nợ); làm tròn (nhiệm vụ); chuộc (tội)|- thuyết phục, chứng minh đầy đủ, làm cho tin||@satisfy|- thoả mãn s. an equation thoả mãn một phương trình, nghiệm|- đúng một phương trình

79198. satisfying nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm thoả mãn, làm vừa ý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ satisfying là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh satisfying tính từ|- làm thoả mãn, làm vừa ý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:satisfying
  • Phiên âm (nếu có): [sætisfaiiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của satisfying là: tính từ|- làm thoả mãn, làm vừa ý

79199. satrap nghĩa tiếng việt là danh từ|- xatrap (tỉnh trường nước ba tư ngày xưa); phó vương; (…)


Nghĩa tiếng việt của từ satrap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh satrap danh từ|- xatrap (tỉnh trường nước ba tư ngày xưa); phó vương; thống đốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:satrap
  • Phiên âm (nếu có): [sætrəp]
  • Nghĩa tiếng việt của satrap là: danh từ|- xatrap (tỉnh trường nước ba tư ngày xưa); phó vương; thống đốc

79200. satrapy nghĩa tiếng việt là danh từ|- chức xatrap (tỉnh trường nước ba tư ngày xưa); chức (…)


Nghĩa tiếng việt của từ satrapy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh satrapy danh từ|- chức xatrap (tỉnh trường nước ba tư ngày xưa); chức phó vương; chức thống đốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:satrapy
  • Phiên âm (nếu có): [sætrəpi]
  • Nghĩa tiếng việt của satrapy là: danh từ|- chức xatrap (tỉnh trường nước ba tư ngày xưa); chức phó vương; chức thống đốc

79201. satsuma nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồ gốm xatxuma (đồ gốm màu kem của nhật)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ satsuma là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh satsuma danh từ|- đồ gốm xatxuma (đồ gốm màu kem của nhật). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:satsuma
  • Phiên âm (nếu có): [sætsumə]
  • Nghĩa tiếng việt của satsuma là: danh từ|- đồ gốm xatxuma (đồ gốm màu kem của nhật)

79202. saturability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính có thể làm no, tính có thể làm cho bão hoà;(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saturability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saturability danh từ|- tính có thể làm no, tính có thể làm cho bão hoà; độ bão hoà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saturability
  • Phiên âm (nếu có): [,sætʃərəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của saturability là: danh từ|- tính có thể làm no, tính có thể làm cho bão hoà; độ bão hoà

79203. saturable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể làm no, có thể bão hoà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saturable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saturable tính từ|- có thể làm no, có thể bão hoà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saturable
  • Phiên âm (nếu có): [sætʃərəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của saturable là: tính từ|- có thể làm no, có thể bão hoà

79204. saturant nghĩa tiếng việt là danh từ|- chất làm bão hoà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saturant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saturant danh từ|- chất làm bão hoà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saturant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của saturant là: danh từ|- chất làm bão hoà

79205. saturate nghĩa tiếng việt là tính từ|- no, bão hoà|- (thơ ca) thẫm, đẫm, đậm|* ngoại độn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saturate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saturate tính từ|- no, bão hoà|- (thơ ca) thẫm, đẫm, đậm|* ngoại động từ|- làm no, làm bão hoà|- tẩm, ngấm, thấm đẫm|- (quân sự) ném bom ồ ạt, ném bom tập trung||@saturate|- bão hoà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saturate
  • Phiên âm (nếu có): [sætʃəreit]
  • Nghĩa tiếng việt của saturate là: tính từ|- no, bão hoà|- (thơ ca) thẫm, đẫm, đậm|* ngoại động từ|- làm no, làm bão hoà|- tẩm, ngấm, thấm đẫm|- (quân sự) ném bom ồ ạt, ném bom tập trung||@saturate|- bão hoà

79206. saturated nghĩa tiếng việt là tính từ|- no, bão hoà|- thấm đẫm|- thẫm, đậm, không hoà màu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saturated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saturated tính từ|- no, bão hoà|- thấm đẫm|- thẫm, đậm, không hoà màu trắng (màu sắc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saturated
  • Phiên âm (nếu có): [sætʃəreitid]
  • Nghĩa tiếng việt của saturated là: tính từ|- no, bão hoà|- thấm đẫm|- thẫm, đậm, không hoà màu trắng (màu sắc)

79207. saturating nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm bão hoà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saturating là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saturating danh từ|- sự làm bão hoà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saturating
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của saturating là: danh từ|- sự làm bão hoà

79208. saturation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự no, sự bão hoà, trạng thái bão hoà; độ bão ho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saturation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saturation danh từ|- sự no, sự bão hoà, trạng thái bão hoà; độ bão hoà|- sự tẩm, sự thấm đẫm||@saturation|- sự bão hoà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saturation
  • Phiên âm (nếu có): [,sætʃəreiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của saturation là: danh từ|- sự no, sự bão hoà, trạng thái bão hoà; độ bão hoà|- sự tẩm, sự thấm đẫm||@saturation|- sự bão hoà

79209. saturation bombing nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) sự ném bom tập trung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saturation bombing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saturation bombing danh từ|- (quân sự) sự ném bom tập trung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saturation bombing
  • Phiên âm (nếu có): [,sætʃəreiʃnpɔmiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của saturation bombing là: danh từ|- (quân sự) sự ném bom tập trung

79210. saturation point nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) điểm bão hoà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saturation point là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saturation point danh từ|- (vật lý) điểm bão hoà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saturation point
  • Phiên âm (nếu có): [,sætʃəreiʃnpɔint]
  • Nghĩa tiếng việt của saturation point là: danh từ|- (vật lý) điểm bão hoà

79211. saturator nghĩa tiếng việt là danh từ|- người làm bảo hoà, vật làm bão hoà|- nồi làm bả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saturator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saturator danh từ|- người làm bảo hoà, vật làm bão hoà|- nồi làm bảo hoà, bình làm bão hoà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saturator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của saturator là: danh từ|- người làm bảo hoà, vật làm bão hoà|- nồi làm bảo hoà, bình làm bão hoà

79212. saturday nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngày thứ bảy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saturday là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saturday danh từ|- ngày thứ bảy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saturday
  • Phiên âm (nếu có): [sætədi]
  • Nghĩa tiếng việt của saturday là: danh từ|- ngày thứ bảy

79213. saturn nghĩa tiếng việt là danh từ|- thần xa-tuya, thần nông|- sao thổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saturn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saturn danh từ|- thần xa-tuya, thần nông|- sao thổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saturn
  • Phiên âm (nếu có): [sætən]
  • Nghĩa tiếng việt của saturn là: danh từ|- thần xa-tuya, thần nông|- sao thổ

79214. saturnalia nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- ngày hội thần xa-tuya|- ((thường) dùng như(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saturnalia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saturnalia danh từ số nhiều|- ngày hội thần xa-tuya|- ((thường) dùng như số ít) cảnh truy hoan trác táng; dịp truy hoan trác táng|- cảnh máu đổ đầu rơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saturnalia
  • Phiên âm (nếu có): [,sætə:neiljə]
  • Nghĩa tiếng việt của saturnalia là: danh từ số nhiều|- ngày hội thần xa-tuya|- ((thường) dùng như số ít) cảnh truy hoan trác táng; dịp truy hoan trác táng|- cảnh máu đổ đầu rơi

79215. saturnian nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) thần xa-tuya, (thuộc) thần nông|- (thuộc) sa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saturnian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saturnian tính từ|- (thuộc) thần xa-tuya, (thuộc) thần nông|- (thuộc) sao thổ|- thịnh vượng, phồn vinh, huy hoàng|=saturnian age|+ thời đại hoàng kim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saturnian
  • Phiên âm (nếu có): [sætə:njən]
  • Nghĩa tiếng việt của saturnian là: tính từ|- (thuộc) thần xa-tuya, (thuộc) thần nông|- (thuộc) sao thổ|- thịnh vượng, phồn vinh, huy hoàng|=saturnian age|+ thời đại hoàng kim

79216. saturnic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) bị nhiễm độc chì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saturnic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saturnic tính từ|- (y học) bị nhiễm độc chì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saturnic
  • Phiên âm (nếu có): [sætə:nik]
  • Nghĩa tiếng việt của saturnic là: tính từ|- (y học) bị nhiễm độc chì

79217. saturnine nghĩa tiếng việt là tính từ|- lầm lì, tầm ngầm|- (thuộc) chì; bằng chì; như chi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saturnine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saturnine tính từ|- lầm lì, tầm ngầm|- (thuộc) chì; bằng chì; như chì|- (thuộc) chứng nhiễm độc chì; bị nhiễm độc chì|=saturnine symptoms|+ những triệu chứng nhiễm độc chì|- có sao thổ chiếu mệnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saturnine
  • Phiên âm (nếu có): [sætə:nain]
  • Nghĩa tiếng việt của saturnine là: tính từ|- lầm lì, tầm ngầm|- (thuộc) chì; bằng chì; như chì|- (thuộc) chứng nhiễm độc chì; bị nhiễm độc chì|=saturnine symptoms|+ những triệu chứng nhiễm độc chì|- có sao thổ chiếu mệnh

79218. saturnism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng nhiễm độc chì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saturnism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saturnism danh từ|- (y học) chứng nhiễm độc chì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saturnism
  • Phiên âm (nếu có): [sætə:nizm]
  • Nghĩa tiếng việt của saturnism là: danh từ|- (y học) chứng nhiễm độc chì

79219. satyagraha nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ân) (chính trị) sự kháng cự thụ động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ satyagraha là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh satyagraha danh từ|- (ân) (chính trị) sự kháng cự thụ động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:satyagraha
  • Phiên âm (nếu có): [sɑ:tjɑ:grɑ:hɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của satyagraha là: danh từ|- (ân) (chính trị) sự kháng cự thụ động

79220. satyr nghĩa tiếng việt là danh từ|- thần dê|- người cuồng dâm|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) co(…)


Nghĩa tiếng việt của từ satyr là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh satyr danh từ|- thần dê|- người cuồng dâm|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) con đười ươi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:satyr
  • Phiên âm (nếu có): [sætə]
  • Nghĩa tiếng việt của satyr là: danh từ|- thần dê|- người cuồng dâm|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) con đười ươi

79221. satyriasis nghĩa tiếng việt là danh từ|- chứng cuồng dâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ satyriasis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh satyriasis danh từ|- chứng cuồng dâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:satyriasis
  • Phiên âm (nếu có): [,sætiraiəsis]
  • Nghĩa tiếng việt của satyriasis là: danh từ|- chứng cuồng dâm

79222. satyric nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) thần dê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ satyric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh satyric tính từ|- (thuộc) thần dê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:satyric
  • Phiên âm (nếu có): [sətirik]
  • Nghĩa tiếng việt của satyric là: tính từ|- (thuộc) thần dê

79223. satyrical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) thần dê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ satyrical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh satyrical tính từ|- (thuộc) thần dê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:satyrical
  • Phiên âm (nếu có): [sətirik]
  • Nghĩa tiếng việt của satyrical là: tính từ|- (thuộc) thần dê

79224. sauce nghĩa tiếng việt là danh từ|- nước xốt|=tomato sauce|+ nước xốt cà chua|- (nghĩa b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sauce là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sauce danh từ|- nước xốt|=tomato sauce|+ nước xốt cà chua|- (nghĩa bóng) cái làm thêm thích thú; cái làm thêm thú vị|=hunger is the best sauce|+ (tục ngữ) đói bụng thì ngon cơm|- nước muối, dung dịch muối|- sự vô lễ, sự láo xược|=none of your sauce!|+ không được hỗn!|- (xem) serve|- (xem) gander|* ngoại động từ|- cho nước xốt, thêm nước xốt|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) cho thêm gia vị|- (nghĩa bóng) làm thích thú, làm thú vị; pha mắm pha muối|- duộc ghỷ khùn hỗn xược (với ai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sauce
  • Phiên âm (nếu có): [sɔ:s]
  • Nghĩa tiếng việt của sauce là: danh từ|- nước xốt|=tomato sauce|+ nước xốt cà chua|- (nghĩa bóng) cái làm thêm thích thú; cái làm thêm thú vị|=hunger is the best sauce|+ (tục ngữ) đói bụng thì ngon cơm|- nước muối, dung dịch muối|- sự vô lễ, sự láo xược|=none of your sauce!|+ không được hỗn!|- (xem) serve|- (xem) gander|* ngoại động từ|- cho nước xốt, thêm nước xốt|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) cho thêm gia vị|- (nghĩa bóng) làm thích thú, làm thú vị; pha mắm pha muối|- duộc ghỷ khùn hỗn xược (với ai)

79225. sauce-alone nghĩa tiếng việt là danh từ|- rau thơm (ăn với xà lách, nước xốt...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sauce-alone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sauce-alone danh từ|- rau thơm (ăn với xà lách, nước xốt...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sauce-alone
  • Phiên âm (nếu có): [sɔ:sə,loun]
  • Nghĩa tiếng việt của sauce-alone là: danh từ|- rau thơm (ăn với xà lách, nước xốt...)

79226. sauce-boat nghĩa tiếng việt là danh từ|- âu đựng nước xốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sauce-boat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sauce-boat danh từ|- âu đựng nước xốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sauce-boat
  • Phiên âm (nếu có): [sɔ:sbout]
  • Nghĩa tiếng việt của sauce-boat là: danh từ|- âu đựng nước xốt

79227. saucebox nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hỗn xược, đứa bé láo xược(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saucebox là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saucebox danh từ|- người hỗn xược, đứa bé láo xược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saucebox
  • Phiên âm (nếu có): [sɔ:sbɔks]
  • Nghĩa tiếng việt của saucebox là: danh từ|- người hỗn xược, đứa bé láo xược

79228. saucepan nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái xoong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saucepan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saucepan danh từ|- cái xoong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saucepan
  • Phiên âm (nếu có): [sɔ:spən]
  • Nghĩa tiếng việt của saucepan là: danh từ|- cái xoong

79229. saucer nghĩa tiếng việt là danh từ|- đĩa (để cốc tách...); đĩa hứng nước (dưới chậu ho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saucer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saucer danh từ|- đĩa (để cốc tách...); đĩa hứng nước (dưới chậu hoa)|=saucer eye|+ (định ngữ) mắt to và tròn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saucer
  • Phiên âm (nếu có): [sɔ:sə]
  • Nghĩa tiếng việt của saucer là: danh từ|- đĩa (để cốc tách...); đĩa hứng nước (dưới chậu hoa)|=saucer eye|+ (định ngữ) mắt to và tròn

79230. saucer-eye nghĩa tiếng việt là tính từ|- mắt lồi và to(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saucer-eye là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saucer-eye tính từ|- mắt lồi và to. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saucer-eye
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của saucer-eye là: tính từ|- mắt lồi và to

79231. saucer-eyed nghĩa tiếng việt là tính từ|- trố mắt (vì ngạc nhiên); trợn tròn mắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saucer-eyed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saucer-eyed tính từ|- trố mắt (vì ngạc nhiên); trợn tròn mắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saucer-eyed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của saucer-eyed là: tính từ|- trố mắt (vì ngạc nhiên); trợn tròn mắt

79232. saucer-track nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường xe đạp đi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saucer-track là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saucer-track danh từ|- đường xe đạp đi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saucer-track
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của saucer-track là: danh từ|- đường xe đạp đi

79233. saucerkraut nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tiếng đức) món dưa bắp cải (bắp cải thái muối)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saucerkraut là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saucerkraut danh từ|- (tiếng đức) món dưa bắp cải (bắp cải thái muối). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saucerkraut
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của saucerkraut là: danh từ|- (tiếng đức) món dưa bắp cải (bắp cải thái muối)

79234. saucily nghĩa tiếng việt là phó từ|- thô lỗ một cách hỗn xược|- thanh nhã, bảnh bao; vui(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saucily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saucily phó từ|- thô lỗ một cách hỗn xược|- thanh nhã, bảnh bao; vui nhộn (nhất là về mũ)|- hoạt bát, lanh lợi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saucily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của saucily là: phó từ|- thô lỗ một cách hỗn xược|- thanh nhã, bảnh bao; vui nhộn (nhất là về mũ)|- hoạt bát, lanh lợi

79235. sauciness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính hỗn xược, tính láo xược(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sauciness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sauciness danh từ|- tính hỗn xược, tính láo xược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sauciness
  • Phiên âm (nếu có): [sɔ:sinis]
  • Nghĩa tiếng việt của sauciness là: danh từ|- tính hỗn xược, tính láo xược

79236. saucisse nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thủy lợi) giồng cây; bó cây (để ngăn nước)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saucisse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saucisse danh từ|- (thủy lợi) giồng cây; bó cây (để ngăn nước). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saucisse
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của saucisse là: danh từ|- (thủy lợi) giồng cây; bó cây (để ngăn nước)

79237. saucy nghĩa tiếng việt là tính từ|- hỗn xược, láo xược|- (từ lóng) hoạt bát, lanh lợ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saucy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saucy tính từ|- hỗn xược, láo xược|- (từ lóng) hoạt bát, lanh lợi; bảnh, bốp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saucy
  • Phiên âm (nếu có): [sɔ:si]
  • Nghĩa tiếng việt của saucy là: tính từ|- hỗn xược, láo xược|- (từ lóng) hoạt bát, lanh lợi; bảnh, bốp

79238. sauerkraut nghĩa tiếng việt là danh từ|- món dưa cải bắp (đức)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sauerkraut là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sauerkraut danh từ|- món dưa cải bắp (đức). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sauerkraut
  • Phiên âm (nếu có): [sauəkraut]
  • Nghĩa tiếng việt của sauerkraut là: danh từ|- món dưa cải bắp (đức)

79239. saumur nghĩa tiếng việt là danh từ|- rượu vang xômuya (pháp)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saumur là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saumur danh từ|- rượu vang xômuya (pháp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saumur
  • Phiên âm (nếu có): [soumjuə]
  • Nghĩa tiếng việt của saumur là: danh từ|- rượu vang xômuya (pháp)

79240. sauna nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tắm hơi|- nhà tắm hơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sauna là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sauna danh từ|- sự tắm hơi|- nhà tắm hơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sauna
  • Phiên âm (nếu có): [saunə]
  • Nghĩa tiếng việt của sauna là: danh từ|- sự tắm hơi|- nhà tắm hơi

79241. saunter nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đi thơ thẩn, sự đi nhàn tản|- dáng đi thơ thẩn|*(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saunter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saunter danh từ|- sự đi thơ thẩn, sự đi nhàn tản|- dáng đi thơ thẩn|* nội động từ|- đi thơ thẩn, đi nhàn tản|- sống thung dung mặc cho ngày tháng trôi qua; sống nước chảy bèo trôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saunter
  • Phiên âm (nếu có): [sɔ:ntə]
  • Nghĩa tiếng việt của saunter là: danh từ|- sự đi thơ thẩn, sự đi nhàn tản|- dáng đi thơ thẩn|* nội động từ|- đi thơ thẩn, đi nhàn tản|- sống thung dung mặc cho ngày tháng trôi qua; sống nước chảy bèo trôi

79242. saunterer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đi thơ thẩn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saunterer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saunterer danh từ|- người đi thơ thẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saunterer
  • Phiên âm (nếu có): [sɔ:ntərə]
  • Nghĩa tiếng việt của saunterer là: danh từ|- người đi thơ thẩn

79243. sauntering nghĩa tiếng việt là tính từ|- đi thơ thẩn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sauntering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sauntering tính từ|- đi thơ thẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sauntering
  • Phiên âm (nếu có): [sɔ:ntəriɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của sauntering là: tính từ|- đi thơ thẩn

79244. saurel nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cá sòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saurel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saurel danh từ|- (động vật học) cá sòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saurel
  • Phiên âm (nếu có): [skæd]
  • Nghĩa tiếng việt của saurel là: danh từ|- (động vật học) cá sòng

79245. saurian nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) loài thằn lằn|* danh từ|- động vật loại (…)


Nghĩa tiếng việt của từ saurian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saurian tính từ|- (thuộc) loài thằn lằn|* danh từ|- động vật loại thằn lằn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saurian
  • Phiên âm (nếu có): [sɔ:riən]
  • Nghĩa tiếng việt của saurian là: tính từ|- (thuộc) loài thằn lằn|* danh từ|- động vật loại thằn lằn

79246. sauroid nghĩa tiếng việt là tính từ|- dạng bò sát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sauroid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sauroid tính từ|- dạng bò sát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sauroid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sauroid là: tính từ|- dạng bò sát

79247. sauropod nghĩa tiếng việt là danh từ|- động vật có chân thằn lằn|* tính từ|- có chân kiể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sauropod là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sauropod danh từ|- động vật có chân thằn lằn|* tính từ|- có chân kiểu thằn lằn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sauropod
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sauropod là: danh từ|- động vật có chân thằn lằn|* tính từ|- có chân kiểu thằn lằn

79248. saury nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cá thu đao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saury là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saury danh từ|- (động vật học) cá thu đao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saury
  • Phiên âm (nếu có): [sɔ:ri]
  • Nghĩa tiếng việt của saury là: danh từ|- (động vật học) cá thu đao

79249. sausage nghĩa tiếng việt là danh từ|- xúc xích; dồi; lạp xường|- (quân sự) khí cầu thám(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sausage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sausage danh từ|- xúc xích; dồi; lạp xường|- (quân sự) khí cầu thám không (hình xúc xích). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sausage
  • Phiên âm (nếu có): [sɔsidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của sausage là: danh từ|- xúc xích; dồi; lạp xường|- (quân sự) khí cầu thám không (hình xúc xích)

79250. sausage roll nghĩa tiếng việt là danh từ|- thịt xúc xích cuốn trong vỏ bột đem nướng chín(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sausage roll là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sausage roll danh từ|- thịt xúc xích cuốn trong vỏ bột đem nướng chín. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sausage roll
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sausage roll là: danh từ|- thịt xúc xích cuốn trong vỏ bột đem nướng chín

79251. sausage-dog nghĩa tiếng việt là danh từ|- chó chồn (loại chó nhỏ giống chồn mình dài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sausage-dog là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sausage-dog danh từ|- chó chồn (loại chó nhỏ giống chồn mình dài chân ngắn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sausage-dog
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sausage-dog là: danh từ|- chó chồn (loại chó nhỏ giống chồn mình dài chân ngắn)

79252. sausage-machine nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy làm xúc xích|- vật tạo ra những sản phẩm, tư (…)


Nghĩa tiếng việt của từ sausage-machine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sausage-machine danh từ|- máy làm xúc xích|- vật tạo ra những sản phẩm, tư tưởng như nhau|= this school is a sausage-machine|+ trường học này đào tạo tư tưởng rập khuôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sausage-machine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sausage-machine là: danh từ|- máy làm xúc xích|- vật tạo ra những sản phẩm, tư tưởng như nhau|= this school is a sausage-machine|+ trường học này đào tạo tư tưởng rập khuôn

79253. sausage-meat nghĩa tiếng việt là danh từ|- thịt làm xúc xích, thịt làm lạp xường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sausage-meat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sausage-meat danh từ|- thịt làm xúc xích, thịt làm lạp xường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sausage-meat
  • Phiên âm (nếu có): [sɔsidʤmi:t]
  • Nghĩa tiếng việt của sausage-meat là: danh từ|- thịt làm xúc xích, thịt làm lạp xường

79254. sausage-poisoning nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng ngộ độc xúc xích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sausage-poisoning là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sausage-poisoning danh từ|- (y học) chứng ngộ độc xúc xích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sausage-poisoning
  • Phiên âm (nếu có): [sɔsidʤpɔizniɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của sausage-poisoning là: danh từ|- (y học) chứng ngộ độc xúc xích

79255. sausage-roll nghĩa tiếng việt là danh từ|- bánh ngọt nhân thịt hình xúc xích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sausage-roll là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sausage-roll danh từ|- bánh ngọt nhân thịt hình xúc xích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sausage-roll
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sausage-roll là: danh từ|- bánh ngọt nhân thịt hình xúc xích

79256. sauterne nghĩa tiếng việt là danh từ|- rượu vang xôtec (pháp)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sauterne là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sauterne danh từ|- rượu vang xôtec (pháp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sauterne
  • Phiên âm (nếu có): [soutə:n]
  • Nghĩa tiếng việt của sauterne là: danh từ|- rượu vang xôtec (pháp)

79257. sauternes nghĩa tiếng việt là danh từ|- rượu vang xôtec (pháp)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sauternes là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sauternes danh từ|- rượu vang xôtec (pháp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sauternes
  • Phiên âm (nếu có): [soutə:n]
  • Nghĩa tiếng việt của sauternes là: danh từ|- rượu vang xôtec (pháp)

79258. sauté nghĩa tiếng việt là tính từ|- áp chảo, xào qua (thịt)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sauté là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sauté tính từ|- áp chảo, xào qua (thịt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sauté
  • Phiên âm (nếu có): [soutei]
  • Nghĩa tiếng việt của sauté là: tính từ|- áp chảo, xào qua (thịt)

79259. sauve-qui-peut nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bỏ chạy tán loạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sauve-qui-peut là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sauve-qui-peut danh từ|- sự bỏ chạy tán loạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sauve-qui-peut
  • Phiên âm (nếu có): [,souvkipə:]
  • Nghĩa tiếng việt của sauve-qui-peut là: danh từ|- sự bỏ chạy tán loạn

79260. savage nghĩa tiếng việt là tính từ|- hoang vu, hoang dại|=savage scene|+ cảnh hoang vu|- dã(…)


Nghĩa tiếng việt của từ savage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh savage tính từ|- hoang vu, hoang dại|=savage scene|+ cảnh hoang vu|- dã man, man rợ; không văn minh|=savage life|+ cuộc sống dã man|- tàn ác|=savage persecution|+ sự khủng bố tàn ác|=savage criticism|+ sự phê bình gay gắt|- (thông tục) tức giận, cáu kỉnh|* danh từ|- người hoang dã, người man rợ|- người tàn bạo dã man, người độc ác|* ngoại động từ|- cắn, giẫm lên (người hay các thú vật khác) (nói về ngựa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:savage
  • Phiên âm (nếu có): [sævidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của savage là: tính từ|- hoang vu, hoang dại|=savage scene|+ cảnh hoang vu|- dã man, man rợ; không văn minh|=savage life|+ cuộc sống dã man|- tàn ác|=savage persecution|+ sự khủng bố tàn ác|=savage criticism|+ sự phê bình gay gắt|- (thông tục) tức giận, cáu kỉnh|* danh từ|- người hoang dã, người man rợ|- người tàn bạo dã man, người độc ác|* ngoại động từ|- cắn, giẫm lên (người hay các thú vật khác) (nói về ngựa)

79261. savagely nghĩa tiếng việt là phó từ|- dã man, man rợ, độc ác|- gay gắt (phê bình...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ savagely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh savagely phó từ|- dã man, man rợ, độc ác|- gay gắt (phê bình...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:savagely
  • Phiên âm (nếu có): [sævidʤli]
  • Nghĩa tiếng việt của savagely là: phó từ|- dã man, man rợ, độc ác|- gay gắt (phê bình...)

79262. savageness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng dã man, tình trạng man rợ; tình trạng k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ savageness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh savageness danh từ|- tình trạng dã man, tình trạng man rợ; tình trạng không văn minh|- tính tàn ác, tính độc ác, tính tàn bạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:savageness
  • Phiên âm (nếu có): [sævidʤnis]
  • Nghĩa tiếng việt của savageness là: danh từ|- tình trạng dã man, tình trạng man rợ; tình trạng không văn minh|- tính tàn ác, tính độc ác, tính tàn bạo

79263. savagery nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng dã man, tình trạng man rợ; tình trạng k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ savagery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh savagery danh từ|- tình trạng dã man, tình trạng man rợ; tình trạng không văn minh|- tính tàn ác, tính độc ác, tính tàn bạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:savagery
  • Phiên âm (nếu có): [sævidʤnis]
  • Nghĩa tiếng việt của savagery là: danh từ|- tình trạng dã man, tình trạng man rợ; tình trạng không văn minh|- tính tàn ác, tính độc ác, tính tàn bạo

79264. savanna nghĩa tiếng việt là danh từ|- (địa lý,địa chất) xavan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ savanna là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh savanna danh từ|- (địa lý,địa chất) xavan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:savanna
  • Phiên âm (nếu có): [səvænə]
  • Nghĩa tiếng việt của savanna là: danh từ|- (địa lý,địa chất) xavan

79265. savannah nghĩa tiếng việt là danh từ|- (địa lý,địa chất) xavan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ savannah là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh savannah danh từ|- (địa lý,địa chất) xavan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:savannah
  • Phiên âm (nếu có): [səvænə]
  • Nghĩa tiếng việt của savannah là: danh từ|- (địa lý,địa chất) xavan

79266. savant nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà bác học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ savant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh savant danh từ|- nhà bác học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:savant
  • Phiên âm (nếu có): [sævənt]
  • Nghĩa tiếng việt của savant là: danh từ|- nhà bác học

79267. savate nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thể dục thể thao) đấu quyền pháp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ savate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh savate danh từ|- (thể dục thể thao) đấu quyền pháp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:savate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của savate là: danh từ|- (thể dục thể thao) đấu quyền pháp

79268. save nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thể dục,thể thao) sự phá bóng cứu nguy (chặn khôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ save là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh save danh từ|- (thể dục,thể thao) sự phá bóng cứu nguy (chặn không cho đối phương ghi bàn) (bóng đá)|* ngoại động từ|- cứu nguy|=to save somebody from drowning|+ cứu ai khỏi chết đuối|=to save the situation|+ cứu vãn tình thế|- (thể dục,thể thao) phá bóng cứu nguy|- cứu vớt|=to save someones soul|+ cứu vớt linh hồn ai|- để dành, tiết kiệm|=to save ones strength|+ giữ sức|- tránh (cho ai) đỡ (cho ai) khỏi phải (tiêu tiền, mất sức...); tránh khỏi phải, đỡ khỏi phải|=his secretary saved him much time|+ người thư ký đỡ cho ông ta được nhiều thời gian|=soap saves rubbing|+ có xà phòng thì đỡ phải vò|- kịp, đuổi kịp|=he wrote hurriedly to save the post|+ anh ấy viết vội để kịp gởi bưu điện|* nội động từ|- tằn tiện, tiết kiệm|=a saving housekeeper|+ một người nội trợ tằn tiện|=he has never saved|+ hắn chả bao giờ tiết kiệm|- bảo lưu|=saving clause|+ điều khoản bảo lưu, điều khoản trong có nói đến sự miễn giảm|- cứu lấy cái thần xác mình|- làm thinh|- (xem) face|- xin mạn phép ông|- anh chẳng cần phải bận bịu vào việc ấy; anh có chịu khó thì cũng chẳng ăn thua gì|- (xem) stitch|* giới từ & liên từ|- trừ ra, ngoài ra|=all save the reactionary, are for social progress|+ trừ bọn phản động ra, ai cũng ủng hộ mọi tiến bộ xã hội||@save|- tiết kiệm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:save
  • Phiên âm (nếu có): [seiv]
  • Nghĩa tiếng việt của save là: danh từ|- (thể dục,thể thao) sự phá bóng cứu nguy (chặn không cho đối phương ghi bàn) (bóng đá)|* ngoại động từ|- cứu nguy|=to save somebody from drowning|+ cứu ai khỏi chết đuối|=to save the situation|+ cứu vãn tình thế|- (thể dục,thể thao) phá bóng cứu nguy|- cứu vớt|=to save someones soul|+ cứu vớt linh hồn ai|- để dành, tiết kiệm|=to save ones strength|+ giữ sức|- tránh (cho ai) đỡ (cho ai) khỏi phải (tiêu tiền, mất sức...); tránh khỏi phải, đỡ khỏi phải|=his secretary saved him much time|+ người thư ký đỡ cho ông ta được nhiều thời gian|=soap saves rubbing|+ có xà phòng thì đỡ phải vò|- kịp, đuổi kịp|=he wrote hurriedly to save the post|+ anh ấy viết vội để kịp gởi bưu điện|* nội động từ|- tằn tiện, tiết kiệm|=a saving housekeeper|+ một người nội trợ tằn tiện|=he has never saved|+ hắn chả bao giờ tiết kiệm|- bảo lưu|=saving clause|+ điều khoản bảo lưu, điều khoản trong có nói đến sự miễn giảm|- cứu lấy cái thần xác mình|- làm thinh|- (xem) face|- xin mạn phép ông|- anh chẳng cần phải bận bịu vào việc ấy; anh có chịu khó thì cũng chẳng ăn thua gì|- (xem) stitch|* giới từ & liên từ|- trừ ra, ngoài ra|=all save the reactionary, are for social progress|+ trừ bọn phản động ra, ai cũng ủng hộ mọi tiến bộ xã hội||@save|- tiết kiệm

79269. save all nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cái để tiết kiệm (thời gian, tiê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ save all là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh save all danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cái để tiết kiệm (thời gian, tiền bạc...); cái để giữ cho khỏi phí, cái để giữ cho khỏi hỏng|- quỹ tiết kiệm của trẻ con|- cái tạp dề|- bộ quần áo mặc ngoài (khi lao động...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:save all
  • Phiên âm (nếu có): [seivɔ:l]
  • Nghĩa tiếng việt của save all là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cái để tiết kiệm (thời gian, tiền bạc...); cái để giữ cho khỏi phí, cái để giữ cho khỏi hỏng|- quỹ tiết kiệm của trẻ con|- cái tạp dề|- bộ quần áo mặc ngoài (khi lao động...)

79270. saveloy nghĩa tiếng việt là danh từ|- xúc xích khô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saveloy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saveloy danh từ|- xúc xích khô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saveloy
  • Phiên âm (nếu có): [sævilɔi]
  • Nghĩa tiếng việt của saveloy là: danh từ|- xúc xích khô

79271. saver nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái để tiết kiệm; mẹo để tiết kiệm|=a washing-mach(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saver là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saver danh từ|- cái để tiết kiệm; mẹo để tiết kiệm|=a washing-machine is a saver of time and strength|+ máy giặt giúp ta tiết kiệm được thì giờ và công sức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saver
  • Phiên âm (nếu có): [seivə]
  • Nghĩa tiếng việt của saver là: danh từ|- cái để tiết kiệm; mẹo để tiết kiệm|=a washing-machine is a saver of time and strength|+ máy giặt giúp ta tiết kiệm được thì giờ và công sức

79272. savin nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây cối lá sẫm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ savin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh savin danh từ|- (thực vật học) cây cối lá sẫm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:savin
  • Phiên âm (nếu có): [sævin]
  • Nghĩa tiếng việt của savin là: danh từ|- (thực vật học) cây cối lá sẫm

79273. savine nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây cối lá sẫm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ savine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh savine danh từ|- (thực vật học) cây cối lá sẫm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:savine
  • Phiên âm (nếu có): [sævin]
  • Nghĩa tiếng việt của savine là: danh từ|- (thực vật học) cây cối lá sẫm

79274. saving nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tiết kiệm|- (số nhiều) tiền tiết kiệm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saving là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saving danh từ|- sự tiết kiệm|- (số nhiều) tiền tiết kiệm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saving
  • Phiên âm (nếu có): [seiviɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của saving là: danh từ|- sự tiết kiệm|- (số nhiều) tiền tiết kiệm

79275. savings nghĩa tiếng việt là (econ) tiết kiệm.|+ mọi thu nhập không tiêu dùng vào hàng hoá (…)


Nghĩa tiếng việt của từ savings là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh savings(econ) tiết kiệm.|+ mọi thu nhập không tiêu dùng vào hàng hoá và dịch vụ cho nhu cầu hiện tại.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:savings
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của savings là: (econ) tiết kiệm.|+ mọi thu nhập không tiêu dùng vào hàng hoá và dịch vụ cho nhu cầu hiện tại.

79276. savings account nghĩa tiếng việt là danh từ|- tài khoản tiết kiệm|- bất kỳ một loại tài k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ savings account là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh savings account danh từ|- tài khoản tiết kiệm|- bất kỳ một loại tài khoản nào có thu lãi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:savings account
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của savings account là: danh từ|- tài khoản tiết kiệm|- bất kỳ một loại tài khoản nào có thu lãi

79277. savings and loan associations nghĩa tiếng việt là (econ) các hiệp hội tiết kiệm và cho vay.|+ các công ty được t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ savings and loan associations là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh savings and loan associations(econ) các hiệp hội tiết kiệm và cho vay.|+ các công ty được thành lập dưới hình thức tương hỗ hay cổ phần nhận tiết kiệm từ dân cư và đầu tư chủ yếu vào các khoản cho vay thế chấp.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:savings and loan associations
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của savings and loan associations là: (econ) các hiệp hội tiết kiệm và cho vay.|+ các công ty được thành lập dưới hình thức tương hỗ hay cổ phần nhận tiết kiệm từ dân cư và đầu tư chủ yếu vào các khoản cho vay thế chấp.

79278. savings bank nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngân hàng tiết kiệm; qũy tiết kiệm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ savings bank là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh savings bank danh từ|- ngân hàng tiết kiệm; qũy tiết kiệm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:savings bank
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của savings bank là: danh từ|- ngân hàng tiết kiệm; qũy tiết kiệm

79279. savings function nghĩa tiếng việt là (econ) hàm tiết kiệm.|+ hàm chỉ rõ mối quan hệ giữa tổng tiê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ savings function là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh savings function(econ) hàm tiết kiệm.|+ hàm chỉ rõ mối quan hệ giữa tổng tiết kiệm (s) và thu nhập (y), tức là s = s(y).. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:savings function
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của savings function là: (econ) hàm tiết kiệm.|+ hàm chỉ rõ mối quan hệ giữa tổng tiết kiệm (s) và thu nhập (y), tức là s = s(y).

79280. savings-bank nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngân hàng tiết kiệm; quỹ tiết kiệm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ savings-bank là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh savings-bank danh từ|- ngân hàng tiết kiệm; quỹ tiết kiệm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:savings-bank
  • Phiên âm (nếu có): [seiviɳzbæɳk]
  • Nghĩa tiếng việt của savings-bank là: danh từ|- ngân hàng tiết kiệm; quỹ tiết kiệm

79281. savings-investment approach to the balance of payments nghĩa tiếng việt là (econ) phương pháp tiết kiệm - đầu tư đối với cán cân thanh toa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ savings-investment approach to the balance of payments là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh savings-investment approach to the balance of payments(econ) phương pháp tiết kiệm - đầu tư đối với cán cân thanh toán.|+ phương pháp tiết kiệm - đầu tư đối với cân bằng cán cân thanh toán tập trung vào mối quan hệ do keynes nêu ra giữa tiết kiệm và đàu tư để giải thích vị trí của tài khoản vãng lai trong cán cân thanh toán, vì chênh lệch giữa xuất khẩu và nhập khẩu hàng hoá và dịch vụ.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:savings-investment approach to the balance of payments
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của savings-investment approach to the balance of payments là: (econ) phương pháp tiết kiệm - đầu tư đối với cán cân thanh toán.|+ phương pháp tiết kiệm - đầu tư đối với cân bằng cán cân thanh toán tập trung vào mối quan hệ do keynes nêu ra giữa tiết kiệm và đàu tư để giải thích vị trí của tài khoản vãng lai trong cán cân thanh toán, vì chênh lệch giữa xuất khẩu và nhập khẩu hàng hoá và dịch vụ.

79282. savior nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) saviour(…)


Nghĩa tiếng việt của từ savior là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh savior danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) saviour. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:savior
  • Phiên âm (nếu có): [seivjə]
  • Nghĩa tiếng việt của savior là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) saviour

79283. saviour nghĩa tiếng việt là danh từ ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) savior)|- vị cứu tinh|- (tôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saviour là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saviour danh từ ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) savior)|- vị cứu tinh|- (tôn giáo) (the saviour) đức chúa giê-xu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saviour
  • Phiên âm (nếu có): [seivjə]
  • Nghĩa tiếng việt của saviour là: danh từ ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) savior)|- vị cứu tinh|- (tôn giáo) (the saviour) đức chúa giê-xu

79284. savoir faire nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự khôn khéo, sự khéo léo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ savoir faire là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh savoir faire danh từ|- sự khôn khéo, sự khéo léo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:savoir faire
  • Phiên âm (nếu có): [sævwɑ:feə]
  • Nghĩa tiếng việt của savoir faire là: danh từ|- sự khôn khéo, sự khéo léo

79285. savoir vivre nghĩa tiếng việt là danh từ|- phép xử thế, phép lịch sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ savoir vivre là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh savoir vivre danh từ|- phép xử thế, phép lịch sự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:savoir vivre
  • Phiên âm (nếu có): [sævwɑ:vivr]
  • Nghĩa tiếng việt của savoir vivre là: danh từ|- phép xử thế, phép lịch sự

79286. savoir-faire nghĩa tiếng việt là danh từ|- khả năng ứng xử khôn khéo; phép xử thế|- to possess(…)


Nghĩa tiếng việt của từ savoir-faire là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh savoir-faire danh từ|- khả năng ứng xử khôn khéo; phép xử thế|- to possess savoir-faire|- biết phép xử thế|= to lack savoir-faire|+ không biết phép xử thế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:savoir-faire
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của savoir-faire là: danh từ|- khả năng ứng xử khôn khéo; phép xử thế|- to possess savoir-faire|- biết phép xử thế|= to lack savoir-faire|+ không biết phép xử thế

79287. savoir-vivre nghĩa tiếng việt là danh từ|- phép lịch sự; phép xã giao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ savoir-vivre là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh savoir-vivre danh từ|- phép lịch sự; phép xã giao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:savoir-vivre
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của savoir-vivre là: danh từ|- phép lịch sự; phép xã giao

79288. savor nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) savour(…)


Nghĩa tiếng việt của từ savor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh savor danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) savour. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:savor
  • Phiên âm (nếu có): [seivə]
  • Nghĩa tiếng việt của savor là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) savour

79289. savory nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) rau húng, rau thơm|* tính từ & danh (…)


Nghĩa tiếng việt của từ savory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh savory danh từ|- (thực vật học) rau húng, rau thơm|* tính từ & danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) savoury. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:savory
  • Phiên âm (nếu có): [seivəri]
  • Nghĩa tiếng việt của savory là: danh từ|- (thực vật học) rau húng, rau thơm|* tính từ & danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) savoury

79290. savour nghĩa tiếng việt là danh từ ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) savor)|- vị, mùi vị; hương (…)


Nghĩa tiếng việt của từ savour là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh savour danh từ ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) savor)|- vị, mùi vị; hương vị|- (nghĩa bóng) hơi hướng, nét, vẻ|=a savour of preciosity|+ hơi hướng của sự cầu kỳ, vẻ cầu kỳ|* động từ|- thưởng thức, nếm náp, nhắm|- có hơi hướng, phảng phất, thoáng có vẻ|=the ofer savoured of impertinence|+ lời đề nghị thoáng có vẻ láo xược|=this dish savours of curry|+ món ăn này thoáng có mùi ca ri|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm cho đậm đà, làm cho có hương vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:savour
  • Phiên âm (nếu có): [seivə]
  • Nghĩa tiếng việt của savour là: danh từ ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) savor)|- vị, mùi vị; hương vị|- (nghĩa bóng) hơi hướng, nét, vẻ|=a savour of preciosity|+ hơi hướng của sự cầu kỳ, vẻ cầu kỳ|* động từ|- thưởng thức, nếm náp, nhắm|- có hơi hướng, phảng phất, thoáng có vẻ|=the ofer savoured of impertinence|+ lời đề nghị thoáng có vẻ láo xược|=this dish savours of curry|+ món ăn này thoáng có mùi ca ri|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm cho đậm đà, làm cho có hương vị

79291. savourless nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhạt nhẽo, vô vị, không có hương vị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ savourless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh savourless tính từ|- nhạt nhẽo, vô vị, không có hương vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:savourless
  • Phiên âm (nếu có): [seivəlis]
  • Nghĩa tiếng việt của savourless là: tính từ|- nhạt nhẽo, vô vị, không có hương vị

79292. savoury nghĩa tiếng việt là tính từ ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) savory)|- thơm ngon, có hươn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ savoury là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh savoury tính từ ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) savory)|- thơm ngon, có hương vị|- cay; mặn (thức ăn)|- phủ định sạch sẽ, thơm tho (nơi ở...)|* danh từ ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) savory)|- món khai vị; món tiêu cơm (ăn lúc bắt đầu hay sau bữa ăn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:savoury
  • Phiên âm (nếu có): [seivəri]
  • Nghĩa tiếng việt của savoury là: tính từ ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) savory)|- thơm ngon, có hương vị|- cay; mặn (thức ăn)|- phủ định sạch sẽ, thơm tho (nơi ở...)|* danh từ ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) savory)|- món khai vị; món tiêu cơm (ăn lúc bắt đầu hay sau bữa ăn)

79293. savoy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cải xa-voa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ savoy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh savoy danh từ|- (thực vật học) cải xa-voa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:savoy
  • Phiên âm (nếu có): [səvɔi]
  • Nghĩa tiếng việt của savoy là: danh từ|- (thực vật học) cải xa-voa

79294. savoyard nghĩa tiếng việt là danh từ|- người vùng xa-voa|- đoàn viên gánh hát xa-voa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ savoyard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh savoyard danh từ|- người vùng xa-voa|- đoàn viên gánh hát xa-voa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:savoyard
  • Phiên âm (nếu có): [səvɔiɑ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của savoyard là: danh từ|- người vùng xa-voa|- đoàn viên gánh hát xa-voa

79295. savvy nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hiểu biết, sự khôn khéo|* động từ|- hiểu, biế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ savvy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh savvy danh từ|- sự hiểu biết, sự khôn khéo|* động từ|- hiểu, biết|=no savvy|+ không biết, không hiểu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:savvy
  • Phiên âm (nếu có): [sævi]
  • Nghĩa tiếng việt của savvy là: danh từ|- sự hiểu biết, sự khôn khéo|* động từ|- hiểu, biết|=no savvy|+ không biết, không hiểu

79296. saw nghĩa tiếng việt là danh từ|- tục ngữ; cách ngôn|* danh từ|- cái cưa|=cross-cut sa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saw là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saw danh từ|- tục ngữ; cách ngôn|* danh từ|- cái cưa|=cross-cut saw|+ cưa ngang|=circular saw|+ cưa tròn, cưa đĩa|- (động vật học) bộ phận hình răng cưa|* động từ sawed; sawed, sawn|- cưa (gỗ), xẻ (gỗ)|- đưa đi đưa lại (như kéo cưa)|- khoa tay múa chân|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm việc riêng của mình|* thời quá khứ của see. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saw
  • Phiên âm (nếu có): [sɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của saw là: danh từ|- tục ngữ; cách ngôn|* danh từ|- cái cưa|=cross-cut saw|+ cưa ngang|=circular saw|+ cưa tròn, cưa đĩa|- (động vật học) bộ phận hình răng cưa|* động từ sawed; sawed, sawn|- cưa (gỗ), xẻ (gỗ)|- đưa đi đưa lại (như kéo cưa)|- khoa tay múa chân|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm việc riêng của mình|* thời quá khứ của see

79297. saw log nghĩa tiếng việt là danh từ|- khúc gỗ để cưa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saw log là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saw log danh từ|- khúc gỗ để cưa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saw log
  • Phiên âm (nếu có): [sɔ:lɔg]
  • Nghĩa tiếng việt của saw log là: danh từ|- khúc gỗ để cưa

79298. saw-blade nghĩa tiếng việt là danh từ|- lưỡi cưa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saw-blade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saw-blade danh từ|- lưỡi cưa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saw-blade
  • Phiên âm (nếu có): [sɔ:bleid]
  • Nghĩa tiếng việt của saw-blade là: danh từ|- lưỡi cưa

79299. saw-buck nghĩa tiếng việt là #-buck) |/sɔ:bʌk/ (sawing_jack) |/sɔ:iɳdʤæk/|* danh từ|- bàn cưa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saw-buck là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saw-buck #-buck) |/sɔ:bʌk/ (sawing_jack) |/sɔ:iɳdʤæk/|* danh từ|- bàn cưa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saw-buck
  • Phiên âm (nếu có): [sɔ:hɔ:s]
  • Nghĩa tiếng việt của saw-buck là: #-buck) |/sɔ:bʌk/ (sawing_jack) |/sɔ:iɳdʤæk/|* danh từ|- bàn cưa

79300. saw-cut nghĩa tiếng việt là danh từ|- mạch cưa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saw-cut là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saw-cut danh từ|- mạch cưa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saw-cut
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của saw-cut là: danh từ|- mạch cưa

79301. saw-doctor nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy cắt răng cưa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saw-doctor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saw-doctor danh từ|- máy cắt răng cưa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saw-doctor
  • Phiên âm (nếu có): [sɔ:,dɔktə]
  • Nghĩa tiếng việt của saw-doctor là: danh từ|- máy cắt răng cưa

79302. saw-edged nghĩa tiếng việt là tính từ|- có răng cưa|- hình răng cưa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saw-edged là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saw-edged tính từ|- có răng cưa|- hình răng cưa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saw-edged
  • Phiên âm (nếu có): [sɔ:edʤd]
  • Nghĩa tiếng việt của saw-edged là: tính từ|- có răng cưa|- hình răng cưa

79303. saw-file nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- dũa răng cưa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saw-file là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saw-file ngoại động từ|- dũa răng cưa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saw-file
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của saw-file là: ngoại động từ|- dũa răng cưa

79304. saw-fly nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) ong cắn lá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saw-fly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saw-fly danh từ|- (động vật học) ong cắn lá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saw-fly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của saw-fly là: danh từ|- (động vật học) ong cắn lá

79305. saw-frame nghĩa tiếng việt là #-gate) |/sɔ:geit/|* danh từ|- khung cưa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saw-frame là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saw-frame #-gate) |/sɔ:geit/|* danh từ|- khung cưa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saw-frame
  • Phiên âm (nếu có): [sɔ:freim]
  • Nghĩa tiếng việt của saw-frame là: #-gate) |/sɔ:geit/|* danh từ|- khung cưa

79306. saw-gate nghĩa tiếng việt là #-gate) |/sɔ:geit/|* danh từ|- khung cưa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saw-gate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saw-gate #-gate) |/sɔ:geit/|* danh từ|- khung cưa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saw-gate
  • Phiên âm (nếu có): [sɔ:freim]
  • Nghĩa tiếng việt của saw-gate là: #-gate) |/sɔ:geit/|* danh từ|- khung cưa

79307. saw-gin nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy tuốt hạt bông có lưỡi răng cưa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saw-gin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saw-gin danh từ|- máy tuốt hạt bông có lưỡi răng cưa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saw-gin
  • Phiên âm (nếu có): [sɔ:dʤin]
  • Nghĩa tiếng việt của saw-gin là: danh từ|- máy tuốt hạt bông có lưỡi răng cưa

79308. saw-horse nghĩa tiếng việt là #-buck) |/sɔ:bʌk/ (sawing_jack) |/sɔ:iɳdʤæk/|* danh từ|- bàn cưa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saw-horse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saw-horse #-buck) |/sɔ:bʌk/ (sawing_jack) |/sɔ:iɳdʤæk/|* danh từ|- bàn cưa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saw-horse
  • Phiên âm (nếu có): [sɔ:hɔ:s]
  • Nghĩa tiếng việt của saw-horse là: #-buck) |/sɔ:bʌk/ (sawing_jack) |/sɔ:iɳdʤæk/|* danh từ|- bàn cưa

79309. saw-pit nghĩa tiếng việt là danh từ|- hố thợ xẻ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saw-pit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saw-pit danh từ|- hố thợ xẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saw-pit
  • Phiên âm (nếu có): [sɔ:pit]
  • Nghĩa tiếng việt của saw-pit là: danh từ|- hố thợ xẻ

79310. saw-set nghĩa tiếng việt là #-wrest) |/sɔ:rest/|* danh từ|- giũa rửa cưa; cái mở cưa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saw-set là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saw-set #-wrest) |/sɔ:rest/|* danh từ|- giũa rửa cưa; cái mở cưa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saw-set
  • Phiên âm (nếu có): [sɔ:set]
  • Nghĩa tiếng việt của saw-set là: #-wrest) |/sɔ:rest/|* danh từ|- giũa rửa cưa; cái mở cưa

79311. saw-shark nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cá nhám cưa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saw-shark là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saw-shark danh từ|- (động vật học) cá nhám cưa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saw-shark
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của saw-shark là: danh từ|- (động vật học) cá nhám cưa

79312. saw-sharpenter nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chỉnh răng cưa, dụng cụ chỉnh răng cưa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saw-sharpenter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saw-sharpenter danh từ|- người chỉnh răng cưa, dụng cụ chỉnh răng cưa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saw-sharpenter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của saw-sharpenter là: danh từ|- người chỉnh răng cưa, dụng cụ chỉnh răng cưa

79313. saw-table nghĩa tiếng việt là danh từ|- bàn cưa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saw-table là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saw-table danh từ|- bàn cưa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saw-table
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của saw-table là: danh từ|- bàn cưa

79314. saw-tones nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- giọng nói rít lên|=to speak (utter) in saw-t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saw-tones là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saw-tones danh từ số nhiều|- giọng nói rít lên|=to speak (utter) in saw-tones|+ nói giọng rít lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saw-tones
  • Phiên âm (nếu có): [sɔ:tounz]
  • Nghĩa tiếng việt của saw-tones là: danh từ số nhiều|- giọng nói rít lên|=to speak (utter) in saw-tones|+ nói giọng rít lên

79315. saw-tooth nghĩa tiếng việt là danh từ|- răng cưa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saw-tooth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saw-tooth danh từ|- răng cưa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saw-tooth
  • Phiên âm (nếu có): [sɔ:tu:θ]
  • Nghĩa tiếng việt của saw-tooth là: danh từ|- răng cưa

79316. saw-toothed nghĩa tiếng việt là tính từ|- có răng cưa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saw-toothed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saw-toothed tính từ|- có răng cưa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saw-toothed
  • Phiên âm (nếu có): [sɔ:tu:θt]
  • Nghĩa tiếng việt của saw-toothed là: tính từ|- có răng cưa

79317. saw-wort nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây ngọc trừu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saw-wort là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saw-wort danh từ|- (thực vật học) cây ngọc trừu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saw-wort
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của saw-wort là: danh từ|- (thực vật học) cây ngọc trừu

79318. saw-wrest nghĩa tiếng việt là #-wrest) |/sɔ:rest/|* danh từ|- giũa rửa cưa; cái mở cưa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saw-wrest là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saw-wrest #-wrest) |/sɔ:rest/|* danh từ|- giũa rửa cưa; cái mở cưa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saw-wrest
  • Phiên âm (nếu có): [sɔ:set]
  • Nghĩa tiếng việt của saw-wrest là: #-wrest) |/sɔ:rest/|* danh từ|- giũa rửa cưa; cái mở cưa

79319. sawbones nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) thầy thuốc mổ xẻ, nhà phẫu thuật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sawbones là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sawbones danh từ|- (từ lóng) thầy thuốc mổ xẻ, nhà phẫu thuật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sawbones
  • Phiên âm (nếu có): [sɔ:bounz]
  • Nghĩa tiếng việt của sawbones là: danh từ|- (từ lóng) thầy thuốc mổ xẻ, nhà phẫu thuật

79320. sawder nghĩa tiếng việt là danh từ|- lời khen, lời tán tụng ((cũng) soft sawder)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sawder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sawder danh từ|- lời khen, lời tán tụng ((cũng) soft sawder). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sawder
  • Phiên âm (nếu có): [sɔ:də]
  • Nghĩa tiếng việt của sawder là: danh từ|- lời khen, lời tán tụng ((cũng) soft sawder)

79321. sawdust nghĩa tiếng việt là danh từ|- mùn cưa|- (nghĩa bóng) vạch trần tính khoát lác cu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sawdust là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sawdust danh từ|- mùn cưa|- (nghĩa bóng) vạch trần tính khoát lác của ai, vạch rõ bản chất trống rỗng của ai, lật tẩy ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sawdust
  • Phiên âm (nếu có): [sɔ:dʌst]
  • Nghĩa tiếng việt của sawdust là: danh từ|- mùn cưa|- (nghĩa bóng) vạch trần tính khoát lác của ai, vạch rõ bản chất trống rỗng của ai, lật tẩy ai

79322. sawer nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ cưa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sawer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sawer danh từ|- thợ cưa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sawer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sawer là: danh từ|- thợ cưa

79323. sawfish nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cá đao răng nhọn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sawfish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sawfish danh từ|- (động vật học) cá đao răng nhọn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sawfish
  • Phiên âm (nếu có): [sɔ:fiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của sawfish là: danh từ|- (động vật học) cá đao răng nhọn

79324. sawing jack nghĩa tiếng việt là #-buck) |/sɔ:bʌk/ (sawing_jack) |/sɔ:iɳdʤæk/|* danh từ|- bàn cưa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sawing jack là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sawing jack #-buck) |/sɔ:bʌk/ (sawing_jack) |/sɔ:iɳdʤæk/|* danh từ|- bàn cưa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sawing jack
  • Phiên âm (nếu có): [sɔ:hɔ:s]
  • Nghĩa tiếng việt của sawing jack là: #-buck) |/sɔ:bʌk/ (sawing_jack) |/sɔ:iɳdʤæk/|* danh từ|- bàn cưa

79325. sawmill nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà máy cưa|- máy cưa lớn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sawmill là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sawmill danh từ|- nhà máy cưa|- máy cưa lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sawmill
  • Phiên âm (nếu có): [sɔ:mil]
  • Nghĩa tiếng việt của sawmill là: danh từ|- nhà máy cưa|- máy cưa lớn

79326. sawn nghĩa tiếng việt là danh từ|- tục ngữ; cách ngôn|* danh từ|- cái cưa|=cross-cut sa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sawn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sawn danh từ|- tục ngữ; cách ngôn|* danh từ|- cái cưa|=cross-cut saw|+ cưa ngang|=circular saw|+ cưa tròn, cưa đĩa|- (động vật học) bộ phận hình răng cưa|* động từ sawed; sawed, sawn|- cưa (gỗ), xẻ (gỗ)|- đưa đi đưa lại (như kéo cưa)|- khoa tay múa chân|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm việc riêng của mình|* thời quá khứ của see. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sawn
  • Phiên âm (nếu có): [sɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của sawn là: danh từ|- tục ngữ; cách ngôn|* danh từ|- cái cưa|=cross-cut saw|+ cưa ngang|=circular saw|+ cưa tròn, cưa đĩa|- (động vật học) bộ phận hình răng cưa|* động từ sawed; sawed, sawn|- cưa (gỗ), xẻ (gỗ)|- đưa đi đưa lại (như kéo cưa)|- khoa tay múa chân|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm việc riêng của mình|* thời quá khứ của see

79327. sawney nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ê-cốt|- người khù khờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sawney là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sawney danh từ|- người ê-cốt|- người khù khờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sawney
  • Phiên âm (nếu có): [sɔ:ni]
  • Nghĩa tiếng việt của sawney là: danh từ|- người ê-cốt|- người khù khờ

79328. sawyer nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ cưa|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cây trôi trên mặt sông|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ sawyer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sawyer danh từ|- thợ cưa|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cây trôi trên mặt sông|- (động vật học) con mọt cưa (một loại mọt gỗ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sawyer
  • Phiên âm (nếu có): [sɔ:jə]
  • Nghĩa tiếng việt của sawyer là: danh từ|- thợ cưa|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cây trôi trên mặt sông|- (động vật học) con mọt cưa (một loại mọt gỗ)

79329. sax nghĩa tiếng việt là danh từ|- búa (đóng đinh của thợ lợp ngói acđoa)|* danh từ|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sax là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sax danh từ|- búa (đóng đinh của thợ lợp ngói acđoa)|* danh từ|- (thông tục) (viết tắt) của saxophone. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sax
  • Phiên âm (nếu có): [sæks]
  • Nghĩa tiếng việt của sax là: danh từ|- búa (đóng đinh của thợ lợp ngói acđoa)|* danh từ|- (thông tục) (viết tắt) của saxophone

79330. saxatile nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) sống trên đá, mọc trên đá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saxatile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saxatile danh từ|- (sinh vật học) sống trên đá, mọc trên đá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saxatile
  • Phiên âm (nếu có): [sækwətil]
  • Nghĩa tiếng việt của saxatile là: danh từ|- (sinh vật học) sống trên đá, mọc trên đá

79331. saxe nghĩa tiếng việt là danh từ|- giấy xắc (một loại giấy ảnh)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saxe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saxe danh từ|- giấy xắc (một loại giấy ảnh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saxe
  • Phiên âm (nếu có): [sæks]
  • Nghĩa tiếng việt của saxe là: danh từ|- giấy xắc (một loại giấy ảnh)

79332. saxe blue nghĩa tiếng việt là danh từ|- màu xanh hơi xám(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saxe blue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saxe blue danh từ|- màu xanh hơi xám. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saxe blue
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của saxe blue là: danh từ|- màu xanh hơi xám

79333. saxhorn nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) xacooc (nhạc khí)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saxhorn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saxhorn danh từ|- (âm nhạc) xacooc (nhạc khí). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saxhorn
  • Phiên âm (nếu có): [sækshɔ:n]
  • Nghĩa tiếng việt của saxhorn là: danh từ|- (âm nhạc) xacooc (nhạc khí)

79334. saxicavous nghĩa tiếng việt là tính từ|- khoét đá, đục đá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saxicavous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saxicavous tính từ|- khoét đá, đục đá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saxicavous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của saxicavous là: tính từ|- khoét đá, đục đá

79335. saxicoline nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) sống trên đá, mọc trên đá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saxicoline là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saxicoline tính từ|- (sinh vật học) sống trên đá, mọc trên đá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saxicoline
  • Phiên âm (nếu có): [sæksikəlain]
  • Nghĩa tiếng việt của saxicoline là: tính từ|- (sinh vật học) sống trên đá, mọc trên đá

79336. saxicolous nghĩa tiếng việt là tính từ|- sống trên đá, mọc trên đá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saxicolous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saxicolous tính từ|- sống trên đá, mọc trên đá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saxicolous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của saxicolous là: tính từ|- sống trên đá, mọc trên đá

79337. saxifrage nghĩa tiếng việt là #-break) |/stounbreik/|* danh từ|- (thực vật học) cỏ tai hùm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saxifrage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saxifrage #-break) |/stounbreik/|* danh từ|- (thực vật học) cỏ tai hùm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saxifrage
  • Phiên âm (nếu có): [sæksifridʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của saxifrage là: #-break) |/stounbreik/|* danh từ|- (thực vật học) cỏ tai hùm

79338. saxon nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) xắc-xông|* danh từ|- người xắc-xông|- tiến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saxon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saxon tính từ|- (thuộc) xắc-xông|* danh từ|- người xắc-xông|- tiếng xắc-xông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saxon
  • Phiên âm (nếu có): [sæksn]
  • Nghĩa tiếng việt của saxon là: tính từ|- (thuộc) xắc-xông|* danh từ|- người xắc-xông|- tiếng xắc-xông

79339. saxony nghĩa tiếng việt là danh từ|- len xacxoni (của đức)|- quần áo bằng len xacxoni(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saxony là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saxony danh từ|- len xacxoni (của đức)|- quần áo bằng len xacxoni. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saxony
  • Phiên âm (nếu có): [sæksni]
  • Nghĩa tiếng việt của saxony là: danh từ|- len xacxoni (của đức)|- quần áo bằng len xacxoni

79340. saxophone nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) xacxô (nhạc khí)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saxophone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saxophone danh từ|- (âm nhạc) xacxô (nhạc khí). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saxophone
  • Phiên âm (nếu có): [sæksəfoun]
  • Nghĩa tiếng việt của saxophone là: danh từ|- (âm nhạc) xacxô (nhạc khí)

79341. saxophonist nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) người thổi xacxô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saxophonist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saxophonist danh từ|- (âm nhạc) người thổi xacxô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saxophonist
  • Phiên âm (nếu có): [sæksəfənist]
  • Nghĩa tiếng việt của saxophonist là: danh từ|- (âm nhạc) người thổi xacxô

79342. saxtuba nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) xactuba (nhạc khí)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saxtuba là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saxtuba danh từ|- (âm nhạc) xactuba (nhạc khí). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saxtuba
  • Phiên âm (nếu có): [sækstju:bə]
  • Nghĩa tiếng việt của saxtuba là: danh từ|- (âm nhạc) xactuba (nhạc khí)

79343. say nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) vải chéo|- lời nói, tiếng no(…)


Nghĩa tiếng việt của từ say là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh say danh từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) vải chéo|- lời nói, tiếng nói; dịp nói; quyền ăn nói (quyền tham gia quyết định về một vấn đề)|=to say the lesson|+ đọc bài|=to say grace|+ cầu kinh|=to say no more|+ thôi nói, ngừng nói|=to say something|+ nói một vài lời|- tuyên bố; hứa hẹn; tiên đoán|=the declaration of independence of the united state of america says that all men are created equal|+ bản tuyên ngôn độc lập của nước mỹ tuyên bố tất cả mọi người sinh ra đều có quyền bình đẳng|=you said you would do it|+ anh đã hứa anh sẽ làm việc đó|- đồn|=it is said that...; they said that...|+ người ta đồn rằng...|=to hear say|+ nghe đồn|- diễn đạt|=that was very well said|+ diễn đạt như thế rất hay, nói cách như thế rất hay|- viện ta làm lý lẽ; đưa làm chứng cớ|=there is not much to be said on that side|+ bên phía bên kia không đưa ra được nhiều lý lẽ đâu|=have you anything to say for yourself?|+ anh có điều gì để viện ra làm lý lẽ bênh vực cho mình không?|- cho ý kiến về, quyết định về|=there is no saying (it is hard to say) who will win|+ không thể (khó mà) cho biết ý kiến là ai sẽ thắng|=what do you say to a walk?|+ anh cho biết ý kiến ta có nên đi chơi không?; ta đi chơi nào?|- lấy, chọn (làm ví dụ)|=let us say china|+ ta lấy trung quốc làm ví dụ|* nội động từ|- that is to say tức là, nói một cách khác; hay là, ít nhất thì|=north america, that is to say the usa and canada|+ bắc châu mỹ, tức là nước mỹ và ca-na-đa|- tục nói|- nói thật, nói hết|- từ chối|- đồng ý|- (xem) nay|- ra lệnh nói lên ý muốn của mình|- (xem) go|- điều anh nói hoàn toàn có căn cứ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:say
  • Phiên âm (nếu có): [sei]
  • Nghĩa tiếng việt của say là: danh từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) vải chéo|- lời nói, tiếng nói; dịp nói; quyền ăn nói (quyền tham gia quyết định về một vấn đề)|=to say the lesson|+ đọc bài|=to say grace|+ cầu kinh|=to say no more|+ thôi nói, ngừng nói|=to say something|+ nói một vài lời|- tuyên bố; hứa hẹn; tiên đoán|=the declaration of independence of the united state of america says that all men are created equal|+ bản tuyên ngôn độc lập của nước mỹ tuyên bố tất cả mọi người sinh ra đều có quyền bình đẳng|=you said you would do it|+ anh đã hứa anh sẽ làm việc đó|- đồn|=it is said that...; they said that...|+ người ta đồn rằng...|=to hear say|+ nghe đồn|- diễn đạt|=that was very well said|+ diễn đạt như thế rất hay, nói cách như thế rất hay|- viện ta làm lý lẽ; đưa làm chứng cớ|=there is not much to be said on that side|+ bên phía bên kia không đưa ra được nhiều lý lẽ đâu|=have you anything to say for yourself?|+ anh có điều gì để viện ra làm lý lẽ bênh vực cho mình không?|- cho ý kiến về, quyết định về|=there is no saying (it is hard to say) who will win|+ không thể (khó mà) cho biết ý kiến là ai sẽ thắng|=what do you say to a walk?|+ anh cho biết ý kiến ta có nên đi chơi không?; ta đi chơi nào?|- lấy, chọn (làm ví dụ)|=let us say china|+ ta lấy trung quốc làm ví dụ|* nội động từ|- that is to say tức là, nói một cách khác; hay là, ít nhất thì|=north america, that is to say the usa and canada|+ bắc châu mỹ, tức là nước mỹ và ca-na-đa|- tục nói|- nói thật, nói hết|- từ chối|- đồng ý|- (xem) nay|- ra lệnh nói lên ý muốn của mình|- (xem) go|- điều anh nói hoàn toàn có căn cứ

79344. say nghĩa tiếng việt là jean-baptiste,(econ) (1767-1832)|+ là một doanh nhân người pháp t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ say là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh say jean-baptiste,(econ) (1767-1832)|+ là một doanh nhân người pháp trở thành nhà kinh tế học, say được bổ nhiệm làm chủ nhiệm khoa kinh tế công nghiệp thuộc trường đại học convervatoire national des et métier (1819) và trở thành giáo sư kinh tế năm 1931. điểm quan trọng trong công trình của ông là việc ông phản đối thuyết giá trị cổ điển dựa trên giá trị lao động của người anh. về mặt phương pháp luận, say là người đi tiên phong trong trường phái tân cổ điển và phân tích cân bằng của họ. say nổi tiếng nhất với lý thuyết về thị trường được ông xây dựng trong cuốn trait deconomie politique (1803). say phát hiện sự phụ thuộc lẫn nhau giữa cung và cầu từ nền kinh tế hàng đổi hàng, tại đó mọi hàng động bán đều liên quan đến cầu về một giá trị tương đương, không tồn tại bất kỳ một dư cung hay cầu nào và không có một hàng hoá nào được sản xuất ra mà không có một mức cầu tiêu thụ nào tương ứng, thành lý thuyết chung về thị trường.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:say
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của say là: jean-baptiste,(econ) (1767-1832)|+ là một doanh nhân người pháp trở thành nhà kinh tế học, say được bổ nhiệm làm chủ nhiệm khoa kinh tế công nghiệp thuộc trường đại học convervatoire national des et métier (1819) và trở thành giáo sư kinh tế năm 1931. điểm quan trọng trong công trình của ông là việc ông phản đối thuyết giá trị cổ điển dựa trên giá trị lao động của người anh. về mặt phương pháp luận, say là người đi tiên phong trong trường phái tân cổ điển và phân tích cân bằng của họ. say nổi tiếng nhất với lý thuyết về thị trường được ông xây dựng trong cuốn trait deconomie politique (1803). say phát hiện sự phụ thuộc lẫn nhau giữa cung và cầu từ nền kinh tế hàng đổi hàng, tại đó mọi hàng động bán đều liên quan đến cầu về một giá trị tương đương, không tồn tại bất kỳ một dư cung hay cầu nào và không có một hàng hoá nào được sản xuất ra mà không có một mức cầu tiêu thụ nào tương ứng, thành lý thuyết chung về thị trường.

79345. say-so nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) lời tuyên bố không đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ say-so là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh say-so danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) lời tuyên bố không được ủng hộ|- quyền quyết định|- lời nói có thẩm quyền, lời nói có trọng lượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:say-so
  • Phiên âm (nếu có): [seisou]
  • Nghĩa tiếng việt của say-so là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) lời tuyên bố không được ủng hộ|- quyền quyết định|- lời nói có thẩm quyền, lời nói có trọng lượng

79346. saye nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- tiết kiệm tiền kiếm được (save-as-you-earn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saye là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saye (viết tắt)|- tiết kiệm tiền kiếm được (save-as-you-earn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saye
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của saye là: (viết tắt)|- tiết kiệm tiền kiếm được (save-as-you-earn)

79347. saying nghĩa tiếng việt là danh từ|- tục ngữ, châm ngôn|=as the saying goes...|+ tục ngữ co(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saying là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saying danh từ|- tục ngữ, châm ngôn|=as the saying goes...|+ tục ngữ có câu.... Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saying
  • Phiên âm (nếu có): [seiiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của saying là: danh từ|- tục ngữ, châm ngôn|=as the saying goes...|+ tục ngữ có câu...

79348. saying-lesson nghĩa tiếng việt là danh từ|- bài học thuộc lòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ saying-lesson là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh saying-lesson danh từ|- bài học thuộc lòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:saying-lesson
  • Phiên âm (nếu có): [seiiɳ,lesn]
  • Nghĩa tiếng việt của saying-lesson là: danh từ|- bài học thuộc lòng

79349. sayyid nghĩa tiếng việt là danh từ|- người lãnh đạo ixlam|- ngài (lời chào)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sayyid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sayyid danh từ|- người lãnh đạo ixlam|- ngài (lời chào). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sayyid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sayyid là: danh từ|- người lãnh đạo ixlam|- ngài (lời chào)

79350. sb nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- (somebody) người nào đó, ai đó(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sb là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sb (viết tắt)|- (somebody) người nào đó, ai đó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sb
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sb là: (viết tắt)|- (somebody) người nào đó, ai đó

79351. sc nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- (sc) cảnh (scene)|- đó là (tiếng latinh scilicet)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sc là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sc (viết tắt)|- (sc) cảnh (scene)|- đó là (tiếng latinh scilicet). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sc
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sc là: (viết tắt)|- (sc) cảnh (scene)|- đó là (tiếng latinh scilicet)

79352. scab nghĩa tiếng việt là danh từ|- vảy (ở vết thương, , ,)|- bệnh ghẻ ((thường) ở cừu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scab là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scab danh từ|- vảy (ở vết thương, , ,)|- bệnh ghẻ ((thường) ở cừu)|- bệnh nấm vảy (ở cây)|- (từ cổ,nghĩa cổ) (từ mỹ,nghĩa mỹ) (từ lóng) người bần tiện|- kẻ phá cuộc đình công, công nhân không tham gia đình công; kẻ nhận làm thay chỗ công nhân đình công|* nội động từ|- đóng vảy sắp khỏi (vết thương)|- phá hoại cuộc đình công, không tham gia đình công; nhận làm thay chỗ công nhân đình công. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scab
  • Phiên âm (nếu có): [skæb]
  • Nghĩa tiếng việt của scab là: danh từ|- vảy (ở vết thương, , ,)|- bệnh ghẻ ((thường) ở cừu)|- bệnh nấm vảy (ở cây)|- (từ cổ,nghĩa cổ) (từ mỹ,nghĩa mỹ) (từ lóng) người bần tiện|- kẻ phá cuộc đình công, công nhân không tham gia đình công; kẻ nhận làm thay chỗ công nhân đình công|* nội động từ|- đóng vảy sắp khỏi (vết thương)|- phá hoại cuộc đình công, không tham gia đình công; nhận làm thay chỗ công nhân đình công

79353. scab-wort nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) thổ mộc hương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scab-wort là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scab-wort danh từ|- (thực vật học) thổ mộc hương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scab-wort
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scab-wort là: danh từ|- (thực vật học) thổ mộc hương

79354. scabbard nghĩa tiếng việt là danh từ|- bao vỏ (kiếm, dao găm, lưỡi lê)|- quyết tâm đấu tranh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scabbard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scabbard danh từ|- bao vỏ (kiếm, dao găm, lưỡi lê)|- quyết tâm đấu tranh đến cùng (để giải quyết một vấn đề gì)|* ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tra (kiếm...) vào vỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scabbard
  • Phiên âm (nếu có): [skæbəd]
  • Nghĩa tiếng việt của scabbard là: danh từ|- bao vỏ (kiếm, dao găm, lưỡi lê)|- quyết tâm đấu tranh đến cùng (để giải quyết một vấn đề gì)|* ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tra (kiếm...) vào vỏ

79355. scabbard-fish nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cá bao kiếm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scabbard-fish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scabbard-fish danh từ|- (động vật học) cá bao kiếm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scabbard-fish
  • Phiên âm (nếu có): [skæbədfiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của scabbard-fish là: danh từ|- (động vật học) cá bao kiếm

79356. scabbed nghĩa tiếng việt là tính từ|- đóng vảy (vết thương)|- ti tiện; hèn hạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scabbed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scabbed tính từ|- đóng vảy (vết thương)|- ti tiện; hèn hạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scabbed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scabbed là: tính từ|- đóng vảy (vết thương)|- ti tiện; hèn hạ

79357. scabbily nghĩa tiếng việt là phó từ|- hèn hạ, đê tiện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scabbily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scabbily phó từ|- hèn hạ, đê tiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scabbily
  • Phiên âm (nếu có): [skæbili]
  • Nghĩa tiếng việt của scabbily là: phó từ|- hèn hạ, đê tiện

79358. scabbiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đóng vảy|- tính trạng ghẻ lở|- sự hèn hạ, sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scabbiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scabbiness danh từ|- sự đóng vảy|- tính trạng ghẻ lở|- sự hèn hạ, sự đê tiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scabbiness
  • Phiên âm (nếu có): [skæbinis]
  • Nghĩa tiếng việt của scabbiness là: danh từ|- sự đóng vảy|- tính trạng ghẻ lở|- sự hèn hạ, sự đê tiện

79359. scabby nghĩa tiếng việt là tính từ|- có đóng vảy|- ghẻ|- hèn hạ, đê tiện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scabby là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scabby tính từ|- có đóng vảy|- ghẻ|- hèn hạ, đê tiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scabby
  • Phiên âm (nếu có): [skæbi]
  • Nghĩa tiếng việt của scabby là: tính từ|- có đóng vảy|- ghẻ|- hèn hạ, đê tiện

79360. scabies nghĩa tiếng việt là danh từ|- bệnh ghẻ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scabies là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scabies danh từ|- bệnh ghẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scabies
  • Phiên âm (nếu có): [skeibii:z]
  • Nghĩa tiếng việt của scabies là: danh từ|- bệnh ghẻ

79361. scabietic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) bệnh ghẻ|- bị ghẻ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scabietic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scabietic tính từ|- (thuộc) bệnh ghẻ|- bị ghẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scabietic
  • Phiên âm (nếu có): [,skeibietik]
  • Nghĩa tiếng việt của scabietic là: tính từ|- (thuộc) bệnh ghẻ|- bị ghẻ

79362. scabious nghĩa tiếng việt là tính từ|- có vảy|- (thuộc) ghẻ; như ghẻ|- mắc bệnh ghẻ|* d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scabious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scabious tính từ|- có vảy|- (thuộc) ghẻ; như ghẻ|- mắc bệnh ghẻ|* danh từ|- (thực vật học) có lưỡi mèo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scabious
  • Phiên âm (nếu có): [skeibjəs]
  • Nghĩa tiếng việt của scabious là: tính từ|- có vảy|- (thuộc) ghẻ; như ghẻ|- mắc bệnh ghẻ|* danh từ|- (thực vật học) có lưỡi mèo

79363. scabrous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) ráp, xù xì|- khó diễn đạt cho than(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scabrous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scabrous tính từ|- (sinh vật học) ráp, xù xì|- khó diễn đạt cho thanh nhã, khó diễn đạt một cách tế nhị (vấn đề tục tĩu...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) khó khăn, trắc trở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scabrous
  • Phiên âm (nếu có): [skeibjəs]
  • Nghĩa tiếng việt của scabrous là: tính từ|- (sinh vật học) ráp, xù xì|- khó diễn đạt cho thanh nhã, khó diễn đạt một cách tế nhị (vấn đề tục tĩu...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) khó khăn, trắc trở

79364. scabrousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ráp, sự xù xì|- tính khó diễn đạt cho thanh nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scabrousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scabrousness danh từ|- sự ráp, sự xù xì|- tính khó diễn đạt cho thanh nhã, tính khó diễn đạt một cách tế nhị|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự khó khăn, sự trắc trở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scabrousness
  • Phiên âm (nếu có): [skeibjəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của scabrousness là: danh từ|- sự ráp, sự xù xì|- tính khó diễn đạt cho thanh nhã, tính khó diễn đạt một cách tế nhị|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự khó khăn, sự trắc trở

79365. scad nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cá sòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scad là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scad danh từ|- (động vật học) cá sòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scad
  • Phiên âm (nếu có): [skæd]
  • Nghĩa tiếng việt của scad là: danh từ|- (động vật học) cá sòng

79366. scads nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) số lượng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ scads là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scads danh từ số nhiều|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) số lượng lớn|=scads of money|+ vô số tiền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scads
  • Phiên âm (nếu có): [skædz]
  • Nghĩa tiếng việt của scads là: danh từ số nhiều|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) số lượng lớn|=scads of money|+ vô số tiền

79367. scaffold nghĩa tiếng việt là danh từ|- giàn (làm nhà...) ((cũng) scaffolding)|- đoạn đầu đa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scaffold là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scaffold danh từ|- giàn (làm nhà...) ((cũng) scaffolding)|- đoạn đầu đài; sự chết chém; sự bị tử hình|* ngoại động từ|- bắc giàn (xung quanh nhà); đỡ bằng giàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scaffold
  • Phiên âm (nếu có): [skæfəld]
  • Nghĩa tiếng việt của scaffold là: danh từ|- giàn (làm nhà...) ((cũng) scaffolding)|- đoạn đầu đài; sự chết chém; sự bị tử hình|* ngoại động từ|- bắc giàn (xung quanh nhà); đỡ bằng giàn

79368. scaffolding nghĩa tiếng việt là danh từ|- giàn (làm nhà...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scaffolding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scaffolding danh từ|- giàn (làm nhà...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scaffolding
  • Phiên âm (nếu có): [skæfəldiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của scaffolding là: danh từ|- giàn (làm nhà...)

79369. scaffolding-pole nghĩa tiếng việt là danh từ|- cột cái (đỡ giàn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scaffolding-pole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scaffolding-pole danh từ|- cột cái (đỡ giàn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scaffolding-pole
  • Phiên âm (nếu có): [skæfəldiɳ,poul]
  • Nghĩa tiếng việt của scaffolding-pole là: danh từ|- cột cái (đỡ giàn)

79370. scag nghĩa tiếng việt là danh từ|- xì ke (ma túy)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scag là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scag danh từ|- xì ke (ma túy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scag
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scag là: danh từ|- xì ke (ma túy)

79371. scaglia nghĩa tiếng việt là danh từ|- vôi đỏ y(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scaglia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scaglia danh từ|- vôi đỏ y. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scaglia
  • Phiên âm (nếu có): [skæliə]
  • Nghĩa tiếng việt của scaglia là: danh từ|- vôi đỏ y

79372. scagliola nghĩa tiếng việt là danh từ|- đá giả (bằng thạch cao pha với các màu và cồn dá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scagliola là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scagliola danh từ|- đá giả (bằng thạch cao pha với các màu và cồn dán). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scagliola
  • Phiên âm (nếu có): [skæljoulə]
  • Nghĩa tiếng việt của scagliola là: danh từ|- đá giả (bằng thạch cao pha với các màu và cồn dán)

79373. scala nghĩa tiếng việt là danh từ|- ống thang; rãnh thang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scala là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scala danh từ|- ống thang; rãnh thang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scala
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scala là: danh từ|- ống thang; rãnh thang

79374. scalable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể leo bằng thang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scalable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scalable tính từ|- có thể leo bằng thang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scalable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scalable là: tính từ|- có thể leo bằng thang

79375. scalar nghĩa tiếng việt là tính từ|- (toán học) vô hướng||@scalar|- vô hướng // lượng vô (…)


Nghĩa tiếng việt của từ scalar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scalar tính từ|- (toán học) vô hướng||@scalar|- vô hướng // lượng vô hướng|- relative s. (hình học) lượng vô hướng tương đối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scalar
  • Phiên âm (nếu có): [skeilə]
  • Nghĩa tiếng việt của scalar là: tính từ|- (toán học) vô hướng||@scalar|- vô hướng // lượng vô hướng|- relative s. (hình học) lượng vô hướng tương đối

79376. scalariform nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) hình thang (vân trên cánh sâu bọ)|- c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scalariform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scalariform tính từ|- (sinh vật học) hình thang (vân trên cánh sâu bọ)|- có lớp dày mỏng xen nhau (cơ cấu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scalariform
  • Phiên âm (nếu có): [skəlærifɔ:m]
  • Nghĩa tiếng việt của scalariform là: tính từ|- (sinh vật học) hình thang (vân trên cánh sâu bọ)|- có lớp dày mỏng xen nhau (cơ cấu)

79377. scalary nghĩa tiếng việt là tính từ|- dạng thang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scalary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scalary tính từ|- dạng thang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scalary
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scalary là: tính từ|- dạng thang

79378. scalawag nghĩa tiếng việt là danh từ|- súc vật đòi ăn; súc vật nhỏ quá khổ|- người vô du(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scalawag là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scalawag danh từ|- súc vật đòi ăn; súc vật nhỏ quá khổ|- người vô dụng, người bộp chộp; người thộn; tên vô lại|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người miền bắc vờ tán thành chế độ cộng hoà (sau nội chiến). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scalawag
  • Phiên âm (nếu có): [skæləwæg]
  • Nghĩa tiếng việt của scalawag là: danh từ|- súc vật đòi ăn; súc vật nhỏ quá khổ|- người vô dụng, người bộp chộp; người thộn; tên vô lại|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người miền bắc vờ tán thành chế độ cộng hoà (sau nội chiến)

79379. scald nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) người hát rong (bắc-âu) ((cũng) skald)|- ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scald là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scald danh từ|- (sử học) người hát rong (bắc-âu) ((cũng) skald)|- chỗ bỏng|=for scalds and burns|+ để chữa những chỗ bỏng|* ngoại động từ|- làm bỏng|=to be scalded to death|+ bị chết bỏng|- đun (sữa) gần sôi|=scalded cream|+ kem hớt ở sữa đun gần sôi|- tráng nước sôi ((thường) scald out). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scald
  • Phiên âm (nếu có): [skɔ:ld]
  • Nghĩa tiếng việt của scald là: danh từ|- (sử học) người hát rong (bắc-âu) ((cũng) skald)|- chỗ bỏng|=for scalds and burns|+ để chữa những chỗ bỏng|* ngoại động từ|- làm bỏng|=to be scalded to death|+ bị chết bỏng|- đun (sữa) gần sôi|=scalded cream|+ kem hớt ở sữa đun gần sôi|- tráng nước sôi ((thường) scald out)

79380. scald-head nghĩa tiếng việt là danh từ|- bệnh chốc đầu của trẻ em(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scald-head là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scald-head danh từ|- bệnh chốc đầu của trẻ em. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scald-head
  • Phiên âm (nếu có): [skɔ:ldhed]
  • Nghĩa tiếng việt của scald-head là: danh từ|- bệnh chốc đầu của trẻ em

79381. scalding nghĩa tiếng việt là tính từ|- nóng đủ để làm bỏng|* phó từ|- cực kỳ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scalding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scalding tính từ|- nóng đủ để làm bỏng|* phó từ|- cực kỳ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scalding
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scalding là: tính từ|- nóng đủ để làm bỏng|* phó từ|- cực kỳ

79382. scale nghĩa tiếng việt là danh từ|- vảy (cá, rắn, cánh sâu bọ)|- (thực vật học) vảy b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scale là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scale danh từ|- vảy (cá, rắn, cánh sâu bọ)|- (thực vật học) vảy bắc|- vảy, vật hình vảy|- lớp gỉ (trên sắt)|- cáu cặn; bựa (răng)|* động từ|- đánh vảy, lột vảy|- cạo lớp gỉ|- cạo cáu, cạo bựa|- tróc vảy, sầy vảy|* danh từ|- cái đĩa cân|- (số nhiều) cái cân ((cũng) a pair of scales)|=to hold the scales even|+ cầm cân nảy mực|- lấy vũ khí làm áp lực|- (xem) turn|* ngoại động từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) cân (vật gì), cân được, cân nặng|=to scale ten kilograms|+ cân được 10 kilôgam|* danh từ|- sự chia độ; hệ thống có chia độ; sự sắp xếp theo trình độ|=to be high in the scale of creation|+ có tính chất sáng tạo ở trình độ cao|=at the top of the scale|+ ở trình độ cao nhất|=at the bottom of the scale|+ ở trình độ thấp nhất|- (âm nhạc) thang âm, gam|=major scale|+ gam trưởng|=minor scale|+ gam thứ|- số tỷ lệ; thước tỷ lệ, tỷ lệ, quy mô, phạm vi|=scale map|+ bản đồ có tỷ lệ lớn|=the scale to be one to fifty thousand|+ tỷ lệ sẽ là 1 qoành 5 000|=on a great scale|+ trên quy mô lớn|=on a world scale|+ trên phạm vi toàn thế giới|* động từ|- leo, trèo (bằng thang)|- vẽ (bản đồ) theo tỷ lệ|=to scale up|+ vẽ to ra; tăng cường|=to scale down|+ vẽ nhỏ đi; giảm xuống|- có cùng tỷ lệ; có thể so được với nhau||@scale|- thang|- binary s. thang nhị phân|- circular s. (máy tính) thang tỷ lệ tròn, thang vòng |- decimal s. thang thập phân|- diagonal s. thang tỷ lệ ngang|- distance s. thang tuyến tính,thang tỷ lệ thẳng|- expanded s. thang phóng đại|- frequency s. thang tần số|- logarithmic s. thang lôga|- non-uniform s. thang không đều|- plotting s. tỷ lệ xích, thang tỷ lệ|- ratio s. (thống kê) thang tỷ lệ|- recorder s. thang ghi|- time s. (máy tính) thang thời gian|- uniform s. (tô pô) thang đều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scale
  • Phiên âm (nếu có): [skeil]
  • Nghĩa tiếng việt của scale là: danh từ|- vảy (cá, rắn, cánh sâu bọ)|- (thực vật học) vảy bắc|- vảy, vật hình vảy|- lớp gỉ (trên sắt)|- cáu cặn; bựa (răng)|* động từ|- đánh vảy, lột vảy|- cạo lớp gỉ|- cạo cáu, cạo bựa|- tróc vảy, sầy vảy|* danh từ|- cái đĩa cân|- (số nhiều) cái cân ((cũng) a pair of scales)|=to hold the scales even|+ cầm cân nảy mực|- lấy vũ khí làm áp lực|- (xem) turn|* ngoại động từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) cân (vật gì), cân được, cân nặng|=to scale ten kilograms|+ cân được 10 kilôgam|* danh từ|- sự chia độ; hệ thống có chia độ; sự sắp xếp theo trình độ|=to be high in the scale of creation|+ có tính chất sáng tạo ở trình độ cao|=at the top of the scale|+ ở trình độ cao nhất|=at the bottom of the scale|+ ở trình độ thấp nhất|- (âm nhạc) thang âm, gam|=major scale|+ gam trưởng|=minor scale|+ gam thứ|- số tỷ lệ; thước tỷ lệ, tỷ lệ, quy mô, phạm vi|=scale map|+ bản đồ có tỷ lệ lớn|=the scale to be one to fifty thousand|+ tỷ lệ sẽ là 1 qoành 5 000|=on a great scale|+ trên quy mô lớn|=on a world scale|+ trên phạm vi toàn thế giới|* động từ|- leo, trèo (bằng thang)|- vẽ (bản đồ) theo tỷ lệ|=to scale up|+ vẽ to ra; tăng cường|=to scale down|+ vẽ nhỏ đi; giảm xuống|- có cùng tỷ lệ; có thể so được với nhau||@scale|- thang|- binary s. thang nhị phân|- circular s. (máy tính) thang tỷ lệ tròn, thang vòng |- decimal s. thang thập phân|- diagonal s. thang tỷ lệ ngang|- distance s. thang tuyến tính,thang tỷ lệ thẳng|- expanded s. thang phóng đại|- frequency s. thang tần số|- logarithmic s. thang lôga|- non-uniform s. thang không đều|- plotting s. tỷ lệ xích, thang tỷ lệ|- ratio s. (thống kê) thang tỷ lệ|- recorder s. thang ghi|- time s. (máy tính) thang thời gian|- uniform s. (tô pô) thang đều

79383. scale-bark nghĩa tiếng việt là danh từ|- vỏ cây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scale-bark là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scale-bark danh từ|- vỏ cây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scale-bark
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scale-bark là: danh từ|- vỏ cây

79384. scale-beam nghĩa tiếng việt là danh từ|- cán cân, đòn cân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scale-beam là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scale-beam danh từ|- cán cân, đòn cân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scale-beam
  • Phiên âm (nếu có): [skeilbi:m]
  • Nghĩa tiếng việt của scale-beam là: danh từ|- cán cân, đòn cân

79385. scale-bearing nghĩa tiếng việt là tính từ|- có vảy; mang vảy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scale-bearing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scale-bearing tính từ|- có vảy; mang vảy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scale-bearing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scale-bearing là: tính từ|- có vảy; mang vảy

79386. scale-board nghĩa tiếng việt là danh từ|- tấm lót (sau khung ảnh, sau gương)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scale-board là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scale-board danh từ|- tấm lót (sau khung ảnh, sau gương). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scale-board
  • Phiên âm (nếu có): [skeilbɔ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của scale-board là: danh từ|- tấm lót (sau khung ảnh, sau gương)

79387. scale-borer nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy cạo cặn (nồi hơi...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scale-borer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scale-borer danh từ|- máy cạo cặn (nồi hơi...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scale-borer
  • Phiên âm (nếu có): [skeil,bɔ:rə]
  • Nghĩa tiếng việt của scale-borer là: danh từ|- máy cạo cặn (nồi hơi...)

79388. scale-feather nghĩa tiếng việt là danh từ|- (chim) lông hình vảy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scale-feather là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scale-feather danh từ|- (chim) lông hình vảy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scale-feather
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scale-feather là: danh từ|- (chim) lông hình vảy

79389. scale-like nghĩa tiếng việt là tính từ|- giống như vảy|= scale-like leaves|+ lá giống như vảy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scale-like là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scale-like tính từ|- giống như vảy|= scale-like leaves|+ lá giống như vảy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scale-like
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scale-like là: tính từ|- giống như vảy|= scale-like leaves|+ lá giống như vảy

79390. scale-winged nghĩa tiếng việt là tính từ|- có cánh vảy (sâu bọ)|* danh từ|- (động vật học) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ scale-winged là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scale-winged tính từ|- có cánh vảy (sâu bọ)|* danh từ|- (động vật học) sâu bọ cánh vảy, bướm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scale-winged
  • Phiên âm (nếu có): [skeilwiɳd]
  • Nghĩa tiếng việt của scale-winged là: tính từ|- có cánh vảy (sâu bọ)|* danh từ|- (động vật học) sâu bọ cánh vảy, bướm

79391. scale-work nghĩa tiếng việt là danh từ|- hình xếp như vảy cá, hình trang trí vảy cá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scale-work là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scale-work danh từ|- hình xếp như vảy cá, hình trang trí vảy cá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scale-work
  • Phiên âm (nếu có): [skeilwə:k]
  • Nghĩa tiếng việt của scale-work là: danh từ|- hình xếp như vảy cá, hình trang trí vảy cá

79392. scaled nghĩa tiếng việt là tính từ|- có vảy; kết vảy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scaled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scaled tính từ|- có vảy; kết vảy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scaled
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scaled là: tính từ|- có vảy; kết vảy

79393. scaleless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không vảy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scaleless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scaleless tính từ|- không vảy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scaleless
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scaleless là: tính từ|- không vảy

79394. scalene nghĩa tiếng việt là tính từ|- (toán học) lệch|=scalene triangle|+ tam giác lệch|=s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scalene là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scalene tính từ|- (toán học) lệch|=scalene triangle|+ tam giác lệch|=scalene muscle|+ cơ bậc thang||@scalene|- không đều cạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scalene
  • Phiên âm (nếu có): [skeili:n]
  • Nghĩa tiếng việt của scalene là: tính từ|- (toán học) lệch|=scalene triangle|+ tam giác lệch|=scalene muscle|+ cơ bậc thang||@scalene|- không đều cạnh

79395. scaler nghĩa tiếng việt là danh từ|- (radio) mạch đếm gộp|- búa đánh cặn (nồi hơi)|- máy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scaler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scalerdanh từ|- (radio) mạch đếm gộp|- búa đánh cặn (nồi hơi)|- máy đánh vảy||@scaler|- (máy tính) máy đếm, máy đếm gộp|- binary s. máy đếm nhị phân|- decade s. máy đếm thập phân|- decatron s. máy đếm đecatron|- variable binary s. máy đếm nhị phân biến thiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scaler
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scaler là: danh từ|- (radio) mạch đếm gộp|- búa đánh cặn (nồi hơi)|- máy đánh vảy||@scaler|- (máy tính) máy đếm, máy đếm gộp|- binary s. máy đếm nhị phân|- decade s. máy đếm thập phân|- decatron s. máy đếm đecatron|- variable binary s. máy đếm nhị phân biến thiên

79396. scaleshape nghĩa tiếng việt là tính từ|- dạng thang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scaleshape là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scaleshape tính từ|- dạng thang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scaleshape
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scaleshape là: tính từ|- dạng thang

79397. scaliform nghĩa tiếng việt là tính từ|- dạng thang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scaliform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scaliform tính từ|- dạng thang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scaliform
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scaliform là: tính từ|- dạng thang

79398. scaliness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất nhiều vảy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scaliness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scaliness danh từ|- tính chất nhiều vảy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scaliness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scaliness là: danh từ|- tính chất nhiều vảy

79399. scaling nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xác định tỷ xích|- sự lập thang|- sự đóng cặn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scaling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scaling danh từ|- sự xác định tỷ xích|- sự lập thang|- sự đóng cặn|- sự đánh cặn|- sự tróc vảy|- sự đếm gộp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scaling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scaling là: danh từ|- sự xác định tỷ xích|- sự lập thang|- sự đóng cặn|- sự đánh cặn|- sự tróc vảy|- sự đếm gộp

79400. scaling-ladder nghĩa tiếng việt là danh từ|- thang leo tường pháo đài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scaling-ladder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scaling-ladder danh từ|- thang leo tường pháo đài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scaling-ladder
  • Phiên âm (nếu có): [skeiliɳ,lædə]
  • Nghĩa tiếng việt của scaling-ladder là: danh từ|- thang leo tường pháo đài

79401. scall nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) vảy da|=dry scall|+ bệnh ghẻ; bện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scall là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scall danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) vảy da|=dry scall|+ bệnh ghẻ; bệnh ngứa|=moist scall|+ bệnh eczêma, bệnh chàm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scall
  • Phiên âm (nếu có): [skə:ɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của scall là: danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) vảy da|=dry scall|+ bệnh ghẻ; bệnh ngứa|=moist scall|+ bệnh eczêma, bệnh chàm

79402. scallawag nghĩa tiếng việt là danh từ|- súc vật đòi ăn; súc vật nhỏ quá khổ|- người vô du(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scallawag là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scallawag danh từ|- súc vật đòi ăn; súc vật nhỏ quá khổ|- người vô dụng, người bộp chộp; người thộn; tên vô lại|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người miền bắc vờ tán thành chế độ cộng hoà (sau nội chiến). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scallawag
  • Phiên âm (nếu có): [skæləwæg]
  • Nghĩa tiếng việt của scallawag là: danh từ|- súc vật đòi ăn; súc vật nhỏ quá khổ|- người vô dụng, người bộp chộp; người thộn; tên vô lại|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người miền bắc vờ tán thành chế độ cộng hoà (sau nội chiến)

79403. scallion nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) hành tăm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scallion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scallion danh từ|- (thực vật học) hành tăm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scallion
  • Phiên âm (nếu có): [skæljən]
  • Nghĩa tiếng việt của scallion là: danh từ|- (thực vật học) hành tăm

79404. scallop nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) con điệp|- nồi vỏ sò bát vỏ sò (v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scallop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scallop danh từ|- (động vật học) con điệp|- nồi vỏ sò bát vỏ sò (vỏ sò to để nấu và đựng đồ ăn)|- cái chảo nhỏ|- (số nhiều) vật trang trí kiểu vỏ sò|* ngoại động từ|- nấu (thức ăn) trong vỏ sò|- trang trí bằng vật kiểu vỏ sò. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scallop
  • Phiên âm (nếu có): [skɔləp]
  • Nghĩa tiếng việt của scallop là: danh từ|- (động vật học) con điệp|- nồi vỏ sò bát vỏ sò (vỏ sò to để nấu và đựng đồ ăn)|- cái chảo nhỏ|- (số nhiều) vật trang trí kiểu vỏ sò|* ngoại động từ|- nấu (thức ăn) trong vỏ sò|- trang trí bằng vật kiểu vỏ sò

79405. scallywag nghĩa tiếng việt là danh từ|- súc vật đòi ăn; súc vật nhỏ quá khổ|- người vô du(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scallywag là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scallywag danh từ|- súc vật đòi ăn; súc vật nhỏ quá khổ|- người vô dụng, người bộp chộp; người thộn; tên vô lại|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người miền bắc vờ tán thành chế độ cộng hoà (sau nội chiến). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scallywag
  • Phiên âm (nếu có): [skæləwæg]
  • Nghĩa tiếng việt của scallywag là: danh từ|- súc vật đòi ăn; súc vật nhỏ quá khổ|- người vô dụng, người bộp chộp; người thộn; tên vô lại|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người miền bắc vờ tán thành chế độ cộng hoà (sau nội chiến)

79406. scalp nghĩa tiếng việt là danh từ|- da đầu|- mảnh da đầu còn tóc (người da đỏ thường l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scalp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scalp danh từ|- da đầu|- mảnh da đầu còn tóc (người da đỏ thường lấy của kẻ thù bại trận)|- mảnh da chó, mảnh da đầu chó sói|- đầu cá voi (không có hàm dưới)|- ngọn đồi trọc|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) tiền lãi kiếm được do mua đi bán lại lặt vặt|- đang ở trong một cuộc xung đột; (nghĩa bóng) gây sự, gây gỗ, hung hăng|* ngoại động từ|- lột lấy mảnh da đầu (người bại trận)|- đả kích kịch liệt|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) lừa bịp; ăn trộm|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) buôn đi bán lại để kiếm chác; đầu cơ (vé rạp hát...) để kiếm chác|* nội động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) buôn đi bán lại để kiếm chác; đầu cơ để kiếm chác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scalp
  • Phiên âm (nếu có): [skælp]
  • Nghĩa tiếng việt của scalp là: danh từ|- da đầu|- mảnh da đầu còn tóc (người da đỏ thường lấy của kẻ thù bại trận)|- mảnh da chó, mảnh da đầu chó sói|- đầu cá voi (không có hàm dưới)|- ngọn đồi trọc|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) tiền lãi kiếm được do mua đi bán lại lặt vặt|- đang ở trong một cuộc xung đột; (nghĩa bóng) gây sự, gây gỗ, hung hăng|* ngoại động từ|- lột lấy mảnh da đầu (người bại trận)|- đả kích kịch liệt|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) lừa bịp; ăn trộm|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) buôn đi bán lại để kiếm chác; đầu cơ (vé rạp hát...) để kiếm chác|* nội động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) buôn đi bán lại để kiếm chác; đầu cơ để kiếm chác

79407. scalpel nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) dao mổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scalpel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scalpel danh từ|- (y học) dao mổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scalpel
  • Phiên âm (nếu có): [skælpəl]
  • Nghĩa tiếng việt của scalpel là: danh từ|- (y học) dao mổ

79408. scalper nghĩa tiếng việt là danh từ|- dao trổ, dao khắc|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ scalper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scalper danh từ|- dao trổ, dao khắc|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) kẻ đầu cơ vé rạp hát, kẻ đầu cơ vé xe lửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scalper
  • Phiên âm (nếu có): [skælpə]
  • Nghĩa tiếng việt của scalper là: danh từ|- dao trổ, dao khắc|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) kẻ đầu cơ vé rạp hát, kẻ đầu cơ vé xe lửa

79409. scalping nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngành mỏ) sự sàng thô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scalping là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scalping danh từ|- (ngành mỏ) sự sàng thô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scalping
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scalping là: danh từ|- (ngành mỏ) sự sàng thô

79410. scalpriform nghĩa tiếng việt là tính từ|- hình lưỡi đục (răng cừu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scalpriform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scalpriform tính từ|- hình lưỡi đục (răng cừu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scalpriform
  • Phiên âm (nếu có): [skælprifɔ:m]
  • Nghĩa tiếng việt của scalpriform là: tính từ|- hình lưỡi đục (răng cừu)

79411. scaly nghĩa tiếng việt là tính từ|- có vảy; xếp như vảy cá|- có cáu, có cặn|- (từ l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scaly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scaly tính từ|- có vảy; xếp như vảy cá|- có cáu, có cặn|- (từ lóng) ti tiện, đê tiện, đáng khinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scaly
  • Phiên âm (nếu có): [skeili]
  • Nghĩa tiếng việt của scaly là: tính từ|- có vảy; xếp như vảy cá|- có cáu, có cặn|- (từ lóng) ti tiện, đê tiện, đáng khinh

79412. scaly-anteater nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) con tê tê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scaly-anteater là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scaly-anteater danh từ|- (động vật học) con tê tê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scaly-anteater
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scaly-anteater là: danh từ|- (động vật học) con tê tê

79413. scaly-flowered nghĩa tiếng việt là tính từ|- có hoa vảy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scaly-flowered là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scaly-flowered tính từ|- có hoa vảy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scaly-flowered
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scaly-flowered là: tính từ|- có hoa vảy

79414. scaly-fruited nghĩa tiếng việt là tính từ|- có quả vảy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scaly-fruited là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scaly-fruited tính từ|- có quả vảy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scaly-fruited
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scaly-fruited là: tính từ|- có quả vảy

79415. scaly-stalked nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) có thân vảy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scaly-stalked là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scaly-stalked tính từ|- (thực vật học) có thân vảy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scaly-stalked
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scaly-stalked là: tính từ|- (thực vật học) có thân vảy

79416. scam nghĩa tiếng việt là danh từ|- mưu đồ bất lương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scam là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scam danh từ|- mưu đồ bất lương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scam
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scam là: danh từ|- mưu đồ bất lương

79417. scammony nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây bìm bìm nhựa xổ (rễ cho chất n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scammony là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scammony danh từ|- (thực vật học) cây bìm bìm nhựa xổ (rễ cho chất nhựa dùng làm thuốc xổ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scammony
  • Phiên âm (nếu có): [skæməni]
  • Nghĩa tiếng việt của scammony là: danh từ|- (thực vật học) cây bìm bìm nhựa xổ (rễ cho chất nhựa dùng làm thuốc xổ)

79418. scamp nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ đểu cáng, kẻ xỏ lá; tên vô lại|-(thân mật) thằ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scamp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scamp danh từ|- kẻ đểu cáng, kẻ xỏ lá; tên vô lại|-(thân mật) thằng chó|* ngoại động từ|- làm tắc trách, làm chiếu lệ, làm bôi bác, làm qua quít. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scamp
  • Phiên âm (nếu có): [skæmp]
  • Nghĩa tiếng việt của scamp là: danh từ|- kẻ đểu cáng, kẻ xỏ lá; tên vô lại|-(thân mật) thằng chó|* ngoại động từ|- làm tắc trách, làm chiếu lệ, làm bôi bác, làm qua quít

79419. scamper nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chạy vụt; sự phi ngựa đi chơi|- sự đi lướt qua, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ scamper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scamper danh từ|- sự chạy vụt; sự phi ngựa đi chơi|- sự đi lướt qua, sự đọc lướt qua; sự cưỡi ngựa xem hoa|=to take a scamper through dickens|+ đọc lướt qua những tác phẩm của đích-ken|* nội động từ|- chạy vụt; chạy nhốn nháo, chạy tung tăng|=to scamper away (off)|+ chạy trốn, chạy vắt chân lên cổ|- (+ through) đi lướt qua (nơi nào); đọc lướt qua (một quyển sách). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scamper
  • Phiên âm (nếu có): [skæmpə]
  • Nghĩa tiếng việt của scamper là: danh từ|- sự chạy vụt; sự phi ngựa đi chơi|- sự đi lướt qua, sự đọc lướt qua; sự cưỡi ngựa xem hoa|=to take a scamper through dickens|+ đọc lướt qua những tác phẩm của đích-ken|* nội động từ|- chạy vụt; chạy nhốn nháo, chạy tung tăng|=to scamper away (off)|+ chạy trốn, chạy vắt chân lên cổ|- (+ through) đi lướt qua (nơi nào); đọc lướt qua (một quyển sách)

79420. scampi nghĩa tiếng việt là danh từ|- tôm càng|- món tôm (rán với bánh mì vụn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scampi là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scampi danh từ|- tôm càng|- món tôm (rán với bánh mì vụn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scampi
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scampi là: danh từ|- tôm càng|- món tôm (rán với bánh mì vụn)

79421. scampish nghĩa tiếng việt là tính từ|- đểu cáng, xỏ lá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scampish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scampish tính từ|- đểu cáng, xỏ lá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scampish
  • Phiên âm (nếu có): [skæmpiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của scampish là: tính từ|- đểu cáng, xỏ lá

79422. scan nghĩa tiếng việt là động từ|- đọc thử xem có đúng âm luật và nhịp điệu (thơ)|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ scan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scan động từ|- đọc thử xem có đúng âm luật và nhịp điệu (thơ)|- ngâm, bình (thơ)|- đúng nhịp điệu|=line scans smoothly|+ câu đúng vần|- nhìn chăm chú; xem xét từng điểm một|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhìn lướt, đọc lướt|=to scan a page|+ đọc lướt một trang sách|- (truyền hình) phân hình (thành từng yếu tố nhỏ) để truyền đi|- quét (máy rađa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scan
  • Phiên âm (nếu có): [skæn]
  • Nghĩa tiếng việt của scan là: động từ|- đọc thử xem có đúng âm luật và nhịp điệu (thơ)|- ngâm, bình (thơ)|- đúng nhịp điệu|=line scans smoothly|+ câu đúng vần|- nhìn chăm chú; xem xét từng điểm một|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhìn lướt, đọc lướt|=to scan a page|+ đọc lướt một trang sách|- (truyền hình) phân hình (thành từng yếu tố nhỏ) để truyền đi|- quét (máy rađa)

79423. scandal nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc xúc phạm đến công chúng; việc làm cho công chu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scandal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scandal danh từ|- việc xúc phạm đến công chúng; việc làm cho công chúng phẫn nộ; việc xấu xa; việc nhục nhã|=it is a scandal that such things should be possible|+ để xảy ra những việc như thế thật là xấu xa|=a great scandal occurred|+ một việc làm cho công chúng phẫn nộ đã xảy ra|- sự gièm pha, sự nói xấu, sự nói sau lưng|- (pháp lý) sự phỉ báng; lời thoá mạ (ở toà án). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scandal
  • Phiên âm (nếu có): [skændl]
  • Nghĩa tiếng việt của scandal là: danh từ|- việc xúc phạm đến công chúng; việc làm cho công chúng phẫn nộ; việc xấu xa; việc nhục nhã|=it is a scandal that such things should be possible|+ để xảy ra những việc như thế thật là xấu xa|=a great scandal occurred|+ một việc làm cho công chúng phẫn nộ đã xảy ra|- sự gièm pha, sự nói xấu, sự nói sau lưng|- (pháp lý) sự phỉ báng; lời thoá mạ (ở toà án)

79424. scandal-bearer nghĩa tiếng việt là #-bearer) |/skændl,bɜərə/|* danh từ|- kẻ gièm pha, kẻ nói xấu s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scandal-bearer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scandal-bearer #-bearer) |/skændl,bɜərə/|* danh từ|- kẻ gièm pha, kẻ nói xấu sau lưng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scandal-bearer
  • Phiên âm (nếu có): [skændlð,mʌɳgə]
  • Nghĩa tiếng việt của scandal-bearer là: #-bearer) |/skændl,bɜərə/|* danh từ|- kẻ gièm pha, kẻ nói xấu sau lưng

79425. scandalise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho (ai) chướng tai gai mắt (vì một điều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scandalise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scandalise ngoại động từ|- làm cho (ai) chướng tai gai mắt (vì một điều gì trái đạo đức, xúc phạm)|- xúc phạm đến ý thức luân thường đạo lý của (ai)|- thu (buồm) lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scandalise
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scandalise là: ngoại động từ|- làm cho (ai) chướng tai gai mắt (vì một điều gì trái đạo đức, xúc phạm)|- xúc phạm đến ý thức luân thường đạo lý của (ai)|- thu (buồm) lại

79426. scandalize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- xúc phạm đến ý thức luân thường đạo lý củ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scandalize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scandalize ngoại động từ|- xúc phạm đến ý thức luân thường đạo lý của (ai)|* ngoại động từ|- (hàng hải) thu (buồm) lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scandalize
  • Phiên âm (nếu có): [skændəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của scandalize là: ngoại động từ|- xúc phạm đến ý thức luân thường đạo lý của (ai)|* ngoại động từ|- (hàng hải) thu (buồm) lại

79427. scandalmonger nghĩa tiếng việt là #-bearer) |/skændl,bɜərə/|* danh từ|- kẻ gièm pha, kẻ nói xấu s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scandalmonger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scandalmonger #-bearer) |/skændl,bɜərə/|* danh từ|- kẻ gièm pha, kẻ nói xấu sau lưng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scandalmonger
  • Phiên âm (nếu có): [skændlð,mʌɳgə]
  • Nghĩa tiếng việt của scandalmonger là: #-bearer) |/skændl,bɜərə/|* danh từ|- kẻ gièm pha, kẻ nói xấu sau lưng

79428. scandalmongering nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự gièm pha; sự tung tin gièm pha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scandalmongering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scandalmongering danh từ|- sự gièm pha; sự tung tin gièm pha. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scandalmongering
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scandalmongering là: danh từ|- sự gièm pha; sự tung tin gièm pha

79429. scandalous nghĩa tiếng việt là tính từ|- xúc phạm đến công chúng, gây phẫn nộ trong công chu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scandalous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scandalous tính từ|- xúc phạm đến công chúng, gây phẫn nộ trong công chúng; xấu xa, nhục nhã|- hay gièm pha, hay nói xấu sau lưng|- (pháp lý) phỉ báng, thoá mạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scandalous
  • Phiên âm (nếu có): [skændələs]
  • Nghĩa tiếng việt của scandalous là: tính từ|- xúc phạm đến công chúng, gây phẫn nộ trong công chúng; xấu xa, nhục nhã|- hay gièm pha, hay nói xấu sau lưng|- (pháp lý) phỉ báng, thoá mạ

79430. scandalously nghĩa tiếng việt là phó từ|- chướng; khiếm nhã, đáng hổ thẹn, đáng kinh tởm|- g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scandalously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scandalously phó từ|- chướng; khiếm nhã, đáng hổ thẹn, đáng kinh tởm|- gây xì căng đan; gây xôn xao dư luận, chứa đựng điều tai tiếng (về báo cáo, tin đồn)|- hay gièm pha, hay nói xấu sau lưng|- phỉ báng, thoá mạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scandalously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scandalously là: phó từ|- chướng; khiếm nhã, đáng hổ thẹn, đáng kinh tởm|- gây xì căng đan; gây xôn xao dư luận, chứa đựng điều tai tiếng (về báo cáo, tin đồn)|- hay gièm pha, hay nói xấu sau lưng|- phỉ báng, thoá mạ

79431. scandalousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất xúc phạm đến công chúng, tính chất gây p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scandalousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scandalousness danh từ|- tính chất xúc phạm đến công chúng, tính chất gây phẫn nộ trong công chúng|- tính gièm pha, tính nói xấu sau lưng (một câu nói...)|- (pháp lý) tính phỉ báng, tính thoá mạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scandalousness
  • Phiên âm (nếu có): [skændələsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của scandalousness là: danh từ|- tính chất xúc phạm đến công chúng, tính chất gây phẫn nộ trong công chúng|- tính gièm pha, tính nói xấu sau lưng (một câu nói...)|- (pháp lý) tính phỉ báng, tính thoá mạ

79432. scandent nghĩa tiếng việt là tính từ|- leo bám (thực vật)|- loạng choạng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scandent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scandent tính từ|- leo bám (thực vật)|- loạng choạng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scandent
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scandent là: tính từ|- leo bám (thực vật)|- loạng choạng

79433. scandinavian nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) xcăng-đi-na-vi|* danh từ|- người xcăng-đi-na-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scandinavian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scandinavian tính từ|- (thuộc) xcăng-đi-na-vi|* danh từ|- người xcăng-đi-na-vi|- tiếng xcăng-đi-na-vi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scandinavian
  • Phiên âm (nếu có): [skændineivjən]
  • Nghĩa tiếng việt của scandinavian là: tính từ|- (thuộc) xcăng-đi-na-vi|* danh từ|- người xcăng-đi-na-vi|- tiếng xcăng-đi-na-vi

79434. scanner nghĩa tiếng việt là danh từ|- (truyền hình) bộ phân hình|- (truyền hình) (như) sca(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scanner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scanner danh từ|- (truyền hình) bộ phân hình|- (truyền hình) (như) scanning-disk|- bộ quét (ở máy rađa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scanner
  • Phiên âm (nếu có): [skænə]
  • Nghĩa tiếng việt của scanner là: danh từ|- (truyền hình) bộ phân hình|- (truyền hình) (như) scanning-disk|- bộ quét (ở máy rađa)

79435. scanning nghĩa tiếng việt là danh từ|- (truyền hình) bộ phân hình|- (truyền hình) sự phân (…)


Nghĩa tiếng việt của từ scanning là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scanning danh từ|- (truyền hình) bộ phân hình|- (truyền hình) sự phân hình|- sự quét (máy rađa)|* tính từ|- (truyền hình) phân hình|- quét (máy rađa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scanning
  • Phiên âm (nếu có): [skæniɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của scanning là: danh từ|- (truyền hình) bộ phân hình|- (truyền hình) sự phân hình|- sự quét (máy rađa)|* tính từ|- (truyền hình) phân hình|- quét (máy rađa)

79436. scanning-disk nghĩa tiếng việt là danh từ|- (truyền hình) đĩa phân hình ((cũng) scanner)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scanning-disk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scanning-disk danh từ|- (truyền hình) đĩa phân hình ((cũng) scanner). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scanning-disk
  • Phiên âm (nếu có): [skæniɳdisk]
  • Nghĩa tiếng việt của scanning-disk là: danh từ|- (truyền hình) đĩa phân hình ((cũng) scanner)

79437. scansion nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đọc thử xem có đúng âm luật và nhịp điệu|- sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scansion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scansion danh từ|- sự đọc thử xem có đúng âm luật và nhịp điệu|- sự ngâm thơ, sự bình thơ|- nhịp điệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scansion
  • Phiên âm (nếu có): [skænʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của scansion là: danh từ|- sự đọc thử xem có đúng âm luật và nhịp điệu|- sự ngâm thơ, sự bình thơ|- nhịp điệu

79438. scansores nghĩa tiếng việt là danh từ|- bộ chim leo trèo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scansores là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scansores danh từ|- bộ chim leo trèo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scansores
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scansores là: danh từ|- bộ chim leo trèo

79439. scansorial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật học) quen leo trèo; để leo trèo (chân chi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scansorial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scansorial tính từ|- (động vật học) quen leo trèo; để leo trèo (chân chim). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scansorial
  • Phiên âm (nếu có): [skænsɔ:riəl]
  • Nghĩa tiếng việt của scansorial là: tính từ|- (động vật học) quen leo trèo; để leo trèo (chân chim)

79440. scant nghĩa tiếng việt là tính từ|- ít, hiếm, không đủ|=to be scant of speech|+ ít nói|=(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scant tính từ|- ít, hiếm, không đủ|=to be scant of speech|+ ít nói|=scant of breath|+ ngắn hơi|* ngoại động từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) hà tiện, cho nhỏ giọt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scant
  • Phiên âm (nếu có): [skænt]
  • Nghĩa tiếng việt của scant là: tính từ|- ít, hiếm, không đủ|=to be scant of speech|+ ít nói|=scant of breath|+ ngắn hơi|* ngoại động từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) hà tiện, cho nhỏ giọt

79441. scanties nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- (thông tục) xì líp (đàn bà)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scanties là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scanties danh từ số nhiều|- (thông tục) xì líp (đàn bà). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scanties
  • Phiên âm (nếu có): [skæntiz]
  • Nghĩa tiếng việt của scanties là: danh từ số nhiều|- (thông tục) xì líp (đàn bà)

79442. scantily nghĩa tiếng việt là phó từ|- ít ỏi, thiếu, không đủ|- nhỏ, chật hẹp, không đủ r(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scantily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scantily phó từ|- ít ỏi, thiếu, không đủ|- nhỏ, chật hẹp, không đủ rộng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scantily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scantily là: phó từ|- ít ỏi, thiếu, không đủ|- nhỏ, chật hẹp, không đủ rộng

79443. scantiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ít ỏi, sự thiếu, sự nhỏ giọt|- (từ mỹ,nghĩa (…)


Nghĩa tiếng việt của từ scantiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scantiness danh từ|- sự ít ỏi, sự thiếu, sự nhỏ giọt|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự nhỏ hẹp, sự chật hẹp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scantiness
  • Phiên âm (nếu có): [skæntinis]
  • Nghĩa tiếng việt của scantiness là: danh từ|- sự ít ỏi, sự thiếu, sự nhỏ giọt|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự nhỏ hẹp, sự chật hẹp

79444. scantling nghĩa tiếng việt là danh từ|- mẫu, vật làm mẫu|- một chút, một ít|- tấm gỗ mỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scantling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scantling danh từ|- mẫu, vật làm mẫu|- một chút, một ít|- tấm gỗ mỏng (dày 10 cm trở lại)|- kích thước, tiêu chuẩn (gỗ, đá để xây dựng, các bộ phận tàu...)|- giá để thùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scantling
  • Phiên âm (nếu có): [skæntliɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của scantling là: danh từ|- mẫu, vật làm mẫu|- một chút, một ít|- tấm gỗ mỏng (dày 10 cm trở lại)|- kích thước, tiêu chuẩn (gỗ, đá để xây dựng, các bộ phận tàu...)|- giá để thùng

79445. scanty nghĩa tiếng việt là tính từ|- ít, thiếu, không đủ|=scanty income|+ tiền thu nhập i(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scanty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scanty tính từ|- ít, thiếu, không đủ|=scanty income|+ tiền thu nhập ít ỏi|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhỏ, chật hẹp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scanty
  • Phiên âm (nếu có): [skænti]
  • Nghĩa tiếng việt của scanty là: tính từ|- ít, thiếu, không đủ|=scanty income|+ tiền thu nhập ít ỏi|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhỏ, chật hẹp

79446. scape nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cán hoa (ở những cây không thân)|- (đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scape là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scape danh từ|- (thực vật học) cán hoa (ở những cây không thân)|- (động vật học) ống (lông chim)|* danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) sự trốn thoát, sự thoát khỏi|=hairbreadth scape|+ sự bị bắt hụt, sự suýt bị tai nạn|* ngoại động từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) trốn thoát, thoát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scape
  • Phiên âm (nếu có): [skeip]
  • Nghĩa tiếng việt của scape là: danh từ|- (thực vật học) cán hoa (ở những cây không thân)|- (động vật học) ống (lông chim)|* danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) sự trốn thoát, sự thoát khỏi|=hairbreadth scape|+ sự bị bắt hụt, sự suýt bị tai nạn|* ngoại động từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) trốn thoát, thoát

79447. scapegoat nghĩa tiếng việt là danh từ|- người giơ đầu chịu báng, cái bung xung, cái thân tộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scapegoat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scapegoat danh từ|- người giơ đầu chịu báng, cái bung xung, cái thân tội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scapegoat
  • Phiên âm (nếu có): [skeipgout]
  • Nghĩa tiếng việt của scapegoat là: danh từ|- người giơ đầu chịu báng, cái bung xung, cái thân tội

79448. scapegrace nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bộp chộp; người khờ dại; người thộn|- (từ m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scapegrace là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scapegrace danh từ|- người bộp chộp; người khờ dại; người thộn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thằng đểu, thằng xỏ lá, thằng xô liêm xỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scapegrace
  • Phiên âm (nếu có): [skeipgreis]
  • Nghĩa tiếng việt của scapegrace là: danh từ|- người bộp chộp; người khờ dại; người thộn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thằng đểu, thằng xỏ lá, thằng xô liêm xỉ

79449. scapeless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thân; không cọng (hoa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scapeless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scapeless tính từ|- không thân; không cọng (hoa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scapeless
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scapeless là: tính từ|- không thân; không cọng (hoa)

79450. scapelike nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) dạng thân (không lá)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scapelike là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scapelike tính từ|- (thực vật học) dạng thân (không lá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scapelike
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scapelike là: tính từ|- (thực vật học) dạng thân (không lá)

79451. scapha nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều scaphae|- rãnh thuyền (lỗ tai)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scapha là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scapha danh từ|- số nhiều scaphae|- rãnh thuyền (lỗ tai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scapha
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scapha là: danh từ|- số nhiều scaphae|- rãnh thuyền (lỗ tai)

79452. scaphander nghĩa tiếng việt là danh từ|- áo lặn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scaphander là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scaphander danh từ|- áo lặn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scaphander
  • Phiên âm (nếu có): [skæfændə]
  • Nghĩa tiếng việt của scaphander là: danh từ|- áo lặn

79453. scaphium nghĩa tiếng việt là danh từ|- mấu giao cấu (bướm)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scaphium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scaphium danh từ|- mấu giao cấu (bướm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scaphium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scaphium là: danh từ|- mấu giao cấu (bướm)

79454. scaphognathite nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) vảy quạt nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scaphognathite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scaphognathite danh từ|- (động vật học) vảy quạt nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scaphognathite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scaphognathite là: danh từ|- (động vật học) vảy quạt nước

79455. scaphoid nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) hình thuyền (xương)|* danh từ|- (giải (…)


Nghĩa tiếng việt của từ scaphoid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scaphoid tính từ|- (giải phẫu) hình thuyền (xương)|* danh từ|- (giải phẫu) xương thuyền; xương ghe. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scaphoid
  • Phiên âm (nếu có): [skæfɔid]
  • Nghĩa tiếng việt của scaphoid là: tính từ|- (giải phẫu) hình thuyền (xương)|* danh từ|- (giải phẫu) xương thuyền; xương ghe

79456. scapose nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) có thân; có cọng; có cán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scapose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scapose tính từ|- (thực vật học) có thân; có cọng; có cán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scapose
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scapose là: tính từ|- (thực vật học) có thân; có cọng; có cán

79457. scapula nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều scapulae |/skæpjuli:/|- (giải phẫu) xương vai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scapula là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scapula danh từ, số nhiều scapulae |/skæpjuli:/|- (giải phẫu) xương vai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scapula
  • Phiên âm (nếu có): [skæpjulə]
  • Nghĩa tiếng việt của scapula là: danh từ, số nhiều scapulae |/skæpjuli:/|- (giải phẫu) xương vai

79458. scapulae nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều scapulae |/skæpjuli:/|- (giải phẫu) xương vai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scapulae là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scapulae danh từ, số nhiều scapulae |/skæpjuli:/|- (giải phẫu) xương vai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scapulae
  • Phiên âm (nếu có): [skæpjulə]
  • Nghĩa tiếng việt của scapulae là: danh từ, số nhiều scapulae |/skæpjuli:/|- (giải phẫu) xương vai

79459. scapular nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) vai; (thuộc) xương vai ((cũng) scapulary)|* d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scapular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scapular tính từ|- (thuộc) vai; (thuộc) xương vai ((cũng) scapulary)|* danh từ|- (như) scapulary|- băng để băng xương vai|- (giải phẫu) xương vai|- (động vật học) lông vai (chim). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scapular
  • Phiên âm (nếu có): [skæpjulə]
  • Nghĩa tiếng việt của scapular là: tính từ|- (thuộc) vai; (thuộc) xương vai ((cũng) scapulary)|* danh từ|- (như) scapulary|- băng để băng xương vai|- (giải phẫu) xương vai|- (động vật học) lông vai (chim)

79460. scapulary nghĩa tiếng việt là tính từ|- (như) scapulary|* danh từ ((cũng) scapular)|- áo choa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scapulary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scapulary tính từ|- (như) scapulary|* danh từ ((cũng) scapular)|- áo choàng vai (của thầy tu)|- dải quàng vai (dấu hiệu công nhận là hàng tăng lữ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scapulary
  • Phiên âm (nếu có): [skæpjuləri]
  • Nghĩa tiếng việt của scapulary là: tính từ|- (như) scapulary|* danh từ ((cũng) scapular)|- áo choàng vai (của thầy tu)|- dải quàng vai (dấu hiệu công nhận là hàng tăng lữ)

79461. scapulo-clavicular nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc xương bả-đòn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scapulo-clavicular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scapulo-clavicular tính từ|- thuộc xương bả-đòn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scapulo-clavicular
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scapulo-clavicular là: tính từ|- thuộc xương bả-đòn

79462. scapulo-humeral nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) vai cánh tay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scapulo-humeral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scapulo-humeral tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) vai cánh tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scapulo-humeral
  • Phiên âm (nếu có): [skæpjuləhju:mərəl]
  • Nghĩa tiếng việt của scapulo-humeral là: tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) vai cánh tay

79463. scapulo-radial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) xương vai xương quay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scapulo-radial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scapulo-radial tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) xương vai xương quay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scapulo-radial
  • Phiên âm (nếu có): [skæpjuləreidjəl]
  • Nghĩa tiếng việt của scapulo-radial là: tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) xương vai xương quay

79464. scar nghĩa tiếng việt là danh từ|- (như) scaur|- sẹo, vết sẹo (của vết thương, ở cây ta(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scar danh từ|- (như) scaur|- sẹo, vết sẹo (của vết thương, ở cây tại chỗ có lá rụng)|- (nghĩa bóng) mối hận sâu sắc, nỗi đau khổ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) vết nhơ|=scars upon ones reputation|+ những vết nhơ cho thanh danh|* động từ|- có sẹo; để lại vết sẹo|- thành sẹo, khỏi (vết thương). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scar
  • Phiên âm (nếu có): [skɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của scar là: danh từ|- (như) scaur|- sẹo, vết sẹo (của vết thương, ở cây tại chỗ có lá rụng)|- (nghĩa bóng) mối hận sâu sắc, nỗi đau khổ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) vết nhơ|=scars upon ones reputation|+ những vết nhơ cho thanh danh|* động từ|- có sẹo; để lại vết sẹo|- thành sẹo, khỏi (vết thương)

79465. scarab nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) con bọ hung|- đồ trang sức hình bọ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ scarab là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scarab danh từ|- (động vật học) con bọ hung|- đồ trang sức hình bọ hung (cổ ai-cập). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scarab
  • Phiên âm (nếu có): [skærəb]
  • Nghĩa tiếng việt của scarab là: danh từ|- (động vật học) con bọ hung|- đồ trang sức hình bọ hung (cổ ai-cập)

79466. scarabaeid nghĩa tiếng việt là danh từ|- loài bọ hung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scarabaeid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scarabaeid danh từ|- loài bọ hung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scarabaeid
  • Phiên âm (nếu có): [,skærəb]
  • Nghĩa tiếng việt của scarabaeid là: danh từ|- loài bọ hung

79467. scarabaeoid nghĩa tiếng việt là tính từ|- tựa bọ hung, giống bọ hung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scarabaeoid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scarabaeoid tính từ|- tựa bọ hung, giống bọ hung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scarabaeoid
  • Phiên âm (nếu có): [,skærəbi:id]
  • Nghĩa tiếng việt của scarabaeoid là: tính từ|- tựa bọ hung, giống bọ hung

79468. scarabeiform nghĩa tiếng việt là tính từ|- dạng bọ hung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scarabeiform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scarabeiform tính từ|- dạng bọ hung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scarabeiform
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scarabeiform là: tính từ|- dạng bọ hung

79469. scarabeus nghĩa tiếng việt là danh từ|- bọ hung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scarabeus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scarabeus danh từ|- bọ hung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scarabeus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scarabeus là: danh từ|- bọ hung

79470. scaramouch nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) anh chàng khoe khoang khoác lác|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ scaramouch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scaramouch danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) anh chàng khoe khoang khoác lác|- anh hùng rơm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scaramouch
  • Phiên âm (nếu có): [skærəmautʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của scaramouch là: danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) anh chàng khoe khoang khoác lác|- anh hùng rơm

79471. scarce nghĩa tiếng việt là tính từ|- khan hiếm, ít có, thiếu, khó tìm|=a scarce book|+ s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scarce là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scarce tính từ|- khan hiếm, ít có, thiếu, khó tìm|=a scarce book|+ sách hiếm, sách khó tìm|- (xem) make. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scarce
  • Phiên âm (nếu có): [skeəs]
  • Nghĩa tiếng việt của scarce là: tính từ|- khan hiếm, ít có, thiếu, khó tìm|=a scarce book|+ sách hiếm, sách khó tìm|- (xem) make

79472. scarce currency nghĩa tiếng việt là (econ) đồng tiền hiếm.|+ một tên gọi khác của đồng tiền mạnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scarce currency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scarce currency(econ) đồng tiền hiếm.|+ một tên gọi khác của đồng tiền mạnh.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scarce currency
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scarce currency là: (econ) đồng tiền hiếm.|+ một tên gọi khác của đồng tiền mạnh.

79473. scarcely nghĩa tiếng việt là phó từ|- vừa vặn, vừa mới|=i had scarcely arrived when i was to(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scarcely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scarcely phó từ|- vừa vặn, vừa mới|=i had scarcely arrived when i was told was told to go back|+ tôi vừa mới đến thì được lệnh quay trở về|- chắc chắn là không, không|=he can scarcely have said so|+ chắc chắn là anh ấy đã không nói như thế|=i scarcely know what to say|+ tôi không biết nói cái gì bây giờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scarcely
  • Phiên âm (nếu có): [skeəsli]
  • Nghĩa tiếng việt của scarcely là: phó từ|- vừa vặn, vừa mới|=i had scarcely arrived when i was told was told to go back|+ tôi vừa mới đến thì được lệnh quay trở về|- chắc chắn là không, không|=he can scarcely have said so|+ chắc chắn là anh ấy đã không nói như thế|=i scarcely know what to say|+ tôi không biết nói cái gì bây giờ

79474. scarcement nghĩa tiếng việt là danh từ|- chỗ lõm vào (tường)|- gờ lồi ra trên chỗ lõm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scarcement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scarcement danh từ|- chỗ lõm vào (tường)|- gờ lồi ra trên chỗ lõm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scarcement
  • Phiên âm (nếu có): [skeəsmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của scarcement là: danh từ|- chỗ lõm vào (tường)|- gờ lồi ra trên chỗ lõm

79475. scarceness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất khan hiếm, tính chất hiếm hoi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scarceness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scarceness danh từ|- tính chất khan hiếm, tính chất hiếm hoi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scarceness
  • Phiên âm (nếu có): [skeəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của scarceness là: danh từ|- tính chất khan hiếm, tính chất hiếm hoi

79476. scarcity nghĩa tiếng việt là (econ) sự khan hiếm.|+ trong kinh tế học, sự khan hiếm thường s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scarcity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scarcity(econ) sự khan hiếm.|+ trong kinh tế học, sự khan hiếm thường sử dụng trong trường hợp các nguồn lực sẵn có để sản xuất ra sản phẩm không đủ để thoả mãn các mong muốn.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scarcity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scarcity là: (econ) sự khan hiếm.|+ trong kinh tế học, sự khan hiếm thường sử dụng trong trường hợp các nguồn lực sẵn có để sản xuất ra sản phẩm không đủ để thoả mãn các mong muốn.

79477. scarcity nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự khan hiếm, sự thiếu thốn, sự khó tìm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scarcity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scarcity danh từ|- sự khan hiếm, sự thiếu thốn, sự khó tìm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scarcity
  • Phiên âm (nếu có): [skeəsiti]
  • Nghĩa tiếng việt của scarcity là: danh từ|- sự khan hiếm, sự thiếu thốn, sự khó tìm

79478. scare nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sợ hãi, sự kinh hoàng, sự hoang mang lo sợ (chiê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scare là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scare danh từ|- sự sợ hãi, sự kinh hoàng, sự hoang mang lo sợ (chiến tranh xảy ra...)|- sự mua vội vì hốt hoảng, sự bán chạy vì hốt hoảng hoang mang|* ngoại động từ|- làm kinh hãi, làm sợ hãi, doạ (ngáo ộp)|=scared face|+ mặt tỏ vẻ sợ hãi|!to scare off|- xua đuổi|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) vất vả mới thu được|- làm ra nhanh; thu lượm nhanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scare
  • Phiên âm (nếu có): [skeə]
  • Nghĩa tiếng việt của scare là: danh từ|- sự sợ hãi, sự kinh hoàng, sự hoang mang lo sợ (chiến tranh xảy ra...)|- sự mua vội vì hốt hoảng, sự bán chạy vì hốt hoảng hoang mang|* ngoại động từ|- làm kinh hãi, làm sợ hãi, doạ (ngáo ộp)|=scared face|+ mặt tỏ vẻ sợ hãi|!to scare off|- xua đuổi|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) vất vả mới thu được|- làm ra nhanh; thu lượm nhanh

79479. scare-head nghĩa tiếng việt là danh từ|- đầu đề giật gân (trên báo chí)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scare-head là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scare-head danh từ|- đầu đề giật gân (trên báo chí). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scare-head
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scare-head là: danh từ|- đầu đề giật gân (trên báo chí)

79480. scare-head(ing) nghĩa tiếng việt là danh từ|- đầu đề giật gân (trên báo chí)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scare-head(ing) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scare-head(ing) danh từ|- đầu đề giật gân (trên báo chí). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scare-head(ing)
  • Phiên âm (nếu có): [skeə,hed(iɳ)]
  • Nghĩa tiếng việt của scare-head(ing) là: danh từ|- đầu đề giật gân (trên báo chí)

79481. scare-heading nghĩa tiếng việt là danh từ|- đầu đề giật gân (trên báo chí)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scare-heading là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scare-heading danh từ|- đầu đề giật gân (trên báo chí). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scare-heading
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scare-heading là: danh từ|- đầu đề giật gân (trên báo chí)

79482. scarecrow nghĩa tiếng việt là danh từ|- bù nhìn (giữ dưa...)|- người ăn mặc quần áo rách r(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scarecrow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scarecrow danh từ|- bù nhìn (giữ dưa...)|- người ăn mặc quần áo rách rưới tả tơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scarecrow
  • Phiên âm (nếu có): [skeəkrou]
  • Nghĩa tiếng việt của scarecrow là: danh từ|- bù nhìn (giữ dưa...)|- người ăn mặc quần áo rách rưới tả tơi

79483. scared nghĩa tiếng việt là tính từ|- bị hoảng sợ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scared là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scared tính từ|- bị hoảng sợ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scared
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scared là: tính từ|- bị hoảng sợ

79484. scaredy-cat nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) người nhát gan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scaredy-cat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scaredy-cat danh từ|- (thông tục) người nhát gan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scaredy-cat
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scaredy-cat là: danh từ|- (thông tục) người nhát gan

79485. scaremonger nghĩa tiếng việt là danh từ|- người phao tin đồn làm hốt hoảng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scaremonger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scaremonger danh từ|- người phao tin đồn làm hốt hoảng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scaremonger
  • Phiên âm (nếu có): [skeə,mʌɳgə]
  • Nghĩa tiếng việt của scaremonger là: danh từ|- người phao tin đồn làm hốt hoảng

79486. scaremongering nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc phao tin đồn nhảm/ gây hốt hoảng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scaremongering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scaremongering danh từ|- việc phao tin đồn nhảm/ gây hốt hoảng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scaremongering
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scaremongering là: danh từ|- việc phao tin đồn nhảm/ gây hốt hoảng

79487. scarey nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem scary(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scarey là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scarey tính từ|- xem scary. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scarey
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scarey là: tính từ|- xem scary

79488. scarf nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều scarfs |/skɑ:f/, scarves |/skɑ:vs/|- khăn quà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scarf là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scarf danh từ, số nhiều scarfs |/skɑ:f/, scarves |/skɑ:vs/|- khăn quàng cổ, khăn choàng cổ|- cái ca vát|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (quân sự) khăn quàng vai; khăn thắt lưng ((cũng) sash)|* ngoại động từ|- quàng khăn quàng cho (ai)|* danh từ|- đường ghép (đồ gỗ) ((cũng) scarf joint)|- khắc, đường xoi|* ngoại động từ|- ghép (đồ gỗ)|- mổ (cá voi) ra từng khúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scarf
  • Phiên âm (nếu có): [skɑ:f]
  • Nghĩa tiếng việt của scarf là: danh từ, số nhiều scarfs |/skɑ:f/, scarves |/skɑ:vs/|- khăn quàng cổ, khăn choàng cổ|- cái ca vát|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (quân sự) khăn quàng vai; khăn thắt lưng ((cũng) sash)|* ngoại động từ|- quàng khăn quàng cho (ai)|* danh từ|- đường ghép (đồ gỗ) ((cũng) scarf joint)|- khắc, đường xoi|* ngoại động từ|- ghép (đồ gỗ)|- mổ (cá voi) ra từng khúc

79489. scarf-joint nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường ghép đồ gỗ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scarf-joint là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scarf-joint danh từ|- đường ghép đồ gỗ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scarf-joint
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scarf-joint là: danh từ|- đường ghép đồ gỗ

79490. scarf-loom nghĩa tiếng việt là danh từ|- khung cửi khổ hẹp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scarf-loom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scarf-loom danh từ|- khung cửi khổ hẹp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scarf-loom
  • Phiên âm (nếu có): [skɑ:flu:m]
  • Nghĩa tiếng việt của scarf-loom là: danh từ|- khung cửi khổ hẹp

79491. scarf-pin nghĩa tiếng việt là danh từ|- kim cài khăn quàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scarf-pin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scarf-pin danh từ|- kim cài khăn quàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scarf-pin
  • Phiên âm (nếu có): [skɑ:fpin]
  • Nghĩa tiếng việt của scarf-pin là: danh từ|- kim cài khăn quàng

79492. scarf-ring nghĩa tiếng việt là danh từ|- trang trí hình hai vòng để giữ chặt các mặt vát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scarf-ring là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scarf-ring danh từ|- trang trí hình hai vòng để giữ chặt các mặt vát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scarf-ring
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scarf-ring là: danh từ|- trang trí hình hai vòng để giữ chặt các mặt vát

79493. scarf-skin nghĩa tiếng việt là danh từ|- lớp biểu bì, lớp da ngoài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scarf-skin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scarf-skin danh từ|- lớp biểu bì, lớp da ngoài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scarf-skin
  • Phiên âm (nếu có): [skɑ:fskin]
  • Nghĩa tiếng việt của scarf-skin là: danh từ|- lớp biểu bì, lớp da ngoài

79494. scarf-weld nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) mộng (đồ kim loại)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scarf-weld là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scarf-weld danh từ|- (kỹ thuật) mộng (đồ kim loại). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scarf-weld
  • Phiên âm (nếu có): [skɑ:fweld]
  • Nghĩa tiếng việt của scarf-weld là: danh từ|- (kỹ thuật) mộng (đồ kim loại)

79495. scarfer nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy vát cạnh (tôn hàn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scarfer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scarfer danh từ|- máy vát cạnh (tôn hàn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scarfer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scarfer là: danh từ|- máy vát cạnh (tôn hàn)

79496. scarification nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) sự rạch nông da; vết rạch nông da|- (nông ngh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scarification là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scarification danh từ|- (y học) sự rạch nông da; vết rạch nông da|- (nông nghiệp) sự xới đất bằng máy xới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scarification
  • Phiên âm (nếu có): [,skeərifikeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của scarification là: danh từ|- (y học) sự rạch nông da; vết rạch nông da|- (nông nghiệp) sự xới đất bằng máy xới

79497. scarificator nghĩa tiếng việt là danh từ|- dao rạch nông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scarificator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scarificator danh từ|- dao rạch nông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scarificator
  • Phiên âm (nếu có): [skeərifikeitə]
  • Nghĩa tiếng việt của scarificator là: danh từ|- dao rạch nông

79498. scarifier nghĩa tiếng việt là danh từ|- (nông nghiệp) máy xới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scarifier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scarifier danh từ|- (nông nghiệp) máy xới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scarifier
  • Phiên âm (nếu có): [skeərifaiə]
  • Nghĩa tiếng việt của scarifier là: danh từ|- (nông nghiệp) máy xới

79499. scarify nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (y học) rạch nông da|- (nghĩa bóng) giày vò,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scarify là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scarify ngoại động từ|- (y học) rạch nông da|- (nghĩa bóng) giày vò, đay nghiến|- (nông nghiệp) xới (đất) bằng máy xới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scarify
  • Phiên âm (nếu có): [skeərifai]
  • Nghĩa tiếng việt của scarify là: ngoại động từ|- (y học) rạch nông da|- (nghĩa bóng) giày vò, đay nghiến|- (nông nghiệp) xới (đất) bằng máy xới

79500. scarious nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) khô xác (lá bắc)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scarious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scarious tính từ|- (thực vật học) khô xác (lá bắc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scarious
  • Phiên âm (nếu có): [skeiriəs]
  • Nghĩa tiếng việt của scarious là: tính từ|- (thực vật học) khô xác (lá bắc)

79501. scarlatina nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) bệnh xcaclatin, bệnh tinh hồng nhiệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scarlatina là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scarlatina danh từ|- (y học) bệnh xcaclatin, bệnh tinh hồng nhiệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scarlatina
  • Phiên âm (nếu có): [,skɑ:ləti:nə]
  • Nghĩa tiếng việt của scarlatina là: danh từ|- (y học) bệnh xcaclatin, bệnh tinh hồng nhiệt

79502. scarlet nghĩa tiếng việt là tính từ|- đỏ tươi|* danh từ|- màu đỏ tươi|- quần áo màu đỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scarlet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scarlet tính từ|- đỏ tươi|* danh từ|- màu đỏ tươi|- quần áo màu đỏ tươi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scarlet
  • Phiên âm (nếu có): [skɑ:lit]
  • Nghĩa tiếng việt của scarlet là: tính từ|- đỏ tươi|* danh từ|- màu đỏ tươi|- quần áo màu đỏ tươi

79503. scarlet fever nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) bệnh xcaclatin, bệnh tinh hồng nhiệt|-(đùa c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scarlet fever là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scarlet fever danh từ|- (y học) bệnh xcaclatin, bệnh tinh hồng nhiệt|-(đùa cợt) khuynh hướng thích chồng bộ đội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scarlet fever
  • Phiên âm (nếu có): [skɑ:litfi:və]
  • Nghĩa tiếng việt của scarlet fever là: danh từ|- (y học) bệnh xcaclatin, bệnh tinh hồng nhiệt|-(đùa cợt) khuynh hướng thích chồng bộ đội

79504. scarlet hat nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tôn giáo) mũ (của) giáo chủ|- chức giáo chủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scarlet hat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scarlet hat danh từ|- (tôn giáo) mũ (của) giáo chủ|- chức giáo chủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scarlet hat
  • Phiên âm (nếu có): [skɑ:lithæt]
  • Nghĩa tiếng việt của scarlet hat là: danh từ|- (tôn giáo) mũ (của) giáo chủ|- chức giáo chủ

79505. scarlet letter nghĩa tiếng việt là danh từ|- chữ a màu đỏ tươi (dấu hiệu phạm tội ngoại tình c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scarlet letter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scarlet letter danh từ|- chữ a màu đỏ tươi (dấu hiệu phạm tội ngoại tình của người đàn bà xưa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scarlet letter
  • Phiên âm (nếu có): [skɑ:litletə]
  • Nghĩa tiếng việt của scarlet letter là: danh từ|- chữ a màu đỏ tươi (dấu hiệu phạm tội ngoại tình của người đàn bà xưa)

79506. scarlet rash nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) ban đào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scarlet rash là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scarlet rash danh từ|- (y học) ban đào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scarlet rash
  • Phiên âm (nếu có): [skɑ:litræʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của scarlet rash là: danh từ|- (y học) ban đào

79507. scarlet runner nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây đậu lửa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scarlet runner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scarlet runner danh từ|- (thực vật học) cây đậu lửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scarlet runner
  • Phiên âm (nếu có): [skɑ:litrʌnə]
  • Nghĩa tiếng việt của scarlet runner là: danh từ|- (thực vật học) cây đậu lửa

79508. scarlet sage nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) hoa xô đỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scarlet sage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scarlet sage danh từ|- (thực vật học) hoa xô đỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scarlet sage
  • Phiên âm (nếu có): [skɑ:litseidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của scarlet sage là: danh từ|- (thực vật học) hoa xô đỏ

79509. scarlet whore nghĩa tiếng việt là danh từ|- khuốm doạy uơ)|- uồm[ỡəθla-mâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scarlet whore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scarlet whore danh từ|- khuốm doạy uơ)|- uồm[ỡəθla-mâ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scarlet whore
  • Phiên âm (nếu có): [skɑ:lithɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của scarlet whore là: danh từ|- khuốm doạy uơ)|- uồm[ỡəθla-mâ

79510. scarlet woman nghĩa tiếng việt là danh từ|- khuốm doạy uơ)|- uồm[ỡəθla-mâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scarlet woman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scarlet woman danh từ|- khuốm doạy uơ)|- uồm[ỡəθla-mâ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scarlet woman
  • Phiên âm (nếu có): [skɑ:lithɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của scarlet woman là: danh từ|- khuốm doạy uơ)|- uồm[ỡəθla-mâ

79511. scarp nghĩa tiếng việt là danh từ|- tường phía trong (công sự), luỹ phía trong (chiến ha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scarp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scarp danh từ|- tường phía trong (công sự), luỹ phía trong (chiến hào), luỹ phía trong (chiến hào)|- sườn dốc (của một quả đồi)|* ngoại động từ|- đắp thành dốc, làm thành dốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scarp
  • Phiên âm (nếu có): [skɑ:p]
  • Nghĩa tiếng việt của scarp là: danh từ|- tường phía trong (công sự), luỹ phía trong (chiến hào), luỹ phía trong (chiến hào)|- sườn dốc (của một quả đồi)|* ngoại động từ|- đắp thành dốc, làm thành dốc

79512. scarped nghĩa tiếng việt là tính từ|- dốc đứng (sườn núi...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scarped là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scarped tính từ|- dốc đứng (sườn núi...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scarped
  • Phiên âm (nếu có): [skɑ:pt]
  • Nghĩa tiếng việt của scarped là: tính từ|- dốc đứng (sườn núi...)

79513. scarper nghĩa tiếng việt là nội động từ|- chạy đi; rời khỏi|- trốn thoát, bỏ cha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scarper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scarper nội động từ|- chạy đi; rời khỏi|- trốn thoát, bỏ chạy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scarper
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scarper là: nội động từ|- chạy đi; rời khỏi|- trốn thoát, bỏ chạy

79514. scarph nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- xem scarf(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scarph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scarph ngoại động từ|- xem scarf. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scarph
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scarph là: ngoại động từ|- xem scarf

79515. scarred nghĩa tiếng việt là tính từ|- thành sẹo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scarred là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scarred tính từ|- thành sẹo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scarred
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scarred là: tính từ|- thành sẹo

79516. scarry nghĩa tiếng việt là tính từ|- có vết sẹo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scarry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scarry tính từ|- có vết sẹo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scarry
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scarry là: tính từ|- có vết sẹo

79517. scarus nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cá vẹt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scarus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scarus danh từ|- (động vật học) cá vẹt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scarus
  • Phiên âm (nếu có): [skeirəs]
  • Nghĩa tiếng việt của scarus là: danh từ|- (động vật học) cá vẹt

79518. scarves nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều scarfs |/skɑ:f/, scarves |/skɑ:vs/|- khăn quà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scarves là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scarves danh từ, số nhiều scarfs |/skɑ:f/, scarves |/skɑ:vs/|- khăn quàng cổ, khăn choàng cổ|- cái ca vát|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (quân sự) khăn quàng vai; khăn thắt lưng ((cũng) sash)|* ngoại động từ|- quàng khăn quàng cho (ai)|* danh từ|- đường ghép (đồ gỗ) ((cũng) scarf joint)|- khắc, đường xoi|* ngoại động từ|- ghép (đồ gỗ)|- mổ (cá voi) ra từng khúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scarves
  • Phiên âm (nếu có): [skɑ:f]
  • Nghĩa tiếng việt của scarves là: danh từ, số nhiều scarfs |/skɑ:f/, scarves |/skɑ:vs/|- khăn quàng cổ, khăn choàng cổ|- cái ca vát|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (quân sự) khăn quàng vai; khăn thắt lưng ((cũng) sash)|* ngoại động từ|- quàng khăn quàng cho (ai)|* danh từ|- đường ghép (đồ gỗ) ((cũng) scarf joint)|- khắc, đường xoi|* ngoại động từ|- ghép (đồ gỗ)|- mổ (cá voi) ra từng khúc

79519. scary nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm sợ hãi, làm kinh hãi, làm khiếp sợ, nhát như(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scary tính từ|- làm sợ hãi, làm kinh hãi, làm khiếp sợ, nhát như cáy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scary
  • Phiên âm (nếu có): [skeəri]
  • Nghĩa tiếng việt của scary là: tính từ|- làm sợ hãi, làm kinh hãi, làm khiếp sợ, nhát như cáy

79520. scat nghĩa tiếng việt là thán từ|- (thông tục) đi đi!, cút đi|* động từ|- (thông tục) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ scat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scat thán từ|- (thông tục) đi đi!, cút đi|* động từ|- (thông tục) bảo (ai) cút đi; tống cổ, đuổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scat
  • Phiên âm (nếu có): [skæt]
  • Nghĩa tiếng việt của scat là: thán từ|- (thông tục) đi đi!, cút đi|* động từ|- (thông tục) bảo (ai) cút đi; tống cổ, đuổi

79521. scat singing nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự hát cương những bài nhạc ja n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scat singing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scat singing danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự hát cương những bài nhạc ja nhí nhố vô nghĩa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scat singing
  • Phiên âm (nếu có): [skætsiɳgiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của scat singing là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự hát cương những bài nhạc ja nhí nhố vô nghĩa

79522. scathe nghĩa tiếng việt là danh từ|- ((từ hiếm,nghĩa hiếm), (thường), phủ định) thiệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scathe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scathe danh từ|- ((từ hiếm,nghĩa hiếm), (thường), phủ định) thiệt hại, tổn thương|=without scathe|+ bình an vô sự|* ngoại động từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm tổn thương, làm héo hon|- phủ định đụng đến (ai)|=he shall not be scathed|+ không được đụng đến nó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scathe
  • Phiên âm (nếu có): [skeið]
  • Nghĩa tiếng việt của scathe là: danh từ|- ((từ hiếm,nghĩa hiếm), (thường), phủ định) thiệt hại, tổn thương|=without scathe|+ bình an vô sự|* ngoại động từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm tổn thương, làm héo hon|- phủ định đụng đến (ai)|=he shall not be scathed|+ không được đụng đến nó

79523. scatheless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không gây thương tổn, không gây thiệt hại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scatheless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scatheless tính từ|- không gây thương tổn, không gây thiệt hại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scatheless
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scatheless là: tính từ|- không gây thương tổn, không gây thiệt hại

79524. scathing nghĩa tiếng việt là tính từ|- gay gắt, cay độc, ác|=scathing criticism|+ sự phê bì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scathing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scathing tính từ|- gay gắt, cay độc, ác|=scathing criticism|+ sự phê bình gay gắt|=scathing remarks|+ những lời nhận xét cay độc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scathing
  • Phiên âm (nếu có): [skeðiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của scathing là: tính từ|- gay gắt, cay độc, ác|=scathing criticism|+ sự phê bình gay gắt|=scathing remarks|+ những lời nhận xét cay độc

79525. scatological nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) sự nghiên cứu phân hoá thạch|- (thuộc) sự (…)


Nghĩa tiếng việt của từ scatological là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scatological tính từ|- (thuộc) sự nghiên cứu phân hoá thạch|- (thuộc) sự quan tâm quá mức đến các vật bẩn thỉu, sự thiên về sự tục tựu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scatological
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scatological là: tính từ|- (thuộc) sự nghiên cứu phân hoá thạch|- (thuộc) sự quan tâm quá mức đến các vật bẩn thỉu, sự thiên về sự tục tựu

79526. scatology nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nghiên cứu phân hoá thạch|- sự nghiên cứu văn họ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scatology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scatology danh từ|- sự nghiên cứu phân hoá thạch|- sự nghiên cứu văn học dâm ô tục tĩu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scatology
  • Phiên âm (nếu có): [skətɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của scatology là: danh từ|- sự nghiên cứu phân hoá thạch|- sự nghiên cứu văn học dâm ô tục tĩu

79527. scatophagous nghĩa tiếng việt là tính từ|- ăn phân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scatophagous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scatophagous tính từ|- ăn phân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scatophagous
  • Phiên âm (nếu có): [skətɔfəgəs]
  • Nghĩa tiếng việt của scatophagous là: tính từ|- ăn phân

79528. scatophagy nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính ăn phân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scatophagy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scatophagy danh từ|- tính ăn phân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scatophagy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scatophagy là: danh từ|- tính ăn phân

79529. scatter nghĩa tiếng việt là (econ) biểu đồ tán xạ.|+ sự biểu diễn dữ liệu bằng đồ thị (…)


Nghĩa tiếng việt của từ scatter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scatter(econ) biểu đồ tán xạ.|+ sự biểu diễn dữ liệu bằng đồ thị trong đó các giá trị quan sát được của một biến được vẽ thành từng điểm so với các giá trị của biến kia mà không nối các điểm đó lại với nhau bằng đường nối.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scatter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scatter là: (econ) biểu đồ tán xạ.|+ sự biểu diễn dữ liệu bằng đồ thị trong đó các giá trị quan sát được của một biến được vẽ thành từng điểm so với các giá trị của biến kia mà không nối các điểm đó lại với nhau bằng đường nối.

79530. scatter nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tung rắc, sự rải ra, sự phân tán|- tầm phân tán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scatter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scatter danh từ|- sự tung rắc, sự rải ra, sự phân tán|- tầm phân tán (đạn)|- những cái được tung rắc, những cái được rải ra|* động từ|- tung, rải, rắc, gieo|=to scatter seed|+ gieo hạt giống|=to scatter gravel on road|+ rải sỏi lên mặt đường|- đuổi chạy tán loạn|- làm tan (mây, hy vọng...)|- toả (ánh sang)|- lia, quét (súng)||@scatter|- tán xạ, tản mạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scatter
  • Phiên âm (nếu có): [skætə]
  • Nghĩa tiếng việt của scatter là: danh từ|- sự tung rắc, sự rải ra, sự phân tán|- tầm phân tán (đạn)|- những cái được tung rắc, những cái được rải ra|* động từ|- tung, rải, rắc, gieo|=to scatter seed|+ gieo hạt giống|=to scatter gravel on road|+ rải sỏi lên mặt đường|- đuổi chạy tán loạn|- làm tan (mây, hy vọng...)|- toả (ánh sang)|- lia, quét (súng)||@scatter|- tán xạ, tản mạn

79531. scatter diagram nghĩa tiếng việt là (econ) đồ thị rải.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scatter diagram là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scatter diagram(econ) đồ thị rải.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scatter diagram
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scatter diagram là: (econ) đồ thị rải.

79532. scatter rug nghĩa tiếng việt là danh từ|- thảm nhỏ (chỉ trải được một phần sàn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scatter rug là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scatter rug danh từ|- thảm nhỏ (chỉ trải được một phần sàn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scatter rug
  • Phiên âm (nếu có): [skætərʌg]
  • Nghĩa tiếng việt của scatter rug là: danh từ|- thảm nhỏ (chỉ trải được một phần sàn)

79533. scatter-brain nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đoảng, người vô ý vô tứ|- người lông bông phù(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scatter-brain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scatter-brain danh từ|- người đoảng, người vô ý vô tứ|- người lông bông phù phiếm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scatter-brain
  • Phiên âm (nếu có): [skætəbrein]
  • Nghĩa tiếng việt của scatter-brain là: danh từ|- người đoảng, người vô ý vô tứ|- người lông bông phù phiếm

79534. scatter-brained nghĩa tiếng việt là #-brain) |/skætəbrein/|* tính từ|- đoảng, vô ý vô tứ|- lông bông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scatter-brained là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scatter-brained #-brain) |/skætəbrein/|* tính từ|- đoảng, vô ý vô tứ|- lông bông phù phiếm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scatter-brained
  • Phiên âm (nếu có): [skætəbreind]
  • Nghĩa tiếng việt của scatter-brained là: #-brain) |/skætəbrein/|* tính từ|- đoảng, vô ý vô tứ|- lông bông phù phiếm

79535. scattered nghĩa tiếng việt là tính từ|- rải rác, thưa thớt, lưa thưa|=scattered hamlets|+ xóm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scattered là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scattered tính từ|- rải rác, thưa thớt, lưa thưa|=scattered hamlets|+ xóm làng lưa thưa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scattered
  • Phiên âm (nếu có): [skætəd]
  • Nghĩa tiếng việt của scattered là: tính từ|- rải rác, thưa thớt, lưa thưa|=scattered hamlets|+ xóm làng lưa thưa

79536. scattergoad nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người hoang toàng, người tiêu hoan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scattergoad là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scattergoad danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người hoang toàng, người tiêu hoang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scattergoad
  • Phiên âm (nếu có): [skætəgoud]
  • Nghĩa tiếng việt của scattergoad là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người hoang toàng, người tiêu hoang

79537. scattergood nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người hoang phí, người tiêu hoang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scattergood là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scattergood danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người hoang phí, người tiêu hoang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scattergood
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scattergood là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người hoang phí, người tiêu hoang

79538. scattergram nghĩa tiếng việt là biểu đồ tán xạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scattergram là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scattergrambiểu đồ tán xạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scattergram
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scattergram là: biểu đồ tán xạ

79539. scattering nghĩa tiếng việt là danh từ|- số lượng những thứ được tung rắc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scattering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scattering danh từ|- số lượng những thứ được tung rắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scattering
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scattering là: danh từ|- số lượng những thứ được tung rắc

79540. scattily nghĩa tiếng việt là phó từ|- điên; khùng|- đãng trí; lơ đểnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scattily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scattily phó từ|- điên; khùng|- đãng trí; lơ đểnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scattily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scattily là: phó từ|- điên; khùng|- đãng trí; lơ đểnh

79541. scattiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự điên, sự khùng|- sự đãng trí, sự lơ đểnh; tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scattiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scattiness danh từ|- sự điên, sự khùng|- sự đãng trí, sự lơ đểnh; tính đãng trí, tính lơ đểnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scattiness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scattiness là: danh từ|- sự điên, sự khùng|- sự đãng trí, sự lơ đểnh; tính đãng trí, tính lơ đểnh

79542. scatty nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ lóng) bộp chộp; ngờ nghệch, thộn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scatty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scatty tính từ|- (từ lóng) bộp chộp; ngờ nghệch, thộn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scatty
  • Phiên âm (nếu có): [skæti]
  • Nghĩa tiếng việt của scatty là: tính từ|- (từ lóng) bộp chộp; ngờ nghệch, thộn

79543. scaup nghĩa tiếng việt là #-duck) |/skɔ:pdʌk/|* danh từ|- (động vật học) vịt bãi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scaup là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scaup #-duck) |/skɔ:pdʌk/|* danh từ|- (động vật học) vịt bãi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scaup
  • Phiên âm (nếu có): [skɔ:p]
  • Nghĩa tiếng việt của scaup là: #-duck) |/skɔ:pdʌk/|* danh từ|- (động vật học) vịt bãi

79544. scaup-duck nghĩa tiếng việt là #-duck) |/skɔ:pdʌk/|* danh từ|- (động vật học) vịt bãi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scaup-duck là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scaup-duck #-duck) |/skɔ:pdʌk/|* danh từ|- (động vật học) vịt bãi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scaup-duck
  • Phiên âm (nếu có): [skɔ:p]
  • Nghĩa tiếng việt của scaup-duck là: #-duck) |/skɔ:pdʌk/|* danh từ|- (động vật học) vịt bãi

79545. scaur nghĩa tiếng việt là danh từ ((cũng) scar)|- vách núi lởm chởm|- vách đá nhô ra (ơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scaur là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scaur danh từ ((cũng) scar)|- vách núi lởm chởm|- vách đá nhô ra (ở biển). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scaur
  • Phiên âm (nếu có): [skɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của scaur là: danh từ ((cũng) scar)|- vách núi lởm chởm|- vách đá nhô ra (ở biển)

79546. scavenge nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- quét, quét dọn (đường...)|- (kỹ thuật) tháo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scavenge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scavenge ngoại động từ|- quét, quét dọn (đường...)|- (kỹ thuật) tháo hết khí đốt, cho xả (động cơ đốt trong...)|- (kỹ thuật) lọc sạch chất bẩn (kim loại nấu chảy)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tìm, bới (thức ăn...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scavenge
  • Phiên âm (nếu có): [skævindʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của scavenge là: ngoại động từ|- quét, quét dọn (đường...)|- (kỹ thuật) tháo hết khí đốt, cho xả (động cơ đốt trong...)|- (kỹ thuật) lọc sạch chất bẩn (kim loại nấu chảy)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tìm, bới (thức ăn...)

79547. scavenger nghĩa tiếng việt là danh từ|- công nhân quét đường|- súc vật ăn xác thối|- người (…)


Nghĩa tiếng việt của từ scavenger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scavenger danh từ|- công nhân quét đường|- súc vật ăn xác thối|- người viết văn dâm ô tục tĩu|* nội động từ|- làm công nhân quét đường|- viết văn dâm ô tục tĩu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scavenger
  • Phiên âm (nếu có): [skævindʤə]
  • Nghĩa tiếng việt của scavenger là: danh từ|- công nhân quét đường|- súc vật ăn xác thối|- người viết văn dâm ô tục tĩu|* nội động từ|- làm công nhân quét đường|- viết văn dâm ô tục tĩu

79548. sce nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- chứng chỉ học tập ở scốt-len (scottish certifica(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sce là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sce (viết tắt)|- chứng chỉ học tập ở scốt-len (scottish certificate of education). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sce
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sce là: (viết tắt)|- chứng chỉ học tập ở scốt-len (scottish certificate of education)

79549. scena nghĩa tiếng việt là danh từ|- lớp (của một bản kịch)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scena là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scena danh từ|- lớp (của một bản kịch). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scena
  • Phiên âm (nếu có): [ʃeinə]
  • Nghĩa tiếng việt của scena là: danh từ|- lớp (của một bản kịch)

79550. scenario nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều scenarios |/sinɑ:riouz/|- truyện phim, cốt ki(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scenario là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scenario danh từ, số nhiều scenarios |/sinɑ:riouz/|- truyện phim, cốt kịch, kịch bản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scenario
  • Phiên âm (nếu có): [sinɑ:riou]
  • Nghĩa tiếng việt của scenario là: danh từ, số nhiều scenarios |/sinɑ:riouz/|- truyện phim, cốt kịch, kịch bản

79551. scenario analysis nghĩa tiếng việt là (econ) phân tích tình huống.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scenario analysis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scenario analysis(econ) phân tích tình huống.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scenario analysis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scenario analysis là: (econ) phân tích tình huống.

79552. scenarist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người viết truyện phim, người soạn cốt kịch, người(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scenarist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scenarist danh từ|- người viết truyện phim, người soạn cốt kịch, người soạn kịch bản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scenarist
  • Phiên âm (nếu có): [si:nərist]
  • Nghĩa tiếng việt của scenarist là: danh từ|- người viết truyện phim, người soạn cốt kịch, người soạn kịch bản

79553. scend nghĩa tiếng việt là danh từ ((cũng) send)|- sức sóng xô|- sự bị sóng xô|* nội đô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scend là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scend danh từ ((cũng) send)|- sức sóng xô|- sự bị sóng xô|* nội động từ ((cũng) send)|- bị sóng xô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scend
  • Phiên âm (nếu có): [send]
  • Nghĩa tiếng việt của scend là: danh từ ((cũng) send)|- sức sóng xô|- sự bị sóng xô|* nội động từ ((cũng) send)|- bị sóng xô

79554. scene nghĩa tiếng việt là danh từ|- nơi xảy ra|=a scene of strife|+ nơi xảy ra xung đột|=th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scene là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scene danh từ|- nơi xảy ra|=a scene of strife|+ nơi xảy ra xung đột|=the scene is laid in india|+ câu chuyện xảy ra ở ân độ|- lớp (của bản kịch)|- (sân khấu) cảnh phông|=behind the scenes|+ (nghĩa bóng) ở hậu trường, kín, bí mật|- cảnh tượng, quang cảnh|=a scene of destruction|+ cảnh tàn phá|- (thông tục) trận cãi nhau, trận mắng nhau|=dont make a scene|+ đừng gây chuyện cãi nhau nữa|- (từ cổ,nghĩa cổ) sân khấu|- qua đời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scene
  • Phiên âm (nếu có): [si:n]
  • Nghĩa tiếng việt của scene là: danh từ|- nơi xảy ra|=a scene of strife|+ nơi xảy ra xung đột|=the scene is laid in india|+ câu chuyện xảy ra ở ân độ|- lớp (của bản kịch)|- (sân khấu) cảnh phông|=behind the scenes|+ (nghĩa bóng) ở hậu trường, kín, bí mật|- cảnh tượng, quang cảnh|=a scene of destruction|+ cảnh tàn phá|- (thông tục) trận cãi nhau, trận mắng nhau|=dont make a scene|+ đừng gây chuyện cãi nhau nữa|- (từ cổ,nghĩa cổ) sân khấu|- qua đời

79555. scene-designer nghĩa tiếng việt là #-designer) |/si:ndi,zainə/|* danh từ|- (sân khấu) hoạ sĩ vẽ cả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scene-designer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scene-designer #-designer) |/si:ndi,zainə/|* danh từ|- (sân khấu) hoạ sĩ vẽ cảnh phông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scene-designer
  • Phiên âm (nếu có): [si:n,peintə]
  • Nghĩa tiếng việt của scene-designer là: #-designer) |/si:ndi,zainə/|* danh từ|- (sân khấu) hoạ sĩ vẽ cảnh phông

79556. scene-dock nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sân khấu) nơi để cảnh phông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scene-dock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scene-dock danh từ|- (sân khấu) nơi để cảnh phông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scene-dock
  • Phiên âm (nếu có): [si:ndɔk]
  • Nghĩa tiếng việt của scene-dock là: danh từ|- (sân khấu) nơi để cảnh phông

79557. scene-man nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thay phông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scene-man là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scene-man danh từ|- người thay phông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scene-man
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scene-man là: danh từ|- người thay phông

79558. scene-painter nghĩa tiếng việt là #-designer) |/si:ndi,zainə/|* danh từ|- (sân khấu) hoạ sĩ vẽ cả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scene-painter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scene-painter #-designer) |/si:ndi,zainə/|* danh từ|- (sân khấu) hoạ sĩ vẽ cảnh phông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scene-painter
  • Phiên âm (nếu có): [si:n,peintə]
  • Nghĩa tiếng việt của scene-painter là: #-designer) |/si:ndi,zainə/|* danh từ|- (sân khấu) hoạ sĩ vẽ cảnh phông

79559. scene-shifter nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sân khấu) người thay cảnh phông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scene-shifter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scene-shifter danh từ|- (sân khấu) người thay cảnh phông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scene-shifter
  • Phiên âm (nếu có): [si:n,ʃiftə]
  • Nghĩa tiếng việt của scene-shifter là: danh từ|- (sân khấu) người thay cảnh phông

79560. scene-stealer nghĩa tiếng việt là danh từ|- diễn viên nổi bật hơn những diễn viên khác trong cù(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scene-stealer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scene-stealer danh từ|- diễn viên nổi bật hơn những diễn viên khác trong cùng một vở diễn (do có bề ngoài đáng chú ý hoặc diễn xuất quá hay)|* danh từ|- diễn viên nổi bật hơn những diễn viên khác trong cùng một vở diễn (do có bề ngoài đáng chú ý hoặc diễn xuất quá hay). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scene-stealer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scene-stealer là: danh từ|- diễn viên nổi bật hơn những diễn viên khác trong cùng một vở diễn (do có bề ngoài đáng chú ý hoặc diễn xuất quá hay)|* danh từ|- diễn viên nổi bật hơn những diễn viên khác trong cùng một vở diễn (do có bề ngoài đáng chú ý hoặc diễn xuất quá hay)

79561. scenery nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sân khấu) đồ dùng trang trí (một gánh hát); cảnh (…)


Nghĩa tiếng việt của từ scenery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scenery danh từ|- (sân khấu) đồ dùng trang trí (một gánh hát); cảnh phông|- phong cảnh, cảnh vật|=the scenery is imposing|+ phong cảnh thật là hùng vĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scenery
  • Phiên âm (nếu có): [si:nəri]
  • Nghĩa tiếng việt của scenery là: danh từ|- (sân khấu) đồ dùng trang trí (một gánh hát); cảnh phông|- phong cảnh, cảnh vật|=the scenery is imposing|+ phong cảnh thật là hùng vĩ

79562. scenic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) sân khấu; (thuộc) kịch trường|- thể hiện m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scenic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scenic tính từ|- (thuộc) sân khấu; (thuộc) kịch trường|- thể hiện một chuyện, ghi lại nột sự kiện (tranh, ảnh)|- điệu, màu mè, vờ vĩnh, có vẻ kịch (tình cảm...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scenic
  • Phiên âm (nếu có): [si:nik]
  • Nghĩa tiếng việt của scenic là: tính từ|- (thuộc) sân khấu; (thuộc) kịch trường|- thể hiện một chuyện, ghi lại nột sự kiện (tranh, ảnh)|- điệu, màu mè, vờ vĩnh, có vẻ kịch (tình cảm...)

79563. scenic railway nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường xe lửa nhỏ chạy qua mô hình phong cảnh (ở hộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scenic railway là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scenic railway danh từ|- đường xe lửa nhỏ chạy qua mô hình phong cảnh (ở hội chợ...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scenic railway
  • Phiên âm (nếu có): [si:nikreilwei]
  • Nghĩa tiếng việt của scenic railway là: danh từ|- đường xe lửa nhỏ chạy qua mô hình phong cảnh (ở hội chợ...)

79564. scenical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) sân khấu; (thuộc) kịch trường|- thể hiện m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scenical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scenical tính từ|- (thuộc) sân khấu; (thuộc) kịch trường|- thể hiện một chuyện, ghi lại nột sự kiện (tranh, ảnh)|- điệu, màu mè, vờ vĩnh, có vẻ kịch (tình cảm...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scenical
  • Phiên âm (nếu có): [si:nik]
  • Nghĩa tiếng việt của scenical là: tính từ|- (thuộc) sân khấu; (thuộc) kịch trường|- thể hiện một chuyện, ghi lại nột sự kiện (tranh, ảnh)|- điệu, màu mè, vờ vĩnh, có vẻ kịch (tình cảm...)

79565. scenically nghĩa tiếng việt là phó từ|- (thuộc) sân khấu; (thuộc) kịch trường|- thể hiện mô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scenically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scenically phó từ|- (thuộc) sân khấu; (thuộc) kịch trường|- thể hiện một chuyện, ghi lại nột sự kiện (tranh, ảnh)|- điệu, màu mè, vờ vĩnh, có vẻ kịch (tình cảm...)|- (thuộc) cảnh vật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scenically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scenically là: phó từ|- (thuộc) sân khấu; (thuộc) kịch trường|- thể hiện một chuyện, ghi lại nột sự kiện (tranh, ảnh)|- điệu, màu mè, vờ vĩnh, có vẻ kịch (tình cảm...)|- (thuộc) cảnh vật

79566. scenograph nghĩa tiếng việt là danh từ|- bức vẽ phối cảnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scenograph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scenograph danh từ|- bức vẽ phối cảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scenograph
  • Phiên âm (nếu có): [si:nəgrɑ:f]
  • Nghĩa tiếng việt của scenograph là: danh từ|- bức vẽ phối cảnh

79567. scenographer nghĩa tiếng việt là danh từ|- hoạ sĩ vẽ phối cảnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scenographer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scenographer danh từ|- hoạ sĩ vẽ phối cảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scenographer
  • Phiên âm (nếu có): [si:nɔgrəfə]
  • Nghĩa tiếng việt của scenographer là: danh từ|- hoạ sĩ vẽ phối cảnh

79568. scenographic nghĩa tiếng việt là tính từ|- phối cảnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scenographic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scenographic tính từ|- phối cảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scenographic
  • Phiên âm (nếu có): [,si:nəgræfik]
  • Nghĩa tiếng việt của scenographic là: tính từ|- phối cảnh

79569. scenography nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự vẽ phối cảnh; phép vẽ phối cảnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scenography là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scenography danh từ|- sự vẽ phối cảnh; phép vẽ phối cảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scenography
  • Phiên âm (nếu có): [si:nɔgrəfi]
  • Nghĩa tiếng việt của scenography là: danh từ|- sự vẽ phối cảnh; phép vẽ phối cảnh

79570. scent nghĩa tiếng việt là danh từ|- mùi, mùi thơm, hương thơm|=the scent of straw|+ mùi thơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scent danh từ|- mùi, mùi thơm, hương thơm|=the scent of straw|+ mùi thơm của rơm|- dầu thơm, nước hoa|- mùi hơi (của thú vật)|=to get on the scent|+ đánh hơi|=to follow up the scent|+ theo hơi; (nghĩa bóng) bám riết|=to lose the scent|+ mất dấu|=on the scent|+ (nghĩa bóng) có đầu mối|=to put off the scent|+ làm mất dấu, đánh lạc hướng|- sự thính hơi, tài đánh hơi, khả năng phát hiện; tính nhạy cảm|=to have a wonderful scent for young talents|+ có biệt tài phát hiện những tài hoa non trẻ|* động từ|- đánh hơi, phát hiện|=to scent a treachery|+ phát hiện một sự phản bội|- toả mùi thơm, toả hương|- ngửi, hít hít|=the dog lifted its head and scented the ain|+ con chó ngửng đầu và hít hít không khí|- ướp, thấm, xức (nước hoa)|=to scent ones handkerchief|+ xức nước hoa vào khăn tay|- biết, đánh hơi biết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scent
  • Phiên âm (nếu có): [sent]
  • Nghĩa tiếng việt của scent là: danh từ|- mùi, mùi thơm, hương thơm|=the scent of straw|+ mùi thơm của rơm|- dầu thơm, nước hoa|- mùi hơi (của thú vật)|=to get on the scent|+ đánh hơi|=to follow up the scent|+ theo hơi; (nghĩa bóng) bám riết|=to lose the scent|+ mất dấu|=on the scent|+ (nghĩa bóng) có đầu mối|=to put off the scent|+ làm mất dấu, đánh lạc hướng|- sự thính hơi, tài đánh hơi, khả năng phát hiện; tính nhạy cảm|=to have a wonderful scent for young talents|+ có biệt tài phát hiện những tài hoa non trẻ|* động từ|- đánh hơi, phát hiện|=to scent a treachery|+ phát hiện một sự phản bội|- toả mùi thơm, toả hương|- ngửi, hít hít|=the dog lifted its head and scented the ain|+ con chó ngửng đầu và hít hít không khí|- ướp, thấm, xức (nước hoa)|=to scent ones handkerchief|+ xức nước hoa vào khăn tay|- biết, đánh hơi biết

79571. scent-bag nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) túi xạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scent-bag là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scent-bag danh từ|- (động vật học) túi xạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scent-bag
  • Phiên âm (nếu có): [sentbæg]
  • Nghĩa tiếng việt của scent-bag là: danh từ|- (động vật học) túi xạ

79572. scent-bottle nghĩa tiếng việt là danh từ|- chai đựng nước hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scent-bottle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scent-bottle danh từ|- chai đựng nước hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scent-bottle
  • Phiên âm (nếu có): [sentbɔtl]
  • Nghĩa tiếng việt của scent-bottle là: danh từ|- chai đựng nước hoa

79573. scent-gland nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) tuyến thơm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scent-gland là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scent-gland danh từ|- (động vật học) tuyến thơm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scent-gland
  • Phiên âm (nếu có): [sentglænd]
  • Nghĩa tiếng việt của scent-gland là: danh từ|- (động vật học) tuyến thơm

79574. scent-organ nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) túi xạ; tuyến thơm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scent-organ là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scent-organ danh từ|- (động vật học) túi xạ; tuyến thơm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scent-organ
  • Phiên âm (nếu có): [sent,ɔ:gən]
  • Nghĩa tiếng việt của scent-organ là: danh từ|- (động vật học) túi xạ; tuyến thơm

79575. scented nghĩa tiếng việt là tính từ|- ướp nước hoa, xức nước hoa|- có mùi thơm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scented là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scented tính từ|- ướp nước hoa, xức nước hoa|- có mùi thơm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scented
  • Phiên âm (nếu có): [sentid]
  • Nghĩa tiếng việt của scented là: tính từ|- ướp nước hoa, xức nước hoa|- có mùi thơm

79576. scepsis nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuyết hoài nghi, chủ nghĩa hoài nghi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scepsis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scepsis danh từ|- thuyết hoài nghi, chủ nghĩa hoài nghi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scepsis
  • Phiên âm (nếu có): [sepsis]
  • Nghĩa tiếng việt của scepsis là: danh từ|- thuyết hoài nghi, chủ nghĩa hoài nghi

79577. scepter nghĩa tiếng việt là danh từ|- gậy quyền, quyền trượng|- ngôi vua, quyền vua|=to wie(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scepter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scepter danh từ|- gậy quyền, quyền trượng|- ngôi vua, quyền vua|=to wield the sceptre|+ trị vì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scepter
  • Phiên âm (nếu có): [septə]
  • Nghĩa tiếng việt của scepter là: danh từ|- gậy quyền, quyền trượng|- ngôi vua, quyền vua|=to wield the sceptre|+ trị vì

79578. sceptic nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hay hoài nghi, người theo chủ nghĩa hoài nghi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sceptic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sceptic danh từ|- người hay hoài nghi, người theo chủ nghĩa hoài nghi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sceptic
  • Phiên âm (nếu có): [skeptik]
  • Nghĩa tiếng việt của sceptic là: danh từ|- người hay hoài nghi, người theo chủ nghĩa hoài nghi

79579. sceptical nghĩa tiếng việt là tính từ|- hoài nghi, đa nghi, hay ngờ vực|- theo chủ nghĩa hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sceptical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sceptical tính từ|- hoài nghi, đa nghi, hay ngờ vực|- theo chủ nghĩa hoài nghi; có tư tưởng hoài nghi; nhằm ủng hộ tư tưởng hoài nghi; xuất phát từ tư tưởng hoài nghi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sceptical
  • Phiên âm (nếu có): [skeptikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của sceptical là: tính từ|- hoài nghi, đa nghi, hay ngờ vực|- theo chủ nghĩa hoài nghi; có tư tưởng hoài nghi; nhằm ủng hộ tư tưởng hoài nghi; xuất phát từ tư tưởng hoài nghi

79580. sceptically nghĩa tiếng việt là phó từ|- hoài nghi, đa nghi, hay ngờ vực|- theo chủ nghĩa hoà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sceptically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sceptically phó từ|- hoài nghi, đa nghi, hay ngờ vực|- theo chủ nghĩa hoài nghi; có tư tưởng hoài nghi; nhằm ủng hộ tư tưởng hoài nghi; xuất phát từ tư tưởng hoài nghi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sceptically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sceptically là: phó từ|- hoài nghi, đa nghi, hay ngờ vực|- theo chủ nghĩa hoài nghi; có tư tưởng hoài nghi; nhằm ủng hộ tư tưởng hoài nghi; xuất phát từ tư tưởng hoài nghi

79581. scepticism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ nghĩa hoài nghi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scepticism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scepticism danh từ|- chủ nghĩa hoài nghi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scepticism
  • Phiên âm (nếu có): [skeptisizm]
  • Nghĩa tiếng việt của scepticism là: danh từ|- chủ nghĩa hoài nghi

79582. sceptre nghĩa tiếng việt là danh từ|- gậy quyền, quyền trượng|- ngôi vua, quyền vua|=to wie(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sceptre là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sceptre danh từ|- gậy quyền, quyền trượng|- ngôi vua, quyền vua|=to wield the sceptre|+ trị vì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sceptre
  • Phiên âm (nếu có): [septə]
  • Nghĩa tiếng việt của sceptre là: danh từ|- gậy quyền, quyền trượng|- ngôi vua, quyền vua|=to wield the sceptre|+ trị vì

79583. sceptreless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có quyền trượng; không có ngôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sceptreless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sceptreless tính từ|- không có quyền trượng; không có ngôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sceptreless
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sceptreless là: tính từ|- không có quyền trượng; không có ngôi

79584. sch nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- trường học (school)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sch (viết tắt)|- trường học (school). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sch
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sch là: (viết tắt)|- trường học (school)

79585. schadenfreude nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sung sướng trên đau khổ của kẻ khác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ schadenfreude là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh schadenfreude danh từ|- sự sung sướng trên đau khổ của kẻ khác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:schadenfreude
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của schadenfreude là: danh từ|- sự sung sướng trên đau khổ của kẻ khác

79586. schappe nghĩa tiếng việt là danh từ|- vải tơ xấu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ schappe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh schappe danh từ|- vải tơ xấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:schappe
  • Phiên âm (nếu có): [ʃæp]
  • Nghĩa tiếng việt của schappe là: danh từ|- vải tơ xấu

79587. schedule nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bản danh mục, bảng liệt kê; bản (…)


Nghĩa tiếng việt của từ schedule là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh schedule danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bản danh mục, bảng liệt kê; bản phụ lục|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bảng giờ giấc, biểu thời gian|=schedule time|+ thì giờ đã định trong bảng giờ giấc|=on schedule|+ đúng ngày giờ đã định|- thời hạn|=three days ahead of schedule|+ trước thời hạn ba ngày|=to be hebind schedule|+ chậm so với thời hạn, không đúng thời hạn|* ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) kèm danh mục (vào một tư liệu...); thêm phụ lục (vào một tài liệu...)|- ghi thành bảng giờ giấc, dự định vào bảng giờ giấc|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) dự định làm (cái gì) vào ngày giờ đã định||@schedule|- thời khoa biểu, chương trình|- design s. (máy tính) bản tính|- employment s. sơ đồ làm việc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:schedule
  • Phiên âm (nếu có): [ʃedju:]
  • Nghĩa tiếng việt của schedule là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bản danh mục, bảng liệt kê; bản phụ lục|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bảng giờ giấc, biểu thời gian|=schedule time|+ thì giờ đã định trong bảng giờ giấc|=on schedule|+ đúng ngày giờ đã định|- thời hạn|=three days ahead of schedule|+ trước thời hạn ba ngày|=to be hebind schedule|+ chậm so với thời hạn, không đúng thời hạn|* ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) kèm danh mục (vào một tư liệu...); thêm phụ lục (vào một tài liệu...)|- ghi thành bảng giờ giấc, dự định vào bảng giờ giấc|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) dự định làm (cái gì) vào ngày giờ đã định||@schedule|- thời khoa biểu, chương trình|- design s. (máy tính) bản tính|- employment s. sơ đồ làm việc

79588. scheduled nghĩa tiếng việt là tính từ|- được ghi trong danh mục, được ghi trong lịch trình, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ scheduled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scheduled tính từ|- được ghi trong danh mục, được ghi trong lịch trình, được ghi trong chương trình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scheduled
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scheduled là: tính từ|- được ghi trong danh mục, được ghi trong lịch trình, được ghi trong chương trình

79589. scheduler nghĩa tiếng việt là danh từ|- người lập thời biểu, người lập chương trình, người(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scheduler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scheduler danh từ|- người lập thời biểu, người lập chương trình, người lập lịch trình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scheduler
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scheduler là: danh từ|- người lập thời biểu, người lập chương trình, người lập lịch trình

79590. scheduling nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lập danh mục, sự lập danh mục, sự lập chương tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scheduling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scheduling danh từ|- sự lập danh mục, sự lập danh mục, sự lập chương trình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scheduling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scheduling là: danh từ|- sự lập danh mục, sự lập danh mục, sự lập chương trình

79591. scheelite nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) silit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scheelite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scheelite danh từ|- (khoáng chất) silit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scheelite
  • Phiên âm (nếu có): [ʃi:lait]
  • Nghĩa tiếng việt của scheelite là: danh từ|- (khoáng chất) silit

79592. schema nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều schemata |/ski:mətə/|- lược đồ, giản đồ, sơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ schema là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh schema danh từ, số nhiều schemata |/ski:mətə/|- lược đồ, giản đồ, sơ đồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:schema
  • Phiên âm (nếu có): [ski:mə]
  • Nghĩa tiếng việt của schema là: danh từ, số nhiều schemata |/ski:mətə/|- lược đồ, giản đồ, sơ đồ

79593. schemata nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều schemata |/ski:mətə/|- lược đồ, giản đồ, sơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ schemata là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh schemata danh từ, số nhiều schemata |/ski:mətə/|- lược đồ, giản đồ, sơ đồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:schemata
  • Phiên âm (nếu có): [ski:mə]
  • Nghĩa tiếng việt của schemata là: danh từ, số nhiều schemata |/ski:mətə/|- lược đồ, giản đồ, sơ đồ

79594. schematic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) lược đồ, (thuộc) giản đồ, (thuộc) sơ đồ|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ schematic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh schematic tính từ|- (thuộc) lược đồ, (thuộc) giản đồ, (thuộc) sơ đồ|- giản lược, sơ lược||@schematic|- phác hoạ, giản lược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:schematic
  • Phiên âm (nếu có): [skimætik]
  • Nghĩa tiếng việt của schematic là: tính từ|- (thuộc) lược đồ, (thuộc) giản đồ, (thuộc) sơ đồ|- giản lược, sơ lược||@schematic|- phác hoạ, giản lược

79595. schematically nghĩa tiếng việt là phó từ|- dưới dạng giản đồ, dưới dạng biểu đồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ schematically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh schematically phó từ|- dưới dạng giản đồ, dưới dạng biểu đồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:schematically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của schematically là: phó từ|- dưới dạng giản đồ, dưới dạng biểu đồ

79596. schematise nghĩa tiếng việt là cách viết khác : schematize(…)


Nghĩa tiếng việt của từ schematise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh schematisecách viết khác : schematize. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:schematise
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của schematise là: cách viết khác : schematize

79597. schematism nghĩa tiếng việt là danh từ|- khái lược; khái yếu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ schematism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh schematism danh từ|- khái lược; khái yếu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:schematism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của schematism là: danh từ|- khái lược; khái yếu

79598. schematize nghĩa tiếng việt là xem schematise(…)


Nghĩa tiếng việt của từ schematize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh schematizexem schematise. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:schematize
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của schematize là: xem schematise

79599. scheme nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sắp xếp theo hệ thống, sự phối hợp|=the scheme (…)


Nghĩa tiếng việt của từ scheme là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scheme danh từ|- sự sắp xếp theo hệ thống, sự phối hợp|=the scheme of colour|+ nguyên tắc phối hợp các màu|- kế hoạch; âm mưu; mưu đồ; ý đồ|=to lay a scheme|+ sắp đặt một âm mưu|- lược đồ, giản đồ, sơ đồ|* động từ|- vạch kế hoạch (làm gì); có kế hoạch thực hiện (điều gì)|- âm mưu, mưu đồ (làm việc gì)||@scheme|- sơ đồ|- axiom s. sơ đồ tiên đề|- computational s. sơ đồ tính|- induction s. (logic học) sơ đồ quy nạp|- labelling s. (máy tính) sơ đồ mã hoá|- partial recursive s. (logic học) sơ đồ đệ quy bộ phận|- primitive recursive s. sơ đồ đệ quy nguyên thuỷ|- proof s. (logic học) sơ đồ chứng minh|- restricted induction s. (logic học) sơ đồ quy nạp thu hẹp|- transfer s. sơ đồ đọc và ghi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scheme
  • Phiên âm (nếu có): [ski:m]
  • Nghĩa tiếng việt của scheme là: danh từ|- sự sắp xếp theo hệ thống, sự phối hợp|=the scheme of colour|+ nguyên tắc phối hợp các màu|- kế hoạch; âm mưu; mưu đồ; ý đồ|=to lay a scheme|+ sắp đặt một âm mưu|- lược đồ, giản đồ, sơ đồ|* động từ|- vạch kế hoạch (làm gì); có kế hoạch thực hiện (điều gì)|- âm mưu, mưu đồ (làm việc gì)||@scheme|- sơ đồ|- axiom s. sơ đồ tiên đề|- computational s. sơ đồ tính|- induction s. (logic học) sơ đồ quy nạp|- labelling s. (máy tính) sơ đồ mã hoá|- partial recursive s. (logic học) sơ đồ đệ quy bộ phận|- primitive recursive s. sơ đồ đệ quy nguyên thuỷ|- proof s. (logic học) sơ đồ chứng minh|- restricted induction s. (logic học) sơ đồ quy nạp thu hẹp|- transfer s. sơ đồ đọc và ghi

79600. schemer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người vạch kế hoạch|- người chủ mưu, kẻ âm mưu; kẻ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ schemer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh schemer danh từ|- người vạch kế hoạch|- người chủ mưu, kẻ âm mưu; kẻ hay dùng mưu gian. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:schemer
  • Phiên âm (nếu có): [ski:mə]
  • Nghĩa tiếng việt của schemer là: danh từ|- người vạch kế hoạch|- người chủ mưu, kẻ âm mưu; kẻ hay dùng mưu gian

79601. scheming nghĩa tiếng việt là tính từ|- có kế hoạch, có mưu đồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scheming là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scheming tính từ|- có kế hoạch, có mưu đồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scheming
  • Phiên âm (nếu có): [ski:miɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của scheming là: tính từ|- có kế hoạch, có mưu đồ

79602. schemozzle nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc cãi lộn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ schemozzle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh schemozzle danh từ|- cuộc cãi lộn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:schemozzle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của schemozzle là: danh từ|- cuộc cãi lộn

79603. scherzando nghĩa tiếng việt là tính từ & phó từ|- (âm nhạc) đùa cợt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scherzando là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scherzando tính từ & phó từ|- (âm nhạc) đùa cợt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scherzando
  • Phiên âm (nếu có): [,skeətsændou]
  • Nghĩa tiếng việt của scherzando là: tính từ & phó từ|- (âm nhạc) đùa cợt

79604. scherzo nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) khúc đùa cợt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scherzo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scherzo danh từ|- (âm nhạc) khúc đùa cợt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scherzo
  • Phiên âm (nếu có): [skeətsou]
  • Nghĩa tiếng việt của scherzo là: danh từ|- (âm nhạc) khúc đùa cợt

79605. schiedam nghĩa tiếng việt là danh từ|- rượu xkiđam (hà lan)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ schiedam là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh schiedam danh từ|- rượu xkiđam (hà lan). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:schiedam
  • Phiên âm (nếu có): [ski:dæm]
  • Nghĩa tiếng việt của schiedam là: danh từ|- rượu xkiđam (hà lan)

79606. schiller nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng vật học) ánh sáng màu thanh đồng (ở khoán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ schiller là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh schiller danh từ|- (khoáng vật học) ánh sáng màu thanh đồng (ở khoáng vật). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:schiller
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của schiller là: danh từ|- (khoáng vật học) ánh sáng màu thanh đồng (ở khoáng vật)

79607. schilling nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồng silinh (tiền nước aó)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ schilling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh schilling danh từ|- đồng silinh (tiền nước aó). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:schilling
  • Phiên âm (nếu có): [sʃiliɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của schilling là: danh từ|- đồng silinh (tiền nước aó)

79608. schipperke nghĩa tiếng việt là danh từ|- chó đầu cao, chó sipeki (giống bỉ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ schipperke là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh schipperke danh từ|- chó đầu cao, chó sipeki (giống bỉ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:schipperke
  • Phiên âm (nếu có): [ʃipəki]
  • Nghĩa tiếng việt của schipperke là: danh từ|- chó đầu cao, chó sipeki (giống bỉ)

79609. schism nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ly giáo; sự phân ly|- tội làm ly giáo; tội thúc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ schism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh schism danh từ|- sự ly giáo; sự phân ly|- tội làm ly giáo; tội thúc đẩy, sự ly giáo|- phái ly giáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:schism
  • Phiên âm (nếu có): [sizm]
  • Nghĩa tiếng việt của schism là: danh từ|- sự ly giáo; sự phân ly|- tội làm ly giáo; tội thúc đẩy, sự ly giáo|- phái ly giáo

79610. schismatic nghĩa tiếng việt là tính từ+ (schismatical) |/sizmætikəl/|- có khuynh hướng ly giáo|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ schismatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh schismatic tính từ+ (schismatical) |/sizmætikəl/|- có khuynh hướng ly giáo|- phạm tội ly giáo|* danh từ|- người có tư tưởng ly giáo; người ly giáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:schismatic
  • Phiên âm (nếu có): [sizmætik]
  • Nghĩa tiếng việt của schismatic là: tính từ+ (schismatical) |/sizmætikəl/|- có khuynh hướng ly giáo|- phạm tội ly giáo|* danh từ|- người có tư tưởng ly giáo; người ly giáo

79611. schismatical nghĩa tiếng việt là tính từ+ (schismatical) |/sizmætikəl/|- có khuynh hướng ly giáo|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ schismatical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh schismatical tính từ+ (schismatical) |/sizmætikəl/|- có khuynh hướng ly giáo|- phạm tội ly giáo|* danh từ|- người có tư tưởng ly giáo; người ly giáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:schismatical
  • Phiên âm (nếu có): [sizmætik]
  • Nghĩa tiếng việt của schismatical là: tính từ+ (schismatical) |/sizmætikəl/|- có khuynh hướng ly giáo|- phạm tội ly giáo|* danh từ|- người có tư tưởng ly giáo; người ly giáo

79612. schismatise nghĩa tiếng việt là cách viết khác : schismatize(…)


Nghĩa tiếng việt của từ schismatise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh schismatisecách viết khác : schismatize. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:schismatise
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của schismatise là: cách viết khác : schismatize

79613. schismatize nghĩa tiếng việt là xem schismatise(…)


Nghĩa tiếng việt của từ schismatize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh schismatizexem schismatise. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:schismatize
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của schismatize là: xem schismatise

79614. schist nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) đá nghiền, diệp thạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ schist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh schist danh từ|- (khoáng chất) đá nghiền, diệp thạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:schist
  • Phiên âm (nếu có): [ʃist]
  • Nghĩa tiếng việt của schist là: danh từ|- (khoáng chất) đá nghiền, diệp thạch

79615. schistic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc schist(…)


Nghĩa tiếng việt của từ schistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh schistic tính từ|- thuộc schist. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:schistic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của schistic là: tính từ|- thuộc schist

79616. schistose nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) đá phiến; như đá phiến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ schistose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh schistose tính từ|- (thuộc) đá phiến; như đá phiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:schistose
  • Phiên âm (nếu có): [ʃistous]
  • Nghĩa tiếng việt của schistose là: tính từ|- (thuộc) đá phiến; như đá phiến

79617. schistosome nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) sán máng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ schistosome là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh schistosome danh từ|- (động vật học) sán máng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:schistosome
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của schistosome là: danh từ|- (động vật học) sán máng

79618. schistosomiases nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều|- xem schistosomiasis(…)


Nghĩa tiếng việt của từ schistosomiases là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh schistosomiases danh từ|- số nhiều|- xem schistosomiasis. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:schistosomiases
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của schistosomiases là: danh từ|- số nhiều|- xem schistosomiasis

79619. schistosomiasis nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều schistosomiases|- (y học) bệnh sán máng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ schistosomiasis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh schistosomiasis danh từ|- số nhiều schistosomiases|- (y học) bệnh sán máng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:schistosomiasis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của schistosomiasis là: danh từ|- số nhiều schistosomiases|- (y học) bệnh sán máng

79620. schistous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) đá phiến; như đá phiến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ schistous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh schistous tính từ|- (thuộc) đá phiến; như đá phiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:schistous
  • Phiên âm (nếu có): [ʃistous]
  • Nghĩa tiếng việt của schistous là: tính từ|- (thuộc) đá phiến; như đá phiến

79621. schiz- nghĩa tiếng việt là hình thái ghép có nghĩa là tách ra|- schizocarp|- quả nứt; qu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ schiz- là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh schiz-hình thái ghép có nghĩa là tách ra|- schizocarp|- quả nứt; quả nẻ|- hình thái ghép có nghĩa là tách ra|- schizocarp|- quả nứt; quả nẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:schiz-
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của schiz- là: hình thái ghép có nghĩa là tách ra|- schizocarp|- quả nứt; quả nẻ|- hình thái ghép có nghĩa là tách ra|- schizocarp|- quả nứt; quả nẻ

79622. schizo nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bị bệnh tâm thần phân liệt|- người cư xử một(…)


Nghĩa tiếng việt của từ schizo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh schizo danh từ|- người bị bệnh tâm thần phân liệt|- người cư xử một cách kỳ cục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:schizo
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của schizo là: danh từ|- người bị bệnh tâm thần phân liệt|- người cư xử một cách kỳ cục

79623. schizo- nghĩa tiếng việt là xem schiz-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ schizo- là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh schizo-xem schiz-. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:schizo-
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của schizo- là: xem schiz-

79624. schizo-genesis nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sinh sản nứt rời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ schizo-genesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh schizo-genesis danh từ|- sự sinh sản nứt rời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:schizo-genesis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của schizo-genesis là: danh từ|- sự sinh sản nứt rời

79625. schizocarp nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) quả nứt; quả nẻ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ schizocarp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh schizocarp danh từ|- (thực vật học) quả nứt; quả nẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:schizocarp
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của schizocarp là: danh từ|- (thực vật học) quả nứt; quả nẻ

79626. schizogony nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính sinh sản nứt rời; tính sinh sản bằng cách phâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ schizogony là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh schizogony danh từ|- tính sinh sản nứt rời; tính sinh sản bằng cách phân chia; sự liệt sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:schizogony
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của schizogony là: danh từ|- tính sinh sản nứt rời; tính sinh sản bằng cách phân chia; sự liệt sinh

79627. schizoid nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) chứng loạn tinh thần; bị chứng loạn tinh t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ schizoid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh schizoid tính từ|- (thuộc) chứng loạn tinh thần; bị chứng loạn tinh thần|* danh từ|- người bị loạn tinh thần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:schizoid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của schizoid là: tính từ|- (thuộc) chứng loạn tinh thần; bị chứng loạn tinh thần|* danh từ|- người bị loạn tinh thần

79628. schizolysis nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đứt đoạn, sự tách rời, sự liệt sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ schizolysis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh schizolysis danh từ|- sự đứt đoạn, sự tách rời, sự liệt sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:schizolysis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của schizolysis là: danh từ|- sự đứt đoạn, sự tách rời, sự liệt sinh

79629. schizomycete nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) thực vật phân sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ schizomycete là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh schizomycete danh từ|- (thực vật học) thực vật phân sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:schizomycete
  • Phiên âm (nếu có): [,skaizəmaisi:t]
  • Nghĩa tiếng việt của schizomycete là: danh từ|- (thực vật học) thực vật phân sinh

79630. schizont nghĩa tiếng việt là danh từ|- thể nứt rời, thể liệt sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ schizont là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh schizont danh từ|- thể nứt rời, thể liệt sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:schizont
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của schizont là: danh từ|- thể nứt rời, thể liệt sinh

79631. schizont-stage nghĩa tiếng việt là danh từ|- giai đoạn nứt rời, giai đoạn liệt sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ schizont-stage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh schizont-stage danh từ|- giai đoạn nứt rời, giai đoạn liệt sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:schizont-stage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của schizont-stage là: danh từ|- giai đoạn nứt rời, giai đoạn liệt sinh

79632. schizophrene nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bị tinh thần phân liệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ schizophrene là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh schizophrene danh từ|- người bị tinh thần phân liệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:schizophrene
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của schizophrene là: danh từ|- người bị tinh thần phân liệt

79633. schizophrenia nghĩa tiếng việt là danh từ|- bệnh tâm thần phân liệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ schizophrenia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh schizophrenia danh từ|- bệnh tâm thần phân liệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:schizophrenia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của schizophrenia là: danh từ|- bệnh tâm thần phân liệt

79634. schizophrenic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) bệnh tâm thần phân liệt; bị bệnh tâm thần (…)


Nghĩa tiếng việt của từ schizophrenic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh schizophrenic tính từ|- (thuộc) bệnh tâm thần phân liệt; bị bệnh tâm thần phân liệt|- cư xử một cách kỳ cục (nhất là khi hoàn cảnh cứ thay đổi mãi)|* danh từ|- người bị bệnh tâm thần phân liệt|- người cư xử một cách kỳ cục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:schizophrenic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của schizophrenic là: tính từ|- (thuộc) bệnh tâm thần phân liệt; bị bệnh tâm thần phân liệt|- cư xử một cách kỳ cục (nhất là khi hoàn cảnh cứ thay đổi mãi)|* danh từ|- người bị bệnh tâm thần phân liệt|- người cư xử một cách kỳ cục

79635. schizophrenically nghĩa tiếng việt là phó từ|- (thuộc) bệnh tâm thần phân liệt; bị bệnh tâm thần p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ schizophrenically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh schizophrenically phó từ|- (thuộc) bệnh tâm thần phân liệt; bị bệnh tâm thần phân liệt|- cư xử một cách kỳ cục (nhất là khi hoàn cảnh cứ thay đổi mãi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:schizophrenically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của schizophrenically là: phó từ|- (thuộc) bệnh tâm thần phân liệt; bị bệnh tâm thần phân liệt|- cư xử một cách kỳ cục (nhất là khi hoàn cảnh cứ thay đổi mãi)

79636. schizophyte nghĩa tiếng việt là danh từ|- thực vật liệt linh, thực vật sinh sản nứt rời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ schizophyte là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh schizophyte danh từ|- thực vật liệt linh, thực vật sinh sản nứt rời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:schizophyte
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của schizophyte là: danh từ|- thực vật liệt linh, thực vật sinh sản nứt rời

79637. schizopod nghĩa tiếng việt là tính từ|- có chân nứt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ schizopod là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh schizopod tính từ|- có chân nứt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:schizopod
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của schizopod là: tính từ|- có chân nứt

79638. schizothymia nghĩa tiếng việt là danh từ|- khuynh hướng gạt bỏ ngoại giới vùi vào bản thân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ schizothymia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh schizothymia danh từ|- khuynh hướng gạt bỏ ngoại giới vùi vào bản thân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:schizothymia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của schizothymia là: danh từ|- khuynh hướng gạt bỏ ngoại giới vùi vào bản thân

79639. schlemiel nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ngu đần, người bất hạnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ schlemiel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh schlemiel danh từ|- người ngu đần, người bất hạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:schlemiel
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của schlemiel là: danh từ|- người ngu đần, người bất hạnh

79640. schlepp nghĩa tiếng việt là động từ|- (mỹ) lôi, kéo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ schlepp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh schlepp động từ|- (mỹ) lôi, kéo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:schlepp
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của schlepp là: động từ|- (mỹ) lôi, kéo

79641. schlicht nghĩa tiếng việt là (giải tích) đơn diệp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ schlicht là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh schlicht(giải tích) đơn diệp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:schlicht
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của schlicht là: (giải tích) đơn diệp

79642. schlichtartig nghĩa tiếng việt là (giải tích) tựa đơn diệp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ schlichtartig là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh schlichtartig(giải tích) tựa đơn diệp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:schlichtartig
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của schlichtartig là: (giải tích) tựa đơn diệp

79643. schlock nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ) (thông tục) rác rưởi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ schlock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh schlock danh từ|- (từ mỹ) (thông tục) rác rưởi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:schlock
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của schlock là: danh từ|- (từ mỹ) (thông tục) rác rưởi

79644. schmaltz nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tình cảm uỷ mỵ, tì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ schmaltz là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh schmaltz danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tình cảm uỷ mỵ, tình cảm ẻo lả (trong nghệ thuật). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:schmaltz
  • Phiên âm (nếu có): [ʃmɑ:lts]
  • Nghĩa tiếng việt của schmaltz là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tình cảm uỷ mỵ, tình cảm ẻo lả (trong nghệ thuật)

79645. schmaltzy nghĩa tiếng việt là tính từso sánh|- ủy mị quá đáng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ schmaltzy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh schmaltzy tính từso sánh|- ủy mị quá đáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:schmaltzy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của schmaltzy là: tính từso sánh|- ủy mị quá đáng

79646. schmalz nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự biểu lộ tình cảm ủy mị quá đáng (nhất (…)


Nghĩa tiếng việt của từ schmalz là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh schmalz danh từ|- sự biểu lộ tình cảm ủy mị quá đáng (nhất là trong ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:schmalz
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của schmalz là: danh từ|- sự biểu lộ tình cảm ủy mị quá đáng (nhất là trong )

79647. schmalze nghĩa tiếng việt là danh từ|- pha lê màu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ schmalze là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh schmalze danh từ|- pha lê màu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:schmalze
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của schmalze là: danh từ|- pha lê màu

79648. schmalzy nghĩa tiếng việt là tính từso sánh|- ủy mị quá đáng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ schmalzy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh schmalzy tính từso sánh|- ủy mị quá đáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:schmalzy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của schmalzy là: tính từso sánh|- ủy mị quá đáng

79649. schmo nghĩa tiếng việt là danh từ|- (mỹ) người ngốc nghếch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ schmo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh schmo danh từ|- (mỹ) người ngốc nghếch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:schmo
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của schmo là: danh từ|- (mỹ) người ngốc nghếch

79650. schmuck nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) người khờ dại, kẻ đáng khinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ schmuck là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh schmuck danh từ|- (từ lóng) người khờ dại, kẻ đáng khinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:schmuck
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của schmuck là: danh từ|- (từ lóng) người khờ dại, kẻ đáng khinh

79651. schnapps nghĩa tiếng việt là danh từ|- rượu sơnap(…)


Nghĩa tiếng việt của từ schnapps là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh schnapps danh từ|- rượu sơnap. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:schnapps
  • Phiên âm (nếu có): [ʃnæps]
  • Nghĩa tiếng việt của schnapps là: danh từ|- rượu sơnap

79652. schnaps nghĩa tiếng việt là danh từ|- rượu sơnap(…)


Nghĩa tiếng việt của từ schnaps là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh schnaps danh từ|- rượu sơnap. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:schnaps
  • Phiên âm (nếu có): [ʃnæps]
  • Nghĩa tiếng việt của schnaps là: danh từ|- rượu sơnap

79653. schnauzer nghĩa tiếng việt là danh từ|- chó sơnauxe (giống đức)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ schnauzer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh schnauzer danh từ|- chó sơnauxe (giống đức). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:schnauzer
  • Phiên âm (nếu có): [ʃnautsə]
  • Nghĩa tiếng việt của schnauzer là: danh từ|- chó sơnauxe (giống đức)

79654. schnitzel nghĩa tiếng việt là danh từ|- món cốt-lết bê rán với bơ trên có phủ bánh m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ schnitzel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh schnitzel danh từ|- món cốt-lết bê rán với bơ trên có phủ bánh mì vụn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:schnitzel
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của schnitzel là: danh từ|- món cốt-lết bê rán với bơ trên có phủ bánh mì vụn

79655. schnorkel nghĩa tiếng việt là danh từ|- ống thông hơi (của tàu ngầm, của người lặn) ((cũng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ schnorkel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh schnorkel danh từ|- ống thông hơi (của tàu ngầm, của người lặn) ((cũng) snort). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:schnorkel
  • Phiên âm (nếu có): [snɔ:kl]
  • Nghĩa tiếng việt của schnorkel là: danh từ|- ống thông hơi (của tàu ngầm, của người lặn) ((cũng) snort)

79656. schnorrer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ăn mày do thái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ schnorrer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh schnorrer danh từ|- người ăn mày do thái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:schnorrer
  • Phiên âm (nếu có): [ʃnɔrə]
  • Nghĩa tiếng việt của schnorrer là: danh từ|- người ăn mày do thái

79657. schnozzle nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ), (thông tục) cái mũi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ schnozzle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh schnozzle danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ), (thông tục) cái mũi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:schnozzle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của schnozzle là: danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ), (thông tục) cái mũi

79658. scholar nghĩa tiếng việt là danh từ|- người có học thức, nhà thông thái; nhà học giả (g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scholar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scholar danh từ|- người có học thức, nhà thông thái; nhà học giả (giỏi về văn chương cổ điển hy-lạp la-mã)|- môn sinh|- học sinh được cấp học bổng; học sinh được giảm tiền học|- người học|=to be proved a bright scholar|+ tỏ ra là người học thông minh|=he was a scholar unitl his last moments|+ ông ta vẫn học cho đều đến phút cuối cùng|- (từ cổ,nghĩa cổ); ghuôi ỉ[skɔləli],|* tính từ|- học rộng, uyên thâm, uyên bác, thông thái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scholar
  • Phiên âm (nếu có): [skɔlə]
  • Nghĩa tiếng việt của scholar là: danh từ|- người có học thức, nhà thông thái; nhà học giả (giỏi về văn chương cổ điển hy-lạp la-mã)|- môn sinh|- học sinh được cấp học bổng; học sinh được giảm tiền học|- người học|=to be proved a bright scholar|+ tỏ ra là người học thông minh|=he was a scholar unitl his last moments|+ ông ta vẫn học cho đều đến phút cuối cùng|- (từ cổ,nghĩa cổ); ghuôi ỉ[skɔləli],|* tính từ|- học rộng, uyên thâm, uyên bác, thông thái

79659. scholarly nghĩa tiếng việt là tính từ|- học rộng, uyên thâm, uyên bác, thông thái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scholarly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scholarly tính từ|- học rộng, uyên thâm, uyên bác, thông thái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scholarly
  • Phiên âm (nếu có): [skɔləli]
  • Nghĩa tiếng việt của scholarly là: tính từ|- học rộng, uyên thâm, uyên bác, thông thái

79660. scholarship nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự học rộng, sự uyên thâm, sự uyên bác, sự thông th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scholarship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scholarship danh từ|- sự học rộng, sự uyên thâm, sự uyên bác, sự thông thái|- học bổng|=to win a scholarship|+ được cấp học bổng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scholarship
  • Phiên âm (nếu có): [skɔləʃip]
  • Nghĩa tiếng việt của scholarship là: danh từ|- sự học rộng, sự uyên thâm, sự uyên bác, sự thông thái|- học bổng|=to win a scholarship|+ được cấp học bổng

79661. scholastic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) nhà trường, (thuộc) giáo dục, (thuộc) nhà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scholastic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scholastic tính từ|- (thuộc) nhà trường, (thuộc) giáo dục, (thuộc) nhà giáo; (thuộc) học thuật; (thuộc) sách vở|=a scholastic education|+ giáo dục nhà trường, giáo dục sách vở|- kinh viện|- lên mặt học giả; sách vở, giáo điều|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thuộc) trường trung học|=scholastic football games|+ những cuộc đấu bóng đá giữa các trường trung học|* danh từ|- nhà triết học kinh viện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scholastic
  • Phiên âm (nếu có): [skəlæstik]
  • Nghĩa tiếng việt của scholastic là: tính từ|- (thuộc) nhà trường, (thuộc) giáo dục, (thuộc) nhà giáo; (thuộc) học thuật; (thuộc) sách vở|=a scholastic education|+ giáo dục nhà trường, giáo dục sách vở|- kinh viện|- lên mặt học giả; sách vở, giáo điều|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thuộc) trường trung học|=scholastic football games|+ những cuộc đấu bóng đá giữa các trường trung học|* danh từ|- nhà triết học kinh viện

79662. scholastically nghĩa tiếng việt là phó từ|- sách vở, giáo điều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scholastically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scholastically phó từ|- sách vở, giáo điều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scholastically
  • Phiên âm (nếu có): [skəlæstikəli]
  • Nghĩa tiếng việt của scholastically là: phó từ|- sách vở, giáo điều

79663. scholasticism nghĩa tiếng việt là danh từ|- triết học kinh viện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scholasticism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scholasticism danh từ|- triết học kinh viện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scholasticism
  • Phiên âm (nếu có): [skəlæstisizm]
  • Nghĩa tiếng việt của scholasticism là: danh từ|- triết học kinh viện

79664. scholia nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều scholia |/skouljə/|- lời chú giải (văn học (…)


Nghĩa tiếng việt của từ scholia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scholia danh từ, số nhiều scholia |/skouljə/|- lời chú giải (văn học cổ điển hy-lạp la-mã). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scholia
  • Phiên âm (nếu có): [skouliæst]
  • Nghĩa tiếng việt của scholia là: danh từ, số nhiều scholia |/skouljə/|- lời chú giải (văn học cổ điển hy-lạp la-mã)

79665. scholiast nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà bình giải (văn học cổ hy-lạp la-mã)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scholiast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scholiast danh từ|- nhà bình giải (văn học cổ hy-lạp la-mã). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scholiast
  • Phiên âm (nếu có): [skouliæst]
  • Nghĩa tiếng việt của scholiast là: danh từ|- nhà bình giải (văn học cổ hy-lạp la-mã)

79666. scholium nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều scholia |/skouljə/|- lời chú giải (văn học (…)


Nghĩa tiếng việt của từ scholium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scholium danh từ, số nhiều scholia |/skouljə/|- lời chú giải (văn học cổ điển hy-lạp la-mã). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scholium
  • Phiên âm (nếu có): [skouliæst]
  • Nghĩa tiếng việt của scholium là: danh từ, số nhiều scholia |/skouljə/|- lời chú giải (văn học cổ điển hy-lạp la-mã)

79667. school nghĩa tiếng việt là danh từ|- đàn cá, bầy cá|=school fish|+ loại cá thường đi tha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ school là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh school danh từ|- đàn cá, bầy cá|=school fish|+ loại cá thường đi thành bầy|* nội động từ|- hợp thành đàn, bơi thành bầy (cá...)|* danh từ|- trường học, học đường|=normal school|+ trường sư phạm|=primary school|+ trường sơ cấp|=private school|+ trường tư|=public school|+ trường công|=secondary school|+ trường trung học|=to keep a school|+ mở trường tư|- trường sở, phòng học|=chemistry school|+ phòng dạy hoá học|- trường (toàn thể học sinh một trường)|=the whole school knows it|+ toàn trường biết việc đó|- (nghĩa bóng) trường, hiện trường|=he learnt his generalship in a serve school|+ ông ta đã học tập nghệ thuật chỉ huy quân sự trong một hiện trường rất ác liệt|- giảng đường (thời trung cổ)|- buổi học, giờ học, giờ lên lớp; sự đi học|=there will be no school today|+ hôm nay không học|- trường phái|=school of art|+ trường phái nghệ thuật|- môn học|=the history school|+ môn sử học|- phòng thi (ở trường đại học); sự thi|=to be in the schools|+ dự thi, đi thi|- môn đệ, môn sinh|- (âm nhạc) sách dạy đàn|- một người quân tử theo kiểu cũ|- theo đòi ai, học hỏi ai|* ngoại động từ|- cho đi học; dạy dỗ giáo dục|- rèn luyện cho vào khuôn phép|=to school ones temper|+ rèn luyện tính tình|=to school onself to patience|+ rèn luyện tính kiên nhẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:school
  • Phiên âm (nếu có): [sku:l]
  • Nghĩa tiếng việt của school là: danh từ|- đàn cá, bầy cá|=school fish|+ loại cá thường đi thành bầy|* nội động từ|- hợp thành đàn, bơi thành bầy (cá...)|* danh từ|- trường học, học đường|=normal school|+ trường sư phạm|=primary school|+ trường sơ cấp|=private school|+ trường tư|=public school|+ trường công|=secondary school|+ trường trung học|=to keep a school|+ mở trường tư|- trường sở, phòng học|=chemistry school|+ phòng dạy hoá học|- trường (toàn thể học sinh một trường)|=the whole school knows it|+ toàn trường biết việc đó|- (nghĩa bóng) trường, hiện trường|=he learnt his generalship in a serve school|+ ông ta đã học tập nghệ thuật chỉ huy quân sự trong một hiện trường rất ác liệt|- giảng đường (thời trung cổ)|- buổi học, giờ học, giờ lên lớp; sự đi học|=there will be no school today|+ hôm nay không học|- trường phái|=school of art|+ trường phái nghệ thuật|- môn học|=the history school|+ môn sử học|- phòng thi (ở trường đại học); sự thi|=to be in the schools|+ dự thi, đi thi|- môn đệ, môn sinh|- (âm nhạc) sách dạy đàn|- một người quân tử theo kiểu cũ|- theo đòi ai, học hỏi ai|* ngoại động từ|- cho đi học; dạy dỗ giáo dục|- rèn luyện cho vào khuôn phép|=to school ones temper|+ rèn luyện tính tình|=to school onself to patience|+ rèn luyện tính kiên nhẫn

79668. school age nghĩa tiếng việt là danh từ|- tuổi đi học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ school age là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh school age danh từ|- tuổi đi học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:school age
  • Phiên âm (nếu có): [sku:leidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của school age là: danh từ|- tuổi đi học

79669. school divine nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà triết học kinh viện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ school divine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh school divine danh từ|- nhà triết học kinh viện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:school divine
  • Phiên âm (nếu có): [sku:ldivain]
  • Nghĩa tiếng việt của school divine là: danh từ|- nhà triết học kinh viện

79670. school fee nghĩa tiếng việt là danh từ|- học phí, tiền học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ school fee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh school fee danh từ|- học phí, tiền học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:school fee
  • Phiên âm (nếu có): [sku:lfi:]
  • Nghĩa tiếng việt của school fee là: danh từ|- học phí, tiền học

79671. school miss nghĩa tiếng việt là danh từ|- cô gái ngây thơ, cô gái bẽn lẽn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ school miss là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh school miss danh từ|- cô gái ngây thơ, cô gái bẽn lẽn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:school miss
  • Phiên âm (nếu có): [sku:lmis]
  • Nghĩa tiếng việt của school miss là: danh từ|- cô gái ngây thơ, cô gái bẽn lẽn

79672. school pence nghĩa tiếng việt là danh từ|- học phí, tiền học (đóng hằng tuần của học sinh sơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ school pence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh school pence danh từ|- học phí, tiền học (đóng hằng tuần của học sinh sơ cấp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:school pence
  • Phiên âm (nếu có): [sku:lpens]
  • Nghĩa tiếng việt của school pence là: danh từ|- học phí, tiền học (đóng hằng tuần của học sinh sơ cấp)

79673. school year nghĩa tiếng việt là danh từ|- năm học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ school year là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh school year danh từ|- năm học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:school year
  • Phiên âm (nếu có): [sku:ljə:]
  • Nghĩa tiếng việt của school year là: danh từ|- năm học

79674. school-bag nghĩa tiếng việt là danh từ|- cặp sách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ school-bag là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh school-bag danh từ|- cặp sách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:school-bag
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của school-bag là: danh từ|- cặp sách

79675. school-board nghĩa tiếng việt là danh từ|- ban phụ trách các trường (ở địa phương)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ school-board là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh school-board danh từ|- ban phụ trách các trường (ở địa phương). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:school-board
  • Phiên âm (nếu có): [sku:lbɔ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của school-board là: danh từ|- ban phụ trách các trường (ở địa phương)

79676. school-book nghĩa tiếng việt là danh từ|- sách học, sách giáo khoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ school-book là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh school-book danh từ|- sách học, sách giáo khoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:school-book
  • Phiên âm (nếu có): [sku:lbuk]
  • Nghĩa tiếng việt của school-book là: danh từ|- sách học, sách giáo khoa

79677. school-child nghĩa tiếng việt là danh từ|- đứa trẻ đi học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ school-child là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh school-child danh từ|- đứa trẻ đi học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:school-child
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của school-child là: danh từ|- đứa trẻ đi học

79678. school-council nghĩa tiếng việt là danh từ|- hội đồng học sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ school-council là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh school-council danh từ|- hội đồng học sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:school-council
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của school-council là: danh từ|- hội đồng học sinh

79679. school-day nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngày học|- (số nhiều) ngày còn đi học, ngày còn l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ school-day là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh school-day danh từ|- ngày học|- (số nhiều) ngày còn đi học, ngày còn là học sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:school-day
  • Phiên âm (nếu có): [sku:ldei]
  • Nghĩa tiếng việt của school-day là: danh từ|- ngày học|- (số nhiều) ngày còn đi học, ngày còn là học sinh

79680. school-edition nghĩa tiếng việt là danh từ|- bản xuất bản để dùng trong trường học (có sữa chư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ school-edition là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh school-edition danh từ|- bản xuất bản để dùng trong trường học (có sữa chữa, rút gọn, giải thích). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:school-edition
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của school-edition là: danh từ|- bản xuất bản để dùng trong trường học (có sữa chữa, rút gọn, giải thích)

79681. school-house nghĩa tiếng việt là danh từ|- trường sở (ở nông thôn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ school-house là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh school-house danh từ|- trường sở (ở nông thôn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:school-house
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của school-house là: danh từ|- trường sở (ở nông thôn)

79682. school-inspector nghĩa tiếng việt là danh từ|- ông thanh tra trường học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ school-inspector là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh school-inspector danh từ|- ông thanh tra trường học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:school-inspector
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của school-inspector là: danh từ|- ông thanh tra trường học

79683. school-kid nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem school-child(…)


Nghĩa tiếng việt của từ school-kid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh school-kid danh từ|- xem school-child. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:school-kid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của school-kid là: danh từ|- xem school-child

79684. school-leaver nghĩa tiếng việt là danh từ|- người vừa mới rời ghế nhà trường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ school-leaver là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh school-leaver danh từ|- người vừa mới rời ghế nhà trường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:school-leaver
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của school-leaver là: danh từ|- người vừa mới rời ghế nhà trường

79685. school-maam nghĩa tiếng việt là #-marm) |/sku:lmən/|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ school-maam là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh school-maam #-marm) |/sku:lmən/|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) cô giáo, bà giáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:school-maam
  • Phiên âm (nếu có): [sku:lmæn]
  • Nghĩa tiếng việt của school-maam là: #-marm) |/sku:lmən/|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) cô giáo, bà giáo

79686. school-maid nghĩa tiếng việt là danh từ|- nữ sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ school-maid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh school-maid danh từ|- nữ sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:school-maid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của school-maid là: danh từ|- nữ sinh

79687. school-marm nghĩa tiếng việt là #-marm) |/sku:lmən/|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ school-marm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh school-marm #-marm) |/sku:lmən/|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) cô giáo, bà giáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:school-marm
  • Phiên âm (nếu có): [sku:lmæn]
  • Nghĩa tiếng việt của school-marm là: #-marm) |/sku:lmən/|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) cô giáo, bà giáo

79688. school-miss nghĩa tiếng việt là danh từ|- cô bạn học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ school-miss là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh school-miss danh từ|- cô bạn học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:school-miss
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của school-miss là: danh từ|- cô bạn học

79689. school-practice nghĩa tiếng việt là danh từ|- thực tiển giảng dạy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ school-practice là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh school-practice danh từ|- thực tiển giảng dạy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:school-practice
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của school-practice là: danh từ|- thực tiển giảng dạy

79690. school-ship nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải) tàu huấn luyện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ school-ship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh school-ship danh từ|- (hàng hải) tàu huấn luyện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:school-ship
  • Phiên âm (nếu có): [sku:lʃip]
  • Nghĩa tiếng việt của school-ship là: danh từ|- (hàng hải) tàu huấn luyện

79691. school-teacher nghĩa tiếng việt là danh từ|- thầy giáo, cô giáo (chủ yếu cấp i)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ school-teacher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh school-teacher danh từ|- thầy giáo, cô giáo (chủ yếu cấp i). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:school-teacher
  • Phiên âm (nếu có): [sku:l,ti:tʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của school-teacher là: danh từ|- thầy giáo, cô giáo (chủ yếu cấp i)

79692. school-time nghĩa tiếng việt là danh từ|- giờ học, giờ lên lớp|- những năm còn đi học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ school-time là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh school-time danh từ|- giờ học, giờ lên lớp|- những năm còn đi học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:school-time
  • Phiên âm (nếu có): [sku:ltaim]
  • Nghĩa tiếng việt của school-time là: danh từ|- giờ học, giờ lên lớp|- những năm còn đi học

79693. school-work nghĩa tiếng việt là danh từ|- bài học ở lớp và bài tập ở nhà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ school-work là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh school-work danh từ|- bài học ở lớp và bài tập ở nhà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:school-work
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của school-work là: danh từ|- bài học ở lớp và bài tập ở nhà

79694. school-yard nghĩa tiếng việt là danh từ|- sân trường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ school-yard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh school-yard danh từ|- sân trường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:school-yard
  • Phiên âm (nếu có): [sku:ljɑ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của school-yard là: danh từ|- sân trường

79695. school-year nghĩa tiếng việt là danh từ|- năm học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ school-year là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh school-year danh từ|- năm học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:school-year
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của school-year là: danh từ|- năm học

79696. schoolable nghĩa tiếng việt là tính từ|- đến tuổi đi học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ schoolable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh schoolable tính từ|- đến tuổi đi học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:schoolable
  • Phiên âm (nếu có): [sku:ləbl]
  • Nghĩa tiếng việt của schoolable là: tính từ|- đến tuổi đi học

79697. schoolbook nghĩa tiếng việt là danh từ|- sách học, sách giáo khoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ schoolbook là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh schoolbook danh từ|- sách học, sách giáo khoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:schoolbook
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của schoolbook là: danh từ|- sách học, sách giáo khoa

79698. schoolboy nghĩa tiếng việt là danh từ|- học sinh trai, nam sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ schoolboy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh schoolboy danh từ|- học sinh trai, nam sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:schoolboy
  • Phiên âm (nếu có): [sku:ldei]
  • Nghĩa tiếng việt của schoolboy là: danh từ|- học sinh trai, nam sinh

79699. schoolfellow nghĩa tiếng việt là danh từ|- bạn học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ schoolfellow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh schoolfellow danh từ|- bạn học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:schoolfellow
  • Phiên âm (nếu có): [sku:l,felou]
  • Nghĩa tiếng việt của schoolfellow là: danh từ|- bạn học

79700. schoolgirl nghĩa tiếng việt là danh từ|- học sinh gái, nữ sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ schoolgirl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh schoolgirl danh từ|- học sinh gái, nữ sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:schoolgirl
  • Phiên âm (nếu có): [sku:lgə:l]
  • Nghĩa tiếng việt của schoolgirl là: danh từ|- học sinh gái, nữ sinh

79701. schoolhouse nghĩa tiếng việt là danh từ|- trường sở (ở nông thôn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ schoolhouse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh schoolhouse danh từ|- trường sở (ở nông thôn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:schoolhouse
  • Phiên âm (nếu có): [sku:lhaus]
  • Nghĩa tiếng việt của schoolhouse là: danh từ|- trường sở (ở nông thôn)

79702. schooling nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự dạy dỗ ở nhà trường, sự giáo dục ở nhà trườ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ schooling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh schooling danh từ|- sự dạy dỗ ở nhà trường, sự giáo dục ở nhà trường|- tiền học phí ăn ở tại nhà trường|- (từ cổ,nghĩa cổ) sự trách phạt, sự thi hành kỷ luật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:schooling
  • Phiên âm (nếu có): [sku:liɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của schooling là: danh từ|- sự dạy dỗ ở nhà trường, sự giáo dục ở nhà trường|- tiền học phí ăn ở tại nhà trường|- (từ cổ,nghĩa cổ) sự trách phạt, sự thi hành kỷ luật

79703. schooling functions nghĩa tiếng việt là (econ) các hàm giáo dục.|+ mối quan hệ hàm số giữa trình độ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ schooling functions là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh schooling functions(econ) các hàm giáo dục.|+ mối quan hệ hàm số giữa trình độ học vấn đạt được và các yếu tố quyết định của các trình độ đó.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:schooling functions
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của schooling functions là: (econ) các hàm giáo dục.|+ mối quan hệ hàm số giữa trình độ học vấn đạt được và các yếu tố quyết định của các trình độ đó.

79704. schoolman nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà triết học kinh viện|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thầy g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ schoolman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh schoolman danh từ|- nhà triết học kinh viện|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thầy giáo, giáo viên|- giáo sư (đại học, ở châu âu thời trung cổ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:schoolman
  • Phiên âm (nếu có): [sku:lmən]
  • Nghĩa tiếng việt của schoolman là: danh từ|- nhà triết học kinh viện|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thầy giáo, giáo viên|- giáo sư (đại học, ở châu âu thời trung cổ)

79705. schoolmaster nghĩa tiếng việt là danh từ|- thầy giáo, giáo viên; nhà giáo|- hiệu trưởng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ schoolmaster là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh schoolmaster danh từ|- thầy giáo, giáo viên; nhà giáo|- hiệu trưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:schoolmaster
  • Phiên âm (nếu có): [sku:l,mɑ:stə]
  • Nghĩa tiếng việt của schoolmaster là: danh từ|- thầy giáo, giáo viên; nhà giáo|- hiệu trưởng

79706. schoolmasterly nghĩa tiếng việt là tính từ|- có vẻ thầy giáo, có vẻ nhà giáo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ schoolmasterly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh schoolmasterly tính từ|- có vẻ thầy giáo, có vẻ nhà giáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:schoolmasterly
  • Phiên âm (nếu có): [sku:l,mɑ:stəli]
  • Nghĩa tiếng việt của schoolmasterly là: tính từ|- có vẻ thầy giáo, có vẻ nhà giáo

79707. schoolmate nghĩa tiếng việt là danh từ|- bạn học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ schoolmate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh schoolmate danh từ|- bạn học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:schoolmate
  • Phiên âm (nếu có): [sku:lmeit]
  • Nghĩa tiếng việt của schoolmate là: danh từ|- bạn học

79708. schoolmistress nghĩa tiếng việt là danh từ|- cô giáo, bà giáo|- cô hiệu trưởng, bà hiệu trưởng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ schoolmistress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh schoolmistress danh từ|- cô giáo, bà giáo|- cô hiệu trưởng, bà hiệu trưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:schoolmistress
  • Phiên âm (nếu có): [sku:l,mistris]
  • Nghĩa tiếng việt của schoolmistress là: danh từ|- cô giáo, bà giáo|- cô hiệu trưởng, bà hiệu trưởng

79709. schoolroom nghĩa tiếng việt là danh từ|- phòng học (ở trường)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ schoolroom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh schoolroom danh từ|- phòng học (ở trường). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:schoolroom
  • Phiên âm (nếu có): [sku:lrum]
  • Nghĩa tiếng việt của schoolroom là: danh từ|- phòng học (ở trường)

79710. schools nghĩa tiếng việt là tính từ|- (anh) dành cho nhà trường|= a schools broadcast|+ buổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ schools là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh schools tính từ|- (anh) dành cho nhà trường|= a schools broadcast|+ buổi phát thanh dành cho nhà trường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:schools
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của schools là: tính từ|- (anh) dành cho nhà trường|= a schools broadcast|+ buổi phát thanh dành cho nhà trường

79711. schoolteacherly nghĩa tiếng việt là tính từ|- có vẻ thầy giáo, có vẻ cô giáo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ schoolteacherly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh schoolteacherly tính từ|- có vẻ thầy giáo, có vẻ cô giáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:schoolteacherly
  • Phiên âm (nếu có): [sku:lti:tʃəli]
  • Nghĩa tiếng việt của schoolteacherly là: tính từ|- có vẻ thầy giáo, có vẻ cô giáo

79712. schooner nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuyền hai buồm|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (sử học) toa (…)


Nghĩa tiếng việt của từ schooner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh schooner danh từ|- thuyền hai buồm|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (sử học) toa xe che bạt (của dân di cư) ((cũng) prairie-schooner)|- (thông tục) cốc vại (uống bia)|- nửa lít bia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:schooner
  • Phiên âm (nếu có): [sku:nə]
  • Nghĩa tiếng việt của schooner là: danh từ|- thuyền hai buồm|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (sử học) toa xe che bạt (của dân di cư) ((cũng) prairie-schooner)|- (thông tục) cốc vại (uống bia)|- nửa lít bia

79713. schorl nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) tuamalin đen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ schorl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh schorl danh từ|- (khoáng chất) tuamalin đen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:schorl
  • Phiên âm (nếu có): [ʃɔ:l]
  • Nghĩa tiếng việt của schorl là: danh từ|- (khoáng chất) tuamalin đen

79714. schottische nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) điệu nhảy ponca chậm|- nhạc cho điệu nhảy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ schottische là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh schottische danh từ|- (âm nhạc) điệu nhảy ponca chậm|- nhạc cho điệu nhảy ponca chậm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:schottische
  • Phiên âm (nếu có): [ʃɔti:ʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của schottische là: danh từ|- (âm nhạc) điệu nhảy ponca chậm|- nhạc cho điệu nhảy ponca chậm

79715. schultz nghĩa tiếng việt là theodore w.,(econ) (1902-)|+ nhà kinh tế học và giáo sư tại trư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ schultz là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh schultz theodore w.,(econ) (1902-)|+ nhà kinh tế học và giáo sư tại trường đại học chicago, ông là đồng tác giả đoạt giải thưởng nobel về kinh tế năm 1979. những công trình chủ yếu của ông thuộc lĩnh vực kinh tế nông nghiệp nhưng ông cũng được biết tới như một người tiên phong trong lĩnh vực vốn nhân lực.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:schultz
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của schultz là: theodore w.,(econ) (1902-)|+ nhà kinh tế học và giáo sư tại trường đại học chicago, ông là đồng tác giả đoạt giải thưởng nobel về kinh tế năm 1979. những công trình chủ yếu của ông thuộc lĩnh vực kinh tế nông nghiệp nhưng ông cũng được biết tới như một người tiên phong trong lĩnh vực vốn nhân lực.

79716. schumpeter nghĩa tiếng việt là joseph a.,(econ) (1883-1950)|+ sinh trưởng và học tập ở viên, sc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ schumpeter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh schumpeter joseph a.,(econ) (1883-1950)|+ sinh trưởng và học tập ở viên, schumpeter là một môn đệ của walras chứ không phải trường phái áo. ông là người tiên phong trong phân tích chu kỳ thương mại và phát triển kinh tế, trong cả hai tác phẩm này, chủ doanh nghiệp giữ vai trò chủ đạo, chịu trách nhiệm cho việc sáng chế. hành động của anh ta sau đó sẽ bị bắt chước, như vậy sáng chế và có thể gây ra sự bùng nổ mang lại. là một tác giả có tầm nhìn lớn, ông lập luận trong cuốn chủ nghĩa tư bản, chủ nghĩa xã hội và nền dân chủ (1947) rằng chủ nghĩa tư bản sẽ nhường chỗ cho chủ nghĩa xã hội không phải vì nó thất bại như c.mác lập luận mà bởi vì thành công của nó. công trình cuối cùng của ông, đến lúc mất vẫn chưa hoàn thành là một tác phẩm vĩ đại: lịch sử phân tích kinh tế (1954).. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:schumpeter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của schumpeter là: joseph a.,(econ) (1883-1950)|+ sinh trưởng và học tập ở viên, schumpeter là một môn đệ của walras chứ không phải trường phái áo. ông là người tiên phong trong phân tích chu kỳ thương mại và phát triển kinh tế, trong cả hai tác phẩm này, chủ doanh nghiệp giữ vai trò chủ đạo, chịu trách nhiệm cho việc sáng chế. hành động của anh ta sau đó sẽ bị bắt chước, như vậy sáng chế và có thể gây ra sự bùng nổ mang lại. là một tác giả có tầm nhìn lớn, ông lập luận trong cuốn chủ nghĩa tư bản, chủ nghĩa xã hội và nền dân chủ (1947) rằng chủ nghĩa tư bản sẽ nhường chỗ cho chủ nghĩa xã hội không phải vì nó thất bại như c.mác lập luận mà bởi vì thành công của nó. công trình cuối cùng của ông, đến lúc mất vẫn chưa hoàn thành là một tác phẩm vĩ đại: lịch sử phân tích kinh tế (1954).

79717. schwa nghĩa tiếng việt là danh từ|- âm phát ra ở các âm tiết không có trọng lượn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ schwa là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh schwa danh từ|- âm phát ra ở các âm tiết không có trọng lượng âm và trong các nguyên âm đôi trong tiếng anh (thí dụ âm a trong about)|- ký hiệu ngữ âm của âm đó (//). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:schwa
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của schwa là: danh từ|- âm phát ra ở các âm tiết không có trọng lượng âm và trong các nguyên âm đôi trong tiếng anh (thí dụ âm a trong about)|- ký hiệu ngữ âm của âm đó (//)

79718. schwanpan nghĩa tiếng việt là danh từ|- bàn toán (trung quốc)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ schwanpan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh schwanpan danh từ|- bàn toán (trung quốc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:schwanpan
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của schwanpan là: danh từ|- bàn toán (trung quốc)

79719. sciagram nghĩa tiếng việt là danh từ|- ánh tia x(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sciagram là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sciagram danh từ|- ánh tia x. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sciagram
  • Phiên âm (nếu có): [skaiəgræm]
  • Nghĩa tiếng việt của sciagram là: danh từ|- ánh tia x

79720. sciagrammatic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) ảnh tia x(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sciagrammatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sciagrammatic tính từ|- (thuộc) ảnh tia x. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sciagrammatic
  • Phiên âm (nếu có): [,skaiəgrəmætik]
  • Nghĩa tiếng việt của sciagrammatic là: tính từ|- (thuộc) ảnh tia x

79721. sciagraph nghĩa tiếng việt là danh từ|- ánh vẽ bóng|- (kiến trúc) mặt cắt đứng (một cái (…)


Nghĩa tiếng việt của từ sciagraph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sciagraph danh từ|- ánh vẽ bóng|- (kiến trúc) mặt cắt đứng (một cái nhà). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sciagraph
  • Phiên âm (nếu có): [skaiəgrɑ:f]
  • Nghĩa tiếng việt của sciagraph là: danh từ|- ánh vẽ bóng|- (kiến trúc) mặt cắt đứng (một cái nhà)

79722. sciagraphic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) thuật vẽ bóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sciagraphic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sciagraphic tính từ|- (thuộc) thuật vẽ bóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sciagraphic
  • Phiên âm (nếu có): [,skaiəgræfik]
  • Nghĩa tiếng việt của sciagraphic là: tính từ|- (thuộc) thuật vẽ bóng

79723. sciagraphy nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuật vẽ bóng|- thuật chụp tia x ((thường) skiagraph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sciagraphy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sciagraphy danh từ|- thuật vẽ bóng|- thuật chụp tia x ((thường) skiagraphy)|- (kiến trúc) mặt cắt đứng (một cái nhà)|- (thiên văn học) phép đo bóng (mặt trời) tính giờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sciagraphy
  • Phiên âm (nếu có): [skaiægrəfi]
  • Nghĩa tiếng việt của sciagraphy là: danh từ|- thuật vẽ bóng|- thuật chụp tia x ((thường) skiagraphy)|- (kiến trúc) mặt cắt đứng (một cái nhà)|- (thiên văn học) phép đo bóng (mặt trời) tính giờ

79724. sciamachy nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc đánh nhau với bóng, cuộc chiến đấu tưởng tượ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sciamachy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sciamachy danh từ|- cuộc đánh nhau với bóng, cuộc chiến đấu tưởng tượng; cuộc đấu tranh vô ích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sciamachy
  • Phiên âm (nếu có): [saiæməki]
  • Nghĩa tiếng việt của sciamachy là: danh từ|- cuộc đánh nhau với bóng, cuộc chiến đấu tưởng tượng; cuộc đấu tranh vô ích

79725. sciantific nghĩa tiếng việt là về khoa học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sciantific là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sciantificvề khoa học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sciantific
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sciantific là: về khoa học

79726. sciatic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) hông|=sciatic nerve|+ dây thần ki(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sciatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sciatic tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) hông|=sciatic nerve|+ dây thần kinh hông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sciatic
  • Phiên âm (nếu có): [saiætik]
  • Nghĩa tiếng việt của sciatic là: tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) hông|=sciatic nerve|+ dây thần kinh hông

79727. sciatica nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) đau thần kinh hông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sciatica là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sciatica danh từ|- (y học) đau thần kinh hông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sciatica
  • Phiên âm (nếu có): [saiætikə]
  • Nghĩa tiếng việt của sciatica là: danh từ|- (y học) đau thần kinh hông

79728. science nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoa học|=man of science|+ nhà khoa học|- khoa học tự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ science là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh science danh từ|- khoa học|=man of science|+ nhà khoa học|- khoa học tự nhiên|- ngành khoa học|=the science of optics|+ ngành quang học|- (thường)(đùa cợt) kỹ thuật (quyền anh)|- (từ cổ,nghĩa cổ) trí thức, kiến thức|- khoa kinh tế chính trị||@science|- khoa học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:science
  • Phiên âm (nếu có): [saiəns]
  • Nghĩa tiếng việt của science là: danh từ|- khoa học|=man of science|+ nhà khoa học|- khoa học tự nhiên|- ngành khoa học|=the science of optics|+ ngành quang học|- (thường)(đùa cợt) kỹ thuật (quyền anh)|- (từ cổ,nghĩa cổ) trí thức, kiến thức|- khoa kinh tế chính trị||@science|- khoa học

79729. science fiction nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiểu thuyết hư tưởng khoa học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ science fiction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh science fiction danh từ|- tiểu thuyết hư tưởng khoa học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:science fiction
  • Phiên âm (nếu có): [saiənsfikʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của science fiction là: danh từ|- tiểu thuyết hư tưởng khoa học

79730. scienter nghĩa tiếng việt là phó từ|- (pháp lý) cố ý, có ý thức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scienter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scienter phó từ|- (pháp lý) cố ý, có ý thức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scienter
  • Phiên âm (nếu có): [saientə]
  • Nghĩa tiếng việt của scienter là: phó từ|- (pháp lý) cố ý, có ý thức

79731. sciential nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) khoa học|- hiểu biết, tinh thông, am hiểu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sciential là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sciential tính từ|- (thuộc) khoa học|- hiểu biết, tinh thông, am hiểu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sciential
  • Phiên âm (nếu có): [saienʃəl]
  • Nghĩa tiếng việt của sciential là: tính từ|- (thuộc) khoa học|- hiểu biết, tinh thông, am hiểu

79732. scientific nghĩa tiếng việt là tính từ|- khoa học; có hệ thống; chính xác|=scientific termin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scientific là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scientific tính từ|- khoa học; có hệ thống; chính xác|=scientific terminology|+ thuật ngữ khoa học|- có kỹ thuật|=a scientific boxes|+ một võ sĩ quyền anh có kỹ thuật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scientific
  • Phiên âm (nếu có): [,saiəntifik]
  • Nghĩa tiếng việt của scientific là: tính từ|- khoa học; có hệ thống; chính xác|=scientific terminology|+ thuật ngữ khoa học|- có kỹ thuật|=a scientific boxes|+ một võ sĩ quyền anh có kỹ thuật

79733. scientific tariff nghĩa tiếng việt là (econ) thuế khoa học.|+ thuế hay cấu trúc thuế để đạt được mu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scientific tariff là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scientific tariff(econ) thuế khoa học.|+ thuế hay cấu trúc thuế để đạt được mục tiêu chính sách, thường là phi kinh tế như độc lập quốc gia hay sự sẵn sàng về quân sự, với chi phí tối thiểu cho xã hội.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scientific tariff
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scientific tariff là: (econ) thuế khoa học.|+ thuế hay cấu trúc thuế để đạt được mục tiêu chính sách, thường là phi kinh tế như độc lập quốc gia hay sự sẵn sàng về quân sự, với chi phí tối thiểu cho xã hội.

79734. scientifically nghĩa tiếng việt là phó từ|- (thuộc) khoa học; có tính khoa học|- có kỹ thuật; (…)


Nghĩa tiếng việt của từ scientifically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scientifically phó từ|- (thuộc) khoa học; có tính khoa học|- có kỹ thuật; đòi hỏi kỹ thuật cao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scientifically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scientifically là: phó từ|- (thuộc) khoa học; có tính khoa học|- có kỹ thuật; đòi hỏi kỹ thuật cao

79735. scientism nghĩa tiếng việt là danh từ|- tinh thần khoa học, thái độ khoa học|- thuyết khoa h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scientism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scientism danh từ|- tinh thần khoa học, thái độ khoa học|- thuyết khoa học vạn năng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scientism
  • Phiên âm (nếu có): [siəntizm]
  • Nghĩa tiếng việt của scientism là: danh từ|- tinh thần khoa học, thái độ khoa học|- thuyết khoa học vạn năng

79736. scientist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà khoa học; người giỏi về khoa học tự nhiên|- ngư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scientist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scientist danh từ|- nhà khoa học; người giỏi về khoa học tự nhiên|- người theo thuyết khoa học vạn năng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scientist
  • Phiên âm (nếu có): [saiəntist]
  • Nghĩa tiếng việt của scientist là: danh từ|- nhà khoa học; người giỏi về khoa học tự nhiên|- người theo thuyết khoa học vạn năng

79737. scientology nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoa học học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scientology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scientology danh từ|- khoa học học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scientology
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scientology là: danh từ|- khoa học học

79738. scifi nghĩa tiếng việt là sf truyện khoa học viễn tưởng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scifi là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scifi sf truyện khoa học viễn tưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scifi
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scifi là: sf truyện khoa học viễn tưởng

79739. scilicet nghĩa tiếng việt là phó từ|- nghĩa là, đặc biệt là(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scilicet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scilicet phó từ|- nghĩa là, đặc biệt là. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scilicet
  • Phiên âm (nếu có): [sailiset]
  • Nghĩa tiếng việt của scilicet là: phó từ|- nghĩa là, đặc biệt là

79740. scimitar nghĩa tiếng việt là danh từ|- thanh mã tấu, thanh đại đao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scimitar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scimitar danh từ|- thanh mã tấu, thanh đại đao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scimitar
  • Phiên âm (nếu có): [simitə]
  • Nghĩa tiếng việt của scimitar là: danh từ|- thanh mã tấu, thanh đại đao

79741. scimiter nghĩa tiếng việt là danh từ|- thanh mã tấu, thanh đại đao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scimiter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scimiter danh từ|- thanh mã tấu, thanh đại đao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scimiter
  • Phiên âm (nếu có): [simitə]
  • Nghĩa tiếng việt của scimiter là: danh từ|- thanh mã tấu, thanh đại đao

79742. scintilla nghĩa tiếng việt là danh từ|- một mảy may, một ít một tí|=not a scintilla of evide(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scintilla là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scintilla danh từ|- một mảy may, một ít một tí|=not a scintilla of evidence|+ không có một mảy may chứng cớ nào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scintilla
  • Phiên âm (nếu có): [sintilə]
  • Nghĩa tiếng việt của scintilla là: danh từ|- một mảy may, một ít một tí|=not a scintilla of evidence|+ không có một mảy may chứng cớ nào

79743. scintillate nghĩa tiếng việt là nội động từ|- nhấp nháy, lấp lánh, long lanh|- ăn nói sắc sa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scintillate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scintillate nội động từ|- nhấp nháy, lấp lánh, long lanh|- ăn nói sắc sảo, ứng đối giỏi|* ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm nhấp nháy; bắn ra (những tia lửa...)|- rạng lên vì, ánh lên vì, bừng lên vì|=to scintillate delight|+ ánh lên vì vui sướng (nét mặt, mắt...)|=to scintillate anger|+ bừng lên vì giận dữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scintillate
  • Phiên âm (nếu có): [sintileit]
  • Nghĩa tiếng việt của scintillate là: nội động từ|- nhấp nháy, lấp lánh, long lanh|- ăn nói sắc sảo, ứng đối giỏi|* ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm nhấp nháy; bắn ra (những tia lửa...)|- rạng lên vì, ánh lên vì, bừng lên vì|=to scintillate delight|+ ánh lên vì vui sướng (nét mặt, mắt...)|=to scintillate anger|+ bừng lên vì giận dữ

79744. scintillating nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhấp nháy, lấp lánh, lóng lánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scintillating là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scintillating tính từ|- nhấp nháy, lấp lánh, lóng lánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scintillating
  • Phiên âm (nếu có): [sintileitiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của scintillating là: tính từ|- nhấp nháy, lấp lánh, lóng lánh

79745. scintillation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nhấp nháy, sự lấp lánh|- tia ánh lên, tia lửa|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scintillation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scintillation danh từ|- sự nhấp nháy, sự lấp lánh|- tia ánh lên, tia lửa|- lời nói sắc sảo, lời ứng đối sắc sảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scintillation
  • Phiên âm (nếu có): [,sintileiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của scintillation là: danh từ|- sự nhấp nháy, sự lấp lánh|- tia ánh lên, tia lửa|- lời nói sắc sảo, lời ứng đối sắc sảo

79746. scintillator nghĩa tiếng việt là danh từ|- chất phát sáng nhấp nháy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scintillator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scintillator danh từ|- chất phát sáng nhấp nháy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scintillator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scintillator là: danh từ|- chất phát sáng nhấp nháy

79747. scintillometer nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy đếm nhấp nháy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scintillometer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scintillometer danh từ|- máy đếm nhấp nháy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scintillometer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scintillometer là: danh từ|- máy đếm nhấp nháy

79748. scintiscanner nghĩa tiếng việt là danh từ|- ống quét tia nhấp nháy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scintiscanner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scintiscanner danh từ|- ống quét tia nhấp nháy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scintiscanner
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scintiscanner là: danh từ|- ống quét tia nhấp nháy

79749. sciograph nghĩa tiếng việt là danh từ|- thiết đầ ngang; hình cắt ngang (của công trình xây d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sciograph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sciograph danh từ|- thiết đầ ngang; hình cắt ngang (của công trình xây dựng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sciograph
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sciograph là: danh từ|- thiết đầ ngang; hình cắt ngang (của công trình xây dựng)

79750. sciography nghĩa tiếng việt là danh từ|- cách vẽ hình cắt ngang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sciography là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sciography danh từ|- cách vẽ hình cắt ngang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sciography
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sciography là: danh từ|- cách vẽ hình cắt ngang

79751. sciolism nghĩa tiếng việt là danh từ|- học thức nông cạn, kiến thức nửa mùa; sự hay chữ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ sciolism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sciolism danh từ|- học thức nông cạn, kiến thức nửa mùa; sự hay chữ lỏng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sciolism
  • Phiên âm (nếu có): [saiəlizm]
  • Nghĩa tiếng việt của sciolism là: danh từ|- học thức nông cạn, kiến thức nửa mùa; sự hay chữ lỏng

79752. sciolist nghĩa tiếng việt là danh từ|- học giả nửa mùa, người hay chữ lỏng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sciolist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sciolist danh từ|- học giả nửa mùa, người hay chữ lỏng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sciolist
  • Phiên âm (nếu có): [saiəlist]
  • Nghĩa tiếng việt của sciolist là: danh từ|- học giả nửa mùa, người hay chữ lỏng

79753. sciolistic nghĩa tiếng việt là tính từ|- có kiến thức nông cạn, hay chữ lỏng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sciolistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sciolistic tính từ|- có kiến thức nông cạn, hay chữ lỏng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sciolistic
  • Phiên âm (nếu có): [,saiəlistik]
  • Nghĩa tiếng việt của sciolistic là: tính từ|- có kiến thức nông cạn, hay chữ lỏng

79754. sciomachy nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc đánh nhau với bóng, cuộc chiến đấu tưởng tượ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sciomachy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sciomachy danh từ|- cuộc đánh nhau với bóng, cuộc chiến đấu tưởng tượng; cuộc đấu tranh vô ích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sciomachy
  • Phiên âm (nếu có): [saiæməki]
  • Nghĩa tiếng việt của sciomachy là: danh từ|- cuộc đánh nhau với bóng, cuộc chiến đấu tưởng tượng; cuộc đấu tranh vô ích

79755. scion nghĩa tiếng việt là danh từ|- chồi, mầm (cây)|- con cháu; con dòng cháu giống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scion danh từ|- chồi, mầm (cây)|- con cháu; con dòng cháu giống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scion
  • Phiên âm (nếu có): [saiən]
  • Nghĩa tiếng việt của scion là: danh từ|- chồi, mầm (cây)|- con cháu; con dòng cháu giống

79756. scion-rooted nghĩa tiếng việt là tính từ|- có rễ ghép(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scion-rooted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scion-rooted tính từ|- có rễ ghép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scion-rooted
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scion-rooted là: tính từ|- có rễ ghép

79757. scionphilous nghĩa tiếng việt là tính từ|- ưa tối; ưa bóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scionphilous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scionphilous tính từ|- ưa tối; ưa bóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scionphilous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scionphilous là: tính từ|- ưa tối; ưa bóng

79758. scionphyll nghĩa tiếng việt là danh từ|- thực vật hai mặt lá khác nhau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scionphyll là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scionphyll danh từ|- thực vật hai mặt lá khác nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scionphyll
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scionphyll là: danh từ|- thực vật hai mặt lá khác nhau

79759. scionphyte nghĩa tiếng việt là danh từ|- thực vật ưa tối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scionphyte là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scionphyte danh từ|- thực vật ưa tối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scionphyte
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scionphyte là: danh từ|- thực vật ưa tối

79760. scirrhous nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc khối u cứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scirrhous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scirrhous tính từ|- thuộc khối u cứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scirrhous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scirrhous là: tính từ|- thuộc khối u cứng

79761. scirrhus nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) ung thư xơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scirrhus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scirrhus danh từ|- (y học) ung thư xơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scirrhus
  • Phiên âm (nếu có): [sirəs]
  • Nghĩa tiếng việt của scirrhus là: danh từ|- (y học) ung thư xơ

79762. scirroco nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều siroccos|- gió xirôcô (thổi từ sa mạc xa-ha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scirroco là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scirroco danh từ, số nhiều siroccos|- gió xirôcô (thổi từ sa mạc xa-ha-ra)|- gió ấm mang mưa (về mùa đông). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scirroco
  • Phiên âm (nếu có): [sirɔkou]
  • Nghĩa tiếng việt của scirroco là: danh từ, số nhiều siroccos|- gió xirôcô (thổi từ sa mạc xa-ha-ra)|- gió ấm mang mưa (về mùa đông)

79763. scissel nghĩa tiếng việt là danh từ|- mảnh kim loại vụn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scissel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scissel danh từ|- mảnh kim loại vụn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scissel
  • Phiên âm (nếu có): [sisəl]
  • Nghĩa tiếng việt của scissel là: danh từ|- mảnh kim loại vụn

79764. scissile nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể chẻ ra được, có thể cắt ra được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scissile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scissile tính từ|- có thể chẻ ra được, có thể cắt ra được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scissile
  • Phiên âm (nếu có): [sisil]
  • Nghĩa tiếng việt của scissile là: tính từ|- có thể chẻ ra được, có thể cắt ra được

79765. scission nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cắt|- sự chia rẽ, sự phân chia, sự phân hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scission là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scission danh từ|- sự cắt|- sự chia rẽ, sự phân chia, sự phân hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scission
  • Phiên âm (nếu có): [siʤn]
  • Nghĩa tiếng việt của scission là: danh từ|- sự cắt|- sự chia rẽ, sự phân chia, sự phân hoá

79766. scissor nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cắt bằng kéo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scissor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scissor ngoại động từ|- cắt bằng kéo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scissor
  • Phiên âm (nếu có): [sizə]
  • Nghĩa tiếng việt của scissor là: ngoại động từ|- cắt bằng kéo

79767. scissors nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- ((thường) pair of scissors) cái kéo|- sự sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scissors là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scissors danh từ số nhiều|- ((thường) pair of scissors) cái kéo|- sự sưu tầm trích cắt ở các sách thành một cuốn sách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scissors
  • Phiên âm (nếu có): [sizəz]
  • Nghĩa tiếng việt của scissors là: danh từ số nhiều|- ((thường) pair of scissors) cái kéo|- sự sưu tầm trích cắt ở các sách thành một cuốn sách

79768. scissors hold nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thể dục,thể thao) miếng khoá chân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scissors hold là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scissors hold danh từ|- (thể dục,thể thao) miếng khoá chân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scissors hold
  • Phiên âm (nếu có): [sizəzhould]
  • Nghĩa tiếng việt của scissors hold là: danh từ|- (thể dục,thể thao) miếng khoá chân

79769. scissura nghĩa tiếng việt là danh từ|- rãnh; khe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scissura là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scissura danh từ|- rãnh; khe. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scissura
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scissura là: danh từ|- rãnh; khe

79770. scitovsky paradox nghĩa tiếng việt là (econ) nghịch lý scitovsky.|+ nghịch lý nảy sinh nếu bước chuyê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scitovsky paradox là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scitovsky paradox(econ) nghịch lý scitovsky.|+ nghịch lý nảy sinh nếu bước chuyển từ phân bổ a sang phân bổ b thể hiện một cải thiện pareto tiềm năng nhưng những người chịu thiệt thòi từ bước chuyển này sẽ thu lại từ khi lại chuyển về a để tạo điều kiện cho họ mua chuộc những người được lợi trơe lại từ sự phân bổ ban đầu.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scitovsky paradox
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scitovsky paradox là: (econ) nghịch lý scitovsky.|+ nghịch lý nảy sinh nếu bước chuyển từ phân bổ a sang phân bổ b thể hiện một cải thiện pareto tiềm năng nhưng những người chịu thiệt thòi từ bước chuyển này sẽ thu lại từ khi lại chuyển về a để tạo điều kiện cho họ mua chuộc những người được lợi trơe lại từ sự phân bổ ban đầu.

79771. scitovsky reversal criterion nghĩa tiếng việt là (econ) tiêu chí nghịch đảo scitovsky.|+ scitovsky lưu ý rằng việ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scitovsky reversal criterion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scitovsky reversal criterion(econ) tiêu chí nghịch đảo scitovsky.|+ scitovsky lưu ý rằng việc áp dụng kiểm định kaldor-hicks có thể dẫn đến quan điểm coi nước b hơn nước a nhưng có khi ở nước b việc áp dụng kiểm định này có thể chỉ ra rằng a tốt hơn b.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scitovsky reversal criterion
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scitovsky reversal criterion là: (econ) tiêu chí nghịch đảo scitovsky.|+ scitovsky lưu ý rằng việc áp dụng kiểm định kaldor-hicks có thể dẫn đến quan điểm coi nước b hơn nước a nhưng có khi ở nước b việc áp dụng kiểm định này có thể chỉ ra rằng a tốt hơn b.

79772. sciuridae nghĩa tiếng việt là danh từ|- bộ sóc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sciuridae là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sciuridae danh từ|- bộ sóc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sciuridae
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sciuridae là: danh từ|- bộ sóc

79773. sciurine nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) con sóc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sciurine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sciurine danh từ|- (động vật học) con sóc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sciurine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sciurine là: danh từ|- (động vật học) con sóc

79774. sciuroid nghĩa tiếng việt là tính từ|- dạng sóc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sciuroid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sciuroid tính từ|- dạng sóc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sciuroid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sciuroid là: tính từ|- dạng sóc

79775. sclav nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) chủng tộc xla-vơ|* danh từ|- người xla-vơ, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ sclav là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sclav tính từ|- (thuộc) chủng tộc xla-vơ|* danh từ|- người xla-vơ, dân tộc xla-vơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sclav
  • Phiên âm (nếu có): [slɑ:v]
  • Nghĩa tiếng việt của sclav là: tính từ|- (thuộc) chủng tộc xla-vơ|* danh từ|- người xla-vơ, dân tộc xla-vơ

79776. sclavonic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) ngôn ngữ xla-vơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sclavonic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sclavonic tính từ|- (thuộc) ngôn ngữ xla-vơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sclavonic
  • Phiên âm (nếu có): [sləvɔnik]
  • Nghĩa tiếng việt của sclavonic là: tính từ|- (thuộc) ngôn ngữ xla-vơ

79777. sclera nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) màng cứng (mắt)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sclera là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sclera danh từ|- (giải phẫu) màng cứng (mắt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sclera
  • Phiên âm (nếu có): [skliərə]
  • Nghĩa tiếng việt của sclera là: danh từ|- (giải phẫu) màng cứng (mắt)

79778. scleral nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc sclera(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scleral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scleral tính từ|- thuộc sclera. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scleral
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scleral là: tính từ|- thuộc sclera

79779. sclereid nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) tế bào đá (thạch bào); tế bào cứn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sclereid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sclereid danh từ|- (sinh vật học) tế bào đá (thạch bào); tế bào cứng (cương bào). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sclereid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sclereid là: danh từ|- (sinh vật học) tế bào đá (thạch bào); tế bào cứng (cương bào)

79780. sclerenchyma nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) mô cứng, cương mô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sclerenchyma là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sclerenchyma danh từ|- (thực vật học) mô cứng, cương mô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sclerenchyma
  • Phiên âm (nếu có): [skliəreɳkimə]
  • Nghĩa tiếng việt của sclerenchyma là: danh từ|- (thực vật học) mô cứng, cương mô

79781. scleriasis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) sự cứng mô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scleriasis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scleriasis danh từ|- (y học) sự cứng mô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scleriasis
  • Phiên âm (nếu có): [skliəraiəsis]
  • Nghĩa tiếng việt của scleriasis là: danh từ|- (y học) sự cứng mô

79782. sclerid nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) tế bào đá; tế bào cứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sclerid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sclerid danh từ|- (sinh vật học) tế bào đá; tế bào cứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sclerid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sclerid là: danh từ|- (sinh vật học) tế bào đá; tế bào cứng

79783. sclerification nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hoá cứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sclerification là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sclerification danh từ|- sự hoá cứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sclerification
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sclerification là: danh từ|- sự hoá cứng

79784. sclerite nghĩa tiếng việt là danh từ|- mảnh xương; gai xương|- mảnh cứng|- thể cứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sclerite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sclerite danh từ|- mảnh xương; gai xương|- mảnh cứng|- thể cứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sclerite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sclerite là: danh từ|- mảnh xương; gai xương|- mảnh cứng|- thể cứng

79785. scleritis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) viêm màng cứng (mắt)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scleritis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scleritis danh từ|- (y học) viêm màng cứng (mắt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scleritis
  • Phiên âm (nếu có): [skliəraitis]
  • Nghĩa tiếng việt của scleritis là: danh từ|- (y học) viêm màng cứng (mắt)

79786. scleritization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hoá cứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scleritization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scleritization danh từ|- sự hoá cứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scleritization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scleritization là: danh từ|- sự hoá cứng

79787. scleroblast nghĩa tiếng việt là danh từ|- tế bào cứng non(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scleroblast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scleroblast danh từ|- tế bào cứng non. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scleroblast
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scleroblast là: danh từ|- tế bào cứng non

79788. sclerocarp nghĩa tiếng việt là danh từ|- quả cứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sclerocarp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sclerocarp danh từ|- quả cứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sclerocarp
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sclerocarp là: danh từ|- quả cứng

79789. scleroderma nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều sclerodermas, sclerodermata|- bệnh cứng da(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scleroderma là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scleroderma danh từ|- số nhiều sclerodermas, sclerodermata|- bệnh cứng da. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scleroderma
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scleroderma là: danh từ|- số nhiều sclerodermas, sclerodermata|- bệnh cứng da

79790. sclerodermatous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có da cứng (như loài bò sát)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sclerodermatous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sclerodermatous tính từ|- có da cứng (như loài bò sát). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sclerodermatous
  • Phiên âm (nếu có): [,skliəroudə:mətəs]
  • Nghĩa tiếng việt của sclerodermatous là: tính từ|- có da cứng (như loài bò sát)

79791. sclerogen nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) tế bào tạo gỗ, tế bào tạo licnin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sclerogen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sclerogen danh từ|- (thực vật học) tế bào tạo gỗ, tế bào tạo licnin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sclerogen
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sclerogen là: danh từ|- (thực vật học) tế bào tạo gỗ, tế bào tạo licnin

79792. sclerogenic nghĩa tiếng việt là tính từ|- tạo gỗ; tạo licnin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sclerogenic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sclerogenic tính từ|- tạo gỗ; tạo licnin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sclerogenic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sclerogenic là: tính từ|- tạo gỗ; tạo licnin

79793. scleroid nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) cứng, có cấu tạo cứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scleroid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scleroid tính từ|- (sinh vật học) cứng, có cấu tạo cứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scleroid
  • Phiên âm (nếu có): [skliərɔid]
  • Nghĩa tiếng việt của scleroid là: tính từ|- (sinh vật học) cứng, có cấu tạo cứng

79794. scleroma nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) sự xơ cứng|- (thực vật học) sự hoá cứng ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ scleroma là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scleroma danh từ|- (y học) sự xơ cứng|- (thực vật học) sự hoá cứng (màng tế bào). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scleroma
  • Phiên âm (nếu có): [skliərousis]
  • Nghĩa tiếng việt của scleroma là: danh từ|- (y học) sự xơ cứng|- (thực vật học) sự hoá cứng (màng tế bào)

79795. sclerometer nghĩa tiếng việt là danh từ|- dụng cụ đo độ cứng khoáng sản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sclerometer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sclerometer danh từ|- dụng cụ đo độ cứng khoáng sản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sclerometer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sclerometer là: danh từ|- dụng cụ đo độ cứng khoáng sản

79796. scleronomous nghĩa tiếng việt là (cơ học) dừng, vô thời (không có yếu tố thời gian)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scleronomous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scleronomous(cơ học) dừng, vô thời (không có yếu tố thời gian). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scleronomous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scleronomous là: (cơ học) dừng, vô thời (không có yếu tố thời gian)

79797. scleroprotein nghĩa tiếng việt là danh từ|- prôtêin cứng (chất sừng, chất keo, chất sụn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scleroprotein là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scleroprotein danh từ|- prôtêin cứng (chất sừng, chất keo, chất sụn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scleroprotein
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scleroprotein là: danh từ|- prôtêin cứng (chất sừng, chất keo, chất sụn)

79798. sclerose nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm xơ cứng|* nội động từ|- bị xơ cứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sclerose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sclerose ngoại động từ|- làm xơ cứng|* nội động từ|- bị xơ cứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sclerose
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sclerose là: ngoại động từ|- làm xơ cứng|* nội động từ|- bị xơ cứng

79799. sclerosed nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) bị xơ cứng|- (thực vật học) sự hoá cứng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ sclerosed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sclerosed tính từ|- (y học) bị xơ cứng|- (thực vật học) sự hoá cứng (màng tế bào). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sclerosed
  • Phiên âm (nếu có): [skliəroust]
  • Nghĩa tiếng việt của sclerosed là: tính từ|- (y học) bị xơ cứng|- (thực vật học) sự hoá cứng (màng tế bào)

79800. sclerosis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) sự xơ cứng|- (thực vật học) sự hoá cứng ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ sclerosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sclerosis danh từ|- (y học) sự xơ cứng|- (thực vật học) sự hoá cứng (màng tế bào). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sclerosis
  • Phiên âm (nếu có): [skliərousis]
  • Nghĩa tiếng việt của sclerosis là: danh từ|- (y học) sự xơ cứng|- (thực vật học) sự hoá cứng (màng tế bào)

79801. sclerotic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) bệnh xơ cứng; bị xơ cứng|* danh từ|- (giả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sclerotic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sclerotic tính từ|- (thuộc) bệnh xơ cứng; bị xơ cứng|* danh từ|- (giải phẫu), (như) sclera. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sclerotic
  • Phiên âm (nếu có): [skliərɔtik]
  • Nghĩa tiếng việt của sclerotic là: tính từ|- (thuộc) bệnh xơ cứng; bị xơ cứng|* danh từ|- (giải phẫu), (như) sclera

79802. sclerotica nghĩa tiếng việt là danh từ|- màng cứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sclerotica là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sclerotica danh từ|- màng cứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sclerotica
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sclerotica là: danh từ|- màng cứng

79803. sclerotin nghĩa tiếng việt là danh từ|- prôtêin cứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sclerotin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sclerotin danh từ|- prôtêin cứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sclerotin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sclerotin là: danh từ|- prôtêin cứng

79804. sclerotitis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) viêm màng cứng (mắt)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sclerotitis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sclerotitis danh từ|- (y học) viêm màng cứng (mắt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sclerotitis
  • Phiên âm (nếu có): [skliəraitis]
  • Nghĩa tiếng việt của sclerotitis là: danh từ|- (y học) viêm màng cứng (mắt)

79805. sclerotium nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều sclerotia|- hạnh nấm; khối cứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sclerotium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sclerotium danh từ|- số nhiều sclerotia|- hạnh nấm; khối cứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sclerotium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sclerotium là: danh từ|- số nhiều sclerotia|- hạnh nấm; khối cứng

79806. sclerotization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hoá xơ cứng, sự kết cứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sclerotization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sclerotization danh từ|- sự hoá xơ cứng, sự kết cứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sclerotization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sclerotization là: danh từ|- sự hoá xơ cứng, sự kết cứng

79807. sclerotized nghĩa tiếng việt là tính từ|- bị cứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sclerotized là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sclerotized tính từ|- bị cứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sclerotized
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sclerotized là: tính từ|- bị cứng

79808. sclerous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) cứng lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sclerous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sclerous tính từ|- (sinh vật học) cứng lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sclerous
  • Phiên âm (nếu có): [skliərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của sclerous là: tính từ|- (sinh vật học) cứng lại

79809. scm nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- bà đỡ có giấy chứng nhận của nhà nước (state (…)


Nghĩa tiếng việt của từ scm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scm (viết tắt)|- bà đỡ có giấy chứng nhận của nhà nước (state certified midwife). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scm
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scm là: (viết tắt)|- bà đỡ có giấy chứng nhận của nhà nước (state certified midwife)

79810. scobicular nghĩa tiếng việt là tính từ|- có hạt; kết hạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scobicular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scobicular tính từ|- có hạt; kết hạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scobicular
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scobicular là: tính từ|- có hạt; kết hạt

79811. scobiform nghĩa tiếng việt là tính từ|- dạng hạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scobiform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scobiform tính từ|- dạng hạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scobiform
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scobiform là: tính từ|- dạng hạt

79812. scobs nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều|- mạt cưa|- vỏ bào|- mạt giũa|- cứt sắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scobs là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scobs danh từ, số nhiều|- mạt cưa|- vỏ bào|- mạt giũa|- cứt sắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scobs
  • Phiên âm (nếu có): [skɔbz]
  • Nghĩa tiếng việt của scobs là: danh từ, số nhiều|- mạt cưa|- vỏ bào|- mạt giũa|- cứt sắt

79813. scoff nghĩa tiếng việt là danh từ|- lời chế giễu, lời đùa cợt|- người bị đem ra làm t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scoff là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scoff danh từ|- lời chế giễu, lời đùa cợt|- người bị đem ra làm trò cười|* nội động từ|- chế giễu, đùa cợt; phỉ báng|* danh từ|- (từ lóng) thức ăn, bữa ăn|* động từ|- (từ lóng) ngốn, hốc, ăn ngấu nghiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scoff
  • Phiên âm (nếu có): [skɔf]
  • Nghĩa tiếng việt của scoff là: danh từ|- lời chế giễu, lời đùa cợt|- người bị đem ra làm trò cười|* nội động từ|- chế giễu, đùa cợt; phỉ báng|* danh từ|- (từ lóng) thức ăn, bữa ăn|* động từ|- (từ lóng) ngốn, hốc, ăn ngấu nghiến

79814. scoffer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hay chế giễu, người hay đùa cợt; người hay ph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scoffer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scoffer danh từ|- người hay chế giễu, người hay đùa cợt; người hay phỉ báng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scoffer
  • Phiên âm (nếu có): [skɔfə]
  • Nghĩa tiếng việt của scoffer là: danh từ|- người hay chế giễu, người hay đùa cợt; người hay phỉ báng

79815. scoffingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- chế giễu, đùa cợt; phỉ báng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scoffingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scoffingly phó từ|- chế giễu, đùa cợt; phỉ báng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scoffingly
  • Phiên âm (nếu có): [skɔfiɳli]
  • Nghĩa tiếng việt của scoffingly là: phó từ|- chế giễu, đùa cợt; phỉ báng

79816. scold nghĩa tiếng việt là động từ|- rầy la, trách mắng, mắng mỏ; gắt gỏng|* danh từ|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scold là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scold động từ|- rầy la, trách mắng, mắng mỏ; gắt gỏng|* danh từ|- người đàn bà bẳn tính, người đàn bà hay gắt gỏng; người đàn bà hay chửi rủa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scold
  • Phiên âm (nếu có): [skould]
  • Nghĩa tiếng việt của scold là: động từ|- rầy la, trách mắng, mắng mỏ; gắt gỏng|* danh từ|- người đàn bà bẳn tính, người đàn bà hay gắt gỏng; người đàn bà hay chửi rủa

79817. scolder nghĩa tiếng việt là danh từ|- người mắng mỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scolder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scolder danh từ|- người mắng mỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scolder
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scolder là: danh từ|- người mắng mỏ

79818. scolding nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự rầy la, sự trách mắng, sự quở trách, sự chửi (…)


Nghĩa tiếng việt của từ scolding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scolding danh từ|- sự rầy la, sự trách mắng, sự quở trách, sự chửi rủa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scolding
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scolding là: danh từ|- sự rầy la, sự trách mắng, sự quở trách, sự chửi rủa

79819. scoleces nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều scoleces |/skouli:si:z/|- (động vật học) đầ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scoleces là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scoleces danh từ, số nhiều scoleces |/skouli:si:z/|- (động vật học) đầu sán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scoleces
  • Phiên âm (nếu có): [skouleks]
  • Nghĩa tiếng việt của scoleces là: danh từ, số nhiều scoleces |/skouli:si:z/|- (động vật học) đầu sán

79820. scolex nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều scoleces |/skouli:si:z/|- (động vật học) đầ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scolex là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scolex danh từ, số nhiều scoleces |/skouli:si:z/|- (động vật học) đầu sán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scolex
  • Phiên âm (nếu có): [skouleks]
  • Nghĩa tiếng việt của scolex là: danh từ, số nhiều scoleces |/skouli:si:z/|- (động vật học) đầu sán

79821. scoliosis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng vẹo xương sống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scoliosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scoliosis danh từ|- (y học) chứng vẹo xương sống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scoliosis
  • Phiên âm (nếu có): [,skɔliousis]
  • Nghĩa tiếng việt của scoliosis là: danh từ|- (y học) chứng vẹo xương sống

79822. scoliotic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) (thuộc) chứng vẹo xương sống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scoliotic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scoliotic tính từ|- (y học) (thuộc) chứng vẹo xương sống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scoliotic
  • Phiên âm (nếu có): [,skɔliɔtik]
  • Nghĩa tiếng việt của scoliotic là: tính từ|- (y học) (thuộc) chứng vẹo xương sống

79823. scollop nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) con điệp|- nồi vỏ sò bát vỏ sò (v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scollop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scollop danh từ|- (động vật học) con điệp|- nồi vỏ sò bát vỏ sò (vỏ sò to để nấu và đựng đồ ăn)|- cái chảo nhỏ|- (số nhiều) vật trang trí kiểu vỏ sò|* ngoại động từ|- nấu (thức ăn) trong vỏ sò|- trang trí bằng vật kiểu vỏ sò. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scollop
  • Phiên âm (nếu có): [skɔləp]
  • Nghĩa tiếng việt của scollop là: danh từ|- (động vật học) con điệp|- nồi vỏ sò bát vỏ sò (vỏ sò to để nấu và đựng đồ ăn)|- cái chảo nhỏ|- (số nhiều) vật trang trí kiểu vỏ sò|* ngoại động từ|- nấu (thức ăn) trong vỏ sò|- trang trí bằng vật kiểu vỏ sò

79824. scolopaceous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) loài chim dẽ giun; giống loài chim dẽ giun(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scolopaceous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scolopaceous tính từ|- (thuộc) loài chim dẽ giun; giống loài chim dẽ giun. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scolopaceous
  • Phiên âm (nếu có): [,skɔləpeiʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của scolopaceous là: tính từ|- (thuộc) loài chim dẽ giun; giống loài chim dẽ giun

79825. scolopacine nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) loài chim dẽ giun; giống loài chim dẽ giun(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scolopacine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scolopacine tính từ|- (thuộc) loài chim dẽ giun; giống loài chim dẽ giun. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scolopacine
  • Phiên âm (nếu có): [,skɔləpeiʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của scolopacine là: tính từ|- (thuộc) loài chim dẽ giun; giống loài chim dẽ giun

79826. scolopendrid nghĩa tiếng việt là danh từ|- con rết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scolopendrid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scolopendrid danh từ|- con rết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scolopendrid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scolopendrid là: danh từ|- con rết

79827. scolopendrine nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) loài rết; giống con rết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scolopendrine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scolopendrine tính từ|- (thuộc) loài rết; giống con rết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scolopendrine
  • Phiên âm (nếu có): [,skɔləpendrin]
  • Nghĩa tiếng việt của scolopendrine là: tính từ|- (thuộc) loài rết; giống con rết

79828. scolopendrium nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây lưỡi rắn (dương xỉ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scolopendrium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scolopendrium danh từ|- (thực vật học) cây lưỡi rắn (dương xỉ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scolopendrium
  • Phiên âm (nếu có): [,skɔləpendriəm]
  • Nghĩa tiếng việt của scolopendrium là: danh từ|- (thực vật học) cây lưỡi rắn (dương xỉ)

79829. scomber nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cá nùng nục|- cá thu nhật bản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scomber là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scomber danh từ|- (động vật học) cá nùng nục|- cá thu nhật bản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scomber
  • Phiên âm (nếu có): [skɔmbə]
  • Nghĩa tiếng việt của scomber là: danh từ|- (động vật học) cá nùng nục|- cá thu nhật bản

79830. scombroid nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) họ cá thu nhật bản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scombroid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scombroid danh từ|- (động vật học) họ cá thu nhật bản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scombroid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scombroid là: danh từ|- (động vật học) họ cá thu nhật bản

79831. sconce nghĩa tiếng việt là danh từ|- chân đèn, đế nến|- chân đèn có móc treo vào tường,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sconce là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sconce danh từ|- chân đèn, đế nến|- chân đèn có móc treo vào tường, đế nến có móc treo vào tường|-(đùa cợt) cái đầu, chỏm đầu|- công sự nhỏ|- (từ cổ,nghĩa cổ) nơi trú ẩn; bình phong|* ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) đắp công sự nhỏ cho; bảo vệ bằng công sự nhỏ|- phạt không cho uống bia (đại học ôc-phớt)|- (sử học) phạt vi phạm kỷ luật (ở trường đại học). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sconce
  • Phiên âm (nếu có): [skɔns]
  • Nghĩa tiếng việt của sconce là: danh từ|- chân đèn, đế nến|- chân đèn có móc treo vào tường, đế nến có móc treo vào tường|-(đùa cợt) cái đầu, chỏm đầu|- công sự nhỏ|- (từ cổ,nghĩa cổ) nơi trú ẩn; bình phong|* ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) đắp công sự nhỏ cho; bảo vệ bằng công sự nhỏ|- phạt không cho uống bia (đại học ôc-phớt)|- (sử học) phạt vi phạm kỷ luật (ở trường đại học)

79832. scone nghĩa tiếng việt là danh từ|- bánh nướng (uống với trà)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scone danh từ|- bánh nướng (uống với trà). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scone
  • Phiên âm (nếu có): [skɔn]
  • Nghĩa tiếng việt của scone là: danh từ|- bánh nướng (uống với trà)

79833. scoop nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái xẻng (xúc lúa, than, tiên...)|- cái môi dài cán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scoop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scoop danh từ|- cái xẻng (xúc lúa, than, tiên...)|- cái môi dài cán; môi (đầu)|- cái gàu múc nước (đầy)|- sự xúc, sự múc; động tác xúc, động tác múc|- (giải phẫu) cái nạo|- môn lãi lớn (do đầu cơ)|- (từ lóng) tin riêng (dành cho tờ báo nào)|* ngoại động từ|- xúc (than...), múc (nước...)|- thu được, vớ (món lãi lớn), hốt (của...)|- nhặt được và đăng (một tin đặc biệt, trước các bài báo khác). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scoop
  • Phiên âm (nếu có): [sku:p]
  • Nghĩa tiếng việt của scoop là: danh từ|- cái xẻng (xúc lúa, than, tiên...)|- cái môi dài cán; môi (đầu)|- cái gàu múc nước (đầy)|- sự xúc, sự múc; động tác xúc, động tác múc|- (giải phẫu) cái nạo|- môn lãi lớn (do đầu cơ)|- (từ lóng) tin riêng (dành cho tờ báo nào)|* ngoại động từ|- xúc (than...), múc (nước...)|- thu được, vớ (món lãi lớn), hốt (của...)|- nhặt được và đăng (một tin đặc biệt, trước các bài báo khác)

79834. scooper nghĩa tiếng việt là danh từ|- người múc, người xúc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scooper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scooper danh từ|- người múc, người xúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scooper
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scooper là: danh từ|- người múc, người xúc

79835. scoopful nghĩa tiếng việt là danh từ|- xẻng (đầy)|- môi (đầy)|- gầu (đầy)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scoopful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scoopful danh từ|- xẻng (đầy)|- môi (đầy)|- gầu (đầy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scoopful
  • Phiên âm (nếu có): [sku:p]
  • Nghĩa tiếng việt của scoopful là: danh từ|- xẻng (đầy)|- môi (đầy)|- gầu (đầy)

79836. scoot nghĩa tiếng việt là nội động từ|- (từ lóng) chạy trốn, chuồn, lỉnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scoot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scoot nội động từ|- (từ lóng) chạy trốn, chuồn, lỉnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scoot
  • Phiên âm (nếu có): [sku:t]
  • Nghĩa tiếng việt của scoot là: nội động từ|- (từ lóng) chạy trốn, chuồn, lỉnh

79837. scooter nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe hẩy (thứ xe hai bánh của trẻ con có chỗ đứng mô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scooter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scooter danh từ|- xe hẩy (thứ xe hai bánh của trẻ con có chỗ đứng một chân, còn một chân để hẩy)|- xe xcutơ (mô tô bánh nhỏ loại vetpa) ((cũng) motor scooter). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scooter
  • Phiên âm (nếu có): [sku:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của scooter là: danh từ|- xe hẩy (thứ xe hai bánh của trẻ con có chỗ đứng một chân, còn một chân để hẩy)|- xe xcutơ (mô tô bánh nhỏ loại vetpa) ((cũng) motor scooter)

79838. scopa nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều scopae |/skoupi:/|- chùm lông bàn chải (ở c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scopa là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scopa danh từ, số nhiều scopae |/skoupi:/|- chùm lông bàn chải (ở chân ong). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scopa
  • Phiên âm (nếu có): [skoupə]
  • Nghĩa tiếng việt của scopa là: danh từ, số nhiều scopae |/skoupi:/|- chùm lông bàn chải (ở chân ong)

79839. scopae nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều scopae |/skoupi:/|- chùm lông bàn chải (ở c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scopae là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scopae danh từ, số nhiều scopae |/skoupi:/|- chùm lông bàn chải (ở chân ong). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scopae
  • Phiên âm (nếu có): [skoupə]
  • Nghĩa tiếng việt của scopae là: danh từ, số nhiều scopae |/skoupi:/|- chùm lông bàn chải (ở chân ong)

79840. scopate nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật học) có chùm lông bàn chải (ở chân)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scopate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scopate tính từ|- (động vật học) có chùm lông bàn chải (ở chân). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scopate
  • Phiên âm (nếu có): [skoupeit]
  • Nghĩa tiếng việt của scopate là: tính từ|- (động vật học) có chùm lông bàn chải (ở chân)

79841. scope nghĩa tiếng việt là danh từ|- phạm vi, tầm xa (kiến thức); dịp; nơi phát huy|=that(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scope là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scope danh từ|- phạm vi, tầm xa (kiến thức); dịp; nơi phát huy|=that is beyond my scope|+ tôi không làm nổi việc đó; tôi không đủ thẩm quyền giải quyết việc đó|=the job will give ample scope to his ability|+ làm việc đó anh ta sẽ có đất để dụng võ; làm việc đó anh ta sẽ có dịp để phát huy khả năng của mình|=we must read to broaden the scope of our knowledge|+ chúng ta phải đọc để mở rộng kiến thức|=a scope for ones energies|+ dịp phát huy tất cả sức lực của mình|- (hàng hải) chiều dài dây neo (khi tàu bỏ neo)|- (quân sự) tầm tên lửa|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) mục tiêu, mục đích, ý định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scope
  • Phiên âm (nếu có): [skoup]
  • Nghĩa tiếng việt của scope là: danh từ|- phạm vi, tầm xa (kiến thức); dịp; nơi phát huy|=that is beyond my scope|+ tôi không làm nổi việc đó; tôi không đủ thẩm quyền giải quyết việc đó|=the job will give ample scope to his ability|+ làm việc đó anh ta sẽ có đất để dụng võ; làm việc đó anh ta sẽ có dịp để phát huy khả năng của mình|=we must read to broaden the scope of our knowledge|+ chúng ta phải đọc để mở rộng kiến thức|=a scope for ones energies|+ dịp phát huy tất cả sức lực của mình|- (hàng hải) chiều dài dây neo (khi tàu bỏ neo)|- (quân sự) tầm tên lửa|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) mục tiêu, mục đích, ý định

79842. scopiform nghĩa tiếng việt là tính từ|- có hình chùm lông bàn chải; thành chùm bàn chải (…)


Nghĩa tiếng việt của từ scopiform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scopiform tính từ|- có hình chùm lông bàn chải; thành chùm bàn chải (như ở chân ong). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scopiform
  • Phiên âm (nếu có): [skoupifɔ:m]
  • Nghĩa tiếng việt của scopiform là: tính từ|- có hình chùm lông bàn chải; thành chùm bàn chải (như ở chân ong)

79843. scopula nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều scopulas, scopulae|- xem scopa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scopula là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scopula danh từ|- số nhiều scopulas, scopulae|- xem scopa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scopula
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scopula là: danh từ|- số nhiều scopulas, scopulae|- xem scopa

79844. scopulate nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật học) hình bàn chải(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scopulate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scopulate tính từ|- (động vật học) hình bàn chải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scopulate
  • Phiên âm (nếu có): [skɔpjulit]
  • Nghĩa tiếng việt của scopulate là: tính từ|- (động vật học) hình bàn chải

79845. scorbutic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) (thuộc) scobut|- bị bệnh scobut|* danh từ|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scorbutic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scorbutic tính từ|- (y học) (thuộc) scobut|- bị bệnh scobut|* danh từ|- (y học) người mắc bệnh scobut. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scorbutic
  • Phiên âm (nếu có): [skɔ:bju:tik]
  • Nghĩa tiếng việt của scorbutic là: tính từ|- (y học) (thuộc) scobut|- bị bệnh scobut|* danh từ|- (y học) người mắc bệnh scobut

79846. scorch nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thiêu sém, sự cháy sém|- (từ lóng) sự mở hết (…)


Nghĩa tiếng việt của từ scorch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scorch danh từ|- sự thiêu sém, sự cháy sém|- (từ lóng) sự mở hết tốc lực (ô tô, xe đạp)|* ngoại động từ|- thiêu, đốt, làm cháy sém|- (quân sự) đốt sạch phá, phá sạch, tiêu thổ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm đau lòng, xỉ vả làm đau lòng, đay nghiến làm đau lòng, nói mỉa làm đau lòng|* nội động từ|- bị cháy sém|- (từ lóng) mở hết tốc lực (ô tô...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scorch
  • Phiên âm (nếu có): [skɔ:tʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của scorch là: danh từ|- sự thiêu sém, sự cháy sém|- (từ lóng) sự mở hết tốc lực (ô tô, xe đạp)|* ngoại động từ|- thiêu, đốt, làm cháy sém|- (quân sự) đốt sạch phá, phá sạch, tiêu thổ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm đau lòng, xỉ vả làm đau lòng, đay nghiến làm đau lòng, nói mỉa làm đau lòng|* nội động từ|- bị cháy sém|- (từ lóng) mở hết tốc lực (ô tô...)

79847. scorch-mark nghĩa tiếng việt là danh từ|- vết sém(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scorch-mark là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scorch-mark danh từ|- vết sém. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scorch-mark
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scorch-mark là: danh từ|- vết sém

79848. scorched nghĩa tiếng việt là tính từ|- có cấu trúc hình kim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scorched là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scorched tính từ|- có cấu trúc hình kim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scorched
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scorched là: tính từ|- có cấu trúc hình kim

79849. scorched-earth policy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) chính sách tiêu thổ, chính sách vườn khôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scorched-earth policy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scorched-earth policy danh từ|- (quân sự) chính sách tiêu thổ, chính sách vườn không nhà trống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scorched-earth policy
  • Phiên âm (nếu có): [skɔ:tʃt,θpɔlisi]
  • Nghĩa tiếng việt của scorched-earth policy là: danh từ|- (quân sự) chính sách tiêu thổ, chính sách vườn không nhà trống

79850. scorcher nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngày nóng như thiêu|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) lời xỉ vả (…)


Nghĩa tiếng việt của từ scorcher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scorcher danh từ|- ngày nóng như thiêu|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) lời xỉ vả làm đau lòng, lời đay nghiến làm đau lòng, lời nói mỉa làm đau lòng|- người lái (ô tô...) bạt mạng; người mở hết tốc lực (lái ô tô...)|- (từ lóng) loại cừ, loại chiến; loại cha bố|=it is a scorcher|+ thật là loại cha bố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scorcher
  • Phiên âm (nếu có): [skɔ:tʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của scorcher là: danh từ|- ngày nóng như thiêu|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) lời xỉ vả làm đau lòng, lời đay nghiến làm đau lòng, lời nói mỉa làm đau lòng|- người lái (ô tô...) bạt mạng; người mở hết tốc lực (lái ô tô...)|- (từ lóng) loại cừ, loại chiến; loại cha bố|=it is a scorcher|+ thật là loại cha bố

79851. scorching nghĩa tiếng việt là tính từ|- rất nóng, nóng cháy da, nóng như thiêu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scorching là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scorching tính từ|- rất nóng, nóng cháy da, nóng như thiêu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scorching
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scorching là: tính từ|- rất nóng, nóng cháy da, nóng như thiêu

79852. scorchy nghĩa tiếng việt là tính từ|- được lưu hoá sơ qua(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scorchy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scorchy tính từ|- được lưu hoá sơ qua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scorchy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scorchy là: tính từ|- được lưu hoá sơ qua

79853. score nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thể dục,thể thao) sổ điểm, sổ bán thắng|=to make (…)


Nghĩa tiếng việt của từ score là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh score danh từ|- (thể dục,thể thao) sổ điểm, sổ bán thắng|=to make a good score|+ làm bàn nhiều|- vết rạch, đường vạch|- dấu ghi nợ|=to pay ones score|+ trả hết nợ|=death pays (quits) all scores|+ chết là hết nợ|=to pay off old scores|+ (nghĩa bóng) trả hết thù xưa|- (âm nhạc) bản dàn bè|- hai mươi, hàng hai chục; (số nhiều) nhiều|=scores of people|+ nhiều người|- lý do, căn cứ|=the proposal was rejected on the score of absurdity|+ đề nghị ấy bị bác bỏ vì vô lý|- (từ lóng) điều may|=what a score!|+ thật là may mắn, thật là chó ngáp phải ruồi|- (từ lóng) hành động chơi trội; lời nói áp đảo|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) những sự thực, những thực tế của hoàn cảnh, những thực tế của cuộc sống|- bắt đầu hết sức sôi nổi (tranh luận một vấn đề gì mình ưa thích)|* động từ|- (thể dục,thể thao) ghi điểm thắng|- đạt được (thắng lợi)|=to score a success|+ đạt được thắng lợi thành công|- gạch, rạch, khắc, khía|- ghi sổ nợ, đánh dấu nợ; (nghĩa bóng) ghi (một mối thù)|- lợi thế, ăn may|=that is where he scores|+ đây là chỗ hắn ăn may|- (âm nhạc) soạn cho dàn nhạc, phối dàn nhạc|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) chỉ trích kịch liệt, đả kích|- (từ lóng) chơi trội, áp đảo||@score|- dấu; (lý thuyết trò chơi) sự đếm điểm; (toán kinh tế) nguyên nhân; hai chục on the s. of do|- nguyên nhân|- s. s of times nhiều lần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:score
  • Phiên âm (nếu có): [skɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của score là: danh từ|- (thể dục,thể thao) sổ điểm, sổ bán thắng|=to make a good score|+ làm bàn nhiều|- vết rạch, đường vạch|- dấu ghi nợ|=to pay ones score|+ trả hết nợ|=death pays (quits) all scores|+ chết là hết nợ|=to pay off old scores|+ (nghĩa bóng) trả hết thù xưa|- (âm nhạc) bản dàn bè|- hai mươi, hàng hai chục; (số nhiều) nhiều|=scores of people|+ nhiều người|- lý do, căn cứ|=the proposal was rejected on the score of absurdity|+ đề nghị ấy bị bác bỏ vì vô lý|- (từ lóng) điều may|=what a score!|+ thật là may mắn, thật là chó ngáp phải ruồi|- (từ lóng) hành động chơi trội; lời nói áp đảo|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) những sự thực, những thực tế của hoàn cảnh, những thực tế của cuộc sống|- bắt đầu hết sức sôi nổi (tranh luận một vấn đề gì mình ưa thích)|* động từ|- (thể dục,thể thao) ghi điểm thắng|- đạt được (thắng lợi)|=to score a success|+ đạt được thắng lợi thành công|- gạch, rạch, khắc, khía|- ghi sổ nợ, đánh dấu nợ; (nghĩa bóng) ghi (một mối thù)|- lợi thế, ăn may|=that is where he scores|+ đây là chỗ hắn ăn may|- (âm nhạc) soạn cho dàn nhạc, phối dàn nhạc|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) chỉ trích kịch liệt, đả kích|- (từ lóng) chơi trội, áp đảo||@score|- dấu; (lý thuyết trò chơi) sự đếm điểm; (toán kinh tế) nguyên nhân; hai chục on the s. of do|- nguyên nhân|- s. s of times nhiều lần

79854. score card nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thể dục,thể thao) phiếu ghi điểm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ score card là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh score card danh từ|- (thể dục,thể thao) phiếu ghi điểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:score card
  • Phiên âm (nếu có): [skɔ:kɑ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của score card là: danh từ|- (thể dục,thể thao) phiếu ghi điểm

79855. score-board nghĩa tiếng việt là danh từ|- bảng ghi tỷ số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ score-board là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh score-board danh từ|- bảng ghi tỷ số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:score-board
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của score-board là: danh từ|- bảng ghi tỷ số

79856. score-card nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thể dục,thể thao) phiếu ghi điểm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ score-card là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh score-card danh từ|- (thể dục,thể thao) phiếu ghi điểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:score-card
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của score-card là: danh từ|- (thể dục,thể thao) phiếu ghi điểm

79857. score-sheet nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem score-card(…)


Nghĩa tiếng việt của từ score-sheet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh score-sheet danh từ|- xem score-card. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:score-sheet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của score-sheet là: danh từ|- xem score-card

79858. scored nghĩa tiếng việt là tính từ|- bị xây cát; bị xước; không nhẵn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scored là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scored tính từ|- bị xây cát; bị xước; không nhẵn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scored
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scored là: tính từ|- bị xây cát; bị xước; không nhẵn

79859. scorer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ghi lại điểm (số bàn thắng ) đã đạt được tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scorer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scorer danh từ|- người ghi lại điểm (số bàn thắng ) đã đạt được trong trận đấu|- đấu thủ ghi được bàn (điểm ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scorer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scorer là: danh từ|- người ghi lại điểm (số bàn thắng ) đã đạt được trong trận đấu|- đấu thủ ghi được bàn (điểm )

79860. scoria nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều scoriae|- xỉ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scoria là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scoria danh từ, số nhiều scoriae|- xỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scoria
  • Phiên âm (nếu có): [scoria]
  • Nghĩa tiếng việt của scoria là: danh từ, số nhiều scoriae|- xỉ

79861. scoriaceous nghĩa tiếng việt là tính từ|- giống xỉ, như xỉ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scoriaceous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scoriaceous tính từ|- giống xỉ, như xỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scoriaceous
  • Phiên âm (nếu có): [,skɔrieiʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của scoriaceous là: tính từ|- giống xỉ, như xỉ

79862. scoriae nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều scoriae|- xỉ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scoriae là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scoriae danh từ, số nhiều scoriae|- xỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scoriae
  • Phiên âm (nếu có): [scoria]
  • Nghĩa tiếng việt của scoriae là: danh từ, số nhiều scoriae|- xỉ

79863. scorification nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hoá xỉ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scorification là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scorification danh từ|- sự hoá xỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scorification
  • Phiên âm (nếu có): [,skɔ:rifikeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của scorification là: danh từ|- sự hoá xỉ

79864. scorify nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- hoá xỉ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scorify là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scorify ngoại động từ|- hoá xỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scorify
  • Phiên âm (nếu có): [skɔ:rifai]
  • Nghĩa tiếng việt của scorify là: ngoại động từ|- hoá xỉ

79865. scorn nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự khinh bỉ, sự khinh miệt, sự khinh rẻ|=to think sc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scorn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scorn danh từ|- sự khinh bỉ, sự khinh miệt, sự khinh rẻ|=to think scorn of somebody|+ khinh bỉ người nào|=to be laughed to scorn|+ bị chế nhạo, bị coi khinh|- đối tượng bị khinh bỉ|* ngoại động từ|- khinh bỉ, khinh miệt, coi khinh; không thêm|=to scorn lying (a lie, to lie)|+ không thèm nói dối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scorn
  • Phiên âm (nếu có): [skɔ:n]
  • Nghĩa tiếng việt của scorn là: danh từ|- sự khinh bỉ, sự khinh miệt, sự khinh rẻ|=to think scorn of somebody|+ khinh bỉ người nào|=to be laughed to scorn|+ bị chế nhạo, bị coi khinh|- đối tượng bị khinh bỉ|* ngoại động từ|- khinh bỉ, khinh miệt, coi khinh; không thêm|=to scorn lying (a lie, to lie)|+ không thèm nói dối

79866. scornful nghĩa tiếng việt là tính từ|- đầy khinh bỉ, đầy khinh miệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scornful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scornful tính từ|- đầy khinh bỉ, đầy khinh miệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scornful
  • Phiên âm (nếu có): [skɔ:nful]
  • Nghĩa tiếng việt của scornful là: tính từ|- đầy khinh bỉ, đầy khinh miệt

79867. scornfully nghĩa tiếng việt là phó từ|- tỏ ra khinh bỉ; đầy khinh bỉ, đầy khinh miệt; cảm t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scornfully là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scornfully phó từ|- tỏ ra khinh bỉ; đầy khinh bỉ, đầy khinh miệt; cảm thấy bị khinh bỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scornfully
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scornfully là: phó từ|- tỏ ra khinh bỉ; đầy khinh bỉ, đầy khinh miệt; cảm thấy bị khinh bỉ

79868. scorpaenid nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem scorpion-fish(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scorpaenid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scorpaenid danh từ|- xem scorpion-fish. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scorpaenid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scorpaenid là: danh từ|- xem scorpion-fish

79869. scorpio nghĩa tiếng việt là danh từ|- cung hổ cáp; con bọ cạp (biểu tượng thứ tám của h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scorpio là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scorpio danh từ|- cung hổ cáp; con bọ cạp (biểu tượng thứ tám của hoàng đạo)|- người sinh ra cầm tinh con bọ cạp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scorpio
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scorpio là: danh từ|- cung hổ cáp; con bọ cạp (biểu tượng thứ tám của hoàng đạo)|- người sinh ra cầm tinh con bọ cạp

79870. scorpioid nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) hình bọ cạp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scorpioid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scorpioid tính từ|- (thực vật học) hình bọ cạp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scorpioid
  • Phiên âm (nếu có): [skɔ:piɔid]
  • Nghĩa tiếng việt của scorpioid là: tính từ|- (thực vật học) hình bọ cạp

79871. scorpion nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) con bọ cạp|- (kinh thánh) roi co mũi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scorpion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scorpion danh từ|- (động vật học) con bọ cạp|- (kinh thánh) roi co mũi sắt|- (sử học) súng bắn đá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scorpion
  • Phiên âm (nếu có): [skɔ:pjən]
  • Nghĩa tiếng việt của scorpion là: danh từ|- (động vật học) con bọ cạp|- (kinh thánh) roi co mũi sắt|- (sử học) súng bắn đá

79872. scorpion-fish nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cá mũ làn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scorpion-fish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scorpion-fish danh từ|- (động vật học) cá mũ làn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scorpion-fish
  • Phiên âm (nếu có): [skɔ:pjənfiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của scorpion-fish là: danh từ|- (động vật học) cá mũ làn

79873. scorpius nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thiên văn học) cung bọ cạp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scorpius là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scorpius danh từ|- (thiên văn học) cung bọ cạp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scorpius
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scorpius là: danh từ|- (thiên văn học) cung bọ cạp

79874. scorzonera nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây bà la môn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scorzonera là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scorzonera danh từ|- (thực vật học) cây bà la môn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scorzonera
  • Phiên âm (nếu có): [,skɑ:zəniərə]
  • Nghĩa tiếng việt của scorzonera là: danh từ|- (thực vật học) cây bà la môn

79875. scot nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) tiền góp, tiền thuế|=to pay scot and lot|+ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ scot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scot danh từ|- (sử học) tiền góp, tiền thuế|=to pay scot and lot|+ phải chịu tiền đóng góp thuế má|* danh từ|- (scot) người ê-cốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scot
  • Phiên âm (nếu có): [skɔt]
  • Nghĩa tiếng việt của scot là: danh từ|- (sử học) tiền góp, tiền thuế|=to pay scot and lot|+ phải chịu tiền đóng góp thuế má|* danh từ|- (scot) người ê-cốt

79876. scot-free nghĩa tiếng việt là tính từ|- bình an vô sự; không bị trừng phạt; không bị thiệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scot-free là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scot-free tính từ|- bình an vô sự; không bị trừng phạt; không bị thiệt hại|=to go scot-free|+ không bị trừng phạt; không bị thiệt hại|=to go scot-free|+ thoát bình an vô sự, đi trót lọt|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) không phải trả tiền, miễn thuế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scot-free
  • Phiên âm (nếu có): [skɔtfri:]
  • Nghĩa tiếng việt của scot-free là: tính từ|- bình an vô sự; không bị trừng phạt; không bị thiệt hại|=to go scot-free|+ không bị trừng phạt; không bị thiệt hại|=to go scot-free|+ thoát bình an vô sự, đi trót lọt|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) không phải trả tiền, miễn thuế

79877. scotch nghĩa tiếng việt là tính từ|- (scotch) (thuộc) ê-cốt|* danh từ|- (the scotch) nhân (…)


Nghĩa tiếng việt của từ scotch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scotch tính từ|- (scotch) (thuộc) ê-cốt|* danh từ|- (the scotch) nhân dân ê-cốt|- (scotch) tiếng ê-cốt|- (scotch) rượu mạnh ê-cốt, rượu uytky ê-cốt|=scotch and soda|+ rượu uytky ê-cốt pha sô đa|* danh từ|- đường kẻ, đường vạch (trên đất để chơi nhảy dây)|* ngoại động từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) khắc, khía, vạch|- làm bị thương nhẹ|* danh từ|- cái chèn bánh xe|* ngoại động từ|- chèn (bánh xe) lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scotch
  • Phiên âm (nếu có): [skɔtʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của scotch là: tính từ|- (scotch) (thuộc) ê-cốt|* danh từ|- (the scotch) nhân dân ê-cốt|- (scotch) tiếng ê-cốt|- (scotch) rượu mạnh ê-cốt, rượu uytky ê-cốt|=scotch and soda|+ rượu uytky ê-cốt pha sô đa|* danh từ|- đường kẻ, đường vạch (trên đất để chơi nhảy dây)|* ngoại động từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) khắc, khía, vạch|- làm bị thương nhẹ|* danh từ|- cái chèn bánh xe|* ngoại động từ|- chèn (bánh xe) lại

79878. scotch broth nghĩa tiếng việt là danh từ|- món hầm ê-cốt (món thịt cừu hầm lúa mạch và rau)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scotch broth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scotch broth danh từ|- món hầm ê-cốt (món thịt cừu hầm lúa mạch và rau). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scotch broth
  • Phiên âm (nếu có): [skɔtʃbrɔθ]
  • Nghĩa tiếng việt của scotch broth là: danh từ|- món hầm ê-cốt (món thịt cừu hầm lúa mạch và rau)

79879. scotch cap nghĩa tiếng việt là danh từ|- mũ bêrê rộng của đàn ông (nhất là được đội khi mặ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scotch cap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scotch cap danh từ|- mũ bêrê rộng của đàn ông (nhất là được đội khi mặc sắc phục của ngườu ở cao nguyên xcốt-len). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scotch cap
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scotch cap là: danh từ|- mũ bêrê rộng của đàn ông (nhất là được đội khi mặc sắc phục của ngườu ở cao nguyên xcốt-len)

79880. scotch egg nghĩa tiếng việt là danh từ|- trứng luộc ngoài bọc thịt xúc xích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scotch egg là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scotch egg danh từ|- trứng luộc ngoài bọc thịt xúc xích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scotch egg
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scotch egg là: danh từ|- trứng luộc ngoài bọc thịt xúc xích

79881. scotch tape nghĩa tiếng việt là danh từ|- băng dính trong suốt (làm bằng xenluylô (…)


Nghĩa tiếng việt của từ scotch tape là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scotch tape danh từ|- băng dính trong suốt (làm bằng xenluylô hoặc nhựa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scotch tape
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scotch tape là: danh từ|- băng dính trong suốt (làm bằng xenluylô hoặc nhựa)

79882. scotch terrier nghĩa tiếng việt là danh từ|- chó xù ê-cốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scotch terrier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scotch terrier danh từ|- chó xù ê-cốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scotch terrier
  • Phiên âm (nếu có): [skɔtʃteriə]
  • Nghĩa tiếng việt của scotch terrier là: danh từ|- chó xù ê-cốt

79883. scotch whisky nghĩa tiếng việt là danh từ|- loại rượu úytki chưng cất ở xcốt-len(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scotch whisky là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scotch whisky danh từ|- loại rượu úytki chưng cất ở xcốt-len. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scotch whisky
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scotch whisky là: danh từ|- loại rượu úytki chưng cất ở xcốt-len

79884. scotchman nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ê-cốt|- xe lửa tốc hành luân-đôn ê-đin-bơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scotchman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scotchman danh từ|- người ê-cốt|- xe lửa tốc hành luân-đôn ê-đin-bơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scotchman
  • Phiên âm (nếu có): [skɔtʃmən]
  • Nghĩa tiếng việt của scotchman là: danh từ|- người ê-cốt|- xe lửa tốc hành luân-đôn ê-đin-bơ

79885. scotchwoman nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đàn bà ê-cốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scotchwoman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scotchwoman danh từ|- người đàn bà ê-cốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scotchwoman
  • Phiên âm (nếu có): [skɔtʃ,wumən]
  • Nghĩa tiếng việt của scotchwoman là: danh từ|- người đàn bà ê-cốt

79886. scoter nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) vịt biển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scoter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scoter danh từ|- (động vật học) vịt biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scoter
  • Phiên âm (nếu có): [skoutə]
  • Nghĩa tiếng việt của scoter là: danh từ|- (động vật học) vịt biển

79887. scotia nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường gờ (ở) chân cột(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scotia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scotia danh từ|- đường gờ (ở) chân cột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scotia
  • Phiên âm (nếu có): [skouʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của scotia là: danh từ|- đường gờ (ở) chân cột

79888. scotice nghĩa tiếng việt là phó từ|- bằng tiếng ê-cốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scotice là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scotice phó từ|- bằng tiếng ê-cốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scotice
  • Phiên âm (nếu có): [skɔtisi:]
  • Nghĩa tiếng việt của scotice là: phó từ|- bằng tiếng ê-cốt

79889. scotland yard nghĩa tiếng việt là danh từ|- (trước đây scotland yard) sở chỉ huy của cảnh sát lo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scotland yard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scotland yard danh từ|- (trước đây scotland yard) sở chỉ huy của cảnh sát london|- (hiện nay, chính thức là new scotland yard) cục điều tra tội phạm của cảnh sát london. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scotland yard
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scotland yard là: danh từ|- (trước đây scotland yard) sở chỉ huy của cảnh sát london|- (hiện nay, chính thức là new scotland yard) cục điều tra tội phạm của cảnh sát london

79890. scotodinia nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chóng mặt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scotodinia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scotodinia danh từ|- sự chóng mặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scotodinia
  • Phiên âm (nếu có): [,skɔtədi:njə]
  • Nghĩa tiếng việt của scotodinia là: danh từ|- sự chóng mặt

79891. scotoma nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) ám điểm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scotoma là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scotoma danh từ|- (y học) ám điểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scotoma
  • Phiên âm (nếu có): [skɔtoumə]
  • Nghĩa tiếng việt của scotoma là: danh từ|- (y học) ám điểm

79892. scotophilous nghĩa tiếng việt là tính từ|- ưa tối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scotophilous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scotophilous tính từ|- ưa tối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scotophilous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scotophilous là: tính từ|- ưa tối

79893. scotopia nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thích nhìn tối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scotopia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scotopia danh từ|- sự thích nhìn tối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scotopia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scotopia là: danh từ|- sự thích nhìn tối

79894. scotopic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thích ứng nhìn tối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scotopic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scotopic tính từ|- thích ứng nhìn tối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scotopic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scotopic là: tính từ|- thích ứng nhìn tối

79895. scots nghĩa tiếng việt là tính từ|- (scots) (thuộc) xứ xcốt-len, (thuộc) người xcốt-le(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scots là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scots tính từ|- (scots) (thuộc) xứ xcốt-len, (thuộc) người xcốt-len, (thuộc) phương ngữ tiếng anh ở xcốt-len|* danh từ|- phương ngữ tiếng anh (vốn vẫn được nói ở xcốt-len). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scots
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scots là: tính từ|- (scots) (thuộc) xứ xcốt-len, (thuộc) người xcốt-len, (thuộc) phương ngữ tiếng anh ở xcốt-len|* danh từ|- phương ngữ tiếng anh (vốn vẫn được nói ở xcốt-len)

79896. scotsman nghĩa tiếng việt là danh từ|- người sinh ra ở xứ xcốt-len(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scotsman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scotsman danh từ|- người sinh ra ở xứ xcốt-len. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scotsman
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scotsman là: danh từ|- người sinh ra ở xứ xcốt-len

79897. scotswoman nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đàn bà sinh ra ở xứ xcốt-len(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scotswoman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scotswoman danh từ|- người đàn bà sinh ra ở xứ xcốt-len. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scotswoman
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scotswoman là: danh từ|- người đàn bà sinh ra ở xứ xcốt-len

79898. scottice nghĩa tiếng việt là phó từ|- bằng tiếng ê-cốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scottice là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scottice phó từ|- bằng tiếng ê-cốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scottice
  • Phiên âm (nếu có): [skɔtisi:]
  • Nghĩa tiếng việt của scottice là: phó từ|- bằng tiếng ê-cốt

79899. scotticise nghĩa tiếng việt là động từ|- ê-cốt hoá|- bắt chước phong cách ê-cốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scotticise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scotticise động từ|- ê-cốt hoá|- bắt chước phong cách ê-cốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scotticise
  • Phiên âm (nếu có): [skɔtisaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của scotticise là: động từ|- ê-cốt hoá|- bắt chước phong cách ê-cốt

79900. scotticism nghĩa tiếng việt là danh từ|- từ ngữ đặc ê-cốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scotticism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scotticism danh từ|- từ ngữ đặc ê-cốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scotticism
  • Phiên âm (nếu có): [skɔtisizm]
  • Nghĩa tiếng việt của scotticism là: danh từ|- từ ngữ đặc ê-cốt

79901. scotticize nghĩa tiếng việt là động từ|- ê-cốt hoá|- bắt chước phong cách ê-cốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scotticize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scotticize động từ|- ê-cốt hoá|- bắt chước phong cách ê-cốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scotticize
  • Phiên âm (nếu có): [skɔtisaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của scotticize là: động từ|- ê-cốt hoá|- bắt chước phong cách ê-cốt

79902. scottish nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) xứ xcốt-len; (thuộc) người xcốt-len; (thuộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scottish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scottish tính từ|- (thuộc) xứ xcốt-len; (thuộc) người xcốt-len; (thuộc) phương ngữ tiếng anh ở xcốt-len. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scottish
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scottish là: tính từ|- (thuộc) xứ xcốt-len; (thuộc) người xcốt-len; (thuộc) phương ngữ tiếng anh ở xcốt-len

79903. scoundrel nghĩa tiếng việt là danh từ|- tên vô lại, tên du thủ du thực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scoundrel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scoundrel danh từ|- tên vô lại, tên du thủ du thực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scoundrel
  • Phiên âm (nếu có): [skaundrəl]
  • Nghĩa tiếng việt của scoundrel là: danh từ|- tên vô lại, tên du thủ du thực

79904. scoundrelism nghĩa tiếng việt là danh từ|- hành vi scoundrel(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scoundrelism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scoundrelism danh từ|- hành vi scoundrel. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scoundrelism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scoundrelism là: danh từ|- hành vi scoundrel

79905. scoundrelly nghĩa tiếng việt là tính từ|- vô lại, du thủ du thực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scoundrelly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scoundrelly tính từ|- vô lại, du thủ du thực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scoundrelly
  • Phiên âm (nếu có): [skaundrəli]
  • Nghĩa tiếng việt của scoundrelly là: tính từ|- vô lại, du thủ du thực

79906. scoundrelom nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất scoundrel(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scoundrelom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scoundrelom danh từ|- tính chất scoundrel. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scoundrelom
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scoundrelom là: danh từ|- tính chất scoundrel

79907. scour nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lau chùi, sự cọ|- sự xối nước sục sạch bùn (ơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scour là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scour danh từ|- sự lau chùi, sự cọ|- sự xối nước sục sạch bùn (ở lòng sông...)|- thuốc tẩy vải|- bệnh ỉa chảy (của động vật)|* ngoại động từ|- lau, chùi cọ|- xối nước sục sạch bùn (ở lòng sông, ống dẫn nước...)|- tẩy, gột (quần áo)|- tẩy (ruột)|* động từ|- sục vội sục vàng, sục tìm|=to scour the coast|+ sục vội sục vàng ven biển|- đi lướt qua, đi lướt qua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scour
  • Phiên âm (nếu có): [skauə]
  • Nghĩa tiếng việt của scour là: danh từ|- sự lau chùi, sự cọ|- sự xối nước sục sạch bùn (ở lòng sông...)|- thuốc tẩy vải|- bệnh ỉa chảy (của động vật)|* ngoại động từ|- lau, chùi cọ|- xối nước sục sạch bùn (ở lòng sông, ống dẫn nước...)|- tẩy, gột (quần áo)|- tẩy (ruột)|* động từ|- sục vội sục vàng, sục tìm|=to scour the coast|+ sục vội sục vàng ven biển|- đi lướt qua, đi lướt qua

79908. scourage nghĩa tiếng việt là danh từ|- nước dùng để rửa; cọ, tẩy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scourage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scourage danh từ|- nước dùng để rửa; cọ, tẩy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scourage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scourage là: danh từ|- nước dùng để rửa; cọ, tẩy

79909. scourer nghĩa tiếng việt là danh từ|- miếng cọ nồi|- bột để cọ nồi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scourer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scourer danh từ|- miếng cọ nồi|- bột để cọ nồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scourer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scourer là: danh từ|- miếng cọ nồi|- bột để cọ nồi

79910. scourge nghĩa tiếng việt là danh từ|- người (vật) trừng phạt, người phê bình nghiêm khắc|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scourge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scourge danh từ|- người (vật) trừng phạt, người phê bình nghiêm khắc|- thiên tai, tai hoạ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=the scourge of war|+ tai hoạ chiến tranh|=the white scourge|+ bệnh ho lao|- (từ cổ,nghĩa cổ) cái roi|* ngoại động từ|- trừng phạt; áp bức, làm khổ, quấy rầy|- (từ cổ,nghĩa cổ) đánh bằng roi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scourge
  • Phiên âm (nếu có): [skə:dʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của scourge là: danh từ|- người (vật) trừng phạt, người phê bình nghiêm khắc|- thiên tai, tai hoạ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=the scourge of war|+ tai hoạ chiến tranh|=the white scourge|+ bệnh ho lao|- (từ cổ,nghĩa cổ) cái roi|* ngoại động từ|- trừng phạt; áp bức, làm khổ, quấy rầy|- (từ cổ,nghĩa cổ) đánh bằng roi

79911. scouring nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tẩy sạch, sự làm sạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scouring là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scouring danh từ|- sự tẩy sạch, sự làm sạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scouring
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scouring là: danh từ|- sự tẩy sạch, sự làm sạch

79912. scouring-basin nghĩa tiếng việt là danh từ|- bể cạn để tẩy rửa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scouring-basin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scouring-basin danh từ|- bể cạn để tẩy rửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scouring-basin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scouring-basin là: danh từ|- bể cạn để tẩy rửa

79913. scourings nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều|- vật cạo; tẩy ra; rác rưởi|- cặn bã củ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scourings là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scourings danh từ|- số nhiều|- vật cạo; tẩy ra; rác rưởi|- cặn bã của xã hội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scourings
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scourings là: danh từ|- số nhiều|- vật cạo; tẩy ra; rác rưởi|- cặn bã của xã hội

79914. scouse nghĩa tiếng việt là danh từ|- món ăn hổ lốn|- (thông tục) người thành livơpun (anh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scouse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scouse danh từ|- món ăn hổ lốn|- (thông tục) người thành livơpun (anh)|- phương ngữ livơpun|* tính từ|- thuộc người/ phương ngữ thành livơpun. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scouse
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scouse là: danh từ|- món ăn hổ lốn|- (thông tục) người thành livơpun (anh)|- phương ngữ livơpun|* tính từ|- thuộc người/ phương ngữ thành livơpun

79915. scouser nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thành livơpun(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scouser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scouser danh từ|- người thành livơpun. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scouser
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scouser là: danh từ|- người thành livơpun

79916. scout nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) người trinh sát; sự đi trinh sát; sự do th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scout là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scout danh từ|- (quân sự) người trinh sát; sự đi trinh sát; sự do thám|=to be on the scout|+ đi trinh sát, đi do thám|- tàu thám thính|- máy bay nhỏ và nhanh|- (động vật học) chim anca; chim rụt cổ|- hướng đạo sinh ((cũng) boy scout)|- (thể dục,thể thao) người được cử đi thăm dò chiến thuật của đối phương; người đi phát hiện những tài năng mới|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) gã, anh chàng|* ngoại động từ|- theo dõi, theo sát, do thám|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) lùng tìm, tìm kiếm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scout
  • Phiên âm (nếu có): [skaut]
  • Nghĩa tiếng việt của scout là: danh từ|- (quân sự) người trinh sát; sự đi trinh sát; sự do thám|=to be on the scout|+ đi trinh sát, đi do thám|- tàu thám thính|- máy bay nhỏ và nhanh|- (động vật học) chim anca; chim rụt cổ|- hướng đạo sinh ((cũng) boy scout)|- (thể dục,thể thao) người được cử đi thăm dò chiến thuật của đối phương; người đi phát hiện những tài năng mới|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) gã, anh chàng|* ngoại động từ|- theo dõi, theo sát, do thám|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) lùng tìm, tìm kiếm

79917. scout-plane nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy bay trinh sát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scout-plane là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scout-plane danh từ|- máy bay trinh sát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scout-plane
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scout-plane là: danh từ|- máy bay trinh sát

79918. scoutcraft nghĩa tiếng việt là danh từ|- hoạt động của hướng đạo sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scoutcraft là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scoutcraft danh từ|- hoạt động của hướng đạo sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scoutcraft
  • Phiên âm (nếu có): [skautkrɑ:ft]
  • Nghĩa tiếng việt của scoutcraft là: danh từ|- hoạt động của hướng đạo sinh

79919. scouter nghĩa tiếng việt là danh từ|- kha trưởng (người đứng đầu đơn vị hướng đạo sinh câ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scouter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scouter danh từ|- kha trưởng (người đứng đầu đơn vị hướng đạo sinh cấp lớn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scouter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scouter là: danh từ|- kha trưởng (người đứng đầu đơn vị hướng đạo sinh cấp lớn)

79920. scouting nghĩa tiếng việt là danh từ|- hoạt động hướng đạo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scouting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scouting danh từ|- hoạt động hướng đạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scouting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scouting là: danh từ|- hoạt động hướng đạo

79921. scoutmaster nghĩa tiếng việt là danh từ|- huynh trưởng hướng đạo sinh; người lãnh đạo một đoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scoutmaster là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scoutmaster danh từ|- huynh trưởng hướng đạo sinh; người lãnh đạo một đoàn hướng đạo sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scoutmaster
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scoutmaster là: danh từ|- huynh trưởng hướng đạo sinh; người lãnh đạo một đoàn hướng đạo sinh

79922. scow nghĩa tiếng việt là danh từ|- sà lan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scow danh từ|- sà lan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scow
  • Phiên âm (nếu có): [skau]
  • Nghĩa tiếng việt của scow là: danh từ|- sà lan

79923. scowl nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự quắc mắt; sự cau có giận dữ|- vẻ cau có đe doa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scowl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scowl danh từ|- sự quắc mắt; sự cau có giận dữ|- vẻ cau có đe doạ|* động từ|- quắc mắt; cau có giận dữ, mặt sưng mày sỉa|- cau mày mà áp đảo, quắc mắt mà áp đảo (ai, sự chống đối...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scowl
  • Phiên âm (nếu có): [skaul]
  • Nghĩa tiếng việt của scowl là: danh từ|- sự quắc mắt; sự cau có giận dữ|- vẻ cau có đe doạ|* động từ|- quắc mắt; cau có giận dữ, mặt sưng mày sỉa|- cau mày mà áp đảo, quắc mắt mà áp đảo (ai, sự chống đối...)

79924. scowlingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- quắc mắt; cau có giận dữ, sưng sỉa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scowlingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scowlingly phó từ|- quắc mắt; cau có giận dữ, sưng sỉa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scowlingly
  • Phiên âm (nếu có): [skauliɳli]
  • Nghĩa tiếng việt của scowlingly là: phó từ|- quắc mắt; cau có giận dữ, sưng sỉa

79925. scrabble nghĩa tiếng việt là danh từ|- chữ nguệch ngoạc, chữ viết ngoáy|- sự cào bới|- s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scrabble là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scrabble danh từ|- chữ nguệch ngoạc, chữ viết ngoáy|- sự cào bới|- sự quờ quạng (tìm vật gì)|* ngoại động từ|- viết nguệch ngoạc, viết ngoáy|- cào, bới|- quờ quạng, sờ soạng (tìm vật gì...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scrabble
  • Phiên âm (nếu có): [skræbl]
  • Nghĩa tiếng việt của scrabble là: danh từ|- chữ nguệch ngoạc, chữ viết ngoáy|- sự cào bới|- sự quờ quạng (tìm vật gì)|* ngoại động từ|- viết nguệch ngoạc, viết ngoáy|- cào, bới|- quờ quạng, sờ soạng (tìm vật gì...)

79926. scrag nghĩa tiếng việt là danh từ|- người gầy khẳng khiu; súc vật gầy khẳng khiu; cây g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scrag là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scrag danh từ|- người gầy khẳng khiu; súc vật gầy khẳng khiu; cây gầy khẳng khiu|- xương sườn súc vật; cổ cừu (để làm thức ăn)|- (từ lóng) có (người)|* ngoại động từ|- treo cổ, vặn cổ, thắt cổ|- (thể dục,thể thao), (từ lóng) ôm cổ địch thủ|-(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) ngoặc cánh tay vào cổ (ai) cho nghẹt thở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scrag
  • Phiên âm (nếu có): [skræg]
  • Nghĩa tiếng việt của scrag là: danh từ|- người gầy khẳng khiu; súc vật gầy khẳng khiu; cây gầy khẳng khiu|- xương sườn súc vật; cổ cừu (để làm thức ăn)|- (từ lóng) có (người)|* ngoại động từ|- treo cổ, vặn cổ, thắt cổ|- (thể dục,thể thao), (từ lóng) ôm cổ địch thủ|-(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) ngoặc cánh tay vào cổ (ai) cho nghẹt thở

79927. scragged nghĩa tiếng việt là tính từ|- xương xẩu gồ ghề; lởm chởm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scragged là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scragged tính từ|- xương xẩu gồ ghề; lởm chởm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scragged
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scragged là: tính từ|- xương xẩu gồ ghề; lởm chởm

79928. scragginess nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự gầy gò, sự khẳng khiu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scragginess là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scragginess danh từ|- sự gầy gò, sự khẳng khiu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scragginess
  • Phiên âm (nếu có): [skræginis]
  • Nghĩa tiếng việt của scragginess là: danh từ|- sự gầy gò, sự khẳng khiu

79929. scraggly nghĩa tiếng việt là tính từso sánh|- thô, xộc xệch; không đều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scraggly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scraggly tính từso sánh|- thô, xộc xệch; không đều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scraggly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scraggly là: tính từso sánh|- thô, xộc xệch; không đều

79930. scraggy nghĩa tiếng việt là tính từ|- gầy giơ xương, khẳng khiu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scraggy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scraggy tính từ|- gầy giơ xương, khẳng khiu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scraggy
  • Phiên âm (nếu có): [skrægi]
  • Nghĩa tiếng việt của scraggy là: tính từ|- gầy giơ xương, khẳng khiu

79931. scram nghĩa tiếng việt là thán từ|- (từ lóng) cút đi!, xéo đi!(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scram là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scram thán từ|- (từ lóng) cút đi!, xéo đi!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scram
  • Phiên âm (nếu có): [skræm]
  • Nghĩa tiếng việt của scram là: thán từ|- (từ lóng) cút đi!, xéo đi!

79932. scramble nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bò, sự toài, sự trườn (trên miếng đất mấp mô)|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scramble là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scramble danh từ|- sự bò, sự toài, sự trườn (trên miếng đất mấp mô)|- cuộc thi mô tô, cuộc thử mô tô (trên bãi đất mấp mô)|- sự tranh cướp, sự tranh giành ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=the scramble for office|+ sự tranh giành chức vị|* nội động từ|- bò, toài, trườn (trên đất mấp mô)|- tranh cướp, tranh giành ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=to scramble for a living|+ tranh giành để kiếm sống|- (hàng không) cất cánh|* ngoại động từ|- tung ném (tiền để trẻ con tranh nhau)|- bác (trứng)|- đổi tần số (ở rađiô...) để không ai nghe trộm được|- (kỹ thuật) chất đống lộn bậy; trộn hỗn độn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), ((thường) + up) thu nhặt linh tinh, thu thập không có phương pháp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scramble
  • Phiên âm (nếu có): [skræmbl]
  • Nghĩa tiếng việt của scramble là: danh từ|- sự bò, sự toài, sự trườn (trên miếng đất mấp mô)|- cuộc thi mô tô, cuộc thử mô tô (trên bãi đất mấp mô)|- sự tranh cướp, sự tranh giành ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=the scramble for office|+ sự tranh giành chức vị|* nội động từ|- bò, toài, trườn (trên đất mấp mô)|- tranh cướp, tranh giành ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=to scramble for a living|+ tranh giành để kiếm sống|- (hàng không) cất cánh|* ngoại động từ|- tung ném (tiền để trẻ con tranh nhau)|- bác (trứng)|- đổi tần số (ở rađiô...) để không ai nghe trộm được|- (kỹ thuật) chất đống lộn bậy; trộn hỗn độn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), ((thường) + up) thu nhặt linh tinh, thu thập không có phương pháp

79933. scramble eggs nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- trứng bác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scramble eggs là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scramble eggs danh từ số nhiều|- trứng bác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scramble eggs
  • Phiên âm (nếu có): [skræmbldegz]
  • Nghĩa tiếng việt của scramble eggs là: danh từ số nhiều|- trứng bác

79934. scrambler nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vô tuyến) bộ xáo trộn âm|- người đua mô tô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scrambler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scrambler danh từ|- (vô tuyến) bộ xáo trộn âm|- người đua mô tô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scrambler
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scrambler là: danh từ|- (vô tuyến) bộ xáo trộn âm|- người đua mô tô

79935. scrambling nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vô tuyến) sự xáo trộn âm|- cuộc đua mô tô trên đất (…)


Nghĩa tiếng việt của từ scrambling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scrambling danh từ|- (vô tuyến) sự xáo trộn âm|- cuộc đua mô tô trên đất gồ ghề. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scrambling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scrambling là: danh từ|- (vô tuyến) sự xáo trộn âm|- cuộc đua mô tô trên đất gồ ghề

79936. scramjet nghĩa tiếng việt là danh từ|- động cơ phản lực tĩnh siêu âm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scramjet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scramjet danh từ|- động cơ phản lực tĩnh siêu âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scramjet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scramjet là: danh từ|- động cơ phản lực tĩnh siêu âm

79937. scran nghĩa tiếng việt là danh từ|- (nghĩa bóng) thức ăn; đồ ăn vụn|- thật là không may(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scran là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scran danh từ|- (nghĩa bóng) thức ăn; đồ ăn vụn|- thật là không may cho...!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scran
  • Phiên âm (nếu có): [skræn]
  • Nghĩa tiếng việt của scran là: danh từ|- (nghĩa bóng) thức ăn; đồ ăn vụn|- thật là không may cho...!

79938. scrannel nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) nhỏ, yếu (tiếng, giọng)|- gầy g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scrannel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scrannel tính từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) nhỏ, yếu (tiếng, giọng)|- gầy gò khẳng khiu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scrannel
  • Phiên âm (nếu có): [skrænl]
  • Nghĩa tiếng việt của scrannel là: tính từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) nhỏ, yếu (tiếng, giọng)|- gầy gò khẳng khiu

79939. scranny nghĩa tiếng việt là tính từ|- gầy gò, gầy khẳng khiu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scranny là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scranny tính từ|- gầy gò, gầy khẳng khiu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scranny
  • Phiên âm (nếu có): [skræni]
  • Nghĩa tiếng việt của scranny là: tính từ|- gầy gò, gầy khẳng khiu

79940. scrap nghĩa tiếng việt là danh từ|- mảnh nhỏ, mảnh rời|- (số nhiều) đầu thừa đuôi thẹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scrap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scrap danh từ|- mảnh nhỏ, mảnh rời|- (số nhiều) đầu thừa đuôi thẹo, mấu thừa|- đoạn cắt, ảnh cắt (cắt ở báo để đóng thành tập)|- kim loại vụn; phế liệu|- tóp mỡ, bã cá (để ép hết dầu)|* ngoại động từ|- đập vụn ra|- thải ra, loại ra, bỏ đi|* danh từ|- (từ lóng) cuộc ẩu đả, cuộc đánh nhau|=to hose a bit of a scrap with somebody|+ ẩu đả với ai|* nội động từ|- (từ lóng) ẩu đả, đánh nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scrap
  • Phiên âm (nếu có): [skræp]
  • Nghĩa tiếng việt của scrap là: danh từ|- mảnh nhỏ, mảnh rời|- (số nhiều) đầu thừa đuôi thẹo, mấu thừa|- đoạn cắt, ảnh cắt (cắt ở báo để đóng thành tập)|- kim loại vụn; phế liệu|- tóp mỡ, bã cá (để ép hết dầu)|* ngoại động từ|- đập vụn ra|- thải ra, loại ra, bỏ đi|* danh từ|- (từ lóng) cuộc ẩu đả, cuộc đánh nhau|=to hose a bit of a scrap with somebody|+ ẩu đả với ai|* nội động từ|- (từ lóng) ẩu đả, đánh nhau

79941. scrap-book nghĩa tiếng việt là danh từ|- vở dán tranh ảnh (bài báo) cắt ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scrap-book là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scrap-book danh từ|- vở dán tranh ảnh (bài báo) cắt ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scrap-book
  • Phiên âm (nếu có): [skræpbuk]
  • Nghĩa tiếng việt của scrap-book là: danh từ|- vở dán tranh ảnh (bài báo) cắt ra

79942. scrap-heap nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồng phế liệu|=scrap-heap policy|+ chính sách có mớ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scrap-heap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scrap-heap danh từ|- đồng phế liệu|=scrap-heap policy|+ chính sách có mới nới cũ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scrap-heap
  • Phiên âm (nếu có): [skræphi:p]
  • Nghĩa tiếng việt của scrap-heap là: danh từ|- đồng phế liệu|=scrap-heap policy|+ chính sách có mới nới cũ

79943. scrap-house nghĩa tiếng việt là danh từ|- nơi chế tạo thức ăn của cá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scrap-house là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scrap-house danh từ|- nơi chế tạo thức ăn của cá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scrap-house
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scrap-house là: danh từ|- nơi chế tạo thức ăn của cá

79944. scrap-iron nghĩa tiếng việt là danh từ|- sắt vụn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scrap-iron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scrap-iron danh từ|- sắt vụn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scrap-iron
  • Phiên âm (nếu có): [skræpaiən]
  • Nghĩa tiếng việt của scrap-iron là: danh từ|- sắt vụn

79945. scrap-paper nghĩa tiếng việt là danh từ|- giấy nháp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scrap-paper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scrap-paper danh từ|- giấy nháp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scrap-paper
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scrap-paper là: danh từ|- giấy nháp

79946. scrap-yard nghĩa tiếng việt là danh từ|- bãi phế liệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scrap-yard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scrap-yard danh từ|- bãi phế liệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scrap-yard
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scrap-yard là: danh từ|- bãi phế liệu

79947. scrapbook nghĩa tiếng việt là trong macintosh, đây là một dụng cụ văn phòng dùng để giữ các(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scrapbook là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scrapbooktrong macintosh, đây là một dụng cụ văn phòng dùng để giữ các hình đồ họa hay dùng, như tiêu đề trên đầu thư của công ty chẳng hạn, mà sau đó bạn có thể chen vào các tài liệu mới khi cần thiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scrapbook
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scrapbook là: trong macintosh, đây là một dụng cụ văn phòng dùng để giữ các hình đồ họa hay dùng, như tiêu đề trên đầu thư của công ty chẳng hạn, mà sau đó bạn có thể chen vào các tài liệu mới khi cần thiết

79948. scrape nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nạo, sự cạo|- tiếng nạo, tiếng cạo kèn kẹt, t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scrape là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scrape danh từ|- sự nạo, sự cạo|- tiếng nạo, tiếng cạo kèn kẹt, tiếng sột soạt|- tình trạng khó khăn, tình trạng lúng túng|- sự kéo lê chân ra đằng sau (trong khi cúi chào)|* động từ|- nạo, cạo, gọt, gạt, vét; làm cho nhăn, đánh bóng|=to scrape a ships bottom|+ cạo đáy tàu|=to scrape ones chin|+ cạo râu|=to scrape ones plate|+ vét hết thức ăn trong đĩa|=to scrape off paint|+ cạo sơn|=to scrape ones boots|+ gạt bùn ở đế giày ống|- làm kêu loẹt soẹt|- kéo lê|=to scrape ones feet|+ kéo lê giày (làm kêu loẹt soẹt để phản đối một diễn giả); kéo lê chân ra đằng sau (khi cúi chào)|- cọ, quét, quẹt vào|=branches scrape against the window|+ cành cây cọ vào cửa sổ|=the car scraped its paint against the wall|+ xe ô tô quẹt vào tường và bong sơn|- cóp nhặt, dành dụm|- đánh chùi, cạo (vật gì)|!to scrape away|- làm kêu loẹt soẹt (bằng cách lê giày xuống sàn) để diễn giả không nói được nữa|- cạo nạo|- cóp nhặt, dành dụm|- (xem) acquaitance. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scrape
  • Phiên âm (nếu có): [skreip]
  • Nghĩa tiếng việt của scrape là: danh từ|- sự nạo, sự cạo|- tiếng nạo, tiếng cạo kèn kẹt, tiếng sột soạt|- tình trạng khó khăn, tình trạng lúng túng|- sự kéo lê chân ra đằng sau (trong khi cúi chào)|* động từ|- nạo, cạo, gọt, gạt, vét; làm cho nhăn, đánh bóng|=to scrape a ships bottom|+ cạo đáy tàu|=to scrape ones chin|+ cạo râu|=to scrape ones plate|+ vét hết thức ăn trong đĩa|=to scrape off paint|+ cạo sơn|=to scrape ones boots|+ gạt bùn ở đế giày ống|- làm kêu loẹt soẹt|- kéo lê|=to scrape ones feet|+ kéo lê giày (làm kêu loẹt soẹt để phản đối một diễn giả); kéo lê chân ra đằng sau (khi cúi chào)|- cọ, quét, quẹt vào|=branches scrape against the window|+ cành cây cọ vào cửa sổ|=the car scraped its paint against the wall|+ xe ô tô quẹt vào tường và bong sơn|- cóp nhặt, dành dụm|- đánh chùi, cạo (vật gì)|!to scrape away|- làm kêu loẹt soẹt (bằng cách lê giày xuống sàn) để diễn giả không nói được nữa|- cạo nạo|- cóp nhặt, dành dụm|- (xem) acquaitance

79949. scrape-good nghĩa tiếng việt là danh từ|- người biển lận, người tham lam|* tính từ|- biển lậ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scrape-good là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scrape-good danh từ|- người biển lận, người tham lam|* tính từ|- biển lận; tham lam. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scrape-good
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scrape-good là: danh từ|- người biển lận, người tham lam|* tính từ|- biển lận; tham lam

79950. scrape-penny nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hà tiện, người bòn nhặt từng xu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scrape-penny là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scrape-penny danh từ|- người hà tiện, người bòn nhặt từng xu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scrape-penny
  • Phiên âm (nếu có): [skrei,peni]
  • Nghĩa tiếng việt của scrape-penny là: danh từ|- người hà tiện, người bòn nhặt từng xu

79951. scraper nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nạo, người cạo|- người kéo viôlông cò cử|- c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scraper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scraper danh từ|- người nạo, người cạo|- người kéo viôlông cò cử|- cái nạo, vật dụng dùng để cạo|=shoe scraper|+ cái gạt bùn đế giày (đặt ở cửa ra vào). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scraper
  • Phiên âm (nếu có): [skreipə]
  • Nghĩa tiếng việt của scraper là: danh từ|- người nạo, người cạo|- người kéo viôlông cò cử|- cái nạo, vật dụng dùng để cạo|=shoe scraper|+ cái gạt bùn đế giày (đặt ở cửa ra vào)

79952. scraper-board nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái bảng bôi màu đen có thể cạo trắng để thành bư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scraper-board là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scraper-board danh từ|- cái bảng bôi màu đen có thể cạo trắng để thành bức tranh|- bức tranh (được tạo bằng lối trên). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scraper-board
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scraper-board là: danh từ|- cái bảng bôi màu đen có thể cạo trắng để thành bức tranh|- bức tranh (được tạo bằng lối trên)

79953. scraping nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nạo, sự cạo|- tiếng nạo, tiếng cạo|- (số nhiề(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scraping là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scraping danh từ|- sự nạo, sự cạo|- tiếng nạo, tiếng cạo|- (số nhiều) những cái nạo ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scraping
  • Phiên âm (nếu có): [skreipiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của scraping là: danh từ|- sự nạo, sự cạo|- tiếng nạo, tiếng cạo|- (số nhiều) những cái nạo ra

79954. scrappage nghĩa tiếng việt là danh từ|- vụn nạo; vụn cạo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scrappage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scrappage danh từ|- vụn nạo; vụn cạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scrappage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scrappage là: danh từ|- vụn nạo; vụn cạo

79955. scrapped nghĩa tiếng việt là tính từ|- bị cạo đi, bị gọt đi, bị loại bỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scrapped là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scrapped tính từ|- bị cạo đi, bị gọt đi, bị loại bỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scrapped
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scrapped là: tính từ|- bị cạo đi, bị gọt đi, bị loại bỏ

79956. scrapper nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) người ẩu đả, người thích ẩu đả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scrapper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scrapper danh từ|- (từ lóng) người ẩu đả, người thích ẩu đả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scrapper
  • Phiên âm (nếu có): [skræpə]
  • Nghĩa tiếng việt của scrapper là: danh từ|- (từ lóng) người ẩu đả, người thích ẩu đả

79957. scrappily nghĩa tiếng việt là phó từ|- chắp vá; vụn, rời rạc|- thích cãi cọ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scrappily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scrappily phó từ|- chắp vá; vụn, rời rạc|- thích cãi cọ; hay gây gỗ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scrappily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scrappily là: phó từ|- chắp vá; vụn, rời rạc|- thích cãi cọ; hay gây gỗ

79958. scrappiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chắp vá; tính chất vụn, tính chất rời rạc|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scrappiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scrappiness danh từ|- tính chắp vá; tính chất vụn, tính chất rời rạc|- tính thích cãi cọ; tính hay gây gỗ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scrappiness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scrappiness là: danh từ|- tính chắp vá; tính chất vụn, tính chất rời rạc|- tính thích cãi cọ; tính hay gây gỗ

79959. scrappy nghĩa tiếng việt là tính từ|- vụn, rời|- thích ẩu đả, thích đánh nhau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scrappy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scrappy tính từ|- vụn, rời|- thích ẩu đả, thích đánh nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scrappy
  • Phiên âm (nếu có): [skræpi]
  • Nghĩa tiếng việt của scrappy là: tính từ|- vụn, rời|- thích ẩu đả, thích đánh nhau

79960. scratch nghĩa tiếng việt là tính từ|- hỗn tạp, linh tinh, không chọn lựa|=a scratch group o(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scratch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scratch tính từ|- hỗn tạp, linh tinh, không chọn lựa|=a scratch group of people|+ một nhóm người linh tinh|=a scratch team|+ (thể dục,thể thao) một đội gồm những đối thủ linh tinh|=a scratch dinner|+ một bữa cơm làm cào làm cấu qua loa (có cái gì thì dọn ra cái đó)|* danh từ|- tiếng sột soạt (của ngòi bút)|- sự sầy da; vết xây sát, vết xước; vết thương nhẹ|=to get off with a scratch or two|+ thoát khỏi với một vài vết thương nhẹ|- vạch xuất phát (trong cuộc đua)|- sự gãi, sự cào|- (số nhiều) bệnh nẻ (của ngựa)|- bộ tóc giả che một phần đầu ((cũng) scratch-wig)|- (như) scratch race|- chữ ký để xin; lệnh viết dễ cho|- có mặt đúng lúc, không trốn tránh|- (thể dục,thể thao) từ điểm xuất phát (cuộc đua)|- từ con số không, từ bàn tay trắng|- (thể dục,thể thao) sẵn sàng xuất phát, sẵn sàng bước vào cuộc đấu|- (thông tục) sẵn lòng đối phó với mọi khó khăn|* động từ|- cào, làm xước da|- thảo luận qua loa, bàn sơ qua (một vấn đề)|- nạo kèn kẹt, quẹt|=to scratch a match on the wall|+ quẹt cái diêm vào tường|- ((thường) + out) gạch xoá đi|=to scratch out words|+ gạch đi mấy chữ|- viết nguệch ngoạc|- gãi|=to scratch ones head|+ gãi đầu, gãi tai (lúng túng)|- bới, tìm|=to scratch about for evidence|+ tìm chứng cớ|- dành dụm, tằn tiện|- xoá tên, xoá sổ; rút tên (ai) khỏi danh sách (cuộc đua...); rút lui (khỏi cuộc đua...)|- (nghĩa bóng) xoay sở để sống|- tự lo liệu tự xoay xở|* danh từ|- old scratch quỷ sứ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scratch
  • Phiên âm (nếu có): [skrætʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của scratch là: tính từ|- hỗn tạp, linh tinh, không chọn lựa|=a scratch group of people|+ một nhóm người linh tinh|=a scratch team|+ (thể dục,thể thao) một đội gồm những đối thủ linh tinh|=a scratch dinner|+ một bữa cơm làm cào làm cấu qua loa (có cái gì thì dọn ra cái đó)|* danh từ|- tiếng sột soạt (của ngòi bút)|- sự sầy da; vết xây sát, vết xước; vết thương nhẹ|=to get off with a scratch or two|+ thoát khỏi với một vài vết thương nhẹ|- vạch xuất phát (trong cuộc đua)|- sự gãi, sự cào|- (số nhiều) bệnh nẻ (của ngựa)|- bộ tóc giả che một phần đầu ((cũng) scratch-wig)|- (như) scratch race|- chữ ký để xin; lệnh viết dễ cho|- có mặt đúng lúc, không trốn tránh|- (thể dục,thể thao) từ điểm xuất phát (cuộc đua)|- từ con số không, từ bàn tay trắng|- (thể dục,thể thao) sẵn sàng xuất phát, sẵn sàng bước vào cuộc đấu|- (thông tục) sẵn lòng đối phó với mọi khó khăn|* động từ|- cào, làm xước da|- thảo luận qua loa, bàn sơ qua (một vấn đề)|- nạo kèn kẹt, quẹt|=to scratch a match on the wall|+ quẹt cái diêm vào tường|- ((thường) + out) gạch xoá đi|=to scratch out words|+ gạch đi mấy chữ|- viết nguệch ngoạc|- gãi|=to scratch ones head|+ gãi đầu, gãi tai (lúng túng)|- bới, tìm|=to scratch about for evidence|+ tìm chứng cớ|- dành dụm, tằn tiện|- xoá tên, xoá sổ; rút tên (ai) khỏi danh sách (cuộc đua...); rút lui (khỏi cuộc đua...)|- (nghĩa bóng) xoay sở để sống|- tự lo liệu tự xoay xở|* danh từ|- old scratch quỷ sứ

79961. scratch pad nghĩa tiếng việt là danh từ|- tập giấy rời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scratch pad là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scratch pad danh từ|- tập giấy rời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scratch pad
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scratch pad là: danh từ|- tập giấy rời

79962. scratch-back nghĩa tiếng việt là danh từ|- dụng cụ gãi lưng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scratch-back là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scratch-back danh từ|- dụng cụ gãi lưng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scratch-back
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scratch-back là: danh từ|- dụng cụ gãi lưng

79963. scratch-board nghĩa tiếng việt là danh từ|- tranh vẽ trên gỗ bằng dùi nung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scratch-board là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scratch-board danh từ|- tranh vẽ trên gỗ bằng dùi nung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scratch-board
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scratch-board là: danh từ|- tranh vẽ trên gỗ bằng dùi nung

79964. scratch-bush nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây lá han(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scratch-bush là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scratch-bush danh từ|- (thực vật học) cây lá han. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scratch-bush
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scratch-bush là: danh từ|- (thực vật học) cây lá han

79965. scratch-cat nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đàn bà nanh ác; đứa bé tinh ma(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scratch-cat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scratch-cat danh từ|- người đàn bà nanh ác; đứa bé tinh ma. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scratch-cat
  • Phiên âm (nếu có): [skrætʃkæt]
  • Nghĩa tiếng việt của scratch-cat là: danh từ|- người đàn bà nanh ác; đứa bé tinh ma

79966. scratch-paper nghĩa tiếng việt là giấy nháp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scratch-paper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scratch-papergiấy nháp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scratch-paper
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scratch-paper là: giấy nháp

79967. scratch-race nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc chạy đua không chấp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scratch-race là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scratch-race danh từ|- cuộc chạy đua không chấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scratch-race
  • Phiên âm (nếu có): [skrætʃreis]
  • Nghĩa tiếng việt của scratch-race là: danh từ|- cuộc chạy đua không chấp

79968. scratch-wig nghĩa tiếng việt là danh từ|- bộ tóc giả che một phần đầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scratch-wig là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scratch-wig danh từ|- bộ tóc giả che một phần đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scratch-wig
  • Phiên âm (nếu có): [skrætʃwig]
  • Nghĩa tiếng việt của scratch-wig là: danh từ|- bộ tóc giả che một phần đầu

79969. scratcher nghĩa tiếng việt là danh từ|- dụng cụ nạo; dao nạo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scratcher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scratcher danh từ|- dụng cụ nạo; dao nạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scratcher
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scratcher là: danh từ|- dụng cụ nạo; dao nạo

79970. scratches nghĩa tiếng việt là danh từ|- số ít|- bệnh phồng da chân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scratches là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scratches danh từ|- số ít|- bệnh phồng da chân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scratches
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scratches là: danh từ|- số ít|- bệnh phồng da chân

79971. scratchily nghĩa tiếng việt là phó từ|- nguệch ngoạc, cẩu thả, lộn xộn (về chữ viết, tran(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scratchily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scratchily phó từ|- nguệch ngoạc, cẩu thả, lộn xộn (về chữ viết, tranh vẽ)|- gây tiếng kêu lạo xạo, sin sít (về ngòi bút)|- linh tinh, hỗn tạp (nhóm người...)|- dặm; ngứa, làm ngứa; làm xước da|- có tiếng kêu lạo xạo, có tiếng rít khi chơi (do đựa hát bị những vết xước trên bề mặt của nó). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scratchily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scratchily là: phó từ|- nguệch ngoạc, cẩu thả, lộn xộn (về chữ viết, tranh vẽ)|- gây tiếng kêu lạo xạo, sin sít (về ngòi bút)|- linh tinh, hỗn tạp (nhóm người...)|- dặm; ngứa, làm ngứa; làm xước da|- có tiếng kêu lạo xạo, có tiếng rít khi chơi (do đựa hát bị những vết xước trên bề mặt của nó)

79972. scratchiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nguệch ngoạc, sự cẩu thả, sự lộn xộn (về chữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scratchiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scratchiness danh từ|- sự nguệch ngoạc, sự cẩu thả, sự lộn xộn (về chữ viết, tranh vẽ)|- tình trạng gây tiếng kêu lạo xạo, sin sít (của ngòi bút khi viết)|- sự linh tinh, sự hỗn tạp (nhóm người...)|- sự dặm; sự ngứa, làm ngứa; tình trạng làm xước da|- tình trạng có tiếng kêu lạo xạo, có tiếng rít khi chơi (do đựa hát bị những vết xước trên bề mặt của nó). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scratchiness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scratchiness là: danh từ|- sự nguệch ngoạc, sự cẩu thả, sự lộn xộn (về chữ viết, tranh vẽ)|- tình trạng gây tiếng kêu lạo xạo, sin sít (của ngòi bút khi viết)|- sự linh tinh, sự hỗn tạp (nhóm người...)|- sự dặm; sự ngứa, làm ngứa; tình trạng làm xước da|- tình trạng có tiếng kêu lạo xạo, có tiếng rít khi chơi (do đựa hát bị những vết xước trên bề mặt của nó)

79973. scratchy nghĩa tiếng việt là tính từ|- nguệch ngoạc, cẩu thả (tranh vẽ)|- soàn soạt (ngò(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scratchy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scratchy tính từ|- nguệch ngoạc, cẩu thả (tranh vẽ)|- soàn soạt (ngòi bút viết trên giấy)|- linh tinh, năm cha ba mẹ (nhóm người...)|- làm ngứa; làm xước da|=scratchy cloth|+ vải mặc làm ngứa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scratchy
  • Phiên âm (nếu có): [skrætʃi]
  • Nghĩa tiếng việt của scratchy là: tính từ|- nguệch ngoạc, cẩu thả (tranh vẽ)|- soàn soạt (ngòi bút viết trên giấy)|- linh tinh, năm cha ba mẹ (nhóm người...)|- làm ngứa; làm xước da|=scratchy cloth|+ vải mặc làm ngứa

79974. scrawl nghĩa tiếng việt là danh từ|- chữ viết nguệch ngoạc, bức thư viết nguệch ngoạc; (…)


Nghĩa tiếng việt của từ scrawl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scrawl danh từ|- chữ viết nguệch ngoạc, bức thư viết nguệch ngoạc; mảnh giấy ghi vội vàng|* động từ|- viết nguệch ngoạc, viết tháu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scrawl
  • Phiên âm (nếu có): [skrɔ:l]
  • Nghĩa tiếng việt của scrawl là: danh từ|- chữ viết nguệch ngoạc, bức thư viết nguệch ngoạc; mảnh giấy ghi vội vàng|* động từ|- viết nguệch ngoạc, viết tháu

79975. scrawly nghĩa tiếng việt là tính từ|- nguệch ngoạc, tháu (chữ viết)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scrawly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scrawly tính từ|- nguệch ngoạc, tháu (chữ viết). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scrawly
  • Phiên âm (nếu có): [skrɔ:li]
  • Nghĩa tiếng việt của scrawly là: tính từ|- nguệch ngoạc, tháu (chữ viết)

79976. scrawniness nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự gầy gò; vẻ khẳng khiu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scrawniness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scrawniness danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự gầy gò; vẻ khẳng khiu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scrawniness
  • Phiên âm (nếu có): [skrɔ:ninis]
  • Nghĩa tiếng việt của scrawniness là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự gầy gò; vẻ khẳng khiu

79977. scrawny nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) gầy gò, khẳng khiu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scrawny là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scrawny danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) gầy gò, khẳng khiu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scrawny
  • Phiên âm (nếu có): [skrɔ:ni]
  • Nghĩa tiếng việt của scrawny là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) gầy gò, khẳng khiu

79978. scray nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) nhạn biển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scray là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scray danh từ|- (động vật học) nhạn biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scray
  • Phiên âm (nếu có): [skrei]
  • Nghĩa tiếng việt của scray là: danh từ|- (động vật học) nhạn biển

79979. scrayer nghĩa tiếng việt là danh từ|- chim nhạn biển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scrayer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scrayer danh từ|- chim nhạn biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scrayer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scrayer là: danh từ|- chim nhạn biển

79980. screak nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng ken két, tiếng rít lên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ screak là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh screak danh từ|- tiếng ken két, tiếng rít lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:screak
  • Phiên âm (nếu có): [skri:k]
  • Nghĩa tiếng việt của screak là: danh từ|- tiếng ken két, tiếng rít lên

79981. scream nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng thét, tiếng hét, tiếng kêu thất thanh; tiếng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ scream là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scream danh từ|- tiếng thét, tiếng hét, tiếng kêu thất thanh; tiếng kêu inh ỏi|- tiếng cười phá lên ((thường) screams of laughter)|- (từ lóng) chuyện tức cười; người làm tức cười|* động từ|- kêu thét lên, hét lên, kêu thất thanh; kêu inh ỏi, rít lên (còi tàu...)|- cười phá lên ((thường) to scream with laughter). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scream
  • Phiên âm (nếu có): [skri:m]
  • Nghĩa tiếng việt của scream là: danh từ|- tiếng thét, tiếng hét, tiếng kêu thất thanh; tiếng kêu inh ỏi|- tiếng cười phá lên ((thường) screams of laughter)|- (từ lóng) chuyện tức cười; người làm tức cười|* động từ|- kêu thét lên, hét lên, kêu thất thanh; kêu inh ỏi, rít lên (còi tàu...)|- cười phá lên ((thường) to scream with laughter)

79982. screamer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hay kêu thét|- (động vật học) chim én|- (từ l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ screamer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh screamer danh từ|- người hay kêu thét|- (động vật học) chim én|- (từ lóng) chuyện tức cười, người làm tức cười|- cái đẹp lạ thường, cái tuyệt diệu|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đầu đề giật gân (trên báo)|- (ngành in), (từ lóng) dấu chấm than. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:screamer
  • Phiên âm (nếu có): [skri:mə]
  • Nghĩa tiếng việt của screamer là: danh từ|- người hay kêu thét|- (động vật học) chim én|- (từ lóng) chuyện tức cười, người làm tức cười|- cái đẹp lạ thường, cái tuyệt diệu|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đầu đề giật gân (trên báo)|- (ngành in), (từ lóng) dấu chấm than

79983. screaming nghĩa tiếng việt là tính từ|- la lên, thét lên, thất thanh|- tức cười, làm cười p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ screaming là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh screaming tính từ|- la lên, thét lên, thất thanh|- tức cười, làm cười phá lên|=a screaming farce|+ trò hề làm mọi người cười phá lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:screaming
  • Phiên âm (nếu có): [skri:miɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của screaming là: tính từ|- la lên, thét lên, thất thanh|- tức cười, làm cười phá lên|=a screaming farce|+ trò hề làm mọi người cười phá lên

79984. screamingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- đủ để gây tiếng cười(…)


Nghĩa tiếng việt của từ screamingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh screamingly phó từ|- đủ để gây tiếng cười. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:screamingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của screamingly là: phó từ|- đủ để gây tiếng cười

79985. scree nghĩa tiếng việt là danh từ|- hòn đá nhỏ (nằm trên sườn núi)|- sườn núi đầy đá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scree là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scree danh từ|- hòn đá nhỏ (nằm trên sườn núi)|- sườn núi đầy đá nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scree
  • Phiên âm (nếu có): [skri:]
  • Nghĩa tiếng việt của scree là: danh từ|- hòn đá nhỏ (nằm trên sườn núi)|- sườn núi đầy đá nhỏ

79986. screech nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng kêu thất thanh, tiếng thét, tiếng rít|* động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ screech là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh screech danh từ|- tiếng kêu thất thanh, tiếng thét, tiếng rít|* động từ|- kêu thét lên, rít lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:screech
  • Phiên âm (nếu có): [skri:tʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của screech là: danh từ|- tiếng kêu thất thanh, tiếng thét, tiếng rít|* động từ|- kêu thét lên, rít lên

79987. screech-owl nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cú mèo|- (nghĩa bóng) điềm gở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ screech-owl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh screech-owl danh từ|- (động vật học) cú mèo|- (nghĩa bóng) điềm gở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:screech-owl
  • Phiên âm (nếu có): [skri:tʃaul]
  • Nghĩa tiếng việt của screech-owl là: danh từ|- (động vật học) cú mèo|- (nghĩa bóng) điềm gở

79988. screechy nghĩa tiếng việt là tính từ|- thất thanh, thét lên, rít lên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ screechy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh screechy tính từ|- thất thanh, thét lên, rít lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:screechy
  • Phiên âm (nếu có): [skri:tʃi]
  • Nghĩa tiếng việt của screechy là: tính từ|- thất thanh, thét lên, rít lên

79989. screed nghĩa tiếng việt là danh từ|- bài diễn văn kể lể; bức thư kể lể|- đường vạch lê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ screed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh screed danh từ|- bài diễn văn kể lể; bức thư kể lể|- đường vạch lên tường (làm chuẩn để trát vữa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:screed
  • Phiên âm (nếu có): [skri:d]
  • Nghĩa tiếng việt của screed là: danh từ|- bài diễn văn kể lể; bức thư kể lể|- đường vạch lên tường (làm chuẩn để trát vữa)

79990. screen nghĩa tiếng việt là danh từ|- bình phong, màn che|=a screen of trees|+ màn cây|=under(…)


Nghĩa tiếng việt của từ screen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh screen danh từ|- bình phong, màn che|=a screen of trees|+ màn cây|=under the screen of night|+ dưới màn che của bóng tối|- (vật lý) màn, tấm chắn|=electric screen|+ màn điện|=shadow screen|+ màn chắn sáng|- bảng, thông báo (có lưới sắt mắt cáo...)|- màn ảnh, màn bạc|=panoramic screen|+ màn ảnh rộng|=the screen|+ phim ảnh (nói chung)|- cái sàng (để sàng than...)|- che chở một người phạm tội|- làm ra bộ thờ ơ, làm ra vẻ thờ ơ|* ngoại động từ|- che chở, che giấu|- (vật lý) chắn, che; (từ mỹ,nghĩa mỹ) chuyển một cuốn tiểu thuyết, một vở kịch) thành bản phim|- giần, sàng, lọc (than...)|- (nghĩa bóng) nghiên cứu và thẩm tra lý lịch (người)|* nội động từ|- được chiếu (phim). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:screen
  • Phiên âm (nếu có): [skri:n]
  • Nghĩa tiếng việt của screen là: danh từ|- bình phong, màn che|=a screen of trees|+ màn cây|=under the screen of night|+ dưới màn che của bóng tối|- (vật lý) màn, tấm chắn|=electric screen|+ màn điện|=shadow screen|+ màn chắn sáng|- bảng, thông báo (có lưới sắt mắt cáo...)|- màn ảnh, màn bạc|=panoramic screen|+ màn ảnh rộng|=the screen|+ phim ảnh (nói chung)|- cái sàng (để sàng than...)|- che chở một người phạm tội|- làm ra bộ thờ ơ, làm ra vẻ thờ ơ|* ngoại động từ|- che chở, che giấu|- (vật lý) chắn, che; (từ mỹ,nghĩa mỹ) chuyển một cuốn tiểu thuyết, một vở kịch) thành bản phim|- giần, sàng, lọc (than...)|- (nghĩa bóng) nghiên cứu và thẩm tra lý lịch (người)|* nội động từ|- được chiếu (phim)

79991. screen test nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đónh thử (vai trong một bộ phim)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ screen test là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh screen test ngoại động từ|- đónh thử (vai trong một bộ phim). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:screen test
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của screen test là: ngoại động từ|- đónh thử (vai trong một bộ phim)

79992. screen-fire nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) sự bắn yểm hộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ screen-fire là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh screen-fire danh từ|- (quân sự) sự bắn yểm hộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:screen-fire
  • Phiên âm (nếu có): [skri:nfaiə]
  • Nghĩa tiếng việt của screen-fire là: danh từ|- (quân sự) sự bắn yểm hộ

79993. screen-print nghĩa tiếng việt là động từ|- in bằng kỹ thuật in lụa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ screen-print là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh screen-print động từ|- in bằng kỹ thuật in lụa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:screen-print
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của screen-print là: động từ|- in bằng kỹ thuật in lụa

79994. screen-printing nghĩa tiếng việt là danh từ|- kỹ thuật in lụa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ screen-printing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh screen-printing danh từ|- kỹ thuật in lụa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:screen-printing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của screen-printing là: danh từ|- kỹ thuật in lụa

79995. screen-test nghĩa tiếng việt là danh từ|- đoạn phim quay để kiểm tra khả năng đóng phim của di(…)


Nghĩa tiếng việt của từ screen-test là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh screen-test danh từ|- đoạn phim quay để kiểm tra khả năng đóng phim của diễn viên|* ngoại động từ|- quay một đoạn phim để kiểm tra khả năng đóng phim của diễn viên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:screen-test
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của screen-test là: danh từ|- đoạn phim quay để kiểm tra khả năng đóng phim của diễn viên|* ngoại động từ|- quay một đoạn phim để kiểm tra khả năng đóng phim của diễn viên

79996. screened nghĩa tiếng việt là tính từ|- được chắn; được che; được sàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ screened là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh screened tính từ|- được chắn; được che; được sàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:screened
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của screened là: tính từ|- được chắn; được che; được sàng

79997. screening nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chiếu một bộ phim (một chương trình )(…)


Nghĩa tiếng việt của từ screening là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh screening danh từ|- sự chiếu một bộ phim (một chương trình ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:screening
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của screening là: danh từ|- sự chiếu một bộ phim (một chương trình )

79998. screening hypothesis nghĩa tiếng việt là (econ) giả thiết sàng lọc.|+ lập luận rằng giáo dục ít có t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ screening hypothesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh screening hypothesis(econ) giả thiết sàng lọc.|+ lập luận rằng giáo dục ít có tác động trực tiếp đến hiệu quả tăng năng suất lao động mà giáo dục chủ yếu đóng vai trò của một bộ lọc, hay thiết bị sàng lọc mà nhằm phát hiện ra những tài năng sẵn có, sự bền trí, động cơ mà người sử dung lao động thấy hấp dẫn.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:screening hypothesis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của screening hypothesis là: (econ) giả thiết sàng lọc.|+ lập luận rằng giáo dục ít có tác động trực tiếp đến hiệu quả tăng năng suất lao động mà giáo dục chủ yếu đóng vai trò của một bộ lọc, hay thiết bị sàng lọc mà nhằm phát hiện ra những tài năng sẵn có, sự bền trí, động cơ mà người sử dung lao động thấy hấp dẫn.

79999. screenings nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- tạp vật còn lại; sau khi sàng (than...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ screenings là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh screenings danh từ số nhiều|- tạp vật còn lại; sau khi sàng (than...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:screenings
  • Phiên âm (nếu có): [skri:niɳz]
  • Nghĩa tiếng việt của screenings là: danh từ số nhiều|- tạp vật còn lại; sau khi sàng (than...)

