|:---:|:---:|:---:|:---:|:---:|
| 1 | Trường PTCS Nguyễn Đình Chiểu | | Công lập | Trường phổ thông |
| 2 | TRƯỜNG PTCS XÃ ĐÀN | 100 - 111 ngõ Xã Đàn II Nam Đồng | Công lập | Khuyết tật |
| 3 | Tiểu học Bình Minh | | Công lập | Khuyết tật |
| 4 | Tiểu học Ba Đình | 145 Hoàng Hoa Thám | Công lập | Trường phổ thông |
| 5 | Tiểu học Đại Yên | 167 Đội Cấn | Công lập | Trường phổ thông |
| 6 | Tiểu học Kim Đồng | 1 Trần Huy Liệu | Công lập | Trường phổ thông |
| 7 | Tiểu học Thủ Lệ | Số 3 - ngõ 9 Đào Tấn - BĐ - HN | Công lập | Trường phổ thông |
| 8 | Tiểu học Nguyễn Bá Ngọc | Số 18 ngõ 294 Đội Cấn | Công lập | Trường phổ thông |
| 9 | Tiểu học Ngọc Hà | Số 35 ngõ 55 Hoàng Hoa Thám | Công lập | Trường phổ thông |
| 10 | Tiểu học Việt Nam - Cu Ba | 115 Nguyễn Trường Tộ | Công lập | Trường phổ thông |
| 11 | Tiểu học Nguyễn Trung Trực | 9A Phạm Hồng Thái | Công lập | Trường phổ thông |
| 12 | Tiểu học Hoàng Hoa Thám | Số 2 Vĩnh Phúc | Công lập | Trường phổ thông |
| 13 | Tiểu học Phan Chu Trinh | 40 - 42 Nguyễn Thái Học | Công lập | Trường phổ thông |
| 14 | Tiểu học Thành Công A | Khu D TT Thành Công | Công lập | Trường phổ thông |
| 15 | Tiểu học Nghĩa Dũng | 55 Nghĩa Dũng | Công lập | Trường phổ thông |
| 16 | Tiểu học Thành Công B | Ngõ 12 Láng Hạ | Công lập | Trường phổ thông |
| 17 | Tiểu học Hoàng Diệu | 526 Đội Cấn | Công lập | Trường phổ thông |
| 18 | Tiểu học Vạn Phúc | Ngõ 194 Đội Cấn - Ba Đình - HN | Công lập | Trường phổ thông |
| 19 | Tiểu học Nguyễn Tri Phương | 190 Quán Thánh | Công lập | Trường phổ thông |
| 20 | Trường Tiểu học Ngọc Khánh | Ngõ 20 Nguyễn Công Hoan | Công lập | Trường phổ thông |
| 21 | Tiểu học Thực Nghiệm | 50 Liễu Giai | Công lập | Trường phổ thông |
| 22 | Trường Tiểu học Hà Nội | 463 Đội Cấn | Tư thục | Trường phổ thông |
| 23 | Trường TH Việt Nam - Singapore | 46 Vạn Bảo | Tư thục | Trường phổ thông |
| 24 | Phổ thông năng khiếu TDTT Hà Nội | Đường Lê Đức Thọ | Công lập | Trường phổ thông |
| 25 | Tiểu học Vinschool Metropolis | | Tư thục | Trường phổ thông |
| 26 | Tiểu học Thăng Long | 20 Ngõ Trạm | Công lập | Trường phổ thông |
| 27 | Tiểu học Quang Trung | 39 Quang Trung | Công lập | Trường phổ thông |
| 28 | Tiểu học Trần Quốc Toản | 33 Nhà Chung | Công lập | Trường phổ thông |
| 29 | Tiểu học Hồng Hà | 40 phố Lãn Ông; 109 Hàng Buồm | Công lập | Trường phổ thông |
| 30 | Tiểu học Điện Biên | 44 Quán Sứ | Công lập | Trường phổ thông |
| 31 | Tiểu học Chương Dương | 140 Vọng Hà | Công lập | Trường phổ thông |
| 32 | Tiểu học Nguyễn Du | 11 B Hàng Tre | Công lập | Trường phổ thông |
| 33 | Tiểu học Trần Nhật Duật | Số 2 - Chợ Gạo - Hoàn Kiếm - HN | Công lập | Trường phổ thông |
| 34 | Tiểu học Võ Thị Sáu | 35 Trần Hưng Đạo | Công lập | Trường phổ thông |
| 35 | Tiểu học Nguyễn Bá Ngọc | Số 2 ngõ Hàng Chỉ | Công lập | Trường phổ thông |
| 36 | Tiểu học Phúc Tân | 12 Phúc Tân | Công lập | Trường phổ thông |
| 37 | Tiểu học Trưng Vương | 40 Thanh Hà. phường Đồng Xuân quận Hoàn Kiếm Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 38 | Tiểu học Tràng An | 29 phố Nhà Chung | Công lập | Trường phổ thông |
| 39 | Tiểu học Chu Văn An | 260 Thụy Khuê | Công lập | Trường phổ thông |
| 40 | Tiểu học An Dương | Cụm 6 phường Yên Phụ | Công lập | Trường phổ thông |
| 41 | Tiểu học Đông Thái | 31 VÕNG THỊ | Công lập | Trường phổ thông |
| 42 | Tiểu học Xuân La | Đường Xuân La | Công lập | Trường phổ thông |
| 43 | Tiểu học Quảng An | Số 6 Đặng Thai Mai | Công lập | Trường phổ thông |
| 44 | Tiểu học Tứ Liên | Số 6A- Ngõ 200- Âu Cơ- Tây Hồ | Công lập | Trường phổ thông |
| 45 | Tiểu học Nhật Tân | 364 Âu Cơ-Nhật Tân-Tây Hồ-HN | Công lập | Trường phổ thông |
| 46 | Tiểu học Phú Thượng | Phố Phú Gia- phường Phú Thượng | Công lập | Trường phổ thông |
| 47 | Tiểu Học Hàn Thuyên | 38C Ngõ 124/45 Âu Cơ | Tư thục | Trường phổ thông |
| 48 | Tiểu học Hanoi Academy | D45 - 46 Ciputra | Tư thục | Trường phổ thông |
| 49 | TH Việt Nam Singapore | C3 Ciputra | Tư thục | Trường phổ thông |
| 50 | Tiểu học Sao Mai | 98 Tô Ngọc Vân | Tư thục | Trường phổ thông |
| 51 | Tiểu học NiLa Hà Nội | | Tư thục | Trường phổ thông |
| 52 | Tiểu học Sao Ánh Dương | | Tư thục | Trường phổ thông |
| 53 | Tiểu học Khởi Nguyên Genesis school | | Tư thục | Trường phổ thông |
| 54 | Trường Song ngữ Quốc tế Horizon | 98 Tô Ngọc Vân | Tư thục | Trường phổ thông |
| 55 | Tiểu học Long Biên | Tổ 13 - phường Long Biên | Công lập | Trường phổ thông |
| 56 | Tiểu học Bồ Đề | 103 - 105 Phố Bồ Đề | Công lập | Trường phổ thông |
| 57 | Tiểu học Ngọc Lâm | Số 17- phố Hoàng Như Tiếp | Công lập | Trường phổ thông |
| 58 | Tiểu học Ái Mộ B | Số 21 - Ngõ 135 - Nguyễn Văn Cừ - Long Biên - Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 59 | Tiểu học Ngọc Thụy | Tổ 17 | Công lập | Trường phổ thông |
| 60 | Tiểu học Đức Giang | 34-phố Đức Giang | Công lập | Trường phổ thông |
| 61 | Tiểu học Việt Hưng | Tổ 2 - Phố Hoa Lâm | Công lập | Trường phổ thông |
| 62 | Tiểu học Thượng Thanh | Tổ 12 | Công lập | Trường phổ thông |
| 63 | Tiểu học Ngô Gia Tự | 80/528 Ngô Gia Tự | Công lập | Trường phổ thông |
| 64 | Tiểu học Phúc Đồng | Tổ 12 Phúc Đồng Long BiênHN | Công lập | Trường phổ thông |
| 65 | Tiểu học Sài Đồng | Khu đô thị mới Sài Đồng | Công lập | Trường phổ thông |
| 66 | Tiểu học Vũ Xuân Thiều | Số 149 ngách 765/147 đường Nguyễn Văn Linh | Công lập | Trường phổ thông |
| 67 | Tiểu học Giang Biên | Tổ 5 | Công lập | Trường phổ thông |
| 68 | Tiểu học Thạch Bàn A | Tổ 10 - phường Thạch Bàn - LB | Công lập | Trường phổ thông |
| 69 | Tiểu học Cự Khối | Tổ 10 - Phường Cự Khối | Công lập | Trường phổ thông |
| 70 | Tiểu học Phúc Lợi | Tổ 8 - Phúc Lợi | Công lập | Trường phổ thông |
| 71 | Tiểu học Gia Thụy | Ngõ 564 Nguyễn Văn Cừ | Công lập | Trường phổ thông |
| 72 | Tiểu học Lý Thường Kiệt | Tổ 18 | Công lập | Trường phổ thông |
| 73 | Tiểu học Thanh Am | Tổ 21 - Phường Thượng Thanh | Công lập | Trường phổ thông |
| 74 | Tiểu học Wellspring | 95 Phố Ái Mộ | Tư thục | Trường phổ thông |
| 75 | Tiểu học Đô thị Sài Đồng | Khu Đô thị Sài Đồng | Công lập | Trường phổ thông |
| 76 | Tiểu học Đô Thị Việt Hưng | Lô TH 04 Đô thị Việt Hưng | Công lập | Trường phổ thông |
| 77 | Tiểu học Thạch Bàn B | Tổ 7 phường Thạch Bàn | Công lập | Trường phổ thông |
| 78 | Tiểu học Ái Mộ A | Số 8/12 ngõ 135 Nguyễn Văn Cừ - Phường Ngọc Lâm - Long Biên- Hà Nội. | Công lập | Trường phổ thông |
| 79 | Tiểu học Gia Thượng | Tổ 20 NgọcThụy Long Biên Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 80 | Tiểu học Gia Quất | | Công lập | Trường phổ thông |
| 81 | Tiểu học Đoàn Kết | | Công lập | Trường phổ thông |
| 82 | Trường PTCS Hy Vọng | Số 50-phố Trường Lâm | Công lập | Khuyết tật |
| 83 | Trường phổ thông Vinschool Harmony | | Tư thục | Trường phổ thông |
| 84 | Tiểu học Dịch Vọng A | Ngõ 181 Xuân Thủy Cầu Giấy Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 85 | Tiểu học Dịch Vọng B | Đường Nguyễn Khánh Toàn Dịch Vọng Cầu Giấy Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 86 | Tiểu học GLOBAL | Lô C1-C2 Khu Đô Thị Mới Yên Hòa | Tư thục | Trường phổ thông |
| 87 | Tiểu học Lý Thái Tổ | đường Nguyễn Thị Định Trung Hoà Cầu Giấy Hà Nội. | Tư thục | Trường phổ thông |
| 88 | Tiểu học Mai Dịch | Số 18 Trần Bình - Mai Dịch | Công lập | Trường phổ thông |
| 89 | Tiểu học Nam Trung Yên | A3 khu đô thị Nam Trung Yên | Công lập | Trường phổ thông |
| 90 | Tiểu học Nghĩa Đô | Ngõ 100 Hoàng Quốc Việt | Công lập | Trường phổ thông |
| 91 | Tiểu học Nghĩa Tân | Số 14 đường Tô Hiệu. P.Nghĩa Tân | Công lập | Trường phổ thông |
| 92 | Tiểu học Nguyễn Khả Trạc | Ngõ 26 phố Doãn Kế Thiện | Công lập | Trường phổ thông |
| 93 | Tiểu học Nguyễn Siêu | Tổ 59 - Trung Kính | Tư thục | Trường phổ thông |
| 94 | Tiểu học Nguyễn Bỉnh Khiêm | Số 6 Trần Quốc Hoàn | Tư thục | Trường phổ thông |
| 95 | Tiểu học Trung Hòa | Số 1 - Ngõ 22 - Trung Kính - Trung Hòa - Cầu Giấy | Công lập | Trường phổ thông |
| 96 | Tiểu học Yên Hòa | Đường Trung Kính | Công lập | Trường phổ thông |
| 97 | Trường Tiểu học Quan Hoa | 477 Nguyễn Khang | Công lập | Trường phổ thông |
| 98 | Tiểu học Thăng Long Kidsmart | Tòa nhà B lô NT1 ĐTM Dịch Vọng | Tư thục | Trường phổ thông |
| 99 | Tiểu học Trung Yên | số 6 đường Nguyễn Chánh phường Trung Hòa | Công lập | Trường phổ thông |
| 100 | Trường Tiểu học Quốc Tế GATEWAY | Lô TH1 KĐT Dịch Vọng Phường Dịch Vọng Quận Cầu Giấy Hà Nội | Tư thục | Trường phổ thông |
| 101 | Tiểu học An Hòa | SỐ 32/381 ĐƯỜNG NGUYỄN KHANG- PHƯỜNG YÊN HÒA- QUẬN CẦU GIẤY | Công lập | Trường phổ thông |
| 102 | Tiểu học Jean Piaget | Lô A4/NT1 khu Đô thị Nam Trung Yên | Tư thục | Trường phổ thông |
| 103 | Trường Tiểu học Alaska | | Tư thục | Trường phổ thông |
| 104 | Trường Tiểu học FPT Cầu Giấy | | Tư thục | Trường phổ thông |
| 105 | Trường Tiểu học Đa Trí Tuệ | | Tư thục | Trường phổ thông |
| 106 | Trường Tiểu học Nguyễn Tất Thành | | Công lập | Trường phổ thông |
| 107 | PTDL Hermann Gmeiner | Số 2 Doãn Kế Thiện | Tư thục | Trường phổ thông |
| 108 | Trường Tiểu học Archimedes Academy | Lô 12A Đường 10 Trung Yên Trung Hòa Cầu Giấy Hà Nội | Tư thục | Trường phổ thông |