80000. screenplay nghĩa tiếng việt là danh từ|- kịch bản phim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ screenplay là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh screenplay danh từ|- kịch bản phim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:screenplay
  • Phiên âm (nếu có): [skri:nplei]
  • Nghĩa tiếng việt của screenplay là: danh từ|- kịch bản phim

80001. screenwriter nghĩa tiếng việt là danh từ|- người viết kịch bản phim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ screenwriter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh screenwriter danh từ|- người viết kịch bản phim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:screenwriter
  • Phiên âm (nếu có): [skri:n,raitə]
  • Nghĩa tiếng việt của screenwriter là: danh từ|- người viết kịch bản phim

80002. screeve nghĩa tiếng việt là nội động từ|- (từ lóng) là hoạ sĩ vỉa hè(…)


Nghĩa tiếng việt của từ screeve là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh screeve nội động từ|- (từ lóng) là hoạ sĩ vỉa hè. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:screeve
  • Phiên âm (nếu có): [skri:v]
  • Nghĩa tiếng việt của screeve là: nội động từ|- (từ lóng) là hoạ sĩ vỉa hè

80003. screever nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) hoạ sĩ vỉa hè(…)


Nghĩa tiếng việt của từ screever là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh screever danh từ|- (từ lóng) hoạ sĩ vỉa hè. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:screever
  • Phiên âm (nếu có): [skri:və]
  • Nghĩa tiếng việt của screever là: danh từ|- (từ lóng) hoạ sĩ vỉa hè

80004. screw nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngựa ốm, ngựa hom hem kiệt sức|* danh từ|- đinh ví(…)


Nghĩa tiếng việt của từ screw là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh screw danh từ|- ngựa ốm, ngựa hom hem kiệt sức|* danh từ|- đinh vít, đinh ốc|- chân vịt (tàu thuỷ), cánh quạt (máy bay) ((cũng) screw propeller); tàu có chân vịt ((cũng) screw steamer)|- sự siết con vít|=give it another screw|+ siết thêm một ít nữa|- người bủn xỉn, người keo cú; người bòn rút|- (từ lóng) tiền lương|- gói nhỏ (thuốc lá, chè...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cai ngục|- gàn dở|=there is a screw loose|+ có cái gì không ổn|- gây sức ép|* động từ|- bắt vít, bắt vào bằng vít; vít chặt cửa|=to screw someone up|+ vít chặt cửa không cho ai ra|- siết vít, vặn vít, ky cóp|- (+ out of) bòn rút, bóp nặn (tiền); ép cho được (sự đồng ý)|=to screw the truth out of someone|+ bắt ép ai phải nói sự thật|- cau (mặt), nheo (mắt), mím (môi)|=to screw up ones eyes|+ nheo mắt|=to screw up ones lips|+ mím môi|- (từ lóng) lên dây cót|- xoáy (vít)|=to screw to the right|+ xoáy sang bên phải|- (xem) courage||@screw|- đường đinh ốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:screw
  • Phiên âm (nếu có): [skru:]
  • Nghĩa tiếng việt của screw là: danh từ|- ngựa ốm, ngựa hom hem kiệt sức|* danh từ|- đinh vít, đinh ốc|- chân vịt (tàu thuỷ), cánh quạt (máy bay) ((cũng) screw propeller); tàu có chân vịt ((cũng) screw steamer)|- sự siết con vít|=give it another screw|+ siết thêm một ít nữa|- người bủn xỉn, người keo cú; người bòn rút|- (từ lóng) tiền lương|- gói nhỏ (thuốc lá, chè...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cai ngục|- gàn dở|=there is a screw loose|+ có cái gì không ổn|- gây sức ép|* động từ|- bắt vít, bắt vào bằng vít; vít chặt cửa|=to screw someone up|+ vít chặt cửa không cho ai ra|- siết vít, vặn vít, ky cóp|- (+ out of) bòn rút, bóp nặn (tiền); ép cho được (sự đồng ý)|=to screw the truth out of someone|+ bắt ép ai phải nói sự thật|- cau (mặt), nheo (mắt), mím (môi)|=to screw up ones eyes|+ nheo mắt|=to screw up ones lips|+ mím môi|- (từ lóng) lên dây cót|- xoáy (vít)|=to screw to the right|+ xoáy sang bên phải|- (xem) courage||@screw|- đường đinh ốc

80005. screw coupling nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) khớp trục ren(…)


Nghĩa tiếng việt của từ screw coupling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh screw coupling danh từ|- (kỹ thuật) khớp trục ren. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:screw coupling
  • Phiên âm (nếu có): [kru:,kʌpliɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của screw coupling là: danh từ|- (kỹ thuật) khớp trục ren

80006. screw press nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) máy ép kiểu vít(…)


Nghĩa tiếng việt của từ screw press là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh screw press danh từ|- (kỹ thuật) máy ép kiểu vít. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:screw press
  • Phiên âm (nếu có): [skru:pres]
  • Nghĩa tiếng việt của screw press là: danh từ|- (kỹ thuật) máy ép kiểu vít

80007. screw valve nghĩa tiếng việt là danh từ|- van ốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ screw valve là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh screw valve danh từ|- van ốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:screw valve
  • Phiên âm (nếu có): [skru:vælv]
  • Nghĩa tiếng việt của screw valve là: danh từ|- van ốc

80008. screw-ball nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) gàn, điên|* danh từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ screw-ball là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh screw-ball tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) gàn, điên|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người gàn, người điên|- (thể dục,thể thao) quả bóng xoáy (bóng chày). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:screw-ball
  • Phiên âm (nếu có): [skrɑ:bɔ:l]
  • Nghĩa tiếng việt của screw-ball là: tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) gàn, điên|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người gàn, người điên|- (thể dục,thể thao) quả bóng xoáy (bóng chày)

80009. screw-bolt nghĩa tiếng việt là danh từ|- bu-lông; vít(…)


Nghĩa tiếng việt của từ screw-bolt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh screw-bolt danh từ|- bu-lông; vít. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:screw-bolt
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của screw-bolt là: danh từ|- bu-lông; vít

80010. screw-cutter nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) máy cắt ren vít, máy tiện ren|- bàn ren(…)


Nghĩa tiếng việt của từ screw-cutter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh screw-cutter danh từ|- (kỹ thuật) máy cắt ren vít, máy tiện ren|- bàn ren; đầu cắt ren ((cũng) screw-die). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:screw-cutter
  • Phiên âm (nếu có): [skru:,kʌtə]
  • Nghĩa tiếng việt của screw-cutter là: danh từ|- (kỹ thuật) máy cắt ren vít, máy tiện ren|- bàn ren; đầu cắt ren ((cũng) screw-die)

80011. screw-die nghĩa tiếng việt là danh từ|- bàn ren; đầu cắt ren ((cũng) screw-cutter)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ screw-die là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh screw-die danh từ|- bàn ren; đầu cắt ren ((cũng) screw-cutter). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:screw-die
  • Phiên âm (nếu có): [skru:dai]
  • Nghĩa tiếng việt của screw-die là: danh từ|- bàn ren; đầu cắt ren ((cũng) screw-cutter)

80012. screw-eye nghĩa tiếng việt là danh từ|- lỗ đinh khuy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ screw-eye là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh screw-eye danh từ|- lỗ đinh khuy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:screw-eye
  • Phiên âm (nếu có): [skru:ai]
  • Nghĩa tiếng việt của screw-eye là: danh từ|- lỗ đinh khuy

80013. screw-head nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái mũ vít(…)


Nghĩa tiếng việt của từ screw-head là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh screw-head danh từ|- cái mũ vít. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:screw-head
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của screw-head là: danh từ|- cái mũ vít

80014. screw-hook nghĩa tiếng việt là danh từ|- móc có vít(…)


Nghĩa tiếng việt của từ screw-hook là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh screw-hook danh từ|- móc có vít. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:screw-hook
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của screw-hook là: danh từ|- móc có vít

80015. screw-jack nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) kích vít(…)


Nghĩa tiếng việt của từ screw-jack là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh screw-jack danh từ|- (kỹ thuật) kích vít. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:screw-jack
  • Phiên âm (nếu có): [skru:dʤæk]
  • Nghĩa tiếng việt của screw-jack là: danh từ|- (kỹ thuật) kích vít

80016. screw-nail nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) vít bắt gỗ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ screw-nail là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh screw-nail danh từ|- (kỹ thuật) vít bắt gỗ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:screw-nail
  • Phiên âm (nếu có): [skru:neil]
  • Nghĩa tiếng việt của screw-nail là: danh từ|- (kỹ thuật) vít bắt gỗ

80017. screw-nut nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) đai ốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ screw-nut là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh screw-nut danh từ|- (kỹ thuật) đai ốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:screw-nut
  • Phiên âm (nếu có): [skru:nʌt]
  • Nghĩa tiếng việt của screw-nut là: danh từ|- (kỹ thuật) đai ốc

80018. screw-pine nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây dừa dại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ screw-pine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh screw-pine danh từ|- (thực vật học) cây dừa dại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:screw-pine
  • Phiên âm (nếu có): [skru:pain]
  • Nghĩa tiếng việt của screw-pine là: danh từ|- (thực vật học) cây dừa dại

80019. screw-propeller nghĩa tiếng việt là danh từ|- cánh quạt (máy bay)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ screw-propeller là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh screw-propeller danh từ|- cánh quạt (máy bay). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:screw-propeller
  • Phiên âm (nếu có): [skru:prəpelə]
  • Nghĩa tiếng việt của screw-propeller là: danh từ|- cánh quạt (máy bay)

80020. screw-shaped nghĩa tiếng việt là tính từ|- có hình xoắn ốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ screw-shaped là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh screw-shaped tính từ|- có hình xoắn ốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:screw-shaped
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của screw-shaped là: tính từ|- có hình xoắn ốc

80021. screw-steamer nghĩa tiếng việt là danh từ|- tàu có chân vịt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ screw-steamer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh screw-steamer danh từ|- tàu có chân vịt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:screw-steamer
  • Phiên âm (nếu có): [skru:sti:mə]
  • Nghĩa tiếng việt của screw-steamer là: danh từ|- tàu có chân vịt

80022. screw-stock nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái bàn ren(…)


Nghĩa tiếng việt của từ screw-stock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh screw-stock danh từ|- cái bàn ren. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:screw-stock
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của screw-stock là: danh từ|- cái bàn ren

80023. screw-tap nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) tarô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ screw-tap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh screw-tap danh từ|- (kỹ thuật) tarô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:screw-tap
  • Phiên âm (nếu có): [skru:tæp]
  • Nghĩa tiếng việt của screw-tap là: danh từ|- (kỹ thuật) tarô

80024. screw-thread nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) ren(…)


Nghĩa tiếng việt của từ screw-thread là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh screw-thread danh từ|- (kỹ thuật) ren. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:screw-thread
  • Phiên âm (nếu có): [skru:θred]
  • Nghĩa tiếng việt của screw-thread là: danh từ|- (kỹ thuật) ren

80025. screw-top nghĩa tiếng việt là tính từ|- có nút, có nắp xoáy (về cái lọ )(…)


Nghĩa tiếng việt của từ screw-top là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh screw-top tính từ|- có nút, có nắp xoáy (về cái lọ ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:screw-top
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của screw-top là: tính từ|- có nút, có nắp xoáy (về cái lọ )

80026. screw-topped nghĩa tiếng việt là tính từ|- có nút, có nắp xoáy (về cái lọ )(…)


Nghĩa tiếng việt của từ screw-topped là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh screw-topped tính từ|- có nút, có nắp xoáy (về cái lọ ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:screw-topped
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của screw-topped là: tính từ|- có nút, có nắp xoáy (về cái lọ )

80027. screw-wheel nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) bánh vít(…)


Nghĩa tiếng việt của từ screw-wheel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh screw-wheel danh từ|- (kỹ thuật) bánh vít. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:screw-wheel
  • Phiên âm (nếu có): [skru:wi:l]
  • Nghĩa tiếng việt của screw-wheel là: danh từ|- (kỹ thuật) bánh vít

80028. screw-wrench nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái siết vít, chìa vặn vít(…)


Nghĩa tiếng việt của từ screw-wrench là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh screw-wrench danh từ|- cái siết vít, chìa vặn vít. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:screw-wrench
  • Phiên âm (nếu có): [skru:rentʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của screw-wrench là: danh từ|- cái siết vít, chìa vặn vít

80029. screwball nghĩa tiếng việt là tính từ|- gàn, lập dị, điên|* danh từ|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ screwball là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh screwball tính từ|- gàn, lập dị, điên|* danh từ|- người gàn dở, người lập dị, người điên|- quả bóng xoáy (bóng chày). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:screwball
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của screwball là: tính từ|- gàn, lập dị, điên|* danh từ|- người gàn dở, người lập dị, người điên|- quả bóng xoáy (bóng chày)

80030. screwdriver nghĩa tiếng việt là danh từ|- chìa vít(…)


Nghĩa tiếng việt của từ screwdriver là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh screwdriver danh từ|- chìa vít. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:screwdriver
  • Phiên âm (nếu có): [skru:,draivə]
  • Nghĩa tiếng việt của screwdriver là: danh từ|- chìa vít

80031. screwed nghĩa tiếng việt là tính từ|- xoắn đinh ốc, có đường ren đinh ốc|- (từ lóng) say(…)


Nghĩa tiếng việt của từ screwed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh screwed tính từ|- xoắn đinh ốc, có đường ren đinh ốc|- (từ lóng) say rượu; ngà ngà say, chếnh choáng hơi men. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:screwed
  • Phiên âm (nếu có): [skru:d]
  • Nghĩa tiếng việt của screwed là: tính từ|- xoắn đinh ốc, có đường ren đinh ốc|- (từ lóng) say rượu; ngà ngà say, chếnh choáng hơi men

80032. screwiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự gàn dở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ screwiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh screwiness danh từ|- sự gàn dở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:screwiness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của screwiness là: danh từ|- sự gàn dở

80033. screwing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự vặn vít; sự cắt ren vít(…)


Nghĩa tiếng việt của từ screwing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh screwing danh từ|- sự vặn vít; sự cắt ren vít. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:screwing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của screwing là: danh từ|- sự vặn vít; sự cắt ren vít

80034. screwy nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ lóng) gàn bát sách, dở hơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ screwy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh screwy tính từ|- (từ lóng) gàn bát sách, dở hơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:screwy
  • Phiên âm (nếu có): [skru:i]
  • Nghĩa tiếng việt của screwy là: tính từ|- (từ lóng) gàn bát sách, dở hơi

80035. scribacious nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) ham viết, thích viết, mê viế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scribacious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scribacious tính từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) ham viết, thích viết, mê viết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scribacious
  • Phiên âm (nếu có): [skraibeiʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của scribacious là: tính từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) ham viết, thích viết, mê viết

80036. scribal nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc thư ký(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scribal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scribal tính từ|- thuộc thư ký. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scribal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scribal là: tính từ|- thuộc thư ký

80037. scribble nghĩa tiếng việt là danh từ|- chữ viết nguệch ngoạc, chữ viết cẩu thả, bức thư (…)


Nghĩa tiếng việt của từ scribble là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scribble danh từ|- chữ viết nguệch ngoạc, chữ viết cẩu thả, bức thư viết nguệch ngoạc, mảnh giấy ghi vội vàng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tác phẩm văm học viết xoàng; bài báo xoàng|* động từ|- viết chữ nguệch ngoạc, viết cẩu thả, viết vội vàng|- viết xoàng (văn, báo...)|* ngoại động từ|- (nghành dệt) chải (len, bông). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scribble
  • Phiên âm (nếu có): [skribl]
  • Nghĩa tiếng việt của scribble là: danh từ|- chữ viết nguệch ngoạc, chữ viết cẩu thả, bức thư viết nguệch ngoạc, mảnh giấy ghi vội vàng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tác phẩm văm học viết xoàng; bài báo xoàng|* động từ|- viết chữ nguệch ngoạc, viết cẩu thả, viết vội vàng|- viết xoàng (văn, báo...)|* ngoại động từ|- (nghành dệt) chải (len, bông)

80038. scribbler nghĩa tiếng việt là danh từ|- người viết bôi bác, người viết vội vã, người viết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scribbler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scribbler danh từ|- người viết bôi bác, người viết vội vã, người viết chữ nguệch ngoạc|- nhà văn xoàng; nhà văn tồi|* danh từ|- thợ chải len|- máy chải len. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scribbler
  • Phiên âm (nếu có): [skriblə]
  • Nghĩa tiếng việt của scribbler là: danh từ|- người viết bôi bác, người viết vội vã, người viết chữ nguệch ngoạc|- nhà văn xoàng; nhà văn tồi|* danh từ|- thợ chải len|- máy chải len

80039. scribbling nghĩa tiếng việt là danh từ|- chữ viết vội vàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scribbling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scribbling danh từ|- chữ viết vội vàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scribbling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scribbling là: danh từ|- chữ viết vội vàng

80040. scribbling-block nghĩa tiếng việt là danh từ|- tập giấy nháp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scribbling-block là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scribbling-block danh từ|- tập giấy nháp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scribbling-block
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scribbling-block là: danh từ|- tập giấy nháp

80041. scribbling-diary nghĩa tiếng việt là danh từ|- sổ ghi chép lặt vặt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scribbling-diary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scribbling-diary danh từ|- sổ ghi chép lặt vặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scribbling-diary
  • Phiên âm (nếu có): [skribliɳ,daiəri]
  • Nghĩa tiếng việt của scribbling-diary là: danh từ|- sổ ghi chép lặt vặt

80042. scribbling-pad nghĩa tiếng việt là danh từ|- tập giấy ghi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scribbling-pad là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scribbling-pad danh từ|- tập giấy ghi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scribbling-pad
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scribbling-pad là: danh từ|- tập giấy ghi

80043. scribbling-paper nghĩa tiếng việt là danh từ|- giấy nháp, giấy để ghi chép vội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scribbling-paper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scribbling-paper danh từ|- giấy nháp, giấy để ghi chép vội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scribbling-paper
  • Phiên âm (nếu có): [skribliɳ,peipə]
  • Nghĩa tiếng việt của scribbling-paper là: danh từ|- giấy nháp, giấy để ghi chép vội

80044. scribe nghĩa tiếng việt là danh từ|- người viết, người biết viết|- người sao chép bản t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scribe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scribe danh từ|- người viết, người biết viết|- người sao chép bản thảo|- (kinh thánh) người do thái giữ công văn giấy tờ|- (từ cổ,nghĩa cổ) nhà luật học và thần học do thái|- (như) scriber|* ngoại động từ|- kẻ bằng mũi nhọn||@scribe|- mô tả; điền thêm; đánh dấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scribe
  • Phiên âm (nếu có): [skraib]
  • Nghĩa tiếng việt của scribe là: danh từ|- người viết, người biết viết|- người sao chép bản thảo|- (kinh thánh) người do thái giữ công văn giấy tờ|- (từ cổ,nghĩa cổ) nhà luật học và thần học do thái|- (như) scriber|* ngoại động từ|- kẻ bằng mũi nhọn||@scribe|- mô tả; điền thêm; đánh dấu

80045. scribe-awl nghĩa tiếng việt là #-iron) |/skraibiɳ,aiən/ (scribe-awl) |/skraib:ɔl/|* danh từ|- mũi (…)


Nghĩa tiếng việt của từ scribe-awl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scribe-awl #-iron) |/skraibiɳ,aiən/ (scribe-awl) |/skraib:ɔl/|* danh từ|- mũi (nhọn đề) kẻ vạch cưa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scribe-awl
  • Phiên âm (nếu có): [skraibə]
  • Nghĩa tiếng việt của scribe-awl là: #-iron) |/skraibiɳ,aiən/ (scribe-awl) |/skraib:ɔl/|* danh từ|- mũi (nhọn đề) kẻ vạch cưa

80046. scriber nghĩa tiếng việt là #-iron) |/skraibiɳ,aiən/ (scribe-awl) |/skraib:ɔl/|* danh từ|- mũi (…)


Nghĩa tiếng việt của từ scriber là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scriber #-iron) |/skraibiɳ,aiən/ (scribe-awl) |/skraib:ɔl/|* danh từ|- mũi (nhọn đề) kẻ vạch cưa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scriber
  • Phiên âm (nếu có): [skraibə]
  • Nghĩa tiếng việt của scriber là: #-iron) |/skraibiɳ,aiən/ (scribe-awl) |/skraib:ɔl/|* danh từ|- mũi (nhọn đề) kẻ vạch cưa

80047. scribing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự vạch dấu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scribing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scribing danh từ|- sự vạch dấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scribing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scribing là: danh từ|- sự vạch dấu

80048. scribing-compass nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái com-pa để kẻ trên gỗ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scribing-compass là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scribing-compass danh từ|- cái com-pa để kẻ trên gỗ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scribing-compass
  • Phiên âm (nếu có): [skraibiɳ,kʌmpəs]
  • Nghĩa tiếng việt của scribing-compass là: danh từ|- cái com-pa để kẻ trên gỗ

80049. scribing-iron nghĩa tiếng việt là #-iron) |/skraibiɳ,aiən/ (scribe-awl) |/skraib:ɔl/|* danh từ|- mũi (…)


Nghĩa tiếng việt của từ scribing-iron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scribing-iron #-iron) |/skraibiɳ,aiən/ (scribe-awl) |/skraib:ɔl/|* danh từ|- mũi (nhọn đề) kẻ vạch cưa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scribing-iron
  • Phiên âm (nếu có): [skraibə]
  • Nghĩa tiếng việt của scribing-iron là: #-iron) |/skraibiɳ,aiən/ (scribe-awl) |/skraib:ɔl/|* danh từ|- mũi (nhọn đề) kẻ vạch cưa

80050. scrim nghĩa tiếng việt là danh từ|- vải lót (nệm ghế...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scrim là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scrim danh từ|- vải lót (nệm ghế...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scrim
  • Phiên âm (nếu có): [skrim]
  • Nghĩa tiếng việt của scrim là: danh từ|- vải lót (nệm ghế...)

80051. scrimmage nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc ẩu đả; sự cãi lộn, sự tranh cướp|- (thể dục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scrimmage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scrimmage danh từ|- cuộc ẩu đả; sự cãi lộn, sự tranh cướp|- (thể dục,thể thao) sự túm lại để tranh bóng ở dưới đất (của cả hàng tiền đạo) (bóng bầu dục) ((cũng) scrummage)|* động từ|- ẩu đả; cãi lộn, tranh cướp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scrimmage
  • Phiên âm (nếu có): [skrimidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của scrimmage là: danh từ|- cuộc ẩu đả; sự cãi lộn, sự tranh cướp|- (thể dục,thể thao) sự túm lại để tranh bóng ở dưới đất (của cả hàng tiền đạo) (bóng bầu dục) ((cũng) scrummage)|* động từ|- ẩu đả; cãi lộn, tranh cướp

80052. scrimmager nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thể dục,thể thao) tiền đạo (bóng bầu dục)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scrimmager là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scrimmager danh từ|- (thể dục,thể thao) tiền đạo (bóng bầu dục). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scrimmager
  • Phiên âm (nếu có): [skrimidʤə]
  • Nghĩa tiếng việt của scrimmager là: danh từ|- (thể dục,thể thao) tiền đạo (bóng bầu dục)

80053. scrimp nghĩa tiếng việt là nội động từ|- ăn ở bủn xỉn, ăn ở keo kiệt|* ngoại động từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scrimp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scrimp nội động từ|- ăn ở bủn xỉn, ăn ở keo kiệt|* ngoại động từ|- làm cho nhỏ lại, làm cho bé lại, làm cho hẹp lại|- cho nhỏ giọt; chắt bóp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scrimp
  • Phiên âm (nếu có): [skrimp]
  • Nghĩa tiếng việt của scrimp là: nội động từ|- ăn ở bủn xỉn, ăn ở keo kiệt|* ngoại động từ|- làm cho nhỏ lại, làm cho bé lại, làm cho hẹp lại|- cho nhỏ giọt; chắt bóp

80054. scrimpiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính bủn xỉn, tính keo kiệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scrimpiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scrimpiness danh từ|- tính bủn xỉn, tính keo kiệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scrimpiness
  • Phiên âm (nếu có): [skrimpinis]
  • Nghĩa tiếng việt của scrimpiness là: danh từ|- tính bủn xỉn, tính keo kiệt

80055. scrimpy nghĩa tiếng việt là tính từ|- bủn xỉn, keo kiệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scrimpy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scrimpy tính từ|- bủn xỉn, keo kiệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scrimpy
  • Phiên âm (nếu có): [skrimpi]
  • Nghĩa tiếng việt của scrimpy là: tính từ|- bủn xỉn, keo kiệt

80056. scrimshank nghĩa tiếng việt là nội động từ|- (quân sự), (từ lóng) trốn việc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scrimshank là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scrimshank nội động từ|- (quân sự), (từ lóng) trốn việc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scrimshank
  • Phiên âm (nếu có): [skrimʃænk]
  • Nghĩa tiếng việt của scrimshank là: nội động từ|- (quân sự), (từ lóng) trốn việc

80057. scrimshaw nghĩa tiếng việt là danh từ|- vật chạm trổ (do thuỷ thủ làm để tiêu khiển)|* đô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scrimshaw là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scrimshaw danh từ|- vật chạm trổ (do thuỷ thủ làm để tiêu khiển)|* động từ|- chạm trổ, khắc (vỏ ốc, ngà voi) (thuỷ thủ làm để tiêu khiển). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scrimshaw
  • Phiên âm (nếu có): [skrimʃɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của scrimshaw là: danh từ|- vật chạm trổ (do thuỷ thủ làm để tiêu khiển)|* động từ|- chạm trổ, khắc (vỏ ốc, ngà voi) (thuỷ thủ làm để tiêu khiển)

80058. scrinium nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) ống quyển, tráp đựng sách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scrinium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scrinium danh từ|- (sử học) ống quyển, tráp đựng sách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scrinium
  • Phiên âm (nếu có): [skriniəm]
  • Nghĩa tiếng việt của scrinium là: danh từ|- (sử học) ống quyển, tráp đựng sách

80059. scrip nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) cái túi (của người đi đường), ca(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scrip là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scrip danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) cái túi (của người đi đường), cái bị (của ăn mày)|- chứng khoán tạm thời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scrip
  • Phiên âm (nếu có): [skrip]
  • Nghĩa tiếng việt của scrip là: danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) cái túi (của người đi đường), cái bị (của ăn mày)|- chứng khoán tạm thời

80060. scrip issue nghĩa tiếng việt là (econ) cổ phiếu phát hành cho cổ đông hiện hành.|+ xem bonus is(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scrip issue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scrip issue(econ) cổ phiếu phát hành cho cổ đông hiện hành.|+ xem bonus issue.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scrip issue
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scrip issue là: (econ) cổ phiếu phát hành cho cổ đông hiện hành.|+ xem bonus issue.

80061. script nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pháp lý) nguyên bản, bản chính|- chữ viết (đối vơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ script là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh script danh từ|- (pháp lý) nguyên bản, bản chính|- chữ viết (đối với chữ in); chữ in ngả giống chữ viết; chữ viết tay giả chữ in|- kịch bản phim đánh máy|- bản phát thanh|- câu trả lời viết (của thí sinh)||@script|- chữ viết, bản thảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:script
  • Phiên âm (nếu có): [skript]
  • Nghĩa tiếng việt của script là: danh từ|- (pháp lý) nguyên bản, bản chính|- chữ viết (đối với chữ in); chữ in ngả giống chữ viết; chữ viết tay giả chữ in|- kịch bản phim đánh máy|- bản phát thanh|- câu trả lời viết (của thí sinh)||@script|- chữ viết, bản thảo

80062. script girl nghĩa tiếng việt là danh từ|- cô thư ký phụ tá đạo diễn phim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ script girl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh script girl danh từ|- cô thư ký phụ tá đạo diễn phim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:script girl
  • Phiên âm (nếu có): [skriptgə:l]
  • Nghĩa tiếng việt của script girl là: danh từ|- cô thư ký phụ tá đạo diễn phim

80063. script-writer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người viết kịch bản (phim, kịch )(…)


Nghĩa tiếng việt của từ script-writer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh script-writer danh từ|- người viết kịch bản (phim, kịch ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:script-writer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của script-writer là: danh từ|- người viết kịch bản (phim, kịch )

80064. scripted nghĩa tiếng việt là tính từ|- đọc theo kịch bản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scripted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scripted tính từ|- đọc theo kịch bản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scripted
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scripted là: tính từ|- đọc theo kịch bản

80065. scription nghĩa tiếng việt là danh từ|- thể chữ viết|- phong cách viết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scription là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scription danh từ|- thể chữ viết|- phong cách viết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scription
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scription là: danh từ|- thể chữ viết|- phong cách viết

80066. scriptoria nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều scriptoria |/skriptɔ:riə/|- phòng làm việc, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ scriptoria là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scriptoria danh từ, số nhiều scriptoria |/skriptɔ:riə/|- phòng làm việc, phóng viết (trong tu viện). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scriptoria
  • Phiên âm (nếu có): [skriptɔ:riəm]
  • Nghĩa tiếng việt của scriptoria là: danh từ, số nhiều scriptoria |/skriptɔ:riə/|- phòng làm việc, phóng viết (trong tu viện)

80067. scriptorium nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều scriptoria |/skriptɔ:riə/|- phòng làm việc, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ scriptorium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scriptorium danh từ, số nhiều scriptoria |/skriptɔ:riə/|- phòng làm việc, phóng viết (trong tu viện). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scriptorium
  • Phiên âm (nếu có): [skriptɔ:riəm]
  • Nghĩa tiếng việt của scriptorium là: danh từ, số nhiều scriptoria |/skriptɔ:riə/|- phòng làm việc, phóng viết (trong tu viện)

80068. scriptural nghĩa tiếng việt là tính từ|- dựa vào kinh thánh; phù hợp với kinh thánh; (thuộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scriptural là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scriptural tính từ|- dựa vào kinh thánh; phù hợp với kinh thánh; (thuộc) kinh thánh|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) của kinh thánh, lấy ở kinh thánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scriptural
  • Phiên âm (nếu có): [skriptʃərəl]
  • Nghĩa tiếng việt của scriptural là: tính từ|- dựa vào kinh thánh; phù hợp với kinh thánh; (thuộc) kinh thánh|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) của kinh thánh, lấy ở kinh thánh

80069. scripturalism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ nghĩa tuân thủ kinh thánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scripturalism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scripturalism danh từ|- chủ nghĩa tuân thủ kinh thánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scripturalism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scripturalism là: danh từ|- chủ nghĩa tuân thủ kinh thánh

80070. scripturalist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người theo chủ nghĩa thánh kinh|- người nghiên cứu t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scripturalist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scripturalist danh từ|- người theo chủ nghĩa thánh kinh|- người nghiên cứu thánh kinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scripturalist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scripturalist là: danh từ|- người theo chủ nghĩa thánh kinh|- người nghiên cứu thánh kinh

80071. scripture nghĩa tiếng việt là danh từ|- kinh thánh; lời trích trong kinh thánh|- (định ngữ) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ scripture là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scripture danh từ|- kinh thánh; lời trích trong kinh thánh|- (định ngữ) lấy ở kinh thánh ra; liên quan đến kinh thánh|=a scripture lesson|+ bài học trích trong kinh thánh|- thánh kinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scripture
  • Phiên âm (nếu có): [skriptʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của scripture là: danh từ|- kinh thánh; lời trích trong kinh thánh|- (định ngữ) lấy ở kinh thánh ra; liên quan đến kinh thánh|=a scripture lesson|+ bài học trích trong kinh thánh|- thánh kinh

80072. scripture reader nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đọc kinh thánh (đến tận nhà người nghèo)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scripture reader là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scripture reader danh từ|- người đọc kinh thánh (đến tận nhà người nghèo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scripture reader
  • Phiên âm (nếu có): [skriptʃə,ri:də]
  • Nghĩa tiếng việt của scripture reader là: danh từ|- người đọc kinh thánh (đến tận nhà người nghèo)

80073. scripturist nghĩa tiếng việt là danh từ|- chuyên gia về kinh thánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scripturist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scripturist danh từ|- chuyên gia về kinh thánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scripturist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scripturist là: danh từ|- chuyên gia về kinh thánh

80074. scrirrhous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) khối u cứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scrirrhous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scrirrhous tính từ|- (thuộc) khối u cứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scrirrhous
  • Phiên âm (nếu có): [sirəs]
  • Nghĩa tiếng việt của scrirrhous là: tính từ|- (thuộc) khối u cứng

80075. scrive nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- lấy mũi dùi khắc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scrive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scrive ngoại động từ|- lấy mũi dùi khắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scrive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scrive là: ngoại động từ|- lấy mũi dùi khắc

80076. scrivener nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) người sao chép, người viết bản thảo; ngươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scrivener là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scrivener danh từ|- (sử học) người sao chép, người viết bản thảo; người quản lý văn khế|- người cho vay tiền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scrivener
  • Phiên âm (nếu có): [skrivnə]
  • Nghĩa tiếng việt của scrivener là: danh từ|- (sử học) người sao chép, người viết bản thảo; người quản lý văn khế|- người cho vay tiền

80077. scriveners palsy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng co giật lúc viết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scriveners palsy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scriveners palsy danh từ|- (y học) chứng co giật lúc viết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scriveners palsy
  • Phiên âm (nếu có): [skrivnəzpɔ:lzi]
  • Nghĩa tiếng việt của scriveners palsy là: danh từ|- (y học) chứng co giật lúc viết

80078. scrobicula nghĩa tiếng việt là danh từ|- hốc nhỏ; lõm nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scrobicula là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scrobicula danh từ|- hốc nhỏ; lõm nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scrobicula
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scrobicula là: danh từ|- hốc nhỏ; lõm nhỏ

80079. scrobiculat nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) có nhiều chỗ lõm|- thành từng đườ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scrobiculat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scrobiculat tính từ|- (sinh vật học) có nhiều chỗ lõm|- thành từng đường, thành rãnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scrobiculat
  • Phiên âm (nếu có): [skrɔbikjuleit]
  • Nghĩa tiếng việt của scrobiculat là: tính từ|- (sinh vật học) có nhiều chỗ lõm|- thành từng đường, thành rãnh

80080. scrobiculated nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) có nhiều chỗ lõm|- thành từng đườ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scrobiculated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scrobiculated tính từ|- (sinh vật học) có nhiều chỗ lõm|- thành từng đường, thành rãnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scrobiculated
  • Phiên âm (nếu có): [skrɔbikjuleit]
  • Nghĩa tiếng việt của scrobiculated là: tính từ|- (sinh vật học) có nhiều chỗ lõm|- thành từng đường, thành rãnh

80081. scrobicule nghĩa tiếng việt là danh từ|- hốc nhỏ vết lõm nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scrobicule là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scrobicule danh từ|- hốc nhỏ vết lõm nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scrobicule
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scrobicule là: danh từ|- hốc nhỏ vết lõm nhỏ

80082. scrofula nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) tràng nhạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scrofula là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scrofula danh từ|- (y học) tràng nhạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scrofula
  • Phiên âm (nếu có): [skrɔfjulə]
  • Nghĩa tiếng việt của scrofula là: danh từ|- (y học) tràng nhạc

80083. scrofulous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) (thuộc) tràng nhạc|- mắc bệnh tràng nhạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scrofulous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scrofulous tính từ|- (y học) (thuộc) tràng nhạc|- mắc bệnh tràng nhạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scrofulous
  • Phiên âm (nếu có): [skrɔfjuləs]
  • Nghĩa tiếng việt của scrofulous là: tính từ|- (y học) (thuộc) tràng nhạc|- mắc bệnh tràng nhạc

80084. scroll nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộn giấy, cuộn da lừa, cuộn sách, cuộc câu đối; ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ scroll là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scroll danh từ|- cuộn giấy, cuộn da lừa, cuộn sách, cuộc câu đối; (từ cổ,nghĩa cổ) bảng danh sách|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) đường xoáy ốc|- hình trang trí dạng cuộn|* động từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) cuộn tròn|- trang trí bằng những hình cuộn||@scroll|- mặt kẻ lệch; (kỹ thuật) nép cuộn, đường xoắn ốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scroll
  • Phiên âm (nếu có): [skroul]
  • Nghĩa tiếng việt của scroll là: danh từ|- cuộn giấy, cuộn da lừa, cuộn sách, cuộc câu đối; (từ cổ,nghĩa cổ) bảng danh sách|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) đường xoáy ốc|- hình trang trí dạng cuộn|* động từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) cuộn tròn|- trang trí bằng những hình cuộn||@scroll|- mặt kẻ lệch; (kỹ thuật) nép cuộn, đường xoắn ốc

80085. scroll-head nghĩa tiếng việt là danh từ|- trang trí hình mây ở đầu thuyền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scroll-head là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scroll-head danh từ|- trang trí hình mây ở đầu thuyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scroll-head
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scroll-head là: danh từ|- trang trí hình mây ở đầu thuyền

80086. scroll-saw nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) cái cưa tròn (để cưa đường tròn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scroll-saw là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scroll-saw danh từ|- (kỹ thuật) cái cưa tròn (để cưa đường tròn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scroll-saw
  • Phiên âm (nếu có): [skroulsɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của scroll-saw là: danh từ|- (kỹ thuật) cái cưa tròn (để cưa đường tròn)

80087. scroll-work nghĩa tiếng việt là danh từ|- hình trang trí có những đường cuộn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scroll-work là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scroll-work danh từ|- hình trang trí có những đường cuộn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scroll-work
  • Phiên âm (nếu có): [skroulwə:k]
  • Nghĩa tiếng việt của scroll-work là: danh từ|- hình trang trí có những đường cuộn

80088. scrolled nghĩa tiếng việt là tính từ|- có hình cuộn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scrolled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scrolled tính từ|- có hình cuộn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scrolled
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scrolled là: tính từ|- có hình cuộn

80089. scrooge nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bần tiện, người bủn xỉn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scrooge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scrooge danh từ|- người bần tiện, người bủn xỉn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scrooge
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scrooge là: danh từ|- người bần tiện, người bủn xỉn

80090. scroop nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng kêu kèn kẹt; tiếng kêu ken két|* nội động tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scroop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scroop danh từ|- tiếng kêu kèn kẹt; tiếng kêu ken két|* nội động từ|- kêu kèn kẹt; kêu ken két. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scroop
  • Phiên âm (nếu có): [skru:p]
  • Nghĩa tiếng việt của scroop là: danh từ|- tiếng kêu kèn kẹt; tiếng kêu ken két|* nội động từ|- kêu kèn kẹt; kêu ken két

80091. scrota nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều scrota |/skroutə/|- (giải phẫu) bìu dái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scrota là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scrota danh từ, số nhiều scrota |/skroutə/|- (giải phẫu) bìu dái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scrota
  • Phiên âm (nếu có): [skroutəm]
  • Nghĩa tiếng việt của scrota là: danh từ, số nhiều scrota |/skroutə/|- (giải phẫu) bìu dái

80092. scrotal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) bìu dái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scrotal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scrotal tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) bìu dái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scrotal
  • Phiên âm (nếu có): [skroutəl]
  • Nghĩa tiếng việt của scrotal là: tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) bìu dái

80093. scrotitis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) viêm bìu dái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scrotitis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scrotitis danh từ|- (y học) viêm bìu dái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scrotitis
  • Phiên âm (nếu có): [skroutaitis]
  • Nghĩa tiếng việt của scrotitis là: danh từ|- (y học) viêm bìu dái

80094. scrotum nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều scrota |/skroutə/|- (giải phẫu) bìu dái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scrotum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scrotum danh từ, số nhiều scrota |/skroutə/|- (giải phẫu) bìu dái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scrotum
  • Phiên âm (nếu có): [skroutəm]
  • Nghĩa tiếng việt của scrotum là: danh từ, số nhiều scrota |/skroutə/|- (giải phẫu) bìu dái

80095. scrounge nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (từ lóng) ăn cắp, xoáy, nẫng|- ăn xin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scrounge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scrounge ngoại động từ|- (từ lóng) ăn cắp, xoáy, nẫng|- ăn xin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scrounge
  • Phiên âm (nếu có): [skraundʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của scrounge là: ngoại động từ|- (từ lóng) ăn cắp, xoáy, nẫng|- ăn xin

80096. scrounger nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) kẻ ăn cắp, người xoáy|- kẻ ăn xin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scrounger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scrounger danh từ|- (từ lóng) kẻ ăn cắp, người xoáy|- kẻ ăn xin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scrounger
  • Phiên âm (nếu có): [skraundʤə]
  • Nghĩa tiếng việt của scrounger là: danh từ|- (từ lóng) kẻ ăn cắp, người xoáy|- kẻ ăn xin

80097. scrounging nghĩa tiếng việt là tính từ|- khắc bạc|- biển lận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scrounging là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scrounging tính từ|- khắc bạc|- biển lận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scrounging
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scrounging là: tính từ|- khắc bạc|- biển lận

80098. scrub nghĩa tiếng việt là danh từ|- bụi cây, bụi rậm; nơi có bụi cây, nơi có bụi rậm|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scrub là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scrub danh từ|- bụi cây, bụi rậm; nơi có bụi cây, nơi có bụi rậm|- bàn chải mòn, có ria ngắn|- người còi, con vật còi, cây còi; người tầm thường, vật vô giá trị|- (thể dục,thể thao) đấu thủ loại kém, đấu thủ không được vào chính thức; (số nhiều) đội gồm toàn đấu thủ loại kém; đội gồm toàn đấu thủ tạp nham|* động từ|- lau, chùi, cọ|- lọc hơi đốt|- (từ lóng) bỏ đi, huỷ bỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scrub
  • Phiên âm (nếu có): [skrʌb]
  • Nghĩa tiếng việt của scrub là: danh từ|- bụi cây, bụi rậm; nơi có bụi cây, nơi có bụi rậm|- bàn chải mòn, có ria ngắn|- người còi, con vật còi, cây còi; người tầm thường, vật vô giá trị|- (thể dục,thể thao) đấu thủ loại kém, đấu thủ không được vào chính thức; (số nhiều) đội gồm toàn đấu thủ loại kém; đội gồm toàn đấu thủ tạp nham|* động từ|- lau, chùi, cọ|- lọc hơi đốt|- (từ lóng) bỏ đi, huỷ bỏ

80099. scrub-land nghĩa tiếng việt là danh từ|- đất đầy bụi rậm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scrub-land là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scrub-land danh từ|- đất đầy bụi rậm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scrub-land
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scrub-land là: danh từ|- đất đầy bụi rậm

80100. scrub-pin nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây thông còi, thấp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scrub-pin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scrub-pin danh từ|- cây thông còi, thấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scrub-pin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scrub-pin là: danh từ|- cây thông còi, thấp

80101. scrub-team nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thể dục,thể thao) đội gồm toàn những đấu thủ tạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scrub-team là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scrub-team danh từ|- (thể dục,thể thao) đội gồm toàn những đấu thủ tạp nhạp, đội kém. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scrub-team
  • Phiên âm (nếu có): [skrʌbti:m]
  • Nghĩa tiếng việt của scrub-team là: danh từ|- (thể dục,thể thao) đội gồm toàn những đấu thủ tạp nhạp, đội kém

80102. scrubber nghĩa tiếng việt là danh từ|- người lau chùi, người cọ rửa|- bàn chải cứng|- má(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scrubber là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scrubber danh từ|- người lau chùi, người cọ rửa|- bàn chải cứng|- máy lọc hơi đốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scrubber
  • Phiên âm (nếu có): [skrʌbə]
  • Nghĩa tiếng việt của scrubber là: danh từ|- người lau chùi, người cọ rửa|- bàn chải cứng|- máy lọc hơi đốt

80103. scrubbiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự còi cọc, sự cằn cỗi|- sự tầm thường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scrubbiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scrubbiness danh từ|- sự còi cọc, sự cằn cỗi|- sự tầm thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scrubbiness
  • Phiên âm (nếu có): [skrʌbinis]
  • Nghĩa tiếng việt của scrubbiness là: danh từ|- sự còi cọc, sự cằn cỗi|- sự tầm thường

80104. scrubbing-brush nghĩa tiếng việt là danh từ|- bàn chải cứng, bàn chải để cọ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scrubbing-brush là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scrubbing-brush danh từ|- bàn chải cứng, bàn chải để cọ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scrubbing-brush
  • Phiên âm (nếu có): [skrʌbiɳbrʌʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của scrubbing-brush là: danh từ|- bàn chải cứng, bàn chải để cọ

80105. scrubby nghĩa tiếng việt là tính từ|- có nhiều bụi rậm|- còi, cằn cỗi|- tầm thường, vô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scrubby là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scrubby tính từ|- có nhiều bụi rậm|- còi, cằn cỗi|- tầm thường, vô giá trị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scrubby
  • Phiên âm (nếu có): [skrʌbi]
  • Nghĩa tiếng việt của scrubby là: tính từ|- có nhiều bụi rậm|- còi, cằn cỗi|- tầm thường, vô giá trị

80106. scrubwoman nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đàn bà làm nghề quét dọn thuê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scrubwoman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scrubwoman danh từ|- người đàn bà làm nghề quét dọn thuê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scrubwoman
  • Phiên âm (nếu có): [skrʌb,wumən]
  • Nghĩa tiếng việt của scrubwoman là: danh từ|- người đàn bà làm nghề quét dọn thuê

80107. scrudge nghĩa tiếng việt là danh từ|- đinh nhỏ cong để giữ cố định ngói lợp mái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scrudge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scrudge danh từ|- đinh nhỏ cong để giữ cố định ngói lợp mái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scrudge
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scrudge là: danh từ|- đinh nhỏ cong để giữ cố định ngói lợp mái

80108. scruff nghĩa tiếng việt là danh từ ((cũng) scuff)|- (giải phẫu) gáy|- tóm cổ|* danh từ|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scruff là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scruff danh từ ((cũng) scuff)|- (giải phẫu) gáy|- tóm cổ|* danh từ|- (như) scurf. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scruff
  • Phiên âm (nếu có): [skrʌf]
  • Nghĩa tiếng việt của scruff là: danh từ ((cũng) scuff)|- (giải phẫu) gáy|- tóm cổ|* danh từ|- (như) scurf

80109. scruffily nghĩa tiếng việt là phó từ|- bẩn thỉu, lôi thôi lệch thếch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scruffily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scruffily phó từ|- bẩn thỉu, lôi thôi lệch thếch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scruffily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scruffily là: phó từ|- bẩn thỉu, lôi thôi lệch thếch

80110. scruffiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính bẩn thỉu, tính lôi thôi lếch thếch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scruffiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scruffiness danh từ|- tính bẩn thỉu, tính lôi thôi lếch thếch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scruffiness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scruffiness là: danh từ|- tính bẩn thỉu, tính lôi thôi lếch thếch

80111. scruffy nghĩa tiếng việt là tính từ ((cũng) cruffy)|- có gàu, nhiều gàu|- có vảy mốc (t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scruffy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scruffy tính từ ((cũng) cruffy)|- có gàu, nhiều gàu|- có vảy mốc (trên da). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scruffy
  • Phiên âm (nếu có): [skə:fi]
  • Nghĩa tiếng việt của scruffy là: tính từ ((cũng) cruffy)|- có gàu, nhiều gàu|- có vảy mốc (trên da)

80112. scrum nghĩa tiếng việt là danh từ|- thời gian ngừng bóng (trong bóng đá mỹ)|- cuộc đấu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scrum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scrum danh từ|- thời gian ngừng bóng (trong bóng đá mỹ)|- cuộc đấu tranh hỗn độn; cuộc ấu đả|* nội động từ|- (+down) gây thành đám cãi lộn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scrum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scrum là: danh từ|- thời gian ngừng bóng (trong bóng đá mỹ)|- cuộc đấu tranh hỗn độn; cuộc ấu đả|* nội động từ|- (+down) gây thành đám cãi lộn

80113. scrum-half nghĩa tiếng việt là danh từ|- hậu vệ ném bóng vào nhóm tấn công(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scrum-half là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scrum-half danh từ|- hậu vệ ném bóng vào nhóm tấn công. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scrum-half
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scrum-half là: danh từ|- hậu vệ ném bóng vào nhóm tấn công

80114. scrummage nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thể dục,thể thao) sự túm lại để tranh bóng ở dươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scrummage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scrummage danh từ|- (thể dục,thể thao) sự túm lại để tranh bóng ở dưới đất (của cả hàng tiền đạo) (bóng bầu dục) ((cũng) scrimmage). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scrummage
  • Phiên âm (nếu có): [skrʌmidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của scrummage là: danh từ|- (thể dục,thể thao) sự túm lại để tranh bóng ở dưới đất (của cả hàng tiền đạo) (bóng bầu dục) ((cũng) scrimmage)

80115. scrumptious nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ lóng) ngon tuyệt, đặc biệt, hảo hạng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scrumptious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scrumptious tính từ|- (từ lóng) ngon tuyệt, đặc biệt, hảo hạng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scrumptious
  • Phiên âm (nếu có): [skrʌmpʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của scrumptious là: tính từ|- (từ lóng) ngon tuyệt, đặc biệt, hảo hạng

80116. scrumpy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) một loại rượu táo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scrumpy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scrumpy danh từ|- (thông tục) một loại rượu táo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scrumpy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scrumpy là: danh từ|- (thông tục) một loại rượu táo

80117. scrunch nghĩa tiếng việt là động từ|- (như) crunch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scrunch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scrunch động từ|- (như) crunch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scrunch
  • Phiên âm (nếu có): [skrʌntʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của scrunch là: động từ|- (như) crunch

80118. scruple nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đắn đo, sự ngại ngùng; tính quá thận trọng|=ma(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scruple là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scruple danh từ|- sự đắn đo, sự ngại ngùng; tính quá thận trọng|=man of no scruples|+ người bừa bãi, người bất chấp luân thường đoạ lý|- xcrup (đơn vị trọng lượng khoảng 1, 3 g)|- số lượng rất ít, số lượng không đáng kể)|!to make scruple to do something|- ngại ngùng không muốn làm việc gì|- làm ngay việc gì không chút do dự ngại ngùng|* động từ|- đắn đo, ngại ngùng, quá thận trọng|=to scruple to do something|+ ngại ngùng không muốn làm việc gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scruple
  • Phiên âm (nếu có): [skru:pl]
  • Nghĩa tiếng việt của scruple là: danh từ|- sự đắn đo, sự ngại ngùng; tính quá thận trọng|=man of no scruples|+ người bừa bãi, người bất chấp luân thường đoạ lý|- xcrup (đơn vị trọng lượng khoảng 1, 3 g)|- số lượng rất ít, số lượng không đáng kể)|!to make scruple to do something|- ngại ngùng không muốn làm việc gì|- làm ngay việc gì không chút do dự ngại ngùng|* động từ|- đắn đo, ngại ngùng, quá thận trọng|=to scruple to do something|+ ngại ngùng không muốn làm việc gì

80119. scrupulosity nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đắn đo, sự ngần ngại, sự quá dè dặt, sự quá (…)


Nghĩa tiếng việt của từ scrupulosity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scrupulosity danh từ|- sự đắn đo, sự ngần ngại, sự quá dè dặt, sự quá thận trọng, sự quá tỉ mỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scrupulosity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scrupulosity là: danh từ|- sự đắn đo, sự ngần ngại, sự quá dè dặt, sự quá thận trọng, sự quá tỉ mỉ

80120. scrupulous nghĩa tiếng việt là tính từ|- đắn đo, ngại ngùng; quá thận trọng, quá tỉ mỉ|=s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scrupulous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scrupulous tính từ|- đắn đo, ngại ngùng; quá thận trọng, quá tỉ mỉ|=scrupulous care|+ sự cẩn thận quá tỉ mỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scrupulous
  • Phiên âm (nếu có): [skru:pjuləs]
  • Nghĩa tiếng việt của scrupulous là: tính từ|- đắn đo, ngại ngùng; quá thận trọng, quá tỉ mỉ|=scrupulous care|+ sự cẩn thận quá tỉ mỉ

80121. scrupulously nghĩa tiếng việt là phó từ|- cực kỳ cẩn thận, cực kỳ kỹ lưỡng; tỉ mỉ; rất ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scrupulously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scrupulously phó từ|- cực kỳ cẩn thận, cực kỳ kỹ lưỡng; tỉ mỉ; rất chú ý đến chi tiết|- thận trọng; cẩn thận để không làm sai|- tuyệt đối chân thật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scrupulously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scrupulously là: phó từ|- cực kỳ cẩn thận, cực kỳ kỹ lưỡng; tỉ mỉ; rất chú ý đến chi tiết|- thận trọng; cẩn thận để không làm sai|- tuyệt đối chân thật

80122. scrupulousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đắn đo, sự ngại ngùng; tính quá thận trọng, ti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scrupulousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scrupulousness danh từ|- sự đắn đo, sự ngại ngùng; tính quá thận trọng, tính quá tỉ mỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scrupulousness
  • Phiên âm (nếu có): [skru:pjuləsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của scrupulousness là: danh từ|- sự đắn đo, sự ngại ngùng; tính quá thận trọng, tính quá tỉ mỉ

80123. scrutator nghĩa tiếng việt là danh từ|- người dò xét, người thăm dò|- người kiểm phiếu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scrutator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scrutator danh từ|- người dò xét, người thăm dò|- người kiểm phiếu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scrutator
  • Phiên âm (nếu có): [skru:teitə]
  • Nghĩa tiếng việt của scrutator là: danh từ|- người dò xét, người thăm dò|- người kiểm phiếu

80124. scrutineer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người kiểm phiếu bầu (xem có hợp lệ không)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scrutineer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scrutineer danh từ|- người kiểm phiếu bầu (xem có hợp lệ không). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scrutineer
  • Phiên âm (nếu có): [,skru:tiniə]
  • Nghĩa tiếng việt của scrutineer là: danh từ|- người kiểm phiếu bầu (xem có hợp lệ không)

80125. scrutinise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- nhìn chăm chú, nhìn kỹ; xem xét kỹ lưỡng, n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scrutinise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scrutinise ngoại động từ|- nhìn chăm chú, nhìn kỹ; xem xét kỹ lưỡng, nghiên cứu cẩn thận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scrutinise
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scrutinise là: ngoại động từ|- nhìn chăm chú, nhìn kỹ; xem xét kỹ lưỡng, nghiên cứu cẩn thận

80126. scrutinize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- nhìn chăm chú, nhìn kỹ|- xem xét kỹ lưỡng, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ scrutinize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scrutinize ngoại động từ|- nhìn chăm chú, nhìn kỹ|- xem xét kỹ lưỡng, nghiên cứu cẩn thận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scrutinize
  • Phiên âm (nếu có): [skru:tinaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của scrutinize là: ngoại động từ|- nhìn chăm chú, nhìn kỹ|- xem xét kỹ lưỡng, nghiên cứu cẩn thận

80127. scrutinizingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- kỹ lưỡng, tỉ mỉ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scrutinizingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scrutinizingly phó từ|- kỹ lưỡng, tỉ mỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scrutinizingly
  • Phiên âm (nếu có): [skru:tinaiziɳli]
  • Nghĩa tiếng việt của scrutinizingly là: phó từ|- kỹ lưỡng, tỉ mỉ

80128. scrutiny nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nhìn chăm chú, sự nhìn kỹ|- sự xem xét kỹ lưỡ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scrutiny là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scrutiny danh từ|- sự nhìn chăm chú, sự nhìn kỹ|- sự xem xét kỹ lưỡng, sự nghiên cứu cẩn thận|- sự kiểm tra lại phiếu (khi có sự sát nút hay nghi ngờ gian lận)|=to demand a scrutiny|+ đòi sự kiểm tra lại phiếu bầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scrutiny
  • Phiên âm (nếu có): [skru:tini]
  • Nghĩa tiếng việt của scrutiny là: danh từ|- sự nhìn chăm chú, sự nhìn kỹ|- sự xem xét kỹ lưỡng, sự nghiên cứu cẩn thận|- sự kiểm tra lại phiếu (khi có sự sát nút hay nghi ngờ gian lận)|=to demand a scrutiny|+ đòi sự kiểm tra lại phiếu bầu

80129. scry nghĩa tiếng việt là nội động từ|- bói cầu (bằng quả cầu thuỷ tinh)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scry nội động từ|- bói cầu (bằng quả cầu thuỷ tinh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scry
  • Phiên âm (nếu có): [skrai]
  • Nghĩa tiếng việt của scry là: nội động từ|- bói cầu (bằng quả cầu thuỷ tinh)

80130. scsi nghĩa tiếng việt là một giao diện, thực chất là một loại bus mở rộng phức tạp, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ scsi là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scsimột giao diện, thực chất là một loại bus mở rộng phức tạp, trong đó bạn có thể cắm vào các thiết bị như ổ đựa cứng, ổ đựa cd rom, máy quét hình và máy in laser thiết bị scsi thông dụng nhất là ổ cứng scsi có chứa hầu hết các mạch điều khiển, nên đã làm cho giao diện scsi trở nên tự do để thực hiện thông tin với các thiết bị ngoại vi khác tối đa có thể mắc bảy thiết bị scsi vào một cổng scsi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scsi
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scsi là: một giao diện, thực chất là một loại bus mở rộng phức tạp, trong đó bạn có thể cắm vào các thiết bị như ổ đựa cứng, ổ đựa cd rom, máy quét hình và máy in laser thiết bị scsi thông dụng nhất là ổ cứng scsi có chứa hầu hết các mạch điều khiển, nên đã làm cho giao diện scsi trở nên tự do để thực hiện thông tin với các thiết bị ngoại vi khác tối đa có thể mắc bảy thiết bị scsi vào một cổng scsi

80131. scuba nghĩa tiếng việt là danh từ|- bình khí ép (của thợ lặn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scuba là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scuba danh từ|- bình khí ép (của thợ lặn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scuba
  • Phiên âm (nếu có): [sku:bə]
  • Nghĩa tiếng việt của scuba là: danh từ|- bình khí ép (của thợ lặn)

80132. scud nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chạy thẳng, sự bay thẳng|- máy bay|* nội động (…)


Nghĩa tiếng việt của từ scud là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scud danh từ|- sự chạy thẳng, sự bay thẳng|- máy bay|* nội động từ|- chạy thẳng, bay thẳng; lướt|- (hàng hải) chạy theo chiều gió. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scud
  • Phiên âm (nếu có): [skʌd]
  • Nghĩa tiếng việt của scud là: danh từ|- sự chạy thẳng, sự bay thẳng|- máy bay|* nội động từ|- chạy thẳng, bay thẳng; lướt|- (hàng hải) chạy theo chiều gió

80133. scudding nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cạo sạch mặt da (trước khi thuộc)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scudding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scudding danh từ|- sự cạo sạch mặt da (trước khi thuộc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scudding
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scudding là: danh từ|- sự cạo sạch mặt da (trước khi thuộc)

80134. scuff nghĩa tiếng việt là danh từ|- (như) scruff|- chỗ trầy da, chỗ xơ ra|- sự kéo lê châ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scuff là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scuff danh từ|- (như) scruff|- chỗ trầy da, chỗ xơ ra|- sự kéo lê chân; tiếng chân kéo lê|- dép không đế (đi trong nhà)|* ngoại động từ|- cào (đất...) bằng chân|- làm trầy (da...), làm xơ ra|- chạm nhẹ, lướt nhẹ phải (cái gì khi đi qua)|- kéo lê (chân)|- làm mòn (giày) vì đi kéo lê chân|* nội động từ|- đi lê chân, kéo lê chân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scuff
  • Phiên âm (nếu có): [skʌf]
  • Nghĩa tiếng việt của scuff là: danh từ|- (như) scruff|- chỗ trầy da, chỗ xơ ra|- sự kéo lê chân; tiếng chân kéo lê|- dép không đế (đi trong nhà)|* ngoại động từ|- cào (đất...) bằng chân|- làm trầy (da...), làm xơ ra|- chạm nhẹ, lướt nhẹ phải (cái gì khi đi qua)|- kéo lê (chân)|- làm mòn (giày) vì đi kéo lê chân|* nội động từ|- đi lê chân, kéo lê chân

80135. scuff-resistant nghĩa tiếng việt là tính từ|- chống xây xát, chống cọ mòn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scuff-resistant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scuff-resistant tính từ|- chống xây xát, chống cọ mòn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scuff-resistant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scuff-resistant là: tính từ|- chống xây xát, chống cọ mòn

80136. scuffer nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái cày xới, sự lật cỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scuffer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scuffer danh từ|- cái cày xới, sự lật cỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scuffer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scuffer là: danh từ|- cái cày xới, sự lật cỏ

80137. scuffing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cà mòn, sự cọ mòn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scuffing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scuffing danh từ|- sự cà mòn, sự cọ mòn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scuffing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scuffing là: danh từ|- sự cà mòn, sự cọ mòn

80138. scuffle nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chen lấn, sự xô đẩy; cuộc ẩu đả|* nội động tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scuffle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scuffle danh từ|- sự chen lấn, sự xô đẩy; cuộc ẩu đả|* nội động từ|- xô đẩy nhau; ẩu đả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scuffle
  • Phiên âm (nếu có): [skʌfl]
  • Nghĩa tiếng việt của scuffle là: danh từ|- sự chen lấn, sự xô đẩy; cuộc ẩu đả|* nội động từ|- xô đẩy nhau; ẩu đả

80139. scug nghĩa tiếng việt là danh từ|-(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) thằng thộn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scug là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scug danh từ|-(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) thằng thộn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scug
  • Phiên âm (nếu có): [skʌg]
  • Nghĩa tiếng việt của scug là: danh từ|-(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) thằng thộn

80140. sculduggery nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (đùa cợt) sự lừa bịp|- hành đô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sculduggery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sculduggery danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (đùa cợt) sự lừa bịp|- hành động xấu xa hủ bại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sculduggery
  • Phiên âm (nếu có): [skʌl,dʌgəri]
  • Nghĩa tiếng việt của sculduggery là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (đùa cợt) sự lừa bịp|- hành động xấu xa hủ bại

80141. scull nghĩa tiếng việt là động từ|- chèo thuyền bằng chèo đôi; chèo (thuyền)|- lái thu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scull là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scull động từ|- chèo thuyền bằng chèo đôi; chèo (thuyền)|- lái thuyền bằng chèo lái; lái thuyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scull
  • Phiên âm (nếu có): [skʌl]
  • Nghĩa tiếng việt của scull là: động từ|- chèo thuyền bằng chèo đôi; chèo (thuyền)|- lái thuyền bằng chèo lái; lái thuyền

80142. sculler nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chèo đôi|- người chèo lái|- thuyền có chèo đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sculler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sculler danh từ|- người chèo đôi|- người chèo lái|- thuyền có chèo đôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sculler
  • Phiên âm (nếu có): [skʌlə]
  • Nghĩa tiếng việt của sculler là: danh từ|- người chèo đôi|- người chèo lái|- thuyền có chèo đôi

80143. scullery nghĩa tiếng việt là danh từ|- buồng rửa bát đĩa (ở gần nhà bếp)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scullery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scullery danh từ|- buồng rửa bát đĩa (ở gần nhà bếp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scullery
  • Phiên âm (nếu có): [skʌləri]
  • Nghĩa tiếng việt của scullery là: danh từ|- buồng rửa bát đĩa (ở gần nhà bếp)

80144. scullion nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) người phụ bếp, người rửa bát đi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scullion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scullion danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) người phụ bếp, người rửa bát đĩa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scullion
  • Phiên âm (nếu có): [skʌljən]
  • Nghĩa tiếng việt của scullion là: danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) người phụ bếp, người rửa bát đĩa

80145. sculp nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuật điêu khắc, thuật chạm trổ|- công trình điêu kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sculp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sculp danh từ|- thuật điêu khắc, thuật chạm trổ|- công trình điêu khắc|- (sinh vật học) đường vân, nét chạm (trên vỏ sò...)|* động từ|- điêu khắc, chạm trổ; trang trí bằng điêu khắc|- là nhà điêu khắc|- (sinh vật học), (động tính từ quá khứ) có nét chạm (vỏ sò...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sculp
  • Phiên âm (nếu có): [skʌlptʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của sculp là: danh từ|- thuật điêu khắc, thuật chạm trổ|- công trình điêu khắc|- (sinh vật học) đường vân, nét chạm (trên vỏ sò...)|* động từ|- điêu khắc, chạm trổ; trang trí bằng điêu khắc|- là nhà điêu khắc|- (sinh vật học), (động tính từ quá khứ) có nét chạm (vỏ sò...)

80146. sculpin nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cá bống biển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sculpin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sculpin danh từ|- (động vật học) cá bống biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sculpin
  • Phiên âm (nếu có): [skʌlpin]
  • Nghĩa tiếng việt của sculpin là: danh từ|- (động vật học) cá bống biển

80147. sculpt nghĩa tiếng việt là nội động từ|- điêu khắc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sculpt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sculpt nội động từ|- điêu khắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sculpt
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sculpt là: nội động từ|- điêu khắc

80148. sculptor nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà điêu khắc; thợ chạm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sculptor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sculptor danh từ|- nhà điêu khắc; thợ chạm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sculptor
  • Phiên âm (nếu có): [skʌlptə]
  • Nghĩa tiếng việt của sculptor là: danh từ|- nhà điêu khắc; thợ chạm

80149. sculptress nghĩa tiếng việt là danh từ|- nữ điêu khắc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sculptress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sculptress danh từ|- nữ điêu khắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sculptress
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sculptress là: danh từ|- nữ điêu khắc

80150. sculptural nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) thuật điêu khắc, (thuộc) thuật chạm trổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sculptural là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sculptural tính từ|- (thuộc) thuật điêu khắc, (thuộc) thuật chạm trổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sculptural
  • Phiên âm (nếu có): [skʌlptʃərəl]
  • Nghĩa tiếng việt của sculptural là: tính từ|- (thuộc) thuật điêu khắc, (thuộc) thuật chạm trổ

80151. sculpture nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuật điêu khắc, thuật chạm trổ|- công trình điêu kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sculpture là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sculpture danh từ|- thuật điêu khắc, thuật chạm trổ|- công trình điêu khắc|- (sinh vật học) đường vân, nét chạm (trên vỏ sò...)|* động từ|- điêu khắc, chạm trổ; trang trí bằng điêu khắc|- là nhà điêu khắc|- (sinh vật học), (động tính từ quá khứ) có nét chạm (vỏ sò...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sculpture
  • Phiên âm (nếu có): [skʌlptʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của sculpture là: danh từ|- thuật điêu khắc, thuật chạm trổ|- công trình điêu khắc|- (sinh vật học) đường vân, nét chạm (trên vỏ sò...)|* động từ|- điêu khắc, chạm trổ; trang trí bằng điêu khắc|- là nhà điêu khắc|- (sinh vật học), (động tính từ quá khứ) có nét chạm (vỏ sò...)

80152. sculpturesque nghĩa tiếng việt là tính từ|- như điêu khắc, như chạm trổ; như một pho tượng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sculpturesque là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sculpturesque tính từ|- như điêu khắc, như chạm trổ; như một pho tượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sculpturesque
  • Phiên âm (nếu có): [,skʌlptʃəresk]
  • Nghĩa tiếng việt của sculpturesque là: tính từ|- như điêu khắc, như chạm trổ; như một pho tượng

80153. scum nghĩa tiếng việt là danh từ|- bọt, váng|- (nghĩa bóng) cặn bã|=the scum of society(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scum danh từ|- bọt, váng|- (nghĩa bóng) cặn bã|=the scum of society|+ cặn bã của xã hội|* động từ|- nổi (váng); nổi (bọt); có váng|- hớt (váng), hớt (bọt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scum
  • Phiên âm (nếu có): [skʌm]
  • Nghĩa tiếng việt của scum là: danh từ|- bọt, váng|- (nghĩa bóng) cặn bã|=the scum of society|+ cặn bã của xã hội|* động từ|- nổi (váng); nổi (bọt); có váng|- hớt (váng), hớt (bọt)

80154. scumble nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sơn đè lên để cải màu; lớp sơn đè lên để cải m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scumble là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scumble danh từ|- sự sơn đè lên để cải màu; lớp sơn đè lên để cải màu|- (hội họa) sự day|* ngoại động từ|- sơn đè lên để làm cải màu|- (hội họa) day. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scumble
  • Phiên âm (nếu có): [skʌmbl]
  • Nghĩa tiếng việt của scumble là: danh từ|- sự sơn đè lên để cải màu; lớp sơn đè lên để cải màu|- (hội họa) sự day|* ngoại động từ|- sơn đè lên để làm cải màu|- (hội họa) day

80155. scummy nghĩa tiếng việt là tính từ|- có váng, có bọt|- (thuộc) cặn bã (của xã hội)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scummy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scummy tính từ|- có váng, có bọt|- (thuộc) cặn bã (của xã hội). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scummy
  • Phiên âm (nếu có): [skʌmi]
  • Nghĩa tiếng việt của scummy là: tính từ|- có váng, có bọt|- (thuộc) cặn bã (của xã hội)

80156. scungy nghĩa tiếng việt là tính từ|- (australia, (thông tục)) xấu xí; luộm thuộm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scungy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scungy tính từ|- (australia, (thông tục)) xấu xí; luộm thuộm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scungy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scungy là: tính từ|- (australia, (thông tục)) xấu xí; luộm thuộm

80157. scunner nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ghét cay ghét đắng|- vật bị ghét cay ghét đắng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scunner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scunner danh từ|- sự ghét cay ghét đắng|- vật bị ghét cay ghét đắng|- ghét cay ghét đắng cái gì|* nội động từ|- tởm, thấy lợm giọng|* ngoại động từ|- làm cho tởm, làm cho thấy buồn nôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scunner
  • Phiên âm (nếu có): [skʌnə]
  • Nghĩa tiếng việt của scunner là: danh từ|- sự ghét cay ghét đắng|- vật bị ghét cay ghét đắng|- ghét cay ghét đắng cái gì|* nội động từ|- tởm, thấy lợm giọng|* ngoại động từ|- làm cho tởm, làm cho thấy buồn nôn

80158. scunnered nghĩa tiếng việt là tính từ|- (scotland) chán ngấy|= i am fair scunnered of it|+ tô c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scunnered là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scunnered tính từ|- (scotland) chán ngấy|= i am fair scunnered of it|+ tô chán ngấy cái đó rồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scunnered
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scunnered là: tính từ|- (scotland) chán ngấy|= i am fair scunnered of it|+ tô chán ngấy cái đó rồi

80159. scupper nghĩa tiếng việt là danh từ|- lỗ thông nước (ở mạn tàu)|* ngoại động từ|- (từ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ scupper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scupper danh từ|- lỗ thông nước (ở mạn tàu)|* ngoại động từ|- (từ lóng) đột kích và tàn sát|- bắn chìm, nhận chìm, đánh đắm; khử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scupper
  • Phiên âm (nếu có): [skʌpə]
  • Nghĩa tiếng việt của scupper là: danh từ|- lỗ thông nước (ở mạn tàu)|* ngoại động từ|- (từ lóng) đột kích và tàn sát|- bắn chìm, nhận chìm, đánh đắm; khử

80160. scurf nghĩa tiếng việt là danh từ ((cũng) scruff)|- gàu (ở đầu)|- vẩy mốc (trên da)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scurf là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scurf danh từ ((cũng) scruff)|- gàu (ở đầu)|- vẩy mốc (trên da). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scurf
  • Phiên âm (nếu có): [skə:f]
  • Nghĩa tiếng việt của scurf là: danh từ ((cũng) scruff)|- gàu (ở đầu)|- vẩy mốc (trên da)

80161. scurfiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng có nhiều gàu (trên da đầu)|- tình trạng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scurfiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scurfiness danh từ|- tình trạng có nhiều gàu (trên da đầu)|- tình trạng có vảy mốc (trên da). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scurfiness
  • Phiên âm (nếu có): [skə:finis]
  • Nghĩa tiếng việt của scurfiness là: danh từ|- tình trạng có nhiều gàu (trên da đầu)|- tình trạng có vảy mốc (trên da)

80162. scurfing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cạo vảy, sự làm bong vảy, sự đánh vảy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scurfing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scurfing danh từ|- sự cạo vảy, sự làm bong vảy, sự đánh vảy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scurfing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scurfing là: danh từ|- sự cạo vảy, sự làm bong vảy, sự đánh vảy

80163. scurfy nghĩa tiếng việt là tính từ ((cũng) cruffy)|- có gàu, nhiều gàu|- có vảy mốc (t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scurfy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scurfy tính từ ((cũng) cruffy)|- có gàu, nhiều gàu|- có vảy mốc (trên da). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scurfy
  • Phiên âm (nếu có): [skə:fi]
  • Nghĩa tiếng việt của scurfy là: tính từ ((cũng) cruffy)|- có gàu, nhiều gàu|- có vảy mốc (trên da)

80164. scurrile nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ cổ, nghĩa cổ) xem scurrilous(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scurrile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scurrile tính từ|- (từ cổ, nghĩa cổ) xem scurrilous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scurrile
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scurrile là: tính từ|- (từ cổ, nghĩa cổ) xem scurrilous

80165. scurrility nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính thô tục, tính tục tằn|- hành vi thô bỉ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scurrility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scurrility danh từ|- tính thô tục, tính tục tằn|- hành vi thô bỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scurrility
  • Phiên âm (nếu có): [skʌriliti]
  • Nghĩa tiếng việt của scurrility là: danh từ|- tính thô tục, tính tục tằn|- hành vi thô bỉ

80166. scurrilous nghĩa tiếng việt là tính từ|- tục tĩu, thô bỉ, lỗ mãng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scurrilous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scurrilous tính từ|- tục tĩu, thô bỉ, lỗ mãng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scurrilous
  • Phiên âm (nếu có): [skʌriləs]
  • Nghĩa tiếng việt của scurrilous là: tính từ|- tục tĩu, thô bỉ, lỗ mãng

80167. scurrilously nghĩa tiếng việt là phó từ|- một cách tục tựu, thô bỉ, lỗ mãng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scurrilously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scurrilously phó từ|- một cách tục tựu, thô bỉ, lỗ mãng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scurrilously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scurrilously là: phó từ|- một cách tục tựu, thô bỉ, lỗ mãng

80168. scurrilousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tục tựu, sự thô bỉ, sự lỗ mãng; tính tục tựu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scurrilousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scurrilousness danh từ|- sự tục tựu, sự thô bỉ, sự lỗ mãng; tính tục tựu, tính thô bỉ, tính lỗ mãng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scurrilousness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scurrilousness là: danh từ|- sự tục tựu, sự thô bỉ, sự lỗ mãng; tính tục tựu, tính thô bỉ, tính lỗ mãng

80169. scurry nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chạy gấp, sự chạy lon ton; tiếng chạy lon ton|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ scurry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scurry danh từ|- sự chạy gấp, sự chạy lon ton; tiếng chạy lon ton|- cuộc chạy đua ngựa ngắn|- đám (bụi) bốc lên (tuyết) cuốn đi|* nội động từ|- chạy gấp; chạy lon ton. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scurry
  • Phiên âm (nếu có): [skʌri]
  • Nghĩa tiếng việt của scurry là: danh từ|- sự chạy gấp, sự chạy lon ton; tiếng chạy lon ton|- cuộc chạy đua ngựa ngắn|- đám (bụi) bốc lên (tuyết) cuốn đi|* nội động từ|- chạy gấp; chạy lon ton

80170. scurvied nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) bị bệnh scobat(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scurvied là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scurvied tính từ|- (y học) bị bệnh scobat. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scurvied
  • Phiên âm (nếu có): [skə:vid]
  • Nghĩa tiếng việt của scurvied là: tính từ|- (y học) bị bệnh scobat

80171. scurvily nghĩa tiếng việt là phó từ|- đáng khinh, không có giá trị, tầm thường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scurvily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scurvily phó từ|- đáng khinh, không có giá trị, tầm thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scurvily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scurvily là: phó từ|- đáng khinh, không có giá trị, tầm thường

80172. scurviness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính đê tiện, tính hèn hạ, tính đáng khinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scurviness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scurviness danh từ|- tính đê tiện, tính hèn hạ, tính đáng khinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scurviness
  • Phiên âm (nếu có): [skə:vinis]
  • Nghĩa tiếng việt của scurviness là: danh từ|- tính đê tiện, tính hèn hạ, tính đáng khinh

80173. scurvy nghĩa tiếng việt là tính từ|- đê tiện, hèn hạ, đáng khinh|=a scurvy fellow|+ một g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scurvy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scurvy tính từ|- đê tiện, hèn hạ, đáng khinh|=a scurvy fellow|+ một gã đê tiện|=a scurvy trick|+ một thủ đoạn hèn hạ|* danh từ|- (y học) bệnh scobat. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scurvy
  • Phiên âm (nếu có): [skə:vi]
  • Nghĩa tiếng việt của scurvy là: tính từ|- đê tiện, hèn hạ, đáng khinh|=a scurvy fellow|+ một gã đê tiện|=a scurvy trick|+ một thủ đoạn hèn hạ|* danh từ|- (y học) bệnh scobat

80174. scurvy-grass nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cải ốc tai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scurvy-grass là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scurvy-grass danh từ|- (thực vật học) cải ốc tai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scurvy-grass
  • Phiên âm (nếu có): [skə:vi,grɑ:s]
  • Nghĩa tiếng việt của scurvy-grass là: danh từ|- (thực vật học) cải ốc tai

80175. scut nghĩa tiếng việt là danh từ|- đuôi cụt (của thỏ, nai...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scut là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scut danh từ|- đuôi cụt (của thỏ, nai...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scut
  • Phiên âm (nếu có): [skʌt]
  • Nghĩa tiếng việt của scut là: danh từ|- đuôi cụt (của thỏ, nai...)

80176. scuta nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều scuta |/skju:tə/|- (sử học) cái mộc, cái k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scuta là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scuta danh từ, số nhiều scuta |/skju:tə/|- (sử học) cái mộc, cái khiên|- (giải phẫu) xương bánh chè|- (động vật học) mai rùa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scuta
  • Phiên âm (nếu có): [skju:təm]
  • Nghĩa tiếng việt của scuta là: danh từ, số nhiều scuta |/skju:tə/|- (sử học) cái mộc, cái khiên|- (giải phẫu) xương bánh chè|- (động vật học) mai rùa

80177. scutage nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) tiền triều cống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scutage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scutage danh từ|- (sử học) tiền triều cống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scutage
  • Phiên âm (nếu có): [skju:tidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của scutage là: danh từ|- (sử học) tiền triều cống

80178. scutal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật học) có tấm vảy, có mai|- (thực vật ho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scutal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scutal tính từ|- (động vật học) có tấm vảy, có mai|- (thực vật học) hình khiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scutal
  • Phiên âm (nếu có): [skju:təl]
  • Nghĩa tiếng việt của scutal là: tính từ|- (động vật học) có tấm vảy, có mai|- (thực vật học) hình khiên

80179. scutate nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật học) có tấm vảy, có mai|- (thực vật ho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scutate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scutate tính từ|- (động vật học) có tấm vảy, có mai|- (thực vật học) hình khiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scutate
  • Phiên âm (nếu có): [skju:təl]
  • Nghĩa tiếng việt của scutate là: tính từ|- (động vật học) có tấm vảy, có mai|- (thực vật học) hình khiên

80180. scutch nghĩa tiếng việt là danh từ|- dùi đập lanh (để tước sợi)|- bã lanh (sau khi đã lâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scutch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scutch danh từ|- dùi đập lanh (để tước sợi)|- bã lanh (sau khi đã lấy sợi đi)|* ngoại động từ|- đập (cây lanh để tước sợi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scutch
  • Phiên âm (nếu có): [skʌtʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của scutch là: danh từ|- dùi đập lanh (để tước sợi)|- bã lanh (sau khi đã lấy sợi đi)|* ngoại động từ|- đập (cây lanh để tước sợi)

80181. scutcheon nghĩa tiếng việt là danh từ|- (như) escucheon|- miếng viền lỗ khoá|- biển (để khắ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scutcheon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scutcheon danh từ|- (như) escucheon|- miếng viền lỗ khoá|- biển (để khắc tên). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scutcheon
  • Phiên âm (nếu có): [skʌtʃən]
  • Nghĩa tiếng việt của scutcheon là: danh từ|- (như) escucheon|- miếng viền lỗ khoá|- biển (để khắc tên)

80182. scutcher nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy đập lanh (để tước sợi)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scutcher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scutcher danh từ|- máy đập lanh (để tước sợi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scutcher
  • Phiên âm (nếu có): [skʌtʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của scutcher là: danh từ|- máy đập lanh (để tước sợi)

80183. scute nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều scuta |/skju:tə/|- (sử học) cái mộc, cái k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scute là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scute danh từ, số nhiều scuta |/skju:tə/|- (sử học) cái mộc, cái khiên|- (giải phẫu) xương bánh chè|- (động vật học) mai rùa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scute
  • Phiên âm (nếu có): [skju:təm]
  • Nghĩa tiếng việt của scute là: danh từ, số nhiều scuta |/skju:tə/|- (sử học) cái mộc, cái khiên|- (giải phẫu) xương bánh chè|- (động vật học) mai rùa

80184. scutel nghĩa tiếng việt là danh từ|- vảy|- mảnh mai (côn trùng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scutel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scutel danh từ|- vảy|- mảnh mai (côn trùng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scutel
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scutel là: danh từ|- vảy|- mảnh mai (côn trùng)

80185. scutellate nghĩa tiếng việt là tính từ|- có vảy nhỏ|- hình vảy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scutellate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scutellate tính từ|- có vảy nhỏ|- hình vảy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scutellate
  • Phiên âm (nếu có): [skju:teleit]
  • Nghĩa tiếng việt của scutellate là: tính từ|- có vảy nhỏ|- hình vảy

80186. scutellation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự kết vảy nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scutellation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scutellation danh từ|- sự kết vảy nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scutellation
  • Phiên âm (nếu có): [,skju:teleiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của scutellation là: danh từ|- sự kết vảy nhỏ

80187. scutelliform nghĩa tiếng việt là tính từ|- dạng mai, dạng thuẩn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scutelliform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scutelliform tính từ|- dạng mai, dạng thuẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scutelliform
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scutelliform là: tính từ|- dạng mai, dạng thuẩn

80188. scutellum nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) vảy nhỏ, vảy hình khiên (trên chân ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scutellum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scutellum danh từ|- (sinh vật học) vảy nhỏ, vảy hình khiên (trên chân chim...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scutellum
  • Phiên âm (nếu có): [skju:teləm]
  • Nghĩa tiếng việt của scutellum là: danh từ|- (sinh vật học) vảy nhỏ, vảy hình khiên (trên chân chim...)

80189. scutiferous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có mảnh lưng giữa (côn trùng); có thuẩn; có mày ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ scutiferous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scutiferous tính từ|- có mảnh lưng giữa (côn trùng); có thuẩn; có mày (thực vật). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scutiferous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scutiferous là: tính từ|- có mảnh lưng giữa (côn trùng); có thuẩn; có mày (thực vật)

80190. scutiform nghĩa tiếng việt là tính từ|- hình khiên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scutiform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scutiform tính từ|- hình khiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scutiform
  • Phiên âm (nếu có): [skju:tifɔ:m]
  • Nghĩa tiếng việt của scutiform là: tính từ|- hình khiên

80191. scutiped nghĩa tiếng việt là tính từ|- có chân phủ vảy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scutiped là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scutiped tính từ|- có chân phủ vảy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scutiped
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scutiped là: tính từ|- có chân phủ vảy

80192. scutter nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chạy vội; sự chạy lon ton|* nội động từ|- chạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scutter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scutter danh từ|- sự chạy vội; sự chạy lon ton|* nội động từ|- chạy vội; chạy lon ton. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scutter
  • Phiên âm (nếu có): [skʌtə]
  • Nghĩa tiếng việt của scutter là: danh từ|- sự chạy vội; sự chạy lon ton|* nội động từ|- chạy vội; chạy lon ton

80193. scuttle nghĩa tiếng việt là danh từ|- dáng đi hấp tấp|- sự chạy trốn vội vã; sự ra đi h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scuttle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scuttle danh từ|- dáng đi hấp tấp|- sự chạy trốn vội vã; sự ra đi hối hả|* nội động từ|- đi vụt qua|- chạy trốn, chạy gấp, chạy vội|* danh từ|- giỗ rộng miệng (đựng ngô, thóc, hạt...)|- xô (đựng) than|* danh từ|- lỗ, lỗ thông (ở thành tàu, mái nhà, có nắp đậy)|* ngoại động từ|- làm đắm tàu bằng cách đục thủng (ở đáy, boong hay mạn tàu); làm đắm (tàu) bằng cách mở van cho nước vào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scuttle
  • Phiên âm (nếu có): [skʌtl]
  • Nghĩa tiếng việt của scuttle là: danh từ|- dáng đi hấp tấp|- sự chạy trốn vội vã; sự ra đi hối hả|* nội động từ|- đi vụt qua|- chạy trốn, chạy gấp, chạy vội|* danh từ|- giỗ rộng miệng (đựng ngô, thóc, hạt...)|- xô (đựng) than|* danh từ|- lỗ, lỗ thông (ở thành tàu, mái nhà, có nắp đậy)|* ngoại động từ|- làm đắm tàu bằng cách đục thủng (ở đáy, boong hay mạn tàu); làm đắm (tàu) bằng cách mở van cho nước vào

80194. scuttle-butt nghĩa tiếng việt là danh từ|- thùng đựng nước ngọt (trên boong tàu) (như) scuttle-c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scuttle-butt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scuttle-butt danh từ|- thùng đựng nước ngọt (trên boong tàu) (như) scuttle-cask|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) vòi uống nước (trên boong tàu)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) lời đồn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scuttle-butt
  • Phiên âm (nếu có): [skʌtbʌt]
  • Nghĩa tiếng việt của scuttle-butt là: danh từ|- thùng đựng nước ngọt (trên boong tàu) (như) scuttle-cask|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) vòi uống nước (trên boong tàu)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) lời đồn

80195. scuttle-cask nghĩa tiếng việt là danh từ|- thùng đựng nước ngọt (trên boong tàu) ((như) scuttle-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scuttle-cask là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scuttle-cask danh từ|- thùng đựng nước ngọt (trên boong tàu) ((như) scuttle-butt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scuttle-cask
  • Phiên âm (nếu có): [skʌtlkɑ:sk]
  • Nghĩa tiếng việt của scuttle-cask là: danh từ|- thùng đựng nước ngọt (trên boong tàu) ((như) scuttle-butt)

80196. scutum nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều scuta |/skju:tə/|- (sử học) cái mộc, cái k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scutum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scutum danh từ, số nhiều scuta |/skju:tə/|- (sử học) cái mộc, cái khiên|- (giải phẫu) xương bánh chè|- (động vật học) mai rùa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scutum
  • Phiên âm (nếu có): [skju:təm]
  • Nghĩa tiếng việt của scutum là: danh từ, số nhiều scuta |/skju:tə/|- (sử học) cái mộc, cái khiên|- (giải phẫu) xương bánh chè|- (động vật học) mai rùa

80197. scylla nghĩa tiếng việt là danh từ(scylla)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scylla là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scylla danh từ(scylla). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scylla
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scylla là: danh từ(scylla)

80198. scyphiferous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) có thể chén; có thể đài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scyphiferous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scyphiferous tính từ|- (thực vật học) có thể chén; có thể đài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scyphiferous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scyphiferous là: tính từ|- (thực vật học) có thể chén; có thể đài

80199. scyphiform nghĩa tiếng việt là tính từ|- dạng chén; dạng đài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scyphiform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scyphiform tính từ|- dạng chén; dạng đài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scyphiform
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scyphiform là: tính từ|- dạng chén; dạng đài

80200. scyphistoma nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều scyphistomae, scyphistomas|- (động vật học)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scyphistoma là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scyphistoma danh từ|- số nhiều scyphistomae, scyphistomas|- (động vật học) ấu trùng dạng chén. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scyphistoma
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scyphistoma là: danh từ|- số nhiều scyphistomae, scyphistomas|- (động vật học) ấu trùng dạng chén

80201. scyphoid nghĩa tiếng việt là tính từ|- dạng chén; dạng đài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scyphoid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scyphoid tính từ|- dạng chén; dạng đài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scyphoid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scyphoid là: tính từ|- dạng chén; dạng đài

80202. scyphozoan nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) lớp sứa|* tính từ|- (động vật học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scyphozoan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scyphozoan danh từ|- (động vật học) lớp sứa|* tính từ|- (động vật học) thuộc lớp sứa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scyphozoan
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scyphozoan là: danh từ|- (động vật học) lớp sứa|* tính từ|- (động vật học) thuộc lớp sứa

80203. scyphus nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) vòng nhỏ (ở một số hoa)|- (từ cổ,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scyphus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scyphus danh từ|- (thực vật học) vòng nhỏ (ở một số hoa)|- (từ cổ,nghĩa cổ) cốc hai quai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scyphus
  • Phiên âm (nếu có): [saifəs]
  • Nghĩa tiếng việt của scyphus là: danh từ|- (thực vật học) vòng nhỏ (ở một số hoa)|- (từ cổ,nghĩa cổ) cốc hai quai

80204. scythe nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái hái hớt cỏ, cái phồ|* ngoại động từ|- cắt ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ scythe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scythe danh từ|- cái hái hớt cỏ, cái phồ|* ngoại động từ|- cắt (cỏ) bằng phồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scythe
  • Phiên âm (nếu có): [saið]
  • Nghĩa tiếng việt của scythe là: danh từ|- cái hái hớt cỏ, cái phồ|* ngoại động từ|- cắt (cỏ) bằng phồ

80205. scythefish nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cá liềm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ scythefish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh scythefish danh từ|- (động vật học) cá liềm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:scythefish
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của scythefish là: danh từ|- (động vật học) cá liềm

80206. sdi nghĩa tiếng việt là (viết tắt) của strategic defense initiative|- viết tắt của stra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sdi là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sdi (viết tắt) của strategic defense initiative|- viết tắt của strategic defense initiative. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sdi
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sdi là: (viết tắt) của strategic defense initiative|- viết tắt của strategic defense initiative

80207. sdlp nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- đảng lao động xã hội dân chủ (social and(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sdlp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sdlp (viết tắt)|- đảng lao động xã hội dân chủ (social and democratic labour party). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sdlp
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sdlp là: (viết tắt)|- đảng lao động xã hội dân chủ (social and democratic labour party)

80208. sdp nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- đảng dân chủ xã hội (social democratic pa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sdp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sdp (viết tắt)|- đảng dân chủ xã hội (social democratic party). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sdp
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sdp là: (viết tắt)|- đảng dân chủ xã hội (social democratic party)

80209. sdr nghĩa tiếng việt là (econ) quyền rút tiền đặc biệt.|+ xem international monetary fund(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sdr là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sdr(econ) quyền rút tiền đặc biệt.|+ xem international monetary fund.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sdr
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sdr là: (econ) quyền rút tiền đặc biệt.|+ xem international monetary fund.

80210. se nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- đông nam (south-east (ern))(…)


Nghĩa tiếng việt của từ se là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh se (viết tắt)|- đông nam (south-east (ern)). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:se
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của se là: (viết tắt)|- đông nam (south-east (ern))

80211. se defendendo nghĩa tiếng việt là phó từ|- để tự vệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ se defendendo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh se defendendo phó từ|- để tự vệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:se defendendo
  • Phiên âm (nếu có): [,si:di:fəndendou]
  • Nghĩa tiếng việt của se defendendo là: phó từ|- để tự vệ

80212. sea nghĩa tiếng việt là danh từ|- biển|=by sea|+ bằng đường biển|=mistress of the seas|+(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sea là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sea danh từ|- biển|=by sea|+ bằng đường biển|=mistress of the seas|+ cường quốc làm chủ mặt biển|=sea like a looking-glass|+ biển yên gió lặng|- sóng biển|=to ship a sea|+ bị một ngọn sóng làm ngập (tàu...)|- biển (khoảng rộng như biển); nhiều (về số lượng)|=a sea of flame|+ một biển lửa|=seas of blood|+ máu chảy thành sông; (nghĩa bóng) sự chém giết tàn nhẫn|=a sea of troubles|+ nhiều chuyện phiền hà|- ở ngoài khơi|- (nghĩa bóng) hoang mang, bối rối, không hiểu ra thế nào, không biết làm thế nào|- trở thành thuỷ thủ|- làm nghề thuỷ thủ|- ra khơi|- quá chén. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sea
  • Phiên âm (nếu có): [si:]
  • Nghĩa tiếng việt của sea là: danh từ|- biển|=by sea|+ bằng đường biển|=mistress of the seas|+ cường quốc làm chủ mặt biển|=sea like a looking-glass|+ biển yên gió lặng|- sóng biển|=to ship a sea|+ bị một ngọn sóng làm ngập (tàu...)|- biển (khoảng rộng như biển); nhiều (về số lượng)|=a sea of flame|+ một biển lửa|=seas of blood|+ máu chảy thành sông; (nghĩa bóng) sự chém giết tàn nhẫn|=a sea of troubles|+ nhiều chuyện phiền hà|- ở ngoài khơi|- (nghĩa bóng) hoang mang, bối rối, không hiểu ra thế nào, không biết làm thế nào|- trở thành thuỷ thủ|- làm nghề thuỷ thủ|- ra khơi|- quá chén

80213. sea air nghĩa tiếng việt là danh từ|- không khí ngoài biển, gió biển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sea air là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sea air danh từ|- không khí ngoài biển, gió biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sea air
  • Phiên âm (nếu có): [si:eə]
  • Nghĩa tiếng việt của sea air là: danh từ|- không khí ngoài biển, gió biển

80214. sea anemone nghĩa tiếng việt là #-flower) |/si:,flauə/ (sea_sunflower) |/si:sʌnflauə/|* danh từ|- (đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sea anemone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sea anemone #-flower) |/si:,flauə/ (sea_sunflower) |/si:sʌnflauə/|* danh từ|- (động vật học) hải quỳ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sea anemone
  • Phiên âm (nếu có): [si:əneməni]
  • Nghĩa tiếng việt của sea anemone là: #-flower) |/si:,flauə/ (sea_sunflower) |/si:sʌnflauə/|* danh từ|- (động vật học) hải quỳ

80215. sea bed nghĩa tiếng việt là danh từ|- đáy biển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sea bed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sea bed danh từ|- đáy biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sea bed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sea bed là: danh từ|- đáy biển

80216. sea breeze nghĩa tiếng việt là danh từ|- gió nhẹ ở biển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sea breeze là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sea breeze danh từ|- gió nhẹ ở biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sea breeze
  • Phiên âm (nếu có): [si:bri:z]
  • Nghĩa tiếng việt của sea breeze là: danh từ|- gió nhẹ ở biển

80217. sea captain nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thơ ca); (văn học) thuỷ thủ dày dạn|- thuyền trưởn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sea captain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sea captain danh từ|- (thơ ca); (văn học) thuỷ thủ dày dạn|- thuyền trưởng|- tướng cầm quân trên mặt biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sea captain
  • Phiên âm (nếu có): [si:kæptin]
  • Nghĩa tiếng việt của sea captain là: danh từ|- (thơ ca); (văn học) thuỷ thủ dày dạn|- thuyền trưởng|- tướng cầm quân trên mặt biển

80218. sea chestnut nghĩa tiếng việt là #-urchin) |/si:ə:tʃin/|* danh từ|- (động vật học) nhím biển (đô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sea chestnut là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sea chestnut #-urchin) |/si:ə:tʃin/|* danh từ|- (động vật học) nhím biển (động vật có gai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sea chestnut
  • Phiên âm (nếu có): [si:tʃestnʌt]
  • Nghĩa tiếng việt của sea chestnut là: #-urchin) |/si:ə:tʃin/|* danh từ|- (động vật học) nhím biển (động vật có gai)

80219. sea coal nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) than đá, than mỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sea coal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sea coal danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) than đá, than mỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sea coal
  • Phiên âm (nếu có): [si:koul]
  • Nghĩa tiếng việt của sea coal là: danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) than đá, than mỏ

80220. sea coast nghĩa tiếng việt là danh từ|- bờ biển, miền ven biển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sea coast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sea coast danh từ|- bờ biển, miền ven biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sea coast
  • Phiên âm (nếu có): [si:koust]
  • Nghĩa tiếng việt của sea coast là: danh từ|- bờ biển, miền ven biển

80221. sea cucumber nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) dưa biển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sea cucumber là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sea cucumber danh từ|- (động vật học) dưa biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sea cucumber
  • Phiên âm (nếu có): [si:,kju:kəmbə]
  • Nghĩa tiếng việt của sea cucumber là: danh từ|- (động vật học) dưa biển

80222. sea eagle nghĩa tiếng việt là danh từ|- chim ưng biển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sea eagle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sea eagle danh từ|- chim ưng biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sea eagle
  • Phiên âm (nếu có): [si:i:gl]
  • Nghĩa tiếng việt của sea eagle là: danh từ|- chim ưng biển

80223. sea elephant nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) voi biển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sea elephant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sea elephant danh từ|- (động vật học) voi biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sea elephant
  • Phiên âm (nếu có): [si:elifənt]
  • Nghĩa tiếng việt của sea elephant là: danh từ|- (động vật học) voi biển

80224. sea fennel nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cỏ xanhpie(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sea fennel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sea fennel danh từ|- (thực vật học) cỏ xanhpie. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sea fennel
  • Phiên âm (nếu có): [sæmfaiə]
  • Nghĩa tiếng việt của sea fennel là: danh từ|- (thực vật học) cỏ xanhpie

80225. sea fog nghĩa tiếng việt là danh từ|- sương mù dọc theo bờ biển (do sự chênh lệch giữa nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sea fog là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sea fog danh từ|- sương mù dọc theo bờ biển (do sự chênh lệch giữa nhiệt độ của đất liền và biển gây ra). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sea fog
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sea fog là: danh từ|- sương mù dọc theo bờ biển (do sự chênh lệch giữa nhiệt độ của đất liền và biển gây ra)

80226. sea front nghĩa tiếng việt là danh từ|- phần thành phố quay mặt ra biển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sea front là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sea front danh từ|- phần thành phố quay mặt ra biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sea front
  • Phiên âm (nếu có): [si:frʌnt]
  • Nghĩa tiếng việt của sea front là: danh từ|- phần thành phố quay mặt ra biển

80227. sea gherkin nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) dưa biển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sea gherkin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sea gherkin danh từ|- (động vật học) dưa biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sea gherkin
  • Phiên âm (nếu có): [si:,kju:kəmbə]
  • Nghĩa tiếng việt của sea gherkin là: danh từ|- (động vật học) dưa biển

80228. sea grapes nghĩa tiếng việt là danh từ|- trứng cá mực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sea grapes là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sea grapes danh từ|- trứng cá mực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sea grapes
  • Phiên âm (nếu có): [si:greips]
  • Nghĩa tiếng việt của sea grapes là: danh từ|- trứng cá mực

80229. sea hedgehog nghĩa tiếng việt là #-urchin) |/si:ə:tʃin/|* danh từ|- (động vật học) nhím biển (đô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sea hedgehog là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sea hedgehog #-urchin) |/si:ə:tʃin/|* danh từ|- (động vật học) nhím biển (động vật có gai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sea hedgehog
  • Phiên âm (nếu có): [si:tʃestnʌt]
  • Nghĩa tiếng việt của sea hedgehog là: #-urchin) |/si:ə:tʃin/|* danh từ|- (động vật học) nhím biển (động vật có gai)

80230. sea kale nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cải biển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sea kale là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sea kale danh từ|- (thực vật học) cải biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sea kale
  • Phiên âm (nếu có): [si:keil]
  • Nghĩa tiếng việt của sea kale là: danh từ|- (thực vật học) cải biển

80231. sea king nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) trùm cướp biển (thời trung cổ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sea king là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sea king danh từ|- (sử học) trùm cướp biển (thời trung cổ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sea king
  • Phiên âm (nếu có): [si:kiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của sea king là: danh từ|- (sử học) trùm cướp biển (thời trung cổ)

80232. sea lawyer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải), (mỉa mai) anh chàng hay lý sự cùn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sea lawyer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sea lawyer danh từ|- (hàng hải), (mỉa mai) anh chàng hay lý sự cùn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sea lawyer
  • Phiên âm (nếu có): [si:lɔ:jə]
  • Nghĩa tiếng việt của sea lawyer là: danh từ|- (hàng hải), (mỉa mai) anh chàng hay lý sự cùn

80233. sea level nghĩa tiếng việt là danh từ|- mặt biển (làm chuẩn để đo độ cao của núi...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sea level là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sea level danh từ|- mặt biển (làm chuẩn để đo độ cao của núi...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sea level
  • Phiên âm (nếu có): [si:,levl]
  • Nghĩa tiếng việt của sea level là: danh từ|- mặt biển (làm chuẩn để đo độ cao của núi...)

80234. sea lily nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) huệ biển (động vật da gai)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sea lily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sea lily danh từ|- (động vật học) huệ biển (động vật da gai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sea lily
  • Phiên âm (nếu có): [si:lili]
  • Nghĩa tiếng việt của sea lily là: danh từ|- (động vật học) huệ biển (động vật da gai)

80235. sea lion nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) sư tử biển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sea lion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sea lion danh từ|- (động vật học) sư tử biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sea lion
  • Phiên âm (nếu có): [si:laiən]
  • Nghĩa tiếng việt của sea lion là: danh từ|- (động vật học) sư tử biển

80236. sea lord nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sea lord) một trong bốn thành viên hải quân của hội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sea lord là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sea lord danh từ|- (sea lord) một trong bốn thành viên hải quân của hội đồng đô đốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sea lord
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sea lord là: danh từ|- (sea lord) một trong bốn thành viên hải quân của hội đồng đô đốc

80237. sea melon nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) dưa biển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sea melon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sea melon danh từ|- (động vật học) dưa biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sea melon
  • Phiên âm (nếu có): [si:melən]
  • Nghĩa tiếng việt của sea melon là: danh từ|- (động vật học) dưa biển

80238. sea mile nghĩa tiếng việt là danh từ|- dặm biển, hải lý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sea mile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sea mile danh từ|- dặm biển, hải lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sea mile
  • Phiên âm (nếu có): [si:mail]
  • Nghĩa tiếng việt của sea mile là: danh từ|- dặm biển, hải lý

80239. sea monster nghĩa tiếng việt là danh từ|- loài thuỷ quái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sea monster là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sea monster danh từ|- loài thuỷ quái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sea monster
  • Phiên âm (nếu có): [si:mɔnstə]
  • Nghĩa tiếng việt của sea monster là: danh từ|- loài thuỷ quái

80240. sea mud nghĩa tiếng việt là danh từ|- cặn muối (ở ruộng muối, để làm phân bón)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sea mud là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sea mud danh từ|- cặn muối (ở ruộng muối, để làm phân bón). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sea mud
  • Phiên âm (nếu có): [si:mi]
  • Nghĩa tiếng việt của sea mud là: danh từ|- cặn muối (ở ruộng muối, để làm phân bón)

80241. sea needle nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cá nhái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sea needle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sea needle danh từ|- (động vật học) cá nhái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sea needle
  • Phiên âm (nếu có): [si:ni:dl]
  • Nghĩa tiếng việt của sea needle là: danh từ|- (động vật học) cá nhái

80242. sea nettle nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) con sứa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sea nettle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sea nettle danh từ|- (động vật học) con sứa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sea nettle
  • Phiên âm (nếu có): [si:netl]
  • Nghĩa tiếng việt của sea nettle là: danh từ|- (động vật học) con sứa

80243. sea ooze nghĩa tiếng việt là danh từ|- cặn muối (ở ruộng muối, để làm phân bón)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sea ooze là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sea ooze danh từ|- cặn muối (ở ruộng muối, để làm phân bón). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sea ooze
  • Phiên âm (nếu có): [si:mi]
  • Nghĩa tiếng việt của sea ooze là: danh từ|- cặn muối (ở ruộng muối, để làm phân bón)

80244. sea otter nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) rái cá biển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sea otter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sea otter danh từ|- (động vật học) rái cá biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sea otter
  • Phiên âm (nếu có): [si:ɔtə]
  • Nghĩa tiếng việt của sea otter là: danh từ|- (động vật học) rái cá biển

80245. sea parrot nghĩa tiếng việt là danh từ|- chim hải âu rụt cổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sea parrot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sea parrot danh từ|- chim hải âu rụt cổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sea parrot
  • Phiên âm (nếu có): [si:pærət]
  • Nghĩa tiếng việt của sea parrot là: danh từ|- chim hải âu rụt cổ

80246. sea pass nghĩa tiếng việt là danh từ|- giấy thông hành mặt biển (cho tàu trung lập trong ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sea pass là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sea pass danh từ|- giấy thông hành mặt biển (cho tàu trung lập trong chiến tranh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sea pass
  • Phiên âm (nếu có): [si:pɑ:s]
  • Nghĩa tiếng việt của sea pass là: danh từ|- giấy thông hành mặt biển (cho tàu trung lập trong chiến tranh)

80247. sea pilot nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) chim choắt ((cũng) sea-pie)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sea pilot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sea pilot danh từ|- (động vật học) chim choắt ((cũng) sea-pie). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sea pilot
  • Phiên âm (nếu có): [si:pailət]
  • Nghĩa tiếng việt của sea pilot là: danh từ|- (động vật học) chim choắt ((cũng) sea-pie)

80248. sea poacher nghĩa tiếng việt là danh từ|- cá con(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sea poacher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sea poacher danh từ|- cá con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sea poacher
  • Phiên âm (nếu có): [si:poutʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của sea poacher là: danh từ|- cá con

80249. sea power nghĩa tiếng việt là danh từ|- sức mạnh hải quân|- cường quốc hải quân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sea power là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sea power danh từ|- sức mạnh hải quân|- cường quốc hải quân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sea power
  • Phiên âm (nếu có): [si:,pauə]
  • Nghĩa tiếng việt của sea power là: danh từ|- sức mạnh hải quân|- cường quốc hải quân

80250. sea pumpkin nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) dưa biển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sea pumpkin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sea pumpkin danh từ|- (động vật học) dưa biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sea pumpkin
  • Phiên âm (nếu có): [si:melən]
  • Nghĩa tiếng việt của sea pumpkin là: danh từ|- (động vật học) dưa biển

80251. sea raven nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cá bống biển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sea raven là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sea raven danh từ|- (động vật học) cá bống biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sea raven
  • Phiên âm (nếu có): [si:reivn]
  • Nghĩa tiếng việt của sea raven là: danh từ|- (động vật học) cá bống biển

80252. sea robin nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cá chào mào đỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sea robin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sea robin danh từ|- (động vật học) cá chào mào đỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sea robin
  • Phiên âm (nếu có): [si:rɔbin]
  • Nghĩa tiếng việt của sea robin là: danh từ|- (động vật học) cá chào mào đỏ

80253. sea rover nghĩa tiếng việt là danh từ|- giặc biển, cướp biển|- tàu cướp biển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sea rover là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sea rover danh từ|- giặc biển, cướp biển|- tàu cướp biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sea rover
  • Phiên âm (nếu có): [si:rouvə]
  • Nghĩa tiếng việt của sea rover là: danh từ|- giặc biển, cướp biển|- tàu cướp biển

80254. sea serpent nghĩa tiếng việt là danh từ|- rắn biển, rắn đèn (rắn ở biển)|- (the sea_serpent) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ sea serpent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sea serpent danh từ|- rắn biển, rắn đèn (rắn ở biển)|- (the sea_serpent) rắn biển (thuỷ quái giống rắn người ta đồn là thỉnh thoảng có hiện ra, nhưng chưa rõ là loài gì). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sea serpent
  • Phiên âm (nếu có): [si:sə:pənt]
  • Nghĩa tiếng việt của sea serpent là: danh từ|- rắn biển, rắn đèn (rắn ở biển)|- (the sea_serpent) rắn biển (thuỷ quái giống rắn người ta đồn là thỉnh thoảng có hiện ra, nhưng chưa rõ là loài gì)

80255. sea shell nghĩa tiếng việt là danh từ|- vỏ sò, vỏ hến, vỏ hàu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sea shell là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sea shell danh từ|- vỏ sò, vỏ hến, vỏ hàu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sea shell
  • Phiên âm (nếu có): [si:ʃel]
  • Nghĩa tiếng việt của sea shell là: danh từ|- vỏ sò, vỏ hến, vỏ hàu

80256. sea slug nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) dưa biển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sea slug là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sea slug danh từ|- (động vật học) dưa biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sea slug
  • Phiên âm (nếu có): [si:,kju:kəmbə]
  • Nghĩa tiếng việt của sea slug là: danh từ|- (động vật học) dưa biển

80257. sea snail nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cá vây tròn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sea snail là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sea snail danh từ|- (động vật học) cá vây tròn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sea snail
  • Phiên âm (nếu có): [si:sneil]
  • Nghĩa tiếng việt của sea snail là: danh từ|- (động vật học) cá vây tròn

80258. sea sunflower nghĩa tiếng việt là #-flower) |/si:,flauə/ (sea_sunflower) |/si:sʌnflauə/|* danh từ|- (đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sea sunflower là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sea sunflower #-flower) |/si:,flauə/ (sea_sunflower) |/si:sʌnflauə/|* danh từ|- (động vật học) hải quỳ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sea sunflower
  • Phiên âm (nếu có): [si:əneməni]
  • Nghĩa tiếng việt của sea sunflower là: #-flower) |/si:,flauə/ (sea_sunflower) |/si:sʌnflauə/|* danh từ|- (động vật học) hải quỳ

80259. sea swallow nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) nhạn biển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sea swallow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sea swallow danh từ|- (động vật học) nhạn biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sea swallow
  • Phiên âm (nếu có): [si:swɔlou]
  • Nghĩa tiếng việt của sea swallow là: danh từ|- (động vật học) nhạn biển

80260. sea-acorn nghĩa tiếng việt là danh từ|- con hà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sea-acorn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sea-acorn danh từ|- con hà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sea-acorn
  • Phiên âm (nếu có): [si:eikɔ:n]
  • Nghĩa tiếng việt của sea-acorn là: danh từ|- con hà

80261. sea-anchor nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải) neo phao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sea-anchor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sea-anchor danh từ|- (hàng hải) neo phao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sea-anchor
  • Phiên âm (nếu có): [si:,æɳkə]
  • Nghĩa tiếng việt của sea-anchor là: danh từ|- (hàng hải) neo phao

80262. sea-angel nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cá đuối lưỡi cày(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sea-angel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sea-angel danh từ|- (động vật học) cá đuối lưỡi cày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sea-angel
  • Phiên âm (nếu có): [si:eindʤəl]
  • Nghĩa tiếng việt của sea-angel là: danh từ|- (động vật học) cá đuối lưỡi cày

80263. sea-arm nghĩa tiếng việt là danh từ|- eo biển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sea-arm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sea-arm danh từ|- eo biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sea-arm
  • Phiên âm (nếu có): [si:ɑ:m]
  • Nghĩa tiếng việt của sea-arm là: danh từ|- eo biển

80264. sea-bank nghĩa tiếng việt là danh từ|- bãi biển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sea-bank là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sea-bank danh từ|- bãi biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sea-bank
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sea-bank là: danh từ|- bãi biển

80265. sea-barrow nghĩa tiếng việt là danh từ|- bọc trứng cá đuối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sea-barrow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sea-barrow danh từ|- bọc trứng cá đuối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sea-barrow
  • Phiên âm (nếu có): [si:bærou]
  • Nghĩa tiếng việt của sea-barrow là: danh từ|- bọc trứng cá đuối

80266. sea-bass nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cá mú(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sea-bass là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sea-bass danh từ|- (động vật học) cá mú. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sea-bass
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sea-bass là: danh từ|- (động vật học) cá mú

80267. sea-bathing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tắm biển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sea-bathing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sea-bathing danh từ|- sự tắm biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sea-bathing
  • Phiên âm (nếu có): [si:,bɑ:θiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của sea-bathing là: danh từ|- sự tắm biển

80268. sea-bird nghĩa tiếng việt là danh từ|- chim biển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sea-bird là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sea-bird danh từ|- chim biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sea-bird
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sea-bird là: danh từ|- chim biển

80269. sea-biscuit nghĩa tiếng việt là #-bread) |/si:bread/|* danh từ|- bánh quy khô (của thuỷ thủ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sea-biscuit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sea-biscuit #-bread) |/si:bread/|* danh từ|- bánh quy khô (của thuỷ thủ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sea-biscuit
  • Phiên âm (nếu có): [si:,biskit]
  • Nghĩa tiếng việt của sea-biscuit là: #-bread) |/si:bread/|* danh từ|- bánh quy khô (của thuỷ thủ)

80270. sea-boat nghĩa tiếng việt là danh từ|- tàu đi biển; thuyền đi biển|- thuyền cấp cứu (ở tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sea-boat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sea-boat danh từ|- tàu đi biển; thuyền đi biển|- thuyền cấp cứu (ở trên tàu biển). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sea-boat
  • Phiên âm (nếu có): [si:bout]
  • Nghĩa tiếng việt của sea-boat là: danh từ|- tàu đi biển; thuyền đi biển|- thuyền cấp cứu (ở trên tàu biển)

80271. sea-boot nghĩa tiếng việt là danh từ|- giày/ ủng không thấm nước của thủy chủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sea-boot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sea-boot danh từ|- giày/ ủng không thấm nước của thủy chủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sea-boot
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sea-boot là: danh từ|- giày/ ủng không thấm nước của thủy chủ

80272. sea-born nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thơ ca) do biển sinh ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sea-born là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sea-born tính từ|- (thơ ca) do biển sinh ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sea-born
  • Phiên âm (nếu có): [si:bɔ:n]
  • Nghĩa tiếng việt của sea-born là: tính từ|- (thơ ca) do biển sinh ra

80273. sea-borne nghĩa tiếng việt là tính từ|- chở bằng đường biển|=sea-borne commerce|+ thương mại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sea-borne là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sea-borne tính từ|- chở bằng đường biển|=sea-borne commerce|+ thương mại bằng đường biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sea-borne
  • Phiên âm (nếu có): [si:bɔ:n]
  • Nghĩa tiếng việt của sea-borne là: tính từ|- chở bằng đường biển|=sea-borne commerce|+ thương mại bằng đường biển

80274. sea-bread nghĩa tiếng việt là #-bread) |/si:bread/|* danh từ|- bánh quy khô (của thuỷ thủ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sea-bread là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sea-bread #-bread) |/si:bread/|* danh từ|- bánh quy khô (của thuỷ thủ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sea-bread
  • Phiên âm (nếu có): [si:,biskit]
  • Nghĩa tiếng việt của sea-bread là: #-bread) |/si:bread/|* danh từ|- bánh quy khô (của thuỷ thủ)

80275. sea-bream nghĩa tiếng việt là danh từ|- <động> cá tráp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sea-bream là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sea-bream danh từ|- <động> cá tráp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sea-bream
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sea-bream là: danh từ|- <động> cá tráp

80276. sea-breeze nghĩa tiếng việt là danh từ|- gió biển nhẹ (thổi ban ngày từ ngoài biển vào đấ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sea-breeze là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sea-breeze danh từ|- gió biển nhẹ (thổi ban ngày từ ngoài biển vào đất liền). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sea-breeze
  • Phiên âm (nếu có): [si:bri:z]
  • Nghĩa tiếng việt của sea-breeze là: danh từ|- gió biển nhẹ (thổi ban ngày từ ngoài biển vào đất liền)

80277. sea-calf nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) chó biển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sea-calf là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sea-calf danh từ|- (động vật học) chó biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sea-calf
  • Phiên âm (nếu có): [si:kɑ:f]
  • Nghĩa tiếng việt của sea-calf là: danh từ|- (động vật học) chó biển

80278. sea-cap nghĩa tiếng việt là danh từ|- mũ đội đi biển|- bọt trắng đầu ngọn sóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sea-cap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sea-cap danh từ|- mũ đội đi biển|- bọt trắng đầu ngọn sóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sea-cap
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sea-cap là: danh từ|- mũ đội đi biển|- bọt trắng đầu ngọn sóng

80279. sea-card nghĩa tiếng việt là danh từ|- bản đồ đi biển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sea-card là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sea-card danh từ|- bản đồ đi biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sea-card
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sea-card là: danh từ|- bản đồ đi biển

80280. sea-chart nghĩa tiếng việt là danh từ|- hải đồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sea-chart là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sea-chart danh từ|- hải đồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sea-chart
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sea-chart là: danh từ|- hải đồ

80281. sea-cloth nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sân khấu) phông làm giả bờ biển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sea-cloth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sea-cloth danh từ|- (sân khấu) phông làm giả bờ biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sea-cloth
  • Phiên âm (nếu có): [si:klɔθ]
  • Nghĩa tiếng việt của sea-cloth là: danh từ|- (sân khấu) phông làm giả bờ biển

80282. sea-cob nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) hải âu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sea-cob là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sea-cob danh từ|- (động vật học) hải âu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sea-cob
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sea-cob là: danh từ|- (động vật học) hải âu

80283. sea-cow nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) lợn biển; cá nược|- con moóc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sea-cow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sea-cow danh từ|- (động vật học) lợn biển; cá nược|- con moóc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sea-cow
  • Phiên âm (nếu có): [si:kau]
  • Nghĩa tiếng việt của sea-cow là: danh từ|- (động vật học) lợn biển; cá nược|- con moóc

80284. sea-devil nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cá đuối hai mõm|- cá đuối lưỡi cà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sea-devil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sea-devil danh từ|- (động vật học) cá đuối hai mõm|- cá đuối lưỡi cày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sea-devil
  • Phiên âm (nếu có): [di:devl]
  • Nghĩa tiếng việt của sea-devil là: danh từ|- (động vật học) cá đuối hai mõm|- cá đuối lưỡi cày

80285. sea-dog nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) chó biển|- (động vật học) cá nhám(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sea-dog là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sea-dog danh từ|- (động vật học) chó biển|- (động vật học) cá nhám góc|- (từ lóng) thuỷ thủ già, thuỷ thủ có nhiều kinh nghiệm|- ráng bão, mống bão. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sea-dog
  • Phiên âm (nếu có): [si:dɔg]
  • Nghĩa tiếng việt của sea-dog là: danh từ|- (động vật học) chó biển|- (động vật học) cá nhám góc|- (từ lóng) thuỷ thủ già, thuỷ thủ có nhiều kinh nghiệm|- ráng bão, mống bão

80286. sea-ear nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) tai biển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sea-ear là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sea-ear danh từ|- (động vật học) tai biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sea-ear
  • Phiên âm (nếu có): [si:iə]
  • Nghĩa tiếng việt của sea-ear là: danh từ|- (động vật học) tai biển

80287. sea-fight nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuỷ chiến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sea-fight là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sea-fight danh từ|- thuỷ chiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sea-fight
  • Phiên âm (nếu có): [si:fait]
  • Nghĩa tiếng việt của sea-fight là: danh từ|- thuỷ chiến

80288. sea-fish nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cá biển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sea-fish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sea-fish danh từ|- (động vật học) cá biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sea-fish
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sea-fish là: danh từ|- (động vật học) cá biển

80289. sea-floor nghĩa tiếng việt là danh từ|- đáy biển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sea-floor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sea-floor danh từ|- đáy biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sea-floor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sea-floor là: danh từ|- đáy biển

80290. sea-flower nghĩa tiếng việt là #-flower) |/si:,flauə/ (sea_sunflower) |/si:sʌnflauə/|* danh từ|- (đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sea-flower là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sea-flower #-flower) |/si:,flauə/ (sea_sunflower) |/si:sʌnflauə/|* danh từ|- (động vật học) hải quỳ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sea-flower
  • Phiên âm (nếu có): [si:əneməni]
  • Nghĩa tiếng việt của sea-flower là: #-flower) |/si:,flauə/ (sea_sunflower) |/si:sʌnflauə/|* danh từ|- (động vật học) hải quỳ

80291. sea-folk nghĩa tiếng việt là danh từ|- dân sinh nhai bằng nghề đi biển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sea-folk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sea-folk danh từ|- dân sinh nhai bằng nghề đi biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sea-folk
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sea-folk là: danh từ|- dân sinh nhai bằng nghề đi biển

80292. sea-fowl nghĩa tiếng việt là danh từ|- loài chim biển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sea-fowl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sea-fowl danh từ|- loài chim biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sea-fowl
  • Phiên âm (nếu có): [si:faul]
  • Nghĩa tiếng việt của sea-fowl là: danh từ|- loài chim biển

80293. sea-gauge nghĩa tiếng việt là danh từ|- mực nước (cần thiết để tàu khỏi mắc cạn)|- thước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sea-gauge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sea-gauge danh từ|- mực nước (cần thiết để tàu khỏi mắc cạn)|- thước đo độ sâu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sea-gauge
  • Phiên âm (nếu có): [si:greidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của sea-gauge là: danh từ|- mực nước (cần thiết để tàu khỏi mắc cạn)|- thước đo độ sâu

80294. sea-girt nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thơ ca) có biển bao quanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sea-girt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sea-girt tính từ|- (thơ ca) có biển bao quanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sea-girt
  • Phiên âm (nếu có): [si:gə:t]
  • Nghĩa tiếng việt của sea-girt là: tính từ|- (thơ ca) có biển bao quanh

80295. sea-god nghĩa tiếng việt là danh từ|- hà bá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sea-god là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sea-god danh từ|- hà bá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sea-god
  • Phiên âm (nếu có): [si:gɔd]
  • Nghĩa tiếng việt của sea-god là: danh từ|- hà bá

80296. sea-green nghĩa tiếng việt là tính từ|- xanh màu nước biển|* danh từ|- màu xanh nước biển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sea-green là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sea-green tính từ|- xanh màu nước biển|* danh từ|- màu xanh nước biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sea-green
  • Phiên âm (nếu có): [si:gri:n]
  • Nghĩa tiếng việt của sea-green là: tính từ|- xanh màu nước biển|* danh từ|- màu xanh nước biển

80297. sea-gull nghĩa tiếng việt là #-mew) |/si:mju:/|* danh từ|- (động vật học) mòng biển (chim)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sea-gull là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sea-gull #-mew) |/si:mju:/|* danh từ|- (động vật học) mòng biển (chim). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sea-gull
  • Phiên âm (nếu có): [si:gʌl]
  • Nghĩa tiếng việt của sea-gull là: #-mew) |/si:mju:/|* danh từ|- (động vật học) mòng biển (chim)

80298. sea-hog nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cá heo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sea-hog là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sea-hog danh từ|- (động vật học) cá heo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sea-hog
  • Phiên âm (nếu có): [si:hɔg]
  • Nghĩa tiếng việt của sea-hog là: danh từ|- (động vật học) cá heo

80299. sea-horse nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) con moóc|- (động vật học) cá ngựa|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sea-horse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sea-horse danh từ|- (động vật học) con moóc|- (động vật học) cá ngựa|- (thần thoại,thần học) quỷ đầu ngựa đuôi cá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sea-horse
  • Phiên âm (nếu có): [si:hɔ:s]
  • Nghĩa tiếng việt của sea-horse là: danh từ|- (động vật học) con moóc|- (động vật học) cá ngựa|- (thần thoại,thần học) quỷ đầu ngựa đuôi cá

80300. sea-island cotton nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) bông hải đảo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sea-island cotton là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sea-island cotton danh từ|- (thực vật học) bông hải đảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sea-island cotton
  • Phiên âm (nếu có): [si:,ailəndkɔtn]
  • Nghĩa tiếng việt của sea-island cotton là: danh từ|- (thực vật học) bông hải đảo

80301. sea-kale nghĩa tiếng việt là danh từ|- cải biển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sea-kale là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sea-kale danh từ|- cải biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sea-kale
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sea-kale là: danh từ|- cải biển

80302. sea-legs nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- khả năng đi lại trên boong tàu đang bị són(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sea-legs là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sea-legs danh từ số nhiều|- khả năng đi lại trên boong tàu đang bị sóng lắc lư|=to find (get) ones sea-legs|+ quen với việc đi lại trên boong tàu đang bị sóng lắc lư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sea-legs
  • Phiên âm (nếu có): [si:legz]
  • Nghĩa tiếng việt của sea-legs là: danh từ số nhiều|- khả năng đi lại trên boong tàu đang bị sóng lắc lư|=to find (get) ones sea-legs|+ quen với việc đi lại trên boong tàu đang bị sóng lắc lư

80303. sea-letter nghĩa tiếng việt là danh từ|- giấy chứng minh, giấy thông hành (của một tàu trung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sea-letter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sea-letter danh từ|- giấy chứng minh, giấy thông hành (của một tàu trung lập trong chiến tranh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sea-letter
  • Phiên âm (nếu có): [si:,letə]
  • Nghĩa tiếng việt của sea-letter là: danh từ|- giấy chứng minh, giấy thông hành (của một tàu trung lập trong chiến tranh)

80304. sea-level nghĩa tiếng việt là danh từ|- mực nước biển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sea-level là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sea-level danh từ|- mực nước biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sea-level
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sea-level là: danh từ|- mực nước biển

80305. sea-line nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường chân trời ở biển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sea-line là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sea-line danh từ|- đường chân trời ở biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sea-line
  • Phiên âm (nếu có): [si:lain]
  • Nghĩa tiếng việt của sea-line là: danh từ|- đường chân trời ở biển

80306. sea-lion nghĩa tiếng việt là danh từ|- sư tử biển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sea-lion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sea-lion danh từ|- sư tử biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sea-lion
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sea-lion là: danh từ|- sư tử biển

80307. sea-maid nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thơ ca) nàng tiên cá, nữ thuỷ thần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sea-maid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sea-maid danh từ|- (thơ ca) nàng tiên cá, nữ thuỷ thần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sea-maid
  • Phiên âm (nếu có): [si:meid]
  • Nghĩa tiếng việt của sea-maid là: danh từ|- (thơ ca) nàng tiên cá, nữ thuỷ thần

80308. sea-mark nghĩa tiếng việt là danh từ|- đèn biển|- cột chuẩn, đích chuẩn (làm chuẩn cho ta(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sea-mark là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sea-mark danh từ|- đèn biển|- cột chuẩn, đích chuẩn (làm chuẩn cho tàu bè ngoài biển). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sea-mark
  • Phiên âm (nếu có): [si:mɑ:k]
  • Nghĩa tiếng việt của sea-mark là: danh từ|- đèn biển|- cột chuẩn, đích chuẩn (làm chuẩn cho tàu bè ngoài biển)

80309. sea-mew nghĩa tiếng việt là #-mew) |/si:mju:/|* danh từ|- (động vật học) mòng biển (chim)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sea-mew là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sea-mew #-mew) |/si:mju:/|* danh từ|- (động vật học) mòng biển (chim). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sea-mew
  • Phiên âm (nếu có): [si:gʌl]
  • Nghĩa tiếng việt của sea-mew là: #-mew) |/si:mju:/|* danh từ|- (động vật học) mòng biển (chim)

80310. sea-nymph nghĩa tiếng việt là danh từ|- nàng tiên cá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sea-nymph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sea-nymph danh từ|- nàng tiên cá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sea-nymph
  • Phiên âm (nếu có): [si:nimf]
  • Nghĩa tiếng việt của sea-nymph là: danh từ|- nàng tiên cá

80311. sea-orb nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cá nóc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sea-orb là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sea-orb danh từ|- (động vật học) cá nóc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sea-orb
  • Phiên âm (nếu có): [si:ɔ:b]
  • Nghĩa tiếng việt của sea-orb là: danh từ|- (động vật học) cá nóc

80312. sea-over nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngoài khơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sea-over là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sea-over tính từ|- ngoài khơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sea-over
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sea-over là: tính từ|- ngoài khơi

80313. sea-ox nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) con moóc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sea-ox là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sea-ox danh từ|- (động vật học) con moóc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sea-ox
  • Phiên âm (nếu có): [si:ɔks]
  • Nghĩa tiếng việt của sea-ox là: danh từ|- (động vật học) con moóc

80314. sea-pad nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) sao biển (động vật da gai)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sea-pad là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sea-pad danh từ|- (động vật học) sao biển (động vật da gai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sea-pad
  • Phiên âm (nếu có): [si:pæd]
  • Nghĩa tiếng việt của sea-pad là: danh từ|- (động vật học) sao biển (động vật da gai)

80315. sea-perch nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cá vược(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sea-perch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sea-perch danh từ|- (động vật học) cá vược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sea-perch
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sea-perch là: danh từ|- (động vật học) cá vược

80316. sea-pie nghĩa tiếng việt là danh từ|- bánh nhân thịt ướp (của thuỷ thủ)|- (động vật học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sea-pie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sea-pie danh từ|- bánh nhân thịt ướp (của thuỷ thủ)|- (động vật học) chim choắt ((cũng) sea_pilot). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sea-pie
  • Phiên âm (nếu có): [si:pai]
  • Nghĩa tiếng việt của sea-pie là: danh từ|- bánh nhân thịt ướp (của thuỷ thủ)|- (động vật học) chim choắt ((cũng) sea_pilot)

80317. sea-piece nghĩa tiếng việt là danh từ|- bức hoạ về biển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sea-piece là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sea-piece danh từ|- bức hoạ về biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sea-piece
  • Phiên âm (nếu có): [si:pi:s]
  • Nghĩa tiếng việt của sea-piece là: danh từ|- bức hoạ về biển

80318. sea-pig nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cá heo|- cá nược(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sea-pig là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sea-pig danh từ|- (động vật học) cá heo|- cá nược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sea-pig
  • Phiên âm (nếu có): [si:pig]
  • Nghĩa tiếng việt của sea-pig là: danh từ|- (động vật học) cá heo|- cá nược

80319. sea-pike nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cá nhái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sea-pike là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sea-pike danh từ|- (động vật học) cá nhái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sea-pike
  • Phiên âm (nếu có): [si:paik]
  • Nghĩa tiếng việt của sea-pike là: danh từ|- (động vật học) cá nhái

80320. sea-pink nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây thạch thung dung (cây mọc ở bờ biển hoặc trên nu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sea-pink là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sea-pink danh từ|- cây thạch thung dung (cây mọc ở bờ biển hoặc trên núi cao có hoa màu hồng tươi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sea-pink
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sea-pink là: danh từ|- cây thạch thung dung (cây mọc ở bờ biển hoặc trên núi cao có hoa màu hồng tươi)

80321. sea-plant nghĩa tiếng việt là danh từ|- thực vật biển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sea-plant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sea-plant danh từ|- thực vật biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sea-plant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sea-plant là: danh từ|- thực vật biển

80322. sea-purse nghĩa tiếng việt là danh từ|- vỏ trứng có gai của cá mập(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sea-purse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sea-purse danh từ|- vỏ trứng có gai của cá mập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sea-purse
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sea-purse là: danh từ|- vỏ trứng có gai của cá mập

80323. sea-quake nghĩa tiếng việt là danh từ|- chấn động dưới biển, động đất dưới biển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sea-quake là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sea-quake danh từ|- chấn động dưới biển, động đất dưới biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sea-quake
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sea-quake là: danh từ|- chấn động dưới biển, động đất dưới biển

80324. sea-room nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải) khoảng quay (khoảng trống đủ cho tàu qua(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sea-room là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sea-room danh từ|- (hàng hải) khoảng quay (khoảng trống đủ cho tàu quay). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sea-room
  • Phiên âm (nếu có): [si:rum]
  • Nghĩa tiếng việt của sea-room là: danh từ|- (hàng hải) khoảng quay (khoảng trống đủ cho tàu quay)

80325. sea-salt nghĩa tiếng việt là danh từ|- muối biển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sea-salt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sea-salt danh từ|- muối biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sea-salt
  • Phiên âm (nếu có): [si:sɔ:lt]
  • Nghĩa tiếng việt của sea-salt là: danh từ|- muối biển

80326. sea-scape nghĩa tiếng việt là danh từ|- bức hoạ về biển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sea-scape là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sea-scape danh từ|- bức hoạ về biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sea-scape
  • Phiên âm (nếu có): [si:skeip]
  • Nghĩa tiếng việt của sea-scape là: danh từ|- bức hoạ về biển

80327. sea-shanty nghĩa tiếng việt là danh từ|- hò kéo thuyền (của thuỷ thủ trước đây thường hát (…)


Nghĩa tiếng việt của từ sea-shanty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sea-shanty danh từ|- hò kéo thuyền (của thuỷ thủ trước đây thường hát khi kéo thuyền ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sea-shanty
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sea-shanty là: danh từ|- hò kéo thuyền (của thuỷ thủ trước đây thường hát khi kéo thuyền )

80328. sea-shore nghĩa tiếng việt là danh từ|- bờ biển|- khoảng đất giữa hai con nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sea-shore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sea-shore danh từ|- bờ biển|- khoảng đất giữa hai con nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sea-shore
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sea-shore là: danh từ|- bờ biển|- khoảng đất giữa hai con nước

80329. sea-sleeve nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) con mực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sea-sleeve là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sea-sleeve danh từ|- (động vật học) con mực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sea-sleeve
  • Phiên âm (nếu có): [si:sli:v]
  • Nghĩa tiếng việt của sea-sleeve là: danh từ|- (động vật học) con mực

80330. sea-toad nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cá vây chân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sea-toad là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sea-toad danh từ|- (động vật học) cá vây chân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sea-toad
  • Phiên âm (nếu có): [si:toud]
  • Nghĩa tiếng việt của sea-toad là: danh từ|- (động vật học) cá vây chân

80331. sea-trout nghĩa tiếng việt là danh từ|- cá hồi biển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sea-trout là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sea-trout danh từ|- cá hồi biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sea-trout
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sea-trout là: danh từ|- cá hồi biển

80332. sea-unicorn nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thần thoại,thần học) con kỳ lân|- (động vật học) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ sea-unicorn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sea-unicorn danh từ|- (thần thoại,thần học) con kỳ lân|- (động vật học) kỳ lân biển ((cũng) unicorn-fish; unicorn-whale; sea-unicorn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sea-unicorn
  • Phiên âm (nếu có): [ju:nikɔ:n]
  • Nghĩa tiếng việt của sea-unicorn là: danh từ|- (thần thoại,thần học) con kỳ lân|- (động vật học) kỳ lân biển ((cũng) unicorn-fish; unicorn-whale; sea-unicorn)

80333. sea-urchin nghĩa tiếng việt là #-urchin) |/si:ə:tʃin/|* danh từ|- (động vật học) nhím biển (đô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sea-urchin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sea-urchin #-urchin) |/si:ə:tʃin/|* danh từ|- (động vật học) nhím biển (động vật có gai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sea-urchin
  • Phiên âm (nếu có): [si:tʃestnʌt]
  • Nghĩa tiếng việt của sea-urchin là: #-urchin) |/si:ə:tʃin/|* danh từ|- (động vật học) nhím biển (động vật có gai)

80334. sea-wall nghĩa tiếng việt là danh từ|- để ngăn nước biển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sea-wall là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sea-wall danh từ|- để ngăn nước biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sea-wall
  • Phiên âm (nếu có): [si:wɔ:l]
  • Nghĩa tiếng việt của sea-wall là: danh từ|- để ngăn nước biển

80335. sea-ware nghĩa tiếng việt là danh từ|- tảo biển (để làm phân bón)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sea-ware là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sea-ware danh từ|- tảo biển (để làm phân bón). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sea-ware
  • Phiên âm (nếu có): [si:weə]
  • Nghĩa tiếng việt của sea-ware là: danh từ|- tảo biển (để làm phân bón)

80336. sea-water nghĩa tiếng việt là danh từ|- nước biển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sea-water là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sea-water danh từ|- nước biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sea-water
  • Phiên âm (nếu có): [si:wɔ:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của sea-water là: danh từ|- nước biển

80337. sea-way nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chảy tới con tàu|- nơi tàu đậu ngoài biển|- đươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sea-way là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sea-way danh từ|- sự chảy tới con tàu|- nơi tàu đậu ngoài biển|- đường biển|- đường thuỷ ra biển, đường thông ra biển|- biển khơi|- biển động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sea-way
  • Phiên âm (nếu có): [si:wei]
  • Nghĩa tiếng việt của sea-way là: danh từ|- sự chảy tới con tàu|- nơi tàu đậu ngoài biển|- đường biển|- đường thuỷ ra biển, đường thông ra biển|- biển khơi|- biển động

80338. sea-wolf nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) voi biển|- tên cướp biển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sea-wolf là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sea-wolf danh từ|- (động vật học) voi biển|- tên cướp biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sea-wolf
  • Phiên âm (nếu có): [si:wulf]
  • Nghĩa tiếng việt của sea-wolf là: danh từ|- (động vật học) voi biển|- tên cướp biển

80339. seabed nghĩa tiếng việt là danh từ|- đáy biển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seabed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seabed danh từ|- đáy biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seabed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của seabed là: danh từ|- đáy biển

80340. seaboard nghĩa tiếng việt là danh từ|- bờ biển; vùng bờ biển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seaboard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seaboard danh từ|- bờ biển; vùng bờ biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seaboard
  • Phiên âm (nếu có): [si:bɔ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của seaboard là: danh từ|- bờ biển; vùng bờ biển

80341. seaborne nghĩa tiếng việt là tính từ|- chở bằng đường biển, chở bằng tàu thủy (nhất là(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seaborne là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seaborne tính từ|- chở bằng đường biển, chở bằng tàu thủy (nhất là về thương mại)|= seaborne commerce|+ buôn bán bằng đường biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seaborne
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của seaborne là: tính từ|- chở bằng đường biển, chở bằng tàu thủy (nhất là về thương mại)|= seaborne commerce|+ buôn bán bằng đường biển

80342. seadrome nghĩa tiếng việt là danh từ|- sân bay nổi, bãi bay ở biển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seadrome là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seadrome danh từ|- sân bay nổi, bãi bay ở biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seadrome
  • Phiên âm (nếu có): [si:droum]
  • Nghĩa tiếng việt của seadrome là: danh từ|- sân bay nổi, bãi bay ở biển

80343. seafarer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thơ ca), (từ hiếm,nghĩa hiếm) người đi biển; thủ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ seafarer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seafarer danh từ|- (thơ ca), (từ hiếm,nghĩa hiếm) người đi biển; thủ thủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seafarer
  • Phiên âm (nếu có): [si:,feərə]
  • Nghĩa tiếng việt của seafarer là: danh từ|- (thơ ca), (từ hiếm,nghĩa hiếm) người đi biển; thủ thủ

80344. seafaring nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đi biển|* tính từ|- chuyến đi biển|=seafaring ma(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seafaring là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seafaring danh từ|- sự đi biển|* tính từ|- chuyến đi biển|=seafaring man|+ người đi biển, thuỷ thủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seafaring
  • Phiên âm (nếu có): [si:,feəriɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của seafaring là: danh từ|- sự đi biển|* tính từ|- chuyến đi biển|=seafaring man|+ người đi biển, thuỷ thủ

80345. seafood nghĩa tiếng việt là danh từ|- hải sản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seafood là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seafood danh từ|- hải sản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seafood
  • Phiên âm (nếu có): [si:fud]
  • Nghĩa tiếng việt của seafood là: danh từ|- hải sản

80346. seagoing nghĩa tiếng việt là tính từ|- vượt biển, đi biển|=seagoing vessel|+ tàu biển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seagoing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seagoing tính từ|- vượt biển, đi biển|=seagoing vessel|+ tàu biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seagoing
  • Phiên âm (nếu có): [si:,gouiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của seagoing là: tính từ|- vượt biển, đi biển|=seagoing vessel|+ tàu biển

80347. seal nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) chó biển|- (như) sealskin|* nội độn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seal danh từ|- (động vật học) chó biển|- (như) sealskin|* nội động từ|- săn chó biển|* danh từ|- dấu niêm phong|=leaden seal|+ dấu chì (niêm phong thùng rượu...)|- con dấu, cái ấn, cái triện|=the seals|+ ấn dấu (trao cho chủ tịch thượng nghị viện, bộ trưởng anh)|=to return the seals|+ treo ấn từ quan|- điềm báo trước, dấu hiệu|=seal of dealth in ones face|+ điềm sắp chết hiện ra trên mặt|- cái để xác định, cái để bảo đảm|=seal of love|+ cái hôn; sự đẻ con (xác định, bảo đảm tình yêu)|- xi, chì (để gắn, đóng dấu); cái bịt|=vacuum seal|+ xì chân không|=labyrinh seal|+ cái bịt kiểu đường rối|- đóng dấu xi vào (phong bì, hộp...)|- cho phép; xác định|- với điều kiện phải giữ bí mật|* ngoại động từ|- áp triện, đóng dấu, chứng thực|- đóng kín, bịt kín, gắn xi|=sealed up windows|+ cửa sổ bịt kín|=to seal up tin|+ hàn kín hộp đồ hộp|=my lips are seal ed|+ tôi bị bịt miệng, tôi không được nói|=a sealed book|+ điều không biết, điều không thể biết được|- đánh dấu, dành riêng, chỉ định, định đoạt, quyết định (số mệnh...)|=death has sealed her for his own|+ thần chết đã chỉ định nàng|=his fate is sealed|+ số mệnh của ông ta đã được định đoạt|- chính thức chọn, chính thức công nhận|=sealed pattern|+ quy cách đã được công nhận; kiểu mẫu đã được công nhận|- gắn (vật gì) vào tường; giữ (cái gì) ở một nơi kín|- cắt đứt, chặn (đường giao thông...); cô lập; vây chắn không cho vào (một nơi nào). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seal
  • Phiên âm (nếu có): [si:l]
  • Nghĩa tiếng việt của seal là: danh từ|- (động vật học) chó biển|- (như) sealskin|* nội động từ|- săn chó biển|* danh từ|- dấu niêm phong|=leaden seal|+ dấu chì (niêm phong thùng rượu...)|- con dấu, cái ấn, cái triện|=the seals|+ ấn dấu (trao cho chủ tịch thượng nghị viện, bộ trưởng anh)|=to return the seals|+ treo ấn từ quan|- điềm báo trước, dấu hiệu|=seal of dealth in ones face|+ điềm sắp chết hiện ra trên mặt|- cái để xác định, cái để bảo đảm|=seal of love|+ cái hôn; sự đẻ con (xác định, bảo đảm tình yêu)|- xi, chì (để gắn, đóng dấu); cái bịt|=vacuum seal|+ xì chân không|=labyrinh seal|+ cái bịt kiểu đường rối|- đóng dấu xi vào (phong bì, hộp...)|- cho phép; xác định|- với điều kiện phải giữ bí mật|* ngoại động từ|- áp triện, đóng dấu, chứng thực|- đóng kín, bịt kín, gắn xi|=sealed up windows|+ cửa sổ bịt kín|=to seal up tin|+ hàn kín hộp đồ hộp|=my lips are seal ed|+ tôi bị bịt miệng, tôi không được nói|=a sealed book|+ điều không biết, điều không thể biết được|- đánh dấu, dành riêng, chỉ định, định đoạt, quyết định (số mệnh...)|=death has sealed her for his own|+ thần chết đã chỉ định nàng|=his fate is sealed|+ số mệnh của ông ta đã được định đoạt|- chính thức chọn, chính thức công nhận|=sealed pattern|+ quy cách đã được công nhận; kiểu mẫu đã được công nhận|- gắn (vật gì) vào tường; giữ (cái gì) ở một nơi kín|- cắt đứt, chặn (đường giao thông...); cô lập; vây chắn không cho vào (một nơi nào)

80348. seal brown nghĩa tiếng việt là danh từ|- màu nâu sẫm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seal brown là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seal brown danh từ|- màu nâu sẫm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seal brown
  • Phiên âm (nếu có): [si:lbraun]
  • Nghĩa tiếng việt của seal brown là: danh từ|- màu nâu sẫm

80349. seal-engraving nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự khắc dấu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seal-engraving là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seal-engraving danh từ|- sự khắc dấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seal-engraving
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của seal-engraving là: danh từ|- sự khắc dấu

80350. seal-fishery nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự săn chó biển|- cuộc đi săn chó biển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seal-fishery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seal-fishery danh từ|- sự săn chó biển|- cuộc đi săn chó biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seal-fishery
  • Phiên âm (nếu có): [si:l,fiʃəri]
  • Nghĩa tiếng việt của seal-fishery là: danh từ|- sự săn chó biển|- cuộc đi săn chó biển

80351. seal-legs nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều|- khả năng đi lại trên tàu khi bị sóng đá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seal-legs là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seal-legs danh từ|- số nhiều|- khả năng đi lại trên tàu khi bị sóng đánh|= to have seal-legs|+ không bị say sóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seal-legs
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của seal-legs là: danh từ|- số nhiều|- khả năng đi lại trên tàu khi bị sóng đánh|= to have seal-legs|+ không bị say sóng

80352. seal-leopard nghĩa tiếng việt là danh từ|- con hải báo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seal-leopard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seal-leopard danh từ|- con hải báo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seal-leopard
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của seal-leopard là: danh từ|- con hải báo

80353. seal-rookery nghĩa tiếng việt là danh từ|- ổ chó biển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seal-rookery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seal-rookery danh từ|- ổ chó biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seal-rookery
  • Phiên âm (nếu có): [si:l,rukəri]
  • Nghĩa tiếng việt của seal-rookery là: danh từ|- ổ chó biển

80354. sealant nghĩa tiếng việt là danh từ|- chất bịt kín(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sealant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sealant danh từ|- chất bịt kín. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sealant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sealant là: danh từ|- chất bịt kín

80355. sealed nghĩa tiếng việt là tính từ|- kín khít; được bịt kín(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sealed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sealed tính từ|- kín khít; được bịt kín. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sealed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sealed là: tính từ|- kín khít; được bịt kín

80356. sealed orders nghĩa tiếng việt là danh từ|- mật lệnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sealed orders là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sealed orders danh từ|- mật lệnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sealed orders
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sealed orders là: danh từ|- mật lệnh

80357. sealer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người áp triện, người đóng dấu|- người săn chó biê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sealer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sealer danh từ|- người áp triện, người đóng dấu|- người săn chó biển; tàu săn chó biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sealer
  • Phiên âm (nếu có): [si:lə]
  • Nghĩa tiếng việt của sealer là: danh từ|- người áp triện, người đóng dấu|- người săn chó biển; tàu săn chó biển

80358. sealery nghĩa tiếng việt là danh từ|- nghề săn chó biển|- nơi săn chó biển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sealery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sealery danh từ|- nghề săn chó biển|- nơi săn chó biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sealery
  • Phiên âm (nếu có): [si:ləri]
  • Nghĩa tiếng việt của sealery là: danh từ|- nghề săn chó biển|- nơi săn chó biển

80359. sealing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bịt kín, sự nút kín, sự hàn kín(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sealing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sealing danh từ|- sự bịt kín, sự nút kín, sự hàn kín. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sealing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sealing là: danh từ|- sự bịt kín, sự nút kín, sự hàn kín

80360. sealing-wax nghĩa tiếng việt là danh từ|- xi gắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sealing-wax là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sealing-wax danh từ|- xi gắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sealing-wax
  • Phiên âm (nếu có): [si:liɳwæks]
  • Nghĩa tiếng việt của sealing-wax là: danh từ|- xi gắn

80361. sealskin nghĩa tiếng việt là danh từ ((cũng) seal)|- bộ da lông chó biển; bộ da chó biển|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sealskin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sealskin danh từ ((cũng) seal)|- bộ da lông chó biển; bộ da chó biển|- áo bằng da lông chó biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sealskin
  • Phiên âm (nếu có): [si:lskin]
  • Nghĩa tiếng việt của sealskin là: danh từ ((cũng) seal)|- bộ da lông chó biển; bộ da chó biển|- áo bằng da lông chó biển

80362. sealyham nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sealyham) giống chó sục chân ngắn và lông cứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sealyham là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sealyham danh từ|- (sealyham) giống chó sục chân ngắn và lông cứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sealyham
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sealyham là: danh từ|- (sealyham) giống chó sục chân ngắn và lông cứng

80363. seam nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường may nổi|- vết sẹo|- đường phân giới|- (giải p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seam là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seam danh từ|- đường may nổi|- vết sẹo|- đường phân giới|- (giải phẫu) sự khâu nổi vết thương; đường khâu nổi vết thương|- lớp (than đá, quặng...); vỉa than|* ngoại động từ|- ((thường) động tính từ quá khứ) có nhiều đường khâu; có nhiều sẹo (mặt)|=face seamed with scars|+ mặt chằng chịt những sẹo|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) khâu nối lại, máy nối lại||@seam|- (tô pô) chỗ nối, đường nối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seam
  • Phiên âm (nếu có): [si:m]
  • Nghĩa tiếng việt của seam là: danh từ|- đường may nổi|- vết sẹo|- đường phân giới|- (giải phẫu) sự khâu nổi vết thương; đường khâu nổi vết thương|- lớp (than đá, quặng...); vỉa than|* ngoại động từ|- ((thường) động tính từ quá khứ) có nhiều đường khâu; có nhiều sẹo (mặt)|=face seamed with scars|+ mặt chằng chịt những sẹo|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) khâu nối lại, máy nối lại||@seam|- (tô pô) chỗ nối, đường nối

80364. seaman nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuỷ thủ|- người giỏi nghề đi biển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seaman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seaman danh từ|- thuỷ thủ|- người giỏi nghề đi biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seaman
  • Phiên âm (nếu có): [si:mən]
  • Nghĩa tiếng việt của seaman là: danh từ|- thuỷ thủ|- người giỏi nghề đi biển

80365. seamanlike nghĩa tiếng việt là tính từ|- như thuỷ thủ; giỏi nghề đi biển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seamanlike là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seamanlike tính từ|- như thuỷ thủ; giỏi nghề đi biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seamanlike
  • Phiên âm (nếu có): [si:mənlaik]
  • Nghĩa tiếng việt của seamanlike là: tính từ|- như thuỷ thủ; giỏi nghề đi biển

80366. seamanly nghĩa tiếng việt là tính từ|- như thuỷ thủ; giỏi nghề đi biển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seamanly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seamanly tính từ|- như thuỷ thủ; giỏi nghề đi biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seamanly
  • Phiên âm (nếu có): [si:mənlaik]
  • Nghĩa tiếng việt của seamanly là: tính từ|- như thuỷ thủ; giỏi nghề đi biển

80367. seamanship nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thạo nghề đi biển, tài đi biển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seamanship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seamanship danh từ|- sự thạo nghề đi biển, tài đi biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seamanship
  • Phiên âm (nếu có): [si:mənʃip]
  • Nghĩa tiếng việt của seamanship là: danh từ|- sự thạo nghề đi biển, tài đi biển

80368. seamed nghĩa tiếng việt là tính từ|- có một đường khâu nói, có nhiều đường khâu nối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seamed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seamed tính từ|- có một đường khâu nói, có nhiều đường khâu nối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seamed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của seamed là: tính từ|- có một đường khâu nói, có nhiều đường khâu nối

80369. seamer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người khâu|- máy khâu đột(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seamer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seamer danh từ|- người khâu|- máy khâu đột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seamer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của seamer là: danh từ|- người khâu|- máy khâu đột

80370. seamless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có đường nối, liền một mảnh|- đúc, không có(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seamless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seamless tính từ|- không có đường nối, liền một mảnh|- đúc, không có mối hàn (ống kim loại). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seamless
  • Phiên âm (nếu có): [si:mlis]
  • Nghĩa tiếng việt của seamless là: tính từ|- không có đường nối, liền một mảnh|- đúc, không có mối hàn (ống kim loại)

80371. seamount nghĩa tiếng việt là danh từ|- núi dưới nước từ đáy biển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seamount là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seamount danh từ|- núi dưới nước từ đáy biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seamount
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của seamount là: danh từ|- núi dưới nước từ đáy biển

80372. seamster nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ may(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seamster là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seamster danh từ|- thợ may. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seamster
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của seamster là: danh từ|- thợ may

80373. seamstress nghĩa tiếng việt là danh từ|- cô thợ may(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seamstress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seamstress danh từ|- cô thợ may. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seamstress
  • Phiên âm (nếu có): [semstris]
  • Nghĩa tiếng việt của seamstress là: danh từ|- cô thợ may

80374. seamy nghĩa tiếng việt là tính từ|- có đường may nối|- (thuộc) mặt trái|=the seamy side(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seamy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seamy tính từ|- có đường may nối|- (thuộc) mặt trái|=the seamy side of life|+ mặt trái của cuộc đời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seamy
  • Phiên âm (nếu có): [si:mi]
  • Nghĩa tiếng việt của seamy là: tính từ|- có đường may nối|- (thuộc) mặt trái|=the seamy side of life|+ mặt trái của cuộc đời

80375. seaplane nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuỷ phi cơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seaplane là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seaplane danh từ|- thuỷ phi cơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seaplane
  • Phiên âm (nếu có): [si:plein]
  • Nghĩa tiếng việt của seaplane là: danh từ|- thuỷ phi cơ

80376. seaport nghĩa tiếng việt là danh từ|- hải cảng|- thành phố cảng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seaport là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seaport danh từ|- hải cảng|- thành phố cảng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seaport
  • Phiên âm (nếu có): [si:pɔ:t]
  • Nghĩa tiếng việt của seaport là: danh từ|- hải cảng|- thành phố cảng

80377. sear nghĩa tiếng việt là tính từ|- héo, khô; tàn (hoa; lá)|=the sear and yellow leaf|+ tu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sear là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sear tính từ|- héo, khô; tàn (hoa; lá)|=the sear and yellow leaf|+ tuổi già|* ngoại động từ|- làm khô, làm héo|- đốt (vết thương)|- đóng dấu bằng sắt nung|- làm cho chai đi|=a seared conscience|+ một lương tâm chai đá|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm vỡ, làm nổ tung|* nội động từ|- khô héo đi|* danh từ|- (như) sere. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sear
  • Phiên âm (nếu có): [siə]
  • Nghĩa tiếng việt của sear là: tính từ|- héo, khô; tàn (hoa; lá)|=the sear and yellow leaf|+ tuổi già|* ngoại động từ|- làm khô, làm héo|- đốt (vết thương)|- đóng dấu bằng sắt nung|- làm cho chai đi|=a seared conscience|+ một lương tâm chai đá|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm vỡ, làm nổ tung|* nội động từ|- khô héo đi|* danh từ|- (như) sere

80378. search nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nhìn để tìm, sự sờ để tìm; sự khám xét, sự (…)


Nghĩa tiếng việt của từ search là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh search danh từ|- sự nhìn để tìm, sự sờ để tìm; sự khám xét, sự lục soát|=right of search|+ (pháp lý) quyền khám tàu|=search of a house|+ sự khám nhà|- sự điều tra, sự nghiên cứu|- đang đi tìm cái gì|- đi tìm ai|* động từ|- nhìn để tìm, sờ để tìm; khám xét, lục soát|=to search the house for weapons|+ khám nhà tìm vũ khí|- dò, tham dò|=to search mens hearts|+ thăm dò lòng người|=to search a wound|+ dò một vết thương|- điều tra|- bắn xuyên vào tận ngách (hầm...)|- (từ cổ,nghĩa cổ) tìm tòi, tìm cho ra|- tìm tòi|- tìm thấy|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) nào tôi có biết!, làm sao mà tôi biết được!||@search|- tìm tòi, nghiên cứu|- s. out tìm thấy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:search
  • Phiên âm (nếu có): [sə:tʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của search là: danh từ|- sự nhìn để tìm, sự sờ để tìm; sự khám xét, sự lục soát|=right of search|+ (pháp lý) quyền khám tàu|=search of a house|+ sự khám nhà|- sự điều tra, sự nghiên cứu|- đang đi tìm cái gì|- đi tìm ai|* động từ|- nhìn để tìm, sờ để tìm; khám xét, lục soát|=to search the house for weapons|+ khám nhà tìm vũ khí|- dò, tham dò|=to search mens hearts|+ thăm dò lòng người|=to search a wound|+ dò một vết thương|- điều tra|- bắn xuyên vào tận ngách (hầm...)|- (từ cổ,nghĩa cổ) tìm tòi, tìm cho ra|- tìm tòi|- tìm thấy|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) nào tôi có biết!, làm sao mà tôi biết được!||@search|- tìm tòi, nghiên cứu|- s. out tìm thấy

80379. search costs nghĩa tiếng việt là (econ) chi phí tìm kiếm (việc làm).|+ xem job search.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ search costs là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh search costs(econ) chi phí tìm kiếm (việc làm).|+ xem job search.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:search costs
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của search costs là: (econ) chi phí tìm kiếm (việc làm).|+ xem job search.

80380. search unemployment nghĩa tiếng việt là (econ) thất nghiệp do tìm kiếm việc làm.|+ xem job search.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ search unemployment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh search unemployment(econ) thất nghiệp do tìm kiếm việc làm.|+ xem job search.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:search unemployment
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của search unemployment là: (econ) thất nghiệp do tìm kiếm việc làm.|+ xem job search.

80381. search-party nghĩa tiếng việt là danh từ|- đoàn người đi tìm, đoàn người đi khám(…)


Nghĩa tiếng việt của từ search-party là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh search-party danh từ|- đoàn người đi tìm, đoàn người đi khám. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:search-party
  • Phiên âm (nếu có): [sə:tʃ,pɑ:ti]
  • Nghĩa tiếng việt của search-party là: danh từ|- đoàn người đi tìm, đoàn người đi khám

80382. search-warrant nghĩa tiếng việt là danh từ|- giấy phép khám nhà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ search-warrant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh search-warrant danh từ|- giấy phép khám nhà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:search-warrant
  • Phiên âm (nếu có): [sə:tʃ,wɔ:rənt]
  • Nghĩa tiếng việt của search-warrant là: danh từ|- giấy phép khám nhà

80383. searcher nghĩa tiếng việt là danh từ|- dụng cụ dò tìm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ searcher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh searcher danh từ|- dụng cụ dò tìm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:searcher
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của searcher là: danh từ|- dụng cụ dò tìm

80384. searching nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tìm kiếm, sự lục soát|- sự hối hận; sự lo sợ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ searching là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh searching danh từ|- sự tìm kiếm, sự lục soát|- sự hối hận; sự lo sợ|* tính từ|- kỹ lưỡng, thấu đáo, triệt để, sâu sắc (sự khám xét, sự quan sát...)|- xuyên vào, thấu vào, thấm thía|=searching wind|+ gió buốt thấu xương||@searching|- (điều khiển học) sự tìm|- random s. sự tìm ngẫu nhiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:searching
  • Phiên âm (nếu có): [sə:tʃiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của searching là: danh từ|- sự tìm kiếm, sự lục soát|- sự hối hận; sự lo sợ|* tính từ|- kỹ lưỡng, thấu đáo, triệt để, sâu sắc (sự khám xét, sự quan sát...)|- xuyên vào, thấu vào, thấm thía|=searching wind|+ gió buốt thấu xương||@searching|- (điều khiển học) sự tìm|- random s. sự tìm ngẫu nhiên

80385. searchingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- tinh tế, sắc sảo; đi tìm sự thật; sâu sắc (về sự (…)


Nghĩa tiếng việt của từ searchingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh searchingly phó từ|- tinh tế, sắc sảo; đi tìm sự thật; sâu sắc (về sự khám xét, câu hỏi )|- xuyên suốt, thấu vào, thấm thía. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:searchingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của searchingly là: phó từ|- tinh tế, sắc sảo; đi tìm sự thật; sâu sắc (về sự khám xét, câu hỏi )|- xuyên suốt, thấu vào, thấm thía

80386. searchless nghĩa tiếng việt là tính từ|- bí ẩn; khó hiểu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ searchless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh searchless tính từ|- bí ẩn; khó hiểu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:searchless
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của searchless là: tính từ|- bí ẩn; khó hiểu

80387. searchlight nghĩa tiếng việt là danh từ|- đèn pha rọi (máy bay địch...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ searchlight là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh searchlight danh từ|- đèn pha rọi (máy bay địch...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:searchlight
  • Phiên âm (nếu có): [sə:tʃlait]
  • Nghĩa tiếng việt của searchlight là: danh từ|- đèn pha rọi (máy bay địch...)

80388. searing-iron nghĩa tiếng việt là danh từ|- sắt đốt (miếng sắt để đốt vết thương)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ searing-iron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh searing-iron danh từ|- sắt đốt (miếng sắt để đốt vết thương). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:searing-iron
  • Phiên âm (nếu có): [siəriɳaiən]
  • Nghĩa tiếng việt của searing-iron là: danh từ|- sắt đốt (miếng sắt để đốt vết thương)

80389. seascape nghĩa tiếng việt là danh từ|- bức tranh về cảnh ở biển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seascape là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seascape danh từ|- bức tranh về cảnh ở biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seascape
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của seascape là: danh từ|- bức tranh về cảnh ở biển

80390. seashore nghĩa tiếng việt là danh từ|- bờ biển|- (pháp lý) khoảng đất giữa hai con nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seashore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seashore danh từ|- bờ biển|- (pháp lý) khoảng đất giữa hai con nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seashore
  • Phiên âm (nếu có): [si:ʃɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của seashore là: danh từ|- bờ biển|- (pháp lý) khoảng đất giữa hai con nước

80391. seasick nghĩa tiếng việt là tính từ|- say sóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seasick là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seasick tính từ|- say sóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seasick
  • Phiên âm (nếu có): [si:sik]
  • Nghĩa tiếng việt của seasick là: tính từ|- say sóng

80392. seasickness nghĩa tiếng việt là danh từ|- chứng say sóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seasickness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seasickness danh từ|- chứng say sóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seasickness
  • Phiên âm (nếu có): [si:,siknis]
  • Nghĩa tiếng việt của seasickness là: danh từ|- chứng say sóng

80393. seaside nghĩa tiếng việt là danh từ|- bờ biển|=seaside resort|+ nơi nghỉ mát ở bờ biển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seaside là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seaside danh từ|- bờ biển|=seaside resort|+ nơi nghỉ mát ở bờ biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seaside
  • Phiên âm (nếu có): [si:said]
  • Nghĩa tiếng việt của seaside là: danh từ|- bờ biển|=seaside resort|+ nơi nghỉ mát ở bờ biển

80394. seaslug nghĩa tiếng việt là danh từ|- hải sâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seaslug là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seaslug danh từ|- hải sâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seaslug
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của seaslug là: danh từ|- hải sâm

80395. season nghĩa tiếng việt là danh từ|- mùa (trong năm)|=the four seasons|+ bốn mùa|=the dry se(…)


Nghĩa tiếng việt của từ season là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh season danh từ|- mùa (trong năm)|=the four seasons|+ bốn mùa|=the dry season|+ mùa khô|=the rainy|+ season mùa mưa|- thời cơ, lúc mùa, vụ, thời gian hoạt động mạnh|=a word in season|+ lời nói đúng lúc|=to be out of season|+ hết mùa|=the parisian season|+ thời gian có nhiều hoạt động (văn nghệ, xã giao, tham quan...) ở pa-ri|=hunting season|+ mùa săn|=harvest season|+ mùa gặt|- một thời gian|=this jacket may still endure for a season|+ cái áo này còn có thể chịu đựng được một thời gian|* động từ|- luyện tập cho quen (với thời tiết, nắng gió...); làm dày dạn; làm cho thích hợp để sử dụng|=to season somebody to the hard life|+ làm cho ai dày dạn với cuộc sống gian khổ|=to season a pipe|+ làm cho tẩu đóng cao (để hút cho ngon)|=has this wood been well seasoned?|+ gỗ này đã thật khô chưa|- cho gia vị (vào thức ăn); thêm mắm thêm muối|=conversation was seasoned with humour|+ câu chuyện được những câu hài hước làm thêm mặn mà|=highly seasoned dishes|+ những món ăn có nhiều gia vị|- làm dịu bớt, làm nhẹ bớt, làm đỡ gay gắt|=let mercy season justice|+ hãy lấy tình thương mà làm giảm nhẹ công lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:season
  • Phiên âm (nếu có): [si:zn]
  • Nghĩa tiếng việt của season là: danh từ|- mùa (trong năm)|=the four seasons|+ bốn mùa|=the dry season|+ mùa khô|=the rainy|+ season mùa mưa|- thời cơ, lúc mùa, vụ, thời gian hoạt động mạnh|=a word in season|+ lời nói đúng lúc|=to be out of season|+ hết mùa|=the parisian season|+ thời gian có nhiều hoạt động (văn nghệ, xã giao, tham quan...) ở pa-ri|=hunting season|+ mùa săn|=harvest season|+ mùa gặt|- một thời gian|=this jacket may still endure for a season|+ cái áo này còn có thể chịu đựng được một thời gian|* động từ|- luyện tập cho quen (với thời tiết, nắng gió...); làm dày dạn; làm cho thích hợp để sử dụng|=to season somebody to the hard life|+ làm cho ai dày dạn với cuộc sống gian khổ|=to season a pipe|+ làm cho tẩu đóng cao (để hút cho ngon)|=has this wood been well seasoned?|+ gỗ này đã thật khô chưa|- cho gia vị (vào thức ăn); thêm mắm thêm muối|=conversation was seasoned with humour|+ câu chuyện được những câu hài hước làm thêm mặn mà|=highly seasoned dishes|+ những món ăn có nhiều gia vị|- làm dịu bớt, làm nhẹ bớt, làm đỡ gay gắt|=let mercy season justice|+ hãy lấy tình thương mà làm giảm nhẹ công lý

80396. season-ticket nghĩa tiếng việt là danh từ|- vé mùa (cho phép một người muốn đi bao nhiêu chuyến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ season-ticket là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh season-ticket danh từ|- vé mùa (cho phép một người muốn đi bao nhiêu chuyến, dự bao nhiêu buổi hoà nhạc tùy ý trong một thời gian nhất định). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:season-ticket
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của season-ticket là: danh từ|- vé mùa (cho phép một người muốn đi bao nhiêu chuyến, dự bao nhiêu buổi hoà nhạc tùy ý trong một thời gian nhất định)

80397. seasonable nghĩa tiếng việt là tính từ|- hợp thời vụ, đúng với mùa|=seasonable weather|+ thơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seasonable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seasonable tính từ|- hợp thời vụ, đúng với mùa|=seasonable weather|+ thời tiết đúng (với mùa)|- hợp thời, đúng lúc|=seasonable aid|+ sự giúp đỡ đúng lúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seasonable
  • Phiên âm (nếu có): [si:znəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của seasonable là: tính từ|- hợp thời vụ, đúng với mùa|=seasonable weather|+ thời tiết đúng (với mùa)|- hợp thời, đúng lúc|=seasonable aid|+ sự giúp đỡ đúng lúc

80398. seasonableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất hợp thời, tính chất đúng lúc, tính chấ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seasonableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seasonableness danh từ|- tính chất hợp thời, tính chất đúng lúc, tính chất kịp thời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seasonableness
  • Phiên âm (nếu có): [si:znəblnis]
  • Nghĩa tiếng việt của seasonableness là: danh từ|- tính chất hợp thời, tính chất đúng lúc, tính chất kịp thời

80399. seasonal nghĩa tiếng việt là tính từ|- từng thời, từng lúc, từng mùa, từng vụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seasonal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seasonal tính từ|- từng thời, từng lúc, từng mùa, từng vụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seasonal
  • Phiên âm (nếu có): [si:zənl]
  • Nghĩa tiếng việt của seasonal là: tính từ|- từng thời, từng lúc, từng mùa, từng vụ

80400. seasonal adjustment nghĩa tiếng việt là (econ) điều chỉnh thời vụ.|+ tên gọi của bất kỳ một quy trìn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seasonal adjustment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seasonal adjustment(econ) điều chỉnh thời vụ.|+ tên gọi của bất kỳ một quy trình nào trong đó có tác động thời vụ được tính đến hoặc thường hay được loại bỏ khỏi dự liệu.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seasonal adjustment
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của seasonal adjustment là: (econ) điều chỉnh thời vụ.|+ tên gọi của bất kỳ một quy trình nào trong đó có tác động thời vụ được tính đến hoặc thường hay được loại bỏ khỏi dự liệu.

80401. seasonal unemployment nghĩa tiếng việt là (econ) thất nghiệp thời vụ.|+ thất nghiệp do nguyên nhân từ hì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seasonal unemployment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seasonal unemployment(econ) thất nghiệp thời vụ.|+ thất nghiệp do nguyên nhân từ hình thái công việc theo thời vụ của một số nghành.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seasonal unemployment
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của seasonal unemployment là: (econ) thất nghiệp thời vụ.|+ thất nghiệp do nguyên nhân từ hình thái công việc theo thời vụ của một số nghành.

80402. seasonally nghĩa tiếng việt là phó từ|- từng thời vụ; thay đổi theo mùa; xảy ra trong một m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seasonally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seasonally phó từ|- từng thời vụ; thay đổi theo mùa; xảy ra trong một mùa riêng biệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seasonally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của seasonally là: phó từ|- từng thời vụ; thay đổi theo mùa; xảy ra trong một mùa riêng biệt

80403. seasoned nghĩa tiếng việt là tính từ|- dày dạn|=a seasoned soldier|+ chiến sĩ dày dạn|- th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seasoned là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seasoned tính từ|- dày dạn|=a seasoned soldier|+ chiến sĩ dày dạn|- thích hợp để sử dụng|=seasoned timber|+ gỗ đã khô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seasoned
  • Phiên âm (nếu có): [si:znd]
  • Nghĩa tiếng việt của seasoned là: tính từ|- dày dạn|=a seasoned soldier|+ chiến sĩ dày dạn|- thích hợp để sử dụng|=seasoned timber|+ gỗ đã khô

80404. seasoning nghĩa tiếng việt là danh từ|- gia vị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seasoning là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seasoning danh từ|- gia vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seasoning
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của seasoning là: danh từ|- gia vị

80405. seat nghĩa tiếng việt là danh từ|- ghế; vé chỗ ngồi, chỗ ngồi|=the seats are comfortabl(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seat danh từ|- ghế; vé chỗ ngồi, chỗ ngồi|=the seats are comfortable|+ những ghế này ngồi rất thoải mái|=to book a seat in a plane|+ giữ một chỗ đi máy bay|=to take a seat for hamlet|+ mua một vé đi xem hăm-lét|=pray take a seat|+ mời ngồi|- mặt ghế|- mông đít|- đũng quần|- chỗ nơi|=the live is the seat of disease|+ gan là chỗ bị đau|=the seat of war|+ chiến trường|- cơ ngơi, nhà cửa, trang bị|- địa vị, ghế ngồi|=he has a seat in the house|+ ông ta có chân trong nghị viện|- tư thế ngồi, kiểu ngồi, cách ngồi|=a firm seat|+ tư thế ngồi vững|- trụ sở, trung tâm (văn hoá, công nghiệp)|=an ancient seat of learning|+ một trung tâm văn hoá thời cổ|* ngoại động từ|- để ngồi, đặt ngồi|=pray be seated|+ mời ngồi|- đủ chỗ ngồi, chứa được|=this room can seat three hundred|+ phòng này đủ chỗ cho ba trăm người|- đặt ghế vào|=to seat a room for 20|+ đặt đủ ghế vào trong một căn phòng cho 20 người|- vá (đũng quần, mặt ghế...)|- bầu (ai) vào (nghị viện...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seat
  • Phiên âm (nếu có): [si:t]
  • Nghĩa tiếng việt của seat là: danh từ|- ghế; vé chỗ ngồi, chỗ ngồi|=the seats are comfortable|+ những ghế này ngồi rất thoải mái|=to book a seat in a plane|+ giữ một chỗ đi máy bay|=to take a seat for hamlet|+ mua một vé đi xem hăm-lét|=pray take a seat|+ mời ngồi|- mặt ghế|- mông đít|- đũng quần|- chỗ nơi|=the live is the seat of disease|+ gan là chỗ bị đau|=the seat of war|+ chiến trường|- cơ ngơi, nhà cửa, trang bị|- địa vị, ghế ngồi|=he has a seat in the house|+ ông ta có chân trong nghị viện|- tư thế ngồi, kiểu ngồi, cách ngồi|=a firm seat|+ tư thế ngồi vững|- trụ sở, trung tâm (văn hoá, công nghiệp)|=an ancient seat of learning|+ một trung tâm văn hoá thời cổ|* ngoại động từ|- để ngồi, đặt ngồi|=pray be seated|+ mời ngồi|- đủ chỗ ngồi, chứa được|=this room can seat three hundred|+ phòng này đủ chỗ cho ba trăm người|- đặt ghế vào|=to seat a room for 20|+ đặt đủ ghế vào trong một căn phòng cho 20 người|- vá (đũng quần, mặt ghế...)|- bầu (ai) vào (nghị viện...)

80406. seat belt nghĩa tiếng việt là danh từ|- đai lưng buộc vào chỗ ngồi (cho khỏi xóc...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seat belt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seat belt danh từ|- đai lưng buộc vào chỗ ngồi (cho khỏi xóc...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seat belt
  • Phiên âm (nếu có): [si:tbelt]
  • Nghĩa tiếng việt của seat belt là: danh từ|- đai lưng buộc vào chỗ ngồi (cho khỏi xóc...)

80407. seat-belt nghĩa tiếng việt là danh từ|- đai an toàn, dây an toàn (buộc người đi xe ô tô, máy (…)


Nghĩa tiếng việt của từ seat-belt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seat-belt danh từ|- đai an toàn, dây an toàn (buộc người đi xe ô tô, máy bay...vào ghế ngồi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seat-belt
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của seat-belt là: danh từ|- đai an toàn, dây an toàn (buộc người đi xe ô tô, máy bay...vào ghế ngồi)

80408. seating nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sắp xếp chỗ ngồi; chỗ để ngồi; ghế ngồi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seating là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seating danh từ|- sự sắp xếp chỗ ngồi; chỗ để ngồi; ghế ngồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seating
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của seating là: danh từ|- sự sắp xếp chỗ ngồi; chỗ để ngồi; ghế ngồi

80409. seato nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- tổ chức hiệp ước đông nam a (south-east asia treat(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seato là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seato (viết tắt)|- tổ chức hiệp ước đông nam a (south-east asia treaty organization). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seato
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của seato là: (viết tắt)|- tổ chức hiệp ước đông nam a (south-east asia treaty organization)

80410. seaward nghĩa tiếng việt là tính từ|- hướng về phía biển, hướng ra biển|* danh từ|- hươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seaward là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seaward tính từ|- hướng về phía biển, hướng ra biển|* danh từ|- hướng biển|* phó từ+ (seawards) |/si:wədz/|- về hướng biển, về phía biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seaward
  • Phiên âm (nếu có): [si:wəd]
  • Nghĩa tiếng việt của seaward là: tính từ|- hướng về phía biển, hướng ra biển|* danh từ|- hướng biển|* phó từ+ (seawards) |/si:wədz/|- về hướng biển, về phía biển

80411. seawards nghĩa tiếng việt là tính từ|- hướng về phía biển, hướng ra biển|* danh từ|- hươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seawards là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seawards tính từ|- hướng về phía biển, hướng ra biển|* danh từ|- hướng biển|* phó từ+ (seawards) |/si:wədz/|- về hướng biển, về phía biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seawards
  • Phiên âm (nếu có): [si:wəd]
  • Nghĩa tiếng việt của seawards là: tính từ|- hướng về phía biển, hướng ra biển|* danh từ|- hướng biển|* phó từ+ (seawards) |/si:wədz/|- về hướng biển, về phía biển

80412. seaway nghĩa tiếng việt là danh từ|- biển động|- đường biển|- đường nước thông ra biển|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seaway là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seaway danh từ|- biển động|- đường biển|- đường nước thông ra biển|- đường đi của con tàu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seaway
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của seaway là: danh từ|- biển động|- đường biển|- đường nước thông ra biển|- đường đi của con tàu

80413. seaweed nghĩa tiếng việt là danh từ|- tảo biển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seaweed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seaweed danh từ|- tảo biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seaweed
  • Phiên âm (nếu có): [si:wi:d]
  • Nghĩa tiếng việt của seaweed là: danh từ|- tảo biển

80414. seaweedy nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc rong, tảo biển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seaweedy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seaweedy tính từ|- thuộc rong, tảo biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seaweedy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của seaweedy là: tính từ|- thuộc rong, tảo biển

80415. seaworthiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng có thể đi biển được; sự chịu đựng đượ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seaworthiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seaworthiness danh từ|- tình trạng có thể đi biển được; sự chịu đựng được sóng gió (tàu biển). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seaworthiness
  • Phiên âm (nếu có): [si:,wə:ðinis]
  • Nghĩa tiếng việt của seaworthiness là: danh từ|- tình trạng có thể đi biển được; sự chịu đựng được sóng gió (tàu biển)

80416. seaworthy nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể đi biển được; có thể chịu đựng được sóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seaworthy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seaworthy tính từ|- có thể đi biển được; có thể chịu đựng được sóng gió (tàu biển). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seaworthy
  • Phiên âm (nếu có): [si:,wə:ði]
  • Nghĩa tiếng việt của seaworthy là: tính từ|- có thể đi biển được; có thể chịu đựng được sóng gió (tàu biển)

80417. sebaceous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) (thuộc) bã nhờn|=sebaceous gland|+ tu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sebaceous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sebaceous tính từ|- (sinh vật học) (thuộc) bã nhờn|=sebaceous gland|+ tuyến bã nhờn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sebaceous
  • Phiên âm (nếu có): [sibeiʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của sebaceous là: tính từ|- (sinh vật học) (thuộc) bã nhờn|=sebaceous gland|+ tuyến bã nhờn

80418. sebestan nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây ngút|- quả ngút(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sebestan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sebestan danh từ|- (thực vật học) cây ngút|- quả ngút. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sebestan
  • Phiên âm (nếu có): [sibestən]
  • Nghĩa tiếng việt của sebestan là: danh từ|- (thực vật học) cây ngút|- quả ngút

80419. sebiferous nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem seabaceous(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sebiferous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sebiferous tính từ|- xem seabaceous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sebiferous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sebiferous là: tính từ|- xem seabaceous

80420. sebific nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem sebiferous(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sebific là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sebific tính từ|- xem sebiferous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sebific
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sebific là: tính từ|- xem sebiferous

80421. sebiparous nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem sebific(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sebiparous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sebiparous tính từ|- xem sebific. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sebiparous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sebiparous là: tính từ|- xem sebific

80422. seborrhea nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tiết nhiều bả nhờn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seborrhea là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seborrhea danh từ|- sự tiết nhiều bả nhờn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seborrhea
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của seborrhea là: danh từ|- sự tiết nhiều bả nhờn

80423. sec nghĩa tiếng việt là tính từ|- nguyên chất, không pha ngọt, không thêm vị hoa quả (r(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sec là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sec tính từ|- nguyên chất, không pha ngọt, không thêm vị hoa quả (rượu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sec
  • Phiên âm (nếu có): [sek]
  • Nghĩa tiếng việt của sec là: tính từ|- nguyên chất, không pha ngọt, không thêm vị hoa quả (rượu)

80424. secant nghĩa tiếng việt là tính từ|- (toán học) cắt|* danh từ|- (toán học) đường cắt,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ secant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh secant tính từ|- (toán học) cắt|* danh từ|- (toán học) đường cắt, cát tuyến|- sec (lượng giác)||@secant|- cát tuyến, séc|- arc s. acsec. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:secant
  • Phiên âm (nếu có): [si:kənt]
  • Nghĩa tiếng việt của secant là: tính từ|- (toán học) cắt|* danh từ|- (toán học) đường cắt, cát tuyến|- sec (lượng giác)||@secant|- cát tuyến, séc|- arc s. acsec

80425. secateur nghĩa tiếng việt là danh từ|- kéo cắt cây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ secateur là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh secateur danh từ|- kéo cắt cây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:secateur
  • Phiên âm (nếu có): [sekətə:]
  • Nghĩa tiếng việt của secateur là: danh từ|- kéo cắt cây

80426. secateurs nghĩa tiếng việt là danh từ|- kéo cắt cây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ secateurs là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh secateurs danh từ|- kéo cắt cây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:secateurs
  • Phiên âm (nếu có): [sekətə:]
  • Nghĩa tiếng việt của secateurs là: danh từ|- kéo cắt cây

80427. seccotine nghĩa tiếng việt là danh từ|- keo dán xeccôtin|* ngoại động từ|- dán bằng keo xec(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seccotine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seccotine danh từ|- keo dán xeccôtin|* ngoại động từ|- dán bằng keo xeccôtin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seccotine
  • Phiên âm (nếu có): [sekəti:n]
  • Nghĩa tiếng việt của seccotine là: danh từ|- keo dán xeccôtin|* ngoại động từ|- dán bằng keo xeccôtin

80428. secede nghĩa tiếng việt là nội động từ|- rút ra khỏi (tổ chức...), ly khai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ secede là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh secede nội động từ|- rút ra khỏi (tổ chức...), ly khai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:secede
  • Phiên âm (nếu có): [sisi:d]
  • Nghĩa tiếng việt của secede là: nội động từ|- rút ra khỏi (tổ chức...), ly khai

80429. seceder nghĩa tiếng việt là danh từ|- người rút ra khỏi (tổ chức...), người xin ly khai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seceder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seceder danh từ|- người rút ra khỏi (tổ chức...), người xin ly khai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seceder
  • Phiên âm (nếu có): [sisi:də]
  • Nghĩa tiếng việt của seceder là: danh từ|- người rút ra khỏi (tổ chức...), người xin ly khai

80430. secern nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- phân biệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ secern là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh secern ngoại động từ|- phân biệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:secern
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của secern là: ngoại động từ|- phân biệt

80431. secernent nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) tiết ra|* danh từ|- (sinh vật học) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ secernent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh secernent tính từ|- (sinh vật học) tiết ra|* danh từ|- (sinh vật học) cơ quan tiết|- thuốc kích thích sự tiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:secernent
  • Phiên âm (nếu có): [sisə:nənt]
  • Nghĩa tiếng việt của secernent là: tính từ|- (sinh vật học) tiết ra|* danh từ|- (sinh vật học) cơ quan tiết|- thuốc kích thích sự tiết

80432. secession nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ra khỏi (tổ chức), sự ly khai|- cuộc chiến tranh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ secession là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh secession danh từ|- sự ra khỏi (tổ chức), sự ly khai|- cuộc chiến tranh ly khai (ở mỹ (1861 1865), do sự ly khai của 11 bang miền nam). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:secession
  • Phiên âm (nếu có): [siseʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của secession là: danh từ|- sự ra khỏi (tổ chức), sự ly khai|- cuộc chiến tranh ly khai (ở mỹ (1861 1865), do sự ly khai của 11 bang miền nam)

80433. secessionism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ trương rút ra khỏi (tổ chức...), chủ trương ly k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ secessionism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh secessionism danh từ|- chủ trương rút ra khỏi (tổ chức...), chủ trương ly khai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:secessionism
  • Phiên âm (nếu có): [siseʃnizm]
  • Nghĩa tiếng việt của secessionism là: danh từ|- chủ trương rút ra khỏi (tổ chức...), chủ trương ly khai

80434. secessionist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chủ trương rút ra khỏi (tổ chức...), người ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ secessionist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh secessionist danh từ|- người chủ trương rút ra khỏi (tổ chức...), người chủ trương ly khai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:secessionist
  • Phiên âm (nếu có): [siseʃnist]
  • Nghĩa tiếng việt của secessionist là: danh từ|- người chủ trương rút ra khỏi (tổ chức...), người chủ trương ly khai

80435. seclude nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tách biệt, tác ra xa|=to seclude oneself from s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seclude là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seclude ngoại động từ|- tách biệt, tác ra xa|=to seclude oneself from society|+ sống tách biệt khỏi xã hội, sống ẩn dật|=a secluded place|+ một nơi hẻo lánh|=a secluded life|+ cuộc sống tách biệt, cuộc sống ẩn dật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seclude
  • Phiên âm (nếu có): [siklu:d]
  • Nghĩa tiếng việt của seclude là: ngoại động từ|- tách biệt, tác ra xa|=to seclude oneself from society|+ sống tách biệt khỏi xã hội, sống ẩn dật|=a secluded place|+ một nơi hẻo lánh|=a secluded life|+ cuộc sống tách biệt, cuộc sống ẩn dật

80436. secluded nghĩa tiếng việt là tính từ|- hẻo lánh; không có nhiều người trông thấy, không co(…)


Nghĩa tiếng việt của từ secluded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh secluded tính từ|- hẻo lánh; không có nhiều người trông thấy, không có nhiều người đến thăm|- ẩn dật; không chung đụng, không hơn thua với ai khác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:secluded
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của secluded là: tính từ|- hẻo lánh; không có nhiều người trông thấy, không có nhiều người đến thăm|- ẩn dật; không chung đụng, không hơn thua với ai khác

80437. seclusion nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tách biệt, sự ẩn dật|- chỗ hẻo lánh, chỗ khuâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seclusion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seclusion danh từ|- sự tách biệt, sự ẩn dật|- chỗ hẻo lánh, chỗ khuất nẻo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seclusion
  • Phiên âm (nếu có): [siklu:ʤn]
  • Nghĩa tiếng việt của seclusion là: danh từ|- sự tách biệt, sự ẩn dật|- chỗ hẻo lánh, chỗ khuất nẻo

80438. seclusionist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thích sống tách biệt, người thích sống ẩn d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seclusionist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seclusionist danh từ|- người thích sống tách biệt, người thích sống ẩn dật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seclusionist
  • Phiên âm (nếu có): [siklu:ʤnist]
  • Nghĩa tiếng việt của seclusionist là: danh từ|- người thích sống tách biệt, người thích sống ẩn dật

80439. seclusive nghĩa tiếng việt là tính từ|- ẩn náu|- hẻo lánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seclusive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seclusive tính từ|- ẩn náu|- hẻo lánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seclusive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của seclusive là: tính từ|- ẩn náu|- hẻo lánh

80440. second nghĩa tiếng việt là tính từ|- thứ hai, thứ nhì|=to be the second to come|+ là ngườ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ second là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh second tính từ|- thứ hai, thứ nhì|=to be the second to come|+ là người đến thứ nhì|=to come in (finish) second|+ về thứ hai, chiếm giải nhì|- phụ, thứ yếu; bổ sung|=second ballot|+ cuộc bỏ phiếu bổ sung|- không thua kém ai|- nghe hơi nồi chõ|- (xem) fiddle|* danh từ|- người về nhì (trong cuộc đua)|=a good second|+ người thứ nhì sát nút|- người thứ hai, vật thứ hai; viên phó|=second in command|+ (quân sự) phó chỉ huy|- người phụ tá võ sĩ (trong cuộc thử thách đấu gươm); người săn sóc võ sĩ|- (số nhiều) hàng thứ phẩm (bánh mì, bột...)|* danh từ|- giây (1 thoành 0 phút)|- giây lát, một chốc, một lúc|* ngoại động từ|- giúp đỡ, phụ lực, ủng hộ|=will you second me if i ask him?|+ nếu tôi hỏi nó thì anh có ủng hộ tôi không?|- tán thành (một đề nghị)|=to second a motion|+ tán thành một đề nghị|- nói là làm ngay|* ngoại động từ|- (quân sự) thuyên chuyển; cho (một sĩ quan) nghỉ để giao công tác mới|- biệt phái một thời gian||@second|- thứ hai; giay (thời gian). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:second
  • Phiên âm (nếu có): [sekənd]
  • Nghĩa tiếng việt của second là: tính từ|- thứ hai, thứ nhì|=to be the second to come|+ là người đến thứ nhì|=to come in (finish) second|+ về thứ hai, chiếm giải nhì|- phụ, thứ yếu; bổ sung|=second ballot|+ cuộc bỏ phiếu bổ sung|- không thua kém ai|- nghe hơi nồi chõ|- (xem) fiddle|* danh từ|- người về nhì (trong cuộc đua)|=a good second|+ người thứ nhì sát nút|- người thứ hai, vật thứ hai; viên phó|=second in command|+ (quân sự) phó chỉ huy|- người phụ tá võ sĩ (trong cuộc thử thách đấu gươm); người săn sóc võ sĩ|- (số nhiều) hàng thứ phẩm (bánh mì, bột...)|* danh từ|- giây (1 thoành 0 phút)|- giây lát, một chốc, một lúc|* ngoại động từ|- giúp đỡ, phụ lực, ủng hộ|=will you second me if i ask him?|+ nếu tôi hỏi nó thì anh có ủng hộ tôi không?|- tán thành (một đề nghị)|=to second a motion|+ tán thành một đề nghị|- nói là làm ngay|* ngoại động từ|- (quân sự) thuyên chuyển; cho (một sĩ quan) nghỉ để giao công tác mới|- biệt phái một thời gian||@second|- thứ hai; giay (thời gian)

80441. second chamber nghĩa tiếng việt là danh từ|- thượng viện trong cơ quan lập pháp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ second chamber là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh second chamber danh từ|- thượng viện trong cơ quan lập pháp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:second chamber
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của second chamber là: danh từ|- thượng viện trong cơ quan lập pháp

80442. second coming nghĩa tiếng việt là danh từ|- (the second coming) sự trở lại của chúa giê-su lúc p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ second coming là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh second coming danh từ|- (the second coming) sự trở lại của chúa giê-su lúc phán quyết cuối cùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:second coming
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của second coming là: danh từ|- (the second coming) sự trở lại của chúa giê-su lúc phán quyết cuối cùng

80443. second cousin nghĩa tiếng việt là danh từ|- anh/chị/em cháu chú cháu bác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ second cousin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh second cousin danh từ|- anh/chị/em cháu chú cháu bác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:second cousin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của second cousin là: danh từ|- anh/chị/em cháu chú cháu bác

80444. second floor nghĩa tiếng việt là danh từ|- tầng hai (ở mỹ)|- tầng ba (ở anh)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ second floor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh second floor danh từ|- tầng hai (ở mỹ)|- tầng ba (ở anh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:second floor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của second floor là: danh từ|- tầng hai (ở mỹ)|- tầng ba (ở anh)

80445. second in command nghĩa tiếng việt là danh từ|- người phó (dưới cấp chỉ huy cao nhất )(…)


Nghĩa tiếng việt của từ second in command là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh second in command danh từ|- người phó (dưới cấp chỉ huy cao nhất ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:second in command
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của second in command là: danh từ|- người phó (dưới cấp chỉ huy cao nhất )

80446. second lieutenant nghĩa tiếng việt là danh từ|- thiếu úy (trong quân đội)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ second lieutenant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh second lieutenant danh từ|- thiếu úy (trong quân đội). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:second lieutenant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của second lieutenant là: danh từ|- thiếu úy (trong quân đội)

80447. second order condition nghĩa tiếng việt là (econ) điều kiện đạo hàm bậc hai.|+ dấu của đạo hàm bậc hai (…)


Nghĩa tiếng việt của từ second order condition là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh second order condition(econ) điều kiện đạo hàm bậc hai.|+ dấu của đạo hàm bậc hai của hàm mục tiêu của các biến lựa chọn cho thấy cực trị là cực đại hay cực tiểu.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:second order condition
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của second order condition là: (econ) điều kiện đạo hàm bậc hai.|+ dấu của đạo hàm bậc hai của hàm mục tiêu của các biến lựa chọn cho thấy cực trị là cực đại hay cực tiểu.

80448. second sight nghĩa tiếng việt là danh từ|- linh cảm; khả năng cảm nhận trước được việc gì sắ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ second sight là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh second sight danh từ|- linh cảm; khả năng cảm nhận trước được việc gì sắp xảy ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:second sight
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của second sight là: danh từ|- linh cảm; khả năng cảm nhận trước được việc gì sắp xảy ra

80449. second-best nghĩa tiếng việt là (econ) (tình trạng) tốt nhì.|+ định lý tình trạng tốt nhì do(…)


Nghĩa tiếng việt của từ second-best là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh second-best(econ) (tình trạng) tốt nhì.|+ định lý tình trạng tốt nhì do r.g.lipsey và k.lancaster đưa ra, cho rằng nếu một trong những điều kiện của tối ưu pareto không thể thực hiện được thì nói chung tình thế có thể đạt được tốt nhất (phương án tốt nhất thứ hai) chỉ có thể đạt được bằng cách thoát khỏi mọi điều kiện pareto khác.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:second-best
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của second-best là: (econ) (tình trạng) tốt nhì.|+ định lý tình trạng tốt nhì do r.g.lipsey và k.lancaster đưa ra, cho rằng nếu một trong những điều kiện của tối ưu pareto không thể thực hiện được thì nói chung tình thế có thể đạt được tốt nhất (phương án tốt nhất thứ hai) chỉ có thể đạt được bằng cách thoát khỏi mọi điều kiện pareto khác.

80450. second-best nghĩa tiếng việt là tính từ|- hạng hai, hạng nhì|- bị thua, bị đánh bại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ second-best là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh second-best tính từ|- hạng hai, hạng nhì|- bị thua, bị đánh bại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:second-best
  • Phiên âm (nếu có): [sekəndbest]
  • Nghĩa tiếng việt của second-best là: tính từ|- hạng hai, hạng nhì|- bị thua, bị đánh bại

80451. second-class nghĩa tiếng việt là tính từ|- loại hai, hạng nhì|=second-class passenger|+ hành kha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ second-class là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh second-class tính từ|- loại hai, hạng nhì|=second-class passenger|+ hành khách đi hạng nhì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:second-class
  • Phiên âm (nếu có): [sekəndklɑ:s]
  • Nghĩa tiếng việt của second-class là: tính từ|- loại hai, hạng nhì|=second-class passenger|+ hành khách đi hạng nhì

80452. second-degree nghĩa tiếng việt là tính từ|- bỏng cấp hai (về vết bỏng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ second-degree là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh second-degree tính từ|- bỏng cấp hai (về vết bỏng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:second-degree
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của second-degree là: tính từ|- bỏng cấp hai (về vết bỏng)

80453. second-guess nghĩa tiếng việt là nội động từ|- bình luận, phê bình (một hành động ) sau khi k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ second-guess là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh second-guess nội động từ|- bình luận, phê bình (một hành động ) sau khi kết quả của nó trở nên rõ ràng|- nói sau|- đoán giỏi hơn (ai)|- đoán (cái gì sắp xảy ra). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:second-guess
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của second-guess là: nội động từ|- bình luận, phê bình (một hành động ) sau khi kết quả của nó trở nên rõ ràng|- nói sau|- đoán giỏi hơn (ai)|- đoán (cái gì sắp xảy ra)

80454. second-hand nghĩa tiếng việt là tính từ|- cũ, mua lại (quần áo, sách vở)|=second-hand book|+ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ second-hand là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh second-hand tính từ|- cũ, mua lại (quần áo, sách vở)|=second-hand book|+ sách cũ|- nghe gián tiếp, nghe qua người khác (tin tức...)|* danh từ+ (seconds-hand) |/sekəndzhænd/|- kim chỉ giây (ở đồng hồ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:second-hand
  • Phiên âm (nếu có): [sekəndhænd]
  • Nghĩa tiếng việt của second-hand là: tính từ|- cũ, mua lại (quần áo, sách vở)|=second-hand book|+ sách cũ|- nghe gián tiếp, nghe qua người khác (tin tức...)|* danh từ+ (seconds-hand) |/sekəndzhænd/|- kim chỉ giây (ở đồng hồ)

80455. second-in-command nghĩa tiếng việt là danh từ|- người phó (dưới cấp chỉ huy cao nhất)|= the sales di(…)


Nghĩa tiếng việt của từ second-in-command là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh second-in-command danh từ|- người phó (dưới cấp chỉ huy cao nhất)|= the sales director and her second-in-command|+ bà giám đốc phụ trách kinh doanh và người phó của bà ấy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:second-in-command
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của second-in-command là: danh từ|- người phó (dưới cấp chỉ huy cao nhất)|= the sales director and her second-in-command|+ bà giám đốc phụ trách kinh doanh và người phó của bà ấy

80456. second-mark nghĩa tiếng việt là danh từ|- dấu giây ()(…)


Nghĩa tiếng việt của từ second-mark là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh second-mark danh từ|- dấu giây (). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:second-mark
  • Phiên âm (nếu có): [sekəndreit]
  • Nghĩa tiếng việt của second-mark là: danh từ|- dấu giây ()

80457. second-order nghĩa tiếng việt là cấp hai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ second-order là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh second-ordercấp hai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:second-order
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của second-order là: cấp hai

80458. second-rate nghĩa tiếng việt là tính từ|- hạng nhì, loại thường (hàng hoá)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ second-rate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh second-rate tính từ|- hạng nhì, loại thường (hàng hoá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:second-rate
  • Phiên âm (nếu có): [sekəndreit]
  • Nghĩa tiếng việt của second-rate là: tính từ|- hạng nhì, loại thường (hàng hoá)

80459. second-rateness nghĩa tiếng việt là danh từ|- loại hạng thường (hàng hoá)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ second-rateness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh second-rateness danh từ|- loại hạng thường (hàng hoá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:second-rateness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của second-rateness là: danh từ|- loại hạng thường (hàng hoá)

80460. second-string nghĩa tiếng việt là tính từ|- dự bị (về người chơi thể thao)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ second-string là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh second-string tính từ|- dự bị (về người chơi thể thao). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:second-string
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của second-string là: tính từ|- dự bị (về người chơi thể thao)

80461. secondarily nghĩa tiếng việt là phó từ|- thứ yếu (sau cái chủ yếu )|- thứ hai, thứ nhì, thư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ secondarily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh secondarily phó từ|- thứ yếu (sau cái chủ yếu )|- thứ hai, thứ nhì, thứ cấp, thứ, phụ, không quan trọng|- chuyển hoá|- trung học|- <địa> đại trung sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:secondarily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của secondarily là: phó từ|- thứ yếu (sau cái chủ yếu )|- thứ hai, thứ nhì, thứ cấp, thứ, phụ, không quan trọng|- chuyển hoá|- trung học|- <địa> đại trung sinh

80462. secondary nghĩa tiếng việt là tính từ|- thứ hai, thứ nhì, thứ, phụ, không quan trọng|=a sec(…)


Nghĩa tiếng việt của từ secondary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh secondary tính từ|- thứ hai, thứ nhì, thứ, phụ, không quan trọng|=a secondary matter|+ một vấn đề không quan trọng|- chuyển hoá|=secondary meaning of a words|+ nghĩa chuyển hoá của một từ|- trung học|=secondary education|+ nền giáo dục trung học|=secondary technical school|+ trường trung cấp kỹ thuật|- (địa lý,địa chất) đại trung sinh|* danh từ|- người giữ chức phó|- thầy dòng|- vệ tinh|- (động vật học) cánh sau (của sâu bọ)|- (địa lý,địa chất) lớp địa táng thuộc đại trung sinh||@secondary|- thứ hai, thứ cấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:secondary
  • Phiên âm (nếu có): [sekəndəri]
  • Nghĩa tiếng việt của secondary là: tính từ|- thứ hai, thứ nhì, thứ, phụ, không quan trọng|=a secondary matter|+ một vấn đề không quan trọng|- chuyển hoá|=secondary meaning of a words|+ nghĩa chuyển hoá của một từ|- trung học|=secondary education|+ nền giáo dục trung học|=secondary technical school|+ trường trung cấp kỹ thuật|- (địa lý,địa chất) đại trung sinh|* danh từ|- người giữ chức phó|- thầy dòng|- vệ tinh|- (động vật học) cánh sau (của sâu bọ)|- (địa lý,địa chất) lớp địa táng thuộc đại trung sinh||@secondary|- thứ hai, thứ cấp

80463. secondary banks nghĩa tiếng việt là (econ) các ngân hàng thứ cấp.|+ một cụm thuật ngữ dùng để ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ secondary banks là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh secondary banks(econ) các ngân hàng thứ cấp.|+ một cụm thuật ngữ dùng để chỉ một nhóm lớn các tổ chức tài chính chuyên nhận tiền gửi, rất nhiều tổ chức trong số đó là chi nhánh hoặc có liên quan đến các ngân hàng thanh toán bù trừ, nhà buôn, ngân hàng nước ngoài mọc lên nhanh chóng trong những năm 1960 và đầu những năm 1970 được trợ giúp bởi những quy định về số lượng đối với các ngân hàng thanh toán bù trừ.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:secondary banks
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của secondary banks là: (econ) các ngân hàng thứ cấp.|+ một cụm thuật ngữ dùng để chỉ một nhóm lớn các tổ chức tài chính chuyên nhận tiền gửi, rất nhiều tổ chức trong số đó là chi nhánh hoặc có liên quan đến các ngân hàng thanh toán bù trừ, nhà buôn, ngân hàng nước ngoài mọc lên nhanh chóng trong những năm 1960 và đầu những năm 1970 được trợ giúp bởi những quy định về số lượng đối với các ngân hàng thanh toán bù trừ.

80464. secondary market nghĩa tiếng việt là (econ) thị trường thứ cấp.|+ xem primary market.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ secondary market là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh secondary market(econ) thị trường thứ cấp.|+ xem primary market.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:secondary market
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của secondary market là: (econ) thị trường thứ cấp.|+ xem primary market.

80465. secondary worker nghĩa tiếng việt là (econ) công nhân hạng hai.|+ những nhóm công nhân mà việc được t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ secondary worker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh secondary worker(econ) công nhân hạng hai.|+ những nhóm công nhân mà việc được tham gia vào lực lượng lao động không chắc chắn bằng những nhóm công nhân hạng nhất.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:secondary worker
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của secondary worker là: (econ) công nhân hạng hai.|+ những nhóm công nhân mà việc được tham gia vào lực lượng lao động không chắc chắn bằng những nhóm công nhân hạng nhất.

80466. seconde nghĩa tiếng việt là danh từ|- thế đỡ, thế tránh (trong đấu gươm)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seconde là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seconde danh từ|- thế đỡ, thế tránh (trong đấu gươm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seconde
  • Phiên âm (nếu có): [səkɔnd]
  • Nghĩa tiếng việt của seconde là: danh từ|- thế đỡ, thế tránh (trong đấu gươm)

80467. seconder nghĩa tiếng việt là danh từ|- người tán thành (một đề nghị, quyết định )(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seconder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seconder danh từ|- người tán thành (một đề nghị, quyết định ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seconder
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của seconder là: danh từ|- người tán thành (một đề nghị, quyết định )

80468. secondhand nghĩa tiếng việt là tính từ, adv|- cũ; mua lại (về quần áo, sách vở)|= secondhan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ secondhand là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh secondhand tính từ, adv|- cũ; mua lại (về quần áo, sách vở)|= secondhand book/car/suit/camera|+ sách/xe hơi/bộ comlê/máy ảnh cũ|= secondhand bookshop|+ cửa hàng sách cũ|= i rarely buy anything secondhand|+ tôi ít khi mua những thứ đồ dùng rồi|- nghe gián tiếp, nghe qua trung gian, qua người khác (về tin tức...)|= secondhand gossip|+ cchuyện nhặt nhạnh qua người khác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:secondhand
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của secondhand là: tính từ, adv|- cũ; mua lại (về quần áo, sách vở)|= secondhand book/car/suit/camera|+ sách/xe hơi/bộ comlê/máy ảnh cũ|= secondhand bookshop|+ cửa hàng sách cũ|= i rarely buy anything secondhand|+ tôi ít khi mua những thứ đồ dùng rồi|- nghe gián tiếp, nghe qua trung gian, qua người khác (về tin tức...)|= secondhand gossip|+ cchuyện nhặt nhạnh qua người khác

80469. secondly nghĩa tiếng việt là phó từ|- hai là(…)


Nghĩa tiếng việt của từ secondly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh secondly phó từ|- hai là. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:secondly
  • Phiên âm (nếu có): [sekəndli]
  • Nghĩa tiếng việt của secondly là: phó từ|- hai là

80470. secondment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự biệt phái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ secondment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh secondment danh từ|- sự biệt phái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:secondment
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của secondment là: danh từ|- sự biệt phái

80471. secondo nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều secondi|- phần thứ hai của bản nhạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ secondo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh secondo danh từ|- số nhiều secondi|- phần thứ hai của bản nhạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:secondo
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của secondo là: danh từ|- số nhiều secondi|- phần thứ hai của bản nhạc

80472. seconds-hand nghĩa tiếng việt là tính từ|- cũ, mua lại (quần áo, sách vở)|=second-hand book|+ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ seconds-hand là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seconds-hand tính từ|- cũ, mua lại (quần áo, sách vở)|=second-hand book|+ sách cũ|- nghe gián tiếp, nghe qua người khác (tin tức...)|* danh từ+ (seconds-hand) |/sekəndzhænd/|- kim chỉ giây (ở đồng hồ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seconds-hand
  • Phiên âm (nếu có): [sekəndhænd]
  • Nghĩa tiếng việt của seconds-hand là: tính từ|- cũ, mua lại (quần áo, sách vở)|=second-hand book|+ sách cũ|- nghe gián tiếp, nghe qua người khác (tin tức...)|* danh từ+ (seconds-hand) |/sekəndzhænd/|- kim chỉ giây (ở đồng hồ)

80473. secrecy nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính kín đáo; sự giữ bí mật|=to rely on somebodys s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ secrecy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh secrecy danh từ|- tính kín đáo; sự giữ bí mật|=to rely on somebodys secrecy|+ tin ở tính kín đáo của ai|=to promise secrecy|+ hứa giữ bí mật|- sự giấu giếm, sự bí mật|=there can be no secrecy about it|+ không thể giấu giếm được việc đó|=in secrecy|+ bí mật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:secrecy
  • Phiên âm (nếu có): [si:krisi]
  • Nghĩa tiếng việt của secrecy là: danh từ|- tính kín đáo; sự giữ bí mật|=to rely on somebodys secrecy|+ tin ở tính kín đáo của ai|=to promise secrecy|+ hứa giữ bí mật|- sự giấu giếm, sự bí mật|=there can be no secrecy about it|+ không thể giấu giếm được việc đó|=in secrecy|+ bí mật

80474. secret nghĩa tiếng việt là tính từ|- kín đáo, thầm kín, bí mật; riêng tư|=secret treaty|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ secret là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh secret tính từ|- kín đáo, thầm kín, bí mật; riêng tư|=secret treaty|+ một hiệp ước bí mật|=this news must be kept secret|+ tin này phải giữ bí mật|=the secret parts|+ chỗ kín (bộ phận sinh dục)|=secret society|+ hội kín|- kín mồm kín miệng|- khuất nẻo, cách biệt (nơi chốn...)|* danh từ|- điều bí mật|=to keep a (the) secret|+ giữ một điều bí mật|=an open secret|+ điều bí mật ai cũng biết|- sự huyền bí|=the secrets of nature|+ sự huyền bí của tạo hoá|- bí quyết|=the secret of health is temperature|+ bí quyết của sức khoẻ là điều độ|- (số nhiều) chỗ kín (bộ phận sinh dục)|- là người được biết điều bí mật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:secret
  • Phiên âm (nếu có): [si:krit]
  • Nghĩa tiếng việt của secret là: tính từ|- kín đáo, thầm kín, bí mật; riêng tư|=secret treaty|+ một hiệp ước bí mật|=this news must be kept secret|+ tin này phải giữ bí mật|=the secret parts|+ chỗ kín (bộ phận sinh dục)|=secret society|+ hội kín|- kín mồm kín miệng|- khuất nẻo, cách biệt (nơi chốn...)|* danh từ|- điều bí mật|=to keep a (the) secret|+ giữ một điều bí mật|=an open secret|+ điều bí mật ai cũng biết|- sự huyền bí|=the secrets of nature|+ sự huyền bí của tạo hoá|- bí quyết|=the secret of health is temperature|+ bí quyết của sức khoẻ là điều độ|- (số nhiều) chỗ kín (bộ phận sinh dục)|- là người được biết điều bí mật

80475. secret agent nghĩa tiếng việt là danh từ|- gián điệp, người làm việc bí mật cho một chính ph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ secret agent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh secret agent danh từ|- gián điệp, người làm việc bí mật cho một chính phủ (nhất là về bí mật ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:secret agent
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của secret agent là: danh từ|- gián điệp, người làm việc bí mật cho một chính phủ (nhất là về bí mật )

80476. secret police nghĩa tiếng việt là danh từ|- cảnh sát mật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ secret police là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh secret police danh từ|- cảnh sát mật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:secret police
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của secret police là: danh từ|- cảnh sát mật

80477. secret service nghĩa tiếng việt là danh từ|- cục tình báo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ secret service là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh secret service danh từ|- cục tình báo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:secret service
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của secret service là: danh từ|- cục tình báo

80478. secret-service agent nghĩa tiếng việt là danh từ|- gián điệp cao cấp, đặc vụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ secret-service agent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh secret-service agent danh từ|- gián điệp cao cấp, đặc vụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:secret-service agent
  • Phiên âm (nếu có): [si:kritsə:viseidʤənt]
  • Nghĩa tiếng việt của secret-service agent là: danh từ|- gián điệp cao cấp, đặc vụ

80479. secret-service money nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiền chi tiêu về những hoạt động gián điệp; quỹ đa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ secret-service money là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh secret-service money danh từ|- tiền chi tiêu về những hoạt động gián điệp; quỹ đạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:secret-service money
  • Phiên âm (nếu có): [si:kritsə:vismʌni]
  • Nghĩa tiếng việt của secret-service money là: danh từ|- tiền chi tiêu về những hoạt động gián điệp; quỹ đạo

80480. secreta nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều|- sản phẩm tiết; chất tiết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ secreta là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh secreta danh từ|- số nhiều|- sản phẩm tiết; chất tiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:secreta
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của secreta là: danh từ|- số nhiều|- sản phẩm tiết; chất tiết

80481. secretagogue nghĩa tiếng việt là danh từ|- chất kích thích bài tiết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ secretagogue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh secretagogue danh từ|- chất kích thích bài tiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:secretagogue
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của secretagogue là: danh từ|- chất kích thích bài tiết

80482. secretaire nghĩa tiếng việt là danh từ|- bàn viết ((cũng) secretary)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ secretaire là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh secretaire danh từ|- bàn viết ((cũng) secretary). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:secretaire
  • Phiên âm (nếu có): [,sekriteə]
  • Nghĩa tiếng việt của secretaire là: danh từ|- bàn viết ((cũng) secretary)

80483. secretaria nghĩa tiếng việt là danh từ|- phòng bí thư|- ban bí thư|- chức bí thư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ secretaria là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh secretaria danh từ|- phòng bí thư|- ban bí thư|- chức bí thư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:secretaria
  • Phiên âm (nếu có): [,sekrəteəriə]
  • Nghĩa tiếng việt của secretaria là: danh từ|- phòng bí thư|- ban bí thư|- chức bí thư

80484. secretarial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) thư ký, (thuộc) bí thư|- (thuộc) bộ trưởng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ secretarial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh secretarial tính từ|- (thuộc) thư ký, (thuộc) bí thư|- (thuộc) bộ trưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:secretarial
  • Phiên âm (nếu có): [,sekrəteəriəl]
  • Nghĩa tiếng việt của secretarial là: tính từ|- (thuộc) thư ký, (thuộc) bí thư|- (thuộc) bộ trưởng

80485. secretariat nghĩa tiếng việt là danh từ|- văn phòng|- nhân viên của một tổng thư ký, văn phòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ secretariat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh secretariat danh từ|- văn phòng|- nhân viên của một tổng thư ký, văn phòng của một tổng thư ký|- nhân viên của một bộ trưởng chính phủ; văn phòng của một bộ trưởng chính phủ|- phòng bí thư|- ban bí thư; chức bí thư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:secretariat
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của secretariat là: danh từ|- văn phòng|- nhân viên của một tổng thư ký, văn phòng của một tổng thư ký|- nhân viên của một bộ trưởng chính phủ; văn phòng của một bộ trưởng chính phủ|- phòng bí thư|- ban bí thư; chức bí thư

80486. secretariate nghĩa tiếng việt là danh từ|- phòng bí thư|- ban bí thư|- chức bí thư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ secretariate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh secretariate danh từ|- phòng bí thư|- ban bí thư|- chức bí thư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:secretariate
  • Phiên âm (nếu có): [,sekrəteəriə]
  • Nghĩa tiếng việt của secretariate là: danh từ|- phòng bí thư|- ban bí thư|- chức bí thư

80487. secretary nghĩa tiếng việt là danh từ|- thư ký, bí thư|=private secretary|+ thư ký riêng|=secre(…)


Nghĩa tiếng việt của từ secretary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh secretary danh từ|- thư ký, bí thư|=private secretary|+ thư ký riêng|=secretary of emnassy|+ bí thư toà đại sứ|- bộ trưởng, tổng trưởng|=secretary of state for foreign affrais|+ bộ trưởng bộ ngoại giao (anh)|=permanent secretary|+ thứ trưởng (một bộ trong chính phủ anh)|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) secretaire. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:secretary
  • Phiên âm (nếu có): [sekrətri]
  • Nghĩa tiếng việt của secretary là: danh từ|- thư ký, bí thư|=private secretary|+ thư ký riêng|=secretary of emnassy|+ bí thư toà đại sứ|- bộ trưởng, tổng trưởng|=secretary of state for foreign affrais|+ bộ trưởng bộ ngoại giao (anh)|=permanent secretary|+ thứ trưởng (một bộ trong chính phủ anh)|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) secretaire

80488. secretary of state nghĩa tiếng việt là danh từ|- bộ trưởng bộ ngoại giao (mỹ, va-ti-căng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ secretary of state là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh secretary of state danh từ|- bộ trưởng bộ ngoại giao (mỹ, va-ti-căng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:secretary of state
  • Phiên âm (nếu có): [sekrətri]
  • Nghĩa tiếng việt của secretary of state là: danh từ|- bộ trưởng bộ ngoại giao (mỹ, va-ti-căng)

80489. secretary-bird nghĩa tiếng việt là #-eater) |/sə:pənt,i:tə/|* danh từ|- (động vật học) diều ăn rắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ secretary-bird là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh secretary-bird #-eater) |/sə:pənt,i:tə/|* danh từ|- (động vật học) diều ăn rắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:secretary-bird
  • Phiên âm (nếu có): [sekrətribə:d]
  • Nghĩa tiếng việt của secretary-bird là: #-eater) |/sə:pənt,i:tə/|* danh từ|- (động vật học) diều ăn rắn

80490. secretary-general nghĩa tiếng việt là danh từ|- tổng thư ký, tổng bí thư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ secretary-general là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh secretary-general danh từ|- tổng thư ký, tổng bí thư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:secretary-general
  • Phiên âm (nếu có): [sekrətridʤenərəl]
  • Nghĩa tiếng việt của secretary-general là: danh từ|- tổng thư ký, tổng bí thư

80491. secretaryship nghĩa tiếng việt là danh từ|- chức thư ký, chức bí thư|- chức bộ trưởng, chức tô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ secretaryship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh secretaryship danh từ|- chức thư ký, chức bí thư|- chức bộ trưởng, chức tổng trưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:secretaryship
  • Phiên âm (nếu có): [sekrətriʃip]
  • Nghĩa tiếng việt của secretaryship là: danh từ|- chức thư ký, chức bí thư|- chức bộ trưởng, chức tổng trưởng

80492. secrete nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cất, giấu|- (sinh vật học) tiết ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ secrete là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh secrete ngoại động từ|- cất, giấu|- (sinh vật học) tiết ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:secrete
  • Phiên âm (nếu có): [sikri:t]
  • Nghĩa tiếng việt của secrete là: ngoại động từ|- cất, giấu|- (sinh vật học) tiết ra

80493. secretin nghĩa tiếng việt là danh từ|- hoocmon tiết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ secretin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh secretin danh từ|- hoocmon tiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:secretin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của secretin là: danh từ|- hoocmon tiết

80494. secretion nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cất giấu, sự oa trữ|=the secretion of stolen goods(…)


Nghĩa tiếng việt của từ secretion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh secretion danh từ|- sự cất giấu, sự oa trữ|=the secretion of stolen goods|+ sự oa trữ những đồ ăn cắp|- (sinh vật học) sự tiết, chất tiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:secretion
  • Phiên âm (nếu có): [sikri:ʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của secretion là: danh từ|- sự cất giấu, sự oa trữ|=the secretion of stolen goods|+ sự oa trữ những đồ ăn cắp|- (sinh vật học) sự tiết, chất tiết

80495. secretive nghĩa tiếng việt là tính từ|- hay giấu giếm, hay giữ kẽ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ secretive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh secretive tính từ|- hay giấu giếm, hay giữ kẽ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:secretive
  • Phiên âm (nếu có): [si:kritiv]
  • Nghĩa tiếng việt của secretive là: tính từ|- hay giấu giếm, hay giữ kẽ

80496. secretively nghĩa tiếng việt là phó từ|- hay giấu giếm, hay giữ kẽ; thích giữ bí mật, giấu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ secretively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh secretively phó từ|- hay giấu giếm, hay giữ kẽ; thích giữ bí mật, giấu ý nghĩ của mình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:secretively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của secretively là: phó từ|- hay giấu giếm, hay giữ kẽ; thích giữ bí mật, giấu ý nghĩ của mình

80497. secretiveness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính hay giấu giếm, tính hay giữ kẽ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ secretiveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh secretiveness danh từ|- tính hay giấu giếm, tính hay giữ kẽ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:secretiveness
  • Phiên âm (nếu có): [si:kritivnis]
  • Nghĩa tiếng việt của secretiveness là: danh từ|- tính hay giấu giếm, tính hay giữ kẽ

80498. secretly nghĩa tiếng việt là phó từ|- thầm kín, bí mật; riêng tư|- kín đáo, không tuyên bô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ secretly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh secretly phó từ|- thầm kín, bí mật; riêng tư|- kín đáo, không tuyên bố, không công khai|- thích giữ bí mật, hay giấu giếm; kín mồm kín miệng|- hẻo lánh, yên tựnh (về địa điểm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:secretly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của secretly là: phó từ|- thầm kín, bí mật; riêng tư|- kín đáo, không tuyên bố, không công khai|- thích giữ bí mật, hay giấu giếm; kín mồm kín miệng|- hẻo lánh, yên tựnh (về địa điểm)

80499. secretory nghĩa tiếng việt là tính từ|- kích thích bài tiết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ secretory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh secretory tính từ|- kích thích bài tiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:secretory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của secretory là: tính từ|- kích thích bài tiết

80500. sect nghĩa tiếng việt là danh từ|- bè phái, môn phái, giáo phái|=religion sect|+ giáo p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sect là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sect danh từ|- bè phái, môn phái, giáo phái|=religion sect|+ giáo phái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sect
  • Phiên âm (nếu có): [sekt]
  • Nghĩa tiếng việt của sect là: danh từ|- bè phái, môn phái, giáo phái|=religion sect|+ giáo phái

80501. sectarian nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) môn phái|- có óc môn phái, có óc bè phái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sectarian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sectarian tính từ|- (thuộc) môn phái|- có óc môn phái, có óc bè phái|* danh từ|- người bè phái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sectarian
  • Phiên âm (nếu có): [sekteəriən]
  • Nghĩa tiếng việt của sectarian là: tính từ|- (thuộc) môn phái|- có óc môn phái, có óc bè phái|* danh từ|- người bè phái

80502. sectarianise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- chia thành bè phái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sectarianise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sectarianise ngoại động từ|- chia thành bè phái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sectarianise
  • Phiên âm (nếu có): [sekteəriənaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của sectarianise là: ngoại động từ|- chia thành bè phái

80503. sectarianism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ nghĩa bè phái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sectarianism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sectarianism danh từ|- chủ nghĩa bè phái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sectarianism
  • Phiên âm (nếu có): [sekteəriənizm]
  • Nghĩa tiếng việt của sectarianism là: danh từ|- chủ nghĩa bè phái

80504. sectarianize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- chia thành bè phái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sectarianize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sectarianize ngoại động từ|- chia thành bè phái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sectarianize
  • Phiên âm (nếu có): [sekteəriənaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của sectarianize là: ngoại động từ|- chia thành bè phái

80505. sectary nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) thành viên (của một) môn phái; đa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sectary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sectary danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) thành viên (của một) môn phái; đảng viên (trong thời kỳ nội chiến ở mỹ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sectary
  • Phiên âm (nếu có): [sektəri]
  • Nghĩa tiếng việt của sectary là: danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) thành viên (của một) môn phái; đảng viên (trong thời kỳ nội chiến ở mỹ)

80506. sectile nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể cắt ra được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sectile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sectile tính từ|- có thể cắt ra được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sectile
  • Phiên âm (nếu có): [sektail]
  • Nghĩa tiếng việt của sectile là: tính từ|- có thể cắt ra được

80507. sectility nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính có thể cắt ra được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sectility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sectility danh từ|- tính có thể cắt ra được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sectility
  • Phiên âm (nếu có): [sektiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của sectility là: danh từ|- tính có thể cắt ra được

80508. section nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cắt; chỗ cắt|- phần cắt ra, đoạn cắt ra|- khu v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ section là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh section danh từ|- sự cắt; chỗ cắt|- phần cắt ra, đoạn cắt ra|- khu vực|- tiết đoạn (một quyển sách)|- mặt cắt, tiết diện|=vertical section|+ mặt cắt đứng|=horizontal section|+ mặt cắt ngang|- phân chi (đơn vị phân loại dưới giống, trên loài)|- (quân sự) tiểu đội|- (sinh vật học) lát cắt|=microscopic section|+ lát cắt để nhìn qua kính hiển vi|- tầng lớp nhân dân|=he was popular with all section and classes|+ ông ấy được mọi tầng lớp, mọi giai cấp yêu mến|* ngoại động từ|- cắt, chia ra từng phần, sắp xếp thành từng nhóm, phân chia ra thành đoạn, phân chia thành khu vực||@section|- tiết diện, lát cắt|- s. of a function lát cắt của một hàm|- s. of polyhedral angle tiết diện của một góc đa diện|- conic s. tiết diện cônic|- cross s. tiết diện ngang|- golden s. (thiên văn) cách chia hoàng kim|- longitudinal s. tiết diện dọc|- meridian s. tiết diện kinh tuyến|- oblique s. tiết diện xiên|- parallel s. s. tiết diện song song|- plane s. tiết diện phẳng|- principal s. tiết diện chính|- right s. tiết diện phẳng|- transverse s. tiết diện ngang|- tubular s. tiết diện ống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:section
  • Phiên âm (nếu có): [sekʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của section là: danh từ|- sự cắt; chỗ cắt|- phần cắt ra, đoạn cắt ra|- khu vực|- tiết đoạn (một quyển sách)|- mặt cắt, tiết diện|=vertical section|+ mặt cắt đứng|=horizontal section|+ mặt cắt ngang|- phân chi (đơn vị phân loại dưới giống, trên loài)|- (quân sự) tiểu đội|- (sinh vật học) lát cắt|=microscopic section|+ lát cắt để nhìn qua kính hiển vi|- tầng lớp nhân dân|=he was popular with all section and classes|+ ông ấy được mọi tầng lớp, mọi giai cấp yêu mến|* ngoại động từ|- cắt, chia ra từng phần, sắp xếp thành từng nhóm, phân chia ra thành đoạn, phân chia thành khu vực||@section|- tiết diện, lát cắt|- s. of a function lát cắt của một hàm|- s. of polyhedral angle tiết diện của một góc đa diện|- conic s. tiết diện cônic|- cross s. tiết diện ngang|- golden s. (thiên văn) cách chia hoàng kim|- longitudinal s. tiết diện dọc|- meridian s. tiết diện kinh tuyến|- oblique s. tiết diện xiên|- parallel s. s. tiết diện song song|- plane s. tiết diện phẳng|- principal s. tiết diện chính|- right s. tiết diện phẳng|- transverse s. tiết diện ngang|- tubular s. tiết diện ống

80509. section gang nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngành đường sắt) kíp giữ một đoạn đường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ section gang là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh section gang danh từ|- (ngành đường sắt) kíp giữ một đoạn đường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:section gang
  • Phiên âm (nếu có): [sekʃngæɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của section gang là: danh từ|- (ngành đường sắt) kíp giữ một đoạn đường

80510. section-mark nghĩa tiếng việt là danh từ|- dấu đoạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ section-mark là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh section-mark danh từ|- dấu đoạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:section-mark
  • Phiên âm (nếu có): [sekʃnmɑ:k]
  • Nghĩa tiếng việt của section-mark là: danh từ|- dấu đoạn

80511. sectional nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) tầng lớp|- (thuộc) mặt cắt; chia theo mắt (…)


Nghĩa tiếng việt của từ sectional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sectional tính từ|- (thuộc) tầng lớp|- (thuộc) mặt cắt; chia theo mắt cắt|- (thuộc) đoạn||@sectional|- (thuộc) tiết diện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sectional
  • Phiên âm (nếu có): [sekʃənl]
  • Nghĩa tiếng việt của sectional là: tính từ|- (thuộc) tầng lớp|- (thuộc) mặt cắt; chia theo mắt cắt|- (thuộc) đoạn||@sectional|- (thuộc) tiết diện

80512. sectionalism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ nghĩa địa phương|- óc bè phái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sectionalism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sectionalism danh từ|- chủ nghĩa địa phương|- óc bè phái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sectionalism
  • Phiên âm (nếu có): [sekʃənlizm]
  • Nghĩa tiếng việt của sectionalism là: danh từ|- chủ nghĩa địa phương|- óc bè phái

80513. sectionally nghĩa tiếng việt là từng mẩu, từng đoạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sectionally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sectionallytừng mẩu, từng đoạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sectionally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sectionally là: từng mẩu, từng đoạn

80514. sector nghĩa tiếng việt là danh từ|- (toán học) hình quạt|- (quân sự) quân khu|- khu vực|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sector là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sector danh từ|- (toán học) hình quạt|- (quân sự) quân khu|- khu vực|=the state sector of economy|+ khu vực kinh tế nhà nước||@sector|- hình quạt|- s. of a circle hình quạt tròn|- hyperbolic s. hình quạt hipebolic|- spherical s. hình quạt cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sector
  • Phiên âm (nếu có): [sektə]
  • Nghĩa tiếng việt của sector là: danh từ|- (toán học) hình quạt|- (quân sự) quân khu|- khu vực|=the state sector of economy|+ khu vực kinh tế nhà nước||@sector|- hình quạt|- s. of a circle hình quạt tròn|- hyperbolic s. hình quạt hipebolic|- spherical s. hình quạt cầu

80515. sectoral nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) hình quạt|- (quân sự) (thuộc) quân khu|- (th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sectoral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sectoral tính từ|- (thuộc) hình quạt|- (quân sự) (thuộc) quân khu|- (thuộc) khu vực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sectoral
  • Phiên âm (nếu có): [sektərəl]
  • Nghĩa tiếng việt của sectoral là: tính từ|- (thuộc) hình quạt|- (quân sự) (thuộc) quân khu|- (thuộc) khu vực

80516. sectorial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) hình quạt|- (quân sự) (thuộc) quân khu|- (th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sectorial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sectorial tính từ|- (thuộc) hình quạt|- (quân sự) (thuộc) quân khu|- (thuộc) khu vực, lĩnh vực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sectorial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sectorial là: tính từ|- (thuộc) hình quạt|- (quân sự) (thuộc) quân khu|- (thuộc) khu vực, lĩnh vực

80517. secular nghĩa tiếng việt là tính từ|- trăm năm một lần|=secular games|+ hội thi đấu (thời (…)


Nghĩa tiếng việt của từ secular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh secular tính từ|- trăm năm một lần|=secular games|+ hội thi đấu (thời cổ la mã) một trăm năm tổ chức một lần|=the secular bird|+ (thần thoại,thần học) con phượng hoàng|- trường kỳ, muôn thuở|=secular change|+ sự thay đổi trường kỳ|=secular fame|+ danh thơm muôn thuở|- già, cổ|=secular tree|+ cây cổ thụ|- (tôn giáo) thế tục|=secular music|+ nhạc thế tục|=secular clegy|+ tăng lữ thế tục|* danh từ|- giáo sĩ thế tục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:secular
  • Phiên âm (nếu có): [sekjulə]
  • Nghĩa tiếng việt của secular là: tính từ|- trăm năm một lần|=secular games|+ hội thi đấu (thời cổ la mã) một trăm năm tổ chức một lần|=the secular bird|+ (thần thoại,thần học) con phượng hoàng|- trường kỳ, muôn thuở|=secular change|+ sự thay đổi trường kỳ|=secular fame|+ danh thơm muôn thuở|- già, cổ|=secular tree|+ cây cổ thụ|- (tôn giáo) thế tục|=secular music|+ nhạc thế tục|=secular clegy|+ tăng lữ thế tục|* danh từ|- giáo sĩ thế tục

80518. secular stagnation nghĩa tiếng việt là (econ) sự đình trệ về lâu dài.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ secular stagnation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh secular stagnation(econ) sự đình trệ về lâu dài.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:secular stagnation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của secular stagnation là: (econ) sự đình trệ về lâu dài.

80519. secular supply curve nghĩa tiếng việt là (econ) đừơng cung lao động trường kỳ.|+ khái niệm cung trong đoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ secular supply curve là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh secular supply curve(econ) đừơng cung lao động trường kỳ.|+ khái niệm cung trong đoạn thuật ngữ này thường được hiểu là tổng tỷ lệ tham gia vào lực lượng lao động.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:secular supply curve
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của secular supply curve là: (econ) đừơng cung lao động trường kỳ.|+ khái niệm cung trong đoạn thuật ngữ này thường được hiểu là tổng tỷ lệ tham gia vào lực lượng lao động.

80520. secular trend nghĩa tiếng việt là (econ) xu hướng lâu dài|+ từ secular chỉ ra rằng đó là xu hướn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ secular trend là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh secular trend(econ) xu hướng lâu dài|+ từ secular chỉ ra rằng đó là xu hướng tính toán cho những dữ liệu dài hạn.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:secular trend
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của secular trend là: (econ) xu hướng lâu dài|+ từ secular chỉ ra rằng đó là xu hướng tính toán cho những dữ liệu dài hạn.

80521. secularise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- thế tục hoá, trần tục hoá; hoàn tục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ secularise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh secularise ngoại động từ|- thế tục hoá, trần tục hoá; hoàn tục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:secularise
  • Phiên âm (nếu có): [sekjuləraiz]
  • Nghĩa tiếng việt của secularise là: ngoại động từ|- thế tục hoá, trần tục hoá; hoàn tục

80522. secularism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ nghĩa thế tục|- sự đấu tranh cho tính không tôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ secularism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh secularism danh từ|- chủ nghĩa thế tục|- sự đấu tranh cho tính không tôn giáo của nhà trường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:secularism
  • Phiên âm (nếu có): [sekjulərizm]
  • Nghĩa tiếng việt của secularism là: danh từ|- chủ nghĩa thế tục|- sự đấu tranh cho tính không tôn giáo của nhà trường

80523. secularist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người theo chủ nghĩa thế tục|- người đấu tranh cho (…)


Nghĩa tiếng việt của từ secularist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh secularist danh từ|- người theo chủ nghĩa thế tục|- người đấu tranh cho tính không tôn giáo của nhà trường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:secularist
  • Phiên âm (nếu có): [sekjulərist]
  • Nghĩa tiếng việt của secularist là: danh từ|- người theo chủ nghĩa thế tục|- người đấu tranh cho tính không tôn giáo của nhà trường

80524. secularity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính tục, tính thế tục|- tính cách trường kỳ (củ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ secularity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh secularity danh từ|- tính tục, tính thế tục|- tính cách trường kỳ (của sự thay đổi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:secularity
  • Phiên âm (nếu có): [,sekjulæriti]
  • Nghĩa tiếng việt của secularity là: danh từ|- tính tục, tính thế tục|- tính cách trường kỳ (của sự thay đổi)

80525. secularization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thế tục, sự hoàn tục|- sự phi tôn giáo hoá nha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ secularization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh secularization danh từ|- sự thế tục, sự hoàn tục|- sự phi tôn giáo hoá nhà trường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:secularization
  • Phiên âm (nếu có): [ekjuləraizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của secularization là: danh từ|- sự thế tục, sự hoàn tục|- sự phi tôn giáo hoá nhà trường

80526. secularize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- thế tục hoá, trần tục hoá; hoàn tục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ secularize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh secularize ngoại động từ|- thế tục hoá, trần tục hoá; hoàn tục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:secularize
  • Phiên âm (nếu có): [sekjuləraiz]
  • Nghĩa tiếng việt của secularize là: ngoại động từ|- thế tục hoá, trần tục hoá; hoàn tục

80527. secularly nghĩa tiếng việt là phó từ|- từng trăm năm một, hàng thế kỷ|- lâu năm, lâu đời, t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ secularly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh secularly phó từ|- từng trăm năm một, hàng thế kỷ|- lâu năm, lâu đời, trường kỳ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:secularly
  • Phiên âm (nếu có): [sekjuləli]
  • Nghĩa tiếng việt của secularly là: phó từ|- từng trăm năm một, hàng thế kỷ|- lâu năm, lâu đời, trường kỳ

80528. secund nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) một phía, xếp một phía(…)


Nghĩa tiếng việt của từ secund là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh secund tính từ|- (sinh vật học) một phía, xếp một phía. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:secund
  • Phiên âm (nếu có): [sikʌnd]
  • Nghĩa tiếng việt của secund là: tính từ|- (sinh vật học) một phía, xếp một phía

80529. secundine nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) vỏ trong (của noãn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ secundine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh secundine danh từ|- (thực vật học) vỏ trong (của noãn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:secundine
  • Phiên âm (nếu có): [sikʌndain]
  • Nghĩa tiếng việt của secundine là: danh từ|- (thực vật học) vỏ trong (của noãn)

80530. secundum artem nghĩa tiếng việt là phó từ|- nhân tạo|- khéo léo; khoa học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ secundum artem là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh secundum artem phó từ|- nhân tạo|- khéo léo; khoa học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:secundum artem
  • Phiên âm (nếu có): [sikʌndəmɑ:tem]
  • Nghĩa tiếng việt của secundum artem là: phó từ|- nhân tạo|- khéo léo; khoa học

80531. secundum naturam nghĩa tiếng việt là phó từ|- tự nhiên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ secundum naturam là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh secundum naturam phó từ|- tự nhiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:secundum naturam
  • Phiên âm (nếu có): [sikʌndəmnətjuərəm]
  • Nghĩa tiếng việt của secundum naturam là: phó từ|- tự nhiên

80532. secundum quid nghĩa tiếng việt là phó từ|- về một mặt nào đó, về phương diện nào đó(…)


Nghĩa tiếng việt của từ secundum quid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh secundum quid phó từ|- về một mặt nào đó, về phương diện nào đó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:secundum quid
  • Phiên âm (nếu có): [sikʌndəmkwid]
  • Nghĩa tiếng việt của secundum quid là: phó từ|- về một mặt nào đó, về phương diện nào đó

80533. securable nghĩa tiếng việt là tính từ|- chắc có thể chiếm được; chắc có thể đạt được|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ securable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh securable tính từ|- chắc có thể chiếm được; chắc có thể đạt được|- có thể bảo đảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:securable
  • Phiên âm (nếu có): [sikjuərəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của securable là: tính từ|- chắc có thể chiếm được; chắc có thể đạt được|- có thể bảo đảm

80534. secure nghĩa tiếng việt là tính từ|- chắc chắn, bảo đảm|=to be secure of victory|+ chắc c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ secure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh secure tính từ|- chắc chắn, bảo đảm|=to be secure of victory|+ chắc chắn thắng|=a secure future|+ một tương lai bảo đảm|=to be secure against attack|+ bảo đảm không sợ bị tấn công|- an toàn, kiên cố, vững chắc, chắc|=a secure retreat|+ nơi trốn tránh an toàn|=a secure grasp|+ cái nắm chặt|- ((thường) vị ngữ) giam giữ ở một nơi chắc chắn, buộc chặt, bó chặt, đóng chặt|=to have somebody secure|+ giữ ai ở một nơi chắc chắn|=the bundle is secure|+ cái gói được buộc chặt|* ngoại động từ|- làm kiên cố, củng cố|=to secure a town with wall|+ xây tường thành để củng cố thành phố|- giam giữ vào nơi chắc chắn|=to secure prisoners|+ giam tù nhân vào nơi chắc chắn|- thắt, kẹp (động mạch), buộc chặt, đóng chặt, bó chặt|- (quân sự) cặp (súng dưới nách cho khỏi bị mưa ướt)|- bảo đảm|=loan secured on landed property|+ tiền cho vay có sản nghiệp đất đai bảo đảm|- chiếm được, tìm được, đạt được|=to secure front places|+ chiếm được ghế trên|=to secure ones ends|+ đạt được mục đích|=to secure a good collaborator|+ tìm được người cộng tác tốt||@secure|- tin cậy, an toàn, bảo đảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:secure
  • Phiên âm (nếu có): [sikjuə]
  • Nghĩa tiếng việt của secure là: tính từ|- chắc chắn, bảo đảm|=to be secure of victory|+ chắc chắn thắng|=a secure future|+ một tương lai bảo đảm|=to be secure against attack|+ bảo đảm không sợ bị tấn công|- an toàn, kiên cố, vững chắc, chắc|=a secure retreat|+ nơi trốn tránh an toàn|=a secure grasp|+ cái nắm chặt|- ((thường) vị ngữ) giam giữ ở một nơi chắc chắn, buộc chặt, bó chặt, đóng chặt|=to have somebody secure|+ giữ ai ở một nơi chắc chắn|=the bundle is secure|+ cái gói được buộc chặt|* ngoại động từ|- làm kiên cố, củng cố|=to secure a town with wall|+ xây tường thành để củng cố thành phố|- giam giữ vào nơi chắc chắn|=to secure prisoners|+ giam tù nhân vào nơi chắc chắn|- thắt, kẹp (động mạch), buộc chặt, đóng chặt, bó chặt|- (quân sự) cặp (súng dưới nách cho khỏi bị mưa ướt)|- bảo đảm|=loan secured on landed property|+ tiền cho vay có sản nghiệp đất đai bảo đảm|- chiếm được, tìm được, đạt được|=to secure front places|+ chiếm được ghế trên|=to secure ones ends|+ đạt được mục đích|=to secure a good collaborator|+ tìm được người cộng tác tốt||@secure|- tin cậy, an toàn, bảo đảm

80535. secured nghĩa tiếng việt là (econ) những khoản vay có bảo lãnh.|+ xem finance capital.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ secured là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh secured(econ) những khoản vay có bảo lãnh.|+ xem finance capital.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:secured
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của secured là: (econ) những khoản vay có bảo lãnh.|+ xem finance capital.

80536. securely nghĩa tiếng việt là phó từ|- chắc chắn, bảo đảm|- an toàn, kiên cố, vững chắc, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ securely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh securely phó từ|- chắc chắn, bảo đảm|- an toàn, kiên cố, vững chắc, được bảo vệ, an ninh|- an toàn, tin cậy được; yên tâm|- giam giữ ở một nơi chắc chắn, buộc chặt, bó chặt, đóng chặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:securely
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của securely là: phó từ|- chắc chắn, bảo đảm|- an toàn, kiên cố, vững chắc, được bảo vệ, an ninh|- an toàn, tin cậy được; yên tâm|- giam giữ ở một nơi chắc chắn, buộc chặt, bó chặt, đóng chặt

80537. securiform nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) hình rìu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ securiform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh securiform tính từ|- (sinh vật học) hình rìu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:securiform
  • Phiên âm (nếu có): [sikjuərifɔ:m]
  • Nghĩa tiếng việt của securiform là: tính từ|- (sinh vật học) hình rìu

80538. securities nghĩa tiếng việt là (econ) chứng khoán.|+ một thuật ngữ dùng để chỉ một loạt cá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ securities là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh securities(econ) chứng khoán.|+ một thuật ngữ dùng để chỉ một loạt các tài sản tài chính, ví các cổ phiếu viền vàng, cổ phần, và trái khoán.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:securities
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của securities là: (econ) chứng khoán.|+ một thuật ngữ dùng để chỉ một loạt các tài sản tài chính, ví các cổ phiếu viền vàng, cổ phần, và trái khoán.

80539. securities and exchange commission (sec) nghĩa tiếng việt là (econ) uỷ ban chứng khoán.|+ một tổ chức độc lập của chính p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ securities and exchange commission (sec) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh securities and exchange commission (sec)(econ) uỷ ban chứng khoán.|+ một tổ chức độc lập của chính phủ mỹ được thành lập năm 1934 hoạt động như cơ quan điều hành chính của nganh chứng khoán.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:securities and exchange commission (sec)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của securities and exchange commission (sec) là: (econ) uỷ ban chứng khoán.|+ một tổ chức độc lập của chính phủ mỹ được thành lập năm 1934 hoạt động như cơ quan điều hành chính của nganh chứng khoán.

80540. securities and invesment board (sib) nghĩa tiếng việt là (econ) hội đồng chứng khoán và đầu tư.|+ xem big bang.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ securities and invesment board (sib) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh securities and invesment board (sib)(econ) hội đồng chứng khoán và đầu tư.|+ xem big bang.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:securities and invesment board (sib)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của securities and invesment board (sib) là: (econ) hội đồng chứng khoán và đầu tư.|+ xem big bang.

80541. securitization nghĩa tiếng việt là (econ) chứng khoán hoá.|+ một thuật ngữ khác dùng để chỉ sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ securitization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh securitization(econ) chứng khoán hoá.|+ một thuật ngữ khác dùng để chỉ sự từ bỏ đi vay qua trung gian, mô tả việc tài trợ những nhu cầu tiền tệ của công ty trực tiếp thông qua thị trường vốn và thông qua việc sử dụng các công cụ như hối phiếu, chấp thuận của ngân hàng và phát hành trái phiếu thay vì vay từ các ngân hàng thương mại.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:securitization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của securitization là: (econ) chứng khoán hoá.|+ một thuật ngữ khác dùng để chỉ sự từ bỏ đi vay qua trung gian, mô tả việc tài trợ những nhu cầu tiền tệ của công ty trực tiếp thông qua thị trường vốn và thông qua việc sử dụng các công cụ như hối phiếu, chấp thuận của ngân hàng và phát hành trái phiếu thay vì vay từ các ngân hàng thương mại.

80542. security nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự yên ổn, sự an toàn, sự an ninh|- tổ chức bảo vê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ security là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh security danh từ|- sự yên ổn, sự an toàn, sự an ninh|- tổ chức bảo vệ, cơ quan bảo vệ|=security police|+ công an bảo vệ|=security council|+ hội đồng bảo an (liên hiệp quốc)|- sự bảo đảm, vật bảo đảm|=security for a debt|+ sự bảo đảm một món nợ|=to lend money without security|+ cho vay không có vật bảo đảm|- (số nhiều) chứng khoán|=the security market|+ thị trường chứng khoán|- sự thẩm tra lý lịch|- người không bảo đảm về mặt bảo vệ nếu cho công tác trong cơ quan nhà nước|- đứng bảo đảm cho ai||@security|- sự tin cậy, sự an toàn, sự bảo đảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:security
  • Phiên âm (nếu có): [sikjuəriti]
  • Nghĩa tiếng việt của security là: danh từ|- sự yên ổn, sự an toàn, sự an ninh|- tổ chức bảo vệ, cơ quan bảo vệ|=security police|+ công an bảo vệ|=security council|+ hội đồng bảo an (liên hiệp quốc)|- sự bảo đảm, vật bảo đảm|=security for a debt|+ sự bảo đảm một món nợ|=to lend money without security|+ cho vay không có vật bảo đảm|- (số nhiều) chứng khoán|=the security market|+ thị trường chứng khoán|- sự thẩm tra lý lịch|- người không bảo đảm về mặt bảo vệ nếu cho công tác trong cơ quan nhà nước|- đứng bảo đảm cho ai||@security|- sự tin cậy, sự an toàn, sự bảo đảm

80543. security council nghĩa tiếng việt là danh từ|- hội đồng bảo an (liên hiệp quốc)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ security council là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh security council danh từ|- hội đồng bảo an (liên hiệp quốc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:security council
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của security council là: danh từ|- hội đồng bảo an (liên hiệp quốc)

80544. security guard nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bảo vệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ security guard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh security guard danh từ|- người bảo vệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:security guard
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của security guard là: danh từ|- người bảo vệ

80545. security risk nghĩa tiếng việt là danh từ|- người không đảm bảo về mặt bảo vệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ security risk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh security risk danh từ|- người không đảm bảo về mặt bảo vệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:security risk
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của security risk là: danh từ|- người không đảm bảo về mặt bảo vệ

80546. sedan nghĩa tiếng việt là danh từ|- ghế kiệu ((cũng) sedan-chair)|- xe ô tô mui kín(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sedan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sedan danh từ|- ghế kiệu ((cũng) sedan-chair)|- xe ô tô mui kín. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sedan
  • Phiên âm (nếu có): [sidæn]
  • Nghĩa tiếng việt của sedan là: danh từ|- ghế kiệu ((cũng) sedan-chair)|- xe ô tô mui kín

80547. sedan-chair nghĩa tiếng việt là danh từ|- ghế kiệu ((cũng) sedan)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sedan-chair là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sedan-chair danh từ|- ghế kiệu ((cũng) sedan). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sedan-chair
  • Phiên âm (nếu có): [sidæntʃeə]
  • Nghĩa tiếng việt của sedan-chair là: danh từ|- ghế kiệu ((cũng) sedan)

80548. sedate nghĩa tiếng việt là tính từ|- bình thản, trầm tĩnh, khoan thai (người, thái độ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sedate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sedate tính từ|- bình thản, trầm tĩnh, khoan thai (người, thái độ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sedate
  • Phiên âm (nếu có): [sideit]
  • Nghĩa tiếng việt của sedate là: tính từ|- bình thản, trầm tĩnh, khoan thai (người, thái độ)

80549. sedately nghĩa tiếng việt là phó từ|- điềm tựnh, bình thản, bình tựnh (về người, thái đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sedately là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sedately phó từ|- điềm tựnh, bình thản, bình tựnh (về người, thái độ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sedately
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sedately là: phó từ|- điềm tựnh, bình thản, bình tựnh (về người, thái độ)

80550. sedateness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính bình thản, tính trầm tĩnh, tính khoan thai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sedateness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sedateness danh từ|- tính bình thản, tính trầm tĩnh, tính khoan thai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sedateness
  • Phiên âm (nếu có): [sideitnis]
  • Nghĩa tiếng việt của sedateness là: danh từ|- tính bình thản, tính trầm tĩnh, tính khoan thai

80551. sedation nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) sự làm dịu, sự làm giảm đau (thuốc)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sedation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sedation danh từ|- (y học) sự làm dịu, sự làm giảm đau (thuốc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sedation
  • Phiên âm (nếu có): [sideiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của sedation là: danh từ|- (y học) sự làm dịu, sự làm giảm đau (thuốc)

80552. sedative nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) làm dịu, làm giảm đau (thuốc)|* danh từ|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sedative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sedative tính từ|- (y học) làm dịu, làm giảm đau (thuốc)|* danh từ|- (thuộc) làm dịu, thuốc giảm đau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sedative
  • Phiên âm (nếu có): [sedətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của sedative là: tính từ|- (y học) làm dịu, làm giảm đau (thuốc)|* danh từ|- (thuộc) làm dịu, thuốc giảm đau

80553. sedentarily nghĩa tiếng việt là phó từ|- ở một chỗ, tĩnh tại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sedentarily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sedentarily phó từ|- ở một chỗ, tĩnh tại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sedentarily
  • Phiên âm (nếu có): [sedntərili]
  • Nghĩa tiếng việt của sedentarily là: phó từ|- ở một chỗ, tĩnh tại

80554. sedentariness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính ở một chỗ, tính ít đi lại, tính tĩnh lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sedentariness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sedentariness danh từ|- tính ở một chỗ, tính ít đi lại, tính tĩnh lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sedentariness
  • Phiên âm (nếu có): [sedntərinis]
  • Nghĩa tiếng việt của sedentariness là: danh từ|- tính ở một chỗ, tính ít đi lại, tính tĩnh lại

80555. sedentary nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngồi|=sedentary posture|+ tư thế ngồi|- ở một chỗ, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ sedentary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sedentary tính từ|- ngồi|=sedentary posture|+ tư thế ngồi|- ở một chỗ, ít đi chỗ khác|- (động vật học) không di trú theo mùa (chim)|- chờ mồi (nhện)|* danh từ|- người hay ở nhà|- con nhện nằm chờ mồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sedentary
  • Phiên âm (nếu có): [sedntəri]
  • Nghĩa tiếng việt của sedentary là: tính từ|- ngồi|=sedentary posture|+ tư thế ngồi|- ở một chỗ, ít đi chỗ khác|- (động vật học) không di trú theo mùa (chim)|- chờ mồi (nhện)|* danh từ|- người hay ở nhà|- con nhện nằm chờ mồi

80556. sederunt nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tôn giáo) phiên họp của hội đồng tăng lữ|- cuộc to(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sederunt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sederunt danh từ|- (tôn giáo) phiên họp của hội đồng tăng lữ|- cuộc toạ đàm; cuộc nói chuyện có uống rượu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sederunt
  • Phiên âm (nếu có): [sədi:rənt]
  • Nghĩa tiếng việt của sederunt là: danh từ|- (tôn giáo) phiên họp của hội đồng tăng lữ|- cuộc toạ đàm; cuộc nói chuyện có uống rượu

80557. sedge nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây cói túi|- bãi cói túi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sedge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sedge danh từ|- (thực vật học) cây cói túi|- bãi cói túi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sedge
  • Phiên âm (nếu có): [sedz]
  • Nghĩa tiếng việt của sedge là: danh từ|- (thực vật học) cây cói túi|- bãi cói túi

80558. sedgy nghĩa tiếng việt là tính từ|- mọc đầy lách|- như lách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sedgy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sedgy tính từ|- mọc đầy lách|- như lách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sedgy
  • Phiên âm (nếu có): [sedzi]
  • Nghĩa tiếng việt của sedgy là: tính từ|- mọc đầy lách|- như lách

80559. sedilia nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- bộ ba ghế đá (cho cha cố trong nhà thờ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sedilia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sedilia danh từ số nhiều|- bộ ba ghế đá (cho cha cố trong nhà thờ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sedilia
  • Phiên âm (nếu có): [sedailjə]
  • Nghĩa tiếng việt của sedilia là: danh từ số nhiều|- bộ ba ghế đá (cho cha cố trong nhà thờ)

80560. sediment nghĩa tiếng việt là danh từ|- cặn, cáu|- (địa lý,địa chất) trầm tích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sediment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sediment danh từ|- cặn, cáu|- (địa lý,địa chất) trầm tích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sediment
  • Phiên âm (nếu có): [sedimənt]
  • Nghĩa tiếng việt của sediment là: danh từ|- cặn, cáu|- (địa lý,địa chất) trầm tích

80561. sedimentary nghĩa tiếng việt là tính từ|- có cặn; thuốc cặn|- (địa lý,địa chất) trầm tích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sedimentary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sedimentary tính từ|- có cặn; thuốc cặn|- (địa lý,địa chất) trầm tích; do trầm tích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sedimentary
  • Phiên âm (nếu có): [,sedimentəri]
  • Nghĩa tiếng việt của sedimentary là: tính từ|- có cặn; thuốc cặn|- (địa lý,địa chất) trầm tích; do trầm tích

80562. sedimentation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đóng cặn|- (địa lý,địa chất) sự trầm tích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sedimentation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sedimentation danh từ|- sự đóng cặn|- (địa lý,địa chất) sự trầm tích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sedimentation
  • Phiên âm (nếu có): [,sedimenteiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của sedimentation là: danh từ|- sự đóng cặn|- (địa lý,địa chất) sự trầm tích

80563. sedimentologic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc sedimentology(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sedimentologic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sedimentologic tính từ|- thuộc sedimentology. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sedimentologic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sedimentologic là: tính từ|- thuộc sedimentology

80564. sedimentologicaly nghĩa tiếng việt là phó từ|- xem sedimentologic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sedimentologicaly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sedimentologicaly phó từ|- xem sedimentologic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sedimentologicaly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sedimentologicaly là: phó từ|- xem sedimentologic

80565. sedimentologist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà trầm tích học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sedimentologist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sedimentologist danh từ|- nhà trầm tích học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sedimentologist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sedimentologist là: danh từ|- nhà trầm tích học

80566. sedimentology nghĩa tiếng việt là danh từ|- trầm tích học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sedimentology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sedimentology danh từ|- trầm tích học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sedimentology
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sedimentology là: danh từ|- trầm tích học

80567. sedimentometer nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái đo máu lắng, huyết trầm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sedimentometer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sedimentometer danh từ|- cái đo máu lắng, huyết trầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sedimentometer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sedimentometer là: danh từ|- cái đo máu lắng, huyết trầm

80568. sedition nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xúi giục nổi loạn|- sự nổi loạn, sự dấy loạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sedition là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sedition danh từ|- sự xúi giục nổi loạn|- sự nổi loạn, sự dấy loạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sedition
  • Phiên âm (nếu có): [sidiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của sedition là: danh từ|- sự xúi giục nổi loạn|- sự nổi loạn, sự dấy loạn

80569. seditionary nghĩa tiếng việt là tính từ|- gây nổi loạn, gây phiến loạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seditionary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seditionary tính từ|- gây nổi loạn, gây phiến loạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seditionary
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của seditionary là: tính từ|- gây nổi loạn, gây phiến loạn

80570. seditious nghĩa tiếng việt là tính từ|- nổi loạn, dấy loạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seditious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seditious tính từ|- nổi loạn, dấy loạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seditious
  • Phiên âm (nếu có): [sidiʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của seditious là: tính từ|- nổi loạn, dấy loạn

80571. seditiously nghĩa tiếng việt là phó từ|- gây ra sự nổi loạn, xúi giục nổi loạn|- nổi loạn,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seditiously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seditiously phó từ|- gây ra sự nổi loạn, xúi giục nổi loạn|- nổi loạn, dấy loạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seditiously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của seditiously là: phó từ|- gây ra sự nổi loạn, xúi giục nổi loạn|- nổi loạn, dấy loạn

80572. seditiousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất nổi loạn, tính chất dấy loạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seditiousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seditiousness danh từ|- tính chất nổi loạn, tính chất dấy loạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seditiousness
  • Phiên âm (nếu có): [sidiʃəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của seditiousness là: danh từ|- tính chất nổi loạn, tính chất dấy loạn

80573. seduce nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- quyến rũ, dụ dỗ, cám dỗ, rủ rê, làm cho sa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seduce là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seduce ngoại động từ|- quyến rũ, dụ dỗ, cám dỗ, rủ rê, làm cho say mê|=to seduce a woman|+ quyến rũ một người đàn bà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seduce
  • Phiên âm (nếu có): [sidju:s]
  • Nghĩa tiếng việt của seduce là: ngoại động từ|- quyến rũ, dụ dỗ, cám dỗ, rủ rê, làm cho say mê|=to seduce a woman|+ quyến rũ một người đàn bà

80574. seducement nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự quyến rũ, sự dụ dỗ, sự (…)


Nghĩa tiếng việt của từ seducement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seducement danh từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự quyến rũ, sự dụ dỗ, sự cám dỗ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seducement
  • Phiên âm (nếu có): [sidju:smənt]
  • Nghĩa tiếng việt của seducement là: danh từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự quyến rũ, sự dụ dỗ, sự cám dỗ

80575. seducer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người quyến rũ, người dụ dỗ, người cám dỗ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seducer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seducer danh từ|- người quyến rũ, người dụ dỗ, người cám dỗ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seducer
  • Phiên âm (nếu có): [sidju:sə]
  • Nghĩa tiếng việt của seducer là: danh từ|- người quyến rũ, người dụ dỗ, người cám dỗ

80576. seducible nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể quyến rũ được, dễ xiêu lòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seducible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seducible tính từ|- có thể quyến rũ được, dễ xiêu lòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seducible
  • Phiên âm (nếu có): [sidju:səbl]
  • Nghĩa tiếng việt của seducible là: tính từ|- có thể quyến rũ được, dễ xiêu lòng

80577. seducing nghĩa tiếng việt là tính từ|- quyến rũ, cám dỗ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seducing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seducing tính từ|- quyến rũ, cám dỗ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seducing
  • Phiên âm (nếu có): [sidju:siɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của seducing là: tính từ|- quyến rũ, cám dỗ

80578. seduction nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự quyến rũ, sự dụ dỗ, sự cám dỗ|- sức quyến ru(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seduction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seduction danh từ|- sự quyến rũ, sự dụ dỗ, sự cám dỗ|- sức quyến rũ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seduction
  • Phiên âm (nếu có): [sisʌkʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của seduction là: danh từ|- sự quyến rũ, sự dụ dỗ, sự cám dỗ|- sức quyến rũ

80579. seductive nghĩa tiếng việt là tính từ|- có sức quyến rũ, có sức cám dỗ, làm say đắm|=a (…)


Nghĩa tiếng việt của từ seductive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seductive tính từ|- có sức quyến rũ, có sức cám dỗ, làm say đắm|=a seductive smile|+ nụ cười quyến rũ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seductive
  • Phiên âm (nếu có): [sidʌktiv]
  • Nghĩa tiếng việt của seductive là: tính từ|- có sức quyến rũ, có sức cám dỗ, làm say đắm|=a seductive smile|+ nụ cười quyến rũ

80580. seductively nghĩa tiếng việt là phó từ|- có sức quyến rũ, có sức cám dỗ, làm say đắm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seductively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seductively phó từ|- có sức quyến rũ, có sức cám dỗ, làm say đắm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seductively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của seductively là: phó từ|- có sức quyến rũ, có sức cám dỗ, làm say đắm

80581. seductiveness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất quyến rũ, tính chất cám dỗ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seductiveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seductiveness danh từ|- tính chất quyến rũ, tính chất cám dỗ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seductiveness
  • Phiên âm (nếu có): [sidʌktivnis]
  • Nghĩa tiếng việt của seductiveness là: danh từ|- tính chất quyến rũ, tính chất cám dỗ

80582. sedulity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính cần mẫn, tính chuyên cần, tính cần cù; tính (…)


Nghĩa tiếng việt của từ sedulity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sedulity danh từ|- tính cần mẫn, tính chuyên cần, tính cần cù; tính kiên trì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sedulity
  • Phiên âm (nếu có): [sidju:liti]
  • Nghĩa tiếng việt của sedulity là: danh từ|- tính cần mẫn, tính chuyên cần, tính cần cù; tính kiên trì

80583. sedulous nghĩa tiếng việt là tính từ|- cần mẫn, chuyên cần, cần cù; siêng năng, kiên trì|=(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sedulous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sedulous tính từ|- cần mẫn, chuyên cần, cần cù; siêng năng, kiên trì|=sedulous care|+ sự cẩn thận kiên trì; sự chăm sóc chu đáo|- tập viết văn bằng cách bắt chước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sedulous
  • Phiên âm (nếu có): [sedjuləs]
  • Nghĩa tiếng việt của sedulous là: tính từ|- cần mẫn, chuyên cần, cần cù; siêng năng, kiên trì|=sedulous care|+ sự cẩn thận kiên trì; sự chăm sóc chu đáo|- tập viết văn bằng cách bắt chước

80584. sedulously nghĩa tiếng việt là phó từ|- cần mẫn, chuyên cần, cần cù; siêng năng, kiên trì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sedulously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sedulously phó từ|- cần mẫn, chuyên cần, cần cù; siêng năng, kiên trì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sedulously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sedulously là: phó từ|- cần mẫn, chuyên cần, cần cù; siêng năng, kiên trì

80585. sedulousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính cần mẫn, tính chuyên cần, tính cần cù; tính (…)


Nghĩa tiếng việt của từ sedulousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sedulousness danh từ|- tính cần mẫn, tính chuyên cần, tính cần cù; tính kiên trì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sedulousness
  • Phiên âm (nếu có): [sidju:liti]
  • Nghĩa tiếng việt của sedulousness là: danh từ|- tính cần mẫn, tính chuyên cần, tính cần cù; tính kiên trì

80586. sedum nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây trường sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sedum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sedum danh từ|- cây trường sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sedum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sedum là: danh từ|- cây trường sinh

80587. see nghĩa tiếng việt là động từ saw |/saw/, seen |/seen/|- thấy, trông thấy, nhìn thấy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ see là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh see động từ saw |/saw/, seen |/seen/|- thấy, trông thấy, nhìn thấy; xem, quan sát, xem xét|=seeing is believing|+ trông thấy thì mới tin|=i saw him in the distance|+ tôi trông thấy nó từ xa|=things seen|+ những vật ta có thể nhìn thấy, những vật cụ thể, những vật có thật|=to see things|+ có ảo giác|=worth seeing|+ đáng chú ý|- xem, đọc (trang báo chí)|=i see that another soviets satellite was orbitted yesterday|+ tôi xem báo thấy nói một vệ tinh liên-xô lại được phóng vào quỹ đạo hôm qua|- hiểu rõ, nhận ra|=i cannot see the point|+ tôi không thể hiểu được điểm đó|=i do not see the advantage of doing it|+ tôi không hiểu làm như vậy thì lợi thế nào|=you see|+ như anh chắc cũng hiểu rõ|=i see|+ tôi hiểu rồi|=as far i can see|+ như tôi cố gắng hết sức để hiểu|- trải qua, từng trải, đã qua|=he has seen two regimes|+ anh ấy đã sống qua hai chế độ|=he will never see 50 again|+ anh ta đã quá 50 mươi|=to see life|+ từng trải cuộc sống, lão đời|=to have seen service|+ có kinh nghiệm, từng trải (người); đã mòn, đã dùng nhiều (vật)|- gặp, thăm; đến hỏi ý kiến (bác sĩ, luật sư...); tiếp|=he refused to see me|+ anh ấy từ chối không tiếp tôi|=can i see you on business?|+ tôi có thể gặp anh để bàn công tác không?|=you had better see a lawyer|+ anh nên đến gặp luật sư, anh nên đến hỏi ý kiến luật sư|- tưởng tượng, mường tượng|=i cannot see myself submitting such an injustice|+ tôi không thể tưởng tượng rằng mình lại chịu một sự bất công như thế|- chịu, thừa nhận, bằng lòng|=we do not see being made use of|+ chúng tôi không chịu để người ta lợi dụng chúng tôi|- tiễn, đưa|=to see somebody home|+ đưa ai về nhà|- giúp đỡ|=to see someone through difficulty|+ giúp ai vượt khó khăn|- quan niệm, cho là|=i see life differntly now|+ bây giờ tôi quan niệm cuộc đời là khác rồi|=to see good to do something|+ cho là cần (nên) làm một việc gì|- chăm lo, lo liệu, đảm đương, phụ trách, bảo đảm|=to see to ones business|+ chăm lo đến công việc của mình|=to see to it that...|+ lo liệu để cho...|- điều tra, nghiên cứu, xem xét, kỹ lưỡng|=we must see into it|+ chúng ta phải đi sâu vào vấn đề ấy|- suy nghĩ, xem lại|=let me see|+ để tôi suy nghĩ xem đã, để tôi xem đã|- (đánh bài) đắt, cân|- cứ đứng nhìn, trông thấy mà để mặc|=to see somebody struggle with difficulties|+ thấy ai vật lộn với khó khăn mà cứ đứng nhìn|- tìm kiếm, điều tra, xem lại|- chăm nom, săn sóc, lo liệu, đảm đương (việc gì)|- chăm nom, săn sóc, để ý tới|- điều tra, nghiên cứu, xem xét kỹ lưỡng|- hiểu rõ được, thấy rõ được bản chất (của vấn đề gì)|- tiễn (ai...)|=to see somebody off at the station|+ ra ga tiễn ai|- hoàn thành, thực hiện đến cùng, làm đến cùng|- sự đến cùng, xem đến hết (một vở kịch...)|- tiễn (ai) ra tận cửa|- nhìn thấy, thấy rõ bản chất (sự việc...)|- thực hiện đến cùng, làm đến cùng|- giúp ai vượt được (khó khăn...)|- trông ai cút khỏi cho rảnh mắt|- (xem) double|- (xem) eye|!to see through brick wall|- sắc sảo, thông minh xuất chúng|- (xem) light|- (xem) red|- giám sát sự thi hành cái gì|- (xem) way|- tôi sẽ phụ trách (bảo đảm) việc ấy|- tôi sẽ xem lại vấn đề ấy|- xét thấy rằng|=seeing that no other course is open to us...|+ xét thấy rằng không có con đường nào khác cho chúng ta...|* danh từ|- toà giám mục|=the holy see; the see of rome|+ toà thánh|- chức giám mục; quyền giám mục||@see|- thấy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:see
  • Phiên âm (nếu có): [si:]
  • Nghĩa tiếng việt của see là: động từ saw |/saw/, seen |/seen/|- thấy, trông thấy, nhìn thấy; xem, quan sát, xem xét|=seeing is believing|+ trông thấy thì mới tin|=i saw him in the distance|+ tôi trông thấy nó từ xa|=things seen|+ những vật ta có thể nhìn thấy, những vật cụ thể, những vật có thật|=to see things|+ có ảo giác|=worth seeing|+ đáng chú ý|- xem, đọc (trang báo chí)|=i see that another soviets satellite was orbitted yesterday|+ tôi xem báo thấy nói một vệ tinh liên-xô lại được phóng vào quỹ đạo hôm qua|- hiểu rõ, nhận ra|=i cannot see the point|+ tôi không thể hiểu được điểm đó|=i do not see the advantage of doing it|+ tôi không hiểu làm như vậy thì lợi thế nào|=you see|+ như anh chắc cũng hiểu rõ|=i see|+ tôi hiểu rồi|=as far i can see|+ như tôi cố gắng hết sức để hiểu|- trải qua, từng trải, đã qua|=he has seen two regimes|+ anh ấy đã sống qua hai chế độ|=he will never see 50 again|+ anh ta đã quá 50 mươi|=to see life|+ từng trải cuộc sống, lão đời|=to have seen service|+ có kinh nghiệm, từng trải (người); đã mòn, đã dùng nhiều (vật)|- gặp, thăm; đến hỏi ý kiến (bác sĩ, luật sư...); tiếp|=he refused to see me|+ anh ấy từ chối không tiếp tôi|=can i see you on business?|+ tôi có thể gặp anh để bàn công tác không?|=you had better see a lawyer|+ anh nên đến gặp luật sư, anh nên đến hỏi ý kiến luật sư|- tưởng tượng, mường tượng|=i cannot see myself submitting such an injustice|+ tôi không thể tưởng tượng rằng mình lại chịu một sự bất công như thế|- chịu, thừa nhận, bằng lòng|=we do not see being made use of|+ chúng tôi không chịu để người ta lợi dụng chúng tôi|- tiễn, đưa|=to see somebody home|+ đưa ai về nhà|- giúp đỡ|=to see someone through difficulty|+ giúp ai vượt khó khăn|- quan niệm, cho là|=i see life differntly now|+ bây giờ tôi quan niệm cuộc đời là khác rồi|=to see good to do something|+ cho là cần (nên) làm một việc gì|- chăm lo, lo liệu, đảm đương, phụ trách, bảo đảm|=to see to ones business|+ chăm lo đến công việc của mình|=to see to it that...|+ lo liệu để cho...|- điều tra, nghiên cứu, xem xét, kỹ lưỡng|=we must see into it|+ chúng ta phải đi sâu vào vấn đề ấy|- suy nghĩ, xem lại|=let me see|+ để tôi suy nghĩ xem đã, để tôi xem đã|- (đánh bài) đắt, cân|- cứ đứng nhìn, trông thấy mà để mặc|=to see somebody struggle with difficulties|+ thấy ai vật lộn với khó khăn mà cứ đứng nhìn|- tìm kiếm, điều tra, xem lại|- chăm nom, săn sóc, lo liệu, đảm đương (việc gì)|- chăm nom, săn sóc, để ý tới|- điều tra, nghiên cứu, xem xét kỹ lưỡng|- hiểu rõ được, thấy rõ được bản chất (của vấn đề gì)|- tiễn (ai...)|=to see somebody off at the station|+ ra ga tiễn ai|- hoàn thành, thực hiện đến cùng, làm đến cùng|- sự đến cùng, xem đến hết (một vở kịch...)|- tiễn (ai) ra tận cửa|- nhìn thấy, thấy rõ bản chất (sự việc...)|- thực hiện đến cùng, làm đến cùng|- giúp ai vượt được (khó khăn...)|- trông ai cút khỏi cho rảnh mắt|- (xem) double|- (xem) eye|!to see through brick wall|- sắc sảo, thông minh xuất chúng|- (xem) light|- (xem) red|- giám sát sự thi hành cái gì|- (xem) way|- tôi sẽ phụ trách (bảo đảm) việc ấy|- tôi sẽ xem lại vấn đề ấy|- xét thấy rằng|=seeing that no other course is open to us...|+ xét thấy rằng không có con đường nào khác cho chúng ta...|* danh từ|- toà giám mục|=the holy see; the see of rome|+ toà thánh|- chức giám mục; quyền giám mục||@see|- thấy

80588. see-through nghĩa tiếng việt là tính từ|- trong suốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ see-through là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh see-through tính từ|- trong suốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:see-through
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của see-through là: tính từ|- trong suốt

80589. seed nghĩa tiếng việt là danh từ|- hạt, hạt giống|=to be kept for seed|+ giữ làm hạt gi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seed danh từ|- hạt, hạt giống|=to be kept for seed|+ giữ làm hạt giống|=to go to seed; to run to seed|+ bắt đầu sinh hạt, thôi không nở hoa nữa; bắt đầu hư hỏng đi, bắt đầu kém đi, không sinh lợi nữa, trở thành xơ xác|- tinh dịch|- (kinh thánh) con cháu, hậu thế|=to raise up seed|+ sinh con đẻ cái|=the seeds of abraham|+ người do thái|- mầm mống, nguyên nhân|=to sow the seeds of discord|+ gieo rắc mầm mống bất hoà|- (thể dục,thể thao), (thông tục) đấu thủ hạt giống|* động từ|- kết thành hạt, sinh hạt|- rắc hạt, gieo giống|- lấy hạt, tỉa lấy hạt|- (thể dục,thể thao) lựa chọn những đấu thủ hạt giống (để đấu sau cùng); coi (một đấu thủ) là đấu thủ hạt giống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seed
  • Phiên âm (nếu có): [si:d]
  • Nghĩa tiếng việt của seed là: danh từ|- hạt, hạt giống|=to be kept for seed|+ giữ làm hạt giống|=to go to seed; to run to seed|+ bắt đầu sinh hạt, thôi không nở hoa nữa; bắt đầu hư hỏng đi, bắt đầu kém đi, không sinh lợi nữa, trở thành xơ xác|- tinh dịch|- (kinh thánh) con cháu, hậu thế|=to raise up seed|+ sinh con đẻ cái|=the seeds of abraham|+ người do thái|- mầm mống, nguyên nhân|=to sow the seeds of discord|+ gieo rắc mầm mống bất hoà|- (thể dục,thể thao), (thông tục) đấu thủ hạt giống|* động từ|- kết thành hạt, sinh hạt|- rắc hạt, gieo giống|- lấy hạt, tỉa lấy hạt|- (thể dục,thể thao) lựa chọn những đấu thủ hạt giống (để đấu sau cùng); coi (một đấu thủ) là đấu thủ hạt giống

80590. seed bed nghĩa tiếng việt là danh từ|- (nông nghiệp) luống gieo hạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seed bed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seed bed danh từ|- (nông nghiệp) luống gieo hạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seed bed
  • Phiên âm (nếu có): [si:dbed]
  • Nghĩa tiếng việt của seed bed là: danh từ|- (nông nghiệp) luống gieo hạt

80591. seed capsule nghĩa tiếng việt là danh từ|- bao giữ hạt giống của cây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seed capsule là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seed capsule danh từ|- bao giữ hạt giống của cây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seed capsule
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của seed capsule là: danh từ|- bao giữ hạt giống của cây

80592. seed coat nghĩa tiếng việt là danh từ|- vỏ hạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seed coat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seed coat danh từ|- vỏ hạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seed coat
  • Phiên âm (nếu có): [si:dkout]
  • Nghĩa tiếng việt của seed coat là: danh từ|- vỏ hạt

80593. seed-bearing nghĩa tiếng việt là tính từ|- có hạt; chứa hạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seed-bearing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seed-bearing tính từ|- có hạt; chứa hạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seed-bearing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của seed-bearing là: tính từ|- có hạt; chứa hạt

80594. seed-bud nghĩa tiếng việt là danh từ|- noãn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seed-bud là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seed-bud danh từ|- noãn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seed-bud
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của seed-bud là: danh từ|- noãn

80595. seed-cake nghĩa tiếng việt là danh từ|- bánh ngọt hạt thơm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seed-cake là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seed-cake danh từ|- bánh ngọt hạt thơm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seed-cake
  • Phiên âm (nếu có): [si:dkeik]
  • Nghĩa tiếng việt của seed-cake là: danh từ|- bánh ngọt hạt thơm

80596. seed-corn nghĩa tiếng việt là danh từ|- hạt giống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seed-corn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seed-corn danh từ|- hạt giống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seed-corn
  • Phiên âm (nếu có): [si:dkɔ:n]
  • Nghĩa tiếng việt của seed-corn là: danh từ|- hạt giống

80597. seed-drill nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy gieo hạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seed-drill là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seed-drill danh từ|- máy gieo hạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seed-drill
  • Phiên âm (nếu có): [si:ddril]
  • Nghĩa tiếng việt của seed-drill là: danh từ|- máy gieo hạt

80598. seed-eater nghĩa tiếng việt là danh từ|- loài chim ăn hạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seed-eater là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seed-eater danh từ|- loài chim ăn hạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seed-eater
  • Phiên âm (nếu có): [si:də]
  • Nghĩa tiếng việt của seed-eater là: danh từ|- loài chim ăn hạt

80599. seed-field nghĩa tiếng việt là danh từ|- cánh đồng đã gieo hạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seed-field là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seed-field danh từ|- cánh đồng đã gieo hạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seed-field
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của seed-field là: danh từ|- cánh đồng đã gieo hạt

80600. seed-fish nghĩa tiếng việt là danh từ|- cá sắp đẻ ((cũng) seeder)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seed-fish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seed-fish danh từ|- cá sắp đẻ ((cũng) seeder). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seed-fish
  • Phiên âm (nếu có): [si:dfiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của seed-fish là: danh từ|- cá sắp đẻ ((cũng) seeder)

80601. seed-leaf nghĩa tiếng việt là danh từ|- lá mắm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seed-leaf là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seed-leaf danh từ|- lá mắm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seed-leaf
  • Phiên âm (nếu có): [si:dli:f]
  • Nghĩa tiếng việt của seed-leaf là: danh từ|- lá mắm

80602. seed-lobe nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) lá mắm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seed-lobe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seed-lobe danh từ|- (thực vật học) lá mắm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seed-lobe
  • Phiên âm (nếu có): [si:dloub]
  • Nghĩa tiếng việt của seed-lobe là: danh từ|- (thực vật học) lá mắm

80603. seed-oil nghĩa tiếng việt là danh từ|- dầu lấy từ hạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seed-oil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seed-oil danh từ|- dầu lấy từ hạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seed-oil
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của seed-oil là: danh từ|- dầu lấy từ hạt

80604. seed-oysters nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- sò con (đã đủ lớn để đưa đi nuôi ở bãi s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seed-oysters là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seed-oysters danh từ số nhiều|- sò con (đã đủ lớn để đưa đi nuôi ở bãi sò). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seed-oysters
  • Phiên âm (nếu có): [si:dɔistəz]
  • Nghĩa tiếng việt của seed-oysters là: danh từ số nhiều|- sò con (đã đủ lớn để đưa đi nuôi ở bãi sò)

80605. seed-pearl nghĩa tiếng việt là danh từ|- hạt trai nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seed-pearl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seed-pearl danh từ|- hạt trai nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seed-pearl
  • Phiên âm (nếu có): [si:dpə:l]
  • Nghĩa tiếng việt của seed-pearl là: danh từ|- hạt trai nhỏ

80606. seed-plant nghĩa tiếng việt là danh từ|- thực vật có hạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seed-plant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seed-plant danh từ|- thực vật có hạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seed-plant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của seed-plant là: danh từ|- thực vật có hạt

80607. seed-plot nghĩa tiếng việt là danh từ|- đất gieo hạt giống|- nơi có mầm mống chia rẽ; nơi c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seed-plot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seed-plot danh từ|- đất gieo hạt giống|- nơi có mầm mống chia rẽ; nơi có mầm mống phản loạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seed-plot
  • Phiên âm (nếu có): [si:dplɔt]
  • Nghĩa tiếng việt của seed-plot là: danh từ|- đất gieo hạt giống|- nơi có mầm mống chia rẽ; nơi có mầm mống phản loạn

80608. seed-time nghĩa tiếng việt là danh từ|- mùa gieo hạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seed-time là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seed-time danh từ|- mùa gieo hạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seed-time
  • Phiên âm (nếu có): [si:dtaim]
  • Nghĩa tiếng việt của seed-time là: danh từ|- mùa gieo hạt

80609. seed-vessel nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) vỏ quả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seed-vessel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seed-vessel danh từ|- (thực vật học) vỏ quả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seed-vessel
  • Phiên âm (nếu có): [si:d,vesl]
  • Nghĩa tiếng việt của seed-vessel là: danh từ|- (thực vật học) vỏ quả

80610. seed-wool nghĩa tiếng việt là danh từ|- bông hạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seed-wool là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seed-wool danh từ|- bông hạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seed-wool
  • Phiên âm (nếu có): [si:dwul]
  • Nghĩa tiếng việt của seed-wool là: danh từ|- bông hạt

80611. seedage nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) sự sinh sản bằng hạt; sự sinh hạt (…)


Nghĩa tiếng việt của từ seedage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seedage danh từ|- (thực vật học) sự sinh sản bằng hạt; sự sinh hạt bằng bào tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seedage
  • Phiên âm (nếu có): [si:didʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của seedage là: danh từ|- (thực vật học) sự sinh sản bằng hạt; sự sinh hạt bằng bào tử

80612. seeder nghĩa tiếng việt là danh từ|- người gieo hạt, máy gieo hạt|- máy tỉa hạt nho|- (n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seeder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seeder danh từ|- người gieo hạt, máy gieo hạt|- máy tỉa hạt nho|- (như) seed-fish. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seeder
  • Phiên âm (nếu có): [si:də]
  • Nghĩa tiếng việt của seeder là: danh từ|- người gieo hạt, máy gieo hạt|- máy tỉa hạt nho|- (như) seed-fish

80613. seedful nghĩa tiếng việt là tính từ|- có nhiều hạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seedful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seedful tính từ|- có nhiều hạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seedful
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của seedful là: tính từ|- có nhiều hạt

80614. seedily nghĩa tiếng việt là phó từ|- khó ở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seedily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seedily phó từ|- khó ở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seedily
  • Phiên âm (nếu có): [si:dili]
  • Nghĩa tiếng việt của seedily là: phó từ|- khó ở

80615. seediness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất đầy hạt, tính chất nhiều hạt|- tình tra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seediness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seediness danh từ|- tính chất đầy hạt, tính chất nhiều hạt|- tình trạng trông tiều tụy; sự làm ô danh; sự xơ xác, sự ũ rũ|- sự khó ở|- tính chất có mùi cỏ dại (rượu mạnh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seediness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của seediness là: danh từ|- tính chất đầy hạt, tính chất nhiều hạt|- tình trạng trông tiều tụy; sự làm ô danh; sự xơ xác, sự ũ rũ|- sự khó ở|- tính chất có mùi cỏ dại (rượu mạnh)

80616. seeding-machine nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy gieo hạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seeding-machine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seeding-machine danh từ|- máy gieo hạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seeding-machine
  • Phiên âm (nếu có): [si:diɳmə,ʃi:n]
  • Nghĩa tiếng việt của seeding-machine là: danh từ|- máy gieo hạt

80617. seeding-plough nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy cày và gieo hạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seeding-plough là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seeding-plough danh từ|- máy cày và gieo hạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seeding-plough
  • Phiên âm (nếu có): [si:diɳplau]
  • Nghĩa tiếng việt của seeding-plough là: danh từ|- máy cày và gieo hạt

80618. seedless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có hạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seedless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seedless tính từ|- không có hạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seedless
  • Phiên âm (nếu có): [si:dlis]
  • Nghĩa tiếng việt của seedless là: tính từ|- không có hạt

80619. seedling nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây trồng từ hạt (đối với cây chiết hoặc ghép)|- c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seedling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seedling danh từ|- cây trồng từ hạt (đối với cây chiết hoặc ghép)|- cây con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seedling
  • Phiên âm (nếu có): [si:dliɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của seedling là: danh từ|- cây trồng từ hạt (đối với cây chiết hoặc ghép)|- cây con

80620. seedman nghĩa tiếng việt là danh từ|- người buôn hạt giống|- người gieo hạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seedman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seedman danh từ|- người buôn hạt giống|- người gieo hạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seedman
  • Phiên âm (nếu có): [si:dzmən]
  • Nghĩa tiếng việt của seedman là: danh từ|- người buôn hạt giống|- người gieo hạt

80621. seedsman nghĩa tiếng việt là danh từ|- người buôn hạt giống|- người gieo hạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seedsman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seedsman danh từ|- người buôn hạt giống|- người gieo hạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seedsman
  • Phiên âm (nếu có): [si:dzmən]
  • Nghĩa tiếng việt của seedsman là: danh từ|- người buôn hạt giống|- người gieo hạt

80622. seedstalk nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuống hạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seedstalk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seedstalk danh từ|- cuống hạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seedstalk
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của seedstalk là: danh từ|- cuống hạt

80623. seedtime nghĩa tiếng việt là danh từ|- mùa gieo hạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seedtime là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seedtime danh từ|- mùa gieo hạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seedtime
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của seedtime là: danh từ|- mùa gieo hạt

80624. seedy nghĩa tiếng việt là danh từ|- đầy hạt, sắp kết hạt|- xơ xác|- khó ở; buồn bã|=(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seedy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seedy danh từ|- đầy hạt, sắp kết hạt|- xơ xác|- khó ở; buồn bã|=to fell seedy|+ cảm thấy khó ở|=to look seedy|+ nom buồn bã|- có mùi cỏ dại (rượu mạnh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seedy
  • Phiên âm (nếu có): [si:di]
  • Nghĩa tiếng việt của seedy là: danh từ|- đầy hạt, sắp kết hạt|- xơ xác|- khó ở; buồn bã|=to fell seedy|+ cảm thấy khó ở|=to look seedy|+ nom buồn bã|- có mùi cỏ dại (rượu mạnh)

80625. seedy-toe nghĩa tiếng việt là danh từ|- bệnh sùi chân (ngựa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seedy-toe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seedy-toe danh từ|- bệnh sùi chân (ngựa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seedy-toe
  • Phiên âm (nếu có): [si:ditou]
  • Nghĩa tiếng việt của seedy-toe là: danh từ|- bệnh sùi chân (ngựa)

80626. seeing nghĩa tiếng việt là liên từ|- xét thấy sự thật là; do, bởi vì|* danh từ|- việc n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seeing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seeingliên từ|- xét thấy sự thật là; do, bởi vì|* danh từ|- việc nhà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seeing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của seeing là: liên từ|- xét thấy sự thật là; do, bởi vì|* danh từ|- việc nhà

80627. seeing as nghĩa tiếng việt là liên từ|- xét thấy sự thật là; do, bởi vì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seeing as là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seeing asliên từ|- xét thấy sự thật là; do, bởi vì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seeing as
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của seeing as là: liên từ|- xét thấy sự thật là; do, bởi vì

80628. seeing that nghĩa tiếng việt là liên từ|- xét thấy sự thật là; do, bởi vì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seeing that là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seeing thatliên từ|- xét thấy sự thật là; do, bởi vì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seeing that
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của seeing that là: liên từ|- xét thấy sự thật là; do, bởi vì

80629. seek nghĩa tiếng việt là động từ sought |/sɔ:t/|- tìm, đi tìm, tìm kiếm, cố tìm cho đư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seek là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seek động từ sought |/sɔ:t/|- tìm, đi tìm, tìm kiếm, cố tìm cho được|=to seek employment|+ tìm việc làm|=to go seeking advice|+ đi tìm sự giúp đỡ ý kiến|- mưu cầu, theo đuổi, nhằm vào, cố gắng|=to seek to make peace|+ cố gắng dàn hoà|=to seek someones life to seek to kill someone|+ nhằm hại tính mệnh ai, nhằm giết ai|- thỉnh cầu, yêu cầu|=to seek someones aid|+ yêu cầu sự giúp đỡ của ai|- theo đuổi (danh vọng); săn đón, thăm hỏi|!to seek for|- đi tìm, tìm kiếm|- tìm, nhằm tìm (ai)|=to seek out the author of a murder|+ tìm thủ phạm cho vụ giết người|- tìm thấy|- lục tìm, lục soát|- còn thiếu, còn cần|=good teacher are to seek|+ còn thiếu nhiều giáo viên giỏi|=to be to seek in grammar|+ cần phải học thêm ngữ pháp||@seek|- tìm tòi; cố gắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seek
  • Phiên âm (nếu có): [si:k]
  • Nghĩa tiếng việt của seek là: động từ sought |/sɔ:t/|- tìm, đi tìm, tìm kiếm, cố tìm cho được|=to seek employment|+ tìm việc làm|=to go seeking advice|+ đi tìm sự giúp đỡ ý kiến|- mưu cầu, theo đuổi, nhằm vào, cố gắng|=to seek to make peace|+ cố gắng dàn hoà|=to seek someones life to seek to kill someone|+ nhằm hại tính mệnh ai, nhằm giết ai|- thỉnh cầu, yêu cầu|=to seek someones aid|+ yêu cầu sự giúp đỡ của ai|- theo đuổi (danh vọng); săn đón, thăm hỏi|!to seek for|- đi tìm, tìm kiếm|- tìm, nhằm tìm (ai)|=to seek out the author of a murder|+ tìm thủ phạm cho vụ giết người|- tìm thấy|- lục tìm, lục soát|- còn thiếu, còn cần|=good teacher are to seek|+ còn thiếu nhiều giáo viên giỏi|=to be to seek in grammar|+ cần phải học thêm ngữ pháp||@seek|- tìm tòi; cố gắng

80630. seeker nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đi tìm|=gold seeker|+ người đi tìm vàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seeker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seeker danh từ|- người đi tìm|=gold seeker|+ người đi tìm vàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seeker
  • Phiên âm (nếu có): [si:kə]
  • Nghĩa tiếng việt của seeker là: danh từ|- người đi tìm|=gold seeker|+ người đi tìm vàng

80631. seel nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) nhắm (mắt); khâu mắt (chim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seel ngoại động từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) nhắm (mắt); khâu mắt (chim ưng)|- bịt mắt (bóng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seel
  • Phiên âm (nếu có): [si:l]
  • Nghĩa tiếng việt của seel là: ngoại động từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) nhắm (mắt); khâu mắt (chim ưng)|- bịt mắt (bóng)

80632. seem nghĩa tiếng việt là nội động từ|- có vẻ như, dường như, coi bộ|=he seems to be a g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seem là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seem nội động từ|- có vẻ như, dường như, coi bộ|=he seems to be a good fellow|+ anh ta có vẻ là người tốt|=it seems that he does not understand|+ coi bộ nó không hiểu|=there seems to be some misunderstanding|+ hình như có sự hiểu lầm|- vì một lý do nào đó (nên) không...|=he does not seem to like his job|+ vì một lý do nào đó anh ta không thích công việc của mình|- được ai cho là giải pháp tốt nhất|=this course of action seems good to me|+ tôi cho đường lối hành động ấy là tốt||@seem|- hình như, dường như. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seem
  • Phiên âm (nếu có): [si:m]
  • Nghĩa tiếng việt của seem là: nội động từ|- có vẻ như, dường như, coi bộ|=he seems to be a good fellow|+ anh ta có vẻ là người tốt|=it seems that he does not understand|+ coi bộ nó không hiểu|=there seems to be some misunderstanding|+ hình như có sự hiểu lầm|- vì một lý do nào đó (nên) không...|=he does not seem to like his job|+ vì một lý do nào đó anh ta không thích công việc của mình|- được ai cho là giải pháp tốt nhất|=this course of action seems good to me|+ tôi cho đường lối hành động ấy là tốt||@seem|- hình như, dường như

80633. seeming nghĩa tiếng việt là tính từ|- có vẻ, làm ra vẻ|=a seeming friend|+ một người làm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seeming là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seeming tính từ|- có vẻ, làm ra vẻ|=a seeming friend|+ một người làm ra vẻ bạn|=with seeming sincerity|+ ra vẻ thành thật|* danh từ|- bề ngoài, lá mặt|=the seeming and the real|+ cái hình như và cái thực tế, bề ngoài và thực tế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seeming
  • Phiên âm (nếu có): [si:miɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của seeming là: tính từ|- có vẻ, làm ra vẻ|=a seeming friend|+ một người làm ra vẻ bạn|=with seeming sincerity|+ ra vẻ thành thật|* danh từ|- bề ngoài, lá mặt|=the seeming and the real|+ cái hình như và cái thực tế, bề ngoài và thực tế

80634. seemingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- cỏ vẻ, ra vẻ, tưởng chừng như(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seemingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seemingly phó từ|- cỏ vẻ, ra vẻ, tưởng chừng như. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seemingly
  • Phiên âm (nếu có): [si:miɳli]
  • Nghĩa tiếng việt của seemingly là: phó từ|- cỏ vẻ, ra vẻ, tưởng chừng như

80635. seemliness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chỉnh, sự tề chỉnh, sự đoan trang|- sự thích đa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seemliness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seemliness danh từ|- sự chỉnh, sự tề chỉnh, sự đoan trang|- sự thích đáng|- tính lịch sự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seemliness
  • Phiên âm (nếu có): [si:mlinis]
  • Nghĩa tiếng việt của seemliness là: danh từ|- sự chỉnh, sự tề chỉnh, sự đoan trang|- sự thích đáng|- tính lịch sự

80636. seemly nghĩa tiếng việt là tính từ|- chỉnh, tề chỉnh, đoan trang|- thích đáng|- lịch sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seemly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seemly tính từ|- chỉnh, tề chỉnh, đoan trang|- thích đáng|- lịch sự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seemly
  • Phiên âm (nếu có): [si:mli]
  • Nghĩa tiếng việt của seemly là: tính từ|- chỉnh, tề chỉnh, đoan trang|- thích đáng|- lịch sự

80637. seen nghĩa tiếng việt là động từ saw |/saw/, seen |/seen/|- thấy, trông thấy, nhìn thấy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seen động từ saw |/saw/, seen |/seen/|- thấy, trông thấy, nhìn thấy; xem, quan sát, xem xét|=seeing is believing|+ trông thấy thì mới tin|=i saw him in the distance|+ tôi trông thấy nó từ xa|=things seen|+ những vật ta có thể nhìn thấy, những vật cụ thể, những vật có thật|=to see things|+ có ảo giác|=worth seeing|+ đáng chú ý|- xem, đọc (trang báo chí)|=i see that another soviets satellite was orbitted yesterday|+ tôi xem báo thấy nói một vệ tinh liên-xô lại được phóng vào quỹ đạo hôm qua|- hiểu rõ, nhận ra|=i cannot see the point|+ tôi không thể hiểu được điểm đó|=i do not see the advantage of doing it|+ tôi không hiểu làm như vậy thì lợi thế nào|=you see|+ như anh chắc cũng hiểu rõ|=i see|+ tôi hiểu rồi|=as far i can see|+ như tôi cố gắng hết sức để hiểu|- trải qua, từng trải, đã qua|=he has seen two regimes|+ anh ấy đã sống qua hai chế độ|=he will never see 50 again|+ anh ta đã quá 50 mươi|=to see life|+ từng trải cuộc sống, lão đời|=to have seen service|+ có kinh nghiệm, từng trải (người); đã mòn, đã dùng nhiều (vật)|- gặp, thăm; đến hỏi ý kiến (bác sĩ, luật sư...); tiếp|=he refused to see me|+ anh ấy từ chối không tiếp tôi|=can i see you on business?|+ tôi có thể gặp anh để bàn công tác không?|=you had better see a lawyer|+ anh nên đến gặp luật sư, anh nên đến hỏi ý kiến luật sư|- tưởng tượng, mường tượng|=i cannot see myself submitting such an injustice|+ tôi không thể tưởng tượng rằng mình lại chịu một sự bất công như thế|- chịu, thừa nhận, bằng lòng|=we do not see being made use of|+ chúng tôi không chịu để người ta lợi dụng chúng tôi|- tiễn, đưa|=to see somebody home|+ đưa ai về nhà|- giúp đỡ|=to see someone through difficulty|+ giúp ai vượt khó khăn|- quan niệm, cho là|=i see life differntly now|+ bây giờ tôi quan niệm cuộc đời là khác rồi|=to see good to do something|+ cho là cần (nên) làm một việc gì|- chăm lo, lo liệu, đảm đương, phụ trách, bảo đảm|=to see to ones business|+ chăm lo đến công việc của mình|=to see to it that...|+ lo liệu để cho...|- điều tra, nghiên cứu, xem xét, kỹ lưỡng|=we must see into it|+ chúng ta phải đi sâu vào vấn đề ấy|- suy nghĩ, xem lại|=let me see|+ để tôi suy nghĩ xem đã, để tôi xem đã|- (đánh bài) đắt, cân|- cứ đứng nhìn, trông thấy mà để mặc|=to see somebody struggle with difficulties|+ thấy ai vật lộn với khó khăn mà cứ đứng nhìn|- tìm kiếm, điều tra, xem lại|- chăm nom, săn sóc, lo liệu, đảm đương (việc gì)|- chăm nom, săn sóc, để ý tới|- điều tra, nghiên cứu, xem xét kỹ lưỡng|- hiểu rõ được, thấy rõ được bản chất (của vấn đề gì)|- tiễn (ai...)|=to see somebody off at the station|+ ra ga tiễn ai|- hoàn thành, thực hiện đến cùng, làm đến cùng|- sự đến cùng, xem đến hết (một vở kịch...)|- tiễn (ai) ra tận cửa|- nhìn thấy, thấy rõ bản chất (sự việc...)|- thực hiện đến cùng, làm đến cùng|- giúp ai vượt được (khó khăn...)|- trông ai cút khỏi cho rảnh mắt|- (xem) double|- (xem) eye|!to see through brick wall|- sắc sảo, thông minh xuất chúng|- (xem) light|- (xem) red|- giám sát sự thi hành cái gì|- (xem) way|- tôi sẽ phụ trách (bảo đảm) việc ấy|- tôi sẽ xem lại vấn đề ấy|- xét thấy rằng|=seeing that no other course is open to us...|+ xét thấy rằng không có con đường nào khác cho chúng ta...|* danh từ|- toà giám mục|=the holy see; the see of rome|+ toà thánh|- chức giám mục; quyền giám mục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seen
  • Phiên âm (nếu có): [si:]
  • Nghĩa tiếng việt của seen là: động từ saw |/saw/, seen |/seen/|- thấy, trông thấy, nhìn thấy; xem, quan sát, xem xét|=seeing is believing|+ trông thấy thì mới tin|=i saw him in the distance|+ tôi trông thấy nó từ xa|=things seen|+ những vật ta có thể nhìn thấy, những vật cụ thể, những vật có thật|=to see things|+ có ảo giác|=worth seeing|+ đáng chú ý|- xem, đọc (trang báo chí)|=i see that another soviets satellite was orbitted yesterday|+ tôi xem báo thấy nói một vệ tinh liên-xô lại được phóng vào quỹ đạo hôm qua|- hiểu rõ, nhận ra|=i cannot see the point|+ tôi không thể hiểu được điểm đó|=i do not see the advantage of doing it|+ tôi không hiểu làm như vậy thì lợi thế nào|=you see|+ như anh chắc cũng hiểu rõ|=i see|+ tôi hiểu rồi|=as far i can see|+ như tôi cố gắng hết sức để hiểu|- trải qua, từng trải, đã qua|=he has seen two regimes|+ anh ấy đã sống qua hai chế độ|=he will never see 50 again|+ anh ta đã quá 50 mươi|=to see life|+ từng trải cuộc sống, lão đời|=to have seen service|+ có kinh nghiệm, từng trải (người); đã mòn, đã dùng nhiều (vật)|- gặp, thăm; đến hỏi ý kiến (bác sĩ, luật sư...); tiếp|=he refused to see me|+ anh ấy từ chối không tiếp tôi|=can i see you on business?|+ tôi có thể gặp anh để bàn công tác không?|=you had better see a lawyer|+ anh nên đến gặp luật sư, anh nên đến hỏi ý kiến luật sư|- tưởng tượng, mường tượng|=i cannot see myself submitting such an injustice|+ tôi không thể tưởng tượng rằng mình lại chịu một sự bất công như thế|- chịu, thừa nhận, bằng lòng|=we do not see being made use of|+ chúng tôi không chịu để người ta lợi dụng chúng tôi|- tiễn, đưa|=to see somebody home|+ đưa ai về nhà|- giúp đỡ|=to see someone through difficulty|+ giúp ai vượt khó khăn|- quan niệm, cho là|=i see life differntly now|+ bây giờ tôi quan niệm cuộc đời là khác rồi|=to see good to do something|+ cho là cần (nên) làm một việc gì|- chăm lo, lo liệu, đảm đương, phụ trách, bảo đảm|=to see to ones business|+ chăm lo đến công việc của mình|=to see to it that...|+ lo liệu để cho...|- điều tra, nghiên cứu, xem xét, kỹ lưỡng|=we must see into it|+ chúng ta phải đi sâu vào vấn đề ấy|- suy nghĩ, xem lại|=let me see|+ để tôi suy nghĩ xem đã, để tôi xem đã|- (đánh bài) đắt, cân|- cứ đứng nhìn, trông thấy mà để mặc|=to see somebody struggle with difficulties|+ thấy ai vật lộn với khó khăn mà cứ đứng nhìn|- tìm kiếm, điều tra, xem lại|- chăm nom, săn sóc, lo liệu, đảm đương (việc gì)|- chăm nom, săn sóc, để ý tới|- điều tra, nghiên cứu, xem xét kỹ lưỡng|- hiểu rõ được, thấy rõ được bản chất (của vấn đề gì)|- tiễn (ai...)|=to see somebody off at the station|+ ra ga tiễn ai|- hoàn thành, thực hiện đến cùng, làm đến cùng|- sự đến cùng, xem đến hết (một vở kịch...)|- tiễn (ai) ra tận cửa|- nhìn thấy, thấy rõ bản chất (sự việc...)|- thực hiện đến cùng, làm đến cùng|- giúp ai vượt được (khó khăn...)|- trông ai cút khỏi cho rảnh mắt|- (xem) double|- (xem) eye|!to see through brick wall|- sắc sảo, thông minh xuất chúng|- (xem) light|- (xem) red|- giám sát sự thi hành cái gì|- (xem) way|- tôi sẽ phụ trách (bảo đảm) việc ấy|- tôi sẽ xem lại vấn đề ấy|- xét thấy rằng|=seeing that no other course is open to us...|+ xét thấy rằng không có con đường nào khác cho chúng ta...|* danh từ|- toà giám mục|=the holy see; the see of rome|+ toà thánh|- chức giám mục; quyền giám mục

80638. seep nghĩa tiếng việt là nội động từ|- rỉ ra, thấm qua(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seep là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seep nội động từ|- rỉ ra, thấm qua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seep
  • Phiên âm (nếu có): [si:n]
  • Nghĩa tiếng việt của seep là: nội động từ|- rỉ ra, thấm qua

80639. seepage nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự rỉ ra, sự thấm qua(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seepage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seepage danh từ|- sự rỉ ra, sự thấm qua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seepage
  • Phiên âm (nếu có): [si:pidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của seepage là: danh từ|- sự rỉ ra, sự thấm qua

80640. seer nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà tiên tri|* danh từ|- cân ân-độ (khoảng 0, 9 kg)|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seer danh từ|- nhà tiên tri|* danh từ|- cân ân-độ (khoảng 0, 9 kg)|- lít ân-độ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seer
  • Phiên âm (nếu có): [si:ə]
  • Nghĩa tiếng việt của seer là: danh từ|- nhà tiên tri|* danh từ|- cân ân-độ (khoảng 0, 9 kg)|- lít ân-độ

80641. seer-fish nghĩa tiếng việt là #-fish) |/siəfiʃ/|* danh từ|- (động vật học) cá thu ân-độ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seer-fish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seer-fish #-fish) |/siəfiʃ/|* danh từ|- (động vật học) cá thu ân-độ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seer-fish
  • Phiên âm (nếu có): [siəfiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của seer-fish là: #-fish) |/siəfiʃ/|* danh từ|- (động vật học) cá thu ân-độ

80642. seeres nghĩa tiếng việt là danh từ|- bà tiên tri; bà thầy bói(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seeres là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seeres danh từ|- bà tiên tri; bà thầy bói. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seeres
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của seeres là: danh từ|- bà tiên tri; bà thầy bói

80643. seersucker nghĩa tiếng việt là danh từ|- vải sọc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seersucker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seersucker danh từ|- vải sọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seersucker
  • Phiên âm (nếu có): [siə,sʌkə]
  • Nghĩa tiếng việt của seersucker là: danh từ|- vải sọc

80644. seesaw nghĩa tiếng việt là danh từ|- ván bập bênh (trò chơi của trẻ em)|- trò chơi bập b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seesaw là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seesaw danh từ|- ván bập bênh (trò chơi của trẻ em)|- trò chơi bập bênh|=to play [at],seesaw|+ chơi bập bênh|- động tác đẩy tới kéo lui, động tác kéo cưa, tình trạng cò cưa|* tính từ|- đẩy tới, kéo lui, cò cưa|=seesaw motion|+ chuyển động cò cưa|- dao động, lưỡng lự, không kiên định|=seesaw policy|+ chính sách không kiên định|* phó từ|- đẩy tới, kéo lui, cò cưa|- lắc lư, lui tới|* nội động từ|- chơi bập bênh|- bập bênh, đẩy tới, kéo lui, cò cưa|- lưỡng lự, dao động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seesaw
  • Phiên âm (nếu có): [si:sɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của seesaw là: danh từ|- ván bập bênh (trò chơi của trẻ em)|- trò chơi bập bênh|=to play [at],seesaw|+ chơi bập bênh|- động tác đẩy tới kéo lui, động tác kéo cưa, tình trạng cò cưa|* tính từ|- đẩy tới, kéo lui, cò cưa|=seesaw motion|+ chuyển động cò cưa|- dao động, lưỡng lự, không kiên định|=seesaw policy|+ chính sách không kiên định|* phó từ|- đẩy tới, kéo lui, cò cưa|- lắc lư, lui tới|* nội động từ|- chơi bập bênh|- bập bênh, đẩy tới, kéo lui, cò cưa|- lưỡng lự, dao động

80645. seethe nghĩa tiếng việt là động từ seethed |/si:ðd/, (từ cổ,nghĩa cổ) sod |/sɔd/, (từ c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seethe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seethe động từ seethed |/si:ðd/, (từ cổ,nghĩa cổ) sod |/sɔd/, (từ cổ,nghĩa cổ) sodden |/sɔdn/|- sôi lên, sủi bọt lên, sôi sục, sôi nổi, dao động|=to be seething with hatred|+ sôi sục căm thù|=enthusiam is seething in brain|+ niềm phấn khởi đang sôi nổi trong tâm trí|=the country is seething with labour unrest|+ cả vùng đang náo động lên vì công nhân đấu tranh|- (từ cổ,nghĩa cổ) nấu sôi, đun sôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seethe
  • Phiên âm (nếu có): [si:ð]
  • Nghĩa tiếng việt của seethe là: động từ seethed |/si:ðd/, (từ cổ,nghĩa cổ) sod |/sɔd/, (từ cổ,nghĩa cổ) sodden |/sɔdn/|- sôi lên, sủi bọt lên, sôi sục, sôi nổi, dao động|=to be seething with hatred|+ sôi sục căm thù|=enthusiam is seething in brain|+ niềm phấn khởi đang sôi nổi trong tâm trí|=the country is seething with labour unrest|+ cả vùng đang náo động lên vì công nhân đấu tranh|- (từ cổ,nghĩa cổ) nấu sôi, đun sôi

80646. seething nghĩa tiếng việt là tính từ|- nóng sôi; sôi sùng sục|- luôn loay hoay, xáo động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seething là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seething tính từ|- nóng sôi; sôi sùng sục|- luôn loay hoay, xáo động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seething
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của seething là: tính từ|- nóng sôi; sôi sùng sục|- luôn loay hoay, xáo động

80647. segar nghĩa tiếng việt là danh từ|- điếu xì gà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ segar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh segar danh từ|- điếu xì gà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:segar
  • Phiên âm (nếu có): [sigɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của segar là: danh từ|- điếu xì gà

80648. segment nghĩa tiếng việt là danh từ|- đoạn, khúc, đốt, miếng|=a segment of and orange|+ một(…)


Nghĩa tiếng việt của từ segment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh segment danh từ|- đoạn, khúc, đốt, miếng|=a segment of and orange|+ một miếng cam|- (toán học) đoạn, phân|=a segment of a straight line|+ đoạn đường thẳng (giữa hai điểm)|=a segment of a circle|+ hình viên phân|=a segment of a sphere|+ hình cầu phân|* động từ|- cắt từng đoạn, cắt ra từng khúc, cắt ra từng miếng|- (số nhiều) phân đoạn, phân đốt||@segment|- xecmăng; đoạn; phân (viên phân, cầu phân)|- s. of a circle cung tròn|- incommensurable line s.s các đạon thẳng vô ước|- line s. đoạn thẳng|- spherical s. cầu phân, một đới cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:segment
  • Phiên âm (nếu có): [segmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của segment là: danh từ|- đoạn, khúc, đốt, miếng|=a segment of and orange|+ một miếng cam|- (toán học) đoạn, phân|=a segment of a straight line|+ đoạn đường thẳng (giữa hai điểm)|=a segment of a circle|+ hình viên phân|=a segment of a sphere|+ hình cầu phân|* động từ|- cắt từng đoạn, cắt ra từng khúc, cắt ra từng miếng|- (số nhiều) phân đoạn, phân đốt||@segment|- xecmăng; đoạn; phân (viên phân, cầu phân)|- s. of a circle cung tròn|- incommensurable line s.s các đạon thẳng vô ước|- line s. đoạn thẳng|- spherical s. cầu phân, một đới cầu

80649. segmental nghĩa tiếng việt là tính từ|- có hình phân, có khúc, có đoạn|=segmental arc|+ đoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ segmental là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh segmental tính từ|- có hình phân, có khúc, có đoạn|=segmental arc|+ đoạn cung|=segmental phonetics|+ (ngôn ngữ học) ngữ âm học đoạn tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:segmental
  • Phiên âm (nếu có): [segmentl]
  • Nghĩa tiếng việt của segmental là: tính từ|- có hình phân, có khúc, có đoạn|=segmental arc|+ đoạn cung|=segmental phonetics|+ (ngôn ngữ học) ngữ âm học đoạn tính

80650. segmental-arc nghĩa tiếng việt là đoạn cung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ segmental-arc là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh segmental-arcđoạn cung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:segmental-arc
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của segmental-arc là: đoạn cung

80651. segmentary nghĩa tiếng việt là tính từ|- chia đoạn, chia khúc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ segmentary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh segmentary tính từ|- chia đoạn, chia khúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:segmentary
  • Phiên âm (nếu có): [segməntəri]
  • Nghĩa tiếng việt của segmentary là: tính từ|- chia đoạn, chia khúc

80652. segmentation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chia ra từng đoạn, sự chia ra từng khúc|- (sinh v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ segmentation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh segmentation danh từ|- sự chia ra từng đoạn, sự chia ra từng khúc|- (sinh vật học) sự phân đoạn, sự phân khúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:segmentation
  • Phiên âm (nếu có): [,segməntəri]
  • Nghĩa tiếng việt của segmentation là: danh từ|- sự chia ra từng đoạn, sự chia ra từng khúc|- (sinh vật học) sự phân đoạn, sự phân khúc

80653. segmented nghĩa tiếng việt là tính từ|- phân đốt; chia đốt; phân đoạn; chia đoạn|- phân cắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ segmented là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh segmented tính từ|- phân đốt; chia đốt; phân đoạn; chia đoạn|- phân cắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:segmented
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của segmented là: tính từ|- phân đốt; chia đốt; phân đoạn; chia đoạn|- phân cắt

80654. segno nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều segnos, segni|- ký hiệu chỉ sự mở đầu va(…)


Nghĩa tiếng việt của từ segno là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh segno danh từ|- số nhiều segnos, segni|- ký hiệu chỉ sự mở đầu và sự kết thúc một đoạn nhạc được lặp lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:segno
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của segno là: danh từ|- số nhiều segnos, segni|- ký hiệu chỉ sự mở đầu và sự kết thúc một đoạn nhạc được lặp lại

80655. segregate nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật học) ở đơn độc|- (từ cổ,nghĩa cổ) tác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ segregate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh segregate tính từ|- (động vật học) ở đơn độc|- (từ cổ,nghĩa cổ) tách riêng, riêng biệt|* động từ|- tách riêng, chia riêng ra||@segregate|- tách ra; co lập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:segregate
  • Phiên âm (nếu có): [segrigit]
  • Nghĩa tiếng việt của segregate là: tính từ|- (động vật học) ở đơn độc|- (từ cổ,nghĩa cổ) tách riêng, riêng biệt|* động từ|- tách riêng, chia riêng ra||@segregate|- tách ra; co lập

80656. segregated nghĩa tiếng việt là được tách ra, bị cô lập(…)


Nghĩa tiếng việt của từ segregated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh segregatedđược tách ra, bị cô lập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:segregated
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của segregated là: được tách ra, bị cô lập

80657. segregation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tách riêng, sự chia tách, sự phân ly, sự phân biê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ segregation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh segregation danh từ|- sự tách riêng, sự chia tách, sự phân ly, sự phân biệt|=racial segregation|+ sự phân biệt chủng tộc|- (số nhiều) sự phân ly||@segregation|- sự tách ra, sự cô lập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:segregation
  • Phiên âm (nếu có): [,segrigeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của segregation là: danh từ|- sự tách riêng, sự chia tách, sự phân ly, sự phân biệt|=racial segregation|+ sự phân biệt chủng tộc|- (số nhiều) sự phân ly||@segregation|- sự tách ra, sự cô lập

80658. segregationist nghĩa tiếng việt là tính từ|- phân biệt chủng tộc|* danh từ|- người chủ trương ph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ segregationist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh segregationist tính từ|- phân biệt chủng tộc|* danh từ|- người chủ trương phân biệt chủng tộc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:segregationist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của segregationist là: tính từ|- phân biệt chủng tộc|* danh từ|- người chủ trương phân biệt chủng tộc

80659. segregative nghĩa tiếng việt là tính từ|- tách riêng, phân ly, chia rẽ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ segregative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh segregative tính từ|- tách riêng, phân ly, chia rẽ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:segregative
  • Phiên âm (nếu có): [segrigeitiv]
  • Nghĩa tiếng việt của segregative là: tính từ|- tách riêng, phân ly, chia rẽ

80660. seicento nghĩa tiếng việt là danh từ|- thế kỷ 17 ở italia (đặc biệt chỉ (văn học) và (ngh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seicento là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seicento danh từ|- thế kỷ 17 ở italia (đặc biệt chỉ (văn học) và (nghệ thuật)). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seicento
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của seicento là: danh từ|- thế kỷ 17 ở italia (đặc biệt chỉ (văn học) và (nghệ thuật))

80661. seiche nghĩa tiếng việt là danh từ|- triều giả ở hồ; sự dao động mực nước hồ (do thay (…)


Nghĩa tiếng việt của từ seiche là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seiche danh từ|- triều giả ở hồ; sự dao động mực nước hồ (do thay đổi áp suất của không khí). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seiche
  • Phiên âm (nếu có): [seiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của seiche là: danh từ|- triều giả ở hồ; sự dao động mực nước hồ (do thay đổi áp suất của không khí)

80662. seigneur nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) lãnh chúa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seigneur là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seigneur danh từ|- (sử học) lãnh chúa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seigneur
  • Phiên âm (nếu có): [seinjə:]
  • Nghĩa tiếng việt của seigneur là: danh từ|- (sử học) lãnh chúa

80663. seigneurial nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc lãnh chúa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seigneurial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seigneurial tính từ|- thuộc lãnh chúa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seigneurial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của seigneurial là: tính từ|- thuộc lãnh chúa

80664. seigneury nghĩa tiếng việt là danh từ|- lãnh địa của lãnh chúa|- quyền lực của lãnh chúa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seigneury là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seigneury danh từ|- lãnh địa của lãnh chúa|- quyền lực của lãnh chúa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seigneury
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của seigneury là: danh từ|- lãnh địa của lãnh chúa|- quyền lực của lãnh chúa

80665. seignior nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) lãnh chúa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seignior là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seignior danh từ|- (sử học) lãnh chúa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seignior
  • Phiên âm (nếu có): [seinjə:]
  • Nghĩa tiếng việt của seignior là: danh từ|- (sử học) lãnh chúa

80666. seigniorage nghĩa tiếng việt là danh từ|- quyền lãnh chúa|- thuế đúc tiền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seigniorage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seigniorage danh từ|- quyền lãnh chúa|- thuế đúc tiền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seigniorage
  • Phiên âm (nếu có): [seinjəridʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của seigniorage là: danh từ|- quyền lãnh chúa|- thuế đúc tiền

80667. seigniorial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) lãnh chúa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seigniorial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seigniorial tính từ|- (thuộc) lãnh chúa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seigniorial
  • Phiên âm (nếu có): [seinjɔ:riəl]
  • Nghĩa tiếng việt của seigniorial là: tính từ|- (thuộc) lãnh chúa

80668. seigniory nghĩa tiếng việt là danh từ|- quyền lãnh chúa|- thái ấp lãnh địa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seigniory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seigniory danh từ|- quyền lãnh chúa|- thái ấp lãnh địa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seigniory
  • Phiên âm (nếu có): [seinjəri]
  • Nghĩa tiếng việt của seigniory là: danh từ|- quyền lãnh chúa|- thái ấp lãnh địa

80669. seignorage nghĩa tiếng việt là (econ) thuế đúc tiền, phí đúc tiền.|+ từ xa xưa và áp dụng đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seignorage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seignorage(econ) thuế đúc tiền, phí đúc tiền.|+ từ xa xưa và áp dụng đối với tiền, đây là một loại thuế đánh vào những kim loại được mang đến xưởng để đúc tiền, nhằm trang trải các chi phí đúc tiền và là một nguồn thu cho nhà cầm quyền, người cho đó là một đặc quyền.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seignorage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của seignorage là: (econ) thuế đúc tiền, phí đúc tiền.|+ từ xa xưa và áp dụng đối với tiền, đây là một loại thuế đánh vào những kim loại được mang đến xưởng để đúc tiền, nhằm trang trải các chi phí đúc tiền và là một nguồn thu cho nhà cầm quyền, người cho đó là một đặc quyền.

80670. seine nghĩa tiếng việt là danh từ|- lưới kéo (để đánh cá)|* động từ|- đánh cá bằng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ seine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seine danh từ|- lưới kéo (để đánh cá)|* động từ|- đánh cá bằng lưới kéo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seine
  • Phiên âm (nếu có): [sein]
  • Nghĩa tiếng việt của seine là: danh từ|- lưới kéo (để đánh cá)|* động từ|- đánh cá bằng lưới kéo

80671. seine-gang nghĩa tiếng việt là danh từ|- tổ đánh cá bằng lưới kéo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seine-gang là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seine-gang danh từ|- tổ đánh cá bằng lưới kéo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seine-gang
  • Phiên âm (nếu có): [seingæɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của seine-gang là: danh từ|- tổ đánh cá bằng lưới kéo

80672. seine-needle nghĩa tiếng việt là danh từ|- kim đan lưới kéo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seine-needle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seine-needle danh từ|- kim đan lưới kéo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seine-needle
  • Phiên âm (nếu có): [seinni:dl]
  • Nghĩa tiếng việt của seine-needle là: danh từ|- kim đan lưới kéo

80673. seiner nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đánh cá bằng lưới kéo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seiner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seiner danh từ|- người đánh cá bằng lưới kéo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seiner
  • Phiên âm (nếu có): [seinə]
  • Nghĩa tiếng việt của seiner là: danh từ|- người đánh cá bằng lưới kéo

80674. seir-fish nghĩa tiếng việt là #-fish) |/siəfiʃ/|* danh từ|- (động vật học) cá thu ân-độ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seir-fish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seir-fish #-fish) |/siəfiʃ/|* danh từ|- (động vật học) cá thu ân-độ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seir-fish
  • Phiên âm (nếu có): [siəfiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của seir-fish là: #-fish) |/siəfiʃ/|* danh từ|- (động vật học) cá thu ân-độ

80675. seise nghĩa tiếng việt là động từ ((cũng) seize)|- (pháp lý), ((thường) động tính từ q(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seise động từ ((cũng) seize)|- (pháp lý), ((thường) động tính từ quá khứ) cho chiếm hữu|=to be seised of something; to stand seised of something|+ được cho chiếm hữu cái gì ((nghĩa bóng)) được cho biết rõ cái gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seise
  • Phiên âm (nếu có): [si:z]
  • Nghĩa tiếng việt của seise là: động từ ((cũng) seize)|- (pháp lý), ((thường) động tính từ quá khứ) cho chiếm hữu|=to be seised of something; to stand seised of something|+ được cho chiếm hữu cái gì ((nghĩa bóng)) được cho biết rõ cái gì

80676. seisin nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pháp lý) quyền sở hữu đất vĩnh viễn|- sự nhận q(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seisin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seisin danh từ|- (pháp lý) quyền sở hữu đất vĩnh viễn|- sự nhận quyền sở hữu đất vĩnh viễn|- đất sở hữu vĩnh viễn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seisin
  • Phiên âm (nếu có): [si:zin]
  • Nghĩa tiếng việt của seisin là: danh từ|- (pháp lý) quyền sở hữu đất vĩnh viễn|- sự nhận quyền sở hữu đất vĩnh viễn|- đất sở hữu vĩnh viễn

80677. seism nghĩa tiếng việt là danh từ|- động đất, địa chấn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seism danh từ|- động đất, địa chấn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seism
  • Phiên âm (nếu có): [saizm]
  • Nghĩa tiếng việt của seism là: danh từ|- động đất, địa chấn

80678. seismal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) động đất, (thuộc) địa chấn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seismal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seismal tính từ|- (thuộc) động đất, (thuộc) địa chấn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seismal
  • Phiên âm (nếu có): [saizməl]
  • Nghĩa tiếng việt của seismal là: tính từ|- (thuộc) động đất, (thuộc) địa chấn

80679. seismic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) động đất, (thuộc) địa chấn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seismic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seismic tính từ|- (thuộc) động đất, (thuộc) địa chấn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seismic
  • Phiên âm (nếu có): [saizməl]
  • Nghĩa tiếng việt của seismic là: tính từ|- (thuộc) động đất, (thuộc) địa chấn

80680. seismism nghĩa tiếng việt là danh từ|- hiện tượng động đất (nói chung)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seismism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seismism danh từ|- hiện tượng động đất (nói chung). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seismism
  • Phiên âm (nếu có): [saizmizm]
  • Nghĩa tiếng việt của seismism là: danh từ|- hiện tượng động đất (nói chung)

80681. seismogram nghĩa tiếng việt là danh từ|- biểu đồ địa chấn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seismogram là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seismogram danh từ|- biểu đồ địa chấn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seismogram
  • Phiên âm (nếu có): [saizməgræm]
  • Nghĩa tiếng việt của seismogram là: danh từ|- biểu đồ địa chấn

80682. seismograph nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy ghi địa chấn||@seismograph|- máy ghi động đất, m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seismograph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seismograph danh từ|- máy ghi địa chấn||@seismograph|- máy ghi động đất, máy địa chấn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seismograph
  • Phiên âm (nếu có): [saizməgrɑ:f]
  • Nghĩa tiếng việt của seismograph là: danh từ|- máy ghi địa chấn||@seismograph|- máy ghi động đất, máy địa chấn

80683. seismographic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) máy ghi địa chấn; (thuộc) ngành địa chấn (…)


Nghĩa tiếng việt của từ seismographic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seismographic tính từ|- (thuộc) máy ghi địa chấn; (thuộc) ngành địa chấn học|- được ghi bằng máy địa chấn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seismographic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của seismographic là: tính từ|- (thuộc) máy ghi địa chấn; (thuộc) ngành địa chấn học|- được ghi bằng máy địa chấn

80684. seismography nghĩa tiếng việt là danh từ|- môm ghi địa chấn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seismography là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seismography danh từ|- môm ghi địa chấn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seismography
  • Phiên âm (nếu có): [saizmɔgrəfi]
  • Nghĩa tiếng việt của seismography là: danh từ|- môm ghi địa chấn

80685. seismological nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) địa chấn học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seismological là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seismological tính từ|- (thuộc) địa chấn học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seismological
  • Phiên âm (nếu có): [,saizməlɔdʤikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của seismological là: tính từ|- (thuộc) địa chấn học

80686. seismologist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà nghiên cứu địa chấn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seismologist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seismologist danh từ|- nhà nghiên cứu địa chấn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seismologist
  • Phiên âm (nếu có): [saizmɔlədʤist]
  • Nghĩa tiếng việt của seismologist là: danh từ|- nhà nghiên cứu địa chấn

80687. seismology nghĩa tiếng việt là danh từ|- địa chấn học||@seismology|- địa chấn học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seismology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seismology danh từ|- địa chấn học||@seismology|- địa chấn học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seismology
  • Phiên âm (nếu có): [saizmɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của seismology là: danh từ|- địa chấn học||@seismology|- địa chấn học

80688. seismometer nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy đo địa chấn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seismometer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seismometer danh từ|- máy đo địa chấn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seismometer
  • Phiên âm (nếu có): [saizmɔmitə]
  • Nghĩa tiếng việt của seismometer là: danh từ|- máy đo địa chấn

80689. seismometric nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) máy đo địa chấn|- (thuộc) phép đo địa chấ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seismometric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seismometric tính từ|- (thuộc) máy đo địa chấn|- (thuộc) phép đo địa chấn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seismometric
  • Phiên âm (nếu có): [,saizməmetrik]
  • Nghĩa tiếng việt của seismometric là: tính từ|- (thuộc) máy đo địa chấn|- (thuộc) phép đo địa chấn

80690. seismometry nghĩa tiếng việt là danh từ|- phép đo địa chấn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seismometry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seismometry danh từ|- phép đo địa chấn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seismometry
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của seismometry là: danh từ|- phép đo địa chấn

80691. seismoscope nghĩa tiếng việt là danh từ|- kính địa chấn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seismoscope là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seismoscope danh từ|- kính địa chấn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seismoscope
  • Phiên âm (nếu có): [saizməskoup]
  • Nghĩa tiếng việt của seismoscope là: danh từ|- kính địa chấn

80692. seismoscopic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) kính địa chấn|- được ghi bằng kính địa ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seismoscopic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seismoscopic tính từ|- (thuộc) kính địa chấn|- được ghi bằng kính địa chấn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seismoscopic
  • Phiên âm (nếu có): [,saizməskɔpik]
  • Nghĩa tiếng việt của seismoscopic là: tính từ|- (thuộc) kính địa chấn|- được ghi bằng kính địa chấn

80693. seizable nghĩa tiếng việt là tính từ|- (pháp lý) có thể tịch thu, có thể tịch biên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seizable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seizable tính từ|- (pháp lý) có thể tịch thu, có thể tịch biên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seizable
  • Phiên âm (nếu có): [si:zəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của seizable là: tính từ|- (pháp lý) có thể tịch thu, có thể tịch biên

80694. seize nghĩa tiếng việt là động từ|- chiếm đoạt, cướp lấy, nắm lấy|=to seize an opportun(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seize động từ|- chiếm đoạt, cướp lấy, nắm lấy|=to seize an opportunity|+ nắm lấy cơ hội|=to seize power|+ cướp chính quyền, nắm chính quyền|- tóm bắt (ai)|- nắm vững, hiểu thấu|=to seize the essence of the matter|+ nắm vững được thực chất của vấn đề|- cho chiếm hữu ((cũng) seise)|- (pháp lý) tịch thu, tịch biên|- (hàng hải) buộc dây|=to seize ropes together|+ buộc dây buồm lại với nhau|=to seize somebody up|+ buộc ai (vào cột buồm...) để đánh|- (kỹ thuật) bị kẹt, kẹt chặt|- thất kinh, hoảng sợ|- (y học) (xem) apoplexy|* danh từ|- (kỹ thuật) sự kẹt máy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seize
  • Phiên âm (nếu có): [si:z]
  • Nghĩa tiếng việt của seize là: động từ|- chiếm đoạt, cướp lấy, nắm lấy|=to seize an opportunity|+ nắm lấy cơ hội|=to seize power|+ cướp chính quyền, nắm chính quyền|- tóm bắt (ai)|- nắm vững, hiểu thấu|=to seize the essence of the matter|+ nắm vững được thực chất của vấn đề|- cho chiếm hữu ((cũng) seise)|- (pháp lý) tịch thu, tịch biên|- (hàng hải) buộc dây|=to seize ropes together|+ buộc dây buồm lại với nhau|=to seize somebody up|+ buộc ai (vào cột buồm...) để đánh|- (kỹ thuật) bị kẹt, kẹt chặt|- thất kinh, hoảng sợ|- (y học) (xem) apoplexy|* danh từ|- (kỹ thuật) sự kẹt máy

80695. seizin nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pháp lý) quyền sở hữu đất vĩnh viễn|- sự nhận q(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seizin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seizin danh từ|- (pháp lý) quyền sở hữu đất vĩnh viễn|- sự nhận quyền sở hữu đất vĩnh viễn|- đất sở hữu vĩnh viễn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seizin
  • Phiên âm (nếu có): [si:zin]
  • Nghĩa tiếng việt của seizin là: danh từ|- (pháp lý) quyền sở hữu đất vĩnh viễn|- sự nhận quyền sở hữu đất vĩnh viễn|- đất sở hữu vĩnh viễn

80696. seizing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chiếm lấy, sự chiếm đoạt, sự cướp lấy, sự nắ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seizing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seizing danh từ|- sự chiếm lấy, sự chiếm đoạt, sự cướp lấy, sự nắm lấy|- sự tóm, sự bắt|- (pháp lý) sự tịch thu, sự tịch biên|- (hàng hải) sự buộc dây|- (kỹ thuật) sự kẹt (máy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seizing
  • Phiên âm (nếu có): [si:ziɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của seizing là: danh từ|- sự chiếm lấy, sự chiếm đoạt, sự cướp lấy, sự nắm lấy|- sự tóm, sự bắt|- (pháp lý) sự tịch thu, sự tịch biên|- (hàng hải) sự buộc dây|- (kỹ thuật) sự kẹt (máy)

80697. seizure nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chiếm lấy, sự chiếm đoạt, sự cướp lấy, sự nắ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seizure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seizure danh từ|- sự chiếm lấy, sự chiếm đoạt, sự cướp lấy, sự nắm lấy|=the seizure of power|+ sự cướp chính quyền|- sự tóm, sự bắt|- sự kẹt (máy)|- (pháp lý) sự cho chiếm hữu|- (pháp lý) sự tịch thu, sự tịch biên|- sự bị ngập máu; sự lên cơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seizure
  • Phiên âm (nếu có): [si:ʤə]
  • Nghĩa tiếng việt của seizure là: danh từ|- sự chiếm lấy, sự chiếm đoạt, sự cướp lấy, sự nắm lấy|=the seizure of power|+ sự cướp chính quyền|- sự tóm, sự bắt|- sự kẹt (máy)|- (pháp lý) sự cho chiếm hữu|- (pháp lý) sự tịch thu, sự tịch biên|- sự bị ngập máu; sự lên cơn

80698. sejant nghĩa tiếng việt là tính từ|- có vẽ hình con vật ngồi thẳng (huy hiệu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sejant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sejant tính từ|- có vẽ hình con vật ngồi thẳng (huy hiệu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sejant
  • Phiên âm (nếu có): [si:dʤənt]
  • Nghĩa tiếng việt của sejant là: tính từ|- có vẽ hình con vật ngồi thẳng (huy hiệu)

80699. sejugoust nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) có sáu đôi lá chét(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sejugoust là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sejugoust tính từ|- (thực vật học) có sáu đôi lá chét. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sejugoust
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sejugoust là: tính từ|- (thực vật học) có sáu đôi lá chét

80700. sekos nghĩa tiếng việt là danh từ|- đất thánh|- thánh đường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sekos là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sekos danh từ|- đất thánh|- thánh đường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sekos
  • Phiên âm (nếu có): [si:kɔs]
  • Nghĩa tiếng việt của sekos là: danh từ|- đất thánh|- thánh đường

80701. selachian nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) loại cá nhám; giống cá nhám|* danh từ|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ selachian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh selachian tính từ|- (thuộc) loại cá nhám; giống cá nhám|* danh từ|- (động vật học) loại cá nhám. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:selachian
  • Phiên âm (nếu có): [seleikiən]
  • Nghĩa tiếng việt của selachian là: tính từ|- (thuộc) loại cá nhám; giống cá nhám|* danh từ|- (động vật học) loại cá nhám

80702. seladang nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) bò rừng mã lai|- heo vòi la mã(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seladang là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seladang danh từ|- (động vật học) bò rừng mã lai|- heo vòi la mã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seladang
  • Phiên âm (nếu có): [silɑ:dɑ:ɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của seladang là: danh từ|- (động vật học) bò rừng mã lai|- heo vòi la mã

80703. selaginella nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây quyển bá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ selaginella là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh selaginella danh từ|- (thực vật học) cây quyển bá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:selaginella
  • Phiên âm (nếu có): [,selədʤinelə]
  • Nghĩa tiếng việt của selaginella là: danh từ|- (thực vật học) cây quyển bá

80704. selamlik nghĩa tiếng việt là danh từ|- phòng (của) đàn ông (trong nhà theo đạo hồi)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ selamlik là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh selamlik danh từ|- phòng (của) đàn ông (trong nhà theo đạo hồi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:selamlik
  • Phiên âm (nếu có): [selɑ:mlik]
  • Nghĩa tiếng việt của selamlik là: danh từ|- phòng (của) đàn ông (trong nhà theo đạo hồi)

80705. seldom nghĩa tiếng việt là phó từ|- ít khi, hiếm khi|=seldom or never|+ ít khi hay không kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seldom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seldom phó từ|- ít khi, hiếm khi|=seldom or never|+ ít khi hay không khi nào cả|=very seldom|+ rất ít khi|=not seldom|+ thường thường||@seldom|- hiếm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seldom
  • Phiên âm (nếu có): [seldəm]
  • Nghĩa tiếng việt của seldom là: phó từ|- ít khi, hiếm khi|=seldom or never|+ ít khi hay không khi nào cả|=very seldom|+ rất ít khi|=not seldom|+ thường thường||@seldom|- hiếm

80706. seleceted nghĩa tiếng việt là được chọn, được lựa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seleceted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh selecetedđược chọn, được lựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seleceted
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của seleceted là: được chọn, được lựa

80707. select nghĩa tiếng việt là tính từ|- được lựa chọn, có chọn lọc|- kén chọn; dành riên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ select là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh select tính từ|- được lựa chọn, có chọn lọc|- kén chọn; dành riêng cho những người được kén chọn (hội, tổ chức...)|=a select club|+ một câu lạc bộ dành riêng (cho hội viên được kén chọn)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) hay kén chọn, khó tính|* ngoại động từ|- lựa chọn, chọn lọc, tuyển lựa||@select|- chọn, lựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:select
  • Phiên âm (nếu có): [silekt]
  • Nghĩa tiếng việt của select là: tính từ|- được lựa chọn, có chọn lọc|- kén chọn; dành riêng cho những người được kén chọn (hội, tổ chức...)|=a select club|+ một câu lạc bộ dành riêng (cho hội viên được kén chọn)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) hay kén chọn, khó tính|* ngoại động từ|- lựa chọn, chọn lọc, tuyển lựa||@select|- chọn, lựa

80708. select committee nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiểu ban đặc biệt (có nhiệm vụ điều tra nghiên cứu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ select committee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh select committee danh từ|- tiểu ban đặc biệt (có nhiệm vụ điều tra nghiên cứu một vấn đề đặc biệt ở nghị viện). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:select committee
  • Phiên âm (nếu có): [silektkəmiti]
  • Nghĩa tiếng việt của select committee là: danh từ|- tiểu ban đặc biệt (có nhiệm vụ điều tra nghiên cứu một vấn đề đặc biệt ở nghị viện)

80709. selectable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể chọn được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ selectable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh selectable tính từ|- có thể chọn được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:selectable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của selectable là: tính từ|- có thể chọn được

80710. selectance nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vô tuyến) khả năng chọn lọc, độ chọn lọc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ selectance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh selectance danh từ|- (vô tuyến) khả năng chọn lọc, độ chọn lọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:selectance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của selectance là: danh từ|- (vô tuyến) khả năng chọn lọc, độ chọn lọc

80711. selection nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lựa chọn, sự chọn lọc, sự tuyển lựa|- người ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ selection là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh selection danh từ|- sự lựa chọn, sự chọn lọc, sự tuyển lựa|- người (vật) được chọn lựa|=the new headmaster is a good selection|+ ông hiệu trưởng mới là người đã được tuyển lựa cẩn thận|- (sinh vật học) sự chọn lọc|=natural selection|+ sự chọn lọc tự nhiên|=artificial selection|+ sự chọn lọc nhân tạo||@selection|- sự chọn, sự lựa|- artificial s. sự chọn nhân tạo|- natural s. sự chọn tự nhiên|- random s. sự chọn ngẫu nhiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:selection
  • Phiên âm (nếu có): [silekʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của selection là: danh từ|- sự lựa chọn, sự chọn lọc, sự tuyển lựa|- người (vật) được chọn lựa|=the new headmaster is a good selection|+ ông hiệu trưởng mới là người đã được tuyển lựa cẩn thận|- (sinh vật học) sự chọn lọc|=natural selection|+ sự chọn lọc tự nhiên|=artificial selection|+ sự chọn lọc nhân tạo||@selection|- sự chọn, sự lựa|- artificial s. sự chọn nhân tạo|- natural s. sự chọn tự nhiên|- random s. sự chọn ngẫu nhiên

80712. selection committee nghĩa tiếng việt là danh từ|- ủy ban tuyển chọn (ủy ban được cử ra để chọn lựa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ selection committee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh selection committee danh từ|- ủy ban tuyển chọn (ủy ban được cử ra để chọn lựa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:selection committee
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của selection committee là: danh từ|- ủy ban tuyển chọn (ủy ban được cử ra để chọn lựa)

80713. selective nghĩa tiếng việt là tính từ|- có lựa chọn, có chọn lọc, có tuyển lựa|=selectiv(…)


Nghĩa tiếng việt của từ selective là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh selective tính từ|- có lựa chọn, có chọn lọc, có tuyển lựa|=selective service|+ (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự tuyển binh||@selective|- chọn, lựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:selective
  • Phiên âm (nếu có): [silektiv]
  • Nghĩa tiếng việt của selective là: tính từ|- có lựa chọn, có chọn lọc, có tuyển lựa|=selective service|+ (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự tuyển binh||@selective|- chọn, lựa

80714. selective service nghĩa tiếng việt là danh từ|- công tác tuyển quân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ selective service là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh selective service danh từ|- công tác tuyển quân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:selective service
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của selective service là: danh từ|- công tác tuyển quân

80715. selectively nghĩa tiếng việt là phó từ|- có tuyển chọn; dựa trên sự tuyển chọn|- có xu hướ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ selectively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh selectively phó từ|- có tuyển chọn; dựa trên sự tuyển chọn|- có xu hướng chọn lựa cẩn thận; có khả năng chọn||@selectively|- có chọn lọc, có lựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:selectively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của selectively là: phó từ|- có tuyển chọn; dựa trên sự tuyển chọn|- có xu hướng chọn lựa cẩn thận; có khả năng chọn||@selectively|- có chọn lọc, có lựa

80716. selectivity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chọn lọc|- (rađiô) độ chọn lọc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ selectivity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh selectivity danh từ|- tính chọn lọc|- (rađiô) độ chọn lọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:selectivity
  • Phiên âm (nếu có): [silektiviti]
  • Nghĩa tiếng việt của selectivity là: danh từ|- tính chọn lọc|- (rađiô) độ chọn lọc

80717. selectness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chọn lọc, tính kén chọn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ selectness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh selectness danh từ|- tính chọn lọc, tính kén chọn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:selectness
  • Phiên âm (nếu có): [silektnis]
  • Nghĩa tiếng việt của selectness là: danh từ|- tính chọn lọc, tính kén chọn

80718. selector nghĩa tiếng việt là danh từ|- người lựa chọn, người chọn lọc|- (kỹ thuật) bộ ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ selector là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh selector danh từ|- người lựa chọn, người chọn lọc|- (kỹ thuật) bộ chọn lọc||@selector|- (máy tính) máy chọn, máy tìm, máy dò|- cross-bar s. (máy tính) máy tìm toạ độ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:selector
  • Phiên âm (nếu có): [silektə]
  • Nghĩa tiếng việt của selector là: danh từ|- người lựa chọn, người chọn lọc|- (kỹ thuật) bộ chọn lọc||@selector|- (máy tính) máy chọn, máy tìm, máy dò|- cross-bar s. (máy tính) máy tìm toạ độ

80719. selectron nghĩa tiếng việt là danh từ|- ống nhỏ tĩnh điện||@selectron|- (máy tính) selectron(…)


Nghĩa tiếng việt của từ selectron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh selectron danh từ|- ống nhỏ tĩnh điện||@selectron|- (máy tính) selectron, ống nhớ tính điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:selectron
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của selectron là: danh từ|- ống nhỏ tĩnh điện||@selectron|- (máy tính) selectron, ống nhớ tính điện

80720. selen- nghĩa tiếng việt là hình thái ghép có nghĩa mặt trăng|= selenography|+ khoa nghiên c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ selen- là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh selen-hình thái ghép có nghĩa mặt trăng|= selenography|+ khoa nghiên cứu mặt trăng|- hình thái ghép có nghĩa mặt trăng|= selenography|+ khoa nghiên cứu mặt trăng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:selen-
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của selen- là: hình thái ghép có nghĩa mặt trăng|= selenography|+ khoa nghiên cứu mặt trăng|- hình thái ghép có nghĩa mặt trăng|= selenography|+ khoa nghiên cứu mặt trăng

80721. selenate nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) selenat(…)


Nghĩa tiếng việt của từ selenate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh selenate danh từ|- (hoá học) selenat. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:selenate
  • Phiên âm (nếu có): [selinit]
  • Nghĩa tiếng việt của selenate là: danh từ|- (hoá học) selenat

80722. selenic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (hoá học) selenic|=selenic acid|+ axit selenic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ selenic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh selenic tính từ|- (hoá học) selenic|=selenic acid|+ axit selenic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:selenic
  • Phiên âm (nếu có): [silenik]
  • Nghĩa tiếng việt của selenic là: tính từ|- (hoá học) selenic|=selenic acid|+ axit selenic

80723. selenide nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) selenua(…)


Nghĩa tiếng việt của từ selenide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh selenide danh từ|- (hoá học) selenua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:selenide
  • Phiên âm (nếu có): [selinaid]
  • Nghĩa tiếng việt của selenide là: danh từ|- (hoá học) selenua

80724. selenite nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) selenit|- (selenite) người trên mặt trăn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ selenite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh selenite danh từ|- (khoáng chất) selenit|- (selenite) người trên mặt trăng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:selenite
  • Phiên âm (nếu có): [selinait]
  • Nghĩa tiếng việt của selenite là: danh từ|- (khoáng chất) selenit|- (selenite) người trên mặt trăng

80725. selenitic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) mặt trăng; (thuộc) người trên mặt trăng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ selenitic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh selenitic tính từ|- (thuộc) mặt trăng; (thuộc) người trên mặt trăng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:selenitic
  • Phiên âm (nếu có): [,selinitik]
  • Nghĩa tiếng việt của selenitic là: tính từ|- (thuộc) mặt trăng; (thuộc) người trên mặt trăng

80726. selenium nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) selen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ selenium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh selenium danh từ|- (hoá học) selen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:selenium
  • Phiên âm (nếu có): [sili:njəm]
  • Nghĩa tiếng việt của selenium là: danh từ|- (hoá học) selen

80727. selenium cell nghĩa tiếng việt là danh từ|- pin selen (pin có chứa một mảnh selen dùng trong các(…)


Nghĩa tiếng việt của từ selenium cell là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh selenium cell danh từ|- pin selen (pin có chứa một mảnh selen dùng trong các thiết bị quang điện). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:selenium cell
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của selenium cell là: danh từ|- pin selen (pin có chứa một mảnh selen dùng trong các thiết bị quang điện)

80728. seleno- nghĩa tiếng việt là xem selen-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seleno- là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seleno-xem selen-. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seleno-
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của seleno- là: xem selen-

80729. selenodont nghĩa tiếng việt là tính từ|- có răng dạng móc, có răng dạng liềm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ selenodont là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh selenodont tính từ|- có răng dạng móc, có răng dạng liềm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:selenodont
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của selenodont là: tính từ|- có răng dạng móc, có răng dạng liềm

80730. selenographer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nghiên cứu mặt trăng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ selenographer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh selenographer danh từ|- người nghiên cứu mặt trăng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:selenographer
  • Phiên âm (nếu có): [,selinɔgrɑ:fə]
  • Nghĩa tiếng việt của selenographer là: danh từ|- người nghiên cứu mặt trăng

80731. selenographic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc khoa nghiên cứu mặt trăng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ selenographic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh selenographic tính từ|- thuộc khoa nghiên cứu mặt trăng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:selenographic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của selenographic là: tính từ|- thuộc khoa nghiên cứu mặt trăng

80732. selenography nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoa nghiên cứu mặt trăng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ selenography là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh selenography danh từ|- khoa nghiên cứu mặt trăng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:selenography
  • Phiên âm (nếu có): [,selinɔgrəfi]
  • Nghĩa tiếng việt của selenography là: danh từ|- khoa nghiên cứu mặt trăng

80733. selenoid nghĩa tiếng việt là tính từ|- dạng liềm, dạng trăng khuyết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ selenoid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh selenoid tính từ|- dạng liềm, dạng trăng khuyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:selenoid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của selenoid là: tính từ|- dạng liềm, dạng trăng khuyết

80734. selenological nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem selenographic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ selenological là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh selenological tính từ|- xem selenographic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:selenological
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của selenological là: tính từ|- xem selenographic

80735. selenologist nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem selenographer(…)


Nghĩa tiếng việt của từ selenologist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh selenologist danh từ|- xem selenographer. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:selenologist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của selenologist là: danh từ|- xem selenographer

80736. selenology nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem selenography(…)


Nghĩa tiếng việt của từ selenology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh selenology danh từ|- xem selenography. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:selenology
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của selenology là: danh từ|- xem selenography

80737. selenotropic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) hướng mặt trăng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ selenotropic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh selenotropic tính từ|- (thực vật học) hướng mặt trăng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:selenotropic
  • Phiên âm (nếu có): [,selinətrɔpik]
  • Nghĩa tiếng việt của selenotropic là: tính từ|- (thực vật học) hướng mặt trăng

80738. selenotropism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) tính hướng mặt trăng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ selenotropism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh selenotropism danh từ|- (thực vật học) tính hướng mặt trăng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:selenotropism
  • Phiên âm (nếu có): [,selinɔtrəpizm]
  • Nghĩa tiếng việt của selenotropism là: danh từ|- (thực vật học) tính hướng mặt trăng

80739. self nghĩa tiếng việt là tính từ|- đồng màu, cùng màu|- một màu (hoa)|- cùng loại|=w(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self tính từ|- đồng màu, cùng màu|- một màu (hoa)|- cùng loại|=wooden tool with self handle|+ dụng cụ bằng gỗ với cán cũng làm bằng gỗ|* danh từ|- bản thân mình, cái tôi|=the consciousness of self|+ sự nhận thức được về bản thân mình|=ones former self|+ bản thân mình trước|=ones better self|+ bản thân mình với những ý nghĩ, động cơ cao thượng hơn|=ones second self|+ người bạn chí thân của mình, người bạn nối khố của mình; cánh tay phải của mình|- lợi ích bản thân, thú vui bản thân; sự chăm chú vào lợi ích bản thân, sự chăm chú vào thú vui bản thân|=self is a bad guide to happiness|+ chỉ chăm chú vào mình thì khó đạt được hạnh phúc|- hoa đồng màu|- (thương nghiệp), (đùa cợt) bản thân|=a ticket admitting self and friend|+ vé vào của bản thân và bạn|=our noble selves|+ bọn quý tộc chúng tao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self
  • Phiên âm (nếu có): [self]
  • Nghĩa tiếng việt của self là: tính từ|- đồng màu, cùng màu|- một màu (hoa)|- cùng loại|=wooden tool with self handle|+ dụng cụ bằng gỗ với cán cũng làm bằng gỗ|* danh từ|- bản thân mình, cái tôi|=the consciousness of self|+ sự nhận thức được về bản thân mình|=ones former self|+ bản thân mình trước|=ones better self|+ bản thân mình với những ý nghĩ, động cơ cao thượng hơn|=ones second self|+ người bạn chí thân của mình, người bạn nối khố của mình; cánh tay phải của mình|- lợi ích bản thân, thú vui bản thân; sự chăm chú vào lợi ích bản thân, sự chăm chú vào thú vui bản thân|=self is a bad guide to happiness|+ chỉ chăm chú vào mình thì khó đạt được hạnh phúc|- hoa đồng màu|- (thương nghiệp), (đùa cợt) bản thân|=a ticket admitting self and friend|+ vé vào của bản thân và bạn|=our noble selves|+ bọn quý tộc chúng tao

80740. self-abandonment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự miệt mài, sự mê mải|- sự phóng túng, sự tự bu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-abandonment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-abandonment danh từ|- sự miệt mài, sự mê mải|- sự phóng túng, sự tự buông thả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-abandonment
  • Phiên âm (nếu có): [selfəbændənmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của self-abandonment là: danh từ|- sự miệt mài, sự mê mải|- sự phóng túng, sự tự buông thả

80741. self-abasement nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tự hạ mình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-abasement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-abasement danh từ|- sự tự hạ mình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-abasement
  • Phiên âm (nếu có): [selfəbeismənt]
  • Nghĩa tiếng việt của self-abasement là: danh từ|- sự tự hạ mình

80742. self-abhorrence nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tự ghét(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-abhorrence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-abhorrence danh từ|- sự tự ghét. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-abhorrence
  • Phiên âm (nếu có): [sefəbhɔrəns]
  • Nghĩa tiếng việt của self-abhorrence là: danh từ|- sự tự ghét

80743. self-abnegation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự quên mình, sự hy sinh, sự xả thân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-abnegation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-abnegation danh từ|- sự quên mình, sự hy sinh, sự xả thân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-abnegation
  • Phiên âm (nếu có): [self,æbnigeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của self-abnegation là: danh từ|- sự quên mình, sự hy sinh, sự xả thân

80744. self-absorbed nghĩa tiếng việt là tính từ|- chỉ liên quan đến mình, chỉ quan tâm đến mình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-absorbed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-absorbed tính từ|- chỉ liên quan đến mình, chỉ quan tâm đến mình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-absorbed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của self-absorbed là: tính từ|- chỉ liên quan đến mình, chỉ quan tâm đến mình

80745. self-absorption nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự say mê, sự miệt mài, sự mê mải|- (vật lý) sự t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-absorption là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-absorption danh từ|- sự say mê, sự miệt mài, sự mê mải|- (vật lý) sự tự hấp thu|=self-absorption of radiation|+ sự tự hấp thu bức xạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-absorption
  • Phiên âm (nếu có): [selfəsɔ:pʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của self-absorption là: danh từ|- sự say mê, sự miệt mài, sự mê mải|- (vật lý) sự tự hấp thu|=self-absorption of radiation|+ sự tự hấp thu bức xạ

80746. self-abstraction nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự quên hẳn mình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-abstraction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-abstraction danh từ|- sự quên hẳn mình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-abstraction
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của self-abstraction là: danh từ|- sự quên hẳn mình

80747. self-abuse nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thủ dâm|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự dùng không đúng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-abuse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-abuse danh từ|- sự thủ dâm|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự dùng không đúng khả năng của mình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-abuse
  • Phiên âm (nếu có): [selfəbju:z]
  • Nghĩa tiếng việt của self-abuse là: danh từ|- sự thủ dâm|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự dùng không đúng khả năng của mình

80748. self-accusation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tự lên án, sự tự buộc tội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-accusation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-accusation danh từ|- sự tự lên án, sự tự buộc tội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-accusation
  • Phiên âm (nếu có): [self,ækju:zeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của self-accusation là: danh từ|- sự tự lên án, sự tự buộc tội

80749. self-accuser nghĩa tiếng việt là danh từ|- người tự lên án, người tự buộc tội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-accuser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-accuser danh từ|- người tự lên án, người tự buộc tội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-accuser
  • Phiên âm (nếu có): [selfəkju:zə]
  • Nghĩa tiếng việt của self-accuser là: danh từ|- người tự lên án, người tự buộc tội

80750. self-accusing nghĩa tiếng việt là tính từ|- tự lên án, tự buộc tội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-accusing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-accusing tính từ|- tự lên án, tự buộc tội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-accusing
  • Phiên âm (nếu có): [selfədʤʌstiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của self-accusing là: tính từ|- tự lên án, tự buộc tội

80751. self-acting nghĩa tiếng việt là tính từ|- tự động, tự hành||@self-acting|- tự động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-acting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-acting tính từ|- tự động, tự hành||@self-acting|- tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-acting
  • Phiên âm (nếu có): [selfæktiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của self-acting là: tính từ|- tự động, tự hành||@self-acting|- tự động

80752. self-action nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tự động, tính tự động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-action là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-action danh từ|- sự tự động, tính tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-action
  • Phiên âm (nếu có): [selfækʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của self-action là: danh từ|- sự tự động, tính tự động

80753. self-activity nghĩa tiếng việt là danh từ|- hoạt động tự phát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-activity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-activity danh từ|- hoạt động tự phát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-activity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của self-activity là: danh từ|- hoạt động tự phát

80754. self-actualise nghĩa tiếng việt là cách viết khác : self-actualize(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-actualise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-actualisecách viết khác : self-actualize. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-actualise
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của self-actualise là: cách viết khác : self-actualize

80755. self-addressed nghĩa tiếng việt là tính từ|- ghi sẵn địa chỉ của mình (về một phong bì thư sẽ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-addressed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-addressed tính từ|- ghi sẵn địa chỉ của mình (về một phong bì thư sẽ được dùng để trả lời gửi cho mình). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-addressed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của self-addressed là: tính từ|- ghi sẵn địa chỉ của mình (về một phong bì thư sẽ được dùng để trả lời gửi cho mình)

80756. self-adhesive nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem self-sealing(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-adhesive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-adhesive tính từ|- xem self-sealing. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-adhesive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của self-adhesive là: tính từ|- xem self-sealing

80757. self-adjoint nghĩa tiếng việt là tự phó(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-adjoint là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-adjointtự phó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-adjoint
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của self-adjoint là: tự phó

80758. self-adjusting nghĩa tiếng việt là tính từ|- tự điều chỉnh (máy)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-adjusting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-adjusting tính từ|- tự điều chỉnh (máy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-adjusting
  • Phiên âm (nếu có): [selfədʤʌstiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của self-adjusting là: tính từ|- tự điều chỉnh (máy)

80759. self-adjustment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tự điều chỉnh (máy)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-adjustment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-adjustment danh từ|- sự tự điều chỉnh (máy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-adjustment
  • Phiên âm (nếu có): [selfədʤʌstmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của self-adjustment là: danh từ|- sự tự điều chỉnh (máy)

80760. self-admiration nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tự hâm mộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-admiration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-admiration danh từ|- sự tự hâm mộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-admiration
  • Phiên âm (nếu có): [self,ædməreiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của self-admiration là: danh từ|- sự tự hâm mộ

80761. self-advancement nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tiến bộ của chính mình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-advancement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-advancement danh từ|- sự tiến bộ của chính mình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-advancement
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của self-advancement là: danh từ|- sự tiến bộ của chính mình

80762. self-affected nghĩa tiếng việt là tính từ|- tự ái; tự mãn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-affected là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-affected tính từ|- tự ái; tự mãn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-affected
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của self-affected là: tính từ|- tự ái; tự mãn

80763. self-affirmation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tự nhận thức về bản thân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-affirmation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-affirmation danh từ|- sự tự nhận thức về bản thân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-affirmation
  • Phiên âm (nếu có): [self,æfə:meiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của self-affirmation là: danh từ|- sự tự nhận thức về bản thân

80764. self-aggrandizement nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tự đề cao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-aggrandizement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-aggrandizement danh từ|- sự tự đề cao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-aggrandizement
  • Phiên âm (nếu có): [selfəgrændizmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của self-aggrandizement là: danh từ|- sự tự đề cao

80765. self-aggrandizing nghĩa tiếng việt là tính từ|- tự đề cao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-aggrandizing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-aggrandizing tính từ|- tự đề cao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-aggrandizing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của self-aggrandizing là: tính từ|- tự đề cao

80766. self-analysis nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lý giải bản thân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-analysis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-analysis danh từ|- sự lý giải bản thân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-analysis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của self-analysis là: danh từ|- sự lý giải bản thân

80767. self-annihilation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tự quên hẳn mình, sự tự sát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-annihilation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-annihilation danh từ|- sự tự quên hẳn mình, sự tự sát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-annihilation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của self-annihilation là: danh từ|- sự tự quên hẳn mình, sự tự sát

80768. self-apparent nghĩa tiếng việt là tính từ|- rõ ràng, minh bạch, hiển nhiên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-apparent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-apparent tính từ|- rõ ràng, minh bạch, hiển nhiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-apparent
  • Phiên âm (nếu có): [selfəpærənt]
  • Nghĩa tiếng việt của self-apparent là: tính từ|- rõ ràng, minh bạch, hiển nhiên

80769. self-applause nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tự tán dương mình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-applause là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-applause ngoại động từ|- tự tán dương mình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-applause
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của self-applause là: ngoại động từ|- tự tán dương mình

80770. self-appointed nghĩa tiếng việt là tính từ|- tự chỉ định, tự bổ nhiệm|=self-appointed delegation(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-appointed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-appointed tính từ|- tự chỉ định, tự bổ nhiệm|=self-appointed delegation|+ một phái đoàn tự chỉ định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-appointed
  • Phiên âm (nếu có): [selfəpɔintid]
  • Nghĩa tiếng việt của self-appointed là: tính từ|- tự chỉ định, tự bổ nhiệm|=self-appointed delegation|+ một phái đoàn tự chỉ định

80771. self-appreciation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tự đánh giá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-appreciation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-appreciation danh từ|- sự tự đánh giá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-appreciation
  • Phiên âm (nếu có): [selfə,pri:ʃieiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của self-appreciation là: danh từ|- sự tự đánh giá

80772. self-assembly nghĩa tiếng việt là tính từ|- tự lắp ráp (đặc biệt là về đồ gỗ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-assembly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-assembly tính từ|- tự lắp ráp (đặc biệt là về đồ gỗ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-assembly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của self-assembly là: tính từ|- tự lắp ráp (đặc biệt là về đồ gỗ)

80773. self-assertion nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tự khẳng định(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-assertion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-assertion danh từ|- sự tự khẳng định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-assertion
  • Phiên âm (nếu có): [selfə,pri:ʃieiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của self-assertion là: danh từ|- sự tự khẳng định

80774. self-assertive nghĩa tiếng việt là tính từ|- tự khẳng định(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-assertive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-assertive tính từ|- tự khẳng định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-assertive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của self-assertive là: tính từ|- tự khẳng định

80775. self-assumed nghĩa tiếng việt là tính từ|- tự ban, tự phong|=self-assumed tile|+ danh hiệu tự ph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-assumed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-assumed tính từ|- tự ban, tự phong|=self-assumed tile|+ danh hiệu tự phong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-assumed
  • Phiên âm (nếu có): [selfəsju:md]
  • Nghĩa tiếng việt của self-assumed là: tính từ|- tự ban, tự phong|=self-assumed tile|+ danh hiệu tự phong

80776. self-assumption nghĩa tiếng việt là danh từ|- thái độ tự phụ, thái độ tự tin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-assumption là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-assumption danh từ|- thái độ tự phụ, thái độ tự tin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-assumption
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của self-assumption là: danh từ|- thái độ tự phụ, thái độ tự tin

80777. self-assurance nghĩa tiếng việt là danh từ|- lòng tự tin; sự tự tin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-assurance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-assurance danh từ|- lòng tự tin; sự tự tin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-assurance
  • Phiên âm (nếu có): [selfəʃuərəns]
  • Nghĩa tiếng việt của self-assurance là: danh từ|- lòng tự tin; sự tự tin

80778. self-assure nghĩa tiếng việt là nội động từ|- tự tin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-assure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-assure nội động từ|- tự tin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-assure
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của self-assure là: nội động từ|- tự tin

80779. self-assured nghĩa tiếng việt là tính từ|- tin tưởng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-assured là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-assured tính từ|- tin tưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-assured
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của self-assured là: tính từ|- tin tưởng

80780. self-aware nghĩa tiếng việt là tính từ|- tự nhận thức, hiểu được chính mình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-aware là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-aware tính từ|- tự nhận thức, hiểu được chính mình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-aware
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của self-aware là: tính từ|- tự nhận thức, hiểu được chính mình

80781. self-begotten nghĩa tiếng việt là tính từ|- tự sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-begotten là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-begotten tính từ|- tự sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-begotten
  • Phiên âm (nếu có): [selfbigɔtn]
  • Nghĩa tiếng việt của self-begotten là: tính từ|- tự sinh

80782. self-betrayal nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tự phản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-betrayal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-betrayal danh từ|- sự tự phản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-betrayal
  • Phiên âm (nếu có): [selfbitreiəl]
  • Nghĩa tiếng việt của self-betrayal là: danh từ|- sự tự phản

80783. self-binder nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy gặt bó(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-binder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-binder danh từ|- máy gặt bó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-binder
  • Phiên âm (nếu có): [selfbaində]
  • Nghĩa tiếng việt của self-binder là: danh từ|- máy gặt bó

80784. self-born nghĩa tiếng việt là tính từ|- tự sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-born là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-born tính từ|- tự sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-born
  • Phiên âm (nếu có): [selfbɔ:n]
  • Nghĩa tiếng việt của self-born là: tính từ|- tự sinh

80785. self-capacitance nghĩa tiếng việt là danh từ|- điện dung riêng (bản thân)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-capacitance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-capacitance danh từ|- điện dung riêng (bản thân). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-capacitance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của self-capacitance là: danh từ|- điện dung riêng (bản thân)

80786. self-capacity nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem self-capacitance(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-capacity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-capacity danh từ|- xem self-capacitance. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-capacity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của self-capacity là: danh từ|- xem self-capacitance

80787. self-catering nghĩa tiếng việt là tính từ|- tự phục vụ (về kỳ nghỉ, quán ăn )(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-catering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-catering tính từ|- tự phục vụ (về kỳ nghỉ, quán ăn ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-catering
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của self-catering là: tính từ|- tự phục vụ (về kỳ nghỉ, quán ăn )

80788. self-censorship nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự khắc kỷ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-censorship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-censorship danh từ|- sự khắc kỷ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-censorship
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của self-censorship là: danh từ|- sự khắc kỷ

80789. self-centered nghĩa tiếng việt là tự cho mình là trung tâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-centered là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-centeredtự cho mình là trung tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-centered
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của self-centered là: tự cho mình là trung tâm

80790. self-centeredness nghĩa tiếng việt là tính tự cho mình là trung tâm|- thuyết mình là trung tâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-centeredness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-centerednesstính tự cho mình là trung tâm|- thuyết mình là trung tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-centeredness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của self-centeredness là: tính tự cho mình là trung tâm|- thuyết mình là trung tâm

80791. self-centred nghĩa tiếng việt là tính từ|- tự cho mình là trung tâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-centred là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-centred tính từ|- tự cho mình là trung tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-centred
  • Phiên âm (nếu có): [selfsentəd]
  • Nghĩa tiếng việt của self-centred là: tính từ|- tự cho mình là trung tâm

80792. self-centredness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính tự cho mình là trung tâm|- thuyết mình là trun(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-centredness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-centredness danh từ|- tính tự cho mình là trung tâm|- thuyết mình là trung tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-centredness
  • Phiên âm (nếu có): [selfsentədnis]
  • Nghĩa tiếng việt của self-centredness là: danh từ|- tính tự cho mình là trung tâm|- thuyết mình là trung tâm

80793. self-charging nghĩa tiếng việt là tính từ|- tự nạp điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-charging là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-charging tính từ|- tự nạp điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-charging
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của self-charging là: tính từ|- tự nạp điện

80794. self-cleaning nghĩa tiếng việt là tính từ|- tự lau sạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-cleaning là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-cleaning tính từ|- tự lau sạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-cleaning
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của self-cleaning là: tính từ|- tự lau sạch

80795. self-closing nghĩa tiếng việt là tính từ|- tự động đóng|=self-closing door|+ cửa tự động đóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-closing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-closing tính từ|- tự động đóng|=self-closing door|+ cửa tự động đóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-closing
  • Phiên âm (nếu có): [selfklouziɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của self-closing là: tính từ|- tự động đóng|=self-closing door|+ cửa tự động đóng

80796. self-cocking nghĩa tiếng việt là tính từ|- có cò, mổ tự động (súng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-cocking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-cocking tính từ|- có cò, mổ tự động (súng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-cocking
  • Phiên âm (nếu có): [selfkɔkiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của self-cocking là: tính từ|- có cò, mổ tự động (súng)

80797. self-collected nghĩa tiếng việt là tính từ|- bình tĩnh, điềm tĩnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-collected là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-collected tính từ|- bình tĩnh, điềm tĩnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-collected
  • Phiên âm (nếu có): [selfkəlektid]
  • Nghĩa tiếng việt của self-collected là: tính từ|- bình tĩnh, điềm tĩnh

80798. self-coloured nghĩa tiếng việt là tính từ|- một màu, đồng màu, cùng màu|- có màu tự động|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-coloured là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-coloured tính từ|- một màu, đồng màu, cùng màu|- có màu tự động|- có màu tự nhiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-coloured
  • Phiên âm (nếu có): [selfkʌləd]
  • Nghĩa tiếng việt của self-coloured là: tính từ|- một màu, đồng màu, cùng màu|- có màu tự động|- có màu tự nhiên

80799. self-command nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tự chủ, sự tự kiềm chế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-command là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-command danh từ|- sự tự chủ, sự tự kiềm chế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-command
  • Phiên âm (nếu có): [selfkəmɑ:nd]
  • Nghĩa tiếng việt của self-command là: danh từ|- sự tự chủ, sự tự kiềm chế

80800. self-communion nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trầm tư mặc tưởng, sự ngẫm nghĩ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-communion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-communion danh từ|- sự trầm tư mặc tưởng, sự ngẫm nghĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-communion
  • Phiên âm (nếu có): [selfkəmju:njən]
  • Nghĩa tiếng việt của self-communion là: danh từ|- sự trầm tư mặc tưởng, sự ngẫm nghĩ

80801. self-compensating nghĩa tiếng việt là tính từ|- sự bù trừ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-compensating là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-compensating tính từ|- sự bù trừ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-compensating
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của self-compensating là: tính từ|- sự bù trừ

80802. self-complacency nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính tự túc tự mãn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-complacency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-complacency danh từ|- tính tự túc tự mãn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-complacency
  • Phiên âm (nếu có): [selfkəmpleisnsi]
  • Nghĩa tiếng việt của self-complacency là: danh từ|- tính tự túc tự mãn

80803. self-complacent nghĩa tiếng việt là tính từ|- tự túc tự mãn, dễ bằng lòng với mình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-complacent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-complacent tính từ|- tự túc tự mãn, dễ bằng lòng với mình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-complacent
  • Phiên âm (nếu có): [selfkəmpleisnt]
  • Nghĩa tiếng việt của self-complacent là: tính từ|- tự túc tự mãn, dễ bằng lòng với mình

80804. self-composed nghĩa tiếng việt là tính từ|- tự chủ; bình thản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-composed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-composed tính từ|- tự chủ; bình thản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-composed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của self-composed là: tính từ|- tự chủ; bình thản

80805. self-conceit nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính tự phụ, tính hợm mình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-conceit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-conceit danh từ|- tính tự phụ, tính hợm mình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-conceit
  • Phiên âm (nếu có): [selfkənsi:t]
  • Nghĩa tiếng việt của self-conceit là: danh từ|- tính tự phụ, tính hợm mình

80806. self-conceited nghĩa tiếng việt là tính từ|- tự phụ, hợm mình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-conceited là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-conceited tính từ|- tự phụ, hợm mình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-conceited
  • Phiên âm (nếu có): [selfkənsi:tid]
  • Nghĩa tiếng việt của self-conceited là: tính từ|- tự phụ, hợm mình

80807. self-concern nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự quan tâm quá đáng tới phúc lợi mình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-concern là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-concern danh từ|- sự quan tâm quá đáng tới phúc lợi mình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-concern
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của self-concern là: danh từ|- sự quan tâm quá đáng tới phúc lợi mình

80808. self-concerned nghĩa tiếng việt là tính từ|- quan tâm quá đáng tới phúc lợi mình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-concerned là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-concerned tính từ|- quan tâm quá đáng tới phúc lợi mình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-concerned
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của self-concerned là: tính từ|- quan tâm quá đáng tới phúc lợi mình

80809. self-condemnation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tự lên án(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-condemnation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-condemnation danh từ|- sự tự lên án. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-condemnation
  • Phiên âm (nếu có): [self,kɔndemneiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của self-condemnation là: danh từ|- sự tự lên án

80810. self-confessed nghĩa tiếng việt là tính từ|- tự nhận, thú nhận (khi làm điều xấu ) a self-confe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-confessed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-confessed tính từ|- tự nhận, thú nhận (khi làm điều xấu ) a self-confessed thief + một tay tự nhận là tên trộm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-confessed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của self-confessed là: tính từ|- tự nhận, thú nhận (khi làm điều xấu ) a self-confessed thief + một tay tự nhận là tên trộm

80811. self-confidence nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tự tin; lòng tự tin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-confidence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-confidence danh từ|- sự tự tin; lòng tự tin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-confidence
  • Phiên âm (nếu có): [selfkɔnfidəns]
  • Nghĩa tiếng việt của self-confidence là: danh từ|- sự tự tin; lòng tự tin

80812. self-confident nghĩa tiếng việt là tính từ|- tự tin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-confident là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-confident tính từ|- tự tin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-confident
  • Phiên âm (nếu có): [selfkɔnfidənt]
  • Nghĩa tiếng việt của self-confident là: tính từ|- tự tin

80813. self-congratulation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tự khen|- lời tự khen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-congratulation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-congratulation danh từ|- sự tự khen|- lời tự khen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-congratulation
  • Phiên âm (nếu có): [selfkən,grætjuleiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của self-congratulation là: danh từ|- sự tự khen|- lời tự khen

80814. self-conjugate nghĩa tiếng việt là tự liên hợp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-conjugate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-conjugatetự liên hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-conjugate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của self-conjugate là: tự liên hợp

80815. self-conscious nghĩa tiếng việt là tính từ|- (triết học) có ý thức về bản thân mình, tự giác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-conscious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-conscious tính từ|- (triết học) có ý thức về bản thân mình, tự giác|=self-conscious class|+ giai cấp tự giác|- ngượng ngùng, e thẹn, lúng túng (trước những người khác). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-conscious
  • Phiên âm (nếu có): [sselfkɔnʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của self-conscious là: tính từ|- (triết học) có ý thức về bản thân mình, tự giác|=self-conscious class|+ giai cấp tự giác|- ngượng ngùng, e thẹn, lúng túng (trước những người khác)

80816. self-consciously nghĩa tiếng việt là phó từ|- có ý thức về bản thân mình, tự giác|- e dè, ngượ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-consciously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-consciously phó từ|- có ý thức về bản thân mình, tự giác|- e dè, ngượng ngập, có vẻ như bồn chồn, không tự nhiên (trước những người khác). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-consciously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của self-consciously là: phó từ|- có ý thức về bản thân mình, tự giác|- e dè, ngượng ngập, có vẻ như bồn chồn, không tự nhiên (trước những người khác)

80817. self-consciousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- (triết học) sự biết mình, sự có ý thức về bản t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-consciousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-consciousness danh từ|- (triết học) sự biết mình, sự có ý thức về bản thân mình, sự có ý thức về bản ngã|- sự ngượng ngùng, sự e thẹn, sự lúng túng (trước những người khác). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-consciousness
  • Phiên âm (nếu có): [sselfkɔnʃəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của self-consciousness là: danh từ|- (triết học) sự biết mình, sự có ý thức về bản thân mình, sự có ý thức về bản ngã|- sự ngượng ngùng, sự e thẹn, sự lúng túng (trước những người khác)

80818. self-consistency nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính trước sau như một với bản thân mình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-consistency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-consistency danh từ|- tính trước sau như một với bản thân mình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-consistency
  • Phiên âm (nếu có): [selfkənsistənsi]
  • Nghĩa tiếng việt của self-consistency là: danh từ|- tính trước sau như một với bản thân mình

80819. self-consistent nghĩa tiếng việt là tính từ|- trước sau như một với bản thân mình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-consistent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-consistent tính từ|- trước sau như một với bản thân mình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-consistent
  • Phiên âm (nếu có): [selfkənsistənt]
  • Nghĩa tiếng việt của self-consistent là: tính từ|- trước sau như một với bản thân mình

80820. self-constituted nghĩa tiếng việt là tính từ|- tự ban quyền, tự cho quyền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-constituted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-constituted tính từ|- tự ban quyền, tự cho quyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-constituted
  • Phiên âm (nếu có): [selfkɔnstitju:tid]
  • Nghĩa tiếng việt của self-constituted là: tính từ|- tự ban quyền, tự cho quyền

80821. self-contained nghĩa tiếng việt là tính từ|- kín đào, dè dặt, không cởi mở (người)|- tự chủ|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-contained là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-contained tính từ|- kín đào, dè dặt, không cởi mở (người)|- tự chủ|- có tất cả các bộ phận nằm ở bên trong (máy)|- tự túc; không phụ thuộc; độc lập||@self-contained|- (điều khiển học) tự trị, độc lập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-contained
  • Phiên âm (nếu có): [selfkənteind]
  • Nghĩa tiếng việt của self-contained là: tính từ|- kín đào, dè dặt, không cởi mở (người)|- tự chủ|- có tất cả các bộ phận nằm ở bên trong (máy)|- tự túc; không phụ thuộc; độc lập||@self-contained|- (điều khiển học) tự trị, độc lập

80822. self-contempt nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tự coi thường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-contempt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-contempt danh từ|- sự tự coi thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-contempt
  • Phiên âm (nếu có): [selfkəntempt]
  • Nghĩa tiếng việt của self-contempt là: danh từ|- sự tự coi thường

80823. self-contemptuous nghĩa tiếng việt là tính từ|- tự coi thường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-contemptuous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-contemptuous tính từ|- tự coi thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-contemptuous
  • Phiên âm (nếu có): [selfkəntemptjuəs]
  • Nghĩa tiếng việt của self-contemptuous là: tính từ|- tự coi thường

80824. self-content nghĩa tiếng việt là #-contentment) |/selfkəntentmənt/|* tính từ|- tự mãn|* danh từ|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-content là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-content #-contentment) |/selfkəntentmənt/|* tính từ|- tự mãn|* danh từ|- sự tự mãn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-content
  • Phiên âm (nếu có): [selfkəntent]
  • Nghĩa tiếng việt của self-content là: #-contentment) |/selfkəntentmənt/|* tính từ|- tự mãn|* danh từ|- sự tự mãn

80825. self-contented nghĩa tiếng việt là tính từ|- tự mãn; tự hài lòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-contented là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-contented tính từ|- tự mãn; tự hài lòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-contented
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của self-contented là: tính từ|- tự mãn; tự hài lòng

80826. self-contentment nghĩa tiếng việt là #-contentment) |/selfkəntentmənt/|* tính từ|- tự mãn|* danh từ|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-contentment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-contentment #-contentment) |/selfkəntentmənt/|* tính từ|- tự mãn|* danh từ|- sự tự mãn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-contentment
  • Phiên âm (nếu có): [selfkəntent]
  • Nghĩa tiếng việt của self-contentment là: #-contentment) |/selfkəntentmənt/|* tính từ|- tự mãn|* danh từ|- sự tự mãn

80827. self-contradiction nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tự mâu thuẫn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-contradiction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-contradiction danh từ|- sự tự mâu thuẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-contradiction
  • Phiên âm (nếu có): [self,kɔntrədikʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của self-contradiction là: danh từ|- sự tự mâu thuẫn

80828. self-contradictory nghĩa tiếng việt là tính từ|- tự mâu thuẫn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-contradictory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-contradictory tính từ|- tự mâu thuẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-contradictory
  • Phiên âm (nếu có): [self,kɔntrədiktəri]
  • Nghĩa tiếng việt của self-contradictory là: tính từ|- tự mâu thuẫn

80829. self-control nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tự chủ, sự bình tĩnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-control là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-control danh từ|- sự tự chủ, sự bình tĩnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-control
  • Phiên âm (nếu có): [selfkəntroul]
  • Nghĩa tiếng việt của self-control là: danh từ|- sự tự chủ, sự bình tĩnh

80830. self-controlled nghĩa tiếng việt là tính từ|- tỏ ra bình tựnh, tỏ ra tự chủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-controlled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-controlled tính từ|- tỏ ra bình tựnh, tỏ ra tự chủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-controlled
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của self-controlled là: tính từ|- tỏ ra bình tựnh, tỏ ra tự chủ

80831. self-convicted nghĩa tiếng việt là tính từ|- tự tuyên án là có tội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-convicted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-convicted tính từ|- tự tuyên án là có tội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-convicted
  • Phiên âm (nếu có): [selfkənviktid]
  • Nghĩa tiếng việt của self-convicted là: tính từ|- tự tuyên án là có tội

80832. self-cooled nghĩa tiếng việt là tính từ|- tự nguội; được làm nguội tự nhiên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-cooled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-cooled tính từ|- tự nguội; được làm nguội tự nhiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-cooled
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của self-cooled là: tính từ|- tự nguội; được làm nguội tự nhiên

80833. self-correcting nghĩa tiếng việt là tính từ|- tự hiệu chỉnh||@self-correcting|- (điều khiển học) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-correcting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-correcting tính từ|- tự hiệu chỉnh||@self-correcting|- (điều khiển học) tự sửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-correcting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của self-correcting là: tính từ|- tự hiệu chỉnh||@self-correcting|- (điều khiển học) tự sửa

80834. self-creation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tự sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-creation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-creation danh từ|- sự tự sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-creation
  • Phiên âm (nếu có): [selfkri:eiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của self-creation là: danh từ|- sự tự sinh

80835. self-critical nghĩa tiếng việt là tính từ|- tự phê bình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-critical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-critical tính từ|- tự phê bình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-critical
  • Phiên âm (nếu có): [selfkritikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của self-critical là: tính từ|- tự phê bình

80836. self-criticism nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tự phê bình|- lời tự phê bình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-criticism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-criticism danh từ|- sự tự phê bình|- lời tự phê bình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-criticism
  • Phiên âm (nếu có): [selfkritisizm]
  • Nghĩa tiếng việt của self-criticism là: danh từ|- sự tự phê bình|- lời tự phê bình

80837. self-culture nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tự học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-culture là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-culture danh từ|- sự tự học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-culture
  • Phiên âm (nếu có): [selfkʌltʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của self-culture là: danh từ|- sự tự học

80838. self-cutting nghĩa tiếng việt là tính từ|- tự cắt ren(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-cutting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-cutting tính từ|- tự cắt ren. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-cutting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của self-cutting là: tính từ|- tự cắt ren

80839. self-deceit nghĩa tiếng việt là #-deceit) |/selfdisi:t/|* danh từ|- sự tự dối mình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-deceit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-deceit #-deceit) |/selfdisi:t/|* danh từ|- sự tự dối mình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-deceit
  • Phiên âm (nếu có): [selfdisepʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của self-deceit là: #-deceit) |/selfdisi:t/|* danh từ|- sự tự dối mình

80840. self-deceiver nghĩa tiếng việt là danh từ|- người tự dối mình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-deceiver là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-deceiver danh từ|- người tự dối mình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-deceiver
  • Phiên âm (nếu có): [selfdisi:və]
  • Nghĩa tiếng việt của self-deceiver là: danh từ|- người tự dối mình

80841. self-deception nghĩa tiếng việt là #-deceit) |/selfdisi:t/|* danh từ|- sự tự dối mình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-deception là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-deception #-deceit) |/selfdisi:t/|* danh từ|- sự tự dối mình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-deception
  • Phiên âm (nếu có): [selfdisepʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của self-deception là: #-deceit) |/selfdisi:t/|* danh từ|- sự tự dối mình

80842. self-defeating nghĩa tiếng việt là tính từ|- thất sách; tự chuốc lấy thất bại (về kế hoạch h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-defeating là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-defeating tính từ|- thất sách; tự chuốc lấy thất bại (về kế hoạch hành động ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-defeating
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của self-defeating là: tính từ|- thất sách; tự chuốc lấy thất bại (về kế hoạch hành động )

80843. self-defence nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tự vệ|=self-defence unit|+ đơn vị tự vệ|=art of s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-defence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-defence danh từ|- sự tự vệ|=self-defence unit|+ đơn vị tự vệ|=art of self-defence|+ võ tự vệ; quyền anh|=in self-defence|+ để tự vệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-defence
  • Phiên âm (nếu có): [selfdifens]
  • Nghĩa tiếng việt của self-defence là: danh từ|- sự tự vệ|=self-defence unit|+ đơn vị tự vệ|=art of self-defence|+ võ tự vệ; quyền anh|=in self-defence|+ để tự vệ

80844. self-defensive nghĩa tiếng việt là tính từ|- để tự vệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-defensive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-defensive tính từ|- để tự vệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-defensive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của self-defensive là: tính từ|- để tự vệ

80845. self-delusion nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tự dối mình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-delusion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-delusion danh từ|- sự tự dối mình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-delusion
  • Phiên âm (nếu có): [selfdilu:ʤn]
  • Nghĩa tiếng việt của self-delusion là: danh từ|- sự tự dối mình

80846. self-denial nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hy sinh (vì người khác)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-denial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-denial danh từ|- sự hy sinh (vì người khác). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-denial
  • Phiên âm (nếu có): [selfdinaiəl]
  • Nghĩa tiếng việt của self-denial là: danh từ|- sự hy sinh (vì người khác)

80847. self-denying nghĩa tiếng việt là tính từ|- hy sinh thân mình; quên mình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-denying là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-denying tính từ|- hy sinh thân mình; quên mình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-denying
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của self-denying là: tính từ|- hy sinh thân mình; quên mình

80848. self-dependence nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hy sinh, sự dựa vào sức mình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-dependence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-dependence danh từ|- sự hy sinh, sự dựa vào sức mình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-dependence
  • Phiên âm (nếu có): [selfdipendəns]
  • Nghĩa tiếng việt của self-dependence là: danh từ|- sự hy sinh, sự dựa vào sức mình

80849. self-dependent nghĩa tiếng việt là tính từ|- tự lập, tự lực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-dependent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-dependent tính từ|- tự lập, tự lực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-dependent
  • Phiên âm (nếu có): [selfdipendənt]
  • Nghĩa tiếng việt của self-dependent là: tính từ|- tự lập, tự lực

80850. self-depreciation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tự đánh giá thấp; sự tự ti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-depreciation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-depreciation danh từ|- sự tự đánh giá thấp; sự tự ti. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-depreciation
  • Phiên âm (nếu có): [selfdi,pri:ʃieiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của self-depreciation là: danh từ|- sự tự đánh giá thấp; sự tự ti

80851. self-destroying nghĩa tiếng việt là tính từ|- tự huỷ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-destroying là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-destroying tính từ|- tự huỷ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-destroying
  • Phiên âm (nếu có): [selfdistrɔiiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của self-destroying là: tính từ|- tự huỷ

80852. self-destruction nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tự huỷ, sự tự vẫn, sự quyên sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-destruction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-destruction danh từ|- sự tự huỷ, sự tự vẫn, sự quyên sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-destruction
  • Phiên âm (nếu có): [selfdi,pri:ʃieiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của self-destruction là: danh từ|- sự tự huỷ, sự tự vẫn, sự quyên sinh

80853. self-determination nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tự quyết|- quyền tự quyết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-determination là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-determination danh từ|- sự tự quyết|- quyền tự quyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-determination
  • Phiên âm (nếu có): [selfdi,tə:mineiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của self-determination là: danh từ|- sự tự quyết|- quyền tự quyết

80854. self-determined nghĩa tiếng việt là tính từ|- tự quyết, độc lập(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-determined là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-determined tính từ|- tự quyết, độc lập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-determined
  • Phiên âm (nếu có): [selfditə:mind]
  • Nghĩa tiếng việt của self-determined là: tính từ|- tự quyết, độc lập

80855. self-development nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tự thân phát triển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-development là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-development danh từ|- sự tự thân phát triển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-development
  • Phiên âm (nếu có): [selfdiveləpmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của self-development là: danh từ|- sự tự thân phát triển

80856. self-devotion nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tự hiến thân (cho một lý tưởng...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-devotion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-devotion danh từ|- sự tự hiến thân (cho một lý tưởng...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-devotion
  • Phiên âm (nếu có): [selfdivouʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của self-devotion là: danh từ|- sự tự hiến thân (cho một lý tưởng...)

80857. self-diagnostic nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tin học) sự tự chẩn đoán, sự tự tìm lỗi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-diagnostic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-diagnostic danh từ|- (tin học) sự tự chẩn đoán, sự tự tìm lỗi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-diagnostic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của self-diagnostic là: danh từ|- (tin học) sự tự chẩn đoán, sự tự tìm lỗi

80858. self-differentiation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tự phân hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-differentiation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-differentiation danh từ|- sự tự phân hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-differentiation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của self-differentiation là: danh từ|- sự tự phân hoá

80859. self-diffusion nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tự khuếch tán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-diffusion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-diffusion danh từ|- sự tự khuếch tán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-diffusion
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của self-diffusion là: danh từ|- sự tự khuếch tán

80860. self-discharge nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tự phóng điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-discharge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-discharge danh từ|- sự tự phóng điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-discharge
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của self-discharge là: danh từ|- sự tự phóng điện

80861. self-discharger nghĩa tiếng việt là danh từ|- toa xe tự trút; xe tự đổ tải(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-discharger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-discharger danh từ|- toa xe tự trút; xe tự đổ tải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-discharger
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của self-discharger là: danh từ|- toa xe tự trút; xe tự đổ tải

80862. self-discharging nghĩa tiếng việt là tính từ|- tự đổ tải(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-discharging là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-discharging tính từ|- tự đổ tải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-discharging
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của self-discharging là: tính từ|- tự đổ tải

80863. self-discipline nghĩa tiếng việt là danh từ|- kỷ luật tự giác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-discipline là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-discipline danh từ|- kỷ luật tự giác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-discipline
  • Phiên âm (nếu có): [selfdisiplin]
  • Nghĩa tiếng việt của self-discipline là: danh từ|- kỷ luật tự giác

80864. self-discovery nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tìm hiểu bản ngã(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-discovery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-discovery danh từ|- sự tìm hiểu bản ngã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-discovery
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của self-discovery là: danh từ|- sự tìm hiểu bản ngã

80865. self-disengaging nghĩa tiếng việt là tính từ|- tự nhả khớp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-disengaging là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-disengaging tính từ|- tự nhả khớp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-disengaging
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của self-disengaging là: tính từ|- tự nhả khớp

80866. self-disparagement nghĩa tiếng việt là #-dispraise) |/selfdispreiz/|* danh từ|- sự tự làm giảm uy tín,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-disparagement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-disparagement #-dispraise) |/selfdispreiz/|* danh từ|- sự tự làm giảm uy tín, sự tự làm giảm gía trị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-disparagement
  • Phiên âm (nếu có): [selfdispæridʤmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của self-disparagement là: #-dispraise) |/selfdispreiz/|* danh từ|- sự tự làm giảm uy tín, sự tự làm giảm gía trị

80867. self-display nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tự phô trương, sự khoe khoang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-display là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-display danh từ|- sự tự phô trương, sự khoe khoang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-display
  • Phiên âm (nếu có): [selfdisplei]
  • Nghĩa tiếng việt của self-display là: danh từ|- sự tự phô trương, sự khoe khoang

80868. self-dispraise nghĩa tiếng việt là #-dispraise) |/selfdispreiz/|* danh từ|- sự tự làm giảm uy tín,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-dispraise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-dispraise #-dispraise) |/selfdispreiz/|* danh từ|- sự tự làm giảm uy tín, sự tự làm giảm gía trị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-dispraise
  • Phiên âm (nếu có): [selfdispæridʤmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của self-dispraise là: #-dispraise) |/selfdispreiz/|* danh từ|- sự tự làm giảm uy tín, sự tự làm giảm gía trị

80869. self-distrust nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự mất tự tin; sư ngờ vực mình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-distrust là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-distrust danh từ|- sự mất tự tin; sư ngờ vực mình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-distrust
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của self-distrust là: danh từ|- sự mất tự tin; sư ngờ vực mình

80870. self-doubt nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thiếu tự tin; sự ngờ vự mình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-doubt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-doubt danh từ|- sự thiếu tự tin; sự ngờ vự mình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-doubt
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của self-doubt là: danh từ|- sự thiếu tự tin; sự ngờ vự mình

80871. self-doubting nghĩa tiếng việt là tính từ|- tự ngờ vực mình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-doubting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-doubting tính từ|- tự ngờ vực mình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-doubting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của self-doubting là: tính từ|- tự ngờ vực mình

80872. self-drive nghĩa tiếng việt là tính từ|- do người thuê lái (về một chiếc xe thuê)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-drive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-drive tính từ|- do người thuê lái (về một chiếc xe thuê). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-drive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của self-drive là: tính từ|- do người thuê lái (về một chiếc xe thuê)

80873. self-dual nghĩa tiếng việt là tự đối ngẫu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-dual là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-dualtự đối ngẫu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-dual
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của self-dual là: tự đối ngẫu

80874. self-dumping nghĩa tiếng việt là tính từ|- tự đổ; tự lật; tự đổ tải(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-dumping là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-dumping tính từ|- tự đổ; tự lật; tự đổ tải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-dumping
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của self-dumping là: tính từ|- tự đổ; tự lật; tự đổ tải

80875. self-educated nghĩa tiếng việt là tính từ|- tự học|=a self-educated man|+ người tự học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-educated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-educated tính từ|- tự học|=a self-educated man|+ người tự học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-educated
  • Phiên âm (nếu có): [selfedju:keitid]
  • Nghĩa tiếng việt của self-educated là: tính từ|- tự học|=a self-educated man|+ người tự học

80876. self-education nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tự học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-education là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-education danh từ|- sự tự học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-education
  • Phiên âm (nếu có): [self,edju:keiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của self-education là: danh từ|- sự tự học

80877. self-effacement nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lánh mình, sự không thích xuất đầu lộ diện; sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-effacement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-effacement danh từ|- sự lánh mình, sự không thích xuất đầu lộ diện; sự khiêm tốn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-effacement
  • Phiên âm (nếu có): [selfifeismənt]
  • Nghĩa tiếng việt của self-effacement là: danh từ|- sự lánh mình, sự không thích xuất đầu lộ diện; sự khiêm tốn

80878. self-effacing nghĩa tiếng việt là tính từ|- khiêm tốn; không tìm cách gây ấn tượng với mọi ngư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-effacing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-effacing tính từ|- khiêm tốn; không tìm cách gây ấn tượng với mọi người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-effacing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của self-effacing là: tính từ|- khiêm tốn; không tìm cách gây ấn tượng với mọi người

80879. self-employed nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm tư, làm riêng; tự làm chủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-employed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-employed tính từ|- làm tư, làm riêng; tự làm chủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-employed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của self-employed là: tính từ|- làm tư, làm riêng; tự làm chủ

80880. self-employment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm tư, sự làm riêng; sự tự làm chủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-employment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-employment danh từ|- sự làm tư, sự làm riêng; sự tự làm chủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-employment
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của self-employment là: danh từ|- sự làm tư, sự làm riêng; sự tự làm chủ

80881. self-esteem nghĩa tiếng việt là danh từ|- lòng tự trọng|- sự tự đánh giá cao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-esteem là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-esteem danh từ|- lòng tự trọng|- sự tự đánh giá cao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-esteem
  • Phiên âm (nếu có): [selfisti:m]
  • Nghĩa tiếng việt của self-esteem là: danh từ|- lòng tự trọng|- sự tự đánh giá cao

80882. self-evident nghĩa tiếng việt là tính từ|- tự bản thân đã rõ ràng, hiển nhiên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-evident là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-evident tính từ|- tự bản thân đã rõ ràng, hiển nhiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-evident
  • Phiên âm (nếu có): [selfevidənt]
  • Nghĩa tiếng việt của self-evident là: tính từ|- tự bản thân đã rõ ràng, hiển nhiên

80883. self-examination nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tự vấn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-examination là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-examination danh từ|- sự tự vấn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-examination
  • Phiên âm (nếu có): [selfig,zæmineiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của self-examination là: danh từ|- sự tự vấn

80884. self-excitation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tự kích thích||@self-excitation|- (điều khiển họ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-excitation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-excitation danh từ|- sự tự kích thích||@self-excitation|- (điều khiển học) sự tự kích thích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-excitation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của self-excitation là: danh từ|- sự tự kích thích||@self-excitation|- (điều khiển học) sự tự kích thích

80885. self-excite nghĩa tiếng việt là tự kích thích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-excite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-excitetự kích thích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-excite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của self-excite là: tự kích thích

80886. self-excited nghĩa tiếng việt là tính từ|- được tự kích thích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-excited là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-excited tính từ|- được tự kích thích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-excited
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của self-excited là: tính từ|- được tự kích thích

80887. self-exciting nghĩa tiếng việt là tính từ|- tự kích thích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-exciting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-exciting tính từ|- tự kích thích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-exciting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của self-exciting là: tính từ|- tự kích thích

80888. self-executing nghĩa tiếng việt là tính từ|- tự thực hiện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-executing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-executing tính từ|- tự thực hiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-executing
  • Phiên âm (nếu có): [selfeksikju:tiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của self-executing là: tính từ|- tự thực hiện

80889. self-existent nghĩa tiếng việt là tính từ|- tự tồn tại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-existent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-existent tính từ|- tự tồn tại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-existent
  • Phiên âm (nếu có): [selfigzistənt]
  • Nghĩa tiếng việt của self-existent là: tính từ|- tự tồn tại

80890. self-explaining nghĩa tiếng việt là #-explanatory) |/selfiksplænətəri/|* tính từ|- tự giải thích, co(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-explaining là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-explaining #-explanatory) |/selfiksplænətəri/|* tính từ|- tự giải thích, có thể hiểu được, không cần giải thích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-explaining
  • Phiên âm (nếu có): [selfikspleiniɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của self-explaining là: #-explanatory) |/selfiksplænətəri/|* tính từ|- tự giải thích, có thể hiểu được, không cần giải thích

80891. self-explanatory nghĩa tiếng việt là #-explanatory) |/selfiksplænətəri/|* tính từ|- tự giải thích, co(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-explanatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-explanatory #-explanatory) |/selfiksplænətəri/|* tính từ|- tự giải thích, có thể hiểu được, không cần giải thích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-explanatory
  • Phiên âm (nếu có): [selfikspleiniɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của self-explanatory là: #-explanatory) |/selfiksplænətəri/|* tính từ|- tự giải thích, có thể hiểu được, không cần giải thích

80892. self-expression nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tự biểu hiện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-expression là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-expression danh từ|- sự tự biểu hiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-expression
  • Phiên âm (nếu có): [selfikspreʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của self-expression là: danh từ|- sự tự biểu hiện

80893. self-expressive nghĩa tiếng việt là tính từ|- tự biểu hiện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-expressive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-expressive tính từ|- tự biểu hiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-expressive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của self-expressive là: tính từ|- tự biểu hiện

80894. self-faced nghĩa tiếng việt là tính từ|- chưa đẽo (đá)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-faced là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-faced tính từ|- chưa đẽo (đá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-faced
  • Phiên âm (nếu có): [selffeist]
  • Nghĩa tiếng việt của self-faced là: tính từ|- chưa đẽo (đá)

80895. self-feed nghĩa tiếng việt là ngoại động từ (self-fed)+tự nuôi dưỡng|* danh từ|- sự tự nuôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-feed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-feed ngoại động từ (self-fed)+tự nuôi dưỡng|* danh từ|- sự tự nuôi dưỡng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-feed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của self-feed là: ngoại động từ (self-fed)+tự nuôi dưỡng|* danh từ|- sự tự nuôi dưỡng

80896. self-feeder nghĩa tiếng việt là danh từ|- lò tự tiếp, máy tự tiếp (chất đốt, nguyên liệu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-feeder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-feeder danh từ|- lò tự tiếp, máy tự tiếp (chất đốt, nguyên liệu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-feeder
  • Phiên âm (nếu có): [selffi:də]
  • Nghĩa tiếng việt của self-feeder là: danh từ|- lò tự tiếp, máy tự tiếp (chất đốt, nguyên liệu)

80897. self-feeding nghĩa tiếng việt là tính từ|- tự tiếp (chất đốt, nguyên liệu...) (lò, máy...)||@(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-feeding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-feeding tính từ|- tự tiếp (chất đốt, nguyên liệu...) (lò, máy...)||@self-feeding|- tự cấp liệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-feeding
  • Phiên âm (nếu có): [selffi:diɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của self-feeding là: tính từ|- tự tiếp (chất đốt, nguyên liệu...) (lò, máy...)||@self-feeding|- tự cấp liệu

80898. self-fertile nghĩa tiếng việt là tính từ|- tự thụ tinh; tự thụ phấn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-fertile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-fertile tính từ|- tự thụ tinh; tự thụ phấn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-fertile
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của self-fertile là: tính từ|- tự thụ tinh; tự thụ phấn

80899. self-fertility nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) tính tự thụ phấn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-fertility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-fertility danh từ|- (thực vật học) tính tự thụ phấn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-fertility
  • Phiên âm (nếu có): [selffə:tiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của self-fertility là: danh từ|- (thực vật học) tính tự thụ phấn

80900. self-fertilization nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) sự tự thụ phấn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-fertilization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-fertilization danh từ|- (thực vật học) sự tự thụ phấn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-fertilization
  • Phiên âm (nếu có): [self,fə:tilaizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của self-fertilization là: danh từ|- (thực vật học) sự tự thụ phấn

80901. self-fertilizing nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) tự thụ phấn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-fertilizing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-fertilizing tính từ|- (thực vật học) tự thụ phấn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-fertilizing
  • Phiên âm (nếu có): [seflfə:tilaiziɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của self-fertilizing là: tính từ|- (thực vật học) tự thụ phấn

80902. self-fier nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) súng tự động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-fier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-fier danh từ|- (quân sự) súng tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-fier
  • Phiên âm (nếu có): [selffaiərə]
  • Nghĩa tiếng việt của self-fier là: danh từ|- (quân sự) súng tự động

80903. self-financing nghĩa tiếng việt là (econ) tự tài trợ.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-financing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-financing(econ) tự tài trợ.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-financing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của self-financing là: (econ) tự tài trợ.

80904. self-financing nghĩa tiếng việt là tính từ|- tự hạch toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-financing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-financing tính từ|- tự hạch toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-financing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của self-financing là: tính từ|- tự hạch toán

80905. self-firer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) súng tự động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-firer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-firer danh từ|- (quân sự) súng tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-firer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của self-firer là: danh từ|- (quân sự) súng tự động

80906. self-flattery nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tự khen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-flattery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-flattery danh từ|- sự tự khen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-flattery
  • Phiên âm (nếu có): [selfflætəri]
  • Nghĩa tiếng việt của self-flattery là: danh từ|- sự tự khen

80907. self-focusing nghĩa tiếng việt là tính từ|- tự điều tiêu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-focusing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-focusing tính từ|- tự điều tiêu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-focusing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của self-focusing là: tính từ|- tự điều tiêu

80908. self-forgetfulness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự quên mình, sự hy sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-forgetfulness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-forgetfulness danh từ|- sự quên mình, sự hy sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-forgetfulness
  • Phiên âm (nếu có): [selffəgetfulnis]
  • Nghĩa tiếng việt của self-forgetfulness là: danh từ|- sự quên mình, sự hy sinh

80909. self-fulfilment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hoàn thành ước nguyện của chính mình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-fulfilment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-fulfilment danh từ|- sự hoàn thành ước nguyện của chính mình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-fulfilment
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của self-fulfilment là: danh từ|- sự hoàn thành ước nguyện của chính mình

80910. self-generating nghĩa tiếng việt là tính từ|- tự tạo, tự sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-generating là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-generating tính từ|- tự tạo, tự sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-generating
  • Phiên âm (nếu có): [selfdʤenəreitiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của self-generating là: tính từ|- tự tạo, tự sinh

80911. self-giving nghĩa tiếng việt là tính từ|- xả thân; quên mình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-giving là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-giving tính từ|- xả thân; quên mình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-giving
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của self-giving là: tính từ|- xả thân; quên mình

80912. self-glazed nghĩa tiếng việt là tính từ|- có men cùng màu (đồ sứ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-glazed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-glazed tính từ|- có men cùng màu (đồ sứ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-glazed
  • Phiên âm (nếu có): [selfgleizd]
  • Nghĩa tiếng việt của self-glazed là: tính từ|- có men cùng màu (đồ sứ)

80913. self-glorification nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tự ca tụng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-glorification là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-glorification danh từ|- sự tự ca tụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-glorification
  • Phiên âm (nếu có): [self,glɔ:rifikeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của self-glorification là: danh từ|- sự tự ca tụng

80914. self-glorifying nghĩa tiếng việt là tính từ|- tự khoe khoang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-glorifying là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-glorifying tính từ|- tự khoe khoang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-glorifying
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của self-glorifying là: tính từ|- tự khoe khoang

80915. self-governing nghĩa tiếng việt là tính từ|- tự trị, tự quản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-governing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-governing tính từ|- tự trị, tự quản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-governing
  • Phiên âm (nếu có): [selfgʌvəniɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của self-governing là: tính từ|- tự trị, tự quản

80916. self-government nghĩa tiếng việt là danh từ|- chế độ tự trị, chế độ tự quản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-government là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-government danh từ|- chế độ tự trị, chế độ tự quản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-government
  • Phiên âm (nếu có): [selfgʌvnmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của self-government là: danh từ|- chế độ tự trị, chế độ tự quản

80917. self-gratification nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tự làm thoả mãn mong muốn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-gratification là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-gratification danh từ|- sự tự làm thoả mãn mong muốn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-gratification
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của self-gratification là: danh từ|- sự tự làm thoả mãn mong muốn

80918. self-guidance nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tự dẫn đường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-guidance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-guidance danh từ|- sự tự dẫn đường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-guidance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của self-guidance là: danh từ|- sự tự dẫn đường

80919. self-guided nghĩa tiếng việt là tính từ|- tự dẫn đường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-guided là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-guided tính từ|- tự dẫn đường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-guided
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của self-guided là: tính từ|- tự dẫn đường

80920. self-hardening nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tự hoá cứng, sự tự tôi, sự tự tôi trong không k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-hardening là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-hardening danh từ|- sự tự hoá cứng, sự tự tôi, sự tự tôi trong không khí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-hardening
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của self-hardening là: danh từ|- sự tự hoá cứng, sự tự tôi, sự tự tôi trong không khí

80921. self-hatred nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tự căm thù mình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-hatred là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-hatred danh từ|- sự tự căm thù mình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-hatred
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của self-hatred là: danh từ|- sự tự căm thù mình

80922. self-heal nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây thuốc bách bệnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-heal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-heal danh từ|- cây thuốc bách bệnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-heal
  • Phiên âm (nếu có): [selfhi:l]
  • Nghĩa tiếng việt của self-heal là: danh từ|- cây thuốc bách bệnh

80923. self-help nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tự lực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-help là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-help danh từ|- sự tự lực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-help
  • Phiên âm (nếu có): [selfhelp]
  • Nghĩa tiếng việt của self-help là: danh từ|- sự tự lực

80924. self-homicide nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tự sát, sự tự vẫn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-homicide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-homicide danh từ|- sự tự sát, sự tự vẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-homicide
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của self-homicide là: danh từ|- sự tự sát, sự tự vẫn

80925. self-humiliation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tự làm nhục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-humiliation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-humiliation danh từ|- sự tự làm nhục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-humiliation
  • Phiên âm (nếu có): [selfhju:,milieiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của self-humiliation là: danh từ|- sự tự làm nhục

80926. self-identity nghĩa tiếng việt là danh từ|- ý thức về cá tính mình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-identity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-identity danh từ|- ý thức về cá tính mình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-identity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của self-identity là: danh từ|- ý thức về cá tính mình

80927. self-ignite nghĩa tiếng việt là nội động từ|- tự bốc cháy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-ignite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-ignite nội động từ|- tự bốc cháy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-ignite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của self-ignite là: nội động từ|- tự bốc cháy

80928. self-ignition nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tự bốc cháy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-ignition là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-ignition danh từ|- sự tự bốc cháy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-ignition
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của self-ignition là: danh từ|- sự tự bốc cháy

80929. self-image nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tự nhận thức về chính bản thân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-image là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-image danh từ|- sự tự nhận thức về chính bản thân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-image
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của self-image là: danh từ|- sự tự nhận thức về chính bản thân

80930. self-immolation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tự hy sinh tính mệnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-immolation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-immolation danh từ|- sự tự hy sinh tính mệnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-immolation
  • Phiên âm (nếu có): [self,imouleiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của self-immolation là: danh từ|- sự tự hy sinh tính mệnh

80931. self-importance nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lên mặt ta đây; sự cho ta là quan trọng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-importance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-importance danh từ|- sự lên mặt ta đây; sự cho ta là quan trọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-importance
  • Phiên âm (nếu có): [selfimpɔ:təns]
  • Nghĩa tiếng việt của self-importance là: danh từ|- sự lên mặt ta đây; sự cho ta là quan trọng

80932. self-important nghĩa tiếng việt là tính từ|- lên mặt ta đây; tự cho là quan trọng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-important là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-important tính từ|- lên mặt ta đây; tự cho là quan trọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-important
  • Phiên âm (nếu có): [selfimpɔ:tənt]
  • Nghĩa tiếng việt của self-important là: tính từ|- lên mặt ta đây; tự cho là quan trọng

80933. self-imposed nghĩa tiếng việt là tính từ|- tự đặt cho mình|=self-imposed discipline|+ kỷ luật t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-imposed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-imposed tính từ|- tự đặt cho mình|=self-imposed discipline|+ kỷ luật tự giác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-imposed
  • Phiên âm (nếu có): [selfimpouzd]
  • Nghĩa tiếng việt của self-imposed là: tính từ|- tự đặt cho mình|=self-imposed discipline|+ kỷ luật tự giác

80934. self-impotent nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) không tự thụ phấn được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-impotent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-impotent tính từ|- (thực vật học) không tự thụ phấn được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-impotent
  • Phiên âm (nếu có): [selfimpətənt]
  • Nghĩa tiếng việt của self-impotent là: tính từ|- (thực vật học) không tự thụ phấn được

80935. self-improvement nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tự cải tiến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-improvement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-improvement danh từ|- sự tự cải tiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-improvement
  • Phiên âm (nếu có): [selfimpru:vmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của self-improvement là: danh từ|- sự tự cải tiến

80936. self-inclusive nghĩa tiếng việt là tính từ|- bao gồm cả chính mình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-inclusive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-inclusive tính từ|- bao gồm cả chính mình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-inclusive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của self-inclusive là: tính từ|- bao gồm cả chính mình

80937. self-induced nghĩa tiếng việt là tính từ|- tự cảm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-induced là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-induced tính từ|- tự cảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-induced
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của self-induced là: tính từ|- tự cảm

80938. self-inductance nghĩa tiếng việt là danh từ|- độ tự cảm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-inductance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-inductance danh từ|- độ tự cảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-inductance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của self-inductance là: danh từ|- độ tự cảm

80939. self-induction nghĩa tiếng việt là danh từ|- (điện học) sự tự cảm||@self-induction|- tự cảm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-induction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-induction danh từ|- (điện học) sự tự cảm||@self-induction|- tự cảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-induction
  • Phiên âm (nếu có): [selfindʌkʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của self-induction là: danh từ|- (điện học) sự tự cảm||@self-induction|- tự cảm

80940. self-indulgence nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bê tha (thú vui vật chất), sự đam mê lạc thú(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-indulgence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-indulgence danh từ|- sự bê tha (thú vui vật chất), sự đam mê lạc thú. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-indulgence
  • Phiên âm (nếu có): [selfindʌldʤəns]
  • Nghĩa tiếng việt của self-indulgence là: danh từ|- sự bê tha (thú vui vật chất), sự đam mê lạc thú

80941. self-indulgent nghĩa tiếng việt là tính từ|- bê tha, đam mê lạc thú(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-indulgent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-indulgent tính từ|- bê tha, đam mê lạc thú. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-indulgent
  • Phiên âm (nếu có): [selfindʌldʤənt]
  • Nghĩa tiếng việt của self-indulgent là: tính từ|- bê tha, đam mê lạc thú

80942. self-infection nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tự nhiễm bệnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-infection là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-infection danh từ|- sự tự nhiễm bệnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-infection
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của self-infection là: danh từ|- sự tự nhiễm bệnh

80943. self-inflamable nghĩa tiếng việt là tính từ|- dễ tự bốc cháy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-inflamable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-inflamable tính từ|- dễ tự bốc cháy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-inflamable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của self-inflamable là: tính từ|- dễ tự bốc cháy

80944. self-inflicted nghĩa tiếng việt là tính từ|- tự đặt cho mình, tự giáng cho mình|=self-inflicted (…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-inflicted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-inflicted tính từ|- tự đặt cho mình, tự giáng cho mình|=self-inflicted discipline|+ kỷ luật tự giác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-inflicted
  • Phiên âm (nếu có): [selfinfliktid]
  • Nghĩa tiếng việt của self-inflicted là: tính từ|- tự đặt cho mình, tự giáng cho mình|=self-inflicted discipline|+ kỷ luật tự giác

80945. self-instructed nghĩa tiếng việt là tính từ|- tự học một mình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-instructed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-instructed tính từ|- tự học một mình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-instructed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của self-instructed là: tính từ|- tự học một mình

80946. self-instruction nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tự học một mình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-instruction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-instruction danh từ|- sự tự học một mình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-instruction
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của self-instruction là: danh từ|- sự tự học một mình

80947. self-insurance nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tự bảo hiểm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-insurance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-insurance danh từ|- sự tự bảo hiểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-insurance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của self-insurance là: danh từ|- sự tự bảo hiểm

80948. self-interest nghĩa tiếng việt là danh từ|- tư lợi, quyền lợi bản thân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-interest là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-interest danh từ|- tư lợi, quyền lợi bản thân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-interest
  • Phiên âm (nếu có): [selfintristid]
  • Nghĩa tiếng việt của self-interest là: danh từ|- tư lợi, quyền lợi bản thân

80949. self-interested nghĩa tiếng việt là tính từ|- vụ lợi, ích kỷ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-interested là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-interested tính từ|- vụ lợi, ích kỷ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-interested
  • Phiên âm (nếu có): [selfintristid]
  • Nghĩa tiếng việt của self-interested là: tính từ|- vụ lợi, ích kỷ

80950. self-intersecting nghĩa tiếng việt là tự cắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-intersecting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-intersectingtự cắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-intersecting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của self-intersecting là: tự cắt

80951. self-invariant nghĩa tiếng việt là tự bất biến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-invariant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-invarianttự bất biến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-invariant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của self-invariant là: tự bất biến

80952. self-invited nghĩa tiếng việt là tính từ|- tự mời|=self-invited guest|+ khách không mời mà đến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-invited là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-invited tính từ|- tự mời|=self-invited guest|+ khách không mời mà đến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-invited
  • Phiên âm (nếu có): [selfinvaitid]
  • Nghĩa tiếng việt của self-invited là: tính từ|- tự mời|=self-invited guest|+ khách không mời mà đến

80953. self-involved nghĩa tiếng việt là tính từ|- co vào bản thân mình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-involved là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-involved tính từ|- co vào bản thân mình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-involved
  • Phiên âm (nếu có): [selfinvɔlvd]
  • Nghĩa tiếng việt của self-involved là: tính từ|- co vào bản thân mình

80954. self-justification nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tự bào chữa, sự tự biện hộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-justification là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-justification danh từ|- sự tự bào chữa, sự tự biện hộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-justification
  • Phiên âm (nếu có): [self,dʤʌstifikeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của self-justification là: danh từ|- sự tự bào chữa, sự tự biện hộ

80955. self-justifier nghĩa tiếng việt là danh từ|- người tự bào chữa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-justifier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-justifier danh từ|- người tự bào chữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-justifier
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của self-justifier là: danh từ|- người tự bào chữa

80956. self-justify nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tự bào chữa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-justify là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-justify ngoại động từ|- tự bào chữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-justify
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của self-justify là: ngoại động từ|- tự bào chữa

80957. self-killer nghĩa tiếng việt là danh từ|- như self-murderer|* danh từ|- như self-murderer(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-killer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-killer danh từ|- như self-murderer|* danh từ|- như self-murderer. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-killer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của self-killer là: danh từ|- như self-murderer|* danh từ|- như self-murderer

80958. self-knowledge nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tự biết mình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-knowledge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-knowledge danh từ|- sự tự biết mình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-knowledge
  • Phiên âm (nếu có): [selfnɔlidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của self-knowledge là: danh từ|- sự tự biết mình

80959. self-lighting nghĩa tiếng việt là danh từ|- sư tự phát sáng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-lighting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-lighting danh từ|- sư tự phát sáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-lighting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của self-lighting là: danh từ|- sư tự phát sáng

80960. self-liquidating nghĩa tiếng việt là (econ) tự thanh toán.|+ một khoản vay hay lao dịch tài chính kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-liquidating là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-liquidating(econ) tự thanh toán.|+ một khoản vay hay lao dịch tài chính khác có rủi ro thấp và có một thủ tục gắn liền về việc kết thúc khoản vay và thanh toán nợ nần.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-liquidating
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của self-liquidating là: (econ) tự thanh toán.|+ một khoản vay hay lao dịch tài chính khác có rủi ro thấp và có một thủ tục gắn liền về việc kết thúc khoản vay và thanh toán nợ nần.

80961. self-liquidating advances nghĩa tiếng việt là (econ) các khoản ứng trước tự thanh toán.|+ một câu châm ngôn t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-liquidating advances là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-liquidating advances(econ) các khoản ứng trước tự thanh toán.|+ một câu châm ngôn truyền thống tròn ngành ngân hàng của anh là các hình hức tín dụng tự thanh toán là hình thức cho vay an toàn nhất cho ngân hàng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-liquidating advances
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của self-liquidating advances là: (econ) các khoản ứng trước tự thanh toán.|+ một câu châm ngôn truyền thống tròn ngành ngân hàng của anh là các hình hức tín dụng tự thanh toán là hình thức cho vay an toàn nhất cho ngân hàng.

80962. self-loading nghĩa tiếng việt là tính từ|- tự chất tải, tự nạp tải(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-loading là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-loading tính từ|- tự chất tải, tự nạp tải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-loading
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của self-loading là: tính từ|- tự chất tải, tự nạp tải

80963. self-locking nghĩa tiếng việt là tính từ|- khoá tự động khi đóng vào (cánh cửa )(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-locking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-locking tính từ|- khoá tự động khi đóng vào (cánh cửa ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-locking
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của self-locking là: tính từ|- khoá tự động khi đóng vào (cánh cửa )

80964. self-love nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính ích kỷ, lỏng tự ái|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-love là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-love danh từ|- tính ích kỷ, lỏng tự ái|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) tinh thần cầu tiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-love
  • Phiên âm (nếu có): [selflʌv]
  • Nghĩa tiếng việt của self-love là: danh từ|- tính ích kỷ, lỏng tự ái|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) tinh thần cầu tiến

80965. self-lubricating nghĩa tiếng việt là tính từ|- tự bôi trơn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-lubricating là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-lubricating tính từ|- tự bôi trơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-lubricating
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của self-lubricating là: tính từ|- tự bôi trơn

80966. self-lubrication nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tự bôi trơn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-lubrication là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-lubrication danh từ|- sự tự bôi trơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-lubrication
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của self-lubrication là: danh từ|- sự tự bôi trơn

80967. self-luminous nghĩa tiếng việt là tính từ|- tự phát ánh sáng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-luminous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-luminous tính từ|- tự phát ánh sáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-luminous
  • Phiên âm (nếu có): [selflu:minəs]
  • Nghĩa tiếng việt của self-luminous là: tính từ|- tự phát ánh sáng

80968. self-made nghĩa tiếng việt là tính từ|- tự lập, tự tay làm nên|=self-made man|+ người tự lâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-made là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-made tính từ|- tự lập, tự tay làm nên|=self-made man|+ người tự lập (có hàm ý tầm thường). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-made
  • Phiên âm (nếu có): [selfmeid]
  • Nghĩa tiếng việt của self-made là: tính từ|- tự lập, tự tay làm nên|=self-made man|+ người tự lập (có hàm ý tầm thường)

80969. self-mastery nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tự chủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-mastery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-mastery danh từ|- sự tự chủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-mastery
  • Phiên âm (nếu có): [selfmɑ:stəri]
  • Nghĩa tiếng việt của self-mastery là: danh từ|- sự tự chủ

80970. self-modulation nghĩa tiếng việt là tự biến điệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-modulation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-modulationtự biến điệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-modulation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của self-modulation là: tự biến điệu

80971. self-mortification nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tự hành xác|- sự tự làm nhục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-mortification là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-mortification danh từ|- sự tự hành xác|- sự tự làm nhục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-mortification
  • Phiên âm (nếu có): [self,mɔ:tifikeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của self-mortification là: danh từ|- sự tự hành xác|- sự tự làm nhục

80972. self-motion nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tự thân vận động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-motion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-motion danh từ|- sự tự thân vận động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-motion
  • Phiên âm (nếu có): [selfmouʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của self-motion là: danh từ|- sự tự thân vận động

80973. self-motivated nghĩa tiếng việt là tính từ|- năng động, năng nổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-motivated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-motivated tính từ|- năng động, năng nổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-motivated
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của self-motivated là: tính từ|- năng động, năng nổ

80974. self-murder nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tự sát, sự tự vẫn, sự quyên sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-murder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-murder danh từ|- sự tự sát, sự tự vẫn, sự quyên sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-murder
  • Phiên âm (nếu có): [selfmə:də]
  • Nghĩa tiếng việt của self-murder là: danh từ|- sự tự sát, sự tự vẫn, sự quyên sinh

80975. self-murderer nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ tự sát|* danh từ|- kẻ tự sát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-murderer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-murderer danh từ|- kẻ tự sát|* danh từ|- kẻ tự sát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-murderer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của self-murderer là: danh từ|- kẻ tự sát|* danh từ|- kẻ tự sát

80976. self-observation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tự quan sát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-observation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-observation danh từ|- sự tự quan sát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-observation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của self-observation là: danh từ|- sự tự quan sát

80977. self-oiling nghĩa tiếng việt là tính từ|- tự bôi trơn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-oiling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-oiling tính từ|- tự bôi trơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-oiling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của self-oiling là: tính từ|- tự bôi trơn

80978. self-opinion nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bảo thủ ý kiến của mình, sự cố chấp, sự cứn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-opinion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-opinion danh từ|- sự bảo thủ ý kiến của mình, sự cố chấp, sự cứng đầu cứng cổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-opinion
  • Phiên âm (nếu có): [selfəpinjən]
  • Nghĩa tiếng việt của self-opinion là: danh từ|- sự bảo thủ ý kiến của mình, sự cố chấp, sự cứng đầu cứng cổ

80979. self-opinionated nghĩa tiếng việt là #-opinioned) |/selfəpinjənd/|* tính từ|- bảo thủ ý kiến của mi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-opinionated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-opinionated #-opinioned) |/selfəpinjənd/|* tính từ|- bảo thủ ý kiến của mình, cố chấp, cứng đầu cứng cổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-opinionated
  • Phiên âm (nếu có): [selfəpinjəneitid]
  • Nghĩa tiếng việt của self-opinionated là: #-opinioned) |/selfəpinjənd/|* tính từ|- bảo thủ ý kiến của mình, cố chấp, cứng đầu cứng cổ

80980. self-opinioned nghĩa tiếng việt là #-opinioned) |/selfəpinjənd/|* tính từ|- bảo thủ ý kiến của mi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-opinioned là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-opinioned #-opinioned) |/selfəpinjənd/|* tính từ|- bảo thủ ý kiến của mình, cố chấp, cứng đầu cứng cổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-opinioned
  • Phiên âm (nếu có): [selfəpinjəneitid]
  • Nghĩa tiếng việt của self-opinioned là: #-opinioned) |/selfəpinjənd/|* tính từ|- bảo thủ ý kiến của mình, cố chấp, cứng đầu cứng cổ

80981. self-optimizing nghĩa tiếng việt là tính từ|- tự tối ưu hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-optimizing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-optimizing tính từ|- tự tối ưu hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-optimizing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của self-optimizing là: tính từ|- tự tối ưu hoá

80982. self-organizing nghĩa tiếng việt là tính từ|- tự tổ chức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-organizing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-organizing tính từ|- tự tổ chức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-organizing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của self-organizing là: tính từ|- tự tổ chức

80983. self-orientating nghĩa tiếng việt là tự định hướng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-orientating là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-orientatingtự định hướng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-orientating
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của self-orientating là: tự định hướng

80984. self-orthogonal nghĩa tiếng việt là tự trực giao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-orthogonal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-orthogonaltự trực giao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-orthogonal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của self-orthogonal là: tự trực giao

80985. self-oscillating nghĩa tiếng việt là tính từ|- tự dao động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-oscillating là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-oscillating tính từ|- tự dao động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-oscillating
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của self-oscillating là: tính từ|- tự dao động

80986. self-oscillation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tự dao động||@self-oscillation|- tự dao động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-oscillation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-oscillation danh từ|- sự tự dao động||@self-oscillation|- tự dao động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-oscillation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của self-oscillation là: danh từ|- sự tự dao động||@self-oscillation|- tự dao động

80987. self-oscillator nghĩa tiếng việt là danh từ|- bộ tự dao động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-oscillator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-oscillator danh từ|- bộ tự dao động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-oscillator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của self-oscillator là: danh từ|- bộ tự dao động

80988. self-oscillatory nghĩa tiếng việt là tính từ|- tự dao động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-oscillatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-oscillatory tính từ|- tự dao động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-oscillatory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của self-oscillatory là: tính từ|- tự dao động

80989. self-oxidation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tự ô xy hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-oxidation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-oxidation danh từ|- sự tự ô xy hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-oxidation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của self-oxidation là: danh từ|- sự tự ô xy hoá

80990. self-partiality nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thiên vị về mình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-partiality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-partiality danh từ|- sự thiên vị về mình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-partiality
  • Phiên âm (nếu có): [self,pɑ:ʃiæliti]
  • Nghĩa tiếng việt của self-partiality là: danh từ|- sự thiên vị về mình

80991. self-perpetuating nghĩa tiếng việt là tính từ|- tự duy trì, tồn tại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-perpetuating là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-perpetuating tính từ|- tự duy trì, tồn tại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-perpetuating
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của self-perpetuating là: tính từ|- tự duy trì, tồn tại

80992. self-pity nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tự thương mình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-pity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-pity danh từ|- sự tự thương mình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-pity
  • Phiên âm (nếu có): [selfpiti]
  • Nghĩa tiếng việt của self-pity là: danh từ|- sự tự thương mình

80993. self-pitying nghĩa tiếng việt là tính từ|- tự thương xót mình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-pitying là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-pitying tính từ|- tự thương xót mình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-pitying
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của self-pitying là: tính từ|- tự thương xót mình

80994. self-polar nghĩa tiếng việt là tự đối cực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-polar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-polartự đối cực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-polar
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của self-polar là: tự đối cực

80995. self-pollination nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) sự tự thụ phấn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-pollination là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-pollination danh từ|- (thực vật học) sự tự thụ phấn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-pollination
  • Phiên âm (nếu có): [self,pɔlineiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của self-pollination là: danh từ|- (thực vật học) sự tự thụ phấn

80996. self-pollution nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thủ dâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-pollution là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-pollution danh từ|- sự thủ dâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-pollution
  • Phiên âm (nếu có): [selfpəlu:ʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của self-pollution là: danh từ|- sự thủ dâm

80997. self-portrait nghĩa tiếng việt là danh từ|- bức chân dung tự vẽ, bức tự hoạ|- bài tự tả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-portrait là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-portrait danh từ|- bức chân dung tự vẽ, bức tự hoạ|- bài tự tả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-portrait
  • Phiên âm (nếu có): [selfpɔ:trit]
  • Nghĩa tiếng việt của self-portrait là: danh từ|- bức chân dung tự vẽ, bức tự hoạ|- bài tự tả

80998. self-possessed nghĩa tiếng việt là tính từ|- bình tĩnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-possessed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-possessed tính từ|- bình tĩnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-possessed
  • Phiên âm (nếu có): [selfpəzest]
  • Nghĩa tiếng việt của self-possessed là: tính từ|- bình tĩnh

80999. self-possession nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bình tĩnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-possession là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-possession danh từ|- sự bình tĩnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-possession
  • Phiên âm (nếu có): [selfpəzeʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của self-possession là: danh từ|- sự bình tĩnh

81000. self-praise nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tự khen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-praise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-praise danh từ|- sự tự khen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-praise
  • Phiên âm (nếu có): [selfpreiz]
  • Nghĩa tiếng việt của self-praise là: danh từ|- sự tự khen

81001. self-preservation nghĩa tiếng việt là danh từ|- bản năng tự bảo toàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-preservation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-preservation danh từ|- bản năng tự bảo toàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-preservation
  • Phiên âm (nếu có): [self,prezə:veiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của self-preservation là: danh từ|- bản năng tự bảo toàn

81002. self-priming nghĩa tiếng việt là tính từ|- tự mồi (máy bơm)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-priming là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-priming tính từ|- tự mồi (máy bơm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-priming
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của self-priming là: tính từ|- tự mồi (máy bơm)

81003. self-proclaimed nghĩa tiếng việt là tính từ|- tự xưng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-proclaimed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-proclaimed tính từ|- tự xưng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-proclaimed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của self-proclaimed là: tính từ|- tự xưng

81004. self-profit nghĩa tiếng việt là danh từ|- tư lợi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-profit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-profit danh từ|- tư lợi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-profit
  • Phiên âm (nếu có): [selfprɔfit]
  • Nghĩa tiếng việt của self-profit là: danh từ|- tư lợi

81005. self-programming nghĩa tiếng việt là tính từ|- tự lập trình||@self-programming|- (máy tính) tự lậ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-programming là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-programming tính từ|- tự lập trình||@self-programming|- (máy tính) tự lập phương trình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-programming
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của self-programming là: tính từ|- tự lập trình||@self-programming|- (máy tính) tự lập phương trình

81006. self-propelled nghĩa tiếng việt là tính từ|- tự động, tự hành|=self-propelled gun|+ súng tự độn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-propelled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-propelled tính từ|- tự động, tự hành|=self-propelled gun|+ súng tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-propelled
  • Phiên âm (nếu có): [selfprəpeld]
  • Nghĩa tiếng việt của self-propelled là: tính từ|- tự động, tự hành|=self-propelled gun|+ súng tự động

81007. self-propelling nghĩa tiếng việt là tính từ|- tự hành, tự di chuyển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-propelling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-propelling tính từ|- tự hành, tự di chuyển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-propelling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của self-propelling là: tính từ|- tự hành, tự di chuyển

81008. self-protection nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tự bảo vệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-protection là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-protection danh từ|- sự tự bảo vệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-protection
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của self-protection là: danh từ|- sự tự bảo vệ

81009. self-protective nghĩa tiếng việt là tính từ|- để tự bảo vệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-protective là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-protective tính từ|- để tự bảo vệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-protective
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của self-protective là: tính từ|- để tự bảo vệ

81010. self-pruning nghĩa tiếng việt là tính từ|- sự rụng cành, sự tỉa cành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-pruning là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-pruning tính từ|- sự rụng cành, sự tỉa cành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-pruning
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của self-pruning là: tính từ|- sự rụng cành, sự tỉa cành

81011. self-purification nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tự làm sạch, sự thanh lọc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-purification là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-purification danh từ|- sự tự làm sạch, sự thanh lọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-purification
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của self-purification là: danh từ|- sự tự làm sạch, sự thanh lọc

81012. self-quenching nghĩa tiếng việt là tính từ|- tự dập tắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-quenching là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-quenching tính từ|- tự dập tắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-quenching
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của self-quenching là: tính từ|- tự dập tắt

81013. self-raising flour nghĩa tiếng việt là danh từ|- bột có chứa men (khi đem nướng thì dậy lên mà không(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-raising flour là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-raising flour danh từ|- bột có chứa men (khi đem nướng thì dậy lên mà không cần bột nở). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-raising flour
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của self-raising flour là: danh từ|- bột có chứa men (khi đem nướng thì dậy lên mà không cần bột nở)

81014. self-raker nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy gặt bó(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-raker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-raker danh từ|- máy gặt bó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-raker
  • Phiên âm (nếu có): [selfreikə]
  • Nghĩa tiếng việt của self-raker là: danh từ|- máy gặt bó

81015. self-realization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phát triển năng khiếu bản thân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-realization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-realization danh từ|- sự phát triển năng khiếu bản thân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-realization
  • Phiên âm (nếu có): [self,riəlaizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của self-realization là: danh từ|- sự phát triển năng khiếu bản thân

81016. self-recording nghĩa tiếng việt là tính từ|- tự động ghi (máy)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-recording là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-recording tính từ|- tự động ghi (máy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-recording
  • Phiên âm (nếu có): [selfrikɔ:diɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của self-recording là: tính từ|- tự động ghi (máy)

81017. self-recovering nghĩa tiếng việt là tính từ|- tự phục hồi, tự thích ứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-recovering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-recovering tính từ|- tự phục hồi, tự thích ứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-recovering
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của self-recovering là: tính từ|- tự phục hồi, tự thích ứng

81018. self-rectifying nghĩa tiếng việt là tính từ|- tự nắn; tự chỉnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-rectifying là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-rectifyingtính từ|- tự nắn; tự chỉnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-rectifying
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của self-rectifying là: tính từ|- tự nắn; tự chỉnh

81019. self-regard nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự vị kỷ|- sự tự trọng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-regard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-regard danh từ|- sự vị kỷ|- sự tự trọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-regard
  • Phiên âm (nếu có): [selfrigɑ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của self-regard là: danh từ|- sự vị kỷ|- sự tự trọng

81020. self-registering nghĩa tiếng việt là tính từ|- tự động ghi (máy)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-registering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-registering tính từ|- tự động ghi (máy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-registering
  • Phiên âm (nếu có): [selfredʤistəriɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của self-registering là: tính từ|- tự động ghi (máy)

81021. self-regulating nghĩa tiếng việt là tính từ|- tự điều chỉnh (máy)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-regulating là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-regulating tính từ|- tự điều chỉnh (máy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-regulating
  • Phiên âm (nếu có): [selfregjuleitiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của self-regulating là: tính từ|- tự điều chỉnh (máy)

81022. self-regulating organzations (sros) nghĩa tiếng việt là (econ) các tổ chức tự điều tiết.|+ xem big bang.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-regulating organzations (sros) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-regulating organzations (sros)(econ) các tổ chức tự điều tiết.|+ xem big bang.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-regulating organzations (sros)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của self-regulating organzations (sros) là: (econ) các tổ chức tự điều tiết.|+ xem big bang.

81023. self-regulation nghĩa tiếng việt là (điều khiển học) tự điều chỉnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-regulation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-regulation(điều khiển học) tự điều chỉnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-regulation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của self-regulation là: (điều khiển học) tự điều chỉnh

81024. self-reliance nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tự lực, sự dựa vào sức mình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-reliance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-reliance danh từ|- sự tự lực, sự dựa vào sức mình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-reliance
  • Phiên âm (nếu có): [selfrilaiəns]
  • Nghĩa tiếng việt của self-reliance là: danh từ|- sự tự lực, sự dựa vào sức mình

81025. self-reliant nghĩa tiếng việt là tính từ|- tự lực, dựa vào sức mình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-reliant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-reliant tính từ|- tự lực, dựa vào sức mình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-reliant
  • Phiên âm (nếu có): [selfrilaiənt]
  • Nghĩa tiếng việt của self-reliant là: tính từ|- tự lực, dựa vào sức mình

81026. self-renunciation nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không ích kỷ; lòng vị tha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-renunciation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-renunciation danh từ|- tính không ích kỷ; lòng vị tha. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-renunciation
  • Phiên âm (nếu có): [selfri,nʌnsieiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của self-renunciation là: danh từ|- tính không ích kỷ; lòng vị tha

81027. self-reproach nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tự trách mình, sự ân hận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-reproach là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-reproach danh từ|- sự tự trách mình, sự ân hận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-reproach
  • Phiên âm (nếu có): [selfriproutʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của self-reproach là: danh từ|- sự tự trách mình, sự ân hận

81028. self-reproachful nghĩa tiếng việt là tính từ|- tự trách mình, ân hận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-reproachful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-reproachful tính từ|- tự trách mình, ân hận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-reproachful
  • Phiên âm (nếu có): [selfriproutʃful]
  • Nghĩa tiếng việt của self-reproachful là: tính từ|- tự trách mình, ân hận

81029. self-reproduction nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tự sinh sản||@self-reproduction|- (điều khiển học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-reproduction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-reproduction danh từ|- sự tự sinh sản||@self-reproduction|- (điều khiển học) sự tự tái sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-reproduction
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của self-reproduction là: danh từ|- sự tự sinh sản||@self-reproduction|- (điều khiển học) sự tự tái sinh

81030. self-resetting nghĩa tiếng việt là tính từ|- tự đưa về trạng thái ban đầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-resetting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-resetting tính từ|- tự đưa về trạng thái ban đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-resetting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của self-resetting là: tính từ|- tự đưa về trạng thái ban đầu

81031. self-respect nghĩa tiếng việt là danh từ|- lòng tự trọng, thái độ tự trọng|- tư cách đứng đă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-respect là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-respect danh từ|- lòng tự trọng, thái độ tự trọng|- tư cách đứng đắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-respect
  • Phiên âm (nếu có): [selfrispekt]
  • Nghĩa tiếng việt của self-respect là: danh từ|- lòng tự trọng, thái độ tự trọng|- tư cách đứng đắn

81032. self-respecting nghĩa tiếng việt là tính từ|- tự trọng, có thái độ tự trọng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-respecting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-respecting tính từ|- tự trọng, có thái độ tự trọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-respecting
  • Phiên âm (nếu có): [selfrispektiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của self-respecting là: tính từ|- tự trọng, có thái độ tự trọng

81033. self-restrained nghĩa tiếng việt là tính từ|- tự kiền chế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-restrained là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-restrained tính từ|- tự kiền chế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-restrained
  • Phiên âm (nếu có): [selfristreind]
  • Nghĩa tiếng việt của self-restrained là: tính từ|- tự kiền chế

81034. self-restraint nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tự kiền chế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-restraint là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-restraint danh từ|- sự tự kiền chế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-restraint
  • Phiên âm (nếu có): [selfristreint]
  • Nghĩa tiếng việt của self-restraint là: danh từ|- sự tự kiền chế

81035. self-revealing nghĩa tiếng việt là tính từ|- tự bộ lộ mình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-revealing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-revealing tính từ|- tự bộ lộ mình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-revealing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của self-revealing là: tính từ|- tự bộ lộ mình

81036. self-revelation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tự bộ lộ mình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-revelation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-revelation danh từ|- sự tự bộ lộ mình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-revelation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của self-revelation là: danh từ|- sự tự bộ lộ mình

81037. self-reverence nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thơ ca); (văn học) lòng tự trọng|- sự tự tôn kính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-reverence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-reverence danh từ|- (thơ ca); (văn học) lòng tự trọng|- sự tự tôn kính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-reverence
  • Phiên âm (nếu có): [selfrevərəns]
  • Nghĩa tiếng việt của self-reverence là: danh từ|- (thơ ca); (văn học) lòng tự trọng|- sự tự tôn kính

81038. self-righteous nghĩa tiếng việt là tính từ|- tự cho là đúng đắn|=a self-righteous demand|+ lời yê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-righteous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-righteous tính từ|- tự cho là đúng đắn|=a self-righteous demand|+ lời yêu cầu mà mình tự cho là đúng đắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-righteous
  • Phiên âm (nếu có): [selfraitʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của self-righteous là: tính từ|- tự cho là đúng đắn|=a self-righteous demand|+ lời yêu cầu mà mình tự cho là đúng đắn

81039. self-righteously nghĩa tiếng việt là phó từ|- tự cho là đúng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-righteously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-righteously phó từ|- tự cho là đúng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-righteously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của self-righteously là: phó từ|- tự cho là đúng

81040. self-righteousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tự cho là đúng đắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-righteousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-righteousness danh từ|- sự tự cho là đúng đắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-righteousness
  • Phiên âm (nếu có): [selfraitʃəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của self-righteousness là: danh từ|- sự tự cho là đúng đắn

81041. self-righting nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể tự giữ thăng bằng (tàu thủy)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-righting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-righting tính từ|- có thể tự giữ thăng bằng (tàu thủy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-righting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của self-righting là: tính từ|- có thể tự giữ thăng bằng (tàu thủy)

81042. self-rising flour nghĩa tiếng việt là danh từ|- bột có chứa men (khi đem nướng thì dậy lên mà không(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-rising flour là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-rising flour danh từ|- bột có chứa men (khi đem nướng thì dậy lên mà không cần bột nở). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-rising flour
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của self-rising flour là: danh từ|- bột có chứa men (khi đem nướng thì dậy lên mà không cần bột nở)

81043. self-rule nghĩa tiếng việt là danh từ|- chế độ tự quản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-rule là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-rule danh từ|- chế độ tự quản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-rule
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của self-rule là: danh từ|- chế độ tự quản

81044. self-ruling nghĩa tiếng việt là tính từ|- tự trị; tự quản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-ruling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-ruling tính từ|- tự trị; tự quản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-ruling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của self-ruling là: tính từ|- tự trị; tự quản

81045. self-sacrifice nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hy sinh, sự quên mình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-sacrifice là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-sacrifice danh từ|- sự hy sinh, sự quên mình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-sacrifice
  • Phiên âm (nếu có): [selfsækrifais]
  • Nghĩa tiếng việt của self-sacrifice là: danh từ|- sự hy sinh, sự quên mình

81046. self-sacrificing nghĩa tiếng việt là tính từ|- hy sinh, quên mình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-sacrificing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-sacrificing tính từ|- hy sinh, quên mình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-sacrificing
  • Phiên âm (nếu có): [selfsækrifaisiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của self-sacrificing là: tính từ|- hy sinh, quên mình

81047. self-same nghĩa tiếng việt là tính từ|- rất giống; y hệt (về hình dáng )(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-same là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-same tính từ|- rất giống; y hệt (về hình dáng ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-same
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của self-same là: tính từ|- rất giống; y hệt (về hình dáng )

81048. self-satisfaction nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tự mãn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-satisfaction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-satisfaction danh từ|- sự tự mãn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-satisfaction
  • Phiên âm (nếu có): [self,sætisfækʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của self-satisfaction là: danh từ|- sự tự mãn

81049. self-satisfied nghĩa tiếng việt là tính từ|- tự mãn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-satisfied là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-satisfied tính từ|- tự mãn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-satisfied
  • Phiên âm (nếu có): [selfsætisfaid]
  • Nghĩa tiếng việt của self-satisfied là: tính từ|- tự mãn

81050. self-saturating nghĩa tiếng việt là tính từ|- tự bão hoà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-saturating là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-saturating tính từ|- tự bão hoà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-saturating
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của self-saturating là: tính từ|- tự bão hoà

81051. self-saturation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tự bão hoà, độ tự bão hoà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-saturation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-saturation danh từ|- sự tự bão hoà, độ tự bão hoà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-saturation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của self-saturation là: danh từ|- sự tự bão hoà, độ tự bão hoà

81052. self-scattering nghĩa tiếng việt là tính từ|- tự tản xạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-scattering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-scattering tính từ|- tự tản xạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-scattering
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của self-scattering là: tính từ|- tự tản xạ

81053. self-scrutiny nghĩa tiếng việt là danh từ|- tự xét mình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-scrutiny là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-scrutiny danh từ|- tự xét mình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-scrutiny
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của self-scrutiny là: danh từ|- tự xét mình

81054. self-sealing nghĩa tiếng việt là tính từ|- tự hàn, tự vá|=a self-sealing pneumatic tire|+ lốp x(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-sealing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-sealing tính từ|- tự hàn, tự vá|=a self-sealing pneumatic tire|+ lốp xe tự vá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-sealing
  • Phiên âm (nếu có): [selfsi:liɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của self-sealing là: tính từ|- tự hàn, tự vá|=a self-sealing pneumatic tire|+ lốp xe tự vá

81055. self-seed nghĩa tiếng việt là động từ|- tự nảy mầm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-seed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-seed động từ|- tự nảy mầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-seed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của self-seed là: động từ|- tự nảy mầm

81056. self-seeker nghĩa tiếng việt là danh từ|- người tự tư tự lợi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-seeker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-seeker danh từ|- người tự tư tự lợi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-seeker
  • Phiên âm (nếu có): [selfsi:kə]
  • Nghĩa tiếng việt của self-seeker là: danh từ|- người tự tư tự lợi

81057. self-seeking nghĩa tiếng việt là #-seeking/|* danh từ|- sự tự tư tự lợi|* tính từ|- tự tư tự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-seeking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-seeking #-seeking/|* danh từ|- sự tự tư tự lợi|* tính từ|- tự tư tự lợi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-seeking
  • Phiên âm (nếu có): [self-seeking]
  • Nghĩa tiếng việt của self-seeking là: #-seeking/|* danh từ|- sự tự tư tự lợi|* tính từ|- tự tư tự lợi

81058. self-selection nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tự mình chọn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-selection là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-selection danh từ|- sự tự mình chọn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-selection
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của self-selection là: danh từ|- sự tự mình chọn

81059. self-service nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tự phục vụ|- (định ngữ) tự phục vụ (quán ăn..(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-service là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-service danh từ|- sự tự phục vụ|- (định ngữ) tự phục vụ (quán ăn...)|=self-service restaurant|+ quán ăn tự phục vụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-service
  • Phiên âm (nếu có): [selfsə:vis]
  • Nghĩa tiếng việt của self-service là: danh từ|- sự tự phục vụ|- (định ngữ) tự phục vụ (quán ăn...)|=self-service restaurant|+ quán ăn tự phục vụ

81060. self-setting nghĩa tiếng việt là tính từ|- tự định vị, tự điều chỉnh|- (hoá học) tự ngưng k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-setting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-setting tính từ|- tự định vị, tự điều chỉnh|- (hoá học) tự ngưng kết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-setting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của self-setting là: tính từ|- tự định vị, tự điều chỉnh|- (hoá học) tự ngưng kết

81061. self-slain nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ cổ nghĩa cổ) tự giết mình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-slain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-slain tính từ|- (từ cổ nghĩa cổ) tự giết mình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-slain
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của self-slain là: tính từ|- (từ cổ nghĩa cổ) tự giết mình

81062. self-slaughter nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ nghĩa cổ) sự tự sát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-slaughter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-slaughter danh từ|- (từ cổ nghĩa cổ) sự tự sát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-slaughter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của self-slaughter là: danh từ|- (từ cổ nghĩa cổ) sự tự sát

81063. self-sown nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) tự gieo hạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-sown là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-sown tính từ|- (thực vật học) tự gieo hạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-sown
  • Phiên âm (nếu có): [selfsoun]
  • Nghĩa tiếng việt của self-sown là: tính từ|- (thực vật học) tự gieo hạt

81064. self-starter nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) cái tự khởi động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-starter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-starter danh từ|- (kỹ thuật) cái tự khởi động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-starter
  • Phiên âm (nếu có): [selfstɑ:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của self-starter là: danh từ|- (kỹ thuật) cái tự khởi động

81065. self-starting nghĩa tiếng việt là tính từ|- tự khởi động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-starting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-starting tính từ|- tự khởi động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-starting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của self-starting là: tính từ|- tự khởi động

81066. self-steering nghĩa tiếng việt là tính từ|- tự lái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-steering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-steering tính từ|- tự lái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-steering
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của self-steering là: tính từ|- tự lái

81067. self-sterile nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) không tự thụ phấn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-sterile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-sterile tính từ|- (thực vật học) không tự thụ phấn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-sterile
  • Phiên âm (nếu có): [selfsterail]
  • Nghĩa tiếng việt của self-sterile là: tính từ|- (thực vật học) không tự thụ phấn

81068. self-sterility nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) tính không tự thụ phấn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-sterility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-sterility danh từ|- (thực vật học) tính không tự thụ phấn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-sterility
  • Phiên âm (nếu có): [selfsteriliti]
  • Nghĩa tiếng việt của self-sterility là: danh từ|- (thực vật học) tính không tự thụ phấn

81069. self-styled nghĩa tiếng việt là tính từ|- tự xưng, tự cho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-styled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-styled tính từ|- tự xưng, tự cho. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-styled
  • Phiên âm (nếu có): [selfstaild]
  • Nghĩa tiếng việt của self-styled là: tính từ|- tự xưng, tự cho

81070. self-subsistence nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tự kiếm sống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-subsistence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-subsistencedanh từ|- sự tự kiếm sống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-subsistence
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của self-subsistence là: danh từ|- sự tự kiếm sống

81071. self-subsistent nghĩa tiếng việt là tính từ|- tự kiếm sống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-subsistent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-subsistent tính từ|- tự kiếm sống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-subsistent
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của self-subsistent là: tính từ|- tự kiếm sống

81072. self-sufficiency nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tự cung cấp, sự tự túc, sự độc lập|- tính tự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-sufficiency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-sufficiency danh từ|- sự tự cung cấp, sự tự túc, sự độc lập|- tính tự phụ tự mãn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-sufficiency
  • Phiên âm (nếu có): [selfsəfiʃənsi]
  • Nghĩa tiếng việt của self-sufficiency là: danh từ|- sự tự cung cấp, sự tự túc, sự độc lập|- tính tự phụ tự mãn

81073. self-sufficient nghĩa tiếng việt là #-sufficing) |/selfsəfaisiɳ/|* tính từ|- tự túc, tự cung cấp, k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-sufficient là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-sufficient #-sufficing) |/selfsəfaisiɳ/|* tính từ|- tự túc, tự cung cấp, không phụ thuộc, độc lập|- tự phụ, tự mãn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-sufficient
  • Phiên âm (nếu có): [selfsəfiʃənt]
  • Nghĩa tiếng việt của self-sufficient là: #-sufficing) |/selfsəfaisiɳ/|* tính từ|- tự túc, tự cung cấp, không phụ thuộc, độc lập|- tự phụ, tự mãn

81074. self-sufficing nghĩa tiếng việt là #-sufficing) |/selfsəfaisiɳ/|* tính từ|- tự túc, tự cung cấp, k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-sufficing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-sufficing #-sufficing) |/selfsəfaisiɳ/|* tính từ|- tự túc, tự cung cấp, không phụ thuộc, độc lập|- tự phụ, tự mãn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-sufficing
  • Phiên âm (nếu có): [selfsəfiʃənt]
  • Nghĩa tiếng việt của self-sufficing là: #-sufficing) |/selfsəfaisiɳ/|* tính từ|- tự túc, tự cung cấp, không phụ thuộc, độc lập|- tự phụ, tự mãn

81075. self-suggestion nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tự ám thị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-suggestion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-suggestion danh từ|- sự tự ám thị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-suggestion
  • Phiên âm (nếu có): [selfsədʤestʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của self-suggestion là: danh từ|- sự tự ám thị

81076. self-support nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tự lực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-support là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-support danh từ|- sự tự lực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-support
  • Phiên âm (nếu có): [selfsəpɔ:t]
  • Nghĩa tiếng việt của self-support là: danh từ|- sự tự lực

81077. self-supported nghĩa tiếng việt là tính từ|- tự lập, tự cung cấp, tự kiếm sống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-supported là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-supported tính từ|- tự lập, tự cung cấp, tự kiếm sống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-supported
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của self-supported là: tính từ|- tự lập, tự cung cấp, tự kiếm sống

81078. self-supporting nghĩa tiếng việt là tính từ|- tự lực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-supporting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-supporting tính từ|- tự lực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-supporting
  • Phiên âm (nếu có): [selfsəpɔ:tiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của self-supporting là: tính từ|- tự lực

81079. self-surrender nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tự tình nguyện phục tùng ai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-surrender là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-surrender ngoại động từ|- tự tình nguyện phục tùng ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-surrender
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của self-surrender là: ngoại động từ|- tự tình nguyện phục tùng ai

81080. self-sustaining nghĩa tiếng việt là tính từ|- tự lực, có thể tự lực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-sustaining là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-sustaining tính từ|- tự lực, có thể tự lực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-sustaining
  • Phiên âm (nếu có): [selfsəsteiniɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của self-sustaining là: tính từ|- tự lực, có thể tự lực

81081. self-tangency nghĩa tiếng việt là sự tự tiếp xúc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-tangency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-tangencysự tự tiếp xúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-tangency
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của self-tangency là: sự tự tiếp xúc

81082. self-taught nghĩa tiếng việt là tính từ|- tự học|=self-taught man|+ người tự học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-taught là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-taught tính từ|- tự học|=self-taught man|+ người tự học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-taught
  • Phiên âm (nếu có): [selftɔ:t]
  • Nghĩa tiếng việt của self-taught là: tính từ|- tự học|=self-taught man|+ người tự học

81083. self-torture nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tự hành hạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-torture là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-torture danh từ|- sự tự hành hạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-torture
  • Phiên âm (nếu có): [selftɔ:tʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của self-torture là: danh từ|- sự tự hành hạ

81084. self-treatment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tự chữa bệnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-treatment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-treatment danh từ|- sự tự chữa bệnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-treatment
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của self-treatment là: danh từ|- sự tự chữa bệnh

81085. self-triggering nghĩa tiếng việt là tính từ|- tự khởi phát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-triggering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-triggering tính từ|- tự khởi phát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-triggering
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của self-triggering là: tính từ|- tự khởi phát

81086. self-tuning nghĩa tiếng việt là tính từ|- tự điều hướng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-tuning là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-tuning tính từ|- tự điều hướng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-tuning
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của self-tuning là: tính từ|- tự điều hướng

81087. self-ventilation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tự thông gió(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-ventilation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-ventilation danh từ|- sự tự thông gió. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-ventilation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của self-ventilation là: danh từ|- sự tự thông gió

81088. self-violence nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tự vẫn, sự quyên sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-violence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-violence danh từ|- sự tự vẫn, sự quyên sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-violence
  • Phiên âm (nếu có): [selfvaiələns]
  • Nghĩa tiếng việt của self-violence là: danh từ|- sự tự vẫn, sự quyên sinh

81089. self-will nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cứng đầu cứng cổ, sự bướng bỉnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-will là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-will danh từ|- sự cứng đầu cứng cổ, sự bướng bỉnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-will
  • Phiên âm (nếu có): [selfwil]
  • Nghĩa tiếng việt của self-will là: danh từ|- sự cứng đầu cứng cổ, sự bướng bỉnh

81090. self-willed nghĩa tiếng việt là tính từ|- cứng đầu cứng cổ, bướng bỉnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-willed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-willed tính từ|- cứng đầu cứng cổ, bướng bỉnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-willed
  • Phiên âm (nếu có): [selfwild]
  • Nghĩa tiếng việt của self-willed là: tính từ|- cứng đầu cứng cổ, bướng bỉnh

81091. self-winding nghĩa tiếng việt là tính từ|- tự lên dây cót, tự động (đồng hồ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-winding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-winding tính từ|- tự lên dây cót, tự động (đồng hồ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-winding
  • Phiên âm (nếu có): [selfwaindiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của self-winding là: tính từ|- tự lên dây cót, tự động (đồng hồ)

81092. self-worship nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tự sùng bái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-worship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-worship danh từ|- sự tự sùng bái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-worship
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của self-worship là: danh từ|- sự tự sùng bái

81093. self-wrong nghĩa tiếng việt là danh từ|- điều tự mình hại mình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ self-wrong là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh self-wrong danh từ|- điều tự mình hại mình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:self-wrong
  • Phiên âm (nếu có): [selfrɔɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của self-wrong là: danh từ|- điều tự mình hại mình

81094. selfhood nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tính ích kỷ, tính chỉ nghĩ đến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ selfhood là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh selfhood danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tính ích kỷ, tính chỉ nghĩ đến mình|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) cá tính, tính chất cá nhân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:selfhood
  • Phiên âm (nếu có): [selfhud]
  • Nghĩa tiếng việt của selfhood là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tính ích kỷ, tính chỉ nghĩ đến mình|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) cá tính, tính chất cá nhân

81095. selfish nghĩa tiếng việt là tính từ|- ích kỷ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ selfish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh selfish tính từ|- ích kỷ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:selfish
  • Phiên âm (nếu có): [selfiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của selfish là: tính từ|- ích kỷ

81096. selfishly nghĩa tiếng việt là phó từ|- ích kỷ, lúc nào cũng nghĩ đến lợi ích bản thân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ selfishly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh selfishly phó từ|- ích kỷ, lúc nào cũng nghĩ đến lợi ích bản thân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:selfishly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của selfishly là: phó từ|- ích kỷ, lúc nào cũng nghĩ đến lợi ích bản thân

81097. selfishness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính ích kỷ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ selfishness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh selfishness danh từ|- tính ích kỷ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:selfishness
  • Phiên âm (nếu có): [selfiʃnis]
  • Nghĩa tiếng việt của selfishness là: danh từ|- tính ích kỷ

81098. selfless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không ích kỷ, quên mình, vị tha, vì người(…)


Nghĩa tiếng việt của từ selfless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh selfless tính từ|- không ích kỷ, quên mình, vị tha, vì người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:selfless
  • Phiên âm (nếu có): [selflis]
  • Nghĩa tiếng việt của selfless là: tính từ|- không ích kỷ, quên mình, vị tha, vì người

81099. selflessly nghĩa tiếng việt là phó từ|- không ích kỷ; vị tha, luôn nghĩ đến người khác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ selflessly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh selflessly phó từ|- không ích kỷ; vị tha, luôn nghĩ đến người khác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:selflessly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của selflessly là: phó từ|- không ích kỷ; vị tha, luôn nghĩ đến người khác

81100. selflessness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không ích kỷ, sự quên mình, lòng vị tha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ selflessness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh selflessness danh từ|- tính không ích kỷ, sự quên mình, lòng vị tha. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:selflessness
  • Phiên âm (nếu có): [selflisnis]
  • Nghĩa tiếng việt của selflessness là: danh từ|- tính không ích kỷ, sự quên mình, lòng vị tha

81101. selfness nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tính ích kỷ, tính chỉ nghĩ đến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ selfness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh selfness danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tính ích kỷ, tính chỉ nghĩ đến mình|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) cá tính, tính chất cá nhân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:selfness
  • Phiên âm (nếu có): [selfhud]
  • Nghĩa tiếng việt của selfness là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tính ích kỷ, tính chỉ nghĩ đến mình|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) cá tính, tính chất cá nhân

81102. selfsame nghĩa tiếng việt là tính từ|- cũng giống hệt như vật, y như vậy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ selfsame là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh selfsame tính từ|- cũng giống hệt như vật, y như vậy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:selfsame
  • Phiên âm (nếu có): [selfseim]
  • Nghĩa tiếng việt của selfsame là: tính từ|- cũng giống hệt như vật, y như vậy

81103. sell nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) sự làm thất vọng|=what a sell!|+ thâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sell là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sell danh từ|- (thực vật học) sự làm thất vọng|=what a sell!|+ thật là thất vọng!, thật là chán quá!|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) vố chơi khăm; sự đánh lừa|* động từ sold|- bán (hàng hoá); chuyên bán|=goods that sell well|+ hàng hoá bán chạy|=to sell like wildfire; to sell like hot cakes|+ bán chạy như tôm tươi|=to sell second books|+ chuyên bán sách cũ|- phản bội, bán, bán rẻ (nước, lương tâm)|=to sell ones honour|+ bán rẻ danh dự|=to sell ones country|+ bán nước|- (từ lóng) làm cho thất vọng|=sold again!|+ thật là chán quá!|- quảng cáo cho, rao hàng cho, cho (ai) biết giá trị của cái gì; làm cho (ai) thích muốn cái gì|=to sell a new drug|+ quảng cáo cho một thứ thuốc mới|=to sell the public on a new drug|+ làm cho công chúng biết giá trị của một thứ thuốc mới|=to be sold on something|+ thích thú cái gì|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đánh lừa, lừa|- bán xon|- bán rẻ hết (hàng còn lại, hàng dự trữ), bán tống bán tháo|- bán hàng hoá (của người mắc nợ bị phá sản)|- phản bội, phản dân hại nước|- giết được nhiều quân địch trước khi hy sinh||@sell|- (toán kinh tế) bán, thương mại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sell
  • Phiên âm (nếu có): [sel]
  • Nghĩa tiếng việt của sell là: danh từ|- (thực vật học) sự làm thất vọng|=what a sell!|+ thật là thất vọng!, thật là chán quá!|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) vố chơi khăm; sự đánh lừa|* động từ sold|- bán (hàng hoá); chuyên bán|=goods that sell well|+ hàng hoá bán chạy|=to sell like wildfire; to sell like hot cakes|+ bán chạy như tôm tươi|=to sell second books|+ chuyên bán sách cũ|- phản bội, bán, bán rẻ (nước, lương tâm)|=to sell ones honour|+ bán rẻ danh dự|=to sell ones country|+ bán nước|- (từ lóng) làm cho thất vọng|=sold again!|+ thật là chán quá!|- quảng cáo cho, rao hàng cho, cho (ai) biết giá trị của cái gì; làm cho (ai) thích muốn cái gì|=to sell a new drug|+ quảng cáo cho một thứ thuốc mới|=to sell the public on a new drug|+ làm cho công chúng biết giá trị của một thứ thuốc mới|=to be sold on something|+ thích thú cái gì|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đánh lừa, lừa|- bán xon|- bán rẻ hết (hàng còn lại, hàng dự trữ), bán tống bán tháo|- bán hàng hoá (của người mắc nợ bị phá sản)|- phản bội, phản dân hại nước|- giết được nhiều quân địch trước khi hy sinh||@sell|- (toán kinh tế) bán, thương mại

81104. sell-out nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) sự bán rẻ hết (hà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sell-out là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sell-out danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) sự bán rẻ hết (hàng còn lại); sự bán tống bán tháo|- sự bán đắt hàng, sự bán chạy như tôm tươi|- buổi biểu diễn bán hết vé|- sự phản bội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sell-out
  • Phiên âm (nếu có): [selaut]
  • Nghĩa tiếng việt của sell-out là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) sự bán rẻ hết (hàng còn lại); sự bán tống bán tháo|- sự bán đắt hàng, sự bán chạy như tôm tươi|- buổi biểu diễn bán hết vé|- sự phản bội

81105. sellable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể bán được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sellable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sellable tính từ|- có thể bán được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sellable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sellable là: tính từ|- có thể bán được

81106. sellanders nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bán rẻ hết (hàng còn lại); sự bán (…)


Nghĩa tiếng việt của từ sellanders là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sellanders danh từ|- sự bán rẻ hết (hàng còn lại); sự bán tống bán tháo|- sự bán đắt hàng, sự bán chạy như tôm tươi|- buổi biểu diễn bán hết vé|- sự phản bội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sellanders
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sellanders là: danh từ|- sự bán rẻ hết (hàng còn lại); sự bán tống bán tháo|- sự bán đắt hàng, sự bán chạy như tôm tươi|- buổi biểu diễn bán hết vé|- sự phản bội

81107. sellar nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc yên ngựa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sellar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sellar tính từ|- thuộc yên ngựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sellar
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sellar là: tính từ|- thuộc yên ngựa

81108. seller nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bán, người phát hàng|- thứ bán được, đồ bá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seller là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seller danh từ|- người bán, người phát hàng|- thứ bán được, đồ bán được|=good seller|+ thứ bán chạy|=best seller|+ sách bán chạy; tác giả có sách bán chạy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seller
  • Phiên âm (nếu có): [selə]
  • Nghĩa tiếng việt của seller là: danh từ|- người bán, người phát hàng|- thứ bán được, đồ bán được|=good seller|+ thứ bán chạy|=best seller|+ sách bán chạy; tác giả có sách bán chạy

81109. sellers market nghĩa tiếng việt là danh từ|- thị trường bán được giá cao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sellers market là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sellers market danh từ|- thị trường bán được giá cao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sellers market
  • Phiên âm (nếu có): [seləzmɑ:kit]
  • Nghĩa tiếng việt của sellers market là: danh từ|- thị trường bán được giá cao

81110. selliform nghĩa tiếng việt là tính từ|- dạng yên ngựa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ selliform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh selliform tính từ|- dạng yên ngựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:selliform
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của selliform là: tính từ|- dạng yên ngựa

81111. selling nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bán hàng||@selling|- (toán kinh tế) sự bán (hàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ selling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh selling danh từ|- sự bán hàng||@selling|- (toán kinh tế) sự bán (hàng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:selling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của selling là: danh từ|- sự bán hàng||@selling|- (toán kinh tế) sự bán (hàng)

81112. selling price nghĩa tiếng việt là danh từ|- giá bán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ selling price là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh selling price danh từ|- giá bán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:selling price
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của selling price là: danh từ|- giá bán

81113. selling-point nghĩa tiếng việt là danh từ|- nét đặc biệt của mặt hàng làm cho nó hấp dẫn đố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ selling-point là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh selling-point danh từ|- nét đặc biệt của mặt hàng làm cho nó hấp dẫn đối với người mua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:selling-point
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của selling-point là: danh từ|- nét đặc biệt của mặt hàng làm cho nó hấp dẫn đối với người mua

81114. sellotape nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sellotape) băng dính bằng xenlulô hoặc chất dẻo (tro(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sellotape là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sellotape danh từ|- (sellotape) băng dính bằng xenlulô hoặc chất dẻo (trong suốt)|* ngoại động từ|- dán băng dính lên (cái gì); vá, gắn (cái gì) bằng băng dính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sellotape
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sellotape là: danh từ|- (sellotape) băng dính bằng xenlulô hoặc chất dẻo (trong suốt)|* ngoại động từ|- dán băng dính lên (cái gì); vá, gắn (cái gì) bằng băng dính

81115. seltzer nghĩa tiếng việt là danh từ|- nước khoáng xenxe ((cũng) seltzer water)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seltzer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seltzer danh từ|- nước khoáng xenxe ((cũng) seltzer water). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seltzer
  • Phiên âm (nếu có): [seltsə]
  • Nghĩa tiếng việt của seltzer là: danh từ|- nước khoáng xenxe ((cũng) seltzer water)

81116. seltzer water nghĩa tiếng việt là danh từ|- nước khoáng xenxe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seltzer water là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seltzer water danh từ|- nước khoáng xenxe. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seltzer water
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của seltzer water là: danh từ|- nước khoáng xenxe

81117. seltzogene nghĩa tiếng việt là danh từ|- lò ga(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seltzogene là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seltzogene danh từ|- lò ga. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seltzogene
  • Phiên âm (nếu có): [gæzədʤi:n]
  • Nghĩa tiếng việt của seltzogene là: danh từ|- lò ga

81118. selva nghĩa tiếng việt là danh từ|- rừng mưa nhiệt đới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ selva là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh selva danh từ|- rừng mưa nhiệt đới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:selva
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của selva là: danh từ|- rừng mưa nhiệt đới

81119. selvage nghĩa tiếng việt là danh từ|- rìa (tấm vải); đường viền (cho khỏi sổ)|- mặt ổ k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ selvage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh selvage danh từ|- rìa (tấm vải); đường viền (cho khỏi sổ)|- mặt ổ khoá có lỗ bập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:selvage
  • Phiên âm (nếu có): [seltsədʤi:n]
  • Nghĩa tiếng việt của selvage là: danh từ|- rìa (tấm vải); đường viền (cho khỏi sổ)|- mặt ổ khoá có lỗ bập

81120. selvaged nghĩa tiếng việt là tính từ|- có viền, có đường viền (cho khỏi sổ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ selvaged là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh selvaged tính từ|- có viền, có đường viền (cho khỏi sổ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:selvaged
  • Phiên âm (nếu có): [selvidʤd]
  • Nghĩa tiếng việt của selvaged là: tính từ|- có viền, có đường viền (cho khỏi sổ)

81121. selvedge nghĩa tiếng việt là danh từ|- rìa (tấm vải); đường viền (cho khỏi sổ)|- mặt ổ k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ selvedge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh selvedge danh từ|- rìa (tấm vải); đường viền (cho khỏi sổ)|- mặt ổ khoá có lỗ bập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:selvedge
  • Phiên âm (nếu có): [seltsədʤi:n]
  • Nghĩa tiếng việt của selvedge là: danh từ|- rìa (tấm vải); đường viền (cho khỏi sổ)|- mặt ổ khoá có lỗ bập

81122. selves nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều của self(…)


Nghĩa tiếng việt của từ selves là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh selves danh từ|- số nhiều của self. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:selves
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của selves là: danh từ|- số nhiều của self

81123. semanteme nghĩa tiếng việt là danh từ|- nghĩa vị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ semanteme là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh semanteme danh từ|- nghĩa vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:semanteme
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của semanteme là: danh từ|- nghĩa vị

81124. semantic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) ngữ nghĩa học||@semantic|- i(logic học) (thu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ semantic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh semantic tính từ|- (thuộc) ngữ nghĩa học||@semantic|- i(logic học) (thuộc) ngữ nghĩa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:semantic
  • Phiên âm (nếu có): [simæntik]
  • Nghĩa tiếng việt của semantic là: tính từ|- (thuộc) ngữ nghĩa học||@semantic|- i(logic học) (thuộc) ngữ nghĩa

81125. semanticist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà ngữ nghĩa học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ semanticist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh semanticist danh từ|- nhà ngữ nghĩa học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:semanticist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của semanticist là: danh từ|- nhà ngữ nghĩa học

81126. semantics nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều dùng như số ít|- ngữ nghĩa học||@semantic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ semantics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh semantics danh từ, số nhiều dùng như số ít|- ngữ nghĩa học||@semantics|- (logic học) ngữ nghĩa học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:semantics
  • Phiên âm (nếu có): [simæntiks]
  • Nghĩa tiếng việt của semantics là: danh từ, số nhiều dùng như số ít|- ngữ nghĩa học||@semantics|- (logic học) ngữ nghĩa học

81127. semantology nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem sematology(…)


Nghĩa tiếng việt của từ semantology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh semantology danh từ|- xem sematology. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:semantology
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của semantology là: danh từ|- xem sematology

81128. semaphore nghĩa tiếng việt là danh từ|- cột tín hiệu (có mắc đèn tín hiệu ở bờ biển, ở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ semaphore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh semaphore danh từ|- cột tín hiệu (có mắc đèn tín hiệu ở bờ biển, ở nhà ga)|- (quân sự) sự đánh tín hiệu bằng cờ|* động từ|- đánh tín hiệu bằng đèn; đánh tín hiệu bằng cờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:semaphore
  • Phiên âm (nếu có): [seməfɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của semaphore là: danh từ|- cột tín hiệu (có mắc đèn tín hiệu ở bờ biển, ở nhà ga)|- (quân sự) sự đánh tín hiệu bằng cờ|* động từ|- đánh tín hiệu bằng đèn; đánh tín hiệu bằng cờ

81129. semaphoric nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) cách đánh tín hiệu bằng đèn, (thuộc) các(…)


Nghĩa tiếng việt của từ semaphoric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh semaphoric tính từ|- (thuộc) cách đánh tín hiệu bằng đèn, (thuộc) cách đánh tín hiệu bằng cờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:semaphoric
  • Phiên âm (nếu có): [,seməfɔrik]
  • Nghĩa tiếng việt của semaphoric là: tính từ|- (thuộc) cách đánh tín hiệu bằng đèn, (thuộc) cách đánh tín hiệu bằng cờ

81130. semaphorist nghĩa tiếng việt là tính từ|- người đánh tín hiệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ semaphorist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh semaphorist tính từ|- người đánh tín hiệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:semaphorist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của semaphorist là: tính từ|- người đánh tín hiệu

81131. semasiological nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) ngữ nghĩa học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ semasiological là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh semasiological tính từ|- (thuộc) ngữ nghĩa học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:semasiological
  • Phiên âm (nếu có): [si,meisiəlɔdʤikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của semasiological là: tính từ|- (thuộc) ngữ nghĩa học

81132. semasiologist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà ngữ nghĩa học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ semasiologist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh semasiologist danh từ|- nhà ngữ nghĩa học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:semasiologist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của semasiologist là: danh từ|- nhà ngữ nghĩa học

81133. semasiology nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều dùng như số ít|- ngữ nghĩa học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ semasiology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh semasiology danh từ, số nhiều dùng như số ít|- ngữ nghĩa học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:semasiology
  • Phiên âm (nếu có): [simæntiks]
  • Nghĩa tiếng việt của semasiology là: danh từ, số nhiều dùng như số ít|- ngữ nghĩa học

81134. sematic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) có ý nghĩa (màu sắc)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sematic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sematic tính từ|- (sinh vật học) có ý nghĩa (màu sắc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sematic
  • Phiên âm (nếu có): [ssimætik]
  • Nghĩa tiếng việt của sematic là: tính từ|- (sinh vật học) có ý nghĩa (màu sắc)

81135. sematology nghĩa tiếng việt là danh từ|- ký hiệu học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sematology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sematology danh từ|- ký hiệu học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sematology
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sematology là: danh từ|- ký hiệu học

81136. semblable nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) trông giống, từa tựa, tương tự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ semblable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh semblable tính từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) trông giống, từa tựa, tương tự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:semblable
  • Phiên âm (nếu có): [sembləbl]
  • Nghĩa tiếng việt của semblable là: tính từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) trông giống, từa tựa, tương tự

81137. semblance nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trông giống, sự làm ra vẻ|=to put on a semblance o(…)


Nghĩa tiếng việt của từ semblance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh semblance danh từ|- sự trông giống, sự làm ra vẻ|=to put on a semblance of anger|+ làm ra vẻ giận|=he bears the semblance of an angel and the heart of a devil|+ hắn ta trông bề ngoài như thiên thần nhưng trong lòng là quỷ dữ, hắn ta miệng nam mô bụng bồ dao găm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:semblance
  • Phiên âm (nếu có): [sembləns]
  • Nghĩa tiếng việt của semblance là: danh từ|- sự trông giống, sự làm ra vẻ|=to put on a semblance of anger|+ làm ra vẻ giận|=he bears the semblance of an angel and the heart of a devil|+ hắn ta trông bề ngoài như thiên thần nhưng trong lòng là quỷ dữ, hắn ta miệng nam mô bụng bồ dao găm

81138. semeiology nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) triệu chứng học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ semeiology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh semeiology danh từ|- (y học) triệu chứng học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:semeiology
  • Phiên âm (nếu có): [,si:miɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của semeiology là: danh từ|- (y học) triệu chứng học

81139. semeiotics nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) triệu chứng học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ semeiotics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh semeiotics danh từ|- (y học) triệu chứng học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:semeiotics
  • Phiên âm (nếu có): [,si:miɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của semeiotics là: danh từ|- (y học) triệu chứng học

81140. sememe nghĩa tiếng việt là danh từ|- nghĩa vị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sememe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sememe danh từ|- nghĩa vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sememe
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sememe là: danh từ|- nghĩa vị

81141. semen nghĩa tiếng việt là danh từ|- tinh dịch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ semen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh semen danh từ|- tinh dịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:semen
  • Phiên âm (nếu có): [si:men]
  • Nghĩa tiếng việt của semen là: danh từ|- tinh dịch

81142. semester nghĩa tiếng việt là danh từ|- học kỳ sáu tháng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ semester là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh semester danh từ|- học kỳ sáu tháng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:semester
  • Phiên âm (nếu có): [simestə]
  • Nghĩa tiếng việt của semester là: danh từ|- học kỳ sáu tháng

81143. semestral nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc semester(…)


Nghĩa tiếng việt của từ semestral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh semestral tính từ|- thuộc semester. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:semestral
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của semestral là: tính từ|- thuộc semester

81144. semi nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà chung tường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ semi là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh semi danh từ|- nhà chung tường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:semi
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của semi là: danh từ|- nhà chung tường

81145. semi log nghĩa tiếng việt là (econ) phương pháp bán lôgarit hoá.|+ phương pháp minh hoạ những(…)


Nghĩa tiếng việt của từ semi log là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh semi log(econ) phương pháp bán lôgarit hoá.|+ phương pháp minh hoạ những biến số kinh tế có thể thay đôi theo thời gian.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:semi log
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của semi log là: (econ) phương pháp bán lôgarit hoá.|+ phương pháp minh hoạ những biến số kinh tế có thể thay đôi theo thời gian.

81146. semi- nghĩa tiếng việt là tiền tố|- một nửa|= semiellipse|+ nửa enlip|- nửa chừng; giữa (…)


Nghĩa tiếng việt của từ semi- là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh semi-tiền tố|- một nửa|= semiellipse|+ nửa enlip|- nửa chừng; giữa một thời kỳ|= semi-annual|+ nửa năm|- một phần|= semi-independent|+ bán độc lập|- phần nào|= semi-darkness|+ sự tối nhá nhem|- gần như|= semimonastic|+ gần như tu viện|- có một vài đặc điểm của|- semimetal|- nửa kim loại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:semi-
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của semi- là: tiền tố|- một nửa|= semiellipse|+ nửa enlip|- nửa chừng; giữa một thời kỳ|= semi-annual|+ nửa năm|- một phần|= semi-independent|+ bán độc lập|- phần nào|= semi-darkness|+ sự tối nhá nhem|- gần như|= semimonastic|+ gần như tu viện|- có một vài đặc điểm của|- semimetal|- nửa kim loại

81147. semi-annual nghĩa tiếng việt là tính từ|- nửa năm một lần|- lâu nửa năm, kéo dài nửa năm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ semi-annual là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh semi-annual tính từ|- nửa năm một lần|- lâu nửa năm, kéo dài nửa năm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:semi-annual
  • Phiên âm (nếu có): [semiænjuəl]
  • Nghĩa tiếng việt của semi-annual là: tính từ|- nửa năm một lần|- lâu nửa năm, kéo dài nửa năm

81148. semi-annular nghĩa tiếng việt là tính từ|- nửa hình nhẫn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ semi-annular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh semi-annular tính từ|- nửa hình nhẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:semi-annular
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của semi-annular là: tính từ|- nửa hình nhẫn

81149. semi-aquatic nghĩa tiếng việt là tính từ|- nửa ở nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ semi-aquatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh semi-aquatic tính từ|- nửa ở nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:semi-aquatic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của semi-aquatic là: tính từ|- nửa ở nước

81150. semi-arid nghĩa tiếng việt là tính từ|- nửa khô hạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ semi-arid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh semi-arid tính từ|- nửa khô hạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:semi-arid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của semi-arid là: tính từ|- nửa khô hạn

81151. semi-automatic nghĩa tiếng việt là tính từ|- nửa tự động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ semi-automatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh semi-automatic tính từ|- nửa tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:semi-automatic
  • Phiên âm (nếu có): [semi,ɔ:təmætik]
  • Nghĩa tiếng việt của semi-automatic là: tính từ|- nửa tự động

81152. semi-autonomous nghĩa tiếng việt là tính từ|- nửa tự trị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ semi-autonomous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh semi-autonomous tính từ|- nửa tự trị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:semi-autonomous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của semi-autonomous là: tính từ|- nửa tự trị

81153. semi-axis nghĩa tiếng việt là (hình học) nửa trục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ semi-axis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh semi-axis(hình học) nửa trục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:semi-axis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của semi-axis là: (hình học) nửa trục

81154. semi-barbarian nghĩa tiếng việt là tính từ|- bán khai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ semi-barbarian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh semi-barbarian tính từ|- bán khai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:semi-barbarian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của semi-barbarian là: tính từ|- bán khai

81155. semi-barbarism nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng bán khai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ semi-barbarism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh semi-barbarism danh từ|- tình trạng bán khai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:semi-barbarism
  • Phiên âm (nếu có): [semibɑ:bərizm]
  • Nghĩa tiếng việt của semi-barbarism là: danh từ|- tình trạng bán khai

81156. semi-bull nghĩa tiếng việt là danh từ|- chiếu chỉ đóng nửa dấu (của giáo hoàng mới bầu n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ semi-bull là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh semi-bull danh từ|- chiếu chỉ đóng nửa dấu (của giáo hoàng mới bầu nhưng chưa tấn phong). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:semi-bull
  • Phiên âm (nếu có): [semibul]
  • Nghĩa tiếng việt của semi-bull là: danh từ|- chiếu chỉ đóng nửa dấu (của giáo hoàng mới bầu nhưng chưa tấn phong)

81157. semi-centennial nghĩa tiếng việt là tính từ|- năm mươi năm một lần (kỷ niệm)|- lâu năm mươi năm, ke(…)


Nghĩa tiếng việt của từ semi-centennial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh semi-centennial tính từ|- năm mươi năm một lần (kỷ niệm)|- lâu năm mươi năm, kéo dài năm mươi năm|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) lễ kỷ niệm lần thứ năm mươi|- năm thứ năm mươi (của đời người...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:semi-centennial
  • Phiên âm (nếu có): [semisentenjəl]
  • Nghĩa tiếng việt của semi-centennial là: tính từ|- năm mươi năm một lần (kỷ niệm)|- lâu năm mươi năm, kéo dài năm mươi năm|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) lễ kỷ niệm lần thứ năm mươi|- năm thứ năm mươi (của đời người...)

81158. semi-circle nghĩa tiếng việt là nửa đường tròn, nửa mặt tròn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ semi-circle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh semi-circlenửa đường tròn, nửa mặt tròn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:semi-circle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của semi-circle là: nửa đường tròn, nửa mặt tròn

81159. semi-circumference nghĩa tiếng việt là danh từ|- nửa vòng tròn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ semi-circumference là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh semi-circumference danh từ|- nửa vòng tròn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:semi-circumference
  • Phiên âm (nếu có): [semisəkʌmfərəns]
  • Nghĩa tiếng việt của semi-circumference là: danh từ|- nửa vòng tròn

81160. semi-civilized nghĩa tiếng việt là tính từ|- bán khai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ semi-civilized là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh semi-civilized tính từ|- bán khai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:semi-civilized
  • Phiên âm (nếu có): [semisivilaizd]
  • Nghĩa tiếng việt của semi-civilized là: tính từ|- bán khai

81161. semi-closed nghĩa tiếng việt là tính từ|- nửa kín(…)


Nghĩa tiếng việt của từ semi-closed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh semi-closed tính từ|- nửa kín. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:semi-closed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của semi-closed là: tính từ|- nửa kín

81162. semi-column nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kiến trúc) cột áp tường; cột giả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ semi-column là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh semi-column danh từ|- (kiến trúc) cột áp tường; cột giả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:semi-column
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của semi-column là: danh từ|- (kiến trúc) cột áp tường; cột giả

81163. semi-conductor nghĩa tiếng việt là (vật lí) chất bán dẫn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ semi-conductor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh semi-conductor(vật lí) chất bán dẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:semi-conductor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của semi-conductor là: (vật lí) chất bán dẫn

81164. semi-conscious nghĩa tiếng việt là tính từ|- nửa tỉnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ semi-conscious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh semi-conscious tính từ|- nửa tỉnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:semi-conscious
  • Phiên âm (nếu có): [semikɔnʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của semi-conscious là: tính từ|- nửa tỉnh

81165. semi-continuous nghĩa tiếng việt là nửa liên tục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ semi-continuous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh semi-continuousnửa liên tục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:semi-continuous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của semi-continuous là: nửa liên tục

81166. semi-convergent nghĩa tiếng việt là nửa hội tụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ semi-convergent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh semi-convergentnửa hội tụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:semi-convergent
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của semi-convergent là: nửa hội tụ

81167. semi-crystaline nghĩa tiếng việt là tính từ|- nửa kết tinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ semi-crystaline là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh semi-crystaline tính từ|- nửa kết tinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:semi-crystaline
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của semi-crystaline là: tính từ|- nửa kết tinh

81168. semi-cylinder nghĩa tiếng việt là danh từ|- hình nửa trụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ semi-cylinder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh semi-cylinder danh từ|- hình nửa trụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:semi-cylinder
  • Phiên âm (nếu có): [semisilində]
  • Nghĩa tiếng việt của semi-cylinder là: danh từ|- hình nửa trụ

81169. semi-cylindrical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) hình nửa trụ; giống hình nửa trụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ semi-cylindrical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh semi-cylindrical tính từ|- (thuộc) hình nửa trụ; giống hình nửa trụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:semi-cylindrical
  • Phiên âm (nếu có): [semisilindrikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của semi-cylindrical là: tính từ|- (thuộc) hình nửa trụ; giống hình nửa trụ

81170. semi-darkness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tranh tối tranh sáng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ semi-darkness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh semi-darkness danh từ|- tranh tối tranh sáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:semi-darkness
  • Phiên âm (nếu có): [semidɑ:knis]
  • Nghĩa tiếng việt của semi-darkness là: danh từ|- tranh tối tranh sáng

81171. semi-definite nghĩa tiếng việt là nửa xác định(…)


Nghĩa tiếng việt của từ semi-definite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh semi-definitenửa xác định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:semi-definite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của semi-definite là: nửa xác định

81172. semi-desert nghĩa tiếng việt là danh từ|- vùng nửa sa mạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ semi-desert là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh semi-desert danh từ|- vùng nửa sa mạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:semi-desert
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của semi-desert là: danh từ|- vùng nửa sa mạc

81173. semi-detached nghĩa tiếng việt là tính từ|- cách bức tường|=a semi-detached house|+ căn nhà cách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ semi-detached là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh semi-detached tính từ|- cách bức tường|=a semi-detached house|+ căn nhà cách bức tường (với một nhà khác). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:semi-detached
  • Phiên âm (nếu có): [semiditætʃt]
  • Nghĩa tiếng việt của semi-detached là: tính từ|- cách bức tường|=a semi-detached house|+ căn nhà cách bức tường (với một nhà khác)

81174. semi-diurnal nghĩa tiếng việt là tính từ|- hai lần một ngày|- nửa ngày, kéo dài nửa ngày(…)


Nghĩa tiếng việt của từ semi-diurnal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh semi-diurnal tính từ|- hai lần một ngày|- nửa ngày, kéo dài nửa ngày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:semi-diurnal
  • Phiên âm (nếu có): [,semidaiə:nl]
  • Nghĩa tiếng việt của semi-diurnal là: tính từ|- hai lần một ngày|- nửa ngày, kéo dài nửa ngày

81175. semi-documentary nghĩa tiếng việt là tính từ|- (điện ảnh) nửa tài liệu nửa truyện (phim)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ semi-documentary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh semi-documentary tính từ|- (điện ảnh) nửa tài liệu nửa truyện (phim). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:semi-documentary
  • Phiên âm (nếu có): [semi,dɔkjumentəri]
  • Nghĩa tiếng việt của semi-documentary là: tính từ|- (điện ảnh) nửa tài liệu nửa truyện (phim)

81176. semi-double nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) nửa kép (hoa chỉ có nhị phía ngoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ semi-double là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh semi-double tính từ|- (thực vật học) nửa kép (hoa chỉ có nhị phía ngoài biến thành cánh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:semi-double
  • Phiên âm (nếu có): [semidʌbl]
  • Nghĩa tiếng việt của semi-double là: tính từ|- (thực vật học) nửa kép (hoa chỉ có nhị phía ngoài biến thành cánh)

81177. semi-fluid nghĩa tiếng việt là danh từ|- chất sền sệt, chất nửa lỏng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ semi-fluid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh semi-fluid danh từ|- chất sền sệt, chất nửa lỏng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:semi-fluid
  • Phiên âm (nếu có): [semiflu:id]
  • Nghĩa tiếng việt của semi-fluid là: danh từ|- chất sền sệt, chất nửa lỏng

81178. semi-group nghĩa tiếng việt là nửa nhóm|- difference s. (đại số) nửa nhóm sai phân |- equiresid(…)


Nghĩa tiếng việt của từ semi-group là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh semi-groupnửa nhóm|- difference s. (đại số) nửa nhóm sai phân |- equiresidual s. nửa nhóm đồng thặng dư|- idempotent s. nửa nhóm luỹ đẳng |- inverse s. (đại số) nửa nhóm con ngược|- limitative s. (đại số) nửa nhóm giới hạn|- non-potent s. (đại số) nửa nhóm không luỹ đẳng|- pure s. (đại số) nửa nhóm thuần tuý|- rectangular s. nửa nhóm chữ nhật|- self-invariant s. nửa nhóm tự bất biến|- stational s. (đại số) nửa nhóm dừng|- strong s. nửa nhóm mạnh|- strongly reversible s. nửa nhóm nghịch đảo mạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:semi-group
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của semi-group là: nửa nhóm|- difference s. (đại số) nửa nhóm sai phân |- equiresidual s. nửa nhóm đồng thặng dư|- idempotent s. nửa nhóm luỹ đẳng |- inverse s. (đại số) nửa nhóm con ngược|- limitative s. (đại số) nửa nhóm giới hạn|- non-potent s. (đại số) nửa nhóm không luỹ đẳng|- pure s. (đại số) nửa nhóm thuần tuý|- rectangular s. nửa nhóm chữ nhật|- self-invariant s. nửa nhóm tự bất biến|- stational s. (đại số) nửa nhóm dừng|- strong s. nửa nhóm mạnh|- strongly reversible s. nửa nhóm nghịch đảo mạnh

81179. semi-groupoid nghĩa tiếng việt là nửa phỏng nhóm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ semi-groupoid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh semi-groupoidnửa phỏng nhóm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:semi-groupoid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của semi-groupoid là: nửa phỏng nhóm

81180. semi-independent nghĩa tiếng việt là tính từ|- nửa độc lập(…)


Nghĩa tiếng việt của từ semi-independent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh semi-independent tính từ|- nửa độc lập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:semi-independent
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của semi-independent là: tính từ|- nửa độc lập

81181. semi-infinite nghĩa tiếng việt là tính từ|- nửa vô hạn||@semi-infinite|- nửa vô hạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ semi-infinite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh semi-infinite tính từ|- nửa vô hạn||@semi-infinite|- nửa vô hạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:semi-infinite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của semi-infinite là: tính từ|- nửa vô hạn||@semi-infinite|- nửa vô hạn

81182. semi-insulated nghĩa tiếng việt là tính từ|- (điện học) nửa cách ly(…)


Nghĩa tiếng việt của từ semi-insulated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh semi-insulated tính từ|- (điện học) nửa cách ly. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:semi-insulated
  • Phiên âm (nếu có): [semiinsjuleitid]
  • Nghĩa tiếng việt của semi-insulated là: tính từ|- (điện học) nửa cách ly

81183. semi-invariant nghĩa tiếng việt là nửa bất biến; (toán kinh tế) bán bất biến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ semi-invariant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh semi-invariantnửa bất biến; (toán kinh tế) bán bất biến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:semi-invariant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của semi-invariant là: nửa bất biến; (toán kinh tế) bán bất biến

81184. semi-lattice nghĩa tiếng việt là nửa đàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ semi-lattice là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh semi-latticenửa đàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:semi-lattice
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của semi-lattice là: nửa đàn

81185. semi-linear nghĩa tiếng việt là nửa tuyến tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ semi-linear là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh semi-linearnửa tuyến tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:semi-linear
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của semi-linear là: nửa tuyến tính

81186. semi-lunar nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) hình bán nguyệt|=semi-lunar bone|+ xương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ semi-lunar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh semi-lunar tính từ|- (giải phẫu) hình bán nguyệt|=semi-lunar bone|+ xương bán nguyệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:semi-lunar
  • Phiên âm (nếu có): [semilu:nə]
  • Nghĩa tiếng việt của semi-lunar là: tính từ|- (giải phẫu) hình bán nguyệt|=semi-lunar bone|+ xương bán nguyệt

81187. semi-matrix nghĩa tiếng việt là nửa ma trận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ semi-matrix là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh semi-matrixnửa ma trận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:semi-matrix
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của semi-matrix là: nửa ma trận

81188. semi-metric nghĩa tiếng việt là nửa mêtric(…)


Nghĩa tiếng việt của từ semi-metric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh semi-metricnửa mêtric. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:semi-metric
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của semi-metric là: nửa mêtric

81189. semi-military nghĩa tiếng việt là tính từ|- nửa quân sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ semi-military là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh semi-military tính từ|- nửa quân sự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:semi-military
  • Phiên âm (nếu có): [semimilitəri]
  • Nghĩa tiếng việt của semi-military là: tính từ|- nửa quân sự

81190. semi-monthly nghĩa tiếng việt là tính từ & phó từ|- nửa tháng một lần|* danh từ|- tạp chí (…)


Nghĩa tiếng việt của từ semi-monthly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh semi-monthly tính từ & phó từ|- nửa tháng một lần|* danh từ|- tạp chí nửa tháng ra một kỳ, bán nguyệt san. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:semi-monthly
  • Phiên âm (nếu có): [semimʌnθli]
  • Nghĩa tiếng việt của semi-monthly là: tính từ & phó từ|- nửa tháng một lần|* danh từ|- tạp chí nửa tháng ra một kỳ, bán nguyệt san

81191. semi-mute nghĩa tiếng việt là tính từ|- hầu như câm (người)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ semi-mute là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh semi-mute tính từ|- hầu như câm (người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:semi-mute
  • Phiên âm (nếu có): [semimju:t]
  • Nghĩa tiếng việt của semi-mute là: tính từ|- hầu như câm (người)

81192. semi-normal nghĩa tiếng việt là nửa chuẩn tắc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ semi-normal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh semi-normalnửa chuẩn tắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:semi-normal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của semi-normal là: nửa chuẩn tắc

81193. semi-official nghĩa tiếng việt là tính từ|- nửa chính thức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ semi-official là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh semi-official tính từ|- nửa chính thức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:semi-official
  • Phiên âm (nếu có): [semiəfiʃəl]
  • Nghĩa tiếng việt của semi-official là: tính từ|- nửa chính thức

81194. semi-orbit nghĩa tiếng việt là (giải tích) nửa quỹ đạo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ semi-orbit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh semi-orbit(giải tích) nửa quỹ đạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:semi-orbit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của semi-orbit là: (giải tích) nửa quỹ đạo

81195. semi-parasitic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) nửa ký sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ semi-parasitic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh semi-parasitic tính từ|- (sinh vật học) nửa ký sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:semi-parasitic
  • Phiên âm (nếu có): [semi,pærəsitik]
  • Nghĩa tiếng việt của semi-parasitic là: tính từ|- (sinh vật học) nửa ký sinh

81196. semi-permeable nghĩa tiếng việt là tính từ|- nửa thấm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ semi-permeable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh semi-permeable tính từ|- nửa thấm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:semi-permeable
  • Phiên âm (nếu có): [semipə:mjəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của semi-permeable là: tính từ|- nửa thấm

81197. semi-plastic nghĩa tiếng việt là tính từ|- nửa cố định, nửa dẻo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ semi-plastic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh semi-plastic tính từ|- nửa cố định, nửa dẻo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:semi-plastic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của semi-plastic là: tính từ|- nửa cố định, nửa dẻo

81198. semi-political nghĩa tiếng việt là tính từ|- nửa chính trị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ semi-political là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh semi-political tính từ|- nửa chính trị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:semi-political
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của semi-political là: tính từ|- nửa chính trị

81199. semi-prime nghĩa tiếng việt là nửa nguyên tố, nửa nguyên thuỷ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ semi-prime là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh semi-primenửa nguyên tố, nửa nguyên thuỷ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:semi-prime
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của semi-prime là: nửa nguyên tố, nửa nguyên thuỷ

81200. semi-professional nghĩa tiếng việt là tính từ|- không chuyên nghiệp; nghiệp dư|* danh từ|- (thể dục (…)


Nghĩa tiếng việt của từ semi-professional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh semi-professional tính từ|- không chuyên nghiệp; nghiệp dư|* danh từ|- (thể dục thể thao) đấu thủ không chuyên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:semi-professional
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của semi-professional là: tính từ|- không chuyên nghiệp; nghiệp dư|* danh từ|- (thể dục thể thao) đấu thủ không chuyên

81201. semi-pubic nghĩa tiếng việt là tính từ|- nửa công khai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ semi-pubic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh semi-pubic tính từ|- nửa công khai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:semi-pubic
  • Phiên âm (nếu có): [semipʌblik]
  • Nghĩa tiếng việt của semi-pubic là: tính từ|- nửa công khai

81202. semi-public nghĩa tiếng việt là tính từ|- nửa công khai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ semi-public là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh semi-public tính từ|- nửa công khai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:semi-public
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của semi-public là: tính từ|- nửa công khai

81203. semi-pure nghĩa tiếng việt là (đại số) nửa thuần tuý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ semi-pure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh semi-pure(đại số) nửa thuần tuý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:semi-pure
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của semi-pure là: (đại số) nửa thuần tuý

81204. semi-quantative nghĩa tiếng việt là tính từ|- định lượng sơ bộ, định lượng không hoàn toàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ semi-quantative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh semi-quantative tính từ|- định lượng sơ bộ, định lượng không hoàn toàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:semi-quantative
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của semi-quantative là: tính từ|- định lượng sơ bộ, định lượng không hoàn toàn

81205. semi-quaver nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) nốt móc đôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ semi-quaver là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh semi-quaver danh từ|- (âm nhạc) nốt móc đôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:semi-quaver
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của semi-quaver là: danh từ|- (âm nhạc) nốt móc đôi

81206. semi-reducible nghĩa tiếng việt là nửa khả quy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ semi-reducible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh semi-reduciblenửa khả quy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:semi-reducible
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của semi-reducible là: nửa khả quy

81207. semi-rigid nghĩa tiếng việt là tính từ|- nửa cứng (có vỏ cứng nối với bình khí) (khí cầ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ semi-rigid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh semi-rigid tính từ|- nửa cứng (có vỏ cứng nối với bình khí) (khí cầu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:semi-rigid
  • Phiên âm (nếu có): [semiridʤid]
  • Nghĩa tiếng việt của semi-rigid là: tính từ|- nửa cứng (có vỏ cứng nối với bình khí) (khí cầu)

81208. semi-rotary nghĩa tiếng việt là tính từ|- nửa quay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ semi-rotary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh semi-rotary tính từ|- nửa quay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:semi-rotary
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của semi-rotary là: tính từ|- nửa quay

81209. semi-simple nghĩa tiếng việt là nửa đơn giản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ semi-simple là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh semi-simplenửa đơn giản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:semi-simple
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của semi-simple là: nửa đơn giản

81210. semi-skilled nghĩa tiếng việt là tính từ|- được đào tạo đặt biệt, có khả năng đặc biệt (khô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ semi-skilled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh semi-skilled tính từ|- được đào tạo đặt biệt, có khả năng đặc biệt (không bằng thợ lành nghề)|- công việc đặc biệt (cho những người thợ như vậy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:semi-skilled
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của semi-skilled là: tính từ|- được đào tạo đặt biệt, có khả năng đặc biệt (không bằng thợ lành nghề)|- công việc đặc biệt (cho những người thợ như vậy)

81211. semi-smile nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái cười nửa miệng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ semi-smile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh semi-smile danh từ|- cái cười nửa miệng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:semi-smile
  • Phiên âm (nếu có): [semismail]
  • Nghĩa tiếng việt của semi-smile là: danh từ|- cái cười nửa miệng

81212. semi-soft nghĩa tiếng việt là tính từ|- mềm vừa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ semi-soft là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh semi-soft tính từ|- mềm vừa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:semi-soft
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của semi-soft là: tính từ|- mềm vừa

81213. semi-solid nghĩa tiếng việt là tính từ|- nửa rắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ semi-solid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh semi-solid tính từ|- nửa rắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:semi-solid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của semi-solid là: tính từ|- nửa rắn

81214. semi-sphere nghĩa tiếng việt là bán cầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ semi-sphere là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh semi-spherebán cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:semi-sphere
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của semi-sphere là: bán cầu

81215. semi-stability nghĩa tiếng việt là tính nửa ổn định(…)


Nghĩa tiếng việt của từ semi-stability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh semi-stabilitytính nửa ổn định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:semi-stability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của semi-stability là: tính nửa ổn định

81216. semi-stable nghĩa tiếng việt là nửa ổn định(…)


Nghĩa tiếng việt của từ semi-stable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh semi-stablenửa ổn định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:semi-stable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của semi-stable là: nửa ổn định

81217. semi-symmetric nghĩa tiếng việt là nửa đối xứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ semi-symmetric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh semi-symmetricnửa đối xứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:semi-symmetric
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của semi-symmetric là: nửa đối xứng

81218. semi-valence nghĩa tiếng việt là danh từ|- nửa hoá trị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ semi-valence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh semi-valence danh từ|- nửa hoá trị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:semi-valence
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của semi-valence là: danh từ|- nửa hoá trị

81219. semi-vulcanization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lưu hoá một nửa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ semi-vulcanization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh semi-vulcanization danh từ|- sự lưu hoá một nửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:semi-vulcanization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của semi-vulcanization là: danh từ|- sự lưu hoá một nửa

81220. semi-weekly nghĩa tiếng việt là tính từ & phó từ|- một tuần hai lần|* danh từ|- tạp chí mô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ semi-weekly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh semi-weekly tính từ & phó từ|- một tuần hai lần|* danh từ|- tạp chí một tuần ra hai kỳ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:semi-weekly
  • Phiên âm (nếu có): [semiwi:kli]
  • Nghĩa tiếng việt của semi-weekly là: tính từ & phó từ|- một tuần hai lần|* danh từ|- tạp chí một tuần ra hai kỳ

81221. semiabstract nghĩa tiếng việt là tính từ|- nửa trừu tượng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ semiabstract là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh semiabstract tính từ|- nửa trừu tượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:semiabstract
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của semiabstract là: tính từ|- nửa trừu tượng

81222. semiaxis nghĩa tiếng việt là danh từ|- nửa trục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ semiaxis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh semiaxis danh từ|- nửa trục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:semiaxis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của semiaxis là: danh từ|- nửa trục

81223. semiaxle nghĩa tiếng việt là danh từ|- nửa trục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ semiaxle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh semiaxle danh từ|- nửa trục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:semiaxle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của semiaxle là: danh từ|- nửa trục

81224. semibeam nghĩa tiếng việt là danh từ|- dầm giả; dầm hờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ semibeam là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh semibeam danh từ|- dầm giả; dầm hờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:semibeam
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của semibeam là: danh từ|- dầm giả; dầm hờ

81225. semibreve nghĩa tiếng việt là danh từ|- nốt tròn (nốt nhạc viết dài nhất được dùng phổ b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ semibreve là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh semibreve danh từ|- nốt tròn (nốt nhạc viết dài nhất được dùng phổ biến, độ dài bằng hai nốt trắng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:semibreve
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của semibreve là: danh từ|- nốt tròn (nốt nhạc viết dài nhất được dùng phổ biến, độ dài bằng hai nốt trắng)

81226. semicentenary nghĩa tiếng việt là danh từ|- lễ kỷ niệm 50 năm|* tính từ|- thuộc lễ kỷ niệm 50(…)


Nghĩa tiếng việt của từ semicentenary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh semicentenary danh từ|- lễ kỷ niệm 50 năm|* tính từ|- thuộc lễ kỷ niệm 50 năm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:semicentenary
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của semicentenary là: danh từ|- lễ kỷ niệm 50 năm|* tính từ|- thuộc lễ kỷ niệm 50 năm

81227. semicentennial nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc semicentenary(…)


Nghĩa tiếng việt của từ semicentennial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh semicentennial tính từ|- thuộc semicentenary. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:semicentennial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của semicentennial là: tính từ|- thuộc semicentenary

81228. semicircle nghĩa tiếng việt là danh từ|- hình bán nguyệt, nửa vòng tròn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ semicircle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh semicircle danh từ|- hình bán nguyệt, nửa vòng tròn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:semicircle
  • Phiên âm (nếu có): [semi,sə:kl]
  • Nghĩa tiếng việt của semicircle là: danh từ|- hình bán nguyệt, nửa vòng tròn

81229. semicircular nghĩa tiếng việt là tính từ|- hình bán nguyệt, bằng nửa vòng tròn; xếp thành h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ semicircular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh semicircular tính từ|- hình bán nguyệt, bằng nửa vòng tròn; xếp thành hình bán nguyệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:semicircular
  • Phiên âm (nếu có): [semisə:kjulə]
  • Nghĩa tiếng việt của semicircular là: tính từ|- hình bán nguyệt, bằng nửa vòng tròn; xếp thành hình bán nguyệt

81230. semicolon nghĩa tiếng việt là danh từ|- dấu chấm phẩy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ semicolon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh semicolon danh từ|- dấu chấm phẩy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:semicolon
  • Phiên âm (nếu có): [semikoulən]
  • Nghĩa tiếng việt của semicolon là: danh từ|- dấu chấm phẩy

81231. semicolonial nghĩa tiếng việt là tính từ|- nửa thuộc địa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ semicolonial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh semicolonial tính từ|- nửa thuộc địa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:semicolonial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của semicolonial là: tính từ|- nửa thuộc địa

81232. semicolonialism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chế độ nửa thuộc địa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ semicolonialism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh semicolonialism danh từ|- chế độ nửa thuộc địa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:semicolonialism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của semicolonialism là: danh từ|- chế độ nửa thuộc địa

81233. semiconducting nghĩa tiếng việt là tính từ|- (điện học) bán dẫn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ semiconducting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh semiconducting tính từ|- (điện học) bán dẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:semiconducting
  • Phiên âm (nếu có): [semikəndʌktiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của semiconducting là: tính từ|- (điện học) bán dẫn

81234. semiconductor nghĩa tiếng việt là danh từ|- (điện học) chất bán dẫn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ semiconductor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh semiconductor danh từ|- (điện học) chất bán dẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:semiconductor
  • Phiên âm (nếu có): [semikəndʌktə]
  • Nghĩa tiếng việt của semiconductor là: danh từ|- (điện học) chất bán dẫn

81235. semicontinuous nghĩa tiếng việt là tính từ|- nửa liên tục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ semicontinuous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh semicontinuous tính từ|- nửa liên tục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:semicontinuous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của semicontinuous là: tính từ|- nửa liên tục

81236. semiconvergent nghĩa tiếng việt là tính từ|- nửa hội tụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ semiconvergent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh semiconvergenttính từ|- nửa hội tụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:semiconvergent
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của semiconvergent là: tính từ|- nửa hội tụ

81237. semidiameter nghĩa tiếng việt là danh từ|- bán kính (đường tròn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ semidiameter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh semidiameter danh từ|- bán kính (đường tròn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:semidiameter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của semidiameter là: danh từ|- bán kính (đường tròn)

81238. semidivine nghĩa tiếng việt là tính từ|- gần như thần linh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ semidivine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh semidivine tính từ|- gần như thần linh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:semidivine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của semidivine là: tính từ|- gần như thần linh

81239. semidome nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kiến trúc) nửa vòm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ semidome là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh semidome danh từ|- (kiến trúc) nửa vòm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:semidome
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của semidome là: danh từ|- (kiến trúc) nửa vòm

81240. semidomestication nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng dã thú được thuần dưỡng một nửa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ semidomestication là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh semidomestication danh từ|- tình trạng dã thú được thuần dưỡng một nửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:semidomestication
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của semidomestication là: danh từ|- tình trạng dã thú được thuần dưỡng một nửa

81241. semidominant nghĩa tiếng việt là tính từ|- trội không hoàn toàn, ưu thế không hoàn toàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ semidominant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh semidominant tính từ|- trội không hoàn toàn, ưu thế không hoàn toàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:semidominant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của semidominant là: tính từ|- trội không hoàn toàn, ưu thế không hoàn toàn

81242. semidouble nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) nửa kép(…)


Nghĩa tiếng việt của từ semidouble là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh semidouble tính từ|- (thực vật học) nửa kép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:semidouble
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của semidouble là: tính từ|- (thực vật học) nửa kép

81243. semidrying nghĩa tiếng việt là tính từ|- khô chậm chạp (dầu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ semidrying là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh semidrying tính từ|- khô chậm chạp (dầu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:semidrying
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của semidrying là: tính từ|- khô chậm chạp (dầu)

81244. semifinal nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thể dục,thể thao) bán kết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ semifinal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh semifinal danh từ|- (thể dục,thể thao) bán kết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:semifinal
  • Phiên âm (nếu có): [semifainl]
  • Nghĩa tiếng việt của semifinal là: danh từ|- (thể dục,thể thao) bán kết

81245. semifinalist nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thể dục,thể thao) người vào bán kết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ semifinalist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh semifinalist danh từ|- (thể dục,thể thao) người vào bán kết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:semifinalist
  • Phiên âm (nếu có): [semifainəlist]
  • Nghĩa tiếng việt của semifinalist là: danh từ|- (thể dục,thể thao) người vào bán kết

81246. semifinished nghĩa tiếng việt là tính từ|- nửa tinh chế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ semifinished là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh semifinished tính từ|- nửa tinh chế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:semifinished
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của semifinished là: tính từ|- nửa tinh chế

81247. semiflexible nghĩa tiếng việt là tính từ|- nửa mềm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ semiflexible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh semiflexible tính từ|- nửa mềm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:semiflexible
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của semiflexible là: tính từ|- nửa mềm

81248. semifloating nghĩa tiếng việt là tính từ|- nửa nổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ semifloating là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh semifloating tính từ|- nửa nổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:semifloating
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của semifloating là: tính từ|- nửa nổi

81249. semifluid nghĩa tiếng việt là tính từ|- sền sệt; nửa lỏng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ semifluid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh semifluid tính từ|- sền sệt; nửa lỏng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:semifluid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của semifluid là: tính từ|- sền sệt; nửa lỏng

81250. semiformal nghĩa tiếng việt là tính từ|- bán chính thức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ semiformal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh semiformal tính từ|- bán chính thức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:semiformal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của semiformal là: tính từ|- bán chính thức

81251. semifossil nghĩa tiếng việt là tính từ|- nửa hoá thạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ semifossil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh semifossil tính từ|- nửa hoá thạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:semifossil
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của semifossil là: tính từ|- nửa hoá thạch

81252. semilethal nghĩa tiếng việt là tính từ|- nửa gây chết|* danh từ|- gen nửa gây chết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ semilethal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh semilethal tính từ|- nửa gây chết|* danh từ|- gen nửa gây chết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:semilethal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của semilethal là: tính từ|- nửa gây chết|* danh từ|- gen nửa gây chết

81253. semiliquid nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem semifluid(…)


Nghĩa tiếng việt của từ semiliquid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh semiliquid tính từ|- xem semifluid. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:semiliquid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của semiliquid là: tính từ|- xem semifluid

81254. semimaturation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chín ương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ semimaturation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh semimaturation danh từ|- sự chín ương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:semimaturation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của semimaturation là: danh từ|- sự chín ương

81255. semimechanized nghĩa tiếng việt là tính từ|- nửa cơ khí hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ semimechanized là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh semimechanized tính từ|- nửa cơ khí hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:semimechanized
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của semimechanized là: tính từ|- nửa cơ khí hoá

81256. semimetal nghĩa tiếng việt là tính từ|- nửa kim loại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ semimetal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh semimetal tính từ|- nửa kim loại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:semimetal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của semimetal là: tính từ|- nửa kim loại

81257. seminal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) tinh dịch; (thuộc) hạt giống, (thuộc) sự s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seminal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seminal tính từ|- (thuộc) tinh dịch; (thuộc) hạt giống, (thuộc) sự sinh sản|- có thể sinh sản được|- còn phôi thai, còn trứng nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seminal
  • Phiên âm (nếu có): [si:minl]
  • Nghĩa tiếng việt của seminal là: tính từ|- (thuộc) tinh dịch; (thuộc) hạt giống, (thuộc) sự sinh sản|- có thể sinh sản được|- còn phôi thai, còn trứng nước

81258. seminar nghĩa tiếng việt là danh từ|- xêmina, hội nghị chuyên đề|- nhóm nghiên cứu chuyên đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seminar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seminar danh từ|- xêmina, hội nghị chuyên đề|- nhóm nghiên cứu chuyên đề|- chuyên đề nghiên cứu|- nơi họp (của) nhóm nghiên cứu chuyên đề. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seminar
  • Phiên âm (nếu có): [seminɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của seminar là: danh từ|- xêmina, hội nghị chuyên đề|- nhóm nghiên cứu chuyên đề|- chuyên đề nghiên cứu|- nơi họp (của) nhóm nghiên cứu chuyên đề

81259. seminarian nghĩa tiếng việt là danh từ|- học sinh trường đạo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seminarian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seminarian danh từ|- học sinh trường đạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seminarian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của seminarian là: danh từ|- học sinh trường đạo

81260. seminarist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người dự xêmina|- người học ở một trường dòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seminarist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seminarist danh từ|- người dự xêmina|- người học ở một trường dòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seminarist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của seminarist là: danh từ|- người dự xêmina|- người học ở một trường dòng

81261. seminary nghĩa tiếng việt là danh từ|- trường dòng, trường đạo|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) trường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seminary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seminary danh từ|- trường dòng, trường đạo|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) trường nữ tư thục|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) lò, ổ|=the seminary of crime|+ lò gây tội ác, ổ tội ác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seminary
  • Phiên âm (nếu có): [seminəri]
  • Nghĩa tiếng việt của seminary là: danh từ|- trường dòng, trường đạo|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) trường nữ tư thục|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) lò, ổ|=the seminary of crime|+ lò gây tội ác, ổ tội ác

81262. semination nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) quá trình kết hạt; cách kết hạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ semination là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh semination danh từ|- (thực vật học) quá trình kết hạt; cách kết hạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:semination
  • Phiên âm (nếu có): [,semineiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của semination là: danh từ|- (thực vật học) quá trình kết hạt; cách kết hạt

81263. seminiferous nghĩa tiếng việt là tính từ|- chứa hạt giống|- chứa tinh; sinh tinh; dẫn tinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seminiferous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seminiferous tính từ|- chứa hạt giống|- chứa tinh; sinh tinh; dẫn tinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seminiferous
  • Phiên âm (nếu có): [,seminifərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của seminiferous là: tính từ|- chứa hạt giống|- chứa tinh; sinh tinh; dẫn tinh

81264. seminivorous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật học) ăn hạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seminivorous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seminivorous tính từ|- (động vật học) ăn hạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seminivorous
  • Phiên âm (nếu có): [,seminivərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của seminivorous là: tính từ|- (động vật học) ăn hạt

81265. seminomad nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bán du cư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seminomad là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seminomad danh từ|- người bán du cư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seminomad
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của seminomad là: danh từ|- người bán du cư

81266. seminomadic nghĩa tiếng việt là tính từ|- bán du cư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seminomadic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seminomadic tính từ|- bán du cư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seminomadic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của seminomadic là: tính từ|- bán du cư

81267. seminude nghĩa tiếng việt là tính từ|- nửa trần truồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seminude là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seminude tính từ|- nửa trần truồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seminude
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của seminude là: tính từ|- nửa trần truồng

81268. seminudity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng nửa trần truồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seminudity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seminudity danh từ|- tình trạng nửa trần truồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seminudity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của seminudity là: danh từ|- tình trạng nửa trần truồng

81269. semiofficial nghĩa tiếng việt là tính từ|- nửa chính thức; bán chính thức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ semiofficial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh semiofficial tính từ|- nửa chính thức; bán chính thức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:semiofficial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của semiofficial là: tính từ|- nửa chính thức; bán chính thức

81270. semiology nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) triệu chứng học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ semiology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh semiology danh từ|- (y học) triệu chứng học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:semiology
  • Phiên âm (nếu có): [,si:miɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của semiology là: danh từ|- (y học) triệu chứng học

81271. semioscillation nghĩa tiếng việt là danh từ|- nửa chu kỳ dao động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ semioscillation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh semioscillation danh từ|- nửa chu kỳ dao động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:semioscillation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của semioscillation là: danh từ|- nửa chu kỳ dao động

81272. semiotical nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc ký hiệu học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ semiotical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh semiotical tính từ|- thuộc ký hiệu học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:semiotical
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của semiotical là: tính từ|- thuộc ký hiệu học

81273. semiotician nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà ký hiệu học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ semiotician là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh semiotician danh từ|- nhà ký hiệu học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:semiotician
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của semiotician là: danh từ|- nhà ký hiệu học

81274. semiotics nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) triệu chứng học||@semiotics|- (logic học) ký(…)


Nghĩa tiếng việt của từ semiotics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh semiotics danh từ|- (y học) triệu chứng học||@semiotics|- (logic học) ký hiệu học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:semiotics
  • Phiên âm (nếu có): [,si:miɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của semiotics là: danh từ|- (y học) triệu chứng học||@semiotics|- (logic học) ký hiệu học

81275. semipalmated nghĩa tiếng việt là tính từ|- xẻ chân vịt nông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ semipalmated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh semipalmated tính từ|- xẻ chân vịt nông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:semipalmated
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của semipalmated là: tính từ|- xẻ chân vịt nông

81276. semiparasitic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) nửa ký sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ semiparasitic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh semiparasitic tính từ|- (sinh vật học) nửa ký sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:semiparasitic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của semiparasitic là: tính từ|- (sinh vật học) nửa ký sinh

81277. semipenniform nghĩa tiếng việt là tính từ|- dạng nửa lông chim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ semipenniform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh semipenniform tính từ|- dạng nửa lông chim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:semipenniform
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của semipenniform là: tính từ|- dạng nửa lông chim

81278. semiprecious nghĩa tiếng việt là tính từ|- nửa quý, loại vừa (ngọc)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ semiprecious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh semiprecious tính từ|- nửa quý, loại vừa (ngọc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:semiprecious
  • Phiên âm (nếu có): [semipreʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của semiprecious là: tính từ|- nửa quý, loại vừa (ngọc)

81279. semipro nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) đấu thủ không chuyên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ semipro là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh semipro danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) đấu thủ không chuyên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:semipro
  • Phiên âm (nếu có): [semiprou]
  • Nghĩa tiếng việt của semipro là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) đấu thủ không chuyên

81280. semipublic nghĩa tiếng việt là tính từ|- nửa công khai; bán công khai|- không hoàn toàn do nha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ semipublic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh semipublic tính từ|- nửa công khai; bán công khai|- không hoàn toàn do nhà nước lập ra; bán công. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:semipublic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của semipublic là: tính từ|- nửa công khai; bán công khai|- không hoàn toàn do nhà nước lập ra; bán công

81281. semipure nghĩa tiếng việt là tính từ|- nửa tinh khiết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ semipure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh semipure tính từ|- nửa tinh khiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:semipure
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của semipure là: tính từ|- nửa tinh khiết

81282. semiquaver nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) nốt móc đôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ semiquaver là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh semiquaver danh từ|- (âm nhạc) nốt móc đôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:semiquaver
  • Phiên âm (nếu có): [semi,kweivə]
  • Nghĩa tiếng việt của semiquaver là: danh từ|- (âm nhạc) nốt móc đôi

81283. semisedentary nghĩa tiếng việt là tính từ|- nửa định cư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ semisedentary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh semisedentary tính từ|- nửa định cư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:semisedentary
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của semisedentary là: tính từ|- nửa định cư

81284. semispan nghĩa tiếng việt là danh từ|- nửa sải cánh (máy bay)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ semispan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh semispan danh từ|- nửa sải cánh (máy bay). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:semispan
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của semispan là: danh từ|- nửa sải cánh (máy bay)

81285. semisphere nghĩa tiếng việt là danh từ|- bán cầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ semisphere là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh semisphere danh từ|- bán cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:semisphere
  • Phiên âm (nếu có): [semisfiə]
  • Nghĩa tiếng việt của semisphere là: danh từ|- bán cầu

81286. semispherical nghĩa tiếng việt là tính từ|- hình bán cầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ semispherical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh semispherical tính từ|- hình bán cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:semispherical
  • Phiên âm (nếu có): [semisferikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của semispherical là: tính từ|- hình bán cầu

81287. semistable nghĩa tiếng việt là tính từ|- nửa ổn định; ổn định một phần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ semistable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh semistable tính từ|- nửa ổn định; ổn định một phần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:semistable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của semistable là: tính từ|- nửa ổn định; ổn định một phần

81288. semisteel nghĩa tiếng việt là danh từ|- gang pha thép(…)


Nghĩa tiếng việt của từ semisteel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh semisteel danh từ|- gang pha thép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:semisteel
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của semisteel là: danh từ|- gang pha thép

81289. semisweet nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngọt vừa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ semisweet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh semisweet tính từ|- ngọt vừa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:semisweet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của semisweet là: tính từ|- ngọt vừa

81290. semite nghĩa tiếng việt là danh từ|- người xê-mít(…)


Nghĩa tiếng việt của từ semite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh semite danh từ|- người xê-mít. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:semite
  • Phiên âm (nếu có): [si:mait]
  • Nghĩa tiếng việt của semite là: danh từ|- người xê-mít

81291. semitic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) xê-mít|* danh từ|- hệ ngôn ngữ xê-mít(…)


Nghĩa tiếng việt của từ semitic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh semitic tính từ|- (thuộc) xê-mít|* danh từ|- hệ ngôn ngữ xê-mít. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:semitic
  • Phiên âm (nếu có): [simitik]
  • Nghĩa tiếng việt của semitic là: tính từ|- (thuộc) xê-mít|* danh từ|- hệ ngôn ngữ xê-mít

81292. semitism nghĩa tiếng việt là danh từ|- phong cách xê-mít(…)


Nghĩa tiếng việt của từ semitism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh semitism danh từ|- phong cách xê-mít. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:semitism
  • Phiên âm (nếu có): [semitizm]
  • Nghĩa tiếng việt của semitism là: danh từ|- phong cách xê-mít

81293. semitonal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (âm nhạc) thuộc nửa cung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ semitonal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh semitonal tính từ|- (âm nhạc) thuộc nửa cung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:semitonal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của semitonal là: tính từ|- (âm nhạc) thuộc nửa cung

81294. semitone nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) nửa cung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ semitone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh semitone danh từ|- (âm nhạc) nửa cung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:semitone
  • Phiên âm (nếu có): [semitoun]
  • Nghĩa tiếng việt của semitone là: danh từ|- (âm nhạc) nửa cung

81295. semitrailer nghĩa tiếng việt là danh từ|- toa kéo một cầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ semitrailer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh semitrailer danh từ|- toa kéo một cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:semitrailer
  • Phiên âm (nếu có): [semitreilə]
  • Nghĩa tiếng việt của semitrailer là: danh từ|- toa kéo một cầu

81296. semitransparent nghĩa tiếng việt là tính từ|- nửa trong suốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ semitransparent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh semitransparent tính từ|- nửa trong suốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:semitransparent
  • Phiên âm (nếu có): [semitrænspeərənt]
  • Nghĩa tiếng việt của semitransparent là: tính từ|- nửa trong suốt

81297. semitropical nghĩa tiếng việt là tính từ|- cận nhiệt đới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ semitropical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh semitropical tính từ|- cận nhiệt đới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:semitropical
  • Phiên âm (nếu có): [semitrɔpikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của semitropical là: tính từ|- cận nhiệt đới

81298. semivitreous nghĩa tiếng việt là tính từ|- nửa thủy tinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ semivitreous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh semivitreous tính từ|- nửa thủy tinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:semivitreous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của semivitreous là: tính từ|- nửa thủy tinh

81299. semivowel nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngôn ngữ học) bán nguyên âm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ semivowel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh semivowel danh từ|- (ngôn ngữ học) bán nguyên âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:semivowel
  • Phiên âm (nếu có): [semivauəl]
  • Nghĩa tiếng việt của semivowel là: danh từ|- (ngôn ngữ học) bán nguyên âm

81300. semiyearly nghĩa tiếng việt là tính từ & phó từ|- nửa năm một lần, sáu tháng một lần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ semiyearly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh semiyearly tính từ & phó từ|- nửa năm một lần, sáu tháng một lần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:semiyearly
  • Phiên âm (nếu có): [semijə:li]
  • Nghĩa tiếng việt của semiyearly là: tính từ & phó từ|- nửa năm một lần, sáu tháng một lần

81301. semmit nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ê-cốt) áo lót mình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ semmit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh semmit danh từ|- (ê-cốt) áo lót mình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:semmit
  • Phiên âm (nếu có): [semit]
  • Nghĩa tiếng việt của semmit là: danh từ|- (ê-cốt) áo lót mình

81302. semola nghĩa tiếng việt là danh từ|- lõi hạt, bột hòn (để làm bánh putđinh...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ semola là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh semola danh từ|- lõi hạt, bột hòn (để làm bánh putđinh...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:semola
  • Phiên âm (nếu có): [semələ]
  • Nghĩa tiếng việt của semola là: danh từ|- lõi hạt, bột hòn (để làm bánh putđinh...)

81303. semolina nghĩa tiếng việt là danh từ|- lõi hạt, bột hòn (để làm bánh putđinh...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ semolina là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh semolina danh từ|- lõi hạt, bột hòn (để làm bánh putđinh...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:semolina
  • Phiên âm (nếu có): [semələ]
  • Nghĩa tiếng việt của semolina là: danh từ|- lõi hạt, bột hòn (để làm bánh putđinh...)

81304. sempervirent nghĩa tiếng việt là tính từ|- (cây) thường xanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sempervirent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sempervirent tính từ|- (cây) thường xanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sempervirent
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sempervirent là: tính từ|- (cây) thường xanh

81305. sempiternal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (văn học), (từ hiếm,nghĩa hiếm) vĩnh viễn, vĩnh (…)


Nghĩa tiếng việt của từ sempiternal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sempiternal tính từ|- (văn học), (từ hiếm,nghĩa hiếm) vĩnh viễn, vĩnh cửu, bất diệt, mãi mãi, đời đời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sempiternal
  • Phiên âm (nếu có): [,sempitə:nl]
  • Nghĩa tiếng việt của sempiternal là: tính từ|- (văn học), (từ hiếm,nghĩa hiếm) vĩnh viễn, vĩnh cửu, bất diệt, mãi mãi, đời đời

81306. sempiternity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính vĩnh viễn, tính vĩnh cửu, tính bất diệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sempiternity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sempiternity danh từ|- tính vĩnh viễn, tính vĩnh cửu, tính bất diệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sempiternity
  • Phiên âm (nếu có): [sempitə:niti]
  • Nghĩa tiếng việt của sempiternity là: danh từ|- tính vĩnh viễn, tính vĩnh cửu, tính bất diệt

81307. semplice nghĩa tiếng việt là tính từ|- (âm nhạc) bình dị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ semplice là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh semplice tính từ|- (âm nhạc) bình dị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:semplice
  • Phiên âm (nếu có): [semplitʃi]
  • Nghĩa tiếng việt của semplice là: tính từ|- (âm nhạc) bình dị

81308. sempre nghĩa tiếng việt là phó từ|- (âm nhạc) liên tục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sempre là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sempre phó từ|- (âm nhạc) liên tục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sempre
  • Phiên âm (nếu có): [sempri]
  • Nghĩa tiếng việt của sempre là: phó từ|- (âm nhạc) liên tục

81309. sempstress nghĩa tiếng việt là danh từ|- cô thợ may(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sempstress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sempstress danh từ|- cô thợ may. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sempstress
  • Phiên âm (nếu có): [semstris]
  • Nghĩa tiếng việt của sempstress là: danh từ|- cô thợ may

81310. sen nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồng xen (một xu, tiền nhật)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sen danh từ|- đồng xen (một xu, tiền nhật). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sen
  • Phiên âm (nếu có): [sen]
  • Nghĩa tiếng việt của sen là: danh từ|- đồng xen (một xu, tiền nhật)

81311. senary nghĩa tiếng việt là tính từ|- gồm 6 phần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ senary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh senary tính từ|- gồm 6 phần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:senary
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của senary là: tính từ|- gồm 6 phần

81312. senate nghĩa tiếng việt là danh từ|- thượng nghị viện|- ban giám đốc (trường đại học că(…)


Nghĩa tiếng việt của từ senate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh senate danh từ|- thượng nghị viện|- ban giám đốc (trường đại học căm-brít...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:senate
  • Phiên âm (nếu có): [senit]
  • Nghĩa tiếng việt của senate là: danh từ|- thượng nghị viện|- ban giám đốc (trường đại học căm-brít...)

81313. senator nghĩa tiếng việt là danh từ|- thượng nghị sĩ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ senator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh senator danh từ|- thượng nghị sĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:senator
  • Phiên âm (nếu có): [senətə]
  • Nghĩa tiếng việt của senator là: danh từ|- thượng nghị sĩ

81314. senatorial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) thượng nghị viện; (thuộc) thượng nghị sĩ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ senatorial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh senatorial tính từ|- (thuộc) thượng nghị viện; (thuộc) thượng nghị sĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:senatorial
  • Phiên âm (nếu có): [,senətɔ:riəl]
  • Nghĩa tiếng việt của senatorial là: tính từ|- (thuộc) thượng nghị viện; (thuộc) thượng nghị sĩ

81315. senatorship nghĩa tiếng việt là danh từ|- cương vị thượng nghị sĩ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ senatorship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh senatorship danh từ|- cương vị thượng nghị sĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:senatorship
  • Phiên âm (nếu có): [senətəʃip]
  • Nghĩa tiếng việt của senatorship là: danh từ|- cương vị thượng nghị sĩ

81316. senatus nghĩa tiếng việt là danh từ|- viện nguyên lão (cổ la mã)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ senatus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh senatus danh từ|- viện nguyên lão (cổ la mã). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:senatus
  • Phiên âm (nếu có): [seneitəs]
  • Nghĩa tiếng việt của senatus là: danh từ|- viện nguyên lão (cổ la mã)

81317. send nghĩa tiếng việt là ngoại động từ sent |/sent/|- gửi, sai, phái, cho đi ((cũng) sce(…)


Nghĩa tiếng việt của từ send là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh send ngoại động từ sent |/sent/|- gửi, sai, phái, cho đi ((cũng) scend)|=to send word to somebody|+ gửi vài chữ cho ai|=to send a boy a school|+ cho một em nhỏ đi học|- cho, ban cho, phù hộ cho, giáng (trời, thượng đế...)|=send him victorioussend|+ trời phụ hộ cho nó thắng trận!|=to send a drought|+ giáng xuống nạn hạn hán|- bắn ra, làm bốc lên, làm nẩy ra, toả ra|=to send a ball over the trees|+ đá tung quả bóng qua rặng cây|=to send smoke high in the air|+ làm bốc khói lên cao trong không trung|- đuổi đi, tống đi|=to send somebody about his business|+ tống cổ ai đi|- làm cho (mê mẩn)|=to send somebody crazy|+ làm ai say mê; (nhạc ja, lóng) làm cho mê li|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) hướng tới, đẩy tới|=your question has sent me to the dictionary|+ câu hỏi của anh đã khiến tôi đi tìm từ điển|* nội động từ|- gửi thư, nhắn|=to send to worn somebody|+ gửi thư báo cho ai; gửi thư cảnh cáo ai|=to send to somebody to take care|+ nhắn ai phải cẩn thận|- gửi đi|- đuổi di|- cho đi tìm, cho đuổi theo|- cho xuống|- tạm đuổi, đuổi (khỏi trường)|- gửi đặt mua|=to send for something|+ gửi đặt mua cái gì|- nhắn đến, cho đi tìm đến, cho mời đến|=to send for somebody|+ nhắn ai tìm đến, cho người mời đến|=to send for somebody|+ nhắn ai đến, cho người mời ai|- toả ra, bốc ra (hương thơm, mùi, khói...)|- nảy ra (lộc non, lá...)|- nộp, giao (đơn từ...)|- ghi, đăng (tên...)|=to send in ones name|+ đăng tên (ở kỳ thi)|- gửi đi (thư, quà) phái (ai) đi (công tác)|- đuổi đi, tống khứ|- tiễn đưa, hoan tống|- gửi đi, phân phát|- toả ra, bốc ra (hương thơm, mùi, khói...)|- nảy ra|=trees send out young leaves|+ cây ra lá non|- chuyền tay, chuyền vòng (vật gì)|- làm đứng dậy, làm trèo lên|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) kết án tù|- (xem) coal|- đuổi đi, bắt hối hả ra đi|- làm cho lảo đảo, đánh bật ra (bằng một cái đòn)|- làm cho chạy tan tác, làm cho tan tác|- đuổi đi, tống cổ đi|- đuổi ai đi, tống cổ ai đi|- phớt lờ, không hợp tác với (ai)||@send|- phát đi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:send
  • Phiên âm (nếu có): [send]
  • Nghĩa tiếng việt của send là: ngoại động từ sent |/sent/|- gửi, sai, phái, cho đi ((cũng) scend)|=to send word to somebody|+ gửi vài chữ cho ai|=to send a boy a school|+ cho một em nhỏ đi học|- cho, ban cho, phù hộ cho, giáng (trời, thượng đế...)|=send him victorioussend|+ trời phụ hộ cho nó thắng trận!|=to send a drought|+ giáng xuống nạn hạn hán|- bắn ra, làm bốc lên, làm nẩy ra, toả ra|=to send a ball over the trees|+ đá tung quả bóng qua rặng cây|=to send smoke high in the air|+ làm bốc khói lên cao trong không trung|- đuổi đi, tống đi|=to send somebody about his business|+ tống cổ ai đi|- làm cho (mê mẩn)|=to send somebody crazy|+ làm ai say mê; (nhạc ja, lóng) làm cho mê li|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) hướng tới, đẩy tới|=your question has sent me to the dictionary|+ câu hỏi của anh đã khiến tôi đi tìm từ điển|* nội động từ|- gửi thư, nhắn|=to send to worn somebody|+ gửi thư báo cho ai; gửi thư cảnh cáo ai|=to send to somebody to take care|+ nhắn ai phải cẩn thận|- gửi đi|- đuổi di|- cho đi tìm, cho đuổi theo|- cho xuống|- tạm đuổi, đuổi (khỏi trường)|- gửi đặt mua|=to send for something|+ gửi đặt mua cái gì|- nhắn đến, cho đi tìm đến, cho mời đến|=to send for somebody|+ nhắn ai tìm đến, cho người mời đến|=to send for somebody|+ nhắn ai đến, cho người mời ai|- toả ra, bốc ra (hương thơm, mùi, khói...)|- nảy ra (lộc non, lá...)|- nộp, giao (đơn từ...)|- ghi, đăng (tên...)|=to send in ones name|+ đăng tên (ở kỳ thi)|- gửi đi (thư, quà) phái (ai) đi (công tác)|- đuổi đi, tống khứ|- tiễn đưa, hoan tống|- gửi đi, phân phát|- toả ra, bốc ra (hương thơm, mùi, khói...)|- nảy ra|=trees send out young leaves|+ cây ra lá non|- chuyền tay, chuyền vòng (vật gì)|- làm đứng dậy, làm trèo lên|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) kết án tù|- (xem) coal|- đuổi đi, bắt hối hả ra đi|- làm cho lảo đảo, đánh bật ra (bằng một cái đòn)|- làm cho chạy tan tác, làm cho tan tác|- đuổi đi, tống cổ đi|- đuổi ai đi, tống cổ ai đi|- phớt lờ, không hợp tác với (ai)||@send|- phát đi

81318. send-off nghĩa tiếng việt là danh từ|- lễ tiễn đưa, lễ hoan tống|- bài bình phẩm ca tụng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ send-off là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh send-off danh từ|- lễ tiễn đưa, lễ hoan tống|- bài bình phẩm ca tụng (một quyển sách...)|- sự bắt đầu, sự khởi đầu (cho ai, công việc gì). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:send-off
  • Phiên âm (nếu có): [sendɔ:f]
  • Nghĩa tiếng việt của send-off là: danh từ|- lễ tiễn đưa, lễ hoan tống|- bài bình phẩm ca tụng (một quyển sách...)|- sự bắt đầu, sự khởi đầu (cho ai, công việc gì)

81319. send-up nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc bắt chước nhằm chế nhạo ai/cái gì|* tính từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ send-up là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh send-up danh từ|- việc bắt chước nhằm chế nhạo ai/cái gì|* tính từ|- châm biếm, đả kích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:send-up
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của send-up là: danh từ|- việc bắt chước nhằm chế nhạo ai/cái gì|* tính từ|- châm biếm, đả kích

81320. sendal nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) lụa xenđan (hàng lụa đẹp thời trung cổ)|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sendal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sendal danh từ|- (sử học) lụa xenđan (hàng lụa đẹp thời trung cổ)|- quần áo may bằng lụa xenđan; cờ may bằng lụa xenđan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sendal
  • Phiên âm (nếu có): [sendəl]
  • Nghĩa tiếng việt của sendal là: danh từ|- (sử học) lụa xenđan (hàng lụa đẹp thời trung cổ)|- quần áo may bằng lụa xenđan; cờ may bằng lụa xenđan

81321. sendan nghĩa tiếng việt là danh từ|- lụa xenđan (thời trung cổ)|- y phục bằng lụa xenđan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sendan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sendan danh từ|- lụa xenđan (thời trung cổ)|- y phục bằng lụa xenđan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sendan
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sendan là: danh từ|- lụa xenđan (thời trung cổ)|- y phục bằng lụa xenđan

81322. sender nghĩa tiếng việt là danh từ|- người gửi (thư, quà...)|- (kỹ thuật) máy điện báo|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sender là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sender danh từ|- người gửi (thư, quà...)|- (kỹ thuật) máy điện báo||@sender|- máy phát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sender
  • Phiên âm (nếu có): [sendə]
  • Nghĩa tiếng việt của sender là: danh từ|- người gửi (thư, quà...)|- (kỹ thuật) máy điện báo||@sender|- máy phát

81323. sending nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự gửi, sự phát|- sự phát sóng, sự phát tín hiệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sending là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sending danh từ|- sự gửi, sự phát|- sự phát sóng, sự phát tín hiệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sending
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sending là: danh từ|- sự gửi, sự phát|- sự phát sóng, sự phát tín hiệu

81324. seneca nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem senega|* danh từgười xeneca (da đỏ ở tây nữu ước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seneca là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seneca danh từ|- xem senega|* danh từgười xeneca (da đỏ ở tây nữu ước)|- tiếng xeneca. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seneca
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của seneca là: danh từ|- xem senega|* danh từgười xeneca (da đỏ ở tây nữu ước)|- tiếng xeneca

81325. senectitude nghĩa tiếng việt là tính từ|- (đùa cợt) tuổi già(…)


Nghĩa tiếng việt của từ senectitude là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh senectitude tính từ|- (đùa cợt) tuổi già. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:senectitude
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của senectitude là: tính từ|- (đùa cợt) tuổi già

81326. senega nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây xênêga (thuộc giống viễn chí)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ senega là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh senega danh từ|- (thực vật học) cây xênêga (thuộc giống viễn chí). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:senega
  • Phiên âm (nếu có): [senigə]
  • Nghĩa tiếng việt của senega là: danh từ|- (thực vật học) cây xênêga (thuộc giống viễn chí)

81327. senesce nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- trở nên già(…)


Nghĩa tiếng việt của từ senesce là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh senesce ngoại động từ|- trở nên già. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:senesce
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của senesce là: ngoại động từ|- trở nên già

81328. senescence nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự già yếu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ senescence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh senescence danh từ|- sự già yếu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:senescence
  • Phiên âm (nếu có): [sinesns]
  • Nghĩa tiếng việt của senescence là: danh từ|- sự già yếu

81329. senescent nghĩa tiếng việt là tính từ|- già yếu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ senescent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh senescent tính từ|- già yếu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:senescent
  • Phiên âm (nếu có): [sinesnt]
  • Nghĩa tiếng việt của senescent là: tính từ|- già yếu

81330. seneschal nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) người hầu, người quản gia (trong các nhà (…)


Nghĩa tiếng việt của từ seneschal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seneschal danh từ|- (sử học) người hầu, người quản gia (trong các nhà quý tộc thời trung cổ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seneschal
  • Phiên âm (nếu có): [seniʃəl]
  • Nghĩa tiếng việt của seneschal là: danh từ|- (sử học) người hầu, người quản gia (trong các nhà quý tộc thời trung cổ)

81331. sengreen nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây cảnh thiên bờ tường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sengreen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sengreen danh từ|- (thực vật học) cây cảnh thiên bờ tường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sengreen
  • Phiên âm (nếu có): [sengri:n]
  • Nghĩa tiếng việt của sengreen là: danh từ|- (thực vật học) cây cảnh thiên bờ tường

81332. senhor nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều senhors, senhores|- người nói tiếng bồ đà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ senhor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh senhor danh từ|- số nhiều senhors, senhores|- người nói tiếng bồ đào nha|- (đứng trước tên người) ông (chỉ người nói tiếng bồ đào nha). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:senhor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của senhor là: danh từ|- số nhiều senhors, senhores|- người nói tiếng bồ đào nha|- (đứng trước tên người) ông (chỉ người nói tiếng bồ đào nha)

81333. senhora nghĩa tiếng việt là danh từ|- đàn bà có chồng và nói tiếng bồ đào nha|- (đứng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ senhora là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh senhora danh từ|- đàn bà có chồng và nói tiếng bồ đào nha|- (đứng trước tên người) bà (người nói tiếng bồ đào nha và có chồng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:senhora
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của senhora là: danh từ|- đàn bà có chồng và nói tiếng bồ đào nha|- (đứng trước tên người) bà (người nói tiếng bồ đào nha và có chồng)

81334. senhorita nghĩa tiếng việt là danh từ|- cô gái chưa chồng nói tiếng bồ đào nha|- (trước tên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ senhorita là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh senhorita danh từ|- cô gái chưa chồng nói tiếng bồ đào nha|- (trước tên người) cô (chưa chồng, nói tiếng bồ đào nha). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:senhorita
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của senhorita là: danh từ|- cô gái chưa chồng nói tiếng bồ đào nha|- (trước tên người) cô (chưa chồng, nói tiếng bồ đào nha)

81335. senile nghĩa tiếng việt là tính từ|- suy yếu vì tuổi già, lão suy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ senile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh senile tính từ|- suy yếu vì tuổi già, lão suy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:senile
  • Phiên âm (nếu có): [si:nail]
  • Nghĩa tiếng việt của senile là: tính từ|- suy yếu vì tuổi già, lão suy

81336. senile dementia nghĩa tiếng việt là danh từ|- chứng lú lẫn (bệnh của tuổi già)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ senile dementia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh senile dementia danh từ|- chứng lú lẫn (bệnh của tuổi già). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:senile dementia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của senile dementia là: danh từ|- chứng lú lẫn (bệnh của tuổi già)

81337. senility nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng suy yếu vì tuổi già, tình trạng lão su(…)


Nghĩa tiếng việt của từ senility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh senility danh từ|- tình trạng suy yếu vì tuổi già, tình trạng lão suy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:senility
  • Phiên âm (nếu có): [siniliti]
  • Nghĩa tiếng việt của senility là: danh từ|- tình trạng suy yếu vì tuổi già, tình trạng lão suy

81338. senior nghĩa tiếng việt là tính từ|- senior nhiều tuổi hơn, bố (ghi sau tên họ người, để(…)


Nghĩa tiếng việt của từ senior là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh senior tính từ|- senior nhiều tuổi hơn, bố (ghi sau tên họ người, để phân biệt hai bố con cùng tên hay hai ba học sinh cùng tên)|= john smith senior|+ giôn xmít bố|- nhiều tuổi hơn, cao cấp hơn, lâu năm hơn, ở trình độ cao hơn; ở trình độ cao nhất|=the senior members of the family|+ những người lớn tuổi trong gia đình|=the senior partner|+ giám đốc hãng buôn|=the senior clerk|+ người trưởng phòng|=he is two years senior to me|+ anh ấy hơn tôi hai tuổi|* danh từ|- người lớn tuổi hơn|=he is my senior by ten years|+ anh ấy hơn tôi hai tuổi|- người nhiều thâm niên hơn, người chức cao hơn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sinh viên ở lớp thi tốt nghiệp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:senior
  • Phiên âm (nếu có): [si:njə]
  • Nghĩa tiếng việt của senior là: tính từ|- senior nhiều tuổi hơn, bố (ghi sau tên họ người, để phân biệt hai bố con cùng tên hay hai ba học sinh cùng tên)|= john smith senior|+ giôn xmít bố|- nhiều tuổi hơn, cao cấp hơn, lâu năm hơn, ở trình độ cao hơn; ở trình độ cao nhất|=the senior members of the family|+ những người lớn tuổi trong gia đình|=the senior partner|+ giám đốc hãng buôn|=the senior clerk|+ người trưởng phòng|=he is two years senior to me|+ anh ấy hơn tôi hai tuổi|* danh từ|- người lớn tuổi hơn|=he is my senior by ten years|+ anh ấy hơn tôi hai tuổi|- người nhiều thâm niên hơn, người chức cao hơn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sinh viên ở lớp thi tốt nghiệp

81339. senior citizen nghĩa tiếng việt là danh từ|- người già, người đã về hưu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ senior citizen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh senior citizen danh từ|- người già, người đã về hưu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:senior citizen
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của senior citizen là: danh từ|- người già, người đã về hưu

81340. senior nghĩa tiếng việt là nassau w.,(econ) (1790-1864)|+ là nhà kinh tế học người anh, hai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ senior là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh senior nassau w.,(econ) (1790-1864)|+ là nhà kinh tế học người anh, hai lần được phong giáo sư kinh tế của khoa kinh tế chính trị tại oxford. ông đã sửa đổi thuyết dân số của malthus. tăng trưởng dân số có thể diễn ra mà không có sự giảm bớt của dân số xuống tới mức có thể sống được vì mỗi thế hệ đều có ước muốn cải thiện mức sống. senior là người tiêu biểu cho thuyết giá trị chủ quan và đã cố gắng dung hoà thuyết giá trị của ricardo với sự phân tích của độ thoả dụng. theo quan điểm của senior, kiêng khem nói đến việc hy sinh để tạo ra vốn mới. chi phí cho sự kiêng khem đó góp vào giá trị hàng hoá. lãi suất được xem như là phần thưởng cho sự không tiêu dùng đó. công trình lớn của senior về kinh tế học là đề cương khoa học kinh tế chính trị (1936).. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:senior
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của senior là: nassau w.,(econ) (1790-1864)|+ là nhà kinh tế học người anh, hai lần được phong giáo sư kinh tế của khoa kinh tế chính trị tại oxford. ông đã sửa đổi thuyết dân số của malthus. tăng trưởng dân số có thể diễn ra mà không có sự giảm bớt của dân số xuống tới mức có thể sống được vì mỗi thế hệ đều có ước muốn cải thiện mức sống. senior là người tiêu biểu cho thuyết giá trị chủ quan và đã cố gắng dung hoà thuyết giá trị của ricardo với sự phân tích của độ thoả dụng. theo quan điểm của senior, kiêng khem nói đến việc hy sinh để tạo ra vốn mới. chi phí cho sự kiêng khem đó góp vào giá trị hàng hoá. lãi suất được xem như là phần thưởng cho sự không tiêu dùng đó. công trình lớn của senior về kinh tế học là đề cương khoa học kinh tế chính trị (1936).

81341. seniores priores nghĩa tiếng việt là danh từ|- kính lão đắc thọ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seniores priores là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seniores priores danh từ|- kính lão đắc thọ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seniores priores
  • Phiên âm (nếu có): [si:niɔ:ri:zpraiɔ:ri:z]
  • Nghĩa tiếng việt của seniores priores là: danh từ|- kính lão đắc thọ

81342. seniority nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nhiều tuổi hơn, sự cao cấp hơn, sự thâm niên (tro(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seniority là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seniority danh từ|- sự nhiều tuổi hơn, sự cao cấp hơn, sự thâm niên (trong nghề nghiệp)|=seniority allowance|+ phụ cấp thâm niên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seniority
  • Phiên âm (nếu có): [,si:niɔriti]
  • Nghĩa tiếng việt của seniority là: danh từ|- sự nhiều tuổi hơn, sự cao cấp hơn, sự thâm niên (trong nghề nghiệp)|=seniority allowance|+ phụ cấp thâm niên

81343. seniority practices nghĩa tiếng việt là (econ) phương pháp thâm niên.|+ các phương pháp điều chỉnh việc (…)


Nghĩa tiếng việt của từ seniority practices là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seniority practices(econ) phương pháp thâm niên.|+ các phương pháp điều chỉnh việc thăng chức, giáng chức và sa thải trong một bộ phận của hãng theo mức độ thâm niên của người lao động.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seniority practices
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của seniority practices là: (econ) phương pháp thâm niên.|+ các phương pháp điều chỉnh việc thăng chức, giáng chức và sa thải trong một bộ phận của hãng theo mức độ thâm niên của người lao động.

81344. senna nghĩa tiếng việt là danh từ (thực vật học)|- giống keo|- lá cây keo lá nhọn (dùn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ senna là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh senna danh từ (thực vật học)|- giống keo|- lá cây keo lá nhọn (dùng làm thuốc xổ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:senna
  • Phiên âm (nếu có): [senə]
  • Nghĩa tiếng việt của senna là: danh từ (thực vật học)|- giống keo|- lá cây keo lá nhọn (dùng làm thuốc xổ)

81345. sennet nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) hiệu kèn (cho tài tử ra sân khấu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sennet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sennet danh từ|- (sử học) hiệu kèn (cho tài tử ra sân khấu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sennet
  • Phiên âm (nếu có): [senit]
  • Nghĩa tiếng việt của sennet là: danh từ|- (sử học) hiệu kèn (cho tài tử ra sân khấu)

81346. sennight nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) tuần lễ|=today sennight|+ một tuầ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sennight là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sennight danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) tuần lễ|=today sennight|+ một tuần sau; cách đây một tuần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sennight
  • Phiên âm (nếu có): [senait]
  • Nghĩa tiếng việt của sennight là: danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) tuần lễ|=today sennight|+ một tuần sau; cách đây một tuần

81347. sennit nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải) cuộn dây thừng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sennit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sennit danh từ|- (hàng hải) cuộn dây thừng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sennit
  • Phiên âm (nếu có): [senit]
  • Nghĩa tiếng việt của sennit là: danh từ|- (hàng hải) cuộn dây thừng

81348. senor nghĩa tiếng việt là danh từ|- (đặt trước tên người, senor) danh xưng của người đà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ senor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh senor danh từ|- (đặt trước tên người, senor) danh xưng của người đàn ông nói tiếng tây ban nha; ông, ngài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:senor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của senor là: danh từ|- (đặt trước tên người, senor) danh xưng của người đàn ông nói tiếng tây ban nha; ông, ngài

81349. senora nghĩa tiếng việt là danh từ|- (đặt trước tên người, senora) danh xưng của người ph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ senora là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh senora danh từ|- (đặt trước tên người, senora) danh xưng của người phụ nữ nói tiếng tây ban nha; bà, phu nhân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:senora
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của senora là: danh từ|- (đặt trước tên người, senora) danh xưng của người phụ nữ nói tiếng tây ban nha; bà, phu nhân

81350. senores nghĩa tiếng việt là danh từ|- (đặt trước tên người, senor) danh xưng của người đà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ senores là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh senores danh từ|- (đặt trước tên người, senor) danh xưng của người đàn ông nói tiếng tây ban nha; ông, ngài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:senores
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của senores là: danh từ|- (đặt trước tên người, senor) danh xưng của người đàn ông nói tiếng tây ban nha; ông, ngài

81351. senorita nghĩa tiếng việt là danh từ|- (đặt trước tên người, senorita) danh xưng của người (…)


Nghĩa tiếng việt của từ senorita là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh senorita danh từ|- (đặt trước tên người, senorita) danh xưng của người phụ nữ, người con gái nói tiếng tây ban nha chưa có chồng; cô, bà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:senorita
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của senorita là: danh từ|- (đặt trước tên người, senorita) danh xưng của người phụ nữ, người con gái nói tiếng tây ban nha chưa có chồng; cô, bà

81352. sensate nghĩa tiếng việt là tính từ|- có cảm giác|- được tri giác|* ngoại động từ|- cả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sensate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sensate tính từ|- có cảm giác|- được tri giác|* ngoại động từ|- cảm giác; tri giác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sensate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sensate là: tính từ|- có cảm giác|- được tri giác|* ngoại động từ|- cảm giác; tri giác

81353. sensation nghĩa tiếng việt là danh từ|- cảm giác|=to have a sensation of giddiness|+ cảm thấy (…)


Nghĩa tiếng việt của từ sensation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sensation danh từ|- cảm giác|=to have a sensation of giddiness|+ cảm thấy chóng mặt|- sự xúc động mạnh; sự làm quần chúng xúc động mạnh, tin giật gân|=to make (create, cause) sensation|+ gây một sự náo động, làm mọi người xúc động mạnh mẽ|=a three-days sensation|+ một vấn đề làm náo động ba ngày liền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sensation
  • Phiên âm (nếu có): [senseiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của sensation là: danh từ|- cảm giác|=to have a sensation of giddiness|+ cảm thấy chóng mặt|- sự xúc động mạnh; sự làm quần chúng xúc động mạnh, tin giật gân|=to make (create, cause) sensation|+ gây một sự náo động, làm mọi người xúc động mạnh mẽ|=a three-days sensation|+ một vấn đề làm náo động ba ngày liền

81354. sensational nghĩa tiếng việt là tính từ|- gây xúc động mạnh làm náo động dư luận, giật gân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sensational là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sensational tính từ|- gây xúc động mạnh làm náo động dư luận, giật gân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sensational
  • Phiên âm (nếu có): [senseiʃənl]
  • Nghĩa tiếng việt của sensational là: tính từ|- gây xúc động mạnh làm náo động dư luận, giật gân

81355. sensationalise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- xử lý (cái gì) một cách giật gân, có khả (…)


Nghĩa tiếng việt của từ sensationalise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sensationalise ngoại động từ|- xử lý (cái gì) một cách giật gân, có khả năng kích động trong quần chúng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sensationalise
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sensationalise là: ngoại động từ|- xử lý (cái gì) một cách giật gân, có khả năng kích động trong quần chúng

81356. sensationalism nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuyết duy cảm|- xu hướng tìm những cái gây xúc độ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sensationalism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sensationalism danh từ|- thuyết duy cảm|- xu hướng tìm những cái gây xúc động mạnh mẽ (trong văn học, trong cuộc vận động chính trị...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sensationalism
  • Phiên âm (nếu có): [senseiʃnəlizm]
  • Nghĩa tiếng việt của sensationalism là: danh từ|- thuyết duy cảm|- xu hướng tìm những cái gây xúc động mạnh mẽ (trong văn học, trong cuộc vận động chính trị...)

81357. sensationalist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người theo thuyết duy cảm|- người thích làm (viết) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ sensationalist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sensationalist danh từ|- người theo thuyết duy cảm|- người thích làm (viết) những cái gây xúc động mạnh mẽ (trong văn học, trong cuộc vận động chính trị...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sensationalist
  • Phiên âm (nếu có): [senseiʃnəlist]
  • Nghĩa tiếng việt của sensationalist là: danh từ|- người theo thuyết duy cảm|- người thích làm (viết) những cái gây xúc động mạnh mẽ (trong văn học, trong cuộc vận động chính trị...)

81358. sensationalistic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc phong cách gây xúc động mạnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sensationalistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sensationalistic tính từ|- thuộc phong cách gây xúc động mạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sensationalistic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sensationalistic là: tính từ|- thuộc phong cách gây xúc động mạnh

81359. sensationalize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- xử lý (cái gì) một cách giật gân, có khả (…)


Nghĩa tiếng việt của từ sensationalize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sensationalize ngoại động từ|- xử lý (cái gì) một cách giật gân, có khả năng kích động trong quần chúng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sensationalize
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sensationalize là: ngoại động từ|- xử lý (cái gì) một cách giật gân, có khả năng kích động trong quần chúng

81360. sensationally nghĩa tiếng việt là phó từ|- gây ra một sự xúc động mạnh mẽ (làm náo động dư l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sensationally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sensationally phó từ|- gây ra một sự xúc động mạnh mẽ (làm náo động dư luận)|- cố gắng gây ra sự giật gân|- tốt lạ thường; kỳ lạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sensationally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sensationally là: phó từ|- gây ra một sự xúc động mạnh mẽ (làm náo động dư luận)|- cố gắng gây ra sự giật gân|- tốt lạ thường; kỳ lạ

81361. sense nghĩa tiếng việt là danh từ|- giác quan|=the five senses|+ ngũ quan|- tri giác, cảm (…)


Nghĩa tiếng việt của từ sense là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sense danh từ|- giác quan|=the five senses|+ ngũ quan|- tri giác, cảm giác|=errors of sense|+ những sự sai lầm của tri giác|- ý thức|=sense of responsibility|+ ý thức trách nhiệm|=to labour under a sense of wrong|+ bị giày vò vì biết mình có lỗi|- khả năng phán đoán, khả năng thưởng thức|=sense of beauty|+ khả năng thưởng thức cái đẹp|- sự khôn ngoan; sự thông minh|=good (common) sense|+ lẽ thường; lương tri|=person of sense|+ người thông minh, người biết lẽ phải|- nghĩa, ý nghĩa|=these sentences do not make sense|+ những câu này không có ý nghĩa gì cả|=what you say is true in a sense|+ về một ý nghĩa nào đó thì điều anh nói là đúng|- ý nghĩa, tình cảm chung|=to take the sense of a meeting|+ nắm ý nghĩ tình cảm chung của mọi người trong cuộc họp|- hướng, chiều|=sense of a vector|+ chiều của vectơ|- đầu óc minh mẫn|!to take leave of ones senses|- điên, dại|- (xem) bring|- làm cho ai sợ hết hồn hết vía|- mất trí khôn|- bất tỉnh nhân sự|=to talk sense|+ nói khôn, không nói vớ vẩn|* ngoại động từ|- thấy, cảm thấy, có cảm giác, có cảm tưởng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) hiểu||@sense|- phương, chiều, ý nghĩa|- s. of describing the boundary chiều đi trên biên|- s. of an inequality chiều của một bất đẳng thức |- s. of orientation chiều định hướng|- s. of rotation (giải tích) chiều quay|- negative s. chiều âm|- opposite s. chiều ngược lại|- positive s. chiều dương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sense
  • Phiên âm (nếu có): [sens]
  • Nghĩa tiếng việt của sense là: danh từ|- giác quan|=the five senses|+ ngũ quan|- tri giác, cảm giác|=errors of sense|+ những sự sai lầm của tri giác|- ý thức|=sense of responsibility|+ ý thức trách nhiệm|=to labour under a sense of wrong|+ bị giày vò vì biết mình có lỗi|- khả năng phán đoán, khả năng thưởng thức|=sense of beauty|+ khả năng thưởng thức cái đẹp|- sự khôn ngoan; sự thông minh|=good (common) sense|+ lẽ thường; lương tri|=person of sense|+ người thông minh, người biết lẽ phải|- nghĩa, ý nghĩa|=these sentences do not make sense|+ những câu này không có ý nghĩa gì cả|=what you say is true in a sense|+ về một ý nghĩa nào đó thì điều anh nói là đúng|- ý nghĩa, tình cảm chung|=to take the sense of a meeting|+ nắm ý nghĩ tình cảm chung của mọi người trong cuộc họp|- hướng, chiều|=sense of a vector|+ chiều của vectơ|- đầu óc minh mẫn|!to take leave of ones senses|- điên, dại|- (xem) bring|- làm cho ai sợ hết hồn hết vía|- mất trí khôn|- bất tỉnh nhân sự|=to talk sense|+ nói khôn, không nói vớ vẩn|* ngoại động từ|- thấy, cảm thấy, có cảm giác, có cảm tưởng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) hiểu||@sense|- phương, chiều, ý nghĩa|- s. of describing the boundary chiều đi trên biên|- s. of an inequality chiều của một bất đẳng thức |- s. of orientation chiều định hướng|- s. of rotation (giải tích) chiều quay|- negative s. chiều âm|- opposite s. chiều ngược lại|- positive s. chiều dương

81362. sense-centre nghĩa tiếng việt là danh từ|- trung tâm cảm giác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sense-centre là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sense-centre danh từ|- trung tâm cảm giác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sense-centre
  • Phiên âm (nếu có): [sens,sentə]
  • Nghĩa tiếng việt của sense-centre là: danh từ|- trung tâm cảm giác

81363. sense-impression nghĩa tiếng việt là danh từ|- ấn tượng của cảm giác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sense-impression là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sense-impression danh từ|- ấn tượng của cảm giác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sense-impression
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sense-impression là: danh từ|- ấn tượng của cảm giác

81364. sense-organ nghĩa tiếng việt là danh từ|- giác quan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sense-organ là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sense-organ danh từ|- giác quan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sense-organ
  • Phiên âm (nếu có): [sens,ɔ:gən]
  • Nghĩa tiếng việt của sense-organ là: danh từ|- giác quan

81365. sense-perception nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tâm lý học) sự tri giác bằng giác quan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sense-perception là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sense-perception danh từ|- (tâm lý học) sự tri giác bằng giác quan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sense-perception
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sense-perception là: danh từ|- (tâm lý học) sự tri giác bằng giác quan

81366. senseless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có cảm giác, bất tỉnh|=to knock senseless|+ đa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ senseless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh senseless tính từ|- không có cảm giác, bất tỉnh|=to knock senseless|+ đánh bất tỉnh|- không có nghĩa, vô nghĩa|- điên rồ, ngu dại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:senseless
  • Phiên âm (nếu có): [senslis]
  • Nghĩa tiếng việt của senseless là: tính từ|- không có cảm giác, bất tỉnh|=to knock senseless|+ đánh bất tỉnh|- không có nghĩa, vô nghĩa|- điên rồ, ngu dại

81367. senselessly nghĩa tiếng việt là phó từ|- không có cảm giác, bất tỉnh|- không có nghĩa, vô ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ senselessly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh senselessly phó từ|- không có cảm giác, bất tỉnh|- không có nghĩa, vô nghĩa|- điên rồ, ngu dại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:senselessly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của senselessly là: phó từ|- không có cảm giác, bất tỉnh|- không có nghĩa, vô nghĩa|- điên rồ, ngu dại

81368. senselessness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không có cảm giác, sự bất tỉnh|- sự vô nghĩa|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ senselessness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh senselessness danh từ|- sự không có cảm giác, sự bất tỉnh|- sự vô nghĩa|- sự điên rồ, sự ngu dại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:senselessness
  • Phiên âm (nếu có): [senslisnis]
  • Nghĩa tiếng việt của senselessness là: danh từ|- sự không có cảm giác, sự bất tỉnh|- sự vô nghĩa|- sự điên rồ, sự ngu dại

81369. sensibility nghĩa tiếng việt là danh từ|- tri giác, cảm giác|- tính đa cảm, tính dễ cảm|- (s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sensibility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sensibility danh từ|- tri giác, cảm giác|- tính đa cảm, tính dễ cảm|- (số nhiều) sự nhạy cảm|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự nhạy, độ nhạy (của dụng cụ khoa học). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sensibility
  • Phiên âm (nếu có): [,sensibiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của sensibility là: danh từ|- tri giác, cảm giác|- tính đa cảm, tính dễ cảm|- (số nhiều) sự nhạy cảm|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự nhạy, độ nhạy (của dụng cụ khoa học)

81370. sensibilization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự gây cảm giác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sensibilization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sensibilization danh từ|- sự gây cảm giác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sensibilization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sensibilization là: danh từ|- sự gây cảm giác

81371. sensible nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể cảm giác được, có thể cảm thấy được|- dê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sensible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sensible tính từ|- có thể cảm giác được, có thể cảm thấy được|- dễ nhận thấy|=a sensible difference|+ sự khác biệt dễ thấy|- có cảm giác, cảm thấy, có ý thức|=he is sensible of your kindness|+ anh ấy biết được lòng tốt của anh|- biết lẽ phải, biết phải trái; khôn ngoan, hợp lý, đúng đắn|=a sensible compromise|+ sự nhân nhượng hợp lý|=that is very sensible of him|+ anh ấy như thế là phải|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) nhạy|=sensible balance|+ cân nhạy|- (từ cổ,nghĩa cổ) dễ cảm động; nhạy cảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sensible
  • Phiên âm (nếu có): [sensəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của sensible là: tính từ|- có thể cảm giác được, có thể cảm thấy được|- dễ nhận thấy|=a sensible difference|+ sự khác biệt dễ thấy|- có cảm giác, cảm thấy, có ý thức|=he is sensible of your kindness|+ anh ấy biết được lòng tốt của anh|- biết lẽ phải, biết phải trái; khôn ngoan, hợp lý, đúng đắn|=a sensible compromise|+ sự nhân nhượng hợp lý|=that is very sensible of him|+ anh ấy như thế là phải|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) nhạy|=sensible balance|+ cân nhạy|- (từ cổ,nghĩa cổ) dễ cảm động; nhạy cảm

81372. sensibleness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính có thể cảm thấy được|- sự hiểu lẽ phải, sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sensibleness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sensibleness danh từ|- tính có thể cảm thấy được|- sự hiểu lẽ phải, sự khôn ngoan, sự hợp lý, sự đúng đắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sensibleness
  • Phiên âm (nếu có): [sensəblnis]
  • Nghĩa tiếng việt của sensibleness là: danh từ|- tính có thể cảm thấy được|- sự hiểu lẽ phải, sự khôn ngoan, sự hợp lý, sự đúng đắn

81373. sensibly nghĩa tiếng việt là phó từ|- một cách hợp lý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sensibly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sensibly phó từ|- một cách hợp lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sensibly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sensibly là: phó từ|- một cách hợp lý

81374. sensing nghĩa tiếng việt là sự thụ cảm; cảm giác|- photoelectric s. sự thụ cảm quang điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sensing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sensingsự thụ cảm; cảm giác|- photoelectric s. sự thụ cảm quang điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sensing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sensing là: sự thụ cảm; cảm giác|- photoelectric s. sự thụ cảm quang điện

81375. sensitisation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm cho nhạy, sự làm cho dễ cảm động; sự gây x(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sensitisation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sensitisation danh từ|- sự làm cho nhạy, sự làm cho dễ cảm động; sự gây xúc cảm, sự làm cho nhạy cảm|- sự làm cho (phim ảnh, giấy ảnh) nhạy với ánh sáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sensitisation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sensitisation là: danh từ|- sự làm cho nhạy, sự làm cho dễ cảm động; sự gây xúc cảm, sự làm cho nhạy cảm|- sự làm cho (phim ảnh, giấy ảnh) nhạy với ánh sáng

81376. sensitise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- sự làm cho dễ cảm động; khiến cho dễ cảm x(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sensitise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sensitise ngoại động từ|- sự làm cho dễ cảm động; khiến cho dễ cảm xúc, làm cho nhạy cảm|- tăng nhạy (phim ảnh, giấy ảnh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sensitise
  • Phiên âm (nếu có): [sensitaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của sensitise là: ngoại động từ|- sự làm cho dễ cảm động; khiến cho dễ cảm xúc, làm cho nhạy cảm|- tăng nhạy (phim ảnh, giấy ảnh)

81377. sensitive nghĩa tiếng việt là tính từ|- có cảm giác; (thuộc) cảm giác|- dễ cảm, dễ cảm (…)


Nghĩa tiếng việt của từ sensitive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sensitive tính từ|- có cảm giác; (thuộc) cảm giác|- dễ cảm, dễ cảm động, dễ cảm xúc; nhạy cảm|=sensitive to cold|+ dễ bị lạnh, yếu chịu lạnh|- nhạy|=sensitive scales|+ cân nhạy|=sensitive paper|+ giấy (ảnh) bắt nhạy|=a sensitive ear|+ tai thính|=sensitive market|+ thị trường dễ lên xuống bất thường|* danh từ|- người dễ bị thôi miên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sensitive
  • Phiên âm (nếu có): [sensitiv]
  • Nghĩa tiếng việt của sensitive là: tính từ|- có cảm giác; (thuộc) cảm giác|- dễ cảm, dễ cảm động, dễ cảm xúc; nhạy cảm|=sensitive to cold|+ dễ bị lạnh, yếu chịu lạnh|- nhạy|=sensitive scales|+ cân nhạy|=sensitive paper|+ giấy (ảnh) bắt nhạy|=a sensitive ear|+ tai thính|=sensitive market|+ thị trường dễ lên xuống bất thường|* danh từ|- người dễ bị thôi miên

81378. sensitive plant nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây xấu hổ, cây trinh nữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sensitive plant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sensitive plant danh từ|- (thực vật học) cây xấu hổ, cây trinh nữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sensitive plant
  • Phiên âm (nếu có): [sensitivplɑ:nt]
  • Nghĩa tiếng việt của sensitive plant là: danh từ|- (thực vật học) cây xấu hổ, cây trinh nữ

81379. sensitively nghĩa tiếng việt là phó từ|- dễ bị thương, dễ bị hỏng|- bị ảnh hưởng mạnh bởi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sensitively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sensitively phó từ|- dễ bị thương, dễ bị hỏng|- bị ảnh hưởng mạnh bởi cái gì, dễ dàng bị ảnh hưởng bởi cái gì|- dễ bị xúc phạm, dễ bị bối rối về tình cảm; nhạy cảm|- có sự thông cảm, biểu lộ sự thông cảm|- nhạy (về dụng cụ )|- cần được xử lý hết sức kín đáo, thận trọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sensitively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sensitively là: phó từ|- dễ bị thương, dễ bị hỏng|- bị ảnh hưởng mạnh bởi cái gì, dễ dàng bị ảnh hưởng bởi cái gì|- dễ bị xúc phạm, dễ bị bối rối về tình cảm; nhạy cảm|- có sự thông cảm, biểu lộ sự thông cảm|- nhạy (về dụng cụ )|- cần được xử lý hết sức kín đáo, thận trọng

81380. sensitiveness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính có cảm giác; sự dễ cảm; sự nhạy cảm|- tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sensitiveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sensitiveness danh từ|- tính có cảm giác; sự dễ cảm; sự nhạy cảm|- tính nhạy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sensitiveness
  • Phiên âm (nếu có): [sensitivnis]
  • Nghĩa tiếng việt của sensitiveness là: danh từ|- tính có cảm giác; sự dễ cảm; sự nhạy cảm|- tính nhạy

81381. sensitivity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính dễ cảm xúc; tính nhạy cảm|- tính nhạy; độ n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sensitivity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sensitivity danh từ|- tính dễ cảm xúc; tính nhạy cảm|- tính nhạy; độ nhạy|=colour sensitivity|+ độ nhạy màu|=current sensitivity|+ độ nhạy dòng điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sensitivity
  • Phiên âm (nếu có): [,sensitiviti]
  • Nghĩa tiếng việt của sensitivity là: danh từ|- tính dễ cảm xúc; tính nhạy cảm|- tính nhạy; độ nhạy|=colour sensitivity|+ độ nhạy màu|=current sensitivity|+ độ nhạy dòng điện

81382. sensitivity analysis nghĩa tiếng việt là (econ) phân tích độ nhạy cảm.|+ phân tích độ nhạy cảm liên qua(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sensitivity analysis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sensitivity analysis(econ) phân tích độ nhạy cảm.|+ phân tích độ nhạy cảm liên quan đến việc thay đổi các thông số theo bài toán ra quyết định và nghiên cứu xem việc thay đổi này ảnh hưởng đến kết quả như thế nào.||@sensitivity analysis|- (econ) phân tích độ nhạy.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sensitivity analysis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sensitivity analysis là: (econ) phân tích độ nhạy cảm.|+ phân tích độ nhạy cảm liên quan đến việc thay đổi các thông số theo bài toán ra quyết định và nghiên cứu xem việc thay đổi này ảnh hưởng đến kết quả như thế nào.||@sensitivity analysis|- (econ) phân tích độ nhạy.

81383. sensitization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm cho dễ cảm động; sự gây xúc cảm, sự làm c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sensitization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sensitization danh từ|- sự làm cho dễ cảm động; sự gây xúc cảm, sự làm cho nhạy cảm|- sự làm cho nhạy (phim ảnh, giấy ảnh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sensitization
  • Phiên âm (nếu có): [,sensitaizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của sensitization là: danh từ|- sự làm cho dễ cảm động; sự gây xúc cảm, sự làm cho nhạy cảm|- sự làm cho nhạy (phim ảnh, giấy ảnh)

81384. sensitize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- sự làm cho dễ cảm động; khiến cho dễ cảm x(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sensitize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sensitize ngoại động từ|- sự làm cho dễ cảm động; khiến cho dễ cảm xúc, làm cho nhạy cảm|- tăng nhạy (phim ảnh, giấy ảnh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sensitize
  • Phiên âm (nếu có): [sensitaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của sensitize là: ngoại động từ|- sự làm cho dễ cảm động; khiến cho dễ cảm xúc, làm cho nhạy cảm|- tăng nhạy (phim ảnh, giấy ảnh)

81385. sensitizer nghĩa tiếng việt là danh từ|- chất làm nhạy (phim ảnh, giấy ảnh...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sensitizer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sensitizer danh từ|- chất làm nhạy (phim ảnh, giấy ảnh...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sensitizer
  • Phiên âm (nếu có): [sensitaizə]
  • Nghĩa tiếng việt của sensitizer là: danh từ|- chất làm nhạy (phim ảnh, giấy ảnh...)

81386. sensitometer nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy đo độ nhạy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sensitometer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sensitometer danh từ|- máy đo độ nhạy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sensitometer
  • Phiên âm (nếu có): [,sensitɔmitə]
  • Nghĩa tiếng việt của sensitometer là: danh từ|- máy đo độ nhạy

81387. sensitometry nghĩa tiếng việt là danh từ|- phép đo độ nhạy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sensitometry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sensitometry danh từ|- phép đo độ nhạy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sensitometry
  • Phiên âm (nếu có): [,sensitɔmitri]
  • Nghĩa tiếng việt của sensitometry là: danh từ|- phép đo độ nhạy

81388. sensor nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật), (vật lý) phần tử nhạy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sensor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sensor danh từ|- (kỹ thuật), (vật lý) phần tử nhạy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sensor
  • Phiên âm (nếu có): [sensə]
  • Nghĩa tiếng việt của sensor là: danh từ|- (kỹ thuật), (vật lý) phần tử nhạy

81389. sensoria nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều sensoria |/sensoria/|- bộ máy cảm giác; nã(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sensoria là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sensoria danh từ, số nhiều sensoria |/sensoria/|- bộ máy cảm giác; não tuỷ, chất xám vỏ não. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sensoria
  • Phiên âm (nếu có): [sensɔ:riəl]
  • Nghĩa tiếng việt của sensoria là: danh từ, số nhiều sensoria |/sensoria/|- bộ máy cảm giác; não tuỷ, chất xám vỏ não

81390. sensorial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) bộ máy cảm giác; (thuộc) cảm giác; (thuộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sensorial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sensorial tính từ|- (thuộc) bộ máy cảm giác; (thuộc) cảm giác; (thuộc) giác quan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sensorial
  • Phiên âm (nếu có): [sensəri]
  • Nghĩa tiếng việt của sensorial là: tính từ|- (thuộc) bộ máy cảm giác; (thuộc) cảm giác; (thuộc) giác quan

81391. sensorimoror nghĩa tiếng việt là tính từ|- cảm nhận và vận động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sensorimoror là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sensorimoror tính từ|- cảm nhận và vận động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sensorimoror
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sensorimoror là: tính từ|- cảm nhận và vận động

81392. sensorineural nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc thần kinh cảm nhận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sensorineural là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sensorineural tính từ|- thuộc thần kinh cảm nhận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sensorineural
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sensorineural là: tính từ|- thuộc thần kinh cảm nhận

81393. sensorium nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều sensoria |/sensoria/|- bộ máy cảm giác; nã(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sensorium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sensorium danh từ, số nhiều sensoria |/sensoria/|- bộ máy cảm giác; não tuỷ, chất xám vỏ não. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sensorium
  • Phiên âm (nếu có): [sensɔ:riəl]
  • Nghĩa tiếng việt của sensorium là: danh từ, số nhiều sensoria |/sensoria/|- bộ máy cảm giác; não tuỷ, chất xám vỏ não

81394. sensory nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) bộ máy cảm giác; (thuộc) cảm giác; (thuộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sensory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sensory tính từ|- (thuộc) bộ máy cảm giác; (thuộc) cảm giác; (thuộc) giác quan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sensory
  • Phiên âm (nếu có): [sensəri]
  • Nghĩa tiếng việt của sensory là: tính từ|- (thuộc) bộ máy cảm giác; (thuộc) cảm giác; (thuộc) giác quan

81395. sensual nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) xác thịt, (thuộc) nhục dục|=sensual pleasur(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sensual là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sensual tính từ|- (thuộc) xác thịt, (thuộc) nhục dục|=sensual pleasures|+ thú nhục dục|- ham nhục dục, ham khoái lạc, dâm dục|- (triết học) theo thuyết duy cảm|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) (thuộc) bộ máy cảm giác, (thuộc) giác quan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sensual
  • Phiên âm (nếu có): [sensjuəl]
  • Nghĩa tiếng việt của sensual là: tính từ|- (thuộc) xác thịt, (thuộc) nhục dục|=sensual pleasures|+ thú nhục dục|- ham nhục dục, ham khoái lạc, dâm dục|- (triết học) theo thuyết duy cảm|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) (thuộc) bộ máy cảm giác, (thuộc) giác quan

81396. sensualise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- biến thành thú nhục dục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sensualise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sensualise ngoại động từ|- biến thành thú nhục dục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sensualise
  • Phiên âm (nếu có): [sensjuəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của sensualise là: ngoại động từ|- biến thành thú nhục dục

81397. sensualism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (triết học) thuyết duy cảm|- chủ nghĩa nhục dục, c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sensualism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sensualism danh từ|- (triết học) thuyết duy cảm|- chủ nghĩa nhục dục, chủ nghĩa khoái lạc dâm dục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sensualism
  • Phiên âm (nếu có): [sensjuəlizm]
  • Nghĩa tiếng việt của sensualism là: danh từ|- (triết học) thuyết duy cảm|- chủ nghĩa nhục dục, chủ nghĩa khoái lạc dâm dục

81398. sensualist nghĩa tiếng việt là danh từ|- (triết học) người theo thuyết duy cảm|- người theo c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sensualist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sensualist danh từ|- (triết học) người theo thuyết duy cảm|- người theo chủ nghĩa nhục dục, người theo chủ nghĩa khoái lạc dâm dục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sensualist
  • Phiên âm (nếu có): [sensjuəlist]
  • Nghĩa tiếng việt của sensualist là: danh từ|- (triết học) người theo thuyết duy cảm|- người theo chủ nghĩa nhục dục, người theo chủ nghĩa khoái lạc dâm dục

81399. sensuality nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính ham khoái lạc dâm dục; thú nhục dục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sensuality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sensuality danh từ|- tính ham khoái lạc dâm dục; thú nhục dục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sensuality
  • Phiên âm (nếu có): [,sensjuæliti]
  • Nghĩa tiếng việt của sensuality là: danh từ|- tính ham khoái lạc dâm dục; thú nhục dục

81400. sensualization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự biến thành thú nhục dục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sensualization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sensualization danh từ|- sự biến thành thú nhục dục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sensualization
  • Phiên âm (nếu có): [,sensjuəlaizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của sensualization là: danh từ|- sự biến thành thú nhục dục

81401. sensualize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- biến thành thú nhục dục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sensualize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sensualize ngoại động từ|- biến thành thú nhục dục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sensualize
  • Phiên âm (nếu có): [sensjuəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của sensualize là: ngoại động từ|- biến thành thú nhục dục

81402. sensually nghĩa tiếng việt là phó từ|- (thuộc) xác thịt, (thuộc) giác quan; gợi lên sự kho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sensually là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sensually phó từ|- (thuộc) xác thịt, (thuộc) giác quan; gợi lên sự khoái lạc|- nhục dục, dâm dục|- theo thuyết duy cảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sensually
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sensually là: phó từ|- (thuộc) xác thịt, (thuộc) giác quan; gợi lên sự khoái lạc|- nhục dục, dâm dục|- theo thuyết duy cảm

81403. sensuous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) giác quan; do giác quan; ảnh hưởng đến giá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sensuous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sensuous tính từ|- (thuộc) giác quan; do giác quan; ảnh hưởng đến giác quan|- ưa nhục dục, ưa khoái lạc dâm dục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sensuous
  • Phiên âm (nếu có): [sensjuəs]
  • Nghĩa tiếng việt của sensuous là: tính từ|- (thuộc) giác quan; do giác quan; ảnh hưởng đến giác quan|- ưa nhục dục, ưa khoái lạc dâm dục

81404. sensuously nghĩa tiếng việt là phó từ|- (thuộc) giác quan; xuất phát từ giác quan; do giác (…)


Nghĩa tiếng việt của từ sensuously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sensuously phó từ|- (thuộc) giác quan; xuất phát từ giác quan; do giác quan ghi nhận; ảnh hưởng đến giác quan; gây thích thú cho giác quan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sensuously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sensuously là: phó từ|- (thuộc) giác quan; xuất phát từ giác quan; do giác quan ghi nhận; ảnh hưởng đến giác quan; gây thích thú cho giác quan

81405. sensuousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính thích nhục dục, tính ưa khoái lạc dâm dục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sensuousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sensuousness danh từ|- tính thích nhục dục, tính ưa khoái lạc dâm dục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sensuousness
  • Phiên âm (nếu có): [sensjuəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của sensuousness là: danh từ|- tính thích nhục dục, tính ưa khoái lạc dâm dục

81406. sent nghĩa tiếng việt là ngoại động từ sent |/sent/|- gửi, sai, phái, cho đi ((cũng) sce(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sent ngoại động từ sent |/sent/|- gửi, sai, phái, cho đi ((cũng) scend)|=to send word to somebody|+ gửi vài chữ cho ai|=to send a boy a school|+ cho một em nhỏ đi học|- cho, ban cho, phù hộ cho, giáng (trời, thượng đế...)|=send him victorioussend|+ trời phụ hộ cho nó thắng trận!|=to send a drought|+ giáng xuống nạn hạn hán|- bắn ra, làm bốc lên, làm nẩy ra, toả ra|=to send a ball over the trees|+ đá tung quả bóng qua rặng cây|=to send smoke high in the air|+ làm bốc khói lên cao trong không trung|- đuổi đi, tống đi|=to send somebody about his business|+ tống cổ ai đi|- làm cho (mê mẩn)|=to send somebody crazy|+ làm ai say mê; (nhạc ja, lóng) làm cho mê li|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) hướng tới, đẩy tới|=your question has sent me to the dictionary|+ câu hỏi của anh đã khiến tôi đi tìm từ điển|* nội động từ|- gửi thư, nhắn|=to send to worn somebody|+ gửi thư báo cho ai; gửi thư cảnh cáo ai|=to send to somebody to take care|+ nhắn ai phải cẩn thận|- gửi đi|- đuổi di|- cho đi tìm, cho đuổi theo|- cho xuống|- tạm đuổi, đuổi (khỏi trường)|- gửi đặt mua|=to send for something|+ gửi đặt mua cái gì|- nhắn đến, cho đi tìm đến, cho mời đến|=to send for somebody|+ nhắn ai tìm đến, cho người mời đến|=to send for somebody|+ nhắn ai đến, cho người mời ai|- toả ra, bốc ra (hương thơm, mùi, khói...)|- nảy ra (lộc non, lá...)|- nộp, giao (đơn từ...)|- ghi, đăng (tên...)|=to send in ones name|+ đăng tên (ở kỳ thi)|- gửi đi (thư, quà) phái (ai) đi (công tác)|- đuổi đi, tống khứ|- tiễn đưa, hoan tống|- gửi đi, phân phát|- toả ra, bốc ra (hương thơm, mùi, khói...)|- nảy ra|=trees send out young leaves|+ cây ra lá non|- chuyền tay, chuyền vòng (vật gì)|- làm đứng dậy, làm trèo lên|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) kết án tù|- (xem) coal|- đuổi đi, bắt hối hả ra đi|- làm cho lảo đảo, đánh bật ra (bằng một cái đòn)|- làm cho chạy tan tác, làm cho tan tác|- đuổi đi, tống cổ đi|- đuổi ai đi, tống cổ ai đi|- phớt lờ, không hợp tác với (ai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sent
  • Phiên âm (nếu có): [send]
  • Nghĩa tiếng việt của sent là: ngoại động từ sent |/sent/|- gửi, sai, phái, cho đi ((cũng) scend)|=to send word to somebody|+ gửi vài chữ cho ai|=to send a boy a school|+ cho một em nhỏ đi học|- cho, ban cho, phù hộ cho, giáng (trời, thượng đế...)|=send him victorioussend|+ trời phụ hộ cho nó thắng trận!|=to send a drought|+ giáng xuống nạn hạn hán|- bắn ra, làm bốc lên, làm nẩy ra, toả ra|=to send a ball over the trees|+ đá tung quả bóng qua rặng cây|=to send smoke high in the air|+ làm bốc khói lên cao trong không trung|- đuổi đi, tống đi|=to send somebody about his business|+ tống cổ ai đi|- làm cho (mê mẩn)|=to send somebody crazy|+ làm ai say mê; (nhạc ja, lóng) làm cho mê li|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) hướng tới, đẩy tới|=your question has sent me to the dictionary|+ câu hỏi của anh đã khiến tôi đi tìm từ điển|* nội động từ|- gửi thư, nhắn|=to send to worn somebody|+ gửi thư báo cho ai; gửi thư cảnh cáo ai|=to send to somebody to take care|+ nhắn ai phải cẩn thận|- gửi đi|- đuổi di|- cho đi tìm, cho đuổi theo|- cho xuống|- tạm đuổi, đuổi (khỏi trường)|- gửi đặt mua|=to send for something|+ gửi đặt mua cái gì|- nhắn đến, cho đi tìm đến, cho mời đến|=to send for somebody|+ nhắn ai tìm đến, cho người mời đến|=to send for somebody|+ nhắn ai đến, cho người mời ai|- toả ra, bốc ra (hương thơm, mùi, khói...)|- nảy ra (lộc non, lá...)|- nộp, giao (đơn từ...)|- ghi, đăng (tên...)|=to send in ones name|+ đăng tên (ở kỳ thi)|- gửi đi (thư, quà) phái (ai) đi (công tác)|- đuổi đi, tống khứ|- tiễn đưa, hoan tống|- gửi đi, phân phát|- toả ra, bốc ra (hương thơm, mùi, khói...)|- nảy ra|=trees send out young leaves|+ cây ra lá non|- chuyền tay, chuyền vòng (vật gì)|- làm đứng dậy, làm trèo lên|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) kết án tù|- (xem) coal|- đuổi đi, bắt hối hả ra đi|- làm cho lảo đảo, đánh bật ra (bằng một cái đòn)|- làm cho chạy tan tác, làm cho tan tác|- đuổi đi, tống cổ đi|- đuổi ai đi, tống cổ ai đi|- phớt lờ, không hợp tác với (ai)

81407. sentence nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngôn ngữ học) câu|=simple sentence|+ câu đơn|=compound (…)


Nghĩa tiếng việt của từ sentence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sentence danh từ|- (ngôn ngữ học) câu|=simple sentence|+ câu đơn|=compound sentence|+ câu kép|- sự tuyên án; án; (từ hiếm,nghĩa hiếm) lời phán quyết|=sentence of death|+ án tử hình|=under sentence of death|+ bị án tử hình|=to pass a sentence of three months imprisonment on someone|+ tuyên án người nào ba tháng tù|- ý kiến (tán thành, chống đối)|=our sentence is against war|+ ý kiến chúng ta là chống chiến tranh|- (từ cổ,nghĩa cổ) châm ngôn|* ngoại động từ|- kết án, tuyên án|=to sentence someone to a months imprisonment|+ kết án ai một tháng tù||@sentence|- (logic học) câu, mệnh đề|- atomic s. câu nguyên tử|- closed s. câu đóng |- open s. câu mở|- primitive s. câu nguyên thuỷ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sentence
  • Phiên âm (nếu có): [sentəns]
  • Nghĩa tiếng việt của sentence là: danh từ|- (ngôn ngữ học) câu|=simple sentence|+ câu đơn|=compound sentence|+ câu kép|- sự tuyên án; án; (từ hiếm,nghĩa hiếm) lời phán quyết|=sentence of death|+ án tử hình|=under sentence of death|+ bị án tử hình|=to pass a sentence of three months imprisonment on someone|+ tuyên án người nào ba tháng tù|- ý kiến (tán thành, chống đối)|=our sentence is against war|+ ý kiến chúng ta là chống chiến tranh|- (từ cổ,nghĩa cổ) châm ngôn|* ngoại động từ|- kết án, tuyên án|=to sentence someone to a months imprisonment|+ kết án ai một tháng tù||@sentence|- (logic học) câu, mệnh đề|- atomic s. câu nguyên tử|- closed s. câu đóng |- open s. câu mở|- primitive s. câu nguyên thuỷ

81408. sententia nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều sententiae|- danh ngôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sententia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sententia danh từ|- số nhiều sententiae|- danh ngôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sententia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sententia là: danh từ|- số nhiều sententiae|- danh ngôn

81409. sentential nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc cách ngôn, danh ngôn, câu||@sentential|- (logic h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sentential là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sentential tính từ|- thuộc cách ngôn, danh ngôn, câu||@sentential|- (logic học) (thuộc) câu mệnh đề. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sentential
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sentential là: tính từ|- thuộc cách ngôn, danh ngôn, câu||@sentential|- (logic học) (thuộc) câu mệnh đề

81410. sententious nghĩa tiếng việt là tính từ|- có tính chất châm ngôn; thích dùng châm ngôn|- trang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sententious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sententious tính từ|- có tính chất châm ngôn; thích dùng châm ngôn|- trang trọng giả tạo (văn phong)|- lên mặt dạy đời (người, giọng nói...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sententious
  • Phiên âm (nếu có): [sentenʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của sententious là: tính từ|- có tính chất châm ngôn; thích dùng châm ngôn|- trang trọng giả tạo (văn phong)|- lên mặt dạy đời (người, giọng nói...)

81411. sententiously nghĩa tiếng việt là phó từ|- có tính chất châm ngôn; thích dùng châm ngôn|- trang (…)


Nghĩa tiếng việt của từ sententiously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sententiously phó từ|- có tính chất châm ngôn; thích dùng châm ngôn|- trang trọng giả tạo (văn phong)|- lên mặt dạy đời, lên mặt đao đức (người, giọng nói...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sententiously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sententiously là: phó từ|- có tính chất châm ngôn; thích dùng châm ngôn|- trang trọng giả tạo (văn phong)|- lên mặt dạy đời, lên mặt đao đức (người, giọng nói...)

81412. sententiousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất châm ngôn|- vẻ trang trọng giả tạo|- tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sententiousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sententiousness danh từ|- tính chất châm ngôn|- vẻ trang trọng giả tạo|- tính hay lên mặt dạy đời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sententiousness
  • Phiên âm (nếu có): [sentenʃəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của sententiousness là: danh từ|- tính chất châm ngôn|- vẻ trang trọng giả tạo|- tính hay lên mặt dạy đời

81413. sentience nghĩa tiếng việt là danh từ|- khả năng cảm giác, khả năng tri giác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sentience là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sentience danh từ|- khả năng cảm giác, khả năng tri giác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sentience
  • Phiên âm (nếu có): [senʃəns]
  • Nghĩa tiếng việt của sentience là: danh từ|- khả năng cảm giác, khả năng tri giác

81414. sentiency nghĩa tiếng việt là danh từ|- khả năng cảm giác, khả năng tri giác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sentiency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sentiency danh từ|- khả năng cảm giác, khả năng tri giác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sentiency
  • Phiên âm (nếu có): [senʃəns]
  • Nghĩa tiếng việt của sentiency là: danh từ|- khả năng cảm giác, khả năng tri giác

81415. sentient nghĩa tiếng việt là tính từ|- có cảm giác, có tri giác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sentient là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sentient tính từ|- có cảm giác, có tri giác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sentient
  • Phiên âm (nếu có): [senʃənt]
  • Nghĩa tiếng việt của sentient là: tính từ|- có cảm giác, có tri giác

81416. sentiment nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình, tình cảm|=the sentiment of pity|+ tính thương ha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sentiment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sentiment danh từ|- tình, tình cảm|=the sentiment of pity|+ tính thương hại|=animated by noble sentiments|+ xuất phát từ những tình cảm cao thượng|- cảm nghĩ, ý kiến|=these are my sentiments|+ đó là những ý kiến của tôi|- tính chất truyền cảm (trong nghệ thuật)|- cảm tính|- sự đa cảm, sự thương cảm; tính uỷ mị|- câu nói chúc tụng xã giao|- ẩn ý, ngụ ý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sentiment
  • Phiên âm (nếu có): [sentimənt]
  • Nghĩa tiếng việt của sentiment là: danh từ|- tình, tình cảm|=the sentiment of pity|+ tính thương hại|=animated by noble sentiments|+ xuất phát từ những tình cảm cao thượng|- cảm nghĩ, ý kiến|=these are my sentiments|+ đó là những ý kiến của tôi|- tính chất truyền cảm (trong nghệ thuật)|- cảm tính|- sự đa cảm, sự thương cảm; tính uỷ mị|- câu nói chúc tụng xã giao|- ẩn ý, ngụ ý

81417. sentimental nghĩa tiếng việt là tính từ|- dễ cảm, đa cảm, nhiều tình cảm uỷ mị|- (thuộc) c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sentimental là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sentimental tính từ|- dễ cảm, đa cảm, nhiều tình cảm uỷ mị|- (thuộc) cảm tình|=sentimental reason|+ lý lẽ cảm tình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sentimental
  • Phiên âm (nếu có): [,sentimentl]
  • Nghĩa tiếng việt của sentimental là: tính từ|- dễ cảm, đa cảm, nhiều tình cảm uỷ mị|- (thuộc) cảm tình|=sentimental reason|+ lý lẽ cảm tình

81418. sentimentalise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho đa cảm|* nội động từ|- đa cảm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sentimentalise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sentimentalise ngoại động từ|- làm cho đa cảm|* nội động từ|- đa cảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sentimentalise
  • Phiên âm (nếu có): [,sentimentəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của sentimentalise là: ngoại động từ|- làm cho đa cảm|* nội động từ|- đa cảm

81419. sentimentalism nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính đa cảm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sentimentalism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sentimentalism danh từ|- tính đa cảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sentimentalism
  • Phiên âm (nếu có): [,sentimentəlizm]
  • Nghĩa tiếng việt của sentimentalism là: danh từ|- tính đa cảm

81420. sentimentalist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đa cảm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sentimentalist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sentimentalist danh từ|- người đa cảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sentimentalist
  • Phiên âm (nếu có): [,sentimentəlist]
  • Nghĩa tiếng việt của sentimentalist là: danh từ|- người đa cảm

81421. sentimentality nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính giàu tình cảm|- tính đa cảm|- sự biểu lộ tì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sentimentality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sentimentality danh từ|- tính giàu tình cảm|- tính đa cảm|- sự biểu lộ tình cảm uỷ mị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sentimentality
  • Phiên âm (nếu có): [,sentimentæliti]
  • Nghĩa tiếng việt của sentimentality là: danh từ|- tính giàu tình cảm|- tính đa cảm|- sự biểu lộ tình cảm uỷ mị

81422. sentimentalize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho đa cảm|* nội động từ|- đa cảm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sentimentalize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sentimentalize ngoại động từ|- làm cho đa cảm|* nội động từ|- đa cảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sentimentalize
  • Phiên âm (nếu có): [,sentimentəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của sentimentalize là: ngoại động từ|- làm cho đa cảm|* nội động từ|- đa cảm

81423. sentimentally nghĩa tiếng việt là phó từ|- ủy mị; đa cảm (về vật)|- dễ cảm, đa cảm, nhiều ti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sentimentally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sentimentally phó từ|- ủy mị; đa cảm (về vật)|- dễ cảm, đa cảm, nhiều tình cảm uỷ mị (về người)|- (thuộc) tình cảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sentimentally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sentimentally là: phó từ|- ủy mị; đa cảm (về vật)|- dễ cảm, đa cảm, nhiều tình cảm uỷ mị (về người)|- (thuộc) tình cảm

81424. sentinel nghĩa tiếng việt là danh từ|- lính gác, lính canh|=to stand sentinel over|+ đứng gá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sentinel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sentinel danh từ|- lính gác, lính canh|=to stand sentinel over|+ đứng gác, đứng canh|* ngoại động từ|- (thơ ca) đứng gác, đứng canh|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) đặt lính gác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sentinel
  • Phiên âm (nếu có): [sentinl]
  • Nghĩa tiếng việt của sentinel là: danh từ|- lính gác, lính canh|=to stand sentinel over|+ đứng gác, đứng canh|* ngoại động từ|- (thơ ca) đứng gác, đứng canh|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) đặt lính gác

81425. sentry nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) lính gác|- sự canh gác|=to keep sentry|+ ca(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sentry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sentry danh từ|- (quân sự) lính gác|- sự canh gác|=to keep sentry|+ canh gác|=to relieve sentry|+ đổi gác, thay phiên gác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sentry
  • Phiên âm (nếu có): [sentri]
  • Nghĩa tiếng việt của sentry là: danh từ|- (quân sự) lính gác|- sự canh gác|=to keep sentry|+ canh gác|=to relieve sentry|+ đổi gác, thay phiên gác

81426. sentry-board nghĩa tiếng việt là danh từ|- bục gác (trên tàu thuỷ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sentry-board là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sentry-board danh từ|- bục gác (trên tàu thuỷ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sentry-board
  • Phiên âm (nếu có): [sentribɔ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của sentry-board là: danh từ|- bục gác (trên tàu thuỷ)

81427. sentry-box nghĩa tiếng việt là danh từ|- chòi gác, bốt gác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sentry-box là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sentry-box danh từ|- chòi gác, bốt gác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sentry-box
  • Phiên âm (nếu có): [sentriboks]
  • Nghĩa tiếng việt của sentry-box là: danh từ|- chòi gác, bốt gác

81428. sentry-go nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhiệm vụ đi đi lại lại trong khi canh gác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sentry-go là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sentry-go danh từ|- nhiệm vụ đi đi lại lại trong khi canh gác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sentry-go
  • Phiên âm (nếu có): [sentrigou]
  • Nghĩa tiếng việt của sentry-go là: danh từ|- nhiệm vụ đi đi lại lại trong khi canh gác

81429. sepal nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) lá đài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sepal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sepal danh từ|- (thực vật học) lá đài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sepal
  • Phiên âm (nếu có): [sepəl]
  • Nghĩa tiếng việt của sepal là: danh từ|- (thực vật học) lá đài

81430. separability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính dễ tách; sự dễ phân ra||@separability|- tính ta(…)


Nghĩa tiếng việt của từ separability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh separability danh từ|- tính dễ tách; sự dễ phân ra||@separability|- tính tách được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:separability
  • Phiên âm (nếu có): [,sepərəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của separability là: danh từ|- tính dễ tách; sự dễ phân ra||@separability|- tính tách được

81431. separability of preferences nghĩa tiếng việt là (econ) tính phân chia của sự ưa thích.|+ trong lý thuyết tiêu du(…)


Nghĩa tiếng việt của từ separability of preferences là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh separability of preferences(econ) tính phân chia của sự ưa thích.|+ trong lý thuyết tiêu dùng, việc chia hàng hoá cho nhiều nhóm khác nhau sao cho sở thích tiêu dùng của mỗi nhóm được xử lý độc lập với các nhóm còn lại.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:separability of preferences
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của separability of preferences là: (econ) tính phân chia của sự ưa thích.|+ trong lý thuyết tiêu dùng, việc chia hàng hoá cho nhiều nhóm khác nhau sao cho sở thích tiêu dùng của mỗi nhóm được xử lý độc lập với các nhóm còn lại.

81432. separable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể tách ra, có thể phân ra||@separable|- tách đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ separable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh separable tính từ|- có thể tách ra, có thể phân ra||@separable|- tách được|- completely s. (tô pô) hoàn toàn tách được|- conformally s. (hình học) tách được bảo giác |- finely s. (tô pô) tách mịn được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:separable
  • Phiên âm (nếu có): [sepərəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của separable là: tính từ|- có thể tách ra, có thể phân ra||@separable|- tách được|- completely s. (tô pô) hoàn toàn tách được|- conformally s. (hình học) tách được bảo giác |- finely s. (tô pô) tách mịn được

81433. separableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính dễ tách; sự dễ phân ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ separableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh separableness danh từ|- tính dễ tách; sự dễ phân ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:separableness
  • Phiên âm (nếu có): [,sepərəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của separableness là: danh từ|- tính dễ tách; sự dễ phân ra

81434. separably nghĩa tiếng việt là phó từ|- có thể tách rời được, có thể phân ra||@separably|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ separably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh separably phó từ|- có thể tách rời được, có thể phân ra||@separably|- tách được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:separably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của separably là: phó từ|- có thể tách rời được, có thể phân ra||@separably|- tách được

81435. separate nghĩa tiếng việt là tính từ|- riêng rẽ, rời, không dính với nhau|=the two questions(…)


Nghĩa tiếng việt của từ separate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh separate tính từ|- riêng rẽ, rời, không dính với nhau|=the two questions are essentially separate|+ về căn bản, hai vấn đề đó không dính với nhau|=separate estate|+ của riêng (của đàn bà có chồng)|=separate maintenance|+ tiền cấp cho vợ (sau khi đã thoả thuận không ở với nhau nữa)|* danh từ|- vặt rời|- bản in rời (bài trích ở báo...)|- quần lẻ, áo lẻ (của đàn bà)|* động từ|- làm rời ra, phân ra, chia ra|=to separate something into parts|+ chia vật gì ra làm nhiều phần|- tách ra, gạn ra...|=to separate the milk|+ gạn kem ở sữa ra|- phân đôi, chia đôi|=this range of mountain separates the two countries|+ dãy núi này chia đôi hai nước|- chia tay, rời|=to separate from somebody|+ chia tay ai|- phân tán, đi mỗi người một ngả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:separate
  • Phiên âm (nếu có): [seprit]
  • Nghĩa tiếng việt của separate là: tính từ|- riêng rẽ, rời, không dính với nhau|=the two questions are essentially separate|+ về căn bản, hai vấn đề đó không dính với nhau|=separate estate|+ của riêng (của đàn bà có chồng)|=separate maintenance|+ tiền cấp cho vợ (sau khi đã thoả thuận không ở với nhau nữa)|* danh từ|- vặt rời|- bản in rời (bài trích ở báo...)|- quần lẻ, áo lẻ (của đàn bà)|* động từ|- làm rời ra, phân ra, chia ra|=to separate something into parts|+ chia vật gì ra làm nhiều phần|- tách ra, gạn ra...|=to separate the milk|+ gạn kem ở sữa ra|- phân đôi, chia đôi|=this range of mountain separates the two countries|+ dãy núi này chia đôi hai nước|- chia tay, rời|=to separate from somebody|+ chia tay ai|- phân tán, đi mỗi người một ngả

81436. separated nghĩa tiếng việt là tính từ|- ly thân||@separated|- tách|- mutually s. tách nhau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ separated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh separated tính từ|- ly thân||@separated|- tách|- mutually s. tách nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:separated
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của separated là: tính từ|- ly thân||@separated|- tách|- mutually s. tách nhau

81437. separately nghĩa tiếng việt là phó từ|- không cùng nhau; thành người riêng, vật tách riêng ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ separately là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh separately phó từ|- không cùng nhau; thành người riêng, vật tách riêng ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:separately
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của separately là: phó từ|- không cùng nhau; thành người riêng, vật tách riêng ra

81438. separateness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất riêng rẽ, tính chất riêng biệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ separateness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh separateness danh từ|- tính chất riêng rẽ, tính chất riêng biệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:separateness
  • Phiên âm (nếu có): [sepritnis]
  • Nghĩa tiếng việt của separateness là: danh từ|- tính chất riêng rẽ, tính chất riêng biệt

81439. separation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phân ly, sự chia cắt|- sự chia tay, sự biệt ly|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ separation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh separation danh từ|- sự phân ly, sự chia cắt|- sự chia tay, sự biệt ly|- (pháp lý) sự biệt cư|=judicial separation|+ sự biệt cư do toà quyết định|- sự chia rẽ|- phần tiền lương (của quân nhân...) chuyển cho vợ con||@separation|- sự tách, sự phân hoạch, sự chia|- s. of roots sự tách nghiệm|- s. of variables (giải tích) sự tách biến |- amplitude s. (điều khiển học) sự tách (theo) biên độ|- data s. (điều khiển học) sự tách, tin tức |- frequency s. sự tách (theo) tần số|- harmonic s. sự tách điều hoà|- timing s. sự tách (theo) thời gian|- waveform s. (điều khiển học) sự tách theo dạng sóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:separation
  • Phiên âm (nếu có): [,sepəreiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của separation là: danh từ|- sự phân ly, sự chia cắt|- sự chia tay, sự biệt ly|- (pháp lý) sự biệt cư|=judicial separation|+ sự biệt cư do toà quyết định|- sự chia rẽ|- phần tiền lương (của quân nhân...) chuyển cho vợ con||@separation|- sự tách, sự phân hoạch, sự chia|- s. of roots sự tách nghiệm|- s. of variables (giải tích) sự tách biến |- amplitude s. (điều khiển học) sự tách (theo) biên độ|- data s. (điều khiển học) sự tách, tin tức |- frequency s. sự tách (theo) tần số|- harmonic s. sự tách điều hoà|- timing s. sự tách (theo) thời gian|- waveform s. (điều khiển học) sự tách theo dạng sóng

81440. separation of ownership from control nghĩa tiếng việt là (econ) sự tách biệt giữa quyền sở hữu và quyền kiểm soát.|+(…)


Nghĩa tiếng việt của từ separation of ownership from control là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh separation of ownership from control(econ) sự tách biệt giữa quyền sở hữu và quyền kiểm soát.|+ điêu này xảy ra trong những công ty cổ phần lớn, trong đó những cổ phần có quyền bỏ phiếu được chia cho một số lượng lớn cổ đông.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:separation of ownership from control
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của separation of ownership from control là: (econ) sự tách biệt giữa quyền sở hữu và quyền kiểm soát.|+ điêu này xảy ra trong những công ty cổ phần lớn, trong đó những cổ phần có quyền bỏ phiếu được chia cho một số lượng lớn cổ đông.

81441. separatism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ nghĩa phân lập(…)


Nghĩa tiếng việt của từ separatism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh separatism danh từ|- chủ nghĩa phân lập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:separatism
  • Phiên âm (nếu có): [sepərətizm]
  • Nghĩa tiếng việt của separatism là: danh từ|- chủ nghĩa phân lập

81442. separatist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người theo chủ nghĩa phân lập, người chủ trương phân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ separatist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh separatist danh từ|- người theo chủ nghĩa phân lập, người chủ trương phân lập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:separatist
  • Phiên âm (nếu có): [sepərətist]
  • Nghĩa tiếng việt của separatist là: danh từ|- người theo chủ nghĩa phân lập, người chủ trương phân lập

81443. separative nghĩa tiếng việt là tính từ|- phân ly, chia rẽ; phân cách||@separative|- tách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ separative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh separative tính từ|- phân ly, chia rẽ; phân cách||@separative|- tách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:separative
  • Phiên âm (nếu có): [sepərətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của separative là: tính từ|- phân ly, chia rẽ; phân cách||@separative|- tách

81444. separator nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chia ra, người tách ra|- máy gạn kem|- máy tá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ separator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh separator danh từ|- người chia ra, người tách ra|- máy gạn kem|- máy tách; chất tách|=frequency separator|+ máy tách tần số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:separator
  • Phiên âm (nếu có): [sepəreitə]
  • Nghĩa tiếng việt của separator là: danh từ|- người chia ra, người tách ra|- máy gạn kem|- máy tách; chất tách|=frequency separator|+ máy tách tần số

81445. separatrix nghĩa tiếng việt là cái tách, dấu phẩy (tách số)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ separatrix là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh separatrixcái tách, dấu phẩy (tách số). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:separatrix
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của separatrix là: cái tách, dấu phẩy (tách số)

81446. seperant nghĩa tiếng việt là (đại số) cái phân tách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seperant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seperant(đại số) cái phân tách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seperant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của seperant là: (đại số) cái phân tách

81447. sepia nghĩa tiếng việt là danh từ|- chất mực (của cá mực)|- mực xêpia, mực vẽ nâu đen (…)


Nghĩa tiếng việt của từ sepia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sepia danh từ|- chất mực (của cá mực)|- mực xêpia, mực vẽ nâu đen (làm bằng chất của con cá mực)|- màu xêpia, mùa nâu đen|- bức vẽ bằng mực nâu đen ((cũng) sepia drawing). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sepia
  • Phiên âm (nếu có): [si:pjə]
  • Nghĩa tiếng việt của sepia là: danh từ|- chất mực (của cá mực)|- mực xêpia, mực vẽ nâu đen (làm bằng chất của con cá mực)|- màu xêpia, mùa nâu đen|- bức vẽ bằng mực nâu đen ((cũng) sepia drawing)

81448. sepiabone nghĩa tiếng việt là danh từ|- mai mực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sepiabone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sepiabone danh từ|- mai mực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sepiabone
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sepiabone là: danh từ|- mai mực

81449. sepoy nghĩa tiếng việt là danh từ|- lính ân (trong quân đội anh-ân)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sepoy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sepoy danh từ|- lính ân (trong quân đội anh-ân). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sepoy
  • Phiên âm (nếu có): [si:pɔi]
  • Nghĩa tiếng việt của sepoy là: danh từ|- lính ân (trong quân đội anh-ân)

81450. seppuku nghĩa tiếng việt là danh từ|- lối mổ bụng tự sát (của nhật)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seppuku là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seppuku danh từ|- lối mổ bụng tự sát (của nhật). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seppuku
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của seppuku là: danh từ|- lối mổ bụng tự sát (của nhật)

81451. seps nghĩa tiếng việt là đại từ|- (động vật học) thằn lằn bóng chân ngắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seps là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seps đại từ|- (động vật học) thằn lằn bóng chân ngắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seps
  • Phiên âm (nếu có): [seps]
  • Nghĩa tiếng việt của seps là: đại từ|- (động vật học) thằn lằn bóng chân ngắn

81452. sepsis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) sự nhiễm trùng máu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sepsis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sepsis danh từ|- (y học) sự nhiễm trùng máu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sepsis
  • Phiên âm (nếu có): [sepsis]
  • Nghĩa tiếng việt của sepsis là: danh từ|- (y học) sự nhiễm trùng máu

81453. sept nghĩa tiếng việt là danh từ|- bộ lạc (ở ai-len)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sept là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sept danh từ|- bộ lạc (ở ai-len). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sept
  • Phiên âm (nếu có): [sept]
  • Nghĩa tiếng việt của sept là: danh từ|- bộ lạc (ở ai-len)

81454. septa nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều septa |/septə/|- (sinh vật học) vách, vách (…)


Nghĩa tiếng việt của từ septa là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh septa danh từ, số nhiều septa |/septə/|- (sinh vật học) vách, vách ngăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:septa
  • Phiên âm (nếu có): [septəm]
  • Nghĩa tiếng việt của septa là: danh từ, số nhiều septa |/septə/|- (sinh vật học) vách, vách ngăn

81455. septal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) bộ lạc (ở ai-len)|- (giải phẫu) (thuộc) va(…)


Nghĩa tiếng việt của từ septal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh septal tính từ|- (thuộc) bộ lạc (ở ai-len)|- (giải phẫu) (thuộc) vách, (thuộc) vách ngăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:septal
  • Phiên âm (nếu có): [septəl]
  • Nghĩa tiếng việt của septal là: tính từ|- (thuộc) bộ lạc (ở ai-len)|- (giải phẫu) (thuộc) vách, (thuộc) vách ngăn

81456. septan nghĩa tiếng việt là tính từ|- cách sáu ngày (cơn sốt...)|* danh từ|- (y học) số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ septan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh septan tính từ|- cách sáu ngày (cơn sốt...)|* danh từ|- (y học) sốt cách sáu ngày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:septan
  • Phiên âm (nếu có): [septən]
  • Nghĩa tiếng việt của septan là: tính từ|- cách sáu ngày (cơn sốt...)|* danh từ|- (y học) sốt cách sáu ngày

81457. septangle nghĩa tiếng việt là danh từ|- hình bảy góc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ septangle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh septangle danh từ|- hình bảy góc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:septangle
  • Phiên âm (nếu có): [septæɳgl]
  • Nghĩa tiếng việt của septangle là: danh từ|- hình bảy góc

81458. septate nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) có vách ngăn, chia thành ngăn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ septate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh septate tính từ|- (sinh vật học) có vách ngăn, chia thành ngăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:septate
  • Phiên âm (nếu có): [septeit]
  • Nghĩa tiếng việt của septate là: tính từ|- (sinh vật học) có vách ngăn, chia thành ngăn

81459. septation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chia thành ngăn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ septation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh septation danh từ|- sự chia thành ngăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:septation
  • Phiên âm (nếu có): [septeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của septation là: danh từ|- sự chia thành ngăn

81460. september nghĩa tiếng việt là danh từ|- tháng chín(…)


Nghĩa tiếng việt của từ september là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh september danh từ|- tháng chín. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:september
  • Phiên âm (nếu có): [səptembə]
  • Nghĩa tiếng việt của september là: danh từ|- tháng chín

81461. septembrist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người tham gia vụ thảm sát tháng 9 (năm 1972 ở pa-ri(…)


Nghĩa tiếng việt của từ septembrist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh septembrist danh từ|- người tham gia vụ thảm sát tháng 9 (năm 1972 ở pa-ri). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:septembrist
  • Phiên âm (nếu có): [səptembrist]
  • Nghĩa tiếng việt của septembrist là: danh từ|- người tham gia vụ thảm sát tháng 9 (năm 1972 ở pa-ri)

81462. septempartite nghĩa tiếng việt là tính từ|- chia bảy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ septempartite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh septempartite tính từ|- chia bảy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:septempartite
  • Phiên âm (nếu có): [,deptempɑ:tait]
  • Nghĩa tiếng việt của septempartite là: tính từ|- chia bảy

81463. septenary nghĩa tiếng việt là tính từ|- gồm có bảy; bảy ngày, bảy năm; trên cơ sở bảy|* (…)


Nghĩa tiếng việt của từ septenary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh septenary tính từ|- gồm có bảy; bảy ngày, bảy năm; trên cơ sở bảy|* danh từ|- thời gian bảy năm|- nhóm bảy người|- thơ bảy âm tiết||@septenary|- thất phân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:septenary
  • Phiên âm (nếu có): [septi:nəri]
  • Nghĩa tiếng việt của septenary là: tính từ|- gồm có bảy; bảy ngày, bảy năm; trên cơ sở bảy|* danh từ|- thời gian bảy năm|- nhóm bảy người|- thơ bảy âm tiết||@septenary|- thất phân

81464. septenate nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) chia làm bảy; mọc lên theo từng nho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ septenate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh septenate tính từ|- (thực vật học) chia làm bảy; mọc lên theo từng nhóm bảy một. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:septenate
  • Phiên âm (nếu có): [septinit]
  • Nghĩa tiếng việt của septenate là: tính từ|- (thực vật học) chia làm bảy; mọc lên theo từng nhóm bảy một

81465. septennate nghĩa tiếng việt là danh từ|- chế độ bảy năm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ septennate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh septennate danh từ|- chế độ bảy năm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:septennate
  • Phiên âm (nếu có): [septeneit]
  • Nghĩa tiếng việt của septennate là: danh từ|- chế độ bảy năm

81466. septennial nghĩa tiếng việt là tính từ|- bảy năm một lần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ septennial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh septennial tính từ|- bảy năm một lần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:septennial
  • Phiên âm (nếu có): [septenjəl]
  • Nghĩa tiếng việt của septennial là: tính từ|- bảy năm một lần

81467. septet nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) bài nhạc bảy người (cho bảy người diễn)|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ septet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh septet danh từ|- (âm nhạc) bài nhạc bảy người (cho bảy người diễn)|- tốp ca bảy người, nhóm bảy nhạc sĩ|- bộ bảy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:septet
  • Phiên âm (nếu có): [septet]
  • Nghĩa tiếng việt của septet là: danh từ|- (âm nhạc) bài nhạc bảy người (cho bảy người diễn)|- tốp ca bảy người, nhóm bảy nhạc sĩ|- bộ bảy

81468. septette nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) bài nhạc bảy người (cho bảy người diễn)|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ septette là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh septette danh từ|- (âm nhạc) bài nhạc bảy người (cho bảy người diễn)|- tốp ca bảy người, nhóm bảy nhạc sĩ|- bộ bảy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:septette
  • Phiên âm (nếu có): [septet]
  • Nghĩa tiếng việt của septette là: danh từ|- (âm nhạc) bài nhạc bảy người (cho bảy người diễn)|- tốp ca bảy người, nhóm bảy nhạc sĩ|- bộ bảy

81469. septic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) nhiễm khuẩn, nhiễm trùng|- gây thối|- hố r(…)


Nghĩa tiếng việt của từ septic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh septic tính từ|- (y học) nhiễm khuẩn, nhiễm trùng|- gây thối|- hố rác tự hoại, hố phân tự hoại (do hoạt động của các vi khuẩn)|* danh từ|- chất gây thối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:septic
  • Phiên âm (nếu có): [septik]
  • Nghĩa tiếng việt của septic là: tính từ|- (y học) nhiễm khuẩn, nhiễm trùng|- gây thối|- hố rác tự hoại, hố phân tự hoại (do hoạt động của các vi khuẩn)|* danh từ|- chất gây thối

81470. septic tank nghĩa tiếng việt là danh từ|- hố rác tự hoại, phân tự hoại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ septic tank là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh septic tank danh từ|- hố rác tự hoại, phân tự hoại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:septic tank
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của septic tank là: danh từ|- hố rác tự hoại, phân tự hoại

81471. septicaemia nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nhiễm khuẩn màu, sự nhiễm trùng máu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ septicaemia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh septicaemia danh từ|- sự nhiễm khuẩn màu, sự nhiễm trùng máu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:septicaemia
  • Phiên âm (nếu có): [septisi:miə]
  • Nghĩa tiếng việt của septicaemia là: danh từ|- sự nhiễm khuẩn màu, sự nhiễm trùng máu

81472. septicaemic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) nhiễm khuẩn màu, nhiễm trùng máu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ septicaemic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh septicaemic tính từ|- (y học) nhiễm khuẩn màu, nhiễm trùng máu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:septicaemic
  • Phiên âm (nếu có): [,septisi:mik]
  • Nghĩa tiếng việt của septicaemic là: tính từ|- (y học) nhiễm khuẩn màu, nhiễm trùng máu

81473. septicemia nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nhiễm khuẩn màu, sự nhiễm trùng máu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ septicemia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh septicemia danh từ|- sự nhiễm khuẩn màu, sự nhiễm trùng máu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:septicemia
  • Phiên âm (nếu có): [septisi:miə]
  • Nghĩa tiếng việt của septicemia là: danh từ|- sự nhiễm khuẩn màu, sự nhiễm trùng máu

81474. septicemic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) nhiễm khuẩn màu, nhiễm trùng máu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ septicemic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh septicemic tính từ|- (y học) nhiễm khuẩn màu, nhiễm trùng máu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:septicemic
  • Phiên âm (nếu có): [,septisi:mik]
  • Nghĩa tiếng việt của septicemic là: tính từ|- (y học) nhiễm khuẩn màu, nhiễm trùng máu

81475. septicidal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) cắt vách (quả)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ septicidal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh septicidal tính từ|- (thực vật học) cắt vách (quả). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:septicidal
  • Phiên âm (nếu có): [,septisaidl]
  • Nghĩa tiếng việt của septicidal là: tính từ|- (thực vật học) cắt vách (quả)

81476. septiferous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có vách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ septiferous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh septiferous tính từ|- có vách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:septiferous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của septiferous là: tính từ|- có vách

81477. septifolious nghĩa tiếng việt là tính từ|- bảy lá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ septifolious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh septifolious tính từ|- bảy lá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:septifolious
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của septifolious là: tính từ|- bảy lá

81478. septifragal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) huỷ vách (quả)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ septifragal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh septifragal tính từ|- (thực vật học) huỷ vách (quả). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:septifragal
  • Phiên âm (nếu có): [septifrəgəl]
  • Nghĩa tiếng việt của septifragal là: tính từ|- (thực vật học) huỷ vách (quả)

81479. septilateral nghĩa tiếng việt là tính từ|- bảy bên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ septilateral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh septilateral tính từ|- bảy bên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:septilateral
  • Phiên âm (nếu có): [septilætərəl]
  • Nghĩa tiếng việt của septilateral là: tính từ|- bảy bên

81480. septillion nghĩa tiếng việt là danh từ|- một triệu luỹ thừa bảy||@septillion|- 10 42 (anh); 10(…)


Nghĩa tiếng việt của từ septillion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh septillion danh từ|- một triệu luỹ thừa bảy||@septillion|- 10 42 (anh); 10 24 (mỹ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:septillion
  • Phiên âm (nếu có): [septiljən]
  • Nghĩa tiếng việt của septillion là: danh từ|- một triệu luỹ thừa bảy||@septillion|- 10 42 (anh); 10 24 (mỹ)

81481. septimal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) số bảy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ septimal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh septimal tính từ|- (thuộc) số bảy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:septimal
  • Phiên âm (nếu có): [septiməl]
  • Nghĩa tiếng việt của septimal là: tính từ|- (thuộc) số bảy

81482. septuagenarian nghĩa tiếng việt là tính từ|- thọ bảy mươi (từ 70 đến 79 tuổi)|* danh từ|- ngườ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ septuagenarian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh septuagenarian tính từ|- thọ bảy mươi (từ 70 đến 79 tuổi)|* danh từ|- người thọ bảy mươi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:septuagenarian
  • Phiên âm (nếu có): [,septjuədʤineəriən]
  • Nghĩa tiếng việt của septuagenarian là: tính từ|- thọ bảy mươi (từ 70 đến 79 tuổi)|* danh từ|- người thọ bảy mươi

81483. septuagenary nghĩa tiếng việt là tính từ|- bảy mươi tuổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ septuagenary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh septuagenary tính từ|- bảy mươi tuổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:septuagenary
  • Phiên âm (nếu có): [,septjuədʤi:nəri]
  • Nghĩa tiếng việt của septuagenary là: tính từ|- bảy mươi tuổi

81484. septuagint nghĩa tiếng việt là danh từ|- kinh cựu ước được những người thiên chúa giáo nói (…)


Nghĩa tiếng việt của từ septuagint là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh septuagint danh từ|- kinh cựu ước được những người thiên chúa giáo nói tiếng hy lạp chấp nhận (có trước bản dịch hy lạp trước công nguyên). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:septuagint
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của septuagint là: danh từ|- kinh cựu ước được những người thiên chúa giáo nói tiếng hy lạp chấp nhận (có trước bản dịch hy lạp trước công nguyên)

81485. septum nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều septa |/septə/|- (sinh vật học) vách, vách (…)


Nghĩa tiếng việt của từ septum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh septum danh từ, số nhiều septa |/septə/|- (sinh vật học) vách, vách ngăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:septum
  • Phiên âm (nếu có): [septəm]
  • Nghĩa tiếng việt của septum là: danh từ, số nhiều septa |/septə/|- (sinh vật học) vách, vách ngăn

81486. septuple nghĩa tiếng việt là tính từ|- gấp bảy lần|* danh từ|- số to gấp bảy|* động tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ septuple là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh septuple tính từ|- gấp bảy lần|* danh từ|- số to gấp bảy|* động từ|- nhân bảy, tăng lên bảy lần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:septuple
  • Phiên âm (nếu có): [septjupl]
  • Nghĩa tiếng việt của septuple là: tính từ|- gấp bảy lần|* danh từ|- số to gấp bảy|* động từ|- nhân bảy, tăng lên bảy lần

81487. sepulchral nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) lăng mộ; (thuộc) sự chôn cất|- có vẻ tang (…)


Nghĩa tiếng việt của từ sepulchral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sepulchral tính từ|- (thuộc) lăng mộ; (thuộc) sự chôn cất|- có vẻ tang tóc, buồn bã, sầu thảm|=sepulchral voice|+ giọng sầu thảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sepulchral
  • Phiên âm (nếu có): [sipʌlkrəl]
  • Nghĩa tiếng việt của sepulchral là: tính từ|- (thuộc) lăng mộ; (thuộc) sự chôn cất|- có vẻ tang tóc, buồn bã, sầu thảm|=sepulchral voice|+ giọng sầu thảm

81488. sepulchre nghĩa tiếng việt là danh từ|- mộ cổ, mộ (bằng đá)|=the holy sepulchre|+ mộ chúa g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sepulchre là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sepulchre danh từ|- mộ cổ, mộ (bằng đá)|=the holy sepulchre|+ mộ chúa giê-xu|* ngoại động từ|- chôn cất|- dùng làm mộ cho. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sepulchre
  • Phiên âm (nếu có): [sepəlkə]
  • Nghĩa tiếng việt của sepulchre là: danh từ|- mộ cổ, mộ (bằng đá)|=the holy sepulchre|+ mộ chúa giê-xu|* ngoại động từ|- chôn cất|- dùng làm mộ cho

81489. sepulture nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chôn cất, sự mai táng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sepulture là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sepulture danh từ|- sự chôn cất, sự mai táng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sepulture
  • Phiên âm (nếu có): [sepəltʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của sepulture là: danh từ|- sự chôn cất, sự mai táng

81490. sequacious nghĩa tiếng việt là tính từ|- bắt chước, lệ thuộc|- mạch lạc (lập luận)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sequacious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sequacious tính từ|- bắt chước, lệ thuộc|- mạch lạc (lập luận). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sequacious
  • Phiên âm (nếu có): [sikweiʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của sequacious là: tính từ|- bắt chước, lệ thuộc|- mạch lạc (lập luận)

81491. sequacity nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bắt chước, sự lệ thuộc|- sự mạch lạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sequacity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sequacity danh từ|- sự bắt chước, sự lệ thuộc|- sự mạch lạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sequacity
  • Phiên âm (nếu có): [sikwæsiti]
  • Nghĩa tiếng việt của sequacity là: danh từ|- sự bắt chước, sự lệ thuộc|- sự mạch lạc

81492. sequalae nghĩa tiếng việt là danh từ|- di chứng, di tật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sequalae là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sequalae danh từ|- di chứng, di tật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sequalae
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sequalae là: danh từ|- di chứng, di tật

81493. sequel nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tiếp tục; đoạn tiếp, cuốn tiếp theo (tiểu thuyê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sequel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sequel danh từ|- sự tiếp tục; đoạn tiếp, cuốn tiếp theo (tiểu thuyết...)|=this book is the sequel to (of) the authors last novel|+ cuốn này là cuốn tiếp theo cuốn tiểu thuyết sau cùng của tác giả|- hậu quả, ảnh hưởng|- kết quả; kết luận, sự suy diễn lôgic|- như tình hình diễn biến sau đó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sequel
  • Phiên âm (nếu có): [si:kwəl]
  • Nghĩa tiếng việt của sequel là: danh từ|- sự tiếp tục; đoạn tiếp, cuốn tiếp theo (tiểu thuyết...)|=this book is the sequel to (of) the authors last novel|+ cuốn này là cuốn tiếp theo cuốn tiểu thuyết sau cùng của tác giả|- hậu quả, ảnh hưởng|- kết quả; kết luận, sự suy diễn lôgic|- như tình hình diễn biến sau đó

81494. sequela nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều sequalae |/sikwi:li:/|- (y học) di chứng, di (…)


Nghĩa tiếng việt của từ sequela là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sequela danh từ, số nhiều sequalae |/sikwi:li:/|- (y học) di chứng, di tật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sequela
  • Phiên âm (nếu có): [sikwi:lə]
  • Nghĩa tiếng việt của sequela là: danh từ, số nhiều sequalae |/sikwi:li:/|- (y học) di chứng, di tật

81495. sequence nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nối tiếp, sự liên tiếp, sự liên tục|=important e(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sequence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sequence danh từ|- sự nối tiếp, sự liên tiếp, sự liên tục|=important events occur in rapid sequence|+ những sự kiện quan trọng xảy ra liên tiếp|- cảnh (trong phim)|- (âm nhạc) phỏng chuỗi; khúc xêcăng|- (ngôn ngữ học) sự phối hợp|=sequence of tenses|+ sự phối hợp các thời|- (tôn giáo) bài ca xêcăng|- (đánh bài) chuỗi quân bài cùng hoa (nối tiếp nhau)|- (toán học) dãy|=sequence of function|+ dãy hàm|=sequence of number|+ dãy số||@sequence|- dãy|- s. of functions dãy hàm|- s. of homomorphisms dãy đồng cấu |- s. of numbers dãy số|- arithmetic s. cấp số cộng|- cauchy s. dãy caoxi|- coexact s. dãy đối khớp|- cohomology s. (tô pô) dãy đối đồng đều|- completely monotonic s. dãy hoàn toàn đơn điệu|- decimal s. dãy thập phân|- double s. dãy kép|- equiconvergent s.s các dãy hội tụ đồng đều|- equivalnet s.s các dãy tương đương|- exact s. dãy khớp|- finite s. dãy hữu hạn|- homology s. dãy đồng điều|- homotopy s. dãy đồng luân|- increasing s. dãy tăng|- infinite s. dãy vô hạn|- lower s. dãy dưới|- minimizing s. (giải tích) dãy cực tiểu hoá|- moment s. dãy mômen|- monotone s. dãy đơn điệu|- monotonically increasing s. dãy tăng đơn điệu|- quasi-convex s. dãy tựa lồi|- random s. dãyngẫu nhiên|- recurrent s. (giải tích) dãy truy toán|- regular s. dãy hội tụ dãy caoxi|- short exact s. (tô pô) dãy khớp rã|- totally monotone s. (giải tích) dãy hoàn toàn đơn điệu|- upper s. dãy trên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sequence
  • Phiên âm (nếu có): [si:kwəns]
  • Nghĩa tiếng việt của sequence là: danh từ|- sự nối tiếp, sự liên tiếp, sự liên tục|=important events occur in rapid sequence|+ những sự kiện quan trọng xảy ra liên tiếp|- cảnh (trong phim)|- (âm nhạc) phỏng chuỗi; khúc xêcăng|- (ngôn ngữ học) sự phối hợp|=sequence of tenses|+ sự phối hợp các thời|- (tôn giáo) bài ca xêcăng|- (đánh bài) chuỗi quân bài cùng hoa (nối tiếp nhau)|- (toán học) dãy|=sequence of function|+ dãy hàm|=sequence of number|+ dãy số||@sequence|- dãy|- s. of functions dãy hàm|- s. of homomorphisms dãy đồng cấu |- s. of numbers dãy số|- arithmetic s. cấp số cộng|- cauchy s. dãy caoxi|- coexact s. dãy đối khớp|- cohomology s. (tô pô) dãy đối đồng đều|- completely monotonic s. dãy hoàn toàn đơn điệu|- decimal s. dãy thập phân|- double s. dãy kép|- equiconvergent s.s các dãy hội tụ đồng đều|- equivalnet s.s các dãy tương đương|- exact s. dãy khớp|- finite s. dãy hữu hạn|- homology s. dãy đồng điều|- homotopy s. dãy đồng luân|- increasing s. dãy tăng|- infinite s. dãy vô hạn|- lower s. dãy dưới|- minimizing s. (giải tích) dãy cực tiểu hoá|- moment s. dãy mômen|- monotone s. dãy đơn điệu|- monotonically increasing s. dãy tăng đơn điệu|- quasi-convex s. dãy tựa lồi|- random s. dãyngẫu nhiên|- recurrent s. (giải tích) dãy truy toán|- regular s. dãy hội tụ dãy caoxi|- short exact s. (tô pô) dãy khớp rã|- totally monotone s. (giải tích) dãy hoàn toàn đơn điệu|- upper s. dãy trên

81496. sequenced nghĩa tiếng việt là tính từ|- được sắp xếp theo trình tự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sequenced là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sequenced tính từ|- được sắp xếp theo trình tự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sequenced
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sequenced là: tính từ|- được sắp xếp theo trình tự

81497. sequencer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tin học) bộ sắp xếp dãy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sequencer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sequencer danh từ|- (tin học) bộ sắp xếp dãy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sequencer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sequencer là: danh từ|- (tin học) bộ sắp xếp dãy

81498. sequencing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sắp xếp dãy, sự sắp xếp chuỗi, sự sắp xếp th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sequencing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sequencing danh từ|- sự sắp xếp dãy, sự sắp xếp chuỗi, sự sắp xếp thứ tự|= automatic sequencing|+ sự sắp xếp tự động thành chuỗi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sequencing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sequencing là: danh từ|- sự sắp xếp dãy, sự sắp xếp chuỗi, sự sắp xếp thứ tự|= automatic sequencing|+ sự sắp xếp tự động thành chuỗi

81499. sequent nghĩa tiếng việt là tính từ|- liên tục, liên tiếp|- theo sau, tiếp sau (ảnh hưởng.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sequent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sequent tính từ|- liên tục, liên tiếp|- theo sau, tiếp sau (ảnh hưởng...)|- (toán học) dãy, theo dãy|=sequent analysis|+ gải tích dãy||@sequent|- tiếp sau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sequent
  • Phiên âm (nếu có): [si:kwənt]
  • Nghĩa tiếng việt của sequent là: tính từ|- liên tục, liên tiếp|- theo sau, tiếp sau (ảnh hưởng...)|- (toán học) dãy, theo dãy|=sequent analysis|+ gải tích dãy||@sequent|- tiếp sau

81500. sequential nghĩa tiếng việt là tính từ|- liên tục, liên tiếp|- theo sau, tiếp sau (ảnh hưởng.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sequential là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sequential tính từ|- liên tục, liên tiếp|- theo sau, tiếp sau (ảnh hưởng...)|- (toán học) dãy, theo dãy|=sequent analysis|+ gải tích dãy||@sequential|- (thuộc) dãy; (thống kê) liên tiếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sequential
  • Phiên âm (nếu có): [si:kwənt]
  • Nghĩa tiếng việt của sequential là: tính từ|- liên tục, liên tiếp|- theo sau, tiếp sau (ảnh hưởng...)|- (toán học) dãy, theo dãy|=sequent analysis|+ gải tích dãy||@sequential|- (thuộc) dãy; (thống kê) liên tiếp

81501. sequentiality nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính liên tục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sequentiality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sequentiality danh từ|- tính liên tục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sequentiality
  • Phiên âm (nếu có): [,sikwenʃiæliti]
  • Nghĩa tiếng việt của sequentiality là: danh từ|- tính liên tục

81502. sequester nghĩa tiếng việt là động từ|- để riêng ra, cô lập|=to sequester oneself from the worl(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sequester là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sequester động từ|- để riêng ra, cô lập|=to sequester oneself from the world|+ sống cô lập, sống ẩn dật|- (pháp lý) tịch thu tạm thời (tài sản của người thiếu nợ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sequester
  • Phiên âm (nếu có): [sikwestə]
  • Nghĩa tiếng việt của sequester là: động từ|- để riêng ra, cô lập|=to sequester oneself from the world|+ sống cô lập, sống ẩn dật|- (pháp lý) tịch thu tạm thời (tài sản của người thiếu nợ)

81503. sequestered nghĩa tiếng việt là tính từ|- ẩn dật; hẻo lánh, khuất nẻo|=a sequestered life|+ đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sequestered là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sequestered tính từ|- ẩn dật; hẻo lánh, khuất nẻo|=a sequestered life|+ đời sống ẩn dật|=sequestered cottage|+ ngôi nhà tranh hẻo lánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sequestered
  • Phiên âm (nếu có): [sikwestəd]
  • Nghĩa tiếng việt của sequestered là: tính từ|- ẩn dật; hẻo lánh, khuất nẻo|=a sequestered life|+ đời sống ẩn dật|=sequestered cottage|+ ngôi nhà tranh hẻo lánh

81504. sequestra nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều sequestra |/sikwəstrə/|- (y học) mảnh xương m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sequestra là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sequestra danh từ, số nhiều sequestra |/sikwəstrə/|- (y học) mảnh xương mục (của một khúc xương). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sequestra
  • Phiên âm (nếu có): [sikewstrəm]
  • Nghĩa tiếng việt của sequestra là: danh từ, số nhiều sequestra |/sikwəstrə/|- (y học) mảnh xương mục (của một khúc xương)

81505. sequestrable nghĩa tiếng việt là tính từ|- (pháp lý) có thể tịch thu tạm thời được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sequestrable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sequestrable tính từ|- (pháp lý) có thể tịch thu tạm thời được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sequestrable
  • Phiên âm (nếu có): [sikwestrəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của sequestrable là: tính từ|- (pháp lý) có thể tịch thu tạm thời được

81506. sequestral nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) (thuộc) mảnh xương mục (của một khúc xương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sequestral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sequestral tính từ|- (y học) (thuộc) mảnh xương mục (của một khúc xương). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sequestral
  • Phiên âm (nếu có): [sikwestrəl]
  • Nghĩa tiếng việt của sequestral là: tính từ|- (y học) (thuộc) mảnh xương mục (của một khúc xương)

81507. sequestrate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tạm thời tịch thu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sequestrate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sequestrate ngoại động từ|- tạm thời tịch thu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sequestrate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sequestrate là: ngoại động từ|- tạm thời tịch thu

81508. sequestration nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự để riêng ra, sự cô lập|- sự ở ẩn, sự ẩn cư|- ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ sequestration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sequestration danh từ|- sự để riêng ra, sự cô lập|- sự ở ẩn, sự ẩn cư|- (pháp lý) sự tịch thu tạm thời (tài sản của người thiếu nợ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sequestration
  • Phiên âm (nếu có): [,si:kwestreiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của sequestration là: danh từ|- sự để riêng ra, sự cô lập|- sự ở ẩn, sự ẩn cư|- (pháp lý) sự tịch thu tạm thời (tài sản của người thiếu nợ)

81509. sequestrator nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pháp lý) người tịch thu tài sản tạm thời; người (…)


Nghĩa tiếng việt của từ sequestrator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sequestrator danh từ|- (pháp lý) người tịch thu tài sản tạm thời; người bảo quản tài sản bị tịch thu tạm thời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sequestrator
  • Phiên âm (nếu có): [si:kwestreitə]
  • Nghĩa tiếng việt của sequestrator là: danh từ|- (pháp lý) người tịch thu tài sản tạm thời; người bảo quản tài sản bị tịch thu tạm thời

81510. sequestrectomy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) thủ thuật lấy mảnh xương mục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sequestrectomy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sequestrectomy danh từ|- (y học) thủ thuật lấy mảnh xương mục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sequestrectomy
  • Phiên âm (nếu có): [,si:kwestrektəmi]
  • Nghĩa tiếng việt của sequestrectomy là: danh từ|- (y học) thủ thuật lấy mảnh xương mục

81511. sequestrotomy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) thủ thuật lấy mảnh xương mục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sequestrotomy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sequestrotomy danh từ|- (y học) thủ thuật lấy mảnh xương mục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sequestrotomy
  • Phiên âm (nếu có): [,si:kwestrektəmi]
  • Nghĩa tiếng việt của sequestrotomy là: danh từ|- (y học) thủ thuật lấy mảnh xương mục

81512. sequestrum nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều sequestra |/sikwəstrə/|- (y học) mảnh xương m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sequestrum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sequestrum danh từ, số nhiều sequestra |/sikwəstrə/|- (y học) mảnh xương mục (của một khúc xương). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sequestrum
  • Phiên âm (nếu có): [sikewstrəm]
  • Nghĩa tiếng việt của sequestrum là: danh từ, số nhiều sequestra |/sikwəstrə/|- (y học) mảnh xương mục (của một khúc xương)

81513. sequin nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) đồng xêquin (tiền vàng ở vơ-ni-zơ)|- xêquin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sequin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sequin danh từ|- (sử học) đồng xêquin (tiền vàng ở vơ-ni-zơ)|- xêquin (đồ trang sức hình bản tròn như đồng xu, đeo ở áo...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sequin
  • Phiên âm (nếu có): [si:kwin]
  • Nghĩa tiếng việt của sequin là: danh từ|- (sử học) đồng xêquin (tiền vàng ở vơ-ni-zơ)|- xêquin (đồ trang sức hình bản tròn như đồng xu, đeo ở áo...)

81514. sequined nghĩa tiếng việt là tính từ|- được trang sức bằng những đĩa nhỏ kim loại, chất (…)


Nghĩa tiếng việt của từ sequined là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sequined tính từ|- được trang sức bằng những đĩa nhỏ kim loại, chất dẻo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sequined
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sequined là: tính từ|- được trang sức bằng những đĩa nhỏ kim loại, chất dẻo

81515. sequoia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây củ tùng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sequoia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sequoia danh từ|- (thực vật học) cây củ tùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sequoia
  • Phiên âm (nếu có): [sikwɔiə]
  • Nghĩa tiếng việt của sequoia là: danh từ|- (thực vật học) cây củ tùng

81516. sera nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều sera |/serə/, serums |/siərəmz/|- huyết thanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sera là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sera danh từ, số nhiều sera |/serə/, serums |/siərəmz/|- huyết thanh|- nước sữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sera
  • Phiên âm (nếu có): [siərəm]
  • Nghĩa tiếng việt của sera là: danh từ, số nhiều sera |/serə/, serums |/siərəmz/|- huyết thanh|- nước sữa

81517. seraglio nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều seraglios |/serɑ:liouz/|- (sử học) hoàng cun(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seraglio là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seraglio danh từ, số nhiều seraglios |/serɑ:liouz/|- (sử học) hoàng cung (ở thổ nhĩ kỳ)|- hậu cung (ở thổ nhĩ kỳ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seraglio
  • Phiên âm (nếu có): [serɑ:liou]
  • Nghĩa tiếng việt của seraglio là: danh từ, số nhiều seraglios |/serɑ:liouz/|- (sử học) hoàng cung (ở thổ nhĩ kỳ)|- hậu cung (ở thổ nhĩ kỳ)

81518. serai nghĩa tiếng việt là danh từ|- tạm nghỉ qua sa mạc|- khách sạn lớn, nhà trọ lớn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ serai là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh serai danh từ|- tạm nghỉ qua sa mạc|- khách sạn lớn, nhà trọ lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:serai
  • Phiên âm (nếu có): [,kærəvænsərai]
  • Nghĩa tiếng việt của serai là: danh từ|- tạm nghỉ qua sa mạc|- khách sạn lớn, nhà trọ lớn

81519. seral nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc dãy, thuộc chuỗi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seral tính từ|- thuộc dãy, thuộc chuỗi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seral
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của seral là: tính từ|- thuộc dãy, thuộc chuỗi

81520. serang nghĩa tiếng việt là danh từ|- (anh-ân) đội trưởng (thuỷ thủ ân-độ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ serang là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh serang danh từ|- (anh-ân) đội trưởng (thuỷ thủ ân-độ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:serang
  • Phiên âm (nếu có): [səræɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của serang là: danh từ|- (anh-ân) đội trưởng (thuỷ thủ ân-độ)

81521. serape nghĩa tiếng việt là danh từ|- khăn choàng (của người tây-ban-nha ở mỹ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ serape là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh serape danh từ|- khăn choàng (của người tây-ban-nha ở mỹ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:serape
  • Phiên âm (nếu có): [serɑ:pi]
  • Nghĩa tiếng việt của serape là: danh từ|- khăn choàng (của người tây-ban-nha ở mỹ)

81522. seraph nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều seraphim |/serəfim/, seraphs |/serəfs/|- ngườ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seraph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seraph danh từ, số nhiều seraphim |/serəfim/, seraphs |/serəfs/|- người nhà trời; thiên thân tối cao|- huân chương hiệp sĩ (của thuỵ điển). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seraph
  • Phiên âm (nếu có): [serəf]
  • Nghĩa tiếng việt của seraph là: danh từ, số nhiều seraphim |/serəfim/, seraphs |/serəfs/|- người nhà trời; thiên thân tối cao|- huân chương hiệp sĩ (của thuỵ điển)

81523. seraphic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) thiên thần tối cao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seraphic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seraphic tính từ|- (thuộc) thiên thần tối cao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seraphic
  • Phiên âm (nếu có): [seræfik]
  • Nghĩa tiếng việt của seraphic là: tính từ|- (thuộc) thiên thần tối cao

81524. seraphim nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều seraphim |/serəfim/, seraphs |/serəfs/|- ngườ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seraphim là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seraphim danh từ, số nhiều seraphim |/serəfim/, seraphs |/serəfs/|- người nhà trời; thiên thân tối cao|- huân chương hiệp sĩ (của thuỵ điển). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seraphim
  • Phiên âm (nếu có): [serəf]
  • Nghĩa tiếng việt của seraphim là: danh từ, số nhiều seraphim |/serəfim/, seraphs |/serəfs/|- người nhà trời; thiên thân tối cao|- huân chương hiệp sĩ (của thuỵ điển)

81525. seraphine nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) đàn đạp hơi cổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seraphine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seraphine danh từ|- (âm nhạc) đàn đạp hơi cổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seraphine
  • Phiên âm (nếu có): [serəfi:n]
  • Nghĩa tiếng việt của seraphine là: danh từ|- (âm nhạc) đàn đạp hơi cổ

81526. seraskier nghĩa tiếng việt là danh từ|- tổng tư lệnh quân đội (thổ nhĩ kỳ)|- bộ trưởng bộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seraskier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seraskier danh từ|- tổng tư lệnh quân đội (thổ nhĩ kỳ)|- bộ trưởng bộ chiến tranh (thổ nhĩ kỳ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seraskier
  • Phiên âm (nếu có): [,serəskiə]
  • Nghĩa tiếng việt của seraskier là: danh từ|- tổng tư lệnh quân đội (thổ nhĩ kỳ)|- bộ trưởng bộ chiến tranh (thổ nhĩ kỳ)

81527. serb nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) xéc-bi|* danh từ|- người xéc-bi|- tiếng xe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ serb là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh serb tính từ|- (thuộc) xéc-bi|* danh từ|- người xéc-bi|- tiếng xéc-bi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:serb
  • Phiên âm (nếu có): [sə:b]
  • Nghĩa tiếng việt của serb là: tính từ|- (thuộc) xéc-bi|* danh từ|- người xéc-bi|- tiếng xéc-bi

81528. serbian nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) xéc-bi|* danh từ|- người xéc-bi|- tiếng xe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ serbian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh serbian tính từ|- (thuộc) xéc-bi|* danh từ|- người xéc-bi|- tiếng xéc-bi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:serbian
  • Phiên âm (nếu có): [sə:b]
  • Nghĩa tiếng việt của serbian là: tính từ|- (thuộc) xéc-bi|* danh từ|- người xéc-bi|- tiếng xéc-bi

81529. serbonian bog nghĩa tiếng việt là danh từ|- đầm lầy xéc-bô-ni (ở giữa châu thổ sông nin và eo x(…)


Nghĩa tiếng việt của từ serbonian bog là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh serbonian bog danh từ|- đầm lầy xéc-bô-ni (ở giữa châu thổ sông nin và eo xuê)|- (nghĩa bóng) tình trạng sa lầy, tình trạng khó khăn không lối thoát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:serbonian bog
  • Phiên âm (nếu có): [sə:bounjənbɔg]
  • Nghĩa tiếng việt của serbonian bog là: danh từ|- đầm lầy xéc-bô-ni (ở giữa châu thổ sông nin và eo xuê)|- (nghĩa bóng) tình trạng sa lầy, tình trạng khó khăn không lối thoát

81530. sere nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái hãm cò súng|* tính từ & ngoại động từ|- (như(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sere là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sere danh từ|- cái hãm cò súng|* tính từ & ngoại động từ|- (như) sear. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sere
  • Phiên âm (nếu có): [siə]
  • Nghĩa tiếng việt của sere là: danh từ|- cái hãm cò súng|* tính từ & ngoại động từ|- (như) sear

81531. serein nghĩa tiếng việt là danh từ|- mưa phùn trời quang (lúc trời quang mây, ở vùng nhiê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ serein là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh serein danh từ|- mưa phùn trời quang (lúc trời quang mây, ở vùng nhiệt đới). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:serein
  • Phiên âm (nếu có): [səræɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của serein là: danh từ|- mưa phùn trời quang (lúc trời quang mây, ở vùng nhiệt đới)

81532. serenade nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) khúc nhạc chiều|* ngoại động từ|- (âm nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ serenade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh serenade danh từ|- (âm nhạc) khúc nhạc chiều|* ngoại động từ|- (âm nhạc) hát khúc nhạc chiều, dạo khúc nhạc chiều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:serenade
  • Phiên âm (nếu có): [,serineid]
  • Nghĩa tiếng việt của serenade là: danh từ|- (âm nhạc) khúc nhạc chiều|* ngoại động từ|- (âm nhạc) hát khúc nhạc chiều, dạo khúc nhạc chiều

81533. serenader nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hát khúc nhạc chiều, người dạo khúc nhạc ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ serenader là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh serenader danh từ|- người hát khúc nhạc chiều, người dạo khúc nhạc chiều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:serenader
  • Phiên âm (nếu có): [,serineid]
  • Nghĩa tiếng việt của serenader là: danh từ|- người hát khúc nhạc chiều, người dạo khúc nhạc chiều

81534. serenata nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) khúc nhạc đồng quê, xêrênata(…)


Nghĩa tiếng việt của từ serenata là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh serenata danh từ|- (âm nhạc) khúc nhạc đồng quê, xêrênata. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:serenata
  • Phiên âm (nếu có): [,serinɑ:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của serenata là: danh từ|- (âm nhạc) khúc nhạc đồng quê, xêrênata

81535. serendipity nghĩa tiếng việt là danh từ|- khả năng cầu may (khả năng tình cờ phát hiện những(…)


Nghĩa tiếng việt của từ serendipity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh serendipity danh từ|- khả năng cầu may (khả năng tình cờ phát hiện những cái bất ngờ và may mắn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:serendipity
  • Phiên âm (nếu có): [,serendipiti]
  • Nghĩa tiếng việt của serendipity là: danh từ|- khả năng cầu may (khả năng tình cờ phát hiện những cái bất ngờ và may mắn)

81536. serene nghĩa tiếng việt là tính từ|- trong, sáng sủa, quang tạnh (trời)|- yên lặng, không(…)


Nghĩa tiếng việt của từ serene là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh serene tính từ|- trong, sáng sủa, quang tạnh (trời)|- yên lặng, không sóng gió (biển)|- trầm lặng; thanh bình, thanh thản|=a serene life|+ cuộc sống thanh bình|- (serene) ngài, đức, tướng công (tiếng tôn xưng)|=his serene highness|+ thưa tướng công|- (từ lóng) ừ, được, phải|* danh từ|- vùng trời trong xanh, vùng trời quang mây tạnh|- vùng biển lặng|* ngoại động từ|- (thơ ca) làm quang|- làm yên lặng|- làm mất cau có. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:serene
  • Phiên âm (nếu có): [siri:n]
  • Nghĩa tiếng việt của serene là: tính từ|- trong, sáng sủa, quang tạnh (trời)|- yên lặng, không sóng gió (biển)|- trầm lặng; thanh bình, thanh thản|=a serene life|+ cuộc sống thanh bình|- (serene) ngài, đức, tướng công (tiếng tôn xưng)|=his serene highness|+ thưa tướng công|- (từ lóng) ừ, được, phải|* danh từ|- vùng trời trong xanh, vùng trời quang mây tạnh|- vùng biển lặng|* ngoại động từ|- (thơ ca) làm quang|- làm yên lặng|- làm mất cau có

81537. serenify nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho trong sáng, làm cho thanh bình, làm c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ serenify là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh serenify ngoại động từ|- làm cho trong sáng, làm cho thanh bình, làm cho yên tĩnh|* nội động từ|- thung dung; trầm tỉnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:serenify
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của serenify là: ngoại động từ|- làm cho trong sáng, làm cho thanh bình, làm cho yên tĩnh|* nội động từ|- thung dung; trầm tỉnh

81538. serenity nghĩa tiếng việt là danh từ|- cảnh trời quang mây tạnh|- cảnh sóng yên biển lặng|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ serenity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh serenity danh từ|- cảnh trời quang mây tạnh|- cảnh sóng yên biển lặng|- sự trầm lặng; sự thanh bình, sự thanh thản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:serenity
  • Phiên âm (nếu có): [sireniti]
  • Nghĩa tiếng việt của serenity là: danh từ|- cảnh trời quang mây tạnh|- cảnh sóng yên biển lặng|- sự trầm lặng; sự thanh bình, sự thanh thản

81539. serf nghĩa tiếng việt là danh từ|- nông nô|- người bị áp bức bóc lột|- thân trâu ngựa (…)


Nghĩa tiếng việt của từ serf là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh serf danh từ|- nông nô|- người bị áp bức bóc lột|- thân trâu ngựa (nghĩa bóng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:serf
  • Phiên âm (nếu có): [sə:f]
  • Nghĩa tiếng việt của serf là: danh từ|- nông nô|- người bị áp bức bóc lột|- thân trâu ngựa (nghĩa bóng)

81540. serfage nghĩa tiếng việt là danh từ|- thân phận nông nô|- giai cấp nông nô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ serfage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh serfage danh từ|- thân phận nông nô|- giai cấp nông nô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:serfage
  • Phiên âm (nếu có): [sə:fidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của serfage là: danh từ|- thân phận nông nô|- giai cấp nông nô

81541. serfdom nghĩa tiếng việt là danh từ|- thân phận nông nô|- giai cấp nông nô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ serfdom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh serfdom danh từ|- thân phận nông nô|- giai cấp nông nô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:serfdom
  • Phiên âm (nếu có): [sə:fidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của serfdom là: danh từ|- thân phận nông nô|- giai cấp nông nô

81542. serfhood nghĩa tiếng việt là danh từ|- thân phận nông nô|- giai cấp nông nô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ serfhood là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh serfhood danh từ|- thân phận nông nô|- giai cấp nông nô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:serfhood
  • Phiên âm (nếu có): [sə:fidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của serfhood là: danh từ|- thân phận nông nô|- giai cấp nông nô

81543. serge nghĩa tiếng việt là danh từ|- vải xéc, hàng xéc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ serge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh serge danh từ|- vải xéc, hàng xéc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:serge
  • Phiên âm (nếu có): [sə:dʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của serge là: danh từ|- vải xéc, hàng xéc

81544. sergeancy nghĩa tiếng việt là danh từ|- chức trung sĩ, chức hạ sĩ cảnh sát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sergeancy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sergeancy danh từ|- chức trung sĩ, chức hạ sĩ cảnh sát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sergeancy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sergeancy là: danh từ|- chức trung sĩ, chức hạ sĩ cảnh sát

81545. sergeant nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) trung sĩ|- hạ sĩ cảnh sát|- common sergean(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sergeant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sergeant danh từ|- (quân sự) trung sĩ|- hạ sĩ cảnh sát|- common sergeant nhân viên toà án thành phố luân-đôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sergeant
  • Phiên âm (nếu có): [sɑ:dʤənt]
  • Nghĩa tiếng việt của sergeant là: danh từ|- (quân sự) trung sĩ|- hạ sĩ cảnh sát|- common sergeant nhân viên toà án thành phố luân-đôn

81546. sergeant-at-arms nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều sergeants-at-arms|- người cảnh vệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sergeant-at-arms là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sergeant-at-arms danh từ|- số nhiều sergeants-at-arms|- người cảnh vệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sergeant-at-arms
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sergeant-at-arms là: danh từ|- số nhiều sergeants-at-arms|- người cảnh vệ

81547. sergeant-fish nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cá móp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sergeant-fish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sergeant-fish danh từ|- (động vật học) cá móp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sergeant-fish
  • Phiên âm (nếu có): [sɑ:dʤəntfiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của sergeant-fish là: danh từ|- (động vật học) cá móp

81548. sergeant-major nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) thượng sĩ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sergeant-major là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sergeant-major danh từ|- (quân sự) thượng sĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sergeant-major
  • Phiên âm (nếu có): [sɑ:dʤəntmeidʤə]
  • Nghĩa tiếng việt của sergeant-major là: danh từ|- (quân sự) thượng sĩ

81549. sergeantship nghĩa tiếng việt là danh từ|- chức trung sĩ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sergeantship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sergeantship danh từ|- chức trung sĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sergeantship
  • Phiên âm (nếu có): [sɑ:dʤəntʃip]
  • Nghĩa tiếng việt của sergeantship là: danh từ|- chức trung sĩ

81550. sergette nghĩa tiếng việt là danh từ|- vải xéc mỏng, hàng xéc mỏng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sergette là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sergette danh từ|- vải xéc mỏng, hàng xéc mỏng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sergette
  • Phiên âm (nếu có): [sə:dʤet]
  • Nghĩa tiếng việt của sergette là: danh từ|- vải xéc mỏng, hàng xéc mỏng

81551. sergt nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- trung sĩ (sergeant)|= sergt (colin) hill|+ trung sĩ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ sergt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sergt (viết tắt)|- trung sĩ (sergeant)|= sergt (colin) hill|+ trung sĩ (colin) hill|- sgt-maj|- thượng sĩ|- viết tắt|- trung sĩ (sergeant)|= sergt (colin) hill|+ trung sĩ (colin) hill|- sgt-maj|- thượng sĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sergt
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sergt là: (viết tắt)|- trung sĩ (sergeant)|= sergt (colin) hill|+ trung sĩ (colin) hill|- sgt-maj|- thượng sĩ|- viết tắt|- trung sĩ (sergeant)|= sergt (colin) hill|+ trung sĩ (colin) hill|- sgt-maj|- thượng sĩ

81552. serial nghĩa tiếng việt là tính từ|- theo từng hàng, theo từng dãy, theo từng chuỗi, the(…)


Nghĩa tiếng việt của từ serial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh serial tính từ|- theo từng hàng, theo từng dãy, theo từng chuỗi, theo thứ tự|- ra theo từng số (truyện in trên báo)|=serial rights|+ bản quyền về truyện in theo từng số|- ra từng kỳ (tạp chí)|* danh từ|- truyện ra từng số|- tạp chí||@serial|- (theo) chuỗi, loạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:serial
  • Phiên âm (nếu có): [siəriəl]
  • Nghĩa tiếng việt của serial là: tính từ|- theo từng hàng, theo từng dãy, theo từng chuỗi, theo thứ tự|- ra theo từng số (truyện in trên báo)|=serial rights|+ bản quyền về truyện in theo từng số|- ra từng kỳ (tạp chí)|* danh từ|- truyện ra từng số|- tạp chí||@serial|- (theo) chuỗi, loạt

81553. serial correlation nghĩa tiếng việt là (econ) tương quan chuỗi.|+ còn được gọi là tương quan tự định. (…)


Nghĩa tiếng việt của từ serial correlation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh serial correlation(econ) tương quan chuỗi.|+ còn được gọi là tương quan tự định. một bài toán kinh tế lượng, trong đó giá trị hiện tại của một sai số trong một phương trình tương quan vớ những giá trị trong quá khứ của nó, chỉ để chỉ ra rằng, một số ảnh hưởng hệ thống nào đó đã bị loại bỏ khỏi phương trình.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:serial correlation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của serial correlation là: (econ) tương quan chuỗi.|+ còn được gọi là tương quan tự định. một bài toán kinh tế lượng, trong đó giá trị hiện tại của một sai số trong một phương trình tương quan vớ những giá trị trong quá khứ của nó, chỉ để chỉ ra rằng, một số ảnh hưởng hệ thống nào đó đã bị loại bỏ khỏi phương trình.

81554. serialism nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhạc 12 âm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ serialism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh serialism danh từ|- nhạc 12 âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:serialism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của serialism là: danh từ|- nhạc 12 âm

81555. serialist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người viết truyện in ra từng số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ serialist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh serialist danh từ|- người viết truyện in ra từng số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:serialist
  • Phiên âm (nếu có): [siəriəlist]
  • Nghĩa tiếng việt của serialist là: danh từ|- người viết truyện in ra từng số

81556. serialization nghĩa tiếng việt là tuần tự hóa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ serialization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh serializationtuần tự hóa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:serialization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của serialization là: tuần tự hóa

81557. serialize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- xếp theo hàng, xếp theo thứ tự|- đăng từng s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ serialize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh serialize ngoại động từ|- xếp theo hàng, xếp theo thứ tự|- đăng từng số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:serialize
  • Phiên âm (nếu có): [siəriəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của serialize là: ngoại động từ|- xếp theo hàng, xếp theo thứ tự|- đăng từng số

81558. serially nghĩa tiếng việt là phó từ|- ra từng kỳ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ serially là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh serially phó từ|- ra từng kỳ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:serially
  • Phiên âm (nếu có): [siəriəli]
  • Nghĩa tiếng việt của serially là: phó từ|- ra từng kỳ

81559. seriate nghĩa tiếng việt là tính từ+ (seriated) |/siərieitid/|- được xếp theo hàng, được xê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seriate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seriate tính từ+ (seriated) |/siərieitid/|- được xếp theo hàng, được xếp theo thứ tự[siərieit],|* ngoại động từ|- sắp xếp theo thứ tự liên tiếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seriate
  • Phiên âm (nếu có): [siəriit]
  • Nghĩa tiếng việt của seriate là: tính từ+ (seriated) |/siərieitid/|- được xếp theo hàng, được xếp theo thứ tự[siərieit],|* ngoại động từ|- sắp xếp theo thứ tự liên tiếp

81560. seriated nghĩa tiếng việt là tính từ+ (seriated) |/siərieitid/|- được xếp theo hàng, được xê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seriated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seriated tính từ+ (seriated) |/siərieitid/|- được xếp theo hàng, được xếp theo thứ tự[siərieit],|* ngoại động từ|- sắp xếp theo thứ tự liên tiếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seriated
  • Phiên âm (nếu có): [siəriit]
  • Nghĩa tiếng việt của seriated là: tính từ+ (seriated) |/siərieitid/|- được xếp theo hàng, được xếp theo thứ tự[siərieit],|* ngoại động từ|- sắp xếp theo thứ tự liên tiếp

81561. seriatim nghĩa tiếng việt là phó từ|- từng thứ một, lần lượt từng điểm một|=to discuss s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seriatim là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seriatim phó từ|- từng thứ một, lần lượt từng điểm một|=to discuss seriatim|+ thảo luận từng điểm một. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seriatim
  • Phiên âm (nếu có): [,siərieitim]
  • Nghĩa tiếng việt của seriatim là: phó từ|- từng thứ một, lần lượt từng điểm một|=to discuss seriatim|+ thảo luận từng điểm một

81562. seriation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự liên tục; sự sắp xếp theo thứ tự trước sau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seriation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seriation danh từ|- sự liên tục; sự sắp xếp theo thứ tự trước sau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seriation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của seriation là: danh từ|- sự liên tục; sự sắp xếp theo thứ tự trước sau

81563. seric nghĩa tiếng việt là tính từ|- (văn học) (thuộc) trung quốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seric tính từ|- (văn học) (thuộc) trung quốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seric
  • Phiên âm (nếu có): [siərik]
  • Nghĩa tiếng việt của seric là: tính từ|- (văn học) (thuộc) trung quốc

81564. sericicultural nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) nghề nuôi tằm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sericicultural là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sericicultural tính từ|- (thuộc) nghề nuôi tằm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sericicultural
  • Phiên âm (nếu có): [,serikʌltʃərəl]
  • Nghĩa tiếng việt của sericicultural là: tính từ|- (thuộc) nghề nuôi tằm

81565. sericiculture nghĩa tiếng việt là danh từ|- nghề nuôi tằm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sericiculture là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sericiculture danh từ|- nghề nuôi tằm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sericiculture
  • Phiên âm (nếu có): [serikʌltʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của sericiculture là: danh từ|- nghề nuôi tằm

81566. sericiculturist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nuôi tằm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sericiculturist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sericiculturist danh từ|- người nuôi tằm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sericiculturist
  • Phiên âm (nếu có): [,serikʌltʃərist]
  • Nghĩa tiếng việt của sericiculturist là: danh từ|- người nuôi tằm

81567. sericious nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) như tơ; có mặt mịn bóng như tơ; có (…)


Nghĩa tiếng việt của từ sericious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sericious tính từ|- (sinh vật học) như tơ; có mặt mịn bóng như tơ; có lông như tơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sericious
  • Phiên âm (nếu có): [səriʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của sericious là: tính từ|- (sinh vật học) như tơ; có mặt mịn bóng như tơ; có lông như tơ

81568. sericultural nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) nghề nuôi tằm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sericultural là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sericultural tính từ|- (thuộc) nghề nuôi tằm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sericultural
  • Phiên âm (nếu có): [,serikʌltʃərəl]
  • Nghĩa tiếng việt của sericultural là: tính từ|- (thuộc) nghề nuôi tằm

81569. sericulture nghĩa tiếng việt là danh từ|- nghề nuôi tằm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sericulture là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sericulture danh từ|- nghề nuôi tằm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sericulture
  • Phiên âm (nếu có): [serikʌltʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của sericulture là: danh từ|- nghề nuôi tằm

81570. sericulturist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nuôi tằm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sericulturist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sericulturist danh từ|- người nuôi tằm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sericulturist
  • Phiên âm (nếu có): [,serikʌltʃərist]
  • Nghĩa tiếng việt của sericulturist là: danh từ|- người nuôi tằm

81571. seriema nghĩa tiếng việt là danh từ|- chim mào bắt rắn (ở bra-din)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seriema là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seriema danh từ|- chim mào bắt rắn (ở bra-din). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seriema
  • Phiên âm (nếu có): [,serii:mə]
  • Nghĩa tiếng việt của seriema là: danh từ|- chim mào bắt rắn (ở bra-din)

81572. series nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều không đổi|- loạt, dãy, chuỗi, đợt|=series (…)


Nghĩa tiếng việt của từ series là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh series danh từ, số nhiều không đổi|- loạt, dãy, chuỗi, đợt|=series of stamp|+ một đợt phát hành tem|=in series|+ theo từng đợt nối tiếp nhau|- (địa lý,địa chất) thống, hệ (địa tầng)|- (hoá học) nhóm cùng gốc|- (toán học) cấp số; chuỗi|=arithmetical series|+ cấp số cộng|=geometrical series|+ cấp số nhân|=in series|+ (điện học) mắc nối tiếp|- (động vật học) nhóm||@series|- chuỗi, loạt|- s. of derived groups dãy các nhóm dẫn suất|- s. of increasing powers chuỗi luỹ thừa tăng|- s. of variable terms chuỗi các từ biến thiên bsolutely (conditionally) convergent s. chuỗi hội tụ tuyệt đối (có|- điều kiện)|- absolutely summable s. chuỗi khả tổng tuyệt đối|- alternate s. chuỗi đan dấu |- arithmetic s. of higher order chuỗi số học cấp cao, cấp số cộng cấp|- cao|- ascending power s. chuỗi luỹ thừa tăng|- asymptotic s. (giải tích) chuỗi tiệm cận|- autoregressive s. chuỗi tự hồi quy|- binomial s. chuỗi nhị thức |- boundedly convergent s. chuỗi hội tụ bị chặn|- characteristic s. dãy đặc trưng|- chief s. dãy chính|- composition s. chuỗi hợp thành|- conjugate s. chuỗi liên hợp|- convergent s. chuỗi hội tụ|- derived s. chuỗi dẫn suất|- diagonal s. dãy chéo|- discount s. chuỗi chiết khấu |- divergent s. chuỗi phân kỳ|- dominant s. chuỗi trội|- double power s. chuỗi luỹ thừa kép|- enveloping s. chuỗi bao|- exponential s. (giải tích) chuỗi luỹ thừa|- factorial s. (giải tích) chuỗi giai thừa|- farey s. of order n. chuỗi farây cấp n|- finite s. chuỗi hữu hạn|- formal power s. chuỗi luỹ thừa hình thức|- fourier s. chuỗi furiê|- gap s. (giải tích) chuỗi hổng|- geomatric s. cấp số nhân|- harmonic s. chuỗi điều hoà|- hypergeometric s. chuỗi siêu bội|- index s. of a group dãy chỉ số của một nhóm|- infinite s. chuỗi vô hạn|- interpolation s. (giải tích) chuỗi nội suy|- invariant s. (đại số) chuỗi bất biến|- iterated s. chuỗi lặp|- lacunar(y) s. chuỗi hổng|- laurent s. chuỗi lôrăng|- majorant s. chuỗi trội|- non-convergent s. chuỗi không hội tụ|- normal s. dãy chuẩn tắc|- oscillating s. chuỗi dao động|- permanently convergent s. chuỗi hội tụ khắp nơi|- positive s. chuỗi dương|- power s. chuỗi luỹ thừa|- properly divergent s. chuỗi thực sự phân kỳ|- random s. chuỗi ngẫu nhiên|- repeated s. chuỗi lặp|- semiconvergent s. chuỗi nửa hội tụ|- sine s. chuỗi sin|- singular s. chuỗi kỳ dị|- steaduly convergent s. chuỗi hội tụ vững|- temporal s. chuỗi thời gian|- time s. (thống kê) chuỗi thời gian|- trigonometric s. chuỗi lượng giác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:series
  • Phiên âm (nếu có): [siəri:z]
  • Nghĩa tiếng việt của series là: danh từ, số nhiều không đổi|- loạt, dãy, chuỗi, đợt|=series of stamp|+ một đợt phát hành tem|=in series|+ theo từng đợt nối tiếp nhau|- (địa lý,địa chất) thống, hệ (địa tầng)|- (hoá học) nhóm cùng gốc|- (toán học) cấp số; chuỗi|=arithmetical series|+ cấp số cộng|=geometrical series|+ cấp số nhân|=in series|+ (điện học) mắc nối tiếp|- (động vật học) nhóm||@series|- chuỗi, loạt|- s. of derived groups dãy các nhóm dẫn suất|- s. of increasing powers chuỗi luỹ thừa tăng|- s. of variable terms chuỗi các từ biến thiên bsolutely (conditionally) convergent s. chuỗi hội tụ tuyệt đối (có|- điều kiện)|- absolutely summable s. chuỗi khả tổng tuyệt đối|- alternate s. chuỗi đan dấu |- arithmetic s. of higher order chuỗi số học cấp cao, cấp số cộng cấp|- cao|- ascending power s. chuỗi luỹ thừa tăng|- asymptotic s. (giải tích) chuỗi tiệm cận|- autoregressive s. chuỗi tự hồi quy|- binomial s. chuỗi nhị thức |- boundedly convergent s. chuỗi hội tụ bị chặn|- characteristic s. dãy đặc trưng|- chief s. dãy chính|- composition s. chuỗi hợp thành|- conjugate s. chuỗi liên hợp|- convergent s. chuỗi hội tụ|- derived s. chuỗi dẫn suất|- diagonal s. dãy chéo|- discount s. chuỗi chiết khấu |- divergent s. chuỗi phân kỳ|- dominant s. chuỗi trội|- double power s. chuỗi luỹ thừa kép|- enveloping s. chuỗi bao|- exponential s. (giải tích) chuỗi luỹ thừa|- factorial s. (giải tích) chuỗi giai thừa|- farey s. of order n. chuỗi farây cấp n|- finite s. chuỗi hữu hạn|- formal power s. chuỗi luỹ thừa hình thức|- fourier s. chuỗi furiê|- gap s. (giải tích) chuỗi hổng|- geomatric s. cấp số nhân|- harmonic s. chuỗi điều hoà|- hypergeometric s. chuỗi siêu bội|- index s. of a group dãy chỉ số của một nhóm|- infinite s. chuỗi vô hạn|- interpolation s. (giải tích) chuỗi nội suy|- invariant s. (đại số) chuỗi bất biến|- iterated s. chuỗi lặp|- lacunar(y) s. chuỗi hổng|- laurent s. chuỗi lôrăng|- majorant s. chuỗi trội|- non-convergent s. chuỗi không hội tụ|- normal s. dãy chuẩn tắc|- oscillating s. chuỗi dao động|- permanently convergent s. chuỗi hội tụ khắp nơi|- positive s. chuỗi dương|- power s. chuỗi luỹ thừa|- properly divergent s. chuỗi thực sự phân kỳ|- random s. chuỗi ngẫu nhiên|- repeated s. chuỗi lặp|- semiconvergent s. chuỗi nửa hội tụ|- sine s. chuỗi sin|- singular s. chuỗi kỳ dị|- steaduly convergent s. chuỗi hội tụ vững|- temporal s. chuỗi thời gian|- time s. (thống kê) chuỗi thời gian|- trigonometric s. chuỗi lượng giác

81573. series circuit nghĩa tiếng việt là danh từ|- (điện học) mạch nối tiếp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ series circuit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh series circuit danh từ|- (điện học) mạch nối tiếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:series circuit
  • Phiên âm (nếu có): [siərizsə:kit]
  • Nghĩa tiếng việt của series circuit là: danh từ|- (điện học) mạch nối tiếp

81574. series-parallel nghĩa tiếng việt là tính từ|- (điện học) nối tiếp song song(…)


Nghĩa tiếng việt của từ series-parallel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh series-parallel tính từ|- (điện học) nối tiếp song song. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:series-parallel
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của series-parallel là: tính từ|- (điện học) nối tiếp song song

81575. serif nghĩa tiếng việt là danh từ|- nét nhỏ ở đầu nét sổ của chữ in trong một số loa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ serif là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh serif danh từ|- nét nhỏ ở đầu nét sổ của chữ in trong một số loại chữ; chân chữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:serif
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của serif là: danh từ|- nét nhỏ ở đầu nét sổ của chữ in trong một số loại chữ; chân chữ

81576. serific nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhả tơ; sinh tơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ serific là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh serific tính từ|- nhả tơ; sinh tơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:serific
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của serific là: tính từ|- nhả tơ; sinh tơ

81577. serigraph nghĩa tiếng việt là danh từ|- bức in bằng lụa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ serigraph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh serigraph danh từ|- bức in bằng lụa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:serigraph
  • Phiên âm (nếu có): [serigrɑ:f]
  • Nghĩa tiếng việt của serigraph là: danh từ|- bức in bằng lụa

81578. serigraphy nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuật in bằng lụa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ serigraphy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh serigraphy danh từ|- thuật in bằng lụa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:serigraphy
  • Phiên âm (nếu có): [serigrəfi]
  • Nghĩa tiếng việt của serigraphy là: danh từ|- thuật in bằng lụa

81579. serin nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) chim bạch yến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ serin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh serin danh từ|- (động vật học) chim bạch yến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:serin
  • Phiên âm (nếu có): [serin]
  • Nghĩa tiếng việt của serin là: danh từ|- (động vật học) chim bạch yến

81580. seringa nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây cao su|- (như) syringa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seringa là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seringa danh từ|- (thực vật học) cây cao su|- (như) syringa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seringa
  • Phiên âm (nếu có): [siriɳgə]
  • Nghĩa tiếng việt của seringa là: danh từ|- (thực vật học) cây cao su|- (như) syringa

81581. serio-comic nghĩa tiếng việt là tính từ|- nửa nghiêm trang nửa hài hước; nửa đùa nửa thật, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ serio-comic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh serio-comic tính từ|- nửa nghiêm trang nửa hài hước; nửa đùa nửa thật, nửa nạc nửa mỡ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:serio-comic
  • Phiên âm (nếu có): [siərioukɔmik]
  • Nghĩa tiếng việt của serio-comic là: tính từ|- nửa nghiêm trang nửa hài hước; nửa đùa nửa thật, nửa nạc nửa mỡ

81582. seriocomic nghĩa tiếng việt là tính từ|- nửa nghiêm trang nửa hài hước; nửa đùa nửa thật, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ seriocomic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seriocomic tính từ|- nửa nghiêm trang nửa hài hước; nửa đùa nửa thật, nửa nạc nửa mỡ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seriocomic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của seriocomic là: tính từ|- nửa nghiêm trang nửa hài hước; nửa đùa nửa thật, nửa nạc nửa mỡ

81583. serioso nghĩa tiếng việt là phó từ|- (âm nhạc) nghiêm chỉnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ serioso là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh serioso phó từ|- (âm nhạc) nghiêm chỉnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:serioso
  • Phiên âm (nếu có): [,seriousou]
  • Nghĩa tiếng việt của serioso là: phó từ|- (âm nhạc) nghiêm chỉnh

81584. serious nghĩa tiếng việt là tính từ|- đứng đắn, nghiêm trang, nghiêm nghị|=a serious young p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ serious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh serious tính từ|- đứng đắn, nghiêm trang, nghiêm nghị|=a serious young person|+ một thanh niên đứng đắn|=to have a serious look|+ có vẻ nghiêm trang, trông nghiêm nghị|- hệ trọng, quan trọng, không thể coi thường được; nghiêm trọng, trầm trọng, nặng|=this is a serious matter|+ đây là một vấn đề quan trọng|=serious illness|+ bệnh nặng, bệnh trầm trọng|=serious defeat|+ sự thất bại nặng|=serious casualties|+ tổn thương nặng|- đáng sợ, đáng gờm|=a serious rival|+ một đối thủ đáng gờm|- thành thật, thật sự, không đùa|=are you serious?|+ anh có nói thật không?|=a serious attempt|+ một cố gắng thật sự|- (thuộc) tôn giáo, (thuộc) đạo lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:serious
  • Phiên âm (nếu có): [siəriəs]
  • Nghĩa tiếng việt của serious là: tính từ|- đứng đắn, nghiêm trang, nghiêm nghị|=a serious young person|+ một thanh niên đứng đắn|=to have a serious look|+ có vẻ nghiêm trang, trông nghiêm nghị|- hệ trọng, quan trọng, không thể coi thường được; nghiêm trọng, trầm trọng, nặng|=this is a serious matter|+ đây là một vấn đề quan trọng|=serious illness|+ bệnh nặng, bệnh trầm trọng|=serious defeat|+ sự thất bại nặng|=serious casualties|+ tổn thương nặng|- đáng sợ, đáng gờm|=a serious rival|+ một đối thủ đáng gờm|- thành thật, thật sự, không đùa|=are you serious?|+ anh có nói thật không?|=a serious attempt|+ một cố gắng thật sự|- (thuộc) tôn giáo, (thuộc) đạo lý

81585. serious-minded nghĩa tiếng việt là tính từ|- nghiêm túc; nghiêm chỉnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ serious-minded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh serious-minded tính từ|- nghiêm túc; nghiêm chỉnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:serious-minded
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của serious-minded là: tính từ|- nghiêm túc; nghiêm chỉnh

81586. seriously nghĩa tiếng việt là phó từ|- đứng đắn, nghiêm trang|- nghiêm trọng, trầm trọng, nă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seriously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seriously phó từ|- đứng đắn, nghiêm trang|- nghiêm trọng, trầm trọng, nặng|- thật sự, không đùa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seriously
  • Phiên âm (nếu có): [siəriəsli]
  • Nghĩa tiếng việt của seriously là: phó từ|- đứng đắn, nghiêm trang|- nghiêm trọng, trầm trọng, nặng|- thật sự, không đùa

81587. seriousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất đứng đắn, tính chất nghiêm trang|- tính c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seriousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seriousness danh từ|- tính chất đứng đắn, tính chất nghiêm trang|- tính chất quan trọng, tính chất hệ trọng; tính chất nghiêm trọng, tính chất trầm trọng, tính chất nặng (bệnh...)|- tính chất thành thật, tính chất thật sự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seriousness
  • Phiên âm (nếu có): [siəriəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của seriousness là: danh từ|- tính chất đứng đắn, tính chất nghiêm trang|- tính chất quan trọng, tính chất hệ trọng; tính chất nghiêm trọng, tính chất trầm trọng, tính chất nặng (bệnh...)|- tính chất thành thật, tính chất thật sự

81588. serjeant nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) trung sĩ|- hạ sĩ cảnh sát|- common sergean(…)


Nghĩa tiếng việt của từ serjeant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh serjeant danh từ|- (quân sự) trung sĩ|- hạ sĩ cảnh sát|- common sergeant nhân viên toà án thành phố luân-đôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:serjeant
  • Phiên âm (nếu có): [sɑ:dʤənt]
  • Nghĩa tiếng việt của serjeant là: danh từ|- (quân sự) trung sĩ|- hạ sĩ cảnh sát|- common sergeant nhân viên toà án thành phố luân-đôn

81589. sermon nghĩa tiếng việt là danh từ|- bài giảng đạo, bài thuyết giáo, bài thuyết pháp|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sermon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sermon danh từ|- bài giảng đạo, bài thuyết giáo, bài thuyết pháp|- lời khiển trách, lời quở mắng, lời lên lớp ((nghĩa bóng))|* ngoại động từ|- thuyết giáo, thuyết pháp|- quở mắng, lên lớp (nghĩa bóng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sermon
  • Phiên âm (nếu có): [sə:mən]
  • Nghĩa tiếng việt của sermon là: danh từ|- bài giảng đạo, bài thuyết giáo, bài thuyết pháp|- lời khiển trách, lời quở mắng, lời lên lớp ((nghĩa bóng))|* ngoại động từ|- thuyết giáo, thuyết pháp|- quở mắng, lên lớp (nghĩa bóng)

81590. sermonette nghĩa tiếng việt là danh từ|- bài giảng đạo ngắn, bài thuyết giáo ngắn, bài thu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sermonette là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sermonette danh từ|- bài giảng đạo ngắn, bài thuyết giáo ngắn, bài thuyết pháp ngắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sermonette
  • Phiên âm (nếu có): [,sə:mənet]
  • Nghĩa tiếng việt của sermonette là: danh từ|- bài giảng đạo ngắn, bài thuyết giáo ngắn, bài thuyết pháp ngắn

81591. sermonize nghĩa tiếng việt là động từ|- giảng đạo, thuyết giáo, thuyết pháp|- khiển trách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sermonize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sermonize động từ|- giảng đạo, thuyết giáo, thuyết pháp|- khiển trách, quở mắng, lên lớp (nghĩa bóng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sermonize
  • Phiên âm (nếu có): [sə:mənaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của sermonize là: động từ|- giảng đạo, thuyết giáo, thuyết pháp|- khiển trách, quở mắng, lên lớp (nghĩa bóng)

81592. sermonizer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người giảng đạo, nhà thuyết giáo, nhà thuyết pháp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sermonizer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sermonizer danh từ|- người giảng đạo, nhà thuyết giáo, nhà thuyết pháp|- người khiển trách, người lên lớp (nghĩa bóng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sermonizer
  • Phiên âm (nếu có): [sə:mənaizə]
  • Nghĩa tiếng việt của sermonizer là: danh từ|- người giảng đạo, nhà thuyết giáo, nhà thuyết pháp|- người khiển trách, người lên lớp (nghĩa bóng)

81593. sero- nghĩa tiếng việt là hình thái ghép có nghĩa là huyết thanh|- serology|- huyết than(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sero- là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sero-hình thái ghép có nghĩa là huyết thanh|- serology|- huyết thanh học|- hình thái ghép có nghĩa là huyết thanh|- serology|- huyết thanh học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sero-
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sero- là: hình thái ghép có nghĩa là huyết thanh|- serology|- huyết thanh học|- hình thái ghép có nghĩa là huyết thanh|- serology|- huyết thanh học

81594. serologic nghĩa tiếng việt là cách viết khác : serological(…)


Nghĩa tiếng việt của từ serologic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh serologiccách viết khác : serological. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:serologic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của serologic là: cách viết khác : serological

81595. serological nghĩa tiếng việt là xem serologic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ serological là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh serologicalxem serologic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:serological
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của serological là: xem serologic

81596. serologist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà huyết thanh học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ serologist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh serologist danh từ|- nhà huyết thanh học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:serologist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của serologist là: danh từ|- nhà huyết thanh học

81597. serology nghĩa tiếng việt là danh từ|- huyết thanh học, khoa huyết thanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ serology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh serology danh từ|- huyết thanh học, khoa huyết thanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:serology
  • Phiên âm (nếu có): [sirɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của serology là: danh từ|- huyết thanh học, khoa huyết thanh

81598. seropurulent nghĩa tiếng việt là tính từ|- có huyết thanh lẫn với mủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seropurulent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seropurulent tính từ|- có huyết thanh lẫn với mủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seropurulent
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của seropurulent là: tính từ|- có huyết thanh lẫn với mủ

81599. seroreaction nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phản ứng huyết thanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seroreaction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seroreaction danh từ|- sự phản ứng huyết thanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seroreaction
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của seroreaction là: danh từ|- sự phản ứng huyết thanh

81600. serosa nghĩa tiếng việt là danh từ|- màng ối giả; màng thanh dịch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ serosa là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh serosa danh từ|- màng ối giả; màng thanh dịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:serosa
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của serosa là: danh từ|- màng ối giả; màng thanh dịch

81601. serosal nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc serosa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ serosal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh serosal tính từ|- thuộc serosa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:serosal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của serosal là: tính từ|- thuộc serosa

81602. serosity nghĩa tiếng việt là danh từ|- thanh dịch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ serosity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh serosity danh từ|- thanh dịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:serosity
  • Phiên âm (nếu có): [sirɔsiti]
  • Nghĩa tiếng việt của serosity là: danh từ|- thanh dịch

81603. serotherapy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) phép chữa bằng huyết thanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ serotherapy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh serotherapy danh từ|- (y học) phép chữa bằng huyết thanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:serotherapy
  • Phiên âm (nếu có): [,siərouθerəpi]
  • Nghĩa tiếng việt của serotherapy là: danh từ|- (y học) phép chữa bằng huyết thanh

81604. serotinal nghĩa tiếng việt là tính từ|- nở cuối mùa; nở cuối buổi; bay cuối buổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ serotinal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh serotinal tính từ|- nở cuối mùa; nở cuối buổi; bay cuối buổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:serotinal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của serotinal là: tính từ|- nở cuối mùa; nở cuối buổi; bay cuối buổi

81605. serotine nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) dơi nâu (châu âu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ serotine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh serotine danh từ|- (động vật học) dơi nâu (châu âu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:serotine
  • Phiên âm (nếu có): [serətin]
  • Nghĩa tiếng việt của serotine là: danh từ|- (động vật học) dơi nâu (châu âu)

81606. serotinous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) muộn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ serotinous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh serotinous tính từ|- (thực vật học) muộn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:serotinous
  • Phiên âm (nếu có): [sirɔtinəs]
  • Nghĩa tiếng việt của serotinous là: tính từ|- (thực vật học) muộn

81607. serotype nghĩa tiếng việt là tính từ|- kiểu huyết thanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ serotype là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh serotype tính từ|- kiểu huyết thanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:serotype
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của serotype là: tính từ|- kiểu huyết thanh

81608. serous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) huyết thanh; giống huyết thanh|- như nước sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ serous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh serous tính từ|- (thuộc) huyết thanh; giống huyết thanh|- như nước sữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:serous
  • Phiên âm (nếu có): [siərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của serous là: tính từ|- (thuộc) huyết thanh; giống huyết thanh|- như nước sữa

81609. serovaccination nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chủng huyết thanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ serovaccination là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh serovaccination danh từ|- sự chủng huyết thanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:serovaccination
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của serovaccination là: danh từ|- sự chủng huyết thanh

81610. serow nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) sơn dương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ serow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh serow danh từ|- (động vật học) sơn dương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:serow
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của serow là: danh từ|- (động vật học) sơn dương

81611. serpent nghĩa tiếng việt là danh từ|- con rắn|=the [old],serpent|+ con quỷ; (nghĩa bóng) ngư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ serpent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh serpent danh từ|- con rắn|=the [old],serpent|+ con quỷ; (nghĩa bóng) người luồn lọt|=thiên the serpent|+ chòm sao bắc, chòm sao thiên hà|- (âm nhạc) trompet cổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:serpent
  • Phiên âm (nếu có): [sə:pənt]
  • Nghĩa tiếng việt của serpent là: danh từ|- con rắn|=the [old],serpent|+ con quỷ; (nghĩa bóng) người luồn lọt|=thiên the serpent|+ chòm sao bắc, chòm sao thiên hà|- (âm nhạc) trompet cổ

81612. serpent lizard nghĩa tiếng việt là đại từ|- (động vật học) thằn lằn bóng chân ngắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ serpent lizard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh serpent lizard đại từ|- (động vật học) thằn lằn bóng chân ngắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:serpent lizard
  • Phiên âm (nếu có): [seps]
  • Nghĩa tiếng việt của serpent lizard là: đại từ|- (động vật học) thằn lằn bóng chân ngắn

81613. serpents-tongue nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây lưỡi rắn (dương xỉ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ serpents-tongue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh serpents-tongue danh từ|- (thực vật học) cây lưỡi rắn (dương xỉ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:serpents-tongue
  • Phiên âm (nếu có): [sə:pənts,tʌɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của serpents-tongue là: danh từ|- (thực vật học) cây lưỡi rắn (dương xỉ)

81614. serpent-charmer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người dụ rắn, người bắt rắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ serpent-charmer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh serpent-charmer danh từ|- người dụ rắn, người bắt rắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:serpent-charmer
  • Phiên âm (nếu có): [sə:pənt,tʃɑ:mə]
  • Nghĩa tiếng việt của serpent-charmer là: danh từ|- người dụ rắn, người bắt rắn

81615. serpent-eater nghĩa tiếng việt là #-eater) |/sə:pənt,i:tə/|* danh từ|- (động vật học) diều ăn rắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ serpent-eater là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh serpent-eater #-eater) |/sə:pənt,i:tə/|* danh từ|- (động vật học) diều ăn rắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:serpent-eater
  • Phiên âm (nếu có): [sekrətribə:d]
  • Nghĩa tiếng việt của serpent-eater là: #-eater) |/sə:pənt,i:tə/|* danh từ|- (động vật học) diều ăn rắn

81616. serpent-grass nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây quyền sâm núi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ serpent-grass là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh serpent-grass danh từ|- (thực vật học) cây quyền sâm núi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:serpent-grass
  • Phiên âm (nếu có): [sə:pəntgrɑ:s]
  • Nghĩa tiếng việt của serpent-grass là: danh từ|- (thực vật học) cây quyền sâm núi

81617. serpentiform nghĩa tiếng việt là tính từ|- hình rắn, ngoằn ngoèo như rắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ serpentiform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh serpentiform tính từ|- hình rắn, ngoằn ngoèo như rắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:serpentiform
  • Phiên âm (nếu có): [sə:pəntifɔ:m]
  • Nghĩa tiếng việt của serpentiform là: tính từ|- hình rắn, ngoằn ngoèo như rắn

81618. serpentine nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) rắn; hình rắn|- quanh co, uốn khúc, ngoằn (…)


Nghĩa tiếng việt của từ serpentine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh serpentine tính từ|- (thuộc) rắn; hình rắn|- quanh co, uốn khúc, ngoằn ngoèo|- thâm độc, nham hiểm|- uyên thâm|=serpentine wisdom|+ học thức uyên thâm|* danh từ|- (khoáng chất) xecpentin|- (kỹ thuật) ống ruột gà, ống xoắn|* nội động từ|- bò ngoằn ngoèo, đi quanh co, lượn khúc||@serpentine|- đường kính rắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:serpentine
  • Phiên âm (nếu có): [sə:pəntain]
  • Nghĩa tiếng việt của serpentine là: tính từ|- (thuộc) rắn; hình rắn|- quanh co, uốn khúc, ngoằn ngoèo|- thâm độc, nham hiểm|- uyên thâm|=serpentine wisdom|+ học thức uyên thâm|* danh từ|- (khoáng chất) xecpentin|- (kỹ thuật) ống ruột gà, ống xoắn|* nội động từ|- bò ngoằn ngoèo, đi quanh co, lượn khúc||@serpentine|- đường kính rắn

81619. serpentlike nghĩa tiếng việt là tính từ|- như rắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ serpentlike là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh serpentlike tính từ|- như rắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:serpentlike
  • Phiên âm (nếu có): [sə:pəntlaik]
  • Nghĩa tiếng việt của serpentlike là: tính từ|- như rắn

81620. serpiginous nghĩa tiếng việt là tính từ|- bị bệnh ecpet(…)


Nghĩa tiếng việt của từ serpiginous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh serpiginous tính từ|- bị bệnh ecpet. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:serpiginous
  • Phiên âm (nếu có): [sə:pidʤinəs]
  • Nghĩa tiếng việt của serpiginous là: tính từ|- bị bệnh ecpet

81621. serpigo nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) bệnh ecpet(…)


Nghĩa tiếng việt của từ serpigo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh serpigo danh từ|- (y học) bệnh ecpet. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:serpigo
  • Phiên âm (nếu có): [sə:pidʤinəs]
  • Nghĩa tiếng việt của serpigo là: danh từ|- (y học) bệnh ecpet

81622. serra nghĩa tiếng việt là danh từ|- (số nhiều) bộ phận có răng cưa; cấu tạo có hình r(…)


Nghĩa tiếng việt của từ serra là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh serra danh từ|- (số nhiều) bộ phận có răng cưa; cấu tạo có hình răng cưa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:serra
  • Phiên âm (nếu có): [serə]
  • Nghĩa tiếng việt của serra là: danh từ|- (số nhiều) bộ phận có răng cưa; cấu tạo có hình răng cưa

81623. serrate nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) có răng cưa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ serrate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh serrate tính từ|- (sinh vật học) có răng cưa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:serrate
  • Phiên âm (nếu có): [serit]
  • Nghĩa tiếng việt của serrate là: tính từ|- (sinh vật học) có răng cưa

81624. serrate-dentate nghĩa tiếng việt là tính từ|- có răng-răng cưa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ serrate-dentate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh serrate-dentate tính từ|- có răng-răng cưa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:serrate-dentate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của serrate-dentate là: tính từ|- có răng-răng cưa

81625. serrate-leaved nghĩa tiếng việt là tính từ|- có lá răng cưa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ serrate-leaved là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh serrate-leaved tính từ|- có lá răng cưa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:serrate-leaved
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của serrate-leaved là: tính từ|- có lá răng cưa

81626. serrate-spiny nghĩa tiếng việt là tính từ|- có gai răng cưa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ serrate-spiny là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh serrate-spiny tính từ|- có gai răng cưa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:serrate-spiny
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của serrate-spiny là: tính từ|- có gai răng cưa

81627. serrated nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) có răng cưa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ serrated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh serrated tính từ|- (sinh vật học) có răng cưa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:serrated
  • Phiên âm (nếu có): [serit]
  • Nghĩa tiếng việt của serrated là: tính từ|- (sinh vật học) có răng cưa

81628. serratiform nghĩa tiếng việt là tính từ|- dạng răng cưa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ serratiform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh serratiform tính từ|- dạng răng cưa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:serratiform
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của serratiform là: tính từ|- dạng răng cưa

81629. serration nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường răng cưa|- sự khía thành răng cưa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ serration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh serration danh từ|- đường răng cưa|- sự khía thành răng cưa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:serration
  • Phiên âm (nếu có): [sereiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của serration là: danh từ|- đường răng cưa|- sự khía thành răng cưa

81630. serratulate nghĩa tiếng việt là tính từ|- có răng cưa nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ serratulate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh serratulate tính từ|- có răng cưa nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:serratulate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của serratulate là: tính từ|- có răng cưa nhỏ

81631. serratulation nghĩa tiếng việt là danh từ|- dãy răng cưa nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ serratulation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh serratulation danh từ|- dãy răng cưa nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:serratulation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của serratulation là: danh từ|- dãy răng cưa nhỏ

81632. serrefile nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) người đi sau cùng (của hàng quân)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ serrefile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh serrefile danh từ|- (quân sự) người đi sau cùng (của hàng quân). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:serrefile
  • Phiên âm (nếu có): [serəfail]
  • Nghĩa tiếng việt của serrefile là: danh từ|- (quân sự) người đi sau cùng (của hàng quân)

81633. serricorn nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật học) có râu khía răng cưa (sâu bọ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ serricorn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh serricorn tính từ|- (động vật học) có râu khía răng cưa (sâu bọ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:serricorn
  • Phiên âm (nếu có): [serikɔ:n]
  • Nghĩa tiếng việt của serricorn là: tính từ|- (động vật học) có râu khía răng cưa (sâu bọ)

81634. serried nghĩa tiếng việt là tính từ|- đứng khít, đứng sát (hàng quân, hàng cây...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ serried là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh serried tính từ|- đứng khít, đứng sát (hàng quân, hàng cây...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:serried
  • Phiên âm (nếu có): [serid]
  • Nghĩa tiếng việt của serried là: tính từ|- đứng khít, đứng sát (hàng quân, hàng cây...)

81635. serriostrade nghĩa tiếng việt là tính từ|- có mỏ khía răng cưa (chim)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ serriostrade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh serriostrade tính từ|- có mỏ khía răng cưa (chim). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:serriostrade
  • Phiên âm (nếu có): [,serirɔstrit]
  • Nghĩa tiếng việt của serriostrade là: tính từ|- có mỏ khía răng cưa (chim)

81636. serrula nghĩa tiếng việt là danh từ|- bờ răng cưa; bờ lược(…)


Nghĩa tiếng việt của từ serrula là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh serrula danh từ|- bờ răng cưa; bờ lược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:serrula
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của serrula là: danh từ|- bờ răng cưa; bờ lược

81637. serrulate nghĩa tiếng việt là tính từ|- có răng cưa nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ serrulate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh serrulate tính từ|- có răng cưa nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:serrulate
  • Phiên âm (nếu có): [seruleit]
  • Nghĩa tiếng việt của serrulate là: tính từ|- có răng cưa nhỏ

81638. serrulated nghĩa tiếng việt là tính từ|- có răng cưa nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ serrulated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh serrulated tính từ|- có răng cưa nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:serrulated
  • Phiên âm (nếu có): [seruleit]
  • Nghĩa tiếng việt của serrulated là: tính từ|- có răng cưa nhỏ

81639. serrulation nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường khía răng cưa nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ serrulation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh serrulation danh từ|- đường khía răng cưa nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:serrulation
  • Phiên âm (nếu có): [,seruleiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của serrulation là: danh từ|- đường khía răng cưa nhỏ

81640. serum nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều sera |/serə/, serums |/siərəmz/|- huyết thanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ serum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh serum danh từ, số nhiều sera |/serə/, serums |/siərəmz/|- huyết thanh|- nước sữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:serum
  • Phiên âm (nếu có): [siərəm]
  • Nghĩa tiếng việt của serum là: danh từ, số nhiều sera |/serə/, serums |/siərəmz/|- huyết thanh|- nước sữa

81641. serum-resistance nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự kháng huyết thanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ serum-resistance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh serum-resistance danh từ|- sự kháng huyết thanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:serum-resistance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của serum-resistance là: danh từ|- sự kháng huyết thanh

81642. serum-resistant nghĩa tiếng việt là tính từ|- kháng huyết thanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ serum-resistant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh serum-resistant tính từ|- kháng huyết thanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:serum-resistant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của serum-resistant là: tính từ|- kháng huyết thanh

81643. serval nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) mèo rừng châu phi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ serval là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh serval danh từ|- (động vật học) mèo rừng châu phi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:serval
  • Phiên âm (nếu có): [sə:vl]
  • Nghĩa tiếng việt của serval là: danh từ|- (động vật học) mèo rừng châu phi

81644. servant nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hầu, người đầy tớ, người ở|=servants of the p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ servant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh servant danh từ|- người hầu, người đầy tớ, người ở|=servants of the people|+ đầy tớ của nhân dân|=civil servants|+ công chức, viên chức nhà nước|=public servants|+ quan chức|- bầy tôi trung thành|=a servant of jesus christ|+ bầy tôi của chúa giê-xu|- vật để dùng chứ không phải để thờ; cái coi là phương tiện chứ đừng coi là mục đích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:servant
  • Phiên âm (nếu có): [sə:vənt]
  • Nghĩa tiếng việt của servant là: danh từ|- người hầu, người đầy tớ, người ở|=servants of the people|+ đầy tớ của nhân dân|=civil servants|+ công chức, viên chức nhà nước|=public servants|+ quan chức|- bầy tôi trung thành|=a servant of jesus christ|+ bầy tôi của chúa giê-xu|- vật để dùng chứ không phải để thờ; cái coi là phương tiện chứ đừng coi là mục đích

81645. servant-girl nghĩa tiếng việt là #-maid) |/sə:vəntmeid/|* danh từ|- người hầu gái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ servant-girl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh servant-girl #-maid) |/sə:vəntmeid/|* danh từ|- người hầu gái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:servant-girl
  • Phiên âm (nếu có): [sə:vəntgə:l]
  • Nghĩa tiếng việt của servant-girl là: #-maid) |/sə:vəntmeid/|* danh từ|- người hầu gái

81646. servant-maid nghĩa tiếng việt là #-maid) |/sə:vəntmeid/|* danh từ|- người hầu gái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ servant-maid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh servant-maid #-maid) |/sə:vəntmeid/|* danh từ|- người hầu gái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:servant-maid
  • Phiên âm (nếu có): [sə:vəntgə:l]
  • Nghĩa tiếng việt của servant-maid là: #-maid) |/sə:vəntmeid/|* danh từ|- người hầu gái

81647. serve nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thể dục,thể thao) cú giao bóng; lượt giao bóng (qu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ serve là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh serve danh từ|- (thể dục,thể thao) cú giao bóng; lượt giao bóng (quần vợt...)|=whose serve is it?|+ đến lượt ai giao bóng?|* động từ|- phục vụ, phụng sự|=to serve ones country|+ phục vụ tổ quốc|=to serve in the army|+ phục vụ trong quân đội|=to serve at table|+ đứng hầu bàn ăn|- đáp ứng, có lợi cho, thoả mãn, hợp với|=to serve a purpose|+ đáp ứng một mục đích|=to serve some private ends|+ có lợi cho những mục đích riêng|=1 kg serves him for a week|+ một kilôgam có thể đủ cho anh ta trong một tuần|=nothing would serve him|+ chẳng có gì hợp với anh ta cả|- dọn ăn, dọn bàn|=to serve up dinner|+ dọn cơm ăn|=to serve somebody with soup|+ dọn cháo cho ai ăn|=to serve chicken three days running|+ cho ăn thịt gà ba ngày liền|- cung cấp, tiếp tế; phân phát|=to serve ammunition|+ tiếp đạn; phân phát đạn|=to serve ration|+ phân chia khẩu phần|=to serve the town with water|+ cung cấp nước cho thành phố|=to serve a battery|+ tiếp đạn cho một khẩu đội|=to serve a customer with something|+ bán cái gì cho một khách hàng|- (thể dục,thể thao) giao bóng; giao (bóng)|=to serve the ball|+ giao bóng|- đối xử, đối đãi|=you may serve me as you will|+ anh muốn đối với tôi thế nào cũng được|=to serve somebody a trick|+ chơi xỏ ai một vố|- (pháp lý) tống đạt, gửi|=to serve a writ on someone; to serve someone with a writ|+ tống đạt trát đòi người nào ra toà|- dùng (về việc gì)|=a sofa serving as a bed|+ một ghế xôfa dùng làm giường|- nhảy (cái) (ngựa giống)|- khi có điều kiện thuận lợi, lúc thuận lợi|- mỗi khi nhớ đến|- độc ác, nham hiểm|- ngoan đạo|- nếu tôi không nhầm|- (xem) right|- làm hết một nhiệm kỳ|- (xem) apprenticeship|- chịu hết hạn tù|- giữ chức vụ hết nhiệm kỳ|- (như) to serve ones sentence|!to serve somebody out|- trả thù ai, ăn miếng trả miếng ai||@serve|- phục vụ, thoả mãn; xử lý, điều khiển (máy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:serve
  • Phiên âm (nếu có): [sə:v]
  • Nghĩa tiếng việt của serve là: danh từ|- (thể dục,thể thao) cú giao bóng; lượt giao bóng (quần vợt...)|=whose serve is it?|+ đến lượt ai giao bóng?|* động từ|- phục vụ, phụng sự|=to serve ones country|+ phục vụ tổ quốc|=to serve in the army|+ phục vụ trong quân đội|=to serve at table|+ đứng hầu bàn ăn|- đáp ứng, có lợi cho, thoả mãn, hợp với|=to serve a purpose|+ đáp ứng một mục đích|=to serve some private ends|+ có lợi cho những mục đích riêng|=1 kg serves him for a week|+ một kilôgam có thể đủ cho anh ta trong một tuần|=nothing would serve him|+ chẳng có gì hợp với anh ta cả|- dọn ăn, dọn bàn|=to serve up dinner|+ dọn cơm ăn|=to serve somebody with soup|+ dọn cháo cho ai ăn|=to serve chicken three days running|+ cho ăn thịt gà ba ngày liền|- cung cấp, tiếp tế; phân phát|=to serve ammunition|+ tiếp đạn; phân phát đạn|=to serve ration|+ phân chia khẩu phần|=to serve the town with water|+ cung cấp nước cho thành phố|=to serve a battery|+ tiếp đạn cho một khẩu đội|=to serve a customer with something|+ bán cái gì cho một khách hàng|- (thể dục,thể thao) giao bóng; giao (bóng)|=to serve the ball|+ giao bóng|- đối xử, đối đãi|=you may serve me as you will|+ anh muốn đối với tôi thế nào cũng được|=to serve somebody a trick|+ chơi xỏ ai một vố|- (pháp lý) tống đạt, gửi|=to serve a writ on someone; to serve someone with a writ|+ tống đạt trát đòi người nào ra toà|- dùng (về việc gì)|=a sofa serving as a bed|+ một ghế xôfa dùng làm giường|- nhảy (cái) (ngựa giống)|- khi có điều kiện thuận lợi, lúc thuận lợi|- mỗi khi nhớ đến|- độc ác, nham hiểm|- ngoan đạo|- nếu tôi không nhầm|- (xem) right|- làm hết một nhiệm kỳ|- (xem) apprenticeship|- chịu hết hạn tù|- giữ chức vụ hết nhiệm kỳ|- (như) to serve ones sentence|!to serve somebody out|- trả thù ai, ăn miếng trả miếng ai||@serve|- phục vụ, thoả mãn; xử lý, điều khiển (máy)

81648. server nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hầu; người hầu bàn|- khay bưng thức ăn|- (thể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ server là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh server danh từ|- người hầu; người hầu bàn|- khay bưng thức ăn|- (thể dục,thể thao) người giao bóng (quần vợt...)|- người phụ lễ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:server
  • Phiên âm (nếu có): [sə:v]
  • Nghĩa tiếng việt của server là: danh từ|- người hầu; người hầu bàn|- khay bưng thức ăn|- (thể dục,thể thao) người giao bóng (quần vợt...)|- người phụ lễ

81649. servery nghĩa tiếng việt là danh từ|- kho nhà bếp; buồng để dụng cụ nhà bếp|- buồng để(…)


Nghĩa tiếng việt của từ servery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh servery danh từ|- kho nhà bếp; buồng để dụng cụ nhà bếp|- buồng để thức ăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:servery
  • Phiên âm (nếu có): [sə:vəri]
  • Nghĩa tiếng việt của servery là: danh từ|- kho nhà bếp; buồng để dụng cụ nhà bếp|- buồng để thức ăn

81650. service nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây thanh lương trà ((cũng) service-tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ service là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh service danh từ|- (thực vật học) cây thanh lương trà ((cũng) service-tree)|- sự phục vụ, sự hầu hạ|=to be in service|+ đang đi ở (cho ai)|=to take service with someone; to enter someones service|+ đi ở cho ai|=to take into ones service|+ thuê, mướn|- ban, vụ, sở, cục, ngành phục vụ|=postal service|+ sở bưu điện|=the foreign service of an office|+ ban đối ngoại của một cơ quan|=the public services|+ công vụ|=bus service|+ ngành xe buýt|=the fighting service(s)|+ lực lượng quân đội|- sự giúp đỡ|=to render (do) someone a service|+ giúp ai việc gì|=to be at somebodys service|+ sẵn sàng giúp đỡ ai|=to ask somebodys service|+ nhờ ai giúp đỡ|- sự có ích, sự giúp ích|=this dictionary is of great service to us|+ quyển từ điển này giúp ích nhiều cho chúng ta|- sự chỉ dẫn bảo quản, sự giúp đỡ bảo quản|=service department|+ phòng chỉ dẫn cách bảo quản (máy thu thanh, xe ô tô, cho khách mua hàng)|- chỗ làm, việc làm, chức vụ|=to be dismissed from the service|+ bị thải hồi|- tàu xe phục vụ trên một tuyến đường|- bộ (ấm chén)|- (tôn giáo) sự tế lễ; buổi lễ|=to hold four services every sunday|+ chủ nhật nào cũng có bốn buổi lễ|=are you going to the service?|+ anh có đi lễ không?|- (thể dục,thể thao) sự giao bóng; lượt giao bóng; cú giao bóng; cách giao bóng|=his service is terrific|+ cách giao bóng của anh ta mạnh kinh khủng|- (pháp lý) sự tống đạt, sự gửi (trát đòi)|- (xem) see|* ngoại động từ|- bảo quản và sửa chữa (xe ô tô)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) phục vụ||@service|- sự phục vụ, cơ quan, cộng cụ|- computing s. công cụ tính toán|- running s. (máy tính) công việc thường ngày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:service
  • Phiên âm (nếu có): [sə:vis]
  • Nghĩa tiếng việt của service là: danh từ|- (thực vật học) cây thanh lương trà ((cũng) service-tree)|- sự phục vụ, sự hầu hạ|=to be in service|+ đang đi ở (cho ai)|=to take service with someone; to enter someones service|+ đi ở cho ai|=to take into ones service|+ thuê, mướn|- ban, vụ, sở, cục, ngành phục vụ|=postal service|+ sở bưu điện|=the foreign service of an office|+ ban đối ngoại của một cơ quan|=the public services|+ công vụ|=bus service|+ ngành xe buýt|=the fighting service(s)|+ lực lượng quân đội|- sự giúp đỡ|=to render (do) someone a service|+ giúp ai việc gì|=to be at somebodys service|+ sẵn sàng giúp đỡ ai|=to ask somebodys service|+ nhờ ai giúp đỡ|- sự có ích, sự giúp ích|=this dictionary is of great service to us|+ quyển từ điển này giúp ích nhiều cho chúng ta|- sự chỉ dẫn bảo quản, sự giúp đỡ bảo quản|=service department|+ phòng chỉ dẫn cách bảo quản (máy thu thanh, xe ô tô, cho khách mua hàng)|- chỗ làm, việc làm, chức vụ|=to be dismissed from the service|+ bị thải hồi|- tàu xe phục vụ trên một tuyến đường|- bộ (ấm chén)|- (tôn giáo) sự tế lễ; buổi lễ|=to hold four services every sunday|+ chủ nhật nào cũng có bốn buổi lễ|=are you going to the service?|+ anh có đi lễ không?|- (thể dục,thể thao) sự giao bóng; lượt giao bóng; cú giao bóng; cách giao bóng|=his service is terrific|+ cách giao bóng của anh ta mạnh kinh khủng|- (pháp lý) sự tống đạt, sự gửi (trát đòi)|- (xem) see|* ngoại động từ|- bảo quản và sửa chữa (xe ô tô)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) phục vụ||@service|- sự phục vụ, cơ quan, cộng cụ|- computing s. công cụ tính toán|- running s. (máy tính) công việc thường ngày

81651. service area nghĩa tiếng việt là danh từ|- khu vực xung quanh đài phát thanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ service area là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh service area danh từ|- khu vực xung quanh đài phát thanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:service area
  • Phiên âm (nếu có): [sə:viseəriə]
  • Nghĩa tiếng việt của service area là: danh từ|- khu vực xung quanh đài phát thanh

81652. service cap nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) mũ lưỡi trai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ service cap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh service cap danh từ|- (quân sự) mũ lưỡi trai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:service cap
  • Phiên âm (nếu có): [sə:viskæp]
  • Nghĩa tiếng việt của service cap là: danh từ|- (quân sự) mũ lưỡi trai

81653. service dress nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) đồng phục mặc hằng n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ service dress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh service dress danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) đồng phục mặc hằng ngày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:service dress
  • Phiên âm (nếu có): [sə:visju:nifɔ:m]
  • Nghĩa tiếng việt của service dress là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) đồng phục mặc hằng ngày

81654. service elevator nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thang máy dành cho người hầu|- th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ service elevator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh service elevator danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thang máy dành cho người hầu|- thang máy dành cho nhân viên phục vụ (ở một cửa hàng)|- thang máy chuyển hàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:service elevator
  • Phiên âm (nếu có): [sə:viseliveitə]
  • Nghĩa tiếng việt của service elevator là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thang máy dành cho người hầu|- thang máy dành cho nhân viên phục vụ (ở một cửa hàng)|- thang máy chuyển hàng

81655. service entrance nghĩa tiếng việt là danh từ|- lối vào dành cho nhân viên phục vụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ service entrance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh service entrance danh từ|- lối vào dành cho nhân viên phục vụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:service entrance
  • Phiên âm (nếu có): [sə:visentrəns]
  • Nghĩa tiếng việt của service entrance là: danh từ|- lối vào dành cho nhân viên phục vụ

81656. service flat nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà ở có tổ chức phục vụ cơm nước vệ sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ service flat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh service flat danh từ|- nhà ở có tổ chức phục vụ cơm nước vệ sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:service flat
  • Phiên âm (nếu có): [sə:visflæt]
  • Nghĩa tiếng việt của service flat là: danh từ|- nhà ở có tổ chức phục vụ cơm nước vệ sinh

81657. service of debt nghĩa tiếng việt là (econ) trả lãi suất nợ.|+ việc thanh toán lãi các khoản lãi (…)


Nghĩa tiếng việt của từ service of debt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh service of debt(econ) trả lãi suất nợ.|+ việc thanh toán lãi các khoản lãi suất của nợ.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:service of debt
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của service of debt là: (econ) trả lãi suất nợ.|+ việc thanh toán lãi các khoản lãi suất của nợ.

81658. service pipe nghĩa tiếng việt là danh từ|- ống dẫn nước; ống dẫn hơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ service pipe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh service pipe danh từ|- ống dẫn nước; ống dẫn hơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:service pipe
  • Phiên âm (nếu có): [sə:vispaip]
  • Nghĩa tiếng việt của service pipe là: danh từ|- ống dẫn nước; ống dẫn hơi

81659. service station nghĩa tiếng việt là danh từ|- nơi bảo quản sửa chữa ô tô, nơi rửa (thay dầu, bôi m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ service station là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh service station danh từ|- nơi bảo quản sửa chữa ô tô, nơi rửa (thay dầu, bôi mỡ) ô tô|- nơi bán đồ phụ tùng (về điện...)|=a radio service_station|+ nơi bán những đồ về ô tô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:service station
  • Phiên âm (nếu có): [sə:vissteiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của service station là: danh từ|- nơi bảo quản sửa chữa ô tô, nơi rửa (thay dầu, bôi mỡ) ô tô|- nơi bán đồ phụ tùng (về điện...)|=a radio service_station|+ nơi bán những đồ về ô tô

81660. service uniform nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) đồng phục mặc hằng n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ service uniform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh service uniform danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) đồng phục mặc hằng ngày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:service uniform
  • Phiên âm (nếu có): [sə:visju:nifɔ:m]
  • Nghĩa tiếng việt của service uniform là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) đồng phục mặc hằng ngày

81661. service-book nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tôn giáo) sách kinh, tập kinh (tụng hằng ngày)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ service-book là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh service-book danh từ|- (tôn giáo) sách kinh, tập kinh (tụng hằng ngày). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:service-book
  • Phiên âm (nếu có): [sə:visbuk]
  • Nghĩa tiếng việt của service-book là: danh từ|- (tôn giáo) sách kinh, tập kinh (tụng hằng ngày)

81662. service-box nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thể dục thể thao) khu vực giao bóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ service-box là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh service-box danh từ|- (thể dục thể thao) khu vực giao bóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:service-box
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của service-box là: danh từ|- (thể dục thể thao) khu vực giao bóng

81663. service-cap nghĩa tiếng việt là danh từ|- mũ lưỡi trai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ service-cap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh service-cap danh từ|- mũ lưỡi trai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:service-cap
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của service-cap là: danh từ|- mũ lưỡi trai

81664. service-car nghĩa tiếng việt là danh từ|- (nz) xe búyt đi đường dài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ service-car là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh service-car danh từ|- (nz) xe búyt đi đường dài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:service-car
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của service-car là: danh từ|- (nz) xe búyt đi đường dài

81665. service-court nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thể dục thể thao) phần sân quần vợt phải giao bón(…)


Nghĩa tiếng việt của từ service-court là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh service-court danh từ|- (thể dục thể thao) phần sân quần vợt phải giao bóng vào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:service-court
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của service-court là: danh từ|- (thể dục thể thao) phần sân quần vợt phải giao bóng vào

81666. service-dress nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem service uniform(…)


Nghĩa tiếng việt của từ service-dress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh service-dress danh từ|- xem service uniform. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:service-dress
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của service-dress là: danh từ|- xem service uniform

81667. service-flat nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà ở có tổ chức phục vụ cơm nước, vệ sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ service-flat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh service-flat danh từ|- nhà ở có tổ chức phục vụ cơm nước, vệ sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:service-flat
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của service-flat là: danh từ|- nhà ở có tổ chức phục vụ cơm nước, vệ sinh

81668. service-line nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thể dục,thể thao) đường giới hạn giao bóng (quần (…)


Nghĩa tiếng việt của từ service-line là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh service-line danh từ|- (thể dục,thể thao) đường giới hạn giao bóng (quần vợt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:service-line
  • Phiên âm (nếu có): [sə:vislain]
  • Nghĩa tiếng việt của service-line là: danh từ|- (thể dục,thể thao) đường giới hạn giao bóng (quần vợt)

81669. service-pipe nghĩa tiếng việt là danh từ|- ống dẫn nước; ống dẫn hơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ service-pipe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh service-pipe danh từ|- ống dẫn nước; ống dẫn hơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:service-pipe
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của service-pipe là: danh từ|- ống dẫn nước; ống dẫn hơi

81670. service-road nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường chạy song song với đường chính để phục vụ đi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ service-road là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh service-road danh từ|- đường chạy song song với đường chính để phục vụ địa phương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:service-road
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của service-road là: danh từ|- đường chạy song song với đường chính để phục vụ địa phương

81671. service-tree nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây thanh lương trà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ service-tree là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh service-tree danh từ|- (thực vật học) cây thanh lương trà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:service-tree
  • Phiên âm (nếu có): [sə:vistri:]
  • Nghĩa tiếng việt của service-tree là: danh từ|- (thực vật học) cây thanh lương trà

81672. serviceable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có ích, có thể dùng được; tiện lợi|- tốt bụng, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ serviceable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh serviceable tính từ|- có ích, có thể dùng được; tiện lợi|- tốt bụng, sẵn sàng giúp đỡ; có khả năng giúp đỡ|- bền, có thể dãi dầu (đồ dùng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:serviceable
  • Phiên âm (nếu có): [sə:visəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của serviceable là: tính từ|- có ích, có thể dùng được; tiện lợi|- tốt bụng, sẵn sàng giúp đỡ; có khả năng giúp đỡ|- bền, có thể dãi dầu (đồ dùng)

81673. serviceableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính có ích, tính có thể dùng được; tính tiện lơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ serviceableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh serviceableness danh từ|- tính có ích, tính có thể dùng được; tính tiện lợi|- tính sẵn sàng giúp đỡ; khả năng có thể giúp đỡ|- sự dai bền; khả năng dãi dầu (đồ dùng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:serviceableness
  • Phiên âm (nếu có): [sə:visəblnis]
  • Nghĩa tiếng việt của serviceableness là: danh từ|- tính có ích, tính có thể dùng được; tính tiện lợi|- tính sẵn sàng giúp đỡ; khả năng có thể giúp đỡ|- sự dai bền; khả năng dãi dầu (đồ dùng)

81674. serviceman nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) người phục vụ trong quân đội, quân nhân|- n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ serviceman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh serviceman danh từ|- (quân sự) người phục vụ trong quân đội, quân nhân|- người sửa chữa|=a radio serviceman|+ người chuyên sửa chữa rađiô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:serviceman
  • Phiên âm (nếu có): [sə:vismæn]
  • Nghĩa tiếng việt của serviceman là: danh từ|- (quân sự) người phục vụ trong quân đội, quân nhân|- người sửa chữa|=a radio serviceman|+ người chuyên sửa chữa rađiô

81675. services nghĩa tiếng việt là (econ) các dịch vụ.|+ trên giác độ kinh tế, dịch vụ là các c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ services là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh services(econ) các dịch vụ.|+ trên giác độ kinh tế, dịch vụ là các chức năng hoặc các nhiệm vụ được thực hiện mà người ta có cầu và do đó tạo ra giá cả hình thành nên một thị trường thích hợp.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:services
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của services là: (econ) các dịch vụ.|+ trên giác độ kinh tế, dịch vụ là các chức năng hoặc các nhiệm vụ được thực hiện mà người ta có cầu và do đó tạo ra giá cả hình thành nên một thị trường thích hợp.

81676. servicewoman nghĩa tiếng việt là danh từ|- nữ quân nhân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ servicewoman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh servicewoman danh từ|- nữ quân nhân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:servicewoman
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của servicewoman là: danh từ|- nữ quân nhân

81677. servicing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bảo quản, sự bảo dưỡng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ servicing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh servicing danh từ|- sự bảo quản, sự bảo dưỡng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:servicing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của servicing là: danh từ|- sự bảo quản, sự bảo dưỡng

81678. serviette nghĩa tiếng việt là danh từ|- khăn ăn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ serviette là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh serviette danh từ|- khăn ăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:serviette
  • Phiên âm (nếu có): [,sə:viet]
  • Nghĩa tiếng việt của serviette là: danh từ|- khăn ăn

81679. servile nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) người nô lệ; như người nô lệ|=servile war|+ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ servile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh servile tính từ|- (thuộc) người nô lệ; như người nô lệ|=servile war|+ chiến tranh của người nô lệ chống chủ nô|- nô lệ, hoàn toàn lệ thuộc; hèn hạ, đê tiện|=servile spirit|+ tinh thần nô lệ|=servile imitation|+ sự bắt chước mù quáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:servile
  • Phiên âm (nếu có): [sə:vail]
  • Nghĩa tiếng việt của servile là: tính từ|- (thuộc) người nô lệ; như người nô lệ|=servile war|+ chiến tranh của người nô lệ chống chủ nô|- nô lệ, hoàn toàn lệ thuộc; hèn hạ, đê tiện|=servile spirit|+ tinh thần nô lệ|=servile imitation|+ sự bắt chước mù quáng

81680. servility nghĩa tiếng việt là danh từ|- thân phận nô lệ|- tinh thần nô lệ; sự hoàn toàn lệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ servility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh servility danh từ|- thân phận nô lệ|- tinh thần nô lệ; sự hoàn toàn lệ thuộc; sự hèn hạ, sự đê tiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:servility
  • Phiên âm (nếu có): [sə:viliti]
  • Nghĩa tiếng việt của servility là: danh từ|- thân phận nô lệ|- tinh thần nô lệ; sự hoàn toàn lệ thuộc; sự hèn hạ, sự đê tiện

81681. serving nghĩa tiếng việt là danh từ|- ống bọc cáp|- một phần nhỏ thức ăn, thức uống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ serving là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh serving danh từ|- ống bọc cáp|- một phần nhỏ thức ăn, thức uống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:serving
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của serving là: danh từ|- ống bọc cáp|- một phần nhỏ thức ăn, thức uống

81682. serving-maid nghĩa tiếng việt là danh từ|- cô gái hầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ serving-maid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh serving-maid danh từ|- cô gái hầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:serving-maid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của serving-maid là: danh từ|- cô gái hầu

81683. serving-man nghĩa tiếng việt là danh từ|- đầy tớ trai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ serving-man là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh serving-man danh từ|- đầy tớ trai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:serving-man
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của serving-man là: danh từ|- đầy tớ trai

81684. servitor nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) gia nhân, nô bộc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ servitor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh servitor danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) gia nhân, nô bộc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:servitor
  • Phiên âm (nếu có): [sə:vitə]
  • Nghĩa tiếng việt của servitor là: danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) gia nhân, nô bộc

81685. servitude nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nô lệ; tình trạng nô lệ; sự quy phục|=pháp pena(…)


Nghĩa tiếng việt của từ servitude là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh servitude danh từ|- sự nô lệ; tình trạng nô lệ; sự quy phục|=pháp penal servitude for life|+ tội khổ sai chung thân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:servitude
  • Phiên âm (nếu có): [sə:vitjud]
  • Nghĩa tiếng việt của servitude là: danh từ|- sự nô lệ; tình trạng nô lệ; sự quy phục|=pháp penal servitude for life|+ tội khổ sai chung thân

81686. servo nghĩa tiếng việt là secvô; phụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ servo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh servosecvô; phụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:servo
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của servo là: secvô; phụ

81687. servo-mechanism nghĩa tiếng việt là hệ secvô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ servo-mechanism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh servo-mechanismhệ secvô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:servo-mechanism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của servo-mechanism là: hệ secvô

81688. servo-motor nghĩa tiếng việt là danh từ|- mô tơ phụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ servo-motor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh servo-motor danh từ|- mô tơ phụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:servo-motor
  • Phiên âm (nếu có): [sə:voumoutə]
  • Nghĩa tiếng việt của servo-motor là: danh từ|- mô tơ phụ

81689. servo-system nghĩa tiếng việt là hệ secvô, hệ tuỳ động|- best s. hệ secvô tối ưu|- computer s. hê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ servo-system là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh servo-systemhệ secvô, hệ tuỳ động|- best s. hệ secvô tối ưu|- computer s. hệ secvô máy tính|- feed-back s. hệ secvô phản liên|- multiloop s. hệ secvô đa chu tuyến|- on-off s. hệ secvô rơle|- predictor s. hệ secvô báo trước|- pulse s. hệ secvô xung|- relay s. hẹ secvô rơle|- samping s. hệ secvô tác dụng đứt đoạn|- two-input s. hệ secvô có lối vào|- two-stage s. hệ secvô hai bước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:servo-system
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của servo-system là: hệ secvô, hệ tuỳ động|- best s. hệ secvô tối ưu|- computer s. hệ secvô máy tính|- feed-back s. hệ secvô phản liên|- multiloop s. hệ secvô đa chu tuyến|- on-off s. hệ secvô rơle|- predictor s. hệ secvô báo trước|- pulse s. hệ secvô xung|- relay s. hẹ secvô rơle|- samping s. hệ secvô tác dụng đứt đoạn|- two-input s. hệ secvô có lối vào|- two-stage s. hệ secvô hai bước

81690. servoamplifier nghĩa tiếng việt là danh từ|- bộ khuếch đại phụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ servoamplifier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh servoamplifier danh từ|- bộ khuếch đại phụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:servoamplifier
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của servoamplifier là: danh từ|- bộ khuếch đại phụ

81691. servobrake nghĩa tiếng việt là danh từ|- bộ hãm phụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ servobrake là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh servobrake danh từ|- bộ hãm phụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:servobrake
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của servobrake là: danh từ|- bộ hãm phụ

81692. servoclutch nghĩa tiếng việt là danh từ|- bộ ly hợp phụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ servoclutch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh servoclutch danh từ|- bộ ly hợp phụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:servoclutch
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của servoclutch là: danh từ|- bộ ly hợp phụ

81693. servocoil nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộn dây phụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ servocoil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh servocoil danh từ|- cuộn dây phụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:servocoil
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của servocoil là: danh từ|- cuộn dây phụ

81694. servocontrol nghĩa tiếng việt là danh từ|- cơ cấu điều khiển phụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ servocontrol là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh servocontrol danh từ|- cơ cấu điều khiển phụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:servocontrol
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của servocontrol là: danh từ|- cơ cấu điều khiển phụ

81695. servocylinder nghĩa tiếng việt là danh từ|- xy lanh phụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ servocylinder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh servocylinder danh từ|- xy lanh phụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:servocylinder
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của servocylinder là: danh từ|- xy lanh phụ

81696. servodrive nghĩa tiếng việt là danh từ|- truyền động phụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ servodrive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh servodrive danh từ|- truyền động phụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:servodrive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của servodrive là: danh từ|- truyền động phụ

81697. servoengine nghĩa tiếng việt là danh từ|- (đường sắt) đầu máy phụ/ tăng cường|- (điện học) đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ servoengine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh servoengine danh từ|- (đường sắt) đầu máy phụ/ tăng cường|- (điện học) động cơ phụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:servoengine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của servoengine là: danh từ|- (đường sắt) đầu máy phụ/ tăng cường|- (điện học) động cơ phụ

81698. servogear nghĩa tiếng việt là danh từ|- cơ cấu phụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ servogear là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh servogear danh từ|- cơ cấu phụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:servogear
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của servogear là: danh từ|- cơ cấu phụ

81699. servomechanism nghĩa tiếng việt là danh từ|- cơ cấu phụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ servomechanism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh servomechanism danh từ|- cơ cấu phụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:servomechanism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của servomechanism là: danh từ|- cơ cấu phụ

81700. servomotor nghĩa tiếng việt là danh từ|- động cơ phụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ servomotor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh servomotor danh từ|- động cơ phụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:servomotor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của servomotor là: danh từ|- động cơ phụ

81701. servopiston nghĩa tiếng việt là danh từ|- pit tông phụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ servopiston là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh servopiston danh từ|- pit tông phụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:servopiston
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của servopiston là: danh từ|- pit tông phụ

81702. servosystem nghĩa tiếng việt là danh từ|- hệ thống phụ, cơ cấu phụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ servosystem là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh servosystem danh từ|- hệ thống phụ, cơ cấu phụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:servosystem
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của servosystem là: danh từ|- hệ thống phụ, cơ cấu phụ

81703. servotab nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng không) cánh phụ; tấm lái thăng bằng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ servotab là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh servotab danh từ|- (hàng không) cánh phụ; tấm lái thăng bằng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:servotab
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của servotab là: danh từ|- (hàng không) cánh phụ; tấm lái thăng bằng

81704. sesame nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây vừng, hạt vừng|- chìa khoá thần kỳ (cách để đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sesame là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sesame danh từ|- cây vừng, hạt vừng|- chìa khoá thần kỳ (cách để đạt tới một việc thường được coi như là không thể đạt được). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sesame
  • Phiên âm (nếu có): [sesəmi]
  • Nghĩa tiếng việt của sesame là: danh từ|- cây vừng, hạt vừng|- chìa khoá thần kỳ (cách để đạt tới một việc thường được coi như là không thể đạt được)

81705. sesamoid nghĩa tiếng việt là tính từ|- hình hạt vừng|* danh từ|- (giải phẫu) xương vừng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sesamoid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sesamoid tính từ|- hình hạt vừng|* danh từ|- (giải phẫu) xương vừng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sesamoid
  • Phiên âm (nếu có): [sesəmɔid]
  • Nghĩa tiếng việt của sesamoid là: tính từ|- hình hạt vừng|* danh từ|- (giải phẫu) xương vừng

81706. sesamoidal nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc xương vừng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sesamoidal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sesamoidal tính từ|- thuộc xương vừng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sesamoidal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sesamoidal là: tính từ|- thuộc xương vừng

81707. sesif nghĩa tiếng việt là đường gạch chân (ở phông)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sesif là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sesifđường gạch chân (ở phông). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sesif
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sesif là: đường gạch chân (ở phông)

81708. sesqui- nghĩa tiếng việt là hình thái ghép có nghĩa là một lần rưỡi|= sesquicentennial|+ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ sesqui- là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sesqui-hình thái ghép có nghĩa là một lần rưỡi|= sesquicentennial|+ ngày lễ một trăm năm mươi năm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sesqui-
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sesqui- là: hình thái ghép có nghĩa là một lần rưỡi|= sesquicentennial|+ ngày lễ một trăm năm mươi năm

81709. sesquialteral nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) tỷ số 3 2; gấp rưỡi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sesquialteral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sesquialteral tính từ|- (thuộc) tỷ số 3 2; gấp rưỡi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sesquialteral
  • Phiên âm (nếu có): [,seskwiæltərəl]
  • Nghĩa tiếng việt của sesquialteral là: tính từ|- (thuộc) tỷ số 3 2; gấp rưỡi

81710. sesquicentennial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) thời kỳ một trăm năm mươi năm|* danh từ|- l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sesquicentennial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sesquicentennial tính từ|- (thuộc) thời kỳ một trăm năm mươi năm|* danh từ|- lẽ kỷ niệm một trăm năm mươi năm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sesquicentennial
  • Phiên âm (nếu có): [seskwisentenjəl]
  • Nghĩa tiếng việt của sesquicentennial là: tính từ|- (thuộc) thời kỳ một trăm năm mươi năm|* danh từ|- lẽ kỷ niệm một trăm năm mươi năm

81711. sesquioxide nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) setquioxyt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sesquioxide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sesquioxide danh từ|- (hoá học) setquioxyt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sesquioxide
  • Phiên âm (nếu có): [,seskwiɔksaid]
  • Nghĩa tiếng việt của sesquioxide là: danh từ|- (hoá học) setquioxyt

81712. sesquipedalian nghĩa tiếng việt là tính từ|- dài một phút rưỡi; rất dài (từ)|- lôi thôi, dài d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sesquipedalian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sesquipedalian tính từ|- dài một phút rưỡi; rất dài (từ)|- lôi thôi, dài dòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sesquipedalian
  • Phiên âm (nếu có): [,seskwipideiljən]
  • Nghĩa tiếng việt của sesquipedalian là: tính từ|- dài một phút rưỡi; rất dài (từ)|- lôi thôi, dài dòng

81713. sesquitertial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) tỷ số 4 3(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sesquitertial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sesquitertial tính từ|- (thuộc) tỷ số 4 3. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sesquitertial
  • Phiên âm (nếu có): [,seskwitə:ʃəl]
  • Nghĩa tiếng việt của sesquitertial là: tính từ|- (thuộc) tỷ số 4 3

81714. sess nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuế, mức thuế|- (ai-len) quỷ tha ma bắt mày đi!(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sess là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sess danh từ|- thuế, mức thuế|- (ai-len) quỷ tha ma bắt mày đi!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sess
  • Phiên âm (nếu có): [ses]
  • Nghĩa tiếng việt của sess là: danh từ|- thuế, mức thuế|- (ai-len) quỷ tha ma bắt mày đi!

81715. sessile nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) không cuống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sessile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sessile tính từ|- (thực vật học) không cuống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sessile
  • Phiên âm (nếu có): [sesil]
  • Nghĩa tiếng việt của sessile là: tính từ|- (thực vật học) không cuống

81716. session nghĩa tiếng việt là danh từ|- buổi họp, phiên họp, kỳ họp; hội nghị|=in session|+(…)


Nghĩa tiếng việt của từ session là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh session danh từ|- buổi họp, phiên họp, kỳ họp; hội nghị|=in session|+ đang họp (quốc hội)|- thời kỳ hội nghị|- (từ mỹ,nghĩa mỹ); (ê-cốt) học kỳ|- phiên toà|=court of session|+ toà án tối cao (ê-cốt)|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) thế ngồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:session
  • Phiên âm (nếu có): [seʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của session là: danh từ|- buổi họp, phiên họp, kỳ họp; hội nghị|=in session|+ đang họp (quốc hội)|- thời kỳ hội nghị|- (từ mỹ,nghĩa mỹ); (ê-cốt) học kỳ|- phiên toà|=court of session|+ toà án tối cao (ê-cốt)|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) thế ngồi

81717. sessional nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) buổi họp, (thuộc) phiên họp|=sessional order(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sessional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sessional tính từ|- (thuộc) buổi họp, (thuộc) phiên họp|=sessional order|+ thủ tục buổi họp (nghị viện)|- (thuộc) toà án tối cao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sessional
  • Phiên âm (nếu có): [seʃənl]
  • Nghĩa tiếng việt của sessional là: tính từ|- (thuộc) buổi họp, (thuộc) phiên họp|=sessional order|+ thủ tục buổi họp (nghị viện)|- (thuộc) toà án tối cao

81718. sesterce nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) đồng xettec (tiền cổ la mã) ((cũng) sester(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sesterce là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sesterce danh từ|- (sử học) đồng xettec (tiền cổ la mã) ((cũng) sestertius). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sesterce
  • Phiên âm (nếu có): [sestə:s]
  • Nghĩa tiếng việt của sesterce là: danh từ|- (sử học) đồng xettec (tiền cổ la mã) ((cũng) sestertius)

81719. sestertii nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) đồng xettec (tiền cổ la mã) ((cũng) sester(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sestertii là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sestertii danh từ|- (sử học) đồng xettec (tiền cổ la mã) ((cũng) sestertius). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sestertii
  • Phiên âm (nếu có): [sestə:s]
  • Nghĩa tiếng việt của sestertii là: danh từ|- (sử học) đồng xettec (tiền cổ la mã) ((cũng) sestertius)

81720. sestertius nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều sestertii |/sestə:tiai/|- (như) sesterce(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sestertius là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sestertius danh từ, số nhiều sestertii |/sestə:tiai/|- (như) sesterce. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sestertius
  • Phiên âm (nếu có): [sestə:tjəs]
  • Nghĩa tiếng việt của sestertius là: danh từ, số nhiều sestertii |/sestə:tiai/|- (như) sesterce

81721. sestet nghĩa tiếng việt là danh từ (âm nhạc)|- bộ sáu, bản nhạc cho bộ sáu|- (thơ ca) sa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sestet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sestet danh từ (âm nhạc)|- bộ sáu, bản nhạc cho bộ sáu|- (thơ ca) sáu câu cuối của bài xonê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sestet
  • Phiên âm (nếu có): [sestet]
  • Nghĩa tiếng việt của sestet là: danh từ (âm nhạc)|- bộ sáu, bản nhạc cho bộ sáu|- (thơ ca) sáu câu cuối của bài xonê

81722. sestina nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thơ ca) xettin, thể thơ sáu (gồm 6 đoạn, mỗi đoạn 6(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sestina là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sestina danh từ|- (thơ ca) xettin, thể thơ sáu (gồm 6 đoạn, mỗi đoạn 6 câu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sestina
  • Phiên âm (nếu có): [sesti:nə]
  • Nghĩa tiếng việt của sestina là: danh từ|- (thơ ca) xettin, thể thơ sáu (gồm 6 đoạn, mỗi đoạn 6 câu)

81723. set nghĩa tiếng việt là danh từ|- bộ|=a set of chair|+ một bộ ghế|=a set of artificial t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ set là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh set danh từ|- bộ|=a set of chair|+ một bộ ghế|=a set of artificial teeth|+ một bộ răng giả|=a carpentry set|+ một bộ đồ mộc|- (toán học) tập hợp|=set of points|+ tập hợp điểm|- (thể dục,thể thao) ván, xéc (quần vợt...)|=to win the first set|+ thắng ván đầu|- bọn, đám, đoàn, lũ, giới|=literary set|+ giới văn chương, làng văn|=political set|+ giới chính trị, chính giới|- cành chiết, cành giăm; quả mới đậu|- (thơ ca) chiều tà, lúc mặt trời lặn|=set of day|+ lúc chiều tà|- chiều hướng, khuynh hướng|=the set of the public feeling|+ chiều hướng, tình cảm của quần chúng, chiều hướng dư luận quần chúng|- hình thể, dáng dấp, kiểu cách|=the set of the hills|+ hình thể những quả đồi|- lớp vữa ngoài (của tường)|- cột gỗ chống hâm (mỏ than)|- lứa trứng|- tảng đá (để lát đường)|- (kỹ thuật) máy; nhóm máy; thiết bị|- (sân khấu) cảnh dựng|- máy thu thanh ((cũng) radio set wireless set); máy truyền hình ((cũng) television set)|* ngoại động từ set|- để, đặt|=to set foot on|+ đặt chân lên|=to set someone among the great writers|+ đặt ai vào hàng những nhà văn lớn|=to set pen to paper|+ đặt bút lên giấy|=to set a glass to ones lips|+ đưa cốc lên môi|- bố trí, để, đặt lại cho đúng|=to set the (a) watch|+ bố trí sự canh phòng|=to set ones clock|+ để lại đồng hồ, lấy lại đồng hồ|=to set alarm|+ để đồng hồ báo thức|=to set a hen|+ cho gà ấp|=to set eggs|+ để trứng gà cho ấp|=to set [up],type|+ sắp chữ|- gieo, trồng|=to set send|+ gieo hạt giống|=to set plant|+ trồng cây|- sắp, dọn, bày (bàn ăn)|=to set things in order|+ sắp xếp các thứ lại cho có ngăn nắp|=to set the table|+ bày bàn ăn|- mài, giũa|=to set a razor|+ liếc dao cạo|- màu đục|=to set saw|+ giũa cưa|- nắn, nối, buộc, đóng; dựng, đặt (niềm tin); định, quyết định|=to set a bone|+ nắn xương|=to set a joint|+ nắn khớp xương|=to set a fracture|+ bó chỗ xương gãy|=to set a stake in ground|+ đóng cọc xuống đất|=to set one heart (mind, hopes) on|+ trông mong, chờ đợi, hy vọng; quyết đạt cho được; quyết lấy cho được|=to set price on|+ đặt giá, định giá|=to set september 30 as the dead-line|+ định ngày 30 tháng 9 là hạn cuối cùng|=to set ones teeth|+ nghiến răng; (nghĩa bóng) quyết chí, quyết tâm|=to set a scene|+ dựng cảnh (trên sân khấu)|- sửa, uốn (tóc)|- cho hoạt động|=to set company laughing; to set company on [in],a roar|+ làm cho mọi người cười phá lên|- bắt làm, ốp (ai) làm (việc gì); giao việc; xắn tay áo bắt đầu (làm việc)|=to set somebody to a task|+ ốp ai làm việc; giao việc cho ai|=to set to work|+ bắt tay vào việc|=to set somebody to work at his english|+ bắt ai phải chăm học tiếng anh|- nêu, giao, đặt|=to set a good example|+ nêu gương tốt|=to set someone a problem|+ nêu cho ai một vấn đề để giải quyết|=to set the fashion|+ đề ra một mốt (quần áo)|=to set paper|+ đặt câu hỏi thi (cho thí sinh)|- phổ nhạc|=to set a poem to music|+ phổ nhạc một bài thơ|- gắn, dát, nạm (lên bề mặt)|=to set gold with gems|+ dát đá quý lên vàng|=to set top of wall with broken glass|+ gắn mảnh thuỷ tinh vỡ lên đầu tường|* nội động từ|- kết lị, se lại, đặc lại; ổn định (tính tình...)|=blossom sets|+ hoa kết thành quả|=trees set|+ cây ra quả|=plaster sets|+ thạch cao se lại|=the jelly has set|+ thạch đã đông lại|=his character has set|+ tính tình anh ta đã ổn định|=face sets|+ mặt nghiêm lại|- lặn|=sun sets|+ mặt trời lặn|=his star has set|+ (nghĩa bóng) hắn đã hết thời oanh liệt|- chảy (dòng nước)|=tide sets in|+ nước triều lên|=current sets strongly|+ dòng nước chảy mạnh|- bày tỏ (ý kiến dư luận)|=opinion is setting against it|+ dư luận phản đối vấn đề đó|- vừa vặn (quần áo)|- định điểm được thua|- ấp (gà)|=to set about|+ bắt đầu, bắt đầu làm|- so sánh, đối chiếu|- làm cho chống lại với, làm cho thù địch với|- dành riêng ra, để dành|- bãi, bãi bỏ, xoá bỏ, huỷ bỏ|- xông vào, lăn xả vào|- vặn chậm lại (kim đồng hồ)|- ngăn cản, cản trở bước tiến của|- để dành|- đặt xuống, để xuống|- ghi lại, chép lại|- cho là, đánh giá là, giải thích là; gán cho|- công bố, đưa ra, đề ra, nêu ra, trình bày|- lên đường|- giúp đẩy mạnh lên|- bắt đầu|=winter has set in|+ mùa đông đã bắt đầu|=it sets in to rain|+ trời bắt đầu mưa|- trở thành cái mốt, trở thành thị hiếu|- đã ăn vào, đã ăn sâu vào|- thổi vào bờ (gió); dâng lên (thuỷ triều)|- làm nổi sắc đẹp, làm tăng lên, làm nổi bật lên; làm ai bật cười, làm cho ai bắt đầu nói đến một đề tài thích thú|- bắt đầu lên đường|- khích, xúi|- tấn công|- tô điểm, sắp đặt, trưng bày, phô trương, phô bày, bày tỏ, trình bày|- bắt đầu lên đường|- bắt đầu lao vào (cuộc tranh luận, cuộc đấu tranh)|- yết lên, nêu lên, dựng lên, giương lên|- đưa ra (một thuyết); bắt đầu (một nghề); mở (trường học), thành lập (một uỷ ban, một tổ chức)|- gây dựng, cung cấp đầy đủ|=his father will set him up as an engineer|+ cha anh ta sẽ cho anh ta ăn học thành kỹ sư|=i am set up with necessary books fot the school year|+ tôi có đủ sách học cần thiết cho cả năm|- bắt đầu (kêu la, phản đối)|- bình phục|- tập tành cho nở nang|- (thông tục) làm ra vẻ|=he sets up for a scholar|+ anh ta làm ra vẻ học giả|- (xem) defiance|- làm cho ai yên tâm, làm cho ai đỡ ngượng|!to set free|- thả, trả lại tự do|- chế giễu, coi thường|- bắt đầu phá, bắt đầu chặt|!to set store by|- đánh giá cao|- quyết tâm làm việc gì|- vẻ mặt cương quyết, quyết tâm|- ký một văn kiện|- khởi công làm việc gì|- liều một keo|- đỡ ai đứng dậy|- (nghĩa bóng) dẫn dắt ai, kèm cặp ai|- phát động (phong trào)|- (xem) pace|- làm cho mâu thuẫn với nhau; làm cho cãi nhau|- (xem) price|- sắp đặt lại cho ngăn nắp, sửa sang lại cho chỉnh tề|- (xem) shoulder|- (xem) edge|- (xem) fire|- đấu trí với ai|- cố gắng giải quyết một vấn đề|* tính từ|- nghiêm nghị, nghiêm trang|=a set look|+ vẻ nghiêm trang|- cố định, chầm chậm, bất động|=set eyes|+ mắt nhìn không chớp|- đã định, cố ý, nhất định, kiên quyết, không thay đổi|=set purpose|+ mục đích nhất định|=set time|+ thời gian đã định|- đã sửa soạn trước, sẵn sàng|=a set speech|+ bài diễn văn đã soạn trước|=set forms of prayers|+ những bài kinh viết sẵn|=to get set|+ chuẩn bị sẵn sàng|- đẹp|=set fair|+ đẹp, tốt (thời tiết)||@set|- tập hợp|- s. of equations hệ phương trình|- s. of points tập hợp điểm|- admisble s. tập hợp chấp nhận được|- analytic s. tập hợp giải tích|- basic s. (giải tích) tập hợp cơ sở|- border s. tập hợp biên|- bounded s. tập hợp bị chặn|- closed s. tập hợp đóng|- cluster s. tập hợp giới hạn|- complementary s. tập hợp bù |- connected s. tập hợp liên thông|- contiguous s.s các tập hợp cận tiếp|- countable s. tập hợp đếm được|- creative s. tập hợp sáng tạo|- cylindrical s. tập hợp trụ|- dendritic s. tập hợp hình cây|- dense s. tập hợp trù mật|- denumerable s. tập hợp đếm được|- derivative s. tập hợp dẫn suất|- derived s. (tô pô) tập hợp có hướng|- discontinuous s. tập hợp gián đoạn|- discrete s. tập hợp rời rạc|- empty s. tập hợp rỗng|- enumerable s. các tập hợp tương đương|- finite s. tập hợp hữu hạn|- frontier s. tập hợp biên|- general recursive s. tập hợp tổng đệ quy|- infinite s. tập hợp vô hạn|- invariant s. tập hợp bất biến|- isolated s. tập hợp cô lập|- isomorphic s.s các tập hợp đẳng cấu |- limiting s. (tô pô) tập hợp giới hạn|- measurable s. tập hợp đo được|- minimal s. tập hợp cực tiểu|- mutually exclusive s.s các tập hợp rời nhau|- mutually separated s. các tập hợp rời nhau|- nodal s. tập hợp nút|- non-dense s. tập hợp không trù mật|- non-enumerable s. tập hợp không đếm được|- non-overlapping s.s các tập hợp không dẫm lên nhau, các tập hợp rời|- nhau |- null s. tập hợp rỗng, tập hợp có độ đo không |- open s. tập hợp mở|- ordering s. tập hợp có thứ tự|- orthonorrmal s. tập hợp trực chuẩn|- overlapping s.s các tập hợp giẫm lên nhau|- paraconvex s. (giải tích) tập hợp para lồi|- partially ordered s. tập hợp được sắp bộ phận|- perfect s. tập hợp hoàn toàn|- polyadic s. tập hợp đa ađic|- proper s. tập hợp chân chính|- quotient s. tập thương|- recursive s. tập hợp đệ quy|- reducible s. tập hợp khả quy|- reference s. (thống kê) tập hợp các kết cụ sơ cấp|- residual s. tập hợp dư|- resolvent s. tập hợp giải|- scattered s. tập hợp rời rạc (chỉ gồm có các điểm cô lập)|- separated s. tập hợp tách|- simply ordered s. tập hợp được sắp đơn giản|- ternary s. tập hợp tam phân, tập hợp canto. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:set
  • Phiên âm (nếu có): [set]
  • Nghĩa tiếng việt của set là: danh từ|- bộ|=a set of chair|+ một bộ ghế|=a set of artificial teeth|+ một bộ răng giả|=a carpentry set|+ một bộ đồ mộc|- (toán học) tập hợp|=set of points|+ tập hợp điểm|- (thể dục,thể thao) ván, xéc (quần vợt...)|=to win the first set|+ thắng ván đầu|- bọn, đám, đoàn, lũ, giới|=literary set|+ giới văn chương, làng văn|=political set|+ giới chính trị, chính giới|- cành chiết, cành giăm; quả mới đậu|- (thơ ca) chiều tà, lúc mặt trời lặn|=set of day|+ lúc chiều tà|- chiều hướng, khuynh hướng|=the set of the public feeling|+ chiều hướng, tình cảm của quần chúng, chiều hướng dư luận quần chúng|- hình thể, dáng dấp, kiểu cách|=the set of the hills|+ hình thể những quả đồi|- lớp vữa ngoài (của tường)|- cột gỗ chống hâm (mỏ than)|- lứa trứng|- tảng đá (để lát đường)|- (kỹ thuật) máy; nhóm máy; thiết bị|- (sân khấu) cảnh dựng|- máy thu thanh ((cũng) radio set wireless set); máy truyền hình ((cũng) television set)|* ngoại động từ set|- để, đặt|=to set foot on|+ đặt chân lên|=to set someone among the great writers|+ đặt ai vào hàng những nhà văn lớn|=to set pen to paper|+ đặt bút lên giấy|=to set a glass to ones lips|+ đưa cốc lên môi|- bố trí, để, đặt lại cho đúng|=to set the (a) watch|+ bố trí sự canh phòng|=to set ones clock|+ để lại đồng hồ, lấy lại đồng hồ|=to set alarm|+ để đồng hồ báo thức|=to set a hen|+ cho gà ấp|=to set eggs|+ để trứng gà cho ấp|=to set [up],type|+ sắp chữ|- gieo, trồng|=to set send|+ gieo hạt giống|=to set plant|+ trồng cây|- sắp, dọn, bày (bàn ăn)|=to set things in order|+ sắp xếp các thứ lại cho có ngăn nắp|=to set the table|+ bày bàn ăn|- mài, giũa|=to set a razor|+ liếc dao cạo|- màu đục|=to set saw|+ giũa cưa|- nắn, nối, buộc, đóng; dựng, đặt (niềm tin); định, quyết định|=to set a bone|+ nắn xương|=to set a joint|+ nắn khớp xương|=to set a fracture|+ bó chỗ xương gãy|=to set a stake in ground|+ đóng cọc xuống đất|=to set one heart (mind, hopes) on|+ trông mong, chờ đợi, hy vọng; quyết đạt cho được; quyết lấy cho được|=to set price on|+ đặt giá, định giá|=to set september 30 as the dead-line|+ định ngày 30 tháng 9 là hạn cuối cùng|=to set ones teeth|+ nghiến răng; (nghĩa bóng) quyết chí, quyết tâm|=to set a scene|+ dựng cảnh (trên sân khấu)|- sửa, uốn (tóc)|- cho hoạt động|=to set company laughing; to set company on [in],a roar|+ làm cho mọi người cười phá lên|- bắt làm, ốp (ai) làm (việc gì); giao việc; xắn tay áo bắt đầu (làm việc)|=to set somebody to a task|+ ốp ai làm việc; giao việc cho ai|=to set to work|+ bắt tay vào việc|=to set somebody to work at his english|+ bắt ai phải chăm học tiếng anh|- nêu, giao, đặt|=to set a good example|+ nêu gương tốt|=to set someone a problem|+ nêu cho ai một vấn đề để giải quyết|=to set the fashion|+ đề ra một mốt (quần áo)|=to set paper|+ đặt câu hỏi thi (cho thí sinh)|- phổ nhạc|=to set a poem to music|+ phổ nhạc một bài thơ|- gắn, dát, nạm (lên bề mặt)|=to set gold with gems|+ dát đá quý lên vàng|=to set top of wall with broken glass|+ gắn mảnh thuỷ tinh vỡ lên đầu tường|* nội động từ|- kết lị, se lại, đặc lại; ổn định (tính tình...)|=blossom sets|+ hoa kết thành quả|=trees set|+ cây ra quả|=plaster sets|+ thạch cao se lại|=the jelly has set|+ thạch đã đông lại|=his character has set|+ tính tình anh ta đã ổn định|=face sets|+ mặt nghiêm lại|- lặn|=sun sets|+ mặt trời lặn|=his star has set|+ (nghĩa bóng) hắn đã hết thời oanh liệt|- chảy (dòng nước)|=tide sets in|+ nước triều lên|=current sets strongly|+ dòng nước chảy mạnh|- bày tỏ (ý kiến dư luận)|=opinion is setting against it|+ dư luận phản đối vấn đề đó|- vừa vặn (quần áo)|- định điểm được thua|- ấp (gà)|=to set about|+ bắt đầu, bắt đầu làm|- so sánh, đối chiếu|- làm cho chống lại với, làm cho thù địch với|- dành riêng ra, để dành|- bãi, bãi bỏ, xoá bỏ, huỷ bỏ|- xông vào, lăn xả vào|- vặn chậm lại (kim đồng hồ)|- ngăn cản, cản trở bước tiến của|- để dành|- đặt xuống, để xuống|- ghi lại, chép lại|- cho là, đánh giá là, giải thích là; gán cho|- công bố, đưa ra, đề ra, nêu ra, trình bày|- lên đường|- giúp đẩy mạnh lên|- bắt đầu|=winter has set in|+ mùa đông đã bắt đầu|=it sets in to rain|+ trời bắt đầu mưa|- trở thành cái mốt, trở thành thị hiếu|- đã ăn vào, đã ăn sâu vào|- thổi vào bờ (gió); dâng lên (thuỷ triều)|- làm nổi sắc đẹp, làm tăng lên, làm nổi bật lên; làm ai bật cười, làm cho ai bắt đầu nói đến một đề tài thích thú|- bắt đầu lên đường|- khích, xúi|- tấn công|- tô điểm, sắp đặt, trưng bày, phô trương, phô bày, bày tỏ, trình bày|- bắt đầu lên đường|- bắt đầu lao vào (cuộc tranh luận, cuộc đấu tranh)|- yết lên, nêu lên, dựng lên, giương lên|- đưa ra (một thuyết); bắt đầu (một nghề); mở (trường học), thành lập (một uỷ ban, một tổ chức)|- gây dựng, cung cấp đầy đủ|=his father will set him up as an engineer|+ cha anh ta sẽ cho anh ta ăn học thành kỹ sư|=i am set up with necessary books fot the school year|+ tôi có đủ sách học cần thiết cho cả năm|- bắt đầu (kêu la, phản đối)|- bình phục|- tập tành cho nở nang|- (thông tục) làm ra vẻ|=he sets up for a scholar|+ anh ta làm ra vẻ học giả|- (xem) defiance|- làm cho ai yên tâm, làm cho ai đỡ ngượng|!to set free|- thả, trả lại tự do|- chế giễu, coi thường|- bắt đầu phá, bắt đầu chặt|!to set store by|- đánh giá cao|- quyết tâm làm việc gì|- vẻ mặt cương quyết, quyết tâm|- ký một văn kiện|- khởi công làm việc gì|- liều một keo|- đỡ ai đứng dậy|- (nghĩa bóng) dẫn dắt ai, kèm cặp ai|- phát động (phong trào)|- (xem) pace|- làm cho mâu thuẫn với nhau; làm cho cãi nhau|- (xem) price|- sắp đặt lại cho ngăn nắp, sửa sang lại cho chỉnh tề|- (xem) shoulder|- (xem) edge|- (xem) fire|- đấu trí với ai|- cố gắng giải quyết một vấn đề|* tính từ|- nghiêm nghị, nghiêm trang|=a set look|+ vẻ nghiêm trang|- cố định, chầm chậm, bất động|=set eyes|+ mắt nhìn không chớp|- đã định, cố ý, nhất định, kiên quyết, không thay đổi|=set purpose|+ mục đích nhất định|=set time|+ thời gian đã định|- đã sửa soạn trước, sẵn sàng|=a set speech|+ bài diễn văn đã soạn trước|=set forms of prayers|+ những bài kinh viết sẵn|=to get set|+ chuẩn bị sẵn sàng|- đẹp|=set fair|+ đẹp, tốt (thời tiết)||@set|- tập hợp|- s. of equations hệ phương trình|- s. of points tập hợp điểm|- admisble s. tập hợp chấp nhận được|- analytic s. tập hợp giải tích|- basic s. (giải tích) tập hợp cơ sở|- border s. tập hợp biên|- bounded s. tập hợp bị chặn|- closed s. tập hợp đóng|- cluster s. tập hợp giới hạn|- complementary s. tập hợp bù |- connected s. tập hợp liên thông|- contiguous s.s các tập hợp cận tiếp|- countable s. tập hợp đếm được|- creative s. tập hợp sáng tạo|- cylindrical s. tập hợp trụ|- dendritic s. tập hợp hình cây|- dense s. tập hợp trù mật|- denumerable s. tập hợp đếm được|- derivative s. tập hợp dẫn suất|- derived s. (tô pô) tập hợp có hướng|- discontinuous s. tập hợp gián đoạn|- discrete s. tập hợp rời rạc|- empty s. tập hợp rỗng|- enumerable s. các tập hợp tương đương|- finite s. tập hợp hữu hạn|- frontier s. tập hợp biên|- general recursive s. tập hợp tổng đệ quy|- infinite s. tập hợp vô hạn|- invariant s. tập hợp bất biến|- isolated s. tập hợp cô lập|- isomorphic s.s các tập hợp đẳng cấu |- limiting s. (tô pô) tập hợp giới hạn|- measurable s. tập hợp đo được|- minimal s. tập hợp cực tiểu|- mutually exclusive s.s các tập hợp rời nhau|- mutually separated s. các tập hợp rời nhau|- nodal s. tập hợp nút|- non-dense s. tập hợp không trù mật|- non-enumerable s. tập hợp không đếm được|- non-overlapping s.s các tập hợp không dẫm lên nhau, các tập hợp rời|- nhau |- null s. tập hợp rỗng, tập hợp có độ đo không |- open s. tập hợp mở|- ordering s. tập hợp có thứ tự|- orthonorrmal s. tập hợp trực chuẩn|- overlapping s.s các tập hợp giẫm lên nhau|- paraconvex s. (giải tích) tập hợp para lồi|- partially ordered s. tập hợp được sắp bộ phận|- perfect s. tập hợp hoàn toàn|- polyadic s. tập hợp đa ađic|- proper s. tập hợp chân chính|- quotient s. tập thương|- recursive s. tập hợp đệ quy|- reducible s. tập hợp khả quy|- reference s. (thống kê) tập hợp các kết cụ sơ cấp|- residual s. tập hợp dư|- resolvent s. tập hợp giải|- scattered s. tập hợp rời rạc (chỉ gồm có các điểm cô lập)|- separated s. tập hợp tách|- simply ordered s. tập hợp được sắp đơn giản|- ternary s. tập hợp tam phân, tập hợp canto

81724. set quare nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái ê ke(…)


Nghĩa tiếng việt của từ set quare là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh set quare danh từ|- cái ê ke. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:set quare
  • Phiên âm (nếu có): [setskweə]
  • Nghĩa tiếng việt của set quare là: danh từ|- cái ê ke

81725. set screw nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) vít định kỳ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ set screw là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh set screw danh từ|- (kỹ thuật) vít định kỳ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:set screw
  • Phiên âm (nếu có): [setskru:]
  • Nghĩa tiếng việt của set screw là: danh từ|- (kỹ thuật) vít định kỳ

81726. set-back nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự giật lùi, sự đi xuống, sự thoái trào; sự thất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ set-back là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh set-back danh từ|- sự giật lùi, sự đi xuống, sự thoái trào; sự thất bại|- dòng nước ngược|- chỗ thụt vào (ở tường...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:set-back
  • Phiên âm (nếu có): [setbæk]
  • Nghĩa tiếng việt của set-back là: danh từ|- sự giật lùi, sự đi xuống, sự thoái trào; sự thất bại|- dòng nước ngược|- chỗ thụt vào (ở tường...)