| 109 | TH Phương Mai | Số 6- Ngõ 4- Phương Mai | Công lập | Trường phổ thông |
| 110 | TH Tô Vĩnh Diện | số 6 ngõ Quan Thổ 1 Tôn Đức Thắng | Công lập | Trường phổ thông |
| 111 | TH Bế Văn Đàn | Số 2 ngõ 14 Hồ Đắc Di | Công lập | Trường phổ thông |
| 112 | TH Cát Linh | 31A Cát Linh- Đống Đa | Công lập | Trường phổ thông |
| 113 | TH Kim Liên | 17 - Hoàng Tích Trí | Công lập | Trường phổ thông |
| 114 | TH La Thành | 28/79 ngõ Thổ Quan Khâm Thiên | Công lập | Trường phổ thông |
| 115 | TH Láng Thượng | Số 1 Ngõ 185 Phố Chùa Láng | Công lập | Trường phổ thông |
| 116 | TH Lý Thường Kiệt | 104 Nguyễn Khuyến | Công lập | Trường phổ thông |
| 117 | TH Nam Thành Công | 75 đường Nguyên Hồng | Công lập | Trường phổ thông |
| 118 | TH Quang Trung | Số 6 phố Đặng Tiến Đông | Công lập | Trường phổ thông |
| 119 | TH Thịnh Quang | | Công lập | Trường phổ thông |
| 120 | TH Tam Khương | Số 4 ngõ 149 | Công lập | Trường phổ thông |
| 121 | TH Thái Thịnh | Số 56 phố Yên Lãng Đống Đa | Công lập | Trường phổ thông |
| 122 | TH Thịnh Hào | 26 phố Đông Các | Công lập | Trường phổ thông |
| 123 | TH Văn Chương | 323 ngõ Văn Chương - Khâm Thiên - Đống Đa - Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 124 | TH Trung Tự | Số 3 ngõ 4A Đặng Văn Ngữ Đống Đa HN | Công lập | Trường phổ thông |
| 125 | TH Khương Thượng | 8 TÔN THẤT TÙNG | Công lập | Trường phổ thông |
| 126 | TH Trung Phụng | 91/218 Phố Chợ Khâm Thiên | Công lập | Trường phổ thông |
| 127 | TH Phương Liên | số 11 Xã Đàn | Công lập | Trường phổ thông |
| 128 | Trường tiểu học tư thục Alfred Nobel | Ngõ 14 Pháo Đài Láng | Tư thục | Trường phổ thông |
| 129 | TH TT Nguyễn Văn Huyên | 157 Chùa Láng | Tư thục | Trường phổ thông |
| 130 | TH TT Vietkids | 21 ngõ Giếng phố Đông Các | Tư thục | Trường phổ thông |
| 131 | TH H.A.S | | Tư thục | Trường phổ thông |
| 132 | Phổ thông TH School | Địa chỉ: 04 - 05 Phổ Chùa Bộc quận Đống Đa Hà Nội | Tư thục | Trường phổ thông |
| 133 | Tiểu học Bà triệu | Số 6 Phố Thái Phiên | Công lập | Trường phổ thông |
| 134 | Trường Tiểu học Bạch Mai | 46 phố Hồng Mai | Công lập | Trường phổ thông |
| 135 | Tiểu học Đoàn Kết | 25 Chùa Vua | Công lập | Trường phổ thông |
| 136 | Đồng Nhân | 153 Lò Đúc | Công lập | Trường phổ thông |
| 137 | Tiểu học Đồng Tâm | 128C Đại La | Công lập | Trường phổ thông |
| 138 | Tiểu học Lê Ngọc Hân | 41 Lò Đúc | Công lập | Trường phổ thông |
| 139 | TH Lê Văn Tám | Số 74 ngõ 40 phố Tạ Quang Bửu | Công lập | Trường phổ thông |
| 140 | TH Lương Yên | Ngõ 63 Phố Lương Yên | Công lập | Trường phổ thông |
| 141 | MINH KHAI | 17 ngõ Trại Găng - Thanh Nhàn | Công lập | Trường phổ thông |
| 142 | Tiểu Học Ngô Quyền | 271 ngõ Quỳnh - Thanh Nhàn | Công lập | Trường phổ thông |
| 143 | Tiểu học Ngô Thì Nhậm | 41 Trần Xuân Soạn | Công lập | Trường phổ thông |
| 144 | Tiểu học Quỳnh Lôi | Số 15A ngõ 252 phố Minh Khai | Công lập | Trường phổ thông |
| 145 | Tiểu học Quỳnh Mai | C6 TT Quỳnh Mai | Công lập | Trường phổ thông |
| 146 | Tiểu học Tây Sơn | 60 Lê Đại Hành | Công lập | Trường phổ thông |
| 147 | Tiểu học Thanh Lương | Ngõ 121 Kim Ngưu | Công lập | Trường phổ thông |
| 148 | TH Tô Hoàng | 29 Đại Cồ Việt | Công lập | Trường phổ thông |
| 149 | TH Trung Hiền | 10 ngõ Trại Cá Trương Định | Công lập | Trường phổ thông |
| 150 | TH Trưng Trắc | Số 1 ngõ 28 Hương Viên | Công lập | Trường phổ thông |
| 151 | TH Vĩnh Tuy | Ngõ 34 phố Vĩnh Tuy | Công lập | Trường phổ thông |
| 152 | TH Nguyễn Khuyến | 780 Minh Khai Hai Ba Trung Ha Noi | Tư thục | Trường phổ thông |
| 153 | Trường Tiểu học Tô Hiến Thành | Số 8 ngõ 487 Kim Ngưu | Tư thục | Trường phổ thông |
| 154 | Tiểu học công nghệ giáo dục Hà Nội | 229 Phố Vọng | Tư thục | Trường phổ thông |
| 155 | Tiểu học tư thục M.E | | Tư thục | Trường phổ thông |
| 156 | Phổ thông Vinschool Time City | T35T36T37 Khu đô thị Times City 458 Minh Khai Hai Bà Trưng Hà Nội | Tư thục | Trường phổ thông |
| 157 | Tiểu học MAY | | Tư thục | Trường phổ thông |
| 158 | Tiểu học Đại Kim | Tổ 25 Phường Đại Kim | Công lập | Trường phổ thông |
| 159 | Tiểu học Đại Từ | Tổ 10 Đại Kim Hoàng Mai HN | Công lập | Trường phổ thông |
| 160 | Tiểu học Đền Lừ | Lô 2 - Khu đô thị Đền Lừ | Công lập | Trường phổ thông |
| 161 | Tiểu học Định Công | Số 122 tổ 16 Định Công Hạ | Công lập | Trường phổ thông |
| 162 | Tiểu học Giáp Bát | 120 đường Giáp Bát | Công lập | Trường phổ thông |
| 163 | Tiểu học Hoàng Liệt | Tổ 18 - Hoàng Liệt - Hoàng Mai - Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 164 | Tiểu học Hoàng Văn Thụ | 19/160 đường Hoàng Mai | Công lập | Trường phổ thông |
| 165 | Tiểu học Lĩnh Nam | Số 224 Nam Dư - Lĩnh Nam | Công lập | Trường phổ thông |
| 166 | Tiểu học Mai Động | Số 11 phố Mai Động Hoàng Mai | Công lập | Trường phổ thông |
| 167 | Tiểu học Tân Định | Số 35 phố Nguyễn An Ninh | Công lập | Trường phổ thông |
| 168 | Tiểu học Tân Mai | 145 phố Tân Mai | Công lập | Trường phổ thông |
| 169 | Tiểu học Thanh Trì | Số 1064 Nguyễn Khoái-TT-HM-HN | Công lập | Trường phổ thông |
| 170 | Tiểu học Thịnh Liệt | Tổ 30 - Phường Thịnh Liệt | Công lập | Trường phổ thông |
| 171 | Tiểu học Trần Phú | 14 Khuyến Lương - Trần Phú- HM | Công lập | Trường phổ thông |
| 172 | Tiểu học Vĩnh Hưng | Số 27-Ngõ 351 đường Lĩnh Nam | Công lập | Trường phổ thông |
| 173 | Tiểu học Yên Sở | Số 2 ngõ 223 tổ 7 phố Yên Duyên- Phường Yên Sở - HM-HN | Công lập | Trường phổ thông |
| 174 | Tiểu học Quốc tế Thăng Long | Lô X1 khu đô thị bắc Linh Đàm | Tư thục | Trường phổ thông |
| 175 | Tiểu học Thúy Lĩnh | 143 phố Thúy Lĩnh p Lĩnh Nam Q Hoàng Mai TP Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 176 | Tiểu học Chu Văn An | Khu đô thị Tây Nam Linh Đàm - phường Hoàng Liệt - quận Hoàng Mai - thành phố Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 177 | Tiểu học Bạch Dương | | Tư thục | Trường phổ thông |
| 178 | TH&THCS Quốc tế Việt Nam Singapore | Gamuda Gardens Km 4.4 đường Pháp Vân; | Tư thục | Trường phổ thông |
| 179 | TH test | | Công lập | Trường phổ thông |
| 180 | Tiểu học BRENDON | T2 Khu đô thị Trung Hoà Nhân Chính | Tư thục | Trường phổ thông |
| 181 | Tiểu học Đặng Trần Côn | Số 9 - Nguyễn Quý Đức | Công lập | Trường phổ thông |
| 182 | Tiểu học Thanh Xuân Nam | Thanh Xuân Nam | Công lập | Trường phổ thông |
| 183 | Tiểu học Hạ Đình | Ngõ 460 đường Khương Đình | Công lập | Trường phổ thông |
| 184 | Tiểu học Khương Đình | Số 1 Ngõ 108Bùi Xương Trạch | Công lập | Trường phổ thông |
| 185 | Tiểu học Kim Giang | Đường Hoàng Đạo Thành Kim Giang Thanh Xuân - Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 186 | Tiểu học Khương Mai | Ngõ 106 - Phố Nguyễn Ngọc Nại | Công lập | Trường phổ thông |
| 187 | Tiểu học Nhân Chính | Số 10 ngõ 181 Quan Nhân | Công lập | Trường phổ thông |
| 188 | Tiểu học Nguyễn Trãi | 126A Khương Trung - Thanh Xuân | Công lập | Trường phổ thông |
| 189 | Tiểu học Phan Đình Giót | Số 102 Phố Nguỵ Như - Kon Tum | Công lập | Trường phổ thông |
| 190 | Tiểu học Phương Liệt | Số 57 phố Phương Liệt | Công lập | Trường phổ thông |
| 191 | Tiểu học Thanh Xuân Trung | Số 100 - Nguỵ Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 192 | Liên cấp THCS Tiểu học Ngôi sao Hà Nội | Lô T1 KDDT Trung Hòa - Nhân Chính Thanh Xuân Hà Nội | Tư thục | Trường phổ thông |
| 193 | Tiểu học Thanh Xuân Bắc | | Công lập | Trường phổ thông |
| 194 | Trường tiểu học Nguyễn Tuân | | Công lập | Trường phổ thông |
| 195 | Tiểu học VietSchool | | Tư thục | Trường phổ thông |
| 196 | Tiểu học Bắc Phú | Yên Tàng Bắc Phú | Công lập | Trường phổ thông |
| 197 | Tiểu học Bắc Sơn A | Lương Đình - Bắc Sơn - Sóc Sơn - Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 198 | Tiểu học Bắc Sơn B | Bắc Sơn Sóc Sơn Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 199 | Tiểu học Đông Xuân | Xã Đông Xuân - Sóc Sơn - Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 200 | Tiểu học Đức Hoà | Xã Đức Hoà - Sóc Sơn - Ha Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 201 | Tiểu học Hiền Ninh | Hiền Ninh- Sóc Sơn- Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 202 | Tiểu học Hồng Kỳ | Tân Phúc- Hồng Kỳ | Công lập | Trường phổ thông |
| 203 | Tiểu học Hương Đình | Mai Đình - Sóc Sơn - Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 204 | Tiểu học Kim Lũ | Xuân Dương - Kim Lũ - Sóc Sơn - Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 205 | Tiểu học Mai Đình A | Mai Đông - Mai Đình - SS- HN. | Công lập | Trường phổ thông |
| 206 | Tiểu học Mai Đình B | Mai Đình - Sóc Sơn - Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 207 | Tiểu học Minh Phú | Thôn Thanh Sơn- Minh Phú- Sóc Sơn - Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 208 | Tiểu học Minh Trí | Thắng Trí - Minh Trí - Sóc Sơn - Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 209 | Tiểu học Nam Sơn | Liên Xuân- Liên xuân | Công lập | Trường phổ thông |
| 210 | Tiểu học ND&GDTETT | Vệ Linh- Phù Linh- Sóc Sơn-HN | Công lập | Khuyết tật |