81727. set-book nghĩa tiếng việt là danh từ|- sách phải đọc để đi thi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ set-book là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh set-book danh từ|- sách phải đọc để đi thi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:set-book
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của set-book là: danh từ|- sách phải đọc để đi thi

81728. set-down nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự gạt đi, sự bác đi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ set-down là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh set-down danh từ|- sự gạt đi, sự bác đi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:set-down
  • Phiên âm (nếu có): [setdaun]
  • Nghĩa tiếng việt của set-down là: danh từ|- sự gạt đi, sự bác đi

81729. set-off nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái làm nổi bật, cái tôn (vẻ đẹp...) lên|- cái để(…)


Nghĩa tiếng việt của từ set-off là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh set-off danh từ|- cái làm nổi bật, cái tôn (vẻ đẹp...) lên|- cái để bù vào; đối tượng|- (kiến trúc) phần nhô ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:set-off
  • Phiên âm (nếu có): [setɔ:f]
  • Nghĩa tiếng việt của set-off là: danh từ|- cái làm nổi bật, cái tôn (vẻ đẹp...) lên|- cái để bù vào; đối tượng|- (kiến trúc) phần nhô ra

81730. set-out nghĩa tiếng việt là danh từ|- lúc bắt đầu|=at the first set-out|+ ngay từ lúc đầu|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ set-out là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh set-out danh từ|- lúc bắt đầu|=at the first set-out|+ ngay từ lúc đầu|- sự trưng bày (thức ăn, đồ dùng, hàng hoá...)|- đồ trưng bày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:set-out
  • Phiên âm (nếu có): [setaut]
  • Nghĩa tiếng việt của set-out là: danh từ|- lúc bắt đầu|=at the first set-out|+ ngay từ lúc đầu|- sự trưng bày (thức ăn, đồ dùng, hàng hoá...)|- đồ trưng bày

81731. set-over nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xô lệch (ở chổ nối)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ set-over là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh set-over danh từ|- sự xô lệch (ở chổ nối). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:set-over
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của set-over là: danh từ|- sự xô lệch (ở chổ nối)

81732. set-piece nghĩa tiếng việt là danh từ|- một vật độc lập để trang trí sân khấu|- cách bố t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ set-piece là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh set-piece danh từ|- một vật độc lập để trang trí sân khấu|- cách bố trí các pháo hoa để tạo nên một hình dáng khi đốt|- một tác phẩm trình diễn theo cách đã chọn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:set-piece
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của set-piece là: danh từ|- một vật độc lập để trang trí sân khấu|- cách bố trí các pháo hoa để tạo nên một hình dáng khi đốt|- một tác phẩm trình diễn theo cách đã chọn

81733. set-point nghĩa tiếng việt là danh từ|- điểm thắng (quần vợt)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ set-point là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh set-point danh từ|- điểm thắng (quần vợt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:set-point
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của set-point là: danh từ|- điểm thắng (quần vợt)

81734. set-screw nghĩa tiếng việt là danh từ|- vít cấy/ không mũ/ định vị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ set-screw là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh set-screw danh từ|- vít cấy/ không mũ/ định vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:set-screw
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của set-screw là: danh từ|- vít cấy/ không mũ/ định vị

81735. set-square nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái ê ke(…)


Nghĩa tiếng việt của từ set-square là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh set-square danh từ|- cái ê ke. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:set-square
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của set-square là: danh từ|- cái ê ke

81736. set-theoretic nghĩa tiếng việt là thuyết tập(…)


Nghĩa tiếng việt của từ set-theoretic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh set-theoreticthuyết tập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:set-theoretic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của set-theoretic là: thuyết tập

81737. set-to nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều set-tos |/settu:z/, set-tos |/settu:z/|- cuộc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ set-to là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh set-to danh từ, số nhiều set-tos |/settu:z/, set-tos |/settu:z/|- cuộc đánh nhau, cuộc đấm nhau, cuộc ẩu đả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:set-to
  • Phiên âm (nếu có): [settu:]
  • Nghĩa tiếng việt của set-to là: danh từ, số nhiều set-tos |/settu:z/, set-tos |/settu:z/|- cuộc đánh nhau, cuộc đấm nhau, cuộc ẩu đả

81738. set-transitive nghĩa tiếng việt là (đại số) bắc cầu hệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ set-transitive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh set-transitive(đại số) bắc cầu hệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:set-transitive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của set-transitive là: (đại số) bắc cầu hệ

81739. set-up nghĩa tiếng việt là danh từ|- dáng người thẳng, dáng đi thẳng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ set-up là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh set-up danh từ|- dáng người thẳng, dáng đi thẳng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cơ cấu, bố trí (của một tổ chức)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) rượu mạnh pha xôđa và đá|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cuộc đấu biết trước ai thắng ai thua (vì trình độ đấu thủ chênh lệch quá đáng); cuộc đấu ăn chắc; việc làm ngon xơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:set-up
  • Phiên âm (nếu có): [setʌp]
  • Nghĩa tiếng việt của set-up là: danh từ|- dáng người thẳng, dáng đi thẳng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cơ cấu, bố trí (của một tổ chức)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) rượu mạnh pha xôđa và đá|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cuộc đấu biết trước ai thắng ai thua (vì trình độ đấu thủ chênh lệch quá đáng); cuộc đấu ăn chắc; việc làm ngon xơi

81740. seta nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều setae |/si:ti:/|- (động vật học) lông cứng|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seta là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seta danh từ, số nhiều setae |/si:ti:/|- (động vật học) lông cứng|- (thực vật học) tơ cứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seta
  • Phiên âm (nếu có): [si:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của seta là: danh từ, số nhiều setae |/si:ti:/|- (động vật học) lông cứng|- (thực vật học) tơ cứng

81741. setaceous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật học) có lông cứng; như lông cứng|- (thực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ setaceous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh setaceous tính từ|- (động vật học) có lông cứng; như lông cứng|- (thực vật học) có tơ cứng; như tơ cứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:setaceous
  • Phiên âm (nếu có): [siteiʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của setaceous là: tính từ|- (động vật học) có lông cứng; như lông cứng|- (thực vật học) có tơ cứng; như tơ cứng

81742. setae nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều setae |/si:ti:/|- (động vật học) lông cứng|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ setae là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh setae danh từ, số nhiều setae |/si:ti:/|- (động vật học) lông cứng|- (thực vật học) tơ cứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:setae
  • Phiên âm (nếu có): [si:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của setae là: danh từ, số nhiều setae |/si:ti:/|- (động vật học) lông cứng|- (thực vật học) tơ cứng

81743. setiferous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có lông cứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ setiferous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh setiferous tính từ|- có lông cứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:setiferous
  • Phiên âm (nếu có): [sitiferəs]
  • Nghĩa tiếng việt của setiferous là: tính từ|- có lông cứng

81744. setigerous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có lông cứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ setigerous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh setigerous tính từ|- có lông cứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:setigerous
  • Phiên âm (nếu có): [sitiferəs]
  • Nghĩa tiếng việt của setigerous là: tính từ|- có lông cứng

81745. setline nghĩa tiếng việt là danh từ|- dây câu giăng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ setline là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh setline danh từ|- dây câu giăng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:setline
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của setline là: danh từ|- dây câu giăng

81746. seton nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chỉ xuyên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seton là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seton danh từ|- (y học) chỉ xuyên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seton
  • Phiên âm (nếu có): [si:tn]
  • Nghĩa tiếng việt của seton là: danh từ|- (y học) chỉ xuyên

81747. setose nghĩa tiếng việt là tính từ|- có lông cứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ setose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh setose tính từ|- có lông cứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:setose
  • Phiên âm (nếu có): [sitiferəs]
  • Nghĩa tiếng việt của setose là: tính từ|- có lông cứng

81748. sett nghĩa tiếng việt là danh từ|- gạch lát; đá lát|- gỗ lát sàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sett là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sett danh từ|- gạch lát; đá lát|- gỗ lát sàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sett
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sett là: danh từ|- gạch lát; đá lát|- gỗ lát sàn

81749. settee nghĩa tiếng việt là danh từ|- ghế trường kỷ; xôfa loại nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ settee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh settee danh từ|- ghế trường kỷ; xôfa loại nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:settee
  • Phiên âm (nếu có): [seti:]
  • Nghĩa tiếng việt của settee là: danh từ|- ghế trường kỷ; xôfa loại nhỏ

81750. setter nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đặt, người dựng lên|=a setter of rules|+ người (…)


Nghĩa tiếng việt của từ setter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh setter danh từ|- người đặt, người dựng lên|=a setter of rules|+ người đặt ra những luật lệ|- chó săn lông xù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:setter
  • Phiên âm (nếu có): [setə]
  • Nghĩa tiếng việt của setter là: danh từ|- người đặt, người dựng lên|=a setter of rules|+ người đặt ra những luật lệ|- chó săn lông xù

81751. setter-on nghĩa tiếng việt là danh từ|- người dầu tiên, người xúi giục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ setter-on là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh setter-on danh từ|- người dầu tiên, người xúi giục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:setter-on
  • Phiên âm (nếu có): [setərɔn]
  • Nghĩa tiếng việt của setter-on là: danh từ|- người dầu tiên, người xúi giục

81752. setterwort nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây trị điên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ setterwort là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh setterwort danh từ|- (thực vật học) cây trị điên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:setterwort
  • Phiên âm (nếu có): [setəwə:t]
  • Nghĩa tiếng việt của setterwort là: danh từ|- (thực vật học) cây trị điên

81753. setting nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đặt, sự để|- sự sắp đặt, sự bố trí|- sự sửa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ setting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh setting danh từ|- sự đặt, sự để|- sự sắp đặt, sự bố trí|- sự sửa chữa|- sự mài sắc, sự giũa|- sự sắp chữ in|- sự quyết định (ngày, tháng)|- sự nắn xương, sự bó xương|- sự lặn (mặt trời, mặt trăng)|- sự se lại, sự khô lại|- sự ra quả|- sự dàn cảnh một vở kịch; phông màn quần áo (của nhà hát)|- khung cảnh, môi trường|- sự dát, sự nạm (ngọc, kim, cương); khung để dát|- (âm nhạc) sự phổ nhạc; nhạc phổ|- ổ trứng ấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:setting
  • Phiên âm (nếu có): [setiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của setting là: danh từ|- sự đặt, sự để|- sự sắp đặt, sự bố trí|- sự sửa chữa|- sự mài sắc, sự giũa|- sự sắp chữ in|- sự quyết định (ngày, tháng)|- sự nắn xương, sự bó xương|- sự lặn (mặt trời, mặt trăng)|- sự se lại, sự khô lại|- sự ra quả|- sự dàn cảnh một vở kịch; phông màn quần áo (của nhà hát)|- khung cảnh, môi trường|- sự dát, sự nạm (ngọc, kim, cương); khung để dát|- (âm nhạc) sự phổ nhạc; nhạc phổ|- ổ trứng ấp

81754. setting-board nghĩa tiếng việt là danh từ|- bảng (để) gắn mẫu (các loại) sâu bọ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ setting-board là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh setting-board danh từ|- bảng (để) gắn mẫu (các loại) sâu bọ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:setting-board
  • Phiên âm (nếu có): [setiɳbɔ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của setting-board là: danh từ|- bảng (để) gắn mẫu (các loại) sâu bọ

81755. setting-box nghĩa tiếng việt là danh từ|- hộp đựng bảng mẫu sâu bọ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ setting-box là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh setting-box danh từ|- hộp đựng bảng mẫu sâu bọ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:setting-box
  • Phiên âm (nếu có): [setiɳbɔks]
  • Nghĩa tiếng việt của setting-box là: danh từ|- hộp đựng bảng mẫu sâu bọ

81756. setting-coat nghĩa tiếng việt là danh từ|- lớp thạch cao trát ngoài cùng bức tường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ setting-coat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh setting-coat danh từ|- lớp thạch cao trát ngoài cùng bức tường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:setting-coat
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của setting-coat là: danh từ|- lớp thạch cao trát ngoài cùng bức tường

81757. setting-dog nghĩa tiếng việt là danh từ|- chó săn lông xù(…)


Nghĩa tiếng việt của từ setting-dog là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh setting-dog danh từ|- chó săn lông xù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:setting-dog
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của setting-dog là: danh từ|- chó săn lông xù

81758. setting-up nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự điều chỉnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ setting-up là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh setting-up danh từ|- sự điều chỉnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:setting-up
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của setting-up là: danh từ|- sự điều chỉnh

81759. settle nghĩa tiếng việt là danh từ|- ghế tủ (ghế dài có lưng dựa và phần dưới đóng th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ settle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh settle danh từ|- ghế tủ (ghế dài có lưng dựa và phần dưới đóng thành tủ)|* động từ|- giải quyết, ổn định tư tưởng, dàn xếp, hoà giải|=to settle a dispute|+ dàn xếp một mối bất hoà|=to settle a doubts|+ giải quyết những mối nghi ngờ|=to settle ones affairs|+ giải quyết công việc (thường là làm chúc thư)|- ngồi đậu|=to settle oneself in an armchair|+ ngồi vào ghế bành|=bird settles on trees|+ chim đậu trên cành cây|=to settle down to dinner|+ ngồi vào bàn ăn|=to settle down to reading|+ sửa soạn đọc sách|- để, bố trí|=to settle a unit in a village|+ bố trí đơn vị ở một làng|=to plants root well down in ground|+ để rễ cây ăn sâu xuống đất|- làm ăn, sinh sống; ổn định cuộc sống, an cư lạc nghiệp, định cư|=to marry and settle down|+ lấy vợ và ổn định cuộc sống|=to settle down to a married life|+ yên tâm làm ăn với cuộc sống gia đình|- lắng xuống, đi vào nền nếp|=things will soon settle into shape|+ mọi việc sẽ đâu vào đấy|- chiếm làm thuộc địa|- để lắng, làm lắng xuống, làm chìm xuống; lắng xuống, lún xuống, chìm xuống|=the rain will settle the dust|+ mưa sẽ làm cho bụi lắng xuống|=ship settles|+ tàu bắt đầu chìm|- kết thúc (công việc), thanh toán, trả dứt nợ|=i shall settle up with you next month|+ tháng sau tôi sẽ trả hết nợ cho anh|- nguội dần, dịu dần|=anger settles down|+ cơn giận nguôi dần|- để lại cho, chuyển cho|=to settle ones property on somebody|+ để của cải cho ai|- (y học) định vị, khu trú (vào một bộ phận trong cơ thể) (bệnh)|- trị cho ai một trận, sửa cho ai một trận; thịt ai|!cannot settle to anything|- không thể yên tâm kiên trì làm một việc gì|- thôi thế là xong (không cần phải nói thêm nữa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:settle
  • Phiên âm (nếu có): [setl]
  • Nghĩa tiếng việt của settle là: danh từ|- ghế tủ (ghế dài có lưng dựa và phần dưới đóng thành tủ)|* động từ|- giải quyết, ổn định tư tưởng, dàn xếp, hoà giải|=to settle a dispute|+ dàn xếp một mối bất hoà|=to settle a doubts|+ giải quyết những mối nghi ngờ|=to settle ones affairs|+ giải quyết công việc (thường là làm chúc thư)|- ngồi đậu|=to settle oneself in an armchair|+ ngồi vào ghế bành|=bird settles on trees|+ chim đậu trên cành cây|=to settle down to dinner|+ ngồi vào bàn ăn|=to settle down to reading|+ sửa soạn đọc sách|- để, bố trí|=to settle a unit in a village|+ bố trí đơn vị ở một làng|=to plants root well down in ground|+ để rễ cây ăn sâu xuống đất|- làm ăn, sinh sống; ổn định cuộc sống, an cư lạc nghiệp, định cư|=to marry and settle down|+ lấy vợ và ổn định cuộc sống|=to settle down to a married life|+ yên tâm làm ăn với cuộc sống gia đình|- lắng xuống, đi vào nền nếp|=things will soon settle into shape|+ mọi việc sẽ đâu vào đấy|- chiếm làm thuộc địa|- để lắng, làm lắng xuống, làm chìm xuống; lắng xuống, lún xuống, chìm xuống|=the rain will settle the dust|+ mưa sẽ làm cho bụi lắng xuống|=ship settles|+ tàu bắt đầu chìm|- kết thúc (công việc), thanh toán, trả dứt nợ|=i shall settle up with you next month|+ tháng sau tôi sẽ trả hết nợ cho anh|- nguội dần, dịu dần|=anger settles down|+ cơn giận nguôi dần|- để lại cho, chuyển cho|=to settle ones property on somebody|+ để của cải cho ai|- (y học) định vị, khu trú (vào một bộ phận trong cơ thể) (bệnh)|- trị cho ai một trận, sửa cho ai một trận; thịt ai|!cannot settle to anything|- không thể yên tâm kiên trì làm một việc gì|- thôi thế là xong (không cần phải nói thêm nữa)

81760. settled nghĩa tiếng việt là tính từ|- chắc chắn, ổn định|=settled intention|+ ý định chắ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ settled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh settled tính từ|- chắc chắn, ổn định|=settled intention|+ ý định chắc chắn|=settled peace|+ nền hoà bình lâu dài|- chín chắn, điềm tĩnh, không sôi nổi|- đã giải quyết rồi, đã thanh toán rồi|- đã định cư; đã có gia đình, đã có nơi có chốn, đã ổn định cuộc sống|- bị chiếm làm thuộc địa|- đã lắng, bị lắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:settled
  • Phiên âm (nếu có): [setld]
  • Nghĩa tiếng việt của settled là: tính từ|- chắc chắn, ổn định|=settled intention|+ ý định chắc chắn|=settled peace|+ nền hoà bình lâu dài|- chín chắn, điềm tĩnh, không sôi nổi|- đã giải quyết rồi, đã thanh toán rồi|- đã định cư; đã có gia đình, đã có nơi có chốn, đã ổn định cuộc sống|- bị chiếm làm thuộc địa|- đã lắng, bị lắng

81761. settled estate nghĩa tiếng việt là danh từ|- tài sản được hưởng một đời (đối với những điều k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ settled estate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh settled estate danh từ|- tài sản được hưởng một đời (đối với những điều kiện nhất định). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:settled estate
  • Phiên âm (nếu có): [setldisteit]
  • Nghĩa tiếng việt của settled estate là: danh từ|- tài sản được hưởng một đời (đối với những điều kiện nhất định)

81762. settlement nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự giải quyết, sự dàn xếp, sự hoà giải|- sự than(…)


Nghĩa tiếng việt của từ settlement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh settlement danh từ|- sự giải quyết, sự dàn xếp, sự hoà giải|- sự thanh toán|- sự đến ở, sự định cư, sự an cư lạc nghiệp; khu định cư, khu đất mới có người đến ở lập nghiệp|- sự chiếm làm thuộc địa; thuộc địa|- (pháp lý) sự chuyển gia tài|- sự làm lắng xuống; sự lắng xuống, sự lún xuống (mặt nhà, tường, đất)|- nhóm người chủ trương cải cách xã hội ba cùng với công nhân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:settlement
  • Phiên âm (nếu có): [setlmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của settlement là: danh từ|- sự giải quyết, sự dàn xếp, sự hoà giải|- sự thanh toán|- sự đến ở, sự định cư, sự an cư lạc nghiệp; khu định cư, khu đất mới có người đến ở lập nghiệp|- sự chiếm làm thuộc địa; thuộc địa|- (pháp lý) sự chuyển gia tài|- sự làm lắng xuống; sự lắng xuống, sự lún xuống (mặt nhà, tường, đất)|- nhóm người chủ trương cải cách xã hội ba cùng với công nhân

81763. settler nghĩa tiếng việt là danh từ|- người giải quyết (vấn đề)|- người thực dân, người (…)


Nghĩa tiếng việt của từ settler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh settler danh từ|- người giải quyết (vấn đề)|- người thực dân, người đến lập nghiệp ở thuộc địa|- (từ lóng) đòn quyết định, lý lẽ quyết định, trận đánh ngã ngũ|- (vật lý) bề lắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:settler
  • Phiên âm (nếu có): [setlə]
  • Nghĩa tiếng việt của settler là: danh từ|- người giải quyết (vấn đề)|- người thực dân, người đến lập nghiệp ở thuộc địa|- (từ lóng) đòn quyết định, lý lẽ quyết định, trận đánh ngã ngũ|- (vật lý) bề lắng

81764. settling nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự dàn xếp, sự bố trí, sự sắp đặt|- sự chỉnh ly(…)


Nghĩa tiếng việt của từ settling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh settling danh từ|- sự dàn xếp, sự bố trí, sự sắp đặt|- sự chỉnh lý, sự giải quyết|- sự lắng xuống|= centrifugal settling|+ sự lắng ly tâm|= free settling|+ sự lắng tự do|- (thương mại) sự thanh toán|- (số nhiều) chất lắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:settling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của settling là: danh từ|- sự dàn xếp, sự bố trí, sự sắp đặt|- sự chỉnh lý, sự giải quyết|- sự lắng xuống|= centrifugal settling|+ sự lắng ly tâm|= free settling|+ sự lắng tự do|- (thương mại) sự thanh toán|- (số nhiều) chất lắng

81765. settling-day nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngày thanh toán (nửa tháng một kỳ ở sở giao dịch (…)


Nghĩa tiếng việt của từ settling-day là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh settling-day danh từ|- ngày thanh toán (nửa tháng một kỳ ở sở giao dịch chứng khoán). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:settling-day
  • Phiên âm (nếu có): [setliɳdei]
  • Nghĩa tiếng việt của settling-day là: danh từ|- ngày thanh toán (nửa tháng một kỳ ở sở giao dịch chứng khoán)

81766. settlings nghĩa tiếng việt là danh từ|- chất lắng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ settlings là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh settlings danh từ|- chất lắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:settlings
  • Phiên âm (nếu có): [setliɳz]
  • Nghĩa tiếng việt của settlings là: danh từ|- chất lắng

81767. settlor nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pháp lý) người chuyển nhượng gia tài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ settlor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh settlor danh từ|- (pháp lý) người chuyển nhượng gia tài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:settlor
  • Phiên âm (nếu có): [setlə]
  • Nghĩa tiếng việt của settlor là: danh từ|- (pháp lý) người chuyển nhượng gia tài

81768. setula nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều setulae, setule|- lông tơ; lông mềm; lông mị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ setula là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh setula danh từ|- số nhiều setulae, setule|- lông tơ; lông mềm; lông mịn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:setula
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của setula là: danh từ|- số nhiều setulae, setule|- lông tơ; lông mềm; lông mịn

81769. setuliform nghĩa tiếng việt là tính từ|- dạng lông tơ, dạng lông mềm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ setuliform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh setuliform tính từ|- dạng lông tơ, dạng lông mềm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:setuliform
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của setuliform là: tính từ|- dạng lông tơ, dạng lông mềm

81770. setup nghĩa tiếng việt là cơ cấu của một tổ chức|- mưu mô sắp đặt để lừa người|- cài (…)


Nghĩa tiếng việt của từ setup là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh setupcơ cấu của một tổ chức|- mưu mô sắp đặt để lừa người|- cài đặt, thiết lập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:setup
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của setup là: cơ cấu của một tổ chức|- mưu mô sắp đặt để lừa người|- cài đặt, thiết lập

81771. seven nghĩa tiếng việt là tính từ|- bảy|=the seven wonders of the world|+ bảy kỳ quan trên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seven là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seven tính từ|- bảy|=the seven wonders of the world|+ bảy kỳ quan trên thế giới|=to be seven|+ lên bảy (tuổi)|* danh từ|- số bảy|- nhóm bảy người|- (xem) six||@seven|- bảy (7). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seven
  • Phiên âm (nếu có): [sevn]
  • Nghĩa tiếng việt của seven là: tính từ|- bảy|=the seven wonders of the world|+ bảy kỳ quan trên thế giới|=to be seven|+ lên bảy (tuổi)|* danh từ|- số bảy|- nhóm bảy người|- (xem) six||@seven|- bảy (7)

81772. seven-league nghĩa tiếng việt là tính từ|- seven-league boots đôi hài bảy dặm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seven-league là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seven-league tính từ|- seven-league boots đôi hài bảy dặm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seven-league
  • Phiên âm (nếu có): [sevnli:g]
  • Nghĩa tiếng việt của seven-league là: tính từ|- seven-league boots đôi hài bảy dặm

81773. seven-score nghĩa tiếng việt là danh từ|- hai mươi lần bảy; một trăm bốn mươi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seven-score là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seven-score danh từ|- hai mươi lần bảy; một trăm bốn mươi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seven-score
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của seven-score là: danh từ|- hai mươi lần bảy; một trăm bốn mươi

81774. seven-seater nghĩa tiếng việt là danh từ|- ô tô bảy chổ ngồi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seven-seater là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seven-seater danh từ|- ô tô bảy chổ ngồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seven-seater
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của seven-seater là: danh từ|- ô tô bảy chổ ngồi

81775. sevenfold nghĩa tiếng việt là tính từ & phó từ|- gấp bảy lần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sevenfold là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sevenfold tính từ & phó từ|- gấp bảy lần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sevenfold
  • Phiên âm (nếu có): [sevnfould]
  • Nghĩa tiếng việt của sevenfold là: tính từ & phó từ|- gấp bảy lần

81776. seventeen nghĩa tiếng việt là tính từ|- mười bảy|=to be seventeen|+ mười bảy tuổi|* danh tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seventeen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seventeen tính từ|- mười bảy|=to be seventeen|+ mười bảy tuổi|* danh từ|- số mười bảy|- tuổi trăng tròn, tuổi đôi tám||@seventeen|- mười bảy (17). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seventeen
  • Phiên âm (nếu có): [sevnti:n]
  • Nghĩa tiếng việt của seventeen là: tính từ|- mười bảy|=to be seventeen|+ mười bảy tuổi|* danh từ|- số mười bảy|- tuổi trăng tròn, tuổi đôi tám||@seventeen|- mười bảy (17)

81777. seventeenth nghĩa tiếng việt là tính từ|- thứ mười bảy|* danh từ|- một phần mười bảy|- ngư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seventeenth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seventeenth tính từ|- thứ mười bảy|* danh từ|- một phần mười bảy|- người thứ mười bảy; vật thứ mười bảy; ngày mười bảy||@seventeenth|- thứ mười bảy; một phần mười bảy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seventeenth
  • Phiên âm (nếu có): [sevnti:nθ]
  • Nghĩa tiếng việt của seventeenth là: tính từ|- thứ mười bảy|* danh từ|- một phần mười bảy|- người thứ mười bảy; vật thứ mười bảy; ngày mười bảy||@seventeenth|- thứ mười bảy; một phần mười bảy

81778. seventh nghĩa tiếng việt là tính từ|- thứ bảy|- (xem) heaven|* danh từ|- một phần bảy|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ seventh là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seventh tính từ|- thứ bảy|- (xem) heaven|* danh từ|- một phần bảy|- người thứ bảy; vật thứ bảy; ngày mồng bảy|- (âm nhạc) quãng bảy; âm bảy||@seventh|- thứ bảy; một phần bảy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seventh
  • Phiên âm (nếu có): [sevnθ]
  • Nghĩa tiếng việt của seventh là: tính từ|- thứ bảy|- (xem) heaven|* danh từ|- một phần bảy|- người thứ bảy; vật thứ bảy; ngày mồng bảy|- (âm nhạc) quãng bảy; âm bảy||@seventh|- thứ bảy; một phần bảy

81779. seventh day nghĩa tiếng việt là danh từ|- (the seventh day) ngày sabbath (thứ bảy của người the(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seventh day là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seventh day danh từ|- (the seventh day) ngày sabbath (thứ bảy của người theo đạo do thái, chủ nhật của người theo đạo cơ đốc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seventh day
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của seventh day là: danh từ|- (the seventh day) ngày sabbath (thứ bảy của người theo đạo do thái, chủ nhật của người theo đạo cơ đốc)

81780. seventhly nghĩa tiếng việt là phó từ|- bảy là(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seventhly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seventhly phó từ|- bảy là. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seventhly
  • Phiên âm (nếu có): [sevnθli]
  • Nghĩa tiếng việt của seventhly là: phó từ|- bảy là

81781. seventieth nghĩa tiếng việt là tính từ|- thứ bảy mươi|* danh từ|- một phần bảy mươi|- ngườ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seventieth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seventieth tính từ|- thứ bảy mươi|* danh từ|- một phần bảy mươi|- người thứ bảy mươi; vật thứ bảy mươi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seventieth
  • Phiên âm (nếu có): [sevntiiθ]
  • Nghĩa tiếng việt của seventieth là: tính từ|- thứ bảy mươi|* danh từ|- một phần bảy mươi|- người thứ bảy mươi; vật thứ bảy mươi

81782. seventy nghĩa tiếng việt là tính từ|- bay mươi|=to be seventy|+ bảy mươi tuổi|* danh từ|- s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seventy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seventy tính từ|- bay mươi|=to be seventy|+ bảy mươi tuổi|* danh từ|- số bảy mươi|- (số nhiều) (the seventies) những năm bảy mươi (từ 70 đến 70 của (thế kỷ)); những năm tuổi thọ trên 70 (từ 70 đến 79)||@seventy|- bảy mươi (70). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seventy
  • Phiên âm (nếu có): [sevnti]
  • Nghĩa tiếng việt của seventy là: tính từ|- bay mươi|=to be seventy|+ bảy mươi tuổi|* danh từ|- số bảy mươi|- (số nhiều) (the seventies) những năm bảy mươi (từ 70 đến 70 của (thế kỷ)); những năm tuổi thọ trên 70 (từ 70 đến 79)||@seventy|- bảy mươi (70)

81783. seventy-eight nghĩa tiếng việt là danh từ|- loại máy hát kiểu cỗ chạy 78 vòng quay một phút(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seventy-eight là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seventy-eight danh từ|- loại máy hát kiểu cỗ chạy 78 vòng quay một phút. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seventy-eight
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của seventy-eight là: danh từ|- loại máy hát kiểu cỗ chạy 78 vòng quay một phút

81784. seventy-five nghĩa tiếng việt là danh từ|- súng đại bác 75 milimet(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seventy-five là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seventy-five danh từ|- súng đại bác 75 milimet. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seventy-five
  • Phiên âm (nếu có): [sevntifaiv]
  • Nghĩa tiếng việt của seventy-five là: danh từ|- súng đại bác 75 milimet

81785. seventy-four nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) tàu chiến có 74 khẩu đại bác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seventy-four là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seventy-four danh từ|- (sử học) tàu chiến có 74 khẩu đại bác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seventy-four
  • Phiên âm (nếu có): [sevntifɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của seventy-four là: danh từ|- (sử học) tàu chiến có 74 khẩu đại bác

81786. seventyfold nghĩa tiếng việt là tính từ|- gấp bảy mươi lần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seventyfold là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seventyfold tính từ|- gấp bảy mươi lần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seventyfold
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của seventyfold là: tính từ|- gấp bảy mươi lần

81787. sever nghĩa tiếng việt là động từ|- chia rẽ, tách ra|=sea sever england from france|+ biển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sever là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sever động từ|- chia rẽ, tách ra|=sea sever england from france|+ biển ngăn cách nước anh và nước pháp|=to sever friends|+ chia rẽ bạn bè|- cắt đứt|=to sever relations with a country|+ cắt đứt quan hệ với một nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sever
  • Phiên âm (nếu có): [sevə]
  • Nghĩa tiếng việt của sever là: động từ|- chia rẽ, tách ra|=sea sever england from france|+ biển ngăn cách nước anh và nước pháp|=to sever friends|+ chia rẽ bạn bè|- cắt đứt|=to sever relations with a country|+ cắt đứt quan hệ với một nước

81788. severable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể chia rẽ được|- có thể cắt đứt được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ severable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh severable tính từ|- có thể chia rẽ được|- có thể cắt đứt được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:severable
  • Phiên âm (nếu có): [sevərəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của severable là: tính từ|- có thể chia rẽ được|- có thể cắt đứt được

81789. several nghĩa tiếng việt là tính từ|- vài|=i have read it several times|+ tôi đã đọc cái đo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ several là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh several tính từ|- vài|=i have read it several times|+ tôi đã đọc cái đó vài lần|- riêng, cá nhân; khác nhau|=collective and several responsibility|+ trách nhiệm tập thể và cá nhân|=several estate|+ bất động sản riêng tư|* danh từ|- vài|=several of you|+ vài người trong các anh||@several|- một vài; nhiều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:several
  • Phiên âm (nếu có): [sevrəl]
  • Nghĩa tiếng việt của several là: tính từ|- vài|=i have read it several times|+ tôi đã đọc cái đó vài lần|- riêng, cá nhân; khác nhau|=collective and several responsibility|+ trách nhiệm tập thể và cá nhân|=several estate|+ bất động sản riêng tư|* danh từ|- vài|=several of you|+ vài người trong các anh||@several|- một vài; nhiều

81790. severally nghĩa tiếng việt là phó từ|- riêng biệt, khác nhau, khác biệt|- riêng của từng ph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ severally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh severally phó từ|- riêng biệt, khác nhau, khác biệt|- riêng của từng phần, riêng của từng người|=the proposals which the parties have severally made|+ những đề nghị mà riêng từng bên đưa ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:severally
  • Phiên âm (nếu có): [sevrəli]
  • Nghĩa tiếng việt của severally là: phó từ|- riêng biệt, khác nhau, khác biệt|- riêng của từng phần, riêng của từng người|=the proposals which the parties have severally made|+ những đề nghị mà riêng từng bên đưa ra

81791. severalty nghĩa tiếng việt là danh từ|- tài sản riêng, bất động sản riêng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ severalty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh severalty danh từ|- tài sản riêng, bất động sản riêng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:severalty
  • Phiên âm (nếu có): [sevrəli]
  • Nghĩa tiếng việt của severalty là: danh từ|- tài sản riêng, bất động sản riêng

81792. severance nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chia rẽ|- sự cắt đứt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ severance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh severance danh từ|- sự chia rẽ|- sự cắt đứt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:severance
  • Phiên âm (nếu có): [sevərəns]
  • Nghĩa tiếng việt của severance là: danh từ|- sự chia rẽ|- sự cắt đứt

81793. severance pay nghĩa tiếng việt là (econ) bồi thường mất việc.|+ cũng gọi là trợ cấp mất việc (…)


Nghĩa tiếng việt của từ severance pay là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh severance pay(econ) bồi thường mất việc.|+ cũng gọi là trợ cấp mất việc ở anh, một phương pháp hợp đồng cải thiện chi phí kinh tế của việc sa thải vĩnh viễn bằng việc bồi thường cho những người lao động bị mất việc.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:severance pay
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của severance pay là: (econ) bồi thường mất việc.|+ cũng gọi là trợ cấp mất việc ở anh, một phương pháp hợp đồng cải thiện chi phí kinh tế của việc sa thải vĩnh viễn bằng việc bồi thường cho những người lao động bị mất việc.

81794. severance pay nghĩa tiếng việt là danh từ|- số tiền phải thanh toán cho người làm công khi hợp (…)


Nghĩa tiếng việt của từ severance pay là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh severance pay danh từ|- số tiền phải thanh toán cho người làm công khi hợp đồng của họ đã kết thúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:severance pay
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của severance pay là: danh từ|- số tiền phải thanh toán cho người làm công khi hợp đồng của họ đã kết thúc

81795. severe nghĩa tiếng việt là tính từ|- khắc khe, gay gắt (trong thái độ, cách cư xử)|- rấ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ severe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh severe tính từ|- khắc khe, gay gắt (trong thái độ, cách cư xử)|- rất xấu, rất mãnh liệt, rất gay go, khốc liệt, dữ dội|- đòi hỏi kỹ năng, đòi hỏi khả năng rất cao, đòi hỏi tính kiên nhẫn|- giản dị, mộc mạc; không trang điểm (về kiểu cách, dung nhan, cách trang phục ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:severe
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của severe là: tính từ|- khắc khe, gay gắt (trong thái độ, cách cư xử)|- rất xấu, rất mãnh liệt, rất gay go, khốc liệt, dữ dội|- đòi hỏi kỹ năng, đòi hỏi khả năng rất cao, đòi hỏi tính kiên nhẫn|- giản dị, mộc mạc; không trang điểm (về kiểu cách, dung nhan, cách trang phục )

81796. severely nghĩa tiếng việt là phó từ|- nghiêm khắc; nghiêm nghị|- ác liệt|- bỏ mặc đấy ra (…)


Nghĩa tiếng việt của từ severely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh severely phó từ|- nghiêm khắc; nghiêm nghị|- ác liệt|- bỏ mặc đấy ra ý không tán thành|-(đùa cợt) tránh không dính vào (một chuyện gì khó khăn...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:severely
  • Phiên âm (nếu có): [siviəli]
  • Nghĩa tiếng việt của severely là: phó từ|- nghiêm khắc; nghiêm nghị|- ác liệt|- bỏ mặc đấy ra ý không tán thành|-(đùa cợt) tránh không dính vào (một chuyện gì khó khăn...)

81797. severities nghĩa tiếng việt là danh từ, pl|- cách cư xử nghiêm khắc, điều kiện nghiêm khắc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ severities là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh severities danh từ, pl|- cách cư xử nghiêm khắc, điều kiện nghiêm khắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:severities
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của severities là: danh từ, pl|- cách cư xử nghiêm khắc, điều kiện nghiêm khắc

81798. severity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính nghiêm khắc; tính nghiêm nghị; sự ngặt nghèo|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ severity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh severity danh từ|- tính nghiêm khắc; tính nghiêm nghị; sự ngặt nghèo|- tính khốc liệt, tính dữ dội, tính gay go, tính ác liệt|- tính mộc mạc, tính giản dị|- giọng châm biếm, giọng mỉa mai|- sự đối đãi khắc nghiệt; sự trừng phạt khắc nghiệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:severity
  • Phiên âm (nếu có): [siveriti]
  • Nghĩa tiếng việt của severity là: danh từ|- tính nghiêm khắc; tính nghiêm nghị; sự ngặt nghèo|- tính khốc liệt, tính dữ dội, tính gay go, tính ác liệt|- tính mộc mạc, tính giản dị|- giọng châm biếm, giọng mỉa mai|- sự đối đãi khắc nghiệt; sự trừng phạt khắc nghiệt

81799. severse nghĩa tiếng việt là tính từ|- nghiêm khắc; nghiêm nghị|=severse discipline|+ kỷ luậ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ severse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh severse tính từ|- nghiêm khắc; nghiêm nghị|=severse discipline|+ kỷ luật nghiêm khắc|=to be severse upon somebody|+ nghiêm khắc với ai|=severse look|+ vẻ nghiêm nghị|- khốc liệt, dữ dội, gay go, ác liệt|=severse weather|+ thời tiết khắc nghiệt|=severse pain|+ sự đau đớn dữ dội|=severse test|+ cuộc thử thách gay go|=severse competition|+ sự cạnh tranh ác liệt|- mộc mạc, giản dị|=severse beauty|+ vẻ đẹp giản dị|=severse simplecity|+ sự giản dị mộc mạc|=a dress with severse lines|+ một cái áo mới với những đường nét giảm dị|- châm biếm, mỉa mai|=severse remarks|+ những lời nhận xét châm biếm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:severse
  • Phiên âm (nếu có): [siviə]
  • Nghĩa tiếng việt của severse là: tính từ|- nghiêm khắc; nghiêm nghị|=severse discipline|+ kỷ luật nghiêm khắc|=to be severse upon somebody|+ nghiêm khắc với ai|=severse look|+ vẻ nghiêm nghị|- khốc liệt, dữ dội, gay go, ác liệt|=severse weather|+ thời tiết khắc nghiệt|=severse pain|+ sự đau đớn dữ dội|=severse test|+ cuộc thử thách gay go|=severse competition|+ sự cạnh tranh ác liệt|- mộc mạc, giản dị|=severse beauty|+ vẻ đẹp giản dị|=severse simplecity|+ sự giản dị mộc mạc|=a dress with severse lines|+ một cái áo mới với những đường nét giảm dị|- châm biếm, mỉa mai|=severse remarks|+ những lời nhận xét châm biếm

81800. severy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kiến trúc) trần nhà hình vòm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ severy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh severy danh từ|- (kiến trúc) trần nhà hình vòm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:severy
  • Phiên âm (nếu có): [sevəri]
  • Nghĩa tiếng việt của severy là: danh từ|- (kiến trúc) trần nhà hình vòm

81801. seville orange nghĩa tiếng việt là danh từ|- cam đắng (để làm mứt)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ seville orange là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh seville orange danh từ|- cam đắng (để làm mứt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:seville orange
  • Phiên âm (nếu có): [sevilɔrindʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của seville orange là: danh từ|- cam đắng (để làm mứt)

81802. sew nghĩa tiếng việt là động từ sewed |/soud/, sewn |/soun/|- may khâu|=to sew piece toget(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sew là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sew động từ sewed |/soud/, sewn |/soun/|- may khâu|=to sew piece together|+ khâu những mảnh vào với nhau|=to sew (on) a button|+ đinh khuy|=to sew in a patch|+ khâu miếng vá|- đóng (trang sách)|- khâu lại|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) nắm quyền tuyệt đối, nắm độc quyền|- (từ lóng) mệt lử, mệt nhoài|- say|- (từ lóng) làm cho ai mệt lử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sew
  • Phiên âm (nếu có): [sou]
  • Nghĩa tiếng việt của sew là: động từ sewed |/soud/, sewn |/soun/|- may khâu|=to sew piece together|+ khâu những mảnh vào với nhau|=to sew (on) a button|+ đinh khuy|=to sew in a patch|+ khâu miếng vá|- đóng (trang sách)|- khâu lại|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) nắm quyền tuyệt đối, nắm độc quyền|- (từ lóng) mệt lử, mệt nhoài|- say|- (từ lóng) làm cho ai mệt lử

81803. sewage nghĩa tiếng việt là danh từ|- nước cống, rác cống|* ngoại động từ|- bón tưới b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sewage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sewage danh từ|- nước cống, rác cống|* ngoại động từ|- bón tưới bằng nước cống; bón bằng rác cống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sewage
  • Phiên âm (nếu có): [sju:idʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của sewage là: danh từ|- nước cống, rác cống|* ngoại động từ|- bón tưới bằng nước cống; bón bằng rác cống

81804. sewage works nghĩa tiếng việt là danh từ|- công trình xử lý chất thải (nơi chất thải được là(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sewage works là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sewage works danh từ|- công trình xử lý chất thải (nơi chất thải được làm sạch để có thể chảy ra sông một cách an toàn ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sewage works
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sewage works là: danh từ|- công trình xử lý chất thải (nơi chất thải được làm sạch để có thể chảy ra sông một cách an toàn )

81805. sewage-farm nghĩa tiếng việt là danh từ|- trại bón bằng nước cống, trại bón phân bằng rác c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sewage-farm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sewage-farm danh từ|- trại bón bằng nước cống, trại bón phân bằng rác cống|- nơi biến chế nước cống thành phân, nơi ủ rác cống thành phân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sewage-farm
  • Phiên âm (nếu có): [sju:idʤfɑ:m]
  • Nghĩa tiếng việt của sewage-farm là: danh từ|- trại bón bằng nước cống, trại bón phân bằng rác cống|- nơi biến chế nước cống thành phân, nơi ủ rác cống thành phân

81806. sewer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người khâu, người may|- máy đóng sách|- (sử học) ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sewer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sewer danh từ|- người khâu, người may|- máy đóng sách|- (sử học) người hầu tiệc|- cống, rãnh|* ngoại động từ|- tháo bằng cống|- cây cống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sewer
  • Phiên âm (nếu có): [sjuə]
  • Nghĩa tiếng việt của sewer là: danh từ|- người khâu, người may|- máy đóng sách|- (sử học) người hầu tiệc|- cống, rãnh|* ngoại động từ|- tháo bằng cống|- cây cống

81807. sewer gas nghĩa tiếng việt là danh từ|- hơi cống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sewer gas là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sewer gas danh từ|- hơi cống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sewer gas
  • Phiên âm (nếu có): [sjuəgæs]
  • Nghĩa tiếng việt của sewer gas là: danh từ|- hơi cống

81808. sewer rat nghĩa tiếng việt là danh từ|- chuột cống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sewer rat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sewer rat danh từ|- chuột cống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sewer rat
  • Phiên âm (nếu có): [sjuəgæt]
  • Nghĩa tiếng việt của sewer rat là: danh từ|- chuột cống

81809. sewerage nghĩa tiếng việt là danh từ|- hệ thống cống rãnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sewerage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sewerage danh từ|- hệ thống cống rãnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sewerage
  • Phiên âm (nếu có): [sjuəridʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của sewerage là: danh từ|- hệ thống cống rãnh

81810. sewing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự may vá, sự khâu cá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sewing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sewing danh từ|- sự may vá, sự khâu cá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sewing
  • Phiên âm (nếu có): [souiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của sewing là: danh từ|- sự may vá, sự khâu cá

81811. sewing silk nghĩa tiếng việt là danh từ|- chỉ tơ xe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sewing silk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sewing silk danh từ|- chỉ tơ xe. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sewing silk
  • Phiên âm (nếu có): [souiɳsilk]
  • Nghĩa tiếng việt của sewing silk là: danh từ|- chỉ tơ xe

81812. sewing-machine nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy khâu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sewing-machine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sewing-machine danh từ|- máy khâu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sewing-machine
  • Phiên âm (nếu có): [souiɳmə,ʃi:n]
  • Nghĩa tiếng việt của sewing-machine là: danh từ|- máy khâu

81813. sewing-press nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy đóng sách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sewing-press là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sewing-press danh từ|- máy đóng sách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sewing-press
  • Phiên âm (nếu có): [souiɳpres]
  • Nghĩa tiếng việt của sewing-press là: danh từ|- máy đóng sách

81814. sewn nghĩa tiếng việt là động từ sewed |/soud/, sewn |/soun/|- may khâu|=to sew piece toget(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sewn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sewn động từ sewed |/soud/, sewn |/soun/|- may khâu|=to sew piece together|+ khâu những mảnh vào với nhau|=to sew (on) a button|+ đinh khuy|=to sew in a patch|+ khâu miếng vá|- đóng (trang sách)|- khâu lại|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) nắm quyền tuyệt đối, nắm độc quyền|- (từ lóng) mệt lử, mệt nhoài|- say|- (từ lóng) làm cho ai mệt lử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sewn
  • Phiên âm (nếu có): [sou]
  • Nghĩa tiếng việt của sewn là: động từ sewed |/soud/, sewn |/soun/|- may khâu|=to sew piece together|+ khâu những mảnh vào với nhau|=to sew (on) a button|+ đinh khuy|=to sew in a patch|+ khâu miếng vá|- đóng (trang sách)|- khâu lại|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) nắm quyền tuyệt đối, nắm độc quyền|- (từ lóng) mệt lử, mệt nhoài|- say|- (từ lóng) làm cho ai mệt lử

81815. sex nghĩa tiếng việt là danh từ|- giới tính|=without distinction of age and sex|+ không ph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sex là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sex danh từ|- giới tính|=without distinction of age and sex|+ không phân biệt tuổi tác và nam nữ|- giới đàn ông, giới phụ nữ|=the fair (gentle, softer, weaker) sex|+ giới phụ nữ|=the sterner sex|+ giới đàn ông|- vấn đề sinh lý, vấn đề dục tính|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự giao cấu|=to have sex|+ (thông tục) giao cấu|- (định ngữ) thuộc giới tính; có tính chất giới tính|=sex instinct|+ bản năng giới tính|* ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) xác định tính đực cái của (gà con...)|- (+ up) khêu gợi dục tình của (ai)|- làm cho thêm hấp dẫn, làm cho thêm thú vị|=to sex up a story with picturesque details|+ làm cho câu chuyện thêm thú vị bằng một số chi tiết đầy màu sắc|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) hôn hít ôm ấp||@sex|- giống, giới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sex
  • Phiên âm (nếu có): [seks]
  • Nghĩa tiếng việt của sex là: danh từ|- giới tính|=without distinction of age and sex|+ không phân biệt tuổi tác và nam nữ|- giới đàn ông, giới phụ nữ|=the fair (gentle, softer, weaker) sex|+ giới phụ nữ|=the sterner sex|+ giới đàn ông|- vấn đề sinh lý, vấn đề dục tính|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự giao cấu|=to have sex|+ (thông tục) giao cấu|- (định ngữ) thuộc giới tính; có tính chất giới tính|=sex instinct|+ bản năng giới tính|* ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) xác định tính đực cái của (gà con...)|- (+ up) khêu gợi dục tình của (ai)|- làm cho thêm hấp dẫn, làm cho thêm thú vị|=to sex up a story with picturesque details|+ làm cho câu chuyện thêm thú vị bằng một số chi tiết đầy màu sắc|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) hôn hít ôm ấp||@sex|- giống, giới

81816. sex act nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự giao cấu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sex act là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sex act danh từ|- sự giao cấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sex act
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sex act là: danh từ|- sự giao cấu

81817. sex appeal nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hấp dẫn giới tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sex appeal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sex appeal danh từ|- sự hấp dẫn giới tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sex appeal
  • Phiên âm (nếu có): [seksəpi:l]
  • Nghĩa tiếng việt của sex appeal là: danh từ|- sự hấp dẫn giới tính

81818. sex instinct nghĩa tiếng việt là danh từ|- bản năng giới tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sex instinct là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sex instinct danh từ|- bản năng giới tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sex instinct
  • Phiên âm (nếu có): [seksinstiɳkt]
  • Nghĩa tiếng việt của sex instinct là: danh từ|- bản năng giới tính

81819. sex life nghĩa tiếng việt là danh từ|- đời sống tình dục, hoạt động tình dục của con ngư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sex life là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sex life danh từ|- đời sống tình dục, hoạt động tình dục của con người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sex life
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sex life là: danh từ|- đời sống tình dục, hoạt động tình dục của con người

81820. sex-chromosome nghĩa tiếng việt là danh từ|- thể nhiễm sắc giới tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sex-chromosome là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sex-chromosome danh từ|- thể nhiễm sắc giới tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sex-chromosome
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sex-chromosome là: danh từ|- thể nhiễm sắc giới tính

81821. sex-linked nghĩa tiếng việt là tính từ|- liên kết giới tính, ghép giới tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sex-linked là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sex-linked tính từ|- liên kết giới tính, ghép giới tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sex-linked
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sex-linked là: tính từ|- liên kết giới tính, ghép giới tính

81822. sex-reversal nghĩa tiếng việt là tính từ|- đảo ngược giới tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sex-reversal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sex-reversal tính từ|- đảo ngược giới tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sex-reversal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sex-reversal là: tính từ|- đảo ngược giới tính

81823. sex-starved nghĩa tiếng việt là tính từ|- thèm khát tình dục; không có đủ cơ hội dàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sex-starved là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sex-starved tính từ|- thèm khát tình dục; không có đủ cơ hội dành cho giao cấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sex-starved
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sex-starved là: tính từ|- thèm khát tình dục; không có đủ cơ hội dành cho giao cấu

81824. sex-transformation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chuyển đổi giới tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sex-transformation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sex-transformation danh từ|- sự chuyển đổi giới tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sex-transformation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sex-transformation là: danh từ|- sự chuyển đổi giới tính

81825. sexagenarian nghĩa tiếng việt là tính từ|- thọ sáu mươi, lục tuần (từ 60 đến 69 tuổi)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sexagenarian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sexagenarian tính từ|- thọ sáu mươi, lục tuần (từ 60 đến 69 tuổi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sexagenarian
  • Phiên âm (nếu có): [,seksədʤineəriən]
  • Nghĩa tiếng việt của sexagenarian là: tính từ|- thọ sáu mươi, lục tuần (từ 60 đến 69 tuổi)

81826. sexagenary nghĩa tiếng việt là danh từ|- sáu mươi tuổi, lục tuần|- từng sáu chục một(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sexagenary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sexagenary danh từ|- sáu mươi tuổi, lục tuần|- từng sáu chục một. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sexagenary
  • Phiên âm (nếu có): [seksædʤi:nəri]
  • Nghĩa tiếng việt của sexagenary là: danh từ|- sáu mươi tuổi, lục tuần|- từng sáu chục một

81827. sexagesimal nghĩa tiếng việt là tính từ|- thứ sáu mươi|- (thuộc) số sáu mươi; dựa trên số sa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sexagesimal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sexagesimal tính từ|- thứ sáu mươi|- (thuộc) số sáu mươi; dựa trên số sáu mươi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sexagesimal
  • Phiên âm (nếu có): [,seksədʤesiməl]
  • Nghĩa tiếng việt của sexagesimal là: tính từ|- thứ sáu mươi|- (thuộc) số sáu mươi; dựa trên số sáu mươi

81828. sexangle nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ hiếm) hình lục giác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sexangle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sexangle danh từ|- (từ hiếm) hình lục giác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sexangle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sexangle là: danh từ|- (từ hiếm) hình lục giác

81829. sexangular nghĩa tiếng việt là tính từ|- sáu góc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sexangular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sexangular tính từ|- sáu góc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sexangular
  • Phiên âm (nếu có): [seksæɳgjulə]
  • Nghĩa tiếng việt của sexangular là: tính từ|- sáu góc

81830. sexcentenary nghĩa tiếng việt là tính từ|- sáu trăm năm|* danh từ|- thời gian sáu trăm năm|- lê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sexcentenary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sexcentenary tính từ|- sáu trăm năm|* danh từ|- thời gian sáu trăm năm|- lễ kỷ niệm sáu trăm năm; sự làm lễ kỷ niệm sáu trăm năm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sexcentenary
  • Phiên âm (nếu có): [,sekssenti:nəri]
  • Nghĩa tiếng việt của sexcentenary là: tính từ|- sáu trăm năm|* danh từ|- thời gian sáu trăm năm|- lễ kỷ niệm sáu trăm năm; sự làm lễ kỷ niệm sáu trăm năm

81831. sexdecimal nghĩa tiếng việt là tính từ|- có 16 mặt (thể kết tinh)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sexdecimal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sexdecimal tính từ|- có 16 mặt (thể kết tinh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sexdecimal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sexdecimal là: tính từ|- có 16 mặt (thể kết tinh)

81832. sexdigitate nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) sáu ngón(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sexdigitate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sexdigitate tính từ|- (sinh vật học) sáu ngón. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sexdigitate
  • Phiên âm (nếu có): [seksdidʤiteit]
  • Nghĩa tiếng việt của sexdigitate là: tính từ|- (sinh vật học) sáu ngón

81833. sexed nghĩa tiếng việt là tính từ|- (tạo nên tính từ ghép) ao ước tình dục ở mức độ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sexed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sexed tính từ|- (tạo nên tính từ ghép) ao ước tình dục ở mức độ nào đó|= a highly-sexed youth|+ một thanh niên có nhu cầu tình dục cao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sexed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sexed là: tính từ|- (tạo nên tính từ ghép) ao ước tình dục ở mức độ nào đó|= a highly-sexed youth|+ một thanh niên có nhu cầu tình dục cao

81834. sexennial nghĩa tiếng việt là tính từ|- lâu sáu năm, kéo dài sáu năm|- sáu năm một lần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sexennial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sexennial tính từ|- lâu sáu năm, kéo dài sáu năm|- sáu năm một lần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sexennial
  • Phiên âm (nếu có): [sekseniəl]
  • Nghĩa tiếng việt của sexennial là: tính từ|- lâu sáu năm, kéo dài sáu năm|- sáu năm một lần

81835. sexifid nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) chẻ sáu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sexifid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sexifid tính từ|- (thực vật học) chẻ sáu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sexifid
  • Phiên âm (nếu có): [seksifid]
  • Nghĩa tiếng việt của sexifid là: tính từ|- (thực vật học) chẻ sáu

81836. sexillion nghĩa tiếng việt là danh từ|- (anh, đức) một triệu luỹ thừa sáu|- (mỹ, pháp) m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sexillion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sexillion danh từ|- (anh, đức) một triệu luỹ thừa sáu|- (mỹ, pháp) một ngàn luỹ thừa bảy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sexillion
  • Phiên âm (nếu có): [seksiljən]
  • Nghĩa tiếng việt của sexillion là: danh từ|- (anh, đức) một triệu luỹ thừa sáu|- (mỹ, pháp) một ngàn luỹ thừa bảy

81837. sexily nghĩa tiếng việt là phó từ|- khiêu dâm; dâm ô, dâm dục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sexily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sexily phó từ|- khiêu dâm; dâm ô, dâm dục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sexily
  • Phiên âm (nếu có): [seksili]
  • Nghĩa tiếng việt của sexily là: phó từ|- khiêu dâm; dâm ô, dâm dục

81838. sexiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính khiêu dâm; tính dâm ô, tính dâm dục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sexiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sexiness danh từ|- tính khiêu dâm; tính dâm ô, tính dâm dục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sexiness
  • Phiên âm (nếu có): [seksinis]
  • Nghĩa tiếng việt của sexiness là: danh từ|- tính khiêu dâm; tính dâm ô, tính dâm dục

81839. sexism nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thành kiến, sự phân biệt đối xử do giới tính ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ sexism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sexism danh từ|- sự thành kiến, sự phân biệt đối xử do giới tính (nhất là phụ nữ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sexism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sexism là: danh từ|- sự thành kiến, sự phân biệt đối xử do giới tính (nhất là phụ nữ)

81840. sexist nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) sự thành kiến giới tính|- thể hiện sự th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sexist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sexist tính từ|- (thuộc) sự thành kiến giới tính|- thể hiện sự thành kiến giới tính, phân biệt đối xử theo giới tính|* danh từ|- người phân biệt đối xử theo giới tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sexist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sexist là: tính từ|- (thuộc) sự thành kiến giới tính|- thể hiện sự thành kiến giới tính, phân biệt đối xử theo giới tính|* danh từ|- người phân biệt đối xử theo giới tính

81841. sexisyllable nghĩa tiếng việt là danh từ|- từ sáu âm tiết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sexisyllable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sexisyllable danh từ|- từ sáu âm tiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sexisyllable
  • Phiên âm (nếu có): [,seksisiləbl]
  • Nghĩa tiếng việt của sexisyllable là: danh từ|- từ sáu âm tiết

81842. sexivalent nghĩa tiếng việt là tính từ|- (hoá học) có hoá trị sáu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sexivalent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sexivalent tính từ|- (hoá học) có hoá trị sáu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sexivalent
  • Phiên âm (nếu có): [seksiveilənt]
  • Nghĩa tiếng việt của sexivalent là: tính từ|- (hoá học) có hoá trị sáu

81843. sexless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có giới tính|- không thích dục tình, thờ ơ d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sexless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sexless tính từ|- không có giới tính|- không thích dục tình, thờ ơ dục tình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sexless
  • Phiên âm (nếu có): [sekslis]
  • Nghĩa tiếng việt của sexless là: tính từ|- không có giới tính|- không thích dục tình, thờ ơ dục tình

81844. sexlessness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không có giới tính|- sự không thích tình dục, s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sexlessness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sexlessness danh từ|- sự không có giới tính|- sự không thích tình dục, sự thờ ơ với tình dục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sexlessness
  • Phiên âm (nếu có): [sekslisnis]
  • Nghĩa tiếng việt của sexlessness là: danh từ|- sự không có giới tính|- sự không thích tình dục, sự thờ ơ với tình dục

81845. sexlimited nghĩa tiếng việt là tính từ|- bị hạn chế về giới tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sexlimited là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sexlimited tính từ|- bị hạn chế về giới tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sexlimited
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sexlimited là: tính từ|- bị hạn chế về giới tính

81846. sexlinkage nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng sexlinked(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sexlinkage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sexlinkage danh từ|- tình trạng sexlinked. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sexlinkage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sexlinkage là: danh từ|- tình trạng sexlinked

81847. sexlinked nghĩa tiếng việt là tính từ|- liên kết giới tính, ghép giới tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sexlinked là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sexlinked tính từ|- liên kết giới tính, ghép giới tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sexlinked
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sexlinked là: tính từ|- liên kết giới tính, ghép giới tính

81848. sexologist nghĩa tiếng việt là danh từ|- chuyên gia về tình dục học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sexologist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sexologist danh từ|- chuyên gia về tình dục học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sexologist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sexologist là: danh từ|- chuyên gia về tình dục học

81849. sexology nghĩa tiếng việt là danh từ|- giới tính học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sexology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sexology danh từ|- giới tính học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sexology
  • Phiên âm (nếu có): [seksɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của sexology là: danh từ|- giới tính học

81850. sexpartite nghĩa tiếng việt là tính từ|- chia sáu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sexpartite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sexpartite tính từ|- chia sáu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sexpartite
  • Phiên âm (nếu có): [sekspɑ:tait]
  • Nghĩa tiếng việt của sexpartite là: tính từ|- chia sáu

81851. sexploitation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự khai thác tình dục (trong phim, tiểu thuyết) để (…)


Nghĩa tiếng việt của từ sexploitation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sexploitation danh từ|- sự khai thác tình dục (trong phim, tiểu thuyết) để kiếm lãi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sexploitation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sexploitation là: danh từ|- sự khai thác tình dục (trong phim, tiểu thuyết) để kiếm lãi

81852. sext nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tôn giáo) kinh chính ngọ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sext là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sext danh từ|- (tôn giáo) kinh chính ngọ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sext
  • Phiên âm (nếu có): [sekst]
  • Nghĩa tiếng việt của sext là: danh từ|- (tôn giáo) kinh chính ngọ

81853. sextain nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thơ ca) xettin, thể thơ sáu (gồm 6 đoạn, mỗi đoạn 6(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sextain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sextain danh từ|- (thơ ca) xettin, thể thơ sáu (gồm 6 đoạn, mỗi đoạn 6 câu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sextain
  • Phiên âm (nếu có): [sesti:nə]
  • Nghĩa tiếng việt của sextain là: danh từ|- (thơ ca) xettin, thể thơ sáu (gồm 6 đoạn, mỗi đoạn 6 câu)

81854. sextan nghĩa tiếng việt là tính từ|- cách năm ngày (cơn sốt...)|* danh từ|- (y học) sốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sextan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sextan tính từ|- cách năm ngày (cơn sốt...)|* danh từ|- (y học) sốt cách năm ngày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sextan
  • Phiên âm (nếu có): [sekstən]
  • Nghĩa tiếng việt của sextan là: tính từ|- cách năm ngày (cơn sốt...)|* danh từ|- (y học) sốt cách năm ngày

81855. sextant nghĩa tiếng việt là danh từ|- kính lục phân|- (từ cổ,nghĩa cổ) phần sáu hình tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sextant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sextant danh từ|- kính lục phân|- (từ cổ,nghĩa cổ) phần sáu hình tròn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sextant
  • Phiên âm (nếu có): [sekstənt]
  • Nghĩa tiếng việt của sextant là: danh từ|- kính lục phân|- (từ cổ,nghĩa cổ) phần sáu hình tròn

81856. sexte nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tôn giáo) kinh chính ngọ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sexte là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sexte danh từ|- (tôn giáo) kinh chính ngọ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sexte
  • Phiên âm (nếu có): [sekst]
  • Nghĩa tiếng việt của sexte là: danh từ|- (tôn giáo) kinh chính ngọ

81857. sextet nghĩa tiếng việt là danh từ (âm nhạc)|- bộ sáu, bản nhạc cho bộ sáu|- (thơ ca) sa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sextet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sextet danh từ (âm nhạc)|- bộ sáu, bản nhạc cho bộ sáu|- (thơ ca) sáu câu cuối của bài xonê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sextet
  • Phiên âm (nếu có): [sestet]
  • Nghĩa tiếng việt của sextet là: danh từ (âm nhạc)|- bộ sáu, bản nhạc cho bộ sáu|- (thơ ca) sáu câu cuối của bài xonê

81858. sextette nghĩa tiếng việt là danh từ|- bộ sáu; bản nhạc cho bộ sáu (nhóm sáu ca s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sextette là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sextette danh từ|- bộ sáu; bản nhạc cho bộ sáu (nhóm sáu ca sự, sáu người chơi)|- sáu câu cuối của bài xonê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sextette
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sextette là: danh từ|- bộ sáu; bản nhạc cho bộ sáu (nhóm sáu ca sự, sáu người chơi)|- sáu câu cuối của bài xonê

81859. sextic nghĩa tiếng việt là bậc sáu, cấp sáu // phương trình bậc sáu, đường bậc sáu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sextic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sexticbậc sáu, cấp sáu // phương trình bậc sáu, đường bậc sáu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sextic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sextic là: bậc sáu, cấp sáu // phương trình bậc sáu, đường bậc sáu

81860. sextile nghĩa tiếng việt là (thống kê) lục phân vi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sextile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sextile(thống kê) lục phân vi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sextile
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sextile là: (thống kê) lục phân vi

81861. sextillion nghĩa tiếng việt là danh từ|- (anh, đức) một triệu luỹ thừa sáu|- (mỹ, pháp) m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sextillion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sextillion danh từ|- (anh, đức) một triệu luỹ thừa sáu|- (mỹ, pháp) một ngàn luỹ thừa bảy||@sextillion|- 10 36 (anh); 10 21 (mỹ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sextillion
  • Phiên âm (nếu có): [seksiljən]
  • Nghĩa tiếng việt của sextillion là: danh từ|- (anh, đức) một triệu luỹ thừa sáu|- (mỹ, pháp) một ngàn luỹ thừa bảy||@sextillion|- 10 36 (anh); 10 21 (mỹ)

81862. sexto nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều sextos |/sekstouz/|- khổ 6(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sexto là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sexto danh từ, số nhiều sextos |/sekstouz/|- khổ 6. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sexto
  • Phiên âm (nếu có): [sekstou]
  • Nghĩa tiếng việt của sexto là: danh từ, số nhiều sextos |/sekstouz/|- khổ 6

81863. sextodecimo nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều sextodecimos |/sekstoudesimouz/|- khổ 16(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sextodecimo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sextodecimo danh từ, số nhiều sextodecimos |/sekstoudesimouz/|- khổ 16. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sextodecimo
  • Phiên âm (nếu có): [sekstoudesimou]
  • Nghĩa tiếng việt của sextodecimo là: danh từ, số nhiều sextodecimos |/sekstoudesimouz/|- khổ 16

81864. sexton nghĩa tiếng việt là danh từ|- người trông nom nhà thờ và nghĩa địa; người phục v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sexton là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sexton danh từ|- người trông nom nhà thờ và nghĩa địa; người phục vụ nhà thờ và đào huyệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sexton
  • Phiên âm (nếu có): [sekstən]
  • Nghĩa tiếng việt của sexton là: danh từ|- người trông nom nhà thờ và nghĩa địa; người phục vụ nhà thờ và đào huyệt

81865. sextuple nghĩa tiếng việt là tính từ|- gấp sáu lần|* danh từ|- số to gấp sáu|* động tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sextuple là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sextuple tính từ|- gấp sáu lần|* danh từ|- số to gấp sáu|* động từ|- nhân sáu, tăng lên sáu lần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sextuple
  • Phiên âm (nếu có): [sekstjupl]
  • Nghĩa tiếng việt của sextuple là: tính từ|- gấp sáu lần|* danh từ|- số to gấp sáu|* động từ|- nhân sáu, tăng lên sáu lần

81866. sexual nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) giới tính; sinh dục|=sexual organs|+ cơ quan (…)


Nghĩa tiếng việt của từ sexual là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sexual tính từ|- (thuộc) giới tính; sinh dục|=sexual organs|+ cơ quan sinh dục|=sexual intercourse (commerce)|+ sự giao hợp, sự giao cấu|=sexual indulgence|+ sự say đắm nhục dục|=sexual appetite|+ tình dục|- (thực vật học) dựa trên giới tính (cách phân loại). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sexual
  • Phiên âm (nếu có): [seksjuəl]
  • Nghĩa tiếng việt của sexual là: tính từ|- (thuộc) giới tính; sinh dục|=sexual organs|+ cơ quan sinh dục|=sexual intercourse (commerce)|+ sự giao hợp, sự giao cấu|=sexual indulgence|+ sự say đắm nhục dục|=sexual appetite|+ tình dục|- (thực vật học) dựa trên giới tính (cách phân loại)

81867. sexual selection nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) sự chọn lọc giới tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sexual selection là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sexual selection danh từ|- (sinh vật học) sự chọn lọc giới tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sexual selection
  • Phiên âm (nếu có): [seksjuəlsilekʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của sexual selection là: danh từ|- (sinh vật học) sự chọn lọc giới tính

81868. sexualise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- định giới tính cho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sexualise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sexualise ngoại động từ|- định giới tính cho. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sexualise
  • Phiên âm (nếu có): [seksjuəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của sexualise là: ngoại động từ|- định giới tính cho

81869. sexualist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà phân loại thực vật theo giới tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sexualist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sexualist danh từ|- nhà phân loại thực vật theo giới tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sexualist
  • Phiên âm (nếu có): [seksjuəlist]
  • Nghĩa tiếng việt của sexualist là: danh từ|- nhà phân loại thực vật theo giới tính

81870. sexuality nghĩa tiếng việt là danh từ|- bản năng giới tính; tính chất giới tính|- bản năng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sexuality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sexuality danh từ|- bản năng giới tính; tính chất giới tính|- bản năng sinh dục|- tính thích dục tình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sexuality
  • Phiên âm (nếu có): [,seksjuæliti]
  • Nghĩa tiếng việt của sexuality là: danh từ|- bản năng giới tính; tính chất giới tính|- bản năng sinh dục|- tính thích dục tình

81871. sexualize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- định giới tính cho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sexualize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sexualize ngoại động từ|- định giới tính cho. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sexualize
  • Phiên âm (nếu có): [seksjuəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của sexualize là: ngoại động từ|- định giới tính cho

81872. sexually nghĩa tiếng việt là phó từ|- giới tính; nhục dục; (thuộc) các vấn đề sinh lý|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sexually là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sexually phó từ|- giới tính; nhục dục; (thuộc) các vấn đề sinh lý|- (thuộc) giới tính; (thuộc) giống|- liên quan đến sự sinh sản con cái|- dựa trên giới tính (cách phân loại). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sexually
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sexually là: phó từ|- giới tính; nhục dục; (thuộc) các vấn đề sinh lý|- (thuộc) giới tính; (thuộc) giống|- liên quan đến sự sinh sản con cái|- dựa trên giới tính (cách phân loại)

81873. sexy nghĩa tiếng việt là tính từ|- khiêu dâm, gợi tình|=sexy film|+ phim khiêu dâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sexy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sexy tính từ|- khiêu dâm, gợi tình|=sexy film|+ phim khiêu dâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sexy
  • Phiên âm (nếu có): [seksi]
  • Nghĩa tiếng việt của sexy là: tính từ|- khiêu dâm, gợi tình|=sexy film|+ phim khiêu dâm

81874. séance nghĩa tiếng việt là tính từ|- khiêu dâm, gợi tình|=sexy film|+ phim khiêu dâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ séance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh séance tính từ|- khiêu dâm, gợi tình|=sexy film|+ phim khiêu dâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:séance
  • Phiên âm (nếu có): [seksi]
  • Nghĩa tiếng việt của séance là: tính từ|- khiêu dâm, gợi tình|=sexy film|+ phim khiêu dâm

81875. sf nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- truyện khoa học viễn tưởng (science fiction(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sf là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sf (viết tắt)|- truyện khoa học viễn tưởng (science fiction). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sf
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sf là: (viết tắt)|- truyện khoa học viễn tưởng (science fiction)

81876. sforzando nghĩa tiếng việt là phó từ|- (âm nhạc) mạnh dần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sforzando là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sforzando phó từ|- (âm nhạc) mạnh dần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sforzando
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sforzando là: phó từ|- (âm nhạc) mạnh dần

81877. sfumato nghĩa tiếng việt là danh từ|- cách vẽ sắc thái mờ hoà vào nhau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sfumato là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sfumato danh từ|- cách vẽ sắc thái mờ hoà vào nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sfumato
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sfumato là: danh từ|- cách vẽ sắc thái mờ hoà vào nhau

81878. sgd nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- đã ký tên (trên mẫu đơn ) (signed)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sgd là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sgd (viết tắt)|- đã ký tên (trên mẫu đơn ) (signed). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sgd
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sgd là: (viết tắt)|- đã ký tên (trên mẫu đơn ) (signed)

81879. sgt nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- như sergt|- viết tắt|- như sergt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sgt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sgt (viết tắt)|- như sergt|- viết tắt|- như sergt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sgt
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sgt là: (viết tắt)|- như sergt|- viết tắt|- như sergt

81880. sh nghĩa tiếng việt là interj|- sụyt!; im lặng!(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sh là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shinterj|- sụyt!; im lặng!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sh
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sh là: interj|- sụyt!; im lặng!

81881. shabbily nghĩa tiếng việt là phó từ|- mòn, sờn, hư hỏng, xấu, tồi tàn, tiều tuỵ|- ăn mặ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shabbily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shabbily phó từ|- mòn, sờn, hư hỏng, xấu, tồi tàn, tiều tuỵ|- ăn mặc xoàng xựnh (về người)|- đáng khinh, hèn hạ, đê tiện (về cách cư xử). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shabbily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shabbily là: phó từ|- mòn, sờn, hư hỏng, xấu, tồi tàn, tiều tuỵ|- ăn mặc xoàng xựnh (về người)|- đáng khinh, hèn hạ, đê tiện (về cách cư xử)

81882. shabbiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng tiều tuỵ, tình trạng tồi tàn|- tính bu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shabbiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shabbiness danh từ|- tình trạng tiều tuỵ, tình trạng tồi tàn|- tính bủn xỉn|- tính đáng khinh, tính hèn hạ, tính đê tiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shabbiness
  • Phiên âm (nếu có): [ʃæbinis]
  • Nghĩa tiếng việt của shabbiness là: danh từ|- tình trạng tiều tuỵ, tình trạng tồi tàn|- tính bủn xỉn|- tính đáng khinh, tính hèn hạ, tính đê tiện

81883. shabby nghĩa tiếng việt là tính từ|- mòn, sờn, hư, xấu, tồi tàn, tiều tuỵ|=shabby house(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shabby là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shabby tính từ|- mòn, sờn, hư, xấu, tồi tàn, tiều tuỵ|=shabby house|+ nhà tồi tàn|=shabby coat|+ áo trơ khố tải|- bủn xỉn|- đáng khinh, hèn hạ, đê tiện|=to play somebody a shabby trick|+ chơi xỏ ai một vố đê tiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shabby
  • Phiên âm (nếu có): [ʃæbi]
  • Nghĩa tiếng việt của shabby là: tính từ|- mòn, sờn, hư, xấu, tồi tàn, tiều tuỵ|=shabby house|+ nhà tồi tàn|=shabby coat|+ áo trơ khố tải|- bủn xỉn|- đáng khinh, hèn hạ, đê tiện|=to play somebody a shabby trick|+ chơi xỏ ai một vố đê tiện

81884. shabby-genteel nghĩa tiếng việt là tính từ|- cố giữ phong cách hào hoa trong hoàn cảnh sa sút, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ shabby-genteel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shabby-genteel tính từ|- cố giữ phong cách hào hoa trong hoàn cảnh sa sút, giấy rách cố giữ lấy lề. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shabby-genteel
  • Phiên âm (nếu có): [ʃæbidʤənti:l]
  • Nghĩa tiếng việt của shabby-genteel là: tính từ|- cố giữ phong cách hào hoa trong hoàn cảnh sa sút, giấy rách cố giữ lấy lề

81885. shabbyish nghĩa tiếng việt là tính từ|- tồi tồi, hơi tiều tuỵ|- khá bủn xỉn|- hơi đê tiện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shabbyish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shabbyish tính từ|- tồi tồi, hơi tiều tuỵ|- khá bủn xỉn|- hơi đê tiện, khá đê tiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shabbyish
  • Phiên âm (nếu có): [ʃæbiiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của shabbyish là: tính từ|- tồi tồi, hơi tiều tuỵ|- khá bủn xỉn|- hơi đê tiện, khá đê tiện

81886. shabrack nghĩa tiếng việt là danh từ|- vải phủ lưng (ngựa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shabrack là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shabrack danh từ|- vải phủ lưng (ngựa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shabrack
  • Phiên âm (nếu có): [ʃæbræk]
  • Nghĩa tiếng việt của shabrack là: danh từ|- vải phủ lưng (ngựa)

81887. shack nghĩa tiếng việt là danh từ|- lán, lều|- (tiếng địa phương) hạt rơi vãi (ngoài đô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shack là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shack danh từ|- lán, lều|- (tiếng địa phương) hạt rơi vãi (ngoài đồng ruộng); quả rơi rụng|* nội động từ|- rụng, rơi rụng (hạt, quả)|* danh từ|- kẻ lêu lỏng, kẻ lang thang đầu đường xó chợ|* nội động từ|- lêu lỏng, lang thang|* ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) chặn, chặn lại (quả bóng...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shack
  • Phiên âm (nếu có): [ʃæk]
  • Nghĩa tiếng việt của shack là: danh từ|- lán, lều|- (tiếng địa phương) hạt rơi vãi (ngoài đồng ruộng); quả rơi rụng|* nội động từ|- rụng, rơi rụng (hạt, quả)|* danh từ|- kẻ lêu lỏng, kẻ lang thang đầu đường xó chợ|* nội động từ|- lêu lỏng, lang thang|* ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) chặn, chặn lại (quả bóng...)

81888. shack up nghĩa tiếng việt là nội động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) ngủ đêm, qua đêm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shack up là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shack up nội động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) ngủ đêm, qua đêm (ở đâu)|- (+ with) ở cùng với (ai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shack up
  • Phiên âm (nếu có): [ʃækʌp]
  • Nghĩa tiếng việt của shack up là: nội động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) ngủ đêm, qua đêm (ở đâu)|- (+ with) ở cùng với (ai)

81889. shackle nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái cùm, cái còng|- (số nhiều) xiềng xích; sự tro(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shackle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shackle danh từ|- cái cùm, cái còng|- (số nhiều) xiềng xích; sự trói buộc, sự hạn chế|=shackle s of convention|+ sự trói buộc của quy ước|- cái sứ cách điện|* ngoại động từ|- cùm lại, xích lại|- ngăn cản, ngăn chặn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shackle
  • Phiên âm (nếu có): [ʃækl]
  • Nghĩa tiếng việt của shackle là: danh từ|- cái cùm, cái còng|- (số nhiều) xiềng xích; sự trói buộc, sự hạn chế|=shackle s of convention|+ sự trói buộc của quy ước|- cái sứ cách điện|* ngoại động từ|- cùm lại, xích lại|- ngăn cản, ngăn chặn

81890. shackle-bolt nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái khoá cùm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shackle-bolt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shackle-bolt danh từ|- cái khoá cùm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shackle-bolt
  • Phiên âm (nếu có): [ʃæklboult]
  • Nghĩa tiếng việt của shackle-bolt là: danh từ|- cái khoá cùm

81891. shad nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cá trích đầy mình, cá aloza(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shad là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shad danh từ|- (động vật học) cá trích đầy mình, cá aloza. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shad
  • Phiên âm (nếu có): [ʃæd]
  • Nghĩa tiếng việt của shad là: danh từ|- (động vật học) cá trích đầy mình, cá aloza

81892. shaddock nghĩa tiếng việt là danh từ|- quả bưởi|- (thực vật học) cây bưởi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shaddock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shaddock danh từ|- quả bưởi|- (thực vật học) cây bưởi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shaddock
  • Phiên âm (nếu có): [ʃædək]
  • Nghĩa tiếng việt của shaddock là: danh từ|- quả bưởi|- (thực vật học) cây bưởi

81893. shade nghĩa tiếng việt là danh từ|- bóng, bóng tối ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=to be t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shade danh từ|- bóng, bóng tối ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=to be thrown into the shade|+ bị làm lu mờ đi|- ((thường) số nhiều) chỗ có bóng râm; chỗ bóng mát; (số nhiều) bóng đêm|=in the shade of tree|+ dưới bóng cây|- bóng (chỗ đậm màu trong bức tranh)|- sự chuyển dần màu; bức tranh tô màu chuyển dần (màu này chuyển sang màu khác một cách từ từ, không đột ngột)|- sự hơi khác nhau; sắc thái (đen & bóng)|=different shade s of blue|+ những sắc thái khác nhau của màu xanh|=different shade s of opinion|+ những ý kiến sắc thái khác nhau|- một chút, một ít|=i am a shade better today|+ hôm nay tôi đã đỡ hơn một ít|- vật vô hình|- vong hồn, vong linh|- tán đèn, chụp đèn; cái lưỡi trai (che nắng cho mắt); ((từ mỹ,nghĩa mỹ)) mành mành cửa sổ|- (số nhiều) hầm rượu|- chết xuống âm phủ|* ngoại động từ|- che bóng mát cho, che|=trees shadethe street|+ cây che bóng mát cho phố|=to shade ones eyes with ones hand|+ lấy tay che mắt|=to shade a light|+ che ánh sáng|- (nghĩa bóng) làm tối sầm, làm sa sầm|=face shade d by a sullen look|+ mặt sa sầm xuống|- đánh bóng (bức tranh)|- tô đậm dần, tô nhạt dần (màu sắc trong một bức tranh, để tránh sự chuyển đột ngột từ màu này sang màu khác)|- điều chỉnh độ cao (kèn, sáo...)|* nội động từ|- ((thường) + off) đậm dần lên, nhạt dần đi, chuyền dần sang màu khác; thay đổi sắc thái (màu sắc, chính kiến...)|=the purple of the clouds shade s off into the vivid red of the horizon|+ màu tía của những đám mây chuyển dần sang màu đỏ chói của chân trời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shade
  • Phiên âm (nếu có): [ʃeid]
  • Nghĩa tiếng việt của shade là: danh từ|- bóng, bóng tối ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=to be thrown into the shade|+ bị làm lu mờ đi|- ((thường) số nhiều) chỗ có bóng râm; chỗ bóng mát; (số nhiều) bóng đêm|=in the shade of tree|+ dưới bóng cây|- bóng (chỗ đậm màu trong bức tranh)|- sự chuyển dần màu; bức tranh tô màu chuyển dần (màu này chuyển sang màu khác một cách từ từ, không đột ngột)|- sự hơi khác nhau; sắc thái (đen & bóng)|=different shade s of blue|+ những sắc thái khác nhau của màu xanh|=different shade s of opinion|+ những ý kiến sắc thái khác nhau|- một chút, một ít|=i am a shade better today|+ hôm nay tôi đã đỡ hơn một ít|- vật vô hình|- vong hồn, vong linh|- tán đèn, chụp đèn; cái lưỡi trai (che nắng cho mắt); ((từ mỹ,nghĩa mỹ)) mành mành cửa sổ|- (số nhiều) hầm rượu|- chết xuống âm phủ|* ngoại động từ|- che bóng mát cho, che|=trees shadethe street|+ cây che bóng mát cho phố|=to shade ones eyes with ones hand|+ lấy tay che mắt|=to shade a light|+ che ánh sáng|- (nghĩa bóng) làm tối sầm, làm sa sầm|=face shade d by a sullen look|+ mặt sa sầm xuống|- đánh bóng (bức tranh)|- tô đậm dần, tô nhạt dần (màu sắc trong một bức tranh, để tránh sự chuyển đột ngột từ màu này sang màu khác)|- điều chỉnh độ cao (kèn, sáo...)|* nội động từ|- ((thường) + off) đậm dần lên, nhạt dần đi, chuyền dần sang màu khác; thay đổi sắc thái (màu sắc, chính kiến...)|=the purple of the clouds shade s off into the vivid red of the horizon|+ màu tía của những đám mây chuyển dần sang màu đỏ chói của chân trời

81894. shade-grown nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) mọc trong bóng râm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shade-grown là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shade-grown tính từ|- (thực vật học) mọc trong bóng râm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shade-grown
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shade-grown là: tính từ|- (thực vật học) mọc trong bóng râm

81895. shade-loving nghĩa tiếng việt là tính từ|- ưa bóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shade-loving là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shade-loving tính từ|- ưa bóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shade-loving
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shade-loving là: tính từ|- ưa bóng

81896. shade-requiring nghĩa tiếng việt là tính từ|- cần bóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shade-requiring là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shade-requiring tính từ|- cần bóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shade-requiring
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shade-requiring là: tính từ|- cần bóng

81897. shade-tree nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây bóng mát, cây che bóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shade-tree là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shade-tree danh từ|- cây bóng mát, cây che bóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shade-tree
  • Phiên âm (nếu có): [ʃeidtri:]
  • Nghĩa tiếng việt của shade-tree là: danh từ|- cây bóng mát, cây che bóng

81898. shadeless nghĩa tiếng việt là danh từ|- không có bóng tối; không có bóng râm, không có bóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shadeless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shadeless danh từ|- không có bóng tối; không có bóng râm, không có bóng mát|- không có tán che|- không có sắc thái|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) không có mành cửa sổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shadeless
  • Phiên âm (nếu có): [ʃeidlis]
  • Nghĩa tiếng việt của shadeless là: danh từ|- không có bóng tối; không có bóng râm, không có bóng mát|- không có tán che|- không có sắc thái|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) không có mành cửa sổ

81899. shadily nghĩa tiếng việt là phó từ|- tạo ra bóng râm tránh ánh nắng mặt trời; trong bón(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shadily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shadily phó từ|- tạo ra bóng râm tránh ánh nắng mặt trời; trong bóng râm; có bóng râm, có bóng mát|- ám muội, mờ ám, khả nghi; ô danh; không hoàn toàn trung thực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shadily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shadily là: phó từ|- tạo ra bóng râm tránh ánh nắng mặt trời; trong bóng râm; có bóng râm, có bóng mát|- ám muội, mờ ám, khả nghi; ô danh; không hoàn toàn trung thực

81900. shadiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự có bóng râm, sự có bóng mát; tình trạng ở tro(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shadiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shadiness danh từ|- sự có bóng râm, sự có bóng mát; tình trạng ở trong bóng mát|- tính ám muội, tính mờ ám, tính khả nghi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shadiness
  • Phiên âm (nếu có): [ʃedinis]
  • Nghĩa tiếng việt của shadiness là: danh từ|- sự có bóng râm, sự có bóng mát; tình trạng ở trong bóng mát|- tính ám muội, tính mờ ám, tính khả nghi

81901. shading nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự che (khỏi ánh mặt trời, ánh sáng...)|- sự đánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shading là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shading danh từ|- sự che (khỏi ánh mặt trời, ánh sáng...)|- sự đánh bóng (bức tranh)|- sự hơi khác nhau; sắc thái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shading
  • Phiên âm (nếu có): [ʃeidiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của shading là: danh từ|- sự che (khỏi ánh mặt trời, ánh sáng...)|- sự đánh bóng (bức tranh)|- sự hơi khác nhau; sắc thái

81902. shadoof nghĩa tiếng việt là danh từ|- cần kéo nước (ở ai-cập)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shadoof là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shadoof danh từ|- cần kéo nước (ở ai-cập). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shadoof
  • Phiên âm (nếu có): [ʃədu:f]
  • Nghĩa tiếng việt của shadoof là: danh từ|- cần kéo nước (ở ai-cập)

81903. shadow nghĩa tiếng việt là danh từ|- bóng, bóng tối, bóng râm, bóng mát|=to sit in the sh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shadow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shadow danh từ|- bóng, bóng tối, bóng râm, bóng mát|=to sit in the shadow|+ ngồi dưới bóng mát|=the shadows of night|+ bóng đêm|- bóng (của bức tranh); chỗ tối (trong gian phòng...)|- hình bóng; (bóng) bạn nối khố, bạn thân, người theo sát như hình với bóng, người đi theo không rời bước|- điểm báo trước|- dấu vết, chút, gợn|=without a shadow of doubt|+ không một chút nghi ngờ|- bóng, vật vô hình|=to catch at shadows; to run after a shadow|+ bắt bóng, theo đuổi một vật vô hình;|=to throw away the substance for the shadow|+ thả mồi bắt bóng|- sự tối tăm|=to live in the shadow|+ sống trong cảnh tối tăm|- sự che chở, sự bảo vệ|=under the shadow of the almighty|+ dưới sự che chở của thượng đế|- nhát gan; thần hồn nát thần tính|- lo đến rạc người|- mắt thâm quầng|* ngoại động từ|- (thơ ca) che, che bóng|- làm tối sầm, làm sa sầm|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đánh bóng (bức tranh)|- ((thường) + forth) báo điểm trước, làm mờ hiện ra|- theo dõi, dò|=to shadow a suspicious character|+ theo dõi một người khả nghi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shadow
  • Phiên âm (nếu có): [ʃædou]
  • Nghĩa tiếng việt của shadow là: danh từ|- bóng, bóng tối, bóng râm, bóng mát|=to sit in the shadow|+ ngồi dưới bóng mát|=the shadows of night|+ bóng đêm|- bóng (của bức tranh); chỗ tối (trong gian phòng...)|- hình bóng; (bóng) bạn nối khố, bạn thân, người theo sát như hình với bóng, người đi theo không rời bước|- điểm báo trước|- dấu vết, chút, gợn|=without a shadow of doubt|+ không một chút nghi ngờ|- bóng, vật vô hình|=to catch at shadows; to run after a shadow|+ bắt bóng, theo đuổi một vật vô hình;|=to throw away the substance for the shadow|+ thả mồi bắt bóng|- sự tối tăm|=to live in the shadow|+ sống trong cảnh tối tăm|- sự che chở, sự bảo vệ|=under the shadow of the almighty|+ dưới sự che chở của thượng đế|- nhát gan; thần hồn nát thần tính|- lo đến rạc người|- mắt thâm quầng|* ngoại động từ|- (thơ ca) che, che bóng|- làm tối sầm, làm sa sầm|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đánh bóng (bức tranh)|- ((thường) + forth) báo điểm trước, làm mờ hiện ra|- theo dõi, dò|=to shadow a suspicious character|+ theo dõi một người khả nghi

81904. shadow cabinet nghĩa tiếng việt là danh từ|- chính phủ lập sẵn (của phe đối lập chờ khi lên cầ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shadow cabinet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shadow cabinet danh từ|- chính phủ lập sẵn (của phe đối lập chờ khi lên cầm quyền). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shadow cabinet
  • Phiên âm (nếu có): [ʃædoukæbinit]
  • Nghĩa tiếng việt của shadow cabinet là: danh từ|- chính phủ lập sẵn (của phe đối lập chờ khi lên cầm quyền)

81905. shadow economy nghĩa tiếng việt là (econ) nền kinh tế bóng.|+ một bộ phận của nền kinh tế mà sa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shadow economy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shadow economy(econ) nền kinh tế bóng.|+ một bộ phận của nền kinh tế mà sản lượng của nó không được tính vào con số thống kê về thu nhập quốc dân bởi vì nó được giấu đi để chính quyền không thấy được.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shadow economy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shadow economy là: (econ) nền kinh tế bóng.|+ một bộ phận của nền kinh tế mà sản lượng của nó không được tính vào con số thống kê về thu nhập quốc dân bởi vì nó được giấu đi để chính quyền không thấy được.

81906. shadow factory nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà máy thiết kế sẵn; nhà máy dự trữ (để đề pho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shadow factory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shadow factory danh từ|- nhà máy thiết kế sẵn; nhà máy dự trữ (để đề phòng có chiến tranh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shadow factory
  • Phiên âm (nếu có): [ʃædoufæktəri]
  • Nghĩa tiếng việt của shadow factory là: danh từ|- nhà máy thiết kế sẵn; nhà máy dự trữ (để đề phòng có chiến tranh)

81907. shadow price nghĩa tiếng việt là (econ) giá bóng|+ việc đánh giá một hàng hoá hay dịch vụ mà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shadow price là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shadow price(econ) giá bóng|+ việc đánh giá một hàng hoá hay dịch vụ mà không có giá thị trường.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shadow price
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shadow price là: (econ) giá bóng|+ việc đánh giá một hàng hoá hay dịch vụ mà không có giá thị trường.

81908. shadow wage rate nghĩa tiếng việt là (econ) mức tiền công bóng.|+ giá bóng của lao động.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shadow wage rate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shadow wage rate(econ) mức tiền công bóng.|+ giá bóng của lao động.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shadow wage rate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shadow wage rate là: (econ) mức tiền công bóng.|+ giá bóng của lao động.

81909. shadow-box nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (thể dục thể thao) tập dượt đấu quyền với (…)


Nghĩa tiếng việt của từ shadow-box là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shadow-box ngoại động từ|- (thể dục thể thao) tập dượt đấu quyền với một đấu thủ vô hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shadow-box
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shadow-box là: ngoại động từ|- (thể dục thể thao) tập dượt đấu quyền với một đấu thủ vô hình

81910. shadow-boxing nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thể dục,thể thao) sự đấm bóng (đấu với đối thủ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ shadow-boxing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shadow-boxing danh từ|- (thể dục,thể thao) sự đấm bóng (đấu với đối thủ tưởng tương để luyện tập) (quyền anh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shadow-boxing
  • Phiên âm (nếu có): [ʃædou,bɔksiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của shadow-boxing là: danh từ|- (thể dục,thể thao) sự đấm bóng (đấu với đối thủ tưởng tương để luyện tập) (quyền anh)

81911. shadowgraph nghĩa tiếng việt là danh từ|- ảnh chụp x quang|- kịch bóng|- bóng hiện lên trên ma(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shadowgraph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shadowgraph danh từ|- ảnh chụp x quang|- kịch bóng|- bóng hiện lên trên màn ảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shadowgraph
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shadowgraph là: danh từ|- ảnh chụp x quang|- kịch bóng|- bóng hiện lên trên màn ảnh

81912. shadowing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự che chắn|- (vât lý học) hiệu ứng màn chắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shadowing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shadowing danh từ|- sự che chắn|- (vât lý học) hiệu ứng màn chắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shadowing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shadowing là: danh từ|- sự che chắn|- (vât lý học) hiệu ứng màn chắn

81913. shadowless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có bóng tối; không có bóng râm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shadowless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shadowless tính từ|- không có bóng tối; không có bóng râm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shadowless
  • Phiên âm (nếu có): [ʃædoulis]
  • Nghĩa tiếng việt của shadowless là: tính từ|- không có bóng tối; không có bóng râm

81914. shadowy nghĩa tiếng việt là tính từ|- tối, có bóng tối; có bóng râm|- không thực, mờ ả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shadowy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shadowy tính từ|- tối, có bóng tối; có bóng râm|- không thực, mờ ảo|- mờ mờ, không rõ rệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shadowy
  • Phiên âm (nếu có): [ʃædoui]
  • Nghĩa tiếng việt của shadowy là: tính từ|- tối, có bóng tối; có bóng râm|- không thực, mờ ảo|- mờ mờ, không rõ rệt

81915. shady nghĩa tiếng việt là tính từ|- có bóng râm, có bóng mát; trong bóng mát; bị che|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shady là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shady tính từ|- có bóng râm, có bóng mát; trong bóng mát; bị che|=shady trees|+ cây có bóng mát|=the shady side of a street|+ phía có bóng mát của một phố|=to be shady from the sun|+ bị che ánh mặt trời|- ám muội, mờ ám, khả nhi|=actions|+ hành động ám muội|- hơn bốn mươi tuổi, ngoài tứ tuần|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) ẩn náu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shady
  • Phiên âm (nếu có): [ʃeidi]
  • Nghĩa tiếng việt của shady là: tính từ|- có bóng râm, có bóng mát; trong bóng mát; bị che|=shady trees|+ cây có bóng mát|=the shady side of a street|+ phía có bóng mát của một phố|=to be shady from the sun|+ bị che ánh mặt trời|- ám muội, mờ ám, khả nhi|=actions|+ hành động ám muội|- hơn bốn mươi tuổi, ngoài tứ tuần|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) ẩn náu

81916. shaft nghĩa tiếng việt là danh từ|- cán (giáo, mác...), tay cầm|- càng xe|- mũi tên (đen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shaft là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shaft danh từ|- cán (giáo, mác...), tay cầm|- càng xe|- mũi tên (đen & bóng)|=the shaft of satire|+ những mũi tên nhọn của sự châm biếm|- tia sáng; đường chớp|- thân (cột, lông chim...) cọng, cuống|- (kỹ thuật) trục|- (ngành mỏ) hầm, lò|=ventilating shaft|+ hầm thông gió|- ống thông (hơi, khí); đường thông (cho thang máy qua các tầng gác...)||@shaft|- (cơ học) trục|- distribution s. trục phân phối|- drriving s. trục chỉnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shaft
  • Phiên âm (nếu có): [ʃɑ:ft]
  • Nghĩa tiếng việt của shaft là: danh từ|- cán (giáo, mác...), tay cầm|- càng xe|- mũi tên (đen & bóng)|=the shaft of satire|+ những mũi tên nhọn của sự châm biếm|- tia sáng; đường chớp|- thân (cột, lông chim...) cọng, cuống|- (kỹ thuật) trục|- (ngành mỏ) hầm, lò|=ventilating shaft|+ hầm thông gió|- ống thông (hơi, khí); đường thông (cho thang máy qua các tầng gác...)||@shaft|- (cơ học) trục|- distribution s. trục phân phối|- drriving s. trục chỉnh

81917. shaft-horse nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngựa đóng vào trong càng xe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shaft-horse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shaft-horse danh từ|- ngựa đóng vào trong càng xe. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shaft-horse
  • Phiên âm (nếu có): [ʃɑ:fthɔ:s]
  • Nghĩa tiếng việt của shaft-horse là: danh từ|- ngựa đóng vào trong càng xe

81918. shafting nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) sự truyền động trục chung|- trục dẫn đô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shafting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shafting danh từ|- (kỹ thuật) sự truyền động trục chung|- trục dẫn động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shafting
  • Phiên âm (nếu có): [ʃɑ:ftiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của shafting là: danh từ|- (kỹ thuật) sự truyền động trục chung|- trục dẫn động

81919. shag nghĩa tiếng việt là danh từ|- chòm lông, bờm tóc|- (từ cổ,nghĩa cổ) vải thô có (…)


Nghĩa tiếng việt của từ shag là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shag danh từ|- chòm lông, bờm tóc|- (từ cổ,nghĩa cổ) vải thô có tuyết dày|- thuốc lá sợi loại xấu|- mớ lộn xộn|* danh từ|- (động vật học) chim cốc mào (loài chim cốc có mào ở đầu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shag
  • Phiên âm (nếu có): [ʃæg]
  • Nghĩa tiếng việt của shag là: danh từ|- chòm lông, bờm tóc|- (từ cổ,nghĩa cổ) vải thô có tuyết dày|- thuốc lá sợi loại xấu|- mớ lộn xộn|* danh từ|- (động vật học) chim cốc mào (loài chim cốc có mào ở đầu)

81920. shagbark nghĩa tiếng việt là #-bark) |/ʃelbɑ:k/|* danh từ|- (thực vật học) cây hồ đào trắng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shagbark là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shagbark #-bark) |/ʃelbɑ:k/|* danh từ|- (thực vật học) cây hồ đào trắng|- gỗ hồ đào trắng|- quả hồ đào trắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shagbark
  • Phiên âm (nếu có): [ʃægbɑ:k]
  • Nghĩa tiếng việt của shagbark là: #-bark) |/ʃelbɑ:k/|* danh từ|- (thực vật học) cây hồ đào trắng|- gỗ hồ đào trắng|- quả hồ đào trắng

81921. shagged nghĩa tiếng việt là tính từ|- rất mệt mỏi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shagged là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shagged tính từ|- rất mệt mỏi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shagged
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shagged là: tính từ|- rất mệt mỏi

81922. shagged out nghĩa tiếng việt là tính từ|- rất mệt mỏi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shagged out là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shagged out tính từ|- rất mệt mỏi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shagged out
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shagged out là: tính từ|- rất mệt mỏi

81923. shaggily nghĩa tiếng việt là phó từ|- bờm xờm, lộn xộn|- có nhiều bụi rậm mọc ngổn nga(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shaggily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shaggily phó từ|- bờm xờm, lộn xộn|- có nhiều bụi rậm mọc ngổn ngang|- có cành tua tủa|- đầu tóc râu ria bờm xờm (người)|- có lông tơ dài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shaggily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shaggily là: phó từ|- bờm xờm, lộn xộn|- có nhiều bụi rậm mọc ngổn ngang|- có cành tua tủa|- đầu tóc râu ria bờm xờm (người)|- có lông tơ dài

81924. shagginess nghĩa tiếng việt là danh từ|- vẻ bờm xờm, vẻ xồm xoàm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shagginess là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shagginess danh từ|- vẻ bờm xờm, vẻ xồm xoàm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shagginess
  • Phiên âm (nếu có): [ʃæginis]
  • Nghĩa tiếng việt của shagginess là: danh từ|- vẻ bờm xờm, vẻ xồm xoàm

81925. shaggy nghĩa tiếng việt là tính từ|- rậm lông, bờm xờm|- có nhiều bụi rậm mọc ngổn ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shaggy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shaggy tính từ|- rậm lông, bờm xờm|- có nhiều bụi rậm mọc ngổn ngang|- có cành tua tủa|- đầu tóc râu ria bờm xờm (người)|- (thực vật học) có lông tơ dài|- chuyện dây cà ra dây muống cố kéo dài cho buồn cười. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shaggy
  • Phiên âm (nếu có): [ʃægi]
  • Nghĩa tiếng việt của shaggy là: tính từ|- rậm lông, bờm xờm|- có nhiều bụi rậm mọc ngổn ngang|- có cành tua tủa|- đầu tóc râu ria bờm xờm (người)|- (thực vật học) có lông tơ dài|- chuyện dây cà ra dây muống cố kéo dài cho buồn cười

81926. shaggy-dog story nghĩa tiếng việt là danh từ|- chuyện dây cà ra dây muống nhạt nhẽo (câu chuyện cươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shaggy-dog story là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shaggy-dog story danh từ|- chuyện dây cà ra dây muống nhạt nhẽo (câu chuyện cười dài dòng, rời rạc, thường có đoạn kết lạc lõng và không thật hài hước). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shaggy-dog story
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shaggy-dog story là: danh từ|- chuyện dây cà ra dây muống nhạt nhẽo (câu chuyện cười dài dòng, rời rạc, thường có đoạn kết lạc lõng và không thật hài hước)

81927. shagreen nghĩa tiếng việt là danh từ|- da sargin, da sống nhuộm lục|- da cá nhám (dùng để (…)


Nghĩa tiếng việt của từ shagreen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shagreen danh từ|- da sargin, da sống nhuộm lục|- da cá nhám (dùng để đánh bóng đồ vật). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shagreen
  • Phiên âm (nếu có): [ʃægri:n]
  • Nghĩa tiếng việt của shagreen là: danh từ|- da sargin, da sống nhuộm lục|- da cá nhám (dùng để đánh bóng đồ vật)

81928. shah nghĩa tiếng việt là danh từ|- vua ba-tư, sa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shah là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shah danh từ|- vua ba-tư, sa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shah
  • Phiên âm (nếu có): [ʃɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của shah là: danh từ|- vua ba-tư, sa

81929. shahdom nghĩa tiếng việt là danh từ|- địa vị quốc vương iran(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shahdom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shahdom danh từ|- địa vị quốc vương iran. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shahdom
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shahdom là: danh từ|- địa vị quốc vương iran

81930. shakable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể lung lay được, có thể lay chuyển được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shakable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shakable tính từ|- có thể lung lay được, có thể lay chuyển được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shakable
  • Phiên âm (nếu có): [ʃeikəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của shakable là: tính từ|- có thể lung lay được, có thể lay chuyển được

81931. shake nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự rung, sự lắc, sự giũ|=a shake of the head|+ cái l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shake là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shake danh từ|- sự rung, sự lắc, sự giũ|=a shake of the head|+ cái lắc đầu|=to give something shake|+ giũ cái gì|- sự run|=to be all of a shake|+ run khắp mình|=with a shake in his voice|+ với một giọng run run|- (thông tục) lúc, chốc, một thoáng|=ill be there in two shake s|+ chỉ một thoáng là tớ sẽ có mặt ở đó|=in two shake s of a lambs tail|+ rất nhanh, rất chóng|- vết nứt (trong thân cây gỗ)|- (thông tục) động đất|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cốc sữa trứng đã khuấy ((cũng) milk-shake)|- (từ lóng) không tốt lắm; không có tác dụng lắm|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tránh ai (cái gì); tống khứ ai (cái gì)|* động từ shook; shaken|- rung, lắc, làm rung, lúc lắc, lung lay, lay động; giũ|=to shake the house|+ làm rung nhà|=to shake ones head|+ lắc đầu|=to shake the dice|+ lắc những con súc sắc|=to shake someone by the hand; to shake hands with someone|+ bắt tay người nào|=to shake a mat|+ giũ chiếu|- rung; (nhạc) ngân|=to shake with rage|+ run lên vì tức giận|=voice shake with emotion|+ giọng run lên vì cảm động|- làm náo động; làm sửng sốt, làm bàng hoàng|=to be much shaken by (with, at) a piece of news|+ sửng sốt vì một tin|- (nghĩa bóng) làm lung lay, làm lay chuyển|=his credit was shaken|+ danh tiếng của anh ta bị lung lay|=to shake someones faith in something|+ làm lay chuyển lòng tin của ai ở cái gì|- (thông tục) làm mất bình tĩnh|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) giũ sạch, tống khứ được (ai, cái gì)|- rung cây lấy quả|- trải (rơm, chăn) ra sàn|- lắc (hạt lúa...) cho lắng xuống; lắng xuống|- ngồi ấm chỗ|- ăn ý với đồng bạn; thích nghi với hoàn cảnh|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tống tiền|- giũ, phủi; (bóng) giũ sạch, tống khứ|- lắc ra, giũ tung ra; trải (buồm, cờ) ra|- lắc để trộn|- giũ, lắc (gối...) cho gọn lại|- (nghĩa bóng) thức tỉnh, làm hoạt động|- run sợ|- (xem) leg. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shake
  • Phiên âm (nếu có): [ʃeik]
  • Nghĩa tiếng việt của shake là: danh từ|- sự rung, sự lắc, sự giũ|=a shake of the head|+ cái lắc đầu|=to give something shake|+ giũ cái gì|- sự run|=to be all of a shake|+ run khắp mình|=with a shake in his voice|+ với một giọng run run|- (thông tục) lúc, chốc, một thoáng|=ill be there in two shake s|+ chỉ một thoáng là tớ sẽ có mặt ở đó|=in two shake s of a lambs tail|+ rất nhanh, rất chóng|- vết nứt (trong thân cây gỗ)|- (thông tục) động đất|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cốc sữa trứng đã khuấy ((cũng) milk-shake)|- (từ lóng) không tốt lắm; không có tác dụng lắm|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tránh ai (cái gì); tống khứ ai (cái gì)|* động từ shook; shaken|- rung, lắc, làm rung, lúc lắc, lung lay, lay động; giũ|=to shake the house|+ làm rung nhà|=to shake ones head|+ lắc đầu|=to shake the dice|+ lắc những con súc sắc|=to shake someone by the hand; to shake hands with someone|+ bắt tay người nào|=to shake a mat|+ giũ chiếu|- rung; (nhạc) ngân|=to shake with rage|+ run lên vì tức giận|=voice shake with emotion|+ giọng run lên vì cảm động|- làm náo động; làm sửng sốt, làm bàng hoàng|=to be much shaken by (with, at) a piece of news|+ sửng sốt vì một tin|- (nghĩa bóng) làm lung lay, làm lay chuyển|=his credit was shaken|+ danh tiếng của anh ta bị lung lay|=to shake someones faith in something|+ làm lay chuyển lòng tin của ai ở cái gì|- (thông tục) làm mất bình tĩnh|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) giũ sạch, tống khứ được (ai, cái gì)|- rung cây lấy quả|- trải (rơm, chăn) ra sàn|- lắc (hạt lúa...) cho lắng xuống; lắng xuống|- ngồi ấm chỗ|- ăn ý với đồng bạn; thích nghi với hoàn cảnh|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tống tiền|- giũ, phủi; (bóng) giũ sạch, tống khứ|- lắc ra, giũ tung ra; trải (buồm, cờ) ra|- lắc để trộn|- giũ, lắc (gối...) cho gọn lại|- (nghĩa bóng) thức tỉnh, làm hoạt động|- run sợ|- (xem) leg

81932. shake-out nghĩa tiếng việt là danh từ|- nạn khủng hoảng rơi rụng (trong đó bọn đầu cơ ít t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shake-out là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shake-out danh từ|- nạn khủng hoảng rơi rụng (trong đó bọn đầu cơ ít tiền bị loại ra khỏi thị trường chứng khoán). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shake-out
  • Phiên âm (nếu có): [ʃeikaut]
  • Nghĩa tiếng việt của shake-out là: danh từ|- nạn khủng hoảng rơi rụng (trong đó bọn đầu cơ ít tiền bị loại ra khỏi thị trường chứng khoán)

81933. shake-proof nghĩa tiếng việt là tính từ|- chịu rung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shake-proof là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shake-proof tính từ|- chịu rung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shake-proof
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shake-proof là: tính từ|- chịu rung

81934. shake-up nghĩa tiếng việt là danh từ|- cú thúc (để ra khỏi tình trạng lề mề trì trệ)|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ shake-up là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shake-up danh từ|- cú thúc (để ra khỏi tình trạng lề mề trì trệ)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự cải tổ (chính phủ...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shake-up
  • Phiên âm (nếu có): [ʃeikʌp]
  • Nghĩa tiếng việt của shake-up là: danh từ|- cú thúc (để ra khỏi tình trạng lề mề trì trệ)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự cải tổ (chính phủ...)

81935. shakedown nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự rung cây lấy quả|- sự trải (rơm, chăn) ra sàn; ổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shakedown là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shakedown danh từ|- sự rung cây lấy quả|- sự trải (rơm, chăn) ra sàn; ổ rơm, chăn trải tạm để nằm|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) sự tống tiền|- (định ngữ) (thông tục) để thử|=shakedown cruise|+ sự chạy thử máy; chuyến chạy thử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shakedown
  • Phiên âm (nếu có): [ʃeikdaun]
  • Nghĩa tiếng việt của shakedown là: danh từ|- sự rung cây lấy quả|- sự trải (rơm, chăn) ra sàn; ổ rơm, chăn trải tạm để nằm|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) sự tống tiền|- (định ngữ) (thông tục) để thử|=shakedown cruise|+ sự chạy thử máy; chuyến chạy thử

81936. shaken nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự rung, sự lắc, sự giũ|=a shake of the head|+ cái l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shaken là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shaken danh từ|- sự rung, sự lắc, sự giũ|=a shake of the head|+ cái lắc đầu|=to give something shake|+ giũ cái gì|- sự run|=to be all of a shake|+ run khắp mình|=with a shake in his voice|+ với một giọng run run|- (thông tục) lúc, chốc, một thoáng|=ill be there in two shake s|+ chỉ một thoáng là tớ sẽ có mặt ở đó|=in two shake s of a lambs tail|+ rất nhanh, rất chóng|- vết nứt (trong thân cây gỗ)|- (thông tục) động đất|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cốc sữa trứng đã khuấy ((cũng) milk-shake)|- (từ lóng) không tốt lắm; không có tác dụng lắm|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tránh ai (cái gì); tống khứ ai (cái gì)|* động từ shook; shaken|- rung, lắc, làm rung, lúc lắc, lung lay, lay động; giũ|=to shake the house|+ làm rung nhà|=to shake ones head|+ lắc đầu|=to shake the dice|+ lắc những con súc sắc|=to shake someone by the hand; to shake hands with someone|+ bắt tay người nào|=to shake a mat|+ giũ chiếu|- rung; (nhạc) ngân|=to shake with rage|+ run lên vì tức giận|=voice shake with emotion|+ giọng run lên vì cảm động|- làm náo động; làm sửng sốt, làm bàng hoàng|=to be much shaken by (with, at) a piece of news|+ sửng sốt vì một tin|- (nghĩa bóng) làm lung lay, làm lay chuyển|=his credit was shaken|+ danh tiếng của anh ta bị lung lay|=to shake someones faith in something|+ làm lay chuyển lòng tin của ai ở cái gì|- (thông tục) làm mất bình tĩnh|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) giũ sạch, tống khứ được (ai, cái gì)|- rung cây lấy quả|- trải (rơm, chăn) ra sàn|- lắc (hạt lúa...) cho lắng xuống; lắng xuống|- ngồi ấm chỗ|- ăn ý với đồng bạn; thích nghi với hoàn cảnh|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tống tiền|- giũ, phủi; (bóng) giũ sạch, tống khứ|- lắc ra, giũ tung ra; trải (buồm, cờ) ra|- lắc để trộn|- giũ, lắc (gối...) cho gọn lại|- (nghĩa bóng) thức tỉnh, làm hoạt động|- run sợ|- (xem) leg. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shaken
  • Phiên âm (nếu có): [ʃeik]
  • Nghĩa tiếng việt của shaken là: danh từ|- sự rung, sự lắc, sự giũ|=a shake of the head|+ cái lắc đầu|=to give something shake|+ giũ cái gì|- sự run|=to be all of a shake|+ run khắp mình|=with a shake in his voice|+ với một giọng run run|- (thông tục) lúc, chốc, một thoáng|=ill be there in two shake s|+ chỉ một thoáng là tớ sẽ có mặt ở đó|=in two shake s of a lambs tail|+ rất nhanh, rất chóng|- vết nứt (trong thân cây gỗ)|- (thông tục) động đất|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cốc sữa trứng đã khuấy ((cũng) milk-shake)|- (từ lóng) không tốt lắm; không có tác dụng lắm|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tránh ai (cái gì); tống khứ ai (cái gì)|* động từ shook; shaken|- rung, lắc, làm rung, lúc lắc, lung lay, lay động; giũ|=to shake the house|+ làm rung nhà|=to shake ones head|+ lắc đầu|=to shake the dice|+ lắc những con súc sắc|=to shake someone by the hand; to shake hands with someone|+ bắt tay người nào|=to shake a mat|+ giũ chiếu|- rung; (nhạc) ngân|=to shake with rage|+ run lên vì tức giận|=voice shake with emotion|+ giọng run lên vì cảm động|- làm náo động; làm sửng sốt, làm bàng hoàng|=to be much shaken by (with, at) a piece of news|+ sửng sốt vì một tin|- (nghĩa bóng) làm lung lay, làm lay chuyển|=his credit was shaken|+ danh tiếng của anh ta bị lung lay|=to shake someones faith in something|+ làm lay chuyển lòng tin của ai ở cái gì|- (thông tục) làm mất bình tĩnh|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) giũ sạch, tống khứ được (ai, cái gì)|- rung cây lấy quả|- trải (rơm, chăn) ra sàn|- lắc (hạt lúa...) cho lắng xuống; lắng xuống|- ngồi ấm chỗ|- ăn ý với đồng bạn; thích nghi với hoàn cảnh|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tống tiền|- giũ, phủi; (bóng) giũ sạch, tống khứ|- lắc ra, giũ tung ra; trải (buồm, cờ) ra|- lắc để trộn|- giũ, lắc (gối...) cho gọn lại|- (nghĩa bóng) thức tỉnh, làm hoạt động|- run sợ|- (xem) leg

81937. shaker nghĩa tiếng việt là danh từ|- người rung, người lắc|- bình trộn rượu côctay; cốc (…)


Nghĩa tiếng việt của từ shaker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shaker danh từ|- người rung, người lắc|- bình trộn rượu côctay; cốc trộn sữa trứng|- (kỹ thuật) sàng lắc|- (shaker) sêcơ (tín đồ của một giáo phái ở mỹ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shaker
  • Phiên âm (nếu có): [ʃeikə]
  • Nghĩa tiếng việt của shaker là: danh từ|- người rung, người lắc|- bình trộn rượu côctay; cốc trộn sữa trứng|- (kỹ thuật) sàng lắc|- (shaker) sêcơ (tín đồ của một giáo phái ở mỹ)

81938. shakespearean nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) sếch-xpia; theo lối văn của sếch-xpia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shakespearean là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shakespearean tính từ|- (thuộc) sếch-xpia; theo lối văn của sếch-xpia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shakespearean
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shakespearean là: tính từ|- (thuộc) sếch-xpia; theo lối văn của sếch-xpia

81939. shakespearian nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) sếch-xpia; theo lối văn sếch-xpia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shakespearian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shakespearian tính từ|- (thuộc) sếch-xpia; theo lối văn sếch-xpia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shakespearian
  • Phiên âm (nếu có): [ʃeikspiəriən]
  • Nghĩa tiếng việt của shakespearian là: tính từ|- (thuộc) sếch-xpia; theo lối văn sếch-xpia

81940. shakily nghĩa tiếng việt là phó từ|- rung, run (do yếu, ốm đau )|- không vững chãi, dễ lun(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shakily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shakily phó từ|- rung, run (do yếu, ốm đau )|- không vững chãi, dễ lung lay, hay dao động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shakily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shakily là: phó từ|- rung, run (do yếu, ốm đau )|- không vững chãi, dễ lung lay, hay dao động

81941. shakiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự run rẩy, sự lẩy bẩy|- tính không vững chãi, tí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shakiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shakiness danh từ|- sự run rẩy, sự lẩy bẩy|- tính không vững chãi, tính dễ lung lay, tính giao động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shakiness
  • Phiên âm (nếu có): [ʃekinis]
  • Nghĩa tiếng việt của shakiness là: danh từ|- sự run rẩy, sự lẩy bẩy|- tính không vững chãi, tính dễ lung lay, tính giao động

81942. shaking nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lắc, sự giũ; hành động lắc, hành động giũ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shaking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shaking danh từ|- sự lắc, sự giũ; hành động lắc, hành động giũ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shaking
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shaking là: danh từ|- sự lắc, sự giũ; hành động lắc, hành động giũ

81943. shako nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) mũ sacô (mũ hình trụ trên có chùm lông)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shako là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shako danh từ|- (quân sự) mũ sacô (mũ hình trụ trên có chùm lông). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shako
  • Phiên âm (nếu có): [ʃækou]
  • Nghĩa tiếng việt của shako là: danh từ|- (quân sự) mũ sacô (mũ hình trụ trên có chùm lông)

81944. shaky nghĩa tiếng việt là tính từ|- run, yếu|=shaky hand|+ tay run run|- không vững chãi, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ shaky là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shaky tính từ|- run, yếu|=shaky hand|+ tay run run|- không vững chãi, dễ lung lay, hay dao động|=shaky credit|+ uy tín lung lay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shaky
  • Phiên âm (nếu có): [ʃeiki]
  • Nghĩa tiếng việt của shaky là: tính từ|- run, yếu|=shaky hand|+ tay run run|- không vững chãi, dễ lung lay, hay dao động|=shaky credit|+ uy tín lung lay

81945. shale nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) đá phiền sét(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shale là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shale danh từ|- (khoáng chất) đá phiền sét. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shale
  • Phiên âm (nếu có): [ʃeil]
  • Nghĩa tiếng việt của shale là: danh từ|- (khoáng chất) đá phiền sét

81946. shale-oil nghĩa tiếng việt là danh từ|- dầu đá phiến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shale-oil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shale-oil danh từ|- dầu đá phiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shale-oil
  • Phiên âm (nếu có): [ʃeilɔil]
  • Nghĩa tiếng việt của shale-oil là: danh từ|- dầu đá phiến

81947. shall nghĩa tiếng việt là trợ động từ|- (dùng ở ngôi 1 số ít và số nhiều để cấu tạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shall là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shall trợ động từ|- (dùng ở ngôi 1 số ít và số nhiều để cấu tạo thời tương lai) sẽ|=we shall hear more about it|+ chúng ta sẽ nghe thêm về vấn đề này|- (dùng ở ngôi 2 và ngôi 3 số ít và số nhiều để chỉ sự hứa hẹn, sự cảnh cáo, sự quyết định, sự cần thiết, nhiệm vụ phải làm...) thế nào cũng sẽ, nhất định sẽ phải|=you shall have my book tomorrow|+ thế nào ngày mai anh cũng có quyển sách của tôi|=he shall be punished|+ nó nhất định sẽ bị phạt|- (dùng ở ngôi 2 trong câu hỏi vì người hỏi chắc mầm trong câu trả lời sẽ có shall) chắc sẽ, hẳn là sẽ|=shall you have a rest next sunday?|+ anh sẽ ngỉ ngơi chủ nhật sau phải không?|- (dùng ở cả ba ngôi trong mệnh đề điều kiện hay mệnh đề có ngôi phiếm) nếu (sẽ), khi (sẽ), lại (sẽ)|=when we shall achieve success: when success shall be achieved|+ khi chúng ta thắng lợi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shall
  • Phiên âm (nếu có): [ʃæl, ʃəl, ʃl]
  • Nghĩa tiếng việt của shall là: trợ động từ|- (dùng ở ngôi 1 số ít và số nhiều để cấu tạo thời tương lai) sẽ|=we shall hear more about it|+ chúng ta sẽ nghe thêm về vấn đề này|- (dùng ở ngôi 2 và ngôi 3 số ít và số nhiều để chỉ sự hứa hẹn, sự cảnh cáo, sự quyết định, sự cần thiết, nhiệm vụ phải làm...) thế nào cũng sẽ, nhất định sẽ phải|=you shall have my book tomorrow|+ thế nào ngày mai anh cũng có quyển sách của tôi|=he shall be punished|+ nó nhất định sẽ bị phạt|- (dùng ở ngôi 2 trong câu hỏi vì người hỏi chắc mầm trong câu trả lời sẽ có shall) chắc sẽ, hẳn là sẽ|=shall you have a rest next sunday?|+ anh sẽ ngỉ ngơi chủ nhật sau phải không?|- (dùng ở cả ba ngôi trong mệnh đề điều kiện hay mệnh đề có ngôi phiếm) nếu (sẽ), khi (sẽ), lại (sẽ)|=when we shall achieve success: when success shall be achieved|+ khi chúng ta thắng lợi

81948. shalloon nghĩa tiếng việt là danh từ|- vải salun, vải chéo len(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shalloon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shalloon danh từ|- vải salun, vải chéo len. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shalloon
  • Phiên âm (nếu có): [ʃəlu:n]
  • Nghĩa tiếng việt của shalloon là: danh từ|- vải salun, vải chéo len

81949. shallop nghĩa tiếng việt là danh từ|- tàu sà lúp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shallop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shallop danh từ|- tàu sà lúp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shallop
  • Phiên âm (nếu có): [ʃæləp]
  • Nghĩa tiếng việt của shallop là: danh từ|- tàu sà lúp

81950. shallot nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) hành tăm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shallot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shallot danh từ|- (thực vật học) hành tăm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shallot
  • Phiên âm (nếu có): [ʃəlɔt]
  • Nghĩa tiếng việt của shallot là: danh từ|- (thực vật học) hành tăm

81951. shallow nghĩa tiếng việt là tính từ|- nông, cạn|=shallow water|+ nước nông|- nông cạn, hời (…)


Nghĩa tiếng việt của từ shallow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shallow tính từ|- nông, cạn|=shallow water|+ nước nông|- nông cạn, hời hợt|=a shallow love|+ tình yêu hời hợt|* danh từ|- chỗ nông, chỗ cạn|* động từ|- làm cạn; cạn đi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shallow
  • Phiên âm (nếu có): [ʃælou]
  • Nghĩa tiếng việt của shallow là: tính từ|- nông, cạn|=shallow water|+ nước nông|- nông cạn, hời hợt|=a shallow love|+ tình yêu hời hợt|* danh từ|- chỗ nông, chỗ cạn|* động từ|- làm cạn; cạn đi

81952. shallow-draught nghĩa tiếng việt là tính từ|- mắc cạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shallow-draught là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shallow-draught tính từ|- mắc cạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shallow-draught
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shallow-draught là: tính từ|- mắc cạn

81953. shallow-hearted nghĩa tiếng việt là tính từ|- đầu óc thiển cận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shallow-hearted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shallow-hearted tính từ|- đầu óc thiển cận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shallow-hearted
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shallow-hearted là: tính từ|- đầu óc thiển cận

81954. shallowly nghĩa tiếng việt là phó từ|- nông, cạn, không sâu|- nông cạn, hời hợt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shallowly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shallowly phó từ|- nông, cạn, không sâu|- nông cạn, hời hợt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shallowly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shallowly là: phó từ|- nông, cạn, không sâu|- nông cạn, hời hợt

81955. shallowness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính nông cạn, tính hời hợt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shallowness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shallowness danh từ|- tính nông cạn, tính hời hợt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shallowness
  • Phiên âm (nếu có): [ʃælounis]
  • Nghĩa tiếng việt của shallowness là: danh từ|- tính nông cạn, tính hời hợt

81956. shalom nghĩa tiếng việt là danh từ|- câu chào tiếng do thái khi gặp nhau hay khi tạm biệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shalom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shalom danh từ|- câu chào tiếng do thái khi gặp nhau hay khi tạm biệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shalom
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shalom là: danh từ|- câu chào tiếng do thái khi gặp nhau hay khi tạm biệt

81957. shalt nghĩa tiếng việt là (từ hiếm,nghĩa hiếm) ngôi 2 số ít thời hiện tại của shall(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shalt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shalt (từ hiếm,nghĩa hiếm) ngôi 2 số ít thời hiện tại của shall. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shalt
  • Phiên âm (nếu có): [ʃælt]
  • Nghĩa tiếng việt của shalt là: (từ hiếm,nghĩa hiếm) ngôi 2 số ít thời hiện tại của shall

81958. shaly nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) đá phiến; như đá phiến|- có mùi dầu đá p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shaly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shaly tính từ|- (thuộc) đá phiến; như đá phiến|- có mùi dầu đá phiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shaly
  • Phiên âm (nếu có): [ʃeili]
  • Nghĩa tiếng việt của shaly là: tính từ|- (thuộc) đá phiến; như đá phiến|- có mùi dầu đá phiến

81959. sham nghĩa tiếng việt là tính từ|- giả, giả bộ, giả vờ; giả mạo|=a sham fight|+ trận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sham là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sham tính từ|- giả, giả bộ, giả vờ; giả mạo|=a sham fight|+ trận giả|=a sham plea|+ (pháp lý) lời biện hộ giả vờ (để hoãn binh)|=a sham doctor|+ bác sĩ giả hiệu, bác sĩ giả mạo|* danh từ|- sự giả, sự giả bộ, sự giả vờ; sự giả mạo|- người giả bộ, người giả vờ; người giả mạo; vật giả mạo|- khăn phủ (để phủ lên mặt gối, lên khăn trải giường... khi nằm thì bỏ ra)|* động từ|- giả bộ, giả vờ|=to sham illness|+ giả vờ ốm|=sham med fear|+ sự sợ giả vờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sham
  • Phiên âm (nếu có): [ʃæm]
  • Nghĩa tiếng việt của sham là: tính từ|- giả, giả bộ, giả vờ; giả mạo|=a sham fight|+ trận giả|=a sham plea|+ (pháp lý) lời biện hộ giả vờ (để hoãn binh)|=a sham doctor|+ bác sĩ giả hiệu, bác sĩ giả mạo|* danh từ|- sự giả, sự giả bộ, sự giả vờ; sự giả mạo|- người giả bộ, người giả vờ; người giả mạo; vật giả mạo|- khăn phủ (để phủ lên mặt gối, lên khăn trải giường... khi nằm thì bỏ ra)|* động từ|- giả bộ, giả vờ|=to sham illness|+ giả vờ ốm|=sham med fear|+ sự sợ giả vờ

81960. shaman nghĩa tiếng việt là danh từ|- pháp sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shaman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shaman danh từ|- pháp sư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shaman
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shaman là: danh từ|- pháp sư

81961. shamanic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc shaman(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shamanic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shamanic tính từ|- thuộc shaman. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shamanic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shamanic là: tính từ|- thuộc shaman

81962. shamanism nghĩa tiếng việt là danh từ|- saman giáo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shamanism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shamanism danh từ|- saman giáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shamanism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shamanism là: danh từ|- saman giáo

81963. shamateur nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kinh bỉ, thể dục thể thao) vận động viên nghiệp dư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shamateur là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shamateur danh từ|- (kinh bỉ, thể dục thể thao) vận động viên nghiệp dư được thuê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shamateur
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shamateur là: danh từ|- (kinh bỉ, thể dục thể thao) vận động viên nghiệp dư được thuê

81964. shamble nghĩa tiếng việt là danh từ|- dáng đi kéo lê; bước đi lóng ngóng, chạy lóng ngón(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shamble là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shamble danh từ|- dáng đi kéo lê; bước đi lóng ngóng, chạy lóng ngóng|* nội động từ|- đi kéo lê, đi lết; đi lóng ngóng, chạy lóng ngóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shamble
  • Phiên âm (nếu có): [ʃæmbl]
  • Nghĩa tiếng việt của shamble là: danh từ|- dáng đi kéo lê; bước đi lóng ngóng, chạy lóng ngóng|* nội động từ|- đi kéo lê, đi lết; đi lóng ngóng, chạy lóng ngóng

81965. shambles nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- lò mổ, lò sát sinh|- cảnh chiếm giết loa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shambles là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shambles danh từ số nhiều|- lò mổ, lò sát sinh|- cảnh chiếm giết loạn xạ|- mớ hỗn độn; sự hỗn loạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shambles
  • Phiên âm (nếu có): [ʃæmblz]
  • Nghĩa tiếng việt của shambles là: danh từ số nhiều|- lò mổ, lò sát sinh|- cảnh chiếm giết loạn xạ|- mớ hỗn độn; sự hỗn loạn

81966. shambolic nghĩa tiếng việt là tính từ|- <đùa> lộn xộn, hỗn loạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shambolic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shambolic tính từ|- <đùa> lộn xộn, hỗn loạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shambolic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shambolic là: tính từ|- <đùa> lộn xộn, hỗn loạn

81967. shame nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thẹn, sự ngượng; sự hổ thẹn, sự tủi thẹn|=flu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shame là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shame danh từ|- sự thẹn, sự ngượng; sự hổ thẹn, sự tủi thẹn|=flushed with shame|+ đỏ mặt vì thẹn|=to put someone to shame|+ làm cho ai xấu hổ (vì hèn kém)|=cannot do it for very shame|+ không thể làm việc ấy vì ngượng ngùng|=shame on you!|+ thật là xấu hổ cho anh quá!|=to be lost to shame|+ không còn biết xấu hổ, không biết ngượng, trơ trẽn|- điều xấu hổ, mối nhục|=to be the shame of|+ là mối nhục của|=it is a shame to be so clunsy|+ vụng về đến thế thật là xấu hổ|* ngoại động từ|- làm tủi thẹn, làm xấu hổ, làm nhục nhã; là mối nhục cho|=to shame somebody into doing something|+ làm ai xấu hổ đến phải làm việc gì|=to shame somebody out of doing something|+ làm ai xấu hổ đến nỗi không dám làm việc gì|* nội động từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) xấu hổ, từ chối vì xấu hổ|=he shamed not to say|+ anh ta xấu hổ không nói. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shame
  • Phiên âm (nếu có): [ʃeim]
  • Nghĩa tiếng việt của shame là: danh từ|- sự thẹn, sự ngượng; sự hổ thẹn, sự tủi thẹn|=flushed with shame|+ đỏ mặt vì thẹn|=to put someone to shame|+ làm cho ai xấu hổ (vì hèn kém)|=cannot do it for very shame|+ không thể làm việc ấy vì ngượng ngùng|=shame on you!|+ thật là xấu hổ cho anh quá!|=to be lost to shame|+ không còn biết xấu hổ, không biết ngượng, trơ trẽn|- điều xấu hổ, mối nhục|=to be the shame of|+ là mối nhục của|=it is a shame to be so clunsy|+ vụng về đến thế thật là xấu hổ|* ngoại động từ|- làm tủi thẹn, làm xấu hổ, làm nhục nhã; là mối nhục cho|=to shame somebody into doing something|+ làm ai xấu hổ đến phải làm việc gì|=to shame somebody out of doing something|+ làm ai xấu hổ đến nỗi không dám làm việc gì|* nội động từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) xấu hổ, từ chối vì xấu hổ|=he shamed not to say|+ anh ta xấu hổ không nói

81968. shamefaced nghĩa tiếng việt là tính từ|- thẹn, thẹn thùng, bẽn lẽn, xấu hổ|- (thơ ca) khiêm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shamefaced là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shamefaced tính từ|- thẹn, thẹn thùng, bẽn lẽn, xấu hổ|- (thơ ca) khiêm tốn, kín đáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shamefaced
  • Phiên âm (nếu có): [ʃeim,feist]
  • Nghĩa tiếng việt của shamefaced là: tính từ|- thẹn, thẹn thùng, bẽn lẽn, xấu hổ|- (thơ ca) khiêm tốn, kín đáo

81969. shamefacedness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính e thẹn, tính bẽn lẽn, tính hay xấu hổ|- (thơ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ shamefacedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shamefacedness danh từ|- tính e thẹn, tính bẽn lẽn, tính hay xấu hổ|- (thơ ca) tính khiêm tốn, tính kín đáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shamefacedness
  • Phiên âm (nếu có): [ʃeim,feistnis]
  • Nghĩa tiếng việt của shamefacedness là: danh từ|- tính e thẹn, tính bẽn lẽn, tính hay xấu hổ|- (thơ ca) tính khiêm tốn, tính kín đáo

81970. shameful nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm hổ thẹn, làm ngượng ngùng, làm xấu hổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shameful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shameful tính từ|- làm hổ thẹn, làm ngượng ngùng, làm xấu hổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shameful
  • Phiên âm (nếu có): [ʃeimful]
  • Nghĩa tiếng việt của shameful là: tính từ|- làm hổ thẹn, làm ngượng ngùng, làm xấu hổ

81971. shamefully nghĩa tiếng việt là phó từ|- đáng hổ thẹn, ô danh, ngượng, xấu hổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shamefully là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shamefully phó từ|- đáng hổ thẹn, ô danh, ngượng, xấu hổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shamefully
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shamefully là: phó từ|- đáng hổ thẹn, ô danh, ngượng, xấu hổ

81972. shamefulness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đáng hổ thẹn, sự ô danh, sự ngượng, sự xấu hổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shamefulness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shamefulness danh từ|- sự đáng hổ thẹn, sự ô danh, sự ngượng, sự xấu hổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shamefulness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shamefulness là: danh từ|- sự đáng hổ thẹn, sự ô danh, sự ngượng, sự xấu hổ

81973. shameless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không biết thẹn, không biết xấu hổ, vô liêm sỉ, trơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shameless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shameless tính từ|- không biết thẹn, không biết xấu hổ, vô liêm sỉ, trở trẽn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shameless
  • Phiên âm (nếu có): [ʃeimlis]
  • Nghĩa tiếng việt của shameless là: tính từ|- không biết thẹn, không biết xấu hổ, vô liêm sỉ, trở trẽn

81974. shamelessly nghĩa tiếng việt là phó từ|- không biết hổ thẹn, không biết xấu hổ, vô liêm sỉ, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ shamelessly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shamelessly phó từ|- không biết hổ thẹn, không biết xấu hổ, vô liêm sỉ, trở trẽn, trơ tráo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shamelessly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shamelessly là: phó từ|- không biết hổ thẹn, không biết xấu hổ, vô liêm sỉ, trở trẽn, trơ tráo

81975. shamelessness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không biết thẹn, sự không biết xấu hổ, sự vô li(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shamelessness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shamelessness danh từ|- sự không biết thẹn, sự không biết xấu hổ, sự vô liêm sỉ, sự trơ trẽn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shamelessness
  • Phiên âm (nếu có): [ʃeimlisnis]
  • Nghĩa tiếng việt của shamelessness là: danh từ|- sự không biết thẹn, sự không biết xấu hổ, sự vô liêm sỉ, sự trơ trẽn

81976. shammer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người giả bộ, người giả vờ, người vờ vĩnh; người(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shammer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shammer danh từ|- người giả bộ, người giả vờ, người vờ vĩnh; người giả mạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shammer
  • Phiên âm (nếu có): [ʃæmə]
  • Nghĩa tiếng việt của shammer là: danh từ|- người giả bộ, người giả vờ, người vờ vĩnh; người giả mạo

81977. shammy nghĩa tiếng việt là #-leader) |/ʃæmi,leðə/ (shammy-leather) |/ʃæmi,leðə/|* danh từ|- da (…)


Nghĩa tiếng việt của từ shammy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shammy #-leader) |/ʃæmi,leðə/ (shammy-leather) |/ʃæmi,leðə/|* danh từ|- da sơn dương, da cừu, da dê (da thuộc) ((cũng) chamois). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shammy
  • Phiên âm (nếu có): [ʃæmi]
  • Nghĩa tiếng việt của shammy là: #-leader) |/ʃæmi,leðə/ (shammy-leather) |/ʃæmi,leðə/|* danh từ|- da sơn dương, da cừu, da dê (da thuộc) ((cũng) chamois)

81978. shammy-leather nghĩa tiếng việt là #-leader) |/ʃæmi,leðə/ (shammy-leather) |/ʃæmi,leðə/|* danh từ|- da (…)


Nghĩa tiếng việt của từ shammy-leather là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shammy-leather #-leader) |/ʃæmi,leðə/ (shammy-leather) |/ʃæmi,leðə/|* danh từ|- da sơn dương, da cừu, da dê (da thuộc) ((cũng) chamois). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shammy-leather
  • Phiên âm (nếu có): [ʃæmi]
  • Nghĩa tiếng việt của shammy-leather là: #-leader) |/ʃæmi,leðə/ (shammy-leather) |/ʃæmi,leðə/|* danh từ|- da sơn dương, da cừu, da dê (da thuộc) ((cũng) chamois)

81979. shampoo nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuốc gội đầu|- sự gội đầu|* ngoại động từ|- gộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shampoo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shampoo danh từ|- thuốc gội đầu|- sự gội đầu|* ngoại động từ|- gội đầu|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) tẩm quất, xoa bóp (sau khi tắm nước nóng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shampoo
  • Phiên âm (nếu có): [ʃæmpu:]
  • Nghĩa tiếng việt của shampoo là: danh từ|- thuốc gội đầu|- sự gội đầu|* ngoại động từ|- gội đầu|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) tẩm quất, xoa bóp (sau khi tắm nước nóng)

81980. shamrock nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây lá chụm hoa (cây có ba lá hoặc cây chua me đất, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ shamrock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shamrock danh từ|- cây lá chụm hoa (cây có ba lá hoặc cây chua me đất, người ai-len lấy hình cụm lá ba chiếc của các cây này làm quốc huy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shamrock
  • Phiên âm (nếu có): [ʃæmrɔk]
  • Nghĩa tiếng việt của shamrock là: danh từ|- cây lá chụm hoa (cây có ba lá hoặc cây chua me đất, người ai-len lấy hình cụm lá ba chiếc của các cây này làm quốc huy)

81981. shant nghĩa tiếng việt là (viết tắt) của shall not(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shant (viết tắt) của shall not. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shant
  • Phiên âm (nếu có): [ʃɑ:nt]
  • Nghĩa tiếng việt của shant là: (viết tắt) của shall not

81982. shandrydan nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe bò, xe cút kít|- xe ọp ẹp, xe cà tàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shandrydan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shandrydan danh từ|- xe bò, xe cút kít|- xe ọp ẹp, xe cà tàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shandrydan
  • Phiên âm (nếu có): [ʃændridæn]
  • Nghĩa tiếng việt của shandrydan là: danh từ|- xe bò, xe cút kít|- xe ọp ẹp, xe cà tàng

81983. shandy nghĩa tiếng việt là danh từ|- bia pha nước chanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shandy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shandy danh từ|- bia pha nước chanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shandy
  • Phiên âm (nếu có): [ʃændi]
  • Nghĩa tiếng việt của shandy là: danh từ|- bia pha nước chanh

81984. shandygaff nghĩa tiếng việt là danh từ|- bia pha nước chanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shandygaff là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shandygaff danh từ|- bia pha nước chanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shandygaff
  • Phiên âm (nếu có): [ʃændi]
  • Nghĩa tiếng việt của shandygaff là: danh từ|- bia pha nước chanh

81985. shang nghĩa tiếng việt là danh từ|- (lịch sử trung hoa) nhà thương (1766 - 1122 trước công(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shang là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shang danh từ|- (lịch sử trung hoa) nhà thương (1766 - 1122 trước công nguyên)|* danh từ|- (lịch sử trung hoa) nhà thương (1766 - 1122 trước công nguyên). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shang
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shang là: danh từ|- (lịch sử trung hoa) nhà thương (1766 - 1122 trước công nguyên)|* danh từ|- (lịch sử trung hoa) nhà thương (1766 - 1122 trước công nguyên)

81986. shanghai nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (hàng hải), (từ lóng) bắt cóc (để lên làm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shanghai là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shanghai ngoại động từ|- (hàng hải), (từ lóng) bắt cóc (để lên làm ở tàu biển)|- (từ lóng) dùng thủ đoạn bắt ép (phải làm gì). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shanghai
  • Phiên âm (nếu có): [ʃæɳhai]
  • Nghĩa tiếng việt của shanghai là: ngoại động từ|- (hàng hải), (từ lóng) bắt cóc (để lên làm ở tàu biển)|- (từ lóng) dùng thủ đoạn bắt ép (phải làm gì)

81987. shangri-la nghĩa tiếng việt là danh từ|- xứ sở tưởng tượng vô cùng hạnh phúc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shangri-la là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shangri-la danh từ|- xứ sở tưởng tượng vô cùng hạnh phúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shangri-la
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shangri-la là: danh từ|- xứ sở tưởng tượng vô cùng hạnh phúc

81988. shank nghĩa tiếng việt là danh từ|- chân, cẳng, xương ống chân; chân chim; ống chân tất da(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shank là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shank danh từ|- chân, cẳng, xương ống chân; chân chim; ống chân tất dài|- thân cột; cuống hoa; chuôi dao; tay chèo|- bộ giò (của bản thân)|=to ride (go) on shankss mare|+ cuốc bộ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) lúc sầm tối|- lúc thú vị nhất trong buổi tối|* động từ|- tra cán, tra chuôi|=to shank off|+ rụng (hoa, lá)|- cuốc bộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shank
  • Phiên âm (nếu có): [ʃæɳk]
  • Nghĩa tiếng việt của shank là: danh từ|- chân, cẳng, xương ống chân; chân chim; ống chân tất dài|- thân cột; cuống hoa; chuôi dao; tay chèo|- bộ giò (của bản thân)|=to ride (go) on shankss mare|+ cuốc bộ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) lúc sầm tối|- lúc thú vị nhất trong buổi tối|* động từ|- tra cán, tra chuôi|=to shank off|+ rụng (hoa, lá)|- cuốc bộ

81989. shanny nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cá lon chấm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shanny là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shanny danh từ|- (động vật học) cá lon chấm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shanny
  • Phiên âm (nếu có): [ʃæni]
  • Nghĩa tiếng việt của shanny là: danh từ|- (động vật học) cá lon chấm

81990. shantung nghĩa tiếng việt là danh từ|- lụa săngtung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shantung là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shantung danh từ|- lụa săngtung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shantung
  • Phiên âm (nếu có): [ʃæɳtʌɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của shantung là: danh từ|- lụa săngtung

81991. shanty nghĩa tiếng việt là danh từ|- lều, lán, chỏi|- nhà lụp xụp tồi tàn|- bài hò (c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shanty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shanty danh từ|- lều, lán, chỏi|- nhà lụp xụp tồi tàn|- bài hò (của thuỷ thủ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shanty
  • Phiên âm (nếu có): [ʃænti]
  • Nghĩa tiếng việt của shanty là: danh từ|- lều, lán, chỏi|- nhà lụp xụp tồi tàn|- bài hò (của thuỷ thủ)

81992. shantyman nghĩa tiếng việt là danh từ|- người sống trong lán, trong lều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shantyman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shantyman danh từ|- người sống trong lán, trong lều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shantyman
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shantyman là: danh từ|- người sống trong lán, trong lều

81993. shantytown nghĩa tiếng việt là danh từ|- khu nhà lụp xụp tồi tàn (ở một thành phố)|- nhữn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shantytown là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shantytown danh từ|- khu nhà lụp xụp tồi tàn (ở một thành phố)|- những người ở khu nhà lụp xụp tồi tàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shantytown
  • Phiên âm (nếu có): [ʃæntitaun]
  • Nghĩa tiếng việt của shantytown là: danh từ|- khu nhà lụp xụp tồi tàn (ở một thành phố)|- những người ở khu nhà lụp xụp tồi tàn

81994. shape nghĩa tiếng việt là danh từ|- hình, hình dạng, hình thù|=spherical in shape|+ có d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shape là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shape danh từ|- hình, hình dạng, hình thù|=spherical in shape|+ có dáng hình cầu|=a monster in human shape|+ con quỷ hình người|- sự thể hiện cụ thể|=intention took shape in action|+ ý định thể hiện bằng hành động|- loại, kiểu, hình thức|=a reward in the shape of a sum of money|+ sự thưởng công dưới hình thức một món tiền|- sự sắp xếp, sự sắp đặt|=to get ones ideas into shape|+ sắp xếp ý kiến của mình cho gọn ghẽ|- bóng, bóng ma|=a shape loomend through the mist|+ có một bóng người hiện ra mờ mờ trong sương mù|- khuôn, mẫu|- thạch bỏ khuôn, thịt đông bỏ khuôn|- các (đê) đôn|- dư sức, sung sức|!to lose shape|- trở thành méo mó; không còn ra hình thù gì|- nặn thành hình|- (nghĩa bóng) làm cho trông được; làm cho có hiệu lực; huấn luyện cho dùng được|* động từ|- nặn, đẽo, gọt, tạo thành hình|=to shape clay into a pot|+ nặn đất thành một cái lọ|- uốn nắn|=to shape somebodys character|+ uốn nắn tính nết ai|- đặt ra, thảo ra (kế hoạch)|- định đường, định hướng|=to shape ones course|+ định hướng đi của mình, (nghĩa bóng) làm chủ vận mệnh mình|- hình thành, thành hình|=an idea shapes in his mind|+ một ý kiến hình thành trong óc anh ta|- có triển vọng|=to shape well|+ có triển vọng phát triển tốt, có chiều phát triển tốt||@shape|- dạng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shape
  • Phiên âm (nếu có): [ʃeip]
  • Nghĩa tiếng việt của shape là: danh từ|- hình, hình dạng, hình thù|=spherical in shape|+ có dáng hình cầu|=a monster in human shape|+ con quỷ hình người|- sự thể hiện cụ thể|=intention took shape in action|+ ý định thể hiện bằng hành động|- loại, kiểu, hình thức|=a reward in the shape of a sum of money|+ sự thưởng công dưới hình thức một món tiền|- sự sắp xếp, sự sắp đặt|=to get ones ideas into shape|+ sắp xếp ý kiến của mình cho gọn ghẽ|- bóng, bóng ma|=a shape loomend through the mist|+ có một bóng người hiện ra mờ mờ trong sương mù|- khuôn, mẫu|- thạch bỏ khuôn, thịt đông bỏ khuôn|- các (đê) đôn|- dư sức, sung sức|!to lose shape|- trở thành méo mó; không còn ra hình thù gì|- nặn thành hình|- (nghĩa bóng) làm cho trông được; làm cho có hiệu lực; huấn luyện cho dùng được|* động từ|- nặn, đẽo, gọt, tạo thành hình|=to shape clay into a pot|+ nặn đất thành một cái lọ|- uốn nắn|=to shape somebodys character|+ uốn nắn tính nết ai|- đặt ra, thảo ra (kế hoạch)|- định đường, định hướng|=to shape ones course|+ định hướng đi của mình, (nghĩa bóng) làm chủ vận mệnh mình|- hình thành, thành hình|=an idea shapes in his mind|+ một ý kiến hình thành trong óc anh ta|- có triển vọng|=to shape well|+ có triển vọng phát triển tốt, có chiều phát triển tốt||@shape|- dạng

81995. shaped nghĩa tiếng việt là danh từ|- có hình, có hình dạng (cái gì)|- có khuôn, theo kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shaped là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shaped danh từ|- có hình, có hình dạng (cái gì)|- có khuôn, theo khuôn, theo mẫu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shaped
  • Phiên âm (nếu có): [ʃeipt]
  • Nghĩa tiếng việt của shaped là: danh từ|- có hình, có hình dạng (cái gì)|- có khuôn, theo khuôn, theo mẫu

81996. shapeless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có hình dạng, không ra hình thù gì|- có hìn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shapeless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shapeless tính từ|- không có hình dạng, không ra hình thù gì|- có hình dạng kỳ quái, dị hình, dị dạng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shapeless
  • Phiên âm (nếu có): [ʃeiplis]
  • Nghĩa tiếng việt của shapeless là: tính từ|- không có hình dạng, không ra hình thù gì|- có hình dạng kỳ quái, dị hình, dị dạng

81997. shapelessness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không có hình dạng|- sự dị hình; tính dị dạng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shapelessness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shapelessness danh từ|- sự không có hình dạng|- sự dị hình; tính dị dạng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shapelessness
  • Phiên âm (nếu có): [ʃeiplisnis]
  • Nghĩa tiếng việt của shapelessness là: danh từ|- sự không có hình dạng|- sự dị hình; tính dị dạng

81998. shapely nghĩa tiếng việt là tính từ|- có hình dáng đẹp; có hình dáng cân đối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shapely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shapely tính từ|- có hình dáng đẹp; có hình dáng cân đối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shapely
  • Phiên âm (nếu có): [ʃeipli]
  • Nghĩa tiếng việt của shapely là: tính từ|- có hình dáng đẹp; có hình dáng cân đối

81999. shaper nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ nặn, thợ giũa|- người thảo kế hoạch|- máy bà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shaper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shaper danh từ|- thợ nặn, thợ giũa|- người thảo kế hoạch|- máy bào; máy tiện; máy ép; máy nặn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shaper
  • Phiên âm (nếu có): [ʃeipə]
  • Nghĩa tiếng việt của shaper là: danh từ|- thợ nặn, thợ giũa|- người thảo kế hoạch|- máy bào; máy tiện; máy ép; máy nặn

82000. shard nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) mảnh vỡ (của đồ gốm)|- cánh cứ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shard danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) mảnh vỡ (của đồ gốm)|- cánh cứng (của sâu bọ cánh rừng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shard
  • Phiên âm (nếu có): [ʃɑ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của shard là: danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) mảnh vỡ (của đồ gốm)|- cánh cứng (của sâu bọ cánh rừng)

82001. share nghĩa tiếng việt là (econ) cổ phiếu.|+ xem equities.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ share là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh share(econ) cổ phiếu.|+ xem equities.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:share
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của share là: (econ) cổ phiếu.|+ xem equities.

82002. share nghĩa tiếng việt là danh từ|- lưỡi cày, lưỡi máy gieo, lưỡi máy cày|- phần|=shar(…)


Nghĩa tiếng việt của từ share là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh share danh từ|- lưỡi cày, lưỡi máy gieo, lưỡi máy cày|- phần|=share in profits|+ phần chia lãi|- phần đóng góp|=everyone has done his share of work|+ tất cả đều đã đóng góp phần việc của mình|- sự chung vốn; cổ phần|=to have a share in...|+ có vốn chung ở...|- chia đều; chịu đều|- tranh, phần hơn|* động từ|- chia, phân chia, phân phối, phân cho|=to share something with somebody|+ chia vật gì với ai|=to sharejoys and sorrows|+ chia ngọt sẽ bùi|- có phần, có dự phần; tham gia|=to share with somebody in an undertaking|+ cùng tham gia với ai trong một cuộc kinh doanh|=we must share alike|+ chúng ta sẽ chịu đều|=to share someones opinion|+ đồng ý với ai|- chia, phân chia, phân phối||@share|- (toán kinh tế) phần; cổ phần|- ordinary s. cổ phần thông thường|- preference s. cổ phần đặc quyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:share
  • Phiên âm (nếu có): [ʃeə]
  • Nghĩa tiếng việt của share là: danh từ|- lưỡi cày, lưỡi máy gieo, lưỡi máy cày|- phần|=share in profits|+ phần chia lãi|- phần đóng góp|=everyone has done his share of work|+ tất cả đều đã đóng góp phần việc của mình|- sự chung vốn; cổ phần|=to have a share in...|+ có vốn chung ở...|- chia đều; chịu đều|- tranh, phần hơn|* động từ|- chia, phân chia, phân phối, phân cho|=to share something with somebody|+ chia vật gì với ai|=to sharejoys and sorrows|+ chia ngọt sẽ bùi|- có phần, có dự phần; tham gia|=to share with somebody in an undertaking|+ cùng tham gia với ai trong một cuộc kinh doanh|=we must share alike|+ chúng ta sẽ chịu đều|=to share someones opinion|+ đồng ý với ai|- chia, phân chia, phân phối||@share|- (toán kinh tế) phần; cổ phần|- ordinary s. cổ phần thông thường|- preference s. cổ phần đặc quyền

82003. share bone nghĩa tiếng việt là danh từ|- danh từ|- (giải phẫu) xương mu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ share bone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh share bone danh từ|- danh từ|- (giải phẫu) xương mu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:share bone
  • Phiên âm (nếu có): [ʃeəboun]
  • Nghĩa tiếng việt của share bone là: danh từ|- danh từ|- (giải phẫu) xương mu

82004. share economy nghĩa tiếng việt là (econ) kinh tê phân phối.|+ một nền kinh tế trong đó tiền trả c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ share economy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh share economy(econ) kinh tê phân phối.|+ một nền kinh tế trong đó tiền trả cho người lao động được gắn bởi một công thức với doanh thu hay lợi nhuận của công ty mà học làm việc.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:share economy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của share economy là: (econ) kinh tê phân phối.|+ một nền kinh tế trong đó tiền trả cho người lao động được gắn bởi một công thức với doanh thu hay lợi nhuận của công ty mà học làm việc.

82005. share index nghĩa tiếng việt là danh từ|- chỉ số cổ phần (con số được dùng để chỉ giá trị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ share index là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh share index danh từ|- chỉ số cổ phần (con số được dùng để chỉ giá trị của các cổ phần ở thị trường chứng khoán, dựa trên giá một số cổ phần đã chọn lựa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:share index
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của share index là: danh từ|- chỉ số cổ phần (con số được dùng để chỉ giá trị của các cổ phần ở thị trường chứng khoán, dựa trên giá một số cổ phần đã chọn lựa)

82006. share price nghĩa tiếng việt là (econ) giá cổ phiếu.|+ giá thị trường hiện hành của một đơn (…)


Nghĩa tiếng việt của từ share price là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh share price(econ) giá cổ phiếu.|+ giá thị trường hiện hành của một đơn vị vốn cổ phần của một công ty.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:share price
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của share price là: (econ) giá cổ phiếu.|+ giá thị trường hiện hành của một đơn vị vốn cổ phần của một công ty.

82007. share-beam nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái môn cày(…)


Nghĩa tiếng việt của từ share-beam là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh share-beam danh từ|- cái môn cày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:share-beam
  • Phiên âm (nếu có): [ʃeəbi:m]
  • Nghĩa tiếng việt của share-beam là: danh từ|- cái môn cày

82008. share-list nghĩa tiếng việt là danh từ|- bảng giá các loại cổ phần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ share-list là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh share-list danh từ|- bảng giá các loại cổ phần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:share-list
  • Phiên âm (nếu có): [ʃeəlist]
  • Nghĩa tiếng việt của share-list là: danh từ|- bảng giá các loại cổ phần

82009. share-out nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chia lãi (tính theo cổ phần)|- tiền chơi họ đượ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ share-out là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh share-out danh từ|- sự chia lãi (tính theo cổ phần)|- tiền chơi họ được chia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:share-out
  • Phiên âm (nếu có): [ʃeəaut]
  • Nghĩa tiếng việt của share-out là: danh từ|- sự chia lãi (tính theo cổ phần)|- tiền chơi họ được chia

82010. sharecrop nghĩa tiếng việt là động từ|- cấy rẽ, lĩnh canh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sharecrop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sharecrop động từ|- cấy rẽ, lĩnh canh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sharecrop
  • Phiên âm (nếu có): [ʃeəkrɔp]
  • Nghĩa tiếng việt của sharecrop là: động từ|- cấy rẽ, lĩnh canh

82011. sharecropper nghĩa tiếng việt là danh từ|- người cấy rẽ, người lĩnh canh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sharecropper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sharecropper danh từ|- người cấy rẽ, người lĩnh canh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sharecropper
  • Phiên âm (nếu có): [ʃeəkrɔpə]
  • Nghĩa tiếng việt của sharecropper là: danh từ|- người cấy rẽ, người lĩnh canh

82012. shareholder nghĩa tiếng việt là (econ) cổ đông.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shareholder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shareholder(econ) cổ đông.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shareholder
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shareholder là: (econ) cổ đông.

82013. shareholder nghĩa tiếng việt là danh từ|- người có cổ phần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shareholder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shareholder danh từ|- người có cổ phần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shareholder
  • Phiên âm (nếu có): [ʃeə,houldə]
  • Nghĩa tiếng việt của shareholder là: danh từ|- người có cổ phần

82014. sharepusher nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) người bán cổ phần (thường là cổ phần (…)


Nghĩa tiếng việt của từ sharepusher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sharepusher danh từ|- (thông tục) người bán cổ phần (thường là cổ phần không có giá trị). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sharepusher
  • Phiên âm (nếu có): [ʃeə,puʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của sharepusher là: danh từ|- (thông tục) người bán cổ phần (thường là cổ phần không có giá trị)

82015. sharer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chung phần|- người được chia phần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sharer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sharer danh từ|- người chung phần|- người được chia phần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sharer
  • Phiên âm (nếu có): [ʃeərə]
  • Nghĩa tiếng việt của sharer là: danh từ|- người chung phần|- người được chia phần

82016. shareware nghĩa tiếng việt là phần mềm cổ đông, phần mềm tự nguyện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shareware là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sharewarephần mềm cổ đông, phần mềm tự nguyện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shareware
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shareware là: phần mềm cổ đông, phần mềm tự nguyện

82017. sharing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phân chia, sự phân bổ|= time sharing|+ sự phân bổ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ sharing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sharing danh từ|- sự phân chia, sự phân bổ|= time sharing|+ sự phân bổ thời gian. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sharing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sharing là: danh từ|- sự phân chia, sự phân bổ|= time sharing|+ sự phân bổ thời gian

82018. shark nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cá nhám, cá mập|=man-eating shark|+ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ shark là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shark danh từ|- (động vật học) cá nhám, cá mập|=man-eating shark|+ cá mập trắng|- kẻ tham lam; kẻ bất lương; kẻ lừa đảo|-(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) tay cừ, tay chiến|* động từ|- lừa gạt; làm ăn bất chính|=to shark for a living|+ lừa đảo để số|- ngốn nuốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shark
  • Phiên âm (nếu có): [ʃɑ:k]
  • Nghĩa tiếng việt của shark là: danh từ|- (động vật học) cá nhám, cá mập|=man-eating shark|+ cá mập trắng|- kẻ tham lam; kẻ bất lương; kẻ lừa đảo|-(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) tay cừ, tay chiến|* động từ|- lừa gạt; làm ăn bất chính|=to shark for a living|+ lừa đảo để số|- ngốn nuốt

82019. shark-oil nghĩa tiếng việt là danh từ|- dầu gan cá mập(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shark-oil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shark-oil danh từ|- dầu gan cá mập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shark-oil
  • Phiên âm (nếu có): [ʃɑ:kɔil]
  • Nghĩa tiếng việt của shark-oil là: danh từ|- dầu gan cá mập

82020. sharkskin nghĩa tiếng việt là danh từ|- da cá mập|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) vải sakin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sharkskin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sharkskin danh từ|- da cá mập|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) vải sakin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sharkskin
  • Phiên âm (nếu có): [ʃɑ:kskin]
  • Nghĩa tiếng việt của sharkskin là: danh từ|- da cá mập|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) vải sakin

82021. sharp nghĩa tiếng việt là tính từ|- sắt, nhọn, bén|=a sharp knife|+ dao sắc|=a sharp summ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sharp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sharp tính từ|- sắt, nhọn, bén|=a sharp knife|+ dao sắc|=a sharp summit|+ đỉnh nhọn|- rõ ràng, rõ rệt, sắc nét|=sharp distinction|+ sự phân biệt rõ ràng|- thình lình, đột ngột|=sharp turn|+ chỗ ngoặt đột ngột|- hắc (mùi); chua (rượu); rít the thé (giọng nói); cay nghiệt, độc địa, gay gắt (lời nói); ác liệt (cuộc đấu tranh); dữ dội (sự đau đớn); lạnh buốt (gió...); chói (tia sáng)|- tinh, thính, thông minh|=sharp eyes|+ mắt tinh|=sharp ears|+ tai thính|=a sharp child|+ đứa trẻ thông minh|- láu lỉnh, ma mảnh, bất chính|=sharp practices|+ thủ đoạn bất lương|- nhanh, mạnh|=to take a sharp walk|+ đi bộ rảo bước|- (ngôn ngữ học) điếc, không kêu|- (âm nhạc) thăng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) diện, bảnh, đẹp; đẹp trai|- thông minh sắc sảo|- nhanh lên! chóng lên!|- (xem) look-out|* danh từ|- kim khâu mũi thật nhọn|- (ngôn ngữ học) phụ âm điếc|- (âm nhạc) nốt thăng; dấu thăng|- (thông tục) người lừa đảo, người cờ gian bạc lận|-(đùa cợt) chuyên gia, người thạo (về cái gì)|- (số nhiều) (nông nghiệp) tấm, hạt tấm|* phó từ|- sắc cạnh, sắc nhọn|- đúng|=at six oclock sharp|+ (lúc) đúng sáu giờ|- thình lình, đột ngột|=to turn sharp round|+ quay lại đột ngột|- (âm nhạc) cao|=ti subg sharp|+ hát cao|- (xem) look. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sharp
  • Phiên âm (nếu có): [ʃɑ:p]
  • Nghĩa tiếng việt của sharp là: tính từ|- sắt, nhọn, bén|=a sharp knife|+ dao sắc|=a sharp summit|+ đỉnh nhọn|- rõ ràng, rõ rệt, sắc nét|=sharp distinction|+ sự phân biệt rõ ràng|- thình lình, đột ngột|=sharp turn|+ chỗ ngoặt đột ngột|- hắc (mùi); chua (rượu); rít the thé (giọng nói); cay nghiệt, độc địa, gay gắt (lời nói); ác liệt (cuộc đấu tranh); dữ dội (sự đau đớn); lạnh buốt (gió...); chói (tia sáng)|- tinh, thính, thông minh|=sharp eyes|+ mắt tinh|=sharp ears|+ tai thính|=a sharp child|+ đứa trẻ thông minh|- láu lỉnh, ma mảnh, bất chính|=sharp practices|+ thủ đoạn bất lương|- nhanh, mạnh|=to take a sharp walk|+ đi bộ rảo bước|- (ngôn ngữ học) điếc, không kêu|- (âm nhạc) thăng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) diện, bảnh, đẹp; đẹp trai|- thông minh sắc sảo|- nhanh lên! chóng lên!|- (xem) look-out|* danh từ|- kim khâu mũi thật nhọn|- (ngôn ngữ học) phụ âm điếc|- (âm nhạc) nốt thăng; dấu thăng|- (thông tục) người lừa đảo, người cờ gian bạc lận|-(đùa cợt) chuyên gia, người thạo (về cái gì)|- (số nhiều) (nông nghiệp) tấm, hạt tấm|* phó từ|- sắc cạnh, sắc nhọn|- đúng|=at six oclock sharp|+ (lúc) đúng sáu giờ|- thình lình, đột ngột|=to turn sharp round|+ quay lại đột ngột|- (âm nhạc) cao|=ti subg sharp|+ hát cao|- (xem) look

82022. sharp gyration nghĩa tiếng việt là (econ) chu kỳ vòng xoay rõ rệt.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sharp gyration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sharp gyration(econ) chu kỳ vòng xoay rõ rệt.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sharp gyration
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sharp gyration là: (econ) chu kỳ vòng xoay rõ rệt.

82023. sharp-crested nghĩa tiếng việt là tính từ|- có đỉnh nhọn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sharp-crested là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sharp-crested tính từ|- có đỉnh nhọn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sharp-crested
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sharp-crested là: tính từ|- có đỉnh nhọn

82024. sharp-cut nghĩa tiếng việt là động từ|- sắc cạnh|- rõ rệt, rõ nét, dứt khoát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sharp-cut là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sharp-cut động từ|- sắc cạnh|- rõ rệt, rõ nét, dứt khoát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sharp-cut
  • Phiên âm (nếu có): [ʃɑ:pkʌt]
  • Nghĩa tiếng việt của sharp-cut là: động từ|- sắc cạnh|- rõ rệt, rõ nét, dứt khoát

82025. sharp-eared nghĩa tiếng việt là tính từ|- có tai nhọn|- thính tai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sharp-eared là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sharp-eared tính từ|- có tai nhọn|- thính tai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sharp-eared
  • Phiên âm (nếu có): [ʃɑ:piəd]
  • Nghĩa tiếng việt của sharp-eared là: tính từ|- có tai nhọn|- thính tai

82026. sharp-edged nghĩa tiếng việt là tính từ|- sắc, bén, nhọn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sharp-edged là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sharp-edged tính từ|- sắc, bén, nhọn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sharp-edged
  • Phiên âm (nếu có): [ʃɑ:pedʤd]
  • Nghĩa tiếng việt của sharp-edged là: tính từ|- sắc, bén, nhọn

82027. sharp-eyed nghĩa tiếng việt là tính từ|- tinh mắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sharp-eyed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sharp-eyed tính từ|- tinh mắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sharp-eyed
  • Phiên âm (nếu có): [ʃɑ:paid]
  • Nghĩa tiếng việt của sharp-eyed là: tính từ|- tinh mắt

82028. sharp-nosed nghĩa tiếng việt là tính từ|- có mũi nhọn|- thính mũi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sharp-nosed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sharp-nosed tính từ|- có mũi nhọn|- thính mũi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sharp-nosed
  • Phiên âm (nếu có): [ʃɑ:pnouzd]
  • Nghĩa tiếng việt của sharp-nosed là: tính từ|- có mũi nhọn|- thính mũi

82029. sharp-set nghĩa tiếng việt là tính từ|- đói cồn cào|- đặt thành góc nhọn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sharp-set là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sharp-set tính từ|- đói cồn cào|- đặt thành góc nhọn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sharp-set
  • Phiên âm (nếu có): [ʃɑ:pset]
  • Nghĩa tiếng việt của sharp-set là: tính từ|- đói cồn cào|- đặt thành góc nhọn

82030. sharp-shooter nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bắn giỏi, nhà thiện xạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sharp-shooter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sharp-shooter danh từ|- người bắn giỏi, nhà thiện xạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sharp-shooter
  • Phiên âm (nếu có): [ʃɑ:p,ʃu:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của sharp-shooter là: danh từ|- người bắn giỏi, nhà thiện xạ

82031. sharp-sighted nghĩa tiếng việt là tính từ|- tinh mắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sharp-sighted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sharp-sighted tính từ|- tinh mắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sharp-sighted
  • Phiên âm (nếu có): [ʃɑ:psaitid]
  • Nghĩa tiếng việt của sharp-sighted là: tính từ|- tinh mắt

82032. sharp-tongued nghĩa tiếng việt là tính từ|- ăn nói sắc sảo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sharp-tongued là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sharp-tongued tính từ|- ăn nói sắc sảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sharp-tongued
  • Phiên âm (nếu có): [ʃɑ:ptʌɳd]
  • Nghĩa tiếng việt của sharp-tongued là: tính từ|- ăn nói sắc sảo

82033. sharp-witted nghĩa tiếng việt là tính từ|- thông minh, lanh lợi, nhanh trí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sharp-witted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sharp-witted tính từ|- thông minh, lanh lợi, nhanh trí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sharp-witted
  • Phiên âm (nếu có): [ʃɑ:pwitid]
  • Nghĩa tiếng việt của sharp-witted là: tính từ|- thông minh, lanh lợi, nhanh trí

82034. sharpe nghĩa tiếng việt là william f.,(econ) (1934-)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sharpe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sharpe william f.,(econ) (1934-). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sharpe
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sharpe là: william f.,(econ) (1934-)

82035. sharpen nghĩa tiếng việt là động từ|- mài, vót cho nhọn|=to sharpen a pencil|+ vót bút chi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sharpen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sharpen động từ|- mài, vót cho nhọn|=to sharpen a pencil|+ vót bút chì|- mài sắc|=to sharpen vigilance|+ mài sắc tinh thần cảnh giác|=to sharpen ones judgment|+ mài sắc óc phán đoán|- làm tăng thêm, làm trầm trọng thêm, làm sâu sắc thêm|=to sharpen a contradiction|+ thêm mâu thuẫn|- (âm nhạc) đánh dấu thăng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sharpen
  • Phiên âm (nếu có): [ʃɑ:pən]
  • Nghĩa tiếng việt của sharpen là: động từ|- mài, vót cho nhọn|=to sharpen a pencil|+ vót bút chì|- mài sắc|=to sharpen vigilance|+ mài sắc tinh thần cảnh giác|=to sharpen ones judgment|+ mài sắc óc phán đoán|- làm tăng thêm, làm trầm trọng thêm, làm sâu sắc thêm|=to sharpen a contradiction|+ thêm mâu thuẫn|- (âm nhạc) đánh dấu thăng

82036. sharpener nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ mài dao kéo|- đồ dùng để mài; hòn đá mài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sharpener là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sharpener danh từ|- thợ mài dao kéo|- đồ dùng để mài; hòn đá mài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sharpener
  • Phiên âm (nếu có): [ʃɑ:pənə]
  • Nghĩa tiếng việt của sharpener là: danh từ|- thợ mài dao kéo|- đồ dùng để mài; hòn đá mài

82037. sharpening nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự mài sắc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sharpening là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sharpening danh từ|- sự mài sắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sharpening
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sharpening là: danh từ|- sự mài sắc

82038. sharper nghĩa tiếng việt là danh từ|- người lừa đảo|- người cờ bạc gian lận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sharper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sharper danh từ|- người lừa đảo|- người cờ bạc gian lận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sharper
  • Phiên âm (nếu có): [ʃɑ:pə]
  • Nghĩa tiếng việt của sharper là: danh từ|- người lừa đảo|- người cờ bạc gian lận

82039. sharpish nghĩa tiếng việt là tính từ|- hơi sắc, hơi nhọn, hơi nhạy|* phó từ|- nhanh (…)


Nghĩa tiếng việt của từ sharpish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sharpish tính từ|- hơi sắc, hơi nhọn, hơi nhạy|* phó từ|- nhanh chóng, mau mắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sharpish
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sharpish là: tính từ|- hơi sắc, hơi nhọn, hơi nhạy|* phó từ|- nhanh chóng, mau mắn

82040. sharply nghĩa tiếng việt là phó từ|- sắt, nhọn, bén|- rõ nghĩa, dễ nhận, rõ ràng, sắc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sharply là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sharply phó từ|- sắt, nhọn, bén|- rõ nghĩa, dễ nhận, rõ ràng, sắc nét|- thình lình, đột ngột (về đoạn cong, đường cong, dốc )|- lanh lảnh, chói tai, the thé (về âm thanh)|- cay, hắc, gắt, hăng, tạo ra một cảm giác mạnh (về mùi, vị)|- buốt, nhói (về cơn đau, cơn lạnh)|- tinh, thính, nhạy, thông minh, sắc sảo|- cao (về âm thanh, nhạc cụ )|- thăng, cao nửa cung (về nốt nhạc)|- chỉ trích gay gắt|- ma mảnh, bất chính, thiếu đạo đức|- nhanh chóng, mau mắn, mạnh mẽ|- điếc, không kêu|- diện, chải chuốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sharply
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sharply là: phó từ|- sắt, nhọn, bén|- rõ nghĩa, dễ nhận, rõ ràng, sắc nét|- thình lình, đột ngột (về đoạn cong, đường cong, dốc )|- lanh lảnh, chói tai, the thé (về âm thanh)|- cay, hắc, gắt, hăng, tạo ra một cảm giác mạnh (về mùi, vị)|- buốt, nhói (về cơn đau, cơn lạnh)|- tinh, thính, nhạy, thông minh, sắc sảo|- cao (về âm thanh, nhạc cụ )|- thăng, cao nửa cung (về nốt nhạc)|- chỉ trích gay gắt|- ma mảnh, bất chính, thiếu đạo đức|- nhanh chóng, mau mắn, mạnh mẽ|- điếc, không kêu|- diện, chải chuốt

82041. sharpnel nghĩa tiếng việt là danh từ|- đạn chì; mảnh sắt (để nạp đạn đại bác, bom...)|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ sharpnel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sharpnel danh từ|- đạn chì; mảnh sắt (để nạp đạn đại bác, bom...)|- bộ phận nổ thành mảnh (trong quả bom)|- mảnh đạn, mảnh bom. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sharpnel
  • Phiên âm (nếu có): [ʃræpnl]
  • Nghĩa tiếng việt của sharpnel là: danh từ|- đạn chì; mảnh sắt (để nạp đạn đại bác, bom...)|- bộ phận nổ thành mảnh (trong quả bom)|- mảnh đạn, mảnh bom

82042. sharpshooter nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bắn giỏi, nhà thiện xạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sharpshooter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sharpshooter danh từ|- người bắn giỏi, nhà thiện xạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sharpshooter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sharpshooter là: danh từ|- người bắn giỏi, nhà thiện xạ

82043. shaster nghĩa tiếng việt là danh từ|- kinh; sách giáo huấn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shaster là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shaster danh từ|- kinh; sách giáo huấn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shaster
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shaster là: danh từ|- kinh; sách giáo huấn

82044. shastra nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem shaster(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shastra là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shastra danh từ|- xem shaster. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shastra
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shastra là: danh từ|- xem shaster

82045. shatter nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm vỡ, làm gãy|- làm tan vỡ, làm tiêu tan;(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shatter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shatter ngoại động từ|- làm vỡ, làm gãy|- làm tan vỡ, làm tiêu tan; làm đảo lộn|=to shatter somebodys hope|+ làm tiêu tan hy vọng của ai|* nội động từ|- vỡ, gãy|- tan vỡ, tiêu tan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shatter
  • Phiên âm (nếu có): [ʃætə]
  • Nghĩa tiếng việt của shatter là: ngoại động từ|- làm vỡ, làm gãy|- làm tan vỡ, làm tiêu tan; làm đảo lộn|=to shatter somebodys hope|+ làm tiêu tan hy vọng của ai|* nội động từ|- vỡ, gãy|- tan vỡ, tiêu tan

82046. shatter-brain nghĩa tiếng việt là tính từ|- đãng trí, mau quên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shatter-brain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shatter-brain tính từ|- đãng trí, mau quên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shatter-brain
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shatter-brain là: tính từ|- đãng trí, mau quên

82047. shatter-brained nghĩa tiếng việt là tính từ|- đầu óc đểnh đoảng; tinh thần phân lập; vô ý vô tứ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shatter-brained là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shatter-brained tính từ|- đầu óc đểnh đoảng; tinh thần phân lập; vô ý vô tứ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shatter-brained
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shatter-brained là: tính từ|- đầu óc đểnh đoảng; tinh thần phân lập; vô ý vô tứ

82048. shattering nghĩa tiếng việt là tính từ|- rất gây rối, làm choáng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shattering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shattering tính từ|- rất gây rối, làm choáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shattering
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shattering là: tính từ|- rất gây rối, làm choáng

82049. shatterproof nghĩa tiếng việt là tính từ|- không vỡ được, không gãy được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shatterproof là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shatterproof tính từ|- không vỡ được, không gãy được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shatterproof
  • Phiên âm (nếu có): [ʃætəpru:f]
  • Nghĩa tiếng việt của shatterproof là: tính từ|- không vỡ được, không gãy được

82050. shatters nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- những mảnh vỡ, những mảnh gãy|=to smash i(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shatters là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shatters danh từ số nhiều|- những mảnh vỡ, những mảnh gãy|=to smash in (into) shatters|+ đập tan ra từng mảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shatters
  • Phiên âm (nếu có): [ʃætəz]
  • Nghĩa tiếng việt của shatters là: danh từ số nhiều|- những mảnh vỡ, những mảnh gãy|=to smash in (into) shatters|+ đập tan ra từng mảnh

82051. shattery nghĩa tiếng việt là tính từ|- dễ vỡ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shattery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shattery tính từ|- dễ vỡ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shattery
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shattery là: tính từ|- dễ vỡ

82052. shave nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cạo râu, sự cạo mặt|=to have a shave|+ cạo râu, c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shave là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shave danh từ|- sự cạo râu, sự cạo mặt|=to have a shave|+ cạo râu, cạo mặt|- dao bào (gỗ...)|- sự đi sát gần; sự suýt bị (tai nạn)|=to have a close shave of it|+ suýt nữa thì nguy, tí nữa thì chết|- sự đánh lừa, sựa lừa bịp|* ngoại động từ (shaved; shaved, shaven)|- cạo (râu, mặt)|- bào sơ qua (gỗ); cắt sát (cỏ)|- đi lướt sát (không chạm)|=to shave another car|+ lướt sát qua một chiếc xe khác|- hút, suýt|=to shave death|+ hút chết|* nội động từ|- cạo râu, cạo mặt|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) khó mặc cả, khó chơi (trong chuyện làm ăn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shave
  • Phiên âm (nếu có): [ʃeiv]
  • Nghĩa tiếng việt của shave là: danh từ|- sự cạo râu, sự cạo mặt|=to have a shave|+ cạo râu, cạo mặt|- dao bào (gỗ...)|- sự đi sát gần; sự suýt bị (tai nạn)|=to have a close shave of it|+ suýt nữa thì nguy, tí nữa thì chết|- sự đánh lừa, sựa lừa bịp|* ngoại động từ (shaved; shaved, shaven)|- cạo (râu, mặt)|- bào sơ qua (gỗ); cắt sát (cỏ)|- đi lướt sát (không chạm)|=to shave another car|+ lướt sát qua một chiếc xe khác|- hút, suýt|=to shave death|+ hút chết|* nội động từ|- cạo râu, cạo mặt|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) khó mặc cả, khó chơi (trong chuyện làm ăn)

82053. shave-hook nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái cạo gỉ (kim loại trước khi hàn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shave-hook là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shave-hook danh từ|- cái cạo gỉ (kim loại trước khi hàn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shave-hook
  • Phiên âm (nếu có): [ʃeivhuk]
  • Nghĩa tiếng việt của shave-hook là: danh từ|- cái cạo gỉ (kim loại trước khi hàn)

82054. shaveling nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) người đầu trọc, thầy tu, ông sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shaveling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shaveling danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) người đầu trọc, thầy tu, ông sư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shaveling
  • Phiên âm (nếu có): [ʃeivliɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của shaveling là: danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) người đầu trọc, thầy tu, ông sư

82055. shaven nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cạo râu, sự cạo mặt|=to have a shave|+ cạo râu, c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shaven là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shaven danh từ|- sự cạo râu, sự cạo mặt|=to have a shave|+ cạo râu, cạo mặt|- dao bào (gỗ...)|- sự đi sát gần; sự suýt bị (tai nạn)|=to have a close shave of it|+ suýt nữa thì nguy, tí nữa thì chết|- sự đánh lừa, sựa lừa bịp|* ngoại động từ (shaved; shaved, shaven)|- cạo (râu, mặt)|- bào sơ qua (gỗ); cắt sát (cỏ)|- đi lướt sát (không chạm)|=to shave another car|+ lướt sát qua một chiếc xe khác|- hút, suýt|=to shave death|+ hút chết|* nội động từ|- cạo râu, cạo mặt|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) khó mặc cả, khó chơi (trong chuyện làm ăn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shaven
  • Phiên âm (nếu có): [ʃeiv]
  • Nghĩa tiếng việt của shaven là: danh từ|- sự cạo râu, sự cạo mặt|=to have a shave|+ cạo râu, cạo mặt|- dao bào (gỗ...)|- sự đi sát gần; sự suýt bị (tai nạn)|=to have a close shave of it|+ suýt nữa thì nguy, tí nữa thì chết|- sự đánh lừa, sựa lừa bịp|* ngoại động từ (shaved; shaved, shaven)|- cạo (râu, mặt)|- bào sơ qua (gỗ); cắt sát (cỏ)|- đi lướt sát (không chạm)|=to shave another car|+ lướt sát qua một chiếc xe khác|- hút, suýt|=to shave death|+ hút chết|* nội động từ|- cạo râu, cạo mặt|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) khó mặc cả, khó chơi (trong chuyện làm ăn)

82056. shaver nghĩa tiếng việt là danh từ|- người cạo, thợ cạo|- dao cạo, dao bào|=an electric s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shaver là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shaver danh từ|- người cạo, thợ cạo|- dao cạo, dao bào|=an electric shaver|+ dao cạo điện|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người khó mặc cả, người khó chơi (trong chuyện làm ăn)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) con trai; trẻ mới lớn lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shaver
  • Phiên âm (nếu có): [ʃeivə]
  • Nghĩa tiếng việt của shaver là: danh từ|- người cạo, thợ cạo|- dao cạo, dao bào|=an electric shaver|+ dao cạo điện|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người khó mặc cả, người khó chơi (trong chuyện làm ăn)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) con trai; trẻ mới lớn lên

82057. shavetail nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) thiếu uý mới được đề bạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shavetail là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shavetail danh từ|- (từ lóng) thiếu uý mới được đề bạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shavetail
  • Phiên âm (nếu có): [ʃeivteil]
  • Nghĩa tiếng việt của shavetail là: danh từ|- (từ lóng) thiếu uý mới được đề bạt

82058. shavian nghĩa tiếng việt là tính từ|- theo lối viết của béc-na-sô|* danh từ|- người hâm (…)


Nghĩa tiếng việt của từ shavian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shavian tính từ|- theo lối viết của béc-na-sô|* danh từ|- người hâm mộ béc-na-sô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shavian
  • Phiên âm (nếu có): [ʃeivjən]
  • Nghĩa tiếng việt của shavian là: tính từ|- theo lối viết của béc-na-sô|* danh từ|- người hâm mộ béc-na-sô

82059. shaving nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cạo|- sự bào|- (số nhiều) vỏ bào (gỗ, kim loạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shaving là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shaving danh từ|- sự cạo|- sự bào|- (số nhiều) vỏ bào (gỗ, kim loại). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shaving
  • Phiên âm (nếu có): [ʃeiviɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của shaving là: danh từ|- sự cạo|- sự bào|- (số nhiều) vỏ bào (gỗ, kim loại)

82060. shaving-block nghĩa tiếng việt là danh từ|- cục phèn xoa (sau khi cạo râu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shaving-block là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shaving-block danh từ|- cục phèn xoa (sau khi cạo râu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shaving-block
  • Phiên âm (nếu có): [ʃeiviɳblɔk]
  • Nghĩa tiếng việt của shaving-block là: danh từ|- cục phèn xoa (sau khi cạo râu)

82061. shaving-bowl nghĩa tiếng việt là danh từ|- bát để xà phòng cạo râu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shaving-bowl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shaving-bowl danh từ|- bát để xà phòng cạo râu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shaving-bowl
  • Phiên âm (nếu có): [ʃeiviɳboul]
  • Nghĩa tiếng việt của shaving-bowl là: danh từ|- bát để xà phòng cạo râu

82062. shaving-brush nghĩa tiếng việt là danh từ|- chổi (xoa xà phòng) cạo râu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shaving-brush là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shaving-brush danh từ|- chổi (xoa xà phòng) cạo râu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shaving-brush
  • Phiên âm (nếu có): [ʃeiviɳbrʌʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của shaving-brush là: danh từ|- chổi (xoa xà phòng) cạo râu

82063. shaving-cream nghĩa tiếng việt là danh từ|- kem cạo râu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shaving-cream là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shaving-cream danh từ|- kem cạo râu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shaving-cream
  • Phiên âm (nếu có): [ʃeiviɳkri:m]
  • Nghĩa tiếng việt của shaving-cream là: danh từ|- kem cạo râu

82064. shaving-foam nghĩa tiếng việt là danh từ|- kem cạo râu, bọt cạo râu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shaving-foam là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shaving-foam danh từ|- kem cạo râu, bọt cạo râu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shaving-foam
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shaving-foam là: danh từ|- kem cạo râu, bọt cạo râu

82065. shaving-horse nghĩa tiếng việt là danh từ|- giá bào (giá để giữ tấm ván khi bào)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shaving-horse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shaving-horse danh từ|- giá bào (giá để giữ tấm ván khi bào). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shaving-horse
  • Phiên âm (nếu có): [ʃeiviɳhɔ:s]
  • Nghĩa tiếng việt của shaving-horse là: danh từ|- giá bào (giá để giữ tấm ván khi bào)

82066. shaving-soap nghĩa tiếng việt là #-stick) |/ʃeiviɳstik/|* danh từ|- xà phòng cạo râu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shaving-soap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shaving-soap #-stick) |/ʃeiviɳstik/|* danh từ|- xà phòng cạo râu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shaving-soap
  • Phiên âm (nếu có): [ʃeiviɳsoup]
  • Nghĩa tiếng việt của shaving-soap là: #-stick) |/ʃeiviɳstik/|* danh từ|- xà phòng cạo râu

82067. shaving-stick nghĩa tiếng việt là #-stick) |/ʃeiviɳstik/|* danh từ|- xà phòng cạo râu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shaving-stick là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shaving-stick #-stick) |/ʃeiviɳstik/|* danh từ|- xà phòng cạo râu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shaving-stick
  • Phiên âm (nếu có): [ʃeiviɳsoup]
  • Nghĩa tiếng việt của shaving-stick là: #-stick) |/ʃeiviɳstik/|* danh từ|- xà phòng cạo râu

82068. shaw nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) rừng nhỏ, rừng thưa|* d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shaw là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shaw danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) rừng nhỏ, rừng thưa|* danh từ|- (ê-cốt) cẳng (cuộng và lá) khoai tây, cẳng cải đỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shaw
  • Phiên âm (nếu có): [ʃɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của shaw là: danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) rừng nhỏ, rừng thưa|* danh từ|- (ê-cốt) cẳng (cuộng và lá) khoai tây, cẳng cải đỏ

82069. shawl nghĩa tiếng việt là danh từ|- khăn choàng, khăn san(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shawl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shawl danh từ|- khăn choàng, khăn san. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shawl
  • Phiên âm (nếu có): [ʃɔ:l]
  • Nghĩa tiếng việt của shawl là: danh từ|- khăn choàng, khăn san

82070. shawm nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) kèn cổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shawm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shawm danh từ|- (âm nhạc) kèn cổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shawm
  • Phiên âm (nếu có): [ʃɔ:m]
  • Nghĩa tiếng việt của shawm là: danh từ|- (âm nhạc) kèn cổ

82071. shay nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ), (đùa cợt), (thông tục) (như) cha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shay là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shay danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ), (đùa cợt), (thông tục) (như) chaise. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shay
  • Phiên âm (nếu có): [ʃei]
  • Nghĩa tiếng việt của shay là: danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ), (đùa cợt), (thông tục) (như) chaise

82072. she nghĩa tiếng việt là đại từ|- nó, bà ấy, chị ấy, cô ấy...|=she sings beautifully|+(…)


Nghĩa tiếng việt của từ she là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh she đại từ|- nó, bà ấy, chị ấy, cô ấy...|=she sings beautifully|+ chị ấy hát hay|- nó (chỉ tàu, xe... đã được nhân cách hoá), tàu ấy, xe ấy|=she sails tomorrow|+ ngày mai chiếc tàu ấy nhổ neo|- người đàn bà, chị|=she of the black hair|+ người đàn bà tóc đen, chị tóc đen|* danh từ|- đàn bà, con gái|=is the child a he or a she?|+ đứa bé là con trai hay con gái?|=the not impossible she|+ người có thể yêu được|- con cái|=a litter of two shes and a he|+ một ổ hai con cái và một con đực|- (trong từ ghép chỉ động vật) cái|=she-goat|+ dê cái|=she-ass|+ lừa cái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:she
  • Phiên âm (nếu có): [ʃi:]
  • Nghĩa tiếng việt của she là: đại từ|- nó, bà ấy, chị ấy, cô ấy...|=she sings beautifully|+ chị ấy hát hay|- nó (chỉ tàu, xe... đã được nhân cách hoá), tàu ấy, xe ấy|=she sails tomorrow|+ ngày mai chiếc tàu ấy nhổ neo|- người đàn bà, chị|=she of the black hair|+ người đàn bà tóc đen, chị tóc đen|* danh từ|- đàn bà, con gái|=is the child a he or a she?|+ đứa bé là con trai hay con gái?|=the not impossible she|+ người có thể yêu được|- con cái|=a litter of two shes and a he|+ một ổ hai con cái và một con đực|- (trong từ ghép chỉ động vật) cái|=she-goat|+ dê cái|=she-ass|+ lừa cái

82073. shed nghĩa tiếng việt là (viết tắt) của she had, she would(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shed (viết tắt) của she had, she would. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shed
  • Phiên âm (nếu có): [ʃi:d]
  • Nghĩa tiếng việt của shed là: (viết tắt) của she had, she would

82074. shell nghĩa tiếng việt là (viết tắt) của she wil, she shall(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shell là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shell (viết tắt) của she wil, she shall. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shell
  • Phiên âm (nếu có): [ʃi:l]
  • Nghĩa tiếng việt của shell là: (viết tắt) của she wil, she shall

82075. she-devil nghĩa tiếng việt là danh từ|- mụ đàn bà hiểm ác, gian xảo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ she-devil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh she-devil danh từ|- mụ đàn bà hiểm ác, gian xảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:she-devil
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của she-devil là: danh từ|- mụ đàn bà hiểm ác, gian xảo

82076. shea nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây hạt mỡ (loài cây tây phi, hạt ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shea là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shea danh từ|- (thực vật học) cây hạt mỡ (loài cây tây phi, hạt cho một chất mỡ trắng, dùng để ăn hay thắp đèn) ((cũng) shea tree). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shea
  • Phiên âm (nếu có): [ʃiə]
  • Nghĩa tiếng việt của shea là: danh từ|- (thực vật học) cây hạt mỡ (loài cây tây phi, hạt cho một chất mỡ trắng, dùng để ăn hay thắp đèn) ((cũng) shea tree)

82077. shea tree nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây hạt mỡ (loài cây tây phi, hạt cho một châ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shea tree là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shea tree danh từ|- cây hạt mỡ (loài cây tây phi, hạt cho một chất mỡ trắng, dùng để ăn hay thắp đèn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shea tree
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shea tree là: danh từ|- cây hạt mỡ (loài cây tây phi, hạt cho một chất mỡ trắng, dùng để ăn hay thắp đèn)

82078. sheading nghĩa tiếng việt là danh từ|- khu vực hành chính (ở đảo man)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sheading là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sheading danh từ|- khu vực hành chính (ở đảo man). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sheading
  • Phiên âm (nếu có): [ʃi:diɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của sheading là: danh từ|- khu vực hành chính (ở đảo man)

82079. sheaf nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều sheaves |/ʃi:vz/|- bó, lượm, thếp|=a sheaf o(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sheaf là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sheaf danh từ, số nhiều sheaves |/ʃi:vz/|- bó, lượm, thếp|=a sheaf of flowers|+ bó hoa|=a sheaf of rice-plants|+ lượm lúa|=a sheaf of papers|+ thếp giấy|* ngoại động từ|- bó thành bó, bó thành lượm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sheaf
  • Phiên âm (nếu có): [ʃi:f]
  • Nghĩa tiếng việt của sheaf là: danh từ, số nhiều sheaves |/ʃi:vz/|- bó, lượm, thếp|=a sheaf of flowers|+ bó hoa|=a sheaf of rice-plants|+ lượm lúa|=a sheaf of papers|+ thếp giấy|* ngoại động từ|- bó thành bó, bó thành lượm

82080. sheaf-binder nghĩa tiếng việt là danh từ|- (nông nghiệp) máy gặt bó(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sheaf-binder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sheaf-binder danh từ|- (nông nghiệp) máy gặt bó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sheaf-binder
  • Phiên âm (nếu có): [ʃi:f,baində]
  • Nghĩa tiếng việt của sheaf-binder là: danh từ|- (nông nghiệp) máy gặt bó

82081. sheaflike nghĩa tiếng việt là tính từ|- thành bó(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sheaflike là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sheaflike tính từ|- thành bó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sheaflike
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sheaflike là: tính từ|- thành bó

82082. sheafy nghĩa tiếng việt là tính từ|- thành bó(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sheafy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sheafy tính từ|- thành bó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sheafy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sheafy là: tính từ|- thành bó

82083. shear nghĩa tiếng việt là danh từ|- kéo lớn (để tỉa cây, xén lông cừu...)|- (từ mỹ,ngh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shear là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shear danh từ|- kéo lớn (để tỉa cây, xén lông cừu...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự xén (lông cừu...)|=a sheep of three shears|+ con cừu đã được xén lông ba lần|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) lông cừu xén ra|- (kỹ thuật) sự trượt, sự dịch chuyển|- (số nhiều) (như) sheers|* động từ sheared, (từ cổ,nghĩa cổ) shore; shorn, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sheared|- cắt, chặt (bằng kiếm, dao, kéo...)|=to shear through something|+ cắt đứt vật gì|=the plane sheared through the clouds|+ chiếc máy bay bay xuyên qua đám mây|- xén, cắt, hớt|=to shear sheep|+ xén lông cừu|- bị biến dạng, bị méo mó, bị đứt gãy (vật liệu...); làm biến dạng, làm méo mó, làm đứt gãy|- (nghĩa bóng) tước, lấy mất|=to be shorn of glory|+ bị tướt hết vinh quang;|=to come home shorn|+ về nhà trần như nhộng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shear
  • Phiên âm (nếu có): [ʃiə]
  • Nghĩa tiếng việt của shear là: danh từ|- kéo lớn (để tỉa cây, xén lông cừu...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự xén (lông cừu...)|=a sheep of three shears|+ con cừu đã được xén lông ba lần|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) lông cừu xén ra|- (kỹ thuật) sự trượt, sự dịch chuyển|- (số nhiều) (như) sheers|* động từ sheared, (từ cổ,nghĩa cổ) shore; shorn, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sheared|- cắt, chặt (bằng kiếm, dao, kéo...)|=to shear through something|+ cắt đứt vật gì|=the plane sheared through the clouds|+ chiếc máy bay bay xuyên qua đám mây|- xén, cắt, hớt|=to shear sheep|+ xén lông cừu|- bị biến dạng, bị méo mó, bị đứt gãy (vật liệu...); làm biến dạng, làm méo mó, làm đứt gãy|- (nghĩa bóng) tước, lấy mất|=to be shorn of glory|+ bị tướt hết vinh quang;|=to come home shorn|+ về nhà trần như nhộng

82084. shear steel nghĩa tiếng việt là danh từ|- thép làm kéo, thép làm dao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shear steel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shear steel danh từ|- thép làm kéo, thép làm dao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shear steel
  • Phiên âm (nếu có): [ʃiəsti:l]
  • Nghĩa tiếng việt của shear steel là: danh từ|- thép làm kéo, thép làm dao

82085. shear-deformation nghĩa tiếng việt là danh từ|- biến dạng cắt, biến dạng trượt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shear-deformation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shear-deformation danh từ|- biến dạng cắt, biến dạng trượt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shear-deformation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shear-deformation là: danh từ|- biến dạng cắt, biến dạng trượt

82086. shear-edge nghĩa tiếng việt là danh từ|- mép để cắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shear-edge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shear-edge danh từ|- mép để cắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shear-edge
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shear-edge là: danh từ|- mép để cắt

82087. shear-legs nghĩa tiếng việt là #-legs) |/ʃiəlegz/|* danh từ số nhiều|- (hàng hải) cần trục na(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shear-legs là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shear-legs #-legs) |/ʃiəlegz/|* danh từ số nhiều|- (hàng hải) cần trục nạng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shear-legs
  • Phiên âm (nếu có): [ʃiəz]
  • Nghĩa tiếng việt của shear-legs là: #-legs) |/ʃiəlegz/|* danh từ số nhiều|- (hàng hải) cần trục nạng

82088. shearer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người xén lông cừu|- máy cắt (bằng kéo)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shearer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shearer danh từ|- người xén lông cừu|- máy cắt (bằng kéo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shearer
  • Phiên âm (nếu có): [ʃiərə]
  • Nghĩa tiếng việt của shearer là: danh từ|- người xén lông cừu|- máy cắt (bằng kéo)

82089. shearling nghĩa tiếng việt là danh từ|- cừu bị xén lông một lần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shearling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shearling danh từ|- cừu bị xén lông một lần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shearling
  • Phiên âm (nếu có): [ʃiəliɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của shearling là: danh từ|- cừu bị xén lông một lần

82090. shearling-off nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cắt đứt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shearling-off là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shearling-off danh từ|- sự cắt đứt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shearling-off
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shearling-off là: danh từ|- sự cắt đứt

82091. shears nghĩa tiếng việt là danh từ, pl|- dụng cụ để xén (to, hình dạng như cái kéo dùn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shears là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shears danh từ, pl|- dụng cụ để xén (to, hình dạng như cái kéo dùng để xén lông cừu, tỉa hàng dậu ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shears
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shears là: danh từ, pl|- dụng cụ để xén (to, hình dạng như cái kéo dùng để xén lông cừu, tỉa hàng dậu )

82092. sheartail nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) chim ruồi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sheartail là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sheartail danh từ|- (động vật học) chim ruồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sheartail
  • Phiên âm (nếu có): [ʃiəteil]
  • Nghĩa tiếng việt của sheartail là: danh từ|- (động vật học) chim ruồi

82093. shearwater nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) chim hải âu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shearwater là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shearwater danh từ|- (động vật học) chim hải âu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shearwater
  • Phiên âm (nếu có): [ʃiə,wɔ:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của shearwater là: danh từ|- (động vật học) chim hải âu

82094. sheat-fish nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cá nheo âu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sheat-fish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sheat-fish danh từ|- (động vật học) cá nheo âu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sheat-fish
  • Phiên âm (nếu có): [ʃi:tfiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của sheat-fish là: danh từ|- (động vật học) cá nheo âu

82095. sheath nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều sheaths |/ʃi:ðz/|- bao, vỏ (kiếm); ống|- (si(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sheath là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sheath danh từ, số nhiều sheaths |/ʃi:ðz/|- bao, vỏ (kiếm); ống|- (sinh vật học) màng bọc, bao, vỏ, áo|- kè đá, đạp đá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sheath
  • Phiên âm (nếu có): [ʃi:θ]
  • Nghĩa tiếng việt của sheath là: danh từ, số nhiều sheaths |/ʃi:ðz/|- bao, vỏ (kiếm); ống|- (sinh vật học) màng bọc, bao, vỏ, áo|- kè đá, đạp đá

82096. sheath-knife nghĩa tiếng việt là danh từ|- dao găm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sheath-knife là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sheath-knife danh từ|- dao găm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sheath-knife
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sheath-knife là: danh từ|- dao găm

82097. sheathe nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- bỏ vào bao, tra (gươm...) vào vỏ|- gói, bọc;(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sheathe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sheathe ngoại động từ|- bỏ vào bao, tra (gươm...) vào vỏ|- gói, bọc; đóng bao ngoài|- đâm ngập (lưỡi kiếm) vào thịt|- thu (móng sắc)|- sword. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sheathe
  • Phiên âm (nếu có): [ʃi:ð]
  • Nghĩa tiếng việt của sheathe là: ngoại động từ|- bỏ vào bao, tra (gươm...) vào vỏ|- gói, bọc; đóng bao ngoài|- đâm ngập (lưỡi kiếm) vào thịt|- thu (móng sắc)|- sword

82098. sheathing nghĩa tiếng việt là danh từ|- lớp bọc ngoài, lớp đậy phủ (cho các bộ phận của (…)


Nghĩa tiếng việt của từ sheathing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sheathing danh từ|- lớp bọc ngoài, lớp đậy phủ (cho các bộ phận của một toà nhà ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sheathing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sheathing là: danh từ|- lớp bọc ngoài, lớp đậy phủ (cho các bộ phận của một toà nhà )

82099. sheathless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có bao, không có vỏ|- (sinh vật học) không có(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sheathless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sheathless tính từ|- không có bao, không có vỏ|- (sinh vật học) không có màng bọc, không có bao, không có vỏ, không có áo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sheathless
  • Phiên âm (nếu có): [ʃi:θlis]
  • Nghĩa tiếng việt của sheathless là: tính từ|- không có bao, không có vỏ|- (sinh vật học) không có màng bọc, không có bao, không có vỏ, không có áo

82100. sheathwinged nghĩa tiếng việt là tính từ|- có cánh cứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sheathwinged là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sheathwinged tính từ|- có cánh cứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sheathwinged
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sheathwinged là: tính từ|- có cánh cứng

82101. sheathy nghĩa tiếng việt là tính từ|- giống như vỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sheathy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sheathy tính từ|- giống như vỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sheathy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sheathy là: tính từ|- giống như vỏ

82102. sheave nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) bánh có rãnh|* ngoại động từ|- (như) s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sheave là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sheave danh từ|- (kỹ thuật) bánh có rãnh|* ngoại động từ|- (như) sheaf. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sheave
  • Phiên âm (nếu có): [ʃi:v]
  • Nghĩa tiếng việt của sheave là: danh từ|- (kỹ thuật) bánh có rãnh|* ngoại động từ|- (như) sheaf

82103. sheaves nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều sheaves |/ʃi:vz/|- bó, lượm, thếp|=a sheaf o(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sheaves là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sheaves danh từ, số nhiều sheaves |/ʃi:vz/|- bó, lượm, thếp|=a sheaf of flowers|+ bó hoa|=a sheaf of rice-plants|+ lượm lúa|=a sheaf of papers|+ thếp giấy|* ngoại động từ|- bó thành bó, bó thành lượm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sheaves
  • Phiên âm (nếu có): [ʃi:f]
  • Nghĩa tiếng việt của sheaves là: danh từ, số nhiều sheaves |/ʃi:vz/|- bó, lượm, thếp|=a sheaf of flowers|+ bó hoa|=a sheaf of rice-plants|+ lượm lúa|=a sheaf of papers|+ thếp giấy|* ngoại động từ|- bó thành bó, bó thành lượm

82104. shebang nghĩa tiếng việt là danh từ (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng)|- sòng bạc, nhà gá ba(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shebang là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shebang danh từ (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng)|- sòng bạc, nhà gá bạc|- quán rượu; phòng trà|- vấn đề, việc|=im fed up with the whole shebang|+ tôi chán ngấy về việc ấy rồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shebang
  • Phiên âm (nếu có): [ʃəbæɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của shebang là: danh từ (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng)|- sòng bạc, nhà gá bạc|- quán rượu; phòng trà|- vấn đề, việc|=im fed up with the whole shebang|+ tôi chán ngấy về việc ấy rồi

82105. shebeen nghĩa tiếng việt là danh từ|- quán rượu, quán rượu lậu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shebeen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shebeen danh từ|- quán rượu, quán rượu lậu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shebeen
  • Phiên âm (nếu có): [ʃibi:n]
  • Nghĩa tiếng việt của shebeen là: danh từ|- quán rượu, quán rượu lậu

82106. shed nghĩa tiếng việt là danh từ|- lán, túp lều (đề hàng hoá, dụng cụ)|- chuồng (trâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shed danh từ|- lán, túp lều (đề hàng hoá, dụng cụ)|- chuồng (trâu, bò, ngựa)|* ngoại động từ shed|- rụng (lá...), lột (da...)|=tree sheds leaves|+ cây rụng lá|=snake sheds skin|+ rắn lột da|=stag sheds horn|+ hươu rụng sừng|- bỏ rơi, để rơi|=to shed ones colleagues|+ bỏ rơi đồng nghiệp|=to shed tears|+ rơi lệ|=to shed ones blood for ones country|+ đổ máu vì đất nước|- tung ra, toả ra|=to shed perfume|+ toả hương thơm|=lamp sheds light|+ ngọn đèn toả ánh sáng|=to shed love|+ toả tình thương yêu|* nội động từ|- rụng (lá...), lột (rắn...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shed
  • Phiên âm (nếu có): [ʃed]
  • Nghĩa tiếng việt của shed là: danh từ|- lán, túp lều (đề hàng hoá, dụng cụ)|- chuồng (trâu, bò, ngựa)|* ngoại động từ shed|- rụng (lá...), lột (da...)|=tree sheds leaves|+ cây rụng lá|=snake sheds skin|+ rắn lột da|=stag sheds horn|+ hươu rụng sừng|- bỏ rơi, để rơi|=to shed ones colleagues|+ bỏ rơi đồng nghiệp|=to shed tears|+ rơi lệ|=to shed ones blood for ones country|+ đổ máu vì đất nước|- tung ra, toả ra|=to shed perfume|+ toả hương thơm|=lamp sheds light|+ ngọn đèn toả ánh sáng|=to shed love|+ toả tình thương yêu|* nội động từ|- rụng (lá...), lột (rắn...)

82107. shedder nghĩa tiếng việt là danh từ|- người làm rụng, người làm rơi|- cua lột; rắn lột; (…)


Nghĩa tiếng việt của từ shedder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shedder danh từ|- người làm rụng, người làm rơi|- cua lột; rắn lột; sâu bọ lột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shedder
  • Phiên âm (nếu có): [ʃedə]
  • Nghĩa tiếng việt của shedder là: danh từ|- người làm rụng, người làm rơi|- cua lột; rắn lột; sâu bọ lột

82108. shedding nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự để rơi; sự rơi; cái rơi xuống|- sự lột (da...); (…)


Nghĩa tiếng việt của từ shedding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shedding danh từ|- sự để rơi; sự rơi; cái rơi xuống|- sự lột (da...); cái lột ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shedding
  • Phiên âm (nếu có): [ʃediɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của shedding là: danh từ|- sự để rơi; sự rơi; cái rơi xuống|- sự lột (da...); cái lột ra

82109. sheen nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự huy hoàng, sự lộng lẫy, sự rực rỡ, sự xán lạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sheen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sheen danh từ|- sự huy hoàng, sự lộng lẫy, sự rực rỡ, sự xán lạn|* nội động từ|- (thơ ca) ngời sáng, xán lạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sheen
  • Phiên âm (nếu có): [ʃi:n]
  • Nghĩa tiếng việt của sheen là: danh từ|- sự huy hoàng, sự lộng lẫy, sự rực rỡ, sự xán lạn|* nội động từ|- (thơ ca) ngời sáng, xán lạn

82110. sheeny nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thơ ca) huy hoàng, lộng lẫy, rực rỡ, xán lạn|* d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sheeny là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sheeny tính từ|- (thơ ca) huy hoàng, lộng lẫy, rực rỡ, xán lạn|* danh từ|- (từ lóng) người do thái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sheeny
  • Phiên âm (nếu có): [ʃi:ni]
  • Nghĩa tiếng việt của sheeny là: tính từ|- (thơ ca) huy hoàng, lộng lẫy, rực rỡ, xán lạn|* danh từ|- (từ lóng) người do thái

82111. sheep nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều không đổi|- con cừu|- ((thường) số nhiều &(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sheep là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sheep danh từ, số nhiều không đổi|- con cừu|- ((thường) số nhiều & mỉa) con chiên|- da cừu|- người hay e thẹn, người nhút nhát|- liếc mắt đưa tình|- đi theo một cách mù quáng|- quân vô tướng, hổ vô đấu|- (xem) lamb|- (xem) wolf. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sheep
  • Phiên âm (nếu có): [ʃi:p]
  • Nghĩa tiếng việt của sheep là: danh từ, số nhiều không đổi|- con cừu|- ((thường) số nhiều & mỉa) con chiên|- da cừu|- người hay e thẹn, người nhút nhát|- liếc mắt đưa tình|- đi theo một cách mù quáng|- quân vô tướng, hổ vô đấu|- (xem) lamb|- (xem) wolf

82112. sheeps-head nghĩa tiếng việt là danh từ|- người khờ dại, người đần độn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sheeps-head là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sheeps-head danh từ|- người khờ dại, người đần độn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sheeps-head
  • Phiên âm (nếu có): [ʃi:pshed]
  • Nghĩa tiếng việt của sheeps-head là: danh từ|- người khờ dại, người đần độn

82113. sheep-cot nghĩa tiếng việt là #-cot) |/ʃi:pkɔt/ (sheep-cote) |/ʃi:pkout/|* danh từ|- bãi rào nhô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sheep-cot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sheep-cot #-cot) |/ʃi:pkɔt/ (sheep-cote) |/ʃi:pkout/|* danh từ|- bãi rào nhốt cừu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sheep-cot
  • Phiên âm (nếu có): [ʃi:pflould]
  • Nghĩa tiếng việt của sheep-cot là: #-cot) |/ʃi:pkɔt/ (sheep-cote) |/ʃi:pkout/|* danh từ|- bãi rào nhốt cừu

82114. sheep-cote nghĩa tiếng việt là #-cot) |/ʃi:pkɔt/ (sheep-cote) |/ʃi:pkout/|* danh từ|- bãi rào nhô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sheep-cote là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sheep-cote #-cot) |/ʃi:pkɔt/ (sheep-cote) |/ʃi:pkout/|* danh từ|- bãi rào nhốt cừu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sheep-cote
  • Phiên âm (nếu có): [ʃi:pflould]
  • Nghĩa tiếng việt của sheep-cote là: #-cot) |/ʃi:pkɔt/ (sheep-cote) |/ʃi:pkout/|* danh từ|- bãi rào nhốt cừu

82115. sheep-dip nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuốc nước tắm cho cừu (đề trừ bọ và bảo vệ lông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sheep-dip là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sheep-dip danh từ|- thuốc nước tắm cho cừu (đề trừ bọ và bảo vệ lông). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sheep-dip
  • Phiên âm (nếu có): [ʃi:pdip]
  • Nghĩa tiếng việt của sheep-dip là: danh từ|- thuốc nước tắm cho cừu (đề trừ bọ và bảo vệ lông)

82116. sheep-dog nghĩa tiếng việt là danh từ|- chó chăn cừu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sheep-dog là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sheep-dog danh từ|- chó chăn cừu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sheep-dog
  • Phiên âm (nếu có): [ʃipdɔg]
  • Nghĩa tiếng việt của sheep-dog là: danh từ|- chó chăn cừu

82117. sheep-farmer nghĩa tiếng việt là #-master) |/ʃi:p,mɑ:mə/|* danh từ|- người nuôi cừu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sheep-farmer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sheep-farmer #-master) |/ʃi:p,mɑ:mə/|* danh từ|- người nuôi cừu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sheep-farmer
  • Phiên âm (nếu có): [ʃi:p,fɑ:mə]
  • Nghĩa tiếng việt của sheep-farmer là: #-master) |/ʃi:p,mɑ:mə/|* danh từ|- người nuôi cừu

82118. sheep-fold nghĩa tiếng việt là #-cot) |/ʃi:pkɔt/ (sheep-cote) |/ʃi:pkout/|* danh từ|- bãi rào nhô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sheep-fold là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sheep-fold #-cot) |/ʃi:pkɔt/ (sheep-cote) |/ʃi:pkout/|* danh từ|- bãi rào nhốt cừu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sheep-fold
  • Phiên âm (nếu có): [ʃi:pflould]
  • Nghĩa tiếng việt của sheep-fold là: #-cot) |/ʃi:pkɔt/ (sheep-cote) |/ʃi:pkout/|* danh từ|- bãi rào nhốt cừu

82119. sheep-hook nghĩa tiếng việt là danh từ|- gậy (quắm của người) chăn cừu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sheep-hook là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sheep-hook danh từ|- gậy (quắm của người) chăn cừu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sheep-hook
  • Phiên âm (nếu có): [ʃi:phuk]
  • Nghĩa tiếng việt của sheep-hook là: danh từ|- gậy (quắm của người) chăn cừu

82120. sheep-master nghĩa tiếng việt là #-master) |/ʃi:p,mɑ:mə/|* danh từ|- người nuôi cừu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sheep-master là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sheep-master #-master) |/ʃi:p,mɑ:mə/|* danh từ|- người nuôi cừu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sheep-master
  • Phiên âm (nếu có): [ʃi:p,fɑ:mə]
  • Nghĩa tiếng việt của sheep-master là: #-master) |/ʃi:p,mɑ:mə/|* danh từ|- người nuôi cừu

82121. sheep-pox nghĩa tiếng việt là danh từ|- bệnh đậu cừu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sheep-pox là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sheep-pox danh từ|- bệnh đậu cừu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sheep-pox
  • Phiên âm (nếu có): [ʃi:ppɔks]
  • Nghĩa tiếng việt của sheep-pox là: danh từ|- bệnh đậu cừu

82122. sheep-run nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồng cỏ lớn nuôi cừu (ở uc)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sheep-run là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sheep-run danh từ|- đồng cỏ lớn nuôi cừu (ở uc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sheep-run
  • Phiên âm (nếu có): [ʃi:prʌn]
  • Nghĩa tiếng việt của sheep-run là: danh từ|- đồng cỏ lớn nuôi cừu (ở uc)

82123. sheep-shank nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải) nút chân cừu (để thu ngắn dây thừng)|- c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sheep-shank là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sheep-shank danh từ|- (hàng hải) nút chân cừu (để thu ngắn dây thừng)|- chân cừu; vật vô giá trị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sheep-shank
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sheep-shank là: danh từ|- (hàng hải) nút chân cừu (để thu ngắn dây thừng)|- chân cừu; vật vô giá trị

82124. sheep-shearer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người xén lông cừu|- kéo xén lông cừu, máy xén lôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sheep-shearer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sheep-shearer danh từ|- người xén lông cừu|- kéo xén lông cừu, máy xén lông cừu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sheep-shearer
  • Phiên âm (nếu có): [ʃi:p,ʃiərə]
  • Nghĩa tiếng việt của sheep-shearer là: danh từ|- người xén lông cừu|- kéo xén lông cừu, máy xén lông cừu

82125. sheep-shearing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xén lông cừu|- hội xén lông cừu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sheep-shearing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sheep-shearing danh từ|- sự xén lông cừu|- hội xén lông cừu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sheep-shearing
  • Phiên âm (nếu có): [ʃi:p,ʃiəriɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của sheep-shearing là: danh từ|- sự xén lông cừu|- hội xén lông cừu

82126. sheep-walk nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồng cỏ nuôi cừu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sheep-walk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sheep-walk danh từ|- đồng cỏ nuôi cừu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sheep-walk
  • Phiên âm (nếu có): [ʃi:pwɔ:k]
  • Nghĩa tiếng việt của sheep-walk là: danh từ|- đồng cỏ nuôi cừu

82127. sheepish nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngượng ngập, lúng túng, rụt rè, bẽn lẽn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sheepish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sheepish tính từ|- ngượng ngập, lúng túng, rụt rè, bẽn lẽn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sheepish
  • Phiên âm (nếu có): [ʃi:piʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của sheepish là: tính từ|- ngượng ngập, lúng túng, rụt rè, bẽn lẽn

82128. sheepishly nghĩa tiếng việt là phó từ|- bẽn lẽn, e lệ, ngượng ngùng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sheepishly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sheepishly phó từ|- bẽn lẽn, e lệ, ngượng ngùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sheepishly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sheepishly là: phó từ|- bẽn lẽn, e lệ, ngượng ngùng

82129. sheepishness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ngượng ngập, sự lúng túng, sự rụt rè, sự bẽn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sheepishness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sheepishness danh từ|- sự ngượng ngập, sự lúng túng, sự rụt rè, sự bẽn lẽn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sheepishness
  • Phiên âm (nếu có): [ʃi:piʃnis]
  • Nghĩa tiếng việt của sheepishness là: danh từ|- sự ngượng ngập, sự lúng túng, sự rụt rè, sự bẽn lẽn

82130. sheepman nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nuôi cừu|- người chăn cừu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sheepman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sheepman danh từ|- người nuôi cừu|- người chăn cừu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sheepman
  • Phiên âm (nếu có): [ʃi:pmən]
  • Nghĩa tiếng việt của sheepman là: danh từ|- người nuôi cừu|- người chăn cừu

82131. sheepshank nghĩa tiếng việt là danh từ|- cẳng cừu|- vật gầy gò khẳng khiu|- (hàng hải) nút(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sheepshank là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sheepshank danh từ|- cẳng cừu|- vật gầy gò khẳng khiu|- (hàng hải) nút cẳng cừu (một kiểu nút để thu ngắn dây thừng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sheepshank
  • Phiên âm (nếu có): [ʃi:pʃæɳk]
  • Nghĩa tiếng việt của sheepshank là: danh từ|- cẳng cừu|- vật gầy gò khẳng khiu|- (hàng hải) nút cẳng cừu (một kiểu nút để thu ngắn dây thừng)

82132. sheepskin nghĩa tiếng việt là danh từ|- da cừu (để đóng sách...)|- quần áo (bằng) da cừu|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sheepskin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sheepskin danh từ|- da cừu (để đóng sách...)|- quần áo (bằng) da cừu|- chăn da cừu|- giấy da cừu|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) bằng, văn bằng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sheepskin
  • Phiên âm (nếu có): [ʃi:pskin]
  • Nghĩa tiếng việt của sheepskin là: danh từ|- da cừu (để đóng sách...)|- quần áo (bằng) da cừu|- chăn da cừu|- giấy da cừu|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) bằng, văn bằng

82133. sheer nghĩa tiếng việt là tính từ|- chỉ là; đúng là; hoàn toàn, tuyệt đối|=it is shee(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sheer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sheer tính từ|- chỉ là; đúng là; hoàn toàn, tuyệt đối|=it is sheer waste|+ thật chỉ là phí công|=a sheer impossibility|+ một sự hoàn toàn không thể có được|- dốc đứng, thẳng đứng|=sheer coast|+ bờ biển dốc đứng|- mỏng dính, trông thấy da (vải)|* phó từ|- hoàn toàn, tuyệt đối|- thẳng, thẳng đứng|=torn sheer out by the roots|+ bật thẳng cả rễ lên|=to rise sheer from the water|+ đâm thẳng từ nước lên|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) vải mỏng dính, vải trông thấy da|- quần áo may bằng vải mỏng dính|* danh từ|- (hàng hải) sự cong vểnh lên (của con tàu ở phía mũi và đuôi)|- sự chạy chệnh (khỏi hướng đã định)|* nội động từ|- (hàng hải) chạy chệch (khỏi hướng đã định)|- bỏ mà đi, rời, tránh (một người, một vấn đề). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sheer
  • Phiên âm (nếu có): [ʃiə]
  • Nghĩa tiếng việt của sheer là: tính từ|- chỉ là; đúng là; hoàn toàn, tuyệt đối|=it is sheer waste|+ thật chỉ là phí công|=a sheer impossibility|+ một sự hoàn toàn không thể có được|- dốc đứng, thẳng đứng|=sheer coast|+ bờ biển dốc đứng|- mỏng dính, trông thấy da (vải)|* phó từ|- hoàn toàn, tuyệt đối|- thẳng, thẳng đứng|=torn sheer out by the roots|+ bật thẳng cả rễ lên|=to rise sheer from the water|+ đâm thẳng từ nước lên|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) vải mỏng dính, vải trông thấy da|- quần áo may bằng vải mỏng dính|* danh từ|- (hàng hải) sự cong vểnh lên (của con tàu ở phía mũi và đuôi)|- sự chạy chệnh (khỏi hướng đã định)|* nội động từ|- (hàng hải) chạy chệch (khỏi hướng đã định)|- bỏ mà đi, rời, tránh (một người, một vấn đề)

82134. sheer-legs nghĩa tiếng việt là #-legs) |/ʃiəlegz/|* danh từ số nhiều|- (hàng hải) cần trục na(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sheer-legs là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sheer-legs #-legs) |/ʃiəlegz/|* danh từ số nhiều|- (hàng hải) cần trục nạng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sheer-legs
  • Phiên âm (nếu có): [ʃiəz]
  • Nghĩa tiếng việt của sheer-legs là: #-legs) |/ʃiəlegz/|* danh từ số nhiều|- (hàng hải) cần trục nạng

82135. sheers nghĩa tiếng việt là #-legs) |/ʃiəlegz/|* danh từ số nhiều|- (hàng hải) cần trục na(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sheers là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sheers #-legs) |/ʃiəlegz/|* danh từ số nhiều|- (hàng hải) cần trục nạng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sheers
  • Phiên âm (nếu có): [ʃiəz]
  • Nghĩa tiếng việt của sheers là: #-legs) |/ʃiəlegz/|* danh từ số nhiều|- (hàng hải) cần trục nạng

82136. sheet nghĩa tiếng việt là danh từ|- khăn trải giường|=to get between the sheets|+ đi ngủ|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ sheet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sheet danh từ|- khăn trải giường|=to get between the sheets|+ đi ngủ|- lá, tấm, phiến, tờ|=a sheet of iron|+ một tấm sắt|=loose sheet|+ giấy rời|- tờ báo|- dải|=a sheet of ice|+ một dải băng|- (địa lý,địa chất) vỉa|- (hàng hải) dây lèo (để điều chỉnh buồm)|- (thơ ca) buồm|- (từ lóng) ngà ngà say|- (từ lóng) say bí tỉ, say khướt|* ngoại động từ|- đậy, phủ, trùm kín|=to sheet over a waggon|+ phủ kín một toa xe bằng vải bạt|=the town was sheeted over with snow|+ tuyết phủ đầy thành phố|- kết lại thành tấm, hợp lại thành phiến|=sheeted rain|+ mưa như đổ nước|- (hàng hải) giữ buồm bằng dây lèo|- buộc căng dây lèo buồm||@sheet|- tầng; tờ|- s. of hyperboloid tầng của một hipeboloid|- s. of a riemann surface tờ của một mặt riman|- prrincipal s. tờ chính|- vortex s. (cơ học) lớp xoáy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sheet
  • Phiên âm (nếu có): [ʃi:t]
  • Nghĩa tiếng việt của sheet là: danh từ|- khăn trải giường|=to get between the sheets|+ đi ngủ|- lá, tấm, phiến, tờ|=a sheet of iron|+ một tấm sắt|=loose sheet|+ giấy rời|- tờ báo|- dải|=a sheet of ice|+ một dải băng|- (địa lý,địa chất) vỉa|- (hàng hải) dây lèo (để điều chỉnh buồm)|- (thơ ca) buồm|- (từ lóng) ngà ngà say|- (từ lóng) say bí tỉ, say khướt|* ngoại động từ|- đậy, phủ, trùm kín|=to sheet over a waggon|+ phủ kín một toa xe bằng vải bạt|=the town was sheeted over with snow|+ tuyết phủ đầy thành phố|- kết lại thành tấm, hợp lại thành phiến|=sheeted rain|+ mưa như đổ nước|- (hàng hải) giữ buồm bằng dây lèo|- buộc căng dây lèo buồm||@sheet|- tầng; tờ|- s. of hyperboloid tầng của một hipeboloid|- s. of a riemann surface tờ của một mặt riman|- prrincipal s. tờ chính|- vortex s. (cơ học) lớp xoáy

82137. sheet copper nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồng lá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sheet copper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sheet copper danh từ|- đồng lá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sheet copper
  • Phiên âm (nếu có): [ʃi:tkɔpə]
  • Nghĩa tiếng việt của sheet copper là: danh từ|- đồng lá

82138. sheet glass nghĩa tiếng việt là danh từ|- kính tấm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sheet glass là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sheet glass danh từ|- kính tấm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sheet glass
  • Phiên âm (nếu có): [ʃi:tglɑ:s]
  • Nghĩa tiếng việt của sheet glass là: danh từ|- kính tấm

82139. sheet iron nghĩa tiếng việt là danh từ|- sắt lá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sheet iron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sheet iron danh từ|- sắt lá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sheet iron
  • Phiên âm (nếu có): [ʃi:taiən]
  • Nghĩa tiếng việt của sheet iron là: danh từ|- sắt lá

82140. sheet lightning nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chớp loé ra như một mảng ánh sáng rộng trên trơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sheet lightning là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sheet lightning danh từ|- sự chớp loé ra như một mảng ánh sáng rộng trên trời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sheet lightning
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sheet lightning là: danh từ|- sự chớp loé ra như một mảng ánh sáng rộng trên trời

82141. sheet metal nghĩa tiếng việt là danh từ|- kim loại tấm, kim loại lá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sheet metal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sheet metal danh từ|- kim loại tấm, kim loại lá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sheet metal
  • Phiên âm (nếu có): [ʃi:tmetl]
  • Nghĩa tiếng việt của sheet metal là: danh từ|- kim loại tấm, kim loại lá

82142. sheet mill nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà máy cán (kim loại)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sheet mill là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sheet mill danh từ|- nhà máy cán (kim loại). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sheet mill
  • Phiên âm (nếu có): [ʃi:tmil]
  • Nghĩa tiếng việt của sheet mill là: danh từ|- nhà máy cán (kim loại)

82143. sheet music nghĩa tiếng việt là danh từ|- bản nhạc bướm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sheet music là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sheet music danh từ|- bản nhạc bướm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sheet music
  • Phiên âm (nếu có): [ʃi:tmju:zik]
  • Nghĩa tiếng việt của sheet music là: danh từ|- bản nhạc bướm

82144. sheet-anchor nghĩa tiếng việt là danh từ|- neo phụ|- chỗ dựa chính, sự bảo đảm chính; người (…)


Nghĩa tiếng việt của từ sheet-anchor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sheet-anchor danh từ|- neo phụ|- chỗ dựa chính, sự bảo đảm chính; người có thể dựa vào (khi lâm nguy...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sheet-anchor
  • Phiên âm (nếu có): [ʃi:t,æɳkə]
  • Nghĩa tiếng việt của sheet-anchor là: danh từ|- neo phụ|- chỗ dựa chính, sự bảo đảm chính; người có thể dựa vào (khi lâm nguy...)

82145. sheet-sham nghĩa tiếng việt là danh từ|- khăn phủ giường (trải lên trên khăn trải giường, khi (…)


Nghĩa tiếng việt của từ sheet-sham là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sheet-sham danh từ|- khăn phủ giường (trải lên trên khăn trải giường, khi ngủ thì bỏ ra). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sheet-sham
  • Phiên âm (nếu có): [ʃi:tʃæm]
  • Nghĩa tiếng việt của sheet-sham là: danh từ|- khăn phủ giường (trải lên trên khăn trải giường, khi ngủ thì bỏ ra)

82146. sheeter nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy cắt tấm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sheeter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sheeter danh từ|- máy cắt tấm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sheeter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sheeter là: danh từ|- máy cắt tấm

82147. sheeting nghĩa tiếng việt là danh từ|- vải làm khăn trải giường|- tấm để phủ mặt; tấm đê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sheeting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sheeting danh từ|- vải làm khăn trải giường|- tấm để phủ mặt; tấm để lót|=copper sheeting|+ tấm đồng để phủ mặt; tấm đồng để lót|- sự dàn thành lá, sự dàn thành tấm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sheeting
  • Phiên âm (nếu có): [ʃi:tiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của sheeting là: danh từ|- vải làm khăn trải giường|- tấm để phủ mặt; tấm để lót|=copper sheeting|+ tấm đồng để phủ mặt; tấm đồng để lót|- sự dàn thành lá, sự dàn thành tấm

82148. sheeting-plank nghĩa tiếng việt là danh từ|- gỗ tấm (để lợp nhà)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sheeting-plank là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sheeting-plank danh từ|- gỗ tấm (để lợp nhà). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sheeting-plank
  • Phiên âm (nếu có): [ʃi:tiɳlæɳk]
  • Nghĩa tiếng việt của sheeting-plank là: danh từ|- gỗ tấm (để lợp nhà)

82149. shef nghĩa tiếng việt là (tô pô) bó, chùm|- s. of planes s. chùm mặt phẳng|- coherent s. b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shef là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shef(tô pô) bó, chùm|- s. of planes s. chùm mặt phẳng|- coherent s. bó đính, bó mạch lạc|- whelk s. bó nhão. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shef
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shef là: (tô pô) bó, chùm|- s. of planes s. chùm mặt phẳng|- coherent s. bó đính, bó mạch lạc|- whelk s. bó nhão

82150. sheik nghĩa tiếng việt là danh từ|- tù trưởng, tộc trưởng; trưởng thôn (a-rập)|- người (…)


Nghĩa tiếng việt của từ sheik là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sheik danh từ|- tù trưởng, tộc trưởng; trưởng thôn (a-rập)|- người hay bắt nạt vợ|- (từ lóng) người bảnh trai, anh chàng đào hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sheik
  • Phiên âm (nếu có): [ʃeik]
  • Nghĩa tiếng việt của sheik là: danh từ|- tù trưởng, tộc trưởng; trưởng thôn (a-rập)|- người hay bắt nạt vợ|- (từ lóng) người bảnh trai, anh chàng đào hoa

82151. sheikdom nghĩa tiếng việt là danh từ|- lãnh thổ do một sheikh cai trị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sheikdom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sheikdom danh từ|- lãnh thổ do một sheikh cai trị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sheikdom
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sheikdom là: danh từ|- lãnh thổ do một sheikh cai trị

82152. sheikh nghĩa tiếng việt là danh từ|- tù trưởng, tộc trưởng; trưởng thôn (a-rập)|- người (…)


Nghĩa tiếng việt của từ sheikh là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sheikh danh từ|- tù trưởng, tộc trưởng; trưởng thôn (a-rập)|- người hay bắt nạt vợ|- (từ lóng) người bảnh trai, anh chàng đào hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sheikh
  • Phiên âm (nếu có): [ʃeik]
  • Nghĩa tiếng việt của sheikh là: danh từ|- tù trưởng, tộc trưởng; trưởng thôn (a-rập)|- người hay bắt nạt vợ|- (từ lóng) người bảnh trai, anh chàng đào hoa

82153. sheikhdom nghĩa tiếng việt là danh từ|- lãnh thổ do một sheikh cai trị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sheikhdom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sheikhdom danh từ|- lãnh thổ do một sheikh cai trị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sheikhdom
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sheikhdom là: danh từ|- lãnh thổ do một sheikh cai trị

82154. sheila nghĩa tiếng việt là danh từ|- (uc, neusealand) cô gái, phụ nữ trẻ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sheila là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sheila danh từ|- (uc, neusealand) cô gái, phụ nữ trẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sheila
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sheila là: danh từ|- (uc, neusealand) cô gái, phụ nữ trẻ

82155. shekaree nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đi săn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shekaree là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shekaree danh từ|- người đi săn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shekaree
  • Phiên âm (nếu có): [ʃikæri]
  • Nghĩa tiếng việt của shekaree là: danh từ|- người đi săn

82156. shekarry nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đi săn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shekarry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shekarry danh từ|- người đi săn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shekarry
  • Phiên âm (nếu có): [ʃikæri]
  • Nghĩa tiếng việt của shekarry là: danh từ|- người đi săn

82157. shekel nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồng seken (tiền do thái xưa)|- (số nhiều) (thông tụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shekel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shekel danh từ|- đồng seken (tiền do thái xưa)|- (số nhiều) (thông tục) tiền của, của cải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shekel
  • Phiên âm (nếu có): [ʃekl]
  • Nghĩa tiếng việt của shekel là: danh từ|- đồng seken (tiền do thái xưa)|- (số nhiều) (thông tục) tiền của, của cải

82158. sheldrake nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) vịt trời tađocna(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sheldrake là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sheldrake danh từ|- (động vật học) vịt trời tađocna. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sheldrake
  • Phiên âm (nếu có): [ʃeldreik]
  • Nghĩa tiếng việt của sheldrake là: danh từ|- (động vật học) vịt trời tađocna

82159. shelduck nghĩa tiếng việt là danh từ|- <động> loại vịt hoang có lông màu sáng sống ở vùn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shelduck là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shelduck danh từ|- <động> loại vịt hoang có lông màu sáng sống ở vùng ven biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shelduck
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shelduck là: danh từ|- <động> loại vịt hoang có lông màu sáng sống ở vùng ven biển

82160. shelf nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều shelves |/ʃelvz/|- giá sách; ngăn sách|- cá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shelf là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shelf danh từ, số nhiều shelves |/ʃelvz/|- giá sách; ngăn sách|- cái xích đông|- đá ngầm; bãi cạn|- (địa lý,địa chất) thềm lục địa|- đã xong; bỏ đi, xếp xó; không ai rước (con gái). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shelf
  • Phiên âm (nếu có): [ʃelf]
  • Nghĩa tiếng việt của shelf là: danh từ, số nhiều shelves |/ʃelvz/|- giá sách; ngăn sách|- cái xích đông|- đá ngầm; bãi cạn|- (địa lý,địa chất) thềm lục địa|- đã xong; bỏ đi, xếp xó; không ai rước (con gái)

82161. shelf-life nghĩa tiếng việt là danh từ|- thời gian mà một mặt hàng cất giữ còn sử dụng đư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shelf-life là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shelf-life danh từ|- thời gian mà một mặt hàng cất giữ còn sử dụng được; thời hạn sử dụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shelf-life
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shelf-life là: danh từ|- thời gian mà một mặt hàng cất giữ còn sử dụng được; thời hạn sử dụng

82162. shelf-mark nghĩa tiếng việt là danh từ|- dấu sách, ký hiệu sách, số cốt của sách (con số (…)


Nghĩa tiếng việt của từ shelf-mark là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shelf-mark danh từ|- dấu sách, ký hiệu sách, số cốt của sách (con số đánh trên quyển sách để chỉ rõ nó phải đứng ở chỗ nào trong thư viện). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shelf-mark
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shelf-mark là: danh từ|- dấu sách, ký hiệu sách, số cốt của sách (con số đánh trên quyển sách để chỉ rõ nó phải đứng ở chỗ nào trong thư viện)

82163. shell nghĩa tiếng việt là danh từ|- vỏ; bao; mai|=to retire into ones shell|+ rút vào vỏ c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shell là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shell danh từ|- vỏ; bao; mai|=to retire into ones shell|+ rút vào vỏ của mình|=to come out of ones shell|+ ra khỏi vỏ, chan hoà với mọi người|- vỏ tàu; tường nhà|- quan tài trong|- thuyền đua|- đạn trái phá, đạn súng cối; (từ mỹ,nghĩa mỹ) đạn|- đốc kiếm|- (như) shell-jacket|- (vật lý); (hoá học) vỏ, lớp|=ion shell|+ vỏ ion|=electron shell|+ lớp electron|- nét đại cương (một kế hoạch)|- vỏ bề ngoài|- (thơ ca) đàn lia|* động từ|- bóc vỏ, lột vỏ (quả đậu, tôm...); nhể (ốc)|=to shell peas|+ bóc vỏ đậu|- phủ vỏ sò, lát bằng vỏ sò|- bắn pháo, nã pháo|- tróc ra|- (từ lóng) trả tiền, xuỳ tiền||@shell|- vỏ, cáo bao|- convex s. (giải tích) cái bao lồi|- sherical s. (cơ học) vỏ cầu|- thin s. vỏ mỏng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shell
  • Phiên âm (nếu có): [ʃelf]
  • Nghĩa tiếng việt của shell là: danh từ|- vỏ; bao; mai|=to retire into ones shell|+ rút vào vỏ của mình|=to come out of ones shell|+ ra khỏi vỏ, chan hoà với mọi người|- vỏ tàu; tường nhà|- quan tài trong|- thuyền đua|- đạn trái phá, đạn súng cối; (từ mỹ,nghĩa mỹ) đạn|- đốc kiếm|- (như) shell-jacket|- (vật lý); (hoá học) vỏ, lớp|=ion shell|+ vỏ ion|=electron shell|+ lớp electron|- nét đại cương (một kế hoạch)|- vỏ bề ngoài|- (thơ ca) đàn lia|* động từ|- bóc vỏ, lột vỏ (quả đậu, tôm...); nhể (ốc)|=to shell peas|+ bóc vỏ đậu|- phủ vỏ sò, lát bằng vỏ sò|- bắn pháo, nã pháo|- tróc ra|- (từ lóng) trả tiền, xuỳ tiền||@shell|- vỏ, cáo bao|- convex s. (giải tích) cái bao lồi|- sherical s. (cơ học) vỏ cầu|- thin s. vỏ mỏng

82164. shell bean nghĩa tiếng việt là danh từ|- đậu ăn hột (chỉ ăn hột, không ăn vỏ ngoài)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shell bean là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shell bean danh từ|- đậu ăn hột (chỉ ăn hột, không ăn vỏ ngoài). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shell bean
  • Phiên âm (nếu có): [ʃelbi:n]
  • Nghĩa tiếng việt của shell bean là: danh từ|- đậu ăn hột (chỉ ăn hột, không ăn vỏ ngoài)

82165. shell game nghĩa tiếng việt là danh từ|- trò cua cá, trò bài tây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shell game là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shell game danh từ|- trò cua cá, trò bài tây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shell game
  • Phiên âm (nếu có): [ʃelgeim]
  • Nghĩa tiếng việt của shell game là: danh từ|- trò cua cá, trò bài tây

82166. shell-bark nghĩa tiếng việt là #-bark) |/ʃelbɑ:k/|* danh từ|- (thực vật học) cây hồ đào trắng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shell-bark là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shell-bark #-bark) |/ʃelbɑ:k/|* danh từ|- (thực vật học) cây hồ đào trắng|- gỗ hồ đào trắng|- quả hồ đào trắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shell-bark
  • Phiên âm (nếu có): [ʃægbɑ:k]
  • Nghĩa tiếng việt của shell-bark là: #-bark) |/ʃelbɑ:k/|* danh từ|- (thực vật học) cây hồ đào trắng|- gỗ hồ đào trắng|- quả hồ đào trắng

82167. shell-fire nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nã trái phá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shell-fire là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shell-fire danh từ|- sự nã trái phá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shell-fire
  • Phiên âm (nếu có): [ʃeld]
  • Nghĩa tiếng việt của shell-fire là: danh từ|- sự nã trái phá

82168. shell-heap nghĩa tiếng việt là #-mound) |/shell-mound/|* danh từ|- đống vỏ sò (thời tiền sử)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shell-heap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shell-heap #-mound) |/shell-mound/|* danh từ|- đống vỏ sò (thời tiền sử). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shell-heap
  • Phiên âm (nếu có): [ʃelhi:p]
  • Nghĩa tiếng việt của shell-heap là: #-mound) |/shell-mound/|* danh từ|- đống vỏ sò (thời tiền sử)

82169. shell-jacket nghĩa tiếng việt là danh từ|- áo bluzông (của sĩ quan)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shell-jacket là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shell-jacket danh từ|- áo bluzông (của sĩ quan). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shell-jacket
  • Phiên âm (nếu có): [ʃeldʤækit]
  • Nghĩa tiếng việt của shell-jacket là: danh từ|- áo bluzông (của sĩ quan)

82170. shell-lime nghĩa tiếng việt là danh từ|- vôi vỏ sò (tôi từ vỏ sò hến)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shell-lime là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shell-lime danh từ|- vôi vỏ sò (tôi từ vỏ sò hến). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shell-lime
  • Phiên âm (nếu có): [ʃellaim]
  • Nghĩa tiếng việt của shell-lime là: danh từ|- vôi vỏ sò (tôi từ vỏ sò hến)

82171. shell-mound nghĩa tiếng việt là #-mound) |/shell-mound/|* danh từ|- đống vỏ sò (thời tiền sử)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shell-mound là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shell-mound #-mound) |/shell-mound/|* danh từ|- đống vỏ sò (thời tiền sử). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shell-mound
  • Phiên âm (nếu có): [ʃelhi:p]
  • Nghĩa tiếng việt của shell-mound là: #-mound) |/shell-mound/|* danh từ|- đống vỏ sò (thời tiền sử)

82172. shell-pink nghĩa tiếng việt là danh từ|- màu hồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shell-pink là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shell-pink danh từ|- màu hồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shell-pink
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shell-pink là: danh từ|- màu hồng

82173. shell-proof nghĩa tiếng việt là tính từ|- chống được đạn đại bác, chống được trái phá; tra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shell-proof là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shell-proof tính từ|- chống được đạn đại bác, chống được trái phá; trái phá bắn không thủng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shell-proof
  • Phiên âm (nếu có): [ʃelpru:f]
  • Nghĩa tiếng việt của shell-proof là: tính từ|- chống được đạn đại bác, chống được trái phá; trái phá bắn không thủng

82174. shell-shock nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bị sốc vì tiếng đại bác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shell-shock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shell-shock danh từ|- sự bị sốc vì tiếng đại bác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shell-shock
  • Phiên âm (nếu có): [ʃelʃɔk]
  • Nghĩa tiếng việt của shell-shock là: danh từ|- sự bị sốc vì tiếng đại bác

82175. shell-shocked nghĩa tiếng việt là tính từ|- bị sốc vì tiếng súng đại bác|- bị suy nhược thầ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shell-shocked là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shell-shocked tính từ|- bị sốc vì tiếng súng đại bác|- bị suy nhược thần kinh vì chiến đấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shell-shocked
  • Phiên âm (nếu có): [ʃelʃɔkt]
  • Nghĩa tiếng việt của shell-shocked là: tính từ|- bị sốc vì tiếng súng đại bác|- bị suy nhược thần kinh vì chiến đấu

82176. shell-struck nghĩa tiếng việt là tính từ|- trúng đạn pháo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shell-struck là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shell-struck tính từ|- trúng đạn pháo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shell-struck
  • Phiên âm (nếu có): [ʃelstrʌk]
  • Nghĩa tiếng việt của shell-struck là: tính từ|- trúng đạn pháo

82177. shell-work nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trang trí bằng vỏ sò(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shell-work là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shell-work danh từ|- sự trang trí bằng vỏ sò. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shell-work
  • Phiên âm (nếu có): [ʃelwə:k]
  • Nghĩa tiếng việt của shell-work là: danh từ|- sự trang trí bằng vỏ sò

82178. shellac nghĩa tiếng việt là danh từ|- senlăc|* ngoại động từ|- quét senlăc|- (từ mỹ,nghĩ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shellac là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shellac danh từ|- senlăc|* ngoại động từ|- quét senlăc|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đánh gục, đánh bại hoàn toàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shellac
  • Phiên âm (nếu có): [ʃəlæk]
  • Nghĩa tiếng việt của shellac là: danh từ|- senlăc|* ngoại động từ|- quét senlăc|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đánh gục, đánh bại hoàn toàn

82179. shellacking nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) sự quất, sự đánh đo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shellacking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shellacking danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) sự quất, sự đánh đòn; trận đòn|- sự thất bại hoàn toàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shellacking
  • Phiên âm (nếu có): [ʃəlækiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của shellacking là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) sự quất, sự đánh đòn; trận đòn|- sự thất bại hoàn toàn

82180. shellback nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải), (từ lóng) thuỷ thủ già, thuỷ thủ có(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shellback là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shellback danh từ|- (hàng hải), (từ lóng) thuỷ thủ già, thuỷ thủ có kinh nghiệm|- người đi bằng tàu biển qua xích đạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shellback
  • Phiên âm (nếu có): [ʃelbæk]
  • Nghĩa tiếng việt của shellback là: danh từ|- (hàng hải), (từ lóng) thuỷ thủ già, thuỷ thủ có kinh nghiệm|- người đi bằng tàu biển qua xích đạo

82181. shelled nghĩa tiếng việt là tính từ|- có vỏ, có mai, có mu|- có nhiều vỏ sò|- đã bóc (…)


Nghĩa tiếng việt của từ shelled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shelled tính từ|- có vỏ, có mai, có mu|- có nhiều vỏ sò|- đã bóc vỏ, đã lột vỏ (đậu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shelled
  • Phiên âm (nếu có): [ʃeld]
  • Nghĩa tiếng việt của shelled là: tính từ|- có vỏ, có mai, có mu|- có nhiều vỏ sò|- đã bóc vỏ, đã lột vỏ (đậu)

82182. shellfish nghĩa tiếng việt là danh từ|- loài sò hến|- loài tôm cua(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shellfish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shellfish danh từ|- loài sò hến|- loài tôm cua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shellfish
  • Phiên âm (nếu có): [ʃelfiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của shellfish là: danh từ|- loài sò hến|- loài tôm cua

82183. shelling nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bắn pháo, sự nã pháo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shelling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shelling danh từ|- sự bắn pháo, sự nã pháo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shelling
  • Phiên âm (nếu có): [shelling]
  • Nghĩa tiếng việt của shelling là: danh từ|- sự bắn pháo, sự nã pháo

82184. shelly nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) vỏ; (thuộc) bao; (thuộc) mai|- có nhiều vỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shelly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shelly tính từ|- (thuộc) vỏ; (thuộc) bao; (thuộc) mai|- có nhiều vỏ sò. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shelly
  • Phiên âm (nếu có): [ʃeli]
  • Nghĩa tiếng việt của shelly là: tính từ|- (thuộc) vỏ; (thuộc) bao; (thuộc) mai|- có nhiều vỏ sò

82185. shelta nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng lóng bí mật của người du đãng ireland(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shelta là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shelta danh từ|- tiếng lóng bí mật của người du đãng ireland. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shelta
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shelta là: danh từ|- tiếng lóng bí mật của người du đãng ireland

82186. shelter nghĩa tiếng việt là danh từ|- chỗ che, chỗ nương tựa, chỗ ẩn, chỗ núp, hầm|=to g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shelter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shelter danh từ|- chỗ che, chỗ nương tựa, chỗ ẩn, chỗ núp, hầm|=to give shelter to somebody|+ cho ai nương náu, bảo vệ ai|=anderson shelter|+ hầm an-đe-xon, hầm sắt lưu động|- lầu, chòi|- phòng, cabin (người lái)|* động từ|- che, che chở, bảo vệ|=to shelter someone from the rain|+ che cho ai khỏi mưa|- ẩn, núp, nấp, trốn|=to shelter oneself behind a tree|+ nấp sau cây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shelter
  • Phiên âm (nếu có): [ʃeltə]
  • Nghĩa tiếng việt của shelter là: danh từ|- chỗ che, chỗ nương tựa, chỗ ẩn, chỗ núp, hầm|=to give shelter to somebody|+ cho ai nương náu, bảo vệ ai|=anderson shelter|+ hầm an-đe-xon, hầm sắt lưu động|- lầu, chòi|- phòng, cabin (người lái)|* động từ|- che, che chở, bảo vệ|=to shelter someone from the rain|+ che cho ai khỏi mưa|- ẩn, núp, nấp, trốn|=to shelter oneself behind a tree|+ nấp sau cây

82187. shelter tent nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) lều nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shelter tent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shelter tent danh từ|- (quân sự) lều nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shelter tent
  • Phiên âm (nếu có): [ʃeltətent]
  • Nghĩa tiếng việt của shelter tent là: danh từ|- (quân sự) lều nhỏ

82188. shelter-trenches nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều|- (quân sự) đường hào yểm hộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shelter-trenches là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shelter-trenches danh từ|- số nhiều|- (quân sự) đường hào yểm hộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shelter-trenches
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shelter-trenches là: danh từ|- số nhiều|- (quân sự) đường hào yểm hộ

82189. shelterbelt nghĩa tiếng việt là danh từ|- hàng cây chắn gió, nước lũ (để che chở mùa màng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shelterbelt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shelterbelt danh từ|- hàng cây chắn gió, nước lũ (để che chở mùa màng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shelterbelt
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shelterbelt là: danh từ|- hàng cây chắn gió, nước lũ (để che chở mùa màng)

82190. sheltered nghĩa tiếng việt là tính từ|- được che, được che chở, được bảo vệ|=sheltered trad(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sheltered là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sheltered tính từ|- được che, được che chở, được bảo vệ|=sheltered trades|+ những ngành nghề được bảo vệ (không bị nước ngoài cạnh tranh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sheltered
  • Phiên âm (nếu có): [ʃeltəd]
  • Nghĩa tiếng việt của sheltered là: tính từ|- được che, được che chở, được bảo vệ|=sheltered trades|+ những ngành nghề được bảo vệ (không bị nước ngoài cạnh tranh)

82191. shelterless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không nơi nương náu, không nơi nương thân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shelterless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shelterless tính từ|- không nơi nương náu, không nơi nương thân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shelterless
  • Phiên âm (nếu có): [ʃeltəlis]
  • Nghĩa tiếng việt của shelterless là: tính từ|- không nơi nương náu, không nơi nương thân

82192. shelty nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ê-cốt) ngựa non|- chó chăn cừu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shelty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shelty danh từ|- (ê-cốt) ngựa non|- chó chăn cừu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shelty
  • Phiên âm (nếu có): [ʃelti]
  • Nghĩa tiếng việt của shelty là: danh từ|- (ê-cốt) ngựa non|- chó chăn cừu

82193. shelve nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- xếp (sách) vào ngăn|- (nghĩa bóng) cho (một (…)


Nghĩa tiếng việt của từ shelve là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shelve ngoại động từ|- xếp (sách) vào ngăn|- (nghĩa bóng) cho (một kế hoạch) vào ngăn kéo, bỏ xó|- thải (người làm)|- đóng ngăn (cho tủ)|* nội động từ|- dốc thoai thoải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shelve
  • Phiên âm (nếu có): [ʃelv]
  • Nghĩa tiếng việt của shelve là: ngoại động từ|- xếp (sách) vào ngăn|- (nghĩa bóng) cho (một kế hoạch) vào ngăn kéo, bỏ xó|- thải (người làm)|- đóng ngăn (cho tủ)|* nội động từ|- dốc thoai thoải

82194. shelved nghĩa tiếng việt là tính từ|- nằm trên giá|- bị hoãn lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shelved là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shelved tính từ|- nằm trên giá|- bị hoãn lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shelved
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shelved là: tính từ|- nằm trên giá|- bị hoãn lại

82195. shelves nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều shelves |/ʃelvz/|- giá sách; ngăn sách|- cá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shelves là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shelves danh từ, số nhiều shelves |/ʃelvz/|- giá sách; ngăn sách|- cái xích đông|- đá ngầm; bãi cạn|- (địa lý,địa chất) thềm lục địa|- đã xong; bỏ đi, xếp xó; không ai rước (con gái). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shelves
  • Phiên âm (nếu có): [ʃelf]
  • Nghĩa tiếng việt của shelves là: danh từ, số nhiều shelves |/ʃelvz/|- giá sách; ngăn sách|- cái xích đông|- đá ngầm; bãi cạn|- (địa lý,địa chất) thềm lục địa|- đã xong; bỏ đi, xếp xó; không ai rước (con gái)

82196. shelving nghĩa tiếng việt là danh từ|- giá; vật liệu để đóng giá (sách)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shelving là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shelving danh từ|- giá; vật liệu để đóng giá (sách). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shelving
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shelving là: danh từ|- giá; vật liệu để đóng giá (sách)

82197. shelvy nghĩa tiếng việt là tính từ|- dốc|= shelvy bottom|+ đáy sông dốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shelvy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shelvy tính từ|- dốc|= shelvy bottom|+ đáy sông dốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shelvy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shelvy là: tính từ|- dốc|= shelvy bottom|+ đáy sông dốc

82198. shemozzle nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) cuộc cãi lộn; sự ồn ào, sự lộn xộn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shemozzle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shemozzle danh từ|- (từ lóng) cuộc cãi lộn; sự ồn ào, sự lộn xộn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shemozzle
  • Phiên âm (nếu có): [ʃimɔzl]
  • Nghĩa tiếng việt của shemozzle là: danh từ|- (từ lóng) cuộc cãi lộn; sự ồn ào, sự lộn xộn

82199. shenanigan nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) điều vớ vẫn, điều (…)


Nghĩa tiếng việt của từ shenanigan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shenanigan danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) điều vớ vẫn, điều vô nghĩa|- sự đánh lừa; sự chơi khăm, sự chơi ác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shenanigan
  • Phiên âm (nếu có): [ʃinænigən]
  • Nghĩa tiếng việt của shenanigan là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) điều vớ vẫn, điều vô nghĩa|- sự đánh lừa; sự chơi khăm, sự chơi ác

82200. shenanigans nghĩa tiếng việt là danh từ, pl|- hành vi tai quái, hành vi bất kham|- sự bi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shenanigans là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shenanigans danh từ, pl|- hành vi tai quái, hành vi bất kham|- sự bịp bợm; sự chơi khăm, sự lừa dối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shenanigans
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shenanigans là: danh từ, pl|- hành vi tai quái, hành vi bất kham|- sự bịp bợm; sự chơi khăm, sự lừa dối

82201. sheol nghĩa tiếng việt là danh từ|- âm ty, âm phủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sheol là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sheol danh từ|- âm ty, âm phủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sheol
  • Phiên âm (nếu có): [ʃi:oul]
  • Nghĩa tiếng việt của sheol là: danh từ|- âm ty, âm phủ

82202. shepherd nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chăn cừu|- người chăm nom, săn sóc; người hướn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shepherd là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shepherd danh từ|- người chăn cừu|- người chăm nom, săn sóc; người hướng dẫn|- linh mục, mục sư|=the good shepherd|+ chúa|* ngoại động từ|- chăn (cừu)|- trông nom săn sóc; hướng dẫn|- xua, dẫn, đuổi (một đám đông). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shepherd
  • Phiên âm (nếu có): [ʃepəd]
  • Nghĩa tiếng việt của shepherd là: danh từ|- người chăn cừu|- người chăm nom, săn sóc; người hướng dẫn|- linh mục, mục sư|=the good shepherd|+ chúa|* ngoại động từ|- chăn (cừu)|- trông nom săn sóc; hướng dẫn|- xua, dẫn, đuổi (một đám đông)

82203. shepherd dog nghĩa tiếng việt là danh từ|- chó chăn cừu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shepherd dog là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shepherd dog danh từ|- chó chăn cừu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shepherd dog
  • Phiên âm (nếu có): [ʃepəddɔg]
  • Nghĩa tiếng việt của shepherd dog là: danh từ|- chó chăn cừu

82204. shepherds pie nghĩa tiếng việt là danh từ|- món thịt băm nấu với khoai tây hầm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shepherds pie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shepherds pie danh từ|- món thịt băm nấu với khoai tây hầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shepherds pie
  • Phiên âm (nếu có): [ʃepədzpai]
  • Nghĩa tiếng việt của shepherds pie là: danh từ|- món thịt băm nấu với khoai tây hầm

82205. shepherds plaid nghĩa tiếng việt là danh từ|- hình ô cờ đen trắng (trên vải)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shepherds plaid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shepherds plaid danh từ|- hình ô cờ đen trắng (trên vải). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shepherds plaid
  • Phiên âm (nếu có): [ʃepədz,pleid]
  • Nghĩa tiếng việt của shepherds plaid là: danh từ|- hình ô cờ đen trắng (trên vải)

82206. shepherdess nghĩa tiếng việt là danh từ|- cô gái chăn cừu, người đàn bà chăn cừu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shepherdess là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shepherdess danh từ|- cô gái chăn cừu, người đàn bà chăn cừu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shepherdess
  • Phiên âm (nếu có): [ʃepədis]
  • Nghĩa tiếng việt của shepherdess là: danh từ|- cô gái chăn cừu, người đàn bà chăn cừu

82207. sheppy nghĩa tiếng việt là danh từ|- chuồng cừu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sheppy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sheppy danh từ|- chuồng cừu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sheppy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sheppy là: danh từ|- chuồng cừu

82208. sher nghĩa tiếng việt là cắt; trượt, sát mòn|- pure s. [cắt; trượt],thuần tuý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shercắt; trượt, sát mòn|- pure s. [cắt; trượt],thuần tuý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sher
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sher là: cắt; trượt, sát mòn|- pure s. [cắt; trượt],thuần tuý

82209. sheradize nghĩa tiếng việt là động từ|- tráng kẽm, mạ kẽm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sheradize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sheradize động từ|- tráng kẽm, mạ kẽm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sheradize
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sheradize là: động từ|- tráng kẽm, mạ kẽm

82210. sheraton nghĩa tiếng việt là danh từ|- kiểu sêraton (kiểu đồ gỗ do sê-ra-ton sáng chế vào (…)


Nghĩa tiếng việt của từ sheraton là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sheraton danh từ|- kiểu sêraton (kiểu đồ gỗ do sê-ra-ton sáng chế vào khoảng năm 1800). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sheraton
  • Phiên âm (nếu có): [ʃerətn]
  • Nghĩa tiếng việt của sheraton là: danh từ|- kiểu sêraton (kiểu đồ gỗ do sê-ra-ton sáng chế vào khoảng năm 1800)

82211. sherbet nghĩa tiếng việt là danh từ|- nước quả loãng ((thường) ướp đá) ((cũng) sorbet)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sherbet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sherbet danh từ|- nước quả loãng ((thường) ướp đá) ((cũng) sorbet). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sherbet
  • Phiên âm (nếu có): [ʃə:bət]
  • Nghĩa tiếng việt của sherbet là: danh từ|- nước quả loãng ((thường) ướp đá) ((cũng) sorbet)

82212. sherd nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) mảnh vỡ (của đồ gốm)|- cánh cứ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sherd là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sherd danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) mảnh vỡ (của đồ gốm)|- cánh cứng (của sâu bọ cánh rừng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sherd
  • Phiên âm (nếu có): [ʃɑ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của sherd là: danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) mảnh vỡ (của đồ gốm)|- cánh cứng (của sâu bọ cánh rừng)

82213. shereef nghĩa tiếng việt là danh từ|- sêrip, quý tộc a rập(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shereef là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shereef danh từ|- sêrip, quý tộc a rập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shereef
  • Phiên âm (nếu có): [ʃəri:f]
  • Nghĩa tiếng việt của shereef là: danh từ|- sêrip, quý tộc a rập

82214. sherif nghĩa tiếng việt là danh từ|- sêrip, quý tộc a rập(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sherif là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sherif danh từ|- sêrip, quý tộc a rập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sherif
  • Phiên âm (nếu có): [ʃəri:f]
  • Nghĩa tiếng việt của sherif là: danh từ|- sêrip, quý tộc a rập

82215. sheriff nghĩa tiếng việt là danh từ|- quận trưởng|- chánh án toà án quận (ở ê-cốt)|- (t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sheriff là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sheriff danh từ|- quận trưởng|- chánh án toà án quận (ở ê-cốt)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cảnh sát trưởng quận (được bầu ra). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sheriff
  • Phiên âm (nếu có): [ʃerif]
  • Nghĩa tiếng việt của sheriff là: danh từ|- quận trưởng|- chánh án toà án quận (ở ê-cốt)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cảnh sát trưởng quận (được bầu ra)

82216. sheriffalty nghĩa tiếng việt là danh từ|- chức quận trưởng|- chức cảnh sát trưởng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sheriffalty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sheriffalty danh từ|- chức quận trưởng|- chức cảnh sát trưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sheriffalty
  • Phiên âm (nếu có): [ʃerifəlti]
  • Nghĩa tiếng việt của sheriffalty là: danh từ|- chức quận trưởng|- chức cảnh sát trưởng

82217. sheriffdom nghĩa tiếng việt là danh từ|- chức quận trưởng|- chức cảnh sát trưởng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sheriffdom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sheriffdom danh từ|- chức quận trưởng|- chức cảnh sát trưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sheriffdom
  • Phiên âm (nếu có): [ʃerifəlti]
  • Nghĩa tiếng việt của sheriffdom là: danh từ|- chức quận trưởng|- chức cảnh sát trưởng

82218. sheriffhood nghĩa tiếng việt là danh từ|- chức quận trưởng|- chức cảnh sát trưởng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sheriffhood là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sheriffhood danh từ|- chức quận trưởng|- chức cảnh sát trưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sheriffhood
  • Phiên âm (nếu có): [ʃerifəlti]
  • Nghĩa tiếng việt của sheriffhood là: danh từ|- chức quận trưởng|- chức cảnh sát trưởng

82219. sheriffship nghĩa tiếng việt là danh từ|- chức quận trưởng|- chức cảnh sát trưởng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sheriffship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sheriffship danh từ|- chức quận trưởng|- chức cảnh sát trưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sheriffship
  • Phiên âm (nếu có): [ʃerifəlti]
  • Nghĩa tiếng việt của sheriffship là: danh từ|- chức quận trưởng|- chức cảnh sát trưởng

82220. sherman act nghĩa tiếng việt là (econ) đạo luật sherman.|+ một trong những nền tảng của luật c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sherman act là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sherman act(econ) đạo luật sherman.|+ một trong những nền tảng của luật chống tờ-rớt ở mỹ được thi hành năm 1890.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sherman act
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sherman act là: (econ) đạo luật sherman.|+ một trong những nền tảng của luật chống tờ-rớt ở mỹ được thi hành năm 1890.

82221. sherpa nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều không đổi hoặc sherpas|- người dân himilaya (…)


Nghĩa tiếng việt của từ sherpa là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sherpa danh từ|- số nhiều không đổi hoặc sherpas|- người dân himilaya sống ở vùng giáp ranh biên giới nepal và tây tạng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sherpa
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sherpa là: danh từ|- số nhiều không đổi hoặc sherpas|- người dân himilaya sống ở vùng giáp ranh biên giới nepal và tây tạng

82222. sherry nghĩa tiếng việt là danh từ|- rượu xêret (một loại rượu trắng ở miền nam tây ban (…)


Nghĩa tiếng việt của từ sherry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sherry danh từ|- rượu xêret (một loại rượu trắng ở miền nam tây ban nha). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sherry
  • Phiên âm (nếu có): [ʃeri]
  • Nghĩa tiếng việt của sherry là: danh từ|- rượu xêret (một loại rượu trắng ở miền nam tây ban nha)

82223. sherry-cobbler nghĩa tiếng việt là danh từ|- rượu côctay seri(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sherry-cobbler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sherry-cobbler danh từ|- rượu côctay seri. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sherry-cobbler
  • Phiên âm (nếu có): [ʃeri,kɔblə]
  • Nghĩa tiếng việt của sherry-cobbler là: danh từ|- rượu côctay seri

82224. shetland nghĩa tiếng việt là danh từ, pl|- (the shetlands) nhóm đảo ngoài bờ biển phía bắc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shetland là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shetland danh từ, pl|- (the shetlands) nhóm đảo ngoài bờ biển phía bắc xcốtlen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shetland
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shetland là: danh từ, pl|- (the shetlands) nhóm đảo ngoài bờ biển phía bắc xcốtlen

82225. shetland pony nghĩa tiếng việt là danh từ|- (shetland pony) giống ngựa shetland (ngựa con giống nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shetland pony là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shetland pony danh từ|- (shetland pony) giống ngựa shetland (ngựa con giống nhỏ có lớp lông xù). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shetland pony
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shetland pony là: danh từ|- (shetland pony) giống ngựa shetland (ngựa con giống nhỏ có lớp lông xù)

82226. shetland wood nghĩa tiếng việt là danh từ|- (shetland wood) len shetland (len mịn mềm cắt ở lông l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shetland wood là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shetland wood danh từ|- (shetland wood) len shetland (len mịn mềm cắt ở lông loài cừu ở quần đảo shetland). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shetland wood
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shetland wood là: danh từ|- (shetland wood) len shetland (len mịn mềm cắt ở lông loài cừu ở quần đảo shetland)

82227. sheugh nghĩa tiếng việt là danh từ|- (scotland) cái hào; cái hố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sheugh là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sheugh danh từ|- (scotland) cái hào; cái hố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sheugh
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sheugh là: danh từ|- (scotland) cái hào; cái hố

82228. sheva nghĩa tiếng việt là danh từ|- nguyên âm không có trọng âm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sheva là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sheva danh từ|- nguyên âm không có trọng âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sheva
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sheva là: danh từ|- nguyên âm không có trọng âm

82229. shew nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bày tỏ|=to vote by show of hands|+ biểu quyết bằn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shew là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shew danh từ|- sự bày tỏ|=to vote by show of hands|+ biểu quyết bằng giơ tay|- sự trưng bày; cuộc triển lãm|- sự phô trương, sự khoe khoang|=a fine show of blossom|+ cảnh muôn hoa khoe sắc|- (thông tục) cuộc biểu diễn|=a film show|+ một buổi chiếu phim|- bề ngoài, hình thức, sự giả đò, sự giả bộ|=to do something for show|+ làm việc gì để lấy hình thức|=to be fond of show|+ chuộng hình thức|=his sympathy is mere show|+ vẻ thiện cảm của anh ta chỉ là giả đồ|- (từ lóng) cơ hội, dịp|=to have no show at all|+ không gặp dịp|- (y học) nước đầu ối|- (từ lóng) việc, công việc kinh doanh, việc làm ăn|=to run (boss) the show|+ điều khiển mọi việc|- (quân sự), (từ lóng) trận đánh, chiến dịch|- khá lắm!, hay lắm!|* ngoại động từ showed; showed, shown|- cho xem, cho thấy, trưng bày, đưa cho xem; tỏ ra|=an aperture shows the inside|+ một khe hở cho ta thấy phía bên trong|=to show trained tress|+ trưng bày cây cảnh|=to show neither joy nor anger|+ không tỏ ra vui mà cũng không tỏ ra giận|=to favour to somebody|+ tỏ sự chiếu cố đối với ai|- tỏ ra, tỏ rõ|=to show intelligence|+ tỏ ra thông minh|=to show the authenticity of the tale|+ tỏ rõ câu chuyện là có thật|- chỉ, bảo, dạy|=to show someone the way|+ chỉ đường cho ai|=to show someone how to read|+ dạy ai đọc|- dẫn, dắt|=to show someone round the house|+ dẫn ai đi quanh nhà|=to show someone to his room|+ dẫn ai về phòng|* nội động từ|- hiện ra, xuất hiện, trông rõ, ra trước công chúng, (thông tục) ló mặt, lòi ra|=buds are just showing|+ nụ hoa đang nhú ra|=he never shows [up],at big meetings|+ hắn không bao giờ ló mặt ra ở các cuộc họp lớn|=your shirts tails are showing|+ đuôi áo sơ mi anh lòi ra|- đưa vào, dẫn vào|- khoe khoang, phô trương (của cải, tài năng)|- đưa ra, dẫn ra|- để lộ ra, lộ mặt nạ (ai)|- (thông tục) xuất hiện, ló mặt ra, xuất đầu lộ diện; có mặt|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) vượt xa, hơn nhiều|- (xem) heel|- (xem) hoof|- để lộ bản chất của mình; để lộ đảng phái của mình|- (xem) fight|- để lộ ý đồ của mình|- (xem) leg|- (xem) feather. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shew
  • Phiên âm (nếu có): [ʃou]
  • Nghĩa tiếng việt của shew là: danh từ|- sự bày tỏ|=to vote by show of hands|+ biểu quyết bằng giơ tay|- sự trưng bày; cuộc triển lãm|- sự phô trương, sự khoe khoang|=a fine show of blossom|+ cảnh muôn hoa khoe sắc|- (thông tục) cuộc biểu diễn|=a film show|+ một buổi chiếu phim|- bề ngoài, hình thức, sự giả đò, sự giả bộ|=to do something for show|+ làm việc gì để lấy hình thức|=to be fond of show|+ chuộng hình thức|=his sympathy is mere show|+ vẻ thiện cảm của anh ta chỉ là giả đồ|- (từ lóng) cơ hội, dịp|=to have no show at all|+ không gặp dịp|- (y học) nước đầu ối|- (từ lóng) việc, công việc kinh doanh, việc làm ăn|=to run (boss) the show|+ điều khiển mọi việc|- (quân sự), (từ lóng) trận đánh, chiến dịch|- khá lắm!, hay lắm!|* ngoại động từ showed; showed, shown|- cho xem, cho thấy, trưng bày, đưa cho xem; tỏ ra|=an aperture shows the inside|+ một khe hở cho ta thấy phía bên trong|=to show trained tress|+ trưng bày cây cảnh|=to show neither joy nor anger|+ không tỏ ra vui mà cũng không tỏ ra giận|=to favour to somebody|+ tỏ sự chiếu cố đối với ai|- tỏ ra, tỏ rõ|=to show intelligence|+ tỏ ra thông minh|=to show the authenticity of the tale|+ tỏ rõ câu chuyện là có thật|- chỉ, bảo, dạy|=to show someone the way|+ chỉ đường cho ai|=to show someone how to read|+ dạy ai đọc|- dẫn, dắt|=to show someone round the house|+ dẫn ai đi quanh nhà|=to show someone to his room|+ dẫn ai về phòng|* nội động từ|- hiện ra, xuất hiện, trông rõ, ra trước công chúng, (thông tục) ló mặt, lòi ra|=buds are just showing|+ nụ hoa đang nhú ra|=he never shows [up],at big meetings|+ hắn không bao giờ ló mặt ra ở các cuộc họp lớn|=your shirts tails are showing|+ đuôi áo sơ mi anh lòi ra|- đưa vào, dẫn vào|- khoe khoang, phô trương (của cải, tài năng)|- đưa ra, dẫn ra|- để lộ ra, lộ mặt nạ (ai)|- (thông tục) xuất hiện, ló mặt ra, xuất đầu lộ diện; có mặt|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) vượt xa, hơn nhiều|- (xem) heel|- (xem) hoof|- để lộ bản chất của mình; để lộ đảng phái của mình|- (xem) fight|- để lộ ý đồ của mình|- (xem) leg|- (xem) feather

82230. shewbread nghĩa tiếng việt là danh từ|- (như) showbread bánh thánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shewbread là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shewbread danh từ|- (như) showbread bánh thánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shewbread
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shewbread là: danh từ|- (như) showbread bánh thánh

82231. shewn nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bày tỏ|=to vote by show of hands|+ biểu quyết bằn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shewn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shewn danh từ|- sự bày tỏ|=to vote by show of hands|+ biểu quyết bằng giơ tay|- sự trưng bày; cuộc triển lãm|- sự phô trương, sự khoe khoang|=a fine show of blossom|+ cảnh muôn hoa khoe sắc|- (thông tục) cuộc biểu diễn|=a film show|+ một buổi chiếu phim|- bề ngoài, hình thức, sự giả đò, sự giả bộ|=to do something for show|+ làm việc gì để lấy hình thức|=to be fond of show|+ chuộng hình thức|=his sympathy is mere show|+ vẻ thiện cảm của anh ta chỉ là giả đồ|- (từ lóng) cơ hội, dịp|=to have no show at all|+ không gặp dịp|- (y học) nước đầu ối|- (từ lóng) việc, công việc kinh doanh, việc làm ăn|=to run (boss) the show|+ điều khiển mọi việc|- (quân sự), (từ lóng) trận đánh, chiến dịch|- khá lắm!, hay lắm!|* ngoại động từ showed; showed, shown|- cho xem, cho thấy, trưng bày, đưa cho xem; tỏ ra|=an aperture shows the inside|+ một khe hở cho ta thấy phía bên trong|=to show trained tress|+ trưng bày cây cảnh|=to show neither joy nor anger|+ không tỏ ra vui mà cũng không tỏ ra giận|=to favour to somebody|+ tỏ sự chiếu cố đối với ai|- tỏ ra, tỏ rõ|=to show intelligence|+ tỏ ra thông minh|=to show the authenticity of the tale|+ tỏ rõ câu chuyện là có thật|- chỉ, bảo, dạy|=to show someone the way|+ chỉ đường cho ai|=to show someone how to read|+ dạy ai đọc|- dẫn, dắt|=to show someone round the house|+ dẫn ai đi quanh nhà|=to show someone to his room|+ dẫn ai về phòng|* nội động từ|- hiện ra, xuất hiện, trông rõ, ra trước công chúng, (thông tục) ló mặt, lòi ra|=buds are just showing|+ nụ hoa đang nhú ra|=he never shows [up],at big meetings|+ hắn không bao giờ ló mặt ra ở các cuộc họp lớn|=your shirts tails are showing|+ đuôi áo sơ mi anh lòi ra|- đưa vào, dẫn vào|- khoe khoang, phô trương (của cải, tài năng)|- đưa ra, dẫn ra|- để lộ ra, lộ mặt nạ (ai)|- (thông tục) xuất hiện, ló mặt ra, xuất đầu lộ diện; có mặt|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) vượt xa, hơn nhiều|- (xem) heel|- (xem) hoof|- để lộ bản chất của mình; để lộ đảng phái của mình|- (xem) fight|- để lộ ý đồ của mình|- (xem) leg|- (xem) feather. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shewn
  • Phiên âm (nếu có): [ʃou]
  • Nghĩa tiếng việt của shewn là: danh từ|- sự bày tỏ|=to vote by show of hands|+ biểu quyết bằng giơ tay|- sự trưng bày; cuộc triển lãm|- sự phô trương, sự khoe khoang|=a fine show of blossom|+ cảnh muôn hoa khoe sắc|- (thông tục) cuộc biểu diễn|=a film show|+ một buổi chiếu phim|- bề ngoài, hình thức, sự giả đò, sự giả bộ|=to do something for show|+ làm việc gì để lấy hình thức|=to be fond of show|+ chuộng hình thức|=his sympathy is mere show|+ vẻ thiện cảm của anh ta chỉ là giả đồ|- (từ lóng) cơ hội, dịp|=to have no show at all|+ không gặp dịp|- (y học) nước đầu ối|- (từ lóng) việc, công việc kinh doanh, việc làm ăn|=to run (boss) the show|+ điều khiển mọi việc|- (quân sự), (từ lóng) trận đánh, chiến dịch|- khá lắm!, hay lắm!|* ngoại động từ showed; showed, shown|- cho xem, cho thấy, trưng bày, đưa cho xem; tỏ ra|=an aperture shows the inside|+ một khe hở cho ta thấy phía bên trong|=to show trained tress|+ trưng bày cây cảnh|=to show neither joy nor anger|+ không tỏ ra vui mà cũng không tỏ ra giận|=to favour to somebody|+ tỏ sự chiếu cố đối với ai|- tỏ ra, tỏ rõ|=to show intelligence|+ tỏ ra thông minh|=to show the authenticity of the tale|+ tỏ rõ câu chuyện là có thật|- chỉ, bảo, dạy|=to show someone the way|+ chỉ đường cho ai|=to show someone how to read|+ dạy ai đọc|- dẫn, dắt|=to show someone round the house|+ dẫn ai đi quanh nhà|=to show someone to his room|+ dẫn ai về phòng|* nội động từ|- hiện ra, xuất hiện, trông rõ, ra trước công chúng, (thông tục) ló mặt, lòi ra|=buds are just showing|+ nụ hoa đang nhú ra|=he never shows [up],at big meetings|+ hắn không bao giờ ló mặt ra ở các cuộc họp lớn|=your shirts tails are showing|+ đuôi áo sơ mi anh lòi ra|- đưa vào, dẫn vào|- khoe khoang, phô trương (của cải, tài năng)|- đưa ra, dẫn ra|- để lộ ra, lộ mặt nạ (ai)|- (thông tục) xuất hiện, ló mặt ra, xuất đầu lộ diện; có mặt|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) vượt xa, hơn nhiều|- (xem) heel|- (xem) hoof|- để lộ bản chất của mình; để lộ đảng phái của mình|- (xem) fight|- để lộ ý đồ của mình|- (xem) leg|- (xem) feather

82232. shiatsu nghĩa tiếng việt là danh từ|- phương pháp trị liệu bằng cách xoa bóp (do người nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shiatsu là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shiatsu danh từ|- phương pháp trị liệu bằng cách xoa bóp (do người nhật đưa ra). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shiatsu
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shiatsu là: danh từ|- phương pháp trị liệu bằng cách xoa bóp (do người nhật đưa ra)

82233. shibboleth nghĩa tiếng việt là danh từ|- khẩu hiệu; nguyên tắc (của một đảng)|- học thuyết (…)


Nghĩa tiếng việt của từ shibboleth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shibboleth danh từ|- khẩu hiệu; nguyên tắc (của một đảng)|- học thuyết lỗi thời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shibboleth
  • Phiên âm (nếu có): [ʃibəleθ]
  • Nghĩa tiếng việt của shibboleth là: danh từ|- khẩu hiệu; nguyên tắc (của một đảng)|- học thuyết lỗi thời

82234. shid-proof nghĩa tiếng việt là tính từ|- không trượt (bánh xe...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shid-proof là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shid-proof tính từ|- không trượt (bánh xe...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shid-proof
  • Phiên âm (nếu có): [skidpru:f]
  • Nghĩa tiếng việt của shid-proof là: tính từ|- không trượt (bánh xe...)

82235. shield nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái mộc, cái khiên|- tấm chắn, lưới chắn (ở máy)|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shield là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shield danh từ|- cái mộc, cái khiên|- tấm chắn, lưới chắn (ở máy)|- người che chở, vật che chở|- (sinh vật học) bộ phận hình khiên|- miếng độn (ở cổ áo, nách áo, cho khỏi bẩn mồ hôi...)|- mặt trái của vấn đề|* ngoại động từ|- che chở|- bao che, che đậy, lấp liếm|- (kỹ thuật) chắn, che||@shield|- (vật lí) màn chắn, tấm chắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shield
  • Phiên âm (nếu có): [ʃi:ld]
  • Nghĩa tiếng việt của shield là: danh từ|- cái mộc, cái khiên|- tấm chắn, lưới chắn (ở máy)|- người che chở, vật che chở|- (sinh vật học) bộ phận hình khiên|- miếng độn (ở cổ áo, nách áo, cho khỏi bẩn mồ hôi...)|- mặt trái của vấn đề|* ngoại động từ|- che chở|- bao che, che đậy, lấp liếm|- (kỹ thuật) chắn, che||@shield|- (vật lí) màn chắn, tấm chắn

82236. shield-bearer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người cầm mộc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shield-bearer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shield-bearer danh từ|- người cầm mộc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shield-bearer
  • Phiên âm (nếu có): [ʃi:ld,beərə]
  • Nghĩa tiếng việt của shield-bearer là: danh từ|- người cầm mộc

82237. shield-hand nghĩa tiếng việt là danh từ|- tay trái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shield-hand là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shield-hand danh từ|- tay trái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shield-hand
  • Phiên âm (nếu có): [ʃi:ldhænd]
  • Nghĩa tiếng việt của shield-hand là: danh từ|- tay trái

82238. shield-shaped nghĩa tiếng việt là tính từ|- có hình mộc, có hình khiên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shield-shaped là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shield-shaped tính từ|- có hình mộc, có hình khiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shield-shaped
  • Phiên âm (nếu có): [ʃi:ldʃeipt]
  • Nghĩa tiếng việt của shield-shaped là: tính từ|- có hình mộc, có hình khiên

82239. shieldbone nghĩa tiếng việt là danh từ|- xương bả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shieldbone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shieldbone danh từ|- xương bả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shieldbone
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shieldbone là: danh từ|- xương bả

82240. shielded nghĩa tiếng việt là tính từ|- được bảo vệ/ che chắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shielded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shielded tính từ|- được bảo vệ/ che chắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shielded
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shielded là: tính từ|- được bảo vệ/ che chắn

82241. shielder nghĩa tiếng việt là danh từ|- người/ vật bảo vệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shielder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shielder danh từ|- người/ vật bảo vệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shielder
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shielder là: danh từ|- người/ vật bảo vệ

82242. shieldless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có mộc bảo vệ, không có vật che chở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shieldless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shieldless tính từ|- không có mộc bảo vệ, không có vật che chở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shieldless
  • Phiên âm (nếu có): [ʃi:ldlis]
  • Nghĩa tiếng việt của shieldless là: tính từ|- không có mộc bảo vệ, không có vật che chở

82243. shieling nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ê-cốt) đồng cỏ|- nhà tranh vách đất|- lều, lán (c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shieling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shieling danh từ|- (ê-cốt) đồng cỏ|- nhà tranh vách đất|- lều, lán (cho người chăn cừu, người đi săn)|- chuồng cừu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shieling
  • Phiên âm (nếu có): [ʃi:liɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của shieling là: danh từ|- (ê-cốt) đồng cỏ|- nhà tranh vách đất|- lều, lán (cho người chăn cừu, người đi săn)|- chuồng cừu

82244. shift nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thay đổi vị trí, sự thay đổi tính tình; sự thă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shift là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shift danh từ|- sự thay đổi vị trí, sự thay đổi tính tình; sự thăng trầm; sự luân phiên|=shift of crops|+ sự luân canh|=the shifts and changes of life|+ sự thăng trầm của cuộc sống|- ca, kíp|=to work in shift|+ làm theo ca|- mưu mẹo, phương kế|- lời thoái thác, lời quanh co, lời nước đôi|- (địa lý,địa chất) sự trượt nghiêng; tầng trượt nghiêng|- (ngôn ngữ học) sự thay đổi cách phát âm|- (âm nhạc) sự thay đổi vị trí bàn tay (trên phím đàn pianô)|- (thể dục,thể thao) sự di chuyển vị trí (của hàng hậu vệ bóng đá)|- (từ cổ,nghĩa cổ) sự thay quần áo|- (từ cổ,nghĩa cổ) áo sơ mi nữ|- cùng đường|- sống một cách ám muội|- tìm phương, tính kế, xoay xở (để làm làm gì)|- đành xoay xở vậy tuy thiếu cái gì|* động từ|- đổi chỗ, dời chỗ, di chuyển; thay|=to shift ones lodging|+ thay đổi chỗ ở|=to shift the scene|+ thay cảnh (trên sân khấu)|=wind shifts round to the east|+ gió chuyển hướng về phía đông|- ((thường) + off) trút bỏ, trút lên|=to shift off the responsibility|+ trút bỏ trách nhiệm; trút trách nhiệm (cho ai)|- dùng mưu mẹo, dùng mưu kế, xoay xở; xoay xở để kiếm sống|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) nó quanh co, nói lập lờ, nói nước đôi|- sang (số) (ô tô)|=our new car shifts automatically|+ chiếc xe ô tô mới của chúng tôi sang số tự động|- (từ cổ,nghĩa cổ) thay quần áo|- thay đổi ý kiến lập trường (trong cuộc thảo luận)|- tự xoay xở lấy|- nói quanh co lẩn tránh||@shift|- (máy tính) sự rời chỗ, sự chuyển mạch|- figure s. (máy tính) chuyển mạch in chữ số|- letter s. (máy tính) chuyển mạch in chữ|- phase s. sự đổi pha. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shift
  • Phiên âm (nếu có): [ʃift]
  • Nghĩa tiếng việt của shift là: danh từ|- sự thay đổi vị trí, sự thay đổi tính tình; sự thăng trầm; sự luân phiên|=shift of crops|+ sự luân canh|=the shifts and changes of life|+ sự thăng trầm của cuộc sống|- ca, kíp|=to work in shift|+ làm theo ca|- mưu mẹo, phương kế|- lời thoái thác, lời quanh co, lời nước đôi|- (địa lý,địa chất) sự trượt nghiêng; tầng trượt nghiêng|- (ngôn ngữ học) sự thay đổi cách phát âm|- (âm nhạc) sự thay đổi vị trí bàn tay (trên phím đàn pianô)|- (thể dục,thể thao) sự di chuyển vị trí (của hàng hậu vệ bóng đá)|- (từ cổ,nghĩa cổ) sự thay quần áo|- (từ cổ,nghĩa cổ) áo sơ mi nữ|- cùng đường|- sống một cách ám muội|- tìm phương, tính kế, xoay xở (để làm làm gì)|- đành xoay xở vậy tuy thiếu cái gì|* động từ|- đổi chỗ, dời chỗ, di chuyển; thay|=to shift ones lodging|+ thay đổi chỗ ở|=to shift the scene|+ thay cảnh (trên sân khấu)|=wind shifts round to the east|+ gió chuyển hướng về phía đông|- ((thường) + off) trút bỏ, trút lên|=to shift off the responsibility|+ trút bỏ trách nhiệm; trút trách nhiệm (cho ai)|- dùng mưu mẹo, dùng mưu kế, xoay xở; xoay xở để kiếm sống|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) nó quanh co, nói lập lờ, nói nước đôi|- sang (số) (ô tô)|=our new car shifts automatically|+ chiếc xe ô tô mới của chúng tôi sang số tự động|- (từ cổ,nghĩa cổ) thay quần áo|- thay đổi ý kiến lập trường (trong cuộc thảo luận)|- tự xoay xở lấy|- nói quanh co lẩn tránh||@shift|- (máy tính) sự rời chỗ, sự chuyển mạch|- figure s. (máy tính) chuyển mạch in chữ số|- letter s. (máy tính) chuyển mạch in chữ|- phase s. sự đổi pha

82245. shift effect hypothesis nghĩa tiếng việt là (econ) giả thuyết về hiệu ứng dịch chuyển.|+ lập luận cho rằ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shift effect hypothesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shift effect hypothesis(econ) giả thuyết về hiệu ứng dịch chuyển.|+ lập luận cho rằng chính sách thu nhập có thể ảnh hưởng đến việc dịch chuyển đường phillips sang bên trái, do đó tạo ra một mức tiền lương thâp hơn và / hoặc làm lạm phát giá đối với những giá trị cho trước của các yếu tố quyết định chúng trước hết là mức thất nghiệp.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shift effect hypothesis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shift effect hypothesis là: (econ) giả thuyết về hiệu ứng dịch chuyển.|+ lập luận cho rằng chính sách thu nhập có thể ảnh hưởng đến việc dịch chuyển đường phillips sang bên trái, do đó tạo ra một mức tiền lương thâp hơn và / hoặc làm lạm phát giá đối với những giá trị cho trước của các yếu tố quyết định chúng trước hết là mức thất nghiệp.

82246. shift share analysis nghĩa tiếng việt là (econ) phân tích các phần gây dịch chuyển.|+ một kỹ thuật đượ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shift share analysis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shift share analysis(econ) phân tích các phần gây dịch chuyển.|+ một kỹ thuật được sử dụng trong phân tích tăng trưởng kinh tế khu vực trong đó cố gằng tách một phần của sự tăng trưởng khu vực mà có thể giải thích bằng sự pha trộn các ngành trong khu vực (cấu trúc ngành) và phần có thể giải thích theo các anh hưởng khu vực cụ thể.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shift share analysis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shift share analysis là: (econ) phân tích các phần gây dịch chuyển.|+ một kỹ thuật được sử dụng trong phân tích tăng trưởng kinh tế khu vực trong đó cố gằng tách một phần của sự tăng trưởng khu vực mà có thể giải thích bằng sự pha trộn các ngành trong khu vực (cấu trúc ngành) và phần có thể giải thích theo các anh hưởng khu vực cụ thể.

82247. shift-key nghĩa tiếng việt là danh từ|- phím chữ hoa (phím trên máy đánh chữ đánh được ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shift-key là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shift-key danh từ|- phím chữ hoa (phím trên máy đánh chữ đánh được chữ hoa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shift-key
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shift-key là: danh từ|- phím chữ hoa (phím trên máy đánh chữ đánh được chữ hoa)

82248. shiftable nghĩa tiếng việt là tính từ|- xe dịch được; có thể xê dịch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shiftable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shiftable tính từ|- xe dịch được; có thể xê dịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shiftable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shiftable là: tính từ|- xe dịch được; có thể xê dịch

82249. shifter nghĩa tiếng việt là danh từ|- bộ chuyển dịch; tay gạt||@shifter|- (máy tính) thiế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shifter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shifter danh từ|- bộ chuyển dịch; tay gạt||@shifter|- (máy tính) thiết bị chuyển mạch; chuyển dịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shifter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shifter là: danh từ|- bộ chuyển dịch; tay gạt||@shifter|- (máy tính) thiết bị chuyển mạch; chuyển dịch

82250. shiftily nghĩa tiếng việt là phó từ|- quỷ quyệt, gian giảo; không đáng tin; lừa dối; có v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shiftily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shiftily phó từ|- quỷ quyệt, gian giảo; không đáng tin; lừa dối; có vẻ không lương thiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shiftily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shiftily là: phó từ|- quỷ quyệt, gian giảo; không đáng tin; lừa dối; có vẻ không lương thiện

82251. shiftiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính quỷ quyệt, tính gian giảo; sự lắm mưu mẹo, sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shiftiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shiftiness danh từ|- tính quỷ quyệt, tính gian giảo; sự lắm mưu mẹo, sự tài xoay xở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shiftiness
  • Phiên âm (nếu có): [ʃiftinis]
  • Nghĩa tiếng việt của shiftiness là: danh từ|- tính quỷ quyệt, tính gian giảo; sự lắm mưu mẹo, sự tài xoay xở

82252. shifting nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem shift|- (địa chất học) cát chảy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shifting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shifting danh từ|- xem shift|- (địa chất học) cát chảy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shifting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shifting là: danh từ|- xem shift|- (địa chất học) cát chảy

82253. shiftless nghĩa tiếng việt là tính từ|- lười, nhác; bất lực, hèn kém|- vụng về, khờ dại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shiftless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shiftless tính từ|- lười, nhác; bất lực, hèn kém|- vụng về, khờ dại, không biết xoay xở|- vô hiệu quả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shiftless
  • Phiên âm (nếu có): [ʃiftlis]
  • Nghĩa tiếng việt của shiftless là: tính từ|- lười, nhác; bất lực, hèn kém|- vụng về, khờ dại, không biết xoay xở|- vô hiệu quả

82254. shiftlessness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lười nhác; sự bất lực, sự hèn kém|- sự vụng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ shiftlessness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shiftlessness danh từ|- sự lười nhác; sự bất lực, sự hèn kém|- sự vụng về, sự khờ dại, sự không biết xoay xở|- sự vô hiệu quả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shiftlessness
  • Phiên âm (nếu có): [ʃiftlisnis]
  • Nghĩa tiếng việt của shiftlessness là: danh từ|- sự lười nhác; sự bất lực, sự hèn kém|- sự vụng về, sự khờ dại, sự không biết xoay xở|- sự vô hiệu quả

82255. shifty nghĩa tiếng việt là tính từ|- quỷ quyệt, gian giảo; lắm mưu mẹo, tài xoay xở|=sh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shifty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shifty tính từ|- quỷ quyệt, gian giảo; lắm mưu mẹo, tài xoay xở|=shifty eyes|+ mắt gian giảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shifty
  • Phiên âm (nếu có): [ʃifti]
  • Nghĩa tiếng việt của shifty là: tính từ|- quỷ quyệt, gian giảo; lắm mưu mẹo, tài xoay xở|=shifty eyes|+ mắt gian giảo

82256. shikar nghĩa tiếng việt là danh từ|- (anh-ân) sự săn bắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shikar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shikar danh từ|- (anh-ân) sự săn bắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shikar
  • Phiên âm (nếu có): [ʃikɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của shikar là: danh từ|- (anh-ân) sự săn bắn

82257. shikaree nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đi săn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shikaree là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shikaree danh từ|- người đi săn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shikaree
  • Phiên âm (nếu có): [ʃikæri]
  • Nghĩa tiếng việt của shikaree là: danh từ|- người đi săn

82258. shikari nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đi săn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shikari là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shikari danh từ|- người đi săn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shikari
  • Phiên âm (nếu có): [ʃikæri]
  • Nghĩa tiếng việt của shikari là: danh từ|- người đi săn

82259. shiksa nghĩa tiếng việt là danh từ|- cô gái không phải do thái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shiksa là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shiksa danh từ|- cô gái không phải do thái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shiksa
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shiksa là: danh từ|- cô gái không phải do thái

82260. shikse nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem shiksa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shikse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shikse danh từ|- xem shiksa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shikse
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shikse là: danh từ|- xem shiksa

82261. shill nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cò mồi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shill là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shill danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cò mồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shill
  • Phiên âm (nếu có): [ʃil]
  • Nghĩa tiếng việt của shill là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cò mồi

82262. shillelagh nghĩa tiếng việt là danh từ|- gậy gỗ sồi (ai-len)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shillelagh là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shillelagh danh từ|- gậy gỗ sồi (ai-len). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shillelagh
  • Phiên âm (nếu có): [ʃileilə]
  • Nghĩa tiếng việt của shillelagh là: danh từ|- gậy gỗ sồi (ai-len)

82263. shilling nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồng silinh|- bỏ lại của cải cho người khác|- tòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shilling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shilling danh từ|- đồng silinh|- bỏ lại của cải cho người khác|- tòng quân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shilling
  • Phiên âm (nếu có): [ʃiliɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của shilling là: danh từ|- đồng silinh|- bỏ lại của cải cho người khác|- tòng quân

82264. shilly-shally nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trù trừ, sự do dự, sự lưỡng lự|* tính từ|- t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shilly-shally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shilly-shally danh từ|- sự trù trừ, sự do dự, sự lưỡng lự|* tính từ|- trù trừ, do dự, lưỡng lự|* nội động từ|- trù trừ, do dự, lưỡng lự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shilly-shally
  • Phiên âm (nếu có): [ʃiliɳ,ʃæli]
  • Nghĩa tiếng việt của shilly-shally là: danh từ|- sự trù trừ, sự do dự, sự lưỡng lự|* tính từ|- trù trừ, do dự, lưỡng lự|* nội động từ|- trù trừ, do dự, lưỡng lự

82265. shilly-shallyer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hay trù trừ, người hay do dự, người không kiên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shilly-shallyer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shilly-shallyer danh từ|- người hay trù trừ, người hay do dự, người không kiên quyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shilly-shallyer
  • Phiên âm (nếu có): [ʃiliʃæliə]
  • Nghĩa tiếng việt của shilly-shallyer là: danh từ|- người hay trù trừ, người hay do dự, người không kiên quyết

82266. shilpit nghĩa tiếng việt là tính từ|- (scotland) đói; bệnh hoạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shilpit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shilpit tính từ|- (scotland) đói; bệnh hoạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shilpit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shilpit là: tính từ|- (scotland) đói; bệnh hoạn

82267. shily nghĩa tiếng việt là phó từ|- nhút nhát, bẽn lẽn, e thẹn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shily phó từ|- nhút nhát, bẽn lẽn, e thẹn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shily
  • Phiên âm (nếu có): [ʃaili]
  • Nghĩa tiếng việt của shily là: phó từ|- nhút nhát, bẽn lẽn, e thẹn

82268. shim nghĩa tiếng việt là danh từ|- miếng chêm, miếng chèn|* ngoại động từ|- chêm, chè(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shim là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shim danh từ|- miếng chêm, miếng chèn|* ngoại động từ|- chêm, chèn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shim
  • Phiên âm (nếu có): [ʃim]
  • Nghĩa tiếng việt của shim là: danh từ|- miếng chêm, miếng chèn|* ngoại động từ|- chêm, chèn

82269. shimmer nghĩa tiếng việt là danh từ|- ánh sáng mờ mờ; ánh sáng lung linh|=the shimmerof th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shimmer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shimmer danh từ|- ánh sáng mờ mờ; ánh sáng lung linh|=the shimmerof the moon on the lake|+ ánh trăng lung linh trên mặt hồ|* nội động từ|- chiếu sáng lờ mờ; toả ánh sáng lung linh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shimmer
  • Phiên âm (nếu có): [ʃimə]
  • Nghĩa tiếng việt của shimmer là: danh từ|- ánh sáng mờ mờ; ánh sáng lung linh|=the shimmerof the moon on the lake|+ ánh trăng lung linh trên mặt hồ|* nội động từ|- chiếu sáng lờ mờ; toả ánh sáng lung linh

82270. shimmery nghĩa tiếng việt là tính từ|- lung linh; thấp thoáng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shimmery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shimmery tính từ|- lung linh; thấp thoáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shimmery
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shimmery là: tính từ|- lung linh; thấp thoáng

82271. shimmy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục); duây puơ nhẩu đàn bà)|* danh từ|- (từ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ shimmy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shimmy danh từ|- (thông tục); duây puơ nhẩu đàn bà)|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) điệu nhảy simmi|- sự rung bánh xe trước|* nội động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhảy điệu simmi|- rung (bánh xe ô tô...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shimmy
  • Phiên âm (nếu có): [ʃimi]
  • Nghĩa tiếng việt của shimmy là: danh từ|- (thông tục); duây puơ nhẩu đàn bà)|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) điệu nhảy simmi|- sự rung bánh xe trước|* nội động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhảy điệu simmi|- rung (bánh xe ô tô...)

82272. shin nghĩa tiếng việt là danh từ|- cẳng chân|* động từ|- trèo, leo (cột... dùng cả ha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shin danh từ|- cẳng chân|* động từ|- trèo, leo (cột... dùng cả hai chân hai tay)|- đá vào ống chân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shin
  • Phiên âm (nếu có): [ʃin]
  • Nghĩa tiếng việt của shin là: danh từ|- cẳng chân|* động từ|- trèo, leo (cột... dùng cả hai chân hai tay)|- đá vào ống chân

82273. shin-bone nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) xương chày(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shin-bone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shin-bone danh từ|- (giải phẫu) xương chày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shin-bone
  • Phiên âm (nếu có): [ʃinboun]
  • Nghĩa tiếng việt của shin-bone là: danh từ|- (giải phẫu) xương chày

82274. shin-guard nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thể dục,thể thao) nẹp ống chân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shin-guard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shin-guard danh từ|- (thể dục,thể thao) nẹp ống chân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shin-guard
  • Phiên âm (nếu có): [ʃingɑ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của shin-guard là: danh từ|- (thể dục,thể thao) nẹp ống chân

82275. shin-pad nghĩa tiếng việt là danh từ|- nẹp ống chân (tấm đệm mang trước xương ống chân để (…)


Nghĩa tiếng việt của từ shin-pad là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shin-pad danh từ|- nẹp ống chân (tấm đệm mang trước xương ống chân để bảo vệ khi chơi bóng đá ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shin-pad
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shin-pad là: danh từ|- nẹp ống chân (tấm đệm mang trước xương ống chân để bảo vệ khi chơi bóng đá )

82276. shindig nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) điệu nhảy sinđich|- c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shindig là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shindig danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) điệu nhảy sinđich|- cuộc tụ họp vui nhộn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shindig
  • Phiên âm (nếu có): [ʃindig]
  • Nghĩa tiếng việt của shindig là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) điệu nhảy sinđich|- cuộc tụ họp vui nhộn

82277. shindy nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự om sòm, sự huyên náo; sự cãi lộn|- làm ồn ào (…)


Nghĩa tiếng việt của từ shindy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shindy danh từ|- sự om sòm, sự huyên náo; sự cãi lộn|- làm ồn ào huyên náo; gây chuyện cãi lộn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shindy
  • Phiên âm (nếu có): [ʃindi]
  • Nghĩa tiếng việt của shindy là: danh từ|- sự om sòm, sự huyên náo; sự cãi lộn|- làm ồn ào huyên náo; gây chuyện cãi lộn

82278. shine nghĩa tiếng việt là danh từ|- ánh sáng, ánh nắng|=its rain and shine together|+ trờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shine danh từ|- ánh sáng, ánh nắng|=its rain and shine together|+ trời vừa mưa vừa nắng|=rain or shine|+ dù mưa hay nắng|- nước bóng|=to put a good shine on boots|+ đánh đôi giầy ống bóng lộn|- (từ lóng) sự cãi nhau; sự huyên náo; sự chấn động dư luận|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) trò chơi khăm, trò chơi xỏ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) thích, mê cái gì|- làm mất phấn (mất bóng) một thứ gì|- vượt hẳn cái gì, làm lu mờ cái gì|* động từ shone|- chiếc sáng, toả sáng, soi sáng|=the sun shines bright|+ mặt trời chiếu sáng|- sáng, bóng|=face shines with soap|+ mặt bóng nhẫy xà phòng|=face shines with joy|+ mặt hớn hỡ vui mừng|- giỏi, cừ; trội|=to shine in conversation|+ nói chuyện giỏi; nói chuyện có duyên|- (thông tục) đánh bóng (giày dép, đồ đồng...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) làm thân với. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shine
  • Phiên âm (nếu có): [ʃain]
  • Nghĩa tiếng việt của shine là: danh từ|- ánh sáng, ánh nắng|=its rain and shine together|+ trời vừa mưa vừa nắng|=rain or shine|+ dù mưa hay nắng|- nước bóng|=to put a good shine on boots|+ đánh đôi giầy ống bóng lộn|- (từ lóng) sự cãi nhau; sự huyên náo; sự chấn động dư luận|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) trò chơi khăm, trò chơi xỏ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) thích, mê cái gì|- làm mất phấn (mất bóng) một thứ gì|- vượt hẳn cái gì, làm lu mờ cái gì|* động từ shone|- chiếc sáng, toả sáng, soi sáng|=the sun shines bright|+ mặt trời chiếu sáng|- sáng, bóng|=face shines with soap|+ mặt bóng nhẫy xà phòng|=face shines with joy|+ mặt hớn hỡ vui mừng|- giỏi, cừ; trội|=to shine in conversation|+ nói chuyện giỏi; nói chuyện có duyên|- (thông tục) đánh bóng (giày dép, đồ đồng...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) làm thân với

82279. shiner nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) đồng tiền vàng anh xưa (trị giá 1 bảng)|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shiner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shiner danh từ|- (từ lóng) đồng tiền vàng anh xưa (trị giá 1 bảng)|- (số nhiều) tiền|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) vật bóng lộn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người trội, người cừ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) mắt bị đấm thâm quầng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shiner
  • Phiên âm (nếu có): [ʃainə]
  • Nghĩa tiếng việt của shiner là: danh từ|- (từ lóng) đồng tiền vàng anh xưa (trị giá 1 bảng)|- (số nhiều) tiền|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) vật bóng lộn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người trội, người cừ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) mắt bị đấm thâm quầng

82280. shingle nghĩa tiếng việt là danh từ|- đá cuội (trên bãi biển)|- chỗ có nhiều đá cuội (t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shingle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shingle danh từ|- đá cuội (trên bãi biển)|- chỗ có nhiều đá cuội (trên bãi biển)|* danh từ|- ván lợp (ván mỏng để lợp mái)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) biển hàng nhỏ|- tóc tỉa đuôi, kiểu tóc tỉa đuôi|- hơi điên, dở hơi|- (thông tục) mở phòng khám bệnh; mở phòng luật sư|* ngoại động từ|- lợp bằng ván|- tỉa đuôi (tóc); cắt tóc (cho ai) theo kiểu tỉa đuôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shingle
  • Phiên âm (nếu có): [ʃiɳgl]
  • Nghĩa tiếng việt của shingle là: danh từ|- đá cuội (trên bãi biển)|- chỗ có nhiều đá cuội (trên bãi biển)|* danh từ|- ván lợp (ván mỏng để lợp mái)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) biển hàng nhỏ|- tóc tỉa đuôi, kiểu tóc tỉa đuôi|- hơi điên, dở hơi|- (thông tục) mở phòng khám bệnh; mở phòng luật sư|* ngoại động từ|- lợp bằng ván|- tỉa đuôi (tóc); cắt tóc (cho ai) theo kiểu tỉa đuôi

82281. shingler nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy đánh ép xỉ ra khỏi thép puđing(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shingler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shingler danh từ|- máy đánh ép xỉ ra khỏi thép puđing. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shingler
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shingler là: danh từ|- máy đánh ép xỉ ra khỏi thép puđing

82282. shingles nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- (y học) bệnh zona(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shingles là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shingles danh từ số nhiều|- (y học) bệnh zona. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shingles
  • Phiên âm (nếu có): [ʃiɳglz]
  • Nghĩa tiếng việt của shingles là: danh từ số nhiều|- (y học) bệnh zona

82283. shingly nghĩa tiếng việt là tính từ|- có nhiều đá cuội; như đá cuội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shingly tính từ|- có nhiều đá cuội; như đá cuội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shingly
  • Phiên âm (nếu có): [ʃiɳgli]
  • Nghĩa tiếng việt của shingly là: tính từ|- có nhiều đá cuội; như đá cuội

82284. shinines nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bóng, sự bóng sáng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shinines là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shinines danh từ|- sự bóng, sự bóng sáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shinines
  • Phiên âm (nếu có): [ʃaininis]
  • Nghĩa tiếng việt của shinines là: danh từ|- sự bóng, sự bóng sáng

82285. shininess nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bóng, sự bóng sáng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shininess là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shininess danh từ|- sự bóng, sự bóng sáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shininess
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shininess là: danh từ|- sự bóng, sự bóng sáng

82286. shining nghĩa tiếng việt là tính từ|- sáng, sáng ngời|- (nghĩa bóng) sáng ngời, chói lo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shining là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shining tính từ|- sáng, sáng ngời|- (nghĩa bóng) sáng ngời, chói lọi, xuất sắc, lỗi lạc|=a shining example of bravery|+ gương dũng cảm sáng ngời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shining
  • Phiên âm (nếu có): [ʃainiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của shining là: tính từ|- sáng, sáng ngời|- (nghĩa bóng) sáng ngời, chói lọi, xuất sắc, lỗi lạc|=a shining example of bravery|+ gương dũng cảm sáng ngời

82287. shinleaf nghĩa tiếng việt là danh từ|- cỏ chân hươu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shinleaf là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shinleaf danh từ|- cỏ chân hươu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shinleaf
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shinleaf là: danh từ|- cỏ chân hươu

82288. shinleaved nghĩa tiếng việt là tính từ|- có lá bóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shinleaved là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shinleaved tính từ|- có lá bóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shinleaved
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shinleaved là: tính từ|- có lá bóng

82289. shinny nghĩa tiếng việt là danh từ ((cũng) shinty)|- (thể dục,thể thao) trò chơi sini (mộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shinny là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shinny danh từ ((cũng) shinty)|- (thể dục,thể thao) trò chơi sini (một loại bóng gậy cong)|- gậy chơi sini; bóng chơi sini|* nội động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) ((thường) + up) trèo cây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shinny
  • Phiên âm (nếu có): [ʃini]
  • Nghĩa tiếng việt của shinny là: danh từ ((cũng) shinty)|- (thể dục,thể thao) trò chơi sini (một loại bóng gậy cong)|- gậy chơi sini; bóng chơi sini|* nội động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) ((thường) + up) trèo cây

82290. shinplaster nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuốc cao đắp xương ống chân đau|- (từ mỹ,nghĩa mỹ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shinplaster là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shinplaster danh từ|- thuốc cao đắp xương ống chân đau|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) giấy bạc mất giá (vì lạm phát). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shinplaster
  • Phiên âm (nếu có): [ʃinplɑ:stə]
  • Nghĩa tiếng việt của shinplaster là: danh từ|- thuốc cao đắp xương ống chân đau|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) giấy bạc mất giá (vì lạm phát)

82291. shinto nghĩa tiếng việt là danh từ|- đạo thần nhật bản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shinto là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shinto danh từ|- đạo thần nhật bản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shinto
  • Phiên âm (nếu có): [ʃintou]
  • Nghĩa tiếng việt của shinto là: danh từ|- đạo thần nhật bản

82292. shintoist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người theo đạo thần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shintoist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shintoist danh từ|- người theo đạo thần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shintoist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shintoist là: danh từ|- người theo đạo thần

82293. shintoits nghĩa tiếng việt là danh từ|- người theo đạo thần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shintoits là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shintoits danh từ|- người theo đạo thần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shintoits
  • Phiên âm (nếu có): [ʃintouist]
  • Nghĩa tiếng việt của shintoits là: danh từ|- người theo đạo thần

82294. shinty nghĩa tiếng việt là danh từ|- trò chơi sini (giống hockey; một loại bóng gậy cong)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shinty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shinty danh từ|- trò chơi sini (giống hockey; một loại bóng gậy cong)|- gậy chơi sini; bóng chơi sini. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shinty
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shinty là: danh từ|- trò chơi sini (giống hockey; một loại bóng gậy cong)|- gậy chơi sini; bóng chơi sini

82295. shiny nghĩa tiếng việt là danh từ|- (như) shinty|* tính từ|- sáng, bóng|=shiny boots|+ gi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shiny là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shiny danh từ|- (như) shinty|* tính từ|- sáng, bóng|=shiny boots|+ giày bóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shiny
  • Phiên âm (nếu có): [ʃaini]
  • Nghĩa tiếng việt của shiny là: danh từ|- (như) shinty|* tính từ|- sáng, bóng|=shiny boots|+ giày bóng

82296. ship nghĩa tiếng việt là danh từ|- tàu thuỷ, tàu|=to take ship|+ xuống tàu|- (từ mỹ,ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ship danh từ|- tàu thuỷ, tàu|=to take ship|+ xuống tàu|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) máy bay, phi cơ|- (từ lóng) thuyền (đua)|- con lạc đà|- khi nào tôi đã công thành danh toại, khi nào tôi làm ăn phát đạt|* ngoại động từ|- xếp (hàng) xuống tàu, cho (hành khách, thuỷ thủ) xuống tàu|- gửi bằng tàu thuỷ, chở bằng tàu thuỷ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) gửi bằng xe lửa, chở bằng xe lửa; gửi bằng máy bay, chở bằng máy bay|- thuê (người) làm trên tàu thuỷ|- gắn vào tàu, lắp vào thuyền|=to ship the oar|+ lắp mái chèo vào thuyền|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) đuổi đi, tống khứ|* nội động từ|- đi tàu, xuống tàu|- làm việc trên tàu (thuỷ thủ)|- (xem) sea. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ship
  • Phiên âm (nếu có): [ʃip]
  • Nghĩa tiếng việt của ship là: danh từ|- tàu thuỷ, tàu|=to take ship|+ xuống tàu|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) máy bay, phi cơ|- (từ lóng) thuyền (đua)|- con lạc đà|- khi nào tôi đã công thành danh toại, khi nào tôi làm ăn phát đạt|* ngoại động từ|- xếp (hàng) xuống tàu, cho (hành khách, thuỷ thủ) xuống tàu|- gửi bằng tàu thuỷ, chở bằng tàu thuỷ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) gửi bằng xe lửa, chở bằng xe lửa; gửi bằng máy bay, chở bằng máy bay|- thuê (người) làm trên tàu thuỷ|- gắn vào tàu, lắp vào thuyền|=to ship the oar|+ lắp mái chèo vào thuyền|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) đuổi đi, tống khứ|* nội động từ|- đi tàu, xuống tàu|- làm việc trên tàu (thuỷ thủ)|- (xem) sea

82297. ship biscuit nghĩa tiếng việt là danh từ|- bánh quy rắn (dùng trong những cuộc hành trình xa t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ship biscuit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ship biscuit danh từ|- bánh quy rắn (dùng trong những cuộc hành trình xa trên tàu thuỷ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ship biscuit
  • Phiên âm (nếu có): [ʃip,biskit]
  • Nghĩa tiếng việt của ship biscuit là: danh từ|- bánh quy rắn (dùng trong những cuộc hành trình xa trên tàu thuỷ)

82298. ships articles nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- điều khoản hợp đồng làm việc trên tàu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ships articles là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ships articles danh từ số nhiều|- điều khoản hợp đồng làm việc trên tàu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ships articles
  • Phiên âm (nếu có): [ʃipsɑ:tiklz]
  • Nghĩa tiếng việt của ships articles là: danh từ số nhiều|- điều khoản hợp đồng làm việc trên tàu

82299. ships biscuit nghĩa tiếng việt là danh từ|- bánh bích quy cứng (loại xoàng, ngày trước dùng đê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ships biscuit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ships biscuit danh từ|- bánh bích quy cứng (loại xoàng, ngày trước dùng để ăn trong những chuyến đi xa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ships biscuit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ships biscuit là: danh từ|- bánh bích quy cứng (loại xoàng, ngày trước dùng để ăn trong những chuyến đi xa)

82300. ships chandle nghĩa tiếng việt là danh từ|- người cung ứng tàu biển (làm việc cung ứng và thiê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ships chandle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ships chandle danh từ|- người cung ứng tàu biển (làm việc cung ứng và thiết bị cho tàu thuyền). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ships chandle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ships chandle là: danh từ|- người cung ứng tàu biển (làm việc cung ứng và thiết bị cho tàu thuyền)

82301. ships company nghĩa tiếng việt là danh từ|- đoàn thuỷ thủ trên tàu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ships company là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ships company danh từ|- đoàn thuỷ thủ trên tàu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ships company
  • Phiên âm (nếu có): [ʃips,kʌmpəni]
  • Nghĩa tiếng việt của ships company là: danh từ|- đoàn thuỷ thủ trên tàu

82302. ships husband nghĩa tiếng việt là danh từ|- đại lý (của chủ tàu để) chăm sóc tàu ở cảng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ships husband là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ships husband danh từ|- đại lý (của chủ tàu để) chăm sóc tàu ở cảng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ships husband
  • Phiên âm (nếu có): [ʃipshʌzbənd]
  • Nghĩa tiếng việt của ships husband là: danh từ|- đại lý (của chủ tàu để) chăm sóc tàu ở cảng

82303. ships papers nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- chứng từ (về sở hữu và quốc tịch...) cu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ships papers là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ships papers danh từ số nhiều|- chứng từ (về sở hữu và quốc tịch...) của tàu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ships papers
  • Phiên âm (nếu có): [ʃipspeipəz]
  • Nghĩa tiếng việt của ships papers là: danh từ số nhiều|- chứng từ (về sở hữu và quốc tịch...) của tàu

82304. ship-boy nghĩa tiếng việt là danh từ|- cậu bé phục vụ trên tàu thủy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ship-boy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ship-boy danh từ|- cậu bé phục vụ trên tàu thủy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ship-boy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ship-boy là: danh từ|- cậu bé phục vụ trên tàu thủy

82305. ship-bread nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem ship biscuit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ship-bread là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ship-bread danh từ|- xem ship biscuit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ship-bread
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ship-bread là: danh từ|- xem ship biscuit

82306. ship-breaker nghĩa tiếng việt là danh từ|- người phá tàu cũ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ship-breaker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ship-breaker danh từ|- người phá tàu cũ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ship-breaker
  • Phiên âm (nếu có): [ʃip,breikə]
  • Nghĩa tiếng việt của ship-breaker là: danh từ|- người phá tàu cũ

82307. ship-broker nghĩa tiếng việt là danh từ|- người buôn bán và bảo hiểm tàu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ship-broker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ship-broker danh từ|- người buôn bán và bảo hiểm tàu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ship-broker
  • Phiên âm (nếu có): [ʃip,broukə]
  • Nghĩa tiếng việt của ship-broker là: danh từ|- người buôn bán và bảo hiểm tàu

82308. ship-canal nghĩa tiếng việt là danh từ|- kênh đào đủ rộng và sâu cho tàu thuyền đi biển chạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ship-canal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ship-canal danh từ|- kênh đào đủ rộng và sâu cho tàu thuyền đi biển chạy qua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ship-canal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ship-canal là: danh từ|- kênh đào đủ rộng và sâu cho tàu thuyền đi biển chạy qua

82309. ship-captain nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuyền trưởng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ship-captain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ship-captain danh từ|- thuyền trưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ship-captain
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ship-captain là: danh từ|- thuyền trưởng

82310. ship-chandler nghĩa tiếng việt là danh từ|- người cung cấp các thứ trang bị cho tàu thuỷ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ship-chandler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ship-chandler danh từ|- người cung cấp các thứ trang bị cho tàu thuỷ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ship-chandler
  • Phiên âm (nếu có): [ʃip,tʃɑ:ndlə]
  • Nghĩa tiếng việt của ship-chandler là: danh từ|- người cung cấp các thứ trang bị cho tàu thuỷ

82311. ship-fever nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) bệnh sốt phát ban(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ship-fever là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ship-fever danh từ|- (y học) bệnh sốt phát ban. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ship-fever
  • Phiên âm (nếu có): [ʃip,fi:və]
  • Nghĩa tiếng việt của ship-fever là: danh từ|- (y học) bệnh sốt phát ban

82312. ship-jack nghĩa tiếng việt là danh từ|- kích nâng tàu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ship-jack là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ship-jack danh từ|- kích nâng tàu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ship-jack
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ship-jack là: danh từ|- kích nâng tàu

82313. ship-lift nghĩa tiếng việt là danh từ|- thiết bị nâng hàng lên tàu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ship-lift là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ship-lift danh từ|- thiết bị nâng hàng lên tàu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ship-lift
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ship-lift là: danh từ|- thiết bị nâng hàng lên tàu

82314. ship-railway nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường xe lửa chuyên chở tàu (từ bến này đến bến k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ship-railway là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ship-railway danh từ|- đường xe lửa chuyên chở tàu (từ bến này đến bến khác, qua đất liền). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ship-railway
  • Phiên âm (nếu có): [ʃip,reilwei]
  • Nghĩa tiếng việt của ship-railway là: danh từ|- đường xe lửa chuyên chở tàu (từ bến này đến bến khác, qua đất liền)

82315. ship-worm nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) con hà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ship-worm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ship-worm danh từ|- (động vật học) con hà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ship-worm
  • Phiên âm (nếu có): [ʃipwə:m]
  • Nghĩa tiếng việt của ship-worm là: danh từ|- (động vật học) con hà

82316. shipboard nghĩa tiếng việt là tính từ|- được dùng trên tàu; xuất hiện trên tàu|* danh từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shipboard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shipboard tính từ|- được dùng trên tàu; xuất hiện trên tàu|* danh từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shipboard
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shipboard là: tính từ|- được dùng trên tàu; xuất hiện trên tàu|* danh từ

82317. shipbuilder nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đóng tàu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shipbuilder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shipbuilder danh từ|- người đóng tàu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shipbuilder
  • Phiên âm (nếu có): [ʃip,bildə]
  • Nghĩa tiếng việt của shipbuilder là: danh từ|- người đóng tàu

82318. shipbuilding nghĩa tiếng việt là danh từ|- nghề đóng tàu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shipbuilding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shipbuilding danh từ|- nghề đóng tàu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shipbuilding
  • Phiên âm (nếu có): [ʃip,bildiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của shipbuilding là: danh từ|- nghề đóng tàu

82319. shipload nghĩa tiếng việt là danh từ|- hàng hoá trên tàu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shipload là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shipload danh từ|- hàng hoá trên tàu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shipload
  • Phiên âm (nếu có): [ʃiploud]
  • Nghĩa tiếng việt của shipload là: danh từ|- hàng hoá trên tàu

82320. shipman nghĩa tiếng việt là danh từ|- (như) shipmaster|- (từ cổ,nghĩa cổ) thuỷ thủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shipman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shipman danh từ|- (như) shipmaster|- (từ cổ,nghĩa cổ) thuỷ thủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shipman
  • Phiên âm (nếu có): [ʃipmən]
  • Nghĩa tiếng việt của shipman là: danh từ|- (như) shipmaster|- (từ cổ,nghĩa cổ) thuỷ thủ

82321. shipmaster nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuyền trưởng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shipmaster là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shipmaster danh từ|- thuyền trưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shipmaster
  • Phiên âm (nếu có): [ʃip,mɑstə]
  • Nghĩa tiếng việt của shipmaster là: danh từ|- thuyền trưởng

82322. shipmate nghĩa tiếng việt là danh từ|- bạn thuỷ thủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shipmate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shipmate danh từ|- bạn thuỷ thủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shipmate
  • Phiên âm (nếu có): [ʃipmeit]
  • Nghĩa tiếng việt của shipmate là: danh từ|- bạn thuỷ thủ

82323. shipment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xếp (hàng) xuống tàu|- hàng hoá trên tàu|- sự (…)


Nghĩa tiếng việt của từ shipment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shipment danh từ|- sự xếp (hàng) xuống tàu|- hàng hoá trên tàu|- sự gửi hàng bằng đường biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shipment
  • Phiên âm (nếu có): [ʃipmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của shipment là: danh từ|- sự xếp (hàng) xuống tàu|- hàng hoá trên tàu|- sự gửi hàng bằng đường biển

82324. shipmoney nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuế ở anh cho đến 1640, để đóng tàu chiến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shipmoney là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shipmoney danh từ|- thuế ở anh cho đến 1640, để đóng tàu chiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shipmoney
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shipmoney là: danh từ|- thuế ở anh cho đến 1640, để đóng tàu chiến

82325. shipowner nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ tàu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shipowner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shipowner danh từ|- chủ tàu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shipowner
  • Phiên âm (nếu có): [ʃip,ounə]
  • Nghĩa tiếng việt của shipowner là: danh từ|- chủ tàu

82326. shippen nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tiếng địa phương) chuồng bò(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shippen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shippen danh từ|- (tiếng địa phương) chuồng bò. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shippen
  • Phiên âm (nếu có): [ʃipən]
  • Nghĩa tiếng việt của shippen là: danh từ|- (tiếng địa phương) chuồng bò

82327. shipper nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà buôn chở hàng bằng tàu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shipper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shipper danh từ|- nhà buôn chở hàng bằng tàu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shipper
  • Phiên âm (nếu có): [ʃipə]
  • Nghĩa tiếng việt của shipper là: danh từ|- nhà buôn chở hàng bằng tàu

82328. shipping nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xếp hàng xuống tàu; sự chở hàng bằng tàu|- ta(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shipping là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shipping danh từ|- sự xếp hàng xuống tàu; sự chở hàng bằng tàu|- tàu (của một nước, ở một hải cảng)|- thương thuyền; hàng hải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shipping
  • Phiên âm (nếu có): [ʃipiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của shipping là: danh từ|- sự xếp hàng xuống tàu; sự chở hàng bằng tàu|- tàu (của một nước, ở một hải cảng)|- thương thuyền; hàng hải

82329. shipping trade nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự buôn bán bằng đường biển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shipping trade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shipping trade danh từ|- sự buôn bán bằng đường biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shipping trade
  • Phiên âm (nếu có): [ʃipiɳtreid]
  • Nghĩa tiếng việt của shipping trade là: danh từ|- sự buôn bán bằng đường biển

82330. shipping-agent nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đại lý tàu biển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shipping-agent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shipping-agent danh từ|- người đại lý tàu biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shipping-agent
  • Phiên âm (nếu có): [ʃipiɳ,eidʤənt]
  • Nghĩa tiếng việt của shipping-agent là: danh từ|- người đại lý tàu biển

82331. shipping-articles nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- hợp đồng trên tàu (giữa thuyền trưởng và(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shipping-articles là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shipping-articles danh từ số nhiều|- hợp đồng trên tàu (giữa thuyền trưởng và thuỷ thủ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shipping-articles
  • Phiên âm (nếu có): [ʃipiɳ,ɑ:tiklz]
  • Nghĩa tiếng việt của shipping-articles là: danh từ số nhiều|- hợp đồng trên tàu (giữa thuyền trưởng và thuỷ thủ)

82332. shipping-bill nghĩa tiếng việt là danh từ|- giấy biên nhận chở hàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shipping-bill là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shipping-bill danh từ|- giấy biên nhận chở hàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shipping-bill
  • Phiên âm (nếu có): [ʃipiɳbil]
  • Nghĩa tiếng việt của shipping-bill là: danh từ|- giấy biên nhận chở hàng

82333. shipping-master nghĩa tiếng việt là danh từ|- viên chức chứng kiến việc ký hợp đồng trên tàu (gi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shipping-master là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shipping-master danh từ|- viên chức chứng kiến việc ký hợp đồng trên tàu (giữa thuyền trưởng và thuỷ thủ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shipping-master
  • Phiên âm (nếu có): [ʃipiɳ,mɑ:stə]
  • Nghĩa tiếng việt của shipping-master là: danh từ|- viên chức chứng kiến việc ký hợp đồng trên tàu (giữa thuyền trưởng và thuỷ thủ)

82334. shipping-office nghĩa tiếng việt là danh từ|- hãng đại lý tàu thuỷ; hãng tàu thuỷ|- phòng hợp (…)


Nghĩa tiếng việt của từ shipping-office là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shipping-office danh từ|- hãng đại lý tàu thuỷ; hãng tàu thuỷ|- phòng hợp đồng trên tàu (nơi làm việc của viên chức chứng kiến việc ký hợp đồng giữa thuyền trưởng và thuỷ thủ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shipping-office
  • Phiên âm (nếu có): [ʃipiɳ,ɔfis]
  • Nghĩa tiếng việt của shipping-office là: danh từ|- hãng đại lý tàu thuỷ; hãng tàu thuỷ|- phòng hợp đồng trên tàu (nơi làm việc của viên chức chứng kiến việc ký hợp đồng giữa thuyền trưởng và thuỷ thủ)

82335. shipshape nghĩa tiếng việt là tính từ & phó từ|- ngăn nắp, thứ tự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shipshape là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shipshape tính từ & phó từ|- ngăn nắp, thứ tự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shipshape
  • Phiên âm (nếu có): [ʃipʃeip]
  • Nghĩa tiếng việt của shipshape là: tính từ & phó từ|- ngăn nắp, thứ tự

82336. shiptainer nghĩa tiếng việt là danh từ|- cần trục trên bến để chất hàng lên tàu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shiptainer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shiptainer danh từ|- cần trục trên bến để chất hàng lên tàu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shiptainer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shiptainer là: danh từ|- cần trục trên bến để chất hàng lên tàu

82337. shipway nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường trượt của tàu; kênh hàng hải(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shipway là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shipway danh từ|- đường trượt của tàu; kênh hàng hải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shipway
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shipway là: danh từ|- đường trượt của tàu; kênh hàng hải

82338. shipworm nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) con hà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shipworm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shipworm danh từ|- (động vật học) con hà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shipworm
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shipworm là: danh từ|- (động vật học) con hà

82339. shipwreck nghĩa tiếng việt là danh từ|- nạn đắm tàu|- (nghĩa bóng) sự sụp đổ, sự thất ba(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shipwreck là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shipwreck danh từ|- nạn đắm tàu|- (nghĩa bóng) sự sụp đổ, sự thất bại hoàn toàn|=the shipwreck of ones fortune|+ sự phá sản|- bị thất bại, bị phá sản|- hy vọng bị tiêu tan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shipwreck
  • Phiên âm (nếu có): [ʃiprek]
  • Nghĩa tiếng việt của shipwreck là: danh từ|- nạn đắm tàu|- (nghĩa bóng) sự sụp đổ, sự thất bại hoàn toàn|=the shipwreck of ones fortune|+ sự phá sản|- bị thất bại, bị phá sản|- hy vọng bị tiêu tan

82340. shipwright nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ đóng tàu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shipwright là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shipwright danh từ|- thợ đóng tàu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shipwright
  • Phiên âm (nếu có): [ʃiprait]
  • Nghĩa tiếng việt của shipwright là: danh từ|- thợ đóng tàu

82341. shipyard nghĩa tiếng việt là danh từ|- xưởng đóng tàu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shipyard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shipyard danh từ|- xưởng đóng tàu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shipyard
  • Phiên âm (nếu có): [ʃipjɑ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của shipyard là: danh từ|- xưởng đóng tàu

82342. shir nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đai chun, dải chun|- sợi chun (dệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shir là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shir danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đai chun, dải chun|- sợi chun (dệt vào trong vải, như ở cổ bít tất)|* động từ|- dệt dây chun vào (vải). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shir
  • Phiên âm (nếu có): [ʃə:]
  • Nghĩa tiếng việt của shir là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đai chun, dải chun|- sợi chun (dệt vào trong vải, như ở cổ bít tất)|* động từ|- dệt dây chun vào (vải)

82343. shire nghĩa tiếng việt là danh từ|- quận, huyện|=the shires|+ những quận miền trung du nư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shire là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shire danh từ|- quận, huyện|=the shires|+ những quận miền trung du nước anh; những khu vực săn bắn ở miền trung du nước anh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shire
  • Phiên âm (nếu có): [ʃaiə]
  • Nghĩa tiếng việt của shire là: danh từ|- quận, huyện|=the shires|+ những quận miền trung du nước anh; những khu vực săn bắn ở miền trung du nước anh

82344. shire-horse nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngựa thồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shire-horse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shire-horse danh từ|- ngựa thồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shire-horse
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shire-horse là: danh từ|- ngựa thồ

82345. shire-town nghĩa tiếng việt là danh từ|- châu thành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shire-town là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shire-town danh từ|- châu thành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shire-town
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shire-town là: danh từ|- châu thành

82346. shirk nghĩa tiếng việt là danh từ|- người trốn việc|* ngoại động từ|- trốn, lẩn trán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shirk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shirk danh từ|- người trốn việc|* ngoại động từ|- trốn, lẩn tránh, trốn tránh (việc, trách nhiệm...)|=to shirk school|+ trốn học|=to shirk work|+ trốn việc|=to shirk a question|+ lẩn tránh một vấn đề. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shirk
  • Phiên âm (nếu có): [ʃə:k]
  • Nghĩa tiếng việt của shirk là: danh từ|- người trốn việc|* ngoại động từ|- trốn, lẩn tránh, trốn tránh (việc, trách nhiệm...)|=to shirk school|+ trốn học|=to shirk work|+ trốn việc|=to shirk a question|+ lẩn tránh một vấn đề

82347. shirker nghĩa tiếng việt là danh từ|- người trốn việc, người trốn trách nhiệm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shirker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shirker danh từ|- người trốn việc, người trốn trách nhiệm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shirker
  • Phiên âm (nếu có): [ʃə:kə]
  • Nghĩa tiếng việt của shirker là: danh từ|- người trốn việc, người trốn trách nhiệm

82348. shirking model nghĩa tiếng việt là (econ) mô hình về tính ỷ lại; mô hình về tính lẩn tránh.|+ x(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shirking model là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shirking model(econ) mô hình về tính ỷ lại; mô hình về tính lẩn tránh.|+ xem efficiency wage theory.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shirking model
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shirking model là: (econ) mô hình về tính ỷ lại; mô hình về tính lẩn tránh.|+ xem efficiency wage theory.

82349. shirr nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đai chun, dải chun|- sợi chun (dệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shirr là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shirr danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đai chun, dải chun|- sợi chun (dệt vào trong vải, như ở cổ bít tất)|* động từ|- dệt dây chun vào (vải). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shirr
  • Phiên âm (nếu có): [ʃə:]
  • Nghĩa tiếng việt của shirr là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đai chun, dải chun|- sợi chun (dệt vào trong vải, như ở cổ bít tất)|* động từ|- dệt dây chun vào (vải)

82350. shirt nghĩa tiếng việt là danh từ|- áo sơ mi|- (từ lóng) chọc tức ai, làm cho ai nổi gi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shirt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shirt danh từ|- áo sơ mi|- (từ lóng) chọc tức ai, làm cho ai nổi giận|- bắt ai làm đổ mồ hôi sôi nước mắt|- (từ lóng) bình tĩnh|- (từ lóng) mất sạch cơ nghiệp, cái khố cũng chẳng còn|- bản thân mình vẫn là quan trọng hơn cả|- (từ lóng) bán cả khố đi mà đánh cược vào (cái gì). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shirt
  • Phiên âm (nếu có): [ʃə:t]
  • Nghĩa tiếng việt của shirt là: danh từ|- áo sơ mi|- (từ lóng) chọc tức ai, làm cho ai nổi giận|- bắt ai làm đổ mồ hôi sôi nước mắt|- (từ lóng) bình tĩnh|- (từ lóng) mất sạch cơ nghiệp, cái khố cũng chẳng còn|- bản thân mình vẫn là quan trọng hơn cả|- (từ lóng) bán cả khố đi mà đánh cược vào (cái gì)

82351. shirt-front nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngực sơ mi (thường hồ cứng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shirt-front là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shirt-front danh từ|- ngực sơ mi (thường hồ cứng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shirt-front
  • Phiên âm (nếu có): [ʃə:tfrʌnt]
  • Nghĩa tiếng việt của shirt-front là: danh từ|- ngực sơ mi (thường hồ cứng)

82352. shirt-sleeve nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) giản dị, chất phác; thô kệch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shirt-sleeve là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shirt-sleeve tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) giản dị, chất phác; thô kệch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shirt-sleeve
  • Phiên âm (nếu có): [ʃə:tsli:v]
  • Nghĩa tiếng việt của shirt-sleeve là: tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) giản dị, chất phác; thô kệch

82353. shirt-sleeves nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- in ones shirt-sleeves mặc áo sơ mi trần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shirt-sleeves là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shirt-sleeves danh từ số nhiều|- in ones shirt-sleeves mặc áo sơ mi trần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shirt-sleeves
  • Phiên âm (nếu có): [ʃə:tsli:vz]
  • Nghĩa tiếng việt của shirt-sleeves là: danh từ số nhiều|- in ones shirt-sleeves mặc áo sơ mi trần

82354. shirt-tail nghĩa tiếng việt là danh từ|- phần áo sơ mi dài xuống dưới thắt lưng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shirt-tail là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shirt-tail danh từ|- phần áo sơ mi dài xuống dưới thắt lưng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shirt-tail
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shirt-tail là: danh từ|- phần áo sơ mi dài xuống dưới thắt lưng

82355. shirt-waist nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) áo bờ lu nữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shirt-waist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shirt-waist danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) áo bờ lu nữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shirt-waist
  • Phiên âm (nếu có): [ʃə:tweist]
  • Nghĩa tiếng việt của shirt-waist là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) áo bờ lu nữ

82356. shirtily nghĩa tiếng việt là phó từ|- bực dọc, tức giận, cáu giận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shirtily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shirtily phó từ|- bực dọc, tức giận, cáu giận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shirtily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shirtily là: phó từ|- bực dọc, tức giận, cáu giận

82357. shirtiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bực dọc, sự tức giận, sự cáu giận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shirtiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shirtiness danh từ|- sự bực dọc, sự tức giận, sự cáu giận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shirtiness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shirtiness là: danh từ|- sự bực dọc, sự tức giận, sự cáu giận

82358. shirting nghĩa tiếng việt là danh từ|- vải may áo sơ mi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shirting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shirting danh từ|- vải may áo sơ mi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shirting
  • Phiên âm (nếu có): [ʃə:tiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của shirting là: danh từ|- vải may áo sơ mi

82359. shirtless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không mặc áo sơ mi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shirtless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shirtless tính từ|- không mặc áo sơ mi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shirtless
  • Phiên âm (nếu có): [ʃə:tlis]
  • Nghĩa tiếng việt của shirtless là: tính từ|- không mặc áo sơ mi

82360. shirty nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ lóng) cáu giận, bực dọc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shirty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shirty tính từ|- (từ lóng) cáu giận, bực dọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shirty
  • Phiên âm (nếu có): [ʃə:ti]
  • Nghĩa tiếng việt của shirty là: tính từ|- (từ lóng) cáu giận, bực dọc

82361. shishkebab nghĩa tiếng việt là thịt nướng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shishkebab là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shishkebabthịt nướng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shishkebab
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shishkebab là: thịt nướng

82362. shit nghĩa tiếng việt là danh từ, qủng cứt|- rác rưởi|* nội động từ|- suộc khuộng đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shit danh từ, qủng cứt|- rác rưởi|* nội động từ|- suộc khuộng đi ỉa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shit
  • Phiên âm (nếu có): [ʃit]
  • Nghĩa tiếng việt của shit là: danh từ, qủng cứt|- rác rưởi|* nội động từ|- suộc khuộng đi ỉa

82363. shite nghĩa tiếng việt là nội động từ|- xem shit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shite nội động từ|- xem shit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shite là: nội động từ|- xem shit

82364. shittah nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều shittahs, shittim|- loại cây keo người do th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shittah là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shittah danh từ|- số nhiều shittahs, shittim|- loại cây keo người do thái cổ dùng làm vật đựng các vật thánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shittah
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shittah là: danh từ|- số nhiều shittahs, shittim|- loại cây keo người do thái cổ dùng làm vật đựng các vật thánh

82365. shittimwood nghĩa tiếng việt là danh từ|- gỗ shittah(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shittimwood là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shittimwood danh từ|- gỗ shittah. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shittimwood
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shittimwood là: danh từ|- gỗ shittah

82366. shitty nghĩa tiếng việt là tính từ|- bẩn thỉu; kinh tởm|- đê tiện; bần tiện; đáng khinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shitty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shitty tính từ|- bẩn thỉu; kinh tởm|- đê tiện; bần tiện; đáng khinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shitty
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shitty là: tính từ|- bẩn thỉu; kinh tởm|- đê tiện; bần tiện; đáng khinh

82367. shiver nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự run, sự rùng mình (vì rét, vì sợ...)|=it gives (…)


Nghĩa tiếng việt của từ shiver là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shiver danh từ|- sự run, sự rùng mình (vì rét, vì sợ...)|=it gives me the shivers to think of it|+ cứ nghĩ đến việc ấy là tôi lại rùng mình|* nội động từ|- run, rùng mình|=to shiver with cold|+ run vì lạnh|=to shiver with fear|+ rùng mình vì sợ|* danh từ ((thường) số nhiều)|- mảnh vỡ, miếng vỡ|* động từ|- đập vỡ, đánh vỡ; vỡ|- chết trôi! chết tiệt! hà bá lôi đi! (câu rủa của thuỷ thủ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shiver
  • Phiên âm (nếu có): [ʃivə]
  • Nghĩa tiếng việt của shiver là: danh từ|- sự run, sự rùng mình (vì rét, vì sợ...)|=it gives me the shivers to think of it|+ cứ nghĩ đến việc ấy là tôi lại rùng mình|* nội động từ|- run, rùng mình|=to shiver with cold|+ run vì lạnh|=to shiver with fear|+ rùng mình vì sợ|* danh từ ((thường) số nhiều)|- mảnh vỡ, miếng vỡ|* động từ|- đập vỡ, đánh vỡ; vỡ|- chết trôi! chết tiệt! hà bá lôi đi! (câu rủa của thuỷ thủ)

82368. shivering nghĩa tiếng việt là tính từ|- run rẩy, lẩy bẩy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shivering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shivering tính từ|- run rẩy, lẩy bẩy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shivering
  • Phiên âm (nếu có): [ʃivəriɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của shivering là: tính từ|- run rẩy, lẩy bẩy

82369. shivery nghĩa tiếng việt là tính từ|- run lên, run rẩy, lẩy bẩy|- làm rung lên, làm run râ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shivery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shivery tính từ|- run lên, run rẩy, lẩy bẩy|- làm rung lên, làm run rẩy; làm rét run lên, làm sợ run lên|* tính từ|- dễ vỡ thành mảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shivery
  • Phiên âm (nếu có): [ʃivəri]
  • Nghĩa tiếng việt của shivery là: tính từ|- run lên, run rẩy, lẩy bẩy|- làm rung lên, làm run rẩy; làm rét run lên, làm sợ run lên|* tính từ|- dễ vỡ thành mảnh

82370. shivoo nghĩa tiếng việt là danh từ|- (australia, (thông tục)) cuộc liên hoan|- sự chè ché(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shivoo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shivoo danh từ|- (australia, (thông tục)) cuộc liên hoan|- sự chè chén lu bù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shivoo
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shivoo là: danh từ|- (australia, (thông tục)) cuộc liên hoan|- sự chè chén lu bù

82371. shoal nghĩa tiếng việt là tính từ|- nông cạn, không sâu (nước)|* danh từ|- chỗ nông, chô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shoal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shoal tính từ|- nông cạn, không sâu (nước)|* danh từ|- chỗ nông, chỗ cạn (nước)|- bãi cát ngập nước nông|- (nghĩa bóng) sự nguy hiểm ngầm, sự trở ngại ngấm ngầm|* nội động từ|- cạn đi|* ngoại động từ|- làm cho nông, làm cho cạn|- lái (thuyền, tàu...) vào chỗ cạn|* danh từ|- đám đông, số đông|=shoals of people|+ nhiều đám đông người|=to get letters in shoals|+ nhận được nhiều thư|- đàn cá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shoal
  • Phiên âm (nếu có): [ʃoul]
  • Nghĩa tiếng việt của shoal là: tính từ|- nông cạn, không sâu (nước)|* danh từ|- chỗ nông, chỗ cạn (nước)|- bãi cát ngập nước nông|- (nghĩa bóng) sự nguy hiểm ngầm, sự trở ngại ngấm ngầm|* nội động từ|- cạn đi|* ngoại động từ|- làm cho nông, làm cho cạn|- lái (thuyền, tàu...) vào chỗ cạn|* danh từ|- đám đông, số đông|=shoals of people|+ nhiều đám đông người|=to get letters in shoals|+ nhận được nhiều thư|- đàn cá

82372. shoaly nghĩa tiếng việt là tính từ|- có bãi cát ngầm|- (nghĩa bóng) có nhiều nguy hiể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shoaly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shoaly tính từ|- có bãi cát ngầm|- (nghĩa bóng) có nhiều nguy hiểm ngấm ngầm, có nhiều trở ngại ngấm ngầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shoaly
  • Phiên âm (nếu có): [ʃouli]
  • Nghĩa tiếng việt của shoaly là: tính từ|- có bãi cát ngầm|- (nghĩa bóng) có nhiều nguy hiểm ngấm ngầm, có nhiều trở ngại ngấm ngầm

82373. shock nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đụng chạm, sự va chạm|- sự đột xuất, sự đột b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shock danh từ|- sự đụng chạm, sự va chạm|- sự đột xuất, sự đột biến, sự đột khởi|=shock tactics|+ chiến thuật tấn công ồ ạt|- (nghĩa bóng) sự tấn công mãnh liệt và đột ngột|- sự khích động, sự sửng sốt; cảm giác bất ngờ|=the new was a great shock|+ tin đó làm mọi người sửng sốt vô cùng|=to have an electric shock|+ bị điện giật|- sự tổn thương (uy tín); sự xáo lộn (tổ chức)|- sự động đất|- (y học) sốc|=to die of shock|+ chết vì sốc|* ngoại động từ|- làm chướng tai gai mắt|- làm căm phẫn, làm đau buồn; làm kinh tởm|=to be shocked by...|+ căm phẫn vì...|- cho điện giật (người nào)|- (y học) gây sốc|* nội động từ|- (thơ ca) chạm mạnh, va mạnh|* danh từ|- đống lúa ((thường) là 12 lượm) (ê-cốt stook)|* ngoại động từ|- xếp (lúa) thành đống (12 lượm) (ê-cốt stook)|* danh từ|- mớ tóc bù xù|=shock head|+ đầu bù tóc rối|- chó xù||@shock|- sự va chạm, sự kích động|- attached s. chạm dính |- detached s. chạm rời|- moderate s. kích động ôn hoà|- non-uniform s. kích động không đều|- spherical s. kích động cầu|- stopping s. kích động chặn lại|- strong s. kích động mạnh|- two-dimensional s. kích động hai chiều|- unstable s. kích động không ổn định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shock
  • Phiên âm (nếu có): [ʃɔk]
  • Nghĩa tiếng việt của shock là: danh từ|- sự đụng chạm, sự va chạm|- sự đột xuất, sự đột biến, sự đột khởi|=shock tactics|+ chiến thuật tấn công ồ ạt|- (nghĩa bóng) sự tấn công mãnh liệt và đột ngột|- sự khích động, sự sửng sốt; cảm giác bất ngờ|=the new was a great shock|+ tin đó làm mọi người sửng sốt vô cùng|=to have an electric shock|+ bị điện giật|- sự tổn thương (uy tín); sự xáo lộn (tổ chức)|- sự động đất|- (y học) sốc|=to die of shock|+ chết vì sốc|* ngoại động từ|- làm chướng tai gai mắt|- làm căm phẫn, làm đau buồn; làm kinh tởm|=to be shocked by...|+ căm phẫn vì...|- cho điện giật (người nào)|- (y học) gây sốc|* nội động từ|- (thơ ca) chạm mạnh, va mạnh|* danh từ|- đống lúa ((thường) là 12 lượm) (ê-cốt stook)|* ngoại động từ|- xếp (lúa) thành đống (12 lượm) (ê-cốt stook)|* danh từ|- mớ tóc bù xù|=shock head|+ đầu bù tóc rối|- chó xù||@shock|- sự va chạm, sự kích động|- attached s. chạm dính |- detached s. chạm rời|- moderate s. kích động ôn hoà|- non-uniform s. kích động không đều|- spherical s. kích động cầu|- stopping s. kích động chặn lại|- strong s. kích động mạnh|- two-dimensional s. kích động hai chiều|- unstable s. kích động không ổn định

82374. shock absorber nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhíp chống sốc, lò xo chống sốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shock absorber là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shock absorber danh từ|- nhíp chống sốc, lò xo chống sốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shock absorber
  • Phiên âm (nếu có): [ʃɔkəbsɔ:bə]
  • Nghĩa tiếng việt của shock absorber là: danh từ|- nhíp chống sốc, lò xo chống sốc

82375. shock effect nghĩa tiếng việt là (econ) hiệu ứng sốc|+ một lập luận tương tự như lập luận đượ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shock effect là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shock effect(econ) hiệu ứng sốc|+ một lập luận tương tự như lập luận được sử dụng trong nền kinh tế có tiền lương cao.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shock effect
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shock effect là: (econ) hiệu ứng sốc|+ một lập luận tương tự như lập luận được sử dụng trong nền kinh tế có tiền lương cao.

82376. shock tactics nghĩa tiếng việt là danh từ|- hành động đột ngột, hành động bạo lực, hành động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shock tactics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shock tactics danh từ|- hành động đột ngột, hành động bạo lực, hành động tàn bạo nhằm đạt một mục đích nào đó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shock tactics
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shock tactics là: danh từ|- hành động đột ngột, hành động bạo lực, hành động tàn bạo nhằm đạt một mục đích nào đó

82377. shock thepary nghĩa tiếng việt là liệu pháp sốc (cách điều trị bệnh thần kinh bằng việc cho đi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shock thepary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shock theparyliệu pháp sốc (cách điều trị bệnh thần kinh bằng việc cho điện giật hoặc cho uống thuốc có hiệu ứng tương tự). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shock thepary
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shock thepary là: liệu pháp sốc (cách điều trị bệnh thần kinh bằng việc cho điện giật hoặc cho uống thuốc có hiệu ứng tương tự)

82378. shock treatment nghĩa tiếng việt là danh từ|- liệu pháp sốc (cách điều trị bệnh thần kinh bằng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ shock treatment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shock treatment danh từ|- liệu pháp sốc (cách điều trị bệnh thần kinh bằng việc cho điện giật hoặc cho uống thuốc có hiệu ứng tương tự). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shock treatment
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shock treatment là: danh từ|- liệu pháp sốc (cách điều trị bệnh thần kinh bằng việc cho điện giật hoặc cho uống thuốc có hiệu ứng tương tự)

82379. shock-brigade nghĩa tiếng việt là danh từ|- đội lao động xung kích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shock-brigade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shock-brigade danh từ|- đội lao động xung kích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shock-brigade
  • Phiên âm (nếu có): [ʃɔkbri,geid]
  • Nghĩa tiếng việt của shock-brigade là: danh từ|- đội lao động xung kích

82380. shock-dog nghĩa tiếng việt là danh từ|- chó xù(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shock-dog là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shock-dog danh từ|- chó xù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shock-dog
  • Phiên âm (nếu có): [ʃɔkdɔg]
  • Nghĩa tiếng việt của shock-dog là: danh từ|- chó xù

82381. shock-fish nghĩa tiếng việt là danh từ|- cá đuối điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shock-fish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shock-fish danh từ|- cá đuối điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shock-fish
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shock-fish là: danh từ|- cá đuối điện

82382. shock-headed nghĩa tiếng việt là tính từ|- đầu bù tóc rối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shock-headed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shock-headed tính từ|- đầu bù tóc rối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shock-headed
  • Phiên âm (nếu có): [ʃɔkhedid]
  • Nghĩa tiếng việt của shock-headed là: tính từ|- đầu bù tóc rối

82383. shock-load nghĩa tiếng việt là danh từ|- tải trọng va đập(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shock-load là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shock-load danh từ|- tải trọng va đập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shock-load
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shock-load là: danh từ|- tải trọng va đập

82384. shock-proof nghĩa tiếng việt là tính từ|- chịu chấn động, chịu va chạm (nhất là đồng hồ đe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shock-proof là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shock-proof tính từ|- chịu chấn động, chịu va chạm (nhất là đồng hồ đeo tay). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shock-proof
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shock-proof là: tính từ|- chịu chấn động, chịu va chạm (nhất là đồng hồ đeo tay)

82385. shock-resistance nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chống/ chịu va đập(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shock-resistance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shock-resistance danh từ|- sự chống/ chịu va đập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shock-resistance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shock-resistance là: danh từ|- sự chống/ chịu va đập

82386. shock-resistant nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem shock-resistance(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shock-resistant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shock-resistant tính từ|- xem shock-resistance. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shock-resistant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shock-resistant là: tính từ|- xem shock-resistance

82387. shock-troops nghĩa tiếng việt là danh từ|- đội quân xung kích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shock-troops là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shock-troops danh từ|- đội quân xung kích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shock-troops
  • Phiên âm (nếu có): [ɔktrups]
  • Nghĩa tiếng việt của shock-troops là: danh từ|- đội quân xung kích

82388. shock-wave nghĩa tiếng việt là danh từ|- khu vực chuyển động của áp suất không khí rất lớn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shock-wave là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shock-wave danh từ|- khu vực chuyển động của áp suất không khí rất lớn gây ra do tiếng nổ hoặc một chiếc máy bay bay nhanh hơn tiếng động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shock-wave
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shock-wave là: danh từ|- khu vực chuyển động của áp suất không khí rất lớn gây ra do tiếng nổ hoặc một chiếc máy bay bay nhanh hơn tiếng động

82389. shock-worker nghĩa tiếng việt là danh từ|- công nhân tiên tiến (trong phong trào thi đua cải tiến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shock-worker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shock-worker danh từ|- công nhân tiên tiến (trong phong trào thi đua cải tiến kỹ thuật). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shock-worker
  • Phiên âm (nếu có): [ʃɔk,wə:kə]
  • Nghĩa tiếng việt của shock-worker là: danh từ|- công nhân tiên tiến (trong phong trào thi đua cải tiến kỹ thuật)

82390. shocker nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) mẫu tồi, mẫu xấu|- người chướng tai gai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shocker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shocker danh từ|- (thông tục) mẫu tồi, mẫu xấu|- người chướng tai gai mắt, vật chướng tai gai mắt|- tiểu thuyết giật gân ba xu, tiểu thuyết giật gân rẻ tiền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shocker
  • Phiên âm (nếu có): [ʃɔkə]
  • Nghĩa tiếng việt của shocker là: danh từ|- (thông tục) mẫu tồi, mẫu xấu|- người chướng tai gai mắt, vật chướng tai gai mắt|- tiểu thuyết giật gân ba xu, tiểu thuyết giật gân rẻ tiền

82391. shocking nghĩa tiếng việt là tính từ|- chướng, khó coi|=shocking behaviour|+ thái độ chướng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shocking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shocking tính từ|- chướng, khó coi|=shocking behaviour|+ thái độ chướng, thái độ khó coi|- làm căm phẫn, làm kinh tởm; làm sửng sốt|=shocking news|+ tin làm sửng sốt|- (thông tục) xấu không thể chịu được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shocking
  • Phiên âm (nếu có): [ʃɔkiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của shocking là: tính từ|- chướng, khó coi|=shocking behaviour|+ thái độ chướng, thái độ khó coi|- làm căm phẫn, làm kinh tởm; làm sửng sốt|=shocking news|+ tin làm sửng sốt|- (thông tục) xấu không thể chịu được

82392. shockingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- một cách tồi tệ|- cực kỳ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shockingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shockingly phó từ|- một cách tồi tệ|- cực kỳ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shockingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shockingly là: phó từ|- một cách tồi tệ|- cực kỳ

82393. shockingness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chướng tai gai mắt; sự khó coi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shockingness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shockingness danh từ|- tính chướng tai gai mắt; sự khó coi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shockingness
  • Phiên âm (nếu có): [ʃɔkiɳnis]
  • Nghĩa tiếng việt của shockingness là: danh từ|- tính chướng tai gai mắt; sự khó coi

82394. shod nghĩa tiếng việt là danh từ|- giày|- sắt bị móng (ngựa...)|- miếng bịt (miếng să(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shod là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shod danh từ|- giày|- sắt bị móng (ngựa...)|- miếng bịt (miếng sắt bị chân bàn, ghế)|- vật hình giày|- tài sản có nhiều người ngấp nghé; địa vị có nhiều người ngấp nghé|- chờ hưởng gia tài thì đến chết khô|- ở vào tình cảnh của ai|- chết bất đắc kỳ tử; chết treo|- phê bình đúng, phê bình phải|- thay thế ai|- đó lại là vấn đề khác|- (xem) pinch|* ngoại động từ shod|- đi giày (cho ai)|- đóng móng (ngựa)|- bịt (ở đầu)|=a pole shod with iron|+ cái sào đầu bịt sắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shod
  • Phiên âm (nếu có): [ʃu:]
  • Nghĩa tiếng việt của shod là: danh từ|- giày|- sắt bị móng (ngựa...)|- miếng bịt (miếng sắt bị chân bàn, ghế)|- vật hình giày|- tài sản có nhiều người ngấp nghé; địa vị có nhiều người ngấp nghé|- chờ hưởng gia tài thì đến chết khô|- ở vào tình cảnh của ai|- chết bất đắc kỳ tử; chết treo|- phê bình đúng, phê bình phải|- thay thế ai|- đó lại là vấn đề khác|- (xem) pinch|* ngoại động từ shod|- đi giày (cho ai)|- đóng móng (ngựa)|- bịt (ở đầu)|=a pole shod with iron|+ cái sào đầu bịt sắt

82395. shoddily nghĩa tiếng việt là phó từ|- làm bằng vải tái sinh, làm bằng vải tồi|- giả mạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shoddily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shoddily phó từ|- làm bằng vải tái sinh, làm bằng vải tồi|- giả mạo|- xấu, chất lượng kém. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shoddily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shoddily là: phó từ|- làm bằng vải tái sinh, làm bằng vải tồi|- giả mạo|- xấu, chất lượng kém

82396. shoddy nghĩa tiếng việt là danh từ|- vải tái sinh|- hàng xấu, hàng thứ phẩm|* tính từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shoddy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shoddy danh từ|- vải tái sinh|- hàng xấu, hàng thứ phẩm|* tính từ|- làm bằng vải tái sinh, làm bằng vải tồi|- giả mạo|- xấu, không có giá trị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shoddy
  • Phiên âm (nếu có): [ʃɔdi]
  • Nghĩa tiếng việt của shoddy là: danh từ|- vải tái sinh|- hàng xấu, hàng thứ phẩm|* tính từ|- làm bằng vải tái sinh, làm bằng vải tồi|- giả mạo|- xấu, không có giá trị

82397. shoe nghĩa tiếng việt là danh từ|- giày|- sắt bị móng (ngựa...)|- miếng bịt (miếng să(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shoe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shoe danh từ|- giày|- sắt bị móng (ngựa...)|- miếng bịt (miếng sắt bị chân bàn, ghế)|- vật hình giày|- tài sản có nhiều người ngấp nghé; địa vị có nhiều người ngấp nghé|- chờ hưởng gia tài thì đến chết khô|- ở vào tình cảnh của ai|- chết bất đắc kỳ tử; chết treo|- phê bình đúng, phê bình phải|- thay thế ai|- đó lại là vấn đề khác|- (xem) pinch|* ngoại động từ shod|- đi giày (cho ai)|- đóng móng (ngựa)|- bịt (ở đầu)|=a pole shod with iron|+ cái sào đầu bịt sắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shoe
  • Phiên âm (nếu có): [ʃu:]
  • Nghĩa tiếng việt của shoe là: danh từ|- giày|- sắt bị móng (ngựa...)|- miếng bịt (miếng sắt bị chân bàn, ghế)|- vật hình giày|- tài sản có nhiều người ngấp nghé; địa vị có nhiều người ngấp nghé|- chờ hưởng gia tài thì đến chết khô|- ở vào tình cảnh của ai|- chết bất đắc kỳ tử; chết treo|- phê bình đúng, phê bình phải|- thay thế ai|- đó lại là vấn đề khác|- (xem) pinch|* ngoại động từ shod|- đi giày (cho ai)|- đóng móng (ngựa)|- bịt (ở đầu)|=a pole shod with iron|+ cái sào đầu bịt sắt

82398. shoe polish nghĩa tiếng việt là danh từ|- xi đánh giày(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shoe polish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shoe polish danh từ|- xi đánh giày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shoe polish
  • Phiên âm (nếu có): [ʃu:pɔliʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của shoe polish là: danh từ|- xi đánh giày

82399. shoe-buckle nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái khoá giày(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shoe-buckle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shoe-buckle danh từ|- cái khoá giày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shoe-buckle
  • Phiên âm (nếu có): [ʃu:,bʌkl]
  • Nghĩa tiếng việt của shoe-buckle là: danh từ|- cái khoá giày

82400. shoe-lace nghĩa tiếng việt là danh từ|- dây giày(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shoe-lace là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shoe-lace danh từ|- dây giày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shoe-lace
  • Phiên âm (nếu có): [ʃu:leis]
  • Nghĩa tiếng việt của shoe-lace là: danh từ|- dây giày

82401. shoe-leather nghĩa tiếng việt là danh từ|- da đóng giày|- con người tốt nhất trần gian(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shoe-leather là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shoe-leather danh từ|- da đóng giày|- con người tốt nhất trần gian. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shoe-leather
  • Phiên âm (nếu có): [ʃu:leðə]
  • Nghĩa tiếng việt của shoe-leather là: danh từ|- da đóng giày|- con người tốt nhất trần gian

82402. shoe-leather cost of inflation nghĩa tiếng việt là (econ) chi phí giày da của lạm phát.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shoe-leather cost of inflation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shoe-leather cost of inflation(econ) chi phí giày da của lạm phát.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shoe-leather cost of inflation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shoe-leather cost of inflation là: (econ) chi phí giày da của lạm phát.

82403. shoe-lift nghĩa tiếng việt là danh từ|- bót đi giày (dụng cụ có một lưỡi cong được dùng đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shoe-lift là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shoe-lift danh từ|- bót đi giày (dụng cụ có một lưỡi cong được dùng để giúp đưa gót chân vào trong giày dễ dàng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shoe-lift
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shoe-lift là: danh từ|- bót đi giày (dụng cụ có một lưỡi cong được dùng để giúp đưa gót chân vào trong giày dễ dàng)

82404. shoe-nail nghĩa tiếng việt là danh từ|- đinh đóng giày(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shoe-nail là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shoe-nail danh từ|- đinh đóng giày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shoe-nail
  • Phiên âm (nếu có): [ʃu:neil]
  • Nghĩa tiếng việt của shoe-nail là: danh từ|- đinh đóng giày

82405. shoe-parlor nghĩa tiếng việt là #-parlour) |/ʃu:,pɑ:lə/|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) phòng đán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shoe-parlor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shoe-parlor #-parlour) |/ʃu:,pɑ:lə/|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) phòng đánh giày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shoe-parlor
  • Phiên âm (nếu có): [ʃu:,pɑ:lə]
  • Nghĩa tiếng việt của shoe-parlor là: #-parlour) |/ʃu:,pɑ:lə/|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) phòng đánh giày

82406. shoe-parlour nghĩa tiếng việt là #-parlour) |/ʃu:,pɑ:lə/|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) phòng đán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shoe-parlour là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shoe-parlour #-parlour) |/ʃu:,pɑ:lə/|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) phòng đánh giày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shoe-parlour
  • Phiên âm (nếu có): [ʃu:,pɑ:lə]
  • Nghĩa tiếng việt của shoe-parlour là: #-parlour) |/ʃu:,pɑ:lə/|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) phòng đánh giày

82407. shoe-shine nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đánh giày|- người đánh giày, em bé đánh giày ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ shoe-shine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shoe-shine danh từ|- sự đánh giày|- người đánh giày, em bé đánh giày ((cũng) shoe-shine boy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shoe-shine
  • Phiên âm (nếu có): [ʃu:ʃain]
  • Nghĩa tiếng việt của shoe-shine là: danh từ|- sự đánh giày|- người đánh giày, em bé đánh giày ((cũng) shoe-shine boy)

82408. shoe-thread nghĩa tiếng việt là danh từ|- chỉ khâu giày(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shoe-thread là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shoe-thread danh từ|- chỉ khâu giày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shoe-thread
  • Phiên âm (nếu có): [ʃu:θred]
  • Nghĩa tiếng việt của shoe-thread là: danh từ|- chỉ khâu giày

82409. shoe-tree nghĩa tiếng việt là danh từ|- cốt giày (miếng gỗ, chất dẻo hoặc kim loại có hì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shoe-tree là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shoe-tree danh từ|- cốt giày (miếng gỗ, chất dẻo hoặc kim loại có hình bàn chân được đặt trong giày để giữ dáng của giày). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shoe-tree
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shoe-tree là: danh từ|- cốt giày (miếng gỗ, chất dẻo hoặc kim loại có hình bàn chân được đặt trong giày để giữ dáng của giày)

82410. shoebill nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cò mỏ giày(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shoebill là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shoebill danh từ|- (động vật học) cò mỏ giày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shoebill
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shoebill là: danh từ|- (động vật học) cò mỏ giày

82411. shoeblack nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đánh giày, em bé đánh giày(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shoeblack là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shoeblack danh từ|- người đánh giày, em bé đánh giày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shoeblack
  • Phiên âm (nếu có): [ʃu:blæk]
  • Nghĩa tiếng việt của shoeblack là: danh từ|- người đánh giày, em bé đánh giày

82412. shoehorn nghĩa tiếng việt là #-lift) |/ʃu:lift/|* danh từ|- cái bót (để đi giày)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shoehorn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shoehorn #-lift) |/ʃu:lift/|* danh từ|- cái bót (để đi giày). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shoehorn
  • Phiên âm (nếu có): [ʃu:hɔ:n]
  • Nghĩa tiếng việt của shoehorn là: #-lift) |/ʃu:lift/|* danh từ|- cái bót (để đi giày)

82413. shoeless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có giày; không đi giày, đi chân không(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shoeless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shoeless tính từ|- không có giày; không đi giày, đi chân không. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shoeless
  • Phiên âm (nếu có): [ʃu:lis]
  • Nghĩa tiếng việt của shoeless là: tính từ|- không có giày; không đi giày, đi chân không

82414. shoemaker nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ đóng giày|- ở nhà vườn ăn cau sâu, bán áo quan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shoemaker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shoemaker danh từ|- thợ đóng giày|- ở nhà vườn ăn cau sâu, bán áo quan chết bó chiếu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shoemaker
  • Phiên âm (nếu có): [ʃu:,meikə]
  • Nghĩa tiếng việt của shoemaker là: danh từ|- thợ đóng giày|- ở nhà vườn ăn cau sâu, bán áo quan chết bó chiếu

82415. shoemaking nghĩa tiếng việt là danh từ|- nghề đóng giày(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shoemaking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shoemaking danh từ|- nghề đóng giày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shoemaking
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shoemaking là: danh từ|- nghề đóng giày

82416. shoeshine nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) người đánh giày(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shoeshine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shoeshine danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) người đánh giày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shoeshine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shoeshine là: danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) người đánh giày

82417. shoestring nghĩa tiếng việt là danh từ|- dây giày|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) số tiền (…)


Nghĩa tiếng việt của từ shoestring là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shoestring danh từ|- dây giày|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) số tiền nhỏ|- (định ngữ) mong manh; cheo leo; ít, vừa đủ|=a shoestring majority|+ đa số mong man|- ít của cải, nghèo; lưng vốn ít (khi bắt đầu ra làm ăn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shoestring
  • Phiên âm (nếu có): [ʃu:striɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của shoestring là: danh từ|- dây giày|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) số tiền nhỏ|- (định ngữ) mong manh; cheo leo; ít, vừa đủ|=a shoestring majority|+ đa số mong man|- ít của cải, nghèo; lưng vốn ít (khi bắt đầu ra làm ăn)

82418. shogun nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) tướng quân (nhật bản)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shogun là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shogun danh từ|- (sử học) tướng quân (nhật bản). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shogun
  • Phiên âm (nếu có): [ʃougun]
  • Nghĩa tiếng việt của shogun là: danh từ|- (sử học) tướng quân (nhật bản)

82419. shogunal nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc mạc phủ (nhật)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shogunal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shogunal tính từ|- thuộc mạc phủ (nhật). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shogunal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shogunal là: tính từ|- thuộc mạc phủ (nhật)

82420. shogunate nghĩa tiếng việt là danh từ|- mạc phủ; chức tướng quân (nhật)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shogunate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shogunate danh từ|- mạc phủ; chức tướng quân (nhật). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shogunate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shogunate là: danh từ|- mạc phủ; chức tướng quân (nhật)

82421. shone nghĩa tiếng việt là danh từ|- ánh sáng, ánh nắng|=its rain and shine together|+ trờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shone danh từ|- ánh sáng, ánh nắng|=its rain and shine together|+ trời vừa mưa vừa nắng|=rain or shine|+ dù mưa hay nắng|- nước bóng|=to put a good shine on boots|+ đánh đôi giầy ống bóng lộn|- (từ lóng) sự cãi nhau; sự huyên náo; sự chấn động dư luận|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) trò chơi khăm, trò chơi xỏ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) thích, mê cái gì|- làm mất phấn (mất bóng) một thứ gì|- vượt hẳn cái gì, làm lu mờ cái gì|* động từ shone|- chiếc sáng, toả sáng, soi sáng|=the sun shines bright|+ mặt trời chiếu sáng|- sáng, bóng|=face shines with soap|+ mặt bóng nhẫy xà phòng|=face shines with joy|+ mặt hớn hỡ vui mừng|- giỏi, cừ; trội|=to shine in conversation|+ nói chuyện giỏi; nói chuyện có duyên|- (thông tục) đánh bóng (giày dép, đồ đồng...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) làm thân với. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shone
  • Phiên âm (nếu có): [ʃain]
  • Nghĩa tiếng việt của shone là: danh từ|- ánh sáng, ánh nắng|=its rain and shine together|+ trời vừa mưa vừa nắng|=rain or shine|+ dù mưa hay nắng|- nước bóng|=to put a good shine on boots|+ đánh đôi giầy ống bóng lộn|- (từ lóng) sự cãi nhau; sự huyên náo; sự chấn động dư luận|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) trò chơi khăm, trò chơi xỏ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) thích, mê cái gì|- làm mất phấn (mất bóng) một thứ gì|- vượt hẳn cái gì, làm lu mờ cái gì|* động từ shone|- chiếc sáng, toả sáng, soi sáng|=the sun shines bright|+ mặt trời chiếu sáng|- sáng, bóng|=face shines with soap|+ mặt bóng nhẫy xà phòng|=face shines with joy|+ mặt hớn hỡ vui mừng|- giỏi, cừ; trội|=to shine in conversation|+ nói chuyện giỏi; nói chuyện có duyên|- (thông tục) đánh bóng (giày dép, đồ đồng...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) làm thân với

82422. shoo nghĩa tiếng việt là động từ|- xua, đuổi, xuỵt|=to shoo the chickens aways|+ xua gà đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shoo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shoo động từ|- xua, đuổi, xuỵt|=to shoo the chickens aways|+ xua gà đi chỗ khác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shoo
  • Phiên âm (nếu có): [ʃu:]
  • Nghĩa tiếng việt của shoo là: động từ|- xua, đuổi, xuỵt|=to shoo the chickens aways|+ xua gà đi chỗ khác

82423. shoo-in nghĩa tiếng việt là danh từ|- người (đội ) được coi là nhất định gia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shoo-in là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shoo-in danh từ|- người (đội ) được coi là nhất định giành thắng lợi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shoo-in
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shoo-in là: danh từ|- người (đội ) được coi là nhất định giành thắng lợi

82424. shook nghĩa tiếng việt là thời quá khứ của shake|* danh từ|- bộ ván và nắp thùng (să(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shook là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shook thời quá khứ của shake|* danh từ|- bộ ván và nắp thùng (sắp đóng thành thùng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shook
  • Phiên âm (nếu có): [ʃuk]
  • Nghĩa tiếng việt của shook là: thời quá khứ của shake|* danh từ|- bộ ván và nắp thùng (sắp đóng thành thùng)

82425. shook-up nghĩa tiếng việt là tính từ|- chán nản|= he was all shook-up after his defeat|+ anh t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shook-up là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shook-up tính từ|- chán nản|= he was all shook-up after his defeat|+ anh ta hoàn toàn chán nản sau khi thất bại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shook-up
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shook-up là: tính từ|- chán nản|= he was all shook-up after his defeat|+ anh ta hoàn toàn chán nản sau khi thất bại

82426. shoot nghĩa tiếng việt là danh từ|- cành non; chồi cây; cái măng|- thác nước|- cầu nghiê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shoot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shoot danh từ|- cành non; chồi cây; cái măng|- thác nước|- cầu nghiêng, mặt nghiêng (để tháo nước, để đẩy đất...)|- cuộc tập bắn|- cuộc săn bắn; đất để săn bắn|- (thể dục,thể thao) cú đá, cú sút (bóng)|- cơ đau nhói|* động từ shot|- vụt qua, vọt tới, chạy qua|=flash shoots across sky|+ ánh chớp loé ngang bầu trời|- đâm ra, trồi ra|=buds are shooting|+ chồi đang đâm ra|=tree shoots|+ cây đâm chồi|=cape shoots out|+ mũi đất đâm ra ngoài biển|- ném, phóng, quăng, liệng, đổ|=bow shoots arrow|+ cung phóng tên đi|=sun shoots its rays|+ mặt trời toả tia sáng|=to shoot fishing-net|+ quăng lưới|=to shoot rubbish|+ đổ rác|- bắn|=to shoot well with a revolver|+ bắn súng lục giỏi|=to shoot straight|+ bắn trúng|=to be shot in the arm|+ bị trúng đạn vào tay|=to shoot a match|+ dự cuộc thi bắn|- săn bắn|=to be out shooting|+ đi săn|- sút, đá (bóng)|- đau nhói, đau nhức nhối|=tooth shoots|+ đau răng nhức nhối|- (thể dục,thể thao) là là mặt đất ((nghĩa bóng) crickê)|- chụp ảnh, quay phim|- bào|=shot edges|+ những cạnh đã được bào nhẵn|* động tính từ quá khứ|- óng ánh|=shot silk|+ lụa óng ánh|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) lời mệnh lệnh nói đi!|- (thông tục) cố gắng đạt được|- bắn bay đi, bắn văng đi|- bắn hết (đạn)|=to shoot away all ones ammunition|+ bắn hết đạn|- bắn rơi|- thoáng qua như chớp, thoảng qua như gió|- đâm chồi (cây)|- lớn mau, lớn nhanh, lớn vọt|- bắn trúng nhiều phát|- (thông tục) khủng bố; triệt hạ|- (từ lóng) nôn, mửa|- (từ lóng) nói khoác, nói bịa|- bĩu môi khinh bỉ|- liều, tính chuyện liều|- đo độ cao của mặt trời lúc buổi trưa|- nếu... tôi chết|- tôi không biết, tôi biết thì tôi chết|- (từ lóng) nói ba hoa, nói không giữ mồm giữ miệng|- gặp nhiều (điều không ưng, nguy hiểm...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shoot
  • Phiên âm (nếu có): [ʃu:t]
  • Nghĩa tiếng việt của shoot là: danh từ|- cành non; chồi cây; cái măng|- thác nước|- cầu nghiêng, mặt nghiêng (để tháo nước, để đẩy đất...)|- cuộc tập bắn|- cuộc săn bắn; đất để săn bắn|- (thể dục,thể thao) cú đá, cú sút (bóng)|- cơ đau nhói|* động từ shot|- vụt qua, vọt tới, chạy qua|=flash shoots across sky|+ ánh chớp loé ngang bầu trời|- đâm ra, trồi ra|=buds are shooting|+ chồi đang đâm ra|=tree shoots|+ cây đâm chồi|=cape shoots out|+ mũi đất đâm ra ngoài biển|- ném, phóng, quăng, liệng, đổ|=bow shoots arrow|+ cung phóng tên đi|=sun shoots its rays|+ mặt trời toả tia sáng|=to shoot fishing-net|+ quăng lưới|=to shoot rubbish|+ đổ rác|- bắn|=to shoot well with a revolver|+ bắn súng lục giỏi|=to shoot straight|+ bắn trúng|=to be shot in the arm|+ bị trúng đạn vào tay|=to shoot a match|+ dự cuộc thi bắn|- săn bắn|=to be out shooting|+ đi săn|- sút, đá (bóng)|- đau nhói, đau nhức nhối|=tooth shoots|+ đau răng nhức nhối|- (thể dục,thể thao) là là mặt đất ((nghĩa bóng) crickê)|- chụp ảnh, quay phim|- bào|=shot edges|+ những cạnh đã được bào nhẵn|* động tính từ quá khứ|- óng ánh|=shot silk|+ lụa óng ánh|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) lời mệnh lệnh nói đi!|- (thông tục) cố gắng đạt được|- bắn bay đi, bắn văng đi|- bắn hết (đạn)|=to shoot away all ones ammunition|+ bắn hết đạn|- bắn rơi|- thoáng qua như chớp, thoảng qua như gió|- đâm chồi (cây)|- lớn mau, lớn nhanh, lớn vọt|- bắn trúng nhiều phát|- (thông tục) khủng bố; triệt hạ|- (từ lóng) nôn, mửa|- (từ lóng) nói khoác, nói bịa|- bĩu môi khinh bỉ|- liều, tính chuyện liều|- đo độ cao của mặt trời lúc buổi trưa|- nếu... tôi chết|- tôi không biết, tôi biết thì tôi chết|- (từ lóng) nói ba hoa, nói không giữ mồm giữ miệng|- gặp nhiều (điều không ưng, nguy hiểm...)

82427. shoot-out nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc đấu súng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shoot-out là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shoot-out danh từ|- cuộc đấu súng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shoot-out
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shoot-out là: danh từ|- cuộc đấu súng

82428. shooter nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bắn súng|- người đi săn|- quả bóng (crickê) la(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shooter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shooter danh từ|- người bắn súng|- người đi săn|- quả bóng (crickê) là là trên mặt đất|- (thể dục,thể thao) người sút (bóng đá)|- súng, súng lục (dùng trong từ ghép)|=six-shooter|+ súng sáu, súng lục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shooter
  • Phiên âm (nếu có): [ʃu:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của shooter là: danh từ|- người bắn súng|- người đi săn|- quả bóng (crickê) là là trên mặt đất|- (thể dục,thể thao) người sút (bóng đá)|- súng, súng lục (dùng trong từ ghép)|=six-shooter|+ súng sáu, súng lục

82429. shooting nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bắn, sự phóng đi|- khu vực săn bắn|- quyền săn b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shooting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shooting danh từ|- sự bắn, sự phóng đi|- khu vực săn bắn|- quyền săn bắn ở các khu vực quy định|- sự sút (bóng)|- cơn đau nhói|- sự chụp ảnh, sự quay phim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shooting
  • Phiên âm (nếu có): [ʃu:tiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của shooting là: danh từ|- sự bắn, sự phóng đi|- khu vực săn bắn|- quyền săn bắn ở các khu vực quy định|- sự sút (bóng)|- cơn đau nhói|- sự chụp ảnh, sự quay phim

82430. shooting star nghĩa tiếng việt là danh từ|- sao sa, sao băng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shooting star là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shooting star danh từ|- sao sa, sao băng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shooting star
  • Phiên âm (nếu có): [ʃu:tiɳstɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của shooting star là: danh từ|- sao sa, sao băng

82431. shooting war nghĩa tiếng việt là danh từ|- chiến tranh nóng (để phân biệt với chiến tranh lạnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shooting war là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shooting war danh từ|- chiến tranh nóng (để phân biệt với chiến tranh lạnh, chiến tranh cân não). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shooting war
  • Phiên âm (nếu có): [ʃu:tiwɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của shooting war là: danh từ|- chiến tranh nóng (để phân biệt với chiến tranh lạnh, chiến tranh cân não)

82432. shooting-boots nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- giày ống đi săn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shooting-boots là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shooting-boots danh từ số nhiều|- giày ống đi săn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shooting-boots
  • Phiên âm (nếu có): [ʃu:tiɳbu:ts]
  • Nghĩa tiếng việt của shooting-boots là: danh từ số nhiều|- giày ống đi săn

82433. shooting-box nghĩa tiếng việt là danh từ|* lều đi săn, lán đi săn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shooting-box là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shooting-box danh từ|* lều đi săn, lán đi săn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shooting-box
  • Phiên âm (nếu có): [ʃu:tiɳbɔks]
  • Nghĩa tiếng việt của shooting-box là: danh từ|* lều đi săn, lán đi săn

82434. shooting-brake nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe toàn năng (vừa chở người, vừa chỏ hàng hoá)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shooting-brake là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shooting-brake danh từ|- xe toàn năng (vừa chở người, vừa chỏ hàng hoá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shooting-brake
  • Phiên âm (nếu có): [ʃu:tiɳbreik]
  • Nghĩa tiếng việt của shooting-brake là: danh từ|- xe toàn năng (vừa chở người, vừa chỏ hàng hoá)

82435. shooting-coat nghĩa tiếng việt là danh từ|- áo đi săn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shooting-coat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shooting-coat danh từ|- áo đi săn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shooting-coat
  • Phiên âm (nếu có): [ʃu:tiɳkout]
  • Nghĩa tiếng việt của shooting-coat là: danh từ|- áo đi săn

82436. shooting-gallery nghĩa tiếng việt là danh từ|- phòng tập bắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shooting-gallery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shooting-gallery danh từ|- phòng tập bắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shooting-gallery
  • Phiên âm (nếu có): [ʃu:tiɳgæləri]
  • Nghĩa tiếng việt của shooting-gallery là: danh từ|- phòng tập bắn

82437. shooting-iron nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) súng ống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shooting-iron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shooting-iron danh từ|- (từ lóng) súng ống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shooting-iron
  • Phiên âm (nếu có): [ʃu:tiɳ,aiən]
  • Nghĩa tiếng việt của shooting-iron là: danh từ|- (từ lóng) súng ống

82438. shooting-licence nghĩa tiếng việt là danh từ|- giấy phép săn bắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shooting-licence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shooting-licence danh từ|- giấy phép săn bắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shooting-licence
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shooting-licence là: danh từ|- giấy phép săn bắn

82439. shooting-range nghĩa tiếng việt là danh từ|- trường bắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shooting-range là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shooting-range danh từ|- trường bắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shooting-range
  • Phiên âm (nếu có): [ʃu:tiɳreindʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của shooting-range là: danh từ|- trường bắn

82440. shooting-stick nghĩa tiếng việt là danh từ|- gậy có thể xếp thành ghế ngồi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shooting-stick là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shooting-stick danh từ|- gậy có thể xếp thành ghế ngồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shooting-stick
  • Phiên âm (nếu có): [ʃu:tiɳstik]
  • Nghĩa tiếng việt của shooting-stick là: danh từ|- gậy có thể xếp thành ghế ngồi

82441. shop nghĩa tiếng việt là danh từ|- cửa hàng, cửa hiệu|- phân xưởng|- (từ lóng) cơ sở,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shop danh từ|- cửa hàng, cửa hiệu|- phân xưởng|- (từ lóng) cơ sở, trường sở nghề nghiệp, công việc làm ăn|=to set up shop|+ bắt đầu công việc làm ăn, bắt đầu kinh doanh|=to shut up shop|+ thôi làm việc gì; (từ mỹ,nghĩa mỹ) đóng cửa hiệu|- (từ lóng) lung tung, lộn xộn; khắp mọi nơi|=i have looked for it all over the shop|+ tôi đã đi tìm cái đó khắp mọi nơi|=my books are all over the shop|+ sách của tôi lung tung cả lên|- hỏi nhầm chỗ; hỏi nhầm người|- không bàn đến chuyện làm ăn; không bàn đến chuyện chuyên môn|- giấu nghề nghiệp|- (xem) smell|- nói chuyện làm ăn, nói chuyện công tác; nói chuyện chuyên môn, nói chuyện nghề nghiệp|* động từ|- đi mua hàng, đi chợ; (từ mỹ,nghĩa mỹ) đi khảo giá|- (từ lóng) bỏ tù, bắt giam|- (từ lóng) khai báo cho (đồng loã) bị tù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shop
  • Phiên âm (nếu có): [ʃɔp]
  • Nghĩa tiếng việt của shop là: danh từ|- cửa hàng, cửa hiệu|- phân xưởng|- (từ lóng) cơ sở, trường sở nghề nghiệp, công việc làm ăn|=to set up shop|+ bắt đầu công việc làm ăn, bắt đầu kinh doanh|=to shut up shop|+ thôi làm việc gì; (từ mỹ,nghĩa mỹ) đóng cửa hiệu|- (từ lóng) lung tung, lộn xộn; khắp mọi nơi|=i have looked for it all over the shop|+ tôi đã đi tìm cái đó khắp mọi nơi|=my books are all over the shop|+ sách của tôi lung tung cả lên|- hỏi nhầm chỗ; hỏi nhầm người|- không bàn đến chuyện làm ăn; không bàn đến chuyện chuyên môn|- giấu nghề nghiệp|- (xem) smell|- nói chuyện làm ăn, nói chuyện công tác; nói chuyện chuyên môn, nói chuyện nghề nghiệp|* động từ|- đi mua hàng, đi chợ; (từ mỹ,nghĩa mỹ) đi khảo giá|- (từ lóng) bỏ tù, bắt giam|- (từ lóng) khai báo cho (đồng loã) bị tù

82442. shop steward nghĩa tiếng việt là (econ) đại biểu phân xưởng.|+ một đại biểu được bầu ra đại di(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shop steward là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shop steward(econ) đại biểu phân xưởng.|+ một đại biểu được bầu ra đại diện cho một nhóm công nhân, người này sẽ thúc đẩy những mối quan tâm của những người lao động trong nhà máy hoặc phân xưởng như tiền công hoặc các điều kiện làm việc.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shop steward
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shop steward là: (econ) đại biểu phân xưởng.|+ một đại biểu được bầu ra đại diện cho một nhóm công nhân, người này sẽ thúc đẩy những mối quan tâm của những người lao động trong nhà máy hoặc phân xưởng như tiền công hoặc các điều kiện làm việc.

82443. shop window nghĩa tiếng việt là danh từ|- tủ kính bày hàng|- (nghĩa bóng) ruột để ngoài da;(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shop window là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shop window danh từ|- tủ kính bày hàng|- (nghĩa bóng) ruột để ngoài da; phổi bò ruột ngựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shop window
  • Phiên âm (nếu có): [ʃɔpwindou]
  • Nghĩa tiếng việt của shop window là: danh từ|- tủ kính bày hàng|- (nghĩa bóng) ruột để ngoài da; phổi bò ruột ngựa

82444. shop-assistant nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bán hàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shop-assistant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shop-assistant danh từ|- người bán hàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shop-assistant
  • Phiên âm (nếu có): [ʃɔpə,sistənt]
  • Nghĩa tiếng việt của shop-assistant là: danh từ|- người bán hàng

82445. shop-book nghĩa tiếng việt là danh từ|- sổ sách cửa hàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shop-book là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shop-book danh từ|- sổ sách cửa hàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shop-book
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shop-book là: danh từ|- sổ sách cửa hàng

82446. shop-boy nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bán hàng (đàn ông)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shop-boy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shop-boy danh từ|- người bán hàng (đàn ông). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shop-boy
  • Phiên âm (nếu có): [ʃɔpbɔi]
  • Nghĩa tiếng việt của shop-boy là: danh từ|- người bán hàng (đàn ông)

82447. shop-floor nghĩa tiếng việt là danh từ|- khu vực chế tạo hàng hoá trong nhà máy|- công nhân (…)


Nghĩa tiếng việt của từ shop-floor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shop-floor danh từ|- khu vực chế tạo hàng hoá trong nhà máy|- công nhân trong nhà máy (đối lại với những người quản lý). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shop-floor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shop-floor là: danh từ|- khu vực chế tạo hàng hoá trong nhà máy|- công nhân trong nhà máy (đối lại với những người quản lý)

82448. shop-girl nghĩa tiếng việt là danh từ|- cô bán hàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shop-girl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shop-girl danh từ|- cô bán hàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shop-girl
  • Phiên âm (nếu có): [ʃɔpgə:l]
  • Nghĩa tiếng việt của shop-girl là: danh từ|- cô bán hàng

82449. shop-lift nghĩa tiếng việt là nội động từ|- ăn cắp hàng hoá của một cửa hàng trong lúc g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shop-lift là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shop-lift nội động từ|- ăn cắp hàng hoá của một cửa hàng trong lúc giả làm khách hàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shop-lift
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shop-lift là: nội động từ|- ăn cắp hàng hoá của một cửa hàng trong lúc giả làm khách hàng

82450. shop-lifter nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ cắp giả làm khách mua hàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shop-lifter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shop-lifter danh từ|- kẻ cắp giả làm khách mua hàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shop-lifter
  • Phiên âm (nếu có): [ʃɔp,liftə]
  • Nghĩa tiếng việt của shop-lifter là: danh từ|- kẻ cắp giả làm khách mua hàng

82451. shop-lifting nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ăn cắp ở các cửa hàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shop-lifting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shop-lifting danh từ|- sự ăn cắp ở các cửa hàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shop-lifting
  • Phiên âm (nếu có): [ʃɔp,liftiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của shop-lifting là: danh từ|- sự ăn cắp ở các cửa hàng

82452. shop-sign nghĩa tiếng việt là danh từ|- biển cửa hiệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shop-sign là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shop-sign danh từ|- biển cửa hiệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shop-sign
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shop-sign là: danh từ|- biển cửa hiệu

82453. shop-soiled nghĩa tiếng việt là #-worn) |/ʃɔpwɔ:n/|* tính từ|- bẩn bụi, phai màu (vì bày hàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shop-soiled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shop-soiled #-worn) |/ʃɔpwɔ:n/|* tính từ|- bẩn bụi, phai màu (vì bày hàng)|- cũ rích|=shop-soiled argument|+ lý lẽ cũ rích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shop-soiled
  • Phiên âm (nếu có): [ʃɔpsɔild]
  • Nghĩa tiếng việt của shop-soiled là: #-worn) |/ʃɔpwɔ:n/|* tính từ|- bẩn bụi, phai màu (vì bày hàng)|- cũ rích|=shop-soiled argument|+ lý lẽ cũ rích

82454. shop-steward nghĩa tiếng việt là danh từ|- đại biểu công nhân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shop-steward là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shop-steward danh từ|- đại biểu công nhân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shop-steward
  • Phiên âm (nếu có): [ʃɔpstjuəd]
  • Nghĩa tiếng việt của shop-steward là: danh từ|- đại biểu công nhân

82455. shop-talk nghĩa tiếng việt là danh từ|- chuyên làm ăn, chuyện công tác, chuyện chuyên môn, chu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shop-talk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shop-talk danh từ|- chuyên làm ăn, chuyện công tác, chuyện chuyên môn, chuyện nghề nghiệp|- tiếng chuyên môn, tiếng nhà nghề. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shop-talk
  • Phiên âm (nếu có): [ʃɔptɔ:k]
  • Nghĩa tiếng việt của shop-talk là: danh từ|- chuyên làm ăn, chuyện công tác, chuyện chuyên môn, chuyện nghề nghiệp|- tiếng chuyên môn, tiếng nhà nghề

82456. shop-worn nghĩa tiếng việt là #-worn) |/ʃɔpwɔ:n/|* tính từ|- bẩn bụi, phai màu (vì bày hàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shop-worn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shop-worn #-worn) |/ʃɔpwɔ:n/|* tính từ|- bẩn bụi, phai màu (vì bày hàng)|- cũ rích|=shop-soiled argument|+ lý lẽ cũ rích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shop-worn
  • Phiên âm (nếu có): [ʃɔpsɔild]
  • Nghĩa tiếng việt của shop-worn là: #-worn) |/ʃɔpwɔ:n/|* tính từ|- bẩn bụi, phai màu (vì bày hàng)|- cũ rích|=shop-soiled argument|+ lý lẽ cũ rích

82457. shopkeeper nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chủ hiệu|- nhân dân anh, nước anh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shopkeeper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shopkeeper danh từ|- người chủ hiệu|- nhân dân anh, nước anh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shopkeeper
  • Phiên âm (nếu có): [ʃɔp,ki:pə]
  • Nghĩa tiếng việt của shopkeeper là: danh từ|- người chủ hiệu|- nhân dân anh, nước anh

82458. shoplift nghĩa tiếng việt là nội động từ|- ăn cắp hàng hoá của một cửa hàng trong lúc g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shoplift là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shoplift nội động từ|- ăn cắp hàng hoá của một cửa hàng trong lúc giả làm khách hàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shoplift
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shoplift là: nội động từ|- ăn cắp hàng hoá của một cửa hàng trong lúc giả làm khách hàng

82459. shoplifter nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ cắp giả làm khách mua hàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shoplifter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shoplifter danh từ|- kẻ cắp giả làm khách mua hàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shoplifter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shoplifter là: danh từ|- kẻ cắp giả làm khách mua hàng

82460. shoplifting nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ăn cắp ở các cửa hàng (bằng cách giả làm khá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shoplifting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shoplifting danh từ|- sự ăn cắp ở các cửa hàng (bằng cách giả làm khách mua hàng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shoplifting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shoplifting là: danh từ|- sự ăn cắp ở các cửa hàng (bằng cách giả làm khách mua hàng)

82461. shopman nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chủ hiệu|- người bán hàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shopman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shopman danh từ|- người chủ hiệu|- người bán hàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shopman
  • Phiên âm (nếu có): [ʃɔpmən]
  • Nghĩa tiếng việt của shopman là: danh từ|- người chủ hiệu|- người bán hàng

82462. shopper nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đi mua hàng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhân viên đi kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shopper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shopper danh từ|- người đi mua hàng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhân viên đi khảo giá (người được một cửa hiệu thuê để đi so sánh mặt hàng và giá cả của các cửa hiệu khác) (cg comparison shopper). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shopper
  • Phiên âm (nếu có): [ʃɔp]
  • Nghĩa tiếng việt của shopper là: danh từ|- người đi mua hàng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhân viên đi khảo giá (người được một cửa hiệu thuê để đi so sánh mặt hàng và giá cả của các cửa hiệu khác) (cg comparison shopper)

82463. shopping nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đi mua hàng|=to do ones shopping|+ đi mua hàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shopping là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shopping danh từ|- sự đi mua hàng|=to do ones shopping|+ đi mua hàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shopping
  • Phiên âm (nếu có): [ʃɔpiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của shopping là: danh từ|- sự đi mua hàng|=to do ones shopping|+ đi mua hàng

82464. shopping centre nghĩa tiếng việt là danh từ|- trung tâm buôn bán, trung tâm thương mại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shopping centre là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shopping centre danh từ|- trung tâm buôn bán, trung tâm thương mại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shopping centre
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shopping centre là: danh từ|- trung tâm buôn bán, trung tâm thương mại

82465. shopping mall nghĩa tiếng việt là danh từ|- khu vực cấm xe cộ đi lại và thường có mái ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shopping mall là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shopping mall danh từ|- khu vực cấm xe cộ đi lại và thường có mái che, có nhiều cửa hàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shopping mall
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shopping mall là: danh từ|- khu vực cấm xe cộ đi lại và thường có mái che, có nhiều cửa hàng

82466. shoppy nghĩa tiếng việt là tính từ|- quá chuyên môn, có tính chất nhà nghề(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shoppy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shoppy tính từ|- quá chuyên môn, có tính chất nhà nghề. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shoppy
  • Phiên âm (nếu có): [ʃɔpi]
  • Nghĩa tiếng việt của shoppy là: tính từ|- quá chuyên môn, có tính chất nhà nghề

82467. shopwalker nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hướng dẫn khách (trong các cửa hàng lớn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shopwalker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shopwalker danh từ|- người hướng dẫn khách (trong các cửa hàng lớn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shopwalker
  • Phiên âm (nếu có): [ʃɔp,wɔ:kə]
  • Nghĩa tiếng việt của shopwalker là: danh từ|- người hướng dẫn khách (trong các cửa hàng lớn)

82468. shore nghĩa tiếng việt là danh từ|- bờ (biển, hồ lớn), bờ biển|- (pháp lý) phần đất (…)


Nghĩa tiếng việt của từ shore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shore danh từ|- bờ (biển, hồ lớn), bờ biển|- (pháp lý) phần đất giữa hai nước triều|* danh từ|- cột (chống tường, cây...) trụ|* ngoại động từ|- chống, đỡ|* (từ cổ,nghĩa cổ), thời quá khứ của shear. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shore
  • Phiên âm (nếu có): [ʃɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của shore là: danh từ|- bờ (biển, hồ lớn), bờ biển|- (pháp lý) phần đất giữa hai nước triều|* danh từ|- cột (chống tường, cây...) trụ|* ngoại động từ|- chống, đỡ|* (từ cổ,nghĩa cổ), thời quá khứ của shear

82469. shore dinner nghĩa tiếng việt là danh từ|- bữa ăn gồm toàn các thức tươi mới đánh được ở biê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shore dinner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shore dinner danh từ|- bữa ăn gồm toàn các thức tươi mới đánh được ở biển lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shore dinner
  • Phiên âm (nếu có): [ʃɔ:dinə]
  • Nghĩa tiếng việt của shore dinner là: danh từ|- bữa ăn gồm toàn các thức tươi mới đánh được ở biển lên

82470. shore-based nghĩa tiếng việt là tính từ|- (quân sự) có căn cứ ở bờ biển (máy bay, không ở t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shore-based là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shore-based tính từ|- (quân sự) có căn cứ ở bờ biển (máy bay, không ở tàu sân bay). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shore-based
  • Phiên âm (nếu có): [ʃɔ:beist]
  • Nghĩa tiếng việt của shore-based là: tính từ|- (quân sự) có căn cứ ở bờ biển (máy bay, không ở tàu sân bay)

82471. shore-leave nghĩa tiếng việt là danh từ|- phép được lên bờ (cho thuỷ thủ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shore-leave là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shore-leave danh từ|- phép được lên bờ (cho thuỷ thủ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shore-leave
  • Phiên âm (nếu có): [ʃɔ:wəd]
  • Nghĩa tiếng việt của shore-leave là: danh từ|- phép được lên bờ (cho thuỷ thủ)

82472. shore-line nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường nước gập bờ|- dải đất ven bờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shore-line là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shore-line danh từ|- đường nước gập bờ|- dải đất ven bờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shore-line
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shore-line là: danh từ|- đường nước gập bờ|- dải đất ven bờ

82473. shoreward nghĩa tiếng việt là tính từ & phó từ|- về phía bờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shoreward là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shoreward tính từ & phó từ|- về phía bờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shoreward
  • Phiên âm (nếu có): [ʃɔ:wəd]
  • Nghĩa tiếng việt của shoreward là: tính từ & phó từ|- về phía bờ

82474. shoring nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chống đỡ|- hệ cột chống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shoring là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shoring danh từ|- sự chống đỡ|- hệ cột chống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shoring
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shoring là: danh từ|- sự chống đỡ|- hệ cột chống

82475. shorn nghĩa tiếng việt là danh từ|- kéo lớn (để tỉa cây, xén lông cừu...)|- (từ mỹ,ngh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shorn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shorn danh từ|- kéo lớn (để tỉa cây, xén lông cừu...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự xén (lông cừu...)|=a sheep of three shears|+ con cừu đã được xén lông ba lần|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) lông cừu xén ra|- (kỹ thuật) sự trượt, sự dịch chuyển|- (số nhiều) (như) sheers|* động từ sheared, (từ cổ,nghĩa cổ) shore; shorn, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sheared|- cắt, chặt (bằng kiếm, dao, kéo...)|=to shear through something|+ cắt đứt vật gì|=the plane sheared through the clouds|+ chiếc máy bay bay xuyên qua đám mây|- xén, cắt, hớt|=to shear sheep|+ xén lông cừu|- bị biến dạng, bị méo mó, bị đứt gãy (vật liệu...); làm biến dạng, làm méo mó, làm đứt gãy|- (nghĩa bóng) tước, lấy mất|=to be shorn of glory|+ bị tướt hết vinh quang;|=to come home shorn|+ về nhà trần như nhộng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shorn
  • Phiên âm (nếu có): [ʃiə]
  • Nghĩa tiếng việt của shorn là: danh từ|- kéo lớn (để tỉa cây, xén lông cừu...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự xén (lông cừu...)|=a sheep of three shears|+ con cừu đã được xén lông ba lần|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) lông cừu xén ra|- (kỹ thuật) sự trượt, sự dịch chuyển|- (số nhiều) (như) sheers|* động từ sheared, (từ cổ,nghĩa cổ) shore; shorn, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sheared|- cắt, chặt (bằng kiếm, dao, kéo...)|=to shear through something|+ cắt đứt vật gì|=the plane sheared through the clouds|+ chiếc máy bay bay xuyên qua đám mây|- xén, cắt, hớt|=to shear sheep|+ xén lông cừu|- bị biến dạng, bị méo mó, bị đứt gãy (vật liệu...); làm biến dạng, làm méo mó, làm đứt gãy|- (nghĩa bóng) tước, lấy mất|=to be shorn of glory|+ bị tướt hết vinh quang;|=to come home shorn|+ về nhà trần như nhộng

82476. short nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngắn, cụt|=a short story|+ truyện ngắn|=a short way o(…)


Nghĩa tiếng việt của từ short là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh short tính từ|- ngắn, cụt|=a short story|+ truyện ngắn|=a short way off|+ không xa|=to have a short memory|+ có trí nhớ kém|- lùn, thấp (người)|- thiển cận, chỉ thấy việc trước mắt|=to take short views|+ thiển cận, không nhìn xa trông rộng|- thiếu, không có, hụt, không tới|=short of tea|+ thiếu chè|=to be short of hands|+ thiếu nhân công|=this book is short of satisfactory|+ quyển sách này còn nhiều thiếu sót|- gọn, ngắn, tắt|=in short|+ nói tóm lại|=he is called bob for short|+ người ta gọi tắt nó là bóp|- vô lễ, xấc, cộc lốc|=to be short with somebody|+ vô lễ với ai|- giòn (bánh)|- bán non, bán trước khi có hàng để giao|- (ngôn ngữ học) ngắn (nguyên âm, âm tiết)|- một sự trốn thoát thật là kỳ lạ|- một cốc rượu mạnh|* phó từ|- bất thình lình, bất chợt|=to bring (pull) up short|+ ngừng lại bất thình lình|=to stop short|+ chấm dứt bất thình lình, không tiếp tục đến cùng; chặn đứng|=to take somebody up short; to cut somebody short|+ ngắt lời ai|- trước thời hạn thông thường, trước thời hạn chờ đợi|=to sell short|+ bán non, bán trước khi có hàng để giao|=short of|+ trừ, trừ phi|* danh từ|- (ngôn ngữ học) nguyên âm ngắn; âm tiết ngắn|- phim ngắn|- (điện học), (thông tục) mạch ngắn, mạch chập|- cú bắn không tới đích|- (thông tục) cốc rượu mạnh|- (số nhiều) quần soóc|- (số nhiều) những mảnh thừa, những mảnh vụn (cắt ra khi sản xuất cái gì)|- sự bán non, sự bán trước khi có hàng để giao|- (xem) long|* ngoại động từ|- (thông tục) làm ngắn mạch, làm chập mạch ((cũng) short-circuit). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:short
  • Phiên âm (nếu có): [ʃɔ:t]
  • Nghĩa tiếng việt của short là: tính từ|- ngắn, cụt|=a short story|+ truyện ngắn|=a short way off|+ không xa|=to have a short memory|+ có trí nhớ kém|- lùn, thấp (người)|- thiển cận, chỉ thấy việc trước mắt|=to take short views|+ thiển cận, không nhìn xa trông rộng|- thiếu, không có, hụt, không tới|=short of tea|+ thiếu chè|=to be short of hands|+ thiếu nhân công|=this book is short of satisfactory|+ quyển sách này còn nhiều thiếu sót|- gọn, ngắn, tắt|=in short|+ nói tóm lại|=he is called bob for short|+ người ta gọi tắt nó là bóp|- vô lễ, xấc, cộc lốc|=to be short with somebody|+ vô lễ với ai|- giòn (bánh)|- bán non, bán trước khi có hàng để giao|- (ngôn ngữ học) ngắn (nguyên âm, âm tiết)|- một sự trốn thoát thật là kỳ lạ|- một cốc rượu mạnh|* phó từ|- bất thình lình, bất chợt|=to bring (pull) up short|+ ngừng lại bất thình lình|=to stop short|+ chấm dứt bất thình lình, không tiếp tục đến cùng; chặn đứng|=to take somebody up short; to cut somebody short|+ ngắt lời ai|- trước thời hạn thông thường, trước thời hạn chờ đợi|=to sell short|+ bán non, bán trước khi có hàng để giao|=short of|+ trừ, trừ phi|* danh từ|- (ngôn ngữ học) nguyên âm ngắn; âm tiết ngắn|- phim ngắn|- (điện học), (thông tục) mạch ngắn, mạch chập|- cú bắn không tới đích|- (thông tục) cốc rượu mạnh|- (số nhiều) quần soóc|- (số nhiều) những mảnh thừa, những mảnh vụn (cắt ra khi sản xuất cái gì)|- sự bán non, sự bán trước khi có hàng để giao|- (xem) long|* ngoại động từ|- (thông tục) làm ngắn mạch, làm chập mạch ((cũng) short-circuit)

82477. short bill nghĩa tiếng việt là danh từ|- hoá đơn ngắn kỳ (phải thanh toán trong thời hạn ngă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ short bill là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh short bill danh từ|- hoá đơn ngắn kỳ (phải thanh toán trong thời hạn ngắn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:short bill
  • Phiên âm (nếu có): [ʃɔ:tbil]
  • Nghĩa tiếng việt của short bill là: danh từ|- hoá đơn ngắn kỳ (phải thanh toán trong thời hạn ngắn)

82478. short circuit nghĩa tiếng việt là danh từ|- (điện học) mạch ngắn, mạch chập|* ngoại động từ|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ short circuit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh short circuit danh từ|- (điện học) mạch ngắn, mạch chập|* ngoại động từ|- (điện học) làm ngắn mạch, làm chập mạch ((cũng) short)|- làm đơn giản; bớt ngắn đi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:short circuit
  • Phiên âm (nếu có): [ʃɔ:tsə:kit]
  • Nghĩa tiếng việt của short circuit là: danh từ|- (điện học) mạch ngắn, mạch chập|* ngoại động từ|- (điện học) làm ngắn mạch, làm chập mạch ((cũng) short)|- làm đơn giản; bớt ngắn đi

82479. short commons nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- suất ăn hàng ngày; chế độ ăn hằng ngày ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ short commons là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh short commons danh từ số nhiều|- suất ăn hàng ngày; chế độ ăn hằng ngày (ở đại học ôc-phớt, căm-brít)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) suất ăn ít ỏi, khẩu phần ăn nghèo nàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:short commons
  • Phiên âm (nếu có): [ʃɔ:tkɔmənz]
  • Nghĩa tiếng việt của short commons là: danh từ số nhiều|- suất ăn hàng ngày; chế độ ăn hằng ngày (ở đại học ôc-phớt, căm-brít)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) suất ăn ít ỏi, khẩu phần ăn nghèo nàn

82480. short cut nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường cắt|- cách làm đỡ tốn (thời gian, công sức..(…)


Nghĩa tiếng việt của từ short cut là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh short cut danh từ|- đường cắt|- cách làm đỡ tốn (thời gian, công sức...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:short cut
  • Phiên âm (nếu có): [ʃɔ:tkʌt]
  • Nghĩa tiếng việt của short cut là: danh từ|- đường cắt|- cách làm đỡ tốn (thời gian, công sức...)

82481. short dead end nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngành đường sắt) đường xe lửa tận cùng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ short dead end là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh short dead end danh từ|- (ngành đường sắt) đường xe lửa tận cùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:short dead end
  • Phiên âm (nếu có): [ʃɔ:tdedend]
  • Nghĩa tiếng việt của short dead end là: danh từ|- (ngành đường sắt) đường xe lửa tận cùng

82482. short fall nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thiếu hụt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ short fall là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh short fall danh từ|- sự thiếu hụt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:short fall
  • Phiên âm (nếu có): [ʃɔ:tfɔ:l]
  • Nghĩa tiếng việt của short fall là: danh từ|- sự thiếu hụt

82483. short head nghĩa tiếng việt là danh từ|- đầu ngắn|- người đầu ngắn|- khoảng cách ngắn hơn m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ short head là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh short head danh từ|- đầu ngắn|- người đầu ngắn|- khoảng cách ngắn hơn một đầu ngựa (đua ngựa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:short head
  • Phiên âm (nếu có): [ʃɔ:thed]
  • Nghĩa tiếng việt của short head là: danh từ|- đầu ngắn|- người đầu ngắn|- khoảng cách ngắn hơn một đầu ngựa (đua ngựa)

82484. short list nghĩa tiếng việt là danh từ|- số lượng nhỏ (nhất là các người dự tuyển vào mộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ short list là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh short list danh từ|- số lượng nhỏ (nhất là các người dự tuyển vào một công việc được chọn lựa từ số lượng người dự tuyển lớn hơn ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:short list
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của short list là: danh từ|- số lượng nhỏ (nhất là các người dự tuyển vào một công việc được chọn lựa từ số lượng người dự tuyển lớn hơn )

82485. short metre nghĩa tiếng việt là danh từ|- thơ tứ tuyệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ short metre là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh short metre danh từ|- thơ tứ tuyệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:short metre
  • Phiên âm (nếu có): [ʃɔ:tmi:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của short metre là: danh từ|- thơ tứ tuyệt

82486. short odds nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiền đánh cuộc gần ngang bằng đối với một con ngự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ short odds là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh short odds danh từ|- tiền đánh cuộc gần ngang bằng đối với một con ngựa có thể thắng trong cá cược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:short odds
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của short odds là: danh từ|- tiền đánh cuộc gần ngang bằng đối với một con ngựa có thể thắng trong cá cược

82487. short order nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) món ăn làm vội (sau khi khách gọ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ short order là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh short order danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) món ăn làm vội (sau khi khách gọi ở quán ăn)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) vội, mau, nhanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:short order
  • Phiên âm (nếu có): [ʃɔ:tɔ:də]
  • Nghĩa tiếng việt của short order là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) món ăn làm vội (sau khi khách gọi ở quán ăn)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) vội, mau, nhanh

82488. short run nghĩa tiếng việt là (econ) ngắn hạn.|+ khoảng thời gian trong quá trình sản xuất t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ short run là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh short run(econ) ngắn hạn.|+ khoảng thời gian trong quá trình sản xuất trong đó các yếu tố sản xuất cố định không thay đổi, nhưng mức độ sử dụng các yếu tố khả biến có thể bị thay đổi.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:short run
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của short run là: (econ) ngắn hạn.|+ khoảng thời gian trong quá trình sản xuất trong đó các yếu tố sản xuất cố định không thay đổi, nhưng mức độ sử dụng các yếu tố khả biến có thể bị thay đổi.

82489. short run adjustments nghĩa tiếng việt là (econ) những điều chỉnh giá ngắn hạn.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ short run adjustments là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh short run adjustments(econ) những điều chỉnh giá ngắn hạn.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:short run adjustments
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của short run adjustments là: (econ) những điều chỉnh giá ngắn hạn.

82490. short run aggregate suply schedule nghĩa tiếng việt là (econ) biểu cung gộp ngắn hạn.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ short run aggregate suply schedule là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh short run aggregate suply schedule(econ) biểu cung gộp ngắn hạn.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:short run aggregate suply schedule
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của short run aggregate suply schedule là: (econ) biểu cung gộp ngắn hạn.

82491. short run average cost nghĩa tiếng việt là (econ) chi phí trung bình ngắn hạn.|+ xem average cost.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ short run average cost là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh short run average cost(econ) chi phí trung bình ngắn hạn.|+ xem average cost.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:short run average cost
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của short run average cost là: (econ) chi phí trung bình ngắn hạn.|+ xem average cost.

82492. short run average fixed cost (afc) nghĩa tiếng việt là (econ) định phí bình quân ngắn hạn.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ short run average fixed cost (afc) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh short run average fixed cost (afc)(econ) định phí bình quân ngắn hạn.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:short run average fixed cost (afc)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của short run average fixed cost (afc) là: (econ) định phí bình quân ngắn hạn.

82493. short run consumption function nghĩa tiếng việt là (econ) hàm tiêu dùng ngắn hạn.|+ mối quan hệ hàm số giữa tiêu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ short run consumption function là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh short run consumption function(econ) hàm tiêu dùng ngắn hạn.|+ mối quan hệ hàm số giữa tiêu dùng và thu nhập trong khoảng thời gian của chu kỳ kinh doanh.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:short run consumption function
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của short run consumption function là: (econ) hàm tiêu dùng ngắn hạn.|+ mối quan hệ hàm số giữa tiêu dùng và thu nhập trong khoảng thời gian của chu kỳ kinh doanh.

82494. short run fixed cost (afc) nghĩa tiếng việt là (econ) định phí ngắn hạn.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ short run fixed cost (afc) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh short run fixed cost (afc)(econ) định phí ngắn hạn.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:short run fixed cost (afc)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của short run fixed cost (afc) là: (econ) định phí ngắn hạn.

82495. short run marginal cost (smc) nghĩa tiếng việt là (econ) chi phí biên ngắn hạn.|+ xem marginal cost.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ short run marginal cost (smc) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh short run marginal cost (smc)(econ) chi phí biên ngắn hạn.|+ xem marginal cost.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:short run marginal cost (smc)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của short run marginal cost (smc) là: (econ) chi phí biên ngắn hạn.|+ xem marginal cost.

82496. short run phillíp curve nghĩa tiếng việt là (econ) đường phillips ngắn hạn.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ short run phillíp curve là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh short run phillíp curve(econ) đường phillips ngắn hạn.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:short run phillíp curve
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của short run phillíp curve là: (econ) đường phillips ngắn hạn.

82497. short run total cost (stc) nghĩa tiếng việt là (econ) tổng phí ngắn hạn.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ short run total cost (stc) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh short run total cost (stc)(econ) tổng phí ngắn hạn.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:short run total cost (stc)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của short run total cost (stc) là: (econ) tổng phí ngắn hạn.

82498. short run variable costs (svc) nghĩa tiếng việt là (econ) biến phí ngắn hạn.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ short run variable costs (svc) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh short run variable costs (svc)(econ) biến phí ngắn hạn.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:short run variable costs (svc)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của short run variable costs (svc) là: (econ) biến phí ngắn hạn.

82499. short sight nghĩa tiếng việt là danh từ|- bệnh cận thị; khả năng chỉ nhìn rõ những vật ở g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ short sight là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh short sight danh từ|- bệnh cận thị; khả năng chỉ nhìn rõ những vật ở gần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:short sight
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của short sight là: danh từ|- bệnh cận thị; khả năng chỉ nhìn rõ những vật ở gần

82500. short snort nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) hớp rượu mạnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ short snort là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh short snort danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) hớp rượu mạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:short snort
  • Phiên âm (nếu có): [ʃɔ:tsnɔ:t]
  • Nghĩa tiếng việt của short snort là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) hớp rượu mạnh

82501. short story nghĩa tiếng việt là danh từ|- truyện ngắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ short story là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh short story danh từ|- truyện ngắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:short story
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của short story là: danh từ|- truyện ngắn

82502. short subject nghĩa tiếng việt là danh từ|- phim ngắn, phim phụ ((thường) chiếu kèm với phim chi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ short subject là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh short subject danh từ|- phim ngắn, phim phụ ((thường) chiếu kèm với phim chính). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:short subject
  • Phiên âm (nếu có): [ʃɔ:tsʌbdʤikt]
  • Nghĩa tiếng việt của short subject là: danh từ|- phim ngắn, phim phụ ((thường) chiếu kèm với phim chính)

82503. short temper nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính hay cáu, tính nóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ short temper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh short temper danh từ|- tính hay cáu, tính nóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:short temper
  • Phiên âm (nếu có): [ʃɔ:t,tempə]
  • Nghĩa tiếng việt của short temper là: danh từ|- tính hay cáu, tính nóng

82504. short time nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không làm việc cả ngày, sự không làm việc cả t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ short time là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh short time danh từ|- sự không làm việc cả ngày, sự không làm việc cả tuần|=a short_time worker|+ công nhân làm việc dưới tám giờ một ngày, công nhân làm việc dưới sáu ngày một tuần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:short time
  • Phiên âm (nếu có): [ʃɔ:ttaim]
  • Nghĩa tiếng việt của short time là: danh từ|- sự không làm việc cả ngày, sự không làm việc cả tuần|=a short_time worker|+ công nhân làm việc dưới tám giờ một ngày, công nhân làm việc dưới sáu ngày một tuần

82505. short wind nghĩa tiếng việt là danh từ|- hơi ngắn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))(…)


Nghĩa tiếng việt của từ short wind là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh short wind danh từ|- hơi ngắn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:short wind
  • Phiên âm (nếu có): [ʃɔ:twind]
  • Nghĩa tiếng việt của short wind là: danh từ|- hơi ngắn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

82506. short-armed nghĩa tiếng việt là tính từ|- có cánh tay ngắn|- đánh bằng cánh tay gập vào (cu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ short-armed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh short-armed tính từ|- có cánh tay ngắn|- đánh bằng cánh tay gập vào (cú đánh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:short-armed
  • Phiên âm (nếu có): [ʃɔ:tɑ:md]
  • Nghĩa tiếng việt của short-armed là: tính từ|- có cánh tay ngắn|- đánh bằng cánh tay gập vào (cú đánh)

82507. short-change nghĩa tiếng việt là động từ (thông tục)|- trả thiếu tiền khi đổi|- lừa bịp, đán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ short-change là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh short-change động từ (thông tục)|- trả thiếu tiền khi đổi|- lừa bịp, đánh lừa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:short-change
  • Phiên âm (nếu có): [ʃɔ:t,tʃeindʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của short-change là: động từ (thông tục)|- trả thiếu tiền khi đổi|- lừa bịp, đánh lừa

82508. short-circuit nghĩa tiếng việt là danh từ|- <điện> mạch ngắn, mạch chập|* ngoại động từ|- làm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ short-circuit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh short-circuit danh từ|- <điện> mạch ngắn, mạch chập|* ngoại động từ|- làm cho bị đoản mạch, làm bị chập mạch|- tránh; bỏ qua|* nội động từ|- bị đoản mạch, bị chập mạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:short-circuit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của short-circuit là: danh từ|- <điện> mạch ngắn, mạch chập|* ngoại động từ|- làm cho bị đoản mạch, làm bị chập mạch|- tránh; bỏ qua|* nội động từ|- bị đoản mạch, bị chập mạch

82509. short-cycle nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc thời gian đào tạo ngắn hơn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ short-cycle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh short-cycle tính từ|- thuộc thời gian đào tạo ngắn hơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:short-cycle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của short-cycle là: tính từ|- thuộc thời gian đào tạo ngắn hơn

82510. short-dated nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngắn kỳ (phiếu, hoá đơn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ short-dated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh short-dated tính từ|- ngắn kỳ (phiếu, hoá đơn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:short-dated
  • Phiên âm (nếu có): [ʃɔ:tdeitid]
  • Nghĩa tiếng việt của short-dated là: tính từ|- ngắn kỳ (phiếu, hoá đơn)

82511. short-dated securities nghĩa tiếng việt là (econ) các chứng khoán ngắn hạn.|+ các chứng khoán nợ, ví du(…)


Nghĩa tiếng việt của từ short-dated securities là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh short-dated securities(econ) các chứng khoán ngắn hạn.|+ các chứng khoán nợ, ví dụ như trái khoán công ty hay chứng khoán viền vàng mà thời gian đến ngày thanh toán ngắn, thườg không quá 5 năm.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:short-dated securities
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của short-dated securities là: (econ) các chứng khoán ngắn hạn.|+ các chứng khoán nợ, ví dụ như trái khoán công ty hay chứng khoán viền vàng mà thời gian đến ngày thanh toán ngắn, thườg không quá 5 năm.

82512. short-day nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) ngắn ngày (hoa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ short-day là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh short-day tính từ|- (thực vật học) ngắn ngày (hoa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:short-day
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của short-day là: tính từ|- (thực vật học) ngắn ngày (hoa)

82513. short-eared nghĩa tiếng việt là tính từ|- có bông ngắn; có tai ngắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ short-eared là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh short-eared tính từ|- có bông ngắn; có tai ngắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:short-eared
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của short-eared là: tính từ|- có bông ngắn; có tai ngắn

82514. short-haired nghĩa tiếng việt là danh từ|- tốc ký|=to take a speech down in short-haired|+ ghi tốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ short-haired là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh short-haired danh từ|- tốc ký|=to take a speech down in short-haired|+ ghi tốc ký một bài diễn văn|=short-haired typist|+ người đánh máy kiêm tốc ký. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:short-haired
  • Phiên âm (nếu có): [ʃɔ:theəd]
  • Nghĩa tiếng việt của short-haired là: danh từ|- tốc ký|=to take a speech down in short-haired|+ ghi tốc ký một bài diễn văn|=short-haired typist|+ người đánh máy kiêm tốc ký

82515. short-handed nghĩa tiếng việt là tính từ|- thiếu nhân công, thiếu người làm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ short-handed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh short-handed tính từ|- thiếu nhân công, thiếu người làm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:short-handed
  • Phiên âm (nếu có): [ʃɔ:thændid]
  • Nghĩa tiếng việt của short-handed là: tính từ|- thiếu nhân công, thiếu người làm

82516. short-head nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- về trước gần một đầu ngựa (đua ngựa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ short-head là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh short-head ngoại động từ|- về trước gần một đầu ngựa (đua ngựa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:short-head
  • Phiên âm (nếu có): [ʃɔ:thed]
  • Nghĩa tiếng việt của short-head là: ngoại động từ|- về trước gần một đầu ngựa (đua ngựa)

82517. short-headed nghĩa tiếng việt là tính từ|- có đầu ngắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ short-headed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh short-headed tính từ|- có đầu ngắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:short-headed
  • Phiên âm (nếu có): [ʃɔ:thedid]
  • Nghĩa tiếng việt của short-headed là: tính từ|- có đầu ngắn

82518. short-horned nghĩa tiếng việt là tính từ|- có sừng ngắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ short-horned là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh short-horned tính từ|- có sừng ngắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:short-horned
  • Phiên âm (nếu có): [ʃɔ:thɔ:nd]
  • Nghĩa tiếng việt của short-horned là: tính từ|- có sừng ngắn

82519. short-legged nghĩa tiếng việt là tính từ|- có chân ngắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ short-legged là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh short-legged tính từ|- có chân ngắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:short-legged
  • Phiên âm (nếu có): [ʃɔ:tlegd]
  • Nghĩa tiếng việt của short-legged là: tính từ|- có chân ngắn

82520. short-list nghĩa tiếng việt là động từ|- đưa vào danh sách sơ tuyển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ short-list là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh short-list động từ|- đưa vào danh sách sơ tuyển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:short-list
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của short-list là: động từ|- đưa vào danh sách sơ tuyển

82521. short-lived nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngắn, tồn tại trong một thời gian ngắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ short-lived là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh short-lived tính từ|- ngắn, tồn tại trong một thời gian ngắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:short-lived
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của short-lived là: tính từ|- ngắn, tồn tại trong một thời gian ngắn

82522. short-order nghĩa tiếng việt là tính từ (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- (thuộc) món ăn làm vội|=a short-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ short-order là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh short-order tính từ (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- (thuộc) món ăn làm vội|=a short-order dinner|+ bữa cơm làm vội|- vội, mau, nhanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:short-order
  • Phiên âm (nếu có): [ʃɔ:tɔ:də]
  • Nghĩa tiếng việt của short-order là: tính từ (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- (thuộc) món ăn làm vội|=a short-order dinner|+ bữa cơm làm vội|- vội, mau, nhanh

82523. short-range nghĩa tiếng việt là tính từ|- tầm ngắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ short-range là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh short-range tính từ|- tầm ngắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:short-range
  • Phiên âm (nếu có): [ʃɔ:treindʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của short-range là: tính từ|- tầm ngắn

82524. short-rib nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) xương sườn cụt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ short-rib là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh short-rib danh từ|- (giải phẫu) xương sườn cụt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:short-rib
  • Phiên âm (nếu có): [ʃɔ:trib]
  • Nghĩa tiếng việt của short-rib là: danh từ|- (giải phẫu) xương sườn cụt

82525. short-sighted nghĩa tiếng việt là tính từ|- cận thị|- thiển cận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ short-sighted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh short-sighted tính từ|- cận thị|- thiển cận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:short-sighted
  • Phiên âm (nếu có): [ʃɔ:tsaitid]
  • Nghĩa tiếng việt của short-sighted là: tính từ|- cận thị|- thiển cận

82526. short-sightedness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tật cận thị|- tính thiển cận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ short-sightedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh short-sightedness danh từ|- tật cận thị|- tính thiển cận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:short-sightedness
  • Phiên âm (nếu có): [ʃɔ:tsaitidnis]
  • Nghĩa tiếng việt của short-sightedness là: danh từ|- tật cận thị|- tính thiển cận

82527. short-skirted nghĩa tiếng việt là tính từ|- mặc váy ngắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ short-skirted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh short-skirted tính từ|- mặc váy ngắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:short-skirted
  • Phiên âm (nếu có): [ʃɔ:tskə:tid]
  • Nghĩa tiếng việt của short-skirted là: tính từ|- mặc váy ngắn

82528. short-spoken nghĩa tiếng việt là tính từ|- (nói) ngắn gọn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ short-spoken là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh short-spoken tính từ|- (nói) ngắn gọn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:short-spoken
  • Phiên âm (nếu có): [ʃɔ:tspoukn]
  • Nghĩa tiếng việt của short-spoken là: tính từ|- (nói) ngắn gọn

82529. short-staffed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có đủ nhân sự làm việc; thiếu nhân sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ short-staffed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh short-staffed tính từ|- không có đủ nhân sự làm việc; thiếu nhân sự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:short-staffed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của short-staffed là: tính từ|- không có đủ nhân sự làm việc; thiếu nhân sự

82530. short-stalked nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) có cuống ngắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ short-stalked là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh short-stalked tính từ|- (thực vật học) có cuống ngắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:short-stalked
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của short-stalked là: tính từ|- (thực vật học) có cuống ngắn

82531. short-stemmed nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thân ngắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ short-stemmed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh short-stemmed tính từ|- có thân ngắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:short-stemmed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của short-stemmed là: tính từ|- có thân ngắn

82532. short-temper nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính nóng; tính vội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ short-temper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh short-temper danh từ|- tính nóng; tính vội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:short-temper
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của short-temper là: danh từ|- tính nóng; tính vội

82533. short-tempered nghĩa tiếng việt là tính từ|- hay cáu, nóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ short-tempered là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh short-tempered tính từ|- hay cáu, nóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:short-tempered
  • Phiên âm (nếu có): [ʃɔ:ttempəd]
  • Nghĩa tiếng việt của short-tempered là: tính từ|- hay cáu, nóng

82534. short-term nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngắn kỳ (tiền cho vay...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ short-term là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh short-term tính từ|- ngắn kỳ (tiền cho vay...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:short-term
  • Phiên âm (nếu có): [ʃɔ:ttə:m]
  • Nghĩa tiếng việt của short-term là: tính từ|- ngắn kỳ (tiền cho vay...)

82535. short-time nghĩa tiếng việt là (máy tính) thời gian ngắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ short-time là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh short-time(máy tính) thời gian ngắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:short-time
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của short-time là: (máy tính) thời gian ngắn

82536. short-time working nghĩa tiếng việt là (econ) làm việc ít giờ.|+ đề cập đến những công nhân làm việ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ short-time working là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh short-time working(econ) làm việc ít giờ.|+ đề cập đến những công nhân làm việc ít giờ hơn tuần làm việc chuẩn được nêu trong trong hợp đồng lao động của họ.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:short-time working
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của short-time working là: (econ) làm việc ít giờ.|+ đề cập đến những công nhân làm việc ít giờ hơn tuần làm việc chuẩn được nêu trong trong hợp đồng lao động của họ.

82537. short-toothed nghĩa tiếng việt là tính từ|- có răng ngắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ short-toothed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh short-toothed tính từ|- có răng ngắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:short-toothed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của short-toothed là: tính từ|- có răng ngắn

82538. short-wave nghĩa tiếng việt là danh từ|- (rađiô) làn sóng ngắn|* tính từ|- (rađiô) sóng ngắ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ short-wave là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh short-wave danh từ|- (rađiô) làn sóng ngắn|* tính từ|- (rađiô) sóng ngắn|=short-wave radio station|+ đài phát thanh làn sóng ngắn||@short-wave|- (vật lí) sóng ngắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:short-wave
  • Phiên âm (nếu có): [ʃɔ:tweiv]
  • Nghĩa tiếng việt của short-wave là: danh từ|- (rađiô) làn sóng ngắn|* tính từ|- (rađiô) sóng ngắn|=short-wave radio station|+ đài phát thanh làn sóng ngắn||@short-wave|- (vật lí) sóng ngắn

82539. short-winded nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngắn hơi ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))(…)


Nghĩa tiếng việt của từ short-winded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh short-winded tính từ|- ngắn hơi ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:short-winded
  • Phiên âm (nếu có): [ʃɔ:twindid]
  • Nghĩa tiếng việt của short-winded là: tính từ|- ngắn hơi ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

82540. short-wooled nghĩa tiếng việt là tính từ|- có lông ngắn (cừu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ short-wooled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh short-wooled tính từ|- có lông ngắn (cừu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:short-wooled
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của short-wooled là: tính từ|- có lông ngắn (cừu)

82541. shortage nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thiếu; số lượng thiếu|=a shortage of staff|+ sự t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shortage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shortage danh từ|- sự thiếu; số lượng thiếu|=a shortage of staff|+ sự thiếu biến chế|=a shortage of 100 tons|+ thiếu 100 tấn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shortage
  • Phiên âm (nếu có): [ʃɔ:tidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của shortage là: danh từ|- sự thiếu; số lượng thiếu|=a shortage of staff|+ sự thiếu biến chế|=a shortage of 100 tons|+ thiếu 100 tấn

82542. shortbread nghĩa tiếng việt là danh từ|- bánh bơ giòn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shortbread là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shortbread danh từ|- bánh bơ giòn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shortbread
  • Phiên âm (nếu có): [ʃɔ:tbred]
  • Nghĩa tiếng việt của shortbread là: danh từ|- bánh bơ giòn

82543. shortcake nghĩa tiếng việt là danh từ|- bánh bơ giòn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shortcake là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shortcake danh từ|- bánh bơ giòn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shortcake
  • Phiên âm (nếu có): [ʃɔ:tbred]
  • Nghĩa tiếng việt của shortcake là: danh từ|- bánh bơ giòn

82544. shortcoming nghĩa tiếng việt là danh từ|- thiếu sót, khuyết điểm, nhược điểm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shortcoming là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shortcoming danh từ|- thiếu sót, khuyết điểm, nhược điểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shortcoming
  • Phiên âm (nếu có): [ʃɔ:tkʌmiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của shortcoming là: danh từ|- thiếu sót, khuyết điểm, nhược điểm

82545. shortcut nghĩa tiếng việt là phím rút gọn, phím tắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shortcut là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shortcutphím rút gọn, phím tắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shortcut
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shortcut là: phím rút gọn, phím tắt

82546. shorten nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- thu ngắn lại, thu hẹp vào|- mặc quần soóc ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ shorten là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shorten ngoại động từ|- thu ngắn lại, thu hẹp vào|- mặc quần soóc (cho trẻ em)|- cho mỡ (vào bánh cho xốp giòn)|* nội động từ|- ngắn lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shorten
  • Phiên âm (nếu có): [ʃɔ:tn]
  • Nghĩa tiếng việt của shorten là: ngoại động từ|- thu ngắn lại, thu hẹp vào|- mặc quần soóc (cho trẻ em)|- cho mỡ (vào bánh cho xốp giòn)|* nội động từ|- ngắn lại

82547. shortening nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thu ngắn lại|- mỡ pha vào bánh cho xốp giòn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shortening là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shortening danh từ|- sự thu ngắn lại|- mỡ pha vào bánh cho xốp giòn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shortening
  • Phiên âm (nếu có): [ʃɔtniɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của shortening là: danh từ|- sự thu ngắn lại|- mỡ pha vào bánh cho xốp giòn

82548. shortfall nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thâm hụt|= a shortfall in the annual budget|+ sự thâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shortfall là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shortfall danh từ|- sự thâm hụt|= a shortfall in the annual budget|+ sự thâm hụt trong ngân sách hàng năm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shortfall
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shortfall là: danh từ|- sự thâm hụt|= a shortfall in the annual budget|+ sự thâm hụt trong ngân sách hàng năm

82549. shorthand nghĩa tiếng việt là tính từ|- dùng tốc ký, ghi bằng tốc ký(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shorthand là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shorthand tính từ|- dùng tốc ký, ghi bằng tốc ký. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shorthand
  • Phiên âm (nếu có): [ʃɔ:thænd]
  • Nghĩa tiếng việt của shorthand là: tính từ|- dùng tốc ký, ghi bằng tốc ký

82550. shorthand typist nghĩa tiếng việt là người viết tốc ký(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shorthand typist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shorthand typist người viết tốc ký. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shorthand typist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shorthand typist là: người viết tốc ký

82551. shorthorn nghĩa tiếng việt là danh từ|- thú nuôi có sừng ngắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shorthorn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shorthorn danh từ|- thú nuôi có sừng ngắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shorthorn
  • Phiên âm (nếu có): [ʃɔ:thɔ:n]
  • Nghĩa tiếng việt của shorthorn là: danh từ|- thú nuôi có sừng ngắn

82552. shortish nghĩa tiếng việt là tính từ|- hơi ngắn, ngăn ngắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shortish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shortish tính từ|- hơi ngắn, ngăn ngắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shortish
  • Phiên âm (nếu có): [ʃɔ:tiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của shortish là: tính từ|- hơi ngắn, ngăn ngắn

82553. shortlived nghĩa tiếng việt là tính từ|- chết yểu, sống được ít ngày(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shortlived là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shortlived tính từ|- chết yểu, sống được ít ngày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shortlived
  • Phiên âm (nếu có): [ʃɔ:tlivd]
  • Nghĩa tiếng việt của shortlived là: tính từ|- chết yểu, sống được ít ngày

82554. shortly nghĩa tiếng việt là phó từ|- không lâu nữa, chẳng mấy chốc|- vắn tắt, tóm lại|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shortly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shortly phó từ|- không lâu nữa, chẳng mấy chốc|- vắn tắt, tóm lại|- cộc lốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shortly
  • Phiên âm (nếu có): [ʃɔ:tli]
  • Nghĩa tiếng việt của shortly là: phó từ|- không lâu nữa, chẳng mấy chốc|- vắn tắt, tóm lại|- cộc lốc

82555. shortness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ngắn gọn|- sự tinh giòn|= cold shortness|+ sự tin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shortness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shortness danh từ|- sự ngắn gọn|- sự tinh giòn|= cold shortness|+ sự tinh giòn nguội|= hot shortness|+ sự tinh giòn nóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shortness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shortness là: danh từ|- sự ngắn gọn|- sự tinh giòn|= cold shortness|+ sự tinh giòn nguội|= hot shortness|+ sự tinh giòn nóng

82556. shorts nghĩa tiếng việt là danh từ, pl|- quần sóoc (quần ngắn không đến đầu gối, mặc ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shorts là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shorts danh từ, pl|- quần sóoc (quần ngắn không đến đầu gối, mặc chơi thể thao hoặc vào mùa nóng)|- quần đùi của đàn ông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shorts
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shorts là: danh từ, pl|- quần sóoc (quần ngắn không đến đầu gối, mặc chơi thể thao hoặc vào mùa nóng)|- quần đùi của đàn ông

82557. shortstop nghĩa tiếng việt là danh từ|- chậu hãm ảnh (để ngừng quá trình làm ảnh)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shortstop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shortstop danh từ|- chậu hãm ảnh (để ngừng quá trình làm ảnh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shortstop
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shortstop là: danh từ|- chậu hãm ảnh (để ngừng quá trình làm ảnh)

82558. shorty nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) người lùn tịt; vật bé tí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shorty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shorty danh từ|- (thông tục) người lùn tịt; vật bé tí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shorty
  • Phiên âm (nếu có): [ʃɔ:ti]
  • Nghĩa tiếng việt của shorty là: danh từ|- (thông tục) người lùn tịt; vật bé tí

82559. shot nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trả tiền; phiếu tính tiền (ở quán rượu...)|- p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shot danh từ|- sự trả tiền; phiếu tính tiền (ở quán rượu...)|- phần đóng góp|=to pay ones shot|+ góp tiền, đóng phần tiền của mình|* danh từ|- đạn, viên đạn|- ((thường) số nhiều không đổi) đạn ghém|- phát đạn, phát bắn|=without firing a single shot|+ shot không tốn một phát đạn nào|=to take a flying shot|+ bắn chim đang bay; bắn mục tiêu di động|=random shot|+ phát bắn bừa|- sự làm thử, sự đánh ăn may, sự đoán cầu may|=to have (take) a shot at|+ thử làm (cái gì)|=to make a bad shot|+ đoán nhầm|- tầm (đạn...)|- người bắn|=a crack shot|+ một tay súng giỏi|=to be no shot|+ bắn kém|- mìn (phá đá...)|- quả tạ|=to put the shot|+ ném tạ, đẩy tạ|- cút sút (vào gôn)|- liều côcain; phát tiêm mocfin|- (thông tục) ngụm rượu|- ảnh, cảnh (chụp bằng máy quay phim)|- lời phê bình sắc, lời nhận xét sắc sảo|- (thông tục) chỉ huy, điều khiển, làm tướng|- liều thuốc bổ (nghĩa bóng)|- sự thử làm không chắc thành công|- (thông tục) sự đánh cuộc khó thắng|- (thông tục) người khó thắng, người khó thành công; việc làm khó thành công|- (xem) like|- (xem) locker|- (từ lóng) không khi nào, không bao giờ, không một chút nào|* ngoại động từ|- nạp đạn|* thời quá khứ & động tính từ quá khứ của shoot|* tính từ|- có tia, có vạch; có lốm đốm (màu khác, chất khác...)|=crimson shot with yellow|+ màu đỏ thắm có lốm đốm vàng|- dệt sợi khác màu cho lốm đốm óng ánh lụa|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) không dùng được nữa, hư nát, sờn rách|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) nhất định thất bại; bị thất bại|=his chances are shot|+ dịp may của hắn thế là tong rồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shot
  • Phiên âm (nếu có): [ʃɔt]
  • Nghĩa tiếng việt của shot là: danh từ|- sự trả tiền; phiếu tính tiền (ở quán rượu...)|- phần đóng góp|=to pay ones shot|+ góp tiền, đóng phần tiền của mình|* danh từ|- đạn, viên đạn|- ((thường) số nhiều không đổi) đạn ghém|- phát đạn, phát bắn|=without firing a single shot|+ shot không tốn một phát đạn nào|=to take a flying shot|+ bắn chim đang bay; bắn mục tiêu di động|=random shot|+ phát bắn bừa|- sự làm thử, sự đánh ăn may, sự đoán cầu may|=to have (take) a shot at|+ thử làm (cái gì)|=to make a bad shot|+ đoán nhầm|- tầm (đạn...)|- người bắn|=a crack shot|+ một tay súng giỏi|=to be no shot|+ bắn kém|- mìn (phá đá...)|- quả tạ|=to put the shot|+ ném tạ, đẩy tạ|- cút sút (vào gôn)|- liều côcain; phát tiêm mocfin|- (thông tục) ngụm rượu|- ảnh, cảnh (chụp bằng máy quay phim)|- lời phê bình sắc, lời nhận xét sắc sảo|- (thông tục) chỉ huy, điều khiển, làm tướng|- liều thuốc bổ (nghĩa bóng)|- sự thử làm không chắc thành công|- (thông tục) sự đánh cuộc khó thắng|- (thông tục) người khó thắng, người khó thành công; việc làm khó thành công|- (xem) like|- (xem) locker|- (từ lóng) không khi nào, không bao giờ, không một chút nào|* ngoại động từ|- nạp đạn|* thời quá khứ & động tính từ quá khứ của shoot|* tính từ|- có tia, có vạch; có lốm đốm (màu khác, chất khác...)|=crimson shot with yellow|+ màu đỏ thắm có lốm đốm vàng|- dệt sợi khác màu cho lốm đốm óng ánh lụa|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) không dùng được nữa, hư nát, sờn rách|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) nhất định thất bại; bị thất bại|=his chances are shot|+ dịp may của hắn thế là tong rồi

82560. shot effect nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) hiệu ứng lạo sạo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shot effect là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shot effect danh từ|- (vật lý) hiệu ứng lạo sạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shot effect
  • Phiên âm (nếu có): [ʃɔtifekt]
  • Nghĩa tiếng việt của shot effect là: danh từ|- (vật lý) hiệu ứng lạo sạo

82561. shot-firer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người giật mìn (phá đá...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shot-firer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shot-firer danh từ|- người giật mìn (phá đá...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shot-firer
  • Phiên âm (nếu có): [ʃɔt,faiərə]
  • Nghĩa tiếng việt của shot-firer là: danh từ|- người giật mìn (phá đá...)

82562. shot-gun nghĩa tiếng việt là danh từ|- súng ngắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shot-gun là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shot-gun danh từ|- súng ngắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shot-gun
  • Phiên âm (nếu có): [ʃɔtgʌn]
  • Nghĩa tiếng việt của shot-gun là: danh từ|- súng ngắn

82563. shot-put nghĩa tiếng việt là danh từ, (thể dục,thể thao)|- cuộc thi ném tạ, cuộc thi đẩy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shot-put là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shot-put danh từ, (thể dục,thể thao)|- cuộc thi ném tạ, cuộc thi đẩy tạ|- cú ném tạ, cú đẩy tạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shot-put
  • Phiên âm (nếu có): [ʃɔtput]
  • Nghĩa tiếng việt của shot-put là: danh từ, (thể dục,thể thao)|- cuộc thi ném tạ, cuộc thi đẩy tạ|- cú ném tạ, cú đẩy tạ

82564. shot-putter nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đẩy tạ, người ném tạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shot-putter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shot-putter danh từ|- người đẩy tạ, người ném tạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shot-putter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shot-putter là: danh từ|- người đẩy tạ, người ném tạ

82565. shotcrust nghĩa tiếng việt là danh từ|- loại bánh ngọt dòn tan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shotcrust là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shotcrust danh từ|- loại bánh ngọt dòn tan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shotcrust
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shotcrust là: danh từ|- loại bánh ngọt dòn tan

82566. shotdrilling nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) sự khoan bi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shotdrilling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shotdrilling danh từ|- (kỹ thuật) sự khoan bi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shotdrilling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shotdrilling là: danh từ|- (kỹ thuật) sự khoan bi

82567. shotgun nghĩa tiếng việt là danh từ|- súng săn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shotgun là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shotgun danh từ|- súng săn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shotgun
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shotgun là: danh từ|- súng săn

82568. shotted nghĩa tiếng việt là tính từ|- được tạo thành hạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shotted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shotted tính từ|- được tạo thành hạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shotted
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shotted là: tính từ|- được tạo thành hạt

82569. shotten nghĩa tiếng việt là tính từ|- đã đẻ trứng (cá)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shotten là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shotten tính từ|- đã đẻ trứng (cá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shotten
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shotten là: tính từ|- đã đẻ trứng (cá)

82570. shotting nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tạo hạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shotting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shotting danh từ|- sự tạo hạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shotting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shotting là: danh từ|- sự tạo hạt

82571. shotty nghĩa tiếng việt là tính từ|- tròn và cứng (như viên đạn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shotty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shotty tính từ|- tròn và cứng (như viên đạn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shotty
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shotty là: tính từ|- tròn và cứng (như viên đạn)

82572. should nghĩa tiếng việt là thời quá khứ của shall|- (trợ động từ dùng để hình thành t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ should là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh should thời quá khứ của shall|- (trợ động từ dùng để hình thành thời tương lai trong thời quá khứ ở ngôi 1 số ít & số nhiều)|=i said i should be at home next week|+ tôi nói là tuần sau tôi sẽ có nhà|- (trợ động từ dùng để hình thành lối điều kiện ở ngôi 1 số ít & số nhiều)|=i should be glad to come if i could|+ tôi rất thích đến nếu tôi có thể đến được|- (trợ động từ dùng để hình thành lối lời cầu khẩn)|=it is necessary that he should go home at once|+ có lẽ nó cần phải về nhà ngay|- (động từ tình thái dùng để chỉ một sự cần thiết vì nhiệm vụ, dùng ở cả ba ngôi)|=we should be punctual|+ chúng ta phải đúng giờ|=there is no reason why aggression should not be resisted|+ không có lý do gì để không chống lại sự xâm lược|- (động từ tình thái dùng để chỉ một sự ngờ vực)|=i should hardly think so|+ tôi khó mà nghĩ như thế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:should
  • Phiên âm (nếu có): [ʃud, ʃəd, ʃd]
  • Nghĩa tiếng việt của should là: thời quá khứ của shall|- (trợ động từ dùng để hình thành thời tương lai trong thời quá khứ ở ngôi 1 số ít & số nhiều)|=i said i should be at home next week|+ tôi nói là tuần sau tôi sẽ có nhà|- (trợ động từ dùng để hình thành lối điều kiện ở ngôi 1 số ít & số nhiều)|=i should be glad to come if i could|+ tôi rất thích đến nếu tôi có thể đến được|- (trợ động từ dùng để hình thành lối lời cầu khẩn)|=it is necessary that he should go home at once|+ có lẽ nó cần phải về nhà ngay|- (động từ tình thái dùng để chỉ một sự cần thiết vì nhiệm vụ, dùng ở cả ba ngôi)|=we should be punctual|+ chúng ta phải đúng giờ|=there is no reason why aggression should not be resisted|+ không có lý do gì để không chống lại sự xâm lược|- (động từ tình thái dùng để chỉ một sự ngờ vực)|=i should hardly think so|+ tôi khó mà nghĩ như thế

82573. shoulder nghĩa tiếng việt là danh từ|- vai|=shoulder to shoulder|+ vai kề vai, kề vai sát cán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shoulder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shoulder danh từ|- vai|=shoulder to shoulder|+ vai kề vai, kề vai sát cánh|- vai núi, vai chai, vai áo...|- miếng thịt vai (thịt lợn...)|- (quân sự) tư thế bồng súng|- tìm an ủi của ai, kể lể nỗi niềm đau khổ với ai|- (xem) cold|- khoẻ; có thể vác nặng; có thể gánh vác nhiều trách nhiệm|- (xem) blame|- (xem) head|- gắng sức, ra tay|- nói thẳng, nói bốp chát, nói thật|- chen vai với (bóng)|* động từ|- che bằng vai, lách, len lỏi|- vác lên vai; gánh trách nhiệm|- (quân sự) bồng súng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shoulder
  • Phiên âm (nếu có): [ʃouldə]
  • Nghĩa tiếng việt của shoulder là: danh từ|- vai|=shoulder to shoulder|+ vai kề vai, kề vai sát cánh|- vai núi, vai chai, vai áo...|- miếng thịt vai (thịt lợn...)|- (quân sự) tư thế bồng súng|- tìm an ủi của ai, kể lể nỗi niềm đau khổ với ai|- (xem) cold|- khoẻ; có thể vác nặng; có thể gánh vác nhiều trách nhiệm|- (xem) blame|- (xem) head|- gắng sức, ra tay|- nói thẳng, nói bốp chát, nói thật|- chen vai với (bóng)|* động từ|- che bằng vai, lách, len lỏi|- vác lên vai; gánh trách nhiệm|- (quân sự) bồng súng

82574. shoulder-bag nghĩa tiếng việt là danh từ|- túi khoác vai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shoulder-bag là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shoulder-bag danh từ|- túi khoác vai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shoulder-bag
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shoulder-bag là: danh từ|- túi khoác vai

82575. shoulder-belt nghĩa tiếng việt là danh từ|- dây đeo súng (quàng qua vai)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shoulder-belt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shoulder-belt danh từ|- dây đeo súng (quàng qua vai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shoulder-belt
  • Phiên âm (nếu có): [ʃouldəbelt]
  • Nghĩa tiếng việt của shoulder-belt là: danh từ|- dây đeo súng (quàng qua vai)

82576. shoulder-blade nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) xương vai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shoulder-blade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shoulder-blade danh từ|- (giải phẫu) xương vai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shoulder-blade
  • Phiên âm (nếu có): [ʃouldəbleid]
  • Nghĩa tiếng việt của shoulder-blade là: danh từ|- (giải phẫu) xương vai

82577. shoulder-board nghĩa tiếng việt là danh từ|- huy hiệu đeo ở cầu vai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shoulder-board là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shoulder-board danh từ|- huy hiệu đeo ở cầu vai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shoulder-board
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shoulder-board là: danh từ|- huy hiệu đeo ở cầu vai

82578. shoulder-flash nghĩa tiếng việt là danh từ|- quân hiệu đeo ở cầu vai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shoulder-flash là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shoulder-flash danh từ|- quân hiệu đeo ở cầu vai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shoulder-flash
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shoulder-flash là: danh từ|- quân hiệu đeo ở cầu vai

82579. shoulder-high nghĩa tiếng việt là tính từ|- cao đến vai, cao ngang vai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shoulder-high là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shoulder-high tính từ|- cao đến vai, cao ngang vai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shoulder-high
  • Phiên âm (nếu có): [ʃouldəhai]
  • Nghĩa tiếng việt của shoulder-high là: tính từ|- cao đến vai, cao ngang vai

82580. shoulder-knot nghĩa tiếng việt là danh từ|- dải nơ đeo ở vai (làm phù hiệu...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shoulder-knot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shoulder-knot danh từ|- dải nơ đeo ở vai (làm phù hiệu...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shoulder-knot
  • Phiên âm (nếu có): [ʃouldənɔt]
  • Nghĩa tiếng việt của shoulder-knot là: danh từ|- dải nơ đeo ở vai (làm phù hiệu...)

82581. shoulder-length nghĩa tiếng việt là tính từ|- (tóc) dài chấm vai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shoulder-length là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shoulder-length tính từ|- (tóc) dài chấm vai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shoulder-length
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shoulder-length là: tính từ|- (tóc) dài chấm vai

82582. shoulder-loop nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) cái cầu vai ((cũng) shoulder-strap)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shoulder-loop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shoulder-loop danh từ|- (quân sự) cái cầu vai ((cũng) shoulder-strap). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shoulder-loop
  • Phiên âm (nếu có): [ʃouldəlu:p]
  • Nghĩa tiếng việt của shoulder-loop là: danh từ|- (quân sự) cái cầu vai ((cũng) shoulder-strap)

82583. shoulder-mark nghĩa tiếng việt là danh từ|- phù hiệu vai (trong hải quân mỹ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shoulder-mark là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shoulder-mark danh từ|- phù hiệu vai (trong hải quân mỹ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shoulder-mark
  • Phiên âm (nếu có): [ʃouldəlu:p]
  • Nghĩa tiếng việt của shoulder-mark là: danh từ|- phù hiệu vai (trong hải quân mỹ)

82584. shoulder-strap nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) cái cầu vai ((cũng) shoulder-loop)|- (số nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shoulder-strap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shoulder-strap danh từ|- (quân sự) cái cầu vai ((cũng) shoulder-loop)|- (số nhiều) dây brơten, dây đeo quần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shoulder-strap
  • Phiên âm (nếu có): [ʃouldəmɑ:k]
  • Nghĩa tiếng việt của shoulder-strap là: danh từ|- (quân sự) cái cầu vai ((cũng) shoulder-loop)|- (số nhiều) dây brơten, dây đeo quần

82585. shouldnt nghĩa tiếng việt là (viết tắt) của should not(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shouldnt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shouldnt (viết tắt) của should not. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shouldnt
  • Phiên âm (nếu có): [ʃudnt]
  • Nghĩa tiếng việt của shouldnt là: (viết tắt) của should not

82586. shout nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng kêu; sự la hét, sự hò hét|- (từ lóng) chầu (…)


Nghĩa tiếng việt của từ shout là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shout danh từ|- tiếng kêu; sự la hét, sự hò hét|- (từ lóng) chầu khao|=it is my shout|+ đến chầu tớ khao, đến lượt tớ làm đầu tàu|* động từ|- la hét, hò hét, reo hò|=to shout at the top of ones voice|+ gân cổ lên mà hét|=to shout for joy|+ reo hò vui sướng|- quát tháo, thét|=dont shout at me|+ đừng quát tôi|- (từ lóng) khao, thết|=to shout someone a drink|+ khao ai chầu rượu, thết ai chầu rượu|- la phản đối, la thét buột (một diễn giả) phải thôi nói. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shout
  • Phiên âm (nếu có): [ʃaut]
  • Nghĩa tiếng việt của shout là: danh từ|- tiếng kêu; sự la hét, sự hò hét|- (từ lóng) chầu khao|=it is my shout|+ đến chầu tớ khao, đến lượt tớ làm đầu tàu|* động từ|- la hét, hò hét, reo hò|=to shout at the top of ones voice|+ gân cổ lên mà hét|=to shout for joy|+ reo hò vui sướng|- quát tháo, thét|=dont shout at me|+ đừng quát tôi|- (từ lóng) khao, thết|=to shout someone a drink|+ khao ai chầu rượu, thết ai chầu rượu|- la phản đối, la thét buột (một diễn giả) phải thôi nói

82587. shouting nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự la hét; tiếng hò hét; tiếng reo hò|- (từ lóng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shouting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shouting danh từ|- sự la hét; tiếng hò hét; tiếng reo hò|- (từ lóng) sự khao, sự thết|- mọi việc đã xong xuôi chỉ còn đợi sự reo hò hoan hô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shouting
  • Phiên âm (nếu có): [ʃautiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của shouting là: danh từ|- sự la hét; tiếng hò hét; tiếng reo hò|- (từ lóng) sự khao, sự thết|- mọi việc đã xong xuôi chỉ còn đợi sự reo hò hoan hô

82588. shove nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xô đẩy|- lõi thân cây lạnh|- giúp ai bắt đầu|* (…)


Nghĩa tiếng việt của từ shove là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shove danh từ|- sự xô đẩy|- lõi thân cây lạnh|- giúp ai bắt đầu|* động từ|- ((thường) + along, past, through) xô, đẩy, xô lấn; lách, len lỏi|- (thông tục) để nhét|=to shove something in a drawer|+ nhét một vật gì vào ngăn kéo|- đẩy thuyền ra; bắt đầu lên đường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shove
  • Phiên âm (nếu có): [ʃʌv]
  • Nghĩa tiếng việt của shove là: danh từ|- sự xô đẩy|- lõi thân cây lạnh|- giúp ai bắt đầu|* động từ|- ((thường) + along, past, through) xô, đẩy, xô lấn; lách, len lỏi|- (thông tục) để nhét|=to shove something in a drawer|+ nhét một vật gì vào ngăn kéo|- đẩy thuyền ra; bắt đầu lên đường

82589. shove-halfpenny nghĩa tiếng việt là danh từ|- đáo vạch (một kiểu đánh đáo)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shove-halfpenny là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shove-halfpenny danh từ|- đáo vạch (một kiểu đánh đáo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shove-halfpenny
  • Phiên âm (nếu có): [ʃʌvheipni]
  • Nghĩa tiếng việt của shove-halfpenny là: danh từ|- đáo vạch (một kiểu đánh đáo)

82590. shovel nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái xẻng|* ngoại động từ|- xúc bằng xẻng|- ngốn,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shovel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shovel danh từ|- cái xẻng|* ngoại động từ|- xúc bằng xẻng|- ngốn, ăn ngấu nghiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shovel
  • Phiên âm (nếu có): [ʃʌvl]
  • Nghĩa tiếng việt của shovel là: danh từ|- cái xẻng|* ngoại động từ|- xúc bằng xẻng|- ngốn, ăn ngấu nghiến

82591. shovel hat nghĩa tiếng việt là danh từ|- mũi to vành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shovel hat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shovel hat danh từ|- mũi to vành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shovel hat
  • Phiên âm (nếu có): [ʃʌvlhæt]
  • Nghĩa tiếng việt của shovel hat là: danh từ|- mũi to vành

82592. shovel-nose nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cá đuôi nhám(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shovel-nose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shovel-nose danh từ|- (động vật học) cá đuôi nhám. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shovel-nose
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shovel-nose là: danh từ|- (động vật học) cá đuôi nhám

82593. shovel-nosed nghĩa tiếng việt là tính từ|- có mũi to và tẹt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shovel-nosed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shovel-nosed tính từ|- có mũi to và tẹt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shovel-nosed
  • Phiên âm (nếu có): [ʃʌvl,nouzd]
  • Nghĩa tiếng việt của shovel-nosed là: tính từ|- có mũi to và tẹt

82594. shovelbill nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) vịt thìa ((cũng) shoveller)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shovelbill là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shovelbill danh từ|- (động vật học) vịt thìa ((cũng) shoveller). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shovelbill
  • Phiên âm (nếu có): [ʃʌvbil]
  • Nghĩa tiếng việt của shovelbill là: danh từ|- (động vật học) vịt thìa ((cũng) shoveller)

82595. shovelboard nghĩa tiếng việt là danh từ|- đáo vạch (một kiểu đánh đáo)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shovelboard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shovelboard danh từ|- đáo vạch (một kiểu đánh đáo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shovelboard
  • Phiên âm (nếu có): [ʃʌvheipni]
  • Nghĩa tiếng việt của shovelboard là: danh từ|- đáo vạch (một kiểu đánh đáo)

82596. shovelful nghĩa tiếng việt là danh từ|- xẻng (đầy)|=a shovelful of coal|+ một xẻng than(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shovelful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shovelful danh từ|- xẻng (đầy)|=a shovelful of coal|+ một xẻng than. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shovelful
  • Phiên âm (nếu có): [ʃʌvlful]
  • Nghĩa tiếng việt của shovelful là: danh từ|- xẻng (đầy)|=a shovelful of coal|+ một xẻng than

82597. shoveller nghĩa tiếng việt là danh từ|- người xúc; máy xúc|- (động vật học) (như) shovelbil(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shoveller là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shoveller danh từ|- người xúc; máy xúc|- (động vật học) (như) shovelbill. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shoveller
  • Phiên âm (nếu có): [ʃʌvlə]
  • Nghĩa tiếng việt của shoveller là: danh từ|- người xúc; máy xúc|- (động vật học) (như) shovelbill

82598. shovelman nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ xúc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shovelman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shovelman danh từ|- thợ xúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shovelman
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shovelman là: danh từ|- thợ xúc

82599. show nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bày tỏ|=to vote by show of hands|+ biểu quyết bằn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ show là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh show danh từ|- sự bày tỏ|=to vote by show of hands|+ biểu quyết bằng giơ tay|- sự trưng bày; cuộc triển lãm|- sự phô trương, sự khoe khoang|=a fine show of blossom|+ cảnh muôn hoa khoe sắc|- (thông tục) cuộc biểu diễn|=a film show|+ một buổi chiếu phim|- bề ngoài, hình thức, sự giả đò, sự giả bộ|=to do something for show|+ làm việc gì để lấy hình thức|=to be fond of show|+ chuộng hình thức|=his sympathy is mere show|+ vẻ thiện cảm của anh ta chỉ là giả đồ|- (từ lóng) cơ hội, dịp|=to have no show at all|+ không gặp dịp|- (y học) nước đầu ối|- (từ lóng) việc, công việc kinh doanh, việc làm ăn|=to run (boss) the show|+ điều khiển mọi việc|- (quân sự), (từ lóng) trận đánh, chiến dịch|- khá lắm!, hay lắm!|* ngoại động từ showed; showed, shown|- cho xem, cho thấy, trưng bày, đưa cho xem; tỏ ra|=an aperture shows the inside|+ một khe hở cho ta thấy phía bên trong|=to show trained tress|+ trưng bày cây cảnh|=to show neither joy nor anger|+ không tỏ ra vui mà cũng không tỏ ra giận|=to favour to somebody|+ tỏ sự chiếu cố đối với ai|- tỏ ra, tỏ rõ|=to show intelligence|+ tỏ ra thông minh|=to show the authenticity of the tale|+ tỏ rõ câu chuyện là có thật|- chỉ, bảo, dạy|=to show someone the way|+ chỉ đường cho ai|=to show someone how to read|+ dạy ai đọc|- dẫn, dắt|=to show someone round the house|+ dẫn ai đi quanh nhà|=to show someone to his room|+ dẫn ai về phòng|* nội động từ|- hiện ra, xuất hiện, trông rõ, ra trước công chúng, (thông tục) ló mặt, lòi ra|=buds are just showing|+ nụ hoa đang nhú ra|=he never shows [up],at big meetings|+ hắn không bao giờ ló mặt ra ở các cuộc họp lớn|=your shirts tails are showing|+ đuôi áo sơ mi anh lòi ra|- đưa vào, dẫn vào|- khoe khoang, phô trương (của cải, tài năng)|- đưa ra, dẫn ra|- để lộ ra, lộ mặt nạ (ai)|- (thông tục) xuất hiện, ló mặt ra, xuất đầu lộ diện; có mặt|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) vượt xa, hơn nhiều|- (xem) heel|- (xem) hoof|- để lộ bản chất của mình; để lộ đảng phái của mình|- (xem) fight|- để lộ ý đồ của mình|- (xem) leg|- (xem) feather||@show|- chứng tỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:show
  • Phiên âm (nếu có): [ʃou]
  • Nghĩa tiếng việt của show là: danh từ|- sự bày tỏ|=to vote by show of hands|+ biểu quyết bằng giơ tay|- sự trưng bày; cuộc triển lãm|- sự phô trương, sự khoe khoang|=a fine show of blossom|+ cảnh muôn hoa khoe sắc|- (thông tục) cuộc biểu diễn|=a film show|+ một buổi chiếu phim|- bề ngoài, hình thức, sự giả đò, sự giả bộ|=to do something for show|+ làm việc gì để lấy hình thức|=to be fond of show|+ chuộng hình thức|=his sympathy is mere show|+ vẻ thiện cảm của anh ta chỉ là giả đồ|- (từ lóng) cơ hội, dịp|=to have no show at all|+ không gặp dịp|- (y học) nước đầu ối|- (từ lóng) việc, công việc kinh doanh, việc làm ăn|=to run (boss) the show|+ điều khiển mọi việc|- (quân sự), (từ lóng) trận đánh, chiến dịch|- khá lắm!, hay lắm!|* ngoại động từ showed; showed, shown|- cho xem, cho thấy, trưng bày, đưa cho xem; tỏ ra|=an aperture shows the inside|+ một khe hở cho ta thấy phía bên trong|=to show trained tress|+ trưng bày cây cảnh|=to show neither joy nor anger|+ không tỏ ra vui mà cũng không tỏ ra giận|=to favour to somebody|+ tỏ sự chiếu cố đối với ai|- tỏ ra, tỏ rõ|=to show intelligence|+ tỏ ra thông minh|=to show the authenticity of the tale|+ tỏ rõ câu chuyện là có thật|- chỉ, bảo, dạy|=to show someone the way|+ chỉ đường cho ai|=to show someone how to read|+ dạy ai đọc|- dẫn, dắt|=to show someone round the house|+ dẫn ai đi quanh nhà|=to show someone to his room|+ dẫn ai về phòng|* nội động từ|- hiện ra, xuất hiện, trông rõ, ra trước công chúng, (thông tục) ló mặt, lòi ra|=buds are just showing|+ nụ hoa đang nhú ra|=he never shows [up],at big meetings|+ hắn không bao giờ ló mặt ra ở các cuộc họp lớn|=your shirts tails are showing|+ đuôi áo sơ mi anh lòi ra|- đưa vào, dẫn vào|- khoe khoang, phô trương (của cải, tài năng)|- đưa ra, dẫn ra|- để lộ ra, lộ mặt nạ (ai)|- (thông tục) xuất hiện, ló mặt ra, xuất đầu lộ diện; có mặt|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) vượt xa, hơn nhiều|- (xem) heel|- (xem) hoof|- để lộ bản chất của mình; để lộ đảng phái của mình|- (xem) fight|- để lộ ý đồ của mình|- (xem) leg|- (xem) feather||@show|- chứng tỏ

82600. show business nghĩa tiếng việt là danh từ|- công cuộc kinh doanh nghề sân khấu (kịch hát, điện a(…)


Nghĩa tiếng việt của từ show business là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh show business danh từ|- công cuộc kinh doanh nghề sân khấu (kịch hát, điện ảnh, xiếc...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:show business
  • Phiên âm (nếu có): [ʃoubiznis]
  • Nghĩa tiếng việt của show business là: danh từ|- công cuộc kinh doanh nghề sân khấu (kịch hát, điện ảnh, xiếc...)

82601. show-bill nghĩa tiếng việt là danh từ|- giấy quảng cáo (về kịch, hát...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ show-bill là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh show-bill danh từ|- giấy quảng cáo (về kịch, hát...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:show-bill
  • Phiên âm (nếu có): [ʃoubil]
  • Nghĩa tiếng việt của show-bill là: danh từ|- giấy quảng cáo (về kịch, hát...)

82602. show-bit nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem show-business(…)


Nghĩa tiếng việt của từ show-bit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh show-bit danh từ|- xem show-business. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:show-bit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của show-bit là: danh từ|- xem show-business

82603. show-boat nghĩa tiếng việt là danh từ|- tàu mang đội kịch biểu diễn dọc bờ sông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ show-boat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh show-boat danh từ|- tàu mang đội kịch biểu diễn dọc bờ sông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:show-boat
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của show-boat là: danh từ|- tàu mang đội kịch biểu diễn dọc bờ sông

82604. show-business nghĩa tiếng việt là danh từ|- công việc kinh doanh để giải trí (kịch, hát, phim ả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ show-business là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh show-business danh từ|- công việc kinh doanh để giải trí (kịch, hát, phim ảnh, tivi, ...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:show-business
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của show-business là: danh từ|- công việc kinh doanh để giải trí (kịch, hát, phim ảnh, tivi, ...)

82605. show-case nghĩa tiếng việt là danh từ|- tủ bày hàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ show-case là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh show-case danh từ|- tủ bày hàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:show-case
  • Phiên âm (nếu có): [ʃoukeis]
  • Nghĩa tiếng việt của show-case là: danh từ|- tủ bày hàng

82606. show-down nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đặt bài xuống cho xem (đánh pôke)|- (nghĩa bóng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ show-down là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh show-down danh từ|- sự đặt bài xuống cho xem (đánh pôke)|- (nghĩa bóng) sự thử thách cuối cùng; sự để lộ thành tích, sự để lộ khả năng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:show-down
  • Phiên âm (nếu có): [ʃoudaun]
  • Nghĩa tiếng việt của show-down là: danh từ|- sự đặt bài xuống cho xem (đánh pôke)|- (nghĩa bóng) sự thử thách cuối cùng; sự để lộ thành tích, sự để lộ khả năng

82607. show-jumping nghĩa tiếng việt là danh từ|- môn thể thao cưỡi ngựa vượt chướng ngại vật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ show-jumping là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh show-jumping danh từ|- môn thể thao cưỡi ngựa vượt chướng ngại vật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:show-jumping
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của show-jumping là: danh từ|- môn thể thao cưỡi ngựa vượt chướng ngại vật

82608. show-off nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự khoe khoang, sự phô trương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ show-off là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh show-off danh từ|- sự khoe khoang, sự phô trương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:show-off
  • Phiên âm (nếu có): [ʃouɔf]
  • Nghĩa tiếng việt của show-off là: danh từ|- sự khoe khoang, sự phô trương

82609. show-piece nghĩa tiếng việt là danh từ|- vật trưng bày, vật triển lãm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ show-piece là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh show-piece danh từ|- vật trưng bày, vật triển lãm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:show-piece
  • Phiên âm (nếu có): [ʃoupi:s]
  • Nghĩa tiếng việt của show-piece là: danh từ|- vật trưng bày, vật triển lãm

82610. show-place nghĩa tiếng việt là danh từ|- nơi tham quan (cho khách du lịch)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ show-place là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh show-place danh từ|- nơi tham quan (cho khách du lịch). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:show-place
  • Phiên âm (nếu có): [ʃoupleis]
  • Nghĩa tiếng việt của show-place là: danh từ|- nơi tham quan (cho khách du lịch)

82611. show-room nghĩa tiếng việt là danh từ|- phòng trưng bày, phòng triển lãm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ show-room là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh show-room danh từ|- phòng trưng bày, phòng triển lãm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:show-room
  • Phiên âm (nếu có): [ʃourum]
  • Nghĩa tiếng việt của show-room là: danh từ|- phòng trưng bày, phòng triển lãm

82612. show-stopper nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiết mục được khán giả vỗ tay tán thưởng rất lâu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ show-stopper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh show-stopper danh từ|- tiết mục được khán giả vỗ tay tán thưởng rất lâu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:show-stopper
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của show-stopper là: danh từ|- tiết mục được khán giả vỗ tay tán thưởng rất lâu

82613. show-window nghĩa tiếng việt là danh từ|- tủ hàng triển lãm; tủ bày hàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ show-window là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh show-window danh từ|- tủ hàng triển lãm; tủ bày hàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:show-window
  • Phiên âm (nếu có): [ʃou,windou]
  • Nghĩa tiếng việt của show-window là: danh từ|- tủ hàng triển lãm; tủ bày hàng

82614. showbiz nghĩa tiếng việt là công cuộc kinh doanh các trò giải trí (nhất là trong rạp hát,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ showbiz là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh showbizcông cuộc kinh doanh các trò giải trí (nhất là trong rạp hát, <điện ảnh>, xiếc...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:showbiz
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của showbiz là: công cuộc kinh doanh các trò giải trí (nhất là trong rạp hát, <điện ảnh>, xiếc...)

82615. showboat nghĩa tiếng việt là danh từ|- tàu biểu diễn rong (trên sông)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ showboat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh showboat danh từ|- tàu biểu diễn rong (trên sông). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:showboat
  • Phiên âm (nếu có): [ʃoubout]
  • Nghĩa tiếng việt của showboat là: danh từ|- tàu biểu diễn rong (trên sông)

82616. shower nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chỉ, người cho xem, người dẫn; người trưng bà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shower là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shower danh từ|- người chỉ, người cho xem, người dẫn; người trưng bày|- trận mưa rào; trận mưa đá|- trận mưa (đạn, đá...)|=a shower of bullets|+ trận mưa đạn, đạn bắn như mưa|- sự dồn dập, sự tới tấp|=a shower of gifts|+ đồ biểu tới tấp|=letters come in showers|+ thư từ gửi đến tới tấp|- (vật lý) mưa|=meson shower|+ mưa mezon|* động từ|- đổ, trút; bắn xuống như mưa; rơi xuống|=to shower blows on someone|+ đánh ai túi bụi|- ((thường) + upon) gửi (quà biếu...) tới tấp (đến cho ai); đến dồn dập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shower
  • Phiên âm (nếu có): [ʃouə]
  • Nghĩa tiếng việt của shower là: danh từ|- người chỉ, người cho xem, người dẫn; người trưng bày|- trận mưa rào; trận mưa đá|- trận mưa (đạn, đá...)|=a shower of bullets|+ trận mưa đạn, đạn bắn như mưa|- sự dồn dập, sự tới tấp|=a shower of gifts|+ đồ biểu tới tấp|=letters come in showers|+ thư từ gửi đến tới tấp|- (vật lý) mưa|=meson shower|+ mưa mezon|* động từ|- đổ, trút; bắn xuống như mưa; rơi xuống|=to shower blows on someone|+ đánh ai túi bụi|- ((thường) + upon) gửi (quà biếu...) tới tấp (đến cho ai); đến dồn dập

82617. shower-bath nghĩa tiếng việt là danh từ, (thông tục)|- hương (sen) (để tắm); buồng tắm hương s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shower-bath là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shower-bath danh từ, (thông tục)|- hương (sen) (để tắm); buồng tắm hương sen|- sự tắm bằng hương sen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shower-bath
  • Phiên âm (nếu có): [ʃauəbɑ:θ]
  • Nghĩa tiếng việt của shower-bath là: danh từ, (thông tục)|- hương (sen) (để tắm); buồng tắm hương sen|- sự tắm bằng hương sen

82618. shower-cloud nghĩa tiếng việt là danh từ|- đám mây đem mưa rào đến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shower-cloud là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shower-cloud danh từ|- đám mây đem mưa rào đến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shower-cloud
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shower-cloud là: danh từ|- đám mây đem mưa rào đến

82619. shower-proof nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể đi trong mưa nhẹ hạt (quần áo)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shower-proof là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shower-proof tính từ|- có thể đi trong mưa nhẹ hạt (quần áo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shower-proof
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shower-proof là: tính từ|- có thể đi trong mưa nhẹ hạt (quần áo)

82620. showeriness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng mưa rào, tình trạng khi mưa khi tạnh|- mu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ showeriness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh showeriness danh từ|- tình trạng mưa rào, tình trạng khi mưa khi tạnh|- mùa mưa rào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:showeriness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của showeriness là: danh từ|- tình trạng mưa rào, tình trạng khi mưa khi tạnh|- mùa mưa rào

82621. showering nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trưng bày(…)


Nghĩa tiếng việt của từ showering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh showering danh từ|- sự trưng bày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:showering
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của showering là: danh từ|- sự trưng bày

82622. showery nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) mưa rào; như mưa rào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ showery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh showery tính từ|- (thuộc) mưa rào; như mưa rào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:showery
  • Phiên âm (nếu có): [ʃauəri]
  • Nghĩa tiếng việt của showery là: tính từ|- (thuộc) mưa rào; như mưa rào

82623. showgirl nghĩa tiếng việt là danh từ|- nữ diễn viên trưng sắc (đóng vai cần sắc nhưng không(…)


Nghĩa tiếng việt của từ showgirl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh showgirl danh từ|- nữ diễn viên trưng sắc (đóng vai cần sắc nhưng không cần tài). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:showgirl
  • Phiên âm (nếu có): [ʃougə:l]
  • Nghĩa tiếng việt của showgirl là: danh từ|- nữ diễn viên trưng sắc (đóng vai cần sắc nhưng không cần tài)

82624. showily nghĩa tiếng việt là phó từ|- loè loẹt, phô trương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ showily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh showily phó từ|- loè loẹt, phô trương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:showily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của showily là: phó từ|- loè loẹt, phô trương

82625. showiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự loè loẹt, sự phô trương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ showiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh showiness danh từ|- sự loè loẹt, sự phô trương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:showiness
  • Phiên âm (nếu có): [ʃouinis]
  • Nghĩa tiếng việt của showiness là: danh từ|- sự loè loẹt, sự phô trương

82626. showing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trình diễn, hành động trình diễn|- hồ sơ, chứn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ showing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh showing danh từ|- sự trình diễn, hành động trình diễn|- hồ sơ, chứng cứ (của sự thành công, chất lượng của ai/cái gì). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:showing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của showing là: danh từ|- sự trình diễn, hành động trình diễn|- hồ sơ, chứng cứ (của sự thành công, chất lượng của ai/cái gì)

82627. showman nghĩa tiếng việt là danh từ|- ông bầu (gánh xiếc...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ showman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh showman danh từ|- ông bầu (gánh xiếc...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:showman
  • Phiên âm (nếu có): [ʃoumən]
  • Nghĩa tiếng việt của showman là: danh từ|- ông bầu (gánh xiếc...)

82628. showmanship nghĩa tiếng việt là danh từ|- nghệ thuật quảng cáo của ông bầu|- (nghĩa bóng) ta(…)


Nghĩa tiếng việt của từ showmanship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh showmanship danh từ|- nghệ thuật quảng cáo của ông bầu|- (nghĩa bóng) tài tự đề cao; tài đề cao hàng hoá của mình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:showmanship
  • Phiên âm (nếu có): [ʃoumənʃip]
  • Nghĩa tiếng việt của showmanship là: danh từ|- nghệ thuật quảng cáo của ông bầu|- (nghĩa bóng) tài tự đề cao; tài đề cao hàng hoá của mình

82629. shown nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bày tỏ|=to vote by show of hands|+ biểu quyết bằn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shown là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shown danh từ|- sự bày tỏ|=to vote by show of hands|+ biểu quyết bằng giơ tay|- sự trưng bày; cuộc triển lãm|- sự phô trương, sự khoe khoang|=a fine show of blossom|+ cảnh muôn hoa khoe sắc|- (thông tục) cuộc biểu diễn|=a film show|+ một buổi chiếu phim|- bề ngoài, hình thức, sự giả đò, sự giả bộ|=to do something for show|+ làm việc gì để lấy hình thức|=to be fond of show|+ chuộng hình thức|=his sympathy is mere show|+ vẻ thiện cảm của anh ta chỉ là giả đồ|- (từ lóng) cơ hội, dịp|=to have no show at all|+ không gặp dịp|- (y học) nước đầu ối|- (từ lóng) việc, công việc kinh doanh, việc làm ăn|=to run (boss) the show|+ điều khiển mọi việc|- (quân sự), (từ lóng) trận đánh, chiến dịch|- khá lắm!, hay lắm!|* ngoại động từ showed; showed, shown|- cho xem, cho thấy, trưng bày, đưa cho xem; tỏ ra|=an aperture shows the inside|+ một khe hở cho ta thấy phía bên trong|=to show trained tress|+ trưng bày cây cảnh|=to show neither joy nor anger|+ không tỏ ra vui mà cũng không tỏ ra giận|=to favour to somebody|+ tỏ sự chiếu cố đối với ai|- tỏ ra, tỏ rõ|=to show intelligence|+ tỏ ra thông minh|=to show the authenticity of the tale|+ tỏ rõ câu chuyện là có thật|- chỉ, bảo, dạy|=to show someone the way|+ chỉ đường cho ai|=to show someone how to read|+ dạy ai đọc|- dẫn, dắt|=to show someone round the house|+ dẫn ai đi quanh nhà|=to show someone to his room|+ dẫn ai về phòng|* nội động từ|- hiện ra, xuất hiện, trông rõ, ra trước công chúng, (thông tục) ló mặt, lòi ra|=buds are just showing|+ nụ hoa đang nhú ra|=he never shows [up],at big meetings|+ hắn không bao giờ ló mặt ra ở các cuộc họp lớn|=your shirts tails are showing|+ đuôi áo sơ mi anh lòi ra|- đưa vào, dẫn vào|- khoe khoang, phô trương (của cải, tài năng)|- đưa ra, dẫn ra|- để lộ ra, lộ mặt nạ (ai)|- (thông tục) xuất hiện, ló mặt ra, xuất đầu lộ diện; có mặt|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) vượt xa, hơn nhiều|- (xem) heel|- (xem) hoof|- để lộ bản chất của mình; để lộ đảng phái của mình|- (xem) fight|- để lộ ý đồ của mình|- (xem) leg|- (xem) feather. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shown
  • Phiên âm (nếu có): [ʃou]
  • Nghĩa tiếng việt của shown là: danh từ|- sự bày tỏ|=to vote by show of hands|+ biểu quyết bằng giơ tay|- sự trưng bày; cuộc triển lãm|- sự phô trương, sự khoe khoang|=a fine show of blossom|+ cảnh muôn hoa khoe sắc|- (thông tục) cuộc biểu diễn|=a film show|+ một buổi chiếu phim|- bề ngoài, hình thức, sự giả đò, sự giả bộ|=to do something for show|+ làm việc gì để lấy hình thức|=to be fond of show|+ chuộng hình thức|=his sympathy is mere show|+ vẻ thiện cảm của anh ta chỉ là giả đồ|- (từ lóng) cơ hội, dịp|=to have no show at all|+ không gặp dịp|- (y học) nước đầu ối|- (từ lóng) việc, công việc kinh doanh, việc làm ăn|=to run (boss) the show|+ điều khiển mọi việc|- (quân sự), (từ lóng) trận đánh, chiến dịch|- khá lắm!, hay lắm!|* ngoại động từ showed; showed, shown|- cho xem, cho thấy, trưng bày, đưa cho xem; tỏ ra|=an aperture shows the inside|+ một khe hở cho ta thấy phía bên trong|=to show trained tress|+ trưng bày cây cảnh|=to show neither joy nor anger|+ không tỏ ra vui mà cũng không tỏ ra giận|=to favour to somebody|+ tỏ sự chiếu cố đối với ai|- tỏ ra, tỏ rõ|=to show intelligence|+ tỏ ra thông minh|=to show the authenticity of the tale|+ tỏ rõ câu chuyện là có thật|- chỉ, bảo, dạy|=to show someone the way|+ chỉ đường cho ai|=to show someone how to read|+ dạy ai đọc|- dẫn, dắt|=to show someone round the house|+ dẫn ai đi quanh nhà|=to show someone to his room|+ dẫn ai về phòng|* nội động từ|- hiện ra, xuất hiện, trông rõ, ra trước công chúng, (thông tục) ló mặt, lòi ra|=buds are just showing|+ nụ hoa đang nhú ra|=he never shows [up],at big meetings|+ hắn không bao giờ ló mặt ra ở các cuộc họp lớn|=your shirts tails are showing|+ đuôi áo sơ mi anh lòi ra|- đưa vào, dẫn vào|- khoe khoang, phô trương (của cải, tài năng)|- đưa ra, dẫn ra|- để lộ ra, lộ mặt nạ (ai)|- (thông tục) xuất hiện, ló mặt ra, xuất đầu lộ diện; có mặt|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) vượt xa, hơn nhiều|- (xem) heel|- (xem) hoof|- để lộ bản chất của mình; để lộ đảng phái của mình|- (xem) fight|- để lộ ý đồ của mình|- (xem) leg|- (xem) feather

82630. showroom nghĩa tiếng việt là danh từ|- nơi trưng bày; phòng để trưng bày (hàng hoá để bán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ showroom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh showroom danh từ|- nơi trưng bày; phòng để trưng bày (hàng hoá để bán ); phòng triển lãm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:showroom
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của showroom là: danh từ|- nơi trưng bày; phòng để trưng bày (hàng hoá để bán ); phòng triển lãm

82631. showy nghĩa tiếng việt là tính từ|- loè loẹt, phô trương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ showy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh showy tính từ|- loè loẹt, phô trương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:showy
  • Phiên âm (nếu có): [ʃoui]
  • Nghĩa tiếng việt của showy là: tính từ|- loè loẹt, phô trương

82632. shram nghĩa tiếng việt là ngoại động từ ((thường) động tính từ quá khứ)|- làm tê, là(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shram là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shram ngoại động từ ((thường) động tính từ quá khứ)|- làm tê, làm cóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shram
  • Phiên âm (nếu có): [ʃræm]
  • Nghĩa tiếng việt của shram là: ngoại động từ ((thường) động tính từ quá khứ)|- làm tê, làm cóng

82633. shrank nghĩa tiếng việt là nội động từ shrank |/ʃræɳk/, shrunk |/ʃrʌɳk/, shrunken |/ʃrʌɳkən(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shrank là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shrank nội động từ shrank |/ʃræɳk/, shrunk |/ʃrʌɳk/, shrunken |/ʃrʌɳkən/|- co lại, rút lại, ngắn lại; co vào, rút vào|=this cloth shrinks in the wash|+ vải này giặt sẽ co|=to shrink into oneself|+ co vào cái vỏ ốc của mình|- lùi lại, lùi bước, chùn lại|=to shrink from difficulties|+ lùi bước trước khó khăn|* ngoại động từ|- làm co (vải...)|* danh từ|- sự co lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shrank
  • Phiên âm (nếu có): [ʃriɳk]
  • Nghĩa tiếng việt của shrank là: nội động từ shrank |/ʃræɳk/, shrunk |/ʃrʌɳk/, shrunken |/ʃrʌɳkən/|- co lại, rút lại, ngắn lại; co vào, rút vào|=this cloth shrinks in the wash|+ vải này giặt sẽ co|=to shrink into oneself|+ co vào cái vỏ ốc của mình|- lùi lại, lùi bước, chùn lại|=to shrink from difficulties|+ lùi bước trước khó khăn|* ngoại động từ|- làm co (vải...)|* danh từ|- sự co lại

82634. shrapnel nghĩa tiếng việt là danh từ|- mảnh bom, mảnh đạn (khi quả đạn trái phá bị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shrapnel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shrapnel danh từ|- mảnh bom, mảnh đạn (khi quả đạn trái phá bị nổ tung). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shrapnel
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shrapnel là: danh từ|- mảnh bom, mảnh đạn (khi quả đạn trái phá bị nổ tung)

82635. shred nghĩa tiếng việt là danh từ|- miếng nhỏ, mảnh vụn|=to tear something into shreds|+ x(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shred là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shred danh từ|- miếng nhỏ, mảnh vụn|=to tear something into shreds|+ xé cái gì ra từng mảnh|- một tí, một chút, một mảnh|=not a shred of evidence|+ không một tí chứng cớ nào cả|=to tear an argument to shred|+ hoàn toàn bác bỏ một lý lẽ|* ngoại động từ shredded, shred|- cắt thành miếng nhỏ, xé thành mảnh nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shred
  • Phiên âm (nếu có): [ʃred]
  • Nghĩa tiếng việt của shred là: danh từ|- miếng nhỏ, mảnh vụn|=to tear something into shreds|+ xé cái gì ra từng mảnh|- một tí, một chút, một mảnh|=not a shred of evidence|+ không một tí chứng cớ nào cả|=to tear an argument to shred|+ hoàn toàn bác bỏ một lý lẽ|* ngoại động từ shredded, shred|- cắt thành miếng nhỏ, xé thành mảnh nhỏ

82636. shredder nghĩa tiếng việt là danh từ|- thiết bị cắt vụn, thiết bị xé vụn (nhất là loại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shredder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shredder danh từ|- thiết bị cắt vụn, thiết bị xé vụn (nhất là loại dùng để cắt tài liệu thành những mảnh nhỏ để không thể đọc được). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shredder
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shredder là: danh từ|- thiết bị cắt vụn, thiết bị xé vụn (nhất là loại dùng để cắt tài liệu thành những mảnh nhỏ để không thể đọc được)

82637. shredding nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xé nhỏ, sự băm, sự nghiền vụn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shredding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shredding danh từ|- sự xé nhỏ, sự băm, sự nghiền vụn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shredding
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shredding là: danh từ|- sự xé nhỏ, sự băm, sự nghiền vụn

82638. shreddy nghĩa tiếng việt là tính từ|- bị xé nhỏ, bị băm, bị nghiền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shreddy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shreddy tính từ|- bị xé nhỏ, bị băm, bị nghiền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shreddy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shreddy là: tính từ|- bị xé nhỏ, bị băm, bị nghiền

82639. shrew nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đàn bà đanh đá|- (động vật học) chuột chù ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ shrew là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shrew danh từ|- người đàn bà đanh đá|- (động vật học) chuột chù ((cũng) shrew-mouse). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shrew
  • Phiên âm (nếu có): [ʃru:d]
  • Nghĩa tiếng việt của shrew là: danh từ|- người đàn bà đanh đá|- (động vật học) chuột chù ((cũng) shrew-mouse)

82640. shrew-mouse nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) chuột chù ((cũng) shrew)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shrew-mouse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shrew-mouse danh từ|- (động vật học) chuột chù ((cũng) shrew). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shrew-mouse
  • Phiên âm (nếu có): [ʃru:maus]
  • Nghĩa tiếng việt của shrew-mouse là: danh từ|- (động vật học) chuột chù ((cũng) shrew)

82641. shrewd nghĩa tiếng việt là tính từ|- khôn, khôn ngoan; sắc, sắc sảo|=a shrewd face|+ mặt k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shrewd là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shrewd tính từ|- khôn, khôn ngoan; sắc, sắc sảo|=a shrewd face|+ mặt khôn|=a shrewd reasoning|+ sự lập luận sắc|- đau đớn, nhức nhối|- buốt, thấu xương (rét). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shrewd
  • Phiên âm (nếu có): [ʃru:d]
  • Nghĩa tiếng việt của shrewd là: tính từ|- khôn, khôn ngoan; sắc, sắc sảo|=a shrewd face|+ mặt khôn|=a shrewd reasoning|+ sự lập luận sắc|- đau đớn, nhức nhối|- buốt, thấu xương (rét)

82642. shrewdly nghĩa tiếng việt là phó từ|- khôn ngoan, thông minh; sắc sảo, linh lợi|- đau đớn, n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shrewdly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shrewdly phó từ|- khôn ngoan, thông minh; sắc sảo, linh lợi|- đau đớn, nhức nhối|- buốt, thấu xương (rét). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shrewdly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shrewdly là: phó từ|- khôn ngoan, thông minh; sắc sảo, linh lợi|- đau đớn, nhức nhối|- buốt, thấu xương (rét)

82643. shrewdness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự khôn; tính khôn ngoan; tính sắc sảo|- sự đau đớn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shrewdness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shrewdness danh từ|- sự khôn; tính khôn ngoan; tính sắc sảo|- sự đau đớn, sự nhức nhối|- sự buốt (do rét). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shrewdness
  • Phiên âm (nếu có): [ʃru:iʃnis]
  • Nghĩa tiếng việt của shrewdness là: danh từ|- sự khôn; tính khôn ngoan; tính sắc sảo|- sự đau đớn, sự nhức nhối|- sự buốt (do rét)

82644. shrewed nghĩa tiếng việt là tính từ|- khôn ngoan, thông minh; sắc sảo, linh lợi|= a shrewd f(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shrewed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shrewed tính từ|- khôn ngoan, thông minh; sắc sảo, linh lợi|= a shrewd face|+ mặt khôn ngoan|= a shrewd reasoning|+ sự lập luận sắc sảo|- đau đớn, nhức nhối|- buốt, thấu xương (rét)|- ranh mãnh; láu cá; tinh ranh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shrewed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shrewed là: tính từ|- khôn ngoan, thông minh; sắc sảo, linh lợi|= a shrewd face|+ mặt khôn ngoan|= a shrewd reasoning|+ sự lập luận sắc sảo|- đau đớn, nhức nhối|- buốt, thấu xương (rét)|- ranh mãnh; láu cá; tinh ranh

82645. shrewish nghĩa tiếng việt là tính từ|- đanh đá; gắt gỏng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shrewish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shrewish tính từ|- đanh đá; gắt gỏng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shrewish
  • Phiên âm (nếu có): [ʃru:iʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của shrewish là: tính từ|- đanh đá; gắt gỏng

82646. shrewishly nghĩa tiếng việt là phó từ|- đanh đá, bẳn tính; hay gắt gỏng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shrewishly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shrewishly phó từ|- đanh đá, bẳn tính; hay gắt gỏng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shrewishly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shrewishly là: phó từ|- đanh đá, bẳn tính; hay gắt gỏng

82647. shrewishness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính đanh đá; tính hay gắt gỏng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shrewishness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shrewishness danh từ|- tính đanh đá; tính hay gắt gỏng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shrewishness
  • Phiên âm (nếu có): [ʃru:iʃnis]
  • Nghĩa tiếng việt của shrewishness là: danh từ|- tính đanh đá; tính hay gắt gỏng

82648. shriek nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng kêu thét, tiếng rít|* động từ|- la, thét, ri(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shriek là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shriek danh từ|- tiếng kêu thét, tiếng rít|* động từ|- la, thét, rít, hét|=to shriek at the top of ones voice|+ gào thét ầm ĩ|- cười ngặt nghẽo ((thường) to shriek with laughter)|- rền rĩ nói ra|- la hét đến khản tiếng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shriek
  • Phiên âm (nếu có): [ʃri:k]
  • Nghĩa tiếng việt của shriek là: danh từ|- tiếng kêu thét, tiếng rít|* động từ|- la, thét, rít, hét|=to shriek at the top of ones voice|+ gào thét ầm ĩ|- cười ngặt nghẽo ((thường) to shriek with laughter)|- rền rĩ nói ra|- la hét đến khản tiếng

82649. shrieval nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc quận trưởng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shrieval là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shrieval tính từ|- thuộc quận trưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shrieval
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shrieval là: tính từ|- thuộc quận trưởng

82650. shrievalty nghĩa tiếng việt là danh từ|- phòng làm việc của quận trưởng|- nhiệm kỳ quận tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shrievalty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shrievalty danh từ|- phòng làm việc của quận trưởng|- nhiệm kỳ quận trưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shrievalty
  • Phiên âm (nếu có): [ʃri:vəlti]
  • Nghĩa tiếng việt của shrievalty là: danh từ|- phòng làm việc của quận trưởng|- nhiệm kỳ quận trưởng

82651. shrift nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) sự xưng tội|=short shrift|+ thời g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shrift là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shrift danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) sự xưng tội|=short shrift|+ thời gian chờ thi hành án (quãng thời gian giữa sự tuyên án và sự thi hành án). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shrift
  • Phiên âm (nếu có): [ʃrift]
  • Nghĩa tiếng việt của shrift là: danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) sự xưng tội|=short shrift|+ thời gian chờ thi hành án (quãng thời gian giữa sự tuyên án và sự thi hành án)

82652. shrike nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) chim bách thanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shrike là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shrike danh từ|- (động vật học) chim bách thanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shrike
  • Phiên âm (nếu có): [ʃraik]
  • Nghĩa tiếng việt của shrike là: danh từ|- (động vật học) chim bách thanh

82653. shrill nghĩa tiếng việt là tính từ|- the thé, lanh lảnh, điếc tai, inh tai|- (nghĩa bóng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shrill là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shrill tính từ|- the thé, lanh lảnh, điếc tai, inh tai|- (nghĩa bóng) hay la gào, hay réo; hay nheo nhéo quấy rầy (người)|* động từ|- (thơ ca); (văn học) la, kêu the thé, rít lên in tai nhức óc; hát the thé; nói nheo nhéo|=whistle shrills|+ tiếng còi rít lên inh tai nhức óc|=to shrill out a song|+ the thé hát một bài|=to shrill out a complaint|+ than phiền nheo nhéo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shrill
  • Phiên âm (nếu có): [ʃril]
  • Nghĩa tiếng việt của shrill là: tính từ|- the thé, lanh lảnh, điếc tai, inh tai|- (nghĩa bóng) hay la gào, hay réo; hay nheo nhéo quấy rầy (người)|* động từ|- (thơ ca); (văn học) la, kêu the thé, rít lên in tai nhức óc; hát the thé; nói nheo nhéo|=whistle shrills|+ tiếng còi rít lên inh tai nhức óc|=to shrill out a song|+ the thé hát một bài|=to shrill out a complaint|+ than phiền nheo nhéo

82654. shrillness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính the thé, tính in tai nhức óc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shrillness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shrillness danh từ|- tính the thé, tính in tai nhức óc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shrillness
  • Phiên âm (nếu có): [ʃrilnis]
  • Nghĩa tiếng việt của shrillness là: danh từ|- tính the thé, tính in tai nhức óc

82655. shrimp nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) con tôm|- (thông tục) người thấp bé,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shrimp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shrimp danh từ|- (động vật học) con tôm|- (thông tục) người thấp bé, người lùn|* nội động từ|- bắt tôm, câu tôm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shrimp
  • Phiên âm (nếu có): [ʃrimp]
  • Nghĩa tiếng việt của shrimp là: danh từ|- (động vật học) con tôm|- (thông tục) người thấp bé, người lùn|* nội động từ|- bắt tôm, câu tôm

82656. shrimper nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đi bắt tôm, người đi câu tôm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shrimper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shrimper danh từ|- người đi bắt tôm, người đi câu tôm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shrimper
  • Phiên âm (nếu có): [ʃrimpə]
  • Nghĩa tiếng việt của shrimper là: danh từ|- người đi bắt tôm, người đi câu tôm

82657. shrimping nghĩa tiếng việt là danh từ|- nghề câu tôm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shrimping là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shrimping danh từ|- nghề câu tôm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shrimping
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shrimping là: danh từ|- nghề câu tôm

82658. shrine nghĩa tiếng việt là danh từ|- hòm đựng thánh cốt|- lăng, mộ|- điện thờ, miếu thơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shrine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shrine danh từ|- hòm đựng thánh cốt|- lăng, mộ|- điện thờ, miếu thờ|- nơi linh thiêng|* ngoại động từ, (thơ ca)|- cất (thánh cốt...) vào hòm|- thờ (ở miếu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shrine
  • Phiên âm (nếu có): [ʃrain]
  • Nghĩa tiếng việt của shrine là: danh từ|- hòm đựng thánh cốt|- lăng, mộ|- điện thờ, miếu thờ|- nơi linh thiêng|* ngoại động từ, (thơ ca)|- cất (thánh cốt...) vào hòm|- thờ (ở miếu)

82659. shrink nghĩa tiếng việt là nội động từ shrank |/ʃræɳk/, shrunk |/ʃrʌɳk/, shrunken |/ʃrʌɳkən(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shrink là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shrink nội động từ shrank |/ʃræɳk/, shrunk |/ʃrʌɳk/, shrunken |/ʃrʌɳkən/|- co lại, rút lại, ngắn lại; co vào, rút vào|=this cloth shrinks in the wash|+ vải này giặt sẽ co|=to shrink into oneself|+ co vào cái vỏ ốc của mình|- lùi lại, lùi bước, chùn lại|=to shrink from difficulties|+ lùi bước trước khó khăn|* ngoại động từ|- làm co (vải...)|* danh từ|- sự co lại||@shrink|- co rút. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shrink
  • Phiên âm (nếu có): [ʃriɳk]
  • Nghĩa tiếng việt của shrink là: nội động từ shrank |/ʃræɳk/, shrunk |/ʃrʌɳk/, shrunken |/ʃrʌɳkən/|- co lại, rút lại, ngắn lại; co vào, rút vào|=this cloth shrinks in the wash|+ vải này giặt sẽ co|=to shrink into oneself|+ co vào cái vỏ ốc của mình|- lùi lại, lùi bước, chùn lại|=to shrink from difficulties|+ lùi bước trước khó khăn|* ngoại động từ|- làm co (vải...)|* danh từ|- sự co lại||@shrink|- co rút

82660. shrink-resistant nghĩa tiếng việt là tính từ|- chống được sự co bóp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shrink-resistant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shrink-resistant tính từ|- chống được sự co bóp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shrink-resistant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shrink-resistant là: tính từ|- chống được sự co bóp

82661. shrink-wrap nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- bọc chặt bằng vải thun(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shrink-wrap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shrink-wrap ngoại động từ|- bọc chặt bằng vải thun. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shrink-wrap
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shrink-wrap là: ngoại động từ|- bọc chặt bằng vải thun

82662. shrinkable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể làm co lại được, có thể rút ngắn lại; co(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shrinkable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shrinkable tính từ|- có thể làm co lại được, có thể rút ngắn lại; có thể bị co||@shrinkable|- (tô pô) co rút được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shrinkable
  • Phiên âm (nếu có): [ʃriɳkəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của shrinkable là: tính từ|- có thể làm co lại được, có thể rút ngắn lại; có thể bị co||@shrinkable|- (tô pô) co rút được

82663. shrinkage nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự co lại (của vải...)|- sự hụt cân (của súc vật (…)


Nghĩa tiếng việt của từ shrinkage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shrinkage danh từ|- sự co lại (của vải...)|- sự hụt cân (của súc vật từ khi chuyên chở đến khi giết thịt)|- số lượng co|- số cân hụt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shrinkage
  • Phiên âm (nếu có): [ʃriɳkidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của shrinkage là: danh từ|- sự co lại (của vải...)|- sự hụt cân (của súc vật từ khi chuyên chở đến khi giết thịt)|- số lượng co|- số cân hụt

82664. shrive nghĩa tiếng việt là ngoại động từ shrived |/ʃraivd/, shrove |/ʃrouv/, shriven |/ʃriv(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shrive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shrive ngoại động từ shrived |/ʃraivd/, shrove |/ʃrouv/, shriven |/ʃrivn/ (từ cổ,nghĩa cổ)|- nghe (ai) xưng tội|- dạng bị động tha tội|=to shrive oneself|+ xưng tội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shrive
  • Phiên âm (nếu có): [ʃraiv]
  • Nghĩa tiếng việt của shrive là: ngoại động từ shrived |/ʃraivd/, shrove |/ʃrouv/, shriven |/ʃrivn/ (từ cổ,nghĩa cổ)|- nghe (ai) xưng tội|- dạng bị động tha tội|=to shrive oneself|+ xưng tội

82665. shrivel nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm nhăn lại, làm co lại; làm héo hon|* nộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shrivel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shrivel ngoại động từ|- làm nhăn lại, làm co lại; làm héo hon|* nội động từ|- teo lại, quắt lại, quăn lại; héo hon. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shrivel
  • Phiên âm (nếu có): [ʃrivl]
  • Nghĩa tiếng việt của shrivel là: ngoại động từ|- làm nhăn lại, làm co lại; làm héo hon|* nội động từ|- teo lại, quắt lại, quăn lại; héo hon

82666. shriven nghĩa tiếng việt là ngoại động từ shrived |/ʃraivd/, shrove |/ʃrouv/, shriven |/ʃriv(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shriven là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shriven ngoại động từ shrived |/ʃraivd/, shrove |/ʃrouv/, shriven |/ʃrivn/ (từ cổ,nghĩa cổ)|- nghe (ai) xưng tội|- dạng bị động tha tội|=to shrive oneself|+ xưng tội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shriven
  • Phiên âm (nếu có): [ʃraiv]
  • Nghĩa tiếng việt của shriven là: ngoại động từ shrived |/ʃraivd/, shrove |/ʃrouv/, shriven |/ʃrivn/ (từ cổ,nghĩa cổ)|- nghe (ai) xưng tội|- dạng bị động tha tội|=to shrive oneself|+ xưng tội

82667. shroff nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ ngân hàng, người đổi tiền (ở phương đông)|- chuy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shroff là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shroff danh từ|- chủ ngân hàng, người đổi tiền (ở phương đông)|- chuyên viên phát hiện tiền (vàng, bạc) giả (ở phương đông)|* ngoại động từ|- xem xét (để phát hiện tiền giả). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shroff
  • Phiên âm (nếu có): [ʃrɔf]
  • Nghĩa tiếng việt của shroff là: danh từ|- chủ ngân hàng, người đổi tiền (ở phương đông)|- chuyên viên phát hiện tiền (vàng, bạc) giả (ở phương đông)|* ngoại động từ|- xem xét (để phát hiện tiền giả)

82668. shroud nghĩa tiếng việt là danh từ|- vải liệm|- màn che giấu|=the whole affair was wrapped (…)


Nghĩa tiếng việt của từ shroud là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shroud danh từ|- vải liệm|- màn che giấu|=the whole affair was wrapped in a shroud of mystery|+ tất cả vấn đề còn ở trong màn bí mật|- (số nhiều) mạng thừng chằng cột buồm|* ngoại động từ|- liệm, khâm liệm|- giấu, che đậy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shroud
  • Phiên âm (nếu có): [ʃraud]
  • Nghĩa tiếng việt của shroud là: danh từ|- vải liệm|- màn che giấu|=the whole affair was wrapped in a shroud of mystery|+ tất cả vấn đề còn ở trong màn bí mật|- (số nhiều) mạng thừng chằng cột buồm|* ngoại động từ|- liệm, khâm liệm|- giấu, che đậy

82669. shrove nghĩa tiếng việt là ngoại động từ shrived |/ʃraivd/, shrove |/ʃrouv/, shriven |/ʃriv(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shrove là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shrove ngoại động từ shrived |/ʃraivd/, shrove |/ʃrouv/, shriven |/ʃrivn/ (từ cổ,nghĩa cổ)|- nghe (ai) xưng tội|- dạng bị động tha tội|=to shrive oneself|+ xưng tội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shrove
  • Phiên âm (nếu có): [ʃraiv]
  • Nghĩa tiếng việt của shrove là: ngoại động từ shrived |/ʃraivd/, shrove |/ʃrouv/, shriven |/ʃrivn/ (từ cổ,nghĩa cổ)|- nghe (ai) xưng tội|- dạng bị động tha tội|=to shrive oneself|+ xưng tội

82670. shrove tuesday nghĩa tiếng việt là danh từ(shrove tuesday)+ngày trước tuần chay (hôm đó mọi người(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shrove tuesday là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shrove tuesday danh từ(shrove tuesday)+ngày trước tuần chay (hôm đó mọi người đi xưng tội)|- thứ ba trước thứ tư lễ tro. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shrove tuesday
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shrove tuesday là: danh từ(shrove tuesday)+ngày trước tuần chay (hôm đó mọi người đi xưng tội)|- thứ ba trước thứ tư lễ tro

82671. shrua nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nhún vai|- cái nhún vai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shrua là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shrua danh từ|- sự nhún vai|- cái nhún vai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shrua
  • Phiên âm (nếu có): [ʃrʌg]
  • Nghĩa tiếng việt của shrua là: danh từ|- sự nhún vai|- cái nhún vai

82672. shrub nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây bụi|* danh từ|- rượu bổ (pha bằng) nước quả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shrub là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shrub danh từ|- cây bụi|* danh từ|- rượu bổ (pha bằng) nước quả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shrub
  • Phiên âm (nếu có): [ʃrʌb]
  • Nghĩa tiếng việt của shrub là: danh từ|- cây bụi|* danh từ|- rượu bổ (pha bằng) nước quả

82673. shrubbery nghĩa tiếng việt là danh từ|- bụi cây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shrubbery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shrubbery danh từ|- bụi cây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shrubbery
  • Phiên âm (nếu có): [ʃrʌbəri]
  • Nghĩa tiếng việt của shrubbery là: danh từ|- bụi cây

82674. shrubby nghĩa tiếng việt là tính từ|- dạng cây bụi|- có nhiều cây bụi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shrubby là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shrubby tính từ|- dạng cây bụi|- có nhiều cây bụi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shrubby
  • Phiên âm (nếu có): [ʃrʌbi]
  • Nghĩa tiếng việt của shrubby là: tính từ|- dạng cây bụi|- có nhiều cây bụi

82675. shrug nghĩa tiếng việt là động từ|- nhún vai|- nhún vai coi khinh|=to shrug off an insult|+(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shrug là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shrug động từ|- nhún vai|- nhún vai coi khinh|=to shrug off an insult|+ nhún vai coi khinh một lời thoá mạ|- giũ sạch|=to shrug off the effects of alcohol|+ giũ sạch hơi men. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shrug
  • Phiên âm (nếu có): [ʃrʌg]
  • Nghĩa tiếng việt của shrug là: động từ|- nhún vai|- nhún vai coi khinh|=to shrug off an insult|+ nhún vai coi khinh một lời thoá mạ|- giũ sạch|=to shrug off the effects of alcohol|+ giũ sạch hơi men

82676. shrunk nghĩa tiếng việt là nội động từ shrank |/ʃræɳk/, shrunk |/ʃrʌɳk/, shrunken |/ʃrʌɳkən(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shrunk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shrunk nội động từ shrank |/ʃræɳk/, shrunk |/ʃrʌɳk/, shrunken |/ʃrʌɳkən/|- co lại, rút lại, ngắn lại; co vào, rút vào|=this cloth shrinks in the wash|+ vải này giặt sẽ co|=to shrink into oneself|+ co vào cái vỏ ốc của mình|- lùi lại, lùi bước, chùn lại|=to shrink from difficulties|+ lùi bước trước khó khăn|* ngoại động từ|- làm co (vải...)|* danh từ|- sự co lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shrunk
  • Phiên âm (nếu có): [ʃriɳk]
  • Nghĩa tiếng việt của shrunk là: nội động từ shrank |/ʃræɳk/, shrunk |/ʃrʌɳk/, shrunken |/ʃrʌɳkən/|- co lại, rút lại, ngắn lại; co vào, rút vào|=this cloth shrinks in the wash|+ vải này giặt sẽ co|=to shrink into oneself|+ co vào cái vỏ ốc của mình|- lùi lại, lùi bước, chùn lại|=to shrink from difficulties|+ lùi bước trước khó khăn|* ngoại động từ|- làm co (vải...)|* danh từ|- sự co lại

82677. shrunken nghĩa tiếng việt là tính từ|- co lại, teo lại, quắt lại, tóp đi|=face wears a shru(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shrunken là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shrunken tính từ|- co lại, teo lại, quắt lại, tóp đi|=face wears a shrunken look|+ mặt trông tọp hẳn đi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shrunken
  • Phiên âm (nếu có): [ʃrʌɳkən]
  • Nghĩa tiếng việt của shrunken là: tính từ|- co lại, teo lại, quắt lại, tóp đi|=face wears a shrunken look|+ mặt trông tọp hẳn đi

82678. shu nghĩa tiếng việt là danh từ|- (lịch sử trunghoa) nhà thục (thời tam quốc)|* danh t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shu là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shu danh từ|- (lịch sử trunghoa) nhà thục (thời tam quốc)|* danh từ|- (lịch sử trunghoa) nhà thục (thời tam quốc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shu
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shu là: danh từ|- (lịch sử trunghoa) nhà thục (thời tam quốc)|* danh từ|- (lịch sử trunghoa) nhà thục (thời tam quốc)

82679. shuck nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- bóc (vỏ đậu)|- (nghĩa bóng) lột, cởi (quần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shuck là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shuck ngoại động từ|- bóc (vỏ đậu)|- (nghĩa bóng) lột, cởi (quần áo...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shuck
  • Phiên âm (nếu có): [ʃʌk]
  • Nghĩa tiếng việt của shuck là: ngoại động từ|- bóc (vỏ đậu)|- (nghĩa bóng) lột, cởi (quần áo...)

82680. shucker nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy bóc vỏ, máy xát vỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shucker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shucker danh từ|- máy bóc vỏ, máy xát vỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shucker
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shucker là: danh từ|- máy bóc vỏ, máy xát vỏ

82681. shucks nghĩa tiếng việt là thán từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- gớm!, khiếp!, tởm!|- chà, tiế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shucks là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shucks thán từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- gớm!, khiếp!, tởm!|- chà, tiếc quá!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shucks
  • Phiên âm (nếu có): [ʃʌks]
  • Nghĩa tiếng việt của shucks là: thán từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- gớm!, khiếp!, tởm!|- chà, tiếc quá!

82682. shudder nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự rùng mình|* nội động từ|- rùng mình (ghê sợ, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ shudder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shudder danh từ|- sự rùng mình|* nội động từ|- rùng mình (ghê sợ, ghê tởm)|=i shudder to think of it|+ cứ nghĩ đến việc đó là tôi lại rùng mình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shudder
  • Phiên âm (nếu có): [ʃʌdə]
  • Nghĩa tiếng việt của shudder là: danh từ|- sự rùng mình|* nội động từ|- rùng mình (ghê sợ, ghê tởm)|=i shudder to think of it|+ cứ nghĩ đến việc đó là tôi lại rùng mình

82683. shuddering nghĩa tiếng việt là tính từ|- rùng mình (ghê sợ, ghê tởm...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shuddering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shuddering tính từ|- rùng mình (ghê sợ, ghê tởm...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shuddering
  • Phiên âm (nếu có): [ʃʌdəriɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của shuddering là: tính từ|- rùng mình (ghê sợ, ghê tởm...)

82684. shuffle nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự kéo lê chân|- (đánh bài) sự xáo bài; lượt xáo (…)


Nghĩa tiếng việt của từ shuffle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shuffle danh từ|- sự kéo lê chân|- (đánh bài) sự xáo bài; lượt xáo bài|- sự xáo trộn|- sự ăn nói mập mờ; sự thoái thác; hành động lẩn tránh; hành động lừa dối|* động từ|- lê (chân); lê chân|- (đánh bài) xáo, trang (bài); xáo bài, trang bài|- xáo trộn, trộn lẫn|- bỏ, đổ, trút (trách nhiệm)|=to shuffle off responsibility upon others|+ trút trách nhiệm cho những người khác|- (+ on) lúng túng mặc vội vào; (+ off) lúng túng cởi vội ra|=to shuffle on ones clothes|+ lúng túng mặc vội quần áo vào|=to shuffle off ones clothes|+ lúng túng cởi vội quần áo ra|- luôn luôn đổi chỗ, luôn luôn xê dịch|- thay đổi ý kiến, dao động|- tìm cách thoái thác, tìm cách lẩn tránh; lừa dối|- (nghĩa bóng) thay đổi con bài, đổi chính sách||@shuffle|- (lý thuyết trò chơi) trộn bài, trang bài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shuffle
  • Phiên âm (nếu có): [ʃʌfl]
  • Nghĩa tiếng việt của shuffle là: danh từ|- sự kéo lê chân|- (đánh bài) sự xáo bài; lượt xáo bài|- sự xáo trộn|- sự ăn nói mập mờ; sự thoái thác; hành động lẩn tránh; hành động lừa dối|* động từ|- lê (chân); lê chân|- (đánh bài) xáo, trang (bài); xáo bài, trang bài|- xáo trộn, trộn lẫn|- bỏ, đổ, trút (trách nhiệm)|=to shuffle off responsibility upon others|+ trút trách nhiệm cho những người khác|- (+ on) lúng túng mặc vội vào; (+ off) lúng túng cởi vội ra|=to shuffle on ones clothes|+ lúng túng mặc vội quần áo vào|=to shuffle off ones clothes|+ lúng túng cởi vội quần áo ra|- luôn luôn đổi chỗ, luôn luôn xê dịch|- thay đổi ý kiến, dao động|- tìm cách thoái thác, tìm cách lẩn tránh; lừa dối|- (nghĩa bóng) thay đổi con bài, đổi chính sách||@shuffle|- (lý thuyết trò chơi) trộn bài, trang bài

82685. shuffler nghĩa tiếng việt là danh từ|- người luôn luôn đổi chỗ|- người hay thay đổi ý kiến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shuffler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shuffler danh từ|- người luôn luôn đổi chỗ|- người hay thay đổi ý kiến, người hay dao động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shuffler
  • Phiên âm (nếu có): [ʃʌflə]
  • Nghĩa tiếng việt của shuffler là: danh từ|- người luôn luôn đổi chỗ|- người hay thay đổi ý kiến, người hay dao động

82686. shufflingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- hãy thay đổi, dao động|- mập mờ; thoái thác, lẩn t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shufflingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shufflingly phó từ|- hãy thay đổi, dao động|- mập mờ; thoái thác, lẩn tránh; lừa dối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shufflingly
  • Phiên âm (nếu có): [ʃʌfliɳli]
  • Nghĩa tiếng việt của shufflingly là: phó từ|- hãy thay đổi, dao động|- mập mờ; thoái thác, lẩn tránh; lừa dối

82687. shufti nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhìn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shufti là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shufti danh từ|- nhìn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shufti
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shufti là: danh từ|- nhìn

82688. shufty nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhìn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shufty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shufty danh từ|- nhìn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shufty
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shufty là: danh từ|- nhìn

82689. shun nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tránh, xa lánh, lảng xa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shun là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shun ngoại động từ|- tránh, xa lánh, lảng xa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shun
  • Phiên âm (nếu có): [ʃʌn]
  • Nghĩa tiếng việt của shun là: ngoại động từ|- tránh, xa lánh, lảng xa

82690. shunless nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thơ ca) không thể lảng tránh được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shunless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shunless tính từ|- (thơ ca) không thể lảng tránh được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shunless
  • Phiên âm (nếu có): [ʃʌnlis]
  • Nghĩa tiếng việt của shunless là: tính từ|- (thơ ca) không thể lảng tránh được

82691. shunt nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chuyển, sự tránh|- chỗ bẻ ghi sang đường xép|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ shunt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shunt danh từ|- sự chuyển, sự tránh|- chỗ bẻ ghi sang đường xép|- (điện học) sun|* động từ|- chuyển hướng|- (ngành đường sắt) cho (xe lửa) sang đường xép|- hoãn (chặn) không cho thảo luận (một vấn đề); xếp lại (kế hoạch)|- (điện học) mắc sun. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shunt
  • Phiên âm (nếu có): [ʃʌnt]
  • Nghĩa tiếng việt của shunt là: danh từ|- sự chuyển, sự tránh|- chỗ bẻ ghi sang đường xép|- (điện học) sun|* động từ|- chuyển hướng|- (ngành đường sắt) cho (xe lửa) sang đường xép|- hoãn (chặn) không cho thảo luận (một vấn đề); xếp lại (kế hoạch)|- (điện học) mắc sun

82692. shunted nghĩa tiếng việt là tính từ|- được mắc sun, được phân dòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shunted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shunted tính từ|- được mắc sun, được phân dòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shunted
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shunted là: tính từ|- được mắc sun, được phân dòng

82693. shunter nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bẻ ghi (ở đường sắt trong mỏ)|- đầu tàu để (…)


Nghĩa tiếng việt của từ shunter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shunter danh từ|- người bẻ ghi (ở đường sắt trong mỏ)|- đầu tàu để chuyển đường|- bộ rẽ nhánh (đường dây điện thoại). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shunter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shunter là: danh từ|- người bẻ ghi (ở đường sắt trong mỏ)|- đầu tàu để chuyển đường|- bộ rẽ nhánh (đường dây điện thoại)

82694. shunting nghĩa tiếng việt là danh từ|- (đường sắt) sự rẽ đường, sự tránh đường|- (điện h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shunting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shunting danh từ|- (đường sắt) sự rẽ đường, sự tránh đường|- (điện học) sự mắc mạch sun. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shunting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shunting là: danh từ|- (đường sắt) sự rẽ đường, sự tránh đường|- (điện học) sự mắc mạch sun

82695. shush nghĩa tiếng việt là interj|- im lặng! im đi!|* ngoại động từ|- bảo ai im lặng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shush là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shushinterj|- im lặng! im đi!|* ngoại động từ|- bảo ai im lặng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shush
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shush là: interj|- im lặng! im đi!|* ngoại động từ|- bảo ai im lặng

82696. shut nghĩa tiếng việt là động từ|- đóng, khép, đậy, nút, nhắm, gập, ngậm|=to shut a d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shut là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shut động từ|- đóng, khép, đậy, nút, nhắm, gập, ngậm|=to shut a door|+ đóng cửa|=to shut a book|+ gập sách|=to shut ones mouth|+ ngậm miệng lại, câm miệng|=to shut ones eyes|+ nhắm mắt|- kẹp, chẹt|- kéo (cửa) xuống; đóng cửa (nhà máy)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) chấm dứt, hết sức hạn chế|- giam, nhốt|- bao, bao bọc, che|- khoá (máy nước); tắt, ngắt, cắt (điện)|- ngăn cách ra; tách ra khỏi|- không cho vào|=to shut somebody out|+ không cho ai vào|- loại trừ (khả năng)|- đóng chặt|- đóng chặt, khoá chặt|- giam, nhốt|- cất, giấu (của)|- huộc 7 phĩu chĩu pĩu không tiếp ai|- không xét đến việc gì; làm cho không thực hiện được việc gì|- bịt tai (nhắm mắt) làm ngơ cái gì|- (xem) shop|- câm mồm!||@shut|- đóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shut
  • Phiên âm (nếu có): [ʃʌt]
  • Nghĩa tiếng việt của shut là: động từ|- đóng, khép, đậy, nút, nhắm, gập, ngậm|=to shut a door|+ đóng cửa|=to shut a book|+ gập sách|=to shut ones mouth|+ ngậm miệng lại, câm miệng|=to shut ones eyes|+ nhắm mắt|- kẹp, chẹt|- kéo (cửa) xuống; đóng cửa (nhà máy)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) chấm dứt, hết sức hạn chế|- giam, nhốt|- bao, bao bọc, che|- khoá (máy nước); tắt, ngắt, cắt (điện)|- ngăn cách ra; tách ra khỏi|- không cho vào|=to shut somebody out|+ không cho ai vào|- loại trừ (khả năng)|- đóng chặt|- đóng chặt, khoá chặt|- giam, nhốt|- cất, giấu (của)|- huộc 7 phĩu chĩu pĩu không tiếp ai|- không xét đến việc gì; làm cho không thực hiện được việc gì|- bịt tai (nhắm mắt) làm ngơ cái gì|- (xem) shop|- câm mồm!||@shut|- đóng

82697. shut down price nghĩa tiếng việt là (econ) giá đóng cửa, cuối ngày (thị trường chứng khoán).(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shut down price là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shut down price(econ) giá đóng cửa, cuối ngày (thị trường chứng khoán).. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shut down price
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shut down price là: (econ) giá đóng cửa, cuối ngày (thị trường chứng khoán).

82698. shut-down nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đóng cửa thôi kinh doanh||@shut-down|- (máy tính) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ shut-down là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shut-down danh từ|- sự đóng cửa thôi kinh doanh||@shut-down|- (máy tính) dừng máy, đóng máy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shut-down
  • Phiên âm (nếu có): [ʃʌt,daun]
  • Nghĩa tiếng việt của shut-down là: danh từ|- sự đóng cửa thôi kinh doanh||@shut-down|- (máy tính) dừng máy, đóng máy

82699. shut-eye nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) giấc ngủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shut-eye là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shut-eye danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) giấc ngủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shut-eye
  • Phiên âm (nếu có): [ʃʌtai]
  • Nghĩa tiếng việt của shut-eye là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) giấc ngủ

82700. shut-in nghĩa tiếng việt là tính từ|- không ra ngoài được (vì ốm yếu...)|* danh từ|- ngư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shut-in là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shut-in tính từ|- không ra ngoài được (vì ốm yếu...)|* danh từ|- người tàn tật ốm yếu không ra ngoài được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shut-in
  • Phiên âm (nếu có): [ʃʌtin]
  • Nghĩa tiếng việt của shut-in là: tính từ|- không ra ngoài được (vì ốm yếu...)|* danh từ|- người tàn tật ốm yếu không ra ngoài được

82701. shut-off nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái ngắt, cái khoá|- sự dừng||@shut-off|- (máy tín(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shut-off là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shut-off danh từ|- cái ngắt, cái khoá|- sự dừng||@shut-off|- (máy tính) dừng máy, sự đóng máy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shut-off
  • Phiên âm (nếu có): [ʃʌtɔf]
  • Nghĩa tiếng việt của shut-off là: danh từ|- cái ngắt, cái khoá|- sự dừng||@shut-off|- (máy tính) dừng máy, sự đóng máy

82702. shut-out nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đóng cửa nhà máy không cho công nhân vào làm (đê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shut-out là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shut-out danh từ|- sự đóng cửa nhà máy không cho công nhân vào làm (để gây sức ép)|- (thể dục,thể thao) sự ngăn chặn không cho đối phương làm bàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shut-out
  • Phiên âm (nếu có): [ʃʌtaut]
  • Nghĩa tiếng việt của shut-out là: danh từ|- sự đóng cửa nhà máy không cho công nhân vào làm (để gây sức ép)|- (thể dục,thể thao) sự ngăn chặn không cho đối phương làm bàn

82703. shutdown nghĩa tiếng việt là sự đóng cửa, sự kết thúc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shutdown là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shutdownsự đóng cửa, sự kết thúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shutdown
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shutdown là: sự đóng cửa, sự kết thúc

82704. shutter nghĩa tiếng việt là danh từ|- cửa chớp, cánh cửa chớp|=to put up the shutters|+ đó(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shutter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shutter danh từ|- cửa chớp, cánh cửa chớp|=to put up the shutters|+ đóng cửa hàng, thôi kinh doanh, giải nghệ|- (nhiếp ảnh) cửa chập|* ngoại động từ|- lắp cửa chớp|- đóng cửa chớp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shutter
  • Phiên âm (nếu có): [ʃʌtə]
  • Nghĩa tiếng việt của shutter là: danh từ|- cửa chớp, cánh cửa chớp|=to put up the shutters|+ đóng cửa hàng, thôi kinh doanh, giải nghệ|- (nhiếp ảnh) cửa chập|* ngoại động từ|- lắp cửa chớp|- đóng cửa chớp

82705. shuttering nghĩa tiếng việt là danh từ|- ván khuôn; ván cốt pha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shuttering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shuttering danh từ|- ván khuôn; ván cốt pha. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shuttering
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shuttering là: danh từ|- ván khuôn; ván cốt pha

82706. shutterless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có cửa chớp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shutterless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shutterless tính từ|- không có cửa chớp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shutterless
  • Phiên âm (nếu có): [ʃʌtəlis]
  • Nghĩa tiếng việt của shutterless là: tính từ|- không có cửa chớp

82707. shuttle nghĩa tiếng việt là danh từ|- con thoi|- động từ|- qua lại như con thoi; làm cho qua(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shuttle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shuttle danh từ|- con thoi|- động từ|- qua lại như con thoi; làm cho qua lại như con thoi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shuttle
  • Phiên âm (nếu có): [ʃʌtl]
  • Nghĩa tiếng việt của shuttle là: danh từ|- con thoi|- động từ|- qua lại như con thoi; làm cho qua lại như con thoi

82708. shuttle bus nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe buýt chạy đường ngắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shuttle bus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shuttle bus danh từ|- xe buýt chạy đường ngắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shuttle bus
  • Phiên âm (nếu có): [ʃʌtlbʌs]
  • Nghĩa tiếng việt của shuttle bus là: danh từ|- xe buýt chạy đường ngắn

82709. shuttle diplomacy nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ngoại giao con thoi (thuật đòi hỏi nhà <(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shuttle diplomacy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shuttle diplomacy danh từ|- sự ngoại giao con thoi (thuật đòi hỏi nhà đi lại tới lui giữa hai nhóm liên minh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shuttle diplomacy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shuttle diplomacy là: danh từ|- sự ngoại giao con thoi (thuật đòi hỏi nhà đi lại tới lui giữa hai nhóm liên minh)

82710. shuttle service nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngành xe lửa phục vụ đường ngắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shuttle service là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shuttle service danh từ|- ngành xe lửa phục vụ đường ngắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shuttle service
  • Phiên âm (nếu có): [ʃʌtlsə:vis]
  • Nghĩa tiếng việt của shuttle service là: danh từ|- ngành xe lửa phục vụ đường ngắn

82711. shuttle train nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe lửa chạy đường ngắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shuttle train là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shuttle train danh từ|- xe lửa chạy đường ngắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shuttle train
  • Phiên âm (nếu có): [ʃʌtltrein]
  • Nghĩa tiếng việt của shuttle train là: danh từ|- xe lửa chạy đường ngắn

82712. shuttlecock nghĩa tiếng việt là danh từ|- quả cầu lông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shuttlecock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shuttlecock danh từ|- quả cầu lông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shuttlecock
  • Phiên âm (nếu có): [ʃʌtlkɔk]
  • Nghĩa tiếng việt của shuttlecock là: danh từ|- quả cầu lông

82713. shy nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhút nhát, bẽn lẽn, e thẹn|=to be shy of doing somet(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shy tính từ|- nhút nhát, bẽn lẽn, e thẹn|=to be shy of doing something|+ dè dặt không muốn làm việc gì|- khó tìm, khó thấy, khó nắm|- (từ lóng) thiếu; mất|=im shy 3d|+ tôi thiếu ba đồng; tôi mất ba đồng|* danh từ|- sự nhảy sang một bên, sự tránh, sự né|- (thông tục) sự ném, sự liệng|- cố bắn trúng (mục tiêu); cố lấy cho được (cái gì)|- thử chế nhạo (ai)|* động từ|- nhảy sang một bên, né, tránh|- (thông tục) ném, liệng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shy
  • Phiên âm (nếu có): [ʃai]
  • Nghĩa tiếng việt của shy là: tính từ|- nhút nhát, bẽn lẽn, e thẹn|=to be shy of doing something|+ dè dặt không muốn làm việc gì|- khó tìm, khó thấy, khó nắm|- (từ lóng) thiếu; mất|=im shy 3d|+ tôi thiếu ba đồng; tôi mất ba đồng|* danh từ|- sự nhảy sang một bên, sự tránh, sự né|- (thông tục) sự ném, sự liệng|- cố bắn trúng (mục tiêu); cố lấy cho được (cái gì)|- thử chế nhạo (ai)|* động từ|- nhảy sang một bên, né, tránh|- (thông tục) ném, liệng

82714. shyer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bẽn lẽn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shyer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shyer danh từ|- người bẽn lẽn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shyer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của shyer là: danh từ|- người bẽn lẽn

82715. shylock nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ cho vay nặng lãi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shylock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shylock danh từ|- kẻ cho vay nặng lãi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shylock
  • Phiên âm (nếu có): [ʃailɔk]
  • Nghĩa tiếng việt của shylock là: danh từ|- kẻ cho vay nặng lãi

82716. shyly nghĩa tiếng việt là phó từ|- nhút nhát, bẽn lẽn, e thẹn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shyly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shyly phó từ|- nhút nhát, bẽn lẽn, e thẹn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shyly
  • Phiên âm (nếu có): [ʃaili]
  • Nghĩa tiếng việt của shyly là: phó từ|- nhút nhát, bẽn lẽn, e thẹn

82717. shyness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính nhút nhát, tính bẽn lẽn, tính e thẹn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shyness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shyness danh từ|- tính nhút nhát, tính bẽn lẽn, tính e thẹn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shyness
  • Phiên âm (nếu có): [ʃainis]
  • Nghĩa tiếng việt của shyness là: danh từ|- tính nhút nhát, tính bẽn lẽn, tính e thẹn

82718. shyster nghĩa tiếng việt là danh từ, (từ lóng)|- luật sự thủ đoạn, luật sự láu cá|- n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ shyster là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh shyster danh từ, (từ lóng)|- luật sự thủ đoạn, luật sự láu cá|- người không có lương tâm nghề nghiệp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:shyster
  • Phiên âm (nếu có): [ʃaistə]
  • Nghĩa tiếng việt của shyster là: danh từ, (từ lóng)|- luật sự thủ đoạn, luật sự láu cá|- người không có lương tâm nghề nghiệp

82719. si nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) xi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ si là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh si danh từ|- (âm nhạc) xi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:si
  • Phiên âm (nếu có): [si:]
  • Nghĩa tiếng việt của si là: danh từ|- (âm nhạc) xi

82720. sial nghĩa tiếng việt là danh từ|- vỏ sial (vỏ ngoài cùng trái đất)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sial danh từ|- vỏ sial (vỏ ngoài cùng trái đất). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sial là: danh từ|- vỏ sial (vỏ ngoài cùng trái đất)

82721. sialogogic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) lợi nước bọt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sialogogic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sialogogic tính từ|- (y học) lợi nước bọt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sialogogic
  • Phiên âm (nếu có): [,saiələgɔdʤik]
  • Nghĩa tiếng việt của sialogogic là: tính từ|- (y học) lợi nước bọt

82722. sialogogue nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) thuốc lợi nước bọt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sialogogue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sialogogue danh từ|- (y học) thuốc lợi nước bọt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sialogogue
  • Phiên âm (nếu có): [saiæləgɔg]
  • Nghĩa tiếng việt của sialogogue là: danh từ|- (y học) thuốc lợi nước bọt

82723. sialoid nghĩa tiếng việt là tính từ|- dạng nước bọt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sialoid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sialoid tính từ|- dạng nước bọt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sialoid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sialoid là: tính từ|- dạng nước bọt

82724. siamang nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) vượn mực (trong nhóm thấp nhất của(…)


Nghĩa tiếng việt của từ siamang là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh siamang danh từ|- (động vật học) vượn mực (trong nhóm thấp nhất của khỉ dạng người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:siamang
  • Phiên âm (nếu có): [saiəmæɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của siamang là: danh từ|- (động vật học) vượn mực (trong nhóm thấp nhất của khỉ dạng người)

82725. siamese nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) thái lan|* danh từ, số nhiều không đổi|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ siamese là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh siamese tính từ|- (thuộc) thái lan|* danh từ, số nhiều không đổi|- người thái lan|- tiếng thái lan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:siamese
  • Phiên âm (nếu có): [,saiəmi:z]
  • Nghĩa tiếng việt của siamese là: tính từ|- (thuộc) thái lan|* danh từ, số nhiều không đổi|- người thái lan|- tiếng thái lan

82726. siamese cat nghĩa tiếng việt là danh từ|- mèo xiêm, mèo thái lan (loài mèo phương đông có lông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ siamese cat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh siamese cat danh từ|- mèo xiêm, mèo thái lan (loài mèo phương đông có lông ngắn màu nhợt, có mặt, tai, đuôi và chân đen hơn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:siamese cat
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của siamese cat là: danh từ|- mèo xiêm, mèo thái lan (loài mèo phương đông có lông ngắn màu nhợt, có mặt, tai, đuôi và chân đen hơn)

82727. siamese twins nghĩa tiếng việt là danh từ|- anh em sinh đôi có cơ thể dính vào nhau cách này hay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ siamese twins là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh siamese twins danh từ|- anh em sinh đôi có cơ thể dính vào nhau cách này hay cách khác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:siamese twins
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của siamese twins là: danh từ|- anh em sinh đôi có cơ thể dính vào nhau cách này hay cách khác

82728. sib nghĩa tiếng việt là tính từ|- (ê-cốt) có họ hàng với, có bà con với|* danh từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sib là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sib tính từ|- (ê-cốt) có họ hàng với, có bà con với|* danh từ|- (ê-cốt) anh; chị; em. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sib
  • Phiên âm (nếu có): [sib]
  • Nghĩa tiếng việt của sib là: tính từ|- (ê-cốt) có họ hàng với, có bà con với|* danh từ|- (ê-cốt) anh; chị; em

82729. siberian nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) xi-bia (còn gọi là xi-bê-ri)|* danh từ|- ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ siberian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh siberian tính từ|- (thuộc) xi-bia (còn gọi là xi-bê-ri)|* danh từ|- người xi-bia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:siberian
  • Phiên âm (nếu có): [saibiəriən]
  • Nghĩa tiếng việt của siberian là: tính từ|- (thuộc) xi-bia (còn gọi là xi-bê-ri)|* danh từ|- người xi-bia

82730. sibilance nghĩa tiếng việt là danh từ (ngôn ngữ học)|- tính chất âm xuýt|- âm xuýt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sibilance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sibilance danh từ (ngôn ngữ học)|- tính chất âm xuýt|- âm xuýt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sibilance
  • Phiên âm (nếu có): [sibiləns]
  • Nghĩa tiếng việt của sibilance là: danh từ (ngôn ngữ học)|- tính chất âm xuýt|- âm xuýt

82731. sibilancy nghĩa tiếng việt là danh từ (ngôn ngữ học)|- tính chất âm xuýt|- âm xuýt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sibilancy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sibilancy danh từ (ngôn ngữ học)|- tính chất âm xuýt|- âm xuýt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sibilancy
  • Phiên âm (nếu có): [sibiləns]
  • Nghĩa tiếng việt của sibilancy là: danh từ (ngôn ngữ học)|- tính chất âm xuýt|- âm xuýt

82732. sibilant nghĩa tiếng việt là tính từ|- (ngôn ngữ học) xuýt (âm)|* danh từ|- (ngôn ngữ học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sibilant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sibilant tính từ|- (ngôn ngữ học) xuýt (âm)|* danh từ|- (ngôn ngữ học) âm xuýt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sibilant
  • Phiên âm (nếu có): [sibilənt]
  • Nghĩa tiếng việt của sibilant là: tính từ|- (ngôn ngữ học) xuýt (âm)|* danh từ|- (ngôn ngữ học) âm xuýt

82733. sibilate nghĩa tiếng việt là động từ|- (ngôn ngữ học) đọc thành âm xuýt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sibilate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sibilate động từ|- (ngôn ngữ học) đọc thành âm xuýt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sibilate
  • Phiên âm (nếu có): [sibileit]
  • Nghĩa tiếng việt của sibilate là: động từ|- (ngôn ngữ học) đọc thành âm xuýt

82734. sibilation nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngôn ngữ học) sự đọc thành âm xuýt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sibilation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sibilation danh từ|- (ngôn ngữ học) sự đọc thành âm xuýt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sibilation
  • Phiên âm (nếu có): [,sibileiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của sibilation là: danh từ|- (ngôn ngữ học) sự đọc thành âm xuýt

82735. sibling nghĩa tiếng việt là danh từ|- anh (chị, em) ruột(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sibling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sibling danh từ|- anh (chị, em) ruột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sibling
  • Phiên âm (nếu có): [sibliɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của sibling là: danh từ|- anh (chị, em) ruột

82736. sibship nghĩa tiếng việt là danh từ|- anh chị em ruột(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sibship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sibship danh từ|- anh chị em ruột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sibship
  • Phiên âm (nếu có): [sibʃip]
  • Nghĩa tiếng việt của sibship là: danh từ|- anh chị em ruột

82737. sibyl nghĩa tiếng việt là danh từ|- bà đồng, bà cốt|- bà thầy bói|- mụ phù thuỷ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sibyl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sibyl danh từ|- bà đồng, bà cốt|- bà thầy bói|- mụ phù thuỷ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sibyl
  • Phiên âm (nếu có): [sibil]
  • Nghĩa tiếng việt của sibyl là: danh từ|- bà đồng, bà cốt|- bà thầy bói|- mụ phù thuỷ

82738. sibylline nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) sấm truyền; (thuộc) sự tiên tri thần bí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sibylline là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sibylline tính từ|- (thuộc) sấm truyền; (thuộc) sự tiên tri thần bí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sibylline
  • Phiên âm (nếu có): [sibilain]
  • Nghĩa tiếng việt của sibylline là: tính từ|- (thuộc) sấm truyền; (thuộc) sự tiên tri thần bí

82739. sic nghĩa tiếng việt là (econ) phân loại nghành chuẩn.|+ xem standard industrial classifica(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sic(econ) phân loại nghành chuẩn.|+ xem standard industrial classification.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sic là: (econ) phân loại nghành chuẩn.|+ xem standard industrial classification.

82740. sic nghĩa tiếng việt là phó từ|- đúng như nguyên văn ((thường) viết trong ngoặc đơn bên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sic phó từ|- đúng như nguyên văn ((thường) viết trong ngoặc đơn bên một câu trích dẫn tuy có chứa đựng sai sót hoặc vô lý nhưng vẫn được sao đúng nguyên văn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sic
  • Phiên âm (nếu có): [sik]
  • Nghĩa tiếng việt của sic là: phó từ|- đúng như nguyên văn ((thường) viết trong ngoặc đơn bên một câu trích dẫn tuy có chứa đựng sai sót hoặc vô lý nhưng vẫn được sao đúng nguyên văn)

82741. siccative nghĩa tiếng việt là danh từ|- chất làm mau khô; mau khô|=siccative oil|+ dầu mau khô|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ siccative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh siccative danh từ|- chất làm mau khô; mau khô|=siccative oil|+ dầu mau khô|* danh từ|- chất làm mau khô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:siccative
  • Phiên âm (nếu có): [sikətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của siccative là: danh từ|- chất làm mau khô; mau khô|=siccative oil|+ dầu mau khô|* danh từ|- chất làm mau khô

82742. sice nghĩa tiếng việt là danh từ|- mặt sáu, mặt lục (của con súc sắc)|* danh từ (anh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sice là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sice danh từ|- mặt sáu, mặt lục (của con súc sắc)|* danh từ (anh-ỡn)|- người giữ ngựa|- xà ích||@sice|- (lý thuyết trò chơi) sáu điểm, mặt lục (súc sắc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sice
  • Phiên âm (nếu có): [sais]
  • Nghĩa tiếng việt của sice là: danh từ|- mặt sáu, mặt lục (của con súc sắc)|* danh từ (anh-ỡn)|- người giữ ngựa|- xà ích||@sice|- (lý thuyết trò chơi) sáu điểm, mặt lục (súc sắc)

82743. sick nghĩa tiếng việt là tính từ|- ốm, đau; ốm yếu; (từ mỹ,nghĩa mỹ) khó ở, thấy k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sick là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sick tính từ|- ốm, đau; ốm yếu; (từ mỹ,nghĩa mỹ) khó ở, thấy kinh|=a sick man|+ người ốm|=to be sick of a fever|+ bị sốt|=to be sick of love|+ ốm tương tư|- buồn nôn|=to feel (turn) sick|+ buồn nôn, thấy lợm giọng|=to be sick|+ nôn|- (hàng hải) cần sửa lại, cần chữa lại|!sick to death of|- (thông tục) chán, ngán, ngấy|=to be sick of doing the same work|+ chán ngấy vì cứ làm mãi một công việc|- (thông tục) đau khổ, ân hận|=to be sick at failing to pass the examination|+ đau khổ vì thi trượt|- nhớ|=to be sick for home|+ nhớ nhà, nhớ quê hương|* ngoại động từ|- xuýt (chó) ((thường), (mỉa mai) để ra lệnh cho chó săn)|=sick him!|+ sục đi!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sick
  • Phiên âm (nếu có): [sik]
  • Nghĩa tiếng việt của sick là: tính từ|- ốm, đau; ốm yếu; (từ mỹ,nghĩa mỹ) khó ở, thấy kinh|=a sick man|+ người ốm|=to be sick of a fever|+ bị sốt|=to be sick of love|+ ốm tương tư|- buồn nôn|=to feel (turn) sick|+ buồn nôn, thấy lợm giọng|=to be sick|+ nôn|- (hàng hải) cần sửa lại, cần chữa lại|!sick to death of|- (thông tục) chán, ngán, ngấy|=to be sick of doing the same work|+ chán ngấy vì cứ làm mãi một công việc|- (thông tục) đau khổ, ân hận|=to be sick at failing to pass the examination|+ đau khổ vì thi trượt|- nhớ|=to be sick for home|+ nhớ nhà, nhớ quê hương|* ngoại động từ|- xuýt (chó) ((thường), (mỉa mai) để ra lệnh cho chó săn)|=sick him!|+ sục đi!

82744. sick-bay nghĩa tiếng việt là danh từ|- bệnh xá trên tàu thuỷ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sick-bay là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sick-bay danh từ|- bệnh xá trên tàu thuỷ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sick-bay
  • Phiên âm (nếu có): [sikbei]
  • Nghĩa tiếng việt của sick-bay là: danh từ|- bệnh xá trên tàu thuỷ

82745. sick-bed nghĩa tiếng việt là danh từ|- giường bệnh|- tình trạng ốm đau; tình trạng tàn ph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sick-bed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sick-bed danh từ|- giường bệnh|- tình trạng ốm đau; tình trạng tàn phế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sick-bed
  • Phiên âm (nếu có): [sikbed]
  • Nghĩa tiếng việt của sick-bed là: danh từ|- giường bệnh|- tình trạng ốm đau; tình trạng tàn phế

82746. sick-benefit nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiền trợ cấp ốm đau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sick-benefit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sick-benefit danh từ|- tiền trợ cấp ốm đau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sick-benefit
  • Phiên âm (nếu có): [sik,benifit]
  • Nghĩa tiếng việt của sick-benefit là: danh từ|- tiền trợ cấp ốm đau

82747. sick-call nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) hiệu kèn gọi lính ốm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sick-call là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sick-call danh từ|- (quân sự) hiệu kèn gọi lính ốm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sick-call
  • Phiên âm (nếu có): [sikkɔ:l]
  • Nghĩa tiếng việt của sick-call là: danh từ|- (quân sự) hiệu kèn gọi lính ốm

82748. sick-flag nghĩa tiếng việt là danh từ|- cờ vàng (báo hiệu có bệnh dịch ở một khu vực, ở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sick-flag là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sick-flag danh từ|- cờ vàng (báo hiệu có bệnh dịch ở một khu vực, ở trên tàu thuỷ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sick-flag
  • Phiên âm (nếu có): [sikflæg]
  • Nghĩa tiếng việt của sick-flag là: danh từ|- cờ vàng (báo hiệu có bệnh dịch ở một khu vực, ở trên tàu thuỷ)

82749. sick-leave nghĩa tiếng việt là danh từ|- phép nghỉ ốm|- thời gian nghỉ ốm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sick-leave là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sick-leave danh từ|- phép nghỉ ốm|- thời gian nghỉ ốm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sick-leave
  • Phiên âm (nếu có): [sikli:v]
  • Nghĩa tiếng việt của sick-leave là: danh từ|- phép nghỉ ốm|- thời gian nghỉ ốm

82750. sick-list nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân, hải...) danh sách người ốm|=to be on the sick-l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sick-list là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sick-list danh từ|- (quân, hải...) danh sách người ốm|=to be on the sick-list|+ bị ốm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sick-list
  • Phiên âm (nếu có): [siklist]
  • Nghĩa tiếng việt của sick-list là: danh từ|- (quân, hải...) danh sách người ốm|=to be on the sick-list|+ bị ốm

82751. sick-out nghĩa tiếng việt là danh từ|- (mỹ) cuộc đình công tập thể lấy cớ là ốm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sick-out là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sick-out danh từ|- (mỹ) cuộc đình công tập thể lấy cớ là ốm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sick-out
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sick-out là: danh từ|- (mỹ) cuộc đình công tập thể lấy cớ là ốm

82752. sick-pay nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiền lương trả cho một nhân viên nghỉ ốm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sick-pay là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sick-pay danh từ|- tiền lương trả cho một nhân viên nghỉ ốm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sick-pay
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sick-pay là: danh từ|- tiền lương trả cho một nhân viên nghỉ ốm

82753. sick-room nghĩa tiếng việt là danh từ|- buồng bệnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sick-room là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sick-room danh từ|- buồng bệnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sick-room
  • Phiên âm (nếu có): [sikrum]
  • Nghĩa tiếng việt của sick-room là: danh từ|- buồng bệnh

82754. sicken nghĩa tiếng việt là động từ|- cảm thấy ốm, có triệu chứng ốm|=to be sickening fo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sicken là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sicken động từ|- cảm thấy ốm, có triệu chứng ốm|=to be sickening for the flue|+ thấy người khó chịu muốn cúm|- cảm tháy buồn nôn, kinh, tởm, ghê tởm, |- thấy mệt mỏi, thấy chán nản, thất vọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sicken
  • Phiên âm (nếu có): [sikn]
  • Nghĩa tiếng việt của sicken là: động từ|- cảm thấy ốm, có triệu chứng ốm|=to be sickening for the flue|+ thấy người khó chịu muốn cúm|- cảm tháy buồn nôn, kinh, tởm, ghê tởm, |- thấy mệt mỏi, thấy chán nản, thất vọng

82755. sickening nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm lợm giọng, kinh tởm, ghê tởm|=a sickening sight|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sickening là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sickening tính từ|- làm lợm giọng, kinh tởm, ghê tởm|=a sickening sight|+ một cảnh tượng kinh tởm|- làm chán nản, làm thất vọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sickening
  • Phiên âm (nếu có): [sikniɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của sickening là: tính từ|- làm lợm giọng, kinh tởm, ghê tởm|=a sickening sight|+ một cảnh tượng kinh tởm|- làm chán nản, làm thất vọng

82756. sicker nghĩa tiếng việt là tính từ, adv|- yên ổn; chắc chắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sicker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sicker tính từ, adv|- yên ổn; chắc chắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sicker
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sicker là: tính từ, adv|- yên ổn; chắc chắn

82757. sickheadache nghĩa tiếng việt là danh từ|- chứng đau đầu nôn mửa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sickheadache là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sickheadache danh từ|- chứng đau đầu nôn mửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sickheadache
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sickheadache là: danh từ|- chứng đau đầu nôn mửa

82758. sickish nghĩa tiếng việt là tính từ|- hơi ốm; hơi buồn nôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sickish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sickish tính từ|- hơi ốm; hơi buồn nôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sickish
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sickish là: tính từ|- hơi ốm; hơi buồn nôn

82759. sickle nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái liềm|- (thiên văn học) (sickle) chòm sao sư tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sickle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sickle danh từ|- cái liềm|- (thiên văn học) (sickle) chòm sao sư tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sickle
  • Phiên âm (nếu có): [skil]
  • Nghĩa tiếng việt của sickle là: danh từ|- cái liềm|- (thiên văn học) (sickle) chòm sao sư tử

82760. sickle cell nghĩa tiếng việt là danh từ|- hồng huyết cầu hình lưỡi liềm (nhất là thấy trong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sickle cell là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sickle cell danh từ|- hồng huyết cầu hình lưỡi liềm (nhất là thấy trong bệnh thiếu máu di truyền nặng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sickle cell
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sickle cell là: danh từ|- hồng huyết cầu hình lưỡi liềm (nhất là thấy trong bệnh thiếu máu di truyền nặng)

82761. sickle-feather nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) lông seo (ở đuôi gà sống)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sickle-feather là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sickle-feather danh từ|- (động vật học) lông seo (ở đuôi gà sống). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sickle-feather
  • Phiên âm (nếu có): [siklleðə]
  • Nghĩa tiếng việt của sickle-feather là: danh từ|- (động vật học) lông seo (ở đuôi gà sống)

82762. sickle-man nghĩa tiếng việt là danh từ|- người gặt hái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sickle-man là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sickle-man danh từ|- người gặt hái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sickle-man
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sickle-man là: danh từ|- người gặt hái

82763. sickliness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng đau yếu, tình trạng bệnh hoạn|- sự xanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sickliness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sickliness danh từ|- tình trạng đau yếu, tình trạng bệnh hoạn|- sự xanh xao|- mùi tanh, mùi buồn nôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sickliness
  • Phiên âm (nếu có): [siklinis]
  • Nghĩa tiếng việt của sickliness là: danh từ|- tình trạng đau yếu, tình trạng bệnh hoạn|- sự xanh xao|- mùi tanh, mùi buồn nôn

82764. sickly nghĩa tiếng việt là tính từ|- hay ốm, có vẻ ốm yếu, đau yếu; gầy yếu|- xanh, xa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sickly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sickly tính từ|- hay ốm, có vẻ ốm yếu, đau yếu; gầy yếu|- xanh, xanh xao|=sickly complexion|+ nước da xanh|- độc; tanh, làm buồn nôn|=sickly climate|+ khí hậu độc|=sickly mell|+ mùi tanh làm buồn nôn|- uỷ mị, ẻo lả, ốm yếu (tình cảm)|* ngoại động từ|- bao phủ một màu bệnh hoạn; bao phủ một màu tang tóc|- làm cho bệnh hoạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sickly
  • Phiên âm (nếu có): [sikli]
  • Nghĩa tiếng việt của sickly là: tính từ|- hay ốm, có vẻ ốm yếu, đau yếu; gầy yếu|- xanh, xanh xao|=sickly complexion|+ nước da xanh|- độc; tanh, làm buồn nôn|=sickly climate|+ khí hậu độc|=sickly mell|+ mùi tanh làm buồn nôn|- uỷ mị, ẻo lả, ốm yếu (tình cảm)|* ngoại động từ|- bao phủ một màu bệnh hoạn; bao phủ một màu tang tóc|- làm cho bệnh hoạn

82765. sickness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đau yếu; bệnh hoạn|- bệnh|=falling sickness|+ (từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sickness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sickness danh từ|- sự đau yếu; bệnh hoạn|- bệnh|=falling sickness|+ (từ cổ,nghĩa cổ) bệnh động kinh|- sự buồn nôn; sự nôn mửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sickness
  • Phiên âm (nếu có): [siknis]
  • Nghĩa tiếng việt của sickness là: danh từ|- sự đau yếu; bệnh hoạn|- bệnh|=falling sickness|+ (từ cổ,nghĩa cổ) bệnh động kinh|- sự buồn nôn; sự nôn mửa

82766. sickness benefit nghĩa tiếng việt là danh từ|- trợ cấp ốm đau (do nhà nước trả)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sickness benefit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sickness benefit danh từ|- trợ cấp ốm đau (do nhà nước trả). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sickness benefit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sickness benefit là: danh từ|- trợ cấp ốm đau (do nhà nước trả)

82767. side nghĩa tiếng việt là danh từ|- mặt, bên|=a cube has six sides|+ hình khối có sáu mặ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ side là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh side danh từ|- mặt, bên|=a cube has six sides|+ hình khối có sáu mặt|=two sides of house|+ hai bên cạnh nhà|=two sides of sheet of paper|+ hai mặt của tờ giấy|=the right side of cloth|+ mặt phải của vải|=the seamy side of life|+ mặt trái của cuộc đời|- (toán học) bề, cạnh|=opposite sides of a parallelogram|+ hai cạnh đối nhau của một hình bình hành|- triền núi; bìa rừng|- sườn, lườn|=side of mutton|+ sườn cừu|=to fight side by side|+ sát cánh chiến đấu|- phía, bên|=the right side|+ phía bên phải|=the debit side|+ bên nợ|=the credit side|+ bên có|- phần bên cạnh, phần phụ|=side of road|+ bên cạnh đường|- khía cạnh|=to study all sides of the question|+ nghiên cứu mọi khía cạnh của vấn đề|- phe, phái, phía|=to take sides with somebody; to take the sides of somebody|+ về phe với ai|=justice is on our side|+ chúng ta có chính nghĩa|=there is much to be said on both sides|+ cả hai phe đều có nhiều vấn đề cần nói|=the winning side|+ phe thắng|- bên (nội, ngoại)|=on the maternal side|+ bên ngoại|- (xem) blanket|- dưới bốn mươi tuổi|- trên bốn mươi tuổi|- hãy còn sống|- bị nhốt ở ngoài|- lạc quan|- lên mặt, làm bộ làm tịch|- giá vẫn cao|- cười vỡ bụng|* nội động từ|- (+ with) đứng về phe, đứng về phía; ủng hộ||@side|- cạnh, phía|- on the left s. ở bên trái|- s. opposite angle cạnh đối diện ở góc |- s. of a polygon cạnh của một đa giác |- adjacnet s. cạnh kề |- front s. chính diện|- initial s. (of a angle) cạnh đầu (của một góc)|- terminal s. (of an angle) cạnh cuối (của một góc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:side
  • Phiên âm (nếu có): [said]
  • Nghĩa tiếng việt của side là: danh từ|- mặt, bên|=a cube has six sides|+ hình khối có sáu mặt|=two sides of house|+ hai bên cạnh nhà|=two sides of sheet of paper|+ hai mặt của tờ giấy|=the right side of cloth|+ mặt phải của vải|=the seamy side of life|+ mặt trái của cuộc đời|- (toán học) bề, cạnh|=opposite sides of a parallelogram|+ hai cạnh đối nhau của một hình bình hành|- triền núi; bìa rừng|- sườn, lườn|=side of mutton|+ sườn cừu|=to fight side by side|+ sát cánh chiến đấu|- phía, bên|=the right side|+ phía bên phải|=the debit side|+ bên nợ|=the credit side|+ bên có|- phần bên cạnh, phần phụ|=side of road|+ bên cạnh đường|- khía cạnh|=to study all sides of the question|+ nghiên cứu mọi khía cạnh của vấn đề|- phe, phái, phía|=to take sides with somebody; to take the sides of somebody|+ về phe với ai|=justice is on our side|+ chúng ta có chính nghĩa|=there is much to be said on both sides|+ cả hai phe đều có nhiều vấn đề cần nói|=the winning side|+ phe thắng|- bên (nội, ngoại)|=on the maternal side|+ bên ngoại|- (xem) blanket|- dưới bốn mươi tuổi|- trên bốn mươi tuổi|- hãy còn sống|- bị nhốt ở ngoài|- lạc quan|- lên mặt, làm bộ làm tịch|- giá vẫn cao|- cười vỡ bụng|* nội động từ|- (+ with) đứng về phe, đứng về phía; ủng hộ||@side|- cạnh, phía|- on the left s. ở bên trái|- s. opposite angle cạnh đối diện ở góc |- s. of a polygon cạnh của một đa giác |- adjacnet s. cạnh kề |- front s. chính diện|- initial s. (of a angle) cạnh đầu (của một góc)|- terminal s. (of an angle) cạnh cuối (của một góc)

82768. side meate nghĩa tiếng việt là danh từ|- thịt sườn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ side meate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh side meate danh từ|- thịt sườn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:side meate
  • Phiên âm (nếu có): [saidmi:t]
  • Nghĩa tiếng việt của side meate là: danh từ|- thịt sườn

82769. side order nghĩa tiếng việt là danh từ|- món ăn dọn cho một người thêm vào món ăn chín(…)


Nghĩa tiếng việt của từ side order là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh side order danh từ|- món ăn dọn cho một người thêm vào món ăn chính và trên một đựa riêng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:side order
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của side order là: danh từ|- món ăn dọn cho một người thêm vào món ăn chính và trên một đựa riêng

82770. side payments nghĩa tiếng việt là (econ) các khoản trả thêm.|+ những trao đổi giữa các cá nhân t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ side payments là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh side payments(econ) các khoản trả thêm.|+ những trao đổi giữa các cá nhân trong một nhóm nhằm mục đích khuyến khích thực hiện bổn phận cho một hoặc nhiều mục tiêu chung.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:side payments
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của side payments là: (econ) các khoản trả thêm.|+ những trao đổi giữa các cá nhân trong một nhóm nhằm mục đích khuyến khích thực hiện bổn phận cho một hoặc nhiều mục tiêu chung.

82771. side-arms nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- vũ khí đeo cạnh sườn (gươm, lưỡi lê, dao g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ side-arms là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh side-arms danh từ số nhiều|- vũ khí đeo cạnh sườn (gươm, lưỡi lê, dao găm, súng lục...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:side-arms
  • Phiên âm (nếu có): [saidɑ:mz]
  • Nghĩa tiếng việt của side-arms là: danh từ số nhiều|- vũ khí đeo cạnh sườn (gươm, lưỡi lê, dao găm, súng lục...)

82772. side-bet nghĩa tiếng việt là danh từ|- cược phụ, cược riêng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ side-bet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh side-bet danh từ|- cược phụ, cược riêng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:side-bet
  • Phiên âm (nếu có): [saidbet]
  • Nghĩa tiếng việt của side-bet là: danh từ|- cược phụ, cược riêng

82773. side-car nghĩa tiếng việt là #-car) |/dʤɔ:ntinis/|* danh từ|- thùng (của mô tô thùng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ side-car là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh side-car #-car) |/dʤɔ:ntinis/|* danh từ|- thùng (của mô tô thùng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:side-car
  • Phiên âm (nếu có): [saidbə:nz]
  • Nghĩa tiếng việt của side-car là: #-car) |/dʤɔ:ntinis/|* danh từ|- thùng (của mô tô thùng)

82774. side-chapel nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà thờ phụ; miếu thờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ side-chapel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh side-chapel danh từ|- nhà thờ phụ; miếu thờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:side-chapel
  • Phiên âm (nếu có): [said,tʃæpəl]
  • Nghĩa tiếng việt của side-chapel là: danh từ|- nhà thờ phụ; miếu thờ

82775. side-dish nghĩa tiếng việt là danh từ|- món ăn thêm (thường là một món đặc biệt)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ side-dish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh side-dish danh từ|- món ăn thêm (thường là một món đặc biệt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:side-dish
  • Phiên âm (nếu có): [saiddiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của side-dish là: danh từ|- món ăn thêm (thường là một món đặc biệt)

82776. side-door nghĩa tiếng việt là danh từ|- cửa phụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ side-door là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh side-door danh từ|- cửa phụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:side-door
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của side-door là: danh từ|- cửa phụ

82777. side-dress nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- bón phân cạnh rễ cây|* danh từ|- bón phân cạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ side-dress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh side-dress ngoại động từ|- bón phân cạnh rễ cây|* danh từ|- bón phân cạnh rễ cây|- cách bón phân cạnh rễ cây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:side-dress
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của side-dress là: ngoại động từ|- bón phân cạnh rễ cây|* danh từ|- bón phân cạnh rễ cây|- cách bón phân cạnh rễ cây

82778. side-drum nghĩa tiếng việt là danh từ|- trống đeo (đeo cạnh sườn mà đánh)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ side-drum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh side-drum danh từ|- trống đeo (đeo cạnh sườn mà đánh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:side-drum
  • Phiên âm (nếu có): [siddrʌm]
  • Nghĩa tiếng việt của side-drum là: danh từ|- trống đeo (đeo cạnh sườn mà đánh)

82779. side-effect nghĩa tiếng việt là danh từ, pl|- tác dụng, tác động thứ yếu (thường khó chịu h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ side-effect là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh side-effect danh từ, pl|- tác dụng, tác động thứ yếu (thường khó chịu hoặc không muốn có, của một thứ thuốc ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:side-effect
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của side-effect là: danh từ, pl|- tác dụng, tác động thứ yếu (thường khó chịu hoặc không muốn có, của một thứ thuốc )

82780. side-glance nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái nhìn nghiêng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ side-glance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh side-glance danh từ|- cái nhìn nghiêng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:side-glance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của side-glance là: danh từ|- cái nhìn nghiêng

82781. side-hill nghĩa tiếng việt là danh từ|- sườn đồi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ side-hill là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh side-hill danh từ|- sườn đồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:side-hill
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của side-hill là: danh từ|- sườn đồi

82782. side-issue nghĩa tiếng việt là danh từ|- vấn đề phụ (vấn đề kém quan trọng hơn vấn đề chí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ side-issue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh side-issue danh từ|- vấn đề phụ (vấn đề kém quan trọng hơn vấn đề chính). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:side-issue
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của side-issue là: danh từ|- vấn đề phụ (vấn đề kém quan trọng hơn vấn đề chính)

82783. side-kick nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) bạn nối khố, bạn tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ side-kick là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh side-kick danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) bạn nối khố, bạn tri kỷ|- người cộng tác, người đồng mưu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:side-kick
  • Phiên âm (nếu có): [saidkik]
  • Nghĩa tiếng việt của side-kick là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) bạn nối khố, bạn tri kỷ|- người cộng tác, người đồng mưu

82784. side-line nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thể dục,thể thao) đường biên|- (số nhiều) khu vực (…)


Nghĩa tiếng việt của từ side-line là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh side-line danh từ|- (thể dục,thể thao) đường biên|- (số nhiều) khu vực ngoài đường biên (cho khán giả ngồi)|- đường phụ, đường nhánh (đường sắt, đường ống dẫn...)|- nghề phụ, nghề tay trái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:side-line
  • Phiên âm (nếu có): [saidlain]
  • Nghĩa tiếng việt của side-line là: danh từ|- (thể dục,thể thao) đường biên|- (số nhiều) khu vực ngoài đường biên (cho khán giả ngồi)|- đường phụ, đường nhánh (đường sắt, đường ống dẫn...)|- nghề phụ, nghề tay trái

82785. side-note nghĩa tiếng việt là danh từ|- lời chú giải ở lề(…)


Nghĩa tiếng việt của từ side-note là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh side-note danh từ|- lời chú giải ở lề. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:side-note
  • Phiên âm (nếu có): [saidnout]
  • Nghĩa tiếng việt của side-note là: danh từ|- lời chú giải ở lề

82786. side-on nghĩa tiếng việt là phó từ|- sườn, hông; với bên cạnh của cái gì hướng về cái (…)


Nghĩa tiếng việt của từ side-on là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh side-on phó từ|- sườn, hông; với bên cạnh của cái gì hướng về cái gì khác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:side-on
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của side-on là: phó từ|- sườn, hông; với bên cạnh của cái gì hướng về cái gì khác

82787. side-road nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường phụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ side-road là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh side-road danh từ|- đường phụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:side-road
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của side-road là: danh từ|- đường phụ

82788. side-saddle nghĩa tiếng việt là danh từ|- yên ngồi nghiêng (cho đàn bà; ngồi cả hai chân về cu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ side-saddle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh side-saddle danh từ|- yên ngồi nghiêng (cho đàn bà; ngồi cả hai chân về cùng bên mình ngựa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:side-saddle
  • Phiên âm (nếu có): [said,sædl]
  • Nghĩa tiếng việt của side-saddle là: danh từ|- yên ngồi nghiêng (cho đàn bà; ngồi cả hai chân về cùng bên mình ngựa)

82789. side-show nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc biểu diễn phụ|- sự kiện phụ, sự kiện thứ yê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ side-show là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh side-show danh từ|- cuộc biểu diễn phụ|- sự kiện phụ, sự kiện thứ yếu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:side-show
  • Phiên âm (nếu có): [ʃaidʃou]
  • Nghĩa tiếng việt của side-show là: danh từ|- cuộc biểu diễn phụ|- sự kiện phụ, sự kiện thứ yếu

82790. side-slip nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trượt sang một bên|- (hàng không) sự lượn nghiên|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ side-slip là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh side-slip danh từ|- sự trượt sang một bên|- (hàng không) sự lượn nghiên|- mầm cây|- con hoang|- (sân khấu) cánh gà sân khấu (nơi kéo phông, kéo màn...)|* nội động từ|- trượt sang một bên, dịch sang một bên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:side-slip
  • Phiên âm (nếu có): [saidslip]
  • Nghĩa tiếng việt của side-slip là: danh từ|- sự trượt sang một bên|- (hàng không) sự lượn nghiên|- mầm cây|- con hoang|- (sân khấu) cánh gà sân khấu (nơi kéo phông, kéo màn...)|* nội động từ|- trượt sang một bên, dịch sang một bên

82791. side-slitting nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm cười vỡ bụng (chuyện...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ side-slitting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh side-slitting tính từ|- làm cười vỡ bụng (chuyện...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:side-slitting
  • Phiên âm (nếu có): [said,splitiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của side-slitting là: tính từ|- làm cười vỡ bụng (chuyện...)

82792. side-splitter nghĩa tiếng việt là danh từ|- chuyện tức cười, chuyện làm cười vỡ bụng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ side-splitter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh side-splitter danh từ|- chuyện tức cười, chuyện làm cười vỡ bụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:side-splitter
  • Phiên âm (nếu có): [said,splitə]
  • Nghĩa tiếng việt của side-splitter là: danh từ|- chuyện tức cười, chuyện làm cười vỡ bụng

82793. side-splitting nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm cho cười nắc nẻ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ side-splitting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh side-splitting tính từ|- làm cho cười nắc nẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:side-splitting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của side-splitting là: tính từ|- làm cho cười nắc nẻ

82794. side-step nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bước ngang, sự bước sang một bên; sự tránh sang (…)


Nghĩa tiếng việt của từ side-step là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh side-step danh từ|- sự bước ngang, sự bước sang một bên; sự tránh sang bên|- bậc xe (ở bên hông xe)|* ngoại động từ|- tránh sang bên, né (đen & bóng)|=to side-step a difficulty|+ tránh một sự khó khăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:side-step
  • Phiên âm (nếu có): [saidstep]
  • Nghĩa tiếng việt của side-step là: danh từ|- sự bước ngang, sự bước sang một bên; sự tránh sang bên|- bậc xe (ở bên hông xe)|* ngoại động từ|- tránh sang bên, né (đen & bóng)|=to side-step a difficulty|+ tránh một sự khó khăn

82795. side-strack nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường tàu tránh|- ra ngoài đề, lạc đề|* ngoại độ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ side-strack là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh side-strack danh từ|- đường tàu tránh|- ra ngoài đề, lạc đề|* ngoại động từ|- cho (xe lửa) vào đường tránh; tránh|- làm sai đi, làm lạc đi, làm trệch đi, đi trệch|=to side-strack attention|+ đánh lại sự chú ý; làm lãng trí|- hoãn lại không xét, hoãn lại không giải quyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:side-strack
  • Phiên âm (nếu có): [saidtræk]
  • Nghĩa tiếng việt của side-strack là: danh từ|- đường tàu tránh|- ra ngoài đề, lạc đề|* ngoại động từ|- cho (xe lửa) vào đường tránh; tránh|- làm sai đi, làm lạc đi, làm trệch đi, đi trệch|=to side-strack attention|+ đánh lại sự chú ý; làm lãng trí|- hoãn lại không xét, hoãn lại không giải quyết

82796. side-street nghĩa tiếng việt là danh từ|- con phố ngang (phố nhỏ bắt vào một phố lớn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ side-street là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh side-street danh từ|- con phố ngang (phố nhỏ bắt vào một phố lớn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:side-street
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của side-street là: danh từ|- con phố ngang (phố nhỏ bắt vào một phố lớn)

82797. side-stroke nghĩa tiếng việt là danh từ|- cú đánh vào mạng sườn|- tai nạn bất ngờ|- kiểu bơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ side-stroke là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh side-stroke danh từ|- cú đánh vào mạng sườn|- tai nạn bất ngờ|- kiểu bơi nghiêng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:side-stroke
  • Phiên âm (nếu có): [saidstrouk]
  • Nghĩa tiếng việt của side-stroke là: danh từ|- cú đánh vào mạng sườn|- tai nạn bất ngờ|- kiểu bơi nghiêng

82798. side-swipe nghĩa tiếng việt là danh từ|- đòn đánh gián tiếp bên cạnh cái gì|- <(…)


Nghĩa tiếng việt của từ side-swipe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh side-swipe danh từ|- đòn đánh gián tiếp bên cạnh cái gì|- sự nói cạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:side-swipe
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của side-swipe là: danh từ|- đòn đánh gián tiếp bên cạnh cái gì|- sự nói cạnh

82799. side-track nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đánh lạc hướng, đánh trống lảng, đi sai đườ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ side-track là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh side-track ngoại động từ|- đánh lạc hướng, đánh trống lảng, đi sai đường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:side-track
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của side-track là: ngoại động từ|- đánh lạc hướng, đánh trống lảng, đi sai đường

82800. side-view nghĩa tiếng việt là danh từ|- hình trông nghiêng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ side-view là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh side-view danh từ|- hình trông nghiêng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:side-view
  • Phiên âm (nếu có): [saidvju:]
  • Nghĩa tiếng việt của side-view là: danh từ|- hình trông nghiêng

82801. side-wheeler nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tàu guồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ side-wheeler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh side-wheeler danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tàu guồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:side-wheeler
  • Phiên âm (nếu có): [said,wi:lə]
  • Nghĩa tiếng việt của side-wheeler là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tàu guồng

82802. side-whiskers nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- tóc mai dài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ side-whiskers là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh side-whiskers danh từ số nhiều|- tóc mai dài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:side-whiskers
  • Phiên âm (nếu có): [said,wiskəz]
  • Nghĩa tiếng việt của side-whiskers là: danh từ số nhiều|- tóc mai dài

82803. side-wind nghĩa tiếng việt là danh từ|- gió tạt ngang|- ảnh hưởng gián tiếp, nguồn giáp ti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ side-wind là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh side-wind danh từ|- gió tạt ngang|- ảnh hưởng gián tiếp, nguồn giáp tiếp|=the announcement reached us by a side-wind|+ lời công bố đó đến tai chúng tôi do một nguồn gián tiếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:side-wind
  • Phiên âm (nếu có): [saidwində]
  • Nghĩa tiếng việt của side-wind là: danh từ|- gió tạt ngang|- ảnh hưởng gián tiếp, nguồn giáp tiếp|=the announcement reached us by a side-wind|+ lời công bố đó đến tai chúng tôi do một nguồn gián tiếp

82804. side-winder nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) rắn chuông|- (thông tục) cú đánh mó(…)


Nghĩa tiếng việt của từ side-winder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh side-winder danh từ|- (động vật học) rắn chuông|- (thông tục) cú đánh móc lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:side-winder
  • Phiên âm (nếu có): [saidwində]
  • Nghĩa tiếng việt của side-winder là: danh từ|- (động vật học) rắn chuông|- (thông tục) cú đánh móc lên

82805. sideboard nghĩa tiếng việt là danh từ|- tủ búp phê, tủ đựng bát đĩa|- ván cạnh, ván bên|=(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sideboard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sideboard danh từ|- tủ búp phê, tủ đựng bát đĩa|- ván cạnh, ván bên|=the sideboards of a waggon|+ những tấm ván bên của toa xe|- (số nhiều) (từ lóng) tóc mai dài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sideboard
  • Phiên âm (nếu có): [saidbɔ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của sideboard là: danh từ|- tủ búp phê, tủ đựng bát đĩa|- ván cạnh, ván bên|=the sideboards of a waggon|+ những tấm ván bên của toa xe|- (số nhiều) (từ lóng) tóc mai dài

82806. sidebone nghĩa tiếng việt là danh từ|- xương chậu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sidebone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sidebone danh từ|- xương chậu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sidebone
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sidebone là: danh từ|- xương chậu

82807. sideburns nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- tóc mai dài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sideburns là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sideburns danh từ số nhiều|- tóc mai dài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sideburns
  • Phiên âm (nếu có): [saidbə:nz]
  • Nghĩa tiếng việt của sideburns là: danh từ số nhiều|- tóc mai dài

82808. sided nghĩa tiếng việt là tính từ|- (trong tính từ ghép) có một số hoặc loại cạnh đư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sided là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sided tính từ|- (trong tính từ ghép) có một số hoặc loại cạnh được nói rõ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sided
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sided là: tính từ|- (trong tính từ ghép) có một số hoặc loại cạnh được nói rõ

82809. sidekick nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thông tục) bạn nối khố; bạn tri(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sidekick là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sidekick danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thông tục) bạn nối khố; bạn tri kỷ; người cộng tác, người đồng mưu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sidekick
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sidekick là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thông tục) bạn nối khố; bạn tri kỷ; người cộng tác, người đồng mưu

82810. sidelight nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sân khấu) ánh sáng bên, đèn bên (từ hai bên cánh ga(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sidelight là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sidelight danh từ|- (sân khấu) ánh sáng bên, đèn bên (từ hai bên cánh gà trên sân khấu)|- thí dụ phụ; sự minh hoạ phụ|- (hàng hải) đèn hiệu (đèn đỏ ở bên trái hay đèn xanh ở bên phải tàu, để báo hiệu lúc đi đêm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sidelight
  • Phiên âm (nếu có): [saidlait]
  • Nghĩa tiếng việt của sidelight là: danh từ|- (sân khấu) ánh sáng bên, đèn bên (từ hai bên cánh gà trên sân khấu)|- thí dụ phụ; sự minh hoạ phụ|- (hàng hải) đèn hiệu (đèn đỏ ở bên trái hay đèn xanh ở bên phải tàu, để báo hiệu lúc đi đêm)

82811. sideline nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cho ra ngoài, cho ra ngoài lề (không được tham(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sideline là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sideline ngoại động từ|- cho ra ngoài, cho ra ngoài lề (không được tham gia vào cuộc đấu...)|=he was sidelined by his injury|+ anh ấy bị thương phải cho ra ngoài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sideline
  • Phiên âm (nếu có): [saidlain]
  • Nghĩa tiếng việt của sideline là: ngoại động từ|- cho ra ngoài, cho ra ngoài lề (không được tham gia vào cuộc đấu...)|=he was sidelined by his injury|+ anh ấy bị thương phải cho ra ngoài

82812. sideling nghĩa tiếng việt là tính từ|- nghiêng, xiên về một bên|- không thẳng thắn, lén lú(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sideling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sideling tính từ|- nghiêng, xiên về một bên|- không thẳng thắn, lén lút|=a sideling approach|+ sự lén lút đến gần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sideling
  • Phiên âm (nếu có): [saidliɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của sideling là: tính từ|- nghiêng, xiên về một bên|- không thẳng thắn, lén lút|=a sideling approach|+ sự lén lút đến gần

82813. sidelong nghĩa tiếng việt là tính từ|- ở bên; xiên về phía bên|- lé|=to cast a sidelong glan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sidelong là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sidelong tính từ|- ở bên; xiên về phía bên|- lé|=to cast a sidelong glance at someone|+ lé nhìn người nào, liếc trộm người nào|- cạnh khoé; bóng gió|=a sidelong remark|+ lời nhận xét bóng gió, lời nói cạnh|* phó từ|- ở bên, xiên về phía bên|=to move sidelong|+ đi xiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sidelong
  • Phiên âm (nếu có): [saidlɔɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của sidelong là: tính từ|- ở bên; xiên về phía bên|- lé|=to cast a sidelong glance at someone|+ lé nhìn người nào, liếc trộm người nào|- cạnh khoé; bóng gió|=a sidelong remark|+ lời nhận xét bóng gió, lời nói cạnh|* phó từ|- ở bên, xiên về phía bên|=to move sidelong|+ đi xiên

82814. sideman nghĩa tiếng việt là danh từ|- người trong đoàn nhạc nhưng ở phía ngoài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sideman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sideman danh từ|- người trong đoàn nhạc nhưng ở phía ngoài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sideman
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sideman là: danh từ|- người trong đoàn nhạc nhưng ở phía ngoài

82815. sidepiece nghĩa tiếng việt là danh từ|- bộ phận ở bên cạnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sidepiece là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sidepiece danh từ|- bộ phận ở bên cạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sidepiece
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sidepiece là: danh từ|- bộ phận ở bên cạnh

82816. sider- nghĩa tiếng việt là hình thái ghép|- sắt|= siderography|+ thuật khắc trên sắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sider- là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sider-hình thái ghép|- sắt|= siderography|+ thuật khắc trên sắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sider-
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sider- là: hình thái ghép|- sắt|= siderography|+ thuật khắc trên sắt

82817. sidereal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) sao|- thiên văn|=sidereal day|+ ngày thiên văn|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sidereal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sidereal tính từ|- (thuộc) sao|- thiên văn|=sidereal day|+ ngày thiên văn|=sidereal year|+ năm thiên văn||@sidereal|- (thiên văn) vũ trụ; (thuộc) sao, tinh tú. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sidereal
  • Phiên âm (nếu có): [saidiəriəl]
  • Nghĩa tiếng việt của sidereal là: tính từ|- (thuộc) sao|- thiên văn|=sidereal day|+ ngày thiên văn|=sidereal year|+ năm thiên văn||@sidereal|- (thiên văn) vũ trụ; (thuộc) sao, tinh tú

82818. sidero- nghĩa tiếng việt là xem sider-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sidero- là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sidero-xem sider-. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sidero-
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sidero- là: xem sider-

82819. siderography nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuật khắc (trên) sắt, thuật khắc (trên) thép(…)


Nghĩa tiếng việt của từ siderography là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh siderography danh từ|- thuật khắc (trên) sắt, thuật khắc (trên) thép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:siderography
  • Phiên âm (nếu có): [,sidərɔgrəfi]
  • Nghĩa tiếng việt của siderography là: danh từ|- thuật khắc (trên) sắt, thuật khắc (trên) thép

82820. siderolite nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng vật học) vân thạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ siderolite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh siderolite danh từ|- (khoáng vật học) vân thạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:siderolite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của siderolite là: danh từ|- (khoáng vật học) vân thạch

82821. siderosis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng nhiễm sắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ siderosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh siderosis danh từ|- (y học) chứng nhiễm sắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:siderosis
  • Phiên âm (nếu có): [,sidərousis]
  • Nghĩa tiếng việt của siderosis là: danh từ|- (y học) chứng nhiễm sắt

82822. sidesman nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều sidesmen|- phụ tá của hội đồng giáo xứ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sidesman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sidesman danh từ|- số nhiều sidesmen|- phụ tá của hội đồng giáo xứ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sidesman
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sidesman là: danh từ|- số nhiều sidesmen|- phụ tá của hội đồng giáo xứ

82823. sidespin nghĩa tiếng việt là danh từ|- vận động quay tròn của quả bóng quanh trục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sidespin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sidespin danh từ|- vận động quay tròn của quả bóng quanh trục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sidespin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sidespin là: danh từ|- vận động quay tròn của quả bóng quanh trục

82824. sidewalk nghĩa tiếng việt là danh từ|- vỉa hè, lề đường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sidewalk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sidewalk danh từ|- vỉa hè, lề đường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sidewalk
  • Phiên âm (nếu có): [saidwɔ:k]
  • Nghĩa tiếng việt của sidewalk là: danh từ|- vỉa hè, lề đường

82825. sideward nghĩa tiếng việt là tính từ|- về một bên; về một phía|=sideward motion|+ sự di ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sideward là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sideward tính từ|- về một bên; về một phía|=sideward motion|+ sự di chuyển về một phía. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sideward
  • Phiên âm (nếu có): [saidwəd]
  • Nghĩa tiếng việt của sideward là: tính từ|- về một bên; về một phía|=sideward motion|+ sự di chuyển về một phía

82826. sidewards nghĩa tiếng việt là phó từ|- về một bên; về một phía|=to move sidewards|+ di chuyê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sidewards là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sidewards phó từ|- về một bên; về một phía|=to move sidewards|+ di chuyền về một phía. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sidewards
  • Phiên âm (nếu có): [saidwədz]
  • Nghĩa tiếng việt của sidewards là: phó từ|- về một bên; về một phía|=to move sidewards|+ di chuyền về một phía

82827. sideways nghĩa tiếng việt là phó từ|- qua một bên, về một bên|=to jump sideways|+ nhảy sang (…)


Nghĩa tiếng việt của từ sideways là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sideways phó từ|- qua một bên, về một bên|=to jump sideways|+ nhảy sang một bên|=to step sideways|+ bước sang một bên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sideways
  • Phiên âm (nếu có): [saidweiz]
  • Nghĩa tiếng việt của sideways là: phó từ|- qua một bên, về một bên|=to jump sideways|+ nhảy sang một bên|=to step sideways|+ bước sang một bên

82828. sidewinpe nghĩa tiếng việt là (mỹ) cú đánh vào bên hông|- (khẩu ngữ) lời nói cạnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sidewinpe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sidewinpe(mỹ) cú đánh vào bên hông|- (khẩu ngữ) lời nói cạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sidewinpe
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sidewinpe là: (mỹ) cú đánh vào bên hông|- (khẩu ngữ) lời nói cạnh

82829. sidewise nghĩa tiếng việt là phó từ|- qua một bên, về một bên|=to jump sideways|+ nhảy sang (…)


Nghĩa tiếng việt của từ sidewise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sidewise phó từ|- qua một bên, về một bên|=to jump sideways|+ nhảy sang một bên|=to step sideways|+ bước sang một bên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sidewise
  • Phiên âm (nếu có): [saidweiz]
  • Nghĩa tiếng việt của sidewise là: phó từ|- qua một bên, về một bên|=to jump sideways|+ nhảy sang một bên|=to step sideways|+ bước sang một bên

82830. siding nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường tàu tránh|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) lớp ván gỗ ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ siding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh siding danh từ|- đường tàu tránh|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) lớp ván gỗ ngoài giàn khung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:siding
  • Phiên âm (nếu có): [saidiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của siding là: danh từ|- đường tàu tránh|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) lớp ván gỗ ngoài giàn khung

82831. sidle nghĩa tiếng việt là nội động từ|- rụt rè đi chéo, khúm núm đi xiên, len lén đi x(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sidle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sidle nội động từ|- rụt rè đi chéo, khúm núm đi xiên, len lén đi xiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sidle
  • Phiên âm (nếu có): [saidl]
  • Nghĩa tiếng việt của sidle là: nội động từ|- rụt rè đi chéo, khúm núm đi xiên, len lén đi xiên

82832. sids nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- triệu chứng đột tử ở trẻ em (sudden infant dea(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sids là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sids (viết tắt)|- triệu chứng đột tử ở trẻ em (sudden infant death syndrome)|- viết tắt|- triệu chứng đột tử ở trẻ em (sudden infant death syndrome). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sids
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sids là: (viết tắt)|- triệu chứng đột tử ở trẻ em (sudden infant death syndrome)|- viết tắt|- triệu chứng đột tử ở trẻ em (sudden infant death syndrome)

82833. sidy nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm bộ, lên mặt, huênh hoang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sidy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sidy tính từ|- làm bộ, lên mặt, huênh hoang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sidy
  • Phiên âm (nếu có): [sidy]
  • Nghĩa tiếng việt của sidy là: tính từ|- làm bộ, lên mặt, huênh hoang

82834. siege nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bao vây, sự vây hãm|=to lay siege to|+ bao vây|=to s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ siege là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh siege danh từ|- sự bao vây, sự vây hãm|=to lay siege to|+ bao vây|=to stand a long siege|+ chịu đựng một cuộc vây hãm lâu ngày|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) thời kỳ khó khăn lâu dài, thời kỳ o bế lâu dài|=a siege of illness|+ thời kỳ ốm đau lâu dài|* ngoại động từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) bao vây, vây hãm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:siege
  • Phiên âm (nếu có): [si:dʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của siege là: danh từ|- sự bao vây, sự vây hãm|=to lay siege to|+ bao vây|=to stand a long siege|+ chịu đựng một cuộc vây hãm lâu ngày|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) thời kỳ khó khăn lâu dài, thời kỳ o bế lâu dài|=a siege of illness|+ thời kỳ ốm đau lâu dài|* ngoại động từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) bao vây, vây hãm

82835. siege-basket nghĩa tiếng việt là danh từ|- sọt đựng đất (để đắp luỹ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ siege-basket là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh siege-basket danh từ|- sọt đựng đất (để đắp luỹ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:siege-basket
  • Phiên âm (nếu có): [si:dʤ,bɑ:skit]
  • Nghĩa tiếng việt của siege-basket là: danh từ|- sọt đựng đất (để đắp luỹ)

82836. siege-economy nghĩa tiếng việt là danh từ|- chế độ kinh tế tự túc (hạn chế nhập khẩu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ siege-economy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh siege-economy danh từ|- chế độ kinh tế tự túc (hạn chế nhập khẩu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:siege-economy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của siege-economy là: danh từ|- chế độ kinh tế tự túc (hạn chế nhập khẩu)

82837. siege-gun nghĩa tiếng việt là danh từ|- súng công thành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ siege-gun là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh siege-gun danh từ|- súng công thành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:siege-gun
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của siege-gun là: danh từ|- súng công thành

82838. siege-train nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) phương tiện vây hãm (pháo và các thứ vũ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ siege-train là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh siege-train danh từ|- (sử học) phương tiện vây hãm (pháo và các thứ vũ khí, dụng cụ khác dùng trong việc vây hãm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:siege-train
  • Phiên âm (nếu có): [si:dʤtrein]
  • Nghĩa tiếng việt của siege-train là: danh từ|- (sử học) phương tiện vây hãm (pháo và các thứ vũ khí, dụng cụ khác dùng trong việc vây hãm)

82839. siege-works nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- công sự vây hãm (của đội quân vây hãm)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ siege-works là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh siege-works danh từ số nhiều|- công sự vây hãm (của đội quân vây hãm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:siege-works
  • Phiên âm (nếu có): [si:dʤwə:ks]
  • Nghĩa tiếng việt của siege-works là: danh từ số nhiều|- công sự vây hãm (của đội quân vây hãm)

82840. siemens nghĩa tiếng việt là danh từ|- đơn vị đo độ dẫn điện (xi men)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ siemens là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh siemens danh từ|- đơn vị đo độ dẫn điện (xi men). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:siemens
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của siemens là: danh từ|- đơn vị đo độ dẫn điện (xi men)

82841. sienna nghĩa tiếng việt là danh từ|- đất xiena (loại đất màu hung đỏ để pha bột sơn, mự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sienna là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sienna danh từ|- đất xiena (loại đất màu hung đỏ để pha bột sơn, mực vẽ)|- bột màu xiena|- màu đất xiena, màu hung đỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sienna
  • Phiên âm (nếu có): [sienə]
  • Nghĩa tiếng việt của sienna là: danh từ|- đất xiena (loại đất màu hung đỏ để pha bột sơn, mực vẽ)|- bột màu xiena|- màu đất xiena, màu hung đỏ

82842. sierra nghĩa tiếng việt là danh từ|- dãy núi lởm chởm|- (động vật học) cá thu tây ban n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sierra là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sierra danh từ|- dãy núi lởm chởm|- (động vật học) cá thu tây ban nha. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sierra
  • Phiên âm (nếu có): [siərə]
  • Nghĩa tiếng việt của sierra là: danh từ|- dãy núi lởm chởm|- (động vật học) cá thu tây ban nha

82843. siesta nghĩa tiếng việt là danh từ|- giấc ngủ trưa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ siesta là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh siesta danh từ|- giấc ngủ trưa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:siesta
  • Phiên âm (nếu có): [siestə]
  • Nghĩa tiếng việt của siesta là: danh từ|- giấc ngủ trưa

82844. sieve nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái giần, cái sàng, cái rây|- người hay ba hoa; ngươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sieve là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sieve danh từ|- cái giần, cái sàng, cái rây|- người hay ba hoa; người hay hở chuyện|* ngoại động từ|- giần, sàng, rây||@sieve|- sàng|- s. of eratoshenes sàng eratoxten. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sieve
  • Phiên âm (nếu có): [siv]
  • Nghĩa tiếng việt của sieve là: danh từ|- cái giần, cái sàng, cái rây|- người hay ba hoa; người hay hở chuyện|* ngoại động từ|- giần, sàng, rây||@sieve|- sàng|- s. of eratoshenes sàng eratoxten

82845. sievebone nghĩa tiếng việt là danh từ|- xương sàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sievebone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sievebone danh từ|- xương sàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sievebone
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sievebone là: danh từ|- xương sàng

82846. sift nghĩa tiếng việt là động từ|- giần, sàng, rây|- rắc|=to sift sugar over a cake|+ rắ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sift là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sift động từ|- giần, sàng, rây|- rắc|=to sift sugar over a cake|+ rắc đường lên bánh|- xem xét, chọn lọc (sự kiện về mặt chính xác, thật hư); phân tích tính chất của|- rơi lấm tấm như bột rây (mưa, tuyết). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sift
  • Phiên âm (nếu có): [sift]
  • Nghĩa tiếng việt của sift là: động từ|- giần, sàng, rây|- rắc|=to sift sugar over a cake|+ rắc đường lên bánh|- xem xét, chọn lọc (sự kiện về mặt chính xác, thật hư); phân tích tính chất của|- rơi lấm tấm như bột rây (mưa, tuyết)

82847. sifter nghĩa tiếng việt là danh từ|- người sàng, người rây|- máy sàng, máy rây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sifter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sifter danh từ|- người sàng, người rây|- máy sàng, máy rây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sifter
  • Phiên âm (nếu có): [siftə]
  • Nghĩa tiếng việt của sifter là: danh từ|- người sàng, người rây|- máy sàng, máy rây

82848. siftings nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- phần sảy ra (như sạn, trấu...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ siftings là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh siftings danh từ số nhiều|- phần sảy ra (như sạn, trấu...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:siftings
  • Phiên âm (nếu có): [siftiɳz]
  • Nghĩa tiếng việt của siftings là: danh từ số nhiều|- phần sảy ra (như sạn, trấu...)

82849. sig nghĩa tiếng việt là nhóm quan tâm đặc biệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sig là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh signhóm quan tâm đặc biệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sig
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sig là: nhóm quan tâm đặc biệt

82850. sigh nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng thở dài|=a sigh of relief|+ tiếng thở dài nhẹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sigh là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sigh danh từ|- tiếng thở dài|=a sigh of relief|+ tiếng thở dài nhẹ nhõm, tiếng thở dài khoan khoái|* động từ|- thở dài|- ước ao, khát khao|=to sigh for something|+ khát khao cái gì|=to sigh for somebody|+ luyến tiếc ai|- rì rào|=trees sighing in the wind|+ cây rì rào trong gió. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sigh
  • Phiên âm (nếu có): [sai]
  • Nghĩa tiếng việt của sigh là: danh từ|- tiếng thở dài|=a sigh of relief|+ tiếng thở dài nhẹ nhõm, tiếng thở dài khoan khoái|* động từ|- thở dài|- ước ao, khát khao|=to sigh for something|+ khát khao cái gì|=to sigh for somebody|+ luyến tiếc ai|- rì rào|=trees sighing in the wind|+ cây rì rào trong gió

82851. sighing nghĩa tiếng việt là tính từ|- thở dài sườn sượt|- rì rào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sighing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sighing tính từ|- thở dài sườn sượt|- rì rào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sighing
  • Phiên âm (nếu có): [saiiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của sighing là: tính từ|- thở dài sườn sượt|- rì rào

82852. sight nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nhìn, thị lực|=long sight|+ tật viễn thị|=near s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sight là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sight danh từ|- sự nhìn, thị lực|=long sight|+ tật viễn thị|=near sight|+ tật cận thị|=loss of sight|+ sự mù, sự loà|- sự nhìn, sự trông; cách nhìn|=to catch sight of somebody|+ nhìn thấy ai|=to translate at sight|+ nhìn và dịch ngay|=do what is right in your own sight|+ hãy làm điều anh cho làm phải|- tầm nhìn|=victory out of sight|+ lẫn mất|=to put something out of sight|+ giấu cất vật gì; lờ cái gì đi|=out of my sight!|+ cút đi cho rãnh mắt!, cút đi cho khuất mắt!|- cảnh, cảnh tượng, cảnh đẹp; cuộc biểu diễn; sự trưng bày|=a soses are a sight to see|+ những bông hồng này trông thật đẹp mắt|- (thông tục) số lượng nhiều|=it will cost a sight of money|+ cái đó sẽ tốn khối tiền|- sự ngắm; máy ngắm (ở súng...)|=to take a careful sight before firing|+ ngắm cẩn thận trước khi bắn|=line of sight|+ đường ngắm|- (xem) heave|- ăn mặc lố lăng|- xa mặt cách lòng|- (xem) sore|- (từ lóng) vẫy mũi chế giễu|* ngoại động từ|- thấy, trông thấy, nhìn thấy|- quan sát, chiêm nghiệm, trắc nghiệm (hành tinh)|- ngắm (súng)|- lắp máy ngắm (vào súng...)||@sight|- sự nhìn, điểm nhìn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sight
  • Phiên âm (nếu có): [sait]
  • Nghĩa tiếng việt của sight là: danh từ|- sự nhìn, thị lực|=long sight|+ tật viễn thị|=near sight|+ tật cận thị|=loss of sight|+ sự mù, sự loà|- sự nhìn, sự trông; cách nhìn|=to catch sight of somebody|+ nhìn thấy ai|=to translate at sight|+ nhìn và dịch ngay|=do what is right in your own sight|+ hãy làm điều anh cho làm phải|- tầm nhìn|=victory out of sight|+ lẫn mất|=to put something out of sight|+ giấu cất vật gì; lờ cái gì đi|=out of my sight!|+ cút đi cho rãnh mắt!, cút đi cho khuất mắt!|- cảnh, cảnh tượng, cảnh đẹp; cuộc biểu diễn; sự trưng bày|=a soses are a sight to see|+ những bông hồng này trông thật đẹp mắt|- (thông tục) số lượng nhiều|=it will cost a sight of money|+ cái đó sẽ tốn khối tiền|- sự ngắm; máy ngắm (ở súng...)|=to take a careful sight before firing|+ ngắm cẩn thận trước khi bắn|=line of sight|+ đường ngắm|- (xem) heave|- ăn mặc lố lăng|- xa mặt cách lòng|- (xem) sore|- (từ lóng) vẫy mũi chế giễu|* ngoại động từ|- thấy, trông thấy, nhìn thấy|- quan sát, chiêm nghiệm, trắc nghiệm (hành tinh)|- ngắm (súng)|- lắp máy ngắm (vào súng...)||@sight|- sự nhìn, điểm nhìn

82853. sight deposits nghĩa tiếng việt là (econ) tiền gửi vô kỳ hạn.|+ những khoản tiền gửi tại các ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sight deposits là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sight deposits(econ) tiền gửi vô kỳ hạn.|+ những khoản tiền gửi tại các ngân hàng và những thể chế nhận tiền gửi tương tự có thể chuyển đổi sang séc hoặc có thể rút bằng tiền mặt mà không cần báo trước.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sight deposits
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sight deposits là: (econ) tiền gửi vô kỳ hạn.|+ những khoản tiền gửi tại các ngân hàng và những thể chế nhận tiền gửi tương tự có thể chuyển đổi sang séc hoặc có thể rút bằng tiền mặt mà không cần báo trước.

82854. sight reading nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trông vào bản nhạc mà hát được ngay, sự trông v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sight reading là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sight reading danh từ|- sự trông vào bản nhạc mà hát được ngay, sự trông vào bản nhạc mà biểu diễn được ngay; tài trông vào bản nhạc mà hát được ngay, tài trông vào bản nhạc mà biểu diễn được ngay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sight reading
  • Phiên âm (nếu có): [saitri:diɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của sight reading là: danh từ|- sự trông vào bản nhạc mà hát được ngay, sự trông vào bản nhạc mà biểu diễn được ngay; tài trông vào bản nhạc mà hát được ngay, tài trông vào bản nhạc mà biểu diễn được ngay

82855. sight-axis nghĩa tiếng việt là danh từ|- trục ngắm; đường ngắm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sight-axis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sight-axis danh từ|- trục ngắm; đường ngắm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sight-axis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sight-axis là: danh từ|- trục ngắm; đường ngắm

82856. sight-bill nghĩa tiếng việt là danh từ|- hoá đơn trả ngay khi thấy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sight-bill là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sight-bill danh từ|- hoá đơn trả ngay khi thấy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sight-bill
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sight-bill là: danh từ|- hoá đơn trả ngay khi thấy

82857. sight-distance nghĩa tiếng việt là danh từ|- tầm ngắm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sight-distance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sight-distance danh từ|- tầm ngắm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sight-distance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sight-distance là: danh từ|- tầm ngắm

82858. sight-glass nghĩa tiếng việt là danh từ|- kính ngắm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sight-glass là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sight-glass danh từ|- kính ngắm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sight-glass
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sight-glass là: danh từ|- kính ngắm

82859. sight-hole nghĩa tiếng việt là danh từ|- lỗ ngắm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sight-hole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sight-hole danh từ|- lỗ ngắm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sight-hole
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sight-hole là: danh từ|- lỗ ngắm

82860. sight-read nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- chơi hoặc hát (một bản nhạc) mà không cần n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sight-read là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sight-read ngoại động từ|- chơi hoặc hát (một bản nhạc) mà không cần nghiên cứu hoặc học tập trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sight-read
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sight-read là: ngoại động từ|- chơi hoặc hát (một bản nhạc) mà không cần nghiên cứu hoặc học tập trước

82861. sight-screen nghĩa tiếng việt là danh từ|- bảng nhìn (cấu trúc trắng, to, có thể di chuyển đư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sight-screen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sight-screen danh từ|- bảng nhìn (cấu trúc trắng, to, có thể di chuyển được, đặt ở đầu hoặc cuối bãi chơi để giúp cho người cầm chày nhìn thấy quả bóng trong môn cricket). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sight-screen
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sight-screen là: danh từ|- bảng nhìn (cấu trúc trắng, to, có thể di chuyển được, đặt ở đầu hoặc cuối bãi chơi để giúp cho người cầm chày nhìn thấy quả bóng trong môn cricket)

82862. sight-unseen nghĩa tiếng việt là phó từ|- không hề xem trước|= he bought the car sight-unseen|+ an(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sight-unseen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sight-unseen phó từ|- không hề xem trước|= he bought the car sight-unseen|+ anh ta mua chiếc ô tô không hề xem trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sight-unseen
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sight-unseen là: phó từ|- không hề xem trước|= he bought the car sight-unseen|+ anh ta mua chiếc ô tô không hề xem trước

82863. sighted nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể nhìn thấy; không mù|- (trong tính từ ghép)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sighted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sighted tính từ|- có thể nhìn thấy; không mù|- (trong tính từ ghép) có loại thị lực như thế nào đó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sighted
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sighted là: tính từ|- có thể nhìn thấy; không mù|- (trong tính từ ghép) có loại thị lực như thế nào đó

82864. sighthole nghĩa tiếng việt là danh từ|- lỗ ngắm, lỗ nhìn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sighthole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sighthole danh từ|- lỗ ngắm, lỗ nhìn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sighthole
  • Phiên âm (nếu có): [saithoul]
  • Nghĩa tiếng việt của sighthole là: danh từ|- lỗ ngắm, lỗ nhìn

82865. sighting nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trông thấy; sự bị trông thấy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sighting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sighting danh từ|- sự trông thấy; sự bị trông thấy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sighting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sighting là: danh từ|- sự trông thấy; sự bị trông thấy

82866. sighting shot nghĩa tiếng việt là danh từ|- phát bắn thử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sighting shot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sighting shot danh từ|- phát bắn thử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sighting shot
  • Phiên âm (nếu có): [saitiɳʃɔt]
  • Nghĩa tiếng việt của sighting shot là: danh từ|- phát bắn thử

82867. sightless nghĩa tiếng việt là tính từ|- đui, mù, loà|- (thơ ca) vô hình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sightless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sightless tính từ|- đui, mù, loà|- (thơ ca) vô hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sightless
  • Phiên âm (nếu có): [saitlis]
  • Nghĩa tiếng việt của sightless là: tính từ|- đui, mù, loà|- (thơ ca) vô hình

82868. sightliness nghĩa tiếng việt là danh từ|- vẻ đẹp, sắc đẹp; sự đẹp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sightliness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sightliness danh từ|- vẻ đẹp, sắc đẹp; sự đẹp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sightliness
  • Phiên âm (nếu có): [saitlinis]
  • Nghĩa tiếng việt của sightliness là: danh từ|- vẻ đẹp, sắc đẹp; sự đẹp

82869. sightly nghĩa tiếng việt là tính từ|- đẹp mắt, dễ trông; trông dễ thương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sightly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sightly tính từ|- đẹp mắt, dễ trông; trông dễ thương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sightly
  • Phiên âm (nếu có): [saitli]
  • Nghĩa tiếng việt của sightly là: tính từ|- đẹp mắt, dễ trông; trông dễ thương

82870. sightsee nghĩa tiếng việt là nội động từ|- tham quan; du lãm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sightsee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sightsee nội động từ|- tham quan; du lãm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sightsee
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sightsee là: nội động từ|- tham quan; du lãm

82871. sightseeing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đi tham quan|- cuộc tham quan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sightseeing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sightseeing danh từ|- sự đi tham quan|- cuộc tham quan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sightseeing
  • Phiên âm (nếu có): [sait,si:iɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của sightseeing là: danh từ|- sự đi tham quan|- cuộc tham quan

82872. sightseer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đi tham quan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sightseer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sightseer danh từ|- người đi tham quan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sightseer
  • Phiên âm (nếu có): [sait,si:ə]
  • Nghĩa tiếng việt của sightseer là: danh từ|- người đi tham quan

82873. sightworthy nghĩa tiếng việt là tính từ|- đáng xem, nên xem(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sightworthy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sightworthy tính từ|- đáng xem, nên xem. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sightworthy
  • Phiên âm (nếu có): [sait,wə:ði]
  • Nghĩa tiếng việt của sightworthy là: tính từ|- đáng xem, nên xem

82874. sigil nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ nghĩa cổ) con dấu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sigil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sigil danh từ|- (từ cổ nghĩa cổ) con dấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sigil
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sigil là: danh từ|- (từ cổ nghĩa cổ) con dấu

82875. sigillate nghĩa tiếng việt là tính từ|- có in hoa, có in hình (đồ gốm)|- (thực vật học) c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sigillate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sigillate tính từ|- có in hoa, có in hình (đồ gốm)|- (thực vật học) có vết như đóng dấu, có ấn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sigillate
  • Phiên âm (nếu có): [sidʤilit]
  • Nghĩa tiếng việt của sigillate là: tính từ|- có in hoa, có in hình (đồ gốm)|- (thực vật học) có vết như đóng dấu, có ấn

82876. sigillography nghĩa tiếng việt là danh từ|- ấn chương học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sigillography là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sigillography danh từ|- ấn chương học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sigillography
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sigillography là: danh từ|- ấn chương học

82877. sigma nghĩa tiếng việt là #963;)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sigma là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sigma #963;). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sigma
  • Phiên âm (nếu có): [* danh từ|- xichma (chữ cái hy lạp)||@sigma|- xicma (&]
  • Nghĩa tiếng việt của sigma là: #963;)
#VALUE! #VALUE! #VALUE!

82881. sigmate nghĩa tiếng việt là tính từ|- hình xichma, hình s|* ngoại động từ|- thêm xichma v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sigmate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sigmate tính từ|- hình xichma, hình s|* ngoại động từ|- thêm xichma vào, thêm s vào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sigmate
  • Phiên âm (nếu có): [sigmeit]
  • Nghĩa tiếng việt của sigmate là: tính từ|- hình xichma, hình s|* ngoại động từ|- thêm xichma vào, thêm s vào

82882. sigmation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thêm xichma vào, sự thêm s vào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sigmation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sigmation danh từ|- sự thêm xichma vào, sự thêm s vào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sigmation
  • Phiên âm (nếu có): [sigmeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của sigmation là: danh từ|- sự thêm xichma vào, sự thêm s vào

82883. sigmoid nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) hình xichma||@sigmoid|- đường xicmoit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sigmoid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sigmoid tính từ|- (giải phẫu) hình xichma||@sigmoid|- đường xicmoit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sigmoid
  • Phiên âm (nếu có): [sigmɔid]
  • Nghĩa tiếng việt của sigmoid là: tính từ|- (giải phẫu) hình xichma||@sigmoid|- đường xicmoit

82884. sign nghĩa tiếng việt là danh từ|- dấu, dấu hiệu, ký hiệu; mật hiệu|=sign of the cross(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sign là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sign danh từ|- dấu, dấu hiệu, ký hiệu; mật hiệu|=sign of the cross|+ dấu thánh giá|=chemical sign|+ ký hiệu hoá học|=to talk by signs|+ nói bằng hiệu|=the signs and the countersigns|+ hiệu hỏi và hiệu đáp, mật hiệu (của một tổ chức)|- dấu hiệu biểu hiện, biểu hiện, tượng trưng, điểm|=signs of the times|+ dấu hiệu biểu hiện xu hướng của tình hình|=violence is a signof weakness|+ bạo lực là biểu hiến sự yếu|=to give a book in sign of friendship|+ tặng một quyển sách để thể hiện tình hữu nghị|- (y học) triệu chứng|- dấu vết (thú săn...)|- biển hàng|- ước hiệu|=deaf-and-dumb signs|+ ước hiệu của người câm điếc|- gọi gió làm mưa, hô phong hoán vũ|- đường như là chết|- không phản ứng gì|* động từ|- đánh dấu; (tôn giáo) làm dấu|- ký tên, viết ký hiệu, viết dấu hiệu|=to sign a contract|+ ký một hợp đồng|=he signs au usual with a red star|+ anh ấy vẫn thường vẽ một ngôi sao đỏ làm ký hiệu|- ra hiệu, làm hiệu|=to sign assent|+ ra hiệu đồng ý|=to sign to someone to do something|+ ra hiệu cho ai làm việc gì|- nhường (tài sản cho ai) bằng chứng thư|- ký giao kỳ làm gì (cho ai); đưa giao kèo cho (ai) ký nhận làm gì cho mình|- ngừng (phát thanh)|- (thông tục) ngừng nói, thoi nói chuyện|- (như) to sign on|- đăng tên nhập ngũ||@sign|- dấu, dấu hiệu|- s.s of aggregation các dấu kết hợp|- s. of equality dẩu đẳng thức |- s.s of the zodiac (thiên văn) dấu hiệu hoàng đới|- algebraic s. dấu đại số|- cardinal s.s các dấu hiệu chính của hoàng đới|- negative s. dấu âm|- positive s. dấu dương|- product s. dấu nhân|- radical s. dấu căn|- summation s. dấu tổng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sign
  • Phiên âm (nếu có): [sain]
  • Nghĩa tiếng việt của sign là: danh từ|- dấu, dấu hiệu, ký hiệu; mật hiệu|=sign of the cross|+ dấu thánh giá|=chemical sign|+ ký hiệu hoá học|=to talk by signs|+ nói bằng hiệu|=the signs and the countersigns|+ hiệu hỏi và hiệu đáp, mật hiệu (của một tổ chức)|- dấu hiệu biểu hiện, biểu hiện, tượng trưng, điểm|=signs of the times|+ dấu hiệu biểu hiện xu hướng của tình hình|=violence is a signof weakness|+ bạo lực là biểu hiến sự yếu|=to give a book in sign of friendship|+ tặng một quyển sách để thể hiện tình hữu nghị|- (y học) triệu chứng|- dấu vết (thú săn...)|- biển hàng|- ước hiệu|=deaf-and-dumb signs|+ ước hiệu của người câm điếc|- gọi gió làm mưa, hô phong hoán vũ|- đường như là chết|- không phản ứng gì|* động từ|- đánh dấu; (tôn giáo) làm dấu|- ký tên, viết ký hiệu, viết dấu hiệu|=to sign a contract|+ ký một hợp đồng|=he signs au usual with a red star|+ anh ấy vẫn thường vẽ một ngôi sao đỏ làm ký hiệu|- ra hiệu, làm hiệu|=to sign assent|+ ra hiệu đồng ý|=to sign to someone to do something|+ ra hiệu cho ai làm việc gì|- nhường (tài sản cho ai) bằng chứng thư|- ký giao kỳ làm gì (cho ai); đưa giao kèo cho (ai) ký nhận làm gì cho mình|- ngừng (phát thanh)|- (thông tục) ngừng nói, thoi nói chuyện|- (như) to sign on|- đăng tên nhập ngũ||@sign|- dấu, dấu hiệu|- s.s of aggregation các dấu kết hợp|- s. of equality dẩu đẳng thức |- s.s of the zodiac (thiên văn) dấu hiệu hoàng đới|- algebraic s. dấu đại số|- cardinal s.s các dấu hiệu chính của hoàng đới|- negative s. dấu âm|- positive s. dấu dương|- product s. dấu nhân|- radical s. dấu căn|- summation s. dấu tổng

82885. sign-language nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngôn ngữ ước hiệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sign-language là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sign-language danh từ|- ngôn ngữ ước hiệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sign-language
  • Phiên âm (nếu có): [sainlæɳguidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của sign-language là: danh từ|- ngôn ngữ ước hiệu

82886. sign-painter nghĩa tiếng việt là #-writer) |/sain,raitə/|* danh từ|- người kẻ biển hàng, người v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sign-painter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sign-painter #-writer) |/sain,raitə/|* danh từ|- người kẻ biển hàng, người vẽ biển quảng cáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sign-painter
  • Phiên âm (nếu có): [sain,peintə]
  • Nghĩa tiếng việt của sign-painter là: #-writer) |/sain,raitə/|* danh từ|- người kẻ biển hàng, người vẽ biển quảng cáo

82887. sign-writer nghĩa tiếng việt là #-writer) |/sain,raitə/|* danh từ|- người kẻ biển hàng, người v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sign-writer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sign-writer #-writer) |/sain,raitə/|* danh từ|- người kẻ biển hàng, người vẽ biển quảng cáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sign-writer
  • Phiên âm (nếu có): [sain,peintə]
  • Nghĩa tiếng việt của sign-writer là: #-writer) |/sain,raitə/|* danh từ|- người kẻ biển hàng, người vẽ biển quảng cáo

82888. signable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể ký tên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ signable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh signable tính từ|- có thể ký tên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:signable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của signable là: tính từ|- có thể ký tên

82889. signal nghĩa tiếng việt là danh từ|- dấu hiệu, tín hiệu; hiệu lệnh|=signals are made by d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ signal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh signal danh từ|- dấu hiệu, tín hiệu; hiệu lệnh|=signals are made by day with flags and by night with lights|+ ban ngày tín hiệu đánh bằng cờ, ban đêm bằng đèn|=to give the signal for advance|+ ra hiệu tiến lên|=signalof distress|+ tính hiệu báo lâm nguy|* tính từ|- đang kể, đáng chú ý, nổi tiếng; gương mẫu; nghiêm minh|=signal virtue|+ đạo đức gương mẫu|=signal punishment|+ sự trừng phạt nghiêm minh|- dùng làm dấu hiệu, để ra hiệu|* ngoại động từ|- ra hiệu, báo hiệu; chuyển (tin tức, lệnh) bằng tính hiệu|=to signal to someone to stop|+ ra hiệu cho ai dừng lại||@signal|- tín hiệu|- carry initiating s. tín hiệu chuyển ban đầu|- coded s. tín hiệu mã hoá|- correcting s. tín hiệu sửa chữa|- cut-off s. tín hiệu tắt|- delayed s. tín hiệu trễ|- emergency s. tín hiệu hỏng|- error s. tín hiệu sai|- feedback s. tín hiệu liên hệ ngược|- gating s. tín hiệu đảo mạch|- incoming s. (điều khiển học) tín hiệu vào|- inhibit s. (điều khiển học) tín hiệu cấm|- interleaved s. tín hiệu đan nhau|- modulating s. (điều khiển học) tín hiệu biến điệu|- monitor s. (điều khiển học) tín hiệu kiểm tra |- pilot s. (điều khiển học) tín hiệu [điều khiển, kiểm tra],|- quantized s. tín hiệu lượng tử hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:signal
  • Phiên âm (nếu có): [signl]
  • Nghĩa tiếng việt của signal là: danh từ|- dấu hiệu, tín hiệu; hiệu lệnh|=signals are made by day with flags and by night with lights|+ ban ngày tín hiệu đánh bằng cờ, ban đêm bằng đèn|=to give the signal for advance|+ ra hiệu tiến lên|=signalof distress|+ tính hiệu báo lâm nguy|* tính từ|- đang kể, đáng chú ý, nổi tiếng; gương mẫu; nghiêm minh|=signal virtue|+ đạo đức gương mẫu|=signal punishment|+ sự trừng phạt nghiêm minh|- dùng làm dấu hiệu, để ra hiệu|* ngoại động từ|- ra hiệu, báo hiệu; chuyển (tin tức, lệnh) bằng tính hiệu|=to signal to someone to stop|+ ra hiệu cho ai dừng lại||@signal|- tín hiệu|- carry initiating s. tín hiệu chuyển ban đầu|- coded s. tín hiệu mã hoá|- correcting s. tín hiệu sửa chữa|- cut-off s. tín hiệu tắt|- delayed s. tín hiệu trễ|- emergency s. tín hiệu hỏng|- error s. tín hiệu sai|- feedback s. tín hiệu liên hệ ngược|- gating s. tín hiệu đảo mạch|- incoming s. (điều khiển học) tín hiệu vào|- inhibit s. (điều khiển học) tín hiệu cấm|- interleaved s. tín hiệu đan nhau|- modulating s. (điều khiển học) tín hiệu biến điệu|- monitor s. (điều khiển học) tín hiệu kiểm tra |- pilot s. (điều khiển học) tín hiệu [điều khiển, kiểm tra],|- quantized s. tín hiệu lượng tử hoá

82890. signal corps nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) binh chủng thông tin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ signal corps là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh signal corps danh từ|- (quân sự) binh chủng thông tin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:signal corps
  • Phiên âm (nếu có): [signlkɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của signal corps là: danh từ|- (quân sự) binh chủng thông tin

82891. signal-book nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự); (hàng hải) cẩm nang tín hiệu ((cũng) cod(…)


Nghĩa tiếng việt của từ signal-book là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh signal-book danh từ|- (quân sự); (hàng hải) cẩm nang tín hiệu ((cũng) code of signals). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:signal-book
  • Phiên âm (nếu có): [signlbuk]
  • Nghĩa tiếng việt của signal-book là: danh từ|- (quân sự); (hàng hải) cẩm nang tín hiệu ((cũng) code of signals)

82892. signal-box nghĩa tiếng việt là danh từ|- hộp đèn tín hiệu (trên đường xe lửa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ signal-box là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh signal-box danh từ|- hộp đèn tín hiệu (trên đường xe lửa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:signal-box
  • Phiên âm (nếu có): [signlbuk]
  • Nghĩa tiếng việt của signal-box là: danh từ|- hộp đèn tín hiệu (trên đường xe lửa)

82893. signal-fire nghĩa tiếng việt là danh từ|- lửa hiệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ signal-fire là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh signal-fire danh từ|- lửa hiệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:signal-fire
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của signal-fire là: danh từ|- lửa hiệu

82894. signal-flag nghĩa tiếng việt là danh từ|- cờ hiệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ signal-flag là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh signal-flag danh từ|- cờ hiệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:signal-flag
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của signal-flag là: danh từ|- cờ hiệu

82895. signal-gun nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) tiếng súng hiệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ signal-gun là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh signal-gun danh từ|- (quân sự) tiếng súng hiệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:signal-gun
  • Phiên âm (nếu có): [signlgʌn]
  • Nghĩa tiếng việt của signal-gun là: danh từ|- (quân sự) tiếng súng hiệu

82896. signal-lamp nghĩa tiếng việt là danh từ|- đèn hiệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ signal-lamp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh signal-lamp danh từ|- đèn hiệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:signal-lamp
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của signal-lamp là: danh từ|- đèn hiệu

82897. signal-man nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đánh tín hiệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ signal-man là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh signal-man danh từ|- người đánh tín hiệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:signal-man
  • Phiên âm (nếu có): [signlmən]
  • Nghĩa tiếng việt của signal-man là: danh từ|- người đánh tín hiệu

82898. signal-men nghĩa tiếng việt là danh từ|- người điều khiển tính hiệu trên một đường xe lửa|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ signal-men là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh signal-men danh từ|- người điều khiển tính hiệu trên một đường xe lửa|- người đánh tín hiệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:signal-men
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của signal-men là: danh từ|- người điều khiển tính hiệu trên một đường xe lửa|- người đánh tín hiệu

82899. signal-post nghĩa tiếng việt là danh từ|- cột tín hiệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ signal-post là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh signal-post danh từ|- cột tín hiệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:signal-post
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của signal-post là: danh từ|- cột tín hiệu

82900. signal-station nghĩa tiếng việt là danh từ|- đài tín hiệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ signal-station là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh signal-station danh từ|- đài tín hiệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:signal-station
  • Phiên âm (nếu có): [signl,steiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của signal-station là: danh từ|- đài tín hiệu

82901. signalement nghĩa tiếng việt là danh từ|- dấu hiệu nhận dạng (người bị công an truy nã...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ signalement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh signalement danh từ|- dấu hiệu nhận dạng (người bị công an truy nã...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:signalement
  • Phiên âm (nếu có): [signlmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của signalement là: danh từ|- dấu hiệu nhận dạng (người bị công an truy nã...)

82902. signaler nghĩa tiếng việt là người ra hiệu; người đánh tín hiệu (nhất là một quân nhân đươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ signaler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh signalerngười ra hiệu; người đánh tín hiệu (nhất là một quân nhân được huấn luyện đặc biệt cho mục đích đó). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:signaler
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của signaler là: người ra hiệu; người đánh tín hiệu (nhất là một quân nhân được huấn luyện đặc biệt cho mục đích đó)

82903. signaling and screening nghĩa tiếng việt là (econ) phát tín hiệu và sàng lọc.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ signaling and screening là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh signaling and screening(econ) phát tín hiệu và sàng lọc.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:signaling and screening
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của signaling and screening là: (econ) phát tín hiệu và sàng lọc.

82904. signalise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho được chú ý, làm nổi bật; đề cao|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ signalise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh signalise ngoại động từ|- làm cho được chú ý, làm nổi bật; đề cao|- tự đề cao bằng những thành tích của mình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:signalise
  • Phiên âm (nếu có): [signlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của signalise là: ngoại động từ|- làm cho được chú ý, làm nổi bật; đề cao|- tự đề cao bằng những thành tích của mình

82905. signalize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho được chú ý, làm nổi bật; đề cao||@(…)


Nghĩa tiếng việt của từ signalize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh signalize ngoại động từ|- làm cho được chú ý, làm nổi bật; đề cao||@signalize|- đánh tín hiệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:signalize
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của signalize là: ngoại động từ|- làm cho được chú ý, làm nổi bật; đề cao||@signalize|- đánh tín hiệu

82906. signaller nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ra hiệu; người đánh tín hiệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ signaller là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh signaller danh từ|- người ra hiệu; người đánh tín hiệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:signaller
  • Phiên âm (nếu có): [signələ]
  • Nghĩa tiếng việt của signaller là: danh từ|- người ra hiệu; người đánh tín hiệu

82907. signalling nghĩa tiếng việt là sự tín hiệu hoá, sự báo hiệu|- remote s. sự báo hiệu từ xa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ signalling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh signallingsự tín hiệu hoá, sự báo hiệu|- remote s. sự báo hiệu từ xa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:signalling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của signalling là: sự tín hiệu hoá, sự báo hiệu|- remote s. sự báo hiệu từ xa

82908. signally nghĩa tiếng việt là phó từ|- đáng kể, đáng chú ý; gương mẫu; nghiêm minh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ signally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh signally phó từ|- đáng kể, đáng chú ý; gương mẫu; nghiêm minh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:signally
  • Phiên âm (nếu có): [signəli]
  • Nghĩa tiếng việt của signally là: phó từ|- đáng kể, đáng chú ý; gương mẫu; nghiêm minh

82909. signalman nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều signalmen|- người điều khiển tín hiệu trên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ signalman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh signalman danh từ|- số nhiều signalmen|- người điều khiển tín hiệu trên một đường xe lửa; người đánh tín hiệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:signalman
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của signalman là: danh từ|- số nhiều signalmen|- người điều khiển tín hiệu trên một đường xe lửa; người đánh tín hiệu

82910. signalmen nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều của signalman|- xem signalman(…)


Nghĩa tiếng việt của từ signalmen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh signalmen danh từ số nhiều của signalman|- xem signalman. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:signalmen
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của signalmen là: danh từ số nhiều của signalman|- xem signalman

82911. signalment nghĩa tiếng việt là danh từ|- dấu hiệu nhận dạng (người bị công an truy nã...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ signalment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh signalment danh từ|- dấu hiệu nhận dạng (người bị công an truy nã...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:signalment
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của signalment là: danh từ|- dấu hiệu nhận dạng (người bị công an truy nã...)

82912. signatory nghĩa tiếng việt là tính từ|- đã ký hiệp ước (nước...)|* danh từ|- bên ký kết,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ signatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh signatory tính từ|- đã ký hiệp ước (nước...)|* danh từ|- bên ký kết, nước ký kết|=the signatories to the geneva agreements|+ các nước ký hiệp định giơ-ne-vơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:signatory
  • Phiên âm (nếu có): [signətəri]
  • Nghĩa tiếng việt của signatory là: tính từ|- đã ký hiệp ước (nước...)|* danh từ|- bên ký kết, nước ký kết|=the signatories to the geneva agreements|+ các nước ký hiệp định giơ-ne-vơ

82913. signature nghĩa tiếng việt là danh từ|- chữ ký|=to put ones signature to a letter|+ kỹ tên vào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ signature là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh signature danh từ|- chữ ký|=to put ones signature to a letter|+ kỹ tên vào một bức thư|- (âm nhạc) chìa (khoá) ((thường) key signature)|- (rađiô) (signature tune) điệu nhạc dạo đầu|- (ngành in) ký hiệu trang (để đóng sách cho đúng số trang)|- (từ cổ,nghĩa cổ) vẻ, dấu hiệu|=the signature of intelligence|+ vẻ thông minh||@signature|- (đại số) ký số|- s. of a quadratic form ký số của một dạng toàn phương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:signature
  • Phiên âm (nếu có): [signitʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của signature là: danh từ|- chữ ký|=to put ones signature to a letter|+ kỹ tên vào một bức thư|- (âm nhạc) chìa (khoá) ((thường) key signature)|- (rađiô) (signature tune) điệu nhạc dạo đầu|- (ngành in) ký hiệu trang (để đóng sách cho đúng số trang)|- (từ cổ,nghĩa cổ) vẻ, dấu hiệu|=the signature of intelligence|+ vẻ thông minh||@signature|- (đại số) ký số|- s. of a quadratic form ký số của một dạng toàn phương

82914. signature tune nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhạc hiệu, nhạc dạo đầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ signature tune là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh signature tune danh từ|- nhạc hiệu, nhạc dạo đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:signature tune
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của signature tune là: danh từ|- nhạc hiệu, nhạc dạo đầu

82915. signboard nghĩa tiếng việt là danh từ|- biển hàng, biển quảng cáo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ signboard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh signboard danh từ|- biển hàng, biển quảng cáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:signboard
  • Phiên âm (nếu có): [sainbɔ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của signboard là: danh từ|- biển hàng, biển quảng cáo

82916. signed nghĩa tiếng việt là có dấu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ signed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh signedcó dấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:signed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của signed là: có dấu

82917. signer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ký kết, bên ký kết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ signer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh signer danh từ|- người ký kết, bên ký kết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:signer
  • Phiên âm (nếu có): [sainə]
  • Nghĩa tiếng việt của signer là: danh từ|- người ký kết, bên ký kết

82918. signet nghĩa tiếng việt là danh từ|- ấn, dấu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ signet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh signet danh từ|- ấn, dấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:signet
  • Phiên âm (nếu có): [signit]
  • Nghĩa tiếng việt của signet là: danh từ|- ấn, dấu

82919. signet ring nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhẫn có khắc hình trên đó, xưa kia dùng làm ấn, dâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ signet ring là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh signet ring danh từ|- nhẫn có khắc hình trên đó, xưa kia dùng làm ấn, dấu riêng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:signet ring
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của signet ring là: danh từ|- nhẫn có khắc hình trên đó, xưa kia dùng làm ấn, dấu riêng

82920. significance nghĩa tiếng việt là danh từ|- ý nghĩa|=a look of deep significance|+ cái nhìn đầy y(…)


Nghĩa tiếng việt của từ significance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh significance danh từ|- ý nghĩa|=a look of deep significance|+ cái nhìn đầy ý nghĩa|- sự quan trọng, sự đáng chú ý|=event of great significance|+ một sự kiện có tầm quan trọng lớn|=to attach significance to something|+ coi trọng cái gì||@significance|- sự có nghĩa, ý nghĩa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:significance
  • Phiên âm (nếu có): [signifikəns]
  • Nghĩa tiếng việt của significance là: danh từ|- ý nghĩa|=a look of deep significance|+ cái nhìn đầy ý nghĩa|- sự quan trọng, sự đáng chú ý|=event of great significance|+ một sự kiện có tầm quan trọng lớn|=to attach significance to something|+ coi trọng cái gì||@significance|- sự có nghĩa, ý nghĩa

82921. significance of coefficients nghĩa tiếng việt là (econ) mức độ có thống kê của hệ số.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ significance of coefficients là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh significance of coefficients(econ) mức độ có thống kê của hệ số.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:significance of coefficients
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của significance of coefficients là: (econ) mức độ có thống kê của hệ số.

82922. significant nghĩa tiếng việt là tính từ|- đầy ý nghĩa, có tính chất gợi ý|- quan trọng, tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ significant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh significant tính từ|- đầy ý nghĩa, có tính chất gợi ý|- quan trọng, trọng đại, đáng chú ý||@significant|- có nghĩa, có ỹ nghĩa, đáng kể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:significant
  • Phiên âm (nếu có): [signifikənt]
  • Nghĩa tiếng việt của significant là: tính từ|- đầy ý nghĩa, có tính chất gợi ý|- quan trọng, trọng đại, đáng chú ý||@significant|- có nghĩa, có ỹ nghĩa, đáng kể

82923. significantly nghĩa tiếng việt là phó từ|- theo một cách truyền đạt có ý nghĩa đặc biệt|- đa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ significantly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh significantly phó từ|- theo một cách truyền đạt có ý nghĩa đặc biệt|- đáng kể; tới một mức độ quan trọng, tới một mức độ to lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:significantly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của significantly là: phó từ|- theo một cách truyền đạt có ý nghĩa đặc biệt|- đáng kể; tới một mức độ quan trọng, tới một mức độ to lớn

82924. signification nghĩa tiếng việt là danh từ|- nghĩa, ý nghĩa|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự biểu thi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ signification là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh signification danh từ|- nghĩa, ý nghĩa|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự biểu thị, sự biểu hiện|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự ra hiệu||@signification|- ý nghĩa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:signification
  • Phiên âm (nếu có): [,signifikeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của signification là: danh từ|- nghĩa, ý nghĩa|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự biểu thị, sự biểu hiện|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự ra hiệu||@signification|- ý nghĩa

82925. significative nghĩa tiếng việt là tính từ|- có ý nghĩa; chứng tỏ|=an attitude significative of w(…)


Nghĩa tiếng việt của từ significative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh significative tính từ|- có ý nghĩa; chứng tỏ|=an attitude significative of willingness|+ thái độ chứng tỏ sự tự nguyện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:significative
  • Phiên âm (nếu có): [signifikətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của significative là: tính từ|- có ý nghĩa; chứng tỏ|=an attitude significative of willingness|+ thái độ chứng tỏ sự tự nguyện

82926. signify nghĩa tiếng việt là động từ|- biểu thị, biểu hiện; báo hiệu|- nghĩa là, có ngh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ signify là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh signify động từ|- biểu thị, biểu hiện; báo hiệu|- nghĩa là, có nghĩa|- tuyên bố, báo cho biết|=he signified his willingness to cooperate|+ anh ấy tuyên bố đồng ý hợp tác|- có tầm quan trọng hệ trọng ((thường) phủ định)|=it does not signify|+ chuyện ấy không quan trọng||@signify|- có nghĩa là. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:signify
  • Phiên âm (nếu có): [signifai]
  • Nghĩa tiếng việt của signify là: động từ|- biểu thị, biểu hiện; báo hiệu|- nghĩa là, có nghĩa|- tuyên bố, báo cho biết|=he signified his willingness to cooperate|+ anh ấy tuyên bố đồng ý hợp tác|- có tầm quan trọng hệ trọng ((thường) phủ định)|=it does not signify|+ chuyện ấy không quan trọng||@signify|- có nghĩa là

82927. signing nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc dùng cử chỉ để nói với người điếc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ signing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh signing danh từ|- việc dùng cử chỉ để nói với người điếc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:signing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của signing là: danh từ|- việc dùng cử chỉ để nói với người điếc

82928. signiory nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem seigneury(…)


Nghĩa tiếng việt của từ signiory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh signiory danh từ|- xem seigneury. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:signiory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của signiory là: danh từ|- xem seigneury

82929. signle-fire nghĩa tiếng việt là tính từ|- bắn phát một (đạn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ signle-fire là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh signle-fire tính từ|- bắn phát một (đạn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:signle-fire
  • Phiên âm (nếu có): [siɳglfaiə]
  • Nghĩa tiếng việt của signle-fire là: tính từ|- bắn phát một (đạn)

82930. signless nghĩa tiếng việt là không có dấu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ signless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh signlesskhông có dấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:signless
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của signless là: không có dấu

82931. signor nghĩa tiếng việt là danh từ|- ông, ngài (người y)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ signor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh signor danh từ|- ông, ngài (người y). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:signor
  • Phiên âm (nếu có): [si:njɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của signor là: danh từ|- ông, ngài (người y)

82932. signora nghĩa tiếng việt là danh từ|- bà, phu nhân (người y)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ signora là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh signora danh từ|- bà, phu nhân (người y). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:signora
  • Phiên âm (nếu có): [si:njɔ:rə:]
  • Nghĩa tiếng việt của signora là: danh từ|- bà, phu nhân (người y)

82933. signore nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều signori|- dùng trong lời nói không dùng tro(…)


Nghĩa tiếng việt của từ signore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh signore danh từ|- số nhiều signori|- dùng trong lời nói không dùng trong chữ viết để nói trực tiếp với đàn ông italia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:signore
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của signore là: danh từ|- số nhiều signori|- dùng trong lời nói không dùng trong chữ viết để nói trực tiếp với đàn ông italia

82934. signori nghĩa tiếng việt là danh từ|- xinho; ông, ngài (tiếng y)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ signori là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh signori danh từ|- xinho; ông, ngài (tiếng y). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:signori
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của signori là: danh từ|- xinho; ông, ngài (tiếng y)

82935. signorina nghĩa tiếng việt là danh từ|- cô, tiểu thư (người y)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ signorina là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh signorina danh từ|- cô, tiểu thư (người y). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:signorina
  • Phiên âm (nếu có): [,si:njə:ri:nə]
  • Nghĩa tiếng việt của signorina là: danh từ|- cô, tiểu thư (người y)

82936. signpost nghĩa tiếng việt là danh từ|- biển chỉ đường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ signpost là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh signpost danh từ|- biển chỉ đường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:signpost
  • Phiên âm (nếu có): [sinpoust]
  • Nghĩa tiếng việt của signpost là: danh từ|- biển chỉ đường

82937. signum nghĩa tiếng việt là xicnum, dấu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ signum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh signumxicnum, dấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:signum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của signum là: xicnum, dấu

82938. sikh nghĩa tiếng việt là danh từ|- người theo đạo sikh phát triển từ ân độ giáo (…)


Nghĩa tiếng việt của từ sikh là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sikh danh từ|- người theo đạo sikh phát triển từ ân độ giáo vào (thế kỷ) 16 và dựa trên tín ngưỡng chỉ một thần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sikh
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sikh là: danh từ|- người theo đạo sikh phát triển từ ân độ giáo vào (thế kỷ) 16 và dựa trên tín ngưỡng chỉ một thần

82939. sikhism nghĩa tiếng việt là danh từ|- người theo đạo sikh phát triển từ ân độ giáo (…)


Nghĩa tiếng việt của từ sikhism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sikhism danh từ|- người theo đạo sikh phát triển từ ân độ giáo vào (thế kỷ) 16 và dựa trên tín ngưỡng chỉ một thần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sikhism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sikhism là: danh từ|- người theo đạo sikh phát triển từ ân độ giáo vào (thế kỷ) 16 và dựa trên tín ngưỡng chỉ một thần

82940. silage nghĩa tiếng việt là danh từ+ (ensilation) |/,ensaileiʃn/|- sự ủ xilô|- thức ăn (cho v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ silage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh silage danh từ+ (ensilation) |/,ensaileiʃn/|- sự ủ xilô|- thức ăn (cho vật nuôi) ủ xilô|* ngoại động từ|- ủ xilô (thức ăn cho vật nuôi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:silage
  • Phiên âm (nếu có): [ensilidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của silage là: danh từ+ (ensilation) |/,ensaileiʃn/|- sự ủ xilô|- thức ăn (cho vật nuôi) ủ xilô|* ngoại động từ|- ủ xilô (thức ăn cho vật nuôi)

82941. silence nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lặng thinh, sự nín lặng|=silence gives consent|+ l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ silence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh silence danh từ|- sự lặng thinh, sự nín lặng|=silence gives consent|+ làm thinh là tình đã thuận|=to suffer in silence|+ chịu đau khổ âm thầm|=to put somebody to silence|+ bắt ai nín thinh; bác bỏ lý lẻ của ai;|=silence!|+ đề nghị yên lặng!|- tính trầm lặng|- sự im hơi lặng tiếng|=after five years silence|+ sau năm năm im hơi lặng tiếng|- sự lãng quên|=to pass into silence|+ bị lãng quên, bị bỏ qua|- sự yên lặng, sự yên tĩnh, sự tĩnh mịch|=the silence of the night|+ sự tĩnh mịch của đêm khuya|* ngoại động từ|- bắt phải im, bắt phải câm họng|=to silence the enemys batteries|+ bắt pháo địch phải câm họng|=to silence the best debaters|+ làm cho những vị tranh luận cừ khôi nhất cũng phải cứng họng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:silence
  • Phiên âm (nếu có): [sailidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của silence là: danh từ|- sự lặng thinh, sự nín lặng|=silence gives consent|+ làm thinh là tình đã thuận|=to suffer in silence|+ chịu đau khổ âm thầm|=to put somebody to silence|+ bắt ai nín thinh; bác bỏ lý lẻ của ai;|=silence!|+ đề nghị yên lặng!|- tính trầm lặng|- sự im hơi lặng tiếng|=after five years silence|+ sau năm năm im hơi lặng tiếng|- sự lãng quên|=to pass into silence|+ bị lãng quên, bị bỏ qua|- sự yên lặng, sự yên tĩnh, sự tĩnh mịch|=the silence of the night|+ sự tĩnh mịch của đêm khuya|* ngoại động từ|- bắt phải im, bắt phải câm họng|=to silence the enemys batteries|+ bắt pháo địch phải câm họng|=to silence the best debaters|+ làm cho những vị tranh luận cừ khôi nhất cũng phải cứng họng

82942. silencer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) bộ giảm âm|- (âm nhạc) cái chặn tiếng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ silencer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh silencer danh từ|- (kỹ thuật) bộ giảm âm|- (âm nhạc) cái chặn tiếng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:silencer
  • Phiên âm (nếu có): [sailənsə]
  • Nghĩa tiếng việt của silencer là: danh từ|- (kỹ thuật) bộ giảm âm|- (âm nhạc) cái chặn tiếng

82943. silent nghĩa tiếng việt là tính từ|- không nói, ít nói, làm thinh|=the report is silent on(…)


Nghĩa tiếng việt của từ silent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh silent tính từ|- không nói, ít nói, làm thinh|=the report is silent on that point|+ bản báo cáo không nói gì về điểm đó|=a silent man|+ người ít nói|=to keep silent|+ cứ làm thinh|- yên lặng, yên tĩnh, tĩnh mịch, thanh vắng|=silent night|+ đêm thanh vắng|- câm, không nói|=silentletter|+ chữ câm|=silent film|+ phim câm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:silent
  • Phiên âm (nếu có): [sailənt]
  • Nghĩa tiếng việt của silent là: tính từ|- không nói, ít nói, làm thinh|=the report is silent on that point|+ bản báo cáo không nói gì về điểm đó|=a silent man|+ người ít nói|=to keep silent|+ cứ làm thinh|- yên lặng, yên tĩnh, tĩnh mịch, thanh vắng|=silent night|+ đêm thanh vắng|- câm, không nói|=silentletter|+ chữ câm|=silent film|+ phim câm

82944. silent film nghĩa tiếng việt là danh từ|- phim câm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ silent film là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh silent film danh từ|- phim câm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:silent film
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của silent film là: danh từ|- phim câm

82945. silent partner nghĩa tiếng việt là người cộng tác đầu tư vào một công ty kinh doanh nhưng không là(…)


Nghĩa tiếng việt của từ silent partner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh silent partnerngười cộng tác đầu tư vào một công ty kinh doanh nhưng không làm việc thật sự ở đó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:silent partner
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của silent partner là: người cộng tác đầu tư vào một công ty kinh doanh nhưng không làm việc thật sự ở đó

82946. silently nghĩa tiếng việt là phó từ|- yên lặng, âm thầm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ silently là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh silently phó từ|- yên lặng, âm thầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:silently
  • Phiên âm (nếu có): [sailəntli]
  • Nghĩa tiếng việt của silently là: phó từ|- yên lặng, âm thầm

82947. silesia nghĩa tiếng việt là danh từ|- vải xilêzi (thứ vải mỏng để viền và làm màn cửa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ silesia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh silesia danh từ|- vải xilêzi (thứ vải mỏng để viền và làm màn cửa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:silesia
  • Phiên âm (nếu có): [saili:ziə]
  • Nghĩa tiếng việt của silesia là: danh từ|- vải xilêzi (thứ vải mỏng để viền và làm màn cửa)

82948. silex nghĩa tiếng việt là danh từ|- đá lửa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ silex là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh silex danh từ|- đá lửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:silex
  • Phiên âm (nếu có): [saileks]
  • Nghĩa tiếng việt của silex là: danh từ|- đá lửa

82949. silhouette nghĩa tiếng việt là danh từ|- bóng, hình bóng|* ngoại động từ|- in bóng, rọi bo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ silhouette là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh silhouette danh từ|- bóng, hình bóng|* ngoại động từ|- in bóng, rọi bóng; vẽ hình bóng trông nghiêng, rọi bóng trông nghiêng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:silhouette
  • Phiên âm (nếu có): [,silu:et]
  • Nghĩa tiếng việt của silhouette là: danh từ|- bóng, hình bóng|* ngoại động từ|- in bóng, rọi bóng; vẽ hình bóng trông nghiêng, rọi bóng trông nghiêng

82950. silica nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) silic đioxyt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ silica là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh silica danh từ|- (hoá học) silic đioxyt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:silica
  • Phiên âm (nếu có): [silikə]
  • Nghĩa tiếng việt của silica là: danh từ|- (hoá học) silic đioxyt

82951. silicate nghĩa tiếng việt là danh từ|- silicat(…)


Nghĩa tiếng việt của từ silicate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh silicate danh từ|- silicat. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:silicate
  • Phiên âm (nếu có): [silikit]
  • Nghĩa tiếng việt của silicate là: danh từ|- silicat

82952. silicated nghĩa tiếng việt là tính từ|- có silic đioxyt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ silicated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh silicated tính từ|- có silic đioxyt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:silicated
  • Phiên âm (nếu có): [silikitid]
  • Nghĩa tiếng việt của silicated là: tính từ|- có silic đioxyt

82953. siliceous nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) (thuộc) silic, silixic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ siliceous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh siliceous danh từ|- (hoá học) (thuộc) silic, silixic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:siliceous
  • Phiên âm (nếu có): [siliʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của siliceous là: danh từ|- (hoá học) (thuộc) silic, silixic

82954. silicic nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) (thuộc) silic, silixic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ silicic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh silicic danh từ|- (hoá học) (thuộc) silic, silixic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:silicic
  • Phiên âm (nếu có): [siliʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của silicic là: danh từ|- (hoá học) (thuộc) silic, silixic

82955. siliciferous nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) (thuộc) silic, silixic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ siliciferous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh siliciferous danh từ|- (hoá học) (thuộc) silic, silixic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:siliciferous
  • Phiên âm (nếu có): [siliʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của siliciferous là: danh từ|- (hoá học) (thuộc) silic, silixic

82956. silicification nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thấm silic đioxyt|- sự hoá thành silic đioxyt, sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ silicification là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh silicification danh từ|- sự thấm silic đioxyt|- sự hoá thành silic đioxyt, sự hoá đá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:silicification
  • Phiên âm (nếu có): [si,lisifikeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của silicification là: danh từ|- sự thấm silic đioxyt|- sự hoá thành silic đioxyt, sự hoá đá

82957. silicify nghĩa tiếng việt là động từ|- thấm silic đioxyt|- hoá thành silic đioxyt, hoá đá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ silicify là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh silicify động từ|- thấm silic đioxyt|- hoá thành silic đioxyt, hoá đá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:silicify
  • Phiên âm (nếu có): [silisifai]
  • Nghĩa tiếng việt của silicify là: động từ|- thấm silic đioxyt|- hoá thành silic đioxyt, hoá đá

82958. silicious nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) (thuộc) silic, silixic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ silicious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh silicious danh từ|- (hoá học) (thuộc) silic, silixic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:silicious
  • Phiên âm (nếu có): [siliʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của silicious là: danh từ|- (hoá học) (thuộc) silic, silixic

82959. silicle nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) quả cải(…)


Nghĩa tiếng việt của từ silicle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh silicle danh từ|- (thực vật học) quả cải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:silicle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của silicle là: danh từ|- (thực vật học) quả cải

82960. silicon nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) silic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ silicon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh silicon danh từ|- (hoá học) silic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:silicon
  • Phiên âm (nếu có): [silikən]
  • Nghĩa tiếng việt của silicon là: danh từ|- (hoá học) silic

82961. silicon chip nghĩa tiếng việt là danh từ|- microchip làm bằng silic, dùng để chế tạo một tổ h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ silicon chip là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh silicon chip danh từ|- microchip làm bằng silic, dùng để chế tạo một tổ hợp vi mạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:silicon chip
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của silicon chip là: danh từ|- microchip làm bằng silic, dùng để chế tạo một tổ hợp vi mạch

82962. silicone nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) silicon(…)


Nghĩa tiếng việt của từ silicone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh silicone danh từ|- (hoá học) silicon. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:silicone
  • Phiên âm (nếu có): [silikoun]
  • Nghĩa tiếng việt của silicone là: danh từ|- (hoá học) silicon

82963. silicosis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) bệnh nhiễm bụi silic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ silicosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh silicosis danh từ|- (y học) bệnh nhiễm bụi silic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:silicosis
  • Phiên âm (nếu có): [,silikousis]
  • Nghĩa tiếng việt của silicosis là: danh từ|- (y học) bệnh nhiễm bụi silic

82964. silicotic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) (thuộc) bệnh nhiễm bụi silic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ silicotic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh silicotic tính từ|- (y học) (thuộc) bệnh nhiễm bụi silic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:silicotic
  • Phiên âm (nếu có): [,silikɔtik]
  • Nghĩa tiếng việt của silicotic là: tính từ|- (y học) (thuộc) bệnh nhiễm bụi silic

82965. silicula nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem silicle(…)


Nghĩa tiếng việt của từ silicula là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh silicula danh từ|- xem silicle. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:silicula
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của silicula là: danh từ|- xem silicle

82966. silique nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) quả cải(…)


Nghĩa tiếng việt của từ silique là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh silique danh từ|- (thực vật học) quả cải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:silique
  • Phiên âm (nếu có): [sili:k]
  • Nghĩa tiếng việt của silique là: danh từ|- (thực vật học) quả cải

82967. siliquose nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) có quả cải|- hình quả cải(…)


Nghĩa tiếng việt của từ siliquose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh siliquose tính từ|- (thực vật học) có quả cải|- hình quả cải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:siliquose
  • Phiên âm (nếu có): [silikwous]
  • Nghĩa tiếng việt của siliquose là: tính từ|- (thực vật học) có quả cải|- hình quả cải

82968. siliquous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) có quả cải|- hình quả cải(…)


Nghĩa tiếng việt của từ siliquous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh siliquous tính từ|- (thực vật học) có quả cải|- hình quả cải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:siliquous
  • Phiên âm (nếu có): [silikwous]
  • Nghĩa tiếng việt của siliquous là: tính từ|- (thực vật học) có quả cải|- hình quả cải

82969. silk nghĩa tiếng việt là danh từ|- tơ, chỉ tơ|- tơ nhện|- lụa|- (số nhiều) quần áo lụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ silk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh silk danh từ|- tơ, chỉ tơ|- tơ nhện|- lụa|- (số nhiều) quần áo lụa|- (thông tục) luật sư hoàng gia (anh)|=to take silk|+ được phong làm luật sư hoàng gia|- nước ngọc (độ óng ánh của ngọc)|- (định ngữ) (bằng) tơ|=silk stockings|+ bít tất tơ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự), (từ lóng) nhảy dù ra khỏi máy bay|- ít bột vẫn gột nên hồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:silk
  • Phiên âm (nếu có): [silk]
  • Nghĩa tiếng việt của silk là: danh từ|- tơ, chỉ tơ|- tơ nhện|- lụa|- (số nhiều) quần áo lụa|- (thông tục) luật sư hoàng gia (anh)|=to take silk|+ được phong làm luật sư hoàng gia|- nước ngọc (độ óng ánh của ngọc)|- (định ngữ) (bằng) tơ|=silk stockings|+ bít tất tơ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự), (từ lóng) nhảy dù ra khỏi máy bay|- ít bột vẫn gột nên hồ

82970. silk-cotton nghĩa tiếng việt là danh từ|- bông gòn (dùng để làm nệm, làm gối)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ silk-cotton là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh silk-cotton danh từ|- bông gòn (dùng để làm nệm, làm gối). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:silk-cotton
  • Phiên âm (nếu có): [silk,kɔtn]
  • Nghĩa tiếng việt của silk-cotton là: danh từ|- bông gòn (dùng để làm nệm, làm gối)

82971. silk-cotton tree nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây bông gòn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ silk-cotton tree là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh silk-cotton tree danh từ|- (thực vật học) cây bông gòn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:silk-cotton tree
  • Phiên âm (nếu có): [silk,kɔntri:]
  • Nghĩa tiếng việt của silk-cotton tree là: danh từ|- (thực vật học) cây bông gòn

82972. silk-creen printing nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuật in giấy nến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ silk-creen printing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh silk-creen printing danh từ|- thuật in giấy nến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:silk-creen printing
  • Phiên âm (nếu có): [silkskri:nprintiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của silk-creen printing là: danh từ|- thuật in giấy nến

82973. silk-fowl nghĩa tiếng việt là tính từ|- giống gà lụa (có lông mượt như tơ lụa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ silk-fowl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh silk-fowl tính từ|- giống gà lụa (có lông mượt như tơ lụa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:silk-fowl
  • Phiên âm (nếu có): [silkfaul]
  • Nghĩa tiếng việt của silk-fowl là: tính từ|- giống gà lụa (có lông mượt như tơ lụa)

82974. silk-gland nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) tuyến tơ (ở con tằm...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ silk-gland là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh silk-gland danh từ|- (động vật học) tuyến tơ (ở con tằm...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:silk-gland
  • Phiên âm (nếu có): [silkglænd]
  • Nghĩa tiếng việt của silk-gland là: danh từ|- (động vật học) tuyến tơ (ở con tằm...)

82975. silk-growing nghĩa tiếng việt là danh từ|- nghề nuôi tằm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ silk-growing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh silk-growing danh từ|- nghề nuôi tằm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:silk-growing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của silk-growing là: danh từ|- nghề nuôi tằm

82976. silk-mill nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà máy tơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ silk-mill là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh silk-mill danh từ|- nhà máy tơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:silk-mill
  • Phiên âm (nếu có): [silkmil]
  • Nghĩa tiếng việt của silk-mill là: danh từ|- nhà máy tơ

82977. silk-reel nghĩa tiếng việt là #-winder) |/silk,waində/|* danh từ|- guồng quay tơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ silk-reel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh silk-reel #-winder) |/silk,waində/|* danh từ|- guồng quay tơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:silk-reel
  • Phiên âm (nếu có): [silkri:l]
  • Nghĩa tiếng việt của silk-reel là: #-winder) |/silk,waində/|* danh từ|- guồng quay tơ

82978. silk-screen nghĩa tiếng việt là danh từ|- kỹ thuật in lụa|* động từ|- in bằng kỹ thuật in lu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ silk-screen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh silk-screen danh từ|- kỹ thuật in lụa|* động từ|- in bằng kỹ thuật in lụa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:silk-screen
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của silk-screen là: danh từ|- kỹ thuật in lụa|* động từ|- in bằng kỹ thuật in lụa

82979. silk-seed nghĩa tiếng việt là danh từ|- trứng tằm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ silk-seed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh silk-seed danh từ|- trứng tằm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:silk-seed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của silk-seed là: danh từ|- trứng tằm

82980. silk-stocking nghĩa tiếng việt là tính từ (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- diện, ăn mặc lịch sự, ăn mặc đu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ silk-stocking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh silk-stocking tính từ (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- diện, ăn mặc lịch sự, ăn mặc đúng mốt|- giàu sang; quý tộc|* danh từ|- người thuộc tầng lớp giàu sang; người quý tộc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:silk-stocking
  • Phiên âm (nếu có): [silkstɔkiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của silk-stocking là: tính từ (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- diện, ăn mặc lịch sự, ăn mặc đúng mốt|- giàu sang; quý tộc|* danh từ|- người thuộc tầng lớp giàu sang; người quý tộc

82981. silk-winder nghĩa tiếng việt là #-winder) |/silk,waində/|* danh từ|- guồng quay tơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ silk-winder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh silk-winder #-winder) |/silk,waində/|* danh từ|- guồng quay tơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:silk-winder
  • Phiên âm (nếu có): [silkri:l]
  • Nghĩa tiếng việt của silk-winder là: #-winder) |/silk,waində/|* danh từ|- guồng quay tơ

82982. silkalene nghĩa tiếng việt là danh từ|- vải bông ánh lụa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ silkalene là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh silkalene danh từ|- vải bông ánh lụa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:silkalene
  • Phiên âm (nếu có): [,silkəli:n]
  • Nghĩa tiếng việt của silkalene là: danh từ|- vải bông ánh lụa

82983. silkaline nghĩa tiếng việt là danh từ|- vải bông ánh lụa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ silkaline là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh silkaline danh từ|- vải bông ánh lụa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:silkaline
  • Phiên âm (nếu có): [,silkəli:n]
  • Nghĩa tiếng việt của silkaline là: danh từ|- vải bông ánh lụa

82984. silken nghĩa tiếng việt là tính từ|- mặt quần áo lụa|- mượt, óng ánh (như tơ)|- ngọt x(…)


Nghĩa tiếng việt của từ silken là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh silken tính từ|- mặt quần áo lụa|- mượt, óng ánh (như tơ)|- ngọt xớt (lời nói...)|- (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) bằng lụa, bằng tơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:silken
  • Phiên âm (nếu có): [silkən]
  • Nghĩa tiếng việt của silken là: tính từ|- mặt quần áo lụa|- mượt, óng ánh (như tơ)|- ngọt xớt (lời nói...)|- (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) bằng lụa, bằng tơ

82985. silkfish nghĩa tiếng việt là danh từ|- cá đao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ silkfish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh silkfish danh từ|- cá đao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:silkfish
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của silkfish là: danh từ|- cá đao

82986. silkiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính mượt, tính óng ánh (như tơ)|- tính ngọt xớt ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ silkiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh silkiness danh từ|- tính mượt, tính óng ánh (như tơ)|- tính ngọt xớt (lời nói...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:silkiness
  • Phiên âm (nếu có): [silkinis]
  • Nghĩa tiếng việt của silkiness là: danh từ|- tính mượt, tính óng ánh (như tơ)|- tính ngọt xớt (lời nói...)

82987. silkman nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bán tơ, lụa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ silkman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh silkman danh từ|- người bán tơ, lụa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:silkman
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của silkman là: danh từ|- người bán tơ, lụa

82988. silkmoth nghĩa tiếng việt là danh từ|- con tằm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ silkmoth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh silkmoth danh từ|- con tằm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:silkmoth
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của silkmoth là: danh từ|- con tằm

82989. silkworm nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) con tằm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ silkworm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh silkworm danh từ|- (động vật học) con tằm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:silkworm
  • Phiên âm (nếu có): [silkwə:m]
  • Nghĩa tiếng việt của silkworm là: danh từ|- (động vật học) con tằm

82990. silky nghĩa tiếng việt là tính từ|- mượt, óng ánh (như tơ)|- ngọt xớt (lời nói...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ silky là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh silky tính từ|- mượt, óng ánh (như tơ)|- ngọt xớt (lời nói...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:silky
  • Phiên âm (nếu có): [silki]
  • Nghĩa tiếng việt của silky là: tính từ|- mượt, óng ánh (như tơ)|- ngọt xớt (lời nói...)

82991. sill nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngưỡng cửa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sill là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sill danh từ|- ngưỡng cửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sill
  • Phiên âm (nếu có): [sil]
  • Nghĩa tiếng việt của sill là: danh từ|- ngưỡng cửa

82992. sillabub nghĩa tiếng việt là danh từ|- món thạch sữa (thạch có sữa hay kem trộn với rượu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sillabub là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sillabub danh từ|- món thạch sữa (thạch có sữa hay kem trộn với rượu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sillabub
  • Phiên âm (nếu có): [siləbʌd]
  • Nghĩa tiếng việt của sillabub là: danh từ|- món thạch sữa (thạch có sữa hay kem trộn với rượu)

82993. siller nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ê-cốt) bạc|- tiền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ siller là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh siller danh từ|- (ê-cốt) bạc|- tiền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:siller
  • Phiên âm (nếu có): [silə]
  • Nghĩa tiếng việt của siller là: danh từ|- (ê-cốt) bạc|- tiền

82994. sillily nghĩa tiếng việt là phó từ|- ngờ nghệch, ngớ ngẩn, khờ dại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sillily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sillily phó từ|- ngờ nghệch, ngớ ngẩn, khờ dại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sillily
  • Phiên âm (nếu có): [silili]
  • Nghĩa tiếng việt của sillily là: phó từ|- ngờ nghệch, ngớ ngẩn, khờ dại

82995. silliness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính ngờ nghệch, tính ngớ ngẩn, tính khờ dại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ silliness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh silliness danh từ|- tính ngờ nghệch, tính ngớ ngẩn, tính khờ dại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:silliness
  • Phiên âm (nếu có): [silinis]
  • Nghĩa tiếng việt của silliness là: danh từ|- tính ngờ nghệch, tính ngớ ngẩn, tính khờ dại

82996. silly nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngờ nghệch, ngớ ngẩn, khờ dại|=to say silly things|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ silly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh silly tính từ|- ngờ nghệch, ngớ ngẩn, khờ dại|=to say silly things|+ nói điều ngớ ngẩn|- choáng váng, mê mẩn|=to knock somebody silly|+ đánh ai choáng váng|=to go silly over a woman|+ quá say mê một người đàn bà|- (từ cổ,nghĩa cổ) ngây thơ; đơn giản, giản dị; yếu đuối|- mùa bàn chuyện dớ dẩn (vào tháng 8, tháng 9, lúc báo chí thiếu tin phải bàn chuyện dớ dẩn)|* danh từ|- (thông tục) người ngờ nghệch, người ngớ ngẩn, người khờ dại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:silly
  • Phiên âm (nếu có): [sili]
  • Nghĩa tiếng việt của silly là: tính từ|- ngờ nghệch, ngớ ngẩn, khờ dại|=to say silly things|+ nói điều ngớ ngẩn|- choáng váng, mê mẩn|=to knock somebody silly|+ đánh ai choáng váng|=to go silly over a woman|+ quá say mê một người đàn bà|- (từ cổ,nghĩa cổ) ngây thơ; đơn giản, giản dị; yếu đuối|- mùa bàn chuyện dớ dẩn (vào tháng 8, tháng 9, lúc báo chí thiếu tin phải bàn chuyện dớ dẩn)|* danh từ|- (thông tục) người ngờ nghệch, người ngớ ngẩn, người khờ dại

82997. silly-billy nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ngốc nghếch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ silly-billy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh silly-billy danh từ|- người ngốc nghếch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:silly-billy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của silly-billy là: danh từ|- người ngốc nghếch

82998. silo nghĩa tiếng việt là danh từ|- xilô (hầm ủ tươi thức ăn cho vật nuôi)|* ngoại động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ silo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh silo danh từ|- xilô (hầm ủ tươi thức ăn cho vật nuôi)|* ngoại động từ|- ủ (vào) xilô (thức ăn cho vật nuôi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:silo
  • Phiên âm (nếu có): [sailou]
  • Nghĩa tiếng việt của silo là: danh từ|- xilô (hầm ủ tươi thức ăn cho vật nuôi)|* ngoại động từ|- ủ (vào) xilô (thức ăn cho vật nuôi)

82999. silt nghĩa tiếng việt là danh từ|- bùn, phù sa (ở hải cảng, ở cửa sông...)|* nội độ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ silt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh silt danh từ|- bùn, phù sa (ở hải cảng, ở cửa sông...)|* nội động từ|- nghẽn bùn, đầy bùn|=the passage has silted up|+ lối đi đã nghẽn bùn|* ngoại động từ|- làm đầy bùn, làm ngẽn bùn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:silt
  • Phiên âm (nếu có): [silt]
  • Nghĩa tiếng việt của silt là: danh từ|- bùn, phù sa (ở hải cảng, ở cửa sông...)|* nội động từ|- nghẽn bùn, đầy bùn|=the passage has silted up|+ lối đi đã nghẽn bùn|* ngoại động từ|- làm đầy bùn, làm ngẽn bùn

83000. siltation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lắng bùn, sự đọng bùn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ siltation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh siltation danh từ|- sự lắng bùn, sự đọng bùn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:siltation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của siltation là: danh từ|- sự lắng bùn, sự đọng bùn

83001. silted nghĩa tiếng việt là tính từ|- bị đọng bùn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ silted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh silted tính từ|- bị đọng bùn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:silted
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của silted là: tính từ|- bị đọng bùn

83002. silting nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lắng bùn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ silting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh silting danh từ|- sự lắng bùn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:silting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của silting là: danh từ|- sự lắng bùn

83003. silty nghĩa tiếng việt là tính từ|- như bùn; đầy bùn, nghẽn bùn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ silty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh silty tính từ|- như bùn; đầy bùn, nghẽn bùn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:silty
  • Phiên âm (nếu có): [silti]
  • Nghĩa tiếng việt của silty là: tính từ|- như bùn; đầy bùn, nghẽn bùn

83004. silumin nghĩa tiếng việt là danh từ|- silumin; hợp kim nhôm-silic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ silumin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh silumin danh từ|- silumin; hợp kim nhôm-silic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:silumin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của silumin là: danh từ|- silumin; hợp kim nhôm-silic

83005. silurian nghĩa tiếng việt là tính từ|- (địa lý,địa chất) (thuộc) kỷ silua|* danh từ|- ky(…)


Nghĩa tiếng việt của từ silurian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh silurian tính từ|- (địa lý,địa chất) (thuộc) kỷ silua|* danh từ|- kỷ silua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:silurian
  • Phiên âm (nếu có): [sailjuəriən]
  • Nghĩa tiếng việt của silurian là: tính từ|- (địa lý,địa chất) (thuộc) kỷ silua|* danh từ|- kỷ silua

83006. silva nghĩa tiếng việt là danh từ|- rừng; thảm rừng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ silva là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh silva danh từ|- rừng; thảm rừng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:silva
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của silva là: danh từ|- rừng; thảm rừng

83007. silvan nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) rừng; có rừng|- (thuộc) nông thôn, (thuộc) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ silvan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh silvan tính từ|- (thuộc) rừng; có rừng|- (thuộc) nông thôn, (thuộc) đồng quê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:silvan
  • Phiên âm (nếu có): [silvən]
  • Nghĩa tiếng việt của silvan là: tính từ|- (thuộc) rừng; có rừng|- (thuộc) nông thôn, (thuộc) đồng quê

83008. silver nghĩa tiếng việt là danh từ|- bạc|- đồng tiền|- đồ dùng bằng bạc|- muối bạc (du(…)


Nghĩa tiếng việt của từ silver là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh silver danh từ|- bạc|- đồng tiền|- đồ dùng bằng bạc|- muối bạc (dùng trong nghề ảnh)|- màu bạc|* tính từ|- bằng bạc|=a silver spoon|+ cái thìa bằng bạc|- loại nhì, loại tốt thứ nhì|=speech is silver but silence is golden|+ im lặng tốt hơn là nói|- trắng như bạc, óng ánh như bạc; trong như tiếng bạc (tiếng)|=silver hair|+ tóc bạc|=to have a silver tone|+ có giọng trong|- hùng hồn, hùng biện|=to have a silver tongue|+ có tài hùng biện|- trong sự rủi vẫn có điều may|- (xem) streak|* ngoại động từ|- mạ bạc; bịt bạc|- tráng thuỷ (vào gương)|- làm cho (tóc...) bạc; nhuốm bác|* nội động từ|- óng ánh như bạc (trăng, ánh sáng)|- bạc đi (tóc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:silver
  • Phiên âm (nếu có): [silvə]
  • Nghĩa tiếng việt của silver là: danh từ|- bạc|- đồng tiền|- đồ dùng bằng bạc|- muối bạc (dùng trong nghề ảnh)|- màu bạc|* tính từ|- bằng bạc|=a silver spoon|+ cái thìa bằng bạc|- loại nhì, loại tốt thứ nhì|=speech is silver but silence is golden|+ im lặng tốt hơn là nói|- trắng như bạc, óng ánh như bạc; trong như tiếng bạc (tiếng)|=silver hair|+ tóc bạc|=to have a silver tone|+ có giọng trong|- hùng hồn, hùng biện|=to have a silver tongue|+ có tài hùng biện|- trong sự rủi vẫn có điều may|- (xem) streak|* ngoại động từ|- mạ bạc; bịt bạc|- tráng thuỷ (vào gương)|- làm cho (tóc...) bạc; nhuốm bác|* nội động từ|- óng ánh như bạc (trăng, ánh sáng)|- bạc đi (tóc)

83009. silver birch nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây bạch dương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ silver birch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh silver birch danh từ|- cây bạch dương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:silver birch
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của silver birch là: danh từ|- cây bạch dương

83010. silver foil nghĩa tiếng việt là danh từ|- lá bạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ silver foil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh silver foil danh từ|- lá bạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:silver foil
  • Phiên âm (nếu có): [silvəfɔil]
  • Nghĩa tiếng việt của silver foil là: danh từ|- lá bạc

83011. silver fox nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cáo xám bạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ silver fox là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh silver fox danh từ|- (động vật học) cáo xám bạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:silver fox
  • Phiên âm (nếu có): [silvəfɔks]
  • Nghĩa tiếng việt của silver fox là: danh từ|- (động vật học) cáo xám bạc

83012. silver gilt nghĩa tiếng việt là tính từ|- bằng bạc mạ vàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ silver gilt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh silver gilt tính từ|- bằng bạc mạ vàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:silver gilt
  • Phiên âm (nếu có): [silvəgilt]
  • Nghĩa tiếng việt của silver gilt là: tính từ|- bằng bạc mạ vàng

83013. silver jubilee nghĩa tiếng việt là danh từ|- lễ kỷ niệm lần thứ 25(…)


Nghĩa tiếng việt của từ silver jubilee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh silver jubilee danh từ|- lễ kỷ niệm lần thứ 25. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:silver jubilee
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của silver jubilee là: danh từ|- lễ kỷ niệm lần thứ 25

83014. silver leaf nghĩa tiếng việt là danh từ|- lá bạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ silver leaf là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh silver leaf danh từ|- lá bạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:silver leaf
  • Phiên âm (nếu có): [silvəli:f]
  • Nghĩa tiếng việt của silver leaf là: danh từ|- lá bạc

83015. silver paper nghĩa tiếng việt là danh từ|- giấy lụa trắng|- (thông tục) giấy bạc (thực ra là (…)


Nghĩa tiếng việt của từ silver paper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh silver paper danh từ|- giấy lụa trắng|- (thông tục) giấy bạc (thực ra là giấy thiếc, để gói kẹo, thuốc lá...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:silver paper
  • Phiên âm (nếu có): [silvəpeipə]
  • Nghĩa tiếng việt của silver paper là: danh từ|- giấy lụa trắng|- (thông tục) giấy bạc (thực ra là giấy thiếc, để gói kẹo, thuốc lá...)

83016. silver plate nghĩa tiếng việt là danh từ|- bộ đồ ăn bằng bạc (thìa, dao, nĩa...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ silver plate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh silver plate danh từ|- bộ đồ ăn bằng bạc (thìa, dao, nĩa...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:silver plate
  • Phiên âm (nếu có): [silvəpleit]
  • Nghĩa tiếng việt của silver plate là: danh từ|- bộ đồ ăn bằng bạc (thìa, dao, nĩa...)

83017. silver print nghĩa tiếng việt là danh từ|- (nhiếp ảnh) bản dương tráng muối bạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ silver print là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh silver print danh từ|- (nhiếp ảnh) bản dương tráng muối bạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:silver print
  • Phiên âm (nếu có): [silvəprint]
  • Nghĩa tiếng việt của silver print là: danh từ|- (nhiếp ảnh) bản dương tráng muối bạc

83018. silver sand nghĩa tiếng việt là danh từ|- cát mịn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ silver sand là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh silver sand danh từ|- cát mịn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:silver sand
  • Phiên âm (nếu có): [silvəsænd]
  • Nghĩa tiếng việt của silver sand là: danh từ|- cát mịn

83019. silver screen nghĩa tiếng việt là danh từ|- màn bạc|- the silver_screen phim xi-nê (nói chung)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ silver screen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh silver screen danh từ|- màn bạc|- the silver_screen phim xi-nê (nói chung). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:silver screen
  • Phiên âm (nếu có): [silvəskri:n]
  • Nghĩa tiếng việt của silver screen là: danh từ|- màn bạc|- the silver_screen phim xi-nê (nói chung)

83020. silver solder nghĩa tiếng việt là danh từ|- hợp kim (để) hàn bạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ silver solder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh silver solder danh từ|- hợp kim (để) hàn bạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:silver solder
  • Phiên âm (nếu có): [silvəsɔldə]
  • Nghĩa tiếng việt của silver solder là: danh từ|- hợp kim (để) hàn bạc

83021. silver standard nghĩa tiếng việt là danh từ|- bản vị bạc (hệ thống tiền tệ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ silver standard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh silver standard danh từ|- bản vị bạc (hệ thống tiền tệ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:silver standard
  • Phiên âm (nếu có): [silvəstændəd]
  • Nghĩa tiếng việt của silver standard là: danh từ|- bản vị bạc (hệ thống tiền tệ)

83022. silver wedding nghĩa tiếng việt là danh từ|- lễ ngân hôn (kỷ niệm hai mươi lăm năm ngày cưới)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ silver wedding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh silver wedding danh từ|- lễ ngân hôn (kỷ niệm hai mươi lăm năm ngày cưới). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:silver wedding
  • Phiên âm (nếu có): [silvəwediɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của silver wedding là: danh từ|- lễ ngân hôn (kỷ niệm hai mươi lăm năm ngày cưới)

83023. silver-bath nghĩa tiếng việt là danh từ|- dung dịch bạc nitrat|- khay đựng dung dịch bạc nitrat(…)


Nghĩa tiếng việt của từ silver-bath là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh silver-bath danh từ|- dung dịch bạc nitrat|- khay đựng dung dịch bạc nitrat (dùng trong nghề ảnh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:silver-bath
  • Phiên âm (nếu có): [silvəbɑ:θ]
  • Nghĩa tiếng việt của silver-bath là: danh từ|- dung dịch bạc nitrat|- khay đựng dung dịch bạc nitrat (dùng trong nghề ảnh)

83024. silver-berry nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây nhót bạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ silver-berry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh silver-berry danh từ|- (thực vật học) cây nhót bạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:silver-berry
  • Phiên âm (nếu có): [silvəberi]
  • Nghĩa tiếng việt của silver-berry là: danh từ|- (thực vật học) cây nhót bạc

83025. silver-fish nghĩa tiếng việt là danh từ|- con bọ bạc, con nhậy (loại côn trùng nhỏ có cánh t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ silver-fish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh silver-fish danh từ|- con bọ bạc, con nhậy (loại côn trùng nhỏ có cánh trắng như bạc, ăn các mảnh thức ăn vụn, bìa sách ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:silver-fish
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của silver-fish là: danh từ|- con bọ bạc, con nhậy (loại côn trùng nhỏ có cánh trắng như bạc, ăn các mảnh thức ăn vụn, bìa sách )

83026. silver-grey nghĩa tiếng việt là tính từ|- xám bạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ silver-grey là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh silver-grey tính từ|- xám bạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:silver-grey
  • Phiên âm (nếu có): [silvəgrei]
  • Nghĩa tiếng việt của silver-grey là: tính từ|- xám bạc

83027. silver-haired nghĩa tiếng việt là tính từ|- có tóc bạc, bạc đầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ silver-haired là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh silver-haired tính từ|- có tóc bạc, bạc đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:silver-haired
  • Phiên âm (nếu có): [silvəheəd]
  • Nghĩa tiếng việt của silver-haired là: tính từ|- có tóc bạc, bạc đầu

83028. silver-paper nghĩa tiếng việt là danh từ|- giấy bạc (giấy thiết hoặc nhôm rất mỏng, nhe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ silver-paper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh silver-paper danh từ|- giấy bạc (giấy thiết hoặc nhôm rất mỏng, nhẹ; nhất là dùng để gió thuốc lá, sôcôla )|- giấy lụa trắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:silver-paper
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của silver-paper là: danh từ|- giấy bạc (giấy thiết hoặc nhôm rất mỏng, nhẹ; nhất là dùng để gió thuốc lá, sôcôla )|- giấy lụa trắng

83029. silver-plate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- mạ bạc; bịt bạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ silver-plate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh silver-plate ngoại động từ|- mạ bạc; bịt bạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:silver-plate
  • Phiên âm (nếu có): [silvəpleit]
  • Nghĩa tiếng việt của silver-plate là: ngoại động từ|- mạ bạc; bịt bạc

83030. silver-plated nghĩa tiếng việt là tính từ|- bằng bạc, được mạ bạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ silver-plated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh silver-plated tính từ|- bằng bạc, được mạ bạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:silver-plated
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của silver-plated là: tính từ|- bằng bạc, được mạ bạc

83031. silver-sides nghĩa tiếng việt là danh từ|- cá suốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ silver-sides là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh silver-sides danh từ|- cá suốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:silver-sides
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của silver-sides là: danh từ|- cá suốt

83032. silver-stick nghĩa tiếng việt là danh từ|- sĩ quan hộ vệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ silver-stick là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh silver-stick danh từ|- sĩ quan hộ vệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:silver-stick
  • Phiên âm (nếu có): [silvəstik]
  • Nghĩa tiếng việt của silver-stick là: danh từ|- sĩ quan hộ vệ

83033. silver-tongued nghĩa tiếng việt là tính từ|- hùng biện; hùng hồn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ silver-tongued là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh silver-tongued tính từ|- hùng biện; hùng hồn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:silver-tongued
  • Phiên âm (nếu có): [silvətʌɳd]
  • Nghĩa tiếng việt của silver-tongued là: tính từ|- hùng biện; hùng hồn

83034. silver-work nghĩa tiếng việt là danh từ|- nghề làm đồ bạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ silver-work là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh silver-work danh từ|- nghề làm đồ bạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:silver-work
  • Phiên âm (nếu có): [silvəwə:k]
  • Nghĩa tiếng việt của silver-work là: danh từ|- nghề làm đồ bạc

83035. silveriness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất bạc; tính óng ánh như bạc|- tính trong n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ silveriness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh silveriness danh từ|- tính chất bạc; tính óng ánh như bạc|- tính trong như tiếng bạc (tiếng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:silveriness
  • Phiên âm (nếu có): [silvərinis]
  • Nghĩa tiếng việt của silveriness là: danh từ|- tính chất bạc; tính óng ánh như bạc|- tính trong như tiếng bạc (tiếng)

83036. silverless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có tiền; nghèo khổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ silverless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh silverless tính từ|- không có tiền; nghèo khổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:silverless
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của silverless là: tính từ|- không có tiền; nghèo khổ

83037. silverly nghĩa tiếng việt là tính từ|- như bạc; giọng trong trẻo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ silverly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh silverly tính từ|- như bạc; giọng trong trẻo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:silverly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của silverly là: tính từ|- như bạc; giọng trong trẻo

83038. silvern nghĩa tiếng việt là tính từ|- bằng bạc; giống bạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ silvern là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh silvern tính từ|- bằng bạc; giống bạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:silvern
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của silvern là: tính từ|- bằng bạc; giống bạc

83039. silverside nghĩa tiếng việt là danh từ|- phần ngon nhất của thăn bò(…)


Nghĩa tiếng việt của từ silverside là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh silverside danh từ|- phần ngon nhất của thăn bò. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:silverside
  • Phiên âm (nếu có): [silvəsaid]
  • Nghĩa tiếng việt của silverside là: danh từ|- phần ngon nhất của thăn bò

83040. silversmith nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ bạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ silversmith là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh silversmith danh từ|- thợ bạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:silversmith
  • Phiên âm (nếu có): [silvəsmiθ]
  • Nghĩa tiếng việt của silversmith là: danh từ|- thợ bạc

83041. silverware nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồ làm bằng bạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ silverware là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh silverware danh từ|- đồ làm bằng bạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:silverware
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của silverware là: danh từ|- đồ làm bằng bạc

83042. silvery nghĩa tiếng việt là tính từ|- bạc, như bạc, óng ánh như bạc|- trong như tiếng bạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ silvery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh silvery tính từ|- bạc, như bạc, óng ánh như bạc|- trong như tiếng bạc (tiếng)|- phủ bạc; có bạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:silvery
  • Phiên âm (nếu có): [silvəri]
  • Nghĩa tiếng việt của silvery là: tính từ|- bạc, như bạc, óng ánh như bạc|- trong như tiếng bạc (tiếng)|- phủ bạc; có bạc

83043. silvicolous nghĩa tiếng việt là tính từ|* tính từ|- sống ở rừng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ silvicolous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh silvicolous tính từ|* tính từ|- sống ở rừng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:silvicolous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của silvicolous là: tính từ|* tính từ|- sống ở rừng

83044. silvics nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều|- lâm học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ silvics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh silvics danh từ|- số nhiều|- lâm học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:silvics
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của silvics là: danh từ|- số nhiều|- lâm học

83045. silvicultural nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc silviculture(…)


Nghĩa tiếng việt của từ silvicultural là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh silvicultural tính từ|- thuộc silviculture. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:silvicultural
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của silvicultural là: tính từ|- thuộc silviculture

83046. silviculture nghĩa tiếng việt là danh từ|- lâm học; lâm nghiệp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ silviculture là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh silviculture danh từ|- lâm học; lâm nghiệp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:silviculture
  • Phiên âm (nếu có): [silvikɳltʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của silviculture là: danh từ|- lâm học; lâm nghiệp

83047. silviculturist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà lâm học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ silviculturist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh silviculturist danh từ|- nhà lâm học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:silviculturist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của silviculturist là: danh từ|- nhà lâm học

83048. sima nghĩa tiếng việt là danh từ|- (địa chất) quyển sima(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sima là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sima danh từ|- (địa chất) quyển sima. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sima
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sima là: danh từ|- (địa chất) quyển sima

83049. simian nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật học) (thuộc) khỉ; như khỉ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ simian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh simian tính từ|- (động vật học) (thuộc) khỉ; như khỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:simian
  • Phiên âm (nếu có): [simiən]
  • Nghĩa tiếng việt của simian là: tính từ|- (động vật học) (thuộc) khỉ; như khỉ

83050. similar nghĩa tiếng việt là tính từ|- giống nhau, như nhau, tương tự|- (toán học) đồng dạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ similar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh similar tính từ|- giống nhau, như nhau, tương tự|- (toán học) đồng dạng|=similar triangles|+ tam giác đồng dạng|* danh từ|- vật giống, vật tương tự|- (số nhiều) những vật giống nhau||@similar|- đồng dạng|- essentially s. (thống kê) đồng dạng cốt yếu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:similar
  • Phiên âm (nếu có): [similə]
  • Nghĩa tiếng việt của similar là: tính từ|- giống nhau, như nhau, tương tự|- (toán học) đồng dạng|=similar triangles|+ tam giác đồng dạng|* danh từ|- vật giống, vật tương tự|- (số nhiều) những vật giống nhau||@similar|- đồng dạng|- essentially s. (thống kê) đồng dạng cốt yếu

83051. similarity nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự giống nhau, sự tương tự|- điểm giống nhau, điểm (…)


Nghĩa tiếng việt của từ similarity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh similarity danh từ|- sự giống nhau, sự tương tự|- điểm giống nhau, điểm tương tự, nét giống nhau, nét tương tự|- (toán học) sự đồng dạng||@similarity|- sự đồng dạng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:similarity
  • Phiên âm (nếu có): [,similæriti]
  • Nghĩa tiếng việt của similarity là: danh từ|- sự giống nhau, sự tương tự|- điểm giống nhau, điểm tương tự, nét giống nhau, nét tương tự|- (toán học) sự đồng dạng||@similarity|- sự đồng dạng

83052. similarly nghĩa tiếng việt là phó từ|- cũng như thế, cũng như vậy, tương tự||@similarly|- đô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ similarly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh similarly phó từ|- cũng như thế, cũng như vậy, tương tự||@similarly|- đồng dạng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:similarly
  • Phiên âm (nếu có): [similəli]
  • Nghĩa tiếng việt của similarly là: phó từ|- cũng như thế, cũng như vậy, tương tự||@similarly|- đồng dạng

83053. simile nghĩa tiếng việt là danh từ|- (văn học) sự so sánh, lối so sánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ simile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh simile danh từ|- (văn học) sự so sánh, lối so sánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:simile
  • Phiên âm (nếu có): [simili]
  • Nghĩa tiếng việt của simile là: danh từ|- (văn học) sự so sánh, lối so sánh

83054. similise nghĩa tiếng việt là động từ|- dùng lối so sánh, minh hoạ bằng sự so sánh, làm c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ similise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh similise động từ|- dùng lối so sánh, minh hoạ bằng sự so sánh, làm cho rõ bằng sự so sánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:similise
  • Phiên âm (nếu có): [similaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của similise là: động từ|- dùng lối so sánh, minh hoạ bằng sự so sánh, làm cho rõ bằng sự so sánh

83055. similitude nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự giống, trạng thái giống|- sự so sánh|- (từ hiế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ similitude là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh similitude danh từ|- sự giống, trạng thái giống|- sự so sánh|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) bản sao, bản chép; vật giống, người giống||@similitude|- (hình học) phép biến đổi đồng dạng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:similitude
  • Phiên âm (nếu có): [similitju:d]
  • Nghĩa tiếng việt của similitude là: danh từ|- sự giống, trạng thái giống|- sự so sánh|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) bản sao, bản chép; vật giống, người giống||@similitude|- (hình học) phép biến đổi đồng dạng

83056. similize nghĩa tiếng việt là động từ|- dùng lối so sánh, minh hoạ bằng sự so sánh, làm c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ similize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh similize động từ|- dùng lối so sánh, minh hoạ bằng sự so sánh, làm cho rõ bằng sự so sánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:similize
  • Phiên âm (nếu có): [similaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của similize là: động từ|- dùng lối so sánh, minh hoạ bằng sự so sánh, làm cho rõ bằng sự so sánh

83057. simitar nghĩa tiếng việt là danh từ|- thanh kiếm cong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ simitar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh simitar danh từ|- thanh kiếm cong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:simitar
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của simitar là: danh từ|- thanh kiếm cong

83058. simm nghĩa tiếng việt là mô đun nhớ một hàng chân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ simm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh simmmô đun nhớ một hàng chân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:simm
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của simm là: mô đun nhớ một hàng chân

83059. simmel-cake nghĩa tiếng việt là danh từ|- bánh ximnen (loại bánh ngọt làm vào dịp lễ phục s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ simmel-cake là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh simmel-cake danh từ|- bánh ximnen (loại bánh ngọt làm vào dịp lễ phục sinh, nô-en). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:simmel-cake
  • Phiên âm (nếu có): [simnlkeik]
  • Nghĩa tiếng việt của simmel-cake là: danh từ|- bánh ximnen (loại bánh ngọt làm vào dịp lễ phục sinh, nô-en)

83060. simmer nghĩa tiếng việt là danh từ|- trạng thái sắp sôi, trạng thái sủi|- (nghĩa bóng) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ simmer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh simmer danh từ|- trạng thái sắp sôi, trạng thái sủi|- (nghĩa bóng) trạng thái bị kiềm chế, trạng thái bị nén lại (cơn giận, cơn cười...)|=at a simmer; on the simmer|+ bị kìm lại, bị nén lại|* động từ|- sắp sôi, sủi|- làm cho sủi; ninh nhỏ lửa|- (nghĩa bóng) đang cố nén (giận), đang cố nín (cười). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:simmer
  • Phiên âm (nếu có): [simə]
  • Nghĩa tiếng việt của simmer là: danh từ|- trạng thái sắp sôi, trạng thái sủi|- (nghĩa bóng) trạng thái bị kiềm chế, trạng thái bị nén lại (cơn giận, cơn cười...)|=at a simmer; on the simmer|+ bị kìm lại, bị nén lại|* động từ|- sắp sôi, sủi|- làm cho sủi; ninh nhỏ lửa|- (nghĩa bóng) đang cố nén (giận), đang cố nín (cười)

83061. simoleon nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đồng đô la(…)


Nghĩa tiếng việt của từ simoleon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh simoleon danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đồng đô la. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:simoleon
  • Phiên âm (nếu có): [sinouliən]
  • Nghĩa tiếng việt của simoleon là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đồng đô la

83062. simon nghĩa tiếng việt là herbert a.,(econ) (1916-)|+ là nhà kinh tế học người mỹ, đạt g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ simon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh simon herbert a.,(econ) (1916-)|+ là nhà kinh tế học người mỹ, đạt giải nobel kinh tế 1978 do công trình nghiên cứu đi tiên phonng trong quá trình tạo ra quyết định tại những tổ chức về kinh tê và hãng nói riêng.lý luận của simon và những quan sát về việc ra quyết định tại các tổ chức phù hợp với thực tế và tạo nên nền tảng hữu ích cho việc nghiên cứu thực nghiệm.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:simon
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của simon là: herbert a.,(econ) (1916-)|+ là nhà kinh tế học người mỹ, đạt giải nobel kinh tế 1978 do công trình nghiên cứu đi tiên phonng trong quá trình tạo ra quyết định tại những tổ chức về kinh tê và hãng nói riêng.lý luận của simon và những quan sát về việc ra quyết định tại các tổ chức phù hợp với thực tế và tạo nên nền tảng hữu ích cho việc nghiên cứu thực nghiệm.

83063. simoniac nghĩa tiếng việt là danh từ|- người phạm tội buôn thần bán thánh, người phạm tộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ simoniac là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh simoniac danh từ|- người phạm tội buôn thần bán thánh, người phạm tội buôn bán các chức vụ nhà thờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:simoniac
  • Phiên âm (nếu có): [saimouniæk]
  • Nghĩa tiếng việt của simoniac là: danh từ|- người phạm tội buôn thần bán thánh, người phạm tội buôn bán các chức vụ nhà thờ

83064. simoniacal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) tội buôn thần bán thánh; phạm tội buôn bá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ simoniacal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh simoniacal tính từ|- (thuộc) tội buôn thần bán thánh; phạm tội buôn bán các chức vụ nhà thờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:simoniacal
  • Phiên âm (nếu có): [,saimənaiəkəl]
  • Nghĩa tiếng việt của simoniacal là: tính từ|- (thuộc) tội buôn thần bán thánh; phạm tội buôn bán các chức vụ nhà thờ

83065. simony nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự buôn thần bán thánh, sự buôn bán các chức vụ n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ simony là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh simony danh từ|- sự buôn thần bán thánh, sự buôn bán các chức vụ nhà thờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:simony
  • Phiên âm (nếu có): [saiməni]
  • Nghĩa tiếng việt của simony là: danh từ|- sự buôn thần bán thánh, sự buôn bán các chức vụ nhà thờ

83066. simoom nghĩa tiếng việt là danh từ|- gió ximun (gió khô, nóng, kéo theo cát ở sa mạc a-r(…)


Nghĩa tiếng việt của từ simoom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh simoom danh từ|- gió ximun (gió khô, nóng, kéo theo cát ở sa mạc a-rập). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:simoom
  • Phiên âm (nếu có): [simu:m]
  • Nghĩa tiếng việt của simoom là: danh từ|- gió ximun (gió khô, nóng, kéo theo cát ở sa mạc a-rập)

83067. simoon nghĩa tiếng việt là danh từ|- gió ximun (gió khô, nóng, kéo theo cát ở sa mạc a-r(…)


Nghĩa tiếng việt của từ simoon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh simoon danh từ|- gió ximun (gió khô, nóng, kéo theo cát ở sa mạc a-rập). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:simoon
  • Phiên âm (nếu có): [simu:m]
  • Nghĩa tiếng việt của simoon là: danh từ|- gió ximun (gió khô, nóng, kéo theo cát ở sa mạc a-rập)

83068. simp nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) anh ngốc, anh thộn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ simp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh simp danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) anh ngốc, anh thộn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:simp
  • Phiên âm (nếu có): [simp]
  • Nghĩa tiếng việt của simp là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) anh ngốc, anh thộn

83069. simper nghĩa tiếng việt là danh từ|- nụ cười điệu, nụ cười màu mè|* nội động từ|- cư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ simper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh simper danh từ|- nụ cười điệu, nụ cười màu mè|* nội động từ|- cười ngờ nghệch|* ngoại động từ|- tỏ (sự đồng ý...) bằng nụ cười điệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:simper
  • Phiên âm (nếu có): [simpə]
  • Nghĩa tiếng việt của simper là: danh từ|- nụ cười điệu, nụ cười màu mè|* nội động từ|- cười ngờ nghệch|* ngoại động từ|- tỏ (sự đồng ý...) bằng nụ cười điệu

83070. simperer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người cười giả tạo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ simperer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh simperer danh từ|- người cười giả tạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:simperer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của simperer là: danh từ|- người cười giả tạo

83071. simple nghĩa tiếng việt là tính từ|- đơn, đơn giản|=simpleleaf|+ lá đơn|=simple surface|+ mă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ simple là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh simple tính từ|- đơn, đơn giản|=simpleleaf|+ lá đơn|=simple surface|+ mặt đơn giản|- giản dị, mộc mạc, xuềnh xoàng, bình dị, hồn nhiên|=the simple life|+ đời sống giản dị; sự muốn trở lại cuộc sống cổ sơ|=in simple beauty|+ trong vẻ đẹp mộc mạc|=a simple man|+ một người giản dị|=a simple meal|+ một bữa cơm xuềnh xoàng|- dễ hiểu, dễ làm|=the problem is very simple|+ vấn đề đó rất dễ hiểu|- tuyệt đối là, chỉ là, không khác gì|=to say so is simple madness|+ nói như thế thì không khác gì là điên|- đơn sơ, nghèo hèn; nhỏ mọn, không đáng kể|- ngu dại; dốt nát; thiếu kinh nghiệm|* danh từ|- người ngu dại; người dốt nát|- cây thuốc|- thuốc lá (chữa bệnh)|- phải mổ để chữa bệnh điên||@simple|- đơn giản, đơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:simple
  • Phiên âm (nếu có): [simpl]
  • Nghĩa tiếng việt của simple là: tính từ|- đơn, đơn giản|=simpleleaf|+ lá đơn|=simple surface|+ mặt đơn giản|- giản dị, mộc mạc, xuềnh xoàng, bình dị, hồn nhiên|=the simple life|+ đời sống giản dị; sự muốn trở lại cuộc sống cổ sơ|=in simple beauty|+ trong vẻ đẹp mộc mạc|=a simple man|+ một người giản dị|=a simple meal|+ một bữa cơm xuềnh xoàng|- dễ hiểu, dễ làm|=the problem is very simple|+ vấn đề đó rất dễ hiểu|- tuyệt đối là, chỉ là, không khác gì|=to say so is simple madness|+ nói như thế thì không khác gì là điên|- đơn sơ, nghèo hèn; nhỏ mọn, không đáng kể|- ngu dại; dốt nát; thiếu kinh nghiệm|* danh từ|- người ngu dại; người dốt nát|- cây thuốc|- thuốc lá (chữa bệnh)|- phải mổ để chữa bệnh điên||@simple|- đơn giản, đơn

83072. simple fraction nghĩa tiếng việt là phân số đơn giản (phân số được biểu diễn bằng những số nằm t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ simple fraction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh simple fractionphân số đơn giản (phân số được biểu diễn bằng những số nằm trên và dưới một vạch; 5 / 3, 4 / 8 ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:simple fraction
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của simple fraction là: phân số đơn giản (phân số được biểu diễn bằng những số nằm trên và dưới một vạch; 5 / 3, 4 / 8 )

83073. simple interest nghĩa tiếng việt là danh từ|- lãi đơn (lãi trả cho tiền vốn thôi, không tính cả l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ simple interest là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh simple interest danh từ|- lãi đơn (lãi trả cho tiền vốn thôi, không tính cả lãi cộng vào vốn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:simple interest
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của simple interest là: danh từ|- lãi đơn (lãi trả cho tiền vốn thôi, không tính cả lãi cộng vào vốn)

83074. simple machine nghĩa tiếng việt là danh từ|- dụng cụ đơn giản dùng làm (một bộ phận của) máy (…)


Nghĩa tiếng việt của từ simple machine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh simple machine danh từ|- dụng cụ đơn giản dùng làm (một bộ phận của) máy (cái bánh xe, đòn bẩy ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:simple machine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của simple machine là: danh từ|- dụng cụ đơn giản dùng làm (một bộ phận của) máy (cái bánh xe, đòn bẩy )

83075. simple simon nghĩa tiếng việt là danh từ|- chàng ngốc (trong bài hát trẻ con)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ simple simon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh simple simon danh từ|- chàng ngốc (trong bài hát trẻ con). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:simple simon
  • Phiên âm (nếu có): [simplsaimən]
  • Nghĩa tiếng việt của simple simon là: danh từ|- chàng ngốc (trong bài hát trẻ con)

83076. simple-hearted nghĩa tiếng việt là tính từ|- thật thà, ngay thẳng; hồn nhiên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ simple-hearted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh simple-hearted tính từ|- thật thà, ngay thẳng; hồn nhiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:simple-hearted
  • Phiên âm (nếu có): [simplhɑ:tid]
  • Nghĩa tiếng việt của simple-hearted là: tính từ|- thật thà, ngay thẳng; hồn nhiên

83077. simple-heartedness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính thật thà, tính ngay thẳng; tính hồn nhiên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ simple-heartedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh simple-heartedness danh từ|- tính thật thà, tính ngay thẳng; tính hồn nhiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:simple-heartedness
  • Phiên âm (nếu có): [simplhɑ:tidnis]
  • Nghĩa tiếng việt của simple-heartedness là: danh từ|- tính thật thà, tính ngay thẳng; tính hồn nhiên

83078. simple-minded nghĩa tiếng việt là tính từ|- chân thật, chất phác, hồn nhiên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ simple-minded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh simple-minded tính từ|- chân thật, chất phác, hồn nhiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:simple-minded
  • Phiên âm (nếu có): [simplmaindid]
  • Nghĩa tiếng việt của simple-minded là: tính từ|- chân thật, chất phác, hồn nhiên

83079. simple-mindedness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chân thật, tính chất phác, tính hồn nhiên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ simple-mindedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh simple-mindedness danh từ|- tính chân thật, tính chất phác, tính hồn nhiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:simple-mindedness
  • Phiên âm (nếu có): [simplmaindidnis]
  • Nghĩa tiếng việt của simple-mindedness là: danh từ|- tính chân thật, tính chất phác, tính hồn nhiên

83080. simpleness nghĩa tiếng việt là danh từ (từ hiếm,nghĩa hiếm)|- tính đơn giản; sự mộc mạc|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ simpleness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh simpleness danh từ (từ hiếm,nghĩa hiếm)|- tính đơn giản; sự mộc mạc|- tính chân thật, tính ngay thẳng, tính hồn nhiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:simpleness
  • Phiên âm (nếu có): [simplnis]
  • Nghĩa tiếng việt của simpleness là: danh từ (từ hiếm,nghĩa hiếm)|- tính đơn giản; sự mộc mạc|- tính chân thật, tính ngay thẳng, tính hồn nhiên

83081. simpleton nghĩa tiếng việt là danh từ|- anh ngốc, anh thộn, anh quỷnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ simpleton là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh simpleton danh từ|- anh ngốc, anh thộn, anh quỷnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:simpleton
  • Phiên âm (nếu có): [simpltən]
  • Nghĩa tiếng việt của simpleton là: danh từ|- anh ngốc, anh thộn, anh quỷnh

83082. simplex nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vô tuyến) hệ đơn công|- (toán học) đơn hình||@simple(…)


Nghĩa tiếng việt của từ simplex là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh simplex danh từ|- (vô tuyến) hệ đơn công|- (toán học) đơn hình||@simplex|- (tô pô) đơn hình|- closed s. đơn hình đóng|- degenerate s. đơn hình suy biến|- geometric s. đơn hình hình học|- open s. đơn hình mở|- regular s. đơn hình đều |- topological s. đơn hình tôpô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:simplex
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của simplex là: danh từ|- (vô tuyến) hệ đơn công|- (toán học) đơn hình||@simplex|- (tô pô) đơn hình|- closed s. đơn hình đóng|- degenerate s. đơn hình suy biến|- geometric s. đơn hình hình học|- open s. đơn hình mở|- regular s. đơn hình đều |- topological s. đơn hình tôpô

83083. simplex alglorithm nghĩa tiếng việt là (econ) thuật toán đơn hình.|+ xem linear programming.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ simplex alglorithm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh simplex alglorithm(econ) thuật toán đơn hình.|+ xem linear programming.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:simplex alglorithm
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của simplex alglorithm là: (econ) thuật toán đơn hình.|+ xem linear programming.

83084. simplex-method nghĩa tiếng việt là phương pháp đơn hình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ simplex-method là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh simplex-methodphương pháp đơn hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:simplex-method
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của simplex-method là: phương pháp đơn hình

83085. simplicial nghĩa tiếng việt là (thuộc) đơn hình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ simplicial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh simplicial(thuộc) đơn hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:simplicial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của simplicial là: (thuộc) đơn hình

83086. simpliciter nghĩa tiếng việt là phó từ|- tuyệt đối; phổ biến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ simpliciter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh simpliciter phó từ|- tuyệt đối; phổ biến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:simpliciter
  • Phiên âm (nếu có): [simplisitə]
  • Nghĩa tiếng việt của simpliciter là: phó từ|- tuyệt đối; phổ biến

83087. simplicity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính đơn giản|- tính mộc mạc, tính xuềnh xoàng; ti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ simplicity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh simplicity danh từ|- tính đơn giản|- tính mộc mạc, tính xuềnh xoàng; tính hồn nhiên|- tính dễ hiểu, tính dễ làm|- tính ngu dại, tính ngốc nghếch, tính ngu xuẩn||@simplicity|- tính đơn giản|- s. of group tính đơn giản của một nhóm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:simplicity
  • Phiên âm (nếu có): [simplisiti]
  • Nghĩa tiếng việt của simplicity là: danh từ|- tính đơn giản|- tính mộc mạc, tính xuềnh xoàng; tính hồn nhiên|- tính dễ hiểu, tính dễ làm|- tính ngu dại, tính ngốc nghếch, tính ngu xuẩn||@simplicity|- tính đơn giản|- s. of group tính đơn giản của một nhóm

83088. simplification nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đơn giản hoá|- sự làm dễ hiểu, sự làm cho dễ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ simplification là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh simplification danh từ|- sự đơn giản hoá|- sự làm dễ hiểu, sự làm cho dễ làm||@simplification|- sự đơn giản, sự rút gọn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:simplification
  • Phiên âm (nếu có): [,simplifikeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của simplification là: danh từ|- sự đơn giản hoá|- sự làm dễ hiểu, sự làm cho dễ làm||@simplification|- sự đơn giản, sự rút gọn

83089. simplified nghĩa tiếng việt là đã rút gọn, đã được đơn giản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ simplified là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh simplifiedđã rút gọn, đã được đơn giản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:simplified
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của simplified là: đã rút gọn, đã được đơn giản

83090. simplifier nghĩa tiếng việt là danh từ|- người làm đơn giản, cái làm cho đơn giản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ simplifier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh simplifier danh từ|- người làm đơn giản, cái làm cho đơn giản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:simplifier
  • Phiên âm (nếu có): [simplifaiə]
  • Nghĩa tiếng việt của simplifier là: danh từ|- người làm đơn giản, cái làm cho đơn giản

83091. simplify nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm đơn giản, đơn giản hoá||@simplify|- rút g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ simplify là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh simplify ngoại động từ|- làm đơn giản, đơn giản hoá||@simplify|- rút gọn, đơn giản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:simplify
  • Phiên âm (nếu có): [simplifai]
  • Nghĩa tiếng việt của simplify là: ngoại động từ|- làm đơn giản, đơn giản hoá||@simplify|- rút gọn, đơn giản

83092. simplism nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm ra vẻ giản dị, sự làm ra vẻ mộc mạc; sự (…)


Nghĩa tiếng việt của từ simplism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh simplism danh từ|- sự làm ra vẻ giản dị, sự làm ra vẻ mộc mạc; sự làm ra vẻ hồn nhiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:simplism
  • Phiên âm (nếu có): [simplizm]
  • Nghĩa tiếng việt của simplism là: danh từ|- sự làm ra vẻ giản dị, sự làm ra vẻ mộc mạc; sự làm ra vẻ hồn nhiên

83093. simplist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chữa bệnh bằng thuốc lá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ simplist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh simplist danh từ|- người chữa bệnh bằng thuốc lá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:simplist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của simplist là: danh từ|- người chữa bệnh bằng thuốc lá

83094. simplistic nghĩa tiếng việt là tính từ|- giản dị thái quá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ simplistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh simplistic tính từ|- giản dị thái quá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:simplistic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của simplistic là: tính từ|- giản dị thái quá

83095. simply nghĩa tiếng việt là phó từ|- chỉ là; thường là|- đơn giản|- mộc mạc; hồn nhiên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ simply là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh simply phó từ|- chỉ là; thường là|- đơn giản|- mộc mạc; hồn nhiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:simply
  • Phiên âm (nếu có): [simpli]
  • Nghĩa tiếng việt của simply là: phó từ|- chỉ là; thường là|- đơn giản|- mộc mạc; hồn nhiên

83096. simula nghĩa tiếng việt là tên ngôn ngữ được phát triển dành cho các ứng dụng có tính c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ simula là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh simulatên ngôn ngữ được phát triển dành cho các ứng dụng có tính chất mô phỏng trên máy tính simula 67 là một cột mốc quan trọng trong sự phát triển của ngôn ngữ lập trình vù nó chứa việc tổng quát hóa quan trọng cho khái niệm khối, được gọi là lớp simula là ngôn ngữ đầu tiên mở ra một dòng ngôn ngữ mới: ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:simula
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của simula là: tên ngôn ngữ được phát triển dành cho các ứng dụng có tính chất mô phỏng trên máy tính simula 67 là một cột mốc quan trọng trong sự phát triển của ngôn ngữ lập trình vù nó chứa việc tổng quát hóa quan trọng cho khái niệm khối, được gọi là lớp simula là ngôn ngữ đầu tiên mở ra một dòng ngôn ngữ mới: ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng

83097. simulacra nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều simulacra|- hình bóng, hình ảnh|- vật thay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ simulacra là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh simulacra danh từ, số nhiều simulacra|- hình bóng, hình ảnh|- vật thay thế giả tạo|- sự vờ vịt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:simulacra
  • Phiên âm (nếu có): [,simjuleikrəm]
  • Nghĩa tiếng việt của simulacra là: danh từ, số nhiều simulacra|- hình bóng, hình ảnh|- vật thay thế giả tạo|- sự vờ vịt

83098. simulacrum nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều simulacra|- hình bóng, hình ảnh|- vật thay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ simulacrum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh simulacrum danh từ, số nhiều simulacra|- hình bóng, hình ảnh|- vật thay thế giả tạo|- sự vờ vịt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:simulacrum
  • Phiên âm (nếu có): [,simjuleikrəm]
  • Nghĩa tiếng việt của simulacrum là: danh từ, số nhiều simulacra|- hình bóng, hình ảnh|- vật thay thế giả tạo|- sự vờ vịt

83099. simulant nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) giống, có dạng như|=stamens simulant (…)


Nghĩa tiếng việt của từ simulant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh simulant tính từ|- (sinh vật học) giống, có dạng như|=stamens simulant of petals|+ nhị có dạng cánh hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:simulant
  • Phiên âm (nếu có): [simjulənt]
  • Nghĩa tiếng việt của simulant là: tính từ|- (sinh vật học) giống, có dạng như|=stamens simulant of petals|+ nhị có dạng cánh hoa

83100. simulate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- giả vờ, giả cách|=to simulate indignation|+ gi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ simulate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh simulate ngoại động từ|- giả vờ, giả cách|=to simulate indignation|+ giả vờ căm phẫn|- đóng vai|=actor simulates king|+ diễn viên đóng vai vua|- đội lốt; bắt chước; dựa theo||@simulate|- mô hình hoá, phỏng theo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:simulate
  • Phiên âm (nếu có): [simjuleit]
  • Nghĩa tiếng việt của simulate là: ngoại động từ|- giả vờ, giả cách|=to simulate indignation|+ giả vờ căm phẫn|- đóng vai|=actor simulates king|+ diễn viên đóng vai vua|- đội lốt; bắt chước; dựa theo||@simulate|- mô hình hoá, phỏng theo

83101. simulation nghĩa tiếng việt là (econ) sự mô phỏng.|+ một hình thức dự đoán đưa ra một tập hơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ simulation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh simulation(econ) sự mô phỏng.|+ một hình thức dự đoán đưa ra một tập hợp những phương án dự đoán dựa trên những giả thiết khác nhau về các tình huống tương lai, cụ thể là để trả lời câu hỏi cái gì sẽ xảy ra nếu?, thay vì câu hỏi cái gì sẽ xảy ra?.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:simulation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của simulation là: (econ) sự mô phỏng.|+ một hình thức dự đoán đưa ra một tập hợp những phương án dự đoán dựa trên những giả thiết khác nhau về các tình huống tương lai, cụ thể là để trả lời câu hỏi cái gì sẽ xảy ra nếu?, thay vì câu hỏi cái gì sẽ xảy ra?.

83102. simulation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự giả vờ, sự giả cách|- sự đóng vai, sự thủ vai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ simulation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh simulation danh từ|- sự giả vờ, sự giả cách|- sự đóng vai, sự thủ vai|- sự bắt chước; sự dựa theo||@simulation|- (máy tính) sự mô hình hoá, sự phỏng theo|- analogue s. mô hình hoá tương tự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:simulation
  • Phiên âm (nếu có): [,simjuleiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của simulation là: danh từ|- sự giả vờ, sự giả cách|- sự đóng vai, sự thủ vai|- sự bắt chước; sự dựa theo||@simulation|- (máy tính) sự mô hình hoá, sự phỏng theo|- analogue s. mô hình hoá tương tự

83103. simulative nghĩa tiếng việt là tính từ|- giả vờ, giả cách, vờ vịt||@simulative|- mô hình ho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ simulative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh simulative tính từ|- giả vờ, giả cách, vờ vịt||@simulative|- mô hình hoá, phỏng theo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:simulative
  • Phiên âm (nếu có): [simjulətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của simulative là: tính từ|- giả vờ, giả cách, vờ vịt||@simulative|- mô hình hoá, phỏng theo

83104. simulator nghĩa tiếng việt là danh từ|- người giả vờ, người giả cách, người vờ vịt||@simu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ simulator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh simulator danh từ|- người giả vờ, người giả cách, người vờ vịt||@simulator|- (máy tính) thiết bị mô hình hoá|- target s. mục tiêu giả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:simulator
  • Phiên âm (nếu có): [simjuleitə]
  • Nghĩa tiếng việt của simulator là: danh từ|- người giả vờ, người giả cách, người vờ vịt||@simulator|- (máy tính) thiết bị mô hình hoá|- target s. mục tiêu giả

83105. simulcast nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) chương trình đồng thời truyền đi (…)


Nghĩa tiếng việt của từ simulcast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh simulcast danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) chương trình đồng thời truyền đi qua đài phát thanh và đài truyền hình|* ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đồng thời truyền đi (một chương trình...) qua đài phát thanh và đài truyền hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:simulcast
  • Phiên âm (nếu có): [simjul,kɑ:st]
  • Nghĩa tiếng việt của simulcast là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) chương trình đồng thời truyền đi qua đài phát thanh và đài truyền hình|* ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đồng thời truyền đi (một chương trình...) qua đài phát thanh và đài truyền hình

83106. simultaneity nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đồng thời; tính đồng thời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ simultaneity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh simultaneity danh từ|- sự đồng thời; tính đồng thời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:simultaneity
  • Phiên âm (nếu có): [,siməltəniəti]
  • Nghĩa tiếng việt của simultaneity là: danh từ|- sự đồng thời; tính đồng thời

83107. simultaneous nghĩa tiếng việt là tính từ|- đồng thời, cùng một lúc|=simultaneous translation|+ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ simultaneous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh simultaneous tính từ|- đồng thời, cùng một lúc|=simultaneous translation|+ sự dịch đuổi||@simultaneous|- đồng thời; tương thích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:simultaneous
  • Phiên âm (nếu có): [,siməlteinjəs]
  • Nghĩa tiếng việt của simultaneous là: tính từ|- đồng thời, cùng một lúc|=simultaneous translation|+ sự dịch đuổi||@simultaneous|- đồng thời; tương thích

83108. simultaneous equation bias nghĩa tiếng việt là (econ) độ lệch do phương trình đồng thời.|+ độ lệch trong nhữn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ simultaneous equation bias là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh simultaneous equation bias(econ) độ lệch do phương trình đồng thời.|+ độ lệch trong những ước lượng bằng phương pháp bình phương nhỏ nhất thông thường là kết qủa của những tác động phản hồi giữa các phương trìnhkhi mô hình được dự đoán bao gồm một tập hợp những phương trình đồng thời.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:simultaneous equation bias
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của simultaneous equation bias là: (econ) độ lệch do phương trình đồng thời.|+ độ lệch trong những ước lượng bằng phương pháp bình phương nhỏ nhất thông thường là kết qủa của những tác động phản hồi giữa các phương trìnhkhi mô hình được dự đoán bao gồm một tập hợp những phương trình đồng thời.

83109. simultaneous equations nghĩa tiếng việt là (econ) các phương trình đồng thời.|+ một tập hợp gồm hai hay n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ simultaneous equations là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh simultaneous equations(econ) các phương trình đồng thời.|+ một tập hợp gồm hai hay nhiều hơn các phương trình có chung những biến số mà giá trị của các biến số này phải đồng thời thoả mãn tất cả các phương trình.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:simultaneous equations
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của simultaneous equations là: (econ) các phương trình đồng thời.|+ một tập hợp gồm hai hay nhiều hơn các phương trình có chung những biến số mà giá trị của các biến số này phải đồng thời thoả mãn tất cả các phương trình.

83110. simultaneously nghĩa tiếng việt là phó từ|- đồng thời, xảy ra cùng một lúc, làm cùng một lúc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ simultaneously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh simultaneously phó từ|- đồng thời, xảy ra cùng một lúc, làm cùng một lúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:simultaneously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của simultaneously là: phó từ|- đồng thời, xảy ra cùng một lúc, làm cùng một lúc

83111. simultaneousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đồng thời; tính đồng thời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ simultaneousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh simultaneousness danh từ|- sự đồng thời; tính đồng thời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:simultaneousness
  • Phiên âm (nếu có): [,siməltəniəti]
  • Nghĩa tiếng việt của simultaneousness là: danh từ|- sự đồng thời; tính đồng thời

83112. simurg nghĩa tiếng việt là danh từ|- chim khổng lồ (trong thần thoại ba tư)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ simurg là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh simurg danh từ|- chim khổng lồ (trong thần thoại ba tư). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:simurg
  • Phiên âm (nếu có): [simə:g]
  • Nghĩa tiếng việt của simurg là: danh từ|- chim khổng lồ (trong thần thoại ba tư)

83113. sin nghĩa tiếng việt là danh từ|- tội lỗi, tội ác; sự phạm (luân thường đạo lý, thâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sin danh từ|- tội lỗi, tội ác; sự phạm (luân thường đạo lý, thẩm mỹ...)|- nghề gì cũng vinh quang|- (từ lóng) kịch liệt, mãnh liệt|* động từ|- phạm tội, mắc tội; gây tội|- phạm đến, phạm vào|- đáng thương hơn là đáng trách|- được phúc mà bạc bẽo vô ơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sin
  • Phiên âm (nếu có): [sin]
  • Nghĩa tiếng việt của sin là: danh từ|- tội lỗi, tội ác; sự phạm (luân thường đạo lý, thẩm mỹ...)|- nghề gì cũng vinh quang|- (từ lóng) kịch liệt, mãnh liệt|* động từ|- phạm tội, mắc tội; gây tội|- phạm đến, phạm vào|- đáng thương hơn là đáng trách|- được phúc mà bạc bẽo vô ơn

83114. sin-eater nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ăn mà chịu tội thay (người được thuê ăn đồ cu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sin-eater là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sin-eater danh từ|- người ăn mà chịu tội thay (người được thuê ăn đồ cúng bày trên quan tài để gánh tội hộ người chết). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sin-eater
  • Phiên âm (nếu có): [sin,i:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của sin-eater là: danh từ|- người ăn mà chịu tội thay (người được thuê ăn đồ cúng bày trên quan tài để gánh tội hộ người chết)

83115. sin-offering nghĩa tiếng việt là danh từ|- lễ giải tội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sin-offering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sin-offering danh từ|- lễ giải tội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sin-offering
  • Phiên âm (nếu có): [sin,ɔfəriɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của sin-offering là: danh từ|- lễ giải tội

83116. sinanthropus nghĩa tiếng việt là danh từ|- vượn người bắc kinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sinanthropus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sinanthropus danh từ|- vượn người bắc kinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sinanthropus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sinanthropus là: danh từ|- vượn người bắc kinh

83117. sinapism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) thuốc cao bột cải cay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sinapism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sinapism danh từ|- (y học) thuốc cao bột cải cay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sinapism
  • Phiên âm (nếu có): [sinəpizm]
  • Nghĩa tiếng việt của sinapism là: danh từ|- (y học) thuốc cao bột cải cay

83118. since nghĩa tiếng việt là phó từ|- từ lâu; từ đó|=i have not seen him since|+ từ lâu tôi (…)


Nghĩa tiếng việt của từ since là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh since phó từ|- từ lâu; từ đó|=i have not seen him since|+ từ lâu tôi không gặp anh ta|=i have been his friend ever since|+ suốt từ ngày đó tôi vẫn là bạn của anh ta|- trước đây|=i saw him not long since|+ tôi mới gặp anh ta mấy hôm trước đây thôi|=this happened many years since|+ việc này xảy ra trước đây nhiều năm|* giới từ|- từ, từ khi|=he has been working here since 1967|+ anh ấy công tác ở đây từ năm 1967|* liên từ|- từ khi, từ lúc|=we have not seen him since he married|+ từ khi nó đi ở riêng, chúng tôi không gặp nó|- vì, vì lẽ rằng, bởi chưng|=since there is no more to be said, the meeting ends|+ vì không còn gì nói nữa, cuộc họp bế mạc|=a more serious, since deliberate, offence|+ một tội càng nghiêm trọng vì cố ý||@since|- từ đó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:since
  • Phiên âm (nếu có): [sins]
  • Nghĩa tiếng việt của since là: phó từ|- từ lâu; từ đó|=i have not seen him since|+ từ lâu tôi không gặp anh ta|=i have been his friend ever since|+ suốt từ ngày đó tôi vẫn là bạn của anh ta|- trước đây|=i saw him not long since|+ tôi mới gặp anh ta mấy hôm trước đây thôi|=this happened many years since|+ việc này xảy ra trước đây nhiều năm|* giới từ|- từ, từ khi|=he has been working here since 1967|+ anh ấy công tác ở đây từ năm 1967|* liên từ|- từ khi, từ lúc|=we have not seen him since he married|+ từ khi nó đi ở riêng, chúng tôi không gặp nó|- vì, vì lẽ rằng, bởi chưng|=since there is no more to be said, the meeting ends|+ vì không còn gì nói nữa, cuộc họp bế mạc|=a more serious, since deliberate, offence|+ một tội càng nghiêm trọng vì cố ý||@since|- từ đó

83119. sincere nghĩa tiếng việt là tính từ|- thành thật, thật thà, ngay thật, chân thành, thành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sincere là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sincere tính từ|- thành thật, thật thà, ngay thật, chân thành, thành khẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sincere
  • Phiên âm (nếu có): [sinsiə]
  • Nghĩa tiếng việt của sincere là: tính từ|- thành thật, thật thà, ngay thật, chân thành, thành khẩn

83120. sincerely nghĩa tiếng việt là phó từ|- thành thật, thật thà, ngay thật, chân thành, thành (…)


Nghĩa tiếng việt của từ sincerely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sincerely phó từ|- thành thật, thật thà, ngay thật, chân thành, thành khẩn|- (xem) yours. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sincerely
  • Phiên âm (nếu có): [sinsiəli]
  • Nghĩa tiếng việt của sincerely là: phó từ|- thành thật, thật thà, ngay thật, chân thành, thành khẩn|- (xem) yours

83121. sincerity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính thành thật, tính thật thà, tính ngay thật, ti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sincerity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sincerity danh từ|- tính thành thật, tính thật thà, tính ngay thật, tính chân thành, tính thành khẩn|=in all sincerity|+ với tất cả sự thành thật, rất thật tình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sincerity
  • Phiên âm (nếu có): [sinseriti]
  • Nghĩa tiếng việt của sincerity là: danh từ|- tính thành thật, tính thật thà, tính ngay thật, tính chân thành, tính thành khẩn|=in all sincerity|+ với tất cả sự thành thật, rất thật tình

83122. sincipital nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) đỉnh đầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sincipital là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sincipital tính từ|- (thuộc) đỉnh đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sincipital
  • Phiên âm (nếu có): [sinsipitl]
  • Nghĩa tiếng việt của sincipital là: tính từ|- (thuộc) đỉnh đầu

83123. sinciput nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) đỉnh đầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sinciput là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sinciput danh từ|- (giải phẫu) đỉnh đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sinciput
  • Phiên âm (nếu có): [sinsipʌt]
  • Nghĩa tiếng việt của sinciput là: danh từ|- (giải phẫu) đỉnh đầu

83124. sine nghĩa tiếng việt là |* giới từ|- vô, không|=sine die|+ vô thời hạn|=sine prole|+ khôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sine |* giới từ|- vô, không|=sine die|+ vô thời hạn|=sine prole|+ không có con||@sine|- sin|- versed s. of an angle sin ngược của góc &],#945; (vers &. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sine
  • Phiên âm (nếu có): [* danh từ|- (toán học) sin[saini]
  • Nghĩa tiếng việt của sine là: |* giới từ|- vô, không|=sine die|+ vô thời hạn|=sine prole|+ không có con||@sine|- sin|- versed s. of an angle sin ngược của góc &],#945; (vers &

83125. sine die nghĩa tiếng việt là tính từ|- không định rõ ngày; vô thời hạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sine die là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sine die tính từ|- không định rõ ngày; vô thời hạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sine die
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sine die là: tính từ|- không định rõ ngày; vô thời hạn

83126. sine qua non nghĩa tiếng việt là danh từ|- điều kiện thiết yếu; cái tuyệt đối cần thiết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sine qua non là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sine qua non danh từ|- điều kiện thiết yếu; cái tuyệt đối cần thiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sine qua non
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sine qua non là: danh từ|- điều kiện thiết yếu; cái tuyệt đối cần thiết

83127. sine-shaped nghĩa tiếng việt là tính từ|- có hình sin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sine-shaped là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sine-shaped tính từ|- có hình sin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sine-shaped
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sine-shaped là: tính từ|- có hình sin

83128. sinecure nghĩa tiếng việt là danh từ|- chức ngồi không ăn lương, chức ngồi không hưởng danh (…)


Nghĩa tiếng việt của từ sinecure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sinecure danh từ|- chức ngồi không ăn lương, chức ngồi không hưởng danh vọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sinecure
  • Phiên âm (nếu có): [sainikjuə]
  • Nghĩa tiếng việt của sinecure là: danh từ|- chức ngồi không ăn lương, chức ngồi không hưởng danh vọng

83129. sinecurism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chế độ ngồi không ăn lương, chế độ ngồi không hưởng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sinecurism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sinecurism danh từ|- chế độ ngồi không ăn lương, chế độ ngồi không hưởng danh vọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sinecurism
  • Phiên âm (nếu có): [sainikjurizm]
  • Nghĩa tiếng việt của sinecurism là: danh từ|- chế độ ngồi không ăn lương, chế độ ngồi không hưởng danh vọng

83130. sinecurist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ngồi không ăn lương, người ngồi không hưởng dan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sinecurist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sinecurist danh từ|- người ngồi không ăn lương, người ngồi không hưởng danh vọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sinecurist
  • Phiên âm (nếu có): [sainikjurist]
  • Nghĩa tiếng việt của sinecurist là: danh từ|- người ngồi không ăn lương, người ngồi không hưởng danh vọng

83131. sinew nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) gân|- (số nhiều) bắp thịt; sức khoẻ|=a(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sinew là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sinew danh từ|- (giải phẫu) gân|- (số nhiều) bắp thịt; sức khoẻ|=a man of sinew|+ người khoẻ|- (nghĩa bóng) sức lực, sức mạnh, nguồn tiếp sức, rường cột; tài lực vật lực|=the sinews of war|+ nguồn tiếp sức chiến tranh, tài lực vật lực nuôi chiến tranh|* ngoại động từ|- (thơ ca) tiếp sức cho, làm rường cột cho. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sinew
  • Phiên âm (nếu có): [sinju:]
  • Nghĩa tiếng việt của sinew là: danh từ|- (giải phẫu) gân|- (số nhiều) bắp thịt; sức khoẻ|=a man of sinew|+ người khoẻ|- (nghĩa bóng) sức lực, sức mạnh, nguồn tiếp sức, rường cột; tài lực vật lực|=the sinews of war|+ nguồn tiếp sức chiến tranh, tài lực vật lực nuôi chiến tranh|* ngoại động từ|- (thơ ca) tiếp sức cho, làm rường cột cho

83132. sinewiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nổi gân, sự gân guốc, sự mạnh mẽ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sinewiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sinewiness danh từ|- sự nổi gân, sự gân guốc, sự mạnh mẽ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sinewiness
  • Phiên âm (nếu có): [sinju:inis]
  • Nghĩa tiếng việt của sinewiness là: danh từ|- sự nổi gân, sự gân guốc, sự mạnh mẽ

83133. sinewless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có gân|- yếu, nhu nhược(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sinewless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sinewless tính từ|- không có gân|- yếu, nhu nhược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sinewless
  • Phiên âm (nếu có): [sinju:lis]
  • Nghĩa tiếng việt của sinewless là: tính từ|- không có gân|- yếu, nhu nhược

83134. sinewy nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) gân; như gân; nhiều gân|- nổi gân, gân guốc, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ sinewy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sinewy tính từ|- (thuộc) gân; như gân; nhiều gân|- nổi gân, gân guốc, mạnh mẽ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sinewy
  • Phiên âm (nếu có): [sinju:i]
  • Nghĩa tiếng việt của sinewy là: tính từ|- (thuộc) gân; như gân; nhiều gân|- nổi gân, gân guốc, mạnh mẽ

83135. sinfonia nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự mở đầu|- màn mở đầu (ca kịch cổ của y)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sinfonia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sinfonia danh từ|- sự mở đầu|- màn mở đầu (ca kịch cổ của y). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sinfonia
  • Phiên âm (nếu có): [sinfouniə]
  • Nghĩa tiếng việt của sinfonia là: danh từ|- sự mở đầu|- màn mở đầu (ca kịch cổ của y)

83136. sinfonietta nghĩa tiếng việt là danh từ|- dàn nhạc giao hưởng nhỏ (chơi nhạc dây)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sinfonietta là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sinfonietta danh từ|- dàn nhạc giao hưởng nhỏ (chơi nhạc dây). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sinfonietta
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sinfonietta là: danh từ|- dàn nhạc giao hưởng nhỏ (chơi nhạc dây)

83137. sinful nghĩa tiếng việt là tính từ|- có tội, mắc tội, phạm tội; đầy tội lỗi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sinful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sinful tính từ|- có tội, mắc tội, phạm tội; đầy tội lỗi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sinful
  • Phiên âm (nếu có): [sinful]
  • Nghĩa tiếng việt của sinful là: tính từ|- có tội, mắc tội, phạm tội; đầy tội lỗi

83138. sinfully nghĩa tiếng việt là phó từ|- sai trái; đầy tội lỗi; ác độc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sinfully là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sinfully phó từ|- sai trái; đầy tội lỗi; ác độc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sinfully
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sinfully là: phó từ|- sai trái; đầy tội lỗi; ác độc

83139. sinfulness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự có tội, sự phạm tội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sinfulness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sinfulness danh từ|- sự có tội, sự phạm tội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sinfulness
  • Phiên âm (nếu có): [sinfulnis]
  • Nghĩa tiếng việt của sinfulness là: danh từ|- sự có tội, sự phạm tội

83140. sing nghĩa tiếng việt là ngoại động từ sang, sung|- hát, ca hát|=to sing a song|+ hát m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sing ngoại động từ sang, sung|- hát, ca hát|=to sing a song|+ hát một bài hát|=to sing someone to sleep|+ hát ru ngủ ai|- ca ngợi|=to sing someones praises|+ ca ngợi ai, tán dương ai|* nội động từ|- hát, hót|=birds are singing|+ chim đang hót|- reo (nước sôi...); thồi vù vù (gió)|=the water sings in the kettle|+ nước trong ấm reo (sắp sôi)|- ù (tai)|- gọi to, kêu lớn|- cụp đuôi, cụt vòi|- hát đón mừng năm mới|- hát tiễn đưa năm cũ|* danh từ|- tiếng reo; tiếng vù vù|- tiếng tên bay vù vù trên đầu|- (thông tục) sự hát đồng ca. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sing
  • Phiên âm (nếu có): [siɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của sing là: ngoại động từ sang, sung|- hát, ca hát|=to sing a song|+ hát một bài hát|=to sing someone to sleep|+ hát ru ngủ ai|- ca ngợi|=to sing someones praises|+ ca ngợi ai, tán dương ai|* nội động từ|- hát, hót|=birds are singing|+ chim đang hót|- reo (nước sôi...); thồi vù vù (gió)|=the water sings in the kettle|+ nước trong ấm reo (sắp sôi)|- ù (tai)|- gọi to, kêu lớn|- cụp đuôi, cụt vòi|- hát đón mừng năm mới|- hát tiễn đưa năm cũ|* danh từ|- tiếng reo; tiếng vù vù|- tiếng tên bay vù vù trên đầu|- (thông tục) sự hát đồng ca

83141. singable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể hát được, dễ hát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ singable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh singable tính từ|- có thể hát được, dễ hát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:singable
  • Phiên âm (nếu có): [siɳəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của singable là: tính từ|- có thể hát được, dễ hát

83142. singe nghĩa tiếng việt là danh từ (từ hiếm,nghĩa hiếm)|- sự cháy sém|- chỗ cháy sém|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ singe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh singe danh từ (từ hiếm,nghĩa hiếm)|- sự cháy sém|- chỗ cháy sém|* ngoại động từ|- làm cháy sém (ngoài mặt), đốt sém (mặt ngoài), thui|=to singe a pig|+ thui lợn|- làm tổn thương, làm tổn hại|=his reputation is a little singed|+ danh tiếng của anh ta hơi bị tổn thương|* nội động từ|- cháy sém|- bị tổn thất, bị tổn thương, bị sứt mẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:singe
  • Phiên âm (nếu có): [sindʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của singe là: danh từ (từ hiếm,nghĩa hiếm)|- sự cháy sém|- chỗ cháy sém|* ngoại động từ|- làm cháy sém (ngoài mặt), đốt sém (mặt ngoài), thui|=to singe a pig|+ thui lợn|- làm tổn thương, làm tổn hại|=his reputation is a little singed|+ danh tiếng của anh ta hơi bị tổn thương|* nội động từ|- cháy sém|- bị tổn thất, bị tổn thương, bị sứt mẻ

83143. singer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hát, ca sĩ|- chim hót (loài chim hay hót)|- nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ singer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh singer danh từ|- người hát, ca sĩ|- chim hót (loài chim hay hót)|- nhà thơ, thi sĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:singer
  • Phiên âm (nếu có): [siɳə]
  • Nghĩa tiếng việt của singer là: danh từ|- người hát, ca sĩ|- chim hót (loài chim hay hót)|- nhà thơ, thi sĩ

83144. singeress nghĩa tiếng việt là danh từ|- nữ ca sĩ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ singeress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh singeress danh từ|- nữ ca sĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:singeress
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của singeress là: danh từ|- nữ ca sĩ

83145. singing nghĩa tiếng việt là danh từ|- nghệ thuật của ca sự|- sự hát, hành động hát; tiê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ singing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh singing danh từ|- nghệ thuật của ca sự|- sự hát, hành động hát; tiếng hát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:singing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của singing là: danh từ|- nghệ thuật của ca sự|- sự hát, hành động hát; tiếng hát

83146. singing-man nghĩa tiếng việt là danh từ|- ca sĩ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ singing-man là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh singing-man danh từ|- ca sĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:singing-man
  • Phiên âm (nếu có): [siɳiɳmən]
  • Nghĩa tiếng việt của singing-man là: danh từ|- ca sĩ

83147. singing-master nghĩa tiếng việt là danh từ|- giáo viên dạy hát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ singing-master là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh singing-master danh từ|- giáo viên dạy hát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:singing-master
  • Phiên âm (nếu có): [siɳiɳ,mɑ:stə]
  • Nghĩa tiếng việt của singing-master là: danh từ|- giáo viên dạy hát

83148. singing-voice nghĩa tiếng việt là danh từ|- giọng hát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ singing-voice là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh singing-voice danh từ|- giọng hát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:singing-voice
  • Phiên âm (nếu có): [siɳiɳvɔis]
  • Nghĩa tiếng việt của singing-voice là: danh từ|- giọng hát

83149. single nghĩa tiếng việt là tính từ|- đơn, đơn độc, một mình, chỉ một|=single flower|+ hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ single là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh single tính từ|- đơn, đơn độc, một mình, chỉ một|=single flower|+ hoa đơn; hoa đơn độc|=single game|+ (thể dục,thể thao) trận đánh đơn|=single bed|+ giường một|=a multitude inspired with a single purpose|+ muôn người cùng chung mục đích|- đơn độc, cô đơn, không vợ, không chồng, ở vậy|=single life|+ cuộc sống đơn độc|=single state|+ sự ở vậy, tình trạng ở vậy|=single man|+ người chưa có vợ|* phủ định|- một, dù là một|=i did not see a single person|+ tôi không trông thấy một người nào cả|- chân thật, thành thật; kiên định|=a single heart|+ một tấm lòng thành thật|=with a single eyes|+ chỉ nhằm một mục đích, quyết tâm, toàn tâm toàn ý|* danh từ|- người không vợ, người không chồng, người độc thân; vật đơn|- (thể dục,thể thao) trận đánh đơn|=mens singles|+ đánh đơn nam|- vé chỉ đi một lần|- (số nhiều) chọn ra, lựa ra||@single|- đơn, cá biệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:single
  • Phiên âm (nếu có): [siɳgl]
  • Nghĩa tiếng việt của single là: tính từ|- đơn, đơn độc, một mình, chỉ một|=single flower|+ hoa đơn; hoa đơn độc|=single game|+ (thể dục,thể thao) trận đánh đơn|=single bed|+ giường một|=a multitude inspired with a single purpose|+ muôn người cùng chung mục đích|- đơn độc, cô đơn, không vợ, không chồng, ở vậy|=single life|+ cuộc sống đơn độc|=single state|+ sự ở vậy, tình trạng ở vậy|=single man|+ người chưa có vợ|* phủ định|- một, dù là một|=i did not see a single person|+ tôi không trông thấy một người nào cả|- chân thật, thành thật; kiên định|=a single heart|+ một tấm lòng thành thật|=with a single eyes|+ chỉ nhằm một mục đích, quyết tâm, toàn tâm toàn ý|* danh từ|- người không vợ, người không chồng, người độc thân; vật đơn|- (thể dục,thể thao) trận đánh đơn|=mens singles|+ đánh đơn nam|- vé chỉ đi một lần|- (số nhiều) chọn ra, lựa ra||@single|- đơn, cá biệt

83150. single combat nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc đánh nhau thường có vũ khí giữa hai người; tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ single combat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh single combat danh từ|- cuộc đánh nhau thường có vũ khí giữa hai người; trận quyết đấu tay đôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:single combat
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của single combat là: danh từ|- cuộc đánh nhau thường có vũ khí giữa hai người; trận quyết đấu tay đôi

83151. single cream nghĩa tiếng việt là danh từ|- kem có tương đối ít chất béo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ single cream là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh single cream danh từ|- kem có tương đối ít chất béo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:single cream
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của single cream là: danh từ|- kem có tương đối ít chất béo

83152. single entry nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thương nghiệp) kế toán đơn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ single entry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh single entry danh từ|- (thương nghiệp) kế toán đơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:single entry
  • Phiên âm (nếu có): [siɳglentri]
  • Nghĩa tiếng việt của single entry là: danh từ|- (thương nghiệp) kế toán đơn

83153. single european atc (sea) nghĩa tiếng việt là (econ) đạo luật châu âu.|+ bản thoả thuận này thuộc phạm vi hê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ single european atc (sea) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh single european atc (sea)(econ) đạo luật châu âu.|+ bản thoả thuận này thuộc phạm vi hệ thống cộng đồng châu âu (ec), bắt đầu có hiệu lực từ 1/7/1987. sea dự định rằng cho tới cuối 1992, sự phát triển trong chính sách nội bộ ec cần đặt ra mục tiêu cho một thị trường duy nhất, với sự di chuyển tự do của vốn, lao động, dịch vụ và hàng hoá thay thế cho những thoả thuận không mang tính phối hợp đã từng tồn tại đến năm 1987.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:single european atc (sea)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của single european atc (sea) là: (econ) đạo luật châu âu.|+ bản thoả thuận này thuộc phạm vi hệ thống cộng đồng châu âu (ec), bắt đầu có hiệu lực từ 1/7/1987. sea dự định rằng cho tới cuối 1992, sự phát triển trong chính sách nội bộ ec cần đặt ra mục tiêu cho một thị trường duy nhất, với sự di chuyển tự do của vốn, lao động, dịch vụ và hàng hoá thay thế cho những thoả thuận không mang tính phối hợp đã từng tồn tại đến năm 1987.

83154. single file nghĩa tiếng việt là danh từ|- hàng một(…)


Nghĩa tiếng việt của từ single file là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh single file danh từ|- hàng một. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:single file
  • Phiên âm (nếu có): [siɳglfail]
  • Nghĩa tiếng việt của single file là: danh từ|- hàng một

83155. single market nghĩa tiếng việt là (econ) thị trường đơn nhất.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ single market là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh single market(econ) thị trường đơn nhất.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:single market
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của single market là: (econ) thị trường đơn nhất.

83156. single parent nghĩa tiếng việt là danh từ|- bố hoặc mẹ tự mình nuôi con(…)


Nghĩa tiếng việt của từ single parent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh single parent danh từ|- bố hoặc mẹ tự mình nuôi con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:single parent
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của single parent là: danh từ|- bố hoặc mẹ tự mình nuôi con

83157. single-acting nghĩa tiếng việt là tính từ|- (kỹ thuật) một chiều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ single-acting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh single-acting tính từ|- (kỹ thuật) một chiều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:single-acting
  • Phiên âm (nếu có): [siɳglæktiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của single-acting là: tính từ|- (kỹ thuật) một chiều

83158. single-address nghĩa tiếng việt là (máy tính) một địa chỉ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ single-address là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh single-address(máy tính) một địa chỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:single-address
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của single-address là: (máy tính) một địa chỉ

83159. single-band nghĩa tiếng việt là tính từ|- một băng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ single-band là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh single-band tính từ|- một băng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:single-band
  • Phiên âm (nếu có): [siɳglbænd]
  • Nghĩa tiếng việt của single-band là: tính từ|- một băng

83160. single-barrelled nghĩa tiếng việt là tính từ|- một nòng (súng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ single-barrelled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh single-barrelled tính từ|- một nòng (súng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:single-barrelled
  • Phiên âm (nếu có): [siɳglbærəld]
  • Nghĩa tiếng việt của single-barrelled là: tính từ|- một nòng (súng)

83161. single-breasted nghĩa tiếng việt là tính từ|- một hàng khuy (áo)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ single-breasted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh single-breasted tính từ|- một hàng khuy (áo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:single-breasted
  • Phiên âm (nếu có): [siɳglbrestid]
  • Nghĩa tiếng việt của single-breasted là: tính từ|- một hàng khuy (áo)

83162. single-celled nghĩa tiếng việt là tính từ|- đơn bào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ single-celled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh single-celled tính từ|- đơn bào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:single-celled
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của single-celled là: tính từ|- đơn bào

83163. single-circuit nghĩa tiếng việt là tính từ|- (điện học) một mạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ single-circuit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh single-circuit tính từ|- (điện học) một mạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:single-circuit
  • Phiên âm (nếu có): [siɳglsə:kit]
  • Nghĩa tiếng việt của single-circuit là: tính từ|- (điện học) một mạch

83164. single-coloured nghĩa tiếng việt là tính từ|- một màu; đơn sắc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ single-coloured là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh single-coloured tính từ|- một màu; đơn sắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:single-coloured
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của single-coloured là: tính từ|- một màu; đơn sắc

83165. single-core nghĩa tiếng việt là tính từ|- một lõi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ single-core là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh single-core tính từ|- một lõi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:single-core
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của single-core là: tính từ|- một lõi

83166. single-crystal nghĩa tiếng việt là tính từ|- tinh thể đơn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ single-crystal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh single-crystal tính từ|- tinh thể đơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:single-crystal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của single-crystal là: tính từ|- tinh thể đơn

83167. single-cycle nghĩa tiếng việt là danh từ|- một chu kỳ; chu kỳ đơn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ single-cycle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh single-cycle danh từ|- một chu kỳ; chu kỳ đơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:single-cycle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của single-cycle là: danh từ|- một chu kỳ; chu kỳ đơn

83168. single-cylinder nghĩa tiếng việt là danh từ|- một xi lanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ single-cylinder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh single-cylinder danh từ|- một xi lanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:single-cylinder
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của single-cylinder là: danh từ|- một xi lanh

83169. single-deck nghĩa tiếng việt là danh từ|- một boong; một sàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ single-deck là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh single-deck danh từ|- một boong; một sàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:single-deck
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của single-deck là: danh từ|- một boong; một sàn

83170. single-decker nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe búyt chỉ có một tầng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ single-decker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh single-decker danh từ|- xe búyt chỉ có một tầng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:single-decker
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của single-decker là: danh từ|- xe búyt chỉ có một tầng

83171. single-digit nghĩa tiếng việt là một hàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ single-digit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh single-digitmột hàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:single-digit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của single-digit là: một hàng

83172. single-drum nghĩa tiếng việt là tính từ|- một trống quay; một tang tời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ single-drum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh single-drum tính từ|- một trống quay; một tang tời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:single-drum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của single-drum là: tính từ|- một trống quay; một tang tời

83173. single-entry nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thương nghiệp) kế toán đơn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ single-entry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh single-entry danh từ|- (thương nghiệp) kế toán đơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:single-entry
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của single-entry là: danh từ|- (thương nghiệp) kế toán đơn

83174. single-eyed nghĩa tiếng việt là tính từ|- một mắt|- quyết tâm, toàn tâm toàn ý, chỉ nhằm mô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ single-eyed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh single-eyed tính từ|- một mắt|- quyết tâm, toàn tâm toàn ý, chỉ nhằm một mục đích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:single-eyed
  • Phiên âm (nếu có): [siɳglaid]
  • Nghĩa tiếng việt của single-eyed là: tính từ|- một mắt|- quyết tâm, toàn tâm toàn ý, chỉ nhằm một mục đích

83175. single-file nghĩa tiếng việt là danh từ|- hàng một|* phó từ|- hàng một(…)


Nghĩa tiếng việt của từ single-file là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh single-file danh từ|- hàng một|* phó từ|- hàng một. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:single-file
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của single-file là: danh từ|- hàng một|* phó từ|- hàng một

83176. single-fire nghĩa tiếng việt là tính từ|- bắn một phát (đạn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ single-fire là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh single-fire tính từ|- bắn một phát (đạn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:single-fire
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của single-fire là: tính từ|- bắn một phát (đạn)

83177. single-flowered nghĩa tiếng việt là tính từ|- có hoa đơn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ single-flowered là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh single-flowered tính từ|- có hoa đơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:single-flowered
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của single-flowered là: tính từ|- có hoa đơn

83178. single-frequency nghĩa tiếng việt là tính từ|- một tần số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ single-frequency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh single-frequency tính từ|- một tần số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:single-frequency
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của single-frequency là: tính từ|- một tần số

83179. single-fruited nghĩa tiếng việt là tính từ|- có quả đơn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ single-fruited là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh single-fruited tính từ|- có quả đơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:single-fruited
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của single-fruited là: tính từ|- có quả đơn

83180. single-funnel nghĩa tiếng việt là tính từ|- phễu đơn; một phễu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ single-funnel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh single-funnel tính từ|- phễu đơn; một phễu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:single-funnel
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của single-funnel là: tính từ|- phễu đơn; một phễu

83181. single-groove nghĩa tiếng việt là tính từ|- một rãnh; rãnh đơn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ single-groove là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh single-groove tính từ|- một rãnh; rãnh đơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:single-groove
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của single-groove là: tính từ|- một rãnh; rãnh đơn

83182. single-handed nghĩa tiếng việt là tính từ|- một mình, đơn thương độc mã|=single-handed efforts|+ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ single-handed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh single-handed tính từ|- một mình, đơn thương độc mã|=single-handed efforts|+ những cố gắng của riêng bản thân|* phó từ|- một mình, đơn thương độc mã|=this cannot be done single-handed|+ việc này không thể làm một mình được|- một tay|=to play single-handed|+ đánh một tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:single-handed
  • Phiên âm (nếu có): [siɳglhændid]
  • Nghĩa tiếng việt của single-handed là: tính từ|- một mình, đơn thương độc mã|=single-handed efforts|+ những cố gắng của riêng bản thân|* phó từ|- một mình, đơn thương độc mã|=this cannot be done single-handed|+ việc này không thể làm một mình được|- một tay|=to play single-handed|+ đánh một tay

83183. single-hearded nghĩa tiếng việt là tính từ|- chân thật, ngay thẳng ((cũng) single-minded)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ single-hearded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh single-hearded tính từ|- chân thật, ngay thẳng ((cũng) single-minded). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:single-hearded
  • Phiên âm (nếu có): [siɳglhɑ:tid]
  • Nghĩa tiếng việt của single-hearded là: tính từ|- chân thật, ngay thẳng ((cũng) single-minded)

83184. single-hearted nghĩa tiếng việt là tính từ|- chân thật, ngay thẳng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ single-hearted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh single-hearted tính từ|- chân thật, ngay thẳng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:single-hearted
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của single-hearted là: tính từ|- chân thật, ngay thẳng

83185. single-loader nghĩa tiếng việt là danh từ|- súng nạp phát một(…)


Nghĩa tiếng việt của từ single-loader là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh single-loader danh từ|- súng nạp phát một. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:single-loader
  • Phiên âm (nếu có): [siɳglloudə]
  • Nghĩa tiếng việt của single-loader là: danh từ|- súng nạp phát một

83186. single-minded nghĩa tiếng việt là tính từ|- (như) single-hearded|- chỉ có một mục đích, chỉ the(…)


Nghĩa tiếng việt của từ single-minded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh single-minded tính từ|- (như) single-hearded|- chỉ có một mục đích, chỉ theo đuổi một mục đích duy nhất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:single-minded
  • Phiên âm (nếu có): [siɳglmaindid]
  • Nghĩa tiếng việt của single-minded là: tính từ|- (như) single-hearded|- chỉ có một mục đích, chỉ theo đuổi một mục đích duy nhất

83187. single-mindedly nghĩa tiếng việt là (to work single-mindedly at something) chuyên tâm vào cái gì mà la(…)


Nghĩa tiếng việt của từ single-mindedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh single-mindedly(to work single-mindedly at something) chuyên tâm vào cái gì mà làm việc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:single-mindedly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của single-mindedly là: (to work single-mindedly at something) chuyên tâm vào cái gì mà làm việc

83188. single-peaked preferences nghĩa tiếng việt là (econ) các sở thích hội tụ; những điều muốn lựa chọn có chu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ single-peaked preferences là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh single-peaked preferences(econ) các sở thích hội tụ; những điều muốn lựa chọn có chung.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:single-peaked preferences
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của single-peaked preferences là: (econ) các sở thích hội tụ; những điều muốn lựa chọn có chung.