| 211 | Tiểu học Phú Cường | Phú Cường - Sóc Sơn - Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 212 | Tiểu học Phù Linh | Vệ Linh-Phù Linh - Sóc Sơn- Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 213 | Tiểu học Phù Lỗ A | Đường 2 - Phù Lỗ | Công lập | Trường phổ thông |
| 214 | Tiểu học Phù Lỗ B | Xóm Đông-Phù Lỗ-Sóc Sơn | Công lập | Trường phổ thông |
| 215 | Tiểu học Phú Minh | Thôn Đông-Phú Minh | Công lập | Trường phổ thông |
| 216 | Tiểu học Quang Tiến | Quang Tiến - Sóc Sơn - Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 217 | Tiểu học Tân Dân A | Thôn An Trung -Tân Dân - Sóc Sơn- Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 218 | Tiểu học Tân Dân B | Quán Mỹ Tân Dân Sóc Sơn Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 219 | Tiểu học Tân Hưng | Ngô Đạo - Tân Hưng - Sóc Sơn | Công lập | Trường phổ thông |
| 220 | Tiểu học Tân Minh A | Thôn Xuân Dục | Công lập | Trường phổ thông |
| 221 | Tiểu học Tân Minh B | VỆ SƠN ĐOÀI - TÂN MINH | Công lập | Trường phổ thông |
| 222 | Tiểu học Thanh Xuân A | Thanh Xuân - Sóc Sơn - Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 223 | Tiểu học Thanh Xuân B | Thạch Lỗi | Công lập | Trường phổ thông |
| 224 | Tiểu học Thị Trấn | Tổ 7 Thị trấn Sóc Sơnhuyện Sóc Sơn | Công lập | Trường phổ thông |
| 225 | Tiểu học Tiên Dược A | Miếu Thờ - Tiên Dược - SS - HN | Công lập | Trường phổ thông |
| 226 | Tiểu học Trung Giã A | Phố Nỷ - Trung Giã - Sóc Sơn | Công lập | Trường phổ thông |
| 227 | Tiểu học Việt Long | Lương Phúc-Xã Việt Long | Công lập | Trường phổ thông |
| 228 | Tiểu học Xuân Giang | Xuân Giang-Sóc Sơn-Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 229 | Tiểu học Xuân Thu | Xuân Thu- Sóc Sơn- Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 230 | Tiểu học Bắc Sơn C | Bắc Sơn Sóc Sơn Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 231 | Tiểu học Tiên Dược B | Tiên Dược Sóc Sơn Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 232 | Tiểu học Trung Giã B | | Công lập | Trường phổ thông |
| 233 | Trường TH&THCS Capitole | | Tư thục | Trường phổ thông |
| 234 | Bắc Hồng | Trung Tâm xã Bắc Hồng | Công lập | Trường phổ thông |
| 235 | Chuyên biệt Bình Minh | Đài Bi - Uy Nỗ - Đông Anh - HN | Công lập | Khuyết tật |
| 236 | Cổ Loa | Xóm Thượng - Cổ Loa | Công lập | Trường phổ thông |
| 237 | Dục Tú | Thôn Tiền - Dục Tú - Đông Anh | Công lập | Trường phổ thông |
| 238 | Đại Mạch | Đại Mạch - Đông Anh - Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 239 | Đông Hội | Thôn Đông Trù- Đông Hội | Công lập | Trường phổ thông |
| 240 | Tiểu học Hải Bối | Xóm 1- Thôn Cổ Điển- Xã Hải Bối | Công lập | Trường phổ thông |
| 241 | Kim Chung | Kim Chung - Đông Anh - Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 242 | Kim Nỗ | Kim Nỗ - Đông Anh - Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 243 | Lê Hữu Tựu | Xã Nguyên Khê- ĐA- HN | Công lập | Trường phổ thông |
| 244 | Liên Hà | Hà Lỗ - Liên Hà - Đông Anh | Công lập | Trường phổ thông |
| 245 | Liên Hà A | Châu Phong - Liên Hà - Đông Anh | Công lập | Trường phổ thông |
| 246 | Nam Hồng | Thôn Đìa- Nam Hồng- Đông Anh | Công lập | Trường phổ thông |
| 247 | Ngô Tất Tố | Cạnh UBND xã Mai Lâm | Công lập | Trường phổ thông |
| 248 | Tàm Xá | Tàm Xá | Công lập | Trường phổ thông |
| 249 | Thị Trấn Đông Anh | Tổ 9 Thị Trấn Đông Anh | Công lập | Trường phổ thông |
| 250 | Thị Trấn A | Tổ 49 - Thị trấn Đông Anh | Công lập | Trường phổ thông |
| 251 | Thuỵ Lâm | Mạnh Tân- Thụy Lâm | Công lập | Trường phổ thông |
| 252 | Thuỵ Lâm A | Thụy Lâm | Công lập | Trường phổ thông |
| 253 | Tô Thị Hiển | Cán Khê-Nguyên Khê-Đông Anh | Công lập | Trường phổ thông |
| 254 | Tiên Dương | Thôn Tiên Kha - Xã Tiên Dương | Công lập | Trường phổ thông |
| 255 | Uy Nỗ | Đản Dị - Uy Nỗ - Đông Anh | Công lập | Trường phổ thông |
| 256 | Vân Hà | Thiết Bình - Vân Hà - Đông Anh | Công lập | Trường phổ thông |
| 257 | Tiểu học Vân Nội | Xã Vân Nội Đông Anh Hà Nội. | Công lập | Trường phổ thông |
| 258 | Việt Hùng | Dục Nội - Việt Hùng - Đông Anh | Công lập | Trường phổ thông |
| 259 | Vĩnh Ngọc | Ngọc Chi - Vĩnh Ngọc | Công lập | Trường phổ thông |
| 260 | Võng la | Xã Võng La Đông Anh | Công lập | Trường phổ thông |
| 261 | Xuân Canh | VănTinh-XuânCanh-ĐôngAnh-HàNội | Công lập | Trường phổ thông |
| 262 | Xuân Nộn | Xuân Nộn | Công lập | Trường phổ thông |
| 263 | Tiểu học - THCS & THPT Archimedes Đông Anh | | Tư thục | Trường phổ thông |
| 264 | Tiểu học Bát Tràng | Thôn 5 Giang Cao Bát Tràng | Công lập | Trường phổ thông |
| 265 | Tiểu học Cổ Bi | Thôn vàng- Cổ Bi Gia Lâm Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 266 | Tiểu học Đa Tốn | Lê Xá - Đa Tốn - GL - HN | Công lập | Trường phổ thông |
| 267 | Tiểu học Đặng Xá | Xã Đặng Xá - Gia Lâm - Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 268 | Tiểu học Đình Xuyên | Đình xuyên - Gia Lâm - Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 269 | Tiểu học Đông Dư | Thôn Hạ | Công lập | Trường phổ thông |
| 270 | Tiểu học Dương Hà | Thôn Trung - Dương Hà - Gia Lâm - Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 271 | Tiểu học Dương Quang | Thôn Quang Trung xã Dương Quang huyện Gia Lâm Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 272 | Tiểu học Dương Xá | Xã Dương Xá 01018000 Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 273 | Tiểu học Kiêu Kỵ | Kiêu Kỵ - Gia lâm - Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 274 | Tiểu học Kim Lan | Kim Lan - Gia Lâm - Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 275 | Tiểu học Kim Sơn | Kim Sơn - Gia Lam - Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 276 | Tiểu học Lệ Chi | xã Lệ Chi huyện GIa Lâm thành phố Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 277 | Tiểu học Ninh Hiệp | Thôn 5 xã Ninh Hiệp | Công lập | Trường phổ thông |
| 278 | Tiểu học Nông Nghiệp | TT Trâu Quỳ-Gia Lâm-Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 279 | Tiểu học Phù Đổng | Tiểu học Phù Đổng | Công lập | Trường phổ thông |
| 280 | Tiểu học Phú Thị | Xã Phú Thị - Gia Lâm - Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 281 | Tiểu học Tiền Phong | thôn Kim Quan | Công lập | Trường phổ thông |
| 282 | Tiểu học TT Trâu Quỳ | Cửu Việt - Trâu Quỳ | Công lập | Trường phổ thông |
| 283 | Tiểu học Trung Mầu | Thôn 5 xã Trung Mầu | Công lập | Trường phổ thông |
| 284 | Tiểu học Văn Đức | Văn Đức - Gia Lâm - Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 285 | Tiểu học Yên Viên | Thôn Lã Côi | Công lập | Trường phổ thông |
| 286 | Tiểu học Yên Thường | Thôn Yên Thường-Yên Thường-Gia Lâm-Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 287 | Tiểu học TT Yên Viên | Ngõ 670 Hà Huy Tập Thị trấn Yên Viên | Công lập | Trường phổ thông |
| 288 | Tiểu học Cao Bá Quát | Khu Đô thị Đặng Xá | Công lập | Trường phổ thông |
| 289 | Tiểu học Lê Ngọc Hân | Xã Ninh Hiệp | Công lập | Trường phổ thông |
| 290 | Tiểu học Trung Thành | | Công lập | Trường phổ thông |
| 291 | Tiểu học Quang Trung | | Công lập | Trường phổ thông |
| 292 | Trường tiểu học và THCS Hanoi Victoria | | Tư thục | Trường phổ thông |
| 293 | Trường Tiểu học Vinschool Green Bay | | Tư thục | Trường phổ thông |
| 294 | Trường Tiểu học và THCS Olympia | | Tư thục | Trường phổ thông |
| 295 | Trường Tiểu học Tây Mỗ | Tổ dân phố Dưới- phường Tây Mỗ - quận Nam Từ Liêm - Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 296 | Trường Tiểu học Vinschool Gardenia | Lô 14.2 TH khu chức năng Thành phố Xanh Vinhomes Gardenia | Tư thục | Trường phổ thông |
| 297 | Trường Tiểu học Cầu Diễn | Phường Cầu Diễn- Nam Từ Liêm | Công lập | Trường phổ thông |
| 298 | Trường Tiểu học Mỹ Đình 2 | Phú Mỹ-Mỹ Đình 2- Nam Từ Liêm | Công lập | Trường phổ thông |
| 299 | Trường Tiểu học Phú Đô | Số 23 ngách 8 đường Lê Quang Đạo | Công lập | Trường phổ thông |
| 300 | Trường Tiểu học Mễ Trì | Mễ Trì - Nam Từ Liêm - Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 301 | Trường Tiểu học Trung Văn | Trung Văn Nam Từ Liêm Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 302 | Trường Tiểu học Đại Mỗ | TDP Tháp | Công lập | Trường phổ thông |
| 303 | Trưởng Tiểu học Đoàn Thị Điểm - Hà Nội | Khu đô thị Mỹ Đình II | Tư thục | Trường phổ thông |
| 304 | Trường Tiểu học Việt Úc Hà Nội | KĐT Mỹ Đình 1 | Tư thục | Trường phổ thông |
| 305 | Trường Tiểu học Lê Quý Đôn | Lô 2B X1 phường Cầu Diễn- Quận Nam Từ | Tư thục | Trường phổ thông |
| 306 | Trường Tiểu học Lomonoxop | Đường Mễ Trì | Tư thục | Trường phổ thông |
| 307 | Trường Tiểu học Nam Từ Liêm | Khu ĐTM Xuân Phương - Nam Từ Liêm - Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 308 | Trường Tiểu học LOMONOXOP-Mỹ Đình | Lô TH2 KĐT Mỹ Đình II | Tư thục | Trường phổ thông |
| 309 | Trường Tiểu học Phương Canh | Phương Canh - Nam Từ Liêm - Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 310 | Trường Tiểu học Marie Curie | Lô TH1 phố Trần Văn Lai Nam Từ Liêm | Tư thục | Trường phổ thông |
| 311 | Trường Tiểu Học Mỹ Đình 1 | Tổ dân phố số 3 Mỹ đình 1 Nam Từ Liêm Tp Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 312 | Trường Tiểu học Nguyễn Quý Đức | Tổ dân phố số 2 Ngọc Trục - phường Đại Mỗ - quận Nam Từ Liêm - Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 313 | Trường Tiểu học Lý Nam Đế | TDP số 4 Miêu Nha- phường Tây Mỗ- quận Nam Từ Liêm- tp Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 314 | Trường Tiểu học Sentia | | Tư thục | Trường phổ thông |
| 315 | Trường Tiểu học Xuân Phương | | Công lập | Trường phổ thông |
| 316 | Trường tiểu học Mặt Trời Mới | | Tư thục | Trường phổ thông |
| 317 | Trường Tiểu học Nguyễn Du | | Công lập | Trường phổ thông |
| 318 | Trường tiểu học B Thị trấn Văn Điển | Yên Ngưu - Tam Hiệp | Công lập | Trường phổ thông |
| 319 | Trường Tiểu học Thanh Liệt | Xã Thanh Liệt Thanh Trì Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 320 | Trường tiểu học Tam Hiệp - huyện Thanh Trì | Thôn Huỳnh Cung xã Tam Hiệp | Công lập | Trường phổ thông |
| 321 | Trường tiểu học TÂN TRIỀU | Triều Khúc Tân Triều | Công lập | Trường phổ thông |
| 322 | Trường Tiểu học Hữu Hòa | Thôn Thanh oai | Công lập | Trường phổ thông |
| 323 | Tiểu học Tả Thanh Oai | Thôn Nhân Hòa - Xã Tả Thanh Oai - Thanh Trì - Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 324 | Trường tiểu học Đại Áng | xã Đại Áng | Công lập | Trường phổ thông |
| 325 | Tiểu học Vĩnh Quỳnh | Trường Tiểu học Vĩnh Quỳnh | Công lập | Trường phổ thông |
| 326 | Trường tiểu học A Thị Trấn Văn Điển | Ngõ 673 đường Ngọc Hồi - TT- HN | Công lập | Trường phổ thông |
| 327 | Trường tiểu học Tứ Hiệp | Xóm mới Cương Ngô | Công lập | Trường phổ thông |
| 328 | Trường Tiểu học Yên Mỹ | Yên Mỹ-Thanh Trì-Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 329 | Trường tiểu học Duyên Hà | Duyên Hà-Thanh Trì-Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 330 | Trường tiểu học Vạn Phúc-huyện Thanh Trì | Thôn 2 Vạn Phúc | Công lập | Trường phổ thông |
| 331 | Tiểu học Đông Mỹ | Đông Mỹ - Thanh Trì - Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 332 | Trường tiểu Học Ngũ Hiệp | Tự Khoát - Ngũ Hiệp -Thanh Trì | Công lập | Trường phổ thông |
| 333 | Trường tiểu học Ngọc Hồi | Thôn Yên Kiện - Ngọc Hồi - Thanh Trì - Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 334 | Trường tiểu Học Liên Ninh | Xã Liên Ninh - Thanh Trì - Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 335 | Trường Dạy trẻ Khuyết Tật | Tứ Hiệp Thanh Trì | Công lập | Khuyết tật |
| 336 | Trường tiểu học Yên Xá | Thôn Yên Xá - Xã Tân Triều | Công lập | Trường phổ thông |
| 337 | Trường tiểu học Vũ Lăng | | Công lập | Trường phổ thông |
| 338 | Trường tiểu học Phạm Tu | | Công lập | Trường phổ thông |
| 339 | Trường tiểu học Ngô Sĩ Kiện | | Công lập | Trường phổ thông |
| 340 | Trường Tiểu học Thượng Cát | Phường Thượng Cát | Công lập | Trường phổ thông |
| 341 | Trường Tiểu học Liên Mạc | Yên Nội Liên Mạc Bắc Từ Liêm | Công lập | Trường phổ thông |
| 342 | Trường Tiểu học Thuỵ Phương | Tổ dân phố Hồng Ngự | Công lập | Trường phổ thông |
| 343 | Trường Tiểu học Đông Ngạc A | Phường Đông Ngạc | Công lập | Trường phổ thông |
| 344 | Trường Tiểu học Đông Ngạc B | Xóm 1A - Đông ngạc - BTL - HN | Công lập | Trường phổ thông |
| 345 | Trường Tiểu học Cổ Nhuế 2A | P. Cổ Nhuế 2 - Bắc Từ Liêm - HN | Công lập | Trường phổ thông |
| 346 | Trường Tiểu học Cổ Nhuế 2B | Xóm 11 xã Cổ Nhuế | Công lập | Trường phổ thông |
| 347 | Tiểu học Phú Diễn | | Công lập | Trường phổ thông |
| 348 | Tiểu học Đức Thắng | | Công lập | Trường phổ thông |
| 349 | TH-THCS Everest | | Tư thục | Trường phổ thông |
| 350 | TH-THCS Tây Hà Nội | | Tư thục | Trường phổ thông |
| 351 | Trường Tiểu học Minh Khai A | Ngọa Long Minh Khai | Công lập | Trường phổ thông |
| 352 | Trường Tiểu học Phúc Diễn | Phúc Diễn- Bắc Từ Liêm - Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 353 | Trường Tiểu học Tây Tựu A | Tổ dân phố Trung - Phường Tây Tựu - Bắc Từ Liêm - Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 354 | Trường Tiểu học Tây Tựu B | Tổ dân phố Hạ- Tây Tựu- Bắc Từ Liêm | Công lập | Trường phổ thông |
| 355 | Trường Tiểu học Xuân Đỉnh | Tổ dân phố Trung - Xuân Đỉnh | Công lập | Trường phổ thông |
| 356 | Trường tiểu học Hồ Tùng Mậu | Khu Tái định cư Phú Diễn - btl - Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 357 | Trường Tiểu học Minh Khai B | Phường Minh Khai - BTL - Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 358 | Trường tiểu học Newton | Lô TH2-Khu đô thị Cổ Nhuế-Hoàng Quốc Việt-Bắc Từ Liêm-Hà Nội | Tư thục | Trường phổ thông |
| 359 | Tiểu học Newton Goldmark | | Tư thục | Trường phổ thông |
| 360 | TH - THCS Pascal | Cổ Nhuế 1 - Bắc Từ Liêm - Hà Nội | Tư thục | Trường phổ thông |
| 361 | Tiểu Học Chi Đông | Tổ dân phố số 2 -Thị trấn Chi Đông | Công lập | Trường phổ thông |
| 362 | Tiểu học Chu Phan | Nại Châu - Chu Phan | Công lập | Trường phổ thông |
| 363 | Tiểu Học Đại Thịnh A | Thôn Thường Lệ xã Đai Thịnh Mê Linh Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 364 | Tiểu Học Đại Thịnh B | Xã Đại Thịnh | Công lập | Trường phổ thông |
| 365 | Tiểu Học Hoàng Kim | Thôn Hoàng Kim xã Hoàng Kim Mê Linh Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 366 | Tiểu Học Kim Hoa A | TT xã Kim Hoa A | Công lập | Trường phổ thông |
| 367 | Tiểu Học Kim Hoa B | Thôn Phù Trì | Công lập | Trường phổ thông |
| 368 | Tiểu Học Liên Mạc A | Yên Mạc | Công lập | Trường phổ thông |
| 369 | Tiểu Học Liên Mạc B | Liên Mạc-Mê Linh-Hà Nôi. | Công lập | Trường phổ thông |
| 370 | Tiểu Học Mê Linh | Tiểu học Mê Linh | Công lập | Trường phổ thông |
| 371 | Tiểu Học Quang Minh A | Tổ 1 | Công lập | Trường phổ thông |
| 372 | Tiểu Học Quang Minh B | Tổ 6- TT Quang Minh | Công lập | Trường phổ thông |
| 373 | Tiểu Học Tam Đồng | Văn Lôi-Tam Đồng-Mê Linh-Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 374 | Tiểu Học Thạch Đà A | Thôn 1-Thạch Đà Mê Linh Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 375 | Tiểu Học Thạch Đà B | Xã Thạch Đà - Mê Linh - Hà Nội. | Công lập | Trường phổ thông |
| 376 | Tiểu Học Thanh Lâm A | Thanh Lâm- Mê Linh- Hà nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 377 | Tiểu Học Thanh Lâm B | Phú Nhi- Thanh Lâm- Mê Linh- Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 378 | Tiểu Học Tiền Phong A | TH Tiền Phong A | Công lập | Trường phổ thông |
| 379 | Tiểu Học Tiền Phong B | Do Hạ - Tiền Phong - Mê Linh - Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 380 | Trường Tiểu Học Tiến Thắng A | Bạch Trữ - Tiến Thắng - Mê Linh - Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 381 | Tiểu Học Tiến Thắng B | Kim Giao - Tiến Thắng - Mê Linh- Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 382 | Tiểu Học Tiến Thịnh | Tiến Thịnh - Mê Linh- Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 383 | Tiểu Học Tráng Việt A | Đông Cao- Tráng Việt | Công lập | Trường phổ thông |
| 384 | Tiểu Học Tráng Việt B | Tráng Việt - Mê Linh- Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 385 | Tiểu Học Tự Lập A | Tự Lập - Mê Linh - Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 386 | Tiểu Học Tự Lập B | Xóm 3 -Xã Tự Lập | Công lập | Trường phổ thông |
| 387 | Tiểu Học Văn Khê A | Văn Khê - Mê Linh - Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 388 | Tiểu Học Văn Khê B | Văn Quán - Văn Khê - Mê Linh | Công lập | Trường phổ thông |
| 389 | Tiểu Học Vạn Yên | Xã Vạn Yên Mê Linh Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 390 | Phổ thông Quốc tế Việt Nam | KĐT Dương Nội - Hà Đông - Hà Nội | Tư thục | Trường phổ thông |
| 391 | Tiểu học An Hưng | Khu đô thị An Hưng Dương Nội Hà Đông | Công lập | Trường phổ thông |
| 392 | Tiểu học Biên Giang | Tổ dân phố Giang Chính Phường Biên Giang Hà Đông Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 393 | Tiểu học Đoàn Kết | 92 Phố Bế Văn Đàn | Công lập | Trường phổ thông |
| 394 | Tiểu học Đồng Mai I | Nhân Đạo - Đồng Mai | Công lập | Trường phổ thông |
| 395 | Tiểu học Đồng Mai II | Tổ dân phố 14 | Công lập | Trường phổ thông |
| 396 | Tiểu học Dương Nội A | La Dương - Dương Nội - HĐ | Công lập | Trường phổ thông |
| 397 | Tiểu học Dương Nội B | TDP Hòa Bình - Dương Nội - HĐ | Công lập | Trường phổ thông |
| 398 | Tiểu học Kiến Hưng | Kiến Hưng Hà Đông Hà Hội | Công lập | Trường phổ thông |
| 399 | Tiểu học Kim Đồng | P.Dương Nội Q.Hà Đông TP Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 400 | Tiểu học Lê Hồng Phong | Phường Hà Cầu | Công lập | Trường phổ thông |
| 401 | Tiểu học Lê Lợi | Hà Trì | Công lập | Trường phổ thông |
| 402 | Tiểu học Lê Quý Đôn | | Công lập | Trường phổ thông |
| 403 | Tiểu học Lê Trọng Tấn | Yên Nghĩa | Công lập | Trường phổ thông |
| 404 | Tiểu học Mậu Lương | | Công lập | Trường phổ thông |
| 405 | Tiểu học Nguyễn Du | Đường 19/5 khu đô thị | Công lập | Trường phổ thông |
| 406 | Tiểu học Nguyễn Trãi | 2 phố Hoàng Văn Thụ | Công lập | Trường phổ thông |
| 407 | Tiểu học Phú La | KĐT Văn Phú | Công lập | Trường phổ thông |
| 408 | Tiểu học Phú Lãm | Tổ phường Phú Lãm | Công lập | Trường phổ thông |
| 409 | Tiểu học Phú Lương I | Tổ 19 - Bắc Lãm | Công lập | Trường phổ thông |
| 410 | Tiểu học Phú Lương II | Tổ 7-Phú Lương -Hà Đông-HN | Công lập | Trường phổ thông |
| 411 | Tiểu học Trần Đăng Ninh | Phố Bế Văn Đàn - Quang Trung - Hà Đông | Công lập | Trường phổ thông |