83189. single-phase nghĩa tiếng việt là tính từ|- (điện học) một pha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ single-phase là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh single-phase tính từ|- (điện học) một pha. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:single-phase
  • Phiên âm (nếu có): [siɳglfeiz]
  • Nghĩa tiếng việt của single-phase là: tính từ|- (điện học) một pha

83190. single-place nghĩa tiếng việt là danh từ|- một chổ ngồi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ single-place là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh single-place danh từ|- một chổ ngồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:single-place
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của single-place là: danh từ|- một chổ ngồi

83191. single-pole nghĩa tiếng việt là tính từ|- một cực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ single-pole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh single-pole tính từ|- một cực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:single-pole
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của single-pole là: tính từ|- một cực

83192. single-purpose nghĩa tiếng việt là tính từ|- một mục đích; chuyên dùng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ single-purpose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh single-purpose tính từ|- một mục đích; chuyên dùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:single-purpose
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của single-purpose là: tính từ|- một mục đích; chuyên dùng

83193. single-range nghĩa tiếng việt là tính từ|- một dãy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ single-range là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh single-range tính từ|- một dãy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:single-range
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của single-range là: tính từ|- một dãy

83194. single-ray nghĩa tiếng việt là tính từ|- một đường ray(…)


Nghĩa tiếng việt của từ single-ray là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh single-ray tính từ|- một đường ray. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:single-ray
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của single-ray là: tính từ|- một đường ray

83195. single-row nghĩa tiếng việt là tính từ|- một hàng; một dãi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ single-row là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh single-row tính từ|- một hàng; một dãi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:single-row
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của single-row là: tính từ|- một hàng; một dãi

83196. single-screw nghĩa tiếng việt là tính từ|- một chong chóng (máy bay)|- một chân vịt (tàu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ single-screw là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh single-screw tính từ|- một chong chóng (máy bay)|- một chân vịt (tàu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:single-screw
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của single-screw là: tính từ|- một chong chóng (máy bay)|- một chân vịt (tàu)

83197. single-seater nghĩa tiếng việt là danh từ|- ô tô một chỗ ngồi; máy bay một chỗ ngồi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ single-seater là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh single-seater danh từ|- ô tô một chỗ ngồi; máy bay một chỗ ngồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:single-seater
  • Phiên âm (nếu có): [siɳgl,si:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của single-seater là: danh từ|- ô tô một chỗ ngồi; máy bay một chỗ ngồi

83198. single-shaft nghĩa tiếng việt là tính từ|- một trục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ single-shaft là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh single-shaft tính từ|- một trục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:single-shaft
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của single-shaft là: tính từ|- một trục

83199. single-stage nghĩa tiếng việt là một bước, một giai đoạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ single-stage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh single-stagemột bước, một giai đoạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:single-stage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của single-stage là: một bước, một giai đoạn

83200. single-taxer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chủ trương chỉ thu một thứ thuế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ single-taxer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh single-taxer danh từ|- người chủ trương chỉ thu một thứ thuế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:single-taxer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của single-taxer là: danh từ|- người chủ trương chỉ thu một thứ thuế

83201. single-taxism nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuyết chỉ thu một thứ thuế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ single-taxism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh single-taxism danh từ|- thuyết chỉ thu một thứ thuế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:single-taxism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của single-taxism là: danh từ|- thuyết chỉ thu một thứ thuế

83202. single-ton nghĩa tiếng việt là danh từ|- (đánh bài) con bài độc nhất (trong một loại)|* danh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ single-ton là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh single-ton danh từ|- (đánh bài) con bài độc nhất (trong một loại)|* danh từgười chống lại một nhóm|- con một; vật duy nhất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:single-ton
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của single-ton là: danh từ|- (đánh bài) con bài độc nhất (trong một loại)|* danh từgười chống lại một nhóm|- con một; vật duy nhất

83203. single-track nghĩa tiếng việt là tính từ|- có một đường ray|=a single-track railroad|+ đường xe (…)


Nghĩa tiếng việt của từ single-track là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh single-track tính từ|- có một đường ray|=a single-track railroad|+ đường xe lửa chỉ có một đường ray|- hẹp hòi, thiển cận|=a single-track mind|+ trí óc thiển cận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:single-track
  • Phiên âm (nếu có): [siɳgltræk]
  • Nghĩa tiếng việt của single-track là: tính từ|- có một đường ray|=a single-track railroad|+ đường xe lửa chỉ có một đường ray|- hẹp hòi, thiển cận|=a single-track mind|+ trí óc thiển cận

83204. single-tree nghĩa tiếng việt là danh từ|- gióng ngang (ở xe ngựa để mắc nối vào dây cương)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ single-tree là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh single-tree danh từ|- gióng ngang (ở xe ngựa để mắc nối vào dây cương). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:single-tree
  • Phiên âm (nếu có): [siɳgltri:]
  • Nghĩa tiếng việt của single-tree là: danh từ|- gióng ngang (ở xe ngựa để mắc nối vào dây cương)

83205. single-valued nghĩa tiếng việt là tính từ|- đơn trị||@single-valued|- đơn trị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ single-valued là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh single-valued tính từ|- đơn trị||@single-valued|- đơn trị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:single-valued
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của single-valued là: tính từ|- đơn trị||@single-valued|- đơn trị

83206. single-valved nghĩa tiếng việt là tính từ|- một van; một đèn điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ single-valved là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh single-valved tính từ|- một van; một đèn điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:single-valved
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của single-valved là: tính từ|- một van; một đèn điện tử

83207. single-way nghĩa tiếng việt là tính từ|- đường đơn; đường một chiều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ single-way là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh single-way tính từ|- đường đơn; đường một chiều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:single-way
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của single-way là: tính từ|- đường đơn; đường một chiều

83208. singlemindedness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tập trung vào một mục đích; sự chuyên tâm|* danh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ singlemindedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh singlemindedness danh từ|- sự tập trung vào một mục đích; sự chuyên tâm|* danh từ|- sự tập trung vào một mục đích; sự chuyên tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:singlemindedness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của singlemindedness là: danh từ|- sự tập trung vào một mục đích; sự chuyên tâm|* danh từ|- sự tập trung vào một mục đích; sự chuyên tâm

83209. singleness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính duy nhất|- tình trạng đơn độc, tình trạng cô đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ singleness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh singleness danh từ|- tính duy nhất|- tình trạng đơn độc, tình trạng cô đơn, tình trạng độc thân|- chỉ nhằm một mục đích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:singleness
  • Phiên âm (nếu có): [siɳglnis]
  • Nghĩa tiếng việt của singleness là: danh từ|- tính duy nhất|- tình trạng đơn độc, tình trạng cô đơn, tình trạng độc thân|- chỉ nhằm một mục đích

83210. singles nghĩa tiếng việt là danh từ|- trò chơi (quần vợt...) mỗi bên chỉ một người(…)


Nghĩa tiếng việt của từ singles là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh singles danh từ|- trò chơi (quần vợt...) mỗi bên chỉ một người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:singles
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của singles là: danh từ|- trò chơi (quần vợt...) mỗi bên chỉ một người

83211. singlestick nghĩa tiếng việt là danh từ|- gậy đánh côn|- môn đánh côn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ singlestick là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh singlestick danh từ|- gậy đánh côn|- môn đánh côn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:singlestick
  • Phiên âm (nếu có): [siɳglstik]
  • Nghĩa tiếng việt của singlestick là: danh từ|- gậy đánh côn|- môn đánh côn

83212. singlesticker nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) thuyền một buồm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ singlesticker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh singlesticker danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) thuyền một buồm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:singlesticker
  • Phiên âm (nếu có): [siɳgl,stikə]
  • Nghĩa tiếng việt của singlesticker là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) thuyền một buồm

83213. singlet nghĩa tiếng việt là danh từ|- áo lót mình, áo may ô; áo vệ sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ singlet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh singlet danh từ|- áo lót mình, áo may ô; áo vệ sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:singlet
  • Phiên âm (nếu có): [siɳglit]
  • Nghĩa tiếng việt của singlet là: danh từ|- áo lót mình, áo may ô; áo vệ sinh

83214. singleton nghĩa tiếng việt là danh từ|- vật duy nhất, vật đơn|- con một|- (đánh bài) con bà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ singleton là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh singleton danh từ|- vật duy nhất, vật đơn|- con một|- (đánh bài) con bài độc nhất (của một hoa nào đó). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:singleton
  • Phiên âm (nếu có): [siɳgltən]
  • Nghĩa tiếng việt của singleton là: danh từ|- vật duy nhất, vật đơn|- con một|- (đánh bài) con bài độc nhất (của một hoa nào đó)

83215. singly nghĩa tiếng việt là phó từ|- đơn độc, một mình, đơn thương độc mã|- lẻ, từng ngư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ singly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh singly phó từ|- đơn độc, một mình, đơn thương độc mã|- lẻ, từng người một, từng cái một. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:singly
  • Phiên âm (nếu có): [siɳgli]
  • Nghĩa tiếng việt của singly là: phó từ|- đơn độc, một mình, đơn thương độc mã|- lẻ, từng người một, từng cái một

83216. singsong nghĩa tiếng việt là danh từ|- giọng đều đều, giọng ê a; nhịp đều đều|- buổi hoà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ singsong là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh singsong danh từ|- giọng đều đều, giọng ê a; nhịp đều đều|- buổi hoà nhạc không chuyên; buổi ca hát tập thể|* tính từ|- đều đều, ê a (giọng)|=in a singsong voice|+ với giọng đều đều, với giọng ê a|* động từ|- ngâm ê a; hát ê a; nói với giọng đều đều, nói ê a. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:singsong
  • Phiên âm (nếu có): [siɳsɔɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của singsong là: danh từ|- giọng đều đều, giọng ê a; nhịp đều đều|- buổi hoà nhạc không chuyên; buổi ca hát tập thể|* tính từ|- đều đều, ê a (giọng)|=in a singsong voice|+ với giọng đều đều, với giọng ê a|* động từ|- ngâm ê a; hát ê a; nói với giọng đều đều, nói ê a

83217. singular nghĩa tiếng việt là tính từ|- (ngôn ngữ học) ở số ít|- một mình, cá nhân|=all a(…)


Nghĩa tiếng việt của từ singular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh singular tính từ|- (ngôn ngữ học) ở số ít|- một mình, cá nhân|=all and singular|+ tất cả|- đặc biệt, kỳ dị, phi thường|=singular courage|+ sự can đảm phi thường|- lập di|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) duy nhất, độc nhất|* danh từ (ngôn ngữ học)|- số ít|- từ ở số ít||@singular|- kỳ dị; suy biến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:singular
  • Phiên âm (nếu có): [siɳgjulə]
  • Nghĩa tiếng việt của singular là: tính từ|- (ngôn ngữ học) ở số ít|- một mình, cá nhân|=all and singular|+ tất cả|- đặc biệt, kỳ dị, phi thường|=singular courage|+ sự can đảm phi thường|- lập di|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) duy nhất, độc nhất|* danh từ (ngôn ngữ học)|- số ít|- từ ở số ít||@singular|- kỳ dị; suy biến

83218. singular matrix nghĩa tiếng việt là (econ) ma trận đơn.|+ một ma trận mà định thức của nó bằng 0,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ singular matrix là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh singular matrix(econ) ma trận đơn.|+ một ma trận mà định thức của nó bằng 0, do tính phụ thuộc tuyến tính giữa một số hàng hoặc cột của nó, có nghĩa là một ma trận mà hạng của nó không bằng kích thước của nó.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:singular matrix
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của singular matrix là: (econ) ma trận đơn.|+ một ma trận mà định thức của nó bằng 0, do tính phụ thuộc tuyến tính giữa một số hàng hoặc cột của nó, có nghĩa là một ma trận mà hạng của nó không bằng kích thước của nó.

83219. singularise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho khác người, làm cho đặc biệt, làm t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ singularise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh singularise ngoại động từ|- làm cho khác người, làm cho đặc biệt, làm thành kỳ dị|- bỏ âm cuối (của một từ) để khỏi nhầm với số nhiều|=pease is singularized into pea|+ từ pease bỏ âm cuối thành pea. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:singularise
  • Phiên âm (nếu có): [siɳgjuləraiz]
  • Nghĩa tiếng việt của singularise là: ngoại động từ|- làm cho khác người, làm cho đặc biệt, làm thành kỳ dị|- bỏ âm cuối (của một từ) để khỏi nhầm với số nhiều|=pease is singularized into pea|+ từ pease bỏ âm cuối thành pea

83220. singularism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (triết học) đơn nguyên luận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ singularism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh singularism danh từ|- (triết học) đơn nguyên luận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:singularism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của singularism là: danh từ|- (triết học) đơn nguyên luận

83221. singularity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính đặc biệt, tính kỳ dị, tính phi thường; cái k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ singularity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh singularity danh từ|- tính đặc biệt, tính kỳ dị, tính phi thường; cái kỳ dị|- tính lập dị; nét kỳ quặc|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) tính duy nhất, tính độc nhất||@singularity|- tính kỳ dị; điểm kỳ dị s. at infinity điển kỳ dị ở vô tận|- s. of a curve [điểm; tính],kỳ dị của một đường cong |- abnormal s. [tính; điểm],kỳ dị bất thường |- accessible s. điểm kỳ dị đạt được|- accidnetal s. điểm kỳ dị ngẫu nhiên|- apparent s. điểm kỳ dị bề ngoài|- essential s. điểm kỳ dị cốt yếu|- finite s. điển kỳ dị hữu hạn|- isolated s. (giải tích) điểm kỳ dị cô lập|- real s. điểm kỳ dị thực|- removable s. điểm kỳ dị bỏ được|- unessential s. điểm kỳ dị không cốt yếu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:singularity
  • Phiên âm (nếu có): [,siɳgjulæriti]
  • Nghĩa tiếng việt của singularity là: danh từ|- tính đặc biệt, tính kỳ dị, tính phi thường; cái kỳ dị|- tính lập dị; nét kỳ quặc|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) tính duy nhất, tính độc nhất||@singularity|- tính kỳ dị; điểm kỳ dị s. at infinity điển kỳ dị ở vô tận|- s. of a curve [điểm; tính],kỳ dị của một đường cong |- abnormal s. [tính; điểm],kỳ dị bất thường |- accessible s. điểm kỳ dị đạt được|- accidnetal s. điểm kỳ dị ngẫu nhiên|- apparent s. điểm kỳ dị bề ngoài|- essential s. điểm kỳ dị cốt yếu|- finite s. điển kỳ dị hữu hạn|- isolated s. (giải tích) điểm kỳ dị cô lập|- real s. điểm kỳ dị thực|- removable s. điểm kỳ dị bỏ được|- unessential s. điểm kỳ dị không cốt yếu

83222. singularize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho khác người, làm cho đặc biệt, làm t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ singularize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh singularize ngoại động từ|- làm cho khác người, làm cho đặc biệt, làm thành kỳ dị|- bỏ âm cuối (của một từ) để khỏi nhầm với số nhiều|=pease is singularized into pea|+ từ pease bỏ âm cuối thành pea. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:singularize
  • Phiên âm (nếu có): [siɳgjuləraiz]
  • Nghĩa tiếng việt của singularize là: ngoại động từ|- làm cho khác người, làm cho đặc biệt, làm thành kỳ dị|- bỏ âm cuối (của một từ) để khỏi nhầm với số nhiều|=pease is singularized into pea|+ từ pease bỏ âm cuối thành pea

83223. singularly nghĩa tiếng việt là tính từ|- khác thường, kỳ quặc|- rất, đáng chú ý, phi thườ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ singularly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh singularly tính từ|- khác thường, kỳ quặc|- rất, đáng chú ý, phi thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:singularly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của singularly là: tính từ|- khác thường, kỳ quặc|- rất, đáng chú ý, phi thường

83224. sinic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc trung quốc, thuộc người trung quốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sinic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sinic tính từ|- thuộc trung quốc, thuộc người trung quốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sinic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sinic là: tính từ|- thuộc trung quốc, thuộc người trung quốc

83225. sinister nghĩa tiếng việt là tính từ|- gở, mang điểm xấu|- ác, độc ác, hung hãn, nham hiê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sinister là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sinister tính từ|- gở, mang điểm xấu|- ác, độc ác, hung hãn, nham hiểm; đầy sát khí (vẻ mặt)|=a sinister design|+ một kế hoạch nham hiểm|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (+ to) tai hoạ cho, tai hại cho|-(đùa cợt) trái, tả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sinister
  • Phiên âm (nếu có): [sinistə]
  • Nghĩa tiếng việt của sinister là: tính từ|- gở, mang điểm xấu|- ác, độc ác, hung hãn, nham hiểm; đầy sát khí (vẻ mặt)|=a sinister design|+ một kế hoạch nham hiểm|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (+ to) tai hoạ cho, tai hại cho|-(đùa cợt) trái, tả

83226. sinistral nghĩa tiếng việt là tính từ|- xoắn trái (vỏ ốc)|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) ở bên t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sinistral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sinistral tính từ|- xoắn trái (vỏ ốc)|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) ở bên trái, về bên trái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sinistral
  • Phiên âm (nếu có): [sinistrəl]
  • Nghĩa tiếng việt của sinistral là: tính từ|- xoắn trái (vỏ ốc)|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) ở bên trái, về bên trái

83227. sinistrocerebral nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) bán cầu đại não(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sinistrocerebral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sinistrocerebral tính từ|- (thuộc) bán cầu đại não. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sinistrocerebral
  • Phiên âm (nếu có): [,sinistrəseribrəl]
  • Nghĩa tiếng việt của sinistrocerebral là: tính từ|- (thuộc) bán cầu đại não

83228. sinistrorsal nghĩa tiếng việt là tính từ|- xoắn trái|=sinistrorsal curve|+ (toán học) đường xoă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sinistrorsal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sinistrorsal tính từ|- xoắn trái|=sinistrorsal curve|+ (toán học) đường xoắn trái|- (thực vật học) quấn trái, quấn sang bên trái (cây leo...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sinistrorsal
  • Phiên âm (nếu có): [,sinistrɔ:səl]
  • Nghĩa tiếng việt của sinistrorsal là: tính từ|- xoắn trái|=sinistrorsal curve|+ (toán học) đường xoắn trái|- (thực vật học) quấn trái, quấn sang bên trái (cây leo...)

83229. sinistrorse nghĩa tiếng việt là tính từ|- xoắn trái|=sinistrorsal curve|+ (toán học) đường xoă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sinistrorse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sinistrorse tính từ|- xoắn trái|=sinistrorsal curve|+ (toán học) đường xoắn trái|- (thực vật học) quấn trái, quấn sang bên trái (cây leo...)||@sinistrorse|- xoắn trái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sinistrorse
  • Phiên âm (nếu có): [,sinistrɔ:səl]
  • Nghĩa tiếng việt của sinistrorse là: tính từ|- xoắn trái|=sinistrorsal curve|+ (toán học) đường xoắn trái|- (thực vật học) quấn trái, quấn sang bên trái (cây leo...)||@sinistrorse|- xoắn trái

83230. sink nghĩa tiếng việt là danh từ|- thùng rửa bát, chậu rửa bát|- ((thường) (nghĩa bó(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sink là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sink danh từ|- thùng rửa bát, chậu rửa bát|- ((thường) (nghĩa bóng)) vũng nước bẩn, vũng lầy; ổ|=a sink of vices|+ một ổ truỵ lạc|- đầm lầy|- khe kéo phông (trên sân khấu)|* nội động từ sank; sunk|- chìm|=ship sinks|+ tàu chìm|- hạ thấp, xuống thấp, cụt, mất dần, lắng xuống, lún xuống|=voice sinks|+ giọng hạ thấp|=river sinks|+ nước sông xuống|=prices sink|+ giá sụt xuống|=the sun is sinking|+ mặt trời đang lặn|=to sink in someones estimation|+ mất uy tín đối với ai|=cart sinks into mud|+ xe bò lún xuống bùn|- hõm vào, hoắm vào (má...)|=his eyes have sunk in|+ mắt anh ta hõm vào|- xuyên vào, ăn sâu vào, ngập sâu vào; thấm vào|=bayonet sinks in to the hilt|+ lưỡi lê ngập sâu vào đến tận cán|=impression sinks into mind|+ ấn tượng thấm sâu vào óc|=dye sinks in|+ thuốc nhuộm ăn vào|- (nghĩa bóng) chìm, chìm đắm|=to sink into degradation|+ chìm sâu vào sự đê hèn|* ngoại động từ|- làm chìm, đánh đắm|=to sink a ship|+ đánh chìm tàu|- hạ xuống, làm thấp xuống|=drought sinks stream|+ hạn hán làm mực nước suối thấp xuống|- để ngả xuống, để rủ xuống|- đào, khoan, khắc|=to sink a well|+ đào giếng|=to sink a die|+ khắc con súc sắc|- giấu|=to sink ones name|+ giấu tên tuổi|=to sink a fact|+ giấu một sự việc|- quên mình|- quỳ sụp xuống|- đầu tư vốn vào một việc kinh doanh mà khó rút ra; mất vốn bị mắc kẹt trong một việc kinh doanh|- một mất một còn|- được tin buồn lòng anh ta se lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sink
  • Phiên âm (nếu có): [siɳk]
  • Nghĩa tiếng việt của sink là: danh từ|- thùng rửa bát, chậu rửa bát|- ((thường) (nghĩa bóng)) vũng nước bẩn, vũng lầy; ổ|=a sink of vices|+ một ổ truỵ lạc|- đầm lầy|- khe kéo phông (trên sân khấu)|* nội động từ sank; sunk|- chìm|=ship sinks|+ tàu chìm|- hạ thấp, xuống thấp, cụt, mất dần, lắng xuống, lún xuống|=voice sinks|+ giọng hạ thấp|=river sinks|+ nước sông xuống|=prices sink|+ giá sụt xuống|=the sun is sinking|+ mặt trời đang lặn|=to sink in someones estimation|+ mất uy tín đối với ai|=cart sinks into mud|+ xe bò lún xuống bùn|- hõm vào, hoắm vào (má...)|=his eyes have sunk in|+ mắt anh ta hõm vào|- xuyên vào, ăn sâu vào, ngập sâu vào; thấm vào|=bayonet sinks in to the hilt|+ lưỡi lê ngập sâu vào đến tận cán|=impression sinks into mind|+ ấn tượng thấm sâu vào óc|=dye sinks in|+ thuốc nhuộm ăn vào|- (nghĩa bóng) chìm, chìm đắm|=to sink into degradation|+ chìm sâu vào sự đê hèn|* ngoại động từ|- làm chìm, đánh đắm|=to sink a ship|+ đánh chìm tàu|- hạ xuống, làm thấp xuống|=drought sinks stream|+ hạn hán làm mực nước suối thấp xuống|- để ngả xuống, để rủ xuống|- đào, khoan, khắc|=to sink a well|+ đào giếng|=to sink a die|+ khắc con súc sắc|- giấu|=to sink ones name|+ giấu tên tuổi|=to sink a fact|+ giấu một sự việc|- quên mình|- quỳ sụp xuống|- đầu tư vốn vào một việc kinh doanh mà khó rút ra; mất vốn bị mắc kẹt trong một việc kinh doanh|- một mất một còn|- được tin buồn lòng anh ta se lại

83231. sinkable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể chìm được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sinkable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sinkable tính từ|- có thể chìm được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sinkable
  • Phiên âm (nếu có): [siɳkəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của sinkable là: tính từ|- có thể chìm được

83232. sinker nghĩa tiếng việt là danh từ|- người làm chìm, người đánh chìm|- người đào giếng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sinker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sinker danh từ|- người làm chìm, người đánh chìm|- người đào giếng; thợ đào giếng mỏ|- chì (cục chì buộc ở dây câu, ở lưới...)|- (kỹ thuật) thanh ấn (dệt)|- (nghĩa bóng) tất cả, cả chì lẫn chài|=to lose hook, line and sinker|+ mất cả chì lẫn chài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sinker
  • Phiên âm (nếu có): [siɳkə]
  • Nghĩa tiếng việt của sinker là: danh từ|- người làm chìm, người đánh chìm|- người đào giếng; thợ đào giếng mỏ|- chì (cục chì buộc ở dây câu, ở lưới...)|- (kỹ thuật) thanh ấn (dệt)|- (nghĩa bóng) tất cả, cả chì lẫn chài|=to lose hook, line and sinker|+ mất cả chì lẫn chài

83233. sinkhead nghĩa tiếng việt là danh từ|- đậu ngót(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sinkhead là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sinkhead danh từ|- đậu ngót. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sinkhead
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sinkhead là: danh từ|- đậu ngót

83234. sinkhole nghĩa tiếng việt là danh từ|- (địa chất) chổ hấp thu; phễu tiêu nước|- hố sụt; c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sinkhole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sinkhole danh từ|- (địa chất) chổ hấp thu; phễu tiêu nước|- hố sụt; chổ đất sụt|- hào nước bẩn, rãnh nước bẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sinkhole
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sinkhole là: danh từ|- (địa chất) chổ hấp thu; phễu tiêu nước|- hố sụt; chổ đất sụt|- hào nước bẩn, rãnh nước bẩn

83235. sinking nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chìm; sự đánh chìm|- sự hạ xuống, sự tụt xuố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sinking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sinking danh từ|- sự chìm; sự đánh chìm|- sự hạ xuống, sự tụt xuống, sự lún xuống; sự sa lầy|- sự đào giếng|- sự đầu tư|- sự nôn nao (vì đói, sợ...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sinking
  • Phiên âm (nếu có): [siɳkiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của sinking là: danh từ|- sự chìm; sự đánh chìm|- sự hạ xuống, sự tụt xuống, sự lún xuống; sự sa lầy|- sự đào giếng|- sự đầu tư|- sự nôn nao (vì đói, sợ...)

83236. sinking fund nghĩa tiếng việt là (econ) quỹ dự phòng hoàn trả.|+ phần quỹ thường xuyên để riên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sinking fund là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sinking fund(econ) quỹ dự phòng hoàn trả.|+ phần quỹ thường xuyên để riêng nhằm mục đích để trả nợ, hoặc để khấu hao phần vốn nằm trong thiết bị.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sinking fund
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sinking fund là: (econ) quỹ dự phòng hoàn trả.|+ phần quỹ thường xuyên để riêng nhằm mục đích để trả nợ, hoặc để khấu hao phần vốn nằm trong thiết bị.

83237. sinking-fund nghĩa tiếng việt là danh từ|- vốn chìm (để trả nợ); quỹ thanh toán (nợ)|- sử du(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sinking-fund là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sinking-fund danh từ|- vốn chìm (để trả nợ); quỹ thanh toán (nợ)|- sử dụng tiền bội thu (vào các mục đích khác). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sinking-fund
  • Phiên âm (nếu có): [siɳkiɳfʌnd]
  • Nghĩa tiếng việt của sinking-fund là: danh từ|- vốn chìm (để trả nợ); quỹ thanh toán (nợ)|- sử dụng tiền bội thu (vào các mục đích khác)

83238. sinless nghĩa tiếng việt là tính từ|- vô tội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sinless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sinless tính từ|- vô tội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sinless
  • Phiên âm (nếu có): [sinlis]
  • Nghĩa tiếng việt của sinless là: tính từ|- vô tội

83239. sinlessness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự vô tội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sinlessness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sinlessness danh từ|- sự vô tội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sinlessness
  • Phiên âm (nếu có): [sinlisnis]
  • Nghĩa tiếng việt của sinlessness là: danh từ|- sự vô tội

83240. sinn fein nghĩa tiếng việt là danh từ|- đảng sin-phen (đảng yêu nước ở ai-len đòi khôi phục (…)


Nghĩa tiếng việt của từ sinn fein là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sinn fein danh từ|- đảng sin-phen (đảng yêu nước ở ai-len đòi khôi phục lại tiếng dân tộc và quyền độc lập chính trị năm 1905)|- phong trào yêu nước sin-phen (ở ai-len). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sinn fein
  • Phiên âm (nếu có): [ʃinʃein]
  • Nghĩa tiếng việt của sinn fein là: danh từ|- đảng sin-phen (đảng yêu nước ở ai-len đòi khôi phục lại tiếng dân tộc và quyền độc lập chính trị năm 1905)|- phong trào yêu nước sin-phen (ở ai-len)

83241. sinner nghĩa tiếng việt là danh từ|- người có tội, người phạm tội|- thì tôi gọi là cứ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sinner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sinner danh từ|- người có tội, người phạm tội|- thì tôi gọi là cứ mắc tội tày đình (mội lối thề). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sinner
  • Phiên âm (nếu có): [sinə]
  • Nghĩa tiếng việt của sinner là: danh từ|- người có tội, người phạm tội|- thì tôi gọi là cứ mắc tội tày đình (mội lối thề)

83242. sinnet nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải) cuộn dây thừng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sinnet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sinnet danh từ|- (hàng hải) cuộn dây thừng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sinnet
  • Phiên âm (nếu có): [senit]
  • Nghĩa tiếng việt của sinnet là: danh từ|- (hàng hải) cuộn dây thừng

83243. sino- nghĩa tiếng việt là hình thái ghép có nghĩa là trung quốc; hán|- sinology|- hán h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sino- là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sino-hình thái ghép có nghĩa là trung quốc; hán|- sinology|- hán học|- hình thái ghép có nghĩa là trung quốc; hán|- sinology|- hán học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sino-
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sino- là: hình thái ghép có nghĩa là trung quốc; hán|- sinology|- hán học|- hình thái ghép có nghĩa là trung quốc; hán|- sinology|- hán học

83244. sino-japanese nghĩa tiếng việt là tính từ|- trung - nhật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sino-japanese là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sino-japanese tính từ|- trung - nhật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sino-japanese
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sino-japanese là: tính từ|- trung - nhật

83245. sino-tibetan nghĩa tiếng việt là tính từ|- hán - tạng|* danh từ|- tiếng hán - tạng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sino-tibetan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sino-tibetan tính từ|- hán - tạng|* danh từ|- tiếng hán - tạng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sino-tibetan
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sino-tibetan là: tính từ|- hán - tạng|* danh từ|- tiếng hán - tạng

83246. sinologist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà hán học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sinologist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sinologist danh từ|- nhà hán học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sinologist
  • Phiên âm (nếu có): [sinɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của sinologist là: danh từ|- nhà hán học

83247. sinologue nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà hán học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sinologue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sinologue danh từ|- nhà hán học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sinologue
  • Phiên âm (nếu có): [sinɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của sinologue là: danh từ|- nhà hán học

83248. sinology nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoa hán học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sinology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sinology danh từ|- khoa hán học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sinology
  • Phiên âm (nếu có): [sinɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của sinology là: danh từ|- khoa hán học

83249. sinophile nghĩa tiếng việt là tính từ|- thân trung quốc; thích trung quốc|* danh từ|- người (…)


Nghĩa tiếng việt của từ sinophile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sinophile tính từ|- thân trung quốc; thích trung quốc|* danh từ|- người thân trung quốc, người thích trung quốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sinophile
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sinophile là: tính từ|- thân trung quốc; thích trung quốc|* danh từ|- người thân trung quốc, người thích trung quốc

83250. sinophilism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ nghĩa thân trung quốc, thuyết thân trung quốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sinophilism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sinophilism danh từ|- chủ nghĩa thân trung quốc, thuyết thân trung quốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sinophilism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sinophilism là: danh từ|- chủ nghĩa thân trung quốc, thuyết thân trung quốc

83251. sinsyne nghĩa tiếng việt là phó từ|- (scotland) từ lúc ấy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sinsyne là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sinsyne phó từ|- (scotland) từ lúc ấy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sinsyne
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sinsyne là: phó từ|- (scotland) từ lúc ấy

83252. sinter nghĩa tiếng việt là danh từ|- (địa lý,địa chất) đá túp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sinter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sinter danh từ|- (địa lý,địa chất) đá túp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sinter
  • Phiên âm (nếu có): [sintə]
  • Nghĩa tiếng việt của sinter là: danh từ|- (địa lý,địa chất) đá túp

83253. sintered nghĩa tiếng việt là tính từ|- được thiêu kết, được nung kết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sintered là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sintered tính từ|- được thiêu kết, được nung kết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sintered
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sintered là: tính từ|- được thiêu kết, được nung kết

83254. sinuate nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngoằn ngoèo|- (thông tục) lượn, lượn sóng (lá)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sinuate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sinuate tính từ|- ngoằn ngoèo|- (thông tục) lượn, lượn sóng (lá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sinuate
  • Phiên âm (nếu có): [sinjuit]
  • Nghĩa tiếng việt của sinuate là: tính từ|- ngoằn ngoèo|- (thông tục) lượn, lượn sóng (lá)

83255. sinuation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm cho ngoằn ngoèo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sinuation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sinuation danh từ|- sự làm cho ngoằn ngoèo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sinuation
  • Phiên âm (nếu có): [,sinjuɔsiti]
  • Nghĩa tiếng việt của sinuation là: danh từ|- sự làm cho ngoằn ngoèo

83256. sinuatrial nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc xoang tâm nhĩ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sinuatrial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sinuatrial tính từ|- thuộc xoang tâm nhĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sinuatrial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sinuatrial là: tính từ|- thuộc xoang tâm nhĩ

83257. sinuosity nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ngoằn ngoèo, sự khúc khuỷu, sự quanh co (của đư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sinuosity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sinuosity danh từ|- sự ngoằn ngoèo, sự khúc khuỷu, sự quanh co (của đường đi)|- chỗ rẽ ngoặt, chỗ quành, chỗ uốn khúc (của sông, đường...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sinuosity
  • Phiên âm (nếu có): [,sinjuɔsiti]
  • Nghĩa tiếng việt của sinuosity là: danh từ|- sự ngoằn ngoèo, sự khúc khuỷu, sự quanh co (của đường đi)|- chỗ rẽ ngoặt, chỗ quành, chỗ uốn khúc (của sông, đường...)

83258. sinuous nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngoằn ngoèo, khúc khuỷu, quanh co, uốn khúc|- (thự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sinuous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sinuous tính từ|- ngoằn ngoèo, khúc khuỷu, quanh co, uốn khúc|- (thực vật học) lượn, lượn sóng (lá)||@sinuous|- có dạng hình sin, có dạng hình sóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sinuous
  • Phiên âm (nếu có): [sinjuəs]
  • Nghĩa tiếng việt của sinuous là: tính từ|- ngoằn ngoèo, khúc khuỷu, quanh co, uốn khúc|- (thực vật học) lượn, lượn sóng (lá)||@sinuous|- có dạng hình sin, có dạng hình sóng

83259. sinus nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều sinuses, sinus|- (giải phẫu) xoang|- (y học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sinus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sinus danh từ, số nhiều sinuses, sinus|- (giải phẫu) xoang|- (y học) rò|- (thực vật học) lõm gian thuỳ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sinus
  • Phiên âm (nếu có): [sainəs]
  • Nghĩa tiếng việt của sinus là: danh từ, số nhiều sinuses, sinus|- (giải phẫu) xoang|- (y học) rò|- (thực vật học) lõm gian thuỳ

83260. sinusitis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) viêm xoang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sinusitis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sinusitis danh từ|- (y học) viêm xoang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sinusitis
  • Phiên âm (nếu có): [,sainəsaitis]
  • Nghĩa tiếng việt của sinusitis là: danh từ|- (y học) viêm xoang

83261. sinusoid nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường hình sin||@sinusoid|- đường hình sin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sinusoid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sinusoid danh từ|- đường hình sin||@sinusoid|- đường hình sin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sinusoid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sinusoid là: danh từ|- đường hình sin||@sinusoid|- đường hình sin

83262. sinusoidal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (toán học) sin|=sinusoidal function|+ hàm sin||@sinuso(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sinusoidal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sinusoidal tính từ|- (toán học) sin|=sinusoidal function|+ hàm sin||@sinusoidal|- có hình sin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sinusoidal
  • Phiên âm (nếu có): [sainəsɔidəl]
  • Nghĩa tiếng việt của sinusoidal là: tính từ|- (toán học) sin|=sinusoidal function|+ hàm sin||@sinusoidal|- có hình sin

83263. sip nghĩa tiếng việt là danh từ|- hớp, nhắp, ít|=a sip of brandy|+ một nhắp rượu mạnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sip là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sip danh từ|- hớp, nhắp, ít|=a sip of brandy|+ một nhắp rượu mạnh|* động từ|- uống từng hớp, nhắp (rượu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sip
  • Phiên âm (nếu có): [sip]
  • Nghĩa tiếng việt của sip là: danh từ|- hớp, nhắp, ít|=a sip of brandy|+ một nhắp rượu mạnh|* động từ|- uống từng hớp, nhắp (rượu)

83264. siphon nghĩa tiếng việt là danh từ|- ống xifông, ống truyền nước, vòi truyền nước|- (độ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ siphon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh siphon danh từ|- ống xifông, ống truyền nước, vòi truyền nước|- (động vật học) xifông ống thở; vòi hút ((cũng) siphuncle)|* ngoại động từ|- dẫn bằng xifông; hút bằng xifông|* nội động từ|- truyền qua xifông, chảy qua xifông||@siphon|- (ống) xiphông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:siphon
  • Phiên âm (nếu có): [saifən]
  • Nghĩa tiếng việt của siphon là: danh từ|- ống xifông, ống truyền nước, vòi truyền nước|- (động vật học) xifông ống thở; vòi hút ((cũng) siphuncle)|* ngoại động từ|- dẫn bằng xifông; hút bằng xifông|* nội động từ|- truyền qua xifông, chảy qua xifông||@siphon|- (ống) xiphông

83265. siphon bottle nghĩa tiếng việt là danh từ|- chai hơi xì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ siphon bottle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh siphon bottle danh từ|- chai hơi xì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:siphon bottle
  • Phiên âm (nếu có): [saifənbɔt]
  • Nghĩa tiếng việt của siphon bottle là: danh từ|- chai hơi xì

83266. siphonage nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự dẫn (nước) bằng xifông; sự hút nước bằng xifông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ siphonage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh siphonage danh từ|- sự dẫn (nước) bằng xifông; sự hút nước bằng xifông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:siphonage
  • Phiên âm (nếu có): [saifənidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của siphonage là: danh từ|- sự dẫn (nước) bằng xifông; sự hút nước bằng xifông

83267. siphonal nghĩa tiếng việt là tính từ|- có hình xifông|- dẫn bằng xifông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ siphonal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh siphonal tính từ|- có hình xifông|- dẫn bằng xifông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:siphonal
  • Phiên âm (nếu có): [saifənəl]
  • Nghĩa tiếng việt của siphonal là: tính từ|- có hình xifông|- dẫn bằng xifông

83268. siphonic nghĩa tiếng việt là tính từ|- có hình xifông|- dẫn bằng xifông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ siphonic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh siphonic tính từ|- có hình xifông|- dẫn bằng xifông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:siphonic
  • Phiên âm (nếu có): [saifənəl]
  • Nghĩa tiếng việt của siphonic là: tính từ|- có hình xifông|- dẫn bằng xifông

83269. siphuncle nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) ống thờ, vòi hút ((cũng) siphon)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ siphuncle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh siphuncle danh từ|- (động vật học) ống thờ, vòi hút ((cũng) siphon). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:siphuncle
  • Phiên âm (nếu có): [saifʌɳkl]
  • Nghĩa tiếng việt của siphuncle là: danh từ|- (động vật học) ống thờ, vòi hút ((cũng) siphon)

83270. sippet nghĩa tiếng việt là danh từ|- mẫu bánh mì (để cho vào xúp)|- mẫu bánh mì rán|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sippet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sippet danh từ|- mẫu bánh mì (để cho vào xúp)|- mẫu bánh mì rán|- mẫu, miếng nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sippet
  • Phiên âm (nếu có): [sipit]
  • Nghĩa tiếng việt của sippet là: danh từ|- mẫu bánh mì (để cho vào xúp)|- mẫu bánh mì rán|- mẫu, miếng nhỏ

83271. sir nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tiếng tôn xưng) thưa ông, thưa ngài, thưa tiên sinh; (q(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sir là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sir danh từ|- (tiếng tôn xưng) thưa ông, thưa ngài, thưa tiên sinh; (quân sự) thưa thủ trưởng|- ngài, đức (đặt trước tên một công tước hay hầu tước, thường là trước tên thánh)|=sir walter scolt; (thân) sir walter|+ ngài oan-tơ-xcốt|* ngoại động từ|- gọi bằng ông, gọi bằng ngài, gọi bằng tiên sinh|=dont sir me|+ xin đừng gọi tôi bằng ngài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sir
  • Phiên âm (nếu có): [sə:]
  • Nghĩa tiếng việt của sir là: danh từ|- (tiếng tôn xưng) thưa ông, thưa ngài, thưa tiên sinh; (quân sự) thưa thủ trưởng|- ngài, đức (đặt trước tên một công tước hay hầu tước, thường là trước tên thánh)|=sir walter scolt; (thân) sir walter|+ ngài oan-tơ-xcốt|* ngoại động từ|- gọi bằng ông, gọi bằng ngài, gọi bằng tiên sinh|=dont sir me|+ xin đừng gọi tôi bằng ngài

83272. sircar nghĩa tiếng việt là danh từ (anh, an)|- chính phủ|- người đứng đầu chính phủ|- n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sircar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sircar danh từ (anh, an)|- chính phủ|- người đứng đầu chính phủ|- người quản gia, người quản lý|- nhân viên kế toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sircar
  • Phiên âm (nếu có): [sə:kɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của sircar là: danh từ (anh, an)|- chính phủ|- người đứng đầu chính phủ|- người quản gia, người quản lý|- nhân viên kế toán

83273. sirdar nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chỉ huy, người lãnh đạo (an độ)|- tổng tư lệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sirdar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sirdar danh từ|- người chỉ huy, người lãnh đạo (an độ)|- tổng tư lệnh (ai cập). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sirdar
  • Phiên âm (nếu có): [sə:dɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của sirdar là: danh từ|- người chỉ huy, người lãnh đạo (an độ)|- tổng tư lệnh (ai cập)

83274. sire nghĩa tiếng việt là danh từ|- đực giống|- hoàng thượng, bệ hạ (tiếng xưng với vu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sire là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sire danh từ|- đực giống|- hoàng thượng, bệ hạ (tiếng xưng với vua)|- (thơ ca) cha, cha ông|* ngoại động từ|- sinh sản, đẻ ra (ngựa giống). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sire
  • Phiên âm (nếu có): [saiə]
  • Nghĩa tiếng việt của sire là: danh từ|- đực giống|- hoàng thượng, bệ hạ (tiếng xưng với vua)|- (thơ ca) cha, cha ông|* ngoại động từ|- sinh sản, đẻ ra (ngựa giống)

83275. siree nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ), nhuốm &(…)


Nghĩa tiếng việt của từ siree là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh siree danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ), nhuốm &. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:siree
  • Phiên âm (nếu có): [sirə]
  • Nghĩa tiếng việt của siree là: danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ), nhuốm &

83276. siren nghĩa tiếng việt là danh từ|- (số nhiều) tiên chim (thần thoại hy lạp)|- người há(…)


Nghĩa tiếng việt của từ siren là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh siren danh từ|- (số nhiều) tiên chim (thần thoại hy lạp)|- người hát có giọng quyến rũ|- còi tầm, còi báo động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:siren
  • Phiên âm (nếu có): [saiərin]
  • Nghĩa tiếng việt của siren là: danh từ|- (số nhiều) tiên chim (thần thoại hy lạp)|- người hát có giọng quyến rũ|- còi tầm, còi báo động

83277. sirenian nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật học) (thuộc) bộ lợn biển|* danh từ|- ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ sirenian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sirenian tính từ|- (động vật học) (thuộc) bộ lợn biển|* danh từ|- (động vật học) lợn biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sirenian
  • Phiên âm (nếu có): [sairi:niən]
  • Nghĩa tiếng việt của sirenian là: tính từ|- (động vật học) (thuộc) bộ lợn biển|* danh từ|- (động vật học) lợn biển

83278. sirgang nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) loài quạ xanh (lông màu lục)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sirgang là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sirgang danh từ|- (động vật học) loài quạ xanh (lông màu lục). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sirgang
  • Phiên âm (nếu có): [sə:gæɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của sirgang là: danh từ|- (động vật học) loài quạ xanh (lông màu lục)

83279. siriasis nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự say nắng|- sự tắm nắng (để chữa bệnh)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ siriasis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh siriasis danh từ|- sự say nắng|- sự tắm nắng (để chữa bệnh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:siriasis
  • Phiên âm (nếu có): [siraiəsis]
  • Nghĩa tiếng việt của siriasis là: danh từ|- sự say nắng|- sự tắm nắng (để chữa bệnh)

83280. sirius nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thiên văn học) sao thiên lang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sirius là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sirius danh từ|- (thiên văn học) sao thiên lang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sirius
  • Phiên âm (nếu có): [siriəs]
  • Nghĩa tiếng việt của sirius là: danh từ|- (thiên văn học) sao thiên lang

83281. sirkar nghĩa tiếng việt là danh từ (anh, an)|- chính phủ|- người đứng đầu chính phủ|- n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sirkar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sirkar danh từ (anh, an)|- chính phủ|- người đứng đầu chính phủ|- người quản gia, người quản lý|- nhân viên kế toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sirkar
  • Phiên âm (nếu có): [sə:kɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của sirkar là: danh từ (anh, an)|- chính phủ|- người đứng đầu chính phủ|- người quản gia, người quản lý|- nhân viên kế toán

83282. sirloin nghĩa tiếng việt là danh từ|- thịt thăn bò ((từ cổ,nghĩa cổ) (cũng) surloin)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sirloin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sirloin danh từ|- thịt thăn bò ((từ cổ,nghĩa cổ) (cũng) surloin). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sirloin
  • Phiên âm (nếu có): [sə:lɔin]
  • Nghĩa tiếng việt của sirloin là: danh từ|- thịt thăn bò ((từ cổ,nghĩa cổ) (cũng) surloin)

83283. sirocco nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều siroccos|- gió xirôcô (thổi từ sa mạc xa-ha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sirocco là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sirocco danh từ, số nhiều siroccos|- gió xirôcô (thổi từ sa mạc xa-ha-ra)|- gió ấm mang mưa (về mùa đông). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sirocco
  • Phiên âm (nếu có): [sirɔkou]
  • Nghĩa tiếng việt của sirocco là: danh từ, số nhiều siroccos|- gió xirôcô (thổi từ sa mạc xa-ha-ra)|- gió ấm mang mưa (về mùa đông)

83284. sirrah nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ), nhuốm &(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sirrah là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sirrah danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ), nhuốm &. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sirrah
  • Phiên âm (nếu có): [sirə]
  • Nghĩa tiếng việt của sirrah là: danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ), nhuốm &

83285. sirree nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ), nhuốm &(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sirree là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sirree danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ), nhuốm &. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sirree
  • Phiên âm (nếu có): [sirə]
  • Nghĩa tiếng việt của sirree là: danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ), nhuốm &

83286. sirup nghĩa tiếng việt là danh từ|- xi-rô, nước ngọt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sirup là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sirup danh từ|- xi-rô, nước ngọt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sirup
  • Phiên âm (nếu có): [sirəp]
  • Nghĩa tiếng việt của sirup là: danh từ|- xi-rô, nước ngọt

83287. sirupy nghĩa tiếng việt là tính từ|- như xi-rô; ngọt như xi-rô; đặc sánh như xi-rô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sirupy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sirupy tính từ|- như xi-rô; ngọt như xi-rô; đặc sánh như xi-rô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sirupy
  • Phiên âm (nếu có): [sirəpi]
  • Nghĩa tiếng việt của sirupy là: tính từ|- như xi-rô; ngọt như xi-rô; đặc sánh như xi-rô

83288. sis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) ((viết tắt) của sister) chị, em gái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sis danh từ|- (thông tục) ((viết tắt) của sister) chị, em gái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sis
  • Phiên âm (nếu có): [sis]
  • Nghĩa tiếng việt của sis là: danh từ|- (thông tục) ((viết tắt) của sister) chị, em gái

83289. sisal nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây xizan (thuộc loại thùa)|- sợi xi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sisal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sisal danh từ|- (thực vật học) cây xizan (thuộc loại thùa)|- sợi xizan (lấy ở lá cây xizan, dùng bệnh thừng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sisal
  • Phiên âm (nếu có): [saisəl]
  • Nghĩa tiếng việt của sisal là: danh từ|- (thực vật học) cây xizan (thuộc loại thùa)|- sợi xizan (lấy ở lá cây xizan, dùng bệnh thừng)

83290. siskin nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) chim hoàng yến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ siskin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh siskin danh từ|- (động vật học) chim hoàng yến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:siskin
  • Phiên âm (nếu có): [siskin]
  • Nghĩa tiếng việt của siskin là: danh từ|- (động vật học) chim hoàng yến

83291. sismondi nghĩa tiếng việt là jean,(econ) (1773-1842)|+ một nhà nhà kinh tế học người thuỵ s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sismondi là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sismondi jean,(econ) (1773-1842)|+ một nhà nhà kinh tế học người thuỵ sĩ. trong tác phẩm đầu tiên của ông, ông đã thể hiện mình là người kế tục của adam smith, nhấn mạnh tới sự kết hợp hài hoà về lợi ích, sự cần thiết cuat quan điểm tự do kinh tế và tính vô lý của sự can thiệp của chính phủ. 16 năm sau, trong cuốn những nguyên lý mới của kinh tế chính trị học (1819), ông thất vọng với quan điểm tự do kinh tế vì ông đã nhần mạnh về những tệ nạn ra đời từ sự cạnh tranh không giới hạn, đặc biệt là sản xuất thừa hàng hoá và dịch vụ mà ông coi đây trực tiếp là hậu quả của sự phân công lao động và sản xuất quy mô lớn. ông cho rằng khi làm việc cho bản thân mình, cong người biết khi nào đã sản xuất dủ, còn khi làm việc cho người khác anh ta lại không biết. tự do kinh tế dẫn tới sự chịu đựng cho nên phải có sự can thiệp của chính phủ để chỉ đạo và điều hoà những bước theo đuổi sự giầu có. sismondi phản bác những sáng chế hất bỏ những quá trình sản xuất đang tồn tại và chỉ ủng hộ những sáng chế phục vụ cho những nhu cầu đang mở rộng. lý luận của ông đã thể hiện một tiếng nói phản kháng hơn là một học thuyết và đã gây ảnh hưởng tới những nhà văn xã hội chủ nnghĩa sau này.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sismondi
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sismondi là: jean,(econ) (1773-1842)|+ một nhà nhà kinh tế học người thuỵ sĩ. trong tác phẩm đầu tiên của ông, ông đã thể hiện mình là người kế tục của adam smith, nhấn mạnh tới sự kết hợp hài hoà về lợi ích, sự cần thiết cuat quan điểm tự do kinh tế và tính vô lý của sự can thiệp của chính phủ. 16 năm sau, trong cuốn những nguyên lý mới của kinh tế chính trị học (1819), ông thất vọng với quan điểm tự do kinh tế vì ông đã nhần mạnh về những tệ nạn ra đời từ sự cạnh tranh không giới hạn, đặc biệt là sản xuất thừa hàng hoá và dịch vụ mà ông coi đây trực tiếp là hậu quả của sự phân công lao động và sản xuất quy mô lớn. ông cho rằng khi làm việc cho bản thân mình, cong người biết khi nào đã sản xuất dủ, còn khi làm việc cho người khác anh ta lại không biết. tự do kinh tế dẫn tới sự chịu đựng cho nên phải có sự can thiệp của chính phủ để chỉ đạo và điều hoà những bước theo đuổi sự giầu có. sismondi phản bác những sáng chế hất bỏ những quá trình sản xuất đang tồn tại và chỉ ủng hộ những sáng chế phục vụ cho những nhu cầu đang mở rộng. lý luận của ông đã thể hiện một tiếng nói phản kháng hơn là một học thuyết và đã gây ảnh hưởng tới những nhà văn xã hội chủ nnghĩa sau này.

83292. sissoo nghĩa tiếng việt là danh từ|- gỗ xixu (một loại gỗ quý của ân độ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sissoo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sissoo danh từ|- gỗ xixu (một loại gỗ quý của ân độ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sissoo
  • Phiên âm (nếu có): [sisu:]
  • Nghĩa tiếng việt của sissoo là: danh từ|- gỗ xixu (một loại gỗ quý của ân độ)

83293. sissy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người ẻo lả vì yếu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sissy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sissy danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người ẻo lả vì yếu đuối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sissy
  • Phiên âm (nếu có): [sisi]
  • Nghĩa tiếng việt của sissy là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người ẻo lả vì yếu đuối

83294. sissyish nghĩa tiếng việt là tính từ|- ẻo lả; õng ẹo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sissyish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sissyish tính từ|- ẻo lả; õng ẹo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sissyish
  • Phiên âm (nếu có): [sisiiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của sissyish là: tính từ|- ẻo lả; õng ẹo

83295. sister nghĩa tiếng việt là danh từ|- chị, em gái|=sister german|+ chị (em) ruột|- bạn gái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sister là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sister danh từ|- chị, em gái|=sister german|+ chị (em) ruột|- bạn gái thân (coi như chị em gái)|- nữ tu sĩ, ni cô|=sister of mercy|+ bà phước|- chị y tá; chị y tá trưởng|- bà chị, cô em (vật được nhân cách hoá coi như chị em gần gũi)|=prose, younger sister of verse|+ văn xuôi, cô em của văn vần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sister
  • Phiên âm (nếu có): [sistə]
  • Nghĩa tiếng việt của sister là: danh từ|- chị, em gái|=sister german|+ chị (em) ruột|- bạn gái thân (coi như chị em gái)|- nữ tu sĩ, ni cô|=sister of mercy|+ bà phước|- chị y tá; chị y tá trưởng|- bà chị, cô em (vật được nhân cách hoá coi như chị em gần gũi)|=prose, younger sister of verse|+ văn xuôi, cô em của văn vần

83296. sister-in-law nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều sisters-in-law|- chị dâu, cô em dâu; chị vợ,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sister-in-law là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sister-in-law danh từ, số nhiều sisters-in-law|- chị dâu, cô em dâu; chị vợ, cô em vợ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sister-in-law
  • Phiên âm (nếu có): [sistərinlɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của sister-in-law là: danh từ, số nhiều sisters-in-law|- chị dâu, cô em dâu; chị vợ, cô em vợ

83297. sisterd-in-law nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều sisters-in-law|- chị dâu, cô em dâu; chị vợ,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sisterd-in-law là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sisterd-in-law danh từ, số nhiều sisters-in-law|- chị dâu, cô em dâu; chị vợ, cô em vợ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sisterd-in-law
  • Phiên âm (nếu có): [sistərinlɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của sisterd-in-law là: danh từ, số nhiều sisters-in-law|- chị dâu, cô em dâu; chị vợ, cô em vợ

83298. sisterhood nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình chị em|- hội phụ nữ từ thiện|- tổ chức tôn g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sisterhood là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sisterhood danh từ|- tình chị em|- hội phụ nữ từ thiện|- tổ chức tôn giáo của phụ nữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sisterhood
  • Phiên âm (nếu có): [sistəhud]
  • Nghĩa tiếng việt của sisterhood là: danh từ|- tình chị em|- hội phụ nữ từ thiện|- tổ chức tôn giáo của phụ nữ

83299. sisterless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có chị, không có em gái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sisterless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sisterless tính từ|- không có chị, không có em gái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sisterless
  • Phiên âm (nếu có): [sistəlis]
  • Nghĩa tiếng việt của sisterless là: tính từ|- không có chị, không có em gái

83300. sisterliness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình thân thiết, tình ruột thịt (như chị em)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sisterliness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sisterliness danh từ|- tình thân thiết, tình ruột thịt (như chị em). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sisterliness
  • Phiên âm (nếu có): [sistəlisnis]
  • Nghĩa tiếng việt của sisterliness là: danh từ|- tình thân thiết, tình ruột thịt (như chị em)

83301. sisterly nghĩa tiếng việt là tính từ|- của chị em; về chị em; như chị em; thân thiết, ruộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sisterly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sisterly tính từ|- của chị em; về chị em; như chị em; thân thiết, ruột thịt (như chị em). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sisterly
  • Phiên âm (nếu có): [sistəli]
  • Nghĩa tiếng việt của sisterly là: tính từ|- của chị em; về chị em; như chị em; thân thiết, ruột thịt (như chị em)

83302. sisyphean nghĩa tiếng việt là tính từ|- như xi-xi-phút (người bị thượng đế bắt đẩy đá lên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sisyphean là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sisyphean tính từ|- như xi-xi-phút (người bị thượng đế bắt đẩy đá lên núi, hễ đá trôi xuống lại phải đẩy lên)|- (nghĩa bóng) cần cù, kiên nhẫn|- (nghĩa bóng) nặng nhọc và không bao giờ hết (công việc...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sisyphean
  • Phiên âm (nếu có): [,sisifi:ən]
  • Nghĩa tiếng việt của sisyphean là: tính từ|- như xi-xi-phút (người bị thượng đế bắt đẩy đá lên núi, hễ đá trôi xuống lại phải đẩy lên)|- (nghĩa bóng) cần cù, kiên nhẫn|- (nghĩa bóng) nặng nhọc và không bao giờ hết (công việc...)

83303. sit nghĩa tiếng việt là nội động từ sat|- ngồi|=to sit round the fire|+ ngồi xung quanh (…)


Nghĩa tiếng việt của từ sit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sit nội động từ sat|- ngồi|=to sit round the fire|+ ngồi xung quanh lửa|=to sit still|+ ngồi yên|=to sit in state|+ ngồi chễm chệ, ngồi oai vệ|=to sit tight|+ (thông tục) ngồi lỳ; không lay chuyển, không nhượng bộ; nghiến răng rán sức|=to sit for an examination|+ đi thi|- đậu (chim)|- ấp (gà mái)|=sitting hen|+ gà đang ấp|=the hen wants to sit|+ gà muốn ấp|- họp, nhóm họp|=parliament is sitting|+ quốc hội đang họp|- vừa, hợp (quần áo)|=dress sits well|+ quần áo vừa vặn|* ngoại động từ|- ngồi, cưỡi|=to sit a horse well|+ ngồi vững trên lưng ngựa|- đặt (đứa trẻ) ngồi|=to sit a child on the table|+ đặt đứa bé ngồi lên bàn|- ngồi xuống|- đại diện cho|=to sit for hanoi|+ đại diện cho hà nội (quốc hội)|- ngồi làm mẫu (cho hoạ sĩ vẽ)|- tham gia, dự vào|- (thông tục) trông trẻ|- biểu tình ngồi|- ngồi họp bàn về|- (từ lóng) trấn áp, đàn áp|- không tham gia (nhảy...)|- ngồi cho đến hết buổi (thuyết trình...)|- (đánh bài) ngồi tay trên|- ở thế lợi|- ngồi nghe giảng đạo|- ngồi dậy|- đứng lên hai chân sau (chó)|- (thông tục) giật mình, ngạc nhiên|- ngồi nhà; ăn không ngồi rồi|- cương quyết chống một kế hoạch|- cúi đầu chịu nhục; ngậm bồ hòn làm ngọt|- ngồi lâu hơn ai|- thức khuya|- (thông tục) bắt ai làm việc vất vả; làm cho ai đau; làm ai phải ngạc nhiên|- (thông tục) đột nhiên có cái gì làm cho mình phải chú ý|- ngồi đúng tư thế (trên mình ngựa)|- thức ăn lâu tiêu|- anh ta không theo đúng những nguyên tắc của mình|- có phải ở đấy không?|- có phải tình hình như thế không?. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sit
  • Phiên âm (nếu có): [sit]
  • Nghĩa tiếng việt của sit là: nội động từ sat|- ngồi|=to sit round the fire|+ ngồi xung quanh lửa|=to sit still|+ ngồi yên|=to sit in state|+ ngồi chễm chệ, ngồi oai vệ|=to sit tight|+ (thông tục) ngồi lỳ; không lay chuyển, không nhượng bộ; nghiến răng rán sức|=to sit for an examination|+ đi thi|- đậu (chim)|- ấp (gà mái)|=sitting hen|+ gà đang ấp|=the hen wants to sit|+ gà muốn ấp|- họp, nhóm họp|=parliament is sitting|+ quốc hội đang họp|- vừa, hợp (quần áo)|=dress sits well|+ quần áo vừa vặn|* ngoại động từ|- ngồi, cưỡi|=to sit a horse well|+ ngồi vững trên lưng ngựa|- đặt (đứa trẻ) ngồi|=to sit a child on the table|+ đặt đứa bé ngồi lên bàn|- ngồi xuống|- đại diện cho|=to sit for hanoi|+ đại diện cho hà nội (quốc hội)|- ngồi làm mẫu (cho hoạ sĩ vẽ)|- tham gia, dự vào|- (thông tục) trông trẻ|- biểu tình ngồi|- ngồi họp bàn về|- (từ lóng) trấn áp, đàn áp|- không tham gia (nhảy...)|- ngồi cho đến hết buổi (thuyết trình...)|- (đánh bài) ngồi tay trên|- ở thế lợi|- ngồi nghe giảng đạo|- ngồi dậy|- đứng lên hai chân sau (chó)|- (thông tục) giật mình, ngạc nhiên|- ngồi nhà; ăn không ngồi rồi|- cương quyết chống một kế hoạch|- cúi đầu chịu nhục; ngậm bồ hòn làm ngọt|- ngồi lâu hơn ai|- thức khuya|- (thông tục) bắt ai làm việc vất vả; làm cho ai đau; làm ai phải ngạc nhiên|- (thông tục) đột nhiên có cái gì làm cho mình phải chú ý|- ngồi đúng tư thế (trên mình ngựa)|- thức ăn lâu tiêu|- anh ta không theo đúng những nguyên tắc của mình|- có phải ở đấy không?|- có phải tình hình như thế không?

83304. sit-down nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc đình công ngồi, cuộc đình công chiếm xưởng ((c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sit-down là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sit-down danh từ|- cuộc đình công ngồi, cuộc đình công chiếm xưởng ((cũng) sit-down strike). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sit-down
  • Phiên âm (nếu có): [sitdaun]
  • Nghĩa tiếng việt của sit-down là: danh từ|- cuộc đình công ngồi, cuộc đình công chiếm xưởng ((cũng) sit-down strike)

83305. sit-down strike nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc đình công ngồi chiếm xưởng|- bữa ăn ngồi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sit-down strike là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sit-down strike danh từ|- cuộc đình công ngồi chiếm xưởng|- bữa ăn ngồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sit-down strike
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sit-down strike là: danh từ|- cuộc đình công ngồi chiếm xưởng|- bữa ăn ngồi

83306. sit-in nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc biểu tình ngồi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sit-in là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sit-in danh từ|- cuộc biểu tình ngồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sit-in
  • Phiên âm (nếu có): [sitin]
  • Nghĩa tiếng việt của sit-in là: danh từ|- cuộc biểu tình ngồi

83307. sit-up nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thể dục thể thao) cách nằm xuống rồi ngồi dậy lư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sit-up là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sit-up danh từ|- (thể dục thể thao) cách nằm xuống rồi ngồi dậy lưng thẳng, chân duỗi thẳng (để tập thể dục). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sit-up
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sit-up là: danh từ|- (thể dục thể thao) cách nằm xuống rồi ngồi dậy lưng thẳng, chân duỗi thẳng (để tập thể dục)

83308. sitar nghĩa tiếng việt là danh từ|- đàn xita (đàn dây ân độ giống ghi-ta, có cần đàn da(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sitar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sitar danh từ|- đàn xita (đàn dây ân độ giống ghi-ta, có cần đàn dài). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sitar
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sitar là: danh từ|- đàn xita (đàn dây ân độ giống ghi-ta, có cần đàn dài)

83309. sitcome nghĩa tiếng việt là hài kịch tình thế (hài kịch, thường trong một chương trình tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sitcome là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sitcomehài kịch tình thế (hài kịch, thường trong một chương trình truyền hình hay truyền thanh, dựa trên một tập hợp những tính cách ở một tình thế riêng biệt nào đó). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sitcome
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sitcome là: hài kịch tình thế (hài kịch, thường trong một chương trình truyền hình hay truyền thanh, dựa trên một tập hợp những tính cách ở một tình thế riêng biệt nào đó)

83310. site nghĩa tiếng việt là danh từ|- nơi, chỗ, vị trí|=a good site for a picnic|+ một nơi đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ site là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh site danh từ|- nơi, chỗ, vị trí|=a good site for a picnic|+ một nơi đi chơi cắm trại tốt|- đất xây dựng|=construction site|+ công trường|=building site|+ đất để cất nhà|* ngoại động từ|- đặt, để, định vị trí|=well sited school|+ trường xây ở chỗ tốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:site
  • Phiên âm (nếu có): [sait]
  • Nghĩa tiếng việt của site là: danh từ|- nơi, chỗ, vị trí|=a good site for a picnic|+ một nơi đi chơi cắm trại tốt|- đất xây dựng|=construction site|+ công trường|=building site|+ đất để cất nhà|* ngoại động từ|- đặt, để, định vị trí|=well sited school|+ trường xây ở chỗ tốt

83311. sitfast nghĩa tiếng việt là danh từ|- chỗ chai yên (trên lưng ngựa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sitfast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sitfast danh từ|- chỗ chai yên (trên lưng ngựa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sitfast
  • Phiên âm (nếu có): [sifɑ:st]
  • Nghĩa tiếng việt của sitfast là: danh từ|- chỗ chai yên (trên lưng ngựa)

83312. sith nghĩa tiếng việt là liên từ|- (từ cổ,nghĩa cổ); (kinh thánh) từ, từ khi, từ lúc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sith là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sith liên từ|- (từ cổ,nghĩa cổ); (kinh thánh) từ, từ khi, từ lúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sith
  • Phiên âm (nếu có): [siθ]
  • Nghĩa tiếng việt của sith là: liên từ|- (từ cổ,nghĩa cổ); (kinh thánh) từ, từ khi, từ lúc

83313. siting nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chọn địa điểm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ siting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh siting danh từ|- sự chọn địa điểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:siting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của siting là: danh từ|- sự chọn địa điểm

83314. sitiology nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoa thực phẩm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sitiology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sitiology danh từ|- khoa thực phẩm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sitiology
  • Phiên âm (nếu có): [,saitiɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của sitiology là: danh từ|- khoa thực phẩm

83315. sitology nghĩa tiếng việt là danh từ|- dinh dưỡng học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sitology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sitology danh từ|- dinh dưỡng học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sitology
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sitology là: danh từ|- dinh dưỡng học

83316. sitter nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ngồi|- người mẫu (để vẽ)|- gà ấp|- (từ lón(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sitter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sitter danh từ|- người ngồi|- người mẫu (để vẽ)|- gà ấp|- (từ lóng) việc dễ làm, công việc ngon ăn, món bở|- buồng tiếp khách|- (như) baby-sitter. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sitter
  • Phiên âm (nếu có): [sitə]
  • Nghĩa tiếng việt của sitter là: danh từ|- người ngồi|- người mẫu (để vẽ)|- gà ấp|- (từ lóng) việc dễ làm, công việc ngon ăn, món bở|- buồng tiếp khách|- (như) baby-sitter

83317. sitter-in nghĩa tiếng việt là danh từ|- người biểu tình ngồi|- (như) baby-sitter(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sitter-in là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sitter-in danh từ|- người biểu tình ngồi|- (như) baby-sitter. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sitter-in
  • Phiên âm (nếu có): [sitərin]
  • Nghĩa tiếng việt của sitter-in là: danh từ|- người biểu tình ngồi|- (như) baby-sitter

83318. sitting nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ngồi; sự đặt ngồi|- buổi họp|- lần, lúc, lượt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sitting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sitting danh từ|- sự ngồi; sự đặt ngồi|- buổi họp|- lần, lúc, lượt (ngồi)|=room where 200 people can be served at a sitting|+ phòng có thể phục vụ được 200 người một lần|- sự ngồi làm mẫu vẽ; buổi ngồi làm mẫu vẽ|- ghế dành riêng (trong nhà thờ)|- ổ trứng, lứa trứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sitting
  • Phiên âm (nếu có): [sitiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của sitting là: danh từ|- sự ngồi; sự đặt ngồi|- buổi họp|- lần, lúc, lượt (ngồi)|=room where 200 people can be served at a sitting|+ phòng có thể phục vụ được 200 người một lần|- sự ngồi làm mẫu vẽ; buổi ngồi làm mẫu vẽ|- ghế dành riêng (trong nhà thờ)|- ổ trứng, lứa trứng

83319. sitting duck nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) người có thế dễ bị công kích, người ở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sitting duck là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sitting duck danh từ|- (thông tục) người có thế dễ bị công kích, người ở thế dễ bị tổn thương|- mục tiêu dễ trúng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sitting duck
  • Phiên âm (nếu có): [sitiɳdʌk]
  • Nghĩa tiếng việt của sitting duck là: danh từ|- (thông tục) người có thế dễ bị công kích, người ở thế dễ bị tổn thương|- mục tiêu dễ trúng

83320. sitting member nghĩa tiếng việt là danh từ|- ứng cử viên ở một cuộc tổng tuyển cử mà nếu trú(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sitting member là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sitting member danh từ|- ứng cử viên ở một cuộc tổng tuyển cử mà nếu trúng cử sẽ được giữ ghế cho đến cuộc bầu cử sau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sitting member
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sitting member là: danh từ|- ứng cử viên ở một cuộc tổng tuyển cử mà nếu trúng cử sẽ được giữ ghế cho đến cuộc bầu cử sau

83321. sitting tenant nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đang ở, người đang thuê, người hiện đang sống (…)


Nghĩa tiếng việt của từ sitting tenant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sitting tenant danh từ|- người đang ở, người đang thuê, người hiện đang sống (trong một căn hộ ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sitting tenant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sitting tenant là: danh từ|- người đang ở, người đang thuê, người hiện đang sống (trong một căn hộ )

83322. sitting-room nghĩa tiếng việt là danh từ|- phòng ngồi chơi, phòng khách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sitting-room là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sitting-room danh từ|- phòng ngồi chơi, phòng khách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sitting-room
  • Phiên âm (nếu có): [sitiɳru:m]
  • Nghĩa tiếng việt của sitting-room là: danh từ|- phòng ngồi chơi, phòng khách

83323. situate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- đặt ở vị trí, đặt chỗ c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ situate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh situate ngoại động từ (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- đặt ở vị trí, đặt chỗ cho|- đặt vào hoàn cảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:situate
  • Phiên âm (nếu có): [sitjueit]
  • Nghĩa tiếng việt của situate là: ngoại động từ (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- đặt ở vị trí, đặt chỗ cho|- đặt vào hoàn cảnh

83324. situated nghĩa tiếng việt là tính từ|- ở|=situated on the top of the hill|+ ở trên đỉnh đồi|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ situated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh situated tính từ|- ở|=situated on the top of the hill|+ ở trên đỉnh đồi|- ở vào một tình thế, ở vào một hoàn cảnh|=awkwardly situated|+ ở vào một tình thế khó xử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:situated
  • Phiên âm (nếu có): [sitjueitid]
  • Nghĩa tiếng việt của situated là: tính từ|- ở|=situated on the top of the hill|+ ở trên đỉnh đồi|- ở vào một tình thế, ở vào một hoàn cảnh|=awkwardly situated|+ ở vào một tình thế khó xử

83325. situation nghĩa tiếng việt là danh từ|- vị trí, địa thế|=unrivalled for situation|+ địa thế (…)


Nghĩa tiếng việt của từ situation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh situation danh từ|- vị trí, địa thế|=unrivalled for situation|+ địa thế đẹp không đâu bằng|- tình thế, tình cảnh, hoàn cảnh, trạng thái|=an embarrassing situation|+ tình thế lúng túng|- chỗ làm, việc làm|=to find a situation|+ tìm được việc làm|- điểm nút (của kịch). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:situation
  • Phiên âm (nếu có): [,sitjueiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của situation là: danh từ|- vị trí, địa thế|=unrivalled for situation|+ địa thế đẹp không đâu bằng|- tình thế, tình cảnh, hoàn cảnh, trạng thái|=an embarrassing situation|+ tình thế lúng túng|- chỗ làm, việc làm|=to find a situation|+ tìm được việc làm|- điểm nút (của kịch)

83326. situation comedy nghĩa tiếng việt là danh từ|- hài kịch tình thế (hài kịch, thường trong một chươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ situation comedy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh situation comedy danh từ|- hài kịch tình thế (hài kịch, thường trong một chương trình truyền hình hay truyền thanh, dựa trên một tập hợp những tính cách ở một tình thế riêng biệt nào đó). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:situation comedy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của situation comedy là: danh từ|- hài kịch tình thế (hài kịch, thường trong một chương trình truyền hình hay truyền thanh, dựa trên một tập hợp những tính cách ở một tình thế riêng biệt nào đó)

83327. situation utility possibility frontier nghĩa tiếng việt là (econ) đường giới hạn khả năng thoả dụng tình thế.|+ đường ba(…)


Nghĩa tiếng việt của từ situation utility possibility frontier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh situation utility possibility frontier(econ) đường giới hạn khả năng thoả dụng tình thế.|+ đường bao của một tập hợp những đường bao khả năng thoả dụng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:situation utility possibility frontier
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của situation utility possibility frontier là: (econ) đường giới hạn khả năng thoả dụng tình thế.|+ đường bao của một tập hợp những đường bao khả năng thoả dụng.

83328. situs nghĩa tiếng việt là analysis s. tôpô học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ situs là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh situsanalysis s. tôpô học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:situs
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của situs là: analysis s. tôpô học

83329. sitz-bath nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) sự tắm ngồi; bồn tắm ngồi|- sự ngâm đít; (…)


Nghĩa tiếng việt của từ sitz-bath là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sitz-bath danh từ|- (y học) sự tắm ngồi; bồn tắm ngồi|- sự ngâm đít; bồn ngâm đít. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sitz-bath
  • Phiên âm (nếu có): [sitsbɑ:θ]
  • Nghĩa tiếng việt của sitz-bath là: danh từ|- (y học) sự tắm ngồi; bồn tắm ngồi|- sự ngâm đít; bồn ngâm đít

83330. sivaism nghĩa tiếng việt là danh từ|- đạo xi-va(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sivaism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sivaism danh từ|- đạo xi-va. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sivaism
  • Phiên âm (nếu có): [sivəizm]
  • Nghĩa tiếng việt của sivaism là: danh từ|- đạo xi-va

83331. sivaistic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) đạo xi-va(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sivaistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sivaistic tính từ|- (thuộc) đạo xi-va. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sivaistic
  • Phiên âm (nếu có): [,sivəistik]
  • Nghĩa tiếng việt của sivaistic là: tính từ|- (thuộc) đạo xi-va

83332. sivaite nghĩa tiếng việt là danh từ|- người theo đạo xi-va(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sivaite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sivaite danh từ|- người theo đạo xi-va. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sivaite
  • Phiên âm (nếu có): [sivəait]
  • Nghĩa tiếng việt của sivaite là: danh từ|- người theo đạo xi-va

83333. six nghĩa tiếng việt là tính từ|- sáu|=six oclock|+ sáu giờ|=to be six|+ lên sáu (tuổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ six là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh six tính từ|- sáu|=six oclock|+ sáu giờ|=to be six|+ lên sáu (tuổi)|* danh từ|- số sáu|=twice six is twelve|+ hai lần sáu là mười hai|- (số nhiều) nếu số sáu (cứ 6 cây được một pao)|- (đánh bài) con sáu; mặt sáu (súc sắc)|- lung tung, hỗn loạn|- bất hoà|- bên tám lạng, bên nửa cân||@six|- sáu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:six
  • Phiên âm (nếu có): [siks]
  • Nghĩa tiếng việt của six là: tính từ|- sáu|=six oclock|+ sáu giờ|=to be six|+ lên sáu (tuổi)|* danh từ|- số sáu|=twice six is twelve|+ hai lần sáu là mười hai|- (số nhiều) nếu số sáu (cứ 6 cây được một pao)|- (đánh bài) con sáu; mặt sáu (súc sắc)|- lung tung, hỗn loạn|- bất hoà|- bên tám lạng, bên nửa cân||@six|- sáu

83334. six-footer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) người cao sáu phút (hơn 1 m80)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ six-footer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh six-footer danh từ|- (thông tục) người cao sáu phút (hơn 1 m80). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:six-footer
  • Phiên âm (nếu có): [siksfutə]
  • Nghĩa tiếng việt của six-footer là: danh từ|- (thông tục) người cao sáu phút (hơn 1 m80)

83335. six-pack nghĩa tiếng việt là danh từ|- hộp chứa sáu lon hay chai (nhất là bia)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ six-pack là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh six-pack danh từ|- hộp chứa sáu lon hay chai (nhất là bia). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:six-pack
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của six-pack là: danh từ|- hộp chứa sáu lon hay chai (nhất là bia)

83336. six-shooter nghĩa tiếng việt là danh từ|- súng sáu, súng lục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ six-shooter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh six-shooter danh từ|- súng sáu, súng lục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:six-shooter
  • Phiên âm (nếu có): [siksʃu:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của six-shooter là: danh từ|- súng sáu, súng lục

83337. sixain nghĩa tiếng việt là danh từ|- bài thơ sáu câu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sixain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sixain danh từ|- bài thơ sáu câu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sixain
  • Phiên âm (nếu có): [siksein]
  • Nghĩa tiếng việt của sixain là: danh từ|- bài thơ sáu câu

83338. sixfold nghĩa tiếng việt là tính từ & phó từ|- gấp sáu lần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sixfold là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sixfold tính từ & phó từ|- gấp sáu lần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sixfold
  • Phiên âm (nếu có): [siksfould]
  • Nghĩa tiếng việt của sixfold là: tính từ & phó từ|- gấp sáu lần

83339. sixpence nghĩa tiếng việt là danh từ|- sáu xu; đồng sáu xu (tiền anh)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sixpence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sixpence danh từ|- sáu xu; đồng sáu xu (tiền anh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sixpence
  • Phiên âm (nếu có): [sikspəns]
  • Nghĩa tiếng việt của sixpence là: danh từ|- sáu xu; đồng sáu xu (tiền anh)

83340. sixpenny nghĩa tiếng việt là tính từ|- giá sáu penni(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sixpenny là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sixpenny tính từ|- giá sáu penni. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sixpenny
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sixpenny là: tính từ|- giá sáu penni

83341. sixte nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thể dục,thể thao) thế kiếm thứ sáu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sixte là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sixte danh từ|- (thể dục,thể thao) thế kiếm thứ sáu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sixte
  • Phiên âm (nếu có): [skist]
  • Nghĩa tiếng việt của sixte là: danh từ|- (thể dục,thể thao) thế kiếm thứ sáu

83342. sixteen nghĩa tiếng việt là tính từ|- mười sáu|* danh từ|- số mười sáu|=twice sixteen is(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sixteen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sixteen tính từ|- mười sáu|* danh từ|- số mười sáu|=twice sixteen is thirty two|+ hai lần mười sáu là ba mươi hai||@sixteen|- mười sáu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sixteen
  • Phiên âm (nếu có): [siksti:n]
  • Nghĩa tiếng việt của sixteen là: tính từ|- mười sáu|* danh từ|- số mười sáu|=twice sixteen is thirty two|+ hai lần mười sáu là ba mươi hai||@sixteen|- mười sáu

83343. sixteenmo nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều sextodecimos |/sekstoudesimouz/|- khổ 16(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sixteenmo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sixteenmo danh từ, số nhiều sextodecimos |/sekstoudesimouz/|- khổ 16. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sixteenmo
  • Phiên âm (nếu có): [sekstoudesimou]
  • Nghĩa tiếng việt của sixteenmo là: danh từ, số nhiều sextodecimos |/sekstoudesimouz/|- khổ 16

83344. sixteenth nghĩa tiếng việt là tính từ|- thứ mười sáu|* danh từ|- một phần mười sáu|- ngư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sixteenth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sixteenth tính từ|- thứ mười sáu|* danh từ|- một phần mười sáu|- người thứ mười sáu; vật thứ mười sáu; người mười sáu|=january the sixteenth|+ 16 tháng giêng|- (âm nhạc) nốt móc đôi||@sixteenth|- thứ mười sáu; một phần mười sáu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sixteenth
  • Phiên âm (nếu có): [siksti:nθ]
  • Nghĩa tiếng việt của sixteenth là: tính từ|- thứ mười sáu|* danh từ|- một phần mười sáu|- người thứ mười sáu; vật thứ mười sáu; người mười sáu|=january the sixteenth|+ 16 tháng giêng|- (âm nhạc) nốt móc đôi||@sixteenth|- thứ mười sáu; một phần mười sáu

83345. sixteenth note nghĩa tiếng việt là nốt móc đôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sixteenth note là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sixteenth note nốt móc đôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sixteenth note
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sixteenth note là: nốt móc đôi

83346. sixth nghĩa tiếng việt là tính từ|- thứ sáu|* danh từ|- một phần sáu|- người thứ sá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sixth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sixth tính từ|- thứ sáu|* danh từ|- một phần sáu|- người thứ sáu; vật thứ sáu; ngày mồng sáu|=march the sixth|+ mồng 6 tháng 3|- lớp sáu|- (âm nhạc) quãng sáu; âm sáu||@sixth|- thứ sáu; một phần sáu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sixth
  • Phiên âm (nếu có): [siksθ]
  • Nghĩa tiếng việt của sixth là: tính từ|- thứ sáu|* danh từ|- một phần sáu|- người thứ sáu; vật thứ sáu; ngày mồng sáu|=march the sixth|+ mồng 6 tháng 3|- lớp sáu|- (âm nhạc) quãng sáu; âm sáu||@sixth|- thứ sáu; một phần sáu

83347. sixth form nghĩa tiếng việt là danh từ|- lớp sáu (trong trường trung học)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sixth form là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sixth form danh từ|- lớp sáu (trong trường trung học). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sixth form
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sixth form là: danh từ|- lớp sáu (trong trường trung học)

83348. sixth former nghĩa tiếng việt là danh từ|- học sinh lớp sáu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sixth former là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sixth former danh từ|- học sinh lớp sáu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sixth former
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sixth former là: danh từ|- học sinh lớp sáu

83349. sixthly nghĩa tiếng việt là phó từ|- sáu là(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sixthly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sixthly phó từ|- sáu là. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sixthly
  • Phiên âm (nếu có): [siksθli]
  • Nghĩa tiếng việt của sixthly là: phó từ|- sáu là

83350. sixties nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều|- những năm sáu mươi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sixties là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sixties danh từ|- số nhiều|- những năm sáu mươi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sixties
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sixties là: danh từ|- số nhiều|- những năm sáu mươi

83351. sixtieth nghĩa tiếng việt là tính từ|- thứ sáu mươi|* danh từ|- một phần sáu mươi|- ngườ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sixtieth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sixtieth tính từ|- thứ sáu mươi|* danh từ|- một phần sáu mươi|- người thứ sáu mươi; vật thứ sáu mươi||@sixtieth|- thứ sáu mươi; một phần sau mươi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sixtieth
  • Phiên âm (nếu có): [sikstiiθ]
  • Nghĩa tiếng việt của sixtieth là: tính từ|- thứ sáu mươi|* danh từ|- một phần sáu mươi|- người thứ sáu mươi; vật thứ sáu mươi||@sixtieth|- thứ sáu mươi; một phần sau mươi

83352. sixty nghĩa tiếng việt là tính từ|- sáu mươi|=to be sixty|+ sáu mươi tuổi|* danh từ|- sô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sixty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sixty tính từ|- sáu mươi|=to be sixty|+ sáu mươi tuổi|* danh từ|- số sáu mươi|- (số nhiều) (the sixties) những năm sáu mươi (từ 60 đến 69 của (thế kỷ)); những năm tuổi thọ trên sáu mươi (từ 60 đến 69)|=to be not far off sixty|+ gần sáu mươi (tuổi)||@sixty|- sáu mươi (60). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sixty
  • Phiên âm (nếu có): [siksti]
  • Nghĩa tiếng việt của sixty là: tính từ|- sáu mươi|=to be sixty|+ sáu mươi tuổi|* danh từ|- số sáu mươi|- (số nhiều) (the sixties) những năm sáu mươi (từ 60 đến 69 của (thế kỷ)); những năm tuổi thọ trên sáu mươi (từ 60 đến 69)|=to be not far off sixty|+ gần sáu mươi (tuổi)||@sixty|- sáu mươi (60)

83353. sizable nghĩa tiếng việt là tính từ|- to, lớn, có cỡ lớn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sizable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sizable tính từ|- to, lớn, có cỡ lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sizable
  • Phiên âm (nếu có): [saizəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của sizable là: tính từ|- to, lớn, có cỡ lớn

83354. sizar nghĩa tiếng việt là danh từ|- học sinh được giảm học phí (ở đại học căm-brít)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sizar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sizar danh từ|- học sinh được giảm học phí (ở đại học căm-brít). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sizar
  • Phiên âm (nếu có): [saizə]
  • Nghĩa tiếng việt của sizar là: danh từ|- học sinh được giảm học phí (ở đại học căm-brít)

83355. sizarship nghĩa tiếng việt là danh từ|- học bổng (của học sinh đại học căm-brít)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sizarship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sizarship danh từ|- học bổng (của học sinh đại học căm-brít). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sizarship
  • Phiên âm (nếu có): [saizəʃip]
  • Nghĩa tiếng việt của sizarship là: danh từ|- học bổng (của học sinh đại học căm-brít)

83356. size nghĩa tiếng việt là danh từ|- kích thước, độ lớn|=to take the size of something|+ đo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ size là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh size danh từ|- kích thước, độ lớn|=to take the size of something|+ đo kích thước vật gì|=size matters less than quality|+ to nhỏ không quan trọng bằng chất lượng|=to be the size of an egg|+ lớn bằng quả trứng|=whats your size?|+ anh cao bao nhiêu?|- cỡ, khổ, số|=to be made in several sizes|+ được sản xuất theo nhiều cỡ|=of a size|+ cùng một cỡ|=to take size 40 in shoes|+ đi giày số 40|- dụng cụ (để) đo ngọc|- suất ăn, khẩu phần (ở đại học căm-brít) ((cũng) sizing)|- (sử học) chuẩn mực cân đo|- (thông tục) đầu đuôi câu chuyện đúng là như thế|* ngoại động từ|- sắp xếp theo cỡ to nhỏ|* nội động từ|- đặt suất ăn, đặt khẩu phần (ở đại học căm-brít)|- ước lượng cỡ của|- (thông tục) đánh giá|* danh từ|- hồ (để dán, để hồ vải...)|* ngoại động từ|- phết hồ; hồ (quần áo)||@size|- cỡ, kích thước|- s. of a region (thống kê) mức ý nghĩa|- lot s. cỡ lô|- mesh s. bước lưới; (máy tính) cỡ ô|- sample s. cỡ mẫu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:size
  • Phiên âm (nếu có): [saiz]
  • Nghĩa tiếng việt của size là: danh từ|- kích thước, độ lớn|=to take the size of something|+ đo kích thước vật gì|=size matters less than quality|+ to nhỏ không quan trọng bằng chất lượng|=to be the size of an egg|+ lớn bằng quả trứng|=whats your size?|+ anh cao bao nhiêu?|- cỡ, khổ, số|=to be made in several sizes|+ được sản xuất theo nhiều cỡ|=of a size|+ cùng một cỡ|=to take size 40 in shoes|+ đi giày số 40|- dụng cụ (để) đo ngọc|- suất ăn, khẩu phần (ở đại học căm-brít) ((cũng) sizing)|- (sử học) chuẩn mực cân đo|- (thông tục) đầu đuôi câu chuyện đúng là như thế|* ngoại động từ|- sắp xếp theo cỡ to nhỏ|* nội động từ|- đặt suất ăn, đặt khẩu phần (ở đại học căm-brít)|- ước lượng cỡ của|- (thông tục) đánh giá|* danh từ|- hồ (để dán, để hồ vải...)|* ngoại động từ|- phết hồ; hồ (quần áo)||@size|- cỡ, kích thước|- s. of a region (thống kê) mức ý nghĩa|- lot s. cỡ lô|- mesh s. bước lưới; (máy tính) cỡ ô|- sample s. cỡ mẫu

83357. size distribution of firms nghĩa tiếng việt là (econ) phân phối theo quy mô về hãng.|+ phân phối tần xuất mà t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ size distribution of firms là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh size distribution of firms(econ) phân phối theo quy mô về hãng.|+ phân phối tần xuất mà trong đó các hãng thuộc một ngành hay một khu vực kinh tế được phân chia theo quy mô.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:size distribution of firms
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của size distribution of firms là: (econ) phân phối theo quy mô về hãng.|+ phân phối tần xuất mà trong đó các hãng thuộc một ngành hay một khu vực kinh tế được phân chia theo quy mô.

83358. size-stick nghĩa tiếng việt là danh từ|- thước đo chân (của thợ giày)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ size-stick là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh size-stick danh từ|- thước đo chân (của thợ giày). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:size-stick
  • Phiên âm (nếu có): [saizstik]
  • Nghĩa tiếng việt của size-stick là: danh từ|- thước đo chân (của thợ giày)

83359. sizeable nghĩa tiếng việt là tính từ|- to, lớn, có cỡ lớn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sizeable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sizeable tính từ|- to, lớn, có cỡ lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sizeable
  • Phiên âm (nếu có): [saizəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của sizeable là: tính từ|- to, lớn, có cỡ lớn

83360. sized nghĩa tiếng việt là tính từ|- (trong từ ghép) có quy mô như thế nào đó(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sized là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sized tính từ|- (trong từ ghép) có quy mô như thế nào đó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sized
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sized là: tính từ|- (trong từ ghép) có quy mô như thế nào đó

83361. sizer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người sắp xếp (vật dụng) theo cỡ to nhỏ|- máy tuyê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sizer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sizer danh từ|- người sắp xếp (vật dụng) theo cỡ to nhỏ|- máy tuyển quặng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sizer
  • Phiên âm (nếu có): [saizə]
  • Nghĩa tiếng việt của sizer là: danh từ|- người sắp xếp (vật dụng) theo cỡ to nhỏ|- máy tuyển quặng

83362. sizing nghĩa tiếng việt là danh từ|- suất ăn, khẩu phần (ở đại học căm-brít)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sizing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sizing danh từ|- suất ăn, khẩu phần (ở đại học căm-brít). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sizing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sizing là: danh từ|- suất ăn, khẩu phần (ở đại học căm-brít)

83363. sizy nghĩa tiếng việt là tính từ|- như hồ, dính như hồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sizy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sizy tính từ|- như hồ, dính như hồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sizy
  • Phiên âm (nếu có): [saizi]
  • Nghĩa tiếng việt của sizy là: tính từ|- như hồ, dính như hồ

83364. sizzle nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) tiếng xèo xèo|* nội động từ|- xèo xè(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sizzle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sizzle danh từ|- (thông tục) tiếng xèo xèo|* nội động từ|- xèo xèo|=fat sizzles in the pan|+ mỡ xèo xèo trong chảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sizzle
  • Phiên âm (nếu có): [sizl]
  • Nghĩa tiếng việt của sizzle là: danh từ|- (thông tục) tiếng xèo xèo|* nội động từ|- xèo xèo|=fat sizzles in the pan|+ mỡ xèo xèo trong chảo

83365. sizzler nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngày rất nóng nực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sizzler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sizzler danh từ|- ngày rất nóng nực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sizzler
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sizzler là: danh từ|- ngày rất nóng nực

83366. sjambok nghĩa tiếng việt là danh từ|- roi da tê giác|* ngoại động từ|- đánh bằng roi da t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sjambok là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sjambok danh từ|- roi da tê giác|* ngoại động từ|- đánh bằng roi da tê giác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sjambok
  • Phiên âm (nếu có): [ʃæmbɔk]
  • Nghĩa tiếng việt của sjambok là: danh từ|- roi da tê giác|* ngoại động từ|- đánh bằng roi da tê giác

83367. ska nghĩa tiếng việt là danh từ|- điệu nhạc ska (gốc từ ja-maica)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ska là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ska danh từ|- điệu nhạc ska (gốc từ ja-maica). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ska
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ska là: danh từ|- điệu nhạc ska (gốc từ ja-maica)

83368. skald nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) người hát rong (bắc-âu) ((cũng) scald)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ skald là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh skald danh từ|- (sử học) người hát rong (bắc-âu) ((cũng) scald). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:skald
  • Phiên âm (nếu có): [skɔ:ld]
  • Nghĩa tiếng việt của skald là: danh từ|- (sử học) người hát rong (bắc-âu) ((cũng) scald)

83369. skat nghĩa tiếng việt là danh từ|- lối chơi bài xcat (lối chơi bài tay ba phổ biến ở đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ skat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh skat danh từ|- lối chơi bài xcat (lối chơi bài tay ba phổ biến ở đức). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:skat
  • Phiên âm (nếu có): [skɑ:t]
  • Nghĩa tiếng việt của skat là: danh từ|- lối chơi bài xcat (lối chơi bài tay ba phổ biến ở đức)

83370. skate nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cá đuổi|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa (…)


Nghĩa tiếng việt của từ skate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh skate danh từ|- (động vật học) cá đuổi|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người già ốm|- người bị khinh rẻ|* danh từ|- lưỡi trượt (ở giày trượt băng)|* động từ|- trượt băng|- nói đến một vấn đề tế nhị|- ở trong hoàn cảnh nguy hiểm||@skate|- trượt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:skate
  • Phiên âm (nếu có): [skeit]
  • Nghĩa tiếng việt của skate là: danh từ|- (động vật học) cá đuổi|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người già ốm|- người bị khinh rẻ|* danh từ|- lưỡi trượt (ở giày trượt băng)|* động từ|- trượt băng|- nói đến một vấn đề tế nhị|- ở trong hoàn cảnh nguy hiểm||@skate|- trượt

83371. skateboard nghĩa tiếng việt là danh từ|- ván trượt (hẹp, dài khoảng 50 cm, có gắn bánh xe t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ skateboard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh skateboard danh từ|- ván trượt (hẹp, dài khoảng 50 cm, có gắn bánh xe trượt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:skateboard
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của skateboard là: danh từ|- ván trượt (hẹp, dài khoảng 50 cm, có gắn bánh xe trượt)

83372. skateboarder nghĩa tiếng việt là danh từ|- người sử dụng ván trượt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ skateboarder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh skateboarder danh từ|- người sử dụng ván trượt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:skateboarder
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của skateboarder là: danh từ|- người sử dụng ván trượt

83373. skateboarding nghĩa tiếng việt là danh từ|- môn trượt ván(…)


Nghĩa tiếng việt của từ skateboarding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh skateboarding danh từ|- môn trượt ván. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:skateboarding
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của skateboarding là: danh từ|- môn trượt ván

83374. skater nghĩa tiếng việt là danh từ|- người trượt băng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ skater là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh skater danh từ|- người trượt băng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:skater
  • Phiên âm (nếu có): [skeitə]
  • Nghĩa tiếng việt của skater là: danh từ|- người trượt băng

83375. skating nghĩa tiếng việt là danh từ|- môn trượt băng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ skating là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh skating danh từ|- môn trượt băng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:skating
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của skating là: danh từ|- môn trượt băng

83376. skating-rink nghĩa tiếng việt là danh từ|- sân băng (nhân tạo)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ skating-rink là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh skating-rink danh từ|- sân băng (nhân tạo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:skating-rink
  • Phiên âm (nếu có): [skeitiɳriɳk]
  • Nghĩa tiếng việt của skating-rink là: danh từ|- sân băng (nhân tạo)

83377. skean nghĩa tiếng việt là danh từ|- dao găm (ở ai-len và ê-cốt)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ skean là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh skean danh từ|- dao găm (ở ai-len và ê-cốt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:skean
  • Phiên âm (nếu có): [ski:n]
  • Nghĩa tiếng việt của skean là: danh từ|- dao găm (ở ai-len và ê-cốt)

83378. skedaddle nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) sự chạy tán loạn|* nội động từ|- (thô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ skedaddle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh skedaddle danh từ|- (thông tục) sự chạy tán loạn|* nội động từ|- (thông tục) chạy trốn tán loạn, bỏ chạy toán loạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:skedaddle
  • Phiên âm (nếu có): [skidædl]
  • Nghĩa tiếng việt của skedaddle là: danh từ|- (thông tục) sự chạy tán loạn|* nội động từ|- (thông tục) chạy trốn tán loạn, bỏ chạy toán loạn

83379. skeet nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thể dục thể thao) trò bắn bồ câu bằng đất sét(…)


Nghĩa tiếng việt của từ skeet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh skeet danh từ|- (thể dục thể thao) trò bắn bồ câu bằng đất sét. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:skeet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của skeet là: danh từ|- (thể dục thể thao) trò bắn bồ câu bằng đất sét

83380. skein nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộn chỉ, cuộc len|- đàn vịt trời đang bay|- việc r(…)


Nghĩa tiếng việt của từ skein là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh skein danh từ|- cuộn chỉ, cuộc len|- đàn vịt trời đang bay|- việc rắc rối như mớ bòng bong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:skein
  • Phiên âm (nếu có): [skein]
  • Nghĩa tiếng việt của skein là: danh từ|- cuộn chỉ, cuộc len|- đàn vịt trời đang bay|- việc rắc rối như mớ bòng bong

83381. skeletal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) bộ xương; có tính chất bộ xương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ skeletal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh skeletal tính từ|- (thuộc) bộ xương; có tính chất bộ xương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:skeletal
  • Phiên âm (nếu có): [skelitl]
  • Nghĩa tiếng việt của skeletal là: tính từ|- (thuộc) bộ xương; có tính chất bộ xương

83382. skeleton nghĩa tiếng việt là danh từ|- bộ xương|- bộ khung, bộ gọng|- nhân, lõi, khung; nòn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ skeleton là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh skeleton danh từ|- bộ xương|- bộ khung, bộ gọng|- nhân, lõi, khung; nòng cốt|- dàn bài, sườn (bài)|- người gầy da bọc xương|- điều làm cho cụt hứng, điều làm mất vui|- việc xấu xa phải giấu giếm, việc ô nhục phải che đậy trong gia đình||@skeleton|- bộ khung; bộ xương|- s. of a nomogram (hình học) khung của toán đồ|- s. of a simplex (tô pô) khung của đơn hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:skeleton
  • Phiên âm (nếu có): [skelitn]
  • Nghĩa tiếng việt của skeleton là: danh từ|- bộ xương|- bộ khung, bộ gọng|- nhân, lõi, khung; nòng cốt|- dàn bài, sườn (bài)|- người gầy da bọc xương|- điều làm cho cụt hứng, điều làm mất vui|- việc xấu xa phải giấu giếm, việc ô nhục phải che đậy trong gia đình||@skeleton|- bộ khung; bộ xương|- s. of a nomogram (hình học) khung của toán đồ|- s. of a simplex (tô pô) khung của đơn hình

83383. skeleton crew nghĩa tiếng việt là danh từ|- cán bộ khung của đội thuỷ thủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ skeleton crew là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh skeleton crew danh từ|- cán bộ khung của đội thuỷ thủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:skeleton crew
  • Phiên âm (nếu có): [skelitnkru:]
  • Nghĩa tiếng việt của skeleton crew là: danh từ|- cán bộ khung của đội thuỷ thủ

83384. skeleton key nghĩa tiếng việt là danh từ|- chìa khoá vạn năng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ skeleton key là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh skeleton key danh từ|- chìa khoá vạn năng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:skeleton key
  • Phiên âm (nếu có): [skelitnki:]
  • Nghĩa tiếng việt của skeleton key là: danh từ|- chìa khoá vạn năng

83385. skeleton regiment nghĩa tiếng việt là danh từ|- cán bộ khung của trung đoàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ skeleton regiment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh skeleton regiment danh từ|- cán bộ khung của trung đoàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:skeleton regiment
  • Phiên âm (nếu có): [skelitnredʤimənt]
  • Nghĩa tiếng việt của skeleton regiment là: danh từ|- cán bộ khung của trung đoàn

83386. skeletonise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm trơ xương ra, làm trơ bộ khung, làm trơ bô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ skeletonise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh skeletonise ngoại động từ|- làm trơ xương ra, làm trơ bộ khung, làm trơ bộ gọng ra|- nêu ra những nét chính, nêu cái sườn (bài, kế hoạc)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) giảm bớt, tinh giảm (biên chế của một cơ quan...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:skeletonise
  • Phiên âm (nếu có): [skelitənaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của skeletonise là: ngoại động từ|- làm trơ xương ra, làm trơ bộ khung, làm trơ bộ gọng ra|- nêu ra những nét chính, nêu cái sườn (bài, kế hoạc)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) giảm bớt, tinh giảm (biên chế của một cơ quan...)

83387. skeletonize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm trơ xương ra, làm trơ bộ khung, làm trơ bô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ skeletonize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh skeletonize ngoại động từ|- làm trơ xương ra, làm trơ bộ khung, làm trơ bộ gọng ra|- nêu ra những nét chính, nêu cái sườn (bài, kế hoạc)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) giảm bớt, tinh giảm (biên chế của một cơ quan...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:skeletonize
  • Phiên âm (nếu có): [skelitənaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của skeletonize là: ngoại động từ|- làm trơ xương ra, làm trơ bộ khung, làm trơ bộ gọng ra|- nêu ra những nét chính, nêu cái sườn (bài, kế hoạc)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) giảm bớt, tinh giảm (biên chế của một cơ quan...)

83388. skellum nghĩa tiếng việt là danh từ|- (scotland) tên khốn nạn, tên vô lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ skellum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh skellum danh từ|- (scotland) tên khốn nạn, tên vô lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:skellum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của skellum là: danh từ|- (scotland) tên khốn nạn, tên vô lại

83389. skelp nghĩa tiếng việt là danh từ (ớ-cốt)|- cái bạt tai, cái tạt tai|- tiếng bốp (bạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ skelp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh skelp danh từ (ớ-cốt)|- cái bạt tai, cái tạt tai|- tiếng bốp (bạt tai)|* ngoại động từ|- (ê-cốt) bạt tai, tạt tai (ai)|* nội động từ|- (ê-cốt) chạy vội, đi vội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:skelp
  • Phiên âm (nếu có): [skelp]
  • Nghĩa tiếng việt của skelp là: danh từ (ớ-cốt)|- cái bạt tai, cái tạt tai|- tiếng bốp (bạt tai)|* ngoại động từ|- (ê-cốt) bạt tai, tạt tai (ai)|* nội động từ|- (ê-cốt) chạy vội, đi vội

83390. skep nghĩa tiếng việt là danh từ|- rổ, rá (đan bằng mây...)|- đõ ong (bằng rơm, mây...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ skep là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh skep danh từ|- rổ, rá (đan bằng mây...)|- đõ ong (bằng rơm, mây...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:skep
  • Phiên âm (nếu có): [skep]
  • Nghĩa tiếng việt của skep là: danh từ|- rổ, rá (đan bằng mây...)|- đõ ong (bằng rơm, mây...)

83391. skepsis nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuyết hoài nghi, chủ nghĩa hoài nghi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ skepsis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh skepsis danh từ|- thuyết hoài nghi, chủ nghĩa hoài nghi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:skepsis
  • Phiên âm (nếu có): [sepsis]
  • Nghĩa tiếng việt của skepsis là: danh từ|- thuyết hoài nghi, chủ nghĩa hoài nghi

83392. skeptic nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hay hoài nghi, người theo chủ nghĩa hoài nghi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ skeptic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh skeptic danh từ|- người hay hoài nghi, người theo chủ nghĩa hoài nghi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:skeptic
  • Phiên âm (nếu có): [skeptik]
  • Nghĩa tiếng việt của skeptic là: danh từ|- người hay hoài nghi, người theo chủ nghĩa hoài nghi

83393. skeptical nghĩa tiếng việt là tính từ|- hoài nghi, đa nghi, hay ngờ vực|- theo chủ nghĩa hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ skeptical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh skeptical tính từ|- hoài nghi, đa nghi, hay ngờ vực|- theo chủ nghĩa hoài nghi; có tư tưởng hoài nghi; nhằm ủng hộ tư tưởng hoài nghi; xuất phát từ tư tưởng hoài nghi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:skeptical
  • Phiên âm (nếu có): [skeptikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của skeptical là: tính từ|- hoài nghi, đa nghi, hay ngờ vực|- theo chủ nghĩa hoài nghi; có tư tưởng hoài nghi; nhằm ủng hộ tư tưởng hoài nghi; xuất phát từ tư tưởng hoài nghi

83394. skeptically nghĩa tiếng việt là phó từ|- hoài nghi, đa nghi, hay ngờ vực|- theo chủ nghĩa hoà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ skeptically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh skeptically phó từ|- hoài nghi, đa nghi, hay ngờ vực|- theo chủ nghĩa hoài nghi; có tư tưởng hoài nghi; nhằm ủng hộ tư tưởng hoài nghi; xuất phát từ tư tưởng hoài nghi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:skeptically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của skeptically là: phó từ|- hoài nghi, đa nghi, hay ngờ vực|- theo chủ nghĩa hoài nghi; có tư tưởng hoài nghi; nhằm ủng hộ tư tưởng hoài nghi; xuất phát từ tư tưởng hoài nghi

83395. skepticism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ nghĩa hoài nghi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ skepticism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh skepticism danh từ|- chủ nghĩa hoài nghi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:skepticism
  • Phiên âm (nếu có): [skeptisizm]
  • Nghĩa tiếng việt của skepticism là: danh từ|- chủ nghĩa hoài nghi

83396. skepticize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- hoài nghi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ skepticize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh skepticize ngoại động từ|- hoài nghi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:skepticize
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của skepticize là: ngoại động từ|- hoài nghi

83397. skerry nghĩa tiếng việt là danh từ|- đào ngầm; đá ngầm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ skerry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh skerry danh từ|- đào ngầm; đá ngầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:skerry
  • Phiên âm (nếu có): [skeri]
  • Nghĩa tiếng việt của skerry là: danh từ|- đào ngầm; đá ngầm

83398. sketch nghĩa tiếng việt là danh từ|- bức vẽ phác, bức phác hoạ|=to make a sketch of a sce(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sketch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sketch danh từ|- bức vẽ phác, bức phác hoạ|=to make a sketch of a scene|+ vẽ phác một cảnh|- bản tóm tắt|- bản phác thảo (một kế hoạch)|- vở ca kịch ngắn|- bản nhạc nhịp đơn|* động từ|- vẽ phác, phác hoạ; phác thảo|=to go out sketching|+ đi lấy phác hoạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sketch
  • Phiên âm (nếu có): [sketʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của sketch là: danh từ|- bức vẽ phác, bức phác hoạ|=to make a sketch of a scene|+ vẽ phác một cảnh|- bản tóm tắt|- bản phác thảo (một kế hoạch)|- vở ca kịch ngắn|- bản nhạc nhịp đơn|* động từ|- vẽ phác, phác hoạ; phác thảo|=to go out sketching|+ đi lấy phác hoạ

83399. sketch map nghĩa tiếng việt là danh từ|- bản đồ vẽ phác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sketch map là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sketch map danh từ|- bản đồ vẽ phác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sketch map
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sketch map là: danh từ|- bản đồ vẽ phác

83400. sketch-book nghĩa tiếng việt là danh từ|- vở nháp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sketch-book là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sketch-book danh từ|- vở nháp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sketch-book
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sketch-book là: danh từ|- vở nháp

83401. sketch-pad nghĩa tiếng việt là danh từ|- vở nháp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sketch-pad là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sketch-pad danh từ|- vở nháp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sketch-pad
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sketch-pad là: danh từ|- vở nháp

83402. sketcher nghĩa tiếng việt là danh từ|- người vẽ phác; người phác thảo (kế hoạch...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sketcher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sketcher danh từ|- người vẽ phác; người phác thảo (kế hoạch...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sketcher
  • Phiên âm (nếu có): [sketʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của sketcher là: danh từ|- người vẽ phác; người phác thảo (kế hoạch...)

83403. sketchily nghĩa tiếng việt là phó từ|- sơ sài, thô sơ, đại cương, không đầy đủ, thiếu tính (…)


Nghĩa tiếng việt của từ sketchily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sketchily phó từ|- sơ sài, thô sơ, đại cương, không đầy đủ, thiếu tính chi tiết, thiếu tính hoàn hảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sketchily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sketchily là: phó từ|- sơ sài, thô sơ, đại cương, không đầy đủ, thiếu tính chi tiết, thiếu tính hoàn hảo

83404. sketchiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sơ sài; tính phác thảo, tính chất đại cương, ti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sketchiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sketchiness danh từ|- sự sơ sài; tính phác thảo, tính chất đại cương, tính dự thảo (đề cương, kế hoạch...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sketchiness
  • Phiên âm (nếu có): [sketʃinis]
  • Nghĩa tiếng việt của sketchiness là: danh từ|- sự sơ sài; tính phác thảo, tính chất đại cương, tính dự thảo (đề cương, kế hoạch...)

83405. sketchy nghĩa tiếng việt là tính từ|- sơ sài, phác, đại cương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sketchy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sketchy tính từ|- sơ sài, phác, đại cương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sketchy
  • Phiên âm (nếu có): [sketʃi]
  • Nghĩa tiếng việt của sketchy là: tính từ|- sơ sài, phác, đại cương

83406. skew nghĩa tiếng việt là tính từ|- nghiêng, xiên|=skew line|+ đường xiên|- (toán học) ghê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ skew là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh skew tính từ|- nghiêng, xiên|=skew line|+ đường xiên|- (toán học) ghềnh|=skew curve|+ đường ghềnh;|=skew ruled surface|+ mặt kẻ ghềnh|- (toán học) đối xứng lệch|=skew determinant|+ định thức đối xứng lệch|* danh từ|- mặt nghiêng, phần nghiêng; mặt nghiêng của mái đầu hồi; phần nghiêng ở đầu trụ|- gạch đá gá ở đầu hồi|* nội động từ|- đi nghiêng, đi xiên|- (tiếng địa phương) liếc nhìn|* ngoại động từ|- làm nghiêng đi, làm xiên đi|- bóp méo, xuyên tạc||@skew|- lệch; không đối xứng; ghềnh; xiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:skew
  • Phiên âm (nếu có): [skju:]
  • Nghĩa tiếng việt của skew là: tính từ|- nghiêng, xiên|=skew line|+ đường xiên|- (toán học) ghềnh|=skew curve|+ đường ghềnh;|=skew ruled surface|+ mặt kẻ ghềnh|- (toán học) đối xứng lệch|=skew determinant|+ định thức đối xứng lệch|* danh từ|- mặt nghiêng, phần nghiêng; mặt nghiêng của mái đầu hồi; phần nghiêng ở đầu trụ|- gạch đá gá ở đầu hồi|* nội động từ|- đi nghiêng, đi xiên|- (tiếng địa phương) liếc nhìn|* ngoại động từ|- làm nghiêng đi, làm xiên đi|- bóp méo, xuyên tạc||@skew|- lệch; không đối xứng; ghềnh; xiên

83407. skew-eyed nghĩa tiếng việt là tính từ|- có mắt lác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ skew-eyed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh skew-eyed tính từ|- có mắt lác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:skew-eyed
  • Phiên âm (nếu có): [skju:aid]
  • Nghĩa tiếng việt của skew-eyed là: tính từ|- có mắt lác

83408. skew-symmetric nghĩa tiếng việt là đối xứng lệch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ skew-symmetric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh skew-symmetricđối xứng lệch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:skew-symmetric
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của skew-symmetric là: đối xứng lệch

83409. skew-whiff nghĩa tiếng việt là tính từ|- lệch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ skew-whiff là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh skew-whiff tính từ|- lệch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:skew-whiff
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của skew-whiff là: tính từ|- lệch

83410. skewbald nghĩa tiếng việt là tính từ|- vá (trắng nâu, không có màu đen) (ngựa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ skewbald là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh skewbald tính từ|- vá (trắng nâu, không có màu đen) (ngựa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:skewbald
  • Phiên âm (nếu có): [skju:bɔ:ld]
  • Nghĩa tiếng việt của skewbald là: tính từ|- vá (trắng nâu, không có màu đen) (ngựa)

83411. skewed distribution nghĩa tiếng việt là (econ) phân phối lệch.|+ một phân phối không đối xứng xung quanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ skewed distribution là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh skewed distribution(econ) phân phối lệch.|+ một phân phối không đối xứng xung quanh giá trị trung bình của nó.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:skewed distribution
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của skewed distribution là: (econ) phân phối lệch.|+ một phân phối không đối xứng xung quanh giá trị trung bình của nó.

83412. skewer nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái xiên (để nướng thịt)|-(đùa cợt) gươm, kiếm|* n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ skewer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh skewer danh từ|- cái xiên (để nướng thịt)|-(đùa cợt) gươm, kiếm|* ngoại động từ|- xiên (thịt để nướng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:skewer
  • Phiên âm (nếu có): [skju:ə]
  • Nghĩa tiếng việt của skewer là: danh từ|- cái xiên (để nướng thịt)|-(đùa cợt) gươm, kiếm|* ngoại động từ|- xiên (thịt để nướng)

83413. ski nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều ski, skis|- xki, ván trượt tuyết|* nội đô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ski là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ski danh từ, số nhiều ski, skis|- xki, ván trượt tuyết|* nội động từ skid|- trượt tuyết; đi xki. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ski
  • Phiên âm (nếu có): [ski:]
  • Nghĩa tiếng việt của ski là: danh từ, số nhiều ski, skis|- xki, ván trượt tuyết|* nội động từ skid|- trượt tuyết; đi xki

83414. skid nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều ski, skis|- xki, ván trượt tuyết|* nội đô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ skid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh skid danh từ, số nhiều ski, skis|- xki, ván trượt tuyết|* nội động từ skid|- trượt tuyết; đi xki. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:skid
  • Phiên âm (nếu có): [ski:]
  • Nghĩa tiếng việt của skid là: danh từ, số nhiều ski, skis|- xki, ván trượt tuyết|* nội động từ skid|- trượt tuyết; đi xki

83415. ski-bob nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe trượt (dùng để đua trên tuyết và giống như một c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ski-bob là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ski-bob danh từ|- xe trượt (dùng để đua trên tuyết và giống như một chiếc xe đạp có ván trượt thay vì bánh xe). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ski-bob
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ski-bob là: danh từ|- xe trượt (dùng để đua trên tuyết và giống như một chiếc xe đạp có ván trượt thay vì bánh xe)

83416. ski-joring nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thể dục,thể thao) môn trượt tuyết có ngựa kéo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ski-joring là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ski-joring danh từ|- (thể dục,thể thao) môn trượt tuyết có ngựa kéo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ski-joring
  • Phiên âm (nếu có): [ski:,dʤɔ:riɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của ski-joring là: danh từ|- (thể dục,thể thao) môn trượt tuyết có ngựa kéo

83417. ski-jump nghĩa tiếng việt là danh từ|- môn nhảy xki; cái nhảy xki|- đường dốc nhảy xki(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ski-jump là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ski-jump danh từ|- môn nhảy xki; cái nhảy xki|- đường dốc nhảy xki. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ski-jump
  • Phiên âm (nếu có): [ski:dʤʌmp]
  • Nghĩa tiếng việt của ski-jump là: danh từ|- môn nhảy xki; cái nhảy xki|- đường dốc nhảy xki

83418. ski-lift nghĩa tiếng việt là danh từ|- thang kéo xki (để kéo hoặc mang những người trượt t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ski-lift là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ski-lift danh từ|- thang kéo xki (để kéo hoặc mang những người trượt tuyết tới một đường dốc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ski-lift
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ski-lift là: danh từ|- thang kéo xki (để kéo hoặc mang những người trượt tuyết tới một đường dốc)

83419. ski-plane nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy bay xki (máy bay có gắn ván trượt thay vì bánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ski-plane là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ski-plane danh từ|- máy bay xki (máy bay có gắn ván trượt thay vì bánh xe, có thể hạ xuống tuyết). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ski-plane
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ski-plane là: danh từ|- máy bay xki (máy bay có gắn ván trượt thay vì bánh xe, có thể hạ xuống tuyết)

83420. ski-run nghĩa tiếng việt là danh từ|- sườn dốc để trượt tuyết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ski-run là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ski-run danh từ|- sườn dốc để trượt tuyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ski-run
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ski-run là: danh từ|- sườn dốc để trượt tuyết

83421. ski-running nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trượt tuyết; sự đi xki(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ski-running là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ski-running danh từ|- sự trượt tuyết; sự đi xki. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ski-running
  • Phiên âm (nếu có): [ski:,rʌniɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của ski-running là: danh từ|- sự trượt tuyết; sự đi xki

83422. skiagram nghĩa tiếng việt là danh từ|- ánh tia x(…)


Nghĩa tiếng việt của từ skiagram là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh skiagram danh từ|- ánh tia x. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:skiagram
  • Phiên âm (nếu có): [skaiəgræm]
  • Nghĩa tiếng việt của skiagram là: danh từ|- ánh tia x

83423. skiagraph nghĩa tiếng việt là danh từ|- ánh vẽ bóng|- (kiến trúc) mặt cắt đứng (một cái (…)


Nghĩa tiếng việt của từ skiagraph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh skiagraph danh từ|- ánh vẽ bóng|- (kiến trúc) mặt cắt đứng (một cái nhà). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:skiagraph
  • Phiên âm (nếu có): [skaiəgrɑ:f]
  • Nghĩa tiếng việt của skiagraph là: danh từ|- ánh vẽ bóng|- (kiến trúc) mặt cắt đứng (một cái nhà)

83424. skiagraphy nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuật vẽ bóng|- thuật chụp tia x ((thường) skiagraph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ skiagraphy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh skiagraphy danh từ|- thuật vẽ bóng|- thuật chụp tia x ((thường) skiagraphy)|- (kiến trúc) mặt cắt đứng (một cái nhà)|- (thiên văn học) phép đo bóng (mặt trời) tính giờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:skiagraphy
  • Phiên âm (nếu có): [skaiægrəfi]
  • Nghĩa tiếng việt của skiagraphy là: danh từ|- thuật vẽ bóng|- thuật chụp tia x ((thường) skiagraphy)|- (kiến trúc) mặt cắt đứng (một cái nhà)|- (thiên văn học) phép đo bóng (mặt trời) tính giờ

83425. skiascopy nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuật soi đáy mắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ skiascopy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh skiascopy danh từ|- thuật soi đáy mắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:skiascopy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của skiascopy là: danh từ|- thuật soi đáy mắt

83426. skid nghĩa tiếng việt là danh từ|- má phanh|- sống trượt|- sự quay trượt; sự trượt bá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ skid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh skid danh từ|- má phanh|- sống trượt|- sự quay trượt; sự trượt bánh|- (hàng không) nạng đuôi|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) gặp tai hoạ đến nơi|- xuống chó, xuống dốc (bóng)|* động từ|- chèn; chặn|- trượt (xe, bánh xe); làm cho (xe, bánh xe) trượt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:skid
  • Phiên âm (nếu có): [skid]
  • Nghĩa tiếng việt của skid là: danh từ|- má phanh|- sống trượt|- sự quay trượt; sự trượt bánh|- (hàng không) nạng đuôi|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) gặp tai hoạ đến nơi|- xuống chó, xuống dốc (bóng)|* động từ|- chèn; chặn|- trượt (xe, bánh xe); làm cho (xe, bánh xe) trượt

83427. skid row nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) khu tụ họp bọn rượu chè lưu manh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ skid row là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh skid row danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) khu tụ họp bọn rượu chè lưu manh (ở một thành phố). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:skid row
  • Phiên âm (nếu có): [skid,rou]
  • Nghĩa tiếng việt của skid row là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) khu tụ họp bọn rượu chè lưu manh (ở một thành phố)

83428. skid-mounted nghĩa tiếng việt là tính từ|- được lắp trên bánh trượt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ skid-mounted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh skid-mounted tính từ|- được lắp trên bánh trượt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:skid-mounted
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của skid-mounted là: tính từ|- được lắp trên bánh trượt

83429. skid-pan nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoảnh đất tập trượt (dành cho những lái xe có thê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ skid-pan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh skid-pan danh từ|- khoảnh đất tập trượt (dành cho những lái xe có thể tập xử lý những vụ trượt xe). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:skid-pan
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của skid-pan là: danh từ|- khoảnh đất tập trượt (dành cho những lái xe có thể tập xử lý những vụ trượt xe)

83430. skid-proof nghĩa tiếng việt là tính từ|- không trượt (bánh xe)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ skid-proof là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh skid-proof tính từ|- không trượt (bánh xe). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:skid-proof
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của skid-proof là: tính từ|- không trượt (bánh xe)

83431. skid-resistant nghĩa tiếng việt là tính từ|- chống trượt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ skid-resistant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh skid-resistant tính từ|- chống trượt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:skid-resistant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của skid-resistant là: tính từ|- chống trượt

83432. skiddoo nghĩa tiếng việt là nội động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) đi, bỏ đi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ skiddoo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh skiddoo nội động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) đi, bỏ đi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:skiddoo
  • Phiên âm (nếu có): [skidu:]
  • Nghĩa tiếng việt của skiddoo là: nội động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) đi, bỏ đi

83433. skied nghĩa tiếng việt là xem sky(…)


Nghĩa tiếng việt của từ skied là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh skiedxem sky. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:skied
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của skied là: xem sky

83434. skier nghĩa tiếng việt là danh từ|- người trượt tuyết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ skier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh skier danh từ|- người trượt tuyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:skier
  • Phiên âm (nếu có): [ski:ə]
  • Nghĩa tiếng việt của skier là: danh từ|- người trượt tuyết

83435. skiff nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuyền nhẹ, tàu nhẹ, xuồng nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ skiff là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh skiff danh từ|- thuyền nhẹ, tàu nhẹ, xuồng nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:skiff
  • Phiên âm (nếu có): [skif]
  • Nghĩa tiếng việt của skiff là: danh từ|- thuyền nhẹ, tàu nhẹ, xuồng nhỏ

83436. skiffle nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhạc của dàn nhạc đệm ((xem) skiffle-group)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ skiffle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh skiffle danh từ|- nhạc của dàn nhạc đệm ((xem) skiffle-group). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:skiffle
  • Phiên âm (nếu có): [skifl]
  • Nghĩa tiếng việt của skiffle là: danh từ|- nhạc của dàn nhạc đệm ((xem) skiffle-group)

83437. skiffle-group nghĩa tiếng việt là danh từ|- dàn nhạc đệm (cho một nhạc sĩ vừa chơi ghita vừa h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ skiffle-group là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh skiffle-group danh từ|- dàn nhạc đệm (cho một nhạc sĩ vừa chơi ghita vừa hát). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:skiffle-group
  • Phiên âm (nếu có): [skiflgru:p]
  • Nghĩa tiếng việt của skiffle-group là: danh từ|- dàn nhạc đệm (cho một nhạc sĩ vừa chơi ghita vừa hát)

83438. skiffling nghĩa tiếng việt là danh từ|- công trình xây dựng bằng đá đẻo sơ sài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ skiffling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh skiffling danh từ|- công trình xây dựng bằng đá đẻo sơ sài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:skiffling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của skiffling là: danh từ|- công trình xây dựng bằng đá đẻo sơ sài

83439. skiing nghĩa tiếng việt là danh từ|- môn xki (môn thể thao di chuyển trên ván trượt tuyết)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ skiing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh skiing danh từ|- môn xki (môn thể thao di chuyển trên ván trượt tuyết). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:skiing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của skiing là: danh từ|- môn xki (môn thể thao di chuyển trên ván trượt tuyết)

83440. skijoring nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thể dục thể thao) môn trượt tuyết có ngựa kéo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ skijoring là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh skijoring danh từ|- (thể dục thể thao) môn trượt tuyết có ngựa kéo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:skijoring
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của skijoring là: danh từ|- (thể dục thể thao) môn trượt tuyết có ngựa kéo

83441. skilful nghĩa tiếng việt là tính từ|- khéo, khéo léo, khéo tay, tinh xảo; tài tình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ skilful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh skilful tính từ|- khéo, khéo léo, khéo tay, tinh xảo; tài tình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:skilful
  • Phiên âm (nếu có): [skilful]
  • Nghĩa tiếng việt của skilful là: tính từ|- khéo, khéo léo, khéo tay, tinh xảo; tài tình

83442. skilfully nghĩa tiếng việt là phó từ|- khéo tay; tài giỏi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ skilfully là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh skilfully phó từ|- khéo tay; tài giỏi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:skilfully
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của skilfully là: phó từ|- khéo tay; tài giỏi

83443. skill nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự khéo léo, sự khéo tay, sự tinh xảo; kỹ năng, ky(…)


Nghĩa tiếng việt của từ skill là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh skill danh từ|- sự khéo léo, sự khéo tay, sự tinh xảo; kỹ năng, kỹ xảo|* nội động từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) đáng kể, thành vấn đề|=it skills not|+ không đáng kể, không thành vấn đề. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:skill
  • Phiên âm (nếu có): [skil]
  • Nghĩa tiếng việt của skill là: danh từ|- sự khéo léo, sự khéo tay, sự tinh xảo; kỹ năng, kỹ xảo|* nội động từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) đáng kể, thành vấn đề|=it skills not|+ không đáng kể, không thành vấn đề

83444. skill differentials nghĩa tiếng việt là (econ) các chênh lệch theo kỹ năng lao động.|+ những chênh lệch (…)


Nghĩa tiếng việt của từ skill differentials là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh skill differentials(econ) các chênh lệch theo kỹ năng lao động.|+ những chênh lệch giữa các mức lương trung bình của các nhóm lao động thoạt đầu phân loại theo nghề nghiệp, sau đó phân loại tiếp thành những nhóm kỹ năng cụ thể.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:skill differentials
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của skill differentials là: (econ) các chênh lệch theo kỹ năng lao động.|+ những chênh lệch giữa các mức lương trung bình của các nhóm lao động thoạt đầu phân loại theo nghề nghiệp, sau đó phân loại tiếp thành những nhóm kỹ năng cụ thể.

83445. skilled nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) khéo léo, lành nghề|=skilled(…)


Nghĩa tiếng việt của từ skilled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh skilled tính từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) khéo léo, lành nghề|=skilled labour|+ lao động lành nghề|=skilled worker|+ công nhân lành nghề. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:skilled
  • Phiên âm (nếu có): [skild]
  • Nghĩa tiếng việt của skilled là: tính từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) khéo léo, lành nghề|=skilled labour|+ lao động lành nghề|=skilled worker|+ công nhân lành nghề

83446. skilless nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) vụng về, không có kinh nghiệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ skilless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh skilless tính từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) vụng về, không có kinh nghiệm, không có kỹ xảo; dốt (về cái gì). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:skilless
  • Phiên âm (nếu có): [skillis]
  • Nghĩa tiếng việt của skilless là: tính từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) vụng về, không có kinh nghiệm, không có kỹ xảo; dốt (về cái gì)

83447. skillet nghĩa tiếng việt là danh từ|- xoong nhỏ có cán (thường có ba chân)|- (từ mỹ,nghĩ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ skillet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh skillet danh từ|- xoong nhỏ có cán (thường có ba chân)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) chảo rán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:skillet
  • Phiên âm (nếu có): [skilit]
  • Nghĩa tiếng việt của skillet là: danh từ|- xoong nhỏ có cán (thường có ba chân)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) chảo rán

83448. skillful nghĩa tiếng việt là khéo tay; tài giỏi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ skillful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh skillfulkhéo tay; tài giỏi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:skillful
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của skillful là: khéo tay; tài giỏi

83449. skillion nghĩa tiếng việt là danh từ|- (australia) nhà chái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ skillion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh skillion danh từ|- (australia) nhà chái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:skillion
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của skillion là: danh từ|- (australia) nhà chái

83450. skilly nghĩa tiếng việt là danh từ|- cháo lúa mạch loãng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ skilly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh skilly danh từ|- cháo lúa mạch loãng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:skilly
  • Phiên âm (nếu có): [skili]
  • Nghĩa tiếng việt của skilly là: danh từ|- cháo lúa mạch loãng

83451. skim nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- hớt bọt, hớt váng|- gạn chất kem, gạn chất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ skim là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh skim ngoại động từ|- hớt bọt, hớt váng|- gạn chất kem, gạn chất béo|=to skim the fat off the soup|+ hớt bớt mỡ ở xúp|=to skim the cream off something|+ ((thường) (nghĩa bóng)) lấy đi phần tốt nhất của vật gì|- làm cho lướt sát qua, ném là là mặt đất, ném thia lia|- đọc lướt, đọc qua loa|- lượm lặt (sự kiện quan trọng)|* nội động từ|- đi lướt qua, đi sát qua, bay là là (mặt đất...)|=to skim along the ground|+ bay là là mặt đất|- bay lướt trên không trung|- đọc lướt, đọc qua|=to skim throught a novel|+ đọc lướt một quyển tiểu thuyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:skim
  • Phiên âm (nếu có): [skim]
  • Nghĩa tiếng việt của skim là: ngoại động từ|- hớt bọt, hớt váng|- gạn chất kem, gạn chất béo|=to skim the fat off the soup|+ hớt bớt mỡ ở xúp|=to skim the cream off something|+ ((thường) (nghĩa bóng)) lấy đi phần tốt nhất của vật gì|- làm cho lướt sát qua, ném là là mặt đất, ném thia lia|- đọc lướt, đọc qua loa|- lượm lặt (sự kiện quan trọng)|* nội động từ|- đi lướt qua, đi sát qua, bay là là (mặt đất...)|=to skim along the ground|+ bay là là mặt đất|- bay lướt trên không trung|- đọc lướt, đọc qua|=to skim throught a novel|+ đọc lướt một quyển tiểu thuyết

83452. skim milk nghĩa tiếng việt là danh từ|- sữa đã lấy hết kem(…)


Nghĩa tiếng việt của từ skim milk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh skim milk danh từ|- sữa đã lấy hết kem. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:skim milk
  • Phiên âm (nếu có): [skimmilk]
  • Nghĩa tiếng việt của skim milk là: danh từ|- sữa đã lấy hết kem

83453. skimble-scamble nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có mạch lạc, lộn xộn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ skimble-scamble là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh skimble-scamble tính từ|- không có mạch lạc, lộn xộn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:skimble-scamble
  • Phiên âm (nếu có): [skimbl,skæmbl]
  • Nghĩa tiếng việt của skimble-scamble là: tính từ|- không có mạch lạc, lộn xộn

83454. skimmed milk nghĩa tiếng việt là danh từ|- sữa không kem(…)


Nghĩa tiếng việt của từ skimmed milk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh skimmed milk danh từ|- sữa không kem. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:skimmed milk
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của skimmed milk là: danh từ|- sữa không kem

83455. skimmer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người gạn kem (trong sữa)|- người đọc lướt một quyê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ skimmer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh skimmer danh từ|- người gạn kem (trong sữa)|- người đọc lướt một quyển sách|- thìa hớt kem (trong sữa); thìa hớt bọt|- thuyền máy nhẹ và nhanh|- (động vật học) nhạn biển mỏ giẹp (hay bay là là trên mặt nước để kiếm mồi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:skimmer
  • Phiên âm (nếu có): [skimə]
  • Nghĩa tiếng việt của skimmer là: danh từ|- người gạn kem (trong sữa)|- người đọc lướt một quyển sách|- thìa hớt kem (trong sữa); thìa hớt bọt|- thuyền máy nhẹ và nhanh|- (động vật học) nhạn biển mỏ giẹp (hay bay là là trên mặt nước để kiếm mồi)

83456. skimming-dish nghĩa tiếng việt là danh từ (từ lóng)|- thuyền đua đáy bằng|- thuyền máy nhẹ và(…)


Nghĩa tiếng việt của từ skimming-dish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh skimming-dish danh từ (từ lóng)|- thuyền đua đáy bằng|- thuyền máy nhẹ và nhanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:skimming-dish
  • Phiên âm (nếu có): [skimiɳdiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của skimming-dish là: danh từ (từ lóng)|- thuyền đua đáy bằng|- thuyền máy nhẹ và nhanh

83457. skimp nghĩa tiếng việt là động từ|- bủn xỉn, ăn ơ keo kiệt (với ai)|=to skimp somebody in(…)


Nghĩa tiếng việt của từ skimp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh skimp động từ|- bủn xỉn, ăn ơ keo kiệt (với ai)|=to skimp somebody in food|+ tính từng miếng ăn với người nào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:skimp
  • Phiên âm (nếu có): [skimp]
  • Nghĩa tiếng việt của skimp là: động từ|- bủn xỉn, ăn ơ keo kiệt (với ai)|=to skimp somebody in food|+ tính từng miếng ăn với người nào

83458. skimpily nghĩa tiếng việt là phó từ|- bủn xỉn, keo kiệt|- thiếu, không đủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ skimpily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh skimpily phó từ|- bủn xỉn, keo kiệt|- thiếu, không đủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:skimpily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của skimpily là: phó từ|- bủn xỉn, keo kiệt|- thiếu, không đủ

83459. skimpiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính bủn xỉn, tính keo kẹt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ skimpiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh skimpiness danh từ|- tính bủn xỉn, tính keo kẹt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:skimpiness
  • Phiên âm (nếu có): [skimpinis]
  • Nghĩa tiếng việt của skimpiness là: danh từ|- tính bủn xỉn, tính keo kẹt

83460. skimpingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- bủn xỉn, keo kiệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ skimpingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh skimpingly phó từ|- bủn xỉn, keo kiệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:skimpingly
  • Phiên âm (nếu có): [skimpiɳli]
  • Nghĩa tiếng việt của skimpingly là: phó từ|- bủn xỉn, keo kiệt

83461. skimpy nghĩa tiếng việt là tính từ|- bủn xỉn, keo kiệt|- thiếu, không đủ|=skimpy coat|+ a(…)


Nghĩa tiếng việt của từ skimpy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh skimpy tính từ|- bủn xỉn, keo kiệt|- thiếu, không đủ|=skimpy coat|+ áo chật; áo thiếu vải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:skimpy
  • Phiên âm (nếu có): [skimpi]
  • Nghĩa tiếng việt của skimpy là: tính từ|- bủn xỉn, keo kiệt|- thiếu, không đủ|=skimpy coat|+ áo chật; áo thiếu vải

83462. skin nghĩa tiếng việt là danh từ|- da, bì|=outer skin|+ biểu bì|- vỏ|=orange skin|+ vỏ c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ skin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh skin danh từ|- da, bì|=outer skin|+ biểu bì|- vỏ|=orange skin|+ vỏ cam|- da thú|- bầu bằng da thú (để đựng nước, rượu...)|- vỏ tàu|- (từ lóng) không dính dáng đến ai, không động chạm đến ai, không ảnh hưởng gì đến ai|- gầy chỉ còn da bọc xương|- chết thì chết nết không chừa|- sợ mất mạng|- (thông tục) nắm được ai, làm cho ai phải chú ý|- làm cho ai bực tức, chọc tức ai|- cứ trơ ra (khi bị phê bình, bị chửi...)|- dễ bật lò xo (khi bị phê bình, bị chửi...)|- chạy thoát|- tôi không muốn ở địa vị của nó|* ngoại động từ|- lột da|=to skin a rabbit|+ lột da một con thỏ|- bóc vỏ, gọt vỏ|- (thông tục) lột quần áo (ai)|- (từ lóng) lừa đảo|- ((thường) + over) bọc lại|* nội động từ|- lột da (rắn)|- đóng sẹo, lên da non (vết thương)|- (thông tục) cởi quần áo|- lột sống (súc vật)|- (thông tục) mắng mỏ thậm tệ, trừng phạt nặng nề|- (thông tục) đánh gục, đánh bại hắn|- (từ lóng) cẩn thận, cảnh giác||@skin|- da, mặt ngoài, vỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:skin
  • Phiên âm (nếu có): [skin]
  • Nghĩa tiếng việt của skin là: danh từ|- da, bì|=outer skin|+ biểu bì|- vỏ|=orange skin|+ vỏ cam|- da thú|- bầu bằng da thú (để đựng nước, rượu...)|- vỏ tàu|- (từ lóng) không dính dáng đến ai, không động chạm đến ai, không ảnh hưởng gì đến ai|- gầy chỉ còn da bọc xương|- chết thì chết nết không chừa|- sợ mất mạng|- (thông tục) nắm được ai, làm cho ai phải chú ý|- làm cho ai bực tức, chọc tức ai|- cứ trơ ra (khi bị phê bình, bị chửi...)|- dễ bật lò xo (khi bị phê bình, bị chửi...)|- chạy thoát|- tôi không muốn ở địa vị của nó|* ngoại động từ|- lột da|=to skin a rabbit|+ lột da một con thỏ|- bóc vỏ, gọt vỏ|- (thông tục) lột quần áo (ai)|- (từ lóng) lừa đảo|- ((thường) + over) bọc lại|* nội động từ|- lột da (rắn)|- đóng sẹo, lên da non (vết thương)|- (thông tục) cởi quần áo|- lột sống (súc vật)|- (thông tục) mắng mỏ thậm tệ, trừng phạt nặng nề|- (thông tục) đánh gục, đánh bại hắn|- (từ lóng) cẩn thận, cảnh giác||@skin|- da, mặt ngoài, vỏ

83463. skin magazine nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) báo ảnh đàn bà khoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ skin magazine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh skin magazine danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) báo ảnh đàn bà khoả thân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:skin magazine
  • Phiên âm (nếu có): [skin,mægəzi:]
  • Nghĩa tiếng việt của skin magazine là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) báo ảnh đàn bà khoả thân

83464. skin-bound nghĩa tiếng việt là tính từ|- có da bọc căng, căng da|- (y học) bị bệnh cứng bì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ skin-bound là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh skin-bound tính từ|- có da bọc căng, căng da|- (y học) bị bệnh cứng bì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:skin-bound
  • Phiên âm (nếu có): [skinbaund]
  • Nghĩa tiếng việt của skin-bound là: tính từ|- có da bọc căng, căng da|- (y học) bị bệnh cứng bì

83465. skin-deep nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhẹ, không sâu, không quá lần da (vết thương)|- hời (…)


Nghĩa tiếng việt của từ skin-deep là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh skin-deep tính từ|- nhẹ, không sâu, không quá lần da (vết thương)|- hời hợt, không sâu, không bền; chỉ có bề ngoài (tình cảm, ấn tượng, sắc đẹp...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:skin-deep
  • Phiên âm (nếu có): [skindi:p]
  • Nghĩa tiếng việt của skin-deep là: tính từ|- nhẹ, không sâu, không quá lần da (vết thương)|- hời hợt, không sâu, không bền; chỉ có bề ngoài (tình cảm, ấn tượng, sắc đẹp...)

83466. skin-disease nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) bệnh ngoài da(…)


Nghĩa tiếng việt của từ skin-disease là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh skin-disease danh từ|- (y học) bệnh ngoài da. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:skin-disease
  • Phiên âm (nếu có): [skindi,zi:z]
  • Nghĩa tiếng việt của skin-disease là: danh từ|- (y học) bệnh ngoài da

83467. skin-diver nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ lặn trần (không mặc áo lặn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ skin-diver là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh skin-diver danh từ|- thợ lặn trần (không mặc áo lặn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:skin-diver
  • Phiên âm (nếu có): [skin,daivə]
  • Nghĩa tiếng việt của skin-diver là: danh từ|- thợ lặn trần (không mặc áo lặn)

83468. skin-diving nghĩa tiếng việt là danh từ|- môn lặn trần (có kính bảo hộ, chân chèo và bình d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ skin-diving là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh skin-diving danh từ|- môn lặn trần (có kính bảo hộ, chân chèo và bình dưỡng khí hay ống thông hơi để thở). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:skin-diving
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của skin-diving là: danh từ|- môn lặn trần (có kính bảo hộ, chân chèo và bình dưỡng khí hay ống thông hơi để thở)

83469. skin-dresser nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thuộc da lông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ skin-dresser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh skin-dresser danh từ|- người thuộc da lông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:skin-dresser
  • Phiên âm (nếu có): [skin,dresə]
  • Nghĩa tiếng việt của skin-dresser là: danh từ|- người thuộc da lông

83470. skin-flick nghĩa tiếng việt là danh từ|- phim con heo (phim dâm ô, trụy lạc)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ skin-flick là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh skin-flick danh từ|- phim con heo (phim dâm ô, trụy lạc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:skin-flick
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của skin-flick là: danh từ|- phim con heo (phim dâm ô, trụy lạc)

83471. skin-game nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) sự lừa đảo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ skin-game là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh skin-game danh từ|- (từ lóng) sự lừa đảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:skin-game
  • Phiên âm (nếu có): [skingeim]
  • Nghĩa tiếng việt của skin-game là: danh từ|- (từ lóng) sự lừa đảo

83472. skin-graft nghĩa tiếng việt là danh từ|- (phẫu thuật) sự ghép da, sự vá da(…)


Nghĩa tiếng việt của từ skin-graft là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh skin-graft danh từ|- (phẫu thuật) sự ghép da, sự vá da. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:skin-graft
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của skin-graft là: danh từ|- (phẫu thuật) sự ghép da, sự vá da

83473. skin-grafting nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) sự ghép da, sự vá da(…)


Nghĩa tiếng việt của từ skin-grafting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh skin-grafting danh từ|- (y học) sự ghép da, sự vá da. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:skin-grafting
  • Phiên âm (nếu có): [skin,grɑ:ftiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của skin-grafting là: danh từ|- (y học) sự ghép da, sự vá da

83474. skin-merchant nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bán da thú|- (từ lóng) người mộ lính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ skin-merchant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh skin-merchant danh từ|- người bán da thú|- (từ lóng) người mộ lính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:skin-merchant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của skin-merchant là: danh từ|- người bán da thú|- (từ lóng) người mộ lính

83475. skin-poping nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc chích ma túy dưới da(…)


Nghĩa tiếng việt của từ skin-poping là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh skin-poping danh từ|- việc chích ma túy dưới da. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:skin-poping
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của skin-poping là: danh từ|- việc chích ma túy dưới da

83476. skinflint nghĩa tiếng việt là danh từ|- người keo kiệt, người vắt cổ chày ra mỡ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ skinflint là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh skinflint danh từ|- người keo kiệt, người vắt cổ chày ra mỡ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:skinflint
  • Phiên âm (nếu có): [skinflint]
  • Nghĩa tiếng việt của skinflint là: danh từ|- người keo kiệt, người vắt cổ chày ra mỡ

83477. skinful nghĩa tiếng việt là danh từ|- bầu đầy (rượu, nước)|- (thông tục) bụng đầy|- nó s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ skinful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh skinful danh từ|- bầu đầy (rượu, nước)|- (thông tục) bụng đầy|- nó say bí tỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:skinful
  • Phiên âm (nếu có): [skinful]
  • Nghĩa tiếng việt của skinful là: danh từ|- bầu đầy (rượu, nước)|- (thông tục) bụng đầy|- nó say bí tỉ

83478. skinhead nghĩa tiếng việt là danh từ|- gã đầu trọc (người trẻ tuổi ưa có tóc cắt rất ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ skinhead là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh skinhead danh từ|- gã đầu trọc (người trẻ tuổi ưa có tóc cắt rất ngắn, nhất là loại người ưa bạo lực). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:skinhead
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của skinhead là: danh từ|- gã đầu trọc (người trẻ tuổi ưa có tóc cắt rất ngắn, nhất là loại người ưa bạo lực)

83479. skink nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) thằn lằn bóng chân ngắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ skink là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh skink danh từ|- (động vật học) thằn lằn bóng chân ngắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:skink
  • Phiên âm (nếu có): [skiɳk]
  • Nghĩa tiếng việt của skink là: danh từ|- (động vật học) thằn lằn bóng chân ngắn

83480. skinless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có da; không vỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ skinless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh skinless tính từ|- không có da; không vỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:skinless
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của skinless là: tính từ|- không có da; không vỏ

83481. skinned nghĩa tiếng việt là tính từ|- (trong tính từ ghép) có nước da như thế nào đó(…)


Nghĩa tiếng việt của từ skinned là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh skinned tính từ|- (trong tính từ ghép) có nước da như thế nào đó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:skinned
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của skinned là: tính từ|- (trong tính từ ghép) có nước da như thế nào đó

83482. skinner nghĩa tiếng việt là danh từ|- người lột da thú|- người buôn bán da thú, người buô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ skinner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh skinner danh từ|- người lột da thú|- người buôn bán da thú, người buôn bán áo bằng da lông|- (từ lóng) kẻ lừa đảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:skinner
  • Phiên âm (nếu có): [skinə]
  • Nghĩa tiếng việt của skinner là: danh từ|- người lột da thú|- người buôn bán da thú, người buôn bán áo bằng da lông|- (từ lóng) kẻ lừa đảo

83483. skinniness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự gầy giơ xương, sự gầy nhom(…)


Nghĩa tiếng việt của từ skinniness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh skinniness danh từ|- sự gầy giơ xương, sự gầy nhom. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:skinniness
  • Phiên âm (nếu có): [skininis]
  • Nghĩa tiếng việt của skinniness là: danh từ|- sự gầy giơ xương, sự gầy nhom

83484. skinny nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) da; như da|- gầy giơ xương, gầy nhom(…)


Nghĩa tiếng việt của từ skinny là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh skinny tính từ|- (thuộc) da; như da|- gầy giơ xương, gầy nhom. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:skinny
  • Phiên âm (nếu có): [skini]
  • Nghĩa tiếng việt của skinny là: tính từ|- (thuộc) da; như da|- gầy giơ xương, gầy nhom

83485. skinny-dipping nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) việc bơi ở truồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ skinny-dipping là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh skinny-dipping danh từ|- (thông tục) việc bơi ở truồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:skinny-dipping
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của skinny-dipping là: danh từ|- (thông tục) việc bơi ở truồng

83486. skint nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có đồng tiền nào, kiết xác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ skint là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh skint tính từ|- không có đồng tiền nào, kiết xác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:skint
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của skint là: tính từ|- không có đồng tiền nào, kiết xác

83487. skintight nghĩa tiếng việt là danh từ|- sát da (quần áo)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ skintight là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh skintight danh từ|- sát da (quần áo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:skintight
  • Phiên âm (nếu có): [skintait]
  • Nghĩa tiếng việt của skintight là: danh từ|- sát da (quần áo)

83488. skip nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thể dục,thể thao) đội trưởng, thủ quân|- ông bầu|*(…)


Nghĩa tiếng việt của từ skip là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh skip danh từ|- (thể dục,thể thao) đội trưởng, thủ quân|- ông bầu|* danh từ|- thùng lồng (để chuyển người, đồ vật lên xuống hầm mỏ)|- (như) skep|- sự nhảy nhót, sự nhảy cẫng|- sự nhảy dây|- nhảy, bỏ quãng|=to skip from one subject to another|+ đang chuyện nọ nhảy (rọ) sang chuyện kia|=he skips as he reads|+ khi đọc, anh ấy bỏ quãng|- nhảy lớp|- (từ lóng) chuồn, lủi, đi mất|* ngoại động từ|- nhảy, bỏ, quên|=to skip a passage|+ nhảy một đoạn|=to skip a form|+ nhảy một lớp|=to skip the descriptions|+ bỏ không đọc những đoạn tả, quên không đọc những đoạn tả||@skip|- bước nhảy, nhảy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:skip
  • Phiên âm (nếu có): [skip]
  • Nghĩa tiếng việt của skip là: danh từ|- (thể dục,thể thao) đội trưởng, thủ quân|- ông bầu|* danh từ|- thùng lồng (để chuyển người, đồ vật lên xuống hầm mỏ)|- (như) skep|- sự nhảy nhót, sự nhảy cẫng|- sự nhảy dây|- nhảy, bỏ quãng|=to skip from one subject to another|+ đang chuyện nọ nhảy (rọ) sang chuyện kia|=he skips as he reads|+ khi đọc, anh ấy bỏ quãng|- nhảy lớp|- (từ lóng) chuồn, lủi, đi mất|* ngoại động từ|- nhảy, bỏ, quên|=to skip a passage|+ nhảy một đoạn|=to skip a form|+ nhảy một lớp|=to skip the descriptions|+ bỏ không đọc những đoạn tả, quên không đọc những đoạn tả||@skip|- bước nhảy, nhảy

83489. skip-bomb nghĩa tiếng việt là động từ|- (quân sự) bay là là để ném bom(…)


Nghĩa tiếng việt của từ skip-bomb là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh skip-bomb động từ|- (quân sự) bay là là để ném bom. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:skip-bomb
  • Phiên âm (nếu có): [skipbɔm]
  • Nghĩa tiếng việt của skip-bomb là: động từ|- (quân sự) bay là là để ném bom

83490. skipants nghĩa tiếng việt là danh từ|- quần trượt tuyết, quần đi xki(…)


Nghĩa tiếng việt của từ skipants là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh skipants danh từ|- quần trượt tuyết, quần đi xki. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:skipants
  • Phiên âm (nếu có): [ski:pænts]
  • Nghĩa tiếng việt của skipants là: danh từ|- quần trượt tuyết, quần đi xki

83491. skipjack nghĩa tiếng việt là danh từ|- con nhảy (đồ chơi của trẻ con)|- cá nhảy; bọ nhảy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ skipjack là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh skipjack danh từ|- con nhảy (đồ chơi của trẻ con)|- cá nhảy; bọ nhảy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:skipjack
  • Phiên âm (nếu có): [skipdʤæk]
  • Nghĩa tiếng việt của skipjack là: danh từ|- con nhảy (đồ chơi của trẻ con)|- cá nhảy; bọ nhảy

83492. skipper nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nhảy dây|- người đọc sách hay bỏ quãng|- (độ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ skipper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh skipper danh từ|- người nhảy dây|- người đọc sách hay bỏ quãng|- (động vật học) bướm nâu|- (động vật học) cá thu đao|- thuyền trưởng|- (hàng không) hoa tiêu trưởng|- (thể dục,thể thao) đội trưởng, thủ quân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:skipper
  • Phiên âm (nếu có): [skipə]
  • Nghĩa tiếng việt của skipper là: danh từ|- người nhảy dây|- người đọc sách hay bỏ quãng|- (động vật học) bướm nâu|- (động vật học) cá thu đao|- thuyền trưởng|- (hàng không) hoa tiêu trưởng|- (thể dục,thể thao) đội trưởng, thủ quân

83493. skippers daughters nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- sóng bạc đầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ skippers daughters là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh skippers daughters danh từ số nhiều|- sóng bạc đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:skippers daughters
  • Phiên âm (nếu có): [skipəzdɔ:təz]
  • Nghĩa tiếng việt của skippers daughters là: danh từ số nhiều|- sóng bạc đầu

83494. skippet nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) ống đựng ấn, hộp ấn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ skippet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh skippet danh từ|- (sử học) ống đựng ấn, hộp ấn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:skippet
  • Phiên âm (nếu có): [skipit]
  • Nghĩa tiếng việt của skippet là: danh từ|- (sử học) ống đựng ấn, hộp ấn

83495. skipping-rope nghĩa tiếng việt là danh từ|- dây để nhảy (nhảy dây)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ skipping-rope là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh skipping-rope danh từ|- dây để nhảy (nhảy dây). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:skipping-rope
  • Phiên âm (nếu có): [skipiɳroup]
  • Nghĩa tiếng việt của skipping-rope là: danh từ|- dây để nhảy (nhảy dây)

83496. skippingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- nhảy, nhảy nhót|- hay nhảy từ vấn đề nọ sang vấn (…)


Nghĩa tiếng việt của từ skippingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh skippingly phó từ|- nhảy, nhảy nhót|- hay nhảy từ vấn đề nọ sang vấn đề kia, hay bỏ quãng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:skippingly
  • Phiên âm (nếu có): [skipiɳli]
  • Nghĩa tiếng việt của skippingly là: phó từ|- nhảy, nhảy nhót|- hay nhảy từ vấn đề nọ sang vấn đề kia, hay bỏ quãng

83497. skirl nghĩa tiếng việt là danh từ|- te te (tiếng kêu của kèn túi)|* nội động từ|- kêu (…)


Nghĩa tiếng việt của từ skirl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh skirl danh từ|- te te (tiếng kêu của kèn túi)|* nội động từ|- kêu te te. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:skirl
  • Phiên âm (nếu có): [skə:l]
  • Nghĩa tiếng việt của skirl là: danh từ|- te te (tiếng kêu của kèn túi)|* nội động từ|- kêu te te

83498. skirmish nghĩa tiếng việt là nội động từ|- (quân sự) cuộc chạm trán, cuộc giao tranh nhỏ|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ skirmish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh skirmish nội động từ|- (quân sự) cuộc chạm trán, cuộc giao tranh nhỏ|- cuộc cãi lý|* nội động từ|- (quân sự) đánh nhỏ lẻ tẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:skirmish
  • Phiên âm (nếu có): [skə:miʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của skirmish là: nội động từ|- (quân sự) cuộc chạm trán, cuộc giao tranh nhỏ|- cuộc cãi lý|* nội động từ|- (quân sự) đánh nhỏ lẻ tẻ

83499. skirmisher nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) người tham gia cuộc giao tranh nhỏ|- nhóm q(…)


Nghĩa tiếng việt của từ skirmisher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh skirmisher danh từ|- (quân sự) người tham gia cuộc giao tranh nhỏ|- nhóm quân tham gia cuộc giao tranh nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:skirmisher
  • Phiên âm (nếu có): [skə:miʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của skirmisher là: danh từ|- (quân sự) người tham gia cuộc giao tranh nhỏ|- nhóm quân tham gia cuộc giao tranh nhỏ

83500. skirr nghĩa tiếng việt là nội động từ|- đi nhanh, đặc biệt để sục sạo; chạy nhanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ skirr là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh skirr nội động từ|- đi nhanh, đặc biệt để sục sạo; chạy nhanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:skirr
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của skirr là: nội động từ|- đi nhanh, đặc biệt để sục sạo; chạy nhanh

83501. skirt nghĩa tiếng việt là danh từ|- vạt áo|- váy, xiêm|=divided skirt|+ quần rộng thùng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ skirt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh skirt danh từ|- vạt áo|- váy, xiêm|=divided skirt|+ quần rộng thùng thình (trông như váy)|- khụng (từ lóng) đàn bà, con gái, thị mẹt, cái hĩm|- ((thường) số nhiều) bờ, mép, rìa|=on the skirts of the wood|+ ở rìa rừng|* động từ|- đi dọc theo, đi quanh, đi ở bờ rìa; ở dọc theo|=to skirt the coast|+ đi dọc theo bờ biển|=road skirts round wood|+ con đường đi vòng mép rừng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:skirt
  • Phiên âm (nếu có): [skə:t]
  • Nghĩa tiếng việt của skirt là: danh từ|- vạt áo|- váy, xiêm|=divided skirt|+ quần rộng thùng thình (trông như váy)|- khụng (từ lóng) đàn bà, con gái, thị mẹt, cái hĩm|- ((thường) số nhiều) bờ, mép, rìa|=on the skirts of the wood|+ ở rìa rừng|* động từ|- đi dọc theo, đi quanh, đi ở bờ rìa; ở dọc theo|=to skirt the coast|+ đi dọc theo bờ biển|=road skirts round wood|+ con đường đi vòng mép rừng

83502. skirt-dance nghĩa tiếng việt là nội động từ|- nhảy xoè váy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ skirt-dance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh skirt-dance nội động từ|- nhảy xoè váy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:skirt-dance
  • Phiên âm (nếu có): [skə:tdɑ:ns]
  • Nghĩa tiếng việt của skirt-dance là: nội động từ|- nhảy xoè váy

83503. skirt-dancer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nhảy xoè váy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ skirt-dancer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh skirt-dancer danh từ|- người nhảy xoè váy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:skirt-dancer
  • Phiên âm (nếu có): [skə:tdɑ:nsə]
  • Nghĩa tiếng việt của skirt-dancer là: danh từ|- người nhảy xoè váy

83504. skirt-dancing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nhảy xoè váy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ skirt-dancing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh skirt-dancing danh từ|- sự nhảy xoè váy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:skirt-dancing
  • Phiên âm (nếu có): [skə:t,dɑ:nsiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của skirt-dancing là: danh từ|- sự nhảy xoè váy

83505. skirting nghĩa tiếng việt là danh từ|- gờ; viền; rìa|- vải để may quần, váy|- gỗ viền ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ skirting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh skirting danh từ|- gờ; viền; rìa|- vải để may quần, váy|- gỗ viền chân tường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:skirting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của skirting là: danh từ|- gờ; viền; rìa|- vải để may quần, váy|- gỗ viền chân tường

83506. skirting-board nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kiến trúc) ván chân tường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ skirting-board là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh skirting-board danh từ|- (kiến trúc) ván chân tường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:skirting-board
  • Phiên âm (nếu có): [skə:tiɳbɔ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của skirting-board là: danh từ|- (kiến trúc) ván chân tường

83507. skit nghĩa tiếng việt là danh từ|- bài thơ trào phúng, bài văn châm biếm, vở kịch ngắ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ skit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh skit danh từ|- bài thơ trào phúng, bài văn châm biếm, vở kịch ngắn trào phúng|- (thông tục) nhóm, đám (người...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:skit
  • Phiên âm (nếu có): [skit]
  • Nghĩa tiếng việt của skit là: danh từ|- bài thơ trào phúng, bài văn châm biếm, vở kịch ngắn trào phúng|- (thông tục) nhóm, đám (người...)

83508. skite nghĩa tiếng việt là nội động từ|- (nz, australia) nói năng khoác lác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ skite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh skite nội động từ|- (nz, australia) nói năng khoác lác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:skite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của skite là: nội động từ|- (nz, australia) nói năng khoác lác

83509. skitter nghĩa tiếng việt là nội động từ|- bay đớp mặt nước (chim)|- câu nhắp, câu nhử, câ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ skitter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh skitter nội động từ|- bay đớp mặt nước (chim)|- câu nhắp, câu nhử, câu rê (câu cá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:skitter
  • Phiên âm (nếu có): [skitə]
  • Nghĩa tiếng việt của skitter là: nội động từ|- bay đớp mặt nước (chim)|- câu nhắp, câu nhử, câu rê (câu cá)

83510. skittish nghĩa tiếng việt là tính từ|- sự bóng, nhát, hay lồng (ngựa)|- đỏm dáng, õng ẹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ skittish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh skittish tính từ|- sự bóng, nhát, hay lồng (ngựa)|- đỏm dáng, õng ẹo; lẳng lơ (đàn bà). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:skittish
  • Phiên âm (nếu có): [skitiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của skittish là: tính từ|- sự bóng, nhát, hay lồng (ngựa)|- đỏm dáng, õng ẹo; lẳng lơ (đàn bà)

83511. skittishly nghĩa tiếng việt là phó từ|- hay lồng, bất kham; khó điều khiển (ngựa)|- õng ẹo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ skittishly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh skittishly phó từ|- hay lồng, bất kham; khó điều khiển (ngựa)|- õng ẹo; lẳng lơ; thích tán tỉnh (người; nhất là đàn bà). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:skittishly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của skittishly là: phó từ|- hay lồng, bất kham; khó điều khiển (ngựa)|- õng ẹo; lẳng lơ; thích tán tỉnh (người; nhất là đàn bà)

83512. skittishness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính hay sợ bóng, tính nhát, tính hay lồng (ngựa)|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ skittishness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh skittishness danh từ|- tính hay sợ bóng, tính nhát, tính hay lồng (ngựa)|- tính làm đỏm, tính õng ẹo; tính lẳng lơ (đàn bà). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:skittishness
  • Phiên âm (nếu có): [skitiʃnis]
  • Nghĩa tiếng việt của skittishness là: danh từ|- tính hay sợ bóng, tính nhát, tính hay lồng (ngựa)|- tính làm đỏm, tính õng ẹo; tính lẳng lơ (đàn bà)

83513. skittle nghĩa tiếng việt là danh từ|- (số nhiều) trò chơi ky|- con ky|- (từ lóng) chuyện t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ skittle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh skittle danh từ|- (số nhiều) trò chơi ky|- con ky|- (từ lóng) chuyện tầm bậy!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:skittle
  • Phiên âm (nếu có): [skitl]
  • Nghĩa tiếng việt của skittle là: danh từ|- (số nhiều) trò chơi ky|- con ky|- (từ lóng) chuyện tầm bậy!

83514. skittle-alley nghĩa tiếng việt là #-ground) |/skitlgraund/|* danh từ|- sân chơi ky(…)


Nghĩa tiếng việt của từ skittle-alley là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh skittle-alley #-ground) |/skitlgraund/|* danh từ|- sân chơi ky. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:skittle-alley
  • Phiên âm (nếu có): [skitl,æli]
  • Nghĩa tiếng việt của skittle-alley là: #-ground) |/skitlgraund/|* danh từ|- sân chơi ky

83515. skittle-ground nghĩa tiếng việt là #-ground) |/skitlgraund/|* danh từ|- sân chơi ky(…)


Nghĩa tiếng việt của từ skittle-ground là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh skittle-ground #-ground) |/skitlgraund/|* danh từ|- sân chơi ky. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:skittle-ground
  • Phiên âm (nếu có): [skitl,æli]
  • Nghĩa tiếng việt của skittle-ground là: #-ground) |/skitlgraund/|* danh từ|- sân chơi ky

83516. skittle-pin nghĩa tiếng việt là danh từ|- con ky (để chơi ky)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ skittle-pin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh skittle-pin danh từ|- con ky (để chơi ky). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:skittle-pin
  • Phiên âm (nếu có): [skitlpin]
  • Nghĩa tiếng việt của skittle-pin là: danh từ|- con ky (để chơi ky)

83517. skive nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- lạng mỏng, bào mỏng (da, cao su)|- mài mòn ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ skive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh skive ngoại động từ|- lạng mỏng, bào mỏng (da, cao su)|- mài mòn (mặt ngọc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:skive
  • Phiên âm (nếu có): [skaiv]
  • Nghĩa tiếng việt của skive là: ngoại động từ|- lạng mỏng, bào mỏng (da, cao su)|- mài mòn (mặt ngọc)

83518. skiver nghĩa tiếng việt là danh từ|- người lạng mỏng (da, cao su...)|- dao lạng (để lạng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ skiver là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh skiver danh từ|- người lạng mỏng (da, cao su...)|- dao lạng (để lạng mỏng da)|- da lạng (đã lạng mỏng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:skiver
  • Phiên âm (nếu có): [skaivə]
  • Nghĩa tiếng việt của skiver là: danh từ|- người lạng mỏng (da, cao su...)|- dao lạng (để lạng mỏng da)|- da lạng (đã lạng mỏng)

83519. skivvies nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- (hàng hải), (từ lóng) áo lót(…)


Nghĩa tiếng việt của từ skivvies là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh skivvies danh từ số nhiều|- (hàng hải), (từ lóng) áo lót. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:skivvies
  • Phiên âm (nếu có): [skiviz]
  • Nghĩa tiếng việt của skivvies là: danh từ số nhiều|- (hàng hải), (từ lóng) áo lót

83520. skivvy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) ((thường) guội đầy tớ gái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ skivvy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh skivvy danh từ|- (thông tục) ((thường) guội đầy tớ gái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:skivvy
  • Phiên âm (nếu có): [skivi]
  • Nghĩa tiếng việt của skivvy là: danh từ|- (thông tục) ((thường) guội đầy tớ gái

83521. skoal nghĩa tiếng việt là thán từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) chúc sức khoẻ anh!(…)


Nghĩa tiếng việt của từ skoal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh skoal thán từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) chúc sức khoẻ anh!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:skoal
  • Phiên âm (nếu có): [skoul]
  • Nghĩa tiếng việt của skoal là: thán từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) chúc sức khoẻ anh!

83522. skua nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) chim cướp biển (thuộc bộ mòng biển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ skua là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh skua danh từ|- (động vật học) chim cướp biển (thuộc bộ mòng biển). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:skua
  • Phiên âm (nếu có): [skju:ə]
  • Nghĩa tiếng việt của skua là: danh từ|- (động vật học) chim cướp biển (thuộc bộ mòng biển)

83523. skuld nghĩa tiếng việt là động từ|- lén lút, lẩn tránh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ skuld là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh skuld động từ|- lén lút, lẩn tránh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:skuld
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của skuld là: động từ|- lén lút, lẩn tránh

83524. skulduggery nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (đùa cợt) sự lừa bịp|- hành đô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ skulduggery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh skulduggery danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (đùa cợt) sự lừa bịp|- hành động xấu xa hủ bại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:skulduggery
  • Phiên âm (nếu có): [skʌl,dʌgəri]
  • Nghĩa tiếng việt của skulduggery là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (đùa cợt) sự lừa bịp|- hành động xấu xa hủ bại

83525. skulk nghĩa tiếng việt là nội động từ|- trốn tránh, lẩn lút|- trốn việc, lỉnh|* danh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ skulk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh skulk nội động từ|- trốn tránh, lẩn lút|- trốn việc, lỉnh|* danh từ|- người trốn việc, người hay lỉnh (((cũng) skulker). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:skulk
  • Phiên âm (nếu có): [skʌlk]
  • Nghĩa tiếng việt của skulk là: nội động từ|- trốn tránh, lẩn lút|- trốn việc, lỉnh|* danh từ|- người trốn việc, người hay lỉnh (((cũng) skulker)

83526. skulker nghĩa tiếng việt là danh từ|- người trốn việc, người hay lỉnh (((cũng) skulk)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ skulker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh skulker danh từ|- người trốn việc, người hay lỉnh (((cũng) skulk). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:skulker
  • Phiên âm (nếu có): [skʌlkə]
  • Nghĩa tiếng việt của skulker là: danh từ|- người trốn việc, người hay lỉnh (((cũng) skulk)

83527. skulkingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- trốn tránh, lỉnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ skulkingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh skulkingly phó từ|- trốn tránh, lỉnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:skulkingly
  • Phiên âm (nếu có): [skʌlkiɳli]
  • Nghĩa tiếng việt của skulkingly là: phó từ|- trốn tránh, lỉnh

83528. skull nghĩa tiếng việt là danh từ|- sọ, đầu lâu|=skull and crossbones|+ đầu lâu và hai xươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ skull là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh skull danh từ|- sọ, đầu lâu|=skull and crossbones|+ đầu lâu và hai xương chéo (tượng trưng cho sự chết)|- đầu óc, bộ óc|=thick skull|+ óc ngu si, óc đần độn|=empty skull|+ đầu óc rỗng tuếch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:skull
  • Phiên âm (nếu có): [skʌl]
  • Nghĩa tiếng việt của skull là: danh từ|- sọ, đầu lâu|=skull and crossbones|+ đầu lâu và hai xương chéo (tượng trưng cho sự chết)|- đầu óc, bộ óc|=thick skull|+ óc ngu si, óc đần độn|=empty skull|+ đầu óc rỗng tuếch

83529. skull session nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cuộc họp, cuộc hội (…)


Nghĩa tiếng việt của từ skull session là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh skull session danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cuộc họp, cuộc hội ý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:skull session
  • Phiên âm (nếu có): [skʌlseʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của skull session là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cuộc họp, cuộc hội ý

83530. skull-cap nghĩa tiếng việt là danh từ|- mũ chỏm (các cụ già hay đội ở nhà)|- (thực vật h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ skull-cap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh skull-cap danh từ|- mũ chỏm (các cụ già hay đội ở nhà)|- (thực vật học) cỏ long ba (họ hoa môi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:skull-cap
  • Phiên âm (nếu có): [skʌlkæp]
  • Nghĩa tiếng việt của skull-cap là: danh từ|- mũ chỏm (các cụ già hay đội ở nhà)|- (thực vật học) cỏ long ba (họ hoa môi)

83531. skullduggery nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (đùa cợt) sự lừa bịp|- hành đô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ skullduggery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh skullduggery danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (đùa cợt) sự lừa bịp|- hành động xấu xa hủ bại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:skullduggery
  • Phiên âm (nếu có): [skʌl,dʌgəri]
  • Nghĩa tiếng việt của skullduggery là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (đùa cợt) sự lừa bịp|- hành động xấu xa hủ bại

83532. skunk nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) chồn hôi|- bộ lông chồn hôi|- (thông (…)


Nghĩa tiếng việt của từ skunk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh skunk danh từ|- (động vật học) chồn hôi|- bộ lông chồn hôi|- (thông tục) người bẩn thỉu hôi hám, người đáng khinh bỉ|* ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đánh bại không gỡ được (trong cuộc đấu...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:skunk
  • Phiên âm (nếu có): [skʌɳk]
  • Nghĩa tiếng việt của skunk là: danh từ|- (động vật học) chồn hôi|- bộ lông chồn hôi|- (thông tục) người bẩn thỉu hôi hám, người đáng khinh bỉ|* ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đánh bại không gỡ được (trong cuộc đấu...)

83533. skupshtina nghĩa tiếng việt là danh từ|- quốc hội nam tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ skupshtina là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh skupshtina danh từ|- quốc hội nam tư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:skupshtina
  • Phiên âm (nếu có): [skupʃtinə]
  • Nghĩa tiếng việt của skupshtina là: danh từ|- quốc hội nam tư

83534. sky nghĩa tiếng việt là danh từ|- trời, bầu trời|=clear sky|+ trời trong|=under the open(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sky là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sky danh từ|- trời, bầu trời|=clear sky|+ trời trong|=under the open sky|+ ngoài trời|=to laund (praise, extol) someone to the skies|+ tân ai lên tận mây xanh|- cõi tiên, thiêng đường|- khí hậu, thời tiết|=under warmer sky (skies)|+ ở (nơi) khí hậu ấm hơn|- (xem) lark|- thình lình, không báo trước|* ngoại động từ|- (thể dục,thể thao) đánh vọt lên cao (bóng crickê)|- treo (tranh) cao quá; treo tranh (của ai) quá cao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sky
  • Phiên âm (nếu có): [skai]
  • Nghĩa tiếng việt của sky là: danh từ|- trời, bầu trời|=clear sky|+ trời trong|=under the open sky|+ ngoài trời|=to laund (praise, extol) someone to the skies|+ tân ai lên tận mây xanh|- cõi tiên, thiêng đường|- khí hậu, thời tiết|=under warmer sky (skies)|+ ở (nơi) khí hậu ấm hơn|- (xem) lark|- thình lình, không báo trước|* ngoại động từ|- (thể dục,thể thao) đánh vọt lên cao (bóng crickê)|- treo (tranh) cao quá; treo tranh (của ai) quá cao

83535. sky marker nghĩa tiếng việt là danh từ|- đèn dù, pháo sáng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sky marker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sky marker danh từ|- đèn dù, pháo sáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sky marker
  • Phiên âm (nếu có): [skaimɑ:kə]
  • Nghĩa tiếng việt của sky marker là: danh từ|- đèn dù, pháo sáng

83536. sky pilot nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) mục sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sky pilot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sky pilot danh từ|- (từ lóng) mục sư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sky pilot
  • Phiên âm (nếu có): [skai,pailət]
  • Nghĩa tiếng việt của sky pilot là: danh từ|- (từ lóng) mục sư

83537. sky truck nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) máy bay vận tải(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sky truck là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sky truck danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) máy bay vận tải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sky truck
  • Phiên âm (nếu có): [skaitrʌk]
  • Nghĩa tiếng việt của sky truck là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) máy bay vận tải

83538. sky-blue nghĩa tiếng việt là tính từ|- xanh da trời|* danh từ|- màu xanh da trời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sky-blue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sky-blue tính từ|- xanh da trời|* danh từ|- màu xanh da trời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sky-blue
  • Phiên âm (nếu có): [skaiblu:]
  • Nghĩa tiếng việt của sky-blue là: tính từ|- xanh da trời|* danh từ|- màu xanh da trời

83539. sky-born nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thơ ca) sinh ra ở cõi tiên, vốn là người thần tiên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sky-born là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sky-born tính từ|- (thơ ca) sinh ra ở cõi tiên, vốn là người thần tiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sky-born
  • Phiên âm (nếu có): [skaibɔ:n]
  • Nghĩa tiếng việt của sky-born là: tính từ|- (thơ ca) sinh ra ở cõi tiên, vốn là người thần tiên

83540. sky-borne nghĩa tiếng việt là tính từ|- (quân sự) vận chuyển bằng đường không(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sky-borne là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sky-borne tính từ|- (quân sự) vận chuyển bằng đường không. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sky-borne
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sky-borne là: tính từ|- (quân sự) vận chuyển bằng đường không

83541. sky-cap nghĩa tiếng việt là danh từ|- người mang hành lý xách tay ở sân bay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sky-cap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sky-cap danh từ|- người mang hành lý xách tay ở sân bay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sky-cap
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sky-cap là: danh từ|- người mang hành lý xách tay ở sân bay

83542. sky-clad nghĩa tiếng việt là tính từ|-(đùa cợt) mặc áo da, trần truồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sky-clad là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sky-clad tính từ|-(đùa cợt) mặc áo da, trần truồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sky-clad
  • Phiên âm (nếu có): [skaiklæd]
  • Nghĩa tiếng việt của sky-clad là: tính từ|-(đùa cợt) mặc áo da, trần truồng

83543. sky-diding nghĩa tiếng việt là danh từ|- môn thể thao nhảy từ trên máy bay và rơi tự do lâu c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sky-diding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sky-diding danh từ|- môn thể thao nhảy từ trên máy bay và rơi tự do lâu cho đến khi có thể an toàn mở dù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sky-diding
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sky-diding là: danh từ|- môn thể thao nhảy từ trên máy bay và rơi tự do lâu cho đến khi có thể an toàn mở dù

83544. sky-dived nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhuộm màu xanh da trời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sky-dived là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sky-dived tính từ|- nhuộm màu xanh da trời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sky-dived
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sky-dived là: tính từ|- nhuộm màu xanh da trời

83545. sky-diver nghĩa tiếng việt là danh từ|- người tham gia môn thể thao nhảy từ trên máy bay và (…)


Nghĩa tiếng việt của từ sky-diver là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sky-diver danh từ|- người tham gia môn thể thao nhảy từ trên máy bay và rơi tự do lâu cho đến khi có thể an toàn mở dù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sky-diver
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sky-diver là: danh từ|- người tham gia môn thể thao nhảy từ trên máy bay và rơi tự do lâu cho đến khi có thể an toàn mở dù

83546. sky-diving nghĩa tiếng việt là danh từ|- môn thể thao nhảy ra từ máy bay và biểu diễn khi đê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sky-diving là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sky-diving danh từ|- môn thể thao nhảy ra từ máy bay và biểu diễn khi để rơi tự do một lúc lâu rồi mới bung dù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sky-diving
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sky-diving là: danh từ|- môn thể thao nhảy ra từ máy bay và biểu diễn khi để rơi tự do một lúc lâu rồi mới bung dù

83547. sky-high nghĩa tiếng việt là tính từ|- cao ngất trời, cao tận mây xanh|=sky-high mountains|+ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ sky-high là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sky-high tính từ|- cao ngất trời, cao tận mây xanh|=sky-high mountains|+ núi cao ngất trời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sky-high
  • Phiên âm (nếu có): [skaihai]
  • Nghĩa tiếng việt của sky-high là: tính từ|- cao ngất trời, cao tận mây xanh|=sky-high mountains|+ núi cao ngất trời

83548. sky-pilot nghĩa tiếng việt là danh từ|- giáo sĩ trên tàu chiến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sky-pilot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sky-pilot danh từ|- giáo sĩ trên tàu chiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sky-pilot
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sky-pilot là: danh từ|- giáo sĩ trên tàu chiến

83549. sky-rocket nghĩa tiếng việt là danh từ|- pháo thăng thiên|* nội động từ|- tăng vọt, lên vùn (…)


Nghĩa tiếng việt của từ sky-rocket là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sky-rocket danh từ|- pháo thăng thiên|* nội động từ|- tăng vọt, lên vùn vụt (giá cả). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sky-rocket
  • Phiên âm (nếu có): [skai,rɔkit]
  • Nghĩa tiếng việt của sky-rocket là: danh từ|- pháo thăng thiên|* nội động từ|- tăng vọt, lên vùn vụt (giá cả)

83550. sky-scraper nghĩa tiếng việt là danh từ|- (như) skysail|- nhà chọc trời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sky-scraper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sky-scraper danh từ|- (như) skysail|- nhà chọc trời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sky-scraper
  • Phiên âm (nếu có): [skai,skreipə]
  • Nghĩa tiếng việt của sky-scraper là: danh từ|- (như) skysail|- nhà chọc trời

83551. sky-truck nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) thủ tục máy bay vận tải(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sky-truck là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sky-truck danh từ|- (kỹ thuật) thủ tục máy bay vận tải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sky-truck
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sky-truck là: danh từ|- (kỹ thuật) thủ tục máy bay vận tải

83552. sky-writer nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy bay quảng cáo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sky-writer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sky-writer danh từ|- máy bay quảng cáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sky-writer
  • Phiên âm (nếu có): [skai,raitə]
  • Nghĩa tiếng việt của sky-writer là: danh từ|- máy bay quảng cáo

83553. sky-writing nghĩa tiếng việt là danh từ|- chữ (quảng cáo...) vẽ lên bầu trời (bằng máy bay);(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sky-writing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sky-writing danh từ|- chữ (quảng cáo...) vẽ lên bầu trời (bằng máy bay); quảng cáo trên bầu trời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sky-writing
  • Phiên âm (nếu có): [skai,raitiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của sky-writing là: danh từ|- chữ (quảng cáo...) vẽ lên bầu trời (bằng máy bay); quảng cáo trên bầu trời

83554. skyed nghĩa tiếng việt là xem sky(…)


Nghĩa tiếng việt của từ skyed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh skyedxem sky. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:skyed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của skyed là: xem sky

83555. skyer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thể dục,thể thao) cú đánh vọt lên cao (crickê)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ skyer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh skyer danh từ|- (thể dục,thể thao) cú đánh vọt lên cao (crickê). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:skyer
  • Phiên âm (nếu có): [skaiə]
  • Nghĩa tiếng việt của skyer là: danh từ|- (thể dục,thể thao) cú đánh vọt lên cao (crickê)

83556. skyey nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) trời, (thuộc) bầu trời; như trời xanh|- cao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ skyey là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh skyey tính từ|- (thuộc) trời, (thuộc) bầu trời; như trời xanh|- cao ngất trời, cao tận mây xanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:skyey
  • Phiên âm (nếu có): [skaii]
  • Nghĩa tiếng việt của skyey là: tính từ|- (thuộc) trời, (thuộc) bầu trời; như trời xanh|- cao ngất trời, cao tận mây xanh

83557. skylark nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) chim chiền chiện|* nội động từ|- n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ skylark là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh skylark danh từ|- (động vật học) chim chiền chiện|* nội động từ|- nô đùa, vui nhộn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:skylark
  • Phiên âm (nếu có): [skailɑ:k]
  • Nghĩa tiếng việt của skylark là: danh từ|- (động vật học) chim chiền chiện|* nội động từ|- nô đùa, vui nhộn

83558. skylight nghĩa tiếng việt là danh từ|- cửa sổ ở trần nhà, cửa sổ ở mái nhà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ skylight là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh skylight danh từ|- cửa sổ ở trần nhà, cửa sổ ở mái nhà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:skylight
  • Phiên âm (nếu có): [skailait]
  • Nghĩa tiếng việt của skylight là: danh từ|- cửa sổ ở trần nhà, cửa sổ ở mái nhà

83559. skyline nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường chân trời|- hình (đồi, núi) in lên chân trời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ skyline là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh skyline danh từ|- đường chân trời|- hình (đồi, núi) in lên chân trời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:skyline
  • Phiên âm (nếu có): [skailain]
  • Nghĩa tiếng việt của skyline là: danh từ|- đường chân trời|- hình (đồi, núi) in lên chân trời

83560. skyman nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà hàng không(…)


Nghĩa tiếng việt của từ skyman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh skyman danh từ|- nhà hàng không. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:skyman
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của skyman là: danh từ|- nhà hàng không

83561. skysail nghĩa tiếng việt là danh từ|- buồm cánh chim ((cũng) sky-scraper)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ skysail là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh skysail danh từ|- buồm cánh chim ((cũng) sky-scraper). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:skysail
  • Phiên âm (nếu có): [skaiseil]
  • Nghĩa tiếng việt của skysail là: danh từ|- buồm cánh chim ((cũng) sky-scraper)

83562. skyscape nghĩa tiếng việt là danh từ|- cảnh bầu trời|- bức vẽ bầu trời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ skyscape là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh skyscape danh từ|- cảnh bầu trời|- bức vẽ bầu trời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:skyscape
  • Phiên âm (nếu có): [skaiskeip]
  • Nghĩa tiếng việt của skyscape là: danh từ|- cảnh bầu trời|- bức vẽ bầu trời

83563. skyscraper nghĩa tiếng việt là danh từ|- như skysail|- nhà chọc trời (toà nhà hiện đại rất (…)


Nghĩa tiếng việt của từ skyscraper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh skyscraper danh từ|- như skysail|- nhà chọc trời (toà nhà hiện đại rất cao ở thành thị). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:skyscraper
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của skyscraper là: danh từ|- như skysail|- nhà chọc trời (toà nhà hiện đại rất cao ở thành thị)

83564. skyward nghĩa tiếng việt là tính từ, adv|- lên trời, về phía bầu trời; hướng lên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ skyward là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh skyward tính từ, adv|- lên trời, về phía bầu trời; hướng lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:skyward
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của skyward là: tính từ, adv|- lên trời, về phía bầu trời; hướng lên

83565. skywards nghĩa tiếng việt là tính từ & phó từ|- lên trời, về phía bầu trời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ skywards là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh skywards tính từ & phó từ|- lên trời, về phía bầu trời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:skywards
  • Phiên âm (nếu có): [skaiwəd]
  • Nghĩa tiếng việt của skywards là: tính từ & phó từ|- lên trời, về phía bầu trời

83566. skyway nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường hàng không(…)


Nghĩa tiếng việt của từ skyway là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh skyway danh từ|- đường hàng không. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:skyway
  • Phiên âm (nếu có): [skai,wei]
  • Nghĩa tiếng việt của skyway là: danh từ|- đường hàng không

83567. sl nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- tiếng lóng (slang)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sl (viết tắt)|- tiếng lóng (slang). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sl
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sl là: (viết tắt)|- tiếng lóng (slang)

83568. slab nghĩa tiếng việt là danh từ|- phiến đá mỏng|- tấm ván bìa|- thanh, tấm|=slab of c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slab là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slab danh từ|- phiến đá mỏng|- tấm ván bìa|- thanh, tấm|=slab of chocolate|+ thanh sôcôla|* ngoại động từ|- bóc bìa, xẻ bìa (gỗ)|- lát bằng tấm, lát bằng phiến|* tính từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) nhớ, đặt dính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slab
  • Phiên âm (nếu có): [slæb]
  • Nghĩa tiếng việt của slab là: danh từ|- phiến đá mỏng|- tấm ván bìa|- thanh, tấm|=slab of chocolate|+ thanh sôcôla|* ngoại động từ|- bóc bìa, xẻ bìa (gỗ)|- lát bằng tấm, lát bằng phiến|* tính từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) nhớ, đặt dính

83569. slab-sided nghĩa tiếng việt là tính từ|- cao và gầy, lẻo khoẻo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slab-sided là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slab-sided tính từ|- cao và gầy, lẻo khoẻo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slab-sided
  • Phiên âm (nếu có): [slæbsaidid]
  • Nghĩa tiếng việt của slab-sided là: tính từ|- cao và gầy, lẻo khoẻo

83570. slabber nghĩa tiếng việt là danh từ|- nước dãi|- chuyện uỷ mị sướt mướt|- tình cảm uỷ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ slabber là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slabber danh từ|- nước dãi|- chuyện uỷ mị sướt mướt|- tình cảm uỷ mị|* nội động từ|- nhỏ dãi, chảy nước dãi|- thích nói chuyện uỷ mị sướt mướt|* ngoại động từ|- làm dính nước dãi (vào quần áo)|- làm ẩu; làm vụng về. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slabber
  • Phiên âm (nếu có): [slɔbə]
  • Nghĩa tiếng việt của slabber là: danh từ|- nước dãi|- chuyện uỷ mị sướt mướt|- tình cảm uỷ mị|* nội động từ|- nhỏ dãi, chảy nước dãi|- thích nói chuyện uỷ mị sướt mướt|* ngoại động từ|- làm dính nước dãi (vào quần áo)|- làm ẩu; làm vụng về

83571. slabbing nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem slab|* ngoại động từ slab|- đặt tấm lát|- ốp|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ slabbing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slabbing danh từ|- xem slab|* ngoại động từ slab|- đặt tấm lát|- ốp|- bóc gỗ bìa|- xẻ đá thành tấm|- lát thành tấm|- cán kim loại thành tấm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slabbing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của slabbing là: danh từ|- xem slab|* ngoại động từ slab|- đặt tấm lát|- ốp|- bóc gỗ bìa|- xẻ đá thành tấm|- lát thành tấm|- cán kim loại thành tấm

83572. slabbing-gang nghĩa tiếng việt là danh từ|- bộ cưa xẻ bìa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slabbing-gang là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slabbing-gang danh từ|- bộ cưa xẻ bìa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slabbing-gang
  • Phiên âm (nếu có): [slæbiɳgæɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của slabbing-gang là: danh từ|- bộ cưa xẻ bìa

83573. slack nghĩa tiếng việt là tính từ|- uể oải, chậm chạp|=to be slack in doing something|+ u(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slack là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slack tính từ|- uể oải, chậm chạp|=to be slack in doing something|+ uể oải làm việc gì|- chùng, lỏng|=a slack rope|+ dây thừng chùng|=to keep a slack hand (rein)|+ buông lỏng dây cương; (nghĩa bóng) lỏng tay (lãnh đạo)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) mềm yếu, yếu ớt, nhu nhược, dễ bị ảnh hưởng, dễ bị lung lạc|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) hay bê trễ, hay sao lãng, phất phơ, chểnh mảng|- ế ẩm|=slack trade|+ việc buôn bán ế ẩm|=slack business|+ công việc không chạy|- làm mệt mỏi, làm uể oải|=slack weather|+ thời tiết làm cho uể oải|- đã tôi (vôi)|* danh từ|- phần dây chùng|=to haul in the slack|+ căng dây ra cho thẳng|- thời kỳ buôn bán ế ẩm|- (thông tục) sự chơi, sự nghỉ ngơi, sự xả hơi|=to have a good slack|+ nghỉ một cách thoải mái|- (tiếng địa phương) sự hỗn láo, sự xấc lấc|- (số nhiều) quần|- than cám (để làm than nén)|* động từ|- nới, làm chùng (dây)|- (thông tục) nghỉ ngơi, xả hơi|- (thông tục) phất phơ, chểnh mảng|- tôi (vôi)|- giảm bớt nhiệt tình, giảm bớt sự cố gắng|- giảm bớt tốc lực, đi chậm lại (xe lửa)||@slack|- yếu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slack
  • Phiên âm (nếu có): [slæk]
  • Nghĩa tiếng việt của slack là: tính từ|- uể oải, chậm chạp|=to be slack in doing something|+ uể oải làm việc gì|- chùng, lỏng|=a slack rope|+ dây thừng chùng|=to keep a slack hand (rein)|+ buông lỏng dây cương; (nghĩa bóng) lỏng tay (lãnh đạo)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) mềm yếu, yếu ớt, nhu nhược, dễ bị ảnh hưởng, dễ bị lung lạc|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) hay bê trễ, hay sao lãng, phất phơ, chểnh mảng|- ế ẩm|=slack trade|+ việc buôn bán ế ẩm|=slack business|+ công việc không chạy|- làm mệt mỏi, làm uể oải|=slack weather|+ thời tiết làm cho uể oải|- đã tôi (vôi)|* danh từ|- phần dây chùng|=to haul in the slack|+ căng dây ra cho thẳng|- thời kỳ buôn bán ế ẩm|- (thông tục) sự chơi, sự nghỉ ngơi, sự xả hơi|=to have a good slack|+ nghỉ một cách thoải mái|- (tiếng địa phương) sự hỗn láo, sự xấc lấc|- (số nhiều) quần|- than cám (để làm than nén)|* động từ|- nới, làm chùng (dây)|- (thông tục) nghỉ ngơi, xả hơi|- (thông tục) phất phơ, chểnh mảng|- tôi (vôi)|- giảm bớt nhiệt tình, giảm bớt sự cố gắng|- giảm bớt tốc lực, đi chậm lại (xe lửa)||@slack|- yếu

83574. slack lime nghĩa tiếng việt là danh từ|- vôi (đã) tôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slack lime là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slack lime danh từ|- vôi (đã) tôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slack lime
  • Phiên âm (nếu có): [slæklaim]
  • Nghĩa tiếng việt của slack lime là: danh từ|- vôi (đã) tôi

83575. slack plans nghĩa tiếng việt là (econ) các kế hoạch lỏng; các kế hoạch trì trệ.|+ một nét đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slack plans là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slack plans(econ) các kế hoạch lỏng; các kế hoạch trì trệ.|+ một nét đặc trưng của các nền kinh tế kế hoạch hoá tập trung là xu hướng các doanh nghiệp cố gắng vạch ra một kế hoạch nhằm đạt được sản lượng sản xuất thấp hơn mức có thể đạt được và/ hoặc sử dụng nhiều đầu hơn mức cần thiết.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slack plans
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của slack plans là: (econ) các kế hoạch lỏng; các kế hoạch trì trệ.|+ một nét đặc trưng của các nền kinh tế kế hoạch hoá tập trung là xu hướng các doanh nghiệp cố gắng vạch ra một kế hoạch nhằm đạt được sản lượng sản xuất thấp hơn mức có thể đạt được và/ hoặc sử dụng nhiều đầu hơn mức cần thiết.

83576. slack water nghĩa tiếng việt là danh từ|- lúc nước không lên không xuống|- dòng nước không chả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slack water là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slack water danh từ|- lúc nước không lên không xuống|- dòng nước không chảy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slack water
  • Phiên âm (nếu có): [slæk,wɔtə]
  • Nghĩa tiếng việt của slack water là: danh từ|- lúc nước không lên không xuống|- dòng nước không chảy

83577. slack-baked nghĩa tiếng việt là tính từ|- nướng non (bánh mì)|- (nghĩa bóng) non nớt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slack-baked là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slack-baked tính từ|- nướng non (bánh mì)|- (nghĩa bóng) non nớt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slack-baked
  • Phiên âm (nếu có): [slækbeikt]
  • Nghĩa tiếng việt của slack-baked là: tính từ|- nướng non (bánh mì)|- (nghĩa bóng) non nớt

83578. slacken nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- nới, làm chùng (dây); duỗi (bắp thịt); thả (…)


Nghĩa tiếng việt của từ slacken là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slacken ngoại động từ|- nới, làm chùng (dây); duỗi (bắp thịt); thả lỏng (đen & bóng)|- làm chận lại; chậm (bước) lại|- làm giảm bớt, làm dịu bớt, làm bớt quyết liệt|* nội động từ|- trở nên uể oải|- trở nên phất phơ, trở nên chểnh mảnh|- giảm bớt|- đình trệ (sự buôn bán)|- dịu đi, bớt quyết liệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slacken
  • Phiên âm (nếu có): [slækn]
  • Nghĩa tiếng việt của slacken là: ngoại động từ|- nới, làm chùng (dây); duỗi (bắp thịt); thả lỏng (đen & bóng)|- làm chận lại; chậm (bước) lại|- làm giảm bớt, làm dịu bớt, làm bớt quyết liệt|* nội động từ|- trở nên uể oải|- trở nên phất phơ, trở nên chểnh mảnh|- giảm bớt|- đình trệ (sự buôn bán)|- dịu đi, bớt quyết liệt

83579. slackening nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem slacken|* ngoại động từ|- nới lỏng; làm chùng|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slackening là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slackening danh từ|- xem slacken|* ngoại động từ|- nới lỏng; làm chùng|- nới (ốc vít). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slackening
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của slackening là: danh từ|- xem slacken|* ngoại động từ|- nới lỏng; làm chùng|- nới (ốc vít)

83580. slacker nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) người phất phơ, người chểnh mảnh, người(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slacker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slacker danh từ|- (thông tục) người phất phơ, người chểnh mảnh, người lười biếng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slacker
  • Phiên âm (nếu có): [slækə]
  • Nghĩa tiếng việt của slacker là: danh từ|- (thông tục) người phất phơ, người chểnh mảnh, người lười biếng

83581. slacklime nghĩa tiếng việt là danh từ|- vôi tôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slacklime là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slacklime danh từ|- vôi tôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slacklime
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của slacklime là: danh từ|- vôi tôi

83582. slackline nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhánh dây chùng (gàu xúc)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slackline là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slackline danh từ|- nhánh dây chùng (gàu xúc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slackline
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của slackline là: danh từ|- nhánh dây chùng (gàu xúc)

83583. slackly nghĩa tiếng việt là phó từ|- xem slack|* tính từ|- mềm yếu, lỏng lẻo, chùng|- (t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slackly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slackly phó từ|- xem slack|* tính từ|- mềm yếu, lỏng lẻo, chùng|- (thương nghiệp) ế ẩm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slackly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của slackly là: phó từ|- xem slack|* tính từ|- mềm yếu, lỏng lẻo, chùng|- (thương nghiệp) ế ẩm

83584. slackness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự uể oải|- sự chùng (dây); sự lỏng lẻo (kỷ luật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slackness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slackness danh từ|- sự uể oải|- sự chùng (dây); sự lỏng lẻo (kỷ luật)|- sự phất phơ, sự chểnh mảng, sự lười biếng|- sự ăn không ngồi rồi|- sự đình trệ, sự ế ẩm (buôn bán)||@slackness|- tính yếu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slackness
  • Phiên âm (nếu có): [slæknis]
  • Nghĩa tiếng việt của slackness là: danh từ|- sự uể oải|- sự chùng (dây); sự lỏng lẻo (kỷ luật)|- sự phất phơ, sự chểnh mảng, sự lười biếng|- sự ăn không ngồi rồi|- sự đình trệ, sự ế ẩm (buôn bán)||@slackness|- tính yếu

83585. slag nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) xỉ, vảy (sắt)|* nội động từ|- kết tha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slag là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slag danh từ|- (kỹ thuật) xỉ, vảy (sắt)|* nội động từ|- kết thành xỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slag
  • Phiên âm (nếu có): [slæg]
  • Nghĩa tiếng việt của slag là: danh từ|- (kỹ thuật) xỉ, vảy (sắt)|* nội động từ|- kết thành xỉ

83586. slag-heap nghĩa tiếng việt là danh từ|- đống xỉ (của một mỏ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slag-heap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slag-heap danh từ|- đống xỉ (của một mỏ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slag-heap
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của slag-heap là: danh từ|- đống xỉ (của một mỏ)

83587. slagging nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem slang|- xỉ|- vảy xỉ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slagging là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slagging danh từ|- xem slang|- xỉ|- vảy xỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slagging
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của slagging là: danh từ|- xem slang|- xỉ|- vảy xỉ

83588. slaggy nghĩa tiếng việt là tính từ|- có xỉ, như xỉ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slaggy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slaggy tính từ|- có xỉ, như xỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slaggy
  • Phiên âm (nếu có): [slægi]
  • Nghĩa tiếng việt của slaggy là: tính từ|- có xỉ, như xỉ

83589. slain nghĩa tiếng việt là ngoại động từ slew; slain|- (thơ ca); (văn học);(đùa cợt) giết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slain ngoại động từ slew; slain|- (thơ ca); (văn học);(đùa cợt) giết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slain
  • Phiên âm (nếu có): [slei]
  • Nghĩa tiếng việt của slain là: ngoại động từ slew; slain|- (thơ ca); (văn học);(đùa cợt) giết

83590. slake nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm nhẹ, làm dịu (đau đớn); làm nguôi (mối (…)


Nghĩa tiếng việt của từ slake là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slake ngoại động từ|- làm nhẹ, làm dịu (đau đớn); làm nguôi (mối hận...); làm thoả mãn|=to slake ones thirst|+ làm cho đỡ khát, giải khát|=to slake a revenge|+ trả thù|- tôi (vôi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slake
  • Phiên âm (nếu có): [sleik]
  • Nghĩa tiếng việt của slake là: ngoại động từ|- làm nhẹ, làm dịu (đau đớn); làm nguôi (mối hận...); làm thoả mãn|=to slake ones thirst|+ làm cho đỡ khát, giải khát|=to slake a revenge|+ trả thù|- tôi (vôi)

83591. slakeless nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thơ ca) không làm đỡ được (cơn khát); không làm ngu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slakeless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slakeless tính từ|- (thơ ca) không làm đỡ được (cơn khát); không làm nguôi được (hận...); không thoả mãn được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slakeless
  • Phiên âm (nếu có): [sleiklis]
  • Nghĩa tiếng việt của slakeless là: tính từ|- (thơ ca) không làm đỡ được (cơn khát); không làm nguôi được (hận...); không thoả mãn được

83592. slaking nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự dập tắt|- sự tôi vôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slaking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slaking danh từ|- sự dập tắt|- sự tôi vôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slaking
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của slaking là: danh từ|- sự dập tắt|- sự tôi vôi

83593. slalom nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc thi trượt tuyết theo đường dốc có vật chướng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ slalom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slalom danh từ|- cuộc thi trượt tuyết theo đường dốc có vật chướng ngại|- cuộc thi thuyền có vật chướng ngại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slalom
  • Phiên âm (nếu có): [sleiləm]
  • Nghĩa tiếng việt của slalom là: danh từ|- cuộc thi trượt tuyết theo đường dốc có vật chướng ngại|- cuộc thi thuyền có vật chướng ngại

83594. slam nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng cửa đóng sầm|- sự ăn hầu hết, sự ăn hết (qu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slam là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slam danh từ|- tiếng cửa đóng sầm|- sự ăn hầu hết, sự ăn hết (quân bài đối phương)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) lời phê bình gay gắt, lời đả kích đao to búa lớn|* ngoại động từ|- đóng sầm (cửa)|=to slam the door on somebody|+ đóng cửa sầm một cái vào mặt ai|- ném phịch (vật gì, xuống bàn...)|- (từ lóng) thắng một cách dễ dàng|- giội, nã (đạn đại bác)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) phê bình gay gắt, đả kích kịch liệt|* nội động từ|- đóng sầm, rập mạnh (cửa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slam
  • Phiên âm (nếu có): [slæm]
  • Nghĩa tiếng việt của slam là: danh từ|- tiếng cửa đóng sầm|- sự ăn hầu hết, sự ăn hết (quân bài đối phương)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) lời phê bình gay gắt, lời đả kích đao to búa lớn|* ngoại động từ|- đóng sầm (cửa)|=to slam the door on somebody|+ đóng cửa sầm một cái vào mặt ai|- ném phịch (vật gì, xuống bàn...)|- (từ lóng) thắng một cách dễ dàng|- giội, nã (đạn đại bác)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) phê bình gay gắt, đả kích kịch liệt|* nội động từ|- đóng sầm, rập mạnh (cửa)

83595. slam-bang nghĩa tiếng việt là tính từ, adv|- hết sức ầm ĩ; dữ dội|- lơ đễnh; cẩu thả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slam-bang là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slam-bang tính từ, adv|- hết sức ầm ĩ; dữ dội|- lơ đễnh; cẩu thả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slam-bang
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của slam-bang là: tính từ, adv|- hết sức ầm ĩ; dữ dội|- lơ đễnh; cẩu thả

83596. slammer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) nhà tù(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slammer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slammer danh từ|- (từ lóng) nhà tù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slammer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của slammer là: danh từ|- (từ lóng) nhà tù

83597. slander nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự vu cáo, sự vu khống; lời vu oan; sự nói xấu|- ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ slander là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slander danh từ|- sự vu cáo, sự vu khống; lời vu oan; sự nói xấu|- (pháp lý) lời phỉ báng; lời nói xấu|* ngoại động từ|- vu cáo, vu khống, vu oan; nói xấu; phỉ báng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slander
  • Phiên âm (nếu có): [slɑ:ndə]
  • Nghĩa tiếng việt của slander là: danh từ|- sự vu cáo, sự vu khống; lời vu oan; sự nói xấu|- (pháp lý) lời phỉ báng; lời nói xấu|* ngoại động từ|- vu cáo, vu khống, vu oan; nói xấu; phỉ báng

83598. slanderer nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ vu khống, kẻ vu oan; nói xấu; phỉ báng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slanderer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slanderer danh từ|- kẻ vu khống, kẻ vu oan; nói xấu; phỉ báng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slanderer
  • Phiên âm (nếu có): [slɑ:ndərə]
  • Nghĩa tiếng việt của slanderer là: danh từ|- kẻ vu khống, kẻ vu oan; nói xấu; phỉ báng

83599. slanderous nghĩa tiếng việt là tính từ|- vu cáo, vu khống, vu oan; nói xấu; phỉ báng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slanderous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slanderous tính từ|- vu cáo, vu khống, vu oan; nói xấu; phỉ báng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slanderous
  • Phiên âm (nếu có): [slɑ:ndərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của slanderous là: tính từ|- vu cáo, vu khống, vu oan; nói xấu; phỉ báng

83600. slanderously nghĩa tiếng việt là phó từ|- vu khống; phỉ báng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slanderously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slanderously phó từ|- vu khống; phỉ báng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slanderously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của slanderously là: phó từ|- vu khống; phỉ báng

83601. slanderousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất vu cáo, tính chất vu khống, tính chất vu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slanderousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slanderousness danh từ|- tính chất vu cáo, tính chất vu khống, tính chất vu oan; tính chất nói xấu; tính chất phỉ báng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slanderousness
  • Phiên âm (nếu có): [slɑ:ndərəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của slanderousness là: danh từ|- tính chất vu cáo, tính chất vu khống, tính chất vu oan; tính chất nói xấu; tính chất phỉ báng

83602. slang nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng lóng|=schoolboy slang|+ tiếng lóng của học sin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slang là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slang danh từ|- tiếng lóng|=schoolboy slang|+ tiếng lóng của học sinh|* động từ|- mắng, chửi, rủa|- nói lóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slang
  • Phiên âm (nếu có): [slæɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của slang là: danh từ|- tiếng lóng|=schoolboy slang|+ tiếng lóng của học sinh|* động từ|- mắng, chửi, rủa|- nói lóng

83603. slangily nghĩa tiếng việt là phó từ|- (thuộc) tiếng lóng; điển hình cho tiếng lóng, có c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slangily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slangily phó từ|- (thuộc) tiếng lóng; điển hình cho tiếng lóng, có chứa đựng tiếng|- thích nói lóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slangily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của slangily là: phó từ|- (thuộc) tiếng lóng; điển hình cho tiếng lóng, có chứa đựng tiếng|- thích nói lóng

83604. slanginess nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất lóng (của một từ...)|- tính thích nói l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slanginess là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slanginess danh từ|- tính chất lóng (của một từ...)|- tính thích nói lóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slanginess
  • Phiên âm (nếu có): [slæɳinis]
  • Nghĩa tiếng việt của slanginess là: danh từ|- tính chất lóng (của một từ...)|- tính thích nói lóng

83605. slangy nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) tiếng lóng; dùng như tiếng lóng; có tiếng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slangy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slangy tính từ|- (thuộc) tiếng lóng; dùng như tiếng lóng; có tiếng lóng|- thích nói lóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slangy
  • Phiên âm (nếu có): [slæɳli]
  • Nghĩa tiếng việt của slangy là: tính từ|- (thuộc) tiếng lóng; dùng như tiếng lóng; có tiếng lóng|- thích nói lóng

83606. slant nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thơ ca) xiên, nghiêng|* danh từ|- đường xiên, đường (…)


Nghĩa tiếng việt của từ slant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slant tính từ|- (thơ ca) xiên, nghiêng|* danh từ|- đường xiên, đường nghiêng|=hải a slant of wind|+ gió hiu hiu thổi xuôi|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) cách nhìn vấn đề, quan điểm, thái độ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) cái liếc|- (từ cổ,nghĩa cổ) sự quở mắng gián tiếp, sự phê bình gián tiếp|* ngoại động từ|- làm nghiêng; làm cho đi chệch đường|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) đưa (tin) theo một quan điểm riêng; bày tỏ thái độ, bày tỏ quan điểm (bằng cách nói ra hoặc viết ra)|* nội động từ|- dốc nghiêng đi, xiên; đi chệch đường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slant
  • Phiên âm (nếu có): [slɑ:nt]
  • Nghĩa tiếng việt của slant là: tính từ|- (thơ ca) xiên, nghiêng|* danh từ|- đường xiên, đường nghiêng|=hải a slant of wind|+ gió hiu hiu thổi xuôi|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) cách nhìn vấn đề, quan điểm, thái độ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) cái liếc|- (từ cổ,nghĩa cổ) sự quở mắng gián tiếp, sự phê bình gián tiếp|* ngoại động từ|- làm nghiêng; làm cho đi chệch đường|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) đưa (tin) theo một quan điểm riêng; bày tỏ thái độ, bày tỏ quan điểm (bằng cách nói ra hoặc viết ra)|* nội động từ|- dốc nghiêng đi, xiên; đi chệch đường

83607. slanted nghĩa tiếng việt là tính từ|- thiên kiến; có thái độ có thành kiến, cách nhìn (…)


Nghĩa tiếng việt của từ slanted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slanted tính từ|- thiên kiến; có thái độ có thành kiến, cách nhìn có thành kiến, quan điểm có thành kiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slanted
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của slanted là: tính từ|- thiên kiến; có thái độ có thành kiến, cách nhìn có thành kiến, quan điểm có thành kiến

83608. slanting nghĩa tiếng việt là tính từ|- nghiêng, xiên, chéo; xếch (mắt)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slanting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slanting tính từ|- nghiêng, xiên, chéo; xếch (mắt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slanting
  • Phiên âm (nếu có): [slɑ:ntiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của slanting là: tính từ|- nghiêng, xiên, chéo; xếch (mắt)

83609. slantingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- nghiêng, xiên, lệch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slantingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slantingly phó từ|- nghiêng, xiên, lệch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slantingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của slantingly là: phó từ|- nghiêng, xiên, lệch

83610. slantingness nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem slanting, chỉ độ, tính chất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slantingness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slantingness danh từ|- xem slanting, chỉ độ, tính chất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slantingness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của slantingness là: danh từ|- xem slanting, chỉ độ, tính chất

83611. slantways nghĩa tiếng việt là phó từ|- nghiêng, xiên, chéo; xếch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slantways là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slantways phó từ|- nghiêng, xiên, chéo; xếch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slantways
  • Phiên âm (nếu có): [slɑ:ntweiz]
  • Nghĩa tiếng việt của slantways là: phó từ|- nghiêng, xiên, chéo; xếch

83612. slantwise nghĩa tiếng việt là phó từ|- nghiêng, xiên, chéo; xếch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slantwise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slantwise phó từ|- nghiêng, xiên, chéo; xếch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slantwise
  • Phiên âm (nếu có): [slɑ:ntweiz]
  • Nghĩa tiếng việt của slantwise là: phó từ|- nghiêng, xiên, chéo; xếch

83613. slap nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái vỗ, cái đập (bằng bàn tay)|=a slap on the should(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slap danh từ|- cái vỗ, cái đập (bằng bàn tay)|=a slap on the shoulder|+ cái vỗ vai|=a slap in the face|+ cái vả vào mặt, (bóng) các đập vào mặt; sự lăng mạ; điều sỉ nhục|* ngoại động từ|- vỗ, phát, vả|- phê bình, quở trách|* phó từ|- bất thình lình; trúng|=to hit someone slap in the eyes|+ đánh trúng vào mắt ai|=to run slap into someone|+ đâm sầm vào ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slap
  • Phiên âm (nếu có): [slæp]
  • Nghĩa tiếng việt của slap là: danh từ|- cái vỗ, cái đập (bằng bàn tay)|=a slap on the shoulder|+ cái vỗ vai|=a slap in the face|+ cái vả vào mặt, (bóng) các đập vào mặt; sự lăng mạ; điều sỉ nhục|* ngoại động từ|- vỗ, phát, vả|- phê bình, quở trách|* phó từ|- bất thình lình; trúng|=to hit someone slap in the eyes|+ đánh trúng vào mắt ai|=to run slap into someone|+ đâm sầm vào ai

83614. slap-bang nghĩa tiếng việt là phó từ|- thình lình, đột nhiên|- mạnh mẽ, dữ dội; ầm ĩ|- ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ slap-bang là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slap-bang phó từ|- thình lình, đột nhiên|- mạnh mẽ, dữ dội; ầm ĩ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ẩu, bừa; liều lĩnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slap-bang
  • Phiên âm (nếu có): [slæpbæɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của slap-bang là: phó từ|- thình lình, đột nhiên|- mạnh mẽ, dữ dội; ầm ĩ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ẩu, bừa; liều lĩnh

83615. slap-happy nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ lóng) nhộn, vui tếu|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) say đo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slap-happy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slap-happy tính từ|- (từ lóng) nhộn, vui tếu|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) say đòn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngớ ngẩn, ngốc nghếch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slap-happy
  • Phiên âm (nếu có): [slæphæpi]
  • Nghĩa tiếng việt của slap-happy là: tính từ|- (từ lóng) nhộn, vui tếu|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) say đòn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngớ ngẩn, ngốc nghếch

83616. slap-up nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ lóng) ác, bảnh, chiến|=a slap-up suit|+ một bộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slap-up là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slap-up tính từ|- (từ lóng) ác, bảnh, chiến|=a slap-up suit|+ một bộ cánh bảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slap-up
  • Phiên âm (nếu có): [slæpʌp]
  • Nghĩa tiếng việt của slap-up là: tính từ|- (từ lóng) ác, bảnh, chiến|=a slap-up suit|+ một bộ cánh bảnh

83617. slapdash nghĩa tiếng việt là tính từ|- ẩu; bừa, được đâu hay đó; liều lĩnh|* danh từ|- c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slapdash là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slapdash tính từ|- ẩu; bừa, được đâu hay đó; liều lĩnh|* danh từ|- công việc làm ẩu; công việc làm bừa; hành động bừa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slapdash
  • Phiên âm (nếu có): [slæpdæʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của slapdash là: tính từ|- ẩu; bừa, được đâu hay đó; liều lĩnh|* danh từ|- công việc làm ẩu; công việc làm bừa; hành động bừa

83618. slapjack nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bánh kẹp, bánh xèo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slapjack là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slapjack danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bánh kẹp, bánh xèo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slapjack
  • Phiên âm (nếu có): [slæpdʤæk]
  • Nghĩa tiếng việt của slapjack là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bánh kẹp, bánh xèo

83619. slapping nghĩa tiếng việt là tính từ|- rất nhanh; rất to, rất tốt|=a slapping pace|+ bước đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slapping là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slapping tính từ|- rất nhanh; rất to, rất tốt|=a slapping pace|+ bước đi rất nhanh|=a slapping meal|+ bữa ăn thịnh soạn|- vạm vỡ, nở nang|=a slapping great girl|+ một cô gái nở nang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slapping
  • Phiên âm (nếu có): [slæpiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của slapping là: tính từ|- rất nhanh; rất to, rất tốt|=a slapping pace|+ bước đi rất nhanh|=a slapping meal|+ bữa ăn thịnh soạn|- vạm vỡ, nở nang|=a slapping great girl|+ một cô gái nở nang

83620. slapstick nghĩa tiếng việt là danh từ|- roi đét, roi pháo (của anh hề)|- (nghĩa bóng) trò c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slapstick là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slapstick danh từ|- roi đét, roi pháo (của anh hề)|- (nghĩa bóng) trò cười nhộn, , trò hề tếu ((cũng) slapstick comedy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slapstick
  • Phiên âm (nếu có): [slæpstik]
  • Nghĩa tiếng việt của slapstick là: danh từ|- roi đét, roi pháo (của anh hề)|- (nghĩa bóng) trò cười nhộn, , trò hề tếu ((cũng) slapstick comedy)

83621. slapstick comedy nghĩa tiếng việt là danh từ|- trò hề tếu, trò vui nhộn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slapstick comedy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slapstick comedy danh từ|- trò hề tếu, trò vui nhộn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slapstick comedy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của slapstick comedy là: danh từ|- trò hề tếu, trò vui nhộn

83622. slash nghĩa tiếng việt là danh từ|- vết chém, vết rạch, vết cắt|- đường rạch, đường c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slash là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slash danh từ|- vết chém, vết rạch, vết cắt|- đường rạch, đường cắt (ở áo phụ nữ...)|- đống cành lá cắt (khi đốn cây)|* động từ|- rạch, cắt, khía|- hạ (giá), cắt bớt|=to slash a speech|+ cắt bớt nhiều đoạn trong một bài diễn văn|- quất, quật, đánh (bằng roi)|- (thông tục) đả kích, đập tơi bời (một cuốn tiểu thuyết...)|- (quân sự) chặt (cây) để làm đống cây cản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slash
  • Phiên âm (nếu có): [slæʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của slash là: danh từ|- vết chém, vết rạch, vết cắt|- đường rạch, đường cắt (ở áo phụ nữ...)|- đống cành lá cắt (khi đốn cây)|* động từ|- rạch, cắt, khía|- hạ (giá), cắt bớt|=to slash a speech|+ cắt bớt nhiều đoạn trong một bài diễn văn|- quất, quật, đánh (bằng roi)|- (thông tục) đả kích, đập tơi bời (một cuốn tiểu thuyết...)|- (quân sự) chặt (cây) để làm đống cây cản

83623. slashing nghĩa tiếng việt là tính từ|- nghiêm khắc, ác liệt, kịch liệt, dữ dội|=slashing (…)


Nghĩa tiếng việt của từ slashing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slashing tính từ|- nghiêm khắc, ác liệt, kịch liệt, dữ dội|=slashing criticism|+ sự phê bình kịch liệt|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) lớn, phi thường|=a slashing success|+ một thắng lợi lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slashing
  • Phiên âm (nếu có): [slæʃiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của slashing là: tính từ|- nghiêm khắc, ác liệt, kịch liệt, dữ dội|=slashing criticism|+ sự phê bình kịch liệt|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) lớn, phi thường|=a slashing success|+ một thắng lợi lớn

83624. slat nghĩa tiếng việt là danh từ|- thanh (gỗ...) mỏng (để làm mành mành, làm giát giư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slat danh từ|- thanh (gỗ...) mỏng (để làm mành mành, làm giát giường...) ((cũng) spline)|* động từ|- vỗ phần phật, đập phần phật (vào cột buồm) (buồm)|- đập mạnh, đánh bốp (vào mặt cái gì...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slat
  • Phiên âm (nếu có): [slæt]
  • Nghĩa tiếng việt của slat là: danh từ|- thanh (gỗ...) mỏng (để làm mành mành, làm giát giường...) ((cũng) spline)|* động từ|- vỗ phần phật, đập phần phật (vào cột buồm) (buồm)|- đập mạnh, đánh bốp (vào mặt cái gì...)

83625. slate nghĩa tiếng việt là danh từ|- đá bảng, đá|- ngói đá đen|- bảng đá (của học sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slate danh từ|- đá bảng, đá|- ngói đá đen|- bảng đá (của học sinh)|- màu xám đen|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) danh sách tạm thời (người ứng cử...)|- (xem) clean|- giũ trách nhiệm, bỏ nhiệm vụ|- hâm hâm, gàn|- làm lại cuộc đời|* tính từ|- bằng đá phiến, bằng đá acđoa|* ngoại động từ|- lợp (nhà) bằng ngói acđoa|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đề cử (ai); ghi (ai) vào danh sách người ứng cử|* ngoại động từ|- (thông tục) công kích, đả kích|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) chửi rủa thậm tệ; trừng phạt nghiêm khắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slate
  • Phiên âm (nếu có): [sleit]
  • Nghĩa tiếng việt của slate là: danh từ|- đá bảng, đá|- ngói đá đen|- bảng đá (của học sinh)|- màu xám đen|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) danh sách tạm thời (người ứng cử...)|- (xem) clean|- giũ trách nhiệm, bỏ nhiệm vụ|- hâm hâm, gàn|- làm lại cuộc đời|* tính từ|- bằng đá phiến, bằng đá acđoa|* ngoại động từ|- lợp (nhà) bằng ngói acđoa|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đề cử (ai); ghi (ai) vào danh sách người ứng cử|* ngoại động từ|- (thông tục) công kích, đả kích|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) chửi rủa thậm tệ; trừng phạt nghiêm khắc

83626. slate-blue nghĩa tiếng việt là tính từ|- màu lam đá phiến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slate-blue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slate-blue tính từ|- màu lam đá phiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slate-blue
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của slate-blue là: tính từ|- màu lam đá phiến

83627. slate-club nghĩa tiếng việt là danh từ|- hội chơi họ nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slate-club là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slate-club danh từ|- hội chơi họ nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slate-club
  • Phiên âm (nếu có): [sleitklʌb]
  • Nghĩa tiếng việt của slate-club là: danh từ|- hội chơi họ nhỏ

83628. slate-coloured nghĩa tiếng việt là tính từ|- có màu đá acđoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slate-coloured là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slate-coloured tính từ|- có màu đá acđoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slate-coloured
  • Phiên âm (nếu có): [sleit,kʌləd]
  • Nghĩa tiếng việt của slate-coloured là: tính từ|- có màu đá acđoa

83629. slate-cutter nghĩa tiếng việt là danh từ|- dụng cụ cưa đá phiến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slate-cutter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slate-cutter danh từ|- dụng cụ cưa đá phiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slate-cutter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của slate-cutter là: danh từ|- dụng cụ cưa đá phiến

83630. slate-pencil nghĩa tiếng việt là danh từ|- bút chì đá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slate-pencil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slate-pencil danh từ|- bút chì đá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slate-pencil
  • Phiên âm (nếu có): [sleitpensl]
  • Nghĩa tiếng việt của slate-pencil là: danh từ|- bút chì đá

83631. slater nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ lợp ngói acđoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slater là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slater danh từ|- thợ lợp ngói acđoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slater
  • Phiên âm (nếu có): [sleitə]
  • Nghĩa tiếng việt của slater là: danh từ|- thợ lợp ngói acđoa

83632. slather nghĩa tiếng việt là danh từ|- (số nhiều) số lượng to lớn|* ngoại động từ|- (từ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ slather là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slather danh từ|- (số nhiều) số lượng to lớn|* ngoại động từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) tiêu phí vô tội vạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slather
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của slather là: danh từ|- (số nhiều) số lượng to lớn|* ngoại động từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) tiêu phí vô tội vạ

83633. slatiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- hình đá phiến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slatiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slatiness danh từ|- hình đá phiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slatiness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của slatiness là: danh từ|- hình đá phiến

83634. slating nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lợp bằng nói acđoa|- ngói acđoa (nói chung)|- (tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slating là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slating danh từ|- sự lợp bằng nói acđoa|- ngói acđoa (nói chung)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự đề cử|* ngoại động từ (thông tục)|- công kích, đả kích|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) chửi rủa thậm tệ; trừng phạt nghiêm khắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slating
  • Phiên âm (nếu có): [sleitiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của slating là: danh từ|- sự lợp bằng nói acđoa|- ngói acđoa (nói chung)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự đề cử|* ngoại động từ (thông tục)|- công kích, đả kích|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) chửi rủa thậm tệ; trừng phạt nghiêm khắc

83635. slatted nghĩa tiếng việt là tính từ|- có giát thanh gỗ mỏng (giừơng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slatted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slatted tính từ|- có giát thanh gỗ mỏng (giừơng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slatted
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của slatted là: tính từ|- có giát thanh gỗ mỏng (giừơng)

83636. slattern nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đàn bà nhếch nhác, người đàn bà lôi thôi lế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slattern là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slattern danh từ|- người đàn bà nhếch nhác, người đàn bà lôi thôi lếch thếch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slattern
  • Phiên âm (nếu có): [slætə:n]
  • Nghĩa tiếng việt của slattern là: danh từ|- người đàn bà nhếch nhác, người đàn bà lôi thôi lếch thếch

83637. slatternliness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính nhếch nhác, tính lôi thôi lếch thếch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slatternliness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slatternliness danh từ|- tính nhếch nhác, tính lôi thôi lếch thếch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slatternliness
  • Phiên âm (nếu có): [slætə:nlinis]
  • Nghĩa tiếng việt của slatternliness là: danh từ|- tính nhếch nhác, tính lôi thôi lếch thếch

83638. slatternly nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhếch nhác, lôi thôi lếch thếch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slatternly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slatternly tính từ|- nhếch nhác, lôi thôi lếch thếch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slatternly
  • Phiên âm (nếu có): [slætə:nli]
  • Nghĩa tiếng việt của slatternly là: tính từ|- nhếch nhác, lôi thôi lếch thếch

83639. slaty nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) đá phiến; như đá phiến|- có màu đá phiến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slaty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slaty tính từ|- (thuộc) đá phiến; như đá phiến|- có màu đá phiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slaty
  • Phiên âm (nếu có): [sleiti]
  • Nghĩa tiếng việt của slaty là: tính từ|- (thuộc) đá phiến; như đá phiến|- có màu đá phiến

83640. slaughter nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự giết thịt, sự mổ thịt (bờ, lợn...)|- sự tàn s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slaughter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slaughter danh từ|- sự giết thịt, sự mổ thịt (bờ, lợn...)|- sự tàn sát; cuộc tàn sát|- (xem) innocent|* ngoại động từ|- giết thịt, mổ thịt (bò, lợn...)|- tài sát, chém giết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slaughter
  • Phiên âm (nếu có): [slɔ:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của slaughter là: danh từ|- sự giết thịt, sự mổ thịt (bờ, lợn...)|- sự tàn sát; cuộc tàn sát|- (xem) innocent|* ngoại động từ|- giết thịt, mổ thịt (bò, lợn...)|- tài sát, chém giết

83641. slaughter-house nghĩa tiếng việt là danh từ|- lò mổ, lò sát sinh|- nơi tàn sát, chỗ chém giết|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slaughter-house là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slaughter-house danh từ|- lò mổ, lò sát sinh|- nơi tàn sát, chỗ chém giết|- cảnh tàn sát, cảnh chém giết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slaughter-house
  • Phiên âm (nếu có): [slɔ:təhaus]
  • Nghĩa tiếng việt của slaughter-house là: danh từ|- lò mổ, lò sát sinh|- nơi tàn sát, chỗ chém giết|- cảnh tàn sát, cảnh chém giết

83642. slaughterer nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồ tể|- kẻ giết người hàng loạt, kẻ tàn sát hàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slaughterer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slaughterer danh từ|- đồ tể|- kẻ giết người hàng loạt, kẻ tàn sát hàng loạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slaughterer
  • Phiên âm (nếu có): [slɔ:tərə]
  • Nghĩa tiếng việt của slaughterer là: danh từ|- đồ tể|- kẻ giết người hàng loạt, kẻ tàn sát hàng loạt

83643. slaughtering nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự mổ súc vật để làm thịt; sự sát sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slaughtering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slaughtering danh từ|- sự mổ súc vật để làm thịt; sự sát sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slaughtering
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của slaughtering là: danh từ|- sự mổ súc vật để làm thịt; sự sát sinh

83644. slaughterous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (văn học) giết hại hàng loạt, tàn sát hàng loạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slaughterous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slaughterous tính từ|- (văn học) giết hại hàng loạt, tàn sát hàng loạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slaughterous
  • Phiên âm (nếu có): [slɔ:tərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của slaughterous là: tính từ|- (văn học) giết hại hàng loạt, tàn sát hàng loạt

83645. slaughterously nghĩa tiếng việt là phó từ|- xem slaughterous(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slaughterously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slaughterously phó từ|- xem slaughterous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slaughterously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của slaughterously là: phó từ|- xem slaughterous

83646. slav nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) chủng tộc xla-vơ|* danh từ|- người xla-vơ, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ slav là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slav tính từ|- (thuộc) chủng tộc xla-vơ|* danh từ|- người xla-vơ, dân tộc xla-vơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slav
  • Phiên âm (nếu có): [slɑ:v]
  • Nghĩa tiếng việt của slav là: tính từ|- (thuộc) chủng tộc xla-vơ|* danh từ|- người xla-vơ, dân tộc xla-vơ

83647. slave nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nô lệ (đen & bóng)|=a slave to drink|+ (nghĩa bo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slave là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slave danh từ|- người nô lệ (đen & bóng)|=a slave to drink|+ (nghĩa bóng) người nô lệ của ma men|- người làm việc đầu tắt mặt tối, thân trâu ngựa|- người bỉ ổi|* nội động từ|- làm việc đầu tắt mặt tối, làm thân trâu ngựa|=to slave from dawn until midnight|+ làm việc đầu tắt mặt tối từ sáng sớm đến khuya|=to slave at mathematics|+ chăm học toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slave
  • Phiên âm (nếu có): [sleiv]
  • Nghĩa tiếng việt của slave là: danh từ|- người nô lệ (đen & bóng)|=a slave to drink|+ (nghĩa bóng) người nô lệ của ma men|- người làm việc đầu tắt mặt tối, thân trâu ngựa|- người bỉ ổi|* nội động từ|- làm việc đầu tắt mặt tối, làm thân trâu ngựa|=to slave from dawn until midnight|+ làm việc đầu tắt mặt tối từ sáng sớm đến khuya|=to slave at mathematics|+ chăm học toán

83648. slave states nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- (sử học) những bang ở miền nam nước mỹ ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ slave states là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slave states danh từ số nhiều|- (sử học) những bang ở miền nam nước mỹ (có chế độ nô lệ trước nội chiến). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slave states
  • Phiên âm (nếu có): [sleiv,steits]
  • Nghĩa tiếng việt của slave states là: danh từ số nhiều|- (sử học) những bang ở miền nam nước mỹ (có chế độ nô lệ trước nội chiến)

83649. slave-born nghĩa tiếng việt là tính từ|- sinh ra trong cảnh nô lệ, bố mẹ là người nô lệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slave-born là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slave-born tính từ|- sinh ra trong cảnh nô lệ, bố mẹ là người nô lệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slave-born
  • Phiên âm (nếu có): [sleivbɔ:n]
  • Nghĩa tiếng việt của slave-born là: tính từ|- sinh ra trong cảnh nô lệ, bố mẹ là người nô lệ

83650. slave-driver nghĩa tiếng việt là danh từ|- cai nô (người trông coi nô lệ)|- người chủ ác nghiệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slave-driver là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slave-driver danh từ|- cai nô (người trông coi nô lệ)|- người chủ ác nghiệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slave-driver
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của slave-driver là: danh từ|- cai nô (người trông coi nô lệ)|- người chủ ác nghiệt

83651. slave-grown nghĩa tiếng việt là tính từ|- do người nô lệ sản xuất (hàng hoá)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slave-grown là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slave-grown tính từ|- do người nô lệ sản xuất (hàng hoá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slave-grown
  • Phiên âm (nếu có): [sleivgroun]
  • Nghĩa tiếng việt của slave-grown là: tính từ|- do người nô lệ sản xuất (hàng hoá)

83652. slave-holder nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ nô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slave-holder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slave-holder danh từ|- chủ nô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slave-holder
  • Phiên âm (nếu có): [sleiv,houldə]
  • Nghĩa tiếng việt của slave-holder là: danh từ|- chủ nô

83653. slave-hunter nghĩa tiếng việt là danh từ|- người săn nô lệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slave-hunter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slave-hunter danh từ|- người săn nô lệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slave-hunter
  • Phiên âm (nếu có): [sleiv,hʌntə]
  • Nghĩa tiếng việt của slave-hunter là: danh từ|- người săn nô lệ

83654. slave-ship nghĩa tiếng việt là danh từ|- tàu buôn nô lệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slave-ship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slave-ship danh từ|- tàu buôn nô lệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slave-ship
  • Phiên âm (nếu có): [sleivʃip]
  • Nghĩa tiếng việt của slave-ship là: danh từ|- tàu buôn nô lệ

83655. slave-state nghĩa tiếng việt là danh từ|- bang ở mỹ duy trì chế độ nô lệ (đến nội chiến)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slave-state là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slave-state danh từ|- bang ở mỹ duy trì chế độ nô lệ (đến nội chiến). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slave-state
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của slave-state là: danh từ|- bang ở mỹ duy trì chế độ nô lệ (đến nội chiến)

83656. slave-trade nghĩa tiếng việt là #-traffic) |/sleiv,træfik/|* danh từ|- nghề buôn bán nô lệ; sự b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slave-trade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slave-trade #-traffic) |/sleiv,træfik/|* danh từ|- nghề buôn bán nô lệ; sự buôn bán nô lệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slave-trade
  • Phiên âm (nếu có): [sleivtreid]
  • Nghĩa tiếng việt của slave-trade là: #-traffic) |/sleiv,træfik/|* danh từ|- nghề buôn bán nô lệ; sự buôn bán nô lệ

83657. slave-trader nghĩa tiếng việt là danh từ|- người buôn bán nô lệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slave-trader là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slave-trader danh từ|- người buôn bán nô lệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slave-trader
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của slave-trader là: danh từ|- người buôn bán nô lệ

83658. slave-trades nghĩa tiếng việt là danh từ|- người buôn bán nô lệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slave-trades là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slave-trades danh từ|- người buôn bán nô lệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slave-trades
  • Phiên âm (nếu có): [sleiv,treidə]
  • Nghĩa tiếng việt của slave-trades là: danh từ|- người buôn bán nô lệ

83659. slave-traffic nghĩa tiếng việt là #-traffic) |/sleiv,træfik/|* danh từ|- nghề buôn bán nô lệ; sự b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slave-traffic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slave-traffic #-traffic) |/sleiv,træfik/|* danh từ|- nghề buôn bán nô lệ; sự buôn bán nô lệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slave-traffic
  • Phiên âm (nếu có): [sleivtreid]
  • Nghĩa tiếng việt của slave-traffic là: #-traffic) |/sleiv,træfik/|* danh từ|- nghề buôn bán nô lệ; sự buôn bán nô lệ

83660. slaver nghĩa tiếng việt là danh từ|- tàu buôn nô lệ|- người buôn nô lệ|- nước dãi|- (nghi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slaver là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slaver danh từ|- tàu buôn nô lệ|- người buôn nô lệ|- nước dãi|- (nghĩa bóng) sự ton hót, sự bợ đỡ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) lời nói vớ vẩn, lời nói tầm bậy|* nội động từ|- nhỏ dãi, chảy nước dãi|* ngoại động từ|- để chảy nước dãi vào (quần áo...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slaver
  • Phiên âm (nếu có): [sleivə]
  • Nghĩa tiếng việt của slaver là: danh từ|- tàu buôn nô lệ|- người buôn nô lệ|- nước dãi|- (nghĩa bóng) sự ton hót, sự bợ đỡ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) lời nói vớ vẩn, lời nói tầm bậy|* nội động từ|- nhỏ dãi, chảy nước dãi|* ngoại động từ|- để chảy nước dãi vào (quần áo...)

83661. slaver driver nghĩa tiếng việt là danh từ|- cai nô (người cai trông nô lệ)|- người chủ ác nghiệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slaver driver là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slaver driver danh từ|- cai nô (người cai trông nô lệ)|- người chủ ác nghiệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slaver driver
  • Phiên âm (nếu có): [sleiv,draivə]
  • Nghĩa tiếng việt của slaver driver là: danh từ|- cai nô (người cai trông nô lệ)|- người chủ ác nghiệt

83662. slaverer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người miệng chảy nước dãi|- người siểm nịnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slaverer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slaverer danh từ|- người miệng chảy nước dãi|- người siểm nịnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slaverer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của slaverer là: danh từ|- người miệng chảy nước dãi|- người siểm nịnh

83663. slavery nghĩa tiếng việt là tính từ|- đầy nước dãi|- ton hót, bợ đỡ|=slavery compliments|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slavery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slavery tính từ|- đầy nước dãi|- ton hót, bợ đỡ|=slavery compliments|+ những lời khen bợ đỡ|* danh từ|- cảnh nô lệ; sự nô lệ|=to prefer death to slavery|+ thà chết không chịu làm nô lệ|- sự chiếm hữu nô lệ|- sự lao động vất vả; công việc cực nhọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slavery
  • Phiên âm (nếu có): [slævəri]
  • Nghĩa tiếng việt của slavery là: tính từ|- đầy nước dãi|- ton hót, bợ đỡ|=slavery compliments|+ những lời khen bợ đỡ|* danh từ|- cảnh nô lệ; sự nô lệ|=to prefer death to slavery|+ thà chết không chịu làm nô lệ|- sự chiếm hữu nô lệ|- sự lao động vất vả; công việc cực nhọc

83664. slavey nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) người đầy tớ gái (ở quán trọ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slavey là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slavey danh từ|- (từ lóng) người đầy tớ gái (ở quán trọ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slavey
  • Phiên âm (nếu có): [slævi]
  • Nghĩa tiếng việt của slavey là: danh từ|- (từ lóng) người đầy tớ gái (ở quán trọ)

83665. slavic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) ngôn ngữ xla-vơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slavic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slavic tính từ|- (thuộc) ngôn ngữ xla-vơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slavic
  • Phiên âm (nếu có): [sləvɔnik]
  • Nghĩa tiếng việt của slavic là: tính từ|- (thuộc) ngôn ngữ xla-vơ

83666. slavicist nghĩa tiếng việt là danh từ|- chuyên gia ngôn ngữ, văn học xlavôni(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slavicist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slavicist danh từ|- chuyên gia ngôn ngữ, văn học xlavôni. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slavicist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của slavicist là: danh từ|- chuyên gia ngôn ngữ, văn học xlavôni

83667. slavish nghĩa tiếng việt là tính từ|- có tính chất nô lệ, khúm núm, đê tiện|- mù quáng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slavish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slavish tính từ|- có tính chất nô lệ, khúm núm, đê tiện|- mù quáng|=slavish imitation|+ sự bắt chước mù quáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slavish
  • Phiên âm (nếu có): [sleiviʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của slavish là: tính từ|- có tính chất nô lệ, khúm núm, đê tiện|- mù quáng|=slavish imitation|+ sự bắt chước mù quáng

83668. slavishly nghĩa tiếng việt là phó từ|- xem slavish|- nô lệ, hèn hạ|- mù quáng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slavishly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slavishly phó từ|- xem slavish|- nô lệ, hèn hạ|- mù quáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slavishly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của slavishly là: phó từ|- xem slavish|- nô lệ, hèn hạ|- mù quáng

83669. slavishness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất nô lệ, tính chất khúm núm, tính chất đê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slavishness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slavishness danh từ|- tính chất nô lệ, tính chất khúm núm, tính chất đê tiện|- tính chất mù quáng (sự bắt chước). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slavishness
  • Phiên âm (nếu có): [sleiviʃnis]
  • Nghĩa tiếng việt của slavishness là: danh từ|- tính chất nô lệ, tính chất khúm núm, tính chất đê tiện|- tính chất mù quáng (sự bắt chước)

83670. slavism nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất xlavơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slavism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slavism danh từ|- tính chất xlavơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slavism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của slavism là: danh từ|- tính chất xlavơ

83671. slavocracy nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuyết bệnh vực chế độ nô lệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slavocracy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slavocracy danh từ|- thuyết bệnh vực chế độ nô lệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slavocracy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của slavocracy là: danh từ|- thuyết bệnh vực chế độ nô lệ

83672. slavonian nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) ngôn ngữ xla-vơ|- (thuộc) chủng tộc xla-vơ|*(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slavonian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slavonian tính từ|- (thuộc) ngôn ngữ xla-vơ|- (thuộc) chủng tộc xla-vơ|* danh từ|- người vùng xla-vô-ni. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slavonian
  • Phiên âm (nếu có): [sləvouniən]
  • Nghĩa tiếng việt của slavonian là: tính từ|- (thuộc) ngôn ngữ xla-vơ|- (thuộc) chủng tộc xla-vơ|* danh từ|- người vùng xla-vô-ni

83673. slavonic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) ngôn ngữ xla-vơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slavonic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slavonic tính từ|- (thuộc) ngôn ngữ xla-vơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slavonic
  • Phiên âm (nếu có): [sləvɔnik]
  • Nghĩa tiếng việt của slavonic là: tính từ|- (thuộc) ngôn ngữ xla-vơ

83674. slavonise nghĩa tiếng việt là xem slavonize(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slavonise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slavonisexem slavonize. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slavonise
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của slavonise là: xem slavonize

83675. slavonize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- xla-vơ hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slavonize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slavonize ngoại động từ|- xla-vơ hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slavonize
  • Phiên âm (nếu có): [sləvɔnaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của slavonize là: ngoại động từ|- xla-vơ hoá

83676. slavophil nghĩa tiếng việt là tính từ|- thân xla-vơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slavophil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slavophil tính từ|- thân xla-vơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slavophil
  • Phiên âm (nếu có): [slɑ:vəfil]
  • Nghĩa tiếng việt của slavophil là: tính từ|- thân xla-vơ

83677. slavophile nghĩa tiếng việt là tính từ|- thân xla-vơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slavophile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slavophile tính từ|- thân xla-vơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slavophile
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của slavophile là: tính từ|- thân xla-vơ

83678. slavophobe nghĩa tiếng việt là tính từ|- bài xla-vơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slavophobe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slavophobe tính từ|- bài xla-vơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slavophobe
  • Phiên âm (nếu có): [slɑ:vəfoub]
  • Nghĩa tiếng việt của slavophobe là: tính từ|- bài xla-vơ

83679. slaw nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) món rau cải thái trộn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slaw là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slaw danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) món rau cải thái trộn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slaw
  • Phiên âm (nếu có): [slɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của slaw là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) món rau cải thái trộn

83680. slay nghĩa tiếng việt là ngoại động từ slew; slain|- (thơ ca); (văn học);(đùa cợt) giết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slay là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slay ngoại động từ slew; slain|- (thơ ca); (văn học);(đùa cợt) giết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slay
  • Phiên âm (nếu có): [slei]
  • Nghĩa tiếng việt của slay là: ngoại động từ slew; slain|- (thơ ca); (văn học);(đùa cợt) giết

83681. slayer nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ giết người, tên sát nhân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slayer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slayer danh từ|- kẻ giết người, tên sát nhân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slayer
  • Phiên âm (nếu có): [sleiə]
  • Nghĩa tiếng việt của slayer là: danh từ|- kẻ giết người, tên sát nhân

83682. sld nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- đảng xã hội tự do dân chủ (social and li(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sld là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sld (viết tắt)|- đảng xã hội tự do dân chủ (social and liberal democrats). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sld
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sld là: (viết tắt)|- đảng xã hội tự do dân chủ (social and liberal democrats)

83683. sleaze nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) sự dơ bẩn, nhớp nhúa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sleaze là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sleaze danh từ|- (thông tục) sự dơ bẩn, nhớp nhúa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sleaze
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sleaze là: danh từ|- (thông tục) sự dơ bẩn, nhớp nhúa

83684. sleazily nghĩa tiếng việt là phó từ|- mỏng (vải)|- nhếch nhác, nhớp nhúa; bẩn thỉ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sleazily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sleazily phó từ|- mỏng (vải)|- nhếch nhác, nhớp nhúa; bẩn thỉu và không đứng đắn (nhất là về một nơi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sleazily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sleazily là: phó từ|- mỏng (vải)|- nhếch nhác, nhớp nhúa; bẩn thỉu và không đứng đắn (nhất là về một nơi)

83685. sleaziness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự mỏng (vải)|- sự nhếch nhác, sự nhớp nhú(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sleaziness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sleaziness danh từ|- sự mỏng (vải)|- sự nhếch nhác, sự nhớp nhúa; sự bẩn thỉu và không đứng đắn (nhất là về một nơi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sleaziness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sleaziness là: danh từ|- sự mỏng (vải)|- sự nhếch nhác, sự nhớp nhúa; sự bẩn thỉu và không đứng đắn (nhất là về một nơi)

83686. sleazy nghĩa tiếng việt là tính từ|- mỏng (vải)|- (thông tục) nhếch nhác, lôi thôi lếch (…)


Nghĩa tiếng việt của từ sleazy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sleazy tính từ|- mỏng (vải)|- (thông tục) nhếch nhác, lôi thôi lếch thếch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sleazy
  • Phiên âm (nếu có): [sli:zi]
  • Nghĩa tiếng việt của sleazy là: tính từ|- mỏng (vải)|- (thông tục) nhếch nhác, lôi thôi lếch thếch

83687. sled nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe trượt tuyết (do ngựa, chó, hươu kéo)|* nội động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sled danh từ|- xe trượt tuyết (do ngựa, chó, hươu kéo)|* nội động từ|- đi bằng xe trượt tuyết|* ngoại động từ|- chở bằng xe trượt tuyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sled
  • Phiên âm (nếu có): [sled]
  • Nghĩa tiếng việt của sled là: danh từ|- xe trượt tuyết (do ngựa, chó, hươu kéo)|* nội động từ|- đi bằng xe trượt tuyết|* ngoại động từ|- chở bằng xe trượt tuyết

83688. sledder nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đi xe trượt tuyết|- thú (ngựa, chó...) kéo xe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sledder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sledder danh từ|- người đi xe trượt tuyết|- thú (ngựa, chó...) kéo xe trượt tuyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sledder
  • Phiên âm (nếu có): [sledə]
  • Nghĩa tiếng việt của sledder là: danh từ|- người đi xe trượt tuyết|- thú (ngựa, chó...) kéo xe trượt tuyết

83689. sledding nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đi xe trượt tuyết|- đường đi xe trượt tuyết; tìn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sledding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sledding danh từ|- sự đi xe trượt tuyết|- đường đi xe trượt tuyết; tình trạng đường cho xe trượt tuyết chạy|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự khó khăn, tình trạng khó khăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sledding
  • Phiên âm (nếu có): [slediɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của sledding là: danh từ|- sự đi xe trượt tuyết|- đường đi xe trượt tuyết; tình trạng đường cho xe trượt tuyết chạy|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự khó khăn, tình trạng khó khăn

83690. sledge nghĩa tiếng việt là danh từ|- (như) sledge-hammer|* danh từ|- (như) sled|* nội động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sledge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sledge danh từ|- (như) sledge-hammer|* danh từ|- (như) sled|* nội động từ & ngoại động từ|- (như) sled. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sledge
  • Phiên âm (nếu có): [sledʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của sledge là: danh từ|- (như) sledge-hammer|* danh từ|- (như) sled|* nội động từ & ngoại động từ|- (như) sled

83691. sledge-hammer nghĩa tiếng việt là danh từ ((cũng) sledge)|- búa tạ|- (định ngữ) như búa tạ|=sle(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sledge-hammer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sledge-hammer danh từ ((cũng) sledge)|- búa tạ|- (định ngữ) như búa tạ|=sledge-hammer blows|+ những đòn búa tạ, những đòn trí mạng|=sledge-hammer style|+ văn đao to búa lớn|* ngoại động từ|- quai búa tạ vào|- tấn công mãnh liệt để áp đảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sledge-hammer
  • Phiên âm (nếu có): [sledʤ,hæmə]
  • Nghĩa tiếng việt của sledge-hammer là: danh từ ((cũng) sledge)|- búa tạ|- (định ngữ) như búa tạ|=sledge-hammer blows|+ những đòn búa tạ, những đòn trí mạng|=sledge-hammer style|+ văn đao to búa lớn|* ngoại động từ|- quai búa tạ vào|- tấn công mãnh liệt để áp đảo

83692. sleek nghĩa tiếng việt là tính từ+ (sleeky) |/sli:ki/|- bóng, mượt|- mỡ màng béo tốt (g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sleek là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sleek tính từ+ (sleeky) |/sli:ki/|- bóng, mượt|- mỡ màng béo tốt (gà, chim...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) khéo, ngọt xớt (lời nói, thái độ)|* ngoại động từ|- làm cho bóng, làm cho mượt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sleek
  • Phiên âm (nếu có): [sli:k]
  • Nghĩa tiếng việt của sleek là: tính từ+ (sleeky) |/sli:ki/|- bóng, mượt|- mỡ màng béo tốt (gà, chim...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) khéo, ngọt xớt (lời nói, thái độ)|* ngoại động từ|- làm cho bóng, làm cho mượt

83693. sleeker nghĩa tiếng việt là danh từ|- bàn chải đánh bóng; cái bay để miết nhắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sleeker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sleeker danh từ|- bàn chải đánh bóng; cái bay để miết nhắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sleeker
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sleeker là: danh từ|- bàn chải đánh bóng; cái bay để miết nhắn

83694. sleekily nghĩa tiếng việt là phó từ|- bóng, mượt (tóc )|- mỡ màng; trông béo tốt và già(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sleekily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sleekily phó từ|- bóng, mượt (tóc )|- mỡ màng; trông béo tốt và giàu có (người)|- khéo, ngọt xớt (lời nói, thái độ)|- kiểu dáng đẹp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sleekily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sleekily là: phó từ|- bóng, mượt (tóc )|- mỡ màng; trông béo tốt và giàu có (người)|- khéo, ngọt xớt (lời nói, thái độ)|- kiểu dáng đẹp

83695. sleeking nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chải bóng; đánh bóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sleeking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sleeking danh từ|- sự chải bóng; đánh bóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sleeking
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sleeking là: danh từ|- sự chải bóng; đánh bóng

83696. sleekness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất bóng, tính chất mượt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sleekness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sleekness danh từ|- tính chất bóng, tính chất mượt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sleekness
  • Phiên âm (nếu có): [sli:knis]
  • Nghĩa tiếng việt của sleekness là: danh từ|- tính chất bóng, tính chất mượt

83697. sleeky nghĩa tiếng việt là tính từ+ (sleeky) |/sli:ki/|- bóng, mượt|- mỡ màng béo tốt (g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sleeky là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sleeky tính từ+ (sleeky) |/sli:ki/|- bóng, mượt|- mỡ màng béo tốt (gà, chim...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) khéo, ngọt xớt (lời nói, thái độ)|* ngoại động từ|- làm cho bóng, làm cho mượt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sleeky
  • Phiên âm (nếu có): [sli:k]
  • Nghĩa tiếng việt của sleeky là: tính từ+ (sleeky) |/sli:ki/|- bóng, mượt|- mỡ màng béo tốt (gà, chim...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) khéo, ngọt xớt (lời nói, thái độ)|* ngoại động từ|- làm cho bóng, làm cho mượt

83698. sleep nghĩa tiếng việt là danh từ|- giấc ngủ; sự ngủ|=in ones sleep|+ trong khi ngủ|=the (…)


Nghĩa tiếng việt của từ sleep là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sleep danh từ|- giấc ngủ; sự ngủ|=in ones sleep|+ trong khi ngủ|=the sleep of just|+ giấc ngủ ngon|=sleep that knows no breaking|+ giấc ngàn thu|=broken sleep|+ giấc ngủ trằn trọc|=to go to sleep|+ đi ngủ|=to fall on sleep|+ (từ cổ,nghĩa cổ) đi ngủ; (nghĩa bóng) chết|- sự nghỉ ngơi, sự tĩnh dưỡng|- sự chết|* nội động từ slept|- ngủ|=to sleep like a log (top)|+ ngủ say|- ngủ giấc ngàn thu|- ngủ trọ, ngủ đỗ|=to sleep at a boarding-house|+ ngủ ở nhà trọ|- (+ with) ngủ, ăn nằm (với ai)|=to sleep around|+ ăn nằm lang chạ|- nằm yên|=sword sleeps in scabbard|+ gươm nằm yên trong bao|* ngoại động từ|- ngủ (một giấc ngủ)|=to sleep the sleep of the just|+ ngủ một giấc ngủ ngon|- có đủ chỗ ngủ cho|=this lodging sleeps 50 men|+ chỗ trọ này có đủ chỗ ngủ cho 50 người|- ngủ cho qua (ngày giờ)|=to sleep hours away|+ ngủ cho qua giờ|- (ê-cốt) ngủ muộn, ngủ quên, ngủ quá giờ|=to be slep in|+ dùng để ngủ; có người ngủ|=the bed had not been slept in for months|+ giường không có người ngủ đã hàng tháng rồi|- ngủ đã sức|- ngủ cho hết (tác dụng của cái gì)|=to sleep off ones headache|+ ngủ cho hết nhức đầu|=to sleep it off|+ ngủ cho giã rượu|- gác đến ngày mai|=to sleep on a question|+ gác một vấn đề đến ngày mai|- (xem) dog|- con cù quay tít. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sleep
  • Phiên âm (nếu có): [sli:p]
  • Nghĩa tiếng việt của sleep là: danh từ|- giấc ngủ; sự ngủ|=in ones sleep|+ trong khi ngủ|=the sleep of just|+ giấc ngủ ngon|=sleep that knows no breaking|+ giấc ngàn thu|=broken sleep|+ giấc ngủ trằn trọc|=to go to sleep|+ đi ngủ|=to fall on sleep|+ (từ cổ,nghĩa cổ) đi ngủ; (nghĩa bóng) chết|- sự nghỉ ngơi, sự tĩnh dưỡng|- sự chết|* nội động từ slept|- ngủ|=to sleep like a log (top)|+ ngủ say|- ngủ giấc ngàn thu|- ngủ trọ, ngủ đỗ|=to sleep at a boarding-house|+ ngủ ở nhà trọ|- (+ with) ngủ, ăn nằm (với ai)|=to sleep around|+ ăn nằm lang chạ|- nằm yên|=sword sleeps in scabbard|+ gươm nằm yên trong bao|* ngoại động từ|- ngủ (một giấc ngủ)|=to sleep the sleep of the just|+ ngủ một giấc ngủ ngon|- có đủ chỗ ngủ cho|=this lodging sleeps 50 men|+ chỗ trọ này có đủ chỗ ngủ cho 50 người|- ngủ cho qua (ngày giờ)|=to sleep hours away|+ ngủ cho qua giờ|- (ê-cốt) ngủ muộn, ngủ quên, ngủ quá giờ|=to be slep in|+ dùng để ngủ; có người ngủ|=the bed had not been slept in for months|+ giường không có người ngủ đã hàng tháng rồi|- ngủ đã sức|- ngủ cho hết (tác dụng của cái gì)|=to sleep off ones headache|+ ngủ cho hết nhức đầu|=to sleep it off|+ ngủ cho giã rượu|- gác đến ngày mai|=to sleep on a question|+ gác một vấn đề đến ngày mai|- (xem) dog|- con cù quay tít

83699. sleep-walker nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ngủ đi rong, người miên hành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sleep-walker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sleep-walker danh từ|- người ngủ đi rong, người miên hành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sleep-walker
  • Phiên âm (nếu có): [sli:p,wɔ:kə]
  • Nghĩa tiếng việt của sleep-walker là: danh từ|- người ngủ đi rong, người miên hành

83700. sleep-walking nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) sự ngủ đi rong, sự miên hành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sleep-walking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sleep-walking danh từ|- (y học) sự ngủ đi rong, sự miên hành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sleep-walking
  • Phiên âm (nếu có): [sli:p,wɔ:kiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của sleep-walking là: danh từ|- (y học) sự ngủ đi rong, sự miên hành

83701. sleeper nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ngủ; người hay ngủ|- tà vẹt (đường sắt)|- gi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sleeper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sleeper danh từ|- người ngủ; người hay ngủ|- tà vẹt (đường sắt)|- giường ngủ (trong toa xe); toa xe có giường ngủ|- gióng đỡ ngang|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngựa đua không ngờ thắng cuộc; quyển sách không ngờ thành công. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sleeper
  • Phiên âm (nếu có): [sli:pə]
  • Nghĩa tiếng việt của sleeper là: danh từ|- người ngủ; người hay ngủ|- tà vẹt (đường sắt)|- giường ngủ (trong toa xe); toa xe có giường ngủ|- gióng đỡ ngang|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngựa đua không ngờ thắng cuộc; quyển sách không ngờ thành công

83702. sleepily nghĩa tiếng việt là phó từ|- buồn ngủ, ngái ngủ; cần ngủ, sẵn sàng ngủ|- im li(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sleepily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sleepily phó từ|- buồn ngủ, ngái ngủ; cần ngủ, sẵn sàng ngủ|- im lìm; không có nhiều hoạt động lắm, không nhộn nhịp lắm (nơi, chỗ)|- héo nẫu (quả, nhất là quả lê). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sleepily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sleepily là: phó từ|- buồn ngủ, ngái ngủ; cần ngủ, sẵn sàng ngủ|- im lìm; không có nhiều hoạt động lắm, không nhộn nhịp lắm (nơi, chỗ)|- héo nẫu (quả, nhất là quả lê)

83703. sleepiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự buồn ngủ, sự ngái ngủ|- sự uể oải(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sleepiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sleepiness danh từ|- sự buồn ngủ, sự ngái ngủ|- sự uể oải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sleepiness
  • Phiên âm (nếu có): [sli:pinis]
  • Nghĩa tiếng việt của sleepiness là: danh từ|- sự buồn ngủ, sự ngái ngủ|- sự uể oải

83704. sleeping nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ngừng lại giữa chừng|= the sleeping of the busines(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sleeping là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sleeping danh từ|- sự ngừng lại giữa chừng|= the sleeping of the business|+ tình trạng công việc ngừng lại giữa chừng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sleeping
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sleeping là: danh từ|- sự ngừng lại giữa chừng|= the sleeping of the business|+ tình trạng công việc ngừng lại giữa chừng

83705. sleeping partner nghĩa tiếng việt là danh từ|- người cộng tác đầu tư vào một công ty kinh doanh như(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sleeping partner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sleeping partner danh từ|- người cộng tác đầu tư vào một công ty kinh doanh nhưng không làm việc thật sự ở đó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sleeping partner
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sleeping partner là: danh từ|- người cộng tác đầu tư vào một công ty kinh doanh nhưng không làm việc thật sự ở đó

83706. sleeping policeman nghĩa tiếng việt là danh từ|- chỗ gồ lên xây ngang đường để buộc các lái x(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sleeping policeman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sleeping policeman danh từ|- chỗ gồ lên xây ngang đường để buộc các lái xe chạy chậm lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sleeping policeman
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sleeping policeman là: danh từ|- chỗ gồ lên xây ngang đường để buộc các lái xe chạy chậm lại

83707. sleeping-bag nghĩa tiếng việt là danh từ|- chăn chui (để ngủ ngoài trời)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sleeping-bag là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sleeping-bag danh từ|- chăn chui (để ngủ ngoài trời). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sleeping-bag
  • Phiên âm (nếu có): [sli:piɳbæɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của sleeping-bag là: danh từ|- chăn chui (để ngủ ngoài trời)

83708. sleeping-car nghĩa tiếng việt là danh từ|- toa xe có giường ngủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sleeping-car là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sleeping-car danh từ|- toa xe có giường ngủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sleeping-car
  • Phiên âm (nếu có): [sli:piɳkɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của sleeping-car là: danh từ|- toa xe có giường ngủ

83709. sleeping-draught nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuốc ngủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sleeping-draught là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sleeping-draught danh từ|- thuốc ngủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sleeping-draught
  • Phiên âm (nếu có): [sli:piɳdrɑ:ft]
  • Nghĩa tiếng việt của sleeping-draught là: danh từ|- thuốc ngủ

83710. sleeping-pills nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- viên thuốc ngủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sleeping-pills là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sleeping-pills danh từ số nhiều|- viên thuốc ngủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sleeping-pills
  • Phiên âm (nếu có): [sli:piɳpilz]
  • Nghĩa tiếng việt của sleeping-pills là: danh từ số nhiều|- viên thuốc ngủ

83711. sleeping-sickness nghĩa tiếng việt là danh từ|- bệnh buồn ngủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sleeping-sickness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sleeping-sickness danh từ|- bệnh buồn ngủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sleeping-sickness
  • Phiên âm (nếu có): [sli:piɳ,siknis]
  • Nghĩa tiếng việt của sleeping-sickness là: danh từ|- bệnh buồn ngủ

83712. sleeping-suit nghĩa tiếng việt là danh từ|- quần áo ngủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sleeping-suit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sleeping-suit danh từ|- quần áo ngủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sleeping-suit
  • Phiên âm (nếu có): [sli:piɳsju:t]
  • Nghĩa tiếng việt của sleeping-suit là: danh từ|- quần áo ngủ

83713. sleepless nghĩa tiếng việt là tính từ|- thức, không ngủ|=a sleepless night|+ một đêm không ngu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sleepless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sleepless tính từ|- thức, không ngủ|=a sleepless night|+ một đêm không ngủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sleepless
  • Phiên âm (nếu có): [sli:plis]
  • Nghĩa tiếng việt của sleepless là: tính từ|- thức, không ngủ|=a sleepless night|+ một đêm không ngủ

83714. sleeplessness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự khó ngủ, sự không ngủ được; tình trạng trằn tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sleeplessness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sleeplessness danh từ|- sự khó ngủ, sự không ngủ được; tình trạng trằn trọc, tình trạng thao thức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sleeplessness
  • Phiên âm (nếu có): [sli:plisnis]
  • Nghĩa tiếng việt của sleeplessness là: danh từ|- sự khó ngủ, sự không ngủ được; tình trạng trằn trọc, tình trạng thao thức

83715. sleepy nghĩa tiếng việt là tính từ|- buồn ngủ, ngái ngủ|- làm buồn ngủ|- uể oải, kém(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sleepy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sleepy tính từ|- buồn ngủ, ngái ngủ|- làm buồn ngủ|- uể oải, kém hoạt động|=sleepy little town|+ thành phố nhỏ không nhộn nhịp|- héo nẫu (quả, nhất là quả lê). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sleepy
  • Phiên âm (nếu có): [sli:pi]
  • Nghĩa tiếng việt của sleepy là: tính từ|- buồn ngủ, ngái ngủ|- làm buồn ngủ|- uể oải, kém hoạt động|=sleepy little town|+ thành phố nhỏ không nhộn nhịp|- héo nẫu (quả, nhất là quả lê)

83716. sleepy sickness nghĩa tiếng việt là danh từ|- bệnh buồn ngủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sleepy sickness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sleepy sickness danh từ|- bệnh buồn ngủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sleepy sickness
  • Phiên âm (nếu có): [sli:piɳ,siknis]
  • Nghĩa tiếng việt của sleepy sickness là: danh từ|- bệnh buồn ngủ

83717. sleepyhead nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hay buồn ngủ|- người không chú ý, người đãng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sleepyhead là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sleepyhead danh từ|- người hay buồn ngủ|- người không chú ý, người đãng trí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sleepyhead
  • Phiên âm (nếu có): [sli:pihed]
  • Nghĩa tiếng việt của sleepyhead là: danh từ|- người hay buồn ngủ|- người không chú ý, người đãng trí

83718. sleet nghĩa tiếng việt là danh từ|- mưa tuyết|* nội động từ|- mưa tuyết|=it sleets|+ trơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sleet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sleet danh từ|- mưa tuyết|* nội động từ|- mưa tuyết|=it sleets|+ trời mưa tuyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sleet
  • Phiên âm (nếu có): [sli:t]
  • Nghĩa tiếng việt của sleet là: danh từ|- mưa tuyết|* nội động từ|- mưa tuyết|=it sleets|+ trời mưa tuyết

83719. sleetiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất mưa tuyết; tình trạng mưa tuyết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sleetiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sleetiness danh từ|- tính chất mưa tuyết; tình trạng mưa tuyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sleetiness
  • Phiên âm (nếu có): [sli:tinis]
  • Nghĩa tiếng việt của sleetiness là: danh từ|- tính chất mưa tuyết; tình trạng mưa tuyết

83720. sleety nghĩa tiếng việt là tính từ|- có mưa tuyết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sleety là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sleety tính từ|- có mưa tuyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sleety
  • Phiên âm (nếu có): [sli:ti]
  • Nghĩa tiếng việt của sleety là: tính từ|- có mưa tuyết

83721. sleeve nghĩa tiếng việt là danh từ|- tay áo|=to put something up ones sleeve|+ bỏ vật gì tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sleeve là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sleeve danh từ|- tay áo|=to put something up ones sleeve|+ bỏ vật gì trong tay áo|=to pluck someones sleeve|+ níu tay áo ai|- (kỹ thuật) ống ngoài, ống bọc ngoài, măngsông|- chuẩn bị sẵn một kế hoạch|- (xem) laugh|- xắn tay áo (để đánh nhau, để làm việc...)|- (xem) heart. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sleeve
  • Phiên âm (nếu có): [sli:v]
  • Nghĩa tiếng việt của sleeve là: danh từ|- tay áo|=to put something up ones sleeve|+ bỏ vật gì trong tay áo|=to pluck someones sleeve|+ níu tay áo ai|- (kỹ thuật) ống ngoài, ống bọc ngoài, măngsông|- chuẩn bị sẵn một kế hoạch|- (xem) laugh|- xắn tay áo (để đánh nhau, để làm việc...)|- (xem) heart

83722. sleeve-coupling nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) ống măngsông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sleeve-coupling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sleeve-coupling danh từ|- (kỹ thuật) ống măngsông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sleeve-coupling
  • Phiên âm (nếu có): [sli:v,kʌpliɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của sleeve-coupling là: danh từ|- (kỹ thuật) ống măngsông

83723. sleeve-fish nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) con mực (làm) mồi câu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sleeve-fish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sleeve-fish danh từ|- (động vật học) con mực (làm) mồi câu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sleeve-fish
  • Phiên âm (nếu có): [sli:vfiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của sleeve-fish là: danh từ|- (động vật học) con mực (làm) mồi câu

83724. sleeve-link nghĩa tiếng việt là danh từ|- khuy cửa tay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sleeve-link là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sleeve-link danh từ|- khuy cửa tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sleeve-link
  • Phiên âm (nếu có): [sli:vliɳk]
  • Nghĩa tiếng việt của sleeve-link là: danh từ|- khuy cửa tay

83725. sleeve-valve nghĩa tiếng việt là danh từ|- van ống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sleeve-valve là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sleeve-valve danh từ|- van ống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sleeve-valve
  • Phiên âm (nếu có): [sli:v,vækv]
  • Nghĩa tiếng việt của sleeve-valve là: danh từ|- van ống

83726. sleeved nghĩa tiếng việt là tính từ|- (trong tính từ ghép) có tay áo thuộc kiểu như thế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sleeved là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sleeved tính từ|- (trong tính từ ghép) có tay áo thuộc kiểu như thế nào đó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sleeved
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sleeved là: tính từ|- (trong tính từ ghép) có tay áo thuộc kiểu như thế nào đó

83727. sleeveless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có tay (áo)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sleeveless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sleeveless tính từ|- không có tay (áo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sleeveless
  • Phiên âm (nếu có): [sli:vlis]
  • Nghĩa tiếng việt của sleeveless là: tính từ|- không có tay (áo)

83728. sleeving nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lắp ống lót(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sleeving là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sleeving danh từ|- sự lắp ống lót. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sleeving
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sleeving là: danh từ|- sự lắp ống lót

83729. sleigh nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe trượt tuyết (do ngựa, chó, hươu kéo)|* nội động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sleigh là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sleigh danh từ|- xe trượt tuyết (do ngựa, chó, hươu kéo)|* nội động từ|- đi bằng xe trượt tuyết|* ngoại động từ|- chở bằng xe trượt tuyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sleigh
  • Phiên âm (nếu có): [sled]
  • Nghĩa tiếng việt của sleigh là: danh từ|- xe trượt tuyết (do ngựa, chó, hươu kéo)|* nội động từ|- đi bằng xe trượt tuyết|* ngoại động từ|- chở bằng xe trượt tuyết

83730. sleigh-bell nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhạc ngựa kéo xe trượt tuyết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sleigh-bell là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sleigh-bell danh từ|- nhạc ngựa kéo xe trượt tuyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sleigh-bell
  • Phiên âm (nếu có): [sleibel]
  • Nghĩa tiếng việt của sleigh-bell là: danh từ|- nhạc ngựa kéo xe trượt tuyết

83731. sleighing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đi xe trượt tuyết|- đường đi xe trượt tuyết; tìn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sleighing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sleighing danh từ|- sự đi xe trượt tuyết|- đường đi xe trượt tuyết; tình trạng đường cho xe trượt tuyết chạy|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự khó khăn, tình trạng khó khăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sleighing
  • Phiên âm (nếu có): [slediɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của sleighing là: danh từ|- sự đi xe trượt tuyết|- đường đi xe trượt tuyết; tình trạng đường cho xe trượt tuyết chạy|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự khó khăn, tình trạng khó khăn

83732. sleight nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự khéo tay, sự nhay tay|- trò lộn sòng|- mưu mẹo t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sleight là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sleight danh từ|- sự khéo tay, sự nhay tay|- trò lộn sòng|- mưu mẹo tài tình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sleight
  • Phiên âm (nếu có): [slait]
  • Nghĩa tiếng việt của sleight là: danh từ|- sự khéo tay, sự nhay tay|- trò lộn sòng|- mưu mẹo tài tình

83733. sleight-of-hand nghĩa tiếng việt là danh từ|- trò quỷ thuật|- trò lộn sòng đánh lân con đen|- sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sleight-of-hand là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sleight-of-hand danh từ|- trò quỷ thuật|- trò lộn sòng đánh lân con đen|- sự nhanh tay (trong kiếm thuật). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sleight-of-hand
  • Phiên âm (nếu có): [slaitəvhænd]
  • Nghĩa tiếng việt của sleight-of-hand là: danh từ|- trò quỷ thuật|- trò lộn sòng đánh lân con đen|- sự nhanh tay (trong kiếm thuật)

83734. slender nghĩa tiếng việt là tính từ|- mảnh khảnh, mảnh dẻ, thon|=a slender girl|+ cô gái m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slender là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slender tính từ|- mảnh khảnh, mảnh dẻ, thon|=a slender girl|+ cô gái mảnh khảnh|- ít ỏi, nghèo nàn|=slender earnings|+ tiền kiếm được ít ỏi|- mỏng manh|=slender hope|+ hy vọng mỏng manh|- yếu ớt, không âm vang (âm thanh, tiếng nói). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slender
  • Phiên âm (nếu có): [slendə]
  • Nghĩa tiếng việt của slender là: tính từ|- mảnh khảnh, mảnh dẻ, thon|=a slender girl|+ cô gái mảnh khảnh|- ít ỏi, nghèo nàn|=slender earnings|+ tiền kiếm được ít ỏi|- mỏng manh|=slender hope|+ hy vọng mỏng manh|- yếu ớt, không âm vang (âm thanh, tiếng nói)

83735. slenderise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm thành thon; mảnh dẻ|* nội động từ|- trơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slenderise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slenderise ngoại động từ|- làm thành thon; mảnh dẻ|* nội động từ|- trở thành thon; mảnh dẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slenderise
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của slenderise là: ngoại động từ|- làm thành thon; mảnh dẻ|* nội động từ|- trở thành thon; mảnh dẻ

83736. slenderize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho mảnh dẻ, làm cho thon nhỏ|* nội độ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slenderize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slenderize ngoại động từ|- làm cho mảnh dẻ, làm cho thon nhỏ|* nội động từ|- trở thành mảnh dẻ, trở thành thon nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slenderize
  • Phiên âm (nếu có): [slendəraiz]
  • Nghĩa tiếng việt của slenderize là: ngoại động từ|- làm cho mảnh dẻ, làm cho thon nhỏ|* nội động từ|- trở thành mảnh dẻ, trở thành thon nhỏ

83737. slenderly nghĩa tiếng việt là tính từ|- mảnh khảnh, thon thả (không rộng lắm như ng tương đô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slenderly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slenderly tính từ|- mảnh khảnh, thon thả (không rộng lắm như ng tương đối dài hoặc cao)|- mảnh khảnh, mảnh dẻ, mảnh mai (người)|- ít ỏi, nghèo nàn, nhỏ (về số lượng, tầm cỡ)|- mỏng manh|- yếu ớt, không âm vang (âm thanh, tiếng nói)|- không thích hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slenderly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của slenderly là: tính từ|- mảnh khảnh, thon thả (không rộng lắm như ng tương đối dài hoặc cao)|- mảnh khảnh, mảnh dẻ, mảnh mai (người)|- ít ỏi, nghèo nàn, nhỏ (về số lượng, tầm cỡ)|- mỏng manh|- yếu ớt, không âm vang (âm thanh, tiếng nói)|- không thích hợp

83738. slenderness nghĩa tiếng việt là danh từ|- vóc mảnh khảnh, tầm người mảnh dẻ; sự thon nhỏ|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ slenderness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slenderness danh từ|- vóc mảnh khảnh, tầm người mảnh dẻ; sự thon nhỏ|- sự ít ỏi, sự nghèo nàn|- sự mỏng manh|- sự yếu ớt, sự không âm vang (âm thanh, tiếng nói). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slenderness
  • Phiên âm (nếu có): [slendənis]
  • Nghĩa tiếng việt của slenderness là: danh từ|- vóc mảnh khảnh, tầm người mảnh dẻ; sự thon nhỏ|- sự ít ỏi, sự nghèo nàn|- sự mỏng manh|- sự yếu ớt, sự không âm vang (âm thanh, tiếng nói)

83739. slept nghĩa tiếng việt là danh từ|- giấc ngủ; sự ngủ|=in ones sleep|+ trong khi ngủ|=the (…)


Nghĩa tiếng việt của từ slept là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slept danh từ|- giấc ngủ; sự ngủ|=in ones sleep|+ trong khi ngủ|=the sleep of just|+ giấc ngủ ngon|=sleep that knows no breaking|+ giấc ngàn thu|=broken sleep|+ giấc ngủ trằn trọc|=to go to sleep|+ đi ngủ|=to fall on sleep|+ (từ cổ,nghĩa cổ) đi ngủ; (nghĩa bóng) chết|- sự nghỉ ngơi, sự tĩnh dưỡng|- sự chết|* nội động từ slept|- ngủ|=to sleep like a log (top)|+ ngủ say|- ngủ giấc ngàn thu|- ngủ trọ, ngủ đỗ|=to sleep at a boarding-house|+ ngủ ở nhà trọ|- (+ with) ngủ, ăn nằm (với ai)|=to sleep around|+ ăn nằm lang chạ|- nằm yên|=sword sleeps in scabbard|+ gươm nằm yên trong bao|* ngoại động từ|- ngủ (một giấc ngủ)|=to sleep the sleep of the just|+ ngủ một giấc ngủ ngon|- có đủ chỗ ngủ cho|=this lodging sleeps 50 men|+ chỗ trọ này có đủ chỗ ngủ cho 50 người|- ngủ cho qua (ngày giờ)|=to sleep hours away|+ ngủ cho qua giờ|- (ê-cốt) ngủ muộn, ngủ quên, ngủ quá giờ|=to be slep in|+ dùng để ngủ; có người ngủ|=the bed had not been slept in for months|+ giường không có người ngủ đã hàng tháng rồi|- ngủ đã sức|- ngủ cho hết (tác dụng của cái gì)|=to sleep off ones headache|+ ngủ cho hết nhức đầu|=to sleep it off|+ ngủ cho giã rượu|- gác đến ngày mai|=to sleep on a question|+ gác một vấn đề đến ngày mai|- (xem) dog|- con cù quay tít. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slept
  • Phiên âm (nếu có): [sli:p]
  • Nghĩa tiếng việt của slept là: danh từ|- giấc ngủ; sự ngủ|=in ones sleep|+ trong khi ngủ|=the sleep of just|+ giấc ngủ ngon|=sleep that knows no breaking|+ giấc ngàn thu|=broken sleep|+ giấc ngủ trằn trọc|=to go to sleep|+ đi ngủ|=to fall on sleep|+ (từ cổ,nghĩa cổ) đi ngủ; (nghĩa bóng) chết|- sự nghỉ ngơi, sự tĩnh dưỡng|- sự chết|* nội động từ slept|- ngủ|=to sleep like a log (top)|+ ngủ say|- ngủ giấc ngàn thu|- ngủ trọ, ngủ đỗ|=to sleep at a boarding-house|+ ngủ ở nhà trọ|- (+ with) ngủ, ăn nằm (với ai)|=to sleep around|+ ăn nằm lang chạ|- nằm yên|=sword sleeps in scabbard|+ gươm nằm yên trong bao|* ngoại động từ|- ngủ (một giấc ngủ)|=to sleep the sleep of the just|+ ngủ một giấc ngủ ngon|- có đủ chỗ ngủ cho|=this lodging sleeps 50 men|+ chỗ trọ này có đủ chỗ ngủ cho 50 người|- ngủ cho qua (ngày giờ)|=to sleep hours away|+ ngủ cho qua giờ|- (ê-cốt) ngủ muộn, ngủ quên, ngủ quá giờ|=to be slep in|+ dùng để ngủ; có người ngủ|=the bed had not been slept in for months|+ giường không có người ngủ đã hàng tháng rồi|- ngủ đã sức|- ngủ cho hết (tác dụng của cái gì)|=to sleep off ones headache|+ ngủ cho hết nhức đầu|=to sleep it off|+ ngủ cho giã rượu|- gác đến ngày mai|=to sleep on a question|+ gác một vấn đề đến ngày mai|- (xem) dog|- con cù quay tít

83740. sleuth nghĩa tiếng việt là danh từ|- (như) sleuth-hound|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) mật thám, trin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sleuth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sleuth danh từ|- (như) sleuth-hound|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) mật thám, trinh thám|* nội động từ|- làm mật thám, đi trinh thám. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sleuth
  • Phiên âm (nếu có): [slu:θ]
  • Nghĩa tiếng việt của sleuth là: danh từ|- (như) sleuth-hound|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) mật thám, trinh thám|* nội động từ|- làm mật thám, đi trinh thám

83741. sleuth-hound nghĩa tiếng việt là danh từ|- chó (săn) dò thú, chó đánh hơi ((cũng) sleuth)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sleuth-hound là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sleuth-hound danh từ|- chó (săn) dò thú, chó đánh hơi ((cũng) sleuth). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sleuth-hound
  • Phiên âm (nếu có): [slu:θhaund]
  • Nghĩa tiếng việt của sleuth-hound là: danh từ|- chó (săn) dò thú, chó đánh hơi ((cũng) sleuth)

83742. slew nghĩa tiếng việt là danh từ ((cũng) slue)|- vũng bùn, chổ bùn lầy, bãi lầy ((cũ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slew là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slew danh từ ((cũng) slue)|- vũng bùn, chổ bùn lầy, bãi lầy ((cũng) slough)|- (thông tục) lô, đống, số lượng lớn|- sự quay, sự xoay; sự vặn|* ngoại động từ ((cũng) slue)|- quay, xoay; vặn (vật gì)|=to slew round|+ quay (vật gì) quanh trục|* thời quá khứ của slay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slew
  • Phiên âm (nếu có): [slu:]
  • Nghĩa tiếng việt của slew là: danh từ ((cũng) slue)|- vũng bùn, chổ bùn lầy, bãi lầy ((cũng) slough)|- (thông tục) lô, đống, số lượng lớn|- sự quay, sự xoay; sự vặn|* ngoại động từ ((cũng) slue)|- quay, xoay; vặn (vật gì)|=to slew round|+ quay (vật gì) quanh trục|* thời quá khứ của slay

83743. slewness nghĩa tiếng việt là tính lệch; tính xiên; tính ghềnh|- positive s. (thống kê) hệ sô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slewness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slewnesstính lệch; tính xiên; tính ghềnh|- positive s. (thống kê) hệ số lệch dương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slewness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của slewness là: tính lệch; tính xiên; tính ghềnh|- positive s. (thống kê) hệ số lệch dương

83744. slice nghĩa tiếng việt là danh từ|- miếng mỏng, lát mỏng|=a slice of bread|+ một lát bá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slice là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slice danh từ|- miếng mỏng, lát mỏng|=a slice of bread|+ một lát bánh mì|- phần, phần chia|=of profits|+ phần chia lợi tức|- dao cắt cá (ở bàn ăn) ((cũng) fish-slice)|- (như) slice-bar|- (ngành in) thanh phết mực|- (thể dục,thể thao) cú đánh xoáy sang tay thuận (bóng gôn)|* động từ|- cắt ra từng miếng mỏng, lạng|- (thể dục,thể thao) đánh xoáy (bóng gôn) sang tay thuận (sang phải đối với người chơi tay phải, sang trái đối với người chơi tay trái). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slice
  • Phiên âm (nếu có): [slais]
  • Nghĩa tiếng việt của slice là: danh từ|- miếng mỏng, lát mỏng|=a slice of bread|+ một lát bánh mì|- phần, phần chia|=of profits|+ phần chia lợi tức|- dao cắt cá (ở bàn ăn) ((cũng) fish-slice)|- (như) slice-bar|- (ngành in) thanh phết mực|- (thể dục,thể thao) cú đánh xoáy sang tay thuận (bóng gôn)|* động từ|- cắt ra từng miếng mỏng, lạng|- (thể dục,thể thao) đánh xoáy (bóng gôn) sang tay thuận (sang phải đối với người chơi tay phải, sang trái đối với người chơi tay trái)

83745. slice-bar nghĩa tiếng việt là danh từ ((cũng) slice)|- que chọc lò|- xẻng xúc xỉ than|- xẻn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slice-bar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slice-bar danh từ ((cũng) slice)|- que chọc lò|- xẻng xúc xỉ than|- xẻng rán (của nhà bếp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slice-bar
  • Phiên âm (nếu có): [slaisbɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của slice-bar là: danh từ ((cũng) slice)|- que chọc lò|- xẻng xúc xỉ than|- xẻng rán (của nhà bếp)

83746. slicer nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy thái (cắt) mỏng|= beet slicer|+ máy thái củ cả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slicer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slicer danh từ|- máy thái (cắt) mỏng|= beet slicer|+ máy thái củ cải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slicer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của slicer là: danh từ|- máy thái (cắt) mỏng|= beet slicer|+ máy thái củ cải

83747. slick nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thông tục) bóng, mượt; trơn|- (thông tục) tài tình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slick là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slick tính từ|- (thông tục) bóng, mượt; trơn|- (thông tục) tài tình, khéo léo; nhanh nhẹn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) tài lừa, khéo nói dối|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) viết hay nhưng không sâu (sách...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) hay thú vị, tốt|=a slick meal|+ một bữa ăn ngon, một bữa ăn thú vị|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) hấp dẫn; dễ thương|* phó từ|- (thông tục) thẳng, đúng; hoàn toàn|=to hit someone slick in the eye|+ đánh ai đúng vào mắt|=the ball came slick in the middle of them|+ quả bóng rơi đúng (thẳng) vào giữa bọn họ|- tài tình, khéo léo; trơn tru|* ngoại động từ|- làm cho bóng, làm cho mượt|- (+ up) (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) làm cho bảnh, làm cho ngăn nắp gọn gàng|* danh từ|- vết mỡ bóng loang trên mặt nước|- cái để giũa bóng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tạp chí in trên giấy bóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slick
  • Phiên âm (nếu có): [slik]
  • Nghĩa tiếng việt của slick là: tính từ|- (thông tục) bóng, mượt; trơn|- (thông tục) tài tình, khéo léo; nhanh nhẹn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) tài lừa, khéo nói dối|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) viết hay nhưng không sâu (sách...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) hay thú vị, tốt|=a slick meal|+ một bữa ăn ngon, một bữa ăn thú vị|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) hấp dẫn; dễ thương|* phó từ|- (thông tục) thẳng, đúng; hoàn toàn|=to hit someone slick in the eye|+ đánh ai đúng vào mắt|=the ball came slick in the middle of them|+ quả bóng rơi đúng (thẳng) vào giữa bọn họ|- tài tình, khéo léo; trơn tru|* ngoại động từ|- làm cho bóng, làm cho mượt|- (+ up) (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) làm cho bảnh, làm cho ngăn nắp gọn gàng|* danh từ|- vết mỡ bóng loang trên mặt nước|- cái để giũa bóng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tạp chí in trên giấy bóng

83748. slickenside nghĩa tiếng việt là danh từ|- mặt trượt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slickenside là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slickenside danh từ|- mặt trượt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slickenside
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của slickenside là: danh từ|- mặt trượt

83749. slickensided nghĩa tiếng việt là tính từ|- có mặt trượt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slickensided là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slickensided tính từ|- có mặt trượt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slickensided
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của slickensided là: tính từ|- có mặt trượt

83750. slicker nghĩa tiếng việt là danh từ (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- khoé lừa giỏi|- tay bợm già|- á(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slicker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slicker danh từ (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- khoé lừa giỏi|- tay bợm già|- áo đi mưa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slicker
  • Phiên âm (nếu có): [slikə]
  • Nghĩa tiếng việt của slicker là: danh từ (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- khoé lừa giỏi|- tay bợm già|- áo đi mưa

83751. slid nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trượt|- đường trượt trên tuyết|- mặt nghiêng, vá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slid danh từ|- sự trượt|- đường trượt trên tuyết|- mặt nghiêng, ván trượt (để trượt hàng hoá...)|- khe trượt; bộ phận trượt (trong máy)|- bản kính mang vật (ở kính hiển vi)|- bản kính dương (đèn chiếu)|- (âm nhạc) luyến ngắt|* nội động từ slid|- trượt, chuyển động nhẹ nhàng|=piston slides noiselessly up and down|+ pittông chuyển động lên xuống rất êm|- lướt qua, đi lướt|=to slide over a delicate subject|+ đi lướt qua một vấn đề tế nhị|- đi qua, trôi qua|=let things slide|+ để sự việc trôi qua|- rơi vào, sa ngã|=to slide into sin|+ sa ngã vào vòng tội lỗi|- (âm nhạc) luyến|=to slide from one note to another|+ luyến từ nốt này sang nốt khác|* ngoại động từ|- bỏ, thả, đẩy nhẹ, đẩy trượt|=to slide timber|+ thả gỗ theo sườn núi|=to slide drawer into place|+ đẩy nhẹ ngăn kéo vào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slid
  • Phiên âm (nếu có): [slaid]
  • Nghĩa tiếng việt của slid là: danh từ|- sự trượt|- đường trượt trên tuyết|- mặt nghiêng, ván trượt (để trượt hàng hoá...)|- khe trượt; bộ phận trượt (trong máy)|- bản kính mang vật (ở kính hiển vi)|- bản kính dương (đèn chiếu)|- (âm nhạc) luyến ngắt|* nội động từ slid|- trượt, chuyển động nhẹ nhàng|=piston slides noiselessly up and down|+ pittông chuyển động lên xuống rất êm|- lướt qua, đi lướt|=to slide over a delicate subject|+ đi lướt qua một vấn đề tế nhị|- đi qua, trôi qua|=let things slide|+ để sự việc trôi qua|- rơi vào, sa ngã|=to slide into sin|+ sa ngã vào vòng tội lỗi|- (âm nhạc) luyến|=to slide from one note to another|+ luyến từ nốt này sang nốt khác|* ngoại động từ|- bỏ, thả, đẩy nhẹ, đẩy trượt|=to slide timber|+ thả gỗ theo sườn núi|=to slide drawer into place|+ đẩy nhẹ ngăn kéo vào

83752. slide nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trượt|- đường trượt trên tuyết|- mặt nghiêng, vá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slide danh từ|- sự trượt|- đường trượt trên tuyết|- mặt nghiêng, ván trượt (để trượt hàng hoá...)|- khe trượt; bộ phận trượt (trong máy)|- bản kính mang vật (ở kính hiển vi)|- bản kính dương (đèn chiếu)|- (âm nhạc) luyến ngắt|* nội động từ slid|- trượt, chuyển động nhẹ nhàng|=piston slides noiselessly up and down|+ pittông chuyển động lên xuống rất êm|- lướt qua, đi lướt|=to slide over a delicate subject|+ đi lướt qua một vấn đề tế nhị|- đi qua, trôi qua|=let things slide|+ để sự việc trôi qua|- rơi vào, sa ngã|=to slide into sin|+ sa ngã vào vòng tội lỗi|- (âm nhạc) luyến|=to slide from one note to another|+ luyến từ nốt này sang nốt khác|* ngoại động từ|- bỏ, thả, đẩy nhẹ, đẩy trượt|=to slide timber|+ thả gỗ theo sườn núi|=to slide drawer into place|+ đẩy nhẹ ngăn kéo vào||@slide|- sự trượt; con trượt // trượt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slide
  • Phiên âm (nếu có): [slaid]
  • Nghĩa tiếng việt của slide là: danh từ|- sự trượt|- đường trượt trên tuyết|- mặt nghiêng, ván trượt (để trượt hàng hoá...)|- khe trượt; bộ phận trượt (trong máy)|- bản kính mang vật (ở kính hiển vi)|- bản kính dương (đèn chiếu)|- (âm nhạc) luyến ngắt|* nội động từ slid|- trượt, chuyển động nhẹ nhàng|=piston slides noiselessly up and down|+ pittông chuyển động lên xuống rất êm|- lướt qua, đi lướt|=to slide over a delicate subject|+ đi lướt qua một vấn đề tế nhị|- đi qua, trôi qua|=let things slide|+ để sự việc trôi qua|- rơi vào, sa ngã|=to slide into sin|+ sa ngã vào vòng tội lỗi|- (âm nhạc) luyến|=to slide from one note to another|+ luyến từ nốt này sang nốt khác|* ngoại động từ|- bỏ, thả, đẩy nhẹ, đẩy trượt|=to slide timber|+ thả gỗ theo sườn núi|=to slide drawer into place|+ đẩy nhẹ ngăn kéo vào||@slide|- sự trượt; con trượt // trượt

83753. slide-block nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) con trượt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slide-block là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slide-block danh từ|- (kỹ thuật) con trượt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slide-block
  • Phiên âm (nếu có): [slaidblɔk]
  • Nghĩa tiếng việt của slide-block là: danh từ|- (kỹ thuật) con trượt

83754. slide-fastener nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoá rút, khoá êcle(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slide-fastener là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slide-fastener danh từ|- khoá rút, khoá êcle. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slide-fastener
  • Phiên âm (nếu có): [slaid,fɑ:snə]
  • Nghĩa tiếng việt của slide-fastener là: danh từ|- khoá rút, khoá êcle

83755. slide-rule nghĩa tiếng việt là danh từ|- (toán học) thước loga(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slide-rule là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slide-rule danh từ|- (toán học) thước loga. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slide-rule
  • Phiên âm (nếu có): [slaidru:l]
  • Nghĩa tiếng việt của slide-rule là: danh từ|- (toán học) thước loga

83756. slide-valve nghĩa tiếng việt là #-valve) |/slaidvælv/|* danh từ|- van tự động (trong máy)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slide-valve là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slide-valve #-valve) |/slaidvælv/|* danh từ|- van tự động (trong máy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slide-valve
  • Phiên âm (nếu có): [slaidiɳvælv]
  • Nghĩa tiếng việt của slide-valve là: #-valve) |/slaidvælv/|* danh từ|- van tự động (trong máy)

83757. slide-way nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường trượt (cho xe trượt tuyết, cho trẻ con chơi...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slide-way là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slide-way danh từ|- đường trượt (cho xe trượt tuyết, cho trẻ con chơi...)|- (kỹ thuật) khe trượt (trong máy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slide-way
  • Phiên âm (nếu có): [slaidwei]
  • Nghĩa tiếng việt của slide-way là: danh từ|- đường trượt (cho xe trượt tuyết, cho trẻ con chơi...)|- (kỹ thuật) khe trượt (trong máy)

83758. slider nghĩa tiếng việt là danh từ|- người trượt tuyết||@slider|- (máy tính) con trượt, c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slider là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slider danh từ|- người trượt tuyết||@slider|- (máy tính) con trượt, công tác trượt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slider
  • Phiên âm (nếu có): [slaidə]
  • Nghĩa tiếng việt của slider là: danh từ|- người trượt tuyết||@slider|- (máy tính) con trượt, công tác trượt

83759. slider-trombone nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) trombon trượt (có ống hình chữ u kéo ra k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slider-trombone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slider-trombone danh từ|- (âm nhạc) trombon trượt (có ống hình chữ u kéo ra kéo vào được). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slider-trombone
  • Phiên âm (nếu có): [slaidtrɔm,boun]
  • Nghĩa tiếng việt của slider-trombone là: danh từ|- (âm nhạc) trombon trượt (có ống hình chữ u kéo ra kéo vào được)

83760. sliding nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trượt|* tính từ|- dễ trượt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sliding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sliding danh từ|- sự trượt|* tính từ|- dễ trượt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sliding
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sliding là: danh từ|- sự trượt|* tính từ|- dễ trượt

83761. sliding door nghĩa tiếng việt là danh từ|- cửa kéo (theo khe trượt)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sliding door là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sliding door danh từ|- cửa kéo (theo khe trượt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sliding door
  • Phiên âm (nếu có): [slaidiɳdɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của sliding door là: danh từ|- cửa kéo (theo khe trượt)

83762. sliding rule nghĩa tiếng việt là danh từ|- (toán học) thước loga(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sliding rule là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sliding rule danh từ|- (toán học) thước loga. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sliding rule
  • Phiên âm (nếu có): [slaidru:l]
  • Nghĩa tiếng việt của sliding rule là: danh từ|- (toán học) thước loga

83763. sliding scale nghĩa tiếng việt là danh từ|- thang đối chiếu (thuế má, lương, giá cả, đã làm să(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sliding scale là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sliding scale danh từ|- thang đối chiếu (thuế má, lương, giá cả, đã làm sẵn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sliding scale
  • Phiên âm (nếu có): [slaidiɳskeil]
  • Nghĩa tiếng việt của sliding scale là: danh từ|- thang đối chiếu (thuế má, lương, giá cả, đã làm sẵn)

83764. sliding seat nghĩa tiếng việt là danh từ|- ghế trượt (bắc thêm vào thuyền thi để tăng sứ chèo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sliding seat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sliding seat danh từ|- ghế trượt (bắc thêm vào thuyền thi để tăng sứ chèo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sliding seat
  • Phiên âm (nếu có): [slaidiɳsi:t]
  • Nghĩa tiếng việt của sliding seat là: danh từ|- ghế trượt (bắc thêm vào thuyền thi để tăng sứ chèo)

83765. sliding valve nghĩa tiếng việt là #-valve) |/slaidvælv/|* danh từ|- van tự động (trong máy)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sliding valve là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sliding valve #-valve) |/slaidvælv/|* danh từ|- van tự động (trong máy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sliding valve
  • Phiên âm (nếu có): [slaidiɳvælv]
  • Nghĩa tiếng việt của sliding valve là: #-valve) |/slaidvælv/|* danh từ|- van tự động (trong máy)

83766. slight nghĩa tiếng việt là tính từ|- mỏng mảnh, thon, gầy, mảnh khảnh, yết ớt|=a slight(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slight là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slight tính từ|- mỏng mảnh, thon, gầy, mảnh khảnh, yết ớt|=a slight framework|+ một cái khung yếu ớt|- nhẹ, qua loa, sơ sài; không đang kể, mong manh|=to have a slight cold|+ bị cảm nhẹ|=to make a slight inquiry into something|+ điều tra sơ qua một việc gì|=there is not the slightest excuse for it|+ không có đến một lý do rất mong manh để bào chữa việc đó|=a conclusion based on very slight observation|+ một kết luận dựa trên một sự nhận xét rất qua loa|=to take offence at the slightest thing|+ mếch lòng về chuyện không đáng kể, hơi một tí thì mếch lòng|* danh từ|- sự coi thường, sự coi nhẹ, sự xem khinh|=to put a slight upon a branch of study|+ coi nhẹ một ngành học|* ngoại động từ|- coi thường, coi nhẹ, xem khinh|=to slight ones work|+ coi nhẹ công việc||@slight|- yếu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slight
  • Phiên âm (nếu có): [slait]
  • Nghĩa tiếng việt của slight là: tính từ|- mỏng mảnh, thon, gầy, mảnh khảnh, yết ớt|=a slight framework|+ một cái khung yếu ớt|- nhẹ, qua loa, sơ sài; không đang kể, mong manh|=to have a slight cold|+ bị cảm nhẹ|=to make a slight inquiry into something|+ điều tra sơ qua một việc gì|=there is not the slightest excuse for it|+ không có đến một lý do rất mong manh để bào chữa việc đó|=a conclusion based on very slight observation|+ một kết luận dựa trên một sự nhận xét rất qua loa|=to take offence at the slightest thing|+ mếch lòng về chuyện không đáng kể, hơi một tí thì mếch lòng|* danh từ|- sự coi thường, sự coi nhẹ, sự xem khinh|=to put a slight upon a branch of study|+ coi nhẹ một ngành học|* ngoại động từ|- coi thường, coi nhẹ, xem khinh|=to slight ones work|+ coi nhẹ công việc||@slight|- yếu

83767. slighting nghĩa tiếng việt là tính từ|- khinh thường, coi nhẹ|= a slighting remark|+ một nhận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slighting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slighting tính từ|- khinh thường, coi nhẹ|= a slighting remark|+ một nhận xét khinh thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slighting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của slighting là: tính từ|- khinh thường, coi nhẹ|= a slighting remark|+ một nhận xét khinh thường

83768. slightingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- coi thường, coi nhẹ, xem khinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slightingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slightingly phó từ|- coi thường, coi nhẹ, xem khinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slightingly
  • Phiên âm (nếu có): [slaitiɳli]
  • Nghĩa tiếng việt của slightingly là: phó từ|- coi thường, coi nhẹ, xem khinh

83769. slightly nghĩa tiếng việt là phó từ|- mỏng mảnh, yếu ớt|=a slightly built boy|+ đứa bé thê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slightly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slightly phó từ|- mỏng mảnh, yếu ớt|=a slightly built boy|+ đứa bé thể chất yếu ớt|- qua, sơ, hơi|=the patient is slightly better today|+ hôm nay người bệnh đã hơi khá hơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slightly
  • Phiên âm (nếu có): [slaitiɳli]
  • Nghĩa tiếng việt của slightly là: phó từ|- mỏng mảnh, yếu ớt|=a slightly built boy|+ đứa bé thể chất yếu ớt|- qua, sơ, hơi|=the patient is slightly better today|+ hôm nay người bệnh đã hơi khá hơn

83770. slightness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính mỏng mảnh; tầm vóc mảnh khảnh|- sự qua loa, s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slightness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slightness danh từ|- tính mỏng mảnh; tầm vóc mảnh khảnh|- sự qua loa, sự sơ sài; sự không đáng kể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slightness
  • Phiên âm (nếu có): [slaitnis]
  • Nghĩa tiếng việt của slightness là: danh từ|- tính mỏng mảnh; tầm vóc mảnh khảnh|- sự qua loa, sự sơ sài; sự không đáng kể

83771. slily nghĩa tiếng việt là phó từ|- xem slyly(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slily phó từ|- xem slyly. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của slily là: phó từ|- xem slyly

83772. slim nghĩa tiếng việt là tính từ|- mảnh khảnh, mảnh dẻ, thon|=slim fingers|+ ngón tay t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slim là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slim tính từ|- mảnh khảnh, mảnh dẻ, thon|=slim fingers|+ ngón tay thon búp măng|- ít ỏi, sơ sài, nghèo nàn, mỏng manh|=slim possibility|+ khả năng có thể được rất mỏng manh|- láu, khôn lỏi, xảo quyệt|* ngoại động từ|- làm cho người thon nhỏ (bằng cách ăn kiêng và tập thể dục)|* nội động từ|- trở thành thon nhỏ|* danh từ|- bùn, bùn loãng|- nhớt cá|- chất nhớ bẩn|- bitum lỏng|* ngoại động từ|- phủ đầy bùn; phủ đầy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slim
  • Phiên âm (nếu có): [slim]
  • Nghĩa tiếng việt của slim là: tính từ|- mảnh khảnh, mảnh dẻ, thon|=slim fingers|+ ngón tay thon búp măng|- ít ỏi, sơ sài, nghèo nàn, mỏng manh|=slim possibility|+ khả năng có thể được rất mỏng manh|- láu, khôn lỏi, xảo quyệt|* ngoại động từ|- làm cho người thon nhỏ (bằng cách ăn kiêng và tập thể dục)|* nội động từ|- trở thành thon nhỏ|* danh từ|- bùn, bùn loãng|- nhớt cá|- chất nhớ bẩn|- bitum lỏng|* ngoại động từ|- phủ đầy bùn; phủ đầy

83773. slime nghĩa tiếng việt là danh từ|- chất lỏng đặc, trơn ướt (nhất là bùn); chất nhờn|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slime là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slime danh từ|- chất lỏng đặc, trơn ướt (nhất là bùn); chất nhờn|- chất nhớt (do sên, ốc nhả ra). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slime
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của slime là: danh từ|- chất lỏng đặc, trơn ướt (nhất là bùn); chất nhờn|- chất nhớt (do sên, ốc nhả ra)

83774. slime-gland nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) tuyến nhớt (ở động vật thân mềm)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slime-gland là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slime-gland danh từ|- (động vật học) tuyến nhớt (ở động vật thân mềm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slime-gland
  • Phiên âm (nếu có): [slaimglænd]
  • Nghĩa tiếng việt của slime-gland là: danh từ|- (động vật học) tuyến nhớt (ở động vật thân mềm)

83775. sliminess nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bùn lầy nhầy nhụa|- sự nhớt nhát, sự nhớ bẩn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sliminess là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sliminess danh từ|- sự bùn lầy nhầy nhụa|- sự nhớt nhát, sự nhớ bẩn|- sự luồn cúi, sự nịnh nọt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sliminess
  • Phiên âm (nếu có): [slaiminis]
  • Nghĩa tiếng việt của sliminess là: danh từ|- sự bùn lầy nhầy nhụa|- sự nhớt nhát, sự nhớ bẩn|- sự luồn cúi, sự nịnh nọt

83776. slimly nghĩa tiếng việt là phó từ|- xem slim|* tính từ|- mảnh dẻ, mảnh khảnh (người)|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ slimly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slimly phó từ|- xem slim|* tính từ|- mảnh dẻ, mảnh khảnh (người)|- giảo quyệt, gian xảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slimly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của slimly là: phó từ|- xem slim|* tính từ|- mảnh dẻ, mảnh khảnh (người)|- giảo quyệt, gian xảo

83777. slimmer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đang nhịn ăn và làm cho gầy bớt đi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slimmer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slimmer danh từ|- người đang nhịn ăn và làm cho gầy bớt đi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slimmer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của slimmer là: danh từ|- người đang nhịn ăn và làm cho gầy bớt đi

83778. slimmish nghĩa tiếng việt là tính từ|- dong dỏng, thon thon, thanh thanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slimmish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slimmish tính từ|- dong dỏng, thon thon, thanh thanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slimmish
  • Phiên âm (nếu có): [slimiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của slimmish là: tính từ|- dong dỏng, thon thon, thanh thanh

83779. slimness nghĩa tiếng việt là danh từ|- dáng dong dỏng cao, dáng thon nhỏ|- tính xảo quyệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slimness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slimness danh từ|- dáng dong dỏng cao, dáng thon nhỏ|- tính xảo quyệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slimness
  • Phiên âm (nếu có): [slimnis]
  • Nghĩa tiếng việt của slimness là: danh từ|- dáng dong dỏng cao, dáng thon nhỏ|- tính xảo quyệt

83780. slimsy nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có thực chất, bạc nhược, mềm yếu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slimsy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slimsy tính từ|- không có thực chất, bạc nhược, mềm yếu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slimsy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của slimsy là: tính từ|- không có thực chất, bạc nhược, mềm yếu

83781. slimy nghĩa tiếng việt là tính từ|- có bùn, phủ đầy bùn, lấm bùn|- trơ, nhớ nhầy, lâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slimy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slimy tính từ|- có bùn, phủ đầy bùn, lấm bùn|- trơ, nhớ nhầy, lầy nhầy, nhớt bẩn|- luồn cuối, nịnh nọt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slimy
  • Phiên âm (nếu có): [slaimi]
  • Nghĩa tiếng việt của slimy là: tính từ|- có bùn, phủ đầy bùn, lấm bùn|- trơ, nhớ nhầy, lầy nhầy, nhớt bẩn|- luồn cuối, nịnh nọt

83782. sling nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) rượu mạnh pha đường và nước nón(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sling danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) rượu mạnh pha đường và nước nóng|- ná bắn đá|- súng cao su|- dây đeo; dây quàng; băng đeo (cánh tay đau)|=rifle sling|+ dây đeo súng|=sling of a knapsack|+ dây đeo ba lô|* ngoại động từ slung|- bắn, quăng, ném|- đeo, treo, móc|- quàng dây (vào vật gì để kéo lên)|- (từ lóng) viết báo, viết văn|- (xem) hook. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sling
  • Phiên âm (nếu có): [sliɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của sling là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) rượu mạnh pha đường và nước nóng|- ná bắn đá|- súng cao su|- dây đeo; dây quàng; băng đeo (cánh tay đau)|=rifle sling|+ dây đeo súng|=sling of a knapsack|+ dây đeo ba lô|* ngoại động từ slung|- bắn, quăng, ném|- đeo, treo, móc|- quàng dây (vào vật gì để kéo lên)|- (từ lóng) viết báo, viết văn|- (xem) hook

83783. sling-cart nghĩa tiếng việt là danh từ|- ôtô moóc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sling-cart là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sling-cart danh từ|- ôtô moóc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sling-cart
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sling-cart là: danh từ|- ôtô moóc

83784. sling-dog nghĩa tiếng việt là danh từ|- cáo móc (ở cần cẩu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sling-dog là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sling-dog danh từ|- cáo móc (ở cần cẩu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sling-dog
  • Phiên âm (nếu có): [sliɳdɔg]
  • Nghĩa tiếng việt của sling-dog là: danh từ|- cáo móc (ở cần cẩu)

83785. slingback nghĩa tiếng việt là danh từ|- dép có quai qua mắt cá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slingback là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slingback danh từ|- dép có quai qua mắt cá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slingback
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của slingback là: danh từ|- dép có quai qua mắt cá

83786. slinger nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bắn ná|- người ném đá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slinger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slinger danh từ|- người bắn ná|- người ném đá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slinger
  • Phiên âm (nếu có): [sliɳə]
  • Nghĩa tiếng việt của slinger là: danh từ|- người bắn ná|- người ném đá

83787. slingshot nghĩa tiếng việt là danh từ|- súng cao su(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slingshot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slingshot danh từ|- súng cao su. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slingshot
  • Phiên âm (nếu có): [sliɳʃɔt]
  • Nghĩa tiếng việt của slingshot là: danh từ|- súng cao su

83788. slink nghĩa tiếng việt là danh từ|- súc vật ((thường) là bò) đẻ non|- thịt súc vật (((…)


Nghĩa tiếng việt của từ slink là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slink danh từ|- súc vật ((thường) là bò) đẻ non|- thịt súc vật ((thường) là bò) đẻ non|* động từ|- đẻ non, đẻ thiếu tháng (súc vật)|* nội động từ slunk|- ((thường) + away, by, in, off...) đi lén, lẩn|=to slink in|+ lén vào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slink
  • Phiên âm (nếu có): [sliɳk]
  • Nghĩa tiếng việt của slink là: danh từ|- súc vật ((thường) là bò) đẻ non|- thịt súc vật ((thường) là bò) đẻ non|* động từ|- đẻ non, đẻ thiếu tháng (súc vật)|* nội động từ slunk|- ((thường) + away, by, in, off...) đi lén, lẩn|=to slink in|+ lén vào

83789. slink-butcher nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bán thịt súc vật đẻ non(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slink-butcher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slink-butcher danh từ|- người bán thịt súc vật đẻ non. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slink-butcher
  • Phiên âm (nếu có): [sliɳk,butʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của slink-butcher là: danh từ|- người bán thịt súc vật đẻ non

83790. slinked nghĩa tiếng việt là xem slink(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slinked là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slinkedxem slink. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slinked
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của slinked là: xem slink

83791. slinkily nghĩa tiếng việt là phó từ|- xem slinky|- lén lút|- uốn éo (để gợi tình dục); u(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slinkily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slinkily phó từ|- xem slinky|- lén lút|- uốn éo (để gợi tình dục); uốn lượn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slinkily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của slinkily là: phó từ|- xem slinky|- lén lút|- uốn éo (để gợi tình dục); uốn lượn

83792. slinkiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem slinky(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slinkiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slinkiness danh từ|- xem slinky. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slinkiness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của slinkiness là: danh từ|- xem slinky

83793. slinky nghĩa tiếng việt là tính từ|- lén, lẩn|- uốn khúc, lượn vòng, uyển chuyển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slinky là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slinky tính từ|- lén, lẩn|- uốn khúc, lượn vòng, uyển chuyển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slinky
  • Phiên âm (nếu có): [sliɳki]
  • Nghĩa tiếng việt của slinky là: tính từ|- lén, lẩn|- uốn khúc, lượn vòng, uyển chuyển

83794. slip nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trượt chân|=a slip on a piece of banana-peel|+ trượt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slip là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slip danh từ|- sự trượt chân|=a slip on a piece of banana-peel|+ trượt vỏ chuối|- điều lầm lỗi; sự lỡ (lời...), sự sơ suất|=slip of the tongue|+ điều lỡ lời|- áo gối, áo choàng; váy trong, coocxê; tạp dề|- dây xích chó|- bến tàu; chỗ đóng tàu, chỗ sửa chữa tàu|- miếng giấy nhỏ, mảnh gỗ nhỏ, thanh gỗ dẹt|- cành ghép, mầm ghép; cành giâm|- nước áo (đất sét lỏng để tráng ngoài đồ sứ, đồ đất trước khi nung)|- (số nhiều) buồng sau sân khấu|- (số nhiều) quần xi líp|- cá bơn con|- bản in thử|- (xem) cup|- trốn ai, lẩn trốn ai|- một cậu bé mảnh khảnh|* ngoại động từ|- thả|=to slip anchor|+ thả neo|- đẻ non (súc vật)|=cow slips calf|+ bò đẻ non|- đút nhanh, đút gọn, đút lén, giúi nhanh, nhét nhanh, nhét gọn|=to slip something into ones pocket|+ nhét nhanh cái gì vào túi|=to slip a pill into ones mouth|+ đút gọn viên thuốc vào mồm|- thoát, tuột ra khỏi|=dog slips his collar|+ chó sổng xích|=the point has slipped my attention|+ tôi không chú ý đến điểm đó|=your name has slipped my momery|+ tôi quên tên anh rồi|* nội động từ|- trượt, tuột|=blanket slips off bed|+ chăn tuột xuống đất|- trôi qua, chạy qua|=opportunity slipped|+ dịp tốt trôi qua|- lẻn, lủi, lẩn, lỏn|=to slip out of the room|+ lẻn ra khỏi phòng|- lỡ lầm, mắc lỗi (vì vô ý)|=to slip now and then in grammar|+ thỉnh thoảng mắc lỗi về ngữ pháp|- (từ lóng) đi nhanh, phóng vụt đi|- tránh (đấu gươm)|- chuồn, lẩn, trốn|- trôi qua (thời gian)|=how time slips away!|+ thời giờ thấm thoắt thoi đưa!|- trôi qua (thời gian) ((cũng) to slip away)|- lẻn vào|- (từ lóng) đấm thình thình|- (từ lóng) tố cáo|- mặc vội áo|- cởi vội áo, cởi tuột ra|- lẻn, lỏn, lẩn|- thoát, tuột ra khỏi|- kéo ra dễ dàng (ngăn kéo)|- nhìn qua loa, xem xét qua loa (một vấn đề...)|- (thông tục) lỡ lầm, mắc lỗi|- thất bại; gặp điều không may|- (thông tục) (như) to slip up|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) lừa bịp ai|- (xem) let|- (thơ ca) bắt đầu chiến tranh, gây cuộc binh đao||@slip|- sự trượt; sự dời chỗ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slip
  • Phiên âm (nếu có): [slip]
  • Nghĩa tiếng việt của slip là: danh từ|- sự trượt chân|=a slip on a piece of banana-peel|+ trượt vỏ chuối|- điều lầm lỗi; sự lỡ (lời...), sự sơ suất|=slip of the tongue|+ điều lỡ lời|- áo gối, áo choàng; váy trong, coocxê; tạp dề|- dây xích chó|- bến tàu; chỗ đóng tàu, chỗ sửa chữa tàu|- miếng giấy nhỏ, mảnh gỗ nhỏ, thanh gỗ dẹt|- cành ghép, mầm ghép; cành giâm|- nước áo (đất sét lỏng để tráng ngoài đồ sứ, đồ đất trước khi nung)|- (số nhiều) buồng sau sân khấu|- (số nhiều) quần xi líp|- cá bơn con|- bản in thử|- (xem) cup|- trốn ai, lẩn trốn ai|- một cậu bé mảnh khảnh|* ngoại động từ|- thả|=to slip anchor|+ thả neo|- đẻ non (súc vật)|=cow slips calf|+ bò đẻ non|- đút nhanh, đút gọn, đút lén, giúi nhanh, nhét nhanh, nhét gọn|=to slip something into ones pocket|+ nhét nhanh cái gì vào túi|=to slip a pill into ones mouth|+ đút gọn viên thuốc vào mồm|- thoát, tuột ra khỏi|=dog slips his collar|+ chó sổng xích|=the point has slipped my attention|+ tôi không chú ý đến điểm đó|=your name has slipped my momery|+ tôi quên tên anh rồi|* nội động từ|- trượt, tuột|=blanket slips off bed|+ chăn tuột xuống đất|- trôi qua, chạy qua|=opportunity slipped|+ dịp tốt trôi qua|- lẻn, lủi, lẩn, lỏn|=to slip out of the room|+ lẻn ra khỏi phòng|- lỡ lầm, mắc lỗi (vì vô ý)|=to slip now and then in grammar|+ thỉnh thoảng mắc lỗi về ngữ pháp|- (từ lóng) đi nhanh, phóng vụt đi|- tránh (đấu gươm)|- chuồn, lẩn, trốn|- trôi qua (thời gian)|=how time slips away!|+ thời giờ thấm thoắt thoi đưa!|- trôi qua (thời gian) ((cũng) to slip away)|- lẻn vào|- (từ lóng) đấm thình thình|- (từ lóng) tố cáo|- mặc vội áo|- cởi vội áo, cởi tuột ra|- lẻn, lỏn, lẩn|- thoát, tuột ra khỏi|- kéo ra dễ dàng (ngăn kéo)|- nhìn qua loa, xem xét qua loa (một vấn đề...)|- (thông tục) lỡ lầm, mắc lỗi|- thất bại; gặp điều không may|- (thông tục) (như) to slip up|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) lừa bịp ai|- (xem) let|- (thơ ca) bắt đầu chiến tranh, gây cuộc binh đao||@slip|- sự trượt; sự dời chỗ

83795. slip-carriage nghĩa tiếng việt là #-coach) |/slipkoutʃ/|* danh từ|- toa xe cắt thả (để cắt lại ở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slip-carriage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slip-carriage #-coach) |/slipkoutʃ/|* danh từ|- toa xe cắt thả (để cắt lại ở ga mà đoàn tàu không dừng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slip-carriage
  • Phiên âm (nếu có): [slip,kæridʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của slip-carriage là: #-coach) |/slipkoutʃ/|* danh từ|- toa xe cắt thả (để cắt lại ở ga mà đoàn tàu không dừng)

83796. slip-case nghĩa tiếng việt là danh từ|- hộp đựng sách (bằng bìa cứng )(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slip-case là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slip-case danh từ|- hộp đựng sách (bằng bìa cứng ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slip-case
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của slip-case là: danh từ|- hộp đựng sách (bằng bìa cứng )

83797. slip-coach nghĩa tiếng việt là #-coach) |/slipkoutʃ/|* danh từ|- toa xe cắt thả (để cắt lại ở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slip-coach là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slip-coach #-coach) |/slipkoutʃ/|* danh từ|- toa xe cắt thả (để cắt lại ở ga mà đoàn tàu không dừng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slip-coach
  • Phiên âm (nếu có): [slip,kæridʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của slip-coach là: #-coach) |/slipkoutʃ/|* danh từ|- toa xe cắt thả (để cắt lại ở ga mà đoàn tàu không dừng)

83798. slip-cover nghĩa tiếng việt là danh từ|- vải phủ, khăn phủ (trên ghế bành, trên đi văng...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slip-cover là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slip-cover danh từ|- vải phủ, khăn phủ (trên ghế bành, trên đi văng...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slip-cover
  • Phiên âm (nếu có): [slip,kʌvə]
  • Nghĩa tiếng việt của slip-cover là: danh từ|- vải phủ, khăn phủ (trên ghế bành, trên đi văng...)

83799. slip-galley nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngành in) khay xếp chữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slip-galley là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slip-galley danh từ|- (ngành in) khay xếp chữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slip-galley
  • Phiên âm (nếu có): [slip,gæli]
  • Nghĩa tiếng việt của slip-galley là: danh từ|- (ngành in) khay xếp chữ

83800. slip-knot nghĩa tiếng việt là danh từ|- nút con do(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slip-knot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slip-knot danh từ|- nút con do. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slip-knot
  • Phiên âm (nếu có): [slipnɔt]
  • Nghĩa tiếng việt của slip-knot là: danh từ|- nút con do

83801. slip-on nghĩa tiếng việt là tính từ (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- dễ mặc, dễ cởi (quần áo)|- mặ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slip-on là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slip-on tính từ (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- dễ mặc, dễ cởi (quần áo)|- mặc chui qua đầu (áo)|* danh từ (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- áo dễ mặc, áo dễ cởi|- áo mặc chui qua đầu (áo nịt...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slip-on
  • Phiên âm (nếu có): [slip,ɔn]
  • Nghĩa tiếng việt của slip-on là: tính từ (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- dễ mặc, dễ cởi (quần áo)|- mặc chui qua đầu (áo)|* danh từ (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- áo dễ mặc, áo dễ cởi|- áo mặc chui qua đầu (áo nịt...)

83802. slip-road nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường nhỏ, đường mòn (ở địa phương)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slip-road là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slip-road danh từ|- đường nhỏ, đường mòn (ở địa phương). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slip-road
  • Phiên âm (nếu có): [sliproud]
  • Nghĩa tiếng việt của slip-road là: danh từ|- đường nhỏ, đường mòn (ở địa phương)

83803. slip-rope nghĩa tiếng việt là danh từ|- nút thòng lọng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slip-rope là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slip-rope danh từ|- nút thòng lọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slip-rope
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của slip-rope là: danh từ|- nút thòng lọng

83804. slip-stream nghĩa tiếng việt là danh từ|- luồng không khí đằng sau một vật đang chuyển động ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ slip-stream là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slip-stream danh từ|- luồng không khí đằng sau một vật đang chuyển động (một ô tô đua )|- luồng hơi do động cơ máy bay phụt ra đằng sau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slip-stream
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của slip-stream là: danh từ|- luồng không khí đằng sau một vật đang chuyển động (một ô tô đua )|- luồng hơi do động cơ máy bay phụt ra đằng sau

83805. slip-up nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) sự sai lầm, sự lầm lỡ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slip-up là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slip-up danh từ|- (thông tục) sự sai lầm, sự lầm lỡ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slip-up
  • Phiên âm (nếu có): [slip,ʌp]
  • Nghĩa tiếng việt của slip-up là: danh từ|- (thông tục) sự sai lầm, sự lầm lỡ

83806. slipover nghĩa tiếng việt là tính từ (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- dễ mặc, dễ cởi (quần áo)|- mặ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slipover là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slipover tính từ (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- dễ mặc, dễ cởi (quần áo)|- mặc chui qua đầu (áo)|* danh từ (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- áo dễ mặc, áo dễ cởi|- áo mặc chui qua đầu (áo nịt...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slipover
  • Phiên âm (nếu có): [slip,ɔn]
  • Nghĩa tiếng việt của slipover là: tính từ (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- dễ mặc, dễ cởi (quần áo)|- mặc chui qua đầu (áo)|* danh từ (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- áo dễ mặc, áo dễ cởi|- áo mặc chui qua đầu (áo nịt...)

83807. slippage nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự giảm giá|- sự không giữ đúng thời hạn, sự khôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slippage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slippage danh từ|- sự giảm giá|- sự không giữ đúng thời hạn, sự không giữ đúng mục tiêu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slippage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của slippage là: danh từ|- sự giảm giá|- sự không giữ đúng thời hạn, sự không giữ đúng mục tiêu

83808. slipped disc nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trẹo đựa khớp (đựa giữa hai đốt sống bị trẹo (…)


Nghĩa tiếng việt của từ slipped disc là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slipped disc danh từ|- sự trẹo đựa khớp (đựa giữa hai đốt sống bị trẹo và gây đau đớn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slipped disc
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của slipped disc là: danh từ|- sự trẹo đựa khớp (đựa giữa hai đốt sống bị trẹo và gây đau đớn)

83809. slipper nghĩa tiếng việt là danh từ|- dép đi trong nhà, dép lê, giày hạ|- guốc phanh (ổ b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slipper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slipper danh từ|- dép đi trong nhà, dép lê, giày hạ|- guốc phanh (ổ bánh xe lửa)|- người thả chó (trong cuộc thi)|* ngoại động từ|- đánh đòn (trẻ con...) bằng dép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slipper
  • Phiên âm (nếu có): [slipə]
  • Nghĩa tiếng việt của slipper là: danh từ|- dép đi trong nhà, dép lê, giày hạ|- guốc phanh (ổ bánh xe lửa)|- người thả chó (trong cuộc thi)|* ngoại động từ|- đánh đòn (trẻ con...) bằng dép

83810. slippered nghĩa tiếng việt là tính từ|- có đi dép lê, có đi giày hạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slippered là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slippered tính từ|- có đi dép lê, có đi giày hạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slippered
  • Phiên âm (nếu có): [slipəd]
  • Nghĩa tiếng việt của slippered là: tính từ|- có đi dép lê, có đi giày hạ

83811. slipperily nghĩa tiếng việt là xem slippery(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slipperily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slipperilyxem slippery. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slipperily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của slipperily là: xem slippery

83812. slipperiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất trơn (của đất)|- sự dễ tuột, sự khó nắ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slipperiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slipperiness danh từ|- tính chất trơn (của đất)|- sự dễ tuột, sự khó nắm, sự gió giữ|- tính khó xử, tính tế nhị (của một vấn đề)|- (nghĩa bóng) sự không thể tin cậy được; tính quay quắt; tính láu cá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slipperiness
  • Phiên âm (nếu có): [slipərinis]
  • Nghĩa tiếng việt của slipperiness là: danh từ|- tính chất trơn (của đất)|- sự dễ tuột, sự khó nắm, sự gió giữ|- tính khó xử, tính tế nhị (của một vấn đề)|- (nghĩa bóng) sự không thể tin cậy được; tính quay quắt; tính láu cá

83813. slippering nghĩa tiếng việt là danh từ|- trận đòn đánh bằng dép(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slippering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slippering danh từ|- trận đòn đánh bằng dép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slippering
  • Phiên âm (nếu có): [slipəriɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của slippering là: danh từ|- trận đòn đánh bằng dép

83814. slipperwort nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) cây huyền sâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slipperwort là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slipperwort danh từ|- (thông tục) cây huyền sâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slipperwort
  • Phiên âm (nếu có): [slipəwə:t]
  • Nghĩa tiếng việt của slipperwort là: danh từ|- (thông tục) cây huyền sâm

83815. slippery nghĩa tiếng việt là tính từ ((thông tục) (cũng) splipy)|- trơ|=it is slippery walking(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slippery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slippery tính từ ((thông tục) (cũng) splipy)|- trơ|=it is slippery walking|+ đường trơn|- dễ tuột, khó nắm, khó giữ (vấn đề, người...)|=to be slippery as an eel|+ lủi như chạch|- khó xử, tế nhị (vấn đề)|- không thể tin cậy được, quay quắt, láu cá|=a slippery customer|+ anh chàng láu cá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slippery
  • Phiên âm (nếu có): [slipəri]
  • Nghĩa tiếng việt của slippery là: tính từ ((thông tục) (cũng) splipy)|- trơ|=it is slippery walking|+ đường trơn|- dễ tuột, khó nắm, khó giữ (vấn đề, người...)|=to be slippery as an eel|+ lủi như chạch|- khó xử, tế nhị (vấn đề)|- không thể tin cậy được, quay quắt, láu cá|=a slippery customer|+ anh chàng láu cá

83816. slipping nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được khoẻ, không được nhanh nhẹn, không (…)


Nghĩa tiếng việt của từ slipping là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slipping tính từ|- không được khoẻ, không được nhanh nhẹn, không được tỉnh táo như thường lệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slipping
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của slipping là: tính từ|- không được khoẻ, không được nhanh nhẹn, không được tỉnh táo như thường lệ

83817. slippy nghĩa tiếng việt là tính từ|- trơn|- nhanh (nhất là dùng trong các th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slippy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slippy tính từ|- trơn|- nhanh (nhất là dùng trong các thành ngữ sau đây). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slippy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của slippy là: tính từ|- trơn|- nhanh (nhất là dùng trong các thành ngữ sau đây)

83818. slipsheet nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngành in) tờ giấy lồng (vào giữa hai tờ mới in ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slipsheet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slipsheet danh từ|- (ngành in) tờ giấy lồng (vào giữa hai tờ mới in cho khỏi nhoè). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slipsheet
  • Phiên âm (nếu có): [slipʃi:t]
  • Nghĩa tiếng việt của slipsheet là: danh từ|- (ngành in) tờ giấy lồng (vào giữa hai tờ mới in cho khỏi nhoè)

83819. slipshod nghĩa tiếng việt là tính từ|- đi giày cũ; bệ rạc|- cẩu thả, không cẩn thận, tuy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slipshod là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slipshod tính từ|- đi giày cũ; bệ rạc|- cẩu thả, không cẩn thận, tuỳ tiện|=composition written in a slipshod mammer|+ bài luận làm cẩu thả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slipshod
  • Phiên âm (nếu có): [slipʃɔd]
  • Nghĩa tiếng việt của slipshod là: tính từ|- đi giày cũ; bệ rạc|- cẩu thả, không cẩn thận, tuỳ tiện|=composition written in a slipshod mammer|+ bài luận làm cẩu thả

83820. slipshoe nghĩa tiếng việt là danh từ|- dép lê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slipshoe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slipshoe danh từ|- dép lê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slipshoe
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của slipshoe là: danh từ|- dép lê

83821. slipslop nghĩa tiếng việt là danh từ|- bài viết cẩu thả|- thức ăn có nước, canh lõng bõn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slipslop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slipslop danh từ|- bài viết cẩu thả|- thức ăn có nước, canh lõng bõng nước|- rượu loãng, rượt nhạt|- chuyện tình cảm uỷ mị sướt mướt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slipslop
  • Phiên âm (nếu có): [slipslɔp]
  • Nghĩa tiếng việt của slipslop là: danh từ|- bài viết cẩu thả|- thức ăn có nước, canh lõng bõng nước|- rượu loãng, rượt nhạt|- chuyện tình cảm uỷ mị sướt mướt

83822. slipway nghĩa tiếng việt là danh từ|- bờ trượt (để hạ thuỷ tàu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slipway là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slipway danh từ|- bờ trượt (để hạ thuỷ tàu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slipway
  • Phiên âm (nếu có): [slipwei]
  • Nghĩa tiếng việt của slipway là: danh từ|- bờ trượt (để hạ thuỷ tàu)

83823. slit nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường rạch, khe hở, kẻ hở|=to have slits of eyes|+ mă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slit danh từ|- đường rạch, khe hở, kẻ hở|=to have slits of eyes|+ mắt ti hí|* động từ slit|- chẻ, cắt, rọc, xé toạc|=to slit sheet of metal into strips|+ cắt một tấm kim loại thành những dải nhỏ|=to threaten to slit someones nose|+ doạ đánh giập mũi ai|- (xem) weasand||@slit|- (giải tích) nhát cắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slit
  • Phiên âm (nếu có): [slit]
  • Nghĩa tiếng việt của slit là: danh từ|- đường rạch, khe hở, kẻ hở|=to have slits of eyes|+ mắt ti hí|* động từ slit|- chẻ, cắt, rọc, xé toạc|=to slit sheet of metal into strips|+ cắt một tấm kim loại thành những dải nhỏ|=to threaten to slit someones nose|+ doạ đánh giập mũi ai|- (xem) weasand||@slit|- (giải tích) nhát cắt

83824. slit trench nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) hố cá nhân|- đường hào hẹp (để tránh đạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slit trench là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slit trench danh từ|- (quân sự) hố cá nhân|- đường hào hẹp (để tránh đạn pháo...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slit trench
  • Phiên âm (nếu có): [slittrentʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của slit trench là: danh từ|- (quân sự) hố cá nhân|- đường hào hẹp (để tránh đạn pháo...)

83825. sliter nghĩa tiếng việt là danh từ|- người rạch, người xé|- dao rạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sliter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sliter danh từ|- người rạch, người xé|- dao rạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sliter
  • Phiên âm (nếu có): [slitə]
  • Nghĩa tiếng việt của sliter là: danh từ|- người rạch, người xé|- dao rạch

83826. slither nghĩa tiếng việt là nội động từ|- (thông tục) trượt, trườn, bò(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slither là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slither nội động từ|- (thông tục) trượt, trườn, bò. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slither
  • Phiên âm (nếu có): [sliðə]
  • Nghĩa tiếng việt của slither là: nội động từ|- (thông tục) trượt, trườn, bò

83827. slithery nghĩa tiếng việt là tính từ|- trơn, trơn tuột(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slithery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slithery tính từ|- trơn, trơn tuột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slithery
  • Phiên âm (nếu có): [sliðəri]
  • Nghĩa tiếng việt của slithery là: tính từ|- trơn, trơn tuột

83828. slitter nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy xẻ|- dao rạch|- lưỡi khoét rãnh|- người rạch/x(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slitter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slitter danh từ|- máy xẻ|- dao rạch|- lưỡi khoét rãnh|- người rạch/xẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slitter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của slitter là: danh từ|- máy xẻ|- dao rạch|- lưỡi khoét rãnh|- người rạch/xẻ

83829. slitting nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xẻ rãnh; xẻ dọc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slitting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slitting danh từ|- sự xẻ rãnh; xẻ dọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slitting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của slitting là: danh từ|- sự xẻ rãnh; xẻ dọc

83830. sliver nghĩa tiếng việt là danh từ|- miếng, mảnh (gỗ)|- mảnh đạn, mảnh bom|- miếng cá c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sliver là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sliver danh từ|- miếng, mảnh (gỗ)|- mảnh đạn, mảnh bom|- miếng cá con (lạng ra để làm muối)|- sợi (len, gai, bông... để xe...)|* ngoại động từ|- cắt ra từng miếng, lạng ra từng mảnh|- lạng (cá) (để làm mồi câu)|- tước (gai, đay...) thành sợi (để xe...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sliver
  • Phiên âm (nếu có): [slivə]
  • Nghĩa tiếng việt của sliver là: danh từ|- miếng, mảnh (gỗ)|- mảnh đạn, mảnh bom|- miếng cá con (lạng ra để làm muối)|- sợi (len, gai, bông... để xe...)|* ngoại động từ|- cắt ra từng miếng, lạng ra từng mảnh|- lạng (cá) (để làm mồi câu)|- tước (gai, đay...) thành sợi (để xe...)

83831. sliverer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người lạng cá; tước (đay, đai...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sliverer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sliverer danh từ|- người lạng cá; tước (đay, đai...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sliverer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sliverer là: danh từ|- người lạng cá; tước (đay, đai...)

83832. sloam nghĩa tiếng việt là danh từ|- lớp đất sét(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sloam là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sloam danh từ|- lớp đất sét. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sloam
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sloam là: danh từ|- lớp đất sét

83833. sloane nghĩa tiếng việt là danh từ|- cũng sloane ranger|- (từ lóng) công tử, tiểu thư, thi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sloane là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sloane danh từ|- cũng sloane ranger|- (từ lóng) công tử, tiểu thư, thiếu niên quý tộc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sloane
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sloane là: danh từ|- cũng sloane ranger|- (từ lóng) công tử, tiểu thư, thiếu niên quý tộc

83834. slob nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tiếng địa phương) bùn|- vật lõng bõng|- (thông tục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slob là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slob danh từ|- (tiếng địa phương) bùn|- vật lõng bõng|- (thông tục) người ngớ ngẩn vụng về. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slob
  • Phiên âm (nếu có): [slɔb]
  • Nghĩa tiếng việt của slob là: danh từ|- (tiếng địa phương) bùn|- vật lõng bõng|- (thông tục) người ngớ ngẩn vụng về

83835. slob-ice nghĩa tiếng việt là danh từ|- băng tuyết trôi (băng lẫn tuyết)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slob-ice là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slob-ice danh từ|- băng tuyết trôi (băng lẫn tuyết). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slob-ice
  • Phiên âm (nếu có): [slɔbais]
  • Nghĩa tiếng việt của slob-ice là: danh từ|- băng tuyết trôi (băng lẫn tuyết)

83836. slobber nghĩa tiếng việt là danh từ|- nước dãi|- chuyện uỷ mị sướt mướt|- tình cảm uỷ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ slobber là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slobber danh từ|- nước dãi|- chuyện uỷ mị sướt mướt|- tình cảm uỷ mị|* nội động từ|- nhỏ dãi, chảy nước dãi|- thích nói chuyện uỷ mị sướt mướt|* ngoại động từ|- làm dính nước dãi (vào quần áo)|- làm ẩu; làm vụng về. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slobber
  • Phiên âm (nếu có): [slɔbə]
  • Nghĩa tiếng việt của slobber là: danh từ|- nước dãi|- chuyện uỷ mị sướt mướt|- tình cảm uỷ mị|* nội động từ|- nhỏ dãi, chảy nước dãi|- thích nói chuyện uỷ mị sướt mướt|* ngoại động từ|- làm dính nước dãi (vào quần áo)|- làm ẩu; làm vụng về

83837. slobberiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hay chảy nước dãi|- tính uỷ mị sướt mướt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slobberiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slobberiness danh từ|- sự hay chảy nước dãi|- tính uỷ mị sướt mướt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slobberiness
  • Phiên âm (nếu có): [slɔbərinis]
  • Nghĩa tiếng việt của slobberiness là: danh từ|- sự hay chảy nước dãi|- tính uỷ mị sướt mướt

83838. slobbery nghĩa tiếng việt là tính từ|- hay chảy nước dãi|- uỷ mị sướt mướt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slobbery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slobbery tính từ|- hay chảy nước dãi|- uỷ mị sướt mướt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slobbery
  • Phiên âm (nếu có): [slɔbəri]
  • Nghĩa tiếng việt của slobbery là: tính từ|- hay chảy nước dãi|- uỷ mị sướt mướt

83839. sloe nghĩa tiếng việt là danh từ|- quả mận gai|- cây mận gai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sloe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sloe danh từ|- quả mận gai|- cây mận gai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sloe
  • Phiên âm (nếu có): [slou]
  • Nghĩa tiếng việt của sloe là: danh từ|- quả mận gai|- cây mận gai

83840. sloe-eyed nghĩa tiếng việt là tính từ|- có mắt to đen láy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sloe-eyed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sloe-eyed tính từ|- có mắt to đen láy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sloe-eyed
  • Phiên âm (nếu có): [slouaid]
  • Nghĩa tiếng việt của sloe-eyed là: tính từ|- có mắt to đen láy

83841. sloe-gin nghĩa tiếng việt là danh từ|- rượu mận gai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sloe-gin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sloe-gin danh từ|- rượu mận gai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sloe-gin
  • Phiên âm (nếu có): [sloudʤin]
  • Nghĩa tiếng việt của sloe-gin là: danh từ|- rượu mận gai

83842. sloe-worm nghĩa tiếng việt là #-worm) |/slouwə:m/|* danh từ|- (động vật học) rắn thuỷ tinh (t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sloe-worm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sloe-worm #-worm) |/slouwə:m/|* danh từ|- (động vật học) rắn thuỷ tinh (thuộc họ thằn lằn rắn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sloe-worm
  • Phiên âm (nếu có): [slouwə:m]
  • Nghĩa tiếng việt của sloe-worm là: #-worm) |/slouwə:m/|* danh từ|- (động vật học) rắn thuỷ tinh (thuộc họ thằn lằn rắn)

83843. slog nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thể dục,thể thao) cú đánh vong mạng (quyền anh, c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slog là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slog danh từ|- (thể dục,thể thao) cú đánh vong mạng (quyền anh, crickê)|- ((thường) + on, away) đi ì ạch, đi nặng nề vất vả|- làm việc hăm hở, làm việc say mê|=to slog away at ones english|+ say mê học tiếng anh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slog
  • Phiên âm (nếu có): [slɔg]
  • Nghĩa tiếng việt của slog là: danh từ|- (thể dục,thể thao) cú đánh vong mạng (quyền anh, crickê)|- ((thường) + on, away) đi ì ạch, đi nặng nề vất vả|- làm việc hăm hở, làm việc say mê|=to slog away at ones english|+ say mê học tiếng anh

83844. slogan nghĩa tiếng việt là danh từ|- khẩu hiệu|- (sử học), (ê-cốt) tiếng hô xung trận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slogan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slogan danh từ|- khẩu hiệu|- (sử học), (ê-cốt) tiếng hô xung trận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slogan
  • Phiên âm (nếu có): [slougən]
  • Nghĩa tiếng việt của slogan là: danh từ|- khẩu hiệu|- (sử học), (ê-cốt) tiếng hô xung trận

83845. sloganise nghĩa tiếng việt là xem sloganize(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sloganise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sloganisexem sloganize. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sloganise
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sloganise là: xem sloganize

83846. sloganize nghĩa tiếng việt là cách viết khác : sloganise(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sloganize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sloganizecách viết khác : sloganise. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sloganize
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sloganize là: cách viết khác : sloganise

83847. sloganizer nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem sloganize; sloganise; chỉ người(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sloganizer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sloganizer danh từ|- xem sloganize; sloganise; chỉ người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sloganizer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sloganizer là: danh từ|- xem sloganize; sloganise; chỉ người

83848. slogger nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đấm vong mạng, người đánh ẩu (quyền anh, cri(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slogger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slogger danh từ|- người đấm vong mạng, người đánh ẩu (quyền anh, crickê)|- người đi ì ạch, người đi nặng nề vất vả|- người làm hăm hở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slogger
  • Phiên âm (nếu có): [slɔgə]
  • Nghĩa tiếng việt của slogger là: danh từ|- người đấm vong mạng, người đánh ẩu (quyền anh, crickê)|- người đi ì ạch, người đi nặng nề vất vả|- người làm hăm hở

83849. sloid nghĩa tiếng việt là danh từ|- phương pháp dạy thủ công (ở thụy điển)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sloid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sloid danh từ|- phương pháp dạy thủ công (ở thụy điển). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sloid
  • Phiên âm (nếu có): [slɔid]
  • Nghĩa tiếng việt của sloid là: danh từ|- phương pháp dạy thủ công (ở thụy điển)

83850. slojd nghĩa tiếng việt là danh từ|- phương pháp dạy thủ công (ở thụy điển)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slojd là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slojd danh từ|- phương pháp dạy thủ công (ở thụy điển). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slojd
  • Phiên âm (nếu có): [slɔid]
  • Nghĩa tiếng việt của slojd là: danh từ|- phương pháp dạy thủ công (ở thụy điển)

83851. sloop nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuyền nhỏ một buồm|- tàu tuần tra|=sloop of war|+ ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ sloop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sloop danh từ|- thuyền nhỏ một buồm|- tàu tuần tra|=sloop of war|+ (sử học) tàu chiến nhẹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sloop
  • Phiên âm (nếu có): [slu:t]
  • Nghĩa tiếng việt của sloop là: danh từ|- thuyền nhỏ một buồm|- tàu tuần tra|=sloop of war|+ (sử học) tàu chiến nhẹ

83852. sloot nghĩa tiếng việt là danh từ|- kênh đào hẹp (ở nam phi)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sloot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sloot danh từ|- kênh đào hẹp (ở nam phi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sloot
  • Phiên âm (nếu có): [slu:t]
  • Nghĩa tiếng việt của sloot là: danh từ|- kênh đào hẹp (ở nam phi)

83853. slop nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) cớm, đội xếp|- bùn loãng; bùn tuyết|- ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ slop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slop danh từ|- (từ lóng) cớm, đội xếp|- bùn loãng; bùn tuyết|- (số nhiều) nước bẩn, rác bẩn (trong nhà bếp)|- vũng nước bẩn|- thức ăn nước (cháo, canh); thức ăn lõng bõng|- đồ uống không có chất rượu|- (số nhiều) bã rượu|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người cẩu thả nhếch nhác|* nội động từ|- tràn ra, sánh, đổ|=coffee slops in the saucer|+ cà phê trà cả đĩa|- lội bì bõm|=to slop about in the mud|+ lội bì bõm trong bùn|* ngoại động từ|- làm tràn ra, làm sánh ra, làm đổ|=to slop tea over the table|+ làm đổ nước chè ra bàn|- tràn ra, sánh ra|- biểu lộ tình cảm uỷ mị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slop
  • Phiên âm (nếu có): [slɔp]
  • Nghĩa tiếng việt của slop là: danh từ|- (từ lóng) cớm, đội xếp|- bùn loãng; bùn tuyết|- (số nhiều) nước bẩn, rác bẩn (trong nhà bếp)|- vũng nước bẩn|- thức ăn nước (cháo, canh); thức ăn lõng bõng|- đồ uống không có chất rượu|- (số nhiều) bã rượu|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người cẩu thả nhếch nhác|* nội động từ|- tràn ra, sánh, đổ|=coffee slops in the saucer|+ cà phê trà cả đĩa|- lội bì bõm|=to slop about in the mud|+ lội bì bõm trong bùn|* ngoại động từ|- làm tràn ra, làm sánh ra, làm đổ|=to slop tea over the table|+ làm đổ nước chè ra bàn|- tràn ra, sánh ra|- biểu lộ tình cảm uỷ mị

83854. slop-basin nghĩa tiếng việt là danh từ|- chậu đựng nước cặn (ở bàn ăn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slop-basin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slop-basin danh từ|- chậu đựng nước cặn (ở bàn ăn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slop-basin
  • Phiên âm (nếu có): [slɔp,beisn]
  • Nghĩa tiếng việt của slop-basin là: danh từ|- chậu đựng nước cặn (ở bàn ăn)

83855. slop-bowl nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem slop basin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slop-bowl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slop-bowl danh từ|- xem slop basin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slop-bowl
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của slop-bowl là: danh từ|- xem slop basin

83856. slop-pail nghĩa tiếng việt là danh từ|- thùng đựng nước tiểu; thùng đựng nước bẩn (trong p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slop-pail là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slop-pail danh từ|- thùng đựng nước tiểu; thùng đựng nước bẩn (trong phòng ngủ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slop-pail
  • Phiên âm (nếu có): [slɔp,peil]
  • Nghĩa tiếng việt của slop-pail là: danh từ|- thùng đựng nước tiểu; thùng đựng nước bẩn (trong phòng ngủ)

83857. slop-room nghĩa tiếng việt là danh từ|- phòng phân phát quần áo chăn màn cho lính thuỷ (trê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slop-room là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slop-room danh từ|- phòng phân phát quần áo chăn màn cho lính thuỷ (trên tàu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slop-room
  • Phiên âm (nếu có): [slɔprum]
  • Nghĩa tiếng việt của slop-room là: danh từ|- phòng phân phát quần áo chăn màn cho lính thuỷ (trên tàu)

83858. slop-seller nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bán quần áo may sẵn rẻ tiền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slop-seller là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slop-seller danh từ|- người bán quần áo may sẵn rẻ tiền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slop-seller
  • Phiên âm (nếu có): [slɔp,selə]
  • Nghĩa tiếng việt của slop-seller là: danh từ|- người bán quần áo may sẵn rẻ tiền

83859. slop-shop nghĩa tiếng việt là danh từ|- cửa hàng bán quần áo may sẵn rẻ tiền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slop-shop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slop-shop danh từ|- cửa hàng bán quần áo may sẵn rẻ tiền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slop-shop
  • Phiên âm (nếu có): [slɔpʃɔp]
  • Nghĩa tiếng việt của slop-shop là: danh từ|- cửa hàng bán quần áo may sẵn rẻ tiền

83860. slop-work nghĩa tiếng việt là danh từ|- hàng bán quần áo may sẵn|- việc làm cẩu thả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slop-work là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slop-work danh từ|- hàng bán quần áo may sẵn|- việc làm cẩu thả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slop-work
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của slop-work là: danh từ|- hàng bán quần áo may sẵn|- việc làm cẩu thả

83861. slope nghĩa tiếng việt là danh từ|- dốc, đường dốc, chỗ dốc; độ dốc|=slopeof a roof|+ đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slope là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slope danh từ|- dốc, đường dốc, chỗ dốc; độ dốc|=slopeof a roof|+ độ dốc của mái nhà|=mountain slope|+ sườn núi|- (quân sự) tư thế vác súng|=to come to the slope|+ đứng vào tư thế vác súng|* nội động từ|- nghiêng, dốc|=the road slopes down|+ đường dốc xuống|=the sun was sloping in the west|+ mặt trời đang lặng về phía tây|- (từ lóng) (+ off) chuồn, biến|- (từ lóng) (+ about) đi dạo|* ngoại động từ|- cắt nghiêng, làm nghiêng|=to slope the neck of a dress|+ khoét cổ áo dài|=to slope the sides of a pit|+ xây nghiêng bờ giếng (ở mỏ)|- (quân sự) vác lên vai|=to slope arms|+ vác súng lên vai||@slope|- độ dốc, độ nghiêng|- s. of a curve at a point độ dốc của một đường cong tại một điểm|- s. of a straight line [hệ số góc, độ dốc],của đường thẳng |- asymptotic s. độ nghiêng tiệm cận|- equilibrium s. độ dốc cân bằng|- natural s. độ dốc tự nhiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slope
  • Phiên âm (nếu có): [sloup]
  • Nghĩa tiếng việt của slope là: danh từ|- dốc, đường dốc, chỗ dốc; độ dốc|=slopeof a roof|+ độ dốc của mái nhà|=mountain slope|+ sườn núi|- (quân sự) tư thế vác súng|=to come to the slope|+ đứng vào tư thế vác súng|* nội động từ|- nghiêng, dốc|=the road slopes down|+ đường dốc xuống|=the sun was sloping in the west|+ mặt trời đang lặng về phía tây|- (từ lóng) (+ off) chuồn, biến|- (từ lóng) (+ about) đi dạo|* ngoại động từ|- cắt nghiêng, làm nghiêng|=to slope the neck of a dress|+ khoét cổ áo dài|=to slope the sides of a pit|+ xây nghiêng bờ giếng (ở mỏ)|- (quân sự) vác lên vai|=to slope arms|+ vác súng lên vai||@slope|- độ dốc, độ nghiêng|- s. of a curve at a point độ dốc của một đường cong tại một điểm|- s. of a straight line [hệ số góc, độ dốc],của đường thẳng |- asymptotic s. độ nghiêng tiệm cận|- equilibrium s. độ dốc cân bằng|- natural s. độ dốc tự nhiên

83862. slopewise nghĩa tiếng việt là phó từ|- nghiêng, dốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slopewise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slopewise phó từ|- nghiêng, dốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slopewise
  • Phiên âm (nếu có): [sloupwaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của slopewise là: phó từ|- nghiêng, dốc

83863. sloping nghĩa tiếng việt là tính từ|- nghiêng, dốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sloping là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sloping tính từ|- nghiêng, dốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sloping
  • Phiên âm (nếu có): [sloupiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của sloping là: tính từ|- nghiêng, dốc

83864. sloppily nghĩa tiếng việt là phó từ|- luộm thuộm; ủy mị; sướt mướt; một cách cẩu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sloppily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sloppily phó từ|- luộm thuộm; ủy mị; sướt mướt; một cách cẩu thả, nhếcch nhác (trong ăn mặc, tác phong). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sloppily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sloppily là: phó từ|- luộm thuộm; ủy mị; sướt mướt; một cách cẩu thả, nhếcch nhác (trong ăn mặc, tác phong)

83865. sloppiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lõng bõng|- sự ướt át bẩn thỉu|- tính chất tu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sloppiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sloppiness danh từ|- sự lõng bõng|- sự ướt át bẩn thỉu|- tính chất tuỳ tiện; tính luộm thuộm|- tính chất uỷ mị (tình cảm); tình cảm uỷ mị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sloppiness
  • Phiên âm (nếu có): [slɔpinis]
  • Nghĩa tiếng việt của sloppiness là: danh từ|- sự lõng bõng|- sự ướt át bẩn thỉu|- tính chất tuỳ tiện; tính luộm thuộm|- tính chất uỷ mị (tình cảm); tình cảm uỷ mị

83866. sloppy nghĩa tiếng việt là tính từ|- ướt át, lõng bõng, đầy nước, có nhiều vũng nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sloppy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sloppy tính từ|- ướt át, lõng bõng, đầy nước, có nhiều vũng nước (đường sá)|- ướt bẩn, có nước bẩn (sân nhà, mặt bàn...)|- không có hệ thống; tuỳ tiện, luộm thuộm, không đến nơi đến chốn (công việc)|- uỷ mị, sướt mướt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sloppy
  • Phiên âm (nếu có): [slɔpi]
  • Nghĩa tiếng việt của sloppy là: tính từ|- ướt át, lõng bõng, đầy nước, có nhiều vũng nước (đường sá)|- ướt bẩn, có nước bẩn (sân nhà, mặt bàn...)|- không có hệ thống; tuỳ tiện, luộm thuộm, không đến nơi đến chốn (công việc)|- uỷ mị, sướt mướt

83867. slops nghĩa tiếng việt là danh từ|- quần áo may sẵn rẻ tiền|- quần áo chăn màn cung câ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slops là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slops danh từ|- quần áo may sẵn rẻ tiền|- quần áo chăn màn cung cấp cho lính thuỷ|- (từ cổ,nghĩa cổ) quần rộng bó (ở) đầu gối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slops
  • Phiên âm (nếu có): [slɔps]
  • Nghĩa tiếng việt của slops là: danh từ|- quần áo may sẵn rẻ tiền|- quần áo chăn màn cung cấp cho lính thuỷ|- (từ cổ,nghĩa cổ) quần rộng bó (ở) đầu gối

83868. slopshing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự dập dềnh (chất lỏng trong bình chứa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slopshing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slopshing danh từ|- sự dập dềnh (chất lỏng trong bình chứa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slopshing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của slopshing là: danh từ|- sự dập dềnh (chất lỏng trong bình chứa)

83869. slopwork nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc may những quần áo may sẵn rẻ tiền|- việc làm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slopwork là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slopwork danh từ|- việc may những quần áo may sẵn rẻ tiền|- việc làm cẩu thả, việc làm ẩu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slopwork
  • Phiên âm (nếu có): [slɔp]
  • Nghĩa tiếng việt của slopwork là: danh từ|- việc may những quần áo may sẵn rẻ tiền|- việc làm cẩu thả, việc làm ẩu

83870. slosh nghĩa tiếng việt là danh từ|- (như) slush|* ngoại động từ|- (từ lóng) đánh đập, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ slosh là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slosh danh từ|- (như) slush|* ngoại động từ|- (từ lóng) đánh đập, giã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slosh
  • Phiên âm (nếu có): [slɔʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của slosh là: danh từ|- (như) slush|* ngoại động từ|- (từ lóng) đánh đập, giã

83871. sloshed nghĩa tiếng việt là tính từ|- say (rượu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sloshed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sloshed tính từ|- say (rượu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sloshed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sloshed là: tính từ|- say (rượu)

83872. slot nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường đi của hươu nai, vết đi của hươu nai|- khấc, kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slot danh từ|- đường đi của hươu nai, vết đi của hươu nai|- khấc, khía; khe (ở ống tiền, ở ổ khoá); đường ren|- cửa sàn (cửa ở sàn sân khấu); cửa mái (cưa ở mái nhà)|* ngoại động từ|- khía đường rãnh; đục khe; ren. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slot
  • Phiên âm (nếu có): [slɔt]
  • Nghĩa tiếng việt của slot là: danh từ|- đường đi của hươu nai, vết đi của hươu nai|- khấc, khía; khe (ở ống tiền, ở ổ khoá); đường ren|- cửa sàn (cửa ở sàn sân khấu); cửa mái (cưa ở mái nhà)|* ngoại động từ|- khía đường rãnh; đục khe; ren

83873. slot-machine nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy bán hàng tự động (bỏ tiền vào khe thì đưa ra (…)


Nghĩa tiếng việt của từ slot-machine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slot-machine danh từ|- máy bán hàng tự động (bỏ tiền vào khe thì đưa ra mặt hàng tương ứng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slot-machine
  • Phiên âm (nếu có): [slɔtmə,ʃi:n]
  • Nghĩa tiếng việt của slot-machine là: danh từ|- máy bán hàng tự động (bỏ tiền vào khe thì đưa ra mặt hàng tương ứng)

83874. sloth nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lười biếng, sự uể oải|- sự chậm chạp, sự chậ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sloth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sloth danh từ|- sự lười biếng, sự uể oải|- sự chậm chạp, sự chậm trễ|- (động vật học) con lười. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sloth
  • Phiên âm (nếu có): [slouθ]
  • Nghĩa tiếng việt của sloth là: danh từ|- sự lười biếng, sự uể oải|- sự chậm chạp, sự chậm trễ|- (động vật học) con lười

83875. sloth-bear nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) gấu lợn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sloth-bear là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sloth-bear danh từ|- (động vật học) gấu lợn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sloth-bear
  • Phiên âm (nếu có): [slouθbeə]
  • Nghĩa tiếng việt của sloth-bear là: danh từ|- (động vật học) gấu lợn

83876. sloth-monkey nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) con cu li(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sloth-monkey là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sloth-monkey danh từ|- (động vật học) con cu li. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sloth-monkey
  • Phiên âm (nếu có): [slouθ,mʌɳki]
  • Nghĩa tiếng việt của sloth-monkey là: danh từ|- (động vật học) con cu li

83877. slothful nghĩa tiếng việt là tính từ|- lười biếng, uể oải(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slothful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slothful tính từ|- lười biếng, uể oải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slothful
  • Phiên âm (nếu có): [slouθful]
  • Nghĩa tiếng việt của slothful là: tính từ|- lười biếng, uể oải

83878. slothfully nghĩa tiếng việt là phó từ|- lười biếng; uể oải(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slothfully là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slothfully phó từ|- lười biếng; uể oải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slothfully
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của slothfully là: phó từ|- lười biếng; uể oải

83879. slothfulness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính lười biếng, tính uể oải(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slothfulness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slothfulness danh từ|- tính lười biếng, tính uể oải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slothfulness
  • Phiên âm (nếu có): [slouθfulnis]
  • Nghĩa tiếng việt của slothfulness là: danh từ|- tính lười biếng, tính uể oải

83880. slotted nghĩa tiếng việt là tính từ|- có rãnh; được cắt (xẻ) rãnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slotted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slotted tính từ|- có rãnh; được cắt (xẻ) rãnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slotted
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của slotted là: tính từ|- có rãnh; được cắt (xẻ) rãnh

83881. slotter nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy xẻ rãnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slotter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slotter danh từ|- máy xẻ rãnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slotter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của slotter là: danh từ|- máy xẻ rãnh

83882. slotting nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cắt rãnh; xẻ rãnh|= circular slotting|+ sự cắt r(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slotting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slotting danh từ|- sự cắt rãnh; xẻ rãnh|= circular slotting|+ sự cắt rãnh vòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slotting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của slotting là: danh từ|- sự cắt rãnh; xẻ rãnh|= circular slotting|+ sự cắt rãnh vòng

83883. slouch nghĩa tiếng việt là danh từ|- dáng đi vai thõng xuống|- vành mũ bẻ cong xuống|- ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ slouch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slouch danh từ|- dáng đi vai thõng xuống|- vành mũ bẻ cong xuống|- (từ lóng) công nhân vụng về, người làm luộm thuộm; cuộc biểu diễn luộm thuộm|=this show is no slouch|+ buổi biểu diễn này khá đấy|* nội động từ|- rũ xuống, lòng thòng|- đi vai thõng xuống; ngồi thườn thượt|* ngoại động từ|- bẻ cong (vành mu) xuống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slouch
  • Phiên âm (nếu có): [slautʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của slouch là: danh từ|- dáng đi vai thõng xuống|- vành mũ bẻ cong xuống|- (từ lóng) công nhân vụng về, người làm luộm thuộm; cuộc biểu diễn luộm thuộm|=this show is no slouch|+ buổi biểu diễn này khá đấy|* nội động từ|- rũ xuống, lòng thòng|- đi vai thõng xuống; ngồi thườn thượt|* ngoại động từ|- bẻ cong (vành mu) xuống

83884. slouch hat nghĩa tiếng việt là danh từ|- mũ vành bẻ cong xuống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slouch hat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slouch hat danh từ|- mũ vành bẻ cong xuống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slouch hat
  • Phiên âm (nếu có): [slautʃhæt]
  • Nghĩa tiếng việt của slouch hat là: danh từ|- mũ vành bẻ cong xuống

83885. slouched nghĩa tiếng việt là tính từ|- không chỉnh tề; luộm thuộm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slouched là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slouched tính từ|- không chỉnh tề; luộm thuộm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slouched
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của slouched là: tính từ|- không chỉnh tề; luộm thuộm

83886. slouchily nghĩa tiếng việt là phó từ|- xem slouchy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slouchily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slouchily phó từ|- xem slouchy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slouchily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của slouchily là: phó từ|- xem slouchy

83887. slouchiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- dáng đi thõng xuống; dáng (ngồi...) thườn thượt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slouchiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slouchiness danh từ|- dáng đi thõng xuống; dáng (ngồi...) thườn thượt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slouchiness
  • Phiên âm (nếu có): [slautʃinis]
  • Nghĩa tiếng việt của slouchiness là: danh từ|- dáng đi thõng xuống; dáng (ngồi...) thườn thượt

83888. slouchingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- vai thõng xuống; thườn thượt|- luộm thuộm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slouchingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slouchingly phó từ|- vai thõng xuống; thườn thượt|- luộm thuộm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slouchingly
  • Phiên âm (nếu có): [slautʃiɳli]
  • Nghĩa tiếng việt của slouchingly là: phó từ|- vai thõng xuống; thườn thượt|- luộm thuộm

83889. slouchy nghĩa tiếng việt là tính từ|- vai thõng xuống; thường thượt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slouchy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slouchy tính từ|- vai thõng xuống; thường thượt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slouchy
  • Phiên âm (nếu có): [slautʃi]
  • Nghĩa tiếng việt của slouchy là: tính từ|- vai thõng xuống; thường thượt

83890. slough nghĩa tiếng việt là danh từ|- vũng bùn, chỗ bùn lầy, bãi lầy ((cũng) slew)|- sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slough là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slough danh từ|- vũng bùn, chỗ bùn lầy, bãi lầy ((cũng) slew)|- sự sa đoạ|- sự thất vọng|- sự sa đoạ vào vòng tội lỗi|* danh từ|- xác rắn lột|- (y học) vảy kết; vết mục, mảng mục|- (nghĩa bóng) thói xấu đã bỏ được|* nội động từ|- lột da|- (y học) ((thường) + off, away) tróc ra (vảy kết; vết mục, mảng mục)|* ngoại động từ|- lột (da, xác...)|=snake sloughs its skin|+ rắn lột xác|- ((thường) + off, away) bỏ, vứt bỏ|=to slough [off],a bad habit|+ bỏ một thói xấu|- (đánh bài) chui (một quân bài xấu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slough
  • Phiên âm (nếu có): [slau]
  • Nghĩa tiếng việt của slough là: danh từ|- vũng bùn, chỗ bùn lầy, bãi lầy ((cũng) slew)|- sự sa đoạ|- sự thất vọng|- sự sa đoạ vào vòng tội lỗi|* danh từ|- xác rắn lột|- (y học) vảy kết; vết mục, mảng mục|- (nghĩa bóng) thói xấu đã bỏ được|* nội động từ|- lột da|- (y học) ((thường) + off, away) tróc ra (vảy kết; vết mục, mảng mục)|* ngoại động từ|- lột (da, xác...)|=snake sloughs its skin|+ rắn lột xác|- ((thường) + off, away) bỏ, vứt bỏ|=to slough [off],a bad habit|+ bỏ một thói xấu|- (đánh bài) chui (một quân bài xấu)

83891. sloughy nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhiều bùn, bùn lầy nước đọng|- (thuộc) da lột; nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sloughy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sloughy tính từ|- nhiều bùn, bùn lầy nước đọng|- (thuộc) da lột; như da lột (của rắn)|- (y học) có vảy kết; có vết mục, có mảng mục; như vảy kết; như vết mục, như mảng mục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sloughy
  • Phiên âm (nếu có): [slaui]
  • Nghĩa tiếng việt của sloughy là: tính từ|- nhiều bùn, bùn lầy nước đọng|- (thuộc) da lột; như da lột (của rắn)|- (y học) có vảy kết; có vết mục, có mảng mục; như vảy kết; như vết mục, như mảng mục

83892. slovak nghĩa tiếng việt là danh từ|- người dân xlô vác|* danh từgôn ngữ xlô vác|* tính tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slovak là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slovak danh từ|- người dân xlô vác|* danh từgôn ngữ xlô vác|* tính từ|- thuộc về dân tộc hay tiếng nói xlô vác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slovak
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của slovak là: danh từ|- người dân xlô vác|* danh từgôn ngữ xlô vác|* tính từ|- thuộc về dân tộc hay tiếng nói xlô vác

83893. slovakian nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem slovak(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slovakian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slovakian tính từ|- xem slovak. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slovakian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của slovakian là: tính từ|- xem slovak

83894. sloven nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nhếch nhác, người lôi thôi lếch thếch|- người(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sloven là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sloven danh từ|- người nhếch nhác, người lôi thôi lếch thếch|- người lười biếng cẩu thả; người luộm thuộm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sloven
  • Phiên âm (nếu có): [slʌvn]
  • Nghĩa tiếng việt của sloven là: danh từ|- người nhếch nhác, người lôi thôi lếch thếch|- người lười biếng cẩu thả; người luộm thuộm

83895. slovene nghĩa tiếng việt là danh từ & tính từ|- người xlôven (ở nam tư)|- tiếng xlôven(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slovene là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slovene danh từ & tính từ|- người xlôven (ở nam tư)|- tiếng xlôven. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slovene
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của slovene là: danh từ & tính từ|- người xlôven (ở nam tư)|- tiếng xlôven

83896. slovenian nghĩa tiếng việt là danh từ & tính từ|- xem slovene(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slovenian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slovenian danh từ & tính từ|- xem slovene. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slovenian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của slovenian là: danh từ & tính từ|- xem slovene

83897. slovenliness nghĩa tiếng việt là danh từ|- vẻ nhếch nhác; cách ăn mặc lôi thôi lếch thếch|- ti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slovenliness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slovenliness danh từ|- vẻ nhếch nhác; cách ăn mặc lôi thôi lếch thếch|- tính lười biếng cẩu thả; tính luộm thuộm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slovenliness
  • Phiên âm (nếu có): [slʌvnlinis]
  • Nghĩa tiếng việt của slovenliness là: danh từ|- vẻ nhếch nhác; cách ăn mặc lôi thôi lếch thếch|- tính lười biếng cẩu thả; tính luộm thuộm

83898. slovenly nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhếch nhác, lôi thôi, lếch thếch|- lười biếng cẩu (…)


Nghĩa tiếng việt của từ slovenly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slovenly tính từ|- nhếch nhác, lôi thôi, lếch thếch|- lười biếng cẩu thả; luộm thuộm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slovenly
  • Phiên âm (nếu có): [slʌvnli]
  • Nghĩa tiếng việt của slovenly là: tính từ|- nhếch nhác, lôi thôi, lếch thếch|- lười biếng cẩu thả; luộm thuộm

83899. slow nghĩa tiếng việt là tính từ|- chậm, chậm chạp|=slow and sure|+ chậm mà chắc|=the (…)


Nghĩa tiếng việt của từ slow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slow tính từ|- chậm, chậm chạp|=slow and sure|+ chậm mà chắc|=the clock is five minutes slow|+ đồng hồ chậm năm phút|=to be not slow to defend oneself|+ không ngần ngại đứng ra tự bảo vệ|=to be slow to anger|+ khó trêu tức (người)|- trì độn, không nhanh trí|=to be slow of wit|+ kém thông minh|- buồn tẻ, kém vui|=the entertainment was voted slow|+ ai cũng cho buổi biểu diễn đó là tẻ|=a slow afternoon|+ một buổi chiều buồn tẻ|- mở nhỏ (ống kính máy ảnh)|- cháy lom rom|=a slow fire|+ ngọn lửa cháy lom khom|- không nảy|=a slow tenniscourt|+ sân quần vượt không nảy|* phó từ|- chậm, chầm chậm|=how slow he climbs!|+ sao hắn trèo chậm thế!|* ngoại động từ|- làm chậm lại, làm trì hoãn|=to slow down a process|+ làm chậm lại một quá trình|* nội động từ|- đi chậm lại, chạy chậm lại|=to slow up to a stop|+ chạy chậm lại rồi đỗ hẳn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slow
  • Phiên âm (nếu có): [slou]
  • Nghĩa tiếng việt của slow là: tính từ|- chậm, chậm chạp|=slow and sure|+ chậm mà chắc|=the clock is five minutes slow|+ đồng hồ chậm năm phút|=to be not slow to defend oneself|+ không ngần ngại đứng ra tự bảo vệ|=to be slow to anger|+ khó trêu tức (người)|- trì độn, không nhanh trí|=to be slow of wit|+ kém thông minh|- buồn tẻ, kém vui|=the entertainment was voted slow|+ ai cũng cho buổi biểu diễn đó là tẻ|=a slow afternoon|+ một buổi chiều buồn tẻ|- mở nhỏ (ống kính máy ảnh)|- cháy lom rom|=a slow fire|+ ngọn lửa cháy lom khom|- không nảy|=a slow tenniscourt|+ sân quần vượt không nảy|* phó từ|- chậm, chầm chậm|=how slow he climbs!|+ sao hắn trèo chậm thế!|* ngoại động từ|- làm chậm lại, làm trì hoãn|=to slow down a process|+ làm chậm lại một quá trình|* nội động từ|- đi chậm lại, chạy chậm lại|=to slow up to a stop|+ chạy chậm lại rồi đỗ hẳn

83900. slow lane nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường bên cạnh một xa lộ dành cho những xe cộ chạy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slow lane là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slow lane danh từ|- đường bên cạnh một xa lộ dành cho những xe cộ chạy chậm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slow lane
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của slow lane là: danh từ|- đường bên cạnh một xa lộ dành cho những xe cộ chạy chậm

83901. slow time nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) giờ (làm việc) theo quy định thời bình (…)


Nghĩa tiếng việt của từ slow time là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slow time danh từ|- (thông tục) giờ (làm việc) theo quy định thời bình (đối với thời chiến...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slow time
  • Phiên âm (nếu có): [sloutaim]
  • Nghĩa tiếng việt của slow time là: danh từ|- (thông tục) giờ (làm việc) theo quy định thời bình (đối với thời chiến...)

83902. slow-footed nghĩa tiếng việt là tính từ|- tiến triển chậm|= a slow-footed|+ một tiểu thuyết t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slow-footed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slow-footed tính từ|- tiến triển chậm|= a slow-footed|+ một tiểu thuyết tiến triển chậm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slow-footed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của slow-footed là: tính từ|- tiến triển chậm|= a slow-footed|+ một tiểu thuyết tiến triển chậm

83903. slow-footedness nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem slow-footed(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slow-footedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slow-footedness danh từ|- xem slow-footed. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slow-footedness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của slow-footedness là: danh từ|- xem slow-footed

83904. slow-learner nghĩa tiếng việt là danh từ|- đứa trẻ học chậm (hơn bè bạn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slow-learner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slow-learner danh từ|- đứa trẻ học chậm (hơn bè bạn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slow-learner
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của slow-learner là: danh từ|- đứa trẻ học chậm (hơn bè bạn)

83905. slow-march nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc hành quân chậm (trong tang lễ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slow-march là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slow-march danh từ|- cuộc hành quân chậm (trong tang lễ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slow-march
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của slow-march là: danh từ|- cuộc hành quân chậm (trong tang lễ)

83906. slow-match nghĩa tiếng việt là danh từ|- diêm cháy chậm, ngòi cháy chậm (để châm ngòi nổ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slow-match là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slow-match danh từ|- diêm cháy chậm, ngòi cháy chậm (để châm ngòi nổ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slow-match
  • Phiên âm (nếu có): [sloumætʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của slow-match là: danh từ|- diêm cháy chậm, ngòi cháy chậm (để châm ngòi nổ)

83907. slow-motion nghĩa tiếng việt là tính từ|- quay chậm|=slow-motion film|+ quay phim chậm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slow-motion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slow-motion tính từ|- quay chậm|=slow-motion film|+ quay phim chậm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slow-motion
  • Phiên âm (nếu có): [sloumouʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của slow-motion là: tính từ|- quay chậm|=slow-motion film|+ quay phim chậm

83908. slow-moving nghĩa tiếng việt là tính từ|- chuyển động chậm; tiến triển chậm|- bán ra chậm ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ slow-moving là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slow-moving tính từ|- chuyển động chậm; tiến triển chậm|- bán ra chậm (hàng hoá...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slow-moving
  • Phiên âm (nếu có): [slou,mu:viɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của slow-moving là: tính từ|- chuyển động chậm; tiến triển chậm|- bán ra chậm (hàng hoá...)

83909. slow-multiplying nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nhân (tăng) chậm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slow-multiplying là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slow-multiplying danh từ|- sự nhân (tăng) chậm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slow-multiplying
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của slow-multiplying là: danh từ|- sự nhân (tăng) chậm

83910. slow-paced nghĩa tiếng việt là tính từ|- bước đi chậm rãi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slow-paced là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slow-paced tính từ|- bước đi chậm rãi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slow-paced
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của slow-paced là: tính từ|- bước đi chậm rãi

83911. slow-poke nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) người chậm rề rề(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slow-poke là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slow-poke danh từ|- (từ lóng) người chậm rề rề. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slow-poke
  • Phiên âm (nếu có): [sloupouk]
  • Nghĩa tiếng việt của slow-poke là: danh từ|- (từ lóng) người chậm rề rề

83912. slow-sighted nghĩa tiếng việt là tính từ|- thộn; thiếu óc quan sát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slow-sighted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slow-sighted tính từ|- thộn; thiếu óc quan sát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slow-sighted
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của slow-sighted là: tính từ|- thộn; thiếu óc quan sát

83913. slow-witted nghĩa tiếng việt là tính từ|- trì độn, đần độn, không nhanh trí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slow-witted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slow-witted tính từ|- trì độn, đần độn, không nhanh trí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slow-witted
  • Phiên âm (nếu có): [slouwitid]
  • Nghĩa tiếng việt của slow-witted là: tính từ|- trì độn, đần độn, không nhanh trí

83914. slow-worm nghĩa tiếng việt là #-worm) |/slouwə:m/|* danh từ|- (động vật học) rắn thuỷ tinh (t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slow-worm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slow-worm #-worm) |/slouwə:m/|* danh từ|- (động vật học) rắn thuỷ tinh (thuộc họ thằn lằn rắn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slow-worm
  • Phiên âm (nếu có): [slouwə:m]
  • Nghĩa tiếng việt của slow-worm là: #-worm) |/slouwə:m/|* danh từ|- (động vật học) rắn thuỷ tinh (thuộc họ thằn lằn rắn)

83915. slowback nghĩa tiếng việt là danh từ|- người lười biếng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slowback là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slowback danh từ|- người lười biếng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slowback
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của slowback là: danh từ|- người lười biếng

83916. slowcoach nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chậm chạp, người kém thông minh, người không l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slowcoach là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slowcoach danh từ|- người chậm chạp, người kém thông minh, người không lanh lợi|- người lạc hậu (với thời cuộc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slowcoach
  • Phiên âm (nếu có): [sloukoutʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của slowcoach là: danh từ|- người chậm chạp, người kém thông minh, người không lanh lợi|- người lạc hậu (với thời cuộc)

83917. slowdown nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chậm lại, sự làm chậm lại|- sự giảm tốc độ s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slowdown là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slowdown danh từ|- sự chậm lại, sự làm chậm lại|- sự giảm tốc độ sản xuất (công nghiệp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slowdown
  • Phiên âm (nếu có): [sloudaun]
  • Nghĩa tiếng việt của slowdown là: danh từ|- sự chậm lại, sự làm chậm lại|- sự giảm tốc độ sản xuất (công nghiệp)

83918. slowly nghĩa tiếng việt là phó từ|- chậm, chầm chậm||@slowly|- (một cách) chậm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slowly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slowly phó từ|- chậm, chầm chậm||@slowly|- (một cách) chậm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slowly
  • Phiên âm (nếu có): [slouli]
  • Nghĩa tiếng việt của slowly là: phó từ|- chậm, chầm chậm||@slowly|- (một cách) chậm

83919. slowness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chậm chạp|- sự kém lanh lợi, sự đần độn|- sự (…)


Nghĩa tiếng việt của từ slowness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slowness danh từ|- sự chậm chạp|- sự kém lanh lợi, sự đần độn|- sự buồn tẻ (cuộc biểu diễn)|- sự chậm lại (đồng hồ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slowness
  • Phiên âm (nếu có): [slounis]
  • Nghĩa tiếng việt của slowness là: danh từ|- sự chậm chạp|- sự kém lanh lợi, sự đần độn|- sự buồn tẻ (cuộc biểu diễn)|- sự chậm lại (đồng hồ)

83920. slowpoke nghĩa tiếng việt là danh từ|- như slowcoach(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slowpoke là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slowpoke danh từ|- như slowcoach. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slowpoke
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của slowpoke là: danh từ|- như slowcoach

83921. sloyd nghĩa tiếng việt là danh từ|- phương pháp dạy thủ công (ở thụy điển)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sloyd là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sloyd danh từ|- phương pháp dạy thủ công (ở thụy điển). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sloyd
  • Phiên âm (nếu có): [slɔid]
  • Nghĩa tiếng việt của sloyd là: danh từ|- phương pháp dạy thủ công (ở thụy điển)

83922. slr nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- phản chiếu một thấu kính (loại máy ảnh) (sing(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slr là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slr (viết tắt)|- phản chiếu một thấu kính (loại máy ảnh) (single lens reflex). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slr
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của slr là: (viết tắt)|- phản chiếu một thấu kính (loại máy ảnh) (single lens reflex)

83923. slub nghĩa tiếng việt là danh từ|- len xe, sợi xe|* ngoại động từ|- xe (len...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slub là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slub danh từ|- len xe, sợi xe|* ngoại động từ|- xe (len...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slub
  • Phiên âm (nếu có): [slʌb]
  • Nghĩa tiếng việt của slub là: danh từ|- len xe, sợi xe|* ngoại động từ|- xe (len...)

83924. slubber nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm lem nhem, bôi nhem nhuốc|- làm cẩu thả, l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slubber là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slubber ngoại động từ|- làm lem nhem, bôi nhem nhuốc|- làm cẩu thả, làm ẩu|* nội động từ|- chảy nước dãi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slubber
  • Phiên âm (nếu có): [slʌbə]
  • Nghĩa tiếng việt của slubber là: ngoại động từ|- làm lem nhem, bôi nhem nhuốc|- làm cẩu thả, làm ẩu|* nội động từ|- chảy nước dãi

83925. slubberingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- cẩu thả; qua quýt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slubberingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slubberingly phó từ|- cẩu thả; qua quýt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slubberingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của slubberingly là: phó từ|- cẩu thả; qua quýt

83926. slubbing nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộn sợi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slubbing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slubbing danh từ|- cuộn sợi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slubbing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của slubbing là: danh từ|- cuộn sợi

83927. sludge nghĩa tiếng việt là danh từ|- bùn đặc, bùn quánh|- nước cống, nước rãnh, nước r(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sludge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sludge danh từ|- bùn đặc, bùn quánh|- nước cống, nước rãnh, nước rác|- tảng băng rôi|- cặn dầu, cặn nồi hơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sludge
  • Phiên âm (nếu có): [slʌdʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của sludge là: danh từ|- bùn đặc, bùn quánh|- nước cống, nước rãnh, nước rác|- tảng băng rôi|- cặn dầu, cặn nồi hơi

83928. sludger nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy bơm bùn; hút hố phân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sludger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sludger danh từ|- máy bơm bùn; hút hố phân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sludger
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sludger là: danh từ|- máy bơm bùn; hút hố phân

83929. sludgy nghĩa tiếng việt là tính từ|- có bùn đặc, có bùn quánh, đầy bùn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sludgy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sludgy tính từ|- có bùn đặc, có bùn quánh, đầy bùn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sludgy
  • Phiên âm (nếu có): [slʌdʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của sludgy là: tính từ|- có bùn đặc, có bùn quánh, đầy bùn

83930. slue nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự quay, sự xoay; sự vặn ((cũng) slew)|* ngoại độn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slue danh từ|- sự quay, sự xoay; sự vặn ((cũng) slew)|* ngoại động từ|- (như) slew. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slue
  • Phiên âm (nếu có): [slu:]
  • Nghĩa tiếng việt của slue là: danh từ|- sự quay, sự xoay; sự vặn ((cũng) slew)|* ngoại động từ|- (như) slew

83931. sluff nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem slough(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sluff là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sluff danh từ|- xem slough. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sluff
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sluff là: danh từ|- xem slough

83932. slug nghĩa tiếng việt là danh từ|- con ốc sên|- đạn nhỏ (súng bắn chim)|- thanh kim loạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slug là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slug danh từ|- con ốc sên|- đạn nhỏ (súng bắn chim)|- thanh kim loại|- (ngành in) dãy chữ đã sắp|* nội động từ|- diệt ốc sên (trong vườn...)|* danh từ & động từ|- (như) slog||@slug|- đơn vị khối lượng trong hệ phút-lực, phút-giây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slug
  • Phiên âm (nếu có): [slʌg]
  • Nghĩa tiếng việt của slug là: danh từ|- con ốc sên|- đạn nhỏ (súng bắn chim)|- thanh kim loại|- (ngành in) dãy chữ đã sắp|* nội động từ|- diệt ốc sên (trong vườn...)|* danh từ & động từ|- (như) slog||@slug|- đơn vị khối lượng trong hệ phút-lực, phút-giây

83933. slug-abed nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) người hay dậy trưa, người lười bi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slug-abed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slug-abed danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) người hay dậy trưa, người lười biếng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slug-abed
  • Phiên âm (nếu có): [slʌgə,bed]
  • Nghĩa tiếng việt của slug-abed là: danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) người hay dậy trưa, người lười biếng

83934. sluggard nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chậm chạp lười biếng|* tính từ|- (từ mỹ,ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sluggard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sluggard danh từ|- người chậm chạp lười biếng|* tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) chậm chạp, lười biếng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sluggard
  • Phiên âm (nếu có): [slʌgəd]
  • Nghĩa tiếng việt của sluggard là: danh từ|- người chậm chạp lười biếng|* tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) chậm chạp, lười biếng

83935. sluggardly nghĩa tiếng việt là phó từ|- xem sluggard(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sluggardly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sluggardly phó từ|- xem sluggard. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sluggardly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sluggardly là: phó từ|- xem sluggard

83936. slugger nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) võ sĩ nhà nghề(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slugger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slugger danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) võ sĩ nhà nghề. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slugger
  • Phiên âm (nếu có): [slʌgə]
  • Nghĩa tiếng việt của slugger là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) võ sĩ nhà nghề

83937. sluggish nghĩa tiếng việt là tính từ|- chậm chạp; uể oải, lờ đờ, lờ phờ|=a sluggish pers(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sluggish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sluggish tính từ|- chậm chạp; uể oải, lờ đờ, lờ phờ|=a sluggish person|+ người chậm chạp; người lờ đờ|=sluggish digestion|+ sự chậm tiêu hoá|=a sluggish river|+ sông chảy lờ đờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sluggish
  • Phiên âm (nếu có): [slʌgiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của sluggish là: tính từ|- chậm chạp; uể oải, lờ đờ, lờ phờ|=a sluggish person|+ người chậm chạp; người lờ đờ|=sluggish digestion|+ sự chậm tiêu hoá|=a sluggish river|+ sông chảy lờ đờ

83938. sluggishly nghĩa tiếng việt là phó từ|- chậm chạp, không nhanh nhẹn, không hoạt bát; uể oải(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sluggishly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sluggishly phó từ|- chậm chạp, không nhanh nhẹn, không hoạt bát; uể oải, lờ đờ, lờ phờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sluggishly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sluggishly là: phó từ|- chậm chạp, không nhanh nhẹn, không hoạt bát; uể oải, lờ đờ, lờ phờ

83939. sluggishness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chậm chạp; tính uể oải, tính lờ đờ, tính lơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sluggishness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sluggishness danh từ|- tính chậm chạp; tính uể oải, tính lờ đờ, tính lờ phờ||@sluggishness|- quán tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sluggishness
  • Phiên âm (nếu có): [slʌgiʃnis]
  • Nghĩa tiếng việt của sluggishness là: danh từ|- tính chậm chạp; tính uể oải, tính lờ đờ, tính lờ phờ||@sluggishness|- quán tính

83940. sluice nghĩa tiếng việt là danh từ|- cửa cống, cống|- lượng nước ở cửa cống|- (như) slu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sluice là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sluice danh từ|- cửa cống, cống|- lượng nước ở cửa cống|- (như) sluice-way|- sự xối nước, sự giội ào, sự cọ rửa|* ngoại động từ|- đặt cửa cống, xây cửa cống|- tháo nước cửa cống|- cọ, rửa (quặng...)|=to sluice ores|+ rửa quặng|- xối nước, giội ào nước|* nội động từ|- chảy ào ào, chảy mạnh|=water sluices out|+ nước chảy ào ào (tử cửa cổng ra). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sluice
  • Phiên âm (nếu có): [slu:s]
  • Nghĩa tiếng việt của sluice là: danh từ|- cửa cống, cống|- lượng nước ở cửa cống|- (như) sluice-way|- sự xối nước, sự giội ào, sự cọ rửa|* ngoại động từ|- đặt cửa cống, xây cửa cống|- tháo nước cửa cống|- cọ, rửa (quặng...)|=to sluice ores|+ rửa quặng|- xối nước, giội ào nước|* nội động từ|- chảy ào ào, chảy mạnh|=water sluices out|+ nước chảy ào ào (tử cửa cổng ra)

83941. sluice-gate nghĩa tiếng việt là #-valve) |/slu:svælv/|* danh từ|- cửa cống, cống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sluice-gate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sluice-gate #-valve) |/slu:svælv/|* danh từ|- cửa cống, cống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sluice-gate
  • Phiên âm (nếu có): [slu:sgeit]
  • Nghĩa tiếng việt của sluice-gate là: #-valve) |/slu:svælv/|* danh từ|- cửa cống, cống

83942. sluice-valve nghĩa tiếng việt là danh từ|- cửa cống, cống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sluice-valve là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sluice-valve danh từ|- cửa cống, cống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sluice-valve
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sluice-valve là: danh từ|- cửa cống, cống

83943. sluice-way nghĩa tiếng việt là danh từ|- kênh đào ((cũng) sluice)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sluice-way là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sluice-way danh từ|- kênh đào ((cũng) sluice). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sluice-way
  • Phiên âm (nếu có): [slu:swei]
  • Nghĩa tiếng việt của sluice-way là: danh từ|- kênh đào ((cũng) sluice)

83944. sluicing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tháo cống|- sự đưa tàu vào âu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sluicing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sluicing danh từ|- sự tháo cống|- sự đưa tàu vào âu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sluicing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sluicing là: danh từ|- sự tháo cống|- sự đưa tàu vào âu

83945. sluit nghĩa tiếng việt là danh từ|- kênh đào hẹp (ở nam phi)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sluit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sluit danh từ|- kênh đào hẹp (ở nam phi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sluit
  • Phiên âm (nếu có): [slu:t]
  • Nghĩa tiếng việt của sluit là: danh từ|- kênh đào hẹp (ở nam phi)

83946. slum nghĩa tiếng việt là danh từ|- phần không nhờn (của dầu sống)|- cặn (dầu nhờn)|* (…)


Nghĩa tiếng việt của từ slum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slum danh từ|- phần không nhờn (của dầu sống)|- cặn (dầu nhờn)|* danh từ|- khu nhà ổ chuột|* nội động từ|- đi tìm hiểu tình hình sinh hoạt của nhân dân ở các khu ổ chuột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slum
  • Phiên âm (nếu có): [slʌm]
  • Nghĩa tiếng việt của slum là: danh từ|- phần không nhờn (của dầu sống)|- cặn (dầu nhờn)|* danh từ|- khu nhà ổ chuột|* nội động từ|- đi tìm hiểu tình hình sinh hoạt của nhân dân ở các khu ổ chuột

83947. slum-clearance nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phá bỏ những khu nhà ổ chuột|=slum-clearance cam(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slum-clearance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slum-clearance danh từ|- sự phá bỏ những khu nhà ổ chuột|=slum-clearance campaign|+ phong trào vận động phá bỏ những khu nhà ổ chuột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slum-clearance
  • Phiên âm (nếu có): [slʌm,kliərəns]
  • Nghĩa tiếng việt của slum-clearance là: danh từ|- sự phá bỏ những khu nhà ổ chuột|=slum-clearance campaign|+ phong trào vận động phá bỏ những khu nhà ổ chuột

83948. slumber nghĩa tiếng việt là danh từ|- giấc ngủ|=to fall into a slumber|+ thiu thiu ngủ|* nộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slumber là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slumber danh từ|- giấc ngủ|=to fall into a slumber|+ thiu thiu ngủ|* nội động từ|- ngủ, thiu thiu ngủ|- ngủ cho hết (thời giờ...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slumber
  • Phiên âm (nếu có): [slʌmbə]
  • Nghĩa tiếng việt của slumber là: danh từ|- giấc ngủ|=to fall into a slumber|+ thiu thiu ngủ|* nội động từ|- ngủ, thiu thiu ngủ|- ngủ cho hết (thời giờ...)

83949. slumber-wear nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thương nghiệp) quần áo ngủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slumber-wear là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slumber-wear danh từ|- (thương nghiệp) quần áo ngủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slumber-wear
  • Phiên âm (nếu có): [slʌmbəseə]
  • Nghĩa tiếng việt của slumber-wear là: danh từ|- (thương nghiệp) quần áo ngủ

83950. slumberer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hay ngủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slumberer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slumberer danh từ|- người hay ngủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slumberer
  • Phiên âm (nếu có): [slʌmbərə]
  • Nghĩa tiếng việt của slumberer là: danh từ|- người hay ngủ

83951. slumberingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- ngủ say(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slumberingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slumberingly phó từ|- ngủ say. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slumberingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của slumberingly là: phó từ|- ngủ say

83952. slumberous nghĩa tiếng việt là tính từ|- vừa thức vừa ngủ, mơ mơ màng màng|- làm buồn ngủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slumberous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slumberous tính từ|- vừa thức vừa ngủ, mơ mơ màng màng|- làm buồn ngủ|- lặng lẽ, êm đềm, bình lặng|=a slumberous little village|+ một làng nhỏ bình lặng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slumberous
  • Phiên âm (nếu có): [slʌmbərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của slumberous là: tính từ|- vừa thức vừa ngủ, mơ mơ màng màng|- làm buồn ngủ|- lặng lẽ, êm đềm, bình lặng|=a slumberous little village|+ một làng nhỏ bình lặng

83953. slumbery nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ cổ) xem slumberous(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slumbery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slumbery tính từ|- (từ cổ) xem slumberous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slumbery
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của slumbery là: tính từ|- (từ cổ) xem slumberous

83954. slumbrous nghĩa tiếng việt là tính từ|- vừa thức vừa ngủ, mơ mơ màng màng|- làm buồn ngủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slumbrous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slumbrous tính từ|- vừa thức vừa ngủ, mơ mơ màng màng|- làm buồn ngủ|- lặng lẽ, êm đềm, bình lặng|=a slumberous little village|+ một làng nhỏ bình lặng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slumbrous
  • Phiên âm (nếu có): [slʌmbərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của slumbrous là: tính từ|- vừa thức vừa ngủ, mơ mơ màng màng|- làm buồn ngủ|- lặng lẽ, êm đềm, bình lặng|=a slumberous little village|+ một làng nhỏ bình lặng

83955. slumdom nghĩa tiếng việt là danh từ|- dân nghèo, tầng lớp nghèo khổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slumdom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slumdom danh từ|- dân nghèo, tầng lớp nghèo khổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slumdom
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của slumdom là: danh từ|- dân nghèo, tầng lớp nghèo khổ

83956. slumlord nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chủ cho thuê các nhà ổ chuột(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slumlord là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slumlord danh từ|- người chủ cho thuê các nhà ổ chuột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slumlord
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của slumlord là: danh từ|- người chủ cho thuê các nhà ổ chuột

83957. slummer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đi tìm hiểu tình hình sinh hoạt ở các khu ổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slummer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slummer danh từ|- người đi tìm hiểu tình hình sinh hoạt ở các khu ổ chuột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slummer
  • Phiên âm (nếu có): [slʌmə]
  • Nghĩa tiếng việt của slummer là: danh từ|- người đi tìm hiểu tình hình sinh hoạt ở các khu ổ chuột

83958. slummock nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (thông tục) ngốn, ăn ngấu nghiến, nuốt chửng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slummock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slummock ngoại động từ|- (thông tục) ngốn, ăn ngấu nghiến, nuốt chửng|* nội động từ|- (thông tục) đi đứng lung tung; ăn nói bừa bãi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slummock
  • Phiên âm (nếu có): [slʌmək]
  • Nghĩa tiếng việt của slummock là: ngoại động từ|- (thông tục) ngốn, ăn ngấu nghiến, nuốt chửng|* nội động từ|- (thông tục) đi đứng lung tung; ăn nói bừa bãi

83959. slummy nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) khu nhà ổ chuột, như một khu nhà ổ chuột;(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slummy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slummy tính từ|- (thuộc) khu nhà ổ chuột, như một khu nhà ổ chuột; bẩn thỉu, nhếch nhác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slummy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của slummy là: tính từ|- (thuộc) khu nhà ổ chuột, như một khu nhà ổ chuột; bẩn thỉu, nhếch nhác

83960. slump nghĩa tiếng việt là (econ) (giai đoạn) suy thoái; khủng hoảng kinh tế.|+ một giai đo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slump là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slump(econ) (giai đoạn) suy thoái; khủng hoảng kinh tế.|+ một giai đoạn đi xuống hoặc suy thoái trong chu kỳ kinh doanh.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slump
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của slump là: (econ) (giai đoạn) suy thoái; khủng hoảng kinh tế.|+ một giai đoạn đi xuống hoặc suy thoái trong chu kỳ kinh doanh.

83961. slump nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hạ giá nhanh, sự sụt giá bất thình lình|- sự (…)


Nghĩa tiếng việt của từ slump là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slump danh từ|- sự hạ giá nhanh, sự sụt giá bất thình lình|- sự ế ẩm, sự đình trệ (trong buôn bán)|- sự khủng hoảng kinh tế|- sự mất hứng thú|* nội động từ|- hạ nhanh, sụt thình lình (giá cả)|- ế ẩm, đình trệ (việc buôn bán)|- sụp xuống|=to slump into a chair|+ ngồi sụp xuống ghế||@slump|- (toán kinh tế) xuống giá (hàng) nhanh; khủng hoảng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slump
  • Phiên âm (nếu có): [slʌmp]
  • Nghĩa tiếng việt của slump là: danh từ|- sự hạ giá nhanh, sự sụt giá bất thình lình|- sự ế ẩm, sự đình trệ (trong buôn bán)|- sự khủng hoảng kinh tế|- sự mất hứng thú|* nội động từ|- hạ nhanh, sụt thình lình (giá cả)|- ế ẩm, đình trệ (việc buôn bán)|- sụp xuống|=to slump into a chair|+ ngồi sụp xuống ghế||@slump|- (toán kinh tế) xuống giá (hàng) nhanh; khủng hoảng

83962. slung nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) rượu mạnh pha đường và nước nón(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slung là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slung danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) rượu mạnh pha đường và nước nóng|- ná bắn đá|- súng cao su|- dây đeo; dây quàng; băng đeo (cánh tay đau)|=rifle sling|+ dây đeo súng|=sling of a knapsack|+ dây đeo ba lô|* ngoại động từ slung|- bắn, quăng, ném|- đeo, treo, móc|- quàng dây (vào vật gì để kéo lên)|- (từ lóng) viết báo, viết văn|- (xem) hook. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slung
  • Phiên âm (nếu có): [sliɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của slung là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) rượu mạnh pha đường và nước nóng|- ná bắn đá|- súng cao su|- dây đeo; dây quàng; băng đeo (cánh tay đau)|=rifle sling|+ dây đeo súng|=sling of a knapsack|+ dây đeo ba lô|* ngoại động từ slung|- bắn, quăng, ném|- đeo, treo, móc|- quàng dây (vào vật gì để kéo lên)|- (từ lóng) viết báo, viết văn|- (xem) hook

83963. slunk nghĩa tiếng việt là thời quá khứ & động tính từ quá khứ của slink(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slunk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slunk thời quá khứ & động tính từ quá khứ của slink. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slunk
  • Phiên âm (nếu có): [slʌɳk]
  • Nghĩa tiếng việt của slunk là: thời quá khứ & động tính từ quá khứ của slink

83964. slur nghĩa tiếng việt là danh từ|- điều xấu hổ, điều nhục nhã|- sự nói xấu, sự giè(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slur là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slur danh từ|- điều xấu hổ, điều nhục nhã|- sự nói xấu, sự gièm pha|=to put a slur upon someone|+ nói xấu ai|- vết bẩn, vết nhơ|- chữ viết líu nhíu; sự nói líu nhíu, sự nói lắp; hát nhịu|- (âm nhạc) luyến âm|* ngoại động từ|- viết líu nhíu; nói líu nhíu, nói lắp; hát nhịu|- bôi bẩn, bôi nhoè (bản in...)|- nói xấu, gièm pha; nói kháy|- (âm nhạc) hát luyến; đánh dấu luyến âm (vào bản nhạc)|- giấu giếm; giảm nhẹ (mức trầm trọng, sai lầm)|* nội động từ|- viết chữ líu nhíu; nói líu nhíu, nói lắp; hát nhịu|- (+ over) bỏ qua, lướt qua|=to slur over details|+ bỏ qua những chi tiết|- mờ nét đi (hình ảnh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slur
  • Phiên âm (nếu có): [slə:]
  • Nghĩa tiếng việt của slur là: danh từ|- điều xấu hổ, điều nhục nhã|- sự nói xấu, sự gièm pha|=to put a slur upon someone|+ nói xấu ai|- vết bẩn, vết nhơ|- chữ viết líu nhíu; sự nói líu nhíu, sự nói lắp; hát nhịu|- (âm nhạc) luyến âm|* ngoại động từ|- viết líu nhíu; nói líu nhíu, nói lắp; hát nhịu|- bôi bẩn, bôi nhoè (bản in...)|- nói xấu, gièm pha; nói kháy|- (âm nhạc) hát luyến; đánh dấu luyến âm (vào bản nhạc)|- giấu giếm; giảm nhẹ (mức trầm trọng, sai lầm)|* nội động từ|- viết chữ líu nhíu; nói líu nhíu, nói lắp; hát nhịu|- (+ over) bỏ qua, lướt qua|=to slur over details|+ bỏ qua những chi tiết|- mờ nét đi (hình ảnh)

83965. slurp nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng uống xì xụp, tiếng nhai nhóp nhép, tiếng soa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slurp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slurp danh từ|- tiếng uống xì xụp, tiếng nhai nhóp nhép, tiếng soàm soạp (khi ăn uống)|* ngoại động từ|- nhai nhóp nhép; húp sùm sụp, ăn uống soàm soạp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slurp
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của slurp là: danh từ|- tiếng uống xì xụp, tiếng nhai nhóp nhép, tiếng soàm soạp (khi ăn uống)|* ngoại động từ|- nhai nhóp nhép; húp sùm sụp, ăn uống soàm soạp

83966. slurry nghĩa tiếng việt là danh từ|- hồ xi măng|- bùn than|- vữa chịu lửa (để vá lò cao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slurry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slurry danh từ|- hồ xi măng|- bùn than|- vữa chịu lửa (để vá lò cao). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slurry
  • Phiên âm (nếu có): [slʌri]
  • Nghĩa tiếng việt của slurry là: danh từ|- hồ xi măng|- bùn than|- vữa chịu lửa (để vá lò cao)

83967. slush nghĩa tiếng việt là danh từ ((cũng) slosh)|- bùn loãng|- tuyết tan|- mỡ thừa, mỡ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ slush là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slush danh từ ((cũng) slosh)|- bùn loãng|- tuyết tan|- mỡ thừa, mỡ bỏ đi (ở tàu thuỷ)|- chất quét phủ (quét bên ngoài kim loại để cho khỏi gỉ...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slush
  • Phiên âm (nếu có): [slʌʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của slush là: danh từ ((cũng) slosh)|- bùn loãng|- tuyết tan|- mỡ thừa, mỡ bỏ đi (ở tàu thuỷ)|- chất quét phủ (quét bên ngoài kim loại để cho khỏi gỉ...)

83968. slush fund nghĩa tiếng việt là danh từ|- quỹ bán mỡ thừa, quỹ bán mỡ bỏ đi (để làm quỹ t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slush fund là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slush fund danh từ|- quỹ bán mỡ thừa, quỹ bán mỡ bỏ đi (để làm quỹ tiết kiệm hay mua sắm các thứ lặt vặt cho thuỷ thủ trên tàu)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tiền (đề) đút lót, tiền (để) hối lộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slush fund
  • Phiên âm (nếu có): [slʌʃfʌnd]
  • Nghĩa tiếng việt của slush fund là: danh từ|- quỹ bán mỡ thừa, quỹ bán mỡ bỏ đi (để làm quỹ tiết kiệm hay mua sắm các thứ lặt vặt cho thuỷ thủ trên tàu)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tiền (đề) đút lót, tiền (để) hối lộ

83969. slusher nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy cạp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slusher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slusher danh từ|- máy cạp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slusher
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của slusher là: danh từ|- máy cạp

83970. slushing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cạp đất; san bằng đất bằng máy cạp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slushing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slushing danh từ|- sự cạp đất; san bằng đất bằng máy cạp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slushing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của slushing là: danh từ|- sự cạp đất; san bằng đất bằng máy cạp

83971. slushy nghĩa tiếng việt là tính từ|- lấm bùn, bùn lầy|- đầy tuyết tan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slushy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slushy tính từ|- lấm bùn, bùn lầy|- đầy tuyết tan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slushy
  • Phiên âm (nếu có): [slʌʃi]
  • Nghĩa tiếng việt của slushy là: tính từ|- lấm bùn, bùn lầy|- đầy tuyết tan

83972. slut nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đàn bà nhếch nhác bẩn thỉu|-(đùa cợt) con g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slut là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slut danh từ|- người đàn bà nhếch nhác bẩn thỉu|-(đùa cợt) con gái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slut
  • Phiên âm (nếu có): [slʌt]
  • Nghĩa tiếng việt của slut là: danh từ|- người đàn bà nhếch nhác bẩn thỉu|-(đùa cợt) con gái

83973. slutsky equation nghĩa tiếng việt là (econ) phương trình slutsky.|+ thường được xác định như sau: hiệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slutsky equation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slutsky equation(econ) phương trình slutsky.|+ thường được xác định như sau: hiệu ứng của giá = hiệu ứng thu nhập + hiệu ứng thay thế.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slutsky equation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của slutsky equation là: (econ) phương trình slutsky.|+ thường được xác định như sau: hiệu ứng của giá = hiệu ứng thu nhập + hiệu ứng thay thế.

83974. slutsky nghĩa tiếng việt là eugen,(econ) (1880-1948).|+ nhà kinh tế học người nga và là nha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slutsky là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slutsky eugen,(econ) (1880-1948).|+ nhà kinh tế học người nga và là nhà nhà toán học kinh tế, là giáo sư tại trường đại học kiev và viện toán học thuộc học viện hàn lâm khoa học liên xô, danh tiếng được biết qua lý thuyết về cầu nổi tiếng của ông. ông cho rằng lý thuyết cầu có thể dựa trên khái niệm độ thoả dụng theo số thứ tự. về sau được hicks phát triển thêm, là sự thừa kế và phát triển học thuyết marshall, nhưng bỏ qua giả thiết mang tính hạn chế về độ thoả dụng có thể lượng hoá được. slutsky đã có những đóng góp quan trong vào lý thuyết kinh tế lượng, đặc biệt là việc biểu hiện những dao động mang tính chu kỳ trong những số bình quân di động của một chuỗi thời gian rút ra từ những con sô ngẫu nhiên.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slutsky
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của slutsky là: eugen,(econ) (1880-1948).|+ nhà kinh tế học người nga và là nhà nhà toán học kinh tế, là giáo sư tại trường đại học kiev và viện toán học thuộc học viện hàn lâm khoa học liên xô, danh tiếng được biết qua lý thuyết về cầu nổi tiếng của ông. ông cho rằng lý thuyết cầu có thể dựa trên khái niệm độ thoả dụng theo số thứ tự. về sau được hicks phát triển thêm, là sự thừa kế và phát triển học thuyết marshall, nhưng bỏ qua giả thiết mang tính hạn chế về độ thoả dụng có thể lượng hoá được. slutsky đã có những đóng góp quan trong vào lý thuyết kinh tế lượng, đặc biệt là việc biểu hiện những dao động mang tính chu kỳ trong những số bình quân di động của một chuỗi thời gian rút ra từ những con sô ngẫu nhiên.

83975. sluttery nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nhếch nhác, sự bẩn thỉu (đàn bà)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sluttery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sluttery danh từ|- sự nhếch nhác, sự bẩn thỉu (đàn bà). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sluttery
  • Phiên âm (nếu có): [slʌtəri]
  • Nghĩa tiếng việt của sluttery là: danh từ|- sự nhếch nhác, sự bẩn thỉu (đàn bà)

83976. sluttish nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhếch nhác, bẩn thỉu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sluttish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sluttish tính từ|- nhếch nhác, bẩn thỉu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sluttish
  • Phiên âm (nếu có): [slʌtiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của sluttish là: tính từ|- nhếch nhác, bẩn thỉu

83977. sluttishly nghĩa tiếng việt là phó từ|- xem sluttish(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sluttishly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sluttishly phó từ|- xem sluttish. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sluttishly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sluttishly là: phó từ|- xem sluttish

83978. sluttishness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính nhếch nhác, tính bẩn thỉu (đàn bà)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sluttishness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sluttishness danh từ|- tính nhếch nhác, tính bẩn thỉu (đàn bà). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sluttishness
  • Phiên âm (nếu có): [slʌtiʃnis]
  • Nghĩa tiếng việt của sluttishness là: danh từ|- tính nhếch nhác, tính bẩn thỉu (đàn bà)

83979. sly nghĩa tiếng việt là tính từ|- ranh mãnh, mánh lới, láu cá; quỷ quyệt; giả nhân (…)


Nghĩa tiếng việt của từ sly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sly tính từ|- ranh mãnh, mánh lới, láu cá; quỷ quyệt; giả nhân giả nghĩa; tâm ngẩm tầm ngầm|=sly dog|+ thằng cha tâm ngẩm tầm ngầm|- kín đáo, bí mật|=on the sly|+ kín đáo, không kèn không trống|- hay đùa ác, hay châm biếm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sly
  • Phiên âm (nếu có): [slai]
  • Nghĩa tiếng việt của sly là: tính từ|- ranh mãnh, mánh lới, láu cá; quỷ quyệt; giả nhân giả nghĩa; tâm ngẩm tầm ngầm|=sly dog|+ thằng cha tâm ngẩm tầm ngầm|- kín đáo, bí mật|=on the sly|+ kín đáo, không kèn không trống|- hay đùa ác, hay châm biếm

83980. sly-grog nghĩa tiếng việt là danh từ|- rượu bán lậu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sly-grog là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sly-grog danh từ|- rượu bán lậu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sly-grog
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sly-grog là: danh từ|- rượu bán lậu

83981. slyboots nghĩa tiếng việt là danh từ|- anh chàng ranh mãnh, anh chàng láu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slyboots là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slyboots danh từ|- anh chàng ranh mãnh, anh chàng láu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slyboots
  • Phiên âm (nếu có): [slaibu:ts]
  • Nghĩa tiếng việt của slyboots là: danh từ|- anh chàng ranh mãnh, anh chàng láu

83982. slyly nghĩa tiếng việt là phó từ|- ranh mãnh, quỷ quyệt, láu cá; giả nhân giả nghĩa; (…)


Nghĩa tiếng việt của từ slyly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slyly phó từ|- ranh mãnh, quỷ quyệt, láu cá; giả nhân giả nghĩa; tâm ngẩm tầm ngầm|- kín đáo, bí mật|- hiểu biết, tinh khôn|- tinh nghịch, tinh quái, hay đùa nghịch, ranh ma. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slyly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của slyly là: phó từ|- ranh mãnh, quỷ quyệt, láu cá; giả nhân giả nghĩa; tâm ngẩm tầm ngầm|- kín đáo, bí mật|- hiểu biết, tinh khôn|- tinh nghịch, tinh quái, hay đùa nghịch, ranh ma

83983. slyness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính ranh mãnh, tính mánh lới, tính láu cá; tính (…)


Nghĩa tiếng việt của từ slyness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slyness danh từ|- tính ranh mãnh, tính mánh lới, tính láu cá; tính quỷ quyệt; tính giả nhân giả nghĩa; tính tâm ngẩm tầm ngầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slyness
  • Phiên âm (nếu có): [slainis]
  • Nghĩa tiếng việt của slyness là: danh từ|- tính ranh mãnh, tính mánh lới, tính láu cá; tính quỷ quyệt; tính giả nhân giả nghĩa; tính tâm ngẩm tầm ngầm

83984. slype nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường cầu, hành lang (trong nhà thờ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ slype là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh slype danh từ|- đường cầu, hành lang (trong nhà thờ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:slype
  • Phiên âm (nếu có): [slaip]
  • Nghĩa tiếng việt của slype là: danh từ|- đường cầu, hành lang (trong nhà thờ)

83985. smack nghĩa tiếng việt là danh từ|- vị thoang thoảng, mùi thoang thoảng|=this dish has a o(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smack là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smack danh từ|- vị thoang thoảng, mùi thoang thoảng|=this dish has a of garlic|+ món ăn này thoang thoảng có mùi tỏi|- vẻ, một chút|=there is a smack of recklessness in him|+ hắn hơi có vẻ liều|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) mẩu, miếng (thức ăn); ngụm (rượu)|* nội động từ|- thoáng có vị, thoáng có mùi|=wine smacking of the cork|+ rượu có mùi nút chai|- có vẻ|=his manner smacked of superciliousness|+ thái độ của nó có vẻ hợm hĩnh|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) có mùi là lạ, có vị là lạ|* danh từ|- tàu đánh cá|- tiếng bốp, tiếng chát (bàn tay đập)|- tiếng chép môi (có vẻ khoái chí)|- cái đập, cái tát, cái vỗ (bàn tay)|- cú đập mạnh (crickê)|- cái hôi kêu|=to give a child a hearty smack|+ hôn đứa bé đánh chụt một cái|- (thông tục) thử làm (việc gì)|* ngoại động từ|- tát, tạt tai; vỗ (vai)|- quất (roi) kêu vun vút (roi)|- chép (môi)|* nội động từ|- vụt kêu vun vút (roi)|- chép môi|* phó từ|- đánh bốp một cái, đánh chát một cái; đúng ngay vào|=to hit someone smack on the nose|+ đánh bốp một cái trúng vào mũi ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smack
  • Phiên âm (nếu có): [smæk]
  • Nghĩa tiếng việt của smack là: danh từ|- vị thoang thoảng, mùi thoang thoảng|=this dish has a of garlic|+ món ăn này thoang thoảng có mùi tỏi|- vẻ, một chút|=there is a smack of recklessness in him|+ hắn hơi có vẻ liều|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) mẩu, miếng (thức ăn); ngụm (rượu)|* nội động từ|- thoáng có vị, thoáng có mùi|=wine smacking of the cork|+ rượu có mùi nút chai|- có vẻ|=his manner smacked of superciliousness|+ thái độ của nó có vẻ hợm hĩnh|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) có mùi là lạ, có vị là lạ|* danh từ|- tàu đánh cá|- tiếng bốp, tiếng chát (bàn tay đập)|- tiếng chép môi (có vẻ khoái chí)|- cái đập, cái tát, cái vỗ (bàn tay)|- cú đập mạnh (crickê)|- cái hôi kêu|=to give a child a hearty smack|+ hôn đứa bé đánh chụt một cái|- (thông tục) thử làm (việc gì)|* ngoại động từ|- tát, tạt tai; vỗ (vai)|- quất (roi) kêu vun vút (roi)|- chép (môi)|* nội động từ|- vụt kêu vun vút (roi)|- chép môi|* phó từ|- đánh bốp một cái, đánh chát một cái; đúng ngay vào|=to hit someone smack on the nose|+ đánh bốp một cái trúng vào mũi ai

83986. smacksman nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuỷ thủ tàu đánh cá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smacksman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smacksman danh từ|- thuỷ thủ tàu đánh cá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smacksman
  • Phiên âm (nếu có): [smæksmən]
  • Nghĩa tiếng việt của smacksman là: danh từ|- thuỷ thủ tàu đánh cá

83987. smack-dab nghĩa tiếng việt là phó từ|- thẳng vào, đúng ngay vào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smack-dab là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smack-dab phó từ|- thẳng vào, đúng ngay vào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smack-dab
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của smack-dab là: phó từ|- thẳng vào, đúng ngay vào

83988. smack-smooth nghĩa tiếng việt là phó từ|- trơn tru; suôn sẻ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smack-smooth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smack-smooth phó từ|- trơn tru; suôn sẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smack-smooth
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của smack-smooth là: phó từ|- trơn tru; suôn sẻ

83989. smacker nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) cái hôn kêu, cái hôn chụt|- cái bạt tai b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smacker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smacker danh từ|- (từ lóng) cái hôn kêu, cái hôn chụt|- cái bạt tai bốp ; cú đánh chan chát|- vật to lớn, vật đáng để ý|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đồng đô la. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smacker
  • Phiên âm (nếu có): [smækə]
  • Nghĩa tiếng việt của smacker là: danh từ|- (từ lóng) cái hôn kêu, cái hôn chụt|- cái bạt tai bốp ; cú đánh chan chát|- vật to lớn, vật đáng để ý|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đồng đô la

83990. smacking nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái tát, cái bợp, cái vả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smacking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smacking danh từ|- cái tát, cái bợp, cái vả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smacking
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của smacking là: danh từ|- cái tát, cái bợp, cái vả

83991. smacksman nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuỷ thủ tàu đánh cá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smacksman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smacksman danh từ|- thuỷ thủ tàu đánh cá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smacksman
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của smacksman là: danh từ|- thuỷ thủ tàu đánh cá

83992. small nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhỏ, bé, chật|=small rain|+ mưa nhỏ|=small shopkeeper(…)


Nghĩa tiếng việt của từ small là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh small tính từ|- nhỏ, bé, chật|=small rain|+ mưa nhỏ|=small shopkeeper|+ tiểu chủ|=the coat is too small for me|+ cái áo bành tô đối với tôi chật quá|- nhỏ, yếu|=small voice|+ giọng nhỏ yếu|- nhẹ, loãng|=this beer is very small|+ loại bia này rất nhẹ|- ít, không nhiều|=to have small german|+ biết ít tiếng đức|=there was no small excitement about it|+ đâu đâu cũng nhộn nhịp hẳn lên về vấn đề đó|- nhỏ mọn, không quan trọng|=the small worries of life|+ những điều khó chịu nhỏ mọn của cuộc sống|=small matter|+ việc không quan trọng|- nghèo hèn, khốn khổ, nghèo khổ|=great and small|+ giàu cũng như nghèo|- nhỏ nhen, bần tiện, đê tiện, ti tiện, thấp hèn, tầm thường|=i call it small of him to remind me of|+ hắn nhắc tôi việc đó thì tôi cho hắn là bần tiện|- thấy tủi, thấy nhục nhã|- (xem) still|* danh từ|- phần nhỏ nhất, quãng bé nhất (của vật gì)|=the small of the back|+ chỗ thắt lưng|- (số nhiều) kỳ thi đấu (trong ba kỳ thi để lấy bằng tú tài văn chương ở oc-phớt)|- (số nhiều) (thông tục) đồ lặt vặt (đưa đi giặt là)|* phó từ|- nhỏ, nhỏ bé|=to talk small|+ nói nhỏ|- (xem) sing||@small|- bé, nỏ in the s. bộ phận nhỏ |- sectional s. trơn từng mảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:small
  • Phiên âm (nếu có): [smɔ:l]
  • Nghĩa tiếng việt của small là: tính từ|- nhỏ, bé, chật|=small rain|+ mưa nhỏ|=small shopkeeper|+ tiểu chủ|=the coat is too small for me|+ cái áo bành tô đối với tôi chật quá|- nhỏ, yếu|=small voice|+ giọng nhỏ yếu|- nhẹ, loãng|=this beer is very small|+ loại bia này rất nhẹ|- ít, không nhiều|=to have small german|+ biết ít tiếng đức|=there was no small excitement about it|+ đâu đâu cũng nhộn nhịp hẳn lên về vấn đề đó|- nhỏ mọn, không quan trọng|=the small worries of life|+ những điều khó chịu nhỏ mọn của cuộc sống|=small matter|+ việc không quan trọng|- nghèo hèn, khốn khổ, nghèo khổ|=great and small|+ giàu cũng như nghèo|- nhỏ nhen, bần tiện, đê tiện, ti tiện, thấp hèn, tầm thường|=i call it small of him to remind me of|+ hắn nhắc tôi việc đó thì tôi cho hắn là bần tiện|- thấy tủi, thấy nhục nhã|- (xem) still|* danh từ|- phần nhỏ nhất, quãng bé nhất (của vật gì)|=the small of the back|+ chỗ thắt lưng|- (số nhiều) kỳ thi đấu (trong ba kỳ thi để lấy bằng tú tài văn chương ở oc-phớt)|- (số nhiều) (thông tục) đồ lặt vặt (đưa đi giặt là)|* phó từ|- nhỏ, nhỏ bé|=to talk small|+ nói nhỏ|- (xem) sing||@small|- bé, nỏ in the s. bộ phận nhỏ |- sectional s. trơn từng mảnh

83993. small and early nghĩa tiếng việt là danh từ|- buổi chiêu đãi ít khách và không kéo tới khuya(…)


Nghĩa tiếng việt của từ small and early là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh small and early danh từ|- buổi chiêu đãi ít khách và không kéo tới khuya. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:small and early
  • Phiên âm (nếu có): [smɔ:ləndə:li]
  • Nghĩa tiếng việt của small and early là: danh từ|- buổi chiêu đãi ít khách và không kéo tới khuya

83994. small arms nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- vũ khí nhỏ (cầm tay được như súng lục, s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ small arms là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh small arms danh từ số nhiều|- vũ khí nhỏ (cầm tay được như súng lục, súng cacbin...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:small arms
  • Phiên âm (nếu có): [smɔ:lɑ:mz]
  • Nghĩa tiếng việt của small arms là: danh từ số nhiều|- vũ khí nhỏ (cầm tay được như súng lục, súng cacbin...)

83995. small beer nghĩa tiếng việt là danh từ|- bia nhẹ|- người tầm thường, vật tầm thường, chuyện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ small beer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh small beer danh từ|- bia nhẹ|- người tầm thường, vật tầm thường, chuyện lặt vặt, chuyện nhỏ mọn|- bận tâm đến những chuyện lặt vặt; nói những chuyện lặt vặt nhỏ mọn mà làm như quan trọng|- tự cho mình là ghê gớm lắm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:small beer
  • Phiên âm (nếu có): [smɔ:lbiə]
  • Nghĩa tiếng việt của small beer là: danh từ|- bia nhẹ|- người tầm thường, vật tầm thường, chuyện lặt vặt, chuyện nhỏ mọn|- bận tâm đến những chuyện lặt vặt; nói những chuyện lặt vặt nhỏ mọn mà làm như quan trọng|- tự cho mình là ghê gớm lắm

83996. small change nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiền lẻ, tiền xu, tiền hào|- chuyện tầm phơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ small change là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh small change danh từ|- tiền lẻ, tiền xu, tiền hào|- chuyện tầm phơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:small change
  • Phiên âm (nếu có): [smɔ:ltʃeindʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của small change là: danh từ|- tiền lẻ, tiền xu, tiền hào|- chuyện tầm phơ

83997. small fortune nghĩa tiếng việt là danh từ|- (a small fortune) sự nhiều tiền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ small fortune là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh small fortune danh từ|- (a small fortune) sự nhiều tiền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:small fortune
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của small fortune là: danh từ|- (a small fortune) sự nhiều tiền

83998. small fry nghĩa tiếng việt là danh từ|- cá nhỏ, cá con|- bọn trẻ con, bọ trẻ ranh|- lũ ngư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ small fry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh small fry danh từ|- cá nhỏ, cá con|- bọn trẻ con, bọ trẻ ranh|- lũ người tầm thường nhỏ mọn|- những vật tầm thường nhỏ mọn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:small fry
  • Phiên âm (nếu có): [smɔ:lfrai]
  • Nghĩa tiếng việt của small fry là: danh từ|- cá nhỏ, cá con|- bọn trẻ con, bọ trẻ ranh|- lũ người tầm thường nhỏ mọn|- những vật tầm thường nhỏ mọn

83999. small hours nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- lúc một hai giờ sáng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ small hours là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh small hours danh từ số nhiều|- lúc một hai giờ sáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:small hours
  • Phiên âm (nếu có): [smɔ:lauəz]
  • Nghĩa tiếng việt của small hours là: danh từ số nhiều|- lúc một hai giờ sáng

84000. small potatoes nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- (thông tục) những người tầm thường nhỏ mo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ small potatoes là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh small potatoes danh từ số nhiều|- (thông tục) những người tầm thường nhỏ mọn|- những vật tầm thường nhỏ mọn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:small potatoes
  • Phiên âm (nếu có): [smɔ:lpəteitouz]
  • Nghĩa tiếng việt của small potatoes là: danh từ số nhiều|- (thông tục) những người tầm thường nhỏ mọn|- những vật tầm thường nhỏ mọn

84001. small stores nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- (hàng hải) hàng lặt vặt (thuốc lá, xà p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ small stores là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh small stores danh từ số nhiều|- (hàng hải) hàng lặt vặt (thuốc lá, xà phòng...) bán cho thuỷ thủ trên tàu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:small stores
  • Phiên âm (nếu có): [smɔ:lstɔ:z]
  • Nghĩa tiếng việt của small stores là: danh từ số nhiều|- (hàng hải) hàng lặt vặt (thuốc lá, xà phòng...) bán cho thuỷ thủ trên tàu

84002. small talk nghĩa tiếng việt là danh từ|- chuyện phiếm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ small talk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh small talk danh từ|- chuyện phiếm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:small talk
  • Phiên âm (nếu có): [smɔ:ltɔ:k]
  • Nghĩa tiếng việt của small talk là: danh từ|- chuyện phiếm

84003. small-clothes nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- (sử học) quần bó ống ((thế kỷ) 18)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ small-clothes là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh small-clothes danh từ số nhiều|- (sử học) quần bó ống ((thế kỷ) 18). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:small-clothes
  • Phiên âm (nếu có): [smɔ:lklouðz]
  • Nghĩa tiếng việt của small-clothes là: danh từ số nhiều|- (sử học) quần bó ống ((thế kỷ) 18)

84004. small-minded nghĩa tiếng việt là tính từ|- tiểu nhân, bần tiện, ti tiện|- nhỏ mọn, hẹp hòi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ small-minded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh small-minded tính từ|- tiểu nhân, bần tiện, ti tiện|- nhỏ mọn, hẹp hòi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:small-minded
  • Phiên âm (nếu có): [smɔ:lmaindid]
  • Nghĩa tiếng việt của small-minded là: tính từ|- tiểu nhân, bần tiện, ti tiện|- nhỏ mọn, hẹp hòi

84005. small-mindedly nghĩa tiếng việt là phó từ|- xem small-minded(…)


Nghĩa tiếng việt của từ small-mindedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh small-mindedly phó từ|- xem small-minded. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:small-mindedly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của small-mindedly là: phó từ|- xem small-minded

84006. small-mindedness nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem small-minded(…)


Nghĩa tiếng việt của từ small-mindedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh small-mindedness danh từ|- xem small-minded. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:small-mindedness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của small-mindedness là: danh từ|- xem small-minded

84007. small-scale nghĩa tiếng việt là tính từ|- được vẽ theo tỉ lệ nhỏ cho thấy ít chi tiết (về (…)


Nghĩa tiếng việt của từ small-scale là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh small-scale tính từ|- được vẽ theo tỉ lệ nhỏ cho thấy ít chi tiết (về bản đồ, bản vẽ )|- qui mô nhỏ (về tầm cỡ, số lượng ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:small-scale
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của small-scale là: tính từ|- được vẽ theo tỉ lệ nhỏ cho thấy ít chi tiết (về bản đồ, bản vẽ )|- qui mô nhỏ (về tầm cỡ, số lượng )

84008. small-screen nghĩa tiếng việt là danh từ|- màn ảnh nhỏ; vô tuyến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ small-screen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh small-screen danh từ|- màn ảnh nhỏ; vô tuyến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:small-screen
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của small-screen là: danh từ|- màn ảnh nhỏ; vô tuyến

84009. small-sized nghĩa tiếng việt là tính từ|- có cỡ nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ small-sized là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh small-sized tính từ|- có cỡ nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:small-sized
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của small-sized là: tính từ|- có cỡ nhỏ

84010. small-sword nghĩa tiếng việt là danh từ|- kiếm ngắn, đoản kiếm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ small-sword là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh small-sword danh từ|- kiếm ngắn, đoản kiếm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:small-sword
  • Phiên âm (nếu có): [smɔ:lsɔ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của small-sword là: danh từ|- kiếm ngắn, đoản kiếm

84011. small-time nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) hạn chế, nhỏ bé; quy mô nhỏ, tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ small-time là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh small-time tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) hạn chế, nhỏ bé; quy mô nhỏ, trong phạm vi hẹp; không quan trọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:small-time
  • Phiên âm (nếu có): [smɔ:ltaim]
  • Nghĩa tiếng việt của small-time là: tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) hạn chế, nhỏ bé; quy mô nhỏ, trong phạm vi hẹp; không quan trọng

84012. small-town nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thuộc) tỉnh nhỏ, có tính chất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ small-town là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh small-town tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thuộc) tỉnh nhỏ, có tính chất tỉnh nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:small-town
  • Phiên âm (nếu có): [smɔ:l,taun]
  • Nghĩa tiếng việt của small-town là: tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thuộc) tỉnh nhỏ, có tính chất tỉnh nhỏ

84013. small-ware nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồ thêu ren(…)


Nghĩa tiếng việt của từ small-ware là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh small-ware danh từ|- đồ thêu ren. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:small-ware
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của small-ware là: danh từ|- đồ thêu ren

84014. smallage nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cần tây dại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smallage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smallage danh từ|- (thực vật học) cần tây dại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smallage
  • Phiên âm (nếu có): [smɔ:l]
  • Nghĩa tiếng việt của smallage là: danh từ|- (thực vật học) cần tây dại

84015. smallholder nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiểu chủ (chủ sở hữu hoặc tá điền có mảnh đất t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smallholder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smallholder danh từ|- tiểu chủ (chủ sở hữu hoặc tá điền có mảnh đất thường hơn một mẫu anh khoảng 0, 4 hecta và dưới 50 mẫu anh để canh tác). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smallholder
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của smallholder là: danh từ|- tiểu chủ (chủ sở hữu hoặc tá điền có mảnh đất thường hơn một mẫu anh khoảng 0, 4 hecta và dưới 50 mẫu anh để canh tác)

84016. smallholding nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiểu chủ (chủ sở hữu hoặc tá điền có mảnh đất t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smallholding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smallholding danh từ|- tiểu chủ (chủ sở hữu hoặc tá điền có mảnh đất thường hơn một mẫu anh khoảng 0, 4 hecta và dưới 50 mẫu anh để canh tác). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smallholding
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của smallholding là: danh từ|- tiểu chủ (chủ sở hữu hoặc tá điền có mảnh đất thường hơn một mẫu anh khoảng 0, 4 hecta và dưới 50 mẫu anh để canh tác)

84017. smallish nghĩa tiếng việt là tính từ|- nho nhỏ, be bé(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smallish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smallish tính từ|- nho nhỏ, be bé. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smallish
  • Phiên âm (nếu có): [smɔ:liʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của smallish là: tính từ|- nho nhỏ, be bé

84018. smallness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nhỏ bé|- sự ít ỏi|- sự nhỏ mọn, sự hẹp hòi|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smallness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smallness danh từ|- sự nhỏ bé|- sự ít ỏi|- sự nhỏ mọn, sự hẹp hòi|=the smallness of his mind|+ trí óc hẹp hòi của nó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smallness
  • Phiên âm (nếu có): [smɔ:lnis]
  • Nghĩa tiếng việt của smallness là: danh từ|- sự nhỏ bé|- sự ít ỏi|- sự nhỏ mọn, sự hẹp hòi|=the smallness of his mind|+ trí óc hẹp hòi của nó

84019. smallpox nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) bệnh đậu mùa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smallpox là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smallpox danh từ|- (y học) bệnh đậu mùa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smallpox
  • Phiên âm (nếu có): [smɔ:lpɔks]
  • Nghĩa tiếng việt của smallpox là: danh từ|- (y học) bệnh đậu mùa

84020. smalltalk nghĩa tiếng việt là tên một ngôn ngữ lập trình và môi trường lập trình bậc cao, x(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smalltalk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smalltalktên một ngôn ngữ lập trình và môi trường lập trình bậc cao, xem các quá trình điện toán như là những đối tượng gửi thông báo tin lẫn cho nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smalltalk
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của smalltalk là: tên một ngôn ngữ lập trình và môi trường lập trình bậc cao, xem các quá trình điện toán như là những đối tượng gửi thông báo tin lẫn cho nhau

84021. smalt nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuỷ tinh xanh, kính xanh|- chất màu thuỷ tinh xanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smalt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smalt danh từ|- thuỷ tinh xanh, kính xanh|- chất màu thuỷ tinh xanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smalt
  • Phiên âm (nếu có): [smɔ:lt]
  • Nghĩa tiếng việt của smalt là: danh từ|- thuỷ tinh xanh, kính xanh|- chất màu thuỷ tinh xanh

84022. smalti nghĩa tiếng việt là danh từ & smalto+xem smalto(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smalti là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smalti danh từ & smalto+xem smalto. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smalti
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của smalti là: danh từ & smalto+xem smalto

84023. smaltite nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng) smantin, smantit; quặng coban asenic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smaltite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smaltite danh từ|- (khoáng) smantin, smantit; quặng coban asenic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smaltite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của smaltite là: danh từ|- (khoáng) smantin, smantit; quặng coban asenic

84024. smalto nghĩa tiếng việt là danh từ & số nhiều|- thủy tinh coban; men xanh coban(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smalto là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smalto danh từ & số nhiều|- thủy tinh coban; men xanh coban. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smalto
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của smalto là: danh từ & số nhiều|- thủy tinh coban; men xanh coban

84025. smaragd nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngọc bích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smaragd là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smaragd danh từ|- ngọc bích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smaragd
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của smaragd là: danh từ|- ngọc bích

84026. smaragdite nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng) smaragdit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smaragdite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smaragdite danh từ|- (khoáng) smaragdit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smaragdite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của smaragdite là: danh từ|- (khoáng) smaragdit

84027. smarm nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (thông tục) luồn lọt|= he smarms his way into t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smarm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smarm ngoại động từ|- (thông tục) luồn lọt|= he smarms his way into the upper reaches of a society|+ hắn luồn lọt lên các tầng lớp cao của xã hội|- trát thạch cao|* nội động từ|- nịnh nọt luồn cúi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smarm
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của smarm là: ngoại động từ|- (thông tục) luồn lọt|= he smarms his way into the upper reaches of a society|+ hắn luồn lọt lên các tầng lớp cao của xã hội|- trát thạch cao|* nội động từ|- nịnh nọt luồn cúi

84028. smarmy nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thông tục) xun xoe, nịnh nọt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smarmy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smarmy tính từ|- (thông tục) xun xoe, nịnh nọt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smarmy
  • Phiên âm (nếu có): [smɑ:mi]
  • Nghĩa tiếng việt của smarmy là: tính từ|- (thông tục) xun xoe, nịnh nọt

84029. smart nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đau đớn, sự nhức nhối; nỗi đau khổ|* nội động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smart là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smart danh từ|- sự đau đớn, sự nhức nhối; nỗi đau khổ|* nội động từ|- đau đớn, nhức nhối, đau khổ|=finger smart|+ ngón tay đau nhức|=smoke makes eyes smart|+ khói làm nhức mắt|- bị trừng phạt vì, chịu những hậu quả của|* tính từ|- mạnh, ác liệt; mau lẹ, nhanh|=to have a smart skirmish|+ có một cuộc chạm trán ác liệt|=to go off at a smart pace|+ bước đi nhanh|=to have a smart box on the ear|+ bị một cái bạt tai nên thân, bị một cái tát điếng người|- khéo léo, khôn khéo|=a smart talker|+ người nói chuyện khéo|=a smart invention|+ phát minh tài tình|- nhanh trí; tinh ranh, láu|=a smart officer|+ sĩ quan nhanh trí|=smart dealing|+ lối chơi láu cá|- đẹp sang, thanh nhã, lịch sự|=to look quite smart|+ trông thật là sang trọng|=smart clothes|+ quần áo lịch sự|- diện, bảnh bao, duyên dáng|=smart people|+ dân ăn diện|=the smart set|+ giới ăn chơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smart
  • Phiên âm (nếu có): [smɑ:t]
  • Nghĩa tiếng việt của smart là: danh từ|- sự đau đớn, sự nhức nhối; nỗi đau khổ|* nội động từ|- đau đớn, nhức nhối, đau khổ|=finger smart|+ ngón tay đau nhức|=smoke makes eyes smart|+ khói làm nhức mắt|- bị trừng phạt vì, chịu những hậu quả của|* tính từ|- mạnh, ác liệt; mau lẹ, nhanh|=to have a smart skirmish|+ có một cuộc chạm trán ác liệt|=to go off at a smart pace|+ bước đi nhanh|=to have a smart box on the ear|+ bị một cái bạt tai nên thân, bị một cái tát điếng người|- khéo léo, khôn khéo|=a smart talker|+ người nói chuyện khéo|=a smart invention|+ phát minh tài tình|- nhanh trí; tinh ranh, láu|=a smart officer|+ sĩ quan nhanh trí|=smart dealing|+ lối chơi láu cá|- đẹp sang, thanh nhã, lịch sự|=to look quite smart|+ trông thật là sang trọng|=smart clothes|+ quần áo lịch sự|- diện, bảnh bao, duyên dáng|=smart people|+ dân ăn diện|=the smart set|+ giới ăn chơi

84030. smart alec nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người làm ra vẻ tin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smart alec là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smart alec danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người làm ra vẻ tinh khôn|- người ngông nghênh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smart alec
  • Phiên âm (nếu có): [smɑ:tælik]
  • Nghĩa tiếng việt của smart alec là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người làm ra vẻ tinh khôn|- người ngông nghênh

84031. smart aleck nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người làm ra vẻ tin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smart aleck là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smart aleck danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người làm ra vẻ tinh khôn|- người ngông nghênh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smart aleck
  • Phiên âm (nếu có): [smɑ:tælik]
  • Nghĩa tiếng việt của smart aleck là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người làm ra vẻ tinh khôn|- người ngông nghênh

84032. smart-alecky nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) làm ra vẻ tinh khôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smart-alecky là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smart-alecky tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) làm ra vẻ tinh khôn|- ngông nghênh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smart-alecky
  • Phiên âm (nếu có): [smɑ:tæliki]
  • Nghĩa tiếng việt của smart-alecky là: tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) làm ra vẻ tinh khôn|- ngông nghênh

84033. smart-ass nghĩa tiếng việt là danh từ & tính từ|- bom hướng dẫn bằng laze(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smart-ass là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smart-ass danh từ & tính từ|- bom hướng dẫn bằng laze. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smart-ass
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của smart-ass là: danh từ & tính từ|- bom hướng dẫn bằng laze

84034. smart-money nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiền bồi thường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smart-money là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smart-money danh từ|- tiền bồi thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smart-money
  • Phiên âm (nếu có): [smɑ:t,mʌni]
  • Nghĩa tiếng việt của smart-money là: danh từ|- tiền bồi thường

84035. smarten nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho thêm duyên dáng; làm cho bảnh choẹ|=t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smarten là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smarten ngoại động từ|- làm cho thêm duyên dáng; làm cho bảnh choẹ|=to smarten someone up|+ làm cho ai bảnh choẹ, làm cho ai thêm duyên dáng|=to smarten oneself up|+ diện, làm dáng, làm đỏm|- làm cho mau lẹ, làm cho nhanh nhẹn lên, làm cho hoạt động lên|* nội động từ|- tự làm cho bảnh; tự làm cho duyên dáng; tự làm cho bảnh thêm; tự làm cho duyên dáng thêm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smarten
  • Phiên âm (nếu có): [smɑ:tn]
  • Nghĩa tiếng việt của smarten là: ngoại động từ|- làm cho thêm duyên dáng; làm cho bảnh choẹ|=to smarten someone up|+ làm cho ai bảnh choẹ, làm cho ai thêm duyên dáng|=to smarten oneself up|+ diện, làm dáng, làm đỏm|- làm cho mau lẹ, làm cho nhanh nhẹn lên, làm cho hoạt động lên|* nội động từ|- tự làm cho bảnh; tự làm cho duyên dáng; tự làm cho bảnh thêm; tự làm cho duyên dáng thêm

84036. smartish nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thông tục) nhanh chóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smartish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smartish tính từ|- (thông tục) nhanh chóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smartish
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của smartish là: tính từ|- (thông tục) nhanh chóng

84037. smartly nghĩa tiếng việt là phó từ|- mạnh, ác liệt (về một cú đánh)|- mạnh, gây gắt (l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smartly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smartly phó từ|- mạnh, ác liệt (về một cú đánh)|- mạnh, gây gắt (lời phê bình)|- mau lẹ, nhanh|- khéo léo, tài tình, tỏ ra có trí thông minh|- nhanh trí; tinh ranh, láu|- thanh nhã, lịch sự, bảnh bao, gọn gàng|- diện, đúng mốt, lịch sự, sang trọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smartly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của smartly là: phó từ|- mạnh, ác liệt (về một cú đánh)|- mạnh, gây gắt (lời phê bình)|- mau lẹ, nhanh|- khéo léo, tài tình, tỏ ra có trí thông minh|- nhanh trí; tinh ranh, láu|- thanh nhã, lịch sự, bảnh bao, gọn gàng|- diện, đúng mốt, lịch sự, sang trọng

84038. smartness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự mạnh, sự ác liệt; sự mau lẹ|- sự khéo léo, sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smartness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smartness danh từ|- sự mạnh, sự ác liệt; sự mau lẹ|- sự khéo léo, sự tài tình|- sự tinh ranh, sự láu|- vẻ sang trọng, vẻ thanh nhã, vẻ lịch sự|- vẻ bảnh bao, vẻ duyên dáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smartness
  • Phiên âm (nếu có): [smɑ:tnis]
  • Nghĩa tiếng việt của smartness là: danh từ|- sự mạnh, sự ác liệt; sự mau lẹ|- sự khéo léo, sự tài tình|- sự tinh ranh, sự láu|- vẻ sang trọng, vẻ thanh nhã, vẻ lịch sự|- vẻ bảnh bao, vẻ duyên dáng

84039. smarty-pants nghĩa tiếng việt là danh từ & số nhiều|- xem smart alec(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smarty-pants là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smarty-pants danh từ & số nhiều|- xem smart alec. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smarty-pants
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của smarty-pants là: danh từ & số nhiều|- xem smart alec

84040. smash nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự vỡ ra từng mảnh; sự đập vỡ ra từng mảnh; tiến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smash là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smash danh từ|- sự vỡ ra từng mảnh; sự đập vỡ ra từng mảnh; tiếng vỡ xoảng|- sự va mạnh, sự đâm mạnh vào|=theres a smash on the road|+ có tai nạn xe đâm nhau ở đường cái|- (thể dục,thể thao) cú đập mạnh (quần vợt)|- cú đấm mạnh, cú đấm thôi sơn|- sự phá sản, sự thua lỗ liên tiếp|- rượu mạnh ướp đá|- (thực vật học) sự thành công lớn|* ngoại động từ|- đập tan ra từng mảnh|- (thể dục,thể thao) đập mạnh (bóng)|- phá, phá tan; đập tan (kế hoạch), làm tan rã (quân địch)|=to smash a record|+ phá một kỷ lục|- làm phá sản|* nội động từ|- vỡ tan ra từng mảnh|- va mạnh vào, đâm mạnh vào|=car smashes into a tree|+ xe ôtô đâm mạnh vào cây|- thất bại, phá sản (kế hoạch)|- (từ lóng) lưu hành bạc đồng giả|- phá mà vào, đột nhập vào|=to smash in a door|+ phá cửa mà vào|- đập tan ra từng mảnh; vỡ tan ra từng mảnh|* phó từ|- sầm một cái|=the car ran smash into the tram|+ chiếc ô tô đâm đánh sầm một cái vào xe điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smash
  • Phiên âm (nếu có): [smæʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của smash là: danh từ|- sự vỡ ra từng mảnh; sự đập vỡ ra từng mảnh; tiếng vỡ xoảng|- sự va mạnh, sự đâm mạnh vào|=theres a smash on the road|+ có tai nạn xe đâm nhau ở đường cái|- (thể dục,thể thao) cú đập mạnh (quần vợt)|- cú đấm mạnh, cú đấm thôi sơn|- sự phá sản, sự thua lỗ liên tiếp|- rượu mạnh ướp đá|- (thực vật học) sự thành công lớn|* ngoại động từ|- đập tan ra từng mảnh|- (thể dục,thể thao) đập mạnh (bóng)|- phá, phá tan; đập tan (kế hoạch), làm tan rã (quân địch)|=to smash a record|+ phá một kỷ lục|- làm phá sản|* nội động từ|- vỡ tan ra từng mảnh|- va mạnh vào, đâm mạnh vào|=car smashes into a tree|+ xe ôtô đâm mạnh vào cây|- thất bại, phá sản (kế hoạch)|- (từ lóng) lưu hành bạc đồng giả|- phá mà vào, đột nhập vào|=to smash in a door|+ phá cửa mà vào|- đập tan ra từng mảnh; vỡ tan ra từng mảnh|* phó từ|- sầm một cái|=the car ran smash into the tram|+ chiếc ô tô đâm đánh sầm một cái vào xe điện

84041. smash-and-grab nghĩa tiếng việt là tính từ|- cướp phá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smash-and-grab là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smash-and-grab tính từ|- cướp phá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smash-and-grab
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của smash-and-grab là: tính từ|- cướp phá

84042. smash-and-grab raid nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cướp phá|- cuộc cướp phá (một cửa hàng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smash-and-grab raid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smash-and-grab raid danh từ|- sự cướp phá|- cuộc cướp phá (một cửa hàng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smash-and-grab raid
  • Phiên âm (nếu có): [smæʃəngræbreid]
  • Nghĩa tiếng việt của smash-and-grab raid là: danh từ|- sự cướp phá|- cuộc cướp phá (một cửa hàng)

84043. smash-hit nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) sự thành công, sự thắng lợi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smash-hit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smash-hit danh từ|- (từ lóng) sự thành công, sự thắng lợi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smash-hit
  • Phiên âm (nếu có): [smæʃhit]
  • Nghĩa tiếng việt của smash-hit là: danh từ|- (từ lóng) sự thành công, sự thắng lợi

84044. smash-up nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phá huỷ hoàn toàn, sự tiêu diệt hoàn toàn (quâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smash-up là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smash-up danh từ|- sự phá huỷ hoàn toàn, sự tiêu diệt hoàn toàn (quân địch)|- sự phá sản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smash-up
  • Phiên âm (nếu có): [smæʃʌp]
  • Nghĩa tiếng việt của smash-up là: danh từ|- sự phá huỷ hoàn toàn, sự tiêu diệt hoàn toàn (quân địch)|- sự phá sản

84045. smashed nghĩa tiếng việt là tính từ|- say rượu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smashed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smashed tính từ|- say rượu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smashed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của smashed là: tính từ|- say rượu

84046. smasher nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đập vỡ, người đánh vỡ|- (từ lóng) người gio(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smasher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smasher danh từ|- người đập vỡ, người đánh vỡ|- (từ lóng) người giỏi, người cừ|- (từ lóng) hàng loại thượng hạng|- lý lẽ đanh thép|- cú đấm trời giáng|- cái ngã đau|- người lưu hành bạc đồng giả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smasher
  • Phiên âm (nếu có): [smæʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của smasher là: danh từ|- người đập vỡ, người đánh vỡ|- (từ lóng) người giỏi, người cừ|- (từ lóng) hàng loại thượng hạng|- lý lẽ đanh thép|- cú đấm trời giáng|- cái ngã đau|- người lưu hành bạc đồng giả

84047. smashing nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ lóng) cừ, ác, chiến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smashing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smashing tính từ|- (từ lóng) cừ, ác, chiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smashing
  • Phiên âm (nếu có): [smæʃiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của smashing là: tính từ|- (từ lóng) cừ, ác, chiến

84048. smatter nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- nói nông cạn, nói hời hợt|- học lõm bõm, b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smatter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smatter ngoại động từ|- nói nông cạn, nói hời hợt|- học lõm bõm, biết lõm bõm, biết võ vẽ|* danh từ|- (như) smattering. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smatter
  • Phiên âm (nếu có): [smætə]
  • Nghĩa tiếng việt của smatter là: ngoại động từ|- nói nông cạn, nói hời hợt|- học lõm bõm, biết lõm bõm, biết võ vẽ|* danh từ|- (như) smattering

84049. smatterer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người có kiến thức nông cạn, người biết hời hợt, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ smatterer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smatterer danh từ|- người có kiến thức nông cạn, người biết hời hợt, người biết lõm bõm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smatterer
  • Phiên âm (nếu có): [smætərə]
  • Nghĩa tiếng việt của smatterer là: danh từ|- người có kiến thức nông cạn, người biết hời hợt, người biết lõm bõm

84050. smattering nghĩa tiếng việt là danh từ|- kiến thức nông cạn; sự biết lõm bõm (về một vấn (…)


Nghĩa tiếng việt của từ smattering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smattering danh từ|- kiến thức nông cạn; sự biết lõm bõm (về một vấn đề) ((cũng) smatter)|=to have a smattering of french|+ biết lõm bõm ít tiếng pháp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smattering
  • Phiên âm (nếu có): [smætəriɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của smattering là: danh từ|- kiến thức nông cạn; sự biết lõm bõm (về một vấn đề) ((cũng) smatter)|=to have a smattering of french|+ biết lõm bõm ít tiếng pháp

84051. smatteringly nghĩa tiếng việt là phó từ|- hiểu biết nông cạn; hời hợt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smatteringly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smatteringly phó từ|- hiểu biết nông cạn; hời hợt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smatteringly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của smatteringly là: phó từ|- hiểu biết nông cạn; hời hợt

84052. smaze nghĩa tiếng việt là danh từ|- khói lẫn mù(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smaze là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smaze danh từ|- khói lẫn mù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smaze
  • Phiên âm (nếu có): [smeiz]
  • Nghĩa tiếng việt của smaze là: danh từ|- khói lẫn mù

84053. smear nghĩa tiếng việt là danh từ|- đốm bẩn, vết bẩn|- vết trải lên bàn kính (để soi (…)


Nghĩa tiếng việt của từ smear là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smear danh từ|- đốm bẩn, vết bẩn|- vết trải lên bàn kính (để soi kính hiển vi|- chất để bôi bẩn|- sự nói xấu, sự bôi nhọ; lời nói xấu|* động từ|- làm vấy bẩn, làm đốm bẩn; làm hoen ố|- làm mờ, làm tối (tranh vẽ...)|- nói xấu, bôi nhọ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đánh bại, đánh gục hắn; chặn đứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smear
  • Phiên âm (nếu có): [smiə]
  • Nghĩa tiếng việt của smear là: danh từ|- đốm bẩn, vết bẩn|- vết trải lên bàn kính (để soi kính hiển vi|- chất để bôi bẩn|- sự nói xấu, sự bôi nhọ; lời nói xấu|* động từ|- làm vấy bẩn, làm đốm bẩn; làm hoen ố|- làm mờ, làm tối (tranh vẽ...)|- nói xấu, bôi nhọ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đánh bại, đánh gục hắn; chặn đứng

84054. smeariness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất vấy bẩn; sự dơ bẩn|- tính chất nói xấu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smeariness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smeariness danh từ|- tính chất vấy bẩn; sự dơ bẩn|- tính chất nói xấu, tính chất bôi nhọ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smeariness
  • Phiên âm (nếu có): [smiərinis]
  • Nghĩa tiếng việt của smeariness là: danh từ|- tính chất vấy bẩn; sự dơ bẩn|- tính chất nói xấu, tính chất bôi nhọ

84055. smearing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nhoè; dính bẩn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smearing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smearing danh từ|- sự nhoè; dính bẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smearing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của smearing là: danh từ|- sự nhoè; dính bẩn

84056. smeary nghĩa tiếng việt là tính từ|- vấy bẩn, có dấu bẩn, dơ bẩn|- làm bẩn|- nói xấu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smeary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smeary tính từ|- vấy bẩn, có dấu bẩn, dơ bẩn|- làm bẩn|- nói xấu, bôi nhọ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smeary
  • Phiên âm (nếu có): [smiəri]
  • Nghĩa tiếng việt của smeary là: tính từ|- vấy bẩn, có dấu bẩn, dơ bẩn|- làm bẩn|- nói xấu, bôi nhọ

84057. smectite nghĩa tiếng việt là danh từ|- sét tẩy bẩn (thứ đất sét trắng dùng để tẩy vết (…)


Nghĩa tiếng việt của từ smectite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smectite danh từ|- sét tẩy bẩn (thứ đất sét trắng dùng để tẩy vết mỡ ở quần áo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smectite
  • Phiên âm (nếu có): [smektait]
  • Nghĩa tiếng việt của smectite là: danh từ|- sét tẩy bẩn (thứ đất sét trắng dùng để tẩy vết mỡ ở quần áo)

84058. smeech nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tiếng địa phương) mùi khét(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smeech là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smeech danh từ|- (tiếng địa phương) mùi khét. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smeech
  • Phiên âm (nếu có): [smi:tʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của smeech là: danh từ|- (tiếng địa phương) mùi khét

84059. smegma nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) bựa sinh dục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smegma là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smegma danh từ|- (y học) bựa sinh dục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smegma
  • Phiên âm (nếu có): [smegmə]
  • Nghĩa tiếng việt của smegma là: danh từ|- (y học) bựa sinh dục

84060. smegmatic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) có bựa sinh dục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smegmatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smegmatic tính từ|- (y học) có bựa sinh dục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smegmatic
  • Phiên âm (nếu có): [sməgmætik]
  • Nghĩa tiếng việt của smegmatic là: tính từ|- (y học) có bựa sinh dục

84061. smell nghĩa tiếng việt là danh từ|- khứu giác|=a fine sense of smell|+ mũi thính|- sự ngư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smell là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smell danh từ|- khứu giác|=a fine sense of smell|+ mũi thính|- sự ngửi, sự hít|=to have a smell at something|+ ngửi cái gì|- mùi|=the smell of roses|+ mùi hoa hồng|- mùi thối, mùi ôi|* ngoại động từ smelt, (từ hiếm,nghĩa hiếm) smelled|- ngửi, ngửi thấy, thấy mùi|=i am sure i smell gas|+ tôi cam đoan có mùi hơi đốt|- cảm thấy, đoán được|=do you smell anything unusual?|+ anh có cảm thấy có điều gì không bình thường không?|- đánh hơi tìm ra, đánh hơi tìm; (bóng) khám phá, phát hiện|=to smell out a plot|+ khám phá ra một âm mưu|* nội động từ|- có mùi, toả mùi|=these flowers smell sweet|+ những hoa này có mùi thơm dịu|=to smell of garlic|+ có nùi tỏi|=this milk smells sour|+ sữa này có mùi chua|=to smell of jobberyd|+ sặc mùi xoay xở|=his talk smells of war|+ bài nói của hắn sặc mùi chiến tranh|- đánh hơi|- quen hơi (quen với một mùi gì)|- sặc mùi thối, sặc mùi ôi; làm nồng nặc mùi hôi thối|- (xem) lamp|- quá nặng tính chất chuyên môn, quá nặng tính chất kỹ thuật|- (nghĩa bóng) cảm thấy có âm mưu, nghi có sự dối trá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smell
  • Phiên âm (nếu có): [smel]
  • Nghĩa tiếng việt của smell là: danh từ|- khứu giác|=a fine sense of smell|+ mũi thính|- sự ngửi, sự hít|=to have a smell at something|+ ngửi cái gì|- mùi|=the smell of roses|+ mùi hoa hồng|- mùi thối, mùi ôi|* ngoại động từ smelt, (từ hiếm,nghĩa hiếm) smelled|- ngửi, ngửi thấy, thấy mùi|=i am sure i smell gas|+ tôi cam đoan có mùi hơi đốt|- cảm thấy, đoán được|=do you smell anything unusual?|+ anh có cảm thấy có điều gì không bình thường không?|- đánh hơi tìm ra, đánh hơi tìm; (bóng) khám phá, phát hiện|=to smell out a plot|+ khám phá ra một âm mưu|* nội động từ|- có mùi, toả mùi|=these flowers smell sweet|+ những hoa này có mùi thơm dịu|=to smell of garlic|+ có nùi tỏi|=this milk smells sour|+ sữa này có mùi chua|=to smell of jobberyd|+ sặc mùi xoay xở|=his talk smells of war|+ bài nói của hắn sặc mùi chiến tranh|- đánh hơi|- quen hơi (quen với một mùi gì)|- sặc mùi thối, sặc mùi ôi; làm nồng nặc mùi hôi thối|- (xem) lamp|- quá nặng tính chất chuyên môn, quá nặng tính chất kỹ thuật|- (nghĩa bóng) cảm thấy có âm mưu, nghi có sự dối trá

84062. smeller nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ngửi; người chuyên ngửi (để thử cái gì...); (…)


Nghĩa tiếng việt của từ smeller là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smeller danh từ|- người ngửi; người chuyên ngửi (để thử cái gì...); vật đánh hơi|=a cheese smeller|+ người ngửi để thử phó mát|- người hôi, vật hôi|- (từ lóng) cái mũi|- (từ lóng) cú đánh vào mũi|- (từ lóng) người hay dính mũi vào việc của người khác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smeller
  • Phiên âm (nếu có): [smelə]
  • Nghĩa tiếng việt của smeller là: danh từ|- người ngửi; người chuyên ngửi (để thử cái gì...); vật đánh hơi|=a cheese smeller|+ người ngửi để thử phó mát|- người hôi, vật hôi|- (từ lóng) cái mũi|- (từ lóng) cú đánh vào mũi|- (từ lóng) người hay dính mũi vào việc của người khác

84063. smelling-bottle nghĩa tiếng việt là danh từ|- lọ muối ngửi ((xem) smelling-salts)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smelling-bottle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smelling-bottle danh từ|- lọ muối ngửi ((xem) smelling-salts). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smelling-bottle
  • Phiên âm (nếu có): [smeliɳ,sɔ:lts]
  • Nghĩa tiếng việt của smelling-bottle là: danh từ|- lọ muối ngửi ((xem) smelling-salts)

84064. smelling-salts nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- muối ngửi (để chữa ngất, gồm amoni cacbon(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smelling-salts là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smelling-salts danh từ số nhiều|- muối ngửi (để chữa ngất, gồm amoni cacbonat và chất thơm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smelling-salts
  • Phiên âm (nếu có): [smeliɳsɔ:lts]
  • Nghĩa tiếng việt của smelling-salts là: danh từ số nhiều|- muối ngửi (để chữa ngất, gồm amoni cacbonat và chất thơm)

84065. smellless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có mùi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smellless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smellless tính từ|- không có mùi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smellless
  • Phiên âm (nếu có): [smellis]
  • Nghĩa tiếng việt của smellless là: tính từ|- không có mùi

84066. smelly nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thông tục) nặng mùi, thối, ôi|=smelly meat|+ thịt n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smelly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smelly tính từ|- (thông tục) nặng mùi, thối, ôi|=smelly meat|+ thịt nặng mùi, thịt ôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smelly
  • Phiên âm (nếu có): [smeli]
  • Nghĩa tiếng việt của smelly là: tính từ|- (thông tục) nặng mùi, thối, ôi|=smelly meat|+ thịt nặng mùi, thịt ôi

84067. smelt nghĩa tiếng việt là thời quá khứ & động tính từ quá khứ của smell|* ngoại độn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smelt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smelt thời quá khứ & động tính từ quá khứ của smell|* ngoại động từ|- luyện nấu chảy (lấy kim loại từ quặng bằng cách nấu chảy)|* danh từ|- (động vật học) cá ôtme. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smelt
  • Phiên âm (nếu có): [smelt]
  • Nghĩa tiếng việt của smelt là: thời quá khứ & động tính từ quá khứ của smell|* ngoại động từ|- luyện nấu chảy (lấy kim loại từ quặng bằng cách nấu chảy)|* danh từ|- (động vật học) cá ôtme

84068. smelter nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ nấu kim loại|- lò nấu chảy kim loại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smelter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smelter danh từ|- thợ nấu kim loại|- lò nấu chảy kim loại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smelter
  • Phiên âm (nếu có): [smeltə]
  • Nghĩa tiếng việt của smelter là: danh từ|- thợ nấu kim loại|- lò nấu chảy kim loại

84069. smeltery nghĩa tiếng việt là danh từ|- xưởng nấu chảy kim loại|- nghề nấu chảy kim loại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smeltery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smeltery danh từ|- xưởng nấu chảy kim loại|- nghề nấu chảy kim loại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smeltery
  • Phiên âm (nếu có): [smeltəri]
  • Nghĩa tiếng việt của smeltery là: danh từ|- xưởng nấu chảy kim loại|- nghề nấu chảy kim loại

84070. smew nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) vịt mào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smew là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smew danh từ|- (động vật học) vịt mào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smew
  • Phiên âm (nếu có): [smju:]
  • Nghĩa tiếng việt của smew là: danh từ|- (động vật học) vịt mào

84071. smidgen nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) mẩu, chút, tí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smidgen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smidgen danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) mẩu, chút, tí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smidgen
  • Phiên âm (nếu có): [smidʤən]
  • Nghĩa tiếng việt của smidgen là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) mẩu, chút, tí

84072. smidgeon nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem smidgen, smidgin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smidgeon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smidgeon danh từ|- xem smidgen, smidgin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smidgeon
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của smidgeon là: danh từ|- xem smidgen, smidgin

84073. smidgin nghĩa tiếng việt là danh từ|- (+of) một chút, một tí, mẩu nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smidgin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smidgin danh từ|- (+of) một chút, một tí, mẩu nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smidgin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của smidgin là: danh từ|- (+of) một chút, một tí, mẩu nhỏ

84074. smilax nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) giống cây khúc khắc|- cây măng leo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smilax là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smilax danh từ|- (thực vật học) giống cây khúc khắc|- cây măng leo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smilax
  • Phiên âm (nếu có): [smailæks]
  • Nghĩa tiếng việt của smilax là: danh từ|- (thực vật học) giống cây khúc khắc|- cây măng leo

84075. smile nghĩa tiếng việt là danh từ|- nụ cười; vẻ mặt tươi cười|=to give a faint smile|+ cư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smile danh từ|- nụ cười; vẻ mặt tươi cười|=to give a faint smile|+ cười nửa miệng|=face wreathed in smiles|+ mặt tươi cười|* nội động từ|- mỉm cười, cười tủm tỉm; cười|=to smile sweetly|+ cười dịu dàng|=to smile cynically|+ cười dịu dàng|- cười để xua tan|=to smile someones anger away|+ cười cho ai hết giận|- mỉm cười với; mỉm cười ra ý tán thành, mỉm cười đồng ý, mỉm cười động viên|=fortune smiles on (upon) him|+ hắn gặp vận may|- lại tiếp tục đương đầu với những khó khăn mới, lại tiếp tục một keo mới|- cười để khiến ai làm việc gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smile
  • Phiên âm (nếu có): [smail]
  • Nghĩa tiếng việt của smile là: danh từ|- nụ cười; vẻ mặt tươi cười|=to give a faint smile|+ cười nửa miệng|=face wreathed in smiles|+ mặt tươi cười|* nội động từ|- mỉm cười, cười tủm tỉm; cười|=to smile sweetly|+ cười dịu dàng|=to smile cynically|+ cười dịu dàng|- cười để xua tan|=to smile someones anger away|+ cười cho ai hết giận|- mỉm cười với; mỉm cười ra ý tán thành, mỉm cười đồng ý, mỉm cười động viên|=fortune smiles on (upon) him|+ hắn gặp vận may|- lại tiếp tục đương đầu với những khó khăn mới, lại tiếp tục một keo mới|- cười để khiến ai làm việc gì

84076. smileless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không cười, nghiêm trang (nét mặt)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smileless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smileless tính từ|- không cười, nghiêm trang (nét mặt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smileless
  • Phiên âm (nếu có): [smaillis]
  • Nghĩa tiếng việt của smileless là: tính từ|- không cười, nghiêm trang (nét mặt)

84077. smiler nghĩa tiếng việt là danh từ|- người mỉm cười; người cười nhạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smiler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smiler danh từ|- người mỉm cười; người cười nhạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smiler
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của smiler là: danh từ|- người mỉm cười; người cười nhạt

84078. smiley nghĩa tiếng việt là trong thư điện tử và các nhóm tin máy tính, đây là hình các (…)


Nghĩa tiếng việt của từ smiley là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smileytrong thư điện tử và các nhóm tin máy tính, đây là hình các khuôn mặt nằm ngang tạo ra bằng các ký tự của chuẩn ascii dùng để đưa một thông báo vào đúng ngữ cảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smiley
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của smiley là: trong thư điện tử và các nhóm tin máy tính, đây là hình các khuôn mặt nằm ngang tạo ra bằng các ký tự của chuẩn ascii dùng để đưa một thông báo vào đúng ngữ cảnh

84079. smiling nghĩa tiếng việt là tính từ|- mỉm cười, tươi cười, hớn hở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smiling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smiling tính từ|- mỉm cười, tươi cười, hớn hở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smiling
  • Phiên âm (nếu có): [smailiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của smiling là: tính từ|- mỉm cười, tươi cười, hớn hở

84080. smilingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- một cách hớn hở; tươi cười(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smilingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smilingly phó từ|- một cách hớn hở; tươi cười. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smilingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của smilingly là: phó từ|- một cách hớn hở; tươi cười

84081. smirch nghĩa tiếng việt là danh từ|- vết nhơ (đen & bóng)|* ngoại động từ|- làm nhơ bẩn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smirch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smirch danh từ|- vết nhơ (đen & bóng)|* ngoại động từ|- làm nhơ bẩn, làm ô uế|- làm hoen ố, làm nhơ nhuốc (danh dự). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smirch
  • Phiên âm (nếu có): [smə:tʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của smirch là: danh từ|- vết nhơ (đen & bóng)|* ngoại động từ|- làm nhơ bẩn, làm ô uế|- làm hoen ố, làm nhơ nhuốc (danh dự)

84082. smirk nghĩa tiếng việt là danh từ|- nụ cười điệu|* nội động từ|- cười điệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smirk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smirk danh từ|- nụ cười điệu|* nội động từ|- cười điệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smirk
  • Phiên âm (nếu có): [smə:k]
  • Nghĩa tiếng việt của smirk là: danh từ|- nụ cười điệu|* nội động từ|- cười điệu

84083. smirkingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- cười giả tạo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smirkingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smirkingly phó từ|- cười giả tạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smirkingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của smirkingly là: phó từ|- cười giả tạo

84084. smite nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) cái đánh cái đập|- sự làm thử, sự cố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smite danh từ|- (thông tục) cái đánh cái đập|- sự làm thử, sự cố gắng|* ngoại động từ smote; smitten|- đập, vỗ|=to smite ones hands together|+ vỗ tay|=an idea smote him|+ anh ta nảy ra một ý kiến|- làm thất bại, đánh thắng|=to smite somebody hip and thigh|+ đánh bại ai hoàn toàn|- trừng phạt|=his conscience smote him|+ lương tâm trừng phạt hắn|- ((thường) động tính từ quá khứ) bị hoành hành, bị mê hoặc, bị ám ảnh|=a city smitten with plague|+ một thành phố bị bệnh dịch hoành hành|=to be smitten with a desire|+ bị một ước vọng ám ảnh|=to be smitten with dread|+ khiếp sợ bàng hoàng|- đập mạnh vào (trí óc), gây ấn tượng mạnh mẽ; làm say mê|=to smite someone with ones charms|+ làm ai say mê vì sắc đẹp của mình|- (từ cổ,nghĩa cổ), (đùa cợt) tát, vả, đánh|=to smite somebody on the check|+ vả vào má ai|* nội động từ|- đập mạnh, vỗ mạnh, phả vào|=waver smote upon the cliff|+ sóng vỗ vào vách đá|=suns rays smiting upon him|+ ánh nắng phả vào người nó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smite
  • Phiên âm (nếu có): [smait]
  • Nghĩa tiếng việt của smite là: danh từ|- (thông tục) cái đánh cái đập|- sự làm thử, sự cố gắng|* ngoại động từ smote; smitten|- đập, vỗ|=to smite ones hands together|+ vỗ tay|=an idea smote him|+ anh ta nảy ra một ý kiến|- làm thất bại, đánh thắng|=to smite somebody hip and thigh|+ đánh bại ai hoàn toàn|- trừng phạt|=his conscience smote him|+ lương tâm trừng phạt hắn|- ((thường) động tính từ quá khứ) bị hoành hành, bị mê hoặc, bị ám ảnh|=a city smitten with plague|+ một thành phố bị bệnh dịch hoành hành|=to be smitten with a desire|+ bị một ước vọng ám ảnh|=to be smitten with dread|+ khiếp sợ bàng hoàng|- đập mạnh vào (trí óc), gây ấn tượng mạnh mẽ; làm say mê|=to smite someone with ones charms|+ làm ai say mê vì sắc đẹp của mình|- (từ cổ,nghĩa cổ), (đùa cợt) tát, vả, đánh|=to smite somebody on the check|+ vả vào má ai|* nội động từ|- đập mạnh, vỗ mạnh, phả vào|=waver smote upon the cliff|+ sóng vỗ vào vách đá|=suns rays smiting upon him|+ ánh nắng phả vào người nó

84085. smiter nghĩa tiếng việt là danh từ|- người (vật) đánh; đao kiếm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smiter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smiter danh từ|- người (vật) đánh; đao kiếm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smiter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của smiter là: danh từ|- người (vật) đánh; đao kiếm

84086. smith nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ rèn|=smiths shop|+ lò rèn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smith là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smith danh từ|- thợ rèn|=smiths shop|+ lò rèn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smith
  • Phiên âm (nếu có): [smiθ]
  • Nghĩa tiếng việt của smith là: danh từ|- thợ rèn|=smiths shop|+ lò rèn

84087. smith nghĩa tiếng việt là adam,(econ) (1723-1790)|+ nhà triết gia và kinh tế học scotland,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smith là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smith adam,(econ) (1723-1790)|+ nhà triết gia và kinh tế học scotland, học tại các trường đại học glasgow và oxford, sau đó trở thành giáo sư luân lý tại trường đại học glasgow. quan điểm của ông về tổ chức kinh tế chủ yếu bị chi phối bởi lòng tin vào quy luật tự nhiên, rằng trong các hiện tượng tự nhiên có tồn tại một trật tự có thể thấy được qua quan sát hoặc bằng cảm giác đạo đức và rằng tổ chức xã hội và pháp luật tích cực nên tuân theo thay vì đi ngược lại trật tự này. tác phẩm nghiên cứu về bản chất và nguyên nhân của cải của các dân tộc (1766) là luận thuyết quy mô lớn đầu tiên của ông về kinh tế học, bao hàm lý luận về sản xuất và phân phối. mối quan tâm chính của ông thuộc về tăng trưởng kinh tế, và ông tìm thấy động lực để tăng trưởng kinh tế là sự phân công lao động, tiến bộ kỹ thuật và tích luỹ vốn. ngoài mô hình tăng trưởng mình, smith cũng nghiên cứu những vấn đề kinh tế vi mô. ông cho rằng giá là do chi phí sản xuất quyết định. tiền thuế là do giá cả quyết định chứ không phải quyết định giá cả. thành tựu mang tính lý luận chính của smith là đã lát những viên gạch đầu tiên xây dựng lý thuyết phân bổ nguồn lực hiệu quả tối ưu trong điều kiện tự do cạnh tranh. người ta nói rằng trước smith có những luận bàn kinh tế và sau smith thì người ta luận bàn về kinh tế học.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smith
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của smith là: adam,(econ) (1723-1790)|+ nhà triết gia và kinh tế học scotland, học tại các trường đại học glasgow và oxford, sau đó trở thành giáo sư luân lý tại trường đại học glasgow. quan điểm của ông về tổ chức kinh tế chủ yếu bị chi phối bởi lòng tin vào quy luật tự nhiên, rằng trong các hiện tượng tự nhiên có tồn tại một trật tự có thể thấy được qua quan sát hoặc bằng cảm giác đạo đức và rằng tổ chức xã hội và pháp luật tích cực nên tuân theo thay vì đi ngược lại trật tự này. tác phẩm nghiên cứu về bản chất và nguyên nhân của cải của các dân tộc (1766) là luận thuyết quy mô lớn đầu tiên của ông về kinh tế học, bao hàm lý luận về sản xuất và phân phối. mối quan tâm chính của ông thuộc về tăng trưởng kinh tế, và ông tìm thấy động lực để tăng trưởng kinh tế là sự phân công lao động, tiến bộ kỹ thuật và tích luỹ vốn. ngoài mô hình tăng trưởng mình, smith cũng nghiên cứu những vấn đề kinh tế vi mô. ông cho rằng giá là do chi phí sản xuất quyết định. tiền thuế là do giá cả quyết định chứ không phải quyết định giá cả. thành tựu mang tính lý luận chính của smith là đã lát những viên gạch đầu tiên xây dựng lý thuyết phân bổ nguồn lực hiệu quả tối ưu trong điều kiện tự do cạnh tranh. người ta nói rằng trước smith có những luận bàn kinh tế và sau smith thì người ta luận bàn về kinh tế học.

84088. smithereens nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- mảnh, mảnh vụn|=to smash to (into) smithers|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smithereens là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smithereens danh từ số nhiều|- mảnh, mảnh vụn|=to smash to (into) smithers|+ đập tan ra từng mảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smithereens
  • Phiên âm (nếu có): [smiðθz]
  • Nghĩa tiếng việt của smithereens là: danh từ số nhiều|- mảnh, mảnh vụn|=to smash to (into) smithers|+ đập tan ra từng mảnh

84089. smithers nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- mảnh, mảnh vụn|=to smash to (into) smithers|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smithers là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smithers danh từ số nhiều|- mảnh, mảnh vụn|=to smash to (into) smithers|+ đập tan ra từng mảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smithers
  • Phiên âm (nếu có): [smiðθz]
  • Nghĩa tiếng việt của smithers là: danh từ số nhiều|- mảnh, mảnh vụn|=to smash to (into) smithers|+ đập tan ra từng mảnh

84090. smithery nghĩa tiếng việt là danh từ|- lò rèn; xưởng rèn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smithery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smithery danh từ|- lò rèn; xưởng rèn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smithery
  • Phiên âm (nếu có): [smiθəri]
  • Nghĩa tiếng việt của smithery là: danh từ|- lò rèn; xưởng rèn

84091. smithfield nghĩa tiếng việt là danh từ|- chợ bán thịt (ở luân-đôn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smithfield là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smithfield danh từ|- chợ bán thịt (ở luân-đôn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smithfield
  • Phiên âm (nếu có): [smiθfi:ld]
  • Nghĩa tiếng việt của smithfield là: danh từ|- chợ bán thịt (ở luân-đôn)

84092. smithsonite nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng) xmitxonit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smithsonite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smithsonite danh từ|- (khoáng) xmitxonit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smithsonite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của smithsonite là: danh từ|- (khoáng) xmitxonit

84093. smithy nghĩa tiếng việt là danh từ|- lò rèn; phân xưởng rèn (hải quân anh)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smithy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smithy danh từ|- lò rèn; phân xưởng rèn (hải quân anh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smithy
  • Phiên âm (nếu có): [smiði]
  • Nghĩa tiếng việt của smithy là: danh từ|- lò rèn; phân xưởng rèn (hải quân anh)

84094. smitten nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) cái đánh cái đập|- sự làm thử, sự cố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smitten là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smitten danh từ|- (thông tục) cái đánh cái đập|- sự làm thử, sự cố gắng|* ngoại động từ smote; smitten|- đập, vỗ|=to smite ones hands together|+ vỗ tay|=an idea smote him|+ anh ta nảy ra một ý kiến|- làm thất bại, đánh thắng|=to smite somebody hip and thigh|+ đánh bại ai hoàn toàn|- trừng phạt|=his conscience smote him|+ lương tâm trừng phạt hắn|- ((thường) động tính từ quá khứ) bị hoành hành, bị mê hoặc, bị ám ảnh|=a city smitten with plague|+ một thành phố bị bệnh dịch hoành hành|=to be smitten with a desire|+ bị một ước vọng ám ảnh|=to be smitten with dread|+ khiếp sợ bàng hoàng|- đập mạnh vào (trí óc), gây ấn tượng mạnh mẽ; làm say mê|=to smite someone with ones charms|+ làm ai say mê vì sắc đẹp của mình|- (từ cổ,nghĩa cổ), (đùa cợt) tát, vả, đánh|=to smite somebody on the check|+ vả vào má ai|* nội động từ|- đập mạnh, vỗ mạnh, phả vào|=waver smote upon the cliff|+ sóng vỗ vào vách đá|=suns rays smiting upon him|+ ánh nắng phả vào người nó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smitten
  • Phiên âm (nếu có): [smait]
  • Nghĩa tiếng việt của smitten là: danh từ|- (thông tục) cái đánh cái đập|- sự làm thử, sự cố gắng|* ngoại động từ smote; smitten|- đập, vỗ|=to smite ones hands together|+ vỗ tay|=an idea smote him|+ anh ta nảy ra một ý kiến|- làm thất bại, đánh thắng|=to smite somebody hip and thigh|+ đánh bại ai hoàn toàn|- trừng phạt|=his conscience smote him|+ lương tâm trừng phạt hắn|- ((thường) động tính từ quá khứ) bị hoành hành, bị mê hoặc, bị ám ảnh|=a city smitten with plague|+ một thành phố bị bệnh dịch hoành hành|=to be smitten with a desire|+ bị một ước vọng ám ảnh|=to be smitten with dread|+ khiếp sợ bàng hoàng|- đập mạnh vào (trí óc), gây ấn tượng mạnh mẽ; làm say mê|=to smite someone with ones charms|+ làm ai say mê vì sắc đẹp của mình|- (từ cổ,nghĩa cổ), (đùa cợt) tát, vả, đánh|=to smite somebody on the check|+ vả vào má ai|* nội động từ|- đập mạnh, vỗ mạnh, phả vào|=waver smote upon the cliff|+ sóng vỗ vào vách đá|=suns rays smiting upon him|+ ánh nắng phả vào người nó

84095. smock nghĩa tiếng việt là danh từ|- áo choàng trẻ con; áo bờ lu|- (từ cổ,nghĩa cổ) á(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smock danh từ|- áo choàng trẻ con; áo bờ lu|- (từ cổ,nghĩa cổ) áo lót phụ nữ|* ngoại động từ|- trang trí theo hình tổ ong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smock
  • Phiên âm (nếu có): [smɔk]
  • Nghĩa tiếng việt của smock là: danh từ|- áo choàng trẻ con; áo bờ lu|- (từ cổ,nghĩa cổ) áo lót phụ nữ|* ngoại động từ|- trang trí theo hình tổ ong

84096. smocking nghĩa tiếng việt là danh từ|- cách trang trí (trên áo) theo hình tổ ong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smocking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smocking danh từ|- cách trang trí (trên áo) theo hình tổ ong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smocking
  • Phiên âm (nếu có): [smɔkiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của smocking là: danh từ|- cách trang trí (trên áo) theo hình tổ ong

84097. smog nghĩa tiếng việt là danh từ|- khói lẫn sương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smog là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smog danh từ|- khói lẫn sương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smog
  • Phiên âm (nếu có): [smɔg]
  • Nghĩa tiếng việt của smog là: danh từ|- khói lẫn sương

84098. smokable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể hút được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smokable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smokable tính từ|- có thể hút được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smokable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của smokable là: tính từ|- có thể hút được

84099. smoke nghĩa tiếng việt là danh từ|- khói|=a column of smoke|+ cột khói|=to end (go up) in s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smoke là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smoke danh từ|- khói|=a column of smoke|+ cột khói|=to end (go up) in smoke|+ tan thành mây khói (kế hoạch)|- hơi thuốc|=i must have a smoke|+ tôi phải rít một hơi thuốc mới được|- (từ lóng) điếu thuốc lá, điếu xì gà|- (từ lóng) luân-đôn; thành phố công nghiệp lớn|- từ lỗi này sang tội nọ|- (từ lóng) nhanh chóng, dễ dàng|- (tục ngữ) không có lửa sao có khói|* nội động từ|- bốc khói, lên khói, toả khói; bốc hơi|=lamp is smoking|+ đèn bốc khói|- hút thuốc|=to smoke like a chimney|+ hút như hun khói cả ngày|* ngoại động từ|- làm ám khói; làm đen; làm có mùi khói|=lamp smokes ceiling|+ đèn làm đen trần nhà|=the porridge is smoked|+ cháo có mùi khói|- hun|=to smoke insects|+ hun sâu bọ|- hút thuốc|=to smoke oneself ill (sick)|+ hút thuốc đến ốm người|=to smoke oneself into calmness|+ hút thuốc để trấn tĩnh tinh thần|- nhận thấy, cảm thấy; ngờ ngợ (cái gì)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) khám phá, phát hiện|- (từ cổ,nghĩa cổ) chế giễu|- (xem) pipe. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smoke
  • Phiên âm (nếu có): [smouk]
  • Nghĩa tiếng việt của smoke là: danh từ|- khói|=a column of smoke|+ cột khói|=to end (go up) in smoke|+ tan thành mây khói (kế hoạch)|- hơi thuốc|=i must have a smoke|+ tôi phải rít một hơi thuốc mới được|- (từ lóng) điếu thuốc lá, điếu xì gà|- (từ lóng) luân-đôn; thành phố công nghiệp lớn|- từ lỗi này sang tội nọ|- (từ lóng) nhanh chóng, dễ dàng|- (tục ngữ) không có lửa sao có khói|* nội động từ|- bốc khói, lên khói, toả khói; bốc hơi|=lamp is smoking|+ đèn bốc khói|- hút thuốc|=to smoke like a chimney|+ hút như hun khói cả ngày|* ngoại động từ|- làm ám khói; làm đen; làm có mùi khói|=lamp smokes ceiling|+ đèn làm đen trần nhà|=the porridge is smoked|+ cháo có mùi khói|- hun|=to smoke insects|+ hun sâu bọ|- hút thuốc|=to smoke oneself ill (sick)|+ hút thuốc đến ốm người|=to smoke oneself into calmness|+ hút thuốc để trấn tĩnh tinh thần|- nhận thấy, cảm thấy; ngờ ngợ (cái gì)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) khám phá, phát hiện|- (từ cổ,nghĩa cổ) chế giễu|- (xem) pipe

84100. smoke grenade nghĩa tiếng việt là danh từ|- bom khói; lựu đạn khói(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smoke grenade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smoke grenade danh từ|- bom khói; lựu đạn khói. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smoke grenade
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của smoke grenade là: danh từ|- bom khói; lựu đạn khói

84101. smoke-ammunition nghĩa tiếng việt là danh từ|- đạn khói(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smoke-ammunition là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smoke-ammunition danh từ|- đạn khói. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smoke-ammunition
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của smoke-ammunition là: danh từ|- đạn khói

84102. smoke-ball nghĩa tiếng việt là danh từ|- đạn khói, đạn hoả mù(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smoke-ball là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smoke-ball danh từ|- đạn khói, đạn hoả mù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smoke-ball
  • Phiên âm (nếu có): [smoukbɔ:l]
  • Nghĩa tiếng việt của smoke-ball là: danh từ|- đạn khói, đạn hoả mù

84103. smoke-bell nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái chụp khói, cái nón thông phong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smoke-bell là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smoke-bell danh từ|- cái chụp khói, cái nón thông phong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smoke-bell
  • Phiên âm (nếu có): [smoukbel]
  • Nghĩa tiếng việt của smoke-bell là: danh từ|- cái chụp khói, cái nón thông phong

84104. smoke-black nghĩa tiếng việt là danh từ|- muội, bồ hóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smoke-black là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smoke-black danh từ|- muội, bồ hóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smoke-black
  • Phiên âm (nếu có): [smoukblæk]
  • Nghĩa tiếng việt của smoke-black là: danh từ|- muội, bồ hóng

84105. smoke-bomb nghĩa tiếng việt là danh từ|- bom khói, bom hoả mù(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smoke-bomb là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smoke-bomb danh từ|- bom khói, bom hoả mù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smoke-bomb
  • Phiên âm (nếu có): [smoukbɔm]
  • Nghĩa tiếng việt của smoke-bomb là: danh từ|- bom khói, bom hoả mù

84106. smoke-consumer nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy hút khói(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smoke-consumer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smoke-consumer danh từ|- máy hút khói. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smoke-consumer
  • Phiên âm (nếu có): [smoukkən,sju:mə]
  • Nghĩa tiếng việt của smoke-consumer là: danh từ|- máy hút khói

84107. smoke-consuming nghĩa tiếng việt là tính từ|- hút khói, trừ khói(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smoke-consuming là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smoke-consuming tính từ|- hút khói, trừ khói. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smoke-consuming
  • Phiên âm (nếu có): [smoukkən,sju:miɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của smoke-consuming là: tính từ|- hút khói, trừ khói

84108. smoke-curing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hun khói; xử lý bằng khói(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smoke-curing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smoke-curing danh từ|- sự hun khói; xử lý bằng khói. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smoke-curing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của smoke-curing là: danh từ|- sự hun khói; xử lý bằng khói

84109. smoke-dry nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- hun khói, sấy khói(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smoke-dry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smoke-dry ngoại động từ|- hun khói, sấy khói. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smoke-dry
  • Phiên âm (nếu có): [smouk,drai]
  • Nghĩa tiếng việt của smoke-dry là: ngoại động từ|- hun khói, sấy khói

84110. smoke-house nghĩa tiếng việt là danh từ|- nơi hun khói, nơi sấy khói (cá, thịt...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smoke-house là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smoke-house danh từ|- nơi hun khói, nơi sấy khói (cá, thịt...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smoke-house
  • Phiên âm (nếu có): [smoukhaus]
  • Nghĩa tiếng việt của smoke-house là: danh từ|- nơi hun khói, nơi sấy khói (cá, thịt...)

84111. smoke-jack nghĩa tiếng việt là danh từ|- lò quay (thịt) bằng hơi nóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smoke-jack là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smoke-jack danh từ|- lò quay (thịt) bằng hơi nóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smoke-jack
  • Phiên âm (nếu có): [smoukdʤæk]
  • Nghĩa tiếng việt của smoke-jack là: danh từ|- lò quay (thịt) bằng hơi nóng

84112. smoke-plant nghĩa tiếng việt là #-tree) |/smouktri:/|* danh từ|- (thực vật học) cây hoa khói, câ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smoke-plant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smoke-plant #-tree) |/smouktri:/|* danh từ|- (thực vật học) cây hoa khói, cây côtinut (họ đào lột hột). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smoke-plant
  • Phiên âm (nếu có): [smoukplɑ:nt]
  • Nghĩa tiếng việt của smoke-plant là: #-tree) |/smouktri:/|* danh từ|- (thực vật học) cây hoa khói, cây côtinut (họ đào lột hột)

84113. smoke-rocket nghĩa tiếng việt là danh từ|- pháo khói (bắn vào ống dẫn nước, dẫn dầu... để t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smoke-rocket là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smoke-rocket danh từ|- pháo khói (bắn vào ống dẫn nước, dẫn dầu... để tìm chỗ rò). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smoke-rocket
  • Phiên âm (nếu có): [smouk,rɔkit]
  • Nghĩa tiếng việt của smoke-rocket là: danh từ|- pháo khói (bắn vào ống dẫn nước, dẫn dầu... để tìm chỗ rò)

84114. smoke-room nghĩa tiếng việt là #-room) |/smoukiɳrum/|* danh từ|- phòng hút thuốc|- chuyện tán (…)


Nghĩa tiếng việt của từ smoke-room là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smoke-room #-room) |/smoukiɳrum/|* danh từ|- phòng hút thuốc|- chuyện tán gẫu của đàn ông (ở phòng hút thuốc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smoke-room
  • Phiên âm (nếu có): [smoukkrum]
  • Nghĩa tiếng việt của smoke-room là: #-room) |/smoukiɳrum/|* danh từ|- phòng hút thuốc|- chuyện tán gẫu của đàn ông (ở phòng hút thuốc)

84115. smoke-screen nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự), (hàng hải) màn khói, màn hoả mù|- (ngh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smoke-screen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smoke-screen danh từ|- (quân sự), (hàng hải) màn khói, màn hoả mù|- (nghĩa bóng) màn khói, bình phong (che giấu âm mưu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smoke-screen
  • Phiên âm (nếu có): [smoukskri:n]
  • Nghĩa tiếng việt của smoke-screen là: danh từ|- (quân sự), (hàng hải) màn khói, màn hoả mù|- (nghĩa bóng) màn khói, bình phong (che giấu âm mưu)

84116. smoke-shell nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) đạn khói(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smoke-shell là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smoke-shell danh từ|- (quân sự) đạn khói. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smoke-shell
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của smoke-shell là: danh từ|- (quân sự) đạn khói

84117. smoke-stack nghĩa tiếng việt là danh từ|- ống khói (trên tàu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smoke-stack là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smoke-stack danh từ|- ống khói (trên tàu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smoke-stack
  • Phiên âm (nếu có): [smoukstæk]
  • Nghĩa tiếng việt của smoke-stack là: danh từ|- ống khói (trên tàu)

84118. smoke-test nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thử bằng khói (để kiểm tra độ kín)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smoke-test là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smoke-test danh từ|- sự thử bằng khói (để kiểm tra độ kín). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smoke-test
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của smoke-test là: danh từ|- sự thử bằng khói (để kiểm tra độ kín)

84119. smoke-tight nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thông khói(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smoke-tight là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smoke-tight tính từ|- không thông khói. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smoke-tight
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của smoke-tight là: tính từ|- không thông khói

84120. smoke-tree nghĩa tiếng việt là #-tree) |/smouktri:/|* danh từ|- (thực vật học) cây hoa khói, câ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smoke-tree là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smoke-tree #-tree) |/smouktri:/|* danh từ|- (thực vật học) cây hoa khói, cây côtinut (họ đào lột hột). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smoke-tree
  • Phiên âm (nếu có): [smoukplɑ:nt]
  • Nghĩa tiếng việt của smoke-tree là: #-tree) |/smouktri:/|* danh từ|- (thực vật học) cây hoa khói, cây côtinut (họ đào lột hột)

84121. smoke-tude nghĩa tiếng việt là danh từ|- ống dẫn khói, dẫn lửa (ở nồi hơi)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smoke-tude là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smoke-tude danh từ|- ống dẫn khói, dẫn lửa (ở nồi hơi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smoke-tude
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của smoke-tude là: danh từ|- ống dẫn khói, dẫn lửa (ở nồi hơi)

84122. smoked nghĩa tiếng việt là #-dried) |/smoukdraid/|* tính từ|- hun khói, sấy khói (thịt...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smoked là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smoked #-dried) |/smoukdraid/|* tính từ|- hun khói, sấy khói (thịt...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smoked
  • Phiên âm (nếu có): [smoukt]
  • Nghĩa tiếng việt của smoked là: #-dried) |/smoukdraid/|* tính từ|- hun khói, sấy khói (thịt...)

84123. smoked-dried nghĩa tiếng việt là #-dried) |/smoukdraid/|* tính từ|- hun khói, sấy khói (thịt...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smoked-dried là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smoked-dried #-dried) |/smoukdraid/|* tính từ|- hun khói, sấy khói (thịt...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smoked-dried
  • Phiên âm (nếu có): [smoukt]
  • Nghĩa tiếng việt của smoked-dried là: #-dried) |/smoukdraid/|* tính từ|- hun khói, sấy khói (thịt...)

84124. smokeless nghĩa tiếng việt là danh từ|- không có khói(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smokeless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smokeless danh từ|- không có khói. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smokeless
  • Phiên âm (nếu có): [smouklis]
  • Nghĩa tiếng việt của smokeless là: danh từ|- không có khói

84125. smokeless powder nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) thuốc súng không khói(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smokeless powder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smokeless powder danh từ|- (quân sự) thuốc súng không khói. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smokeless powder
  • Phiên âm (nếu có): [smouklispaudə]
  • Nghĩa tiếng việt của smokeless powder là: danh từ|- (quân sự) thuốc súng không khói

84126. smokeless-marker nghĩa tiếng việt là danh từ|- tín hiệu bằng khói(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smokeless-marker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smokeless-marker danh từ|- tín hiệu bằng khói. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smokeless-marker
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của smokeless-marker là: danh từ|- tín hiệu bằng khói

84127. smokeless-pipe nghĩa tiếng việt là danh từ|- ống dẫn khói(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smokeless-pipe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smokeless-pipe danh từ|- ống dẫn khói. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smokeless-pipe
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của smokeless-pipe là: danh từ|- ống dẫn khói

84128. smokelessness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không có khói(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smokelessness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smokelessness danh từ|- sự không có khói. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smokelessness
  • Phiên âm (nếu có): [smouklisnis]
  • Nghĩa tiếng việt của smokelessness là: danh từ|- sự không có khói

84129. smoker nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hút thuốc, người nghiện thuốc|=smokers heart|+(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smoker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smoker danh từ|- người hút thuốc, người nghiện thuốc|=smokers heart|+ bệnh đau tim của người nghiện thuốc lá|- (như) smoking-car|- (như) smoking-concert. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smoker
  • Phiên âm (nếu có): [smoukə]
  • Nghĩa tiếng việt của smoker là: danh từ|- người hút thuốc, người nghiện thuốc|=smokers heart|+ bệnh đau tim của người nghiện thuốc lá|- (như) smoking-car|- (như) smoking-concert

84130. smoker-rocket nghĩa tiếng việt là danh từ|- pháo khói (bắn vào ống dẫn dầu để tìm chỗ rò)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smoker-rocket là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smoker-rocket danh từ|- pháo khói (bắn vào ống dẫn dầu để tìm chỗ rò). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smoker-rocket
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của smoker-rocket là: danh từ|- pháo khói (bắn vào ống dẫn dầu để tìm chỗ rò)

84131. smoker-room nghĩa tiếng việt là danh từ|- phòng hút thuốc|= smoke-room smoker-room|+ chuyện tán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smoker-room là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smoker-room danh từ|- phòng hút thuốc|= smoke-room smoker-room|+ chuyện tán ngẫu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smoker-room
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của smoker-room là: danh từ|- phòng hút thuốc|= smoke-room smoker-room|+ chuyện tán ngẫu

84132. smoker-screen nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) màn khói (để che giấu chống quân địch); m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smoker-screen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smoker-screen danh từ|- (quân sự) màn khói (để che giấu chống quân địch); màn hoả mù|- điều nhằm mục đích che đậy, lừa dối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smoker-screen
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của smoker-screen là: danh từ|- (quân sự) màn khói (để che giấu chống quân địch); màn hoả mù|- điều nhằm mục đích che đậy, lừa dối

84133. smokey nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem smoky(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smokey là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smokey tính từ|- xem smoky. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smokey
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của smokey là: tính từ|- xem smoky

84134. smokily nghĩa tiếng việt là phó từ|- xem smoky(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smokily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smokily phó từ|- xem smoky. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smokily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của smokily là: phó từ|- xem smoky

84135. smokiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đầy khói, tình trạng khói mù; tình trạng ám k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smokiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smokiness danh từ|- sự đầy khói, tình trạng khói mù; tình trạng ám khói. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smokiness
  • Phiên âm (nếu có): [smoukinis]
  • Nghĩa tiếng việt của smokiness là: danh từ|- sự đầy khói, tình trạng khói mù; tình trạng ám khói

84136. smoking nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hút thuốc; hành động hút thuốc, thói quen hút (…)


Nghĩa tiếng việt của từ smoking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smoking danh từ|- sự hút thuốc; hành động hút thuốc, thói quen hút thuốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smoking
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của smoking là: danh từ|- sự hút thuốc; hành động hút thuốc, thói quen hút thuốc

84137. smoking-car nghĩa tiếng việt là #-car) |/smoukiɳ,kɑ:/|* danh từ|- toa hút thuốc (trên xe lửa) ((c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smoking-car là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smoking-car #-car) |/smoukiɳ,kɑ:/|* danh từ|- toa hút thuốc (trên xe lửa) ((cũng) smoker). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smoking-car
  • Phiên âm (nếu có): [smoukiɳ,kæridʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của smoking-car là: #-car) |/smoukiɳ,kɑ:/|* danh từ|- toa hút thuốc (trên xe lửa) ((cũng) smoker)

84138. smoking-carriage nghĩa tiếng việt là #-car) |/smoukiɳ,kɑ:/|* danh từ|- toa hút thuốc (trên xe lửa) ((c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smoking-carriage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smoking-carriage #-car) |/smoukiɳ,kɑ:/|* danh từ|- toa hút thuốc (trên xe lửa) ((cũng) smoker). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smoking-carriage
  • Phiên âm (nếu có): [smoukiɳ,kæridʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của smoking-carriage là: #-car) |/smoukiɳ,kɑ:/|* danh từ|- toa hút thuốc (trên xe lửa) ((cũng) smoker)

84139. smoking-coat nghĩa tiếng việt là danh từ|- áo mặc ngoài để hút thuốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smoking-coat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smoking-coat danh từ|- áo mặc ngoài để hút thuốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smoking-coat
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của smoking-coat là: danh từ|- áo mặc ngoài để hút thuốc

84140. smoking-concert nghĩa tiếng việt là danh từ|- buổi hoà nhạc được phép hút thuốc ((cũng) smoker)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smoking-concert là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smoking-concert danh từ|- buổi hoà nhạc được phép hút thuốc ((cũng) smoker). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smoking-concert
  • Phiên âm (nếu có): [smoukiɳ,kɔnsət]
  • Nghĩa tiếng việt của smoking-concert là: danh từ|- buổi hoà nhạc được phép hút thuốc ((cũng) smoker)

84141. smoking-jacket nghĩa tiếng việt là danh từ|- áo khoác ngoài mặc ở phòng hút thuốc (cho khỏi á(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smoking-jacket là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smoking-jacket danh từ|- áo khoác ngoài mặc ở phòng hút thuốc (cho khỏi ám khói thuốc vào quần áo trong). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smoking-jacket
  • Phiên âm (nếu có): [smoukiɳ,dʤækit]
  • Nghĩa tiếng việt của smoking-jacket là: danh từ|- áo khoác ngoài mặc ở phòng hút thuốc (cho khỏi ám khói thuốc vào quần áo trong)

84142. smoking-mixture nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuốc lá rời trộn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smoking-mixture là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smoking-mixture danh từ|- thuốc lá rời trộn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smoking-mixture
  • Phiên âm (nếu có): [smoukiɳ,mikstʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của smoking-mixture là: danh từ|- thuốc lá rời trộn

84143. smoking-room nghĩa tiếng việt là #-room) |/smoukiɳrum/|* danh từ|- phòng hút thuốc|- chuyện tán (…)


Nghĩa tiếng việt của từ smoking-room là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smoking-room #-room) |/smoukiɳrum/|* danh từ|- phòng hút thuốc|- chuyện tán gẫu của đàn ông (ở phòng hút thuốc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smoking-room
  • Phiên âm (nếu có): [smoukkrum]
  • Nghĩa tiếng việt của smoking-room là: #-room) |/smoukiɳrum/|* danh từ|- phòng hút thuốc|- chuyện tán gẫu của đàn ông (ở phòng hút thuốc)

84144. smokingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- như khói(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smokingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smokingly phó từ|- như khói. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smokingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của smokingly là: phó từ|- như khói

84145. smoko nghĩa tiếng việt là danh từ|- giờ nghỉ để hút thuốc (ở uc và tân tây lan)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smoko là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smoko danh từ|- giờ nghỉ để hút thuốc (ở uc và tân tây lan). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smoko
  • Phiên âm (nếu có): [smoukou]
  • Nghĩa tiếng việt của smoko là: danh từ|- giờ nghỉ để hút thuốc (ở uc và tân tây lan)

84146. smoky nghĩa tiếng việt là tính từ|- toả khói, đầy khói|=a smoky fire|+ lửa lắm khói|=a(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smoky là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smoky tính từ|- toả khói, đầy khói|=a smoky fire|+ lửa lắm khói|=a smoky city|+ một thành phố đầy khói|- ám khói, đen vì khói|=a smoky wall|+ tường ám khói|- như khói|=smoky haze|+ sương mù như khói. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smoky
  • Phiên âm (nếu có): [smouki]
  • Nghĩa tiếng việt của smoky là: tính từ|- toả khói, đầy khói|=a smoky fire|+ lửa lắm khói|=a smoky city|+ một thành phố đầy khói|- ám khói, đen vì khói|=a smoky wall|+ tường ám khói|- như khói|=smoky haze|+ sương mù như khói

84147. smolder nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cháy âm ỉ|* nội động từ|- cháy âm ỉ|- âm ỉ, n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smolder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smolder danh từ|- sự cháy âm ỉ|* nội động từ|- cháy âm ỉ|- âm ỉ, nung nấu (tình cảm)|- biểu lộ sự căm hờn nung nấu, biểu lộ sự giận dữ đang cố kìm lại...|=his glance smouldered|+ cái nhìn của anh ấy biểu lộ sự căm hờn đang nung nấu, cái nhìn của anh ấy biểu lộ sự giận dữ đang cố kìm lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smolder
  • Phiên âm (nếu có): [smouldə]
  • Nghĩa tiếng việt của smolder là: danh từ|- sự cháy âm ỉ|* nội động từ|- cháy âm ỉ|- âm ỉ, nung nấu (tình cảm)|- biểu lộ sự căm hờn nung nấu, biểu lộ sự giận dữ đang cố kìm lại...|=his glance smouldered|+ cái nhìn của anh ấy biểu lộ sự căm hờn đang nung nấu, cái nhìn của anh ấy biểu lộ sự giận dữ đang cố kìm lại

84148. smolt nghĩa tiếng việt là danh từ|- cá hồi non (khoảng 2 năm tuổi, lúc mới rời sông ra (…)


Nghĩa tiếng việt của từ smolt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smolt danh từ|- cá hồi non (khoảng 2 năm tuổi, lúc mới rời sông ra biển lần đầu tiên). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smolt
  • Phiên âm (nếu có): [smoult]
  • Nghĩa tiếng việt của smolt là: danh từ|- cá hồi non (khoảng 2 năm tuổi, lúc mới rời sông ra biển lần đầu tiên)

84149. smooch nghĩa tiếng việt là nội động từ|- âu yếm (nhất là khi hai người đang khiêu (…)


Nghĩa tiếng việt của từ smooch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smooch nội động từ|- âu yếm (nhất là khi hai người đang khiêu vũ với nhau)|* danh từ|- sự âu yếm nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smooch
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của smooch là: nội động từ|- âu yếm (nhất là khi hai người đang khiêu vũ với nhau)|* danh từ|- sự âu yếm nhau

84150. smooth nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhẫn, trơn, mượt; bằng phẳng, lặng|=sea as smooth as(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smooth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smooth tính từ|- nhẫn, trơn, mượt; bằng phẳng, lặng|=sea as smooth as a mill-pond|+ biển lặng|=smooth hair|+ tóc mượt|- trôi chảy, êm thấm|=a smooth crossing|+ một cuộc đi biển yên sóng lặng|- êm, dịu; nhịp nhàng uyển chuyển|=smooth voice|+ tiếng dịu dàng|=smooth spirit|+ rượu (uống) êm|=smooth verse|+ thơ nhịp nhàng uyển chuyển|- hoà nhã, lễ độ|=smooth temper|+ thái độ hoà nhã|- ngọt xớt|=smooth words|+ lời nói ngọt xớt|=smooth manners|+ thái độ ngọt xớt|=smooth things|+ những lời khen ngọt để lấy lòng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) hết sức thú vị, khoái, rất dễ chịu|=a smooth time|+ thời gian hết sức thú vị|- (xem) water|- mặt làm ra vẻ thân thiện|* danh từ|- sự vuốt cho mượt|=to give ones hair a smooth|+ vuốt tóc cho mượt|- phần nhẵn (của cái gì)|- (hàng hải) lúc biển yên sóng lặng|* ngoại động từ|- làm cho nhẵn; san bằng|- giải quyết; dàn xếp, làm ổn thoả|=to smooth away differences|+ giải quyết những sự bất đồng|=to smooth the way with the authorities|+ dàn xếp (làm đủ thủ tục) với các nhà chức trách|- che giấu, làm liếm (khuyết điểm)|- gọt giũa (văn)|* nội động từ|- lặng, yên lặng (biển); dịu đi (cơn giận)||@smooth|- trơn nhẵn|- sectionally s. trơn từng mảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smooth
  • Phiên âm (nếu có): [smu:ð]
  • Nghĩa tiếng việt của smooth là: tính từ|- nhẫn, trơn, mượt; bằng phẳng, lặng|=sea as smooth as a mill-pond|+ biển lặng|=smooth hair|+ tóc mượt|- trôi chảy, êm thấm|=a smooth crossing|+ một cuộc đi biển yên sóng lặng|- êm, dịu; nhịp nhàng uyển chuyển|=smooth voice|+ tiếng dịu dàng|=smooth spirit|+ rượu (uống) êm|=smooth verse|+ thơ nhịp nhàng uyển chuyển|- hoà nhã, lễ độ|=smooth temper|+ thái độ hoà nhã|- ngọt xớt|=smooth words|+ lời nói ngọt xớt|=smooth manners|+ thái độ ngọt xớt|=smooth things|+ những lời khen ngọt để lấy lòng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) hết sức thú vị, khoái, rất dễ chịu|=a smooth time|+ thời gian hết sức thú vị|- (xem) water|- mặt làm ra vẻ thân thiện|* danh từ|- sự vuốt cho mượt|=to give ones hair a smooth|+ vuốt tóc cho mượt|- phần nhẵn (của cái gì)|- (hàng hải) lúc biển yên sóng lặng|* ngoại động từ|- làm cho nhẵn; san bằng|- giải quyết; dàn xếp, làm ổn thoả|=to smooth away differences|+ giải quyết những sự bất đồng|=to smooth the way with the authorities|+ dàn xếp (làm đủ thủ tục) với các nhà chức trách|- che giấu, làm liếm (khuyết điểm)|- gọt giũa (văn)|* nội động từ|- lặng, yên lặng (biển); dịu đi (cơn giận)||@smooth|- trơn nhẵn|- sectionally s. trơn từng mảnh

84151. smooth-bore nghĩa tiếng việt là danh từ|- súng nòng trơn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smooth-bore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smooth-bore danh từ|- súng nòng trơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smooth-bore
  • Phiên âm (nếu có): [smu:ðbɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của smooth-bore là: danh từ|- súng nòng trơn

84152. smooth-breathing nghĩa tiếng việt là danh từ|- dấu đặt trước nguyên âm chữ hy-lạp để chỉ nguyên â(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smooth-breathing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smooth-breathing danh từ|- dấu đặt trước nguyên âm chữ hy-lạp để chỉ nguyên âm đọc không có âm (h) ở trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smooth-breathing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của smooth-breathing là: danh từ|- dấu đặt trước nguyên âm chữ hy-lạp để chỉ nguyên âm đọc không có âm (h) ở trước

84153. smooth-flowered nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật) có hoa nhẵn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smooth-flowered là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smooth-flowered tính từ|- (thực vật) có hoa nhẵn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smooth-flowered
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của smooth-flowered là: tính từ|- (thực vật) có hoa nhẵn

84154. smooth-fruited nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật) có quả nhẵn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smooth-fruited là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smooth-fruited tính từ|- (thực vật) có quả nhẵn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smooth-fruited
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của smooth-fruited là: tính từ|- (thực vật) có quả nhẵn

84155. smooth-leaved nghĩa tiếng việt là tính từ|- có lá nhẵn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smooth-leaved là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smooth-leaved tính từ|- có lá nhẵn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smooth-leaved
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của smooth-leaved là: tính từ|- có lá nhẵn

84156. smooth-seeded nghĩa tiếng việt là tính từ|- có hạt nhẵn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smooth-seeded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smooth-seeded tính từ|- có hạt nhẵn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smooth-seeded
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của smooth-seeded là: tính từ|- có hạt nhẵn

84157. smooth-shaven nghĩa tiếng việt là tính từ|- cạo nhẵn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smooth-shaven là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smooth-shaven tính từ|- cạo nhẵn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smooth-shaven
  • Phiên âm (nếu có): [smu:ðʃeivn]
  • Nghĩa tiếng việt của smooth-shaven là: tính từ|- cạo nhẵn

84158. smooth-spoken nghĩa tiếng việt là cách viết khác : smooth-tongued(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smooth-spoken là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smooth-spokencách viết khác : smooth-tongued. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smooth-spoken
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của smooth-spoken là: cách viết khác : smooth-tongued

84159. smooth-tongued nghĩa tiếng việt là tính từ|- dịu dàng, ngọt xớt; ngọt như mía lùi, có sức thu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smooth-tongued là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smooth-tongued tính từ|- dịu dàng, ngọt xớt; ngọt như mía lùi, có sức thuyết phục (lời nói). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smooth-tongued
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của smooth-tongued là: tính từ|- dịu dàng, ngọt xớt; ngọt như mía lùi, có sức thuyết phục (lời nói)

84160. smoothbore nghĩa tiếng việt là danh từ|- súng nòng trơn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smoothbore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smoothbore danh từ|- súng nòng trơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smoothbore
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của smoothbore là: danh từ|- súng nòng trơn

84161. smoothed nghĩa tiếng việt là trơn tru(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smoothed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smoothedtrơn tru. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smoothed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của smoothed là: trơn tru

84162. smoothen nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho thành trơn, phẳng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smoothen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smoothen ngoại động từ|- làm cho thành trơn, phẳng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smoothen
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của smoothen là: ngoại động từ|- làm cho thành trơn, phẳng

84163. smoothering nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm nhẵn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smoothering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smoothering danh từ|- sự làm nhẵn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smoothering
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của smoothering là: danh từ|- sự làm nhẵn

84164. smoothfaced nghĩa tiếng việt là tính từ|- có mặt cạo nhẫn|- có mặt nhẫn|=a smoothfaced tile|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smoothfaced là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smoothfaced tính từ|- có mặt cạo nhẫn|- có mặt nhẫn|=a smoothfaced tile|+ hòn ngói mặt nhẫn|- có vẽ mặt thân thiện||smoothing iron /smu:ðiɳ,aiən/|* danh từ|- bàn là. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smoothfaced
  • Phiên âm (nếu có): [smu:ðfeist]
  • Nghĩa tiếng việt của smoothfaced là: tính từ|- có mặt cạo nhẫn|- có mặt nhẫn|=a smoothfaced tile|+ hòn ngói mặt nhẫn|- có vẽ mặt thân thiện||smoothing iron /smu:ðiɳ,aiən/|* danh từ|- bàn là

84165. smoothie nghĩa tiếng việt là danh từ|- người khéo mồm, người cư xử một cách ngọt x(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smoothie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smoothie danh từ|- người khéo mồm, người cư xử một cách ngọt xớt (thường là đàn ông). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smoothie
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của smoothie là: danh từ|- người khéo mồm, người cư xử một cách ngọt xớt (thường là đàn ông)

84166. smoothing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự san bằng; làm nhẵn||@smoothing|- sự làm trơn, sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smoothing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smoothing danh từ|- sự san bằng; làm nhẵn||@smoothing|- sự làm trơn, sự làm nhẵn|- linear s. [sự san bằng; sự làm trơn],tuyến tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smoothing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của smoothing là: danh từ|- sự san bằng; làm nhẵn||@smoothing|- sự làm trơn, sự làm nhẵn|- linear s. [sự san bằng; sự làm trơn],tuyến tính

84167. smoothing iron nghĩa tiếng việt là danh từ|- bàn là(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smoothing iron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smoothing iron danh từ|- bàn là. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smoothing iron
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của smoothing iron là: danh từ|- bàn là

84168. smoothly nghĩa tiếng việt là phó từ|- một cách êm ả; một cách trôi chảy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smoothly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smoothly phó từ|- một cách êm ả; một cách trôi chảy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smoothly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của smoothly là: phó từ|- một cách êm ả; một cách trôi chảy

84169. smoothness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phẳng phiu, sự mượt mà, sự bình lặng|- sự dễ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ smoothness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smoothness danh từ|- sự phẳng phiu, sự mượt mà, sự bình lặng|- sự dễ dàng, sự trôi chảy, sự êm thấm|- tính dịu dàng; tính nhịp nhàng uyển chuyển|- tính hoà nhã|- tính ngọt xớt; vẻ dịu dàng vờ||@smoothness|- tính trơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smoothness
  • Phiên âm (nếu có): [smu:ðnis]
  • Nghĩa tiếng việt của smoothness là: danh từ|- sự phẳng phiu, sự mượt mà, sự bình lặng|- sự dễ dàng, sự trôi chảy, sự êm thấm|- tính dịu dàng; tính nhịp nhàng uyển chuyển|- tính hoà nhã|- tính ngọt xớt; vẻ dịu dàng vờ||@smoothness|- tính trơn

84170. smoothspoken nghĩa tiếng việt là #-tongued) |/smu:ðtʌɳd/|* tính từ|- dịu dàng, ngọt xớt; ngọt n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smoothspoken là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smoothspoken #-tongued) |/smu:ðtʌɳd/|* tính từ|- dịu dàng, ngọt xớt; ngọt như mía lùi (người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smoothspoken
  • Phiên âm (nếu có): [smu:ð,spoukn]
  • Nghĩa tiếng việt của smoothspoken là: #-tongued) |/smu:ðtʌɳd/|* tính từ|- dịu dàng, ngọt xớt; ngọt như mía lùi (người)

84171. smoothy nghĩa tiếng việt là danh từ|- người khéo mồm, người cư xử một cách ngọt x(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smoothy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smoothy danh từ|- người khéo mồm, người cư xử một cách ngọt xớt (thường là đàn ông). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smoothy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của smoothy là: danh từ|- người khéo mồm, người cư xử một cách ngọt xớt (thường là đàn ông)

84172. smorgasbord nghĩa tiếng việt là danh từ|- bữa ăn với nhiều món nóng hay nguội phục vụ trong (…)


Nghĩa tiếng việt của từ smorgasbord là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smorgasbord danh từ|- bữa ăn với nhiều món nóng hay nguội phục vụ trong quán ăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smorgasbord
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của smorgasbord là: danh từ|- bữa ăn với nhiều món nóng hay nguội phục vụ trong quán ăn

84173. smorrebrod nghĩa tiếng việt là danh từ|- xan-úych đan mạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smorrebrod là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smorrebrod danh từ|- xan-úych đan mạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smorrebrod
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của smorrebrod là: danh từ|- xan-úych đan mạch

84174. smorzando nghĩa tiếng việt là tính từ & phó từ|- (âm nhạc) lặng dần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smorzando là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smorzando tính từ & phó từ|- (âm nhạc) lặng dần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smorzando
  • Phiên âm (nếu có): [smɔ:sændou]
  • Nghĩa tiếng việt của smorzando là: tính từ & phó từ|- (âm nhạc) lặng dần

84175. smote nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) cái đánh cái đập|- sự làm thử, sự cố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smote là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smote danh từ|- (thông tục) cái đánh cái đập|- sự làm thử, sự cố gắng|* ngoại động từ smote; smitten|- đập, vỗ|=to smite ones hands together|+ vỗ tay|=an idea smote him|+ anh ta nảy ra một ý kiến|- làm thất bại, đánh thắng|=to smite somebody hip and thigh|+ đánh bại ai hoàn toàn|- trừng phạt|=his conscience smote him|+ lương tâm trừng phạt hắn|- ((thường) động tính từ quá khứ) bị hoành hành, bị mê hoặc, bị ám ảnh|=a city smitten with plague|+ một thành phố bị bệnh dịch hoành hành|=to be smitten with a desire|+ bị một ước vọng ám ảnh|=to be smitten with dread|+ khiếp sợ bàng hoàng|- đập mạnh vào (trí óc), gây ấn tượng mạnh mẽ; làm say mê|=to smite someone with ones charms|+ làm ai say mê vì sắc đẹp của mình|- (từ cổ,nghĩa cổ), (đùa cợt) tát, vả, đánh|=to smite somebody on the check|+ vả vào má ai|* nội động từ|- đập mạnh, vỗ mạnh, phả vào|=waver smote upon the cliff|+ sóng vỗ vào vách đá|=suns rays smiting upon him|+ ánh nắng phả vào người nó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smote
  • Phiên âm (nếu có): [smait]
  • Nghĩa tiếng việt của smote là: danh từ|- (thông tục) cái đánh cái đập|- sự làm thử, sự cố gắng|* ngoại động từ smote; smitten|- đập, vỗ|=to smite ones hands together|+ vỗ tay|=an idea smote him|+ anh ta nảy ra một ý kiến|- làm thất bại, đánh thắng|=to smite somebody hip and thigh|+ đánh bại ai hoàn toàn|- trừng phạt|=his conscience smote him|+ lương tâm trừng phạt hắn|- ((thường) động tính từ quá khứ) bị hoành hành, bị mê hoặc, bị ám ảnh|=a city smitten with plague|+ một thành phố bị bệnh dịch hoành hành|=to be smitten with a desire|+ bị một ước vọng ám ảnh|=to be smitten with dread|+ khiếp sợ bàng hoàng|- đập mạnh vào (trí óc), gây ấn tượng mạnh mẽ; làm say mê|=to smite someone with ones charms|+ làm ai say mê vì sắc đẹp của mình|- (từ cổ,nghĩa cổ), (đùa cợt) tát, vả, đánh|=to smite somebody on the check|+ vả vào má ai|* nội động từ|- đập mạnh, vỗ mạnh, phả vào|=waver smote upon the cliff|+ sóng vỗ vào vách đá|=suns rays smiting upon him|+ ánh nắng phả vào người nó

84176. smother nghĩa tiếng việt là danh từ|- lửa âm ỉ; sự cháy âm ỉ|- tình trạng âm ỉ|- đám bu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smother là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smother danh từ|- lửa âm ỉ; sự cháy âm ỉ|- tình trạng âm ỉ|- đám bụi mù; đám khói mù|- sa mù|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự mờ tối (vì có khói mù...)|* ngoại động từ|- làm ngột ngạt, làm ngạt thở; bóp chết|- làm (lửa) cháy âm ỉ|- giấu giếm, che giấu, bưng bít|=to smother up facts|+ che giấu sự thật|=to smother a yawn|+ che cái ngáp|- bao bọc, bao phủ, phủ kín|=road smothered in dust|+ đường (phủ) đầy bụi|* nội động từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) chết ngạt, nghẹt thở|- gửi đồ biếu tới tấp cho ai|- đối đãi với ai hết lòng tử tế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smother
  • Phiên âm (nếu có): [smʌðə]
  • Nghĩa tiếng việt của smother là: danh từ|- lửa âm ỉ; sự cháy âm ỉ|- tình trạng âm ỉ|- đám bụi mù; đám khói mù|- sa mù|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự mờ tối (vì có khói mù...)|* ngoại động từ|- làm ngột ngạt, làm ngạt thở; bóp chết|- làm (lửa) cháy âm ỉ|- giấu giếm, che giấu, bưng bít|=to smother up facts|+ che giấu sự thật|=to smother a yawn|+ che cái ngáp|- bao bọc, bao phủ, phủ kín|=road smothered in dust|+ đường (phủ) đầy bụi|* nội động từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) chết ngạt, nghẹt thở|- gửi đồ biếu tới tấp cho ai|- đối đãi với ai hết lòng tử tế

84177. smothery nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm ngột ngạt, làm ngạt thở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smothery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smothery tính từ|- làm ngột ngạt, làm ngạt thở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smothery
  • Phiên âm (nếu có): [smʌðəri]
  • Nghĩa tiếng việt của smothery là: tính từ|- làm ngột ngạt, làm ngạt thở

84178. smoulder nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cháy âm ỉ|* nội động từ|- cháy âm ỉ|- âm ỉ, n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smoulder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smoulder danh từ|- sự cháy âm ỉ|* nội động từ|- cháy âm ỉ|- âm ỉ, nung nấu (tình cảm)|- biểu lộ sự căm hờn nung nấu, biểu lộ sự giận dữ đang cố kìm lại...|=his glance smouldered|+ cái nhìn của anh ấy biểu lộ sự căm hờn đang nung nấu, cái nhìn của anh ấy biểu lộ sự giận dữ đang cố kìm lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smoulder
  • Phiên âm (nếu có): [smouldə]
  • Nghĩa tiếng việt của smoulder là: danh từ|- sự cháy âm ỉ|* nội động từ|- cháy âm ỉ|- âm ỉ, nung nấu (tình cảm)|- biểu lộ sự căm hờn nung nấu, biểu lộ sự giận dữ đang cố kìm lại...|=his glance smouldered|+ cái nhìn của anh ấy biểu lộ sự căm hờn đang nung nấu, cái nhìn của anh ấy biểu lộ sự giận dữ đang cố kìm lại

84179. smouldering nghĩa tiếng việt là tính từ|- âm ỉ, nung nấu|=a smouldering fire|+ ngọn lửa âm ỉ|=(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smouldering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smouldering tính từ|- âm ỉ, nung nấu|=a smouldering fire|+ ngọn lửa âm ỉ|=a smouldering hatred|+ lòng căm thù nung nấu|=a smouldering rebellion|+ cuộc nổi loạn âm ỉ sắp bùng nổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smouldering
  • Phiên âm (nếu có): [smouldəriɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của smouldering là: tính từ|- âm ỉ, nung nấu|=a smouldering fire|+ ngọn lửa âm ỉ|=a smouldering hatred|+ lòng căm thù nung nấu|=a smouldering rebellion|+ cuộc nổi loạn âm ỉ sắp bùng nổ

84180. smudge nghĩa tiếng việt là danh từ ((cũng) smutch)|- lửa hun (ruồi, muỗi...; làm tan sương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smudge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smudge danh từ ((cũng) smutch)|- lửa hun (ruồi, muỗi...; làm tan sương giá để bảo vệ cây...)|- vết bẩn, vết dơ|- đường mờ, dấu vết mờ mờ|* ngoại động từ ((cũng) smutch)|- làm bẩn, làm dơ; làm nhoè|- làm hại, làm tổn thương, bôi nhọ (danh dự...)|* nội động từ|- mờ; nhoè|=this ink smudges easily|+ mực này dễ nhoè. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smudge
  • Phiên âm (nếu có): [smʌdʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của smudge là: danh từ ((cũng) smutch)|- lửa hun (ruồi, muỗi...; làm tan sương giá để bảo vệ cây...)|- vết bẩn, vết dơ|- đường mờ, dấu vết mờ mờ|* ngoại động từ ((cũng) smutch)|- làm bẩn, làm dơ; làm nhoè|- làm hại, làm tổn thương, bôi nhọ (danh dự...)|* nội động từ|- mờ; nhoè|=this ink smudges easily|+ mực này dễ nhoè

84181. smudginess nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bẩn, sự dơ, sự nhem nhuốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smudginess là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smudginess danh từ|- sự bẩn, sự dơ, sự nhem nhuốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smudginess
  • Phiên âm (nếu có): [smʌdʤinis]
  • Nghĩa tiếng việt của smudginess là: danh từ|- sự bẩn, sự dơ, sự nhem nhuốc

84182. smudging nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nhoè hình (trên màn hình)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smudging là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smudging danh từ|- sự nhoè hình (trên màn hình). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smudging
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của smudging là: danh từ|- sự nhoè hình (trên màn hình)

84183. smudgy nghĩa tiếng việt là tính từ|- bẩn, dơ, nhem nhuốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smudgy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smudgy tính từ|- bẩn, dơ, nhem nhuốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smudgy
  • Phiên âm (nếu có): [smʌdʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của smudgy là: tính từ|- bẩn, dơ, nhem nhuốc

84184. smug nghĩa tiếng việt là tính từ|- thiển cận mà tự mãn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đỏm dán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smug là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smug tính từ|- thiển cận mà tự mãn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đỏm dáng, bảnh choẹ|* danh từ|-(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) người khó chan hoà với mọi người|- người không thích thể thao thể dục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smug
  • Phiên âm (nếu có): [smʌg]
  • Nghĩa tiếng việt của smug là: tính từ|- thiển cận mà tự mãn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đỏm dáng, bảnh choẹ|* danh từ|-(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) người khó chan hoà với mọi người|- người không thích thể thao thể dục

84185. smuggle nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- buôn lậu|- mang lén, đưa lén; cất lén|=to smu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smuggle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smuggle ngoại động từ|- buôn lậu|- mang lén, đưa lén; cất lén|=to smuggle something into the room|+ mang lén vật gì vào trong phòng|=to smuggle something away|+ mang lén vật gì đi|* nội động từ|- buôn lậu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smuggle
  • Phiên âm (nếu có): [smʌgl]
  • Nghĩa tiếng việt của smuggle là: ngoại động từ|- buôn lậu|- mang lén, đưa lén; cất lén|=to smuggle something into the room|+ mang lén vật gì vào trong phòng|=to smuggle something away|+ mang lén vật gì đi|* nội động từ|- buôn lậu

84186. smuggler nghĩa tiếng việt là danh từ|- người buôn lậu|- tàu buôn lậu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smuggler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smuggler danh từ|- người buôn lậu|- tàu buôn lậu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smuggler
  • Phiên âm (nếu có): [smʌglə]
  • Nghĩa tiếng việt của smuggler là: danh từ|- người buôn lậu|- tàu buôn lậu

84187. smuggling nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự buôn lậu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smuggling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smuggling danh từ|- sự buôn lậu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smuggling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của smuggling là: danh từ|- sự buôn lậu

84188. smugly nghĩa tiếng việt là phó từ|- xem smug(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smugly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smugly phó từ|- xem smug. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smugly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của smugly là: phó từ|- xem smug

84189. smugness nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem smug(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smugness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smugness danh từ|- xem smug. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smugness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của smugness là: danh từ|- xem smug

84190. smut nghĩa tiếng việt là danh từ|- vết nhọ|- nhọ nồi|- lời nói tục tĩu; chuyện dâm ô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smut là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smut danh từ|- vết nhọ|- nhọ nồi|- lời nói tục tĩu; chuyện dâm ô|- bệnh than (ở cây)|* ngoại động từ|- bôi bẩn bằng nhọ nồi|- làm nhiễm bệnh than|* nội động từ|- bị bệnh than (cây). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smut
  • Phiên âm (nếu có): [smʌt]
  • Nghĩa tiếng việt của smut là: danh từ|- vết nhọ|- nhọ nồi|- lời nói tục tĩu; chuyện dâm ô|- bệnh than (ở cây)|* ngoại động từ|- bôi bẩn bằng nhọ nồi|- làm nhiễm bệnh than|* nội động từ|- bị bệnh than (cây)

84191. smutch nghĩa tiếng việt là danh từ|- (như) smudge|* ngoại động từ|- (như) smudge(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smutch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smutch danh từ|- (như) smudge|* ngoại động từ|- (như) smudge. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smutch
  • Phiên âm (nếu có): [smʌtʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của smutch là: danh từ|- (như) smudge|* ngoại động từ|- (như) smudge

84192. smutchy nghĩa tiếng việt là tính từ|- bẩn, dơ, nhem nhuốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smutchy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smutchy tính từ|- bẩn, dơ, nhem nhuốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smutchy
  • Phiên âm (nếu có): [smʌdʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của smutchy là: tính từ|- bẩn, dơ, nhem nhuốc

84193. smuttily nghĩa tiếng việt là phó từ|- xem sumtty(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smuttily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smuttily phó từ|- xem sumtty. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smuttily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của smuttily là: phó từ|- xem sumtty

84194. smuttiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự dơ dáy, sự bẩn thỉu|- tính chất tục tĩu, tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smuttiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smuttiness danh từ|- sự dơ dáy, sự bẩn thỉu|- tính chất tục tĩu, tính chất dâm ô (của câu nói, câu chuyện)|- tình trạng bị bệnh than (cây). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smuttiness
  • Phiên âm (nếu có): [smʌtinis]
  • Nghĩa tiếng việt của smuttiness là: danh từ|- sự dơ dáy, sự bẩn thỉu|- tính chất tục tĩu, tính chất dâm ô (của câu nói, câu chuyện)|- tình trạng bị bệnh than (cây)

84195. smutty nghĩa tiếng việt là tính từ|- có vết bẩn, có vết nhọ nồi|- tục tĩu, dâm ô|- bi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ smutty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh smutty tính từ|- có vết bẩn, có vết nhọ nồi|- tục tĩu, dâm ô|- bị bệnh than (cây). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:smutty
  • Phiên âm (nếu có): [smʌti]
  • Nghĩa tiếng việt của smutty là: tính từ|- có vết bẩn, có vết nhọ nồi|- tục tĩu, dâm ô|- bị bệnh than (cây)

84196. snack nghĩa tiếng việt là danh từ|- bữa ăn vội vàng, bữa ăn qua loa; bữa quà; chút thứ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snack là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snack danh từ|- bữa ăn vội vàng, bữa ăn qua loa; bữa quà; chút thức ăn, chút rượu|- phần, phần chia|=to go snacks with someone in something|+ chia chung cái gì với ai|=snacks!|+ ta chia nào!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snack
  • Phiên âm (nếu có): [snæk]
  • Nghĩa tiếng việt của snack là: danh từ|- bữa ăn vội vàng, bữa ăn qua loa; bữa quà; chút thức ăn, chút rượu|- phần, phần chia|=to go snacks with someone in something|+ chia chung cái gì với ai|=snacks!|+ ta chia nào!

84197. snack-bar nghĩa tiếng việt là #-counter) |/snæk,kauntə/|* danh từ|- quán rượu nhỏ; quán bán q(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snack-bar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snack-bar #-counter) |/snæk,kauntə/|* danh từ|- quán rượu nhỏ; quán bán quà, xnachba. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snack-bar
  • Phiên âm (nếu có): [snækbɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của snack-bar là: #-counter) |/snæk,kauntə/|* danh từ|- quán rượu nhỏ; quán bán quà, xnachba

84198. snack-counter nghĩa tiếng việt là #-counter) |/snæk,kauntə/|* danh từ|- quán rượu nhỏ; quán bán q(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snack-counter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snack-counter #-counter) |/snæk,kauntə/|* danh từ|- quán rượu nhỏ; quán bán quà, xnachba. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snack-counter
  • Phiên âm (nếu có): [snækbɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của snack-counter là: #-counter) |/snæk,kauntə/|* danh từ|- quán rượu nhỏ; quán bán quà, xnachba

84199. snackette nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem snack-bar(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snackette là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snackette danh từ|- xem snack-bar. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snackette
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của snackette là: danh từ|- xem snack-bar

84200. snaf nghĩa tiếng việt là những băng rẻo giấy thải gây rác rưởi cho văn phòng do cắt ra (…)


Nghĩa tiếng việt của từ snaf là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snafnhững băng rẻo giấy thải gây rác rưởi cho văn phòng do cắt ra từ hai mép của cuộn giấy máy tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snaf
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của snaf là: những băng rẻo giấy thải gây rác rưởi cho văn phòng do cắt ra từ hai mép của cuộn giấy máy tính

84201. snaffle nghĩa tiếng việt là danh từ|- cương ngựa không có dây cằm|- gượng nhẹ người nào|*(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snaffle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snaffle danh từ|- cương ngựa không có dây cằm|- gượng nhẹ người nào|* ngoại động từ|- (từ lóng) nẫng, thủ, xoáy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snaffle
  • Phiên âm (nếu có): [snæfl]
  • Nghĩa tiếng việt của snaffle là: danh từ|- cương ngựa không có dây cằm|- gượng nhẹ người nào|* ngoại động từ|- (từ lóng) nẫng, thủ, xoáy

84202. snafu nghĩa tiếng việt là tính từ|- (quân sự), (từ lóng) hỗn loạn, loạn xạ|* danh tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snafu là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snafu tính từ|- (quân sự), (từ lóng) hỗn loạn, loạn xạ|* danh từ|- (quân sự), (từ lóng) sự hỗn loạn; sự hoang mang tột độ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snafu
  • Phiên âm (nếu có): [snəfu:]
  • Nghĩa tiếng việt của snafu là: tính từ|- (quân sự), (từ lóng) hỗn loạn, loạn xạ|* danh từ|- (quân sự), (từ lóng) sự hỗn loạn; sự hoang mang tột độ

84203. snag nghĩa tiếng việt là danh từ|- chân răng gãy|- gốc cây gãy ngang|- đầu mấu cành cây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snag là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snag danh từ|- chân răng gãy|- gốc cây gãy ngang|- đầu mấu cành cây gãy; đầu mấu thò ra (như của cành cây gãy...)|- cừ (cọc gỗ, cọc đá cắm ở lòng sông, ở biển để ngăn tàu bè)|- vết toạc, vết thủng (do móc phải đầu mấu cành cây gãy...)|- (nghĩa bóng) sự khó khăn đột xuất, sự trở ngại bất ngờ|* ngoại động từ|- va (tàu) vào cừ, đụng (tàu) vào cừ|- nhổ hết cừ (ở một triền sông)|- đánh gốc (cây)|- phát hết các mấu cành gãy (trên thân cây). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snag
  • Phiên âm (nếu có): [snæg]
  • Nghĩa tiếng việt của snag là: danh từ|- chân răng gãy|- gốc cây gãy ngang|- đầu mấu cành cây gãy; đầu mấu thò ra (như của cành cây gãy...)|- cừ (cọc gỗ, cọc đá cắm ở lòng sông, ở biển để ngăn tàu bè)|- vết toạc, vết thủng (do móc phải đầu mấu cành cây gãy...)|- (nghĩa bóng) sự khó khăn đột xuất, sự trở ngại bất ngờ|* ngoại động từ|- va (tàu) vào cừ, đụng (tàu) vào cừ|- nhổ hết cừ (ở một triền sông)|- đánh gốc (cây)|- phát hết các mấu cành gãy (trên thân cây)

84204. snag-boat nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) tàu để nhổ cây, cừ (trên sông)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snag-boat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snag-boat danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) tàu để nhổ cây, cừ (trên sông). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snag-boat
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của snag-boat là: danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) tàu để nhổ cây, cừ (trên sông)

84205. snagged nghĩa tiếng việt là tính từ|- có cắm cừ, có nhiều cừ, (sông, rạch)|- có nhiều (…)


Nghĩa tiếng việt của từ snagged là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snagged tính từ|- có cắm cừ, có nhiều cừ, (sông, rạch)|- có nhiều trở ngại bất trắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snagged
  • Phiên âm (nếu có): [snægd]
  • Nghĩa tiếng việt của snagged là: tính từ|- có cắm cừ, có nhiều cừ, (sông, rạch)|- có nhiều trở ngại bất trắc

84206. snagged-tooth nghĩa tiếng việt là danh từ|- răng khểnh|- răng gãy, răng sứt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snagged-tooth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snagged-tooth danh từ|- răng khểnh|- răng gãy, răng sứt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snagged-tooth
  • Phiên âm (nếu có): [snægltu:θ]
  • Nghĩa tiếng việt của snagged-tooth là: danh từ|- răng khểnh|- răng gãy, răng sứt

84207. snagging nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bạt mấu; đẽo mấu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snagging là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snagging danh từ|- sự bạt mấu; đẽo mấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snagging
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của snagging là: danh từ|- sự bạt mấu; đẽo mấu

84208. snaggle-tooth nghĩa tiếng việt là danh từ|- răng mọc chìa, răng khểnh|- răng sứt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snaggle-tooth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snaggle-tooth danh từ|- răng mọc chìa, răng khểnh|- răng sứt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snaggle-tooth
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của snaggle-tooth là: danh từ|- răng mọc chìa, răng khểnh|- răng sứt

84209. snaggle-toothed nghĩa tiếng việt là tính từ|- có răng khểnh|- có răng gãy, có răng sứt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snaggle-toothed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snaggle-toothed tính từ|- có răng khểnh|- có răng gãy, có răng sứt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snaggle-toothed
  • Phiên âm (nếu có): [snægl,tu:θt]
  • Nghĩa tiếng việt của snaggle-toothed là: tính từ|- có răng khểnh|- có răng gãy, có răng sứt

84210. snaggy nghĩa tiếng việt là tính từ|- có cắm cừ, có nhiều cừ, (sông, rạch)|- có nhiều (…)


Nghĩa tiếng việt của từ snaggy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snaggy tính từ|- có cắm cừ, có nhiều cừ, (sông, rạch)|- có nhiều trở ngại bất trắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snaggy
  • Phiên âm (nếu có): [snægd]
  • Nghĩa tiếng việt của snaggy là: tính từ|- có cắm cừ, có nhiều cừ, (sông, rạch)|- có nhiều trở ngại bất trắc

84211. snail nghĩa tiếng việt là danh từ|- con ốc sên, con sên|=to go at the snails pace (gallop)|+ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ snail là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snail danh từ|- con ốc sên, con sên|=to go at the snails pace (gallop)|+ đi chậm như sên|- người chậm như sên|* động từ|- bắt ốc sên, khử ốc sên (ở vườn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snail
  • Phiên âm (nếu có): [sneil]
  • Nghĩa tiếng việt của snail là: danh từ|- con ốc sên, con sên|=to go at the snails pace (gallop)|+ đi chậm như sên|- người chậm như sên|* động từ|- bắt ốc sên, khử ốc sên (ở vườn)

84212. snail-cased nghĩa tiếng việt là tính từ|- chậm như sên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snail-cased là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snail-cased tính từ|- chậm như sên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snail-cased
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của snail-cased là: tính từ|- chậm như sên

84213. snail-pace nghĩa tiếng việt là danh từ|- bước đi chậm chạp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snail-pace là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snail-pace danh từ|- bước đi chậm chạp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snail-pace
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của snail-pace là: danh từ|- bước đi chậm chạp

84214. snail-paced nghĩa tiếng việt là tính từ|- đi chậm như sên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snail-paced là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snail-paced tính từ|- đi chậm như sên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snail-paced
  • Phiên âm (nếu có): [sneilpeist]
  • Nghĩa tiếng việt của snail-paced là: tính từ|- đi chậm như sên

84215. snail-slow nghĩa tiếng việt là tính từ|- chậm như sên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snail-slow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snail-slow tính từ|- chậm như sên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snail-slow
  • Phiên âm (nếu có): [sneilslou]
  • Nghĩa tiếng việt của snail-slow là: tính từ|- chậm như sên

84216. snaillery nghĩa tiếng việt là danh từ|- nơi nuôi ốc sên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snaillery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snaillery danh từ|- nơi nuôi ốc sên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snaillery
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của snaillery là: danh từ|- nơi nuôi ốc sên

84217. snaillike nghĩa tiếng việt là tính từ|- giống như sên, chậm như sên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snaillike là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snaillike tính từ|- giống như sên, chậm như sên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snaillike
  • Phiên âm (nếu có): [sneillaik]
  • Nghĩa tiếng việt của snaillike là: tính từ|- giống như sên, chậm như sên

84218. snake nghĩa tiếng việt là (econ) con rắn.|+ xem european monetary system.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snake là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snake(econ) con rắn.|+ xem european monetary system.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snake
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của snake là: (econ) con rắn.|+ xem european monetary system.

84219. snake nghĩa tiếng việt là danh từ|- con rắn|- người nham hiểm nhẫn tâm|- mê sảng rượu|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ snake là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snake danh từ|- con rắn|- người nham hiểm nhẫn tâm|- mê sảng rượu|- ức quá!, cáu quá!|- sự nguy hiểm ngầm; kẻ thù bí mật|- làm náo động; gây chuyện đánh nhau|- nuôi ong tay áo|* nội động từ|- ngoằn ngoèo, quanh co, uốn khúc|* ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) kéo mạnh, giật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snake
  • Phiên âm (nếu có): [sneik]
  • Nghĩa tiếng việt của snake là: danh từ|- con rắn|- người nham hiểm nhẫn tâm|- mê sảng rượu|- ức quá!, cáu quá!|- sự nguy hiểm ngầm; kẻ thù bí mật|- làm náo động; gây chuyện đánh nhau|- nuôi ong tay áo|* nội động từ|- ngoằn ngoèo, quanh co, uốn khúc|* ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) kéo mạnh, giật

84220. snake skin nghĩa tiếng việt là danh từ|- da rắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snake skin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snake skin danh từ|- da rắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snake skin
  • Phiên âm (nếu có): [sneikskin]
  • Nghĩa tiếng việt của snake skin là: danh từ|- da rắn

84221. snake-bird nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) chim cổ rắn (họ bồ nông)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snake-bird là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snake-bird danh từ|- (động vật học) chim cổ rắn (họ bồ nông). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snake-bird
  • Phiên âm (nếu có): [sneikbə:d]
  • Nghĩa tiếng việt của snake-bird là: danh từ|- (động vật học) chim cổ rắn (họ bồ nông)

84222. snake-bite nghĩa tiếng việt là danh từ|- vết rắn cắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snake-bite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snake-bite danh từ|- vết rắn cắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snake-bite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của snake-bite là: danh từ|- vết rắn cắn

84223. snake-charmer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bắt rắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snake-charmer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snake-charmer danh từ|- người bắt rắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snake-charmer
  • Phiên âm (nếu có): [sneik,tʃɑ:mə]
  • Nghĩa tiếng việt của snake-charmer là: danh từ|- người bắt rắn

84224. snake-charming nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuật bắt rắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snake-charming là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snake-charming danh từ|- thuật bắt rắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snake-charming
  • Phiên âm (nếu có): [sneik,tʃɑ:miɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của snake-charming là: danh từ|- thuật bắt rắn

84225. snake-dance nghĩa tiếng việt là danh từ|- điệu vũ nghi lễ treo mang rắn hay bắt chước rắn|* n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snake-dance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snake-dance danh từ|- điệu vũ nghi lễ treo mang rắn hay bắt chước rắn|* ngoại động từ|- khiêu vũ bắt chước rắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snake-dance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của snake-dance là: danh từ|- điệu vũ nghi lễ treo mang rắn hay bắt chước rắn|* ngoại động từ|- khiêu vũ bắt chước rắn

84226. snake-fence nghĩa tiếng việt là danh từ|- hàng rào chữ chi (bằng thân cây đặt nằm đầu nọ gố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snake-fence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snake-fence danh từ|- hàng rào chữ chi (bằng thân cây đặt nằm đầu nọ gối vào đầu kia). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snake-fence
  • Phiên âm (nếu có): [sneikfens]
  • Nghĩa tiếng việt của snake-fence là: danh từ|- hàng rào chữ chi (bằng thân cây đặt nằm đầu nọ gối vào đầu kia)

84227. snake-head nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cá chuối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snake-head là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snake-head danh từ|- (động vật học) cá chuối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snake-head
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của snake-head là: danh từ|- (động vật học) cá chuối

84228. snake-like nghĩa tiếng việt là tính từ|- như rắn||@snake-like|- hình rắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snake-like là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snake-like tính từ|- như rắn||@snake-like|- hình rắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snake-like
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của snake-like là: tính từ|- như rắn||@snake-like|- hình rắn

84229. snake-lizard nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) thằn lằn rắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snake-lizard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snake-lizard danh từ|- (động vật học) thằn lằn rắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snake-lizard
  • Phiên âm (nếu có): [sneikli:zəd]
  • Nghĩa tiếng việt của snake-lizard là: danh từ|- (động vật học) thằn lằn rắn

84230. snake-locked nghĩa tiếng việt là tính từ|- xoắn như rắn (tóc)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snake-locked là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snake-locked tính từ|- xoắn như rắn (tóc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snake-locked
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của snake-locked là: tính từ|- xoắn như rắn (tóc)

84231. snake-root nghĩa tiếng việt là #-root) |/sneikru:t/|* danh từ|- cây chữa rắn cắn (nhiều loài c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snake-root là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snake-root #-root) |/sneikru:t/|* danh từ|- cây chữa rắn cắn (nhiều loài cây khác nhau). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snake-root
  • Phiên âm (nếu có): [sneikru:t]
  • Nghĩa tiếng việt của snake-root là: #-root) |/sneikru:t/|* danh từ|- cây chữa rắn cắn (nhiều loài cây khác nhau)

84232. snake-weed nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây quyển sâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snake-weed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snake-weed danh từ|- (thực vật học) cây quyển sâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snake-weed
  • Phiên âm (nếu có): [sneikwi:d]
  • Nghĩa tiếng việt của snake-weed là: danh từ|- (thực vật học) cây quyển sâm

84233. snakeroot nghĩa tiếng việt là #-root) |/sneikru:t/|* danh từ|- cây chữa rắn cắn (nhiều loài c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snakeroot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snakeroot #-root) |/sneikru:t/|* danh từ|- cây chữa rắn cắn (nhiều loài cây khác nhau). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snakeroot
  • Phiên âm (nếu có): [sneikru:t]
  • Nghĩa tiếng việt của snakeroot là: #-root) |/sneikru:t/|* danh từ|- cây chữa rắn cắn (nhiều loài cây khác nhau)

84234. snakes! nghĩa tiếng việt là thành ngữ snake|- snakes!|- ức quá!, cáu quá!|- thành ngữ snak(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snakes! là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snakes!thành ngữ snake|- snakes!|- ức quá!, cáu quá!|- thành ngữ snake|- snakes!|- ức quá!, cáu quá!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snakes!
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của snakes! là: thành ngữ snake|- snakes!|- ức quá!, cáu quá!|- thành ngữ snake|- snakes!|- ức quá!, cáu quá!

84235. snakeskin nghĩa tiếng việt là danh từ|- da rắn|* tính từ|- (làm) bằng da rắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snakeskin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snakeskin danh từ|- da rắn|* tính từ|- (làm) bằng da rắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snakeskin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của snakeskin là: danh từ|- da rắn|* tính từ|- (làm) bằng da rắn

84236. snakiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự độc ác, sự nanh ác, sự quỷ quyệt, sự thâm hiể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snakiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snakiness danh từ|- sự độc ác, sự nanh ác, sự quỷ quyệt, sự thâm hiểm, sự nham hiểm; sự bất nhân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snakiness
  • Phiên âm (nếu có): [sneikinis]
  • Nghĩa tiếng việt của snakiness là: danh từ|- sự độc ác, sự nanh ác, sự quỷ quyệt, sự thâm hiểm, sự nham hiểm; sự bất nhân

84237. snaking nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lượn ngoằn ngoèo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snaking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snaking danh từ|- sự lượn ngoằn ngoèo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snaking
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của snaking là: danh từ|- sự lượn ngoằn ngoèo

84238. snakish nghĩa tiếng việt là tính từ|- như rắn|- nham hiểm; giảo hoạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snakish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snakish tính từ|- như rắn|- nham hiểm; giảo hoạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snakish
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của snakish là: tính từ|- như rắn|- nham hiểm; giảo hoạt

84239. snaky nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhiều rắn|- hình rắn|- độc ác, nanh ác, quỷ quyệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snaky là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snaky tính từ|- nhiều rắn|- hình rắn|- độc ác, nanh ác, quỷ quyệt, thâm hiểm, nham hiểm; bất nhân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snaky
  • Phiên âm (nếu có): [sneiki]
  • Nghĩa tiếng việt của snaky là: tính từ|- nhiều rắn|- hình rắn|- độc ác, nanh ác, quỷ quyệt, thâm hiểm, nham hiểm; bất nhân

84240. snap nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cắn (chó), sự táp, sự đớp|- tiếng tách tách ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ snap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snap danh từ|- sự cắn (chó), sự táp, sự đớp|- tiếng tách tách (bật ngón tay); tiếng vút (của roi); tiếng gãy răng rắc (của cạnh cây)|- khoá (dây đồng hồ, vòng...)|- bánh quy giòn|- lối chơi bài xnap|- đợt rét đột ngột ((thường) cold snap)|- tính sinh động (văn); sự hăng hái, sự nhiệt tình|=the performers seemed to have no snap|+ những người biểu diễn hầu như không có chút nhiệt tình nào|- ảnh chụp nhanh|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) việc ngon ơ|- (sân khấu) sự thuê mượn ngắn hạn (diễn viên)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người dễ bảo, người dễ sai khiến|- (định ngữ) đột xuất, bất thần|=snap debate|+ cuộc tranh luận đột xuất|- (định ngữ) (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) ngon ơ|=a snap task|+ việc ngon ơ|- không một chút nào, không một tí nào|* ngoại động từ|- táp (chó), đớp|=the dog snapped a chop|+ con chó táp một cục sườn|- bật tách tách (ngón tay); quất vun vút (roi); bẻ gãy tách; đóng tách|=to snap ones fingers|+ bật ngón tay tách tách|=to snap a stick|+ bẻ gãy cái gậy đánh tách một cái|=to snap a clasp|+ đóng cái móc tách một cái|=to snap ones teeth together|+ răng đập vào nhau cầm cập|- thả, bò; bắn|=to snap a spring|+ thả lò xo|=to snap a pistol|+ bắt súng lục|- chụp nhanh (ảnh)|- nhặt vội, nắm lấy|=to snap a bargain|+ nắm lấy một món hời, chộp lấy một cơ hội|- ngắt lời|=to snap a speaker|+ ngắt lời một diễn giả|* nội động từ|- cắn (chó), táp, đớp|=to snap at someone|+ định cắn ai (chó)|=the fish snapped at the bait|+ cá đớp mồi|- nói cáu kỉnh, cắn cảu|- gãy tách|=stick snaps|+ gậy gãy tách|- đóng tách|=door snaps|+ cửa đóng tách một cái|- nổ|=pistol snaps|+ súng lục nổ|- chộp lấy|=to snap at a chance|+ chộp lấy một cơ hội|- táp, cắn (vật gì)|- làm gãy|- gãy đánh tách|- bắt lấy, chộp lấy|- cắt ngang, ngắt lời|- thách thức, bất chấp|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) bắt đầu đi nhanh lên!|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) chừa một thói quen, bỏ một tính xấu|* phó từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thình lình, tách một cái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snap
  • Phiên âm (nếu có): [snæp]
  • Nghĩa tiếng việt của snap là: danh từ|- sự cắn (chó), sự táp, sự đớp|- tiếng tách tách (bật ngón tay); tiếng vút (của roi); tiếng gãy răng rắc (của cạnh cây)|- khoá (dây đồng hồ, vòng...)|- bánh quy giòn|- lối chơi bài xnap|- đợt rét đột ngột ((thường) cold snap)|- tính sinh động (văn); sự hăng hái, sự nhiệt tình|=the performers seemed to have no snap|+ những người biểu diễn hầu như không có chút nhiệt tình nào|- ảnh chụp nhanh|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) việc ngon ơ|- (sân khấu) sự thuê mượn ngắn hạn (diễn viên)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người dễ bảo, người dễ sai khiến|- (định ngữ) đột xuất, bất thần|=snap debate|+ cuộc tranh luận đột xuất|- (định ngữ) (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) ngon ơ|=a snap task|+ việc ngon ơ|- không một chút nào, không một tí nào|* ngoại động từ|- táp (chó), đớp|=the dog snapped a chop|+ con chó táp một cục sườn|- bật tách tách (ngón tay); quất vun vút (roi); bẻ gãy tách; đóng tách|=to snap ones fingers|+ bật ngón tay tách tách|=to snap a stick|+ bẻ gãy cái gậy đánh tách một cái|=to snap a clasp|+ đóng cái móc tách một cái|=to snap ones teeth together|+ răng đập vào nhau cầm cập|- thả, bò; bắn|=to snap a spring|+ thả lò xo|=to snap a pistol|+ bắt súng lục|- chụp nhanh (ảnh)|- nhặt vội, nắm lấy|=to snap a bargain|+ nắm lấy một món hời, chộp lấy một cơ hội|- ngắt lời|=to snap a speaker|+ ngắt lời một diễn giả|* nội động từ|- cắn (chó), táp, đớp|=to snap at someone|+ định cắn ai (chó)|=the fish snapped at the bait|+ cá đớp mồi|- nói cáu kỉnh, cắn cảu|- gãy tách|=stick snaps|+ gậy gãy tách|- đóng tách|=door snaps|+ cửa đóng tách một cái|- nổ|=pistol snaps|+ súng lục nổ|- chộp lấy|=to snap at a chance|+ chộp lấy một cơ hội|- táp, cắn (vật gì)|- làm gãy|- gãy đánh tách|- bắt lấy, chộp lấy|- cắt ngang, ngắt lời|- thách thức, bất chấp|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) bắt đầu đi nhanh lên!|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) chừa một thói quen, bỏ một tính xấu|* phó từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thình lình, tách một cái

84241. snap fastener nghĩa tiếng việt là khuy bấm (khuy nhỏ cho quần áo có hai mảnh ấn vào nhau)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snap fastener là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snap fastenerkhuy bấm (khuy nhỏ cho quần áo có hai mảnh ấn vào nhau). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snap fastener
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của snap fastener là: khuy bấm (khuy nhỏ cho quần áo có hai mảnh ấn vào nhau)

84242. snap shot nghĩa tiếng việt là danh từ|- phát súng bắn không cần ngắm, phát súng bắn vảy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snap shot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snap shot danh từ|- phát súng bắn không cần ngắm, phát súng bắn vảy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snap shot
  • Phiên âm (nếu có): [snæpʃɔt]
  • Nghĩa tiếng việt của snap shot là: danh từ|- phát súng bắn không cần ngắm, phát súng bắn vảy

84243. snap-bolt nghĩa tiếng việt là #-lock) |/snæplɔk/|* danh từ|- then cửa tự động, chốt cửa tự đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snap-bolt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snap-bolt #-lock) |/snæplɔk/|* danh từ|- then cửa tự động, chốt cửa tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snap-bolt
  • Phiên âm (nếu có): [snæpboult]
  • Nghĩa tiếng việt của snap-bolt là: #-lock) |/snæplɔk/|* danh từ|- then cửa tự động, chốt cửa tự động

84244. snap-division nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phân chia đột ngột để biểu quyết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snap-division là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snap-division danh từ|- sự phân chia đột ngột để biểu quyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snap-division
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của snap-division là: danh từ|- sự phân chia đột ngột để biểu quyết

84245. snap-fastener nghĩa tiếng việt là cách viết khác : press-stud(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snap-fastener là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snap-fastenercách viết khác : press-stud. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snap-fastener
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của snap-fastener là: cách viết khác : press-stud

84246. snap-hook nghĩa tiếng việt là #-link) |/snæpliɳk/|* danh từ|- móc có lò xo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snap-hook là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snap-hook #-link) |/snæpliɳk/|* danh từ|- móc có lò xo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snap-hook
  • Phiên âm (nếu có): [snæphuk]
  • Nghĩa tiếng việt của snap-hook là: #-link) |/snæpliɳk/|* danh từ|- móc có lò xo

84247. snap-link nghĩa tiếng việt là #-link) |/snæpliɳk/|* danh từ|- móc có lò xo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snap-link là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snap-link #-link) |/snæpliɳk/|* danh từ|- móc có lò xo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snap-link
  • Phiên âm (nếu có): [snæphuk]
  • Nghĩa tiếng việt của snap-link là: #-link) |/snæpliɳk/|* danh từ|- móc có lò xo

84248. snap-lock nghĩa tiếng việt là #-lock) |/snæplɔk/|* danh từ|- then cửa tự động, chốt cửa tự đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snap-lock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snap-lock #-lock) |/snæplɔk/|* danh từ|- then cửa tự động, chốt cửa tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snap-lock
  • Phiên âm (nếu có): [snæpboult]
  • Nghĩa tiếng việt của snap-lock là: #-lock) |/snæplɔk/|* danh từ|- then cửa tự động, chốt cửa tự động

84249. snap-on nghĩa tiếng việt là tính từ|- để lắp vào|= snap-on cuffs|+ cổ tay áo để lắp vào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snap-on là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snap-on tính từ|- để lắp vào|= snap-on cuffs|+ cổ tay áo để lắp vào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snap-on
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của snap-on là: tính từ|- để lắp vào|= snap-on cuffs|+ cổ tay áo để lắp vào

84250. snap-roll nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng không) động tác lộn vòng (quanh trục dọc của(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snap-roll là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snap-roll danh từ|- (hàng không) động tác lộn vòng (quanh trục dọc của máy bay trong khi vẫn bay). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snap-roll
  • Phiên âm (nếu có): [snæproul]
  • Nghĩa tiếng việt của snap-roll là: danh từ|- (hàng không) động tác lộn vòng (quanh trục dọc của máy bay trong khi vẫn bay)

84251. snap-shot nghĩa tiếng việt là danh từ|- phát súng bắn không cần ngắm|- ảnh chụp nhanh|* ngo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snap-shot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snap-shot danh từ|- phát súng bắn không cần ngắm|- ảnh chụp nhanh|* ngoại động từ|- chụp ảnh nhanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snap-shot
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của snap-shot là: danh từ|- phát súng bắn không cần ngắm|- ảnh chụp nhanh|* ngoại động từ|- chụp ảnh nhanh

84252. snap-vote nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc bỏ phiếu bất ngờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snap-vote là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snap-vote danh từ|- cuộc bỏ phiếu bất ngờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snap-vote
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của snap-vote là: danh từ|- cuộc bỏ phiếu bất ngờ

84253. snapback nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thể dục,thể thao) sự chuyền lùi, sự đá về (bóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snapback là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snapback danh từ|- (thể dục,thể thao) sự chuyền lùi, sự đá về (bóng đá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snapback
  • Phiên âm (nếu có): [snæpbæk]
  • Nghĩa tiếng việt của snapback là: danh từ|- (thể dục,thể thao) sự chuyền lùi, sự đá về (bóng đá)

84254. snapdragon nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây hoa mõm chó|- trò chơi rồng táp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snapdragon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snapdragon danh từ|- (thực vật học) cây hoa mõm chó|- trò chơi rồng táp (lấy nho khô trong rượu nóng bỏng ra mà ăn, vào dịp lễ nô-en). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snapdragon
  • Phiên âm (nếu có): [snæp,drægən]
  • Nghĩa tiếng việt của snapdragon là: danh từ|- (thực vật học) cây hoa mõm chó|- trò chơi rồng táp (lấy nho khô trong rượu nóng bỏng ra mà ăn, vào dịp lễ nô-en)

84255. snapper nghĩa tiếng việt là danh từ|- cá chỉ vàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snapper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snapper danh từ|- cá chỉ vàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snapper
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của snapper là: danh từ|- cá chỉ vàng

84256. snapper-turtle nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) rùa nước ngọt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snapper-turtle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snapper-turtle danh từ|- (động vật học) rùa nước ngọt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snapper-turtle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của snapper-turtle là: danh từ|- (động vật học) rùa nước ngọt

84257. snapper-up nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hay vơ vét|- người tranh thủ thời cơ, người ha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snapper-up là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snapper-up danh từ|- người hay vơ vét|- người tranh thủ thời cơ, người hay tranh thủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snapper-up
  • Phiên âm (nếu có): [snæpərʌp]
  • Nghĩa tiếng việt của snapper-up là: danh từ|- người hay vơ vét|- người tranh thủ thời cơ, người hay tranh thủ

84258. snappily nghĩa tiếng việt là phó từ|- dễ gắt gỏng; dễ cáu kỉnh; cắn cảu, đốp cha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snappily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snappily phó từ|- dễ gắt gỏng; dễ cáu kỉnh; cắn cảu, đốp chát|- đẹp, rất mốt; hợp thời trang|- nhanh, mạnh mẽ, sống động|- gọn gàng, thanh nhã|- đầy hương vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snappily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của snappily là: phó từ|- dễ gắt gỏng; dễ cáu kỉnh; cắn cảu, đốp chát|- đẹp, rất mốt; hợp thời trang|- nhanh, mạnh mẽ, sống động|- gọn gàng, thanh nhã|- đầy hương vị

84259. snappiness nghĩa tiếng việt là tính từ|- tính dễ gắt gỏng; tính dễ cáu kỉnh; tính (…)


Nghĩa tiếng việt của từ snappiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snappiness tính từ|- tính dễ gắt gỏng; tính dễ cáu kỉnh; tính cắn cảu, tính đốp chát|- sự đẹp, rất mốt; sự hợp thời trang|- sự nhanh, sự mạnh mẽ, sự sống động|- sự gọn gàng, sự thanh nhã|- tính chất đầy hương vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snappiness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của snappiness là: tính từ|- tính dễ gắt gỏng; tính dễ cáu kỉnh; tính cắn cảu, tính đốp chát|- sự đẹp, rất mốt; sự hợp thời trang|- sự nhanh, sự mạnh mẽ, sự sống động|- sự gọn gàng, sự thanh nhã|- tính chất đầy hương vị

84260. snappish nghĩa tiếng việt là tính từ|- gắt gỏng, cắn cảu (giọng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snappish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snappish tính từ|- gắt gỏng, cắn cảu (giọng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snappish
  • Phiên âm (nếu có): [snæpiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của snappish là: tính từ|- gắt gỏng, cắn cảu (giọng)

84261. snappishly nghĩa tiếng việt là phó từ|- xem snappish(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snappishly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snappishly phó từ|- xem snappish. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snappishly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của snappishly là: phó từ|- xem snappish

84262. snappishness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính hay gắt gỏn, tính cắn cảu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snappishness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snappishness danh từ|- tính hay gắt gỏn, tính cắn cảu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snappishness
  • Phiên âm (nếu có): [snæpiʃnis]
  • Nghĩa tiếng việt của snappishness là: danh từ|- tính hay gắt gỏn, tính cắn cảu

84263. snappy nghĩa tiếng việt là tính từ|- gắt gỏng, cắn cảu|- (thông tục) gay gắt, đốp chát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snappy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snappy tính từ|- gắt gỏng, cắn cảu|- (thông tục) gay gắt, đốp chát|=a snappy reply|+ câu trả lời gay gắt, câu trả lời đốp chát|- (thông tục) sinh động, đầy sinh khí (văn)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) nhanh nhẹn, mạnh mẽ|=a snappy pace|+ bước đi nhanh nhẹn mạnh mẽ|- (thông tục) làm mau lên!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snappy
  • Phiên âm (nếu có): [snæpi]
  • Nghĩa tiếng việt của snappy là: tính từ|- gắt gỏng, cắn cảu|- (thông tục) gay gắt, đốp chát|=a snappy reply|+ câu trả lời gay gắt, câu trả lời đốp chát|- (thông tục) sinh động, đầy sinh khí (văn)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) nhanh nhẹn, mạnh mẽ|=a snappy pace|+ bước đi nhanh nhẹn mạnh mẽ|- (thông tục) làm mau lên!

84264. snapshot nghĩa tiếng việt là danh từ|- ảnh chụp nhanh|* ngoại động từ|- chụp nhanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snapshot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snapshot danh từ|- ảnh chụp nhanh|* ngoại động từ|- chụp nhanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snapshot
  • Phiên âm (nếu có): [snæpʃɔt]
  • Nghĩa tiếng việt của snapshot là: danh từ|- ảnh chụp nhanh|* ngoại động từ|- chụp nhanh

84265. snapweed nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) cây bóng nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snapweed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snapweed danh từ|- (thực vật) cây bóng nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snapweed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của snapweed là: danh từ|- (thực vật) cây bóng nước

84266. snare nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái bẫy, cái lưới (bẫy chim)|=to sit a snare|+ gài b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snare là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snare danh từ|- cái bẫy, cái lưới (bẫy chim)|=to sit a snare|+ gài bẫy, giăng lưới|- cạm bẫy, mưu, mưu chước|=to be caught in a snare|+ bị mắc bẫy|- điều cám dỗ|- (số nhiều) dây mặt trống (buộc ngang mặt trống để tăng âm)|* ngoại động từ|- đánh bẫy (chim), gài bẫy, đặt bẫy|- bẫy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snare
  • Phiên âm (nếu có): [sneə]
  • Nghĩa tiếng việt của snare là: danh từ|- cái bẫy, cái lưới (bẫy chim)|=to sit a snare|+ gài bẫy, giăng lưới|- cạm bẫy, mưu, mưu chước|=to be caught in a snare|+ bị mắc bẫy|- điều cám dỗ|- (số nhiều) dây mặt trống (buộc ngang mặt trống để tăng âm)|* ngoại động từ|- đánh bẫy (chim), gài bẫy, đặt bẫy|- bẫy

84267. snarer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đánh bẫy, người đặt bẫy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snarer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snarer danh từ|- người đánh bẫy, người đặt bẫy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snarer
  • Phiên âm (nếu có): [sneərə]
  • Nghĩa tiếng việt của snarer là: danh từ|- người đánh bẫy, người đặt bẫy

84268. snark nghĩa tiếng việt là danh từ|- quái vật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snark là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snark danh từ|- quái vật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snark
  • Phiên âm (nếu có): [snɑ:k]
  • Nghĩa tiếng việt của snark là: danh từ|- quái vật

84269. snarl nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng gầm gừ (chó)|- tiếng càu nhàu, tiếng cằn nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snarl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snarl danh từ|- tiếng gầm gừ (chó)|- tiếng càu nhàu, tiếng cằn nhằn|=to answer with a snarl|+ trả lời với giọng cằn nhằn|* động từ|- gầm gừ (chó)|- càu nhàu, cằn nhằn|=to snarl out an answer|+ cằn nhằn mà trả lời|=to snarl at somebody|+ cằn nhẳn cằn nhằn với ai|* danh từ|- chỗ thắt nút, cái nút; chỗ nối|=hair full of snarls|+ tóc rối kết lại|- tình trạng lộn xộn; sự rối beng; mớ bòng bong|- tình trạng xe cộ ùn lại, sức tắc nghẽn giao thông|* ngoại động từ|- làm rối, làm xoắn (chỉ)|- chạm bằng cái đột|* nội động từ|- rối beng, rối mù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snarl
  • Phiên âm (nếu có): [snɑ:l]
  • Nghĩa tiếng việt của snarl là: danh từ|- tiếng gầm gừ (chó)|- tiếng càu nhàu, tiếng cằn nhằn|=to answer with a snarl|+ trả lời với giọng cằn nhằn|* động từ|- gầm gừ (chó)|- càu nhàu, cằn nhằn|=to snarl out an answer|+ cằn nhằn mà trả lời|=to snarl at somebody|+ cằn nhẳn cằn nhằn với ai|* danh từ|- chỗ thắt nút, cái nút; chỗ nối|=hair full of snarls|+ tóc rối kết lại|- tình trạng lộn xộn; sự rối beng; mớ bòng bong|- tình trạng xe cộ ùn lại, sức tắc nghẽn giao thông|* ngoại động từ|- làm rối, làm xoắn (chỉ)|- chạm bằng cái đột|* nội động từ|- rối beng, rối mù

84270. snarl-up nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ùn tắc; tình trạng rối ren, tình trạng m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snarl-up là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snarl-up danh từ|- sự ùn tắc; tình trạng rối ren, tình trạng mắc kẹt (nhất là về (giao thông)). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snarl-up
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của snarl-up là: danh từ|- sự ùn tắc; tình trạng rối ren, tình trạng mắc kẹt (nhất là về (giao thông))

84271. snarler nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hay càu nhàu, người hay cằn nhằn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snarler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snarler danh từ|- người hay càu nhàu, người hay cằn nhằn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snarler
  • Phiên âm (nếu có): [snɑ:lə]
  • Nghĩa tiếng việt của snarler là: danh từ|- người hay càu nhàu, người hay cằn nhằn

84272. snarling nghĩa tiếng việt là tính từ|- gầm gừ|- càu nhàu, cằn nhằn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snarling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snarling tính từ|- gầm gừ|- càu nhàu, cằn nhằn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snarling
  • Phiên âm (nếu có): [snɑ:liɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của snarling là: tính từ|- gầm gừ|- càu nhàu, cằn nhằn

84273. snarly nghĩa tiếng việt là tính từ|- gầm gừ|- hay cằn nhằn, hay càu nhàu|- rối, rối be(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snarly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snarly tính từ|- gầm gừ|- hay cằn nhằn, hay càu nhàu|- rối, rối beng, rối mù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snarly
  • Phiên âm (nếu có): [snɑ:li]
  • Nghĩa tiếng việt của snarly là: tính từ|- gầm gừ|- hay cằn nhằn, hay càu nhàu|- rối, rối beng, rối mù

84274. snatch nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái nắm lấy, cái vồ lấy|=to make a snatch at somethi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snatch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snatch danh từ|- cái nắm lấy, cái vồ lấy|=to make a snatch at something|+ vồ lấy cái gì|- (số nhiều) đoạn, khúc|=to overhear snatches of conversation|+ nghe lỏm được nhiều đoạn của câu chuyện|- thời gian ngắn, một lúc, một lát|=a snatch of sleep|+ giấc ngủ chợp đi một lát|=to work by snatches|+ làm việc bữa đực bữa cái; làm việc theo hứng (thích thì làm, không thích thì thôi)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) sự bắt cóc|* động từ|- nắm lấy, giật lấy, vồ lấy, chộp lấy, bắt lấy, tranh thủ (làm gì)|=to snatch an opportunity|+ nắm lấy thời cơ|=to snatch a quick meal|+ tranh thủ ăn nhanh|=to snatch victory out of defeat|+ dành lấy thắng lợi từ thế thất bại|=to snatch at an offer|+ chộp lấy một lời đề nghị|=to snatch something out of somebodys hand|+ giật lấy vật gì trên tay ai, nẫng tay trên ai|=to snatch a half-hours repose|+ tranh thủ nghỉ nửa tiếng|=to snatch someone from the jaws of death|+ cứu thoát ai khỏi nhanh vuốt của tử thần|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) bắt cóc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snatch
  • Phiên âm (nếu có): [snætʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của snatch là: danh từ|- cái nắm lấy, cái vồ lấy|=to make a snatch at something|+ vồ lấy cái gì|- (số nhiều) đoạn, khúc|=to overhear snatches of conversation|+ nghe lỏm được nhiều đoạn của câu chuyện|- thời gian ngắn, một lúc, một lát|=a snatch of sleep|+ giấc ngủ chợp đi một lát|=to work by snatches|+ làm việc bữa đực bữa cái; làm việc theo hứng (thích thì làm, không thích thì thôi)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) sự bắt cóc|* động từ|- nắm lấy, giật lấy, vồ lấy, chộp lấy, bắt lấy, tranh thủ (làm gì)|=to snatch an opportunity|+ nắm lấy thời cơ|=to snatch a quick meal|+ tranh thủ ăn nhanh|=to snatch victory out of defeat|+ dành lấy thắng lợi từ thế thất bại|=to snatch at an offer|+ chộp lấy một lời đề nghị|=to snatch something out of somebodys hand|+ giật lấy vật gì trên tay ai, nẫng tay trên ai|=to snatch a half-hours repose|+ tranh thủ nghỉ nửa tiếng|=to snatch someone from the jaws of death|+ cứu thoát ai khỏi nhanh vuốt của tử thần|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) bắt cóc

84275. snatcher nghĩa tiếng việt là danh từ|- (trong từ ghép) người vồ lấy (rồi đem đi)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snatcher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snatcher danh từ|- (trong từ ghép) người vồ lấy (rồi đem đi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snatcher
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của snatcher là: danh từ|- (trong từ ghép) người vồ lấy (rồi đem đi)

84276. snatchy nghĩa tiếng việt là tính từ|- đứt đoạn, từng khúc, không đều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snatchy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snatchy tính từ|- đứt đoạn, từng khúc, không đều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snatchy
  • Phiên âm (nếu có): [snætʃi]
  • Nghĩa tiếng việt của snatchy là: tính từ|- đứt đoạn, từng khúc, không đều

84277. snazzily nghĩa tiếng việt là phó từ|- mốt; hợp thời trang (nhất là về quần áo)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snazzily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snazzily phó từ|- mốt; hợp thời trang (nhất là về quần áo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snazzily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của snazzily là: phó từ|- mốt; hợp thời trang (nhất là về quần áo)

84278. snazzy nghĩa tiếng việt là tính từ|- mốt; hợp thời trang (nhất là về quần áo)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snazzy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snazzy tính từ|- mốt; hợp thời trang (nhất là về quần áo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snazzy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của snazzy là: tính từ|- mốt; hợp thời trang (nhất là về quần áo)

84279. sneak nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hay vụng trộm, người hay lén lút, người hay n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sneak là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sneak danh từ|- người hay vụng trộm, người hay lén lút, người hay ném đá giấu tay; người đáng khinh, người hẹn hạ|-(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) đứa hớt lẻo, đức mách lẻo|- (thể dục,thể thao) bóng đi sát mặt đất (crickê)|* nội động từ|- trốn, lén|=to sneak off (away)|+ trốn đi, lén đi|=to sneak in|+ lẻn vào|-(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) mách lẻo|* ngoại động từ|-(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) ăn cắp, xoáy|- mang lén, đưa lén|- lén lút lẩn tránh (công việc...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sneak
  • Phiên âm (nếu có): [sni:k]
  • Nghĩa tiếng việt của sneak là: danh từ|- người hay vụng trộm, người hay lén lút, người hay ném đá giấu tay; người đáng khinh, người hẹn hạ|-(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) đứa hớt lẻo, đức mách lẻo|- (thể dục,thể thao) bóng đi sát mặt đất (crickê)|* nội động từ|- trốn, lén|=to sneak off (away)|+ trốn đi, lén đi|=to sneak in|+ lẻn vào|-(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) mách lẻo|* ngoại động từ|-(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) ăn cắp, xoáy|- mang lén, đưa lén|- lén lút lẩn tránh (công việc...)

84280. sneak preview nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) sự chiếu thử một b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sneak preview là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sneak preview danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) sự chiếu thử một bộ phim (để lấy ý kiến của một số người trước khi đem chiếu rộng rãi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sneak preview
  • Phiên âm (nếu có): [sni:k,pri:vju:]
  • Nghĩa tiếng việt của sneak preview là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) sự chiếu thử một bộ phim (để lấy ý kiến của một số người trước khi đem chiếu rộng rãi)

84281. sneak-thief nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ cắp vặt (lấy đồ vật để gần cửa sổ, cửa ra va(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sneak-thief là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sneak-thief danh từ|- kẻ cắp vặt (lấy đồ vật để gần cửa sổ, cửa ra vào), kẻ đánh cắp lén. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sneak-thief
  • Phiên âm (nếu có): [sni:kθi:f]
  • Nghĩa tiếng việt của sneak-thief là: danh từ|- kẻ cắp vặt (lấy đồ vật để gần cửa sổ, cửa ra vào), kẻ đánh cắp lén

84282. sneaker nghĩa tiếng việt là danh từ|- người lén lút vụng trộm|- (số nhiều) giày đi êm (đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sneaker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sneaker danh từ|- người lén lút vụng trộm|- (số nhiều) giày đi êm (để đánh quần vợt...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sneaker
  • Phiên âm (nếu có): [sni:kə]
  • Nghĩa tiếng việt của sneaker là: danh từ|- người lén lút vụng trộm|- (số nhiều) giày đi êm (để đánh quần vợt...)

84283. sneakers nghĩa tiếng việt là danh từ & số nhiều|- giày để chơi quần vợt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sneakers là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sneakers danh từ & số nhiều|- giày để chơi quần vợt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sneakers
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sneakers là: danh từ & số nhiều|- giày để chơi quần vợt

84284. sneakily nghĩa tiếng việt là phó từ|- vụng trộm, lén lút, giấu giếm, thầm lén(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sneakily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sneakily phó từ|- vụng trộm, lén lút, giấu giếm, thầm lén. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sneakily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sneakily là: phó từ|- vụng trộm, lén lút, giấu giếm, thầm lén

84285. sneakiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự vụng trộm, sự lén lút, sự giấu giếm, sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sneakiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sneakiness danh từ|- sự vụng trộm, sự lén lút, sự giấu giếm, sự thầm lén. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sneakiness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sneakiness là: danh từ|- sự vụng trộm, sự lén lút, sự giấu giếm, sự thầm lén

84286. sneaking nghĩa tiếng việt là tính từ|- vụng trộm, lén lút, giấu giếm, thầm lén|=to have (…)


Nghĩa tiếng việt của từ sneaking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sneaking tính từ|- vụng trộm, lén lút, giấu giếm, thầm lén|=to have a sneaking fondness for somebody|+ thầm mến ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sneaking
  • Phiên âm (nếu có): [sni:kiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của sneaking là: tính từ|- vụng trộm, lén lút, giấu giếm, thầm lén|=to have a sneaking fondness for somebody|+ thầm mến ai

84287. sneakingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- xem sneaking(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sneakingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sneakingly phó từ|- xem sneaking. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sneakingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sneakingly là: phó từ|- xem sneaking

84288. sneaky nghĩa tiếng việt là tính từ|- vụng trộm, lén lút, giấu giếm, thầm lén(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sneaky là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sneaky tính từ|- vụng trộm, lén lút, giấu giếm, thầm lén. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sneaky
  • Phiên âm (nếu có): [sni:ki]
  • Nghĩa tiếng việt của sneaky là: tính từ|- vụng trộm, lén lút, giấu giếm, thầm lén

84289. sneck nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ê-cốt) cái then cài, cái chốt cửa|* ngoại động t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sneck là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sneck danh từ|- (ê-cốt) cái then cài, cái chốt cửa|* ngoại động từ|- (ê-cốt) đóng (cửa) bằng then. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sneck
  • Phiên âm (nếu có): [snek]
  • Nghĩa tiếng việt của sneck là: danh từ|- (ê-cốt) cái then cài, cái chốt cửa|* ngoại động từ|- (ê-cốt) đóng (cửa) bằng then

84290. sneer nghĩa tiếng việt là danh từ|- cười khinh bỉ, cười chế nhạo|- chế nhạo, nói nhữn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sneer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sneer danh từ|- cười khinh bỉ, cười chế nhạo|- chế nhạo, nói những lời châm chọc|=to sneer at someone|+ chế nhạo ai|=to sneer at riches|+ coi khinh tiền bạc|- nhạo báng làm tổn thương (danh dự)|=to sneer away someones reputation|+ nhạo báng làm mất thanh danh ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sneer
  • Phiên âm (nếu có): [sniə]
  • Nghĩa tiếng việt của sneer là: danh từ|- cười khinh bỉ, cười chế nhạo|- chế nhạo, nói những lời châm chọc|=to sneer at someone|+ chế nhạo ai|=to sneer at riches|+ coi khinh tiền bạc|- nhạo báng làm tổn thương (danh dự)|=to sneer away someones reputation|+ nhạo báng làm mất thanh danh ai

84291. sneerer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hay cười nhạo, người hay giễu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sneerer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sneerer danh từ|- người hay cười nhạo, người hay giễu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sneerer
  • Phiên âm (nếu có): [sniərə]
  • Nghĩa tiếng việt của sneerer là: danh từ|- người hay cười nhạo, người hay giễu

84292. sneering nghĩa tiếng việt là tính từ|- giễu cợt, nhạo báng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sneering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sneering tính từ|- giễu cợt, nhạo báng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sneering
  • Phiên âm (nếu có): [sniəriɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của sneering là: tính từ|- giễu cợt, nhạo báng

84293. sneeringly nghĩa tiếng việt là phó từ|- cười chế nhạo; miệt thị; chế riễu; cười khinh bỉ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sneeringly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sneeringly phó từ|- cười chế nhạo; miệt thị; chế riễu; cười khinh bỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sneeringly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sneeringly là: phó từ|- cười chế nhạo; miệt thị; chế riễu; cười khinh bỉ

84294. sneeze nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hắt hơi|- cái hắt hơi|* nội động từ|- hắt hơi|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sneeze là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sneeze danh từ|- sự hắt hơi|- cái hắt hơi|* nội động từ|- hắt hơi|- (nói trại) bị chém đầu|- đó là điều không thể xem khinh được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sneeze
  • Phiên âm (nếu có): [sni:z]
  • Nghĩa tiếng việt của sneeze là: danh từ|- sự hắt hơi|- cái hắt hơi|* nội động từ|- hắt hơi|- (nói trại) bị chém đầu|- đó là điều không thể xem khinh được

84295. sneezing nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem sneeze(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sneezing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sneezing danh từ|- xem sneeze. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sneezing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sneezing là: danh từ|- xem sneeze

84296. sneezing gas nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) hơi độc làm hắt hơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sneezing gas là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sneezing gas danh từ|- (quân sự) hơi độc làm hắt hơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sneezing gas
  • Phiên âm (nếu có): [sni:ziɳgæs]
  • Nghĩa tiếng việt của sneezing gas là: danh từ|- (quân sự) hơi độc làm hắt hơi

84297. snell nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhanh, hoạt động, hoạt bát|- thô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snell là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snell tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhanh, hoạt động, hoạt bát|- thông minh, nhanh trí; sắc sảo|* danh từ|- sợi dây cước (để buộc lưỡi câu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snell
  • Phiên âm (nếu có): [snel]
  • Nghĩa tiếng việt của snell là: tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhanh, hoạt động, hoạt bát|- thông minh, nhanh trí; sắc sảo|* danh từ|- sợi dây cước (để buộc lưỡi câu)

84298. snib nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ê-cốt) then cửa, chốt cửa sổ|* ngoại động từ|- ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ snib là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snib danh từ|- (ê-cốt) then cửa, chốt cửa sổ|* ngoại động từ|- (ê-cốt) đóng then, cài then, cài chốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snib
  • Phiên âm (nếu có): [snib]
  • Nghĩa tiếng việt của snib là: danh từ|- (ê-cốt) then cửa, chốt cửa sổ|* ngoại động từ|- (ê-cốt) đóng then, cài then, cài chốt

84299. snick nghĩa tiếng việt là danh từ|- vết khía, vết khứa|- (thể dục,thể thao) cú đánh c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snick là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snick danh từ|- vết khía, vết khứa|- (thể dục,thể thao) cú đánh cúp (crickê)|* ngoại động từ|- cắt, khía, khứa|- (thể dục,thể thao) cúp nhẹ (bóng crickê). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snick
  • Phiên âm (nếu có): [snick]
  • Nghĩa tiếng việt của snick là: danh từ|- vết khía, vết khứa|- (thể dục,thể thao) cú đánh cúp (crickê)|* ngoại động từ|- cắt, khía, khứa|- (thể dục,thể thao) cúp nhẹ (bóng crickê)

84300. snick-or-snee nghĩa tiếng việt là xem snickersnee(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snick-or-snee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snick-or-sneexem snickersnee. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snick-or-snee
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của snick-or-snee là: xem snickersnee

84301. snicker nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng ngựa hí|- tiếng cười khúc khích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snicker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snicker danh từ|- tiếng ngựa hí|- tiếng cười khúc khích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snicker
  • Phiên âm (nếu có): [snikə]
  • Nghĩa tiếng việt của snicker là: danh từ|- tiếng ngựa hí|- tiếng cười khúc khích

84302. snickerer nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cười khúc khích|* danh từ|- người cười khúc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snickerer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snickerer ngoại động từ|- cười khúc khích|* danh từ|- người cười khúc khích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snickerer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của snickerer là: ngoại động từ|- cười khúc khích|* danh từ|- người cười khúc khích

84303. snickersnee nghĩa tiếng việt là danh từ|-(đùa cợt) dao (dùng làm vũ khí)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snickersnee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snickersnee danh từ|-(đùa cợt) dao (dùng làm vũ khí). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snickersnee
  • Phiên âm (nếu có): [snikəsni:]
  • Nghĩa tiếng việt của snickersnee là: danh từ|-(đùa cợt) dao (dùng làm vũ khí)

84304. snicket nghĩa tiếng việt là danh từ|- (bắc anh) đường hẹp hai bên là bụi cây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snicket là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snicket danh từ|- (bắc anh) đường hẹp hai bên là bụi cây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snicket
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của snicket là: danh từ|- (bắc anh) đường hẹp hai bên là bụi cây

84305. snide nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ lóng) giả, giả mạo|- láu cá; ác ý|=a snide r(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snide tính từ|- (từ lóng) giả, giả mạo|- láu cá; ác ý|=a snide remark|+ một nhận xét ác ý|* danh từ|- (từ lóng) bạc đồng giả|- đồ nữ trang giả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snide
  • Phiên âm (nếu có): [snaid]
  • Nghĩa tiếng việt của snide là: tính từ|- (từ lóng) giả, giả mạo|- láu cá; ác ý|=a snide remark|+ một nhận xét ác ý|* danh từ|- (từ lóng) bạc đồng giả|- đồ nữ trang giả

84306. snidely nghĩa tiếng việt là phó từ|- giả, giả mạo|- ác ý, cạnh khoé(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snidely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snidely phó từ|- giả, giả mạo|- ác ý, cạnh khoé. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snidely
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của snidely là: phó từ|- giả, giả mạo|- ác ý, cạnh khoé

84307. snideman nghĩa tiếng việt là danh từ|- người lưu hành bạc đồng giả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snideman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snideman danh từ|- người lưu hành bạc đồng giả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snideman
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của snideman là: danh từ|- người lưu hành bạc đồng giả

84308. snideness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự giả, sự giả mạo|- sự ác ý, sự cạnh khoé(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snideness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snideness danh từ|- sự giả, sự giả mạo|- sự ác ý, sự cạnh khoé. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snideness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của snideness là: danh từ|- sự giả, sự giả mạo|- sự ác ý, sự cạnh khoé

84309. snidesman nghĩa tiếng việt là danh từ|- người lưu hành bạc đồng giả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snidesman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snidesman danh từ|- người lưu hành bạc đồng giả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snidesman
  • Phiên âm (nếu có): [snaidzmən]
  • Nghĩa tiếng việt của snidesman là: danh từ|- người lưu hành bạc đồng giả

84310. sniff nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hít; tiếng hít vào|=to get a sniff of fresh air|+ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ sniff là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sniff danh từ|- sự hít; tiếng hít vào|=to get a sniff of fresh air|+ hít không khí trong lành|=to take a sniff at a rose|+ ngửi một bông hồng|- lượng hít vào|* nội động từ|- ngửi, hít vào|=to sniff at a flower|+ ngửi hoa|=to sniff up fresh air|+ hít không khí mát mẻ|=to sniff at someones calves|+ hít bắp chân ai (chó)|- hít, hít mạnh, ngửi ngửi, khụt khịt, khịt khịt (tỏ vẻ không thích, khó chịu, khinh bỉ...)|=to sniff at a dish|+ ngửi ngửi một món ăn (tỏ vẻ không thích)|* ngoại động từ|- đánh hơi, ngửi ngửi (đen & bóng)|=to sniff danger in someones manner|+ đánh hơi thấy có sự nguy hiểm trong thái độ của ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sniff
  • Phiên âm (nếu có): [snif]
  • Nghĩa tiếng việt của sniff là: danh từ|- sự hít; tiếng hít vào|=to get a sniff of fresh air|+ hít không khí trong lành|=to take a sniff at a rose|+ ngửi một bông hồng|- lượng hít vào|* nội động từ|- ngửi, hít vào|=to sniff at a flower|+ ngửi hoa|=to sniff up fresh air|+ hít không khí mát mẻ|=to sniff at someones calves|+ hít bắp chân ai (chó)|- hít, hít mạnh, ngửi ngửi, khụt khịt, khịt khịt (tỏ vẻ không thích, khó chịu, khinh bỉ...)|=to sniff at a dish|+ ngửi ngửi một món ăn (tỏ vẻ không thích)|* ngoại động từ|- đánh hơi, ngửi ngửi (đen & bóng)|=to sniff danger in someones manner|+ đánh hơi thấy có sự nguy hiểm trong thái độ của ai

84311. sniffer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hít vào; người hít ma túy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sniffer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sniffer danh từ|- người hít vào; người hít ma túy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sniffer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sniffer là: danh từ|- người hít vào; người hít ma túy

84312. sniffily nghĩa tiếng việt là phó từ|- xem sniffy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sniffily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sniffily phó từ|- xem sniffy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sniffily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sniffily là: phó từ|- xem sniffy

84313. sniffiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem sniffy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sniffiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sniffiness danh từ|- xem sniffy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sniffiness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sniffiness là: danh từ|- xem sniffy

84314. sniffing nghĩa tiếng việt là tính từ|- khụt khịt, sổ mũi|* danh từ|- sự khụt khịt|- chư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sniffing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sniffing tính từ|- khụt khịt, sổ mũi|* danh từ|- sự khụt khịt|- chứng sổ mũi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sniffing
  • Phiên âm (nếu có): [snifiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của sniffing là: tính từ|- khụt khịt, sổ mũi|* danh từ|- sự khụt khịt|- chứng sổ mũi

84315. sniffish nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem sniffy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sniffish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sniffish tính từ|- xem sniffy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sniffish
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sniffish là: tính từ|- xem sniffy

84316. sniffishless nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem sniffy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sniffishless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sniffishless danh từ|- xem sniffy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sniffishless
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sniffishless là: danh từ|- xem sniffy

84317. sniffishly nghĩa tiếng việt là phó từ|- xem sniffy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sniffishly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sniffishly phó từ|- xem sniffy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sniffishly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sniffishly là: phó từ|- xem sniffy

84318. sniffle nghĩa tiếng việt là danh từ|- (số nhiều) sự sổ mũi|- tiếng xỉ mũi|* nội động (…)


Nghĩa tiếng việt của từ sniffle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sniffle danh từ|- (số nhiều) sự sổ mũi|- tiếng xỉ mũi|* nội động từ|- sổ mũi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sniffle
  • Phiên âm (nếu có): [snifl]
  • Nghĩa tiếng việt của sniffle là: danh từ|- (số nhiều) sự sổ mũi|- tiếng xỉ mũi|* nội động từ|- sổ mũi

84319. sniffy nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thông tục) khinh thường, khinh khỉnh|- hơi nặng mùi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sniffy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sniffy tính từ|- (thông tục) khinh thường, khinh khỉnh|- hơi nặng mùi, hơi có mùi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sniffy
  • Phiên âm (nếu có): [snifi]
  • Nghĩa tiếng việt của sniffy là: tính từ|- (thông tục) khinh thường, khinh khỉnh|- hơi nặng mùi, hơi có mùi

84320. snifter nghĩa tiếng việt là danh từ|- cốc uống rượu hẹp miệng|- (từ lóng) cốc rượu nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snifter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snifter danh từ|- cốc uống rượu hẹp miệng|- (từ lóng) cốc rượu nhỏ, hớp rượu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snifter
  • Phiên âm (nếu có): [sniftə]
  • Nghĩa tiếng việt của snifter là: danh từ|- cốc uống rượu hẹp miệng|- (từ lóng) cốc rượu nhỏ, hớp rượu

84321. snifting-valve nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) van xả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snifting-valve là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snifting-valve danh từ|- (kỹ thuật) van xả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snifting-valve
  • Phiên âm (nếu có): [sniftiɳvælv]
  • Nghĩa tiếng việt của snifting-valve là: danh từ|- (kỹ thuật) van xả

84322. snig nghĩa tiếng việt là động từ|- kéo đi mà không dùng xe trượt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snig là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snig động từ|- kéo đi mà không dùng xe trượt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snig
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của snig là: động từ|- kéo đi mà không dùng xe trượt

84323. snigger nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cười thầm; sự cười khẩy|* nội động từ|- cười(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snigger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snigger danh từ|- sự cười thầm; sự cười khẩy|* nội động từ|- cười khẩy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snigger
  • Phiên âm (nếu có): [snigə]
  • Nghĩa tiếng việt của snigger là: danh từ|- sự cười thầm; sự cười khẩy|* nội động từ|- cười khẩy

84324. sniggerer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người cười khẩy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sniggerer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sniggerer danh từ|- người cười khẩy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sniggerer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sniggerer là: danh từ|- người cười khẩy

84325. sniggle nghĩa tiếng việt là nội động từ|- câu cá chình; câu lươn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sniggle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sniggle nội động từ|- câu cá chình; câu lươn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sniggle
  • Phiên âm (nếu có): [snigl]
  • Nghĩa tiếng việt của sniggle là: nội động từ|- câu cá chình; câu lươn

84326. snip nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cắt bằng kéo; vết cắt bằng kéo; miếng cắt ra|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snip là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snip danh từ|- sự cắt bằng kéo; vết cắt bằng kéo; miếng cắt ra|- (số nhiều) kéo cắt tôn|- (từ lóng) thợ may|- (từ lóng) sự chắc thắng, sự ăn chắc (đua ngựa)|=dead snip|+ sự ăn chắc trăm phần trăm|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người tầm thường, nhãi ranh|* động từ|- cắt bằng kéo|=to snip off the ends|+ cắt bớt những đầu (chỉ) lòng thòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snip
  • Phiên âm (nếu có): [snip]
  • Nghĩa tiếng việt của snip là: danh từ|- sự cắt bằng kéo; vết cắt bằng kéo; miếng cắt ra|- (số nhiều) kéo cắt tôn|- (từ lóng) thợ may|- (từ lóng) sự chắc thắng, sự ăn chắc (đua ngựa)|=dead snip|+ sự ăn chắc trăm phần trăm|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người tầm thường, nhãi ranh|* động từ|- cắt bằng kéo|=to snip off the ends|+ cắt bớt những đầu (chỉ) lòng thòng

84327. snip-snap-snorum nghĩa tiếng việt là danh từ|- lối chời bài nipnap(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snip-snap-snorum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snip-snap-snorum danh từ|- lối chời bài nipnap. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snip-snap-snorum
  • Phiên âm (nếu có): [snip,snæpsnourəm]
  • Nghĩa tiếng việt của snip-snap-snorum là: danh từ|- lối chời bài nipnap

84328. snipe nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) chim dẽ giun|- (quân sự) sự bắn tỉa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snipe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snipe danh từ|- (động vật học) chim dẽ giun|- (quân sự) sự bắn tỉa; phát bắn tỉa|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đầu mẩu thuốc lá, đầu mẩu xì gà (hút còn thừa)|* nội động từ|- đi săn dẽ giun|- (quân sự) bắn tỉa|* ngoại động từ|- (quân sự) bắn tỉa (quân địch...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snipe
  • Phiên âm (nếu có): [snaip]
  • Nghĩa tiếng việt của snipe là: danh từ|- (động vật học) chim dẽ giun|- (quân sự) sự bắn tỉa; phát bắn tỉa|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đầu mẩu thuốc lá, đầu mẩu xì gà (hút còn thừa)|* nội động từ|- đi săn dẽ giun|- (quân sự) bắn tỉa|* ngoại động từ|- (quân sự) bắn tỉa (quân địch...)

84329. sniper nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) người bắn tỉa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sniper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sniper danh từ|- (quân sự) người bắn tỉa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sniper
  • Phiên âm (nếu có): [snaipə]
  • Nghĩa tiếng việt của sniper là: danh từ|- (quân sự) người bắn tỉa

84330. sniper-scope nghĩa tiếng việt là danh từ|- ống ngắm (lắp vào súng) để bắn tỉa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sniper-scope là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sniper-scope danh từ|- ống ngắm (lắp vào súng) để bắn tỉa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sniper-scope
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sniper-scope là: danh từ|- ống ngắm (lắp vào súng) để bắn tỉa

84331. sniping nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bắn tỉa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sniping là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sniping danh từ|- sự bắn tỉa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sniping
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sniping là: danh từ|- sự bắn tỉa

84332. snipper nghĩa tiếng việt là danh từ|- người cắt, thợ cắt vải(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snipper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snipper danh từ|- người cắt, thợ cắt vải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snipper
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của snipper là: danh từ|- người cắt, thợ cắt vải

84333. snippet nghĩa tiếng việt là danh từ|- miếng nhỏ cắt ra; mụn vải|- (số nhiều) sự hiểu bi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snippet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snippet danh từ|- miếng nhỏ cắt ra; mụn vải|- (số nhiều) sự hiểu biết vụn vặt, kiến thức vụn vặt|- (số nhiều) đoạn trích ngắn (trong bản tin, báo...); những thứ linh tinh; những thứ đầu thừa đuôi thẹo|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người tầm thường, nhãi ranh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snippet
  • Phiên âm (nếu có): [snipit]
  • Nghĩa tiếng việt của snippet là: danh từ|- miếng nhỏ cắt ra; mụn vải|- (số nhiều) sự hiểu biết vụn vặt, kiến thức vụn vặt|- (số nhiều) đoạn trích ngắn (trong bản tin, báo...); những thứ linh tinh; những thứ đầu thừa đuôi thẹo|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người tầm thường, nhãi ranh

84334. snippety nghĩa tiếng việt là tính từ|- gồm toàn mảnh vụn; làm bằng những mẩu vụn|- (từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snippety là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snippety tính từ|- gồm toàn mảnh vụn; làm bằng những mẩu vụn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) cộc cằn, thô lỗ, lấc cấc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snippety
  • Phiên âm (nếu có): [snipiti]
  • Nghĩa tiếng việt của snippety là: tính từ|- gồm toàn mảnh vụn; làm bằng những mẩu vụn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) cộc cằn, thô lỗ, lấc cấc

84335. snippiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng gồm toàn mẩu vụn; sự làm toàn bằng mâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snippiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snippiness danh từ|- tình trạng gồm toàn mẩu vụn; sự làm toàn bằng mẩu vụn|- (thông tục) tính cộc cằn, tính thô lỗ, tính lấc cấc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snippiness
  • Phiên âm (nếu có): [snipinis]
  • Nghĩa tiếng việt của snippiness là: danh từ|- tình trạng gồm toàn mẩu vụn; sự làm toàn bằng mẩu vụn|- (thông tục) tính cộc cằn, tính thô lỗ, tính lấc cấc

84336. snipping nghĩa tiếng việt là danh từ|- mảnh vụn (cắt ra từ mảnh to hơn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snipping là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snipping danh từ|- mảnh vụn (cắt ra từ mảnh to hơn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snipping
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của snipping là: danh từ|- mảnh vụn (cắt ra từ mảnh to hơn)

84337. snippy nghĩa tiếng việt là tính từ|- gồm toàn mảnh vụn; làm bằng những mẩu vụn|- (từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snippy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snippy tính từ|- gồm toàn mảnh vụn; làm bằng những mẩu vụn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) cộc cằn, thô lỗ, lấc cấc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snippy
  • Phiên âm (nếu có): [snipiti]
  • Nghĩa tiếng việt của snippy là: tính từ|- gồm toàn mảnh vụn; làm bằng những mẩu vụn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) cộc cằn, thô lỗ, lấc cấc

84338. snipy nghĩa tiếng việt là tính từ|- có mõm dài và nhọn (cá...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snipy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snipy tính từ|- có mõm dài và nhọn (cá...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snipy
  • Phiên âm (nếu có): [ssnaipi]
  • Nghĩa tiếng việt của snipy là: tính từ|- có mõm dài và nhọn (cá...)

84339. snit nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) tâm trạng càu nhàu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snit danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) tâm trạng càu nhàu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của snit là: danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) tâm trạng càu nhàu

84340. snitch nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) kẻ cắp vặt|- kẻ má(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snitch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snitch danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) kẻ cắp vặt|- kẻ mách lẻo; kẻ chỉ điểm|* danh từ|- ăn cắp vặt|- mách lẻo; chỉ điểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snitch
  • Phiên âm (nếu có): [snifʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của snitch là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) kẻ cắp vặt|- kẻ mách lẻo; kẻ chỉ điểm|* danh từ|- ăn cắp vặt|- mách lẻo; chỉ điểm

84341. snivel nghĩa tiếng việt là danh từ|- nước mũi; mũi thò lò|- sự khót sụt sùi, sự khóc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snivel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snivel danh từ|- nước mũi; mũi thò lò|- sự khót sụt sùi, sự khóc rền rĩ|- lời nói đạo đức giả, giọng giả nhân giả nghĩa|* nội động từ|- sổ mũi, thò lò mũi|- chảy nước mắt nước mũi|- sụt sùi|- rên rỉ, than van (làm ra vẻ thương xót...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snivel
  • Phiên âm (nếu có): [snivl]
  • Nghĩa tiếng việt của snivel là: danh từ|- nước mũi; mũi thò lò|- sự khót sụt sùi, sự khóc rền rĩ|- lời nói đạo đức giả, giọng giả nhân giả nghĩa|* nội động từ|- sổ mũi, thò lò mũi|- chảy nước mắt nước mũi|- sụt sùi|- rên rỉ, than van (làm ra vẻ thương xót...)

84342. sniveler nghĩa tiếng việt là (…)


Nghĩa tiếng việt của từ sniveler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sniveler. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sniveler
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sniveler là:

84343. sniveling nghĩa tiếng việt là (…)


Nghĩa tiếng việt của từ sniveling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sniveling. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sniveling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sniveling là:

84344. sniveller nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hay rên rự than vãn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sniveller là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sniveller danh từ|- người hay rên rự than vãn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sniveller
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sniveller là: danh từ|- người hay rên rự than vãn

84345. snivelling nghĩa tiếng việt là tính từ|- dễ rên rự và than vãn; yếu đuối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snivelling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snivelling tính từ|- dễ rên rự và than vãn; yếu đuối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snivelling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của snivelling là: tính từ|- dễ rên rự và than vãn; yếu đuối

84346. snob nghĩa tiếng việt là danh từ|- trưởng giả học làm sang, người đua đòi|- (từ mỹ,ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snob là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snob danh từ|- trưởng giả học làm sang, người đua đòi|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) kẻ hợm mình|- (từ cổ,nghĩa cổ) người xuất thân từ thành phần nghèo, người không có địa vị|-(ngôn ngữ nhà trường); (từ cổ,nghĩa cổ) người thành thị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snob
  • Phiên âm (nếu có): [snɔb]
  • Nghĩa tiếng việt của snob là: danh từ|- trưởng giả học làm sang, người đua đòi|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) kẻ hợm mình|- (từ cổ,nghĩa cổ) người xuất thân từ thành phần nghèo, người không có địa vị|-(ngôn ngữ nhà trường); (từ cổ,nghĩa cổ) người thành thị

84347. snob appeal nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hấp dẫn đua đòi (những phẩm chất lôi kéo sự ma(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snob appeal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snob appeal danh từ|- sự hấp dẫn đua đòi (những phẩm chất lôi kéo sự màu mè, điệu bộ, hợm mình). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snob appeal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của snob appeal là: danh từ|- sự hấp dẫn đua đòi (những phẩm chất lôi kéo sự màu mè, điệu bộ, hợm mình)

84348. snob effect nghĩa tiếng việt là (econ) hiệu ứng đua đòi.|+ hiệu ứng xảy ra khi giá của một ha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snob effect là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snob effect(econ) hiệu ứng đua đòi.|+ hiệu ứng xảy ra khi giá của một hàng hoá giảm xuống và một số bộ phận của cộng đồng tăng cầu về hàng hoá này, đồng thời một số bộ phận hoặc cá nhân khác thì giảm cầu nhằm mục đích tách biệt họ ra khỏi xu thế chung.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snob effect
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của snob effect là: (econ) hiệu ứng đua đòi.|+ hiệu ứng xảy ra khi giá của một hàng hoá giảm xuống và một số bộ phận của cộng đồng tăng cầu về hàng hoá này, đồng thời một số bộ phận hoặc cá nhân khác thì giảm cầu nhằm mục đích tách biệt họ ra khỏi xu thế chung.

84349. snob value nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hấp dẫn đua đòi (những phẩm chất lôi kéo sự ma(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snob value là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snob value danh từ|- sự hấp dẫn đua đòi (những phẩm chất lôi kéo sự màu mè, điệu bộ, hợm mình). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snob value
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của snob value là: danh từ|- sự hấp dẫn đua đòi (những phẩm chất lôi kéo sự màu mè, điệu bộ, hợm mình)

84350. snobbery nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất trưởng giả học làm sang, tính chất đua đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snobbery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snobbery danh từ|- tính chất trưởng giả học làm sang, tính chất đua đòi|- sự màu mè, sự điệu bộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snobbery
  • Phiên âm (nếu có): [snɔbiʃnis]
  • Nghĩa tiếng việt của snobbery là: danh từ|- tính chất trưởng giả học làm sang, tính chất đua đòi|- sự màu mè, sự điệu bộ

84351. snobbish nghĩa tiếng việt là tính từ|- có tính chất trưởng giả học làm sang, đua đòi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snobbish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snobbish tính từ|- có tính chất trưởng giả học làm sang, đua đòi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snobbish
  • Phiên âm (nếu có): [snɔbiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của snobbish là: tính từ|- có tính chất trưởng giả học làm sang, đua đòi

84352. snobbishly nghĩa tiếng việt là phó từ|- (thuộc) kẻ hợm mình, như một kẻ hợm mình; hợm hự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snobbishly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snobbishly phó từ|- (thuộc) kẻ hợm mình, như một kẻ hợm mình; hợm hựnh|- đua đòi, có thái độ trưởng giả học làm sang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snobbishly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của snobbishly là: phó từ|- (thuộc) kẻ hợm mình, như một kẻ hợm mình; hợm hựnh|- đua đòi, có thái độ trưởng giả học làm sang

84353. snobbishness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất trưởng giả học làm sang, tính chất đua đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snobbishness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snobbishness danh từ|- tính chất trưởng giả học làm sang, tính chất đua đòi|- sự màu mè, sự điệu bộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snobbishness
  • Phiên âm (nếu có): [snɔbiʃnis]
  • Nghĩa tiếng việt của snobbishness là: danh từ|- tính chất trưởng giả học làm sang, tính chất đua đòi|- sự màu mè, sự điệu bộ

84354. snobocracy nghĩa tiếng việt là danh từ|- chính quyền trưởng giả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snobocracy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snobocracy danh từ|- chính quyền trưởng giả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snobocracy
  • Phiên âm (nếu có): [snɔbɔkrəsi]
  • Nghĩa tiếng việt của snobocracy là: danh từ|- chính quyền trưởng giả

84355. snobol nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- ngôn ngữ snobol; ngôn ngữ lập trình (nhất là để(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snobol là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snobol (viết tắt)|- ngôn ngữ snobol; ngôn ngữ lập trình (nhất là để xử lý các ký hiệu) (string-oriented symbolic language). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snobol
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của snobol là: (viết tắt)|- ngôn ngữ snobol; ngôn ngữ lập trình (nhất là để xử lý các ký hiệu) (string-oriented symbolic language)

84356. snog nghĩa tiếng việt là nội động từ|- (+with) hôn hít; ôm ấp|* danh từ|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ snog là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snog nội động từ|- (+with) hôn hít; ôm ấp|* danh từ|- sự hôn hít. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snog
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của snog là: nội động từ|- (+with) hôn hít; ôm ấp|* danh từ|- sự hôn hít

84357. snogging nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ôm ấp vuốt ve và hôn hít(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snogging là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snogging danh từ|- sự ôm ấp vuốt ve và hôn hít. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snogging
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của snogging là: danh từ|- sự ôm ấp vuốt ve và hôn hít

84358. snood nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ê-cốt), (văn học) lưới tóc (của con gái)|- dây câu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snood là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snood danh từ|- (ê-cốt), (văn học) lưới tóc (của con gái)|- dây câu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snood
  • Phiên âm (nếu có): [snud]
  • Nghĩa tiếng việt của snood là: danh từ|- (ê-cốt), (văn học) lưới tóc (của con gái)|- dây câu

84359. snook nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) sự vẫy mũi|=to cock (cut, make) a snook|+ v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snook là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snook danh từ|- (từ lóng) sự vẫy mũi|=to cock (cut, make) a snook|+ vẫy mũi chế giễu|- xì! (tỏ ý khinh bỉ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snook
  • Phiên âm (nếu có): [snu:k]
  • Nghĩa tiếng việt của snook là: danh từ|- (từ lóng) sự vẫy mũi|=to cock (cut, make) a snook|+ vẫy mũi chế giễu|- xì! (tỏ ý khinh bỉ)

84360. snooker nghĩa tiếng việt là danh từ|- trò chơi bi-da|- vị trí không đánh trực tiếp được|*(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snooker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snooker danh từ|- trò chơi bi-da|- vị trí không đánh trực tiếp được|* ngoại động từ|- đưa (đối phương) vào một tình thế khó khăn khi chơi bi-da|- đặt (ai) vào một tình thế khó khăn; đánh lừa; đánh bại (ai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snooker
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của snooker là: danh từ|- trò chơi bi-da|- vị trí không đánh trực tiếp được|* ngoại động từ|- đưa (đối phương) vào một tình thế khó khăn khi chơi bi-da|- đặt (ai) vào một tình thế khó khăn; đánh lừa; đánh bại (ai)

84361. snookered nghĩa tiếng việt là tính từ|- bị chặn (quả bi a)|- (nghĩa bóng) bị đẩy vào tìn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snookered là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snookered tính từ|- bị chặn (quả bi a)|- (nghĩa bóng) bị đẩy vào tình trạng khó khăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snookered
  • Phiên âm (nếu có): [snu:kəd]
  • Nghĩa tiếng việt của snookered là: tính từ|- bị chặn (quả bi a)|- (nghĩa bóng) bị đẩy vào tình trạng khó khăn

84362. snooks! nghĩa tiếng việt là thành ngữ snook|- snooks!|- xì! (tỏ ý khinh bỉ)|- thành ngữ sn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snooks! là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snooks!thành ngữ snook|- snooks!|- xì! (tỏ ý khinh bỉ)|- thành ngữ snook|- snooks!|- xì! (tỏ ý khinh bỉ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snooks!
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của snooks! là: thành ngữ snook|- snooks!|- xì! (tỏ ý khinh bỉ)|- thành ngữ snook|- snooks!|- xì! (tỏ ý khinh bỉ)

84363. snoop nghĩa tiếng việt là danh từ+ (snooper) |/snooper/|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ snoop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snoop danh từ+ (snooper) |/snooper/|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) chõ mõm (vào việc người khác)|- đi mò, rình mò|* ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) xoáy, ăn cắp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snoop
  • Phiên âm (nếu có): [snu:p]
  • Nghĩa tiếng việt của snoop là: danh từ+ (snooper) |/snooper/|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) chõ mõm (vào việc người khác)|- đi mò, rình mò|* ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) xoáy, ăn cắp

84364. snooper nghĩa tiếng việt là danh từ+ (snooper) |/snooper/|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ snooper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snooper danh từ+ (snooper) |/snooper/|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) chõ mõm (vào việc người khác)|- đi mò, rình mò|* ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) xoáy, ăn cắp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snooper
  • Phiên âm (nếu có): [snu:p]
  • Nghĩa tiếng việt của snooper là: danh từ+ (snooper) |/snooper/|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) chõ mõm (vào việc người khác)|- đi mò, rình mò|* ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) xoáy, ăn cắp

84365. snoot nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) cái mũi|- cái mặt|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snoot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snoot danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) cái mũi|- cái mặt|- cái nhăn mặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snoot
  • Phiên âm (nếu có): [snu:t]
  • Nghĩa tiếng việt của snoot là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) cái mũi|- cái mặt|- cái nhăn mặt

84366. snootily nghĩa tiếng việt là phó từ|- khinh khỉnh, kiêu kỳ|- làm bộ làm tịch, học (…)


Nghĩa tiếng việt của từ snootily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snootily phó từ|- khinh khỉnh, kiêu kỳ|- làm bộ làm tịch, học đòi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snootily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của snootily là: phó từ|- khinh khỉnh, kiêu kỳ|- làm bộ làm tịch, học đòi

84367. snootiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) tính khinh khỉnh, ti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snootiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snootiness danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) tính khinh khỉnh, tính kiêu kỳ, tính làm bộ làm tịch|- tính học đòi làm sang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snootiness
  • Phiên âm (nếu có): [snu:tinis]
  • Nghĩa tiếng việt của snootiness là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) tính khinh khỉnh, tính kiêu kỳ, tính làm bộ làm tịch|- tính học đòi làm sang

84368. snooty nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) khinh khỉnh, kiêu ky(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snooty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snooty tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) khinh khỉnh, kiêu kỳ, làm bộ làm tịch|- trưởng giả học làm sang, học đòi làm sang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snooty
  • Phiên âm (nếu có): [snu:ti]
  • Nghĩa tiếng việt của snooty là: tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) khinh khỉnh, kiêu kỳ, làm bộ làm tịch|- trưởng giả học làm sang, học đòi làm sang

84369. snooze nghĩa tiếng việt là danh từ|- giấc ngủ ngắn (ban ngày)|* động từ|- ngủ chợp đi (…)


Nghĩa tiếng việt của từ snooze là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snooze danh từ|- giấc ngủ ngắn (ban ngày)|* động từ|- ngủ chợp đi một giấc ngắn; ngủ gà gật; ngủ ngày|=to snooze time away|+ ngủ cho qua thời gian; đà đẫn cho qua giờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snooze
  • Phiên âm (nếu có): [snu:z]
  • Nghĩa tiếng việt của snooze là: danh từ|- giấc ngủ ngắn (ban ngày)|* động từ|- ngủ chợp đi một giấc ngắn; ngủ gà gật; ngủ ngày|=to snooze time away|+ ngủ cho qua thời gian; đà đẫn cho qua giờ

84370. snore nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng ngáy|* động từ|- ngáy|=to snore oneself awake|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snore danh từ|- tiếng ngáy|* động từ|- ngáy|=to snore oneself awake|+ thức dậy vì tiếng ngáy của mình|=to snore oneself into a nightmare|+ vừa nằm mê vừa ngáy khò khò|=to snore away the morning|+ ngủ hết buổi sáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snore
  • Phiên âm (nếu có): [snɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của snore là: danh từ|- tiếng ngáy|* động từ|- ngáy|=to snore oneself awake|+ thức dậy vì tiếng ngáy của mình|=to snore oneself into a nightmare|+ vừa nằm mê vừa ngáy khò khò|=to snore away the morning|+ ngủ hết buổi sáng

84371. snorer nghĩa tiếng việt là đại từ|- người ngủ hay ngáy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snorer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snorer đại từ|- người ngủ hay ngáy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snorer
  • Phiên âm (nếu có): [snɔ:rə]
  • Nghĩa tiếng việt của snorer là: đại từ|- người ngủ hay ngáy

84372. snorkel nghĩa tiếng việt là danh từ|- ống thông hơi (của tàu ngầm, của người lặn) ((cũng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snorkel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snorkel danh từ|- ống thông hơi (của tàu ngầm, của người lặn) ((cũng) snort). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snorkel
  • Phiên âm (nếu có): [snɔ:kl]
  • Nghĩa tiếng việt của snorkel là: danh từ|- ống thông hơi (của tàu ngầm, của người lặn) ((cũng) snort)

84373. snort nghĩa tiếng việt là danh từ|- (như) snorkel|- sự khịt; tiếng khịt khịt (của mũi; (…)


Nghĩa tiếng việt của từ snort là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snort danh từ|- (như) snorkel|- sự khịt; tiếng khịt khịt (của mũi; của máy...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cốc rượu nhỏ, hớp rượu|* động từ|- khịt khịt mũi|- khịt khịt mũi tỏ vẻ|=to snort defiance at somebody|+ khịt khịt mũi tỏ vẻ bất chấp người nào|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) cười hô hố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snort
  • Phiên âm (nếu có): [snɔ:t]
  • Nghĩa tiếng việt của snort là: danh từ|- (như) snorkel|- sự khịt; tiếng khịt khịt (của mũi; của máy...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cốc rượu nhỏ, hớp rượu|* động từ|- khịt khịt mũi|- khịt khịt mũi tỏ vẻ|=to snort defiance at somebody|+ khịt khịt mũi tỏ vẻ bất chấp người nào|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) cười hô hố

84374. snorter nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hay khịt mũ|- (từ lóng) gió ào ào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snorter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snorter danh từ|- người hay khịt mũ|- (từ lóng) gió ào ào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snorter
  • Phiên âm (nếu có): [snɔ:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của snorter là: danh từ|- người hay khịt mũ|- (từ lóng) gió ào ào

84375. snorting nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng gáy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snorting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snorting danh từ|- tiếng gáy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snorting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của snorting là: danh từ|- tiếng gáy

84376. snot nghĩa tiếng việt là danh từ|- vuôi, mũi thò lò|- (từ lóng) thằng chó đểu, thằng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snot danh từ|- vuôi, mũi thò lò|- (từ lóng) thằng chó đểu, thằng đáng khinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snot
  • Phiên âm (nếu có): [snɔt]
  • Nghĩa tiếng việt của snot là: danh từ|- vuôi, mũi thò lò|- (từ lóng) thằng chó đểu, thằng đáng khinh

84377. snot-rag nghĩa tiếng việt là danh từ|- ghuộc sòn 9 mũi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snot-rag là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snot-rag danh từ|- ghuộc sòn 9 mũi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snot-rag
  • Phiên âm (nếu có): [snɔtræg]
  • Nghĩa tiếng việt của snot-rag là: danh từ|- ghuộc sòn 9 mũi

84378. snottiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thò lò mũi xanh|- tính cáu kỉnh, tính gắt gỏn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snottiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snottiness danh từ|- sự thò lò mũi xanh|- tính cáu kỉnh, tính gắt gỏng|- (từ lóng) tính chó đểu, tính đáng khinh|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) kiêu kỳ, làm bộ làm tịch; xấc xược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snottiness
  • Phiên âm (nếu có): [snɔtinis]
  • Nghĩa tiếng việt của snottiness là: danh từ|- sự thò lò mũi xanh|- tính cáu kỉnh, tính gắt gỏng|- (từ lóng) tính chó đểu, tính đáng khinh|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) kiêu kỳ, làm bộ làm tịch; xấc xược

84379. snotty nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải), (từ lóng) trung sĩ hải quân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snotty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snotty danh từ|- (hàng hải), (từ lóng) trung sĩ hải quân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snotty
  • Phiên âm (nếu có): [snɔti]
  • Nghĩa tiếng việt của snotty là: danh từ|- (hàng hải), (từ lóng) trung sĩ hải quân

84380. snotty-nosed nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm bộ làm tịch; khinh khỉnh, kiêu kỳ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snotty-nosed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snotty-nosed tính từ|- làm bộ làm tịch; khinh khỉnh, kiêu kỳ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snotty-nosed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của snotty-nosed là: tính từ|- làm bộ làm tịch; khinh khỉnh, kiêu kỳ

84381. snout nghĩa tiếng việt là danh từ|- mũi, mõm (động vật)|- (thông tục) mũi to (của ngườ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snout là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snout danh từ|- mũi, mõm (động vật)|- (thông tục) mũi to (của người)|- mũi (của tàu, thuyền...)|=of battleships ram|+ mũi nhọn tàu chiến (để đâm vào tàu địch)|- đầu vòi (của ống). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snout
  • Phiên âm (nếu có): [snaut]
  • Nghĩa tiếng việt của snout là: danh từ|- mũi, mõm (động vật)|- (thông tục) mũi to (của người)|- mũi (của tàu, thuyền...)|=of battleships ram|+ mũi nhọn tàu chiến (để đâm vào tàu địch)|- đầu vòi (của ống)

84382. snout-ring nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái rọ (buộc vào mõm lợn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snout-ring là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snout-ring danh từ|- cái rọ (buộc vào mõm lợn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snout-ring
  • Phiên âm (nếu có): [snautriɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của snout-ring là: danh từ|- cái rọ (buộc vào mõm lợn)

84383. snouted nghĩa tiếng việt là tính từ|- có đeo rọ (lợn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snouted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snouted tính từ|- có đeo rọ (lợn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snouted
  • Phiên âm (nếu có): [snautid]
  • Nghĩa tiếng việt của snouted là: tính từ|- có đeo rọ (lợn)

84384. snouty nghĩa tiếng việt là tính từ|- giống cái mũi, giống cái mõn|- có mũi, có mõm d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snouty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snouty tính từ|- giống cái mũi, giống cái mõn|- có mũi, có mõm dài|- (thông tục) tự cao tự đại; khinh khỉnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snouty
  • Phiên âm (nếu có): [snu:ti]
  • Nghĩa tiếng việt của snouty là: tính từ|- giống cái mũi, giống cái mõn|- có mũi, có mõm dài|- (thông tục) tự cao tự đại; khinh khỉnh

84385. snow nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải), (sử học) thuyền xnau (thuyền buồm nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snow danh từ|- (hàng hải), (sử học) thuyền xnau (thuyền buồm nhỏ)|- tuyết|- (số nhiều) đống tuyết rơi; lượng tuyết rơi|- vật trắng như tuyết; (thơ) tóc bạc|- (từ lóng) chất côcain|* nội động từ|- tuyết rơi|=it snow s|+ tuyết rơi|- rắc xuống như tuyết, rơi xuống như tuyết|* ngoại động từ|- làm cho bạc như tuyết|=the years have snowed his hair|+ năm tháng đã làm cho tóc ông ta bạc trắng như tuyết|- làm nghẽn lại vì tuyết|=to be snowed up (in)|+ nghẽn lại vì tuyết (đường sá...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) phủ tuyết kín (đen & bóng)|- dạng bị động bị thua phiếu rất xa (người ứng cử). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snow
  • Phiên âm (nếu có): [snou]
  • Nghĩa tiếng việt của snow là: danh từ|- (hàng hải), (sử học) thuyền xnau (thuyền buồm nhỏ)|- tuyết|- (số nhiều) đống tuyết rơi; lượng tuyết rơi|- vật trắng như tuyết; (thơ) tóc bạc|- (từ lóng) chất côcain|* nội động từ|- tuyết rơi|=it snow s|+ tuyết rơi|- rắc xuống như tuyết, rơi xuống như tuyết|* ngoại động từ|- làm cho bạc như tuyết|=the years have snowed his hair|+ năm tháng đã làm cho tóc ông ta bạc trắng như tuyết|- làm nghẽn lại vì tuyết|=to be snowed up (in)|+ nghẽn lại vì tuyết (đường sá...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) phủ tuyết kín (đen & bóng)|- dạng bị động bị thua phiếu rất xa (người ứng cử)

84386. snow bunting nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) chim sẻ tuyết|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (…)


Nghĩa tiếng việt của từ snow bunting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snow bunting danh từ|- (động vật học) chim sẻ tuyết|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người nghiện côcain. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snow bunting
  • Phiên âm (nếu có): [snoubə:d]
  • Nghĩa tiếng việt của snow bunting là: danh từ|- (động vật học) chim sẻ tuyết|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người nghiện côcain

84387. snow job nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phỉnh phờ (ý định thuyết phục hoặ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snow job là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snow job danh từ|- sự phỉnh phờ (ý định thuyết phục hoặc lừa dối bằng lời nói xảo trá, thường không thành thật). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snow job
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của snow job là: danh từ|- sự phỉnh phờ (ý định thuyết phục hoặc lừa dối bằng lời nói xảo trá, thường không thành thật)

84388. snow man nghĩa tiếng việt là danh từ|- người tuyết (trẻ con dựng lên để chơi)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snow man là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snow man danh từ|- người tuyết (trẻ con dựng lên để chơi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snow man
  • Phiên âm (nếu có): [snoumæn]
  • Nghĩa tiếng việt của snow man là: danh từ|- người tuyết (trẻ con dựng lên để chơi)

84389. snow-bear nghĩa tiếng việt là danh từ|- gấu trắng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snow-bear là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snow-bear danh từ|- gấu trắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snow-bear
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của snow-bear là: danh từ|- gấu trắng

84390. snow-bird nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) chim sẻ tuyết|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (…)


Nghĩa tiếng việt của từ snow-bird là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snow-bird danh từ|- (động vật học) chim sẻ tuyết|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người nghiện côcain. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snow-bird
  • Phiên âm (nếu có): [snoubə:d]
  • Nghĩa tiếng việt của snow-bird là: danh từ|- (động vật học) chim sẻ tuyết|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người nghiện côcain

84391. snow-blind nghĩa tiếng việt là tính từ|- bị chói tuyết (mắt), bị loá vì tuyết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snow-blind là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snow-blind tính từ|- bị chói tuyết (mắt), bị loá vì tuyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snow-blind
  • Phiên âm (nếu có): [snoublaind]
  • Nghĩa tiếng việt của snow-blind là: tính từ|- bị chói tuyết (mắt), bị loá vì tuyết

84392. snow-blindness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bị chói tuyết (mắt), sự bị loá vì tuyết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snow-blindness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snow-blindness danh từ|- sự bị chói tuyết (mắt), sự bị loá vì tuyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snow-blindness
  • Phiên âm (nếu có): [snoublaindnis]
  • Nghĩa tiếng việt của snow-blindness là: danh từ|- sự bị chói tuyết (mắt), sự bị loá vì tuyết

84393. snow-blink nghĩa tiếng việt là danh từ|- phản quang lên trời của tuyết, băng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snow-blink là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snow-blink danh từ|- phản quang lên trời của tuyết, băng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snow-blink
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của snow-blink là: danh từ|- phản quang lên trời của tuyết, băng

84394. snow-blower nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy thổi tuyết (khỏi đường, lối đi )(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snow-blower là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snow-blower danh từ|- máy thổi tuyết (khỏi đường, lối đi ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snow-blower
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của snow-blower là: danh từ|- máy thổi tuyết (khỏi đường, lối đi )

84395. snow-boots nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- giày đi tuyết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snow-boots là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snow-boots danh từ số nhiều|- giày đi tuyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snow-boots
  • Phiên âm (nếu có): [snoubu:ts]
  • Nghĩa tiếng việt của snow-boots là: danh từ số nhiều|- giày đi tuyết

84396. snow-bound nghĩa tiếng việt là tính từ|- bị nghẽn vì tuyết, không chạy được vì tuyết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snow-bound là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snow-bound tính từ|- bị nghẽn vì tuyết, không chạy được vì tuyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snow-bound
  • Phiên âm (nếu có): [snoubaund]
  • Nghĩa tiếng việt của snow-bound là: tính từ|- bị nghẽn vì tuyết, không chạy được vì tuyết

84397. snow-break nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tan tuyết|- cái chắn tuyết, cái gạt tuyết (trên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snow-break là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snow-break danh từ|- sự tan tuyết|- cái chắn tuyết, cái gạt tuyết (trên đường sắt...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snow-break
  • Phiên âm (nếu có): [snoubreik]
  • Nghĩa tiếng việt của snow-break là: danh từ|- sự tan tuyết|- cái chắn tuyết, cái gạt tuyết (trên đường sắt...)

84398. snow-broth nghĩa tiếng việt là danh từ|- tuyến lẫn nước, tuyết tan|- rượu ướp lạnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snow-broth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snow-broth danh từ|- tuyến lẫn nước, tuyết tan|- rượu ướp lạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snow-broth
  • Phiên âm (nếu có): [snoubrɔθ]
  • Nghĩa tiếng việt của snow-broth là: danh từ|- tuyến lẫn nước, tuyết tan|- rượu ướp lạnh

84399. snow-bunting nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem snow-bird(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snow-bunting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snow-bunting danh từ|- xem snow-bird. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snow-bunting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của snow-bunting là: danh từ|- xem snow-bird

84400. snow-cap nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) chim ruồi mào trắng|- mỏm phủ tuyế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snow-cap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snow-cap danh từ|- (động vật học) chim ruồi mào trắng|- mỏm phủ tuyết (núi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snow-cap
  • Phiên âm (nếu có): [snoukæp]
  • Nghĩa tiếng việt của snow-cap là: danh từ|- (động vật học) chim ruồi mào trắng|- mỏm phủ tuyết (núi)

84401. snow-capped nghĩa tiếng việt là tính từ|- có phủ tuyết (ngọn núi)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snow-capped là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snow-capped tính từ|- có phủ tuyết (ngọn núi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snow-capped
  • Phiên âm (nếu có): [snoukæpt]
  • Nghĩa tiếng việt của snow-capped là: tính từ|- có phủ tuyết (ngọn núi)

84402. snow-clad nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thơ ca) có tuyết phủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snow-clad là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snow-clad tính từ|- (thơ ca) có tuyết phủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snow-clad
  • Phiên âm (nếu có): [snouklæd]
  • Nghĩa tiếng việt của snow-clad là: tính từ|- (thơ ca) có tuyết phủ

84403. snow-covered nghĩa tiếng việt là tính từ|- phủ đầy tuyết, có nhiều tuyết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snow-covered là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snow-covered tính từ|- phủ đầy tuyết, có nhiều tuyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snow-covered
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của snow-covered là: tính từ|- phủ đầy tuyết, có nhiều tuyết

84404. snow-drift nghĩa tiếng việt là danh từ|- mảng tuyết gió cuốn đi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snow-drift là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snow-drift danh từ|- mảng tuyết gió cuốn đi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snow-drift
  • Phiên âm (nếu có): [snoudrift]
  • Nghĩa tiếng việt của snow-drift là: danh từ|- mảng tuyết gió cuốn đi

84405. snow-fall nghĩa tiếng việt là danh từ|- mưa tuyết; cảnh tuyết rơi hằng năm (ở một địa phươn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snow-fall là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snow-fall danh từ|- mưa tuyết; cảnh tuyết rơi hằng năm (ở một địa phương). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snow-fall
  • Phiên âm (nếu có): [snoufɔ:l]
  • Nghĩa tiếng việt của snow-fall là: danh từ|- mưa tuyết; cảnh tuyết rơi hằng năm (ở một địa phương)

84406. snow-fence nghĩa tiếng việt là danh từ|- hàng rào chống tuyết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snow-fence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snow-fence danh từ|- hàng rào chống tuyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snow-fence
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của snow-fence là: danh từ|- hàng rào chống tuyết

84407. snow-field nghĩa tiếng việt là danh từ|- bãi tuyết, đồng tuyết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snow-field là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snow-field danh từ|- bãi tuyết, đồng tuyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snow-field
  • Phiên âm (nếu có): [snoufi:ld]
  • Nghĩa tiếng việt của snow-field là: danh từ|- bãi tuyết, đồng tuyết

84408. snow-flake nghĩa tiếng việt là danh từ|- bông tuyết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snow-flake là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snow-flake danh từ|- bông tuyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snow-flake
  • Phiên âm (nếu có): [snoufleik]
  • Nghĩa tiếng việt của snow-flake là: danh từ|- bông tuyết

84409. snow-flood nghĩa tiếng việt là danh từ|- trận lụt do tuyết tan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snow-flood là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snow-flood danh từ|- trận lụt do tuyết tan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snow-flood
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của snow-flood là: danh từ|- trận lụt do tuyết tan

84410. snow-gauge nghĩa tiếng việt là danh từ|- thước đo tuyết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snow-gauge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snow-gauge danh từ|- thước đo tuyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snow-gauge
  • Phiên âm (nếu có): [snougeidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của snow-gauge là: danh từ|- thước đo tuyết

84411. snow-goggles nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- kính râm đi tuyết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snow-goggles là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snow-goggles danh từ số nhiều|- kính râm đi tuyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snow-goggles
  • Phiên âm (nếu có): [snou,gɔglz]
  • Nghĩa tiếng việt của snow-goggles là: danh từ số nhiều|- kính râm đi tuyết

84412. snow-goose nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngỗng trắng bắc cực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snow-goose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snow-goose danh từ|- ngỗng trắng bắc cực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snow-goose
  • Phiên âm (nếu có): [snougu:s]
  • Nghĩa tiếng việt của snow-goose là: danh từ|- ngỗng trắng bắc cực

84413. snow-grouse nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) gà gô trắng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snow-grouse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snow-grouse danh từ|- (động vật học) gà gô trắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snow-grouse
  • Phiên âm (nếu có): [snougraus]
  • Nghĩa tiếng việt của snow-grouse là: danh từ|- (động vật học) gà gô trắng

84414. snow-ice nghĩa tiếng việt là danh từ|- lớp băng tuyết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snow-ice là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snow-ice danh từ|- lớp băng tuyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snow-ice
  • Phiên âm (nếu có): [snouais]
  • Nghĩa tiếng việt của snow-ice là: danh từ|- lớp băng tuyết

84415. snow-leopard nghĩa tiếng việt là danh từ|- con báo tuyết (loại mèo hoang to ở vùng núi trung a(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snow-leopard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snow-leopard danh từ|- con báo tuyết (loại mèo hoang to ở vùng núi trung a, lông màu nâu nhạt hoặc xám và những vệt đen). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snow-leopard
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của snow-leopard là: danh từ|- con báo tuyết (loại mèo hoang to ở vùng núi trung a, lông màu nâu nhạt hoặc xám và những vệt đen)

84416. snow-line nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường băng vĩnh cữu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snow-line là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snow-line danh từ|- đường băng vĩnh cữu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snow-line
  • Phiên âm (nếu có): [snoulain]
  • Nghĩa tiếng việt của snow-line là: danh từ|- đường băng vĩnh cữu

84417. snow-loving nghĩa tiếng việt là tính từ|- ưa tuyết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snow-loving là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snow-loving tính từ|- ưa tuyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snow-loving
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của snow-loving là: tính từ|- ưa tuyết

84418. snow-making nghĩa tiếng việt là danh từ|- cách làm tuyết nhân tạo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snow-making là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snow-making danh từ|- cách làm tuyết nhân tạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snow-making
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của snow-making là: danh từ|- cách làm tuyết nhân tạo

84419. snow-mobile nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe chạy bằng máy trên tuyết và băng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snow-mobile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snow-mobile danh từ|- xe chạy bằng máy trên tuyết và băng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snow-mobile
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của snow-mobile là: danh từ|- xe chạy bằng máy trên tuyết và băng

84420. snow-owl nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cú tuyết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snow-owl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snow-owl danh từ|- (động vật học) cú tuyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snow-owl
  • Phiên âm (nếu có): [snouaul]
  • Nghĩa tiếng việt của snow-owl là: danh từ|- (động vật học) cú tuyết

84421. snow-plough nghĩa tiếng việt là #-plow) |/snouplau/|* danh từ|- cái ủi tuyết (gắn ở đầu xe lử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snow-plough là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snow-plough #-plow) |/snouplau/|* danh từ|- cái ủi tuyết (gắn ở đầu xe lửa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snow-plough
  • Phiên âm (nếu có): [snouplau]
  • Nghĩa tiếng việt của snow-plough là: #-plow) |/snouplau/|* danh từ|- cái ủi tuyết (gắn ở đầu xe lửa)

84422. snow-plow nghĩa tiếng việt là #-plow) |/snouplau/|* danh từ|- cái ủi tuyết (gắn ở đầu xe lử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snow-plow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snow-plow #-plow) |/snouplau/|* danh từ|- cái ủi tuyết (gắn ở đầu xe lửa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snow-plow
  • Phiên âm (nếu có): [snouplau]
  • Nghĩa tiếng việt của snow-plow là: #-plow) |/snouplau/|* danh từ|- cái ủi tuyết (gắn ở đầu xe lửa)

84423. snow-scape nghĩa tiếng việt là danh từ|- phong cảnh bị tuyết phủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snow-scape là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snow-scape danh từ|- phong cảnh bị tuyết phủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snow-scape
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của snow-scape là: danh từ|- phong cảnh bị tuyết phủ

84424. snow-shed nghĩa tiếng việt là danh từ|- mái che tuyết (để tránh cho quãng đường (ô tô,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snow-shed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snow-shed danh từ|- mái che tuyết (để tránh cho quãng đường (ô tô, tàu hoả ) khỏi bị tuyết rơi xuống hoặc giạt vào làm tắc nghẽn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snow-shed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của snow-shed là: danh từ|- mái che tuyết (để tránh cho quãng đường (ô tô, tàu hoả ) khỏi bị tuyết rơi xuống hoặc giạt vào làm tắc nghẽn)

84425. snow-shoe nghĩa tiếng việt là danh từ|- giày đi tuyết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snow-shoe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snow-shoe danh từ|- giày đi tuyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snow-shoe
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của snow-shoe là: danh từ|- giày đi tuyết

84426. snow-shoes nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- liếp đi tuyết (đeo vào đế giày)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snow-shoes là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snow-shoes danh từ số nhiều|- liếp đi tuyết (đeo vào đế giày). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snow-shoes
  • Phiên âm (nếu có): [snouʃu:z]
  • Nghĩa tiếng việt của snow-shoes là: danh từ số nhiều|- liếp đi tuyết (đeo vào đế giày)

84427. snow-shovel nghĩa tiếng việt là danh từ|- xẻng xúc tuyết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snow-shovel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snow-shovel danh từ|- xẻng xúc tuyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snow-shovel
  • Phiên âm (nếu có): [snou,ʃʌvl]
  • Nghĩa tiếng việt của snow-shovel là: danh từ|- xẻng xúc tuyết

84428. snow-slide nghĩa tiếng việt là #-slide) |/snouslaid/|* danh từ|- tuyết lở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snow-slide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snow-slide #-slide) |/snouslaid/|* danh từ|- tuyết lở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snow-slide
  • Phiên âm (nếu có): [snouslip]
  • Nghĩa tiếng việt của snow-slide là: #-slide) |/snouslaid/|* danh từ|- tuyết lở

84429. snow-slip nghĩa tiếng việt là #-slide) |/snouslaid/|* danh từ|- tuyết lở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snow-slip là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snow-slip #-slide) |/snouslaid/|* danh từ|- tuyết lở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snow-slip
  • Phiên âm (nếu có): [snouslip]
  • Nghĩa tiếng việt của snow-slip là: #-slide) |/snouslaid/|* danh từ|- tuyết lở

84430. snow-spectacles nghĩa tiếng việt là danh từ & số nhiều|- kính râm đeo để đi tuyết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snow-spectacles là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snow-spectacles danh từ & số nhiều|- kính râm đeo để đi tuyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snow-spectacles
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của snow-spectacles là: danh từ & số nhiều|- kính râm đeo để đi tuyết

84431. snow-storm nghĩa tiếng việt là danh từ|- bão tuyết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snow-storm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snow-storm danh từ|- bão tuyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snow-storm
  • Phiên âm (nếu có): [snoustɔ:m]
  • Nghĩa tiếng việt của snow-storm là: danh từ|- bão tuyết

84432. snow-sweeper nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy quét tuyết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snow-sweeper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snow-sweeper danh từ|- máy quét tuyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snow-sweeper
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của snow-sweeper là: danh từ|- máy quét tuyết

84433. snow-tyre nghĩa tiếng việt là danh từ|- lốp xe để đi trên băng tuyết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snow-tyre là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snow-tyre danh từ|- lốp xe để đi trên băng tuyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snow-tyre
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của snow-tyre là: danh từ|- lốp xe để đi trên băng tuyết

84434. snow-white nghĩa tiếng việt là tính từ|- trắng như tuyết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snow-white là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snow-white tính từ|- trắng như tuyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snow-white
  • Phiên âm (nếu có): [snouwait]
  • Nghĩa tiếng việt của snow-white là: tính từ|- trắng như tuyết

84435. snowball nghĩa tiếng việt là danh từ|- hòn tuyết, nắm tuyết (để ném nhau)|- bánh putđinh t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snowball là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snowball danh từ|- hòn tuyết, nắm tuyết (để ném nhau)|- bánh putđinh táo|* động từ|- ném (nhau) bằng hòn tuyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snowball
  • Phiên âm (nếu có): [snoubɔ:l]
  • Nghĩa tiếng việt của snowball là: danh từ|- hòn tuyết, nắm tuyết (để ném nhau)|- bánh putđinh táo|* động từ|- ném (nhau) bằng hòn tuyết

84436. snowbell nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây bồ đề(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snowbell là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snowbell danh từ|- cây bồ đề. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snowbell
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của snowbell là: danh từ|- cây bồ đề

84437. snowdrop nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) hoa giọt tuyết; cây giọt tuyết (họ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ snowdrop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snowdrop danh từ|- (thực vật học) hoa giọt tuyết; cây giọt tuyết (họ thuỷ tiên)|- cây bạch đầu ông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snowdrop
  • Phiên âm (nếu có): [snoudrɔp]
  • Nghĩa tiếng việt của snowdrop là: danh từ|- (thực vật học) hoa giọt tuyết; cây giọt tuyết (họ thuỷ tiên)|- cây bạch đầu ông

84438. snowily nghĩa tiếng việt là phó từ|- xem snowy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snowily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snowily phó từ|- xem snowy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snowily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của snowily là: phó từ|- xem snowy

84439. snowiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phủ đầy tuyết, sự có nhiều tuyết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snowiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snowiness danh từ|- sự phủ đầy tuyết, sự có nhiều tuyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snowiness
  • Phiên âm (nếu có): [snouinis]
  • Nghĩa tiếng việt của snowiness là: danh từ|- sự phủ đầy tuyết, sự có nhiều tuyết

84440. snowless nghĩa tiếng việt là danh từ|- không có tuyết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snowless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snowless danh từ|- không có tuyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snowless
  • Phiên âm (nếu có): [snoulis]
  • Nghĩa tiếng việt của snowless là: danh từ|- không có tuyết

84441. snowman nghĩa tiếng việt là danh từ|- người tuyết (người ta cho là sống ở miền núi cao t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snowman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snowman danh từ|- người tuyết (người ta cho là sống ở miền núi cao trên dãy chu-mu-lung-ma). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snowman
  • Phiên âm (nếu có): [snoumən]
  • Nghĩa tiếng việt của snowman là: danh từ|- người tuyết (người ta cho là sống ở miền núi cao trên dãy chu-mu-lung-ma)

84442. snowmen nghĩa tiếng việt là danh từ|- người tuyết (hình một người làm bằng tuyết; nhất (…)


Nghĩa tiếng việt của từ snowmen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snowmen danh từ|- người tuyết (hình một người làm bằng tuyết; nhất là do trẻ con đắp lên để chơi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snowmen
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của snowmen là: danh từ|- người tuyết (hình một người làm bằng tuyết; nhất là do trẻ con đắp lên để chơi)

84443. snowstorm nghĩa tiếng việt là danh từ|- bão tuyết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snowstorm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snowstorm danh từ|- bão tuyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snowstorm
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của snowstorm là: danh từ|- bão tuyết

84444. snowy nghĩa tiếng việt là tính từ|- đầy tuyết, phủ tuyết, nhiều tuyết|=the snowy season(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snowy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snowy tính từ|- đầy tuyết, phủ tuyết, nhiều tuyết|=the snowy season|+ mùa tuyết rơi|=snowy hair|+ tóc bạc như tuyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snowy
  • Phiên âm (nếu có): [snoui]
  • Nghĩa tiếng việt của snowy là: tính từ|- đầy tuyết, phủ tuyết, nhiều tuyết|=the snowy season|+ mùa tuyết rơi|=snowy hair|+ tóc bạc như tuyết

84445. snowy-owl nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem snow-owl(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snowy-owl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snowy-owl danh từ|- xem snow-owl. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snowy-owl
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của snowy-owl là: danh từ|- xem snow-owl

84446. snp nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- đảng quốc gia xcốtlen (scottish nationalist party(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snp (viết tắt)|- đảng quốc gia xcốtlen (scottish nationalist party). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snp
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của snp là: (viết tắt)|- đảng quốc gia xcốtlen (scottish nationalist party)

84447. snr nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- (snr) già, bố (sen)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snr là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snr (viết tắt)|- (snr) già, bố (sen). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snr
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của snr là: (viết tắt)|- (snr) già, bố (sen)

84448. snub nghĩa tiếng việt là tính từ|- tẹt và hếch (mũi)|* danh từ|- (từ hiếm,nghĩa hiê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snub là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snub tính từ|- tẹt và hếch (mũi)|* danh từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) mũi tẹt và hếch|- sự chỉnh, sự làm nhục, sự làm mất mặt|=to suffer a snub|+ bị chỉnh; bị mất mặt|* ngoại động từ|- chỉnh, làm nhục, làm mất mặt, làm cụt vòi|- (hàng hải) cột (tàu) lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snub
  • Phiên âm (nếu có): [snʌb]
  • Nghĩa tiếng việt của snub là: tính từ|- tẹt và hếch (mũi)|* danh từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) mũi tẹt và hếch|- sự chỉnh, sự làm nhục, sự làm mất mặt|=to suffer a snub|+ bị chỉnh; bị mất mặt|* ngoại động từ|- chỉnh, làm nhục, làm mất mặt, làm cụt vòi|- (hàng hải) cột (tàu) lại

84449. snub-nosed nghĩa tiếng việt là tính từ|- có mũi tẹt và hếch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snub-nosed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snub-nosed tính từ|- có mũi tẹt và hếch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snub-nosed
  • Phiên âm (nếu có): [snʌbnouzd]
  • Nghĩa tiếng việt của snub-nosed là: tính từ|- có mũi tẹt và hếch

84450. snubbed nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem snub(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snubbed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snubbed tính từ|- xem snub. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snubbed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của snubbed là: tính từ|- xem snub

84451. snubber nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đột nhiên cấm chỉ|- bộ giảm sóc bằng ma sát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snubber là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snubber danh từ|- người đột nhiên cấm chỉ|- bộ giảm sóc bằng ma sát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snubber
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của snubber là: danh từ|- người đột nhiên cấm chỉ|- bộ giảm sóc bằng ma sát

84452. snubbing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chỉnh, sự làm nhục, sự làm mất mặt, sự làm c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snubbing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snubbing danh từ|- sự chỉnh, sự làm nhục, sự làm mất mặt, sự làm cụt vòi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snubbing
  • Phiên âm (nếu có): [snʌbiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của snubbing là: danh từ|- sự chỉnh, sự làm nhục, sự làm mất mặt, sự làm cụt vòi

84453. snubbing-post nghĩa tiếng việt là danh từ|- cọc buộc tàu thuyền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snubbing-post là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snubbing-post danh từ|- cọc buộc tàu thuyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snubbing-post
  • Phiên âm (nếu có): [snʌbiɳpoust]
  • Nghĩa tiếng việt của snubbing-post là: danh từ|- cọc buộc tàu thuyền

84454. snubbingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- với giọng chỉnh; làm nhục, làm mất mặt, làm cụt (…)


Nghĩa tiếng việt của từ snubbingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snubbingly phó từ|- với giọng chỉnh; làm nhục, làm mất mặt, làm cụt vòi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snubbingly
  • Phiên âm (nếu có): [snʌbiɳli]
  • Nghĩa tiếng việt của snubbingly là: phó từ|- với giọng chỉnh; làm nhục, làm mất mặt, làm cụt vòi

84455. snuff nghĩa tiếng việt là danh từ|- hoa đèn|* ngoại động từ|- gạt bỏ hoa đèn, cắt hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snuff là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snuff danh từ|- hoa đèn|* ngoại động từ|- gạt bỏ hoa đèn, cắt hoa đèn (ở bấc đèn)|- làm tắt (đèn, nến)|- làm tiêu tan|=hopes are snuffed out|+ hy vọng bị tiêu tan|- (từ lóng) chết, ngoẻo|- có thể bắn bay hoa đèn ở cây nến mà không làm tắt nến; bắn tài|* danh từ|- thuốc bột để hít|- thuốc (lá) hít|- sự hít thuốc (lá)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) mùi|- (từ lóng) không còn bé bỏng ngây thơ gì nữa|- sửa cho ai một trận|- (từ cổ,nghĩa cổ) phật ý về việc gì|* động từ|- (như) sniff|- hít thuốc (lá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snuff
  • Phiên âm (nếu có): [snʌf]
  • Nghĩa tiếng việt của snuff là: danh từ|- hoa đèn|* ngoại động từ|- gạt bỏ hoa đèn, cắt hoa đèn (ở bấc đèn)|- làm tắt (đèn, nến)|- làm tiêu tan|=hopes are snuffed out|+ hy vọng bị tiêu tan|- (từ lóng) chết, ngoẻo|- có thể bắn bay hoa đèn ở cây nến mà không làm tắt nến; bắn tài|* danh từ|- thuốc bột để hít|- thuốc (lá) hít|- sự hít thuốc (lá)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) mùi|- (từ lóng) không còn bé bỏng ngây thơ gì nữa|- sửa cho ai một trận|- (từ cổ,nghĩa cổ) phật ý về việc gì|* động từ|- (như) sniff|- hít thuốc (lá)

84456. snuff-and-butter nghĩa tiếng việt là tính từ|- có da bánh mật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snuff-and-butter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snuff-and-butter tính từ|- có da bánh mật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snuff-and-butter
  • Phiên âm (nếu có): [snʌfənbʌtə]
  • Nghĩa tiếng việt của snuff-and-butter là: tính từ|- có da bánh mật

84457. snuff-box nghĩa tiếng việt là danh từ|- hộp đựng thuốc (lá) hít(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snuff-box là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snuff-box danh từ|- hộp đựng thuốc (lá) hít. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snuff-box
  • Phiên âm (nếu có): [snʌfbɔks]
  • Nghĩa tiếng việt của snuff-box là: danh từ|- hộp đựng thuốc (lá) hít

84458. snuff-coloured nghĩa tiếng việt là tính từ|- có màu nâu vàng đậm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snuff-coloured là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snuff-coloured tính từ|- có màu nâu vàng đậm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snuff-coloured
  • Phiên âm (nếu có): [snʌf,kʌləd]
  • Nghĩa tiếng việt của snuff-coloured là: tính từ|- có màu nâu vàng đậm

84459. snuff-dish nghĩa tiếng việt là #-tray) |/snʌfətrei/|* danh từ|- khay đựng kéo cắt hoa đèn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snuff-dish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snuff-dish #-tray) |/snʌfətrei/|* danh từ|- khay đựng kéo cắt hoa đèn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snuff-dish
  • Phiên âm (nếu có): [snʌfdiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của snuff-dish là: #-tray) |/snʌfətrei/|* danh từ|- khay đựng kéo cắt hoa đèn

84460. snuff-mill nghĩa tiếng việt là danh từ|- cối nghiền thuốc hít(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snuff-mill là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snuff-mill danh từ|- cối nghiền thuốc hít. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snuff-mill
  • Phiên âm (nếu có): [snʌfmil]
  • Nghĩa tiếng việt của snuff-mill là: danh từ|- cối nghiền thuốc hít

84461. snuff-taker nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hít thuốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snuff-taker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snuff-taker danh từ|- người hít thuốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snuff-taker
  • Phiên âm (nếu có): [snʌf,teikə]
  • Nghĩa tiếng việt của snuff-taker là: danh từ|- người hít thuốc

84462. snuff-taking nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hít thuốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snuff-taking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snuff-taking danh từ|- sự hít thuốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snuff-taking
  • Phiên âm (nếu có): [snʌf,teikiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của snuff-taking là: danh từ|- sự hít thuốc

84463. snuffer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nghiện thuốc hít(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snuffer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snuffer danh từ|- người nghiện thuốc hít. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snuffer
  • Phiên âm (nếu có): [snʌfə]
  • Nghĩa tiếng việt của snuffer là: danh từ|- người nghiện thuốc hít

84464. snuffer-tray nghĩa tiếng việt là #-tray) |/snʌfətrei/|* danh từ|- khay đựng kéo cắt hoa đèn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snuffer-tray là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snuffer-tray #-tray) |/snʌfətrei/|* danh từ|- khay đựng kéo cắt hoa đèn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snuffer-tray
  • Phiên âm (nếu có): [snʌfdiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của snuffer-tray là: #-tray) |/snʌfətrei/|* danh từ|- khay đựng kéo cắt hoa đèn

84465. snuffers nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- kéo cắt hoa đèn ((cũng) a pair of snuffers)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snuffers là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snuffers danh từ số nhiều|- kéo cắt hoa đèn ((cũng) a pair of snuffers). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snuffers
  • Phiên âm (nếu có): [snʌfəz]
  • Nghĩa tiếng việt của snuffers là: danh từ số nhiều|- kéo cắt hoa đèn ((cũng) a pair of snuffers)

84466. snuffiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất giống thuốc hít|- (từ lóng) sự khôn lớn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snuffiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snuffiness danh từ|- tính chất giống thuốc hít|- (từ lóng) sự khôn lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snuffiness
  • Phiên âm (nếu có): [snʌfinis]
  • Nghĩa tiếng việt của snuffiness là: danh từ|- tính chất giống thuốc hít|- (từ lóng) sự khôn lớn

84467. snuffingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- với giọng mũi, bằng giọng mũi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snuffingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snuffingly phó từ|- với giọng mũi, bằng giọng mũi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snuffingly
  • Phiên âm (nếu có): [snʌfliɳli]
  • Nghĩa tiếng việt của snuffingly là: phó từ|- với giọng mũi, bằng giọng mũi

84468. snuffle nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự khụt khịt; sự hít mạnh|- (the snuffles) sự ngạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snuffle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snuffle danh từ|- sự khụt khịt; sự hít mạnh|- (the snuffles) sự ngạt mũi|- giọng ngạt mũi; câu chuyện nói giọng mũi|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) lời nói đạo đức giả|* động từ|- khụt khịt; hít mạnh|- nói giọng mũi|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) lời nói đạo đức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snuffle
  • Phiên âm (nếu có): [snʌfl]
  • Nghĩa tiếng việt của snuffle là: danh từ|- sự khụt khịt; sự hít mạnh|- (the snuffles) sự ngạt mũi|- giọng ngạt mũi; câu chuyện nói giọng mũi|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) lời nói đạo đức giả|* động từ|- khụt khịt; hít mạnh|- nói giọng mũi|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) lời nói đạo đức

84469. snuffler nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nói giọng mũi|- người bắt chước nói giọng m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snuffler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snuffler danh từ|- người nói giọng mũi|- người bắt chước nói giọng mũi (một hình thức có tính chất tôn giáo của những người theo thanh giáo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snuffler
  • Phiên âm (nếu có): [snʌflə]
  • Nghĩa tiếng việt của snuffler là: danh từ|- người nói giọng mũi|- người bắt chước nói giọng mũi (một hình thức có tính chất tôn giáo của những người theo thanh giáo)

84470. snuffy nghĩa tiếng việt là tính từ|- giống thuốc hít|- (từ lóng) đã khôn lớn, không cò(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snuffy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snuffy tính từ|- giống thuốc hít|- (từ lóng) đã khôn lớn, không còn ngờ nghệch|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) khó chịu, bực tức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snuffy
  • Phiên âm (nếu có): [snʌfi]
  • Nghĩa tiếng việt của snuffy là: tính từ|- giống thuốc hít|- (từ lóng) đã khôn lớn, không còn ngờ nghệch|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) khó chịu, bực tức

84471. snug nghĩa tiếng việt là tính từ|- kín gió; ấm áp, ấm cúng|- gọn gàng xinh xắn, nho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snug là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snug tính từ|- kín gió; ấm áp, ấm cúng|- gọn gàng xinh xắn, nhỏ nhưng ngăn nắp gọn gàng|=a snug cottage|+ một túp nhà tranh gọn gàng xinh xắn|- tiềm tiệm đủ (tiền thu nhập, bữa ăn...)|- chật, hơi khít|=is the coat too snug?|+ áo choàng có hơi chật quá không?|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) náu kín, giấu kín|=he kept snug behind the door|+ hắn náu kín sau cánh cửa|- (xem) rug|* ngoại động từ|- làm cho ấm cúng|- làm cho gọn gàng xinh xắn|* nội động từ|- dịch lại gần; rúc vào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snug
  • Phiên âm (nếu có): [snʌg]
  • Nghĩa tiếng việt của snug là: tính từ|- kín gió; ấm áp, ấm cúng|- gọn gàng xinh xắn, nhỏ nhưng ngăn nắp gọn gàng|=a snug cottage|+ một túp nhà tranh gọn gàng xinh xắn|- tiềm tiệm đủ (tiền thu nhập, bữa ăn...)|- chật, hơi khít|=is the coat too snug?|+ áo choàng có hơi chật quá không?|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) náu kín, giấu kín|=he kept snug behind the door|+ hắn náu kín sau cánh cửa|- (xem) rug|* ngoại động từ|- làm cho ấm cúng|- làm cho gọn gàng xinh xắn|* nội động từ|- dịch lại gần; rúc vào

84472. snuggery nghĩa tiếng việt là danh từ|- chỗ ở ấm cúng, tổ ấm|- phòng ngồi có quầy rượu (…)


Nghĩa tiếng việt của từ snuggery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snuggery danh từ|- chỗ ở ấm cúng, tổ ấm|- phòng ngồi có quầy rượu (trong quán ăn)|- phòng riêng, thư phòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snuggery
  • Phiên âm (nếu có): [snʌgəri]
  • Nghĩa tiếng việt của snuggery là: danh từ|- chỗ ở ấm cúng, tổ ấm|- phòng ngồi có quầy rượu (trong quán ăn)|- phòng riêng, thư phòng

84473. snuggle nghĩa tiếng việt là nội động từ|- xê gần, dịch gần, xích gần; rúc vào|=to snugg(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snuggle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snuggle nội động từ|- xê gần, dịch gần, xích gần; rúc vào|=to snuggle up to someone|+ xích gần lại ai|* ngoại động từ|- kéo (ai) lại gần; ôm ấp|=she snuggled the child close to her|+ chị ta ôm em bé vào lòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snuggle
  • Phiên âm (nếu có): [snʌgl]
  • Nghĩa tiếng việt của snuggle là: nội động từ|- xê gần, dịch gần, xích gần; rúc vào|=to snuggle up to someone|+ xích gần lại ai|* ngoại động từ|- kéo (ai) lại gần; ôm ấp|=she snuggled the child close to her|+ chị ta ôm em bé vào lòng

84474. snugly nghĩa tiếng việt là phó từ|- một cách ấm cúng và thoải mái|- gọn gàng và khí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snugly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snugly phó từ|- một cách ấm cúng và thoải mái|- gọn gàng và khít khao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snugly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của snugly là: phó từ|- một cách ấm cúng và thoải mái|- gọn gàng và khít khao

84475. snugness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính ấm áp, tính ấm cúng|- tính gọn gàng xinh xắ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ snugness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh snugness danh từ|- tính ấm áp, tính ấm cúng|- tính gọn gàng xinh xắn|- tính tiềm tiệm đủ (đủ thu nhập...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:snugness
  • Phiên âm (nếu có): [snʌgnis]
  • Nghĩa tiếng việt của snugness là: danh từ|- tính ấm áp, tính ấm cúng|- tính gọn gàng xinh xắn|- tính tiềm tiệm đủ (đủ thu nhập...)

84476. so nghĩa tiếng việt là phó từ|- như thế, như vậy|=if so|+ nếu như vậy|=is that so?|+ c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ so là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh so phó từ|- như thế, như vậy|=if so|+ nếu như vậy|=is that so?|+ có như thế không?|- cũng thế, cũng vậy|=you like tea and so do i|+ anh thích uống chè, tôi cũng vậy|- đến như thế, dường ấy, đến như vậy|=why are you so late?|+ sao anh lại đến muộn đến như thế?|- thế (dùng trong câu hỏi)|=why so?|+ tại sao thế?, sao lại thế?|=how so?|+ sao lại như thế được|- chừng, khoảng|=a week or so|+ chừng một tuần lễ|=he must be forty or so|+ anh ta bốn mươi hay khoảng thế, ông ta chừng bốn mươi|- (xem) ever|- vân vân|- (xem) far|- để, để cho, đặng|=i tell you that so as to avoid trouble|+ tôi bảo anh điều đó để tránh sự phiền hà|=i speak slowly so that you may understand me|+ tôi nói thong thả để cho anh hiểu tôi|- đành vậy thôi, đành chịu như vậy thôi|- (xem) far|- (xem) long|- ấy là nói như vậy|- đến mức mà..., đến nỗi mà...|=its so cold that i cant go out|+ rét quá đến mức mà tôi không ra ngoài được|- mỗi người mỗi ý|* liên từ|- vì thế, vì vậy, vì thế cho nên, vì lẽ đó|=i was ill and so i could not come|+ tôi bị ốm vì vậy tô không đến được|- thế là (trong câu cảm thán)|=so you are back again!|+ thế là anh lại trở lại|- đành phải làm việc đó thì làm thế nào cũng được|* thán từ|- được!, được thôi!; cứ đứng yên! cứ yên! ((cũng) soh)|* danh từ|- thế|=i dont think|+ tôi không nghĩ thế|=i told you so|+ tôi đã bảo anh thế, tôi đã bảo anh mà|=you dont say so?|+ thế à?. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:so
  • Phiên âm (nếu có): [sou]
  • Nghĩa tiếng việt của so là: phó từ|- như thế, như vậy|=if so|+ nếu như vậy|=is that so?|+ có như thế không?|- cũng thế, cũng vậy|=you like tea and so do i|+ anh thích uống chè, tôi cũng vậy|- đến như thế, dường ấy, đến như vậy|=why are you so late?|+ sao anh lại đến muộn đến như thế?|- thế (dùng trong câu hỏi)|=why so?|+ tại sao thế?, sao lại thế?|=how so?|+ sao lại như thế được|- chừng, khoảng|=a week or so|+ chừng một tuần lễ|=he must be forty or so|+ anh ta bốn mươi hay khoảng thế, ông ta chừng bốn mươi|- (xem) ever|- vân vân|- (xem) far|- để, để cho, đặng|=i tell you that so as to avoid trouble|+ tôi bảo anh điều đó để tránh sự phiền hà|=i speak slowly so that you may understand me|+ tôi nói thong thả để cho anh hiểu tôi|- đành vậy thôi, đành chịu như vậy thôi|- (xem) far|- (xem) long|- ấy là nói như vậy|- đến mức mà..., đến nỗi mà...|=its so cold that i cant go out|+ rét quá đến mức mà tôi không ra ngoài được|- mỗi người mỗi ý|* liên từ|- vì thế, vì vậy, vì thế cho nên, vì lẽ đó|=i was ill and so i could not come|+ tôi bị ốm vì vậy tô không đến được|- thế là (trong câu cảm thán)|=so you are back again!|+ thế là anh lại trở lại|- đành phải làm việc đó thì làm thế nào cũng được|* thán từ|- được!, được thôi!; cứ đứng yên! cứ yên! ((cũng) soh)|* danh từ|- thế|=i dont think|+ tôi không nghĩ thế|=i told you so|+ tôi đã bảo anh thế, tôi đã bảo anh mà|=you dont say so?|+ thế à?

84477. so-and-so nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều so-and-sos|- ông (bà...) này, ông (bà...) no(…)


Nghĩa tiếng việt của từ so-and-so là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh so-and-so danh từ, số nhiều so-and-sos|- ông (bà...) này, ông (bà...) nọ, ông (bà...) ấy; ông (bà...) nào đó; ai|=he never minds what so-and-so says|+ ông này, ông nọ muốn nói gì thì nói, hắn mặc kệ|=mr so-and-so|+ ông a ông b gì đó|- cái này cái nọ, thế này thế nọ|=he tells me to do so-and-so|+ anh ấy bảo tôi làm thế này làm thế nọ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:so-and-so
  • Phiên âm (nếu có): [souənsou]
  • Nghĩa tiếng việt của so-and-so là: danh từ, số nhiều so-and-sos|- ông (bà...) này, ông (bà...) nọ, ông (bà...) ấy; ông (bà...) nào đó; ai|=he never minds what so-and-so says|+ ông này, ông nọ muốn nói gì thì nói, hắn mặc kệ|=mr so-and-so|+ ông a ông b gì đó|- cái này cái nọ, thế này thế nọ|=he tells me to do so-and-so|+ anh ấy bảo tôi làm thế này làm thế nọ

84478. so-called nghĩa tiếng việt là tính từ|- cái gọi là|=the so-called peoples capitalism|+ cái go(…)


Nghĩa tiếng việt của từ so-called là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh so-called tính từ|- cái gọi là|=the so-called peoples capitalism|+ cái gọi là chủ nghĩa tư bản nhân dân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:so-called
  • Phiên âm (nếu có): [soukɔ:ld]
  • Nghĩa tiếng việt của so-called là: tính từ|- cái gọi là|=the so-called peoples capitalism|+ cái gọi là chủ nghĩa tư bản nhân dân

84479. so-so nghĩa tiếng việt là tính từ & phó từ|- vừa vừa, tàm tạm, đại khái; phải chăng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ so-so là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh so-so tính từ & phó từ|- vừa vừa, tàm tạm, đại khái; phải chăng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:so-so
  • Phiên âm (nếu có): [sousou]
  • Nghĩa tiếng việt của so-so là: tính từ & phó từ|- vừa vừa, tàm tạm, đại khái; phải chăng

84480. soak nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ngâm, sự thấm nước, sự nhúng nước|- (từ mỹ,ngh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soak là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soak danh từ|- sự ngâm, sự thấm nước, sự nhúng nước|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nước để ngâm, nước để nhúng|- (từ lóng) bữa chè chén|- (từ lóng) người nghiện rượu nặng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tình trạng bị đem cầm cố|=to be in soak|+ bị đem cầm cố|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cú đấm điếng người|* ngoại động từ|- ngâm, nhúng|=to soak gherkins in vinegar|+ ngâm dưa chuột vào giấm|- làm ướt đẫm|- (từ lóng) bòn tiền, rút tiền (của ai); cưa nặng, giã nặng, lấy giá cắt cổ|- (từ lóng) uống lu bù|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) giáng cho một đòn|* nội động từ|- ngấm, thấm (đen & bóng)|=rain soaks through shirt|+ nước mưa thấm qua áo sơ mi|=the fact soaked into his head|+ sự việc đó thấm sâu vào trí óc nó|- say be bét; chè chén lu bù|- miệt mài học tập một môn học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soak
  • Phiên âm (nếu có): [souk]
  • Nghĩa tiếng việt của soak là: danh từ|- sự ngâm, sự thấm nước, sự nhúng nước|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nước để ngâm, nước để nhúng|- (từ lóng) bữa chè chén|- (từ lóng) người nghiện rượu nặng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tình trạng bị đem cầm cố|=to be in soak|+ bị đem cầm cố|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cú đấm điếng người|* ngoại động từ|- ngâm, nhúng|=to soak gherkins in vinegar|+ ngâm dưa chuột vào giấm|- làm ướt đẫm|- (từ lóng) bòn tiền, rút tiền (của ai); cưa nặng, giã nặng, lấy giá cắt cổ|- (từ lóng) uống lu bù|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) giáng cho một đòn|* nội động từ|- ngấm, thấm (đen & bóng)|=rain soaks through shirt|+ nước mưa thấm qua áo sơ mi|=the fact soaked into his head|+ sự việc đó thấm sâu vào trí óc nó|- say be bét; chè chén lu bù|- miệt mài học tập một môn học

84481. soakage nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ngâm vào, sự thấm vào, sự nhúng vào|- nước thâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soakage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soakage danh từ|- sự ngâm vào, sự thấm vào, sự nhúng vào|- nước thấm vào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soakage
  • Phiên âm (nếu có): [soukidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của soakage là: danh từ|- sự ngâm vào, sự thấm vào, sự nhúng vào|- nước thấm vào

84482. soaked nghĩa tiếng việt là tính từ|- hoàn toàn ướt; ướt đẫm|- (+in) đầy cái gì; ngấm (…)


Nghĩa tiếng việt của từ soaked là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soaked tính từ|- hoàn toàn ướt; ướt đẫm|- (+in) đầy cái gì; ngấm cái gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soaked
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của soaked là: tính từ|- hoàn toàn ướt; ướt đẫm|- (+in) đầy cái gì; ngấm cái gì

84483. soaker nghĩa tiếng việt là danh từ|- người say be bét, người chè chén lu bù|- cơn mưa to,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soaker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soaker danh từ|- người say be bét, người chè chén lu bù|- cơn mưa to, cơn mưa như trút nước|- (số nhiều) quần nỉ ngắn (cho trẻ con còn phải bế). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soaker
  • Phiên âm (nếu có): [soukə]
  • Nghĩa tiếng việt của soaker là: danh từ|- người say be bét, người chè chén lu bù|- cơn mưa to, cơn mưa như trút nước|- (số nhiều) quần nỉ ngắn (cho trẻ con còn phải bế)

84484. soaking nghĩa tiếng việt là tính từ|- rất ướt; ướt đẫm như|* danh từ|- sự ngâm, sự thấm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soaking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soaking tính từ|- rất ướt; ướt đẫm như|* danh từ|- sự ngâm, sự thấm nước, sự nhúng nước|- nước để ngâm, nước để nhúng|- bữa chè chén|- người quen uống rượu, người nghiện rượu|- tình trạng bị đem cầm cố|- cú đấm điếng người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soaking
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của soaking là: tính từ|- rất ướt; ướt đẫm như|* danh từ|- sự ngâm, sự thấm nước, sự nhúng nước|- nước để ngâm, nước để nhúng|- bữa chè chén|- người quen uống rượu, người nghiện rượu|- tình trạng bị đem cầm cố|- cú đấm điếng người

84485. soaking wet nghĩa tiếng việt là tính từ|- rất ướt, ướt đẫm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soaking wet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soaking wet tính từ|- rất ướt, ướt đẫm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soaking wet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của soaking wet là: tính từ|- rất ướt, ướt đẫm

84486. soap nghĩa tiếng việt là danh từ|- xà phòng|* động từ|- xát xà phòng, vò xà phòng|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soap danh từ|- xà phòng|* động từ|- xát xà phòng, vò xà phòng|- giặt bằng xà phòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soap
  • Phiên âm (nếu có): [soup]
  • Nghĩa tiếng việt của soap là: danh từ|- xà phòng|* động từ|- xát xà phòng, vò xà phòng|- giặt bằng xà phòng

84487. soap power nghĩa tiếng việt là danh từ|- xà phòng bột; bột giặt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soap power là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soap power danh từ|- xà phòng bột; bột giặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soap power
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của soap power là: danh từ|- xà phòng bột; bột giặt

84488. soap-berry nghĩa tiếng việt là danh từ|- quả bồ hòn|- (thực vật học) cây bồ hòn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soap-berry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soap-berry danh từ|- quả bồ hòn|- (thực vật học) cây bồ hòn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soap-berry
  • Phiên âm (nếu có): [soup,beri]
  • Nghĩa tiếng việt của soap-berry là: danh từ|- quả bồ hòn|- (thực vật học) cây bồ hòn

84489. soap-boiler nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nấu xà phòng|- nồi nấu xà phòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soap-boiler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soap-boiler danh từ|- người nấu xà phòng|- nồi nấu xà phòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soap-boiler
  • Phiên âm (nếu có): [soup,bɔilə]
  • Nghĩa tiếng việt của soap-boiler là: danh từ|- người nấu xà phòng|- nồi nấu xà phòng

84490. soap-boiling nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nấu xà phòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soap-boiling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soap-boiling danh từ|- sự nấu xà phòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soap-boiling
  • Phiên âm (nếu có): [soup,bɔiliɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của soap-boiling là: danh từ|- sự nấu xà phòng

84491. soap-box nghĩa tiếng việt là danh từ|- hòm đựng xà phòng|- bục (cho các diễn giả ở ngoà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soap-box là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soap-box danh từ|- hòm đựng xà phòng|- bục (cho các diễn giả ở ngoài phố)|* tính từ|- (thuộc) bài diễn thuyết ở ngoài phố; có tính chất diễn thuyết ở ngoài phố; (thuộc) diễn giả ở ngoài phố|=soap-box orator|+ diễn giả ở ngoài phố|* nội động từ|- diễn thuyết ở ngoài phố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soap-box
  • Phiên âm (nếu có): [soupbɔks]
  • Nghĩa tiếng việt của soap-box là: danh từ|- hòm đựng xà phòng|- bục (cho các diễn giả ở ngoài phố)|* tính từ|- (thuộc) bài diễn thuyết ở ngoài phố; có tính chất diễn thuyết ở ngoài phố; (thuộc) diễn giả ở ngoài phố|=soap-box orator|+ diễn giả ở ngoài phố|* nội động từ|- diễn thuyết ở ngoài phố

84492. soap-boxer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) diễn giả ở ngoài phố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soap-boxer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soap-boxer danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) diễn giả ở ngoài phố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soap-boxer
  • Phiên âm (nếu có): [soup,bɔksə]
  • Nghĩa tiếng việt của soap-boxer là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) diễn giả ở ngoài phố

84493. soap-bubble nghĩa tiếng việt là danh từ|- bọt xà phòng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soap-bubble là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soap-bubble danh từ|- bọt xà phòng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soap-bubble
  • Phiên âm (nếu có): [soup,bʌbl]
  • Nghĩa tiếng việt của soap-bubble là: danh từ|- bọt xà phòng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

84494. soap-earth nghĩa tiếng việt là #-stone) |/soupstoun/|* danh từ|- (khoáng chất) xteatit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soap-earth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soap-earth #-stone) |/soupstoun/|* danh từ|- (khoáng chất) xteatit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soap-earth
  • Phiên âm (nếu có): [soup,ə:θ]
  • Nghĩa tiếng việt của soap-earth là: #-stone) |/soupstoun/|* danh từ|- (khoáng chất) xteatit

84495. soap-flakes nghĩa tiếng việt là danh từ, pl|- xà phòng vẩy (những vẩy xà phòng bán trong tú(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soap-flakes là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soap-flakes danh từ, pl|- xà phòng vẩy (những vẩy xà phòng bán trong túi và dùng để giặt quần áo ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soap-flakes
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của soap-flakes là: danh từ, pl|- xà phòng vẩy (những vẩy xà phòng bán trong túi và dùng để giặt quần áo )

84496. soap-making nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc chế tạo xà-phòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soap-making là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soap-making danh từ|- việc chế tạo xà-phòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soap-making
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của soap-making là: danh từ|- việc chế tạo xà-phòng

84497. soap-opera nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) kịch quảng cáo (có tính chất uỷ mị sươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soap-opera là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soap-opera danh từ|- (từ lóng) kịch quảng cáo (có tính chất uỷ mị sướt mướt) truyền thanh từng kỳ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soap-opera
  • Phiên âm (nếu có): [soupɔpərə]
  • Nghĩa tiếng việt của soap-opera là: danh từ|- (từ lóng) kịch quảng cáo (có tính chất uỷ mị sướt mướt) truyền thanh từng kỳ

84498. soap-stone nghĩa tiếng việt là #-stone) |/soupstoun/|* danh từ|- (khoáng chất) xteatit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soap-stone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soap-stone #-stone) |/soupstoun/|* danh từ|- (khoáng chất) xteatit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soap-stone
  • Phiên âm (nếu có): [soup,ə:θ]
  • Nghĩa tiếng việt của soap-stone là: #-stone) |/soupstoun/|* danh từ|- (khoáng chất) xteatit

84499. soap-suds nghĩa tiếng việt là danh từ|- nước xà phòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soap-suds là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soap-suds danh từ|- nước xà phòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soap-suds
  • Phiên âm (nếu có): [soupsʌdz]
  • Nghĩa tiếng việt của soap-suds là: danh từ|- nước xà phòng

84500. soap-works nghĩa tiếng việt là danh từ|- xí nghiệp xà phòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soap-works là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soap-works danh từ|- xí nghiệp xà phòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soap-works
  • Phiên âm (nếu có): [soupwə:ks]
  • Nghĩa tiếng việt của soap-works là: danh từ|- xí nghiệp xà phòng

84501. soap-wort nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây cỏ kiềm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soap-wort là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soap-wort danh từ|- (thực vật học) cây cỏ kiềm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soap-wort
  • Phiên âm (nếu có): [soupwə:t]
  • Nghĩa tiếng việt của soap-wort là: danh từ|- (thực vật học) cây cỏ kiềm

84502. soapdisk nghĩa tiếng việt là danh từ|- đĩa đựng xà phòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soapdisk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soapdisk danh từ|- đĩa đựng xà phòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soapdisk
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của soapdisk là: danh từ|- đĩa đựng xà phòng

84503. soapily nghĩa tiếng việt là phó từ|- (thuộc) xà phòng; giống xà phòng|- có nhiều xà ph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soapily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soapily phó từ|- (thuộc) xà phòng; giống xà phòng|- có nhiều xà phòng, đầy xà phòng; có mùi xà phòng; có thấm xà phòng|- bợ đỡ; thớ lợ; xun xoe; thơn thớt (quá bận tâm đến chuyện làm hài lòng người khác, làm cho mình được mến). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soapily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của soapily là: phó từ|- (thuộc) xà phòng; giống xà phòng|- có nhiều xà phòng, đầy xà phòng; có mùi xà phòng; có thấm xà phòng|- bợ đỡ; thớ lợ; xun xoe; thơn thớt (quá bận tâm đến chuyện làm hài lòng người khác, làm cho mình được mến)

84504. soapines nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem soapy|* tính từ|- phủ xà phòng|- có mùi xà pho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soapines là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soapines danh từ|- xem soapy|* tính từ|- phủ xà phòng|- có mùi xà phòng|- ngọt xớt; nịnh bợ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soapines
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của soapines là: danh từ|- xem soapy|* tính từ|- phủ xà phòng|- có mùi xà phòng|- ngọt xớt; nịnh bợ

84505. soapiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất xà phòng, tính chất có xà phòng, tính (…)


Nghĩa tiếng việt của từ soapiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soapiness danh từ|- tính chất xà phòng, tính chất có xà phòng, tính chất như xà phòng|- tính chất thớ lợ, tính chất thơn thớt; tính chất bợ đỡ (người, lời nói, thái độ...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soapiness
  • Phiên âm (nếu có): [soupinis]
  • Nghĩa tiếng việt của soapiness là: danh từ|- tính chất xà phòng, tính chất có xà phòng, tính chất như xà phòng|- tính chất thớ lợ, tính chất thơn thớt; tính chất bợ đỡ (người, lời nói, thái độ...)

84506. soapless nghĩa tiếng việt là danh từ|- không có xà phòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soapless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soapless danh từ|- không có xà phòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soapless
  • Phiên âm (nếu có): [souplis]
  • Nghĩa tiếng việt của soapless là: danh từ|- không có xà phòng

84507. soapsuds nghĩa tiếng việt là danh từ, pl|- nước bọt xà phòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soapsuds là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soapsuds danh từ, pl|- nước bọt xà phòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soapsuds
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của soapsuds là: danh từ, pl|- nước bọt xà phòng

84508. soapy nghĩa tiếng việt là tính từ|- giống xà phòng|- có mùi xà phòng|- có thấm xà p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soapy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soapy tính từ|- giống xà phòng|- có mùi xà phòng|- có thấm xà phòng|- thớ lợ, thơn thớt; bợ đỡ (lời nói, người, thái độ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soapy
  • Phiên âm (nếu có): [soupi]
  • Nghĩa tiếng việt của soapy là: tính từ|- giống xà phòng|- có mùi xà phòng|- có thấm xà phòng|- thớ lợ, thơn thớt; bợ đỡ (lời nói, người, thái độ)

84509. soar nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng không) sự bay vút lên|- tầm bay vút lên|* nội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soar danh từ|- (hàng không) sự bay vút lên|- tầm bay vút lên|* nội động từ|- bay lên, bay cao, vút lên cao|=to soar to the heights of science|+ bay lên những đỉnh cao của khoa học|- bay liệng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soar
  • Phiên âm (nếu có): [sɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của soar là: danh từ|- (hàng không) sự bay vút lên|- tầm bay vút lên|* nội động từ|- bay lên, bay cao, vút lên cao|=to soar to the heights of science|+ bay lên những đỉnh cao của khoa học|- bay liệng

84510. soaring nghĩa tiếng việt là tính từ|- bay vút lên|=soaring ambition|+ khát vọng cao xa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soaring là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soaring tính từ|- bay vút lên|=soaring ambition|+ khát vọng cao xa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soaring
  • Phiên âm (nếu có): [sɔ:riɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của soaring là: tính từ|- bay vút lên|=soaring ambition|+ khát vọng cao xa

84511. sob nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự khóc thổn thức|- tiếng thổn thức|* động từ|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ sob là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sob danh từ|- sự khóc thổn thức|- tiếng thổn thức|* động từ|- khóc thổn thức|=to sob oneself to sleep|+ khóc thổn thức mãi rồi ngủ thiếp đi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sob
  • Phiên âm (nếu có): [sɔb]
  • Nghĩa tiếng việt của sob là: danh từ|- sự khóc thổn thức|- tiếng thổn thức|* động từ|- khóc thổn thức|=to sob oneself to sleep|+ khóc thổn thức mãi rồi ngủ thiếp đi

84512. sob story nghĩa tiếng việt là danh từ|- truyện thương cảm|- lý do đưa ra để làm mủi lòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sob story là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sob story danh từ|- truyện thương cảm|- lý do đưa ra để làm mủi lòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sob story
  • Phiên âm (nếu có): [sɔbstɔri]
  • Nghĩa tiếng việt của sob story là: danh từ|- truyện thương cảm|- lý do đưa ra để làm mủi lòng

84513. sob-sister nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nhà báo nữ chuyên vi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sob-sister là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sob-sister danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nhà báo nữ chuyên viết những chuyện thương cảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sob-sister
  • Phiên âm (nếu có): [sɔbsistə]
  • Nghĩa tiếng việt của sob-sister là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nhà báo nữ chuyên viết những chuyện thương cảm

84514. sob-stuff nghĩa tiếng việt là danh từ|- bài nhạc uỷ mị; bài văn tình cảm sướt mướt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sob-stuff là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sob-stuff danh từ|- bài nhạc uỷ mị; bài văn tình cảm sướt mướt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sob-stuff
  • Phiên âm (nếu có): [sɔbstʌf]
  • Nghĩa tiếng việt của sob-stuff là: danh từ|- bài nhạc uỷ mị; bài văn tình cảm sướt mướt

84515. sobbing nghĩa tiếng việt là tính từ|- thổn thức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sobbing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sobbing tính từ|- thổn thức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sobbing
  • Phiên âm (nếu có): [sɔbiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của sobbing là: tính từ|- thổn thức

84516. sober nghĩa tiếng việt là tính từ|- không say rượu|- điều độ|- điềm tĩnh, điềm đạm|- đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sober là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sober tính từ|- không say rượu|- điều độ|- điềm tĩnh, điềm đạm|- đúng mức, khiêm tốn|=a sober estimate|+ sự đánh giá đúng mức|- nhã, không loè loẹt (màu sắc)|=sober colour|+ màu nhã|- tỉnh táo, không thiên vị|* ngoại động từ|- làm hết say, làm tỉnh rượu, làm dã rượu|- làm (ai) bớt bồng bột, làm bớt táo bạo...|- làm (màu sắc) bớt loè loẹt|* nội động từ|- tỉnh rượu, hết say|- ((thường) + down) trấn tĩnh lại, tĩnh tâm lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sober
  • Phiên âm (nếu có): [soubə]
  • Nghĩa tiếng việt của sober là: tính từ|- không say rượu|- điều độ|- điềm tĩnh, điềm đạm|- đúng mức, khiêm tốn|=a sober estimate|+ sự đánh giá đúng mức|- nhã, không loè loẹt (màu sắc)|=sober colour|+ màu nhã|- tỉnh táo, không thiên vị|* ngoại động từ|- làm hết say, làm tỉnh rượu, làm dã rượu|- làm (ai) bớt bồng bột, làm bớt táo bạo...|- làm (màu sắc) bớt loè loẹt|* nội động từ|- tỉnh rượu, hết say|- ((thường) + down) trấn tĩnh lại, tĩnh tâm lại

84517. sober-minded nghĩa tiếng việt là tính từ|- điềm đạm, trầm tĩnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sober-minded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sober-minded tính từ|- điềm đạm, trầm tĩnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sober-minded
  • Phiên âm (nếu có): [soubəmaindid]
  • Nghĩa tiếng việt của sober-minded là: tính từ|- điềm đạm, trầm tĩnh

84518. sober-mindedness nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem sober-minded(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sober-mindedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sober-mindedness danh từ|- xem sober-minded. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sober-mindedness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sober-mindedness là: danh từ|- xem sober-minded

84519. sober-sides nghĩa tiếng việt là người cực kỳ nghiêm chỉnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sober-sides là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sober-sidesngười cực kỳ nghiêm chỉnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sober-sides
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sober-sides là: người cực kỳ nghiêm chỉnh

84520. sober-suited nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thơ ca) mặc quần áo màu nhã(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sober-suited là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sober-suited tính từ|- (thơ ca) mặc quần áo màu nhã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sober-suited
  • Phiên âm (nếu có): [soubə,sju:tid]
  • Nghĩa tiếng việt của sober-suited là: tính từ|- (thơ ca) mặc quần áo màu nhã

84521. soberly nghĩa tiếng việt là phó từ|- xem sober|= soberly dressed|+ ăn mặc nhã nhặn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soberly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soberly phó từ|- xem sober|= soberly dressed|+ ăn mặc nhã nhặn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soberly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của soberly là: phó từ|- xem sober|= soberly dressed|+ ăn mặc nhã nhặn

84522. soberness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự điều độ, sự tiết độ|- sự điềm tĩnh, sự điềm (…)


Nghĩa tiếng việt của từ soberness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soberness danh từ|- sự điều độ, sự tiết độ|- sự điềm tĩnh, sự điềm đạm|- tính đúng mức|- tính chất nhã (màu sắc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soberness
  • Phiên âm (nếu có): [soubraiəti]
  • Nghĩa tiếng việt của soberness là: danh từ|- sự điều độ, sự tiết độ|- sự điềm tĩnh, sự điềm đạm|- tính đúng mức|- tính chất nhã (màu sắc)

84523. sobersided nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thông tục) hết sức nghiêm chỉnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sobersided là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sobersided tính từ|- (thông tục) hết sức nghiêm chỉnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sobersided
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sobersided là: tính từ|- (thông tục) hết sức nghiêm chỉnh

84524. soboles nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) thân bò (rễ hút) ngầm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soboles là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soboles danh từ|- (thực vật) thân bò (rễ hút) ngầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soboles
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của soboles là: danh từ|- (thực vật) thân bò (rễ hút) ngầm

84525. sobriety nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự điều độ, sự tiết độ|- sự điềm tĩnh, sự điềm (…)


Nghĩa tiếng việt của từ sobriety là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sobriety danh từ|- sự điều độ, sự tiết độ|- sự điềm tĩnh, sự điềm đạm|- tính đúng mức|- tính chất nhã (màu sắc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sobriety
  • Phiên âm (nếu có): [soubraiəti]
  • Nghĩa tiếng việt của sobriety là: danh từ|- sự điều độ, sự tiết độ|- sự điềm tĩnh, sự điềm đạm|- tính đúng mức|- tính chất nhã (màu sắc)

84526. sobriquet nghĩa tiếng việt là danh từ|- tên nhạo, biệt hiệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sobriquet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sobriquet danh từ|- tên nhạo, biệt hiệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sobriquet
  • Phiên âm (nếu có): [soubrikei]
  • Nghĩa tiếng việt của sobriquet là: danh từ|- tên nhạo, biệt hiệu

84527. soc nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- người theo chủ nghĩa xã hội (socialist)|- hội, đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soc là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soc (viết tắt)|- người theo chủ nghĩa xã hội (socialist)|- hội, đoàn thể (society). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soc
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của soc là: (viết tắt)|- người theo chủ nghĩa xã hội (socialist)|- hội, đoàn thể (society)

84528. socage nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lĩnh canh trả tô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ socage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh socage danh từ|- sự lĩnh canh trả tô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:socage
  • Phiên âm (nếu có): [sɔkidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của socage là: danh từ|- sự lĩnh canh trả tô

84529. socager nghĩa tiếng việt là danh từ|- người lĩnh canh nộp tô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ socager là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh socager danh từ|- người lĩnh canh nộp tô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:socager
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của socager là: danh từ|- người lĩnh canh nộp tô

84530. soccer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) môn bóng đá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soccer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soccer danh từ|- (thông tục) môn bóng đá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soccer
  • Phiên âm (nếu có): [sɔkə]
  • Nghĩa tiếng việt của soccer là: danh từ|- (thông tục) môn bóng đá

84531. sociability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính dễ gần, tính dễ chan hoà|- tính thích giao du(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sociability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sociability danh từ|- tính dễ gần, tính dễ chan hoà|- tính thích giao du, tính thích kết bạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sociability
  • Phiên âm (nếu có): [,souʃəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của sociability là: danh từ|- tính dễ gần, tính dễ chan hoà|- tính thích giao du, tính thích kết bạn

84532. sociable nghĩa tiếng việt là tính từ|- dễ gần, dễ chan hoà|- thích giao du, thích kết bạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sociable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sociable tính từ|- dễ gần, dễ chan hoà|- thích giao du, thích kết bạn|- thân mật, thoải mái (cuộc họp...)|* danh từ|- xe ngựa không mui có hai hàng ghế ngồi đối nhau|- xe đạp ba bánh có hai yên sóng đôi|- ghế trường kỷ hình chữ s (hai người ngồi đối mặt nhau). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sociable
  • Phiên âm (nếu có): [souʃəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của sociable là: tính từ|- dễ gần, dễ chan hoà|- thích giao du, thích kết bạn|- thân mật, thoải mái (cuộc họp...)|* danh từ|- xe ngựa không mui có hai hàng ghế ngồi đối nhau|- xe đạp ba bánh có hai yên sóng đôi|- ghế trường kỷ hình chữ s (hai người ngồi đối mặt nhau)

84533. sociably nghĩa tiếng việt là phó từ|- dễ gần gũi, dễ chan hoà, hoà đồng|- thích giao du,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sociably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sociably phó từ|- dễ gần gũi, dễ chan hoà, hoà đồng|- thích giao du, thích kết bạn|- thân thiện, thân mật, thoải mái (cuộc họp...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sociably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sociably là: phó từ|- dễ gần gũi, dễ chan hoà, hoà đồng|- thích giao du, thích kết bạn|- thân thiện, thân mật, thoải mái (cuộc họp...)

84534. social nghĩa tiếng việt là tính từ|- có tính chất xã hội, có tính chất thành viên củ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ social là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh social tính từ|- có tính chất xã hội, có tính chất thành viên của một tập thể, sống thành xã hội|=man is a social animal|+ người là một con vật xã hội|=social brirds|+ chim sống thành bầy|- thuộc quan hệ giữa người và người; thuộc xã hội|=social problems|+ những vấn đề xã hội|=the social contract|+ quy ước xã hội|=social services|+ những ngành công tác xã hội (giáo dục, y tế, cung cấp nhà cửa, bảo hiểm, hưu bổng)|=social evil|+ tệ nạn xã hội, nạn mãi dâm|=social duties|+ nhiệm vụ xã hội; nhiệm vụ phải giao thiệp; nhiệm vụ của bà chủ nhà (tiếp khách)|- của các đồng minh, với các đồng minh|=the social war|+ (sử học)) cuộc chiến tranh giữa các đồng minh|* danh từ|- buổi họp mặt (liên hoan, giải trí); buổi dạ hội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:social
  • Phiên âm (nếu có): [souʃəl]
  • Nghĩa tiếng việt của social là: tính từ|- có tính chất xã hội, có tính chất thành viên của một tập thể, sống thành xã hội|=man is a social animal|+ người là một con vật xã hội|=social brirds|+ chim sống thành bầy|- thuộc quan hệ giữa người và người; thuộc xã hội|=social problems|+ những vấn đề xã hội|=the social contract|+ quy ước xã hội|=social services|+ những ngành công tác xã hội (giáo dục, y tế, cung cấp nhà cửa, bảo hiểm, hưu bổng)|=social evil|+ tệ nạn xã hội, nạn mãi dâm|=social duties|+ nhiệm vụ xã hội; nhiệm vụ phải giao thiệp; nhiệm vụ của bà chủ nhà (tiếp khách)|- của các đồng minh, với các đồng minh|=the social war|+ (sử học)) cuộc chiến tranh giữa các đồng minh|* danh từ|- buổi họp mặt (liên hoan, giải trí); buổi dạ hội

84535. social benefit nghĩa tiếng việt là (econ) lợi ích xã hội.|+ tổng những lợi ích đạt được từ mộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ social benefit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh social benefit(econ) lợi ích xã hội.|+ tổng những lợi ích đạt được từ một hành động hoặc một dự án dành cho bất kỳ người nào.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:social benefit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của social benefit là: (econ) lợi ích xã hội.|+ tổng những lợi ích đạt được từ một hành động hoặc một dự án dành cho bất kỳ người nào.

84536. social choice nghĩa tiếng việt là (econ) sự lựa chọn của xã hội.|+ xem public choice.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ social choice là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh social choice(econ) sự lựa chọn của xã hội.|+ xem public choice.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:social choice
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của social choice là: (econ) sự lựa chọn của xã hội.|+ xem public choice.

84537. social climber nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ thích làm quen với những người giàu sang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ social climber là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh social climber danh từ|- kẻ thích làm quen với những người giàu sang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:social climber
  • Phiên âm (nếu có): [souʃəl,klaimə]
  • Nghĩa tiếng việt của social climber là: danh từ|- kẻ thích làm quen với những người giàu sang

84538. social contract nghĩa tiếng việt là (econ) thoả thuận xã hội.|+ một thoả thuận không thống nhất ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ social contract là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh social contract(econ) thoả thuận xã hội.|+ một thoả thuận không thống nhất (thường mang tính giả thiết hoặc tưởng tượng) giữa tất cả các cá nhân tạo nên một xã hội liên quan tới những nguyên tắc cơ bản làm nền tảng cho xã hội vận động.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:social contract
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của social contract là: (econ) thoả thuận xã hội.|+ một thoả thuận không thống nhất (thường mang tính giả thiết hoặc tưởng tượng) giữa tất cả các cá nhân tạo nên một xã hội liên quan tới những nguyên tắc cơ bản làm nền tảng cho xã hội vận động.

84539. social cost nghĩa tiếng việt là (econ) phí tổn xã hội; chi phí xã hội.|+ chi phí xã hội của(…)


Nghĩa tiếng việt của từ social cost là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh social cost(econ) phí tổn xã hội; chi phí xã hội.|+ chi phí xã hội của một sản lượng nào đó được coi là số tiền vừa đủ để đền bù phục hồi độ thoả dụng ban đầu mất đi của bất kỳ người nào do hậu quả của việc sản xuất ra sản lượng đó.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:social cost
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của social cost là: (econ) phí tổn xã hội; chi phí xã hội.|+ chi phí xã hội của một sản lượng nào đó được coi là số tiền vừa đủ để đền bù phục hồi độ thoả dụng ban đầu mất đi của bất kỳ người nào do hậu quả của việc sản xuất ra sản lượng đó.

84540. social cost of monopoly nghĩa tiếng việt là (econ) phí tổn xã hội do độc quyền.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ social cost of monopoly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh social cost of monopoly(econ) phí tổn xã hội do độc quyền.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:social cost of monopoly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của social cost of monopoly là: (econ) phí tổn xã hội do độc quyền.

84541. social decision rule nghĩa tiếng việt là (econ) nguyên tắc quyết định xã hội.|+ một thủ tục hay phương (…)


Nghĩa tiếng việt của từ social decision rule là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh social decision rule(econ) nguyên tắc quyết định xã hội.|+ một thủ tục hay phương pháp để thực hện sự lựa chọn giữa các giải pháp mà phải được thực hiện bởi một nhóm hoặc đại diện cho một nhóm các cá nhân thay vì một cá nhân.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:social decision rule
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của social decision rule là: (econ) nguyên tắc quyết định xã hội.|+ một thủ tục hay phương pháp để thực hện sự lựa chọn giữa các giải pháp mà phải được thực hiện bởi một nhóm hoặc đại diện cho một nhóm các cá nhân thay vì một cá nhân.

84542. social democrate nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà dân chủ xã hội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ social democrate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh social democrate danh từ|- nhà dân chủ xã hội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:social democrate
  • Phiên âm (nếu có): [souʃəldeməkræt]
  • Nghĩa tiếng việt của social democrate là: danh từ|- nhà dân chủ xã hội

84543. social discount rate nghĩa tiếng việt là (econ) tỷ suất chiết khấu xã hội.|+ đây là tỷ suất dùng để (…)


Nghĩa tiếng việt của từ social discount rate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh social discount rate(econ) tỷ suất chiết khấu xã hội.|+ đây là tỷ suất dùng để chiết khấu những khoản đầu tư công cộng hoặc tập thể.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:social discount rate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của social discount rate là: (econ) tỷ suất chiết khấu xã hội.|+ đây là tỷ suất dùng để chiết khấu những khoản đầu tư công cộng hoặc tập thể.

84544. social economics nghĩa tiếng việt là (econ) kinh tế học xã hội.|+ là sự áp dụng lý thuyétt kinh t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ social economics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh social economics(econ) kinh tế học xã hội.|+ là sự áp dụng lý thuyétt kinh tế học tân cổ điển vào chính sách xã hội.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:social economics
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của social economics là: (econ) kinh tế học xã hội.|+ là sự áp dụng lý thuyétt kinh tế học tân cổ điển vào chính sách xã hội.

84545. social fund nghĩa tiếng việt là (econ) quỹ xã hội.|+ xem beveridge report.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ social fund là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh social fund(econ) quỹ xã hội.|+ xem beveridge report.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:social fund
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của social fund là: (econ) quỹ xã hội.|+ xem beveridge report.

84546. social marginal productivity criterion nghĩa tiếng việt là (econ) tiêu chuẩn năng suất xã hội cận biên.|+ tiêu chuẩn này q(…)


Nghĩa tiếng việt của từ social marginal productivity criterion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh social marginal productivity criterion(econ) tiêu chuẩn năng suất xã hội cận biên.|+ tiêu chuẩn này quy định rằng tổng những đóng góp ròng của một đơn vị đầu tư vào sản lượng phải được tính tới khi phân bổ nguồn lực chứ không chỉ đơn thuần là phần được phân bổ cho những nhà đầu tư tư nhân.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:social marginal productivity criterion
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của social marginal productivity criterion là: (econ) tiêu chuẩn năng suất xã hội cận biên.|+ tiêu chuẩn này quy định rằng tổng những đóng góp ròng của một đơn vị đầu tư vào sản lượng phải được tính tới khi phân bổ nguồn lực chứ không chỉ đơn thuần là phần được phân bổ cho những nhà đầu tư tư nhân.

84547. social opportunity cost of capital nghĩa tiếng việt là (econ) chi phí cơ hội xã hội của vốn.|+ người ta lập luận cá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ social opportunity cost of capital là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh social opportunity cost of capital(econ) chi phí cơ hội xã hội của vốn.|+ người ta lập luận cách đúng đắn để đánh gía những khoản đầu tư trong khu vực công cộng là qua việc xem xét chi phí cơ hội đối với xã hội bằng cách chuyển hướng các nguồn lực từ những dự án trong khu vực tư nhân tới hạn sang những khu vực công cộng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:social opportunity cost of capital
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của social opportunity cost of capital là: (econ) chi phí cơ hội xã hội của vốn.|+ người ta lập luận cách đúng đắn để đánh gía những khoản đầu tư trong khu vực công cộng là qua việc xem xét chi phí cơ hội đối với xã hội bằng cách chuyển hướng các nguồn lực từ những dự án trong khu vực tư nhân tới hạn sang những khu vực công cộng.

84548. social optimum nghĩa tiếng việt là (econ) tối ưu đối với xã hội.|+ là sự phân bổ nguồn lực của(…)


Nghĩa tiếng việt của từ social optimum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh social optimum(econ) tối ưu đối với xã hội.|+ là sự phân bổ nguồn lực của một xã hội, mô hình sản xuất và sự phân phối sản phẩm có thể đạt được ở mức tốt nhất theo một số mục tiêu đã định.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:social optimum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của social optimum là: (econ) tối ưu đối với xã hội.|+ là sự phân bổ nguồn lực của một xã hội, mô hình sản xuất và sự phân phối sản phẩm có thể đạt được ở mức tốt nhất theo một số mục tiêu đã định.

84549. social relations of production nghĩa tiếng việt là (econ) các quan hệ xã hội của sản xuất.|+ cụm thuật ngữ đượ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ social relations of production là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh social relations of production(econ) các quan hệ xã hội của sản xuất.|+ cụm thuật ngữ được c.mác dùng để định nghĩa những mối quan hệ xã hội giữa người với người, phát sinh từ một tập hợp cụ thể tác nhân vật chất cụ thể của sản xuất.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:social relations of production
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của social relations of production là: (econ) các quan hệ xã hội của sản xuất.|+ cụm thuật ngữ được c.mác dùng để định nghĩa những mối quan hệ xã hội giữa người với người, phát sinh từ một tập hợp cụ thể tác nhân vật chất cụ thể của sản xuất.

84550. social returns to education nghĩa tiếng việt là (econ) lợi tức xã hội của giáo dục.|+ lợi tức được đầu tư v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ social returns to education là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh social returns to education(econ) lợi tức xã hội của giáo dục.|+ lợi tức được đầu tư vào giáo dục vượt trên bất kỳ mức thu nhập phụ nào đạt được do được đào tạo.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:social returns to education
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của social returns to education là: (econ) lợi tức xã hội của giáo dục.|+ lợi tức được đầu tư vào giáo dục vượt trên bất kỳ mức thu nhập phụ nào đạt được do được đào tạo.

84551. social science nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoa học xã hội (nhóm những vấn đề có liên quan đê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ social science là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh social science danh từ|- khoa học xã hội (nhóm những vấn đề có liên quan đến những con người trong xã hội bao gồm học, học, và địa lý). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:social science
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của social science là: danh từ|- khoa học xã hội (nhóm những vấn đề có liên quan đến những con người trong xã hội bao gồm học, học, và địa lý)

84552. social security nghĩa tiếng việt là danh từ|- phúc lợi xã hội (tiền của nhà nước trả cho người(…)


Nghĩa tiếng việt của từ social security là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh social security danh từ|- phúc lợi xã hội (tiền của nhà nước trả cho người thất nghiệp, người đau ốm ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:social security
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của social security là: danh từ|- phúc lợi xã hội (tiền của nhà nước trả cho người thất nghiệp, người đau ốm )

84553. social services nghĩa tiếng việt là danh từ, pl|- cơ quan dịch vụ xã hội (cơ quan nhà nước làm cô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ social services là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh social services danh từ, pl|- cơ quan dịch vụ xã hội (cơ quan nhà nước làm công việc giúp đỡ hoặc tư vấn về vấn đề sức khoẻ, pháp luật ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:social services
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của social services là: danh từ, pl|- cơ quan dịch vụ xã hội (cơ quan nhà nước làm công việc giúp đỡ hoặc tư vấn về vấn đề sức khoẻ, pháp luật )

84554. social studies nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoa học xã hội (nhóm những vấn đề có liên quan đê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ social studies là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh social studies danh từ|- khoa học xã hội (nhóm những vấn đề có liên quan đến những con người trong xã hội bao gồm học, học, và địa lý). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:social studies
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của social studies là: danh từ|- khoa học xã hội (nhóm những vấn đề có liên quan đến những con người trong xã hội bao gồm học, học, và địa lý)

84555. social time preference rate nghĩa tiếng việt là (econ) tỷ suất sở thích theo thời gian của xã hội.|+ tỷ suất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ social time preference rate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh social time preference rate(econ) tỷ suất sở thích theo thời gian của xã hội.|+ tỷ suất sở thích theo thời gian của xã hội biểu thị tỷ suất tại đó xã hội sẵn sàng chuyển đổi sự tiêu dùng giữa những khoảng thời gian khác nhau.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:social time preference rate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của social time preference rate là: (econ) tỷ suất sở thích theo thời gian của xã hội.|+ tỷ suất sở thích theo thời gian của xã hội biểu thị tỷ suất tại đó xã hội sẵn sàng chuyển đổi sự tiêu dùng giữa những khoảng thời gian khác nhau.

84556. social welfare nghĩa tiếng việt là (econ) phúc lợi xã hội.|+ phúc lợi xã hội hoặc cộng đồng n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ social welfare là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh social welfare(econ) phúc lợi xã hội.|+ phúc lợi xã hội hoặc cộng đồng nói chung. nói chung phúc lợi xã hội được coi là tổng phúc lợi của các cá nhân trong một xã hội.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:social welfare
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của social welfare là: (econ) phúc lợi xã hội.|+ phúc lợi xã hội hoặc cộng đồng nói chung. nói chung phúc lợi xã hội được coi là tổng phúc lợi của các cá nhân trong một xã hội.

84557. social welfare function nghĩa tiếng việt là (econ) hàm phúc lợi xã hội.|+ sự biểu thị các mục tiêu của (…)


Nghĩa tiếng việt của từ social welfare function là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh social welfare function(econ) hàm phúc lợi xã hội.|+ sự biểu thị các mục tiêu của xã hội trong đó mức phúc lợi xã hội được trình bày dưới dạng một hàm số của cách phân bổ nguồn lực.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:social welfare function
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của social welfare function là: (econ) hàm phúc lợi xã hội.|+ sự biểu thị các mục tiêu của xã hội trong đó mức phúc lợi xã hội được trình bày dưới dạng một hàm số của cách phân bổ nguồn lực.

84558. social work nghĩa tiếng việt là danh từ|- công tác xã hội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ social work là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh social work danh từ|- công tác xã hội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:social work
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của social work là: danh từ|- công tác xã hội

84559. social worker nghĩa tiếng việt là danh từ|- người làm việc trong các tổ chức dịch vụ xã hội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ social worker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh social worker danh từ|- người làm việc trong các tổ chức dịch vụ xã hội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:social worker
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của social worker là: danh từ|- người làm việc trong các tổ chức dịch vụ xã hội

84560. social-minded nghĩa tiếng việt là tính từ|- có ý thức (trách nhiệm) xã hội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ social-minded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh social-minded tính từ|- có ý thức (trách nhiệm) xã hội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:social-minded
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của social-minded là: tính từ|- có ý thức (trách nhiệm) xã hội

84561. socialise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- xã hội hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ socialise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh socialise ngoại động từ|- xã hội hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:socialise
  • Phiên âm (nếu có): [souʃəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của socialise là: ngoại động từ|- xã hội hoá

84562. socialism nghĩa tiếng việt là (econ) chủ nghĩa xã hội.|+ một thuật ngữ dùng để mô tả học (…)


Nghĩa tiếng việt của từ socialism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh socialism(econ) chủ nghĩa xã hội.|+ một thuật ngữ dùng để mô tả học thuyết chung cho rằng quyền sở hữu và kiểm soát các tư liệu sản xuất - vốn và đất đai- phải do toàn cộng đồng nắm giữ và quản lý để phục vụ tất cả mọi người.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:socialism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của socialism là: (econ) chủ nghĩa xã hội.|+ một thuật ngữ dùng để mô tả học thuyết chung cho rằng quyền sở hữu và kiểm soát các tư liệu sản xuất - vốn và đất đai- phải do toàn cộng đồng nắm giữ và quản lý để phục vụ tất cả mọi người.

84563. socialism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ nghĩa xã hội|=scientific socialism|+ chủ nghĩa x(…)


Nghĩa tiếng việt của từ socialism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh socialism danh từ|- chủ nghĩa xã hội|=scientific socialism|+ chủ nghĩa xã hội khoa học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:socialism
  • Phiên âm (nếu có): [souʃəlizm]
  • Nghĩa tiếng việt của socialism là: danh từ|- chủ nghĩa xã hội|=scientific socialism|+ chủ nghĩa xã hội khoa học

84564. socialist nghĩa tiếng việt là tính từ|- xã hội chủ nghĩa|=socialist construction|+ sự xây dư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ socialist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh socialist tính từ|- xã hội chủ nghĩa|=socialist construction|+ sự xây dựng xã hội chủ nghĩa|=socialist ideas|+ những tư tưởng xã hội chủ nghĩa|=the socialist party|+ đảng xã hội|* danh từ|- người theo chủ nghĩa xã hội|- đảng viên đảng xã hội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:socialist
  • Phiên âm (nếu có): [souʃəlist]
  • Nghĩa tiếng việt của socialist là: tính từ|- xã hội chủ nghĩa|=socialist construction|+ sự xây dựng xã hội chủ nghĩa|=socialist ideas|+ những tư tưởng xã hội chủ nghĩa|=the socialist party|+ đảng xã hội|* danh từ|- người theo chủ nghĩa xã hội|- đảng viên đảng xã hội

84565. socialistic nghĩa tiếng việt là tính từ|- xã hội chủ nghĩa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ socialistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh socialistic tính từ|- xã hội chủ nghĩa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:socialistic
  • Phiên âm (nếu có): [,souʃəlistik]
  • Nghĩa tiếng việt của socialistic là: tính từ|- xã hội chủ nghĩa

84566. socialistically nghĩa tiếng việt là phó từ|- xem socialistic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ socialistically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh socialistically phó từ|- xem socialistic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:socialistically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của socialistically là: phó từ|- xem socialistic

84567. socialite nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) người tai mắt trong xã hội|- người giao (…)


Nghĩa tiếng việt của từ socialite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh socialite danh từ|- (thông tục) người tai mắt trong xã hội|- người giao thiệp rộng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:socialite
  • Phiên âm (nếu có): [souʃəlait]
  • Nghĩa tiếng việt của socialite là: danh từ|- (thông tục) người tai mắt trong xã hội|- người giao thiệp rộng

84568. sociality nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính xã hội, tính hợp quần|- (như) sociability|=a ma(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sociality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sociality danh từ|- tính xã hội, tính hợp quần|- (như) sociability|=a man of good humour and sociality|+ người vui tính và chan hoà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sociality
  • Phiên âm (nếu có): [,souʃiæliti]
  • Nghĩa tiếng việt của sociality là: danh từ|- tính xã hội, tính hợp quần|- (như) sociability|=a man of good humour and sociality|+ người vui tính và chan hoà

84569. socialization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xã hội hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ socialization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh socialization danh từ|- sự xã hội hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:socialization
  • Phiên âm (nếu có): [,souʃəlzaizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của socialization là: danh từ|- sự xã hội hoá

84570. socialize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- xã hội hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ socialize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh socialize ngoại động từ|- xã hội hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:socialize
  • Phiên âm (nếu có): [souʃəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của socialize là: ngoại động từ|- xã hội hoá

84571. socializer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người xã hội hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ socializer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh socializer danh từ|- người xã hội hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:socializer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của socializer là: danh từ|- người xã hội hoá

84572. socially nghĩa tiếng việt là phó từ|- chung cho xã hội|- với tính chất xã hội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ socially là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh socially phó từ|- chung cho xã hội|- với tính chất xã hội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:socially
  • Phiên âm (nếu có): [souʃəli]
  • Nghĩa tiếng việt của socially là: phó từ|- chung cho xã hội|- với tính chất xã hội

84573. socially necessary labour nghĩa tiếng việt là (econ) lao động cần thiết cho xã hội.|+ xem labour theory of valu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ socially necessary labour là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh socially necessary labour(econ) lao động cần thiết cho xã hội.|+ xem labour theory of value.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:socially necessary labour
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của socially necessary labour là: (econ) lao động cần thiết cho xã hội.|+ xem labour theory of value.

84574. socialness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính (tính chất/trạng thái) xã hội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ socialness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh socialness danh từ|- tính (tính chất/trạng thái) xã hội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:socialness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của socialness là: danh từ|- tính (tính chất/trạng thái) xã hội

84575. sociation nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) quần xã mùa, quần hợp nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sociation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sociation danh từ|- (sinh học) quần xã mùa, quần hợp nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sociation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sociation là: danh từ|- (sinh học) quần xã mùa, quần hợp nhỏ

84576. societal nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc xã hội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ societal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh societal tính từ|- thuộc xã hội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:societal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của societal là: tính từ|- thuộc xã hội

84577. societally nghĩa tiếng việt là phó từ|- xem societal(…)


Nghĩa tiếng việt của từ societally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh societally phó từ|- xem societal. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:societally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của societally là: phó từ|- xem societal

84578. society nghĩa tiếng việt là danh từ|- xã hội|=duties towards society|+ những bổn phận đối (…)


Nghĩa tiếng việt của từ society là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh society danh từ|- xã hội|=duties towards society|+ những bổn phận đối với xã hội|- lối sống xã hội|- tầng lớp thượng lưu; tầng lớp quan sang chức trọng|=society people|+ người ở tầng lớp thượng lưu|- sự giao du, sự giao thiệp|=to have no society with someone|+ không giao thiệp với người nào|- sự làm bạn, tình bạn bè|=to enjoy somebodys society|+ thích bè bạn với ai|- đoàn thể, hội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:society
  • Phiên âm (nếu có): [səsaiəti]
  • Nghĩa tiếng việt của society là: danh từ|- xã hội|=duties towards society|+ những bổn phận đối với xã hội|- lối sống xã hội|- tầng lớp thượng lưu; tầng lớp quan sang chức trọng|=society people|+ người ở tầng lớp thượng lưu|- sự giao du, sự giao thiệp|=to have no society with someone|+ không giao thiệp với người nào|- sự làm bạn, tình bạn bè|=to enjoy somebodys society|+ thích bè bạn với ai|- đoàn thể, hội

84579. society column nghĩa tiếng việt là danh từ|- mục báo của tầng lớp thượng lưu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ society column là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh society column danh từ|- mục báo của tầng lớp thượng lưu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:society column
  • Phiên âm (nếu có): [səsaiətikɔləm]
  • Nghĩa tiếng việt của society column là: danh từ|- mục báo của tầng lớp thượng lưu

84580. socinian nghĩa tiếng việt là danh từ|- phong trào tôn giáo theo faustus socinus ở thế kỷ 16,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ socinian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh socinian danh từ|- phong trào tôn giáo theo faustus socinus ở thế kỷ 16, 17 (phủ nhận tính chất thần linh của giê-su). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:socinian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của socinian là: danh từ|- phong trào tôn giáo theo faustus socinus ở thế kỷ 16, 17 (phủ nhận tính chất thần linh của giê-su)

84581. socinianism nghĩa tiếng việt là danh từ|- học thuyết của socinus(…)


Nghĩa tiếng việt của từ socinianism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh socinianism danh từ|- học thuyết của socinus. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:socinianism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của socinianism là: danh từ|- học thuyết của socinus

84582. socio- nghĩa tiếng việt là hình thái ghép có nghĩa là xã hội|- sociology|- xã hội học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ socio- là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh socio-hình thái ghép có nghĩa là xã hội|- sociology|- xã hội học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:socio-
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của socio- là: hình thái ghép có nghĩa là xã hội|- sociology|- xã hội học

84583. sociobiological nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc sinh học xã hội học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sociobiological là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sociobiological tính từ|- thuộc sinh học xã hội học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sociobiological
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sociobiological là: tính từ|- thuộc sinh học xã hội học

84584. sociobiologically nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem sociobiological(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sociobiologically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sociobiologically tính từ|- xem sociobiological. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sociobiologically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sociobiologically là: tính từ|- xem sociobiological

84585. sociobiologist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà sinh học xã hội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sociobiologist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sociobiologist danh từ|- nhà sinh học xã hội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sociobiologist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sociobiologist là: danh từ|- nhà sinh học xã hội

84586. sociobiology nghĩa tiếng việt là danh từ|- môn sinh học xã hội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sociobiology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sociobiology danh từ|- môn sinh học xã hội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sociobiology
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sociobiology là: danh từ|- môn sinh học xã hội

84587. sociocracy nghĩa tiếng việt là danh từ|- chính quyền xã hội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sociocracy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sociocracy danh từ|- chính quyền xã hội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sociocracy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sociocracy là: danh từ|- chính quyền xã hội

84588. sociocultural nghĩa tiếng việt là tính từ|- văn hoá xã hội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sociocultural là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sociocultural tính từ|- văn hoá xã hội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sociocultural
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sociocultural là: tính từ|- văn hoá xã hội

84589. socioculturally nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem socioculturally(…)


Nghĩa tiếng việt của từ socioculturally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh socioculturally tính từ|- xem socioculturally. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:socioculturally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của socioculturally là: tính từ|- xem socioculturally

84590. socioeconomic nghĩa tiếng việt là tính từ|- kinh tế xã hội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ socioeconomic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh socioeconomic tính từ|- kinh tế xã hội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:socioeconomic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của socioeconomic là: tính từ|- kinh tế xã hội

84591. socioeconomically nghĩa tiếng việt là phó từ|- xem socioeconomic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ socioeconomically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh socioeconomically phó từ|- xem socioeconomic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:socioeconomically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của socioeconomically là: phó từ|- xem socioeconomic

84592. sociogram nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự biểu hiện các quan hệ xã hội thành sơ đồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sociogram là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sociogram danh từ|- sự biểu hiện các quan hệ xã hội thành sơ đồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sociogram
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sociogram là: danh từ|- sự biểu hiện các quan hệ xã hội thành sơ đồ

84593. sociolinguist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà ngôn ngữ học xã hội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sociolinguist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sociolinguist danh từ|- nhà ngôn ngữ học xã hội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sociolinguist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sociolinguist là: danh từ|- nhà ngôn ngữ học xã hội

84594. sociolinguistic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc ngôn ngữ học xã hội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sociolinguistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sociolinguistic tính từ|- thuộc ngôn ngữ học xã hội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sociolinguistic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sociolinguistic là: tính từ|- thuộc ngôn ngữ học xã hội

84595. sociolinguistically nghĩa tiếng việt là xem sociolinguistic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sociolinguistically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sociolinguisticallyxem sociolinguistic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sociolinguistically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sociolinguistically là: xem sociolinguistic

84596. sociological nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) xã hội học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sociological là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sociological tính từ|- (thuộc) xã hội học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sociological
  • Phiên âm (nếu có): [,sousiəlɔdʤikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của sociological là: tính từ|- (thuộc) xã hội học

84597. sociologically nghĩa tiếng việt là phó từ|- (thuộc) xã hội học; có liên quan đến xã hội học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sociologically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sociologically phó từ|- (thuộc) xã hội học; có liên quan đến xã hội học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sociologically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sociologically là: phó từ|- (thuộc) xã hội học; có liên quan đến xã hội học

84598. sociologist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà xã hội học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sociologist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sociologist danh từ|- nhà xã hội học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sociologist
  • Phiên âm (nếu có): [,sousiɔlədʤist]
  • Nghĩa tiếng việt của sociologist là: danh từ|- nhà xã hội học

84599. sociology nghĩa tiếng việt là danh từ|- xã hội học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sociology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sociology danh từ|- xã hội học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sociology
  • Phiên âm (nếu có): [,sousiɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của sociology là: danh từ|- xã hội học

84600. sociometry nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoa so quan hệ xã hội (nghiên cứu quan hệ giữa các(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sociometry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sociometry danh từ|- khoa so quan hệ xã hội (nghiên cứu quan hệ giữa các tầng lớp xã hội bằng thống kê). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sociometry
  • Phiên âm (nếu có): [,sousiɔmitri]
  • Nghĩa tiếng việt của sociometry là: danh từ|- khoa so quan hệ xã hội (nghiên cứu quan hệ giữa các tầng lớp xã hội bằng thống kê)

84601. sock nghĩa tiếng việt là danh từ|- bít tất ngắn cổ|- giày kịch (giày của diễn viên h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sock danh từ|- bít tất ngắn cổ|- giày kịch (giày của diễn viên hài kịch thời xưa); (nghĩa bóng) hài kịch|=the buskin and the sock|+ bi kịch và hài kịch|- để lót (để vào trong giày cho ấm)|- cố gắng, gắng sức, tập trung sức lực|* danh từ|-(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) quà vặt|* ngoại động từ|-(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) thết quà (ai); cho (ai cái gì)|* danh từ|- (từ lóng) hay ăn quà vặt|- (từ lóng) cái ném|- cái đấm, cái thụi, cái thoi|=give him socks!|+ đấm cho hắn một trận!|* ngoại động từ|- (từ lóng) ném (đá vào ai)|- đấm, thụi, thoi|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) để, gửi|=to sock all ones money in the bank|+ gửi hết tiền vào ngân hàng|* phó từ|- (từ lóng) trúng, đúng vào|=to hit someone sock in the eye|+ đánh trúng vào mắt ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sock
  • Phiên âm (nếu có): [sɔk]
  • Nghĩa tiếng việt của sock là: danh từ|- bít tất ngắn cổ|- giày kịch (giày của diễn viên hài kịch thời xưa); (nghĩa bóng) hài kịch|=the buskin and the sock|+ bi kịch và hài kịch|- để lót (để vào trong giày cho ấm)|- cố gắng, gắng sức, tập trung sức lực|* danh từ|-(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) quà vặt|* ngoại động từ|-(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) thết quà (ai); cho (ai cái gì)|* danh từ|- (từ lóng) hay ăn quà vặt|- (từ lóng) cái ném|- cái đấm, cái thụi, cái thoi|=give him socks!|+ đấm cho hắn một trận!|* ngoại động từ|- (từ lóng) ném (đá vào ai)|- đấm, thụi, thoi|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) để, gửi|=to sock all ones money in the bank|+ gửi hết tiền vào ngân hàng|* phó từ|- (từ lóng) trúng, đúng vào|=to hit someone sock in the eye|+ đánh trúng vào mắt ai

84602. sockdolager nghĩa tiếng việt là cách viết khác : sockdologer(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sockdolager là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sockdolagercách viết khác : sockdologer. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sockdolager
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sockdolager là: cách viết khác : sockdologer

84603. sockdologer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cú quyết định|- lý (…)


Nghĩa tiếng việt của từ sockdologer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sockdologer danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cú quyết định|- lý lẽ đanh thép|- cái cừ, cái chiến; cái to kếch xù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sockdologer
  • Phiên âm (nếu có): [sɔkdɔlədʤə]
  • Nghĩa tiếng việt của sockdologer là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cú quyết định|- lý lẽ đanh thép|- cái cừ, cái chiến; cái to kếch xù

84604. socker nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) (như) soccer(…)


Nghĩa tiếng việt của từ socker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh socker danh từ|- (thông tục) (như) soccer. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:socker
  • Phiên âm (nếu có): [sɔkə]
  • Nghĩa tiếng việt của socker là: danh từ|- (thông tục) (như) soccer

84605. socket nghĩa tiếng việt là danh từ|- lỗ, hốc, hố|- để|=candle too large for socket|+ nếu t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ socket là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh socket danh từ|- lỗ, hốc, hố|- để|=candle too large for socket|+ nếu to quá không vừa để|- đui đèn|* ngoại động từ|- lắp vào để|- lắp vào đui|- (thể dục,thể thao) đánh (bóng gôn) bằng gót gậy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:socket
  • Phiên âm (nếu có): [sɔkit]
  • Nghĩa tiếng việt của socket là: danh từ|- lỗ, hốc, hố|- để|=candle too large for socket|+ nếu to quá không vừa để|- đui đèn|* ngoại động từ|- lắp vào để|- lắp vào đui|- (thể dục,thể thao) đánh (bóng gôn) bằng gót gậy

84606. socketed nghĩa tiếng việt là tính từ|- có lắp đui; đã lắp vào đui(…)


Nghĩa tiếng việt của từ socketed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh socketed tính từ|- có lắp đui; đã lắp vào đui. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:socketed
  • Phiên âm (nếu có): [sɔkitid]
  • Nghĩa tiếng việt của socketed là: tính từ|- có lắp đui; đã lắp vào đui

84607. sockeye nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cá hồi đỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sockeye là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sockeye danh từ|- (động vật học) cá hồi đỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sockeye
  • Phiên âm (nếu có): [sɔkai]
  • Nghĩa tiếng việt của sockeye là: danh từ|- (động vật học) cá hồi đỏ

84608. socking nghĩa tiếng việt là phó từ|- hết sức; rất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ socking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh socking phó từ|- hết sức; rất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:socking
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của socking là: phó từ|- hết sức; rất

84609. socle nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kiến trúc) bệ (tượng...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ socle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh socle danh từ|- (kiến trúc) bệ (tượng...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:socle
  • Phiên âm (nếu có): [sɔkl]
  • Nghĩa tiếng việt của socle là: danh từ|- (kiến trúc) bệ (tượng...)

84610. socratic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) xô-crát; như xô-crát; theo xô-crát|=socratic (…)


Nghĩa tiếng việt của từ socratic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh socratic tính từ|- (thuộc) xô-crát; như xô-crát; theo xô-crát|=socratic irony|+ sự giả vờ kiểu xô-crát (vờ dốt để cho người khác tha hồ khoe khôn)|* danh từ|- người theo xô-crát; môn đồ của xô-crát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:socratic
  • Phiên âm (nếu có): [sɔkrætik]
  • Nghĩa tiếng việt của socratic là: tính từ|- (thuộc) xô-crát; như xô-crát; theo xô-crát|=socratic irony|+ sự giả vờ kiểu xô-crát (vờ dốt để cho người khác tha hồ khoe khôn)|* danh từ|- người theo xô-crát; môn đồ của xô-crát

84611. sod nghĩa tiếng việt là thời quá khứ (từ cổ,nghĩa cổ) của seethe|* danh từ|- bụng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ sod là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sod thời quá khứ (từ cổ,nghĩa cổ) của seethe|* danh từ|- bụng (ch).|- đám cỏ|- lớp đất mặt (ở đồng cỏ)|=under the sod|+ chôn dưới đất, nằm trong mồ|* ngoại động từ|- trồng cỏ xanh lên (đám đất)|- ném đất (vào ai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sod
  • Phiên âm (nếu có): [sɔd]
  • Nghĩa tiếng việt của sod là: thời quá khứ (từ cổ,nghĩa cổ) của seethe|* danh từ|- bụng (ch).|- đám cỏ|- lớp đất mặt (ở đồng cỏ)|=under the sod|+ chôn dưới đất, nằm trong mồ|* ngoại động từ|- trồng cỏ xanh lên (đám đất)|- ném đất (vào ai)

84612. soda nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) natri cacbonat|- nước xô-đa (giải khát) ((c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soda là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soda danh từ|- (hoá học) natri cacbonat|- nước xô-đa (giải khát) ((cũng) soda-water). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soda
  • Phiên âm (nếu có): [soudə]
  • Nghĩa tiếng việt của soda là: danh từ|- (hoá học) natri cacbonat|- nước xô-đa (giải khát) ((cũng) soda-water)

84613. soda biscuit nghĩa tiếng việt là danh từ|- bánh quy thuốc muối (có pha natri hyđrocacbonat)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soda biscuit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soda biscuit danh từ|- bánh quy thuốc muối (có pha natri hyđrocacbonat). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soda biscuit
  • Phiên âm (nếu có): [soudəbiskit]
  • Nghĩa tiếng việt của soda biscuit là: danh từ|- bánh quy thuốc muối (có pha natri hyđrocacbonat)

84614. soda jerk nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người bán hàng ở qu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soda jerk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soda jerk danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người bán hàng ở quầy nước xô-đa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soda jerk
  • Phiên âm (nếu có): [soudədʤə:k]
  • Nghĩa tiếng việt của soda jerk là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người bán hàng ở quầy nước xô-đa

84615. soda jerker nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người bán hàng ở qu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soda jerker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soda jerker danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người bán hàng ở quầy nước xô-đa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soda jerker
  • Phiên âm (nếu có): [soudədʤə:k]
  • Nghĩa tiếng việt của soda jerker là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người bán hàng ở quầy nước xô-đa

84616. soda pop nghĩa tiếng việt là danh từ|- nước giải khát sủi bọt làm bằng nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soda pop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soda pop danh từ|- nước giải khát sủi bọt làm bằng nước xô-đa có hương vị thơm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soda pop
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của soda pop là: danh từ|- nước giải khát sủi bọt làm bằng nước xô-đa có hương vị thơm

84617. soda-fountain nghĩa tiếng việt là danh từ|- thùng hơi chứa nước xô-đa|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) quần (…)


Nghĩa tiếng việt của từ soda-fountain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soda-fountain danh từ|- thùng hơi chứa nước xô-đa|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) quần hàng có thùng hơi chứa nước xô-đa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soda-fountain
  • Phiên âm (nếu có): [soudə,fauntin]
  • Nghĩa tiếng việt của soda-fountain là: danh từ|- thùng hơi chứa nước xô-đa|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) quần hàng có thùng hơi chứa nước xô-đa

84618. soda-siphon nghĩa tiếng việt là danh từ|- chai đựng nước xô-đa có thể dùng sức ép của ga tro(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soda-siphon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soda-siphon danh từ|- chai đựng nước xô-đa có thể dùng sức ép của ga trong bình để xì ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soda-siphon
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của soda-siphon là: danh từ|- chai đựng nước xô-đa có thể dùng sức ép của ga trong bình để xì ra

84619. soda-water nghĩa tiếng việt là danh từ|- nước xô-đa (giải khát)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soda-water là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soda-water danh từ|- nước xô-đa (giải khát). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soda-water
  • Phiên âm (nếu có): [soudə,wɔ:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của soda-water là: danh từ|- nước xô-đa (giải khát)

84620. sodality nghĩa tiếng việt là danh từ|- hội tôn giáo, hội tương tề tôn giáo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sodality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sodality danh từ|- hội tôn giáo, hội tương tề tôn giáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sodality
  • Phiên âm (nếu có): [soudæliti]
  • Nghĩa tiếng việt của sodality là: danh từ|- hội tôn giáo, hội tương tề tôn giáo

84621. sodden nghĩa tiếng việt là động tính từ quá khứ|- (từ cổ,nghĩa cổ) của seethe|* tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sodden là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sodden động tính từ quá khứ|- (từ cổ,nghĩa cổ) của seethe|* tính từ|- đẫm nước, đầy nước|- ẩm, ỉu (bánh mì)|- đần độn, u mê; có vẻ đần độn, có vẻ u mê (vì nghiện rượu)|* ngoại động từ|- làm ướt đẫm, làm đẫm nước|- làm u mê, làm đần độn (vì rượu)|* nội động từ|- thấm đẫm nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sodden
  • Phiên âm (nếu có): [sɔdn]
  • Nghĩa tiếng việt của sodden là: động tính từ quá khứ|- (từ cổ,nghĩa cổ) của seethe|* tính từ|- đẫm nước, đầy nước|- ẩm, ỉu (bánh mì)|- đần độn, u mê; có vẻ đần độn, có vẻ u mê (vì nghiện rượu)|* ngoại động từ|- làm ướt đẫm, làm đẫm nước|- làm u mê, làm đần độn (vì rượu)|* nội động từ|- thấm đẫm nước

84622. soddenly nghĩa tiếng việt là phó từ|- xem sodden|* tính từ|- sũng nước|- ẩm ướt; ướt; ướ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soddenly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soddenly phó từ|- xem sodden|* tính từ|- sũng nước|- ẩm ướt; ướt; ướt; ướt và dính (bột mì)|- u mê; đần độn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soddenly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của soddenly là: phó từ|- xem sodden|* tính từ|- sũng nước|- ẩm ướt; ướt; ướt; ướt và dính (bột mì)|- u mê; đần độn

84623. soddenness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đẫm nước, sự ướt đẫm|- sự ẩm, sự ỉu (bánh mi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soddenness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soddenness danh từ|- sự đẫm nước, sự ướt đẫm|- sự ẩm, sự ỉu (bánh mì)|- tình trạng u mê; sự đần độn (vì nghiện rượu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soddenness
  • Phiên âm (nếu có): [sɔdnnis]
  • Nghĩa tiếng việt của soddenness là: danh từ|- sự đẫm nước, sự ướt đẫm|- sự ẩm, sự ỉu (bánh mì)|- tình trạng u mê; sự đần độn (vì nghiện rượu)

84624. sodding nghĩa tiếng việt là tính từ|- (đang lúc giận dữ, bực mình để nhấn mạnh)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sodding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sodding tính từ|- (đang lúc giận dữ, bực mình để nhấn mạnh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sodding
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sodding là: tính từ|- (đang lúc giận dữ, bực mình để nhấn mạnh)

84625. soddy nghĩa tiếng việt là tính từ|- có trồng cỏ xanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soddy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soddy tính từ|- có trồng cỏ xanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soddy
  • Phiên âm (nếu có): [sɔdi]
  • Nghĩa tiếng việt của soddy là: tính từ|- có trồng cỏ xanh

84626. sodium nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) natri(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sodium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sodium danh từ|- (hoá học) natri. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sodium
  • Phiên âm (nếu có): [soudjəm]
  • Nghĩa tiếng việt của sodium là: danh từ|- (hoá học) natri

84627. sodium bicarbonate nghĩa tiếng việt là danh từ|- bi-các-bô-nát ná-tri; thuốc muối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sodium bicarbonate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sodium bicarbonate danh từ|- bi-các-bô-nát ná-tri; thuốc muối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sodium bicarbonate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sodium bicarbonate là: danh từ|- bi-các-bô-nát ná-tri; thuốc muối

84628. sodium carbonate nghĩa tiếng việt là danh từ|- các-bô-nát nát-tri (hợp chất hoà tan màu trắng dươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sodium carbonate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sodium carbonate danh từ|- các-bô-nát nát-tri (hợp chất hoà tan màu trắng dưới dạng tinh thể, dùng để chế thủy tinh, xà phòng, giấy và làm mềm nước). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sodium carbonate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sodium carbonate là: danh từ|- các-bô-nát nát-tri (hợp chất hoà tan màu trắng dưới dạng tinh thể, dùng để chế thủy tinh, xà phòng, giấy và làm mềm nước)

84629. sodium chloride nghĩa tiếng việt là danh từ|- clorua natri (muối ăn thông thường)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sodium chloride là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sodium chloride danh từ|- clorua natri (muối ăn thông thường). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sodium chloride
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sodium chloride là: danh từ|- clorua natri (muối ăn thông thường)

84630. sodium hydroxide nghĩa tiếng việt là danh từ|- xút ăn da (chất rắn ăn mòn, màu trắng, dùng làm gi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sodium hydroxide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sodium hydroxide danh từ|- xút ăn da (chất rắn ăn mòn, màu trắng, dùng làm giấy và xà phòng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sodium hydroxide
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sodium hydroxide là: danh từ|- xút ăn da (chất rắn ăn mòn, màu trắng, dùng làm giấy và xà phòng)

84631. sodomite nghĩa tiếng việt là danh từ|- người kê gian (giao hợp giữa đàn ông và đàn ông)|- n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sodomite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sodomite danh từ|- người kê gian (giao hợp giữa đàn ông và đàn ông)|- người thú dâm (giao hợp với động vật cái). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sodomite
  • Phiên âm (nếu có): [sɔdəmait]
  • Nghĩa tiếng việt của sodomite là: danh từ|- người kê gian (giao hợp giữa đàn ông và đàn ông)|- người thú dâm (giao hợp với động vật cái)

84632. sodomitical nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc kê dâm; thú dâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sodomitical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sodomitical tính từ|- thuộc kê dâm; thú dâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sodomitical
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sodomitical là: tính từ|- thuộc kê dâm; thú dâm

84633. sodomy nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự kê gian (giao hợp giữa đàn ông với đàn ông)|- sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sodomy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sodomy danh từ|- sự kê gian (giao hợp giữa đàn ông với đàn ông)|- sự thú dâm (giao hợp với động vật cái). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sodomy
  • Phiên âm (nếu có): [sɔdəmi]
  • Nghĩa tiếng việt của sodomy là: danh từ|- sự kê gian (giao hợp giữa đàn ông với đàn ông)|- sự thú dâm (giao hợp với động vật cái)

84634. soever nghĩa tiếng việt là phó từ|- bất cứ thế nào, dù thế nào, dù đến chừng mức na(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soever là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soever phó từ|- bất cứ thế nào, dù thế nào, dù đến chừng mức nào|=how great soever it may be|+ dù lớn thế nào đi nữa|=for what purpose soever he did it|+ dù hắn làm việc đó với mục đích nào đi nữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soever
  • Phiên âm (nếu có): [souevə]
  • Nghĩa tiếng việt của soever là: phó từ|- bất cứ thế nào, dù thế nào, dù đến chừng mức nào|=how great soever it may be|+ dù lớn thế nào đi nữa|=for what purpose soever he did it|+ dù hắn làm việc đó với mục đích nào đi nữa

84635. sofa nghĩa tiếng việt là danh từ|- ghế xôfa, ghế trường kỷ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sofa là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sofa danh từ|- ghế xôfa, ghế trường kỷ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sofa
  • Phiên âm (nếu có): [soufə]
  • Nghĩa tiếng việt của sofa là: danh từ|- ghế xôfa, ghế trường kỷ

84636. sofa bed nghĩa tiếng việt là danh từ|- giường xôfa (một loại xôfa có thể mở rộng ra thành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sofa bed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sofa bed danh từ|- giường xôfa (một loại xôfa có thể mở rộng ra thành giường). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sofa bed
  • Phiên âm (nếu có): [soufəbed]
  • Nghĩa tiếng việt của sofa bed là: danh từ|- giường xôfa (một loại xôfa có thể mở rộng ra thành giường)

84637. soffit nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kiến trúc) mặt dưới bao lơn; mặt dưới vòm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soffit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soffit danh từ|- (kiến trúc) mặt dưới bao lơn; mặt dưới vòm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soffit
  • Phiên âm (nếu có): [sɔfit]
  • Nghĩa tiếng việt của soffit là: danh từ|- (kiến trúc) mặt dưới bao lơn; mặt dưới vòm

84638. sofi nghĩa tiếng việt là cách viết khác : sofism(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sofi là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soficách viết khác : sofism. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sofi
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sofi là: cách viết khác : sofism

84639. sofism nghĩa tiếng việt là danh từ|- đạo xufi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sofism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sofism danh từ|- đạo xufi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sofism
  • Phiên âm (nếu có): [su:fizm]
  • Nghĩa tiếng việt của sofism là: danh từ|- đạo xufi

84640. soft nghĩa tiếng việt là tính từ|- mềm, dẻo, dễ uốn, dễ cắt|=soft as butter|+ mềm như(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soft là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soft tính từ|- mềm, dẻo, dễ uốn, dễ cắt|=soft as butter|+ mềm như bún|=soft stone|+ thứ đá mềm|- nhẵn, mịn, mượt|=soft skin|+ da mịn|=soft hair|+ tóc mượt|- dịu, ôn hoà|=soft winter|+ mùa đông ôn hoà dễ chịu|- không loè loẹt, dịu|=soft colours|+ màu dịu|=soft light|+ ánh sáng dịu|=soft voice|+ giọng dịu dàng|=soft music|+ nhạc êm dịu|- nhẹ, nhẹ nhàng, nhân nhượng, có tính chất hoà hoãn|=soft rain|+ mưa nhẹ|=soft manners|+ thái độ nhẹ nhàng|=soft answer|+ câu trả lời hoà nhã|- yếu đuối, uỷ mị, nhẽo, ẻo lả|=a soft luxurious people|+ bọn người xa hoa uỷ mị|- yên, êm đềm|=soft slumbers|+ giấc ngủ yên|- có cảm tình, dễ thương cảm, có từ tâm|- (thuộc) tình yêu, (thuộc) chuyện trai gái|=soft nothings|+ chuyện tỉ tê trai gái|=to be soft on someone|+ phải lòng ai|- mưa, ẩm ướt, ướt át|=soft weather|+ thời tiết ẩm ướt|=a soft day|+ ngày mưa|- không có muối khoáng (nước ăn)|- (ngôn ngữ học) mềm hoá (âm)|- (từ lóng) dễ dàng|=soft job|+ việc dễ|=soft thing|+ công việc nhẹ nhàng nhưng lương hậu|- khờ khạo, ngờ nghệch|* danh từ|- chỗ mềm; vật mềm|- người nhu nhược; người ẻo lả|* phó từ|- nhẹ nhàng|- mềm mỏng, yếu ớt, ẻo lả|* thán từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) chờ một tí!|- im! câm!||@soft|- mềm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soft
  • Phiên âm (nếu có): [sɔft]
  • Nghĩa tiếng việt của soft là: tính từ|- mềm, dẻo, dễ uốn, dễ cắt|=soft as butter|+ mềm như bún|=soft stone|+ thứ đá mềm|- nhẵn, mịn, mượt|=soft skin|+ da mịn|=soft hair|+ tóc mượt|- dịu, ôn hoà|=soft winter|+ mùa đông ôn hoà dễ chịu|- không loè loẹt, dịu|=soft colours|+ màu dịu|=soft light|+ ánh sáng dịu|=soft voice|+ giọng dịu dàng|=soft music|+ nhạc êm dịu|- nhẹ, nhẹ nhàng, nhân nhượng, có tính chất hoà hoãn|=soft rain|+ mưa nhẹ|=soft manners|+ thái độ nhẹ nhàng|=soft answer|+ câu trả lời hoà nhã|- yếu đuối, uỷ mị, nhẽo, ẻo lả|=a soft luxurious people|+ bọn người xa hoa uỷ mị|- yên, êm đềm|=soft slumbers|+ giấc ngủ yên|- có cảm tình, dễ thương cảm, có từ tâm|- (thuộc) tình yêu, (thuộc) chuyện trai gái|=soft nothings|+ chuyện tỉ tê trai gái|=to be soft on someone|+ phải lòng ai|- mưa, ẩm ướt, ướt át|=soft weather|+ thời tiết ẩm ướt|=a soft day|+ ngày mưa|- không có muối khoáng (nước ăn)|- (ngôn ngữ học) mềm hoá (âm)|- (từ lóng) dễ dàng|=soft job|+ việc dễ|=soft thing|+ công việc nhẹ nhàng nhưng lương hậu|- khờ khạo, ngờ nghệch|* danh từ|- chỗ mềm; vật mềm|- người nhu nhược; người ẻo lả|* phó từ|- nhẹ nhàng|- mềm mỏng, yếu ớt, ẻo lả|* thán từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) chờ một tí!|- im! câm!||@soft|- mềm

84641. soft currency nghĩa tiếng việt là (econ) đồng tiền yếu.|+ đồng tiền có tỷ giá hối đoái giảm d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soft currency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soft currency(econ) đồng tiền yếu.|+ đồng tiền có tỷ giá hối đoái giảm do liên tục xảy ra thâm hụt cán cân thanh toán.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soft currency
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của soft currency là: (econ) đồng tiền yếu.|+ đồng tiền có tỷ giá hối đoái giảm do liên tục xảy ra thâm hụt cán cân thanh toán.

84642. soft currency nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiền không đổi được thành vàng; tiền khó đổi được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soft currency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soft currency danh từ|- tiền không đổi được thành vàng; tiền khó đổi được thành tiền khác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soft currency
  • Phiên âm (nếu có): [sɔftkʌrənsi]
  • Nghĩa tiếng việt của soft currency là: danh từ|- tiền không đổi được thành vàng; tiền khó đổi được thành tiền khác

84643. soft drug nghĩa tiếng việt là danh từ|- một loại ma túy có thể không gây ra nghiện (chất câ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soft drug là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soft drug danh từ|- một loại ma túy có thể không gây ra nghiện (chất cần sa ) và ít nguy hiểm hơn loại ma túy nặng như hêrôin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soft drug
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của soft drug là: danh từ|- một loại ma túy có thể không gây ra nghiện (chất cần sa ) và ít nguy hiểm hơn loại ma túy nặng như hêrôin

84644. soft fruit nghĩa tiếng việt là danh từ|- loại quả nhỏ, không hạt như dâu tây và nho hy lạp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soft fruit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soft fruit danh từ|- loại quả nhỏ, không hạt như dâu tây và nho hy lạp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soft fruit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của soft fruit là: danh từ|- loại quả nhỏ, không hạt như dâu tây và nho hy lạp

84645. soft goods nghĩa tiếng việt là danh từ|- hàng tơ lụa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soft goods là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soft goods danh từ|- hàng tơ lụa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soft goods
  • Phiên âm (nếu có): [sɔftgudz]
  • Nghĩa tiếng việt của soft goods là: danh từ|- hàng tơ lụa

84646. soft landing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đổ bộ nhẹ nhàng (của con tàu vũ trụ lên mặt t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soft landing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soft landing danh từ|- sự đổ bộ nhẹ nhàng (của con tàu vũ trụ lên mặt trăng mà không bị hư hỏng hoặc hủy hoại). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soft landing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của soft landing là: danh từ|- sự đổ bộ nhẹ nhàng (của con tàu vũ trụ lên mặt trăng mà không bị hư hỏng hoặc hủy hoại)

84647. soft loan nghĩa tiếng việt là (econ) vốn vay ưu đãi.|+ một khoản vay không lãi hoặc có lãi s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soft loan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soft loan(econ) vốn vay ưu đãi.|+ một khoản vay không lãi hoặc có lãi suất thấp hơn mức chi phí vốn vay.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soft loan
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của soft loan là: (econ) vốn vay ưu đãi.|+ một khoản vay không lãi hoặc có lãi suất thấp hơn mức chi phí vốn vay.