| 412 | Tiểu học Trần Phú | Thanh Bình - Hà Đông - Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 413 | Tiểu học Trần Quốc Toản | | Công lập | Trường phổ thông |
| 414 | Tiểu học Văn Khê | Tổ 3 | Công lập | Trường phổ thông |
| 415 | Tiểu học Vạn Phúc | Bạch Đằng | Công lập | Trường phổ thông |
| 416 | Tiểu học Văn Yên | Nguyễn Công Trứ | Công lập | Trường phổ thông |
| 417 | Tiểu học Yên Nghĩa | Yên Nghĩa - Hà Đông - Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 418 | Tiểu học Yết Kiêu | Số 1 Nguyễn Thượng Hiền | Công lập | Trường phổ thông |
| 419 | Tiểu học Ban Mai | KĐT Văn Quán Đường 19/5 P. Văn Quán Q. Hà Đông Tp. Hà Nội | Tư thục | Trường phổ thông |
| 420 | Tiểu học Chu Văn An | Khu đô thị mới Văn Khê | Tư thục | Trường phổ thông |
| 421 | Tiểu học IQ | Phường Hà Cầu Hà Đông Hà Nội | Tư thục | Trường phổ thông |
| 422 | Tiểu học Victory | TH2A- Khu Đô Thị Văn Quán | Tư thục | Trường phổ thông |
| 423 | Tiểu học Marie Curie II | Tổ 1 phường Kiến Hưng Hà Đông HN | Tư thục | Trường phổ thông |
| 424 | Tiểu học & THCS Quốc tế Nhật Bản | | Tư thục | Trường phổ thông |
| 425 | Tiểu học & THCS Hà Nội - Thăng Long | Khu đô thị Xa la Hà Đông Hà Nội | Tư thục | Trường phổ thông |
| 426 | Tiểu học Trần Phú | 118 phố Ngô Quyền | Công lập | Trường phổ thông |
| 427 | Tiểu học Quang Trung | 21 Hoàng Diệu | Công lập | Trường phổ thông |
| 428 | Tiểu học Lê Lợi | Ngõ Lạc Sơn | Công lập | Trường phổ thông |
| 429 | Tiểu học Viên Sơn | Khu phố 2 Tiền Huân - Viên Sơn | Công lập | Trường phổ thông |
| 430 | Tiểu học Phú Thịnh | PHÚ NHI 2 - PHÚ THỊNH | Công lập | Trường phổ thông |
| 431 | Tiểu học Đường Lâm | Đoài Giáp-Đường Lâm | Công lập | Trường phổ thông |
| 432 | Tiểu học Xuân Sơn | Nhân Lý - Xuân Sơn- Sơn Tây | Công lập | Trường phổ thông |
| 433 | Tiểu học Xuân Khanh | Tổ dân phố 7 phường Xuân Khanh thị xã Sơn Tây thành phố Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 434 | Tiểu học Thanh Mỹ | Thôn Thủ Trung - xã Thanh Mỹ- thị xã Sơn Tây - thành phố Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 435 | Tiểu học Trung Hưng | Tổ 5 - Vân Gia - Trung Hưng - Sơn Tây - Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 436 | Tiểu học Sơn Lộc | Số 1 - Thanh Vỵ - Phường Sơn Lộc - TX Sơn Tây | Công lập | Trường phổ thông |
| 437 | Tiểu học Trung Sơn Trầm | Tổ dân phố 2 - Phường Trung Sơn Trầm – Sơn Tây – Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 438 | Tiểu học Kim Sơn | Kim Tân - Kim Sơn - Sơn Tây - Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 439 | Tiểu học Sơn Đông | Vạn An - Sơn Đông | Công lập | Trường phổ thông |
| 440 | Tiểu học Cổ Đông | Triều Đông - Cổ Đông - Sơn Tây - Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 441 | Tiểu học Khánh Thượng | Khánh Chúc Đồi - Khánh Thượng - Ba Vì - Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 442 | Tiểu học Minh Quang A | Thôn Vống-Gốc Vải | Công lập | Trường phổ thông |
| 443 | Tiểu học Minh Quang B | Thôn Đá Chông-Minh Quang-Ba Vì-Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 444 | Tiểu học Thuần Mỹ | Xã Thuần Mỹ-Ba Vì-TP Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 445 | Tiểu học Phong Vân | Tân Phong-Phong Vân-Ba Vì-Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 446 | Tiểu học Thụy An | Thụy An - Ba Vì - Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 447 | Tiểu học Cẩm Lĩnh | Đông Phượng - Cẩm Lĩnh - Ba Vì | Công lập | Trường phổ thông |
| 448 | Tiểu học Phú Cường | Thôn Phú Thịnh xã Phú Cường | Công lập | Trường phổ thông |
| 449 | Tiểu học Thái Hoà | Thôn Cộng Hòa-Thái Hòa-Ba Vì -Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 450 | Tiểu học Vạn Thắng | Thôn Mai Trai xã Vạn Thắng huyện Ba Vì thành phố Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 451 | Tiểu học Đồng Thái | Xã Đồng Thái | Công lập | Trường phổ thông |
| 452 | Tiểu học Phú Đông | Phú Đông-Ba Vì-Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 453 | Tiểu học Phú Sơn | Phú Hữu - Phú Sơn | Công lập | Trường phổ thông |
| 454 | Tiểu học Phú Châu | Xã Phú Châu | Công lập | Trường phổ thông |
| 455 | Tiểu học Sơn Đà | Thôn Đan Thê-Xã Sơn Đà-Ba Vì- Hà nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 456 | Tiểu học Tòng Bạt | Thôn Tòng Thái xã Tòng Bạt | Công lập | Trường phổ thông |
| 457 | Tiểu học Tản Hồng | xã Tản Hồng huyện Ba Vì thành phố Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 458 | Tiểu học Châu Sơn | Châu Sơn-Ba VÌ- Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 459 | Tiểu học Phú Phương | Phú Phương | Công lập | Trường phổ thông |
| 460 | Tiểu học Tản Lĩnh | Đức Thịnh - Tản Lĩnh - BV - HN | Công lập | Trường phổ thông |
| 461 | Tiểu học Tây Đằng A | Tây Đằng - Ba Vì - Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 462 | Tiểu học Vật Lại | Xã Vật Lại | Công lập | Trường phổ thông |
| 463 | Tiểu học Chu Minh | Tiểu học Chu Minh | Công lập | Trường phổ thông |
| 464 | Tiểu học Minh Châu | Minh Châu-Ba Vì-Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 465 | Tiểu học Cam Thượng | Thôn Cốc Thôn | Công lập | Trường phổ thông |
| 466 | Tiểu học Đông quang | Tiểu học Đông Quang | Công lập | Trường phổ thông |
| 467 | Tiểu học Tiên Phong | Bằng Lũng-Tiên Phong-Ba Vì-Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 468 | Tiểu học Ba Trại B | Xã Ba Trại Ba Vì Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 469 | Tiểu học TTNC Bò & Đồng cỏ | Xóm 2 thôn Trung Hòa BVHN | Công lập | Trường phổ thông |
| 470 | Tiểu học Vân Hoà | Vân Hòa - Ba Vì - Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 471 | Tiểu học Ba Trại A | Thôn 6 Ba Trại - Ba Vì - Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 472 | Tiểu học Yên Bài A | Thôn Bài - Yên Bài- Ba Vì - Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 473 | Tiểu Học Yên Bài B | Phú Yên - Yên Bài - Ba Vì | Công lập | Trường phổ thông |
| 474 | Tiểu học Cổ Đô | Xã Cổ Đô- Ba Vì- Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 475 | Tiểu học Tây Đằng B | Thôn Đài Hoa- Tây Đằng | Công lập | Trường phổ thông |
| 476 | PTCS Hợp Nhất | PTCS Hợp Nhất | Công lập | Trường phổ thông |
| 477 | PTCS Yên Sơn | PTCS Yên Sơn | Công lập | Trường phổ thông |
| 478 | Tiểu học Ngọc Tảo | Xã Ngọc Tảo - Huyện Phúc Thọ - Thành phố Hà Nội. | Công lập | Trường phổ thông |
| 479 | Tiểu học Tích Giang | xaTích Giang Phúc Thọtp Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 480 | Tiểu học Hát Môn | Xã Hát Môn | Công lập | Trường phổ thông |
| 481 | Trường tiểu học Thọ Lộc | xã Thọ Lộchuyện Phúc Thọ thành phố Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 482 | Tiểu học Tam Thuấn | xã Tam Thuấn- huyện Phúc Thọ- TP Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 483 | Tiểu học Võng Xuyên A | Võng Xuyên - Phúc Thọ - Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 484 | Tiểu học Phúc Hòa | Xã Phúc Hòa - huyện Phúc Thọ - TP Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 485 | Trường Tiểu học Vân Hà | Vân hà- phúc thọ - hà nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 486 | Tiểu học Vân Phúc | Xã Vân Phúc - Huyện Phúc Thọ - TP Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 487 | Tiểu học Hiệp Thuận | Xã Hiệp Thuận huyện Phúc Thọ tp Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 488 | Tiểu học Xuân Phú | Thôn Cựu Lục | Công lập | Trường phổ thông |
| 489 | Tiểu học Cẩm Đình | Xã Cẩm Đình - Huyện Phúc Thọ - TP Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 490 | TIỂU HỌC THỊ TRẤN PHÚC THỌ | Thị trấn Phúc Thọ- Huyện Phúc Thọ- Thành phố Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 491 | Trường Tiểu học Liên Hiệp | Liên Hiệp- Phúc Thọ - Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 492 | Tiểu học Sen Chiểu | Xã Sen Chiểu - Huyện Phúc Thọ - TP.Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 493 | Tiểu học Vân Nam | Vân Nam - Phúc Thọ - Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 494 | Tiểu học Tam Hiệp | Xã Tam Hiệp - Phúc Thọ - Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 495 | Tiểu Học Thanh Đa | xã thanh đa - phúc thọ - TP hà nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 496 | Tiểu học Long Xuyên | xã Long Xuyên - Huyện Phúc Thọ - TPHà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 497 | Tiểu học Phụng Thượng | xã Phụng Thượng -huyện Phúc Thọ -TP Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 498 | TIỂU HỌC PHƯƠNG ĐỘ | Xã Phương Độ - Phúc Thọ - TPHà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 499 | Trường Tiểu học Trạch Mỹ Lộc | Cụm III - Trạch Mỹ Lộc | Công lập | Trường phổ thông |
| 500 | Tiểu học Võng Xuyên B | Võng Xuyên-Phúc Thọ- Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 501 | TIỂU HỌC THƯỢNG CỐC | Cụm 5 – Thu Vi | Công lập | Trường phổ thông |
| 502 | Tiểu học Hai Bà Trưng | Xã Phụng Thượng huyện Phúc Thọ Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 503 | Trường Tiểu học Đan Phượng | Đan Phượng - Đan Phượng - Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 504 | Trường Tiểu học Song Phượng | Thôn Thu Quế- Song Phượng | Công lập | Trường phổ thông |
| 505 | Trường Tiểu học Thị trấn Phùng | Phố Phượng Trì - Thị Trấn Phùng - Đan Phượng - Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 506 | Trường Tiểu học Đồng Tháp | Bãi Thuỵ-Đồng Tháp-Đan Phượng | Công lập | Trường phổ thông |
| 507 | Trường Tiểu học Phương Đình A | Thôn La Thạch - Phương Đình | Công lập | Trường phổ thông |
| 508 | Trường Tiểu học Phương Đình B | Địch Đình- Phương Đình- ĐP- HN | Công lập | Trường phổ thông |
| 509 | Trường Tiểu học Thọ Xuân | Cụm 3 - xã Thọ Xuân | Công lập | Trường phổ thông |
| 510 | Trường Tiểu học Thọ An | Cụm 4 Thọ An Đ Phượng - Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 511 | Trường Tiểu học Trung Châu A | Thôn 4 - Trung Châu - ĐP - HN | Công lập | Trường phổ thông |
| 512 | Trường Tiểu học Trung Châu B | Trung Châu - Đan Phượng - TP Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 513 | Trường Tiểu học Hồng Hà | Thôn Bá Nội xã Hồng Hà | Công lập | Trường phổ thông |
| 514 | Trường Tiểu học Liên Hồng | Thôn Hữu Cước- xã Liên Hồng | Công lập | Trường phổ thông |
| 515 | Trường Tiểu học Liên Hà | Thôn Quý | Công lập | Trường phổ thông |
| 516 | Trường Tiểu học Liên Trung | Liên Trung - Đan Phượng - Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 517 | Trường Tiểu học Tân Lập | Cụm 5-Tân Lập-Đan Phượng-Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 518 | Trường Tiểu học Tân Hội A | Phan Long-Tân Hội-Đan Phượng | Công lập | Trường phổ thông |
| 519 | Trường Tiểu học Thượng Mỗ | Thôn An Sơn 1 - Xã Thượng Mỗ | Công lập | Trường phổ thông |
| 520 | Trường Tiểu học Tô Hiến Thành | Xã Hạ Mỗ - Đan Phượng | Công lập | Trường phổ thông |
| 521 | Trường Tiểu học Tân Hội B | Tân Hội-Đan Phượng- Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 522 | Tiểu học An Thượng A | An Thượng - Hoài đức | Công lập | Trường phổ thông |
| 523 | Tiểu học An Thượng B | Thanh Quang - An Thượng | Công lập | Trường phổ thông |
| 524 | Tiểu học An Khánh A | Thôn An Thọ- An Khánh | Công lập | Trường phổ thông |
| 525 | Tiểu học An Khánh B | Ngãi Cầu- An Khánh | Công lập | Trường phổ thông |
| 526 | Tiểu học Cát Quế A | Khu vực 5 - Cát Quế - Hoài Đức - Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 527 | Tiểu học Cát Quế B | Đội 8 - Cát Quế - Hoài Đức - HN | Công lập | Trường phổ thông |
| 528 | Tiểu học Đắc Sở | Thôn Đông Hạ | Công lập | Trường phổ thông |
| 529 | Tiểu học Di Trạch | Xóm Đa xã Di Trạch | Công lập | Trường phổ thông |
| 530 | Tiểu học Đông La | Đông Lao- Đông La- Hoài Đức | Công lập | Trường phổ thông |
| 531 | Tiểu học Đức Giang | Lưu xá - xã Đức Giang - Hoài Đức - HN | Công lập | Trường phổ thông |
| 532 | Tiểu học Đức Thượng | Thôn Chiền - Đức Thượng - Hoài Đức - Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 533 | Tiểu học Dương Liễu A | Xóm Đồng | Công lập | Trường phổ thông |
| 534 | Tiểu học Dương Liễu B | Xóm Me Táo - xã Dương Liễu | Công lập | Trường phổ thông |
| 535 | Tiểu học Kim Chung A | Thôn Yên Vĩnh- Kim Chung- Hoài Đức | Công lập | Trường phổ thông |
| 536 | Tiểu học La Phù | xóm Minh Khai - xã La Phù | Công lập | Trường phổ thông |
| 537 | Tiểu học Lại Yên | Thôn 2-Lại Yên -Hoài Đức -HN | Công lập | Trường phổ thông |
| 538 | Tiểu học Minh Khai | Thôn Minh Hòa 4 | Công lập | Trường phổ thông |
| 539 | Tiểu học Sơn Đồng | Sơn Đồng Hoài Đức Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 540 | Tiểu học Song Phương | Thôn 3 xã Song Phương- huyện Hoài Đức - Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 541 | Tiểu học Tiền Yên | xã Tiền Yên- huyện Hoài Đức- TP Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 542 | Tiểu học TT Trạm Trôi | Khu 7 | Công lập | Trường phổ thông |
| 543 | Tiểu học Vân Côn | Vân Côn - Hoài Đức - Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 544 | Tiểu học Vân Canh | Vân Canh -Hoài Đức - Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 545 | Tiểu học Yên Sở | Thôn 4 | Công lập | Trường phổ thông |
| 546 | Tiểu học Kim Chung B | Thôn Lai Xá | Công lập | Trường phổ thông |
| 547 | Tiểu học Alpha | | Tư thục | Trường phổ thông |
| 548 | Tiểu học &THCS Vinschool Thăng Long | | Tư thục | Trường phổ thông |
| 549 | TH&THCS Newton | | Tư thục | Trường phổ thông |
| 550 | Trường Tiểu Học Cấn Hữu | Cấn Thượng - Cấn hữu | Công lập | Trường phổ thông |
| 551 | Trường Tiểu Học Cộng Hoà | Thôn 1 xã Cộng Hoà | Công lập | Trường phổ thông |
| 552 | Trường Tiểu Học Đại Thành | Thôn Đại Tảo | Công lập | Trường phổ thông |
| 553 | Trường Tiểu Học Đồng Quang A | Đồng Quang-Quốc Oai- Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 554 | Trường Tiểu Học Đông Yên | Đông Yên - Quốc Oai - Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 555 | Trường Tiểu Học Hoà Thạch A | Hòa Trúc - Hòa Thạch- Quốc Oai | Công lập | Trường phổ thông |
| 556 | Trường Tiểu Học Hoà Thạch B | Thôn Long Phú | Công lập | Trường phổ thông |
| 557 | Trường Tiểu Học Liệp Tuyết | Thôn Bái Ngoại | Công lập | Trường phổ thông |
| 558 | Trường Tiểu Học Ngọc Liệp | Ngọc Phúc-Ngọc Liệp | Công lập | Trường phổ thông |
| 559 | Trường Tiểu Học Ngọc Mỹ | Ngọc Mỹ - Quốc oai- Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 560 | Trường Tiểu học Nghĩa Hương | Thôn Thế Trụ | Công lập | Trường phổ thông |
| 561 | Trường Tiểu Học Phượng Cách | Xóm 10 - Phượng Cách | Công lập | Trường phổ thông |
| 562 | Trường Tiểu Học Phú Cát | Thôn 4 xã Phú Cát | Công lập | Trường phổ thông |
| 563 | Trường Tiểu Học Phú Mãn | Đồng Âm- Phú Mãn | Công lập | Trường phổ thông |
| 564 | Trường Tiểu Học Sài Sơn A | Thôn Thụy Khê - Sài Sơn | Công lập | Trường phổ thông |
| 565 | Trường Tiểu Học Tân Hoà | Thôn Thị Ngoại | Công lập | Trường phổ thông |
| 566 | Trường Tiểu Học Tân Phú | Thôn Hạ Hoà | Công lập | Trường phổ thông |
| 567 | Trường Tiểu Học Thị Trấn A | Du Nghệ - Thị trấn Quốc Oai | Công lập | Trường phổ thông |
| 568 | Trường Tiểu Học Tuyết Nghĩa | Liên Trì - Tuyết Nghĩa - Quốc Oai | Công lập | Trường phổ thông |
| 569 | Trường Tiểu Học Yên Sơn | Thôn Quảng Yên | Công lập | Trường phổ thông |
| 570 | Trường Tiểu học Đông Xuân | Đồng Bèn | Công lập | Trường phổ thông |
| 571 | Trường Tiểu Học Thạch Thán | Thạch Thán | Công lập | Trường phổ thông |
| 572 | Trường Tiểu học Thị Trấn B | Ngô Sài-Thị Trấn Quốc Oai | Công lập | Trường phổ thông |
| 573 | Trường Tiểu học Sài Sơn B | Thôn Sài Khê - Sài Sơn - Quốc Oai - Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 574 | Trường Tiểu học Đồng Quang B | Thôn Đồng Lư xã Đồng Quang huyện Quốc Oai thành phố Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 575 | Trường TH&THCS Spring Hill | | Tư thục | Trường phổ thông |
| 576 | Tiểu học Bình Phú A | Tiểu học Bình Phú A | Công lập | Trường phổ thông |
| 577 | Tiểu học Bình Yên | Thôn Cánh Chủ - xã Bình Yên - huyện Thạch Thất - Thành phố Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 578 | Tiểu học Minh Hà A | Thôn 9 Canh Nậu | Công lập | Trường phổ thông |
| 579 | Tiểu học Cẩm Yên | Yên LỗCẩm Yên | Công lập | Trường phổ thông |
| 580 | Tiểu học Cần Kiệm | Thôn Phú Đa 1- Cần Kiệm | Công lập | Trường phổ thông |
| 581 | Tiểu học Chàng Sơn | Thôn 1 xã Chàng Sơn Thạch Thất HN | Công lập | Trường phổ thông |
| 582 | Tiểu học Dị nậu | Thôn Hòa Bình xã Dị Nậu | Công lập | Trường phổ thông |
| 583 | Tiểu học Đại Đồng | Thôn Rộc Đoài - Xã Đại Đồng | Công lập | Trường phổ thông |
| 584 | Tiểu học Đồng Trúc | Thôn Trúc Động xã Đồng Trúc | Công lập | Trường phổ thông |
| 585 | Tiểu học Hạ Bằng | Hạ Bằng | Công lập | Trường phổ thông |
| 586 | Tiểu học Hương Ngải | Xa Hương Ngải - Thạch Thất - Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 587 | Tiểu học Hữu Bằng | Xóm Gò | Công lập | Trường phổ thông |
| 588 | Tiểu học Kim Quan | Đường 84 - Xã Kim Quan | Công lập | Trường phổ thông |
| 589 | Tiểu học Lại Thượng | Lại Thượng - Thạch Thất - Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 590 | Tiểu học Liên Quan | Thôn Chi Quan2 - Thị trấn Liên Quan | Công lập | Trường phổ thông |
| 591 | Tiểu học Phú Kim | Phú Nghĩa - Phú Kim - TT - HN | Công lập | Trường phổ thông |
| 592 | Tiểu học Phùng Xá | Thôn Vĩnh-Phùng Xá- Thạch Thất | Công lập | Trường phổ thông |
| 593 | Tiểu học Tân Xã | Tân Xã | Công lập | Trường phổ thông |
| 594 | Tiểu học Thạch Hòa | Xã Thạch Hòa Thạch Thất Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 595 | Tiểu học Thạch Xá | Thạch Xá - Thạch Thất - Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 596 | Tiểu học Minh Hà B | Thôn 4- Canh Nậu- Thạch Thất | Công lập | Trường phổ thông |
| 597 | Tiểu học Tiến Xuân A | thôn Gò Chói xã Tiến Xuân Thạch Thất | Công lập | Trường phổ thông |
| 598 | Tiểu học Tiến Xuân B | Xóm Miễu - Tiến Xuân Thạch Thất | Công lập | Trường phổ thông |
| 599 | Tiểu học Yên Bình A | Thôn Đình xã Yên Bình TT-HN | Công lập | Trường phổ thông |
| 600 | Tiểu học Yên Bình B | Xóm Lụa | Công lập | Trường phổ thông |
| 601 | Tiểu học Yên trung | Yên Trung - Thạch Thất - Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 602 | Tiểu học Bình Phú B | Thôn Phú Ổ - Bình Phú - Thạch Thất - Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 603 | Tiểu học & THCS Maya | | Tư thục | Trường phổ thông |