84648. soft money nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) tiền giấy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soft money là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soft money danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) tiền giấy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soft money
  • Phiên âm (nếu có): [sɔftmʌni]
  • Nghĩa tiếng việt của soft money là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) tiền giấy

84649. soft option nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bở ăn; sự dễ xơi|- sự thay đổi theo hướng dễ hơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soft option là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soft option danh từ|- sự bở ăn; sự dễ xơi|- sự thay đổi theo hướng dễ hơn, giải pháp mềm hơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soft option
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của soft option là: danh từ|- sự bở ăn; sự dễ xơi|- sự thay đổi theo hướng dễ hơn, giải pháp mềm hơn

84650. soft palate nghĩa tiếng việt là danh từ|- vòm mềm; ngạc mềm (phần sau của vòm miệng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soft palate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soft palate danh từ|- vòm mềm; ngạc mềm (phần sau của vòm miệng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soft palate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của soft palate là: danh từ|- vòm mềm; ngạc mềm (phần sau của vòm miệng)

84651. soft pedal nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) bàn đạp (pianô...)|* động từ|- (âm nhạc) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ soft pedal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soft pedal danh từ|- (âm nhạc) bàn đạp (pianô...)|* động từ|- (âm nhạc) ấn bàn đạp|- (thông tục) làm dịu bớt, làm nhẹ bớt; làm cho bớt cường điệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soft pedal
  • Phiên âm (nếu có): [sɔftpedl]
  • Nghĩa tiếng việt của soft pedal là: danh từ|- (âm nhạc) bàn đạp (pianô...)|* động từ|- (âm nhạc) ấn bàn đạp|- (thông tục) làm dịu bớt, làm nhẹ bớt; làm cho bớt cường điệu

84652. soft porn nghĩa tiếng việt là danh từ|- sách báo khiêu dâm loại ít lộ liễu, ít dữ dội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soft porn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soft porn danh từ|- sách báo khiêu dâm loại ít lộ liễu, ít dữ dội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soft porn
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của soft porn là: danh từ|- sách báo khiêu dâm loại ít lộ liễu, ít dữ dội

84653. soft roe nghĩa tiếng việt là danh từ|- sẹ, tinh dịch cá đực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soft roe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soft roe danh từ|- sẹ, tinh dịch cá đực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soft roe
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của soft roe là: danh từ|- sẹ, tinh dịch cá đực

84654. soft sawder nghĩa tiếng việt là danh từ|- lời khen, lời tán tụng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soft sawder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soft sawder danh từ|- lời khen, lời tán tụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soft sawder
  • Phiên âm (nếu có): [sɔftsɔ:də]
  • Nghĩa tiếng việt của soft sawder là: danh từ|- lời khen, lời tán tụng

84655. soft shoulder nghĩa tiếng việt là danh từ|- bờ yếu của ven đường không thích hợp cho xe cộ chạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soft shoulder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soft shoulder danh từ|- bờ yếu của ven đường không thích hợp cho xe cộ chạy trên đó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soft shoulder
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của soft shoulder là: danh từ|- bờ yếu của ven đường không thích hợp cho xe cộ chạy trên đó

84656. soft soap nghĩa tiếng việt là danh từ|- xà phòng mềm|- (thông tục) lời nịnh hót; lời phủ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ soft soap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soft soap danh từ|- xà phòng mềm|- (thông tục) lời nịnh hót; lời phủ dụ, lời xoa dịu|* ngoại động từ|- xát xà phòng mềm vào|- (thông tục) nịnh hót; phủ dụ, xoa dịu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soft soap
  • Phiên âm (nếu có): [sɔftsoup]
  • Nghĩa tiếng việt của soft soap là: danh từ|- xà phòng mềm|- (thông tục) lời nịnh hót; lời phủ dụ, lời xoa dịu|* ngoại động từ|- xát xà phòng mềm vào|- (thông tục) nịnh hót; phủ dụ, xoa dịu

84657. soft tack nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải) bánh mì (đối lại với bánh khô)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soft tack là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soft tack danh từ|- (hàng hải) bánh mì (đối lại với bánh khô). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soft tack
  • Phiên âm (nếu có): [sɔfttæk]
  • Nghĩa tiếng việt của soft tack là: danh từ|- (hàng hải) bánh mì (đối lại với bánh khô)

84658. soft-boil nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- luộc trứng lòng đào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soft-boil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soft-boil ngoại động từ|- luộc trứng lòng đào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soft-boil
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của soft-boil là: ngoại động từ|- luộc trứng lòng đào

84659. soft-boiled nghĩa tiếng việt là tính từ|- luộc lòng đào (trứng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soft-boiled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soft-boiled tính từ|- luộc lòng đào (trứng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soft-boiled
  • Phiên âm (nếu có): [sɔftbɔild]
  • Nghĩa tiếng việt của soft-boiled là: tính từ|- luộc lòng đào (trứng)

84660. soft-bound nghĩa tiếng việt là tính từ|- đóng bìa mềm (sách)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soft-bound là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soft-bound tính từ|- đóng bìa mềm (sách). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soft-bound
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của soft-bound là: tính từ|- đóng bìa mềm (sách)

84661. soft-chancre nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) bệnh hạ cam(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soft-chancre là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soft-chancre danh từ|- (y học) bệnh hạ cam. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soft-chancre
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của soft-chancre là: danh từ|- (y học) bệnh hạ cam

84662. soft-coal nghĩa tiếng việt là danh từ|- than đá cháy chậm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soft-coal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soft-coal danh từ|- than đá cháy chậm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soft-coal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của soft-coal là: danh từ|- than đá cháy chậm

84663. soft-currency nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiền không đổi được (khó đổi được) thành vàng; tha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soft-currency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soft-currency danh từ|- tiền không đổi được (khó đổi được) thành vàng; thành tiền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soft-currency
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của soft-currency là: danh từ|- tiền không đổi được (khó đổi được) thành vàng; thành tiền

84664. soft-drink nghĩa tiếng việt là danh từ|- nước uống ngọt không có rượu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soft-drink là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soft-drink danh từ|- nước uống ngọt không có rượu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soft-drink
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của soft-drink là: danh từ|- nước uống ngọt không có rượu

84665. soft-finned nghĩa tiếng việt là tính từ|- có vây mềm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soft-finned là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soft-finned tính từ|- có vây mềm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soft-finned
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của soft-finned là: tính từ|- có vây mềm

84666. soft-footed nghĩa tiếng việt là tính từ|- đi nhẹ nhàng (người)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soft-footed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soft-footed tính từ|- đi nhẹ nhàng (người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soft-footed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của soft-footed là: tính từ|- đi nhẹ nhàng (người)

84667. soft-fruited nghĩa tiếng việt là tính từ|- có quả mềm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soft-fruited là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soft-fruited tính từ|- có quả mềm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soft-fruited
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của soft-fruited là: tính từ|- có quả mềm

84668. soft-furnishing nghĩa tiếng việt là danh từ & số nhiều|- vật đệm bàn ghế giường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soft-furnishing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soft-furnishing danh từ & số nhiều|- vật đệm bàn ghế giường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soft-furnishing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của soft-furnishing là: danh từ & số nhiều|- vật đệm bàn ghế giường

84669. soft-goods nghĩa tiếng việt là danh từ & số nhiều|- hàng tơ lụa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soft-goods là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soft-goods danh từ & số nhiều|- hàng tơ lụa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soft-goods
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của soft-goods là: danh từ & số nhiều|- hàng tơ lụa

84670. soft-hail nghĩa tiếng việt là danh từ|- mưa tuyết có hạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soft-hail là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soft-hail danh từ|- mưa tuyết có hạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soft-hail
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của soft-hail là: danh từ|- mưa tuyết có hạt

84671. soft-headed nghĩa tiếng việt là tính từ|- khờ khạo, ngờ nghệch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soft-headed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soft-headed tính từ|- khờ khạo, ngờ nghệch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soft-headed
  • Phiên âm (nếu có): [sɔfthedid]
  • Nghĩa tiếng việt của soft-headed là: tính từ|- khờ khạo, ngờ nghệch

84672. soft-hearted nghĩa tiếng việt là tính từ|- dễ thương cảm, đa cảm; từ tâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soft-hearted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soft-hearted tính từ|- dễ thương cảm, đa cảm; từ tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soft-hearted
  • Phiên âm (nếu có): [sɔfthɑ:tid]
  • Nghĩa tiếng việt của soft-hearted là: tính từ|- dễ thương cảm, đa cảm; từ tâm

84673. soft-heartedness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đa cảm; tính đa cảm, tính dễ mềm lòng; sự từ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ soft-heartedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soft-heartedness danh từ|- sự đa cảm; tính đa cảm, tính dễ mềm lòng; sự từ tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soft-heartedness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của soft-heartedness là: danh từ|- sự đa cảm; tính đa cảm, tính dễ mềm lòng; sự từ tâm

84674. soft-land nghĩa tiếng việt là hạ cánh nhẹ nhàng (xuống một thiên thể)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soft-land là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soft-landhạ cánh nhẹ nhàng (xuống một thiên thể). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soft-land
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của soft-land là: hạ cánh nhẹ nhàng (xuống một thiên thể)

84675. soft-lander nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem soft-land(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soft-lander là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soft-lander danh từ|- xem soft-land. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soft-lander
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của soft-lander là: danh từ|- xem soft-land

84676. soft-leaved nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật) có lá mềm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soft-leaved là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soft-leaved tính từ|- (thực vật) có lá mềm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soft-leaved
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của soft-leaved là: tính từ|- (thực vật) có lá mềm

84677. soft-money nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiền giấy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soft-money là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soft-money danh từ|- tiền giấy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soft-money
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của soft-money là: danh từ|- tiền giấy

84678. soft-soap nghĩa tiếng việt là danh từ|- xà phòng mềm|- lời nịnh bợ|* ngoại động từ|- thuy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soft-soap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soft-soap danh từ|- xà phòng mềm|- lời nịnh bợ|* ngoại động từ|- thuyết phục (ai) bằng nịnh hót. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soft-soap
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của soft-soap là: danh từ|- xà phòng mềm|- lời nịnh bợ|* ngoại động từ|- thuyết phục (ai) bằng nịnh hót

84679. soft-soaper nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem soft-soaper(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soft-soaper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soft-soaper danh từ|- xem soft-soaper. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soft-soaper
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của soft-soaper là: danh từ|- xem soft-soaper

84680. soft-spoken nghĩa tiếng việt là tính từ|- nói nhẹ nhàng, nói dịu dàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soft-spoken là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soft-spoken tính từ|- nói nhẹ nhàng, nói dịu dàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soft-spoken
  • Phiên âm (nếu có): [sɔft,spoukn]
  • Nghĩa tiếng việt của soft-spoken là: tính từ|- nói nhẹ nhàng, nói dịu dàng

84681. soft-spot nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự yếu ớt về tình cảm; chỗ yếu về tình cảm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soft-spot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soft-spot danh từ|- sự yếu ớt về tình cảm; chỗ yếu về tình cảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soft-spot
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của soft-spot là: danh từ|- sự yếu ớt về tình cảm; chỗ yếu về tình cảm

84682. soft-touch nghĩa tiếng việt là danh từ|- người dễ bị thuyết phục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soft-touch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soft-touch danh từ|- người dễ bị thuyết phục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soft-touch
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của soft-touch là: danh từ|- người dễ bị thuyết phục

84683. softa nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà nghiên cứu thần học (thổ nhĩ kỳ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ softa là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh softa danh từ|- nhà nghiên cứu thần học (thổ nhĩ kỳ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:softa
  • Phiên âm (nếu có): [sɔftə]
  • Nghĩa tiếng việt của softa là: danh từ|- nhà nghiên cứu thần học (thổ nhĩ kỳ)

84684. softball nghĩa tiếng việt là danh từ|- trò chơi tương tự như bóng chày, chơi trên sân n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ softball là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh softball danh từ|- trò chơi tương tự như bóng chày, chơi trên sân nhỏ hơn với quả bóng mềm to hơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:softball
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của softball là: danh từ|- trò chơi tương tự như bóng chày, chơi trên sân nhỏ hơn với quả bóng mềm to hơn

84685. soften nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho mềm, làm cho dẻo|- làm cho dịu đi|=c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soften là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soften ngoại động từ|- làm cho mềm, làm cho dẻo|- làm cho dịu đi|=curtains that soften the light|+ màn che ánh sáng dịu bớt|- làm cho yếu đi, làm nhụt|=to soften someones will|+ làm yếu quyết tâm của ai|* nội động từ|- mềm đi|- yếu đi, dịu đi|- trở thành uỷ mị, trở thành ẻo lả|=to soften at the sight of something|+ mủi lòng khi nhìn thấy cái gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soften
  • Phiên âm (nếu có): [sɔfn]
  • Nghĩa tiếng việt của soften là: ngoại động từ|- làm cho mềm, làm cho dẻo|- làm cho dịu đi|=curtains that soften the light|+ màn che ánh sáng dịu bớt|- làm cho yếu đi, làm nhụt|=to soften someones will|+ làm yếu quyết tâm của ai|* nội động từ|- mềm đi|- yếu đi, dịu đi|- trở thành uỷ mị, trở thành ẻo lả|=to soften at the sight of something|+ mủi lòng khi nhìn thấy cái gì

84686. softener nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuốc làm mềm, chất làm mềm|- máy khử muối khoán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ softener là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh softener danh từ|- thuốc làm mềm, chất làm mềm|- máy khử muối khoáng (của nước). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:softener
  • Phiên âm (nếu có): [sɔfnə]
  • Nghĩa tiếng việt của softener là: danh từ|- thuốc làm mềm, chất làm mềm|- máy khử muối khoáng (của nước)

84687. softening nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm mềm; sự hoá mềm|- (ngôn ngữ học) sự mềm h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ softening là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh softening danh từ|- sự làm mềm; sự hoá mềm|- (ngôn ngữ học) sự mềm hoá|- sự thoái hoá mỡ của não|- tình trạng hoá lẩm cẩm (của người già). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:softening
  • Phiên âm (nếu có): [sɔfniɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của softening là: danh từ|- sự làm mềm; sự hoá mềm|- (ngôn ngữ học) sự mềm hoá|- sự thoái hoá mỡ của não|- tình trạng hoá lẩm cẩm (của người già)

84688. softhead nghĩa tiếng việt là danh từ|- anh chàng khờ khạo, anh chàng ngờ nghệch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ softhead là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh softhead danh từ|- anh chàng khờ khạo, anh chàng ngờ nghệch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:softhead
  • Phiên âm (nếu có): [sɔfthed]
  • Nghĩa tiếng việt của softhead là: danh từ|- anh chàng khờ khạo, anh chàng ngờ nghệch

84689. softie nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) người nhu nhược, người ẻo lả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ softie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh softie danh từ|- (thông tục) người nhu nhược, người ẻo lả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:softie
  • Phiên âm (nếu có): [sɔfti]
  • Nghĩa tiếng việt của softie là: danh từ|- (thông tục) người nhu nhược, người ẻo lả

84690. softish nghĩa tiếng việt là tính từ|- hơi mềm|- hơi dịu|- dễ, không khó lắm|=a softish job(…)


Nghĩa tiếng việt của từ softish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh softish tính từ|- hơi mềm|- hơi dịu|- dễ, không khó lắm|=a softish job|+ việc dễ không; việc ngon ơ|- hơi khờ khạo, hơi ngờ nghệch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:softish
  • Phiên âm (nếu có): [sɔftiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của softish là: tính từ|- hơi mềm|- hơi dịu|- dễ, không khó lắm|=a softish job|+ việc dễ không; việc ngon ơ|- hơi khờ khạo, hơi ngờ nghệch

84691. softly nghĩa tiếng việt là phó từ|- một cách dịu dàng, một cách êm ái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ softly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh softly phó từ|- một cách dịu dàng, một cách êm ái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:softly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của softly là: phó từ|- một cách dịu dàng, một cách êm ái

84692. softness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính mềm dẻo|- tính dịu dàng|- tính nhu nhược, tí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ softness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh softness danh từ|- tính mềm dẻo|- tính dịu dàng|- tính nhu nhược, tính uỷ mị, tính ẻo lả|- sự khờ khạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:softness
  • Phiên âm (nếu có): [sɔftnis]
  • Nghĩa tiếng việt của softness là: danh từ|- tính mềm dẻo|- tính dịu dàng|- tính nhu nhược, tính uỷ mị, tính ẻo lả|- sự khờ khạo

84693. software nghĩa tiếng việt là danh từ|- phần mềm (của máy tính)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ software là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh software danh từ|- phần mềm (của máy tính). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:software
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của software là: danh từ|- phần mềm (của máy tính)

84694. softwood nghĩa tiếng việt là danh từ|- gỗ mềm|- cây có gỗ mềm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ softwood là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh softwood danh từ|- gỗ mềm|- cây có gỗ mềm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:softwood
  • Phiên âm (nếu có): [sɔftwud]
  • Nghĩa tiếng việt của softwood là: danh từ|- gỗ mềm|- cây có gỗ mềm

84695. softwooded nghĩa tiếng việt là tính từ|- bằng gỗ mềm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ softwooded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh softwooded tính từ|- bằng gỗ mềm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:softwooded
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của softwooded là: tính từ|- bằng gỗ mềm

84696. softy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) người nhu nhược, người ẻo lả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ softy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh softy danh từ|- (thông tục) người nhu nhược, người ẻo lả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:softy
  • Phiên âm (nếu có): [sɔfti]
  • Nghĩa tiếng việt của softy là: danh từ|- (thông tục) người nhu nhược, người ẻo lả

84697. sogdian nghĩa tiếng việt là danh từ & tính từ|- người xứ xôcđiana ở trung á|- tiếng xôcđi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sogdian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sogdian danh từ & tính từ|- người xứ xôcđiana ở trung á|- tiếng xôcđiana (thuộc dòng iran). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sogdian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sogdian là: danh từ & tính từ|- người xứ xôcđiana ở trung á|- tiếng xôcđiana (thuộc dòng iran)

84698. soggily nghĩa tiếng việt là phó từ|- rất ướt; đẫm nước, sũng nước|- ẩm ướt và nặng nê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soggily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soggily phó từ|- rất ướt; đẫm nước, sũng nước|- ẩm ướt và nặng nề khó chịu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soggily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của soggily là: phó từ|- rất ướt; đẫm nước, sũng nước|- ẩm ướt và nặng nề khó chịu

84699. sogginess nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đẫm nước, sự sũng nước; sự ẩm ướt|- sự ỉu, s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sogginess là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sogginess danh từ|- sự đẫm nước, sự sũng nước; sự ẩm ướt|- sự ỉu, sự mềm (bánh mì). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sogginess
  • Phiên âm (nếu có): [sɔginis]
  • Nghĩa tiếng việt của sogginess là: danh từ|- sự đẫm nước, sự sũng nước; sự ẩm ướt|- sự ỉu, sự mềm (bánh mì)

84700. soggy nghĩa tiếng việt là tính từ|- đẫm nước, sũng nước; ẩm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soggy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soggy tính từ|- đẫm nước, sũng nước; ẩm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soggy
  • Phiên âm (nếu có): [sɔgi]
  • Nghĩa tiếng việt của soggy là: tính từ|- đẫm nước, sũng nước; ẩm

84701. soh nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) xon (nốt) ((cũng) sol)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soh là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soh danh từ|- (âm nhạc) xon (nốt) ((cũng) sol). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soh
  • Phiên âm (nếu có): [sou]
  • Nghĩa tiếng việt của soh là: danh từ|- (âm nhạc) xon (nốt) ((cũng) sol)

84702. soho nghĩa tiếng việt là danh từ|- một khu ở trung tâm london, anh quốc|- một khu ở vùn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soho là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soho danh từ|- một khu ở trung tâm london, anh quốc|- một khu ở vùng ven tây manhattan: các phòng trưng bày nghệ thuật và studio|* danh từ|- (viết tắt của small office/home office). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soho
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của soho là: danh từ|- một khu ở trung tâm london, anh quốc|- một khu ở vùng ven tây manhattan: các phòng trưng bày nghệ thuật và studio|* danh từ|- (viết tắt của small office/home office)

84703. soi-disant nghĩa tiếng việt là tính từ|- tự nhận, tự xưng, tự gọi là; gọi là(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soi-disant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soi-disant tính từ|- tự nhận, tự xưng, tự gọi là; gọi là. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soi-disant
  • Phiên âm (nếu có): [swɑ:dizỵ:ɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của soi-disant là: tính từ|- tự nhận, tự xưng, tự gọi là; gọi là

84704. soigné nghĩa tiếng việt là tính từ, danh từ giống cái soignée|- diêm dúa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soigné là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soigné tính từ, danh từ giống cái soignée|- diêm dúa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soigné
  • Phiên âm (nếu có): [swɑ:njei]
  • Nghĩa tiếng việt của soigné là: tính từ, danh từ giống cái soignée|- diêm dúa

84705. soil nghĩa tiếng việt là danh từ|- đất|=alluvial soil|+ đất phù sa, đất bồi|=ones native(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soil danh từ|- đất|=alluvial soil|+ đất phù sa, đất bồi|=ones native soil|+ nơi quê cha đất tổ|- vết bẩn, vết nhơ|- sự làm nhơ bẩn|- rác rưởi|* ngoại động từ|- làm bẩn, làm dơ, vấy bẩn|=i would not soil my hands with it|+ (nghĩa bóng) tôi không muốn nhúng vào việc đó cho bẩn tay|* nội động từ|- dễ bẩn|=this stuff soils easily|+ vải len này dễ bẩn|* ngoại động từ|- cho (súc vật) ăn cỏ tươi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soil
  • Phiên âm (nếu có): [sɔil]
  • Nghĩa tiếng việt của soil là: danh từ|- đất|=alluvial soil|+ đất phù sa, đất bồi|=ones native soil|+ nơi quê cha đất tổ|- vết bẩn, vết nhơ|- sự làm nhơ bẩn|- rác rưởi|* ngoại động từ|- làm bẩn, làm dơ, vấy bẩn|=i would not soil my hands with it|+ (nghĩa bóng) tôi không muốn nhúng vào việc đó cho bẩn tay|* nội động từ|- dễ bẩn|=this stuff soils easily|+ vải len này dễ bẩn|* ngoại động từ|- cho (súc vật) ăn cỏ tươi

84706. soil-pipe nghĩa tiếng việt là danh từ|- ống dẫn nước phân (trong hố tiêu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soil-pipe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soil-pipe danh từ|- ống dẫn nước phân (trong hố tiêu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soil-pipe
  • Phiên âm (nếu có): [sɔilpaip]
  • Nghĩa tiếng việt của soil-pipe là: danh từ|- ống dẫn nước phân (trong hố tiêu)

84707. soilage nghĩa tiếng việt là danh từ|- cỏ tươi (làm thức ăn cho vật nuôi)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soilage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soilage danh từ|- cỏ tươi (làm thức ăn cho vật nuôi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soilage
  • Phiên âm (nếu có): [sɔilidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của soilage là: danh từ|- cỏ tươi (làm thức ăn cho vật nuôi)

84708. soilborne nghĩa tiếng việt là tính từ|- chứa ở trong đất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soilborne là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soilborne tính từ|- chứa ở trong đất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soilborne
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của soilborne là: tính từ|- chứa ở trong đất

84709. soiless nghĩa tiếng việt là tính từ|- sạch, không có vết bẩn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soiless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soiless tính từ|- sạch, không có vết bẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soiless
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của soiless là: tính từ|- sạch, không có vết bẩn

84710. soiling nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự vấy bẩn; làm bẩn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soiling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soiling danh từ|- sự vấy bẩn; làm bẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soiling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của soiling là: danh từ|- sự vấy bẩn; làm bẩn

84711. soilless nghĩa tiếng việt là tính từ|- sạch, không có vết bẩn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soilless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soilless tính từ|- sạch, không có vết bẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soilless
  • Phiên âm (nếu có): [sɔilis]
  • Nghĩa tiếng việt của soilless là: tính từ|- sạch, không có vết bẩn

84712. soilure nghĩa tiếng việt là danh từ|- vết nhơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soilure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soilure danh từ|- vết nhơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soilure
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của soilure là: danh từ|- vết nhơ

84713. soirée nghĩa tiếng việt là danh từ|- buổi dạ hội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soirée là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soirée danh từ|- buổi dạ hội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soirée
  • Phiên âm (nếu có): [swɑ:rei]
  • Nghĩa tiếng việt của soirée là: danh từ|- buổi dạ hội

84714. soja nghĩa tiếng việt là #-bean) |/sɔiəbi:n/|* danh từ|- (thực vật học) đậu tương, đậu n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soja là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soja #-bean) |/sɔiəbi:n/|* danh từ|- (thực vật học) đậu tương, đậu nành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soja
  • Phiên âm (nếu có): [sɔiə]
  • Nghĩa tiếng việt của soja là: #-bean) |/sɔiəbi:n/|* danh từ|- (thực vật học) đậu tương, đậu nành

84715. sojourn nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ở lại ít lâu, sự ở lại ít bữa|* nội động tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sojourn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sojourn danh từ|- sự ở lại ít lâu, sự ở lại ít bữa|* nội động từ|- ở lại ít lâu, ở lại ít bữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sojourn
  • Phiên âm (nếu có): [sɔdʤə:n]
  • Nghĩa tiếng việt của sojourn là: danh từ|- sự ở lại ít lâu, sự ở lại ít bữa|* nội động từ|- ở lại ít lâu, ở lại ít bữa

84716. sojourner nghĩa tiếng việt là danh từ|- người lưu lại, người tạm trú(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sojourner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sojourner danh từ|- người lưu lại, người tạm trú. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sojourner
  • Phiên âm (nếu có): [sɔdʤə:nə]
  • Nghĩa tiếng việt của sojourner là: danh từ|- người lưu lại, người tạm trú

84717. soke nghĩa tiếng việt là danh từ|- quyền tài phán|- địa hạt tài phán (chịu một quyề(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soke là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soke danh từ|- quyền tài phán|- địa hạt tài phán (chịu một quyền tài phán đặc biệt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soke
  • Phiên âm (nếu có): [souk]
  • Nghĩa tiếng việt của soke là: danh từ|- quyền tài phán|- địa hạt tài phán (chịu một quyền tài phán đặc biệt)

84718. sokeman nghĩa tiếng việt là danh từ|- người dưới quyền xét xử của người khác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sokeman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sokeman danh từ|- người dưới quyền xét xử của người khác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sokeman
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sokeman là: danh từ|- người dưới quyền xét xử của người khác

84719. sol nghĩa tiếng việt là danh từ|-(đùa cợt) mặt trời|- (âm nhạc) xon (nốt) ((cũng) soh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sol là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sol danh từ|-(đùa cợt) mặt trời|- (âm nhạc) xon (nốt) ((cũng) soh)|- (hoá học) xon|- đồng xon (tiền pê-ru). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sol
  • Phiên âm (nếu có): [sɔl]
  • Nghĩa tiếng việt của sol là: danh từ|-(đùa cợt) mặt trời|- (âm nhạc) xon (nốt) ((cũng) soh)|- (hoá học) xon|- đồng xon (tiền pê-ru)

84720. sol-fa nghĩa tiếng việt là danh từ|- (như) solmization|* động từ|- (như) solmizate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sol-fa là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sol-fa danh từ|- (như) solmization|* động từ|- (như) solmizate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sol-fa
  • Phiên âm (nếu có): [sɔlfɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của sol-fa là: danh từ|- (như) solmization|* động từ|- (như) solmizate

84721. sola nghĩa tiếng việt là danh từ & số nhiều|- của solum(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sola là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sola danh từ & số nhiều|- của solum. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sola
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sola là: danh từ & số nhiều|- của solum

84722. solace nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự an ủi, sự uý lạo; niềm khuây khoả|=to find solac(…)


Nghĩa tiếng việt của từ solace là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh solace danh từ|- sự an ủi, sự uý lạo; niềm khuây khoả|=to find solace in something|+ tìm niềm an ủi trong cái gì|- lời an ủi|* ngoại động từ|- an ủi, uý lạo, làm khuây khoả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:solace
  • Phiên âm (nếu có): [sɔləs]
  • Nghĩa tiếng việt của solace là: danh từ|- sự an ủi, sự uý lạo; niềm khuây khoả|=to find solace in something|+ tìm niềm an ủi trong cái gì|- lời an ủi|* ngoại động từ|- an ủi, uý lạo, làm khuây khoả

84723. solan nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) chim điên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ solan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh solan danh từ|- (động vật học) chim điên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:solan
  • Phiên âm (nếu có): [souləngu:s]
  • Nghĩa tiếng việt của solan là: danh từ|- (động vật học) chim điên

84724. solan-goose nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) chim điên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ solan-goose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh solan-goose danh từ|- (động vật học) chim điên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:solan-goose
  • Phiên âm (nếu có): [souləngu:s]
  • Nghĩa tiếng việt của solan-goose là: danh từ|- (động vật học) chim điên

84725. solanaceous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) (thuộc) họ cà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ solanaceous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh solanaceous tính từ|- (thực vật học) (thuộc) họ cà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:solanaceous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của solanaceous là: tính từ|- (thực vật học) (thuộc) họ cà

84726. solanceous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) (thuộc) họ cà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ solanceous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh solanceous tính từ|- (thực vật học) (thuộc) họ cà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:solanceous
  • Phiên âm (nếu có): [,sɔləneiʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của solanceous là: tính từ|- (thực vật học) (thuộc) họ cà

84727. solanella nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) cỏ tan băng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ solanella là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh solanella danh từ|- (thực vật) cỏ tan băng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:solanella
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của solanella là: danh từ|- (thực vật) cỏ tan băng

84728. solanine nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) solanin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ solanine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh solanine danh từ|- (hoá học) solanin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:solanine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của solanine là: danh từ|- (hoá học) solanin

84729. solanum nghĩa tiếng việt là danh từ|- họ cà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ solanum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh solanum danh từ|- họ cà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:solanum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của solanum là: danh từ|- họ cà

84730. solar nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) mặt trời, (thuộc) thái dương|=solar eclipse|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ solar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh solar tính từ|- (thuộc) mặt trời, (thuộc) thái dương|=solar eclipse|+ nhật thực|=solar system|+ hệ mặt trời||@solar|- (thiên văn) mặt trời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:solar
  • Phiên âm (nếu có): [soulə]
  • Nghĩa tiếng việt của solar là: tính từ|- (thuộc) mặt trời, (thuộc) thái dương|=solar eclipse|+ nhật thực|=solar system|+ hệ mặt trời||@solar|- (thiên văn) mặt trời

84731. solar cell nghĩa tiếng việt là danh từ|- tế bào năng lượng mặt trời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ solar cell là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh solar cell danh từ|- tế bào năng lượng mặt trời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:solar cell
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của solar cell là: danh từ|- tế bào năng lượng mặt trời

84732. solar plexus nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) đám rối dương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ solar plexus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh solar plexus danh từ|- (giải phẫu) đám rối dương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:solar plexus
  • Phiên âm (nếu có): [souləpleksəs]
  • Nghĩa tiếng việt của solar plexus là: danh từ|- (giải phẫu) đám rối dương

84733. solar system nghĩa tiếng việt là danh từ|- (the solar system) hệ mặt trời; thái dương hệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ solar system là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh solar system danh từ|- (the solar system) hệ mặt trời; thái dương hệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:solar system
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của solar system là: danh từ|- (the solar system) hệ mặt trời; thái dương hệ

84734. solar year nghĩa tiếng việt là danh từ|- (the solar year) năm mặt trời (thời gian để trái đất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ solar year là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh solar year danh từ|- (the solar year) năm mặt trời (thời gian để trái đất quay xung quanh mặt trời một vòng; vào khoảng 365 và 1 / 4 ngày). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:solar year
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của solar year là: danh từ|- (the solar year) năm mặt trời (thời gian để trái đất quay xung quanh mặt trời một vòng; vào khoảng 365 và 1 / 4 ngày)

84735. solaria nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều solaria|- nhà tắm nắng (thường có quây kí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ solaria là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh solaria danh từ, số nhiều solaria|- nhà tắm nắng (thường có quây kín). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:solaria
  • Phiên âm (nếu có): [souleəriəm]
  • Nghĩa tiếng việt của solaria là: danh từ, số nhiều solaria|- nhà tắm nắng (thường có quây kín)

84736. solarisation nghĩa tiếng việt là danh từ|- (nhiếp ảnh) sự làm hỏng vì phơi quá; sự bị hỏng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ solarisation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh solarisation danh từ|- (nhiếp ảnh) sự làm hỏng vì phơi quá; sự bị hỏng vì phơi quá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:solarisation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của solarisation là: danh từ|- (nhiếp ảnh) sự làm hỏng vì phơi quá; sự bị hỏng vì phơi quá

84737. solarise nghĩa tiếng việt là danh từ|- (nhiếp ảnh) làm hỏng vì phơi quá|* nội động từ|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ solarise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh solarise danh từ|- (nhiếp ảnh) làm hỏng vì phơi quá|* nội động từ|- hỏng vì phơi quá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:solarise
  • Phiên âm (nếu có): [souləraiz]
  • Nghĩa tiếng việt của solarise là: danh từ|- (nhiếp ảnh) làm hỏng vì phơi quá|* nội động từ|- hỏng vì phơi quá

84738. solarium nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều solaria|- nhà tắm nắng (thường có quây kí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ solarium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh solarium danh từ, số nhiều solaria|- nhà tắm nắng (thường có quây kín). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:solarium
  • Phiên âm (nếu có): [souleəriəm]
  • Nghĩa tiếng việt của solarium là: danh từ, số nhiều solaria|- nhà tắm nắng (thường có quây kín)

84739. solarization nghĩa tiếng việt là danh từ|- (nhiếp ảnh) sự làm hỏng vì phơi quá; sự bị hỏng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ solarization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh solarization danh từ|- (nhiếp ảnh) sự làm hỏng vì phơi quá; sự bị hỏng vì phơi quá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:solarization
  • Phiên âm (nếu có): [,souləraizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của solarization là: danh từ|- (nhiếp ảnh) sự làm hỏng vì phơi quá; sự bị hỏng vì phơi quá

84740. solarize nghĩa tiếng việt là danh từ|- (nhiếp ảnh) làm hỏng vì phơi quá|* nội động từ|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ solarize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh solarize danh từ|- (nhiếp ảnh) làm hỏng vì phơi quá|* nội động từ|- hỏng vì phơi quá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:solarize
  • Phiên âm (nếu có): [souləraiz]
  • Nghĩa tiếng việt của solarize là: danh từ|- (nhiếp ảnh) làm hỏng vì phơi quá|* nội động từ|- hỏng vì phơi quá

84741. solatia nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều solatia|- vật bồi thường, vật an ủi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ solatia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh solatia danh từ, số nhiều solatia|- vật bồi thường, vật an ủi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:solatia
  • Phiên âm (nếu có): [souleiʃjəm]
  • Nghĩa tiếng việt của solatia là: danh từ, số nhiều solatia|- vật bồi thường, vật an ủi

84742. solatium nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều solatia|- vật bồi thường, vật an ủi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ solatium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh solatium danh từ, số nhiều solatia|- vật bồi thường, vật an ủi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:solatium
  • Phiên âm (nếu có): [souleiʃjəm]
  • Nghĩa tiếng việt của solatium là: danh từ, số nhiều solatia|- vật bồi thường, vật an ủi

84743. sold nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) sự làm thất vọng|=what a sell!|+ thâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sold là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sold danh từ|- (thực vật học) sự làm thất vọng|=what a sell!|+ thật là thất vọng!, thật là chán quá!|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) vố chơi khăm; sự đánh lừa|* động từ sold|- bán (hàng hoá); chuyên bán|=goods that sell well|+ hàng hoá bán chạy|=to sell like wildfire; to sell like hot cakes|+ bán chạy như tôm tươi|=to sell second books|+ chuyên bán sách cũ|- phản bội, bán, bán rẻ (nước, lương tâm)|=to sell ones honour|+ bán rẻ danh dự|=to sell ones country|+ bán nước|- (từ lóng) làm cho thất vọng|=sold again!|+ thật là chán quá!|- quảng cáo cho, rao hàng cho, cho (ai) biết giá trị của cái gì; làm cho (ai) thích muốn cái gì|=to sell a new drug|+ quảng cáo cho một thứ thuốc mới|=to sell the public on a new drug|+ làm cho công chúng biết giá trị của một thứ thuốc mới|=to be sold on something|+ thích thú cái gì|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đánh lừa, lừa|- bán xon|- bán rẻ hết (hàng còn lại, hàng dự trữ), bán tống bán tháo|- bán hàng hoá (của người mắc nợ bị phá sản)|- phản bội, phản dân hại nước|- giết được nhiều quân địch trước khi hy sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sold
  • Phiên âm (nếu có): [sel]
  • Nghĩa tiếng việt của sold là: danh từ|- (thực vật học) sự làm thất vọng|=what a sell!|+ thật là thất vọng!, thật là chán quá!|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) vố chơi khăm; sự đánh lừa|* động từ sold|- bán (hàng hoá); chuyên bán|=goods that sell well|+ hàng hoá bán chạy|=to sell like wildfire; to sell like hot cakes|+ bán chạy như tôm tươi|=to sell second books|+ chuyên bán sách cũ|- phản bội, bán, bán rẻ (nước, lương tâm)|=to sell ones honour|+ bán rẻ danh dự|=to sell ones country|+ bán nước|- (từ lóng) làm cho thất vọng|=sold again!|+ thật là chán quá!|- quảng cáo cho, rao hàng cho, cho (ai) biết giá trị của cái gì; làm cho (ai) thích muốn cái gì|=to sell a new drug|+ quảng cáo cho một thứ thuốc mới|=to sell the public on a new drug|+ làm cho công chúng biết giá trị của một thứ thuốc mới|=to be sold on something|+ thích thú cái gì|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đánh lừa, lừa|- bán xon|- bán rẻ hết (hàng còn lại, hàng dự trữ), bán tống bán tháo|- bán hàng hoá (của người mắc nợ bị phá sản)|- phản bội, phản dân hại nước|- giết được nhiều quân địch trước khi hy sinh

84744. soldan nghĩa tiếng việt là xem sultan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soldan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soldanxem sultan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soldan
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của soldan là: xem sultan

84745. soldanella nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây anh thảo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soldanella là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soldanella danh từ|- (thực vật học) cây anh thảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soldanella
  • Phiên âm (nếu có): [,sɔldənelə]
  • Nghĩa tiếng việt của soldanella là: danh từ|- (thực vật học) cây anh thảo

84746. solder nghĩa tiếng việt là danh từ|- hợp kim (để) hàn, chất hàn|=hard solder|+ chất hàn (…)


Nghĩa tiếng việt của từ solder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh solder danh từ|- hợp kim (để) hàn, chất hàn|=hard solder|+ chất hàn cứng|=soft solder|+ chất hàn mềm|- sự hàn|- (nghĩa bóng) người hàn gắn, vật hàn gắn|* ngoại động từ|- hàn|- (nghĩa bóng) hàn gắn|* nội động từ|- hàn lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:solder
  • Phiên âm (nếu có): [soldə]
  • Nghĩa tiếng việt của solder là: danh từ|- hợp kim (để) hàn, chất hàn|=hard solder|+ chất hàn cứng|=soft solder|+ chất hàn mềm|- sự hàn|- (nghĩa bóng) người hàn gắn, vật hàn gắn|* ngoại động từ|- hàn|- (nghĩa bóng) hàn gắn|* nội động từ|- hàn lại

84747. solderability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính hàn được; dễ hàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ solderability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh solderability danh từ|- tính hàn được; dễ hàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:solderability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của solderability là: danh từ|- tính hàn được; dễ hàn

84748. solderable nghĩa tiếng việt là tính từ|- hàn được; dễ hàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ solderable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh solderable tính từ|- hàn được; dễ hàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:solderable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của solderable là: tính từ|- hàn được; dễ hàn

84749. soldering nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hàn|- electic soldering|- sự hàn điện|- mối hàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soldering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soldering danh từ|- sự hàn|- electic soldering|- sự hàn điện|- mối hàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soldering
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của soldering là: danh từ|- sự hàn|- electic soldering|- sự hàn điện|- mối hàn

84750. soldering-iron nghĩa tiếng việt là danh từ|- mỏ hàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soldering-iron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soldering-iron danh từ|- mỏ hàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soldering-iron
  • Phiên âm (nếu có): [sɔldəriɳ,aiən]
  • Nghĩa tiếng việt của soldering-iron là: danh từ|- mỏ hàn

84751. soldier nghĩa tiếng việt là danh từ|- lính, quân lính, binh sĩ, quân nhân|=a soldier of fortu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soldier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soldier danh từ|- lính, quân lính, binh sĩ, quân nhân|=a soldier of fortune|+ lính đánh thuê|=the unknown soldier|+ chiến sĩ vô danh|- người chỉ huy có tài, nhà quân sự có tài|=a great soldier|+ nhà quân sự vĩ đại|- (hàng hải), (từ lóng) thuỷ thủ lười biếng; thuỷ thủ hay trốn việc|- lên mặt ta đây là bậc đàn anh để ra lệnh|- người nhiều kinh nghiệm, người già dặn|- chai không|- mẩu thuốc lá|- (hàng hải) gió xuôi|* nội động từ|- đi lính|=to go soldiering|+ đi lính|- (hàng hải), (từ lóng) trốn việc|- kiên nhẫn tiếp tục, kiên trì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soldier
  • Phiên âm (nếu có): [souldʤə]
  • Nghĩa tiếng việt của soldier là: danh từ|- lính, quân lính, binh sĩ, quân nhân|=a soldier of fortune|+ lính đánh thuê|=the unknown soldier|+ chiến sĩ vô danh|- người chỉ huy có tài, nhà quân sự có tài|=a great soldier|+ nhà quân sự vĩ đại|- (hàng hải), (từ lóng) thuỷ thủ lười biếng; thuỷ thủ hay trốn việc|- lên mặt ta đây là bậc đàn anh để ra lệnh|- người nhiều kinh nghiệm, người già dặn|- chai không|- mẩu thuốc lá|- (hàng hải) gió xuôi|* nội động từ|- đi lính|=to go soldiering|+ đi lính|- (hàng hải), (từ lóng) trốn việc|- kiên nhẫn tiếp tục, kiên trì

84752. soldier-fish nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cá sơn đá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soldier-fish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soldier-fish danh từ|- (động vật học) cá sơn đá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soldier-fish
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của soldier-fish là: danh từ|- (động vật học) cá sơn đá

84753. soldiering nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc đời của lính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soldiering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soldiering danh từ|- cuộc đời của lính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soldiering
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của soldiering là: danh từ|- cuộc đời của lính

84754. soldierlike nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) lính; có vẻ lính; giống lính|* phó từ|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soldierlike là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soldierlike tính từ|- (thuộc) lính; có vẻ lính; giống lính|* phó từ|- với vẻ lính; như lính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soldierlike
  • Phiên âm (nếu có): [souldʤəli]
  • Nghĩa tiếng việt của soldierlike là: tính từ|- (thuộc) lính; có vẻ lính; giống lính|* phó từ|- với vẻ lính; như lính

84755. soldierly nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) lính; có vẻ lính; giống lính|* phó từ|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soldierly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soldierly tính từ|- (thuộc) lính; có vẻ lính; giống lính|* phó từ|- với vẻ lính; như lính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soldierly
  • Phiên âm (nếu có): [souldʤəli]
  • Nghĩa tiếng việt của soldierly là: tính từ|- (thuộc) lính; có vẻ lính; giống lính|* phó từ|- với vẻ lính; như lính

84756. soldiership nghĩa tiếng việt là danh từ|- nghề lính, nghề đi lính ((cũng) soldiery)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soldiership là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soldiership danh từ|- nghề lính, nghề đi lính ((cũng) soldiery). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soldiership
  • Phiên âm (nếu có): [souldʤəʃip]
  • Nghĩa tiếng việt của soldiership là: danh từ|- nghề lính, nghề đi lính ((cũng) soldiery)

84757. soldiery nghĩa tiếng việt là danh từ|- quân lính (một nước, một vùng...)|- đội quân|=a disp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soldiery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soldiery danh từ|- quân lính (một nước, một vùng...)|- đội quân|=a disparate soldiery|+ đội quân ô hợp|- (như) soldiership. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soldiery
  • Phiên âm (nếu có): [souldʤəri]
  • Nghĩa tiếng việt của soldiery là: danh từ|- quân lính (một nước, một vùng...)|- đội quân|=a disparate soldiery|+ đội quân ô hợp|- (như) soldiership

84758. soldo nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồng xonđô (đồng tiền của y bằng 1 quoành 0 đồng li(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soldo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soldo danh từ|- đồng xonđô (đồng tiền của y bằng 1 quoành 0 đồng lia). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soldo
  • Phiên âm (nếu có): [sɔldou]
  • Nghĩa tiếng việt của soldo là: danh từ|- đồng xonđô (đồng tiền của y bằng 1 quoành 0 đồng lia)

84759. sole nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cá bơn|- bàn chân|- đế giày|- nền, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ sole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sole danh từ|- (động vật học) cá bơn|- bàn chân|- đế giày|- nền, bệ, đế|* ngoại động từ|- đóng đế (giày)|* tính từ|- duy nhất, độc nhất|=the sole representative|+ người đại diện duy nhất|=his sole reason is this|+ cái lý do độc nhất của anh ta là thế này|- (từ cổ,nghĩa cổ) một mình; cô độc, cô đơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sole
  • Phiên âm (nếu có): [soul]
  • Nghĩa tiếng việt của sole là: danh từ|- (động vật học) cá bơn|- bàn chân|- đế giày|- nền, bệ, đế|* ngoại động từ|- đóng đế (giày)|* tính từ|- duy nhất, độc nhất|=the sole representative|+ người đại diện duy nhất|=his sole reason is this|+ cái lý do độc nhất của anh ta là thế này|- (từ cổ,nghĩa cổ) một mình; cô độc, cô đơn

84760. sole trader nghĩa tiếng việt là (econ) người buôn bán cá thể.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sole trader là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sole trader(econ) người buôn bán cá thể.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sole trader
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sole trader là: (econ) người buôn bán cá thể.

84761. sole-fa nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- xướng âm|* danh từ|- cách xướng âm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sole-fa là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sole-fa ngoại động từ|- xướng âm|* danh từ|- cách xướng âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sole-fa
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sole-fa là: ngoại động từ|- xướng âm|* danh từ|- cách xướng âm

84762. sole-leather nghĩa tiếng việt là danh từ|- da đế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sole-leather là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sole-leather danh từ|- da đế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sole-leather
  • Phiên âm (nếu có): [soul,leðə]
  • Nghĩa tiếng việt của sole-leather là: danh từ|- da đế

84763. sole-plate nghĩa tiếng việt là danh từ|- tấm nền|- mặt dưới bàn là(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sole-plate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sole-plate danh từ|- tấm nền|- mặt dưới bàn là. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sole-plate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sole-plate là: danh từ|- tấm nền|- mặt dưới bàn là

84764. solecism nghĩa tiếng việt là danh từ|- lỗi ngữ pháp|- điều lầm lỗi (trong xử thế)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ solecism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh solecism danh từ|- lỗi ngữ pháp|- điều lầm lỗi (trong xử thế). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:solecism
  • Phiên âm (nếu có): [sɔlisizm]
  • Nghĩa tiếng việt của solecism là: danh từ|- lỗi ngữ pháp|- điều lầm lỗi (trong xử thế)

84765. solecist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người mắc lỗi ngữ pháp|- người có lầm lỗi trong x(…)


Nghĩa tiếng việt của từ solecist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh solecist danh từ|- người mắc lỗi ngữ pháp|- người có lầm lỗi trong xử thế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:solecist
  • Phiên âm (nếu có): [sɔlisist]
  • Nghĩa tiếng việt của solecist là: danh từ|- người mắc lỗi ngữ pháp|- người có lầm lỗi trong xử thế

84766. solecistic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) lỗi ngữ pháp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ solecistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh solecistic tính từ|- (thuộc) lỗi ngữ pháp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:solecistic
  • Phiên âm (nếu có): [,sɔlisistik]
  • Nghĩa tiếng việt của solecistic là: tính từ|- (thuộc) lỗi ngữ pháp

84767. soled nghĩa tiếng việt là tính từ|- có đế, có đóng đế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soled tính từ|- có đế, có đóng đế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soled
  • Phiên âm (nếu có): [sould]
  • Nghĩa tiếng việt của soled là: tính từ|- có đế, có đóng đế

84768. solely nghĩa tiếng việt là phó từ|- duy nhất, độc nhất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ solely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh solely phó từ|- duy nhất, độc nhất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:solely
  • Phiên âm (nếu có): [soulli]
  • Nghĩa tiếng việt của solely là: phó từ|- duy nhất, độc nhất

84769. solemn nghĩa tiếng việt là tính từ|- theo nghi thức, trọng thể, long trọng; trang nghiêm|=(…)


Nghĩa tiếng việt của từ solemn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh solemn tính từ|- theo nghi thức, trọng thể, long trọng; trang nghiêm|=a solemn occasion|+ một dịp trang nghiêm|- uy nghi, uy nghiêm|=solemn cathedral|+ nhà thờ uy nghiêm|- nghiêm trang, nghiêm nghị|=solemn looks|+ vẻ nghiêm nghị|=to put on a solemn face|+ làm ra vẻ nghiêm nghị|- khoan thai|=a solemn pace|+ bước đi khoan thai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:solemn
  • Phiên âm (nếu có): [sɔləm]
  • Nghĩa tiếng việt của solemn là: tính từ|- theo nghi thức, trọng thể, long trọng; trang nghiêm|=a solemn occasion|+ một dịp trang nghiêm|- uy nghi, uy nghiêm|=solemn cathedral|+ nhà thờ uy nghiêm|- nghiêm trang, nghiêm nghị|=solemn looks|+ vẻ nghiêm nghị|=to put on a solemn face|+ làm ra vẻ nghiêm nghị|- khoan thai|=a solemn pace|+ bước đi khoan thai

84770. solemness nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem solemnity(…)


Nghĩa tiếng việt của từ solemness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh solemness danh từ|- xem solemnity. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:solemness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của solemness là: danh từ|- xem solemnity

84771. solemnisation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm cho long trọng (một đám cưới )(…)


Nghĩa tiếng việt của từ solemnisation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh solemnisation danh từ|- sự làm cho long trọng (một đám cưới ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:solemnisation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của solemnisation là: danh từ|- sự làm cho long trọng (một đám cưới )

84772. solemnise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cử hành theo nghi thức; cử hành|- làm cho lo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ solemnise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh solemnise ngoại động từ|- cử hành theo nghi thức; cử hành|- làm cho long trọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:solemnise
  • Phiên âm (nếu có): [sɔləmnaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của solemnise là: ngoại động từ|- cử hành theo nghi thức; cử hành|- làm cho long trọng

84773. solemnity nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trọng thể, sự long trọng; sự trang nghiêm|- nghi (…)


Nghĩa tiếng việt của từ solemnity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh solemnity danh từ|- sự trọng thể, sự long trọng; sự trang nghiêm|- nghi thức, nghi lễ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:solemnity
  • Phiên âm (nếu có): [səlemniti]
  • Nghĩa tiếng việt của solemnity là: danh từ|- sự trọng thể, sự long trọng; sự trang nghiêm|- nghi thức, nghi lễ

84774. solemnization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm cho long trọng (một đám cưới )(…)


Nghĩa tiếng việt của từ solemnization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh solemnization danh từ|- sự làm cho long trọng (một đám cưới ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:solemnization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của solemnization là: danh từ|- sự làm cho long trọng (một đám cưới )

84775. solemnize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cử hành theo nghi thức; cử hành|- làm cho lo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ solemnize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh solemnize ngoại động từ|- cử hành theo nghi thức; cử hành|- làm cho long trọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:solemnize
  • Phiên âm (nếu có): [sɔləmnaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của solemnize là: ngoại động từ|- cử hành theo nghi thức; cử hành|- làm cho long trọng

84776. solemnizer nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem solemnize|- người hành lễ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ solemnizer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh solemnizer danh từ|- xem solemnize|- người hành lễ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:solemnizer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của solemnizer là: danh từ|- xem solemnize|- người hành lễ

84777. solemnly nghĩa tiếng việt là phó từ|- trọng thể; chính thức|- long trọng; trang nghiêm|- uy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ solemnly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh solemnly phó từ|- trọng thể; chính thức|- long trọng; trang nghiêm|- uy nghi, uy nghiêm|- không vui vẻ, không tươi cười; trông rất nghiêm nghị|- quy cách; theo nghi thức|- gây ấn tượng|- phô trương|- khoan thai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:solemnly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của solemnly là: phó từ|- trọng thể; chính thức|- long trọng; trang nghiêm|- uy nghi, uy nghiêm|- không vui vẻ, không tươi cười; trông rất nghiêm nghị|- quy cách; theo nghi thức|- gây ấn tượng|- phô trương|- khoan thai

84778. solemnness nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) tính trọng thể, tính long tro(…)


Nghĩa tiếng việt của từ solemnness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh solemnness danh từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) tính trọng thể, tính long trọng; tính trang nghiêm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:solemnness
  • Phiên âm (nếu có): [sɔləmnis]
  • Nghĩa tiếng việt của solemnness là: danh từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) tính trọng thể, tính long trọng; tính trang nghiêm

84779. solenette nghĩa tiếng việt là danh từ|- đế giày mỏng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ solenette là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh solenette danh từ|- đế giày mỏng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:solenette
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của solenette là: danh từ|- đế giày mỏng

84780. solenoid nghĩa tiếng việt là danh từ|- (điện học) sôlênôit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ solenoid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh solenoid danh từ|- (điện học) sôlênôit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:solenoid
  • Phiên âm (nếu có): [soulinɔid]
  • Nghĩa tiếng việt của solenoid là: danh từ|- (điện học) sôlênôit

84781. solenoidal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (điện học) (thuộc) sôlênôit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ solenoidal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh solenoidal tính từ|- (điện học) (thuộc) sôlênôit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:solenoidal
  • Phiên âm (nếu có): [soulinɔidəl]
  • Nghĩa tiếng việt của solenoidal là: tính từ|- (điện học) (thuộc) sôlênôit

84782. soler-gun nghĩa tiếng việt là mỏ hàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soler-gun là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soler-gunmỏ hàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soler-gun
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của soler-gun là: mỏ hàn

84783. solfatara nghĩa tiếng việt là danh từ|- miệng núi lửa phun khí sunfua đioxit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ solfatara là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh solfatara danh từ|- miệng núi lửa phun khí sunfua đioxit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:solfatara
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của solfatara là: danh từ|- miệng núi lửa phun khí sunfua đioxit

84784. solfeggio nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) sự xướng âm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ solfeggio là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh solfeggio danh từ|- (âm nhạc) sự xướng âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:solfeggio
  • Phiên âm (nếu có): [sɔlfedʤiou]
  • Nghĩa tiếng việt của solfeggio là: danh từ|- (âm nhạc) sự xướng âm

84785. solferino nghĩa tiếng việt là danh từ|- màu đỏ tía(…)


Nghĩa tiếng việt của từ solferino là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh solferino danh từ|- màu đỏ tía. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:solferino
  • Phiên âm (nếu có): [,sɔlfəri:nou]
  • Nghĩa tiếng việt của solferino là: danh từ|- màu đỏ tía

84786. soli nghĩa tiếng việt là số nhiều của solo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soli là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh solisố nhiều của solo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soli
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của soli là: số nhiều của solo

84787. solicit nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- khẩn khoản, nài xin|=to solicit favours|+ nài (…)


Nghĩa tiếng việt của từ solicit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh solicit ngoại động từ|- khẩn khoản, nài xin|=to solicit favours|+ nài xin ân huệ|- thu hút|=marvels solicit attention|+ những sự kỳ lại thu hút sự chú ý|- gạ gẫm, níu kéo, chài (gái điếm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:solicit
  • Phiên âm (nếu có): [səlisit]
  • Nghĩa tiếng việt của solicit là: ngoại động từ|- khẩn khoản, nài xin|=to solicit favours|+ nài xin ân huệ|- thu hút|=marvels solicit attention|+ những sự kỳ lại thu hút sự chú ý|- gạ gẫm, níu kéo, chài (gái điếm)

84788. solicitant nghĩa tiếng việt là danh từ|- người cầu xin (ân huệ; yêu cầu tha thiết)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ solicitant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh solicitant danh từ|- người cầu xin (ân huệ; yêu cầu tha thiết). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:solicitant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của solicitant là: danh từ|- người cầu xin (ân huệ; yêu cầu tha thiết)

84789. solicitation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự khẩn khoản, sự nài xin|- sự gạ gẫm, sự níu ke(…)


Nghĩa tiếng việt của từ solicitation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh solicitation danh từ|- sự khẩn khoản, sự nài xin|- sự gạ gẫm, sự níu kéo, sự chài khách|- sự xúi giục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:solicitation
  • Phiên âm (nếu có): [sə,lisiteiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của solicitation là: danh từ|- sự khẩn khoản, sự nài xin|- sự gạ gẫm, sự níu kéo, sự chài khách|- sự xúi giục

84790. solicitor nghĩa tiếng việt là danh từ|- cố vấn pháp luật|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người đi vận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ solicitor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh solicitor danh từ|- cố vấn pháp luật|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người đi vận động (bỏ phiếu, quyên tiền...)|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) người nài xin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:solicitor
  • Phiên âm (nếu có): [səlisitə]
  • Nghĩa tiếng việt của solicitor là: danh từ|- cố vấn pháp luật|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người đi vận động (bỏ phiếu, quyên tiền...)|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) người nài xin

84791. solicitor-general nghĩa tiếng việt là danh từ|- (solicitor-general) một trong những quan chức hàng đầ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ solicitor-general là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh solicitor-general danh từ|- (solicitor-general) một trong những quan chức hàng đầu về pháp luật của chính phủ anh, làm cố vấn về những vấn đề pháp luật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:solicitor-general
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của solicitor-general là: danh từ|- (solicitor-general) một trong những quan chức hàng đầu về pháp luật của chính phủ anh, làm cố vấn về những vấn đề pháp luật

84792. solicitorship nghĩa tiếng việt là xem solicitor(…)


Nghĩa tiếng việt của từ solicitorship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh solicitorshipxem solicitor. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:solicitorship
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của solicitorship là: xem solicitor

84793. solicitous nghĩa tiếng việt là tính từ|- ham muốn, ước ao|=to be solicitous of something|+ ước (…)


Nghĩa tiếng việt của từ solicitous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh solicitous tính từ|- ham muốn, ước ao|=to be solicitous of something|+ ước ao điều gì|- lo lắng, lo âu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:solicitous
  • Phiên âm (nếu có): [səlisitəs]
  • Nghĩa tiếng việt của solicitous là: tính từ|- ham muốn, ước ao|=to be solicitous of something|+ ước ao điều gì|- lo lắng, lo âu

84794. solicitously nghĩa tiếng việt là tính từ|- ham muốn, ước ao|- rất quan tâm, lo lắng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ solicitously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh solicitously tính từ|- ham muốn, ước ao|- rất quan tâm, lo lắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:solicitously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của solicitously là: tính từ|- ham muốn, ước ao|- rất quan tâm, lo lắng

84795. solicitousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem solicitous(…)


Nghĩa tiếng việt của từ solicitousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh solicitousness danh từ|- xem solicitous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:solicitousness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của solicitousness là: danh từ|- xem solicitous

84796. solicitude nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ham muốn, sự ước ao|- sự lo lắng, sự lo ngại; m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ solicitude là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh solicitude danh từ|- sự ham muốn, sự ước ao|- sự lo lắng, sự lo ngại; mối lo ngại, mối lo âu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:solicitude
  • Phiên âm (nếu có): [səlisitju:d]
  • Nghĩa tiếng việt của solicitude là: danh từ|- sự ham muốn, sự ước ao|- sự lo lắng, sự lo ngại; mối lo ngại, mối lo âu

84797. solid nghĩa tiếng việt là tính từ|- rắn, đặc|=solid state|+ thể rắn|=solid tire|+ lốp đă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ solid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh solid tính từ|- rắn, đặc|=solid state|+ thể rắn|=solid tire|+ lốp đặc|=solid bank of cloud|+ đám mây dày đặc|=a solid hour|+ một giờ có chất lượng|- vững chắc, rắn chắc, chắc nịch|=a solid house|+ nhà vững chắc|=man of solid build|+ người rắn chắc|- chắc chắn, có cơ sở, có thể tin cậy được, thật sự|=to have solid grounds for supposing|+ có cơ sở vững chắc để cho rằng|=solid arguments|+ những lý lẻ đanh thép|- thuần nhất, thống nhất|=of solid silver|+ toàn bằng bạc|=solid colour|+ đồng màu|=a solid vore|+ cuộc bỏ phiếu nhất trí|=to go (be) solid for somebody|+ nhất trí ủng hộ ai|- khối, có ba chiều, lập thể|=solid meter|+ mét khối|=solid angle|+ góc khối|=solid geometry|+ hình học lập thể|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) rất tốt, cừ, chiến|=a solid dance band|+ một đội múa cừ|* danh từ|- thể rắn; vật rắn; chất rắn|- thể khối|* phó từ|- nhất trí|=to vote solid|+ bầu nhất trí||@solid|- cố thể|- s. of revolution cố thể tròn xoay|- similar s.s những cố thể đồng dạng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:solid
  • Phiên âm (nếu có): [sɔlid]
  • Nghĩa tiếng việt của solid là: tính từ|- rắn, đặc|=solid state|+ thể rắn|=solid tire|+ lốp đặc|=solid bank of cloud|+ đám mây dày đặc|=a solid hour|+ một giờ có chất lượng|- vững chắc, rắn chắc, chắc nịch|=a solid house|+ nhà vững chắc|=man of solid build|+ người rắn chắc|- chắc chắn, có cơ sở, có thể tin cậy được, thật sự|=to have solid grounds for supposing|+ có cơ sở vững chắc để cho rằng|=solid arguments|+ những lý lẻ đanh thép|- thuần nhất, thống nhất|=of solid silver|+ toàn bằng bạc|=solid colour|+ đồng màu|=a solid vore|+ cuộc bỏ phiếu nhất trí|=to go (be) solid for somebody|+ nhất trí ủng hộ ai|- khối, có ba chiều, lập thể|=solid meter|+ mét khối|=solid angle|+ góc khối|=solid geometry|+ hình học lập thể|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) rất tốt, cừ, chiến|=a solid dance band|+ một đội múa cừ|* danh từ|- thể rắn; vật rắn; chất rắn|- thể khối|* phó từ|- nhất trí|=to vote solid|+ bầu nhất trí||@solid|- cố thể|- s. of revolution cố thể tròn xoay|- similar s.s những cố thể đồng dạng

84798. solid-angle nghĩa tiếng việt là danh từ|- góc khối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ solid-angle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh solid-angle danh từ|- góc khối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:solid-angle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của solid-angle là: danh từ|- góc khối

84799. solid-axle nghĩa tiếng việt là danh từ|- trục đặc; cố định(…)


Nghĩa tiếng việt của từ solid-axle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh solid-axle danh từ|- trục đặc; cố định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:solid-axle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của solid-axle là: danh từ|- trục đặc; cố định

84800. solid-body nghĩa tiếng việt là danh từ|- vật rắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ solid-body là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh solid-body danh từ|- vật rắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:solid-body
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của solid-body là: danh từ|- vật rắn

84801. solid-cast nghĩa tiếng việt là tính từ|- được đúc liền khối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ solid-cast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh solid-cast tính từ|- được đúc liền khối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:solid-cast
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của solid-cast là: tính từ|- được đúc liền khối

84802. solid-drawn nghĩa tiếng việt là tính từ|- được kéo liền (không hàn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ solid-drawn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh solid-drawn tính từ|- được kéo liền (không hàn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:solid-drawn
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của solid-drawn là: tính từ|- được kéo liền (không hàn)

84803. solid-hoofed nghĩa tiếng việt là #-hoofed) |/səlidhu:ft/ (solidungulate) |/,sɔlidʌɳgjulit/|* tính từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ solid-hoofed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh solid-hoofed #-hoofed) |/səlidhu:ft/ (solidungulate) |/,sɔlidʌɳgjulit/|* tính từ|- có một móng guốc (thú vật) ((cũng) soliped). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:solid-hoofed
  • Phiên âm (nếu có): [,sɔlidʌɳgjulə]
  • Nghĩa tiếng việt của solid-hoofed là: #-hoofed) |/səlidhu:ft/ (solidungulate) |/,sɔlidʌɳgjulit/|* tính từ|- có một móng guốc (thú vật) ((cũng) soliped)

84804. solid-state nghĩa tiếng việt là tính từ|- chỉ dùng bán dẫn (tức là thiết bị điện tử không(…)


Nghĩa tiếng việt của từ solid-state là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh solid-state tính từ|- chỉ dùng bán dẫn (tức là thiết bị điện tử không có đèn điện tử). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:solid-state
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của solid-state là: tính từ|- chỉ dùng bán dẫn (tức là thiết bị điện tử không có đèn điện tử)

84805. solidarism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ nghĩa đoàn kết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ solidarism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh solidarism danh từ|- chủ nghĩa đoàn kết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:solidarism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của solidarism là: danh từ|- chủ nghĩa đoàn kết

84806. solidarist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người theo chủ nghĩa đoàn kết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ solidarist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh solidarist danh từ|- người theo chủ nghĩa đoàn kết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:solidarist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của solidarist là: danh từ|- người theo chủ nghĩa đoàn kết

84807. solidarity nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đoàn kết; sự liên kết|- tình đoàn kết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ solidarity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh solidarity danh từ|- sự đoàn kết; sự liên kết|- tình đoàn kết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:solidarity
  • Phiên âm (nếu có): [,sɔlidæriti]
  • Nghĩa tiếng việt của solidarity là: danh từ|- sự đoàn kết; sự liên kết|- tình đoàn kết

84808. solidary nghĩa tiếng việt là tính từ|- đoàn kết, liên kết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ solidary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh solidary tính từ|- đoàn kết, liên kết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:solidary
  • Phiên âm (nếu có): [sɔlidəri]
  • Nghĩa tiếng việt của solidary là: tính từ|- đoàn kết, liên kết

84809. solidifiable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể làm đặc lại, có thể rắn lại; có thể là(…)


Nghĩa tiếng việt của từ solidifiable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh solidifiable tính từ|- có thể làm đặc lại, có thể rắn lại; có thể làm đông đặc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:solidifiable
  • Phiên âm (nếu có): [səlidifaiɔbl]
  • Nghĩa tiếng việt của solidifiable là: tính từ|- có thể làm đặc lại, có thể rắn lại; có thể làm đông đặc

84810. solidification nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đặc lại, sự rắn lại; sự đông đặc|- sự củng cô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ solidification là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh solidification danh từ|- sự đặc lại, sự rắn lại; sự đông đặc|- sự củng cố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:solidification
  • Phiên âm (nếu có): [sə,lidifikeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của solidification là: danh từ|- sự đặc lại, sự rắn lại; sự đông đặc|- sự củng cố

84811. solidified nghĩa tiếng việt là tính từ|- được hoá cứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ solidified là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh solidified tính từ|- được hoá cứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:solidified
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của solidified là: tính từ|- được hoá cứng

84812. solidify nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho đặc lại, làm cho rắn lại; làm cho đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ solidify là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh solidify ngoại động từ|- làm cho đặc lại, làm cho rắn lại; làm cho đông đặc|- làm cho vững chắc, củng cố|* nội động từ|- đặc lại, rắn lại, đông đặc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:solidify
  • Phiên âm (nếu có): [səlidifai]
  • Nghĩa tiếng việt của solidify là: ngoại động từ|- làm cho đặc lại, làm cho rắn lại; làm cho đông đặc|- làm cho vững chắc, củng cố|* nội động từ|- đặc lại, rắn lại, đông đặc

84813. solidity nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự vững chắc, sự rắn chắc, sự kiên cố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ solidity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh solidity danh từ|- sự vững chắc, sự rắn chắc, sự kiên cố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:solidity
  • Phiên âm (nếu có): [səliditi]
  • Nghĩa tiếng việt của solidity là: danh từ|- sự vững chắc, sự rắn chắc, sự kiên cố

84814. solidly nghĩa tiếng việt là phó từ|- một cách vững vàng và chắc chắn|- liên tục|- hoàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ solidly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh solidly phó từ|- một cách vững vàng và chắc chắn|- liên tục|- hoàn toàn đồng ý; hoàn toàn nhất trí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:solidly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của solidly là: phó từ|- một cách vững vàng và chắc chắn|- liên tục|- hoàn toàn đồng ý; hoàn toàn nhất trí

84815. solidness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự vững chắc; tính chất vững chắc, trạng thái vữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ solidness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh solidness danh từ|- sự vững chắc; tính chất vững chắc, trạng thái vững chắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:solidness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của solidness là: danh từ|- sự vững chắc; tính chất vững chắc, trạng thái vững chắc

84816. solidungular nghĩa tiếng việt là #-hoofed) |/səlidhu:ft/ (solidungulate) |/,sɔlidʌɳgjulit/|* tính từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ solidungular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh solidungular #-hoofed) |/səlidhu:ft/ (solidungulate) |/,sɔlidʌɳgjulit/|* tính từ|- có một móng guốc (thú vật) ((cũng) soliped). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:solidungular
  • Phiên âm (nếu có): [,sɔlidʌɳgjulə]
  • Nghĩa tiếng việt của solidungular là: #-hoofed) |/səlidhu:ft/ (solidungulate) |/,sɔlidʌɳgjulit/|* tính từ|- có một móng guốc (thú vật) ((cũng) soliped)

84817. solidungulate nghĩa tiếng việt là #-hoofed) |/səlidhu:ft/ (solidungulate) |/,sɔlidʌɳgjulit/|* tính từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ solidungulate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh solidungulate #-hoofed) |/səlidhu:ft/ (solidungulate) |/,sɔlidʌɳgjulit/|* tính từ|- có một móng guốc (thú vật) ((cũng) soliped). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:solidungulate
  • Phiên âm (nếu có): [,sɔlidʌɳgjulə]
  • Nghĩa tiếng việt của solidungulate là: #-hoofed) |/səlidhu:ft/ (solidungulate) |/,sɔlidʌɳgjulit/|* tính từ|- có một móng guốc (thú vật) ((cũng) soliped)

84818. solidus nghĩa tiếng việt là danh từ|- (cổ la mã) tiền vàng|- dấu gạch chéo; có nghĩa la(…)


Nghĩa tiếng việt của từ solidus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh solidus danh từ|- (cổ la mã) tiền vàng|- dấu gạch chéo; có nghĩa là; trong số|- gạch chéo phân biệt từ số với mẫu số trong phân số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:solidus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của solidus là: danh từ|- (cổ la mã) tiền vàng|- dấu gạch chéo; có nghĩa là; trong số|- gạch chéo phân biệt từ số với mẫu số trong phân số

84819. solifidian nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tôn giáo) người theo thuyết duy tín(…)


Nghĩa tiếng việt của từ solifidian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh solifidian danh từ|- (tôn giáo) người theo thuyết duy tín. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:solifidian
  • Phiên âm (nếu có): [,soulifidiən]
  • Nghĩa tiếng việt của solifidian là: danh từ|- (tôn giáo) người theo thuyết duy tín

84820. solifluction nghĩa tiếng việt là danh từ|- (địa chất) sự truồi đất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ solifluction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh solifluction danh từ|- (địa chất) sự truồi đất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:solifluction
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của solifluction là: danh từ|- (địa chất) sự truồi đất

84821. soliloquise nghĩa tiếng việt là nội động từ|- tự thoại; nói một mình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soliloquise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soliloquise nội động từ|- tự thoại; nói một mình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soliloquise
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của soliloquise là: nội động từ|- tự thoại; nói một mình

84822. soliloquist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nói một mình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soliloquist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soliloquist danh từ|- người nói một mình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soliloquist
  • Phiên âm (nếu có): [səlikəkwist]
  • Nghĩa tiếng việt của soliloquist là: danh từ|- người nói một mình

84823. soliloquize nghĩa tiếng việt là nội động từ|- nói một mình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soliloquize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soliloquize nội động từ|- nói một mình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soliloquize
  • Phiên âm (nếu có): [səliləkwaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của soliloquize là: nội động từ|- nói một mình

84824. soliloquy nghĩa tiếng việt là danh từ|- câu nói một mình|- sự nói một mình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soliloquy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soliloquy danh từ|- câu nói một mình|- sự nói một mình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soliloquy
  • Phiên âm (nếu có): [səlikəkwi]
  • Nghĩa tiếng việt của soliloquy là: danh từ|- câu nói một mình|- sự nói một mình

84825. soliped nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật học) (như) solidungular|* danh từ|- (động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soliped là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soliped tính từ|- (động vật học) (như) solidungular|* danh từ|- (động vật học) thú một guốc (như ngựa, lừa...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soliped
  • Phiên âm (nếu có): [sɔliped]
  • Nghĩa tiếng việt của soliped là: tính từ|- (động vật học) (như) solidungular|* danh từ|- (động vật học) thú một guốc (như ngựa, lừa...)

84826. solipsism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (triết học) thuyết duy ngã(…)


Nghĩa tiếng việt của từ solipsism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh solipsism danh từ|- (triết học) thuyết duy ngã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:solipsism
  • Phiên âm (nếu có): [soulipsizm]
  • Nghĩa tiếng việt của solipsism là: danh từ|- (triết học) thuyết duy ngã

84827. solipsist nghĩa tiếng việt là danh từ|- (triết học) người duy ngã(…)


Nghĩa tiếng việt của từ solipsist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh solipsist danh từ|- (triết học) người duy ngã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:solipsist
  • Phiên âm (nếu có): [soulipsist]
  • Nghĩa tiếng việt của solipsist là: danh từ|- (triết học) người duy ngã

84828. solipsistic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc duy ngã luận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ solipsistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh solipsistic tính từ|- thuộc duy ngã luận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:solipsistic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của solipsistic là: tính từ|- thuộc duy ngã luận

84829. solitaire nghĩa tiếng việt là danh từ|- hoa tai một hột (chỉ khảm một viên đá quý)|- trò c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ solitaire là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh solitaire danh từ|- hoa tai một hột (chỉ khảm một viên đá quý)|- trò chơi một người (bi, đánh bài)|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) người ở ẩn, người ẩn dật||@solitaire|- (lý thuyết trò chơi) trò choi một người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:solitaire
  • Phiên âm (nếu có): [,sɔliteə]
  • Nghĩa tiếng việt của solitaire là: danh từ|- hoa tai một hột (chỉ khảm một viên đá quý)|- trò chơi một người (bi, đánh bài)|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) người ở ẩn, người ẩn dật||@solitaire|- (lý thuyết trò chơi) trò choi một người

84830. solitarily nghĩa tiếng việt là phó từ|- xem solitary(…)


Nghĩa tiếng việt của từ solitarily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh solitarily phó từ|- xem solitary. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:solitarily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của solitarily là: phó từ|- xem solitary

84831. solitariness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cô độc, sự cô đơn; sự hiu quạnh, sự vắng vẻ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ solitariness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh solitariness danh từ|- sự cô độc, sự cô đơn; sự hiu quạnh, sự vắng vẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:solitariness
  • Phiên âm (nếu có): [sɔlitərinis]
  • Nghĩa tiếng việt của solitariness là: danh từ|- sự cô độc, sự cô đơn; sự hiu quạnh, sự vắng vẻ

84832. solitary nghĩa tiếng việt là tính từ|- một mình, cô độc, cô đơn; hiu quạnh, vắng vẻ|=a sol(…)


Nghĩa tiếng việt của từ solitary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh solitary tính từ|- một mình, cô độc, cô đơn; hiu quạnh, vắng vẻ|=a solitary life|+ cuộc sống cô đơn|=a solitary valley|+ thung lũng khuất nẻo|=solitary confinement|+ sự giam riêng, sự giam xà lim|* danh từ|- người ở ẩn, ẩn sĩ||@solitary|- một cách đơn độc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:solitary
  • Phiên âm (nếu có): [sɔlitəri]
  • Nghĩa tiếng việt của solitary là: tính từ|- một mình, cô độc, cô đơn; hiu quạnh, vắng vẻ|=a solitary life|+ cuộc sống cô đơn|=a solitary valley|+ thung lũng khuất nẻo|=solitary confinement|+ sự giam riêng, sự giam xà lim|* danh từ|- người ở ẩn, ẩn sĩ||@solitary|- một cách đơn độc

84833. solitary confinement nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự biệt giam(…)


Nghĩa tiếng việt của từ solitary confinement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh solitary confinement danh từ|- sự biệt giam. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:solitary confinement
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của solitary confinement là: danh từ|- sự biệt giam

84834. solitude nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng cô đơn|=to live in solitude|+ sống trong cả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ solitude là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh solitude danh từ|- tình trạng cô đơn|=to live in solitude|+ sống trong cảnh cô đơn|- nơi vắng vẻ, nơi tĩnh mịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:solitude
  • Phiên âm (nếu có): [sɔlitju:d]
  • Nghĩa tiếng việt của solitude là: danh từ|- tình trạng cô đơn|=to live in solitude|+ sống trong cảnh cô đơn|- nơi vắng vẻ, nơi tĩnh mịch

84835. solmizate nghĩa tiếng việt là động từ|- (âm nhạc) xướng âm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ solmizate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh solmizate động từ|- (âm nhạc) xướng âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:solmizate
  • Phiên âm (nếu có): [sɔlmizeit]
  • Nghĩa tiếng việt của solmizate là: động từ|- (âm nhạc) xướng âm

84836. solmization nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) sự xướng âm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ solmization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh solmization danh từ|- (âm nhạc) sự xướng âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:solmization
  • Phiên âm (nếu có): [,sɔlmizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của solmization là: danh từ|- (âm nhạc) sự xướng âm

84837. solo nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều solos|- (âm nhạc) bản nhạc diễn đơn, điệu (…)


Nghĩa tiếng việt của từ solo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh solo danh từ, số nhiều solos|- (âm nhạc) bản nhạc diễn đơn, điệu nhạc diễn đơn; bè diễn đơn, bài đơn ca|- lối chơi bài xôlô|- (hàng không) chuyến bay một mình|* phó từ|- một mình|=to sing solo|+ đơn ca|=to fly solo|+ bay một mình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:solo
  • Phiên âm (nếu có): [soulou]
  • Nghĩa tiếng việt của solo là: danh từ, số nhiều solos|- (âm nhạc) bản nhạc diễn đơn, điệu nhạc diễn đơn; bè diễn đơn, bài đơn ca|- lối chơi bài xôlô|- (hàng không) chuyến bay một mình|* phó từ|- một mình|=to sing solo|+ đơn ca|=to fly solo|+ bay một mình

84838. soloist nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) người diễn đơn, người đơn ca(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soloist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soloist danh từ|- (âm nhạc) người diễn đơn, người đơn ca. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soloist
  • Phiên âm (nếu có): [soulouist]
  • Nghĩa tiếng việt của soloist là: danh từ|- (âm nhạc) người diễn đơn, người đơn ca

84839. solomon nghĩa tiếng việt là danh từ|- người khôn ngoan|=he is no solomon|+ anh ta không phải l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ solomon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh solomon danh từ|- người khôn ngoan|=he is no solomon|+ anh ta không phải là người khôn đâu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:solomon
  • Phiên âm (nếu có): [sɔləmən]
  • Nghĩa tiếng việt của solomon là: danh từ|- người khôn ngoan|=he is no solomon|+ anh ta không phải là người khôn đâu

84840. solon nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà lập pháp khôn ngoan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ solon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh solon danh từ|- nhà lập pháp khôn ngoan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:solon
  • Phiên âm (nếu có): [soulɔn]
  • Nghĩa tiếng việt của solon là: danh từ|- nhà lập pháp khôn ngoan

84841. solow nghĩa tiếng việt là robert,(econ) (1924-)|+ một nhà kinh tế học người mỹ đã đoạt (…)


Nghĩa tiếng việt của từ solow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh solow robert,(econ) (1924-)|+ một nhà kinh tế học người mỹ đã đoạt giải nobel kinh tế năm 1987 do những công trình nghiên cứu của ông trong lý luận và đo lường về tăng trưởng kinh tế. mô hình tăng trưởng tân cổ điển của solow có tính đến khả năng thay thế của vốn cho lao động, một nét đặc trưng xoá bỏ được vấn đề điểm tựa mong manh trong mô hình harrod-domar và cho phép phân tích một cách hệ thống những đặc tính của sự tăng trưởng vững chắc.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:solow
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của solow là: robert,(econ) (1924-)|+ một nhà kinh tế học người mỹ đã đoạt giải nobel kinh tế năm 1987 do những công trình nghiên cứu của ông trong lý luận và đo lường về tăng trưởng kinh tế. mô hình tăng trưởng tân cổ điển của solow có tính đến khả năng thay thế của vốn cho lao động, một nét đặc trưng xoá bỏ được vấn đề điểm tựa mong manh trong mô hình harrod-domar và cho phép phân tích một cách hệ thống những đặc tính của sự tăng trưởng vững chắc.

84842. solstice nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thiên văn học) chí, điểm chí|=summer solstice|+ hạ c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ solstice là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh solstice danh từ|- (thiên văn học) chí, điểm chí|=summer solstice|+ hạ chí|=winter solstice|+ đông chí||@solstice|- (thiên văn) chí điểm|- summer s. hạn chí|- winter s. đông chí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:solstice
  • Phiên âm (nếu có): [sɔlstis]
  • Nghĩa tiếng việt của solstice là: danh từ|- (thiên văn học) chí, điểm chí|=summer solstice|+ hạ chí|=winter solstice|+ đông chí||@solstice|- (thiên văn) chí điểm|- summer s. hạn chí|- winter s. đông chí

84843. solstitial nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thiên văn học) (thuộc) điểm chí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ solstitial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh solstitial danh từ|- (thiên văn học) (thuộc) điểm chí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:solstitial
  • Phiên âm (nếu có): [sɔlstiʃəl]
  • Nghĩa tiếng việt của solstitial là: danh từ|- (thiên văn học) (thuộc) điểm chí

84844. solubility nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính hoà tan được||@solubility|- tính giải được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ solubility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh solubility danh từ|- tính hoà tan được||@solubility|- tính giải được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:solubility
  • Phiên âm (nếu có): [,sɔljubiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của solubility là: danh từ|- tính hoà tan được||@solubility|- tính giải được

84845. solubilization nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem solubilize(…)


Nghĩa tiếng việt của từ solubilization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh solubilization danh từ|- xem solubilize. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:solubilization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của solubilization là: danh từ|- xem solubilize

84846. solubilize nghĩa tiếng việt là cách viết khác : solubilise(…)


Nghĩa tiếng việt của từ solubilize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh solubilizecách viết khác : solubilise. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:solubilize
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của solubilize là: cách viết khác : solubilise

84847. soluble nghĩa tiếng việt là tính từ|- hoà tan được|- giải quyết được||@soluble|- giải đươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soluble là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soluble tính từ|- hoà tan được|- giải quyết được||@soluble|- giải được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soluble
  • Phiên âm (nếu có): [sɔljubl]
  • Nghĩa tiếng việt của soluble là: tính từ|- hoà tan được|- giải quyết được||@soluble|- giải được

84848. solus nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sân khấu);(đùa cợt) một mình|=enter king solus|+ vu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ solus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh solus tính từ|- (sân khấu);(đùa cợt) một mình|=enter king solus|+ vua vào một mình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:solus
  • Phiên âm (nếu có): [souləs]
  • Nghĩa tiếng việt của solus là: tính từ|- (sân khấu);(đùa cợt) một mình|=enter king solus|+ vua vào một mình

84849. solute nghĩa tiếng việt là danh từ|- chất tan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ solute là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh solute danh từ|- chất tan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:solute
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của solute là: danh từ|- chất tan

84850. solution nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hoà tan|- dung dịch|- giải pháp, cách giải quyế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ solution là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh solution danh từ|- sự hoà tan|- dung dịch|- giải pháp, cách giải quyết|- (toán học) lời giải; phép giải|- đáp án|- cao su hoà tan ((cũng) rubber solution)|- (y học) thuốc nước|- ở trong tình trạng không ổn định (ý kiến...)|* ngoại động từ|- phủ một lớp cao su hoà tan||@solution|- nghiệm, lời giải, phép giải|- s. by inspection phép giải bằng cách chọn|- s. of an equation [nghiệm, lời giải],của phương trình|- s. of a game (lý thuyết trò chơi) cách giải một trò chơi|- s. of inequalities nghiệm của bất đẳng thức|- s. of linear programming problem nghiệm của bài toán quy hoạch tuyến tính|- s. of a triangle phép giải một tam giác|- algebraic s. nghiệm đại số|- approximate s. nghiệm xấp xỉ |- asymptotic s. [lời giải, nghiệm],tiệm cận|- basic s. nghiệm cơ sở|- collinear s. lời giải cộng tuyến|- complete s. lời giải đẩy đủ |- elementary s. phép giải sơ cấp, nghiệm cơ bản |- extraneous s. nghiệm ngoại lai|- feasible s. lời giải thực hiện được|- finite s. nghiệm hữu hạn|- formal s. nghiệm hình thức|- general s. [lời giải, nghiệm],tổng quát |- graphic(al) s. phép giải bằng đồ thị|- homographic s. nghiệm đơn ứng|- integer s. nghiệm nguyên|- numerical s. [lời giải, phép giải, nghiệm],bằng số|- partial s. nghiệm riêng|- particular s. nghiệm riêng|- pricipal s. nghiệm chính|- singular s. nghiệm kỳ dị|- steady state s. ngiệm dừng|- symbolic s. nghiệm ký hiệu|- trivial s. nghiệm tầm thường|- unique s. [nghiệm, lời giải],duy nhất|- zero s. (đại số) nghiệm không. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:solution
  • Phiên âm (nếu có): [səlu:ʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của solution là: danh từ|- sự hoà tan|- dung dịch|- giải pháp, cách giải quyết|- (toán học) lời giải; phép giải|- đáp án|- cao su hoà tan ((cũng) rubber solution)|- (y học) thuốc nước|- ở trong tình trạng không ổn định (ý kiến...)|* ngoại động từ|- phủ một lớp cao su hoà tan||@solution|- nghiệm, lời giải, phép giải|- s. by inspection phép giải bằng cách chọn|- s. of an equation [nghiệm, lời giải],của phương trình|- s. of a game (lý thuyết trò chơi) cách giải một trò chơi|- s. of inequalities nghiệm của bất đẳng thức|- s. of linear programming problem nghiệm của bài toán quy hoạch tuyến tính|- s. of a triangle phép giải một tam giác|- algebraic s. nghiệm đại số|- approximate s. nghiệm xấp xỉ |- asymptotic s. [lời giải, nghiệm],tiệm cận|- basic s. nghiệm cơ sở|- collinear s. lời giải cộng tuyến|- complete s. lời giải đẩy đủ |- elementary s. phép giải sơ cấp, nghiệm cơ bản |- extraneous s. nghiệm ngoại lai|- feasible s. lời giải thực hiện được|- finite s. nghiệm hữu hạn|- formal s. nghiệm hình thức|- general s. [lời giải, nghiệm],tổng quát |- graphic(al) s. phép giải bằng đồ thị|- homographic s. nghiệm đơn ứng|- integer s. nghiệm nguyên|- numerical s. [lời giải, phép giải, nghiệm],bằng số|- partial s. nghiệm riêng|- particular s. nghiệm riêng|- pricipal s. nghiệm chính|- singular s. nghiệm kỳ dị|- steady state s. ngiệm dừng|- symbolic s. nghiệm ký hiệu|- trivial s. nghiệm tầm thường|- unique s. [nghiệm, lời giải],duy nhất|- zero s. (đại số) nghiệm không

84851. solutionist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chuyên giải những câu đố (ở trên báo)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ solutionist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh solutionist danh từ|- người chuyên giải những câu đố (ở trên báo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:solutionist
  • Phiên âm (nếu có): [səlu:ʃənist]
  • Nghĩa tiếng việt của solutionist là: danh từ|- người chuyên giải những câu đố (ở trên báo)

84852. solutrean nghĩa tiếng việt là cách viết khác : solutrian(…)


Nghĩa tiếng việt của từ solutrean là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh solutreancách viết khác : solutrian. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:solutrean
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của solutrean là: cách viết khác : solutrian

84853. solvability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính có thể giải quyết được||@solvability|- tính gi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ solvability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh solvability danh từ|- tính có thể giải quyết được||@solvability|- tính giải được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:solvability
  • Phiên âm (nếu có): [,sɔlvəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của solvability là: danh từ|- tính có thể giải quyết được||@solvability|- tính giải được

84854. solvable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể giải quyết được||@solvable|- giải được s. b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ solvable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh solvable tính từ|- có thể giải quyết được||@solvable|- giải được s. by radical giải được bằng căn thức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:solvable
  • Phiên âm (nếu có): [sɔlvəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của solvable là: tính từ|- có thể giải quyết được||@solvable|- giải được s. by radical giải được bằng căn thức

84855. solvation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sonvát hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ solvation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh solvation danh từ|- sự sonvát hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:solvation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của solvation là: danh từ|- sự sonvát hoa

84856. solve nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- giải quyết (một vấn đề)|- (toán học) giải (…)


Nghĩa tiếng việt của từ solve là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh solve ngoại động từ|- giải quyết (một vấn đề)|- (toán học) giải (một phương trình)|=to solve an equation|+ giải một phương trình|- (từ cổ,nghĩa cổ) tháo gỡ (nút...)||@solve|- giải; (toán kinh tế) trả tiền, thanh toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:solve
  • Phiên âm (nếu có): [sɔlv]
  • Nghĩa tiếng việt của solve là: ngoại động từ|- giải quyết (một vấn đề)|- (toán học) giải (một phương trình)|=to solve an equation|+ giải một phương trình|- (từ cổ,nghĩa cổ) tháo gỡ (nút...)||@solve|- giải; (toán kinh tế) trả tiền, thanh toán

84857. solvency nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng có thể trả được nợ||@solvency|- (toán k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ solvency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh solvency danh từ|- tình trạng có thể trả được nợ||@solvency|- (toán kinh tế) khả năng thanh toán, sự trả tiền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:solvency
  • Phiên âm (nếu có): [sɔlvənsi]
  • Nghĩa tiếng việt của solvency là: danh từ|- tình trạng có thể trả được nợ||@solvency|- (toán kinh tế) khả năng thanh toán, sự trả tiền

84858. solvent nghĩa tiếng việt là tính từ|- có khả năng hoà tan|- (nghĩa bóng) có khả năng là(…)


Nghĩa tiếng việt của từ solvent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh solvent tính từ|- có khả năng hoà tan|- (nghĩa bóng) có khả năng làm tan, có khả năng làm suy yếu (mê tín dị đoan...)|- có thể trả được nợ|* danh từ|- dung môi|=water is the commonest solvent|+ nước là dung môi thông thường nhất|- yếu tố làm tan, yếu tố làm yếu đi|=science as a solvent of religious belief|+ khoa học với tính chất là một yếu tố có tác dụng đập tan đạo giáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:solvent
  • Phiên âm (nếu có): [sɔlvənt]
  • Nghĩa tiếng việt của solvent là: tính từ|- có khả năng hoà tan|- (nghĩa bóng) có khả năng làm tan, có khả năng làm suy yếu (mê tín dị đoan...)|- có thể trả được nợ|* danh từ|- dung môi|=water is the commonest solvent|+ nước là dung môi thông thường nhất|- yếu tố làm tan, yếu tố làm yếu đi|=science as a solvent of religious belief|+ khoa học với tính chất là một yếu tố có tác dụng đập tan đạo giáo

84859. solvent (= creditworthy) nghĩa tiếng việt là (econ) có tín nhiệm, có khả năng thanh toán nợ.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ solvent (= creditworthy) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh solvent (= creditworthy)(econ) có tín nhiệm, có khả năng thanh toán nợ.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:solvent (= creditworthy)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của solvent (= creditworthy) là: (econ) có tín nhiệm, có khả năng thanh toán nợ.

84860. solventless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không dung môi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ solventless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh solventless tính từ|- không dung môi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:solventless
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của solventless là: tính từ|- không dung môi

84861. solver nghĩa tiếng việt là danh từ|- (trong từ ghép) người tìm ra câu trả lời hoặc giải(…)


Nghĩa tiếng việt của từ solver là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh solver danh từ|- (trong từ ghép) người tìm ra câu trả lời hoặc giải pháp||@solver|- (máy tính) thiết bị giải, dụng cụ giải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:solver
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của solver là: danh từ|- (trong từ ghép) người tìm ra câu trả lời hoặc giải pháp||@solver|- (máy tính) thiết bị giải, dụng cụ giải

84862. solvolysis nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phân ly trong dung môi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ solvolysis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh solvolysis danh từ|- sự phân ly trong dung môi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:solvolysis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của solvolysis là: danh từ|- sự phân ly trong dung môi

84863. solvus nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồ thị hoà tan (của dung dịch rắn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ solvus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh solvus danh từ|- đồ thị hoà tan (của dung dịch rắn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:solvus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của solvus là: danh từ|- đồ thị hoà tan (của dung dịch rắn)

84864. soma nghĩa tiếng việt là danh từ|- thân thể; thể; khúc; đốt|- phần sinh dưỡng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soma là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soma danh từ|- thân thể; thể; khúc; đốt|- phần sinh dưỡng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soma
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của soma là: danh từ|- thân thể; thể; khúc; đốt|- phần sinh dưỡng

84865. somat nghĩa tiếng việt là hình thái ghép có nghĩa là thể x soma : somatoplasm chất tế b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ somat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh somathình thái ghép có nghĩa là thể x soma : somatoplasm chất tế bào dinh dưỡng|- hình thái ghép có nghĩa là thể x soma : somatoplasm chất tế bào dinh dưỡng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:somat
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của somat là: hình thái ghép có nghĩa là thể x soma : somatoplasm chất tế bào dinh dưỡng|- hình thái ghép có nghĩa là thể x soma : somatoplasm chất tế bào dinh dưỡng

84866. somatic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) (thuộc) xôma, (thuộc) thể|=somatic ce(…)


Nghĩa tiếng việt của từ somatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh somatic tính từ|- (sinh vật học) (thuộc) xôma, (thuộc) thể|=somatic cell|+ tế bào xôma, tế bào thể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:somatic
  • Phiên âm (nếu có): [səmætik]
  • Nghĩa tiếng việt của somatic là: tính từ|- (sinh vật học) (thuộc) xôma, (thuộc) thể|=somatic cell|+ tế bào xôma, tế bào thể

84867. somatically nghĩa tiếng việt là phó từ|- xem somatic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ somatically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh somatically phó từ|- xem somatic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:somatically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của somatically là: phó từ|- xem somatic

84868. somatologic nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem somatology(…)


Nghĩa tiếng việt của từ somatologic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh somatologic tính từ|- xem somatology. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:somatologic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của somatologic là: tính từ|- xem somatology

84869. somatology nghĩa tiếng việt là danh từ|- vật thể học|- thể chất luận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ somatology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh somatology danh từ|- vật thể học|- thể chất luận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:somatology
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của somatology là: danh từ|- vật thể học|- thể chất luận

84870. somatome nghĩa tiếng việt là danh từ|- đốt thân; khúc thân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ somatome là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh somatome danh từ|- đốt thân; khúc thân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:somatome
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của somatome là: danh từ|- đốt thân; khúc thân

84871. somatoplasm nghĩa tiếng việt là danh từ|- chất xôma(…)


Nghĩa tiếng việt của từ somatoplasm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh somatoplasm danh từ|- chất xôma. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:somatoplasm
  • Phiên âm (nếu có): [soumətəplæzm]
  • Nghĩa tiếng việt của somatoplasm là: danh từ|- chất xôma

84872. somatopleure nghĩa tiếng việt là danh từ|- lá vách thân, lá thành thân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ somatopleure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh somatopleure danh từ|- lá vách thân, lá thành thân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:somatopleure
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của somatopleure là: danh từ|- lá vách thân, lá thành thân

84873. somatotropic nghĩa tiếng việt là tính từ|- kích thích sinh dưỡng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ somatotropic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh somatotropic tính từ|- kích thích sinh dưỡng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:somatotropic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của somatotropic là: tính từ|- kích thích sinh dưỡng

84874. somatotype nghĩa tiếng việt là danh từ|- kiểu thân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ somatotype là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh somatotype danh từ|- kiểu thân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:somatotype
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của somatotype là: danh từ|- kiểu thân

84875. somber nghĩa tiếng việt là tính từ, (thơ ca) (cũng) sombrous|- tối, mờ, tối tăm, mờ mịt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ somber là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh somber tính từ, (thơ ca) (cũng) sombrous|- tối, mờ, tối tăm, mờ mịt, ảm đạm|=a sombre sky|+ bầu trời ảm đạm|- u sầu, ủ rũ; buồn rười rượi|=man of sombre character|+ người lúc nào cũng u sầu; người buồn rười rượi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:somber
  • Phiên âm (nếu có): [sɔmbə]
  • Nghĩa tiếng việt của somber là: tính từ, (thơ ca) (cũng) sombrous|- tối, mờ, tối tăm, mờ mịt, ảm đạm|=a sombre sky|+ bầu trời ảm đạm|- u sầu, ủ rũ; buồn rười rượi|=man of sombre character|+ người lúc nào cũng u sầu; người buồn rười rượi

84876. somberly nghĩa tiếng việt là màu thẫm; mờ đục, tối tăm, u ám, ảm đạm|- u sầu, ủ rũ; buồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ somberly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh somberlymàu thẫm; mờ đục, tối tăm, u ám, ảm đạm|- u sầu, ủ rũ; buồn rười rượi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:somberly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của somberly là: màu thẫm; mờ đục, tối tăm, u ám, ảm đạm|- u sầu, ủ rũ; buồn rười rượi

84877. somberness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tối, sự mờ mịt, sự ảm đạm|- tính u sầu, tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ somberness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh somberness danh từ|- sự tối, sự mờ mịt, sự ảm đạm|- tính u sầu, tính ủ rũ; tính buồn rười rượi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:somberness
  • Phiên âm (nếu có): [sɔmbənis]
  • Nghĩa tiếng việt của somberness là: danh từ|- sự tối, sự mờ mịt, sự ảm đạm|- tính u sầu, tính ủ rũ; tính buồn rười rượi

84878. sombre nghĩa tiếng việt là tính từ, (thơ ca) (cũng) sombrous|- tối, mờ, tối tăm, mờ mịt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sombre là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sombre tính từ, (thơ ca) (cũng) sombrous|- tối, mờ, tối tăm, mờ mịt, ảm đạm|=a sombre sky|+ bầu trời ảm đạm|- u sầu, ủ rũ; buồn rười rượi|=man of sombre character|+ người lúc nào cũng u sầu; người buồn rười rượi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sombre
  • Phiên âm (nếu có): [sɔmbə]
  • Nghĩa tiếng việt của sombre là: tính từ, (thơ ca) (cũng) sombrous|- tối, mờ, tối tăm, mờ mịt, ảm đạm|=a sombre sky|+ bầu trời ảm đạm|- u sầu, ủ rũ; buồn rười rượi|=man of sombre character|+ người lúc nào cũng u sầu; người buồn rười rượi

84879. sombrely nghĩa tiếng việt là phó từ|- màu thẫm; mờ đục, tối tăm, u ám, ảm đạm|- u sầu, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ sombrely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sombrely phó từ|- màu thẫm; mờ đục, tối tăm, u ám, ảm đạm|- u sầu, ủ rũ; buồn rười rượi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sombrely
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sombrely là: phó từ|- màu thẫm; mờ đục, tối tăm, u ám, ảm đạm|- u sầu, ủ rũ; buồn rười rượi

84880. sombreness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tối, sự mờ mịt, sự ảm đạm|- tính u sầu, tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sombreness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sombreness danh từ|- sự tối, sự mờ mịt, sự ảm đạm|- tính u sầu, tính ủ rũ; tính buồn rười rượi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sombreness
  • Phiên âm (nếu có): [sɔmbənis]
  • Nghĩa tiếng việt của sombreness là: danh từ|- sự tối, sự mờ mịt, sự ảm đạm|- tính u sầu, tính ủ rũ; tính buồn rười rượi

84881. sombrero nghĩa tiếng việt là danh từ|- mũ phớt vành to (ở tây ban nha, ở mỹ...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sombrero là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sombrero danh từ|- mũ phớt vành to (ở tây ban nha, ở mỹ...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sombrero
  • Phiên âm (nếu có): [sɔmbreərou]
  • Nghĩa tiếng việt của sombrero là: danh từ|- mũ phớt vành to (ở tây ban nha, ở mỹ...)

84882. sombrous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thơ ca) (như) sombre(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sombrous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sombrous tính từ|- (thơ ca) (như) sombre. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sombrous
  • Phiên âm (nếu có): [sɔmbrəs]
  • Nghĩa tiếng việt của sombrous là: tính từ|- (thơ ca) (như) sombre

84883. some nghĩa tiếng việt là tính từ|- nào đó|=ask some experienced person|+ hãy hỏi một ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ some là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh some tính từ|- nào đó|=ask some experienced person|+ hãy hỏi một người nào đó có kinh nghiệm|- một ít, một vài, dăm ba|=to drink some water|+ uống một ít nước|=to eat some bread|+ ăn một ít bánh mì|=to bring some pens|+ mang đến một vài cái bút|- khá nhiều, đáng kể|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đúng (thật) là, ra trò|=this is some achievement!|+ đây đúng là một thành tựu!|* danh từ|- một vài, một ít (người, cái gì)|=some agree with us|+ một vài người đồng ý với chúng tôi|=some of his friends told him so|+ vài anh bạn của nó nói với nó như thế|=i like those roses, please give me some|+ tôi thích những bông hồng kia, anh làm ơn cho tôi xin một vài bông|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) và còn nhiều hơn thế nữa|* phó từ|- (từ lóng) đến một chừng mực nào đó; một tí; hơi|=to be some angry|+ tức giận một tí, hơi giận|- khoảng chừng|=we are some 60 in all|+ chúng tôi khoảng 60 người cả thảy|=i waited some few minutes|+ tôi đã đợi một vài phút||@some|- một vài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:some
  • Phiên âm (nếu có): [sʌm, səm]
  • Nghĩa tiếng việt của some là: tính từ|- nào đó|=ask some experienced person|+ hãy hỏi một người nào đó có kinh nghiệm|- một ít, một vài, dăm ba|=to drink some water|+ uống một ít nước|=to eat some bread|+ ăn một ít bánh mì|=to bring some pens|+ mang đến một vài cái bút|- khá nhiều, đáng kể|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đúng (thật) là, ra trò|=this is some achievement!|+ đây đúng là một thành tựu!|* danh từ|- một vài, một ít (người, cái gì)|=some agree with us|+ một vài người đồng ý với chúng tôi|=some of his friends told him so|+ vài anh bạn của nó nói với nó như thế|=i like those roses, please give me some|+ tôi thích những bông hồng kia, anh làm ơn cho tôi xin một vài bông|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) và còn nhiều hơn thế nữa|* phó từ|- (từ lóng) đến một chừng mực nào đó; một tí; hơi|=to be some angry|+ tức giận một tí, hơi giận|- khoảng chừng|=we are some 60 in all|+ chúng tôi khoảng 60 người cả thảy|=i waited some few minutes|+ tôi đã đợi một vài phút||@some|- một vài

84884. some time nghĩa tiếng việt là phó từ|- một thời gian|=ive been waiting some_time|+ tôi đã đợi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ some time là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh some time phó từ|- một thời gian|=ive been waiting some_time|+ tôi đã đợi được một lúc|- một lúc nào đó ((cũng) sometime)|=i must see him about it some_time|+ lúc nào đó tôi phải đến gặp anh ta về việc ấy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:some time
  • Phiên âm (nếu có): [sʌmtaim]
  • Nghĩa tiếng việt của some time là: phó từ|- một thời gian|=ive been waiting some_time|+ tôi đã đợi được một lúc|- một lúc nào đó ((cũng) sometime)|=i must see him about it some_time|+ lúc nào đó tôi phải đến gặp anh ta về việc ấy

84885. somebody nghĩa tiếng việt là đại từ|- một người nào đó, có người ((cũng) someone)|=somebo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ somebody là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh somebody đại từ|- một người nào đó, có người ((cũng) someone)|=somebody told me so|+ có người nói với tôi như vậy|- (số nhiều somebodies) ông này ông nọ|=he thinks hes somebody|+ nó tưởng nó là ông này ông nọ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:somebody
  • Phiên âm (nếu có): [sʌmbədi]
  • Nghĩa tiếng việt của somebody là: đại từ|- một người nào đó, có người ((cũng) someone)|=somebody told me so|+ có người nói với tôi như vậy|- (số nhiều somebodies) ông này ông nọ|=he thinks hes somebody|+ nó tưởng nó là ông này ông nọ

84886. someday nghĩa tiếng việt là phó từbất định|- một ngày nào đó; rồi đây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ someday là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh someday phó từbất định|- một ngày nào đó; rồi đây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:someday
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của someday là: phó từbất định|- một ngày nào đó; rồi đây

84887. somehow nghĩa tiếng việt là phó từ|- vì lý do này khác, không biết làm sao|=somehow or ot(…)


Nghĩa tiếng việt của từ somehow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh somehow phó từ|- vì lý do này khác, không biết làm sao|=somehow or other i never liked him|+ không biết làm sao tôi không thích nó|- bằng cách này cách khác|=i must get if finished somehow|+ bằng cách này cách khác, tôi phải làm xong việc đó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:somehow
  • Phiên âm (nếu có): [sʌmhau]
  • Nghĩa tiếng việt của somehow là: phó từ|- vì lý do này khác, không biết làm sao|=somehow or other i never liked him|+ không biết làm sao tôi không thích nó|- bằng cách này cách khác|=i must get if finished somehow|+ bằng cách này cách khác, tôi phải làm xong việc đó

84888. someone nghĩa tiếng việt là đại từ|- một người nào đó, có người ((cũng) somebody)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ someone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh someone đại từ|- một người nào đó, có người ((cũng) somebody). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:someone
  • Phiên âm (nếu có): [sʌmwʌn]
  • Nghĩa tiếng việt của someone là: đại từ|- một người nào đó, có người ((cũng) somebody)

84889. someplace nghĩa tiếng việt là phó từbất định|- trong một nơi nào đó, ở một nơi nào (…)


Nghĩa tiếng việt của từ someplace là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh someplace phó từbất định|- trong một nơi nào đó, ở một nơi nào đó, đến một nơi nào đó; đâu đó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:someplace
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của someplace là: phó từbất định|- trong một nơi nào đó, ở một nơi nào đó, đến một nơi nào đó; đâu đó

84890. somersault nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nhảy lộn nhào|=double somersault|+ sự lộn nhào h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ somersault là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh somersault danh từ|- sự nhảy lộn nhào|=double somersault|+ sự lộn nhào hai vòng|=to turn a somersault|+ nhảy lộn nhào|* nội động từ|- nhảy lộn nhào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:somersault
  • Phiên âm (nếu có): [sʌməsɔ:lt]
  • Nghĩa tiếng việt của somersault là: danh từ|- sự nhảy lộn nhào|=double somersault|+ sự lộn nhào hai vòng|=to turn a somersault|+ nhảy lộn nhào|* nội động từ|- nhảy lộn nhào

84891. somerset nghĩa tiếng việt là danh từ|- yên xomexet (yên ngựa có độn cho người cụt một chân)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ somerset là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh somerset danh từ|- yên xomexet (yên ngựa có độn cho người cụt một chân)|- (như) somersault|* nội động từ|- (như) somersault. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:somerset
  • Phiên âm (nếu có): [sʌməset]
  • Nghĩa tiếng việt của somerset là: danh từ|- yên xomexet (yên ngựa có độn cho người cụt một chân)|- (như) somersault|* nội động từ|- (như) somersault

84892. something nghĩa tiếng việt là danh từ & đại từ|- một điều gì đó, một việc gì đó; cái gi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ something là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh something danh từ & đại từ|- một điều gì đó, một việc gì đó; cái gì đó|=we can learn something from his talk|+ chúng tôi có thể học tập được một điều gì đó ở bài nói chuyện của anh ta|- điều này, việc này|=ive something to tell you|+ tôi có việc này muốn nói với anh|- cái đúng, cái có lý|=there is something in what you said|+ có cái đúng trong lời anh nói đấy|- chức vị nào đó; người có chức nào đó; tầm quan trọng nào đó|=to be (have) something in an office|+ làm người có chức vị nào đó trong một cơ quan|- hắn cũng biết chút ít nghề mộc|- về đến nhà yên ổn thật là nhẹ cả người|- thỉnh thoảng mới gặp ai|* phó từ|- something like (thông tục) mới thật là|=this is something like a cake|+ đây mới thật là bánh|- (từ cổ,nghĩa cổ) hơi hơi, gọi là, chút ít|=he was something impatient|+ nó hơi sốt ruột|=he was something troubled|+ anh ta hơi băn khoăn một chút. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:something
  • Phiên âm (nếu có): [sʌmθiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của something là: danh từ & đại từ|- một điều gì đó, một việc gì đó; cái gì đó|=we can learn something from his talk|+ chúng tôi có thể học tập được một điều gì đó ở bài nói chuyện của anh ta|- điều này, việc này|=ive something to tell you|+ tôi có việc này muốn nói với anh|- cái đúng, cái có lý|=there is something in what you said|+ có cái đúng trong lời anh nói đấy|- chức vị nào đó; người có chức nào đó; tầm quan trọng nào đó|=to be (have) something in an office|+ làm người có chức vị nào đó trong một cơ quan|- hắn cũng biết chút ít nghề mộc|- về đến nhà yên ổn thật là nhẹ cả người|- thỉnh thoảng mới gặp ai|* phó từ|- something like (thông tục) mới thật là|=this is something like a cake|+ đây mới thật là bánh|- (từ cổ,nghĩa cổ) hơi hơi, gọi là, chút ít|=he was something impatient|+ nó hơi sốt ruột|=he was something troubled|+ anh ta hơi băn khoăn một chút

84893. sometime nghĩa tiếng việt là phó từ|- một lúc nào đó ((cũng) some_time)|- trước kia|* tí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sometime là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sometime phó từ|- một lúc nào đó ((cũng) some_time)|- trước kia|* tính từ|- trước kia, đã có một thời kỳ|=he was sometime minister of education|+ ông ấy đã có một thời làm bộ trưởng bộ giáo dục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sometime
  • Phiên âm (nếu có): [sʌmtaim]
  • Nghĩa tiếng việt của sometime là: phó từ|- một lúc nào đó ((cũng) some_time)|- trước kia|* tính từ|- trước kia, đã có một thời kỳ|=he was sometime minister of education|+ ông ấy đã có một thời làm bộ trưởng bộ giáo dục

84894. sometimes nghĩa tiếng việt là phó từ|- đôi khi, đôi lúc, lắm lúc, lúc thì|=i have sometimes (…)


Nghĩa tiếng việt của từ sometimes là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sometimes phó từ|- đôi khi, đôi lúc, lắm lúc, lúc thì|=i have sometimes thought of it|+ đôi khi tôi cũng nghĩ về việc đó|=it is sometimes hot and sometimes cold|+ trời có lúc nóng lúc lạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sometimes
  • Phiên âm (nếu có): [sʌmtaimz]
  • Nghĩa tiếng việt của sometimes là: phó từ|- đôi khi, đôi lúc, lắm lúc, lúc thì|=i have sometimes thought of it|+ đôi khi tôi cũng nghĩ về việc đó|=it is sometimes hot and sometimes cold|+ trời có lúc nóng lúc lạnh

84895. someway nghĩa tiếng việt là phó từ|- về một mặt nào đó; bằng một cách nào đó(…)


Nghĩa tiếng việt của từ someway là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh someway phó từ|- về một mặt nào đó; bằng một cách nào đó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:someway
  • Phiên âm (nếu có): [sʌmwei]
  • Nghĩa tiếng việt của someway là: phó từ|- về một mặt nào đó; bằng một cách nào đó

84896. somewhat nghĩa tiếng việt là phó từ|- hơi, gọi là, một chút|=its somewhat difficult|+ hơi kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ somewhat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh somewhat phó từ|- hơi, gọi là, một chút|=its somewhat difficult|+ hơi khó|=to answer somewhat hastily|+ trả lời khí vội vàng một chút. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:somewhat
  • Phiên âm (nếu có): [sʌmwɔt]
  • Nghĩa tiếng việt của somewhat là: phó từ|- hơi, gọi là, một chút|=its somewhat difficult|+ hơi khó|=to answer somewhat hastily|+ trả lời khí vội vàng một chút

84897. somewhere nghĩa tiếng việt là phó từ|- ở một nơi nào đó|=he lives somewhere near us|+ anh ta (…)


Nghĩa tiếng việt của từ somewhere là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh somewhere phó từ|- ở một nơi nào đó|=he lives somewhere near us|+ anh ta sống ở một nơi nào đó gần chúng ta|=we must send him somewhere|+ chúng ta phải gửi hắn đến một chỗ nào đó|=somewhere short of hanoi|+ ở đâu đó gần hà nội|- khoảng, chừng|=somewhere about 50|+ chừng 50 tuổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:somewhere
  • Phiên âm (nếu có): [sʌmweə]
  • Nghĩa tiếng việt của somewhere là: phó từ|- ở một nơi nào đó|=he lives somewhere near us|+ anh ta sống ở một nơi nào đó gần chúng ta|=we must send him somewhere|+ chúng ta phải gửi hắn đến một chỗ nào đó|=somewhere short of hanoi|+ ở đâu đó gần hà nội|- khoảng, chừng|=somewhere about 50|+ chừng 50 tuổi

84898. somewhither nghĩa tiếng việt là phó từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) đến một nơi nào đó(…)


Nghĩa tiếng việt của từ somewhither là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh somewhither phó từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) đến một nơi nào đó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:somewhither
  • Phiên âm (nếu có): [sʌmwiðə]
  • Nghĩa tiếng việt của somewhither là: phó từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) đến một nơi nào đó

84899. somewise nghĩa tiếng việt là phó từ|- in somewise bằng một cách nào đó(…)


Nghĩa tiếng việt của từ somewise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh somewise phó từ|- in somewise bằng một cách nào đó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:somewise
  • Phiên âm (nếu có): [sʌmwaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của somewise là: phó từ|- in somewise bằng một cách nào đó

84900. somini- nghĩa tiếng việt là hình thái ghép có nghĩa là ngủ : somniferous gây ngủ|- hình t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ somini- là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh somini-hình thái ghép có nghĩa là ngủ : somniferous gây ngủ|- hình thái ghép có nghĩa là ngủ : somniferous gây ngủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:somini-
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của somini- là: hình thái ghép có nghĩa là ngủ : somniferous gây ngủ|- hình thái ghép có nghĩa là ngủ : somniferous gây ngủ

84901. somital nghĩa tiếng việt là cách viết khác : somitic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ somital là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh somitalcách viết khác : somitic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:somital
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của somital là: cách viết khác : somitic

84902. somite nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) đốt, khúc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ somite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh somite danh từ|- (động vật học) đốt, khúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:somite
  • Phiên âm (nếu có): [soumait]
  • Nghĩa tiếng việt của somite là: danh từ|- (động vật học) đốt, khúc

84903. somitic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật học) (thuộc) đốt thuộc khúc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ somitic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh somitic tính từ|- (động vật học) (thuộc) đốt thuộc khúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:somitic
  • Phiên âm (nếu có): [soumitik]
  • Nghĩa tiếng việt của somitic là: tính từ|- (động vật học) (thuộc) đốt thuộc khúc

84904. sommelier nghĩa tiếng việt là danh từ|- sồ nhiều sommeliers|- người hầu rượu (ở quán rượu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sommelier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sommelier danh từ|- sồ nhiều sommeliers|- người hầu rượu (ở quán rượu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sommelier
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sommelier là: danh từ|- sồ nhiều sommeliers|- người hầu rượu (ở quán rượu)

84905. somnambulant nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) (từ hiếm,nghĩa hiếm) ngủ đi rong, miên hàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ somnambulant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh somnambulant tính từ|- (y học) (từ hiếm,nghĩa hiếm) ngủ đi rong, miên hành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:somnambulant
  • Phiên âm (nếu có): [sɔmnæmbjulənt]
  • Nghĩa tiếng việt của somnambulant là: tính từ|- (y học) (từ hiếm,nghĩa hiếm) ngủ đi rong, miên hành

84906. somnambulate nghĩa tiếng việt là nội động từ|- (y học) (từ hiếm,nghĩa hiếm) ngủ đi rong, miên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ somnambulate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh somnambulate nội động từ|- (y học) (từ hiếm,nghĩa hiếm) ngủ đi rong, miên hành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:somnambulate
  • Phiên âm (nếu có): [sɔmnæmbjuleit]
  • Nghĩa tiếng việt của somnambulate là: nội động từ|- (y học) (từ hiếm,nghĩa hiếm) ngủ đi rong, miên hành

84907. somnambulism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự ngủ đi rong, sự mi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ somnambulism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh somnambulism danh từ|- (y học) (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự ngủ đi rong, sự miên hành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:somnambulism
  • Phiên âm (nếu có): [sɔmnæmbjulizm]
  • Nghĩa tiếng việt của somnambulism là: danh từ|- (y học) (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự ngủ đi rong, sự miên hành

84908. somnambulist nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) (từ hiếm,nghĩa hiếm) người ngủ đi rong, ngư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ somnambulist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh somnambulist danh từ|- (y học) (từ hiếm,nghĩa hiếm) người ngủ đi rong, người miên hành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:somnambulist
  • Phiên âm (nếu có): [sɔmnæmbjulist]
  • Nghĩa tiếng việt của somnambulist là: danh từ|- (y học) (từ hiếm,nghĩa hiếm) người ngủ đi rong, người miên hành

84909. somnambulistic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) (từ hiếm,nghĩa hiếm) ngủ đi rong, miên hàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ somnambulistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh somnambulistic tính từ|- (y học) (từ hiếm,nghĩa hiếm) ngủ đi rong, miên hành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:somnambulistic
  • Phiên âm (nếu có): [sɔm,næmbjulistik]
  • Nghĩa tiếng việt của somnambulistic là: tính từ|- (y học) (từ hiếm,nghĩa hiếm) ngủ đi rong, miên hành

84910. somniferous nghĩa tiếng việt là tính từ|- gây ngủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ somniferous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh somniferous tính từ|- gây ngủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:somniferous
  • Phiên âm (nếu có): [sɔmnifərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của somniferous là: tính từ|- gây ngủ

84911. somnific nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem somniferous(…)


Nghĩa tiếng việt của từ somnific là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh somnific tính từ|- xem somniferous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:somnific
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của somnific là: tính từ|- xem somniferous

84912. somniloquence nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nói mê ((cũng) somniloquy)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ somniloquence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh somniloquence danh từ|- sự nói mê ((cũng) somniloquy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:somniloquence
  • Phiên âm (nếu có): [sɔmniləkwizm]
  • Nghĩa tiếng việt của somniloquence là: danh từ|- sự nói mê ((cũng) somniloquy)

84913. somniloquens nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nói sảng; nói mê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ somniloquens là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh somniloquens danh từ|- sự nói sảng; nói mê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:somniloquens
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của somniloquens là: danh từ|- sự nói sảng; nói mê

84914. somniloquism nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nói mê ((cũng) somniloquy)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ somniloquism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh somniloquism danh từ|- sự nói mê ((cũng) somniloquy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:somniloquism
  • Phiên âm (nếu có): [sɔmniləkwizm]
  • Nghĩa tiếng việt của somniloquism là: danh từ|- sự nói mê ((cũng) somniloquy)

84915. somniloquist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hay nói mê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ somniloquist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh somniloquist danh từ|- người hay nói mê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:somniloquist
  • Phiên âm (nếu có): [sɔmniləkwist]
  • Nghĩa tiếng việt của somniloquist là: danh từ|- người hay nói mê

84916. somniloquous nghĩa tiếng việt là tính từ|- hay nói mê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ somniloquous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh somniloquous tính từ|- hay nói mê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:somniloquous
  • Phiên âm (nếu có): [sɔmniləkwəs]
  • Nghĩa tiếng việt của somniloquous là: tính từ|- hay nói mê

84917. somniloquy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (như) somniloquism|- lời nói mê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ somniloquy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh somniloquy danh từ|- (như) somniloquism|- lời nói mê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:somniloquy
  • Phiên âm (nếu có): [sɔmniləkwi]
  • Nghĩa tiếng việt của somniloquy là: danh từ|- (như) somniloquism|- lời nói mê

84918. somnolence nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng mơ màng, tình trạng ngái ngủ|- (y học) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ somnolence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh somnolence danh từ|- tình trạng mơ màng, tình trạng ngái ngủ|- (y học) sự ngủ gà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:somnolence
  • Phiên âm (nếu có): [sɔmnələns]
  • Nghĩa tiếng việt của somnolence là: danh từ|- tình trạng mơ màng, tình trạng ngái ngủ|- (y học) sự ngủ gà

84919. somnolency nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng mơ màng, tình trạng ngái ngủ|- (y học) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ somnolency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh somnolency danh từ|- tình trạng mơ màng, tình trạng ngái ngủ|- (y học) sự ngủ gà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:somnolency
  • Phiên âm (nếu có): [sɔmnələns]
  • Nghĩa tiếng việt của somnolency là: danh từ|- tình trạng mơ màng, tình trạng ngái ngủ|- (y học) sự ngủ gà

84920. somnolent nghĩa tiếng việt là tính từ|- mơ màng, ngái ngủ|- làm buồn ngủ|- (y học) ngủ ga(…)


Nghĩa tiếng việt của từ somnolent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh somnolent tính từ|- mơ màng, ngái ngủ|- làm buồn ngủ|- (y học) ngủ gà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:somnolent
  • Phiên âm (nếu có): [sɔmnələnt]
  • Nghĩa tiếng việt của somnolent là: tính từ|- mơ màng, ngái ngủ|- làm buồn ngủ|- (y học) ngủ gà

84921. somnolently nghĩa tiếng việt là phó từ|- ngủ gà ngủ gật; ngủ lơ mơ; buồn ngủ; hầu như đang (…)


Nghĩa tiếng việt của từ somnolently là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh somnolently phó từ|- ngủ gà ngủ gật; ngủ lơ mơ; buồn ngủ; hầu như đang ngủ|- gây ra sự buồn ngủ, gây nên sự buồn ngủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:somnolently
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của somnolently là: phó từ|- ngủ gà ngủ gật; ngủ lơ mơ; buồn ngủ; hầu như đang ngủ|- gây ra sự buồn ngủ, gây nên sự buồn ngủ

84922. somnolism nghĩa tiếng việt là danh từ|- giấc ngủ thôi miên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ somnolism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh somnolism danh từ|- giấc ngủ thôi miên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:somnolism
  • Phiên âm (nếu có): [sɔmnəlizm]
  • Nghĩa tiếng việt của somnolism là: danh từ|- giấc ngủ thôi miên

84923. son nghĩa tiếng việt là danh từ|- con trai|=son and heir|+ con trai cả, con thừa tự|=he h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ son là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh son danh từ|- con trai|=son and heir|+ con trai cả, con thừa tự|=he his fathers son|+ nó thật xứng là con cha nó, nó giống cha nó|- dòng dõi|- người con, người dân (một nước)|= vietnams sons|+ những người con của nước việt nam|- (xem) gun|- chúa|- chiến sĩ, quân lính|- nhân loại|- người ở vùng này, người trong vùng; người trong nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:son
  • Phiên âm (nếu có): [sʌn]
  • Nghĩa tiếng việt của son là: danh từ|- con trai|=son and heir|+ con trai cả, con thừa tự|=he his fathers son|+ nó thật xứng là con cha nó, nó giống cha nó|- dòng dõi|- người con, người dân (một nước)|= vietnams sons|+ những người con của nước việt nam|- (xem) gun|- chúa|- chiến sĩ, quân lính|- nhân loại|- người ở vùng này, người trong vùng; người trong nước

84924. son-in-law nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều sons-in-law|- con rể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ son-in-law là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh son-in-law danh từ, số nhiều sons-in-law|- con rể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:son-in-law
  • Phiên âm (nếu có): [sʌninlɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của son-in-law là: danh từ, số nhiều sons-in-law|- con rể

84925. sonance nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngôn ngữ học) sự kêu, sự có thanh (của âm)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sonance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sonance danh từ|- (ngôn ngữ học) sự kêu, sự có thanh (của âm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sonance
  • Phiên âm (nếu có): [sounəns]
  • Nghĩa tiếng việt của sonance là: danh từ|- (ngôn ngữ học) sự kêu, sự có thanh (của âm)

84926. sonancy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngôn ngữ học) sự kêu, sự có thanh (của âm)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sonancy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sonancy danh từ|- (ngôn ngữ học) sự kêu, sự có thanh (của âm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sonancy
  • Phiên âm (nếu có): [sounəns]
  • Nghĩa tiếng việt của sonancy là: danh từ|- (ngôn ngữ học) sự kêu, sự có thanh (của âm)

84927. sonant nghĩa tiếng việt là tính từ|- (ngôn ngữ học) kêu, có thanh (âm)|* danh từ|- (ngôn (…)


Nghĩa tiếng việt của từ sonant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sonant tính từ|- (ngôn ngữ học) kêu, có thanh (âm)|* danh từ|- (ngôn ngữ học) phụ âm kêu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sonant
  • Phiên âm (nếu có): [sounənt]
  • Nghĩa tiếng việt của sonant là: tính từ|- (ngôn ngữ học) kêu, có thanh (âm)|* danh từ|- (ngôn ngữ học) phụ âm kêu

84928. sonar nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ((viết tắt) của sound navigation r(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sonar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sonar danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ((viết tắt) của sound navigation ranging) thiết bị phát hiện tàu ngầm ((cũng) asdic). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sonar
  • Phiên âm (nếu có): [sounɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của sonar là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ((viết tắt) của sound navigation ranging) thiết bị phát hiện tàu ngầm ((cũng) asdic)

84929. sonata nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) bản xônat(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sonata là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sonata danh từ|- (âm nhạc) bản xônat. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sonata
  • Phiên âm (nếu có): [sənɑ:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của sonata là: danh từ|- (âm nhạc) bản xônat

84930. sonatina nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) bản xônatin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sonatina là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sonatina danh từ|- (âm nhạc) bản xônatin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sonatina
  • Phiên âm (nếu có): [,sɔnəti:nə]
  • Nghĩa tiếng việt của sonatina là: danh từ|- (âm nhạc) bản xônatin

84931. sonde nghĩa tiếng việt là danh từ|- khí cụ thăm dò|- radio sonde|- khí cụ thăm dò phát (…)


Nghĩa tiếng việt của từ sonde là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sonde danh từ|- khí cụ thăm dò|- radio sonde|- khí cụ thăm dò phát tín hiệu vô tuyến|- đầu dò; máy dò. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sonde
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sonde là: danh từ|- khí cụ thăm dò|- radio sonde|- khí cụ thăm dò phát tín hiệu vô tuyến|- đầu dò; máy dò

84932. song nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng hát; tiếng hót|=to burst forth into song|+ cất (…)


Nghĩa tiếng việt của từ song là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh song danh từ|- tiếng hát; tiếng hót|=to burst forth into song|+ cất tiếng hát|=the song of the birds|+ tiếng chim hót|- bài hát, điệu hát|=love song|+ bản tình ca|- thơ ca|- mua rẻ|- (thông tục) rất tầm thường, không có gì quan trọng (vấn đề)|- không đáng được một xu|- hát múa|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) lời nói có tính chất lẩn tránh, câu giải thích đánh trống lảng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:song
  • Phiên âm (nếu có): [sɔɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của song là: danh từ|- tiếng hát; tiếng hót|=to burst forth into song|+ cất tiếng hát|=the song of the birds|+ tiếng chim hót|- bài hát, điệu hát|=love song|+ bản tình ca|- thơ ca|- mua rẻ|- (thông tục) rất tầm thường, không có gì quan trọng (vấn đề)|- không đáng được một xu|- hát múa|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) lời nói có tính chất lẩn tránh, câu giải thích đánh trống lảng

84933. song-bird nghĩa tiếng việt là danh từ|- chim hót(…)


Nghĩa tiếng việt của từ song-bird là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh song-bird danh từ|- chim hót. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:song-bird
  • Phiên âm (nếu có): [sɔɳbə:d]
  • Nghĩa tiếng việt của song-bird là: danh từ|- chim hót

84934. song-book nghĩa tiếng việt là danh từ|- sách hát; quyển sưu tập những bài hát (có lời và(…)


Nghĩa tiếng việt của từ song-book là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh song-book danh từ|- sách hát; quyển sưu tập những bài hát (có lời và nhạc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:song-book
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của song-book là: danh từ|- sách hát; quyển sưu tập những bài hát (có lời và nhạc)

84935. song-fest nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem singsong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ song-fest là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh song-fest danh từ|- xem singsong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:song-fest
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của song-fest là: danh từ|- xem singsong

84936. song-plugging nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phổ biến một bài hát (bằng cách cứ hát lải n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ song-plugging là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh song-plugging danh từ|- sự phổ biến một bài hát (bằng cách cứ hát lải nhải suốt ngày). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:song-plugging
  • Phiên âm (nếu có): [sɔɳplʌgiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của song-plugging là: danh từ|- sự phổ biến một bài hát (bằng cách cứ hát lải nhải suốt ngày)

84937. song-sparrow nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) chim sẻ hót (loài chim sẻ hót hay)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ song-sparrow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh song-sparrow danh từ|- (động vật học) chim sẻ hót (loài chim sẻ hót hay). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:song-sparrow
  • Phiên âm (nếu có): [sɔɳ,spærou]
  • Nghĩa tiếng việt của song-sparrow là: danh từ|- (động vật học) chim sẻ hót (loài chim sẻ hót hay)

84938. song-thrush nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) chim hét nhạc (lời chim hét hay hót(…)


Nghĩa tiếng việt của từ song-thrush là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh song-thrush danh từ|- (động vật học) chim hét nhạc (lời chim hét hay hót). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:song-thrush
  • Phiên âm (nếu có): [sɔɳθrʌʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của song-thrush là: danh từ|- (động vật học) chim hét nhạc (lời chim hét hay hót)

84939. songful nghĩa tiếng việt là tính từ|- đầy tiếng hát, đầy tiếng hót|- du dương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ songful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh songful tính từ|- đầy tiếng hát, đầy tiếng hót|- du dương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:songful
  • Phiên âm (nếu có): [sɔɳful]
  • Nghĩa tiếng việt của songful là: tính từ|- đầy tiếng hát, đầy tiếng hót|- du dương

84940. songless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không hót(…)


Nghĩa tiếng việt của từ songless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh songless tính từ|- không hót. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:songless
  • Phiên âm (nếu có): [sɔɳlis]
  • Nghĩa tiếng việt của songless là: tính từ|- không hót

84941. songsmith nghĩa tiếng việt là danh từ|- người sáng tác các bài hát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ songsmith là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh songsmith danh từ|- người sáng tác các bài hát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:songsmith
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của songsmith là: danh từ|- người sáng tác các bài hát

84942. songster nghĩa tiếng việt là danh từ|- ca sĩ, người hát|- chim hay hót|- nhà thơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ songster là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh songster danh từ|- ca sĩ, người hát|- chim hay hót|- nhà thơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:songster
  • Phiên âm (nếu có): [sɔɳstə]
  • Nghĩa tiếng việt của songster là: danh từ|- ca sĩ, người hát|- chim hay hót|- nhà thơ

84943. songstress nghĩa tiếng việt là danh từ|- nữ ca sĩ, người hát (đàn bà)|- nữ thi sĩ, nhà thơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ songstress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh songstress danh từ|- nữ ca sĩ, người hát (đàn bà)|- nữ thi sĩ, nhà thơ (đàn bà). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:songstress
  • Phiên âm (nếu có): [sɔɳstris]
  • Nghĩa tiếng việt của songstress là: danh từ|- nữ ca sĩ, người hát (đàn bà)|- nữ thi sĩ, nhà thơ (đàn bà)

84944. songwriter nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhạc sự sáng tác bài hát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ songwriter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh songwriter danh từ|- nhạc sự sáng tác bài hát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:songwriter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của songwriter là: danh từ|- nhạc sự sáng tác bài hát

84945. sonic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) âm thanh||@sonic|- (vật lí) âm thanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sonic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sonic tính từ|- (thuộc) âm thanh||@sonic|- (vật lí) âm thanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sonic
  • Phiên âm (nếu có): [sɔnik]
  • Nghĩa tiếng việt của sonic là: tính từ|- (thuộc) âm thanh||@sonic|- (vật lí) âm thanh

84946. sonic barrier nghĩa tiếng việt là danh từ|- hàng rào âm thanh (điểm tại đó tốc độ của máy bay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sonic barrier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sonic barrier danh từ|- hàng rào âm thanh (điểm tại đó tốc độ của máy bay bằng tốc độ của sóng âm thanh, gây ra tiếng nổ âm thanh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sonic barrier
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sonic barrier là: danh từ|- hàng rào âm thanh (điểm tại đó tốc độ của máy bay bằng tốc độ của sóng âm thanh, gây ra tiếng nổ âm thanh)

84947. sonically nghĩa tiếng việt là phó từ|- xem sonic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sonically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sonically phó từ|- xem sonic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sonically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sonically là: phó từ|- xem sonic

84948. soniferous nghĩa tiếng việt là tính từ|- truyền tiếng|- phát ra tiếng, phát ra âm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soniferous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soniferous tính từ|- truyền tiếng|- phát ra tiếng, phát ra âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soniferous
  • Phiên âm (nếu có): [sənifərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của soniferous là: tính từ|- truyền tiếng|- phát ra tiếng, phát ra âm

84949. sonless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có con trai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sonless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sonless tính từ|- không có con trai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sonless
  • Phiên âm (nếu có): [sʌnlis]
  • Nghĩa tiếng việt của sonless là: tính từ|- không có con trai

84950. sonly nghĩa tiếng việt là tính từ|- hợp với (thuộc về) người con trai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sonly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sonly tính từ|- hợp với (thuộc về) người con trai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sonly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sonly là: tính từ|- hợp với (thuộc về) người con trai

84951. sonnet nghĩa tiếng việt là danh từ|- bài thơ xonê, bài thơ 14 câu|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ sonnet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sonnet danh từ|- bài thơ xonê, bài thơ 14 câu|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) bài thơ trữ tình ngắn|* động từ|- làm xonê; ca ngợi bằng xonê; làm xonê tặng (ai) ((cũng) sonneteer). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sonnet
  • Phiên âm (nếu có): [sɔnit]
  • Nghĩa tiếng việt của sonnet là: danh từ|- bài thơ xonê, bài thơ 14 câu|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) bài thơ trữ tình ngắn|* động từ|- làm xonê; ca ngợi bằng xonê; làm xonê tặng (ai) ((cũng) sonneteer)

84952. sonneteer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người làm xonê|* động từ|- (như) sonnet(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sonneteer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sonneteer danh từ|- người làm xonê|* động từ|- (như) sonnet. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sonneteer
  • Phiên âm (nếu có): [,sɔnitiə]
  • Nghĩa tiếng việt của sonneteer là: danh từ|- người làm xonê|* động từ|- (như) sonnet

84953. sonnic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc âm thanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sonnic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sonnic tính từ|- thuộc âm thanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sonnic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sonnic là: tính từ|- thuộc âm thanh

84954. sonny nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) con, cu con (dùng để gọi)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sonny là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sonny danh từ|- (thông tục) con, cu con (dùng để gọi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sonny
  • Phiên âm (nếu có): [sʌni]
  • Nghĩa tiếng việt của sonny là: danh từ|- (thông tục) con, cu con (dùng để gọi)

84955. sonobuoy nghĩa tiếng việt là danh từ|- phao âm (để phát hiện tàu ngầm)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sonobuoy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sonobuoy danh từ|- phao âm (để phát hiện tàu ngầm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sonobuoy
  • Phiên âm (nếu có): [sɔnəbɔi]
  • Nghĩa tiếng việt của sonobuoy là: danh từ|- phao âm (để phát hiện tàu ngầm)

84956. sonoluminescence nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phát quang do siêu âm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sonoluminescence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sonoluminescence danh từ|- sự phát quang do siêu âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sonoluminescence
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sonoluminescence là: danh từ|- sự phát quang do siêu âm

84957. sonometer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) cái đo âm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sonometer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sonometer danh từ|- (vật lý) cái đo âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sonometer
  • Phiên âm (nếu có): [sounɔmitə]
  • Nghĩa tiếng việt của sonometer là: danh từ|- (vật lý) cái đo âm

84958. sonorific nghĩa tiếng việt là tính từ|- kêu vang, phát ra tiếng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sonorific là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sonorific tính từ|- kêu vang, phát ra tiếng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sonorific
  • Phiên âm (nếu có): [,sɔnərifik]
  • Nghĩa tiếng việt của sonorific là: tính từ|- kêu vang, phát ra tiếng

84959. sonority nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính kêu; độ kêu (âm thanh)|- sự kêu (văn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sonority là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sonority danh từ|- tính kêu; độ kêu (âm thanh)|- sự kêu (văn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sonority
  • Phiên âm (nếu có): [sənɔriti]
  • Nghĩa tiếng việt của sonority là: danh từ|- tính kêu; độ kêu (âm thanh)|- sự kêu (văn)

84960. sonorous nghĩa tiếng việt là tính từ|- kêu (âm)|- kêu (văn)|- sonorous râle (y) tiếng ran giòn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sonorous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sonorous tính từ|- kêu (âm)|- kêu (văn)|- sonorous râle (y) tiếng ran giòn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sonorous
  • Phiên âm (nếu có): [sənɔ:rəs]
  • Nghĩa tiếng việt của sonorous là: tính từ|- kêu (âm)|- kêu (văn)|- sonorous râle (y) tiếng ran giòn

84961. sonorously nghĩa tiếng việt là phó từ|- kêu, vang (âm thanh)|- gây ấn tượng; văn kêu (bài diễn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sonorously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sonorously phó từ|- kêu, vang (âm thanh)|- gây ấn tượng; văn kêu (bài diễn văn, ngôn ngữ, từ ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sonorously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sonorously là: phó từ|- kêu, vang (âm thanh)|- gây ấn tượng; văn kêu (bài diễn văn, ngôn ngữ, từ )

84962. sonorousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính kêu; độ kêu (âm thanh)|- sự kêu (văn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sonorousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sonorousness danh từ|- tính kêu; độ kêu (âm thanh)|- sự kêu (văn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sonorousness
  • Phiên âm (nếu có): [sənɔriti]
  • Nghĩa tiếng việt của sonorousness là: danh từ|- tính kêu; độ kêu (âm thanh)|- sự kêu (văn)

84963. sons-in-law nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều sons-in-law|- con rể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sons-in-law là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sons-in-law danh từ, số nhiều sons-in-law|- con rể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sons-in-law
  • Phiên âm (nếu có): [sʌninlɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của sons-in-law là: danh từ, số nhiều sons-in-law|- con rể

84964. sonship nghĩa tiếng việt là danh từ|- phận làm trai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sonship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sonship danh từ|- phận làm trai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sonship
  • Phiên âm (nếu có): [sʌnʃip]
  • Nghĩa tiếng việt của sonship là: danh từ|- phận làm trai

84965. sonsie nghĩa tiếng việt là tính từ|- (ê-cốt) tròn trĩnh, núng nính|- hớn hở, vui tính|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sonsie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sonsie tính từ|- (ê-cốt) tròn trĩnh, núng nính|- hớn hở, vui tính|=sonsy lass|+ cô gái hớn hở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sonsie
  • Phiên âm (nếu có): [sɔnsi]
  • Nghĩa tiếng việt của sonsie là: tính từ|- (ê-cốt) tròn trĩnh, núng nính|- hớn hở, vui tính|=sonsy lass|+ cô gái hớn hở

84966. sonsy nghĩa tiếng việt là tính từ|- (ê-cốt) tròn trĩnh, núng nính|- hớn hở, vui tính|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sonsy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sonsy tính từ|- (ê-cốt) tròn trĩnh, núng nính|- hớn hở, vui tính|=sonsy lass|+ cô gái hớn hở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sonsy
  • Phiên âm (nếu có): [sɔnsi]
  • Nghĩa tiếng việt của sonsy là: tính từ|- (ê-cốt) tròn trĩnh, núng nính|- hớn hở, vui tính|=sonsy lass|+ cô gái hớn hở

84967. sool nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- thúc dục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sool là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sool ngoại động từ|- thúc dục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sool
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sool là: ngoại động từ|- thúc dục

84968. soon nghĩa tiếng việt là phó từ|- chẳng bao lâu nữa, chẳng mấy chốc, một ngày gần đâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soon phó từ|- chẳng bao lâu nữa, chẳng mấy chốc, một ngày gần đây; ngay|=we shall soon know the result|+ tí nữa chúng ta sẽ biết kết quả|=he arrived soon after four|+ anh ta đến lúc sau 4 giờ một tí|- as soon as; so soon as ngay khi|=as soon as i heard of it|+ ngay khi tôi biết việc đó|=as soon as possible|+ càng sớm càng tốt|- thà|=i would just as soon stay at home|+ tôi thà ở nhà còn hơn|=death sooner than slavery|+ thà chết còn hơn chịu nô lệ|- sớm|=you spoke too soon|+ anh nói sớm quá|=the sooner the better|+ càng sớm càng tốt|=you will know it sooner or later|+ sớm hay muộn thế nào anh cũng biết việc ấy|- thà... hơn, thích hơn|- (xem) least|- nói xong là làm ngay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soon
  • Phiên âm (nếu có): [su:n]
  • Nghĩa tiếng việt của soon là: phó từ|- chẳng bao lâu nữa, chẳng mấy chốc, một ngày gần đây; ngay|=we shall soon know the result|+ tí nữa chúng ta sẽ biết kết quả|=he arrived soon after four|+ anh ta đến lúc sau 4 giờ một tí|- as soon as; so soon as ngay khi|=as soon as i heard of it|+ ngay khi tôi biết việc đó|=as soon as possible|+ càng sớm càng tốt|- thà|=i would just as soon stay at home|+ tôi thà ở nhà còn hơn|=death sooner than slavery|+ thà chết còn hơn chịu nô lệ|- sớm|=you spoke too soon|+ anh nói sớm quá|=the sooner the better|+ càng sớm càng tốt|=you will know it sooner or later|+ sớm hay muộn thế nào anh cũng biết việc ấy|- thà... hơn, thích hơn|- (xem) least|- nói xong là làm ngay

84969. sooner nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người được thế trướ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sooner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sooner danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người được thế trước (được lợi thế vì tranh thủ làm trước). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sooner
  • Phiên âm (nếu có): [su:nə]
  • Nghĩa tiếng việt của sooner là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người được thế trước (được lợi thế vì tranh thủ làm trước)

84970. soony nghĩa tiếng việt là tính từ|- (uc) uỷ mị, dễ xúc cảm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soony là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soony tính từ|- (uc) uỷ mị, dễ xúc cảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soony
  • Phiên âm (nếu có): [su:ni]
  • Nghĩa tiếng việt của soony là: tính từ|- (uc) uỷ mị, dễ xúc cảm

84971. soot nghĩa tiếng việt là danh từ|- bồ hóng, muội, nhọ nồi|* ngoại động từ|- phủ bồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soot danh từ|- bồ hóng, muội, nhọ nồi|* ngoại động từ|- phủ bồ hóng, phủ muội, phủ nhọ nồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soot
  • Phiên âm (nếu có): [sut]
  • Nghĩa tiếng việt của soot là: danh từ|- bồ hóng, muội, nhọ nồi|* ngoại động từ|- phủ bồ hóng, phủ muội, phủ nhọ nồi

84972. sooted nghĩa tiếng việt là tính từ|- bị phủ muội than; bồ hóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sooted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sooted tính từ|- bị phủ muội than; bồ hóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sooted
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sooted là: tính từ|- bị phủ muội than; bồ hóng

84973. sooterkin nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) kế hoạch chết non, kế hoạch chế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sooterkin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sooterkin danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) kế hoạch chết non, kế hoạch chết yểu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sooterkin
  • Phiên âm (nếu có): [sutəkin]
  • Nghĩa tiếng việt của sooterkin là: danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) kế hoạch chết non, kế hoạch chết yểu

84974. sooth nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) sự thật|=in sooth|+ thật ra|=to sp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sooth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sooth danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) sự thật|=in sooth|+ thật ra|=to speak sooth|+ nói thật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sooth
  • Phiên âm (nếu có): [su:θ]
  • Nghĩa tiếng việt của sooth là: danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) sự thật|=in sooth|+ thật ra|=to speak sooth|+ nói thật

84975. soothe nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm dịu, làm nguội (tình cảm...), làm đỡ ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ soothe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soothe ngoại động từ|- làm dịu, làm nguội (tình cảm...), làm đỡ (đau)|- vuốt ve, xoa dịu, dỗ dành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soothe
  • Phiên âm (nếu có): [su:ð]
  • Nghĩa tiếng việt của soothe là: ngoại động từ|- làm dịu, làm nguội (tình cảm...), làm đỡ (đau)|- vuốt ve, xoa dịu, dỗ dành

84976. soother nghĩa tiếng việt là danh từ|- người làm giảm đau|- người dỗ dành|- vú cao su (cho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soother là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soother danh từ|- người làm giảm đau|- người dỗ dành|- vú cao su (cho trẻ ngậm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soother
  • Phiên âm (nếu có): [soother]
  • Nghĩa tiếng việt của soother là: danh từ|- người làm giảm đau|- người dỗ dành|- vú cao su (cho trẻ ngậm)

84977. soothfast nghĩa tiếng việt là tính từ (từ cổ,nghĩa cổ)|- thật, trung thực|- trung thành; k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soothfast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soothfast tính từ (từ cổ,nghĩa cổ)|- thật, trung thực|- trung thành; kiên trì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soothfast
  • Phiên âm (nếu có): [su:θfɑ:st]
  • Nghĩa tiếng việt của soothfast là: tính từ (từ cổ,nghĩa cổ)|- thật, trung thực|- trung thành; kiên trì

84978. soothfastly nghĩa tiếng việt là phó từ, (từ cổ, nghĩa cổ)|- trung thành; trung thực|- kiên qu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soothfastly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soothfastly phó từ, (từ cổ, nghĩa cổ)|- trung thành; trung thực|- kiên quyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soothfastly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của soothfastly là: phó từ, (từ cổ, nghĩa cổ)|- trung thành; trung thực|- kiên quyết

84979. soothfastness nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ, nghĩa cổ)|- trung thành; trung thực|- kiên q(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soothfastness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soothfastness danh từ|- (từ cổ, nghĩa cổ)|- trung thành; trung thực|- kiên quyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soothfastness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của soothfastness là: danh từ|- (từ cổ, nghĩa cổ)|- trung thành; trung thực|- kiên quyết

84980. soothing nghĩa tiếng việt là tính từ|- dịu dàng, êm dịu, dễ chịu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soothing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soothing tính từ|- dịu dàng, êm dịu, dễ chịu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soothing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của soothing là: tính từ|- dịu dàng, êm dịu, dễ chịu

84981. soothingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- dịu dàng|- xoa dịu, dỗ dành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soothingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soothingly phó từ|- dịu dàng|- xoa dịu, dỗ dành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soothingly
  • Phiên âm (nếu có): [su:ðiɳli]
  • Nghĩa tiếng việt của soothingly là: phó từ|- dịu dàng|- xoa dịu, dỗ dành

84982. soothly nghĩa tiếng việt là phó từ|- (từ cổ, nghĩa cổ) chân thực; xác thực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soothly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soothly phó từ|- (từ cổ, nghĩa cổ) chân thực; xác thực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soothly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của soothly là: phó từ|- (từ cổ, nghĩa cổ) chân thực; xác thực

84983. soothsay nghĩa tiếng việt là nội động từ|- tiên đoán các sự kiện trong tương lai; bói(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soothsay là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soothsay nội động từ|- tiên đoán các sự kiện trong tương lai; bói. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soothsay
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của soothsay là: nội động từ|- tiên đoán các sự kiện trong tương lai; bói

84984. soothsayer nghĩa tiếng việt là danh từ|- thầy bói(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soothsayer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soothsayer danh từ|- thầy bói. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soothsayer
  • Phiên âm (nếu có): [su:θ,seiə]
  • Nghĩa tiếng việt của soothsayer là: danh từ|- thầy bói

84985. soothsaying nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bói toán|- lời bói toán; lời tiên tri(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soothsaying là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soothsaying danh từ|- sự bói toán|- lời bói toán; lời tiên tri. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soothsaying
  • Phiên âm (nếu có): [su:θ,seiiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của soothsaying là: danh từ|- sự bói toán|- lời bói toán; lời tiên tri

84986. sootily nghĩa tiếng việt là phó từ|- xem sooty(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sootily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sootily phó từ|- xem sooty. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sootily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sootily là: phó từ|- xem sooty

84987. sootiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- màu đen bồ hóng, tình trạng đen như bồ hóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sootiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sootiness danh từ|- màu đen bồ hóng, tình trạng đen như bồ hóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sootiness
  • Phiên âm (nếu có): [sutinis]
  • Nghĩa tiếng việt của sootiness là: danh từ|- màu đen bồ hóng, tình trạng đen như bồ hóng

84988. sootless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có bồ hóng, không có muội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sootless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sootless tính từ|- không có bồ hóng, không có muội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sootless
  • Phiên âm (nếu có): [sutlis]
  • Nghĩa tiếng việt của sootless là: tính từ|- không có bồ hóng, không có muội

84989. sooty nghĩa tiếng việt là tính từ|- đầy bồ hóng, đầy muội|- đen như bồ hóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sooty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sooty tính từ|- đầy bồ hóng, đầy muội|- đen như bồ hóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sooty
  • Phiên âm (nếu có): [suti]
  • Nghĩa tiếng việt của sooty là: tính từ|- đầy bồ hóng, đầy muội|- đen như bồ hóng

84990. sop nghĩa tiếng việt là danh từ|- mẩu bánh mì thả vào nước xúp|=sop in the pan|+ bán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sop danh từ|- mẩu bánh mì thả vào nước xúp|=sop in the pan|+ bánh mì rán|- vật đút lót|- vật cho để thưởng, vật cho để dỗ dành|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người đàn ông ẻo lả yếu ớt (như con gái)|* ngoại động từ|- chấm vào nước, nhứng vào nước, thả vào nước|- thấm nước|* nội động từ|- ướt sũng|=to be sopping with rain|+ sũng nước mưa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sop
  • Phiên âm (nếu có): [sɔp]
  • Nghĩa tiếng việt của sop là: danh từ|- mẩu bánh mì thả vào nước xúp|=sop in the pan|+ bánh mì rán|- vật đút lót|- vật cho để thưởng, vật cho để dỗ dành|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người đàn ông ẻo lả yếu ớt (như con gái)|* ngoại động từ|- chấm vào nước, nhứng vào nước, thả vào nước|- thấm nước|* nội động từ|- ướt sũng|=to be sopping with rain|+ sũng nước mưa

84991. sophism nghĩa tiếng việt là danh từ|- lối nguỵ biện||@sophism|- sự nguỵ biện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sophism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sophism danh từ|- lối nguỵ biện||@sophism|- sự nguỵ biện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sophism
  • Phiên âm (nếu có): [sɔfizm]
  • Nghĩa tiếng việt của sophism là: danh từ|- lối nguỵ biện||@sophism|- sự nguỵ biện

84992. sophist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà nguỵ biện|- giáo sự triết học (cổ hy lạp)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sophist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sophist danh từ|- nhà nguỵ biện|- giáo sự triết học (cổ hy lạp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sophist
  • Phiên âm (nếu có): [sɔfist]
  • Nghĩa tiếng việt của sophist là: danh từ|- nhà nguỵ biện|- giáo sự triết học (cổ hy lạp)

84993. sophister nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) học sinh đại học lớp trên, sinh viên lớp t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sophister là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sophister danh từ|- (sử học) học sinh đại học lớp trên, sinh viên lớp trên (ở một vài trường đại học anh, mỹ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sophister
  • Phiên âm (nếu có): [sɔfistə]
  • Nghĩa tiếng việt của sophister là: danh từ|- (sử học) học sinh đại học lớp trên, sinh viên lớp trên (ở một vài trường đại học anh, mỹ)

84994. sophistic nghĩa tiếng việt là tính từ|- nguỵ biện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sophistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sophistic tính từ|- nguỵ biện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sophistic
  • Phiên âm (nếu có): [səfistik]
  • Nghĩa tiếng việt của sophistic là: tính từ|- nguỵ biện

84995. sophistical nghĩa tiếng việt là tính từ|- nguỵ biện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sophistical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sophistical tính từ|- nguỵ biện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sophistical
  • Phiên âm (nếu có): [səfistik]
  • Nghĩa tiếng việt của sophistical là: tính từ|- nguỵ biện

84996. sophistically nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem sophistical(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sophistically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sophistically tính từ|- xem sophistical. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sophistically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sophistically là: tính từ|- xem sophistical

84997. sophisticate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- dùng phép nguỵ biện (vào một vấn đề)|- là(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sophisticate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sophisticate ngoại động từ|- dùng phép nguỵ biện (vào một vấn đề)|- làm hiểu nhầm bằng biện pháp nguỵ biện|- làm cho (vấn đề...) trở nên rắc rối, làm cho trở nên tinh vi; làm (ai) mất tính chất phác, làm mất tính hồn nhiên, làm (ai) mất tính giản dị|- làm giả, xuyên tạc (một văn kiện)|- pha loãng (rượu...)|* nội động từ|- nguỵ biện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sophisticate
  • Phiên âm (nếu có): [səfistikeit]
  • Nghĩa tiếng việt của sophisticate là: ngoại động từ|- dùng phép nguỵ biện (vào một vấn đề)|- làm hiểu nhầm bằng biện pháp nguỵ biện|- làm cho (vấn đề...) trở nên rắc rối, làm cho trở nên tinh vi; làm (ai) mất tính chất phác, làm mất tính hồn nhiên, làm (ai) mất tính giản dị|- làm giả, xuyên tạc (một văn kiện)|- pha loãng (rượu...)|* nội động từ|- nguỵ biện

84998. sophisticated nghĩa tiếng việt là tính từ|- tinh vi, phức tạp, rắc rối|=sophisticated instruments(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sophisticated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sophisticated tính từ|- tinh vi, phức tạp, rắc rối|=sophisticated instruments|+ những dụng cụ tinh vi|- khôn ra, thạo đời ra|- giả, giả mạo; pha, không nguyên chất (rượu, dầu...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sophisticated
  • Phiên âm (nếu có): [səfistikeitid]
  • Nghĩa tiếng việt của sophisticated là: tính từ|- tinh vi, phức tạp, rắc rối|=sophisticated instruments|+ những dụng cụ tinh vi|- khôn ra, thạo đời ra|- giả, giả mạo; pha, không nguyên chất (rượu, dầu...)

84999. sophisticatedly nghĩa tiếng việt là phó từ|- xem sophisticated(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sophisticatedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sophisticatedly phó từ|- xem sophisticated. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sophisticatedly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sophisticatedly là: phó từ|- xem sophisticated

85000. sophistication nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nguỵ biện|- sự làm thành rắc rối, sự làm thà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sophistication là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sophistication danh từ|- sự nguỵ biện|- sự làm thành rắc rối, sự làm thành tinh vi|- những thích thú phức tạp|- sự làm giả, sự xuyên tạc (văn kiện...)|- sự pha loãng (rượu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sophistication
  • Phiên âm (nếu có): [sə,fistikeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của sophistication là: danh từ|- sự nguỵ biện|- sự làm thành rắc rối, sự làm thành tinh vi|- những thích thú phức tạp|- sự làm giả, sự xuyên tạc (văn kiện...)|- sự pha loãng (rượu)

85001. sophistry nghĩa tiếng việt là danh từ|- phép nguỵ biện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sophistry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sophistry danh từ|- phép nguỵ biện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sophistry
  • Phiên âm (nếu có): [sɔfistri]
  • Nghĩa tiếng việt của sophistry là: danh từ|- phép nguỵ biện

85002. sophomore nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) học sinh năm thứ hai đại học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sophomore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sophomore danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) học sinh năm thứ hai đại học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sophomore
  • Phiên âm (nếu có): [sɔfəmɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của sophomore là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) học sinh năm thứ hai đại học

85003. sophomoric nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) học sinh năm thứ hai đại học (hãy còn non (…)


Nghĩa tiếng việt của từ sophomoric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sophomoric tính từ|- (thuộc) học sinh năm thứ hai đại học (hãy còn non nớt thiếu kinh nghiệm nhưng tự cao tự đại). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sophomoric
  • Phiên âm (nếu có): [,sɔfəmɔrik]
  • Nghĩa tiếng việt của sophomoric là: tính từ|- (thuộc) học sinh năm thứ hai đại học (hãy còn non nớt thiếu kinh nghiệm nhưng tự cao tự đại)

85004. sophora nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) cây hoè(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sophora là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sophora danh từ|- (thực vật) cây hoè. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sophora
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sophora là: danh từ|- (thực vật) cây hoè

85005. sophy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) vua ba tư ((thế kỷ) 16 và 17)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sophy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sophy danh từ|- (sử học) vua ba tư ((thế kỷ) 16 và 17). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sophy
  • Phiên âm (nếu có): [soufi]
  • Nghĩa tiếng việt của sophy là: danh từ|- (sử học) vua ba tư ((thế kỷ) 16 và 17)

85006. sopor nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) giấc ngủ thiếp; hôn mê nhẹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sopor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sopor danh từ|- (y học) giấc ngủ thiếp; hôn mê nhẹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sopor
  • Phiên âm (nếu có): [soupə]
  • Nghĩa tiếng việt của sopor là: danh từ|- (y học) giấc ngủ thiếp; hôn mê nhẹ

85007. soporiferous nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm ngủ say(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soporiferous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soporiferous tính từ|- làm ngủ say. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soporiferous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của soporiferous là: tính từ|- làm ngủ say

85008. soporific nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) gây ngủ (thuốc)|* danh từ|- (y học) thuốc (…)


Nghĩa tiếng việt của từ soporific là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soporific tính từ|- (y học) gây ngủ (thuốc)|* danh từ|- (y học) thuốc ngủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soporific
  • Phiên âm (nếu có): [,soupərifik]
  • Nghĩa tiếng việt của soporific là: tính từ|- (y học) gây ngủ (thuốc)|* danh từ|- (y học) thuốc ngủ

85009. soporifically nghĩa tiếng việt là phó từ|- gây ngủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soporifically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soporifically phó từ|- gây ngủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soporifically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của soporifically là: phó từ|- gây ngủ

85010. soppily nghĩa tiếng việt là phó từ|- ẩm ướt; đẫm nước, sũng nước|- sướt mướt, ủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soppily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soppily phó từ|- ẩm ướt; đẫm nước, sũng nước|- sướt mướt, ủy mị (tình cảm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soppily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của soppily là: phó từ|- ẩm ướt; đẫm nước, sũng nước|- sướt mướt, ủy mị (tình cảm)

85011. soppiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất ẩm ướt; tính chất đẫm nước, tính chất (…)


Nghĩa tiếng việt của từ soppiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soppiness danh từ|- tính chất ẩm ướt; tính chất đẫm nước, tính chất sũng nước|- tính sướt mướt, tính ủy mị (tình cảm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soppiness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của soppiness là: danh từ|- tính chất ẩm ướt; tính chất đẫm nước, tính chất sũng nước|- tính sướt mướt, tính ủy mị (tình cảm)

85012. sopping nghĩa tiếng việt là tính từ|- ướt sũng, sũng nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sopping là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sopping tính từ|- ướt sũng, sũng nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sopping
  • Phiên âm (nếu có): [sɔpiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của sopping là: tính từ|- ướt sũng, sũng nước

85013. soppy nghĩa tiếng việt là tính từ|- ẩm ướt; đẫm nước, sũng nước|- (thông tục) yếu ớt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soppy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soppy tính từ|- ẩm ướt; đẫm nước, sũng nước|- (thông tục) yếu ớt, ướt át, sướt mướt (tình cảm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soppy
  • Phiên âm (nếu có): [sɔpi]
  • Nghĩa tiếng việt của soppy là: tính từ|- ẩm ướt; đẫm nước, sũng nước|- (thông tục) yếu ớt, ướt át, sướt mướt (tình cảm)

85014. soprani nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều sopranos, soprani|- (âm nhạc) giọng nữ cao|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soprani là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soprani danh từ, số nhiều sopranos, soprani|- (âm nhạc) giọng nữ cao|- người hát giọng nữ cao ((cũng) sopranist)|- bè xôpran. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soprani
  • Phiên âm (nếu có): [səprɑ:nou]
  • Nghĩa tiếng việt của soprani là: danh từ, số nhiều sopranos, soprani|- (âm nhạc) giọng nữ cao|- người hát giọng nữ cao ((cũng) sopranist)|- bè xôpran

85015. sopranist nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) người hát giọng nữ cao ((cũng) soprano)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sopranist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sopranist danh từ|- (âm nhạc) người hát giọng nữ cao ((cũng) soprano). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sopranist
  • Phiên âm (nếu có): [səprɑ:nist]
  • Nghĩa tiếng việt của sopranist là: danh từ|- (âm nhạc) người hát giọng nữ cao ((cũng) soprano)

85016. soprano nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều sopranos, soprani|- (âm nhạc) giọng nữ cao|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soprano là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soprano danh từ, số nhiều sopranos, soprani|- (âm nhạc) giọng nữ cao|- người hát giọng nữ cao ((cũng) sopranist)|- bè xôpran. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soprano
  • Phiên âm (nếu có): [səprɑ:nou]
  • Nghĩa tiếng việt của soprano là: danh từ, số nhiều sopranos, soprani|- (âm nhạc) giọng nữ cao|- người hát giọng nữ cao ((cũng) sopranist)|- bè xôpran

85017. sora nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) gà nước xora ((cũng) sora rail)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sora là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sora danh từ|- (động vật học) gà nước xora ((cũng) sora rail). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sora
  • Phiên âm (nếu có): [sɔ:rə]
  • Nghĩa tiếng việt của sora là: danh từ|- (động vật học) gà nước xora ((cũng) sora rail)

85018. sora rail nghĩa tiếng việt là danh từ|- <động> gà nước xora(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sora rail là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sora rail danh từ|- <động> gà nước xora. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sora rail
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sora rail là: danh từ|- <động> gà nước xora

85019. sorb nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây thanh lương trà|- quả thanh lương (…)


Nghĩa tiếng việt của từ sorb là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sorb danh từ|- (thực vật học) cây thanh lương trà|- quả thanh lương trà ((cũng) sorb-apple). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sorb
  • Phiên âm (nếu có): [sɔ:b]
  • Nghĩa tiếng việt của sorb là: danh từ|- (thực vật học) cây thanh lương trà|- quả thanh lương trà ((cũng) sorb-apple)

85020. sorb-able nghĩa tiếng việt là danh từ|- quả thanh lương trà ((cũng) sorb)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sorb-able là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sorb-able danh từ|- quả thanh lương trà ((cũng) sorb). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sorb-able
  • Phiên âm (nếu có): [sɔ:bæpl]
  • Nghĩa tiếng việt của sorb-able là: danh từ|- quả thanh lương trà ((cũng) sorb)

85021. sorb-apple nghĩa tiếng việt là danh từ|- quả thanh lương trà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sorb-apple là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sorb-apple danh từ|- quả thanh lương trà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sorb-apple
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sorb-apple là: danh từ|- quả thanh lương trà

85022. sorbate nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá) socbat(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sorbate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sorbate danh từ|- (hoá) socbat. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sorbate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sorbate là: danh từ|- (hoá) socbat

85023. sorbefacient nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) gây hút thu|* danh từ|- (y học) thuốc gây h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sorbefacient là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sorbefacient tính từ|- (y học) gây hút thu|* danh từ|- (y học) thuốc gây hút thu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sorbefacient
  • Phiên âm (nếu có): [,sɔ:bifeiʃənt]
  • Nghĩa tiếng việt của sorbefacient là: tính từ|- (y học) gây hút thu|* danh từ|- (y học) thuốc gây hút thu

85024. sorbent nghĩa tiếng việt là danh từ|- chất hấp thụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sorbent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sorbent danh từ|- chất hấp thụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sorbent
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sorbent là: danh từ|- chất hấp thụ

85025. sorbet nghĩa tiếng việt là danh từ|- xê cố, kem chanh|- (như) sherbet(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sorbet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sorbet danh từ|- xê cố, kem chanh|- (như) sherbet. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sorbet
  • Phiên âm (nếu có): [sɔ:bət]
  • Nghĩa tiếng việt của sorbet là: danh từ|- xê cố, kem chanh|- (như) sherbet

85026. sorbic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (hoá học) xobic|= sorbic acid|+ axit xobic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sorbic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sorbic tính từ|- (hoá học) xobic|= sorbic acid|+ axit xobic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sorbic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sorbic là: tính từ|- (hoá học) xobic|= sorbic acid|+ axit xobic

85027. sorbitol nghĩa tiếng việt là danh từ|- socbitol (nhựa dùng trong sản xuất cao su nhân tạo)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sorbitol là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sorbitol danh từ|- socbitol (nhựa dùng trong sản xuất cao su nhân tạo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sorbitol
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sorbitol là: danh từ|- socbitol (nhựa dùng trong sản xuất cao su nhân tạo)

85028. sorbtion nghĩa tiếng việt là (vật lí) sự hấp thụ, sự hút(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sorbtion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sorbtion(vật lí) sự hấp thụ, sự hút. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sorbtion
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sorbtion là: (vật lí) sự hấp thụ, sự hút

85029. sorcerer nghĩa tiếng việt là danh từ|- thầy phù thuỷ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sorcerer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sorcerer danh từ|- thầy phù thuỷ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sorcerer
  • Phiên âm (nếu có): [sɔ:sərə]
  • Nghĩa tiếng việt của sorcerer là: danh từ|- thầy phù thuỷ

85030. sorcererous nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc ma thuật; yêu ma(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sorcererous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sorcererous tính từ|- thuộc ma thuật; yêu ma. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sorcererous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sorcererous là: tính từ|- thuộc ma thuật; yêu ma

85031. sorceress nghĩa tiếng việt là danh từ|- mụ phù thuỷ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sorceress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sorceress danh từ|- mụ phù thuỷ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sorceress
  • Phiên âm (nếu có): [sɔ:səris]
  • Nghĩa tiếng việt của sorceress là: danh từ|- mụ phù thuỷ

85032. sorcery nghĩa tiếng việt là danh từ|- phép phù thuỷ, yêu thuật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sorcery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sorcery danh từ|- phép phù thuỷ, yêu thuật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sorcery
  • Phiên âm (nếu có): [sorcery]
  • Nghĩa tiếng việt của sorcery là: danh từ|- phép phù thuỷ, yêu thuật

85033. sordid nghĩa tiếng việt là tính từ|- bẩn thỉu, nhớp nhúa|- hèn hạ, đê tiện|- tham lam, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ sordid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sordid tính từ|- bẩn thỉu, nhớp nhúa|- hèn hạ, đê tiện|- tham lam, keo kiệt|- (sinh vật học) bẩn, xỉn (màu sắc)|=sordid blue|+ màu xanh xỉn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sordid
  • Phiên âm (nếu có): [sɔ:did]
  • Nghĩa tiếng việt của sordid là: tính từ|- bẩn thỉu, nhớp nhúa|- hèn hạ, đê tiện|- tham lam, keo kiệt|- (sinh vật học) bẩn, xỉn (màu sắc)|=sordid blue|+ màu xanh xỉn

85034. sordidly nghĩa tiếng việt là phó từ|- xem sordid(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sordidly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sordidly phó từ|- xem sordid. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sordidly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sordidly là: phó từ|- xem sordid

85035. sordidness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính bẩn thỉu; sự nhớp nhúa|- tính hèn hạ, tính (…)


Nghĩa tiếng việt của từ sordidness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sordidness danh từ|- tính bẩn thỉu; sự nhớp nhúa|- tính hèn hạ, tính đê tiện|- tính tham lam, tính keo kiệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sordidness
  • Phiên âm (nếu có): [sɔ:didnis]
  • Nghĩa tiếng việt của sordidness là: danh từ|- tính bẩn thỉu; sự nhớp nhúa|- tính hèn hạ, tính đê tiện|- tính tham lam, tính keo kiệt

85036. sordine nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) cái chặn tiếng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sordine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sordine danh từ|- (âm nhạc) cái chặn tiếng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sordine
  • Phiên âm (nếu có): [sɔ:di:n]
  • Nghĩa tiếng việt của sordine là: danh từ|- (âm nhạc) cái chặn tiếng

85037. sordino nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều sordini|- cái chặn tiếng; làm giảm âm rung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sordino là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sordino danh từ|- số nhiều sordini|- cái chặn tiếng; làm giảm âm rung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sordino
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sordino là: danh từ|- số nhiều sordini|- cái chặn tiếng; làm giảm âm rung

85038. sore nghĩa tiếng việt là tính từ|- đau, đau đớn|=to have a sore arm|+ đau tay|=[clergymans](…)


Nghĩa tiếng việt của từ sore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sore tính từ|- đau, đau đớn|=to have a sore arm|+ đau tay|=[clergymans],sore throat|+ bệnh đau họng (vì nói nhiều)|- tức giận, tức tối; buồn phiền|=to be very sore about ones defeat|+ rất buồn phiền về sự thất bại của mình|- làm đau đớn, làm buồn phiền (vấn đề)|- (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) đau; mãnh liệt, ác liệt, gay go, ác nghiệt|=a sore struggle|+ cuộc đấu tranh ác liệt|- cau cau có có, gắt như mắn tôm|- cảnh tượng vui, cảnh tượng dễ chịu|- điểm dễ làm chạm lòng|* phó từ|- đau, ác nghiệt, nghiêm trọng|=sore beated|+ bị thua đau|=sore oppressed|+ bị áp bức một cách ác nghiệt|* danh từ|- chỗ đau; vết thương, chỗ lở loét|- (nghĩa bóng) nỗi thương tâm, nỗi đau lòng|=to reopen old sores|+ gợi là những nỗi đau lòng xưa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sore
  • Phiên âm (nếu có): [sɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của sore là: tính từ|- đau, đau đớn|=to have a sore arm|+ đau tay|=[clergymans],sore throat|+ bệnh đau họng (vì nói nhiều)|- tức giận, tức tối; buồn phiền|=to be very sore about ones defeat|+ rất buồn phiền về sự thất bại của mình|- làm đau đớn, làm buồn phiền (vấn đề)|- (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) đau; mãnh liệt, ác liệt, gay go, ác nghiệt|=a sore struggle|+ cuộc đấu tranh ác liệt|- cau cau có có, gắt như mắn tôm|- cảnh tượng vui, cảnh tượng dễ chịu|- điểm dễ làm chạm lòng|* phó từ|- đau, ác nghiệt, nghiêm trọng|=sore beated|+ bị thua đau|=sore oppressed|+ bị áp bức một cách ác nghiệt|* danh từ|- chỗ đau; vết thương, chỗ lở loét|- (nghĩa bóng) nỗi thương tâm, nỗi đau lòng|=to reopen old sores|+ gợi là những nỗi đau lòng xưa

85039. soredial nghĩa tiếng việt là (thực vật) chồi ổ; vảy phát tán bào tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soredial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soredial(thực vật) chồi ổ; vảy phát tán bào tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soredial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của soredial là: (thực vật) chồi ổ; vảy phát tán bào tử

85040. soredium nghĩa tiếng việt là danh từ & số nhiều soredia|- (thực vật) chồi ổ; vảy phát tá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soredium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soredium danh từ & số nhiều soredia|- (thực vật) chồi ổ; vảy phát tán bào tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soredium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của soredium là: danh từ & số nhiều soredia|- (thực vật) chồi ổ; vảy phát tán bào tử

85041. sorehead nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người hay cáu bẳn|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sorehead là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sorehead danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người hay cáu bẳn|- người hay cay cú; người thích trả thù (khi bị thua, bị đánh bại...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sorehead
  • Phiên âm (nếu có): [sɔ:hed]
  • Nghĩa tiếng việt của sorehead là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người hay cáu bẳn|- người hay cay cú; người thích trả thù (khi bị thua, bị đánh bại...)

85042. sorehead(ed) nghĩa tiếng việt là tính từ|- dễ nổi giận; hay thù vặt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sorehead(ed) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sorehead(ed) tính từ|- dễ nổi giận; hay thù vặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sorehead(ed)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sorehead(ed) là: tính từ|- dễ nổi giận; hay thù vặt

85043. sorel nghĩa tiếng việt là danh từ|- hươu (nai) đực 3 tuổi ((cũng) sorrel)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sorel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sorel danh từ|- hươu (nai) đực 3 tuổi ((cũng) sorrel). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sorel
  • Phiên âm (nếu có): [sɔrəl]
  • Nghĩa tiếng việt của sorel là: danh từ|- hươu (nai) đực 3 tuổi ((cũng) sorrel)

85044. sorely nghĩa tiếng việt là phó từ|- đau đớn|- ác liệt|- vô cùng, hết sức, khẩn thiết|=(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sorely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sorely phó từ|- đau đớn|- ác liệt|- vô cùng, hết sức, khẩn thiết|=help was sorely needed|+ sự giúp đỡ là hết sức cần thiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sorely
  • Phiên âm (nếu có): [sɔ:li]
  • Nghĩa tiếng việt của sorely là: phó từ|- đau đớn|- ác liệt|- vô cùng, hết sức, khẩn thiết|=help was sorely needed|+ sự giúp đỡ là hết sức cần thiết

85045. soreness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đau đớn, sự nhức nhối|- nỗi thống khổ, nỗi đau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soreness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soreness danh từ|- sự đau đớn, sự nhức nhối|- nỗi thống khổ, nỗi đau lòng; sự buồn phiền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soreness
  • Phiên âm (nếu có): [sɔ:nis]
  • Nghĩa tiếng việt của soreness là: danh từ|- sự đau đớn, sự nhức nhối|- nỗi thống khổ, nỗi đau lòng; sự buồn phiền

85046. sorghum nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây lúa miến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sorghum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sorghum danh từ|- (thực vật học) cây lúa miến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sorghum
  • Phiên âm (nếu có): [sɔ:gəm]
  • Nghĩa tiếng việt của sorghum là: danh từ|- (thực vật học) cây lúa miến

85047. sorgo nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây lúa miến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sorgo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sorgo danh từ|- (thực vật học) cây lúa miến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sorgo
  • Phiên âm (nếu có): [sɔ:gəm]
  • Nghĩa tiếng việt của sorgo là: danh từ|- (thực vật học) cây lúa miến

85048. sori nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều sori|- (thực vật học) ổ túi bao tử (ở dư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sori là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sori danh từ, số nhiều sori|- (thực vật học) ổ túi bao tử (ở dương xỉ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sori
  • Phiên âm (nếu có): [sourəs]
  • Nghĩa tiếng việt của sori là: danh từ, số nhiều sori|- (thực vật học) ổ túi bao tử (ở dương xỉ)

85049. soricine nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) họ chuột chù|- như chuột chù(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soricine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soricine tính từ|- (thuộc) họ chuột chù|- như chuột chù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soricine
  • Phiên âm (nếu có): [sɔ:risin]
  • Nghĩa tiếng việt của soricine là: tính từ|- (thuộc) họ chuột chù|- như chuột chù

85050. sorites nghĩa tiếng việt là danh từ|- (triết học) luận ba đoạn dây chuyền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sorites là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sorites danh từ|- (triết học) luận ba đoạn dây chuyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sorites
  • Phiên âm (nếu có): [souraiti:z]
  • Nghĩa tiếng việt của sorites là: danh từ|- (triết học) luận ba đoạn dây chuyền

85051. soritical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) luận ba đoạn dây chuyền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soritical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soritical tính từ|- (thuộc) luận ba đoạn dây chuyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soritical
  • Phiên âm (nếu có): [souritikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của soritical là: tính từ|- (thuộc) luận ba đoạn dây chuyền

85052. sorn nghĩa tiếng việt là nội động từ|- (ê-cốt) ăn chực nằm chờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sorn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sorn nội động từ|- (ê-cốt) ăn chực nằm chờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sorn
  • Phiên âm (nếu có): [sɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của sorn là: nội động từ|- (ê-cốt) ăn chực nằm chờ

85053. sorner nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ê-cốt) người ăn chực nằm chờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sorner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sorner danh từ|- (ê-cốt) người ăn chực nằm chờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sorner
  • Phiên âm (nếu có): [sɔ:nə]
  • Nghĩa tiếng việt của sorner là: danh từ|- (ê-cốt) người ăn chực nằm chờ

85054. soroptimist nghĩa tiếng việt là danh từ|- hội viên liên đoàn quốc tế các câu lạc bộ phụ nữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soroptimist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soroptimist danh từ|- hội viên liên đoàn quốc tế các câu lạc bộ phụ nữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soroptimist
  • Phiên âm (nếu có): [sɔ:rɔptimist]
  • Nghĩa tiếng việt của soroptimist là: danh từ|- hội viên liên đoàn quốc tế các câu lạc bộ phụ nữ

85055. sororate nghĩa tiếng việt là danh từ|- tục lấy chị hoặc em vợ (khi vợ chết)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sororate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sororate danh từ|- tục lấy chị hoặc em vợ (khi vợ chết). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sororate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sororate là: danh từ|- tục lấy chị hoặc em vợ (khi vợ chết)

85056. sororicide nghĩa tiếng việt là tính từ|- hành động (người) giết chị em gái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sororicide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sororicide tính từ|- hành động (người) giết chị em gái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sororicide
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sororicide là: tính từ|- hành động (người) giết chị em gái

85057. sorority nghĩa tiếng việt là danh từ|- liên đoàn bà xờ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) hội phụ nữ (t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sorority là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sorority danh từ|- liên đoàn bà xờ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) hội phụ nữ (trong trường đại học). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sorority
  • Phiên âm (nếu có): [sərɔriti]
  • Nghĩa tiếng việt của sorority là: danh từ|- liên đoàn bà xờ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) hội phụ nữ (trong trường đại học)

85058. sorosis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) loại quả dâu|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) hô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sorosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sorosis danh từ|- (thực vật học) loại quả dâu|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) hội phụ nữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sorosis
  • Phiên âm (nếu có): [sərousis]
  • Nghĩa tiếng việt của sorosis là: danh từ|- (thực vật học) loại quả dâu|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) hội phụ nữ

85059. sorption nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hút thấm bề mặt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sorption là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sorption danh từ|- sự hút thấm bề mặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sorption
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sorption là: danh từ|- sự hút thấm bề mặt

85060. sorra nghĩa tiếng việt là phó từ|- (ai-len), (từ lóng) không, không bao giờ|=sorra a bit|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sorra là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sorra phó từ|- (ai-len), (từ lóng) không, không bao giờ|=sorra a bit|+ không một chút nào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sorra
  • Phiên âm (nếu có): [sɔrə]
  • Nghĩa tiếng việt của sorra là: phó từ|- (ai-len), (từ lóng) không, không bao giờ|=sorra a bit|+ không một chút nào

85061. sorrel nghĩa tiếng việt là tính từ|- có màu nâu đỏ|* danh từ|- màu nâu đỏ|- ngựa hồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sorrel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sorrel tính từ|- có màu nâu đỏ|* danh từ|- màu nâu đỏ|- ngựa hồng|- hươu (nai) đực ba tuổi ((cũng) sorel)|- (thực vật học) cây chút chí chua|- cây chua me đất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sorrel
  • Phiên âm (nếu có): [sɔrəl]
  • Nghĩa tiếng việt của sorrel là: tính từ|- có màu nâu đỏ|* danh từ|- màu nâu đỏ|- ngựa hồng|- hươu (nai) đực ba tuổi ((cũng) sorel)|- (thực vật học) cây chút chí chua|- cây chua me đất

85062. sorrily nghĩa tiếng việt là phó từ|- xem sory(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sorrily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sorrily phó từ|- xem sory. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sorrily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sorrily là: phó từ|- xem sory

85063. sorriness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất buồn phiền, tính chất hối tiếc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sorriness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sorriness danh từ|- tính chất buồn phiền, tính chất hối tiếc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sorriness
  • Phiên âm (nếu có): [sɔrinis]
  • Nghĩa tiếng việt của sorriness là: danh từ|- tính chất buồn phiền, tính chất hối tiếc

85064. sorrow nghĩa tiếng việt là danh từ|- nỗi đau đớn; sự buồn rầu, sự buồn phiền|- sự kêu (…)


Nghĩa tiếng việt của từ sorrow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sorrow danh từ|- nỗi đau đớn; sự buồn rầu, sự buồn phiền|- sự kêu than, sự than van|- chúa giê-xu|* nội động từ|- buồn rầu, buồn phiền|=to sorrow at (over, for) a misfortune|+ buồn phiền về một điều bất hạnh|- đau xót, thương tiếc (ai)|=to sorrow after (for) someone|+ thương tiếc ai, khóc ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sorrow
  • Phiên âm (nếu có): [sɔrou]
  • Nghĩa tiếng việt của sorrow là: danh từ|- nỗi đau đớn; sự buồn rầu, sự buồn phiền|- sự kêu than, sự than van|- chúa giê-xu|* nội động từ|- buồn rầu, buồn phiền|=to sorrow at (over, for) a misfortune|+ buồn phiền về một điều bất hạnh|- đau xót, thương tiếc (ai)|=to sorrow after (for) someone|+ thương tiếc ai, khóc ai

85065. sorrower nghĩa tiếng việt là danh từ|- người sầu não, người buồn phiền; người đau khổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sorrower là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sorrower danh từ|- người sầu não, người buồn phiền; người đau khổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sorrower
  • Phiên âm (nếu có): [sɔrouə]
  • Nghĩa tiếng việt của sorrower là: danh từ|- người sầu não, người buồn phiền; người đau khổ

85066. sorrowful nghĩa tiếng việt là tính từ|- buồn rầu, buồn phiền, âu sầu, ảo não; đau đớn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sorrowful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sorrowful tính từ|- buồn rầu, buồn phiền, âu sầu, ảo não; đau đớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sorrowful
  • Phiên âm (nếu có): [sɔrəful]
  • Nghĩa tiếng việt của sorrowful là: tính từ|- buồn rầu, buồn phiền, âu sầu, ảo não; đau đớn

85067. sorrowfully nghĩa tiếng việt là phó từ|- cảm thấy buồn rầu, tỏ ra buồn rầu, gây nên sự buồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sorrowfully là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sorrowfully phó từ|- cảm thấy buồn rầu, tỏ ra buồn rầu, gây nên sự buồn rầu; buồn phiền, âu sầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sorrowfully
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sorrowfully là: phó từ|- cảm thấy buồn rầu, tỏ ra buồn rầu, gây nên sự buồn rầu; buồn phiền, âu sầu

85068. sorrowfulness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất buồn rầu, tính chất buồn phiền, tính ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sorrowfulness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sorrowfulness danh từ|- tính chất buồn rầu, tính chất buồn phiền, tính chất âu sầu; tính chất đau đớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sorrowfulness
  • Phiên âm (nếu có): [sɔrəfulnis]
  • Nghĩa tiếng việt của sorrowfulness là: danh từ|- tính chất buồn rầu, tính chất buồn phiền, tính chất âu sầu; tính chất đau đớn

85069. sorrowing nghĩa tiếng việt là tính từ|- gây sầu não, gây buồn phiền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sorrowing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sorrowing tính từ|- gây sầu não, gây buồn phiền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sorrowing
  • Phiên âm (nếu có): [sɔrouiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của sorrowing là: tính từ|- gây sầu não, gây buồn phiền

85070. sorry nghĩa tiếng việt là tính từ|- lấy làm buồn, lấy làm tiếc, lấy làm phiền|=i am (…)


Nghĩa tiếng việt của từ sorry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sorry tính từ|- lấy làm buồn, lấy làm tiếc, lấy làm phiền|=i am sorry to hear it|+ tôi lấy làm buồn khi nghe tin đó|=im sorry|+ tôi rất lấy làm tiếc (ngụ ý xin lỗi...)|=he will be sorry for this some day|+ rồi có ngày nó sẽ phải đau buồn về vấn đề này|=i felt sorry for him|+ tôi thấy tiếc cho nó; tôi cảm thấy đau buồn cho nó, tôi rất thương nó|- đáng buồn, xấu, tồi tàn, thiểu não|=a sorry plight|+ hoàng cảnh đáng buồn|=a sorry fellow|+ một anh chàng tồi|=in sorry clothes|+ ăn mặt thiểu não. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sorry
  • Phiên âm (nếu có): [sɔri]
  • Nghĩa tiếng việt của sorry là: tính từ|- lấy làm buồn, lấy làm tiếc, lấy làm phiền|=i am sorry to hear it|+ tôi lấy làm buồn khi nghe tin đó|=im sorry|+ tôi rất lấy làm tiếc (ngụ ý xin lỗi...)|=he will be sorry for this some day|+ rồi có ngày nó sẽ phải đau buồn về vấn đề này|=i felt sorry for him|+ tôi thấy tiếc cho nó; tôi cảm thấy đau buồn cho nó, tôi rất thương nó|- đáng buồn, xấu, tồi tàn, thiểu não|=a sorry plight|+ hoàng cảnh đáng buồn|=a sorry fellow|+ một anh chàng tồi|=in sorry clothes|+ ăn mặt thiểu não

85071. sort nghĩa tiếng việt là danh từ|- thứ, loại, hạng|=a new sort of bicycle|+ một loại xe (…)


Nghĩa tiếng việt của từ sort là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sort danh từ|- thứ, loại, hạng|=a new sort of bicycle|+ một loại xe đạp mới|=people of every sort and kind|+ người đủ hạng|=these sort of men|+ (thông tục) những hạng người đó|=of sorts|+ linh tinh, lẫn lộn (kiểm kê)|- (từ cổ,nghĩa cổ) kiểu, cách|=in courteous sort|+ kiểu lịch sự lễ phép|=in some sort|+ trong một chừng mực nào đó|- (ngành in) bộ chữ|!(thông tục) a poet of sorts|- một nhà thơ giả hiệu|- là một người tốt|- thấy khó chịu, thấy khó ở, bực tức|- (ngành in) thiếu bộ chữ|- (thông tục) phần nào|=i felt sort of tired|+ tôi cảm thấy phần nào mệt mỏi|- đúng là phải làm như thế!|* ngoại động từ|- lựa chọn, sắp xếp, phân loại|=to sort out those of the largest size|+ chọn loại lớn nhất ra|=to sort ore|+ tuyển quặng|* nội động từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) phù hợp, thích hợp|=his actions sort well with his profession|+ những hành động của anh ta rất phù hợp với nghề nghiệp của anh ta||@sort|- loại s. out chọn ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sort
  • Phiên âm (nếu có): [sɔ:t]
  • Nghĩa tiếng việt của sort là: danh từ|- thứ, loại, hạng|=a new sort of bicycle|+ một loại xe đạp mới|=people of every sort and kind|+ người đủ hạng|=these sort of men|+ (thông tục) những hạng người đó|=of sorts|+ linh tinh, lẫn lộn (kiểm kê)|- (từ cổ,nghĩa cổ) kiểu, cách|=in courteous sort|+ kiểu lịch sự lễ phép|=in some sort|+ trong một chừng mực nào đó|- (ngành in) bộ chữ|!(thông tục) a poet of sorts|- một nhà thơ giả hiệu|- là một người tốt|- thấy khó chịu, thấy khó ở, bực tức|- (ngành in) thiếu bộ chữ|- (thông tục) phần nào|=i felt sort of tired|+ tôi cảm thấy phần nào mệt mỏi|- đúng là phải làm như thế!|* ngoại động từ|- lựa chọn, sắp xếp, phân loại|=to sort out those of the largest size|+ chọn loại lớn nhất ra|=to sort ore|+ tuyển quặng|* nội động từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) phù hợp, thích hợp|=his actions sort well with his profession|+ những hành động của anh ta rất phù hợp với nghề nghiệp của anh ta||@sort|- loại s. out chọn ra

85072. sortable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể lựa chọn ra được, có thể phân loại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sortable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sortable tính từ|- có thể lựa chọn ra được, có thể phân loại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sortable
  • Phiên âm (nếu có): [sɔ:təbl]
  • Nghĩa tiếng việt của sortable là: tính từ|- có thể lựa chọn ra được, có thể phân loại

85073. sorter nghĩa tiếng việt là danh từ|- người lựa chọn, người sắp xếp, người phân loại|- ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ sorter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sorter danh từ|- người lựa chọn, người sắp xếp, người phân loại|- (kỹ thuật) máy sàng quặng||@sorter|- người chọn, (máy tính) thiết bị chọn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sorter
  • Phiên âm (nếu có): [sɔ:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của sorter là: danh từ|- người lựa chọn, người sắp xếp, người phân loại|- (kỹ thuật) máy sàng quặng||@sorter|- người chọn, (máy tính) thiết bị chọn

85074. sorter-comparator nghĩa tiếng việt là danh từ|- bộ phân loại và so sánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sorter-comparator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sorter-comparator danh từ|- bộ phân loại và so sánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sorter-comparator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sorter-comparator là: danh từ|- bộ phân loại và so sánh

85075. sorter-reader nghĩa tiếng việt là danh từ|- bộ phân loại và đọc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sorter-reader là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sorter-reader danh từ|- bộ phân loại và đọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sorter-reader
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sorter-reader là: danh từ|- bộ phân loại và đọc

85076. sortie nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) sự xông ra phá vây|- (hàng không) chuyến ba(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sortie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sortie danh từ|- (quân sự) sự xông ra phá vây|- (hàng không) chuyến bay, lần xuất kích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sortie
  • Phiên âm (nếu có): [sɔ:ti:]
  • Nghĩa tiếng việt của sortie là: danh từ|- (quân sự) sự xông ra phá vây|- (hàng không) chuyến bay, lần xuất kích

85077. sortilege nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bói thẻ (bói bằng cách rút thẻ), sự xin xăm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sortilege là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sortilege danh từ|- sự bói thẻ (bói bằng cách rút thẻ), sự xin xăm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sortilege
  • Phiên âm (nếu có): [sɔ:tilidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của sortilege là: danh từ|- sự bói thẻ (bói bằng cách rút thẻ), sự xin xăm

85078. sorting nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tuyển chọn; phân loại||@sorting|- sự chọn, sự ph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sorting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sorting danh từ|- sự tuyển chọn; phân loại||@sorting|- sự chọn, sự phana loại|- card s. (máy tính) sự chọn bìa đục lỗ |- radix s. (máy tính) chọn theo cơ số đếm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sorting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sorting là: danh từ|- sự tuyển chọn; phân loại||@sorting|- sự chọn, sự phana loại|- card s. (máy tính) sự chọn bìa đục lỗ |- radix s. (máy tính) chọn theo cơ số đếm

85079. sortition nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự rút thăm, sự bắt thăm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sortition là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sortition danh từ|- sự rút thăm, sự bắt thăm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sortition
  • Phiên âm (nếu có): [sortition]
  • Nghĩa tiếng việt của sortition là: danh từ|- sự rút thăm, sự bắt thăm

85080. sorus nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều sori|- (thực vật học) ổ túi bao tử (ở dư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sorus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sorus danh từ, số nhiều sori|- (thực vật học) ổ túi bao tử (ở dương xỉ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sorus
  • Phiên âm (nếu có): [sourəs]
  • Nghĩa tiếng việt của sorus là: danh từ, số nhiều sori|- (thực vật học) ổ túi bao tử (ở dương xỉ)

85081. sos nghĩa tiếng việt là danh từ|- hiệu báo nguy sos (tàu biển, máy bay...)|- sự báo t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sos là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sos danh từ|- hiệu báo nguy sos (tàu biển, máy bay...)|- sự báo tin (qua đài phát thanh) cho người có bà con ốm nặng|- sự nguy kịch, sự cần cấp cứu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sos
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sos là: danh từ|- hiệu báo nguy sos (tàu biển, máy bay...)|- sự báo tin (qua đài phát thanh) cho người có bà con ốm nặng|- sự nguy kịch, sự cần cấp cứu

85082. sosalist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người của hiệp hội tôn giáo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sosalist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sosalist danh từ|- người của hiệp hội tôn giáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sosalist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sosalist là: danh từ|- người của hiệp hội tôn giáo

85083. soste-nuto nghĩa tiếng việt là phó từ & tính từ|- đều đều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soste-nuto là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soste-nuto phó từ & tính từ|- đều đều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soste-nuto
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của soste-nuto là: phó từ & tính từ|- đều đều

85084. sot nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nghiện rượu bí tỉ|- người đần độn vì rượu|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sot danh từ|- người nghiện rượu bí tỉ|- người đần độn vì rượu|* nội động từ|- nghiện rượu bí tỉ, hay rượu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sot
  • Phiên âm (nếu có): [s7t]
  • Nghĩa tiếng việt của sot là: danh từ|- người nghiện rượu bí tỉ|- người đần độn vì rượu|* nội động từ|- nghiện rượu bí tỉ, hay rượu

85085. soteriologic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thần học về chúa giê-su cứu thế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soteriologic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soteriologic tính từ|- thần học về chúa giê-su cứu thế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soteriologic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của soteriologic là: tính từ|- thần học về chúa giê-su cứu thế

85086. soteriological nghĩa tiếng việt là xem soteriological(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soteriological là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soteriologicalxem soteriological. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soteriological
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của soteriological là: xem soteriological

85087. soteriology nghĩa tiếng việt là danh từ|- thần học về chúa giê-su cứu thế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soteriology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soteriology danh từ|- thần học về chúa giê-su cứu thế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soteriology
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của soteriology là: danh từ|- thần học về chúa giê-su cứu thế

85088. sothic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thiên văn học) (thuộc) chòm sao thiên lang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sothic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sothic tính từ|- (thiên văn học) (thuộc) chòm sao thiên lang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sothic
  • Phiên âm (nếu có): [souθik]
  • Nghĩa tiếng việt của sothic là: tính từ|- (thiên văn học) (thuộc) chòm sao thiên lang

85089. sottish nghĩa tiếng việt là tính từ|- nghiện rượu bí tỉ|- đần độn vì rượu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sottish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sottish tính từ|- nghiện rượu bí tỉ|- đần độn vì rượu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sottish
  • Phiên âm (nếu có): [sɔtiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của sottish là: tính từ|- nghiện rượu bí tỉ|- đần độn vì rượu

85090. sottishness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nghiện rượu bí tỉ|- sự đần độn vì rượu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sottishness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sottishness danh từ|- sự nghiện rượu bí tỉ|- sự đần độn vì rượu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sottishness
  • Phiên âm (nếu có): [sɔtiʃnis]
  • Nghĩa tiếng việt của sottishness là: danh từ|- sự nghiện rượu bí tỉ|- sự đần độn vì rượu

85091. sotto voce nghĩa tiếng việt là phó từ|- nhỏ nhẹ, lâm râm (nói)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sotto voce là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sotto voce phó từ|- nhỏ nhẹ, lâm râm (nói). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sotto voce
  • Phiên âm (nếu có): [sɔtouvoutʃi]
  • Nghĩa tiếng việt của sotto voce là: phó từ|- nhỏ nhẹ, lâm râm (nói)

85092. sou nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) đồng xu|=he hasnt a sou|+ nó không có một x(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sou là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sou danh từ|- (sử học) đồng xu|=he hasnt a sou|+ nó không có một xu dính túi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sou
  • Phiên âm (nếu có): [su:]
  • Nghĩa tiếng việt của sou là: danh từ|- (sử học) đồng xu|=he hasnt a sou|+ nó không có một xu dính túi

85093. sou nghĩa tiếng việt là danh từ|- (dạng tắt của south dùng trong từ ghép)|- sou-east|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sou là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sou danh từ|- (dạng tắt của south dùng trong từ ghép)|- sou-east|- đông nam|= sou-sou-west|+ nam-đông-nam. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sou
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sou là: danh từ|- (dạng tắt của south dùng trong từ ghép)|- sou-east|- đông nam|= sou-sou-west|+ nam-đông-nam

85094. souwester nghĩa tiếng việt là danh từ|- gió tây nam|- mũ đi mưa ((thường) thuỷ thủ hay dùng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ souwester là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh souwester danh từ|- gió tây nam|- mũ đi mưa ((thường) thuỷ thủ hay dùng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:souwester
  • Phiên âm (nếu có): [sauθwestəli]
  • Nghĩa tiếng việt của souwester là: danh từ|- gió tây nam|- mũ đi mưa ((thường) thuỷ thủ hay dùng)

85095. soubisse nghĩa tiếng việt là danh từ|- xốt có hành tây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soubisse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soubisse danh từ|- xốt có hành tây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soubisse
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của soubisse là: danh từ|- xốt có hành tây

85096. soubrette nghĩa tiếng việt là danh từ|- cô nhài, cô hầu (trong kịch, thường là người đánh m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soubrette là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soubrette danh từ|- cô nhài, cô hầu (trong kịch, thường là người đánh mối đưa duyên cho các tiểu thư). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soubrette
  • Phiên âm (nếu có): [su:bret]
  • Nghĩa tiếng việt của soubrette là: danh từ|- cô nhài, cô hầu (trong kịch, thường là người đánh mối đưa duyên cho các tiểu thư)

85097. soubriquet nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem sobriquet(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soubriquet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soubriquet danh từ|- xem sobriquet. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soubriquet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của soubriquet là: danh từ|- xem sobriquet

85098. soucar nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ ngân hàng người hin-đu|- chủ cho vay tiền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soucar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soucar danh từ|- chủ ngân hàng người hin-đu|- chủ cho vay tiền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soucar
  • Phiên âm (nếu có): [saukɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của soucar là: danh từ|- chủ ngân hàng người hin-đu|- chủ cho vay tiền

85099. souchong nghĩa tiếng việt là danh từ|- chè tiêu chủng (một loại chè đen trung quốc)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ souchong là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh souchong danh từ|- chè tiêu chủng (một loại chè đen trung quốc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:souchong
  • Phiên âm (nếu có): [su:ʃɔɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của souchong là: danh từ|- chè tiêu chủng (một loại chè đen trung quốc)

85100. souffle nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) tiếng thổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ souffle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh souffle danh từ|- (y học) tiếng thổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:souffle
  • Phiên âm (nếu có): [su:fl]
  • Nghĩa tiếng việt của souffle là: danh từ|- (y học) tiếng thổi

85101. soufflé nghĩa tiếng việt là danh từ|- món xuflê (trứng rán phồng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soufflé là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soufflé danh từ|- món xuflê (trứng rán phồng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soufflé
  • Phiên âm (nếu có): [su:flei]
  • Nghĩa tiếng việt của soufflé là: danh từ|- món xuflê (trứng rán phồng)

85102. sough nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng rì rào, tiếng xào xạc, tiếng vi vu (gió)|* (…)


Nghĩa tiếng việt của từ sough là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sough danh từ|- tiếng rì rào, tiếng xào xạc, tiếng vi vu (gió)|* nội động từ|- rì rào, thổi xào xạc, thổi vi vu (gió). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sough
  • Phiên âm (nếu có): [sau]
  • Nghĩa tiếng việt của sough là: danh từ|- tiếng rì rào, tiếng xào xạc, tiếng vi vu (gió)|* nội động từ|- rì rào, thổi xào xạc, thổi vi vu (gió)

85103. sought nghĩa tiếng việt là động từ sought |/sɔ:t/|- tìm, đi tìm, tìm kiếm, cố tìm cho đư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sought là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sought động từ sought |/sɔ:t/|- tìm, đi tìm, tìm kiếm, cố tìm cho được|=to seek employment|+ tìm việc làm|=to go seeking advice|+ đi tìm sự giúp đỡ ý kiến|- mưu cầu, theo đuổi, nhằm vào, cố gắng|=to seek to make peace|+ cố gắng dàn hoà|=to seek someones life to seek to kill someone|+ nhằm hại tính mệnh ai, nhằm giết ai|- thỉnh cầu, yêu cầu|=to seek someones aid|+ yêu cầu sự giúp đỡ của ai|- theo đuổi (danh vọng); săn đón, thăm hỏi|!to seek for|- đi tìm, tìm kiếm|- tìm, nhằm tìm (ai)|=to seek out the author of a murder|+ tìm thủ phạm cho vụ giết người|- tìm thấy|- lục tìm, lục soát|- còn thiếu, còn cần|=good teacher are to seek|+ còn thiếu nhiều giáo viên giỏi|=to be to seek in grammar|+ cần phải học thêm ngữ pháp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sought
  • Phiên âm (nếu có): [si:k]
  • Nghĩa tiếng việt của sought là: động từ sought |/sɔ:t/|- tìm, đi tìm, tìm kiếm, cố tìm cho được|=to seek employment|+ tìm việc làm|=to go seeking advice|+ đi tìm sự giúp đỡ ý kiến|- mưu cầu, theo đuổi, nhằm vào, cố gắng|=to seek to make peace|+ cố gắng dàn hoà|=to seek someones life to seek to kill someone|+ nhằm hại tính mệnh ai, nhằm giết ai|- thỉnh cầu, yêu cầu|=to seek someones aid|+ yêu cầu sự giúp đỡ của ai|- theo đuổi (danh vọng); săn đón, thăm hỏi|!to seek for|- đi tìm, tìm kiếm|- tìm, nhằm tìm (ai)|=to seek out the author of a murder|+ tìm thủ phạm cho vụ giết người|- tìm thấy|- lục tìm, lục soát|- còn thiếu, còn cần|=good teacher are to seek|+ còn thiếu nhiều giáo viên giỏi|=to be to seek in grammar|+ cần phải học thêm ngữ pháp

85104. sought-after nghĩa tiếng việt là tính từ|- được săn đón, được ưa thích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sought-after là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sought-after tính từ|- được săn đón, được ưa thích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sought-after
  • Phiên âm (nếu có): [sɔ:tɑ:ftə]
  • Nghĩa tiếng việt của sought-after là: tính từ|- được săn đón, được ưa thích

85105. souk nghĩa tiếng việt là danh từ|- khu chợ ở các nước hồi giáo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ souk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh souk danh từ|- khu chợ ở các nước hồi giáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:souk
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của souk là: danh từ|- khu chợ ở các nước hồi giáo

85106. soul nghĩa tiếng việt là danh từ|- linh hồn|- tâm hồn, tâm trí|=to throw oneself body and (…)


Nghĩa tiếng việt của từ soul là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soul danh từ|- linh hồn|- tâm hồn, tâm trí|=to throw oneself body and soul into something|+ để hết tâm trí vào việc gì|=he cannot call his soul his own|+ nó bị người khác khống chế|- linh hồn, cột trụ|=president ho is the [life and],soul of the party|+ hồ chủ tịch là linh hồn của đảng|- vĩ nhân|=the greatest souls of antiquity|+ những vĩ nhân của thời xưa|- hồn, sức sống, sức truyền cảm|=picture lucks soul|+ bức tranh thiếu hồn|- người, dân|=without meeting a living soul|+ không thấy một bóng người|=population of a thousand souls|+ số dân một nghìn người|=a simple soul|+ người giản dị|=the ship was lost with two hundred souls on board|+ con tàu đã bị đắm với hai trăm hành khách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soul
  • Phiên âm (nếu có): [soul]
  • Nghĩa tiếng việt của soul là: danh từ|- linh hồn|- tâm hồn, tâm trí|=to throw oneself body and soul into something|+ để hết tâm trí vào việc gì|=he cannot call his soul his own|+ nó bị người khác khống chế|- linh hồn, cột trụ|=president ho is the [life and],soul of the party|+ hồ chủ tịch là linh hồn của đảng|- vĩ nhân|=the greatest souls of antiquity|+ những vĩ nhân của thời xưa|- hồn, sức sống, sức truyền cảm|=picture lucks soul|+ bức tranh thiếu hồn|- người, dân|=without meeting a living soul|+ không thấy một bóng người|=population of a thousand souls|+ số dân một nghìn người|=a simple soul|+ người giản dị|=the ship was lost with two hundred souls on board|+ con tàu đã bị đắm với hai trăm hành khách

85107. soul sister nghĩa tiếng việt là danh từ(giống đực) soul-brother|- người phụ nữ d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soul sister là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soul sister danh từ(giống đực) soul-brother|- người phụ nữ da đen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soul sister
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của soul sister là: danh từ(giống đực) soul-brother|- người phụ nữ da đen

85108. soul-brother nghĩa tiếng việt là danh từ(giống cái) soul sister|- người da đen (nhâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soul-brother là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soul-brother danh từ(giống cái) soul sister|- người da đen (nhất là được các thanh niên mỹ da đen dùng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soul-brother
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của soul-brother là: danh từ(giống cái) soul sister|- người da đen (nhất là được các thanh niên mỹ da đen dùng)

85109. soul-destroying nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm huỷ hoại tâm hồn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soul-destroying là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soul-destroying tính từ|- làm huỷ hoại tâm hồn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soul-destroying
  • Phiên âm (nếu có): [souldistrɔiiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của soul-destroying là: tính từ|- làm huỷ hoại tâm hồn

85110. soul-felt nghĩa tiếng việt là tính từ|- từ trong tâm hồn, từ ở đáy lòng, thành tâm, chân t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soul-felt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soul-felt tính từ|- từ trong tâm hồn, từ ở đáy lòng, thành tâm, chân thành|=soul-felt thanks|+ những lời cảm ơn chân thành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soul-felt
  • Phiên âm (nếu có): [soulfelt]
  • Nghĩa tiếng việt của soul-felt là: tính từ|- từ trong tâm hồn, từ ở đáy lòng, thành tâm, chân thành|=soul-felt thanks|+ những lời cảm ơn chân thành

85111. soul-food nghĩa tiếng việt là danh từ|- món ăn truyền thống của người mỹ da đen ở miê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soul-food là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soul-food danh từ|- món ăn truyền thống của người mỹ da đen ở miền nam nước mỹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soul-food
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của soul-food là: danh từ|- món ăn truyền thống của người mỹ da đen ở miền nam nước mỹ

85112. soul-mate nghĩa tiếng việt là danh từ|- bạn tâm giao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soul-mate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soul-mate danh từ|- bạn tâm giao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soul-mate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của soul-mate là: danh từ|- bạn tâm giao

85113. soul-music nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhạc soul (loại nhạc hiện đại phổ biến của người (…)


Nghĩa tiếng việt của từ soul-music là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soul-music danh từ|- nhạc soul (loại nhạc hiện đại phổ biến của người mỹ da đen dẫn xuất từ nhạc , nhạc blu, jaz; biểu lộ những cảm xúc mạnh mẽ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soul-music
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của soul-music là: danh từ|- nhạc soul (loại nhạc hiện đại phổ biến của người mỹ da đen dẫn xuất từ nhạc , nhạc blu, jaz; biểu lộ những cảm xúc mạnh mẽ)

85114. soul-searching nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tự vấn lương tâm (sự kiểm tra sâu sắc lương tâm v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soul-searching là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soul-searching danh từ|- sự tự vấn lương tâm (sự kiểm tra sâu sắc lương tâm và tinh thần của mình). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soul-searching
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của soul-searching là: danh từ|- sự tự vấn lương tâm (sự kiểm tra sâu sắc lương tâm và tinh thần của mình)

85115. soul-stirring nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm xúc động tâm hồn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soul-stirring là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soul-stirring tính từ|- làm xúc động tâm hồn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soul-stirring
  • Phiên âm (nếu có): [soulstə:riɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của soul-stirring là: tính từ|- làm xúc động tâm hồn

85116. soulful nghĩa tiếng việt là tính từ|- đầy tâm hồn, đầy tình cảm; làm xúc động, làm xú(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soulful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soulful tính từ|- đầy tâm hồn, đầy tình cảm; làm xúc động, làm xúc cảm (nhạc...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soulful
  • Phiên âm (nếu có): [soulful]
  • Nghĩa tiếng việt của soulful là: tính từ|- đầy tâm hồn, đầy tình cảm; làm xúc động, làm xúc cảm (nhạc...)

85117. soulfully nghĩa tiếng việt là phó từ|- biểu lộ cảm xúc sâu sắc, tác động đến cảm xúc mô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soulfully là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soulfully phó từ|- biểu lộ cảm xúc sâu sắc, tác động đến cảm xúc một cách sâu sắc, có hồn, làm xúc động sâu sắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soulfully
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của soulfully là: phó từ|- biểu lộ cảm xúc sâu sắc, tác động đến cảm xúc một cách sâu sắc, có hồn, làm xúc động sâu sắc

85118. soulfulness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất đầy tâm hồn, tính chất tình cảm; khả nă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soulfulness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soulfulness danh từ|- tính chất đầy tâm hồn, tính chất tình cảm; khả năng làm xúc động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soulfulness
  • Phiên âm (nếu có): [soulfulnis]
  • Nghĩa tiếng việt của soulfulness là: danh từ|- tính chất đầy tâm hồn, tính chất tình cảm; khả năng làm xúc động

85119. soulless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có tâm hồn|- không hồn, không có sức sống, kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soulless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soulless tính từ|- không có tâm hồn|- không hồn, không có sức sống, không có sức truyền cảm, tầm thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soulless
  • Phiên âm (nếu có): [soullis]
  • Nghĩa tiếng việt của soulless là: tính từ|- không có tâm hồn|- không hồn, không có sức sống, không có sức truyền cảm, tầm thường

85120. soullessly nghĩa tiếng việt là phó từ|- không có tâm hồn; không có những cảm xúc cao cả hơn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soullessly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soullessly phó từ|- không có tâm hồn; không có những cảm xúc cao cả hơn, không có những cảm xúc sâu sắc hơn (người)|- không hồn, không có sức sống, tầm thường, nhạt nhẽo (về cuộc sống, công việc ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soullessly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của soullessly là: phó từ|- không có tâm hồn; không có những cảm xúc cao cả hơn, không có những cảm xúc sâu sắc hơn (người)|- không hồn, không có sức sống, tầm thường, nhạt nhẽo (về cuộc sống, công việc )

85121. soullessness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thiếu tâm hồn|- tính không hồn, tính không có sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soullessness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soullessness danh từ|- sự thiếu tâm hồn|- tính không hồn, tính không có sức sống, tính thiếu sức truyền cảm, tính tầm thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soullessness
  • Phiên âm (nếu có): [soullisnis]
  • Nghĩa tiếng việt của soullessness là: danh từ|- sự thiếu tâm hồn|- tính không hồn, tính không có sức sống, tính thiếu sức truyền cảm, tính tầm thường

85122. sound nghĩa tiếng việt là tính từ|- khoẻ mạnh, tráng kiện, lành mạnh|=a sound body|+ mô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sound là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sound tính từ|- khoẻ mạnh, tráng kiện, lành mạnh|=a sound body|+ một thân thể tráng kiện|=a sound mind|+ một trí óc lành mạnh|- lành lặn, không hỏng, không giập thối|=sound fruit|+ quả lành lặn (không bị giập thối)|- đúng đắn, có cơ sở, vững; lôgic, hợp lý|=a sound doctrine|+ một học thuyết đứng đắn|=sound argument|+ một lý lẽ có cơ sở|=sound views|+ quan điểm hợp lý|- yên giấc, ngon|=a sound sleep|+ giấc ngủ ngon|- đến nơi đến chốn, ra trò (trận đòn)|=a sound flogging|+ một trận đòn ra trò|- vững chãi; có thể trả nợ được|=a sound financial situation|+ một hãng buôn vững chãi|* phó từ|- ngon lành (ngủ)|* danh từ|- âm, âm thanh, tiếng, tiếng động|=vowel sound|+ âm nguyên âm|- giọng|=statement has a cheerful sound in it|+ lời phát biểu có giọng vui vẻ|- ấn tượng (do âm thanh... gây ra)|* nội động từ|- kêu, vang tiếng, kêu vang|=the trumpets sound|+ tiếng kèn kêu vang|- nghe như, nghe có vẻ|=it sounds as if a tap were running|+ nghe như có cái vòi nước đang chảy|=it sounds very hollow|+ nghe có vẻ trống rỗng quá|=it sounds all right|+ nghe có vẻ được lắm|* ngoại động từ|- làm cho kêu, thổi, đánh|=to sound a trumpet|+ thổi kèn|=to sound a horn|+ thổi tù và|- gõ để kiểm tra (bánh xe lửa)|- (y học) gõ để nghe bệnh|- đọc|=the b in comb is not sounded|+ chữ b trong từ comb không đọc|- báo, báo hiệu|=to sound a retreat|+ thổi hiệu lệnh rút lui|=to sound someones praises far and wide|+ ca ngợi ai khắp nơi xa gần|* danh từ|- (y học) cái thông|* ngoại động từ|- dò (đáy sông, đáy biển...)|- (y học) dò bằng ống thông|- thăm dò (quyển khí...)|- (nghĩa bóng) thăm dò (tư tưởng, tình cảm...)|* nội động từ|- lặn xuống đáy (cá voi...)|* danh từ|- eo biển|- bong bóng cá||@sound|- (vật lí) âm thanh|- combined s. âm hỗn hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sound
  • Phiên âm (nếu có): [saund]
  • Nghĩa tiếng việt của sound là: tính từ|- khoẻ mạnh, tráng kiện, lành mạnh|=a sound body|+ một thân thể tráng kiện|=a sound mind|+ một trí óc lành mạnh|- lành lặn, không hỏng, không giập thối|=sound fruit|+ quả lành lặn (không bị giập thối)|- đúng đắn, có cơ sở, vững; lôgic, hợp lý|=a sound doctrine|+ một học thuyết đứng đắn|=sound argument|+ một lý lẽ có cơ sở|=sound views|+ quan điểm hợp lý|- yên giấc, ngon|=a sound sleep|+ giấc ngủ ngon|- đến nơi đến chốn, ra trò (trận đòn)|=a sound flogging|+ một trận đòn ra trò|- vững chãi; có thể trả nợ được|=a sound financial situation|+ một hãng buôn vững chãi|* phó từ|- ngon lành (ngủ)|* danh từ|- âm, âm thanh, tiếng, tiếng động|=vowel sound|+ âm nguyên âm|- giọng|=statement has a cheerful sound in it|+ lời phát biểu có giọng vui vẻ|- ấn tượng (do âm thanh... gây ra)|* nội động từ|- kêu, vang tiếng, kêu vang|=the trumpets sound|+ tiếng kèn kêu vang|- nghe như, nghe có vẻ|=it sounds as if a tap were running|+ nghe như có cái vòi nước đang chảy|=it sounds very hollow|+ nghe có vẻ trống rỗng quá|=it sounds all right|+ nghe có vẻ được lắm|* ngoại động từ|- làm cho kêu, thổi, đánh|=to sound a trumpet|+ thổi kèn|=to sound a horn|+ thổi tù và|- gõ để kiểm tra (bánh xe lửa)|- (y học) gõ để nghe bệnh|- đọc|=the b in comb is not sounded|+ chữ b trong từ comb không đọc|- báo, báo hiệu|=to sound a retreat|+ thổi hiệu lệnh rút lui|=to sound someones praises far and wide|+ ca ngợi ai khắp nơi xa gần|* danh từ|- (y học) cái thông|* ngoại động từ|- dò (đáy sông, đáy biển...)|- (y học) dò bằng ống thông|- thăm dò (quyển khí...)|- (nghĩa bóng) thăm dò (tư tưởng, tình cảm...)|* nội động từ|- lặn xuống đáy (cá voi...)|* danh từ|- eo biển|- bong bóng cá||@sound|- (vật lí) âm thanh|- combined s. âm hỗn hợp

85123. sound barrier nghĩa tiếng việt là danh từ|- hàng rào âm thanh (điểm tại đó tốc độ của máy bay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sound barrier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sound barrier danh từ|- hàng rào âm thanh (điểm tại đó tốc độ của máy bay bằng tốc độ của sóng âm thanh, gây ra tiếng nổ âm thanh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sound barrier
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sound barrier là: danh từ|- hàng rào âm thanh (điểm tại đó tốc độ của máy bay bằng tốc độ của sóng âm thanh, gây ra tiếng nổ âm thanh)

85124. sound effect nghĩa tiếng việt là danh từ, pl|- tiếng động (để gây tác động về không khí của h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sound effect là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sound effect danh từ, pl|- tiếng động (để gây tác động về không khí của hoàn cảnh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sound effect
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sound effect là: danh từ, pl|- tiếng động (để gây tác động về không khí của hoàn cảnh)

85125. sound effects nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- âm thanh giả tạo (bắt chước tiếng sấm, ô (…)


Nghĩa tiếng việt của từ sound effects là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sound effects danh từ số nhiều|- âm thanh giả tạo (bắt chước tiếng sấm, ô tô chạy, cú đánh... để quay phim, diễn kịch...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sound effects
  • Phiên âm (nếu có): [saundifekts]
  • Nghĩa tiếng việt của sound effects là: danh từ số nhiều|- âm thanh giả tạo (bắt chước tiếng sấm, ô tô chạy, cú đánh... để quay phim, diễn kịch...)

85126. sound man nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (rađiô), (truyền hình) người tạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sound man là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sound man danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (rađiô), (truyền hình) người tạo âm (phụ trách tạo âm giả để quay phim, diễn kịch...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sound man
  • Phiên âm (nếu có): [saundmæn]
  • Nghĩa tiếng việt của sound man là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (rađiô), (truyền hình) người tạo âm (phụ trách tạo âm giả để quay phim, diễn kịch...)

85127. sound-absorbing nghĩa tiếng việt là tính từ|- (vật lý) hút thu âm, hút âm thanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sound-absorbing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sound-absorbing tính từ|- (vật lý) hút thu âm, hút âm thanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sound-absorbing
  • Phiên âm (nếu có): [saundəd,sɔ:biɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của sound-absorbing là: tính từ|- (vật lý) hút thu âm, hút âm thanh

85128. sound-board nghĩa tiếng việt là #-board) |/saundiɳbɔ:d/|* danh từ|- màn hướng âm (về phía người(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sound-board là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sound-board #-board) |/saundiɳbɔ:d/|* danh từ|- màn hướng âm (về phía người nghe)|- (âm nhạc) miếng gỗ tăng âm (ở nhạc khí). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sound-board
  • Phiên âm (nếu có): [saundbɔ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của sound-board là: #-board) |/saundiɳbɔ:d/|* danh từ|- màn hướng âm (về phía người nghe)|- (âm nhạc) miếng gỗ tăng âm (ở nhạc khí)

85129. sound-box nghĩa tiếng việt là danh từ|- hộp tăng âm (ở máy hát, có cắm kim để quay trên đĩ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sound-box là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sound-box danh từ|- hộp tăng âm (ở máy hát, có cắm kim để quay trên đĩa hát). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sound-box
  • Phiên âm (nếu có): [saundbɔks]
  • Nghĩa tiếng việt của sound-box là: danh từ|- hộp tăng âm (ở máy hát, có cắm kim để quay trên đĩa hát)

85130. sound-camera nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy quay phim nói(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sound-camera là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sound-camera danh từ|- máy quay phim nói. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sound-camera
  • Phiên âm (nếu có): [saund,kæmərə]
  • Nghĩa tiếng việt của sound-camera là: danh từ|- máy quay phim nói

85131. sound-conducting nghĩa tiếng việt là tính từ|- truyền âm; dẫn âm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sound-conducting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sound-conducting tính từ|- truyền âm; dẫn âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sound-conducting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sound-conducting là: tính từ|- truyền âm; dẫn âm

85132. sound-damping nghĩa tiếng việt là tính từ|- không kêu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sound-damping là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sound-damping tính từ|- không kêu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sound-damping
  • Phiên âm (nếu có): [saund,dæmpiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của sound-damping là: tính từ|- không kêu

85133. sound-film nghĩa tiếng việt là danh từ|- phim nói(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sound-film là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sound-film danh từ|- phim nói. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sound-film
  • Phiên âm (nếu có): [saundfilm]
  • Nghĩa tiếng việt của sound-film là: danh từ|- phim nói

85134. sound-hole nghĩa tiếng việt là danh từ|- lỗ âm (khoét ở bầu viôlông hay ghita)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sound-hole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sound-hole danh từ|- lỗ âm (khoét ở bầu viôlông hay ghita). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sound-hole
  • Phiên âm (nếu có): [saundhoul]
  • Nghĩa tiếng việt của sound-hole là: danh từ|- lỗ âm (khoét ở bầu viôlông hay ghita)

85135. sound-projector nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy chiếu phim nói(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sound-projector là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sound-projector danh từ|- máy chiếu phim nói. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sound-projector
  • Phiên âm (nếu có): [saundprə,dʤəktə]
  • Nghĩa tiếng việt của sound-projector là: danh từ|- máy chiếu phim nói

85136. sound-proof nghĩa tiếng việt là tính từ|- không xuyên âm, cách âm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sound-proof là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sound-proof tính từ|- không xuyên âm, cách âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sound-proof
  • Phiên âm (nếu có): [saundru:f]
  • Nghĩa tiếng việt của sound-proof là: tính từ|- không xuyên âm, cách âm

85137. sound-ranging nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xác định khoảng cách bằng âm thanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sound-ranging là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sound-ranging danh từ|- sự xác định khoảng cách bằng âm thanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sound-ranging
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sound-ranging là: danh từ|- sự xác định khoảng cách bằng âm thanh

85138. sound-recorder nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy ghi âm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sound-recorder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sound-recorder danh từ|- máy ghi âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sound-recorder
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sound-recorder là: danh từ|- máy ghi âm

85139. sound-recording nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ghi âm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sound-recording là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sound-recording danh từ|- sự ghi âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sound-recording
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sound-recording là: danh từ|- sự ghi âm

85140. sound-shift nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thay đổi ngữ âm trong lịch sử ngôn ngữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sound-shift là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sound-shift danh từ|- sự thay đổi ngữ âm trong lịch sử ngôn ngữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sound-shift
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sound-shift là: danh từ|- sự thay đổi ngữ âm trong lịch sử ngôn ngữ

85141. sound-track nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường ghi âm (ở mép phim xi-nê)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sound-track là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sound-track danh từ|- đường ghi âm (ở mép phim xi-nê). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sound-track
  • Phiên âm (nếu có): [saundtræk]
  • Nghĩa tiếng việt của sound-track là: danh từ|- đường ghi âm (ở mép phim xi-nê)

85142. sound-wave nghĩa tiếng việt là danh từ|- sóng âm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sound-wave là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sound-wave danh từ|- sóng âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sound-wave
  • Phiên âm (nếu có): [saundweiv]
  • Nghĩa tiếng việt của sound-wave là: danh từ|- sóng âm

85143. sounder nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy phát âm|- máy điện báo ghi tiếng|- người dò|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ sounder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sounder danh từ|- máy phát âm|- máy điện báo ghi tiếng|- người dò|- máy dò (chiều sâu của biển...)|- lợn rừng đực nhỏ|- (từ cổ,nghĩa cổ) đàn lợn rừng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sounder
  • Phiên âm (nếu có): [saundə]
  • Nghĩa tiếng việt của sounder là: danh từ|- máy phát âm|- máy điện báo ghi tiếng|- người dò|- máy dò (chiều sâu của biển...)|- lợn rừng đực nhỏ|- (từ cổ,nghĩa cổ) đàn lợn rừng

85144. sounding nghĩa tiếng việt là tính từ|- nghe kêu, kêu|- rỗng (lời hứa, lối hành văn...)|* d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sounding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sounding tính từ|- nghe kêu, kêu|- rỗng (lời hứa, lối hành văn...)|* danh từ|- tiếng kêu|=the sounding of the car horn|+ tiếng kêu của còi ô tô|- (y học) sự gõ để nghe bệnh|- sự dò chiều sâu|- (số nhiều) chỗ gần bờ (có thể dò chiều sâu được). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sounding
  • Phiên âm (nếu có): [saundiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của sounding là: tính từ|- nghe kêu, kêu|- rỗng (lời hứa, lối hành văn...)|* danh từ|- tiếng kêu|=the sounding of the car horn|+ tiếng kêu của còi ô tô|- (y học) sự gõ để nghe bệnh|- sự dò chiều sâu|- (số nhiều) chỗ gần bờ (có thể dò chiều sâu được)

85145. sounding-balloon nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khí tượng) khí cầu thăm dò(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sounding-balloon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sounding-balloon danh từ|- (khí tượng) khí cầu thăm dò. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sounding-balloon
  • Phiên âm (nếu có): [saundiɳbəlu:n]
  • Nghĩa tiếng việt của sounding-balloon là: danh từ|- (khí tượng) khí cầu thăm dò

85146. sounding-board nghĩa tiếng việt là #-board) |/saundiɳbɔ:d/|* danh từ|- màn hướng âm (về phía người(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sounding-board là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sounding-board #-board) |/saundiɳbɔ:d/|* danh từ|- màn hướng âm (về phía người nghe)|- (âm nhạc) miếng gỗ tăng âm (ở nhạc khí). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sounding-board
  • Phiên âm (nếu có): [saundbɔ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của sounding-board là: #-board) |/saundiɳbɔ:d/|* danh từ|- màn hướng âm (về phía người nghe)|- (âm nhạc) miếng gỗ tăng âm (ở nhạc khí)

85147. sounding-lead nghĩa tiếng việt là danh từ|- dây dọi để đo độ sâu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sounding-lead là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sounding-lead danh từ|- dây dọi để đo độ sâu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sounding-lead
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sounding-lead là: danh từ|- dây dọi để đo độ sâu

85148. sounding-line nghĩa tiếng việt là danh từ|- dây dò sâu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sounding-line là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sounding-line danh từ|- dây dò sâu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sounding-line
  • Phiên âm (nếu có): [saundiɳlain]
  • Nghĩa tiếng việt của sounding-line là: danh từ|- dây dò sâu

85149. sounding-machine nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy dò(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sounding-machine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sounding-machine danh từ|- máy dò. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sounding-machine
  • Phiên âm (nếu có): [saundiɳmə,ʃi:n]
  • Nghĩa tiếng việt của sounding-machine là: danh từ|- máy dò

85150. sounding-pipe nghĩa tiếng việt là danh từ|- ống dò(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sounding-pipe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sounding-pipe danh từ|- ống dò. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sounding-pipe
  • Phiên âm (nếu có): [saundiɳpaip]
  • Nghĩa tiếng việt của sounding-pipe là: danh từ|- ống dò

85151. sounding-rod nghĩa tiếng việt là danh từ|- que đo mực nước (trong khoang tàu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sounding-rod là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sounding-rod danh từ|- que đo mực nước (trong khoang tàu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sounding-rod
  • Phiên âm (nếu có): [saundiɳrɔd]
  • Nghĩa tiếng việt của sounding-rod là: danh từ|- que đo mực nước (trong khoang tàu)

85152. soundless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không kêu, câm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soundless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soundless tính từ|- không kêu, câm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soundless
  • Phiên âm (nếu có): [saundlis]
  • Nghĩa tiếng việt của soundless là: tính từ|- không kêu, câm

85153. soundly nghĩa tiếng việt là phó từ|- một cách đứng đắn; hoàn toàn và đầy đủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soundly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soundly phó từ|- một cách đứng đắn; hoàn toàn và đầy đủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soundly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của soundly là: phó từ|- một cách đứng đắn; hoàn toàn và đầy đủ

85154. soundness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính lành mạnh|- tính đúng đắn, tính hợp lý|- sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soundness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soundness danh từ|- tính lành mạnh|- tính đúng đắn, tính hợp lý|- sự ngon giấc (ngủ)|- sự ra trò (đánh đòn...)|- tính vững chãi (hàng buôn...), tính có thể trả được (nợ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soundness
  • Phiên âm (nếu có): [saundnis]
  • Nghĩa tiếng việt của soundness là: danh từ|- tính lành mạnh|- tính đúng đắn, tính hợp lý|- sự ngon giấc (ngủ)|- sự ra trò (đánh đòn...)|- tính vững chãi (hàng buôn...), tính có thể trả được (nợ)

85155. soup nghĩa tiếng việt là danh từ|- xúp, canh; cháo|=meat soup|+ cháo thịt|- (từ mỹ,nghi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soup là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soup danh từ|- xúp, canh; cháo|=meat soup|+ cháo thịt|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nitroglyxerin|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) trời mây mù dày đặc và có mưa (máy bay không bay được...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) khả năng chạy nhanh|=this new car has plenty of soup|+ chiếc xe ô tô mới này chạy nhanh lắm|- (từ lóng) ở trong tình trạng khó khăn|* ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) ((thường) + up) tăng khả năng chạy nhanh cho (xe ô tô...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soup
  • Phiên âm (nếu có): [su:p]
  • Nghĩa tiếng việt của soup là: danh từ|- xúp, canh; cháo|=meat soup|+ cháo thịt|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nitroglyxerin|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) trời mây mù dày đặc và có mưa (máy bay không bay được...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) khả năng chạy nhanh|=this new car has plenty of soup|+ chiếc xe ô tô mới này chạy nhanh lắm|- (từ lóng) ở trong tình trạng khó khăn|* ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) ((thường) + up) tăng khả năng chạy nhanh cho (xe ô tô...)

85156. soup maigre nghĩa tiếng việt là danh từ|- xúp rau, canh rau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soup maigre là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soup maigre danh từ|- xúp rau, canh rau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soup maigre
  • Phiên âm (nếu có): [su:pmeəgə]
  • Nghĩa tiếng việt của soup maigre là: danh từ|- xúp rau, canh rau

85157. soup-and-fish nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) quần áo diện (mặc (…)


Nghĩa tiếng việt của từ soup-and-fish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soup-and-fish danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) quần áo diện (mặc vào dịp long trọng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soup-and-fish
  • Phiên âm (nếu có): [supənfiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của soup-and-fish là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) quần áo diện (mặc vào dịp long trọng)

85158. soup-kitchen nghĩa tiếng việt là danh từ|- nơi phát chẩn cháo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soup-kitchen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soup-kitchen danh từ|- nơi phát chẩn cháo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soup-kitchen
  • Phiên âm (nếu có): [su:p,kitʃin]
  • Nghĩa tiếng việt của soup-kitchen là: danh từ|- nơi phát chẩn cháo

85159. soup-plate nghĩa tiếng việt là danh từ|- đĩa ăn xúp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soup-plate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soup-plate danh từ|- đĩa ăn xúp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soup-plate
  • Phiên âm (nếu có): [su:ppleit]
  • Nghĩa tiếng việt của soup-plate là: danh từ|- đĩa ăn xúp

85160. soup-ticket nghĩa tiếng việt là danh từ|- vé lĩnh cháo phát chẳn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soup-ticket là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soup-ticket danh từ|- vé lĩnh cháo phát chẳn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soup-ticket
  • Phiên âm (nếu có): [su:p,tikit]
  • Nghĩa tiếng việt của soup-ticket là: danh từ|- vé lĩnh cháo phát chẳn

85161. soupàon nghĩa tiếng việt là danh từ|- chút, tí, thoáng|=a soupàon of onion|+ thoáng có mù(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soupàon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soupàon danh từ|- chút, tí, thoáng|=a soupàon of onion|+ thoáng có mùi hành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soupàon
  • Phiên âm (nếu có): [su:psɔ:ɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của soupàon là: danh từ|- chút, tí, thoáng|=a soupàon of onion|+ thoáng có mùi hành

85162. soupcon nghĩa tiếng việt là danh từ|- (+of) <đùa> chút, tí, thoáng; một lượng rất nhỏ; (…)


Nghĩa tiếng việt của từ soupcon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soupcon danh từ|- (+of) <đùa> chút, tí, thoáng; một lượng rất nhỏ; dấu vết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soupcon
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của soupcon là: danh từ|- (+of) <đùa> chút, tí, thoáng; một lượng rất nhỏ; dấu vết

85163. soupson nghĩa tiếng việt là danh từ|- chút ít, dấu vết|= a soupson of malice|+ chút ít ran(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soupson là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soupson danh từ|- chút ít, dấu vết|= a soupson of malice|+ chút ít ranh mãnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soupson
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của soupson là: danh từ|- chút ít, dấu vết|= a soupson of malice|+ chút ít ranh mãnh

85164. soupspoon nghĩa tiếng việt là danh từ|- thìa xúp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soupspoon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soupspoon danh từ|- thìa xúp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soupspoon
  • Phiên âm (nếu có): [su:pspu:n]
  • Nghĩa tiếng việt của soupspoon là: danh từ|- thìa xúp

85165. soupy nghĩa tiếng việt là tính từ|- như xúp, lõng bõng như canh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soupy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soupy tính từ|- như xúp, lõng bõng như canh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soupy
  • Phiên âm (nếu có): [su:pi]
  • Nghĩa tiếng việt của soupy là: tính từ|- như xúp, lõng bõng như canh

85166. sour nghĩa tiếng việt là tính từ|- chua|=sour apples|+ táo chua (vì còn xanh)|- chua, bị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sour là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sour tính từ|- chua|=sour apples|+ táo chua (vì còn xanh)|- chua, bị chua, lên men (bánh sữa)|- ẩm, ướt (đất); ấm là lạnh (thời tiết)|- hay cáu bắn, khó tính|- chanh chua|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tồi, kém|=his game has gone sour|+ lối chơi của hắn đâm tồi ra|- (xem) grape|* ngoại động từ|- trở nên chua, lên men. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sour
  • Phiên âm (nếu có): [sauə]
  • Nghĩa tiếng việt của sour là: tính từ|- chua|=sour apples|+ táo chua (vì còn xanh)|- chua, bị chua, lên men (bánh sữa)|- ẩm, ướt (đất); ấm là lạnh (thời tiết)|- hay cáu bắn, khó tính|- chanh chua|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tồi, kém|=his game has gone sour|+ lối chơi của hắn đâm tồi ra|- (xem) grape|* ngoại động từ|- trở nên chua, lên men

85167. sour cream nghĩa tiếng việt là danh từ|- kem chua (dùng để chế các món thơm ngon)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sour cream là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sour cream danh từ|- kem chua (dùng để chế các món thơm ngon). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sour cream
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sour cream là: danh từ|- kem chua (dùng để chế các món thơm ngon)

85168. source nghĩa tiếng việt là danh từ|- nguồn sông, nguồi suối|- nguồn, nguồn gốc|=reliable (…)


Nghĩa tiếng việt của từ source là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh source danh từ|- nguồn sông, nguồi suối|- nguồn, nguồn gốc|=reliable source of information|+ nguồn tin tức đáng tin cậy|- nhàn cư vi bất tiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:source
  • Phiên âm (nếu có): [sɔ:s]
  • Nghĩa tiếng việt của source là: danh từ|- nguồn sông, nguồi suối|- nguồn, nguồn gốc|=reliable source of information|+ nguồn tin tức đáng tin cậy|- nhàn cư vi bất tiện

85169. sourdine nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) cái chặn tiếng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sourdine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sourdine danh từ|- (âm nhạc) cái chặn tiếng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sourdine
  • Phiên âm (nếu có): [sɔ:di:n]
  • Nghĩa tiếng việt của sourdine là: danh từ|- (âm nhạc) cái chặn tiếng

85170. sourdough nghĩa tiếng việt là danh từ|- bột nhào chua (để làm bánh mì)|- người (…)


Nghĩa tiếng việt của từ sourdough là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sourdough danh từ|- bột nhào chua (để làm bánh mì)|- người có kinh nghiệm lâu trong việc mở đường, tìm kiếm vàng (ở bắc canada hoặc alaska). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sourdough
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sourdough là: danh từ|- bột nhào chua (để làm bánh mì)|- người có kinh nghiệm lâu trong việc mở đường, tìm kiếm vàng (ở bắc canada hoặc alaska)

85171. souree nghĩa tiếng việt là nguồn|- double s. nguồn kép |- information s. (điều khiển học) n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ souree là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soureenguồn|- double s. nguồn kép |- information s. (điều khiển học) nguồn thông tin|- key s. nguồn khoá |- message s. nguồn tin|- point s. nguồn điểm|- power s. nguồn năng lượng|- simple s. nguồn đơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:souree
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của souree là: nguồn|- double s. nguồn kép |- information s. (điều khiển học) nguồn thông tin|- key s. nguồn khoá |- message s. nguồn tin|- point s. nguồn điểm|- power s. nguồn năng lượng|- simple s. nguồn đơn

85172. sourish nghĩa tiếng việt là tính từ|- hơi chua, nhơn nhớt chua(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sourish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sourish tính từ|- hơi chua, nhơn nhớt chua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sourish
  • Phiên âm (nếu có): [sauəriʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của sourish là: tính từ|- hơi chua, nhơn nhớt chua

85173. sourly nghĩa tiếng việt là phó từ|- xem sour(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sourly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sourly phó từ|- xem sour. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sourly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sourly là: phó từ|- xem sour

85174. sourness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chua|- tính hay cáu bắn|- tính chất chua chát, t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sourness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sourness danh từ|- sự chua|- tính hay cáu bắn|- tính chất chua chát, tính chanh chua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sourness
  • Phiên âm (nếu có): [sauənis]
  • Nghĩa tiếng việt của sourness là: danh từ|- sự chua|- tính hay cáu bắn|- tính chất chua chát, tính chanh chua

85175. sourpuss nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) người bẳn tính; người quạu cọ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sourpuss là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sourpuss danh từ|- (từ lóng) người bẳn tính; người quạu cọ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sourpuss
  • Phiên âm (nếu có): [sauəpus]
  • Nghĩa tiếng việt của sourpuss là: danh từ|- (từ lóng) người bẳn tính; người quạu cọ

85176. soursop nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) cây mãng cầu xiêm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soursop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soursop danh từ|- (thực vật) cây mãng cầu xiêm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soursop
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của soursop là: danh từ|- (thực vật) cây mãng cầu xiêm

85177. souschef nghĩa tiếng việt là danh từ|- phó đầu bếp ở khách sạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ souschef là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh souschef danh từ|- phó đầu bếp ở khách sạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:souschef
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của souschef là: danh từ|- phó đầu bếp ở khách sạn

85178. souse nghĩa tiếng việt là danh từ|- món giầm muối|- thịt giầm muối (chân giò, tai, thủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ souse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh souse danh từ|- món giầm muối|- thịt giầm muối (chân giò, tai, thủ lợn...)|- sự ngâm, sự giầm|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) anh chàng nghiện rượu|* ngoại động từ|- giầm muối|- giầm, ngâm; rảy (nước...)|- (từ lóng) làm say tuý luý|* nội động từ|- đẫm nước, sũng nước|- (từ lóng) say tuý luý|* danh từ|- sự bay vụt lên (chim bị chim ưng... vồ)|- sự sà xuống, sự đâm bổ xuống (chim ưng vồ mồi, máy bay...)|* nội động từ|- sà xuống, đâm bổ xuống (chim ưng, máy bay...)|* phó từ|- sà xuống, đâm bổ xuống; lao nhanh xuống|=to come souse into out midst|+ rơi bổ xuống vào giữa đám chúng tôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:souse
  • Phiên âm (nếu có): [saus]
  • Nghĩa tiếng việt của souse là: danh từ|- món giầm muối|- thịt giầm muối (chân giò, tai, thủ lợn...)|- sự ngâm, sự giầm|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) anh chàng nghiện rượu|* ngoại động từ|- giầm muối|- giầm, ngâm; rảy (nước...)|- (từ lóng) làm say tuý luý|* nội động từ|- đẫm nước, sũng nước|- (từ lóng) say tuý luý|* danh từ|- sự bay vụt lên (chim bị chim ưng... vồ)|- sự sà xuống, sự đâm bổ xuống (chim ưng vồ mồi, máy bay...)|* nội động từ|- sà xuống, đâm bổ xuống (chim ưng, máy bay...)|* phó từ|- sà xuống, đâm bổ xuống; lao nhanh xuống|=to come souse into out midst|+ rơi bổ xuống vào giữa đám chúng tôi

85179. soused nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ lóng) say tuý luý, say bí tỉ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soused là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soused tính từ|- (từ lóng) say tuý luý, say bí tỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soused
  • Phiên âm (nếu có): [saust]
  • Nghĩa tiếng việt của soused là: tính từ|- (từ lóng) say tuý luý, say bí tỉ

85180. soutache nghĩa tiếng việt là danh từ|- dải trang trí (để khâu lên vải)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soutache là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soutache danh từ|- dải trang trí (để khâu lên vải). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soutache
  • Phiên âm (nếu có): [su:tɑ:ʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của soutache là: danh từ|- dải trang trí (để khâu lên vải)

85181. soutane nghĩa tiếng việt là danh từ|- áo xutan, áo ngoài (của thầy tu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soutane là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soutane danh từ|- áo xutan, áo ngoài (của thầy tu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soutane
  • Phiên âm (nếu có): [su:tɑ:n]
  • Nghĩa tiếng việt của soutane là: danh từ|- áo xutan, áo ngoài (của thầy tu)

85182. souteneur nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ sống bám vào gái đĩ, kẻ đi đĩ bao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ souteneur là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh souteneur danh từ|- kẻ sống bám vào gái đĩ, kẻ đi đĩ bao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:souteneur
  • Phiên âm (nếu có): [,su:tənə:]
  • Nghĩa tiếng việt của souteneur là: danh từ|- kẻ sống bám vào gái đĩ, kẻ đi đĩ bao

85183. souter nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ê-cốt) thợ đóng giày, thợ chữa giày(…)


Nghĩa tiếng việt của từ souter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh souter danh từ|- (ê-cốt) thợ đóng giày, thợ chữa giày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:souter
  • Phiên âm (nếu có): [su:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của souter là: danh từ|- (ê-cốt) thợ đóng giày, thợ chữa giày

85184. souterrain nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường đi dưới đất thời tiền sử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ souterrain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh souterrain danh từ|- đường đi dưới đất thời tiền sử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:souterrain
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của souterrain là: danh từ|- đường đi dưới đất thời tiền sử

85185. south nghĩa tiếng việt là danh từ|- hướng nam, phương nam, phía nam|- miền nam|- gió nam|*(…)


Nghĩa tiếng việt của từ south là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh south danh từ|- hướng nam, phương nam, phía nam|- miền nam|- gió nam|* tính từ|- nam|=south vietnam|+ miền nam việt nam|=south wind|+ gió nam|* phó từ|- về hướng nam; ở phía nam|=to go south|+ đi về hướng nam|=this house faces south|+ nhà này quay về hướng nam|* nội động từ|- đi về hướng nam|- đi qua đường kinh (kinh tuyến) (mặt trăng...)||@south|- (thiên văn) phương nam. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:south
  • Phiên âm (nếu có): [sauθ]
  • Nghĩa tiếng việt của south là: danh từ|- hướng nam, phương nam, phía nam|- miền nam|- gió nam|* tính từ|- nam|=south vietnam|+ miền nam việt nam|=south wind|+ gió nam|* phó từ|- về hướng nam; ở phía nam|=to go south|+ đi về hướng nam|=this house faces south|+ nhà này quay về hướng nam|* nội động từ|- đi về hướng nam|- đi qua đường kinh (kinh tuyến) (mặt trăng...)||@south|- (thiên văn) phương nam

85186. south african nghĩa tiếng việt là danh từ|= (south african) nam phi|+ dân nam phi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ south african là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh south african danh từ|= (south african) nam phi|+ dân nam phi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:south african
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của south african là: danh từ|= (south african) nam phi|+ dân nam phi

85187. south pole nghĩa tiếng việt là danh từ|- (the south pole) nam cực (điểm xa nhất về phía nam cu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ south pole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh south pole danh từ|- (the south pole) nam cực (điểm xa nhất về phía nam của quả đất). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:south pole
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của south pole là: danh từ|- (the south pole) nam cực (điểm xa nhất về phía nam của quả đất)

85188. south-bound nghĩa tiếng việt là tính từ|- chạy về phía nam (xe lửa...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ south-bound là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh south-bound tính từ|- chạy về phía nam (xe lửa...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:south-bound
  • Phiên âm (nếu có): [sauθbaund]
  • Nghĩa tiếng việt của south-bound là: tính từ|- chạy về phía nam (xe lửa...)

85189. south-east nghĩa tiếng việt là danh từ|- phía đông nam|- miền đông nam|* tính từ|- đông nam|* (…)


Nghĩa tiếng việt của từ south-east là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh south-east danh từ|- phía đông nam|- miền đông nam|* tính từ|- đông nam|* phó từ|- về hướng đông nam. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:south-east
  • Phiên âm (nếu có): [sauθi:st]
  • Nghĩa tiếng việt của south-east là: danh từ|- phía đông nam|- miền đông nam|* tính từ|- đông nam|* phó từ|- về hướng đông nam

85190. south-easter nghĩa tiếng việt là danh từ|- gió đông nam(…)


Nghĩa tiếng việt của từ south-easter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh south-easter danh từ|- gió đông nam. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:south-easter
  • Phiên âm (nếu có): [sauθi:stə]
  • Nghĩa tiếng việt của south-easter là: danh từ|- gió đông nam

85191. south-easterly nghĩa tiếng việt là tính từ|- đông nam|=south-easterly wind|+ gió đông nam|* phó từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ south-easterly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh south-easterly tính từ|- đông nam|=south-easterly wind|+ gió đông nam|* phó từ|- về hướng đông nam; từ hướng đông nam. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:south-easterly
  • Phiên âm (nếu có): [sauθi:stəli]
  • Nghĩa tiếng việt của south-easterly là: tính từ|- đông nam|=south-easterly wind|+ gió đông nam|* phó từ|- về hướng đông nam; từ hướng đông nam

85192. south-eastern nghĩa tiếng việt là tính từ|- đông nam(…)


Nghĩa tiếng việt của từ south-eastern là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh south-eastern tính từ|- đông nam. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:south-eastern
  • Phiên âm (nếu có): [sauθi:stəli]
  • Nghĩa tiếng việt của south-eastern là: tính từ|- đông nam

85193. south-easterner nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ở vùng đông nam(…)


Nghĩa tiếng việt của từ south-easterner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh south-easterner danh từ|- người ở vùng đông nam. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:south-easterner
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của south-easterner là: danh từ|- người ở vùng đông nam

85194. south-easternmost nghĩa tiếng việt là tính từ|- cực đông nam(…)


Nghĩa tiếng việt của từ south-easternmost là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh south-easternmost tính từ|- cực đông nam. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:south-easternmost
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của south-easternmost là: tính từ|- cực đông nam

85195. south-southeast nghĩa tiếng việt là tính từ, adv, n+nam đông nam (giữa nam và tây nam)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ south-southeast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh south-southeast tính từ, adv, n+nam đông nam (giữa nam và tây nam). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:south-southeast
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của south-southeast là: tính từ, adv, n+nam đông nam (giữa nam và tây nam)

85196. south-southwest nghĩa tiếng việt là tính từ, adv, n+nam tây nam (giữa nam va đông nam)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ south-southwest là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh south-southwest tính từ, adv, n+nam tây nam (giữa nam va đông nam). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:south-southwest
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của south-southwest là: tính từ, adv, n+nam tây nam (giữa nam va đông nam)

85197. south-west nghĩa tiếng việt là danh từ|- phía tây nam|- miền tây nam|* tính từ|- tây nam|* ph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ south-west là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh south-west danh từ|- phía tây nam|- miền tây nam|* tính từ|- tây nam|* phó từ|- về hướng tây nam; từ hướng tây nam. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:south-west
  • Phiên âm (nếu có): [sauθwest]
  • Nghĩa tiếng việt của south-west là: danh từ|- phía tây nam|- miền tây nam|* tính từ|- tây nam|* phó từ|- về hướng tây nam; từ hướng tây nam

85198. south-wester nghĩa tiếng việt là danh từ|- gió tây nam|- mũ đi mưa ((thường) thuỷ thủ hay dùng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ south-wester là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh south-wester danh từ|- gió tây nam|- mũ đi mưa ((thường) thuỷ thủ hay dùng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:south-wester
  • Phiên âm (nếu có): [sauθwestəli]
  • Nghĩa tiếng việt của south-wester là: danh từ|- gió tây nam|- mũ đi mưa ((thường) thuỷ thủ hay dùng)

85199. south-westerly nghĩa tiếng việt là tính từ|- tây nam|=south-westerly wind|+ gió tây nam|* phó từ|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ south-westerly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh south-westerly tính từ|- tây nam|=south-westerly wind|+ gió tây nam|* phó từ|- về hướng tây nam; từ hướng tây nam. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:south-westerly
  • Phiên âm (nếu có): [sauθwestəli]
  • Nghĩa tiếng việt của south-westerly là: tính từ|- tây nam|=south-westerly wind|+ gió tây nam|* phó từ|- về hướng tây nam; từ hướng tây nam

85200. south-western nghĩa tiếng việt là tính từ|- tây nam(…)


Nghĩa tiếng việt của từ south-western là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh south-western tính từ|- tây nam. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:south-western
  • Phiên âm (nếu có): [sauθwestən]
  • Nghĩa tiếng việt của south-western là: tính từ|- tây nam

85201. south-westerner nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ở tây nam(…)


Nghĩa tiếng việt của từ south-westerner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh south-westerner danh từ|- người ở tây nam. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:south-westerner
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của south-westerner là: danh từ|- người ở tây nam

85202. south-westernmost nghĩa tiếng việt là tính từ|- cực tây nam(…)


Nghĩa tiếng việt của từ south-westernmost là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh south-westernmost tính từ|- cực tây nam. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:south-westernmost
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của south-westernmost là: tính từ|- cực tây nam

85203. southeastward nghĩa tiếng việt là tính từ, n|- về phía đông nam(…)


Nghĩa tiếng việt của từ southeastward là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh southeastward tính từ, n|- về phía đông nam. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:southeastward
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của southeastward là: tính từ, n|- về phía đông nam

85204. southeastwards nghĩa tiếng việt là phó từ|- về phía đông nam(…)


Nghĩa tiếng việt của từ southeastwards là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh southeastwards phó từ|- về phía đông nam. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:southeastwards
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của southeastwards là: phó từ|- về phía đông nam

85205. souther nghĩa tiếng việt là danh từ|- gió nam; cơn bão từ phía nam lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ souther là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh souther danh từ|- gió nam; cơn bão từ phía nam lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:souther
  • Phiên âm (nếu có): [sʌðə]
  • Nghĩa tiếng việt của souther là: danh từ|- gió nam; cơn bão từ phía nam lại

85206. southerly nghĩa tiếng việt là tính từ|- nam|* phó từ|- về hướng nam; từ hướng nam||@southe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ southerly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh southerly tính từ|- nam|* phó từ|- về hướng nam; từ hướng nam||@southerly|- về phương nam. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:southerly
  • Phiên âm (nếu có): [sʌðəli]
  • Nghĩa tiếng việt của southerly là: tính từ|- nam|* phó từ|- về hướng nam; từ hướng nam||@southerly|- về phương nam

85207. southern nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ở miền nam|- (southerner) dân các bang miền nam(…)


Nghĩa tiếng việt của từ southern là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh southern danh từ|- người ở miền nam|- (southerner) dân các bang miền nam (nước mỹ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:southern
  • Phiên âm (nếu có): [sʌðənə]
  • Nghĩa tiếng việt của southern là: danh từ|- người ở miền nam|- (southerner) dân các bang miền nam (nước mỹ)

85208. southern lights nghĩa tiếng việt là danh từ|- nam cực quang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ southern lights là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh southern lights danh từ|- nam cực quang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:southern lights
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của southern lights là: danh từ|- nam cực quang

85209. southerner nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ở miền nam|- (southerner) dân các bang miền nam(…)


Nghĩa tiếng việt của từ southerner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh southerner danh từ|- người ở miền nam|- (southerner) dân các bang miền nam (nước mỹ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:southerner
  • Phiên âm (nếu có): [sʌðənə]
  • Nghĩa tiếng việt của southerner là: danh từ|- người ở miền nam|- (southerner) dân các bang miền nam (nước mỹ)

85210. southernise nghĩa tiếng việt là động từ|- xem southernize(…)


Nghĩa tiếng việt của từ southernise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh southernise động từ|- xem southernize. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:southernise
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của southernise là: động từ|- xem southernize

85211. southernize nghĩa tiếng việt là động từ|- nam phương hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ southernize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh southernize động từ|- nam phương hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:southernize
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của southernize là: động từ|- nam phương hoá

85212. southernizm nghĩa tiếng việt là danh từ|- cách phát âm, từ ngữ miền nam nước mỹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ southernizm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh southernizm danh từ|- cách phát âm, từ ngữ miền nam nước mỹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:southernizm
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của southernizm là: danh từ|- cách phát âm, từ ngữ miền nam nước mỹ

85213. southernmost nghĩa tiếng việt là tính từ|- cực nam(…)


Nghĩa tiếng việt của từ southernmost là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh southernmost tính từ|- cực nam. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:southernmost
  • Phiên âm (nếu có): [sʌðənmoust]
  • Nghĩa tiếng việt của southernmost là: tính từ|- cực nam

85214. southernwood nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây ngải bụi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ southernwood là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh southernwood danh từ|- (thực vật học) cây ngải bụi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:southernwood
  • Phiên âm (nếu có): [sʌðənwud]
  • Nghĩa tiếng việt của southernwood là: danh từ|- (thực vật học) cây ngải bụi

85215. southing nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải) sự hướng về phía nam; sự tiến về phía(…)


Nghĩa tiếng việt của từ southing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh southing danh từ|- (hàng hải) sự hướng về phía nam; sự tiến về phía nam|- (thiên văn học) sự đi qua đường kinh (kinh tuyến). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:southing
  • Phiên âm (nếu có): [sauðiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của southing là: danh từ|- (hàng hải) sự hướng về phía nam; sự tiến về phía nam|- (thiên văn học) sự đi qua đường kinh (kinh tuyến)

85216. southland nghĩa tiếng việt là danh từ|- miền nam(…)


Nghĩa tiếng việt của từ southland là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh southland danh từ|- miền nam. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:southland
  • Phiên âm (nếu có): [southland]
  • Nghĩa tiếng việt của southland là: danh từ|- miền nam

85217. southpaw nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thể dục,thể thao), (từ lóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ southpaw là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh southpaw tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thể dục,thể thao), (từ lóng) chơi tay trái, thuận tay trái|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thể dục,thể thao), (từ lóng) người chơi tay trái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:southpaw
  • Phiên âm (nếu có): [sauθpɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của southpaw là: tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thể dục,thể thao), (từ lóng) chơi tay trái, thuận tay trái|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thể dục,thể thao), (từ lóng) người chơi tay trái

85218. southron nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ), (ê-cốt), ((thường) guội người an(…)


Nghĩa tiếng việt của từ southron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh southron danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ), (ê-cốt), ((thường) guội người anh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:southron
  • Phiên âm (nếu có): [sʌðrən]
  • Nghĩa tiếng việt của southron là: danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ), (ê-cốt), ((thường) guội người anh

85219. southward nghĩa tiếng việt là danh từ|- hướng nam|* tính từ & phó từ|- về phía nam(…)


Nghĩa tiếng việt của từ southward là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh southward danh từ|- hướng nam|* tính từ & phó từ|- về phía nam. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:southward
  • Phiên âm (nếu có): [sauθwəd]
  • Nghĩa tiếng việt của southward là: danh từ|- hướng nam|* tính từ & phó từ|- về phía nam

85220. southwardly nghĩa tiếng việt là tính từ|- nam|=southwardly wind|+ gió nam|* phó từ+ (southward)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ southwardly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh southwardly tính từ|- nam|=southwardly wind|+ gió nam|* phó từ+ (southward) |/sauθwəd/|- về hướng nam; từ hướng nam. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:southwardly
  • Phiên âm (nếu có): [sauθwədli]
  • Nghĩa tiếng việt của southwardly là: tính từ|- nam|=southwardly wind|+ gió nam|* phó từ+ (southward) |/sauθwəd/|- về hướng nam; từ hướng nam

85221. southwards nghĩa tiếng việt là danh từ|- hướng nam|* tính từ & phó từ|- về phía nam(…)


Nghĩa tiếng việt của từ southwards là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh southwards danh từ|- hướng nam|* tính từ & phó từ|- về phía nam. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:southwards
  • Phiên âm (nếu có): [sauθwəd]
  • Nghĩa tiếng việt của southwards là: danh từ|- hướng nam|* tính từ & phó từ|- về phía nam

85222. southwester nghĩa tiếng việt là danh từ|- gió tây nam (gió thổi mạnh từ tây-nam)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ southwester là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh southwester danh từ|- gió tây nam (gió thổi mạnh từ tây-nam). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:southwester
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của southwester là: danh từ|- gió tây nam (gió thổi mạnh từ tây-nam)

85223. souvenir nghĩa tiếng việt là danh từ|- vật kỷ niệm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ souvenir là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh souvenir danh từ|- vật kỷ niệm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:souvenir
  • Phiên âm (nếu có): [su:vəniə]
  • Nghĩa tiếng việt của souvenir là: danh từ|- vật kỷ niệm

85224. souwester nghĩa tiếng việt là danh từ|- mũ không thấm nước (thường bằng vải dầu) có vành (…)


Nghĩa tiếng việt của từ souwester là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh souwester danh từ|- mũ không thấm nước (thường bằng vải dầu) có vành rộng ở phía sau để bảo vệ cổ|- gió tây nam (gió mạnh thổi từ tây-nam). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:souwester
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của souwester là: danh từ|- mũ không thấm nước (thường bằng vải dầu) có vành rộng ở phía sau để bảo vệ cổ|- gió tây nam (gió mạnh thổi từ tây-nam)

85225. sovereign nghĩa tiếng việt là tính từ|- tối cao|=sovereign power|+ quyền tối cao|- có chủ qu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sovereign là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sovereign tính từ|- tối cao|=sovereign power|+ quyền tối cao|- có chủ quyền|=a sovereign state|+ một nước có chủ quyền|- hiệu nghiệm, thần hiệu|=a sovereign remedy|+ thuốc thần hiệu|* danh từ|- vua, quốc vương|- đồng xôvơren (tiền vàng của anh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sovereign
  • Phiên âm (nếu có): [sɔvrin]
  • Nghĩa tiếng việt của sovereign là: tính từ|- tối cao|=sovereign power|+ quyền tối cao|- có chủ quyền|=a sovereign state|+ một nước có chủ quyền|- hiệu nghiệm, thần hiệu|=a sovereign remedy|+ thuốc thần hiệu|* danh từ|- vua, quốc vương|- đồng xôvơren (tiền vàng của anh)

85226. sovereignly nghĩa tiếng việt là phó từ|- xem sovereign(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sovereignly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sovereignly phó từ|- xem sovereign. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sovereignly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sovereignly là: phó từ|- xem sovereign

85227. sovereignty nghĩa tiếng việt là danh từ|- quyền tối cao|- chủ quyền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sovereignty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sovereignty danh từ|- quyền tối cao|- chủ quyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sovereignty
  • Phiên âm (nếu có): [sɔvrinti]
  • Nghĩa tiếng việt của sovereignty là: danh từ|- quyền tối cao|- chủ quyền

85228. soviet nghĩa tiếng việt là danh từ|- xô viết|* tính từ|- xô viết|=soviet power|+ chính qu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soviet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soviet danh từ|- xô viết|* tính từ|- xô viết|=soviet power|+ chính quyền xô viết|=soviet union|+ liên xô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soviet
  • Phiên âm (nếu có): [souviet]
  • Nghĩa tiếng việt của soviet là: danh từ|- xô viết|* tính từ|- xô viết|=soviet power|+ chính quyền xô viết|=soviet union|+ liên xô

85229. sovietisation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xô viết hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sovietisation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sovietisation danh từ|- sự xô viết hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sovietisation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sovietisation là: danh từ|- sự xô viết hoá

85230. sovietise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- xô viết hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sovietise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sovietise ngoại động từ|- xô viết hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sovietise
  • Phiên âm (nếu có): [souviətaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của sovietise là: ngoại động từ|- xô viết hoá

85231. sovietism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ nghĩa xô viết; cộng sản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sovietism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sovietism danh từ|- chủ nghĩa xô viết; cộng sản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sovietism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sovietism là: danh từ|- chủ nghĩa xô viết; cộng sản

85232. sovietization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xô viết hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sovietization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sovietization danh từ|- sự xô viết hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sovietization
  • Phiên âm (nếu có): [,souviətaizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của sovietization là: danh từ|- sự xô viết hoá

85233. sovietize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- xô viết hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sovietize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sovietize ngoại động từ|- xô viết hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sovietize
  • Phiên âm (nếu có): [souviətaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của sovietize là: ngoại động từ|- xô viết hoá

85234. sovkhoz nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều sovkhozes|- nông trường quốc doanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sovkhoz là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sovkhoz danh từ|- số nhiều sovkhozes|- nông trường quốc doanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sovkhoz
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sovkhoz là: danh từ|- số nhiều sovkhozes|- nông trường quốc doanh

85235. sow nghĩa tiếng việt là ngoại động từ sowed; sown, sowed|- gieo|=to sow land with maize|+(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sow ngoại động từ sowed; sown, sowed|- gieo|=to sow land with maize|+ gieo ngô lên đất trồng|=to sow [the seeds of],dissension|+ gieo mối chia rẽ|- gieo gió gặt bão|* danh từ|- lợn cái; lợn nái|- (như) sowbug|- rãnh (cho kim loại nấu chảy ra khuôn); kim loại cứng lại ở rãnh|- say bí tỉ, say tuý luý|- bé cái nhầm, râu ông nọ cắm cằm bà kia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sow
  • Phiên âm (nếu có): [sau]
  • Nghĩa tiếng việt của sow là: ngoại động từ sowed; sown, sowed|- gieo|=to sow land with maize|+ gieo ngô lên đất trồng|=to sow [the seeds of],dissension|+ gieo mối chia rẽ|- gieo gió gặt bão|* danh từ|- lợn cái; lợn nái|- (như) sowbug|- rãnh (cho kim loại nấu chảy ra khuôn); kim loại cứng lại ở rãnh|- say bí tỉ, say tuý luý|- bé cái nhầm, râu ông nọ cắm cằm bà kia

85236. sow-bug nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) mọt gỗ ((cũng) sow)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sow-bug là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sow-bug danh từ|- (động vật học) mọt gỗ ((cũng) sow). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sow-bug
  • Phiên âm (nếu có): [saubʌg]
  • Nghĩa tiếng việt của sow-bug là: danh từ|- (động vật học) mọt gỗ ((cũng) sow)

85237. sow-thistle nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây diếp dai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sow-thistle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sow-thistle danh từ|- (thực vật học) cây diếp dai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sow-thistle
  • Phiên âm (nếu có): [sau,θisl]
  • Nghĩa tiếng việt của sow-thistle là: danh từ|- (thực vật học) cây diếp dai

85238. sowback nghĩa tiếng việt là danh từ|- cồn cát thấp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sowback là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sowback danh từ|- cồn cát thấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sowback
  • Phiên âm (nếu có): [saubæk]
  • Nghĩa tiếng việt của sowback là: danh từ|- cồn cát thấp

85239. sowbelly nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải) thịt lợn muối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sowbelly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sowbelly danh từ|- (hàng hải) thịt lợn muối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sowbelly
  • Phiên âm (nếu có): [sau,beli]
  • Nghĩa tiếng việt của sowbelly là: danh từ|- (hàng hải) thịt lợn muối

85240. sowbread nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây anh thảo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sowbread là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sowbread danh từ|- (thực vật học) cây anh thảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sowbread
  • Phiên âm (nếu có): [saubred]
  • Nghĩa tiếng việt của sowbread là: danh từ|- (thực vật học) cây anh thảo

85241. sowcar nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ ngân hàng người hin-đu|- chủ cho vay tiền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sowcar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sowcar danh từ|- chủ ngân hàng người hin-đu|- chủ cho vay tiền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sowcar
  • Phiên âm (nếu có): [saukɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của sowcar là: danh từ|- chủ ngân hàng người hin-đu|- chủ cho vay tiền

85242. sowdrunk nghĩa tiếng việt là tính từ|- say bí tỉ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sowdrunk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sowdrunk tính từ|- say bí tỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sowdrunk
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sowdrunk là: tính từ|- say bí tỉ

85243. sower nghĩa tiếng việt là danh từ|- người gieo hạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sower là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sower danh từ|- người gieo hạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sower
  • Phiên âm (nếu có): [souə]
  • Nghĩa tiếng việt của sower là: danh từ|- người gieo hạt

85244. sowing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự gieo hạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sowing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sowing danh từ|- sự gieo hạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sowing
  • Phiên âm (nếu có): [souiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của sowing là: danh từ|- sự gieo hạt

85245. sowing-machine nghĩa tiếng việt là danh từ|- (nông nghiệp) máy gieo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sowing-machine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sowing-machine danh từ|- (nông nghiệp) máy gieo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sowing-machine
  • Phiên âm (nếu có): [souiɳmə,ʃi:n]
  • Nghĩa tiếng việt của sowing-machine là: danh từ|- (nông nghiệp) máy gieo

85246. sowing-time nghĩa tiếng việt là danh từ|- mùa gieo hạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sowing-time là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sowing-time danh từ|- mùa gieo hạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sowing-time
  • Phiên âm (nếu có): [souiɳtaim]
  • Nghĩa tiếng việt của sowing-time là: danh từ|- mùa gieo hạt

85247. sowkar nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ ngân hàng người hin-đu|- chủ cho vay tiền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sowkar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sowkar danh từ|- chủ ngân hàng người hin-đu|- chủ cho vay tiền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sowkar
  • Phiên âm (nếu có): [saukɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của sowkar là: danh từ|- chủ ngân hàng người hin-đu|- chủ cho vay tiền

85248. sown nghĩa tiếng việt là ngoại động từ sowed; sown, sowed|- gieo|=to sow land with maize|+(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sown là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sown ngoại động từ sowed; sown, sowed|- gieo|=to sow land with maize|+ gieo ngô lên đất trồng|=to sow [the seeds of],dissension|+ gieo mối chia rẽ|- gieo gió gặt bão|* danh từ|- lợn cái; lợn nái|- (như) sowbug|- rãnh (cho kim loại nấu chảy ra khuôn); kim loại cứng lại ở rãnh|- say bí tỉ, say tuý luý|- bé cái nhầm, râu ông nọ cắm cằm bà kia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sown
  • Phiên âm (nếu có): [sau]
  • Nghĩa tiếng việt của sown là: ngoại động từ sowed; sown, sowed|- gieo|=to sow land with maize|+ gieo ngô lên đất trồng|=to sow [the seeds of],dissension|+ gieo mối chia rẽ|- gieo gió gặt bão|* danh từ|- lợn cái; lợn nái|- (như) sowbug|- rãnh (cho kim loại nấu chảy ra khuôn); kim loại cứng lại ở rãnh|- say bí tỉ, say tuý luý|- bé cái nhầm, râu ông nọ cắm cằm bà kia

85249. sox nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bít tất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sox là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sox danh từ số nhiều|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bít tất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sox
  • Phiên âm (nếu có): [sɔks]
  • Nghĩa tiếng việt của sox là: danh từ số nhiều|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bít tất

85250. soy nghĩa tiếng việt là danh từ|- tương, nước tương|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) đậu tương, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ soy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soy danh từ|- tương, nước tương|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) đậu tương, đậu nành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soy
  • Phiên âm (nếu có): [sɔi]
  • Nghĩa tiếng việt của soy là: danh từ|- tương, nước tương|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) đậu tương, đậu nành

85251. soy sauce nghĩa tiếng việt là danh từ|- tương; xì dầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soy sauce là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soy sauce danh từ|- tương; xì dầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soy sauce
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của soy sauce là: danh từ|- tương; xì dầu

85252. soy-bean nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) soya(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soy-bean là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soy-bean danh từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) soya. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soy-bean
  • Phiên âm (nếu có): [sɔibi:n]
  • Nghĩa tiếng việt của soy-bean là: danh từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) soya

85253. soya nghĩa tiếng việt là #-bean) |/sɔiəbi:n/|* danh từ|- (thực vật học) đậu tương, đậu n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soya là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soya #-bean) |/sɔiəbi:n/|* danh từ|- (thực vật học) đậu tương, đậu nành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soya
  • Phiên âm (nếu có): [sɔiə]
  • Nghĩa tiếng việt của soya là: #-bean) |/sɔiəbi:n/|* danh từ|- (thực vật học) đậu tương, đậu nành

85254. soya sauce nghĩa tiếng việt là danh từ|- tương; xì dầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soya sauce là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soya sauce danh từ|- tương; xì dầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soya sauce
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của soya sauce là: danh từ|- tương; xì dầu

85255. soya-bean nghĩa tiếng việt là #-bean) |/sɔiəbi:n/|* danh từ|- (thực vật học) đậu tương, đậu n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ soya-bean là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh soya-bean #-bean) |/sɔiəbi:n/|* danh từ|- (thực vật học) đậu tương, đậu nành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:soya-bean
  • Phiên âm (nếu có): [sɔiə]
  • Nghĩa tiếng việt của soya-bean là: #-bean) |/sɔiəbi:n/|* danh từ|- (thực vật học) đậu tương, đậu nành

85256. sozzled nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ lóng) say bí tỉ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sozzled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sozzled tính từ|- (từ lóng) say bí tỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sozzled
  • Phiên âm (nếu có): [sɔzld]
  • Nghĩa tiếng việt của sozzled là: tính từ|- (từ lóng) say bí tỉ

85257. sp nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- chính tả (spelling) (nhất là trên các bản viết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sp (viết tắt)|- chính tả (spelling) (nhất là trên các bản viết đã sửa chữa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sp
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sp là: (viết tắt)|- chính tả (spelling) (nhất là trên các bản viết đã sửa chữa)

85258. spa nghĩa tiếng việt là danh từ|- suối khoáng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spa là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spa danh từ|- suối khoáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spa
  • Phiên âm (nếu có): [spɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của spa là: danh từ|- suối khoáng

85259. spa-water nghĩa tiếng việt là danh từ|- nước suối khoáng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spa-water là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spa-water danh từ|- nước suối khoáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spa-water
  • Phiên âm (nếu có): [spɑ:,wɔ:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của spa-water là: danh từ|- nước suối khoáng

85260. space nghĩa tiếng việt là danh từ|- không gian, không trung, khoảng không|- khoảng, chỗ|=to(…)


Nghĩa tiếng việt của từ space là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh space danh từ|- không gian, không trung, khoảng không|- khoảng, chỗ|=to take up too much space|+ choán mất nhiều chỗ|=the wide open space|+ những vùng rộng mênh mông|- khoảng cách|=space between the rows|+ khoảng cách giữa các hàng|- (ngành in) khoảng cách chữ; phiến cách chữ|* ngoại động từ|- đặt cách nhau, để cách nhau, dàn theo từng chặng|=tables are spaced one metre apart|+ bàn được đặt cách nhau một mét|* nội động từ|- để cách (ở máy chữ)|- để cách nhiều hơn; để cách rộng hơn||@space|- không gian; khoảng thời gian; chỗ|- action s. không gian tác dụng|- adjoint s. không gian liên hợp|- adjunct s. không gian phụ hợp|- affine s. không gian afin|- affinely connected s. không gian liên thông afin|- base s. không gian cơ sở|- biafine s. không gian song afin|- bundle s. không gian phân thớ|- cartesian s. không gian ơclit|- centred affin s. không gian afin có tâm|- classifying s. không gian phân loại|- compact s. không gian compac|- complete s. không gian đủ|- completely regular s. (tô pô) không gian hoàn toàn chính quy|- configuration s. không gian cấu hình|- conjugate s. (đại số) không gian liên hợp|- contractible s. không gian co rút được|- control s. không gian điều khiển|- covex s. không gian lồi|- coset s. không gian các lớp|- covering s. không gian phủ|- curved s. không gian cong|- deal s. (điều khiển học) vùng chết, vùng không bắt|- decision s. (thống kê) không gian các quyết định|- decomposition s. (tô pô) không gian phân hoạch|- discrete s. không gian rời rạc|- dual vector s. không gian vectơ đối ngẫu|- elliptic s. không gian eliptic|- fibre s. không gian phân thớ|- finite s. không gian hữu hạn|- finite dimensional s. không gian hữu hạn chiều|- flat s. không gian dẹt|- four dimensional s. không gian bốn chiều|- generalized s. (tô pô) không gian suy rộng|- homeomorphic s.s không gian đồng phôi|- homogeneous s. (hình học) không gian thuần nhất|- hyperbolic s. không gian hypebolic|- isometric s. không gian đẳng cự|- lacunar(y) s. miền có lỗ hổng|- lens s. (tô pô) không gian thấu kính|- linear s. không gian tuyền tính|- locally convex s. (giải tích) không gian lồi địa phương|- loop s. (tô pô) không gian các nút|- measurable s. không gian đo được|- measure s. không gian có độ đo|- metric s. không gian mêtric |- modular s. không gian môđula|- neighbourhood s. không gian lân cận|- non-modular s. (hình học) không gian không môđula|- normed s. (giải tích) không gian định chuẩn|- null s.|- one-dimensional s. không gian một chiều|- parabolic s. không gian parabolic|- paracompact s. không gian paracompact|- perpendicular s. không gian trực giao|- phase s. không gian pha|- policy s. trchi. không gian các chiến lược|- product s. không gian tích|- projective s. (hình học) không gian xạ ảnh|- proximity s. không gian lân cận|- pseudo-euclidian s. không gian giả oclit|- pseudospherical s. không gian giả cầu|- quintuple s. không gian năm chiều|- quotient s. không gian thương|- rational s. không gian hữu tỷ|- ray s. (đại số) không gian các tia|- real s. không gian thực|- reflexive s. không gian phản xạ|- regular s. không gian chính quy|- representation s. không gian biểu diễn|- ring-like s. (tô pô) không gian giống vành|- sample s. không gian mẫu|- separable s. không gian [tách được, khả li],|- seperated s. không gian tách, không gian hauxđooc|- sequence s. không gian các dãy|- signal s. không gian các tín hiệu|- simply connected s.s các không gian đơn liên|- skew-metric s. (hình học) không gian với mêtric lệch|- spherical s. không gian cầu|- state s. không gian trạng thái|- structure s. of a ring không gian cấu trúc của một vành |- subprojective s. không gian xạ ảnh dưới|- symplectic s. không gian đơn hình|- totally imbedded s. không gian bị nhúng hoàn toàn|- three-dimensional s. không gian ba chiều|- topological s. không gian tôpô|- topologically complete s. không gian đủ tôpô|- total s. of fibration không gian toàn phần của phân thớ|- two-dimensional s. không gian hai chiều|- uniform s. không gian đều|- unitary s. không gian unita|- vector s. (giải tích) không gian vectơ, không gian tuyến tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:space
  • Phiên âm (nếu có): [speis]
  • Nghĩa tiếng việt của space là: danh từ|- không gian, không trung, khoảng không|- khoảng, chỗ|=to take up too much space|+ choán mất nhiều chỗ|=the wide open space|+ những vùng rộng mênh mông|- khoảng cách|=space between the rows|+ khoảng cách giữa các hàng|- (ngành in) khoảng cách chữ; phiến cách chữ|* ngoại động từ|- đặt cách nhau, để cách nhau, dàn theo từng chặng|=tables are spaced one metre apart|+ bàn được đặt cách nhau một mét|* nội động từ|- để cách (ở máy chữ)|- để cách nhiều hơn; để cách rộng hơn||@space|- không gian; khoảng thời gian; chỗ|- action s. không gian tác dụng|- adjoint s. không gian liên hợp|- adjunct s. không gian phụ hợp|- affine s. không gian afin|- affinely connected s. không gian liên thông afin|- base s. không gian cơ sở|- biafine s. không gian song afin|- bundle s. không gian phân thớ|- cartesian s. không gian ơclit|- centred affin s. không gian afin có tâm|- classifying s. không gian phân loại|- compact s. không gian compac|- complete s. không gian đủ|- completely regular s. (tô pô) không gian hoàn toàn chính quy|- configuration s. không gian cấu hình|- conjugate s. (đại số) không gian liên hợp|- contractible s. không gian co rút được|- control s. không gian điều khiển|- covex s. không gian lồi|- coset s. không gian các lớp|- covering s. không gian phủ|- curved s. không gian cong|- deal s. (điều khiển học) vùng chết, vùng không bắt|- decision s. (thống kê) không gian các quyết định|- decomposition s. (tô pô) không gian phân hoạch|- discrete s. không gian rời rạc|- dual vector s. không gian vectơ đối ngẫu|- elliptic s. không gian eliptic|- fibre s. không gian phân thớ|- finite s. không gian hữu hạn|- finite dimensional s. không gian hữu hạn chiều|- flat s. không gian dẹt|- four dimensional s. không gian bốn chiều|- generalized s. (tô pô) không gian suy rộng|- homeomorphic s.s không gian đồng phôi|- homogeneous s. (hình học) không gian thuần nhất|- hyperbolic s. không gian hypebolic|- isometric s. không gian đẳng cự|- lacunar(y) s. miền có lỗ hổng|- lens s. (tô pô) không gian thấu kính|- linear s. không gian tuyền tính|- locally convex s. (giải tích) không gian lồi địa phương|- loop s. (tô pô) không gian các nút|- measurable s. không gian đo được|- measure s. không gian có độ đo|- metric s. không gian mêtric |- modular s. không gian môđula|- neighbourhood s. không gian lân cận|- non-modular s. (hình học) không gian không môđula|- normed s. (giải tích) không gian định chuẩn|- null s.|- one-dimensional s. không gian một chiều|- parabolic s. không gian parabolic|- paracompact s. không gian paracompact|- perpendicular s. không gian trực giao|- phase s. không gian pha|- policy s. trchi. không gian các chiến lược|- product s. không gian tích|- projective s. (hình học) không gian xạ ảnh|- proximity s. không gian lân cận|- pseudo-euclidian s. không gian giả oclit|- pseudospherical s. không gian giả cầu|- quintuple s. không gian năm chiều|- quotient s. không gian thương|- rational s. không gian hữu tỷ|- ray s. (đại số) không gian các tia|- real s. không gian thực|- reflexive s. không gian phản xạ|- regular s. không gian chính quy|- representation s. không gian biểu diễn|- ring-like s. (tô pô) không gian giống vành|- sample s. không gian mẫu|- separable s. không gian [tách được, khả li],|- seperated s. không gian tách, không gian hauxđooc|- sequence s. không gian các dãy|- signal s. không gian các tín hiệu|- simply connected s.s các không gian đơn liên|- skew-metric s. (hình học) không gian với mêtric lệch|- spherical s. không gian cầu|- state s. không gian trạng thái|- structure s. of a ring không gian cấu trúc của một vành |- subprojective s. không gian xạ ảnh dưới|- symplectic s. không gian đơn hình|- totally imbedded s. không gian bị nhúng hoàn toàn|- three-dimensional s. không gian ba chiều|- topological s. không gian tôpô|- topologically complete s. không gian đủ tôpô|- total s. of fibration không gian toàn phần của phân thớ|- two-dimensional s. không gian hai chiều|- uniform s. không gian đều|- unitary s. không gian unita|- vector s. (giải tích) không gian vectơ, không gian tuyến tính

85261. space age nghĩa tiếng việt là danh từ|- thời dại du hành vũ trụ (kể từ ngày phóng vệ tin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ space age là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh space age danh từ|- thời dại du hành vũ trụ (kể từ ngày phóng vệ tinh nhân tạo đầu tiên 4 20 2957). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:space age
  • Phiên âm (nếu có): [speiseidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của space age là: danh từ|- thời dại du hành vũ trụ (kể từ ngày phóng vệ tinh nhân tạo đầu tiên 4 20 2957)

85262. space craft nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều không đổi|- tàu vũ trụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ space craft là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh space craft danh từ, số nhiều không đổi|- tàu vũ trụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:space craft
  • Phiên âm (nếu có): [speiskrɑ:ft]
  • Nghĩa tiếng việt của space craft là: danh từ, số nhiều không đổi|- tàu vũ trụ

85263. space fiction nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiểu thuyết hoang tưởng về du hành vũ trụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ space fiction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh space fiction danh từ|- tiểu thuyết hoang tưởng về du hành vũ trụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:space fiction
  • Phiên âm (nếu có): [speisfikʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của space fiction là: danh từ|- tiểu thuyết hoang tưởng về du hành vũ trụ

85264. space flight nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bay vào vũ trụ|- cuộc bay vào vũ trụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ space flight là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh space flight danh từ|- sự bay vào vũ trụ|- cuộc bay vào vũ trụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:space flight
  • Phiên âm (nếu có): [speisflait]
  • Nghĩa tiếng việt của space flight là: danh từ|- sự bay vào vũ trụ|- cuộc bay vào vũ trụ

85265. space flying nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bay vào vũ trụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ space flying là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh space flying danh từ|- sự bay vào vũ trụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:space flying
  • Phiên âm (nếu có): [speisflaiiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của space flying là: danh từ|- sự bay vào vũ trụ

85266. space helmet nghĩa tiếng việt là danh từ|- mũ du hành vũ trụ (của nhà du hành vũ trụ khi bay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ space helmet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh space helmet danh từ|- mũ du hành vũ trụ (của nhà du hành vũ trụ khi bay vào vũ trụ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:space helmet
  • Phiên âm (nếu có): [speishelmit]
  • Nghĩa tiếng việt của space helmet là: danh từ|- mũ du hành vũ trụ (của nhà du hành vũ trụ khi bay vào vũ trụ)

85267. space invaders nghĩa tiếng việt là danh từ|- trò chơi điện tử phổ biến trong đó người chơi cố n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ space invaders là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh space invaders danh từ|- trò chơi điện tử phổ biến trong đó người chơi cố ngăn không cho các sinh vật từ vũ trụ đổ bộ xuống trái đất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:space invaders
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của space invaders là: danh từ|- trò chơi điện tử phổ biến trong đó người chơi cố ngăn không cho các sinh vật từ vũ trụ đổ bộ xuống trái đất

85268. space probe nghĩa tiếng việt là danh từ|- tàu thăm dò vũ trụ (không người lái)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ space probe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh space probe danh từ|- tàu thăm dò vũ trụ (không người lái). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:space probe
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của space probe là: danh từ|- tàu thăm dò vũ trụ (không người lái)

85269. space rocket nghĩa tiếng việt là danh từ|- tên lửa vũ trụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ space rocket là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh space rocket danh từ|- tên lửa vũ trụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:space rocket
  • Phiên âm (nếu có): [speisrɔkit]
  • Nghĩa tiếng việt của space rocket là: danh từ|- tên lửa vũ trụ

85270. space satellite nghĩa tiếng việt là danh từ|- hành tinh nhân tạo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ space satellite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh space satellite danh từ|- hành tinh nhân tạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:space satellite
  • Phiên âm (nếu có): [speissætəlait]
  • Nghĩa tiếng việt của space satellite là: danh từ|- hành tinh nhân tạo

85271. space ship nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều không đổi|- tàu vũ trụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ space ship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh space ship danh từ, số nhiều không đổi|- tàu vũ trụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:space ship
  • Phiên âm (nếu có): [speiskrɑ:ft]
  • Nghĩa tiếng việt của space ship là: danh từ, số nhiều không đổi|- tàu vũ trụ

85272. space shuttle nghĩa tiếng việt là danh từ|- tàu con thoi (tàu vũ trụ được thiết kế để dùng la(…)


Nghĩa tiếng việt của từ space shuttle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh space shuttle danh từ|- tàu con thoi (tàu vũ trụ được thiết kế để dùng lại nhiều lần). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:space shuttle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của space shuttle là: danh từ|- tàu con thoi (tàu vũ trụ được thiết kế để dùng lại nhiều lần)

85273. space station nghĩa tiếng việt là danh từ|- trạm vũ trụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ space station là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh space station danh từ|- trạm vũ trụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:space station
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của space station là: danh từ|- trạm vũ trụ

85274. space suit nghĩa tiếng việt là danh từ|- bộ quần áo vũ trụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ space suit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh space suit danh từ|- bộ quần áo vũ trụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:space suit
  • Phiên âm (nếu có): [speissju:t]
  • Nghĩa tiếng việt của space suit là: danh từ|- bộ quần áo vũ trụ

85275. space traveller nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà du hành vũ trụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ space traveller là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh space traveller danh từ|- nhà du hành vũ trụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:space traveller
  • Phiên âm (nếu có): [speistrævlə]
  • Nghĩa tiếng việt của space traveller là: danh từ|- nhà du hành vũ trụ

85276. space travelling nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự du hành vũ trụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ space travelling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh space travelling danh từ|- sự du hành vũ trụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:space travelling
  • Phiên âm (nếu có): [speistrævliɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của space travelling là: danh từ|- sự du hành vũ trụ

85277. space vehicle nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều không đổi|- tàu vũ trụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ space vehicle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh space vehicle danh từ, số nhiều không đổi|- tàu vũ trụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:space vehicle
  • Phiên âm (nếu có): [speiskrɑ:ft]
  • Nghĩa tiếng việt của space vehicle là: danh từ, số nhiều không đổi|- tàu vũ trụ

85278. space-bar nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái rập cách chữ (ở máy chữ) ((cũng) spacer)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ space-bar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh space-bar danh từ|- cái rập cách chữ (ở máy chữ) ((cũng) spacer). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:space-bar
  • Phiên âm (nếu có): [speisbɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của space-bar là: danh từ|- cái rập cách chữ (ở máy chữ) ((cũng) spacer)

85279. space-exploration nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự khảo sát vũ trụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ space-exploration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh space-exploration danh từ|- sự khảo sát vũ trụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:space-exploration
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của space-exploration là: danh từ|- sự khảo sát vũ trụ

85280. space-factor nghĩa tiếng việt là danh từ|- hệ số chứa đầy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ space-factor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh space-factor danh từ|- hệ số chứa đầy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:space-factor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của space-factor là: danh từ|- hệ số chứa đầy

85281. space-heating nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sưởi ấm nhà ở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ space-heating là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh space-heating danh từ|- sự sưởi ấm nhà ở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:space-heating
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của space-heating là: danh từ|- sự sưởi ấm nhà ở

85282. space-helmet nghĩa tiếng việt là danh từ|- mũ để du hành vũ trụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ space-helmet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh space-helmet danh từ|- mũ để du hành vũ trụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:space-helmet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của space-helmet là: danh từ|- mũ để du hành vũ trụ

85283. space-lattice nghĩa tiếng việt là danh từ|- mạng không gian (của tinh thể)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ space-lattice là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh space-lattice danh từ|- mạng không gian (của tinh thể). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:space-lattice
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của space-lattice là: danh từ|- mạng không gian (của tinh thể)

85284. space-launch nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phóng con tàu vũ trụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ space-launch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh space-launch danh từ|- sự phóng con tàu vũ trụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:space-launch
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của space-launch là: danh từ|- sự phóng con tàu vũ trụ

85285. space-plafform nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem space station(…)


Nghĩa tiếng việt của từ space-plafform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh space-plafform danh từ|- xem space station. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:space-plafform
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của space-plafform là: danh từ|- xem space station

85286. space-radiation nghĩa tiếng việt là danh từ|- bức xạ vũ trụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ space-radiation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh space-radiation danh từ|- bức xạ vũ trụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:space-radiation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của space-radiation là: danh từ|- bức xạ vũ trụ

85287. space-saving nghĩa tiếng việt là tính từ|- tiết kiệm được chỗ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ space-saving là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh space-saving tính từ|- tiết kiệm được chỗ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:space-saving
  • Phiên âm (nếu có): [speis,seiviɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của space-saving là: tính từ|- tiết kiệm được chỗ

85288. space-telegraph nghĩa tiếng việt là danh từ|- điện báo vô tuyến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ space-telegraph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh space-telegraph danh từ|- điện báo vô tuyến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:space-telegraph
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của space-telegraph là: danh từ|- điện báo vô tuyến

85289. space-time nghĩa tiếng việt là danh từ|- (triết học) không gian thời gian(…)


Nghĩa tiếng việt của từ space-time là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh space-time danh từ|- (triết học) không gian thời gian. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:space-time
  • Phiên âm (nếu có): [speistaim]
  • Nghĩa tiếng việt của space-time là: danh từ|- (triết học) không gian thời gian

85290. space-writer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người viết bài (cho báo) tính dòng lấy tiền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ space-writer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh space-writer danh từ|- người viết bài (cho báo) tính dòng lấy tiền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:space-writer
  • Phiên âm (nếu có): [speis,raitə]
  • Nghĩa tiếng việt của space-writer là: danh từ|- người viết bài (cho báo) tính dòng lấy tiền

85291. space-writing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự viết bài (cho báo) tính dòng lấy tiền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ space-writing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh space-writing danh từ|- sự viết bài (cho báo) tính dòng lấy tiền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:space-writing
  • Phiên âm (nếu có): [speis,raitiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của space-writing là: danh từ|- sự viết bài (cho báo) tính dòng lấy tiền

85292. spacebar nghĩa tiếng việt là thanh cách chữ (ở máy chữ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spacebar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spacebarthanh cách chữ (ở máy chữ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spacebar
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spacebar là: thanh cách chữ (ở máy chữ)

85293. spacecraft nghĩa tiếng việt là cách viết khác : spaceship(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spacecraft là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spacecraftcách viết khác : spaceship. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spacecraft
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spacecraft là: cách viết khác : spaceship

85294. spaced-out nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thông tục) say như bị thuốc ma túy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spaced-out là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spaced-out tính từ|- (thông tục) say như bị thuốc ma túy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spaced-out
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spaced-out là: tính từ|- (thông tục) say như bị thuốc ma túy

85295. spaceful nghĩa tiếng việt là tính từ|- rộng rãi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spaceful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spaceful tính từ|- rộng rãi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spaceful
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spaceful là: tính từ|- rộng rãi

85296. spaceless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có giới hạn, không có bờ bến, vô biên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spaceless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spaceless tính từ|- không có giới hạn, không có bờ bến, vô biên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spaceless
  • Phiên âm (nếu có): [speislis]
  • Nghĩa tiếng việt của spaceless là: tính từ|- không có giới hạn, không có bờ bến, vô biên

85297. spaceman nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà du hành vũ trụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spaceman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spaceman danh từ|- nhà du hành vũ trụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spaceman
  • Phiên âm (nếu có): [speismæn]
  • Nghĩa tiếng việt của spaceman là: danh từ|- nhà du hành vũ trụ

85298. spacemark nghĩa tiếng việt là danh từ|- ký hiệu (|- ) chỉ để trống trong tài liệu in(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spacemark là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spacemark danh từ|- ký hiệu (|- ) chỉ để trống trong tài liệu in. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spacemark
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spacemark là: danh từ|- ký hiệu (|- ) chỉ để trống trong tài liệu in

85299. spacemedicine nghĩa tiếng việt là danh từ|- y học trong du hành vũ trụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spacemedicine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spacemedicine danh từ|- y học trong du hành vũ trụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spacemedicine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spacemedicine là: danh từ|- y học trong du hành vũ trụ

85300. spaceport nghĩa tiếng việt là danh từ|- sân bay vũ trụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spaceport là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spaceport danh từ|- sân bay vũ trụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spaceport
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spaceport là: danh từ|- sân bay vũ trụ

85301. spacer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (như) space-bar|- cái chiêm, miếng đệm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spacer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spacer danh từ|- (như) space-bar|- cái chiêm, miếng đệm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spacer
  • Phiên âm (nếu có): [speisə]
  • Nghĩa tiếng việt của spacer là: danh từ|- (như) space-bar|- cái chiêm, miếng đệm

85302. spaceship nghĩa tiếng việt là như spacecraft(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spaceship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spaceshipnhư spacecraft. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spaceship
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spaceship là: như spacecraft

85303. spacewalk nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chuyển động trong không gian bên ngoài con tàu vũ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spacewalk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spacewalk danh từ|- sự chuyển động trong không gian bên ngoài con tàu vũ trụ, khoảng thời gian chuyển động trong không gian. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spacewalk
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spacewalk là: danh từ|- sự chuyển động trong không gian bên ngoài con tàu vũ trụ, khoảng thời gian chuyển động trong không gian

85304. spacewalking nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem space-walk(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spacewalking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spacewalking danh từ|- xem space-walk. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spacewalking
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spacewalking là: danh từ|- xem space-walk

85305. spacewards nghĩa tiếng việt là phó từ|- về phía không gian(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spacewards là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spacewards phó từ|- về phía không gian. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spacewards
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spacewards là: phó từ|- về phía không gian

85306. spacewoman nghĩa tiếng việt là danh từ|- nữ du hành vũ trụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spacewoman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spacewoman danh từ|- nữ du hành vũ trụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spacewoman
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spacewoman là: danh từ|- nữ du hành vũ trụ

85307. spacial nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem space||@spacial|- (thuộc) không gian(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spacial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spacial tính từ|- xem space||@spacial|- (thuộc) không gian. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spacial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spacial là: tính từ|- xem space||@spacial|- (thuộc) không gian

85308. spacing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự để cách (ở máy chữ)||@spacing|- (máy tính) xếp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spacing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spacing danh từ|- sự để cách (ở máy chữ)||@spacing|- (máy tính) xếp đặt, phana bố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spacing
  • Phiên âm (nếu có): [speisiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của spacing là: danh từ|- sự để cách (ở máy chữ)||@spacing|- (máy tính) xếp đặt, phana bố

85309. spacious nghĩa tiếng việt là tính từ|- rộn lớn, rộng rãi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spacious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spacious tính từ|- rộn lớn, rộng rãi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spacious
  • Phiên âm (nếu có): [speiʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của spacious là: tính từ|- rộn lớn, rộng rãi

85310. spaciously nghĩa tiếng việt là phó từ|- rộng rãi; có được nhiều chỗ, kiếm được nhiều chỗ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spaciously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spaciously phó từ|- rộng rãi; có được nhiều chỗ, kiếm được nhiều chỗ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spaciously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spaciously là: phó từ|- rộng rãi; có được nhiều chỗ, kiếm được nhiều chỗ

85311. spaciousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính rộng lớn, tính rộng rãi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spaciousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spaciousness danh từ|- tính rộng lớn, tính rộng rãi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spaciousness
  • Phiên âm (nếu có): [speiʃəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của spaciousness là: danh từ|- tính rộng lớn, tính rộng rãi

85312. spade nghĩa tiếng việt là danh từ|- (đánh bài) con pích|- cái mai, cái thuổng|- dao lạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spade danh từ|- (đánh bài) con pích|- cái mai, cái thuổng|- dao lạng mỡ cá voi|- (quân sự) phần đuôi (để chống xuống đất) của cỗ pháo|- nói thẳng nói thật, nói toạc móng heo, nói trắng|* ngoại động từ|- đào bằng mai|- lặng mỡ (cá voi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spade
  • Phiên âm (nếu có): [speid]
  • Nghĩa tiếng việt của spade là: danh từ|- (đánh bài) con pích|- cái mai, cái thuổng|- dao lạng mỡ cá voi|- (quân sự) phần đuôi (để chống xuống đất) của cỗ pháo|- nói thẳng nói thật, nói toạc móng heo, nói trắng|* ngoại động từ|- đào bằng mai|- lặng mỡ (cá voi)

85313. spade-work nghĩa tiếng việt là danh từ|- công việc đào đất bằng mai|- công việc khai khẩn, vi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spade-work là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spade-work danh từ|- công việc đào đất bằng mai|- công việc khai khẩn, việc khai hoang, sự vỡ hoang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spade-work
  • Phiên âm (nếu có): [speidwə:k]
  • Nghĩa tiếng việt của spade-work là: danh từ|- công việc đào đất bằng mai|- công việc khai khẩn, việc khai hoang, sự vỡ hoang

85314. spadeful nghĩa tiếng việt là danh từ|- mai (đầy)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spadeful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spadeful danh từ|- mai (đầy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spadeful
  • Phiên âm (nếu có): [speidful]
  • Nghĩa tiếng việt của spadeful là: danh từ|- mai (đầy)

85315. spader nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đào mai, người đào thuổng|- máy đào đất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spader là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spader danh từ|- người đào mai, người đào thuổng|- máy đào đất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spader
  • Phiên âm (nếu có): [speidə]
  • Nghĩa tiếng việt của spader là: danh từ|- người đào mai, người đào thuổng|- máy đào đất

85316. spadesman nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đào mai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spadesman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spadesman danh từ|- người đào mai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spadesman
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spadesman là: danh từ|- người đào mai

85317. spadework nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc đào bằng mai|- công việc chuẩn bị vất vả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spadework là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spadework danh từ|- việc đào bằng mai|- công việc chuẩn bị vất vả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spadework
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spadework là: danh từ|- việc đào bằng mai|- công việc chuẩn bị vất vả

85318. spadger nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) chim sẻ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spadger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spadger danh từ|- (từ lóng) chim sẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spadger
  • Phiên âm (nếu có): [spædʤə]
  • Nghĩa tiếng việt của spadger là: danh từ|- (từ lóng) chim sẻ

85319. spadiceous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có bông mo; thuộc loại có bông mo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spadiceous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spadiceous tính từ|- có bông mo; thuộc loại có bông mo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spadiceous
  • Phiên âm (nếu có): [speidiʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của spadiceous là: tính từ|- có bông mo; thuộc loại có bông mo

85320. spadices nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều spadices|- (thực vật học) bông mo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spadices là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spadices danh từ, số nhiều spadices|- (thực vật học) bông mo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spadices
  • Phiên âm (nếu có): [speidiks]
  • Nghĩa tiếng việt của spadices là: danh từ, số nhiều spadices|- (thực vật học) bông mo

85321. spadicose nghĩa tiếng việt là tính từ|- có bông mo; thuộc loại có bông mo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spadicose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spadicose tính từ|- có bông mo; thuộc loại có bông mo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spadicose
  • Phiên âm (nếu có): [speidiʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của spadicose là: tính từ|- có bông mo; thuộc loại có bông mo

85322. spadille nghĩa tiếng việt là danh từ|- (đánh bài) con át pích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spadille là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spadille danh từ|- (đánh bài) con át pích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spadille
  • Phiên âm (nếu có): [spədil]
  • Nghĩa tiếng việt của spadille là: danh từ|- (đánh bài) con át pích

85323. spading nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đào đất bằng mai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spading là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spading danh từ|- sự đào đất bằng mai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spading
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spading là: danh từ|- sự đào đất bằng mai

85324. spadix nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều spadices|- (thực vật học) bông mo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spadix là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spadix danh từ, số nhiều spadices|- (thực vật học) bông mo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spadix
  • Phiên âm (nếu có): [speidiks]
  • Nghĩa tiếng việt của spadix là: danh từ, số nhiều spadices|- (thực vật học) bông mo

85325. spado nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều spadones|- (pháp lý) người không có khả nă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spado là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spado danh từ, số nhiều spadones|- (pháp lý) người không có khả năng sinh đẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spado
  • Phiên âm (nếu có): [speidou]
  • Nghĩa tiếng việt của spado là: danh từ, số nhiều spadones|- (pháp lý) người không có khả năng sinh đẻ

85326. spadones nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều spadones|- (pháp lý) người không có khả nă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spadones là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spadones danh từ, số nhiều spadones|- (pháp lý) người không có khả năng sinh đẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spadones
  • Phiên âm (nếu có): [speidou]
  • Nghĩa tiếng việt của spadones là: danh từ, số nhiều spadones|- (pháp lý) người không có khả năng sinh đẻ

85327. spae nghĩa tiếng việt là động từ|- (ê-cốt) đoán, nói trước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spae là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spae động từ|- (ê-cốt) đoán, nói trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spae
  • Phiên âm (nếu có): [spei]
  • Nghĩa tiếng việt của spae là: động từ|- (ê-cốt) đoán, nói trước

85328. spaewife nghĩa tiếng việt là danh từ|- bà thầy bói(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spaewife là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spaewife danh từ|- bà thầy bói. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spaewife
  • Phiên âm (nếu có): [seiwaif]
  • Nghĩa tiếng việt của spaewife là: danh từ|- bà thầy bói

85329. spaghetti nghĩa tiếng việt là danh từ|- mì ống|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (điện học) ống bọc d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spaghetti là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spaghetti danh từ|- mì ống|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (điện học) ống bọc dây điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spaghetti
  • Phiên âm (nếu có): [spəgeti]
  • Nghĩa tiếng việt của spaghetti là: danh từ|- mì ống|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (điện học) ống bọc dây điện

85330. spahee nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) kỵ binh thổ nhĩ kỳ ((thế kỷ) 14)|- kỵ bi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spahee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spahee danh từ|- (sử học) kỵ binh thổ nhĩ kỳ ((thế kỷ) 14)|- kỵ binh an-giê-ri (trong quân đội pháp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spahee
  • Phiên âm (nếu có): [spɑ:hi:]
  • Nghĩa tiếng việt của spahee là: danh từ|- (sử học) kỵ binh thổ nhĩ kỳ ((thế kỷ) 14)|- kỵ binh an-giê-ri (trong quân đội pháp)

85331. spahi nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) kỵ binh thổ nhĩ kỳ ((thế kỷ) 14)|- kỵ bi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spahi là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spahi danh từ|- (sử học) kỵ binh thổ nhĩ kỳ ((thế kỷ) 14)|- kỵ binh an-giê-ri (trong quân đội pháp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spahi
  • Phiên âm (nếu có): [spɑ:hi:]
  • Nghĩa tiếng việt của spahi là: danh từ|- (sử học) kỵ binh thổ nhĩ kỳ ((thế kỷ) 14)|- kỵ binh an-giê-ri (trong quân đội pháp)

85332. spake nghĩa tiếng việt là nội động từ spoke, (từ cổ,nghĩa cổ) spake; spoken|- nói|=to (…)


Nghĩa tiếng việt của từ spake là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spake nội động từ spoke, (từ cổ,nghĩa cổ) spake; spoken|- nói|=to learn to speak|+ tập nói|- nói với, nói chuyện, nói lên|=i will speak to him about it|+ tôi sẽ nói chuyện với anh ta về vấn đề đó|=actions speak louder than words|+ việc làm nói lên nhiều hơn lời nói|- phát biểu, diễn thuyết, đọc diễn văn (ở hội nghị)|- sủa (chó)|- nổ (súng)|- kêu (nhạc khí)|- giống như thật, trông giống như thật|=this portrait speaks|+ bức ảnh giống như thật|* ngoại động từ|- nói (một thứ tiếng)|=he can speak english|+ nó nói được tiếng anh|- nói, nói lên|=to speak the truth|+ nói sự thật|- nói rõ, chứng tỏ|=this speaks him generous|+ điều đó chứng tỏ anh ta rộng lượng|- (hàng hải) gọi, nói chuyện với (tàu thuỷ... bằng rađiô)|- ám chỉ (ai)|- biện hộ cho (ai)|- là người phát ngôn (của ai)|- nói rõ, chứng minh cho|=that speaks much for your courage|+ điều đó nói rõ lòng can đảm của anh|- nói về, đề cập đến; viết đến|=nothing to speak of|+ chẳng có gì đáng nói|- nói to, nói lớn|- nói thẳng, nói toạc ý kiến của mình|=to speak out ones mind|+ nghĩ sao nói vậy|- nói về (điều gì) (với ai)|- khẳng định (điều gì)|=i can speak to his having been there|+ tôi có thể khẳng định là anh ta có đến đó|- nói to hơn|- nói thẳng, nói toạc ý kiến của mình|- (xem) so|- (xem) book|- (xem) fair|- (xem) volume|- nói không cần sách, nhớ mà nói ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spake
  • Phiên âm (nếu có): [spi:k]
  • Nghĩa tiếng việt của spake là: nội động từ spoke, (từ cổ,nghĩa cổ) spake; spoken|- nói|=to learn to speak|+ tập nói|- nói với, nói chuyện, nói lên|=i will speak to him about it|+ tôi sẽ nói chuyện với anh ta về vấn đề đó|=actions speak louder than words|+ việc làm nói lên nhiều hơn lời nói|- phát biểu, diễn thuyết, đọc diễn văn (ở hội nghị)|- sủa (chó)|- nổ (súng)|- kêu (nhạc khí)|- giống như thật, trông giống như thật|=this portrait speaks|+ bức ảnh giống như thật|* ngoại động từ|- nói (một thứ tiếng)|=he can speak english|+ nó nói được tiếng anh|- nói, nói lên|=to speak the truth|+ nói sự thật|- nói rõ, chứng tỏ|=this speaks him generous|+ điều đó chứng tỏ anh ta rộng lượng|- (hàng hải) gọi, nói chuyện với (tàu thuỷ... bằng rađiô)|- ám chỉ (ai)|- biện hộ cho (ai)|- là người phát ngôn (của ai)|- nói rõ, chứng minh cho|=that speaks much for your courage|+ điều đó nói rõ lòng can đảm của anh|- nói về, đề cập đến; viết đến|=nothing to speak of|+ chẳng có gì đáng nói|- nói to, nói lớn|- nói thẳng, nói toạc ý kiến của mình|=to speak out ones mind|+ nghĩ sao nói vậy|- nói về (điều gì) (với ai)|- khẳng định (điều gì)|=i can speak to his having been there|+ tôi có thể khẳng định là anh ta có đến đó|- nói to hơn|- nói thẳng, nói toạc ý kiến của mình|- (xem) so|- (xem) book|- (xem) fair|- (xem) volume|- nói không cần sách, nhớ mà nói ra

85333. spalder nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đập quặng (để chọn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spalder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spalder danh từ|- người đập quặng (để chọn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spalder
  • Phiên âm (nếu có): [spɔ:ldə]
  • Nghĩa tiếng việt của spalder là: danh từ|- người đập quặng (để chọn)

85334. spall nghĩa tiếng việt là danh từ|- mạnh vụn, mảnh (đá)|* ngoại động từ|- đập nhỏ (q(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spall là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spall danh từ|- mạnh vụn, mảnh (đá)|* ngoại động từ|- đập nhỏ (quặng) để chọn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spall
  • Phiên âm (nếu có): [spɔ:l]
  • Nghĩa tiếng việt của spall là: danh từ|- mạnh vụn, mảnh (đá)|* ngoại động từ|- đập nhỏ (quặng) để chọn

85335. spallation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phá vỡ (hạt nhân nguyên tử)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spallation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spallation danh từ|- sự phá vỡ (hạt nhân nguyên tử). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spallation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spallation là: danh từ|- sự phá vỡ (hạt nhân nguyên tử)

85336. spallbale nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể đập vỡ được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spallbale là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spallbale tính từ|- có thể đập vỡ được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spallbale
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spallbale là: tính từ|- có thể đập vỡ được

85337. spalling nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đập vỡ; phá vỡ; nứt vỡ|= thermal spalling|+ sự (…)


Nghĩa tiếng việt của từ spalling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spalling danh từ|- sự đập vỡ; phá vỡ; nứt vỡ|= thermal spalling|+ sự nứt vỡ do nhiệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spalling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spalling là: danh từ|- sự đập vỡ; phá vỡ; nứt vỡ|= thermal spalling|+ sự nứt vỡ do nhiệt

85338. spalpeen nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ai-len) quân vô lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spalpeen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spalpeen danh từ|- (ai-len) quân vô lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spalpeen
  • Phiên âm (nếu có): [spælpi:n]
  • Nghĩa tiếng việt của spalpeen là: danh từ|- (ai-len) quân vô lại

85339. spam nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thương nghiệp) đồ hộp mỹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spam là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spam danh từ|- (thương nghiệp) đồ hộp mỹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spam
  • Phiên âm (nếu có): [spæm]
  • Nghĩa tiếng việt của spam là: danh từ|- (thương nghiệp) đồ hộp mỹ

85340. span nghĩa tiếng việt là thời quá khứ (từ cổ,nghĩa cổ) của spin|* danh từ|- gang tay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ span là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh span thời quá khứ (từ cổ,nghĩa cổ) của spin|* danh từ|- gang tay|- chiều dài (từ đầu này đến đầu kia)|=span of a bridge|+ chiều dài của một cái cầu|=the whole span of roman history|+ toàn bộ lịch sử la mã|- nhịp cầu|=a bridge of four spans|+ cầu bốn nhịp|- khoảng cách ngắn; khoảng thời gian ngắn|=our life is but a span|+ cuộc đời chúng ta ngắn chẳng tày gang|- nhà ươm cây ((có) hai mái|- cặp (bò, ngựa, lừa...)|- (hàng không) sải cánh (của máy bay)|- (hàng hải) nút thòng lọng|* ngoại động từ|- băng qua, bắc qua (một con sông)|- bắc cầu (qua sông)|- nối (từ giai đoạn này sang giai đoạn khác) (trí nhớ...)|=his life spans nearly the whole century|+ ông ấy sống gần một thế kỷ|- đo sải, đo bằng gang tay|- (hàng hải) buộc (cột buồm...) bằng dây chão|* nội động từ|- di chuyển theo lối sâu đo||@span|- (hình học) khoảng cách; (giải tích) bề rộng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:span
  • Phiên âm (nếu có): [spæn]
  • Nghĩa tiếng việt của span là: thời quá khứ (từ cổ,nghĩa cổ) của spin|* danh từ|- gang tay|- chiều dài (từ đầu này đến đầu kia)|=span of a bridge|+ chiều dài của một cái cầu|=the whole span of roman history|+ toàn bộ lịch sử la mã|- nhịp cầu|=a bridge of four spans|+ cầu bốn nhịp|- khoảng cách ngắn; khoảng thời gian ngắn|=our life is but a span|+ cuộc đời chúng ta ngắn chẳng tày gang|- nhà ươm cây ((có) hai mái|- cặp (bò, ngựa, lừa...)|- (hàng không) sải cánh (của máy bay)|- (hàng hải) nút thòng lọng|* ngoại động từ|- băng qua, bắc qua (một con sông)|- bắc cầu (qua sông)|- nối (từ giai đoạn này sang giai đoạn khác) (trí nhớ...)|=his life spans nearly the whole century|+ ông ấy sống gần một thế kỷ|- đo sải, đo bằng gang tay|- (hàng hải) buộc (cột buồm...) bằng dây chão|* nội động từ|- di chuyển theo lối sâu đo||@span|- (hình học) khoảng cách; (giải tích) bề rộng

85341. span roof nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà hai mái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ span roof là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh span roof danh từ|- nhà hai mái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:span roof
  • Phiên âm (nếu có): [spænru:f]
  • Nghĩa tiếng việt của span roof là: danh từ|- nhà hai mái

85342. span-new nghĩa tiếng việt là tính từ|- (tiếng địa phương) mới toanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ span-new là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh span-new tính từ|- (tiếng địa phương) mới toanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:span-new
  • Phiên âm (nếu có): [spænnju:]
  • Nghĩa tiếng việt của span-new là: tính từ|- (tiếng địa phương) mới toanh

85343. span-roof nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà hai mái dốc cân nhau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ span-roof là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh span-roof danh từ|- nhà hai mái dốc cân nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:span-roof
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của span-roof là: danh từ|- nhà hai mái dốc cân nhau

85344. span-worm nghĩa tiếng việt là danh từ|- con sâu đo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ span-worm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh span-worm danh từ|- con sâu đo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:span-worm
  • Phiên âm (nếu có): [spænwə:m]
  • Nghĩa tiếng việt của span-worm là: danh từ|- con sâu đo

85345. spandrel nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kiến trúc) mắt cửa (ô tam giác giữa vòm và khung (…)


Nghĩa tiếng việt của từ spandrel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spandrel danh từ|- (kiến trúc) mắt cửa (ô tam giác giữa vòm và khung cửa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spandrel
  • Phiên âm (nếu có): [spændrəl]
  • Nghĩa tiếng việt của spandrel là: danh từ|- (kiến trúc) mắt cửa (ô tam giác giữa vòm và khung cửa)

85346. spangle nghĩa tiếng việt là danh từ|- vàng dát, bạc dát (để trang sức quần áo), trang ki(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spangle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spangle danh từ|- vàng dát, bạc dát (để trang sức quần áo), trang kim|- vú lá sồi (nốt phồng trên lá sồi)|* ngoại động từ|- điểm (quần áo...) bằng trang kim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spangle
  • Phiên âm (nếu có): [spæɳgl]
  • Nghĩa tiếng việt của spangle là: danh từ|- vàng dát, bạc dát (để trang sức quần áo), trang kim|- vú lá sồi (nốt phồng trên lá sồi)|* ngoại động từ|- điểm (quần áo...) bằng trang kim

85347. spangles nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều|- hoa kẽm, vân hoa trên mặt tôn tráng kẽm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spangles là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spangles danh từ|- số nhiều|- hoa kẽm, vân hoa trên mặt tôn tráng kẽm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spangles
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spangles là: danh từ|- số nhiều|- hoa kẽm, vân hoa trên mặt tôn tráng kẽm

85348. spangling nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự rắc trang kim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spangling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spangling danh từ|- sự rắc trang kim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spangling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spangling là: danh từ|- sự rắc trang kim

85349. spangly nghĩa tiếng việt là tính từ|- có trang kim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spangly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spangly tính từ|- có trang kim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spangly
  • Phiên âm (nếu có): [spæɳgli]
  • Nghĩa tiếng việt của spangly là: tính từ|- có trang kim

85350. spaniard nghĩa tiếng việt là danh từ|- người tây ban nha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spaniard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spaniard danh từ|- người tây ban nha. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spaniard
  • Phiên âm (nếu có): [spænjəd]
  • Nghĩa tiếng việt của spaniard là: danh từ|- người tây ban nha

85351. spaniel nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) giống chó xpanhơn (lông mượt, tai cụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spaniel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spaniel danh từ|- (động vật học) giống chó xpanhơn (lông mượt, tai cụp)|- (nghĩa bóng) người nịnh hót, người bợ đỡ; người khúm núm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spaniel
  • Phiên âm (nếu có): [spænjəl]
  • Nghĩa tiếng việt của spaniel là: danh từ|- (động vật học) giống chó xpanhơn (lông mượt, tai cụp)|- (nghĩa bóng) người nịnh hót, người bợ đỡ; người khúm núm

85352. spanish nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) tây ban nha|* danh từ|- tiếng tây ban nha|- ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ spanish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spanish tính từ|- (thuộc) tây ban nha|* danh từ|- tiếng tây ban nha|- (the spanish) dân tây ban nha. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spanish
  • Phiên âm (nếu có): [spæniʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của spanish là: tính từ|- (thuộc) tây ban nha|* danh từ|- tiếng tây ban nha|- (the spanish) dân tây ban nha

85353. spanish chestnut nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây hạt dẻ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spanish chestnut là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spanish chestnut danh từ|- (thực vật học) cây hạt dẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spanish chestnut
  • Phiên âm (nếu có): [spæniʃtʃestnʌt]
  • Nghĩa tiếng việt của spanish chestnut là: danh từ|- (thực vật học) cây hạt dẻ

85354. spanish main nghĩa tiếng việt là danh từ|- (the spanish main) bờ biển đông bắc của nam mỹ và vu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spanish main là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spanish main danh từ|- (the spanish main) bờ biển đông bắc của nam mỹ và vùng biển caribê gần bờ đó (tên gọi trước đây). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spanish main
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spanish main là: danh từ|- (the spanish main) bờ biển đông bắc của nam mỹ và vùng biển caribê gần bờ đó (tên gọi trước đây)

85355. spank nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái phát vào đít, cái đánh vào đít|* ngoại động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spank là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spank danh từ|- cái phát vào đít, cái đánh vào đít|* ngoại động từ|- phát, đánh (vào đít)|- thúc, giục (bằng cách phát vào đít)|* nội động từ|- chạy mau, chạy nước kiệu (ngựa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spank
  • Phiên âm (nếu có): [spæɳk]
  • Nghĩa tiếng việt của spank là: danh từ|- cái phát vào đít, cái đánh vào đít|* ngoại động từ|- phát, đánh (vào đít)|- thúc, giục (bằng cách phát vào đít)|* nội động từ|- chạy mau, chạy nước kiệu (ngựa)

85356. spanker nghĩa tiếng việt là danh từ|- người phát vào đít, vật phát vào đít|- ngựa chạy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spanker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spanker danh từ|- người phát vào đít, vật phát vào đít|- ngựa chạy nhanh|- (thực vật học) người to lớn; người tốt; việc tốt nhất, hàng hoá thượng hảo hạng|- (hàng hải) buồm áp lái (trước và sau lái tàu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spanker
  • Phiên âm (nếu có): [spæɳkə]
  • Nghĩa tiếng việt của spanker là: danh từ|- người phát vào đít, vật phát vào đít|- ngựa chạy nhanh|- (thực vật học) người to lớn; người tốt; việc tốt nhất, hàng hoá thượng hảo hạng|- (hàng hải) buồm áp lái (trước và sau lái tàu)

85357. spanking nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phát vào đít, sự đánh vào đít|* tính từ|- ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spanking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spanking danh từ|- sự phát vào đít, sự đánh vào đít|* tính từ|- chạy nhanh|- (thông tục) hay, chiến, cừ, đáng chú ý|=to have a spanking meal|+ ăn một bữa rất ngon|- to, thổi mạnh (gió)|* phó từ|- (thông tục) không chê được, cừ, chiến|=a spanking fine woman|+ một người đàn bà xinh không chê được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spanking
  • Phiên âm (nếu có): [spæɳkiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của spanking là: danh từ|- sự phát vào đít, sự đánh vào đít|* tính từ|- chạy nhanh|- (thông tục) hay, chiến, cừ, đáng chú ý|=to have a spanking meal|+ ăn một bữa rất ngon|- to, thổi mạnh (gió)|* phó từ|- (thông tục) không chê được, cừ, chiến|=a spanking fine woman|+ một người đàn bà xinh không chê được

85358. spanless nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thơ ca) không giới hạn, không bờ bến, vô biên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spanless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spanless tính từ|- (thơ ca) không giới hạn, không bờ bến, vô biên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spanless
  • Phiên âm (nếu có): [spænlis]
  • Nghĩa tiếng việt của spanless là: tính từ|- (thơ ca) không giới hạn, không bờ bến, vô biên

85359. spanner nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) chìa vặn đai ốc|- thanh ngang, rầm ngang|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spanner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spanner danh từ|- (kỹ thuật) chìa vặn đai ốc|- thanh ngang, rầm ngang|- ngăn trở công việc, thọc gậy bánh xe. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spanner
  • Phiên âm (nếu có): [spænə]
  • Nghĩa tiếng việt của spanner là: danh từ|- (kỹ thuật) chìa vặn đai ốc|- thanh ngang, rầm ngang|- ngăn trở công việc, thọc gậy bánh xe

85360. spar nghĩa tiếng việt là danh từ|- trụ, cột (để làm cột buồm)|- (hàng không) xà dọc (…)


Nghĩa tiếng việt của từ spar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spar danh từ|- trụ, cột (để làm cột buồm)|- (hàng không) xà dọc (của cánh máy bay)|* ngoại động từ|- (hàng hải) đóng trụ, đóng cột (vào tàu, để làm cột buồm...)|* danh từ|- (khoáng chất) spat|- cuộc chọi gà|- cuộc đấu võ|- sự cãi nhau, sự đấu khẩu|* nội động từ|- (thể dục,thể thao) ở vào tư thế sẵn sàng đánh đỡ|- đánh nhau (gà)|- cãi nhau, đấu khẩu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spar
  • Phiên âm (nếu có): [spɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của spar là: danh từ|- trụ, cột (để làm cột buồm)|- (hàng không) xà dọc (của cánh máy bay)|* ngoại động từ|- (hàng hải) đóng trụ, đóng cột (vào tàu, để làm cột buồm...)|* danh từ|- (khoáng chất) spat|- cuộc chọi gà|- cuộc đấu võ|- sự cãi nhau, sự đấu khẩu|* nội động từ|- (thể dục,thể thao) ở vào tư thế sẵn sàng đánh đỡ|- đánh nhau (gà)|- cãi nhau, đấu khẩu

85361. spar-buoy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải) phao trụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spar-buoy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spar-buoy danh từ|- (hàng hải) phao trụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spar-buoy
  • Phiên âm (nếu có): [spɑ:bɔi]
  • Nghĩa tiếng việt của spar-buoy là: danh từ|- (hàng hải) phao trụ

85362. spar-deck nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải) boong tàu, sân tàu (từ mũi đến lái)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spar-deck là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spar-deck danh từ|- (hàng hải) boong tàu, sân tàu (từ mũi đến lái). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spar-deck
  • Phiên âm (nếu có): [spɑ:dek]
  • Nghĩa tiếng việt của spar-deck là: danh từ|- (hàng hải) boong tàu, sân tàu (từ mũi đến lái)

85363. sparable nghĩa tiếng việt là danh từ|- đinh không đầu (để đóng giày ống)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sparable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sparable danh từ|- đinh không đầu (để đóng giày ống). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sparable
  • Phiên âm (nếu có): [spærəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của sparable là: danh từ|- đinh không đầu (để đóng giày ống)

85364. spare nghĩa tiếng việt là tính từ|- thừa, dư, có để dành|=spare time|+ thì giờ rỗi|=sp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spare là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spare tính từ|- thừa, dư, có để dành|=spare time|+ thì giờ rỗi|=spare cash|+ tiền để dành|=spare room|+ buồn ngủ dành riêng cho khách|- thanh đạm, sơ sài|=spare diet|+ chế độ ăn uống thanh đạm|- gầy go|=man of spare frame|+ người gầy gò|- để thay thế (đồ phụ tùng)|* danh từ|- đồ phụ tùng (máy móc)|* ngoại động từ|- để dành, tiết kiệm|=to spare expense|+ tiết kiệm việc chi tiêu|=to spare no efforts|+ không tiếc sức|- không cần đến, có thừa|=we cannot spare him just now|+ hiện giờ chúng tôi rất cần đến anh ta|=i can spare you 10 d|+ tôi có thể cho anh vay tạm 10 đồng|- tha, tha thứ, dung thứ; miễn cho|=to spare someones life|+ thay mạng cho ai, tha giết ai|=to spare someones feelings|+ không chạm đến tình cảm của ai|=i could have spared the explanation|+ đáng lẽ tôi đã có thể miễn việc giải thích|=spare me these jeremiads|+ xin miễn cho tôi những lời than van đó|* nội động từ|- ăn uống thanh đạm|- tằn tiện|- (xem) rod|- có của ăn của để; dư dật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spare
  • Phiên âm (nếu có): [speə]
  • Nghĩa tiếng việt của spare là: tính từ|- thừa, dư, có để dành|=spare time|+ thì giờ rỗi|=spare cash|+ tiền để dành|=spare room|+ buồn ngủ dành riêng cho khách|- thanh đạm, sơ sài|=spare diet|+ chế độ ăn uống thanh đạm|- gầy go|=man of spare frame|+ người gầy gò|- để thay thế (đồ phụ tùng)|* danh từ|- đồ phụ tùng (máy móc)|* ngoại động từ|- để dành, tiết kiệm|=to spare expense|+ tiết kiệm việc chi tiêu|=to spare no efforts|+ không tiếc sức|- không cần đến, có thừa|=we cannot spare him just now|+ hiện giờ chúng tôi rất cần đến anh ta|=i can spare you 10 d|+ tôi có thể cho anh vay tạm 10 đồng|- tha, tha thứ, dung thứ; miễn cho|=to spare someones life|+ thay mạng cho ai, tha giết ai|=to spare someones feelings|+ không chạm đến tình cảm của ai|=i could have spared the explanation|+ đáng lẽ tôi đã có thể miễn việc giải thích|=spare me these jeremiads|+ xin miễn cho tôi những lời than van đó|* nội động từ|- ăn uống thanh đạm|- tằn tiện|- (xem) rod|- có của ăn của để; dư dật

85365. spare part nghĩa tiếng việt là danh từ|- phụ tùng thay thế (cho máy móc, xe khi bị hỏng, mâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spare part là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spare part danh từ|- phụ tùng thay thế (cho máy móc, xe khi bị hỏng, mất ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spare part
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spare part là: danh từ|- phụ tùng thay thế (cho máy móc, xe khi bị hỏng, mất )

85366. spare tyre nghĩa tiếng việt là danh từ|- bánh xe dự phòng (của một chiếc ô tô )|- <đùa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spare tyre là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spare tyre danh từ|- bánh xe dự phòng (của một chiếc ô tô )|- <đùa> nếp mỡ bụng; bụng phệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spare tyre
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spare tyre là: danh từ|- bánh xe dự phòng (của một chiếc ô tô )|- <đùa> nếp mỡ bụng; bụng phệ

85367. spare-part nghĩa tiếng việt là danh từ|- phần để thế bộ phận máy hỏng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spare-part là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spare-part danh từ|- phần để thế bộ phận máy hỏng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spare-part
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spare-part là: danh từ|- phần để thế bộ phận máy hỏng

85368. spare-rib nghĩa tiếng việt là danh từ|- sườn lợn lọc gần hết thịt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spare-rib là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spare-rib danh từ|- sườn lợn lọc gần hết thịt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spare-rib
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spare-rib là: danh từ|- sườn lợn lọc gần hết thịt

85369. spare-tyre nghĩa tiếng việt là danh từ|- bụng phệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spare-tyre là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spare-tyre danh từ|- bụng phệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spare-tyre
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spare-tyre là: danh từ|- bụng phệ

85370. sparely nghĩa tiếng việt là phó từ|- thanh đạm|- gầy gò(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sparely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sparely phó từ|- thanh đạm|- gầy gò. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sparely
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sparely là: phó từ|- thanh đạm|- gầy gò

85371. spareness nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sự) tiết kiệm; để dành|- (sự) thanh đạm; mộc mạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spareness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spareness danh từ|- (sự) tiết kiệm; để dành|- (sự) thanh đạm; mộc mạc|- (sự) để thay thế|- (sự) gầy gò. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spareness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spareness là: danh từ|- (sự) tiết kiệm; để dành|- (sự) thanh đạm; mộc mạc|- (sự) để thay thế|- (sự) gầy gò

85372. sparerib nghĩa tiếng việt là danh từ|- sườn lợn đã lọc gần hết thịt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sparerib là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sparerib danh từ|- sườn lợn đã lọc gần hết thịt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sparerib
  • Phiên âm (nếu có): [speərib]
  • Nghĩa tiếng việt của sparerib là: danh từ|- sườn lợn đã lọc gần hết thịt

85373. sparge nghĩa tiếng việt là nội động từ|- vảy nước, rảy nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sparge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sparge nội động từ|- vảy nước, rảy nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sparge
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sparge là: nội động từ|- vảy nước, rảy nước

85374. sparger nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy rắc (ủ bia)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sparger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sparger danh từ|- máy rắc (ủ bia). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sparger
  • Phiên âm (nếu có): [spɑ:dʤə]
  • Nghĩa tiếng việt của sparger là: danh từ|- máy rắc (ủ bia)

85375. sparget nghĩa tiếng việt là danh từ|- ống vảy nước|- máy rắc (ủ bia)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sparget là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sparget danh từ|- ống vảy nước|- máy rắc (ủ bia). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sparget
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sparget là: danh từ|- ống vảy nước|- máy rắc (ủ bia)

85376. sparing nghĩa tiếng việt là tính từ|- thanh đạm, sơ sài|- biết tằn tiện; dè xẻn, tiết k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sparing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sparing tính từ|- thanh đạm, sơ sài|- biết tằn tiện; dè xẻn, tiết kiệm|=sparing of words|+ ít nói. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sparing
  • Phiên âm (nếu có): [speəriɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của sparing là: tính từ|- thanh đạm, sơ sài|- biết tằn tiện; dè xẻn, tiết kiệm|=sparing of words|+ ít nói

85377. sparingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- thanh đạm, sơ sài|- tiết kiệm, tằn tiện, dè xẻn, k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sparingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sparingly phó từ|- thanh đạm, sơ sài|- tiết kiệm, tằn tiện, dè xẻn, không hoang phí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sparingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sparingly là: phó từ|- thanh đạm, sơ sài|- tiết kiệm, tằn tiện, dè xẻn, không hoang phí

85378. sparingness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất thanh đạm, tính chất sơ sài|- tính chất (…)


Nghĩa tiếng việt của từ sparingness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sparingness danh từ|- tính chất thanh đạm, tính chất sơ sài|- tính chất dè xẻn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sparingness
  • Phiên âm (nếu có): [speəriɳnis]
  • Nghĩa tiếng việt của sparingness là: danh từ|- tính chất thanh đạm, tính chất sơ sài|- tính chất dè xẻn

85379. spark nghĩa tiếng việt là danh từ|- tia lửa, tia sáng; tàn lửa|- tia loé, ánh loé, chấ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spark là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spark danh từ|- tia lửa, tia sáng; tàn lửa|- tia loé, ánh loé, chấm sáng loé (ở đá quý)|- lời đối đáp nhanh trí; nét sắc sảo (của trí thông minh)|- ((thường) phủ định) một tia, một tị|=if you had a spark of generosity in you|+ nếu như anh còn tí chút lượng cả nào|- (sparks) nhân viên rađiô|- ánh lân quang (phát ra từ thực vật mục nát); ma trơi|- gợi được sự sắc sảo dí dởm của ai (nhất là trong khi nói chuyện)|* ngoại động từ|- làm cho ai bật tia lửa|- to spark off khuấy động, làm cho hoạt động|* nội động từ|- phát tia lửa, phát tia điện|* danh từ|- người vui tính|- người trai lơ|* nội động từ|- trai lơ|* ngoại động từ|- tán tỉnh, tán (gái). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spark
  • Phiên âm (nếu có): [spɑ:k]
  • Nghĩa tiếng việt của spark là: danh từ|- tia lửa, tia sáng; tàn lửa|- tia loé, ánh loé, chấm sáng loé (ở đá quý)|- lời đối đáp nhanh trí; nét sắc sảo (của trí thông minh)|- ((thường) phủ định) một tia, một tị|=if you had a spark of generosity in you|+ nếu như anh còn tí chút lượng cả nào|- (sparks) nhân viên rađiô|- ánh lân quang (phát ra từ thực vật mục nát); ma trơi|- gợi được sự sắc sảo dí dởm của ai (nhất là trong khi nói chuyện)|* ngoại động từ|- làm cho ai bật tia lửa|- to spark off khuấy động, làm cho hoạt động|* nội động từ|- phát tia lửa, phát tia điện|* danh từ|- người vui tính|- người trai lơ|* nội động từ|- trai lơ|* ngoại động từ|- tán tỉnh, tán (gái)

85380. spark-arrester nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái chắn tàn lửa|- (kỹ thuật) cái triệt tia lửa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spark-arrester là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spark-arrester danh từ|- cái chắn tàn lửa|- (kỹ thuật) cái triệt tia lửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spark-arrester
  • Phiên âm (nếu có): [spɑ:kə,restə]
  • Nghĩa tiếng việt của spark-arrester là: danh từ|- cái chắn tàn lửa|- (kỹ thuật) cái triệt tia lửa

85381. spark-coil nghĩa tiếng việt là danh từ|- (điện học) cuộn cảm ứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spark-coil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spark-coil danh từ|- (điện học) cuộn cảm ứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spark-coil
  • Phiên âm (nếu có): [spɑ:kkɔil]
  • Nghĩa tiếng việt của spark-coil là: danh từ|- (điện học) cuộn cảm ứng

85382. spark-gap nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) khoảng đánh lửa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spark-gap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spark-gap danh từ|- (kỹ thuật) khoảng đánh lửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spark-gap
  • Phiên âm (nếu có): [spɑ:kgæp]
  • Nghĩa tiếng việt của spark-gap là: danh từ|- (kỹ thuật) khoảng đánh lửa

85383. spark-over nghĩa tiếng việt là danh từ|- tâm chắn tia lửa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spark-over là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spark-over danh từ|- tâm chắn tia lửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spark-over
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spark-over là: danh từ|- tâm chắn tia lửa

85384. spark-plug nghĩa tiếng việt là #-plug) |/spɑ:kplʌg/|* danh từ|- buji (xe ô tô...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spark-plug là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spark-plug #-plug) |/spɑ:kplʌg/|* danh từ|- buji (xe ô tô...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spark-plug
  • Phiên âm (nếu có): [spɑ:kiɳplʌg]
  • Nghĩa tiếng việt của spark-plug là: #-plug) |/spɑ:kplʌg/|* danh từ|- buji (xe ô tô...)

85385. sparking nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự loé lửa; phát ra tia lửa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sparking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sparking danh từ|- sự loé lửa; phát ra tia lửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sparking
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sparking là: danh từ|- sự loé lửa; phát ra tia lửa

85386. sparking-plug nghĩa tiếng việt là #-plug) |/spɑ:kplʌg/|* danh từ|- buji (xe ô tô...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sparking-plug là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sparking-plug #-plug) |/spɑ:kplʌg/|* danh từ|- buji (xe ô tô...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sparking-plug
  • Phiên âm (nếu có): [spɑ:kiɳplʌg]
  • Nghĩa tiếng việt của sparking-plug là: #-plug) |/spɑ:kplʌg/|* danh từ|- buji (xe ô tô...)

85387. sparkish nghĩa tiếng việt là tính từ|- trai lơ, hay tán gái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sparkish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sparkish tính từ|- trai lơ, hay tán gái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sparkish
  • Phiên âm (nếu có): [spɑ:kiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của sparkish là: tính từ|- trai lơ, hay tán gái

85388. sparkle nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lấp lánh, sự lóng lánh; ánh lấp lánh|- sự sắ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sparkle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sparkle danh từ|- sự lấp lánh, sự lóng lánh; ánh lấp lánh|- sự sắc sảo, sự linh lợi|* nội động từ|- lấp lánh, lóng lánh|=eyes sparkle with joy|+ mắt sáng lên vì vui mừng|- tỏ ra sắc sảo, tỏ ra linh lợi (trí tuệ...)|* ngoại động từ|- làm lấp lánh, làm lóng lánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sparkle
  • Phiên âm (nếu có): [spɑ:kl]
  • Nghĩa tiếng việt của sparkle là: danh từ|- sự lấp lánh, sự lóng lánh; ánh lấp lánh|- sự sắc sảo, sự linh lợi|* nội động từ|- lấp lánh, lóng lánh|=eyes sparkle with joy|+ mắt sáng lên vì vui mừng|- tỏ ra sắc sảo, tỏ ra linh lợi (trí tuệ...)|* ngoại động từ|- làm lấp lánh, làm lóng lánh

85389. sparkler nghĩa tiếng việt là danh từ|- kim cương lấp lánh|- (số nhiều) (thông tục) mắt long(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sparkler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sparkler danh từ|- kim cương lấp lánh|- (số nhiều) (thông tục) mắt long lanh sáng ngời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sparkler
  • Phiên âm (nếu có): [spɑ:klis]
  • Nghĩa tiếng việt của sparkler là: danh từ|- kim cương lấp lánh|- (số nhiều) (thông tục) mắt long lanh sáng ngời

85390. sparkless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có tia lửa; không có tàu lửa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sparkless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sparkless tính từ|- không có tia lửa; không có tàu lửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sparkless
  • Phiên âm (nếu có): [spɑ:klis]
  • Nghĩa tiếng việt của sparkless là: tính từ|- không có tia lửa; không có tàu lửa

85391. sparklet nghĩa tiếng việt là danh từ|- tia lửa nhỏ, tia sáng nhỏ|- bình khí cacbonic ép, b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sparklet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sparklet danh từ|- tia lửa nhỏ, tia sáng nhỏ|- bình khí cacbonic ép, bình chế nước hơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sparklet
  • Phiên âm (nếu có): [spɑ:klit]
  • Nghĩa tiếng việt của sparklet là: danh từ|- tia lửa nhỏ, tia sáng nhỏ|- bình khí cacbonic ép, bình chế nước hơi

85392. sparkling nghĩa tiếng việt là tính từ|- lấp lánh, lóng lánh|- sủi tăm|=sparkling wine|+ rượ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sparkling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sparkling tính từ|- lấp lánh, lóng lánh|- sủi tăm|=sparkling wine|+ rượu sủi tăm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sparkling
  • Phiên âm (nếu có): [spɑ:kliɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của sparkling là: tính từ|- lấp lánh, lóng lánh|- sủi tăm|=sparkling wine|+ rượu sủi tăm

85393. sparkling water nghĩa tiếng việt là danh từ|- nước xô-đa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sparkling water là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sparkling water danh từ|- nước xô-đa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sparkling water
  • Phiên âm (nếu có): [spɑ:kliɳwɔ:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của sparkling water là: danh từ|- nước xô-đa

85394. sparks nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thợ điện, người coi tổng đài (nhất là trên m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sparks là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sparks danh từ|- người thợ điện, người coi tổng đài (nhất là trên một con tàu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sparks
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sparks là: danh từ|- người thợ điện, người coi tổng đài (nhất là trên một con tàu)

85395. sparkwear nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cháy mòn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sparkwear là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sparkwear danh từ|- sự cháy mòn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sparkwear
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sparkwear là: danh từ|- sự cháy mòn

85396. sparky nghĩa tiếng việt là tính từ|- sôi nổi; sinh động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sparky là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sparky tính từ|- sôi nổi; sinh động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sparky
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sparky là: tính từ|- sôi nổi; sinh động

85397. sparling nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cá ôtme(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sparling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sparling danh từ|- (động vật học) cá ôtme. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sparling
  • Phiên âm (nếu có): [spɑ:kliɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của sparling là: danh từ|- (động vật học) cá ôtme

85398. sparoid nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cá tráp|* tính từ|- (động vật họ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sparoid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sparoid danh từ|- (động vật học) cá tráp|* tính từ|- (động vật học) (thuộc) họ cá tráp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sparoid
  • Phiên âm (nếu có): [speərɔid]
  • Nghĩa tiếng việt của sparoid là: danh từ|- (động vật học) cá tráp|* tính từ|- (động vật học) (thuộc) họ cá tráp

85399. sparring partner nghĩa tiếng việt là danh từ|- người tập luyện với võ sĩ quyền anh nhà nghề(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sparring partner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sparring partner danh từ|- người tập luyện với võ sĩ quyền anh nhà nghề. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sparring partner
  • Phiên âm (nếu có): [spɑ:riɳpɑ:tnə]
  • Nghĩa tiếng việt của sparring partner là: danh từ|- người tập luyện với võ sĩ quyền anh nhà nghề

85400. sparrow nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) chim sẻ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sparrow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sparrow danh từ|- (động vật học) chim sẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sparrow
  • Phiên âm (nếu có): [spærou]
  • Nghĩa tiếng việt của sparrow là: danh từ|- (động vật học) chim sẻ

85401. sparrow-bill nghĩa tiếng việt là danh từ|- đinh không đầu (để đóng đề giày ống)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sparrow-bill là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sparrow-bill danh từ|- đinh không đầu (để đóng đề giày ống). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sparrow-bill
  • Phiên âm (nếu có): [spæroubil]
  • Nghĩa tiếng việt của sparrow-bill là: danh từ|- đinh không đầu (để đóng đề giày ống)

85402. sparrow-grass nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) măng tây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sparrow-grass là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sparrow-grass danh từ|- (thông tục) măng tây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sparrow-grass
  • Phiên âm (nếu có): [spærougrɑ:s]
  • Nghĩa tiếng việt của sparrow-grass là: danh từ|- (thông tục) măng tây

85403. sparrow-hawk nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) chim bồ cắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sparrow-hawk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sparrow-hawk danh từ|- (động vật học) chim bồ cắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sparrow-hawk
  • Phiên âm (nếu có): [spærouhɔ:k]
  • Nghĩa tiếng việt của sparrow-hawk là: danh từ|- (động vật học) chim bồ cắt

85404. sparry nghĩa tiếng việt là tính từ|- (khoáng chất) (thuộc) spat; như spat|- có nhiều spat(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sparry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sparry tính từ|- (khoáng chất) (thuộc) spat; như spat|- có nhiều spat. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sparry
  • Phiên âm (nếu có): [spɑ:ri]
  • Nghĩa tiếng việt của sparry là: tính từ|- (khoáng chất) (thuộc) spat; như spat|- có nhiều spat

85405. sparse nghĩa tiếng việt là tính từ|- thưa thớt, rải rác, lơ thơ|=sparse hair|+ tóc lơ thơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sparse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sparse tính từ|- thưa thớt, rải rác, lơ thơ|=sparse hair|+ tóc lơ thơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sparse
  • Phiên âm (nếu có): [spɑ:s]
  • Nghĩa tiếng việt của sparse là: tính từ|- thưa thớt, rải rác, lơ thơ|=sparse hair|+ tóc lơ thơ

85406. sparsely nghĩa tiếng việt là phó từ|- thưa thớt, rải rác, lơ thơ; rải mỏng ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sparsely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sparsely phó từ|- thưa thớt, rải rác, lơ thơ; rải mỏng ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sparsely
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sparsely là: phó từ|- thưa thớt, rải rác, lơ thơ; rải mỏng ra

85407. sparseness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất thưa thớt; sự ở rải rác (dân cư)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sparseness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sparseness danh từ|- tính chất thưa thớt; sự ở rải rác (dân cư). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sparseness
  • Phiên âm (nếu có): [spɑ:snis]
  • Nghĩa tiếng việt của sparseness là: danh từ|- tính chất thưa thớt; sự ở rải rác (dân cư)

85408. sparsity nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thưa thớt, sự rải rác, sự lơ thơ; sự rải mỏng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ sparsity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sparsity danh từ|- sự thưa thớt, sự rải rác, sự lơ thơ; sự rải mỏng ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sparsity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sparsity là: danh từ|- sự thưa thớt, sự rải rác, sự lơ thơ; sự rải mỏng ra

85409. spartacan nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc xpactacút (người cầm đầu cuộc khởi nghĩa nô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spartacan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spartacan tính từ|- thuộc xpactacút (người cầm đầu cuộc khởi nghĩa nô lệ ở cổ la-mã)|* danh từ|- người thuộc đảng xpactacút. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spartacan
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spartacan là: tính từ|- thuộc xpactacút (người cầm đầu cuộc khởi nghĩa nô lệ ở cổ la-mã)|* danh từ|- người thuộc đảng xpactacút

85410. spartacism nghĩa tiếng việt là danh từ|- sách lược xpactacút(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spartacism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spartacism danh từ|- sách lược xpactacút. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spartacism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spartacism là: danh từ|- sách lược xpactacút

85411. spartan nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) xpác-tơ|- như người xpác-tơ (can đảm, anh du(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spartan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spartan tính từ|- (thuộc) xpác-tơ|- như người xpác-tơ (can đảm, anh dũng, bền bỉ, khắc khổ, có ý thức kỷ luật cao, chiến đấu giỏi)|* danh từ|- người xpác-tơ|- người có những đức tính như người xpác-tơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spartan
  • Phiên âm (nếu có): [spɑ:tən]
  • Nghĩa tiếng việt của spartan là: tính từ|- (thuộc) xpác-tơ|- như người xpác-tơ (can đảm, anh dũng, bền bỉ, khắc khổ, có ý thức kỷ luật cao, chiến đấu giỏi)|* danh từ|- người xpác-tơ|- người có những đức tính như người xpác-tơ

85412. spartein nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) spactein(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spartein là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spartein danh từ|- (hoá học) spactein. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spartein
  • Phiên âm (nếu có): [spɑ:tiin]
  • Nghĩa tiếng việt của spartein là: danh từ|- (hoá học) spactein

85413. spasm nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) sự co thắt|- cơn (ho, giận)|=a spasm of cough|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spasm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spasm danh từ|- (y học) sự co thắt|- cơn (ho, giận)|=a spasm of cough|+ cơn ho rũ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spasm
  • Phiên âm (nếu có): [spæzm]
  • Nghĩa tiếng việt của spasm là: danh từ|- (y học) sự co thắt|- cơn (ho, giận)|=a spasm of cough|+ cơn ho rũ

85414. spasmodic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) co thắt|- không đều, lúc có lúc không; lác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spasmodic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spasmodic tính từ|- (y học) co thắt|- không đều, lúc có lúc không; lác đác|=spasmodic efforts|+ những cố gắng không đều|=spasmodic firing|+ súng bắn lác đác|- đột biến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spasmodic
  • Phiên âm (nếu có): [spæzmɔdik]
  • Nghĩa tiếng việt của spasmodic là: tính từ|- (y học) co thắt|- không đều, lúc có lúc không; lác đác|=spasmodic efforts|+ những cố gắng không đều|=spasmodic firing|+ súng bắn lác đác|- đột biến

85415. spasmodical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) co thắt|- không đều, lúc có lúc không; lác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spasmodical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spasmodical tính từ|- (y học) co thắt|- không đều, lúc có lúc không; lác đác|=spasmodic efforts|+ những cố gắng không đều|=spasmodic firing|+ súng bắn lác đác|- đột biến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spasmodical
  • Phiên âm (nếu có): [spæzmɔdik]
  • Nghĩa tiếng việt của spasmodical là: tính từ|- (y học) co thắt|- không đều, lúc có lúc không; lác đác|=spasmodic efforts|+ những cố gắng không đều|=spasmodic firing|+ súng bắn lác đác|- đột biến

85416. spasmodically nghĩa tiếng việt là tính từ|- co thắt|- lúc có lúc không; lác đác; thảng hoă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spasmodically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spasmodically tính từ|- co thắt|- lúc có lúc không; lác đác; thảng hoặc; không đều đặn, không liên tục|- (thuộc) co thắt; do co thắt; gây ra bởi các cơn co thắt, bị tác động bởi các cơn co thắt|- đột biến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spasmodically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spasmodically là: tính từ|- co thắt|- lúc có lúc không; lác đác; thảng hoặc; không đều đặn, không liên tục|- (thuộc) co thắt; do co thắt; gây ra bởi các cơn co thắt, bị tác động bởi các cơn co thắt|- đột biến

85417. spasmology nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) khoa nghiên cứu co thắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spasmology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spasmology danh từ|- (y học) khoa nghiên cứu co thắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spasmology
  • Phiên âm (nếu có): [spæzmɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của spasmology là: danh từ|- (y học) khoa nghiên cứu co thắt

85418. spasmolytic nghĩa tiếng việt là tính từ|- chống co thắt; trị co thắt|* danh từ|- thuốc trị c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spasmolytic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spasmolytic tính từ|- chống co thắt; trị co thắt|* danh từ|- thuốc trị co thắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spasmolytic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spasmolytic là: tính từ|- chống co thắt; trị co thắt|* danh từ|- thuốc trị co thắt

85419. spastic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) co cứng|* danh từ|- (y học) người mắc chứ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spastic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spastic tính từ|- (y học) co cứng|* danh từ|- (y học) người mắc chứng liệt co cứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spastic
  • Phiên âm (nếu có): [spæstik]
  • Nghĩa tiếng việt của spastic là: tính từ|- (y học) co cứng|* danh từ|- (y học) người mắc chứng liệt co cứng

85420. spat nghĩa tiếng việt là thời quá khứ & động tính từ quá khứ của spit|* danh từ|- t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spat thời quá khứ & động tính từ quá khứ của spit|* danh từ|- trứng (sò, trai...)|* nội động từ|- đẻ, sinh sản (sò, trai...)|* danh từ ((thường) số nhiều)|- ghệt mắt cá (phủ mặt trên của giày và phần mắt cá chân) ((cũng) spatterdashes)|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) cái phát, cái đập, cái bạt (tai...), cái vỗ|- cuộc cãi (nhau) vặt|* ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) phát, đập, bạt, vỗ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spat
  • Phiên âm (nếu có): [spæt]
  • Nghĩa tiếng việt của spat là: thời quá khứ & động tính từ quá khứ của spit|* danh từ|- trứng (sò, trai...)|* nội động từ|- đẻ, sinh sản (sò, trai...)|* danh từ ((thường) số nhiều)|- ghệt mắt cá (phủ mặt trên của giày và phần mắt cá chân) ((cũng) spatterdashes)|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) cái phát, cái đập, cái bạt (tai...), cái vỗ|- cuộc cãi (nhau) vặt|* ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) phát, đập, bạt, vỗ

85421. spatchcock nghĩa tiếng việt là danh từ|- gà giết và nấu vội|* ngoại động từ|- (thông tục)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spatchcock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spatchcock danh từ|- gà giết và nấu vội|* ngoại động từ|- (thông tục) vội vã thêm (chữ, câu) vào một bản tin, một bức điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spatchcock
  • Phiên âm (nếu có): [spætədɔk]
  • Nghĩa tiếng việt của spatchcock là: danh từ|- gà giết và nấu vội|* ngoại động từ|- (thông tục) vội vã thêm (chữ, câu) vào một bản tin, một bức điện

85422. spate nghĩa tiếng việt là danh từ|- nước lên; mùa nước|=river is in spate|+ sông đang mùa (…)


Nghĩa tiếng việt của từ spate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spate danh từ|- nước lên; mùa nước|=river is in spate|+ sông đang mùa nước|- mưa lũ|- khối lượng lớn, nhiều|=to have a spate of work|+ công việc ngập đến tận mắt|=to utter a spate of words|+ nói một tràng dài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spate
  • Phiên âm (nếu có): [speit]
  • Nghĩa tiếng việt của spate là: danh từ|- nước lên; mùa nước|=river is in spate|+ sông đang mùa nước|- mưa lũ|- khối lượng lớn, nhiều|=to have a spate of work|+ công việc ngập đến tận mắt|=to utter a spate of words|+ nói một tràng dài

85423. spathaceous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có mo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spathaceous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spathaceous tính từ|- có mo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spathaceous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spathaceous là: tính từ|- có mo

85424. spathe nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) mo (bao cụm hoa cau, dừa...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spathe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spathe danh từ|- (thực vật học) mo (bao cụm hoa cau, dừa...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spathe
  • Phiên âm (nếu có): [speið]
  • Nghĩa tiếng việt của spathe là: danh từ|- (thực vật học) mo (bao cụm hoa cau, dừa...)

85425. spathed nghĩa tiếng việt là tính từ|- có mo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spathed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spathed tính từ|- có mo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spathed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spathed là: tính từ|- có mo

85426. spathic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (khoáng chất) (thuộc) spat; như spat(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spathic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spathic tính từ|- (khoáng chất) (thuộc) spat; như spat. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spathic
  • Phiên âm (nếu có): [spæθik]
  • Nghĩa tiếng việt của spathic là: tính từ|- (khoáng chất) (thuộc) spat; như spat

85427. spathiform nghĩa tiếng việt là tính từ|- hình spat(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spathiform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spathiform tính từ|- hình spat. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spathiform
  • Phiên âm (nếu có): [spæθifɔ:m]
  • Nghĩa tiếng việt của spathiform là: tính từ|- hình spat

85428. spathose nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem spathiform(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spathose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spathose tính từ|- xem spathiform. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spathose
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spathose là: tính từ|- xem spathiform

85429. spathulate nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật) dạng bay; dạng thìa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spathulate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spathulate tính từ|- (thực vật) dạng bay; dạng thìa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spathulate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spathulate là: tính từ|- (thực vật) dạng bay; dạng thìa

85430. spatial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) không gian|=spatial extent|+ khoảng không(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spatial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spatial tính từ|- (thuộc) không gian|=spatial extent|+ khoảng không. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spatial
  • Phiên âm (nếu có): [speiʃəl]
  • Nghĩa tiếng việt của spatial là: tính từ|- (thuộc) không gian|=spatial extent|+ khoảng không

85431. spatial economics nghĩa tiếng việt là (econ) kinh tế học không gian.|+ xem regional economics.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spatial economics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spatial economics(econ) kinh tế học không gian.|+ xem regional economics.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spatial economics
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spatial economics là: (econ) kinh tế học không gian.|+ xem regional economics.

85432. spatial monopoly nghĩa tiếng việt là (econ) độc quyền nhờ không gian; độc quyền vùng.|+ một yếu tố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spatial monopoly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spatial monopoly(econ) độc quyền nhờ không gian; độc quyền vùng.|+ một yếu tố của quyền lực độc quyền mà một người bán lẻ hay một nhà sản xuất bán được do nằm cách xa những đối thủ cạnh tranh với mình.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spatial monopoly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spatial monopoly là: (econ) độc quyền nhờ không gian; độc quyền vùng.|+ một yếu tố của quyền lực độc quyền mà một người bán lẻ hay một nhà sản xuất bán được do nằm cách xa những đối thủ cạnh tranh với mình.

85433. spatial price discrimination nghĩa tiếng việt là (econ) sự phân biệt giá cả theo khu vực.|+ một chiến lược địn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spatial price discrimination là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spatial price discrimination(econ) sự phân biệt giá cả theo khu vực.|+ một chiến lược định giá mà trong chiến lược đó các công ty bán hàng cho những người tiêu dùng nằm cách xa người sản xuất không đặt cho mỗi người tiêu dùng một mức giá đủ trang trải giá trị tương đương tổng mức giá tại cổng nhà máy (giá fob) và những chi phí vận chuyển thực khi vận chuyển hàng hoá.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spatial price discrimination
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spatial price discrimination là: (econ) sự phân biệt giá cả theo khu vực.|+ một chiến lược định giá mà trong chiến lược đó các công ty bán hàng cho những người tiêu dùng nằm cách xa người sản xuất không đặt cho mỗi người tiêu dùng một mức giá đủ trang trải giá trị tương đương tổng mức giá tại cổng nhà máy (giá fob) và những chi phí vận chuyển thực khi vận chuyển hàng hoá.

85434. spatially nghĩa tiếng việt là phó từ|- (thuộc) không gian; nói về không gian, có trong không (…)


Nghĩa tiếng việt của từ spatially là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spatially phó từ|- (thuộc) không gian; nói về không gian, có trong không gian. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spatially
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spatially là: phó từ|- (thuộc) không gian; nói về không gian, có trong không gian

85435. spatio-temporal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) không gian thời gian(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spatio-temporal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spatio-temporal tính từ|- (thuộc) không gian thời gian. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spatio-temporal
  • Phiên âm (nếu có): [speiʃioutempərəl]
  • Nghĩa tiếng việt của spatio-temporal là: tính từ|- (thuộc) không gian thời gian

85436. spatio-temporally nghĩa tiếng việt là phó từ|- thuộc không gian; thời gian(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spatio-temporally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spatio-temporally phó từ|- thuộc không gian; thời gian. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spatio-temporally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spatio-temporally là: phó từ|- thuộc không gian; thời gian

85437. spattee nghĩa tiếng việt là danh từ|- ghệt, xà cạp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spattee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spattee danh từ|- ghệt, xà cạp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spattee
  • Phiên âm (nếu có): [spæti:]
  • Nghĩa tiếng việt của spattee là: danh từ|- ghệt, xà cạp

85438. spatter nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bắn tung, sự vung vãi|- bùn bắn tung, vết bùn b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spatter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spatter danh từ|- sự bắn tung, sự vung vãi|- bùn bắn tung, vết bùn bắn phải, vết cứt bắn phải|- tiếng lộp bộp|* ngoại động từ|- làm bắn (bùn, chất lỏng)|- vảy (bùn) (vào người nào)|- bôi nhọ (ai)|* nội động từ|- bắn toé, bắn tung toé. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spatter
  • Phiên âm (nếu có): [spætə]
  • Nghĩa tiếng việt của spatter là: danh từ|- sự bắn tung, sự vung vãi|- bùn bắn tung, vết bùn bắn phải, vết cứt bắn phải|- tiếng lộp bộp|* ngoại động từ|- làm bắn (bùn, chất lỏng)|- vảy (bùn) (vào người nào)|- bôi nhọ (ai)|* nội động từ|- bắn toé, bắn tung toé

85439. spatter-dock nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây súng vàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spatter-dock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spatter-dock danh từ|- (thực vật học) cây súng vàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spatter-dock
  • Phiên âm (nếu có): [spætədɔk]
  • Nghĩa tiếng việt của spatter-dock là: danh từ|- (thực vật học) cây súng vàng

85440. spatterdashes nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- ghệt mắt cá (phủ mặt trên của già và mă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spatterdashes là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spatterdashes danh từ số nhiều|- ghệt mắt cá (phủ mặt trên của già và mắt cá chân) ((cũng) spat). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spatterdashes
  • Phiên âm (nếu có): [spætədæʃiz]
  • Nghĩa tiếng việt của spatterdashes là: danh từ số nhiều|- ghệt mắt cá (phủ mặt trên của già và mắt cá chân) ((cũng) spat)

85441. spatula nghĩa tiếng việt là danh từ|- dao trộn thuốc vẽ|- (y học) cái đè lưỡi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spatula là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spatula danh từ|- dao trộn thuốc vẽ|- (y học) cái đè lưỡi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spatula
  • Phiên âm (nếu có): [spætjulɔ]
  • Nghĩa tiếng việt của spatula là: danh từ|- dao trộn thuốc vẽ|- (y học) cái đè lưỡi

85442. spatular nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) hình thìa (lá, bộ lông đuôi của chi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spatular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spatular tính từ|- (sinh vật học) hình thìa (lá, bộ lông đuôi của chim...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spatular
  • Phiên âm (nếu có): [spætjulə]
  • Nghĩa tiếng việt của spatular là: tính từ|- (sinh vật học) hình thìa (lá, bộ lông đuôi của chim...)

85443. spatulate nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) hình thìa (lá, bộ lông đuôi của chi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spatulate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spatulate tính từ|- (sinh vật học) hình thìa (lá, bộ lông đuôi của chim...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spatulate
  • Phiên âm (nếu có): [spætjulə]
  • Nghĩa tiếng việt của spatulate là: tính từ|- (sinh vật học) hình thìa (lá, bộ lông đuôi của chim...)

85444. spatule nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) bộ phận hình thìa (bộ lông đuôi chi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spatule là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spatule danh từ|- (động vật học) bộ phận hình thìa (bộ lông đuôi chim...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spatule
  • Phiên âm (nếu có): [spætju:l]
  • Nghĩa tiếng việt của spatule là: danh từ|- (động vật học) bộ phận hình thìa (bộ lông đuôi chim...)

85445. spatuliform nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) hình thìa (lá, bộ lông đuôi của chi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spatuliform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spatuliform tính từ|- (sinh vật học) hình thìa (lá, bộ lông đuôi của chim...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spatuliform
  • Phiên âm (nếu có): [spætjulə]
  • Nghĩa tiếng việt của spatuliform là: tính từ|- (sinh vật học) hình thìa (lá, bộ lông đuôi của chim...)

85446. spavin nghĩa tiếng việt là danh từ|- bệnh đau khớp (của ngựa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spavin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spavin danh từ|- bệnh đau khớp (của ngựa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spavin
  • Phiên âm (nếu có): [spævin]
  • Nghĩa tiếng việt của spavin là: danh từ|- bệnh đau khớp (của ngựa)

85447. spavined nghĩa tiếng việt là tính từ|- mắc bệnh đau khớp (ngựa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spavined là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spavined tính từ|- mắc bệnh đau khớp (ngựa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spavined
  • Phiên âm (nếu có): [spævind]
  • Nghĩa tiếng việt của spavined là: tính từ|- mắc bệnh đau khớp (ngựa)

85448. spawn nghĩa tiếng việt là danh từ|- trứng (cá, ếch, sò, tôm...)|- (thực vật học) hệ sơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spawn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spawn danh từ|- trứng (cá, ếch, sò, tôm...)|- (thực vật học) hệ sợi (nấm)|- ((thường) guội con cái, con cháu, giống|=spawn of the devil|+ quân vô lại|* động từ|- đẻ trứng (cá, ếch, sò, tôm...)|- ((thường) guội sinh đẻ (người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spawn
  • Phiên âm (nếu có): [spɔ:n]
  • Nghĩa tiếng việt của spawn là: danh từ|- trứng (cá, ếch, sò, tôm...)|- (thực vật học) hệ sợi (nấm)|- ((thường) guội con cái, con cháu, giống|=spawn of the devil|+ quân vô lại|* động từ|- đẻ trứng (cá, ếch, sò, tôm...)|- ((thường) guội sinh đẻ (người)

85449. spawner nghĩa tiếng việt là danh từ|- cá đẻ trứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spawner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spawner danh từ|- cá đẻ trứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spawner
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spawner là: danh từ|- cá đẻ trứng

85450. spawning nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đẻ trứng (tôm, cá); thời gian đẻ trứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spawning là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spawning danh từ|- sự đẻ trứng (tôm, cá); thời gian đẻ trứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spawning
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spawning là: danh từ|- sự đẻ trứng (tôm, cá); thời gian đẻ trứng

85451. spawning-season nghĩa tiếng việt là danh từ|- mùa đẻ trứng (cá, ếch...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spawning-season là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spawning-season danh từ|- mùa đẻ trứng (cá, ếch...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spawning-season
  • Phiên âm (nếu có): [spɔ:niɳ,si:zn]
  • Nghĩa tiếng việt của spawning-season là: danh từ|- mùa đẻ trứng (cá, ếch...)

85452. spay nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cắt buồng trứng, hoạn (động vật cái)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spay là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spay ngoại động từ|- cắt buồng trứng, hoạn (động vật cái). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spay
  • Phiên âm (nếu có): [spei]
  • Nghĩa tiếng việt của spay là: ngoại động từ|- cắt buồng trứng, hoạn (động vật cái)

85453. speak nghĩa tiếng việt là nội động từ spoke, (từ cổ,nghĩa cổ) spake; spoken|- nói|=to (…)


Nghĩa tiếng việt của từ speak là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh speak nội động từ spoke, (từ cổ,nghĩa cổ) spake; spoken|- nói|=to learn to speak|+ tập nói|- nói với, nói chuyện, nói lên|=i will speak to him about it|+ tôi sẽ nói chuyện với anh ta về vấn đề đó|=actions speak louder than words|+ việc làm nói lên nhiều hơn lời nói|- phát biểu, diễn thuyết, đọc diễn văn (ở hội nghị)|- sủa (chó)|- nổ (súng)|- kêu (nhạc khí)|- giống như thật, trông giống như thật|=this portrait speaks|+ bức ảnh giống như thật|* ngoại động từ|- nói (một thứ tiếng)|=he can speak english|+ nó nói được tiếng anh|- nói, nói lên|=to speak the truth|+ nói sự thật|- nói rõ, chứng tỏ|=this speaks him generous|+ điều đó chứng tỏ anh ta rộng lượng|- (hàng hải) gọi, nói chuyện với (tàu thuỷ... bằng rađiô)|- ám chỉ (ai)|- biện hộ cho (ai)|- là người phát ngôn (của ai)|- nói rõ, chứng minh cho|=that speaks much for your courage|+ điều đó nói rõ lòng can đảm của anh|- nói về, đề cập đến; viết đến|=nothing to speak of|+ chẳng có gì đáng nói|- nói to, nói lớn|- nói thẳng, nói toạc ý kiến của mình|=to speak out ones mind|+ nghĩ sao nói vậy|- nói về (điều gì) (với ai)|- khẳng định (điều gì)|=i can speak to his having been there|+ tôi có thể khẳng định là anh ta có đến đó|- nói to hơn|- nói thẳng, nói toạc ý kiến của mình|- (xem) so|- (xem) book|- (xem) fair|- (xem) volume|- nói không cần sách, nhớ mà nói ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:speak
  • Phiên âm (nếu có): [spi:k]
  • Nghĩa tiếng việt của speak là: nội động từ spoke, (từ cổ,nghĩa cổ) spake; spoken|- nói|=to learn to speak|+ tập nói|- nói với, nói chuyện, nói lên|=i will speak to him about it|+ tôi sẽ nói chuyện với anh ta về vấn đề đó|=actions speak louder than words|+ việc làm nói lên nhiều hơn lời nói|- phát biểu, diễn thuyết, đọc diễn văn (ở hội nghị)|- sủa (chó)|- nổ (súng)|- kêu (nhạc khí)|- giống như thật, trông giống như thật|=this portrait speaks|+ bức ảnh giống như thật|* ngoại động từ|- nói (một thứ tiếng)|=he can speak english|+ nó nói được tiếng anh|- nói, nói lên|=to speak the truth|+ nói sự thật|- nói rõ, chứng tỏ|=this speaks him generous|+ điều đó chứng tỏ anh ta rộng lượng|- (hàng hải) gọi, nói chuyện với (tàu thuỷ... bằng rađiô)|- ám chỉ (ai)|- biện hộ cho (ai)|- là người phát ngôn (của ai)|- nói rõ, chứng minh cho|=that speaks much for your courage|+ điều đó nói rõ lòng can đảm của anh|- nói về, đề cập đến; viết đến|=nothing to speak of|+ chẳng có gì đáng nói|- nói to, nói lớn|- nói thẳng, nói toạc ý kiến của mình|=to speak out ones mind|+ nghĩ sao nói vậy|- nói về (điều gì) (với ai)|- khẳng định (điều gì)|=i can speak to his having been there|+ tôi có thể khẳng định là anh ta có đến đó|- nói to hơn|- nói thẳng, nói toạc ý kiến của mình|- (xem) so|- (xem) book|- (xem) fair|- (xem) volume|- nói không cần sách, nhớ mà nói ra

85454. speak-easy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) hàng bán rượu lậu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ speak-easy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh speak-easy danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) hàng bán rượu lậu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:speak-easy
  • Phiên âm (nếu có): [spi:k,i:zi]
  • Nghĩa tiếng việt của speak-easy là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) hàng bán rượu lậu

85455. speakable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể nói đến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ speakable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh speakable tính từ|- có thể nói đến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:speakable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của speakable là: tính từ|- có thể nói đến

85456. speaker nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nói, người diễn thuyết|- người thuyết minh (p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ speaker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh speaker danh từ|- người nói, người diễn thuyết|- người thuyết minh (phim)|- (như) loud_speaker|- speaker chủ tịch hạ nghị viện (anh, mỹ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:speaker
  • Phiên âm (nếu có): [spi:kə]
  • Nghĩa tiếng việt của speaker là: danh từ|- người nói, người diễn thuyết|- người thuyết minh (phim)|- (như) loud_speaker|- speaker chủ tịch hạ nghị viện (anh, mỹ)

85457. speakership nghĩa tiếng việt là danh từ|- chức chủ tịch hạ nghị viện (anh, mỹ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ speakership là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh speakership danh từ|- chức chủ tịch hạ nghị viện (anh, mỹ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:speakership
  • Phiên âm (nếu có): [spi:kəʃip]
  • Nghĩa tiếng việt của speakership là: danh từ|- chức chủ tịch hạ nghị viện (anh, mỹ)

85458. speaking nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nói; lời nói|- sự phát biểu|=public speaking|+ s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ speaking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh speaking danh từ|- sự nói; lời nói|- sự phát biểu|=public speaking|+ sự phát biểu ý kiến trước công chúng; nghệ thuật diễn thuyết; tài ăn nói|* tính từ|- nói, nói lên, biểu lộ, biểu thị|=a speaking appearance of grief|+ vẻ đau buồn biểu lộ ra|=a speaking likeness|+ sự giống như thật|- dùng để nói, nói được|=within speaking range|+ trong tầm có thể nói với nhau được|=a speaking acquaintance|+ người quen khá thân (có thể nói chuyện được)|- bất hoà đến mức không nói chuyện với ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:speaking
  • Phiên âm (nếu có): [spi:kiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của speaking là: danh từ|- sự nói; lời nói|- sự phát biểu|=public speaking|+ sự phát biểu ý kiến trước công chúng; nghệ thuật diễn thuyết; tài ăn nói|* tính từ|- nói, nói lên, biểu lộ, biểu thị|=a speaking appearance of grief|+ vẻ đau buồn biểu lộ ra|=a speaking likeness|+ sự giống như thật|- dùng để nói, nói được|=within speaking range|+ trong tầm có thể nói với nhau được|=a speaking acquaintance|+ người quen khá thân (có thể nói chuyện được)|- bất hoà đến mức không nói chuyện với ai

85459. speaking clock nghĩa tiếng việt là danh từ|- dịch vụ điện thoại báo giờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ speaking clock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh speaking clock danh từ|- dịch vụ điện thoại báo giờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:speaking clock
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của speaking clock là: danh từ|- dịch vụ điện thoại báo giờ

85460. speaking-trumpet nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái loa (để nói xa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ speaking-trumpet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh speaking-trumpet danh từ|- cái loa (để nói xa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:speaking-trumpet
  • Phiên âm (nếu có): [spi:kiɳ,trʌmpit]
  • Nghĩa tiếng việt của speaking-trumpet là: danh từ|- cái loa (để nói xa)

85461. speaking-tube nghĩa tiếng việt là danh từ|- ống nói(…)


Nghĩa tiếng việt của từ speaking-tube là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh speaking-tube danh từ|- ống nói. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:speaking-tube
  • Phiên âm (nếu có): [spi:kiɳtju:b]
  • Nghĩa tiếng việt của speaking-tube là: danh từ|- ống nói

85462. spear nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái giáo, cái mác, cái thương|- cái xiên (đâm cá)|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spear là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spear danh từ|- cái giáo, cái mác, cái thương|- cái xiên (đâm cá)|- (thơ ca) (như) spearman|* ngoại động từ|- đâm (bằng giáo)|- xiên (cá)|* nội động từ|- đâm phập vào (như một ngọn giáo)|- mọc thẳng vút lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spear
  • Phiên âm (nếu có): [spiə]
  • Nghĩa tiếng việt của spear là: danh từ|- cái giáo, cái mác, cái thương|- cái xiên (đâm cá)|- (thơ ca) (như) spearman|* ngoại động từ|- đâm (bằng giáo)|- xiên (cá)|* nội động từ|- đâm phập vào (như một ngọn giáo)|- mọc thẳng vút lên

85463. spear side nghĩa tiếng việt là danh từ|- bên (họ) nội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spear side là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spear side danh từ|- bên (họ) nội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spear side
  • Phiên âm (nếu có): [sipəsaid]
  • Nghĩa tiếng việt của spear side là: danh từ|- bên (họ) nội

85464. spearfish nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cá cờ nhật bản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spearfish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spearfish danh từ|- (động vật học) cá cờ nhật bản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spearfish
  • Phiên âm (nếu có): [spiəfiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của spearfish là: danh từ|- (động vật học) cá cờ nhật bản

85465. speargun nghĩa tiếng việt là danh từ|- dụng cụ để phóng xiên đâm cá (dưới nước)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ speargun là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh speargun danh từ|- dụng cụ để phóng xiên đâm cá (dưới nước). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:speargun
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của speargun là: danh từ|- dụng cụ để phóng xiên đâm cá (dưới nước)

85466. spearhead nghĩa tiếng việt là danh từ|- mũi giáo, mũi mác|- tổ mũi nhọn, tổ xung kích; mu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spearhead là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spearhead danh từ|- mũi giáo, mũi mác|- tổ mũi nhọn, tổ xung kích; mũi nhọn|* ngoại động từ|- chĩa mũi nhọn (cuộc tấn công...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spearhead
  • Phiên âm (nếu có): [sipəhed]
  • Nghĩa tiếng việt của spearhead là: danh từ|- mũi giáo, mũi mác|- tổ mũi nhọn, tổ xung kích; mũi nhọn|* ngoại động từ|- chĩa mũi nhọn (cuộc tấn công...)

85467. spearman nghĩa tiếng việt là danh từ|- người dùng giáo, binh sĩ dùng giáo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spearman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spearman danh từ|- người dùng giáo, binh sĩ dùng giáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spearman
  • Phiên âm (nếu có): [spiəmən]
  • Nghĩa tiếng việt của spearman là: danh từ|- người dùng giáo, binh sĩ dùng giáo

85468. spearmans rank correlation nghĩa tiếng việt là (econ) tương quan về thứ bậc spearman|+ xem rank correlation.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spearmans rank correlation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spearmans rank correlation(econ) tương quan về thứ bậc spearman|+ xem rank correlation.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spearmans rank correlation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spearmans rank correlation là: (econ) tương quan về thứ bậc spearman|+ xem rank correlation.

85469. spearmint nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây bạc hà lục (cho dầu thơm lan hươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spearmint là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spearmint danh từ|- (thực vật học) cây bạc hà lục (cho dầu thơm lan hương). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spearmint
  • Phiên âm (nếu có): [spiəmint]
  • Nghĩa tiếng việt của spearmint là: danh từ|- (thực vật học) cây bạc hà lục (cho dầu thơm lan hương)

85470. speary nghĩa tiếng việt là tính từ|- hình cây giáo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ speary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh speary tính từ|- hình cây giáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:speary
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của speary là: tính từ|- hình cây giáo

85471. spec nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) sự đầu cơ, sự kinh doanh đầu cơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spec là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spec danh từ|- (thông tục) sự đầu cơ, sự kinh doanh đầu cơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spec
  • Phiên âm (nếu có): [spek]
  • Nghĩa tiếng việt của spec là: danh từ|- (thông tục) sự đầu cơ, sự kinh doanh đầu cơ

85472. special nghĩa tiếng việt là tính từ|- đặc biệt, riêng biệt|=word used in a special sense|+ t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ special là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh special tính từ|- đặc biệt, riêng biệt|=word used in a special sense|+ từ dùng theo nghĩa đặc biệt|=special price|+ giá đặc biệt|=to appoint special agents|+ cử đặc phái viên|=to receive special instructions|+ nhận những chỉ thị đặc biệt|=special edition|+ đợt phát hành đặc biệt|* danh từ|- cảnh sát đặc biệt|- chuyến xe lửa đặc biệt|- cuộc thi đặc biệt|- số báo phát hành đặc biệt||@special|- đặc biệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:special
  • Phiên âm (nếu có): [speʃəl]
  • Nghĩa tiếng việt của special là: tính từ|- đặc biệt, riêng biệt|=word used in a special sense|+ từ dùng theo nghĩa đặc biệt|=special price|+ giá đặc biệt|=to appoint special agents|+ cử đặc phái viên|=to receive special instructions|+ nhận những chỉ thị đặc biệt|=special edition|+ đợt phát hành đặc biệt|* danh từ|- cảnh sát đặc biệt|- chuyến xe lửa đặc biệt|- cuộc thi đặc biệt|- số báo phát hành đặc biệt||@special|- đặc biệt

85473. special areas nghĩa tiếng việt là (econ) các khu vực đặc biệt.|+ là hình thái đầu tiên của khu (…)


Nghĩa tiếng việt của từ special areas là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh special areas(econ) các khu vực đặc biệt.|+ là hình thái đầu tiên của khu vực được trợ giúp, được thành lập ở anh. việc tạo ra các khu vực đặc biệt ở scotland, wales, và bắc ireland là kết quả của tình trạng thất nghiệp ở địa phương này tăng cao và nó cũng thể hiện một bước tiến đáng kể trong chính sách khu vực của anh quốc.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:special areas
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của special areas là: (econ) các khu vực đặc biệt.|+ là hình thái đầu tiên của khu vực được trợ giúp, được thành lập ở anh. việc tạo ra các khu vực đặc biệt ở scotland, wales, và bắc ireland là kết quả của tình trạng thất nghiệp ở địa phương này tăng cao và nó cũng thể hiện một bước tiến đáng kể trong chính sách khu vực của anh quốc.

85474. special branch nghĩa tiếng việt là danh từ|- (special branch) cơ quan đặc vụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ special branch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh special branch danh từ|- (special branch) cơ quan đặc vụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:special branch
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của special branch là: danh từ|- (special branch) cơ quan đặc vụ

85475. special constable nghĩa tiếng việt là danh từ|- người được đào tạo để giúp đỡ cảnh sát nhất thờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ special constable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh special constable danh từ|- người được đào tạo để giúp đỡ cảnh sát nhất thời, đặc biệt trong tình trạng khẩn cấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:special constable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của special constable là: danh từ|- người được đào tạo để giúp đỡ cảnh sát nhất thời, đặc biệt trong tình trạng khẩn cấp

85476. special delivery nghĩa tiếng việt là danh từ|- dịch vụ chuyển bưu phẩm đặc biệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ special delivery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh special delivery danh từ|- dịch vụ chuyển bưu phẩm đặc biệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:special delivery
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của special delivery là: danh từ|- dịch vụ chuyển bưu phẩm đặc biệt

85477. special deposits nghĩa tiếng việt là (econ) các khoản ký quỹ đặc biệt.|+ là một biện pháp kiểm s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ special deposits là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh special deposits(econ) các khoản ký quỹ đặc biệt.|+ là một biện pháp kiểm soát tín dụng do ngân hàng anh đưa ra vào năm 1958 và sau đó được áp dụng tại các ngân hàng thanh toán bù trừ ở london và scotland, sau đó vào năm 1971được nhân rộng ra cho tất cả các ngân hàng hoạt động tại anh và một số các tổ chức tài chính lớn.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:special deposits
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của special deposits là: (econ) các khoản ký quỹ đặc biệt.|+ là một biện pháp kiểm soát tín dụng do ngân hàng anh đưa ra vào năm 1958 và sau đó được áp dụng tại các ngân hàng thanh toán bù trừ ở london và scotland, sau đó vào năm 1971được nhân rộng ra cho tất cả các ngân hàng hoạt động tại anh và một số các tổ chức tài chính lớn.

85478. special development areas nghĩa tiếng việt là (econ) các khu vực phát triển đặc biệt.|+ là các vùng ở anh (…)


Nghĩa tiếng việt của từ special development areas là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh special development areas(econ) các khu vực phát triển đặc biệt.|+ là các vùng ở anh mà các hãng tại đó cho đến năm 1984 vẫn có đủ tư cách được hưởng sự trợ giúp tối đa của chính phủ như là một phần của chính sách khu vực.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:special development areas
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của special development areas là: (econ) các khu vực phát triển đặc biệt.|+ là các vùng ở anh mà các hãng tại đó cho đến năm 1984 vẫn có đủ tư cách được hưởng sự trợ giúp tối đa của chính phủ như là một phần của chính sách khu vực.

85479. special drawing rights (sdrs) nghĩa tiếng việt là (econ) quyền rút vốn đặc biệt.|+ xem international monetary fund.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ special drawing rights (sdrs) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh special drawing rights (sdrs)(econ) quyền rút vốn đặc biệt.|+ xem international monetary fund.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:special drawing rights (sdrs)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của special drawing rights (sdrs) là: (econ) quyền rút vốn đặc biệt.|+ xem international monetary fund.

85480. special licence nghĩa tiếng việt là danh từ|- giấy cho phép một đám cưới được tổ chức vào một (…)


Nghĩa tiếng việt của từ special licence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh special licence danh từ|- giấy cho phép một đám cưới được tổ chức vào một thời gian hay địa điểm mà bình thường không được phép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:special licence
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của special licence là: danh từ|- giấy cho phép một đám cưới được tổ chức vào một thời gian hay địa điểm mà bình thường không được phép

85481. special pleading nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự biện hộ ngụy biện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ special pleading là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh special pleading danh từ|- sự biện hộ ngụy biện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:special pleading
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của special pleading là: danh từ|- sự biện hộ ngụy biện

85482. special school nghĩa tiếng việt là danh từ|- trường học dành cho trẻ tàn tật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ special school là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh special school danh từ|- trường học dành cho trẻ tàn tật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:special school
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của special school là: danh từ|- trường học dành cho trẻ tàn tật

85483. special student nghĩa tiếng việt là danh từ|- sinh viên ở một trường đại học mỹ không theo m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ special student là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh special student danh từ|- sinh viên ở một trường đại học mỹ không theo một lớp có học vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:special student
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của special student là: danh từ|- sinh viên ở một trường đại học mỹ không theo một lớp có học vị

85484. specialisation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chuyên môn hoá|- sự chuyên hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ specialisation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh specialisation danh từ|- sự chuyên môn hoá|- sự chuyên hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:specialisation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của specialisation là: danh từ|- sự chuyên môn hoá|- sự chuyên hoá

85485. specialise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm thành đặc trưng|- thay đổi; hạn chế (ý (…)


Nghĩa tiếng việt của từ specialise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh specialise ngoại động từ|- làm thành đặc trưng|- thay đổi; hạn chế (ý kiến...)|- (sinh vật học) chuyên hoá|* nội động từ|- trở thành chuyên hoá|- chuyên môn hoá về, trở thành chuyên về (một việc gì)|=to specialize in a subject|+ chuyên về một vấn đề. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:specialise
  • Phiên âm (nếu có): [speʃəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của specialise là: ngoại động từ|- làm thành đặc trưng|- thay đổi; hạn chế (ý kiến...)|- (sinh vật học) chuyên hoá|* nội động từ|- trở thành chuyên hoá|- chuyên môn hoá về, trở thành chuyên về (một việc gì)|=to specialize in a subject|+ chuyên về một vấn đề

85486. specialised nghĩa tiếng việt là tính từ|- chuyên dụng; thích ứng, thiết kế cho một mục đích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ specialised là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh specialised tính từ|- chuyên dụng; thích ứng, thiết kế cho một mục đích riêng|- chuyên; (thuộc) chuyên gia, liên quan đến chuyên gia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:specialised
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của specialised là: tính từ|- chuyên dụng; thích ứng, thiết kế cho một mục đích riêng|- chuyên; (thuộc) chuyên gia, liên quan đến chuyên gia

85487. specialism nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chuyên khoa, sự đi sâu vào ngành chuyên môn|- ngàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ specialism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh specialism danh từ|- sự chuyên khoa, sự đi sâu vào ngành chuyên môn|- ngành chuyên môn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:specialism
  • Phiên âm (nếu có): [speʃəlizm]
  • Nghĩa tiếng việt của specialism là: danh từ|- sự chuyên khoa, sự đi sâu vào ngành chuyên môn|- ngành chuyên môn

85488. specialist nghĩa tiếng việt là danh từ|- chuyên gia, chuyên viên, nhà chuyên khoa|=eye specialist|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ specialist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh specialist danh từ|- chuyên gia, chuyên viên, nhà chuyên khoa|=eye specialist|+ bác sĩ chuyên khoa mắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:specialist
  • Phiên âm (nếu có): [speʃəlist]
  • Nghĩa tiếng việt của specialist là: danh từ|- chuyên gia, chuyên viên, nhà chuyên khoa|=eye specialist|+ bác sĩ chuyên khoa mắt

85489. specialistic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) chuyên môn, (thuộc) ngành chuyên môn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ specialistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh specialistic tính từ|- (thuộc) chuyên môn, (thuộc) ngành chuyên môn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:specialistic
  • Phiên âm (nếu có): [,speʃəlistik]
  • Nghĩa tiếng việt của specialistic là: tính từ|- (thuộc) chuyên môn, (thuộc) ngành chuyên môn

85490. speciality nghĩa tiếng việt là danh từ|- đặc tính, đặc trưng, nét đặc biệt|- ngành chuyên mô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ speciality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh speciality danh từ|- đặc tính, đặc trưng, nét đặc biệt|- ngành chuyên môn||@speciality|- chuyên môn, chuyên viên||@speciality|- chuyên môn, đặc tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:speciality
  • Phiên âm (nếu có): [,spəʃiæliti]
  • Nghĩa tiếng việt của speciality là: danh từ|- đặc tính, đặc trưng, nét đặc biệt|- ngành chuyên môn||@speciality|- chuyên môn, chuyên viên||@speciality|- chuyên môn, đặc tính

85491. specialization nghĩa tiếng việt là (econ) chuyên môn hoá.|+ tập trung hoạt động vào các dây chuyền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ specialization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh specialization(econ) chuyên môn hoá.|+ tập trung hoạt động vào các dây chuyền sản xuất trong đó mỗi cá nhân hoặc hãng có được hay đạt được vài thế mạnh riêng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:specialization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của specialization là: (econ) chuyên môn hoá.|+ tập trung hoạt động vào các dây chuyền sản xuất trong đó mỗi cá nhân hoặc hãng có được hay đạt được vài thế mạnh riêng.

85492. specialization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chuyên môn hoá, sự chuyên khoa|- (sinh vật học) sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ specialization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh specialization danh từ|- sự chuyên môn hoá, sự chuyên khoa|- (sinh vật học) sự chuyên hoá||@specialization|- sự chuyên môn hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:specialization
  • Phiên âm (nếu có): [,speʃəlaizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của specialization là: danh từ|- sự chuyên môn hoá, sự chuyên khoa|- (sinh vật học) sự chuyên hoá||@specialization|- sự chuyên môn hoá

85493. specialization nghĩa tiếng việt là coefficient of,(econ) hệ số chuyên môn hoá.|+ một chỉ số thống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ specialization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh specialization coefficient of,(econ) hệ số chuyên môn hoá.|+ một chỉ số thống kêđược tính toán để chỉ ra mức độ chuyên môn hoá trên một số lĩnh vực kinh tế nhất định theo từng vùng. chuyên môn hóa được hiểu như là nền kinh tế của khu vực được xem xét bao gồm tổng hợp các nghành, khác với trong một quốc gia, sự tổng hợp này chỉ là một bộ phận.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:specialization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của specialization là: coefficient of,(econ) hệ số chuyên môn hoá.|+ một chỉ số thống kêđược tính toán để chỉ ra mức độ chuyên môn hoá trên một số lĩnh vực kinh tế nhất định theo từng vùng. chuyên môn hóa được hiểu như là nền kinh tế của khu vực được xem xét bao gồm tổng hợp các nghành, khác với trong một quốc gia, sự tổng hợp này chỉ là một bộ phận.

85494. specialize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm thành đặc trưng|- thay đổi; hạn chế (ý (…)


Nghĩa tiếng việt của từ specialize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh specialize ngoại động từ|- làm thành đặc trưng|- thay đổi; hạn chế (ý kiến...)|- (sinh vật học) chuyên hoá|* nội động từ|- trở thành chuyên hoá|- chuyên môn hoá về, trở thành chuyên về (một việc gì)|=to specialize in a subject|+ chuyên về một vấn đề||@specialize|- chuyên môn hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:specialize
  • Phiên âm (nếu có): [speʃəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của specialize là: ngoại động từ|- làm thành đặc trưng|- thay đổi; hạn chế (ý kiến...)|- (sinh vật học) chuyên hoá|* nội động từ|- trở thành chuyên hoá|- chuyên môn hoá về, trở thành chuyên về (một việc gì)|=to specialize in a subject|+ chuyên về một vấn đề||@specialize|- chuyên môn hoá

Để lại tin nhắn của bạn

0 Nhận xét


Free counters!