| 604 | Tiểu học Bê Tông | Xuân Trung | Công lập | Trường phổ thông |
| 605 | Tiểu học Đại Yên | Trường Tiểu học Đại Yên | Công lập | Trường phổ thông |
| 606 | Tiểu học Đồng Lạc | Đồng Lạc - Chương Mỹ - Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 607 | Tiểu học Đồng Phú | Xã Đồng Phú - Huyện Chương Mỹ - TP Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 608 | Tiểu học Đông Phương Yên | Xã Đông Phương Yên | Công lập | Trường phổ thông |
| 609 | Tiểu học Đông Sơn | Quyết Thượng - Đông Sơn | Công lập | Trường phổ thông |
| 610 | Tiểu học Hoà Chính | Lí Nhân- Hoà Chính | Công lập | Trường phổ thông |
| 611 | Tiểu học Hoàng văn Thụ | Thôn Hòa Bình | Công lập | Trường phổ thông |
| 612 | Tiểu học Hoàng Diệu | Xã Hoàng Diệu | Công lập | Trường phổ thông |
| 613 | Tiểu học Hồng Phong | Thôn Trung - thượng - Xã Hồng Phong | Công lập | Trường phổ thông |
| 614 | Tiểu học Hợp Đồng | Xã Hợp Đồng | Công lập | Trường phổ thông |
| 615 | Tiểu học Hữu Văn | Thôn Quyết Tiến xã Hữu Văn | Công lập | Trường phổ thông |
| 616 | Tiểu học Lam Điền | Xã Lam Điền | Công lập | Trường phổ thông |
| 617 | Tiểu Học Lương Mỹ A | Thôn Văn Mỹ - Xã Hoàng Văn Thụ - Chương Mỹ - Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 618 | Tiểu học Mỹ Lương | Tiểu học Mỹ Lương | Công lập | Trường phổ thông |
| 619 | Tiểu Học Nam Phương Tiến B | Đồi Mít - Nam Phương Tiến | Công lập | Trường phổ thông |
| 620 | Tiểu học Ngọc Hoà | Thôn Chúc Lý | Công lập | Trường phổ thông |
| 621 | Tiểu học Phú Nam An | Xã Phú Nam An-huyện Chương Mỹ -TP Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 622 | Tiểu học Phú Nghĩa | Khê Than - Phú Nghĩa - chương Mỹ - Hà nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 623 | Tiểu học Phụng Châu | Thôn Phương Bản - Phụng Châu | Công lập | Trường phổ thông |
| 624 | Tiểu học Quảng Bị | Thôn 2- xã Quảng Bị | Công lập | Trường phổ thông |
| 625 | Tiểu học Tân Tiến | Tân Hội Tân Tiến chương Mỹ HN | Công lập | Trường phổ thông |
| 626 | Tiểu học Thanh Bình | Thôn Thanh Nê xã Thanh Bình huyện Chương Mỹ Thành phố Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 627 | Tiểu Học Thượng Vực | Thôn Trung Vực - Xã Thượng Vực - Huyện Chương Mỹ - T.P Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 628 | Tiểu Học Thụy Hương | Thôn Trung Tiến-Xã Thụy Hương | Công lập | Trường phổ thông |
| 629 | Tiểu học Thủy Xuân Tiên | Thôn Trí Thủy - xã Thủy Xuân Tiên - Chương Mỹ - Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 630 | Tiểu học Tiên Phương | Đồng Nanh | Công lập | Trường phổ thông |
| 631 | Tiểu học Tốt Động | Xã Tốt Động - Chương Mỹ - Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 632 | Tiểu học Trần Phú A | Xã Trần Phú | Công lập | Trường phổ thông |
| 633 | Tiểu Học Trần Phú B | Miếu Môn - Trần Phú - Chương Mỹ - Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 634 | Tiểu Học Trung Hòa | Thôn Chi Nê - Xã Trung Hòa | Công lập | Trường phổ thông |
| 635 | Tiểu Học Trường Yên | Thôn: Phù Yên - Trường Yên | Công lập | Trường phổ thông |
| 636 | Tiểu Học Chúc Sơn A | Khu Yên Sơn Thị trấn Chúc Sơn Chương Mỹ Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 637 | Tiểu học Thị Trấn Chúc Sơn B | TT Chúc Sơn - Chương Mỹ - Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 638 | Tiểu học Văn Võ | Văn La Văn Võ Chương Mĩ HN | Công lập | Trường phổ thông |
| 639 | Trường Tiểu học Thị trấn Xuân Mai A | Tổ 7 - Khu Chiến Thắng | Công lập | Trường phổ thông |
| 640 | Tiểu học thị trấn Xuân Mai B | Khu Xuân Mai - TT Xuân Mai | Công lập | Trường phổ thông |
| 641 | Tiểu học Nam Phương Tiến A | Tiểu học Nam Phương Tiên A | Công lập | Trường phổ thông |
| 642 | Tiểu học Bích Hoà | Thôn Thạch Bích | Công lập | Trường phổ thông |
| 643 | Tiểu học Cự Khê | Thôn Khê Tang-xã Cự Khê | Công lập | Trường phổ thông |
| 644 | Tiểu Học Cao viên I | Thôn Đàn Viên Xã Cao Viên huyện Thanh Oai Thành phố Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 645 | Tiểu học Cao Viên II | Thôn Bãi - Cao Viên - Thanh Oai | Công lập | Trường phổ thông |
| 646 | Tiểu học Thanh Cao | Thôn Thượng Thanh | Công lập | Trường phổ thông |
| 647 | Tiểu học Bình Minh A | Xã Bình Minh - Thanh Oai - Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 648 | Tiểu học Bình Minh B | Thôn Thượng - xã Bình Minh _ 01278000 - TP Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 649 | Tiểu học Tam Hưng | Tam Hưng Thanh Oai Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 650 | Tiểu học Mỹ Hưng | Tiểu học Mỹ Hưng xã Mỹ Hưng Thanh Oai Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 651 | Tiểu học Thanh Thuỳ | Thôn Gia Vĩnh xã Thanh Thùy | Công lập | Trường phổ thông |
| 652 | Tiểu học Thanh Mai | Thanh Mai | Công lập | Trường phổ thông |
| 653 | Tiểu học Thị trấn Kim Bài | Thôn Cát Động - Thị trấn Kim Bài- 01278000- TP Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 654 | Tiểu học Thanh Văn | Thôn Úc Lý- xã Thanh Văn | Công lập | Trường phổ thông |
| 655 | Tiểu học Kim An | Ngọc Liên - kim An | Công lập | Trường phổ thông |
| 656 | Tiểu học Kim Thư | Kim Châu - Kim Thư - Thanh Oai - Hà Nội. | Công lập | Trường phổ thông |
| 657 | Tiểu học Đỗ Động | Thôn Trình Xá-Xã Đỗ Động | Công lập | Trường phổ thông |
| 658 | Tiểu học Phương Trung 1 | Thôn Quang Trung | Công lập | Trường phổ thông |
| 659 | Tiểu Học Phương Trung 2 | Tân Tiến-Phương Trung- Thanh Oai | Công lập | Trường phổ thông |
| 660 | Tiểu học Dân Hoà | Tiểu học Dân Hòa | Công lập | Trường phổ thông |
| 661 | Tiểu học Xuân Dương | Xuyên Dương-Xuân Dương | Công lập | Trường phổ thông |
| 662 | Tiểu học Tân Ước | Phúc Thụy - Tân Ước - Thanh Oai - HN | Công lập | Trường phổ thông |
| 663 | Tiểu học Cao Dương | Cao Dương - Thanh Oai - Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 664 | Tiểu học Liên Châu | Châu Mai - Liên Châu - Thanh Oai | Công lập | Trường phổ thông |
| 665 | Tiểu học Hồng Dương | Xã Hồng Dương - Huyện Thanh Oai- TP Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 666 | Trường Tiểu học và Trung hoc cơ sở Xanh Tuệ Đức | | Tư thục | Trường phổ thông |
| 667 | Trường Tiểu học Trung học cơ sở IVS | | Tư thục | Trường phổ thông |
| 668 | Tiểu học và Trung học cơ sở Victoria Thăng Long | | Tư thục | Trường phổ thông |
| 669 | Tiểu học Chương Dương | Chương Dương | Công lập | Trường phổ thông |
| 670 | Tiểu học Duyên Thái | Duyên trường- Duyên Thái - Thường Tín | Công lập | Trường phổ thông |
| 671 | Tiểu học Dũng Tiến | Dũng Tiến - Thường Tín - Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 672 | Tiểu học Hà Hồi | Xã Hà Hồi - Thường Tín - Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 673 | Trường tiểu học Hiền Giang | Hiền Giang | Công lập | Trường phổ thông |
| 674 | Tiểu học Hoà Bình | Thôn Thụy Ứng | Công lập | Trường phổ thông |
| 675 | Tiểu học Hồng Vân | Cẩm Cơ - Hồng Vân | Công lập | Trường phổ thông |
| 676 | TIỂU HỌC KHÁNH HÀ | Thôn Liễu Ngoại | Công lập | Trường phổ thông |
| 677 | Tiểu học Lê Lợi | Tiểu học Lê Lợi | Công lập | Trường phổ thông |
| 678 | Tiểu học Liên Phương | Xã Liên Phương | Công lập | Trường phổ thông |
| 679 | Trường tiểu học Minh Cường | Minh Cường- Thường Tín - Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 680 | Tiểu học Nghiêm Xuyên | Tiểu học Nghiêm Xuyên Thôn Cống Xuyên - Xã Nghiêm Xuyên - Huyện Thường Tín - TP Hà Nội. | Công lập | Trường phổ thông |
| 681 | Trường Tiểu học Nguyễn Trãi | xã Nguyễn Trãi T.Tín Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 682 | Tiểu học Nhị Khê | Xã Nhị Khê- Thường Tín- Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 683 | Tiểu học Ninh Sở | Ninh Sở | Công lập | Trường phổ thông |
| 684 | Tiểu học Quất Động | Quất Động - Thường Tín - Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 685 | TIỂU HỌC TÂN MINH | Thôn Thọ giáo | Công lập | Trường phổ thông |
| 686 | TRƯỜNG TIỂU HỌC THẮNG LỢI | Đống Xung - Thắng Lợi - Thường Tín - Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 687 | TIỂU HỌC NGUYỄN DU | Số 09 Tiểu khu Nguyễn Du | Công lập | Trường phổ thông |
| 688 | Tiểu học Thống Nhất | Thống Nhất- Thường Tín- Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 689 | Tiểu học Thư Phú | Thư Phú- Thường Tín- Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 690 | Tiểu học Tiền Phong | Đội 6 -Thôn Trát Cầu | Công lập | Trường phổ thông |
| 691 | Trường tiểu học Tô Hiệu | An Duyên- Tô Hiệu- Thường Tín | Công lập | Trường phổ thông |
| 692 | Tiểu học Tự Nhiên | Xã Tự Nhiên- huyện Thường Tín- TP Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 693 | Tiểu học Văn Bình | Thường Tín | Công lập | Trường phổ thông |
| 694 | Tiểu học Vạn Điểm | Thôn Vạn Điểm xã Vạn Điểm Thường Tín TP Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 695 | Tiểu học Văn Phú | Văn Trai - Văn Phú - Thường Tín- Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 696 | Tiểu học Vân Tảo | Vân Tảo - Thường Tín - Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 697 | Trường Tiểu học Văn Tự | Đinh Xá - Văn Tự Thường Tín | Công lập | Trường phổ thông |
| 698 | Tiểu học & THCS Thăng Long | | Công lập | Trường phổ thông |
| 699 | Trường Tiểu học Hồng Minh | Xóm Cầu - Hồng Minh | Công lập | Trường phổ thông |
| 700 | Trường Tiểu học Tri Trung | Xã Tri Trung Phú Xuyên Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 701 | TRường Tiểu học Hoàng Long | Thôn Trung - Hoàng Long | Công lập | Trường phổ thông |
| 702 | Trường Tiểu học Phú Túc | Tiểu học Phú Túc | Công lập | Trường phổ thông |
| 703 | Trường Tiểu học Phượng Dực | Phượng Dực-Phú xuyên-Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 704 | Trường Tiểu học Văn Hoàng | Thôn Liễu-Văn Hoàng-PX- Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 705 | Trường Tiểu học Chuyên Mỹ | Thôn Trung - Chuyên Mỹ - PX - HN | Công lập | Trường phổ thông |
| 706 | Trường Tiểu học Tân Dân | Xã Tân Dân - Phú Xuyên - Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 707 | Trường Tiểu học Quang Trung | xã Quang Trung | Công lập | Trường phổ thông |
| 708 | Trường Tiểu học Đại Thắng | Tạ Xá | Công lập | Trường phổ thông |
| 709 | Trường Tiểu học Sơn Hà | Thao Nội-Sơn Hà-Phú Xuyên-HN | Công lập | Trường phổ thông |
| 710 | Trường Tiểu học TT Phú Xuyên | TT Phú Xuyên | Công lập | Trường phổ thông |
| 711 | Trường Tiểu học Phúc Tiến | Phúc Tiến - Phú Xuyên - Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 712 | Trường Tiểu học Nam triều | Xã Nam Triều - Phú Xuyên - Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 713 | Trường Tiểu học Nam Phong | Nam Phong- Phú Xuyên- Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 714 | Trường Tiểu học Văn Nhân | Văn Nhân Phú Xuyên Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 715 | Trường Tiểu học Hồng Thái | Xã Hồng Thái- Phú Xuyên- Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 716 | Trường Tiểu học Thuỵ Phú | Thuỵ Phú - Phú Xuyên - Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 717 | Trường Tiểu học TT Phú Minh | Thị trấn Phú Minh - Phú Xuyên - Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 718 | Trường Tiểu học Vân Từ | Vân Từ Phú Xuyên Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 719 | Trường Tiểu học Phú Yên | GiẼ HẠ - PHÚ YÊN - PX | Công lập | Trường phổ thông |
| 720 | Trường Tiểu học Châu Can | Trường Tiểu học Châu Can | Công lập | Trường phổ thông |
| 721 | Trường Tiểu học Đại Xuyên | Thôn Thường Xuyên- xã Đại Xuyên | Công lập | Trường phổ thông |
| 722 | Trường Tiểu học Tri Thuỷ | Nhân Sơn-Tri Thủy-Phú Xuyên-Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 723 | Trường Tiểu học Bạch Hạ | BẠCH HẠ -PHÚ XUYÊN -HN | Công lập | Trường phổ thông |
| 724 | Trường Tiểu học Quang Lãng | TRƯỜNG TH QUANG LÃNG | Công lập | Trường phổ thông |
| 725 | Trường Tiểu học Khai Thái | Khai Thái - Phú Xuyên - Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 726 | Trường Tiểu học Minh Tân A | Minh Tân - Phú Xuyên | Công lập | Trường phổ thông |
| 727 | Trường Tiểu học Minh Tân B | Mai Trang - Minh Tân - Phú Xuyên | Công lập | Trường phổ thông |
| 728 | Trường Tiểu Học Viên An | Viên An- ứng Hòa- Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 729 | Trường tiểu học Viên Nội | Viên Nội - Ứng Hoà - Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 730 | Trường tiểu học Sơn Công | SƠN CÔNG - ỨNG HÒA - HÀ NỘI | Công lập | Trường phổ thông |
| 731 | Trường Tiểu Học Cao Thành | Tử Dương - Cao ThànhỨng Hòa Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 732 | Trường Tiểu học Hoa Sơn | Thôn Miêng Thượng -Xã Hoa Sơn - Ứng Hòa - Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 733 | Trường Tiểu học Đồng Tiến | Thành Vật - Đồng Tiến - Ứng Hòa - Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 734 | Trường Tiểu học Liên Bạt | Liên Bạt Ứng Hòa hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 735 | Trường Tiểu học Trường Thịnh | Trung Thịnh - Trường Thịnh - Ứng Hòa - Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 736 | Trường Tiểu học Quảng Phú Cầu | Quảng Phú Cầu - Ứng Hòa - Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 737 | Trường Tiểu học Tân Phương | Thị Trấn Vân Đình - Ứng Hòa - Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 738 | Trường Tiểu học thị trấn Vân Đình | Quang Trung TT Vân Đình Ứng Hòa Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 739 | Trường Tiểu học Vạn Thái | Nội Xá - Vạn Thái | Công lập | Trường phổ thông |
| 740 | Trường Tiểu học Hòa Xá | Hòa Xa-Ứng Hòa - Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 741 | Trường tiểu học Hòa Nam | Hòa Nam-Ứng Hòa-Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 742 | Trường Tiểu học Hoà Phú | Thôn Đặng Giang - Hoà Phú | Công lập | Trường phổ thông |
| 743 | Trường Tiểu Học Phù Lưu | Thôn Hạ - Xã Phù Lưu Ứng Hòa hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 744 | Trường Tiểu học Lưu Hoàng | Lưu Hoàng - Ứng Hòa - Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 745 | Trường Tiểu học Hồng Quang | Bài Thượng - Hồng Quang - Ứng Hòa _ Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 746 | Trường Tiểu học Đội Bình | Triều Khúc - Đội Bình - Ứng Hòa - Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 747 | Trường tiểu học Hòa Lâm | Trạch Bái Hoà Lâm Ứng Hoà | Công lập | Trường phổ thông |
| 748 | Trường Tiểu học Trầm Lộng | Trầm Lộng-Trầm Lộng-Ứng Hòa | Công lập | Trường phổ thông |
| 749 | Trường Tiểu học Đông Lỗ | Viên Đình - Đông Lỗ Ứng Hòa hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 750 | Trường Tiểu Học Đồng Tân | Đồng Tân - Ứng Hoà - Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 751 | Trường Tiểu học Minh Đức | Thôn Cầu- Xã Minh Đức Ứng Hòa Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 752 | Trường Tiểu Học Kim Đường | Cung Thuế Kim Đường Ứng Hòa Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 753 | Trường Tiểu học Tảo Dương Văn | Tảo Dương Văn-Ứng Hoà-Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 754 | Trường Tiểu học Phương Tú | Thôn Dương Khê - Phương Tú Ứng Hòa Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 755 | Trường Tiểu học Trung Tú | Trung Tú - Ứng Hòa - Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 756 | Tiểu học Đại Hùng | Trung Thượng - Đại Hùng - Ứng Hòa - Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 757 | Trường Tiểu học Đại Cường | Kim Giang- Đại Cường- Ứng Hòa | Công lập | Trường phổ thông |
| 758 | Tiểu học Đồng Tâm | Xã Đồng Tâm huyện Mỹ Đức - Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 759 | Tiểu học Thượng Lâm | Thôn Thượng xã Thượng Lâm huyện Mỹ Đức- T.P Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 760 | Tiểu học Phúc Lâm | Phúc Lâm - Mỹ Đức - Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 761 | Tiểu học Tuy Lai A | Xã Tuy Lai - Mỹ Đức - Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 762 | Tiểu học Tuy Lai B | Thôn Giáp Bốn - Xã Tuy Lai- Huyện Mỹ Đức - TP. Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 763 | Tiểu học Bột Xuyên | Trường TH Bột Xuyên - Thôn Bột Xuyên - Xã Bột Xuyên - Mỹ Đức - Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 764 | Tiểu học Mỹ Thành | Vĩnh xương - Mỹ Thành - Mỹ Đức | Công lập | Trường phổ thông |
| 765 | Tiểu học An Mỹ | AN MỸ - MỸ ĐỨC - HÀ NỘI | Công lập | Trường phổ thông |
| 766 | Tiểu học Hồng Sơn | Thôn Thượng-Hồng Sơn-Mỹ Đức-Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 767 | Tiểu học Lê Thanh A | Thôn Lê Xá - Lê Thanh | Công lập | Trường phổ thông |
| 768 | Tiểu học Lê Thanh B | Áng Hạ-Lê Thanh-Mỹ Đức-Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 769 | Tiểu học Xuy Xá | Thôn Đoài Xuy Xá | Công lập | Trường phổ thông |
| 770 | Tiểu học Phùng Xá | Thôn thượng | Công lập | Trường phổ thông |
| 771 | Tiểu học Phù Lưu Tế | Thôn 4 Xã Phù Lưu Tế Huyện Mỹ Đức TP Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 772 | Tiểu học Tế Tiêu | Tế Tiêu - Thị trấn Đại Nghĩa - huyện Mỹ Đức | Công lập | Trường phổ thông |
| 773 | Tiểu học Đại Nghĩa | Tiểu học Đại Nghĩa | Công lập | Trường phổ thông |
| 774 | Tiểu học Đại Hưng | Xẫ Đại Hưng - Huyện Mỹ Đức - TP Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 775 | Tiểu học Vạn Kim | Kim Bôi- Vạn Kim- Mỹ Đức- Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 776 | Tiểu học Đốc Tín | Xóm 6-Đốc Tín-Mỹ Đức-Hà Nội. | Công lập | Trường phổ thông |
| 777 | Tiểu học Hương Sơn A | Hội Xá-Hương Sơn | Công lập | Trường phổ thông |
| 778 | Tiểu học Hương Sơn B | Xóm 12 - Đục Khê- Hương Sơn- Mỹ Đức- Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 779 | Tiểu học Hương Sơn C | Tiên Mai Hương Sơn Mỹ Đức | Công lập | Trường phổ thông |
| 780 | Tiểu học Hùng Tiến | Thôn An Duyệt- Hùng Tiến - Mỹ Đức | Công lập | Trường phổ thông |
| 781 | Tiểu học An Tiến | Thôn Hiền Lương | Công lập | Trường phổ thông |
| 782 | Tiểu học Hợp Tiến A | Viêm Khê - Hợp Tiến - Mỹ Đức - Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
| 783 | Tiểu học Hợp Tiến B | Hợp Tiến - Mỹ Đức | Công lập | Trường phổ thông |
| 784 | Tiểu học Hợp Thanh A | Thôn Vài - Hợp Thanh | Công lập | Trường phổ thông |
| 785 | Tiểu học Hợp Thanh B | Trường Tiểu học Hợp Thanh B | Công lập | Trường phổ thông |
| 786 | Tiểu học An Phú | Thôn Đồi Dùng - xã An Phú - huyện Mỹ Đức - Thành phố Hà Nội | Công lập | Trường phổ thông |
0 Nhận xét